TRƯỜNG: TH VÕ THỊ SÁU THỜI KHA BIỂU NM HỌC: 201 9...
Transcript of TRƯỜNG: TH VÕ THỊ SÁU THỜI KHA BIỂU NM HỌC: 201 9...
TRƯỜNG: TH VÕ THỊ SÁU THỜI KHÓA BIỂU
Bộ môn NĂM HỌC: 2019 – 2020
(Bắt đầu thực hiện:05/9/2019) Thứ
Sáng/
Chiều Tiết
Mỹ
thuật
(Hạ)
Mỹ
thuật
(Thủy)
Â. nhạc (Phương)
Âm nhạc
(Ngọc)
Thể dục
(Oanh)
Thể dục
(*)
Tự học
(PHT)
Tự học
(HT)
Hai
Sáng
1
2 3 4/1 5/2 4 4/1 5/2
Chiều
1 1/1 2/5 5/6 2/4 4/2 1/5
2 4/2 2/5 1/1 TH 2/4 4/3 5/6
3 4/2 1/5 5/5 2/1 3/1 5/1
Ba
Sáng
1 1/4 2/1 4/1 2/4 5/2 5/5
2 1/4 2/1 4/2 2/2 5/3 2/3
3 1/2 2/3 4/4 2/5 3/5 2/1
4 3/5 2/3 1/3 PĐ 1/5 3/3 1/4
Chiều
1 1/2 2/3 4/1 2/2
2 1/5 SHTT 2/2 4/3 1/3 2/5
3 4/3 TỰ HỌC 2/2 3/4 1/5 2/4
Tư
Sáng
1 4/3 1/1 2/2 5/3 2/4
2 4/3 5/3 3/5 3 4/4 5/1 3/2 5/2 1/1 4 4/4 1/4 2/1 5/1 1/2
Chiều
1 3/1 5/6 4/4 2/3
2 3/1 2/4 3/5 2/1 1/3 3 3/5 2/4 3/1 5/4 1/5
Năm
Sáng
1 3/4 5/6 1/2 3/2 5/4
2 3/4 5/1 1/5 3/3 5/6
3 3/3 5/1 2/3 3/4 1/2
4 3/3 5/3 SHTT 2/3 4/4 5/5
Chiều
1 1/3 5/3 3/3 3/2 2/5
2 3/2 2/2 2/5 4/1 1/1
3 3/2 2/2 5/2 3/1 4/2 1/3
Sáu
Sáng
1 5/5 1/3 3/4
2 5/5 5/4 SHTT 2/5
3 5/4 1/4 SHTT 2/4
4 5/4 TH 1/4
Chiều
1 1/1
2 1/2
3
Tổng số tiết
gvbm dạy
23 23 CTCĐ
20
23 23 23 04 02
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
TRƯỜNG: TH VÕ THỊ SÁU THỜI KHÓA BIỂU
Bộ môn NĂM HỌC: 2019 – 2020
(Bắt đầu thực hiện:05/9/2019) Thứ
Sáng/
Chiều
TN-XH
(Mai)
T.công-ĐĐ
(Duy)
ĐL-LS
(Trang)
TIN HỌC
(Vũ)
TIN HỌC
(Nguyên) (Hoàng Oanh)
Hai
Sáng
1
2
3
4
Chiều
1 2/2 T.công3/2 SỬ 4/3 3/3 PĐ 2/3
2 1/3 Đ.đức 3/2 PĐ 1/4 3/3 T.công 1/2
3 2/4 PĐ 3/2 SỬ 5/3 3/4 T.công 2/5
Ba
Sáng
1 ĐỊA 5/3 5/1 T. dục 2/5
2 SỬ 5/5 5/1 Kỹ thuật 5/6
3 ĐỊA 5/5 5/4
4 SỬ 4/4 5/4 M.thuật 1/2
Chiều
1 PĐ 1/3 T.công1/1 SỬ 5/4 5/6
2 PĐ 1/1 T.VietTC 2/1 ĐỊA 5/4 5/6
3 3/3 T.công1/3 SỬ 5/2 K.học 4/2
Tư
Sáng
1 3/5 5/2 3/2
2 3/3 5/2 3/2
3 5/5 3/1
4 3/2 5/5 3/1
Chiều
1 1/2 Toán TC 2/1 ĐỊA 5/2 T. dục 2/4
2 1/4 Tự học 2/3 PĐ 1/1 4/4 K.học 4/3
3 1/1 T.công 2/2 SỬ 5/1 4/4 T. dục 1/4
Năm
Sáng
1 1/5 Đ.đức 1/1 SỬ 4/2 4/1 K.học 4/3
2 3/2 Đ.đức ½ SỬ 4/1 Đ.đức 4/3
3 3/5 Đ.đức 2/1 ĐỊA 4/4 4/3 K.học 5/5
4 3/4 T.VietTC 2/1 ĐỊA 5/1 4/3 K.học 4/2
Chiều
1 3/1 M.thuật 1/1 SỬ 5/6 4/1 3/5 Tự học 2/3
2 2/3 M.thuật 1/3 ĐỊA 5/6 5/3 3/5 Đ.đức 1/5
3 T.công 2/4 T.công1/5 ĐỊA 4/1 5/3 3/4 Tự học 2/1
Sáu
Sáng
1 2/5 Đ.đức 2/3 M.thuật 1/5
2 3/4 ĐỊA 4/2 T. dục 2/2
3 3/1 T.công 2/1 ĐỊA 4/3 4/2 K.học 5/5
4 2/1 T.công 2/3 PĐ 1/2 4/2 Kỹ thuật 5/5
Chiều
1 Toán TC 2/1
2 PĐ 2/1
3
Tổng số tiết
gvbm dạy
23
Tập sự
21
23 20 P.trách CNTT
10 Tập sự
21
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
TRƯỜNG: TH VÕ THỊ SÁU THỜI KHÓA BIỂU
Bộ môn NĂM HỌC: 2019 – 2020
(Bắt đầu thực hiện05/9/2019) Thứ
Sáng/
Chiều Tiết
T. Anh
(Khánh)
T. Anh
(Hồng)
T. Anh
(Chi)
T.Anh
(Vichtoria)
SHTT(CĐ)
(Nga TPT)
Hai
Sáng
1
2
3
4
Chiều
1 5/5 5/1 3/1 2/1 1/3
2 5/5 5/1 3/1 2/1 1/5
3 5/6 4/3 3/3 1/4 1/1
Ba
Sáng
1 5/4 4/4 3/5 2/3
2 5/4 4/4 3/5 2/5
3 5/6 4/2 3/2 1/4
4 5/6 4/2 3/2 1/1
Chiều
1 5/2 4/3 3/3 1/5
2 5/2 4/1 3/3 1/2
3 TH 2/1 4/1 TH 1/4 1/2
Tư
Sáng
1 5/5 4/1 3/3 1/5
2 5/5 4/1 3/1 1/1
3 5/3 1/3
4 5/3 TH 1/5 TH 2/5 1/3
Chiều
1 5/4 5/1 3/5 2/2 1/4
2 5/4 5/1 3/4 2/2 1/2
3 TH 1/2 3/4 2/3 2/1
Năm
Sáng
1
2
3
4
Chiều
1 5/2 4/2 TH 2/2 2/4
2 5/2 4/2 3/1 2/4
3 5/6 TH 1/1 3/5 2/5
Sáu
Sáng
1 5/3 4/3 3/2
2 5/3 4/3 3/2
3 4/4 3/4
4 4/4 3/4
Chiều
1
2
3
Tổng số tiết
gv dạy
TTCĐ 21 23 23 20 06
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
TRƯỜNG: TH VÕ THỊ SÁU THỜI KHÓA BIỂU
Tổ 1 NĂM HỌC: 2018 – 2019
(Bắt đầu thực hiện:05/9/2019) Thứ
Sáng/
Chiều Tiết
Lớp 1/1
(Hà)
Lớp ½
(An)
Lớp 1/3
(Thảo)
Lớp ¼
(Trang)
Lớp 1/5
(Mi Sa)
Hai
Sáng
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán Toán Toán Toán Toán 3 Học vần Học vần Học vần Học vần Học vần 4 Học vần Học vần Học vần Học vần Học vần
Chiều
1 M THUẬT (H) Toán (TC) SHTT(Nga) Toán (TC) THỂ DỤC(*)
2 ÂM NHẠC (PHg) T.công(Duy) TN-XH(Mai) P.ĐẠO(Trg) SHTT(Nga)
3 SHTT(Nga) TV (TC) Phụ đạo T.ANH M THUẬT (T)
Ba
Sáng
1 Học vần Học vần Học vần M THUẬT (H) Học vần 2 Học vần Học vần Học vần M THUẬT (H) Học vần 3 Toán M THUẬT (H) Toán T.ANH Toán
4 T.ANH M THUẬT (Duy) Â.NHẠC(P) THỂ DỤC(*) PĐ (Ngọc)
Chiều
1 T.công(Oanh) Â.NHẠC(P) P.ĐẠO(Mai) Học vần T.ANH
2 TOÁN TC(Mai) T.ANH THỂ DỤC(*) Học vần Â.NHẠC(P)
3 TV (TC) T.ANH T.công(Oanh) T.HỌC(Chi) THỂ DỤC(*)
Tư
Sáng
1 Â.NHẠC(P) Học vần Học vần Học vần T.ANH
2 T.ANH Học vần Học vần Học vần Học vần 3 THỂ DỤC(*) Toán T.ANH Toán Học vần 4 Học vần THỂ DỤC(*) T.ANH Â.NHẠC(P) T.HỌC(Hồng)
Chiều
1 Học vần TN-XH(Mai) TV (TC) SHTT(Nga) Toán 2 P.ĐẠO(Trg) SHTT(Nga) T.HỌC(Hòe) TN-XH(Mai) Toán (TC) 3 TN-XH(Mai) T.HỌC(Hồng) Đạo đức T.DỤC(Duy) T.HỌC(Hòe)
Năm
Sáng
1 Đ. đức (Oanh) Â.NHẠC(P) Học vần Học vần TN-XH(Mai)
2 Toán Đ. đức (Oanh) Học vần Học vần Â.NHẠC(P)
3 Học vần THỂ DỤC(*) Toán Toán Học vần 4 Học vần Toán Toán (TC) Thủ công Học vần
Chiều
1 Mthuật(Oanh) Học vần M THUẬT (H) Đạo đức TV (TC)
2 THỂ DỤC(*) Học vần M THUẬT (Oanh) Toán (TC) Đ. đức (Duy)
3 T.HỌC(Hồng) Toán (TC) THỂ DỤC(*) TV (TC) T.công(Oanh)
Sáu
Sáng
1 Học vần Học vần Â.NHẠC(P) Học vần M THUẬT (Duy)
2 Học vần Học vần Toán Học vần Toán
3 Toán Toán Học vần Â.NHẠC(P) Học vần 4 Toán (TC) P.ĐẠO(Trg) Học vần TH (Ngọc) Học vần
Chiều
1 T.HỌC(Phong) TV (TC) TV (TC) Toán Toán (TC)
2 TV (TC) T.HỌC(Phong) Toán (TC) TV (TC) TV (TC)
3 SHL SHL SHL SHL SHL
Tổng số tiết
gvcn dạy
TTCM 19 TKHĐ 20 22 22 TTCĐ 20
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
PHÂN CÔNG PHỤ TRÁCH KIÊM NHIỆM - TỔ MỘT
TT Họ và tên Môn dạy Khối/Lớp Thời gian dạy Ghi chú
1 Võ Thị Kim Nga VHGT Khối Một Tuần 3-11 (1 tiết/tuần) Dạy vào tiết SHTT
2 Đinh Minh Trang HĐTN 1/1, 1/2, 1/4 Cả năm (1 tiết/tuần) Dạy vào tiết p. đạo
3 Trần Thị Mai HĐTN 1/3 Cả năm (1 tiết/tuần) Dạy vào tiết p. đạo
4 Nguyễn Thị Hải Ngọc HĐTN 1/5 Cả năm (1 tiết/tuần) Dạy vào tiết p. đạo
5 Giáo viên chủ nhiệm
Bảo vệ mắt,
phòng chống
mù lòa Khối Một
4 bài/4 tiết (kết thúc
cuối kì I) Dạy vào tiết tự học
hoặc phụ đạo hoặc
tăng cường Tiết đọc thư
viện
Cả năm (1 tiết/ tháng)
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
TRƯỜNG: TH VÕ THỊ SÁU THỜI KHÓA BIỂU
Tổ 2 NĂM HỌC: 2019 – 2020
(Bắt đầu thực hiện:05/9/2019) Thứ
Sáng/
Chiều Tiết
Lớp 2/1
(Hằng)
Lớp 2/2
(Hà)
Lớp 2/3
(Vân)
Lớp 2/4
(Duyên)
Lớp 2/5
(Nga)
Hai
Sáng
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán Toán Toán Toán Toán
3 Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc
4 Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc
Chiều
1 T.ANH TN-XH(Mai) PĐ (Duy) Â.NHẠC(N) M THUẬT (T)
2 T.ANH Tiếng Việt (TC) Kể chuyện TH (Ngọc) M THUẬT (T)
3 Â.NHẠC(N) Phụ đạo Tiếng Việt (TC) TN-XH(Mai) T.công(Duy)
Ba
Sáng
1 M THUẬT (T) Toán T.ANH Â.NHẠC(N) T.DỤC(Duy)
2 M THUẬT (T) Â.NHẠC(N) THỂ DỤC(*) Toán T.ANH
3 THỂ DỤC(*) Chính tả M THUẬT (T) Chính tả Â.NHẠC(N)
4 Toán Kể chuyện M THUẬT (T) Kể chuyện Toán
Chiều
1 Chính tả THỂ DỤC(*) Â.NHẠC(N) Tiếng Việt (TC) Chính tả
2 TVietTC(Oanh) SHTT(Ngọc) Toán Toán (TC) T.HỌC(Hòe)
3 TH(Khánh) TH (Ngọc) Chính tả T.HỌC(Hòe) Kể chuyện
Tư
Sáng
1 Tập đọc Â.NHẠC(N) Tập đọc THỂ DỤC(*) Tập đọc
2 Toán Tập đọc Toán Tập đọc Toán
3 Kể chuyện Toán Luyện từ và câu Toán Luyện từ và câu
4 Â.NHẠC(N) Luyện từ và câu Tập viết Luyện từ và câu T.HỌC(Chi)
Chiều
1 Toán TC(Oanh) T.ANH THỂ DỤC(*) T.DỤC(Duy) Toán (TC)
2 THỂ DỤC(*) T.ANH TỰ.H(Nguyên) M THUẬT (T) Tiếng Việt (TC)
3 SHTT(Nga) T.công(Oanh) T.ANH M THUẬT (T) Phụ đạo
Năm
Sáng
1 Toán Toán Toán Toán Toán
2 Chính tả Chính tả Chính tả Chính tả Chính tả
3 Đ.đức (Oanh) Tập viết Â.NHẠC(N) Tập viết Tập viết
4 TVietTC(Oanh) Toán (TC) SHTT (Ngọc) Phụ đạo Đạo đức
Chiều
1 Luyện từ và câu T.HỌC(Chi) T.HỌC (Duy) T.ANH THỂ DỤC(*)
2 Tập viết M THUẬT (T) TN-XH(Mai) T.ANH Â.NHẠC(N)
3 T.Học (Oanh) M THUẬT (T) Toán (TC) THỦ CÔNG(Mai) T.ANH
Sáu
Sáng
1 Toán Toán Đ.đức (Oanh) Toán TN-XH(Mai)
2 Tập làm văn T.DỤC(Duy) Toán Tập làm văn SHTT(Ngọc)
3 T.công(Oanh) Tập làm văn Tập làm văn SHTT(Ngọc) Toán
4 TN-XH(Mai) Đạo đức T.công(Oanh) Đạo đức Tập làm văn
Chiều
1 Toán TC(Oanh) Toán (TC) Tiếng Việt (TC) Toán (TC) Toán (TC)
2 PĐ (Oanh) Tiếng Việt (TC) Toán (TC) Tiếng Việt (TC) Tiếng Việt (TC)
3 SHL SHL SHL SHL SHL Tổng số tiết
gvcn dạy
TT.Cmon 16 22 TTCĐ 20 22 22
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
PHÂN CÔNG PHỤ TRÁCH KIÊM NHIỆM - TỔ HAI
TT Họ và tên Môn dạy Khối/Lớp Thời gian dạy Ghi chú
1 Nguyễn Thị Hải Ngọc VHGT 2/2, 2/3, 2/4,
2/5
Tuần 3-11 (1 tiết/tuần) Dạy vào tiết SHTT
2 Võ Thị Kim Nga VHGT 2/1 Tuần 3-11 (1 tiết/tuần) Dạy vào tiết SHTT
3 Phan Hoàng Oanh
HĐTN
2/1
Cả năm (1 tiết/tuần) Dạy vào tiết p. đạo
Tiết đọc thư
viện
Cả năm (1 tiết/ tháng) Dạy vào tiết tự học
hoặc phụ đạo hoặc
tăng cường
4 Trần Thúy Duy HĐTN 2/3 Cả năm (1 tiết/tuần) Dạy vào tiết p. đạo
5 Giáo viên chủ nhiệm HĐTN 2/2, 2/4, 2/5 Cả năm (1 tiết/tuần) Dạy vào tiết p. đạo
6 Giáo viên chủ nhiệm
Bảo vệ mắt,
phòng chống
mù lòa Khối Hai
4 bài/4 tiết (kết thúc
cuối kì I) Dạy vào tiết tự học
hoặc phụ đạo hoặc
tăng cường Tiết đọc thư
viện
Cả năm (1 tiết/ tháng)
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
TRƯỜNG: TH VÕ THỊ SÁU THỜI KHÓA BIỂU
Tổ 3 NĂM HỌC: 2019 – 2020
(Bắt đầu thực hiện:05/9/2019) Thứ
Sáng/
Chiều
Tiế
t
Lớp 3/1
(Vy)
Lớp 3/2
(Duyên)
Lớp 3/3
(Nhi)
Lớp 3/4
(Thảo)
Lớp 3/5
(Trinh)
Hai
Sáng
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán Toán Toán Toán Toán
3 TĐ-KC TĐ-KC TĐ-KC TĐ-KC TĐ-KC
4 TĐ-KC TĐ-KC TĐ-KC TĐ-KC TĐ-KC
Chiều
1 T.ANH(Chi) T.công(Duy) TIN.H(Nguyên) T. Việt (TC) Tập viết
2 T.ANH(Chi) Đ.đức (Duy) TIN.H(Nguyên) Phụ đạo Toán (TC)
3 THỂ DỤC(O) PĐ (Duy) T.ANH(Chi) TIN.H(Nguyên) Phụ đạo
Ba
Sáng
1 Toán Toán Toán Toán T.ANH(Chi)
2 Chính tả Chính tả Chính tả Chính tả T.ANH(Chi)
3 Tập đọc T.ANH(Chi) Tập đọc Tập viết THỂ DỤC(O)
4 Tập viết T.ANH(Chi) THỂ DỤC(O) Đạo đức M THUẬT (H)
Chiều
1 Toán (TC) Tập viết T.ANH(Chi) Toán (TC) Toán
2 T. Việt (TC) Toán (TC) T.ANH(Chi) T. Việt (TC) Chính tả
3 Phụ đạo T.Việt (TC) TN-XH(Mai) THỂ DỤC(O) T. Việt (TC
Tư
Sáng
1 Toán TIN.H(Nguyên) T.ANH(Chi) Toán TN-XH(Mai)
2 T.ANH(Chi) TIN.H(Nguyên) TN-XH(Mai) Tập đọc Â.NHẠC(N)
3 TIN.H(Nguyên) Â.NHẠC(N) Toán LTVC Toán
4 TIN.H(Nguyên) TN-XH(Mai) L.từ và câu Thủ công Tập đọc
Chiều
1 M THUẬT (H) Toán Đạo đức Toán (TC) T.ANH(Chi)
2 M THUẬT (H) Tập đọc T.Việt (TC) T.ANH(Chi) THỂ DỤC(O)
3 THỂ DỤC(O) L.từ và câu Toán (TC) T.ANH(Chi) M THUẬT (H)
Năm
Sáng
1 Toán THỂ DỤC(O) Toán M THUẬT (H) Toán
2 Chính tả TN-XH(Mai) THỂ DỤC(O) M THUẬT (H) Chính tả
3 LTVC Toán M THUẬT (H) THỂ DỤC(O) TN-XH(Mai)
4 Đạo đức Chính tả M THUẬT (H) TN-XH(Mai) LTVC
Chiều
1 TN-XH(Mai) THỂ DỤC(O) Â.NHẠC(N) Toán TIN.H(Nguyên)
2 T.ANH(Chi) M THUẬT (H) Chính tả Chính tả TIN.H(Nguyên)
3 Â.NHẠC(N) M THUẬT (H) Toán (TC) TIN.H(Nguyên T.ANH(Chi)
Sáu
Sáng
1 Toán T.ANH(Chi) Toán Â.NHẠC(N) Toán
2 TLV T.ANH(Chi) Tập làm văn TN-XH(Mai) Tập làm văn
3 TN-XH(Mai) Toán Thủ công T.ANH(Chi) Thủ công
4 Thủ công Tập làm văn Tập viết T.ANH(Chi) Đạo đức
Chiều
1 Toán (TC) Toán (TC) T. Việt (TC) Toán T. Việt (TC)
2 T. Việt (TC) T.Việt (TC) Phụ đạo Tập làm văn Toán (TC)
3 Sinh hoạt lớp Sinh hoạt lớp Sinh hoạt lớp Sinh hoạt lớp Sinh hoạt lớp
Tổng số tiết
gvcn dạy
22 TTCM 19 22 22 22
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
PHÂN CÔNG PHỤ TRÁCH KIÊM NHIỆM - TỔ BA
TT Họ và tên Môn dạy Khối/Lớp Thời gian dạy Ghi chú
1 Trần Thúy Duy HĐTN 3/2 Cả năm (1 tiết/tuần) Dạy vào tiết p. đạo
2 Giáo viên chủ nhiệm
HĐTN 3/1,3/3,3/4,3/5 Cả năm (1 tiết/tuần) Dạy vào tiết p. đạo
VHGT
Khối Ba
Tuần 3-11(1 tiết/tuần)
Dạy vào tiết tự học
hoặc phụ đạo hoặc
tăng cường
Bảo vệ mắt,
phòng chống
mù lòa
4 bài/4 tiết (kết thúc
cuối kì I)
Tiết đọc thư
viện
Cả năm (1 tiết/ tháng)
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
TRƯỜNG: TH VÕ THỊ SÁU THỜI KHÓA BIỂU
Tổ 4 NĂM HỌC: 2019 – 2020
(Bắt đầu thực hiện: 05/9/2019)
Thứ
Sáng/
Chiều Tiết
Lớp 4/1
(Vân)
Lớp 4/2
(Hiền)
Lớp 4/3
(Dung)
Lớp 4/4
(Thân)
Hai
Sáng
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán Toán Toán Toán
3 M THUẬT (H) Tập đọc Tập đọc Tập đọc
4 M THUẬT (H) Kể chuyện Kể chuyện Kể chuyện
Chiều
1 Tập đọc THỂ DỤC(O) L.SỬ Chính tả
2 Kể chuyện M THUẬT (H) THỂ DỤC(O) Đạo đức
3 Toán(TC) M THUẬT (H) T.ANH(Hông) Tiếng Việt(TC)
Ba
Sáng
1 Â.NHẠC(P) Toán Toán T.ANH(Hông)
2 Toán Â.NHẠC(P) Chính tả T.ANH(Hông)
3 Chính tả T.ANH(Hông) LTVC Â.NHẠC(P)
4 Khoa học T.ANH(Hông) Kĩ thuật L.SỬ
Chiều
1 THỂ DỤC(O) Chính tả T.ANH(Hông) Toán
2 T.ANH(Hông) LTVC THỂ DỤC(O) Luyện từ & câu
3 T.ANH(Hông) Khoa học (Oanh) Â.NHẠC(P) Toán(TC)
Tư
Sáng
1 T.ANH(Hông) Toán M THUẬT (H) Toán
2 T.ANH(Hông) Tập đọc M THUẬT (H) Tập đọc
3 Toán Đạo đức Toán M THUẬT (H)
4 LTVC Kĩ thuật Tập đọc M THUẬT (H)
Chiều
1 Tập đọc Tập làm văn Tâp làm văn THỂ DỤC(O)
2 Tập làm văn Tiếng Việt (TC) K.HỌC (Duy) TIN HỌC(V)
3 TV(TC) Toán (TC) Toán (TC) TIN HỌC(V)
Năm
Sáng
1 TIN HỌC(V) L.SỬ (Duy) K.HỌC (Duy) Toán
2 L.SỬ Toán Đ.đức (Duy) Tập làm văn
3 Toán LTVC TIN HỌC(V) ĐỊA LÍ
4 LTVC Khoa học (Oanh) TIN HỌC(V) THỂ DỤC(O)
Chiều
1 TIN HỌC(V) T.ANH(Hông) Toán Luyện từ & câu
2 THỂ DỤC(O) T.ANH(Hông) LTVC Khoa học
3 ĐỊA LÍ THỂ DỤC(O) TV(TC) Kỹ thuật
Sáu
Sáng
1 Toán Toán T.ANH(Hông) Toán
2 TLV ĐỊA LÍ (Duy) T.ANH(Hông) Khoa học
3 Khoa học TIN HỌC(V) ĐỊA LÍ T.ANH(Hông)
4 Kĩ thuật TIN HỌC(V) Toán T.ANH(Hông)
Chiều
1 Đạo đức Tập làm văn Tập làm văn Tập làm văn
2 Toán(TC) Tiếng Việt (TC) Toán (TC) Tiếng Việt(TC)
3 SHL SHL SHL SHL
Tổng số tiết gvcn
dạy
22 TTCĐ 20 TTCM 19 22
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
PHÂN CÔNG PHỤ TRÁCH KIÊM NHIỆM - TỔ BỐN
TT Họ và tên Môn dạy Khối/Lớp Thời gian dạy Ghi chú
1 Giáo viên chủ nhiệm
HĐTN Khối Bốn Cả năm (1 tiết/tuần)
Dạy vào tiết tăng
cường
VHGT Khối Bốn Tuần 3-11(1 tiết/tuần)
Bảo vệ mắt,
phòng chống
mù lòa Khối Bốn
4 bài/4 tiết (kết thúc
cuối kì I)
Tiết đọc thư
viện
Cả năm (1 tiết/ tháng)
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
TRƯỜNG: TH VÕ THỊ SÁU THỜI KHÓA BIỂU
Tổ 5 NĂM HỌC: 2019 – 2020
(Bắt đầu thực hiện:05/9/2019) Thứ
Sáng/
Chiều
Tiế
t
Lớp 5/1
(Thùy)
Lớp 5/2
(Uyên)
Lớp 5/3
(Nam)
Lớp 5/4
(Quý)
Lớp 5/5
(Tâm)
Lớp 5/6
(Hương)
Hai
Sáng
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Tập đọc Toán Tập đọc Toán Toán Toán
3 Toán M THUẬT (T) Toán Tập đọc Tập đọc Tập đọc
4 Chính tả M THUẬT (T) Chính tả Chính tả Chính tả Chính tả
Chiều
1 T.ANH(Hông) Tập đọc Khoa học Khoa học T.ANH(K) Â.NHẠC(P)
2 T.ANH(Hông) Chính tả Toán(TC) Kể chuyện T.ANH(K) THỂ DỤC(*)
3 THỂ DỤC(*) Toán (TC) L.SỬ Toán (TC) Â.NHẠC(P) T.ANH(K)
Ba
Sáng
1 TIN HỌC(V) THỂ DỤC(O) ĐỊA LÍ Toán THỂ DỤC(*) Toán
2 TIN HỌC(V) Toán THỂ DỤC(O) T.ANH(Khánh) L.SỬ KĨ THUẬT
3 Toán LTVC Toán TIN HỌC(V) ĐỊA LÍ T.ANH(K)
4 LTVC Khoa hoc LTVC TIN HỌC(V) Toán T.ANH(K)
Chiều
1 TLV T.ANH(Khánh) TLV L.SỬ LTVC TIN HỌC(V)
2 Khoa học T.ANH(Khánh) Đạo đức ĐỊA LÍ Đạo đức TIN HỌC(V)
3 Toán (TC) L.SỬ TV(TC) T.ANH(Khánh) Toán(TC) LTVC
Tư
Sáng
1 Toán TIN HỌC(V) THỂ DỤC(O) Toán T.ANH(Khánh) Toán
2 Tập đọc TIN HỌC(V) Â.NHẠC(P) Tập đọc T.ANH(Khánh) Tập đọc
3 Â.NHẠC(P) THỂ DỤC(O) T.ANH(Khánh) TLV TIN HỌC(V) TLV
4 THỂ DỤC(O) Toán T.ANH(Khánh) LTVC TIN HỌC(V) Đạo đức
Chiều
1 T.ANH(Hông) ĐỊA LÍ Toán T.ANH(Khánh) Toán M THUẬT (T)
2 T.ANH(Hông) Tập đọc Tập đọc T.ANH(Khánh) Tâp đọc Khoa học
3 L.SỬ TLV Kể chuyện THỂ DỤC(*) TLV Toán(TC)
Năm Sáng 1 Toán Toán Toán THỂ DỤC(*) Toán M THUẬT (T)
2 M THUẬT (T) LTVC LTVC Toán LTVC THỂ DỤC(*)
3 M THUẬT (T) Khoa học Khoa học LTVC Khoa học Toán
4 ĐỊA LÍ Kể chuyện M THUẬT (T) Khoa học THỂ DỤC(*) Khoa học
Chiều
1 LTVC T.ANH(Khánh) M THUẬT (T) Kĩ thuật TLV L.SỬ
2 Kể chuyện T.ANH(Khánh) TIN HỌC(V) Đạo đức Kể chuyện ĐỊA LÍ
3 Toán (TC) Â.NHẠC(P) TIN HỌC(V) Toán (TC) Toán (TC) T.ANH(K)
Sáu
Sáng
1 Toán Toán T.ANH(Khánh) Toán M THUẬT (T) Toán
2 TLV TLV T.ANH(Khánh) Â.NHẠC(P) M THUẬT (T) TLV
3 Khoa học Kĩ thuật Toán M THUẬT (T) Khoa học Khoa học
4 Kĩ thuật Đạo đức TLV M THUẬT (T) Kĩ thuật Kể chuyên
Chiều
1 Đạo đức Toán (TC) Kĩ thuật TLV Toán Toán (TC)
2 TV(TC) TV (TC) Toán (TC) TV(TC) TV(TC) TV (TC)
3 SHL SHL SHTT SHL SHL SHTT
Tổng số tiết
gvcn dạy
22 22 22 TT. 19 22 22
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong
PHÂN CÔNG PHỤ TRÁCH KIÊM NHIỆM - TỔ NĂM
TT Họ và tên Môn dạy Khối/Lớp Thời gian dạy Ghi chú
1 Giáo viên chủ nhiệm
HĐTN Khối Năm Cả năm (1 tiết/tuần)
Dạy vào tiết tăng
cường
VHGT Khối Năm Tuần 3-11(1 tiết/tuần)
Bảo vệ mắt,
phòng chống
mù lòa Khối Năm
4 bài/4 tiết (kết thúc
cuối kì I)
Tiết đọc thư
viện
Cả năm (1 tiết/ tháng)
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thái Phong