Nguyen Ly Thong Ke

6
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI KHOA CHUYÊN NGÀNH Độc lập - Tự NĂM HỌC 2015 - 2016 Họ và tên giảng viên:…………………………… STT MSSV Họ và tên Ng/sinh ĐIỂM Lần 1 01 CK1401A001 Nguyễn Thị Tuyết Anh Nữ 7/12/1996 02 CK1401A002 Phạm Tuấn Anh Nam 12/29/1995 03 CK1401A003 Hồ Mỷ Ãnh Nữ 6/6/1996 04 CK1401A004 Khổng Thái Bảo Nam 12/18/1996 05 CK1401A005 Nguyễn Thanh Bảo Nam 5/19/1996 06 CK1401A006 Trần Ngọc Chi Nữ 12/12/1995 07 CK1401A007 Phan Thị Thu Đào Nữ 1/16/1996 08 CK1401A008 Lê Tiến Đạt Nam 8/15/1996 09 CK1401A009 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 11/7/1995 10 CK1401A010 Trần Thị Diễm Nữ 6/3/1996 11 CK1401A011 Nguyễn Bảo Phương Đông Nữ 7/3/1996 12 CK1401A012 Trương Ngọc Thanh Dự Nữ 12/20/1996 13 CK1401A013 Lê Thúy Duy Nữ 10/15/1995 14 CK1401A014 Lê Thanh Duy Nam 3/10/1996 15 CK1401A015 Lê Thị Thanh Hải Nữ 12/28/1995 16 CK1401A016 Trịnh Hoàng Hạp Nam 6/19/1996 17 CK1401A017 Đào Trung Hiếu Nam 6/24/1995 18 CK1401A018 Ngô Thị Như Hoa Nữ 6/20/1995 19 CK1401A019 Bùi Bích Huệ Nữ 9/28/1996 20 CK1401A020 Trần Ngọc Huệ Nữ 10/4/1995 21 CK1401A021 Lê Quốc Hùng Nam 6/29/1996 22 CK1401A022 Phạm Hữu Huy Nam 3/14/1995 23 CK1401A023 Đặng Tuấn Kha Nam 4/19/1995 24 CK1401A024 Dương Bữu Lâm Nam 6/13/1996 25 CK1401A025 Phan Kiều Nữ 8/25/1996 26 CK1401A026 Nguyễn Bảo Linh Nam 3/8/1993 27 CK1401A027 Đỗ Minh Lộc Nam 7/15/1994 28 CK1401A028 Trần Khánh Ly Nữ 8/16/1991 29 CK1401A029 Phan Lê Minh Nam 6/10/1996 30 CK1401A031 Phạm Hửu My Nam 2/14/1996 31 CK1401A032 Thạch Thị Ngà Nữ 2/2/1995 32 CK1401A033 Trần Thị Thu Ngân Nữ 8/28/1994 NĂM HỌC: 2014-2015 Lớp: Cao đẳng Kế toán - CK14 Môn: …………………………………... ,

description

nltk

Transcript of Nguyen Ly Thong Ke

Page 1: Nguyen Ly Thong Ke

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKHOA CHUYÊN NGÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC 2015 - 2016

Họ và tên giảng viên:………………………………………………...

STT MSSV Họ và tên Ng/sinhĐIỂM KIỂM TRA

Lần 1 Lần 2 TBKT

01 CK1401A001 Nguy n Th Tuy tễ ị ế Anh Nữ 7/12/199602 CK1401A002 Ph m Tu n ạ ấ Anh Nam 12/29/199503 CK1401A003 H M ồ ỷ Ãnh Nữ 6/6/199604 CK1401A004 Kh ng Tháiổ B oả Nam 12/18/199605 CK1401A005 Nguy n Thanh ễ B oả Nam 5/19/199606 CK1401A006 Tr n Ng c ầ ọ Chi Nữ 12/12/199507 CK1401A007 Phan Th Thu ị Đào Nữ 1/16/199608 CK1401A008 Lê Ti nế Đ tạ Nam 8/15/199609 CK1401A009 Nguy n Ng cễ ọ Di mễ Nữ 11/7/199510 CK1401A010 Tr n Th ầ ị Di mễ Nữ 6/3/199611 CK1401A011 Nguy n B o Ph ng ễ ả ươ Đông Nữ 7/3/199612 CK1401A012 Tr ng Ng c Thanhươ ọ Dự Nữ 12/20/199613 CK1401A013 Lê Thúy Duy Nữ 10/15/199514 CK1401A014 Lê Thanh Duy Nam 3/10/199615 CK1401A015 Lê Th Thanh ị H iả Nữ 12/28/199516 CK1401A016 Tr nh Hoàngị H pạ Nam 6/19/199617 CK1401A017 Đào Trung Hi uế Nam 6/24/199518 CK1401A018 Ngô Th Nh ị ư Hoa Nữ 6/20/199519 CK1401A019 Bùi Bích Huệ Nữ 9/28/199620 CK1401A020 Tr n Ng c ầ ọ Huệ Nữ 10/4/199521 CK1401A021 Lê Qu c ố Hùng Nam 6/29/199622 CK1401A022 Ph m H u ạ ữ Huy Nam 3/14/199523 CK1401A023 Đ ng Tu nặ ấ Kha Nam 4/19/199524 CK1401A024 D ng B u ươ ữ Lâm Nam 6/13/199625 CK1401A025 Phan Ki uề Lê Nữ 8/25/199626 CK1401A026 Nguy n B o ễ ả Linh Nam 3/8/199327 CK1401A027 Đ Minh ỗ L cộ Nam 7/15/199428 CK1401A028 Tr n Khánh ầ Ly Nữ 8/16/199129 CK1401A029 Phan Lê Minh Nam 6/10/199630 CK1401A031 Ph m H uạ ử My Nam 2/14/1996

31 CK1401A032 Th ch Th ạ ị Ngà Nữ 2/2/1995

32 CK1401A033 Tr n Th Thu ầ ị Ngân Nữ 8/28/1994

KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ ...

Lớp: Cao đẳng Kế toán - CK14 Môn: …………………………………... , số tiết:

Page 2: Nguyen Ly Thong Ke

33 CK1401A034 Nguy n Ng c ễ ọ Ngân Nữ 7/26/1996

34 CK1401A035 Ph m H ng ạ ồ Nghi Nữ 1/1/1996

35 CK1401A036 Nguy n Th Minh ễ ị Ng cọ Nữ 7/25/1995

36 CK1401A037 Nguy n Khôi ễ Nguyên Nam 6/3/1995

37 CK1401A038 Nguy n Th ễ ị Nguyên Nữ 9/29/1992

38 CK1401A039 Tr n Nh t ầ ự Nguyên Nam 4/21/1996

39 CK1401A040 Ph m Tr ng ạ ọ Nguy nễ Nam 1996

40 CK1401A041 Ngô Thanh Nhi Nữ 2/22/1996

41 CK1401A042 Tr ng Thúy ươ Nhiên Nữ 1996

42 CK1401A043 Tr ng Th ươ ị Nhờ Nữ 5/21/1996

43 CK1401A044 Huỳnh Th Huỳnhị Như Nữ 12/29/1996

44 CK1401A045 Lê Huỳnh Như Nữ 7/7/1996

45 CK1401A046 Ph m Côngạ Nh tự Nam 6/30/1995

46 CK1401A047 Nguy n Qu cễ ố Phòng Nam 4/28/1993

47 CK1401A048 Phan Hoàng Phúc Nam 9/16/1996

48 CK1401A049 D ng Th Trúcươ ị Quỳnh Nữ 11/12/1995

49 CK1401A051 Tr n H ngầ ồ S ngươ Nữ 3/15/1996

50 CK1401A052 Nguy n Y n Huy n ễ ế ề Thanh Nữ 5/10/1996

51 CK1401A053 Nguy n Th C m ễ ị ẩ Tiên Nữ 1/1/1996

52 CK1401A054 Lê Minh Toàn Nam 4/8/1996

53 CK1401A055 Tr ng Kim ươ Trân Nữ 9/25/1995

54 CK1401A056 Ngô Kim Tú Nữ 2/15/1996

55 CK1401A057 Phan Ánh Tuy tế Nữ 11/10/1996

56 CK1401A058 Nguy n Hoàngễ Vân Nam 12/25/1995

57 CK1401A060 Bùi Nh tậ Linh Nam 29/9/1995

58 CK1401A061 Võ Th Ki uị ề Lan Nữ 20/3/1996

59 CK1401A062 Ph m Th Quýạ ị Giang Nữ //1995

60 CK1404A008 Ph mạ Duy Nam 19/3/1996

61 CK1301A047 Nguyễn Lý Hải Vân Nam 15/03/1995

62 CK1301A041 Đinh Thị Xuân H ngươ Nữ 19/4/1995

63 CK1301A040 Bùi Thúy Hà Nữ 10/5/1994

64 CK1301A045 Lê Thị Cẩm Tiên Nam 6/17/1905

* Giảng viên bộ môn đề nghị cấm thi hết học phần đối với các sinh viên như sau:1/…………………………………… 6/………………………………………….2/……………………………………. 7/………………………………………….3/……………………………………. 8/………………………………………….4/……………………………………. 9/………………………………………….

5/……………………………………. 10/…………………………………………Cà Mau, ngày …… tháng………. năm 2015

Page 3: Nguyen Ly Thong Ke

GIẢNG VIÊN

Page 4: Nguyen Ly Thong Ke

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC 2015 - 2016

Họ và tên giảng viên:………………………………………………...

Chi chú

KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ ...

số tiết:

Page 5: Nguyen Ly Thong Ke

Học lại

6/………………………………………….7/………………………………………….8/………………………………………….9/………………………………………….

10/…………………………………………Cà Mau, ngày …… tháng………. năm 2015

Page 6: Nguyen Ly Thong Ke

GIẢNG VIÊN