N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12...

13
N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm Thị Lệ Hà DH10KS 6,5 Đại học chính quy (Tín chỉ)-Kinh tế - Quản lý NTTS-2010 2 12111061 Phạm Tuấn Phương DH12CN 6,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 3 12112113 Lê Hồng Hạnh DH12TY 6,5 Thú Y 4 12113069 Nguyễn Minh Trường DH12NH 5,5 Nông học 5 12113183 Lê Hữu Lợi DH12NH 8,0 Nông học 6 12116234 Nguyễn Thanh Duy DH12NT 7,0 Nuôi trồng thủy sản 7 12116299 Nguyễn Thị Ngọc Hằng DH12NT 7,5 Nuôi trồng thủy sản 8 12116334 Nguyễn Quốc Bảo DH12NT Nuôi trồng thủy sản 9 12116366 Huỳnh Hải Bằng DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản 10 12116370 Hồ Thị Hiền DH12NT 7,0 Nuôi trồng thủy sản 11 12116377 Trương Minh Hậu DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản 12 12131028 Dương Văn Hào DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 13 12139007 Long Thanh Hùng DH12HH 7,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 14 12139107 Trần Vũ Nhật Triều DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 15 12145032 Tô Nhựt Thanh DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 16 12145111 Lê Thị Hằng DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 17 12145207 Nguyễn Ngọc Tốt DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật 18 12149060 Nguyễn Quốc Tam DH12QM 8,5 Quản lí môi trường 19 12149142 Đào Công Cẩn DH12QM 6,5 Quản lí môi trường 20 12149408 Lê Văn Tân DH12QM Quản lí môi trường 21 12149516 Trần Hưng Tuấn DH12QM 6,5 Quản lí môi trường 22 12149673 Hồ Tố Trọng DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 23 12336069 Nguyễn Hoàng Nam CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

Transcript of N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12...

Page 1: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N12

STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

1 10171103 Phạm Thị Lệ Hà DH10KS 6,5

Đại học chính quy (Tín chỉ)-Kinh tế - Quản lý

NTTS-2010

2 12111061 Phạm Tuấn Phương DH12CN 6,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

3 12112113 Lê Hồng Hạnh DH12TY 6,5 Thú Y

4 12113069 Nguyễn Minh Trường DH12NH 5,5 Nông học

5 12113183 Lê Hữu Lợi DH12NH 8,0 Nông học

6 12116234 Nguyễn Thanh Duy DH12NT 7,0 Nuôi trồng thủy sản

7 12116299 Nguyễn Thị Ngọc Hằng DH12NT 7,5 Nuôi trồng thủy sản

8 12116334 Nguyễn Quốc Bảo DH12NT Nuôi trồng thủy sản

9 12116366 Huỳnh Hải Bằng DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản

10 12116370 Hồ Thị Hiền DH12NT 7,0 Nuôi trồng thủy sản

11 12116377 Trương Minh Hậu DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản

12 12131028 Dương Văn Hào DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

13 12139007 Long Thanh Hùng DH12HH 7,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học

14 12139107 Trần Vũ Nhật Triều DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học

15 12145032 Tô Nhựt Thanh DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

16 12145111 Lê Thị Hằng DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

17 12145207 Nguyễn Ngọc Tốt DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật

18 12149060 Nguyễn Quốc Tam DH12QM 8,5 Quản lí môi trường

19 12149142 Đào Công Cẩn DH12QM 6,5 Quản lí môi trường

20 12149408 Lê Văn Tân DH12QM Quản lí môi trường

21 12149516 Trần Hưng Tuấn DH12QM 6,5 Quản lí môi trường

22 12149673 Hồ Tố Trọng DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

23 12336069 Nguyễn Hoàng Nam CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

Page 2: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N13

Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

11141095 Hà Thị Hồng Sương DH11NY 8,0 Chuyên ngành Ngư y (Bệnh học thủy sản)

11157059 Lê Thị Quý DH11DL

Chuyên ngành Quản li môi trường & du lịch

ST

11161082 Lê Đức Trung DH11TA 7,5

Chuyên ngành Công nghệ sản xuất thức ăn

CN

12111174 Trương Nguyễn Mai Thi DH12CN 8,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111205 Nguyễn Hoàng Thịnh DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111238 Lưu Thị Cẩm Thi DH12CN 6,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111249 Trần Thị Mộng Tiên DH12CN 6,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111292 Hoàng Minh Quân DH12CN 5,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111294 Nguyễn Văn Thông DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111331 Trương Thị Kim Oanh DH12CN 6,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12113073 Đỗ Danh Việt DH12NH 4,0 Nông học

12117123 Hà Thị Thương DH12CT 7,5 Công nghệ Chế biến thủy sản

12131046 Đặng Xuân Minh DH12CH 7,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12139021 Huỳnh Quang Tín DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học

12139111 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH12HH Công nghệ kĩ thuật hóa học

12145033 Võ Châu Thanh DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật

12145112 Nguyễn Thị Thanh Hằng DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật

12145208 Nguyễn Thị Thùy Trang DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

12145296 Phan Quỳnh Duy Toàn DH12BV 5,5 Bảo vệ thực vật

12145305 Chau Náth DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật

12149071 Phan Tất Thắng DH12QM Quản lí môi trường

12149136 Trần Kim Hồng Ân DH12QM 7,0 Quản lí môi trường

12149309 Phan Thị Diệu Nga DH12QM 6,5 Quản lí môi trường

12149417 Trương Thị Thanh DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

Page 3: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N14

STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

1 11149025 Phạm Gia Long DH11QM 6,5 Chuyên ngành Quản lí môi trường

2 11149244 Đỗ Vũ Thảo My DH11QM 8,0 Chuyên ngành Quản lí môi trường

3 12113229 Vũ Minh Phương DH12NH 7,0 Nông học

4 12116266 Đỗ Quang Thương DH12NT Nuôi trồng thủy sản

5 12116282 Võ Thị Thu Thoa DH12NT Nuôi trồng thủy sản

6 12116365 Nguyễn Thanh Tuấn DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản

7 12116367 Nguyễn Minh Tùng DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản

8 12116383 Phạm Thị Tuyến DH12NT Nuôi trồng thủy sản

9 12117008 Nguyễn Văn Liết DH12CT 6,5 Công nghệ Chế biến thủy sản

10 12117060 Phạm Ngọc Huyền DH12CT 7,5 Công nghệ Chế biến thủy sản

11 12117144 Trần Anh Vũ DH12CT 8,0 Công nghệ Chế biến thủy sản

12 12125090 Nguyễn Thị Oanh DH12BQ 6,0 Công nghệ thực phẩm

13 12125367 Phạm Xuân Trường DH12BQ Công nghệ thực phẩm

14 12145035 Phan Đình Thái DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật

15 12145113 Hồ Văn Hậu DH12BV 6,5 Bảo vệ thực vật

16 12145211 Bùi Quốc Tuấn DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

17 12145302 Nguyễn Thị Anh DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

18 12149062 Ngô Băng Tâm DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

19 12149143 Lê Gia Bảo Châu DH12QM 6,0 Quản lí môi trường

20 12149280 Võ Văn Liêm DH12QM Quản lí môi trường

21 12149507 Phạm Xuân Trung DH12QM Quản lí môi trường

22 12336014 Lê Trọng Nhân CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

23 12336017 Lê Co La CD12CS Nuôi trồng Thủy sản K.2011

24 12336059 Bùi Đức Hữu CD12CS 8,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

Page 4: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N19

STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

1 11126272 Huỳnh Minh Hiền DH11SH Chuyên ngành Công nghệ Sinh học

2 11149019 Phạm Văn Hòa DH11QM 7,5 Chuyên ngành Quản lí môi trường

3 12111151 Nguyễn Thị Hoang DH12CN 8,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

4 12111156 Phan Văn Tuấn DH12CN 5,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

5 12112339 Nguyễn Thị Luyến DH12TY 4,0 Thú Y

6 12113265 Thái Tăng Thắng DH12NH 6,5 Nông học

7 12117052 Nguyễn Thị Hồng Hạnh DH12CT 5,5 Công nghệ Chế biến thủy sản

8 12127227 Trần Nam Duy DH12MT 5,5 Kỹ thuật môi trường

9 12131033 Lê Thị Mỹ Huyền DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

10 12131190 Nguyễn Ngọc Châu DH12CH 7,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

11 12131258 Triệu Anh Dũng DH12CH 5,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12 12139013 Bùi Ngọc Yến Nhi DH12HH 7,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học

13 12139129 Trần Ngọc Yến Phương DH12HH 6,5 Công nghệ kĩ thuật hóa học

14 12145042 Võ Thị Ngọc Tỷ DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật

15 12145129 Nguyễn Đăng Khoa DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

16 12145220 Châu Đức Vĩnh DH12BV 5,5 Bảo vệ thực vật

17 12149007 Nguyễn Tài Biên DH12QM 4,0 Quản lí môi trường

18 12149067 Bùi Thị Thanh Thảo DH12QM 8,5 Quản lí môi trường

19 12149162 Nguyễn Thị Duyên DH12QM 7,0 Quản lí môi trường

20 12149306 Nguyễn Phương Nam DH12QM Quản lí môi trường

21 12149429 Nguyễn Thị Thu Thảo DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

22 12149543 Đào Thị Trúc Vy DH12QM Quản lí môi trường

23 12149686 Lư Thị Nậm DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

24 12336042 Đặng Công Chiến CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

25 12336120 Trương Minh Vương CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

Page 5: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N26

STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

1 11126122 Nguyễn Thị Hồng DH11SH Chuyên ngành Công nghệ Sinh học

2 11149137 Nguyễn Văn Dũng DH11QM 4,5 Chuyên ngành Quản lí môi trường

3 12113042 Trương Hoài Nhân DH12NH 3,5 Nông học

4 12113156 Trần Thị Minh Khang DH12NH 7,0 Nông học

5 12113280 Trần Thị Triều Tiên DH12NH 7,5 Nông học

6 12116127 Trần Văn Thế DH12NT 8,5 Nuôi trồng thủy sản

7 12127180 Nguyễn Minh Tiến DH12MT 9,0 Kỹ thuật môi trường

8 12131049 Tạ Hoài Nam DH12CH 3,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

9 12131124 Nguyễn Huỳnh Như DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

10 12131172 Phạm Thị Quỳnh Như DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

11 12131178 Võ Lê Bảo Ngọc DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12 12131218 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH12CH 7,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

13 12131245 Nguyễn Như Như DH12CH 7,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

14 12131301 Trần Thị Hồng Vân DH12CH 6,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

15 12139018 Trần Văn Thắng DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học

16 12139153 Trình Minh Thành DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học

17 12145049 Trần Văn Thành Công DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

18 12145225 Huỳnh Hửu Xuân DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật

19 12149014 Nguyễn Thị Kim Dung DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

20 12149079 Huỳnh Minh Thuận DH12QM 5,5 Quản lí môi trường

21 12149168 Trần Đình Dũng DH12QM Quản lí môi trường

22 12149319 Nguyễn Quang Nghĩa DH12QM Quản lí môi trường

23 12149441 Cao Hoài Thiện DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

24 12149581 Đoàn Tấn Hoàng DH12QM Quản lí môi trường

Page 6: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N32

STTMã sinh

viênTên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

1 12111039 Lê Minh Hoàng DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

2 12111123 Nguyễn Thạch Giang Băng DH12CN 8,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

3 12111125 Trần Thị Thúy Diễm DH12CN 8,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

4 12111143 Huỳnh Phương Khánh DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

5 12111226 Đặng Anh Thy DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

6 12111231 Nguyễn Phạm Minh Chương DH12CN 8,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

7 12111310 Võ Thị Trúc Vy DH12CN 6,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

8 12113067 Huỳnh Công Trường DH12NH 7,0 Nông học

9 12117001 Võ Thị Ngọc ẩn DH12CT Công nghệ Chế biến thủy sản

10 12117015 Lê Ngọc Thanh DH12CT 8,5 Công nghệ Chế biến thủy sản

11 12125010 Lương Tầm Dương DH12BQ 7,5 Công nghệ thực phẩm

12 12125242 Nguyễn Thị ánh Ngọc DH12BQ Công nghệ thực phẩm

13 12125498 Nguyễn Thị Anh Thư DH12BQ Công nghệ thực phẩm

14 12131123 Nguyễn Thị Thúy Hằng DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

15 12131127 Nguyễn Thị Minh Hà DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

16 12131235 La Thị Trúc Linh DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

17 12131292 Trần Văn Hải DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

18 12131294 Trần Võ Phương Kiều DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

19 12145054 Đỗ Thị Kim Hạnh DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật

20 12145151 Nguyễn Minh Nguyên DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật

21 12145230 Võ Văn Ngọc Châu DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

22 12149021 Lê Ngô Nguyên Hạnh DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

23 12149086 Võ Minh Trí DH12QM 7,0 Quản lí môi trường

24 12149188 Trần Minh Được DH12QM 7,5 Quản lí môi trường

25 12149334 Phan Hòang Nhân DH12QM Quản lí môi trường

26 12149454 Hứa Thị Cẩm Thu DH12QM 8,5 Quản lí môi trường

27 12149586 Nguyễn Thị Thanh Huyền DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

Page 7: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N36

STTMã sinh

viênTên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

1 10111002 Nguyễn Hùng Tuấn Anh DH10CN Đại học chính quy (Tín chỉ)-Chăn nuôi-2010

2 11157028 Nguyễn Thành Tâm DH11DL 8,0

Chuyên ngành Quản li môi trường & du lịch

ST

3 11169013 Nguyễn Thành Luân DH11GN 9,0 Chuyên ngành Thiết kế đồ gỗ nội thất

4 12111149 Huỳnh Thị Ngọc Hân DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

5 12113161 Ngô Thị Minh Khuê DH12NH 7,5 Nông học

6 12113184 Văn Đại Lợi DH12NH 8,0 Nông học

7 12116225 Trịnh Thị Mỹ Chi DH12NT 7,0 Nuôi trồng thủy sản

8 12116250 Huỳnh Công Hậu DH12NT 7,0 Nuôi trồng thủy sản

9 12116267 Nhan Thanh Kiệt DH12NT 5,5 Nuôi trồng thủy sản

10 12116283 Đặng Thị Bích Ngọc DH12NT 5,5 Nuôi trồng thủy sản

11 12116284 Nguyễn Thị Ngọc Giàu DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản

12 12116338 Nguyễn Phạm Quốc Duy DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản

13 12131060 Nguyễn Ngọc Hoàng Phúc DH12CH 6,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

14 12139040 Trần Thị Hiền Trang DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học

15 12145008 Hồ Trạch Hào DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

16 12145066 Trần Văn Kỳ Thoại DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật

17 12145158 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật

18 12145235 Nguyễn Ngọc Thanh Dương DH12BV 9,5 Bảo vệ thực vật

19 12149027 Nguyễn Thanh Hiệp DH12QM 6,0 Quản lí môi trường

20 12149092 Hoàng Văn Viết DH12QM Quản lí môi trường

21 12149205 Phạm Thị Mỹ Hạnh DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

22 12149361 Lương Thu Phương DH12QM Quản lí môi trường

23 12149463 Đinh Thị Hồng Thúy DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

24 12149616 Huỳnh Thị Phước DH12QM 7,0 Quản lí môi trường

25 12336107 Đặng Văn Trung CD12CS 6,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

Page 8: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N39

Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

11127169 Võ Hồng Phúc DH11MT Kỹ thuật môi trường

12111124 Hồ Quốc Thịnh DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111178 Nguyễn Thị Tuyết Sương DH12CN 7,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111182 Nguyễn Xuân Phúc DH12CN 6,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111183 Bùi Thị Tuyết Sương DH12CN 7,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111234 Đặng Hà Phương DH12CN 6,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111288 Đỗ Thị Quỳnh Như DH12CN 8,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111291 Nguyễn Minh Hồng Phúc DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12113076 Nguyễn Thị Phượng Hằng DH12NH Nông học

12117016 Bùi Thị Thu DH12CT 5,5 Công nghệ Chế biến thủy sản

12117041 Bế Văn Duy DH12CT 8,0 Công nghệ Chế biến thủy sản

12117110 Nguyễn Thị Thảo DH12CT 7,0 Công nghệ Chế biến thủy sản

12131078 Nguyễn Đức Tuấn DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12131216 Võ Hoài Phong DH12CH 8,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12131302 Trịnh Đặng Thanh Nhã DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12139043 Lê Minh Chiến DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học

12145009 Lê Long Hải DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật

12145069 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật

12145163 Võ Thanh Phong DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật

12145238 Nguyễn Nhật Điền DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật

12149028 Nguyễn Huy Hoàng DH12QM 5,5 Quản lí môi trường

12149093 Trần Đăng Vũ DH12QM 6,0 Quản lí môi trường

12149213 Nguyễn Thị Thu Hiền DH12QM 5,5 Quản lí môi trường

12149362 Nguyễn Bá Như Phương DH12QM 8,5 Quản lí môi trường

12149473 Lê Công Tiến DH12QM Quản lí môi trường

12149495 Diệp Việt Trinh DH12QM 7,5 Quản lí môi trường

Page 9: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N42

Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

11126033 Đỗ Quang Thăng DH11SH 7,5 Chuyên ngành Công nghệ Sinh học

12111219 Trần Thị Thu Tuyền DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111302 Nguyễn Trung Trực DH12CN 6,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111304 Tăng Quốc Tuyến DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12113085 Vũ Thị Tấm DH12NH 8,0 Nông học

12117035 Ngô Minh Công DH12CT 5,5 Công nghệ Chế biến thủy sản

12117082 Nguyễn Hồng Minh DH12CT 7,0 Công nghệ Chế biến thủy sản

12117187 Trần Huy Toàn DH12CT 7,0 Công nghệ Chế biến thủy sản

12131100 Nguyễn Thảo Linh DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12131151 Nguyễn Thị Kim Thúy DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12131154 Phạm Thị Thùy Trang DH12CH 7,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12131196 Nguyễn Thị Thanh Vân DH12CH 5,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12131217 Huỳnh Thu Trang DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12131282 Nguyễn Thị Vượng DH12CH 7,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12139048 Đoàn Thị Thu Hà DH12HH 6,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học

12145014 Nguyễn Thanh Liêm DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật

12145073 Vũ Thị Thanh Tuyền DH12BV 8,5 Bảo vệ thực vật

12145173 Nguyễn Ngọc Quyền DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật

12145247 Nguyễn Tiến Khoa DH12BV Bảo vệ thực vật

12149031 Dương Bá Hùng DH12QM 7,0 Quản lí môi trường

12149096 Lâm Kim Yến DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

12149232 Nguyễn Thị Thu Hồng DH12QM 6,0 Quản lí môi trường

12149374 Đỗ Hồng Quân DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

12149475 Trần Ngọc Tình DH12QM Quản lí môi trường

12149633 Phan Thị Anh Thùy DH12QM 7,5 Quản lí môi trường

Page 10: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N45

Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

11127270 Nguyễn Nam Hòa Lợi DH11MT 6,0 Kỹ thuật môi trường

12111099 Ngô Thị Thúy Hằng DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12111186 Thái Đình Phương DH12CN 7,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12112108 Lê Thị Giàu DH12TY 7,0 Thú Y

12112275 Nguyễn Hà Hoàng DH12TY 8,0 Thú Y

12113052 Đor Tung Síp DH12NH 7,0 Nông học

12113055 Nguyễn Tiến Thành DH12NH 8,0 Nông học

12113164 Hoàng Văn Kỳ DH12NH 6,5 Nông học

12113169 Nguyễn Thị Thúy Liểu DH12NH 8,5 Nông học

12117146 Nguyễn Thị ái Vy DH12CT 7,5 Công nghệ Chế biến thủy sản

12145170 Phạm Hữu Phước DH12BV Bảo vệ thực vật

12145261 Lê Hoàng Quốc DH12BV Bảo vệ thực vật

12149048 Nguyễn Thị Yến Nhi DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

12149108 Nguyễn Văn Hiếu DH12QM 7,0 Quản lí môi trường

12149262 Nguyễn Thị Khá DH12QM Quản lí môi trường

12149379 Lê Thanh Quyền DH12QM Quản lí môi trường

12149490 Trần ánh Trang DH12QM Quản lí môi trường

12149635 Bạch Thị Thụy DH12QM 7,5 Quản lí môi trường

12336002 Nguyễn Minh Lý CD12CS Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336020 Lê Thái Sỏi CD12CS 7,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336022 Hứa Ngọc Tốt CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336024 Nguyễn Gia Nghiệp CD12CS 7,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336072 Nguyễn Bình Nguyên CD12CS 7,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336075 Nguyễn Văn Quang CD12CS 8,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336135 Nguyễn Thị Kiều Mi CD12CS Nuôi trồng Thủy sản K.2011

Page 11: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N48

Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

12111003 Nguyễn Thị Thanh Hải DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)

12112300 Nguyễn Hoàng Phong DH12TY 6,5 Thú Y

12113045 Đào Tuấn Phát DH12NH Nông học

12117025 Biện Thị Mỹ Tươi DH12CT 7,0 Công nghệ Chế biến thủy sản

12117195 Lê Hoài Nam DH12CT 7,0 Công nghệ Chế biến thủy sản

12131102 Nguyễn Thị Kim Ngân DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

12139060 Nguyễn Thị Thúy Kiều DH12HH 6,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học

12145023 Nguyễn Văn Nhựt DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

12145085 Lý Hữu Cảnh DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật

12145171 Nguyễn Thị Kim Phượng DH12BV Bảo vệ thực vật

12145260 Nguyễn Văn Phường DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

12149042 Thái Thị Kim Ngân DH12QM Quản lí môi trường

12149105 Trần Thị Huệ Phương DH12QM 7,0 Quản lí môi trường

12149370 Nguyễn Hào Quang DH12QM 6,0 Quản lí môi trường

12149483 Dư Thùy Trang DH12QM 8,5 Quản lí môi trường

12149636 Huỳnh Thị Hoài Thương DH12QM 8,5 Quản lí môi trường

12336004 Phạm Duy Trinh CD12CS 6,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336083 Lê Duy Tâm CD12CS 6,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336087 Nguyễn Minh Tân CD12CS 5,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336111 Phan Công Tuyển CD12CS 6,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336112 Đặng Tùng CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336113 Ngô Thanh Tùng CD12CS 8,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336144 Võ Thị Thanh Tiến CD12CS 8,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

12336146 Nguyễn Đức Trọng CD12CS 7,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

Page 12: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N54

STTMã sinh

viênTên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

1 11126341 Trương Thành Nhập DH11SH 7,5 Chuyên ngành Công nghệ Sinh học

2 11141038 Dương Bình Minh DH11NY 8,5 Chuyên ngành Ngư y (Bệnh học thủy sản)

3 11149480 Nguyễn Thị Như Huỳnh DH11QM 8,0 Chuyên ngành Quản lí môi trường

4 12125003 Nguyễn Thị Bé DH12BQ 5,5 Công nghệ thực phẩm

5 12131016 Trần Ngọc Thái An DH12CH 8,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

6 12139005 Nguyễn Thị Thanh Hằng DH12HH 8,5 Công nghệ kĩ thuật hóa học

7 12139084 Huỳnh Quốc Phát DH12HH 7,5 Công nghệ kĩ thuật hóa học

8 12145027 Lê Thị Thanh Phụng DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật

9 12145098 Nguyễn Thị Dung DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật

10 12145192 Trần Minh Thắng DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

11 12145280 Nguyễn Thị Thu Diễm DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật

12 12149052 Nguyễn Thị Kim Oanh DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

13 12149117 Đỗ Thị Minh Trang DH12QM 6,0 Quản lí môi trường

14 12149278 Nguyễn Trường Lân DH12QM 6,0 Quản lí môi trường

15 12149396 Phạm Văn Sơn DH12QM Quản lí môi trường

16 12149503 Đường Quốc Trung DH12QM 6,0 Quản lí môi trường

17 12149663 Lê Thị Khánh Hương DH12QM 8,5 Quản lí môi trường

Page 13: N12 - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/file/2012/DIEM_THUC_TAP_HOA_DAI_CUONG_2012.pdf · N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10171103 Phạm

N56

STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp

1 11126037 Trần Thị Anh Thương DH11SH 7,0 Chuyên ngành Công nghệ Sinh học

2 12113064 Nguyễn Thị Bích Trâm DH12NH 6,5 Nông học

3 12113179 Phạm Hoàng Long DH12NH Nông học

4 12113327 Nguyễn Hoàng Nhựt Thanh DH12NH 5,5 Nông học

5 12131021 Nguyễn Văn Dâng DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

6 12131106 Nguyễn Anh Phương DH12CH 7,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

7 12139075 Trần Hoàng Nam DH12HH 6,5 Công nghệ kĩ thuật hóa học

8 12145028 Trần Thị Thu Phương DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật

9 12145100 Trần Lê Duy DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật

10 12145195 Nguyễn Xuân Thi DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật

11 12145281 Trần Mạnh Đàm DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật

12 12149053 Phan Thị Mai Phương DH12QM 7,5 Quản lí môi trường

13 12149119 Lê Thị Việt DH12QM 6,0 Quản lí môi trường

14 12149269 Lê Cảnh Đăng Khoa DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

15 12149400 Lê Thị Linh Tâm DH12QM 9,0 Quản lí môi trường

16 12149505 Nguyễn Đức Trung DH12QM 7,0 Quản lí môi trường

17 12149665 Tần Thị Thanh Lịch DH12QM 8,5 Quản lí môi trường