This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH...

64
1 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo) STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả 1 92 2133 NGUYỄN THỊ CHÂU 11/06/02 THPT Quang Trung Ngữ văn - Bảng B 9.88 2 6 122 NGÔ TUẤN HÙNG 15/01/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 5.75 3 12 270 VI LƯƠNG THẢO TÂM 22/11/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 2.38 4 15 338 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 25/10/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 6.75 5 21 480 DƯƠNG KHÁNH CHI 25/10/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 9.3 6 23 532 BÙI THỊ HUYỀN 22/01/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 8.3 7 29 665 TRẦN THỊ THẢO TRANG 12/03/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 8.4 8 2 46 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 08/08/01 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 8.88 9 7 161 VI THỊ CẨM LY 31/03/02 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 7.25 10 11 263 CHU THỊ THANH 11/12/02 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 6.88 11 91 2109 BÙI THỊ CẨM TÚ 23/10/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích 12 89 2075 TRẦN THỊ THƯƠNG 31/05/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 12.38 13 89 2070 LÊ THỊ HÀ THƯƠNG 02/08/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 12.88 14 87 2012 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/01/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 10.38 15 89 2063 PHAN THỊ TRANG 14/01/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 10.75 16 88 2039 LÊ THỊ THÙY 16/06/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 8.38 17 43 1007 CAO THỊ PHƯƠNG ANH 18/01/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 8.25 18 49 1148 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 08/06/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 8.13 19 58 1352 VÕ THỊ ÁNH TUYẾT 27/04/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 10.13 20 34 776 NGUYỄN MINH CHÂU 11/09/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 10.5 21 41 944 LÊ PHƯƠNG NGA 01/03/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 12.5 22 55 1278 NGÔ THỊ THƯƠNG 31/07/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 13.63 Khuyến khích 23 37 854 LÊ HẢI ĐĂNG 23/11/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 7 24 47 1088 TRẦN THỊ MINH THƯ 08/04/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 4.88 25 50 1154 LƯƠNG THỊ TÚ UYÊN 12/05/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 2.75 26 70 1600 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 30/07/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 3.75 27 80 1853 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 10/08/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 1.5 28 81 1879 NGUYỄN MINH TÂM 03/09/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 6.25 29 67 1539 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 21/03/02 THPT 1/5 Tin học - Bảng A 4.8 30 79 1835 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 22/06/02 THPT Anh Sơn 1 Toán - Bảng A 11 Khuyến khích This version of Total Excel Converter is unregistered. gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter gistered version of TotalExcelConverter

Transcript of This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH...

Page 1: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ ANKỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019

BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11(Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1 92 2133 NGUYỄN THỊ CHÂU 11/06/02 THPT Quang Trung Ngữ văn - Bảng B 9.88

2 6 122 NGÔ TUẤN HÙNG 15/01/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 5.75

3 12 270 VI LƯƠNG THẢO TÂM 22/11/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 2.38

4 15 338 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 25/10/02 THPT 1/5 Hoá học - Bảng A 6.75

5 21 480 DƯƠNG KHÁNH CHI 25/10/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 9.3

6 23 532 BÙI THỊ HUYỀN 22/01/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 8.3

7 29 665 TRẦN THỊ THẢO TRANG 12/03/02 THPT 1/5 Tiếng Anh - Bảng A 8.4

8 2 46 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 08/08/01 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 8.88

9 7 161 VI THỊ CẨM LY 31/03/02 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 7.25

10 11 263 CHU THỊ THANH 11/12/02 THPT 1/5 Lịch sử - Bảng A 6.88

11 91 2109 BÙI THỊ CẨM TÚ 23/10/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích12 89 2075 TRẦN THỊ THƯƠNG 31/05/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 12.38

13 89 2070 LÊ THỊ HÀ THƯƠNG 02/08/02 THPT 1/5 Ngữ văn - Bảng A 12.88

14 87 2012 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/01/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 10.38

15 89 2063 PHAN THỊ TRANG 14/01/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 10.75

16 88 2039 LÊ THỊ THÙY 16/06/02 THPT 1/5 GDCD - Bảng A 8.38

17 43 1007 CAO THỊ PHƯƠNG ANH 18/01/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 8.25

18 49 1148 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 08/06/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 8.13

19 58 1352 VÕ THỊ ÁNH TUYẾT 27/04/02 THPT 1/5 Sinh học - Bảng A 10.13

20 34 776 NGUYỄN MINH CHÂU 11/09/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 10.5

21 41 944 LÊ PHƯƠNG NGA 01/03/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 12.5

22 55 1278 NGÔ THỊ THƯƠNG 31/07/02 THPT 1/5 Địa lí - Bảng A 13.63 Khuyến khích23 37 854 LÊ HẢI ĐĂNG 23/11/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 7

24 47 1088 TRẦN THỊ MINH THƯ 08/04/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 4.88

25 50 1154 LƯƠNG THỊ TÚ UYÊN 12/05/02 THPT 1/5 Vật lí - Bảng A 2.75

26 70 1600 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 30/07/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 3.75

27 80 1853 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 10/08/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 1.5

28 81 1879 NGUYỄN MINH TÂM 03/09/02 THPT 1/5 Toán - Bảng A 6.25

29 67 1539 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 21/03/02 THPT 1/5 Tin học - Bảng A 4.8

30 79 1835 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 22/06/02 THPT Anh Sơn 1 Toán - Bảng A 11 Khuyến khích

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

This is

not

regis

tere

d ve

rsion

of T

otalE

xcelC

onve

rter

Page 2: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

2

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả31 79 1834 NGUYỄN ĐỨC ANH QUÂN 27/03/02 THPT Anh Sơn 1 Toán - Bảng A 13.5 Giải Ba32 82 1902 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY 11/02/02 THPT Anh Sơn 1 Toán - Bảng A 11.75 Giải Ba33 38 879 ĐINH THỊ MINH HẰNG 10/08/02 THPT Anh Sơn 1 Vật lí - Bảng A 18.75 Giải Nhất34 43 984 NGUYỄN HẰNG NGA 07/10/02 THPT Anh Sơn 1 Vật lí - Bảng A 11.63 Giải Ba35 44 1019 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 23/09/02 THPT Anh Sơn 1 Vật lí - Bảng A 9.75

36 3 59 NGUYỄN ĐÌNH ĐÀI 14/08/02 THPT Anh Sơn 1 Hoá học - Bảng A 13.88 Giải Ba37 4 75 NGUYỄN THỊ AN GIANG 12/04/02 THPT Anh Sơn 1 Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba38 11 252 TRỊNH THỊ THANH QUÝ 20/10/02 THPT Anh Sơn 1 Hoá học - Bảng A 15.38 Giải Ba39 48 1116 ĐẶNG BÁ HOÀNG 17/11/02 THPT Anh Sơn 1 Sinh học - Bảng A 15.63 Giải Nhì40 48 1124 NGUYỄN SỸ HUY 18/01/02 THPT Anh Sơn 1 Sinh học - Bảng A 15.13 Giải Nhì41 55 1283 ĐẶNG ANH TÀI 06/10/02 THPT Anh Sơn 1 Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì42 70 1611 NGUYỄN THỊ KIM CHI 11/11/02 THPT Anh Sơn 1 Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích43 71 1639 LÊ THỊ HẰNG 07/07/02 THPT Anh Sơn 1 Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba44 85 1977 NGÔ THỊ CẨM NHUNG 06/02/02 THPT Anh Sơn 1 Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba45 6 139 BÙI THỊ KHÁNH LINH 16/05/02 THPT Anh Sơn 1 Lịch sử - Bảng A 11.25

46 10 237 ĐOÀN ANH PHÚC 05/08/02 THPT Anh Sơn 1 Lịch sử - Bảng A 11.25

47 10 232 TRẦN THỊ NHUNG 09/09/02 THPT Anh Sơn 1 Lịch sử - Bảng A 12.75 Giải Ba48 40 915 LÊ HOÀI LINH 01/03/02 THPT Anh Sơn 1 Địa lí - Bảng A 12.5

49 54 1249 PHAN THỊ THANH THẢO 23/05/02 THPT Anh Sơn 1 Địa lí - Bảng A 13.38 Khuyến khích50 57 1324 LÊ THỊ HẢI YẾN 02/07/02 THPT Anh Sơn 1 Địa lí - Bảng A 12.75

51 79 1821 ĐẶNG NGÂN HÀ 01/05/02 THPT Anh Sơn 1 GDCD - Bảng A 13.5 Giải Ba52 87 2016 NGUYỄN THỊ SEN 10/09/02 THPT Anh Sơn 1 GDCD - Bảng A 13.88 Giải Ba53 78 1793 TRẦN KHÁNH CHI 16/05/02 THPT Anh Sơn 1 GDCD - Bảng A 12 Khuyến khích54 21 479 LÊ VIỆT BÁCH 25/07/02 THPT Anh Sơn 1 Tiếng Anh - Bảng A 10 Khuyến khích55 25 571 LƯƠNG ĐỨC MẠNH 31/03/02 THPT Anh Sơn 1 Tiếng Anh - Bảng A 12.9 Giải Ba56 23 527 NGUYỄN THỊ MAI HOAN 17/02/02 THPT Anh Sơn 1 Tiếng Anh - Bảng A 12.15 Giải Ba57 63 1446 LÊ TRƯỜNG AN 08/01/02 THPT Anh Sơn 1 Tin học - Bảng A 9.3

58 82 1890 TRẦN THỊ HUYỀN 05/07/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 13.88 Giải Ba59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích60 10 223 CAO THỊ THẢO NHI 04/04/02 THPT Anh Sơn 2 Hoá học - Bảng A 15.5 Giải Nhì61 11 244 PHAN TRẦN NHẬT PHƯƠNG 26/12/02 THPT Anh Sơn 2 Hoá học - Bảng A 12.88 Khuyến khích62 7 158 VÕ THỊ LINH 28/07/02 THPT Anh Sơn 2 Lịch sử - Bảng A 10.13

63 11 254 CHU VĂN QUÂN 24/04/02 THPT Anh Sơn 2 Lịch sử - Bảng A 11.5 Khuyến khích64 71 1638 ĐÀO THỊ HẰNG 02/07/02 THPT Anh Sơn 2 Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba65 91 2119 CAO HOÀNG TIỂU YẾN 19/03/02 THPT Anh Sơn 2 Ngữ văn - Bảng A 15.5 Giải Nhì

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 3: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

3

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả66 49 1145 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/02/02 THPT Anh Sơn 2 Sinh học - Bảng A 14 Giải Ba67 57 1338 NGUYỄN ANH TUẤN 11/05/02 THPT Anh Sơn 2 Sinh học - Bảng A 10

68 66 1523 NGUYỄN BÁ QUÂN 10/09/02 THPT Anh Sơn 2 Tin học - Bảng A 12.6 Giải Ba69 21 473 NGUYỄN TRẦN HUYỀN ANH 16/12/02 THPT Anh Sơn 2 Tiếng Anh - Bảng A 7.3

70 20 471 TRƯƠNG THỊ TUYẾT ANH 25/06/02 THPT Anh Sơn 2 Tiếng Anh - Bảng A 9.9

71 82 1900 CAO XUÂN THỊNH 24/07/02 THPT Anh Sơn 2 Toán - Bảng A 5.38

72 82 1904 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 21/05/02 THPT Anh Sơn 2 Toán - Bảng A 10.83 Khuyến khích73 41 954 NGUYỄN THỊ MAI LINH 01/10/02 THPT Anh Sơn 2 Vật lí - Bảng A 12 Giải Ba74 44 1008 NGUYỄN VĂN ĐỖ PHI 04/06/02 THPT Anh Sơn 2 Vật lí - Bảng A 14.38 Giải Nhì75 51 1185 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/11/02 THPT Anh Sơn 2 Địa lí - Bảng A 10.88

76 56 1302 CAO THỊ TRINH 30/04/02 THPT Anh Sơn 2 Địa lí - Bảng A 10.5

77 87 2010 NGUYỄN THI PHÚC 30/04/02 THPT Anh Sơn 3 GDCD - Bảng A 11.25

78 84 1940 LÔ THI HIÊN LƯƠNG 04/03/02 THPT Anh Sơn 3 GDCD - Bảng A 11

79 7 150 PHAN HOÀNG LINH 14/08/02 THPT Anh Sơn 3 Hoá học - Bảng A 9

80 10 227 TRƯƠNG TẤN PHÁT 03/02/02 THPT Anh Sơn 3 Hoá học - Bảng A 5.25

81 15 356 VƯƠNG ANH TRÀ 24/02/02 THPT Anh Sơn 3 Lịch sử - Bảng A 10.13

82 16 379 NGUYỄN THI KHÁNH VI 02/09/02 THPT Anh Sơn 3 Lịch sử - Bảng A 11.25

83 85 1969 NGUYỄN THI NGỌC 23/08/02 THPT Anh Sơn 3 Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba84 88 2046 NGUYỄN THI PHƯƠNG THẢO 16/08/02 THPT Anh Sơn 3 Ngữ văn - Bảng A 12.25

85 54 1262 DOÃN THI MAI QUYÊN 11/11/02 THPT Anh Sơn 3 Sinh học - Bảng A 10.63

86 58 1353 PHÙNG THI CẨM TÚ 08/03/02 THPT Anh Sơn 3 Sinh học - Bảng A 12.75

87 65 1502 NGUYỄN VĂN LÂM 12/10/02 THPT Anh Sơn 3 Tin học - Bảng A 2.9

88 28 638 BÙI PHƯƠNG THẢO 26/09/01 THPT Anh Sơn 3 Tiếng Anh - Bảng A 8.75

89 28 647 CẦM HOÀNG THIÊN 13/02/02 THPT Anh Sơn 3 Tiếng Anh - Bảng A 5.65

90 76 1752 NGUYỄN VĂN BẢO LÂM 16/10/02 THPT Anh Sơn 3 Toán - Bảng A 10.25 Khuyến khích91 78 1805 ĐẶNG VĂN NHÂM 31/10/02 THPT Anh Sơn 3 Toán - Bảng A 5.63

92 40 935 MẠC VĂN KHÁNH 05/06/02 THPT Anh Sơn 3 Vật lí - Bảng A 11.13 Khuyến khích93 44 1010 HỒ NHƯ PHONG 08/08/02 THPT Anh Sơn 3 Vật lí - Bảng A 13.38 Giải Ba94 35 799 NGUYỄN THI THÙY DUNG 22/05/02 THPT Anh Sơn 3 Địa lí - Bảng A 13.25 Khuyến khích95 56 1294 HOÀNG THI THÙY TRANG 09/03/02 THPT Anh Sơn 3 Địa lí - Bảng A 16.13 Giải Nhì96 79 1827 TRẦN TUẤN PHƯỚC 20/09/02 THPT Bắc Yên Thành Toán - Bảng A 16.63 Giải Nhì97 81 1875 NGUYỄN XUÂN SƠN 14/04/02 THPT Bắc Yên Thành Toán - Bảng A 10 Khuyến khích98 81 1881 TRẦN THỊ TÂN 26/11/02 THPT Bắc Yên Thành Toán - Bảng A 10 Khuyến khích99 35 805 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 22/02/02 THPT Bắc Yên Thành Vật lí - Bảng A 9.75

100 50 1155 NGUYỄN VIẾT VĂN 03/12/02 THPT Bắc Yên Thành Vật lí - Bảng A 13.5 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 4: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

4

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả101 44 1014 TRẦN THẢO PHƯƠNG 15/08/02 THPT Bắc Yên Thành Vật lí - Bảng A 12.75 Giải Ba102 9 195 VÕ TRÀ MY 13/05/02 THPT Bắc Yên Thành Hoá học - Bảng A 13.75 Giải Ba103 12 269 BÙI HUY TÀI 24/09/02 THPT Bắc Yên Thành Hoá học - Bảng A 12.63 Khuyến khích104 14 319 PHÙNG QUỐC TOÀN 25/08/02 THPT Bắc Yên Thành Hoá học - Bảng A 10.63

105 50 1170 VƯƠNG THỊ LAN 01/04/02 THPT Bắc Yên Thành Sinh học - Bảng A 14.5 Giải Ba106 51 1192 PHẠM THỊ LOAN 07/02/02 THPT Bắc Yên Thành Sinh học - Bảng A 14.88 Giải Ba107 55 1285 HOÀNG THỊ THANH THANH 26/08/02 THPT Bắc Yên Thành Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích108 64 1477 HOÀNG VIẾT HẬU 04/09/02 THPT Bắc Yên Thành Tin học - Bảng A 4

109 71 1634 CAO THỊ HẢI 14/04/02 THPT Bắc Yên Thành Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích110 85 1978 CUNG THỊ NHUNG 11/01/02 THPT Bắc Yên Thành Ngữ văn - Bảng A 11

111 91 2120 TRẦN THỊ HẢI YẾN 17/01/02 THPT Bắc Yên Thành Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích112 6 144 TRẦN THỊ LINH 17/11/02 THPT Bắc Yên Thành Lịch sử - Bảng A 9

113 7 164 TRẦN THỊ LY 26/06/02 THPT Bắc Yên Thành Lịch sử - Bảng A 4.63

114 15 351 PHAN THỊ TRANG 18/05/02 THPT Bắc Yên Thành Lịch sử - Bảng A 10

115 41 936 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 18/09/02 THPT Bắc Yên Thành Địa lí - Bảng A 14.63 Giải Ba116 52 1204 NGUYỄN THỊ QUỲNH 15/06/02 THPT Bắc Yên Thành Địa lí - Bảng A 12.25

117 42 970 NGUYỄN THỊ NHUNG 08/02/02 THPT Bắc Yên Thành Địa lí - Bảng A 14.63 Giải Ba118 79 1823 NGUYỄN THỊ HÀ 23/10/02 THPT Bắc Yên Thành GDCD - Bảng A 11

119 82 1889 PHAN THỊ THANH HUYỀN 27/03/02 THPT Bắc Yên Thành GDCD - Bảng A 13.63 Giải Ba120 86 1989 NGUYỄN THỊ NHI 04/09/02 THPT Bắc Yên Thành GDCD - Bảng A 11.25

121 21 475 HOÀNG VÂN ANH 15/08/02 THPT Bắc Yên Thành Tiếng Anh - Bảng A 11.2 Khuyến khích122 21 494 NGUYỄN PHÚC DŨNG 20/07/02 THPT Bắc Yên Thành Tiếng Anh - Bảng A 7.6

123 29 672 TRẦN NGUYỄN THANH TRÀ 07/08/02 THPT Bắc Yên Thành Tiếng Anh - Bảng A 6.55

124 81 1884 ĐẶNG TRUNG THÀNH 23/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.25

125 81 1882 HỒ CÔNG THÀNH 03/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 14.25 Giải Nhì126 84 1949 ĐẶNG VĂN TUẤN TÚ 25/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.88

127 77 1789 NGUYỄN ĐÌNH PHÚ NGHĨA 01/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 9.38

128 72 1651 NGUYỄN KHOA ĐIỀM 28/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.25

129 73 1671 PHẠM ĐẶNG KHÁNH GIANG 08/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 15.38 Giải Nhì130 69 1581 NGUYỄN THỊ VIỆT ÁNH 02/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.88 Khuyến khích131 73 1672 HOÀNG THỊ HÀ GIANG 14/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 13.42 Giải Ba132 74 1701 NGUYỄN QUỐC HOÀNG 08/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.25 Khuyến khích133 81 1883 TRẦN HUY THÀNH 03/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.5 Khuyến khích134 73 1678 DƯƠNG THÚY HIỀN 28/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 6

135 71 1629 NGUYỄN VIỆT DŨNG 14/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 13.38 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 5: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

5

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả136 83 1931 NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG 20/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 11.75 Giải Ba137 72 1648 PHAN HẢI ĐĂNG 06/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì138 83 1925 VÕ VĂN TRÁNG 25/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 10.5 Khuyến khích139 83 1924 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 29/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Toán - Bảng A 8.13

140 64 1472 PHẠM MINH ĐỨC 12/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 10.2 Khuyến khích141 63 1448 TRẦN THỊ PHƯỚC ANH 16/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 16 Giải Nhì142 65 1498 HỒ SỸ VIỆT KHOA 03/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 15.4 Giải Nhì143 65 1491 NGUYỄN HỮU HÙNG 13/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 12.8 Giải Ba144 67 1531 TRƯƠNG CÔNG THẮNG 12/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 17.2 Giải Nhì145 65 1489 VÕ ĐÌNH HUY 25/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 14 Giải Ba146 66 1514 CHU HUY NGHĨA 24/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 14.5 Giải Ba147 67 1541 NGUYỄN NHƯ TRANG 02/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tin học - Bảng A 15.8 Giải Nhì148 4 74 NGUYỄN VĂN ĐỨC 27/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 16.13 Giải Nhì149 6 132 TĂNG GIA KHÁNH 24/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 12.75 Khuyến khích150 8 171 PHẠM THÀNH LUÂN 13/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 15.5 Giải Nhì151 9 201 LƯƠNG THỊ KIM NGÂN 15/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 14.38 Giải Ba152 10 229 NGUYỄN BÁ PHÚC 05/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.63 Giải Ba153 11 241 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 14/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.13 Khuyến khích154 11 245 HỒ MẬU QUANG 26/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 11.75

155 12 266 LÊ VŨ TUẤN SANG 03/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.75 Giải Ba156 13 301 NGUYỄN THỊ THƯ 23/10/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.38 Khuyến khích157 14 317 TRẦN VĂN TIẾN 23/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 15.25 Giải Ba158 15 346 NGUYỄN ANH TUẤN 11/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 15.25 Giải Ba159 15 347 TRẦN ANH TUẤN 16/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 12.63 Khuyến khích160 17 391 NGUYỄN THỊ HÀ VI 21/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 10.75

161 1 9 PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH 28/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 13.5 Giải Ba162 9 198 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 01/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Hoá học - Bảng A 12.63 Khuyến khích163 68 1569 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 05/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.63

164 69 1589 TÔ TRUNG ANH 15/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.75

165 70 1615 TRẦN MINH ĐỨC 03/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.25

166 72 1665 NGUYỄN NỮ QUỲNH HOA 31/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.5

167 75 1732 NGUYỄN THÙY LINH 19/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba168 76 1764 HỒ THỊ MINH NGÂN 10/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.63

169 85 1976 PHAN HỒNG NHUNG 12/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba170 86 1999 NGUYỄN TÚ OANH 28/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 12.5

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 6: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

6

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả171 87 2019 ĐẶNG THỊ NGHĨA QUYÊN 12/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 10

172 87 2024 NGUYỄN THỊ QUỲNH 08/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích173 88 2043 LÊ PHƯƠNG THẢO 02/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba174 35 807 LƯƠNG TUẤN ANH 24/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 12 Giải Ba175 37 855 NGUYỄN BÁ ĐỨC 28/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 13.38 Giải Ba176 38 880 NGUYỄN THỊ HẰNG 08/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 8.5

177 39 905 ĐẬU MINH HOÀNG 10/10/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 11 Khuyến khích178 40 933 NGUYỄN LÊ KHÁNH 08/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 15.88 Giải Nhì179 42 981 LÊ TRƯỜNG MINH 24/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 4

180 45 1032 VŨ HOÀNG QUÂN 13/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 11.13 Khuyến khích181 47 1087 NGUYỄN MINH THỤ 01/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 4.25

182 49 1131 NGUYỄN CÔNG TUẤN 27/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 12.88 Giải Ba183 50 1157 PHAN THÀNH VINH 17/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 6

184 49 1134 PHAN MINH ANH TUẤN 03/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Vật lí - Bảng A 9.13

185 20 463 NGUYỄN NGUYỆT ANH 25/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.55 Giải Ba186 21 484 PHẠM LINH CHI 28/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.3 Khuyến khích187 22 503 TRẦN ĐÌNH ĐỨC 18/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 17.1 Giải Nhất188 22 511 NGUYỄN THỊ TUYẾT GIANG 08/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.5 Khuyến khích189 24 559 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 26/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 10.3 Khuyến khích190 24 549 NGUYỄN THỊ HOÀI LÊ 19/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.55 Giải Ba191 24 556 PHAN NỮ HOÀI LINH 05/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.35 Giải Ba192 25 569 ĐẶNG NHƯ MAI 12/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12 Giải Ba193 25 586 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 17/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 9.8

194 25 584 NGUYỄN THANH NGÂN 24/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.8 Khuyến khích195 26 593 THÂN TRẦN BẢO NGỌC 11/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.4 Giải Ba196 26 610 ĐỖ TUẤN PHI 19/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.9 Giải Ba197 27 619 LÊ KHÁNH QUỲNH 08/02/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.85 Giải Ba198 27 621 TRẦN THỊ KHÁNH QUỲNH 19/10/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.55 Khuyến khích199 29 676 TÔN CAO THIỆN TRUNG 17/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.5 Giải Ba200 27 633 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM 16/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.7 Khuyến khích201 29 661 LÊ PHAN QUỲNH TRANG 05/12/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.6 Giải Ba202 28 639 LÊ PHƯƠNG THẢO 26/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 10.95 Khuyến khích203 28 645 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 04/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 14.2 Giải Ba204 30 680 TRẦN CẨM TÚ 29/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13 Giải Ba205 28 653 NGUYỄN NGỌC THƯ 14/06/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 7.7

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 7: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

7

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả206 28 654 NGUYỄN HIỀN THƯƠNG 20/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12 Giải Ba207 30 688 NGUYỄN HOÀNG VÂN 27/12/01 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 12.6 Giải Ba208 30 698 PHÙNG THỊ QUỲNH XUÂN 11/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.1 Khuyến khích209 21 488 LÊ THỊ AN CHINH 24/03/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 9.6

210 29 667 TRẦN THỊ THU TRANG 28/08/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 11.8 Khuyến khích211 45 1048 NGUYỄN HUY KHÁNH DUY 10/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A -1

212 54 1261 ĐINH BẢO QUỐC 12/09/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 13.63 Khuyến khích213 50 1163 BÙI THỊ HƯƠNG 12/07/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích214 54 1264 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 11/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 13.25 Khuyến khích215 47 1093 CAO THỊ HIỀN 03/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 14.63 Giải Ba216 48 1118 TRẦN VĂN VIỆT HOÀNG 24/01/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba217 47 1098 HUỲNH THANH HIẾU 10/04/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Sinh học - Bảng A 15.38 Giải Nhì218 27 615 PHAN LÊ DUY QUANG 26/11/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.9 Giải Ba219 22 497 LÊ THÀNH ĐẠT 19/05/02 THPT Chuyên - ĐH Vinh Tiếng Anh - Bảng A 13.05 Giải Ba220 63 1447 NGUYỄN ĐỨC ANH 26/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 13.7 Giải Ba221 63 1451 THÁI BÁ BẢO 20/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.5 Giải Ba222 64 1471 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG 14/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 13 Giải Ba223 64 1469 ĐỖ THÀNH ĐẠT 17/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15.4 Giải Nhì224 65 1505 VÕ THẢO LINH 14/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15 Giải Nhì225 66 1513 DƯƠNG VĂN NAM 09/03/01 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14 Giải Ba226 66 1509 HOÀNG ANH MINH 12/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.5 Giải Ba227 66 1520 BÙI MAI PHƯƠNG 02/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.7 Giải Ba228 66 1510 ĐẬU HUY MINH 30/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 11.9 Khuyến khích229 65 1497 TRẦN QUỐC KHÁNH 28/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.3 Giải Ba230 67 1545 LÊ MINH TUẤN 05/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 16.6 Giải Nhì231 67 1535 PHÙNG HOÀI THƯƠNG 02/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 10

232 64 1470 HỒ VĂN ĐẠT 05/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15 Giải Nhì233 65 1506 HOÀNG THỊ THỦY LINH 26/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.3 Giải Ba234 66 1521 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG 03/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15.3 Giải Nhì235 67 1530 VÕ THỊ PHƯỚC THẢO 29/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 16.4 Giải Nhì236 67 1533 NGUYỄN TẤT THẮNG 05/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 15.1 Giải Nhì237 64 1475 LÊ QUỲNH GIANG 22/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.6 Giải Ba238 65 1500 HỒ NGỌC LÂM 06/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 12.7 Giải Ba239 67 1540 DƯƠNG MẠNH TOÀN 04/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 14.2 Giải Ba240 64 1467 NGUYỄN HÀ BẠCH DƯƠNG 01/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 12.6 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 8: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

8

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả241 63 1459 ĐÀO QUANG DŨNG 20/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 20 Giải Nhất242 64 1473 HOÀNG PHAN HỮU ĐỨC 23/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 16.7 Giải Nhì243 65 1490 NGUYỄN GIA HUY 01/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 17.8 Giải Nhì244 66 1519 HOÀNG PHAN HỮU PHÚC 23/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 18.6 Giải Nhất245 66 1527 HOÀNG TRẦN XUÂN SƠN 15/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 20 Giải Nhất246 66 1526 NGUYỄN HOÀNG SƠN 14/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tin học - Bảng A 17 Giải Nhì247 78 1804 TRẦN HOÀNG NGUYÊN 24/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 10.63 Khuyến khích248 69 1574 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.88 Giải Nhì249 79 1828 TRẦN QUỐC VIỆT QUANG 29/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.38 Giải Nhì250 73 1680 NGÔ ĐỨC HIẾU 12/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.25 Giải Nhì251 76 1744 LÊ NAM KHÁNH 21/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.25 Giải Nhất252 68 1558 PHAN THỊ HUYỀN ANH 01/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 14.88 Giải Nhì253 69 1582 HỒ TRỌNG ÁNH 04/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.5 Giải Nhất254 78 1802 PHẠM VĂN TRỌNG NGHĨA 09/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 13.75 Giải Ba255 79 1837 TRẦN TỬ QUÂN 29/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15 Giải Nhì256 78 1812 NGUYỄN ĐỨC PHÚ 10/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì257 70 1599 DƯƠNG QUỲNH CHÂU 24/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.5 Giải Nhất258 79 1833 TRẦN ĐÌNH QUÂN 06/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.75 Giải Nhất259 73 1673 VŨ TRƯỜNG GIANG 15/.3/2002 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 14.75 Giải Nhì260 84 1955 NGUYỄN HỮU Ý 27/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 17.75 Giải Nhất261 84 1947 NGUYỄN HỮU TÚ 28/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 14 Giải Ba262 76 1745 NGUYỄN NAM KHÁNH 20/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 16 Giải Nhì263 73 1679 BÙI ĐÌNH HIẾU 04/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 13.63 Giải Ba264 82 1908 LÊ ĐỨC TOÀN 24/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.38 Giải Nhì265 70 1604 NGUYỄN VŨ QUỲNH CHI 25/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 13.75 Giải Ba266 70 1605 TRẦN BẢO CHÍ 02/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 12 Giải Ba267 78 1810 PHAN ĐẠI PHÁP 30/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.25 Giải Nhì268 74 1703 HOÀNG THỊ THU HUỆ 01/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.63 Giải Nhì269 76 1748 NGUYỄN VĂN KHÔI 03/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì270 78 1803 HOÀNG THỊ BẢO NGỌC 09/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 11 Khuyến khích271 75 1723 BÙI ĐÌNH HÙNG 14/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 11 Khuyến khích272 68 1559 HỒ THỊ MINH ANH 16/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 8.25

273 68 1552 NGUYỄN ĐÌNH HUY ANH 17/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 8.67

274 74 1696 TRẦN VĂN HIẾU 05/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Toán - Bảng A 10.38 Khuyến khích275 43 1002 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 07/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.13 Giải Nhì

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 9: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

9

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả276 50 1166 PHAN ĐỨC KHOA 21/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.25 Giải Nhì277 50 1172 BÙI VĂN LÂM 01/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba278 45 1046 HÀ HUY CÔNG 03/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.92 Giải Nhì279 44 1023 HOÀNG TUẤN ANH 14/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.5 Giải Nhì280 56 1315 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì281 49 1150 NGUYỄN HOÀI MẠNH HÙNG 19/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba282 46 1071 PHẠM THỊ VIỆT HÀ 01/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.42 Giải Ba283 46 1078 TRẦN GIA HÂN 14/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16.5 Giải Nhì284 53 1246 BÀNH HOÀNG QUÂN 17/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.88 Giải Ba285 47 1096 PHẠM THỊ THU HIỀN 06/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.75 Giải Nhì286 58 1356 NGUYỄN XUÂN TRÍ VIỄN 31/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 13.13

287 45 1055 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 15/.2/2002 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.63 Giải Ba288 47 1103 LÊ QUANG HOÀN 23/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 13.75 Khuyến khích289 58 1354 ĐỒNG THỊ THẢO VÂN 27/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 13.5 Khuyến khích290 54 1265 HOÀNG THỊ QUỲNH 28/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 17.25 Giải Nhất291 53 1241 VŨ THỊ OANH 15/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 12.63

292 50 1174 NGÔ NGỌC LINH 16/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 15.75 Giải Nhì293 51 1187 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 28/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16.13 Giải Nhì294 43 998 NGUYỄN THÚY AN 08/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 14.38 Giải Ba295 43 997 NGUYỄN THỊ THÚY AN 21/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì296 38 869 ĐINH THỊ MINH HUYỀN 22/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 16.13 Giải Nhì297 38 864 TRẦN THỊ NGỌC HOÀI 10/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13 Khuyến khích298 35 798 TRẦN MẠNH CƯỜNG 07/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14.88 Giải Ba299 37 842 ĐẶNG NỮ NGỌC HÂN 11/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.5 Khuyến khích300 42 965 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 24/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 16.25 Giải Nhì301 52 1200 TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH 08/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba302 53 1231 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 19/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.63 Giải Nhì303 34 779 NGUYỄN THỊ HƯƠNG CHI 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.75 Khuyến khích304 57 1320 NGUYỄN NỮ CẨM VÂN 07/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15 Giải Ba305 39 897 TRẦN THỊ PHƯƠNG LÊ 08/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.75 Khuyến khích306 41 938 CÙ THỊ TUYẾT MAI 27/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba307 56 1301 LÊ MINH TRINH 11/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.63 Giải Nhì308 51 1182 DƯƠNG NỮ LINH PHƯƠNG 03/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14.38 Giải Ba309 52 1207 TRƯƠNG THỊ QUỲNH 03/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.88 Giải Ba310 56 1298 PHẠM TÔ HUYỀN TRANG 21/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 10.13

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 10: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

10

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả311 57 1319 HỒ THỊ CẨM TÚ 13/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.88 Giải Ba312 35 797 NGUYỄN HỮU HÙNG CƯỜNG 11/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba313 53 1230 PHẠM THỊ THẢO 02/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.13 Giải Nhì314 54 1256 HỒ THỊ HOÀI THU 17/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 13.13 Khuyến khích315 41 943 TĂNG THẾ NAM 08/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 10.25

316 42 964 PHẠM THỊ LAN NHI 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 16 Giải Nhì317 52 1201 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 21/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa lí - Bảng A 15.88 Giải Nhì318 33 759 TRẦN THỊ LÊ NA 19/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 17 Giải Nhất319 33 755 NGUYỄN NHẬT LINH 02/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 14.55 Giải Nhì320 33 761 NGUYỄN THỊ AN NGUYÊN 13/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 15.7 Giải Nhì321 33 760 HOÀNG NGỌC HUYỀN NGÂN 26/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 14.8 Giải Nhì322 33 745 CHU THỊ VÂN ANH 02/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 13.15 Giải Ba323 33 754 NGUYỄN HOÀI LINH 18/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 13.75 Giải Ba324 33 753 BÙI HOÀNG TUẤN KIỆT 11/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 10.85

325 33 751 LÊ QUANG HỮU HIẾU 23/07/03 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.35 Khuyến khích326 33 749 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.8 Khuyến khích327 33 757 NGUYỄN THỊ DIỆU MY 28/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 12.05 Giải Ba328 33 764 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 01/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 12.1 Giải Ba329 33 747 PHẠM XUÂN BÁCH 07/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 10.05

330 33 756 NGUYỄN HOÀNG MẠNH 24/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 13.4 Giải Ba331 33 752 ĐINH ĐỨC HIỆU 30/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.35 Khuyến khích332 33 748 PHẠM MAI CHI 02/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 8.5

333 33 746 TRẦN NGỌC ÁNH 23/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 10.4

334 33 766 NGUYỄN THẢO VÂN 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.35 Khuyến khích335 33 758 LÊ THỊ TRÀ MY 23/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 9.3

336 33 767 NGUYỄN DUY THÀNH VINH 29/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 12.6 Giải Ba337 33 762 TRẦN TRUNG TẤN 03/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 8.55

338 33 763 HỒ THỊ KIM THỦY 08/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 9.6

339 33 765 PHẠM THẾ TRUNG 29/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 9.65

340 33 744 TRẦN HOÀNG ANH 17/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 8.35

341 33 750 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 02/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp - Bảng A 11.8 Khuyến khích342 32 733 HỒ MINH SANG 19/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 7.8

343 32 727 HOÀNG THỊ KHÁNH LINH 05/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.1 Giải Nhì344 32 726 NGUYỄN NGỌC LINH 14/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.2 Giải Nhì345 32 734 NGÔ NGỌC XUÂN THẢO 17/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 14.8 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 11: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

11

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả346 32 723 BÙI HƯƠNG GIANG 06/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 12.6 Khuyến khích347 32 725 CAO KHÁNH HUYỀN 28/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 18.2 Giải Nhất348 32 739 PHAN LÊ CẨM TRÀ 12/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.5 Giải Nhì349 32 742 NGUYỄN HÀ THẢO UYÊN 26/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 13.3 Giải Ba350 32 738 THÁI THỊ HOÀI THƯƠNG 02/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 14.9 Giải Ba351 32 729 NGUYỄN THỊ DƯ NGA 09/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 15.9 Giải Ba352 32 730 NGUYỄN TRẦN DẠ NGÂN 22/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 10.1 Khuyến khích353 32 731 NGUYỄN NAM PHƯƠNG 26/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 11.7 Khuyến khích354 32 728 NGUYỄN QUỐC MẠNH 22/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 8.8

355 32 722 LƯƠNG THỊ THẢO BÂN 03/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 8.2

356 32 724 NGUYỄN QUÝ HIỂN 21/02/03 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga -1

357 32 732 TRƯƠNG THÚY QUỲNH 03/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 7

358 32 741 NGÔ NGỌC TRÂM 29/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 9

359 32 736 ĐƯỜNG TỰ THẠCH 24/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 9.4

360 32 737 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 26/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 12.5 Khuyến khích361 32 735 PHAN THANH THẢO 01/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 6.3

362 32 740 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 05/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 6.5

363 32 743 ĐẶNG NGUYỄN TÚ UYÊN 18/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 16.4 Giải Nhì364 77 1770 HOÀNG QUỲNH ANH 09/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu GDCD - Bảng A 13 Giải Ba365 77 1776 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 29/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu GDCD - Bảng A 10.75

366 86 1981 TRẦN THỊ MINH NGỌC 23/11/03 THPT Chuyên Phan Bội Châu GDCD - Bảng A 14.25 Giải Nhì367 2 37 NGUYỄN ĐỨC DANH 05/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.75 Giải Nhì368 3 61 HỒ HỮU ĐỨC 21/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.75 Giải Ba369 11 242 HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG 09/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.5 Giải Nhì370 5 106 VÕ THỊ MINH HUYỀN 28/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.75 Giải Nhì371 7 146 NGUYỄN CÔNG LÂM 04/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 18.5 Giải Nhất372 12 271 HỒ TUỆ TÂM 21/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 17.75 Giải Nhất373 12 274 THÁI KHẮC THÀNH 08/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 17.33 Giải Nhì374 13 300 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 25/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.38 Khuyến khích375 17 392 NGUYỄN TRÍ VIỄN 21/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.88 Giải Nhì376 12 265 TRẦN VĂN SANG 27/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.25 Khuyến khích377 13 295 NGUYỄN XUÂN THỊNH 27/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 17.25 Giải Nhì378 14 320 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 04/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 15.88 Giải Nhì379 5 102 ĐẶNG QUANG HUY 04/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 12.38

380 7 153 TRẦN PHƯỚC LINH 14/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.13 Khuyến khích

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 12: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

12

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả381 10 218 TRẦN VŨ NGUYÊN 02/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.88 Giải Nhì382 9 193 PHAN TẤT MINH 26/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.25 Khuyến khích383 5 99 DƯƠNG TRỌNG HOÀN 16/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.88 Giải Ba384 7 151 HOÀNG NGỌC YẾN LINH 01/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 15.25 Giải Ba385 11 248 NGUYỄN ĐÌNH QUÂN 13/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 12.13

386 1 11 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 01/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 13.5 Giải Ba387 1 12 PHAN THỤC ANH 24/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14.38 Giải Ba388 9 202 TĂNG TRUNG NGHĨA 19/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14 Giải Ba389 15 345 TẠ QUANG TRƯỜNG 20/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 15 Giải Ba390 13 297 PHAN ĐỨC THUẬN 08/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba391 11 249 LÊ MINH QUÂN 12/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 12.5 Khuyến khích392 1 3 NGUYỄN THỌ AN 26/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.25 Giải Nhì393 5 109 LÊ THỊ THU HUYỀN 17/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 16.38 Giải Nhì394 7 156 ĐOÀN THỊ HUYỀN LINH 24/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 11.75

395 9 205 LÊ THẢO NGUYÊN 06/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 11.63

396 17 397 NGUYỄN HẢI YẾN 15/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 10

397 49 1137 NGUYỄN QUỐC TUẤN 14/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 16.5 Giải Nhì398 37 856 HOÀNG MINH ĐỨC 03/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 17.5 Giải Nhì399 35 810 NGUYỄN HOÀNG BAN 13/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 12.25 Giải Ba400 34 788 NGUYỄN NGỌC ANH 05/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 13.63 Giải Ba401 46 1058 LÊ HỮU PHÚC THÀNH 08/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 17.13 Giải Nhì402 43 991 LÊ THÀNH NGUYÊN 13/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 19.13 Giải Nhất403 36 828 ĐINH LÊ CƯỜNG 04/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.75 Giải Ba404 41 950 NGUYỄN TRUNG KIÊN 03/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 13.13 Giải Ba405 49 1135 MAI QUANG TUẤN 20/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 6.88

406 42 983 TRẦN VIẾT PHƯƠNG MINH 04/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 13.25 Giải Ba407 41 958 NGUYỄN QUANG LONG 09/12/01 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 18.25 Giải Nhất408 47 1086 PHẠM MINH THÚY 04/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.25 Giải Ba409 42 977 NGUYỄN TRẦN XUÂN MẠNH 29/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 18 Giải Nhất410 34 780 PHAN HUY AN 04/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 17 Giải Nhì411 49 1128 ĐÀM QUANG TRƯỜNG 02/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 15.88 Giải Nhì412 50 1160 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 04/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 12 Giải Ba413 44 1015 HỒ HOÀNG PHƯỚC 16/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.38 Giải Ba414 42 973 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 30/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 12.5 Giải Ba415 36 835 NGUYỄN VĂN DŨNG 02/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.25

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 13: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

13

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả416 48 1115 TRẦN THẾ TRUNG 28/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 18.13 Giải Nhất417 46 1059 NGUYỄN KIM MINH THÀNH 11/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 11.63 Giải Ba418 47 1083 VÕ DOÃN THỊNH 05/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 16.25 Giải Nhì419 48 1104 NGUYỄN TUẤN TIỆP 22/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.75

420 42 979 NGUYỄN HOÀNG MINH 28/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.75

421 24 550 TRẦN DIỆU LINH 01/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.95 Giải Nhất422 27 611 TRẦN KHÁNH PHƯƠNG 06/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 17.55 Giải Nhất423 23 537 LÊ DIỆU HƯƠNG 18/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.5 Giải Nhì424 23 519 TRẦN THỊ NGỌC HIỀN 18/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.75 Giải Nhất425 24 545 VÕ HIỀN KHANH 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.35 Giải Nhì426 25 583 NGUYỄN LÊ HẠNH NGÂN 24/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 17.9 Giải Nhất427 20 452 NGUYỄN VĂN HÀ AN 11/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.15 Giải Nhì428 24 543 VÕ ÁI KHANH 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.55 Giải Nhì429 25 574 PHAN THỊ HỒNG MINH 09/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.45 Giải Nhì430 22 505 VÕ NGUYỄN VIỆT ĐỨC 12/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.9 Giải Ba431 26 588 NGUYỄN BẢO NGỌC 29/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.7 Giải Nhì432 30 694 NGUYỄN HIỀN VY 12/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.2 Giải Nhì433 27 620 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 21/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.85 Giải Ba434 25 566 NGUYỄN NGỌC LƯU LY 05/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.9 Giải Nhì435 23 523 NGUYỄN NGỌC HIẾU 18/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.5 Giải Nhì436 25 577 TRẦN PHAN HÀ MY 12/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.5 Giải Nhì437 21 481 HUỲNH KHÁNH CHI 21/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.6 Giải Ba438 24 553 LƯƠNG MAI LINH 01/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.25 Giải Ba439 28 646 NGUYỄN MẠNH THẮNG 16/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.3 Giải Nhì440 24 554 KIỀU NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.85 Giải Nhì441 26 589 NGUYỄN BẢO NGỌC 28/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 10.85 Khuyến khích442 28 656 TRẦN HOÀI THƯƠNG 21/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 10.5 Khuyến khích443 24 557 NGÔ THẢO LINH 14/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.65 Giải Nhì444 26 600 TRẦN THẢO MINH NHI 13/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.2 Giải Ba445 26 608 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 17/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.2 Giải Nhì446 27 612 NGUYỄN THẠCH MINH PHƯƠNG 30/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.8 Giải Nhì447 24 551 LÊ KHÁNH LINH 19/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.65 Giải Ba448 24 555 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG LINH 28/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.45 Giải Nhì449 29 675 HỒ CAO TRÍ 14/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 11.25 Khuyến khích450 21 495 LÊ LINH ĐAN 05/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.7 Giải Nhì

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 14: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

14

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả451 22 498 ĐINH TIẾN ĐẠT 01/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.95 Giải Nhì452 23 526 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 04/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 17.5 Giải Nhất453 25 572 DƯƠNG ĐẶNG NHẬT MINH 25/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.2 Giải Nhì454 26 591 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 03/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.65 Giải Nhì455 1 16 VŨ THỊ LÂM ANH 28/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.75 Khuyến khích456 16 373 ĐÀO KHÁNH TÙNG 08/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.63 Khuyến khích457 9 215 BÙI THỊ MINH NHẬT 03/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 14.75 Giải Nhì458 15 354 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 07/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.25

459 8 185 PHAN THỊ PHƯỚC MỸ 28/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.13

460 8 183 NGUYỄN HUYỀN MY 15/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.25 Giải Ba461 6 142 ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH 24/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 12.13 Khuyến khích462 8 187 VĂN ĐỨC NAM 23/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 14.13 Giải Nhì463 9 211 HỒ VŨ THẢO NGUYÊN 03/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13 Giải Ba464 12 283 LÊ PHÚC PHƯƠNG THẢO 06/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 11.5 Khuyến khích465 4 86 PHẠM THỊ THANH HIỀN 19/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.75 Giải Ba466 5 117 HỒ NGỌC KIÊN 21/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 14.25 Giải Nhì467 4 96 ĐINH THỊ THANH HUYỀN 16/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.25 Giải Ba468 11 262 NGUYỄN NHẬT TÂN 03/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 10.38

469 14 326 LÊ THỊ PHƯƠNG THỦY 22/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 13.38 Giải Ba470 4 90 NGUYỄN HỮU HOÀN 04/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 12.75 Giải Ba471 13 306 HỒ ĐỨC THẮNG 08/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 15 Giải Nhì472 13 308 BÙI THỊ ANH THƠ 02/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử - Bảng A 12.38 Giải Ba473 35 809 NGUYỄN VIỆT ANH 04/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 16.5 Giải Nhì474 37 860 HÀ VĂN ĐỨC 08/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 9.88

475 38 878 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 04/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 14 Giải Nhì476 38 885 TRỊNH MINH HIẾU 01/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 10.38 Khuyến khích477 42 980 NGUYỄN HỒNG MINH 15/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Vật lí - Bảng A 8.5

478 86 1996 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 26/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba479 90 2094 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 28/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.13 Khuyến khích480 69 1597 TẠ LINH CHI 01/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15 Giải Nhì481 69 1592 TRƯƠNG THỊ THÁI BÌNH 26/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba482 70 1610 ĐINH THỊ KHÁNH CHI 03/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15 Giải Nhì483 68 1572 NGÔ THỊ QUỲNH ANH 10/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15.5 Giải Nhì484 86 2001 NGUYỄN XUÂN PHÚC 06/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15.5 Giải Nhì485 69 1587 BÙI THỊ VÂN ANH 08/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16.5 Giải Nhất

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 15: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

15

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả486 88 2049 NGUYỄN THỊ THẢO 17/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích487 76 1763 HỒ THẢO NGÂN 13/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 12.25

488 89 2065 LÊ THỊ ANH THƠ 13/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 15.63 Giải Nhì489 69 1596 NGUYỄN VÕ MINH CHÂU 21/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích490 68 1573 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 05/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16.38 Giải Nhất491 73 1685 ĐẶNG THỊ MAI HƯƠNG 17/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba492 87 2023 TRỊNH THỊ NGỌC QUỲNH 24/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba493 70 1620 ĐINH THỊ VIỆT HÀ 30/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba494 89 2073 NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG 01/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.13 Khuyến khích495 76 1762 VÕ MAI NGÂN 07/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 11.88

496 85 1972 NGUYỄN TUYẾT NGỌC 08/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích497 90 2095 THÁI THỊ QUỲNH TRANG 06/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 13

498 72 1669 CAO THỊ KHÁNH HUYỀN 08/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 12.75

499 20 464 ĐẶNG NỮ QUỲNH ANH 05/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.9 Giải Nhì500 20 456 NGỤY ĐỨC ANH 30/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.75 Giải Nhì501 29 658 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 22/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.3 Giải Nhì502 29 660 NGUYỄN HÀ TRANG 07/12/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.8 Giải Nhì503 22 512 LÊ THỊ NGÂN HÀ 03/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.4 Giải Nhì504 22 506 NGUYỄN HÀ GIANG 26/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.6 Giải Nhì505 26 596 LÊ THỊ HẠNH NGUYÊN 20/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.55 Giải Nhì506 26 605 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 07/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.35 Giải Nhì507 20 451 TRẦN HOÀNG AN 10/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.65 Giải Ba508 21 492 NGUYỄN THỊ HẠNH DUYÊN 24/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.1 Giải Ba509 26 599 NGUYỄN LÊ HOÀNG NHI 06/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 12.45 Giải Ba510 27 622 HOÀNG THỊ MỸ QUỲNH 31/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.6 Giải Nhì511 23 536 HỒ DIỆU HƯƠNG 18/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16.1 Giải Nhì512 30 682 PHAN THỊ CẨM TÚ 26/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.7 Giải Ba513 23 521 LÊ THỊ THU HIỀN 25/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 12.4 Giải Ba514 26 590 LÊ KIM NGỌC 16/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.25 Giải Ba515 20 466 NGUYỄN QUỲNH ANH 12/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 12.8 Giải Ba516 22 496 TRẦN ĐỨC ĐẠT 25/07/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 15.55 Giải Nhì517 24 547 NGUYỄN PHÙNG THỤC KHUÊ 03/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.7 Giải Ba518 20 457 THIỀU ĐỨC ANH 11/01/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.85 Giải Nhì519 28 641 LÊ THỊ NGỌC THẢO 01/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.4 Giải Nhì520 29 663 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 04/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.5 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 16: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

16

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả521 28 651 TRẦN MINH THÚY 31/05/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.3 Giải Ba522 23 533 LƯU THỊ KHÁNH HUYỀN 20/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 16 Giải Nhì523 24 558 NGUYỄN THỊ MAI LINH 24/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.95 Giải Ba524 27 624 PHAN HỮU SANG 16/09/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 14.4 Giải Nhì525 29 666 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/10/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 11.4 Khuyến khích526 30 684 LÊ HÀ UYÊN 09/04/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh - Bảng A 13.2 Giải Ba527 54 1269 VÕ THỊ HỒNG QUÝ 09/11/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sinh học - Bảng A 17.38 Giải Nhất528 8 170 HỒ SỸ LỘC 16/08/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba529 91 2206 ĐÀO NGỌC BẢO CHÂU 27/02/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 17.25 Giải Nhất530 91 2207 HỒ PHƯƠNG UYÊN 26/06/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16.5 Giải Nhất531 91 2208 ĐẶNG THÚY HIỀN 30/03/02 THPT Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn - Bảng A 16 Giải Nhì532 59 1379 LƯƠNG TUẤN CƯỜNG 12/09/02 THPT Con Cuông Sinh học - Bảng B 15.38 Giải Nhì533 91 2103 PHAN VĂN ĐẠT 12/08/02 THPT Con Cuông Toán - Bảng B 16.75 Giải Nhất534 59 1371 PHAN VĂN ĐẠT 12/08/02 THPT Con Cuông Vật lí - Bảng B 19.25 Giải Nhất535 59 1370 TRẦN QUANG ĐẠO 16/09/02 THPT Con Cuông Vật lí - Bảng B 18.63 Giải Nhì536 18 409 BÙI THỊ LINH CHI 24/06/02 THPT Con Cuông Hoá học - Bảng B 17.25 Giải Nhất537 18 411 KÊM ĐĂNG DŨNG 05/05/02 THPT Con Cuông Hoá học - Bảng B 15.5 Giải Ba538 31 703 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 26/10/02 THPT Con Cuông Tiếng Anh - Bảng B 11.9 Giải Ba539 31 716 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/09/02 THPT Con Cuông Tiếng Anh - Bảng B 11.25 Khuyến khích540 92 2134 HỒ THỊ CHI 20/02/02 THPT Con Cuông Ngữ văn - Bảng B 12.25 Khuyến khích541 19 446 LỘC ANH TÚ 13/08/02 THPT Con Cuông Lịch sử - Bảng B 16.88 Giải Nhất542 58 1343 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 01/03/02 THPT Con Cuông Địa lí - Bảng B 13.25 Giải Ba543 58 1347 NGUYỄN THỊ THU HÀ 14/04/02 THPT Con Cuông Địa lí - Bảng B 12.13 Khuyến khích544 93 2143 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12/10/02 THPT Con Cuông GDCD - Bảng B 15.38 Giải Nhì545 59 1382 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 12/06/02 THPT Con Cuông Sinh học - Bảng B 13.75 Giải Ba546 92 2135 LÊ THỊ QUỲNH CHI 12/09/02 THPT Con Cuông Ngữ văn - Bảng B 13 Giải Ba547 63 1461 NGUYỄN VIẾT ĐẠT 14/04/02 THPT Con Cuông Tin học - Bảng B 13.1 Giải Ba548 19 448 LÔ THỊ YẾN 22/06/02 THPT Con Cuông Lịch sử - Bảng B 15 Giải Nhì549 94 2166 ĐÀM THỊ THẢO SƯƠNG 22/04/02 THPT Con Cuông GDCD - Bảng B 12 Khuyến khích550 91 2102 HỒ SỸ DŨNG 27/08/02 THPT Con Cuông Toán - Bảng B 13.88 Giải Ba551 90 2083 NGUYỄN THỊ TƯƠI 18/08/02 THPT Cát Ngạn GDCD - Bảng A 11.25

552 81 1871 HOÀNG THỊ HUYỀN 12/06/02 THPT Cát Ngạn GDCD - Bảng A 9

553 71 1640 NGUYỄN THỊ HẰNG 19/03/02 THPT Cát Ngạn Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba554 85 1974 LÊ THỊ HỒNG NHÂM 24/05/02 THPT Cát Ngạn Ngữ văn - Bảng A 10.75

555 47 1097 PHẠM THỊ THÚY HIỀN 18/06/02 THPT Cát Ngạn Sinh học - Bảng A 10.88

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 17: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

17

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả556 55 1288 NGUYỄN THỊ THẢO 27/04/02 THPT Cát Ngạn Sinh học - Bảng A 10.38

557 24 542 NGUYỄN THẾ KHA 25/01/02 THPT Cát Ngạn Tiếng Anh - Bảng A 4.25

558 29 673 LÊ THỊ THANH TRÀ 20/09/02 THPT Cát Ngạn Tiếng Anh - Bảng A 3.9

559 34 772 NGUYỄN TUẤN ANH 25/02/01 THPT Cát Ngạn Địa lí - Bảng A 10.25

560 34 774 NGUYỄN THỊ BÌNH 23/03/02 THPT Cát Ngạn Địa lí - Bảng A 9.38

561 8 190 NGUYỄN THỊ NGA 23/10/02 THPT Cát Ngạn Lịch sử - Bảng A 9.25

562 15 350 PHAN THỊ TRANG 17/04/02 THPT Cát Ngạn Lịch sử - Bảng A 8.75

563 64 1478 ĐẶNG THỊ HIỀN 07/05/02 THPT Cát Ngạn Tin học - Bảng A 2

564 86 1987 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 25/01/02 THPT Cờ đỏ GDCD - Bảng A 12.13 Khuyến khích565 89 2053 HỒ THỊ THỦY 02/03/02 THPT Cờ đỏ GDCD - Bảng A 14.38 Giải Nhì566 40 923 MAI THANH LOAN 30/01/02 THPT Cờ đỏ Địa lí - Bảng A 13.25 Khuyến khích567 54 1257 TẠ THỊ HOÀI THU 05/05/02 THPT Cờ đỏ Địa lí - Bảng A 14.75 Giải Ba568 3 53 NGUYỄN KHÁNH DUY 06/12/02 THPT Cờ đỏ Hoá học - Bảng A 14.75 Giải Ba569 14 323 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 07/12/02 THPT Cờ đỏ Hoá học - Bảng A 15.63 Giải Nhì570 10 231 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 02/01/02 THPT Cờ đỏ Lịch sử - Bảng A 11.13

571 16 374 TRẦN HUY TÚ 04/02/02 THPT Cờ đỏ Lịch sử - Bảng A 11.25

572 41 949 NGUYỄN DUY KIÊN 22/03/02 THPT Cờ đỏ Vật lí - Bảng A 12.13 Giải Ba573 47 1085 VÕ THỊ THU THỦY 21/10/02 THPT Cờ đỏ Vật lí - Bảng A 9.5

574 83 1923 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 07/12/02 THPT Cờ đỏ Toán - Bảng A 15.63 Giải Nhì575 71 1623 NGUYỄN KHÁNH DUY 06/12/02 THPT Cờ đỏ Toán - Bảng A 11.13 Khuyến khích576 69 1595 VÕ MINH CHÂU 18/08/02 THPT Cờ đỏ Ngữ văn - Bảng A 13

577 72 1659 LÊ THỊ HIỀN 04/09/02 THPT Cờ đỏ Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích578 45 1047 TẠ THỊ NGỌC DUNG 28/03/02 THPT Cờ đỏ Sinh học - Bảng A 14.13 Giải Ba579 56 1311 PHAN THỊ THƯƠNG 22/11/02 THPT Cờ đỏ Sinh học - Bảng A 12.88

580 25 581 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 18/10/02 THPT Cờ đỏ Tiếng Anh - Bảng A 8.7

581 25 585 PHAN THỊ HOÀNG NGÂN 26/07/02 THPT Cờ đỏ Tiếng Anh - Bảng A 5.7

582 64 1483 HOÀNG XUÂN HIẾU 01/05/02 THPT Cờ đỏ Tin học - Bảng A 11.9 Khuyến khích583 66 1516 PHẠM HỒNG NGUYÊN 20/03/02 THPT Cờ đỏ Tin học - Bảng A 4.6

584 18 421 NGUYỄN HIẾU 26/09/01 THPT Cù Chính Lan Lịch sử - Bảng B 7.75

585 68 1557 VÕ THỊ BẢO ANH 09/01/02 THPT Cửa Lò Toán - Bảng A 11.5 Giải Ba586 78 1807 LÊ CÔNG NHẬT 14/10/02 THPT Cửa Lò Toán - Bảng A 11.25 Khuyến khích587 79 1831 HOÀNG ANH QUÂN 03/09/02 THPT Cửa Lò Toán - Bảng A 8.5

588 1 23 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 06/10/02 THPT Cửa Lò Lịch sử - Bảng A 15.88 Giải Nhì589 14 334 NGUYỄN THỊ BÍCH TRANG 28/10/02 THPT Cửa Lò Lịch sử - Bảng A 13.5 Giải Ba590 12 285 NGUYỄN THỊ THẢO 28/02/02 THPT Cửa Lò Lịch sử - Bảng A 13.5 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 18: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

18

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả591 78 1796 NGUYỄN THỊ THẢO CHI 12/11/02 THPT Cửa Lò GDCD - Bảng A 13 Giải Ba592 79 1825 NGUYỄN THỊ HẢI 21/03/02 THPT Cửa Lò GDCD - Bảng A 12.75 Giải Ba593 89 2060 NGUYỄN THỊ KHÁNH TRANG 15/08/02 THPT Cửa Lò GDCD - Bảng A 11.13

594 55 1279 HOÀNG HUYỀN TRANG 07/06/02 THPT Cửa Lò Địa lí - Bảng A 15.75 Giải Nhì595 38 873 PHÙNG BÁ HÙNG 20/03/02 THPT Cửa Lò Địa lí - Bảng A 15 Giải Ba596 55 1272 LÊ THỊ THỦY 29/10/02 THPT Cửa Lò Địa lí - Bảng A 12.25

597 68 1568 NGUYỄN THỊ MAI ANH 24/02/02 THPT Cửa Lò Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích598 76 1758 NGUYỄN NGỌC NGA 30/07/02 THPT Cửa Lò Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba599 69 1591 NGUYỄN THỊ BÌNH 25/08/02 THPT Cửa Lò Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích600 26 602 PHẠM THỊ UYỂN NHI 07/03/02 THPT Cửa Lò Tiếng Anh - Bảng A 13.7 Giải Ba601 26 609 MAI THỊ OANH 26/09/02 THPT Cửa Lò Tiếng Anh - Bảng A 10.4 Khuyến khích602 29 664 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 17/04/02 THPT Cửa Lò Tiếng Anh - Bảng A 11.6 Khuyến khích603 51 1188 HOÀNG THỊ KHÁNH LINH 29/01/02 THPT Cửa Lò Sinh học - Bảng A 15 Giải Ba604 48 1123 LÊ QUANG HUY 03/01/02 THPT Cửa Lò Sinh học - Bảng A 13.25 Khuyến khích605 58 1360 ĐẬU NHƯ Ý 20/10/02 THPT Cửa Lò Sinh học - Bảng A 14.5 Giải Ba606 8 173 HOÀNG THẢO LY 23/12/02 THPT Cửa Lò Hoá học - Bảng A 12.88 Khuyến khích607 11 251 NGUYỄN ANH QUỐC 28/09/02 THPT Cửa Lò Hoá học - Bảng A 8.67

608 12 272 CHU DŨNG TẤN 20/07/02 THPT Cửa Lò Hoá học - Bảng A 8.33

609 44 1016 HOÀNG ANH QUÂN 03/09/02 THPT Cửa Lò Vật lí - Bảng A 12.88 Giải Ba610 45 1036 NGUYỄN ANH QUỐC 28/09/02 THPT Cửa Lò Vật lí - Bảng A 16.75 Giải Nhì611 45 1040 NGUYỄN ĐỨC TÀI 01/10/02 THPT Cửa Lò Vật lí - Bảng A 13.13 Giải Ba612 65 1501 NGUYỄN NGÔ TÙNG LÂM 16/07/02 THPT Cửa Lò Tin học - Bảng A 8

613 79 1818 NGUYỄN THỊ HOÀI GIANG 29/08/02 THPT Cửa Lò 2 GDCD - Bảng A 12.63 Giải Ba614 79 1817 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 03/10/02 THPT Cửa Lò 2 GDCD - Bảng A 12.5 Giải Ba615 12 268 LÊ ĐỨC TÀI 04/04/02 THPT Cửa Lò 2 Hoá học - Bảng A 4.92

616 8 172 NGUYỄN SỸ LỰC 06/02/02 THPT Cửa Lò 2 Hoá học - Bảng A 5.5

617 5 111 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 24/12/02 THPT Cửa Lò 2 Lịch sử - Bảng A 9.88

618 2 41 HỒ THỊ A CÚC 31/10/02 THPT Cửa Lò 2 Lịch sử - Bảng A 10.88

619 68 1566 HOÀNG THỊ LAN ANH 21/02/02 THPT Cửa Lò 2 Ngữ văn - Bảng A 14.38 Giải Ba620 90 2091 NGUYỄN THỊ TRANG 14/11/02 THPT Cửa Lò 2 Ngữ văn - Bảng A 11.38

621 49 1142 NGUYỄN THỊ HUYỀN 18/06/02 THPT Cửa Lò 2 Sinh học - Bảng A 13.13

622 55 1289 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 16/06/02 THPT Cửa Lò 2 Sinh học - Bảng A 10.75

623 63 1452 NGUYỄN QUỐC BẢO 19/07/02 THPT Cửa Lò 2 Tin học - Bảng A 2

624 21 476 NGUYỄN VĂN ÁI 18/05/02 THPT Cửa Lò 2 Tiếng Anh - Bảng A 6.25

625 24 563 NGUYỄN THÀNH LONG 29/11/02 THPT Cửa Lò 2 Tiếng Anh - Bảng A 8.7

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 19: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

19

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả626 68 1554 NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH 25/11/02 THPT Cửa Lò 2 Toán - Bảng A 6.25

627 75 1721 NGUYỄN THỊ HUYỀN 02/11/02 THPT Cửa Lò 2 Toán - Bảng A 2.25

628 37 852 NGUYỄN HỮU ĐẠT 12/09/01 THPT Cửa Lò 2 Vật lí - Bảng A 3.63

629 47 1080 NGUYỄN VĂN THẮNG 10/05/02 THPT Cửa Lò 2 Vật lí - Bảng A 3.88

630 41 941 TRẦN LÊ NA 10/11/02 THPT Cửa Lò 2 Địa lí - Bảng A 12

631 34 770 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 24/10/02 THPT Cửa Lò 2 Địa lí - Bảng A 10.63

632 79 1814 NGUYỄN THỊ DUYÊN 08/01/02 THPT DTNT Tỉnh GDCD - Bảng A 11.75 Khuyến khích633 89 2062 LÔ THỊ TRANG 24/10/02 THPT DTNT Tỉnh GDCD - Bảng A 14.5 Giải Nhì634 10 224 HỒ VĂN NHUẬN 15/02/02 THPT DTNT Tỉnh Hoá học - Bảng A 6.25

635 2 29 VỪ BÁ BÌNH 12/03/02 THPT DTNT Tỉnh Hoá học - Bảng A 6.63

636 16 383 LẦU Y VỊ 21/10/02 THPT DTNT Tỉnh Lịch sử - Bảng A 14.83 Giải Nhì637 8 186 HÀ THỊ NA 25/01/02 THPT DTNT Tỉnh Lịch sử - Bảng A 14.25 Giải Nhì638 89 2076 LANG VI HÀ THƯƠNG 03/01/02 THPT DTNT Tỉnh Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích639 89 2074 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 15/04/02 THPT DTNT Tỉnh Ngữ văn - Bảng A 13.63 Giải Ba640 52 1214 LƯƠNG QUANG MẠNH 01/06/02 THPT DTNT Tỉnh Sinh học - Bảng A 10.38

641 46 1072 VỪ Y HÀ 03/11/02 THPT DTNT Tỉnh Sinh học - Bảng A 12.13

642 63 1449 LỮ TUẤN ANH 06/05/02 THPT DTNT Tỉnh Tin học - Bảng A 4

643 30 679 LÔ ANH TUẤN 20/01/02 THPT DTNT Tỉnh Tiếng Anh - Bảng A 7.3

644 20 454 TRẦN VIẾT AN 31/01/02 THPT DTNT Tỉnh Tiếng Anh - Bảng A 8.1

645 80 1857 NGUYỄN THỊ SANG 27/02/02 THPT DTNT Tỉnh Toán - Bảng A 10.13 Khuyến khích646 74 1698 NGUYỄN THỊ HOÀ 21/05/02 THPT DTNT Tỉnh Toán - Bảng A 1.75

647 41 955 LÊ THỊ YẾN LINH 29/05/02 THPT DTNT Tỉnh Vật lí - Bảng A 4.38

648 40 928 HÀ MẠNH HÙNG 05/03/02 THPT DTNT Tỉnh Vật lí - Bảng A 6.38

649 41 939 LANG THỊ ÁI MY 26/10/02 THPT DTNT Tỉnh Địa lí - Bảng A 14.25 Giải Ba650 39 899 HOÀNG THỊ LIÊN 15/06/02 THPT DTNT Tỉnh Địa lí - Bảng A 13 Khuyến khích651 83 1917 ĐINH PHƯƠNG LINH 07/09/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 GDCD - Bảng A 9.88

652 78 1799 LƯƠNG THỊ DUNG 29/09/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 GDCD - Bảng A 12.13 Khuyến khích653 13 293 SẦM VĂN THIÊN 26/08/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Hoá học - Bảng A 11.63

654 10 225 VI THỊ KIM OANH 04/01/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Hoá học - Bảng A 11.38

655 5 119 LANG THỊ LAN 15/06/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Lịch sử - Bảng A 14 Giải Nhì656 16 384 VI HẢI YẾN 21/08/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Lịch sử - Bảng A 14.25 Giải Nhì657 54 1254 LÔ THỊ THIỆU 01/01/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Địa lí - Bảng A 15.5 Giải Nhì658 35 801 LƯƠNG THỊ QUẾ ĐAN 26/11/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Địa lí - Bảng A 14.88 Giải Ba659 73 1684 LÔ THỊ LAN HƯƠNG 28/10/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Ngữ văn - Bảng A 15 Giải Nhì660 91 2121 LÒ THỊ HỒNG YẾN 05/08/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Ngữ văn - Bảng A 13.63 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 20: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

20

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả661 79 1829 LANG THANH QUANG 15/09/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Toán - Bảng A 10.63 Khuyến khích662 81 1880 NGUYỄN THỊ THỤC TÂM 14/03/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Toán - Bảng A 8.5

663 41 948 LÊ ĐỨC KHIÊM 30/08/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Vật lí - Bảng A 10 Khuyến khích664 50 1161 LÔ VĂN XIẾC 10/02/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Vật lí - Bảng A 10.63 Khuyến khích665 67 1546 CAO ANH TÚ 12/10/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Tin học - Bảng A 4.2

666 30 693 LÔ THÀNH VINH 04/07/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Tiếng Anh - Bảng A 11.35 Khuyến khích667 23 540 HÀ THỊ HÒA 06/03/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Tiếng Anh - Bảng A 10.25 Khuyến khích668 57 1336 VI VĂN TRƯỜNG 27/01/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Sinh học - Bảng A 15 Giải Ba669 54 1268 LANG THỊ TRÚC QUỲNH 18/11/02 THPT DTNT Tỉnh số 2 Sinh học - Bảng A 11

670 75 1718 TRƯƠNG VĂN HUY 27/08/02 THPT Diễn Châu 2 Toán - Bảng A 11.25 Khuyến khích671 82 1906 ĐẶNG SỸ TIẾN 26/02/02 THPT Diễn Châu 2 Toán - Bảng A 14.13 Giải Ba672 75 1725 LÊ THANH HÙNG 31/10/02 THPT Diễn Châu 2 Toán - Bảng A 13 Giải Ba673 43 988 NGUYỄN ĐỨC NGỌ 17/03/02 THPT Diễn Châu 2 Vật lí - Bảng A 8.88

674 46 1057 VÕ CÔNG THÀNH 05/02/02 THPT Diễn Châu 2 Vật lí - Bảng A 11.25 Giải Ba675 34 782 NGUYỄN TRƯƠNG TRƯỜNG AN 01/08/02 THPT Diễn Châu 2 Vật lí - Bảng A 10.75 Khuyến khích676 4 81 LÊ THỊ KHÁNH HẬU 07/03/02 THPT Diễn Châu 2 Hoá học - Bảng A 17.38 Giải Nhất677 8 174 TRƯƠNG ĐỨC MẠNH 04/04/02 THPT Diễn Châu 2 Hoá học - Bảng A 10.5

678 17 395 NGUYỄN ANH VƯƠNG 19/10/02 THPT Diễn Châu 2 Hoá học - Bảng A 16.25 Giải Nhì679 50 1164 TRẦN VĂN HƯƠNG 08/01/02 THPT Diễn Châu 2 Sinh học - Bảng A 12.38

680 45 1050 NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN 21/01/02 THPT Diễn Châu 2 Sinh học - Bảng A 10.5

681 43 1006 VÕ THỊ LAN ANH 20/09/02 THPT Diễn Châu 2 Sinh học - Bảng A 12.88

682 22 499 PHẠM TIẾN ĐẠT 07/07/02 THPT Diễn Châu 2 Tiếng Anh - Bảng A 12.1 Giải Ba683 25 579 NGUYỄN LÊ LINH NGA 06/03/02 THPT Diễn Châu 2 Tiếng Anh - Bảng A 9.85

684 22 518 CHU THỊ THU HẰNG 08/05/02 THPT Diễn Châu 2 Tiếng Anh - Bảng A 10.55 Khuyến khích685 91 2111 DƯƠNG THỊ UYÊN 06/07/02 THPT Diễn Châu 2 Ngữ văn - Bảng A 13.63 Giải Ba686 76 1755 HỒ THỊ TRÀ MY 26/07/02 THPT Diễn Châu 2 Ngữ văn - Bảng A 12.5

687 89 2066 NGUYỄN THỊ THÚY 27/09/02 THPT Diễn Châu 2 Ngữ văn - Bảng A 12.25

688 37 850 NGÔ THỊ HOA 06/05/02 THPT Diễn Châu 2 Địa lí - Bảng A 12.63

689 38 875 HOÀNG THỊ HƯƠNG 19/11/02 THPT Diễn Châu 2 Địa lí - Bảng A 13.38 Khuyến khích690 53 1233 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/11/02 THPT Diễn Châu 2 Địa lí - Bảng A 12.88

691 77 1767 CHU HIỀN THỤC ANH 23/02/02 THPT Diễn Châu 2 GDCD - Bảng A 8.5

692 85 1968 NGŨ THỊ HỒNG NGỌC 02/06/02 THPT Diễn Châu 2 GDCD - Bảng A 7.5

693 85 1963 HOÀNG THỊ QUỲNH NGA 13/07/02 THPT Diễn Châu 2 GDCD - Bảng A 10.5

694 65 1503 HỒ VĂN LÂN 23/02/00 THPT Diễn Châu 2 Tin học - Bảng A 6.9

695 10 235 TRẦN ĐÌNH PHONG 19/02/02 THPT Diễn Châu 2 Lịch sử - Bảng A 11.25

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 21: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

21

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả696 8 192 PHẠM THỊ KIM NGÂN 07/12/02 THPT Diễn Châu 2 Lịch sử - Bảng A 9.63

697 13 312 PHAN THỊ THỦY 28/07/02 THPT Diễn Châu 2 Lịch sử - Bảng A 12.5 Giải Ba698 72 1647 NGUYỄN VIẾT ĐẠT 01/05/02 THPT Diễn Châu 3 Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì699 78 1808 NGUYỄN THỊ VÂN NHI 16/12/02 THPT Diễn Châu 3 Toán - Bảng A 14.5 Giải Nhì700 77 1785 NGUYỄN VIẾT MẠNH 04/11/02 THPT Diễn Châu 3 Toán - Bảng A 14 Giải Ba701 37 859 HOÀNG TRUNG ĐỨC 14/03/02 THPT Diễn Châu 3 Vật lí - Bảng A 13.5 Giải Ba702 45 1035 ĐINH VIẾT QUÂN 18/08/02 THPT Diễn Châu 3 Vật lí - Bảng A 9.38

703 49 1136 NGÔ QUỐC TUẤN 01/09/02 THPT Diễn Châu 3 Vật lí - Bảng A 9.75

704 3 50 TĂNG QUỐC DOANH 12/11/02 THPT Diễn Châu 3 Hoá học - Bảng A 16.75 Giải Nhì705 6 128 CAO ĐỨC HÒA 19/07/02 THPT Diễn Châu 3 Hoá học - Bảng A 14.13 Giải Ba706 17 396 TĂNG QUỐC VƯƠNG 20/08/02 THPT Diễn Châu 3 Hoá học - Bảng A 17.25 Giải Nhì707 44 1030 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 18/04/02 THPT Diễn Châu 3 Sinh học - Bảng A 13.5 Khuyến khích708 57 1329 NGUYỄN THỊ TÚ TRANG 18/03/02 THPT Diễn Châu 3 Sinh học - Bảng A 12.63

709 58 1350 NGUYỄN XUÂN TUẤN 06/07/02 THPT Diễn Châu 3 Sinh học - Bảng A 13.5 Khuyến khích710 86 2000 NGÔ THỊ PHA 04/10/02 THPT Diễn Châu 3 Ngữ văn - Bảng A 12.13

711 88 2050 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 12/08/02 THPT Diễn Châu 3 Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba712 73 1693 NGUYỄN KHÁNH LINH 22/02/02 THPT Diễn Châu 3 Ngữ văn - Bảng A 12.63

713 7 160 LẠI THỊ LUYẾN 23/05/02 THPT Diễn Châu 3 Lịch sử - Bảng A 16.63 Giải Nhất714 7 167 TRƯƠNG THỊ MAI 14/11/02 THPT Diễn Châu 3 Lịch sử - Bảng A 8.13

715 9 213 NGUYỄN THỊ NHÀN 20/07/02 THPT Diễn Châu 3 Lịch sử - Bảng A 12.5 Giải Ba716 36 816 DƯƠNG QUỲNH GIANG 18/03/02 THPT Diễn Châu 3 Địa lí - Bảng A 13 Khuyến khích717 37 844 NGUYỄN XUÂN HẬU 23/02/02 THPT Diễn Châu 3 Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba718 54 1247 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 03/04/02 THPT Diễn Châu 3 Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba719 63 1454 NGÔ MẠNH CHƯƠNG 20/11/02 THPT Diễn Châu 3 Tin học - Bảng A 11 Khuyến khích720 21 482 NGÔ LINH CHI 06/01/02 THPT Diễn Châu 3 Tiếng Anh - Bảng A 13 Giải Ba721 29 668 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG 11/11/02 THPT Diễn Châu 3 Tiếng Anh - Bảng A 12.1 Giải Ba722 29 670 VŨ THỊ TRANG 09/02/02 THPT Diễn Châu 3 Tiếng Anh - Bảng A 10.9 Khuyến khích723 78 1798 TRẦN THỊ HIỀN DỊU 06/04/02 THPT Diễn Châu 3 GDCD - Bảng A 12.25 Giải Ba724 86 1991 NGUYỄN THỊ HOÀI NHUNG 26/04/02 THPT Diễn Châu 3 GDCD - Bảng A 12.75 Giải Ba725 83 1911 NGUYỄN THỊ LAM 07/02/02 THPT Diễn Châu 3 GDCD - Bảng A 10.5

726 74 1700 NGUYỄN HUY HOÀNG 02/01/02 THPT Diễn Châu 4 Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì727 81 1876 CHU MINH SỬ 04/01/02 THPT Diễn Châu 4 Toán - Bảng A 16 Giải Nhì728 82 1907 LÊ VĂN TIẾN 04/05/02 THPT Diễn Châu 4 Toán - Bảng A 14.25 Giải Nhì729 2 25 ĐINH XUÂN ANH 20/11/02 THPT Diễn Châu 4 Hoá học - Bảng A 8.25

730 6 124 PHẠM VĂN HÙNG 04/03/02 THPT Diễn Châu 4 Hoá học - Bảng A 7.75

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 22: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

22

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả731 8 169 ĐẬU XUÂN LONG 23/08/02 THPT Diễn Châu 4 Hoá học - Bảng A 12.88 Khuyến khích732 55 1293 TRẦN THỊ THOA 23/02/02 THPT Diễn Châu 4 Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì733 45 1054 HOÀNG THỊ HÀ GIANG 03/08/02 THPT Diễn Châu 4 Sinh học - Bảng A 13.25 Khuyến khích734 44 1025 TRẦN THỊ MINH ÁNH 13/11/02 THPT Diễn Châu 4 Sinh học - Bảng A 13.75 Khuyến khích735 66 1512 NGUYỄN ĐỨC NAM 25/01/02 THPT Diễn Châu 4 Tin học - Bảng A 6

736 57 1323 CAO THỊ HẢI YẾN 04/03/02 THPT Diễn Châu 4 Địa lí - Bảng A 16.88 Giải Nhất737 34 777 CHU THỊ CHÂU 21/10/02 THPT Diễn Châu 4 Địa lí - Bảng A 13.38 Khuyến khích738 36 827 PHAN THỊ HẰNG 16/08/02 THPT Diễn Châu 4 Địa lí - Bảng A 15.13 Giải Nhì739 85 1962 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 28/10/02 THPT Diễn Châu 4 GDCD - Bảng A 14.5 Giải Nhì740 90 2084 NGUYỄN THỊ VÂN 06/12/02 THPT Diễn Châu 4 GDCD - Bảng A 15.13 Giải Nhì741 86 1986 VŨ THỊ THANH NHÀN 30/10/02 THPT Diễn Châu 4 GDCD - Bảng A 12.13 Khuyến khích742 7 165 HOÀNG THỊ LÝ 02/08/02 THPT Diễn Châu 4 Lịch sử - Bảng A 14.25 Giải Nhì743 14 329 ĐÀO THỊ THƯ 05/02/02 THPT Diễn Châu 4 Lịch sử - Bảng A 12 Khuyến khích744 10 239 PHAN THỊ PHƯỢNG 18/03/02 THPT Diễn Châu 4 Lịch sử - Bảng A 11.38 Khuyến khích745 41 952 ĐẬU THỊ LIÊN 01/01/02 THPT Diễn Châu 4 Vật lí - Bảng A 14.13 Giải Nhì746 46 1060 BÙI VĂN THÀNH 27/07/02 THPT Diễn Châu 4 Vật lí - Bảng A 13.13 Giải Ba747 37 857 NGUYỄN MINH ĐỨC 10/02/02 THPT Diễn Châu 4 Vật lí - Bảng A 10.88 Khuyến khích748 25 578 ĐÀO LÊ NA 28/03/02 THPT Diễn Châu 4 Tiếng Anh - Bảng A 8.6

749 29 669 LÊ THỊ THÙY TRANG 11/02/02 THPT Diễn Châu 4 Tiếng Anh - Bảng A 8.45

750 29 671 HOÀNG THỤC TRANG 02/07/02 THPT Diễn Châu 4 Tiếng Anh - Bảng A 13.05 Giải Ba751 68 1565 BÙI THỊ KIM ANH 16/04/02 THPT Diễn Châu 4 Ngữ văn - Bảng A 16.38 Giải Nhất752 86 1994 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 01/01/02 THPT Diễn Châu 4 Ngữ văn - Bảng A 11.25

753 74 1717 BÙI THỊ THÙY LINH 26/05/02 THPT Diễn Châu 4 Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba754 82 1895 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 18/03/02 THPT Diễn Châu 5 GDCD - Bảng A 10

755 85 1959 ĐÀO THỊ MY 20/09/02 THPT Diễn Châu 5 GDCD - Bảng A 12 Khuyến khích756 88 2038 BÙI THỊ THUẬN 14/08/02 THPT Diễn Châu 5 GDCD - Bảng A 12.5 Giải Ba757 10 219 BÙI THỊ NHẬT NGUỴỆT 24/10/02 THPT Diễn Châu 5 Hoá học - Bảng A 12.63 Khuyến khích758 13 298 HOÀNG VĂN THUẬN 28/09/02 THPT Diễn Châu 5 Hoá học - Bảng A 15.38 Giải Ba759 15 339 CAO THỊ TRÀ 04/01/02 THPT Diễn Châu 5 Hoá học - Bảng A 12.38

760 3 68 TRẦN THỊ HẠNH 04/04/02 THPT Diễn Châu 5 Lịch sử - Bảng A 9.5

761 5 112 CAO THỊ THANH HƯƠNG 07/04/02 THPT Diễn Châu 5 Lịch sử - Bảng A 10

762 10 234 TRẦN THỊ KIỀU OANH 23/12/02 THPT Diễn Châu 5 Lịch sử - Bảng A 7.88

763 89 2071 HỒ THỊ HÁN THƯƠNG 21/04/02 THPT Diễn Châu 5 Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích764 91 2118 NGUYỄN THỊ XUÂN 20/05/02 THPT Diễn Châu 5 Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba765 74 1707 VÕ THỊ HỒNG LINH 17/03/02 THPT Diễn Châu 5 Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 23: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

23

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả766 54 1259 TRẦN VĂN QUÂN 08/08/02 THPT Diễn Châu 5 Sinh học - Bảng A 9.13

767 58 1355 CAO THỊ HÀ VI 30/09/02 THPT Diễn Châu 5 Sinh học - Bảng A 13.25 Khuyến khích768 53 1242 ĐINH THỊ PHƯƠNG 06/10/02 THPT Diễn Châu 5 Sinh học - Bảng A 12.25

769 64 1485 CAO TIẾN HIỆP 15/06/02 THPT Diễn Châu 5 Tin học - Bảng A 8.6

770 23 528 CAO THỊ MAI HUỆ 18/02/02 THPT Diễn Châu 5 Tiếng Anh - Bảng A 8.3

771 24 562 LÊ THỊ THANH LOAN 30/04/02 THPT Diễn Châu 5 Tiếng Anh - Bảng A 7.15

772 26 595 NGUYỄN ĐẶNG HẠNH NGUYÊN 17/12/02 THPT Diễn Châu 5 Tiếng Anh - Bảng A 7.85

773 74 1702 HOÀNG THỊ HỒNG 16/08/02 THPT Diễn Châu 5 Toán - Bảng A 10.75 Khuyến khích774 76 1751 TRẦN THỊ LAM 12/08/02 THPT Diễn Châu 5 Toán - Bảng A 10.5 Khuyến khích775 75 1729 HOÀNG HỮU KHẢI 06/04/02 THPT Diễn Châu 5 Toán - Bảng A 10.63 Khuyến khích776 36 839 PHAN ĐỨC ĐẠT 20/12/02 THPT Diễn Châu 5 Vật lí - Bảng A 6.75

777 36 833 NGUYỄN THỊ DUYÊN 24/02/02 THPT Diễn Châu 5 Vật lí - Bảng A 10 Khuyến khích778 44 1018 CAO ĐĂNG QUÂN 19/11/02 THPT Diễn Châu 5 Vật lí - Bảng A 8

779 55 1274 THÁI THỊ THANH THÚY 10/04/02 THPT Diễn Châu 5 Địa lí - Bảng A 16.13 Giải Nhì780 38 868 THÁI THỊ KHÁNH HUYỀN 16/09/02 THPT Diễn Châu 5 Địa lí - Bảng A 11.75

781 40 916 BÙI THỊ LINH 23/08/02 THPT Diễn Châu 5 Địa lí - Bảng A 11.75

782 92 2127 ĐẶNG THỊ TRANG 15/08/02 THPT Duy Tân Toán - Bảng B 10 Khuyến khích783 60 1398 HỒ SỸ TIẾN 17/06/02 THPT Duy Tân Vật lí - Bảng B 6.38

784 19 433 NGUYỄN MỸ TÔN 29/08/02 THPT Duy Tân Hoá học - Bảng B 4.13

785 60 1408 NGUYỄN THỊ THƠM 22/10/02 THPT Duy Tân Sinh học - Bảng B 10.25 Khuyến khích786 92 2137 HOÀNG THỊ HÀ 22/01/02 THPT Duy Tân Ngữ văn - Bảng B 11

787 18 420 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 23/08/02 THPT Duy Tân Lịch sử - Bảng B 11.13 Khuyến khích788 60 1388 NGUYỄN CÔNG THẾ 05/07/02 THPT Duy Tân Địa lí - Bảng B 12 Khuyến khích789 31 715 NGUYỄN THỊ QUỲNH PHƯƠNG 28/04/02 THPT Duy Tân Tiếng Anh - Bảng B 2.1

790 93 2153 LÊ THỊ LINH 28/08/02 THPT Duy Tân GDCD - Bảng B 13.38 Giải Ba791 93 2146 NGUYỄN THỊ THANH BIN 20/01/02 THPT Hermann Gmeiner GDCD - Bảng B 13 Giải Ba792 19 432 NGUYỄN QUANG THẮNG 15/01/02 THPT Hermann Gmeiner Hoá học - Bảng B 6.75

793 19 435 NGUYỄN NGỌC THÙY UYÊN 10/09/02 THPT Hermann Gmeiner Hoá học - Bảng B 11.75 Khuyến khích794 19 437 HÀ THỊ NHÂM 01/01/02 THPT Hermann Gmeiner Lịch sử - Bảng B 12.75 Giải Ba795 94 2173 MAI THỊ PHƯƠNG THÚY 25/04/02 THPT Hermann Gmeiner Ngữ văn - Bảng B 14.75 Giải Nhì796 60 1406 LƯU THỊ THANH TÂM 26/01/02 THPT Hermann Gmeiner Sinh học - Bảng B 18 Giải Nhất797 60 1405 HỒ ANH QUÂN 19/01/02 THPT Hermann Gmeiner Sinh học - Bảng B 14.13 Giải Ba798 31 720 MAI THỊ PHƯƠNG THÚY 25/04/02 THPT Hermann Gmeiner Tiếng Anh - Bảng B 11 Khuyến khích799 31 713 NGUYỄN TRẦN PHONG 13/03/02 THPT Hermann Gmeiner Tiếng Anh - Bảng B 7.9

800 92 2128 NGUYỄN NGỌC THÙY UYÊN 10/09/02 THPT Hermann Gmeiner Toán - Bảng B 10.25 Khuyến khích

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 24: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

24

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả801 59 1373 ĐOÀN VĂN HUY 15/03/02 THPT Hermann Gmeiner Vật lí - Bảng B 7.25

802 60 1389 NGUYỄN THỊ THƠM 02/03/02 THPT Hermann Gmeiner Địa lí - Bảng B 12.88 Giải Ba803 60 1392 LƯU THỊ YẾN 13/12/02 THPT Hermann Gmeiner Địa lí - Bảng B 15 Giải Nhì804 75 1726 LÊ VĂN HÙNG 03/04/02 THPT Hoàng Mai Toán - Bảng A 14.83 Giải Nhì805 77 1786 HOÀNG LÊ NA 23/08/02 THPT Hoàng Mai Toán - Bảng A 14.5 Giải Nhì806 84 1953 NGUYỄN XUÂN VIỆT 19/10/02 THPT Hoàng Mai Toán - Bảng A 17 Giải Nhất807 38 887 TRẦN ĐÌNH HIỆP 09/07/02 THPT Hoàng Mai Vật lí - Bảng A 16.25 Giải Nhì808 40 924 LÊ SỸ HUY 20/11/02 THPT Hoàng Mai Vật lí - Bảng A 10.75 Khuyến khích809 38 884 NGUYỄN LÊ HIẾU 21/11/02 THPT Hoàng Mai Vật lí - Bảng A 12.13 Giải Ba810 2 33 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 24/01/02 THPT Hoàng Mai Hoá học - Bảng A 15.13 Giải Ba811 7 152 TRẦN PHÚC MẠNH LINH 25/01/02 THPT Hoàng Mai Hoá học - Bảng A 16 Giải Nhì812 7 149 NGUYỄN ĐÌNH LINH 15/01/02 THPT Hoàng Mai Hoá học - Bảng A 14.25 Giải Ba813 43 1003 PHAN QUỲNH ANH 29/11/02 THPT Hoàng Mai Sinh học - Bảng A 15 Giải Ba814 44 1029 NGUYỄN THỊ BÌNH 09/07/02 THPT Hoàng Mai Sinh học - Bảng A 14.75 Giải Ba815 54 1260 NGUYỄN ANH QUỐC 08/08/02 THPT Hoàng Mai Sinh học - Bảng A 13.63 Khuyến khích816 52 1221 LÊ THỊ THANH NGÂN 15/10/02 THPT Hoàng Mai Sinh học - Bảng A 12.5

817 21 485 HỒ NGỌC LINH CHI 06/02/02 THPT Hoàng Mai Tiếng Anh - Bảng A 9.95

818 26 597 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 28/01/02 THPT Hoàng Mai Tiếng Anh - Bảng A 11.9 Khuyến khích819 30 695 PHAN HOÀNG VY 11/11/02 THPT Hoàng Mai Tiếng Anh - Bảng A 10.55 Khuyến khích820 69 1593 TRẦN THỊ HUYỀN CẢNH 15/08/02 THPT Hoàng Mai Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích821 73 1691 LÊ ĐẶNG DIỆU LINH 12/03/02 THPT Hoàng Mai Ngữ văn - Bảng A 12.25

822 91 2117 HỒ THỊ XUÂN 13/01/02 THPT Hoàng Mai Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích823 1 22 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 24/03/02 THPT Hoàng Mai Lịch sử - Bảng A 10.88

824 16 378 HÀ THỊ THẢO VÂN 15/03/02 THPT Hoàng Mai Lịch sử - Bảng A 10.13

825 16 380 LÊ THỊ VI 04/07/02 THPT Hoàng Mai Lịch sử - Bảng A 11.17

826 40 920 MAI THỊ LINH 08/12/02 THPT Hoàng Mai Địa lí - Bảng A 13.88 Giải Ba827 35 795 ĐẶNG VĂN CHIẾN 15/04/02 THPT Hoàng Mai Địa lí - Bảng A 14.25 Giải Ba828 35 796 ĐẬU VĂN CHƯƠNG 23/10/02 THPT Hoàng Mai Địa lí - Bảng A 12.38

829 82 1896 HỒ THỊ HƯỞNG 01/03/02 THPT Hoàng Mai GDCD - Bảng A 12 Khuyến khích830 80 1847 ĐẬU THỊ HẬU 25/10/02 THPT Hoàng Mai GDCD - Bảng A 12.75 Giải Ba831 78 1797 MAI THỊ CHINH 10/02/02 THPT Hoàng Mai GDCD - Bảng A 13.13 Giải Ba832 64 1486 VÕ VĂN HIỆU 23/04/02 THPT Hoàng Mai Tin học - Bảng A 10.2 Khuyến khích833 83 1910 LÊ CÔNG KHÁNH 15/03/02 THPT Hoàng Mai 2 GDCD - Bảng A 11.38

834 86 1990 NGUYỄN THỊ NHIÊN 20/07/01 THPT Hoàng Mai 2 GDCD - Bảng A 11.5 Khuyến khích835 3 65 LÊ HỮU GIÁO 26/04/01 THPT Hoàng Mai 2 Lịch sử - Bảng A 9.75

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 25: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

25

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả836 13 310 VŨ NGUYỄN HOÀI THU 23/10/02 THPT Hoàng Mai 2 Lịch sử - Bảng A 11.75 Khuyến khích837 42 969 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 15/07/02 THPT Hoàng Mai 2 Địa lí - Bảng A 11.38

838 54 1252 TRẦN THỊ THẢO 26/05/02 THPT Hoàng Mai 2 Địa lí - Bảng A 12.5

839 6 129 VŨ MINH HÒA 22/02/02 THPT Hoàng Mai 2 Hoá học - Bảng A 8.88

840 17 390 LÊ THỊ VÂN 02/07/02 THPT Hoàng Mai 2 Hoá học - Bảng A 13.5 Giải Ba841 52 1222 PHẠM ĐÌNH NGỌC 06/05/02 THPT Hoàng Mai 2 Sinh học - Bảng A 8.63

842 45 1052 HỒ VIỆT ĐỨC 28/06/02 THPT Hoàng Mai 2 Sinh học - Bảng A 8.25

843 90 2077 TRẦN THỊ THẢO TRANG 02/06/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng GDCD - Bảng A 14.13 Giải Nhì844 81 1872 VÕ THỊ KHÁNH HUYỀN 05/02/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng GDCD - Bảng A 14.08 Giải Nhì845 89 2054 HOÀNG HUYỀN THƯƠNG 09/05/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng GDCD - Bảng A 13.25 Giải Ba846 5 100 PHẠM HUY HOÀNG 25/02/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Hoá học - Bảng A 17.5 Giải Nhất847 7 154 TRẦN THẢO LINH 23/02/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Hoá học - Bảng A 14.63 Giải Ba848 5 104 NGUYỄN QUỐC HUY 26/08/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Hoá học - Bảng A 19.13 Giải Nhất849 8 189 HÀ THÁI THÚY NGA 02/08/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử - Bảng A 7.13

850 12 282 THÁI NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 17/01/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử - Bảng A 11.88 Khuyến khích851 14 330 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 28/10/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử - Bảng A 12.75 Giải Ba852 73 1692 ĐÀO KHÁNH LINH 10/12/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba853 73 1687 ĐÀO GIA KHANH 02/06/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích854 86 1995 LÊ THỊ TRANG NHUNG 25/04/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích855 55 1290 BẠCH DUY THÁI 25/08/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Sinh học - Bảng A 18.25 Giải Nhất856 56 1309 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 15/03/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Sinh học - Bảng A 16.5 Giải Nhì857 44 1020 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 01/11/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Sinh học - Bảng A 14.5 Giải Ba858 66 1511 NGÔ QUANG MINH 23/10/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Tin học - Bảng A 14.2 Giải Ba859 22 514 LÊ THỊ THANH HÀ 27/09/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh - Bảng A 13.95 Giải Ba860 22 502 PHẠM VĂN ĐỒNG 21/10/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh - Bảng A 11.6 Khuyến khích861 30 681 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 05/11/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh - Bảng A 13.2 Giải Ba862 78 1809 LÊ TRẦN PHƯƠNG NHI 22/11/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Toán - Bảng A 13.88 Giải Ba863 81 1885 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 24/08/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Toán - Bảng A 4.42

864 84 1954 HỒ SỸ VINH 06/11/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Toán - Bảng A 15.75 Giải Nhì865 37 861 NGUYỄN VĂN ĐỨC 10/06/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Vật lí - Bảng A 17.25 Giải Nhì866 40 931 NGUYỄN TRỌNG HƯNG 25/08/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Vật lí - Bảng A 19.38 Giải Nhất867 50 1156 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 06/10/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Vật lí - Bảng A 14 Giải Nhì868 36 823 TRẦN THỊ MINH HẠNH 06/11/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Địa lí - Bảng A 11.38

869 42 960 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 04/06/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Địa lí - Bảng A 13.13 Khuyến khích870 54 1248 DƯƠNG THỊ THANH THẢO 11/03/02 THPT Huỳnh Thúc Kháng Địa lí - Bảng A 12.63

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 26: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

26

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả871 76 1765 LÊ THỊ THÚY NGÂN 03/03/02 THPT Hà Huy Tập Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích872 87 2017 TRẦN THỊ THẢO PHƯƠNG 19/01/02 THPT Hà Huy Tập Ngữ văn - Bảng A 12.5

873 91 2113 MAI THỊ HÀ VI 13/05/02 THPT Hà Huy Tập Ngữ văn - Bảng A 16.13 Giải Nhì874 74 1705 NGUYỄN ĐỨC HUY 01/02/02 THPT Hà Huy Tập Toán - Bảng A 10.25 Khuyến khích875 80 1850 HOÀNG VĂN QUÂN 04/11/02 THPT Hà Huy Tập Toán - Bảng A 7.75

876 75 1727 BÙI XUÂN HÙNG 06/12/02 THPT Hà Huy Tập Toán - Bảng A 5

877 43 996 HOÀNG THỊ THÙY AN 11/08/02 THPT Hà Huy Tập Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba878 48 1125 NGUYỄN XUÂN HUY 28/05/02 THPT Hà Huy Tập Sinh học - Bảng A 13.25 Khuyến khích879 58 1357 PHẠM QUỐC VIỆT 22/01/02 THPT Hà Huy Tập Sinh học - Bảng A 10.88

880 40 934 NGUYỄN TÂN KHÁNH 03/08/02 THPT Hà Huy Tập Vật lí - Bảng A 8.88

881 38 877 TRẦN ĐỨC HẢI 28/01/02 THPT Hà Huy Tập Vật lí - Bảng A 7.13

882 42 975 TRẦN HỮU MẠNH 15/05/02 THPT Hà Huy Tập Vật lí - Bảng A 3.5

883 24 548 NGUYỄN XUÂN LÂM 24/05/02 THPT Hà Huy Tập Tiếng Anh - Bảng A 14 Giải Ba884 24 552 VƯƠNG KHÁNH LINH 18/07/02 THPT Hà Huy Tập Tiếng Anh - Bảng A 10.3 Khuyến khích885 30 692 NGÔ QUANG VINH 07/04/02 THPT Hà Huy Tập Tiếng Anh - Bảng A 11.35 Khuyến khích886 14 321 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 08/07/02 THPT Hà Huy Tập Hoá học - Bảng A 9.75

887 15 343 NGUYỄN VĂN TRUNG 13/10/02 THPT Hà Huy Tập Hoá học - Bảng A 9.5

888 2 30 NGÔ TRÍ BÌNH 28/03/02 THPT Hà Huy Tập Hoá học - Bảng A 8.5

889 79 1820 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 20/05/02 THPT Hà Huy Tập GDCD - Bảng A 12.75 Giải Ba890 85 1960 ĐINH THỊ NA 13/01/02 THPT Hà Huy Tập GDCD - Bảng A 11.25

891 84 1936 PHẠM THÙY LINH 24/02/02 THPT Hà Huy Tập GDCD - Bảng A 13.13 Giải Ba892 39 893 LÊ THỊ THANH HƯỜNG 28/12/02 THPT Hà Huy Tập Địa lí - Bảng A 13.25 Khuyến khích893 55 1280 NGUYỄN MAI TRANG 05/11/02 THPT Hà Huy Tập Địa lí - Bảng A 15.88 Giải Nhì894 35 794 TRẦN THỊ QUỲNH CHI 18/09/02 THPT Hà Huy Tập Địa lí - Bảng A 14.88 Giải Ba895 65 1488 PHAN NHẬT HOÀNG 15/10/01 THPT Hà Huy Tập Tin học - Bảng A 6.4

896 15 353 NGUYỄN THỊ THANH TRANG 27/04/02 THPT Hà Huy Tập Lịch sử - Bảng A 12.17 Khuyến khích897 2 39 ĐOÀN THỊ LINH CHI 16/05/02 THPT Hà Huy Tập Lịch sử - Bảng A 9.38

898 13 305 NGUYỄN XUÂN THẢO 07/12/02 THPT Hà Huy Tập Lịch sử - Bảng A 13.25 Giải Ba899 77 1774 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 20/11/01 THPT Kim Liên GDCD - Bảng A 12.75 Giải Ba900 87 2006 ĐẬU THỊ KIM OANH 12/02/02 THPT Kim Liên GDCD - Bảng A 8.5

901 88 2035 NGUYỄN THỊ KIM THOA 13/09/02 THPT Kim Liên GDCD - Bảng A 16 Giải Nhất902 5 97 TRẦN VĂN HIỆP 14/11/02 THPT Kim Liên Hoá học - Bảng A 12.25

903 2 32 NGUYỄN NGỌC CHI 14/02/02 THPT Kim Liên Hoá học - Bảng A 12.75 Khuyến khích904 14 315 LÊ THANH THƯỞNG 16/04/03 THPT Kim Liên Hoá học - Bảng A 6.38

905 3 63 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 16/08/02 THPT Kim Liên Lịch sử - Bảng A 11.75 Khuyến khích

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 27: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

27

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả906 12 280 NGUYỄN THỊ THU THANH 27/02/02 THPT Kim Liên Lịch sử - Bảng A 10.5

907 14 328 NGUYỄN THỊ THÚY 07/04/02 THPT Kim Liên Lịch sử - Bảng A 11.63 Khuyến khích908 70 1617 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 16/08/02 THPT Kim Liên Ngữ văn - Bảng A 15.25 Giải Nhì909 86 2003 ĐẬU THỊ PHƯƠNG 28/08/02 THPT Kim Liên Ngữ văn - Bảng A 12.25

910 72 1660 ĐẬU THỊ THU HIỀN 22/01/02 THPT Kim Liên Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba911 50 1169 HOÀNG THỊ LAN 15/11/02 THPT Kim Liên Sinh học - Bảng A 13.25 Khuyến khích912 56 1308 NGUYỄN THỊ THÚY 27/02/02 THPT Kim Liên Sinh học - Bảng A 13

913 52 1211 PHẠM THỊ QUỲNH MAI 02/08/02 THPT Kim Liên Sinh học - Bảng A 12.38

914 67 1548 TRẦN MINH VŨ 19/05/02 THPT Kim Liên Tin học - Bảng A 6.7

915 25 567 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 12/11/02 THPT Kim Liên Tiếng Anh - Bảng A 11.65 Khuyến khích916 25 576 NGUYỄN CẨM MY 12/07/02 THPT Kim Liên Tiếng Anh - Bảng A 14.15 Giải Ba917 28 636 TRẦN THỊ THÁI THANH 29/10/02 THPT Kim Liên Tiếng Anh - Bảng A 12.6 Giải Ba918 68 1550 BÙI THỊ THÙY AN 29/05/02 THPT Kim Liên Toán - Bảng A 12.5 Giải Ba919 78 1806 NGUYỄN HỮU NHÂN 18/02/02 THPT Kim Liên Toán - Bảng A 12.83 Giải Ba920 83 1926 BÙI CAO PHƯƠNG TRINH 12/11/02 THPT Kim Liên Toán - Bảng A 10.5 Khuyến khích921 34 784 NGUYỄN VĂN AN 15/03/02 THPT Kim Liên Vật lí - Bảng A 6.63

922 43 995 ĐINH TÚ PHI 15/01/02 THPT Kim Liên Vật lí - Bảng A 15.25 Giải Nhì923 46 1061 TRẦN HỮU THÁI 04/02/02 THPT Kim Liên Vật lí - Bảng A 12 Giải Ba924 40 917 BÙI THỊ KHÁNH LINH 02/05/02 THPT Kim Liên Địa lí - Bảng A 13.88 Giải Ba925 56 1297 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 07/10/02 THPT Kim Liên Địa lí - Bảng A 9.25

926 37 841 PHẠM THỊ THÚY HẰNG 04/01/02 THPT Kim Liên Địa lí - Bảng A 12.5

927 94 2168 LỘC THỊ THÚY 15/09/02 THPT Kỳ Sơn GDCD - Bảng B 9.75

928 19 436 LÊ HOÀNG VIỆT 07/08/02 THPT Kỳ Sơn Hoá học - Bảng B 9.88

929 19 434 LÊ QUỐC TRUNG 14/06/02 THPT Kỳ Sơn Hoá học - Bảng B 7.88

930 19 447 VỪ BÁ VỪ 04/01/02 THPT Kỳ Sơn Lịch sử - Bảng B 10.13 Khuyến khích931 93 2156 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 27/04/02 THPT Kỳ Sơn Ngữ văn - Bảng B 12.5 Khuyến khích932 94 2176 ĐẬU THỊ THANH XUÂN 22/03/02 THPT Kỳ Sơn Ngữ văn - Bảng B 13 Giải Ba933 59 1384 LÊ THỊ LINH 30/10/02 THPT Kỳ Sơn Sinh học - Bảng B 8.83

934 61 1424 LÊ QUỐC TRUNG 14/06/02 THPT Kỳ Sơn Sinh học - Bảng B 11.13 Khuyến khích935 31 708 VI LÔ HÙNG 19/12/02 THPT Kỳ Sơn Tiếng Anh - Bảng B 10.1 Khuyến khích936 31 721 VI TRẦN THÁI TUẤN 24/06/02 THPT Kỳ Sơn Tiếng Anh - Bảng B 5.7

937 91 2107 VI LÔ HÙNG 19/12/02 THPT Kỳ Sơn Toán - Bảng B 13.75 Giải Ba938 92 2130 LÊ HOÀNG VIỆT 07/08/02 THPT Kỳ Sơn Toán - Bảng B 11.38 Khuyến khích939 59 1369 LÊ CÔNG BÁU 06/08/02 THPT Kỳ Sơn Vật lí - Bảng B 8.63

940 59 1362 TĂNG TIẾN LINH 06/10/02 THPT Kỳ Sơn Địa lí - Bảng B 7

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 28: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

28

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả941 58 1346 KHA THỊ ĐẮM 04/04/02 THPT Kỳ Sơn Địa lí - Bảng B 7.75

942 18 415 XỒNG Y DÍ 26/01/02 THPT Kỳ Sơn Lịch sử - Bảng B 6.25

943 92 2131 TRẦN THỊ XOAN 02/12/02 THPT Lê Doãn Nhã Toán - Bảng B 7

944 95 2188 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 19/04/02 THPT Lê Doãn Nhã GDCD - Bảng B 8.25

945 18 423 VƯƠNG VĂN KHANH 21/11/02 THPT Lê Doãn Nhã Lịch sử - Bảng B 9

946 94 2175 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 20/12/02 THPT Lê Doãn Nhã Ngữ văn - Bảng B 11.75 Khuyến khích947 59 1377 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 12/01/02 THPT Lê Doãn Nhã Sinh học - Bảng B 2.75

948 63 1462 TRẦN ĐÌNH HƯỞNG 28/02/02 THPT Lê Doãn Nhã Tin học - Bảng B 2

949 31 711 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 21/09/01 THPT Lê Doãn Nhã Tiếng Anh - Bảng B 2.7

950 60 1400 TRẦN THỊ XOAN 02/12/02 THPT Lê Doãn Nhã Vật lí - Bảng B 2.75

951 60 1391 TRẦN THỊ TUYỀN 26/05/02 THPT Lê Doãn Nhã Địa lí - Bảng B 6.25

952 69 1585 HOÀNG NGHĨA BẮC 27/06/02 THPT Lê Hồng Phong Toán - Bảng A 5.63

953 66 1522 LÊ HỒNG QUANG 24/11/02 THPT Lê Hồng Phong Tin học - Bảng A 5.2

954 82 1898 PHẠM THỊ THU THẢO 20/02/02 THPT Lê Hồng Phong Toán - Bảng A 1.38

955 75 1735 PHẠM THỊ CẨM LY 27/08/02 THPT Lê Hồng Phong Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba956 85 1980 HOÀNG THỊ NHUNG 18/03/02 THPT Lê Hồng Phong Ngữ văn - Bảng A 15 Giải Nhì957 20 472 TRẦN THỊ VÂN ANH 28/06/02 THPT Lê Hồng Phong Tiếng Anh - Bảng A 12.6 Giải Ba958 10 230 HOÀNG THỊ NHUNG 18/03/02 THPT Lê Hồng Phong Lịch sử - Bảng A 12.13 Khuyến khích959 8 188 PHẠM HẰNG NGA 05/06/02 THPT Lê Hồng Phong Lịch sử - Bảng A 13 Giải Ba960 36 819 PHẠM THỊ GIANG 26/02/02 THPT Lê Hồng Phong Địa lí - Bảng A 11.88

961 36 822 NGUYỄN THỊ HÀ 20/01/02 THPT Lê Hồng Phong Địa lí - Bảng A 12.25

962 77 1772 NGUYỄN THỊ LAN ANH 06/01/02 THPT Lê Hồng Phong GDCD - Bảng A 11.75 Khuyến khích963 85 1961 ĐẶNG THỊ NGA 22/10/02 THPT Lê Hồng Phong GDCD - Bảng A 14.63 Giải Nhì964 42 982 NGUYỄN VĂN MINH 10/02/02 THPT Lê Hồng Phong Vật lí - Bảng A 8.38

965 5 98 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 04/11/02 THPT Lê Hồng Phong Hoá học - Bảng A 7.25

966 12 277 PHẠM THỊ THU THẢO 20/02/02 THPT Lê Hồng Phong Hoá học - Bảng A 10.25

967 53 1239 CHÂU THỊ PHƯƠNG OANH 17/08/02 THPT Lê Hồng Phong Sinh học - Bảng A 15.13 Giải Nhì968 51 1196 PHẠM THỊ LUYẾN 02/01/02 THPT Lê Hồng Phong Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba969 21 491 TRẦN THỊ DUNG 28/01/02 THPT Lê Hồng Phong Tiếng Anh - Bảng A 9.5

970 47 1081 HỒ QUYẾT THẾ 04/01/02 THPT Lê Hồng Phong Vật lí - Bảng A 8.25

971 9 200 PHẠM THỊ HỒNG NGÁT 09/08/02 THPT Lê Lợi Hoá học - Bảng A 15.5 Giải Nhì972 17 393 NGUYỄN NGỌC VINH 21/08/02 THPT Lê Lợi Hoá học - Bảng A 8.25

973 15 349 NGUYỄN CẢNH TUẤN 08/01/02 THPT Lê Lợi Hoá học - Bảng A 12.25

974 10 240 TRẦN THỊ PHƯỢNG 20/06/02 THPT Lê Lợi Lịch sử - Bảng A 10.88

975 1 18 NGUYỄN THỊ ANH 03/08/02 THPT Lê Lợi Lịch sử - Bảng A 11.5 Khuyến khích

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 29: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

29

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả976 3 64 NGUYỄN THỊ GIANG 10/11/02 THPT Lê Lợi Lịch sử - Bảng A 14.75 Giải Nhì977 25 573 NGUYỄN NGỌC MINH 07/07/02 THPT Lê Lợi Tiếng Anh - Bảng A 12.1 Giải Ba978 30 690 THIỀU THỊ CẨM VÂN 10/08/02 THPT Lê Lợi Tiếng Anh - Bảng A 12.5 Giải Ba979 29 677 PHAN KIM TRÚC 13/09/02 THPT Lê Lợi Tiếng Anh - Bảng A 9

980 35 806 TRẦN THỊ TRÂM ANH 11/02/02 THPT Lê Lợi Vật lí - Bảng A 11.38 Giải Ba981 45 1034 NGUYỄN TRỌNG QUÂN 17/09/02 THPT Lê Lợi Vật lí - Bảng A 1.75

982 48 1111 HOÀNG BẢO TRUNG 25/09/02 THPT Lê Lợi Vật lí - Bảng A 10.5 Khuyến khích983 56 1295 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 07/09/02 THPT Lê Lợi Địa lí - Bảng A 14.13 Giải Ba984 39 896 PHAN NGUYỄN LAM 24/01/02 THPT Lê Lợi Địa lí - Bảng A 12.5

985 56 1299 TĂNG THÚY TRÀ 02/02/02 THPT Lê Lợi Địa lí - Bảng A 8.25

986 67 1532 PHAN NHẬT THẮNG 01/01/02 THPT Lê Lợi Tin học - Bảng A 2

987 75 1733 NGUYỄN THỊ LOAN 01/08/02 THPT Lê Lợi Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích988 69 1586 VÕ THỊ QUỲNH ANH 10/09/02 THPT Lê Lợi Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba989 87 2018 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 29/06/02 THPT Lê Lợi Ngữ văn - Bảng A 12.25

990 69 1578 NGUYỄN VŨ THỤC ANH 01/01/02 THPT Lê Lợi Toán - Bảng A 15 Giải Nhì991 73 1670 NGUYỄN VĂN ĐỨC 04/10/02 THPT Lê Lợi Toán - Bảng A 6

992 75 1722 BÙI VĂN HUỲNH 20/10/02 THPT Lê Lợi Toán - Bảng A 9.88

993 48 1121 CAO HOÀNG VIỆT HUY 07/12/02 THPT Lê Lợi Sinh học - Bảng A 10

994 57 1337 NGUYỄN VIẾT TRƯỜNG 22/11/02 THPT Lê Lợi Sinh học - Bảng A 13.67 Khuyến khích995 54 1258 TRỊNH HỮU QUÂN 07/10/02 THPT Lê Lợi Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích996 80 1846 HỒ THỊ THÚY HẰNG 15/05/02 THPT Lê Lợi GDCD - Bảng A 10.5

997 81 1862 THÁI THỊ HIỀN 08/02/02 THPT Lê Lợi GDCD - Bảng A 10.25

998 83 1919 NGUYỄN THỊ LINH 19/01/02 THPT Lê Lợi GDCD - Bảng A 9.88

999 77 1779 PHẠM THẮNG LỘC 24/05/02 THPT Lê Viết Thuật Toán - Bảng A 12.75 Giải Ba1000 72 1646 NGUYỄN THẾ ĐẠT 20/09/02 THPT Lê Viết Thuật Toán - Bảng A 8.75

1001 82 1899 TỐNG THỊ VIỆT THẢO 05/10/02 THPT Lê Viết Thuật Toán - Bảng A 6.63

1002 44 1009 TRẦN XUÂN PHI 21/09/02 THPT Lê Viết Thuật Vật lí - Bảng A 15 Giải Nhì1003 45 1039 DƯƠNG ĐỨC TÀI 23/01/02 THPT Lê Viết Thuật Vật lí - Bảng A 10.75 Khuyến khích1004 50 1158 NGUYỄN ĐỨC THẾ VŨ 03/09/02 THPT Lê Viết Thuật Vật lí - Bảng A 9.25

1005 3 55 PHẠM ANH DŨNG 04/11/02 THPT Lê Viết Thuật Hoá học - Bảng A 9.75

1006 8 181 NGUYỄN QUANG NHẬT MINH 19/04/02 THPT Lê Viết Thuật Hoá học - Bảng A 8.5

1007 12 267 DƯƠNG ĐỨC TÀI 23/01/02 THPT Lê Viết Thuật Hoá học - Bảng A 12.92 Khuyến khích1008 64 1480 NGUYỄN ĐỨC CÔNG HIẾU 02/09/00 THPT Lê Viết Thuật Tin học - Bảng A 6.6

1009 16 377 NGUYỄN THỊ MỸ VÂN 16/11/02 THPT Lê Viết Thuật Lịch sử - Bảng A 13.25 Giải Ba1010 4 94 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 23/03/02 THPT Lê Viết Thuật Lịch sử - Bảng A 10.75

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 30: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

30

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1011 15 359 NGUYỄN THỊ TRÂM 12/02/02 THPT Lê Viết Thuật Lịch sử - Bảng A 9.25

1012 22 516 VĂN THỊ MAI HẠNH 26/04/02 THPT Lê Viết Thuật Tiếng Anh - Bảng A 13.7 Giải Ba1013 28 642 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/10/02 THPT Lê Viết Thuật Tiếng Anh - Bảng A 11.8 Khuyến khích1014 23 522 NGUYỄN ĐỨC CÔNG HIẾU 02/09/00 THPT Lê Viết Thuật Tiếng Anh - Bảng A 15.8 Giải Nhì1015 74 1708 VŨ THỊ KHÁNH LINH 12/01/02 THPT Lê Viết Thuật Ngữ văn - Bảng A 15.13 Giải Nhì1016 90 2089 THÁI THỊ HUYỀN TRANG 15/12/02 THPT Lê Viết Thuật Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích1017 85 1970 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 10/04/02 THPT Lê Viết Thuật Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba1018 83 1916 BÙI PHƯƠNG LINH 02/11/02 THPT Lê Viết Thuật GDCD - Bảng A 14.5 Giải Nhì1019 88 2030 LÊ PHAN HÀ THANH 18/11/02 THPT Lê Viết Thuật GDCD - Bảng A 14.75 Giải Nhì1020 83 1920 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 29/09/02 THPT Lê Viết Thuật GDCD - Bảng A 16.75 Giải Nhất1021 53 1236 HOÀNG TRANG NHUNG 01/05/02 THPT Lê Viết Thuật Sinh học - Bảng A 13

1022 48 1126 THÁI DIỆU HUYỀN 25/10/02 THPT Lê Viết Thuật Sinh học - Bảng A 15.75 Giải Nhì1023 49 1147 LÊ THỊ THANH HUYỀN 24/09/02 THPT Lê Viết Thuật Sinh học - Bảng A 13.75 Khuyến khích1024 53 1224 TRẦN THỊ THANH TÂM 19/05/02 THPT Lê Viết Thuật Địa lí - Bảng A 13.75 Khuyến khích1025 37 848 LÊ VĂN HIẾU 06/09/02 THPT Lê Viết Thuật Địa lí - Bảng A 15.38 Giải Nhì1026 51 1183 TRẦN THỊ HỒNG PHƯƠNG 15/08/02 THPT Lê Viết Thuật Địa lí - Bảng A 14.25 Giải Ba1027 92 2141 LÊ THỊ THU HIỀN 15/10/02 THPT Lý Tự Trọng Ngữ văn - Bảng B 12.5 Khuyến khích1028 58 1339 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 02/02/02 THPT Lý Tự Trọng Địa lí - Bảng B 6.25

1029 31 705 ĐÀO VĂN CHƯƠNG 12/05/02 THPT Lý Tự Trọng Tiếng Anh - Bảng B 2.8

1030 94 2167 HỒ THỊ THANH TÂM 15/09/02 THPT Lý Tự Trọng GDCD - Bảng B 8.25

1031 59 1378 VŨ THỊ CHÂU 15/08/02 THPT Lý Tự Trọng Sinh học - Bảng B 3

1032 19 438 NGUYỄN ĐỨC NHẬT 13/04/02 THPT Lý Tự Trọng Lịch sử - Bảng B 9.38

1033 60 1395 LƯU VĂN ANH QUÂN 27/04/02 THPT Lý Tự Trọng Vật lí - Bảng B 2.25

1034 18 416 ĐẬU THỊ DUNG 19/05/02 THPT Mai Hắc Đế Lịch sử - Bảng B 12 Giải Ba1035 31 706 ĐINH HỮU HIỆP 16/09/02 THPT Mai Hắc Đế Tiếng Anh - Bảng B 2.8

1036 59 1381 NGUYỄN THỊ HỒNG 18/06/02 THPT Mai Hắc Đế Sinh học - Bảng B 8.25

1037 93 2159 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 30/03/02 THPT Mai Hắc Đế Ngữ văn - Bảng B 11.75 Khuyến khích1038 60 1390 NGUYỄN VĂN TUẤN 08/06/02 THPT Mai Hắc Đế Địa lí - Bảng B 5.13

1039 95 2190 TRẦN VĂN YÊN 03/04/02 THPT Mai Hắc Đế GDCD - Bảng B 8.42

1040 93 2154 HÀ THỊ HUYÊN 30/01/02 THPT Mường Quạ Ngữ văn - Bảng B 11.75 Khuyến khích1041 18 418 VI TRUNG ĐỨC 02/02/02 THPT Mường Quạ Lịch sử - Bảng B 10.75 Khuyến khích1042 59 1367 HÀ THỊ ÁNH NGUYỆT 15/08/02 THPT Mường Quạ Địa lí - Bảng B 13.75 Giải Ba1043 31 719 LÔ THỊ THƠM 01/01/02 THPT Mường Quạ Tiếng Anh - Bảng B 6.5

1044 94 2164 NGUYỄN THỊ THẢO MY 25/04/02 THPT Mường Quạ GDCD - Bảng B 8

1045 92 2125 NGUYỄN DUY THÁI 18/05/02 THPT Mường Quạ Toán - Bảng B 3

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 31: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

31

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1046 60 1393 VI TUẤN PHONG 03/06/02 THPT Mường Quạ Vật lí - Bảng B 10 Khuyến khích1047 19 431 LƯƠNG THỊ THÀNH 23/01/02 THPT Mường Quạ Hoá học - Bảng B 6.38

1048 60 1403 VI THỊ PHƯƠNG NAM 22/12/02 THPT Mường Quạ Sinh học - Bảng B 11 Khuyến khích1049 80 1849 ĐINH THỊ THANH HIỀN 15/11/02 THPT Nam Yên Thành GDCD - Bảng A 12 Khuyến khích1050 89 2055 VÕ THỊ HOÀI THƯƠNG 20/08/02 THPT Nam Yên Thành GDCD - Bảng A 11.63 Khuyến khích1051 2 26 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 18/04/02 THPT Nam Yên Thành Hoá học - Bảng A 10.63

1052 13 296 BÙI VĂN THÔNG 27/10/02 THPT Nam Yên Thành Hoá học - Bảng A 14.25 Giải Ba1053 1 24 PHAN THỊ ÁNH 09/07/02 THPT Nam Yên Thành Lịch sử - Bảng A 15.88 Giải Nhì1054 12 286 NGUYỄN THỊ THẢO 10/02/02 THPT Nam Yên Thành Lịch sử - Bảng A 14.88 Giải Nhì1055 71 1637 NGUYỄN THỊ HẠNH 10/03/02 THPT Nam Yên Thành Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích1056 91 2115 TRẦN THỊ XINH 05/03/02 THPT Nam Yên Thành Ngữ văn - Bảng A 13

1057 51 1194 NGUYỄN THỊ LONG 01/07/02 THPT Nam Yên Thành Sinh học - Bảng A 11.75

1058 47 1092 BÙI THỊ HIỀN 14/09/02 THPT Nam Yên Thành Sinh học - Bảng A 12.25

1059 63 1456 NGUYỄN NHƯ DUYỆT 01/11/02 THPT Nam Yên Thành Tin học - Bảng A 5.1

1060 23 530 PHAN KHÁNH HUYỀN 20/06/02 THPT Nam Yên Thành Tiếng Anh - Bảng A 10.3 Khuyến khích1061 28 635 THÁI THỊ THANH 25/03/02 THPT Nam Yên Thành Tiếng Anh - Bảng A 7.8

1062 84 1945 VÕ HỮU TUẤN 19/03/02 THPT Nam Yên Thành Toán - Bảng A 13.38 Giải Ba1063 77 1780 TRẦN THỊ LỘC 18/11/02 THPT Nam Yên Thành Toán - Bảng A 9.75

1064 39 909 ĐOÀN QUANG HUY 12/04/02 THPT Nam Yên Thành Vật lí - Bảng A 8

1065 44 1011 HOÀNG VĂN PHÚ 25/06/02 THPT Nam Yên Thành Vật lí - Bảng A 12.75 Giải Ba1066 55 1277 HOÀNG THỊ THƯƠNG 01/06/02 THPT Nam Yên Thành Địa lí - Bảng A 14.5 Giải Ba1067 56 1304 NGUYỄN HỮU TUẤN 24/11/02 THPT Nam Yên Thành Địa lí - Bảng A 14.75 Giải Ba1068 3 49 NGUYỄN THỊ ÁNH DIỆP 25/09/02 THPT Nam Đàn 1 Hoá học - Bảng A 12.83 Khuyến khích1069 8 175 NGUYỄN VĂN MẠNH 13/04/02 THPT Nam Đàn 1 Hoá học - Bảng A 16.5 Giải Nhì1070 8 180 BÙI DANH MINH 25/11/02 THPT Nam Đàn 1 Hoá học - Bảng A 17.25 Giải Nhì1071 37 840 HỒ THỊ THÚY HẰNG 26/05/02 THPT Nam Đàn 1 Địa lí - Bảng A 15.75 Giải Nhì1072 39 888 LƯU THỊ MAI HƯƠNG 20/11/02 THPT Nam Đàn 1 Địa lí - Bảng A 12.38

1073 51 1181 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 16/09/02 THPT Nam Đàn 1 Địa lí - Bảng A 13.63 Khuyến khích1074 44 1024 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 25/01/02 THPT Nam Đàn 1 Sinh học - Bảng A 13.75 Khuyến khích1075 51 1197 LÊ TRỌNG LƯU 06/04/02 THPT Nam Đàn 1 Sinh học - Bảng A 15 Giải Ba1076 57 1330 NGUYỄN THỊ TRÀ 21/01/02 THPT Nam Đàn 1 Sinh học - Bảng A 15.38 Giải Nhì1077 76 1742 NGUYỄN DUY KHÁNH 14/07/02 THPT Nam Đàn 1 Toán - Bảng A 10.25 Khuyến khích1078 69 1584 NGUYỄN HOÀNG BẢO 21/02/02 THPT Nam Đàn 1 Toán - Bảng A 9.38

1079 75 1720 TRẦN THỊ NGÂN HUYỀN 02/09/02 THPT Nam Đàn 1 Toán - Bảng A 10.75 Khuyến khích1080 11 261 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 02/09/02 THPT Nam Đàn 1 Lịch sử - Bảng A 14.25 Giải Nhì

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 32: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

32

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1081 8 182 LÊ HUYỀN MY 06/03/02 THPT Nam Đàn 1 Lịch sử - Bảng A 11.25

1082 12 279 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 17/09/02 THPT Nam Đàn 1 Lịch sử - Bảng A 10.75

1083 23 524 PHAN TRẦN ĐỨC HIẾU 10/02/02 THPT Nam Đàn 1 Tiếng Anh - Bảng A 9.65

1084 24 544 LÊ VIỆT KHÁNG 01/03/02 THPT Nam Đàn 1 Tiếng Anh - Bảng A 11.35 Khuyến khích1085 24 546 TRẦN ĐỨC KHIÊM 17/05/02 THPT Nam Đàn 1 Tiếng Anh - Bảng A 11.6 Khuyến khích1086 65 1487 NGUYỄN DUY HUY HOÀNG 23/08/02 THPT Nam Đàn 1 Tin học - Bảng A 14.2 Giải Ba1087 86 1988 NGUYỄN QUỲNH NHI 14/07/02 THPT Nam Đàn 1 GDCD - Bảng A 12.88 Giải Ba1088 88 2029 NGUYỄN TRẦN MINH TÂM 18/05/02 THPT Nam Đàn 1 GDCD - Bảng A 15.88 Giải Nhì1089 81 1873 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 20/10/02 THPT Nam Đàn 1 GDCD - Bảng A 13.38 Giải Ba1090 48 1114 HOÀNG QUỐC TRUNG 01/08/02 THPT Nam Đàn 1 Vật lí - Bảng A 13.58 Giải Ba1091 46 1056 LƯU PHI THAO 11/12/02 THPT Nam Đàn 1 Vật lí - Bảng A 10.88 Khuyến khích1092 34 785 NGUYỄN CẢNH ANH 14/08/02 THPT Nam Đàn 1 Vật lí - Bảng A 16.13 Giải Nhì1093 72 1661 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 08/02/02 THPT Nam Đàn 1 Ngữ văn - Bảng A 12.25

1094 72 1662 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 08/02/02 THPT Nam Đàn 1 Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba1095 73 1686 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 09/01/02 THPT Nam Đàn 1 Ngữ văn - Bảng A 12.38

1096 47 1090 VÕ THỊ HOÀI THƯƠNG 10/10/02 THPT Nam Đàn 2 Vật lí - Bảng A 9.63

1097 38 883 NGUYỄN HỮU HIẾU 30/12/03 THPT Nam Đàn 2 Vật lí - Bảng A 11.17 Khuyến khích1098 39 906 PHẠM QUỐC HOÀNG 25/08/02 THPT Nam Đàn 2 Vật lí - Bảng A 8.88

1099 14 314 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 16/03/02 THPT Nam Đàn 2 Hoá học - Bảng A 14.38 Giải Ba1100 10 226 HÀ THÚY OANH 16/01/02 THPT Nam Đàn 2 Hoá học - Bảng A 14 Giải Ba1101 6 123 NGUYỄN VĂN HÙNG 06/06/02 THPT Nam Đàn 2 Hoá học - Bảng A 11.88

1102 49 1141 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 12/06/02 THPT Nam Đàn 2 Sinh học - Bảng A 14.75 Giải Ba1103 56 1310 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 12/09/02 THPT Nam Đàn 2 Sinh học - Bảng A 16.17 Giải Nhì1104 57 1333 NGUYỄN HUY TRÍ 23/01/02 THPT Nam Đàn 2 Sinh học - Bảng A 16.63 Giải Nhất1105 89 2068 TRẦN HỒNG THƯƠNG 07/09/02 THPT Nam Đàn 2 Ngữ văn - Bảng A 14.13 Giải Ba1106 89 2072 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 16/03/02 THPT Nam Đàn 2 Ngữ văn - Bảng A 13

1107 87 2025 NGUYỄN THỊ QUỲNH 18/04/02 THPT Nam Đàn 2 Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba1108 13 311 HÀ THỊ THỦY 25/05/02 THPT Nam Đàn 2 Lịch sử - Bảng A 13.25 Giải Ba1109 4 93 ĐẶNG THỊ HUYỀN 22/06/02 THPT Nam Đàn 2 Lịch sử - Bảng A 12.13 Khuyến khích1110 2 44 NGỤY THỊ DUYÊN 15/01/02 THPT Nam Đàn 2 Lịch sử - Bảng A 12.5 Giải Ba1111 51 1178 ĐINH THỊ THANH NỮ 20/09/02 THPT Nam Đàn 2 Địa lí - Bảng A 14.13 Giải Ba1112 39 891 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 16/05/02 THPT Nam Đàn 2 Địa lí - Bảng A 13.75 Khuyến khích1113 36 821 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 18/02/02 THPT Nam Đàn 2 Địa lí - Bảng A 11.88

1114 77 1768 PHẠM PHƯƠNG ANH 20/02/02 THPT Nam Đàn 2 GDCD - Bảng A 13.75 Giải Ba1115 86 1985 LÊ THỊ THANH NHÀN 01/10/02 THPT Nam Đàn 2 GDCD - Bảng A 13.5 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 33: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

33

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1116 82 1887 PHẠM THỊ HUYỀN 14/02/02 THPT Nam Đàn 2 GDCD - Bảng A 10.5

1117 29 659 VÕ THỊ HOÀI THƯƠNG 10/10/02 THPT Nam Đàn 2 Tiếng Anh - Bảng A 9.8

1118 28 648 VÕ THỊ THƠM 11/09/02 THPT Nam Đàn 2 Tiếng Anh - Bảng A 6.9

1119 20 470 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 26/05/02 THPT Nam Đàn 2 Tiếng Anh - Bảng A 4.6

1120 66 1508 ĐẶNG THANH LOAN 14/02/02 THPT Nam Đàn 2 Tin học - Bảng A 11.5 Khuyến khích1121 68 1551 PHAN THỊ THÙY AN 23/05/02 THPT Nam Đàn 2 Toán - Bảng A 12.63 Giải Ba1122 69 1575 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 01/09/02 THPT Nam Đàn 2 Toán - Bảng A 12.38 Giải Ba1123 82 1909 NGUYỄN MINH TRANG 19/04/02 THPT Nam Đàn 2 Toán - Bảng A 7.5

1124 71 1636 NGUYỄN THỊ HẠNH 18/02/02 THPT Nghi Lộc 2 Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba1125 75 1740 HÀ THỊ MÂY 19/11/02 THPT Nghi Lộc 2 Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba1126 72 1652 NGÔ VĂN ĐỈNH 10/08/02 THPT Nghi Lộc 2 Toán - Bảng A 10 Khuyến khích1127 68 1556 TRỊNH HỒNG ANH 08/12/02 THPT Nghi Lộc 2 Toán - Bảng A 13.75 Giải Ba1128 34 781 NGUYỄN KHÁNH AN 26/08/02 THPT Nghi Lộc 2 Vật lí - Bảng A 9.25

1129 48 1105 VÕ VĂN TĨNH 02/06/02 THPT Nghi Lộc 2 Vật lí - Bảng A 11 Khuyến khích1130 9 196 ĐẬU THỊ MỸ 05/03/02 THPT Nghi Lộc 2 Hoá học - Bảng A 11.88

1131 10 221 HOÀNG MINH NHẬT 17/01/02 THPT Nghi Lộc 2 Hoá học - Bảng A 16.38 Giải Nhì1132 55 1282 HOÀNG THỊ HẢI SÂM 18/03/02 THPT Nghi Lộc 2 Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba1133 45 1049 HOÀNG XUÂN DUY 21/04/02 THPT Nghi Lộc 2 Sinh học - Bảng A 14.13 Giải Ba1134 10 233 NGUYỄN THỊ NINH 27/05/02 THPT Nghi Lộc 2 Lịch sử - Bảng A 13.25 Giải Ba1135 16 382 NGÔ THỊ VINH 29/07/02 THPT Nghi Lộc 2 Lịch sử - Bảng A 13.88 Giải Ba1136 34 775 NGUYỄN THỊ CẢNH 31/12/02 THPT Nghi Lộc 2 Địa lí - Bảng A 14.38 Giải Ba1137 39 890 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 25/05/02 THPT Nghi Lộc 2 Địa lí - Bảng A 13.25 Khuyến khích1138 78 1791 VƯƠNG THỊ BÉ 30/07/02 THPT Nghi Lộc 2 GDCD - Bảng A 15 Giải Nhì1139 80 1841 TRẦN THỊ HẠNH 30/06/02 THPT Nghi Lộc 2 GDCD - Bảng A 11.38

1140 21 478 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 14/02/02 THPT Nghi Lộc 2 Tiếng Anh - Bảng A 10.1 Khuyến khích1141 26 598 ĐẶNG THỊ NHÀI 04/04/02 THPT Nghi Lộc 2 Tiếng Anh - Bảng A 8.67

1142 67 1543 LÊ HUY TUÂN 11/11/01 THPT Nghi Lộc 2 Tin học - Bảng A 6.4

1143 78 1801 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 02/11/02 THPT Nghi Lộc 3 GDCD - Bảng A 10.38

1144 81 1868 LÊ THỊ HOÀI 03/07/02 THPT Nghi Lộc 3 GDCD - Bảng A 10

1145 88 2032 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 21/11/02 THPT Nghi Lộc 3 GDCD - Bảng A 10

1146 3 62 VÕ HỒNG ĐỨC 14/05/02 THPT Nghi Lộc 3 Lịch sử - Bảng A 10.5

1147 6 140 NGUYỄN THỊ LINH 21/10/02 THPT Nghi Lộc 3 Lịch sử - Bảng A 8.5

1148 9 209 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 16/10/02 THPT Nghi Lộc 3 Lịch sử - Bảng A 8.88

1149 38 870 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 14/01/02 THPT Nghi Lộc 3 Địa lí - Bảng A 10.63

1150 42 962 NGUYỄN THỊ NHÀN 15/12/02 THPT Nghi Lộc 3 Địa lí - Bảng A 10.5

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 34: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

34

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1151 57 1317 NGUYỄN MINH TUẤN 01/01/02 THPT Nghi Lộc 3 Địa lí - Bảng A 12.25

1152 3 54 PHẠM THỊ DUYÊN 10/10/02 THPT Nghi Lộc 3 Hoá học - Bảng A 13.38 Khuyến khích1153 10 217 NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN 28/02/02 THPT Nghi Lộc 3 Hoá học - Bảng A 5.75

1154 14 322 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 16/09/02 THPT Nghi Lộc 3 Hoá học - Bảng A 12.25

1155 51 1198 NGUYỄN HẢI LY 07/11/02 THPT Nghi Lộc 3 Sinh học - Bảng A 12.63

1156 55 1284 NGUYỄN VĂN TÀI 05/05/02 THPT Nghi Lộc 3 Sinh học - Bảng A 8.25

1157 56 1313 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 18/08/02 THPT Nghi Lộc 3 Sinh học - Bảng A 13.42 Khuyến khích1158 68 1560 NGUYỄN THỊ NHUNG ANH 04/05/02 THPT Nghi Lộc 3 Toán - Bảng A 7.5

1159 70 1607 CHU VĂN CHÍNH 07/03/02 THPT Nghi Lộc 3 Toán - Bảng A 10.5 Khuyến khích1160 83 1932 NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG 02/04/02 THPT Nghi Lộc 3 Toán - Bảng A 10.88 Khuyến khích1161 70 1614 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 11/02/02 THPT Nghi Lộc 3 Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba1162 85 1979 HOÀNG THỊ NHUNG 26/06/02 THPT Nghi Lộc 3 Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba1163 87 2020 LƯƠNG ĐẶNG DIỄM QUỲNH 27/08/02 THPT Nghi Lộc 3 Ngữ văn - Bảng A 13

1164 35 814 CHU VĂN CHÍNH 07/03/02 THPT Nghi Lộc 3 Vật lí - Bảng A 6.38

1165 40 930 PHẠM TẤN HƯNG 22/10/02 THPT Nghi Lộc 3 Vật lí - Bảng A 4.5

1166 42 974 HOÀNG HẢI LÝ 22/10/02 THPT Nghi Lộc 3 Vật lí - Bảng A 3.38

1167 64 1481 VŨ TRUNG HIẾU 21/11/02 THPT Nghi Lộc 3 Tin học - Bảng A 13.4 Giải Ba1168 22 513 MAI THỊ NGỌC HÀ 09/06/02 THPT Nghi Lộc 3 Tiếng Anh - Bảng A 9.1

1169 27 618 NGUYỄN ANH QUỐC 31/07/02 THPT Nghi Lộc 3 Tiếng Anh - Bảng A 9.45

1170 30 687 TRẦN THỊ THU UYÊN 14/05/02 THPT Nghi Lộc 3 Tiếng Anh - Bảng A 8.4

1171 28 655 LÊ HOÀI THƯƠNG 09/09/02 THPT Nghi Lộc 4 Tiếng Anh - Bảng A 8.7

1172 21 477 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 07/02/02 THPT Nghi Lộc 4 Tiếng Anh - Bảng A 7

1173 30 699 VÕ THỊ HẢI YẾN 03/07/02 THPT Nghi Lộc 4 Tiếng Anh - Bảng A 6.15

1174 54 1255 HOÀNG THỊ THƠ 12/09/02 THPT Nghi Lộc 4 Địa lí - Bảng A 11.13

1175 42 966 PHẠM THỊ YẾN NHI 10/03/02 THPT Nghi Lộc 4 Địa lí - Bảng A 12.63

1176 56 1303 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 27/02/02 THPT Nghi Lộc 4 Địa lí - Bảng A 14.88 Giải Ba1177 83 1915 NGUYỄN THỊ LIỆU 01/07/02 THPT Nghi Lộc 4 GDCD - Bảng A 14 Giải Nhì1178 80 1842 HOÀNG THỊ HẰNG 25/10/02 THPT Nghi Lộc 4 GDCD - Bảng A 14.5 Giải Nhì1179 87 2015 PHẠM THỊ QUỲNH 22/04/02 THPT Nghi Lộc 4 GDCD - Bảng A 13.25 Giải Ba1180 4 76 NGUYỄN THỊ HÀ 21/03/02 THPT Nghi Lộc 4 Hoá học - Bảng A 12

1181 17 388 VÕ QUỲNH HỒNG VÂN 19/07/02 THPT Nghi Lộc 4 Hoá học - Bảng A 16.58 Giải Nhì1182 15 357 LƯƠNG THỊ THANH TRÀ 20/04/02 THPT Nghi Lộc 4 Lịch sử - Bảng A 10.25

1183 15 360 NGÔ THỊ TRUNG 17/07/02 THPT Nghi Lộc 4 Lịch sử - Bảng A 11.63 Khuyến khích1184 6 141 NGUYỄN THỊ LINH 02/09/02 THPT Nghi Lộc 4 Lịch sử - Bảng A 9.38

1185 51 1195 HOÀNG PHÚC LỘC 08/12/02 THPT Nghi Lộc 4 Sinh học - Bảng A 8.38

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 35: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

35

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1186 49 1143 NGUYỄN THỊ HUYỀN 28/04/02 THPT Nghi Lộc 4 Sinh học - Bảng A 9.88

1187 55 1287 NGUYỄN THỊ THẢO 15/03/02 THPT Nghi Lộc 4 Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích1188 66 1517 NGUYỄN GIA PHONG 07/06/02 THPT Nghi Lộc 4 Tin học - Bảng A 15.2 Giải Nhì1189 80 1859 NGUYỄN MINH SÂM 26/08/02 THPT Nghi Lộc 4 Toán - Bảng A 7.5

1190 72 1655 NGUYỄN MINH ĐỨC 24/01/02 THPT Nghi Lộc 4 Toán - Bảng A 8.5

1191 71 1628 NGUYỄN TRUNG DŨNG 13/12/02 THPT Nghi Lộc 4 Toán - Bảng A 10 Khuyến khích1192 90 2098 ĐẶNG THÙY TRANG 19/10/02 THPT Nghi Lộc 4 Ngữ văn - Bảng A 12.5

1193 70 1621 TRẦN THU HÀ 06/09/02 THPT Nghi Lộc 4 Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích1194 75 1741 PHẠM PHAN TRÀ MY 21/10/02 THPT Nghi Lộc 4 Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba1195 46 1065 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 04/12/02 THPT Nghi Lộc 4 Vật lí - Bảng A 11.38 Giải Ba1196 36 837 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 16/11/02 THPT Nghi Lộc 4 Vật lí - Bảng A 9.25

1197 42 978 PHAN VIẾT MẠNH 18/02/02 THPT Nghi Lộc 4 Vật lí - Bảng A 3.25

1198 1 10 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 10/07/02 THPT Nghi Lộc 4 Hoá học - Bảng A 14.38 Giải Ba1199 9 197 TRẦN NHẬT NAM 15/05/02 THPT Nghi Lộc 5 Hoá học - Bảng A 12.5 Khuyến khích1200 2 35 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 09/06/02 THPT Nghi Lộc 5 Hoá học - Bảng A 11.25

1201 70 1608 NGUYỄN THÀNH CHUNG 12/08/02 THPT Nghi Lộc 5 Toán - Bảng A 7

1202 78 1811 PHAN TẤT PHONG 21/04/02 THPT Nghi Lộc 5 Toán - Bảng A 8.17

1203 65 1496 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 02/09/02 THPT Nghi Lộc 5 Tin học - Bảng A 13.4 Giải Ba1204 67 1542 NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG 12/07/02 THPT Nghi Lộc 5 Tin học - Bảng A 12.1 Khuyến khích1205 50 1167 TRẦN TIẾN KHƯƠNG 02/10/02 THPT Nghi Lộc 5 Sinh học - Bảng A 15.63 Giải Nhì1206 58 1351 TẠ THỊ TUYỀN 22/02/02 THPT Nghi Lộc 5 Sinh học - Bảng A 12.5

1207 47 1089 ĐẶNG THỊ THƯƠNG 15/04/02 THPT Nghi Lộc 5 Vật lí - Bảng A 9.25

1208 35 804 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 27/03/02 THPT Nghi Lộc 5 Vật lí - Bảng A 8.5

1209 40 927 TẠ THỊ HUYỀN 11/11/02 THPT Nghi Lộc 5 Vật lí - Bảng A 10.5 Khuyến khích1210 68 1571 PHẠM THỊ ANH 06/08/02 THPT Nghi Lộc 5 Ngữ văn - Bảng A 15.75 Giải Nhì1211 71 1645 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 13/11/02 THPT Nghi Lộc 5 Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba1212 36 824 NGUYỄN THỊ HẰNG 18/12/02 THPT Nghi Lộc 5 Địa lí - Bảng A 13.75 Khuyến khích1213 53 1227 NGUYỄN THỊ THÀNH 23/08/02 THPT Nghi Lộc 5 Địa lí - Bảng A 13.13 Khuyến khích1214 90 2088 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 17/01/02 THPT Nghi Lộc 5 GDCD - Bảng A 13.08 Giải Ba1215 78 1794 LÊ THỊ KHÁNH CHI 22/12/02 THPT Nghi Lộc 5 GDCD - Bảng A 16 Giải Nhất1216 28 643 VĂN THỊ PHƯƠNG THẢO 20/11/02 THPT Nghi Lộc 5 Tiếng Anh - Bảng A 9

1217 26 606 TRẦN THỊ PHƯƠNG NHUNG 20/03/02 THPT Nghi Lộc 5 Tiếng Anh - Bảng A 6.55

1218 13 302 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 25/11/02 THPT Nghi Lộc 5 Lịch sử - Bảng A 12.25 Giải Ba1219 13 307 NGUYỄN THỊ THI 06/02/02 THPT Nghi Lộc 5 Lịch sử - Bảng A 14.25 Giải Nhì1220 73 1681 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 07/01/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Toán - Bảng A 6.38

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 36: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

36

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1221 78 1813 HOÀNG MINH PHÚ 01/11/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Toán - Bảng A 5.25

1222 4 84 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 07/01/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Hoá học - Bảng A 7.5

1223 10 228 HOÀNG MINH PHÚ 01/01/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Hoá học - Bảng A 6

1224 65 1495 NGUYỄN CẢNH KHÁNH 05/08/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Tin học - Bảng A 2.8

1225 76 1761 QUANG KIM NGÂN 28/02/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Ngữ văn - Bảng A 12

1226 90 2093 PHAN THỊ TRANG 22/03/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Ngữ văn - Bảng A 11.5

1227 14 336 PHAN THỊ TRANG 22/03/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Lịch sử - Bảng A 10.38

1228 9 206 PHẠM THỊ NGÂN 03/05/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Lịch sử - Bảng A 11.75 Khuyến khích1229 41 945 PHẠM THỊ NGÂN 03/05/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Địa lí - Bảng A 12.63

1230 34 773 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 08/06/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Địa lí - Bảng A 13.63 Khuyến khích1231 24 561 PHẠM THUỲ LINH 04/09/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Tiếng Anh - Bảng A 6.3

1232 22 510 NGUYỄN THỊ GIANG 22/04/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Tiếng Anh - Bảng A 4.9

1233 80 1848 PHAN THỊ HIỀN 08/07/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân GDCD - Bảng A 8.88

1234 89 2057 LÊ THỊ TÌNH 16/01/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân GDCD - Bảng A 10

1235 53 1237 NGUYỄN KIM OANH 09/09/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Sinh học - Bảng A 14.38 Giải Ba1236 45 1051 TRẦN THỊ DUYÊN 20/10/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Sinh học - Bảng A 10.38

1237 44 1012 TRẦN ĐÌNH PHƯƠNG 01/02/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Vật lí - Bảng A 7.63

1238 41 956 PHẠM THUỲ LINH 04/09/02 THPT Nguyễn Cảnh Chân Vật lí - Bảng A 10.13 Khuyến khích1239 93 2152 HÀ DIỆU LINH 27/06/02 THPT Nguyễn Du GDCD - Bảng B 14 Giải Ba1240 18 408 NGUYỄN THỊ BÌNH 29/10/02 THPT Nguyễn Du Hoá học - Bảng B 1.63

1241 19 445 NGUYỄN THỊ TRANG 02/11/02 THPT Nguyễn Du Lịch sử - Bảng B 10.38 Khuyến khích1242 92 2140 NGUYỄN THỊ HẰNG 10/09/02 THPT Nguyễn Du Ngữ văn - Bảng B 11

1243 60 1402 LÊ THỊ TRÀ MY 22/05/02 THPT Nguyễn Du Sinh học - Bảng B 6.88

1244 59 1364 LÊ THỊ MAI 10/09/02 THPT Nguyễn Du Địa lí - Bảng B 4.75

1245 72 1657 NGUYỄN TRƯƠNG ĐẠI ĐỨC 15/03/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Toán - Bảng A 8.25

1246 77 1783 ĐẶNG THỊ NGỌC MAI 14/07/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Toán - Bảng A 12.88 Giải Ba1247 82 1901 NGUYỄN THỊ LỄ THỦY 02/11/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Toán - Bảng A 8.88

1248 38 882 ĐẶNG CHÍ HIẾU 10/12/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Vật lí - Bảng A 12.63 Giải Ba1249 48 1106 LÊ QUỐC TÍCH 03/07/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Vật lí - Bảng A 8.5

1250 45 1037 TRẦN NGUYỄN NGỌC SƯƠNG 28/07/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Vật lí - Bảng A 12.75 Giải Ba1251 6 125 NGUYỄN XUÂN HÙNG 24/10/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba1252 5 108 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 02/11/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Hoá học - Bảng A 14 Giải Ba1253 11 247 NGUYỄN MINH QUANG 02/12/01 THPT Nguyễn Duy Trinh Hoá học - Bảng A 12.5 Khuyến khích1254 52 1212 NGUYỄN THỊ THANH MAI 04/09/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Sinh học - Bảng A 15.25 Giải Nhì1255 51 1189 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 22/05/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 37: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

37

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1256 46 1069 NGUYỄN THỊ HÀ 13/08/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Sinh học - Bảng A 12.33

1257 87 2027 TRƯƠNG THỊ THÚY QUỲNH 15/05/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích1258 88 2052 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 28/08/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Ngữ văn - Bảng A 14.88 Giải Ba1259 87 2028 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG 05/06/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích1260 9 210 LÊ THỊ THANH NGUYÊN 06/06/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Lịch sử - Bảng A 12.38 Giải Ba1261 5 110 ĐÀO VĂN HÙNG 14/03/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Lịch sử - Bảng A 13.88 Giải Ba1262 1 19 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 09/06/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Lịch sử - Bảng A 12.5 Giải Ba1263 41 940 THÁI THỊ TRÀ MY 15/10/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Địa lí - Bảng A 14.25 Giải Ba1264 51 1186 LÊ HỒNG QUÂN 14/01/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Địa lí - Bảng A 12.63

1265 51 1177 THÁI THỊ NIỆM 01/02/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Địa lí - Bảng A 13 Khuyến khích1266 82 1897 PHẠM QUỐC HÒA 23/01/02 THPT Nguyễn Duy Trinh GDCD - Bảng A 10.13

1267 80 1845 HOÀNG THỊ THU HẰNG 27/05/02 THPT Nguyễn Duy Trinh GDCD - Bảng A 10.75

1268 85 1965 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 05/04/02 THPT Nguyễn Duy Trinh GDCD - Bảng A 9.75

1269 20 455 LÊ CÔNG QUỲNH ANH 28/08/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Tiếng Anh - Bảng A 8.1

1270 20 458 NGUYỄN HOÀNG ANH 02/11/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Tiếng Anh - Bảng A 8.7

1271 26 594 VÕ VÂN NGỌC 13/01/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Tiếng Anh - Bảng A 11.7 Khuyến khích1272 63 1457 NGUYỄN CÔNG DŨNG 13/12/02 THPT Nguyễn Duy Trinh Tin học - Bảng A 9.4

1273 48 1127 ĐINH THỊ HUYỀN 01/09/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Sinh học - Bảng A 16.5 Giải Nhì1274 49 1149 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 22/11/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Sinh học - Bảng A 14.5 Giải Ba1275 52 1216 NGUYỄN THỊ MẾN 07/01/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Sinh học - Bảng A 16.5 Giải Nhì1276 67 1549 NGUYỄN DUY VƯƠNG 03/08/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Tin học - Bảng A 5.1

1277 20 467 NGUYỄN SỸ TUẤN ANH 28/06/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Tiếng Anh - Bảng A 11.4 Khuyến khích1278 24 560 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 08/10/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Tiếng Anh - Bảng A 7.8

1279 25 568 VÕ THỊ LÝ 20/10/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Tiếng Anh - Bảng A 7.05

1280 83 1927 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 01/02/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Toán - Bảng A 11.5 Giải Ba1281 84 1946 TRẦN ANH TÚ 24/07/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Toán - Bảng A 13 Giải Ba1282 72 1650 BÙI MẠNH ĐẮC 14/03/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Toán - Bảng A 9.25

1283 48 1112 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 01/02/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Vật lí - Bảng A 13 Giải Ba1284 50 1151 TRẦN ANH TÚ 24/07/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Vật lí - Bảng A 10.88 Khuyến khích1285 46 1067 LÊ QUỐC THẮNG 06/01/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Vật lí - Bảng A 9.63

1286 34 771 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 05/06/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Địa lí - Bảng A 11.25

1287 54 1253 NGUYỄN DUY QUYẾT THẮNG 06/05/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Địa lí - Bảng A 12.88

1288 39 898 ĐẶNG THỊ LIÊN 03/05/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Địa lí - Bảng A 11.63

1289 87 2005 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 18/01/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách GDCD - Bảng A 12 Khuyến khích1290 83 1921 ĐINH THỊ THÙY LINH 21/09/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách GDCD - Bảng A 14.13 Giải Nhì

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 38: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

38

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1291 84 1938 NGUYỄN THỊ LUYẾN 10/10/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách GDCD - Bảng A 12.5 Giải Ba1292 6 133 BÙI VIỆT KHÁNH 20/09/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Hoá học - Bảng A 12.83 Khuyến khích1293 9 199 NGUYỄN THỊ NGA 09/03/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Hoá học - Bảng A 12.63 Khuyến khích1294 13 289 NGUYỄN DOÃN ANH THÁI 01/07/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Hoá học - Bảng A 13.17 Khuyến khích1295 1 21 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 17/02/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Lịch sử - Bảng A 14.5 Giải Nhì1296 6 138 NGUYỄN THỊ LIÊN 03/01/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Lịch sử - Bảng A 10.5

1297 9 208 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 20/04/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Lịch sử - Bảng A 11.13

1298 71 1635 BÙI THỊ HẠNH 27/11/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Ngữ văn - Bảng A 13

1299 73 1688 ĐINH BẠT BẢO KIÊN 12/08/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Ngữ văn - Bảng A 13

1300 90 2097 BÙI THỊ THU TRANG 21/09/02 THPT Nguyễn Sỹ Sách Ngữ văn - Bảng A 14.13 Giải Ba1301 93 2144 VÕ THỊ HOÀNG ÁNH 20/03/02 THPT Nguyễn Thức Tự GDCD - Bảng B 12.13 Khuyến khích1302 58 1348 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/06/02 THPT Nguyễn Thức Tự Địa lí - Bảng B 6.13

1303 93 2160 ĐẶNG THỊ NHUNG 17/10/02 THPT Nguyễn Thức Tự Ngữ văn - Bảng B 11.25

1304 58 1342 TRẦN THỊ KIM CHÂU 20/05/02 THPT Nguyễn Thức Tự Địa lí - Bảng B 5.13

1305 93 2150 LƯU THANH HOA 11/04/02 THPT Nguyễn Thức Tự GDCD - Bảng B 8.5

1306 70 1609 NGUYỄN VĂN CHUNG 06/02/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Toán - Bảng A 7.5

1307 76 1743 NGÔ ĐỨC QUỐC KHÁNH 13/10/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Toán - Bảng A 3.25

1308 41 959 NGUYỄN VĂN LỘC 04/01/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Vật lí - Bảng A 10.5 Khuyến khích1309 49 1129 NGUYỄN QUẢNG TRƯỜNG 13/09/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Vật lí - Bảng A 7

1310 11 250 NGUYỄN MINH QUÂN 08/10/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Hoá học - Bảng A 8.63

1311 4 78 HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH 03/02/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Hoá học - Bảng A 6.25

1312 47 1095 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/02/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Sinh học - Bảng A 10.13

1313 48 1120 PHAN THỊ HỒNG 01/06/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Sinh học - Bảng A 11.75

1314 27 627 NGUYỄN HỮU SƠN 22/03/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh - Bảng A 7.4

1315 65 1499 NGÔ ĐỨC LÂM 22/08/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Tin học - Bảng A 6.6

1316 68 1567 NGUYỄN THỊ LAN ANH 12/08/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Ngữ văn - Bảng A 16 Giải Nhì1317 85 1971 HOÀNG THỊ NGỌC 10/01/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Ngữ văn - Bảng A 15 Giải Nhì1318 5 118 PHẠM THỊ THANH LAM 13/04/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Lịch sử - Bảng A 12 Khuyến khích1319 14 331 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 18/02/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Lịch sử - Bảng A 9.63

1320 37 847 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 21/10/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Địa lí - Bảng A 15.25 Giải Nhì1321 56 1300 PHẠM THỊ TRÂM 20/01/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Địa lí - Bảng A 15.5 Giải Nhì1322 86 1982 NGUYỄN THỊ NGỌC 26/02/02 THPT Nguyễn Trường Tộ GDCD - Bảng A 16 Giải Nhất1323 80 1840 NGUYỄN THỊ HẠNH 02/01/02 THPT Nguyễn Trường Tộ GDCD - Bảng A 13 Giải Ba1324 27 625 HOÀNG NGHĨA SANG 01/07/02 THPT Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh - Bảng A 8

1325 93 2142 PHÙNG THỊ TÚ ANH 02/10/02 THPT Nguyễn Trường Tộ - GDCD - Bảng B 12.75 Khuyến khích

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 39: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

39

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1326 18 413 VÕ MINH HÀO 21/09/02 THPT Nguyễn Trường Tộ - Hoá học - Bảng B 2.63

1327 18 417 SẦM KHÁNH DUY 28/03/02 THPT Nguyễn Trường Tộ - Lịch sử - Bảng B 14 Giải Nhì1328 19 442 HÀ THỊ THU THẢO 10/01/02 THPT Nguyễn Trường Tộ - Lịch sử - Bảng B 11.63 Khuyến khích1329 92 2132 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 24/11/02 THPT Nguyễn Trường Tộ - Ngữ văn - Bảng B 14.75 Giải Nhì1330 61 1423 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 03/12/02 THPT Nguyễn Trường Tộ - Sinh học - Bảng B 7.75

1331 31 702 LÊ VIỆT ANH 31/12/02 THPT Nguyễn Trường Tộ - Tiếng Anh - Bảng B 10.5 Khuyến khích1332 92 2126 HOÀNG VĂN THIÊN 20/05/02 THPT Nguyễn Trường Tộ - Toán - Bảng B 3.5

1333 59 1361 NGUYỄN THÀNH HUY 13/05/02 THPT Nguyễn Trường Tộ - Địa lí - Bảng B 13.25 Giải Ba1334 93 2145 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 28/12/02 THPT Nguyễn Văn Tố GDCD - Bảng B 8.5

1335 58 1349 NGUYỄN ĐẠI HIỆP 02/06/02 THPT Nguyễn Văn Tố Địa lí - Bảng B 5.25

1336 94 2170 NGUYỄN THỊ THANH 18/07/02 THPT Nguyễn Văn Tố Ngữ văn - Bảng B 8.75

1337 86 1983 BÙI THỊ THẢO NGUYÊN 25/07/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn GDCD - Bảng A 10.63

1338 87 2011 THÁI THỊ NGỌC PHƯƠNG 10/05/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn GDCD - Bảng A 12.63 Giải Ba1339 83 1913 CAO THỊ LỆ 25/12/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn GDCD - Bảng A 10.25

1340 67 1536 PHẠM THỊ ÚY THƯƠNG 20/08/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Tin học - Bảng A 11 Khuyến khích1341 43 993 NGUYỄN THỊ NINH 24/09/01 THPT Nguyễn Xuân Ôn Vật lí - Bảng A 10.75 Khuyến khích1342 38 886 NGUYỄN VĂN HIẾU 14/04/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Vật lí - Bảng A 5.63

1343 50 1159 VÕ MINH VƯƠNG 04/01/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Vật lí - Bảng A 10.13 Khuyến khích1344 47 1099 HOÀNG LÊ THÚY HOA 16/11/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Sinh học - Bảng A 15.25 Giải Nhì1345 46 1073 TẠ THANH HẰNG 17/04/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Sinh học - Bảng A 13.83 Khuyến khích1346 54 1263 CAO THỊ QUỲNH 16/03/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Sinh học - Bảng A 13.25 Khuyến khích1347 40 912 LÊ THỊ LIÊN 12/01/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Địa lí - Bảng A 12.63

1348 55 1271 PHẠM THỊ XUÂN THÙY 16/10/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Địa lí - Bảng A 12.38

1349 37 849 PHẠM THỊ NGỌC HOA 11/09/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Địa lí - Bảng A 10.38

1350 1 14 PHẠM LOAN ANH 07/12/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Lịch sử - Bảng A 10.88

1351 12 284 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 17/02/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Lịch sử - Bảng A 12.25 Giải Ba1352 14 333 ĐẶNG THỊ CHU TOÀN 06/02/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Lịch sử - Bảng A 14.13 Giải Nhì1353 26 603 HỒ THỊ YẾN NHI 01/01/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Tiếng Anh - Bảng A 15.25 Giải Nhì1354 29 662 BÙI QUỲNH TRANG 27/08/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Tiếng Anh - Bảng A 14.4 Giải Nhì1355 21 487 PHAN VĂN CHIẾN 29/10/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Tiếng Anh - Bảng A 12.7 Giải Ba1356 81 1877 ĐẬU MINH SỰ 23/02/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Toán - Bảng A 7.67

1357 80 1852 PHẠM VĂN QUYỀN 01/11/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Toán - Bảng A 10.38 Khuyến khích1358 83 1929 ĐOÀN VĂN TRUYỀN 26/03/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Toán - Bảng A 9

1359 3 57 BÙI HOÀNG DŨNG 23/01/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Hoá học - Bảng A 15.5 Giải Nhì1360 4 73 VŨ MẠNH ĐỨC 05/03/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Hoá học - Bảng A 13.38 Khuyến khích

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 40: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

40

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1361 14 325 NGUYỄN THỊ TRANG 12/05/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Hoá học - Bảng A 16 Giải Nhì1362 88 2042 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THẢO 31/05/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba1363 86 2002 TRẦN HÀ MAI PHƯƠNG 19/11/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Ngữ văn - Bảng A 11.75

1364 74 1711 CAO THỊ KHÁNH LINH 18/09/02 THPT Nguyễn Xuân Ôn Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba1365 76 1746 TRẦN NHẬT KHÁNH 19/11/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Toán - Bảng A 9

1366 80 1854 HỒ THỊ QUÝ 22/04/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Toán - Bảng A 6.83

1367 81 1878 MAI HOÀNG TÂM 09/01/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Toán - Bảng A 6.88

1368 37 862 HOÀNG VIỆT ĐỨC 19/06/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Vật lí - Bảng A 6.75

1369 45 1038 NGUYỄN ĐẠI TÀI 04/07/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Vật lí - Bảng A 6.75

1370 48 1109 PHẠM THỊ TRANG 04/12/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Vật lí - Bảng A 8.75

1371 45 1053 ĐỒNG THỊ GIANG 18/03/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Sinh học - Bảng A 11.92

1372 47 1094 CHU THỊ KHÁNH HIỀN 27/09/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Sinh học - Bảng A 12.75

1373 58 1358 ĐÀM NGỌC VŨ 12/04/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Sinh học - Bảng A 14.63 Giải Ba1374 63 1450 ĐÀO VIỆT ANH 10/01/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Tin học - Bảng A 13.2 Giải Ba1375 68 1564 ĐẶNG THỊ CHÂU ANH 15/10/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Ngữ văn - Bảng A 12.5

1376 70 1618 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 02/05/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Ngữ văn - Bảng A 12.75

1377 90 2100 NGUYỄN THỊ TUYẾT 01/01/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Ngữ văn - Bảng A 12.25

1378 40 919 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 03/03/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Địa lí - Bảng A 12.25

1379 51 1179 ĐẬU THỊ OANH 09/07/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Địa lí - Bảng A 7.5

1380 53 1223 TRƯƠNG THỊ HỒNG SƯƠNG 28/08/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Địa lí - Bảng A 8.5

1381 77 1771 TÔ THỊ KIM ANH 08/05/02 THPT Nguyễn Đức Mậu GDCD - Bảng A 10.5

1382 80 1843 NGUYỄN THỊ HẰNG 18/04/02 THPT Nguyễn Đức Mậu GDCD - Bảng A 11.25

1383 90 2080 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 06/05/02 THPT Nguyễn Đức Mậu GDCD - Bảng A 9.75

1384 25 587 TRẦN THỊ KIM NGÂN 28/04/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Tiếng Anh - Bảng A 9.23

1385 28 649 LÊ THỊ MAI THÙY 04/03/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Tiếng Anh - Bảng A 7.8

1386 30 683 TĂNG TÚ TÚ 04/05/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Tiếng Anh - Bảng A 9.2

1387 3 58 TRƯƠNG VĂN DƯƠNG 06/01/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Hoá học - Bảng A 7.75

1388 6 126 TRẦN THỊ DIỆU HƯƠNG 26/05/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Hoá học - Bảng A 12.88 Khuyến khích1389 15 344 ĐẬU THANH TRÚC 30/10/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Hoá học - Bảng A 4.5

1390 6 134 HỒ THỊ LÂM 10/06/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Lịch sử - Bảng A 12.13 Khuyến khích1391 5 113 NGÔ TRẦN THỊ HƯƠNG 09/11/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Lịch sử - Bảng A 7.63

1392 7 168 TRƯƠNG THỊ MAI 16/03/02 THPT Nguyễn Đức Mậu Lịch sử - Bảng A 11.75 Khuyến khích1393 93 2149 NGUYỄN THỊ HÀ 10/04/02 THPT Ngô Trí Hoà GDCD - Bảng B 9.25

1394 18 422 THÁI THỊ HUYỀN 19/07/02 THPT Ngô Trí Hoà Lịch sử - Bảng B 5.88

1395 93 2158 HOÀNG THỊ MY 10/11/02 THPT Ngô Trí Hoà Ngữ văn - Bảng B 11.5 Khuyến khích

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 41: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

41

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1396 60 1407 ĐÀO THỊ THẢO 05/05/02 THPT Ngô Trí Hoà Sinh học - Bảng B 9.25

1397 31 714 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/06/02 THPT Ngô Trí Hoà Tiếng Anh - Bảng B 4.4

1398 59 1365 HỒ THỊ NGA 30/09/02 THPT Ngô Trí Hoà Địa lí - Bảng B 5.75

1399 19 443 TRẦN THỊ KIỀU THƯ 16/06/02 THPT Ngô Trí Hoà Lịch sử - Bảng B 6.5

1400 76 1757 TRẦN THỊ LÊ NA 18/12/02 THPT Phan Thúc Trực Ngữ văn - Bảng A 12.25

1401 89 2067 NGUYỄN THỊ THÚY 22/01/02 THPT Phan Thúc Trực Ngữ văn - Bảng A 11

1402 74 1714 NGUYỄN THỊ MAI LINH 21/10/02 THPT Phan Thúc Trực Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba1403 71 1632 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT 13/11/02 THPT Phan Thúc Trực Toán - Bảng A 9.75

1404 74 1695 NGUYỄN THANH HIẾU 17/03/02 THPT Phan Thúc Trực Toán - Bảng A 14.63 Giải Nhì1405 77 1781 CAO BÁ LỰC 14/02/02 THPT Phan Thúc Trực Toán - Bảng A 6

1406 36 836 NGUYỄN VĨNH DŨNG 23/04/02 THPT Phan Thúc Trực Vật lí - Bảng A 10.5 Khuyến khích1407 39 902 BÙI THỊ HOÀI 20/05/02 THPT Phan Thúc Trực Vật lí - Bảng A 10.5 Khuyến khích1408 47 1091 PHẠM CÔNG THƯỚC 14/05/02 THPT Phan Thúc Trực Vật lí - Bảng A 10.75 Khuyến khích1409 2 36 PHAN ĐỨC CỪ 09/03/02 THPT Phan Thúc Trực Hoá học - Bảng A 13.38 Khuyến khích1410 6 127 NGUYỄN PHÚC HƯỞNG 29/06/02 THPT Phan Thúc Trực Hoá học - Bảng A 14 Giải Ba1411 14 324 NGUYỄN THỊ MAI TRANG 01/01/02 THPT Phan Thúc Trực Hoá học - Bảng A 12

1412 52 1218 NGUYỄN THỊ NA 02/02/02 THPT Phan Thúc Trực Sinh học - Bảng A 12.88

1413 49 1139 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 11/06/02 THPT Phan Thúc Trực Sinh học - Bảng A 12

1414 52 1213 NGUYỄN CÔNG MẠNH 24/04/02 THPT Phan Thúc Trực Sinh học - Bảng A 10.88

1415 6 135 THÁI QUỲNH LÊ 23/08/02 THPT Phan Thúc Trực Lịch sử - Bảng A 15.63 Giải Nhì1416 13 304 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 15/10/02 THPT Phan Thúc Trực Lịch sử - Bảng A 11.25

1417 16 381 TÔ VIẾT VIỆT 21/10/02 THPT Phan Thúc Trực Lịch sử - Bảng A 12.25 Giải Ba1418 42 963 PHẠM THỊ NHÂM 28/02/02 THPT Phan Thúc Trực Địa lí - Bảng A 16.63 Giải Nhất1419 57 1322 NGUYỄN THỊ VY 11/06/02 THPT Phan Thúc Trực Địa lí - Bảng A 15.25 Giải Nhì1420 57 1325 NGUYỄN THỊ YẾN 21/12/02 THPT Phan Thúc Trực Địa lí - Bảng A 12.5

1421 78 1792 NGUYỄN THỊ BÌNH 04/09/02 THPT Phan Thúc Trực GDCD - Bảng A 9.5

1422 78 1800 NGUYỄN THỊ DUNG 15/05/02 THPT Phan Thúc Trực GDCD - Bảng A 10.5

1423 87 2008 NGÔ THỊ OANH 02/02/02 THPT Phan Thúc Trực GDCD - Bảng A 12.13 Khuyến khích1424 23 520 NGUYỄN THỊ HIỀN 13/07/02 THPT Phan Thúc Trực Tiếng Anh - Bảng A 8

1425 30 696 BÙI THỊ TƯỜNG VY 23/08/02 THPT Phan Thúc Trực Tiếng Anh - Bảng A 8

1426 28 652 HỒ MINH THƯ 21/11/02 THPT Phan Thúc Trực Tiếng Anh - Bảng A 8

1427 65 1492 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 11/10/02 THPT Phan Thúc Trực Tin học - Bảng A 3.5

1428 14 332 ĐẶNG THỊ TÌNH 18/06/02 THPT Phan Đăng Lưu Lịch sử - Bảng A 12.38 Giải Ba1429 14 335 THÁI THỊ HUYỀN TRANG 05/05/02 THPT Phan Đăng Lưu Lịch sử - Bảng A 10.13

1430 4 95 PHẠM THỊ HUYỀN 07/10/02 THPT Phan Đăng Lưu Lịch sử - Bảng A 10.38

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 42: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

42

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1431 27 613 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 12/03/02 THPT Phan Đăng Lưu Tiếng Anh - Bảng A 14.25 Giải Ba1432 23 538 NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG 29/09/02 THPT Phan Đăng Lưu Tiếng Anh - Bảng A 12.85 Giải Ba1433 30 691 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN 30/04/02 THPT Phan Đăng Lưu Tiếng Anh - Bảng A 13.7 Giải Ba1434 89 2059 NGUYỄN QUỲNH TRANG 01/09/02 THPT Phan Đăng Lưu GDCD - Bảng A 13.88 Giải Ba1435 88 2034 PHAN THỊ THẮM 12/03/02 THPT Phan Đăng Lưu GDCD - Bảng A 12.25 Giải Ba1436 81 1869 NGUYỄN THỊ HOÀI 19/02/02 THPT Phan Đăng Lưu GDCD - Bảng A 15.13 Giải Nhì1437 46 1076 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 24/09/02 THPT Phan Đăng Lưu Sinh học - Bảng A 15 Giải Ba1438 53 1238 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 17/08/02 THPT Phan Đăng Lưu Sinh học - Bảng A 14 Giải Ba1439 51 1193 NGUYỄN THÀNH LONG 01/09/02 THPT Phan Đăng Lưu Sinh học - Bảng A 14.13 Giải Ba1440 39 889 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 19/06/02 THPT Phan Đăng Lưu Địa lí - Bảng A 15.38 Giải Nhì1441 55 1275 PHẠM ANH THƯ 27/01/02 THPT Phan Đăng Lưu Địa lí - Bảng A 15.63 Giải Nhì1442 55 1276 PHẠM MINH THƯ 27/01/02 THPT Phan Đăng Lưu Địa lí - Bảng A 15.38 Giải Nhì1443 43 987 CHU TUẤN NGHĨA 13/04/02 THPT Phan Đăng Lưu Vật lí - Bảng A 10.38 Khuyến khích1444 47 1084 ĐẶNG DUY THỊNH 22/12/02 THPT Phan Đăng Lưu Vật lí - Bảng A 15.38 Giải Nhì1445 50 1153 NGUYỄN NGỌC TÒNG 13/05/02 THPT Phan Đăng Lưu Vật lí - Bảng A 11.63 Giải Ba1446 1 4 PHAN ĐĂNG ANH 09/04/02 THPT Phan Đăng Lưu Hoá học - Bảng A 10.25

1447 7 147 PHAN THÁI HOÀNG LÂN 31/08/02 THPT Phan Đăng Lưu Hoá học - Bảng A 16 Giải Nhì1448 15 348 TRẦN ANH TUẤN 08/11/02 THPT Phan Đăng Lưu Hoá học - Bảng A 12.42

1449 88 2044 THÁI PHƯƠNG THẢO 24/04/02 THPT Phan Đăng Lưu Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích1450 88 2045 THÁI PHƯƠNG THẢO 21/06/02 THPT Phan Đăng Lưu Ngữ văn - Bảng A 14.25 Giải Ba1451 91 2114 PHAN THỊ LÊ VI 29/08/02 THPT Phan Đăng Lưu Ngữ văn - Bảng A 15 Giải Nhì1452 67 1529 CHU TIẾN THÀNH 21/08/02 THPT Phan Đăng Lưu Tin học - Bảng A 12 Khuyến khích1453 80 1851 PHAN VĂN QUẦN 18/07/02 THPT Phan Đăng Lưu Toán - Bảng A 13.5 Giải Ba1454 83 1930 BÙI THANH TRÚC 24/10/02 THPT Phan Đăng Lưu Toán - Bảng A 13 Giải Ba1455 77 1788 PHAN THỊ THẢO NGÂN 24/03/02 THPT Phan Đăng Lưu Toán - Bảng A 10 Khuyến khích1456 44 1027 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 15/06/02 THPT Phạm Hồng Thái Sinh học - Bảng A 13

1457 54 1266 PHAN THỊ QUỲNH 26/08/02 THPT Phạm Hồng Thái Sinh học - Bảng A 13.13

1458 67 1534 NGUYỄN NGỌC THÔNG 03/03/02 THPT Phạm Hồng Thái Tin học - Bảng A 2.7

1459 28 650 NGUYỄN LAM THỦY 23/08/02 THPT Phạm Hồng Thái Tiếng Anh - Bảng A 8.9

1460 27 629 NGUYỄN THANH SƠN 21/01/02 THPT Phạm Hồng Thái Tiếng Anh - Bảng A 12.4 Giải Ba1461 71 1624 HỒ THỊ DUYÊN 06/05/02 THPT Phạm Hồng Thái Toán - Bảng A 1

1462 72 1654 LÊ ANH ĐỨC 05/02/02 THPT Phạm Hồng Thái Toán - Bảng A 9

1463 48 1108 TRẦN ĐÌNH TỐ 31/08/02 THPT Phạm Hồng Thái Vật lí - Bảng A 5.88

1464 45 1043 NGUYỄN NGỌC THANH 01/07/02 THPT Phạm Hồng Thái Vật lí - Bảng A 15.38 Giải Nhì1465 53 1228 NGUYỄN KIM NHẬT THẢO 01/01/02 THPT Phạm Hồng Thái Địa lí - Bảng A 13.13 Khuyến khích

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 43: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

43

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1466 40 914 HỒ THỊ KIM LIỀN 24/11/02 THPT Phạm Hồng Thái Địa lí - Bảng A 12.88

1467 85 1958 NGÔ THỊ HỒNG MINH 11/04/02 THPT Phạm Hồng Thái GDCD - Bảng A 12 Khuyến khích1468 89 2064 TRƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG 18/08/02 THPT Phạm Hồng Thái GDCD - Bảng A 11.75 Khuyến khích1469 15 340 PHAN THỊ HƯƠNG TRÀ 17/10/02 THPT Phạm Hồng Thái Hoá học - Bảng A 11.33

1470 9 204 NGUYỄN KHÁNH NGUYÊN 20/04/02 THPT Phạm Hồng Thái Hoá học - Bảng A 6.75

1471 4 91 ĐẬU THỊ HỒNG 27/09/02 THPT Phạm Hồng Thái Lịch sử - Bảng A 12.75 Giải Ba1472 5 116 NGÔ THỊ KHUYÊN 09/03/02 THPT Phạm Hồng Thái Lịch sử - Bảng A 10.5

1473 73 1683 HỒ THỊ HƯƠNG 28/06/02 THPT Phạm Hồng Thái Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba1474 74 1709 VƯƠNG THỊ KHÁNH LINH 05/03/02 THPT Phạm Hồng Thái Ngữ văn - Bảng A 11.75

1475 94 2165 LÔ THỊ NGA 08/10/02 THPT Quế Phong GDCD - Bảng B 14.13 Giải Ba1476 95 2189 PHẠM THỊ THU UYÊN 10/08/02 THPT Quế Phong GDCD - Bảng B 8.5

1477 19 429 LÔ MINH PHÚC 12/01/02 THPT Quế Phong Hoá học - Bảng B 6.5

1478 18 426 LÔ SAO MAI 28/09/02 THPT Quế Phong Lịch sử - Bảng B 12.88 Giải Ba1479 19 444 HÀ THỊ TRANG 26/03/02 THPT Quế Phong Lịch sử - Bảng B 7.88

1480 19 449 LÔ THỊ YẾN 23/06/02 THPT Quế Phong Lịch sử - Bảng B 7.75

1481 92 2138 LÔ THỊ HÀ 08/02/02 THPT Quế Phong Ngữ văn - Bảng B 11.5 Khuyến khích1482 94 2171 HỒ THỊ THẢO 07/11/02 THPT Quế Phong Ngữ văn - Bảng B 14 Giải Ba1483 61 1426 PHẠM THỊ THU UYÊN 10/08/02 THPT Quế Phong Sinh học - Bảng B 10.75 Khuyến khích1484 61 1427 HÀ THỊ NGỌC VIÊN 13/03/02 THPT Quế Phong Sinh học - Bảng B 10.38 Khuyến khích1485 63 1463 TRẦN HẢI PHONG 03/09/02 THPT Quế Phong Tin học - Bảng B 8.5

1486 31 704 KIM TÊ CHUNG 25/04/02 THPT Quế Phong Tiếng Anh - Bảng B 6

1487 31 718 SẦM HỮU THIỆP 25/03/02 THPT Quế Phong Tiếng Anh - Bảng B 13.8 Giải Ba1488 92 2129 LÔ SẦM THU UYÊN 18/12/02 THPT Quế Phong Toán - Bảng B 7.75

1489 92 2123 TRƯƠNG ĐÌNH BẢO NGỌC 07/10/02 THPT Quế Phong Toán - Bảng B 9.5

1490 60 1394 LÔ MINH PHÚC 12/01/02 THPT Quế Phong Vật lí - Bảng B 7.63

1491 60 1386 VI THU PHƯƠNG 12/04/02 THPT Quế Phong Địa lí - Bảng B 12.63 Giải Ba1492 59 1363 LỮ KIỀU LY 27/09/02 THPT Quế Phong Địa lí - Bảng B 14 Giải Nhì1493 58 1340 VI TUẤN ANH 07/08/02 THPT Quế Phong Địa lí - Bảng B 10.88 Khuyến khích1494 92 2124 NGUYỄN VĂN TÀI 05/09/02 THPT Quỳ Châu Toán - Bảng B 12.88 Khuyến khích1495 91 2104 PHẠM TRẦN DƯỢC HOÀN 21/03/02 THPT Quỳ Châu Toán - Bảng B 13.5 Giải Ba1496 91 2106 HỒ VIỆT HOÀNG 01/01/02 THPT Quỳ Châu Toán - Bảng B 14 Giải Nhì1497 59 1372 HỒ VIỆT HOÀNG 01/01/02 THPT Quỳ Châu Vật lí - Bảng B 13 Giải Ba1498 60 1397 TRẦN VĂN THIÊN 05/03/02 THPT Quỳ Châu Vật lí - Bảng B 13 Giải Ba1499 18 414 PHẠM TRẦN DƯỢC HOÀN 21/03/02 THPT Quỳ Châu Hoá học - Bảng B 16.38 Giải Nhì1500 18 407 LÊ TUẤN ANH 05/11/02 THPT Quỳ Châu Hoá học - Bảng B 13 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 44: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

44

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1501 61 1422 LƯƠNG THÙY TRANG 09/02/02 THPT Quỳ Châu Sinh học - Bảng B 16.67 Giải Nhì1502 60 1401 PHAN THỊ KHÁNH LY 20/09/02 THPT Quỳ Châu Sinh học - Bảng B 13.75 Giải Ba1503 63 1465 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 10/08/02 THPT Quỳ Châu Tin học - Bảng B 11.32 Khuyến khích1504 92 2139 LỮ HỒNG NGUYỆT HẰNG 20/08/02 THPT Quỳ Châu Ngữ văn - Bảng B 13 Giải Ba1505 19 440 LƯƠNG THỊ MINH TÂM 21/01/02 THPT Quỳ Châu Lịch sử - Bảng B 12.75 Giải Ba1506 18 419 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 10/04/02 THPT Quỳ Châu Lịch sử - Bảng B 13.63 Giải Ba1507 60 1387 VI NA SA 12/11/02 THPT Quỳ Châu Địa lí - Bảng B 16.63 Giải Nhất1508 59 1368 TRẦN THỊ NGUYỆT 04/10/02 THPT Quỳ Châu Địa lí - Bảng B 13.38 Giải Ba1509 94 2163 BÙI HOÀNG THẢO MY 17/08/02 THPT Quỳ Châu GDCD - Bảng B 12.38 Khuyến khích1510 95 2186 NGUYỄN NGỌC THƯ 22/12/02 THPT Quỳ Châu GDCD - Bảng B 14.5 Giải Ba1511 31 710 VÕ KIM NGÂN 28/06/02 THPT Quỳ Châu Tiếng Anh - Bảng B 8.8

1512 94 2169 LANG THỊ THẢO SƯƠNG 03/10/02 THPT Quỳ Châu Ngữ văn - Bảng B 14 Giải Ba1513 31 717 TRẦN ANH THÁI 16/12/01 THPT Quỳ Châu Tiếng Anh - Bảng B 10 Khuyến khích1514 83 1928 NGUYỄN MINH TRUNG 30/10/02 THPT Quỳ Hợp 1 Toán - Bảng A 12.63 Giải Ba1515 83 1933 ĐỖ DUY TUẤN 20/08/02 THPT Quỳ Hợp 1 Toán - Bảng A 9

1516 84 1956 CAO PHẠM NHƯ Ý 09/04/02 THPT Quỳ Hợp 1 Toán - Bảng A 9.5

1517 74 1716 PHAN THỊ PHƯƠNG LINH 13/05/02 THPT Quỳ Hợp 1 Ngữ văn - Bảng A 12.5

1518 74 1706 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 09/06/02 THPT Quỳ Hợp 1 Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích1519 69 1594 NGUYỄN HỢP CHÂU 14/04/02 THPT Quỳ Hợp 1 Ngữ văn - Bảng A 11.5

1520 52 1215 LƯU TIẾN MẠNH 07/04/02 THPT Quỳ Hợp 1 Sinh học - Bảng A 12.75

1521 43 1005 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 13/05/02 THPT Quỳ Hợp 1 Sinh học - Bảng A 12.5

1522 50 1173 HỒ HOÀNG LINH 18/02/02 THPT Quỳ Hợp 1 Sinh học - Bảng A 14.13 Giải Ba1523 17 385 NGUYỄN BÁ TÚ 03/01/02 THPT Quỳ Hợp 1 Hoá học - Bảng A 13.25 Khuyến khích1524 2 31 PHÙNG CHÍ CAO 14/11/02 THPT Quỳ Hợp 1 Hoá học - Bảng A 13.75 Giải Ba1525 14 313 TRẦN THỊ THANH THƯ 30/12/02 THPT Quỳ Hợp 1 Hoá học - Bảng A 15 Giải Ba1526 16 375 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 04/01/02 THPT Quỳ Hợp 1 Lịch sử - Bảng A 6.13

1527 2 40 TRƯƠNG THỊ QUỲNH CHI 26/11/02 THPT Quỳ Hợp 1 Lịch sử - Bảng A 8.5

1528 2 42 TRƯƠNG THỊ HỒNG DIỆP 16/02/02 THPT Quỳ Hợp 1 Lịch sử - Bảng A 8.63

1529 20 461 HỒ MINH ANH 02/01/03 THPT Quỳ Hợp 1 Tiếng Anh - Bảng A 7.45

1530 22 504 PHẠM HỒ ANH ĐỨC 14/09/02 THPT Quỳ Hợp 1 Tiếng Anh - Bảng A 8.55

1531 25 580 TRƯƠNG NGUYỄN LINH NGA 10/01/02 THPT Quỳ Hợp 1 Tiếng Anh - Bảng A 14.75 Giải Nhì1532 63 1453 HOÀNG ANH CHUNG 01/03/02 THPT Quỳ Hợp 1 Tin học - Bảng A 11.9 Khuyến khích1533 44 1013 LÊ LAM PHƯƠNG 12/04/02 THPT Quỳ Hợp 1 Vật lí - Bảng A 11.5 Giải Ba1534 40 929 NGUYỄN MẠNH HÙNG 15/01/02 THPT Quỳ Hợp 1 Vật lí - Bảng A 8.25

1535 41 957 LÊ BẢO LONG 28/02/02 THPT Quỳ Hợp 1 Vật lí - Bảng A 10.25 Khuyến khích

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 45: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

45

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1536 35 800 VY THỊ MỸ DUYÊN 24/01/02 THPT Quỳ Hợp 1 Địa lí - Bảng A 11.63

1537 52 1205 NGUYỄN THỊ QUỲNH 08/07/02 THPT Quỳ Hợp 1 Địa lí - Bảng A 8.25

1538 41 947 VÕ THỊ ÁNH NGỌC 20/11/02 THPT Quỳ Hợp 1 Địa lí - Bảng A 12

1539 85 1966 NGUYỄN THỊ NGHĨA 27/10/02 THPT Quỳ Hợp 1 GDCD - Bảng A 13 Giải Ba1540 90 2082 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 18/03/02 THPT Quỳ Hợp 1 GDCD - Bảng A 9.5

1541 80 1844 PHAN THỊ HẰNG 30/05/02 THPT Quỳ Hợp 1 GDCD - Bảng A 9.75

1542 82 1903 LƯƠNG THỊ THANH THÚY 28/10/02 THPT Quỳ Hợp 2 Toán - Bảng A 10.88 Khuyến khích1543 84 1948 LÊ THỊ THANH TÚ 20/06/02 THPT Quỳ Hợp 2 Toán - Bảng A 11.88 Giải Ba1544 79 1830 PHẠM VĂN QUANG 20/03/02 THPT Quỳ Hợp 2 Toán - Bảng A 5.5

1545 46 1062 PHAN MINH THÁI 17/04/02 THPT Quỳ Hợp 2 Vật lí - Bảng A 2.25

1546 36 831 NGUYỄN TIẾN CƯỜNG 10/10/02 THPT Quỳ Hợp 2 Vật lí - Bảng A 6.75

1547 39 911 NGÔ QUỐC HUY 24/04/02 THPT Quỳ Hợp 2 Vật lí - Bảng A 2

1548 17 386 NGUYỄN ĐÌNH VĂN 13/06/02 THPT Quỳ Hợp 2 Hoá học - Bảng A 7.75

1549 17 398 ĐẶNG THỊ HẢI YẾN 10/03/02 THPT Quỳ Hợp 2 Hoá học - Bảng A 6.75

1550 4 77 HOÀNG THỊ MỸ HẢO 14/01/02 THPT Quỳ Hợp 2 Hoá học - Bảng A 8.5

1551 45 1044 NGUYỄN LINH CHI 10/08/02 THPT Quỳ Hợp 2 Sinh học - Bảng A 11.5

1552 50 1171 NGUYỄN THỊ LÀNH 02/09/02 THPT Quỳ Hợp 2 Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích1553 56 1312 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 24/09/02 THPT Quỳ Hợp 2 Sinh học - Bảng A 12

1554 65 1504 NGUYỄN QUANG LINH 21/06/02 THPT Quỳ Hợp 2 Tin học - Bảng A 4.2

1555 71 1644 PHẠM THỊ THU HẰNG 14/05/02 THPT Quỳ Hợp 2 Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích1556 69 1588 ĐẬU THỊ VÂN ANH 23/03/02 THPT Quỳ Hợp 2 Ngữ văn - Bảng A 11.5

1557 76 1760 TRẦN THỊ QUỲNH NGA 16/06/02 THPT Quỳ Hợp 2 Ngữ văn - Bảng A 12.88

1558 3 69 HOÀNG THỊ HẰNG 27/07/02 THPT Quỳ Hợp 2 Lịch sử - Bảng A 13.75 Giải Ba1559 3 66 TRẦN HỒNG HẢI 19/01/02 THPT Quỳ Hợp 2 Lịch sử - Bảng A 11.13

1560 51 1180 HỒ THỊ OANH 11/08/02 THPT Quỳ Hợp 2 Địa lí - Bảng A 10.5

1561 40 913 THẠCH THỊ LIÊN 08/11/02 THPT Quỳ Hợp 2 Địa lí - Bảng A 11.63

1562 54 1251 PHẠM THỊ THƯƠNG THẢO 24/03/02 THPT Quỳ Hợp 2 Địa lí - Bảng A 11.25

1563 20 468 VÕ THỊ LINH ANH 26/10/02 THPT Quỳ Hợp 2 Tiếng Anh - Bảng A 6.6

1564 26 601 PHẠM THỊ THẢO NHI 06/07/02 THPT Quỳ Hợp 2 Tiếng Anh - Bảng A 6.35

1565 77 1777 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 08/01/02 THPT Quỳ Hợp 2 GDCD - Bảng A 8.88

1566 90 2079 VÕ NGỌC TRÂM 13/03/02 THPT Quỳ Hợp 2 GDCD - Bảng A 10.5

1567 78 1795 PHAN THỊ KIM CHI 10/01/02 THPT Quỳ Hợp 2 GDCD - Bảng A 10.63

1568 84 1941 KIM THỊ PHƯƠNG LY 21/06/02 THPT Quỳ Hợp 3 GDCD - Bảng A 11

1569 88 2037 VI THỊ THU 15/08/02 THPT Quỳ Hợp 3 GDCD - Bảng A 10.5

1570 3 51 LỘC THỊ DUNG 30/09/02 THPT Quỳ Hợp 3 Hoá học - Bảng A 2.25

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 46: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

46

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1571 4 79 PHAN THỊ HẰNG 01/01/02 THPT Quỳ Hợp 3 Hoá học - Bảng A 1.25

1572 1 17 LỘC THỊ ANH 09/05/02 THPT Quỳ Hợp 3 Lịch sử - Bảng A 8.88

1573 1 15 VI THỊ LAN ANH 07/05/02 THPT Quỳ Hợp 3 Lịch sử - Bảng A 9.25

1574 76 1754 LƯƠNG THỊ MY 28/05/02 THPT Quỳ Hợp 3 Ngữ văn - Bảng A 11.25

1575 91 2112 SẦM THỊ TỐ UYÊN 28/01/02 THPT Quỳ Hợp 3 Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba1576 57 1332 HÀ THỊ MỸ TRÂM 22/06/02 THPT Quỳ Hợp 3 Sinh học - Bảng A 7.75

1577 54 1270 VI THỊ SA 26/02/02 THPT Quỳ Hợp 3 Sinh học - Bảng A 6.25

1578 66 1525 VƯƠNG THỊ QUÝ 21/06/02 THPT Quỳ Hợp 3 Tin học - Bảng A 4

1579 29 657 NGUYỄN LÊ HOÀI THƯƠNG 03/09/02 THPT Quỳ Hợp 3 Tiếng Anh - Bảng A 4.65

1580 29 674 VY THỊ NHẬT TRINH 19/05/02 THPT Quỳ Hợp 3 Tiếng Anh - Bảng A 6.45

1581 73 1675 VÕ THỊ MAI HẠ 19/05/02 THPT Quỳ Hợp 3 Toán - Bảng A 5.13

1582 35 813 HÀ THỊ CHÂU 18/03/02 THPT Quỳ Hợp 3 Vật lí - Bảng A 1.75

1583 45 1041 QUANG THỊ TÂM 01/09/02 THPT Quỳ Hợp 3 Vật lí - Bảng A 1.75

1584 36 818 LÔ THỊ GIANG 05/06/02 THPT Quỳ Hợp 3 Địa lí - Bảng A 9.38

1585 52 1203 NGÂN THỊ QUỲNH 13/09/02 THPT Quỳ Hợp 3 Địa lí - Bảng A 10.5

1586 69 1580 HỒ XUÂN VIỆT ANH 24/10/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Toán - Bảng A 11.88 Giải Ba1587 77 1787 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG NGA 07/01/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Toán - Bảng A 12.5 Giải Ba1588 71 1625 ĐẶNG THÙY DUYÊN 26/06/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Toán - Bảng A 6.63

1589 37 858 HỒ SỸ TRUNG ĐỨC 21/02/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Vật lí - Bảng A 16.75 Giải Nhì1590 39 904 NGUYỄN HUY HOÀNG 21/09/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Vật lí - Bảng A 12.25 Giải Ba1591 44 1017 NGUYỄN ANH QUÂN 28/02/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Vật lí - Bảng A 12.88 Giải Ba1592 1 6 TẠ KIM ANH 30/09/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Hoá học - Bảng A 12.5 Khuyến khích1593 3 56 VŨ ĐỨC DŨNG 19/04/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Hoá học - Bảng A 11.13

1594 6 130 TRẦN THỊ HÒA 24/02/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Hoá học - Bảng A 17.25 Giải Nhì1595 44 1026 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH 22/11/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Sinh học - Bảng A 13.5 Khuyến khích1596 53 1243 PHẠM THỊ NGỌC PHƯƠNG 19/12/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Sinh học - Bảng A 14.13 Giải Ba1597 53 1244 VŨ THỊ THÙY PHƯƠNG 05/09/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Sinh học - Bảng A 12.25

1598 67 1537 HỒ MẠNH TIẾN 25/09/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Tin học - Bảng A 8.8

1599 72 1658 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 11/02/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích1600 74 1712 LÊ THỊ KHÁNH LINH 13/02/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích1601 91 2110 DƯƠNG THẢO UYÊN 14/05/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Ngữ văn - Bảng A 14.63 Giải Ba1602 2 38 LÊ LỘC LINH CHI 08/05/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Lịch sử - Bảng A 13.13 Giải Ba1603 5 120 TRẦN THỊ LAN 31/07/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Lịch sử - Bảng A 13.63 Giải Ba1604 7 162 NGUYỄN THỊ HOA LY 06/04/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Lịch sử - Bảng A 12 Khuyến khích1605 38 874 TRẦN MAI HƯƠNG 01/09/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Địa lí - Bảng A 12

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 47: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

47

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1606 42 968 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 15/09/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Địa lí - Bảng A 9.5

1607 34 768 NGUYỄN VĂN AN 10/05/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Địa lí - Bảng A 10.25

1608 22 508 HOÀNG THANH GIANG 09/12/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Tiếng Anh - Bảng A 14.05 Giải Ba1609 21 474 PHAN TUẤN ANH 30/11/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Tiếng Anh - Bảng A 12.7 Giải Ba1610 23 525 HOÀNG TRUNG HIẾU 09/04/02 THPT Quỳnh Lưu 1 Tiếng Anh - Bảng A 12.3 Giải Ba1611 85 1957 HỒ THỊ MẾN 10/07/02 THPT Quỳnh Lưu 1 GDCD - Bảng A 10.5

1612 84 1939 NGÔ THỊ BÍCH LỤA 20/11/02 THPT Quỳnh Lưu 1 GDCD - Bảng A 10.25

1613 82 1892 HỒ THỊ YẾN 13/05/02 THPT Quỳnh Lưu 1 GDCD - Bảng A 10.25

1614 70 1598 LÊ THỊ Y BÌNH 08/11/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Toán - Bảng A 10 Khuyến khích1615 70 1601 HỒ THỊ CHÂU 02/01/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Toán - Bảng A 11 Khuyến khích1616 77 1782 ĐẶNG THANH MAI 02/02/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Toán - Bảng A 9.63

1617 48 1110 NGUYỄN VĂN TRÍ 04/05/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Vật lí - Bảng A 10.5 Khuyến khích1618 48 1113 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 03/03/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Vật lí - Bảng A 12.25 Giải Ba1619 49 1133 ĐẬU ĐỨC TUẤN 29/12/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Vật lí - Bảng A 12.38 Giải Ba1620 7 155 NGUYỄN THỊ ÁI LINH 14/10/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Hoá học - Bảng A 16.42 Giải Nhì1621 12 273 ĐẶNG KHẮC THÀNH 15/04/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Hoá học - Bảng A 12.88 Khuyến khích1622 13 299 CAO THỊ THỦY 09/12/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Hoá học - Bảng A 16.58 Giải Nhì1623 47 1100 LÊ THỊ HOA 20/02/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích1624 49 1146 NGUYỄN THỊ HUYỀN 16/03/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Sinh học - Bảng A 14.63 Giải Ba1625 54 1267 PHAN THỊ QUỲNH 18/06/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Sinh học - Bảng A 12.63

1626 73 1690 LÊ THỊ LỆ 16/09/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Ngữ văn - Bảng A 13.88 Giải Ba1627 75 1736 VĂN THỊ HUYỀN LY 06/01/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Ngữ văn - Bảng A 12

1628 87 2026 NGUYỄN THỊ QUỲNH 21/08/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích1629 12 278 NGUYỄN THỊ THANH 14/08/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Lịch sử - Bảng A 6.38

1630 5 114 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 27/05/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Lịch sử - Bảng A 11.75 Khuyến khích1631 8 191 NGUYỄN THỊ NGA 18/03/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Lịch sử - Bảng A 10.25

1632 52 1199 HỒ THỊ QUẾ 18/05/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Địa lí - Bảng A 14.38 Giải Ba1633 57 1326 NGUYỄN THỊ YẾN 22/10/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Địa lí - Bảng A 13.25 Khuyến khích1634 42 961 LÊ THỊ NGUYÊN 10/03/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Địa lí - Bảng A 14.25 Giải Ba1635 80 1838 BÙI VĂN HÀO 22/10/02 THPT Quỳnh Lưu 2 GDCD - Bảng A 12.5 Giải Ba1636 81 1867 NGUYỄN THỊ HOA 08/05/02 THPT Quỳnh Lưu 2 GDCD - Bảng A 14.63 Giải Nhì1637 90 2086 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN 02/05/02 THPT Quỳnh Lưu 2 GDCD - Bảng A 11

1638 66 1518 NGUYỄN TUẤN PHONG 01/11/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Tin học - Bảng A 10.1

1639 22 507 LÊ HƯƠNG GIANG 06/05/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Tiếng Anh - Bảng A 9.7

1640 30 697 THÁI LÊ XUÂN 04/05/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Tiếng Anh - Bảng A 9.9

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 48: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

48

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1641 21 490 NGUYỄN THỊ KIM DOANH 09/02/02 THPT Quỳnh Lưu 2 Tiếng Anh - Bảng A 7.1

1642 79 1824 HỒ THỊ HÀNH 22/01/02 THPT Quỳnh Lưu 3 GDCD - Bảng A 10.38

1643 81 1865 HỒ THỊ HOA 19/09/02 THPT Quỳnh Lưu 3 GDCD - Bảng A 16 Giải Nhất1644 85 1967 HỒ THỊ HỒNG NGỌC 02/07/02 THPT Quỳnh Lưu 3 GDCD - Bảng A 13.92 Giải Ba1645 69 1579 TRẦN XUÂN ANH 24/03/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Toán - Bảng A 11.25 Khuyến khích1646 71 1631 HỒ VĂN ĐA 01/02/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Toán - Bảng A 9.5

1647 84 1950 TÔ DUY TƯỜNG 08/01/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Toán - Bảng A 14 Giải Ba1648 72 1663 TRẦN THỊ HIỂN 19/10/01 THPT Quỳnh Lưu 3 Ngữ văn - Bảng A 13

1649 72 1666 HỒ THỊ HOA 04/06/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba1650 86 1997 ĐINH THỊ OANH 24/04/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Ngữ văn - Bảng A 13.75 Giải Ba1651 26 592 HỒ THỊ NGỌC 08/05/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Tiếng Anh - Bảng A 9.75

1652 27 630 VŨ MINH TÂM 12/09/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Tiếng Anh - Bảng A 8.4

1653 30 685 TÔ PHƯƠNG UYÊN 21/10/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Tiếng Anh - Bảng A 7.7

1654 64 1482 HOÀNG VĂN HIẾU 25/10/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Tin học - Bảng A 12.3 Giải Ba1655 43 992 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 20/02/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Vật lí - Bảng A 4.75

1656 48 1107 NGUYỄN QUỐC TOÀN 21/05/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Vật lí - Bảng A 9.58

1657 49 1138 HỒ VĂN TUẤN 26/01/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Vật lí - Bảng A 12.5 Giải Ba1658 41 942 HỒ THỊ A NA 28/08/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Địa lí - Bảng A 15.88 Giải Nhì1659 37 851 BÙI THỊ HOÀI 03/09/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Địa lí - Bảng A 15.75 Giải Nhì1660 42 967 HỒ THỊ NHUNG 28/10/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Địa lí - Bảng A 14.63 Giải Ba1661 4 82 TRẦN THỊ HIỀN 26/09/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Hoá học - Bảng A 15.17 Giải Ba1662 7 148 NGUYỄN BÁ LINH 12/08/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Hoá học - Bảng A 15.75 Giải Nhì1663 15 342 HỒ YẾN TRINH 13/05/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Hoá học - Bảng A 14.38 Giải Ba1664 51 1190 BÙI THỊ KHÁNH LINH 09/07/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Sinh học - Bảng A 15.75 Giải Nhì1665 56 1306 NGUYỄN THỊ LỆ THU 21/09/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Sinh học - Bảng A 14.5 Giải Ba1666 57 1328 TRẦN THỊ TRANG 10/10/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Sinh học - Bảng A 12.63

1667 9 216 HỒ CẨM NHUNG 29/08/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Lịch sử - Bảng A 12.88 Giải Ba1668 11 257 HỒ THỊ NHƯ QUỲNH 05/09/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Lịch sử - Bảng A 13 Giải Ba1669 16 371 NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG 22/11/02 THPT Quỳnh Lưu 3 Lịch sử - Bảng A 13 Giải Ba1670 5 101 TRẦN HUY HOÀNG 14/06/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Hoá học - Bảng A 18.13 Giải Nhất1671 13 292 HỒ SỸ THẾ 29/01/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Hoá học - Bảng A 17 Giải Nhì1672 12 276 PHAN TRUNG THÀNH 02/02/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Hoá học - Bảng A 13.63 Giải Ba1673 7 166 PHAN THỊ LÝ 07/07/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Lịch sử - Bảng A 11.63 Khuyến khích1674 11 260 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 22/09/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Lịch sử - Bảng A 15.75 Giải Nhì1675 15 358 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 21/05/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Lịch sử - Bảng A 11.13

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 49: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

49

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1676 25 565 TRẦN VÕ HOÀNG LONG 16/11/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Tiếng Anh - Bảng A 8.65

1677 23 534 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 17/11/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Tiếng Anh - Bảng A 13.2 Giải Ba1678 27 628 HỒ NGỌC SƠN 16/04/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Tiếng Anh - Bảng A 8.4

1679 50 1152 NGUYỄN VĂN TÚ 22/09/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Vật lí - Bảng A 7

1680 47 1082 HỒ SỸ THẾ 29/01/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Vật lí - Bảng A 15.13 Giải Nhì1681 46 1066 NGUYỄN NGỌC THẮNG 06/04/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Vật lí - Bảng A 5.63

1682 34 769 NGUYỄN THỊ LAN ANH 19/05/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Địa lí - Bảng A 14.63 Giải Ba1683 39 895 PHẠM THỊ HÒA 30/10/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Địa lí - Bảng A 15.75 Giải Nhì1684 39 892 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 22/01/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Địa lí - Bảng A 14.38 Giải Ba1685 65 1507 NGUYỄN VĂN LINH 17/09/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Tin học - Bảng A 12.5 Giải Ba1686 52 1210 NGUYỄN THỊ LY 02/06/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba1687 55 1286 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/11/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Sinh học - Bảng A 14.13 Giải Ba1688 48 1117 HỒ NGỌC HOÀNG 07/05/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Sinh học - Bảng A 13.5 Khuyến khích1689 72 1656 VŨ MINH ĐỨC 03/06/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Toán - Bảng A 9

1690 72 1649 NGUYỄN TRỌNG HẢI ĐĂNG 02/02/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Toán - Bảng A 6.25

1691 81 1874 HỒ NGỌC SƠN 16/04/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Toán - Bảng A 10 Khuyến khích1692 68 1562 NGUYỄN THỊ THANH AN 26/07/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Ngữ văn - Bảng A 17 Giải Nhất1693 85 1975 TRẦN THỊ HÀ NHI 23/12/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích1694 72 1668 HỒ KHÁNH HUYỀN 14/10/02 THPT Quỳnh Lưu 4 Ngữ văn - Bảng A 12.5

1695 77 1766 PHAN BÁ ANH 19/03/02 THPT Quỳnh Lưu 4 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích1696 86 1984 NGUYỄN THỊ NHÀN 09/10/02 THPT Quỳnh Lưu 4 GDCD - Bảng A 12.5 Giải Ba1697 87 2013 TÔ THỊ PHƯƠNG 04/11/02 THPT Quỳnh Lưu 4 GDCD - Bảng A 15.13 Giải Nhì1698 94 2162 HỒ THỊ THÙY LINH 15/12/02 THPT Sào Nam GDCD - Bảng B 11.13 Khuyến khích1699 18 425 HOÀNG THỊ MỸ LINH 10/03/01 THPT Sào Nam Lịch sử - Bảng B 8.75

1700 93 2157 ĐẬU THỊ THIÊN LÝ 27/10/02 THPT Sào Nam Ngữ văn - Bảng B 13.75 Giải Ba1701 59 1380 HỒ THỊ NHẬT HẠ 08/12/02 THPT Sào Nam Sinh học - Bảng B 5.5

1702 31 701 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 09/09/02 THPT Sào Nam Tiếng Anh - Bảng B 3

1703 59 1374 ĐẶNG HỮU NGHĨA 19/05/02 THPT Sào Nam Vật lí - Bảng B 1.88

1704 58 1341 NGUYỄN ĐỨC BẰNG 15/12/02 THPT Sào Nam Địa lí - Bảng B 10.63 Khuyến khích1705 64 1484 LÊ DUY HIỆP 22/09/02 THPT Thanh Chương 1 Tin học - Bảng A 11.3 Khuyến khích1706 35 792 TRẦN THỊ LINH CHI 13/01/02 THPT Thanh Chương 1 Địa lí - Bảng A 14.88 Giải Ba1707 38 871 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 21/03/02 THPT Thanh Chương 1 Địa lí - Bảng A 11

1708 36 817 BÙI THỊ GIANG 26/11/02 THPT Thanh Chương 1 Địa lí - Bảng A 11.88

1709 27 626 LÊ TRUNG SAO 26/07/02 THPT Thanh Chương 1 Tiếng Anh - Bảng A 13 Giải Ba1710 23 531 NGUYỄN THANH HUYỀN 13/03/02 THPT Thanh Chương 1 Tiếng Anh - Bảng A 12.25 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 50: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

50

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1711 30 689 NGUYỄN QUỲNH VÂN 01/01/02 THPT Thanh Chương 1 Tiếng Anh - Bảng A 10.7 Khuyến khích1712 8 178 NGUYỄN ANH MINH 29/05/02 THPT Thanh Chương 1 Hoá học - Bảng A 15.42 Giải Ba1713 12 275 ĐẶNG QUANG THÀNH 28/07/02 THPT Thanh Chương 1 Hoá học - Bảng A 15.75 Giải Nhì1714 4 80 TRẦN THỊ HẰNG 05/12/02 THPT Thanh Chương 1 Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba1715 89 2061 LÊ THỊ KIỀU TRANG 31/07/02 THPT Thanh Chương 1 GDCD - Bảng A 11.63 Khuyến khích1716 84 1934 PHẠM THỊ THÙY LINH 12/06/02 THPT Thanh Chương 1 GDCD - Bảng A 12 Khuyến khích1717 90 2081 NGUYỄN THANH TÚ 12/12/02 THPT Thanh Chương 1 GDCD - Bảng A 12.63 Giải Ba1718 34 787 NGUYỄN DOÃN NAM ANH 08/06/02 THPT Thanh Chương 1 Vật lí - Bảng A 6

1719 40 926 NGUYỄN THỊ HUYỀN 22/10/02 THPT Thanh Chương 1 Vật lí - Bảng A 6.38

1720 41 953 TRẦN THỊ LIÊN 16/06/02 THPT Thanh Chương 1 Vật lí - Bảng A 8.92

1721 76 1753 TRẦN THỊ LIÊN 16/06/02 THPT Thanh Chương 1 Toán - Bảng A 16.25 Giải Nhì1722 75 1719 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 11/12/02 THPT Thanh Chương 1 Toán - Bảng A 11.75 Giải Ba1723 80 1861 HOÀNG ĐỨC SƠN 30/08/02 THPT Thanh Chương 1 Toán - Bảng A 14.17 Giải Ba1724 70 1613 NGUYỄN THỊ HÀ DUYÊN 05/09/02 THPT Thanh Chương 1 Ngữ văn - Bảng A 13.5 Khuyến khích1725 70 1616 TRẦN THỊ AN GIANG 20/11/02 THPT Thanh Chương 1 Ngữ văn - Bảng A 15.25 Giải Nhì1726 87 2022 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 12/04/02 THPT Thanh Chương 1 Ngữ văn - Bảng A 13.13 Khuyến khích1727 10 236 VÕ THỊ PHÓNG 02/12/02 THPT Thanh Chương 1 Lịch sử - Bảng A 8.5

1728 3 71 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/10/02 THPT Thanh Chương 1 Lịch sử - Bảng A 10.38

1729 2 45 PHẠM THỊ DUYÊN 10/08/02 THPT Thanh Chương 1 Lịch sử - Bảng A 7.25

1730 49 1144 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/03/02 THPT Thanh Chương 1 Sinh học - Bảng A 13.38 Khuyến khích1731 49 1140 LÊ THỊ HUYỀN 16/02/02 THPT Thanh Chương 1 Sinh học - Bảng A 11.75

1732 53 1235 LÂM VĂN NHẤT 06/08/02 THPT Thanh Chương 1 Sinh học - Bảng A 12.38

1733 82 1905 TRẦN NGỌC TIẾN 26/07/02 THPT Thanh Chương 3 Toán - Bảng A 12.63 Giải Ba1734 79 1836 TRẦN HỒNG QUÂN 07/08/02 THPT Thanh Chương 3 Toán - Bảng A 5.38

1735 80 1855 NGUYỄN PHI SAN 20/12/02 THPT Thanh Chương 3 Toán - Bảng A 9.13

1736 14 316 TRẦN NGỌC TIẾN 26/07/02 THPT Thanh Chương 3 Hoá học - Bảng A 14.13 Giải Ba1737 5 105 ĐINH TRỌNG HUY 22/09/02 THPT Thanh Chương 3 Hoá học - Bảng A 5.88

1738 5 107 PHẠM THỊ HUYỀN 29/08/02 THPT Thanh Chương 3 Hoá học - Bảng A 8.63

1739 35 815 NGUYỄN THẾ CÔNG 02/05/02 THPT Thanh Chương 3 Vật lí - Bảng A 10 Khuyến khích1740 42 972 VÕ THÀNH LUÂN 04/05/02 THPT Thanh Chương 3 Vật lí - Bảng A 10.75 Khuyến khích1741 43 994 HỒ SỸ PHÁT 09/06/02 THPT Thanh Chương 3 Vật lí - Bảng A 13 Giải Ba1742 44 1028 NGUYỄN THỊ ÁNH 01/09/02 THPT Thanh Chương 3 Sinh học - Bảng A 10.25

1743 50 1168 NGUYỄN THỊ LAM 04/08/02 THPT Thanh Chương 3 Sinh học - Bảng A 14.88 Giải Ba1744 56 1307 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 20/02/02 THPT Thanh Chương 3 Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì1745 66 1528 NGUYỄN ĐỨC THANH 02/01/02 THPT Thanh Chương 3 Tin học - Bảng A 12.6 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 51: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

51

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1746 68 1563 ĐÀO NGỌC LAN ANH 01/11/02 THPT Thanh Chương 3 Ngữ văn - Bảng A 13

1747 75 1734 TRẦN KHÁNH LY 16/01/02 THPT Thanh Chương 3 Ngữ văn - Bảng A 11.5

1748 86 1998 TRẦN THỊ KIM OANH 15/11/02 THPT Thanh Chương 3 Ngữ văn - Bảng A 13

1749 7 159 NGUYỄN THỊ LOAN 08/10/02 THPT Thanh Chương 3 Lịch sử - Bảng A 14.75 Giải Nhì1750 12 288 PHAN THỊ THẢO 01/11/02 THPT Thanh Chương 3 Lịch sử - Bảng A 13 Giải Ba1751 16 369 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 16/06/02 THPT Thanh Chương 3 Lịch sử - Bảng A 13.13 Giải Ba1752 35 803 NGUYỄN THẾ ĐƯỜNG 05/10/02 THPT Thanh Chương 3 Địa lí - Bảng A 17.25 Giải Nhất1753 40 921 VƯƠNG THỊ MỸ LINH 26/01/02 THPT Thanh Chương 3 Địa lí - Bảng A 13.5 Khuyến khích1754 38 865 TRẦN THỊ HUỆ 06/01/02 THPT Thanh Chương 3 Địa lí - Bảng A 13.38 Khuyến khích1755 83 1912 NGUYỄN THỊ THẢO LAN 18/04/02 THPT Thanh Chương 3 GDCD - Bảng A 10.75

1756 84 1943 NGUYỄN THỊ MAI 27/02/02 THPT Thanh Chương 3 GDCD - Bảng A 12 Khuyến khích1757 79 1815 NGUYỄN LINH ĐAN 26/07/02 THPT Thanh Chương 3 GDCD - Bảng A 12 Khuyến khích1758 20 450 NGUYỄN ĐỨC AN 01/01/02 THPT Thanh Chương 3 Tiếng Anh - Bảng A 9.45

1759 22 517 VÕ THỊ MINH HẰNG 29/07/02 THPT Thanh Chương 3 Tiếng Anh - Bảng A 8.35

1760 27 617 NGUYỄN NHƯ QUÂN 09/12/02 THPT Thanh Chương 3 Tiếng Anh - Bảng A 9.7

1761 71 1627 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN DŨNG 04/02/02 THPT Thái Hoà Toán - Bảng A 11.38 Khuyến khích1762 71 1633 LÊ THÀNH ĐẠT 12/02/02 THPT Thái Hoà Toán - Bảng A 8.13

1763 68 1553 TRẦN HOÀNG ANH 13/05/02 THPT Thái Hoà Toán - Bảng A 12 Giải Ba1764 34 783 HOÀNG VĂN AN 02/11/02 THPT Thái Hoà Vật lí - Bảng A 10.38 Khuyến khích1765 37 863 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 24/09/02 THPT Thái Hoà Vật lí - Bảng A 12.25 Giải Ba1766 39 900 ĐINH ĐỨC HIỆP 01/07/02 THPT Thái Hoà Vật lí - Bảng A 16.5 Giải Nhì1767 14 318 TRẦN CHÂU TÌNH 23/01/02 THPT Thái Hoà Hoá học - Bảng A 15.13 Giải Ba1768 8 177 NGUYỄN VIẾT ĐỨC MẠNH 03/05/02 THPT Thái Hoà Hoá học - Bảng A 9.75

1769 11 246 ĐÀO MINH QUANG 21/11/02 THPT Thái Hoà Hoá học - Bảng A 8

1770 43 999 PHAN BẢO ANH 19/08/02 THPT Thái Hoà Sinh học - Bảng A 14.5 Giải Ba1771 56 1314 HỒ THỊ QUỲNH TRANG 23/03/02 THPT Thái Hoà Sinh học - Bảng A 12.63

1772 63 1455 NGUYỄN THẾ DUY 26/08/02 THPT Thái Hoà Tin học - Bảng A 11.5 Khuyến khích1773 21 493 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN DŨNG 04/02/02 THPT Thái Hoà Tiếng Anh - Bảng A 11.9 Khuyến khích1774 20 453 HOÀNG VĂN AN 02/11/02 THPT Thái Hoà Tiếng Anh - Bảng A 11.8 Khuyến khích1775 71 1643 BÙI THỊ THANH HẰNG 08/03/02 THPT Thái Hoà Ngữ văn - Bảng A 11.75

1776 91 2116 LÊ THỊ HOÀNG XUÂN 14/06/02 THPT Thái Hoà Ngữ văn - Bảng A 12.25

1777 8 184 NGUYỄN THỊ THÙY MY 19/04/02 THPT Thái Hoà Lịch sử - Bảng A 8.25

1778 16 370 LÊ QUANG TRƯỜNG 21/07/02 THPT Thái Hoà Lịch sử - Bảng A 11.38 Khuyến khích1779 52 1202 HỒ THỊ QUỲNH 13/07/02 THPT Thái Hoà Địa lí - Bảng A 9.63

1780 54 1250 TRẦN THỊ THANH THẢO 03/04/02 THPT Thái Hoà Địa lí - Bảng A 9.38

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 52: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

52

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1781 77 1775 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 26/03/02 THPT Thái Hoà GDCD - Bảng A 12.88 Giải Ba1782 88 2031 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 04/04/02 THPT Thái Hoà GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích1783 5 103 TRỊNH QUANG HUY 16/02/02 THPT Thái Lão Hoá học - Bảng A 10.13

1784 15 341 TRỊNH QUỐC TRÁNG 06/07/02 THPT Thái Lão Hoá học - Bảng A 6.13

1785 3 70 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 22/09/02 THPT Thái Lão Lịch sử - Bảng A 12.75 Giải Ba1786 14 327 TRẦN THỊ THU THỦY 19/12/02 THPT Thái Lão Lịch sử - Bảng A 13.63 Giải Ba1787 28 634 PHAN THANH THANH 26/01/03 THPT Thái Lão Tiếng Anh - Bảng A 8.05

1788 23 539 PHAN THỊ THU HƯƠNG 10/01/02 THPT Thái Lão Tiếng Anh - Bảng A 10.25 Khuyến khích1789 43 990 HOÀNG NGHĨA BẢO NGUYÊN 01/01/02 THPT Thái Lão Vật lí - Bảng A 10.25 Khuyến khích1790 43 985 NGUYỄN BÁ NGHĨA 08/06/02 THPT Thái Lão Vật lí - Bảng A 10.5 Khuyến khích1791 41 946 PHAN ĐẠI NGHĨA 25/10/02 THPT Thái Lão Địa lí - Bảng A 13.13 Khuyến khích1792 55 1281 NGUYỄN QUỲNH TRANG 28/03/02 THPT Thái Lão Địa lí - Bảng A 12

1793 79 1819 NGUYỄN THỊ QUỲNH GIANG 30/04/02 THPT Thái Lão GDCD - Bảng A 12.5 Giải Ba1794 89 2058 LƯƠNG MAI TRANG 07/09/02 THPT Thái Lão GDCD - Bảng A 11.63 Khuyến khích1795 66 1524 PHẠM DUY MINH QUÂN 03/04/02 THPT Thái Lão Tin học - Bảng A 11.5 Khuyến khích1796 90 2090 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 12/09/02 THPT Thái Lão Ngữ văn - Bảng A 12

1797 90 2099 NGUYỄN NGỌC TRÂM 11/04/02 THPT Thái Lão Ngữ văn - Bảng A 13

1798 74 1704 PHAN ĐÌNH HUY 09/10/02 THPT Thái Lão Toán - Bảng A 13.5 Giải Ba1799 71 1622 LÊ NGUYỄN THÀNH CÔNG 21/06/02 THPT Thái Lão Toán - Bảng A 10 Khuyến khích1800 57 1331 NGUYỄN NGỌC TRÂM 14/10/02 THPT Thái Lão Sinh học - Bảng A 12.42

1801 57 1335 PHẠM THỊ TRÚC 08/03/02 THPT Thái Lão Sinh học - Bảng A 13.63 Khuyến khích1802 94 2172 CUNG THỊ THÙY 08/05/02 THPT Trần Đình Phong Ngữ văn - Bảng B 10

1803 77 1778 PHAN HỮU LONG 06/10/02 THPT Tân Kỳ Toán - Bảng A 4

1804 76 1747 CAO TỪ LÂM KHÁNH 24/08/02 THPT Tân Kỳ Toán - Bảng A 7.5

1805 69 1576 LÊ VĂN HOÀNG ANH 02/07/02 THPT Tân Kỳ Toán - Bảng A 4.5

1806 39 910 VŨ QUANG HUY 27/09/02 THPT Tân Kỳ Vật lí - Bảng A 15.5 Giải Nhì1807 40 925 PHẠM THÀNH HUY 06/07/02 THPT Tân Kỳ Vật lí - Bảng A 11 Khuyến khích1808 34 789 TRẦN THỊ HỒNG ANH 25/03/02 THPT Tân Kỳ Vật lí - Bảng A 7.63

1809 1 13 LÊ VĂN HOÀNG ANH 02/07/02 THPT Tân Kỳ Hoá học - Bảng A 12.75 Khuyến khích1810 7 157 NGUYỄN THỊ LINH 27/04/02 THPT Tân Kỳ Hoá học - Bảng A 12.88 Khuyến khích1811 8 176 NGUYỄN VĂN MẠNH 19/08/02 THPT Tân Kỳ Hoá học - Bảng A 15.88 Giải Nhì1812 53 1234 VÕ THỊ HỒNG NGỌC 03/12/02 THPT Tân Kỳ Sinh học - Bảng A 13.63 Khuyến khích1813 55 1292 NGUYỄN ĐÌNH THI 20/08/02 THPT Tân Kỳ Sinh học - Bảng A 16.25 Giải Nhì1814 53 1245 TRẦN THỊ PHƯƠNG 02/04/02 THPT Tân Kỳ Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích1815 67 1538 THÁI ĐỨC TOÀN 21/01/02 THPT Tân Kỳ Tin học - Bảng A 8.2

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 53: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

53

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1816 74 1710 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 20/06/02 THPT Tân Kỳ Ngữ văn - Bảng A 16 Giải Nhì1817 76 1756 LÊ THỊ TRÀ MY 09/07/02 THPT Tân Kỳ Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích1818 88 2047 HUỲNH THỊ THẢO 19/05/02 THPT Tân Kỳ Ngữ văn - Bảng A 12.13

1819 2 48 NGUYỄN HỮU ĐẠT 09/03/02 THPT Tân Kỳ Lịch sử - Bảng A 11.25

1820 10 238 TRẦN THỊ KIM PHƯƠNG 02/02/02 THPT Tân Kỳ Lịch sử - Bảng A 11.88 Khuyến khích1821 9 207 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 05/05/02 THPT Tân Kỳ Lịch sử - Bảng A 15.38 Giải Nhì1822 34 778 ĐÀO THỊ CHI 17/02/02 THPT Tân Kỳ Địa lí - Bảng A 15.5 Giải Nhì1823 38 866 PHẠM THANH HUYỀN 31/03/02 THPT Tân Kỳ Địa lí - Bảng A 17 Giải Nhất1824 39 894 ĐẬU THỊ HƯỚNG 30/08/02 THPT Tân Kỳ Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba1825 79 1816 MAI ANH ĐÀO 24/09/02 THPT Tân Kỳ GDCD - Bảng A 11.63 Khuyến khích1826 82 1891 NGUYỄN VIẾT HƯNG 29/05/02 THPT Tân Kỳ GDCD - Bảng A 12.38 Giải Ba1827 89 2056 NGUYỄN TRẦN HOÀI THƯƠNG 28/12/02 THPT Tân Kỳ GDCD - Bảng A 11.75 Khuyến khích1828 22 501 HOÀNG XUÂN ĐẠT 04/12/02 THPT Tân Kỳ Tiếng Anh - Bảng A 14.1 Giải Ba1829 20 459 NGUYỄN HOÀNG ANH 01/02/02 THPT Tân Kỳ Tiếng Anh - Bảng A 10.2 Khuyến khích1830 27 614 TRẦN THỊ PHƯƠNG 02/04/02 THPT Tân Kỳ Tiếng Anh - Bảng A 10.45 Khuyến khích1831 15 352 TẦN THỊ TRANG 18/12/02 THPT Tân Kỳ 3 Lịch sử - Bảng A 5.88

1832 4 92 ĐẶNG THỊ HUẾ 20/06/02 THPT Tân Kỳ 3 Lịch sử - Bảng A 13.13 Giải Ba1833 11 256 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 02/01/02 THPT Tân Kỳ 3 Lịch sử - Bảng A 10

1834 26 607 ĐẬU THỦY NHUNG 05/08/02 THPT Tân Kỳ 3 Tiếng Anh - Bảng A 6.75

1835 26 604 NGUYỄN YẾN NHI 28/07/02 THPT Tân Kỳ 3 Tiếng Anh - Bảng A 8.3

1836 28 644 LÝ TRẦN PHƯƠNG THẢO 28/02/02 THPT Tân Kỳ 3 Tiếng Anh - Bảng A 6.2

1837 9 194 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 18/10/02 THPT Tân Kỳ 3 Hoá học - Bảng A 8.5

1838 3 60 TRẦN CÔNG ĐỨC 19/04/02 THPT Tân Kỳ 3 Hoá học - Bảng A 6.13

1839 88 2041 VÕ THỊ THANH 23/10/02 THPT Tân Kỳ 3 Ngữ văn - Bảng A 12.5

1840 86 1993 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 18/01/02 THPT Tân Kỳ 3 Ngữ văn - Bảng A 13.25 Khuyến khích1841 64 1468 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 21/01/02 THPT Tân Kỳ 3 Tin học - Bảng A 14.2 Giải Ba1842 73 1674 NGUYỄN THỊ HẢO 27/11/02 THPT Tân Kỳ 3 Toán - Bảng A 9.88

1843 79 1826 THÁI VĂN PHÚC 20/12/02 THPT Tân Kỳ 3 Toán - Bảng A 8.75

1844 69 1577 ĐẬU VIỆT ANH 23/11/02 THPT Tân Kỳ 3 Toán - Bảng A 3.17

1845 42 971 PHAN THỊ NHUNG 28/03/02 THPT Tân Kỳ 3 Địa lí - Bảng A 10.63

1846 40 918 HỒ THỊ KHÁNH LINH 22/09/02 THPT Tân Kỳ 3 Địa lí - Bảng A 9.38

1847 45 1042 LÊ VĂN TÂM 15/05/02 THPT Tân Kỳ 3 Vật lí - Bảng A 6.75

1848 49 1130 LANG VĂN TRƯỜNG 03/10/02 THPT Tân Kỳ 3 Vật lí - Bảng A 7.5

1849 38 881 TRẦN THỊ HẰNG 05/08/02 THPT Tân Kỳ 3 Vật lí - Bảng A 9.25

1850 43 1001 ĐẶNG MAI ANH 20/10/02 THPT Tân Kỳ 3 Sinh học - Bảng A 12.5

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 54: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

54

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1851 46 1077 TRẦN THỊ HẰNG 06/02/02 THPT Tân Kỳ 3 Sinh học - Bảng A 9.25

1852 43 1004 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 30/07/02 THPT Tân Kỳ 3 Sinh học - Bảng A 10.75

1853 78 1790 VŨ THỊ ÁNH 23/06/02 THPT Tân Kỳ 3 GDCD - Bảng A 13.5 Giải Ba1854 84 1937 NGUYỄN THỊ LOAN 27/11/02 THPT Tân Kỳ 3 GDCD - Bảng A 12.13 Khuyến khích1855 90 2087 LÊ THỊ HẢI YẾN 26/09/02 THPT Tân Kỳ 3 GDCD - Bảng A 13.5 Giải Ba1856 3 52 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 28/02/02 THPT Tân Kỳ 3 Hoá học - Bảng A 5.75

1857 52 1206 TRẦN THỊ QUỲNH 18/11/02 THPT Tân Kỳ 3 Địa lí - Bảng A 9

1858 71 1642 PHAN THỊ HẰNG 27/09/02 THPT Tân Kỳ 3 Ngữ văn - Bảng A 11.5

1859 48 1119 TRẦN VIẾT HOÀNG 02/06/02 THPT Tây Hiếu Sinh học - Bảng A 14.25 Giải Ba1860 51 1191 TRẦN THỊ THÙY LINH 26/02/02 THPT Tây Hiếu Sinh học - Bảng A 13.5 Khuyến khích1861 12 287 NGUYỄN THỊ THẢO 01/02/02 THPT Tây Hiếu Lịch sử - Bảng A 10

1862 15 355 VÕ THỊ TRANG 15/10/02 THPT Tây Hiếu Lịch sử - Bảng A 7

1863 68 1561 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 01/12/02 THPT Tây Hiếu Toán - Bảng A 6.63

1864 74 1694 BÙI HỮU HIẾU 02/01/02 THPT Tây Hiếu Toán - Bảng A 2

1865 13 290 TRƯƠNG ĐÌNH THẮNG 24/02/02 THPT Tây Hiếu Hoá học - Bảng A 8.25

1866 2 34 VÕ CHÍ CƯỜNG 15/03/02 THPT Tây Hiếu Hoá học - Bảng A 7.75

1867 36 834 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 13/06/02 THPT Tây Hiếu Vật lí - Bảng A 6.88

1868 34 791 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 01/12/02 THPT Tây Hiếu Vật lí - Bảng A 8

1869 66 1515 NGUYỄN XUÂN NGỌC 17/11/02 THPT Tây Hiếu Tin học - Bảng A 6.2

1870 20 469 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 01/12/02 THPT Tây Hiếu Tiếng Anh - Bảng A 6.45

1871 28 640 LÔ PHƯƠNG THẢO 12/08/02 THPT Tây Hiếu Tiếng Anh - Bảng A 7.3

1872 72 1664 TRƯƠNG THỊ HIẾU 10/10/02 THPT Tây Hiếu Ngữ văn - Bảng A 11.75

1873 74 1713 NGUYỄN THỊ LÝ LINH 02/08/02 THPT Tây Hiếu Ngữ văn - Bảng A 13.33 Khuyến khích1874 77 1769 PHAN QUỐC ANH 17/04/02 THPT Tây Hiếu GDCD - Bảng A 9.88

1875 77 1773 PHẠM THỊ NGỌC ANH 04/11/02 THPT Tây Hiếu GDCD - Bảng A 8.13

1876 38 867 NGUYỄN THẢO HUYỀN 21/09/02 THPT Tây Hiếu Địa lí - Bảng A 7.63

1877 41 937 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 02/04/02 THPT Tây Hiếu Địa lí - Bảng A 7.13

1878 91 2105 LÔ HUY HOÀNG 03/01/02 THPT Tương Dương 1 Toán - Bảng B 6

1879 91 2101 THÁI HỒNG ANH 20/08/02 THPT Tương Dương 1 Toán - Bảng B 1.33

1880 59 1375 LẠI THỊ HOÀI NHUNG 22/12/02 THPT Tương Dương 1 Vật lí - Bảng B 1

1881 19 428 LÔ HUY HOÀNG 03/01/02 THPT Tương Dương 1 Hoá học - Bảng B 3.88

1882 18 410 LÔ GIA CƯỜNG 26/11/02 THPT Tương Dương 1 Hoá học - Bảng B 0.88

1883 61 1425 LÊ TIẾN TRUNG 27/09/02 THPT Tương Dương 1 Sinh học - Bảng B 6.5

1884 63 1460 LÔ GIA CƯỜNG 26/11/02 THPT Tương Dương 1 Tin học - Bảng B 4.6

1885 31 709 ĐẬU VĂN LỘC 27/02/02 THPT Tương Dương 1 Tiếng Anh - Bảng B 5.7

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 55: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

55

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1886 19 441 LÔ THỊ PHƯƠNG THANH 01/06/02 THPT Tương Dương 1 Lịch sử - Bảng B 6.88

1887 18 427 TRẦN THỊ THẢO MY 11/04/02 THPT Tương Dương 1 Lịch sử - Bảng B 3.5

1888 58 1345 ĐẶNG HỮU CHUNG 25/09/02 THPT Tương Dương 1 Địa lí - Bảng B 8.5

1889 59 1366 LÔ THỊ NGÂN 20/11/02 THPT Tương Dương 1 Địa lí - Bảng B 6.25

1890 93 2148 KHA THỊ KIM GIANG 16/07/02 THPT Tương Dương 1 GDCD - Bảng B 10.25 Khuyến khích1891 93 2151 LÔ THỊ QUỲNH HOA 27/02/02 THPT Tương Dương 1 GDCD - Bảng B 10 Khuyến khích1892 31 707 LƯƠNG KHÁNH HUYỀN 26/10/02 THPT Tương Dương 1 Tiếng Anh - Bảng B 7.3

1893 93 2155 NGUYỄN THỊ MAI LINH 27/04/02 THPT Tương Dương 1 Ngữ văn - Bảng B 11.13

1894 92 2136 NGÂN THỊ CÚC 03/04/02 THPT Tương Dương 1 Ngữ văn - Bảng B 10.25

1895 60 1399 LỘC VĂN XÁY 01/05/02 THPT Tương Dương 1 Vật lí - Bảng B 5.25

1896 59 1383 VI QUANG LINH 22/12/02 THPT Tương Dương 1 Sinh học - Bảng B 5.75

1897 93 2147 NGUYỄN THỊ THÚY ĐANG 14/02/02 THPT Tương Dương 2 GDCD - Bảng B 11.25 Khuyến khích1898 18 412 QUANG THÀNH ĐẠT 12/11/02 THPT Tương Dương 2 Hoá học - Bảng B 9.5

1899 19 439 VI THỊ NHI 01/06/02 THPT Tương Dương 2 Lịch sử - Bảng B 11 Khuyến khích1900 93 2161 QUANG THỊ TRINH SẮC 03/09/02 THPT Tương Dương 2 Ngữ văn - Bảng B 12.5 Khuyến khích1901 60 1404 NGUYỄN THỊ UYÊN NHI 26/03/02 THPT Tương Dương 2 Sinh học - Bảng B 9.25

1902 63 1464 LÊ NAM QUÂN 07/09/02 THPT Tương Dương 2 Tin học - Bảng B 11.42 Khuyến khích1903 31 712 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 12/10/02 THPT Tương Dương 2 Tiếng Anh - Bảng B 3.4

1904 92 2122 LÔ THỊ QUÝ LỆ 28/06/02 THPT Tương Dương 2 Toán - Bảng B 10.5 Khuyến khích1905 59 1376 HÀ THỊ TÚ OANH 11/03/02 THPT Tương Dương 2 Vật lí - Bảng B 2.88

1906 60 1385 PHAN THỊ THIỆP NY 05/10/02 THPT Tương Dương 2 Địa lí - Bảng B 14.25 Giải Nhì1907 86 1992 NGUYỄN THỊ NHUNG 05/04/02 THPT Yên Thành 2 GDCD - Bảng A 10.13

1908 84 1944 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 13/06/02 THPT Yên Thành 2 GDCD - Bảng A 11.5 Khuyến khích1909 87 2014 TRẦN THỊ PHƯƠNG 11/06/02 THPT Yên Thành 2 GDCD - Bảng A 11.25

1910 6 121 LÊ THANH HÙNG 15/04/02 THPT Yên Thành 2 Hoá học - Bảng A 15 Giải Ba1911 8 179 HOÀNG CÔNG MINH 27/04/02 THPT Yên Thành 2 Hoá học - Bảng A 14.63 Giải Ba1912 17 394 NGUYỄN THỊ THÀNH VINH 20/12/02 THPT Yên Thành 2 Hoá học - Bảng A 13.38 Khuyến khích1913 4 89 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 21/10/02 THPT Yên Thành 2 Lịch sử - Bảng A 14.75 Giải Nhì1914 12 281 TRẦN THỊ THANH 28/06/02 THPT Yên Thành 2 Lịch sử - Bảng A 15.63 Giải Nhì1915 4 87 ĐẶNG THỊ HOA 19/08/02 THPT Yên Thành 2 Lịch sử - Bảng A 16.5 Giải Nhất1916 75 1739 NGUYỄN THỊ MAI 12/09/02 THPT Yên Thành 2 Ngữ văn - Bảng A 12.25

1917 71 1641 NGUYỄN THỊ HẰNG 24/03/02 THPT Yên Thành 2 Ngữ văn - Bảng A 12.75

1918 68 1570 NGUYỄN THỊ ANH 14/09/02 THPT Yên Thành 2 Ngữ văn - Bảng A 15.25 Giải Nhì1919 43 1000 NGUYỄN ĐẠI TUẤN ANH 01/12/02 THPT Yên Thành 2 Sinh học - Bảng A 11.25

1920 46 1068 NGUYỄN TRÀ GIANG 25/11/02 THPT Yên Thành 2 Sinh học - Bảng A 11.88

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 56: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

56

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1921 46 1075 PHAN THỊ HẰNG 13/05/02 THPT Yên Thành 2 Sinh học - Bảng A 10.38

1922 64 1479 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 16/09/02 THPT Yên Thành 2 Tin học - Bảng A 7.6

1923 28 637 CAO ĐÌNH THẢO 16/04/02 THPT Yên Thành 2 Tiếng Anh - Bảng A 10.7 Khuyến khích1924 25 570 TRẦN THỊ MAI 14/05/02 THPT Yên Thành 2 Tiếng Anh - Bảng A 7.8

1925 27 616 PHAN ANH QUÂN 30/04/02 THPT Yên Thành 2 Tiếng Anh - Bảng A 9.45

1926 76 1749 NGUYỄN XUÂN KIÊN 30/04/02 THPT Yên Thành 2 Toán - Bảng A 10.67 Khuyến khích1927 84 1952 THÁI THỊ VÂN 29/05/02 THPT Yên Thành 2 Toán - Bảng A 11.25 Khuyến khích1928 83 1922 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 03/07/02 THPT Yên Thành 2 Toán - Bảng A 10.88 Khuyến khích1929 36 829 NGUYỄN NHƯ CƯỜNG 23/09/02 THPT Yên Thành 2 Vật lí - Bảng A 15.5 Giải Nhì1930 46 1064 NGUYỄN CẢNH THẮNG 11/09/02 THPT Yên Thành 2 Vật lí - Bảng A 15.38 Giải Nhì1931 36 825 NGUYỄN THỊ HẰNG 24/03/02 THPT Yên Thành 2 Địa lí - Bảng A 15 Giải Ba1932 51 1175 PHAN THỊ NHUNG 08/03/02 THPT Yên Thành 2 Địa lí - Bảng A 13.63 Khuyến khích1933 56 1296 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 30/04/02 THPT Yên Thành 2 Địa lí - Bảng A 16.5 Giải Nhất1934 39 901 LÊ THANH HOA 13/11/02 THPT Yên Thành 2 Vật lí - Bảng A 17.5 Giải Nhì1935 2 28 PHẠM VĂN BẮC 16/10/02 THPT Yên Thành 3 Hoá học - Bảng A 10.5

1936 6 131 BÙI ĐÌNH KHÁ 18/09/02 THPT Yên Thành 3 Hoá học - Bảng A 13.63 Giải Ba1937 45 1045 THÁI THỊ CHI 06/02/02 THPT Yên Thành 3 Sinh học - Bảng A 14.13 Giải Ba1938 44 1022 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 10/09/02 THPT Yên Thành 3 Sinh học - Bảng A 11

1939 65 1494 BÙI ĐÌNH KHÁ 18/09/02 THPT Yên Thành 3 Tin học - Bảng A 11.8 Khuyến khích1940 51 1176 NGUYỄN THỊ HỒNG NIÊN 03/12/02 THPT Yên Thành 3 Địa lí - Bảng A 13.25 Khuyến khích1941 53 1225 NGUYỄN THỊ THAO 16/06/02 THPT Yên Thành 3 Địa lí - Bảng A 15.13 Giải Nhì1942 38 876 NGUYỄN HỮU HÀO 16/07/02 THPT Yên Thành 3 Vật lí - Bảng A 10.75 Khuyến khích1943 46 1063 PHAN VĂN THÁI 21/01/02 THPT Yên Thành 3 Vật lí - Bảng A 11.38 Giải Ba1944 6 143 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 13/02/02 THPT Yên Thành 3 Lịch sử - Bảng A 11.63 Khuyến khích1945 13 303 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 20/11/02 THPT Yên Thành 3 Lịch sử - Bảng A 13.63 Giải Ba1946 73 1682 TRẦN THỊ HUYỀN 10/08/02 THPT Yên Thành 3 Ngữ văn - Bảng A 14 Giải Ba1947 75 1731 TRẦN THỊ LINH 03/01/02 THPT Yên Thành 3 Ngữ văn - Bảng A 15.25 Giải Nhì1948 29 678 NGUYỄN THỊ TRÚC 13/07/02 THPT Yên Thành 3 Tiếng Anh - Bảng A 8.7

1949 25 575 TRẦN THỊ HỒNG MINH 18/05/02 THPT Yên Thành 3 Tiếng Anh - Bảng A 9.1

1950 88 2036 PHAN THỊ THƠM 12/07/02 THPT Yên Thành 3 GDCD - Bảng A 11

1951 88 2040 NGUYỄN THỊ MINH THÙY 08/02/02 THPT Yên Thành 3 GDCD - Bảng A 12.5 Giải Ba1952 79 1832 NGUYỄN ĐÌNH QUÂN 10/03/02 THPT Yên Thành 3 Toán - Bảng A 3.25

1953 80 1858 HOÀNG VĂN SANG 17/03/02 THPT Yên Thành 3 Toán - Bảng A 9.75

1954 61 1421 TRẦN THỊ THU TRANG 12/07/02 THPT Đinh Bạt Tuỵ Sinh học - Bảng B 3.5

1955 19 430 PHAN MINH QUÂN 07/02/02 THPT Đinh Bạt Tuỵ Hoá học - Bảng B 3.38

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 57: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

57

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1956 94 2174 CAO THỊ HÀ TRANG 27/04/02 THPT Đinh Bạt Tuỵ Ngữ văn - Bảng B 10.5

1957 60 1396 LÊ ĐỨC SÁNG 20/02/02 THPT Đinh Bạt Tuỵ Vật lí - Bảng B 1

1958 58 1344 TĂNG TRẦN QUỲNH CHI 18/09/02 THPT Đinh Bạt Tuỵ Địa lí - Bảng B 7.75

1959 18 424 HOÀNG THỊ KHÁNH LINH 02/09/02 THPT Đinh Bạt Tuỵ Lịch sử - Bảng B 7

1960 95 2187 VÕ THỊ QUỲNH TRANG 28/03/02 THPT Đinh Bạt Tuỵ GDCD - Bảng B 8.5

1961 11 253 NGUYỄN ĐÌNH SANG 18/04/02 THPT Đô Lương 1 Hoá học - Bảng A 15.08 Giải Ba1962 1 7 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 30/06/02 THPT Đô Lương 1 Hoá học - Bảng A 14 Giải Ba1963 1 2 ĐẶNG QUANG TUẤN AN 30/07/02 THPT Đô Lương 1 Hoá học - Bảng A 12.25

1964 39 903 LÊ ĐÌNH HOÀNG 05/11/02 THPT Đô Lương 1 Vật lí - Bảng A 12.5 Giải Ba1965 39 908 PHẠM TRẦN HỒNG 19/05/02 THPT Đô Lương 1 Vật lí - Bảng A 12.25 Giải Ba1966 37 853 HOÀNG SỸ ĐẠT 07/05/02 THPT Đô Lương 1 Vật lí - Bảng A 8.75

1967 23 541 TRẦN THỊ HÒA 29/06/02 THPT Đô Lương 1 Tiếng Anh - Bảng A 15.25 Giải Nhì1968 22 500 NGUYỄN VĂN ĐẠT 10/11/02 THPT Đô Lương 1 Tiếng Anh - Bảng A 11.75 Khuyến khích1969 27 631 DƯƠNG THỊ TÂM 16/11/02 THPT Đô Lương 1 Tiếng Anh - Bảng A 13.4 Giải Ba1970 11 264 NGUYỄN THỊ THANH 30/01/02 THPT Đô Lương 1 Lịch sử - Bảng A 12.88 Giải Ba1971 3 67 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 14/01/02 THPT Đô Lương 1 Lịch sử - Bảng A 13.5 Giải Ba1972 3 72 LÊ THỊ THANH HẰNG 02/05/02 THPT Đô Lương 1 Lịch sử - Bảng A 10.5

1973 48 1122 NGUYỄN KHÁNH HUY 27/01/02 THPT Đô Lương 1 Sinh học - Bảng A 13.88 Khuyến khích1974 52 1219 NGUYỄN THỊ NGA 18/01/02 THPT Đô Lương 1 Sinh học - Bảng A 13.38 Khuyến khích1975 57 1334 ĐẶNG QUANG TRUNG 03/11/02 THPT Đô Lương 1 Sinh học - Bảng A 13.25 Khuyến khích1976 57 1327 LÊ THỊ THU YẾN 01/09/02 THPT Đô Lương 1 Địa lí - Bảng A 14.25 Giải Ba1977 53 1232 THÁI THỊ PHƯƠNG THẢO 10/11/02 THPT Đô Lương 1 Địa lí - Bảng A 14.88 Giải Ba1978 40 922 TRẦN THỊ THÙY LINH 29/06/02 THPT Đô Lương 1 Địa lí - Bảng A 15.5 Giải Nhì1979 70 1602 ĐINH THỊ QUỲNH CHÂU 26/05/02 THPT Đô Lương 1 Toán - Bảng A 12.75 Giải Ba1980 71 1626 HOÀNG ANH DŨNG 15/10/02 THPT Đô Lương 1 Toán - Bảng A 15 Giải Nhì1981 74 1699 NGUYỄN ĐÌNH HUY HOÀNG 02/05/02 THPT Đô Lương 1 Toán - Bảng A 9.13

1982 85 1973 CAO THỊ THẢO NGUYÊN 07/01/02 THPT Đô Lương 1 Ngữ văn - Bảng A 15 Giải Nhì1983 89 2069 BÙI THỊ ANH THƯƠNG 07/05/02 THPT Đô Lương 1 Ngữ văn - Bảng A 14.75 Giải Ba1984 75 1730 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 09/02/02 THPT Đô Lương 1 Ngữ văn - Bảng A 12.25

1985 82 1894 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 09/06/02 THPT Đô Lương 1 GDCD - Bảng A 15 Giải Nhì1986 90 2078 LÊ THỊ THU TRÀ 02/06/02 THPT Đô Lương 1 GDCD - Bảng A 13.75 Giải Ba1987 81 1866 NGUYỄN THỊ MỸ HOA 08/03/02 THPT Đô Lương 1 GDCD - Bảng A 12.88 Giải Ba1988 67 1544 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 22/05/02 THPT Đô Lương 1 Tin học - Bảng A 10.2 Khuyến khích1989 80 1860 LÊ THỊ HƯƠNG SEN 04/02/02 THPT Đô Lương 2 Toán - Bảng A 10.88 Khuyến khích1990 75 1728 NGUYỄN TUẤN PHÚ 20/09/02 THPT Đô Lương 2 Toán - Bảng A 9.5

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 58: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

58

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả1991 70 1603 HOÀNG LÊ KIM CHI 17/09/02 THPT Đô Lương 2 Toán - Bảng A 5.5

1992 40 932 HỒ SỸ KHANH 11/08/02 THPT Đô Lương 2 Vật lí - Bảng A 10.25 Khuyến khích1993 45 1033 DƯƠNG HỒNG QUÂN 10/09/02 THPT Đô Lương 2 Vật lí - Bảng A 11 Khuyến khích1994 43 986 CAO TIẾN NGHĨA 08/03/02 THPT Đô Lương 2 Vật lí - Bảng A 8.88

1995 7 145 NGUYỄN THỊ HỒNG LAM 02/09/02 THPT Đô Lương 2 Hoá học - Bảng A 8.75

1996 4 83 TRẦN DOÃN HIẾU 23/02/02 THPT Đô Lương 2 Hoá học - Bảng A 11.83

1997 11 243 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 16/04/02 THPT Đô Lương 2 Hoá học - Bảng A 8.38

1998 56 1305 NGUYỄN HỮU THÔNG 11/09/02 THPT Đô Lương 2 Sinh học - Bảng A 12.58

1999 53 1240 LÊ THỊ TÚ OANH 28/09/02 THPT Đô Lương 2 Sinh học - Bảng A 14.63 Giải Ba2000 44 1021 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 02/09/02 THPT Đô Lương 2 Sinh học - Bảng A 11

2001 90 2092 NGUYỄN THỊ TRANG 10/09/02 THPT Đô Lương 2 Ngữ văn - Bảng A 11.75

2002 76 1759 NGUYỄN THỊ NGA 06/12/02 THPT Đô Lương 2 Ngữ văn - Bảng A 13

2003 88 2051 LÊ THỊ THU THẢO 05/07/02 THPT Đô Lương 2 Ngữ văn - Bảng A 12.75

2004 6 136 HOÀNG THỊ MAI LÊ 17/03/02 THPT Đô Lương 2 Lịch sử - Bảng A 12.13 Khuyến khích2005 11 258 NGUYỄN VĂN QUÝ 29/01/02 THPT Đô Lương 2 Lịch sử - Bảng A 10.88

2006 2 43 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 28/10/02 THPT Đô Lương 2 Lịch sử - Bảng A 6.63

2007 53 1229 LÊ THỊ THẢO 10/04/02 THPT Đô Lương 2 Địa lí - Bảng A 14 Giải Ba2008 57 1321 TRẦN THỊ VÂN 20/09/02 THPT Đô Lương 2 Địa lí - Bảng A 14.88 Giải Ba2009 38 872 TRẦN THỊ HUYỀN 23/10/02 THPT Đô Lương 2 Địa lí - Bảng A 12.5

2010 80 1839 NGÔ THỊ HẠNH 15/05/02 THPT Đô Lương 2 GDCD - Bảng A 9.5

2011 84 1942 NGUYỄN THỊ THẢO LÝ 10/08/02 THPT Đô Lương 2 GDCD - Bảng A 7.13

2012 81 1870 NGUYỄN LONG HUY 24/03/02 THPT Đô Lương 2 GDCD - Bảng A 10.5

2013 23 535 TRẦN THỊ HUYỀN 18/04/02 THPT Đô Lương 2 Tiếng Anh - Bảng A 8.35

2014 30 686 NGUYỄN THỊ UYÊN 25/09/02 THPT Đô Lương 2 Tiếng Anh - Bảng A 4.6

2015 24 564 ĐÀO VIỆT LONG 18/04/02 THPT Đô Lương 2 Tiếng Anh - Bảng A 10.9 Khuyến khích2016 65 1493 TRẦN VĂN HƯỚNG 25/11/02 THPT Đô Lương 2 Tin học - Bảng A 6

2017 81 1864 TRẦN THỊ THÚY HIỀN 28/11/02 THPT Đô Lương 3 GDCD - Bảng A 14 Giải Nhì2018 83 1914 VÕ THỊ NHẬT LỆ 31/03/02 THPT Đô Lương 3 GDCD - Bảng A 14.13 Giải Nhì2019 90 2085 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN 23/06/02 THPT Đô Lương 3 GDCD - Bảng A 14.25 Giải Nhì2020 1 1 LÊ HỒNG AN 15/04/02 THPT Đô Lương 3 Hoá học - Bảng A 8.75

2021 1 8 NGUYỄN THẾ ANH 27/08/02 THPT Đô Lương 3 Hoá học - Bảng A 9.5

2022 13 294 NGUYỄN TẤT THỊNH 15/08/02 THPT Đô Lương 3 Hoá học - Bảng A 15.08 Giải Ba2023 11 255 NGUYỄN THỊ QUỲNH 01/01/02 THPT Đô Lương 3 Lịch sử - Bảng A 14.38 Giải Nhì2024 9 212 HOÀNG THỊ NGUYỆT 03/07/02 THPT Đô Lương 3 Lịch sử - Bảng A 12.88 Giải Ba2025 13 309 NGUYỄN THỊ THƠM 19/06/02 THPT Đô Lương 3 Lịch sử - Bảng A 12.13 Khuyến khích

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 59: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

59

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả2026 70 1612 HOÀNG THỊ DUNG 20/03/02 THPT Đô Lương 3 Ngữ văn - Bảng A 13

2027 75 1737 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 25/01/02 THPT Đô Lương 3 Ngữ văn - Bảng A 13

2028 74 1715 NGUYỄN THỊ LINH 16/02/02 THPT Đô Lương 3 Ngữ văn - Bảng A 14.5 Giải Ba2029 47 1101 NGUYỄN THỊ HOÀI 21/05/02 THPT Đô Lương 3 Sinh học - Bảng A 17.63 Giải Nhất2030 52 1220 NGUYỄN THỊ NGÂN 20/07/01 THPT Đô Lương 3 Sinh học - Bảng A 12

2031 46 1074 NGUYỄN THỊ HẰNG 22/03/02 THPT Đô Lương 3 Sinh học - Bảng A 16 Giải Nhì2032 63 1458 HOÀNG ĐẮC DŨNG 29/10/02 THPT Đô Lương 3 Tin học - Bảng A 9.1

2033 27 632 NGUYỄN THỊ TÂM 20/03/02 THPT Đô Lương 3 Tiếng Anh - Bảng A 8.3

2034 20 460 HOÀNG MAI ANH 23/05/02 THPT Đô Lương 3 Tiếng Anh - Bảng A 8.5

2035 21 483 NGUYỄN LINH CHI 21/07/02 THPT Đô Lương 3 Tiếng Anh - Bảng A 11.7 Khuyến khích2036 73 1676 NGUYỄN TẤT HÂN 09/09/02 THPT Đô Lương 3 Toán - Bảng A 14.25 Giải Nhì2037 75 1724 VÕ HUY HÙNG 08/08/02 THPT Đô Lương 3 Toán - Bảng A 14.38 Giải Nhì2038 70 1606 NGUYỄN VĂN CHÍ 23/01/02 THPT Đô Lương 3 Toán - Bảng A 11 Khuyến khích2039 36 830 NGUYỄN TẤT CƯỜNG 26/01/02 THPT Đô Lương 3 Vật lí - Bảng A 11 Khuyến khích2040 35 812 NGUYỄN CÔNG BÌNH 14/10/02 THPT Đô Lương 3 Vật lí - Bảng A 10.63 Khuyến khích2041 34 790 LÊ THỊ KIM ANH 04/11/02 THPT Đô Lương 3 Vật lí - Bảng A 11.38 Giải Ba2042 51 1184 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 03/03/02 THPT Đô Lương 3 Địa lí - Bảng A 12.63

2043 35 793 NGUYỄN THỊ CHI 01/01/02 THPT Đô Lương 3 Địa lí - Bảng A 14.25 Giải Ba2044 37 843 NGUYỄN THỊ HẢI HẬU 01/10/02 THPT Đô Lương 3 Địa lí - Bảng A 15.63 Giải Nhì2045 87 2009 NGUYỄN THỊ OANH 26/04/02 THPT Đô Lương 4 GDCD - Bảng A 13 Giải Ba2046 88 2033 NGUYỄN THỊ THẮM 22/02/02 THPT Đô Lương 4 GDCD - Bảng A 14 Giải Nhì2047 9 203 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN 03/04/02 THPT Đô Lương 4 Hoá học - Bảng A 9.63

2048 5 115 ĐẶNG MINH KHUÊ 11/02/02 THPT Đô Lương 4 Lịch sử - Bảng A 13.13 Giải Ba2049 9 214 NGUYỄN THỊ NHÂM 20/10/02 THPT Đô Lương 4 Lịch sử - Bảng A 13 Giải Ba2050 90 2096 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 05/09/02 THPT Đô Lương 4 Ngữ văn - Bảng A 13.88 Giải Ba2051 91 2108 TRẦN THỊ TUYẾT 26/09/02 THPT Đô Lương 4 Ngữ văn - Bảng A 15.38 Giải Nhì2052 46 1079 TRẦN THỊ HẬU 28/01/02 THPT Đô Lương 4 Sinh học - Bảng A 10.75

2053 55 1291 PHẠM THỊ THẮM 20/06/02 THPT Đô Lương 4 Sinh học - Bảng A 14.75 Giải Ba2054 64 1476 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 04/03/01 THPT Đô Lương 4 Tin học - Bảng A 12.3 Giải Ba2055 21 486 TRẦN THỊ LINH CHI 09/11/02 THPT Đô Lương 4 Tiếng Anh - Bảng A 7.9

2056 23 529 NGUYỄN THỊ HUỆ 21/03/02 THPT Đô Lương 4 Tiếng Anh - Bảng A 6.35

2057 73 1677 NGUYỄN THỤY HẬU 01/01/02 THPT Đô Lương 4 Toán - Bảng A 10.75 Khuyến khích2058 80 1856 ĐẶNG CHU SANG 07/07/02 THPT Đô Lương 4 Toán - Bảng A 13.25 Giải Ba2059 39 907 NGUYỄN ĐÌNH HỒNG 29/05/02 THPT Đô Lương 4 Vật lí - Bảng A 7.88

2060 43 989 DƯƠNG XUÂN NGỌC 28/07/02 THPT Đô Lương 4 Vật lí - Bảng A 12.63 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 60: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

60

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả2061 36 820 PHẠM THỊ GIANG 31/01/02 THPT Đô Lương 4 Địa lí - Bảng A 15 Giải Ba2062 37 845 ĐẶNG THỊ HIỀN 21/11/02 THPT Đô Lương 4 Địa lí - Bảng A 15 Giải Ba2063 1 5 NGUYỄN HOÀNG ANH 04/06/02 THPT Đô Lương 4 Hoá học - Bảng A 13 Khuyến khích2064 42 976 HOÀNG THẾ MẠNH 30/11/02 THPT Đông Hiếu Vật lí - Bảng A 10.88 Khuyến khích2065 36 832 HỒ THỊ NGỌC DIỆP 28/10/02 THPT Đông Hiếu Vật lí - Bảng A 6.75

2066 55 1273 ĐOÀN THỊ THÚY 01/12/02 THPT Đông Hiếu Địa lí - Bảng A 13.88 Giải Ba2067 36 826 NGUYỄN THỊ HẰNG 16/02/02 THPT Đông Hiếu Địa lí - Bảng A 9.88

2068 44 1031 ĐẬU KHÁNH CHI 22/12/02 THPT Đông Hiếu Sinh học - Bảng A 11.5

2069 50 1162 TRẦN XUÂN HÙNG 30/07/02 THPT Đông Hiếu Sinh học - Bảng A 9.92

2070 16 372 ĐÀO THỊ TUYẾT 30/07/02 THPT Đông Hiếu Lịch sử - Bảng A 14.5 Giải Nhì2071 16 376 GIAO THỊ VÂN 23/05/02 THPT Đông Hiếu Lịch sử - Bảng A 14.5 Giải Nhì2072 22 515 LÊ NGỌC HẠNH 29/01/02 THPT Đông Hiếu Tiếng Anh - Bảng A 8.35

2073 20 462 TRƯƠNG NGỌC ANH 23/03/02 THPT Đông Hiếu Tiếng Anh - Bảng A 7.5

2074 67 1547 NGÔ VĂN ÚC 15/08/02 THPT Đông Hiếu Tin học - Bảng A 12.6 Giải Ba2075 81 1863 LÊ THỊ THU HIỀN 04/08/02 THPT Đông Hiếu GDCD - Bảng A 14.38 Giải Nhì2076 85 1964 CHU THỊ NGÂN 17/11/02 THPT Đông Hiếu GDCD - Bảng A 13.88 Giải Ba2077 10 222 MAI THỊ QUỲNH NHI 27/01/02 THPT Đông Hiếu Hoá học - Bảng A 13.25 Khuyến khích2078 13 291 CÙ HUY THẾ 11/04/02 THPT Đông Hiếu Hoá học - Bảng A 14.5 Giải Ba2079 73 1689 HỒ VĂN LÂM 02/12/02 THPT Đông Hiếu Ngữ văn - Bảng A 12

2080 88 2048 LÊ THỊ THẢO 26/07/02 THPT Đông Hiếu Ngữ văn - Bảng A 12.25

2081 77 1784 HOÀNG THẾ MẠNH 30/11/02 THPT Đông Hiếu Toán - Bảng A 9.5

2082 71 1630 NGUYỄN VŨ DŨNG 09/06/02 THPT Đông Hiếu Toán - Bảng A 7.08

2083 79 1822 ĐẶNG THỊ HÀ 16/02/01 THPT Đặng Thai Mai GDCD - Bảng A 12.88 Giải Ba2084 82 1886 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/08/02 THPT Đặng Thai Mai GDCD - Bảng A 11.13

2085 83 1918 LÊ THỊ LINH 20/05/02 THPT Đặng Thai Mai GDCD - Bảng A 9

2086 2 27 NGUYỄN TUẤN BÁCH 21/07/02 THPT Đặng Thai Mai Hoá học - Bảng A 16.13 Giải Nhì2087 4 85 NGUYỄN NHẬT HIỆP 26/04/02 THPT Đặng Thai Mai Hoá học - Bảng A 11

2088 17 387 BÙI KHÁNH VÂN 16/01/02 THPT Đặng Thai Mai Hoá học - Bảng A 12.13

2089 2 47 TRẦN HƯNG ĐẠT 07/04/02 THPT Đặng Thai Mai Lịch sử - Bảng A 13 Giải Ba2090 4 88 ĐẬU THỊ HOÀI 23/01/02 THPT Đặng Thai Mai Lịch sử - Bảng A 14.5 Giải Nhì2091 6 137 NGUYỄN THỊ LÊ 17/10/02 THPT Đặng Thai Mai Lịch sử - Bảng A 13 Giải Ba2092 20 465 NGUYỄN QUANG THẾ ANH 02/05/02 THPT Đặng Thai Mai Tiếng Anh - Bảng A 6.1

2093 21 489 THÁI VĂN DIỆN 15/07/02 THPT Đặng Thai Mai Tiếng Anh - Bảng A 5

2094 25 582 ĐẬU THỊ THÙY NGA 21/06/02 THPT Đặng Thai Mai Tiếng Anh - Bảng A 5.6

2095 35 811 BÙI THỊ BẮC 16/04/02 THPT Đặng Thai Mai Vật lí - Bảng A 9.25

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 61: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

61

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả2096 36 838 TRẦN HƯNG ĐẠI 07/04/02 THPT Đặng Thai Mai Vật lí - Bảng A 9.25

2097 49 1132 TRẦN ĐÌNH TUẤN 07/01/02 THPT Đặng Thai Mai Vật lí - Bảng A 10.25 Khuyến khích2098 35 802 BÙI VĂN ĐÊ 21/04/02 THPT Đặng Thai Mai Địa lí - Bảng A 14.25 Giải Ba2099 52 1209 NGUYỄN CẢNH SIÊU 04/12/01 THPT Đặng Thai Mai Địa lí - Bảng A 11.13

2100 53 1226 NGUYỄN QUANG THÀNH 22/05/02 THPT Đặng Thai Mai Địa lí - Bảng A 14.38 Giải Ba2101 47 1102 PHAN THỊ HOÀI 17/02/02 THPT Đặng Thai Mai Sinh học - Bảng A 12.5

2102 46 1070 PHAN THỊ HÀ 25/01/02 THPT Đặng Thai Mai Sinh học - Bảng A 15.5 Giải Nhì2103 52 1217 BÙI THỊ TRÀ MY 15/04/02 THPT Đặng Thai Mai Sinh học - Bảng A 14.75 Giải Ba2104 64 1466 PHAM VĂN TIẾN DŨNG 01/05/02 THPT Đặng Thai Mai Tin học - Bảng A 9.5

2105 70 1619 TRẦN THỊ GIANG 05/10/02 THPT Đặng Thai Mai Ngữ văn - Bảng A 13

2106 72 1667 ĐẬU THỊ HOÀI 23/01/02 THPT Đặng Thai Mai Ngữ văn - Bảng A 13

2107 86 2004 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 12/03/02 THPT Đặng Thai Mai Ngữ văn - Bảng A 12.25

2108 68 1555 TRẦN HỒNG ANH 20/08/02 THPT Đặng Thai Mai Toán - Bảng A 15.88 Giải Nhì2109 69 1583 NGUYỄN DOÃN BẢO 29/11/02 THPT Đặng Thai Mai Toán - Bảng A 13.38 Giải Ba2110 72 1653 NGUYỄN THỊ BÌNH ĐỊNH 02/09/02 THPT Đặng Thai Mai Toán - Bảng A 10.88 Khuyến khích2111 10 220 ĐẶNG ĐÌNH NHÂN 08/04/02 THPT Đặng Thúc Hứa Hoá học - Bảng A 15 Giải Ba2112 15 337 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 02/09/02 THPT Đặng Thúc Hứa Hoá học - Bảng A 13.88 Giải Ba2113 17 389 LÊ THỊ VÂN 17/08/02 THPT Đặng Thúc Hứa Hoá học - Bảng A 12.67 Khuyến khích2114 64 1474 LƯU QUANG ĐỨC 06/12/02 THPT Đặng Thúc Hứa Tin học - Bảng A 7.7

2115 50 1165 LÊ THỊ THANH HƯỜNG 11/01/02 THPT Đặng Thúc Hứa Sinh học - Bảng A 12

2116 56 1316 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 02/09/02 THPT Đặng Thúc Hứa Sinh học - Bảng A 13.17 Khuyến khích2117 58 1359 LÊ THỊ YẾN 14/05/02 THPT Đặng Thúc Hứa Sinh học - Bảng A 14.38 Giải Ba2118 76 1750 HOÀNG VĂN KIỂN 27/03/02 THPT Đặng Thúc Hứa Toán - Bảng A 8.25

2119 84 1951 LÊ THỊ VÂN 17/08/02 THPT Đặng Thúc Hứa Toán - Bảng A 9.13

2120 74 1697 NGUYỄN MAI HOA 20/02/02 THPT Đặng Thúc Hứa Toán - Bảng A 13 Giải Ba2121 34 786 ĐINH CÔNG TUẤN ANH 23/04/02 THPT Đặng Thúc Hứa Vật lí - Bảng A 5.92

2122 35 808 PHẠM TUẤN ANH 13/09/02 THPT Đặng Thúc Hứa Vật lí - Bảng A 10 Khuyến khích2123 41 951 HOÀNG VĂN KIỂN 27/03/02 THPT Đặng Thúc Hứa Vật lí - Bảng A 15 Giải Nhì2124 69 1590 PHAN THỊ NGỌC ÁNH 20/04/02 THPT Đặng Thúc Hứa Ngữ văn - Bảng A 12.38

2125 75 1738 PHAN THỊ LÝ 20/07/02 THPT Đặng Thúc Hứa Ngữ văn - Bảng A 11.25

2126 87 2021 TRẦN NHƯ QUỲNH 29/08/02 THPT Đặng Thúc Hứa Ngữ văn - Bảng A 12.75

2127 30 700 LÊ THỊ YẾN 14/05/02 THPT Đặng Thúc Hứa Tiếng Anh - Bảng A 9.65

2128 27 623 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 22/12/02 THPT Đặng Thúc Hứa Tiếng Anh - Bảng A 9.6

2129 22 509 NGÔ THỊ GIANG 07/01/02 THPT Đặng Thúc Hứa Tiếng Anh - Bảng A 7.55

2130 57 1318 ĐẬU BÁ TÙNG 14/02/02 THPT Đặng Thúc Hứa Địa lí - Bảng A 14.5 Giải Ba

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 62: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

62

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả2131 52 1208 NGUYỄN THỊ SEN 08/01/02 THPT Đặng Thúc Hứa Địa lí - Bảng A 14.38 Giải Ba2132 37 846 HỒ THỊ HIỀN 20/10/02 THPT Đặng Thúc Hứa Địa lí - Bảng A 16 Giải Nhì2133 1 20 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 01/08/02 THPT Đặng Thúc Hứa Lịch sử - Bảng A 14 Giải Nhì2134 11 259 NGUYỄN THỊ SEN 08/01/02 THPT Đặng Thúc Hứa Lịch sử - Bảng A 14.38 Giải Nhì2135 7 163 HOÀNG THỊ HƯƠNG LY 28/04/02 THPT Đặng Thúc Hứa Lịch sử - Bảng A 8.88

2136 84 1935 NGUYỄN THỊ TRANG LINH 04/09/02 THPT Đặng Thúc Hứa GDCD - Bảng A 8.75

2137 82 1888 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 19/01/02 THPT Đặng Thúc Hứa GDCD - Bảng A 8.5

2138 82 1893 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 17/04/02 THPT Đặng Thúc Hứa GDCD - Bảng A 10

2139 16 366 LƯƠNG VĂN TOÀN 26/09/02 TTGDTX Anh Sơn Hoá học - GDTX 13 Giải Ba2140 95 2204 TRẦN THỊ THU TRANG 01/02/02 TTGDTX Anh Sơn Ngữ văn - GDTX 10.5 Khuyến khích2141 62 1438 NGUYỄN THỊ DUYÊN 04/10/02 TTGDTX Anh Sơn Sinh học - GDTX 9

2142 95 2194 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 10/09/02 TTGDTX Anh Sơn Toán - GDTX 11

2143 62 1428 DIÊU THỊ HƯỜNG 25/12/02 TTGDTX Anh Sơn Địa lí - GDTX 9

2144 16 363 PHẠM NGỌC MẠNH 11/06/02 TTGDTX Diễn Châu Hoá học - GDTX 16.25 Giải Nhất2145 16 365 NGUYỄN VĂN THĂNG 03/02/02 TTGDTX Diễn Châu Hoá học - GDTX 12.38 Khuyến khích2146 17 400 ĐOÀN THỊ HẢO 19/01/00 TTGDTX Diễn Châu Lịch sử - GDTX 10.88 Khuyến khích2147 17 406 HOÀNG KIM VIẾT 20/08/02 TTGDTX Diễn Châu Lịch sử - GDTX 13.88 Giải Ba2148 95 2199 NGUYỄN ĐÌNH QUANG 28/06/02 TTGDTX Diễn Châu Ngữ văn - GDTX 14.5 Giải Nhì2149 95 2203 LÂM THỊ THUẬN 19/09/02 TTGDTX Diễn Châu Ngữ văn - GDTX 13.5 Giải Ba2150 62 1441 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 21/01/02 TTGDTX Diễn Châu Sinh học - GDTX 9.25

2151 62 1442 NGUYỄN VĂN THĂNG 03/02/02 TTGDTX Diễn Châu Sinh học - GDTX 7.17

2152 95 2191 NGUYỄN ĐÌNH HẢO 09/08/02 TTGDTX Diễn Châu Toán - GDTX 13.38 Giải Ba2153 95 2192 LÊ HUY HIẾU 20/04/01 TTGDTX Diễn Châu Toán - GDTX 10.13

2154 61 1417 ĐẬU CÔNG DUY 13/03/01 TTGDTX Diễn Châu Vật lí - GDTX 10.5 Khuyến khích2155 61 1418 NGUYỄN VIẾT HẬU 01/08/02 TTGDTX Diễn Châu Vật lí - GDTX 10.5 Khuyến khích2156 61 1413 VŨ DUY DƯƠNG 07/10/02 TTGDTX Diễn Châu Địa lí - GDTX 14.38 Giải Nhì2157 62 1429 ĐOÀN THỊ HƯỜNG 19/08/02 TTGDTX Diễn Châu Địa lí - GDTX 12.75 Giải Ba2158 95 2202 NGUYỄN THỊ THANH 07/04/02 TTGDTX Hưng Nguyên Ngữ văn - GDTX 10.5 Khuyến khích2159 95 2198 NGUYỄN THỊ OANH 29/07/01 TTGDTX Hưng Nguyên Ngữ văn - GDTX 9.25

2160 62 1444 HOÀNG THỊ TRÀ 05/09/02 TTGDTX Hưng Nguyên Sinh học - GDTX -3

2161 62 1439 HÀ NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 07/08/02 TTGDTX Hưng Nguyên Sinh học - GDTX 4.25

2162 62 1431 VI THỊ YẾN NHI 03/06/02 TTGDTX Kỳ Sơn Địa lí - GDTX 6.25

2163 62 1435 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 19/12/02 TTGDTX Nam Đàn Địa lí - GDTX -3

2164 17 403 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 16/11/02 TTGDTX Nam Đàn Lịch sử - GDTX 10.63 Khuyến khích2165 95 2205 PHAN THỊ THANH XUÂN 04/02/02 TTGDTX Nam Đàn Ngữ văn - GDTX 6.5

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 63: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

63

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả2166 17 404 NGUYỄN THÙY LINH 27/09/02 TTGDTX Nghi Lộc Lịch sử - GDTX 10.25 Khuyến khích2167 17 402 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 08/06/02 TTGDTX Nghi Lộc Lịch sử - GDTX 12.63 Giải Ba2168 62 1432 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 16/10/02 TTGDTX Nghi Lộc Địa lí - GDTX 11.5 Khuyến khích2169 62 1430 NGÔ HOÀNG TRÍ NGUYÊN 08/07/01 TTGDTX Nghi Lộc Địa lí - GDTX 7.88

2170 94 2183 VŨ THỊ QUỲNH HƯƠNG 28/03/02 TTGDTX Quỳnh Lưu Ngữ văn - GDTX 11 Khuyến khích2171 94 2182 TRẦN THỊ HUỆ 05/11/02 TTGDTX Quỳnh Lưu Ngữ văn - GDTX 11.5 Khuyến khích2172 61 1416 TRẦN THỊ HỒNG 21/02/02 TTGDTX Quỳnh Lưu Địa lí - GDTX 15 Giải Nhì2173 62 1434 HOÀNG THỊ SEN 25/02/02 TTGDTX Quỳnh Lưu Địa lí - GDTX 11.63 Khuyến khích2174 17 401 NGUYỄN THỊ HUYỀN 16/06/02 TTGDTX Số 2 Lịch sử - GDTX 6.88

2175 94 2179 NGUYỄN THỊ LINH CHI 26/07/02 TTGDTX Số 2 Ngữ văn - GDTX 8.5

2176 61 1411 NGUYỄN THỊ NHƯ CẨM 15/11/02 TTGDTX Số 2 Địa lí - GDTX 3.25

2177 61 1415 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/01/02 TTGDTX Số 2 Địa lí - GDTX 4.25

2178 62 1445 NGUYỄN THỊ ÁNH VI 07/04/02 TTGDTX Số 2 Sinh học - GDTX 3.92

2179 16 367 NGUYỄN NGỌC TÚ 15/04/02 TTGDTX Số 2 Hoá học - GDTX 0

2180 16 368 TRẦN QUỐC TÚ 28/01/02 TTGDTX Số 2 Hoá học - GDTX 0

2181 94 2184 TRẦN THANH LONG 08/05/02 TTGDTX Thanh Chương Ngữ văn - GDTX 9.5

2182 94 2178 NGUYỄN THỊ HUỆ CHI 25/10/02 TTGDTX Thái Hoà Ngữ văn - GDTX 12.5 Giải Ba2183 62 1436 PHAN TRỌNG THÀNH 20/10/95 TTGDTX Thái Hoà Địa lí - GDTX 6.42

2184 94 2180 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 04/11/02 TTGDTX Tân Kỳ Ngữ văn - GDTX 10.25

2185 94 2177 NGUYỄN THỊ LAN ANH 25/11/02 TTGDTX Tân Kỳ Ngữ văn - GDTX 11.25 Khuyến khích2186 61 1409 LÔ THỊ QUỲNH ANH 06/11/02 TTGDTX Tân Kỳ Địa lí - GDTX 12.25 Giải Ba2187 62 1433 NGUYỄN THỊ THẢO OANH 09/12/02 TTGDTX Tân Kỳ Địa lí - GDTX 12.25 Giải Ba2188 95 2197 TẠ THỊ LÂM OANH 20/06/02 TTGDTX Yên Thành Ngữ văn - GDTX 11.5 Khuyến khích2189 95 2196 NGUYỄN THỊ NGỌC 01/01/02 TTGDTX Yên Thành Ngữ văn - GDTX -1

2190 16 362 DƯƠNG PHÚC ĐẠO 10/06/02 TTGDTX Đô Lương Hoá học - GDTX 14.38 Giải Nhì2191 95 2193 NGUYỄN HỮU LƯƠNG 04/02/02 TTGDTX Đô Lương Toán - GDTX 11.83 Khuyến khích2192 95 2195 DƯƠNG THỊ THÚY QUỲNH 09/04/02 TTGDTX Đô Lương Toán - GDTX 14.75 Giải Nhì2193 61 1420 CHU THỊ NHUNG 10/01/02 TTGDTX Đô Lương Vật lí - GDTX 8.5

2194 62 1443 NGUYỄN PHÙNG THIỆP 09/09/02 TTGDTX Đô Lương Sinh học - GDTX 12.25 Giải Ba2195 62 1440 TRẦN THỊ HUYỀN MY 27/06/02 TTGDTX Đô Lương Sinh học - GDTX 11.08 Khuyến khích2196 94 2181 NGUYỄN THỊ DUYÊN 25/05/02 TTGDTX Đô Lương Ngữ văn - GDTX 12.5 Giải Ba2197 95 2201 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 01/08/02 TTGDTX Đô Lương Ngữ văn - GDTX 12.13 Giải Ba2198 17 399 NGUYỄN THỊ HẢI DƯƠNG 19/08/02 TTGDTX Đô Lương Lịch sử - GDTX 5.38

2199 17 405 NGUYỄN CẢNH TOẢN 25/05/01 TTGDTX Đô Lương Lịch sử - GDTX 6.38

2200 61 1414 LÊ THỊ HẢI 06/04/02 TTGDTX Đô Lương Địa lí - GDTX 14 Giải Nhì

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 64: This version of Total Excel Converter is unregistered. · 59 87 2007 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 29/06/02 THPT Anh Sơn 2 GDCD - Bảng A 11.88 Khuyến khích 60 10 223 CAO THỊ THẢO

64

STT Phòng thi SBD Họ tên Ngày sinh Học sinh trường Môn thi Điểm thi Kết quả2201 62 1437 PHAN THỊ TÚ 16/04/02 TTGDTX Đô Lương Địa lí - GDTX 13 Giải Ba2202 61 1419 PHẠM THỊ THU HOÀI 13/01/02 TTGDTX Đô Lương Vật lí - GDTX 7.25

2203 16 361 QUÁCH HỮU CÔNG 28/08/02 Trung cấp Hồng Lam Hoá học - GDTX 3.38

2204 16 364 BÙI THÁI HẢI QUÂN 30/10/02 Trung cấp Hồng Lam Hoá học - GDTX 5.25

2205 95 2200 NGUYỄN ĐÔNG QUÂN 31/12/02 Trung cấp Hồng Lam Ngữ văn - GDTX 9

2206 94 2185 TRẦN THỊ NGẠI 16/09/01 Trung cấp Hồng Lam Ngữ văn - GDTX 10.5 Khuyến khích2207 61 1412 LÊ THỊ CÚC 21/10/01 Trung cấp Hồng Lam Địa lí - GDTX 10 Khuyến khích2208 61 1410 VĂN THỊ ANH 14/01/01 Trung cấp Hồng Lam Địa lí - GDTX 9.88

Nghệ An, ngày 20 tháng 3 năm 2019CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC SỞ

(Đã ký)

Nguyễn Văn Khoa

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.