SWITCH. PILOT LAMP. SIGNAL LIGHT -...
Transcript of SWITCH. PILOT LAMP. SIGNAL LIGHT -...
HANYOUNG NUX COMPANY, KOREAwww.hynux.net
B NG
GIÁ
2013
Ả
SWITCH. PILOT LAMP. SIGNAL LIGHT
www.adi-jsc.com
( Nút ấn, chuyển mạch, dừng khẩn, công tắc hành trình, công tắc nguồn, công tắc cần trục, đèn tín hiệu, còi báo, cầu đấu,...)
STT TrangDanh mục12
3
45
6
78
9
1011
12
1314
Nút ấn, chuyển mạch, dừng khẩn, dòng QRđèn báo
35
7
811
13
1314
14
1415
1617
Nút ấn, chuyển mạch, dừng khẩn, đèn báo dòng AR
Công tắc hành trình
Công tắc cần trục - Hoist switch
Công tắc cần gạt / Công tắc bàn đạp - Mono switch / Foot switch
Công tắc, chuyển mạch nguồn HY / BE
Cầu chì
Cầu đấu mắt rời, phụ kiệnCầu đấu liền khối (động lực)
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT2
Chuyển mạch nguồn MAS - Main switch
Chuyển mạch động lực, chuyển mạch Volt - Ampe
Còi tín hiệu
Nút ấn, chuyển mạch, dừng khẩn, đèn báo dòng CR
16
15
18
19
20
Đèn tháp sợi đốt
Đèn Turn light sợi đốt
Nút ấn, chuyển mạch, dừng khẩn, đèn báo dòng SR
16
15 24
28
Đèn tháp bóng Led
Đèn Turn light bóng Led
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT3
2NO+2NC
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
Tiếp điểmĐơn giá(VNĐ)Hình ảnh Dòng/Áp
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN, CHUYỂN MẠCH,... SERIES CR - Ø25 / Ø30
CR-254-2
Chú thích : R - đỏ ; G - Xanh lá ; Y - Vàng; A - Xanh dương ; B - Đen, W - Trắng, O - Cam
6A/250VNhấn nhả
6A/250VNhấn nhả
CR-251-1
Lắp đặt
34,000
Khoét mặt 25Ø
Khoét mặt Ø30
CR-304-269,000
Khoét mặt Ø30
Khoét mặt Ø25
CR-301-11NO+1NC
Khoét mặt Ø30
Khoét mặt Ø25
Bóng sợiđốt 6.3V
ĐÈN BÁO - MÀU ( R, G, Y, A, W)
CR-252-3
CR-252-2CR-302-2
Khoét mặt Ø30
Khoét mặt Ø25
44,000CR-302-3
Nguồn 220VacBiến thế 220/6.3Vac
Nguồn 380 VacBiến thế 380/6.3Vac
42,000
43,000
43,000
NÚT ẤN - MÀU ( R, G, Y, A, B)
1NO/1NCĐèn 220 Vac, có biến thế
CR-253-336,000
CR-2511-1
153,000CR-2511-3
CR-3011-1
CR-3011-3
6A/250V
CR-257R-135,000CR-307R-1
6A/250 VacCR-257-1 33,000CR-307-1
CR-10
25,000
23,000CR-20
Cho nút ấn,dừng khẩn,chuyển mạch thường
Cho nút ấn có đèn, dừng khẩn nhấn giữ
Tiếp 6A/250Vac
điểm
4,000CR-40 Phụ kiện ghép đèn CR-40 thành khối liền
3,000CR-L6 Bóng đèn 6V
Ba vị tríØ30,
CR-303-1CR-303-3
Hai vị tríØ25,
Ba vị tríØ30,
1(NO+NC) 6A/250V
Hai vị tríØ25,
Ba vị tríØ30,
Hai vị tríØ25,
Ba vị tríØ30,
1(NO+NC)
CHUYỂN MẠCH CÓ KHÓA
Ø25, Nhấn giữ
Ø30, Nhấn giữ
Ø25, Nhấn nhả
Ø30, Nhấn nhả
1(NO+NC)
NÚT DỪNG KHẨN
CR-253-1
CHUYỂN MẠCH THƯỜNGHai vị tríØ25,
PHỤ KIỆN
33,000
36,000
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
Tiếp điểmĐơn giá(VNĐ)Hình ảnh Dòng/Áp
Lắp đặt
Đèn sợi đốt6.3 Vac
Có biến thếNguồn 440 Vac
Nguồn 24 Vac/dc
Nguồn 220Vac
Đèn sợi đốtKhông biến thế
CR-401-2Mặt chữ nhật40x32x75mm
Mặt chữ nhật40x32x45mm 34,000
65,000CR-401-3
CR-401-4
CR-402-12
CR-402-24
Nguồn 380Vac
Nguồn 12 Vac/dc
LED 220V a.c
LED 220V a.c
Ghép khốiRộng:1-10 cộtCao:1-20 ròngMặt chữ nhật
30x40mm
CD-SACD-SD
CD-RA
CD-RD
LED 24V d.c
LED 24V d.c
ĐÈN CHỮ NHẬT
CONBINATION DISPLAY LIGHT - R, G, Y, W, O, A.
Mặt vuông30x30mm 154,000
142,000
154,000
142,000
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT4
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN, CHUYỂN MẠCH,... SERIES CR - Ø25 / Ø30
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT5
Mã Hàng Tiếp điểmTrạng thái
Đơn giá(VNĐ)Hình ảnh Dòng/ápPhần Trên Phần dưới
ARP-DFB24 Nguồn 24Vdc 35,000ARP-D SERIES - ĐÈN BÁO LIỀN KHỐI - LOẠI TRÒN - 5 MÀU ( R, G, Y, A, B)
ARP-FĐèn báo phẳng
Đèn sợi đốtAR-B24AR-A2 Sợi đốt, Có biến thế
42,00024Vdc
220Vac
ĐÈN BÁO PHA 5 MÀU ( R, G, Y, W, A)
Loại phẳngKhoét mặt Ø22 Đèn sợi đốt
Nguồn 220Vac 43,000ARP-DFA2
1NO
ARF-F Nhấn nhả
1NC38,000AR-110
AR-1206A/250Vac
1NO
ARX-PLoại lồi
Nhấn nhả
1NC
1NO + 1NC
85,000
99,000AR-120-A2
AR-112-A2Đèn sợi đốt 6VTiếp điểm: 6A/250Vac
Nguồn: 220VacBiến thế: 220/6Vac
NÚT ẤN CÓ - 5 MÀU ( R, G, Y, A, W)ĐÈN, LOẠI TRÒN
AR-110-A2
2NO
1NO+1NC55,000AR-111
AR-1126A/250Vac
1NO
ARX-GLoại phẳngNhấn nhả
1NC
1NO + 1NC
85,000
99,000AR-120-A2
AR-112-A2Đèn sợi đốt 6VTiếp điểm: 6A/250Vac
Nguồn: 220VacBiến thế: 220/6Vac
AR-110-A2
1NC61,000
AR-120-B24 Đèn sợi đốt 24VdcTiếp điểm: 6A/250Vac
AR-110-B24
NÚT ẤN KHÔNG - 5 MÀU ( R, G, Y, A, B)ĐÈN, LOẠI TRÒN, PHẲNG
Chú thích : R - đỏ ; G - Xanh lá ; Y - Vàng; B - Xanh dương ; W - Trắng
66,000
1NC61,000
AR-120-B24 Đèn sợi đốt 24VdcTiếp điểm: 6A/250Vac
1NO
1NO + 1NCAR-112-B24
1NOAR-110-B24
1NO + 1NCAR-112-B24 75,000
75,000
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN, CHUYỂN MẠCH,... SERIES AR - Ø22
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT6
Mã Hàng Đặc tính kỹ thuậtTrạng thái
Đơn giá(VNĐ)Hình ảnh Nguồn đèn
1NOART-2Loại ngắn
Hai vị trí, Tự giữ
Phần Trên Phần dưới
1NC
1NO + 1NC
95,000
111,000
AR-110A2AR-120A2
AR-112A2
1NO + 1NCART-3RL(R,L)
Loại ngắnBa vị trí, Tự giữ
2NO
2NC
111,000AR-112A2AR-111A2
AR-122A2
Đèn sợi đốt 6VTiếp điểm: 6A/250Vac
Nguồn: 220VacBiến thế: 220/6Vac
Đèn sợi đốt 6VTiếp điểm: 6A/250Vac
Nguồn: 220VacBiến thế: 220/6Vac
1NOARK-2Hai vị trí
Kiểu tự giữ1NC
1NO + 1NC
93,000
108,000
AR-110AR-120
AR-112
1NO + 1NCARK-3Ba vị trí
Kiểu tự giữ 2NC
AR-112
AR-122
2NO 108,000AR-111
6A/250Vac
CHUYỂN MẠCH CÓ KHÓA
1NCARE-4RKiểu nhấn giữ
Hồi xoay theo mũi tên 1NO+1NC
AR-120AR-112
ARE-4BKiểu nhấn nhả 1NO+1NCAR-112
56,000Tiếp
Ø22
điểm: 6A/250VacKhoét mặt
DỪNG KHẨN Ø40mm MẶT NGOÀI
1NCAR-120 55,00070,000
72,000
1NOARS-S2
Loại ngắn,Tự giữ 1NC
1NO + 1NC
40,000
56,000
AR-110AR-120
AR-112
CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN
6A/250Vac1NO + 1NC
ARS-S3Loại ngắn,Tự giữ 2NO
2NC
56,000AR-112AR-111
AR-122
CHUYỂN MẠCH CÓ ĐÈN
Chú thích : R - đỏ ; G - Xanh lá ; Y - Vàng; B - Xanh dương ; W - Trắng
1NOTiếp điểm
1NC
AR-10a
AR-20b18,000
PHỤ KIỆN
6A/250Vac
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN, CHUYỂN MẠCH,... SERIES AR - Ø22
SRF-A1+M10
SRF-A1+M13
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
Tiếp điểmĐơn giá(VNĐ)Hình ảnh
Chú thích : R - đỏ ; G - Xanh lá ; Y - Vàng; B - Xanh dương ; W - Trắng
SRF-A1+M15
SRF-A1+A13
SRF-A1+A15
SRF-A2+M1039,000
SRF-A2+A10
SRF-A2+M1359,000
SRF-A2+M1587,000
72,000SRF-A2+A13
101,000SRF-A2+A15
SRP-A13
SRP-A23
Ấn tròn, nhấn nhả
Ấn tròn, đèn sợi đốt 24V
Type
Ấn tròn, LEDđèn 24V
Ấn tròn, đèn sợi đốt 24V
Ấn tròn, LEDđèn 24V
Ấn vuông, nhấn nhả
Ấn vuông, nhấn giữ
Ấn vuông, đèn sợi đốt 24V
Ấn vuông, đèn LED 24V
Ấn vuông, đèn sợi đốt 24V
Ấn vuông, đèn LED 24V
Đèn tròn
NÚT ẤN CÓ ĐÈN
1NO+1NC6A/250V
1NO+1NC6A/250VNhấn giữ
SRP- ĐÈN BÁO (ONE-BODY TYPE) - 5 MÀU ( R, G, Y, W, B)
1NO+1NC6A/250VNhấn nhả
Đèn vuông
SRP-A15
SRP-A2565,000
Đèn trònLed, 24Vdc
Đèn vuông
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT7
SRF-A1+A10 Ấn tròn, nhấn giữ58,000
43,000Sợi 24Vdcđốt,
SRS-F1(2)11
SRS-F1(2)21SRS-F1(2)12
SRS-F1(2)22SRS-F1(2)32
SRS-F1(2)62
1NO+1NC
1NO+1NC
2NO+2NC
126,000
126,000
146,000Loại tròn (vuông), 2 vị trí, tự nhả
Loại tròn (vuông), 2 vị trí, tự giữ146,0002NO+2NC
146,000Loại tròn (vuông), 3 vị trí, tự giữ 2NO+2NC
2NO+2NC 146,000Loại tròn(vuông), 3 vị trí, tự nhả
SRS - CHUYỂN MẠCH KHÔNG , LOẠI TRÒNĐÈN
SRF- NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN - 5 MÀU ( R, G, Y, B, W)
SRE - DỪNG KHẨN KHÔNG ĐÈN
Loại tròn, Ø16Nhấn giữ, hồi xoay theo mũi tênSRE-F1-R 1NO+1NC 126,000
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN, CHUYỂN MẠCH,... SERIES SR - Ø16
2NO+2NC
Mã HàngBảo vệ Plastic
Đặc tính kỹ thuậtTiếp điểm
Đơn giá(VNĐ)Hình ảnh Dòng/Áp
QRX-PMB1A
6A/250V10A/24Vdc
Model
65,000
QRX-PMB1D 92,000Loại tròn, Lồi
Nhấn nhả,đèn Led
1(NO+NC)Hợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i uQRF-FMB1 Loại tròn,phẳng
Nhấn nhả
Đèn 100-240Vac
Đèn 12-24Vdc
103,000
QRF-WMA2 98,000Loại ON/OFFNhấn nhả
6A/250Vac10A/24Vdc
2(NO + NC)Hợp kim: A + N + Cg i u
NÚT ẤN ON/OFF KHÔNG ĐÈN
1(NO+NC)Hợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i u
Đèn báo Plastic
Đèn báo Plastic 12-24Vac/dc 61,000
73,000100-240Vac
QRP-FD
QRP-FA Đèn LED
Đèn LED
ĐÈN LED 5 MÀU ( R, Y, G, A, W ) - PILOT LAMP - KIỂU NHỰA PLASTIC
Đèn báo Bảo vệ nhôm 92,000
100,000100-240Vac
QRP-RBD
QRP-RBAĐèn LED
ĐÈN LED 5 MÀU ( R, Y, G, A, W ) - PILOT LAMP - BẢO VỆ NHÔM
NÚT ẤN - KIỂU NHỰA PLASTICĐÈN LED
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT8
C.Mạch 2 vị tríTự giữ
C.Mạch 3 vị tríTự giữ
6A/250Vac10/24Vdc 111,000
74,0006A/250Vac10A/24Vdc
QRS-S3B2
QRS-S2B1
CHUYỂN MẠCH CÓ KHÓA
C.Mạch 2 vị tríTự giữ 92,000
102,000100-240VacQRT-S2B1ACHUYỂN MẠCH ĐÈN LED - 4 MÀU ( R,G, Y, A )
CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN
Hai vị trí, tự giữHồi về có khóa
Ba vị trí, tự giữHồi về có khóa
6A/250Vac10/24Vdc 153,000
117,0006A/250Vac10A/24Vdc
QRK-P3B2
QRK-P2B1
1(NO + NC)Hợp kim: A + N + Cg i u
2(NO + NC)Hợp kim: A + N + Cg i u
1(NO+NC)Hợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i u
2(NO + NC)Hợp kim: A + N + Cg i u
1(NO + NC)Hợp kim: A + N + Cg i u
QRT-S2B1D 12-24Vdc
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN, CHUYỂN MẠCH,... CAO CẤP - SERIES QR - Ø22
12-24Vac/dc
QRX-GMB1AQRX-GMB1D 92,000
Loại tròn, cóvành bảo vệ
Nhấn nhả,đèn Led
Đèn 100-240Vac
Đèn 12-24Vdc
103,0001(NO+NC)Hợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i u
NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN - MÀU ( R, G, Y, A, W)
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT9
6A/250V10A/24Vdc
98,000
Loại tròn, lồiNhấn giữ
110,000QRF-RAB1
QRF-RMB1 Loại tròn, lồiNhấn nhả 1(NO+NC)
Hợp kim: A + N + CBảo vệ IP65
g i u
QRX-RMB1A
QRX-RAB1AQRX-RMB1D 115,000
QRX-RAB1D
Loại tròn, lồiNhấn nhả,đèn Led
Loại tròn, lồiNhấn giữ,đèn Led
Đèn 100-240Vac
Đèn 12-24Vdc
127,000
Đèn 100-240Vac
Đèn 12-24Vdc 127,000138,000
1(NO+NC)6A/250Vac; 10A/24VdcHợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i u
NÚT ẤN ĐÈN LED - MÀU ( R, G, Y, A, W)
NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN - MÀU ( R, G, Y, A, W)
NÚT ẤN - PUSH BUTTON SWITCH - BẢO VỆ NHÔM
QRA-4RB1A
6A/250V10A/24Vdc
88,000
Loại nhấn giữ, hồixoay theo mũi tên
105,000QRA-4RB1DNhấn giữ, hồi
xoay theo mũi tên
88,000QRE-4RB1
QRE-4MB1 Loại nhấn nhả
100-240Vac 116,000
Đèn Led12-24Vdc
128,000105,000
QRA-4PB1DQRA-4MB1D Nhấn nhả
Mushroom
1(NO+NC)Hợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i u
DỪNG KHẨN KHÔNG ĐÈN
1(NO+NC)6A/250Vac; 10A/24VdcHợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i u
DỪNG KHẨN ĐÈN LED
Mã HàngBảo vệ Plastic
Đặc tính kỹ thuậtTiếp điểm
Đơn giá(VNĐ)Hình ảnh Dòng/Áp
Model
DỪNG KHẨN - KIỂU NHỰA PLASTIC
C.Mạch 2 vị tríTự giữ
C.Mạch 2 vị tríTự hồi
6A/250Vac10/24Vdc 126,000
104,0006A/250Vac10A/24Vdc
QRS-R2RB1
QRS-R2B1
C.Mạch 3 vị tríTự giữ
C.Mạch 3 vị tríTự hồi
6A/250Vac10/24Vdc 141,000
133,0006A/250Vac10A/24Vdc
QRS-R3RB2
QRS-R3B2
2(NO+NC)Hợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i u
CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN
2(NO+NC)Hợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i u
CHUYỂN MẠCH - SELECTOR SWITCH - BẢO VỆ NHÔM
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN, CHUYỂN MẠCH,... CAO CẤP - SERIES QR - Ø22
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT10
Chú thích : R - đỏ ; G - Xanh lá ; Y - Vàng; A - Xanh dương ; B - Đen, W - Trắng, O - Cam
C.Mạch 2 vị tríTự giữ
Bảo vệ nhôm Đèn Led12-24Vdc 125,000
136,000Đèn Led100-240Vac
QRT-R2A1D
QRT-R2A1A
CHUYỂN MẠCH ĐÈN LED - 4 MÀU ( R,G, Y, A )
Hai vị trí, tự giữHồi về có khóa
Ba vị trí, tự giữHồi về có khóa
6A/250Vac10/24Vdc 168,000
144,0006A/250Vac10A/24Vdc
QRK-R3B2
QRK-R2B1
1(NO+NC)6A/250Vac; 10A/24VdcHợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i u
2(NO + NC)Hợp kim: A + N + Cg i u
CHUYỂN MẠCH CÓ KHÓA
1(NO + NC)Hợp kim: A + N + Cg i u
Mã HàngBảo vệ nhôm
Đặc tính kỹ thuậtTiếp điểm
Đơn giá(VNĐ)Hình ảnh Dòng/Áp
Model
CHUYỂN MẠCH - SELECTOR SWITCH - BẢO VỆ NHÔM
QRA-RRB1A
6A/250V10A/24Vdc
94,000
Loại nhấn giữ, hồixoay theo mũi tên
137,000QRA-RRB1DNhấn giữ, hồi
xoay theo mũi tên
98,000QRE-RRB1
QRE-RMB1 Loại nhấn nhả
Led 100-240Vac 148,000Led 12-24Vdc
111,000137,000
QRA-RMB1DQRA-RMB1A Nhấn nhả
Đèn LEDLed 100-240Vac
Led 12-24Vdc
1(NO+NC)Hợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i u
DỪNG KHẨN KHÔNG ĐÈN
1(NO+NC)6A/250Vac; 10A/24VdcHợp kim: A + N + C
Bảo vệ IP65g i u
DỪNG KHẨN ĐÈN LED
DỪNG KHẨN - EMERGENCY STOP PUSH BUTTON SWITCH - BẢO VỆ NHÔM
NÚT ẤN CÓ ĐÈN - MÀU ( R, G, Y, A, W)
Cụm tiếp điểmcho nút ấn
1NO+1NCKhung B 42,000
42,0001NO+1NCKhung A
QR-CBB
QR-CBA
PHỤ KIỆN
1(NO+NC)6A/250Vac; 10A/24VdcHợp kim: A + N + Cg i u
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN, CHUYỂN MẠCH,... CAO CẤP - SERIES QR - Ø22
HY-P701A Loại dài
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT11
HY-P701BPin button (Đầu bi) 45,000
Push button
HY-P701C
HY-P701D 53,000
ROLLER LEVER - ĐÒN BẨY + BÁNH XE
HY-PR708A Bánh xe quay ngang
72,000
ZCN LIMIT SWITCH
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
TypeĐơn giá(VNĐ)Hình ảnh Tiếp điểm
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH - LIMIT SWITCH
MICRO SWITCH
PUSH BUTTON - NÚT NHẤN
HY-R704A
HY-R704C
Tay đòn ngắn + bánh xe
Tay đòn dài + bánh xe
HY-L707A
HY-L707C
Tay đòn ngắn
Tay đòn dài
HY-R404B 116,000New roller lever
R704
R404
ZCN-P501O
ZCN-R504C
115,000Nút ấn
ZCN-L507C
ZCN-PR508H
Đòn bẩy tay dài
Bánh xe lăn dọc
Loại ngắn 48,0001NO + 1NC10A/250Vac
1NO + 1NC10A/250Vac
1NO + 1NC10A/250Vac
1NO+1NC10A/250Vac
1NO + 1NC10A/250Vac
Đòn bẩy dài + bánh xe
P701
L707
PR708
P501O R504
L507 PR508
HY-L707B Tay đòn trung bình 46,000
HY-PR708B Bánh xe quay dọc85,000
ROLLER PUSH BUTTON - NÚT NHẤN + BÁNH XE
HY-L707D 49,000Special long lever
LEVER - ĐÒN BẨY
HY-R704B Tay đòn TB + bánh xe 53,000
HY-R704-2W 60,000Tay đòn + bánh xe đôi
112,000ZCN-R504A Đòn bẩy ngắn + bánh xe
ZCN-L507A
113,000
Đòn bẩy tay ngắn
125,000ZCN-PR508V Bánh xe lăn ngang
109,000
110,000
MS-10 Nắp chụp bảo vệ 5,000
HY-M902
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT12
202,000
HY-M903
157,000
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
TypeĐơn giá(VNĐ)Hình ảnh Tiếp điểm
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH - LIMIT SWITCH
HY-M900 / HY-LM900 SERIES - LIMIT SWITCH
HY-M904
202,000
HY-M907
165,000
HY-M908
85,000
165,000
111,000
106,000
118,000
HY-M908L
HY-M909
1NO + 1NC10A/250Vac
Pittong + bánh xe
153,000
HY-L802
HY-L802CHY-L803
HY-L804
HY-L807
HY-L808
HY-L809
Pittong+bánh xe lăn ngang
Pittong+hình cầu
Thước+Bánh xe
Kiểu ,thay đũa đổi chiều dài
Spring wire ( Lò xo)
HY-LS800 SERIES - LIMIT SWITCH 79,000
49,000
HY-LS802N
HY-LS803NHY-LS803RN
HY-LS804N
HY-LS807N
HY-LS808NHY-800
Pittong+bánh xe
Pittong+đỉnh cầu
Roller Arm
Thước + bánh xe
Kiểu ,thay đũa đổi chiều dài
Inner switch
76,000
Pittong+bánh xe lăn dọc
Cần gạt + bánh xe
Cần gạt+bánh xe
Thước + bánh xe
Cần gạt + bánh xe
Lò xo
1NO+1NC6A/250Vac
1NO + 1NC6A/250Vac
M902 M903
M904 M907
M908 M909
L804L808 L807 L809
HY-L800 SERIES - LIMIT SWITCH
280,000Cần gạt + bánh xe, Có chạc
Loại đũa
Dạng pittong + hình cầu
HY-1022B
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT13
HY-1022D 666,000
420,000HY-1022SB
HY-1022SD 900,000
171,000
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
Số nút, Tiếp điểmĐơn giá(VNĐ)Hình ảnh Type
HOIST SWITCH / MONO LEVER SWITCH / FOOT SWITCH
HOIST SWITCH - ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC
HY-1024AB
HY-1024BB 240,000
733,000HY-1024DB
HY-1024SBB 482,000
240,000
371,000
1,049,000
303,000782,000
551,000
618,000
2 nút, 6A/250 Vac
2 nút, 6A/250 Vac
2nút, 6A/250Vac
HY-1026BBB
HY-1026DBBHY-1026SBBB
HY-1026SDBB
HY-1026SBBB-L
HY-1028ABBB 6 Nút thường + 2 On/Off
HY-1028ADBB
HY-101
HY-102
HY-103
HY-104
4 Nút thường+On/Off+2 cấp tốc độ 851,000
980,000HY-1024SDB
HY-1026ABB 303,000
2nút, 6A/250Vac
4 nút, 6A/250 Vac
4 nút, 6A/250 Vac
4nút, 6A/250Vac
4nút, 6A/250Vac
4 nút, 6A/250 Vac
6 nút, 6A/250 Vac
6 nút, 6A/250Vac
6 nút, 6A/250Vac
6 nút, 6A/250 Vac
6 nút, 6A/250 Vac
6 nút, 6A/250Vac
8 nút, 6A/250Vac
8 nút, 6A/250 Vac
6 Nút thường + dừng khẩn
4 Nút thường+2 cấp tốc độ+dừng khẩn
6 Nút thường + dừng khẩn (Dầy)
4 Nút thường + 2 On/Off
6 Nút thường
4 Nút thường + 2 cấp tốc độ
2 Nút thường + 2 cấp tốc độ
4 Nút thường + dừng khẩn
2 Nút thường+2 cấp tốc độ+dừng khẩn
Hai cấp tốc độ + dừng khẩn
2 Nút thường + 2 On/Off
4 Nút thường
2 Nút thường
2 Nút 2 cấp tốc độ
2 Nút thường + dừng khẩn
FOOT SWITCH - CÔNG TẮC BÀN ĐẠP
HY-105
691,000
138,000
82,000
227,000
Vỏ nhôm, sơn phủ bề mặt
Vỏ nhôm, sơn phủ bề mặt 683,000
1NO, 6A/250 Vac
1 NO, 6A/250 Vac
1 NO + 1NC, 10A/250Vac
1 NO + 1 NC, 10A/250Vac
1 NO + 1 NC, 10A/250 Vac
Vỏ Plastic
Vỏ nhôm
Vỏ nhôm, kích thước TB
HY-102 135,0001 NO, 6A/250 Vac Vỏ nhôm
LEL-02-1
LEL-04-1
MONO LEVER SWITCH - CÔNG TẮC CẦN GẠT
308,0003A/250 Vac
3A/250 Vac
Hai vị trí, tự trả về
Bốn vị trí, tự trả về
HY-104
LEL-02-2 3A/250 Vac Hai vị trí, không tự trả về
LEL-04-2 3A/250 Vac Bốn vị trí, không tự trả về368,000
FOOT SWITCH - CÔNG TẮC BÀN ĐẠP
371,000HY-1028BBBB 8 Nút thường8 nút, 6A/250Vac
HY-510
HY-512 93,000
107,000HY-512S
HY-513 107,000
112,000
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
Số cực, Tiếp điểmĐơn giá(VNĐ)Hình ảnh
Ứng dụng
CÔNG TẮC, CHUYỂN MẠCH NGUỒN
HY SERIES - KHÓA NGUỒN ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN BẰNG NÚT ẤN
HY-513S
HY-514 107,000
289,000HY-516
HY-517 107,000
112,000
825,000
316,000
994,000
103,000165,000
303,000
327,000
3P, 15A/250 Vac ON/OFF động cơ điện 3 pha
2P, 15A/250 Vac ON/OFF động cơ điện 1 pha
2P, 15A/250 Vac ON/OFF động cơ điện 1 pha
3P, 15A/250 Vac ON/OFF động cơ điện 3 pha
3P, 15A/250 Vac
3P, 15A/250 Vac ON/OFF động cơ điện 3 pha
3P, 15A/250 Vac ON/OFF động cơ điện 3 pha
3P, 15A/250 Vac Đảo chiều động cơ điện 3 pha
ON/OFF động cơ điện 1/ 3 pha
BE SERIES - KHÓA NGUỒN ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN BẰNG NÚT ẤN
BE-215
BE-230BEW-215
BEW-230
BEWT-215
BEWT-315
3P, 15A/250 Vac ON/OFF động cơ điện 3 pha
3P, 30A/250 Vac ON/OFF động cơ điện 3 pha
3P, 15A/250 Vac ON/OFF động cơ điện 3 pha
3P, 30A/250 Vac ON/OFF động cơ điện 3 pha
3P, 15A/250 Vac ON/OFF động cơ điện 3 pha
3P, 15A/250 Vac Đảo chiều động cơ điện 3 pha
BEW/BEWT-(Chống nước)
MAS SERIES - MAIN SWITCH ( ĐÓNG CẮT KIỂU CHUYỂN MẠCH)MAS-025-A
MAS-025-BMAS-063-A
MAS-063-B
MAS-125-A
MAS-125-B
3P, 25A/690 Vac Dừng khẩn (màu vàng + đỏ)
3P, 25A/690 Vac Thông dụng (màu trắng + đen)
3P, 63A/690 Vac
3P, 125A/690 Vac
3P, 125A/690 Vac
730,000
3P, 63A/690 Vac Dừng khẩn (màu vàng + đỏ)
Thông dụng (màu trắng + đen)
Dừng khẩn (màu vàng + đỏ)
Thông dụng (màu trắng + đen)
CẦU CHÌ - FUSE HOLDER
HY-F15-1A
HY-F15-2A 39,000
57,000HY-F15-3A
HY-F15-1D 20,000
20,000
HY-F15-2D
HY-F15-3D 59,000
41,000
Số cực 1P
2P
3P
1P
2P
3P
15A / 250 Vac
15A / 250 Vac
15A / 250 Vac
10A / 24 Vdc
10A / 24 Vdc
10A / 24 Vdc
HY-510 HY-512, 513, 514
HY-516 HY-517
BE
1,553,000
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT14
HY-124A
220,000176,000
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
Tiếp điểmĐơn giá(VNĐ)Hình ảnh
Ứng dụngKHÓA NGUỒN SQUARE TYPE)ĐÓNG CẮT, ĐẢO CHIỀU TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ (
10A/250 Vac
10A/250 VacHY-124B
Đảo chiều động cơ điện 1 pha
Đảo chiều động cơ điện 1 pha
180,00010A/250 VacHY-V332BHY-V332
HY-V343
HY-A333
CHUYỂN MẠCH ĐỘNG LỰC, CHUYỂN MẠCH VOLT-AMPE
169,00010A/250 Vac189,000
HY-CS1
HY-CSL Handle suspending type
Auto-return typeKhóa nguồn10A/250Vac
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT15
HY-140P
220,000220,00010A/250 Vac
10A/250 VacHY-140R
ON/OFF động cơ điện 3 pha
Đảo chiều động cơ điện 3 pha
HY-148P
362,000260,00010A/250 Vac
10A/250 Vac
ON/OFF 2 động cơ điện 3 pha
Đảo chiều 2 động cơ điện 3 phaHY-148R
C.mạch Volt 3 pha, 2 biến áp, 3W
C.mạch Volt 3 pha, 3 biến áp, 3W
177,00010A/250 Vac
C.mạch Volt 3 pha, 3 biến áp, 4W
C.mạch Ampe 3 pha, 2 biến dòng, 3WHY-A332 180,000
216,00010A/250 Vac
C.mạch Ampe 3 pha, 3 biến dòng, 3W
C.mạch Ampe 3 pha, 3 biến dòng, 4W 221,000HY-A343
CHUYỂN MẠCH VOLT-AMPE (CIRCLE TYPE)
HYBT-10A
HYBT-15A 5,000
8,000HYBT-15A2
HYBT-25A 6,000
4,000
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
Tiếp điểmĐơn giá(VNĐ)Hình ảnh Bulông tiếp điểm
CẦU ĐẤU - TERMINAL BLOCK
CẦU ĐẤU MẮT RỜI - ASSEMBLY TERMINAL BLOCK
HYBT-35A
HYBT-60A 10,000
13,000HYBT-100A
7,000
8,000
2,000
39,0005,000
5,000
3,000
10A/600 Vac
15A/600 Vac
15A/600 Vac
HYBT-CH10
HYBT-07HYBT-ST10
HYBT-SP10
HYBT-02
HYBT-12HYBT-03
HYBT-04 3,000
52,000HYBT-01
HYBT-01A 60,000
25A/600 Vac
35A/600 Vac
60A/600 Vac
100A/600Vac
Thanh rail gá cầu đấu (15A - 100A), loại phẳng, dài 1m
3,000
Ø 3, 1 tầng đấu
Ø 3.5, 1 tầng đấu
Ø 3.5, 2 tầng đấu
Ø 4, 1 tầng đấu
Ø 4, 1 tầng đấu
Ø 6, 1 tầng đấu
Ø 6, 1 tầng đấu
Thanh rail gá cầu đấu (15A - 100A), loại nghiêng, dài 1m
Thanh rail gá cầu đấu (10A), loại phẳng, dài 1m
Chặn sắt hai đầu trên thanh rail cho loại từ 15A
Chặn sắt hai đầu trên thanh rail cho thanh 10A
HYBT-05
HYBT-06
4,0004,000
Chặn mắt cầu HYBT-10A ( Nhựa)
Chặn mắt cầu HYBT-15A (Nhựa)
Chặn mắt cầu HYBT-15A2 (Nhựa)
Chặn mắt cầu HYBT-25A (Nhựa)
Chặn mắt cầu HYBT-35A (Nhựa)
Chặn mắt cầu HYBT-60A (Nhựa)
Chặn mắt cầu HYBT-100A (Nhựa)
HYBT-08
HYBT-09 42,000
42,000
HYBT-10
HYBT-11
4,0004,000
Nắp chụp cầu đấu trung bình rộng 35.6mm, dài 1m
Nắp chụp cầu đấu rộng 43.9mm, dài 1m
Nhãn ghi trên cầu đấu rộng 9mm, dài 1m
Nhãn ghi trên cầu đấu rộng 10mm, dài 1m
PHỤ KIỆN CHO CẦU ĐẤU MẮT RỜI
HYBT-CV10 42,000Nắp chụp cầu đấu cho cầu 10A rộng 23.4mm, dài 1m
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT16
HYT-1010
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT17
HYT-203 16,000
17,000HYT-204
HYT-206 22,000
25,000
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
Tiếp điểmĐơn giá(VNĐ)Hình ảnh
Bulông tiếp điểm,Kích thước
CẦU ĐẤU - TERMINAL BLOCK
CẦU ĐẤU LIỀN KHỐI (ĐỘNG LỰC)
HYT-2010
HYT-2012 41,000
49,000HYT-2015
HYT-2020 66,000
35,000
107,000
60,000
30,00047,000
50,000
87,000
10A/600V, 10P
20A/600V, 3P
20A/600V, 4P
HYT-306
HYT-3010
HYT-603
HYT-604
HYT-1003
HYT-1004HYT-1503
HYT-1504
HYT-4003
HYT-4004
168,000
20,000HYT-303
HYT-304 24,000
20A/600V, 6P
20A/600V, 10P
20A/600V, 12P
20A/600V, 15P
20A/600V, 20P
30A/600V, 3P
30A/600V, 4P
30A/600V, 6P
30A/600V, 10P
60A/600V, 3P
60A/600V, 4P
100A/600V, 3P
100A/600V, 4P
150A/600V, 3P
150/600V, 4P
HYT-5003
435,000
405,000
136,000
395,000
514,000
400A/600V, 3P
400A/600V, 4P
500A/600V, 3P
208,000
174,000HYT-2003
HYT-2004
HYT-3003
HYT-3004
200A/600V, 3P
200A/600V, 4P
300A/600V, 3P
300/600V, 4P
316,000
HYT-5004 662,000500A/600V, 4P
Ø3, 112(D)x24(R)x17(C)mm
Ø4, 56x30x20mm
Ø4, 68x30x20mm
Ø4, 89x30x20mm
Ø4, 137x30x20mm
Ø4, 163x30x20mm
Ø4, 199x30x20mm
Ø4, 257x30x20mm
Ø4, 67x35x24mm
Ø4, 83x35x24mm
Ø4, 113x35x24mm
Ø4, 153x35x24mm
Ø6, 85x40x31mm
Ø6, 114x40x31mm
Ø7, 105x56x37mm
Ø7, 140x56x37mm
Ø9, 116x68x41mm
Ø9, 153x68x41mm
Ø9, 134x73x45mm
Ø9, 180x73x45mm
Ø10, 156x84x50mm
Ø10, 208x84x50mm
Ø10, 156x84x50mm
Ø10, 156x84x50mm
Ø12, 204x94x60mm
Ø12, 270x93x60mm
QRB-AAW
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT18
QRB-ADW200,000
QRB-RAW
QRB-RDW
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
Điện áp định mứcĐơn giá(VNĐ)Hình ảnh Kích thước
CÒI TÍN HIỆU - BUZZER
CÒI TÍN HIỆU 3 GIAI DÒNG QRĐIỆU
HY-256-24
HY-256-2
91,000
110 - 220 Vac
12 - 24 Vac/dc
110 - 220 Vac
HY-606-2HY-606N-24
HY-606N-2
HY-226MD
HY-226-MA
71,000HY-306-24
12 - 24 Vac/dc
24 Vdc
220 Vac
24 Vdc
220 Vac
24 Vdc
220 Vac
HY256MD
12 - 24 Vdc
110 - 240 Vac
12 - 24 Vdc
HY256-MA 110 - 240 Vac
Lắp Ø22đặt
Lắp Ø25đặt
POWER BUZZER
HY-306-2 220 Vac
HY-606-24 24 Vdc
Loại phẳng, Ø30
Loại phẳng, Ø30
Loại lồi, Ø22
Loại lồi, Ø22
Loại tròn, KT lắp Ø25đặt
Loại tròn, KT lắp Ø25đặt
Loại tròn, KT lắp Ø30đặt
Loại tròn, KT lắp Ø30đặt
Mặt vuông 80x80, KT lắp Ø66đặt
Mặt vuông 80x80, KT lắp Ø66đặt
Mặt vuông 80x80mm
Mặt vuông 80x80mm
CÒI BÁO VỚI 3 NHẠC ĐIỆU - 3 TONES ELECTRONIC BUZZER
Lắp Ø22đặt
Lắp Ø25đặt
91,000
HY-256 HY-306
230,000
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
TypeĐơn giá
USDHình ảnh
Hoạt động
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT19
HY-TN
24-1
24-424-3
24-5
24-212.0713.8716.3118.6020.8720.2822.22
27.34
HY SERIES (Ø52) - ĐÈN SỢI ĐỐT
Đèn sợi đốt 24VdcĐèn báo sáng liên tục 3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
HY-TBN
24-1
24-424-3
24-5
24-224.87
Đèn sợi đốt 24VdcĐén báo sáng liên tục
Có thêm còi báo
29.7718.1618.36
25.1922.73
27.6325.6927.63
32.7330.28
HY-TWN
24-1
24-424-3
24-5
24-2 Đèn sợi đốt 24VdcĐèn báo sáng liên tụcĐèn báo nhấp nháy
HY-TWBN
24-1
24-424-3
24-5
24-2 Đèn sợi đốt 24VdcĐèn báo sáng liên tụcĐèn báo nhấp nháy
Có thêm còi báo
35.17
Không có còi báo
Có thêm còi báo
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
Chú thích: R-màu đỏ, Y-màu vàng, G-màu xanh lá cây, A-màu xanh dương, W-màu trắng
ĐÈN TÍN HIỆU - ĐÈN SỢI ĐỐT
Chú ý: Ngoài ra còn có đèn 12Vdc tương ứng cho các loại, giá như loại 24Vdc tương ứng
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
HY-TN
220-1
220-4220-3
220-5
220-2Đèn sợi đốt 220Vac
Đèn báo sáng liên tục 3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
HY-TBN
220-1
220-4220-3
220-5
220-2 Đèn sợi đốt 220VacĐén báo sáng liên tục
Có thêm còi báo
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
12.0713.8716.3118.6020.8720.2822.22
27.3424.87
29.77
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
TypeĐơn giá
USDHình ảnh
Hoạt động
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT20
PHỤ KIỆN
R, Y, G, A, WĐế nhựa Plastic
Đế nhôm
6.98
12/24 Vdc, 110/220 Vac 1.25
HY SERIES (Ø52) - ĐÈN SỢI ĐỐT
1.25
HY-TWN
220-1
220-4220-3
220-5
220-2 Đèn sợi đốt 220VacĐèn báo sáng liên tụcĐèn báo nhấp nháy
HY-TWBN
220-1
220-4220-3
220-5
220-2 Đèn sợi đốt 220VacĐèn báo sáng liên tụcĐèn báo nhấp nháy
Có thêm còi báoKhông có còi báo
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
HY-LHY-SC
HY-ST-011HY-ST-012
Bóng đèn sợi đốtStack (chụp đèn)
Đế giữ đèn (Gá trên tủ)
Đế giữ đèn (Gá trên tủ) 7.67
Chú thích: R-màu đỏ, Y-màu vàng, G-màu xanh lá cây, A-màu xanh dương, W-màu trắngChú ý: Ngoài ra còn có đèn 110Vac tương ứng cho các loại, giá như loại 220Vac tương ứng
18.1618.36
25.1922.73
27.6325.6927.63
32.7330.28
35.17
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y, G)STA-TB
STA-GHY-DL
11.5612.7913.87
1.00
15.87
44.35
4 stack (4 đèn-R,Y,G, A)
CTB-TB- -118.19
57.2170.0858.40
103.4981.31
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,A)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R, G)
3 stack (3 đèn-R, Y, G)
Đèn báo (liên tục)Đường kính: Ø25mm -Nguồn cấp: 12/24 Vdc, 110/220 Vac
ĐÈN KIỂU VUÔNG - CUBE LIGHT
-4-3
Đế bắt đèn
Bóng đèn
CTB-TB- -2CTB-KBB- -1CTB-KBB- -2CTB-KBB- -3
12/24 Vdc, 110/220 Vac
12/24 Vdc, 110/220 Vac
24 Vdc, 110/220 Vac
24 Vdc, 110/220 Vac
24 Vdc, 110/220 Vac
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R, G)
3 stack (3 đèn-R, Y, G)
CTC-KBM- -1CTC-KBM- -2CTC-KBM- -3
24 Vdc, 110/220 Vac
24 Vdc, 110/220 Vac
24 Vdc, 110/220 Vac
12/24 Vdc, 110/220Vac
STA-SERIES SIGN TOWER LIGHT-2
ĐÈN TÍN HIỆU - ĐÈN SỢI ĐỐT
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
TypeĐơn giá
USDHình ảnh
Nguồn cấp
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT22
Loại tròn, có đế
Loại vuông, không đế
Loại vuông, không đế
Loại tròn, không đế, có còi
Bóng đèn
Plastic round supporter
Chú thích: R-màu đỏ, Y-màu vàng, G-màu xanh lá cây, A-màu xanh dương, W-màu trắng
18.0515.93
18.0513.0215.51
13.0215.51
25.6223.90
23.9025.62
1.67
11.621.00
L type supporter 3.88
HY-TR-12(24)HY-TR-012HY-TX-12(24)HY-TX-012HY-TP-12(24)
12 (24) Vdc
110, 220 Vac
HY-TP-012
HY-TF-12(24)HY-TF-012
12(24) Vdc
110, 220 Vac
HY-TPB-12(24)HY-TPB-012HY-TFB-12(24)HY-TFB-012HY-TC
12(24) Vdc
110, 220 Vac
12(24) Vdc
110, 220 Vac
HY-TLHY-SP1HY-SP2
Optional
12/24 Vdc, 110/220 Vac
Optional
Loại tròn, có đế
Loại vuông, có đế
12(24) Vdc
110, 220 Vac
Loại vuông, có đế
Loại tròn, không đế
12(24) Vdc
110, 220 Vac
Loại tròn, không đế
15.93
Loại tròn, không đế, có còi
Loại vuông,không đế,có còi
Loại vuông,không đế,có còi
Chụp đèn 4 màu (R,Y, G, A)
T SERIES - TURN LIGHT (Ø84)
19.91
29.65
RLA-KB-01 12 Vdc
RLA-KB-01ARLA-KB-02RLA-KB-02A
24 Vdc
12 Vdc
24 Vdc
12 Vdc
24 Vdc
24 Vdc
110/220 Vac
110/220 Vac
RLA-KB/KBB SERIES - REVOLVING LIGHT (Ø118)
RLA-KB-012RLA-KBB-01RLA-KBB-01ARLA-KBB-02RLA-KBB-02ARLA-KBB-012
Đèn quay, sáng liên tụcCó 3 màu R, Y, G
Được gá trực tiếp hoặc gáqua đế.
Đèn quay, sáng liên tụcCó 3 màu R, Y, GCó còi báo, IP54.
Được gá trực tiếp hoặc gáqua đế.
12 Vdc
ĐÈN TÍN HIỆU - ĐÈN SỢI ĐỐT
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
TypeĐơn giá
USDHình ảnh
Nguồn cấp
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT21
14.31
38.5333.02
44.0433.0238.53
24 Vac/dc
TLB-060
PA-C51
XA-C51PF-C51
RA-C51FA-C51
FF-C51
FA-A11XA-A11
PA-A11RA-A11
PF-A11FF-A11
Nguồn 24 Vac/dcĐèn quay, sáng liên tụcLắp chụp 3 màu R, Y, G
TLB-060 SERIES - NEW TURN LIGHT (Ø70)
Nguồn 24 Vac/dc.Có còi,Đèn quay, sáng liên tụcLắp chụp 3 màu R, Y, G
Chụp tròn, gá trực tiếp
Chụp tròn, có đế gá
Chụp vuông, có đế gá
Nguồn 100-240 VacĐèn quay, sáng liên tụcLắp chụp 3 màu R, Y, G
Nguồn 100-240Vac.Có còi,Đèn quay, sáng liên tụcLắp chụp 3 màu R, Y, G
Chụp tròn, gá trực tiếp
Chụp tròn, có đế gá
Chụp vuông, có đế gá
Chụp tròn, gá trực tiếp
TLB-100 SERIES - NEW TURN LIGHT (Ø100)
TLB-100
PA-C51
FF-C51PA-A11
FA-C51PF-C51
FA-A11PF-A11FF-A11
FA-C51FF-C51
SA-C51
SA-A11
FA-A11FF-A11
Nguồn 24 Vac/dcĐèn quay, sáng liên tụcLắp chụp 3 màu R, Y, G
Nguồn 24 Vac/dc. Có còi,Đèn quay, sáng liên tụcLắp chụp 3 màu R, Y, G
Nguồn 100-240 VacĐèn quay, sáng liên tụcLắp chụp 3 màu R, Y, G
Nguồn 100-240Vac. Có còi,Đèn quay, sáng liên tụcLắp chụp 3 màu R, Y, G
Chụp tròn, gá trực tiếp
Chụp vuông, gá trực tiếp
Chụp tròn, gá trực tiếp
Chụp vuông, gá trực tiếp
Chụp tròn, gá trực tiếp
Chụp vuông, gá trực tiếp
Chụp tròn, gá trực tiếp
Chụp vuông, gá trực tiếp
TLB-150 SERIES - NEW TURN LIGHT (Ø140)
TLB-150
Đèn quay, không nháy24Vac/dc, chụp vuông
24 Vac/dc, chụp vuông
24 Vac/dc, Đế sắt
Đèn quay, không nháy+còi
Đèn quay, không nháy
100-240Vac, chụp vuông
100-240Vac, chụp vuông
100-240Vac, Đế sắt
Đèn quay, không nháy
Đèn quay, không nháy
Đèn quay, không nháy+còi
44.04
Chụp vuông, gá trực tiếp
Chụp vuông, gá trực tiếp
Chụp vuông, gá trực tiếp
Chụp vuông, gá trực tiếp
Chụp tròn, gá trực tiếp23.12
14.31
23.12
17.61
26.41
17.61
26.41
Chú thích: R-màu đỏ, Y-màu vàng, G-màu xanh lá cây, A-màu xanh dương, W-màu trắng
ĐÈN TÍN HIỆU - ĐÈN SỢI ĐỐT
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
TypeĐơn giá
USDHình ảnh
Hoạt động
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT23
24-1
24-424-3
24-5
24-218.2325.8434.1042.2150.3126.7334.48
51.26
HY SERIES (Ø52) - ĐÈN LED
Đèn Led 24VdcĐèn báo sáng liên tục 3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
24-1
24-424-3
24-5
24-242.96
Đèn Led 24VdcĐén báo sáng liên tục
Có thêm còi báo
59.5124.5330.49
49.0340.75
57.3032.3340.08
56.8448.56
24-1
24-424-3
24-5
24-2 Đèn Led 24VdcĐèn báo sáng liên tụcĐèn báo nhấp nháy
24-1
24-424-3
24-5
24-2 Đèn Led 24VdcĐèn báo sáng liên tụcĐèn báo nhấp nháy
Có thêm còi báo
65.11
Không có còi báo
Có thêm còi báo
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
Chú thích: R-màu đỏ, Y-màu vàng, G-màu xanh lá cây, A-màu xanh dương, W-màu trắng
ĐÈN TÍN HIỆU - ĐÈN LED SIÊU BỀN
Chú ý: Ngoài ra còn có đèn 12Vdc tương ứng cho các loại, giá như loại 24Vdc tương ứng
HY-TWLN
HY-TWBLN
HY-TLN
HY-TBLN
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT24
R, Y, G, A, WĐế nhựa Plastic
Đế nhôm
6.98
12/24 Vdc, 110/220 Vac 7.97
Đèn Led 220VacĐèn báo sáng liên tục 3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1.25
Đèn Led 220VacĐén báo sáng liên tục
Có thêm còi báo
Đèn Led 220VacĐèn báo sáng liên tụcĐèn báo nhấp nháy
Đèn Led 220VacĐèn báo sáng liên tụcĐèn báo nhấp nháy
Có thêm còi báo
Không có còi báo
Có thêm còi báo
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
HY-LHY-SCHY-ST-011HY-ST-012
Bóng đèn LedStack (chụp đèn)
Đế giữ đèn (Gá trên tủ)
Đế giữ đèn (Gá trên tủ) 7.67
Chú thích: R-màu đỏ, Y-màu vàng, G-màu xanh lá cây, A-màu xanh dương, W-màu trắngChú ý: Ngoài ra còn có đèn 110Vac tương ứng cho các loại, giá như loại 220Vac tương ứng
18.2325.8434.1042.2150.3126.7334.48
51.2642.96
59.5124.5330.49
49.0340.75
57.3032.3340.08
56.8448.56
65.11
220-1
220-4220-3
220-5
220-2
220-1
220-4220-3
220-5
220-2
220-1
220-4220-3
220-5
220-2
220-1
220-4220-3
220-5
220-2
HY-TWLN
HY-TWBLN
HY-TLN
HY-TBLN
PHỤ KIỆN
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
TypeĐơn giá
USDHình ảnh
Hoạt độngHY SERIES (Ø52) - ĐÈN LED
ĐÈN TÍN HIỆU - ĐÈN LED SIÊU BỀN
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
Nguồn cấpĐơn giá
USDHình ảnh
Type
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT25
STS-040
C51-1
C51-4C51-3
C51-5
C51-227.5338.5344.0449.5355.0433.0244.04
55.04
LED SIGN TOWER - STS SERIES - CÔNG NGHỆ HID - LED (Tuổi thọ cao)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
STS-060
C51-1
C51-4C51-3
C51-5
C51-249.53
60.5544.0463.84
113.3982.57
129.90
STS-080
C51-1
C51-4C51-3
C51-5
C51-2
STL-025
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
Đèn báo (liên tục)Đường kính: Ø40mmNguồn cấp: 24 Vac/dc
Đèn báo (liên tục)Đường kính: Ø60mmNguồn cấp: 24 Vac/dc
Đèn báo (liên tục)Đường kính: Ø80mmNguồn cấp: 24 Vac/dc
STL-040
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
LED SIGN TOWER - STL SERIES - CÔNG NGHỆ HID - LED (Tuổi thọ cao)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
STL-040
Chú thích: R-màu đỏ, Y-màu vàng, G-màu xanh lá cây, A-màu xanh dương, W-màu trắng
Đèn báo (liên tục)Đường kính: Ø40mmNguồn cấp: 24 Vac/dc
Đèn báo (liên tục, nhấp nháy), Còi báoĐường kính: Ø40mmNguồn cấp: 24 Vac/dc
Đèn báo (liên tục)Đường kính: Ø25mmNguồn cấp: 24 Vdc
A-C51-1
A-C51-4A-C51-3
A-C51-5
A-C51-2
F-C51-1
F-C51-4F-C51-3
F-C51-5
F-C51-2
A-D51-1
A-D51-4A-D51-3
A-D51-5
A-D51-227.5333.02
38.5347.3352.84
29.7244.04
71.5555.04
82.5744.0458.35
88.0666.06
107.88
ĐÈN TÍN HIỆU - ĐÈN LED SIÊU BỀN
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
Nguồn cấpĐơn giá
USDHình ảnh
Type
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT26
STL-040
F-A11-1
F-A11-4F-A11-3F-A11-2
LED SIGN TOWER - STL SERIES - CÔNG NGHỆ HID-LED (Tuổi thọ cao)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
STL-040
STL-060
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
Chú thích: R-màu đỏ, Y-màu vàng, G-màu xanh lá cây, A-màu xanh dương, W-màu trắng
STL-060
A-C51-1
A-C51-4A-C51-3
A-C51-5
A-C51-2
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
STL-060
F-C51-1
F-C51-4F-C51-3
F-C51-5
F-C51-2
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
A-A11-1
A-A11-4A-A11-3
A-A11-5
A-A11-2
Đèn báo (liên tục)Đường kính: Ø40mmNguồn cấp: 100-240 Vac
Đèn báo (liên tục, nhấp nháy), Còi báoĐường kính: Ø40mmNguồn cấp: 100-240 Vac
Đèn báo (liên tục)Đường kính: Ø60mmNguồn cấp: 24 Vac/dc
Đèn báo (liên tục, nhấp nháy), Còi báoĐường kính: Ø60mmNguồn cấp: 24 Vac/dc
Đèn báo (liên tục)Đường kính: Ø60mmNguồn cấp: 100-240Vac
36.3352.84
66.0660.55
71.55
A-A11-1
A-A11-4A-A11-3
A-A11-5
A-A11-234.1246.23
60.5555.04
66.0644.0452.84
66.0660.55
71.55
35.2349.53
60.5555.04
66.0645.1455.04
66.0660.55
71.55
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
STL-060 3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
Đèn báo (liên tục, nhấp nháy), Còi báoĐường kính: Ø60mmNguồn cấp: 100-220 Vac
F-A11-1
F-A11-4F-A11-3
F-A11-5
F-A11-246.2360.55
71.5566.06
77.06
F-A11-5
ĐÈN TÍN HIỆU - ĐÈN LED SIÊU BỀN
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
TypeĐơn giá
USDHình ảnh
Nguồn cấp
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT27
LED SIGN TOWER - STL SERIES - CÔNG NGHỆ HID-LED (Tuổi thọ cao)
STL-080
STL-080
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
Chú thích: R-màu đỏ, Y-màu vàng, G-màu xanh lá cây, A-màu xanh dương, W-màu trắng
STL-080
A-C51-1
A-C51-4A-C51-3
A-C51-5
A-C51-2
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
STL-080
F-C51-1
F-C51-4F-C51-3
F-C51-5
F-C51-2
1 stack (1 đèn-R)
2 stack (2 đèn-R,G)
3 stack (3 đèn-R,Y,G)
4 stack (4 đèn-R,Y,G,A)
5 stack (5 đèn-R,Y,G,A,W)
A-A11-1
A-A11-4A-A11-3
A-A11-5
A-A11-2
F-A11-1
F-A11-4F-A11-3
F-A11-5
F-A11-2
PHỤ KIỆN
Optional
Optional
1.56
Optional 17.7117.71
ETM-25MTM-98
STM-105STM-084 0.94
Đế giữ đèn Ø105mm
Đế giữ đèn Ø84mm
Optional
Đèn báo (liên tục)Đường kính: Ø80mmNguồn cấp: 24 Vac/dc
Đèn báo (liên tục)Đường kính: Ø80mmNguồn cấp: 100-240 Vac
Đèn báo (liên tục, nhấp nháy), Còi báoĐường kính: Ø80mmNguồn cấp: 100-240 Vac
Đèn báo (liên tục, nhấp nháy), Còi báoĐường kính: Ø80mmNguồn cấp: 24 Vac/dc
55.0488.06
132.09110.07
154.11
49.53
93.57
137.6051.7477.06
121.0999.07
143.11
71.55
115.58
50.6582.57
126.58104.58
148.60
ĐÈN TÍN HIỆU - ĐÈN LED SIÊU BỀN
Mã HàngĐặc tính kỹ thuật
TypeĐơn giá
USDHình ảnh
Nguồn cấp
LTP-012LTPB-12
31.2347.5444.27
51.25
LTR-12LTR-012LTP-12
LTPB-012
LT SERIES - LED TURN LIGHT (Ø84)
Plastic round supporter 11.62L type supporter 3.88
HY-SP1HY-SP2
12-48 Vdc, 12-24 Vac
110/220 Vac
110/220 Vac
Optional (Phụ kiện gá đèn)
Optional (phụ kiện gá đèn)
44.27
Quay và đèn nhấp nháy(Có phụ kiện đế gá)
12-48 Vdc, 12-24 Vac
12-48 Vdc, 12-24 Vac
Quay và đèn nhấp nháy(Gá trực tiếp)
Quay và đèn nhấp nháyCó còi. (Gá trực tiếp)110/220 Vac 51.25
25.31
24 Vac/dc
SLB-060
PA-C51
XA-C51PF-C51
RA-C51FA-C51
FF-C51
FA-A11XA-A11
PA-A11RA-A11
PF-A11FF-A11
Nguồn 24 Vac/dcĐèn sáng liên tục
Lắp chụp 3 màu R, Y, G
SLB SERIES - LED SIGNAL LIGHT (Ø70)
Nguồn 24 Vac/dcĐèn sáng liên tục + còi báo
Lắp chụp 3 màu R, Y, G
Chụp tròn, gá trực tiếp
Chụp tròn, có đế gá
Chụp vuông, có đế gá
Chụp tròn, gá trực tiếp
Nguồn 100-240 VacĐèn sáng liên tục
Lắp chụp 3 màu R, Y, G
Nguồn 100-240 VacĐèn sáng liên tục + còi báo
Lắp chụp 3 màu R, Y, G
Chụp tròn, gá trực tiếp
Chụp vuông, gá trực tiếp
Chụp tròn, có đế gá
Chụp vuông, có đế gá
Chụp tròn, gá trực tiếp
Chụp vuông, gá trực tiếp
Chụp vuông, gá trực tiếp
Chụp vuông, gá trực tiếp
27.53
25.31
27.53
1381 -3, Juan-Dong, Nam-Gu, Incheon, Koreahttp://www.hynux.net
Báo giá trên chưa gồm VAT28
ĐÈN TÍN HIỆU - ĐÈN LED SIÊU BỀN