Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

256
TỪ ĐIỂN ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG A Âm học................................................ Acoustical Ampe kế.............................................. Ammeter Ăn mòn do vi sinh vật........................... Bacterial corrosion An toàn lao động................................. Road safety Anh hưởng của nhiệt độ....................... Temperature effect Ao....................................................... Pond Ao hồ và bể chứa................................ Ponds and reservoirs Áp lực bên của đất............................... Lateral earth pressure Ap lực của dòng nước chảy................. Stream flow pressure Áp lực cực đại..................................... Maximum working pressure Áp lực đất........................................... Soil pressure Ap lực đẩy của đất............................... Earth pressure Áp lực thuỷ tĩnh.................................... Hydrostatic pressure Áp lực tiếp xúc.................................... Contact pressure

description

Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Transcript of Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Page 1: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

TỪ ĐIỂN ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

AÂm học................................................ Acoustical

Ampe kế.............................................. Ammeter

Ăn mòn do vi sinh vật........................... Bacterial corrosion

An toàn lao động................................. Road safety

Anh hưởng của nhiệt độ....................... Temperature effect

Ao....................................................... Pond

Ao hồ và bể chứa................................ Ponds and reservoirs

Áp lực bên của đất............................... Lateral earth pressure

Ap lực của dòng nước chảy................. Stream flow pressure

Áp lực cực đại..................................... Maximum working pressure

Áp lực đất........................................... Soil pressure

Ap lực đẩy của đất............................... Earth pressure

Áp lực thuỷ tĩnh.................................... Hydrostatic pressure

Áp lực tiếp xúc.................................... Contact pressure

Áp lực ván khuôn................................. Form pressure

Aptomat hoặc máy cắt......................... Circuit Breaker

Aptomat hoặc máy cắt......................... Circuit Breaker

Aptomat tổng....................................... Incoming Circuit Breaker

Âm học................................................ Acoustical

Ampe kế.............................................. Ammeter

Ăn mòn do vi sinh vật........................... Bacterial corrosion

Page 2: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

An toàn lao động................................. Road safety

Anh hưởng của nhiệt độ....................... Temperature effect

Ao....................................................... Pond

Ao hồ và bể chứa................................ Ponds and reservoirs

Áp lực bên của đất............................... Lateral earth pressure

Áp lực của dòng nước chảy................. Stream flow pressure

Áp lực cực đại..................................... Maximum working pressure

Áp lực đất........................................... Soil pressure

Áp lực đẩy của đất............................... Earth pressure

Áp lực thuỷ tĩnh.................................... Hydrostatic pressure

Áp lực tiếp xúc.................................... Contact pressure

Áp lực ván khuôn................................. Form pressure

Aptomat hoặc máy cắt......................... Circuit Breaker

Aptomat hoặc máy cắt......................... Circuit Breaker

Aptomat tổng....................................... Incoming Circuit Breaker

BBạc..................................................... Silver

Bắc cầu, thanh giăng chống.................. Bridging

Bấc thấm............................................. Vertical artificial drain

Bãi ngạp khi lụt.................................... Flood plain

Bám bảo vệ......................................... Retardation

Bản..................................................... Slab

Bản cánh (Mặt cắt I, J, hộp).................. Flange slab

Bản cánh chịu nén................................ Compression flange

Page 3: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bản cánh dưới..................................... Bottom flanger,Bottom slab

Bản cánh trên....................................... Top flange,Top slab

Bản có khoét lỗ.................................... Voided slab, Hollow slab

Bản có nhịp theo hai hướng(Bản bốn cạnh) Two-way spaning directions slab (slab supported on four sides)

Bản có nhịp theo một hướng................ One-way spaning direction slab

Bản đặt cốt thép hai hướng.................. Slab reinforced in both directions

Bản đặt cốt thép hai hướng.................. Slab reinforced in both directions

Bản đáy của dầm hộp.......................... Bottom slab of box girder

Bản đồ phân bố các vết nứt................. Map Cracking

Bẳn gấp nếp........................................ Folded plate

Bàn ghế tủ và phụ tùng......................... Furniture and accessories

Bản ghi chép tính toán, bản tính............ Calculating note

Bản gối chữ nhạt giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm Rectangular slab simply supported along all four edges by beams

Bản gối giản đơn kê trên 4 cạnh............ Slab simply supported along all four edges by beams

Bán kính cong...................................... Radius of curve

Bán kính tác dụng của đầm dùi............. Reach (of vibrator)

Bán kính trong của đường cong............ Inside radius of curvature

Bản lề.................................................. Hinges

Bản lề trên........................................... Top hinged

Bản mã của mấu neo............................ Anchor plate

Bản mặt cầu......................................... Deck slab, deck plate

Bản mặt cầu Bê tông đúc tại chỗ.......... Cast-in-situ flat place slab

Page 4: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bản mặt cầu Bê tông đúc tại chỗ.......... Cast-in-situ flat place slab

Bản mặt cầu dầm liên hợp.................... Deck plate girder

Bản mặt cầu dầm liên hợp.................... Deck plate girder

Bẳn nắp hộp........................................ Top slab of box

Bán nguyệt.......................................... Semicicular

Bản nút, bản tiếp điểm.......................... Gusset plate

Bản nút, bản tiếp điểm.......................... Gusset plate

Bản ốp nối, bản má.............................. Cover-plate

Bản ốp nối, bản má.............................. Cover-plate

Bản phẳng........................................... Fat Slab

Bản phẳng........................................... Fat Slab

Bản quá độ.......................................... Splice plat, scab

Bản quá độ.......................................... Splice plat, scab

Bản quán độ........................................ Transition slab

Bản sàn............................................... Floor slab

Bản sàn có gân.................................... Waffle slabs

Bàn san vữa........................................ Laying - on - trowel

Bản thép có gờ.................................... Deformed plate

Bản thép phủ(ở phần bản cánh dầm thép) Cover plate

Bản thép phủ(ở phần bản cánh dầm thép) Cover plate

Bàn thở gỗ.......................................... Wood alter

Bản trên đỉnh........................................ Top slab

Bản vẽ lưu hồ sơ................................. Record drawing

Bản vẽ lưu hồ sơ................................. Record drawing

Page 5: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bản vẽ thi công.................................... Erection plan

Bàn xoa vữa........................................ Float

Bàn xoay............................................. Turnables

Bàn xoay............................................. Turnables

Bảng báo hiệu...................................... Signboard (billboard)

Bảng báo hiệu...................................... Signboard (billboard)

Băng ca............................................... Stretcher

Băng chuyền........................................ Conveyer

Bảng điều khiển, Nơi hiển thị những thông tin liên quan đến trạng thái hoạt động của hệ thống. Control Panel RPP-ABW 20

Băng dính............................................ Joint tape

Bảng đóng ngắt mạch.......................... Switching Panel

Bằng gang đúc.................................... Of cast iron

Bảng hiệu............................................ Billboard

Bảng phân nhánh................................. Branhch panel

Băng tay.............................................. Armband (armlet, brassard)

Bằng thép cán...................................... Of laminated steel

Bằng thép cán...................................... Of laminated steel

Bảng tóm tắt công việc công trình......... Summary of work

Bảng tóm tắt công việc công trình......... Summary of work

Báo cáo nghiên cứu khả thi.................. Feasibility study report

Báo cáo thí nghiệm cọc........................ Record of test piles

Báo cáo về môi trường........................ Enviromental reports

Bao đựng ximang................................ Bag (of cement; also sack)

Page 6: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bảo dưỡng bằng hơi ẩm...................... Moist-air curing

bảo dưỡng bê tông.............................. Concrete curing

Bảo dưỡng Bê tông trong lúc hóa cứng Curing

Bảo dưỡng Bê tông trong lúc hóa cứng Curing

Bảo dưỡng bêtông bằng hơi nước....... High-pressure steam Curing

Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển Atmospherec-pressure steam curing

Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp..... Autoclave curing

Bảo dưỡng, duy tu............................... Maintenance

Bảo dưỡng, duy tu............................... Maintenance

Bảo dưỡng, duy tu............................... Maintenance

Bảo dưỡng, duy tu............................... Maintenance

Bao tải để bảo dưỡng bê tông............. Bag

Bảo vệ catoot...................................... Cathodic protection

Bảo vệ chống ăn mòn.......................... Protection against abrasion

bảo vệ chống bức xạ........................... Radiation protection

Bảo vệ chống nhiệt và ẩm.................... Thermal and moisture protection

Bảo vệ chống xói lở............................. Protection against scour

Bảo vệ cốt thép chống rỉ...................... Protection against corrosion

Bảo vệ cốt thép chống rỉ...................... Protection against corrosion

Bao xi măng........................................ Bag of cement

Bất lợi................................................. Unfavourable

Bất lợi nhất.......................................... The most unfavorable

Bậu cửa............................................... Threholds

Page 7: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bể chứa............................................... Reservoir

Bệ cọc................................................. Pile Cap

Bệ cọc................................................. Pile Cap

Bệ cọc................................................. Pile Cap

Bệ đỡ phân phối lực............................ Bed plate

Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực......... Prestressing bed

Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực......... Prestressing bed

Bề mặt................................................. Topping

Bề mặt................................................. Topping

Bề mặt chuyển tiếp............................... Interface

Bề mặt lộ ra ngoài................................ Exposed face

Bề mặt ngoài....................................... Exterior face

Bề mặt tiệp xúc.................................... Contact surface

bề mặt trần đặc biệt............................. Gypsum board

bề mặt trần đặc biệt............................. Gypsum board

Bề mặt tường đặc biệt......................... Special wall surfaces

Bề mặt ván khuôn................................ Form exterior face ...

Bệ móng.............................................. Footing

Bệ móng.............................................. Footing

Bệ móng.............................................. Footing

Bệ móng.............................................. Footing

Bệ móng.............................................. Footing

Bệ móng liên tục.................................. Continuous footing

Bề rộng cầu đo giữa 2 lề chắn.............. Width between kerbs

Page 8: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bề rộng có hiệu của bản....................... Effective width of slab

Bê tông............................................... Concrete

Bê tông............................................... Concrete

Bê tông aluminat.................................. Alumiante concrete

Bê tông asphalt đúc nóng..................... Hot-laid asphaltic conc

Bê tông asphalt tảm nóng..................... Hot-laid asphaltic concrete

Bê tông asphalt trộn nóng.................... Hot-mixed asphaltic conc

Bê tông asphalt trộn nóng.................... Hot-mixed asphaltic conc

Bê tông bảo dưỡng trong nước............ Water cured concrete

Bê tông bảo dưỡng trong nước............ Water cured concrete

Bê tông bảo hộ bên ngoài côt thép....... Concrete cover

Bê tông bảo hộ bên ngoài côt thép....... Concrete cover

Bê tông bitum, Bê tông nhựa................ Bituminous concrete,asphalt concrete

Bê tông bơm....................................... PumP concrete

Bê tông bơm....................................... PumP concrete

Bê tông bơm....................................... PumP concrete

Bê tông bọt......................................... Foam concrete

Bê tông bọt......................................... Foam concrete

Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ............ Agglomerate-foam conc

Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ............ Agglomerate-foam conc

Bê tông bụi than cốc............................ Breeze concrete

Bê tông bụi than cốc............................ Breeze concrete

Bê tông bụi tro..................................... Fly-ash concrete

Page 9: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bê tông bụi tro..................................... Fly-ash concrete

Bê tông chân không............................. Vacuum concrete

Bê tông chân không............................. Vacuum concrete

Bê tông chân không............................. Vacuum concrete

Bê tông chất lượng cao........................ Quality concrete

Bê tông chất lượng cao........................ Quality concrete

Bê tông chất lượng cao........................ Quality concrete

Bê tông chất lượng cao........................ Quality concrete

Bê tông chảy....................................... High slump concrete

Bê tông chảy....................................... High slump concrete

Bê tông chảy lỏng................................ Floated concrete

Bê tông chảy lỏng................................ Floated concrete

Bê tông chèn khô................................. Dry-packed concrete

Bê tông chịu axit.................................. Acid-resisting concrete

Bê tông chịu axit.................................. Acid-resisting concrete

Bê tông chịu nhiệt................................ Refractory concrete

Bê tông chịu nhiệt................................ Refractory concrete

Bê tông cho các kết cấu thông thường. Ordinary structural concrete

Bê tông chờ chèn lấp khe hở................ Backfill concrete

Bê tông chôn trong đất......................... Buried concrete

Bê tông chôn trong đất......................... Buried concrete

Bê tông chưa đầm............................... Heaped concrete

Bê tông chưa đầm............................... Heaped concrete

Bê tông có độ nặng trung bình.............. Normal weight concrete

Page 10: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bê tông có độ sụt bằng không............. Zero-slump concrete

Bê tông có độ sụt thấp......................... Low slump concrete

Bê tông có độ sụt thấp......................... Low slump concrete

Bê tông có phụ gia tạo bọt................... Air-entrained concrete

Bê tông có phụ gia tạo bọt................... Air-entrained concrete

Bê tông cốt liệu sỏi.............................. Glavel concrete

Bê tông cốt sợi thủy tinh...................... Glass-reinforced conc

Bê tông cốt thép.................................. Armoured concrete

Bê tông cốt thép.................................. Armoured concrete

Bê tông cốt thép.................................. Armoured concrete

Bê tông cốt thép.................................. Armoured concrete

Bê tông cốt thép.................................. Armoured concrete

Bê tông cốt thép vòng.......................... Hooped concrete

Bê tông cốt thép vòng.......................... Hooped concrete

Bê tông cốt thủy tinh............................ Glass-reinforced concrete

Bê tông cuội sỏi................................... Cobble concrete

Bê tông cuội sỏi................................... Cobble concrete

Bê tông đá bọt..................................... Pumice concrete

Bê tông đá bọt..................................... Pumice concrete

Bê tông đá cứng.................................. Hard rock concrete

Bê tông đá cứng.................................. Hard rock concrete

Bê tông đã cứng.................................. Matured concrete

Bê tông đã cứng.................................. Matured concrete

Page 11: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bê tông đá dăm................................... Ballast concrete

Bê tông đá dăm................................... Ballast concrete

Bê tông đá dăm................................... Ballast concrete

Bê tông đá dăm................................... Ballast concrete

Bê tông đã đàm................................... Vibrated concrete

Bê tông đã đàm................................... Vibrated concrete

Bê tông đã đàm................................... Vibrated concrete

Bê tông đã đông cứng......................... Hardenet concrete

Bê tông đã đông cứng......................... Hardenet concrete

Bê tông đá hộc.................................... Cyclopean concrete

Bê tông đá hộc.................................... Cyclopean concrete

Bê tông đá hộc.................................... Cyclopean concrete

Bê tông đá hộc.................................... Cyclopean concrete

Bê tông đầm........................................ Rammed concrete

Bê tông đầm........................................ Rammed concrete

Bê tông đầm........................................ Rammed concrete

Bê tông đầm........................................ Rammed concrete

Bê tông đầm........................................ Rammed concrete

Bê tông đầm........................................ Rammed concrete

Bê tông đầm chưa đủ........................... Incompletely compacted concrete

Bê tông đầm chưa đủ........................... Incompletely compacted concrete

Bê tông đầm chưa đủ........................... Incompletely compacted concrete

Bê tông đầm chưa đủ........................... Incompletely compacted concrete

Bê tông đạt cường độ sớm.................. Early strength concrete

Page 12: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bê tông đạt cường độ sớm.................. Early strength concrete

Bê tông dễ đổ...................................... Workable concrete

Bê tông dễ đổ...................................... Workable concrete

Bê tông dẻo......................................... Plastic concrete

Bê tông dẻo......................................... Plastic concrete

Bê tông dẻo......................................... Plastic concrete

Bê tông dẻo......................................... Plastic concrete

Bê tông đổ tại chỗ............................... Job-placed concrete

Bê tông đổ tại chỗ............................... Job-placed concrete

Bê tông đóng đinh được...................... Nailable concrete

Bê tông đóng đinh được...................... Nailable concrete

Bê tông dự ứng lực............................. Prestressed concrete

Bê tông dự ứng lực............................. Prestressed concrete

Bê tông dự ứng lực............................. Prestressed concrete

Bê tông dự ứng lực............................. Prestressed concrete

Bê tông dự ứng lực............................. Prestressed concrete

Bê tông dự ứng lực sau....................... Post-stressed concrete

Bê tông dự ứng lực sau....................... Post-stressed concrete

Bê tông dự ứng lực sau....................... Post-stressed concrete

Bê tông dự ứng lực sau....................... Post-stressed concrete

Bê tông đúc sẵn................................... Precast concrete

Bê tông đúc sẵn................................... Precast concrete

Bê tông đúc sẵn................................... Precast concrete

Page 13: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete

Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete

Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete

Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete

Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete

Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete

Bê tông đúc tại chỗ.............................. Cast in situ place concrete

Bê tông đúc trong chân không.............. De-aerated concrete

Bê tông đúc trong chân không.............. De-aerated concrete

Bê tông đúc từng khối riêng................. PrePact concrete

Bê tông đúc từng khối riêng................. PrePact concrete

Bê tông được cung cấp bằng xe trộn.... Truck-mixed concrete

Bê tông được cung cấp qua ống thẳng đứng Tremie concrete

Bê tông được cung cấp qua ống thẳng đứng Tremie concrete

Bê tông được cung cấp qua ống thẳng đứng Tremie concrete

Bê tông được đầm bằng búa................ Bush-hammered concrete

Bê tông được đầm bằng búa................ Bush-hammered concrete

Bê tông Epoxy..................................... Epoxy concrete

Bê tông granite.................................... Granolithic concrete

Bê tông granite.................................... Granolithic concrete

Bê tông hấp bằng hơi nước.................. Steamed concrete

Bê tông hấp bằng hơi nước.................. Steamed concrete

Bê tông hạt thô.................................... Non-fines concrete

Bê tông hạt thô.................................... Non-fines concrete

Page 14: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bê tông keramit.................................... Haydite concrete

Bê tông keramit.................................... Haydite concrete

Bê tông khô......................................... Dry concrete

Bê tông khô......................................... Dry concrete

Bê tông khô......................................... Dry concrete

Bê tông khối lớn.................................. Mass concrete

Bê tông khối lớn.................................. Mass concrete

Bê tông khối lớn.................................. Mass concrete

Bê tông không cốt thép........................ Unreinforced concrete

Bê tông không thấm............................. Permeable concrete

Bê tông không thấm............................. Permeable concrete

Bê tông kiến trục.................................. Architectural concrete

Bê tông kiến trục.................................. Architectural concrete

Bê tông kiến trục.................................. Architectural concrete

Bê tông liền khối.................................. Continuous concrete

Bê tông liền khối.................................. Continuous concrete

Bê tông lỏng........................................ Chuting concrete

Bê tông lỏng........................................ Chuting concrete

Bê tông lỏng........................................ Chuting concrete

Bê tông lỏng........................................ Chuting concrete

Bê tông mài bóng bề mặt..................... Sand-blasted concrete

Bê tông mài bóng bề mặt..................... Sand-blasted concrete

Bê tông mài mặt................................... Rubbed concrete

Page 15: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bê tông mài mặt................................... Rubbed concrete

Bê tông mau cứng............................... Early strenght concrete

Bê tông mau cứng............................... Early strenght concrete

Bê tông mịn......................................... Fine concrete

Bê tông mịn......................................... Fine concrete

Bê tông mới đổ.................................... Green concrete

Bê tông mới đổ.................................... Green concrete

Bê tông móng...................................... Concrete base

Bê tông nặng....................................... Dense concrete

Bê tông nặng....................................... Dense concrete

Bê tông nặng....................................... Dense concrete

Bê tông nghèo..................................... Lean concrete

Bê tông nghèo..................................... Lean concrete

Bê tông nghèo..................................... Lean concrete

Bê tông nghèo..................................... Lean concrete

Bê tông nhẹ......................................... Light-weight concrete

Bê tông nhẹ......................................... Light-weight concrete

Bê tông nhựa....................................... Bituminous concrete

Bê tông nhựa....................................... Bituminous concrete

Bê tông nhựa đường............................ Tar concrete

Bê tông nhựa đường............................ Tar concrete

Bê tông phun....................................... Air-placed concrete

Bê tông phun....................................... Air-placed concrete

Bê tông phun....................................... Air-placed concrete

Page 16: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bê tông phun....................................... Air-placed concrete

Bê tông phun....................................... Air-placed concrete

Bê tông phun bằng súng...................... Gunned concrete

Bê tông phun bằng súng...................... Gunned concrete

Bê tông phun khô................................. Dry-mix Shotcrete

Bê tông phun ướt................................. Wet-mixShotcrete

Bê tông pu zô lan................................. Trass concrete

Bê tông pu zô lan................................. Trass concrete

Bê tông tạo dự ứng lực bằng hóa học.. Chemically prestressed concrete

Bê tông thạch cao................................ Plaster concrete

Bê tông thạch cao................................ Plaster concrete

Bê tông thủy tinh.................................. Glass concrete

Bê tông thủy tinh.................................. Glass concrete

Bê tông tổ ong..................................... Cellular concrete

Bê tông tổ ong..................................... Cellular concrete

Bê tông trộn khô.................................. dry mix Concrete

Bê tông trộn khô.................................. dry mix Concrete

Bê tông trộn lại.................................... Retempered concrete

Bê tông trộn lại.................................... Retempered concrete

Bê tông trộn sẵn.................................. Commercial concrete

Bê tông trộn sẵn.................................. Commercial concrete

Bê tông trộn sẵn.................................. Commercial concrete

Bê tông trộn sẵn.................................. Commercial concrete

Page 17: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bê tông trộn trên xe.............................. Transit-mix concrete

Bê tông trộn trên xe.............................. Transit-mix concrete

Bê tông trong suốt............................... Glazed concrete

Bê tông trong suốt............................... Glazed concrete

Bê tông trong ván khuôn...................... Off-form concrete

Bê tông trong ván khuôn...................... Off-form concrete

Bê tông tự dự ứng suất........................ Concrete, (mortar or grout), self-stressing

Bê tông vỡ.......................................... Broken concrete

Bê tông vỡ.......................................... Broken concrete

Bê tông vôi.......................................... Lime concrete

Bê tông vôi.......................................... Lime concrete

Bê tông xỉ............................................ Cinder concrete

Bê tông xỉ............................................ Cinder concrete

Bê tông xỉ............................................ Cinder concrete

Bê tông xỉ............................................ Cinder concrete

Bê tông xi măng................................... Cement concrete

Bê tông xi măng................................... Cement concrete

Bê tông xi măng poc lăng..................... Portland cement concrete

Bê tông xi măng poc lăng..................... Portland cement concrete

Bê tông xỉ nở....................................... Expanded slag concrete

Bê tông xỉ nở....................................... Expanded slag concrete

Bê tông xốp......................................... Aerated concrete

Bê tông xốp......................................... Aerated concrete

Bê tông xốp......................................... Aerated concrete

Page 18: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bê tông xốp......................................... Aerated concrete

Bê tông zô nô lít, bê tông không thấm nước Zonolite concrete

Bê tông zô nô lít, bê tông không thấm nước Zonolite concrete

Bể tự hoại............................................ Digester

Bên ngoài............................................ Exterior

Bên ngoài............................................ Exterior

Bếp lò................................................. Stove

Bêtông bi tum đúc................................ Mastic asphalt

Bêtông bịt đáy(của móng cái)............... Fouilk, bouchon

Bêtông bịt đáy(của móng cái)............... Fouilk, bouchon

Bêtông bơm........................................ Pumped concrete

Bêtông bọt.......................................... Foamed concrete

Bêtông cách li...................................... Insulating concrete

Bêtông cách li...................................... Insulating concrete

Bêtông cách li...................................... Insulating concrete

Bêtông cát........................................... Sand concrete

Bêtông cát........................................... Sand concrete

Bêtông chịu nhiệt................................. Heat-resistant concrete

Bêtông chịu nhiệt................................. Heat-resistant concrete

Bêtông chịu nhiệt................................. Heat-resistant concrete

Bêtông có quá nhiều cốt thép............... Over-reinforced concrete

Bêtông có quá nhiều cốt thép............... Over-reinforced concrete

Bêtông có tỉ trọng thấp......................... Low-densiy concrete

Page 19: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bêtông cốt sợi..................................... Fibrous concrete

Bêtông cốt sợi..................................... Fibrous concrete

Bêtông cốt sợi..................................... Fibrous concrete

Bêtông cốt sợi phân tán....................... Fiber-reinforced Concrete

Bêtông cốt thép dự ứng lực ngoài........ External prestressed concrete

Bêtông cốt thép dự ứng lực ngoài........ External prestressed concrete

Bêtông cốt thép dự ứng lực trong........ Internal prestressed concrete

Bêtông cốt thép dự ứng lực trong........ Internal prestressed concrete

Bêtông cốt thép thường....................... Reinforced concrete

Bêtông cốt thép thường....................... Reinforced concrete

Bêtông cốt thép thường....................... Reinforced concrete

Bêtông cốt thép thường....................... Reinforced concrete

Bêtông cường độ cao.......................... High strength concrete

Bêtông cường độ cao.......................... High strength concrete

Bêtông cường độ cao sớm.................. High-early-strength concrete

Bêtông cường độ tháp......................... Low-grade concrete resistance

Bêtông cường độ tháp......................... Low-grade concrete resistance

Bêtông đã bị tách lớp........................... Spalled concrete

Bêtông đã bị tách lớp........................... Spalled concrete

Bêtông đá vôi...................................... Gypsum concrete

Bêtông đá vôi...................................... Gypsum concrete

Bêtông đá vôi...................................... Gypsum concrete

Bêtông đầm cán................................... Roller-compacted concrete

Bêtông đúc sẵn.................................... Precast concrete

Page 20: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bêtông đúc sẵn.................................... Precast concrete

Bêtông đúc sẵn.................................... Precast concrete

Bêtông đúc sẵn.................................... Precast concrete

Bêtông hidrocacbon............................. Hydrocarbon concrete

Bêtông kết cấu..................................... structural concrete

Bêtông không cốt thép......................... Plain concrete, Unreinforced concrete

Bêtông không cốt thép......................... Plain concrete, Unreinforced concrete

Bêtông không cuốn khí......................... Non-air-entrained concrete

Bêtông không độ sụt............................ No-slump concrete

Bêtông không độ sụt............................ No-slump concrete

Bêtông không độ sụt............................ No-slump concrete

Bêtông liền khối lớn............................. Monolithic concrete

Bêtông liền khối lớn............................. Monolithic concrete

Bêtông liền khối lớn............................. Monolithic concrete

Bêtông lộ ra ngoài................................ Exposed concrete

Bêtông lộ ra ngoài................................ Exposed concrete

Bêtông lộ ra ngoài................................ Exposed concrete

Bêtông mặt độ cao.............................. High-density concrete

Bêtông nặng........................................ Heavy concrete

Bêtông nặng........................................ Heavy concrete

Bêtông nặng........................................ Heavy concrete

Bêtông nghèo, cường độ thấp.............. Lean concrete (low grade concrete)

Bêtông nghèo, cường độ thấp.............. Lean concrete (low grade concrete)

Page 21: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bêtông nhẹ.......................................... Light weight concrete

Bêtông nhẹ.......................................... Light weight concrete

Bêtông nhẹ có cát................................ Sandlight weight concrete

Bêtông nhẹ có cát................................ Sandlight weight concrete

Bêtông nhựa cát.................................. Sand asphalt

Bêtông nhựa, bêtông asphal................. Asphaltic concrete

Bêtông nhựa, bêtông asphal................. Asphaltic concrete

Bêtông nhựa, bêtông asphal................. Asphaltic concrete

Bêtông phun........................................ Shotcrete

Bêtông phun........................................ Shotcrete

Bêtông polime..................................... Polymer concrete

Bêtông rỗng......................................... Porous concrete

Bêtông sỏi........................................... Gravel concrete

Bêtông sỏi........................................... Gravel concrete

Bêtông tái chế...................................... Recycled concrete

Bêtông thường.................................... Plain concrete

Bêtông thường.................................... Plain concrete

Bêtông thường.................................... Plain concrete

Bêtông thuỷ hoá................................... Hydraulic concrete

Bêtông thuỷ hoá................................... Hydraulic concrete

Bêtông trọn cốt liệu sẵn, đổ vào vị trí rồi ép vữa vào sau Grouted-aggregate concrete

Bêtông trọng lượng thông thường........ Normal weight concrete, Ordinary structural concrete

Bêtông tươi......................................... Newly laid concrete

Bêtông tươi mới trộn xong................... Fresh concrete

Page 22: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bêtông tươi mới trộn xong................... Fresh concrete

Bêtông tươi mới trộn xong................... Fresh concrete

Bêtông tươi mới trộn xong................... Fresh concrete

Bêtông xi măng.................................... Portland-cement, Portland concrete

Bêtông xi măng.................................... Portland-cement, Portland concrete

Bêtông xi mang lu lèn chặt.................... Rolled cement concrete

Bị trương phồng.................................. Bloated

Bi tum cải tiến...................................... Modified bitumen

Bi tum cứng......................................... Hard bitumen

Biến dạng............................................ Deformation

Biến dạng co ngắn tương đối............... Unit shortening

Biến dạng co ngắn tương đối............... Unit shortening

Biến dạng của các thở trên mặt cắt....... Strain

Biến dạng của các thở trên mặt cắt....... Strain

Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo Anchorage deformation or seating

Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo Anchorage deformation or seating

Biến dạng dài hạn................................ Long-term deformation

Biến dạng dãn dài tương đối................ Unit lengthening

Biến dạng đàn hồi................................ Elastic Deformation

Biến dạng do co ngót........................... Flexible flexion deformation

Biến dạng do co ngót........................... Flexible flexion deformation

Biến dạng do lực cắt............................ Shear deformation

Biến dạng do từ biến............................ Deformation due to Creep deformation

Page 23: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Biến dạng dư....................................... Residual Deformation

Biến dạng không thể phục hồi được..... Nonreversible Deformation

Biến dạng phi đàn hồi........................... Inelastic Deformation

Biến dạng phụ thuộc thời gian.............. Time-dependent Deformation

Biến dạng phụ thuộc thời gian.............. Time-dependent Deformation

Biến dạng quá mức.............................. Excessive deformation

Biến dạng tức thời............................... Imediate deflection

Biến dạng vồng lên.............................. Upward deflection

Biên độ................................................ Amplitude

Biên độ biến đổi ứng suất.................... Amplitude of stress

Biên độ dao động................................ Vibration Amplitude

Biên độ thủy triều................................. Tide amplitude

Biến đổi nhiệt độ.................................. Variation of temperature

Biến đổi sơ đồ tĩnh học........................ Variation of statical schema

Biển đổi theo thời gian của................... Variation in accordance with the time of ...

Biến số................................................ Variable

Biển tên ghi nhà thầu............................ Contractor's name plate

Biểu diễn đồ thị của.............................. Graphical representation of ...

Biểu đồ biến dạng tuyến tính................. Linear deformation diagram

Biểu đồ moment uốn............................ Bending-moment diagram

Biểu đồ tác dụng tương hỗ moment, lực dọc Momen-Axial force effort normal diagram

Biểu đồ thay đổi theo sơ đồ không gian Space schematics flow diagrams

Biểu đồ tiến trình.................................. Flow diagrams

Bình chữa cháy.................................... Portable fire extinguisher

Page 24: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bình chữa cháy.................................... Portable fire extinguisher

Bình chữa cháy khí Honlon và khí CO2.. Halon or CO2 extinguisher

Bình dập lửa lớn, loại di động............... Large mobile extinguisher

Bình dập lửa lớn, loại di động............... Large mobile extinguisher

Bịt kín, lấp kín...................................... Sealing

Bitum................................................... Bitumen

Bitum lỏng........................................... Cut back bitumen

Block neo............................................ Anchor block

BMS hệ thống quản lí tòa nhà............... Building management system

Bộ đèn................................................ Fixture

Bộ gã kẹp giữ ván khuôn dầm.............. Beam form-clamp

Bộ giảm chấn....................................... Buffer

Bộ hãm từ........................................... Magnetic Brake

Bộ kích mồi......................................... Disruptive discharge switch

Bộ làm mờ........................................... Dimmer

Bộ lọc bụi............................................ Dust filter

Bộ lọc của mặt nạ phòng độc............... Face mask filter

Bộ ngắt điện cuối nguồn....................... Downstream circuit breaker

Bộ ngắt điện đầu nguồn....................... Upstream circuit breaker

Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau Coupleur

Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau Coupleur

Bộ nối để nối các cốt thép dự ứng lực.. Coupler

Bộ nối để nối các cốt thép dự ứng lực.. Coupler

Page 25: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bộ nối đôi............................................ Siamese

Bộ phận làm lệch hướng cáp................ Deviator

Bộ phận làm lệch hướng cáp................ Deviator

Bờ rạch............................................... Stream bed

Bờ rào, tường rào................................ Fence

Bổ sung, thêm vào, phát sinh............... Additional

Bó thép sợi xoắn................................. Strand

Bộ thiết bị............................................ Equipement Set, Device

Bộ thu phát vô tuyến cầm tay............... Walkie - talkie set

Bố trí................................................... Arrangement ...

Bố trí................................................... Arrangement ...

Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of longitudinales renforcement cut-out

Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of longitudinales renforcement cut-out

Bố trí chung cầu................................... General location of a bridge

Bố trí cốt thép...................................... Arrangement of reinforcement

Bố trí cốt thép...................................... Arrangement of reinforcement

Bố trí cốt thép dự ứng lực.................... Cable disposition

Bố trí cốt thép dự ứng lực.................... Cable disposition

Bọc..................................................... Encase

Bóc lớp bêtông bảo hộ........................ Removal of the concrete cover

Bóc lớp bêtông bảo hộ........................ Removal of the concrete cover

Bọc mặt phẳng.................................... Flush

Bôi trơn............................................... Lubrification

Bơm Bê tông....................................... Concrete pump

Page 26: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bơm hút.............................................. Aspiring pump, Extraction pump

Bơm li tâm........................................... Centifical pump, Impeller pump

Bơm ly tâm.......................................... Centrifugal pump

Bơm nước dùng tay............................. Hand-act water pump

Bơm xách tay...................................... Portable pump

Bồn hoa............................................... Planter

Bong dán............................................. De-bonding

Bột BC................................................ BC powder

Bột đá................................................. Stone dust

Bột gỗ................................................. Primer-sealer

Bọt khí................................................. Air void

Bột khoáng.......................................... Filler

Bột mầu............................................... Pigment

Bọt, hỗn hợp bọt................................. Foam or foam solution

Bu lông neo......................................... Anchor bolt

Bu lông neo......................................... Anchor bolt

Bu lông neo......................................... Anchor bolt

Búa..................................................... Hammer

Búa hơi nước đơn động....................... Hydraulic hammer of simple effect

Búa máy đập....................................... Jackhammering

Búa thợ hồ........................................... Bricklayer's hammer (brick hammer)

Búa thuỷ lực rơi tự do.......................... Hydraulic free fall hammer

Búa xung kích...................................... Impact hammer

Page 27: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Bục kê đế............................................ Work platform (Working platform)

Bulong hình chữ U................................ U form bolt connection

Bulông neo móng................................. Founfation bolt

Buloong............................................... Bolt

Buloong............................................... Bolt

Buloong hình côn................................. Cone bolt

Bùn..................................................... Sludge

Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn. Twist step of a cable

Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn. Twist step of a cable

Bút chì đầu đậm để đánh dấu............... Thick lead pencil

CCác bậc thang bên ngoài tầng hầm....... Cellar window (basement window)

Các bảng tên hiệu................................ Plaques

Cac bon nat hóa................................... Carbonation

Các buổi họp về công trình................... Project meetings

Các công trình xây hoặc bê tông chống ăn mòn Corrosion - resistant masonry

Các điều khoản cho phép..................... Allowance

Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau...... Construction successive stage(s)

Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau...... Construction successive stage(s)

Các giai đoạn thiết kế dự án cầu........... Bridge project design stages

Các giới hạn Atterberg của đất.............. Atterberg limits

Các hạn chế do đặc điểm khu lân cận... Restrictions due to adjacent zones

Các hệ chuyển vật liệu.......................... material-handling systems

Page 28: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Các hệ cứu hoả và kiểm tra.................. Fire suppression and supervisory system

Các hệ đặc biệt.................................... Special system

Các hệ năng lượng mặt trời.................. Solar energy system

các hệ thống chống dỡ cho việc đào đất Excavation support systems

các hệ thống chống dỡ cho việc đào đất Excavation support systems

Các hệ thống kiểm tra chất thải bùn....... sludge-conditioning systems

Các hệ thống năng lượng gió............... wind energy systems

các hệ thống nạp ôxy........................... Oxygenation systems

các hệ thống tự động trong nhà............ Building automation system

Các hệ thống vận tải............................. transportation systems

Các hệ thống vận tải............................. transportation systems

Các khối xây........................................ Unit masonry

Các kiểm tra công nghệ và chế biến...... Industrial and process control systems

Các kiểm tra tiện ích............................. Utility control systems

Các lớp sơn cho bảng giao thông......... Membrane roofing

Các phòng đặc biệt.............................. Special purpose rooms

Các phương án nhận diện..................... Identification systems

Các phương án nhận diện..................... Identification systems

Các quy tắc vận hành thiết bị................ Regulatory equipments

Các tiện ích xây dựng và kiểm tra tạm thời Construction facilities and temporary controls

Các tiện ích xây dựng và kiểm tra tạm thời Construction facilities and temporary controls

Các vấn đề ngoài dự kiến..................... Alternates

Các vấn đề ngoài dự kiến..................... Alternates

Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi Alternates/alternatives

Page 29: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Các vật liệu chịu lửa............................. Refactories

Các vật liệu chịu lửa............................. Refactories

Các vật liệu lắp đặt đường ống............. Utility piping materials

Các vật liệu lắp đặt đường ống............. Utility piping materials

Các vật liệu phụ cho bê tông................ Concrete accessories

Các vật liệu phụ cho bê tông................ Concrete accessories

Các vật liệu phụ xây............................. Masonry accessoties

Các yêu cầu của luật xây cất dân dụng.. Code requirements for residential

Các yêu cầu quy định........................... Regulatory requirements

Cách ly................................................ Insulation

Cách ly (Cách nhiệt).............................. Insulation (Heat insulation)

Cách nhiệt cơ giới................................ Mechanical insulation

Cách xây chéo kiểu Anh....................... English cross bond/Saint Andrew's cross bond

Cách xây hàng dài, gạch xây dọc......... Stretching bond

Cái bay................................................ Steel trowel

Cái chặn cửa........................................ Door stopper

Cái kệ kho........................................... Storage shelving

Cái kệ kho........................................... Storage shelving

Cái lọc................................................. Filter

Cái thang............................................. Ladder

Cải thiện hiện trường............................ Site improvement

Cải thiện hiện trường............................ Site improvement

Cái vồ của thợ nề................................. Mallet

Page 30: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cắm trại............................................... Camp

Cân..................................................... Scales

Cân..................................................... Scales

Cân bằng tĩnh học................................ Static equilibrum

Cần cẩu............................................... Crane

Cần cẩu bánh xích................................ Crawler crane

Cẩn cẩu cầu......................................... Bridge crane

Cần cẩu cổng....................................... Gantry crane

Cần cẩu cổng....................................... Gantry crane

Cần cẩu đặt trên ô tô............................ Automobile crane

Cần cẩu ngoạm.................................... Grab clamshell crane

Cân đối................................................ Balancing

Căn hộ................................................. Compartment

Cần trục Đê ric..................................... Derrick

Căng tấm vải để cứu người.................. Holding squad

Cánh hẫng tự do.................................. Free cantilever arm

Cánh tay đòn....................................... Momen arm

Cạnh tranh........................................... Competition, Competing, Competitive

Cao đạc............................................... Leveling

Cao đạc............................................... Leveling

Cao độ................................................ Level

Cao độ chân cọc.................................. Pile bottom level

Cao độ chân cọc.................................. Pile bottom level

Cao độ mực nước ngầm...................... Underground water level

Page 31: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cao độ thiết kế.................................... Designed elevation

Cao độ tối thiểu cần thiết của cầu......... Minimum required bridge elevation

Cao độ tự nhiên................................... Ground elevation

Cao su................................................. Ruber

Cao thế................................................ High voltage

Cao thế................................................ High voltage

Cao trình, cao độ công trình.................. Altitude

Cao trình, cốt mặt đất........................... Ground

Cấp (Bêtông, thép)............................... Grade

Cấp (Bêtông, thép)............................... Grade

Cấp (Bêtông, thép)............................... Grade

Cáp có độ tự chùng thấp...................... Low relaxation strand

Cấp của Bê tông.................................. Class (of concrete)

Cấp của bêtông................................... Grade of concrete

Cấp của bêtông................................... Grade of concrete

Cấp của tải trọng.................................. Class of loading

Cáp đã bơm vữa.................................. Grouted cable

Cáp dài được kéo căng từ hai đầu........ Long cable tensioned at two ends

Cáp điện.............................................. Electric cable

Cấp dự án........................................... Project level

Cáp dự ứng lực bị võng....................... Defledted tendons

Cáp dự ứng lực đặt lệch tâm................ Eccentric tendon

Cáp dự ứng lực lệch tâm...................... Concentric tendons

Page 32: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cấp dự ứng lực thông thường.............. Concordant tendons

Cáp dự ứng lực, dây cáp..................... Cable

Cáp dự ứng lực, dây cáp..................... Cable

Cấp được mạ kẽm............................... Galvanized strand

Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo Plastic coated greased strand enveloppes cable

Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu... Short cable tensioned at one end

cấp nhiệt bằng điện tử.......................... Electrical resistance heating

Cấp nước............................................ Plumbing

Cấp nước............................................ Plumbing

cấp nước và TBVS............................... Plumbing & hygiene equipment

Cập phối.............................................. Grading

Cấp phối chặt...................................... Narrow grading

Cấp phối cốt liệu.................................. Aggregate gradation

Cập phối hạt........................................ Grading, Granulometry

Cấp phối hạt không liên tục.................. Uncontinuous granlametry

Cấp phối hạt liên tục............................. Continuous granulametry

Cấp phối liên tục.................................. Continuous Grading

Cáp tạm không ép vữa......................... Temporary non-grouted cable

Cấp thép.............................................. Grade of reinforcement

Cấp thép.............................................. Grade of reinforcement

Cáp thép dự ứng lực............................ Prestressing teel strand

Cáp thép dự ứng lực............................ Prestressing teel strand

Cáp treo xiên....................................... Stay cable

Cáp xoắn 7 sợi.................................... 7 wire strand

Page 33: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cát...................................................... Sand

Cát ẩm................................................. Moisture sand

Cát bột................................................ Dusts sand

Cát chặt............................................... Compacted sand

Cắt đầu cọc......................................... Cut pile head

Cát gia cố ximăng................................ Sand cement

Cát khô................................................ Dry sand

Cắt thuần tuý........................................ Shear

Cắt thuần tuý........................................ Shear

Cát ướt................................................ Wet sand

Cát vôi................................................. Sand-lime

Cầu..................................................... Bridge

Cầu 2 tầng........................................... Double deck bridge, Double-storey bridge

Cầu bản............................................... Slab bridge

Cầu bản liên tục có hai nhịp.................. Two-equal spans continuos slab bridge

Cầu bằng nhôm.................................... Aluminum bridge

Cẩu bêtông cốt thép thường................. Reinforced concrete bridge

Cẩu bêtông cốt thép thường................. Reinforced concrete bridge

Cầu bộ hành........................................ Foot bridge

Cầu cạn, cầu vượt đường.................... Dry bridge

Cầu chính............................................. Main bridge

Cầu cho đường ống............................. Pipe bridge

Cầu cho hai hay nhiều làn xe................. Bridge design for two or more traffic lanes

Page 34: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cầu cho một làn xe.............................. Bridge design for one traffic lane

Cầu cho xe chạy.................................. Vehicular bridge

Cầu chui.............................................. Underpass

Cầu cố định......................................... Fixed bridge

Cầu có đường xe chạy dưới................. Through bridge

Cầu có đường xe chạy dưới................. Through bridge

Cầu có đường xe chạy giữa................. Half through bridge

Cầu có đường xe chạy giữa................. Half through bridge

Cầu có đường xe chạy ở dưới............. Bottom road bridge

Cầu có đướng xe chạy trên.................. Deck bridge

Cầu có đường xe chạy trên.................. Top road bridge

Cầu có hai làn xe.................................. Two-lane bridge

Cầu có thu phí giao thông..................... Toll bridge

Cầu có trụ cao..................................... Viaduct

Cầu có trụ cao..................................... Viaduct

Cầu có trụ cao..................................... Viaduct

Cầu cong............................................. Bridge on curve

Cầu công tác....................................... Operating bridge

Cẩu công vụ........................................ Service bridge

Cầu cũ hiện có..................................... Existing bridge

Cầu đá................................................. Stone bridge

Cầu dầm.............................................. Beam bridge

Cầu dầm bản....................................... Beam-slab bridges

Cầu dầm bản....................................... Beam-slab bridges

Page 35: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cầu dầm ghép bản............................... Slab-stringer bridges

Cầu dầm giản đơn................................ Simple supported beam bridge

Cầu dầm hẵng...................................... Cantilever bridge

Cầu dầm liên hợp................................. Composite beam bridge

Cầu dầm liên tục.................................. Continuous beam bridge

Cầu dầm thép...................................... Steel gider bridge

Cầu dàn............................................... Truss bridge

Cầu dẫn............................................... Approach viaduct

Cầu dàn có đường xe chạy dưới.......... Through truss bridge

Cầu dàn thép....................................... Steel truss bridge

Cẩu đặt trên phà................................... Floating crane

Cầu dây văng....................................... Cable stayed bridge

Cầu dây xích........................................ Chain bridge

Cầu dây xiên........................................ Cable-stayed bridge

Cầu đi bộ............................................. Pedestrian bridge

Cầu đi chung(cho oto và tàu hỏa).......... Combined bridge

Cẩu di động kiểu tiến lùi....................... Pull-back draw bridge

Cầu di động trượt................................ Sliding bridge

Cẩu di động, cẩu quay......................... Movable bridge

Cầu di động, cầu quay, cầu nhấc.......... Bascule bridge

Cầu đi trên........................................... Deck bridge

Cầu dốc............................................... Bridge on slope

Cầu đóng mở....................................... Opening bridge

Page 36: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cầu dự ứng lực kéo sau đúc Bê tông tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge

Cầu dự ứng lực kéo sau đúc Bê tông tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge

Cầu đường sắt..................................... Railway bridge, rail bridge; railroad bridge

Cầu đường sắt đơn.............................. Single-track railway bridge

Cầu gạch, đá xây................................. Masonry bridge

Cẩu gầu ngoạm.................................... Grab bucket/clamshell)

Cầu giàn mắt cáo................................. Lattice bridge

Cầu giàn mở........................................ Open-Truss bridge

Cầu gỗ................................................ Timber bridge

Cầu hai đường, cầu đường đôi............. Double line bridge

Cầu không chốt.................................... Hingeless bridge

Cầu khung........................................... Frame bridge

Cầu khung chân xiên............................ Portal bridge

Cầu khung chân xiên............................ Portal bridge

Cầu khung cứng................................... Rigid frame bridge

Cấu khung kiểu nạnh chống.................. Strut-framed bridge

Cầu khung T có chốt............................ Rigid frame with hinges

Cấu kiện.............................................. Member , Element

Cấu kiện Bê tông liên hợp chịu uốn....... Composite concrete flexural members

Cấu kiện chịu lực cắt............................ Member subject to shear

Cấu kiện chịu nén................................. Compression Member

Cấu kiện chịu nén lệch tâm.................... Eccentrically compressed members

Cấu kiện chịu xoắn............................... Torsion member

Cấu kiện chưa nứt................................ Uncracked member

Page 37: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cấu kiện có bản cánh........................... Flanged member

Cáu kiện có chiều cao không đổi.......... Constant - depth members

Cấu kiện có hàm lượng cốt thép nhỏ nhất Member with minimum reinforcement

Cấu kiện có hàm lượng cốt thép nhỏ nhất Member with minimum reinforcement

Cấu kiện có mặt cắt hình chữ nhật......... Rectangular member

Cấu kiện đặc biệt về mái nhà và phụ tùng Flashing and sheet metal

Cấu kiện đúc sẵn.................................. Precast member

Cấu kiện hình lâng trụ........................... Prismatic member

Cấu kiện liên hợp................................. Composite member

Cấu kiện liên hợp chịu uốn.................... Composite flexural member

Cấu kiện liên kết................................... Attachment

Cấu kiện liền khôí................................. Monolithic member

Cấu kiện mạ kẽm.................................. Galvanised component

Cấu kiện nhựa...................................... Plastics fabrications

Cấu kiện polymer đặc........................... Solic polymer fabrication

Cẩu lắp ghép....................................... Fabricated bridge

Cầu liên hợp........................................ Composite bridges

Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques

Cầu máng............................................ Aqueduct

Cầu máng............................................ Aqueduct

Cầu máng............................................ Aqueduct

Cầu miễn thu phí giao thông................. Toll-free bridge

Cầu mở nhắc hai cánh.......................... Twin-leaf bascule bridge

Page 38: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cầu một làn......................................... Single-track bridge

Cầu một làn xe..................................... Single lane bridge

Cầu một nhịp đơn giản......................... Simple bridge

Cẩu nâng............................................. Lift bridge; Lifting bridge

Cầu nâng hạ thẳng đứng...................... Vertical lift bridge

Cầu nhiều dầm..................................... Multi-beam deck, multi-beam bridge

Cầu nhiều nhịp..................................... Multiple span bridge

Cầu nhịp dài......................................... Long span bridge

Cầu nhịp ngắn...................................... Short span bridge

Cầu nhịp vừa....................................... Medium span bridge

Cầu ô tô, cầu dường bộ....................... Highway bridge, road bridge

Cầu ôtô............................................... Road bridge

Cầu phao............................................. Pontoon bridge

Cầu phao............................................. Pontoon bridge

Cầu phao có phần quay........................ Pontoon swing bridge

Cầu phao, cầu nổi................................ Bateau bridge

Cầu phao, cầu nổi................................ Bateau bridge

Cầu phụ, cầu tạm thời.......................... Auxiliary bridge

Cầu quay............................................. Pivot bridge

Cầu quay............................................. Pivot bridge

Cầu quay............................................. Pivot bridge

Cầu quay............................................. Pivot bridge

Cẩu quay cất(Quay nhấc lên)................. Leaf bridge

Page 39: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cầu tạm............................................... Emergency bridge Stairs

Cầu tạm thời........................................ Temporary bridge

Cầu thang............................................ Stairs

Cầu thẳng............................................ Straight bridge

Cầu thang cuốn và đường đi bộ tự chuyển Escalators and moving walks

Cầu thép.............................................. Steel bridge

Cầu thông thường................................ Conventional bridge

Cẩu tời, cẩu nâng nhấc......................... Hoist bridge

Cầu trên đập nước tràn......................... Spillway bridge

Cầu treo dây võng................................ Suspension bridges

Cầu treo dây võng không dầm.............. Unstiffened suspension bridge

Cầu treo dây võng, dầm cứng.............. Stiffned suspension bridge

Cầu vòm.............................................. Arched bridge

Cầu vòm có thanh căng........................ Bowstring arch bridge

Cầu vòm hẫng + B298.......................... Arched cantilerver bridge

Cầu vòm thép...................................... Steel arch bridge

Cầu vượt............................................. Overpasse, Passage superieure

Cầu vượt đường sắt............................ Railway overpasse

Cầu vượt qua đường........................... Flyover

Cẩu xiên.............................................. Oblique bridge

Cầu xiên, cầu chéo............................... Skew bridge

Cầu xiên, cầu chéo góc........................ Askew bridge

Cây lâu năm......................................... Perennial

Cây trồng trong nhà và bồn hoa............ Interior plants and planters

Page 40: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Chắc.................................................... Firm

Chắc.................................................... Firm

Chái..................................................... Awning

Chải sạch............................................. To brush clean

Chấm dứt hợp đồng............................. Contract closeout

Chấm dứt hợp đồng............................. Contract closeout

Chẩn đoán........................................... Diagnosis

Chấn động bên trong............................ Internal vibration

Chặn lửa.............................................. Fireproofing

Chặn lửa.............................................. Fireproofing

Chất bảo dưỡng.................................. Curing agent,

Chất bảo dưỡng.................................. Curing agent,

Chất bảo vệ......................................... Prospecting agent

Chất bôi trơn........................................ Lubricant, dowel

Chất bôi trơn thép dự ứng lực.............. Sliding agent

Chất bôi trơn thép dự ứng lực.............. Sliding agent

Chất cản cháy...................................... Fire retardant

Chất cản cháy...................................... Fire retardant

Chất chống thấm.................................. Waterproofe compound

Chất đẩy nước..................................... Water repellent

Chất đẩy nước..................................... Water repellent

Chất dẻo.............................................. Elastomer, Plastic

Chất dẻo nhân tạo................................ Synthetic plastic

Page 41: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Chất dẻo thiên nhiên............................. Natural plastic

Chất dính kết........................................ Bond, Bonding agent

Chất độn thêm vào............................... Filler

Chất độn, chất phụ gia thêm vào........... Addtive

Chất hãm rỉ.......................................... Corrosion inhibitor

Chất hoá dẻo....................................... Plastifying agent

Chất hóa học....................................... Agent

Chất hoạt hóa...................................... Activator

Chất kết dính hóa học........................... Chemical bond

Chất kết dính, vữa xây.......................... Binders

Chất làm ẩm ướt.................................. Wetting Agent

Chất làm cứng và keo dính................... Fasterners and adhesives

Chất làm cứng, chất hoá cứng.............. Hardener

Chất lượng mong muốn........................ Required quality

Chất lượng vật liệu............................... Quality of materials

Chất phụ gia puzolan............................ Puzzolanic admixture, Puzzolanic material

Chất tải................................................ Charging

Chất tải................................................ Charging

Chất tải tăng dần.................................. Gradually applied load

Chất thành đống................................... Load in bulk

Chất tháo khuôn................................... Release agent

Chất trám............................................. Sealers

Chất trám khe nối................................. Skylights

Chất trám khe nối................................. Skylights

Page 42: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Chất xâm thực..................................... Corrosive agent

Chậu rửa bát........................................ Sink

Chậu vữa............................................. Motar trough

Chế độ chảy........................................ Flow regulation, Flow regime

Chế tạo sẵn......................................... Precast

Chế tạo, sản xuất................................. Fabrication, Manufaction

Chêm neo............................................ Wedge

Chèn khô............................................. Dry pack

Chéo, xiên........................................... Skew

Chì...................................................... Lead

Chỉ dẫn................................................ Guidelines

Chỉ dẫn tạm thời................................... Temporary instruction

Chi phí sơ bộ....................................... Preliminary estimate

Chỉ số dẻo........................................... Plasticity Index

Chỉ số dẻo........................................... Plasticity Index

Chỉ số đóng băng................................ Frost index

Chỉ số thời gian.................................... Historical index

Chi tiết chôn sẵn.................................. Embeded item

Chi tiết hiện trường............................... Detailed site

Chi tiết kéo dài thêm............................. Elongated piece

Chiếu................................................... Mat

Chiều cao............................................ Depth

Chiều cao có hiệu................................. Effective depth

Page 43: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Chiều cao có hiệu của tiết diện.............. Effective depth at the section

Chiều cao có hiệu của tiết diện.............. Effective depth at the section

Chiểu cao của toàn bộ cấu kiện............ Overall depth of member

Chiểu cao của toàn bộ cấu kiện............ Overall depth of member

Chiều cao kiến trúc của cầu.................. Construction height of bridge

Chiều cao thay đổi............................... Depth varried

Chiều cao tĩnh không............................ Head room

Chiều cao tĩnh không............................ Head room

Chiều cao tĩnh không............................ Head room

Chiều cao tĩnh không............................ Head room

Chiều cao tĩnh không............................ Head room

Chiều cao tràn...................................... Ceiling heights

Chiều dài chôn ngầm............................ Embedment length

Chiều dài cọc hạ vào đất...................... Length of penetration

Chiều dài đặt tải................................... Loaded length in meters

Chiều dài dính bám............................... Bond length

Chiều dài kích thước khi khôn hoạt động Closed length

Chiều dài neo....................................... Anchorage length

Chiều dài neo....................................... Anchorage length

Chiều dài nhịp...................................... Span length

Chiều dài phát triển của cốt thép........... Development length

Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước.. Transmission length for pretensioning

Chiều dài truyền lực nhờ dính bám........ Bond transfer length

Chiều dài uốn dọc................................ Buckling lengh

Page 44: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Chiều dày............................................ Thickness

Chiều dày bản cánh.............................. Flange thickness, Web thickness

Chiều dày của bản sườn....................... Flage thickness (web thickness)

Chiếu nghỉ............................................ Landings

Chiều rộng bản cánh chịu nén của dầm T Compression flange of T-girder

Chiều rộng có hiệu(Của dầm liên hợp T) Effective width (of T girder)

Chiều rộng của bản cánh...................... Effective flange width

Chiều rộng của bản cánh...................... Effective flange width

Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe Distribution width for wheel loads

Chiều rộng phần xe chạy...................... Roadway width

Chiều rộng tĩnh không........................... Horizontal clearance

Chiều rộng toàn bộ cầu........................ Overall width of bridge

Chiếu sáng........................................... Lighting

Chiếu sáng........................................... Lighting

Chiếu sáng khuếch tán chùm sáng rộng. Wide-beam diffuse lighting

Chiếu sáng khuếch tán chùm sáng trung bình Medium-beam downlighting

Chiếu sáng tổng quát........................... General lighting

Chiếu sáng từ bên hông....................... Sidelighting

Chiếu sáng từ trên đầu......................... Toplighting

Chiếu sáng tương đối........................... Task lighting

Chiều sâu xói....................................... Scouring depth

Chỉnh trị dòng sông.............................. River training work

Chịu đựng được mà không hỏng.......... To stand without failure

Page 45: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Chịu lửa............................................... Exterior and finish systems

Chịu lửa............................................... Exterior and finish systems

Chịu tải................................................ To subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist

Chịu tải ở mũi....................................... End-bearing

cho khu nhà ở...................................... Residential equipment

Chỗ nối chữ T...................................... Dividing breeching

Chỗ nước đọng, nước xoáy ngược...... Backwater

Chỗ rỗng............................................. Void

Chói.................................................... Glare

Chọn hiện trường................................. Site selection

Chọn vị trí xây dựng cầu....................... Bridge loacation

Chống ẩm............................................ Dampproofing

Chống ẩm............................................ Dampproofing

Chống ẩm cho bề mặt.......................... Surface water protection

Chống ăn mòn..................................... Corrosion-resistant

Chống dỡ và gia cố móng.................... Shoring and underpinning

Chống dỡ và gia cố móng.................... Shoring and underpinning

Chống lại............................................. Repellent

Chống lại............................................. Repellent

Chống thấm......................................... Waterproofing

Chống thấm......................................... Waterproofing

Chốt.................................................... Hinge

Chốt.................................................... Hinge

Chốt.................................................... Hinge

Page 46: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Chốt.................................................... Hinge

Chốt Bê tông....................................... Concrete hinge

Chốt Bê tông....................................... Concrete hinge

Chốt dẻo............................................. Plastic Hinge

Chốt đỉnh vòm..................................... Key, Key block, Capstone

Chốt ngang(lắp chốt ngang).................. Fastening pin (to bolt)

Chủ đầu tư........................................... Owner

Chủ đầu tư........................................... Owner

Chu kì bảo dưỡng................................ Curing cycle

Chu kì chưng hấp................................. Autoclave cycle

Chu kì dao động.................................. Period of vibration

Chu kì đặt tải........................................ Loading cycle

Chu kì trộn........................................... Mixing cycle

Chu kì ứng suất thiết kế........................ Design stress cycles

Chu vi thanh cốt thép............................ Perimeter of bar

Chu vi thanh cốt thép............................ Perimeter of bar

Chữa bệnh........................................... Therapeutic

Chuẩn bị công trường.......................... Site preparation

Chuẩn bị công trường.......................... Site preparation

Chức năng kết cấu............................... Structural functions

Chùm sáng hướng dẫn hạ cánh............ Landing beam

Chùm sáng rọi xa................................. High beam

Chùm tần số vô tuyến điện................... Radio (-frequency) beam

Page 47: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Chùm tán xạ......................................... Scattered beam

Chùm tia ca tốt, chùm tia điện tử........... Cathode beam

Chùm tia hình quạt................................ Fan beam

Chùm tia hội tụ..................................... Convergent beam

Chùm tia in........................................... Printing beam

Chùm tia ion......................................... Ion beam

Chùm tia laze....................................... Laser beam

Chùm tia phân kì.................................. Divergent beam

Chùm tia quét....................................... Scanning beam

Chùm tia sáng...................................... Light beam

Chứng kiến của một giám định viên....... Expert witness

Chứng kiến của một giám định viên....... Expert witness

Chuông................................................ Bell

Chuồng................................................ Shelter

Chuông báo khói.................................. Smoke bell

Chuông báo trộm................................. Burglar alarm

Chuông báo tự động............................ Alarm bell

Chuồng chó......................................... Kennel

chuồng chó và chuồng động vật khác... Kennels and animal shelters

Chương trìng bảo trì và hoạt động........ Maintenance and operational programming

Chương trình thiết kế tự động............... Automatic design program

Chương trình thiết kế tự động............... Automatic design program

Chuyển đổi.......................................... Conversions

Chuyển giao công nghệ........................ Technology transfer

Page 48: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Chuyển vị............................................. Displacement

Chuyển vị do nhiệt................................ Thermal movement

Chuyển vị quay tương đối.................... Relative rotation

Cỏ bị cắt xén....................................... Mowing grass

Cơ cấu bọc.......................................... Casework

Cơ cấu của thang................................. Ladder mechanism

Cơ cấu học sản xuất............................ Manufactured casework

Co dãn do nhiệt................................... Thermal expansion and construction

Có hình Parabol................................... Parabolic

Cơ học kết cầu, phân tích kết cầu......... Structural analysis

Cơ học lí thuyết.................................... Pure mechanics, Theorical mechanic

Cố kết................................................. Consolidation

Cố kết................................................. Consolidation

Cơ khí................................................. Mechanical

Cơ lanh ke........................................... Clinker

Co ngắn đàn hồi................................... Elastic shortening

Co ngắn lại.......................................... Contraction

Co ngót............................................... Contraction, shrinkage

Co ngót............................................... Contraction, shrinkage

Co ngót dẻo........................................ Shrinkage, plastic

Co ngót do các bon nát hóa................. Carbonation shrinkage

Co ngót khô......................................... Drying Shrinkage

Co ngót lún.......................................... Settlement shrinkage

Page 49: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Có ô cửa riêng..................................... Sash

Cơ quan tư vấn.................................... Agency consulting

Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt............ Agency consulting review/approval

Cỡ thanh.............................................. Gauges

Có thể tiếp cận được........................... Accessible

Có tính xi măng.................................... Cementitious

Cơ tuyến.............................................. Base line

Cọc..................................................... Pile

Cọc Bê tông........................................ Concrete pile

Cọc Bê tông đúc tại chỗ....................... Cast-in-place concrete pile

Cọc Bê tông đúc tại chỗ....................... Cast-in-place concrete pile

Cọc bêtông cốt thép dự ứng lức.......... Prestressed concrete pile

Cọc bêtông cốt thép dự ứng lức.......... Prestressed concrete pile

Cọc bêtông đúc sẵn............................. Precast concrete pile

Cọc bêtông đúc sẵn............................. Precast concrete pile

Cọc chống........................................... Point-bearing pile

Cọc cừ và giếng chìm.......................... Piles and caissons

Cọc cừ và giếng chìm.......................... Piles and caissons

Cọc đã đóng xong............................... Driven pile

Cọc dẫn............................................... Driver pile

Cọc đơn.............................................. Single pile

Cọc dự ứng lức................................... Prestressed pile

Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn.................... Precast pile

Cọc đường kính lớn............................. Large diameter pile

Page 50: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cọc giàn giáo...................................... Scaffold pole (scaffold standard)

Cọc khoan........................................... Bore pile

Cọc khoan........................................... Bore pile

Cọc khoan nhồi.................................... Auger-cast piles

Cọc khoan nhồi.................................... Auger-cast piles

Cọc khoan nhồi ................................... Bored cast-in-place pile

Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ.................. Cast-in-place bored pile

Cọc liên hợp........................................ Composite pile

Cọc ma sát.......................................... Friction pile

Cọc nghiêng........................................ Batter pile

Cọc nhồi.............................................. Bound pile

Cọc ống.............................................. Pipe pile, hollow shell pile

Cộc ống ly tâm.................................... Hollow pile

Cọc ống thép....................................... Steel pipe pile, tubular steel pile

Cọc ống thép....................................... Steel pipe pile, tubular steel pile

Cọc ống thép không lấp lòng................ Unfilled tubular steel pile

Cọc ống thép không lấp lòng................ Unfilled tubular steel pile

Cọc thép hình H................................... Steel H pile

Cọc thép hình H................................... Steel H pile

Cọc thép nhồi Bê tông lấp lòng............. Concrete-filled pipe pile

Cọc thép nhồi Bê tông lấp lòng............. Concrete-filled pipe pile

Cọc thử............................................... Test pile

Cọc ván............................................... Sheet pile wall,sheetpiling

Page 51: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cọc ván thép....................................... Sheet pile

Cọc ván thép....................................... Sheet pile

Cọc ván thép....................................... Sheet pile

Còi ..................................................... Hose

Côn đo độ sụt...................................... Slump cone

Con lăn lao cẩu.................................... Launching roller

Còn ở trong bãi.................................... Yard type

Còn ở trong bãi.................................... Yard type

Côn thử đọ sụt..................................... Flow cone

Côn trùng............................................. Pest

Cong................................................... Crook

Cống................................................... Buse ...

Cống bản............................................. Slab culvert

Cống bán áp........................................ Inlet submerged culvert

Cống bêtông cốt thép.......................... Reinforced concrete culvert

Cống chéo, cống xiên.......................... Biais buse ...

Cống có áp.......................................... Outlet submerged culvert

Cống hộp............................................ Box culvert

Cống hộp bêtông cốt thép.................... Reinforced concrete box culverts

Cống khống áp.................................... Inlet unsubmerged culvert

Công nghệ khô.................................... Dry process

Công nghệ và xử lý.............................. Industrial and process equipment

Công nhân trộn bê tông........................ Mixer operator

Cống rãnh và thoát nước...................... Sewerage and drainage

Page 52: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cống rãnh và thoát nước...................... Sewerage and drainage

Công suất............................................ Wattage

Công suất khi hiệu suất lớn nhất........... Most efficient load

Công suất khi hiệu suất lớn nhất của tuabin Best load

Công tác căng cốt thép........................ Tensioning (tensioning operation)

Công tác căng cốt thép........................ Tensioning (tensioning operation)

Công tắc chuyển mạch......................... Selector switch

Công tắc điện từ.................................. Magnetic contact

Công tắc điện tự động rơ le.................. Automatic relay

Công tác gỗ......................................... Woodwork

công tác gỗ kiến trúc............................ Architectural woodwork

Công tác hoàn thiện............................. Finishing

công tác làm đất.................................. Earthwork

công tác làm đất.................................. Earthwork

Công tắc tơ......................................... Contactor

Cống thoát nước thải........................... Sanitary sewer

Cống thoát nước thải........................... Sanitary sewer

Công thức gần đúng............................ Approximate formular

Công thức pha trộn Bê tông................. Concrete proportioning

Công thức pha trộn Bê tông................. Concrete proportioning

Công ti................................................ Company, corporation

Công trình biển..................................... Marine work

Công trình biển..................................... Marine work

Page 53: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Công trình chỉnh dòng.......................... River training works

Công trình chỉnh dòng chảy.................. Flowcontrol works

Công trình di động............................... Moving construction

Công trình đường sắt........................... Railroad work

Công trình đường sắt........................... Railroad work

Công trình kĩ thuật cao.......................... High tech work technique

Công trình kĩ thuật cao.......................... High tech work technique

Công trình phụ tạm để thi công............. Temporary construction

Cống tròn............................................ Pile culvert

Công trựờng........................................ Site

Công trường xây dựng......................... Buiding site

Công việc ở hiện trường....................... Site work

Công việc tại công trường.................... Sitework

Công vòm............................................ Arch culvert

Công xol.............................................. Suspender ,bracket

Cống, ống cống................................... Culvert

Cốp pha cho bê tông........................... Concrete formwork

Cốp pha cho bê tông........................... Concrete formwork

cốp pha thùng...................................... cofferdams

cốp pha thùng...................................... cofferdams

Cột...................................................... Column

Cốt thép chịu kéo................................ Tension Reinforcement

Cốt thép chịu kéo................................ Tension Reinforcement

Cột chịu tải đúng tâm........................... Axially loaded column

Page 54: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cột cờ................................................. Flagpoles

Cột cờ................................................. Flagpoles

Cột có cốt đai vuông góc với trục......... Lateral tied column

Cốt có thép xoắn ốc............................. Spiral reinforced column

Cốt có thép xoắn ốc............................. Spiral reinforced column

Cốt đai................................................ Tie

Cốt đai................................................ Tie

Cốt đai dự ứng lực.............................. Prestressed tie

Cột điện............................................... Pole

Cột liên hợp......................................... Composite column

Cốt liệu................................................ Aggregate

Cốt liệu đã được phân cỡ hạt.............. Artificially graded aggregate

Cốt liệu bê tông................................... Concrete aggregate (sand and gravel)

Cốt liệu cát sỏi..................................... Sand-gravel aggregate

Cốt liệu chặt......................................... Dense aggregate

Cốt liệu có cấp phối chặt...................... Dinse-graded Aggregate

Cốt liệu có cấp phối, có khe hở............ Gap-graded Aggregate

Cốt liệu đá dăm.................................... crushed rock aggregate

Cốt liệu mịn(cát)................................... Fine Aggregate

Cốt liệu nặng........................................ Heavyweight Aggregate

Cốt liệu nhẹ.......................................... Lightweight Aggregate

Cót liệu nhiều góc cạnh........................ Angular aggregate

Cốt liệu sỏi.......................................... Rounded aggregate

Page 55: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cốt liệu sỏi đá...................................... Aggregate, crusher-run

Cốt liệu thô.......................................... coarse aggregate

Cốt liệu thô.......................................... coarse aggregate

Cốt liệu thô.......................................... coarse aggregate

Cốt liệu thô nhiều góc cạnh................... Angular coarse aggregate

Cốt liệu trọng lượng thông thường........ Normalweight Aggregate,

Cột mảng............................................. Slender column

Cột mốc.............................................. Monument

Cột ống............................................... Pile column

Cốt pha............................................... Arenaceous

Cột tháp của hệ treo............................. Pylone

Cốt thép.............................................. Reinforcement

Cốt thép âm, cốt thép chịu moment âm. Negative Reinforcement

Cốt thép bản cánh................................ Flange reinforcement

Cốt thép bản cánh................................ Flange reinforcement

Cốt thép bản mặt cầu........................... Slab reinforcement

Cốt thép bản mặt cầu........................... Slab reinforcement

Cốt thép bằng ray................................ Rail-steel Reinforcement

Cốt thép bên........................................ Lateral reinforcement

Cốt thép bên dưới(của mặt cắt)............ Bottom reinforcement

Cốt thép bên dưới(của mặt cắt)............ Bottom reinforcement

Cốt thép biên trên của mặt cắt.............. Top reinforcement

Cốt thép biên trên của mặt cắt.............. Top reinforcement

Cốt thép cân bằng................................ Balanced reinforcement

Page 56: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cốt thép chịu cắt.................................. Shear Reinforcement

Cốt thép chịu cắt.................................. Shear Reinforcement

Cốt thép chịu nén................................. compression Reinforcement

Cốt thép chịu nén................................. compression Reinforcement

Cốt thép chịu ứng suất do nhiệt............ Temperature Reinforcement

Cốt thép chống co ngót........................ Shrinkage Reinforcement

Cốt thép chống co ngót........................ Shrinkage Reinforcement

Cốt thép chống nứt.............................. crack-control Reinforcement

Cốt thép chủ........................................ Principal Reinforcement

Cốt thép chủ song song hướng xe chạy Main reinforcement parallel to traffic

Cốt thép chủ song song hướng xe chạy Main reinforcement parallel to traffic

Cót thép chủ vuông góc hướng xe chạy Main reinforcement perpendicular to traffic

Cót thép chủ vuông góc hướng xe chạy Main reinforcement perpendicular to traffic

Cốt thép có độ tự chùng trung bình....... Medium relaxation steel

Cốt thép có độ tự chùng trung bình....... Medium relaxation steel

Cốt thép có gờ.................................... Deformed bar

Cốt thép có gờ.................................... Deformed bar

Cốt thép có gờ.................................... Deformed bar

Cốt thép có gờ, có gân........................ Deformed bar, deformed reinforcement

Cốt thép có sơn phủ............................ Coated bar

Cốt thép đã bị rỉ................................... Corroded reinforcement

Cốt thép đã bị rỉ................................... Corroded reinforcement

Cốt thép đai......................................... Stirrup

Page 57: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cốt thép đai......................................... Stirrup

Cốt thép đai......................................... Stirrup

Cốt thép đai có gờ............................... Deformed tie bar

Cốt thép đặt theo vòng tròn.................. Hoop reinforcement

Cốt thép đặt theo vòng tròn.................. Hoop reinforcement

Cốt thép đặt theo vòng tròn.................. Hoop reinforcement

Cốt thép dọc........................................ Longgitudinal reinforcement

Cốt thép dọc........................................ Longgitudinal reinforcement

Cốt thép dọc trục................................. Axle-steel reinforcement

Cốt thép dự ứng lực............................ Prestressing steel, cable

Cốt thép dự ứng lực............................ Prestressing steel, cable

Cốt thép dự ứng lực............................ Prestressing steel, cable

Cốt thép dự ứng lực có dính bám với Bê tông Bonded tendon

Cốt thép dự ứng lực có dính bám với Bê tông Bonded tendon

Cốt thép dự ứng lực có dính bám với Bê tông Bonded tendon

Cốt thép dự ứng lực không dính bám... Unbonded tendon

Cốt thép dự ứng lực không dính bám... Unbonded tendon

Cốt thép dự ứng lực không dính bám... Unbonded tendon

Cốt thép dương................................... Positive Reinforcement

Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo) Epingle Pin

Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo) Epingle Pin

Cốt thép gia công nguội....................... Cold-worked steel Reinforcement

Cốt thép góc........................................ Corner Reinforcement

Cốt thép hàn........................................ Welded Reinforcement

Page 58: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cốt thép không dự ứng lực.................. Nonprestressed Reinforcement

Cốt thép lộ ra ngoài.............................. Exposed reinforcement

Cốt thép lộ ra ngoài.............................. Exposed reinforcement

Cốt thép lưới....................................... Mesh reinforcement

Cốt thép lưới hàn................................. Welded-wire fabric Reinforcement

Cốt thép lưới kéo giãn.......................... Expanded-metal fabric Reinforcement

Cốt thép lưới sợi dệt............................ Woven-wire Reinforcement

Cốt thép mép....................................... Edge-bar Reinforcement

Cốt thép ngang.................................... Transverse Reinforcement

Cốt thép ngang.................................... Transverse Reinforcement

Cốt thép nghiêng.................................. Inclined bar

Cốt thép nghiêng.................................. Inclined bar

Cốt thép phân bố................................. Distribution reinforcement

Cốt thép phân bố................................. Distribution reinforcement

Cốt thép phụ........................................ Auxiliary reinforcement

Cốt thép phụ........................................ Auxiliary reinforcement

Cốt thép phụ đặt sát bề mặt................. Skin reinforcement

Cốt thép phụ đặt sát bề mặt................. Skin reinforcement

Cốt thép sợi......................................... Single wine, Individual wire

Cốt thép sợi kéo nguội......................... Cold-drawn wire Reinforcement

Cốt thép sườn dầm.............................. Web Reinforcement

Cốt thép sườn dầm.............................. Web Reinforcement

Cốt thép sườn dầm.............................. Web Reinforcement

Page 59: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cốt thép tăng cường thêm.................... Strengthening reinforcement

Cốt thép tăng cường thêm.................... Strengthening reinforcement

Cốt thép thẳng..................................... Straight reinforcement

Cốt thép thẳng..................................... Straight reinforcement

Cốt thép thi công................................. Erection reinforcement

Cốt thép thi công................................. Erection reinforcement

Cốt thép thường.................................. Non-prestressed reinforcement

Cốt thép trơn....................................... Plain bar

Cốt thép trơn....................................... Plain bar

Cốt thép trơn....................................... Plain bar

Cốt thép tròn trơn................................. Plain round bar

Cốt thép tròn trơn................................. Plain round bar

Cốt thép uốn nghiêng lên...................... Bent-up bar

Cốt thép uốn nghiêng lên...................... Bent-up bar

Cốt thép vuốt nhọn............................... Steel-step tapered

Cốt thép xoắn ốc................................. Spiral Reinforcement

Cốt thép xoắn ốc................................. Spiral Reinforcement

Cột tròn............................................... Round column

Cột trụ................................................. Pylon

Crom................................................... Chromium

Cự li giữa các thanh cốt thép................ Bar spacing

Cửa..................................................... Gate

Cửa bật .............................................. Swinging

Cửa buồng công trình phụ.................... Utility room door

Page 60: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cửa cống............................................ Culvert head

cửa cống và van thủy lực..................... Hydraulic gates and valves

Cửa đặc biệt........................................ Special doors

Cửa đi................................................. Door-opening

Cửa đi bằng gỗ và bằng nhựa.............. Wood and plastic doors

Cửa đi đặt biệt..................................... Door-opening assemblies

Cửa đi gỗ và nhựa............................... Metal doors and frames

cửa đi và cửa sổ.................................. Joint sealers

cửa đi và cửa sổ.................................. Joint sealers

Cửa đi và khung kim loại...................... Doors and windows

Cửa hầm giả........................................ False portal

Cửa sắt............................................... Metal windows

Cửa sổ buồng công trình phụ............... Outside cellar steps

Cửa sổ buồng công trình phụ............... Outside cellar steps

Cửa sổ đặc chủng................................ Special windows

Cửa sổ gỗ và cửa sổ nhựa................... Wood and plastic windows

Cửa tháo rời được............................... Removable gate

Cửa trượt qua một bên......................... Bypass sliding

Cửa trượt trên cùng một mặt phẳng...... Surface sliding

Cửa tự đọng phòng cháy..................... Automatic fire door

Cửa xếp.............................................. Folding

Cực âm............................................... Cathodic

Cực dương.......................................... Anodic

Page 61: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cùi chỏ cửa......................................... Door closer

Cung cấp nhiệt..................................... Heat generation

Cung cấp nhiệt..................................... Heat generation

Cung cấp và xử lý nước....................... Water supply and treatment equipment

Cung ứng đến chân công trình.............. Supply at the site

Cung ứng, cung cấp............................. Supply

Cuội sỏi rời.......................................... Loose gravel

Cường độ............................................ Strength

Cường độ cáp chịu kéo........................ Tensile strength

Cường độ chảy dẻo............................. Yield strength

Cường độ chảy dẻo của thép khi kéo... Yield strength of reinforcement in tension

Cường độ chảy dẻo của thép khi kéo... Yield strength of reinforcement in tension

Cường độ chảy dẻo của thép khi nén.... Yield strength of rein forcement in compression

Cường độ chảy dẻo của thép khi nén.... Yield strength of rein forcement in compression

Cường độ chịu kéo của Bê tông ở 28 ngày Tensile strength at 28 days age

Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày Tensile strength at days age

Cường độ chịu mỏi.............................. Fatigue strength

Cường độ chịu nén.............................. Compressive strength

Cường độ chịu nén ở 28 ngày.............. Compressive strength at 28 days age

Cường độ chịu uốn.............................. Flexural strength

Cường độ chịukéo giới hạn.................. Modulus of rupture

Cường độ cực hạn............................... Ultimate strength

Cường độ đặc trưng............................ Characteristic strength

Cường độ danh định............................ Nominal strength

Page 62: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Cường độ dính bám............................. Bond strength

Cường độ khối vuông.......................... Cube strength

Cường độ lăng trụ(của Bê tông)............ Cylinder strength

Cường độ thiết kế................................ Design strength

DĐại só đơn giản................................... Simple algebra

Đại tu................................................... Rehabilitation

Dầm.................................................... Beam

Dầm.................................................... Beam

Dầm …................................................ Grating beam

Dầm bản nhẹ....................................... Junior beam

Dầm bản thép hàn................................ Welded plate girder

Dầm bản thép hàn................................ Welded plate girder

Đàm bằng tay...................................... Hand compacted

Đầm Bê tông chặt................................ Tamping

Đầm Bê tông chặt................................ Tamping

Dầm bêtông cốt thép........................... Reinforced concrete beam

Dầm bêtông cốt thép........................... Reinforced concrete beam

Dầm bêtông cốt thép........................... Reinforced concrete beam

Dầm bêtông cốt thép........................... Reinforced concrete beam

Dầm biên............................................. Edge beam

Dầm biên............................................. Edge beam

Dầm biên............................................. Edge beam

Page 63: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dầm biên, dầm ngoài cùng................... Edge beam,exterior girder

Dầm bụng cá....................................... Fish-bellied beam

Dầm cân bằng..................................... Equalizing beam

Dầm cần trục....................................... Crane beam

Đầm cạnh (rung ván khuôn)................... Form vibrator

Đầm cạnh (rung ván khuôn)................... Form vibrator

Dầm cánh biên bên cong...................... Segmental girder

Dầm cầu.............................................. Bridge beam

Dầm cầu.............................................. Bridge beam

Dầm chắn............................................ Fender beam

Đầm chày............................................ Tamper

Dầm chỉ có cốt thé chịu kéo................. Beam reinforced in tension only

Dầm chỉ có cốt thé chịu kéo................. Beam reinforced in tension only

Dầm chính........................................... Main girder

Dầm chịu tải trọng ngang...................... Transversely loaded beam

Dầm chịu tải trọng phân bố đều............ Uniformly loaded beam

Dầm chịu uốn....................................... Flexural beam

Dầm chịu uốn thuần tuý........................ Pure Flexion beam

Dầm chủ.............................................. Main beam

Dầm chủ.............................................. Main beam

Dầm chữ H.......................................... H- beam

Dầm chữ I............................................ I- beam

Dầm chữ L ngược................................ Inverted L-beam

Page 64: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dầm chữ T........................................... T- beam

Dầm chữ T........................................... T- beam

Dầm chữ U lòng máng......................... Trough girder

Dầm chữ Z.......................................... Z- beam : dầm chữ Z

Dầm có bản cánh................................. Flanged beam

Dầm có bản cánh rộng, dầm chữ T....... Broad flange beam

Dầm có bản đường xe chạy dưới......... Through plate girder

Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén Beam reinforced in tension and compression

Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén Beam reinforced in tension and compression

Dầm có cánh....................................... Fascia beam

Dầm có chiều cao không đổi................ Beam of constant depth

Dầm có chiều cao không đổi................ Beam of constant depth

Dầm cố định một đầu........................... Semi-fixed girder

Dầm có gối tựa di động....................... Movable rest beam

Dầm có khoét lỗ.................................. Voided beam

Dầm có tiết diện không đổi................... Uniform beam

Dầm có vút ở nắch dầm....................... Haunched beam

Dầm con, xà con.................................. Small girder

Dầm cong............................................ Bow girder

Dầm công xon..................................... Socle girder

Dầm cong, dầm vồng........................... Camber beam

Dầm cứng........................................... Stiffening girder

Dầm đã khoan lấy lõi thử...................... Cored beam

Dầm đàn hồi........................................ Spring beam

Page 65: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dầm dạng parabol............................... Parabolic girder

Dầm đỉnh............................................. Top beam

Dầm đỡ bản........................................ Supporting beam

Dầm đỡ bản........................................ Supporting beam

Dầm đỡ, ghép bản lề........................... Hinged cantilever girder

Dầm dọc............................................. Longitudinal beam

Dầm dọc............................................. Longitudinal beam

Dầm dọc phụ....................................... Stringer

Dầm dọc phụ....................................... Stringer

Dầm dọc, xà dọc................................. Longitudinal girder

Dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề cửa ở giữa Hinged beam

Dầm đơn giản...................................... Simple beam

Dầm dự ứng lực.................................. Prestressed girder

Dầm dự ứng lực kéo sau..................... Posttensioned beam

Dầm dự ứng lực kéo trước.................. Pretensioned beam

Đầm dùi............................................... Reedle vibrator

Đầm dùi............................................... Reedle vibrator

Dầm flat mỏng..................................... Flat Pratt girder

Dầm gạch cốt thép............................... Brick girder

Dầm ghép............................................ Articulated girder

Dầm ghép............................................ Articulated girder

Dầm ghép bản lề.................................. Hinged girder

Dầm ghép bằng gỗ.............................. Clarke beam

Page 66: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dầm ghép mộng.................................. Joggle beam

Dầm ghép, dầm tổ hợp........................ Split beam

Dầm giàn vượt suốt............................. Trussed girder

Dầm giàn, dầm mắt cáo....................... Trussed beam

Dầm giằng........................................... Brace beam

Dầm giữa............................................ Middle girder

Dầm giữa tàu....................................... Midship beam

Dầm gỗ............................................... Whole beam

Dầm gối giản đơn................................ Simply supported beam, simple span

Dầm gối tường.................................... End girder

Dầm hẫng............................................ Cantilever beam

Dầm hẫng............................................ Cantilever beam

Dầm hẫng, công xon............................ Hammer beam

Dầm hẫng, công xon............................ Hammer beam

Dầm hỗn hợp....................................... Compound beam

Dầm hộp............................................. Box beam

Dầm hộp............................................. Box beam

Dầm hộp............................................. Box beam

Dầm hộp cong..................................... Bowstring girder

Dầm hộp nhiều đốt............................... Segmental box girder

Dầm I.................................................. I- girder

Dầm khô, dầm tàu................................ Hold beam

Dầm khối............................................. Plain girder

Dầm khối............................................. Plain girder

Page 67: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dầm kim, dầm siêu nhỏ........................ Needle beam

Đầm lèn............................................... Compaction

Đầm lèn............................................... Compaction

Dầm liên tục......................................... Continuous beam

Dầm liên tục......................................... Continuous beam

Dầm liên tục......................................... Continuous beam

Dầm liên tục, dầm suốt......................... Through beam

Dầm lưới, dầm mắt cáo........................ Lattice beam

Dầm mái.............................................. Roof beam

Dầm mảnh........................................... Slender beam

Dầm mảnh........................................... Slender beam

Dầm mặt cắt 2T ghép........................... Double-tee beam

Dầm móng, đà kiềng............................ Foundation beam

Dầm móng, đà kiềng............................ Foundation beam

Dầm mũ cọc........................................ Head beam

Dầm mũ dọc........................................ Capping beam

Dầm nâng tải....................................... Lifting beam

Dầm nâng, cần nâng............................ Draw beam

Đầm nén.............................................. Compact

Dầm ngàm hai đầu............................... Built-in beam

Dầm ngàm hai đầu............................... Built-in beam

Dầm ngàm hai đầu............................... Built-in beam

Dầm ngang.......................................... Cross girder

Page 68: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dầm ngang.......................................... Cross girder

Dầm ngang.......................................... Cross girder

Dầm ngang.......................................... Cross girder

Dầm ngang đầu nhịp............................ End diaphragm

Dầm ngang trong nhịp.......................... Intennediate diaphragm

Dầm ngang, đà ngang.......................... Transverse beam

Dầm ngang, thanh giằng....................... Collar beam

Dầm ngang, xà ngang.......................... Cross beam

Dầm ngang, xà ngang.......................... Cross beam

Dầm nhiều nhịp.................................... Multispan beam

Dầm nối............................................... Bond beam

Dầm nửa............................................. Half- beam

Dầm ống............................................. Tubular girder

Dầm phẳng.......................................... Plane girder

Dầm phẳng.......................................... Plane girder

Dầm phía trong.................................... Interior girder

Dầm phụ.............................................. Pony girder

Dầm phụ.............................................. Pony girder

Dầm rỗng bên trong............................. Cellular girder

Đầm rung............................................. Vibrating tamper ...

Đầm rung ngoài.................................... External vibrator

Dầm sàn.............................................. Floor beam

Dầm song song................................... Parallel girder

Dầm T................................................. T-beam, T-girder

Page 69: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dầm tạm để lao dầm............................ Launching girder

Dầm tạm để lao dầm............................ Launching girder

Dầm tăng cường độ cứng trụ............... King post girder

Dầm tăng cường hai trụ chống............. Double strut trussed beam

Dầm tăng cường, dầm giằng................ Bracing beam

Dầm thanh........................................... Laminated beam

Dầm tháo lắp được.............................. Collapsible beam

Dầm thấp............................................. Shallow beam

Dầm thép............................................. Build-up girder

Dầm thép bọc bê tông......................... Cased beam

Dầm thép cán định hình........................ Profile steel

Dầm thủng........................................... Castellated beam

Dầm tiết diện không đều....................... Non-uniform beam

Dầm tổ hợp......................................... Girder

Dầm tổ hợp, dầm ghép........................ Combination beam

Dầm trang trí........................................ Conjugate beam

Đầm trên mặt....................................... Surface vibrator

Dầm treo............................................. Hanging beam

Dầm treo............................................. Hanging beam

Đầm trong(vùi vào hỗn hợp bêtông)...... Internal vibrator

Đầm trong(vùi vào hỗn hợp bêtông)...... Internal vibrator

Dầm trung gian.................................... Secondary beam

Dầm trước........................................... Front beam

Page 70: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dầm tự do........................................... Free beam

Dầm tường.......................................... Wall beam

Dầm vật liệu hỗn hợp........................... Composit beam

Dầm vòm đỡ, giàn vòm cong xon......... Cantilever arched girdẻ

Dán bản thép....................................... Gluing of steel plate

Dán bản thép....................................... Gluing of steel plate

Dán dính.............................................. Adhesives

Dán dính.............................................. Adhesives

Dàn giáo.............................................. Centring, scafolding

Đàn hồi................................................ Resilient

Dán keo............................................... Gluing

Dàn ngang đỡ mặt cầu......................... Floor beam,tranverse beam table

Dạng công trình................................... Construction type

Dạng hình học của mặt cát................... Section geometry

Danh định............................................ Norminal

Đánh giá bảo hiểm............................... Warranty review

Đánh giá sau hợp đồng........................ Post - contract evaluation

Đánh giá sau hợp đồng........................ Post - contract evaluation

Đánh giá, ước lượng............................ Evaluation

Dao động............................................ Oscilla

Dao động............................................ Oscilla

Dịch vụ bổ sung................................... Supplemental services

Dịch vụ chỉ định................................... Designated services

Page 71: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dịch vụ chữa cháy............................... FF & E services

Dịch vụ đập phá phần cũ...................... Demolition sercvices

Dịch vụ để để nạp................................ Submittal services

Dịch vụ làm mô hình............................. Mock-up services

Dịch vụ liên quan đến người thuê mướn Tenant related services

Dịch vụ mô hình................................... Mock - up services

Dịch vụ quan sát.................................. Observation services

Dịch vụ sau bán hàng........................... After sale service

Dịch vụ sau hợp đồng.......................... Post-contract services

Dịch vụ tại hiện trường......................... Site services

Dịch vụ thiết kế.................................... Design services

Dịch vụ và phân phối............................ Service and distribution

Dịch vụ bổ sung................................... Supplemental services

Dịch vụ chỉ định................................... Designated services

Dịch vụ chữa cháy............................... FF & E services

Dịch vụ đập phá phần cũ...................... Demolition sercvices

Dịch vụ để để nạp................................ Submittal services

Dịch vụ làm mô hình............................. Mock-up services

Dịch vụ liên quan đến người thuê mướn Tenant related services

Dịch vụ mô hình................................... Mock - up services

Dịch vụ quan sát.................................. Observation services

Dịch vụ sau bán hàng........................... After sale service

Page 72: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dịch vụ sau hợp đồng.......................... Post-contract services

Dịch vụ tại hiện trường......................... Site services

Dịch vụ thiết kế.................................... Design services

Dịch vụ và phân phối............................ Service and distribution

Diện tích bao, không kể thu hẹp do lỗ... Gross area

Diện tích có hiệu của cốt thép............... Effective area of reinforcement

Diện tích có lát bằng............................ Paved areas

Diện tích cốt thép................................. Area of reinforcement

Diện tích cốt thép................................. Area of reinforcement

Diện tích danh định............................... Area of nominal

Diện tích dính bám............................... Bond area

Diện tích mặt cắt.................................. Area of cross section (cross sectional area)

Diện tích mặt cắt.................................. Area of cross section (cross sectional area)

Diện tích mặt cắt.................................. Area of cross section (cross sectional area)

Diện tích thép....................................... Area of steel

Diện tích tiếp xúc................................. Contact area

Diện tích tính đổi.................................. Transformed area

Diện tích tựa (ép mặt)........................... Bearing area

Dỡ ván khuôn...................................... Form removal

Dỡ ván khuôn...................................... Form removal

Dính bám, keo..................................... Bond

Dính bám, keo..................................... Bond

Dính bám, keo..................................... Bond

Page 73: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dốc dọc.............................................. Long slope

Dốc lên................................................ Ramp

Dốc ngang........................................... Cross slope

Dòng................................................... Flow

Dòng chảy đã xác lập.......................... Established stream

Dòng chảy tràn.................................... Runoff

Dòng điện............................................ Current

Dòng điện sơ cấp................................ Primary line

Dòng điện thứ cấp............................... Secondary line

Dòng điện tức thời............................... Instantaneous current

Dòng định mức.................................... Rated current

Dòng khởi động................................... Starting current

Dòng lũ............................................... Flood-stream

Dòng nước chảy.................................. Stream flow,Tream current

Dòng rò............................................... Leakage current

Dự án.................................................. Project

Dự bào................................................ Forecast

Dữ liệu để tính toán.............................. Calculation data

Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra..................... Past flood data

Dữ liệu(số liệu ban đầu)........................ Data

Dự toán............................................... Estimation

dự toán chi tiết chi phí.......................... Detailed cost estimating

Dự toán khối lượng.............................. Quantity surveys

Page 74: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Dự toán sơ bộ chi phí công trình.......... Preliminary estimate of cost of the work

Dự ứng lực có hiệu.............................. Effective presstress

Dự ứng lực có hiệu sau mọi mất mát.... Effective prestress after loses

Dự ứng lực đúng tâm........................... Centred prestressing

Dự ứng lực lệch tâm............................ Non-centred prestressing

Dự ứng lực ngoài................................ External prestressing

Dự ứng lực theo hướng ngang............. Tranverse prestressing

Dự ứng suất........................................ Prestress

Dự ứng suất ban đầu........................... Initial prestress

Dự ứng suất cuối còn lại...................... Final prestress

Dùng................................................... To use

Dụng cụ của thợ hồ.............................. Bricklayer's tools

Dụng cụ đo, máy đo............................ Testing device, Testing instrument

Dụng cụ thử nghiệm nhanh .................. Rapid testing kit

Dung sai.............................................. Tolerance Tolerance

Dung sai, sai số cho phép.................... Tolerance

Duy tu bảo dưỡng............................... Maintenance

EÉp mặt cục bộ..................................... Located pressure

Ep vữa, bơm vữa................................ Grout, Grouting

Page 75: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

GGác xép............................................... Attic

Gạch................................................... Brick

Gạch................................................... Brick

Gạch Bê tông....................................... Concrete brick

Gạch ngói............................................ Glazing

Gạch ngói............................................ Glazing

Gạch tiêu chuẩn................................... Standard brick

Gạch xây ngang................................... Heading bond

Gắn bán thường xuyên......................... Changeable

Gắn chế............................................... Permanent mounting

Gần đúng............................................. Approximate ...

Gân, sườn của bản.............................. Rib ...

Gang cầu............................................. Malleable iron

Gang đúc............................................. Cast iron

Gang đúc............................................. Cast iron

Gạt tàn................................................ Ash urn

Ghế cầu kinh........................................ Pew

Ghế nhiều chỗ ngồi.............................. Multiple seating

Ghép nối.............................................. Connection

Ghép nối.............................................. Connection

Ghi...................................................... Needle

Ghi chú thiết kế.................................... Design Notes

Page 76: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Giá búa đóng cọc................................ Pile drive ; Pi ;ing rig

Giá cần trục......................................... Crane girder

Gia công nguội.................................... Cold-formed

Giá lao dầm......................................... Riveted girder

Giá lao dầm......................................... Riveted girder

Giá thành bảo dưỡng duy tu................. Maintenance cost

Giá thành chế tạo................................. Production cost

Giá thành công trình............................. Capital construction

Giá thành công trình............................. Capital construction

Giá thành thay thế................................ Replacement cost

Giá thành thi công................................ Construction cost

Giá thành ước tính................................ Approximate cost

Giả thiết cơ bản................................... Basic assumption

Giả thiết tính toán................................. Design assumption

Gia tốc thí nghiệm................................ Accelerated test

Gia tốc trọng trường............................ Acceleration due to gravity

Giá trị quyết toán.................................. Definitive evaluation

Giai đoạn chuyển tiếp........................... Transition stage

Giai đoạn đặt tải................................... Load stage

Giải pháp kĩ thuật................................. Technical solution

Giải pháp xây dựng.............................. Construction solutions

Giải trí.................................................. Recreational

Giam cầm............................................ Detention

Giam cầm............................................ Detention

Page 77: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Giám sát thi công................................. Supervision of construction

Giảm tải, dỡ tải.................................... Load out

Giàn.................................................... Truss

Giàn biên song song mạng tam giác..... Warren girder

Giàn có thanh giằng tăng cường độ cứng Braced girder

Gián đoạn giao thông........................... Interruption of traffic

Giàn giáo............................................. Scaffolding

Giàn khung.......................................... Frame girder

Giàn lưới thép, dầm đặc....................... Web girder

Giàn mắt cáo....................................... Lattice girder

Giàn mắt cáo....................................... Lattice girder

Giãn nở............................................... Expansion

Giãn nở tự do...................................... Free expansion

Giàn nửa mắt cáo................................. Half-latticed girder

Giàn Vierendeel của Bỉ.......................... Vierendeel girder

Giảng đường....................................... Lecture hall

Giằng gió............................................. Bracing

Giằng gió............................................. Bracing

Giằng gió............................................. Bracing

Giằng gió............................................. Bracing

Giao thầu............................................. Contract award

Giao thầu............................................. Contract award

Giáo trình(khóa học)............................. Course

Page 78: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Giặt..................................................... Laundry

Giấy nhám........................................... Abrasive paper

Giếng.................................................. Well

Giếng cát, cọc cát................................ Sand drain,sand pile

Giếng chìm.......................................... Caisson

Giếng chìm áo vữa sét......................... Betonnite lubricated caisson

Giếng chìm chở nổi.............................. Floating caisson

Giếng chìm đắp đảo............................. Caisson on temporary cofferdam

Giếng chìm hơi ép................................ Air caisson

Giêngs chìm Bê tông đúc tại chỗ.......... Cast-in-place concrete caisson

Giêngs chìm Bê tông đúc tại chỗ.......... Cast-in-place concrete caisson

Giỏ đựng rác....................................... Trash receptacle

Giới hạn cắt trượt................................. Shear limit

Giới hạn chảy....................................... Yield point

Giới hạn co ngót.................................. Shrinkage limit

Giới hạn đàn hồi................................... Elastic limit

Giới hạn đàn hồi quy ước..................... Conventional elasticity limit

Giới hạn phá huỷ của cốt thép.............. Rupture limit of the prestressed steel

Giới hạn phá huỷ của cốt thép.............. Rupture limit of the prestressed steel

Giới thiệu công trình/giao lưu................ Project promotion/public relations

Giữ cho cố định................................... Fixation

Giữ cho cố định ván khuôn................... Fixation on the form

Giữ cho cố định ván khuôn................... Fixation on the form

Giữ cho thông tuyến đường................. Keeping the line operating

Page 79: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Giữa thép và Bê tông........................... Between steel and concrete

Gờ...................................................... Rabbet

Gỗ cây................................................ Timper

Gỗ dác................................................ Sapwood

Gỗ dán................................................ Laminated lumber

Gỗ dán, ván khuôn............................... Plywood

Gỗ dán, ván khuôn............................... Plywood

Gỗ dán, ván khuôn............................... Plywood

Gỗ ép.................................................. Laminate timber

Gỗ kết cấu tiền chế.............................. Finish carpentry

Gỗ lõi.................................................. Heart wood

Gỗ ốp.................................................. Sheathing panel

Góc ma sát trong................................. Angle of interior friction

Góc nghỉ.............................................. Angle of repose

Góc tường........................................... Corner

Gổi bản thép........................................ Plate bearing

Gổi bản thép........................................ Plate bearing

Gối biên(mố cầu).................................. End support

Gối cao dsu......................................... Elastomatric bearing

Gối cao dsu......................................... Elastomatric bearing

Gối cao su........................................... Rubber bearing, neoprene bearing

Gối cao su........................................... Rubber bearing, neoprene bearing

Gối cầu................................................ Bearing

Page 80: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Gối cầu bằng chất dẻo cán................... Laminated elastomeric bearing

Gôi cố định.......................................... Fixed bearing

Gối con lăn.......................................... Roller bearing

Gối di động......................................... Movable bearing

Gối hộp chát dẻo................................. Elestomatric pot bearing

Gối kiểu cơ khí..................................... Mechanical bearing

Gối Têtron............................................ Tetron bearing

Gối trung gian(trụ cầu).......................... Intermediate support

Gối trượt có hướng dẫn....................... Guided slipping bearing

Gối trượt tự do.................................... Slipping bearing

Gradien nhiệt........................................ Thermal gradient

Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước Hose cariage

Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước Hose cariage

Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước Hose cariage

Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước Hose cariage

Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước Hose cariage

HHạ lưu................................................. Down stream end

Hạ tầng cơ sở...................................... Infrastructure

Hạ thế.................................................. Low voltage

Hạ thế.................................................. Low voltage

Hạ thế.................................................. Low voltage

Hầm.................................................... Tunnels

Page 81: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Hầm dẫn.............................................. Pilot tunnel

Hàm lượng.......................................... Content, Dosage

Hàm lượng cốt liệu............................... Aggregate content

Hàm lượng cuốn khí............................. Air entrainment

Hàm lượng không khí........................... Air content

Hàm lượng sét..................................... Clay content

Hàm lượng thép trong bêtông............... Steel percentage

Hàm lượng thép trong bêtông............... Steel percentage

Hàm lượng thép trong bêtông............... Steel percentage

Hàm lượng xi măng.............................. Cement content

Hầm ngang.......................................... Cross tunnel

Hầm quay xe........................................ Turning gallery

Hầm tránh nạn...................................... Evacuation gallery

Hầm vòm đặt biến thế.......................... Trasformer vault

Hàn..................................................... Weld

Hàn..................................................... Weld

Hàn chấm............................................ Spot-weld

Hàn tại công trường............................. Fild-weld

Hàn trong xưởng.................................. Shop welding

Hàng lớp xây dọc................................ Stretching course

Hàng lớp xây ngang............................. Heading course

Hàng rào chắn an toàn.......................... Safety railing

Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu Vehicular railing, traffic railing

Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu Bicycle railing

Page 82: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Hàng rào gỗ......................................... Wood fending

Hẫng, phần hẫng.................................. Cantilever

Hao mòn.............................................. Wear

Hấp thụ................................................ Adsorption

Hấp thụ nước....................................... Adsorbed water

Hạt cốt liệu dẹt..................................... Flat piece (of aggregate)

Hệ cao độ quốc gia.............................. National Elevation system

Hệ cáp 1 mặt phẳng............................. Single plane system of cables

Hệ cáp 2 mặt phẳng............................. Two plane system of cables

Hệ cáp hai mặt phẳng nghiêng.............. Two unclined plane system of cables

Hệ giằng liên kết của dàn...................... Lateral bracing

Hệ giằng liên kết của dàn...................... Lateral bracing

Hệ gỗ kim loại...................................... Prefabricated structural wood

Hệ mặt cầu.......................................... Bridge floor, Decking system

Hệ mặt cầu.......................................... Bridge floor, Decking system

Hệ số an toàn...................................... Factor of safety

Hệ số an toàn...................................... Factor of safety

Hệ số an toàn từng phần...................... Partial safety factor

Hệ số biến sai...................................... Coefficient of variation

Hệ số chảy tràn.................................... Coefficient of funoff

Hệ số cốt liệu thô................................. Coarse-aggregate factor

Hệ số đầm lèn...................................... Compacting factor

Hệ số dãn dài do nhiệt......................... Coefficient of thermal exspansion

Page 83: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Hệ số đọ cứng..................................... Stiffness Factor

Hệ số đối với lực căng kích và dự ứng lức Load Factors for Jacking and Posttensioning Forces

Hệ số đối với tải trọng thi công............. Load Factors for Construction Loads

Hệ số đồng chất.................................. Homonegeity coefficient

Hệ số dòng chảy.................................. Flow factor

Hệ số giảm khả năng............................ Capacity reduction factor

Hệ số giảm khả năng chịu lực............... Strength capacity reduction factor

Hệ số hiệu ứng dư............................... Factor relating to redundancy

Hệ số hình thái..................................... Form factor

Hệ số khoảng cách.............................. Spacing Factor

Hệ số không có thứ nguyên.................. Dimensionless coefficient

Hệ số lệch tâm..................................... Excentricity coefficient

Hệ số ma sát do độ cong..................... Friction curvature coefficient

Hệ số ma sát trên đoạn thẳng............... Friction linear coefficient

Hệ số ma sát trượt............................... Coefficient of sliding friction

Hệ số mất mát do ma sát..................... Friction Loss Coefficient

Hệ số mềm của các nhịp...................... Spans’ flexibility coefficient

Hệ số nhám......................................... Coefficient of roughness

Hệ số phân bố..................................... Distribution coefficient

Hệ số Possion..................................... Poisson’s ratio

Hệ số tải trọng..................................... Load factor

Hệ số tầm quan trọng hoạt động........... Factor relating to operational importance

Hệ số tính dẻo..................................... Factor relating to ductility

Hệ số tính đổi...................................... Modular ratio

Page 84: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Hệ số tính đổi...................................... Modular ratio

Hệ số tính đổi...................................... Modular ratio

Hệ số tính đổi...................................... Modular ratio

Hệ số tổ hợp tải trọng.......................... Load combination coefficient (for ...)

Hệ số tuổi thọ...................................... Durability factor

Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp. Continuity factor

Hệ số xói............................................. Coefficient of scouring

Hệ số xung kích................................... Impact factor

Hệ thống tưới nước............................ Irrigation

Hệ thống âm thanh công công.............. Public address system

Hệ thống băng chuyền.......................... Conveying system

Hệ thống báo cháy............................... Fire alarm system

Hệ thống báo cháy............................... Fire alarm system

Hệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy Addressable Fire Alarm

Hệ thống báo cháy thông thường (có tài liệu dịch là: Hệ thống báo cháy quy ước) Conventional Fire Alarm

Hệ thống báo cháy tự động.................. Automatic Fire Alarm

Hệ thống cáp của Tivi........................... Cable TV system

hệ thống cấp thoát nước...................... Drainage and wwtr

Hệ thống chống đỡ bằng kim loại......... Metal support systems

Hệ thống chữa cháy bằng bọt (foam).... Foam System

Hệ thống chữa cháy cố định................. Fixed fire extinguishing system

Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường Water Spray System

Page 85: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Hệ thống CO2...................................... CO2 System

Hệ thống cứu hỏa................................ Fire suppression

Hệ thống điện chiếu sáng..................... Lighting system

Hệ thống điều phối khí.......................... Air distribution system

Hệ thống Drencher............................... Drencher System

Hệ thống kiểm tra................................. Supervisory systems

Hệ thống nối đất.................................. Earthing system

Hệ thống PCCC.................................... Fire prctection system

Hệ thống phát điện hai nguồn............... Congeneration system

Hệ thống phát điện hai nguồn............... Congeneration system

Hệ thống phục vụ................................. Service wall systems

Hệ thống siêu tĩnh................................ Hyperstatic system

Hệ thống thoát nước, sự thoát nước..... Drainage

Hệ thống thoát nước, sự thoát nước..... Drainage

Hệ thống tĩnh định................................ Isostatic system

hệ thống vòi phun nước....................... Sprinkler system

hệ thống vòi phun nước....................... Sprinkler system

Hệ thống xả......................................... Discharge system

Hiện hữu.............................................. Existing

Hiều cao dầm....................................... Depth of beam

Hiều cao dầm....................................... Depth of beam

Hiệu năng............................................ Effeciency

Hiệu ứng đông..................................... Dynamic effects

Hiệu ứng lực........................................ Force effects

Page 86: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Hiệu ứng nhiệt...................................... Thermal effect

Hiệu ứng thông hơi.............................. Stack effect

Hiệu ứng thủy triều............................... Buoyancy effect

Hình dạng trái xoan, hình oval............... Oval

Hình dáng và chu vi.............................. Shape and perimeter

Hình vẽ tổng thể................................... General view

Hồ sơ đầu thầu.................................... Formal tender

Hồ sơ mẫu, tài liệu hướng dẫn.............. Typical document

Hồ sơ thi công..................................... Construction document

Hoá cứng trong điều kiện bình thường.. Hardening under normal condition

Hoa cương.......................................... Granite

Hoa tiêu............................................... navigational equipment

Hoa văn............................................... Pattern

Hoa văn xây......................................... Bond pattern

Hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ : tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc) Ground floor

Hoàn thiện kim loại............................... Metal finishes

Hoạt tải................................................ Live load

Hoạt tải................................................ Live load

Hoạt tải khai thác................................. Service live load

Hoạt tải rải đều tương đương............... Equivalent distribuled live load

Hoạt tải tác dụng trên vỉa hè................. Sidewalk live load

Hoạt tải tạm thời.................................. Live load, moving load

Hỗn hợp đã được trộn......................... Mixing

Page 87: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Hỗn hợp sỏi......................................... Gravel mixture

Họng cứu hỏa...................................... Hydrant

Họng ra của ống cứu hỏa..................... Outlet

Họng vào ống cứu hỏa......................... Inlet

Hợp đồng chuyên gia........................... Expertise contract

Hợp đồng cung ứng............................. Supply contract

Hợp đồng/thỏa thuận hợp đồng............ Contract, agreement

Hợp kim.............................................. Alloy

Hợp kim.............................................. Alloy

Hợp long............................................. Closure

Hợp lực............................................... Resultant

Hợp lực bẳng không............................ Zero resultant

Hợp lực đỉnh........................................ Resultant of cohesion

Hợp lực ma sát.................................... Resultant of friction

Hộp thẻ............................................... Card catalog

Họp về dự án....................................... Project meeting

Hư hỏng.............................................. Deflect

Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)................... Damage (local damage)

Hư hỏng do mài mòn........................... Abrasion Damage

Hướng gió........................................... Wind direction

Hướng lên phía trên.............................. Upward

Page 88: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

KKệ sách............................................... Shelf

Kẽm.................................................... Zinc

Kéo căng............................................. Prestressing

Kéo căng cốt thép dự ứng lực theo từng giai đoạn Prestressing by stages

Kéo căng cốt thép dự ứng lực theo từng giai đoạn Prestressing by stages

Kéo căng cốt thép từng phần............... Partial prestressing

Kéo căng cốt thép từng phần............... Partial prestressing

Kéo căng không đồng thời................... Non-simultaneity of jacking

Kéo căng quá mức............................... Overstressing

Keo chèn khe nối, chèn đường ron....... Joint-sealing compound

Kéo dài cốt thép.................................. To extend reinforcement

Keo dán kính, silicone.......................... Sealant

Kéo dọc trục........................................ Axial tension

Keo Epoxy.......................................... Epoxy resin

Kéo thuần tuý....................................... Simple tension

Keo tổng hợp...................................... Synthetic resin

Kéo trên bề mặt................................... Surface tension

Keo xây dựng...................................... Masonry bonds

Kết cấu Bê tông đúc tại chỗ(dầm, bản, cột) Cast in situ structure (slab, beam, column)

Kết cấu Bê tông đúc tại chỗ(dầm, bản, cột) Cast in situ structure (slab, beam, column)

Kết cấu Bê tông phần trên.................... Superplasticized concrete

Kết cấu bên dưới................................. Substructure

Page 89: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Kết cấu bên dưới................................. Substructure

kết cấu bơm, khí nén............................ Air-supported structure

Kết cấu dự ứng lực liên hợp................. Composite prestressed structure

Kết cầu dự ứng lực liền khối................. Monolithic prestressed structure

Kết cấu được liên kết bằng buloong..... Bolted construction

Kết cầu được liên kết hàn..................... Welded construction

Kết cấu hiện có.................................... Existing structure (Existing concrete)

Kết cấu khung sườn............................. Structure

Kết cấu liên hợp................................... Composite construction

Kết cầu liên hợp thép-Bê tông cốt thép. Composite steel and concrete structure

Kết cầu liên hợp thép-Bê tông cốt thép. Composite steel and concrete structure

Kết cầu liên hợp thép-Bê tông cốt thép. Composite steel and concrete structure

Kết cầu liền khối................................... Monolithic structure

Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng.................. Hollow slab deck

Kết cấu nhịp bản liên tục....................... Continuous slab deck

Kết cấu nhịp cầu, mặt cầu..................... Deck

Kết cấu nhịp cầu, mặt cầu..................... Deck

Kết cầu nhịp cầu, mặt cầu..................... Bridge deck

Kết cầu nhịp cầu, mặt cầu..................... Bridge deck

Kết cấu siêu tĩnh................................... Statically indeterminate structure

Kết cấu thượng thầng........................... Superstructure

Kết cấu thượng thầng........................... Superstructure

Kết cấu thuỷ lực................................... Mazzanine

Kết cấu tường chắn.............................. Retaining structure

Page 90: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Kết quả thử nghiệm cầu........................ Bridge test result

Két sắt................................................. Safes

Kết tinh................................................ Crystallize

Kết toán chi phí hợp đồng.................... Contract cost accounting

Kết toán chi phí hợp đồng.................... Contract cost accounting

Khả năng chịu lực cắt của mặt cắt......... Shear capacity of the section

Khả năng chịu lực cho phép................. Allowavle bearing capacity

Khả năng chịu lực đã tính toán được..... Computed strength capacity

Khả năng chịu lực dọc.......................... Longitudinal force - bearing capacity

Khả năng chịu tải.................................. Bearing capacity

Khả năng chịu tải.................................. Bearing capacity

Khả năng chịu tải.................................. Bearing capacity

Khả năng chịu tải của cọc..................... Supporting power of pile Supporting capacity of pile ; Load-carrying capacity of pile

Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền. Load capacity of the pile to transfer load to the ground

Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu làm cọc Load capacity of the pile as a structural member

Khả năng chịu tải của đất nền............... Bearing capacity of the foundation soils

Khả năng hấp thụ dao động.................. Vibration-absorbing capacity

Khả năng mang tải............................... Current carrying capacity

Khả năng mang tải............................... Current carrying capacity

Khả năng phân tầng, khả năng tách nước Bleeding capacity

Khả năng tiêu nước.............................. Discharge capacity

Khả năng, sức chứa............................. Capacity

Khắc chìm............................................ Engraved

Page 91: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Khảo sát.............................................. Investigation

Khảo sát các tiện ích hiện có................ Existing facilities surveys

Khảo sát các tiện ích hiện có................ Existing facilities surveys

Khảo sát cầu........................................ Investigation for bridges

Khảo sát chi tiết................................... Detailed Investigation

Khảo sát hiện trường............................ Field investigation

Khảo sát hiện trường............................ Field investigation

Khảo sát sơ bộ.................................... Preliminary investigation

Khảo sát thuỷ văn................................ Hydraulic investigation

Khảo sát thuỷ văn................................ Hydraulic investigation

Khẩu độ thoát nước............................. Waterway opening

Khe biến dạng cho cầu, khe nối đường. Expansion joint for bridge, Road joint

Khe co ................................................ Contraction joint

Khe co giãn......................................... Flexible joint

Khe co giãn, khe biến dạng.................. Expansion joint

Khe kiểm tra......................................... Control joint

Khe ngang........................................... Cross joint

Khe nối................................................ Joint

Khe nối thi công................................... Construction joint

Khe nối thi công, vết nối thi công.......... Erection jiont ...

Khí bị cuốn vào.................................... Entrained air

Khí bị đọng giữ lại................................ Entrapped air

Khí độc, khí có hại............................... Accidental air

Page 92: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Khí nổ.................................................. Explosive gas

Khí tượng học...................................... Meteorology

Khô..................................................... Dry

Khổ đường hẹp................................... Narrow gauge

Khổ đường sắt.................................... Raiway gauge, Width of track

Khỏ giới hạn thông thuyền.................... Clearance for navigation

Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy.. Hydrant key

Khoan.................................................. Tosbou

Khoan.................................................. Tosbou

Khoan lấy lõi thử Bê tông..................... Coring

Khoang bên ngoài................................ Exterior panel

Khoảng cách........................................ Spacing, distance

Khoảng cách giữa các bánh xe............. Wheel spacing

Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm Longitudinal spacing of the web reinforcement

Khoảng cách giữa các cốt thép............ Spacing of prestressing steel

Khoảng cách giữa các cốt thép............ Spacing of prestressing steel

Khoảng cách giữa các dầm.................. Girder spacing

Khoảng cách giữa các dầm ngang........ Diaphragm spacing

Khoảng cách giữa các mấu neo............ Anchorage spacing

Khoảng cách giữa các trụ cầu............... Pier spacing

Khoảng cách giữa các trục xe............... Axle spacing

Khoảng cách trống(Nhịp trống)............. Clear span

Khoảng cách từ tâm đến tâm của các .. Distance center to center of ...

Khoảng trống....................................... Clearances

Page 93: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Khoanh vùng........................................ Zoning

Khói.................................................... Smoke

Khối bản mặt cầu đúc sẵn.................... Deck panel

Khối Bê tông........................................ Concrete block

Khối Bê tông........................................ Concrete block

Khối đăc.............................................. Solid

Khối đất đắp sau tường chắn............... Backfill

Khối đất đắp sau tường chắn............... Backfill

Khối đất trượt...................................... Sliding mass

Khối đầu dầm...................................... Enol block

Khởi đầu hệ thống................................ Starting of systems

khởi đầu hệ thống/ vận hành thử........... Starting of systems/commissioning

Khối đầu neo....................................... End block

Khởi động bằng tay............................. Manual actuation

Khối kê đệm........................................ Cradle block

Khối lượng trộn.................................... Amount of mixing

Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào....... Anchorage block

Khối phủ, khối bao che ngoài............... Cover block

Khối xây.............................................. Masonry

Khối xây.............................................. Masonry

Khối xây Bê tông................................. Concrete masonry

Khối xây có cốt.................................... Reinforced masonry

Khối xây đá......................................... Stone masenry

Page 94: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

khối xây mô phỏng.............................. Simulated masonry

Khống chế xói lở.................................. Erosion control

Không chịu lửa..................................... Unfired

Không chứa sắt................................... Monferrous

Khổng lồ, to lớn................................... Massive

Không phai màu, bền màu.................... Colorfastness

Khớp nối ống....................................... Hose coupling

Khụ vực chịu kéo của Bê tông.............. Tension zone in concrete

Khụ vực chịu kéo của Bê tông.............. Tension zone in concrete

Khu vực neo........................................ Anchorage region

Khung.................................................. Frame

Khung.................................................. Frame

Khung cố định...................................... Fixed sash

Khung cửa........................................... Door Frame

Khung kết cấu kim loại......................... Structural metal framing

Khung kiểu cổng.................................. Open frame

khung kim loại gia công nguội.............. Cold -formed metal framing

Khung sườn kết cấu nhà....................... Carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]

Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt........ Abraham’s cones

Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt........ Abraham’s cones

Khuyết tật ẩn dấu................................. Hidden defect

Khuyết tạt của công trình...................... Structural defect

Khuyết tật lộ ra, trông thấy được.......... Apparent defect

Kí hiệu................................................. Notation

Page 95: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Kĩ sư cầu............................................. Bridge builder

Kĩ sư thực hành................................... Practising engineer

Kĩ sư tư vấn......................................... Consulting engineer/Consultant Eng

Kĩ sư, kiến trúc sư................................ Engineer,Architect

Kĩ thuật cầu.......................................... Bridge engineering

Kích..................................................... Jack

Kích..................................................... Jack

Kích..................................................... Jack

Kích để kéo căng cáp có nhiều sợi xoắn Multistrand jack

Kích để kéo căng một bó sợi xoắn....... Monostrand jack

Kích dẹt, kích đĩa ................................ Flat jack, Pushing jack

Kích dẹt, kích thẳng.............................. Flat Jack

Kích tạo dự ứng lực............................. Prestressing jack

Kích thước bao ngoài........................... Overall dimension

Kích thước danh định........................... Nominal size

Kích thước mặt cắt............................... Cross - sectional dimentions

Kích thước nhà.................................... Building size

Kích thước phòng................................ Room dimensions

Kích thuỷ lực........................................ Hydraulic jack

Kích trượt trên teflon............................ Sliding jack on teflon

Kiềm.................................................... Alkali

kiểm soát sự giản nở........................... hydraulic structures

Kiểm tra............................................... Cheking

Page 96: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

kiểm tra............................................... Cheking

kiểm tra............................................... Cheking

Kiểm tra chất lượng.............................. Quality controls

Kiểm tra chất lượng.............................. Quality controls

Kiểm tra chất lượng Bê tông................. Checking concrete quality

Kiểm tra chất lượng Bê tông................. Checking concrete quality

Kiểm tra côn trùng................................ Pest control

Kiểm tra để nghiệm thu......................... Reception control

Kiểm tra trong quá trình chế tạo............ Production supevision

Kiểm tra tư liệu..................................... Document checking

Kiểm tra, kiểm toán.............................. Control, checking

Kiểm tra, nghiệm thu............................. Check

Kiến trúc mặt đứng bên ngoài.............. Facede

Kiểu cầu.............................................. Bridge type

Kiểu Hà Lan......................................... Dutch

Kim loại............................................... Metals

Kim loại Halogen.................................. Matal halide

Kim loại trang trí................................... Ornamental metal

kỹ thuật công trường............................ field engineering

kỹ thuật công trường............................ field engineering

Kỹ thuật địa chất.................................. Geotechnical engineering

Kỹ thuật địa chất.................................. Geotechnical engineering

Page 97: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

LLá chớp............................................... Louver

Lá chớp............................................... Louver

Lá chớp lớp bản.................................. Jalousie

lá chớp và ống thông hơi..................... Louvers and vents

Làm chậm lại........................................ Retard

Làm cốp pha thô.................................. Rough carpentry

Làm cốp pha thô.................................. Rough carpentry

Làm cứng mặt bê tông/chất làm cứng mặt Concrete hardenner

Làm dự án........................................... Projected

Làm hầm.............................................. Tunneling

Làm hầm.............................................. Tunneling

Làm mô hình công trình xây dựng......... Model construction

Làm mô hình công trình xây dựng......... Model construction

Làm thành bột, tạo ra bụi...................... Dusting

Lan can................................................ Hand rail

Lan can................................................ Hand rail

Lan can ............................................... Parapet

Lan can, hàng rào................................. Railing

Lan can, hàng rào................................. Railing

Lán trại................................................ Site hut (site office )

Làn xe................................................. Lane, traffic lane

Làn xe được đặt tải.............................. Loaded lanes

Page 98: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Làn xe thiết kế...................................... Design lane

Lanh tô bê tông cốt thép...................... Reinforced concrete lintel

Lanh tô cửa sổ..................................... Lintel (window head)

Lao cầu............................................... Lauching

Lao ra bằng cách trượt......................... Launching by sliding

Lắp đặt................................................ Assemblies

Lắp đặt thiết bị..................................... Installation

Lắp đặt thiết bị..................................... Installation

Lập dự toán khối lựong........................ Quantity surveys

Lắp dựng............................................. Erection

Lắp dựng............................................. Erection

Lắp dựng kim loại tấm.......................... Sheet metal fabrications

Lắp ghép............................................. Fastening

Lắp ghép mái nhà và tường ngoài......... Manufactured roofing and siding

Lắp ghép tổ hợp.................................. Integrated assemblies

Lập kế hoạch thi công.......................... Work planing

Lập kế hoạch và phát triển hiện trương.. Site development planning

Lắp, dựng kim loại............................... Metal fabrications

Lật kép................................................ Double hung

Lát mặt và làm mặt............................... Paving and surfacing

Lát mặt và làm mặt............................... Paving and surfacing

Lát nền................................................ Pavers

Lát sàn đá............................................ Terrazzo

Lát sàn đá............................................ Terrazzo

Page 99: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Lấy mẫu thử......................................... Probing

Lệch tâm.............................................. Excentred

Lệnh thay đổi....................................... Change orders

Lí thuyế biến dạng phẳng...................... Straight-line theory

Lí thuyết dầm....................................... Beam theory

Lí thuyết từ biến tuyến tính.................... Theory of linear creep

Liên kết buloong.................................. Bolted splice

Liên kết chốt........................................ Hinge joint

Liên kết chốt........................................ Hinge joint

Liên kết cứng....................................... Rigid connection

Liên kết đẳng thế.................................. Equipotential bonding

Liên kết mềm....................................... Flexible connection

Liên kết trượt....................................... Sliding joint

Liên kết, nối, ....................................... Joint, Connection, Splice

Liền khối.............................................. Monolithic

Linh tinh............................................... Miscellaneous

Lĩnh vực áp dụng................................. Application field

Lỗ chốt................................................ Pin hole

Lỗ dẫn không khí vào........................... Air inlet

Lỗ để bơm vữa.................................... Grout hole

Lỗ hình chóp cụt.................................. Conic hole

Lỗ nhựa............................................... Pitch pocket

Lò phản ứng hạt nhân........................... Nuclear reactors

Page 100: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Lò sưởi............................................... Fireplaces

lò sưởi và bếp lò................................. Fireplaces and stoves

Lò thiêu............................................... Incinerator

Lò thiêu xây dựng tại chỗ..................... Site constructed incinerators

Lỗ thủng, lỗ khoan............................... Hole

Lỗ thủng, lỗ khoan............................... Hole

Lò vi ba............................................... Oven

Lò vi ba............................................... Oven

Lò vi ba gắn tường.............................. Walloven

Loa...................................................... Loud-speaker

Loại bỏ................................................ Disposal

Loại hoa văn........................................ Pattern type

Lõi Bê tông để thử(khoan từ kết cấu).... Core

Lối đi bộ.............................................. Sidewalks

Lối đi phụ............................................ Secondary walk

Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép........ Center spiral

Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép........ Center spiral

Lõi nêm neo (hình chóp cụt).................. Male cone

Lối vào................................................ Walk-in

Lớp..................................................... Layer

Lớp bảo vệ.......................................... Protective layer

Lớp bê tông bảo vệ............................. Protective concrete cover

Lớp bêtông bảo hộ.............................. Protective concrete cover

Lớp cách nước.................................... Sealing coat

Page 101: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Lớp cách nước.................................... Sealing coat

Lớp cốt thép bên dưới......................... Lower reinforcement layer

Lớp cốt thép bên dưới......................... Lower reinforcement layer

Lớp gạch đầu tiên................................ First course

Lớp kết nối.......................................... Bonding Layer

Lớp kết nối.......................................... Bonding Layer

Lớp lót mặt của nền đường.................. Subbase

Lớp mạ kẽm........................................ Zinc covering

Lớp mặt mỏng..................................... Thin veneer

Lớp mặt nền........................................ Base course

Lớp mặt rắn......................................... Solid veneer

Lớp ngăn hơi nước.............................. Vapor retarders

Lớp ngăn hơi nước.............................. Vapor retarders

Lớp nước............................................ Water layer

Lớp phòng nước.................................. Water proofing layer

Lớp phủ............................................... Cover

Lớp phủ mặt cầu.................................. Wearing coat

Lớp phủ mặt đường bằng Bê tông]....... Concrete paver

Lớp phủ mật vỉa hè.............................. Side walk cover

Lớp phủ nhựa đường........................... Asphal overlay

Lớp sơn lót, lớp sơn nền...................... Base coat

Lũ lịch sử............................................. Historical flood

Lũ lụt................................................... Flood

Page 102: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Lũ thiết kế............................................ Design flood

Luật xây dựng...................................... Building laws

Lực..................................................... Force

Lực cắt................................................ Shear force

Lực cắt................................................ Shear force

Lực cắt đã nhân hệ số.......................... Factored shear force

Lực cắt do hoạt tải............................... Shear due to live load

Lực cắt do phần bêtông chịu................ Shear carried by concrete

Lực cắt do phần bêtông chịu................ Shear carried by concrete

Lực cắt do tĩnh tải................................ Shear due to dead load

Lực cắt nằm ngang.............................. Horizontal shear

Lực cắt thẳng đứng.............................. Vertical shear

Lực đẩy............................................... Buoyancy

Lực đẩy ngang chân vòm..................... Horizontal thrust

Lực đẩy, lực đẩy ngang....................... Pressure

Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường Forces due to curvature and eccentricity of truck

Lực do dòng nước............................... Water current force

Lực do dòng nước chảy tác dụng mố trụ Force from stream current on pier(abutment)

Lực dọc............................................... Longitudinal force

Lực dọc trục........................................ Axial force

Lực động............................................. Dinamic force

Lực động đất....................................... Earthquake forces

Lực động đất....................................... Earthquake forces

Lực gây ra do biến đổi nhiệt................. Thermal force

Page 103: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Lực hao mòn....................................... Wave force

Lực hướng tâm.................................... Radial force

Lực kéo............................................... Traction

Lực kéo ở móc.................................... Drawbar load

Lực kích(để kéo căng cốt thép)............. Jacking force

Lực kích(để kéo căng cốt thép)............. Jacking force

Lực lật đổ............................................ Overturning force

Lực lên lan can..................................... Forces on parapets

Lực li tâm............................................ Centifugal force

Lực li tâm............................................ Centifugal force

Lực nén cục bộ.................................... Local compresion

Lực tác dụng từ phía bên..................... Latenal force

Lực tập trung....................................... Concentrated force

Lực tĩnh............................................... Statical force

Lực ứng suất trước.............................. Prestressing force

Lực va chạm........................................ Impact

Lực va chạm........................................ Impact

Lực va chạm do xe chạy lắc lư............. Rolling impact

Lực va chạm gây ra do đường không đều Impact due to track irregular

Lún...................................................... Settlement

Lưới.................................................... Grilles

Lưới cốt thép sợi hàn........................... Welded wire fabric, Welded wire mesh

Lưới cốt thép sợi hàn........................... Welded wire fabric, Welded wire mesh

Page 104: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Lưới sợi dệt......................................... Woven-wire Fabric

Lưới sợi hàn........................................ Wire mesh

Lưỡi thanh thép.................................... Bar mat

Lưới toạ độ quốc gia........................... National coordinate grid

Lưới và màn chắn................................ Grilles and screens

Luồn cáp qua....................................... Cable passing

Lưu lượng đỉnh lũ................................. Peak flood discharge

Lưu lượng lũ thiết kế 100 năm............... The 100-year design flood discharge

Lưu lượng thiết kế................................ Design volum

Lưu tốc nước....................................... Velosity

Lũy thừa.............................................. Powers

Lý thuyết màng.................................... Membrane theory

Lý thuyết nửa xác suất......................... Semi probability theory

Lý thuyết xác suất về độ an toàn........... Probability theory of safety

MM&E Cơ khí và điện............................. Mechanical &electrical

Ma sát cong......................................... Curvature friction

Má sát trượt......................................... Sliding friction

Ma trận cứng....................................... Stiffness matrix

Mác ốp................................................ Sheathing grade

Mạch kiểm soát và mạch giãn nở.......... Control and expansion joints

Mạch xây............................................. Bond joints

Mái dốc............................................... Slope

Page 105: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Mái hắt................................................ Canopy

Mai táng.............................................. Mortuary

Màn hình hiển thị.................................. Visual display boards

Màn trướng.......................................... Draperies

Màng................................................... Membrance

Màng bảo dưỡng Bê tông.................... Curing Membrane

Màng bảo dưỡng Bê tông.................... Curing Membrane

Màng chắn........................................... Screen

Màng lợp mái ...................................... Exterior wall assemblies

Máng trượt xả bê tông......................... Concrete discharge hopper

Máng xối............................................. Swales and gutter

Masát.................................................. Friction

Masát.................................................. Friction

Mặt bậc............................................... Treads

Mặt bằng vị trí công trình...................... Land planing

Mặt bằng, kế hoạch.............................. Plan

Mắt cá................................................. Knot

Mặt cắt................................................ Section

Mặt cắt Bê tông chưa bị nứt................. Uncracked concrete section

Mặt cắt Bê tông chưa bị nứt................. Uncracked concrete section

Mặt cắt Bê tông đã bị nứt..................... Cracked concrete section

Mặt cắt Bê tông đã bị nứt..................... Cracked concrete section

Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất.................. The most sollicited section

Page 106: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Mặt cắt chữ I........................................ I-section

Mặt cắt chữ T....................................... T section

Mặt cắt chữ T ngược............................ Inverted T section

Mặt cắt có bản cánh............................. Flanged section

Mặt cắt có moment cực đại.................. Section of maximum moment

Mặt cắt đặc.......................................... Plain section

Mặt cắt đặc biệt................................... Specific surface

Mặt cắt địa chất................................... Soil profile

Mặt cắt dọc......................................... Longitudinal section

Mặt cắt được xét................................. Considered section

Mặt cắt giữa nhịp................................. Cross section at mid span

Mặt cắt giữa nhịp................................. Cross section at mid span

Mặt cắt gối.......................................... Section at support

Mặt cắt hình chữ nhật........................... Rectangular section

Mặt cắt hình hộp tam giác..................... Trapezcidal box section

Mặt cắt hình nhẵn................................. Circular section

Mặt cắt kết cấu.................................... Structural section

Mặt cắt kết cấu có rỗ rỗng.................... Structral hollow section

Mặt cắt kết cấu có rỗ rỗng.................... Structral hollow section

Mặt cắt khoét lỗ................................... Voided section

Mặt cắt liên hợp................................... Composite section

Mặt cắt ngang...................................... Cross section

Mặt cắt ngang dòng nước.................... Stream cross section

Mặt cắt nghiêng................................... Inclined section

Page 107: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Mặt cắt nghiêng được xét..................... considered inclined section

Mặt cắt trên gối.................................... On-bearing section

Mặt cắt vuông...................................... Square section

Mặt cầu bản trực hướng....................... Orthotropic deck

Mặt cầu Bê tông thông thường............. Conventional concrete deck

Mặt cầu bêtông cốt thép....................... Reinforced concrete deck

Mặt cầu BTCT có balat......................... Balasted reiforced concrete gleck

Mặt cầu gẫy góc.................................. Wedge-shaped sliding surface

Mặt cầu không có balats...................... Without balasted floor

Mặt công trình...................................... Building setbacks

Mật đọ che phủ tối đa.......................... Maximum building coverage

Mất độ sụt........................................... Slump loss

Mặt đứng............................................. Elevation

Mặt đường có cốt thép liên tục............. Continuosly reinforced pavement

Mất mát đàn hồi................................... Elastic loss

Mất mát do co ngắn đàn hồi................. Lost due to elastic shortening

Mất mát do co ngót bêtông.................. Loss due to concrete shrinkage

Mất mát do co ngót bêtông.................. Loss due to concrete shrinkage

Mất mát do ma sát............................... Friction looses

Mất mát do từ biến của bêtông............. Lost due to relaxation of prestressing steel

Mất mát dự ứng lực tại neo.................. Anchorage loss

Mất mát dự ứng suất............................ Loss of pressed (pressed losses)

"Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức

Page 108: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

thời của bêtông khi kéo căng các sợi

cáp lần lượt"........................................ Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands

"Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức

thời của bêtông khi kéo căng các sợi

cáp lần lượt"........................................ Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands

Mất mát dự ứng suất do co ngót.......... Shrinkage loss

Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo... Loss at the anchor, Loss due to anchor slipping, Set losses

Mất mát ứng suất tại neo...................... Anchorage Loss ,

Mặt nạ................................................. Face mask

Mất ổn định do uốn dọc....................... Buckling

Mất ổn định do uốn dọc....................... Buckling

Mất ổn định mái dốc............................. Slope failure

Mặt phá hoại........................................ Failure surface

Mặt phá hoại cong............................... Curved failure surface

Mặt trải đá........................................... Gravel areas

Mặt trước cửa hàng............................. Storefronts

Mặt trượt............................................. Surface of sliding

Mặt trượt tròn...................................... Circular sliding surface

Mattit bitum.......................................... Biturninous mastic

Mẫu đơn dự thầu................................. Bid form

Mấu neo.............................................. Anchorage

Mẫu thử............................................... Sample

Page 109: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Mẫu thử............................................... Sample

Mẫu thử Bê tông hình trụ...................... Cylinder, Test cylinder

Mẫu thử Bê tông hình trụ...................... Cylinder, Test cylinder

Mẫu thử đại diện.................................. Representative spicement

Mẫu thử độ xuyên................................ Probe of penetration

Mẫu thử hình số 8 để thử kéo............... Briquette

Mẫu thử khối vuông Bê tông................. Test cube, cube

Mẫu thử kiểm tra.................................. Test example

Mẫu thử kiểm tra trong suốt quá trình thực hiện Test example during execution

Mẫu thử lấy ra từ kết cậu thật............... Sample taken out from the actual structure

Mẫu trụ, bảo dưỡng tại hiện trường...... Field-cured Cylinders

Máy biến áp dầu.................................. Oil-immersed transformer

Máy biến dòng..................................... Current transformer

Máy biến thế........................................ Transformer

Máy bơm............................................. Pump

Máy bơm chữa cháy............................ Fire Pump

Máy bơm mô tơ................................... Motor pump

Máy bơm vữa lấp lòng ống ................. Grout pump

Máy cao đạc........................................ Levelling instrument

Máy cắt cốt thép.................................. Cutting machine

Máy cắt cốt thép.................................. Cutting machine

Máy chuyển xi măng trục vít.................. Cement crew conveyor

Máy đào.............................................. Excavator

Máy đào bánh xích............................... Crawler excavator (Crawler shovel)

Page 110: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Máy đào có các gầu bắt vào bánh quay Bucket wheel excavator

Máy đào có các gầu bắt vào dây xích... Bucket chain excavator

Máy đào có gầu kéo bằng dây cáp....... Dragline excavator

Máy đào đặt trên cầu phao................... Floating bridge dredger

Máy đào gầu ngược............................. Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel)

Máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp. Drag shovel (backhoe shovel)

Máy đẩy cáp vào trong ống chứa......... Pushing machine

Máy điều áp......................................... Pressurization (smoke control)

Máy dò định tuyến................................ Linear detector

Máy đo ghi dao động........................... Oscillograph

Máy đo lớp Bê tông bảo hộ cốt thép.... Cover-meter, Rebar locator

Máy đo lớp Bê tông bảo hộ cốt thép.... Cover-meter, Rebar locator

Máy đo lớp Bê tông bảo hộ cốt thép.... Cover-meter, Rebar locator

Máy đo lượng khí................................. Air meter

Máy đóng cọc diezen........................... Diesel pile driver

Máy đóng cọc khí nén.......................... Compressed air pile driver

Máy ép rác........................................... Trash compactor

Máy gạt............................................... Grader

Máy hoàn thiện bề mặt Bê tông............. Concrete finishing machine

Máy hút bùn......................................... Dredger

Máy kéo bánh xích............................... Crawler tractor

Máy kéo thử........................................ Tensile test machine

Máy khoan lớn 2 cần............................ Drilling jumbo, Two booms

Page 111: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Máy khoan nhồi và neo......................... Anchor and injection hole drilling machine

Máy khuấy........................................... Agitator Shaker

Máy làm công tác hoàn thiện................ Finishing machine

Máy lu đường nhựa asphalt.................. Asphalt compactor

Máy nén mẫu thử bê tông..................... Crushing machine

Máy nén mẫu thử bê tông..................... Crushing machine

Máy nghiền bi...................................... Ball mill

Máy phun bê tông................................ Concrete spraying machine

Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt Asphalt pave finisher

Máy sấy............................................... Dryer

Máy thở............................................... Breathing apparatus

Máy thông báo..................................... Teller

Máy thử mỏi........................................ Fatigue test machine

Máy trắc đạc........................................ Theodolite

Máy trộn.............................................. Agitator

Máy trộn.............................................. Agitator

Máy trộn bê tông.................................. Concrete mixer/gravity mixer

Máy trộn liên tục................................... Continuous mixer

Máy trộn vữa....................................... Grout mixer

Máy ủi bánh xích.................................. Crawler bulldozer

Máy uốn cốt thép................................. Bar bender

Máy vét gầu ngoạm.............................. Grab dredger

Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy Amphibious backhoe excavator

Máy xúc gầu thuận............................... Front shovel

Page 112: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Mẻ....................................................... Wane

Mẻ trộn................................................ Batch

Mẻ trộn thí nghiệm................................ Trial Batch

Mép hẫng của bản................................ Unsupported edge of the slab

Miếng ke đỡ thanh cốt thép.................. Bar support

Mố cầu................................................ Abutment, end support

Mố chữ U............................................ U shape abutment

Mở đơn đầu thầu................................. Opening the tender

Mố kiểu trọng lực................................. Gravity abutment

Mô ment gây xoắn............................... Twist moment

Mố neo................................................ Anchored bulkhead abutment

Mố nhẹ................................................ Supported type abutment

Mô phỏng............................................ Simulate

Mở rộng của sườn dầm........................ Widening of web

Mở rộng mặt cầu.................................. Wedening of the deck

Mô tả................................................... Description

Mố trọng lực........................................ Gravity abutment

Mố trụ cầu........................................... Supports

Mố tường cánh xiên............................. Flare wing wall abutment

Mố vùi................................................. Buried abutment

Móc câu (Ở đầu cốt thép)..................... Hook

Mộc công trường................................. Heavy timber construction

Móc của cần trục.................................. Drag hook

Page 113: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Mốc trắc đặc........................................ Fix point

Móc uốn tieu chuẩn.............................. Standard hook

Module biến dạng................................ Modulus of deformation

Module biến dạng dọc tức thời của Bê tông Young modulus of concrete (modun young)

Module cắt........................................... Shear modulus

Module có hiệu.................................... Effective modulus

Module đàn hồi.................................... Modulus of elasticity

Môdule đàn hồi.................................... Elastic modulus

Module đàn hồi động........................... Dynamic modulus of elasticity

Module đàn hồi tĩnh.............................. Static modulus of elasticity

Module độ cứng.................................. Modulus of rigidity

Module độ mịn..................................... Fineness modulus

Module nén.......................................... Modulus of compression

Mói hàn............................................... Saudure

Mối hàn mềm....................................... Soft solders

Mối hàn theo chu vi.............................. Peripheral weld

Mối nối cáp dự ứng lực kéo sau........... Coupler (coupling)

Mối nối chồng lên nhau của cốt thép..... Lap

Mối nối chồng tiếp xúc......................... Contact splice

Mối nối dọc......................................... Longitudinal joint

Mối nối giàn giáo bằng xích.................. Scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond)

Mối nối hợp long(đoạn hợp long).......... Closure joint

Mối nối ở hiện trường........................... Field connection

Môi nối ở hiện trường bằng bulông cường độ cao Field connection use high strength bolt

Page 114: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Môi nối ở hiện trường bằng bulông cường độ cao Field connection use high strength bolt

Môi trường.......................................... Evironment

Môi trường ăn mòn.............................. Corrosive environment agressive

Mỏi và giòn.......................................... Fatigue and fracture

Moment cân bằng................................ Balanced moment

Moment chống lật đổ........................... Righting moment

Moment cực hạn.................................. Ultimate moment

Moment đã nhân hệ số......................... Factored moment

Moment dọc theo nhịp ngắn của bản..... Moment along sherter span

Moment gây nứt................................... Cracking moment

Moment gối theo nhịp dài của bản........ Support moment

Moment kháng uốn của mặt cát............ Section modulus

Moment kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trên cùng Section modulus with respect to top (bottom) fibers

Moment kháng uốn của thở trên ........... Section modulus of top fiber refered to center of gravity

Moment lật đổ...................................... Overturning moment

Moment quán tính................................. Moment of inertia

Moment thứ cấp do dự ứng lực trước.. Secondary moment due to prestressing

Moment tĩnh của phần mặt cắt bên trên hoặc bên dưới của thớ đang xét chịu cắt lấy đối với trục trung hoà Statical moment of cross section are about (or below) the level being investi-gated for shear about the centriod

Moment tĩnh do dự ứng suất................ Hypestatic moment of prestressing

Moment uốn......................................... Bending moment

Moment uốn......................................... Bending moment

Moment uốn do hoạt tải........................ Live load moment

Page 115: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Moment uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bản Bending moment per unit

Monel.................................................. Monel

Móng................................................... Foundation

Móng bè.............................................. Mat foundation

Móng bè.............................................. Mat foundation

Móng bè.............................................. Mat foundation

Móng cọc............................................ Pile foundation

Móng cọc............................................ Pile foundation

Móng cống.......................................... Bedding

Móng cống.......................................... Bedding

Mộng nối............................................. Dowel

Móng nông.......................................... Foudation, mat

Móng phun áp lực................................ Pressure-injected footing

Móng sâu............................................ Deep foundation

Móng sâu............................................ Deep foundation

Móng tầng hầm bê tông....................... Basement of tamped (rammed) concrete

Móng trụ xòe....................................... Column-spread footing

Một cách đối xứng............................... Symetrically

Một cách rải đều.................................. Uniformly

Mủ cao su............................................ Latex

Mưa rào............................................... Rainfall

Mua và lắp đặt hệ thống chữa cháy....... FF & E purchasing/insta

Mục..................................................... Decay

Page 116: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Mức độ tách nước............................... Bleeding rate

Mực nước lũ........................................ Navigation flood level

Mức nước lũ cao nhất.......................... Highest flood level

Mức nước lũ cao nhất.......................... Highest flood level

Mức nước lũ lịch sử............................. Historic flood level

Mực nước thiết kế................................ Design water level

Mức nước thiết kế vượt quá 10%......... The 10% exceedance design water level

Mực nước thông thuyền....................... Navigable water level

Mũi cọc............................................... Pier nose

Mũi dẫn dầm........................................ Launching nose

Muội silic đậm đặc............................... Condensed silica fume

Mương................................................ Gutter

Mương................................................ Gutter

Mỹ nghệ.............................................. Fine art and crafts

Mỹ nghệ.............................................. Fine art and crafts

N

O, Ô ,ƠỞ 1/4 nhịp............................................ At quarter point

Ở giữa nhịp......................................... At mid – span

Ổ khóa................................................ Lockset

Page 117: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Ố màu trên mặt Bê tông........................ Efflorescence

Ố màu trên mặt Bê tông........................ Efflorescence

ô sáng ở mái nhà................................. Roof specialties and acessories

Ổn định đất.......................................... Soil stabilizition

Ổn định khí động học của cầu............... Aercdynamic Stability of bridge

Ổn định mái dốc................................... Slope stability

Ống bọc.............................................. Conduit

Ống chứa cốt thép dự ứng lực............. Duct

Ống chứa cốt thép dự ứng lực............. Duct

Ống hút mềm....................................... Soft suction hose

Ống khói.............................................. Chimney

Ống khói.............................................. Chimney

Ống li vô của thợ xây........................... Spirit level

Ống loe của mấu neo trong kết cấu....... Trumpet, guide

Ống mềm đã được cuộn lại.................. Flaked lengths of hose

Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực)... Flexible sheath

Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực)... Flexible sheath

Ống nước mềm.................................... Delivery hose

Ống nước mềm.................................... Delivery hose

Ống phun bọt không khí và nước.......... Foam gun

Ống phun bọt không khí và nước.......... Foam gun

Ống phun tia nước công suất lớn.......... Monitor (water cannon)

Ống polyetylen mật độ cao................... Hight density

Ống thép hình tròn................................ Round steel tube

Page 118: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Ống thép hình tròn................................ Round steel tube

Ống thép nhồi bê tông.......................... Steel pipe filled with

Ống thép nhồi bê tông.......................... Steel pipe filled with

Ống thép nhồi bêtông........................... Steel pipe filled with concrete

Ống thếp uốn ngược............................ Flexible steel pipe

Ống thoát nước ngầm có lọc và vật liệu Filter underains and media

Ống thông hơi...................................... Vent

Ống tia nước chữa cháy....................... Branch

Ốp lát mặt đá....................................... Finishes

Ốp lát mặt đá....................................... Finishes

Ốp tường............................................ Wall covering

Ốp tường............................................ Wall covering

PPhà..................................................... Ferry

Phá hoại.............................................. Failure

Phá hoại mỏi........................................ Failure, fatigue

Phá huỷ do mỏi.................................... Fatigue failure

Phá huỷ dòn........................................ Fracture

Phạm vi............................................... Scop, field

Phạm vi an toàn................................... Safey field

Phạm vi áp dụng.................................. Field of application

Phân bố áp lực.................................... Pressure distribution

Phân bố cốt thép................................. Distribution reinforcement: Cốt thép phân bố

Page 119: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Phân bố dọc của tải trọng bánh xe........ Longitudinal distribution of the wheel load

Phân bộ lại nội lực............................... Internal force redistribution

Phân bố lực giữa................................. Force distribution betwween ...

Phân bố ngang.................................... Transverse distribution, Lateral distribution

Phân bố ngang của tải trọng di động.... Lateral distribution of the wheel loads

Phân bố tải trọng theo phương ngang... Trausverse load distribution

Phân bố tuyến tính............................... Linear distribution

Phân bố ứng suất................................ Stress distribution

Phần bọc thép gia cố mũi cọc.............. Pile shoe

Phần bọc thép gia cố mũi cọc.............. Pile shoe

Phân cấp cỡ hạt, cấp phối hạt.............. Grading

Phần cứng........................................... Hardware

Phần cứng........................................... Hardware

Phần đường xe chạy............................ Roadway, Carriageway

Phần khung sườn bê tông.................... Reinforcement frame work

Phân loại theo cách vận hành................ Types by operation

Phân loại theo hình dáng...................... Physical type

Phân loại, phân cấp.............................. Classify

Phản lực.............................................. Reaction

Phản lực gối........................................ Support reaction

Phần móng và tầng hầm....................... Foundation & basement

Phân phối điện trung thế....................... Medium voltage distribution

Phân phối không khí............................. Air distribution

Page 120: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Phân phối moment............................... Moment distribution

Phân phối nhiên liệu và hơi nước.......... Fuel and steam distribution

Phân phối nhiên liệu và hơi nước.......... Fuel and steam distribution

Phân phối nước................................... Water distribution

Phân phối nước................................... Water distribution

Phân phối tải trọng............................... Load distribution, distibution of load

Phân tầng khi đổ bêtông...................... Segregation

Phân tầng khi đổ bêtông...................... Segregation

Phân tích các biện pháp thay đổi/thay thế Analysis of alaternates/substitution

Phân tích chi phí hoạt động.................. Life cycle cost analysist

Phân tích cơ học.................................. Mechanical Analysis

Phân tích đàn hồi................................. Elastic analysis

Phân tích dẻo....................................... Plastic analysis

Phân tích động học.............................. Dynamic Analysis

Phân tích dựa trên mô hình................... Model analysis

Phân tích giá trị.................................... Value analysist

Phân tích hiện trường........................... Site analysis

Phân tích mỏi....................................... Fatigue analysis

Phân tích qua sàn................................. Mesh analysis

Phân tích qua sàng............................... Sieve Analysis

Phân tích quang bằng đàn hồi............... Photoelastic analysis

Phân tích thành phần hạt của vật liệu..... Material grading, Size grading

Phân tích theo phương pháp gần đúng. Approximate analysis

Phân tích và chọn hiện trường.............. Site analysis and selection

Page 121: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Phân tích, giải tích................................ Analyse (US: analyze)

Phản ứng kiềm cốt liệu......................... Alkali-aggregate reaction

Phản ứng kiềm silicat........................... Alkali-silica reaction

Phản xạ............................................... Reflection

Phần xe chạy(trong mặt cắt ngang)....... Carriageway

Phễu xả bê tông................................... Concrete discharge funnel

Phim và băng video............................. Motion picture and videotape

Phối hợp các dịch vụ chỉ định............... Coordination of designated services

Phối hợp các ngành và kiểm tra tư liệu.. Disciplines coordination/ document checking

phối hợp dữ kiện do chủ nhà cung cấp. Owner - supplier data coordination

Phòng cơ cấu chuyển mạch.................. Switchgear room

Phòng đọc sách nhỏ............................ Carrel

Phòng hoả, phòng cháy chữa cháy....... Fire protection

Phòng kiểm tra..................................... Checkroom

Phồng ngăn nhỏ................................... Cubicles

Phòng tắm........................................... Bath

Phòng thí nghiệm................................. Laboratory

Phòng tối............................................. Darkroom equipment

Phòng và mặt ngăn nhỏ........................ Compartments and cubicles

Phớt.................................................... Felt

Phụ gia chậm hoá cứng bêtông............ Retarder

Phụ gia chậm hoá cứng bêtông............ Retarder

Phụ gia chống thấm............................. Waterproofing admixture

Page 122: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Phụ gia cuốn khí.................................. Air-entraining agent

Phụ gia hóa chất.................................. Chemical admixture

Phụ gia hoạt tính bề mặt....................... Surface-active Agent

Phụ gia làm chậm ninh kết betông......... Retarding Admixture

Phụ gia làm giảm nước........................ Water-reducing Admixture

Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông Accelerator, Earlystrength admixture

Phụ gia làm tăng nhanh quá trình... ....... Accelerant

Phụ gia siêu giảm nước........................ High-range water-reducing admixture

Phụ gia siêu hõa dẻo............................ Superplasticize

Phụ gia tăng dính bám.......................... Bonding Agent

Phụ gia tăng dính bám.......................... Bonding Agent

Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết Accelerating Admixture

Phụ kiện.............................................. Accesssories

Phụ lục................................................ Addenda

Phụ tùng.............................................. Accessories

Phụ tùng bồn cầu và bồn tắm............... Tiolet and bath accessories

phục chế công trình bê tông và làm sạch concrete restoration and cleaning

Phục chế công trình xây và làm sạch..... Masonry restoration and cleaning

Phục hồi đường ống ngầm................... Restoration of underground pipelines

Phục hồi đường ống ngầm................... Restoration of underground pipelines

Phun Bê tông khô................................ Dry guniting

Phun Bê tông ướt................................ Wet guniting

Phun hỗn hợp Bê tông ướt................... Wet-mix shotcrete

Phun mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ..... Metalisation

Page 123: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Phun rộng............................................ Spray

Phun vữa............................................. Grouting

Phương án.......................................... Altenative,Option

Phương pháp bảo dưỡng bêtông......... Method of concrete curing

Phương pháp bảo dưỡng bêtông......... Method of concrete curing

Phương pháp kéo căng sau khi đổ bêtông: …………Posttensioning (apres betonage)

Phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tong:……… Pretensioning (avant betonage)

Phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy Eddie current testing

Phương pháp kiểm tra bằng phát quang........... Fluorescent method

Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu:….. Dye penetrant examination

Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ:…….. Radiography method

Phương pháp kiểm tra bàng từ trường:………... Magnetic particle examination

Phương pháp lao đẩy dọc.................... Incremental push-launching method

Phương pháp lao từng đốt, phương pháp đúc đảy:…… Incremental lauching method

Phương pháp lắp ghép........................ Erection method

Phương pháp nối cọc.......................... Splicing method

Phương pháp phân tích thống kê.......... Statistical method of analysis

Phương pháp sửa chữa....................... Repair method

Phương pháp thi công hẫng................. Canlilever cosntruction method

Phương pháp thử................................ Test methode

Phương pháp thử bằng siêu âm........... Utrasonic testing

Phương pháp thử có phá hoại mẫu....... Destructive testing method

Phương pháp thử không phá hoại........ Non-destructive testing method

Page 124: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Phương pháp thực nghiệm................... Empirical method

Phương pháp xây dựng....................... Method of construction, Construction method

QQuả búa............................................... Ram

Quá mức, biến dạng quá mức.............. Excessive (excessive deflection)

Quá tải................................................. Over load

Quá trình khoanh vùng.......................... Zoning processing

Quá trình xi măng hóa........................... Cementation process

Quản lí................................................. Management

Quản lí................................................. Management

Quản lí giữa các ngành......................... Disciplines coordination

Quản lý /quản trị trước khi có hợp đồng Pre-contract administration/management

Quản lý dự án...................................... Project administration

Quản lý dự án...................................... Project administration

Quản lý lắp đặt hệ thống chữa cháy...... FF and E installation administration

Quản lý môi trường.............................. Environmental monitoring

Quản lý môi trường.............................. Environmental monitoring

Quản lý thử nghiệm và giám sát............ Testing and inspection administration

Quản lý thử nghiệm và giám sát............ Testing and inspection administration

Quản lý tiến độ..................................... Shedule monitoring

Quản lý/quản trị hợp đồng mở rộng...... Extended contract administration/management

Quan sát.............................................. Observatory

Quan sát thiên văn................................ Planetarium equipment

Page 125: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Quản trị dịch vụ.................................... Management services

Quản trị trước khi có hợp đồng............. Pre-contract administration

Quạt.................................................... Blower

Quạt làm mát....................................... Cooling fan

Quay................................................... Pivoted

Quay................................................... Pivoted

Quay tự do trên gôí.............................. On-bearing free rotation

Quy chuẩn xây dựng............................ Construction Codes

Quy hoạch........................................... Programming

Quy trình.............................................. Specification, Code

Quy trình chất tải hoặc thử tải............... Specification of loading

Quyết định thành lập............................. Decision of establishing

Quyết toán công trình........................... Project closeout

RRạch thoát nước ngầm......................... Sewer

Rãnh thoát nước nổi............................. Open channel

Rào chắn............................................. Barrier

Rèm lá sách......................................... Blind

Rỉ ăn mòn............................................ Corrosion

Rỉ ăn mòn............................................ Corrosion

Rỉ mỏi.................................................. Corrosion fatigue

Rìu nhỏ của cứu hỏa............................ Pompier hathchet

Rỗ bề mặt............................................ Surface void

Page 126: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Rơ le................................................... Relay

Rò rỉ.................................................... Leakage

Rỗ tổ ong (của bêtông)........................ Honeycomb

Rời...................................................... Loose

Rơi tự do............................................. Free fall

Rộp phồng.......................................... Blistering

SSa thạch.............................................. Sandstone

Sai số cho phép trong xây dựng........... Tolerance in construction

Sai sót ( không chính xác) trong thi công Inaccuracy in construction

Sàn..................................................... Resilient flooring

Sân..................................................... Rinks

Sân băng............................................. Ice rinks

Sàn bằng vật liệu đặc biệt.................... Special flooring

Sàn bàng vữa xây................................ Unit masonry flooring

Sàn bê tông......................................... Concrete floor

Sân cống............................................. Apron

Sàn đá................................................. Stone flooring

Sàn gỗ................................................ Woodflooring

Sàn kim loại......................................... Metal decking

Sàn lan can.......................................... Platform railing

Sàn lát ván........................................... Plank Platform (board Platform)

Sàn lối vào.......................................... Access flooring

Page 127: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

San nền dốc........................................ Steep grades

San nền hông....................................... Shallow grades

San nền, dọn mặt bằng........................ Scrape, to grade

Sản phẩm............................................ Product

Sản phẩm chuyên nghành..................... Specialties

Sản phẩm chuyên nghành bưu điện....... Postal specialties

Sản phẩm chuyên nghành sản xuất bên ngoài Manufactured exterior specialities

Sản phẩm đặc biệt về tủ áo.................. Wardrobe and closet specialties

sản phẩm điện thoại đặc biệt................ telephone specialties

Sản phẩm ximang amiang..................... Asbestos-cement product

Sàn và lớp mặt bằng hợp chất ximăng.. cementitious decks and toppings

Sản xuất điện....................................... Power generation

Sản xuất điện - các hệ lắp ghép............ Power generation - buit-up systems

Sàng ướt............................................. Wet sieving

Sào móc, câu liêm............................... Ceiling hook (preventer)

Sắt...................................................... Iron

Sắt rèn................................................. Wrought iron

Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực.. After anchoring

Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực.. After anchoring

Sau khi nứt.......................................... After cracking

Sấy khô............................................... Dry-cleaning

Second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) : Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc) First floor

Sét mịn................................................ Fire clay

Page 128: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Sét, đất pha sét................................... Argillaceous

Shore theo phương ngang.................... Horizontal shoring

Siêu cao.............................................. Superelevation

Siêu cao.............................................. Superelevation

Siêu tĩnh.............................................. Hypestatic, Indetermined statical

Số bật nảy trên súng thử bêtông........... Rebound number

Số bật nảy trên súng thử bêtông........... Rebound number

Sơ đồ bố trí chung............................... General layout

Sơ đồ không gian................................ Space schematics

Sơ đồ tiến độ ngang............................ Bar schedule

Sơ đồ trục cáp dự ứng lực................... Tendon profile

So le................................................... Altenate

Số lẻ của một foot............................... Decimals of foot

Số liệu thí nghiệm................................. Test data

Số mũ................................................. Exponent

Sơ phác phối cảnh............................... Perspective sketching

Sợi...................................................... Wire, alignment

Sợi đơn lẻ, cốt thép sợi....................... Single wire, Individual wire

Sỏi nhỏ đập vụn................................... Fine gravel

Sợi thép được nắn thẳng...................... Alignment wire

Sợi thép kéo nguội............................... Cold-drawn Wire

Sơn..................................................... Paint

Sơn..................................................... Paint

Sơn bảng giao thông........................... Traffic coating

Page 129: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Sơn cách nước.................................... Flash coat

Sơn chống rỉ........................................ Rust preventive paint

Sơn chống thấm.................................. Flashing paint

Sơn lót................................................ Impression

Sơn phủ lớp bitum............................... Bitumen coating

Sơn xi măng........................................ Cement paint

Sự cài vào nhau của cốt liệu................. Aggregate interlock

Sự chiếu sáng...................................... Illuminance

Sự cho phép........................................ Allowable

Sự cho phép........................................ Allowable

Sự co ngán.......................................... Shortening

Sự cuốn khí......................................... Air entraining

Sự dán dính......................................... Adhesion

Sự đăng kí........................................... Registration

Sử dụng.............................................. Use, Usage

Sự giúp đỡ.......................................... Assistance

Sự hấp thụ........................................... Absorption

Sự khuấy trộn...................................... Agitation

Sự khuyếch......................................... Diffusion

Sự khuyếch......................................... Diffusion

Sự phân cách...................................... Separation

Sự phối hợp........................................ Coordiantion

Sự phối hợp........................................ Coordiantion

Page 130: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Sự phóng điện đánh thủng................... Disruptive discharge

Sự quá tải............................................ Surcharge load

Sự rủi ro.............................................. Risk

Sự sản xuất......................................... Production

Sự thanh tra, điều tra............................ Inspection

Sự thực hiện........................................ Execution

Sức chịu đựng thòi tiết......................... Weatherability

Sức chịu moment danh định của một mặt cắt Nominal moment strength of a section

Sức chịu tải của cọc theo đất............... Supporting capacity of soil for the pile

Sức chịu tải của cọc theo kết cấu......... Structural capacity of pile

Sức kháng đã nhân hệ số..................... Factored resistance

Súng bật nẩy....................................... Rebound Hammer

Súng bật nảy ...................................... Schmidt Hammer

Súng bật nảy để thử cường độ Bê tông Concrete test hammer

Súng bật nảy để thử cường độ Bê tông Concrete test hammer

Sườn................................................... Web

Sườn cứng dọc (nằm ngang)................ Longitudinal stiffener

Sườn cứng ngang, thẳng đứng............ Transverse stiffener (vertical)

Sườn vòm........................................... Arch rib

Sụt áp................................................. Voltage drop

Suy thoái, lão hóa................................ Degradation

Suy thoái, lão hóa................................ DegradationSa thạch.............................................. Sandstone

Sai số cho phép trong xây dựng........... Tolerance in construction

Sai sót ( không chính xác) trong thi công Inaccuracy in construction

Page 131: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Sàn..................................................... Resilient flooring

Sân..................................................... Rinks

Sân..................................................... Rinks

Sân băng............................................. Ice rinks

Sàn bằng vật liệu đặc biệt.................... Special flooring

Sàn bàng vữa xây................................ Unit masonry flooring

Sàn bê tông......................................... Concrete floor

Sân cống............................................. Apron

Sàn đá................................................. Stone flooring

Sàn gỗ................................................ Woodflooring

Sàn kim loại......................................... Metal decking

Sàn lan can.......................................... Platform railing

Sàn lát ván........................................... Plank Platform (board Platform)

Sàn lối vào.......................................... Access flooring

San nền dốc........................................ Steep grades

San nền hông....................................... Shallow grades

San nền, dọn mặt bằng........................ Scrape, to grade

Sản phẩm............................................ Product

Sản phẩm chuyên nghành..................... Specialties

Sản phẩm chuyên nghành..................... Specialties

Sản phẩm chuyên nghành bưu điện....... Postal specialties

Sản phẩm chuyên nghành sản xuất bên ngoài Manufactured exterior specialities

Sản phẩm đặc biệt về tủ áo.................. Wardrobe and closet specialties

Page 132: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

sản phẩm điện thoại đặc biệt................ telephone specialties

Sản phẩm ximang amiang..................... Asbestos-cement product

Sàn và lớp mặt bằng hợp chất ximăng.. cementitious decks and toppings

Sản xuất điện....................................... Power generation

Sản xuất điện - các hệ lắp ghép............ Power generation - buit-up systems

Sàng ướt............................................. Wet sieving

Sào móc, câu liêm............................... Ceiling hook (preventer)

Sắt...................................................... Iron

Sắt rèn................................................. Wrought iron

Sắt rèn................................................. Wrought iron

Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực.. After anchoring

Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực.. After anchoring

Sau khi nứt.......................................... After cracking

Sấy khô............................................... Dry-cleaning

Second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) : Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc) First floor

Sét mịn................................................ Fire clay

Sét, đất pha sét................................... Argillaceous

Shore theo phương ngang.................... Horizontal shoring

Siêu cao.............................................. Superelevation

Siêu cao.............................................. Superelevation

Siêu tĩnh.............................................. Hypestatic, Indetermined statical

Số bật nảy trên súng thử bêtông........... Rebound number

Số bật nảy trên súng thử bêtông........... Rebound number

Sơ đồ bố trí chung............................... General layout

Page 133: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Sơ đồ không gian................................ Space schematics

Sơ đồ tiến độ ngang............................ Bar schedule

Sơ đồ trục cáp dự ứng lực................... Tendon profile

So le................................................... Altenate

Số lẻ của một foot............................... Decimals of foot

Số liệu thí nghiệm................................. Test data

Số mũ................................................. Exponent

Sơ phác phối cảnh............................... Perspective sketching

Sợi...................................................... Wire, alignment

Sợi đơn lẻ, cốt thép sợi....................... Single wire, Individual wire

Sỏi nhỏ đập vụn................................... Fine gravel

Sợi thép được nắn thẳng...................... Alignment wire

Sợi thép kéo nguội............................... Cold-drawn Wire

Sơn..................................................... Paint

Sơn..................................................... Paint

Sơn bảng giao thông........................... Traffic coating

Sơn cách nước.................................... Flash coat

Sơn chống rỉ........................................ Rust preventive paint

Sơn chống thấm.................................. Flashing paint

Sơn lót................................................ Impression

Sơn phủ lớp bitum............................... Bitumen coating

Sơn xi măng........................................ Cement paint

Sự cài vào nhau của cốt liệu................. Aggregate interlock

Page 134: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Sự chiếu sáng...................................... Illuminance

Sự cho phép........................................ Allowable

Sự cho phép........................................ Allowable

Sự co ngán.......................................... Shortening

Sự cuốn khí......................................... Air entraining

Sự dán dính......................................... Adhesion

Sự đăng kí........................................... Registration

Sử dụng.............................................. Use, Usage

Sự giúp đỡ.......................................... Assistance

Sự hấp thụ........................................... Absorption

Sự khuấy trộn...................................... Agitation

Sự khuyếch......................................... Diffusion

Sự khuyếch......................................... Diffusion

Sự phân cách...................................... Separation

Sự phối hợp........................................ Coordiantion

Sự phối hợp........................................ Coordiantion

Sự phóng điện đánh thủng................... Disruptive discharge

Sự quá tải............................................ Surcharge load

Sự rủi ro.............................................. Risk

Sự sản xuất......................................... Production

Sự thanh tra, điều tra............................ Inspection

Sự thực hiện........................................ Execution

Sức chịu đựng thòi tiết......................... Weatherability

Sức chịu moment danh định của một mặt cắt Nominal moment strength of a section

Page 135: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Sức chịu tải của cọc theo đất............... Supporting capacity of soil for the pile

Sức chịu tải của cọc theo kết cấu......... Structural capacity of pile

Sức kháng đã nhân hệ số..................... Factored resistance

Súng bật nẩy....................................... Rebound Hammer

Súng bật nảy ...................................... Schmidt Hammer

Súng bật nảy để thử cường độ Bê tông Concrete test hammer

Súng bật nảy để thử cường độ Bê tông Concrete test hammer

Sườn................................................... Web

Sườn cứng dọc (nằm ngang)................ Longitudinal stiffener

Sườn cứng ngang, thẳng đứng............ Transverse stiffener (vertical)

Sườn vòm........................................... Arch rib

Sụt áp................................................. Voltage drop

Suy thoái, lão hóa................................ Degradation

Suy thoái, lão hóa................................ Degradation

TTác động của sóng.............................. Wave action

Tác động mài mòn............................... Abrasive action

Tác động tương hỗ giữa hệ mặt câu với giàn Deck-Truss interaction

Tác động vòm, hiệu ứng vòm............... Arch action

Tác động xung kích.............................. Impact effect

Tác động, tác dụng.............................. Action

Tác dụng bề mặt.................................. Surface action

Tác dụng cục bộ.................................. Local action

Page 136: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tác dụng làm chậm lại.......................... Delayed action

Tắc nghẽn hoạt động trên tuyến............ Operational bottlenecks on the line

Tác nhân oxy hóa................................. Oxidising agente

Tác phẩm mĩ thuật................................ Artwork

Tách ly................................................. Isolate

Tách nước........................................... Bleeding

Tài chánh của dự án............................. Project financing

Tải điều hướng trong mạch a nốt.......... Tuned plate load

Tái định cư........................................... Resettlement

Tải dung tính (điện)............................... Capacitive load

Tài liệu................................................. Documentation

Tải thuần trở, tải ômic........................... Resistive load

Tải trọng an toàn.................................. Safe load

Tải trọng ảo......................................... Fictitious load

Tải trọng ban đầu................................. Initial load

Tải trọng bản thân................................ Gravity load

Tải trọng bánh xe................................. Wheel Load

Tải trọng bánh xe (tải trọng trục)............ Wheel load (Axle load)

Tải trọng bề mặt................................... Surface load

Tải trọng biến đổi................................. Variable load

Tải trọng bình thường........................... Normal load

Tải trọng cảm ứng................................ Inductive load

Tải trọng cân bằng............................... Balanced load

Page 137: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tải trọng cân bằng............................... Balanced load

Tải trọng cao điểm............................... Peak load

Tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục... Centric load

Tải trọng cho phép............................... Allowable load

Tải trọng chuyên chở............................ Traffic load

Tải trọng cơ bản................................... Basic load

Tải trọng cố định.................................. Fixed load

Tải trọng có ích.................................... Net load

Tải trọng có ích.................................... Disposable load

Tải trọng của cần trục........................... Crane load

Tải trọng của người cư ngụ.................. Occupant load

Tải trọng cực hạn................................. Ultimate Load

Tải trọng đã nhân hệ số........................ Factored Load

Tải trọng dài hạn.................................. Long-term load

Tải trọng danh nghĩa............................. Rated load

Tải trọng dao động............................... Fluctuating load

Tải trọng đặt ở đầu mút........................ Terminating load

Tải trọng đặt thêm................................ Superimposed Load

Tải trọng đặt vào.................................. Imposed load

Tải trọng đều........................................ Uniform load

Tải trọng đều, tải trọng phân bố đều...... Even load

Tải trọng di động.................................. Mobile load

Tải trọng do biến đổi tuyến tính............. Linearly varying load

Tải trọng do đất đắp............................. Load due to earth fill

Page 138: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tải trọng do gió................................... Load due to wind

Tải trọng do khối lượng bản thân.......... Load due to own weight

Tải trọng do nhiệt................................. Heat load

Tải trọng do tuyết................................. Snow load

Tải trọng dối đầu.................................. Alternate load

Tải trọng đổi đầu.................................. Reversal load

Tải trọng đối xứng, chất tải đối xứng.... Symmetrical load

Tải trọng đọng..................................... Dynamic load

Tải trọng động..................................... Moving load

Tải trọng động học............................... Load dynamic

Tải trọng động lực học......................... Dynamic(al) load

Tải trọng động mạch............................ Pulsating load

Tải trọng đột ngột, chất tải đột ngột...... Sudden load

Tải trọng được thích ứng...................... Matched load

Tải trọng gần đúng............................... Approximate load

Tải trọng gây nứt.................................. Cracking Load

Tải trọng giả......................................... Dummy load

Tải trọng giả định, tải trọng tính toán..... Assumed load

Tải trọng gián đoạn.............................. Intermittent load

Tải trọng gió........................................ Wind load

Tải trọng giờ cao điểm......................... Rush-hour load

Tải trọng gió tác dụng lên hoạt tải......... Wind load on live load

Tải trọng gió tác dụng lên kết cầu......... Wind load on structure

Page 139: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tải trọng giới hạn................................. Limit load

Tải trọng giới hạn đàn hồi..................... Elastic limit load

Tải trọng hãm....................................... Brake load

Tải trọng hướng kính............................ Radial load

Tải trọng hướng trục............................. Axial load

Tải trọng kéo........................................ Traction load

Tải trọng kéo đứt................................. Tensile load

Tải trọng khai thác................................ Service Load

Tải trọng khi gió giật............................. Gust load

Tải trọng khi lắp ráp.............................. Setting load

Tải trọng không cân bằng..................... Unbalanced load

Tải trọng không đổi.............................. Constant load

Tải trọng không gây phản lực............... Non reactive load

Tải trọng không liên tục........................ Discontinuous load

Tải trọng không thể chia nhỏ được........ Indivisible load

Tải trọng không tính vào....................... Exceptional load

Tải trong làm việc................................. Working load

Tải trọng làm việc................................. Operating load

Tải trọng lan can................................... Railing load

Tải trọng làn thiết kế............................. Design lane load

Tải trọng làn xe.................................... Lane loading, Lane load

Tải trọng lật đổ..................................... Tilting load

Tải trọng lệch tâm................................. Eccentric load

Tải trọng lên dầm cong xon.................. Bracket load

Page 140: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tải trọng lên đuôi máy bay.................... Tail load

Tải trọng lên mọi trục xe....................... Total load on all axies

Tải trọng lên trục xe.............................. Load on axle

Tải trọng liên kết................................... Connected load

Tải trọng liên tục................................... Continuous load

Tải trọng linh tinh.................................. Miscellaneous load

Tải trọng ly tâm.................................... Centrifugal load

Tải trọng môi trường............................ Environmental load

Tải trọng nặng bất thường.................... Infrequent heavy load

Tải trọng nén........................................ Compressive load

Tải trọng ngắn hạn................................ Short-term load

Tải trọng ngắn hạn................................ Short-term load

Tải trọng ngang.................................... Lateral load

Tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ.......... Crushing load

Tải trọng người đi bộ........................... Pedestrian load

Tải trọng nhất thời................................ Trial load

Tải trọng nhẹ........................................ Light load

Tại trọng ở nút giàn.............................. Apex load

Tải trọng ổn định.................................. Steady load

Tải trọng phá hỏng............................... Collapse load

Tải trọng phá hủy................................. Breaking load

Tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt....... Cracking(ing) load

Tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt....... Cracking(ing) load

Page 141: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tải trọng phân bố................................. Distributed load

Tải trọng phân bố đều.......................... Uniformly distributed load

Tải trọng phân bố không đều................ Irregularly distributed load

Tải trọng phản đối xứng....................... Antisymmetrical load

Tải trọng phối hợp................................ Combined load

Tải trọng phụ........................................ Increment load

Tải trọng phụ thêm............................... Additional load

Tải trọng phức hợp.............................. Composite load

Tải trọng quân sự................................. Military load

Tải trọng riêng, tải trọng trên một đơn vị diện tích Unit load

Tải trọng sơ bộ.................................... Minor load

Tải trọng tác động trực tiếp.................. Direct-acting load

Tải trọng tác dụng đột biến................... Suddenly applied load

Tải trọng tác dụng lâu dài..................... Sustained load

Tải trọng tập trung................................ Centre point load

Tải trọng tập trung không đúng tâm....... Single non central load

Tải trọng thẳng đứng lên trên................ Up load

Tải trọng thay đổi................................. Changing load

Tải trọng thi công................................. Construction load

Tải trọng thiết kế.................................. Design Load

Tải trọng thử........................................ Test load

Tải trọng thực...................................... Actual load

Tải trọng thử...................................... Proof load

Tải trọng tiếp tuyến............................... Tangetial load

Page 142: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tải trọng tĩnh........................................ Quiescent load

Tải trọng tĩnh(tải trọng thường xuyên).... Permanent load

Tải trọng tĩnh(tải trọng thường xuyên).... Permanent load

Tải trọng toàn phần.............................. Full load

Tải trọng toàn phần, tải trọng tổng........ Gross load

Tải trọng tới hạn................................... Critical load

Tải trọng tối ưu.................................... Optimum load

Tải trọng trải dài................................... Plate load

Tải trọng trên một đơn vị chiều dài........ Load per unit length

Tải trọng trên vỉa hè.............................. Pedestrien load

Tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời Momentary load

Tải trọng trục........................................ Axle loading, Axle load

Tải trọng trục xe................................... Axle Load

Tải trọng trung bình.............................. Average load

Tải trọng từ bên ngoài.......................... Eternally applied load, External load

Tải trọng tuần hoàn............................... Circulating load

Tải trọng tức thời................................. Instant load

Tải trọng từng phần.............................. Partial load

Tải trọng tương đương......................... Equivalent load

Tải trọng uốn........................................ Bending load

Tải trọng uốn dọc tới hạn, mất ổn định dọc Buckling load

Tải trọng va chạm................................. Shock load

Tải trọng va đập................................... Impact load

Page 143: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tải trọng va đập, tải trọng xung............ Impulsive load

Tải trọng xây lắp trong lúc thi công....... Erection load

Tải trọng xe tải..................................... Truck loading, Truck load

Tải trọng xiên, tải trọng lệch.................. Oblique angled load

Tải trọng xoắn...................................... Torque

Tải trọng yêu cầu.................................. Demand load

Tấm chắn............................................. Kick plates

Tấm chắn, tấm bảo vệ.......................... Guard board

Tấm che lồng cầu thang........................ Cover ( boards) for the staircase

Tấm chống hắt nước............................ Flashing

Tấm chống hắt nước............................ Flashing

tấm chống hắt nước mưa và tấm kim loại phẳng Traffic coatings

Tấm chùi chân...................................... Mats

Tầm dầm, dầm panel............................ Panel girder

Tấm lợp và tấm ốp tường..................... Shingles and roofing tiles

Tấm ngăn ẩm....................................... Moisture Barrier

Tấm ngăn ẩm....................................... Moisture Barrier

Tấm ngăn không khí............................. Air barrier

Tấm nối đẳng thế bằng đồng................ Copper equipotential bonding bar

Tấm ốp tường...................................... Siding

Tấm tì ngực (đường sắt) chống va........ Breast beam

Tấm vải căng ra để cứu người.............. Jumping sheet

Tấm…hoặc tủ ...................................... Panel

Tán đinh............................................... Reveted

Page 144: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tần suất thiết kế................................... Design frequency

Tăng cường......................................... To strengthen, to reinforce

Tăng cường cầu................................... Strengthening of bridges

Tầng hầm............................................. Vault

Tầng lửng............................................ Entresol

Tầng trên............................................. Upper floor

Tang trống cuộn cáp điện..................... Cable drum

Tạo hình............................................... Configuration

Tập điều kiện đấu thầu.......................... Tender documents

Tập thể hình, giải trí và chữa bệnh......... Athletic, recreational, and therapeutic equipment

Tạp trung ứng suất............................... Stress concentration

Tàu cứu hỏa......................................... Fireboat : tàu cứu hỏa

Tay nắm thuỷ lực.................................. Overhead Concealed Loser

Tay vịn lan can cầu............................... Parapet

Tế bào quang điện............................... Photoelectric cell

Thạch anh............................................ Quartzite

Thạch cao............................................ Plaster

Thảm................................................... Carpet

Thám chất cloride................................. Chloride penetration

Tham chiếu.......................................... References

Thẩm định trước theo cách mà.............. Prequali fication in such a mamner that

Thấm nước.......................................... Pervious

Tham số kĩ thuật................................... Geotechnical parameters

Page 145: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thấm, xâm nhập................................... Penetration

Than hoạt tính...................................... Active carbon

Thang có bàn xoay............................... Aerial ladder

Thang có móc treo............................... Hook ladder ( pompier ladder)

Thang có thể kéo dài tự động............... Automatic extending ladder

Thang duỗi dài..................................... Extension ladder

Thang máy........................................... Elevator

Thang máy đặc trưng........................... Lift

Thang máy đặc trưng........................... Lift

Thang máy mang thức ăn..................... Dumbwaiter

Thang máy mang thức ăn..................... Dumbwaiter

Thang thép........................................... Steel ladder

Thanh bảo vệ tường và góc tường....... Wall and corner guards

Thanh biên dưới của giàn..................... Lower chord

Thanh biên giàn.................................... Chord

Thanh biên trên của giàn....................... Top chord

Thanh căng.......................................... Earth cover

Thanh cầu phong.................................. Rafter

Thanh chịu cắt...................................... Shear stud

Thanh chống va, thanh giảm chấn tàu hỏa:…….. Buffer beam

Thanh chốt........................................... Key

Thanh có uốn móc ở đầu...................... Hooked bar

Thanh cốt thép..................................... Bar (reinforcing bar)

Thanh cốt thép..................................... Bar (reinforcing bar)

Page 146: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thanh cốt thép dọc.............................. Longitudinal bar

Thanh cốt thép dọc trục........................ Axial reinforcing bars

Thanh cốt thép uốn............................... Bent bar

Thanh cốt thép xiên.............................. Diagonal bars

Thanh dẫn............................................ Busbar

Thanh đứng (của dàn)........................... Hanger

Thanh đứng khong lực của dàn tam giác Inter mediat post

Thanh đứng treo của giàn..................... Hip vertical

Thanh giàn giáo.................................... Putlog (Putlock)

Thanh giằng......................................... Straining beam

Thanh giằng chéo ở mọc hạ của giàn.... Bottom lateral

Thanh giằng chéo ở mọc thượng.......... Top lateral

Thanh giằng góc ở giàn giáo................ Angle brace/angle tie in the scaffold

Thanh giăng ngang............................... Braced member

Thanh giằng ngang ở mọc thượng........ Top lateral strut

Thanh lati............................................. Lath

Thanh liên kết....................................... Joint beam

Thanh liên kết ngang............................. Cross bracing

Thanh lồi.............................................. Embossment

Thanh nắm đẩy..................................... Pull bar

Thanh ngang ở giàn giáo...................... Ledger

Thành phần.......................................... Component, expansive

Thành phần bêtông........................... Concrete composition

Page 147: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thanh treo dầm.................................... Beam hanger

Thanh trung hoà................................... Neutral bar

Thanh xiên của giàn.............................. Main diagonal

Tháo kích ra......................................... To remove the jack

Thắt lưng gài móc................................ Hook belt

Thay đổi.............................................. Change

Thay đổi một cách tuyến tính................ To vary linearly

Thay đổi nhiệt độ................................. Temperature change

Thay đổi trong phạm vi rộng................. To vary over a wide range

Thay thế khẩn cấp................................ Immediate replacement

Thể tích đặc......................................... Solid volume

Theo trình tự ưu tiên............................. In order of priority

Thép.................................................... Steel

Thép bản............................................. Plate

Thép bản có gân.................................. Ribbed plate

Thép cacbon........................................ Iron with carbon

Thép cacbon( thép than)....................... Carbon steel

Thép cán.............................................. Laminated steel

Thép cán hình tròn rỗng........................ Round hollow section

cán hình tròn rỗng........................ Round hollow section

Thép cán nguội.................................... Cold rolled steel

Thép cán nóng..................................... Hot rolled steel

Thép chịu thời tiết................................. Weathering steel (need not be painted)

Thép chống rỉ do khí quyển................... Atmospheric corrosion resistant steel

Page 148: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thép có độ chùng thông thường........... Normal relaxation steel

Thép có độ tự chùng thấp.................... Low relaxation steel

Thép có tính chất đặc biệt..................... Steel with particular properties

Thép công cụ....................................... Tool steel

Thép cứng........................................... Hard steel

Thép cường độ cao............................. High strength steel

Thép đã tôi.......................................... Chillid steel

Thép đàn hồi cao................................. High yield steel

Thép dẹt.............................................. Flat bar

Thép dự ứng suất................................ Prestressing steel

Thép đúc............................................. Cast steel

Thép góc............................................. Angle bar

Thép góc ghép thành hình T.................. Double angle

Thép góc gia cố................................... Fastening angle

Thép góc liên kết.................................. Connecting angle

Thép hình............................................. Shape steel

Thép hình bụng rỗng............................. Castelled section

Thép hình chữ U................................... Channel section

Thép hình rỗng..................................... Hollow section

Thép hình tổ hợp.................................. Built up section

Thép hình vuông rỗng........................... Square hollow section

Thép hợp kim....................................... Alloy steel

Thép hợp kim thấp............................... Low alloy steel

Page 149: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thép kết cấu........................................ Structural steel

Thép không rỉ....................................... Stainless

Thép không rỉ, inox............................... Stainless steel

Thép mạ đồng...................................... Copper clad steel

Thép mạ kẽm....................................... Galvanised steel

Thép non ( Thép thanh thấp).................. Mild steel ...

Thép si líc............................................ Silicon steel

Thép tăng cường................................. Strenghening steel

Thi công cầu theo phương pháp lần lượt từng nhịp liên tiếp Span by span method

Thi công mà không làm ngưng trệ giao thông trên cầu To carry out without interrupting trafic flow on the bridge

Thi công, thực hiện............................... Implementation

Thí nghiệm........................................... Test

Thí nghiệm bi....................................... Ball test

Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg........... Atterberg test

Thí nghiệm dầm.................................... Beam test

Thí nghiệm độ mài mòn Los Angeles..... Los Angeles abrasion test

Thí nghiệm độ thấm khí......................... Air-permeability test

Thí nghiệm mỏi..................................... Fatigue test

Thí nghiệm nén..................................... Compression test

Thí nghiệm tại chỗ................................ Test in place, In-situ test

Thí nghiệm từ biến................................ Creep test

Thích ứng với, thích nghi với................. To adapte, adaptation

Thiếc................................................... Tin

Page 150: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thiên văn............................................. Planetarium

Thiết bị................................................ Equipment

Thiết bị an toàn.................................... Safety device

thiết bị an toàn và thiết bị tầng hầm....... security and vault equipment

Thiết bị bán hàng.................................. Vending equipment

Thiết bị bán hàng.................................. Vending equipment

Thiết bị báo cháy.................................. Fire - warning device

Thiết bị báo động ban đầu.................... Alarm - Initiating device

Thiết bị bảo trì...................................... maintenance equipment

Thiết bị bảo vệ bên ngoài ở các cửa..... Exterior protection devices for openings

Thiết bị bơm vữa.................................. Grouting equipment

Thiết bị buôn bán................................. Mercantile equipment

Thiết bị buôn bán................................. Mercantile equipment

Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm........... Sensor / Detector

Thiết bị cân.......................................... Weighing equipement

Thiết bị chữa cháy hỗn hợp.................. Miscellaneous fire fighting equipment

Thiết bị đăng ký................................... Registration equipment

Thiết bị để kéo căng............................. Stressing equipment

Thiết bị để neo giữ............................... Anchoring device

Thiết bị di động đổ bêtông................... Movable casting

Thiết bị di động đổ bêtông................... Movable casting

Thiết bị điện gia dụng........................... Electrical appliances

Thiết bị đóng cọc thuỷ lực.................... Hydraulic piling equipment

Thiết bị đóng cửa................................. Closer

Page 151: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thiết bị đông và nạp liệu....................... Batcher

Thiết bị ghi âm, ghi hình........................ Recording instrumentation

Thiết bị giặt và tẩy khô......................... Commercial laundry and dry-cleaning equipment

Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy.............. Oxygen apparatus

Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy.............. Oxygen apparatus

Thiết bị kích......................................... Jacking device

thiết bị kiểm soát giao thông................. transportation control instrumentation

Thiết bị kiểm tra bãi đậu xe................... Parking control equipment

thiết bị kiểm tra cho ngừoi đi bộ........... Pedestrian control devices

Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn................... Control and indicating equipment

Thiết bị lao lắp cẩu............................... Handling equipment

Thiết bị mai táng................................... Mortuary equipment

Thiết bị mở cửa.................................... Electric door opener

Thiết bị neo.......................................... Anchorage Device

Thiết bị neo.......................................... Anchorage Device

Thiết bị nghe nhìn................................. Audiovisual equipment

thiết bị nhà hát và sân khấu................... Theater and stage equipment

Thiết bị nhạc cụ.................................... Instrument equipment

Thiết bị nhận dạng................................ Identifying devices

Thiết bị nông nghiệp............................. Agricultural equipment

Thiết bị phân phối Bê tông.................... Equipment for the distribution of concrete

Thiết bị phân phối Bê tông.................... Equipment for the distribution of concrete

Thiết bị phòng hỏa............................... Fire protection specialities

Page 152: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thiết bị phòng kiểm soát...................... checkroom equipment

Thiết bị phòng thí nghiệm...................... Laboratory equipment

thiết bị phục vụ ăn uống....................... Food service equipment

Thiết bị phục vụ xe............................... Vehicle service equipment

Thiết bị quan sát................................... Observatory equipment

Thiết bị sàn bốc hàng........................... loading dock equipment

Thiết bị thi công................................... Construction equipment

Thiết bị thoát hiểm................................ Panic hardware

Thiết bị thông báo và phục vụ............... Teller and services equipment

Thiết bị thư viện................................... Library equipment

Thiết bị vệ sinh..................................... Hygiene equipment

Thiết bị xây lắp..................................... Erection equipment

Thiết bị xử lý nước thải và thiết bị lọc chất thải Fluid wates treatment and disposal Equipment

Thiết bị xử lý rác cô đặc....................... Solid-waste-handling equipment

Thiết bị y tế.......................................... Medical equipment

Thiết kế................................................ Design

Thiết kế................................................ Design

Thiết kế bàn ghế, tủ đặc biệt................. Special furnishings design

Thiết kế cấp phôí.................................. Mix design

Thiết kế cấu kiện.................................. Member design

Thiết kế cơ khí..................................... Mechanical design

Thiết kế cơ khí/tư liệu........................... Mechanical design/documentation

Thiết kế cuối cùng................................ Final design

Thiết kế đặc biệt/tư liệu........................ Special/documentation

Page 153: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thiết kế dẻo......................................... Elastic Design

Thiết kế dẻo......................................... Elastic Design

thiết kế điện/tư liệu............................... Electrical design/documentation

Thiết kế đồ họa.................................... Graphic design

Thiết kế đồ họa.................................... Graphic design

Thiết kế kết cấu.................................... Structural design

Thiết kế kết cấu/tư liệu.......................... Structural design/ documentation

Thiết kế kiến trúc.................................. Architectural design

thiết kế kiến trúc / tư liệu....................... Architectural design/ documentation

Thiết kế móng...................................... Foundation design

Thiết kế ngoại cảnh và sân vườn........... Exterior design

Thiết kế ngoại cảnh/tư liệu.................... Landscape design/documentation

Thiết kế nội thất.................................... Interior design

Thiết kế nội thất.................................... Interior design

Thiết kế nội thất/tư liệu......................... Interior design/documentation

Thiết kế sơ bộ...................................... Preliminary design

Thiết kế theo đường lối xác suất........... Probablistic Design,

Thiết kế theo hệ số tải trọng.................. Load factor design

Thiết kế theo hệ số tải trọng.................. Load factor design

Thiết kế theo tải trọng khai thác............. Service Load Design

Thiết kế theo trạng thái giới hạn............ Limit design

Thiết kế theo ứng suát cho phép........... Working-stress Design

Thiết kế theo ứng suất cho phép........... Allowable stress design

Page 154: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thiết kế theo ứng suất cho phép........... Allowable stress design

Thiết kế theo xác suất........................... Probabilistic design

Thiết kế thi công................................... Construction design.

Thiết kế thông thường.......................... Conventional design

Thiết kế thuỷ lực................................... Hydraulic design

Thiết kế tính toán theo hướng ngang..... Tranverse design

Thiết kế xây dựng................................ Civil design

Thiết kế xây dựng/tư liệu...................... Civil design/documentation

Thiết lập............................................... Establish

Thớ biên chịu nén................................. Extreme compressive fiber

Thớ chịu kéo ngoài biên....................... Extreme tension fiber

Thớ chịu kéo ngoài cùng...................... Fiber, extreme tension

Thớ chịu nén ngoài cùng....................... Fiber, extreme compression

Thớ dưới............................................. Bottom fiber

Thớ gỗ................................................ Grain

Thợ nề................................................. Bricklayer /brickmason

Thớ ngang........................................... Cross grain

Thợ phụ xây dựng................................ Bricklayer's labourer/builder's labourer

Thớ trên............................................... Top fiber

Thớ trượt của gối................................. Sliding plate

Thỏa thuận, chuẩn y............................. Approval

Thỏa thuận, chuẩn y............................. Approval

Thoát nước.......................................... Dewatering

Thoát nước.......................................... Dewatering

Page 155: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thoát nước dọc................................... Longitudinal drainage

Thoát nước ngang đường ô to............. Transverse drainage of the roadway

Thời điểm căng cốt thép....................... Prestressing time

Thời điểm căng cốt thép....................... Prestressing time

Thời điểm đặt tải.................................. Loading time

Thời điểm truyền ứng suất.................... Transfer of stress moment

Thời gian bắt đầu ninh kết..................... Initial Setting time

Thời gian biểu của việc đổ Bê tông....... Casting schedule

Thời gian biểu của việc đổ Bê tông....... Casting schedule

Thời gian ninh kết................................. Setting time

Thời gian ninh kết còn lại...................... Final Setting time

Thời gian thi công, tiến độ.................... Erection schedule

Thời gian trộn....................................... Mixing time

Thời hạn thi công thực tế...................... Actual construction time effectif

Thông báo mời thầu............................. Publish an anouncement of preminiary selection

Thông gió............................................ Ventilation

Thông gió chéo.................................... Cross-ventilation

Thông gió tự nhiên............................... Natural ventilation

Thông gió tự nhiên............................... Natural ventilation

Thông hơi............................................ Breathable

Thớt dưới cố định của gối.................... Base plate

Thớt dưới cố định của gối.................... Base plate

Thử lõi Bê tông.................................... Core test

Page 156: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thử nghiệ va đập................................. Impact testing

Thử nghiệm.......................................... Testing

Thử nghiệm cọc................................... Pile test

Thử nghiệm đến lúc phá hoại................ Testing to failure

Thử nghiệm độ sụt............................... Slump test

Thử nghiệm động học.......................... Dynamic test

Thử nghiệm kết cấu.............................. Structural testing

Thử nghiệm không phá hoại.................. Nondestructive testing

Thử nghiệm mô hình............................. Model testing

Thử nghiệm tại hiện trường................... Field test

Thử nghiệm vật liệu.............................. Materials testing

Thử nghiệm vật liệu và hệ thống............ materials ans system testing

Thử nghiệm về mỏi............................... Fatigue testing

Thử nghiệm, điều chỉnh và cân đối........ Testing, adjusting, and balancing

Thử tải ở hiện trường........................... Load test at the site

Thử tải(thử nghiệm chịu tải)................... Load test

Thử trong phòng thí nghiệm.................. Laboratory testing

Thủ tục cho công trình đặc biệt............. Special project procedures

Thủ tục cho công trình đặc biệt............. Special project procedures

Thủ tục kiểm tra chi phí......................... Cost control procedure

Thủ tục thẩm định trước........................ Prequali fication procedure

Thủ tục thay đổi................................... Modification procedures

thủ tục thay đổi.................................... Modification procedures

Thực nghiệm........................................ Experiment

Page 157: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Thùng.................................................. Tank

Thùng chứa chất lỏng và chất khí.......... Liquid and gas storage tanks

Thùng tiếp liệu...................................... Feeder skip

Thùng trộn........................................... Barrel (of cement)

Thùng trộn bê tông............................... Mixing drum

Thùng vữa........................................... Mortar pan (mortar trough, mortar tub)

Thuộc bưu điện.................................... Postal

Thước đo thủy triều.............................. Tide batten

Thuộc tính............................................ Properties

Thuộc về nghi lễ................................... Ecclesiastical

Thuộc về thủy lực................................. Aquatic

Thuỷ hoá xi măng................................. Hydration

Tỉ lệ trong bản vẽ................................ Scale

Tỉ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm.. Span/depth ratio

Tỉ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm.. Span/depth ratio

Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng...................... Aggregate-cement ratio

Tỉ lệ diện tích sàn................................. Floor area ratio

Tỉ lệ giữa hoạt tải và tĩnh tải.................. Dead to live load ratio

Tỉ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực..... Ratio of prestressing steel

Tỉ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực..... Ratio of prestressing steel

Tỉ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt Ratio of non- prestressing tension reinforcement

Tỉ lệ khẩu độ và chiều cao.................... Span-to-depth ratio

Tỉ lệ pha trộn hỗn hợp bêtông............... Mix proportion

Page 158: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tỉ lệ pha trộn hỗn hợp bêtông............... Mix proportion

Tỉ lệ và tỉ số......................................... Ratio and Proportions

Tỉ số cốt thép, hàm lượng cốt thép....... Reinforcement ratio

Tỉ số đường tên/nhịp của vòm.............. The rise – span ratio

Tỉ trọng của vật liệu.............................. Density of material

Tỉ trọng, trọng lượng riêng.................... Specific gravity

Tia điều khiển....................................... Controlling beam

Tia đứt đoạn........................................ Chopped beam

Tia viết................................................. Writing beam

Tích phân Morh.................................... Integral of Mohr

Tiệm hớt tóc........................................ Barber

Tiêm vết nứt......................................... Injection

Tiêm vữa vào khe co............................ Contraction-joint grouting

Tiền chế............................................... Prefabricated

Tiến hành, thực hiện............................. To carry out

tiện ích thủy......................................... Aquatic facilities

Tiền kĩ thuật......................................... Preengineered

Tiếng ồn, dao động và kiểm soát địa chấn Sound, vibration, and seismic control

Tiếp xúc............................................... Contact

Tiết diện............................................... Poofile

Tiêu chuẩn........................................... Code, Standart, Specification

Tiêu chuẩn........................................... Code, Standart, Specification

Tiêu chuẩn Hoa Kì về thí nghiệm vạt liệu ASTM

Tiêu chuẩn kĩ thuật cơ bản.................... Basic technical standards

Page 159: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tiêu chuẩn xây dựng............................ Construction Standards

Tiêu chuẩn xây dựng quốc tế................ International Construction Standards

Tim đường........................................... Centre line

Tín hiệu ánh sáng................................. Illuminated signal

Tính ăn mòn......................................... Agressivity

Tính chất cơ học.................................. Mecanical characteristic

Tinh dầu hương liệu.............................. Perfume concrete

Tinh dầu hương liệu.............................. Perfume concrete

Tính dễ thi công................................... Workability

Tính dẻo.............................................. Ductility

Tĩnh không........................................... Clearance

Tĩnh không (khoảng trống).................... Clearance

Tĩnh không dưới cầu............................ Clearance of span

Tĩnh không mặt cầu.............................. Clearance above bridge floor

Tĩnh không thoát nước......................... Hydraulic clearance

Tĩnh không thông thuyền....................... Navigational clearance

Tính liền khối........................................ Monolithism

Tĩnh tải................................................. Dead load

Tĩnh tải................................................. Dead load

Tĩnh tải................................................. Dead load

Tĩnh tải bổ sung vào............................. Additional dead load

Tĩnh tải khai thác.................................. Service dead load

Tính toán.............................................. To calculate, to compute Calculation, Computing

Page 160: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tính toán bằng tay................................ Hand calculation

Tính toán biến dạng.............................. Deformation calculation

Tính toán độ võng................................ Deflection calculation

Tính toán dự báo xói............................ Scour estimation

Tính toán thuỷ lực................................. Hydraulic analysic

Tính toán thuỷ văn................................ Hydrologic analysic

Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém......... Poor state of maintenance

Tổ đầu dây.......................................... Vector group

Tổ hợp................................................ Intergrated

Tổ hợp cơ bản..................................... Basic combinaison

Tổ hợp hiếm........................................ Unusual combinaison

Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt)........... Accidental combination

Tổ hợp tải trọng................................... Load combination

Tổ hợp tải trọng................................... Load combination

Tổ hợp tải trọng cơ bản........................ Basic load combination

Tổ hợp thường xuyên........................... Permanent combinaison

Tổ hợp thường xuyên........................... Permanent combinaison

Tọa độ................................................. Coordinate

Toán đồ............................................... Abac

Toàn lá chớp........................................ Shutter

Toàn lá chớp........................................ Shutter

Tốc độ khuấy trộn ............................... Agitating speed

Tốc độ thiết kế..................................... Design speed

Tốc độ trộn.......................................... Mixing speed

Page 161: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tời...................................................... Hoist

Tời...................................................... Hoist

Tời nâng dùng trong xây dựng.............. Builder's hoist

Tối ưu hoá........................................... Optimisation

tời và cẩu............................................ Hoist and cranes

Tời xích điện........................................ Electric chain hoist

Tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đàu kích đến điểm x Total angular change of tendon profile from jaching end to point x

Tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đàu kích đến điểm x Total angular change of tendon profile from jaching end to point x

Tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở khoảng cách x kể từ mấu neo Total angular change of tendon profile from anchor to point X

Tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở khoảng cách x kể từ mấu neo Total angular change of tendon profile from anchor to point X

Tổng dự toán....................................... General estimation

Tổng hợp vật tư................................... Bill of materials

Trạm cứu hỏa....................................... Fire station

Trạm thu phí giao thông........................ Toll Plaza

Trầm tích.............................................. Sedimentary

Trầm tích đáy....................................... Bed load

Trạm trộn............................................. Bach plant

Trạm trộn............................................. Bach plant

Trạm trộn bêtông.................................. Batching Plant

Trạm trộn trung tâm.............................. Central mixer

Trạm trộn tự động................................ Automatic batcher

Page 162: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tráng kẽm............................................ Galvanized

Tráng men............................................ Glazed

Trạng thái............................................. State

Trạng thái chưa nứt.............................. Uncracked state

Trạng thái đã có vết nứt........................ Cracked state

Trạng thái giới hạn................................ Limit state

Trạng thái giói hạn cực hạn................... Ultimate limit state

Trạng thái giới hạn đặc biệt................... Extreme Event Limit State

Trạng thái giới hạn khai thác về độ mở rộng vết nứt Serviceability limit state of cracking

Trạng thái giới hạn mỏi......................... Fatigue limit state

Trạng thái giới hạn sử dụng.................. Service ability limit state

Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt.. Cracking limit state

Trạng thái giới hạn về nén..................... Decompression limit state

Trạng thái phi đàn hồi........................... Inelastic behavior

Trang thiết bị........................................ Fixtures

Trang trí............................................... Ornamental

Trang trí nội thất................................... Internal decoration

Treo..................................................... Towel

Trét bột thạch cao................................ Mastic

Trị số danh định................................... Nominal value

Trị số gần đúng.................................... Approximate value

Trị số quy ước..................................... Conventional value

Trị số trung gian................................... Intermediate value

Triển khai tiến độ.................................. Schedule development

Page 163: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Triển khai/ quản lý tiến độ..................... Schedule development/ monitoring

Triển vọng của dự án............................ Project promotion

Trình bày.............................................. Presentation

Trình bày đồ án.................................... Project representation

Trình bày dự án.................................... Project presentation

Trình tự thi công................................... Construction Sequence

Tro bay................................................ Fly ash

Trợ giúp khởi đầu................................. start - up assistance

Trợ giúp khởi đầu................................. start - up assistance

Trợ lý tiến trình khoanh vùng................. Zoning processing assistance

Trời đầy mây........................................ Overcast skies

Trời trong xanh..................................... Clear skies

Trộn cốt liệu......................................... Aggregate blending

Trộn khô.............................................. Dry mixing

Trộn, pha trộn...................................... To mix, Mixing

Trộn, pha trộn...................................... To mix, Mixing

Trọng lực............................................. Gravity Loads:

Trọng lượng bản thân........................... Self weight, own weight

Trọng lượng đoạn dầm......................... Segment weight

Trọng lượng mẻ trộn............................ Batch weights

Trọng lượng riêng Bê tông.................... Concrete unit weight, density of concrete

Trọng lượng riêng Bê tông.................... Concrete unit weight, density of concrete

Trọng lượng tính cho một đơn vị diện tích Surface weight

Page 164: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Trong quá trình kéo căng cốt thép......... During stressing operation

Trong quá trình kéo căng cốt thép......... During stressing operation

Trọng tâm............................................ Center of gravity

Trụ....................................................... Pier

Trụ cầu................................................ Pier, Intermediate support

Trụ cọc................................................ Pile bent pier

Trụ cứu hỏa......................................... Fire hydrant

Trụ khoan............................................. Drilled pier

Trụ khoan............................................. Drilled pier

Trụ lấy nước cứu hỏa........................... Surface hydrant (fire plug )

Trụ liền tường...................................... Pilasters

Trụ mềm.............................................. Flexible pier

Trụ palê............................................... Framed bents

Trụ palê cố định................................... Fixed framed bents

Trụ Palê trên phao nổi........................... Framed bent on ponton

Trụ trọng lực........................................ Gravity pier

Trục đỡ................................................ Support roll

Trục dọc của cầu, tim dọc cầu.............. Longitudinal center line of the bridge

Trực giao, vuông góc với nhau............. Ortthogonal

Trục trung hoà...................................... Neutral Axis

Trục trung tâm...................................... Centroid lies

Trung bình............................................ Average

Trung thế............................................. Medium voltage

Trước khi neo cốt thép dự ứng lực....... Before anchoring

Page 165: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Trước khi neo cốt thép dự ứng lực....... Before anchoring

Trường hợp xếp tải.............................. Loading case

Trượng vào hốc kín.............................. Pocket sliding

Trượt................................................... Glissement, sliding

Truyền................................................. Transfer

Truyền nhiệt......................................... Heat transfer

truyền thông......................................... Communications

Tủ áo................................................... Wardrope

Tủ áo nhỏ............................................ Locker

Tủ áo nhỏ cá nhân................................ Lockers

Từ biến................................................ Creep

Từ biến cơ bản.................................... Basic creep

Từ biến khô......................................... Drying Creep

Tụ bù................................................... Compensate capacitor

Tủ chén................................................ Cupboard

Tự chùng............................................. Relaxation

Tự chùng ứng suất............................... stress Relaxation

Tụ điện................................................ Capacitor

Tụ kiểu cột........................................... Column pier

Tư liệu bổ sung.................................... supplemental documentation

Tư liệu đấu thầu................................... Bidding materials

Tư liệu đấu thầu................................... Bidding materials

Tư liệu đấu thầu................................... Bidding materials

Page 166: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tư liệu hợp đồng thuê mướn................ Leasing brochures

Tư liệu hợp đồng thuê mướn................ Leasing brochures

Tư vấn các ngành đặc biệt.................... Special disciplines consultation

Tư vấn loại nhà đặc biệt....................... Special building type consultation

Tủ/bảng phân phối điện........................ Distribution Board

Tưới.................................................... Bubbler

Tuổi của Bê tông lúc tạo dự ứng lực..... Concrete age at prestressing time

Tuổi của Bê tông lúc tạo dự ứng lực..... Concrete age at prestressing time

Tuổi đặt tải........................................... Age of loading

Tường cánh......................................... Side wall

Tường cánh......................................... Side wall

Tường cánh......................................... Side wall

Tường cánh gà.................................... Pilaster

Tường chắn......................................... Retaining wall

Tường chắn......................................... Retaining wall

Tường chắn có các tường chống phía sau Counterfort wall

Tường chắn có các tường chống phía trước Buttressed wall

Tường chắn có neo.............................. Mechanically stabilized earth (MSE) walls

Tường chắn thông thường.................... Conventional retaining walls

Tường chịu tải...................................... Load-bearing wall

Tường gạch......................................... Brick wall

Tường kính không chịu lực................... Glazed curtain wall

Tường lati và tô tường ........................ Lath and plaster

Tường rào công trường........................ Site fence

Page 167: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Tường rỗng......................................... Cavity wall

Tương thích, biến dạng........................ Compatability of strains

Tường trọng lực................................... Gravity wall

Tường trước của tường chắn............... Stem

Tương ứng với.................................... In accordance with

Tường xây bằng gạch lỗ...................... Hollow block wall

Tụt lùi của mấu neo.............................. Anchor slipping

Tuyến chính.......................................... Main line

Tuyến nhánh......................................... Branch line

Tỷ lệ hàm lượng cốt thép trong mặt cắt. Ratio of non- prestressing tension reinforcement

U, ƯỨng dụng máy vi tính........................... Computer applications

Ứng dụng máy vi tính........................... Computer applications

Ứng lực, ứng suất................................ Stress

Ứng suất............................................. Stress, unit stress

Ứng suất ban đầu................................ Initial stress

Ứng suất Bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực Concrete stress at tendon level

Ứng suất Bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực Concrete stress at tendon level

Ứng suất cắt cho phép......................... Permissible shear stress

Ứng suất chẻ....................................... Spalling stress

Ứng suất chính..................................... Principal stress

Ứng suất cho phép.............................. Allowable stress, Permissible stress

Ứng suất chủ....................................... Diagonal tension

Page 168: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Ứng suất có hiệu.................................. Effective stress

Ứng suất co ngót................................. Shrinkage stress

Ứng suất của cốt thép dự ứng lực ở sát neo khi tháo kích Stress at anchorages after seating

Ứng suất của cốt thép dự ứng lực ở sát neo khi tháo kích Stress at anchorages after seating

Ứng suất đàn hồi của cốt thép.............. Yeild point stress of prestressing steel

Ứng suất đàn hồi của cốt thép.............. Yeild point stress of prestressing steel

Ứng suất dính bám............................... Bond stress

Ứng suất dính bám của neo.................. Anchorage bond stress

Ứng suất dính bám linh hoạt0............... Flexural bond stress

Ứng suất dính bám trung bình............... Average bond stress

Ứng suất do cắt trượt......................... Shear stress

Ứng suất do cẩu lắp............................. Handling stresses

Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích Combined dead, live and impact stress

Ứng suất động..................................... Dynamic stress

Ứng suất gây nứt................................. Cracking stress

Ứng suất gây ra do nhiệt...................... Thermal stress

Ứng suất kéo....................................... Tensile stress

Ứng suất kéo chủ................................. Diagonal tension traction stress, Principal strees

Ứng suất khai thác............................... Working stress

Ứng suất nén....................................... Compressive stress

Ứng suất pháp..................................... Normal stress

Ứng suất thép ở đầu kích kéo căng...... Steel stress at jacking end

Ứng suất thép ở đầu kích kéo căng...... Steel stress at jacking end

Page 169: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Ứng suất tĩnh tải................................... Stress due to dead loads

Ứng suất tính toán................................ Calculation stress

Ứng suất tính toán................................ Calculation stress

Ứng suát trung bình.............................. Average stress

Ứng suất tựa(ép mặt) dưới bản mấu neo Bearing stress under anchor plates

Ứng suất tức thời................................. Temporary stress

Ứng suất uốn....................................... Bending stress

Ứng suất vỡ tung của Bê tông.............. Bursting concrete stress

Ứng suất vỡ tung của Bê tông.............. Bursting concrete stress

Ứng suất yêu cầu của cáp dự ứng lực.. Required tension of the tendon

Ước lượng bằng lí thuyết..................... Theoretical estimation

Ước lượng, dự toán............................. Estimate

Uốn thuần tuý....................................... Pure flexione

VVạch.................................................... Stripe

Vách ngăn........................................... Partition

Vách ngăn di động............................... Operable partition

Vải bọc nệm........................................ Fabric

Vai đường........................................... Shoulder

Ván..................................................... Board

Ván ép từ hạt mịn................................. Particle board

Vận hành............................................. Operating

Vận hành thử....................................... Commissioning

Page 170: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Ván khuôn........................................... Form

Vản khuôn........................................... Side form

Ván khuôn dầm.................................... Beam form

Ván khuôn di động............................... Movable form, Travling form

Ván khuôn leo...................................... Climbing form

Ván khuôn trượt................................... Sliding form

Van kiểu cò súng................................. Trigger valve

Van lấy nước chữa cháy....................... Pit hydrant

Ván lót................................................. Batten

Van nước............................................ Valves

Văn phòng........................................... Office equipment

Vật liệu bao phủ................................... Covering material

Vật liệu cách điện................................. Electrical insulating material

Vạt liệu co giãn được........................... Ductile material

Vật liệu cơ khí và phương pháp cơ bản:…………. Basic machanical material and methods

Vật liệu có tính chất hút ẩm................... Moisture-absorptie material

Vật liệu composite liên hợp.................. Construction composite

Vật liệu composite tiên tiến................... Advanced composite material

Vật liệu của móng................................ Foundation material

Vật liệu cường độ cao.......................... High-strength material

Vật liệu cường độ tháp......................... Low-strength materials

Vật liệu cường độ thấp có kiểm soát.... Controlled low-strength materials

Vật liệu dễ cháy................................... Combustible materials

Vật liệu dẻo......................................... Flexible

Page 171: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

vật liệu điện cơ bản và phương pháp.... Basic electrical materials and methods

Vật liệu đồng chất................................ Homogenous material

Vật liệu giòn......................................... Fragil material

Vật liệu kim loại.................................... Metal materials

Vật liệu làm vữa................................... Masonry accessories

Vật liệu nổ........................................... Explosive materials

Vật liệu phủ đẻ bảo vệ cốt thép dự ứng lực khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cốt thép:… Coating

Vật liệu và thiết bị................................. Material and equipment

Vật liệu xây dựng................................. Construction material

Vấu cầu............................................... Lifting lug

Vẽ kĩ thuật........................................... Drafting

Vẹc ni đánh bóng................................. Veneered

Vênh ngang......................................... Cup

Vết nứt................................................ Crack

Vết nứt đang phát triển......................... Crack in developement

Vết nứt dẻo......................................... plastic Cracking,

Vết nứt do cắt...................................... Shearing crack

Vết nứt do co ngót............................... Shrinkage crack

Vết nứt do co ngót dẻo........................ Plastic shrinkage crack

Vết nứt do nhiệt................................... Temperture Crack

Vết nứt do uốn..................................... Bending crack

Vết nứt dọc......................................... Longitudinal crack

Vết nứt dọc theo đường cáp................ Tendon path cracking

Page 172: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Vết nứt hoạt động................................ Active crack

Vết nứt ngang...................................... Transverse Cracks

Vết nứt nhỏ li ti.................................... Microcrack

Vết nứt ổn định.................................... Stable crack

Vết nứt thụ động.................................. Passive crack

Vết nứt tóc(rất nhỏ).............................. Hairline Cracks

Vết nứt xuyên...................................... Through crack

Ví dụ tính toán...................................... Calculation example

Vị trí.................................................... Location

Vị trí cầu.............................................. Bridge location, Bridge position

Vị trí trên lô đất.................................... Location on lot

Vỉa hè.................................................. Footway ,side walk

Vỉa hè trên cầu..................................... Sidewalk, footway

Việc kích, việc kéo căng cốt thép......... Jacking

Việc mạ kẽm........................................ Galvanizing

Viên đá hợp long cầu vòm đá.............. Key stone

Vịn...................................................... Grab

Vỏ bọc dây điện.................................. Outer Sheath

Vỏ bọc polyetylen mật độ cao.............. HDPE sheath

Vỏ thép............................................... Metal shell

Vỏ trứng.............................................. Eggshell

Vỡ tung ở vùng đặt neo....................... Bursting in the region of end anchorage

Với điều kiện rằng................................ Under condition of

Vòi phun cứu hoả................................. Hose reel system

Page 173: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Vòi phun nước cao áp.......................... Air-water jet

Vôi thuỷ hoá........................................ Hydrated lime

Vôi tự do............................................. Free lime

Vòm.................................................... Arch

Vòm 3 chốt.......................................... Three-articulation arch

Vòm có chốt........................................ Hinged arch

Vòm có thanh căng.............................. Tied arch

Vòm giàn kết hợp................................ Truss arch

Vòm không chốt.................................. Fixed arch

Vòm lớn.............................................. Major arches

Vòm nhiều đốt..................................... Segmental arch

Vòm nhiều tâm..................................... Multicentred arch

Vòm nhỏ.............................................. Minor arches

Vòm nửa elip....................................... Semi-eliptical arch

Vòm nửa tròn....................................... Semi-circular arch

Vòm parabol........................................ Parapolic arch

Vòm tròn............................................. circular arch

Vòm trụ............................................... Pier arch

Vòm xây.............................................. Masonry arch

Vốn cố định......................................... Fixed capital

Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận Approved total investment cost

Vốn lưu động....................................... Movable capital

Vốn pháp định..................................... Legar capital

Page 174: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Vòng đêm vênh, rông đen vênh............ Grower washer

Vòng đệm, rông đen............................ Washer ...

Vữa bê tông cứng................................ Stiff concrete

Vữa bê tông dẻo.................................. Wet concrete

Vữa bê tông phân lớp.......................... Excess concrete

Vữa để phun, để tiêm........................... Grout

Vữa để trát.......................................... Mortar

Vữa epoxy........................................... Epoxy mortar

Vữa không co ngót.............................. Non-shrinkage mortar

Vữa lỏng............................................. Slurry

Vừa nứt xiên........................................ Diagonal crack

Vữa sét............................................... Bentonite

Vữa trát Xi măng.................................. Cement plaster

Vữa xây............................................... Masonry grout

Vữa Xi măng........................................ Cement paste

Vữa xi măng cát để tiêm(phụt).............. Cement-sand grout pour injection

Vữa xi măng để phun ép...................... Expansive-cement concrete (mortar or grout)

vữa xi măng và vữa xây....................... Mortar and masonry grout

Vùng bê tông chịu nén.......................... Compressed concrete zone

Vùng đặc biệt nguy hiểm...................... Special risk area or room

Vùng đặt mấu neo, vùng neo................ Anchorage zone

Vùng đầu cấu kiện................................ End region of the member

Vùng được dự ứng lực........................ Prestressed Zone

Page 175: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

XXà chống gió....................................... Wind beam

Xà gồ, dầm gỗ..................................... Wooden beam

Xà gồ, dầm mái................................... Purlin

Xa lộ................................................... Highway

Xa lộ................................................... Highway

Xà mũ(của trụ, mố)............................... Croa head

Xà mũ, bệ............................................ Cap

Xà mũ, bệ............................................ Cap

Xác định.............................................. Determine

Xác định sơ bộ kích thước................... Dimentioning

Xác suất.............................................. Prohabity

Xâm thực............................................. Agressivity, Agressive

Xâm thực của môi trường..................... Environment agressivity

Xây dựng............................................ Construction

Xây dựng an tòan và đặc biệt............... Special security construction

Xây dựng đặc biệt............................... Special construction

Xây dựng gỗ cứng............................... Wood metal system

Xây dựng và vận hành.......................... Construction and operation.

Xây trát hoàn thiện............................... Renderings

Xây trát hoàn thiện............................... Renderings

Xe cấp nước........................................ Water tender

Xe chữa cháy....................................... Wheeled fire extinguisher

Page 176: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Xe cút kít đẩy tay................................. Wheelbarrow

Xe cứu hỏa.......................................... Fire truck

Xe cứu hỏa, xe chữa cháy.................... Fire engine

Xe cứu thương.................................... Ambulance car /ambulance

Xe lu bánh lốp...................................... Combined roller

Xe nâng, forklift................................... Forklift truck

Xe ô tô cứu hỏa................................... Hose layer

Xe rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông Concrete train

Xe tải................................................... Truck

Xe tải ben............................................ Dump truck

Xe tải dùng trong xây dựng.................. Construction truck

Xe tải hai trục thiết kế........................... Design truck or design tandem

Xe tải kéo rơ mooc.............................. Tractor truck

Xe tải lắp cần trục................................ Breakdown lorry

Xe tải lắp cần trục................................ Breakdown lorry

Xe tải lắp cần trục................................ Breakdown lorry

Xe tải thiết kế....................................... Design truck

Xẻ theo kích thước............................... Dimensioned number

Xe trộn bê tông.................................... Concrete mixer truck

Xe trộn và xe chuyên chở..................... Agitating truck

Xem xét............................................... Review

Xếp hoạt tải......................................... Application of live load

Xếp mạch kiểu Anh.............................. English bond

Xếp tải................................................. Loading

Page 177: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Xếp tải động........................................ Dynamic loading

Xét duyệt mặt bằng.............................. Site plan review

Xét thầu............................................... Bid evaluation

Xét thầu............................................... Bid evaluation

Xỉ lò cao.............................................. Slag

Xỉ lò cao để nguội trong không khí........ Air-cooled blast-furnace slag

Xi măng............................................... Cement

Xi măng............................................... Cement

Xi măng aluminat.................................. Aluminate cement

Xi măng aluminat.................................. Aluminate cement

Xi măng bền sunfat.............................. Cement, sulfate-resistant

Xi măng bù co ngót.............................. Cement, shrinkage-compensating

Xi măng đất......................................... Soil cement

Xi măng lưới thép................................ Ferrocement

Xi măng nở.......................................... Expanding cement

Xi măng pha trộn.................................. Blended cement

Xi măng pooclăng................................ Portland cement

Xi măng tạo dự ứng lực bằng hóa học.. Chemically prestressing cement

Xi măng thuỷ hoá................................. Hydraulic cement

Xi măng trắng...................................... Cement, white

Xi măng trắng...................................... Cement, white

Xi măng xỉ........................................... Cement, slag

Xi măng xỉ........................................... Cement, slag

Page 178: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Xí nghiệp............................................. Enterprise

Xí nghiệp bảo dưỡng........................... Maintenance enterprise

Ximang Aluminat canxi......................... Calcium-aluminate cement

Ximang bitum....................................... Bituminous cement

Ximăng cốt sợi thuỷ tinh....................... Glass-fiber reinforced cement

Ximăng ít toả nhiệt............................... Low-heat cement

Xoắn................................................... Torsion

Xoắn................................................... Torsion

Xoắn vặn............................................. Distortion

Xói chung............................................ General scour

Xói cục bộ........................................... Local scour

Xói cục bộ tại trụ cầu........................... Local scour at piers

Xói lở.................................................. Scour

Xói mòn............................................... Erosion

Xói nước để hạ cọc............................. Launching

Xói tự nhiên......................................... Natural scour

Xử lí.................................................... Handling

Xử lí bề mặt Bê tông............................ Concrete surface treatement

Xử lí bề mặt Bê tông............................ Concrete surface treatement

Xử lí nhiệt cho Bê tông......................... Concrete thermal treatement

Xử lí nhiệt cho Bê tông......................... Concrete thermal treatement

Xử lí số liệu......................................... Interpretation of the data

Xử lí tiếng ồn....................................... Acoustical treatment

Xử lí tiếng ồn....................................... Acoustical treatment

Page 179: Từ Điển Việt Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Xử lý................................................... Treat

xử lý cửa sổ........................................ Window treatment

Xử lý gỗ, chống mối mọt...................... Wood treatment

Xử lý gỗ, chống mối mọt...................... Wood treatment

Xử lý không khí.................................... Air handling

Xử lý sàn............................................. Floor treatment

Xuất xưởng......................................... Shop-type

Xưởng đúc sẵn kết cẫu bêtông............. Precasting Yard

Xưởng đúc sẵn kết cẫu bêtông............. Precasting Yard

YYêu cầu hiến giá................................... Quotation requests

Yêu cầu hiến giá/lệnh thay đổi............... Quotation requests/ change orders

Yêu cầu về không gian mở................... Required open space