phân tích báo cáo tài chính.xlsx

50
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY MÃ CỔ PHIẾU ACC phân tích bảng cân đối kế toán 2009 2010 2011 2012 TÀI SẢN 134,948 155353 178671 212692 26119 26129 23047 33682 1. Tiền 26119 26129 2047 8628 2. Các khoản tương đương tiền 21000 25000 1. Đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86278 90597 116772 86672 1. Phải thu khách hàng 86220 90534 116520 86756 2. Trả trước cho người bán 58 150 674 518 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 5. Các khoản phải thu khác 1 -87 -442 -602 IV. Tổng hàng tồn kho 21887 37835 37836 87550 1. Hàng tồn kho 21887 37835 37836 87550 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho V. Tài sản ngắn hạn khác 665 793 1466 4789 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 303 319 736 1638 681 3094 10 4. Tài sản ngắn hạn khác 353 473 49 58 86646 84771 75353 64230 hạn I. Tiền và các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

Transcript of phân tích báo cáo tài chính.xlsx

Page 1: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG BECAMEXMÃ CỔ PHIẾU ACCphân tích bảng cân đối kế toán

2009 2010 2011 2012 2013

TÀI SẢN134,948 155353 178671 212692 193045

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26119 26129 23047 33682 50969

1. Tiền 26119 26129 2047 8628 17969

2. Các khoản tương đương tiền 21000 25000 33000

1. Đầu tư ngắn hạn

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86278 90597 116772 86672 113738

1. Phải thu khách hàng 86220 90534 116520 86756 114166

2. Trả trước cho người bán 58 150 674 518 356

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

5. Các khoản phải thu khác 1

-87 -442 -602 -784

IV. Tổng hàng tồn kho 21887 37835 37836 87550 26370

1. Hàng tồn kho 21887 37835 37836 87550 26370

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

V. Tài sản ngắn hạn khác 665 793 1466 4789 1969

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 303 319 736 1638 1967

2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 681 3094

10

4. Tài sản ngắn hạn khác 353 473 49 58 2

B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86646 84771 75353 64230 54425

I. Các khoản phải thu dài hạn

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn

4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước

Page 2: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

3. Phải thu dài hạn nội bộ

4. Phải thu dài hạn khác

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

II. Tài sản cố định 70239 60891 51893 41262 41635

1. Tài sản cố định hữu hình 69858 60098 51490 40447 30723

- Nguyên giá 88811 91764 96109 98412 96970

- Giá trị hao mòn lũy kế -18953 -31667 -44619 -57965 -66247

2. Tài sản cố định thuê tài chính

- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn lũy kế3. Tài sản cố định vô hình 148 107 395 786 10901

- Nguyên giá 164 164 539 1101 12906

- Giá trị hao mòn lũy kế -16 -58 -144 -315 -2006

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 232 687 7 29 11

III. Bất động sản đầu tư

- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn lũy kế

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4950 12450 12450 12450 12450

1. Đầu tư vào công ty con

3. Đầu tư dài hạn khác 4950 12450 12450 12450 12450

V. Tổng tài sản dài hạn khác 11458 11430 11010 10518 340

1. Chi phí trả trước dài hạn 11458 11430 11010 10518 340

2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi

3. Tài sản dài hạn khác

VI. Lợi thế thương mại

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221595 240124 254024 276922 247470

2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

Page 3: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

NGUỒN VỐN

A. Nợ phải trả 103858 67902 61881 69824 49695

I. Nợ ngắn hạn 87057 67696 61698 69824 49695

1. Vay và nợ ngắn 1114

2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả

3. Phải trả người bán 74515 56625 51210 59470 43110

4. Người mua trả tiền trước 1 14 266 711 146

1291 393 420 290 2097

6. Phải trả người lao động 2991 3199 3425 3866 1838

7. Chi phí phải trả 350 123 216 574 380

8. Phải trả nội bộ

2763 1179 682 585 1267

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn

12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4032 6137 5478 4329 857

II. Nợ dài hạn 16801 206 183

1. Phải trả dài hạn người bán

2. Phải trả dài hạn nội bộ

3. Phải trả dài hạn khác

4. Vay và nợ dài hạn 16712

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 88 206 183

7. Dự phòng phải trả dài hạn

8. Doanh thu chưa thực hiện

B. Nguồn vốn chủ sở hữu 117737 172222 192143 207098 197775

I. Vốn chủ sở hữu 117737 172222 192143 207098 197775

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60000 100000 100000 100000 100000

2. Thặng dư vốn cổ phần 1584 1527 1527 1527

3. Vốn khác của chủ sở hữu 2914 5985 9056 9056

4. Cổ phiếu quỹ5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Page 4: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7. Quỹ đầu tư phát triển 11623 17451 23594 29734 33162

8. Quỹ dự phòng tài chính 3874 6788 9860 12930 14644

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500

41740 43485 51177 53852 39388

12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệpII. Nguồn kinh phí và quỹ khác1. Nguồn kinh phí

3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làmC. Lợi ích của cổ đông thiểu sốTỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221595 240124 254024 276922 247470

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định

Page 5: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG BECAMEX

Page 6: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

phân tích bảng kết quả hoạt động kinh doanh

2009 2010 2011 2012 2013

274968 316760 336370 377423 361174

Các khoản giảm trừ doanh thu 315 35 2 123

Doanh thu thuần 274968 316444 336335 377421 361050

Giá vốn hàng bán 208318 244023 260040 295995 306494

Lợi nhuận gộp 66650 72422 76295 81427 54556

Doanh thu hoạt động tài chính 704 1359 3192 3843 2108

Chi phí tài chính 4037 2125 5

Trong đó: Chi phí lãi vay 1744 2125 5

Chi phí bán hàng 1839 5588 7025 8221 7093

Chi phí quản lý doanh nghiệp 6176 7364 9913 11578 12199

55302 58704 62544 65471 37372

Thu nhập khác 2084 4 155 976

Chi phí khác 369 5 5 236

Lợi nhuận khác 1715 -1 -5 155 740

57016 58704 62540 65626 38112

Chi phí thuế TNDN hiện hành 574 423 1113 4223 3836

Chi phí thuế TNDN hoãn lạiChi phí thuế TNDN 574 423 1113 4223 3836

56443 58281 61427 61403 34277

56443 58281 61427 61403 34277

Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi

LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi

Số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)

Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)

Page 7: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

phân tích lưu chuyển tiền tệ gián tiếp

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 2009 2010 2011 2012

1. Lợi nhuận trước thuế 57016 58704 62540 65626

2. Điều chỉnh cho các khoản 1431 13907 10363 9954

- Khấu hao TSCĐ 13061 12755 13038 13518

- Các khoản dự phòng 87 336 180

- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -496 -1059 -3016 -3743

- Lãi tiền gửi- Thu nhập lãi- Chi phí lãi vay 1744 2125 5

- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận

71326 72611 72903 75580

- Tăng, giảm các khoản phải thu -17271 -4383 -27208 27499

- Tăng, giảm hàng tồn kho -10111 -15948 449 -50164

-13478 -19936 -5512 9373

- Tăng giảm chi phí trả trước -11741 11 3 -409

- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác- Tiền lãi vay phải trả -1744 -2125 -5

- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3520 -720 -1020 -4500

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 307 441

- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3786 -4717 -7108 -7610

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9676 25100 32943 49769

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

-5658 -3408 -4040 -2887

264

5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết6. Chi đầu tư ngắn hạn7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4950 -7500

8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác9. Lãi tiền gửi đã thu

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác

Page 8: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

414 1059 3016 3743

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9931 -9848 -1024 856

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

41584

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26086 6000 8817

4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8259 -23826 -8817

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6000 -39000 -35000 -39991

10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hộiLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11826 -15242 -35000 -39991

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11572 9 -3081 10634

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14548 26119 26129 23047

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26119 26129 23047 33682

10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Page 9: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2013

38112

8801

11278

182

-2660

46913

-24099

61180

-17488

-172

-2986

-7070

56278

-1833

931

Page 10: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

1932

1030

-40020

-40020

17288

33682

50969

Page 11: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2010/2009 2011/2010 2012/2011

TÀI SẢN % %

20405.00 15.12% 23318.00 15.01% 34021.00

10.00 0.04% -3082.00 -11.80% 10635.001. Tiền 10.00 0.04% -24082.00 -92.17% 6581.00

0.00 21000.00 4000.00

0.00 0.00 0.001. Đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00

4319.00 5.01% 26175.00 28.89% -30100.001. Phải thu khách hàng 4314.00 5.00% 25986.00 28.70% -29764.002. Trả trước cho người bán 92.00 158.62% 524.00 349.33% -156.003. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.005. Các khoản phải thu khác 1.00 -1.00 -100.00% 0.00

-87.00 -355.00 408.05% -160.00IV. Tổng hàng tồn kho 15948.00 72.87% 1.00 0.00% 49714.001. Hàng tồn kho 15948.00 72.87% 1.00 0.00% 49714.00

0.00 0.00 0.00V. Tài sản ngắn hạn khác 128.00 19.25% 673.00 84.87% 3323.001. Chi phí trả trước ngắn hạn 16.00 5.28% 417.00 130.72% 902.00

0.00 681.00 2413.00

-10.00 -100.00% 0.00 0.004. Tài sản ngắn hạn khác 120.00 33.99% -424.00 -89.64% 9.00

-1875.00 -2.16% -9418.00 -11.11% -11123.00I. Các khoản phải thu dài hạn 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.003. Phải thu dài hạn nội bộ 0.00 0.00 0.00

A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

2. Các khoản tương đương tiền

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước

B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc

Page 12: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

4. Phải thu dài hạn khác 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00II. Tài sản cố định -9348.00 -13.31% -8998.00 -14.78% -10631.001. Tài sản cố định hữu hình -9760.00 -13.97% -8608.00 -14.32% -11043.00- Nguyên giá 2953.00 3.33% 4345.00 4.73% 2303.00- Giá trị hao mòn lũy kế -12714.00 67.08% -12952.00 40.90% -13346.00

0.00 0.00 0.00- Nguyên giá 0.00 0.00 0.00- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00 0.00 0.003. Tài sản cố định vô hình -41.00 -27.70% 288.00 269.16% 391.00- Nguyên giá 0.00 0.00% 375.00 228.66% 562.00- Giá trị hao mòn lũy kế -42.00 262.50% -86.00 148.28% -171.00

455.00 196.12% -680.00 -98.98% 22.00III. Bất động sản đầu tư 0.00 0.00 0.00- Nguyên giá 0.00 0.00 0.00- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00 0.00 0.00

7500.00 151.52% 0.00 0.00% 0.001. Đầu tư vào công ty con 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.003. Đầu tư dài hạn khác 7500.00 151.52% 0.00 0.00% 0.00

0.00 0.00 0.00V. Tổng tài sản dài hạn khác -28.00 -0.24% -420.00 -3.67% -492.001. Chi phí trả trước dài hạn -28.00 -0.24% -420.00 -3.67% -492.00

0.00 0.00 0.003. Tài sản dài hạn khác 0.00 0.00 0.00VI. Lợi thế thương mại 0.00 0.00 0.00TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18529.00 8.36% 13900.00 5.79% 22898.00NGUỒN VỐN 0.00 0.00 0.00A. Nợ phải trả -35956.00 -34.62% -6021.00 -8.87% 7943.00I. Nợ ngắn hạn -19361.00 -22.24% -5998.00 -8.86% 8126.001. Vay và nợ ngắn -1114.00 -100.00% 0.00 0.00

0.00 0.00 0.003. Phải trả người bán -17890.00 -24.01% -5415.00 -9.56% 8260.004. Người mua trả tiền trước 13.00 1300.00% 252.00 1800.00% 445.00

-898.00 -69.56% 27.00 6.87% -130.006. Phải trả người lao động 208.00 6.95% 226.00 7.06% 441.007. Chi phí phải trả -227.00 -64.86% 93.00 75.61% 358.008. Phải trả nội bộ 0.00 0.00 0.00

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

2. Tài sản cố định thuê tài chính

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi

2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả

5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

Page 13: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

0.00 0.00 0.00

-1584.00 -57.33% -497.00 -42.15% -97.00

0.00 0.00 0.0012. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2105.00 52.21% -659.00 -10.74% -1149.00II. Nợ dài hạn -16595.00 -98.77% -23.00 -11.17% -183.001. Phải trả dài hạn người bán 0.00 0.00 0.002. Phải trả dài hạn nội bộ 0.00 0.00 0.003. Phải trả dài hạn khác 0.00 0.00 0.004. Vay và nợ dài hạn -16712.00 -100.00% 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00

118.00 134.09% -23.00 -11.17% -183.007. Dự phòng phải trả dài hạn 0.00 0.00 0.008. Doanh thu chưa thực hiện 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54485.00 46.28% 19921.00 11.57% 14955.00I. Vốn chủ sở hữu 54485.00 46.28% 19921.00 11.57% 14955.00

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40000.00 66.67% 0.00 0.00% 0.002. Thặng dư vốn cổ phần 1584.00 -57.00 -3.60% 0.003. Vốn khác của chủ sở hữu 2914.00 3071.00 105.39% 3071.004. Cổ phiếu quỹ 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.006. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0.00 0.00 0.007. Quỹ đầu tư phát triển 5828.00 50.14% 6143.00 35.20% 6140.008. Quỹ dự phòng tài chính 2914.00 75.22% 3072.00 45.26% 3070.00

-500.00 -100.00% 0.00 0.00

1745.00 4.18% 7692.00 17.69% 2675.00

0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.000.00 0.00 0.00

1. Nguồn kinh phí 0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00

0.00 0.00 0.00

9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệpII. Nguồn kinh phí và quỹ khác

2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định

3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

C. Lợi ích của cổ đông thiểu số

Page 14: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18529.00 8.36% 13900.00 5.79% 22898.00

Page 15: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

PHÂN TÍCH CHỈ SỐ XU HƯỚNG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

2012/2011 2013/2012 Năm 2009

% % Tiền và các khoản tương đương tiền 100.00

19.04% -19647.00 -9.24% Các khoản phải thu ngắn hạn 100.00

46.14% 17287.00 51.32% Hàng tồn kho 100.00

321.49% 9341.00 108.26% Tài sản cố định 100.00

19.05% 8000.00 32.00% Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100.00

0.000.00 BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG TÀI SẢN

0.00

-25.78% 27066.00 31.23%

-25.54% 27410.00 31.59%

-23.15% -162.00 -31.27%

0.00

0.000.00

36.20% -182.00 30.23%

131.39% -61180.00 -69.88%

131.39% -61180.00 -69.88%

0.00

226.67% -2820.00 -58.88%

122.55% 329.00 20.09% PHÂN TÍCH NGUỒN VỐN

354.33% -3094.00 -100.00%

0.00 NĂM 2009

18.37% -56.00 -96.55% Nợ ngắn hạn 100

-14.76% -9805.00 -15.27% Nợ dài hạn 1000.00 Vốn chủ sở hữu 100

0.00

0.00 BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG NGUỒN VỐN0.00

2009 2010 2011 2012 20130.00

50.00

100.00

150.00

200.00

250.00

300.00

Tiền và các khoản tương đương tiềnCác khoản phải thu ngắn hạnHàng tồn khoTài sản cố địnhCác khoản đầu tư tài chính dài hạn

Page 16: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

0.00

0.00

-20.49% 373.00 0.90%

-21.45% -9724.00 -24.04%

2.40% -1442.00 -1.47%

29.91% -8282.00 14.29%

0.000.000.00

98.99% 10115.00 1286.90%

104.27% 11805.00 1072.21%

118.75% -1691.00 536.83%

314.29% -18.00 -62.07%

0.000.000.00

0.00% 0.00 0.00%

0.00

0.00

0.00% 0.00 0.00%

0.00

-4.47% -10178.00 -96.77%

-4.47% -10178.00 -96.77%

0.000.000.00

9.01% -29452.00 -10.64%

0.00

12.84% -20129.00 -28.83%

13.17% -20129.00 -28.83%

0.00

0.00

16.13% -16360.00 -27.51%

167.29% -565.00 -79.47%

-30.95% 1807.00 623.10%

12.88% -2028.00 -52.46%

165.74% -194.00 -33.80%

0.00

2009 2010 2011 2012 20130

50

100

150

200

250

300

350

Vốn chủ sở hữuNợ dài hạnNợ ngắn hạn

Page 17: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

0.00

-14.22% 682.00 116.58%

0.00

-20.97% -3472.00 -80.20%

-100.00% 0.000.000.000.000.00

0.00

-100.00% 0.000.000.00

0.00

7.78% -9323.00 -4.50%

7.78% -9323.00 -4.50%

0.00% 0.00 0.00%

0.00% 0.00 0.00%

51.31% 0.00 0.00%

0.00

0.000.00

26.02% 3428.00 11.53%

31.14% 1714.00 13.26%

0.00

5.23% -14464.00 -26.86%

0.00

0.000.000.00

0.00

0.00

0.00

Page 18: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

9.01% -29452.00 -10.64%

Page 19: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

PHÂN TÍCH CHỈ SỐ XU HƯỚNG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNĐVT: %

2010 2011 2012 2013100.04 88.20 146.14 151.32

105.01 128.89 74.22 131.23

172.87 100.00 231.39 30.1286.69 85.22 79.51 100.90

251.52 100.00 100.00 100.00

BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG TÀI SẢN

ĐVT: %

2010 2011 2012 201377.76 91.14 113.17 71.17

0.01 88.83 0.00146.28 111.57 107.78 95.50

BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG NGUỒN VỐN

2009 2010 2011 2012 20130.00

50.00

100.00

150.00

200.00

250.00

300.00

Tiền và các khoản tương đương tiềnCác khoản phải thu ngắn hạnHàng tồn khoTài sản cố địnhCác khoản đầu tư tài chính dài hạn

Page 20: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2009 2010 2011 2012 20130

50

100

150

200

250

300

350

Vốn chủ sở hữuNợ dài hạnNợ ngắn hạn

Page 21: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

TÀI SẢN 2009 2010 2011 2012

A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 60.90% 64.70% 70.34% 76.81%I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.79% 10.88% 9.07% 12.16%1. Tiền 11.79% 10.88% 0.81% 3.12%2. Các khoản tương đương tiền 0.00% 0.00% 8.27% 9.03%II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%1. Đầu tư ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.93% 37.73% 45.97% 31.30%1. Phải thu khách hàng 38.91% 37.70% 45.87% 31.33%2. Trả trước cho người bán 0.03% 0.06% 0.27% 0.19%3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%5. Các khoản phải thu khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0.00% -0.04% -0.17% -0.22%IV. Tổng hàng tồn kho 9.88% 15.76% 14.89% 31.62%1. Hàng tồn kho 9.88% 15.76% 14.89% 31.62%2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%V. Tài sản ngắn hạn khác 0.30% 0.33% 0.58% 1.73%1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0.14% 0.13% 0.29% 0.59%2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0.00% 0.00% 0.27% 1.12%3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%4. Tài sản ngắn hạn khác 0.16% 0.20% 0.02% 0.02%B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39.10% 35.30% 29.66% 23.19%I. Các khoản phải thu dài hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Phải thu dài hạn nội bộ 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%4. Phải thu dài hạn khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%II. Tài sản cố định 31.70% 25.36% 20.43% 14.90%1. Tài sản cố định hữu hình 31.53% 25.03% 20.27% 14.61%- Nguyên giá 40.08% 38.22% 37.83% 35.54%- Giá trị hao mòn lũy kế -8.55% -13.19% -17.56% -20.93%2. Tài sản cố định thuê tài chính 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%- Nguyên giá 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Tài sản cố định vô hình 0.07% 0.04% 0.16% 0.28%- Nguyên giá 0.07% 0.07% 0.21% 0.40%- Giá trị hao mòn lũy kế -0.01% -0.02% -0.06% -0.11%4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0.10% 0.29% 0.00% 0.01%III. Bất động sản đầu tư 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

Page 22: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

- Nguyên giá 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.23% 5.18% 4.90% 4.50%1. Đầu tư vào công ty con 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Đầu tư dài hạn khác 2.23% 5.18% 4.90% 4.50%4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%V. Tổng tài sản dài hạn khác 5.17% 4.76% 4.33% 3.80%1. Chi phí trả trước dài hạn 5.17% 4.76% 4.33% 3.80%2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Tài sản dài hạn khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%VI. Lợi thế thương mại 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%NGUỒN VỐNA. Nợ phải trả 46.87% 28.28% 24.36% 25.21%I. Nợ ngắn hạn 39.29% 28.19% 24.29% 25.21%1. Vay và nợ ngắn 0.50% 0.00% 0.00% 0.00%2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Phải trả người bán 33.63% 23.58% 20.16% 21.48%4. Người mua trả tiền trước 0.00% 0.01% 0.10% 0.26%5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0.58% 0.16% 0.17% 0.10%6. Phải trả người lao động 1.35% 1.33% 1.35% 1.40%7. Chi phí phải trả 0.16% 0.05% 0.09% 0.21%8. Phải trả nội bộ 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00%10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1.25% 0.49% 0.27% 0.21%11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.82% 2.56% 2.16% 1.56%II. Nợ dài hạn 7.58% 0.09% 0.07% 0.00%1. Phải trả dài hạn người bán 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%2. Phải trả dài hạn nội bộ 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Phải trả dài hạn khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%4. Vay và nợ dài hạn 7.54% 0.00% 0.00% 0.00%5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0.04% 0.09% 0.07% 0.00%7. Dự phòng phải trả dài hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%8. Doanh thu chưa thực hiện 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%B. Nguồn vốn chủ sở hữu 53.13% 71.72% 75.64% 74.79%I. Vốn chủ sở hữu 53.13% 71.72% 75.64% 74.79%1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27.08% 41.65% 39.37% 36.11%2. Thặng dư vốn cổ phần 0.00% 0.66% 0.60% 0.55%3. Vốn khác của chủ sở hữu 0.00% 1.21% 2.36% 3.27%4. Cổ phiếu quỹ 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Page 23: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

7. Quỹ đầu tư phát triển 5.25% 7.27% 9.29% 10.74%8. Quỹ dự phòng tài chính 1.75% 2.83% 3.88% 4.67%9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0.23% 0.00% 0.00% 0.00%10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.84% 18.11% 20.15% 19.45%11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%1. Nguồn kinh phí 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%

Page 24: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2013Tài sản 2009

78.01%20.60% I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.79%7.26% III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.93%

13.33% IV. Tổng hàng tồn kho 9.88%0.00% V. Tài sản ngắn hạn khác 0.30%0.00% II. Tài sản cố định 31.70%0.00% IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.23%

45.96% V. Tổng tài sản dài hạn khác 5.17%46.13%0.14% BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN CƠ CẤU TÀI SẢN0.00%0.00%0.00%

-0.32%10.66%10.66%0.00%0.80%0.79%0.00%0.00%0.00%

21.99%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%

16.82%12.41%39.18%

-26.77%0.00%0.00%0.00%4.40%5.22%

-0.81%0.00%0.00%

2009 2010 2011 2012 20130.00%

20.00%

40.00%

60.00%

80.00%

100.00%

120.00%

V. Tổng tài sản dài hạn khácIV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạnII. Tài sản cố địnhV. Tài sản ngắn hạn khácIV. Tổng hàng tồn khoIII. Các khoản phải thu ngắn hạnI. Tiền và các khoản tương đương tiền

CƠ CẤU TÀI SẢN

Page 25: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

0.00%0.00%5.03%0.00%0.00%5.03%0.00%0.14%0.14%0.00%0.00%0.00%

100.00%NGUỒN VỐN 2009

20.08% I. Nợ ngắn hạn 39.29%20.08% II. Nợ dài hạn 7.58%0.00% I. Vốn chủ sở hữu 53.13%0.00%

17.42%0.06%0.85%0.74%0.15%0.00%

0.00%0.51%0.00%0.35%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%

79.92%79.92%40.41%0.62%3.66%0.00%0.00%0.00%

2009 2010 2011 2012 20130.00%

20.00%

40.00%

60.00%

80.00%

100.00%

120.00%

I. Vốn chủ sở hữuII. Nợ dài hạnI. Nợ ngắn hạn

CƠ CẤU NGUỒN VỐN

Page 26: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

13.40%5.92%0.00%

15.92%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%

100.00%

Page 27: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2010 2011 2012 2013

10.88% 9.07% 12.16% 20.60%37.73% 45.97% 31.30% 45.96%15.76% 14.89% 31.62% 10.66%0.33% 0.58% 1.73% 0.80%

25.36% 20.43% 14.90% 16.82%5.18% 4.90% 4.50% 5.03%4.76% 4.33% 3.80% 0.14%

2009 2010 2011 2012 20130.00%

20.00%

40.00%

60.00%

80.00%

100.00%

120.00%

V. Tổng tài sản dài hạn khácIV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạnII. Tài sản cố địnhV. Tài sản ngắn hạn khácIV. Tổng hàng tồn khoIII. Các khoản phải thu ngắn hạnI. Tiền và các khoản tương đương tiền

CƠ CẤU TÀI SẢN

Page 28: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2010 2011 2012 201328.19% 24.29% 25.21% 20.08%0.09% 0.07% 0.00% 0.00%

71.72% 75.64% 74.79% 79.92%

2009 2010 2011 2012 20130.00%

20.00%

40.00%

60.00%

80.00%

100.00%

120.00%

I. Vốn chủ sở hữuII. Nợ dài hạnI. Nợ ngắn hạn

CƠ CẤU NGUỒN VỐN

Page 29: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

NGUỒN VỐN

2010/2009 2011/2010 2012/2011

% %

Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41792 15.20% 19610 6.19% 41053Các khoản giảm trừ doanh thu 315 -280 -88.89% -33Doanh thu thuần 41476 15.08% 19891 6.29% 41086Giá vốn hàng bán 35705 17.14% 16017 6.56% 35955Lợi nhuận gộp 5772 8.66% 3873 5.35% 5132Doanh thu hoạt động tài chính 655 93.04% 1833 134.88% 651Chi phí tài chính -1912 -47.36% -2120 -99.76% -5Trong đó: Chi phí lãi vay 381 21.85% -2120 -99.76% -5Chi phí bán hàng 3749 203.86% 1437 25.72% 1196Chi phí quản lý doanh nghiệp 1188 19.24% 2549 34.61% 1665Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3402 6.15% 3840 6.54% 2927Thu nhập khác -2080 -99.81% -4 -100.00% 155Chi phí khác -364 -98.64% 0 0.00% -5Lợi nhuận khác -1716 -100.06% -4 400.00% 160

0 0 0Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1688 2.96% 3836 6.53% 3086Chi phí thuế TNDN hiện hành -151 -26.31% 690 163.12% 3110Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0Chi phí thuế TNDN -151 -26.31% 690 163.12% 3110

1838 3.26% 3146 5.40% -24

0 0 0

1838 3.26% 3146 5.40% -24Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0 0 0

Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0 0 0

Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0 0 0

Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi

LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi

Page 30: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2012/2011 2013/2012

% % NĂM 200912.20% -16249 -4.31% doanh thu thuần 100

-94.29% 121 6050.00% lợi nhuận gộp 10012.22% -16371 -4.34% lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doa 10013.83% 10499 3.55%6.73% -26871 -33.00%

20.39% -1735 -45.15%-100.00% 0-100.00% 0

17.02% -1128 -13.72%16.80% 621 5.36%4.68% -28099 -42.92%

821 529.68%-100.00% 236

-3200.00% 585 377.42%

04.93% -27514 -41.93%

279.42% -387 -9.16%0

279.42% -387 -9.16%-0.04% -27126 -44.18%

0

-0.04% -27126 -44.18%00

0

2009 2010 2011 2012 20130

20406080

100120140160

doanh thu thuầnlợi nhuận gộplợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG DOANH THU, LỢI NHUẬN

Page 31: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

ĐVT: %2010 2011 2012 2013

115.0839 122.3179 137.26 131.3062108.6602 114.4711 122.171 81.85446106.1517 113.0954 118.3881 67.57803

2009 2010 2011 2012 20130

20406080

100120140160

doanh thu thuầnlợi nhuận gộplợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG DOANH THU, LỢI NHUẬN

Page 32: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

CHỈ TIÊU 2009 2010 2011 2012 2013Tổng doanh thu hoạt động kinh doanhCác khoản giảm trừ doanh thuDoanh thu thuần 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%Giá vốn hàng bán 75.76% 77.11% 77.32% 78.43% 84.89%Lợi nhuận gộp 24.24% 22.89% 22.68% 21.57% 15.11%Doanh thu hoạt động tài chính 0.26% 0.43% 0.95% 1.02% 0.58%Chi phí tài chính 1.47% 0.67% 0.00% 0.00% 0.00%Trong đó: Chi phí lãi vay 0.63% 0.67% 0.00% 0.00% 0.00%Chi phí bán hàng 0.67% 1.77% 2.09% 2.18% 1.96%Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.25% 2.33% 2.95% 3.07% 3.38%Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20.11% 18.55% 18.60% 17.35% 10.35%Thu nhập khác 0.76% 0.00% 0.00% 0.04% 0.27%Chi phí khác 0.13% 0.00% 0.00% 0.00% 0.07%Lợi nhuận khác 0.62% 0.00% 0.00% 0.04% 0.20%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20.74% 18.55% 18.59% 17.39% 10.56%Chi phí thuế TNDN hiện hành 0.21% 0.13% 0.33% 1.12% 1.06%Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%Chi phí thuế TNDN 0.21% 0.13% 0.33% 1.12% 1.06%Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20.53% 18.42% 18.26% 16.27% 9.49%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

20.53% 18.42% 18.26% 16.27% 9.49%Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh

Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi

LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi

Page 33: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

Bảng 1. Phân tích tín dụng rủi roChỉ tiêu 2009 2010 2011

1) Tiền và các khoản tương đương tiền 26119 26129 230472) Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 03) Các khoản phải thu ngắn hạn 86278 90597 1167724) Tổng hàng tồn kho 21887 37835 378365) Nợ ngắn hạn 87057 67696 616986) Tài sản ngắn hạn 134,948 155,353 178,6717) Doanh thu thuần 274968 316444 3363358) Giá vốn hàng bán 208318 244023 260040Tỷ số thanh toán hiện hành 1.6 2.3 2.9Tỷ số thanh toán nhanh 1.3 1.7 2.3Kỳ thu tiền 113.0 103.1 125.0Số ngày bán hàng 37.8 55.8 52.41) Nợ dài hạn 16801 206 1832) Tổng nợ 103858 67902 618813) Vốn chủ sở hữu 117737 172222 1921434) EBIT 58760 60829 625455) Chi phí lãi vay 1744 2125 5Nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu 14.27% 0.12% 0.10%Tổng nợ trên vốn chủ sở hữu 88.21% 39.43% 32.21%Khả năng chi trả lãi vay 33.69266 28.62541 12509.00000

Bảng 2. Phân tích khả năng sinh lời

CHỈ TIÊU 2009 2010 20111) Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 56443 58281 614272) Vốn chủ sở hữu 117737 172222 1921433) Tổng tài sản 221595 240124 254024ROA 25.47% 24.27% 24.18%ROE 47.94% 33.84% 31.97%1) Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 55302 58704 625442) Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 57016 58704 62540Biên lợi nhuận gộp 0.24 0.23 0.23Biên lợi nhuận hoạt động (trước thuế) 0.20 0.19 0.19Biên lợi nhuận trước thuế 0.21 0.19 0.19Biên lợi nhuận ròng 0.21 0.18 0.181) Vốn luân chuyển 47,891 87,657 116,973

Page 34: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2) Tài sản cố định 70239 60891 51893Vòng quay tiền 10.5 12.1 14.6Vòng quay các khoản phải thu 3.2 3.5 2.9Vòng quay hàng tồn kho 9.5 6.4 6.9Vòng quay vốn luân chuyển 5.7 3.6 2.9Vòng quay tài sản cố định 3.9 5.2 6.5Vòng quay tổng tài sản 1.2 1.3 1.3

Bảng 3. Định giá

CHỈ TIÊU 2009 2010 20111) Lợi nhuận ròng( triệu đồng) 56443 58281 614272) Vốn đầu tư của chủ sở hữu( Vốn điều lệ) (triệu đồn 60000 100000 1000003) Số lượng cổ phiếu phát hành (cổ phiếu) 6000000 10000000 100000004) Số lượng cổ phiếu quỹ( cổ phiếu)5) Số lượng cổ phiếu lưu hành( cổ phiếu) 6000000 10000000 100000006) Vốn chủ sở hữu 117737 172222 1921437) Giá thị trường 1 cổ phần (đồng) 28300 30300 18000Book value (đồng) 19622.8 17222.2 19214.3EPS (đồng) 9407 5828 6143DPS (đồng) 5000 5000 4000P/E 3.0 5.2 2.9tỷ suất sinh lợi 33.24% 19.23% 34.13%Tỷ suất cổ tức 17.67% 16.50% 22.22%Tỷ lệ chi trả cổ tức 53.15% 85.79% 65.12%

2009 2010 2011 2012 20130.00

0.05

0.10

0.15

0.20

0.25

0.30

Hiệu Quả Hoạt Động Kinh Doanh

Biên lợi nhuận gộp Biên lợi nhuận hoạt động (trước thuế)Biên lợi nhuận trước thuế Biên lợi nhuận ròng

Page 35: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

P/B 1.4 1.8 0.9

P/E 3.0 5.2 2.9P/B 1.4 1.8 0.9

Page 36: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2012 201333682 50969

0 086672 11373887550 2637069824 49695

212,692 193,045377421 361050295995 306494

3.0 3.91.7 3.3

82.7 113.4106.5 31.0

0 069824 49695

207098 19777565626 38112

0 00.00% 0.00%

33.72% 25.13%

2012 201361403 34277

207098 197775276922 24747022.17% 13.85%29.65% 17.33%

65471 3737265626 38112

0.22 0.150.17 0.100.17 0.110.16 0.09

142,868 143,350 2009 2010 2011 2012 20130.00%

10.00%

20.00%

30.00%

40.00%

50.00%

60.00%

70.00%

80.00%

25.47% 24.27% 24.18% 22.17%

13.85%

47.94%

33.84% 31.97%29.65%

17.33%

Tỷ Suất Sinh Lợi Trên Vốn Đầu Tư

ROA ROE

2009 2010 2011 2012 20130.0

0.5

1.0

1.5

2.0

2.5

3.0

3.5

4.0

4.5

Khả Năng Thanh Toán

Tỷ số thanh toán hiện hành Tỷ số thanh toán nhanh

2009 2010 2011 2012 20130.00%

10.00%20.00%30.00%40.00%50.00%60.00%70.00%80.00%90.00%

100.00%

Cấu Trúc Vốn Và Khả Năng Thanh Toán

Nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu Tổng nợ trên vốn chủ sở hữu

Page 37: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

41262 4163511.2 7.1

4.4 3.23.4 11.62.6 2.59.1 8.71.4 1.5

2012 201361403 34277

100000 10000010000000 10000000

10000000 10000000207098 197775

25700 2650020709.8 19777.5

6140 34284000 3000

4.2 7.723.89% 12.93%15.56% 11.32%65.14% 87.52%

2009 2010 2011 2012 20130.00%

10.00%

20.00%

30.00%

40.00%

50.00%

60.00%

70.00%

80.00%

25.47% 24.27% 24.18% 22.17%

13.85%

47.94%

33.84% 31.97%29.65%

17.33%

Tỷ Suất Sinh Lợi Trên Vốn Đầu Tư

ROA ROE

2009 2010 2011 2012 20130.00

0.05

0.10

0.15

0.20

0.25

0.30

Hiệu Quả Hoạt Động Kinh Doanh

Biên lợi nhuận gộp Biên lợi nhuận hoạt động (trước thuế)Biên lợi nhuận trước thuế Biên lợi nhuận ròng

2009 2010 2011 2012 20130.0

2.0

4.0

6.0

8.0

10.0

12.0

14.0

16.0

Hiệu Suất Sử Dụng Tài Sản

Vòng quay tiền Vòng quay các khoản phải thu Vòng quay hàng tồn khoVòng quay vốn luân chuyển Vòng quay tài sản cố định Vòng quay tổng tài sản

2009 2010 2011 2012 20130.0

1.0

2.0

3.0

4.0

5.0

6.0

7.0

8.0

9.0

10.0

Chart Title

P/E P/B

Page 38: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

1.2 1.3

4.2 7.71.2 1.3

2009 2010 2011 2012 20130.0

1.0

2.0

3.0

4.0

5.0

6.0

7.0

8.0

9.0

10.0

Chart Title

P/E P/B

Page 39: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2009 2010 2011 2012 20130.00%

10.00%

20.00%

30.00%

40.00%

50.00%

60.00%

70.00%

80.00%

25.47% 24.27% 24.18% 22.17%

13.85%

47.94%

33.84% 31.97%29.65%

17.33%

Tỷ Suất Sinh Lợi Trên Vốn Đầu Tư

ROA ROE

2009 2010 2011 2012 20130.0

0.5

1.0

1.5

2.0

2.5

3.0

3.5

4.0

4.5

Khả Năng Thanh Toán

Tỷ số thanh toán hiện hành Tỷ số thanh toán nhanh

Page 40: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2009 2010 2011 2012 20130.00%

10.00%

20.00%

30.00%

40.00%

50.00%

60.00%

70.00%

80.00%

25.47% 24.27% 24.18% 22.17%

13.85%

47.94%

33.84% 31.97%29.65%

17.33%

Tỷ Suất Sinh Lợi Trên Vốn Đầu Tư

ROA ROE

2009 2010 2011 2012 20130.0

2.0

4.0

6.0

8.0

10.0

12.0

14.0

16.0

Hiệu Suất Sử Dụng Tài Sản

Vòng quay tiền Vòng quay các khoản phải thu Vòng quay hàng tồn khoVòng quay vốn luân chuyển Vòng quay tài sản cố định Vòng quay tổng tài sản

2009 2010 2011 2012 20130.0

1.0

2.0

3.0

4.0

5.0

6.0

7.0

8.0

9.0

10.0

Chart Title

P/E P/B

Page 41: phân tích báo cáo tài chính.xlsx

2009 2010 2011 2012 20130.0

1.0

2.0

3.0

4.0

5.0

6.0

7.0

8.0

9.0

10.0

Chart Title

P/E P/B