[Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

33
CƠ QUAN SINH DỤC NỮ CƠ QUAN SINH DỤC NỮ (Reproductive organ - Female) (Reproductive organ - Female) ThS VOÕ HUYØNH ThS VOÕ HUYØNH TRANG TRANG BOÄ MOÂN GIAÛI PHAÃU Tröôøng Ñaïi Hoïc Y Döôïc Caàn Thô

description

Giải phẫu

Transcript of [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

Page 1: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

CƠ QUAN SINH DỤC NỮCƠ QUAN SINH DỤC NỮ(Reproductive organ - Female)(Reproductive organ - Female)

ThS VOÕ HUYØNH ThS VOÕ HUYØNH TRANGTRANG

BOÄ MOÂN GIAÛI PHAÃU

Tröôøng Ñaïi Hoïc Y Döôïc Caàn Thô

Page 2: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

C QUAN SINH D C NƠ Ụ ỮC QUAN SINH D C NƠ Ụ Ữ

Buồng trứng

Vòi trứng

Tử cung

Âm đạo

● Cơ quan sinh dục trong

Âm hộ

Âm vật

Lỗ niệu đạo

● Cơ quan sinh dục ngoài

Page 3: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

BU NG TR NGỒ ỨBU NG TR NGỒ ỨHình thể ngoài- Hình hạt đậu

- KT: 1 x 2 x 3 cm

- 2 mặt: trong, ngoài

- 2 đầu: vòi, tử cung

- 2 bờ: tự do, mạc treo

Page 4: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

Phương tiện giữ BT:

BU NG TR NGỒ ỨBU NG TR NGỒ Ứ

Dây chằng vòi BT

Mạc treo BT

Dây chằng riêng BT

Dây chằng treo BT

Page 5: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

Chức năng nội tiết

BU NG TR NGỒ ỨBU NG TR NGỒ ỨCấu tạo và chức năng

Chức năng ngoại tiết

Estrogen

Progesteron

Trứng

Sơ cấp

Trưởng thành

Nang Degraff

Noãn

Hoàng thể

Page 6: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

Vòi tử cung (vòi Fallope) ≈ 10 cm

VÒI TR NGỨVÒI TR NGỨ

Loa (phễu ≈ 10 tua)

BóngEoKẽ

Page 7: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

VÒI TR NGỨVÒI TR NGỨ

Tinh trùng

Ngày 0: thụ tinh

Rụng trứng

Ngày 4

Page 8: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

T CUNGỬT CUNGỬ

Hình thể ngoài

- TC chứa thai & đẩy thai ra ngoài- KT: 2 x 4 x 6 cm- Hình nón cụt dẹt, đáy ở trên, đỉnh xuống dưới- Gồm: thân, cổ, eo

Page 9: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

T CUNGỬT CUNGỬ

Hình thể ngoài

Thân tử cung - 4cm

Eo tử cung - 0,5cm

Cổ tử cung - 2cm

Đáy 4cm

2,5cm

Page 10: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

T CUNGỬT CUNGỬ

Tư thế sinh lý: gấp trước và ngã trước

- Gấp ra trước: trục thân TC hợp với trục cổ TC góc # 120° quay ra trước.

- Ngã ra trước: trục thân TC hợp với trục âm đạo góc # 90° quay ra trước

120 °90 °

Page 11: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

T CUNGỬT CUNGỬ

Page 12: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

T CUNGỬT CUNGỬ

Phương tiện cố định tử cung

TC được giữ tại chỗ nhờ:

- Sự bám của ÂĐ vào cổ TC (ÂĐ được cố định bởi đáy chậu và đoạn gấp của trực tràng)

- Tư thế ngả trước & gập trước TC không bị sa.

- Các dây chằng nối TC với các thành chậu hông

Page 13: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

T CUNGỬT CUNGỬ

Các dây chằng tử cung

Dây chằng tròn

Dây chằng ngang cổ TC

Dây chằng rộng

Dây chằng tử cung - cùng

Page 14: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

- Thanh mạc ≈ phúc mạc- Lớp cơ:- Niêm mạc: thay đổi

Cấu tạo: Có 3 lớp

T CUNGỬT CUNGỬ

Page 15: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

T CUNGỬT CUNGỬ

Lớp cơ

+ Thân: dọc + ít vòng đan (rối) vòng+ Cổ: dọc - vòng - dọc

Page 16: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

T CUNGỬT CUNGỬ

Lớp niêm mạc

Page 17: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

T CUNGỬT CUNGỬ

Page 18: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

T CUNGỬT CUNGỬ

Page 19: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

32 cm

T CUNGỬT CUNGỬ

Page 20: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

20

T CUNGỬT CUNGỬ

U xơ TC

Page 21: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

- Động mạch TC: nhánh của ĐM chậu trong.

- Bắt chéo trước niệu quản cách bờ bên cổ TC 8 – 15 mm

T CUNGỬT CUNGỬ

Mạch máu TC

Page 22: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

ÂM Đ OẠÂM Đ OẠ

- Ống cơ mạc rất đàn hồi - Dài # 8 - 10 cm- 2 thành: trước, sau- 2 đầu: trên, dưới- Trục AĐ # trục chậu hông hợp với đường ngang góc 70° ra sau- Túi cùng TC - TrTr- Tam giác ÂĐ - TrTr → Tr.tâm gân ĐC

70°

- Vòm ÂĐ trước, sau- Lỗ dưới ÂĐ = nếp nm thủng ở giữa → màng trinh- Cơ thắt ÂĐ

Hình thể ngoài

Page 23: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

ÂM Đ OẠÂM Đ OẠ

Page 24: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

Màng trinh

ÂM Đ OẠÂM Đ OẠ

Page 25: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

- Nếp ngang do nm dày lên → gờ ÂĐ- Mặt trước & sau có cột ÂĐ- Có 2 lớp: cơ, nm- Không có tuyến- Tấm dưới niêm có nhiều mm # tạng cương

ÂM Đ OẠÂM Đ OẠ

Cấu tạo:

Page 26: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

Sa Tử cung

ÂM Đ OẠÂM Đ OẠ

Page 27: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

● Âm hộ:- Gò mu- Môi lớn: 8x2cm, mép môi trước, mép môi sau- Môi bé: 5x0,5cm, rãnh gian môi, mũ âm vật, hãm môi âm hộ.- Tiền đình: không gian do môi bé gh

● Âm vật: 2 vật hang, 2 trụ, qui đầu, hãm âm vật

● Lỗ niệu đạo

C QUAN SINH D C NGOÀIƠ ỤC QUAN SINH D C NGOÀIƠ Ụ

Page 28: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

C QUAN SINH D C NGOÀIƠ ỤC QUAN SINH D C NGOÀIƠ Ụ

Âm vật

Lỗ niệu đạo

Gò mu

Môi lớn

Môi bé

Tiền đình ÂH

Hãm môi ÂH

Lỗ âm đạo

Âm hộ

Page 29: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

- 2 cơ quan chứa tuyến sữa

- Nữa khối cầu, tròn, lồi hơn phía dưới → rãnh dưới vú.

TUY N VÚẾTUY N VÚẾ

Rãnh dưới vú

Page 30: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

TUY N VÚẾTUY N VÚẾ

Page 31: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

TUY N VÚẾTUY N VÚẾ

Page 32: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)

TUY N VÚẾTUY N VÚẾ

Page 33: [Bài giảng, ngực bụng] cq sinh duc nu (pass)