Từ điển môi trường A-E

93
A (880 mục từ) aa-lava dung nham aa, dung nham dạng xỉ A layer tầng A, vỏ Trái Đất (70 - 90 km) Aalenian Aalen (bậc, kỳ của Jura) abandoned shoreline đường bờ biển cũ, đường bờ hoá thạch abandoned valley thung lũng chết abdomen phần đuôi (Bọ ba thuỳ) aberration of light quang sai abime hẽm vực (trong vùng đá vôi) abiogenesis nguồn gốc vô sinh abiotic phi sinh, vô sinh ~ factors nhân tố vô sinh ablation sự tan mòn (băng hà), sự thổi mòn (do gió) ~ area vùng tan mòn; ~ cave hang tan mòn; ~ form dạng địa hình tan mòn; ~ funnel phễu tan mòn; ~ moraine băng tích tan mòn; ~ rate tốc độ tan mòn; ~ zone đới tan mòn (băng) abrasion sự mài mòn ~ arch vòm mài mòn; ~ coast bờ biển mài mòn; ~ level mức mài mòn; ~ platform nền mài mòn; ~ shore bờ mài mòn (= retrograding shore: bờ giật lùi); ~ tableland cao nguyên mài mòn; ~ terrace thềm mài mòn; ~ rock đá bị mài mòn abrasive bột mài absenteeism chủ trương vắng mặt, không tham gia absolute tuyệt đối ~ age tuổi tuyệt đối; ~ base level of denudation mực cơ sở tuyệt đối của bóc mòn; ~ drought khô hạn tuyệt đối; ~ extremes cực trị tuyệt đối; ~ geochronology địa thời tuyệt đối; ~ height ~ độ cao tuyệt đối; ~ humidity độ ẩm tuyệt đối; ~ instability tính bất ổn định tuyệt đối ~ maximum tối đa tuyệt đối; ~ minimum tối thiểu tuyệt đối; ~ plate motion chuyển động tuyệt đối của -1-

Transcript of Từ điển môi trường A-E

Page 1: Từ điển môi trường A-E

A(880 mục từ)

aa-lava dung nham aa, dung nham dạng xỉA layer tầng A, vỏ Trái Đất (70 - 90 km)Aalenian Aalen (bậc, kỳ của Jura) abandoned shoreline đường bờ biển cũ, đường bờ hoá thạch abandoned valley thung lũng chếtabdomen phần đuôi (Bọ ba thuỳ)aberration of light quang saiabime hẽm vực (trong vùng đá vôi)abiogenesis nguồn gốc vô sinhabiotic phi sinh, vô sinh

~ factors nhân tố vô sinhablation sự tan mòn (băng hà), sự thổi mòn (do gió)

~ area vùng tan mòn; ~ cave hang tan mòn; ~ form dạng địa hình tan mòn; ~ funnel phễu tan mòn; ~ moraine băng tích tan mòn; ~ rate tốc độ tan mòn; ~ zone đới tan mòn (băng)

abrasion sự mài mòn ~ arch vòm mài mòn; ~ coast bờ biển mài mòn; ~ level mức mài mòn; ~ platform nền mài mòn; ~ shore bờ mài mòn (= retrograding shore: bờ giật lùi); ~ tableland cao nguyên mài mòn; ~ terrace thềm mài mòn; ~ rock đá bị mài mòn

abrasive bột màiabsenteeism chủ trương vắng mặt, không tham giaabsolute tuyệt đối

~ age tuổi tuyệt đối; ~ base level of denudation mực cơ sở tuyệt đối của bóc mòn; ~ drought khô hạn tuyệt đối; ~ extremes cực trị tuyệt đối; ~ geochronology địa thời tuyệt đối; ~ height ~ độ cao tuyệt đối; ~ humidity độ ẩm tuyệt đối; ~ instability tính bất ổn định tuyệt đối ~ maximum tối đa tuyệt đối; ~ minimum tối thiểu tuyệt đối; ~ plate motion chuyển động tuyệt đối của mảng; ~ stability ổn định tuyệt đối; ~ temperature nhiệt độ tuyệt đối; ~ topography of isobaric surfaces địa hình của mặt đẳng áp; ~ zero số không tuyệt đối (nhiệt độ -273,15oC); ~ viscosity ~ độ nhớt tuyệt đối.

absorbed radiation bức xạ hấp thụabsorbed water nước hấp thụabsorbing capacity of soils khả năng hấp thụ của đấtabsorbing well giếng thu nướcabsorption sự hấp thụ

~ coefficient hệ số hấp thụ; ~ spectrum ~ phổ hấp thụ; ~ tower tháp hấp thụ

abstract bản tóm tắt, bản ghép mảnh (bản đồ)

-1-

Page 2: Từ điển môi trường A-E

abstraction sự rút nướcabundance sự phong phúabyssal sâu, thẳm, biển thẳm

~ basins bồn thẳm, ~ benthos sinh vật đáy thẳm; ~ deposits trầm tích biển thẳm; ~ plain đồng băng biển thẳm; ~ zone đới biển thẳm

abyssolith thể nền (của đá magma) = batholith Acadian Acadi (Cambri trung, ở Canada)Acanthodii nhóm Cá gaiacaricide thuốc diệt bọ ký sinh acaustobiolith đá hữu cơ không cháyaccelerated erosion xói mòn tiến triểnaccelerator máy gia tốc, chất xúc tácacceptable-dose limit liều lượng giới hạn cho phépaccessibility có thể đến, có thể vàoaccessory minerals khoáng vật phụaccidental species loài biến ngẫu acclimation, acclimatization sự thích nghi khí hậu, sự hợp thuỷ thổacclivity sườn dốc, độ dốcaccommodation sự điều tiết, sự thích ứngaccordant phù hợp, thuận hướngaccordant junction of streams sự hợp lưu thuận (của dòng suối)accordant valley thung lũng thuậnaccreting margin rìa bồi kếtaccreting plate boundary ranh giới mảng bồi kếtaccretion sự bồi tụ, sự bồi kếtaccretion coast bờ biển bồi tụaccretion ice băng bồi tụaccretion prism nêm bồi kếtacculturation sự tiếp biến văn hoáaccumulated temperature nhiệt độ tích trữaccumulation sự tích tụ, sư bồi tích

~ mountains núi tích tụ; ~ zone đới tích tụ accumulative coast bờ biển bồi tụ accumulative relief địa hình tích tụAcheulian Acheuli (thời đồ đá cũ sớm)acid axit, chua

~ chimney khói axit; ~ deposition ; ~ dew point điểm sương axit; ~ lava dung nham axit, dung nham sáng màu; ~ magma magma axit, magma sáng màu; ~ mine drainage tiêu nước axit mỏ; ~ rain mưa axit; ~ rock đá axit, đá magma sáng màu; ~ sludge bùn axit; ~ soil đất chua; ~ solution ~ dung dịch axit, dung dịch chua ~ soot muội axit; ~ sulphate soil đất sulfat axit

acidification axit hoáacidophile organisms sinh vật ưa chua

-2-

Page 3: Từ điển môi trường A-E

acoustic về âm thanhacoustic - scattering layer tầng phát tán âm thanhacoustic enclosure hàng rào âm thanhacoustic interferometer máy đo giao thoa âm thanh acoustic reflex phản xạ âm thanhacoustic trauma chấn thương thính giácacoustics độ vang âm (thính phòng, hội trường)acre mẫu Anh, đồng cỏactinometer nhật xạ kế, quang hoá kếaction space không gian hành động, không gian hoạt độngactivated carbon than hoạt tínhactivated platforrn nền hoạt độngactivated sludge process quá trình hoạt hoá bùnactive hoạt động

~ cave hang động hoạt động; ~ cirque đài vòng hoạt động; ~ fault ~ đứt gãy hoạt động; ~ glacier sông băng động; ~ layer tầng, lớp hoạt động; ~ layer of ocean lớp (tầng) động của đại dương; ~ margin ~ rìa động, rìa tích cực (của các mảng); ~ remote sensing viễn thám chủ động (phương pháp); ~ surface bề mặt động; ~ volcano núi lửa hoạt động

activity allocation model mô hình định vị độngactivity index chỉ số hoạt độngactivity rate tỷ số hoạt độngactivity segregation sự phân tách độngactivity space không gian độngactual evaporation sự bay hơi thực tế actualism hiện tại luậnactuarial data số liệu thống kêactuo-palaeontology Cổ sinh vật hiện tại (đoán định cho tương lai)acute gay gắt, cấp tínhacute disease bệnh cấp tínhacute effect hiệu ứng cấp tínhacute fold nếp uốn nhọnadamantine braize vụn (bột) kim cươngadamantine luster ánh kim cươngadamantine spar corindon nâu ánh tơadaptation sự thích nghiadaptive thích nghi, thích ứng

~ management quản lí thích ứng; ~ radiation ~ sự thích nghi toả tia; ~ trait đặc tính thích nghi; ~ zone vùng (đới) thích nghi

adiabatic đoạn nhiệt a change biến đổi đoạn nhiệt; ~ chart biểu đồ đoạn nhiệt; ~ compression sự ép đoạn nhiệt; ~ cooling làm lạnh đoạn nhiệt; ~ curve đường cong đoạn nhiệt; ~

-3-

Page 4: Từ điển môi trường A-E

expansion sự giản nở đoạn nhiệt; ~ heating nung nóng đoạn nhiệt; ~ process quá trình, quy trình đoạn nhiệt ~ ~ temperature gradient gradien nhiệt độ đoạn nhiệt

adit lò ngang, lò nối vỉa (mỏ)adjacent sea biển kế cận, biển liền kềadjustment sự điều chỉnh, sự chỉnh lýadministrative principle nguyên tắc quản líadobe 1. sét hoàng thổ, sét loess (Mỹ), 2. gạch không nungadret sườn hướng dươngadsorption sự hấp phụadvance of glacier sự tiến sông băngadvance of sea biển tiếnadvanced countries các nước tiên tiếnadvanced dune cồn cát trước hướng gióadvanced economy kinh tế tăng trưởngadvanced gas-cooled reactor, AGR lò phản ứng gaz lạnh tăng trưởngadvanced sewage treatment xử lí chất thải tăng trưởngadvection bình lưuadvection fog sương mù bình lưuadventitious population dân số ngẫu nhiên adventive crater miệng phụ núi lửa, miệng sườn núi lửaadyrs 1. hoang mạc đất xốp, không cát; 2. đồi nhỏaegirine (kv) aegirinaegirite (kv) aegiritaeolian do gió, phong thànhaeolian deposit trầm tích do gió, trầm tích phong thànhaeolian processes quá trình do gió, qtr phong thànhaeration sự thông gió aeration zone đới thoáng khíaerial thuộc về không khí, thoáng khí, hàng không

~ arch nếp lồi cụt đỉnh (do điỉnh bị lồi lên không khí và bị bào cụt), ~ fold nếp uốn lộ (trên mặt đất); ~ layering phân tầng không khí; ~ mapping đo vẽ bản đồ hàng không; ~ photograph ảnh hàng không; ~ photographic mosaic sự ghép ảnh hàng không; ~ photographic survey đo vẽ ảnh hàng không; ~ photography chụp ảnh hàng không

aeroallergens dị ứng không khíaerobe sinh vật ưa khíaerobic ưa khíaerobic organism sinh vật ưa khíaeroclimatology môn khí hậu cao khôngaero-electric generation sự phát điện không khíaerolite thiên thạch, đá trờiaerological diagram biểu đồ cao khôngaerology cao không học, môn khí tượng cao không

-4-

Page 5: Từ điển môi trường A-E

aeronautic charts biểu đồ hàng khôngaeronomy cao không học, môn khí tượng cao khôngaerophotographic map bản đồ ảnh hàng khôngaerophotographic plan bình đồ ảnh hàng khôngaerophotographic sketch sơ đồ ảnh hàng khôngaerophototopography chụp ảnh địa hình hàng khôngaerophytes thực vật biểu sinhaerosol sol khíaerosphere khí quyểnaesthenosphere quyển mềmaesthetic landscape cảnh quan thẩm mĩaestivation sự ngủ hè (ở động vật)aetiology thuyết nguyên nhân, bệnh học nguyên nhânaffershock dư chấnaffluent phụ lưu (ít dùng. Xem tributary)affluent society xã hội thịnh vượng, cộng đồng thịnh vượngafflux sự dồn nước, lượng nước đếnafforestation sự trồng rừngAftonian interglacial gian băng Afton (đầu Pleistocen ở Bắc Mỹ)agaphite agaphitagate agat, mã nãoage dependency sự phụ thuộc tuổiage group nhóm tuổiage of landscape tuổi cảnh quanage of relief tuổi địa hìnhage of tide tuổi thuỷ triềuage structure tuổi kiến trúcageism khinh lão agency tác dụng, cơ quan, hãng thông tấnagent orange chất độc màu da camage-sex pyramid tháp tuổi giới tínhagglomerate aglomerat, đá kết tụagglomeration tích đống (sự), tích tụ (sự)agglomeration economies kinh tế tích lũyagglutination sự dính kếtaggradation sự bồi tụ, đất bồi, phù sa, sự tăng trưởng, bồi tụ

~ island đảo bồi tụ, ~ of cryolithozone sự tăng trưởng băng ngầm; ~ of permafrost sự tăng trưởng băng vĩnh cữu; ~ plain đồng bằng bồi tụ; ~ shore bờ bồi tụ, bờ tăng trưởng; ~ soils đất bồi tụ; ~ terrace thềm bồi tụ

aggraded plains đồng bằng bồi tụaggraded valley thung lũng bồi tụaggrading river sông bồi tụaggrading stream suối bồi tụaggregate khối tập, tập hợpaggregate data dữ liệu tập hợp

-5-

Page 6: Từ điển môi trường A-E

aggregate travel model mô hình du hành trọn góiaggressive magma magma xâm nhậpaggressive water nước hoạt hoá (có khả năng hoà tan lớn)aggressivity tính năng nổAgnatha Cá không hàmAgoniatitida Nhóm không góc (ở lớp Chân đầu)agrarian ruộng đất (thuộc)agribusiness kinh doanh nông nghiệp, kinh doanh ruộng đấtagricultural area vùng nông nghiệp agricultural chain dây chuyền nông nghiệpagricultural chemical nông hoá (thuộc)agricultural climatology khí hậu học nông nghiệpagricultural density mật độ nông nghiệpagricultural economics kinh tế nông nghiệpagricultural geography địa lý nông nghiệpagricultural pollution sự ô nhiễm nông nghiệpagricultural revolution cách mạng nông nghiệpagricultural sciences khoa học nông nghiệpagricultural system hệ thống nông nghiệpagricultural waste chất thải nông nghiệpagriculture nông nghiệpagriculture region khu vực nông nghiệpagrobiotechnology công nghệ nông sinhagrochemical nông hoáagroclimatic maps bản đồ khí hậu nông nghiệpagroclimatology khí hậu học nông nghiệpagrocoenosis quần hệ nông nghiệp, quần hệ nông nghiệpagro-ecological zoning phân vùng sinh thái nông nghiệpagroecology sinh thái nông nghiệpagro-economic zone vùng kinh tế nông nghiệpagroforestry nông lâm nghiệpagronomy nông họcagro-town thị trấn, thành phố nông nghiệpA-horizon tầng A, tầng mùnaid sự viện trợAIDS (Acquired Immune Deficiency Syndrome)

bệnh AIDS, bệnh SIDA, bệnh liệt kháng

aiguille mõm đá nhọnair không khíair condittioning không khí điều hoàair current dòng không khíair frost không khí sương giáair hole of ice cover lỗ thủng vỏ băngair humidity độ ẩm không khíair mass khối không khíair mass influx sự tràn khối không khí

-6-

Page 7: Từ điển môi trường A-E

air mass transformation sự biến dạng khối không khíair navigation charts hải đồ hàng không air parcel bưu kiện gửi máy bayair plankton phù du (sinh vật) không khíair pollution ô nhiễm không khíair pollution control legislation luật (pháp chế) kiểm tra ô nhiễm không khíair pollution index chỉ số ô nhiễm không khíair pressure áp suất không khíair quality standards tiêu chuẩn chất lượng Khoa họcair-sea interaction sự tương tác không khí-biểnAkchaghylian bậc Akchaghyli (thuộc Pliocen vùng Caspi)alabaster alabast, thạch cao tuyết hoaalas alas (trũng karst ấm ở vùng cận bắc cực)Alaska current dòng Alaskaalaskite alaskitalbedo albedo (tỷ lệ phản xạ năng lượng điện từ)

~ of the Earth albedo của Trái ĐấtAlbian Albi (bậc, kỳ của Creta hạ)albite albitalbitophyre albitophyralcove lands vùng đất nhấp nhôalert level mức báo độngaleurite aleurit, bột (đá)aleuritic clay sét bộtaleurolite bột kết, aleurolitAleutian current dòng AleutiAleutian law luật AleutiAleutian trench máng Aleutialexandrite alexandrite (crysoberyl trong suốt)Algae Tảoalgal thuộc về tảo

~ coal than tảo ~ limestone đá vôi tảo; ~ reef ám tiêu tảo; ~ structure cấu tạo tảo (đá trầm tích) ~ ~ ~ ~

algicide diệt tảo, chất diệt tảoalgoculture nuôi trồng tảoalgology Tảo họcAlgonkian Algonki (phân vị địa tầng Tiền Cambri)algorithm thuật toánalien species loài ngoại laialienation ngoại lai hoáalimentation (of river) nguồn nuôi dưỡng (của sông), nguồn nước (của sông)alkali chất kiềm, kiềm

~ feldsspar felspat kiềm; ~ soils đất kiềm; ~ gabbro gabro kiềm; ~-calcic kiềm vôi; ~-calc index chỉ số kiềm vôi

alkaline kiềm (thuộc về)

-7-

Page 8: Từ điển môi trường A-E

~ basalt basalt kiềm; ~ lake hồ nước kiềm; ~ rock đá kiềm; ~ soils đất kiềm; ~ water nước kiềm; ~ ~

alkalitrophic lake hồ nước phì kiềmalkalitrophy độ phì kiềmAlleghanian orogeny tạo núi Alleghan (trong Paleozoi muộn, Bức Mỹ)Allens rule quy tắc AllenAllerd băng hà Allerod (ở Châu Âu, cách nay 13,5 nghìn năm)allergy dị ứngallites alitallitization alit hoáallocation of resources sự định vị tài nguyênallochorous plants thực vật ngoại laiallochthon, allochthone thể ngoại laiallochthonous ngoại laiallochthonous river sông ngoại laiallogenic tha sinh, khác nguồnallogenic river sông tha sinh, sông khác nguồnallotment sự phân công, sự phân phốiallotrophic lake hồ dị hìnhalluvial thuộc bồi tích

~ chanel kênh bồi tích; ~ coast bờ biển bồi tụ; ~ cone nón bồi tích; ~ deposits bồi tích; ~ fan quạt bồi tích, bồi tích dạng quạt; ~ fan deposits bồi tích dạng quạt; ~ mantle lớp phủ bồi tích; ~ plains đồng bằng bồi tích; đồng bằng phù sa; ~ river sông bồi tích; ~ slope sườn bồi tích; ~ soils đất phù sa; ~ terrace thềm bồi tích; ~ tin thiếc sa khoáng; ~ valley thung lũng bồi tích; ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

alluviation quá trình bồi tíchalluvium bồi tich, phù sa, aluvialmandite almanditAlonso model mô hình Alonsoalp ngọn núi, đồng cỏ sườnalpha index chỉ số alphaAlpides đai tạo núi Alpi, đai tạo núi Alpi-Hymalayaalpine belt đai núialpine desert hoang mạc núiAlpine folding uốn nếp Alpialpine forest rừng núi caoalpine glacier sông băng núi caoalpine meadow đồng cỏ núialpine orogeny tạo núi Alpialpine type of relief địa hình núialpine vegetation thảm thực vật núialpine zone đai núi, đới núiAlpine-Hymalayan Orogeny Belt đai tạo núi Alpi-Hymalaya (=Alpid)

-8-

Page 9: Từ điển môi trường A-E

Alps dãy núi Alpsalteration of angles sự biến hình gócalterations sự biến đổialternating current dòng xoay chiềualternative dispute resolution giải pháp tranh luận luân phiênalternative energy năng lượng luân phiênalternative technology công nghệ luân phiênaltimeter máy đo độ cao, cao kếaltimetric frequency curve đường cong tần suất độ caoaltimetry máy đo độ cao, cao kếaltiplanation sự san bằng độ caoaltiplanation terraces thềm san bằng độ caoaltitude độ caoaltitudinal theo độ cao

~ belt đai độ cao; ~ climatic zonality phân đới khí hậu theo độ cao; ~ landscape zone đới cảnh quan độ cao; ~ zonality of vegetation phân đới thực vật theo độ cao; zone đới độ cao; ~ zone of vegetation đới thực vật theo độ cao

altitudinal zonality phân đới theo độ cao (của thực vật)altocumulus mây tích cao (Mỹ)Altonian stage Alton (bậc, tầng của Miocen hạ ở Nam Thái Bình Dương)altostratus mây tầng (cao)aluminium ores quặng nhômaluminium sulphate sunfat nhômalumosilicates silicat nhôm, aluminosilicat alunite alunitaluviation quá trình bồi tíchAmazon rainforest rừng mưa nhiệt đới Amazonamber hổ pháchambience môi trường, bối cảnhambient thuộc xung quanh, bối cảnhambient air không khí xung quanhambient air quality standards (AAQS) tiêu chuẩn chất lượng bối cảnh không khíambient noise không khí ồn àoambient quality standards tiêu chuẩn chất lượng môi trườngamenity tiện nghi, thú vuiamenity conservation bảo tồn tiện nghiamensalism kháng sinh đn antibiosisamethyst thạch anh tím, amethystamictic lake hồ băng vĩnh cữuAmmonites Cúc đá, Cúc thạch, AmonitAmphibians Lưỡng cưAmphibious organisms sing vật lưỡng cưamphibious plants cây lưỡng cưamphiboles amphibol (kv)

-9-

Page 10: Từ điển môi trường A-E

amphibolite amphibolit (đá)amphidromic point (= nodal point) điểm không thuỷ triềuamphiphytes thực vật lưỡng cưamplitude biên độamygdaloidal structure cấu trúc hạnh nhânamygdaloids đá hạnh nhânanabolism đồng hoá, sự đồng hoáanabranching channel dòng phân nhánh nhằng nhịt anadromous fish cá đẻ ngược sônganaerobe vi sinh kỵ khíanaerobic kỵ khíanaerobic organism sinh vật kỵ khíanaerobic respiration hô hấp kỵ khíanaglyphic maps bản đồ hình nổianalcime analcim (kv nhóm zeolit); đn analciteanalcite analcitanalogue model mô hình tương tựanalysis of variance phân tích biến dịanalytic maps bản đồ phân tíchanastomosing phân nhánh nhằng nhịtanastomosing river sông phân nhánh nhằng nhịtanastomosis sự phân nhánh nhằng nhịtanatexis sự tái nóng chảyanchor ice băng xốp neo, băng xốp đáy, băng xốp dưới nướcanchor tenant tạm neoanchored dunes cồn cát ổn định, cồn cát cố địnhancient forest rừng cổancient glacial spilways băng tràn cổancient glaciation băng hà cổancient plalform nền cổancient rigid mass khối cứng cổ xưaancient shoreline đường bờ cổancillary linkage kết nối lệ thuộcAndean folding uốn nếp Andesandesite andesitandesite line ranh giới andesitandosols andosol (đất có nguồn gốc từ vật liệu núi lửa)andradite andraditanechoic chamber phòng vô vọng (không tiếng vọng)anemochores phát tán do gióanemochorous plants cây phát tán do gióanemometer phong kếAngiospermes Hạt kín (thực vật)angle of dilation góc giãn nởangle of dip góc cắmangle of repose góc nghỉ

-10-

Page 11: Từ điển môi trường A-E

angle of rest góc nghỉangular distortion sự biến dạng góc chiếuangular fold uốn nếp gócangular momentum động lượng góc, xung lượng gócangular unconformity bất chỉnh hợp góc, không chỉnh hợp gócanhydrite anhydritanimal welfare sự bảo vệ động vậtanion anionAnisian Anisi (bậc, kỳ của Trias)Annelids giun đốtannual hàng nămannual amplitude biên độ hàng nămannual flow lưu lượng hàng nămAnnual International Conferences on Environmentally Sustainable Development

Hội thảo Quốc tế thường niên về phát triển bền vững môi trường

annual march sự tiến triển hàng nămannual plant cây thường niênannular drainage sự khô hạn hàng nămanomaly dị thườnganomie vô tổ chứcanorthite anorthitanorthosite anorthositanoxia sự thiếu oxyAntarctic Nam cực

~ air không khí Nam cực; ~ air mass khối không khí Nam cực; ~ anticyclone xoáy nghịch Nam cực; ~ belt đai Nam cực; ~ circle vành đai Nam cực; ~ climatic khí hậu Nam cực; ~ Continent lục địa Nam cực; ~ desert zone đới hoang mạc Nam cực; ~ faunistic region khu vực động vật Nam cực; ~ floristic kingdom giới thực vật Nam cực; ~ front frông Nam cực; ~ high độ cao Nam cực; ~ meteorology khí tượng Nam cực; ~ oases ốc đảo Nam cực; ~ plate mảng Nam cực;~ Regions khu vực Nam cực; ~ zone đới Nam cực

Antarctica Châu Nam cựcantecedent tiền tố, có trước, xưa kia, thuở xưa, trước đâyantecedent drainage sự khô hạn thuở xưaantecedent river network mạng sông trước đâyantecedent valley thung lũng có trướcanteclise vồng nềnanthracite anthracit, than gầyanthrax bệnh thananthropocenology quần hệ nhân học anthropocentric thuộc về quần hệ ngườianthropochores phát tán nhân sinh

-11-

Page 12: Từ điển môi trường A-E

anthropochorous plants cây phát tán nhân sinh (do người)Anthropogene Nhân sinhanthropogenic nhân sinh (thuộc về)

~ factors yếu tố nhân sinh; ~ landscape cảnh quan nhân sinh; ~ load trách nhiệm con người; ~ pollution ô nhiễm nhân sinh; ~ relief địa hình nhân sinh; ~ soils đất nhân sinh; ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

anthropogeomorphology địa mạo nhân sinhanthropological reserves khu bảo tồn nhân sinhanthropology Nhân sinh học, Nhân chủng họcanthroposphere Nhân quyển, quyển ngườiantibiotic kháng sinhantibody kháng thểanticlinal ridge đỉnh nếp lồi, đỉnh nếp vồnganticlinal valley thung lũng nếp lồianticline nếp lồi, nếp vồnganticlinorium phức nếp lồianticyclogenesic phát inh xoáy nghịchanticyclone xoáy nghịchanticyclonic xoáy nghịch (thuộc về)

~ current dòng xoáy nghịch; ~ eddy xoáy lốc nghịch; ~ gloom tối xầm xoáy nghịch; ~ vortex gió xoáy nghịch

antiform cấu trúc vồng, dạng uốn dương thuận (cấu trúc vồng đảo, lõm đảo, khi trật tự địa tầng chưa xác định)

antiformal syneclise giả nếp vồngantimonite antimonitantimosson gió mùa nghịchanti-natalist hạn chế sinh đẻ (chủ trương), sinh đẻ có ké hoạchantinodes điểm đối sóng (nơi biên độ lớn nhất, tốc độ ngang bé nhất)antipodal bulge vùng lồi đối cựcantipodes = antipodal point điểm đối cựcantitrades gió đối mậu dịchantitriptic current dòng đối mậu dịchanti-urbanism phi đô thị anti-vibration mounting chống tăng rung độnganvil cloud mây dạng đeanvil shape dạng đeapartheid chủ nghĩa aparthai, nạn pbân biệt chủng tộc ở Nam Phiapatite apatitapex of fold đỉnh nếp uốnaphanitic texture kiến trúc ẩn tinhaphelion điểm viễn nhậtaphotic region khu vực thiếu ánh sáng, khu vực tốiaphotic zone đới thiếu ánh sáng, đới tốiaphyric texture kiến trúc phi tinhaphytal zone đới không có thực vật

-12-

Page 13: Từ điển môi trường A-E

aplite aplit, apogee điểm viễn địaapophysis thể nhánh (đá xâm nhập), vết bám cơ (ở Cầu gai)apophytes thực vật ưa bóng râmapophytic plants cây ưa bóng râmappearance of maps biểu kiến bản đồapplied climatology khí hậu học ứng dụngapplied geomorphology khí mạo học ứng dụngapplied meteorology khí tượng học ứng dụngappraisal well khoan đánh giáappraisive image hình ảnh đánh giáappropriate technology công nghệ tương thíchapron tường ngăn nước sóiApsheronian Apsheron (bậc, kỳ của Pliocen - Pleistocen ở Cận Caspi)Apsheronian basin bồn ApsheronAptian Apti (bậc, kỳ của Creta hạ)aquaculture nuôi trồng thuỷ sảnaquamarine aquamarin, ngọc xanh biẻnaquatic thuỷ sinh, ở dưới nước

~ complex khu liên hợp thể thao dưới nước; ~ ecosystem hệ sinh thái nước; ~ plants cây thuỷ sinh; ~ weeds cỏ nước, cỏ thuỷ sinh

aquiclude lớp cách nước yếuaquiculture nuôi trồng thuỷ sảnaquifer tầng (lớp) chứa nướcaquifer recharge area vùng chứa nước tái sinhaquiferous complex phức hệ chứa nướcAquitanian Aquitan (bậc, kỳ của Neogen)aquitard lớp bán thấmArabian plate mảng Arabiaarable farming nông trại trồng trọtarable land đất trồngArachnoids lớp Nhệnaragonite aragonitarbitrare projections hình chiếu phỏng chừngarborescent stratum lớp, tầng thân gỗarboriculture nghề trồng câyarch vòmArchaean Arkei, Thái cổArchaeocyathids Chén cổ, Archaeocyathid Archaeopterix Chim thuỷ tổ archean foldings uốn nếp Arkeiarched mountains dãy núi dạng cung, vòng cung núiarcheological culture văn hoá khảo cổarcheophytes thực vật cổArcheosaurs Archeosaurus, thằn lằn cổ

-13-

Page 14: Từ điển môi trường A-E

archipelago quần đảoarchitectural acoustics âm học kiến trúcArctic Bắc cựcarctic thuộc về bắc cực

~ air không khí Bắc cực; ~ belt đai Bắc cực; ~ climate khí hậu Bắc cực; ~ desert zone đới hoang mạc Bắc cực; ~ faunistic region khu hệ động vật Bắc cực; ~ front frông Bắc cực; ~ Arctic high độ cao Bắc cực; ~ soils đất Bắc cực; ~ tundra đài nguyên Bắc cực; ~ prairie đồng cỏ bắc cực ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Arctic air masses khối khí Bắc cựcarctic haze sương mù Bắc cựcArctic meteorology khí tượng học Bắc cựcArctic sea smoke khói biển Bắc cựcarctic smoke khói Bắc cựcarcuate delta tam giác châu dạng cungarea vùng area distortion biến dạng vùngareal differentiation sự phân dị vùngarenaceous chứa cát, thuộc về cátArenigian Arenig (bâc, kỳ của Ordovic)areography sơn phunareology môn học về tầng bình lưu và đối lưuargentiferous ores quặng bạcargentite argentit argillaceous sét (thuộc)argillite argilit, sét kếtargillization argilit hoáarid khô hạn, khô cằn

~ climate khí hậu khô hạn; ~ cycle chu kỳ khô hạn; ~ desert hoang mạc khô cằn; ~ desert with clay soil hoang mạc khô cằn đất sét; ~ landforms địa hình khô cằn; ~ landscape cảnh quan khô cằn; ~ soils đất khô cằn; ~ zone đới khô cằn

aridisol đất khô cằnaridity sự khô cằnarithmetic mean trung bình số họcarithmetic scale tỷ lệ số họcarkose arkosarm nhánh dòng chảy, suối nhánhArmorican Orogeny tạo núi Armorica [cũ. nay là Varisi = Herciny)armoured landforms địa hình vỏ bọcarrangement of strata sự sắp xếp tầng lớparrow mũi tênarroyo kênh, lạcharsenic arsen, thạch tín

-14-

Page 15: Từ điển môi trường A-E

arsenic poisoning đầu độc arsen, đầu độc thạch tínarsenical red silver bạc arsen đỏarsenopyrite arsenopyritartesian basin bồn nước phun, bồn artesiartesian water nước giếng phunartesian well giếng nước phunArthropods ngành Chân đốtartificial rain mưa nhân tạoartificial recharge bổ cập nhân tạo, nạp nhân tạoartificial reef ám tiêu nhân tạoArtinskian Artinski (bậc, kỳ của Permi)Arytic anticyclone xoáy nghịch Aryticasbestinite asbestinitasbestos asbest, aminantasbolane asbolit, asbolanasbolite asbolan, asbolitascending development of relief địa hình phát triển nângASEAN ASEAN, Hiệp hội các nước Đông Nam Áash troash cone nón tro ash fall mưa troash flow dòng troAshgillian Ashgilli (bậc, kỳ của Ordovic)Asian Tigers Tigers Châu Á (chi nhánh của hãng Tigers)Asian-Pacific Seminar on Climate Change

Hội thảo Châu Á-Thái Bình Dương về thay đổi khí hậu

Asiatic (summer) low-pressure region Vùng áp thấp (mùa hè) Châu ÁAsiatic (winter) anticyclone gió xoáy nghịch (mùa đông) Châu ÁAsiatic mode of production kiểu sản xuất Châu Áaspect dạng, quang cảnhaspen forest rừng dương lá rung asphalt nhựa đường, hắc ínAsselian Asseli (bậc, kỳ của Permi)assemblage phức hệ (hoá thạch, đá)assemblage zone đới phức hệ (cổ sinh)assembly costs giá trọn góiasset tài sản, vốn quýassimilation sự đồng hoáassimilative capacity khả năng đồng hoáassisted area vùng trợ giúpassociated number số� liên đớiassociation hội, công ty; sự liên kết; quần hợp (sv); tổ hợp (đá)association coefficient hệ số tập hợpassociation complex phức hệ tập hợpAssociation of South-East Asian Nations (ASEAN)

ASEAN, Hiệp hội các nước Đông Nam Á

-15-

Page 16: Từ điển môi trường A-E

association, plant association quần hợp thực vật, quần hợp cây cốiAssyntic folding uốn nếp Assynti (cuối Tiền Cambri)astatic phiếm địnhastatic lake hồ phiếm định, hồ không hướng asteroid hình sao, tiểu hành tinh asthenosphere quyển mềmAstian Asti (bậc, kỳ của Neogen)astrobleme sẹo vũ trụastronomical coordinates toạ độ vũ trụastronorny vũ trụ họcasylum migration di trúasylum seekers tìm cư trúasymmetrical fold nếp uốn không đối xứngasymmetrical valley thung lũng không đối xứngasymmetry tính không đối xứngasymmetry of relief địa hình không đối xứngAtlantic thời kỳ Đại Tây Dương, thời kỳ Atlantic (8000 – 5000 năm

trước, sau thời kỳ Boreal và trước thời kỳ Subboreal)Atlantic Ocean Đại Tây DươngAtlantic Period thời kỳ Đại Tây Dương, thời kỳ AtlanticAtlantic type of coast kiểu bờ biển Đại Tây DươngAtlantic-type coast kiểu bờ biển Đại Tây Dươngatlases bộ bản đồ, atlasatlases of social geography bộ bản đồ địa lý xã hộiatmometer khí kế, thiết bị đo hơiatmosphere khí quyểnatmosphere extinction sự huỷ diệt khí quyểnatmosphere refraction sự khúc xạ khí quyểnatmospheric thuộc về khí quyển

~ absorbing hấp thụ khí quyển; ~ absorption sự hấp thụ khí quyển; ~ aerosols sol khí quyển; ~ boundary layer tầng ranh giới khí quyển; ~ cells khoang khí quyển; ~ heat engine động cơ khí nhiệt; ~ humidity độ ẩm không khí; ~ moisture khí ẩm không khí; ~ perturbations sự nhiễu loạn khí quyển; ~ pollution sự ô nhiễm khí quyển; ~ pressure áp suất khí quyển; ~ radiation bức xạ khí quyển; ~ science khoa học khí quyển; ~ stratification sự phân tầng khí quyển; ~ turbidity độ đục khí quyển; ~ turbulence cuộn xoáy khí quyển; ~ water nước khí quyển

atoll đảo vòng san hôatomic time thời gian nguyên tửatomism thuyết nguyên tửatomistic economy kinh tế nguyên tửattached ground water nước liên kết thổ nhưỡngattached island đảo cận kề

-16-

Page 17: Từ điển môi trường A-E

attemperation sự thay đổi nhiẹt độ, nhiệt biếnattenuation sự suy giảmAtterberg limits giới hạn Atterbergattitude dáng dấp, thái độattribute thuộc tínhattrition sự cọ mònaudio frequency tần số ngheaudiogram đồ thị ngheaudiometer thính lực kế augen texture kiến trúc dạng mắtaugite augitaulacogene aulacogen, mángaureole quầng, hào quangauripigmentum auripigmen, thư hoàngAurora Borealis bình minh phương bắcaurora polaris bình minh cựcAustralian faunistic region khu vực động vật AustraliaAustralian floristic kingdom. thực vật AustraliaAustralian low-pressure region vùng áp thấp AustraliaAustralopithecuses Australopithec, người cổ Australiaautecology = autoecology sinh thái học cá thể, loài authigenic minerals khoáng vật tại sinhauthigenous minerals khoáng vật tại sinhautochores tự phát tánautochorous plants cây tự phát tánautochthone nguyên địa, tại chỗautochthonous thuộc nguyên địaautochthonous river sông nguyên địaautochthons thể nguyên địaautogenic succession dãy tự sinhautomation sự tự động hoá; kỹ thuật tự động autonomous activity hoạt động tự trịautonomy khu tự trị, quyền tự trịautopurification in sea sự tự tinh khiết trong biển, sự tự làm sạch trong biểnautosuspension sư tự vẫn đụcautotroph sinh vật tự dưỡngautotrophe tự dưỡngautotrophic lake hồ ttự dưỡngautotrophism tự dưỡngautotrophs sinh vật tự dưỡngautumn mùa thuautumnal equinox điểm thu phânauxiliary countourlines đường viền phụ trợavalanche khối lở (tuyết, đất, bụi, cát v.v…) thác (dung nham)avalanche chute đường trượt lởavalanche cone nón lở tích

-17-

Page 18: Từ điển môi trường A-E

avalanche lake hồ lởavalanche track vết lở avalanche wind gió lở (do sự lở gây nên)aven miệng giếng mỏ, hang động giếng (hang động thẳng đứng)average trung bìnhaverage individual risk rủi ro cá nhân trung bìnhavulsion sụt lở đất (do dòng chảy mạnh, do sóng biển)awareness space không gian nhận biếtaxial belt đai trụcaxial plane mặt trụcaxis trụcaxis of channel trục kênh, trục dòngaxis of the celestial sphere trục thiên cầu azimuth phương vịazimuthal projections hình chiếu phương vịazimuthal unconformity bất chỉnh hợp phương vị azonal phi địa đớiazonal soil đất phi địa đớiazonal vegetation thực vật phi địa đớiazonality tính chất phi địa đớiAzores anticyclone xoáy nghịch AzoreAzores high độ cao Azore

B (khoảng 550 mục từ)

Blling gian băng Boling (ở Tây Âu, cách nay 12 500 năm)back arc cung sauback arc basin bồn sau cungback beach bãi sau, bãi cao đn: bờ sauback radiation bức xạ ngượcơ sở đn: counter radationback reef vùng sau ám tiêuback slope sườn sauback swamp đầm sauback wearing bào mòn lùibackground nền, phôngbackground content hàm lượng nền background level mức nềnbackground radiation bức xạ nềnbacking wind gió đổi hướng ngược (ngược chiều kim đồng hồ)backland hậu địa, nội đìa (dải đất phía sau sông)backlimb cánh thoải nếp vồngbackshore bờ sau, đn: bãi sau, bãi caobackswamp đầm saubackwall = headwall vách đầu thung lũng

-18-

Page 19: Từ điển môi trường A-E

backward erosion bào mòn giật lùibackward linkage liên kết ngượcbackwash = backrush sóng (biển) phản bờbackwater nước xoáy ngược, vũng nước tù ven bờbackwater area vùng nước xoáy ngượcbackwater curve đường cong nước xoáy ngượcbackwater effect hiệu ứng sóng xoáy ngượcbackwearing bào mòn giật lùibackwoods rừng sâubacteria vi khuẩnbactericide thuốc diệt khuẩn, thuốc sát trùngbacteriostatic kiềm chế khuẩnBactrites Bactrites (dạng Chân đầu cổ, vỏ thẳng) csbad lands vùng đất xấubadland đất xấubadlands vùng đất xấuBaer's law định luật Baerbag filter túi lọcbaguio baguio (xoáy thuận ở Philipin) đlBaikalian folding uốn nếp Baikal (cuối Tiền Cambri) đcBaikalian orogeny tạo núi Baikal (cuối Tiền Cambri) đcbajada (bahada) đồng bằng lũ tích chân sườn đcbajada đn bahada đồng bằng lũ tích chân núi đcbajirs bajir, hồ cát đáy (ở Trung Á) đc, đlBajocian Bajoc (bậc, kỳ của Jura trung) đcBaku Baku đlBaku basin bồn Baku đcbalance of natural cân bằng tự nhiên đlbalance of payments cân bằng thanh toán đlbalance of trade cân bằng thương mạibalance rate tốc độ, tỷ lệ cân bằng (giữa tải mòn và tích tụ) đcbalanced growth tăng trưởng cân bằngbalanced neighbourhood cận kề thăng bằngbalaneed rock đá treo đcbald mountain núi trọc đcbalka gờ ranh giới đc, đlbalka-relief địa hình gờ đlball dạng cầu, kết hạch đc

b. clay sét dạng cầu; b. coal than cục; b. structure cấu trúc cầu; b. ice băng cầu; b. ironstone quặng sắt kết hạch

ballstone kết hạch dạng cầu đcBaltic Ice Lake hồ băng Baltic đlband clay sét phân dải đcbanding phân dải đcbank bờ, đê, gờ, cồn, gương lò đcbank erosion bào mòn bờ đc

-19-

Page 20: Từ điển môi trường A-E

bank storage tích luỹ ngân hàng đlbankfull discharge lưu lượng tràn bờ đc, đlbankfull stage mực nước tràn bờ đcbanner cloud mây cờ, mây dạng cờ đlbar bar (đơn vị áp suất) đlbar diagram biểu đồ áp suất đlBarcelona Convention thoả ước Barcelonabarchan barkhan, cồn cát lưỡi liềm (ở Trung Á) đcbarchan chains dãy cồn cát lưỡi liềm đcbarchans vùng cồn cát lưỡi liềm đcbare karst karst rỗng đcbarkhan ridges gờ barkhan, gờ cồn cát lưỡi liềm đcbarkhanes vùng cồn cát lưỡi liềm đcbarocline khuynh áp, áp nghiêng (hải dương) đlbaroclinic thuộc khuynh áp, thuộc áp nghiêng (hải dương) đlbaroclinity tính chất khuynh áp, tính chất áp nghiêng đlbarogradient current dòng nghiêng khí áp đlbarometer phong vũ biểu, khí áp kế đlbarometric depression sự hạ khí áp đlbarometric gradient gradient khí áp đlbarometric pressure khí áp, áp suất khhí quyển đlbarometric tendency xu thế khí áp đlbarometry phép đo khí áp đl baromytric trough vùng áp thấp đlbarotropic áp hướng đlbarotropy tính áp hướng đl barrage đập nước barranco hẽm núi, vách đá đcBarremian Barremi (bậc, kỳ của Creta) đcbarrier đê chắn, gờ chắn barrier basin bồn chắn đcbarrier beach bãi chắn đc, đlbarrier chain dãy đảo chán đc, đlbarrier effect hiệu ứng đê chắn đc, đlbarrier ice băng chắn đc, đlbarrier island đảo cát chắn đc, đlbarrier lake hồ đê chắn đc, đlbarrier reef ám tiêu chắn đcbarrow đồi, gò, bãi thải đcbaryte barit kvbarytite barytit kvbasal thuộc về đáy, cơ sở, cơ bản

b. complex phức hệ cơ sở kv; b. concavity mặt lõm cơ sở kv; b. conglomerate cuội kết đáy kv, cuội kết cơ sở; b. energy requirement nhu cầu năng lượng cơ bản đl; b. sapping bào mòn chân vách, xâm thực đáy đc, đl; b.

-20-

Page 21: Từ điển môi trường A-E

sliding trượt đáy (ở sông băng) đc, đl; b. slipping trượt đáy (ở sông băng) đc, đl; b. species loài cơ sởsv, đl; b. surface of weathering mặt cơ sở phong hoá đc, đl; b. shear stress b. ứng suất cắt đáy (ở sông băng) đc, đl; b. zone of mountains vùng cơ sở của dãy núi đc, đl

basalt basalt, đá bazan đcbasaltic glass thuỷ tinh bazan, sideromelan đcbasaltic jointing khe nứt bazan, thớ nứt bazan đcbasaltic layer of the Earth's crust vỏ bazan, vỏ đại dương đcbase nền, gốc, đáy, cơ sở

b. flow dòng cơ sở (của sông) đc; b. level mực cơ sở đc; b. level of denudation mực bóc mòn cơ sở đc; b. level of erosion đc; b. of bed đáy lớp đc; b. year năm cơ sở đl

base line, baseline đường cơ sở đlbaseline data dữ liệu đường cơ sở đlbasement móng đcbasement complex phức hệ móng đcbasement fold nép uốn móng đcBashkirian Bashkiri (bậc, kỳ của Permi)basic thuộc gốc, đáy, cơ sở; thuộc bazơ, thuộc mafic (magma)

b. activity hoạt động cơ sở đl; b. industry công nghiệp cơ sở đl; b. lava dung nham mafic đc; b. magma magma mafic; b. rock đá mafic đc; b. workers công nhân cơ bản, người lao động cơ bản đl; b. ratio tỷ lệ cơ bản

basin lưu vực, bồn, bểb. area vùng lưu vực đl; disslution b. bồn rửa lũa đl, đc; b.facies tướng bồn; b. karst bồn karst đl, đc; b. landsape cảnh quan bồn đl; b. of volcanic origin bồn nguồn núi lửa đl, đc

basin-range structure cấu trúc đồi và bồn (địa hình) đl, đcbasins without out flow bồn không dòng thoát đl, đcbasset lộ, điểm lộ (từ cổ)đcbastite bastit (kv một dạng olivine)batholith thể nền, batholit đcBathonian Bathon (bậc và kỳ của Jura trung) đcbathyal biển sâu đcbathyal deposits trầm tích biển sâubathyal zone đới biển sâu đcbathymeter máy đo sâubathymetrial maps bản đồ đáy biển đc, đlbathymetric charts bản đồ đáy biển đc, đlbathymetric curve đường đẳng sâu đc, đlbathymetry phép đo sâu batter bậc, dộ nghiêng; sét nhão dính đcbattery farming trại gà công nghiệpbauxite bauxit đcbay vịnh đc, đl

-21-

Page 22: Từ điển môi trường A-E

bay bar đê chắn vịnh đc, đlbayhead đầu vịnh đc, đlbay-head bar đê ngầm đầu vịnh đc, đlbay-head barrier đê chắn đầu vịnhbay-head beach bãi đầu vịnh đc, đlbayou lake hồ sông nhánhbazaar economy kinh tế tiểu thương beach bãi biểnbeach and dunal system bãi biển và hệ đụn cátbeach barrier bờ chắn bãibeach cusps đỉnh bãi biển, ụ nhô bãi biểnbeach forest rừng bãi biểnbeach grass cỏ bãi biểnbeach rock, beach-rock đá bãi biểnbeach-ridge gờ bãi biểnbeaded drainage mạng chuỗi thoát nướcbeaded esker gờ chuỗi ngoằn ngoèo

beaded lakes hồ chuỗibeaded valley thung lũng chuỗiBeaufort number số BeaufortBeaufort scale tỷ lệ Beaufortbed lòng sông, đáy sông hồ, lớp, vỉabed load trầm tích đáybed of glacier đáy băngbedded structure cấu trúc phân lớp đc, đlbedding phân lớpbedding alluvium phù sa phân lớpbedding plane mặt phân lớp bedding surface bề mặt phân lớpbed-floor roughness đáy lớp gồ ghềbedforms dạng phân lớpbedrock đá gốc đcbedrock coast bờ đá gốcbedrock fracture đứt gãy đá gốc đcbehaviour hành vi, tập tínhbehavioural environment tập tính môi trườngbehavioural geography địa lý tập tínhbehavioural model mô hình tập tínhbeheaded valley thung lũng cụtbeheading of river sông đoạt dòngBelemnites Belemnit, Tiễn thạch csbelt đai, đới

b. of cementation đới gắn kết, đai gắn kết đc; b. of equatorial calms đới xích đạo lặng gió đl; b. exatropical belt ngoại nhiệt đới đl; radiation b. đai, đới bức xạ đl

-22-

Page 23: Từ điển môi trường A-E

Beltian orogeny tạo núi Belti (cuối Tiền Cambri ở Bắc Mỹ) đcbench thềm, bậc (đl); tập, vỉa đcbench mark mốc độ caobenchmark mốc độ caobeneficial use sử dụng sinh lờibeneficiation phúc lợi, phúc lợi hoáBenguela current dòng BenguelaBenioff zone đới Benioff đcbenthic thuộc đáy (biển, hồ) benthic region vùng đáybenthon sinh vật đáybenthonic thuộc sinh vật đáybenthos sinh vật đáybentonite bentonit đcbentonite clay sét bentonitBergeron-Findeisen theory lý thuyết Bergeron-FindeisenBergmans rule quy luật Bergmanbergschrund khoang rỗng (trong băng tuyết ở Alps)berisite berisit kvberm bờ thềm trên mặt nướcBerriassian bâc, kỳ Berias (thuộc kỷ, hệ Creta) đcberyl beryl kvberyllium ores quặng beryl đcbeta index chỉ số betabetterment migration sự di cư cải thiệnbevelled cliff vách đá nghiêngB-horizon tầng B (thổ nhưỡng)bias độ nghiêng, đường chéoBiber cold period thời kỳ lạnh theo kinh thánhbid-rent theory lý thuyết thuê thầubiennial plants cây lưỡng niên, cây hai nămbifurcation ratio tỷ lệ phân nhánh đôibight vũng, vịnh nhoe, chỗ uốn sôngbilateral hai bên, hai phíabinarite binarit kvbinary distribution phân bố nhị phânbinodal seiche dao động lưỡng kỳ (mực nước hồ)binomial distribution phân bố nhị thức bioaccumulated limestones đá vôi sinh vậtbioaccumulation trầm tích sinh vậtbiocentric trung khu sinh họcbiochemical thuộc sinh hoábiochemical oxidation sự oxy hoá sinh hoábiochemical oxygen demand nhu cầu oxy sinh hoábiochore vùng phân bố sinh vậtbiocide bioxit

-23-

Page 24: Từ điển môi trường A-E

bioclimatology khí hậu sinh họcbiocoenology quần hệ sinh vật họcbiocoenose, biocoenosis quần hệ sinh vậtbiocycle chu kỳ sinh họcbiodegradable khả năng thoái hoá sinh họcbiodegradable pollutant chất ô nhiễm thoái hoá sinh họcbiodiversity đa dạng sinh họcBiodiversity Awareness Strategy Chính sách về đa dạng sinh học bioegineering công nghệ sinh họcbioenergy năng lượng sinh họcbiofacies sinh tướng đcbiofilter bộ lọc sinh họcbiofuel nhiên liệu sinh họcbiogas khí sinh họcbiogenic thuộc nguồn gốc sinh họcbiogenic limestones đá vôi sinh vật đcbiogenic meromixis sự hỗn hống sinh học (trong các hồ nước không trộn đều)biogenic rocks đá sinh học đcbiogenic sedimients trầm tích sinh vật đcbiogeochemical cycle chu kỳ sinh địa hoá đcbiogeochemistry sinh địa hoá học đcbiogeocoenology quần hệ sinh địa họcbiogeocoenosis quần hệ sinh địa biogeographic zone đới địa lý sinh vậtbiogeographical regions vùng địa lý sinh vậtbiogeographical subregion phụ vùng địa lý sinh vậtbiogeographical unit đơn vị địa lý sinh vậtbiogeography môn địa lý sinh vật; địa sinh họcbiogeozone đới sinh địabioherm rạn sinh vật; ám tiêu sinh vậtbiohistory lịch sử sinh vậtbiohorizon sinh tầng đc bioindicator chỉ thị sinh họcbiolithes đá sinh vật đcbiological activity of soils hoạt động sinh học của đấtbiological agriculture nông nghiệp sinh học; nông sinhbiological amplification khuyếch đại sinh họcbiological clock đồng hồ sinh họcbiological community tập đoàn sinh vật, quần hợp sinh vậtbiological control khống chế sinh học, kiểm soát sinh họcbiological conversion sự chuyển biến sinh họcbiological cycle chu kỳ sinh họcbiological diversity sự đa dạng sinh họcbiological evolution tiến hoá sinh vậtbiological factors nhân tố sinh họcbiological monitoring quản lý sinh học

-24-

Page 25: Từ điển môi trường A-E

biological oxygen demand (BOD) nhu cầu oxy sinh họcbiological pest control kiểm tra độc hại sinh họcbiological pesticide diệt trùng sinh họcbiological pollution ô nhiễm sinh họcbiological production sản xuất sinh học; sản lượng sinh họcbiological productivity năng suất sinh họcbiological remediation điều trị sinh họcbiological resource tài nguyên sinh họcbiological shield sinh bìbiological weathering phong hoá sinh họcbiological weed control kiểm tra cỏ dại sinh họcbiology sinh vật họcbioluminescence sự phát quang sinh họcbiomass sinh khốibiomass energy năng lượng sinh khốibiomass fuel nhiên liệu sinh khốibiome quần xã sinh vậtbiometeorology khí tượng sinh họcbiomonitor giám sát sinh họcbioprocess quá trình sinh học, quy trình sinh họcbioregion khu vực sinh vậtbiosphere sinh quyểnbiosphere reserve khu bảo tồn sinh quyểnbiostimulants chất kích thích sinh họcbiostratigraphy sinh địa tầng đcbiostrome biostrom, tầng thể xác biota khu sinh vậtbiotechnology công nghệ sinh học biotic thuộc sinh vật, thuộc sinh họcbiotic element yếu tố sinh họcbiotic erivironment môi trường sinh họcbiotic factor nhân tố sinh họcbiotic index chỉ số sinh họcbiotic potential tiềm năng sinh họcbiotic pyramid tháp sinh họcbiotite biotit kvbiotope sinh cảnh, môi trường sinh họcbioturbation xáo trộn sinh họcbiotype kiểu sinh họcbipolar distribution phân bố lưỡng cựcbi-polar test kiểm tra lưỡng cựcbird colony quần thể chimbirth control kiểm soát sinh đểbirth rate tỷ lệ sinh đẻbismuthinite bismuthinit kvbitumens bitum đc

-25-

Page 26: Từ điển môi trường A-E

bituminous coal than bitumblack body hố đenblack box hộp đenblack cloud mây đenblack coal than đenblack earth đất đenblack mica mica đen = biotit kvblack storm bão đen (ở Trung Á)blanket bog đầm lầy rộngblast luồng hơi, luồng khí, sự nổ, sự phun tràoblast of gas sự phun khí (núi lửa)Blastoids Blastoid (lớp Nụ biển, ngành Da gai) csblight bệnh tàn rụi cây, rệp vừng, không khí mờ sương, tai hoạblind drainage basin bồn thoát nước ẩnblind lake hồ ẩn blind valley thung lũng ẩnblizzard bão tuyếtbloc khối, blocblock khối, blocblock diagram sơ đò khốiblock disintegration sự phân huỷ khốiblock faulting đứt gãy khối tảng đcblock folding uốn nếp dạng khối đcblock folds nếp uốn dạng khối đcblock lava dung nham khối đcblock mountain khối núiblock of ice băng khốiblock sea = block-fields trường đá, biển đáblock stream = boulder field trường đá tảng block structure cấu trúc dạng khốiblock-fields = block sea trường đá, biển đáblocking vật chắn, ngăn chặnblocking action hoạt động cản trởblock-mountains khối núiBlockschollen flow dòng Blockschollen (trong sông băng)block-stripes dải đá thô rộngblood rain mưa máubloom sự ra hoa, sự nở hoablowhole ống thông hơi, chỗ rỗ (kim loại), bọt (thuỷ tinh) blown sand cát phong thànhblow-out hố, hốc thổi mònblue green algae tảo xanh lụcblue ooze bùn xanhblue-collar worker công nhân lao động đơn giản, người lao động chân taybluff dốc đứng, bờ treoboard channel = back-reef moat eo biển sau ám tiêu

-26-

Page 27: Từ điển môi trường A-E

BOD (biochemical oxygen demand) nhu cầu oxy sinh hoábodden coasts bờ vịnh nôngboehmite boehmit kvbog đầm lầy, bãi lầybog landscape cảnh quan đầm lầybog soils đất lầybogaz (= solution corridor) hành lang hoà tan (trong hang karst)bolide sao băngbolsoms long chảo (có đồi bao bọc)bone bed lớp xương hoá thạchbone breccia dăm xươngboom bùng phát, rào gỗ cửa sôngbora gió bora (gió lạnh đông bắc đông biển Adriatic)border ranh giới, đường biênborder lakes hồ biên, hồ rìaborder moraine băng tích rìaborder mountains sơn hệ rìaborder plain of tropical karst đồng bằng rìa của karst nhiệt dớiborderland vùng biên giới, đới ven rìabore sự khoan, lỗ khoanBoreal thời kỳ Boreal, thời kỳ bắc (10.000 - 8000 năm trước)boreal phương bắc, miền bắcboreal coniferous forest rừng thông phương bắcboreal forest rừng phương bắcboreal transgression biển tiến bắcborehole lỗ khoanboreoatlantic faunistic region khu vực động vật bắc Đại Tây Dươngboreopacific faunistic region khu vực động vật bắc Thái Bình Dươngboring việc khoan, lỗ khoan, mùn khoanbornhardt đỉnh núi sótbornite bornit kvborrow area vùng đất mượnborrow pit hố đào thử đất mượnBöserup model mô hình BoserupBoserup’s theory lý thuyết Boserupbosky landscape cảnh quan rậm rạpboss đồi tròn đl, thể vòm, thể bướu đcbotany thực vật họcbottom đáy; vùng đất thấp đl

b. bed-load trầm tích đáy sông; b. current dòng chảy đáy; b. flow dòng đáy; b. ice băng đáy; b. sediments trầm tích đáy; b. meadow đồng cỏ thấp

bottom of bed đáy lớp, đáy vỉabottomland = bottom vùng đất thấpbottomland of a valley đáy thung lũngbottom-moraine băng tích đáy

-27-

Page 28: Từ điển môi trường A-E

bottomset beds trầm tích đáyboudinage cấu tạo khúc dồi đcboulder đá tảng, đá tảng lăn

b. clay sét tảng; b.conglomertae đá tảng kết; b. erratic đá tảng lăn lang thang; b. gravel tảng lăn bở rời; b. pavement thềm đá tảng

boulder field = block stream trường đá tảng boulder sand cát tảngboundary ranh giới, địa giới, biên rìa

b. layer lớp biên đl; b. condition điều kiện biên; b. of saturation ranh giới bão hoà; b. stratotype chuẩn của phân vị địa tầng b. wave sóng mặt của địa chấn

bourn suối nhỏ, ranh giớiBowen ratio tỷ lệ Bowenbox-fold nếp uốn hình hộpBP (= British Petroleum) BP Công ty Dầu mỏ Anh Brachiopod Tay cuộn sv, csbrachyanticline nếp lồi (nếp vồng) ngắn brachy-fold nếp uốn ngắnbrachysynelinal fold nếp uốn lõm ngắnbrachysyneline nếp lõm ngắnbrackish nước lợbrackish lagoon phá nước lợbraid bars gờ chắn nhằng nhịtbraided channel dòng chảy nhằng nhịt, kênh nhằng nhịtbraided river sông phân nhánh nhằng nhịtbraided stream suối phân nhánh nhằng nhịtbranch cành, nhánhbranch plant cây phân nhánhBrandt Commission Hội đồng (Uỷ ban) Brandtbrash ice băng vỡ vụnBrazil current dòng Brazilbreached (denuded) anticline nếp lồi cụtbreak đứt đoạn, break in sedimentation sự gián đoạn trầm tíchbreak of slope sườn núi gián đoạnbreak point điểm gián doạnbreak point bar điểm doi cát gián đoạnbreak thrust đứt gãy chờm nghịch biến dạngbreaker sóng vỗ bờ, máy nghiềnbreakers zone đới sóng vỗ bờbreaking point điểm sóng tanbreaking up of ice sự vỡ băngbreaking wave = breaker sóng vỗ bờbreakup sự nứt vỡ của băngbreccia dăm kết

-28-

Page 29: Từ điển môi trường A-E

breeze gió nhẹ, gió brizeBriansk interval gian cách Brianskbrickearth đất gạch ngóibridging-point điểm bắc cầubright white cobalt coban sáng trắngbrine nước biển, nước muối broad-leaved forest rừng lá rộngbroad-leaved forest zones đới rừng lá rộngbroken bedding sự phân lơpớ đứt đoạnbroken erosion cycle chu kỳ xói mòn đứt đoạnbroken fold uốn nếp đứt đoạnbroken ice băng vụnbroken-stone đá vụn, đá dămBronze Age thời kỳ đồ đồngbrook suốibrown (forest) soil đất nâu (của rừng)brown algae tảo nâubrown coa1 than nâubrown earths đất nâu (của rừng)brown forest soils đất nâu (của rừng)brown iron crust of desert vỏ sắt nâu hoang mạcbrown iron ore quặng sắt nâubrown semidesert soils đất nâu bán hoang mạcbrownfield site địa điểm trường nâuBrückners periods thời kỳ (chu kỳ) Brückner (32-35 năm) Brundtland Comimission Uỷ ban (Hội đồng) BrundtlandBrundtland commission; world commission on environment and development

Uỷ ban Môi trường và Phát triển

Bryophytas Thực vật rêuBryozoan Rêu động vậtbuffer zone đới đệmbuffer zone management quản lý đới đệmbug hole ổ, hốcbuilder and user costs chi phí thầu và chi phí sử dụngbuilt environment môi trường xây dựngbuilt-up area khu vực nhà cửa san sátbuller lỗ thông gió ngầmbunter sandstone “Cát kết sặc sỡ”đc (tương đương thống Trias hạ ở Đức –

Buntsandstein)Burdigalian bâc, kỳ Burdigali của Miocen hạ (sớm)buried ice băng chôn vùi, băng ngầmburied relief địa hình chôn vùiburied soils đất chôn vùiburn đốt, đốt chá�y, thiêu, thắp, nungbush cây bụi, bụi rậm

-29-

Page 30: Từ điển môi trường A-E

bush fallowing nơi hoang hoá cây bụibush hummocks gò, đồi cây bụibush savannah savan cây bụibush savannah thorn land đất savan cây bụi gaibusiness climate không khí kinh doanhbusiness cycle chu kỳ kinh doanhbusiness park công viên kinh doanhbutte gò, đồi sótBuys Ballots law quy luật Ballot (trong khí tượng)bypass lò vòng, lò tránh mỏvolcanic blast sự phun khí núi lửa

C (1190 mục từ)

caatinga caatinga (rừng nhiệt đới khô Nam Mỹ)cacareous soils đất vôicadastre đạc điềnCadomian folding hoạt động uốn nếp Cadom

Cainozoic = Coenozoic giới, đại Kainozoi, Tân sinh

cairn tháp đá (làm mốc)cake ice băng tảngCalabrian bậc, kỳ Calabri (thuộc Đệ tứ)Calabrian transgression biển tiến Calabricalamine calamin kvcalamites Calamites cscalcareous chứa vôicalcicole cây ưa vôi, cây mọc trên đá vôicalcification calci hoácalcifuge kỵ vôi (cây cối)calcium cycle chu kỳ calcicalcrete kết vón vôicaldera caldera, trũng miệng núi lửacaldera lake hồ trũng miệng núi lửa, hồ calderacalcarenite calcarenit đccalcareous rocks đá chứa vôicalcareous sinter tuf vôicalcareous tufa tuf vôiCaledonian folding uốn nếp CaledoniCaledonides Caledonidcalcedony calcedon, chalcedon kvcalcereous tuff tuf chứa vôicalciclase anorthit, calciclas kvcalcifuges kỵ vôi (thực vật)calciphobes kỵ đất vôi (thực vật)

-30-

Page 31: Từ điển môi trường A-E

calciphyre calciphyr đccalcite calcitcalcium feldspar felspat calcicalendar lịch, sắp xếp theo thời giancalibration sự điều chỉnh, sự định cỡcaliche sanpet, lớp đất giàu vôi, kết tụ của vôi, sỏi, cátCaledonian Orogeny tạo núi Caledon

California current dòng California

callainite callainit kv (phosphat nhôm ngậm nước) collapse sự sụp đổ, sự sụt lở

c. basin bồn sụt; c. breccia dăm kết sụt lở; c. candera candera sụt đổ; c. depressiion trũng sụt lở; c. fault đứt gãy sụt lở

Callovian bậc, kỳ Callovi (thuộc Jura tượng)calm trạng thái yên lặng; đá phiến sét mềmcalving sự tách, sự vỡ nhỏcalving of glacier sự tách vỡ băngcambering cấu trúc vòmCambrian hệ, kỷ Cambri

Campanian bậc, kỳ Campan (thuộc Creta thượng)

campos campos (savan có cây gỗ và cây bụi ở vùng Amazon)Canadian thống, thế Canadi ở Bắc Mỹ (Ordovic hạ)Canadian shield khien Canadacanal kênh, mươngCanaries current dòng Canaricancelate sand ridges mạng doi cát cannel = cannel coal than nếncanon hẽm núi, hẽm vựccanopy mái đácanyon hẽm núi, hẽm vựccapability constraint khả năng chịu đựngcapacity khả năng, dung lượng, công suất cape mũi đấtCape floristic region hệ thực vật Mũi Hảo vọngcapillary mao dẫn, mao quảncapillary action hoạt động mao dẫncapillary fringe mao dẫn diềmcapillary water nước mao dẫncapillary zone đới mao dẫncapital chính yếu, cơ bảncapital equipment thiết bị cơ bảncapital goods tài sản cơ bảncapitalism chủ nghĩa tư bảncap-rock ck cửa sông, lớp đá phủ vòm mỏ dầu, vòm mỏ muổicapture sự đoạt dòng, cướp dòng (sông, suối)

-31-

Page 32: Từ điển môi trường A-E

Caradocian bậc, kỳ Caradoc (Ordovic hạ)carbonate carbonat, đá carbonatcarbon cycle chu kỳ carboncarbon dating định tuổi bằng phương pháp carboncarbon dioxide dioxit carboncarbon monoxide oxit carboncarbon tax thuế carboncarbon-14 dating định tuổi bằng carbon14

carbonaceous shale đá phiến sét thancarbonado carbonado, kim cương đencarbonate horizon tầng carbonatcarbonate soils đất carbonatcarbonation = carbonatization carbonat hoácarbonatite carbonatit kvCarboniferous kỷ, hệ Carboncarbonification sự hoá thancarbonization sư carbon hoácarcinogentic compounds hợp chất gây ung thưcardinal points bốn phương của la bàn (đông, tây, nam, bắc)Carelian dân tộc Careli (ở vùng Careli thuộc Phàn Lan và Tây Bắc

Nga), tiếng Careli carnallite carnallit kvCarnian bậc, kỳ Carni (thuộc Trias thượng)carnivore ăn thịt (động vật)carnivorous animals động vật ăn thịtCarpoides Carpoid (nhóm Dạng quả của ngành Da gai)Carpozoans động vật ăn quảcarrier industries công nghiệp vận tảicarrying capacity khả năng vận chuyểncarrying capacity of river khả năng vận chuyển của sôngcarrying power of river năng lực vận chuyển của sôngcartel cartel, tổ hợp kinh doanhcartogram biểu bản đồcartographic grid ô bản đồ (ô vuông để vẽ bản đồ)cartographic projections hình chiếu đồ bảncartographic representations sự miêu tả đồ bảncartographic works công tác bản đồcartography bản đồ họccartology phương pháp đồ thị đối sánh (các vỉa than)cartometry môn đo đạc bản đồcascade thác nướccascading systems hệ thác ghềnhcase hardening sự cứng hoá bề mặt (của đá xốp)cash crop; cash cropping trồng cây bán quảcassiterite cassiterit kvcaste đẳng cấp

-32-

Page 33: Từ điển môi trường A-E

catabolism sự dị hoácataclasite đá cà nátcataclasitic cà nát

c. breccia dăm kết cà nát; c. conglomerate cuội kết cà nát; c. metamorphism biến chất cà nát; c. rock = cataclasite đá cà nát; c. structure cấu tạo cà nát; c. texture kiến trúc cà nát

cataract thác nước lớn, lũcatastrophism = convulsionism thuyết biến hoạ, thuyết tai biếncatch crop mùa phụ, mùa thu hoạch phụcatchment sự thu nước, sự hứng nướccatchment area vùng thu nướccatchment basin bồn thu nướccategorical data tư liệu xác thực, dữ liệu xác thựccatena chuỗi, dãycation cationcattle-terraces bãi chăn thảcausal analysis phân tích nguyên nhâncausal factor nhân tố nguyên cớ causal model mẫu hình nguyên cớcaustobioliths đá cháy gốc sinh vậtcave hang động, hang hốc

c. bear gấu hang; c. breakdown sự sụp lở hang động; c. deposite trầm tích hang động; c. ices băng hang động; c. lake hồ hang động

cave-in sự sụt lởcavern hang động lớn, hệ thống hang động

c. lake hồ hang động; c. flow dòng ngầm trong hang động; c. porosity độ rỗng hang hốc; c. system hệ hang động

cavernous có hang động; rỗng xốpc. rock đá xốp, đá bọt; c. weathering phong hoá tạo hang hốc

caving sự sụp hang; sự thám hiểm hang động; du llịch hang độngcavitation hiện tượng vỡ bọtcavity of dissolution sự vỡ bọt của phân huỷcay đảo cát, đảo san hôcay sandstone cát kết ám tiêu, cát kết rạn san hôcelerity tốc độ di chuyển sóngcelestial thuộc bầu trời

c. body thiên thể; c. coordinates toạ độ bầu trời; c. equator xích đạo bầu trời; c. latitude latitude vĩ độ bầu trời; c. longitude kinh độ bầu trời; c. meridian kinh tuyển bầu trời; c. pole cực bầu trời; c. sphere thiên cầu

celestine celestin kvcelestite celestit kvcell ngăn, khoang, tế bàocellular clouds mây dạng tổ ong

-33-

Page 34: Từ điển môi trường A-E

convection cell khoang đối lưu (bên trong Trái Đất)cellular sand relief địa hình cát dạng tổ ong cementation xi măng hoácementation zone đới xi măng hoáCenomanian bậc, kỳ Cenoman (thuộc Creta thượng)Cenophytic thực vật Tân sinh (từ Creta muộn đến nay)cenotypal rocks đá kiểu mới (đá phun trào porphyrit của Kainozoi)Cenozoic giới, nguyên đại Kainozoi census điều tra dân sốcensus of population điều tra dân sốcentral cyclone lốc xoáy trung tâmcentral eruption phun trào trung tâmCentral for Environmental Management and planning (CEMP)

Trung tâm Quản lý và Quy hoạch Môi trường

central of glaciation băng hà trung tâmcentral place vị trí trung tâmcentral place functions chức năng vị trí trung tâmcentral place hierarchy vị trí cấp bậc trung tâmcentral place planning quy hoạch vị trí trung tâmcentral place theory thuyết vị trí trung tâmcentral tendency xu hướng trung tâmcentral vent eruption miệng phun trung tâm (ở núi lửa)centrality tính chất tập trungcentrality of population tập trung dân sốcentralization trung tâm hoácentrally planned economy kinh tế tập trung kế hoạchcentre firm hãng, cônng ty trung tâmcentre of origin trung tâm nguồ gốccentre of propagation trung tâm lan truyền, trung tâm nhân giốngcentre-periphery model mô hình trung tâm-biên rìacentres of atmospheric action trung tâm hoạt động khí quyểncentre of symmetry tâm đối xứngcentre of gravity tâm trọng lựccentriclinal dip lún nghiêng hướng tâmcentricline nghiêng hướng tâmcentrifugal forces lực ly tâmcentripetal acceleration gia tốc hướng tâmcentripetal dip strata các tầng nghiêng lún hướng tâmcentripetal drainage sự tiêu nước hướng tâmcentripetal forces lực hướng tâmcentripetal plain đồng bằng hướng tâmcentroclinal fold uốn nếp nghiêng hướng tâmcentrocline trũng nghiêng hướng tâmcentrosphere trung cầu sv; trọng quyển, nhân Trái Đất đccentroid trọng tâmCephalopods Chân đâu sv, cs

-34-

Page 35: Từ điển môi trường A-E

cerussite cerussit kvcesspool hầm chứa phâncetacean bộ Cá voi Chaetetids Chaetetid cschain dãy, chuỗi chain migration di cư chuỗichain of hills dãy đồi núichain reaction chuỗi phản ứng, phản ứng dây chuyềnchalcedony chalcedon kvchalcopyrite chalcopyrit kvchalcosine chalcosin kvchalcosite chalcosit kvchalk đá phấnchamosite chamosit kvchange in ecological character thay đổi đặc tính sinh thái changeable winds gió đổi chiềuchanges of weather biến đổi thời tiếtChanghsingian bậc, kỳ Changhsing (thuộc Permi thượng) channel kênh, mương, eo biển, lòng sông, lòng suối, rãnh, luống;

dòng chảyc. bar doi cát dọc lòng sông; c. basin lưu vực dòng chảy; c. deposit vỉa, lớp dạng tuyến; c. detention kênh nước tù; c. erosion sự bào mòn lòng sông, suối; c. fill trầm tích lòng sông, suối; c. flow dòng chảy trong kênh; c. frequency tần suất dòng chảy; c. line tuyến của kênh dẫn; c. morphology hình thái học dòng chảy; c. mouth bar doi cát cửa sông; c. roughness cường độ dòng chảy; c. sand cát lòng (sông, suối)

channel of ascent họng núi lửachaos sự hỗn độnchaos theory lý thuyết về sự hỗn độnchaparral chaparal (tập đoàn cây bụi thường xanh)chapeau de fer mũ sắt đccharacter tính chất, đặc tính, đặc trưng, ký tựcharacteristic species loài đặc trưngcharacteristic fossil hoá thạch đặc trưngcharacterizing accessory mineral khoáng vật phụ đặc trưngcharcoal than củi, than gỗCharmouthian bậc, kỳ Charmouthi (thuộc Jura hạ)Charophyte nhóm tảo Charophyta (tảo dạng bánh xe)charriage địa dichart datum mực nước cơ sở (của quốc gia để sử dụng thống nhất

trong giao thông đường thuỷ)chart bản đồ chuyên dụng, biểu đồchasm hẻm vực, khe đáchasmophyte cây mọc khe đáChattian bậc, kỳ Chat (thuộc Oligocen thượng)

-35-

Page 36: Từ điển môi trường A-E

checklists bảng kiểm trachelate có kìmChellean tầng Chelle (thuộc thời kỳ đồ đá cũ Paleolithic)chemical thuộc về hoá học

c. adsorption hấp phụ hoá học; c. decay phân huỷ hoá học; c. compound hợp chất hoá học; c. deposites trầm tích hoá học; c. erosion sự ăn mòn hoá học; c. evolution tiến hoá hoá học; c. limestone đá vôi hoá học; c. oxygen demand nhu cầu oxy hoá học; c. pollutant ô nhiễm hoá học; c. reaction phản ứng hoá học; c. residue tàn dư hoá học; c. sediments trầm tích hoá học; c. weathering phong hoá hoá học

chemisorption sự hấp thụ hoá họcchemofossils hoá thạch hoá họcchemoautotrophic hoá tự dưỡngchemocline biến đổi nhanh hoá tính (ở các tầng nước biển, hồ)chemofacies tươnngs đá hoá họcchemotroph hoá dưỡngchernozem vùng đất đen, chernozemchernozemic soil (black earth) đất đenchert đá silic, đá phiến silicchestnut soil đất nâu, đất màu hạt dẻchevron dạng nếp gấpchevron fold nếp uốn dạng nếp gấpchief divide nhị phân chínhchild labour lao động trẻ emchild-woman ratio tỷ lệ trẻ-nữChile saltpetre nitrat kalichimney đc cột, thân quặng, ống núi lửachimney rocks đá dạng cộtchinook ngôn ngữ Anh –Pháp lẫn lộn (ở Bắc Mỹ) chinook wind gió ấm ở Tây Nam Mỹchionophiles thực vật ưa tuyếtchionophobous organisms sinh vật ưa tuyếtchionosphere quyển tuyết (phần của tầng đối lưu, tiếp giáp với vùng

đất băng tuyết)chlorination khử trùng bằng Clorchlorinity of sea water độ clor trong nước biểnchlorite schist đá phiến cloritchlorite slate đá phiến clorit đenchlorites clorit kvchloritization clor hoáchloroflourocarbons (CFCs) khí CFCchlorophyll chất diệp lụcchoppy wind gió trở chiềuchorographic maps bản đồ địa chíchorography địa chí

-36-

Page 37: Từ điển môi trường A-E

chorology = biogeography địa lý sinh vậtchoropleth bản đồ minh hoạchromatography sắc ký (phương pháp)chromic iron quặng sắt cromchromite cromitchromite ores quặng cromchromites cromitchromitite chromititchromoferrite quặng crom sắtchronology niên đại họcchronostratigraphy thời địa tầngchronozone thời đớichute thác nướcơ sở trụ khóngcimmerianCimmerian folding = Kimmerian Orgeny

tạo núi Kimeri (trong Mesozoi)

cinder tro, xỉ (của núi lửa)cinder cone nón xỉ núi lửacinerite trầm tích xỉ núi lửacinnabar xinova (HgS) kvcinnabarite xinovabarit kvcinnamon soil = cinnamonic soil đất vàng nâucirculation sự tuần hoàn, sự hoàn lưu, sự lưu hành, sự lưu thông

c. of atmosphere hoàn lưu khí quyển; c. global hoàn lưu toàn cầu; c. local hoàn lưu cục bộ; meridional c. hoàn lưu hướng kinh tuyến; thermal c. hoàn lưu nhiệt; water c. sự tuần hoàn nước, hoàn lưu nước

circulatory system hệ thống lưu thôngcircumpolar vortex gió xoáy, cơn lốc quanh bắc cựccirque đài vòng, đài băngcirque flatform đài băng phẳngcirque glacier đài băngcirque lake hồ vòngcirrocumulus mây tíchcirrostratus mây ti tầngcirrus mây ticirrus cloud mây ticity thành phố, đo thịcity region vùng đô thịcity-forming activitycity-size distribution sự phân bố quy mô dô thịclactonian công cụ đồ đá clactonclarks số clac (tính độ cứng của nước)classification phân loạiclast mảnh vụnclastic vụn

c. breccia dăm kết vụn; c. deformation sự biến dạng

-37-

Page 38: Từ điển môi trường A-E

vỡ vụn; c. dike mạch vụn, thể tường vụn; c. pipe thể trụ vụn; c. ratio tỷ lệ vụn; c. rock đá mảnh vụn; c. sediment trầm tích vụn; c. texture kiến trúc vỡ vụn

clay sétblue c. sét xanh, bùn xanh; c. balls cầu sét; c. formation thành hệ sét; c. marl sét vôi; c. micelles mixen sét; c. mineral khoáng vật sét; chalky c. sét vôi; china c. sét làm sứ; glass-pot c. sét gốm, sét chịu lửa; parting c. sét màng; pocket c. sét dạng ổ; pottery c. sét gốm; siliceous c. sét silic; suspensoid c. sét vẩn; warp c. sét phù sa, sét bồi tích

clay-with-flints sét chứa silic vụnclaystone sét kếtclayey karst karst chứa sétclay-humus complex phức hệ sét mùnclaypan trũng phủ sét clean thuần, sạchclean(er) technology công nghệ làm sạchcleaner production sản xuất máy làm tinh khiếtcleavability tính dễ táchcleavage cát khai, thớ chẻ

c. face mặt cát khai; c. fan thớ chẻ dạng quạt; c. plan mặt thớ chẻ; good c. cát khai hoàn toàn; imperfect c. cát khai không hoàn toàn; interrupted c. thớ chẻ gián đoạn; perfect c. cát khai hoàn toàn; pillow c. khối nứt dạng gối; rock c. thớ chẻ của đá

cleft khe nứt; tuyến đứt gãy; lỗ khoancleve sườn dốccliff vách đá dốc đứng; đá phiến dễ tách

belting c. vách đá cheo leo; c. glacier băng vách đứng; c. of displacement vách dịch chuyển; c. overhang khối đá treo; fault c. sườn đứt gãy’ vách đứt gãy; ice c. vách băng; wave-cut c. bậc sóng vỗ

cliffed coast bờ biển dốc đứngclimactic plant community tập đoàn thực vật theo khí hậu, tập đoàn khí hậu thực vật climagramclimate khí hậu

arid c. khí hậu khô hạn; c. change thay đổi khí hậu; c. divide phân chia khí hậu; c. of arctic basin khi hậu bồn bắc cực; c. of city khí hậu đô thị; c. of cold deserts khí hậu hoang mạc lạnh; c. of extra-tropical deserts khí hậu hoang mạc ngoại nhiệt đới; c. of middle latitudes khí hậu vĩ độ trung bình; c. of tropical deserts khí hậu hoang mạc nhiệt đới; c. of tropical rain forests khí hậu miền rừng mưa nhiệt đới; c. zone đới khia hậu; continental c. khí hậu lục địa; desert c. khí hậu hoang mạc; eternel frost c. khí hậu lạnh vĩnh cữu; extreme c. khí hậu cực đoan; ice c. khí hậu băng giá; moderate c. khí hậu ôn hoà; monsoon c. khí hậu gió mùa

climatic thuộc về khí hậu

-38-

Page 39: Từ điển môi trường A-E

c. anomaly dị thường khí hậu; c. belts (zones) đai, đới khí hậu; c. changes sự biến đổi khí hậu; c. climax community tập đoàn cao đỉnh khí hậu; c. climax vegetation thảm thực vật cao đỉnh khí hậu; c. factors nhân tố khí hậu; c. geomorphology địa mạo khí hậu học; c. maps bản đồ khí hậu; c. regionalisation khu vực hoá khí hậu; c. season khí hậu theo mùa; c. snowline đường băng tuyết khí hậu; c. standard chuẩn khí hậu; c. stratigraphy khí hậu địa tầng

climatostratigraphy khí hậu địa tầngclimato-forming processes các quá trình hình thành khí hậuclimatograph máy ghi khí hậuclimatography quan trắc khí hậu climatology khí hậu họcclimax cao đỉnh, cao điểmclimax adaptation number sos cao đỉnh thích nghiclimax community tập đoàn cao đỉnhclimax vegetation thực bì cao đỉnhclimograph đồ thị khí hậuclinometer máy đo độ nghiêng, xiên kếclinopyroxene pyroxen đơn nghiêng kvclint gờ đá, bậc đá, nêm đáclinunconformity không chỉnh hợp gócclisere diễn thế địa vănclosed community cộng đồng khép kín, tập đoàn khép kínclosed drainage area vùng tiêu nước khép kínclosed drainage basin bồn tiêu nước khép kínclosed fold nếp uốn khép closed forest rừng khép kínclosed fracture sự gãy vỡ khép kín, đứt gãy khépclosed system hệ thống khép kíncloud mây

acoustic c. mây âm hưởng; anvil c. mây (dạng) đe; black c. mây đen; charged c. mây tích điện; cirro cumulus c. mây đùn; cirro stratus c. mây ti tầng; cirrus c. mây ti; convection c. mây đối lưu; coronal c. mây quầng; cosmic c. mây vũ trụ; crest c. mây dạng sống núi; cumulo - nimbus c. mây tích loạn; cumulo - stratus c. mây tích tầng; cumulus c. mây tích; dark clouds mây đen; dust c. mây bụi; eruptive c. mây núi lửa; fall c. mây dáng; fleecy c. mây xốp; gas c. mây khí; glowing c. mây sáng (ở núi lửa); high sheet c. mây tầng cao; incandescent c. mây sáng rực (ở núi lửa); inferior c. mây tầng thấp; iridescent c. mây ngũ sắc; mother-of-pearl c. = nacreous c. mây xà cừ; nebular c. tinh vân; nimbus c. mây dông; nocticular c. mây bạc, mây dạ quang; pocky c. mây lốm đốm; roll c. mây cuộn; strato - cumulus c. mây tằng; thundercloud c. mây dông; wollpack c. mây tích

-39-

Page 40: Từ điển môi trường A-E

cloud burst mưa rào, mưa dôngcloud classification phân loại mâycloud system hệ thống mâycloudiness đầy mâyclub of Rome câu lac bộ La Mãcluster analysis phân tích cụm, phân tích nhómclustered thành đám, thành chùm, thành cụmco-adaptation đồng thích nghicoal than

allochtonous c. than ngoại lai; altogether c. than nguyên khai; amorphous c. than không định hình; anthracite c. than antracit; ash c. than tro; autochtonous c. than nguyên địa; bone, bont c. than phiến; brown c. than nâu; caking c. than dính kết; cinder c. than tro; coking c. than luyện cốc; cropping out c. than lộ thiên;; crumble c. than cám; dull c. than mờ; fat c. than mỡ; fossil c. than đá; free-burning c. than lửa dài; friable c. than bở; gelosic c. than keo; glave c. = glossy c. than ánh; greenwood c. than củi; holing c. than chất lượng thấp; hooster c. than kém phẩm chất; hydrogenous c. than khí (nhiều chất bốc); indigenous c. than nguyên địa; in-situ c. than nguyên địa; lustrous c. than ánh; mat c. than mờ; meagre c.than gầy; mushy c. than xốp; pitch-lipe c. than dạng hắc ín; powdery c. than cám

coal blende pyrit trong thancoal brass pyrit trong thancoal gas khí thancoal measures tầng chứa thancoal washery reject material vật liệu thải do làm giàu thancoal-bearing chứa thancoalescence theory thuyết liên kếtcoalification sự hoá thancoarse grained snow tuyết dạng hạt thôcoarse grained texture kiến trúc hạt thôcoarse sand cát thôcoast bờ biển

accretion c. bờ bồi tụ; c. dune đụn cát biển; c. line đường bờ (biển); c. of accumulation tụ bờ tích; c. of coral reef bờ ám tiêu san hô, bờ rạn san hô; c. of elevation bờ nâng; c. of emergence bờ dâng (trên mực nước biển); c. of Pacific type bờ kiểu Thái Bình Dương; c. of submergenee bờ chìm (dưới mực nước biển); c. of thermal abrasion bờ mài mòn địa nhiệt; c. plain đồng bằng ven bờ; cliffed c. bờ đá cheo leo; drowned c. bờ chìm ngập; embayed c. bờ nhiều vịnh; gulf c. bờ vịnh; hollowed-out c. bờgặm xói; indented c. bờkhúc khuỷu; lohate c. bờ răng cưa; longitudinal c. bờ thuận hướng; rising c. bờ nâng; shelvy c. bờ chìm

-40-

Page 41: Từ điển môi trường A-E

thoải; sinking c. bờ sụt chìm; steep c. bờ dốccoastal barrier gờ chắn ven bờcoastal current dòng bờcoastal desert hoang mạc ven bờcoastal effect tác động bờcoastal erosion bào mòn bờcoastal lakes hồ ven bờcoastal mangrove forest rừng ngập mặn ven bờCoastal plain đồng bằng ven bờcoastal platform thềm ven bờcoastal processes quá trình ven bờcoastal protection sự bảo vệ bờcoastal wetland đầm lầy ven bờcoastal zone vùng ven bờcobalt cobalt

c. glance cobaltit, cobalt ánh; c. ores quặng cobalt; c. ochre bột màu cobalt

cobaltite cobaltitcobble cuội, cuội tảngcobble conglomerate cuội kết, cuội tảng kếtcockpit karst phễu karst hình saocockscomb dạng mào gàcockscomb structure cấu trúc dạng mào gàcoefficient hệ số

c. of concentration hệ số cô đặc, hệ số tập trung; c. of consolidation hệ số cố kết; c. of correlation hệ số tương quan; c. of determination hệ số xác định; c. of dispersion hệ số phân tán; c. of earth pressure hệ số áp lực đất; c. of localization hệ số định vị; c. of permeability hệ số thấm; c. of runoff hệ số dòng chảy; c. of storage hệ số trữ (nước); c. of tide hệ số triều; c. of turbulence hệ số chảy rối; c. of uniformity hệ số đồng nhất; c. of variation hệ số biến thiên

Coelenterates ngành Ruột khoangcoevolution đồng tiến hoácohesion sự cố kếtcol đèocold lạnh

c. air lake hồ khí lạnh; c. air mass khối khí lạnh; c. avalanch trượt lở tuyết; c. current dòng lạnh; c. desert hoang mạc lạnh; c. front fron lạnh; c. fumarol fumarol lạnh (khí núi lửa dưới 100o); c. glacier băng lạnh; c. lahar dòng bùn lạnh; c. lakes vùng hồ lạnh; c. mudflow dòng bùn lạnh; c. occlusion bít lấp lạnh; c. spring mạch nước lạnh; c. stress ứng suất lạnh; c. wave sóng lạnh

collapse sự sụp đổ, sụt lởcollapse caldera trũng sụt caldera (ở miệng núi lửa)

-41-

Page 42: Từ điển môi trường A-E

collapse depression trũng sụt lở (trong hoạt động núi lửa)collapse earthquake động đất gây sụp đổcollapse sink-hole trũng sụt lởcollapse swallow-hole hố vực sụt lởcollective farm nông trường tập thể, nônng trang tập thểcollectivism chủ nghĩa tập thểcollector tầng gom (dầu)collector well giếng thu nướccollision margin rìa va chạm, rìa xô húccollision theory thuyết va chạm, thuyết xô húccolloid chất keocolluvial deposits lở tíchcolluvial soil đất lở tíchcolluvium lở tíchcolonialism chủ nghĩa thực dâncolonization thuộc địa hoá, quần thể hoácolony tập đoàn, quần thểcolour màu, màu sắc

c. intensity of sea water màu cường độ nước biển; c. of sky màu bầu trời, xanh da trời; c. of streak = tracer c. màu vết vạch (của khoáng vật)

colour proof vật thử màucolumbite columbit kvcolumn cột, tháp

eruption c. cột đá phun trào; lava c. cột dung nham; stratigraphic c. cột địa tầng; water c. cột nước

columnar jointing thớ nứt dạng cột, thớ nứt lăng trụ đn columnar structure, prismatic structure, prismatic jointing

columnar section mặt cắt đứngco-management đồng quản trịcombe thung lũng hẹp chạy ra biểncombform dunes đụn cát dạng sống núicombined projections vùng nhô liên hợpcomet sao chổicomfort zone đới, vùng tiện nghicommand economy kinh tế điều khiểncommercial agriculture nông nghiệp thương mại, nông nghiệp hàng hoácommercial centre trung tâm thương mạicommercial fishing ngư nghiẹp thương mạicommercial geography địa lý thương mạicomminution sự nghiền nhỏ, tán nhỏCommission for sustainable development

Uỷ ban phát triển bền vững

commodities hàng hoáCommon Agricultural Policy, CAP chính sách nông nghiệp cộng đồngcommon land đất chung, công thổCommon Market Thị trường chung Châu Âu, thị trường chung

-42-

Page 43: Từ điển môi trường A-E

common property resource tài nguyên sở hữu cộng đồngcommon property resource management

quản lý tài nguyên sở hữu cộng đồng

commune xã, công xãcommunication thông tin liên lạccommunity cộng đồng, quần xã, tập đoàncommunity charge trách nhiệm cộng đồngcommunity development phát triển cộng đồngcommunity ecology sinh thái học cộng đồngcommunity home trung tâm cải tạo thanh thiếu niêncommuting giao thông công cộng; giảm tội (pháp luật)compact soils đất thịt, đất chặtcomparative advantage lợi thế tương đốicomparative cost analysis phân tích giá tương đốicomparative morphological method phương pháp địa mạo soa sánhcompass địa bàn, la bàn

c. azimuth c. địa bàn phương vị; boat c. địa bàn hàng hải; geological c. địa bàn địa chất; gyrostatic c. địa bàn con quay

compass point điểm chia độ địa bàncompass sketching phác thảo bằng địa bàncompatibility tính tương thích, tương hợpcompensating current dòng bùcompetence dung lượng (của dòng chảy)competent rock đá có khả năng về lựccompetition sự cạnh tranhcompetitor đối thủcompilation plot sơ đồ tổng hợp, biểu đồ tổng hợpcompilation sheet bản gốc biên tập (bản đồ)complementarity phụ, bù, đi kèmcompleted cycle of erosion chu kỳ bào mòn hoàn chỉnhcomplex phức hệ, phức hợp, liên hợp

c. atlases tập bản đồ; c. climatology khí hậu học phức hợp; c. crater phễu phức hợp (do mưa thiên thạch gây nên); c. dune đụn cát phức hợp; c. fault đứt gãy phức hợp; c. fold nếp uốn phức; c. mountain núi phức hợp; c. object đối tượng phức hợp; c. ores quặng phức hợp; c. stream dòng phức; c. twin song tinh phức; c. valley thung lũng hợp

components of landscape hợp phần cảnh quancomposite phức hợp, liên hợp, tổng hợp

c. cone nón phức hợp (của núi lửa); c. glacier băng phức hợp; c. fold nếp uốn phức hợp; c. gneiss gneis phức hợp; c. introsion xâm nhập phức hợp; c. map bản đồ tổng hợp; c. stratotype chuẩn địa tầng phức hợp; c. stream dòng phức; c. topography địa hình stream phức hợp; c. unconformity bất chỉnh hợp liên hợp

composting bón (phân) hỗn hợp

-43-

Page 44: Từ điển môi trường A-E

compound fault đứt gãy phứccompound fold uốn nếp phứccompound tide triều phứccomprehensive redevelopment quy hoạch lại toàn diệncompressed fold uốn nếp néncompression breccia dăm kết néncompressive flow lưu lượng néncompressive stress ứng suất néncompulsory purchase order đặt hàng cưỡng bứccomputer graphics biểu đồ máy tínhconcave landforms địa hình lòng chảoconcave plain đồng bằng lòng chảoconcave slope sườn lồi (của núi, đồi)concave slope sườn (núi) lõmconcealed unemployment thất nghiệp ẩnconcentrated flow dòng tập trungconcentration sự cô, mật độ, nồng độ, sự làm giàu (quặng)concentric fold nếp uốn đồng tâmconcentric zone model mô hình vùng đồng tâmconcentric zone theory lý thuyết vùng đồng tâmconceptual model mô hình khái niệmconciliation sự hoà giảiconcordance sự chỉnh hợp, sự hoà hợpconcordant khù hợp, chỉnh hợpconcordant bedding phân lớp chỉnh hợp, phân lớp song songconcordant coast bờ hoà hợpconcordant coast bờ chỉnh hợp, bờ thuận hướngconcordant stratification phân tầng chỉnh hợpconcretion kết hạchcondensation sự ngưng kết, sự cô đặc, sự cô đọngcondensation adiabat sự ngưng kết đoạn nhiệtcondensation level mức cô đọngcondensation nuclei hạt nhân cô đọngconditional instability tính bất ổn có điều kiệnconditioning sự điều hoà, sự điều chỉnhconditions of reservation điều kiện dự trữcone hình nón, phễu, chóp

alluvial c. nón bồi tích; blowing c. phễu thoát khí (ở núi lửa); cinder nón tro núi lửa; deltaic c. nón châu thổ; detrital c. nón phóng vật; c. karst karst dạng nón; long-dormant c. nón núi lửa ngưng; pyroclastic c. nón vụn núi lửa; c. volcano núi lửa dạng nón

conecting bar doi cát nốicone-in-cone structure cấu trúc nón chồng nónconfidence interval gian cách tin cậyconfidence levels mức tin cậy

-44-

Page 45: Từ điển môi trường A-E

confidence limits giới hạn tin cậyconfined aquifer tầng chứa nước có ápconfined ground water nước ngầm có ápconfined water nước có ápconfining bed tầng chắn (trong cấu trúc dầu khí)conflict theory lý thuyết xung độtconfluence sự hợp dòng, sự hợp lưu, ngã ba sôngconfluent tributary sông nhánh hợp lưuconformability chỉnh hợpconformable bedding phân lớp chỉnh hợp, phân lớp song songconformal projections phép chiếu đẳng hìnhcongelation ices băng đông cứngcongelifluction sự trượt đất trên băngcongelifraction sự phá huỷ đóng băngcongeliturbation xáo động do băngcongestion sự tắc nghẽn (giao thông)conglomerate cuội kếtconic projections sự chiếu hình nón (trong bản đồ học)coniferous thuộc về quả nónconiferous (boreal) forest rừng thông miền cực bắcconiferous forest rừng thôngconjunetion giao hội (trong trắc địa)connate water nước chôn vùiconnectivity sự khâu nốiconnectivve structure cấu trúc khâu nốiConodonts Răng nón, Conodonta (hoá thạch)Conrad discontinuity gián đoạn Conradconsequent stream dòng thuận hướngconservation sự bảo tồnconservation biology sinh học bảo tồnconservation of angular momentum sự bảo tồn xung lượng gócconservation of biodiversity sự bảo tồn đa dạng sinh họcconservation value giá trị bảo tồnconservation zone vùng, đới bảo tồnconservative endemic species loài bảo thủ địa phương, loài đặc hữu bảo thủconservative endemism tính chất bảo thủ svconservative margin rìa bảo tồnconsolidation sự kết rắn, sự cố kếtconsolidatted rock đá cố kếtconspicuous consumption sự tiêu huỷ hiển thị, sự tiêu thụ hiển thịconstancy sự bất biến, ính ổn địnhconstant final yield trường bất biếnconstant slope sườn ổn địnhconstant species loài ổn địnhconstellations chòm saoconstitutional ices băng kết cấu, băng nội tại

-45-

Page 46: Từ điển môi trường A-E

constructional plains châu thổ cơ cấuconstructive margin rìa kiến trúc, rìa kết cấuconstructive wave sóng kết cấuconsumer người tiêu dùngconsumer goods hàng hoá tiêu dùngconsumers khách hàngcontact tiếp xúc

c. area vùng tiếp xúc; c. aureole vành tiếp xúc; c. breccia dăm kết tiếp xúc; c. field trường tiếp xúc; c. metamorphism biến chất tiếp xúc; c. metasomatism biến chất tiếp xúc trao đổi; c. spring mạch nước tiếp xúc; c. twin song tinh tiếp xúc; c. zone đới tiếp xúc

contagious diffusion sự lan tràn lây nhiễmcontainer công ten nơ, thùng đựng hàngcontainerization công ten nơ hoácontaminated site nơi bị ô nhiễmcontamination sự ô nhiễmcontamination of river sự ô nhiễm sôngcontent nội dung; hàm lượng, độ chứa

dust c. hàm lượng bụi; methane c. hàm lượng khí metan; ores c. hàm lượng quăng; soil moisure độ ẩm trong đất

contextual effect hiệu ứng bối cảnhcontextual theory lý thuyết hiệu ứngcontiguous zone đới, vùng kế cậncontinent lục địacontinental thuộc vè lục địa

c. accretion sự bồi kết lục địa; c. apron = c. rise chân sườn lục địa; c. basin bồn nội luc; c. borderland ven rìa lục địa; c. climate khí hậu lục địa; c. crust vỏ lục địa; c. deposits trầm tích lục địa; c. displacement sự dịch chuyển lục địa, sự trôi dạt lục địa; c. divide đường phân thuỷ; c. drift trôi dạt lục địa; c. dunes cồn cát lục địa; c. Earth’s crust vỏ lục địa của Trái Đất; c. flexure sự uốn cong lục địa; c. high độ cao lục địa; c. hydrology thuỷ văn lục địa; c. ice sheets vỏ băng lục địa; c. lakes hồ nội lục; c. margin rìa lục địa;c. mass khối lục địa; c. nucleus nhân lục địa, khiên; c. platform thềm ld; c. rise chân sườn lục địa; c. sea biển nội lục; c. shelf thềm lục địa; c. slope sườn lục địa; c. waters nước lục địa; c. watershed đường phân thuỷ

continentality tính chất lục địacontingent valuation giá trị ngẫu nhiêncontinuing decline sự suy giảm liên tụccontinuous area vùng liên tụccontinuous grazing việc chăn thả liên tụccontinuous rain mưa dầmcontinuous variable biến thiên liên tục

-46-

Page 47: Từ điển môi trường A-E

continuously stable community cộng đồng ổn định bền lâu; tập đoàn ổn định bền lâucontorted bedding phân lớp méo mócontorted stratification sự phân tầng méo mócontorted till sét tanngr lăn méo mócontour đường viền, đường đồng mứccontour farming đường viền trang trại, tình huốn canh táccontour interval khoảng đồng mứccontour ploughing đường viền đất trồng, giới hạn đất trônngfcontractional hypothesis thuyết co rút (về sự hình thành Trái Đất)control sự khống chế, sự kiểm tra, sự hiệu chỉnh, sự bố trí lưới

trắc địaaneroid height c. sự kiểm tra độ cao nhờ khí áp kế; biologiacal c. sự khống chế sinh học; c. horizontal lưới khống chế mặt bằng; c. of flood sự phòng lũ; c. point điểm khống chế; c. variable khống chế biến thiên; climatic c. sự khống chế khí hậu; common c. lưới điểm trắc địa thống nhất; distant c. sự điều chỉnh khoảng cách; geodetic c. lưới khống chế trắc địa; height c. lưới khống chế độ cao; level c. việc đo mực nước; overlap c. kiểm tra độ chồng phủ (trong không ảnh); pressure c. điều chỉnh áp lực (trong mỏ); trigonometric c. lưới khống chế tam giác

controlled burning sự nung giới hạnConulariids nhóm Conulariid csconurbation khu vực tập trung đô thịconvection đối lưuconvection sự đối lưuconvection goods hàng hoá đối lưuconvection cell khoang đối lưuconvection current dòng đối lưuconvection rain mưa đối lưuconvective cloudine mây đối lưuconvective condensation level mực ngưng tụ đối lưuconvective instability tính bất ổn đối lưuconvective movement chuyển động đối lưuconvective precipitations mưa đối lưuconvective rains mưa đối lưuconvenience distance gian cách thuận tiệnConvention for the Prevention of Marine Pollution by Dumping from Ships and Aircraft

Hiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải hàng hải và hàng không

Convention for the Prevention of Pollution from Ships

Hiệp định ị về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải hàng hải

Convention for the Protection of the Natural Resources and Environment of the South Pacific Region

Hiệp định về Bảo vệ Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Nam Thái Bình Dương

Convention for the Protection of the Ozone layer

Hiệp định về Bảo vệ tầng ozon

-47-

Page 48: Từ điển môi trường A-E

Convention for the Protection of the World Cultural and Natural Heritage

Hiệp định về Bảo vệ Di sản văn hoá và di sản thiên nhiên thế giới

Convention for the Regulation of Whaling

Hiệp định về quy tắc săn cá voi

Convention of the World Meteorological Organization

Hiệp định của Tổ chức khí tượng thế giới

Convention on Biological Diversity Hiệp định về đa dạng sinh họcConvention on Climate change Hiệp định về sự biến đổi khí hậuConvention on Environmental Impact Assessment in a Transboundary Context

Hiệp định về đánh giá tác động môi trường trong bối cảnh xuyên biên giới

Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora (CITES)

Hiệp định về buô bán các loài động vật và thực vật hoang dã nguy hiểm

Convention on Long-range Transboundary Air Pollution

Hiệp định về ô nhiễm xuyên biên giới tầm xa

Convention on the Conservation of Antarctic Marine Living Resources

Hiệp định về bảo vệ Tài nguyên sinh vật biển Nam cực

Convention on the Conservation of Migratory Species of Wild Animals

Hiệp định về bảo vệ các loài động vật hoang dã di cư

Convention on the Control of Transboundary Movement of Hazardous Wastes and their Disposal

Hiệp định về kiểm soát sự di chuyển chất thải nguy hiểm và sự tiêu huỷ chúng

Convention on the Law of the Sea Hiệp định về Luật biểnConvention on the Prevention of Marine Pollution by the Dumping of Wastes and other Matter

Hiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển do chất thải và các vật liệu khác

Convention on the Prevention of Marine Pollution from Land-based Sources

Hiệp định về ngăn ngừa ô nhiễm biển từ nguồn trên lục địa

Convention on Wetlands of International Importance, Especially as Waterfowl Habitat

Hiệp định về vùng đầm lầy có tầm quan trọng quốc tế, đặc biệt là Môi sinh của thuỷ cầm

Convention to Combat Desertification

Hiệp định về đấu tranh chống hoang mạc hoá

conventional mixing sự hoà hợp quy ướcconventional projections phép chiếu quy ướcconventional signs ký hiệu quy ướcconvergence sự đồng quy, sự hội tụconvergence sự hội tụ, sự đồng quyconvergent boundary ranh giới hội tụ (của các mảng thạch quyển)converging margin rìa hội tụconverging terraces thềm đồng quyconvex slope sườn lồiconveying capacity khả năng vận chuyểnconveyor belt băng tảiconvulsionism = catastrophism thuyết tai biến, thuyết biến hoạ

-48-

Page 49: Từ điển môi trường A-E

co-operative hợp tác xã, thuộc hợp tác xã coordinate toạ độ

absolute c. tọa độ tuyệt đối; astronomic c. tọa độ thiên văn; c. data tư liệu tọa độ; c. geocentric c. tọa độ địa tâm; geodesic c. tọa độ trắc địa; geographic c. tọa độ địa lý; grid c. tọa độ lưới

Copper Age thời kỳ đồ đồngcopper glance chalcosit kvcopper ores quặng đồngcopper pyrite pyrit đồng, chalcopyrit kvcoprolite hoá thạch phâncoprophagous animals động vật ăn phâncoral san hô

c. coasts bờ san hô; c. crusts vỏ san hô (ở rạn san hô; c. islands quần đảo san hô; c. limestone đá vôi san hô; c. mud bùn san hô; c. rag đá vụn san hô; c. reef ám tiêu san hô, rạn san hô

coralgal ridge gờ san hô tảoCordaites Cordaites cs (nhóm thực vật cổ ở Paleozoi, thuộc có hoa

hạt trần)corded lava dung nham vặn thừngcordillera dãy núi, hệ thống núi kéo dàicore nhân, lõi khoan

c. area vùng nhân, khu vực nhân;c. of fold nhân nếp uốn; c of the Earth nhân Trái Đất; c. region khu vực nhân, khu vực trung tâm; c. rock lõi đá; c. sample nhân lõi khoan; c. species loài trung tâm

core-periphery model mô hình nhân-ngoại biêncorindon corindon kvCoriolis force lực Corioliscorner effect in wind hiệu ứng góc trong giócornubianite cornubtanit (đá sừng do biến chất tiếp xúc)corona quầng, hào quangcorrasion sự bào mòncorrelation sự đối sánh, sự tương quancorrelation coefficient hệ số tương quancorrelation of strata = Stratigraphic correlation

đối sánh địa tầng

corridor hành lang, lãnh đạo cao cấpcorrie = cirque đài băngcorrosion sự gặm mòn, sự ăn mòncorundum corindon kvcosmic dust bụi vũ trụcosmic radiation bức xạ vũ trụcosmic rays tia vũ trụcosmogonical hypothesis giả thuyết nguồn gốc vũ trụcosmopolites thế giới tính (sinh vật phân bố toàn cầu)cosmos vũ trụ

-49-

Page 50: Từ điển môi trường A-E

cost structure cấu trúc giá cảcost surface mặt bằng giá cảcost-benefit analysis phân tích giá phúc lợicost-space convergence đồng quy khoảng giácotidal line đường đồng mức triềucottage industry thủ công nghiệpCotylosaurs Cotylosaurus (dạng Bò sát cổ nhất, sống ở cuối Paleozoi

đầu Mesozoi)coulees suối nhỏ đứt đoạn; dong dung nham đông cứngcouloir hẻm núi

counter trades gió mậu dịch nghịchcountercurrent dòng chảy ngượccounterflow dòng ngượccounter-radiation bức xạ ngượccountertrade gió mậu dịch nghịchcountry xứ sở, vùng, miền, địa phương

adjacent c. vùng kế cận; closed c. vùng khép kín, vùng hiểm trở; flat c. vùng đồng bằng; hill c. vùng đồi; intersected c. vùng địa hình chia cắt; rolling c. vùng địa hình lượn sóng; undulating c. vùng địa hình lượn sóng

country rock đá gốc (nằm trong mỏ quặng); đá vây quanhcoupling constraint sự ghép đôi miễn cưỡngcourse quá trình; đường phương; tuyến; dòng chảy; vỉa, mạch

air c. lò thông gió; bedding c. lớp lót dưới, lớp đệm; c. of ore phương mạch quặng; c. of outcrop tuyến lộ vỉa; c. of river dòng sông; c. of seam phương vỉa; compass c. hướng theo địa bàn; cushion c. lớp lót, lớp đệm; lower c. hạ lưu sông; meandering c. dòng uốn khúc; subterranean c. dòng ngầm; upper c. thượng lưu sông, đầu nguồn; winding c. dòng sông uốn khúc

cove vụng, vịnh nhỏ, hố sóng vỗ, hố sụt covelline covellin kvcovellite covellit kvcover lớp phủ,

c. crop thảm cây trồng; c. head vòm phủ; c. loam thảm đất mùn; c. rock lớp đá phủ (trong hầm mỏ)

covered karst karst ngầmcovering loam đất mùn phủcrack ices băng rạn vỡ craft nghề thủ côngcrag-and-tail dãy sống núi do băngcrater phễu miệng núi lửacrater lake hồ miệng núi lửacrater of erosion phễu xói mòncraton nền, cratoncratonic basin bồn nền, bồn cratoncreek suối nhỏ, vịnh nhỏcreep sự trượt trôi

-50-

Page 51: Từ điển môi trường A-E

crenogen kết hạch suối khoáng, nguồn gốc suối khaóngcrenogenic meromixis sự phân tầng do suối khoángcrenulalion vi uốn nếpcrescent lake hồ lưỡi lièmcrescent of dunes đụn cát lưỡi liềmcrest đỉnh núi, sống núi, đỉnh uốn nếpcrestal plane mặt đỉnhcrest-line đường đỉnhCretaceous Kỷ (hệ) Cretacretaceous thuộc về Cretacrevasse khe nứt crevasses on glacier khe nứt băngCrinoid Huệ biểncriss-cross bedding phân lớp xiên chéocritical tới hạn, xung yếu

c. angle góc tới hạn; c. damping sự suy giảm tới hạn; c. end point diểm kết thúc tới hạn; c. flow dòng tới hạn; c. group nhóm tới hạn; c. mass khối lượng tới hạn; c. moisture độ ẩm tới hạn; c. slope angle góc dốc tới hạn; c. slope độ dốc tới hạn; c. temperature nhiệt độ tới hạn; c. tractive force lực kéo tới hạn; c. void ratio tỷ lệ rỗng tới hạn

critically endangered nguy cơ trầm trọngcrofting việc lĩnh canhCro-Magnon man người Cro-Magnon Cromer Interglacial Gian băng CromerCromerian kỳ Gian băng Cromercrop rotation quay vụcrop-combination analysis phân tích phối hợp mùa vụcropping sự lộ, sự thu hoạchcross bedding phân lớp xiên chéocross cutting stratification sự phân tầng cắt chéocross joints khe nứt cắt ngangcross lamination sự phân phiến chéocross section mặt cắt ngangcross section of stream mặt cắt (trắc diện) ngang của suốicross section of river channel mặt cắt (trắc diện) ngang của kênh mươngcross valley thung lũng cắt ngang phương đá gốccross-bedding phân lớp xiên chéocrosscutting bedding phân lớp cắt chéocross-fault đứt gãy chéocross-section mặt cắt ngangcross-valley profile trắc diện ngang thung lũngcrown đỉnh, chóp, vànhcrude birth rate tỷ lệ thô về sinh đẻcrude death rate tỷ lệ thô về tử vongcrude oil dầu thô

-51-

Page 52: Từ điển môi trường A-E

crude rate tỷ lệ thôcrumb structure cấu tạo bở rời (của đất)crush breccia dăm kết cà nát, dăm két vỡ vụncrushed stone đá nghiền, đá vỡ vụncrust vỏCrustaceous động vật giáp xáccrustal movements chuyển động vỏ (Trái Đất)crustification sự tạo vỏ, sự kết vỏcryergic rìa băngcryobionts sinh vật ưa lạnhcryodiagenesis sự thành đá lạnhcryofront front lạnhcryogenesis nguồn gốc lạnhcryogenic thuộc về lạnhcryogenic lake hồ vùng băngcryogenic structure cấu trúc băng giácryolithic zone đới băng giácryolithogenesis nguồn gốc băng tíchcryopediment đồng bằng đá băngcryophilous crops cây trồng ưa lạnhcryophilous plants cây ưa lạnhcryophytes thực vật ưa lạnhcryoplanation sự san bằng do băng giácryoplankton sinh vật trôi nổi ưa lạnh, plancton ưa lạnhcryosphere quyển lạnh, băng quyểncryotic ground đất vùng lạnhcryoturbation sự khuấy đục lạnhcryptic damage sự thiệt hại ẩncryptoclastic rock đá vụn ẩncryptocrystalline texture kiến trúc ẩn tinhcryptodepression sự sụt võng ẩncryptophytes thực vật chồi ẩn (qua mùa đông)Cryptozoic Nguyên đại Ẩn sinhcrystal tinh thểcrystal growth sự tăng trưởng tinh thểcrystalline rock đá kết tinhcrystalline schists đá phiến kết tinhcrystallization sự kết tinhcrystallography tinh thể họccuesta địa hình cuesta, địa hình đơn nghiêngculm vụn than antracit; đỉnh culmination đỉnh (của cấu trúc)cultivated landscape cảnh quan canh táccultivated plants cây trồngcultivated species loài trồng trọt, chăn nuôicultural distance gian cách văn hoá

-52-

Page 53: Từ điển môi trường A-E

cultural ecology sinh thái văn hoácultural geography địa lý văn hoácultural landscape phong cảnh văn hoácultural layer tầng văn hoácultural level trình độ văn hoácultural region vùng văn hoácultural, historical and environmetal site

địa điểm bối cảnh văn hoá và lịch sử

culture văn hoá; sự trồng trọtcumulative effect hiệu ứng tích luỹcumulative frequency hiệu ứng tích luỹcumulative frequency curve đường cong hiệu ứng tích luỹcumuliform clouds mây tíchcumulonimbus mây dông, mây vũ tíchcumulus cloud mây tíchcuprite cuprit; quặng đồng đỏcurrency tiền tệ, sự lưu hành tiền tệcurrent bedding phân lớp do dòng chảycurrent marks dấu vết dòng chảycurrent range phạm vi dòng chảycurrent ripple-marks dấu vết gợn sóng dòng chảycurrent ripples gợn sóng dòng chảycurrents dòng chảy, dòng hải lưucurvature độ congcusp mũi đất, mõm núicuspate delta châu thổ nhọn đầucuspate foreland mũi đất nhọncut off sự cắt, ngưỡng, giới hạn, đường tắt (Mỹ)cut off lobe thuỳ cắtcut off meander khúc uốn bị cắtcut plain đồng bằng bị cắtcutting cycle chu kỳ đứt đoạncyanite cyanit, kyanit kvCyanophyceae Tảo lamcycle of erosion chu kỳ xâm thựccycle of industry chu kỳ công nghiệpcycle of matter chu kỳ vật chấtcycle of occupation chu kỳ cư trú, chu kỳ chiếm giữcycle of poverty chu kỳ nghèo khócyclic relief development sự phát triển địa hình theo chu kỳcyclic terrace thềm tuần hoàncyclone xoáy thuận, xoáy tụcyclone wave sóng xoáy thuận, sóng xoáy tụcyclonic activity hoạt động xoáy thuậncyclonic current dòng xoáy thuậncyclonic eddy xoáy lốc thuận

-53-

Page 54: Từ điển môi trường A-E

cyclonic vortex gió xoáy thuậncylindrical projections phép chiéu trên mặt trụCystoids Cystoid (thuộc Da gai cổ) cs

D (622 mục từ)

dacite dacit (đá magma)Dacian bậc, kỳ Daci (Pliocen ở Châu Âu)daily urban system hệ thống đô thị thường nhậtdairy farming nông trại bò sữadairying công nghiệp sữaDalmatian coast đường bờ kiểu Dalmati, đường bờ xẻ tàdam đập nước

arch ~ đập vòm; concrete ~ đập bê tông; diversion ~ đập chia nước; earthen ~ đập đất; masonry ~ đập đá; overflow ~ đập tràn; self-spillway ~ đập tràn

dammed lake hồ kè đậpdangerous goods hàng hoá nguy hiểmDanian bậc, kỳ Dani (đầu Paleogen)darcy darcy (đơn vị thấm)Darcys law định luật Darci (vè độ thấm)dark coniferous forest rừng thông đendark mineral khoáng vật sẫm màudata số liệu, dữ liệu, tư liệu, tài liệu

altimetric ~ số liệu đo đọ cao; assumed ~ số liệu được thừa nhận; basic ~ số liệu cơ sở; climatic ~ dữ liệu khí hậu; ~ capture đoạt dữ liệu; ~ model mô hình dữ liệu; ~ quality chất lượng tài liệu; ~ structure cấu trúc dữ liệu; descriptive ~ số liệu chú giải, số liệu ghi chú (của bản đồ); gauge ~ số liệu quan trắc (ở trạm thuỷ văn); hypsometric ~ số liệu đo đọ cao; legend ~ số liệu chú giải, ghi chú (của bản đồ); local ~ mực chuẩn khu vực; position ~ toạ độ điểm

database cơ sở dữ liệu, kho dữ liệudataset bộ số liệu, tập hợp số liệudatedate line tuyến ngàydatum dữ liệu, số liệu, gốc quy chiếu

~ horizon tầng quy chiếu; ~ level mức quy chiếu; ~ line đường cơ sở; đường quy chiếu; ~ plane mặt quy chiếu

dawn rạng đông, buổi ban đầuday ngàydécollement sự bác tách, uốn nếp táchdécollement fault đứt gãy móngdead chết, ngừng hoạt động

-54-

Page 55: Từ điển môi trường A-E

~ cave hang động không hoạt động, hang động chết; ~ chert đá silic dạng phấn; ~ cliff vách chết, vách ngường phát triển; ~ ice băng chết, băng ngường hoạt động; ~ neap triều dòng ngưng; ~ river channel lòng sông chết; ~ sea iển chết; ~ storage dung tích chết; ~ valley thung lũng chết; ~ water nước tù.

deadweight tonnage trọng tải chết, trong tải quá hạn (tàu thuyền)debit khoản nợdebris vật liệu vụn

~ apron đồng bằng lũ tích chân núi; ~ cone nón vụn đá; ~ fall sập vụn đá; ~ flood lũ vụn đá; ~ flow = ~ stream dòng vụn đá, dòng bùn; ~ ice băng chứa vụn đá; ~ plain đồng bằng vụn đá; ~ slide trượt đất; ~ stream = ~ flow dòng vụn đá, dòng bùn.

debt khoản nợdecalcification sự khử vôidecapitation sự cụt đỉnh (núi lửa)decay sự phân rã, sự phân huỷdecentralization sự phân quyềndeciduous and semi-deciduous forest

rừng rụng lá và nửa rụng lá

deciduous forest rừng rụng ládeciduous plant cây rụng ládeclination độ lệch, góc nghiêng; độ từ thiêndeclination of star độ nghiêng của saodeclining region vùng suy giảmdeclivity mái dốc, sự nghiêngdecomposer sinh vật phân huỷdecomposition sự phân huỷ, sự phong hoá hoá họcdeconcentration sự phân tán, phi tập trung hoádecreasing species loài suy giảmdecrete time thời kỳ suy thoáideduction sự suy diễn, sự khấu trừdeep sâu, vực sâu, sẫm màu

~ currents dòng biển sâu; ~ drilling khoan sâu; ~ earthquake động đất dưới sâu; ~ ecology sinh thái biển sâu; ~ fault đứt gãy sâu; ~ focus earthquakes chấn tiêu sâu; ~ fold nếp uốn sâu; ~ fore-reef vách ám tiêu; ~ freshwater marshes đầm lầy nước ngọt sâu; ~ karst karst sâu, karst ngầm sâu; ~ ocean biển sâu; ~ sea biển sâu; ~ sea deposits trầm tích biển sâu; ~ water nước sâu; ~ sea zone đới biển sâu; ~ weathering phong hoá sâu.

deep-sea cone nón trầm tích biển sâudeep-sea fan quạt booif tích biển sâudeep-sea floor đáy biển sâudeep-seated fault đứt gãy biển sâudeep-seated structures cấu trúc biển sâudeepwater wave sóng biển sâu

-55-

Page 56: Từ điển môi trường A-E

deer forest hươu nai rừngdefensible space khoảng không phòng thủdeflation sự thổi mòn

~ basin bồn thổi mòn; ~ furrows rãnh thổi mòn; ~ grooves rãnh thổi mòn; ~ hollows hố thổi mòn; khe hẽm thổi mòn; ~ lake hồ thổi mòn; ~ residue tàn dư thổi mòn; lớp tàn dư hoang mạc

deflection đổi dòng, góc lệchdefluent dòng nhánhdeforestation sự phá rừngdeformation sự biến dạngdeformation field trường biến dạngdeformations of the Earth's crust quá trình biến dạng của vỏ Trái Đấtdefrostation sự tan băng giádeglaciation sự tan băngdeglomeration sự rã kết đámdeglomeration economies nền kinh tế tan rãdegradable pollutant chất gây ô nhiễm không phân huỷdegradation sự phân huỷ, sự thoái hoádegradation of permafrost sự thoái hoá của đất đóng băngdegradation sheet lớp phủ thoái hoá degraded mountains vùng núi thoái hoádegrees of freedom mức độ tự do, mức độ tự chủdeindustrialization phi công nghiệp hoádelta châu thổ, tam giác châu

~ bar doi cát châu thổ; ~ bedding phân lớp kiểu châu thổ; ~ cap nón bồi tích châu thổ; ~ deposits trầm tích châu thổ; ~ front mặt tiền châu thổ; ~ lakes hồ châu thổ; ~ plateau cao nguyên châu thổ; ~ terrace thềm châu thổ.

deltaic coast bờ biển châu thổdeltaic deposits trầm tích châu thổdeluvium sườn tích, deluvi demersal ở đáydemersal fish cá đáydemineralization sự khử khoángdemineralization of water khử khoáng của nướcdemographic coefficient hệ số dân sốdemographic regulation theory lý thuyết điều chỉnh dân sốdemographic relaxation theory lý thuyết giảm nhẹ dân sốdemographic transformation sự biến đổi dân sốdemographic transition sự chuyển đổi dân sốdemography dân số họcDemyansk Ice Age thời kỳ băng Demyanskdenationalization sự phi dân tộc hoá; sự tư hữu hoádendrite dendrit (đá dạng cành)dendritic drainage hệ thống thoát nước dạng xương cádendritic glacier băng dạng cành

-56-

Page 57: Từ điển môi trường A-E

dendrolite cây hoá thạchdendrochronology tính tuổi cho câydenitrification sự khử đạmdense gas cloud mây khí đậmdensity mật độ, tỷ trọng, độ đậm đặc, độ chặt xít, độ rậm rạpdensity currents dòng chảy đụcdensity gradient gradient mật độdensity profile trắc diện trọng lựcdensity stratification sự phân tầng nước hồdenudation sự bóc mòndenudation landforms địa hình bóc mòndenudation plains đồng bằng bóc mòndenudation plalteau cao nguyên bóc mòndenudation step bậc bóc mòndenudation surfaces bề mặt bóc mòndenudational slope sườn bóc mòndependence sự phụ thuộcdependency ratio tỷ lệ phụ thuộcdependency theory lý thuyết phụ thuộcdependent place vị trí phụ thuộcdependent territory lãnh thổ phụ thuộcdependent variable biến thiên phụ thuộcdepletion of natural resourees sự kiệt quệ tài nguyên thiên nhiêndepopulation sự giảm dân sốdeposit gauge dung cụ đo trầm tíchdeposited and metamorphosed ice băng trầm tích và biến dạngdeposited moraine băng tíchdeposition sự trầm đọng, vật liệu trầm tíchdepositional environment môi trường trầm tíchdeposits vật liệu trầm tíchdepreciation sự sụt giádepressed area vùng trũngdepressed region khu vực trũngdepression vùng trũng, miền trũngdepression storage bồn nước trũngdeprivation sự tước đoạtdeprivation cycle chu kỳ tước đoạtdepth độ sâu, bề sâudepth ice băng sát đáy, băng treodepth of exploration độ sâu thăm dò

depth of focus độ sâu chấn tiêudepth of friction độ sâu của ma sátdepth of measurement số đo sâudepth of observation độ sâu quan sátdepth of penetration độ sâu xâm nnhậpdepth sounder máy đo sâu bằng hồi âm, máy đo hồi âm

-57-

Page 58: Từ điển môi trường A-E

depth zone đới sâu

depurate tẩy uế, lọc sạchderanged drainage mạng rút nước lộn xộnderegulation sự huỷ quy tắcderelict land đất bỏ hoangdereliction sự rút nướcderived-scale map bản đồ tỷ lệ kế thừadesalination sự khử muốidescending evolution of relief tiến hoá giật lùi của địa hìnhdescending springs mạch nước hạdescending wind gió thổi xuôidescriptive statistics thống kê mô tảdescriptive technique kỹ thuật mô tảdesert hoang mạc

~ crust vỏ hoang mạc; ~ of interior parts of continents hoang mạc nội lục; ~ pavement lớp giáp hoang mạc; ~ rockplain đồng bằng hoang mạc đá; ~ soil đất hoang mạc; ~ varnish lớp men hoang mạc; ~ vegetation thực vật hoang mạc; ~ wind gió hoang mạc

desertic rock plain đồng bằng đá hoang mạcdesertification hoang mạc hoádesiccation cracks nứt nẻ khôdesign checklist danh mục phác thảodesilication khử silicdesilification sự khử silicdesire line đường dự kiếndesquamation sự tróc vảydestructional landforms địa hình phá huỷdestructional plains đồng bằng phá huỷdestructive margin rìa phá huỷdestructive plate boundary ranh giới mảng phá huỷdestructive wave sóng phá huỷdetention basin bồn tù, bồn khép kíndetergent chất tẩydeterminism thuyết tiền dịnhdetour index chỉ số trệch hướngdetrical fan quạt bồi tích detrital rocks đá vụndetritivore sinh vật ăn chất thảidetritus vụn, mảnh vụndetritus feeder ăn chất vụn, ăn chất thải vụndeveloped country (world) nước phát triểndeveloping country (would) nước đang phát triểndevelopment phát triển, tiến triển, sự triển khai, sự chuẩn bị khai thác (mỏ)

bed ~ diễn biến lòng sông; ~ area vùng phát triển; ~ control quản lý phát triển, hạn chế phát triển; ~ gap khoảng ngừng phát triển; ~ indicators chỉ số phát triển;

-58-

Page 59: Từ điển môi trường A-E

~ of clouds sự tiến triển mây; ~ of river sự phát triển sông; ~ of shoreline sư tiến triển đường bờ; ~ stage model mô hình giai đoạn phát triển; ~ stages growth theory lý thuyết giai đoạn phát triển tăng trưởng; ~ value giá trị phát triển; oil field ~ khai thác mỏ dầu.

devolution sự lở đất, sự thoái hoá (sv)Devonian kỷ, hệ Devondew sươngdew point điểm sươngdextral fault đứt gãy ngang-tráidiabase đá diabasdiabasic texture kiến trúc đá diabasdiachronic; diachronous xuyên thờidiachronic (diachronous) unit phân vị địa tầng xuyên thờidiaclase thớ chẻdiagenesis quá trình thành đádiagonal coast bờ biển xiêndiagonal fault đứt gãy xiêndiagonal joint khe nứt chéodiagonal stratification phân tầng xiên chéodiagonal valley thung lũng xiêndiagrammatic map bản đồ sơ lượcdialect phương ngữdialectic thuộc phương ngữdialomite đá dialomitdiamond kim cươngdiamond dust bụi kim cương, bột kim cươngdiamond pipe ống nổ sinh kim cương diapir cấu trúc diapirdiapir fold nếp uốn diapirdiapirism quá trình diapir, quá trình tạo vòmdiastem gián đoạn ngắn, gián đoạn phân lớpdiastromes diastrom, thớ nứt song song mặt lớpdiastrrophism chuyển động kiến tạo; quá trình biến dạng vỏ Trái Đấtdiatomaceous earth đất chứa diatomdiatome ooze bùn diatomdiatomite đá diatomitDiatoms tảo Diatom, tảo silicdiatornaceous ooze bùn chứa diatomdiatrema ống núi lửadicferentiation of magma sự phân dị magmadichotomous dạng chẻ đôidickite dickit kvdieback vùng chết (của thực vật đầm lầy)diet chế đọ ăn, chế độ ăn kiêngdifferential erosion xói mòn phân dị

-59-

Page 60: Từ điển môi trường A-E

differential fault đứt gãy phân dịdifferential levelling sự san bằng phân dịdifferential melting sự nóng chảy phân dị differential pressure áp suất phân dịdifferential stress ứng suất phân dịdifferential wathering phong hoá phân dịdifferentiation of landscapes địa hình phân dịdiffluence (glacial diffluence) sư tan băngdiffluence of current lines sự phân tuyến dòngdiffluenee step bậc phân dòngdiffluent col đèo phân dòngdiffuse front frông khuyếch tándiffuse radiation bức xạ khuyếch tándiffuse reflection phản xạ khuyếch tándiffusion sự khuyếch tán, sự phát tándiffusion barrier gờ chắn khuyếch tándiffusion curve đường cong khuyếch tándigital elevation model mô hình độ cao số hoádigital mapping lập bản đồ số hoádigital terrain model mô hình địa hình số hoádigitizing số hoádike dike, mạchdilatancy theory thuyểttương nở, thuýet bành trướngdilatation sự trương nởdiluvium lũ tíchDinantian Dinanti (Carbon hạ ở Tây Âu)Dinosaurs khủng long, Dinosaurusdiopside diopsid kvdiorite diorit (đá xâm nhập)dioxins dioxin dip góc dốc, hướng dốc, độ nghiêngdip angle góc dốcdip fault đứt gãy nghiêngdip line đường dốc thuận hướngdip plain đồng bằng nghiêngdip slope sườn thuận hướngdip stream dòng thuận hướngdirect cell khoang trực tiếpdirect deposits trầm tích trực tiếpdirect lattice mạng tinh thểdirect radialion bức xạ trực tiếpdirect runoff dòng trực tiếp, dòng tức thờidirect surface runoff dòng trực tiếpdirect thermal stratification sự phân tầng nhiệt trực tiếpdirect use value giá trị sử dụng trực tiếpdirected link mối nối trực tiếp, mối liên hệ trực tiếp

-60-

Page 61: Từ điển môi trường A-E

direction of dip hướng dốc, hướng cắmdirectional structure cấu trúc định hướngdirectionlines method phương pháp đường phươngdirt cone nón tuyết phủ bùndisability sự bất lựcdisappearance of fold structures sự biến mấ cấu trúc uốn nếpdisappearanee of river sự mất dòng của sôngdisappearing river sông mất dòngdisaster tai hoạdischarge sự thoát nước, sự xuất lộ, lưu lượngdischarge area vùng xuất lộ nước ngầmdischarge coefficient hệ số thoát nướcdischarge currents dòng thoát nướcdischarge efficiency hiệu suất thoát nướcdischarge hydrography thuỷ văn học thoát nướcdischarge of stream lưu lượng của dòngdischarge site nơi thoát nướcdisconformable bất chỉnh hợp song songdisconformity sự bất chỉnh hợp song songdiscontinuity layer tầng gián đoạndiscontinuous media truyền thông không liên tụcdiscordant bất chỉnh hợp, không khớp nhaudiscordant bedding sự phân lớp không chỉnh hợpdiscordant coast bờ không hoà hợpdiscrete choice modelling mô hình hoá lựa chọn riêng biệtdiscrete data tư liệu rời rạcdiscrete variable biến số riêng biệt, biến thiên riêng biệtdiscrimination sự phân biệt, sự phân biệt đối sửdiseconomies phi kinh tếdiseconomies of scale sự phi kinh tế của tỷ lệ disequilibria mất cân bằngdisharmonic folding uốn nếp không hài hoàdisinfection sự tẩy uếdisjunct area vùng tách rờidislocated beds lớp dịch chuyển, lớp biến vịdislocation line đường dịch chuyển, đường biến vị dislocations sự biến vị, sự dịch chuyểndismal swamp bãi lầy ảm đạmdismembered lake hồ cụt, hồ bị chia cătdispersal phân tándispersed city thành phố phân tándispersed settlement sự định cư phân tán, sự thanh toán rời rạcdispersion sự phân tán, sự khuyếch tándispersion diagram biểu đồ khuyếch tándispersion halo quầng halodisposable income thu nhập sẵn có

-61-

Page 62: Từ điển môi trường A-E

disrupted beds lớp đứt đoạndisrupted fold nếp uốn đứt đoạndissected plain đồng bằng chia cắtdissected volcano núi lửa chia cắtdissection sự chia cắtdissolved oxygen oxy hoà tandistance khoảng cách, gian cáchdistance decay phân rã gian cáchdisthene disten kvdistorted beds lớp biến dạngdistortion isograms đường đẳng trị biến dạngdistortions sự biến dạng, sự méo módistributary chi lưudistributed data tư liệu phân bốdistribution sự phân bố, sự phân phốidistribution costs giá phân phốidistrict quận huyện, địa hạt, khudistrophic lake hồ vô dưỡng (không có chất dinh dưỡng)disturbance line đường nhiễu loạn, đường phá huỷdisturbation till sét tảng lăn rối loạndiurnal inequality of tides sự không cân bằng nhật triềudiurnal range phạm vi nhật triều, dãy nhật triềudiurnal tide nhật triềudivagation lake hồ lan tràn, hồ chảy tảndivergence sự phân kỳ, phân kỳdivergent boundary ranh giới phân kỳ (của các mảng thạch quyển)diverging margin rìa phân kỳdiverging terraces thềm phân kỳdiversification sự đa dạng hoádiversification curve đường cong đa dạngdiversified expansion sự bành trướng đa dạng, sự giản nở nhiều mătdiversion channel kênh thoát nướcdiversity sự đa dạngdiversity index chỉ số đa dạngdiversivore dộng vật ăn tạpdiverted stream đổi dòngdivide đường chia nướcdivided circle chu kỳ chia nướcdivision of labour sự phân chia lao độngdivision of water sự phân thuỷ, sự chia nướcDnieper Ice Age băng kỳ Dniep dog days tiết đại thửDogger thống, thế Dogger (Jura trung ở Châu Âu)dolerite dolerit (đá magma)dolina = doline hố sụt, giếng karst, phễu karstdolomite dolomit (đá trầm tích carbonat magiê và calci)

-62-

Page 63: Từ điển môi trường A-E

dolomitization dolomit hoádome vòm, cấu trúc vòmdome mountains núi dạng vòmdome structure cấu trúc vòmdomestic animal diversity sự đa dạng vật nuôidomestic biodiversity sự đa dạng sinh học vật nuôidomestic industry công nghiệp nội địadomestic sewage chất thải gia đìnhdomesticates thuần hoádomestication sự thuần hoádominant species loài ưu trộidominant wave sóng ưu trộidomino theory thuyết dominoDonau Ice Age băng kỳ DonauDonau-Günz Interglacial gian băng Donau-Günzdonga hẻm núi vách đứng; lũng hẹp chân núi (ở vùng băng tuyết)dormant volcano núi lửa ngủ, núi lửa ngừng hoạt độngdormitory town thành phố trú đêmdot method phương pháp điểm, mốcdouble coast-line đường bờ képdouble water feature đặc trưng nước képdownlapdown-cutting sự bào lòng (ở sông, suối)downpour mưa như trút nướcdownthrow (throw) cánh sut, cánh hạ của đứt gãydownthrow side mặt sụt (của đứt gãy)Downtonian Downton (bậc của Devon hạ ở Anh)downward spiral dạng xoắn xuốngdownward transition region vùng hạ thấp chuyển tiếpdownwarp bồn trũng, miền lõm, miền trũngdownwearing sự mài mòndownwearing of slopes sự mài mòn sườn núidownwelling sự sụt xuốngdraconitic month tháng khắc nghiệt (thời gian giữa hai hành trình của Mạt

Trăng qua cùng một giao điểm của quỹ đạo)drag sự kéo theo; lực đẩy; lực cản; sự oằn của lớp; mảnh vụn

hoặc quặng ở mặt trượt~ coefficient hệ số đẩy (ở chất lỏng); ~ dip chỗ uốn cong của vỉa (theo hướng của đứt gãy); ~ folds nếp uốn kéo theo; ~ groove rãnh trượt; ~ mark vết trượt; ~ ore; quặng vụn mặt trượt; ~ striation sọc kéo trượt; hydraulic ~ lực cản của nước.

drainage sự tiêu nước; hệ thống tiêu nước; mạng sông suốiadjusted ~ mạng sông được điều chỉnh; ~ area diện tiêu nước; ~ basin hydrological cycle chu kỳ thuỷ văn của lưu vực sông; ~ basin lưu vực mạng sông, vùng thu

-63-

Page 64: Từ điển môi trường A-E

nước; ~ basin order cấp bậc lưu vực sông; ~ density mât độmạng sông, mật độ tiêu thoát; ~ divide đường phân thuỷ; ~ lake hồ tiêu nước, hồ thông thoáng; ~ line tuyến tiêu nước; ~ net mạng tiêu nước; ~ network evolution tiến hoá mạng sông; ~ network mạng sông, mạng tiêu nước; ~ pattern mô hình mạng tiêu nước; ~ system hệ thống mạng tiêu nước; hệ thống mạng sông suối; ~ wel giếng tiêu nước; dismembered ~ mạng sông phân đoạn; formation ~ sự tiêu nước vỉa; juvenile ~ mạng sông nguyên sinh; subsurface ~ mạng sông ngầm, sự tiêu nước ngầm.

drains kênh, rạch, kênh thoát nướcdrawing base cơ sở hoạ đồ drawdown sự hạ mực nước (hồ, giếng)dredging nạo vét khoáng sản (bằng tàu hút bùn)dreikanter = pyramid pebble cuội ba mặt, cuội tháp (thường ở hoang mạc)drift trôi, trôi dạt, dòng chảy, sự lệch, lò khai thác, băng tích

continental ~ sự trôi dạt lục địa; cross ~ lò xuyên vỉa; ~ bed vụn đá trôi; ~ coal than trôi dạt; ~ correction hiệu chỉnh độ lệch; ~ curent dòng trôi (ở đại dương); ~ glacier băng hà trôi; ~ ice băng trôi; ~ mining khai thác lò; ~ net fishing đánh cá bằng lưới trôi, lưới kéo; ~ theory thuyết ngoại lai, thuyết trôi dạt (về sự thành tạo than đá); Gulf stream ~ dòng Gulf stream; shore ~ băng tích bờ; stone ~ lò xuyên vỉa, lò bằng; terrace ~ băng tích thềm; wind ~ of ice trôi băng do gíó.

drifting snow-storm bão tuyết trôi dạtdriftless area vùng băng khuyết (trong lớp phủ băng hà)drill core lõi khoandrilling khoan, khoan sâudrilling hole lỗ khoandrilling well giếng khoandripstone thạch nhũdripstone deposits trầm tích thạch nhũdrizzle = drizzling rain mưa phùn, mưa bụidrought sự khô hạn, hạn hándrought period thời kỳ khô hạndrought resistance sự chịu hạndrove road đường đi của súc vậtdrowned bị ngập nước

~ atoll ám tiêu vòng bị ngập; ~ reef ám tiêu san hô bị ngập; ~ river sông ngập lụt; ~ river mouth cửa sông ngập dưới biển; ~ river; ~ valley thung lũng ngập nước.

drumlin đồi hình trống, đồi băng tíchdruse hốc, lỗ hổng, tinh đámdry adiabatic lapse rate. DALR khoảng tỷ lệ khô đoạn nhiệtdry bed lớp khô, vỉa khôdry khô, khô hạn, sấy khô

~ avalanch sự trượt lở tuyết khô; ~ basin bồn khô nước;

-64-

Page 65: Từ điển môi trường A-E

~ cave hạng động khô; ~ climate khí hậu khô hạn; ~ delta = alluvial fan; alluvial cone quạt bồi tích, châu thổ khô, nón bồi tích; ~ evergreen forest rừng khô thường xanh; ~ farming trồng trọt khan; ~ flat-bottom valley thung lũng khô phẳng; ~ meadow đồng cỏ khan; ~ overgreen woodland rừng thường xanh khô khan; ~ period thời kỳ khô hạn; ~ season mùa khô; ~ tropical deciduous forest rừng khô nhiệt đới rụng lá hàng năm; ~ tropical semi-deciduous forest rừng khô nhiệt đới nửa rụng lá hàng năm; ~ valley thung lũng khô; ~ weather flow luồng thời tiết khô; ~ wind gió khô.

dry-adiabatic gradient gradient đoạn nhiệt khôdry-adiabatic lapse rate tốc độ hạ đoạn nhiệt khôdry-adiabatic process quá trình đoạn nhiệt khôdry-bulb thermometer bầu nhiệt kế khôdrying cracks khe nứt khôdrying up river sông khô cạndryland farming trồng trọt đất khôdryland salinity độ mặn đất khôdryweather flow (DWF) dòng thời tiết khôdry-zone forest rừng đới khôdual economy nền kinh tế képdual labour market thị trường lao động képdump bãi thải (ở mỏ than)dumping 1. thải (rác, xỉ). 2. bán phá giádune cồn, đụn, cồn cát, đụn cátdune forest rừng trên cồn cátdune lake hồ bờ cátdune ridges dải cồn, dãy đun cátdune valleys thung lũng cátdunite dunit (đá magma)duration of flood tide thời gian triều dâng, thời gian triều cườngduricrust lớp vỏ cứngdust bụi

~ arrestor bụi bị chắn giữ; ~ avalanche mưa bụi; ~ bowl trũng bụi; ~ burden lớp phủ bụi; ~ burden lớp phủ bụi; ~ devil lốc xoáy bụi; ~ fall mưa bụi, mưa máu; ~ haze sương bụi; ~ loading tải trọng bụi; ~ removal cyclones lốc xoáy bụi; ~ spout vòi bụi; ~ storm bão bụi; ~ whirl gió lốc bụi.

dyke dyke, thể tườngdynamic climatology khí hậu động lực họcdynamic equilibrium cân bằng động lựcdynamic geology địa chất động lựcdynamic geomorphology địa mạo động lựcdynamic metamorphism biến chất động lựcdynamic meteorology khí tượng động lực

-65-

Page 66: Từ điển môi trường A-E

E (500 mục từ)

Earth Trái Đất, đấtearth current dòng đấtearth day ngày trái đấtearth flax asbestearth flow dòng đất chảy, trượt đấtEarth motion chuyển động của Trái Đấtearth movement vận động của Trái Đấtearth pillar cột đấtearth piramids tháp đấtearth pitch nhựa đất, asphan nhớtearth satellite vệ tinh Trái Đấtearth sciences các khoa học về Trái Đấtearth tide địa triềuearth tremor động đất nhoearth wave sóng địa chấnearth wax nhựa đấtearthquake động đấtearth’s gravity field trường trọng lực Trái Đấtearth’s magnetic field trường địa từearth’s orbit qquỹ đạo Trái ĐấtEarth's axis trục Trái ĐấtEarth's core nhân Trái ĐấtEarth's crust vỏ Trái ĐấtEarth's ellipsoid ellipsoid Trái Đất Earth's flatening sự yên tĩnh Trái ĐấtEarth's gravitational field trường trọng lực Trái ĐấtEarth's magnetism từ tính Trái ĐấtEarth's mantle manti Trái ĐấtEarth's spheroid dộ cầu Trái ĐấtEarthwatch đồng hồ Trái Đấtearth-worms sâu đấtebb current dòng triều ròng, dòng triều rút, thoái triềuebb tide triều ròng, triều rútEburonian Eburoni (kỳ khí hậu lạnh Pleistocen ở Châu Âu)echelon folding uốn nếp bậc thangechelon section tiết diện bậc thang, mặt cắt bậc thangEchinoderms ngành động vật Da gai, ngành Da gaieclimatology khí hậu họceclogite đá eclogitecobalance cân bằng sinh tháiecocide chất diệt sinh thái

-66-

Page 67: Từ điển môi trường A-E

ecoclimate sinh thái khí hậuecodevelopment phát triển sinh tháiecologic facies tướng sinh tháiecologic potenciel tiềm năng sinh tháiecologic reef ám tiêu sinh tháiecologic succession diễn thế sinh thái

ecological agriculture canh nông sinh tháiecological amplitude biên đọ sinh tháiecological balance cân bằng sinh tháiecological capacity khả năng sinh tháiecological climatology khí hậu sinh thái họcecological crisis khủng hoảng sinh tháiecological diversity đa dạng sinh tháiecological dominance ưu thế sinh tháiecological economic kinh tế sinh tháiecological efficiency hiệu quả sinh thái, năng suất sinh tháiecological energetics năng lượng sinh tháiEcological Environmental Impact Assessment (EEIA)

Đánh giá tác động môi trường sinh thái

ecological explosion sự bùng nổ sinh tháiecological factor yếu tố sinh tháiecological fallacy nguỵ sinh tháiecological geochemistry địa hoá sinh tháiecological geology địa chất sinh thái, địa chất môi trườngecological geophysics địa vật lý sinh tháiecological imbalance mất cân bằng sinh tháiecological indicator chỉ thị sinh tháiecological invasion sự xâm hại sinh tháiecological land-use planning quy hoạch sử dụng sinh thái đất

ecological niche biểu tượng sinh thái

ecological optimum tối ưu sinh thái

ecological psychology tâm lý học sinh thái

ecological pyramid tháp sinh thái

ecological range dãy sinh thái

ecological resilience phục hồi sinh thái

ecological series loạt sinh thái

ecological system hệ sinh thái

ecological types kiểu sinh thái

ecologically sustainable development (ESD)

sự phát triển bền vững sinh thái

ecology sinh thái học

econometrics toán kinh tếeconomic base theory cơ sở lý thuyết kinh tế

economic bloc khối kinh tế

economic climate khí hậu kinh tế

economic determinism thuyết tiền định kinh tế

-67-

Page 68: Từ điển môi trường A-E

economic distance khoảng cách kinh tế

economic dualism thuyết kinh tế nhị nguyên

economic efficiency hiệu quả kinh tế

economic environment môi trường kinh tế

economic geography địa lý kinh tế

economic globalization toàn cầu hoá kinh tế

economic growth tăng trưởng kinh tế

economic indicator chỉ số kinh tế

economic planning kế hoạch hoá kinh tế

economic rent thuê kinh tế

economic sector khu vực kinh tế, lĩnh vực kinh tế

economic system hệ kinh tế

economic transformation sự chuyển đổi kinh tế

economically active population dân số tích cực về kinh tế

economics kinh tế học, nền kinh tế

economy kinh tế họcecopolitics chính sách kinh tếecospecies loài sinh tháiecosphere quyển sinh thái ecosystem hệ sinh tháiecosystem health hệ sinh thái sức khoẻ, y tế sinh tháiecosystem management quản lý sinh tháiecosystem rehabilitation sự phục hồi sinh tháiecosystem resilience sự co dãn hệ sinh tháiecosystem restoration sự phục hồi sinh tháiecosystem-based management quản lý hệ sinh thái cơ sởecotax thuế sinh tháiecotope sinh thái cảnhecotourism du lịch sinh tháiecotoxicology độc tố sinh thái họcecotype kiểu sinh tháiedaphic thuộc thổ nhưỡng, thuộc về đấtedaphic formation sự thành tạo thổ nhưỡng, thành hệ thổ nhưỡngedaphon khu hệ sinh vật thổ nhưỡngeddy xoáy lốceddy diffusion sự phân tán xoáy lốceddy erosion ill river bed lớp bùn sông bào mòn do xoáy lốceddy’s structure cấu trúc xoáy lốcedge edge gờ, rìa, mép, khung

~ city rìa thành phố, ngaọi vi thành phố; continental ~ rìa lục địa; ice ~ mép bawng; inner ~ khung trong (bản đồ); map ~ mép bản đồ; outer khung ngoài (bản đồ); upper ~ rìa vỉa, đầu vỉa; water ~ mép nước.

Edicarian Edicari (hệ, kỷ cuối của Neoproterozoi)EEC, EC Cộng đồng Châu ÂuEemian interglacial gian băng

-68-

Page 69: Từ điển môi trường A-E

Eerth currents Eemi effective precipitation trận mưa hiệu quảeffective radiation bức xạ có hiệu quả, bức xạ hữu íchefficiency có hiệu quảeffluent dòng chảy thoáteffluent of lake dòng thoát của hồeffluent river sông nhánheffluent stream suối thoátefflux of lake dòng chảy thoát của hồeffusion sự phun trào effusive rock đá phun tràoeffux velocity tốc độ chảy thoátegg-stone = oolite đá trứng cáEifelian bậc, kỳ Eifel (Devon trung)Ekman layer tầng EkmanEkman spiral xoắn EkmanEl Nino southern oscillation do động nam El Ninoelasticity tính đàn hồi elbow of capture khúc ngoặt đoạt dòngelectoral geography địa lý bầu cửelectromagnetic radiation bức xạ điện từelectronic mapping vẽ bản đồ điện tửelectrostatic precipitator kết tủa tĩnh điệnelementary landscape cảnh quan cơ bảnelementary surfaces of landform bề mặt cơ sở của địa hìnhelevated block khối nâng, địa khối nângelevated reefs ám tiêu trồi, ám tiêu nângelipse hình elipeliptical coordinates toạ độ elipellipsoid dạng elipellipsoidal lava dung nham elipelongation bị kéo dài, dạng léo dàiElster Ice Age kỳ băng ElsterElsterian kỳ băng Elster (trong Pleistocen)eluvial horizon tầng tàn tícheluviation sự hhth’ tàn tích; sự khử sételuvium tàn tíchembankment đê, sự đắp đêembayed coast bờ khúc khuỷ dạng vịnhembayment gặm mòn, sự tạo vịnh, emerald emeraud, ngọc lục bảoemergent coastline đường bờ bị ngập, bờ ngậpemigration sự di cưemission sự phát (xạ, nhiệt), sự phun trào, sự phun khí, sự thoát ra

~ of heat sự phát nhiệt; ~ of lava sự phun trào dung nham; gas ~ sự thoát khí; thermal ~ sự phát xạ nhiệt.

-69-

Page 70: Từ điển môi trường A-E

empirical thuộc kinh nghiệmEmsian bậc, kỳ Emsi (Devon hạ)enclave bao thểenclosure thể tù end điểm cuối, sự kết thúc, đáy, rìa

back ~ đáy; dead ~ điểm chết; ~ moraine băng tích rìa; ~ moraine lakes hồ rìa băng; ~ of eclipse kết thúc thiên thực (nhật thực, nguyệt thực); marked ~ đầu bắc kim nam châm.

unmarked end đầu nam kim nam châmendangered species loài gây nguy hiểmendemic đặc hữu, bản địa, địa phươngendemic forms dạng địa phươngendemic species loài địa phương, loài đặc hữuendodynamic succession diẽn biến nội động lựcendogene processes các quá trình nội sinhendogenetic nội sinhendogenetic deposits trầm tích nội sinhendogenetic processes các quá trình nội sinhendogenic nội sinhendogenous variable biến thiên nội sinhendophytes thực vật nội ký sinhendorheic basin bồn nội lưuendorheic lake hồ nội lưuendorheic region khu vực nội lưuendorheism = endoreism tính nội lưu, hệ thống sông nội lưuendozoochores phát tán nhờ động vậtendozoochorous plants cây phát tán nhờ động vậtenclosed sea biển kínenclosure bao thểEneolithic = Copper age thời kỳ đồ đồngenergy năng lượngenergy conversion sự chuyển đổi năng lượngenergy crisis = energy crises khủng hoảng năng lượngenergy efficiency hiệu suất năng lượngenergy farming canh nông năng lượngenergy flow dòng năng lượngenergy tax thuế năng lượng englacial giữa băng hàenglacial drift trôi dạt giữa băngengrafted valley thung lũng ghépenstatite enstatit kventomochores phát tán nhờ côn trùngentomochorous plants cây phát tán nhờ côn trùngentomophages ăn côn trùng entomophagous animals động vật phát tán nhờ côn trùng

-70-

Page 71: Từ điển môi trường A-E

entrainment sự cuốn trôientrepreneur nhà doanh nghiệp, nhà thầuentropy entropyentropy-maximization procedure thủ tục tối đa hoá entropyenviroment quality standards tiêu chuẩn chất lượng môi trườngenvironment môi trườngEnvironmental Agency cơ quan môi trườngEnvironmental Assessment (EA) đánh giá môi trườngenvironmental audit kiểm toán môi trườngenvironmental biology sinh vật học môi trường environmental capital môi trường

environmental change network môi trường

environmental control kiểm tra môi trườngenvironmental data tư liệu môi trường

environmental degradation sự suy thoái môi trường

environmental determinism thuyết tiền định môi trường

environmental economics kinh tế môi trường

environmental education giáo dục môi trường

environmental engineering kỹ thuật môi trường

environmental harm sự tổn hại môi trường

environmental hazard tai biến môi trường

Environmental Health Impact Assessment

đánh giá tác động môi trường với sức khoẻ

environmental heritage di sản môi trường

environmental impact tác động môi trường

Environmental Impact Assessment (EIA)

đánh giá tác động môi trường

Environmental Impact Statement Báo cáo (tuyên bố) tác dộng môi trường

environmental lapse rate tốc độ suy thoái môi trường

environmental law luật môi trường

environmental management quản lý môi trường

environmental management systems (EMS)

hệ quản lý môi trường

Environmental Monitoring and Assessment Program

chương trình kiểm soát và đánh giá môi trường

environmental perception nhận thức môi trường

environmental planning kế hoạch hoá môi trường

environmental pollution ô nhiễm môi trường

environmental protection policies chính sách bảo vệ môi trường

environmental psychology tâm lý học môi trường

environmental quality standards tiêu chuẩn chất lượng môi trường

environmental reporting dự báo môi trường, thông tin môi trường

environmental science khoa học môi trường

environmental statement (ES) báo cáo về môi trường

environmental sustainability tính chất môi trường bền vững

environmental tax thuế môi trường

-71-

Page 72: Từ điển môi trường A-E

environmental toxicology độc tố học môi trường

environmentalism thuyết môi trườngenvironmentally hazardous chemical

hoá chất nguy hiểm môi trường

environmentally Sensitive Area. ESA

vùng nhạy cảm môi trường

Eocambrian EocambriEocene Eoceneolian do gióeolian deposits trầm tích do gió, trầm tích phong thànheolian processes các quá trình do gió, các quá trình phong thànheolianite đá phong thànhEon Liên đại Eonothem Liên giớiepeirogenesis tạo lụcepeirogenetic movements chuyển động tạo lụcepeirogeny tạo lụcephemeral nhất thời, tạm thờiephemeral lake hồ nhất thờiephemeral stream suối nhất thờiephemerids time thời gian ngắnepibiota hệ sinh vật bám đáyepicenter chấn tâm, chấn tâm ngoàiepicentral area vùng chấn tâm, chấn tâm, chấn tâm ngoài chấn tâm ngoàiepicentre chấn tâm, chấn tâm ngoàiepicontinental sea biển nội lục, biển rìa lục địaepidote epidot kvepigenesis biểu sinhepigenetic river sông biểu sinhepilimnion tầng mặt nước hồepiphyte thực vật ký sinhepiphytic plants cây ký sinhepiplatformian mountains núi ngoại nềnepiplatformian orogenesis tạo núi ngoại nềnepirogenic movements chuyển động ngoại sinhepistemology nhận thức luậnepochs thế đcequa-angle projections phép chiếu đẳng giácequal area map bản đồ đồng diện tích, bản đồ đương lượngequal-area projections phép chiếu đồng diện tích, phép chiếu đương lượngequation of motion phương trình chuyển độngequatorial trough áp thấp xích đạo, áp thấp nhiệt đớiequator xích đạoequatorial air không khí xích đạoequatorial air mass khối khí xích đạoequatorial belt đai xích đạo

-72-

Page 73: Từ điển môi trường A-E

equatorial circulation hoàn lưu xích đạoequatorial climate khí hậu xích đạoequatorial coordinates toạ độ xích đạoequatorial countercurrent dòng ngược xích đạoequatorial current dòng xích đạoequatorial depression trũng xích đạoequatorial forests zones các đới rừng xích đạoequatorial rain forest rừng mưa xích đạoequatorial tide triều xích đạoequatorial trough trũng xích đạoequatorial undercurrent dòng ngầm xích đạoequatorial west-wind zone đới gió tây xích đạoequatorial zone đới xích đạoequidistant projections phép chiếu đồng khoảng cáchequigranular texture kiến trúc hạt đầuequilibrium sự cân bằngequilibrium line đường cân bằngequilibrium price giá cân bằngequilibrium profile trắc diện cân bằngequilibrium species loài cân bằngequinoctial rains mưa phân điểmequinox phân điểm

autumn ~ thu phân; vernal ~ xuân phânequiplanation phẳng đềuequiscalar surfaces bề mặt vô hướng đềuequivalent projections phép chiếu tương đươngera nguyên đại, đạiErathem giới (khối lượng trầm tích thành tạo trong một nguyên đại)erg sa mạc, hoang mạc cát (ở Sahara)ergeron hoàng thổ chứa vôieroding river sông xói mònerosion xói mònerosion and topsoil loss xói mòn và mất tầng đất mặterosion mountains sơn hệ bị xói mònerosion of sea floor xói mòn đáy biểnerosion ridge gờ xói mòn erosion surface bề mặt xói mònerosion terrace thềm xói mònerosional glacis chân núi xói mònerosional valley thung lũng xói mònerosivity tính chất xói mònerratic lang thangerratic blocks khối đá lang thangeruption sự phun, sự phun nổ (của nnúi lửa)eruption centre tâm phun nổeruption effusive sự phun trào

-73-

Page 74: Từ điển môi trường A-E

eruption of mixed type sự phun nổ kiểu hỗn hợp eruptive activity hoạt động phun tràoeruptive breccia dăm kết phun tràoeruptive vent miệng phun trào (của núi lửa)ESA (environmentally sensitive area)

vùng môi trường nhạy cảm

escarp vách đứng, dốc đứngescarpment sườn dốc đứngesker đồi ngoằn ngoèo (địa hình vùng băng hà)essential minerals of rock khoáng vật chủ yếu của đá, khoáng vật tạo đáestavettes hang có nước

estuaries vùng cửa sôngestuarine deposits trầm tích vùng cửa sôngestuarine lagoon đầm phá cửa sôngestuary cửa sôngethmolith thể phễu, etmolitethnic group nhóm dân tộc, nhóm sắc tộcethnicity tính chất dân tộc, tính chất sắc tộcethnocentricity tính chất vị chủng, chủ nghĩa vị chủngethnography dân tộc họcethology phong tục họceugeosyneline địa máng thực thụ, chân địa máng euphotic layer tầng nước đủ sáng euphotic region vùng nước đủ sángeuphotic zone đới nước đủ sángeuryhalinity tính chất rộng muốieuryoxybionts sinh vật rộng oxyeuryphagous animals động vật ăn tạpEurypterids Eurypterid (dạng bò cạp cổ, tuổi Silur-Devon)Eurypteryglus Eurypteryglus (bò sát cổ ở Jura, dạng cá voi, trước đây

quen gọi là Ichthyosaurus – thằn lằn cá)eurythermobionts sinh vật chịu nhiệt rộngeurytopic organisms sinh vật thích nghi rộngeurytopobionts sinh vật thích nghi rộngeustasy dao động mực đại dươngeustatic movements vận động đẳng tĩnheutrophic giàu dinh dưỡngeutrophic fan quạt phì nhiêu (giàu dinh dưỡng); quạt bồi tích phì nhiêu

(giàu dinh dưỡng).eutrophic lake hồ giàu dinh dưỡng, hồ phì nhiêueutrophic plants thực vật giàu dinh dưỡng, thực vật phì eutrophic swamp đầm lầy giàu dinh dưỡng, đầm lầy phì nhiêueutrophication phì hoáevaporation sự bay hơi, sự bốc hơi

actual ~ sự bay hơi thực tế; ~ capacity khả năng bốc hơi; ~ discharge lượng bốc hơi, lượng bay hơi

evaporative dễ bay hơi

-74-

Page 75: Từ điển môi trường A-E

evaporite evaporit (đá trầm tích hình thành do quá trình bay hơi)evaporite deposits trầm tích bay hơievapotranspiration sự thoát bốc hơi nướcevencreted ridge sống núi đỉnh bằng, rặng núi đỉnh bằngevengrained texture kiến trúc hạt đềuevergreen thường xanhevergreen and semi-decidous ecosystems

hệ sinh thái thường xanh và nửa rụng lá

evergreen close forest rừng rậm thường xanh, rừng kín thường xanhevergreen forest rừng thường xanhevergreen open ecosystem hệ sinh thái mở thường xanhevergreen plants thực vật thường xanhevergreen thorn bush thực vật bụi gai thường xanhevolution sự tiến hoáevorsion tạo vực nước xoáyexaration sự nạo mòn (của sông băng)excavations sự khai thác, công trình khai thác, sự khai quật exclave khoảnh đất tách rời, khoảnh đất biệt lyexclusive economic zone vùng kinh tế bùng nổexfoliation sự phân lá, sự phân phiến, sự rụng lá, sự tróc vỏexhaustible resource tài nguyên kiệt quệexhumation sự khai quậtexhumed forms of relief dạng địa hình bào xóiexistence value giá trị thựcexistentialism thuyết hiện sinh, thuyết sinh tồnexisting environment môi trường hiện hữ, môi trường hiện tạiexogenetic ngoại sinh

~ deposits trầm tích ngoại sinh; ~ processes các quá trình ngoại sinh

exogenous variable sự biến thiên ngoại sinhexogeosynclinal ngoại địa mángexorheic drainage tiêu nước ngoại lưu (tiêu nước ra biển)exorheic lake hồ ngoại lưuexorheism mạng ngoại lưuexosphere ngoại quyển (vòng ngoài cùng của khí quyển)

exothermic toả nhiệt

exoticngoại lai

~ river sông ngoại lai; ~ terrane địa khu ngoại lai expanded town thành phố mở rộngexpanded-foot glacier băng hà mở rông chânexpansion diffusion sự khuyếch tán mở rộngexpanding Univer hypothesis giả thuyêt vũ trụ giản nởexploitation cycle chu kỳ khai thácexplosion sự bùng nổexplosive activity hoạt động bùng nổexplosive eruption sự phun nổ (núi lửa)

-75-

Page 76: Từ điển môi trường A-E

explosive ejection sự phun thoát (núi lửa)exponential growth tăng trưởng số mũexponential growth model mô hình tăng trưởng số mũexponential growth rate tốc độ tăng trưởng số mũexport quota hạn ngạch xuất khẩu; quota xuất khẩu export-processing zone vùng chế xuấtexports substitution sư thay thế xuất khẩuexposure vết lộ, sự lộextending flow dòng kéo dài, dòng mở rộngextensive agriculture nông nghiệp mở rộngexternal cost giá ngoàiexternal diseconomies giá ngoài phi kinh tếexternal economies kinh tế đối ngoạiexternal magnetic field ngoại từ trườngexternal shoreline đường bờ ngoàiexternality trang thái ngoài, tính chất bên ngoàiexternides đới ngoài, cung thứ cấpextinct tuyệt diệt, tắt (núi lửa), khô cạn (hồ)extinct in the wild tuyệt diệt sinh vật hoang dãextinction sự tuyệt diệt, sự tắt (núi lửa)extinct volcano núi lửa tắt, núi lửa ngừngextractive industry công nghiệp khai khoángextractive reserve trữ lượng khai thácextragalactic nebula tinh vân ngoại ngân hàextraglacial deposits trầm tích ngoại băng hàextratropical cyclone gió xoáy ngoại nhiệt đới, lốc ngoại nhiệt đớiextratropical monsoon gió mùa ngoại nhiệt đớiextrazonal vegetation thực vật đới ngoàiextreme continental climate khí hậu lục địa cực trịextruding, extrusion flow dòng phun tràoextrusion sự phun tràoextrusive (volcanic) rock đá phun tràoextrusive edifice công trình phun tràoexurb ngoại ôeye mắt, khe xuất lộ (của nước ngầm)eye of storm mắt bãoeye survey đo bằng mắt thường, đo ước lượngeyed texture kiến trúc dạng mắt

-76-