Từ điển chuyên nghành

51
Thuật ngữ Kiến Trúc thông dụng: - Construction Site: Công trường xây dựng - Location Map: Hoạ đồ vị trí (công trình) - Site Planning: Bố trí trên công trường - Reduced Scale Model: Mô hình (công trinh) thu nhỏ - Landscape Architect: Kiến trúc sư thiết kế ngoại cảnh - Building Extension : Phần xây dựng mở rộng - Cubage of the building: Khối tích của công trình - Square-meter Costs for the Building: Chi phí 1m2 xây dựng công trình - Total Floor area/ Gross Floor area: Tổng diện tích sàn xây dựng - Layout: Bố trí (sơ đồ) - Post- modern Style: Phong cách (thiết kế) hậu hiện đại - Preliminary Design : Thiết kế sơ bộ - Frontage: Mặt tiền nhà / Khoảng đất mặt trước nhà - Partitioning wall : Vách ngăn - Connecting Corridor: Hành lang nối - Three-level Underground Parking: Bãi đậu xe 3 tầng ngầm dưới đất - Low-pitched Roof: Mái nhà có độ dốc thấp - High-pitched Roof: Mái có độ dốc lớn - Double-pitched Roof: Mái dốc hai phía - Retractable Roof: Mái che co rút được - Skylight Roof Mái có cửa sổ lấy sáng - To produce a sense of movement: (thiết kế) tạo cảm giác chuyển động - To achieve a sense of unity: tạo cảm giác nhất quán, thống nhất - To create an expanded impression of space: tạo cảm giác/ấn tượng không gian mở rộng - Emphasis may be achieved by color, form, texture or lines: tạo dấu nhấn bằng màu sắc, kiểu dáng, cấu trúc hoặc đường nét - To be day-lighted: (nhà) được chiếu sáng tự nhiên - To be lighted by skylight: được chiếu sáng nhờ cửa sổ mái - To maintain harmony with the surroundings: (kiến trúc) duy trì sự hài hoà với môi trường xung quanh - To impair harmony: phá vỡ, làm hỏng sự hài hoà - To give completely privacy from the adjoining street : tạo (không gian) riêng tư tách biệt hẳn với con đường kế cận - The building is oriented North and South : Công trình theo hướng bắc nam

Transcript of Từ điển chuyên nghành

Page 1: Từ điển chuyên nghành

Thuật ngữ Kiến Trúc thông dụng: - Construction Site: Công trường xây dựng- Location Map: Hoạ đồ vị trí (công trình)- Site Planning: Bố trí trên công trường- Reduced Scale Model: Mô hình (công trinh) thu nhỏ- Landscape Architect: Kiến trúc sư thiết kế ngoại cảnh- Building Extension : Phần xây dựng mở rộng- Cubage of the building: Khối tích của công trình- Square-meter Costs for the Building: Chi phí 1m2 xây dựng công trình- Total Floor area/ Gross Floor area: Tổng diện tích sàn xây dựng- Layout: Bố trí (sơ đồ)- Post- modern Style: Phong cách (thiết kế) hậu hiện đại- Preliminary Design : Thiết kế sơ bộ- Frontage: Mặt tiền nhà / Khoảng đất mặt trước nhà- Partitioning wall : Vách ngăn- Connecting Corridor: Hành lang nối- Three-level Underground Parking: Bãi đậu xe 3 tầng ngầm dưới đất- Low-pitched Roof: Mái nhà có độ dốc thấp- High-pitched Roof: Mái có độ dốc lớn- Double-pitched Roof: Mái dốc hai phía- Retractable Roof: Mái che co rút được- Skylight Roof Mái có cửa sổ lấy sáng- To produce a sense of movement: (thiết kế) tạo cảm giác chuyển động- To achieve a sense of unity: tạo cảm giác nhất quán, thống nhất- To create an expanded impression of space: tạo cảm giác/ấn tượng không gian mở rộng- Emphasis may be achieved by color, form, texture or lines: tạo dấu nhấn bằng màu sắc, kiểu dáng, cấu trúc hoặc đường nét- To be day-lighted: (nhà) được chiếu sáng tự nhiên- To be lighted by skylight: được chiếu sáng nhờ cửa sổ mái- To maintain harmony with the surroundings: (kiến trúc) duy trì sự hài hoà với môi trường xung quanh- To impair harmony: phá vỡ, làm hỏng sự hài hoà- To give completely privacy from the adjoining street : tạo (không gian) riêng tư tách biệt hẳn với con đường kế cận- The building is oriented North and South : Công trình theo hướng bắc nam- To be in good proportion : được bố trí cân xứng- To use movable partition: dùng vách ngăn di động- Floor to Ceiling Glass: kính bố trí suốt từ sàn lên trần- Detached house: Nhà biệt lập- Semi-detached House : Nhà chung vách với nhà khác- Split–level Floor: Sàn lệch tầng- Two storey House with partly three storey: nhà 2 tầng có một phần 3 tầng- Part Plan : Mặt bằng trích đoạn

Page 2: Từ điển chuyên nghành

- Part Details: Các chi tiết bộ phận- Full-scale Detail Drawing: Bản vẽ chi tiết theo kích thước thật (tỉ lệ 1:1)- Topographic Survey Drawing: Bản vẽ khảo sát địa hình- Door & Window Schedule Drawing: Bản vẽ Sơ đồ bố trí cửa & cửa sổ- Plumbing Layout Drawing: Bản vẽ bố trí hệ thống đường ống nước- Finishing Schedule Drawing : Bản vẽ bố trí vật liệu hoàn thiện- Bearing Wall : Tường chịu tải- Non-bearing Wall : Tường không chịu tải- Cavity Wall : Tường rỗng

Acceleration : Đẩy nhanh tiến độAcess to the site : ra vào công trườngActivity schedule : Biểu khối lượng công việcAdvance Payment : Tạm ứngAdvance payment : Tạm ứngAdvance Payment Security : Bảo đảm tạm ứngAlternative proposals by Bidders : Hồ sơ dự thầu/đề xuất thay thế của Nhà thầuAmendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầuAn eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệApproval of the Contractor's temporary works: Phê duyệt các công trình tạm của Nhà thầuAward of contract : trao hợp đồngBid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầuBid evaluation : Đánh giá hồ sơ dự thầu, xét thầuBid opening : mở thầuBid prices : Giá dự thầuBid Security : Bảo đảm dự thầuBid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầuBidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầuBidding documents : Hồ sơ mời thầuBill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượngChanges in Activity Schedule : Thay đổi lịch tiến độClarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầuClarification of bids : Làm rõ hồ sơ dự thầuCommunications : Các biện pháp thông tin liên lạcCompensation events : Các trường hợp bồi thườngCompletion date : Ngày hoàn thànhCompletion of contract : Hoàn thành hợp đồngContent : Mục lục, nội dungContent of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầuContract Agrrement : Thỏa thuận Hợp đồngContract data: Dữ liệu Hợp đồngContract price : Giá Hợp đồng

Page 3: Từ điển chuyên nghành

Contractor to construct the Works : Nhà thầu phải thi công Công trìnhContractor's risks : Rủi ro của Nhà thầuConversion to single currency : chuyển đổi về một đồng tiền chungCorrection of defects : Sửa chữa sai sótCorrection of errors : sửa lỗiCost control : Kiểm soát chi phíCost of bidding : chi phí dự thầuCost of repairs : Chi phí sửa chữaCurrencies : Các loại tiền tệCurrencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầuDayworks: Công việc công nhậtDeadline for submission of bids : thời hạn nộp hồ sơ dự thầuDefect notice period : Thời gian thông báo về sai sót (tương đương với nghĩa là thời gian bảo hành)Defects : Sai sót (kỹ thuật)definitions : Các định nghĩaDelegation : Đại diệnDetermination of responsiveness : xác định sự đáp ứng (của hồ sơ dự thầu)Discoveries : Những thứ phát hiện được (khi thi công)Disputes: tranh chấpDocuments comprising the Bid : Các tài liệu trong Hồ sơ dự thầuDrawings : Các bản vẽEarly warning : Cảnh báo trướcEmployer's right to accept any bid and to reject any or all bids : Chủ đầu tư có quyền chấp nhận bất kỳ hồ sơ nào và loại bất kỳ hoặc tất cả các hồ sơ dự thầuEmployer's risks: Rủi ro của Chủ đầu tưEquipment : Thiết bịEvaluation and comparison of bids : đánh giá và so sánh hồ sơ dự thầuExtension of intended completion date : Gia hạn ngày hoàn thành dự kiếnFinal account : Quyết toánForm of Bid : Mẫu đơn dự thầuFormat and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầuGeneral conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồngGeneral conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồngIdentifying defects : Phát hiện sai sótIndemnities : Bồi thườngInstructions to Bidders : Chỉ dẫn đối với Nhà thầuInsurance: Bảo hiểmInterpretation : Diễn giảiInvitation for Bids : Thông báo mời thầuLanguage and law : Ngôn ngữ và luật (áp dụng cho hợp đồng)language of Bids : Ngôn ngữ của Hồ sơ dự thầuLate bids : hồ sơ dự thầu nộp muộn

Page 4: Từ điển chuyên nghành

Letter of acceptance :Thư chấp thuậnLiquidated damages: Bồi thuờng thiệt hạiManagement meeting : Họp quản lý, họp điều độMarking of bids : đánh dấu ( đề phong bì) hồ sơ dự thầuMaterials : Nguyên vật liệu, vật tưModification of bids : Sửa đổi hồ sơ dự thầuNotice : Thông báoNotification of award : thông báo trúng thầuOther contractors : Các nhà thầu khácPayment : thanh toánPayment certificate : Chứng nhận thanh toánPayment upon termination : Thanh toán khi chấm dứt hợp đồngPerformance Security : Bảo đảm thực hiện Hợp đồngPerformance security : bảo đảm thực hiện hợp đồngPersonnel : Nhân sựPossession of the site : Sở hữu công trườngPre - Bid meeting : họp tiền(trước) đấu thầuPreference for domestic bidders : ưu tiên nhà thầu trong nướcPreliminary examination of bids: đánh giá sơ bộ hồ sơ dự thầuPreparation of Bids : Chuẩn bị Hồ sơ dự thầuPrice adjustment : Điều chỉnh giáProcess of bid evaluation to be confidential: quá trình xét thầu phải được bảo mậtProgramme: Lịch tiến độProperty : (Sở hữu) tài sảnQualification of the bidder : Năng lực của nhà thầuQuality control : Kiểm soát chất lượngRecord drawings : Bản vẽ hoàn công (như as-built drawings)Retension (money): Tiền giữ lại (ở mỗi kỳ thanh toán, thường để giữ bảo hành)Safety : An toànScope of bid : Phạm vi đấu thầuSealing of bids : niêm phong hồ sơ dự thầuSecurities: Các khoản bảo lãnhService : dịch vụSigning of agreement : ký thỏa thuận hợp đồngSite : Công trường, hiện trườngSite investigation report :Báo cáo khảo sát hiện trườngSite visit : Tham quan hiện trườngSource of funds : Nguồn vốnSpecial conditions of Contract : Các điều kiện cụ thể của Hợp đồngStart date : Ngày khởi côngSubcontracting : Thầu phụSubcontractor : Nhà thầu phụ

Page 5: Từ điển chuyên nghành

Submission of bids : nộp hồ sơ dự thầuSuspension of Work: Tạm ngừng thi côngTaking over : bàn giaoTax : thuếTechnical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuậtTemporary works: Các công trình tạm (của nhà thầu)Termination : Ngừng, chấm dứt (hợp đồng)Tests : Kiểm tra, thử nghiệmThe Works to be completed by the Intended Completion Date : Công trình phải được hoàn thành vào Ngày hoàn thành dự kiếnTime control : kiểm soát tiến độUncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữaVariations : Các thay đổi ( Chủ đầu tư yêu cầu Nhà thầu thực hiện một công việc nào đó khác đi so với hợp đồng ban đầu)Withdrawal of bids : Rút hồ sơ dự thầu

Prime Contractor Nhà thầu chính Private sector projects (BOO/BOT/ BOOT Các dự án khu vực tư nhân (BOO/BOT/ BOOT Procedures for soliciting tenders of appllications to prequalify Thủ tục mời thầu hoặc sơ tuyểnProcurement Mua sắm Procurement Cycle Chu trình (trình tự) mua sắm Chu trình mua sắm bao gồm các khâu chính như: Lập KH; Thông báo sơ tuyển; Chuẩn bị HSMT; Sơ tuyển; Mời thầu; Nhận HSDT; Mở thầu; Xét thầu; Trình duyệt; Thẩm định; Phê duyệt và Thực hiện HĐ .. Procurement Aspects Khía cạnh mua sắm Procurement Guidelines Tài liệu hướng dẫn mua sắm Procurement Plan Kế hoạch mua sắm Procurement Method Phương thức mua sắm Procurement Procedure Thủ tục mua sắm Procurement System Hệ thống mua sắm Procurement Lead Time Mua sắm theo kỳ hạn Procuring Agency Chủ đầu tư Procuring Entity Bên mời thầu Procurement of Goods Mua sắm hàng hoáProcurement Regulation Quy chế mua sắm Progressing Quá trình tiến hành Progress Payment Tiến hành thanh toán Prohibition of negotiations with suppliers or contractors Cấm thoả thuận với nhà thầuProposal conference Hội nghị đề xuất Provision of solicitation documents Điều khoản về HSMT PPA Hợp đồng mua bán điện Present Value Giá trị hiện tại Profit Lợi nhuận

Page 6: Từ điển chuyên nghành

Project Dự án Project Cycle Chu trình Dự án Chu trình dự án bao gồm các nội dung công việc chính theo từng chu kỳ là Xác đinh; Chuẩn bị; Thẩm định; Trình duyệt; Thực hiện và Đánh giá Project Company Cty Dự án Project Information Thông tin dự án Project finance Tài trợ dự án Project Management Unit (PMU) Ban QLDA Postqualification of Bidder Hậu tuyển Nếu không có sơ tuyển thì Bên mời thầu sẽ đánh giá năng lực của các nhà thầu sau khi có kết quả đánh giá Publicity in Procurement Mua sắm công Public Procurement Body Hội đồng mua sắm công Public Announcement Thông báo công khaiPublic notice of Prucurement contract awards Công bố rộng rãi việc trao hợp đồngPunch- list Danh mục các công việc cần hoàn tất Purchasing Power Sức mua QQualification (n) i) Phẩm chất, năng lực; ii) Khả năng chuyên môn, trình độ tiêu chuẩn chuyên môn Qualification Assurance (QA) Bảo đảm chất lượng sản phẩm

Qualification of Bidder Năng lực nhà thầu (cung cấp hàng hoá, xây lắp) Qualification of Consultant (Proposer) Năng lực tư vấn Qualification Pay (QP) Sự trả lương theo sản phẩm Criteria of Qualification annd Capacity Tiêu chuẩn về trình độ và năng lựcQualify (v) Đủ tư cách, khả năng, điều kiện Qualified (adj) Đủ tư cách, khả năng, điều kiện Qualified Scientist and Engineer (QSE) Kỹ sư và nhà khoa học có trình độQualitative (adj) Định tính, chất lượng Quality (n) i) Chất lượng, phẩm chất; ii) Hảo hạng, rất tốt, iii) Đặc tính, đức tính, iii) Đặc trưng Quality-Control Engineering (QCE) Kỹ thuật kiểm tra chất lượng Quality - Assurance Data System (QADS) Hệ thống dữ liệu bảo đảm chất lượngQuality- and Cost - Based Selection (QCBS) Tuyển chọn tư vấn trên cơ sở chất lượng và chi phíQuality - Based Selection (QBS) Tuyển chọn tư vấn trên cơ sở chất lượngPrequalification of bidders Sơ tuyển nhà thầuApplication for Prequalification Đơn xin dự sơ tuyển Prequalification of Joint Ventures Sơ tuyển liên danh dự thầu Late Submission of Requests for Prequalification Nộp Hồ sơ sơ tuyển muộnFailure to Use Prequalification Procedure Sử dụng sai quá trình sơ tuyểnUpdating Prequalification Cập nhật thông tin sơ tuyển trong quá trình đánhgiá hồ sơ dự thầu Postqualification (n) Hậu tuyển (đánh giá lại năng lực nhà thầu sau khi xét thầu) Incomplete Information on Qualification Thông tin không đầy đủ trong quá trình sơ tuyển Quantify (v) Xác định số lượng

Page 7: Từ điển chuyên nghành

Quantity (n) Lượng, số lượng, khối lượng Quantity Surveyor Người kiểm tra khối lượng thi công

Bill of Quantities Bảng tiên lượng (khối lượng) mời thầuPartial Quantity Khối lượng hàng hoá (công việc) tối thiểu (so với tổng khối lượng yêu cầu trong hồ sơ mời thầu) mà Bên mời thầu chấp thuận cho các nhà thầu được chào thầu từ mức tối thiểu trở lên (hồ sơ dự thầu không bị coi là vi phạm và không bị loại) Quick Disbursement Operations Hoạt động rút vốn nhanh RRate (n) i) Tỷ lệ, ii) Hạng, loại; iii) Thuế địa ốcRanking of Bidders Xếp hạng nhà thầu Exchange Rate Tỷ giá hối đoái Recommendations of Consultants Các khuyến nghị của tư vấn Recruitment of consultant Tuyển chọn tư vấn Experience Record Hồ sơ kinh nghiệm (của nhà thầu) Rejection (n) Sự loại bỏ, bác bỏ, từ chối Rejection of All Bids and Rebidding Huỷ bỏ (bác bỏ) tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với hàng háo và xây lắp) và tổ chức đấu thầu lại Rejection of All Proposals Huỷ bỏ tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với tuyển chọn tư vấn) Remuneration (n) Tiền thù lao, tiền trả công Breakdown of Proposed Rate of Remuneration Chi tiết phân bổ thu nhập của chuyên gia tư vấnBreakdown of social Charges Chi tiết phân bổ chi phí xã hội Rent (n) Sự thuê mướn Rental (n) Số tiền thuê hoặc cho thuê Rentention Money Tiền giữ lại (để bảo hành) Requirement (n) i) Nhu cầu, yêu cầu; ii) Thủ tục, luật lệ The Requirement of only one Bid per Bidder Yêu cầu mỗi nhà thầu chỉ được nộp 1 đơn dự thầu

The Requirement of Quantity, Quality, Type, Size, Appearance Yêu cầu về số lượng, chất lượng, chủng loại, quy cách, mỹ thuật Unccertainly about Requirements Tình trạng không rõ ràng về các yêu cầu được nêu trong hồ sơ mời thầu (các điều khoản về thương mại, các đặc tính kỹ thuật, v.v.)Request for Proposals (RFP Hồ sơ mời thầu tuyển chọn tư vấn Incomplete Reading of Bids Recceived Đọc không đầy đủ các thông tin và số liệu của các hồ sơ dự thầu tại buổi mở thầu Repeat Orders Đặt hàng lại Regulation on Procurement Quy chế đấu thầu Responsibilities of Bidder (Consultant) Trách nhiệm của nhà thầu (tư vấn)Responsibilities of the Borrower in Selection of Consultants Trách nhiệm của Bên vay trong việc lựa chọn tư vấn The Conditions for determining the “Responsiveness” of Bids Các điều kiện quy định sự phù hợp của hồ sơ dự thầu

Page 8: Từ điển chuyên nghành

Results of the contract Đối tượng sản phẩm của hợp đồng Reserved Consultant Service Các dịch vụ tư vấn dành riêng Reserved Procurement Mua sắm hàng hoá và xây lắp dành riêng Retroactive Financing Tài trợ hồi tố

Review Missions Ban thẩm định, Đoàn kiểm tra SSchedule (n) i) Kế hoạch làm việc, tiến độ thi công; ii) Bản liệt kê Delivery Schedule Tiến độ giao hàng Payment Schedule Tiến độ thanh toán Manning Schedule Biểu đồ bố trí nhân lực Delivery or Completion Schedule Tiến độ giao hàng hoặc tiến độ hoàn thành Price Schedule Mẫu biểu giá Scope of Negotiation Phạm vi đàm phán, thương thảo hoàn thiện hợp đồng Scope and Areas of Application Phạm vi và đối tượng áp dụng Scope of Work Phạm vi công việc Security (n i) Sự an toàn, sự an ninh; ii) Vật bảo đảm, vật thế chấp; iii) Chứng khoán Bid of Security Bảo đảm dự thầu Absence of Security Thiếu bảo đảm dự thầu Performance Security Bảo đảm thực hiện hợp đồng The Condition for Release of Bid Securities Điều kiện hoàn trả bảo đảm dự thầuSelection of Bidders Lựa chọn nhà thầu Selection under a Fixed Budget Tuyển chọn tư vấn theo một Ngân khố cố định Least-Cost Selection Tuyển chọn tư vấn có chi phí thấp nhất Selection Based on Consultants’ Qualifications Tuyển chọn trên cơ sở năng lực của nhà tư vấn Single-Source Selection Tuyển chọn tư vấn theo một nguồn duy nhất Selection of Particular Type of Consultants Tuyển chọn chuyên gia tư vấn đặc biệtSelection of Individual Consultants Tuyển chọn chuyên gia tư vấn cá nhân Special Selection Proccedures Thủ tục tuyển chọn đặc biệt Serious Hindrances Những trở ngại nghiêm trọng Serious Complaint Thắc mắc nghiêm trọng (chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu) Settlement of Disputes Giải quyết tranh chấp Signature and Seal Ký tên và đóng dấu International Shopping Chào hàng cạnh tranh quốc tế Short list Danh sách ngắn Special Conditions of the Contract Điều kiện cụ thể của hợp đồng Special Loan Administration Missions Ban quản lý đặc biệt đối với nguồn vốn vay (giúp chủ đầu tư giải quyết những vấn đề đặc biệt trong quá trình thực hiện dự án) Specimen Form of Agreement Mẫu hiệp định Specimen Form of Performance Bond Mẫu bảo lãnh thực hiện hợp đồng Specimen Form of Bank Guarantee Mẫu bảo đảm của Ngân hàng

Page 9: Từ điển chuyên nghành

Specimen Form of Agreement Mẫu hiệp định Some Significant Factors in Bid Evaluation Một số nhân tố đáng lưu ý trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu Split (v) Chẻ, bửa, tách, chia rẽ Split Awards Tách gói thầu ra nhiều hợp đồng để trao hợp đồng Late Submission of a Bid Security Nộp bảo đảm dự thầu muộn Insufficient Amount of Security Bảo đảm dự thầu không đủ giá trị theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu Form of Bid Security Mẫu bảo đảm dự thầu Amount of Security in Two-Envelope and Two-Stage Bidding Giá trị bảo đảm dự thầu đối với phương thức đấu thầu 2 túi hồ sơ và đấu thầu 2 giai đoạn Visit of Project Site Thăm hiện trường Proposed Site Organization Sơ đồ tổ chức hiện trường Source of Procurement Nguồn vốn cho đấu thầu Spare Parts Phụ tùng thay thế Subcontracting Hợp đồng phụ Subconstractors Các nhà thầu thầu phụ (xây dựng) Sub-borrowers Người vay lại Specification (n) Chi tiết, đặc điểm, chỉ dẫn kỹ thuật Technical Specifications Các đặc tính kỹ thuật, các đặc điểm kỹ thuật, các chi tiết kỹ thuật, các chỉ dẫn kỹ thuật Restictive Specifications Các đặc tính kỹ thuật làm hạn chế sự tham dự thầu của các nhà thầu khác “Equivalent” Specifications Các đặc tính kỹ thuật “tương đương” Perfomance and Detailed Specifications Hiệu suất và các đặc tính kỹ thuật chi tiếtAfter-Sales Service Dịch vụ sau bán hàng Staff Substitution Thay thế nhân sự Submission (n i) Sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục; ii) Sự đệ trình, bài biện hộ Submission of Supporting Document Nộp tài liệu bổ sung vào hồ sơ dự thầu Lack of Supporting Documentation Thiếu tài liệu bổ sung Late Submission of Bids Nộp hồ sơ dự thầu muộn Submission of Proposal Nộp hồ sơ dự thầu (tuyển chọn tư vấn) Submission of Bids (Bid Submission) Nộp hồ sơ dự thầu (cung cấp hàng hoá hoặc xây lắp) Submission of Minutes to the Bank Nộp biên bản mở thầu cho Ngân hàng Submission of Evaluation Report to the Bank Nộp báo cáo đánh giá hồ sơ dự thầu cho Ngân hàng Manner of Submission Cách thức nộp hồ sơ dự thầu Simultaneous Submission Nộp hồ sơ dự thầu đồng thời (trường hợp Bên mời thầu yêu cầu nộp đồng thời hồ sơ dự thầu cho cả Bên mời thầu và cơ quan quản lý, nhưng ở 2 địa diểm khác nhau) Supply Contract Hợp đồng cung cấp hàng hoá Supply -and- Install Contract Hợp đồng cung cấp và lắp đặt hàng hoá TTax (n) Thuế Taxation (n) Hệ thống thuế, các thuế phải đóng Tax-deductible Có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng

Page 10: Từ điển chuyên nghành

Tax-free (adj) Không phải đóng thuế, miễn thuế Tax return Bản khai thu nhập cá nhân dùng để tính tiền thuế phải đóng Local Duties and Tax Các chi phí trong nước và thuế Technical Deviations Các sai lệch về kỹ thuật Limited Tendering (Biddinng) Đấu thầu hạn chế Time for Preparation of Bids Thời gian chuẩn bị hồ sơ dự thầu Time Interval betwen Bid Invitation and Bid Submission Khoảng thời gian giữa mời thầu (bán hồ sơ mời thầu) và nộp hồ sơ dự thầuTime-Based Constract Hợp đồng tính theo thời gian Terminnation of Constract Chấm dứt hợp đồng Terms of Reference (TOR) Điều khoản tham chiếu Terms and Methods of Payment Điều kiện và cách thanh toán (hợp đồng) Inland Transportation Costs Chi phí vận chuyển trong nước Turnkey Contracts Hợp đồng chìa khoá trao tay Two-Envelope Bidding Phương thức đấu thầu 2 túi hồ sơ Two-Stage Bidding Phương thức đấu thầu 2 giai đoạn Transfer of knowledge Chuyển giao kiến thức Type and Size of Contracts Loại và quy mô hợp đồng Type of Assignment Các loại hình công việc tư vấn Type of Consultant Các loại công ty tư vấn

The Bathroom

1. curtain rod 2. curtain rings 3. shower cap 4. showerhead 5. shower curtain

6. soap dish 7. sponge 8. shampoo 9. drain 10. stopper

11. bathtub 12. bath mat 13. garbage can 14. medicine chest 15. soap

16. toothpaste 17. hot water faucet 18. cold water faucet 19. sink

20. nail-brush 21. toothbrush 22. washcloth 23. hand towel

24. bath towel 25. towel rack 26. hair dryer 27. tile

28. basket 29. toilet 30. toilet paper 31. toilet brush

Thuật ngữ chuyên ngành sơn

Page 11: Từ điển chuyên nghành

acid-proof paint : sơn chịu axitacoustic paint: sơn hút âm

acrylic paint: sơn acrilic

alkali-resisting paint: sơn ch

aluminium paint: sơn nhôm

anticorrosive paint : sơn chống gỉantifouling paint : sơn chống bẩnantinoise paint : sơn tiêu âmantirusting paint : sơn chống gỉasphalt paint : sơn atphanblack-out paint: sơn che ánh s

bactericidal paint : sơn diệt khuẩncasein paint: sơn màu cazêin

camouflage paint : sơn ngụy trangdazzle paint : sơn ngụy trangdistemper paint : sơn keo, thuốc màu keoenamel paint : men tráng, sơn tráng menfinishing paint : (lớp) sơn phủ, (lớp) sơn ngoàiflat wall paint : sơn mờ để sơn tườnggermicidal paint : sơn diệt khuẩngloss paint : sơn bóng, sơn lánggraphite paint : sơn graphitground-coat paint : sơn lótheat-indicating paint : sơn chỉ thị nhiệtheat-resistant paint : sơn chịu nhiệtluminous paint : sơn phát quang, sơn phát sángmildew-resistant paint : sơn chịu nấm mốcmineral paint : sơn khoáng

mould paint : sơn khuônoil paint : sơn dầupaste paint : sơn hồ, sơn bột nhãopriming paint : sơn lótreflectorized paint : sơn phản xạ, sơn bóngroofing paint : sơn quét mái nhàsolid paint: sơn bột màu

Page 12: Từ điển chuyên nghành

sound-absorbing paint : sơn hút ẩmtemperature-indicating paint : sơn chỉ thị nhiệttemperature-sensitive paint : sơn nhạy nhiệtthermoindicator paint : sơn chỉ thị nhiệtthixotropic paint : sơn xúc biến tantraffic paint : sơn chỉ đườngtube paint : sơn (đựng trong) ống, sơn tuýtvarnish paint : sơn men

water paint : màu nước (hội hoạ)

glazing paint: sơn màu óng ánh

glazing paint: sơn màu bóng

priming paint: sơn màu lót

water paint: sơn màu tan trong nước

water-resistant paint: sơn màu nước

Từ điển thông dụng Việt - Anh trong xây dựng (phần 1)

1 Bất lợi Unfavourable2 Bất lợi nhất The most unfavourable , worst effect3 Băng dính Join tape4 Bằng gang đúc ... of cast iron5 Bằng thép cán ... of laminated steel , rolled steel6 Bao phủ mấu neo DUL Sealing7 Bàn đặt cốt thép 2 hướng Salb reinfoced in both direction8 Bản cánh (mặt cắt I ,J hộp) Flange (I , J box section)9 Bản cánh dưới Bottom flange10 Bản cánh trên Top flange11 Bản chữ nhật gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm Rectangular slab simpliy supported along all four side by beams12 Bản có khoét lỗ Voided slab , hollow slab13 Bản có nhiều sườn Multi-rib slab14 Bản có nhịp theo 2 hướng (bản 4 cạnh) Two-way spanding slab (slab supported on four sides)

Page 13: Từ điển chuyên nghành

15 Bản có nhịp theo một hướng (bản 2 cạnh) One-way spanding slab (slab supported on two sides)16 Bản có sườn Ribbel slab17 Bản của mẫu neo Anchor plate18 Bản ghi chép tính toán Calculation note19 Bán kính cong (bán kính đoạn đường cong) Radius of curve20 Bán kính tác dụng của đầm dùi Reach (of vitrator)21 Bán kính trong của đoạn đường cong Inside radius of curvature22 Bản mặt cầu Deck slab , deck plate23 Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ Cast-in-site concrete slab24 Bản mặt cầu trực huớng Orthotropic deck25 Bản nắp hộp Top slab of box26 Bản đáy của dầm hộp Bottom slab of box grider27 Bản nối ốp (bản má) Cover plate28 Bản nối phủ Splice plate , slab29 Bản phẳng Flat slab30 Bản quá độ Transition slab31 Bản sàn Floor slab32 Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép) Cover steel plate (at flanged part of steel girder)33 Bản vẽ phối cảnh Perspective drawing34 Bản vẽ thi công Contruction drawing , working drawing35 Bảo dưỡng , duy tu Maintenance36 Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng Curing37 Bảo vệ chống mài mòn Protection against abrasion38 Bảo vệ chống xói Protection against scour39 Bảo vệ cốt thép chống gỉ Protection of reinforcement against corrison40 Bề mặt chuển tiếp Transitional surface41 Bề mặt ngoài Extenor face42 Bề mặt tiếp xúc Contact surface43 Bề mặt ván khuôn Form exterior face44 Bệ móng Footing45 Bệ để kéo căng cốt thép dự ứng lực Prestressing bed46 Bệ đỡ phân phối lực Bed plate47 Bê tông Concrete48 Bê tông bảo hộ (bênngoài cốt thép) Concrete cover; Concrete protective layer49 Bê tông bịt đáy (của cọc , của giếng ...) Cap50 Bê tông cát Sand concrete51 Bê tông cốt thép dự ứng lực Prestressed concrete52 Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài External prestressed concrete53 Bê tông cốt thép dự ứng lực trong Internal prestressed concrete54 Bê tông cốt thép thường Plain reinforced concrete 55 Bê tông cường độ cao Hight strength concrete56 Bê tông có quá nhiều cốt thép Over-reinforcement concrete

Page 14: Từ điển chuyên nghành

57 Bê tông có trọng lượmg thông thường Normal weight concrete58 Bê tông hóa cứng nhanh Early streng concrete59 Bê tông không cốt thép Unreinforce concrete , plain concrete60 Bê tông mác thấp Low-grade concrete61 Bê tông nặng Heavy-weight concrete62 Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) Segregated concrete63 Bê tông nghèo Lean concrete (low grade concrete)64 Bê tông nhẹ Light-weight concrete65 Bê tông nhẹ có cát Sand light weight concrete66 Bê tông đúc sẵn Precast concrete67 Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete68 Bê tông phun Gunned sprayed concrete69 Bê tông sỏi Gravel concrete70 Bê tông thủy công Hydraulic concrete71 Bê tông tươi (mới trộn xong) Fresh concrete72 Bê tông xi măng Pooclan Portland-cement concrete73 Biến dạng co ngắt tương đối Unit shortening74 Biến dạng của các thớ trên mặt cắt Strain of the fibre on the section75 Biến dạng của neo khi DUL truyền từ kích vào mấu neo Anchorage seating76 Biến dạng dãn dài tương đối Unit kengthening77 Biến dạng dái Long-term deformation78 Biến dạng do co ngót Shankage deformation79 Biến dạng do lực cắt Deformation due to shear80 Biến dạng do từ biến Deformation due to creep81 Biến dạng do uốn Deformation due to bending82 Biến dạng đàn hồi Elastic strain , elastic deformation83 Biến dạng quá mức Excessive deformation84 Biến dạng theo thời gian Time-dependent deformation85 Biến dạng tức thời Immediate deflection86 Biến dạng vồng lên Camber87 Biên độ biến đổi ứng suất Amplitude of stress88 Biến đổi theo thời gian của Variation in accordance with the times ...89 Biểu diễn đồ thị của ,,, Graphical representation90 Biểu đồ biến dạng tuyến tính Linear deformation diagram91 Biểu đồ tác dụng tương hỗ mômen lực dọc Moment-Axial force interaction diagram92 Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau Coupler divice for post-ensioned cable93 Bộ phận làm lệch hướng Deviator94 Bộ thiết bị Set95 Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of longitudinal reinforcement cut-cut96 Bố trí chung cầu Genneral location of a bridge; Genneral view of a bridge 97 Bố trí cốt thép Installation of reinforceceent98 Bố trí cốt thép DUL Installation of prestressed reinforcement

Page 15: Từ điển chuyên nghành

99 Bổ xung , thêm vào Additional100 Bốc xếp hàng To handle101 Bôi trơn Lubrification102 Bột màu (để pha sơn) Pigmen103 Bơm Hammer104 Bơm (máy bơm) Pump105 Bơm chìm (ngâm trong nước) Submerged pump106 Bơm dầu dùng tay Had-act oil pump107 Bơm hút Aspiring pump , extraction pump108 Bơm nước dùng tay Hand-act water pump109 Bơmly tâm Centerifugal pump , impeller pump110 Bước xoăn của sợi thép trong bó xoăn Twist step of a straud111 Bịt kín . lấp kín Sealing112 Bịt đáy Cap113 Bó xoăn 7 sợi thép Seven-wire rope114 Bóc lớp bê tông bảo hộ Removal of the concrete cover115 Bu lông Bolt116 Bu lông hình chữ U U form bolt117 Bu lông neo Anchor bolt118 Búa Búa hới nước đơn động Single-acting stream hammer

Từ điển thông dụng Việt - Anh trong xây dựng (phần 2)

1 Cân bằng tĩnh học Static equilibrium bridge2 Cần cẩu Crane3 Cần cẩu cổng Grantry crane4 Cấp của BT Grade of concrete5 Cấp của cốt thép Grade of reinforcement6 Cấp của tải trọng Class of loading7 Cấp phối hạt Grading granulometry8 Cấp phối hạt không liên tục Discontinuous granulometry9 Cấp phối hạt liên tục Continuous granulometry10 Cầu bản Slab bridge11 Cầu bản liên tục có hai nhịp bằng nhau Two equal spans continuos slab bridge12 Cầu BTCT thường Plain reinforced concrete bridge13 Cầu cất Novable bridge14 Cầu cất , cầu nâng Hoist bridge , opening bridge15 Cầu cho 2 hay nhiều làn xe Bridge for two or more traffic lane16 Cầu cho một làn xe Bridge for one traffic lane17 Cầu cố định Fixed bridge

Page 16: Từ điển chuyên nghành

18 Cầu công vụ Service bridge19 Cầu cong Bridge on curve20 Cầu có đường xe chạy dưới Through bridge21 Cầu có đường xe chạy trên Deck bridge22 Cầu có trụ cao Viaduct23 Cầu cũ hiện có Existing bridge24 Cầu dầm liên hợp Composite girder bridge25 Cầu dẫn Approach viaduct26 Cầu dây xiên Cable-stayed bridge27 Cầu di động trượt Slide bridge28 Cầu dự ứng lực kéo sau , dúc BT tại chỗ Cast-in-place , post-tensioned bridgr29 Cầu gạch-đá xây Mainsonry brdge30 Cầu hẫng Cantilever bidge31 Cầu hai tầng Double deck bridge32 Cầu khung chân xiên Portal bridge33 Cầu khung T có chốt Rigid frame bridge with hanges34 Cấu kiện chịu cắt Member subjecct to shear35 Cấu kiện chịu nén Compression member36 Cấu kiện chịu xoắn Torsion member37 Cấu kiên chứa nứt Uncracked member38 Cấu kiên có bản cánh Fanged member39 Cấu kiện có hàm lượng CT tối thiểu Member with mininal reinforcement content40 Cấu kiên có mặt cắt chữ nhật Rectangular member41 Cấu kiên hình lăng trụ Prismactic member42 Cấu kiên liên hiệp chịu uốn Composite flexural member43 Cấu kiên liên hợp Composite member44 Cấu kiện liên kết Atttachment , connection45 Cấu kiên liền khối Monolithic member46 Cấu kiện đúc sẵn Precast member , prefabricated member47 Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn Cotinuous span bridge composed of simple span precast prestressed girders48 Cầu máng Aqueduct49 Cầu nâng-hạ thẳng đứng Liftinf bridge50 Cầu nghiêng Skew bridge51 Cầu nhịp lớn Long span bridge52 Cầu nhịp ngắn Short span bridge53 Cầu đi bộ Predestrian bridge54 Cầu đường sắt Railway bridge , rail bridge55 Cầu ô tô Hghway bridge , road bridge56 Cầu quay Pivot bridge , roller bridge57 Cầu tạm Temporary bridge58 Cầu thang (để đi bộ) Strairs

Page 17: Từ điển chuyên nghành

59 Cầu thẳng Straight bridge60 Cầu trung Medium span bridg61 Cầu vượt Overpass , flyover62 Cầu vượt qua đường sắt Railway overpass63 Cầu vòm Circled bridge64 Cắt khấc To notch , to nick65 Cắt thuần túy Pure shear66 Cạnh tranh Competition67 Cao đạc Levelling68 Cao độ , cao trình Levei69 Cao su Rubber70 Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau Implementation successive stages71 Cảm biến để đo biến dạng Deformation gauge72 Cảm biến để đo ứngsuất , đo lực Captor73 Cánh tay đòn Momen arm74 Cáp (của bê tông , của thép) Grade (of concrete) Class (of steel)75 Cáp có cường độ tự chùng thấp Low relaxtion strand76 Cáp dài được kéo căng từ hai đầu Long cable tensioned at two ends77 Cáp gồm các bó sợi xoăn bọc trong chất dẻo Plastic coated greased strand cable78 Cáp đã ép vữa Gronted cable79 Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu Short cable tensioned at one end80 Cáp được mạ kền Galvanized strand81 Cáp tạm không ép vữa Temporaly non-gronted cable82 Cáp thép dự ứng lực Prestressing steel strand83 Cáp treo xiên (của hệ tro xiên) Stay cable84 Cáp xoắn 7 sợi 7 wire strand85 Cát Sand86 Cát ẩm Moist sand87 Cát bột Dust-stand88 Cát chặt Compacted sand89 Cát khô Dry sand90 Cát ướt (đẫm nước) Wet sand (staturated)91 Chẩn đoán Diagnosis92 Chất bảo vệ Protecting agent93 Chất bôi trơn cốt thép DUL Sliding agent94 Chất dẻo Elastomer , plastic95 Chất dẻo nhân tạo Synthetic plastic96 Chất dẻo thiên nhiên Natural plastic97 Chất dính kết Bond 98 Chất hoạt hóa Activator99 Chất hoá dẻo Plastifying agent100 Chất làm cứng , hóa cứng Hardener

Page 18: Từ điển chuyên nghành

101 Chất làm tăng nhanh quá trình Accelerant102 Chất lượng mong muốn Expected quality103 Chất xâm thực Agggressive corrosive agent104 Chỉ dẫn tạm thời Interim instructions105 Chỉnh trị dòng sông River training work106 Chải sạch Tobrush , To clean107 Chế tạo , sản xuất Fabrication , manufacture , production108 Chế tạo sẵn Precast , Prefabricated109 Chêm nút neo vào đầu neo cho chặt Anchoring plug110 Chẻ đôi (do lực nén cục bộ) Fendage111 Chéo , xiên Skew112 Chiều cao Depth113 Chiều cao có hiệu quả Effective depth114 Chiều cao dầm Depth of beam115 Chiều cao toàn bộ của cấu kiện Overrall depth of member116 Chiều cao tĩnh không Vertical clearance117 Chiều dài kích khi không hoạt động Closed length118 Chiều dài đặt tải (tính bằng mét) Loaded length (in meters)119 Chiều dài nhịp Span length120 Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép Anchorage length121 Chiều dài truyền DUL kéo trước Trasmussion length of pretensioning122 Chiều dài truyền lực nhờ dính bám Bond transfer length123 Chiều dài uốn dọc Buckling length124 Chiều dày Thickness125 Chiều dày của bản cánh (của bản bụng) Flange thickness (web thickness)126 Chiều rộng bản chịu nén của dầm T Compression flange width of T girder127 Chiều rộng có hiệu quả của bản cánh Effective flange width128 Chiều rộng có hiệu quả của dầm T Effective width 9 of T girder)129 Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe Distribution width for wheel loads130 Chiều rộng phần xe chạy Roadway width , carriage width131 Chiều rộng toàn bộ của cầu Overallwidth of bridge132 Chiều rộng tĩnh không Horizontal clearance133 Chỗ rỗng (khoét rỗng) Hollow , void134 Chống ẩm cho bề mặt Surface water protection135 Chốt (khớp) Hinge136 Chốt BT Concrete hinge137 Chốt đỉnh vòm (chìa khóa) Key , key block , capstone138 Chốt ngang (lắp chốt ngang) Fastening pin 9 verb : to bolt)139 Chương trình thiết kế tự động Automatic design sofeware programme140 Chương trình thử nghiệm Test planning141 Chương trình tính toán tự động Automatic calculated design program142 Chịu đựng được mà không hỏng To stand without failure

Page 19: Từ điển chuyên nghành

143 Chịu tải Carry , bear , resist , subject144 Chịu tải To subject , to load , to withstand145 Chu kỳ dao động Period of vibration146 Chu kỳ đặt tải Loading cycle147 Chu kỳ ứng suất thiết kế Design sress cycles148 Chu vi thanh cốt thép Perimeter of bar149 Chủ công trình Employer150 Chủ đầu tư Owner151 Chuyển giao công nghệ Technology transfer152 Chuyển vị Displacement153 Chuyển vị quay tương đối Relative rotation replacement154 CĐ chịu nén của BT ở 28 ngày Concrete tonsile strength at 28 day-age155 CĐ chịu nén ở 28 ngày Compressive strength at 28 day-age156 Co dãn do nhiệt Thermal expansion157 Cơ học kết cấu Stuctural analysis158 Cơ học lý thuyết Pure mechanics , theorical mechanics159 Co ngắn của bê tông Concrete shortening160 Co ngắn của thép Reinforcement shortening161 Co ngắn lại To shorten , shortening162 Co ngắn đàn hồi Elastic shortening163 Co ngót Shrinkage164 Cống Culvert165 Cống chéo , cống xiên Skew culvert166 Công tác kéo căng cốt thép Tensioning (tensioning operation)167 Công thức pha trộn bê tông Concrete proportioning168 Công trình Construction , work169 Công trình kỹ thuật cao High-tech constuction170 Công trình phụ tạm để thi công Temporary construction for erection171 Công trường Construction site , building site172 Công ty Company , corporation173 Cột Columm174 Cột chịu tải đúng trục Axially load columm175 Cột có cốt đai vuông góc với trục Lateral tied columm176 Cột có cốt thép xoắn ốc Spiral reinforced columm177 Cốt liệu (sỏi đá) Aggregate178 Côt mốc Land mark179 Cột ống Pile columm , pipe pile180 Cột tháp (của hệ treo) Pylone181 Cốt thép bản cánh Flange reinforcement182 Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) Bottom reinforcement183 Cốt thép bên trên (của mặt cắt) Top reinforcement184 Cốt thép chịu cắt Shear reinforcement

Page 20: Từ điển chuyên nghành

185 Cốt thép chịu kéo Tensile reinforcement186 Cốt thép chịu lực Load-bearing reinforcement187 Cốt thép chịu nén Compression reinforcement188 Cốt thép chủ Principal reinforcement189 Cốt thép chủ song song hướng xe chạy Main reinforcement parallel to traffic190 Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy Main reinforcemet perpendicular to traffic191 Cốt thép có gờ Deformed type reinforcement; Shaped type reinforcement192 Cốt thép có gờ (cốt thép gai) Deformed bar , deformed reinforcement193 Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) Deformed reinforcement194 Cốt thép có độ tự chùng bình thường Normal relaxation reinforced steel195 Cốt thép có độ tự chùng thấp Low relaxation reinforced steel196 Cốt thép dọc Longitudinal reinforcement197 Cốt thép DUL Prestessed reinforcement198 Cốt thép DUL có dính bám với BT Bonded tendon199 Cốt thép DUL không dính bám với BT Unbonded tedon

200 Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo) Pin201 Cốt thép đặt theo vòng tròn Hoop reinforcement202 Cốt thép đai (dạng thanh) Stirrup , link , lateral tie203 Cốt thép đã bị gỉ corroded reinforcement204 Cốt thép ngang Transversal reinforcement , lateral reinforcement205 Cốt thép nghiêng Inclined bar206 Cốt thép phân bố Distribution reinforcement207 Cốt thép phân bố Distribution reinforcement208 Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt Skin reinforcement209 Cốt thép tăng cường thêm Strengthening reinforcement210 Cốt thép thẳng Straight reinforcement211 Cốt thép thi công Erection reinforcement212 Cốt thép thường (không DUL) Non-prestressed reinforcement213 Cốt thép trơn Round , plain type reinforcement214 Cốt thép trong bản mặt cầu Slab reinforcrment215 Cốt thép trong sườn dầm Web reinforcement216 Cốt thép tròn trơn Plain round bar 217 Cốt thép uốn nghêng lên Bent-up bar218 Cốt thép xoắn ốc Spiral reinforcement219 Cọc Pile220 Cọc bê tông đúc sẵn Precast concrete pile221 Cọc BTCT DUL Prestressed concrete pile222 Cọc chống Point-bearing pile223 Cọc dự ứng lực Prestressed pile224 Cọc khoan Drilled pile225 Cọc khoan nhồi Fillid bored pile

Page 21: Từ điển chuyên nghành

226 Cọc ma sát Friction pile227 Cọc đơn (nằm dưới đất) Single pile228 Cọc đường kính lớn Large diameter pile229 Cọc đúc BT tại chỗ Cast-in-place concrete pile230 Cọc đúc sẵn , cọc chế sẵn Precast pile231 Cọc ống Pipe pile232 Cọc ống thép Steel pipe pile , tubular steel pile233 Cọc ống thép lấp lòng Unfilled steel pipe pile234 Cọc ống thép nhồi BT lấp lòng Concret-filled pipe pile235 Cọc rỗng ly tâm Centrifugal hollow pile236 Cọc thép hình H Steel H pile237 Cọc thử Test pile238 Cọc ván , cọc ván thép Steel pile239 Con lăn , trụ đỡ của gối Bearing roller , bearing shoe240 Cường độ chịu kéo Ultimate strength241 Cường độ chịu mỏi Fatigue srength242 Cường độ chịu uốn Flexural strength243 Cường độ cực hạn Exposed reinforcement244 Cường độ khối vuông Cube strength245 Cường độ đặc trưng Characteristic strength246 Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo Elastic strength of reinforcement in tension247 Cường độ đàn hồi của thép lúc nén Elastic strength of reinforcement in compression248 Cửa cống Culvert head249 Cung cấp Supply250 Cung cấp , cung ứng đến chân công trình Supply , Supply at the site

Conditions of Contract/ Các điều kiện của Hợp đồng

Acceleration : Đẩy nhanh tiến độAcess to the site : ra vào công trườngActivity schedule : Biểu khối lượng công việcAdvance payment : Tạm ứngApproval of the Contractor's temporary works: Phê duyệt các công trình tạm của Nhà thầuChanges in Activity Schedule : Thay đổi lịch tiến độCommunications : Các biện pháp thông tin liên lạcCompensation events : Các trường hợp bồi thườngCompletion date : Ngày hoàn thànhCompletion of contract : Hoàn thành hợp đồngContract data: Dữ liệu Hợp đồngContract price : Giá Hợp đồngContractor to construct the Works : Nhà thầu phải thi công Công trìnhContractor's risks : Rủi ro của Nhà thầu

Page 22: Từ điển chuyên nghành

Correction of defects : Sửa chữa sai sótCost control : Kiểm soát chi phíCost of repairs : Chi phí sửa chữaCurrencies : Các loại tiền tệDayworks: Công việc công nhậtDefect notice period : Thời gian thông báo về sai sót (tương đương với nghĩa là thời gian bảo hành)Defects : Sai sót (kỹ thuật)definitions : Các định nghĩaDelegation : Đại diệnDiscoveries : Những thứ phát hiện được (khi thi công)Disputes: tranh chấpEarly warning : Cảnh báo trướcEmployer's risks: Rủi ro của Chủ đầu tưExtension of intended completion date : Gia hạn ngày hoàn thành dự kiếnFinal account : Quyết toánGeneral conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồngIdentifying defects : Phát hiện sai sótIndemnities : Bồi thườngInsurance: Bảo hiểmInterpretation : Diễn giảiLanguage and law : Ngôn ngữ và luật (áp dụng cho hợp đồng)Letter of acceptance :Thư chấp thuậnLiquidated damages: Bồi thuờng thiệt hạiManagement meeting : Họp quản lý, họp điều độNotice : Thông báoOther contractors : Các nhà thầu khácPayment certificate : Chứng nhận thanh toánPayment upon termination : Thanh toán khi chấm dứt hợp đồngPersonnel : Nhân sựPossession of the site : Sở hữu công trườngProperty : (Sở hữu) tài sảnPrice adjustment : Điều chỉnh giáProgramme: Lịch tiến độQuality control : Kiểm soát chất lượngRetension (money): Tiền giữ lại (ở mỗi kỳ thanh toán, thường để giữ bảo hành)Record drawings : Bản vẽ hoàn công (như as-built drawings)Safety : An toànSecurities: Các khoản bảo lãnhSite investigation report :Báo cáo khảo sát hiện trườngStart date : Ngày khởi côngSubcontracting : Thầu phụSubcontractor : Nhà thầu phụ

Page 23: Từ điển chuyên nghành

Suspension of Work: Tạm ngừng thi côngTaking over : bàn giaoTax : thuếTemporary works: Các công trình tạmTermination : Ngừng, chấm dứt hợp đồngTests : Kiểm tra, thử nghiệmThe Works to be completed by the Intended Completion Date : Công trình phải được hoàn thành vào Ngày hoàn thành dự kiếnTime control : kiểm soát tiến độUncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữaVariations : Các thay đổi ( Chủ đầu tư yêu cầu Nhà thầu thực hiện một công việc nào đó khác đi so với hợp đồng ban đầu

Kết cấu thép - Bê tông

After anchoring: Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lựcAlloy(ed) steel: Thép hợp kimAnchor sliding: Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thépArea of reinforcement: Diện tích cốt thépAtmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển

Bar (reinforcing bar): Thanh cốt thépBeam reinforced in tension and compression: Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nénBeam reinforced in tension only: Dầm chỉ có cốt thép chịu kéoBefore anchoring: Trước khi neo cốt thép dự ứng lựcBent-up bar: Cốt thép uốn nghiêng lên

Bonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tôngBored pile: Cọc khoan nhồiBottom lateral: Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dànBottom reinforcement: Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)Braced member: Thanh giằng ngangBracing: Giằng gió

Carbon steel: Thép các bon (thép than)Cast steel: Thép đúcCast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi đúc tại chỗCaupling: Nối cốt thép dự ứng lựcCenter spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép

Chillid steel: Thép đã tôiClosure joint: Mối nối hợp long (đoạn hợp long)

Page 24: Từ điển chuyên nghành

Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cỼ/font>Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thépCompression reinforcement: Cốt thép chịu nén

Connect by hinge: Nối khớpConnection strand by strand: Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sauConnection: Ghép nốiConnector: Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)Construction successive stage(s): (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau

Corner connector: Neo kiểu thép gócCorroded reinforcement: Cốt thép đã bị rỉCoupler (coupling): Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sauCoupler: Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lựcCoupleur: Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau

Cover-meter, Rebar locator: Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thépCover-plate: Bản nối ốp, bản máCutting machine: Máy cắt cốt thép

Deck plate girder: Dầm bản thép có đường xe chạy trênDeformed bar, deformed reinforcement: Cốt thép có gờ (cốt thép gai)Deformed reinforcement: Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)Dile splicing: Nối dài cọcDistribution reinforcement: Cốt thép phân bốDuct: ống chứa cốt thép dự ứng lựcDuring stressing operation: Trong quá trình Kéo căng cốt thép

Epingle Pin: Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)Erection reinforcement: Cốt thép thi côngExposed reinforcement: Cốt thép lộ ra ngoài

Field connection use high strength bolt: Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ caoField connection: Mối nối ở hiện trườngFix the ends of reinforcement: Giữ cố định đầu cốt thépFixation on the form: Giữ cho cố định vào ván khuônFlange reinforcement: Cốt thép bản cánh

Flexible sheath: ống mềm (chứa cáp, thép DƯL)Form exterior face : Bề mặt ván khuônForm removal: Dỡ ván khuônForm vibrator: Đầm cạnh (rung ván khuôn)

Page 25: Từ điển chuyên nghành

Form: Ván khuôn

glass concrete construction: kết cấu bêtông sợi thủy tinh

Gluing of steel plate: Dán bản thépGrouting: Phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lựcGusset plate: Bản nút, bản tiết điểm

High strength steel: Thép cường độ caoHole: Lỗ thủng, lỗ khoanHook: Móc câu (ở đầu cốt thép)Hoop reinforcement: Cốt thép đặt theo vòng tròn

Inclined bar: Cốt thép nghiêng

Jacking end: Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kíchJacking force: Lực kích (để Kéo căng cốt thép)

Laminated steel: Thép cánLap: Mối nối chồng lên nhau của cốt thépLateral bracing: Hệ giằng liên kết của dànLigature, Tie: Dây thép buộcLongitudinal reinforcement: Cốt thép dọc

Lost due to relaxation of prestressing steel: Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lựcLow alloy steel: Thép hợp kim thấpLow relaxation steel: Thép có độ tự chùng rất thấpLower reinforcement layer: Lớp cốt thép bên dưới

Main reinforcement parallel to traffic: Cốt thép chủ song song hướng xe chạyMain reinforcement perpendicular to traffic: Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạyMedium relaxation steel: Cốt thép có độ tự chùng bình thườngMetal shell: Vỏ thépMild steel : Thép non (thép than thấp)Modular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tôngMovable form, Travling form: Ván khuôn di động

Non-prestressed reinforcement: Cốt thép thường (không dự ứng lực)Normal relaxation steel: Thép có độ tự chùng thông thường

Page 26: Từ điển chuyên nghành

Overlap: Nối chồng

Partial prestressing : Kéo căng cốt thép từng phầnPerforated cylindrical anchor head: Đầu neo hình trụ có khoan lỗPile shoe: Phần bọc thép gia cố mũi cọcPlain round bar: Cốt thép tròn trơnPlate bearing: Gối bản thép

Plate: Thép bảnPlywood: Gỗ dán (ván khuôn)Prestressing by stages: Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạnPrestressing steel, cable: Cốt thép dự ứng lựcPrestressing steel: Thép dự ứng suấtPrestressing time: Thời điểm Kéo căng cốt thépPut in the reinforcement case: Đặt vào trong khung cốt thép

Ratio of non- prestressing tension reinforcement: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắtRatio of prestressing steel: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lựcReinforced concrete beam: Dầm bê tông cốt thépReinforcement group: Nhóm cốt thép

reinforced concrete construction:kết cấu bêtông cốt thép

reinforced concrete sewer cast in place: cống bê tông cốt thép đổ tại cRibbed plate: Thép bản có gânRound steel tube: ống thép hình trònRupture limit of the prestressed steel: Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực

Shape steel: Thép hìnhShear reinforcement: Cốt thép chịu cắtSheet pile: Cọc ván, cọc ván thépSingle wine, Individual wire: Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)Skin reinforcement: Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt

Slab reinforcement: Cốt thép bản mặt cầuSliding form: Ván khuôn trượtSpacing of prestressing steel: Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lựcSpiral reinforced column: Cột có cốt thép xoắn ốcSpiral reinforcement: Cốt thép xoắn ốc

Splice plat, scab: Bản nối phủ

Page 27: Từ điển chuyên nghành

Splice: Nối ghép, nối dài raSplicing method: Phương pháp nối cọcSteel elongation: Độ dãn dài của cốt thépSteel percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép

Steel pipe filled with: ống thép nhồi bê tôngSteel stress at jacking end: ứng suất thép ở đầu kích Kéo căngSteel with particular properties: Thép có tính chất đặc biệtStiffened angles: Neo bằng thép góc có sườn tăng cườngStraight reinforcement: Cốt thép thẳng

Strenghening steel: Thép tăng cườngStrengthening reinforcement: Cốt thép tăng cường thêmStress at anchorages after seating: ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kíchStructural steel: Thép kết cấuStud shear connector: Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)Successive: Nối tiếp nhau

Tension reinforcement: Cốt thép chịu kéoTo extend reinforcement: Kéo dài cốt thépTop lateral strut: Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dànTop lateral: Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dànTop reinforcement: Cốt thép bên trên (của mặt cắt)

Tosbou: KhoanTotal angular change of tendon profile from anchor to point X: Tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở Khoảng cách x kể từ mἯfont>Total angular change of tendon profile from jaching end to point x: Tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đếnTransverse reinforcement: Cốt thép ngang

Unbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông

Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhauVertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau

Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầmWelded plate girder: Dầm bản thép hànWelded wire fabric, Welded wire mesh: Lưới cốt thép sợi hànWind bracing: Giằng gió

Page 28: Từ điển chuyên nghành

Yeild point stress of prestressing steel: ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lựcYield strength of rein forcement in compression: Cường độ đàn hồi của thép lúc nénYield strength of reinforcement in tension: Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo

Thuật ngữ về dầm

angle beam : xà góc; thanh giằng góc

arch beam: dầm hình cung

auxiliary beam: dầm phụ

baffle beam: dầm che

baffle beam: dầm ngăn

balance beam : đòn cân; đòn thăng bằng

beam (timber): dầm gỗ

beam (with double reinforcement):dầm mặt cốt thép kín

beam (with fixed ends): dầm ngàm 2 đầu

bond beam : dầm nốibox beam : dầm hình hộpbracing beam : dầm tăng cứngbrake beam : đòn hãm, cần hãmbreast beam : tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,bridge beam : dầm cầuBroad flange beam : dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)buffer beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)bumper beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệmbunched beam : chùm nhómcamber beam : dầm cong, dầm vồngcantilever beam : dầm công xôn, dầm chìacapping beam : dầm mũ dọccased beam : dầm thép bọc bê tôngCastellated beam : dầm thủng

Page 29: Từ điển chuyên nghành

cathode beam : chùm tia catôt, chum tia điện tửchopped beam : tia đứt đoạnclarke beam : dầm ghép bằng gỗcollapsible beam : dầm tháo lắp đượccollar beam : dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)combination beam : dầm tổ hợp, dầm ghépcomposit beam : dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợpcompound beam : dầm hỗn hợpconjugate beam : dầm trang trí, dầm giảcontinuous beam : dầm liên tụccontrolling beam : tia điều khiểnconvergent beam : chùm hội tụcrane beam : dầm cần trụccross beam : dầm ngang, xà ngangdivergent beam : chùm phân kỳdouble strut trussed beam : dầm tăng cứng hai trụ chốngdraw beam : dầm nâng, cần nângequalizing beam : đòn cân bằngfan beam : chum tia hình quạtfascia beam : dầm có cánhfender beam : dầm chắnfish-bellied beam : dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều)fixed beam : dầm ngàm hai đầu, dầm cố địnhflanged beam : dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ Ifloor beam : dầm sànfree beam : dầm tự dofront beam : dầm trướcgrating beam : dầm ghi lòH- beam : dầm chữ Hhalf- beam : dầm nửahammer beam : dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xônhanging beam : dầm treohead beam : dầm mũ cọchigh beam : đèn rọi xa, chùm sáng rọi xahinged beam : dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữahold beam : dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô)I- beam : dầm chữ Iion beam : chùm ionjoggle beam : dầm ghép mộngjoint beam : thanh giằng, thanh liên kếtjunior beam : dầm bản nhẹlaminated beam : dầm thanh

Page 30: Từ điển chuyên nghành

landing beam : chùm sáng dẫn hướng hạ cánhlaser beam : chùm tia lazelattice beam : dầm lưới, dầm mắt cáolifting beam : dầm nâng tảilight beam : chùm tia sánglongitudinal beam : dầm dọc, xà dọcmain beam : dầm chính; chùm (tia) chínhmidship beam : dầm giữa tàumovable rest beam : dầm có gối tựa di độngmultispan beam : dầm nhiều nhịpneedle beam : dầm kimnon-uniform beam : dầm tiết diện không đềuoscillating beam : đòn dao động, đòn lắcprinting beam : (máy tính) chùm tia inradio (-frequency) beam : chùm tần số vô tuyến điệnreinforced concrete beam : dầm bê tông cốt théprestrained beam : dầm ngàm hai đầuridge beam : đòn nócroof beam : dầm máiscale beam : đòn cânscanning beam : chùm tia quétscattered beam : chùm tán xạsecondary beam : dầm trung gianshallow beam : dầm thấpslender beam : dầm mảnhsocle beam : dầm hẫng; dầm công xônsplit beam : dầm ghép, dầm tổ hợpspring beam : dầm đàn hồistraining beam : thanh giằng, thanh kéostrutting beam : dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)supporting beam : dầm đỡ, xà đỡT- beam : dầm chữ Tthrough beam : dầm liên tục, dầm suốttop beam : dầm sàn; dầm đỉnhtransverse beam : dầm ngang, đà ngangtransversely loaded beam : dầm chịu tải trọng ngangtrussed beam : dầm giàn, dầm mắt cáouniform beam : dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đềuwall beam : dầm tường

welded beam: dầm hàn

Page 31: Từ điển chuyên nghành

wide-flange beam: dầm chữ H

whole beam : dầm gỗwind beam : xà chống giówooden beam : xà gồ, dầm gỗworking beam : đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)Z- beam : dầm chữ Z

THUẬT NGỮ VỀ BÊ TÔNG, XI MĂNG, XÂY DỰNG A → Z

Phần 1 : A→ B

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

admixture, accelerating—phụ gia ninh kết nhanh là phụ gia làm tăng mức độ thủy hóa của xi măng và do đó làm ngắn đi thời gian ninh kết, tăng tốc độ phát triển cường độ hoặc cả hai.

admixture, air-entraining—phụ gia tạo bọt phụ gia tạo ra những bọt khí cực nhỏ trong bê tông, vữa, hoặc hồ xi măng trong khi trộn, thông thường sản phẩm làm tăng tính thi công và khả năng kháng băng giá và tuyết tan.

admixture, retarding—Phụ gia làm chậm ninh kết phụ gia làm giảm tốc độ thủy hóa của xi măng và kéo dài thời gian ninh kết.

admixture, water-reducing—phụ gia giảm nước phụ gia vừa tăng độ sụt của vữa hoặc bê tông mới trộn mà không cần tăng nước hoặc vẫn giữ nguyên độ sụt mặc dù đã giảm lượng nước, những hiệu quả trên không phải là do hàm lượng cuốn khí.

admixture, water-reducing (high-range)—phụ gia giảm nước (cao cấp) có khả năng giảm nước cao hoặc có độ chảy cao mà không gây kéo dài ninh kết hoặc tạo bọt khí quá mức trong bê tông hoặc vữa.

aggregate, coarse—cốt liệu thô là cốt liệu chủ yếu còn giữ lại trên sàng 4.75 mm (số 4), hoặc phần còn lại trên sàng 4.75 mm (số. 4)

aggregate, crusher-run—cốt liệu nghiền cốt liệu đã được nghiền bằng máy và không sàng.

air content—hàm lượng khí là thể tích bọt khí trong hồ xi măng, vữa, hoặc bê tông, không bao gồm các khoảng không giữa các hạt cốt liệu; thường được biểu diễn bằng phần trăm của tổng thể tích hồ xi măng, vữa, hoặc bê tông.

analysis, sieve—phân tích sàng là sự phân loại cỡ hạt; thường được biểu diễn bằng phần trăm khối

Page 32: Từ điển chuyên nghành

lượng còn giữ lại trên sàng cho mỗi nhóm sàng tiêu chuẩn với kích thước giảm dần và phần trăm lọt qua sàng có kích thước nhỏ nhất

barrier, vapor—màng ngăn hơi nước màng được đặt bên dưới sàn bê tông để làm chậm lại sự truyền hơi nước từ mặt đất.

binder—chất kết dính vật liệu xi măng hoặc là xi măng thủy hóa hoặc là sản phẩm của phản ứng của xi măng hoặc vôi và vật liệu silic hoạt tính, loại xi măng và điều kiện bảo dưỡng ảnh hưởng chi phối đặc tính của sản phẩm hình thành; cũng giống như các vật liệu nhựa asphalt, nhựa và các loại vật liệu tạo nên phần nền cho bê tông, vữa và vữa lỏng có cát.

Blaine fineness—độ mịn Blaine độ mịn của vật liệu bột như xi măng và pozzolan, được diễn đạt bằng diện tích bề mặt trên đơn vị khối lượng thường là mét vuông trên kilogram, được xác định bằng dụng cụ Blaine. (Xem surface, specific.)

bleeding—sự tách nước sự tự chảy của nước trộn bên trong hoặc sự nổi lên của nó từ bê tông hoặc vữa mới đổ gây ra bởi sự lún xuống của vật liệu rắn, trong khối đổ; cũng được gọi là nước dư.

bolt, anchor—bu lông neo bu lông bằng kim loại hoặc đinh tán, có đầu hoặc đường ren xoắn trôn ốc, có thể đổ tại chỗ, rót vữa tại chổ, hoặc được khoan vào trong bê tông đã hoàn thành, dùng để giữ các thành phần kết cấu khác nhau hoặc chôn vào trong bê tông, và kháng các lực xé, căng, và rung động từ các nguồn khác nhau như gió và rung động của máy.

bond—kết dính

1. Kết dính bê tông hoặc vữa với cốt thép hoặc các bề mặt khác mà vật liệu được thi công lên, bao gồm cả sự ma sát do co ngót và lực cắt theo chiều dọc trong bê tông gây ra do biến dạng của thép.

2. Kết dính hồ xi măng với cốt liệu.

3. Kết dính hoặc liên kết giữa các lớp vữa trát hoặc giữa lớp vữa trát và nền được tạo bởi các đặc tính kết dính hoặc liên kết của vữa trát hoặc vật liệu bổ sung;

4. Dạng mẫu của bề mặt lộ thiên của khối xây ví dụ xây ngang hoặc xây dọc ngang xen kẽ nhau.

bond breaker—chất ngăn sự kết dính là vật liệu được dùng để ngăn ngừa sự kết dính của bê tông mới đổ với mặt nền.

bored pile— cọc nhồi xem pier, drilled.

bridge deck—mặt cầu xem deck, bridge.

Page 33: Từ điển chuyên nghành

broadcast—rắc là tung các vật liệu ở dạng hạt như cát lên trên bề mặt nằm ngang để đạt một lớp mỏng bằng phẳng.

bulk density—khối lượng thể tích đổ đống xem density, bulk.

Phần 2 : C→ F

cap—làm mũ một bề mặt bằng phẳng láng bằng vật liệu thích hợp sẽ được dán lên trên bề mặt chịu tải của mẫu thử để phân bố tải trọng khi thử cường độ.

cast-in-place—trộn tại chỗ nói đến hỗn hợp gốc xi măng được đổ tại chỗ mà nó sẽ đông cứng như là một phần của kết cấu, đối lập với bê tông đúc sẵn.

cast-in-place concrete — bê tông đổ tại chỗ xem concrete, cast-in-place.

cast-in-place pile—cọc đổ tại chỗ xem pile, cast-in-place.

cast-in-situ—đổ tại công trường xem cast-in-place (thuật ngữ thường dùng).

cement, high-early-strength – xi măng cường độ cao đặc trưng của xi măng portland này là vữa hoặc bê tông đạt cường độ sớm hơn so với xi măng portland thông thường; tham khảo tiêu chuẩn Mỹ Loại III.

cement, normal—xi măng thường xi măng portland cho các mục đích chung, tham khảo tiêu chuẩn Mỹ Loại I.

cement paste—hồ xi măng chất kết dính cho bê tông và vữa bao gồm chủ yếu là xi măng, nước, sản phẩm thủy hóa, và bất kỳ phụ gia nào cùng với vật liệu rất mịn đã được phân loại bao gồm cả cốt liệu. (xem cement paste, neat.)

cement, sulfate-resistant – xi măng bền sulfate là xi măng portland, tri-calcium nhôm thấp, giảm tính nhạy cảm của bê tông đối với sự tấn công của sulfate hòa tan trong nước hoặc đất, được chỉ định trong Loại V theo tiêu chuẩn của Mỹ.

compound, waterproofing—hợp chất chống thấm vật liệu được dùng để chống thấm cho công trình hoặc cấu kiện.

concrete, cast-in-place—bê tông đổ tại chỗ là bê tông được đổ và đông cứng tại nơi mà kết cấu sẽ được hoàn chỉnh tại đó, trái ngược với bê tông đúc sẵn.

Page 34: Từ điển chuyên nghành

concrete, centrifugally cast—bê tông ly tâm là bê tông được cô đọng lại bằng cách quay ly tâm, ví dụ trong sản xuất đường ống và cọc.

concrete, fair-face—bê tông có bề mặt đẹp là bề mặt bê tông trong quá trình hoàn tất không cần xử lý thêm ngoại trừ bảo dưỡng.

concrete, flowing—bê tông chảy là bê tông có độ sụt trên 190 mm trong khi vẫn giữ nguyên tính liên kết.

concrete, foamed—bê tông xốp bê tông có độ đặc chắc thấp được tạo bằng cách thêm mút xốp đã được chuẩn bị sẵn hoặc bằng cách tạo ra khí trong hỗn hợp bê tông chưa đông cứng.

concrete, high-early-strength—bê tông cường độ cao sớm là bê tông nhờ sử dụng xi măng hoặc phụ gia đạt cường độ cao sớm sẽ đạt cường độ sớm hơn bê tông thường.

concrete, high-strength – bê tông cường độ cao là bê tông có cường độ nén theo lý thuyết cho thiết kế là (41 Mpa) (6000 psi) hoặc cao hơn.

concrete, mass—bê tông khối lớn là khối bê tông có kích thước đủ lớn cần phải tiến hành các biện pháp đối phó với sự pháp sinh nhiệt do xi măng thủy hóa và kèm theo sự thay đổi thể tích để giảm đến mức tối thiểu các vết nứt.

concrete, no-slump—bê tông không có độ sụt bê tông tươi mới trộn có độ sụt nhỏ hơn 6 mm. (xem concrete, zero-slump và concrete, negative-slump)

concrete, plain—bê tông thường bê tông kết cấu không có cốt thép hoặc ít cốt thép hơn mức tối thiểu cho phép được qui định trong ACI 318 cho bê tông cốt thép; cũng được dùng không chính thức để chỉ bê tông không có phụ gia và không được xử lý đặc biệt.

concrete, precast—bê tông đúc sẵn bê tông được đỗ ở một nơi nào khác không phải tại vị trí xây dựng.

concrete, pumped—bê tông để bơm bê tông được vận chuyển qua các đường ống và ống vòi nhờ vào máy bơm.

concrete, reinforced—bê tông cốt thép kết cấu bê tông với cốt thép không ít hơn lượng thép tối thiểu để căng tạo ứng suất trước hoặc không cần tạo ứng suất trước theo như qui định trong ACI 318.

concrete, shrinkage-compensating—bê tông bù co ngót bê tông có chứa các thành phần giãn nở.

concrete, underwater—bê tông dưới nước bê tông được đổ dưới nước nhờ vào ống dẫn hoặc các phương tiện khác.

Page 35: Từ điển chuyên nghành

cone, slump—côn đo độ sụt là một khuôn có dạng nón cụt với đường kính đáy 8 inch (203 mm), đường kính đỉnh 4 inch (102 mm) và cao 12 inch (305 mm) dùng để tạo mẫu thử độ sụt cho bê tông tươi một côn cao 6 in (152 mm) được dùng để tạo mẫu thử độ sụt cho bê tông tươi; côn cao 6 inch (152 mm) được dùng để thử cho vữa mới trộn và vữa trát.

crack, shrinkage—nứt do co ngót.

cracks, hairline—các vết nứt chân chim các vết nứt nổi trên bề mặt bê tông có bề rộng rất nhỏ có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

curing, steam—bảo dưỡng bằng hơi nước bảo dưỡng bê tông, vữa, vữa lỏng trong hơi nước với áp suất không khí hoặc cao hơn và nhiệt độ từ 40 đến 215oC.

dry-shake—rắc khô hỗn hợp khô xi măng thủy hóa và cốt liệu (cả tự nhiên hoặc gốc kim loại đặc biệt) được phân bố đồng đều trên bề mặt bê tông bằng phẳng trước thời gian ninh kết sau cùng và sau đó xoa phẳng và chà bay để đạt bề mặt hoàn thiện như mong muốn; hỗn hợp có thể có hoặc không có chất màu.)

filler – chất độn vật liệu trơ tinh khiết như đá vôi, silica, hoặc chất keo nghiền nhỏ, đôi khi có thêm sơn xi măng portland hoặc các vật liệu khác để giảm co ngót, cải thiện tính thi công, hoặc hoạt động như chất độn.

filler, joint – chất chèn cho khe nối vật liệu có thể nén được dùng để lắp khe ngăn các mảnh vỡ chèn vào và giúp cho chất trám khe lấp đầy bề mặt.

finish, float—hoàn thiện xoa phẳng kết cấu bề mặt bê tông khá nhám như có hạt đạt được nhờ bàn xoa.

float, rotary – một môtơ di động có những đĩa quay quanh, san phẳng và đầm bề mặt của sàn bê tông và mặt trên của sàn.

fly ash—chất tro bay phần còn lại rất mịn là kết quả của quá trình đốt cháy của đất hoặc bột than và được chuyển qua ống khói từ buồng đốt tới hệ thống thu hồi.

Phần 3 : G→ R

grading—phân tích thành phần hạt sự xếp loại các hạt vật liệu giữa các kích cỡ khác nhau; thường được diễn đạt bằng phần trăm tích luỹ lớn hơn hoặc nhỏ hơn của các cỡ sàng (sàng hở) hoặc phần trăm giữa từng loại của kích cỡ (sàng mở).

grout—vữa rót một hỗn hợp vật liệu gốc xi măng và nước, có hoặc không có cốt liệu, theo tỉ lệ để tạo độ sệt có thể rót được mà không có sự phân tầng giữa các yếu tố tạo thành; cũng là hỗn hợp của các thành phần khác nhưng có độ sệt tương tự. grouting—rót vữa quá trình lắp đầy bằng vữa rót. (xem grout.)

Page 36: Từ điển chuyên nghành

hardener—chất làm cứng

1. hoá chất (gồm một số fluosilicates hoặc silicate natri) thi công lên sàn bê tông để giảm mài mòn và bụi; hoặc

2. dưới dạng chất dính hoặc phủ hai thành phần, thành phần hóa học gây ra sự đóng sắn của thành phần nhựa.

joint, construction—khe nối thi công bề mặt nơi mà hai bộ phận bê tông kế tiếp gặp nhau, nơi cắt ngang có thể cần độ kết dính mặc dù có thép đi qua.

joint, expansion – khe nối giãn nỡ

1.sự chia cắt giữa các bộ phận nằm sát nhau trong một kết cấu để cho phép kết cấu dịch chuyển cho những nơi sự giãn nỡ có khả năng vượt quá sự co lại, hoặc

2.sự ngăn cách trên sàn lớn được chèn bằng vật liệu lấp đầy.

3.khe cô lập có khuynh hướng di chuyển độc lập giữa các phần sát nhau

loss, slump—mất độ sụt lượng độ sụt của bê tông tươi đã trộn thay đổi trong một khoảng thời gian sau khi đã tiến hành đo độ sụt ban đầu trên mẫu.

mix design—cấp phối xem mixture proportioning (thuật ngữ thường dùng).

paste, cement – hồ xi măng chất kết dính cho bê tông và vữa bao gồm xi măng, nước, sản phẩm thủy hóa và bất kỳ phụ gia nào cùng với vật liệu bị tách ra rất mịn kể cả cốt liệu.

pavement (concrete)—mặt lát đường (bê tông) một lớp bê tông trên các khu vực như con đường, vĩa hè, kênh đào, sân thể thao, và những kho hàng hoặc bãi đậu xe.

pigment—chất màu phẩm màu, thường dưới dạng mịn không hòa tan được.

pile, bored—cọc nhồi xem pier, drilled.

pile, precast – cọc đúc sẵn cọc cốt thép được sản xuất ở nhà máy đúc sẵn hoặc tại công trường nhưng không phải tại vị trí xây dựng (xem pile, cast-in-place.)

porosity—rỗng, xốp tỉ lệ thường được diễn đạt dưới dạng phần trăm của thể tích các khoảng trống trong vật liệu với tổng thể tích của vật liệu bao gồm các khoảng trống.

Page 37: Từ điển chuyên nghành

post-tensioning—căng sau phương pháp dự ứng lực cho bê tông cốt thép trong đó dây căng được căng sau khi bê tông đã đông cứng.

power float—xoa nền xem float, rotary (thuật ngữ thường dùng).

precast—đúc sẵn bộn phận bê tông được đổ và bảo dưỡng ở nơi khác với vị trí xây dựng; quá trình đổ và hoàn thiện bê tông đúc sẵn. (xem cast-in-place.)

prestress—dự ứng lực đặt các cấu kiện bê tông đã khô cứng hoặc một loạt các bộ phận trong tình trạng nén trước khi chịu tải trọng; ứng suất phát triển bằng cách dự ứng lực, như bằng cách căng trước hoặc căng sau. (xem bê tông dự ứng lực).

pump, concrete—bơm bê tông thiết bị đẩy bê tông qua các đường ống và ống vòi đến vị trí để đổ.

ratio, aggregate-cement—tỉ lệ cốt liệu-xi măng tỉ lệ xi măng trên toàn bộ cốt liệu, theo khối lượng hoặc thể tích.

rebar—thuật ngữ thông dụng về cốt thép.( xem rein-forcement.)

resins, epoxy—nhựa epoxy một hệ thống chất kết dính hữu cơ được dùng để chuẩn bị cho lớp phủ hoặc chất kết dính đặc biệt cho bê tông hoặc như là chất kết dính trong vữa và bê tông gốc nhựa epoxy.

resistance, abrasion – kháng mài mòn khả năng kháng mài mòn do chà xát và ma sát của bề mặt.

resistance, fire—kháng lửa đặc tính của vật liệu hoặc hệ thống có thể chịu được lửa hoặc tạo sự bảo vệ chống lửa; như khi thi công lên các cấu kiện của tòa nhà, sản phẩm có khả năng tiếp xúc với lửa hoặc khi tiếp xúc với lửa mà vẫn giữ nguyên đặc tính của cấu kiện hoặc cả hai.

resistance, sulfate—kháng sulfate khả năng bê tông hoặc vữa có thể chịu được sự tấn công của sulfate (xem sulfate attack.)

retarder—chất làm chậm ninh kết phụ gia làm trì hoãn ninh kết hồ xi măng và hỗn hợp, như vữa hoặc bê tông có chứa xi măng. (xem admixture, retarding.)

retarder, surface—chất làm chậm ninh kết bề mặt chất làm chậm ninh kết thi công lên bề mặt tiếp xúc của ván khuôn hoặc bề mặt của bê tông mới đổ để trì hoãn sự ninh kết của xi măng, thuận tiện cho việc vệ sinh khe nối thi công hoặc làm lộ những bề mặt đá khi hoàn thiện.

retemper—trộn lại cho thêm nước và trộn lại bê tông hoặc vữa để khôi phục lại tính thi công về tình trạng có thể đổ được hoặc sử dụng được.

Page 38: Từ điển chuyên nghành

Phần 4 : S→ S

sandblast—thổi cát một hệ thống cắt hoặc mài mòn bề mặt như bê tông bởi một luồng cát phun ra từ vòi của máy nén khí với tốc độ cao; thường dùng để làm sạch các khe nối thi công nằm ngang hoặc tạo cốt liệu nổi trong bê tông mỹ thuật.

saw cut – cắt bằng cưa cắt bê tông đã cứng bằng lưỡi cưa hoặc đĩa mài.

Schmidt hammer—búa Schmidt xem hammer, rebound.

sealer—dung dịch không màu và để lại trên bề mặt rất ít hoặc hầu như không nhìn thấy được được thi công lên bề mặt bê tông đã hóa cứng để ngăn cản hoặc giảm sự thẩm thấu của chất lỏng hoặc chất khí, ví dụ như nước, dung dịch ăn mòn, và dioxyt cacbon, trong khi sử dụng thấm vào bê tông. (xem coating và compound, curing.)

segregation—phân tầng sự tập trung chênh lệch các thành phần của hỗn hợp bê tông, cốt liệu, hoặc những vật liệu tương tự, hậu quả là gây ra sự không đều về tỉ lệ trong khối. (xem bleeding và separation.)

set (n.)—ninh kết tình trạng mà hồ xi măng, vữa hoặc bê tông đạt được khi những vật liệu mất độ dẻo đến một mức nào đó, thường được đo bằng khả năng kháng sự thẩm thấu hoặc biến dạng; ninh kết ban đầu là sự hóa cứng đầu tiên; ninh kết sau cùng là khi đạt đến độ cứng đáng kể.

setting time—thời gian ninh kết (thuật ngữ thường dùng).

shelf life—thời hạn sử dụng khoảng thời gian vật liệu đã được đóng gói có thể lưu trữ được theo các điều kiện qui định mà vẫn còn sử dụng được.

shotcrete—bê tông phun vữa hoặc bê tông được phun với vận tốc lớn nhờ khí nén lên trên bề mặt; cũng được biết như là vữa được thổi bằng khí, thi công vữa hoặc bê tông, vữa phun nhờ khí nén.

shotcrete, dry-mix—bê tông phun trộn khô bê tông phun trong đó phần lớn nước trộn được thêm vào tại vòi.

shotcrete, wet-mix—bê tông phun trộn ướt bê tông trong đó các thành phần kể cả nước được trộn trước khi cho vào đường ống vận chuyển; chất ninh kết nhanh, nếu có sử dụng, thường được cho vào tại vòi.

shrinkage-compensating—bù co ngót đặc tính của vữa rót, vữa trát, hoặc bê tông có dùng xi măng giãn nở trong đó thể tích được gia tăng sau khi ninh kết, và nếu kiềm chế đúng sự giãn nở, gây ra ứng suất nén để bù lại khuynh hướng co ngót khô gây ra ứng suất kéo. (xem cement, expansive.)

Page 39: Từ điển chuyên nghành

slipform—ván khuôn trượt ván khuôn được kéo hoặc nâng lên khi đổ bê tông; thường có thể di chuyển theo phương ngang để đổ bê tông phẳng cho đường cao tốc hoặc triền dốc và đường máng của kênh đào, đường hầm và ống xifông hoặc có thể di chuyển theo phương thẳng đứng để xây tường, thùng hoặc xilô.

strength—cường độ thuật ngữ chung cho khả năng của vật liệu kháng lại trạng thái căng hoặc cắt đứt của các lực từ bên ngoài.

strength, bond—cường độ kết dính kháng lại sự chia cắt của vữa hoặc bê tông bằng các vật liệu gia cố hoặc các vật liệu khác ở vị trí mà nó tiếp xúc, một sự diễn tả tập hợp của lực như, kết dính, ma sát do co ngót, và lực cắt dọc trong bê tông gây ra bởi sự biến dạng của thép chống lại sự chia cắt đó.

strength, compressive—cường độ nén khả năng kháng tối đa đo được của mẫu bê tông hoặc vữa đối với lực nén dọc trục, biểu diễn bằng lực trên đơn vị diện tích mặt cắt ngang, hoặc khả năng kháng theo qui định được sử dụng trong tính toán cường độ thiết kế.

strength, cube— cường độ mẫu lập phương tải trọng trên diện tích đơn vị tại đó màu lập phương tiêu chuẩn bị phá hủy khi thử theo phương pháp qui định.

strength, design—cường độ thiết kế cường độ trên danh nghĩa của kết cấu nhân với hệ số giảm cường độ (F).

strength, early—cường độ sớm cường độ của bê tông hoặc vữa thông thường phát triển tại những thời điểm khác nhau trong 72 giờ đầu sau khi đổ.

strength, flexural—cường độ uốn đặc tính của vật liệu hoặc bộ phận của kết cấu biểu lộ khả năng kháng sự hư hỏng khi uốn cong; trong các bộ phận bê tông uốn ứng suất tại nơi mà mặt cắt đạt tới khả năng chịu uốn lớn nhất, đối với cấu kiện bê tông cốt thép chịu uốn lực dưới nén căng trong bê tông đạt tới 0,003, cấu kiện bê tông cốt thép trên chịu uốn, ứng suất tại lực nén căng đạt tới 85% của cường độ bê tông mẫu trụ, đối với cấu kiện bê tông không có cốt thép là ứng suất tại nơi mà cường độ kéo của bê tông đạt tới mođun đứt.

strength, shear—cường độ xé ứng suất xé tối đa mà một cấu kiện uốn cong có thể chịu được tại một vị trí cụ thể được kiểm soát bởi các ảnh hưởng kết hợp giữa lực cắt và momen uốn.

strength, tensile—cường độ căng ứng suất đơn vị tối đa mà một vật liệu có thể kháng lại dưới lực căng theo trục; dựa trên diện tích mặt cắt ngang của mẫu trước khi chịu tải.

swelling—sự trương nở sự gia tăng hoặc chiều dài hoặc thể tích

(part 5 : T→ W)thermal movement – co giãn do nhiệt sự thay đổi kích thước của bê tông hoặc vữa trát do sự thay đổi

Page 40: Từ điển chuyên nghành

của nhiệt độ (xem contraction và expansion)

toughness—tính dai đặc tính của vật liệu có thể kháng sự rạn nứt do va đập.

Type I cement—xi măng loại I xem cement, normal (thuật ngữ thường dùng).

Type II cement—xi măng loại II xem cement, modified (thuật ngữ thường dùng).

Type III cement—xi măng loại III xem cement, high-early strength (thuật ngữ thường dùng)

Type IV cement—xi măng loại IV xem cement, low-heat (thuật ngữ thường dùng).

Type V cement—xi măng loại V xem cement, sulfate-resistant (thuật ngữ thường dùng.)

vibration—đầm khuấy mạnh bê tông tươi mới trộn trong khi đổ bằng thiết bị cơ học, tạo nên xung lực rung để cô đặc bê tông ở trong ván khuôn hoặc khuôn.

water-cement ratio—tỉ lệ nước/xi măng tỉ lệ khối lượng nước, chỉ không tính đến lượng nước đã thấm vào trong cốt liệu, với khối lượng xi măng portland trong bê tông, vữa trát hoặc vữa rót, được biểu diễn dưới dạng số thập phân và viết tắt là w/c. (xem water-cementitious material ratio.)

water-cementitious material ratio – tỉ lệ nước/vật liệu gốc xi măng tỉ lệ của khối lượng nước, chỉ không tính đến lượng nước đã thấm vào cốt liệu, với khối lượng vật liệu gốc xi măng (thủy hóa) trong bê tông, vữa, hoặc vữa rót, được biểu diễn dưới dạng số thập phân và viết tắt là w/c. (xem water-cement ratio)

waterproof—chống thấm nước ở dạng lỏng hoặc hơi không thể thấm qua được. (Lưu ý: vì không có thứ gì hoàn toàn không thấm nước dưới áp lực vô tận trong một thời gian vô tận, không nên sử dụng thuật ngữ này)

water-reducing admixture—phụ gia giảm nước xem admixture, water-reducing.

water-reducing admixture (high-range)—phụ gia giảm nước (cao cấp) xem admixture,water-reducing (high-range).

waterstop—chặn nước một miếng kim loại, cao su, chất dẻo hoặc các vật liệu khác được chèn vào ngang qua khe nối để ngăn chặn sự thấm nước qua khe nối.

watertight—kín nước không thấm nước ngoại trừ khi áp lực thủy tĩnh đủ để tạo sự gián đoạn kết cấu bằng cắt đứt.

workability—tính thi công đặc tính của bê tông hoặc vữa mới trộn để xác định tính dể dàng trong khi trộn, thi công, đầm chặt và hoàn thiện trong tình trạng đồng nhất.

Page 41: Từ điển chuyên nghành