T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn,...

66
Công ty TNHH Thương mại Cơ điện Tự động hóa ATC Nhà phân phối ủy quyền sản phẩm hãng Hanyoung Nux Công ty TNHH Thương mại Cơ điện Tự động hóa ATC Địa chỉ VPGD: Số 323 Trần Khát Chân - Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội Website: atc-automation.com.vn T10-2017

Transcript of T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn,...

Page 1: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Công ty TNHH Thương mại Cơ điện Tự động hóa ATCNhà phân phối ủy quyền sản phẩm hãng Hanyoung Nux

Công ty TNHH Thương mại Cơ điện Tự động hóa ATC

Địa chỉ VPGD: Số 323 Trần Khát Chân - Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội

Website: atc-automation.com.vn

T10-2017

Page 2: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

STT Trang

1 2

2 4

3 7

4 10

5 11

6 13

7 14

8 15

9 16

10 17

11 18

12 19

13 20

14 24

15 26

Còi tín hiệu

Đèn tháp tín hiệu (Sợi đốt)

Đèn tháp tín hiệu (LED)

Đèn quay (Sợi đốt)

Đèn quay (LED)

Cầu đấu liền khối

MỤC LỤC

Danh mục

Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng CR

Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng AR

Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR

Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng SR

Công tắc hành trình

Tay điều khiển cẩu trục

Cần gạt, Bàn đạp, Hộp điều khiển

Chuyển mạch nguồn, Cầu chì, chuyển mạch Volt-Ampe

Cầu đấu mắt rời và phụ kiện

Page 3: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

CR-252-A0 Phi 25 49.600

CR-302-A0 Phi 30 49.600

CR-252-A3 Phi 25 50.000

CR-302-A3 Phi 30 50.000

CR-252- D0 Phi 25 52.000

CR-302- D0 Phi 30 52.000

CR-251-1 Phi 25 38.000

CR-301-1 Phi 30 39.000

1NO + 1NC

NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN , MÀU R-G-Y

1NO + 1NC

6A/250VACNhấn nhả

NÚT ẤN CÓ ĐÈN, MÀU R-G-Y

ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - CR SERIES (Phi 25 & 30)

220 VAC Bóng LED

Bóng LED380 VAC

ĐÈN BÁO MÀU ( R-G-Y )

Đặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)Hình ảnh Mã hàng Lắp đặt

24 VDC Bóng LED

2

CR-254-A0 Phi 25 78.000

CR-304-A0 Phi 30 79.000

CR-254-A3 Phi 25 81.000

CR-304-A3 Phi 30 82.000

CR-254-D0 Phi 25 66.000

CR-304-D0 Phi 30 66.000

CR-253-1 Phi 25 42.000

CR-303-1 Phi 30 42.000

CR-253-3 Phi 25 42.000

CR-303-3 Phi 30 42.000

CR-2511-1 Phi 25 158.000

CR-3011-1 Phi 30 158.000

CR-2511-3 Phi 25 158.000

CR-3011-3 Phi 30 158.000

CHUYỂN MẠCH CÓ KHÓA

1NO + 1NC

6A/250VAC

Tự giữ

ON-OFF

1NO + 1NC

6A/250VAC

Tự giữ

ON-OFF-ON

CHUYỂN MẠCH THƯỜNG

1NO + 1NC

6A/250VAC

Tự giữ

ON-OFF

1NO + 1NC

6A/250VAC

Tự giữ

ON-OFF-ON

1NO + 1NC

6A/250VAC

Nguồn 220VAC

Bóng LED

Nhấn nhả

1NO + 1NC

6A/250VAC

Nguồn 380VAC

Bóng LED

Nhấn nhả

1NO + 1NC

6A/250VAC

Nguồn 24VDC

Bóng LED

Nhấn nhả

2

Page 4: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

CR-257-1 Phi 25 39.000

CR-307-1 Phi 30 39.000

CR-257R-1 Phi 25 42.000

CR-307R-1 Phi 30 42.000

CR-10 27.000

CR-20 28.000

CR40-A0 40 x 32 x 75 100-240VAC 103.000

CR40-D0 41 x 32 x 45 12~24VDC 103.000

ĐÈN BÁO DẠNG GHÉP KHỐI

Bóng sợi đốt

PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ CR

Cho Nút ấn, chuyển mạch, dừng khẩn nhấn nhả

Cho Nút ấn có đèn, dừng khẩn nhấn giữ

ĐÈN BÁO DẠNG VUÔNG, CHỮ NHẬT

NÚT DỪNG KHẨN CẤP

1NO + 1NC

6A/250VACNhấn nhả

1NO + 1NC

6A/250VACNhấn giữ

ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - CR SERIES (Phi 25 & 30)

Hình ảnh Mã hàng Lắp đặtĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

3

CD-SA 30 x 30mm LED 24 VDC/AC 163.000

CD-SD 30 x 30mm LED 220VAC 178.000

CR-40 3.500

Ghép khối:

10 cột x 20 dòng

Phụ kiện để ghép đèn thành khối

3

Page 5: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

ARP-F-A2 Phi 22 220VAC Bóng sợi đốt 60.000

ARP-F B24 Phi 22 24VDC Bóng sợi đốt 37.000

ARF-F-110 Phi 22 1NO, 6A/250V Nhấn nhả 41.000

ARF-F-120 Phi 22 1NC, 6A/250V Nhấn nhả 41.000

ARF-F-111 Phi 22 2NO, 6A/250V Nhấn nhả 58.000

ARF-F-112 Phi 22 1NO+1NC; 6A/250V Nhấn nhả 58.000

ARF- B1-110 Phi 22 1NO, 6A/250V Nhấn nhả 42.000

ARF- B1-120 Phi 22 1NC, 6A/250V Nhấn nhả 42.000

ARF- B1-111 Phi 22 2NO, 6A/250V Nhấn nhả 58.000

ARF- B1-112 Phi 22 1NO+1NC; 6A/250V Nhấn nhả 58.000

ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - AR SERIES (Phi 22)

Hình ảnh Mã hàng Lắp đặtĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

ĐÈN BÁO MÀU ( R-G-Y )

NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN, MÀU ( R-G-Y )

NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN LOẠI CHỐNG NƯỚC, MÀU ( R-G-Y )

4

ARF- B1-112 Phi 22 1NO+1NC; 6A/250V Nhấn nhả 58.000

ARX-P-110-A2 Phi 221NO, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại lồi

Nhấn nhả82.000

ARX-P-120-A2 Phi 221NC, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại lồi

Nhấn nhả82.000

ARX-P-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại lồi

Nhấn nhả100.000

ARX-P-110-B24 Phi 221NO, 6A/250V

Nguồn 24VDC

Loại lồi

Nhấn nhả59.000

ARX-P-120-B24 Phi 221NC, 6A/250V

Nguồn 24VDC

Loại lồi

Nhấn nhả59.000

ARX-P-112-B24 Phi 221NO+1NC, 6A/250V

Nguồn 24VDC

Loại lồi

Nhấn nhả79.000

ARX-G-110-A2 Phi 221NO, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại phẳng

Nhấn nhả82.000

ARX-G-120-A2 Phi 221NC, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại phẳng

Nhấn nhả82.000

ARX-G-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại phẳng

Nhấn nhả101.000

1NO+1NC, 6A/250V Loại phẳng

NÚT ẤN CÓ ĐÈN, MÀU ( R-G-Y )

NÚT ẤN ON-OFF CÓ ĐÈN

NÚT ẤN CÓ ĐÈN, MÀU ( R-G-Y )

ARX-S-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại phẳng

Nhấn nhả130.000

ARX-S-112-B24 Phi 221NO+1NC, 6A/250V

Nguồn 24VDC

Loại phẳng

Nhấn nhả104.000

4

Page 6: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

ARS-S2-110 Phi 22 1NO, 6A/250VLoại ngắn

Tự giữ42.000

ARS-S2-120 Phi 22 1NC, 6A/250VLoại ngắn

Tự giữ42.000

ARS-S2-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250VLoại ngắn

Tự giữ60.000

ARS-L2-110 Phi 22 1NO, 6A/250VLoại dài

Tự giữ42.000

ARS-L2-120 Phi 22 1NC, 6A/250VLoại dài

Tự giữ42.000

ARS-L2-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250VLoại dài

Tự giữ60.000

ARS-S3-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250VLoại ngắn

Tự giữ58.000

ARS-S3-111 Phi 22 2NO, 6A/250VLoại ngắn

58.000

CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN 2 VỊ TRÍ

CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN 3 VỊ TRÍ

CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN 2 VỊ TRÍ

ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - AR SERIES (Phi 22)

Hình ảnh Mã hàng Lắp đặtĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

5

ARS-S3-111 Phi 22 2NO, 6A/250VLoại ngắn

Tự giữ58.000

ARS-S3-122 Phi 22 2NC, 6A/250VLoại ngắn

Tự giữ58.000

ARS-S3-(L,R,LR)-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250VLoại ngắn

Tự trả về78.000

ARS-S3-(L,R,LR)-111 Phi 22 2NO, 6A/250VLoại ngắn

Tự trả về78.000

ARS-S3-(L,R,LR)-122 Phi 22 2NC, 6A/250VLoại ngắn

Tự trả về78.000

ARS-L3-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250VLoại dài

Tự giữ58.000

ARS-L3-111 Phi 22 2NO, 6A/250VLoại dài

Tự giữ58.000

ARS-L3-122 Phi 22 2NC, 6A/250VLoại dài

Tự giữ58.000

ARK-2 Phi 22 1NO/1NC, 6A/250V2 vị trí

Tự giữ124.000

ARK-2-(L,R) Phi 22 1NO/1NC, 6A/250V2 vị trí

Tự trả về142.000

ARK-3 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250V3 vị trí

Tự giữ124.000

ARK-3 (L,R,LR) Phi 22 1NO+1NC, 6A/250V3 vị trí

Tự trả về153.000

CHUYỂN MẠCH CÓ KHÓA

5

Page 7: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

ART-2-110 Phi 221NO, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại ngắn

Tự giữ84.000

ART-2-120 Phi 221NC, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại ngắn

Tự giữ84.000

ART-2-112 Phi 221NO+1NC, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại ngắn

Tự giữ101.000

ART-112-B24 Phi 221NO+1NC, 6A/250V

Nguồn 24VDC

Loại ngắn

Tự giữ79.000

ART-2R-110/120-A2 Phi 221NO/1NC, 6A/250V

Nguồn 24VDC

Loại ngắn

Tự trả về105.000

ART-2R-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V

Nguồn 24VDC

Loại ngắn

Tự trả về124.000

ART-3-111-A2 Phi 222NO, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại ngắn

Tự giữ99.000

ART-3-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V

Nguồn 220VAC

Loại ngắn

Tự giữ99.000

ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - AR SERIES (Phi 22)

Hình ảnh Mã hàng Lắp đặtĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

CHUYỂN MẠCH CÓ ĐÈN

6

ART-3-111-A2 Phi 222NO, 6A/250V

Nguồn 24VDC

Loại ngắn

Tự giữ99.000

ARE-4R-110 Phi 22 1NO, 6A/250V Nhấn giữ 52.000

ARE-4R-120 Phi 22 1NC, 6A/250V Nhấn giữ 52.000

ARE-4R-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250V Nhấn giữ 71.000

ARE-4B-110/120 Phi 22 1NO/1NC, 6A/250V Nhấn nhả 46.000

ARE-4B-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250V Nhấn nhả 63.000

ARE-4K-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250V Hồi bằng khóa 129.000

ARE-4XR-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V

Nguồn 220VACNhấn giữ 102.000

ARE-4XR-112-B24 Phi 221NO+1NC, 6A/250V

Nguồn 24VDCNhấn giữ 77.000

AR-10/20 21.000

AR50 14.000

EP-22 38.000

EN-26 26.000

NÚT DỪNG KHẨN CẤP

PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ AR SERIES

Tiếp điểm NO/NC

Đai mác phi 22 loại gờ

Đai mác phi 22 loại phẳng

Đế nhấn giữ

EN-26 26.000

AR73/74 11.000

Đai mác phi 22 loại phẳng

Chụp kín nước

6

Page 8: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

MRP-TAO 100~240VAC Bóng LED, bọc nhựa 51.000

MRP-TDO 12~24VDC Bóng LED, bọc nhựa 47.000

MRP-RAO 100~240VAC Bóng LED, bọc nhôm 53.000

MRP-RDO 12~24VDC Bóng LED, bọc nhôm 48.000

MRF-TM1Vỏ nhựa

Nhấn nhả56.000

MRF-TA1Vỏ nhựa

Nhấn giữ57.000

MRF-RM1Vỏ nhôm

Nhấn nhả58.000

NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN, 5 MÀU (R, G, Y, W, B)

1NO+1NC

6A/250VAC

10A/24VDC

IP65

ĐÈN BÁO, 5 MÀU (R, G, Y, W, B)

ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - MR SERIES (CAO CẤP) (Phi 22)

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

1NO+1NC

6A/250VAC

7

MRF-RA1Vỏ nhôm

Nhấn giữ59.000

MRX-TM1AO1NO+1NC. IP65

Nguồn 100~240VAC

Bóng LED, vỏ nhựa

Nhấn nhả90.000

MRX-TM1DO1NO+1NC. IP65

Nguồn 12~24VDC

Bóng LED, vỏ nhựa

Nhấn nhả85.000

MRX-TA1AO1NO+1NC. IP65

Nguồn 100~240VAC

Bóng LED, vỏ nhựa

Nhấn giữ94.000

MRX-TA1DO1NO+1NC. IP65

Nguồn 12~24VDC

Bóng LED, vỏ nhựa

Nhấn giữ92.000

MRX-RM1AO1NO+1NC. IP65

Nguồn 100~240VAC

Bóng LED, vỏ nhôm

Nhấn nhả99.000

MRX-RM1DO1NO+1NC. IP65

Nguồn 12~24VDC

Bóng LED, vỏ nhôm

Nhấn nhả88.000

MRX-RA1AO1NO+1NC. IP65

Nguồn 100~240VAC

Bóng LED, vỏ nhôm

Nhấn giữ100.000

MRX-RA1DO1NO+1NC. IP65

Nguồn 12~24VDC

Bóng LED, vỏ nhôm

Nhấn giữ96.000

6A/250VAC

10A/24VDC

IP65

NÚT ẤN CÓ ĐÈN, 5 MÀU (R, G, Y, W, B)

7

Page 9: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

MRS-T2A12 vị trí, tự giữ

Vỏ nhựa56.000

MRS-T2R12 vị trí, tự trả về

Vỏ nhựa56.000

MRS-T3A23 vị trí, tự giữ

Vỏ nhựa95.000

MRS-T3R23 vị trí, tự trả về

Vỏ nhựa95.000

MRS-R2A12 vị trí, tự giữ

Vỏ nhôm58.000

MRS-R2R12 vị trí, tự trả về

Vỏ nhôm58.000

MRS-R3A23 vị trí, tự giữ

Vỏ nhôm97.000

MRS-R3R23 vị trí, tự trả về

Vỏ nhôm97.000

CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN

ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - MR SERIES (CAO CẤP) (Phi 22)

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

1NO+1NC

6A/250VAC

10A/24VDC

IP65

2NO+2NC

6A/250VAC

10A/24VDC

IP65

1NO+1NC

6A/250VAC

10A/24VDC

IP65

2NO+2NC

6A/250VAC

10A/24VDC

IP65

8

MRS-R3R2Vỏ nhôm

97.000

MRT-T2A1AO1NO+1NC; 100~240VAC

6A/250VAC; 10A/24VDC

2 vị trí, tự giữ

Vỏ nhựa89.000

MRT-T2R1AO1NO+1NC; 100-240VAC

6A/250VAC; 10A/24VDC

2 vị trí, tự trả về

Vỏ nhựa89.000

MRT-T2A1DO1NO+1NC; 12-24VDC

6A/250VAC; 10A/24VDC

2 vị trí, tự giữ

Vỏ nhựa86.000

MRT-T2R1DO1NO+1NC; 12~24VDC

6A/250VAC; 10A/24VDC

2 vị trí, tự trả về

Vỏ nhựa86.000

MRT-R2A1AO1NO+1NC; 100~240VAC

6A/250VAC; 10A/24VDC

2 vị trí, tự giữ

Vỏ nhôm92.000

MRT-R2A1DO1NO+1NC; 12~24VDC

6A/250VAC; 10A/24VDC

2 vị trí, tự giữ

Vỏ nhôm87.000

MRT-R2R1AO1NO+1NC; 100-240VAC

6A/250VAC; 10A/24VDC

2 vị trí, tự trả về

Vỏ nhôm91.000

MRT-R2R1DO1NO+1NC; 12~24VDC

6A/250VAC; 10A/24VDC

2 vị trí, tự trả về

Vỏ nhôm87.000

MRT-R3A2AO2NO+2NC; 100~240VAC

6A/250VAC; 10A/24VDC

3 vị trí, tự giữ

Vỏ nhôm208.000

CHUYỂN MẠCH CÓ ĐÈN

IP65

6A/250VAC; 10A/24VDC Vỏ nhôm

8

Page 10: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

MRK-R2A11NO+1NC; IP65

6A/250VAC;

10A/24VDC

2 Vị trí, tự giữ

Hồi về có khóa152.000

MRK-R2A2D2NO+2NC; IP65

6A/250VAC;

10A/24VDC

2 Vị trí, tự giữ

Hồi về có khóa252.000

MRK-R3A22NO+2NC; IP65

6A/250VAC;

10A/24VDC

3 Vị trí, tự giữ

Hồi về có khóa190.000

MRE-TM1RNhấn nhả

Vỏ nhựa72.000

MRE-TR1RNhấn giữ, hồi xoay

Vỏ nhựa73.000

MRE-RM1RNhấn nhả

Vỏ nhôm60.000

MRE-RR1RNhấn giữ, hồi xoay

Vỏ nhôm61.000

1NO+1NC; IP65

ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - MR SERIES (CAO CẤP) (Phi 22)

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

CHUYỂN MẠCH CÓ KHÓA

DỪNG KHẨN CÓ ĐÈN

DỪNG KHẨN KHÔNG ĐÈN

1NO+1NC

6A/250VAC

10A/24VDC

IP65

1NO+1NC

6A/250VAC

10A/24VDC

IP65

9

MRA-TR1DOR

1NO+1NC; IP65

6A/250VAC; 10A/24VDC

Nguồn 12-24VDC90.000

MRA-TR1AOR

1NO+1NC; IP65

6A/250VAC; 10A/24VDC

Nguồn 100~240VAC94.000

MRA-TM1DOR

1NO+1NC; IP65

6A/250VAC; 10A/24VDC

Nguồn 12~24VDC88.000

MRA-TM1AOR

1NO+1NC; IP65

6A/250VAC; 10A/24VDC

Nguồn 100~240VAC93.000

MRA-RR1DOR

1NO+1NC; IP65

6A/250VAC; 10A/24VDC

Nguồn 12~24VDC92.000

MRA-RR1AOR

1NO+1NC; IP65

6A/250VAC; 10A/24VDC

Nguồn 100~240VAC96.000

MRA-RM1DOR

1NO+1NC; IP65

6A/250VAC; 10A/24VDC

Nguồn 12~24VDC90.000

MRA-RM1AOR

1NO+1NC; IP65

6A/250VAC; 10A/24VDC

Nguồn 100~240VAC95.000

PHỤ KIỆN

Nhấn nhả

Bóng LED

Vỏ nhựa

Nhấn giữ, hồi xoay

Bóng LED

Vỏ nhôm

Nhấn nhả

Bóng LED

Vỏ nhôm

Nhấn giữ, hồi xoay

Bóng LED

Vỏ nhựa

MR-CB(1a1b) 44.000

MR-CB(2a2b) 89.000

Tiếp điểm phụ 1NO+1NC

Tiếp điểm phụ 2NO+2NC

PHỤ KIỆN

9

Page 11: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

SRP-A1(2,3) -3 24VDC, sợi đốt Loại tròn (vuông, chữ nhật) 52.000

SRP-A1(2,3) -5 24VDC, LED Loại tròn (vuông, chữ nhật) 80.000

SRF-AF1(2,3)-M10Loại tròn (vuông, chữ nhật)

Nhấn nhả47.000

SRF-AF1(2,3)-A10Loại tròn (vuông, chữ nhật)

Nhấn giữ71.000

SRF-AX1(2,3)-M13Loại tròn (vuông, chữ nhật)

Nhấn nhả. Bóng sợi đốt69.000

SRF-AX1(2,3)-M15Loại tròn (vuông, chữ nhật)

Nhấn nhả. Bóng LED101.000

SRF-AX1(2,3)-A13Loại tròn (vuông, chữ nhật)

Nhấn giữ. Bóng sợi đốt118.000

1NO+1NC

6A/250VAC

Nguồn: 24VDC

NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN, 5 MÀU ( R-G-Y-B-W )

1NO+1NC

6A/250VAC

NÚT ẤN CÓ ĐÈN, 5 MÀU ( R-G-Y-B-W )

ĐÈN BÁO , 5 MÀU ( R-G-Y-B-W )

ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - SR SERIES (Phi 16)

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

10

SRF-AX1(2,3)-A13Loại tròn (vuông, chữ nhật)

Nhấn giữ. Bóng sợi đốt118.000

SRF-AX1(2,3)-A15Loại tròn (vuông, chữ nhật)

Nhấn giữ. Bóng LED150.000

SRS-11F-F21 1NO+1NC Loại tròn. 2 vị trí, tự nhả 155.000

SRS-21F-F22 2NO+2NC Loại vuông. 2 vị trí, tự nhả 178.000

SRS-12F-F21 1NO+1NC Loại tròn. 2 vị trí, tự giữ 155.000

SRS-22F-F22 2NO+2NC Loại vuông. 2 vị trí, tự giữ 178.000

SRS-1(2)3F-F22 2NO+2NCLoại tròn (vuông)

3 vị trí, tự giữ178.000

SRS-F1(2)6F-F22 2NO+2NCLoại tròn(vuông)

3 vị trí, tự nhả155.000

SRK-1(2,3)-2-1 1NO+1NCLoại tròn (vuông, chữ nhật)

CM có khóa 2 vị trí, tự giữ.155.000

SRK-1(2,3)-3-1 1NO+1NCLoại tròn (vuông, chữ nhật)

CM có khóa 3 vị trí, tự giữ.178.000

SRE-F1-R 1NO+1NCKo đèn

Nhấn giữ155.000

Có đèn sợi đốt

CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN

DỪNG KHẨN

Cần gạt

SRE-F13-R 1NO+1NCCó đèn sợi đốt

Nhấn giữ178.000

SRE-F15-R 1NO+1NCCó đèn LED

Nhấn giữ213.000

10

Page 12: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

HY- P701A 1NO+1NC, 10A/250V Loại dài 93.000

HY- P701B 1NO+1NC, 10A/250V Loại ngắn 61.000

HY- P701C 1NO+1NC, 10A/250V Đầu bi (Pin button) 54.000

HY- P701D 1NO+1NC, 10A/250V Push button 66.000

HY-R704A 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn ngắn + bánh xe 65.000

HY-R704B 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn TB + bánh xe 66.000

HY-R704C 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn dài + bánh xe 66.000

HY-R704-2W 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn + bánh xe đôi 68.000

HY-L707A 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn ngắn 60.000

HY-L707B 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn TB 60.000

CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH - LIMIT SWITCH

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

KIỂU ĐÒN BẨY + BÁNH XE - ROLLER LEVEL

KIỂU ĐÒN BẨY - ROLLER BUTTON

KIỂU NÚT ẤN - PUSH BUTTON

11

HY-L707B 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn TB 60.000

HY-L707C 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn dài 61.000

HY-L707D 1NO+1NC, 10A/250V Special level 62.000

HY-PR708A 1NO+1NC, 10A/250V Bánh xe quay ngang 100.000

HY-PR708B 1NO+1NC, 10A/250V Bánh xe quay dọc 100.000

ZCN-P501O 1NO+1NC, 10A/250V Nút ấn 128.000

ZCN-R504A 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn ngắn + bánh xe 108.000

ZCN-R504C 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn dài + bánh xe 108.000

ZCN-L507A 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn ngắn 102.000

ZCN-L507C 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn TB 104.000

ZCN-L507D 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn dài 106.000

ZCN-PR508V 1NO+1NC, 10A/250V Bánh xe lăn ngang 153.000

ZCN-PR508H 1NO+1NC, 10A/250V Bánh xe lăn dọc 153.000

KIỂU NÚT NHẤN + BÁNH XE - ROLLER PUSH BUTTON

ZCN SERIES

MS -10 Vỏ bảo vệ 5.000

11

Page 13: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

HY-M902 1NO+1NC, 10A/250V Pittong + bánh xe 161.000

HY-M903 1NO+1NC, 10A/250V Pittong + cầu tròn 206.000

HY-M904 1NO+1NC, 10A/250V Thước + bánh xe 151.000

HY-M907 1NO+1NC, 10A/250V Đầu đũa 137.000

HY-M908R 1NO+1NC, 10A/250V Cần gạt +bánh xe 301.000

HY-M908 1NO+1NC, 10A/250V Cần gạt + bánh xe 137.000

HY-M908L 1NO+1NC, 10A/250V Cần gạt + bánh xe 307.000

HY-M909 1NO+1NC, 10A/250V Lò xo 145.000

HY-L802 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + bánh xe ngang 182.000

HY-L802C 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + bánh xe dọc 182.000

M900 SERIES

CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH - LIMIT SWITCH

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

L800 SERIES

12

HY-L802C 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + bánh xe dọc 182.000

HY-L803 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + cầu tròn 158.000

HY-L804 1NO+1NC, 5A/250V Thước + bánh xe 133.000

HY-L807 1NO+1NC, 5A/250V Đầu đũa 136.000

HY-L808 1NO+1NC, 5A/250V Cần gạt +bánh xe 132.000

HY-L809 1NO+1NC, 5A/250V Lò xo 106.000

HY-LS802N 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + bánh xe 89.000

HY-LS803N 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + cầu tròn 87.000

HY-LS803RN 1NO+1NC, 5A/250V Roller arm 93.000

HY-LS804N 1NO+1NC, 5A/250V Thước + bánh xe 109.000

HY-LS807N 1NO+1NC, 5A/250V Đầu đũa 109.000

HY-LS808N 1NO+1NC, 5A/250V Cần gạt +bánh xe 101.000

LS800 SERIES

12

Page 14: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

HY-1022B 6A / 250V 2 nút thường 160.000

HY-1022SB 6A / 250V 2 nút thường + Dừng khẩn 230.000

HY-1022SD 6A / 250V 2 cấp tốc độ + Dừng khẩn 307.000

HY-1024AB 6A / 250V 2 nút thường + On/Off 221.000

HY-1024BB 6A / 250V 4 nút thường 245.000

HY-1024DB 6A / 250V 2 nút thường + 2 cấp tốc độ 323.000

HY-1024SBB 6A / 250V 4 nút thường + Dừng khẩn 317.000

HY-1024SDB 6A / 250V 2 nút thường + 2 cấp tốc độ + Dừng khẩn 401.000

HY-1026ABB 6A / 250V 4 nút thường + On/Off 326.000

HY-1026BBB 6A / 250V 6 nút thường 339.000

HY-1026ADB 6A / 250V 2 nút thường + 2 cấp tốc độ + On/Off 362.000

ĐIỀU KHIỂN CẨU TRỤC - HOIST SWITCH

TAY ĐIỀU KHIỂN CẨU TRỤC - HOIST SWITCH

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

13

HY-1026ADB 6A / 250V 2 nút thường + 2 cấp tốc độ + On/Off 362.000

HY-1026SBBB 6A / 250V 6 nút thường + Dừng khẩn 415.000

HY-1026SDBB 6A / 250V 4 nút thường + 2 cấp tốc độ + Dừng khẩn 446.000

HY-1028ABBB 6A / 250V 6 nút thường + On/Off 417.000

HY-1028BBBB 6A / 250V 8 nút thường 432.000

HY-1028SBBB 6A / 250V 6 nút thường + Dừng khẩn 603.000

HY-1028ADBB 6A / 250V 4 nút thường + 2 cấp tốc độ + On/Off 630.000

HY-1029SBBB 6A / 250V6 nút thường + Chuyển mạch +

+ Dừng khẩn + Đèn báo1.858.000

102D-20 81.000Tiếp điểm 2 cấp tốc độ

PHỤ KIỆN

13

Page 15: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

LEL-02 - 1 3A 250V 2 vị trí, tự trả về 390.000

LEL-02 - 2 3A 250V 2 vị trí, không tự trả về 390.000

LEL-04 - 1 3A 250V 4 vị trí, tự trả về 440.000

LEL-04 - 2 3A 250V 4 vị trí, không tự trả về 440.000

HY-101 1NO, 6A 250V Vỏ nhựa 110.000

HY-102 1NO, 6A 250V Vỏ nhôm 135.000

HY-103 1NO+1NC, 10A 250V Vỏ nhôm, kích thước TB 253.000

HY-104 1NO+1NC, 10A 250V Vỏ nhôm, có vỏ bao phủ 772.000

HY-105 1NO+1NC, 10A 250V Vỏ nhôm, ko có vỏ bao 755.000

CÔNG TẮC CẦN GẠT - MONO-LEVER SWITCH

CẦN GẠT, BÀN ĐẠP CHÂN, NÚT ẤN ON/OFF ĐỘNG CƠ

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

CÔNG TẮC BÀN ĐẠP - FOOT SWITCH

NÚT ẤN ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ - HY SERIES

14

HY-510 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 134.000

HY-512 15A 250V ON/OFF động cơ 1 pha 96.000

HY-512S 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 109.000

HY-513 15A 250V ON/OFF động cơ 1 pha 94.000

HY-513S 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 106.000

HY-514 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 109.000

HY-514S 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 109.000

HY-516 15A 250V Đảo chiều động cơ 3 pha 324.000

HY-517 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 101.000

BE-215 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 109.000

BE-230 30A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 267.000

BEW-215 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 210.000

BEW-230 30A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 327.000

BEWT-215 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 229.000

NÚT ẤN ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ - BE SERIES

NÚT ẤN ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ - HY SERIES

BEWT-315 15A 250V Đảo chiều động cơ 3 pha 402.000

14

Page 16: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

MAS-025-A 25A 690VAC Màu vàng - đỏ 182.000

MAS-025-B 25A 690VAC Màu trắng - đen 182.000

MAS-063-A 63A 690VAC Màu vàng - đỏ 508.000

MAS-063-B 63A 690VAC Màu trắng - đen 508.000

MAS-125-A 125A 690VAC Màu vàng - đỏ 1.419.000

MAS-125-B 125A 690VAC Màu trắng - đen 1.419.000

HY-F15-1A 15A, 250VAC 1 pha 18.000

HY-F15-2A 15A, 250VAC 2 pha 30.000

HY-F15-3A 15A, 250VAC 3 pha 43.000

HY-F15-1D 10A, 24VDC 1 pha 18.000

HY-F15-2D 10A, 24VDC 2 pha 31.000

CÔNG TẮC ĐÓNG NGẮT NGUỒN - MAIN SWITCH

CÔNG TẮC ĐÓNG NGẮT NGUỒN, CHUYỂN MẠCH VOLT-AMPE

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

CẦU CHÌ - FUSE

15

HY-F15-2D 10A, 24VDC 2 pha 31.000

HY-F15-3D 10A, 24VDC 3 pha 43.000

HY-F30 30A, 250VAC 1 pha 61.000

HY-F30C 30A, 250VAC 1 pha, kiểu cài thanh dinl 66.000

HY-140P 10A 250VAC ON/OFF động cơ 3 pha 226.000

HY-140R 10A 250VAC Đảo chiều động cơ 3 pha 226.000

HY-148P 20A 250VAC ON/OFF 2 động cơ 3 pha 286.000

HY-148R 20A 250VAC Đảo chiều 2 động cơ 3 pha 426.000

HY-V332 10A 250VAC Đo 3 pha RS-ST-TR 186.000

HY-V332B 10A 250VAC Đo 3 pha RS-ST-TR 192.000

HY-V333 10A 250VAC CM Volt 3P, 3 biến áp 173.000

HY-V343 10A 250VAC Đo 3 pha RN-SN-TN 267.000

HY-A332 10A 250VAC CM Ampe 3P, 2 biến dòng 178.000

HY-A333 10A 250VAC CM Ampe 3P, 3 biến dòng 216.000

HY-A343 10A 250VAC CM Ampe 3P, 3 biến dòng 227.000

CHUYỂN MẠCH ĐỘNG LỰC; CHUYỂN MẠCH VOLT-AMPER

HY-CS1 10A 250VAC Khóa nguồn, Tự trả về 218.000

HY-CSL 10A 250VAC Khóa nguồn, Tự giữ 242.00015

Page 17: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

HYBT-10A 10A 600V AC Ø 3, 1 tầng 4.500

HYBT-15A 15A 600V AC Ø 3,5, 1 tầng 5.000

HYBT-15-2 15A 600V AC Ø 3,5, 2 tầng 9.000

HYBT-25A 25A 600V AC Ø 4, 1 tầng 6.200

HYBT-35A 35A 600V AC Ø 4, 1 tầng 7.200

HYBT-60A 60A 600V AC Ø 6, 1 tầng 11.200

HYBT-100A 100A 600V AC Ø 6, 1 tầng 16.200

HYBT-01 57.000

HYBT-01A 66.000

HYBT-CH10 45.000

HYBT-07 4.000

HYBT-08 58.000

CẦU ĐẤU MẮT RỜI

CẦU ĐẤU - TERMINAL

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

Ốp nhựa cho cầu đấu 15A,25A,35A

PHỤ KIỆN CHO CẦU ĐẤU MẮT RỜI

Thanh cài phẳng gá cầu đấu 15-100A, dài 1m

Thanh cài nghiêng gá cầu đấu 15-100A, dài 1m

Thanh cài phẳng gá cầu đấu 10A, dài 1m

Chặn sắt cho cầu đấu 15-100A

16

HYBT-08 58.000

HYBT-09 82.000

HYBT-SP10 2.000

HYBT-ST10 6.000

HYBT-02 3.000

HYBT-12A 6.000

HYBT-12B 6.000

HYBT-03 3.000

HYBT-04 3.000

HYBT-05 4.000

HYBT-06 4.000

HYT-1010 10A 10P Ø 3, 112 x 24 x 17mm 30.000

HYT-203 20A 3P Ø 4, 56 x 30 x 20mm 19.000

HYT-204 20A 4P Ø 4, 68 x 30 x 20mm 21.000

HYT-206 20A 6P Ø 4, 89 x 30 x 20mm 27.000

HYT-2010 20A 10P Ø 4, 137 x 30 x 20mm 43.000

HYT-2012 20A 12P Ø 4, 163 x 30 x 20mm 50.000

Chặn nhựa cho cầu đấu 10A

Chặn nhựa cho cầu đấu 15A

Chặn nhựa cho cầu đấu 15A2

Chặn nhựa cho cầu đấu 15A2 (Chặn cuối)

Chặn nhựa cho cầu đấu 25A

Chặn nhựa cho cầu đấu 35A

Chặn nhựa cho cầu đấu 60A

Chặn nhựa cho cầu đấu 100A

Ốp nhựa cho cầu đấu 15A,25A,35A

Ốp nhựa cho cầu đấu 60A,100A

Chặn sắt cho cầu đấu 10A

CẦU ĐẤU LIỀN KHỐI

HYT-2012 20A 12P Ø 4, 163 x 30 x 20mm 50.000

HYT-2015 20A 15P Ø 4, 199 x 30 x 20mm 60.000

HYT-2020 20A 20P Ø 4, 257 x 30 x 20mm 76.000 16

Page 18: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

HYT-303 30A 3P Ø 4, 67 x 35 x 24mm 24.000

HYT-304 30A 4P Ø 4, 83 x 35 x 24mm 30.000

HYT-306 30A 6P Ø 4, 113 x 35 x 24mm 37.000

HYT-3010 30A 10P Ø 4, 153 x 35 x 24mm 58.000

HYT-603 60A 3P Ø 6, 85 x 40 x 31mm 69.000

HYT-604 60A 4P Ø 6, 114 x 40 x 31mm 72.000

HYT-1003 100A 3P Ø 7, 105 x 56 x 37mm 86.000

HYT-1004 100A 4P Ø 7, 140 x 56 x 37mm 106.000

HYT-1503 150A 3P Ø 9, 116 x 68 x 41mm 136.000

HYT-1504 150A 4P Ø 9, 153 x 68 x 41mm 166.000

HYT-2003 200A 3P Ø 9, 134 x 73 x 45mm 172.000

HYT-2004 200A 4P Ø 9, 180 x 73 x 45mm 205.000

CẦU ĐẤU - TERMINAL

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

CẦU ĐẤU LIỀN KHỐI

17

HYT-2004 200A 4P Ø 9, 180 x 73 x 45mm 205.000

HYT-3003 300A 3P Ø 10, 156 x 84 x 50mm 312.000

HYT-3004 300A 4P Ø 10, 208 x 84 x 50mm 400.000

HYT-4003 400A 3P Ø 10, 156 x 84 x 50mm 392.000

HYT-4004 400A 4P Ø 10, 156 x 84 x 50mm 431.000

HYT-5003 500A 3P Ø 12, 204 x 94 x 60mm 519.000

HYT-5004 500A 4P Ø 12, 270 x 94 x 60mm 656.000

HY-25-01 75.000

HY-25-02 82.000

HY-25-03 92.000

HY-25-04 100.000

HY-30-01 75.000

HY-30-02 82.000

HY-30-03 92.000

CONTROL BOX

17

Page 19: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

HY-256-24 24VDC Khoét mặt Ø 25 66.000

HY-256-2 220VAC Khoét mặt Ø 25 66.000

HY-306-24 24VDC Khoét mặt Ø 30 66.000

HY-306-2 220VAC Khoét mặt Ø 30 64.000

HY-606-24 24VDC Khoét Ø 66, mặt 80x80mm 86.000

HY-606-2 220VAC Khoét Ø 66, mặt 80x80mm 83.000

HY-606N-24 24VDC Mặt vuông 80x80mm 94.000

HY-606N-2 220VAC Mặt vuông 80x80mm 89.000

HY-226MD 12~24VDC Khoét mặt Ø 22 238.000

HY-226MA 110~220VAC Khoét mặt Ø 22 238.000

CÒI BÁO

CÒI BÁO 3 ÂM ĐIỆU

CÒI BÁO - BUZZER

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

18

HY-226MA 110~220VAC Khoét mặt Ø 22 238.000

HY-256MD 12~24VDC Khoét mặt Ø 25 238.000

HY-256MA 110~220VAC Khoét mặt Ø 25 238.000

HY-606MA 220VAC Khoét Ø 66, mặt 80x80mm 679.000

HY-606MD 24VDC Khoét Ø 66, mặt 80x80mm 630.000

MRB-TDO 12~24VDC Khoét mặt Ø 22; vỏ nhựa 95.000

MRB-TAO 110~220VAC Khoét mặt Ø 22; vỏ nhựa 104.000

MRB-RDO 12~24VDC Khoét mặt Ø 22; vỏ nhôm 97.000

MRB-RAO 110~220VAC Khoét mặt Ø 22; vỏ nhôm 106.000

CÒI BÁO MR SERIES, IP65

18

Page 20: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

24-1 1 Tầng ( R ) 242.000

24-2 2 Tầng (R, G) 291.000

24-3 3 Tầng (R,G,Y) 340.000

24-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 384.000

24-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 433.000

220-1 1 Tầng ( R ) 250.000

220-2 2 Tầng (R, G) 308.000

220-3 3 Tầng (R,G,Y) 366.000

220-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 419.000

220-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 477.000

24-1 1 Tầng ( R ) 436.000

24-2 2 Tầng (R, G) 485.000

Mã hàng

24VDC

Báo sáng liên tục

ĐÈN THÁP - TOWER SIGNAL

Hình ảnhĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

ĐÈN THÁP HY SERIES - BÓNG SỢI ĐỐT, PHI 52

HY-TN

24VDC

Báo sáng liên tục

220VAC

Báo sáng liên tục

19

24-2 2 Tầng (R, G) 485.000

24-3 3 Tầng (R,G,Y) 534.000

24-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 728.000

24-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 792.000

220-1 1 Tầng ( R ) 616.000

220-2 2 Tầng (R, G) 668.000

220-3 3 Tầng (R,G,Y) 736.000

220-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 789.000

220-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 866.000

□ - 2 2 Tầng (R, G) 254.000

□ - 3 3 Tầng (R,G,Y) 281.000

□ - 4 4 Tầng (R,G,Y,B) 306.000

1 Tầng ( R ) 349.000

2 Tầng (R, G) 400.000

ĐÈN THÁP STA SERIES - BÓNG SỢI ĐỐT, PHI 25

24VDC/220VAC

Báo sáng liên tụcSTA-TB

Báo sáng liên tục

Báo sáng nhấp

nháy

Có còi

HY-TWBN

220VAC

Báo sáng liên tục

Báo sáng nhấp

nháy

Có còi

ĐÈN THÁP DẠNG VUÔNG (82 x 82 mm)

CTB-TB - □ -1

CTB-TB - □ -2

12~24VDC

110~220VAC

Báo sáng liên tục

Có còi

186.000

204.000

HY-ST-011 Đế nhựa gá trên mặt phẳng

HY-ST-012 Đế nhôm19

Page 21: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

A-D51-1 1 Tầng ( R ) 686.000

A-D51-2 2 Tầng (R, G) 914.000

A-D51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.143.000

A-D51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.371.000

A-D51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.573.000

A-A11-1 1 Tầng ( R ) 737.000

A-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.143.000

A-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.371.000

A-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.624.000

A-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.928.000

F-D51-1 1 Tầng ( R ) 863.000

STE-060

24VDC

Báo sáng liên tục

220VAC

Báo sáng liên tục

ĐÈN THÁP STE SERIES - BÓNG LED, PHI 60

ĐÈN THÁP - TOWER SIGNAL

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

20

F-D51-1 1 Tầng ( R ) 863.000

F-D51-2 2 Tầng (R, G) 1.143.000

F-D51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.371.000

F-D51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.624.000

F-D51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.928.000

F-A11-1 1 Tầng ( R ) 914.000

F-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.320.000

F-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.651.000

F-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.030.000

F-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 2.436.000

204.000STE060-L-R/Y/G Chụp đèn màu đỏ/ vàng/ xanh

PHỤ KIỆN ĐÈN STE

STE-060

24VDC

Báo sáng liên tục

Báo sáng nhấp

nháy

Có còi

220VAC

Báo sáng liên tục

Báo sáng nhấp

nháy

Có còi

20

Page 22: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

C51-1 1 Tầng ( R ) 607.000

C51-2 2 Tầng (R, G) 849.000

C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 972.000

C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.092.000

C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.214.000

C51-1 1 Tầng ( R ) 727.000

C51-2 2 Tầng (R, G) 972.000

C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.092.000

C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.214.000

C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.334.000

C51-1 1 Tầng ( R ) 972.000

C51-2 2 Tầng (R, G) 1.408.000

ĐÈN THÁP STS SERIES - BÓNG LED

ĐÈN THÁP - TOWER SIGNAL

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

24VDC/VAC

Phi 40

Báo sáng liên tục

24VDC/VAC

Phi 60

Báo sáng liên tục

STS-040

STS-060

21

C51-2 2 Tầng (R, G) 1.408.000

C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.819.000

C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.500.000

C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 2.862.000

A-D51-1 1 Tầng ( R ) 607.000

A-D51-2 2 Tầng (R, G) 727.000

A-D51-3 3 Tầng (R,G,Y) 849.000

A-D51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.043.000

A-D51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.165.000

A-C51-1 1 Tầng ( R ) 655.000

A-C51-2 2 Tầng (R, G) 972.000

A-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.214.000

A-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.577.000

A-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.819.000

STS-080

ĐÈN THÁP STL SERIES - BÓNG LED

STL-025

STL-040

24VDC/VAC

Phi 25

Báo sáng liên tục

24VDC/VAC

Phi 40

Báo sáng liên tục

24VDC/VAC

Phi 80

Báo sáng liên tục

21

Page 23: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

F-C51-1 1 Tầng ( R ) 972.000

F-C51-2 2 Tầng (R, G) 1.286.000

F-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.456.000

F-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.941.000

F-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 2.427.000

A-A11-1 1 Tầng ( R ) 745.000

A-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.009.000

A-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.201.000

A-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.320.000

A-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.441.000

F-A11-1 1 Tầng ( R ) 961.000

F-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.153.000

F-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.320.000

ĐÈN THÁP - TOWER SIGNAL

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

24VDC/VAC

Phi 40

Báo sáng liên tục

Báo sáng nhấp

nháy

Có còi

100~240VAC

Phi 40

Báo sáng liên tục

100~240VAC

Phi 40

Báo sáng liên tục

STL-040

22

F-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.320.000

F-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.441.000

F-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.577.000

A-C51-1 1 Tầng ( R ) 776.000

A-C51-2 2 Tầng (R, G) 1.092.000

A-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.214.000

A-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.334.000

A-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.456.000

F-C51-1 1 Tầng ( R ) 995.000

F-C51-2 2 Tầng (R, G) 1.214.000

F-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.334.000

F-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.456.000

F-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.577.000

A-A11-1 1 Tầng ( R ) 801.000

A-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.165.000

A-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.334.000

Báo sáng liên tục

Báo sáng nhấp

nháy

Có còi

24VDC/VAC

Phi 60

Báo sáng liên tục

24VDC/VAC

Phi 60

Báo sáng liên tục

Báo sáng nhấp

nháy

Có còi

100~240VAC

Phi 60

Báo sáng liên tục

STL-060

A-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.456.000

A-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.577.000

Báo sáng liên tục

22

Page 24: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

F-A11-1 1 Tầng ( R ) 1.020.000

F-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.334.000

F-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.456.000

F-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.577.000

F-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.699.000

A-C51-1 1 Tầng ( R ) 1.092.000

A-C51-2 2 Tầng (R, G) 1.593.000

A-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 2.083.000

A-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.575.000

A-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 3.065.000

F-C51-1 1 Tầng ( R ) 1.152.000

F-C51-2 2 Tầng (R, G) 1.716.000

F-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 2.206.000

ĐÈN THÁP - TOWER SIGNAL

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

STL-060

100~240VAC

Phi 40

Báo sáng liên tục

Báo sáng nhấp nháy

Có còi

24VDC/VAC

Phi 80

Báo sáng liên tục

24VDC/VAC

Phi 80

Báo sáng liên tục

23

F-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 2.206.000

F-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.696.000

F-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 3.188.000

A-A11-1 1 Tầng ( R ) 1.129.000

A-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.838.000

A-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 2.330.000

A-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.820.000

A-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 3.309.000

F-A11-1 1 Tầng ( R ) 1.227.000

F-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.961.000

F-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 2.451.000

F-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.941.000

F-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 3.433.000

395.000

395.000

100~240VAC

Phi 80

Báo sáng liên tục

100~240VAC

Phi 80

Báo sáng liên tục

Báo sáng nhấp nháy

Có còi

STL-080

Báo sáng liên tục

Báo sáng nhấp nháy

Có còi

PHỤ KIỆN ĐÈN STL SERIES

Optional

Optional

ETM-25

MTM-98

40.000

25.000

Đế giữ đèn phi 105

Đế giữ đèn phi 84

STM-105

STM-08423

Page 25: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

12 (24) VDC Loại tròn, có đế 297.000

110~220 VAC Loại tròn, có đế 399.000

12 (24) VDC Loại vuông, có đế 353.000

110~220 VAC Loại vuông, có đế 399.000

12 (24) VDC Loại tròn, không đế 289.000

110~220 VAC Loại tròn, không đế 343.000

12 (24) VDC Loại vuông, không đế 289.000

110~220 VAC Loại vuông, không đế 343.000

12 (24) VDC Loại tròn, ko đế, có còi 529.000

110~220 VAC Loại tròn, ko đế, có còi 568.000

12 (24) VDC Loại vuông,ko đế,có còi 529.000

110~220 VAC Loại vuông,ko đế,có còi 568.000

HY-TR-12(24)

HY-TR-012

ĐÈN TÍN HIỆU

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

ĐÈN TÍN HIỆU T SERIES - PHI 84

HY-TF-012

HY-TPB-12(24)

HY-TPB-012

HY-TFB-12(24)

HY-TFB-012

HY-TX-12(24)

HY-TX-012

HY-TP-12(24)

HY-TP-012

HY-TF-12(24)

24

110~220 VAC Loại vuông,ko đế,có còi 568.000

50.000

29.000

237.000

80.000

12VDC

12VDC

24VDC

24VDC

110/220VAC

12VDC

12VDC

24VDC

24VDC

HY-TFB-012

RLA-KBB-01

RLA-KBB-01A

RLA-KBB-02

PHỤ KIỆN CHO ĐÈN T SERIES

Bóng đèn 12-4VDC/220VAC

Đế tròn

Chụp đèn (R,G,Y,B)

Đế chữ L

HY-TL

HY-TC

HY-SP1

HY-SP2

RLA-KB-01

RLA-KB-01A

RLA-KB-02

RLA-KBB-02A

RLA-KB-02A

ĐÈN TÍN HIỆU RLA SERIES - PHI 118

3 màu R, G, Y

Đèn quay, sáng liên tục

3 màu R, G, Y

Đèn quay, sáng liên tục

Có còi; IP54

421.000

625.000

RLA-KB-012

110/220VACRLA-KBB-012

24

Page 26: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

PA-C51 Loại tròn, gá trực tiếp

RA-C51 Loại tròn, có đế gá

FA-C51 Loại vuông, gá trực tiếp

XA-C51 Loại vuông, có đế gá

PF-C51 Loại tròn, gá trực tiếp

FF-C51 Loại vuông, gá trực tiếp

PA-A11 Loại tròn, gá trực tiếp

RA-A11 Loại tròn, có đế gá

FA-A11 Loại vuông, gá trực tiếp

XA-A11 Loại vuông, có đế gá

PF-A11 Loại tròn, gá trực tiếp

ĐÈN QUAY TLB SERIES - BÓNG SỢI ĐỐT, PHI 60

ĐÈN TÍN HIỆU

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

316.000

506.000

316.000

TLB-060

24 VDC/VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

24 VDC/VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

Có còi

100~240VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

100~240/VAC

25

PF-A11 Loại tròn, gá trực tiếp

FF-A11 Loại vuông, gá trực tiếp

PA-C51 Loại tròn, gá trực tiếp

FA-C51 Loại vuông, gá trực tiếp

PF-C51 Loại tròn, gá trực tiếp

FF-C51 Loại vuông, gá trực tiếp

PA-A11 Loại tròn, gá trực tiếp

FA-A11 Loại vuông, gá trực tiếp

PF-A11 Loại tròn, gá trực tiếp

FF-A11 Loại vuông, gá trực tiếp

FA-C51 Loại vuông 727.000

FF-C51 Loại vuông, Có còi 846.000

506.000

ĐÈN QUAY TLB SERIES - BÓNG SỢI ĐỐT, PHI 100

100~240/VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

Có còi

24 VDC/VAC

Đèn quay liên tục

24 VDC/VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

Có còi

100~240VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

100~240VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

Có còi

ĐÈN QUAY TLB SERIES - BÓNG SỢI ĐỐT, PHI 150

TLB-100

24 VDC/VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

TLB-150

386.000

578.000

386.000

578.000

FA-A11 Loại vuông 726.000

FF-A11 Loại vuông, Có còi 847.000

100~240VAC

Đèn quay liên tục

TLB-150

25

Page 27: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

12~48VDC

12~24VAC991.000

110/220VAC 991.000

12~48VDC

12~24VAC923.000

110/220VAC 923.000

12~48VDC

12~24VAC1.068.000

110/220VAC 1.068.000

237.000

80.000

ĐÈN QUAY LT SERIES - BÓNG LED, PHI 84

LTR-012

LTP-12

LTP-012

LTPB-12

HY-SP1

HY-SP2

Đèn quay, nhấp nháy.

Có phụ kiện đế gá

Đèn quay, nhấp nháy.

Gá trực tiếp

Đèn quay, nhấp nháy.

Có còi.

Gá trực tiếp

Plastic round supporter

L type supporter

LTR-12

LTPB-012

ĐÈN TÍN HIỆU

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

ĐÈN QUAY SLB SERIES - BÓNG LED, PHI 60

26

PA-C51 Loại tròn, gá trực tiếp

RA-C51 Loại tròn, có đế gá

FA-C5 Loại vuông, gá trực tiếp

XA-C51 Loại vuông, có đế gá

PF-C51 Loại tròn, gá trực tiếp

FF-C51 Loại vuông, gá trực tiếp

PA-A11 Loại tròn, gá trực tiếp

RA-A11 Loại tròn, có đế gá

FA-A11 Loại vuông, gá trực tiếp

XA-A11 Loại vuông, có đế gá

PF-A11 Loại tròn, gá trực tiếp

FF-A11 Loại vuông, gá trực tiếp

24 VDC/VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

100~240VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

570.000

570.000

SLB-060

620.000

24 VDC/VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

Có còi

620.000

100~240/VAC

3 màu R,G,Y

Đèn quay liên tục

Có còi

26

Page 28: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Công ty cổ phần Thương mại & Tự động hóa ADI

T10-2017

Nhà phân phối ủy quyền sản phẩm hãng Hanyoung Nux

Công ty cổ phần thương mại và tự động hóa ADI

Địa chỉ VPGD: Số 24 ngõ 331 Trần Khát Chân, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội

Điện thoại: 0243 972 6051 Website: adi-jsc.com.vn

Page 29: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

STT Trang

1 2

2 3

3 4

4 7

5 8

6 9

7 10

8 11

9 13

10 14

11 15

12 24

13 29

14 30

15 33

16 36Bộ đổi nguồn

Bộ đo tín hiệu MP và RP

Cảm biến tiệm cận

Cảm biến quang

Encoder

Bộ điều khiển nguồn Thyristor

Role bán dẫn

Bộ định thời

MỤC LỤC

Danh mục

Bộ điều khiển nhiệt độ AX

Bộ điều khiển nhiệt độ kinh tế

Bộ điều khiển nhiệt độ KX

Bộ điều khiển nhiệt độ HX

Bộ điều khiển nhiệt độ MC9 và PX

Bộ điều khiển nhiệt độ NP

Bộ ghi dữ liệu RT9, GR200; Role phao mức

Bộ đếm GE-GF

Page 30: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

1AOutput: Role , SSR

Alarm: 1 role1.016.000

2AOutput: Role , SSR

Alarm: 2 role1.090.000

3AOutput: 4-20mA

Alarm: 1 role1.000.000

4AOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role1.097.000

1AOutput: Role , SSR

Alarm: 1 role959.000

2AOutput: Role , SSR

Alarm: 2 role1.023.000

3AOutput: 4-20mA

Alarm: 1 role972.000

4AOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role1.023.000

ĐỒNG HỒ NHIỆT DẠNG CƠ BẢN -AX SERIES

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

AX3

96x48mm

Nguồn:

100~240VAC

Can nhiệt: K, J, R,

T, Pt100

AX9

96x96mm

Nguồn:

100~240VAC

Can nhiệt: K, J, R,

T, Pt100

2

1AOutput: Role , SSR

Alarm: 1 role959.000

2AOutput: Role , SSR

Alarm: 2 role1.023.000

3AOutput: 4-20mA

Alarm: 1 role986.000

4AOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role1.023.000

1AOutput: Role , SSR

Alarm: 1 role959.000

2AOutput: Role , SSR

Alarm: 2 role1.039.000

3AOutput: 4-20mA

Alarm: 1 role959.000

4AOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role1.023.000

1AOutput: Role , SSR

Alarm: 1 role775.000

2AOutput: Role , SSR

Alarm: 2 role849.000

3AOutput: 4-20mA

Alarm: 1 role809.000

4AOutput: 4-20mA

839.000

AX2

48x96mm

Nguồn:

100~240VAC

Can nhiệt: K, J, R,

T, Pt100

AX7

72x72mm

Nguồn:

100~240VAC

Can nhiệt: K, J, R,

T, Pt100

AX4

48x48mm

Nguồn:

100~240VAC

Can nhiệt: K, J, R,

T, Pt100

4AOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role839.000

2

Page 31: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

Can nhiệt: TH-540N Output: Role hoặc SSR 682.000

Output: Role

LED màu đỏ726.000

Output: Role

LED màu trắng746.000

Output: Role; RS485

LED màu đỏ791.000

Output: Role; RS485

LED màu trắng814.000

Can nhiệt:

K, Pt100, 4-20mAOutput: Role hoặc SSR 742.000

Can nhiệt:

K, Pt100, TH-740N

Output: Role hoặc SSR

Alarm: 1 role946.000

70.000

123.000

DỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ KINH TẾ

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

-40 ~ 90 oC Can nhiệt cho BR6

BR6

77x35mm

ED6

72x36mm

RS6

72x36mm

TH-540N2

TH-540N5

BR6A-

NMOP4R

BR6A-

NMOP4W

BR6A-

NM1P4R

BR6A-

NMOP4W

Can nhiệt: TH-570N

(Đi kèm)

Điều khiển tỉ lệ P

hoặc ON-OFF

Nguồn cấp: 220VAC

3

123.000

-40 ~ 80 oC Can nhiệt cho RS6 73.000

Can nhiệt: K, J, Pt100 Hiển thị 5 kênh nhiệt 1.360.000

Can nhiệt: Multi Chỉ hiển thị 1.150.000

Can nhiệt: Multi Chỉ hiển thị 1.167.000

Can nhiệt: Multi Đầu ra RET 4-20mA 1.216.000

Can nhiệt: Multi Đầu ra RET 4-20mA 1.177.000

Can nhiệt: K, J Bộ đo nhiệt độ cầm tay 1.864.000

Can nhiệt K Dùng với bộ D55 562.000

Can nhiệt: K, J, Pt100 Điều khiển: ON/OFF 462.000

Can nhiệt: K, J, Pt100 Điều khiển: tỉ lệ P 504.000

BK6-M0

BK6-M1

TH-540N5

TH-740N2

BK3-M0

BK3-M1

TP3

96x48mm

D55

DỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẠNG KIM

HY-1000-F-K/J/P

HY-1000-P-K/J/P

TC-PJP/PIP/POP

Can nhiệt: K, J, Pt100Output: Role 1NO+1NC

Điều khiển: ON/OFF

hoặc tỉ lệ P

HY-2000-F-K/J/P

HY-2000-P-K/J/P

486.000

ND4-F-K/J/P

ND4-P-K/J/P

305.000Can nhiệt: K, J, Pt100

Output: Role 1NO+1NC

Điều khiển: ON/OFF

hoặc tỉ lệ P 3

Page 32: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Đầu ra điều khiển Tùy chọn

MENAOutput: 1 Role

Alarm: 2 role

CENAOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role

SENAOutput: SSR

Alarm: 2 role

MKNAOutput: 1 Role

Alarm: 3 role

CKNAOutput: 4-20mA

Alarm: 3 role

SKNAOutput: SSR

Alarm: 3 role

MEAAOutput: 1 Role

Alarm: 2 role

CEAAOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ ĐA TÍN HIỆU ĐẦU VÀO - KX SERIES

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

KX9N

96x96mm

1.536.000

Cảnh báo:

ALH; ALL và LBA

Cảnh báo:

ALH và ALL

Đầu ra RET 4-20mA

Cảnh báo:

ALH và ALL

1.720.000

1.720.000

4

SEAAOutput: SSR

Alarm: 2 role

MKAAOutput: 1 Role

Alarm: 3 role

CKAAOutput: 4-20mA

Alarm: 3 role

SKAAOutput: SSR

Alarm: 3 role

MENAOutput: 1 Role

Alarm: 2 role

CENAOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role

SENAOutput: SSR

Alarm: 2 role

MKNAOutput: 1 Role

Alarm: 3 role

CKNAOutput: 4-20mA

Alarm: 3 role

SKNAOutput: SSR

Alarm: 3 role

KX7N

72x72mm

1.572.000

1.406.000

ALH và ALL

Đầu ra RET 4-20mA

Cảnh báo:

ALH; ALL và LBA

Cảnh báo:

ALH và ALL

Cảnh báo:

ALH; ALL và LBA

1.885.000

4

Page 33: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Đầu ra điều khiển Tùy chọn

MENAOutput: 1 Role

Alarm: 2 role

CENAOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role

SENAOutput: SSR

Alarm: 2 role

MKNAOutput: 1 Role

Alarm: 3 role

CKNAOutput: 4-20mA

Alarm: 3 role

SKNAOutput: SSR

Alarm: 3 role

MEAAOutput: 1 Role

Alarm: 2 role

CEAAOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role

SEAAOutput: SSR

Alarm: 2 role

MKAAOutput: 1 Role

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

Đầu ra RET 4-20mA

Cảnh báo:

ALH và ALL

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ ĐA TÍN HIỆU ĐẦU VÀO - KX SERIES

1.536.000

KX3N

96x48mm

1.710.000

1.710.000

Cảnh báo:

ALH và ALL

Cảnh báo:

ALH; ALL và LBA

5

MKAAOutput: 1 Role

Alarm: 3 role

CKAAOutput: 4-20mA

Alarm: 3 role

SKAAOutput: 1 Role

Alarm: 3 role

MENAOutput: SSR

Alarm: 2 role

CENAOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role

SENAOutput: SSR

Alarm: 2 role

MKNAOutput: 1 Role

Alarm: 3 role

CKNAOutput: 4-20mA

Alarm: 3 role

SKNAOutput: SSR

Alarm: 3 role

MEAAOutput: 1 Role

Alarm: 2 role

CEAAOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role

SEAAOutput: SSR

Alarm: 2 role

MKAAOutput: 1 Role

Alarm: 3 role

CKAAOutput: 4-20mA

Đầu ra RET 4-20mA

Cảnh báo:

ALH và ALL

Đầu ra RET 4-20mA

Cảnh báo:

Đầu ra RET 4-20mA

Cảnh báo:

ALH; ALL và LBA

Cảnh báo:

ALH và ALL

1.710.000

KX2N

48x96mm

1.710.000

1.865.000

1.865.000

1.536.000

Cảnh báo:

ALH; ALL và LBA

CKAAOutput: 4-20mA

Alarm: 3 role

SKAAOutput: SSR

Alarm: 3 role

Cảnh báo:

ALH; ALL và LBA1.865.000

5

Page 34: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Đầu ra điều khiển Tùy chọn

MCNAOutput: 1 Role

Alarm:1 role

CCNAOutput: 4-20mA

Alarm: 1 role

SCNAOutput: SSR

Alarm: 1 role

MENAOutput: 1 Role

Alarm: 2 role

CENAOutput: 4-20mA

Alarm: 2 role

SENAOutput: SSR

Alarm: 2 role

MCAAOutput: 1 Role

Alarm:1 role

CCAAOutput: 4-20mA

Alarm: 1 role

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ ĐA TÍN HIỆU ĐẦU VÀO - KX SERIES

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

Cảnh báo:

ALH và ALL

1.189.000

1.344.000

KX4N

48x48mm

Đầu ra RET: 4-

20mA

Cảnh báo: ALM

Cảnh báo: ALM

6

SCAAOutput: SSR

Alarm: 1 role

MCNAOutput: 1 Role

Alarm:1 role

CCNAOutput: 4-20mA

Alarm: 1 role

SCNAOutput: SSR

Alarm: 1 role

(None) 1.360.000

(None) 1.363.000

Alarm: 1 hoặc 2 role 1.455.000

KX4S

48x48mmCảnh báo: ALM

DF4

DF SERIES

Tùy chọn:

Role, SSR, 4-20mADF2

DF2 (sub)

1.189.000

Cảnh báo: ALM

6

Page 35: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Đầu ra điều khiển Tùy chọn

00SV2, SV3, AL1,

AL22.239.000

01SV2, SV3, AL1,

AL2, RS4852.556.000

10SV2, SV3, AL1,

AL22.556.000

11SV2, SV3, AL1,

AL2, RS4852.870.000

00SV2, SV3, AL1,

AL22.239.000

01SV2, SV3, AL1,

AL2, RS4852.556.000

10SV2, SV3, AL1,

AL22.556.000

11SV2, SV3, AL1,

AL2, RS4852.870.000

00SV2, SV3, AL1,

AL22.239.000

HX9

96x96mm

HX3

96x48mm

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ ĐA CHỨC NĂNG - HX SERIES -

1 Output:

Role,SSR,4-20mA

(ĐK nóng/lạnh độc lập)

2 Output:

Role,SSR,4-20mA

(ĐK nóng/lạnh đồng thời)

1 Output:

Role,SSR,4-20mA

(ĐK nóng/lạnh độc lập)

2 Output:

Role,SSR,4-20mA

(ĐK nóng/lạnh đồng thời)

1 Output:

7

00AL2

2.239.000

01SV2, SV3, AL1,

AL2, RS4852.556.000

10SV2, SV3, AL1,

AL22.556.000

11SV2, SV3, AL1,

AL2, RS4852.870.000

00 AL1, AL2 2.239.000

01SV2, SV3, AL1,

AL2, RS4852.556.000

10 AL1, AL2 2.556.000

11SV2, SV3, AL1,

AL2, RS4852.870.000

00 AL1, AL2 1.925.000

01SV2, SV3, AL1,

AL2, RS4852.239.000

02SV2, SV3, AL1,

AL2, HBA, RS4852.239.000

10 AL1, AL2 2.239.000

11SV2, SV3, AL1,

2.556.000

1 Output:

Role,SSR,4-20mA

(ĐK nóng/lạnh độc lập)

2 Output:

Role,SSR,4-20mA

HX4

48x48mm

1 Output:

Role,SSR,4-20mA

(ĐK nóng/lạnh độc lập)

2 Output:

Role,SSR,4-20mA

(ĐK nóng/lạnh đồng thời)

1 Output:

Role,SSR,4-20mA

(ĐK nóng/lạnh độc lập)

HX2

48x96mm

HX7

72x72mm2 Output:

Role,SSR,4-20mA

(ĐK nóng/lạnh đồng thời)

11SV2, SV3, AL1,

AL2, RS4852.556.000

12SV2, SV3, AL1,

AL2, HBA, RS4852.556.000

Role,SSR,4-20mA

(ĐK nóng/lạnh đồng thời)

7

Page 36: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Đầu ra điều khiển Tùy chọn

□□□□□-N-2 None 11.177.000

□□□□□-2-2 DI, RS232 11.316.000

□□□□□-3-2 DI, RS485 11.316.000

□□□□□-N-2 None 7.027.000

□□□□□-2-2 AL2, AL3, DI, RS232 7.664.000

□□□□□-3-2 AL2, AL3, DI, RS485 7.743.000

□□□□□-4-2 AL2, AL3, HBA 7.980.000

00 None 3.389.000

01 REM, RS485. 4.071.000

8 kênh đầu vào:

Tùy theo model

Đầu ra: tùy chọn

Role, SSR, 4-20mA

4 kênh đầu vào:

Tùy theo model

Đầu ra: tùy chọn

Role, SSR, 4-20mA

ĐỒNG HỒ CHƯƠNG TRÌNH NHIỆT - PX9 SERIES

PX9

Heating: 1 output

Tùy chọn:

Role, SSR, 4-20mA

Alarm: 3 role

Heating/Cooling: 1

MC9-8

MC9-4

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ ĐA KÊNH - MC9 SERIES

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

8

10 None 4.133.000

11 REM, RS485. 4.780.000

00 None 3.287.000

01 REM, RS485, OUT 2

02 HBA, RS485, OUT 2

03 2DI, HBA, OUT 2 3.919.000

10 None 3.919.000

11 REM, RS485, OUT 2

12 HBA, RS485, OUT 2

13 2DI, HBA, OUT 2

Heating: 1 output

Tùy chọn:

Role, SSR, 4-20mA

Alarm: 3 role

Heating/Cooling: 1

output

Tùy chọn:

Role, SSR, 4-20mA

Alarm: 3 role

4.560.000

Heating/Cooling: 1

output

Tùy chọn:

Role, SSR, 4-20mA

Alarm: 3 role

3.914.000

PX7

1 chương trình nhiệtTổng : 10 bước nhiệt

8

Page 37: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Đầu ra điều khiển Tùy chọn

00 None 5.200.000

02 RS485/422 5.868.000

032 DI (Transistor)

RS485/4226.560.000

00 None 8.067.000

01 RS485/422 8.460.000

02 4 DI 8.680.000

4 DI

ĐỒNG HỒ CHƯƠNG TRÌNH NHIỆT - NP SERIES

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

NP100

Heating Output:

Role, SSR, 4-20mA

RET output: 4-20mA

Alarm: 2 role

Heating Output:

Role, SSR, 4-20mA

RET output: 4-20mA

3 DI, 10 DO

NP200

2 chương trình nhiệtTổng : 20 bước nhiệt

9

034 DI

RS485/4229.324.000

10 None 8.680.000

134 DI

RS485/4229.967.000

Heating/Cooling Output:

Role, SSR, 4-20mA

RET output: 4-20mA

3 DI, 10 DO

30 chương trình nhiệtTổng : 300 bước nhiệt

9

Page 38: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Đầu ra điều khiển Tùy chọn

000 None 7.682.000

004 Alarm: 1 role; RS485 9.210.000

005 Alarm: 2 role; RS485 9.980.000

013 RS485; đơn vị khác °C 9.407.000

101 Alarm: 1 role 10.983.000

105 Alarm: 2 role; RS485 12.396.000

112 2 Alarm; đơn vị khác °C 12.547.000

Paper Cuộn giấy in Rộng 57.5mm; Dài 16m 45.000

200 RS485/422 20.075.000

220 RS485/422+4DI+12DO 22.578.000

400 RS485/422 22.578.000

420 RS485/422+4DI+12DO 25.118.000

BỘ GHI DỮ LIỆU

BỘ GHI DỮ LIỆU

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

Chỉ có chức năng hiển

thị; ghi dữ liệu ra giấy

RT9Có thêm chức năng

điều khiển nhiệt độ

Đàu ra tùy chọn:

Role, SSR,4-20mA

2 kênh đầu vào

4 kênh đầu vào

10

420 RS485/422+4DI+12DO 25.118.000

800 RS485/422 25.118.000

820 RS485/422+4DI+12DO 27.620.000

1200 RS485/422 32.800.000

1220 RS485/422+4DI+12DO 35.360.000

188.000

82.000

47.000

27.000

32.000

48.000

76.000SR2P-08A Đế 11 chân tròn loại nhỏ - IDEC

ROLE PHAO MỨC

FS-3A

HY-ER3

Loại 3 cọc (2 mức); 1NO+1NC

Đế cắm cọc dùng cho FS-3A

KH_RS-R8

CZF-08

SR2P-06A

Đế dùng cho FS-3A

Đế 8 chân tròn loại nhỏ - CHINT

Đế 8 chân tròn loại nhỏ - IDEC

CZF-11 Đế 11 chân tròn loại nhỏ - CHINT

GR200

4 kênh đầu vào

8 kênh đầu vào

12 kênh đầu vào

10

Page 39: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Đầu ra điều khiển Tùy chọn

P41 1.106.000

P61 1.150.000

P42 1.296.000

P62 1.384.000

T6 Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.150.000

P61OUT1: 1NO+1NC;

hoặc 1 transistorCounter / Timer 1.150.000

P62OUT1: 1NO; 1 transistor

OUT2: 1NO+1NC;

1trans

Counter, 2 Counter

Timer, Twin Timer1.684.000

T6 Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.202.000

P41 1.150.000

P61 1.150.000

P42 1.384.000

BỘ ĐẾM - BỘ ĐỊNH THỜI - GE SERIES

COUNTER / TIMER

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

Chế độ:

Counter hoặc Timer

Chế độ:

Counter; 2 Counter;

Timer; Twin Timer

Chế độ:

Counter hoặc Timer

GE4

48x48mm

GE3

96x48mm

OUT1: 1NO+1NC;

hoặc 1 transistor

OUT1: 1NO

OUT2: 1NO+1NC

OUT1: 1NO+1NC;

hoặc 1 transistor

GE6 Chế độ:

11

P42 1.384.000

P62 1.384.000

T6 Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.150.000

P61OUT1: 1NO+1NC;

hoặc 1 transistorCounter / Timer 1.416.000

P62OUT1: 1NO; 1 transistor

OUT2: 1NO+1NC; 1trans

Counter, 2 Counter

Timer, Twin Timer1.684.000

T6 Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.200.000

P41NOUT1: 1NO+1NC;

hoặc 1 transistorCounter hoặc Timer 1.289.000

P41S OUT1: 1NO Counter hoặc Timer 1.268.000

T40N Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.116.000

P41E 1.596.000

P61E 1.846.000

P42E 2.136.000

P62E 2.378.000

GE7

72x72mm

GE6

72x36mm OUT1: 1NO

OUT2: 1NO+1NC

Chế độ:

Counter; 2 Counter;

Timer; Twin Timer

BỘ ĐẾM - BỘ ĐỊNH THỜI - GF SERIES

OUT1: 1NO+1NC;

hoặc 1 transistor

OUT1: 1NO; 1 transistor

OUT2: 1NO+1NC;

1trans

Counter; 2 Counter;

Timer; Twin Timer

Counter; 2 Counter;

Timer; Twin Timer

GF4

48x48mm

GF7

72x72mm

P62E 2.378.000

T60N Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.367.000

1trans

11

Page 40: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

1N 653.000

1F 704.000

1N 639.000

1F 689.000

1.237.000

1.532.000

Output: 1NO+1NC; 1trans On-Delay 1.190.000

Output: 2NO+2NC Nhiều chế độ 1.126.000

LC

(Counter)

Đầu vào: Tiếp điểm KHÔNG điện

BỘ ĐẾM - BỘ ĐỊNH THỜI - LC1-LT1 SERIES

COUNTER / TIMER

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

TF4

Đầu vào: Tiếp điểm CÓ điện 24~240VAC/DC

Đầu vào: Tiếp điểm KHÔNG điện

Đầu vào: Tiếp điểm CÓ điện 24~240VAC/DC

LT

(Timer)

TT4-A

BỘ ĐỊNH THỜI

ĐỒNG HỒ THỜI GIAN THỰC - LY SERIES

LY4

48x48mm

LY7

72x72mm

Output 1: 1NO+1NC,15A/250VAC

Output 1: 1NO+1NC,15A/250VAC

Output 2: 1NO

48x24mm

12

Output: 2NO+2NC Nhiều chế độ 1.126.000

Output: 2NO+2NC Nhiều chế độ 1.126.000

Output: 1NO+1NC Nhiều chế độ 972.000

TT4-B

LF4N

12

Page 41: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Thông số Mô tả

A 1NO+1NC (Timer) + 1NO

B1NO+1NC (Timer) +

1NO+1NC (Trung gian)

C 2NO+2NC (Timer)

A 1NO+1NC (Timer) + 1NO

B1NO+1NC (Timer) +

1NO+1NC (Trung gian)

C 2NO+2NC (Timer)

A 1NO+1NC (Timer) + 1NO

B1NO+1NC (Timer) +

1NO+1NC (Trung gian)

C 2NO+2NC (Timer)

A 1NO+1NC (Timer) + 1NO

1NO+1NC (Timer) +

COUNTER / TIMER

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VNĐ)

Dải từ 1~60 h/m/s

T38N

40x50mm

Dải từ 1~60 h/m/s

Chế độ: On delay

Đế cắm 8 chân186.000

BỘ ĐỊNH THỜI DẠNG CƠ- HY SERIES

T48N

48x48mm

Dải từ 1~60 h/m/s

Chế độ: On delay

Đế cắm 8 chân219.000

TF57N-E

58x84mm(KO có viền)

Dải từ 1~60 h/m/s

Chế độ: On delay

Đế cắm 8 chân212.000

TF57N-P

13

B1NO+1NC (Timer) +

1NO+1NC (Trung gian)

C 2NO+2NC (Timer)

4NO+4NC (Timer), 220V

4NO+4NC (Timer), 24V

A 2NO+2NC (Timer)

B1NO+1NC (Timer) +

1NO+1NC (Trung gian)

C2NO+2NC

(Timer hoặc Trung gian)

Role khởi động sao-tam giác;

dải 1~300s

Tiếp điểm *: 1NO

Tiếp điểm Δ: 1NO

5A/250VAC

525.000

27.000

32.000

CZF-08 Đế 8 chân tròn loại nhỏ - CHINT

CZF-11 Đế 11 chân tròn loại nhỏ - CHINT

456.000

TF62NP-□-D

TF62NE-□-D

TF62DP-□-F

TF62DE-□-F

Twin Timer:

Đóng cắt ON/OFF tuần

tự cho 1 đầu ra

Dual Timer:

Đóng cắt ON/OFF tuần

tự cho 2 đầu ra

Dải: 1~60 h/m/s

1NO+1NC

Dải: 1~60 h/m/s

2NO+2NC

MA4SD

MA4N

48x48mm

212.000

Dải từ 0,1~60 h/m/s

Nhiều chế độ

3 DI221.000

BỘ ĐỊNH THỜI DẠNG CƠ

Dải từ 1~60 h/m/s

Chế độ: On delay

Đế cắm 8 chân212.000

T21N-□-4A20 Dải 1~24 h/m/s

Đế cắm 14 chân dẹt251.000

T21N-□-4D20

TF57N-P

58x84mm

(Có viền)

32.000

48.000

76.000

CZF-11 Đế 11 chân tròn loại nhỏ - CHINT

SR2P-06A Đế 8 chân tròn loại nhỏ - IDEC

SR2P-08A Đế 11 chân tròn loại nhỏ - IDEC 13

Page 42: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Hình ảnh Đơn giá

4-□-N 1.036.000

4-□-0 2.189.000

4-□-1 1.898.000

4-□-4

4-□-5

4-□-8

4-□-9

4-□-11

4-□-N 1.079.000

4-□-0 2.286.000

4-□-1 1.983.000

4-□-4

4-□-5 3 transistor PNP + 4-20mA

MP3

48x96mm

3 transistor NPN + RS485

3 transistor PNP + RS485

3 role + RS485

Chỉ hiển thị

PANELMETER

Mã hàng Đặc tính kĩ thuật

ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG-ÁP ĐA NĂNG - MP3 SERIES

3 role + 4-20mA

Chỉ hiển thị

3 role + 4-20mA

3 role

3 transistor NPN + 4-20mA

3 transistor PNP + 4-20mA

2.216.000

MP6

36x72mm

3 role

3 transistor NPN + 4-20mA

DA: Dòng 1 chiềuMax : 5A

AA: Dòng xoay chiềuMax: 5A

DV: Áp 1 chiềuMax: 500VDC

AV: Áp xoay chiềuMax: 500VAC

14

4-□-5

4-□-8

4-□-9

5-□-N 1.416.000

5-□-1 1.616.000

5-□-2 1.816.000

5-□-4 1.899.000

BP6

36x72mm5-A-1 1.494.000

3 transistor NPN + RS485

3 transistor PNP + RS485

ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG - RP SERIES

Chỉ hiển thị

3 role (HI, GO, LO)

5 đầu ra trans NPN + 4-20mA

3 role

RP3

48x96mm 5 role (HH, H, GO, L, LL)

3 transistor PNP + 4-20mA2.286.000

14

Page 43: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

K/C Output Type State Nguồn Tần số

UP-12S-4N-A NO

UP-12S-4N-C NC

UP-12S-4P-A NO

UP-12S-4P-C NC

UP-12S-4T-A NO

UP-12S-4T-C NC

UP-12S-4U-A NO

UP-12S-4U-C NC

UP-18S-5N-A NO

UP-18S-5N-C NC

UP-18S-5P-A NO

353.000

12~24VDC

I=200mA

12~24VDC

I=100mA

800Hz

500Hz

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI VUÔNG 18 x 18mm

4mm

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA800Hz

NPN

3 dây

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity

DC, 2 dây

No Polarity

CẢM BIẾN TIỆM CẬN

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI VUÔNG 12 x 12mm

Hình ảnh Mã hàngĐơn giá

(VND)

Đặc tính kĩ thuật

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

IP67

15

UP-18S-5P-A NO

UP-18S-5P-C NC

UP-18S-5T-A NO

UP-18S-5T-C NC

UP-18S-5U-A NO

UP-18S-5U-C NC

UP-18S-8N-A NO

UP-18S-8N-C NC

UP-18S-8P-A NO

UP-18S-8P-C NC

UP-18S-8T-A NO

UP-18S-8T-C NC

UP-18S-8U-A NO

UP-18S-8U-C NC

215.000

I=200mA800Hz

PNP

3 dây

8mm

DC, 2 dây

Polarity

DC, 2 dây

Polarity

5mm

12~24VDC

I=100mA300Hz

DC, 2 dây

No Polarity

12~24VDC

I=100mA500Hz

DC, 2 dây

No Polarity

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA800Hz

PNP

3 dây

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

IP67

15

Page 44: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

K/C Output Type State Nguồn Tần số

UP-25S-5N-A NO

UP-25S-5N-C NC

UP-25S-5P-A NO

UP-25S-5P-C NC

UP-25S-5T-A NO

UP-25S-5T-C NC

UP-25S-5U-A NO

UP-25S-5U-C NC

UP-25S-5A-A NO

UP-25S-5A-C NC

UP-25S-8N-A NO

UP-25S-8N-C NC

5mm

DC, 2 dây

No Polarity

AC, 2 dây

12~24VDC

I=100mA

100~240V

I=200mA

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA

CẢM BIẾN TIỆM CẬN

Hình ảnh Mã hàngĐơn giá

(VND)

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI VUÔNG 25 x 25mm

Đặc tính kĩ thuật

227.000

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity

NPN

3 dây

407.000

350Hz

20Hz

16

UP-25S-8N-C NC

UP-25S-8P-A NO

UP-25S-8P-C NC

UP-25S-8T-A NO

UP-25S-8T-C NC

UP-25S-8U-A NO

UP-25S-8U-C NC

UP-25S-8A-A NO

UP-25S-8A-C NC

UP-25S-12N-A NO

UP-25S-12N-C NC

UP-25S-12P-A NO

UP-25S-12P-C NC

UP-25S-12T-A NO

UP-25S-12T-C NC

UP-25S-12U-A NO

AC, 2 dây100~240V

I=200mA

12mm

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA

8mm

20Hz

3 dây12~24VDC

I=200mA

250Hz

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mADC, 2 dây

No Polarity

227.000

407.000

200Hz 227.000

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mADC, 2 dây

No Polarity

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

IP67

UP-25S-12U-C NCNo Polarity

16

Page 45: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

K/C Output Type State Nguồn Tần số

UP-30S-10N-A NO

UP-30S-10N-C NC

UP-30S-10P-A NO

UP-30S-10P-C NC

UP-30S-10T-A NO

UP-30S-10T-C NC

UP-30S-10U-A NO

UP-30S-10U-C NC

UP-30S-10A-A NO

UP-30S-10A-C NC

UP-30S-15N-A NO

UP-30S-15N-C NC

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI VUÔNG 30 x 30mm

CẢM BIẾN TIỆM CẬN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

10mm

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA

250Hz 248.000

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mADC, 2 dây

No Polarity

AC, 2 dây100~240V

I=200mA20Hz 442.000

NPN

3 dây

17

UP-30S-15N-C NC

UP-30S-15P-A NO

UP-30S-15P-C NC

UP-30S-15T-A NO

UP-30S-15T-C NC

UP-30S-15U-A NO

UP-30S-15U-C NC

UP-30S-15A-A NO

UP-30S-15A-C NC

UP-40S-20N-A NO

UP-40S-20N-C NC

UP-40S-20P-A NO

UP-40S-20P-C NC

UP-40S-20U-A NO

UP-40S-20U-A NC

15mm

3 dây12~24VDC

I=200mA

100Hz 248.000

PNP

3 dây

20Hz

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mADC, 2 dây

No Polarity

AC, 2 dây100~240V

I=200mA

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI VUÔNG 40 x 40mm

12~24VDC

I=100mA

100Hz 382.000

442.000

20mm

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mAPNP

3 dây

DC, 2 dây

No Polarity

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

IP67

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

UP-40S-20A-A NO

UP-40S-20A-C NCAC, 2 dây

100~240V

I=200mA20Hz 589.000

IP67

17

Page 46: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

K/C Output Type State Nguồn Tần số

UP-8RM-1.5N-A NO

UP-8RM-1.5N-C NC

UP-8RM-1.5P-A NO

UP-8RM-1.5P-C NC

UP-8RM-1.5T-A NO

UP-8RM-1.5T-C NC

UP-8RM-1.5U-A NO

UP-8RM-1.5U-C NC

UP-8RD-2N-A NO

UP-8RD-2N-C NC

UP-8RD-2P-A NO

UP-8RD-2P-C NC

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mA

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mAPNP

3 dây

800Hz

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 8mm

CẢM BIẾN TIỆM CẬN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

1.5mm

(Ngắn,

Shield)

2mm

DC, 2 dây

No Polarity

NPN

3 dây

357.000

583.000

357.000

12~24VDC

I=200mA

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

18

UP-8RD-2P-C NC

UP-8RD-2T-A NO

UP-8RD-2T-C NC

UP-8RD-2U-A NO

UP-8RD-2U-C NC

UP-12RM-2N-A NO

UP-12RM-2N-C NC

UP-12RM-2P-A NO

UP-12RM-2P-C NC

UP-12RM-2T-A NO

UP-12RM-2T-C NC

UP-12RM-2U-A NO

UP-12RM-2U-C NC

UP-12RM-2A-A NO

UP-12RM-2A-C NC

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mADC, 2 dây

No Polarity

800Hz

3 dây

AC, 2 dây100~240V

I=200mA20Hz

2mm

(Ngắn,

No Shield)

DC, 2 dây

No Polarity

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 12mm

2mm

(Ngắn,

Shield)

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mAPNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity

438.000

12~24VDC

I=100mA

800Hz 306.000

583.000

Chống nhiễu tốt

IP67

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

IP67

18

Page 47: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

K/C Output Type State Nguồn Tần số

UP-12RD-4N-A NO

UP-12RD-4N-C NC

UP-12RD-4P-A NO

UP-12RD-4P-C NC

UP-12RD-4T-A NO

UP-12RD-4T-C NC

UP-12RD-4U-A NO

UP-12RD-4U-C NC

UP-12RD-4A-A NO

UP-12RD-4A-C NC

UP-18RM-5N-A NO

UP-18RM-5N-C NC

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 12mm

CẢM BIẾN TIỆM CẬN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

4mm

(Ngắn,

No Shield)

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mAPNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity

DC, 2 dây

No Polarity

AC, 2 dây

12~24VDC

I=100mA

400Hz 306.000

100~240V

I=200mA20Hz 438000

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 18mm

NPN

3 dây

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

IP67

19

UP-18RM-5N-C NC

UP-18RM-5P-A NO

UP-18RM-5P-C NC

UP-18RM-5T-A NO

UP-18RM-5T-C NC

UP-18RM-5U-A NO

UP-18RM-5U-C NC

UP-18RM-5A-A NO

UP-18RM-5A-C NC

UP-18RD-8N-A NO

UP-18RD-8N-C NC

UP-18RD-8P-A NO

UP-18RD-8P-C NC

UP-18RD-8T-A NO

UP-18RD-8T-C NC

UP-18RD-8U-A NO

UP-18RD-8U-C NC

UP-18RD-8A-A NO

317.000

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mA

350Hz

8mm

(Ngắn,

No Shield)

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA

317.000

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity

DC, 2 dây

No Polarity

AC, 2 dây100~240V

I=200mA20Hz 404.000

800Hz

200Hz

400Hz12~24VDC

I=100mADC, 2 dây

No Polarity

5mm

(Ngắn,

Shield)

3 dây12~24VDC

I=200mA

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

IP67

UP-18RD-8A-A NO

UP-18RD-8A-C NC404.000AC, 2 dây

100~240V

I=200mA20Hz

19

Page 48: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

K/C Output Type State Nguồn Tần số

UP-18RLM-5N-A NO

UP-18RLM-5N-C NC

UP-18RLM-5P-A NO

UP-18RLM-5P-C NC

UP-18RLM-5T-A NO

UP-18RLM-5T-C NC

UP-18RLM-5U-A NO

UP-18RLM-5U-C NC

UP-18RLM-5A-A NO

UP-18RLM-5A-C NC

UP-18RLD-8N-A NO

UP-18RLD-8N-C NC

UP-18RLD-8P-A NO

CẢM BIẾN TIỆM CẬN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 18mm

5mm

Dài,

Shield)

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA350Hz

317.000

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mA800Hz

DC, 2 dây

No Polarity

AC, 2 dây100~240V

I=200mA20Hz 404.000

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA200Hz

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

20

UP-18RLD-8P-A NO

UP-18RLD-8P-C NC

UP-18RLD-8T-A NO

UP-18RLD-8T-C NC

UP-18RLD-8U-A NO

UP-18RLD-8U-C NC

UP-18RLD-8A-A NO

UP-18RLD-8A-C NC

UP-30RM-10N-A NO

UP-30RM-10N-C NC

UP-30RM-10P-A NO

UP-30RM-10P-C NC

UP-30RM-10T-A NO

UP-30RM-10T-C NC

UP-30RM-10U-A NO

UP-30RM-10U-C NC

8mm

(Dài,

No

Shield)

I=200mA200Hz

317.000

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mA400Hz

DC, 2 dây

No Polarity

AC, 2 dây100~240V

I=200mA20Hz

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 30mm

250Hz

404.000

10mm

(Ngắn,

Shield)

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA

353.000

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mADC, 2 dây

No Polarity

Chống nhiễu tốt

IP67

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốtUP-30RM-10U-C NC

UP-30RM-10A-A NO

UP-30RM-10A-C NCAC, 2 dây

100~240V

I=200mA20Hz 472.000

IP67

20

Page 49: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

K/C Output Type State Nguồn Tần số

UP-30RD-15N-A NO

UP-30RD-15N-C NC

UP-30RD-15P-A NO

UP-30RD-15P-C NC

UP-30RD-15T-A NO

UP-30RD-15T-C NC

UP-30RD-15U-A NO

UP-30RD-15U-C NC

UP-30RD-15A-A NO

UP-30RD-15A-C NC

UP-30RLM-10N-A NO

UP-30RLM-10N-C NC

UP-30RLM-10P-A NO

CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 30mm

CẢM BIẾN TIỆM CẬN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA

15mm

(Ngắn,

No Shield)

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA

353.000

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mADC, 2 dây

No Polarity

AC, 2 dây100~240V

I=200mA20Hz 472.000

100Hz

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

21

UP-30RLM-10P-A NO

UP-30RLM-10P-C NC

UP-30RLM-10T-A NO

UP-30RLM-10T-C NC

UP-30RLM-10U-A NO

UP-30RLM-10U-C NC

UP-30RLM-10A-A NO

UP-30RLM-10A-C NC

UP-30RLD-15N-A NO

UP-30RLD-15N-C NC

UP-30RLD-15P-A NO

UP-30RLD-15P-C NC

UP-30RLD-15T-A NO

UP-30RLD-15T-C NC

UP-30RLD-15U-A NO

UP-30RLD-15U-C NC

UP-30RLD-15A-A NO

10mm

(Dài,

Shield)

I=200mA

353.000

402.000

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mADC, 2 dây

No Polarity

AC, 2 dây100~240V

I=200mA20Hz

100Hz

250Hz

15mm

(Dài,

No Shield)

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mA

353.000

PNP

3 dây

DC, 2 dây

Polarity12~24VDC

I=100mADC, 2 dây

No Polarity

100~240V

Chống nhiễu tốt

IP67

UP-30RLD-15A-A NO

UP-30RLD-15A-C NC402.000AC, 2 dây

100~240V

I=200mA20Hz

21

Page 50: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

K/C Output Type State Nguồn Tần số

CUP-18R-8N-A NO

CUP-18R-8N-C NC

CUP-18R-8P-A NO

CUP-18R-8P-C NC

CUP-18R-8F-A NO

CUP-18R-8F-C NC

CUP-18RP-8N-A NO

CUP-18RP-8N-C NC

CUP-18RP-8P-A NO

CUP-18RP-8P-C NC

CUP-18RP-8F-A NO

CUP-18RP-8F-C NC

CẢM BIẾN TIỆM CẬN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG LOẠI TRÒN PHI 18mm

20~240V

I=200mA

50Hz

AC/DC

2 dây

AC: 20Hz

DC: 40Hz

NPN

3 dây12~24VDC

I=200mAPNP

3 dây

530.000

8mm

(Vỏ

kim loại

No Shield)

8mm

(Vỏ nhựa,

No Shield)

551.000

12~24VDC

I=200mA50Hz

PNP

3 dây

AC/DC

2 dây

20~240V

I=200mA

AC: 20Hz

DC: 40Hz619.000

NPN

3 dây

441.000

458.000

511.000Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

IP67

2222

Page 51: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

K/C Output State Nguồn Tần số

CUP-30R-15N-A NO

CUP-30R-15N-C NC

CUP-30R-15P-A NO

CUP-30R-15P-C NC

CUP-30R-15F-A NO

CUP-30R-15F-C NC

CUP-30RP-15N-A NO

CUP-30RP-15N-C NC

CUP-30RP-15P-A NO

CUP-30RP-15P-C NC

CUP-30RP-15F-A NO

CUP-30RP-15F-C NC

CẢM BIẾN TIỆM CẬN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG LOẠI TRÒN PHI 30mm

15mm

(Vỏ

kim loại

No Shield)

NPN

3 dây12~24V

I=200mA50Hz

PNP

3 dây

AC/DC

2 dây

20~240V

I=200mA

AC: 20Hz

DC: 40Hz621.000

510.000

530.000

15mm

(Vỏ nhựa,

No Shield)

NPN

3 dây12~24V

I=200mA50Hz

PNP

3 dây

AC/DC

2 dây

20~240V

I=200mA

AC: 20Hz

DC: 40Hz

593.000

577.000

688.000

Bảo vệ ngược dòng

Chống nhiễu tốt

IP67

23

CUP-30RP-15F-C NC

AA2S-2M 173.000

AA2S-5M 240.000

AD2S-2M 173.000

AD2S-5M 240.000

AD3S-2M 173.000

AD3S-5M 240.000

AA2A-2M 173.000

AA2A-5M 240.000

AD2A-2M 173.000

AD2A-5M 240.000

AD3A-2M 173.000

AD3A-5M 240.000

Dùng cho cảm biến AC-2 dây, 2m

2 dây I=200mA DC: 40Hz

CÁP KẾT NỐI CHO CẢM BIẾN TIỆM CẬN

Dùng cho cảm biến AC-2 dây, 2m

Dùng cho cảm biến AC-2 dây, 5m

Dùng cho cảm biến DC-2 dây, 2m

Dùng cho cảm biến DC-3 dây, 2m

Dùng cho cảm biến DC-3 dây, 5m

Dùng cho cảm biến AC-2 dây, 5m

Dùng cho cảm biến DC-2 dây, 2m

Dùng cho cảm biến DC-2 dây, 5m

Dùng cho cảm biến DC-3 dây, 2m

Dùng cho cảm biến DC-3 dây, 5m

Dùng cho cảm biến DC-2 dây, 5m

23

Page 52: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

MethodDistance

(mm)Output Object Power

PS-T1-N NPN, NO

PS-T1-P PNP, NO

PS-T7-N NPN, NO

PS-T7-P PNP, NO

PS-T10R-N NPN, NO

PS-T10R-P PNP, NO

PS-M2R-N NPN, NO

PS-M2R-P PNP, NO

PS-R7-N NPN, NO

PS-R7-P PNP, NO

PS-R30-N NPN, NO

PS-R30-P PNP, NO

CẢM BIẾN QUANG PZ1 SERIES

CẢM BIẾN QUANG

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

Vật đục mờ;

Đường kính

trên 6mm

12~24V

I=200mA

Output:

Light ON/

Dark ON

Thu phát

qua gương

1.049.000

7.000 1.067.000

10.000 1.089.000

Phản xạ khi

gặp vật

(Diffuse

Vật đục mờ

trên 20mm

Vật đục mờ;

Kích thước

100x100mm

Vật đục mờ;

12~24V

I=200mA

Output:

Light ON/

Dark ON

100~2000 1.128.000

70 1.012.000

300 1.056.000

1 Thu

1 Phát

(Through

beam)

1.000

24

PS-R30-P PNP, NO

PS-R40R-N NPN, NO

PS-R40R-P PNP, NO

PS-D3R-N NPN, NO

PS-D3R-P PNP, NO

PS-D4R-N NPN, NO

PS-D4R-P PNP, NO

PS-D5R-N NPN, NO

PS-D5R-P PNP, NO

PW-D10R-N NPN, NO

PW-D10R-P PNP, NO

PW-D10-N NPN, NO

PW-D10-P PNP, NO

PW-D15-N NPN, NO

PW-D15-P PNP, NO

10~30 1.094.000

Phản xạ khi

gặp vật

(Diffuse

reflection)

10~40

10~50

1.049.000

1.049.000

400 1.049.000

(Diffuse

reflection)

CẢM BIẾN QUANG PW SERIES

Vật đục mờ;

Kích thước

200x200mm

Vật đục mờ;

Kích thước

50x50mm

Dark ON

12~24V

I=200mA

Output:

Light ON/

Dark ON

609.000

10~150mm

Phản xạ khi

gặp vật

(Diffuse

reflection)

10~100mm

Khoảng cách

thay đổi theo

màu sắc

vật thể

100x100mm

12~24V

I=200mA

Output:

Light ON/

Dark ON

730.000

Tốc độ nhanh 0.7ms

Chỉnh độ nhạy

IP67

Tốc độ nhanh 0.7ms

Chỉnh độ nhạy

PW-D20-N NPN, NO

PW-D20-P PNP, NO10~200mm

730.000Chỉnh độ nhạy

IP67

24

Page 53: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

MethodDistance

(mm)Output Object Power

PN-T3 1 Thu-1 Phát 3.000 Min 8mm 590.000

PN-M1 Có gương 0,1~1000 Min 48mm 609.000

PN-R02 Phản xạ 200 200x200mm 590.000

PR-T10NC

PR-T10NP

PR-M1NC

PR-M1NP

PR-M2NC

PR-M2NP

PR-R300-NC

PR-R300-NP

CẢM BIẾN QUANG PZ1 SERIES

CẢM BIẾN QUANG

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

200x200mm

Min 25mm

12~24V

I=200mA

Output:

Light ON/

Dark ON

1 Thu-1 Phát

Thu phát

có gương

1.000

2.000

300

10.000

901.000

NPN

dạng áp

12~24V

I=200mA

Light ON/

Dark ON

CẢM BIẾN QUANG PR SERIES

856.000

989.000

Phản xạ

khi gặp vật

NPN

dạng áp

Min 10mm

Dạng tròn phi 18

Chỉnh độ nhạy

IP66

25

PR-R300-NP

PEN-T10A 1 Thu-1 Phát 10.000 Min 20mm 922.000

PEN-M5A Có gương 100~5000 Min 60mm

PEN-R700A Phản xạ 700 200x200mm

PE-T5D 1 Thu-1 Phát 5.000 Min 20mm 759.000

PE-M3D Có gương 100~3000 Min 60mm 718.000

PE-R05D Phản xạ 500 200x200mm

100~240V

24VDC

Light ON718.000

PL-D2B 1 Thu-1 Phát 200~2000

1NPN,

1PNP

I=150mA

200x200mm 12~24VDC 743.000

NPN, NO Vật đục mờ 12~24V

CẢM BIẾN QUANG PEN SERIES

1NO+1NC

5A/250V726.000

24~240

VAC/VDC

Light ON/

Dark ON

khi gặp vật

CẢM BIẾN QUANG PZ1

CẢM BIẾN QUANG PLD SERIES

CẢM BIẾN QUANG PE SERIES

1NO+1NC

2A/250V

100~240V

24VDC

Dark ON

IP54

IP65

PZ1-T7N 1 Thu-1 Phát 7.000NPN, NO

I=200mA

Vật đục mờ

D > 6mm

12~24V

I=200mA609.000

25

Page 54: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

MethodDistance

(mm)Output Object Power

PFD-RG-□ 1.434.000

PFD-RM-□ 1.737.000

PFD-RN-□ NPN,NO

PFD-RP-□ PNP,NO

PU-30 Min 2mm 726.000

PU-30S Min 0.6mm 791.000

PU-50 Min 1.5mm 789.000

PU-50S Min 0.4mm 855.000

PLD-R2N NPN,NO

CẢM BIẾN SỢI QUANG PFD SERIES

CẢM BIẾN QUANG

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

CẢM BIẾN QUANG PLD SERIES

12~24VDC

Tùy loại

sợi quang

CẢM BIẾN QUANG PU SERIES

30

50

NPN

Dạng áp

12~24VDC

Light ON/

Dark ON

1 Thu-1

Phát

735.000

NPN, NO

Tùy loại

sợi quang

12~24VDC

12~24VDC

Tùy vào

loại sợi

quang

Dùng

sợi quang

IP67

26

PLD-R2P PNP,NO

PTX-T15A 978.000

PTX-T15A-T 1.056.000

PTX-M7A 978.000

PTX-M7A-T 1.056.000

PTX-R1A 978.000

PTX-R1A-T 1.056.000

PTX-T15B 978.000

PTX-T15B-T 1.056.000

PTX-M7B 978.000

PTX-M7B-T 1.056.000

PTX-R1B 978.000

PTX-R1B-T 1.056.000

726.000

CẢM BIẾN QUANG PTX SERIES

Phản xạ 2.000 200x200mm

12~24VDC

I=150mA

Light ON

1 Thu-1 Phát

Thu phát

qua gương

Phản xạ khi

gặp vật

1 Thu-1 Phát

Thu phát

qua gương

Phản xạ khi

gặp vật1.000

24~240

VAC/VDC

Output:

Light ON/

Dark ON

12~24VDC

Output:

Light ON/

Dark ON

1NO+1NC

5A/250V

1NPN,

1PNP

I=150mA

Min 20mm

Min 60mm

200x200mm

Min 20mm

Min 60mm

200x200mm

15.000

7.000

1.000

15.000

7.000

IP66Mã cuối -T:Chức năng chỉnhđộ trễ từ 0.1~5s

26

Page 55: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

MethodChiều cao

(mm)Output Object Power

PAS-T4-□ 60 2.467.000

PAS-T8-□ 140 3.284.000

PAS-T12-□ 220 4.050.000

PAS-T16-□ 300 4.560.000

PAS-T20-□ 380 5.020.000

PAN20-T8N NPN,NO

PAN20-T8P PNP,NO

PAN20-T12N NPN,NO

PAN20-T12P PNP,NO

PAN20-T16N NPN,NO

PAN20-T16P PNP,NO

3.518.000

4.912.000

CẢM BIẾN VÙNG

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

CẢM BIẾN VÙNG PAN20 SERIES

300

140

220

6.615.000

CẢM BIẾN VÙNG PAS SERIES

1 Thu-1 Phát

Khoảng cách

2 trục quang

học:20mm

NPN hoặc

PNP

(NO)

Khoảng

cách:

Max 5m

Vật đục mờ

Min 30mm.

12~24VDC

27

PAN20-T16P PNP,NO

PAN20-T20N NPN,NO

PAN20-T20P PNP,NO

PAN20-T24N NPN,NO

PAN20-T24P PNP,NO

PAN20-T28N NPN,NO

PAN20-T28P PNP,NO

PAN20-T32N NPN,NO

PAN20-T32P PNP,NO

PAN20-T36N NPN,NO

PAN20-T36P PNP,NO

PAN20-T40N NPN,NO

PAN20-T40P PNP,NO

PAN20-T44N NPN,NO

PAN20-T44P PNP,NO

PAN20-T48N NPN,NO

PAN20-T48P PNP,NO

380

460

12~24VDC

Khoảng

cách:

Max 7m

Vật đục mờ

Min 32mm.

1 Thu-1 Phát

Khoảng cách

2 trục quang

học:20mm

540

620

700

780

860

940

17.638.000

18.742.000

8.085.000

9.922.000

12.262.000

14.308.000

15.802.000

11.720.000

PAN20-T48P PNP,NO940 18.742.000

27

Page 56: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Tính năng Đầu vào Đầu ra Nguồn

HPAN-C7 General Control 739.000

HPAN-CT7 High Function 837.000

HPAN-C7W 2 channel 2NO-2NC 701.000

HPA-12 General Control 1NO-1NC 220VAC 339.000

2 input

NPN/PNP

1 output:

Role / NPN

(NO-NC) 100-240V

BỘ ĐIỀU KHIỂN CẢM BIẾN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

BỘ ĐIỀU KHIỂN SENSOR

2828

Page 57: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Số xung Số đầu ra Kiểu đầu ra Nguồn

?: 100 1.320.000

?: 200-300 1.345.000

?: 360

?: 500

?: 600

?: 1000

?: 1024

?: 100 1.320.000

?: 200-300 1.345.000

?: 360

?: 500

Mã Δ:

2: A; B

3: A; B; Z

3C: A; B; /Z

4: A; /A; B;

/B

6: A; /A; B;

/B; Z; /Z

ENCODER, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 40mm, TRỤC PHI 6mm HOẶC 8mm

ENCODER

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

HE50B-(6/8)-

Mã □:

N: NPN

Voltage output

O: NPN

Mã :

24:

12~24VDC

ENCODER, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 50mm, TRỤC PHI 6mm HOẶC 8mm

Mã Δ:

2: A; B

3: A; B; Z

3C: A; B; /Z

Mã □:

N: NPN

Voltage output

O: NPN

Open Collector

T: Totem pole

L: Line driver

HE40B-(6/8)-

-?-Δ-□-

Mã :

24:

12~24VDC

12:

5-12VDC

1.500.000

29

?: 500

?: 600

?: 1000

?: 1024

HE50B-(6/8)-

-?-Δ-□-O: NPN

Open Collector

T: Totem pole

L: Line driver

12~24VDC

12:

5-12VDC

1.500.000

3C: A; B; /Z

4: A; /A; B;

/B

6: A; /A; B;

/B; Z; /Z

Mã :

24:

12~24VDC

12:

5-12VDC

ENCODER BÁNH XE

Mã ?:

MA: mm

MB: cm

MC: m

YA: 1 dặm

YB: 0,1 dặm

YC: 0,01 dặm(1 dặm = 0.914m)

Mã Δ:

ABZ: 3 pha

đầu ra1.592.000PSC-?-Δ-□-

Mã □:

N: NPN

Voltage output

O: NPN

Open Collector

T: Totem pole

29

Page 58: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Dòng định mức Đầu vào điều khiển

TPR2N-220-25A 25A 1.480.000

TPR2N-220-35A 35A 1.586.000

TPR2N-220-50A 50A 3.256.000

TPR2N-220-70A 70A 3.878.000

TPR2P-220-100A 100A 6.207.000

TPR2P-220-150A 150A 9.148.000

TPR2P-220-200A 200A 12.445.000

TPR2N-380-25A 25A 1.939.000

TPR2N-380-35A 35A 2.089.000

TPR2N-380-50A 50A 4.144.000

TPR2N-380-70A 70A 4.512.000

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 1 PHA 220VAC

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

Công tắc ON-OFF

Biến trở 0-10V

Tín hiệu 4-20mA

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 1 PHA 380VAC

Công tắc ON-OFF

Biến trở 0-10V

Tín hiệu 4-20mA

Công tắc ON-OFF

Biến trở 0-10V

Tín hiệu 4-20mA

30

TPR2N-380-70A 70A 4.512.000

TPR2P-380-100A 100A 7.467.000

TPR2P-380-150A 150A 11.152.000

TPR2P-380-200A 200A 14.933.000

TPR3N-220-35A 35A 7.267.000

TPR3N-220-50A 50A 9.280.000

TPR3N-220-70A 70A 12.832.000

TPR3N-220-100A 100A 19.786.000

TPR3P-220-70A 70A 12.732.000

TPR3P-220-100A 100A 19.789.000

TPR3P-220-150A 150A 27.872.000

TPR3P-220-200A 200A 33.516.000

TPR3P-220-250A 250A 39.958.000

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 3 PHA 220VAC

Công tắc ON-OFF

Biến trở 0-10V, 0-5V

Tín hiệu 4-20mA

Công tắc ON-OFF

Biến trở 0-10V

Tín hiệu 4-20mA

30

Page 59: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Dòng định mức Đầu vào điều khiển

TPR3N-380-35A 35A 9.795.000

TPR3N-380-50A 50A 11.099.000

TPR3N-380-70A 70A 15.540.000

TPR3N-380-100A 100A 23.702.000

TPR3P-380-70A 70A 15.571.000

TPR3P-380-100A 100A 23.749.000

TPR3P-380-150A 150A 33.430.000

TPR3P-380-200A 200A 40.105.000

TPR3P-380-250A 250A 48.314.000

TPR3P-380-320A 320A 55.584.000

TPR2-MS-25L 25A, 100-240V 1.925.000

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 3 PHA 380VAC

Công tắc ON-OFF

Biến trở 0-10V, 0-5V

Tín hiệu 4-20mA

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 1 PHA 220/380VAC

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

31

TPR2-MS-25L 25A, 100-240V 1.925.000

TPR2-MS-35L 35A, 100-240V 2.299.000

TPR2-MS-25H 25A, 100-440V 2.399.000

TPR2-MS-35H 35A, 100-440V 2.675.000

TPR2-ME-25L 25A, 100-240V 1.125.000

TPR2-ME-35L 35A, 100-240V 1.451.000

Tùy chọn tín hiệu đ/k:

C: 4-20mA

V: 1-5VDC

O: ON-OFF

Công tắc ON-OFF

Tín hiệu 1-5V

Tín hiệu 4-20mA

31

Page 60: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Dòng định mức Đầu vào điều khiển

TPR2SL-040L 40A 3.255.000

TPR2SL-055L 55A 3.794.000

TPR2SL-070L 70A 4.334.000

TPR2SL-090L 90A 4.985.000

TPR2SL-110L 110A 5.414.000

TPR2SL-130L 130A 5.850.000

TPR2SL-040H 40A 3.685.000

TPR2SL-055H 55A 4.230.000

TPR2SL-070H 70A 4.810.000

TPR2SL-090H 90A 5.204.000

TPR2SL-110H 110A 5.634.000

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 1 PHA 100~240VAC , DẠNG SLIM

Công tắc ON-OFF

Biến trở 0-10V

Tín hiệu 4-20mA

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 1 PHA 380~440VAC , DẠNG SLIM

Công tắc ON-OFF

Biến trở 0-10V

Tín hiệu 4-20mA

32

TPR2SL-110H 110A 5.634.000

TPR2SL-130H 130A 6.069.000

TPR3SL-040L 40A 6.979.000

TPR3SL-055L 55A 8.370.000

TPR3SL-070L 70A 9.964.000

TPR3SL-090L 90A 12.345.000

TPR3SL-130L 130A 14.724.000

TPR3SL-160L 160A 17.108.000

TPR3SL-040H 35A 8.370.000

TPR3SL-055H 50A 9.529.000

TPR3SL-070H 70A 11.199.000

TPR3SL-090H 90A 13.210.000

TPR3SL-130H 130A 15.589.000

TPR3SL-160H 160A 18.189.000

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 3 PHA 100~240VAC , DẠNG SLIM

Công tắc ON-OFF

Biến trở 0-10V, 0-5V

Tín hiệu 4-20mA

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 3 PHA 380~440VAC , DẠNG SLIM

Công tắc ON-OFF

Biến trở 0-10V, 0-5V

Tín hiệu 4-20mA

32

Page 61: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Dòng định mức Nguồn tải

HSR-2D-102- Z 10A 194.000

HSR-2D-202- Z 20A 252.000

HSR-2D-302- Z 30A 257.000

HSR-2D-402- Z 40A 257.000

HSR-2D-502- Z/R 50A 561.000

HSR-2D-702- Z/R 70A 718.000

HSR-2D-104- Z 10A 234.000

HSR-2D-204- Z 20A 427.000

HSR-2D-304- Z 30A 442.000

HSR-2D-404- Z 40A 442.000

HSR-2D-504- Z/R 50A 776.000

HSR-2D-704- Z/R 70A 1.036.000

ROLE BÁN DẪN 1 PHA, NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 4-32VDC

ROLE BÁN DẪN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

Nguồn tải:

96~264VAC

Nguồn tải:

90~480VAC

33

HSR-2D-704- Z/R 70A 1.036.000

HSR-2A-102- Z 10A 200.000

HSR-2A-202- Z 20A 259.000

HSR-2A-302- Z 30A 263.000

HSR-2A-402- Z 40A 263.000

HSR-2A-502- Z/R 50A 543.000

HSR-2A-702- Z/R 70A 696.000

HSR-2A-104- Z 10A 239.000

HSR-2A-204- Z 20A 431.000

HSR-2A-304- Z 30A 446.000

HSR-2A-404- Z 40A 446.000

HSR-2A-504- Z/R 50A 778.000

HSR-2A-704- Z/R 70A 1.036.000

ROLE BÁN DẪN 1 PHA, NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 90~264VAC

Nguồn tải:

96~264VAC

Nguồn tải:

90~480VAC

33

Page 62: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Dòng định mức Nguồn tải

HSR-3D-102- Z 10A 640.000

HSR-3D-202- Z 20A 814.000

HSR-3D-302- Z 30A 828.000

HSR-3D-402- Z 40A 828.000

HSR-3D-502- Z/R 50A 1.305.000

HSR-3D-702- Z/R 70A 1.637.000

HSR-3D-104- Z 10A 753.000

HSR-3D-204- Z 20A 1.330.000

HSR-3D-304- Z 30A 1.375.000

HSR-3D-404- Z 40A 1.375.000

HSR-3D-504- Z/R 50A 2.003.000

HSR-3D-704- Z/R 70A 2.269.000

ROLE BÁN DẪN 3 PHA, NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 4~32VDC

ROLE BÁN DẪN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

Nguồn tải:

96~264VAC

Nguồn tải:

90~480VAC

34

HSR-3D-704- Z/R 70A 2.269.000

HSR-3A-102- Z 10A 656.000

HSR-3A-202- Z 20A 830.000

HSR-3A-302- Z 30A 844.000

HSR-3A-402- Z 40A 844.000

HSR-3A-502- Z/R 50A 1.305.000

HSR-3A-702- Z/R 70A 1.578.000

HSR-3A-104- Z 10A 768.000

HSR-3A-204- Z 20A 1.346.000

HSR-3A-304- Z 30A 1.391.000

HSR-3A-404- Z 40A 1.391.000

HSR-3A-504- Z/R 50A 1.940.000

HSR-3A-704- Z/R 70A 2.199.000

ROLE BÁN DẪN 3 PHA, NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 90~264VAC

Nguồn tải:

96~264VAC

Nguồn tải:

90~480VAC

34

Page 63: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Dòng định mức Nguồn tải

HSR-SLD-152- □ 15A 374.000

HSR-SLD-252- □ 25A 489.000

HSR-SLD-402- □ 40A 649.000

HSR-SLD-154- □ 15A 428.000

HSR-SLD-254- □ 25A 822.000

HSR-SLD-404- □ 40A 826.000

HSR-SLD-2C-152- □ 15A 96~264VAC (2 Contact) 817.000

HSR-SLD-2C-154- □ 15A 90~480VAC (2 Contact) 926.000

HSR3-SLD-152- □ 15A 1.179.000

HSR3-SLD-252- □ 25A 1.327.000

HSR3-SLD-402- □ 40A 1.534.000

Nguồn tải: 96~264VAC

ROLE BÁN DẪN 1 PHA: NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 4~32VDC (DẠNG SLIM)

Nguồn tải: 96~264VAC

Nguồn tải: 90~480VAC

ROLE BÁN DẪN 3 PHA: NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 4~32VDC (DẠNG SLIM)

ROLE BÁN DẪN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

35

HSR3-SLD-402- □ 40A 1.534.000

HSR3-SLD-154- □ 15A 1.563.000

HSR3-SLD-254- □ 25A 1.976.000

HSR3-SLD-404- □ 40A 2.212.000

Nguồn tải: 90~480VAC

35

Page 64: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Công suất (W) Điện áp đầu ra (VDC)

DPS-15S-05 5

DPS-15S-12 12

DPS-15S-15 15

DPS-15S-24 24

DPS-30S-05 5

DPS-30S-12 12

DPS-30S-15 15

DPS-30S-24 24

DPS-50S-05 5

DPS-50S-12 12

DPS-50S-15 15

DPS-50S-24 24

DPS-75S-05 5

430.000

516.000

657.000

15W

30W

50W

BỘ ĐỔI NGUỒN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

BỘ ĐỔI NGUỒN TỪ 100~220VAC SANG 5-12-15-24VDC (LOẠI CÀI THANH RAIL)

36

DPS-75S-05 5

DPS-75S-12 12

DPS-75S-75 15

DPS-75S-24 24

DPS-100S-05 5

DPS-100S-12 12

DPS-100S-15 15

DPS-100S-24 24

DPS-120S-05 5

DPS-120S-12 12

DPS-120S-15 15

DPS-120S-24 24

DPS-180S-05 5

DPS-180S-12 12

DPS-180S-15 15

DPS-180S-24 24

DPS-240S-05 5

DPS-240S-12 12

922.000

1.069.000

1.192.000

75W

100W

120W

180W 1.538.000

DPS-240S-12 12

DPS-240S-15 15

DPS-240S-24 24

1.845.000240W

36

Page 65: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

Công suất (W) Điện áp đầu ra (VDC)

TPS-15S-05 5

TPS-15S-12 12

TPS-15S-15 15

TPS-15S-24 24

TPS-30S-05 5

TPS-30S-12 12

TPS-30S-15 15

TPS-30S-24 24

TPS-50S-05 5

TPS-50S-12 12

TPS-50S-15 15

TPS-50S-24 24

TPS-75S-05 5

15W 447.000

30W 548.000

50W 761.000

BỘ ĐỔI NGUỒN TỪ 100~220VAC SANG 5-12-15-24VDC (LOẠI TỔ ONG)

BỘ ĐỔI NGUỒN

Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá

(VND)

37

TPS-75S-05 5

TPS-75S-12 12

TPS-75S-75 15

TPS-75S-24 24

TPS-100S-05 5

TPS-100S-12 12

TPS-100S-15 15

TPS-100S-24 24

TPS-150S-05 5

TPS-150S-12 12

TPS-150S-15 15

TPS-150S-24 24

TPS-220S-05 5

TPS-220S-12 12

TPS-220S-15 15

TPS-220S-24 24

TPS-350S-05 5

TPS-350S-12 12

75W 898.000

100W 1.199.000

150W 1.318.000

220W 2.294.000

TPS-350S-12 12

TPS-350S-15 15

TPS-350S-24 24

350W 2.857.000

37

Page 66: T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo,

www.adi-jsc.com.vn

Công ty TNHH Thương mại Cơ điện Tự động hóa ATC

Địa chỉ VPGD: Số 323 Trần Khát Chân - Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội

Website: atc-automation.com.vn