DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... ·...

32
STT TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN TÍN CHỈ TÊN HỌC PHẦN MỚI K62 MÃ HỌC PHẦN MỚI K62 SỐ TÍN CHỈ 1 Giải tích I MI1110 4(3-2-0-8) Giải tích I MI1111 4(3-2-0-8) 2 Giải tích II MI1120 3(2-2-0-6) Giải tích II MI1121 3(2-2-0-6) 3 Giải tích III MI1130 3(2-2-0-6) Giải tích III MI1131 3(2-2-0-6) 4 Đại số MI1140 4(3-2-0-8) Đại số MI1141 4(3-2-0-8) 5 Hóa học đại cương CH1010 3(2-1-1-6) Hóa học CH1017 3(2-1-1-6) DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV TỪ K61 VỀ TRƯỚC HỌC LẠI, HỌC CẢI THIỆN

Transcript of DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... ·...

Page 1: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

STT TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN TÍN CHỈTÊN HỌC PHẦN MỚI

K62

MÃ HỌC PHẦN MỚI

K62SỐ TÍN CHỈ

1 Giải tích I MI1110 4(3-2-0-8) Giải tích I MI1111 4(3-2-0-8)

2 Giải tích II MI1120 3(2-2-0-6) Giải tích II MI1121 3(2-2-0-6)

3 Giải tích III MI1130 3(2-2-0-6) Giải tích III MI1131 3(2-2-0-6)

4 Đại số MI1140 4(3-2-0-8) Đại số MI1141 4(3-2-0-8)

5 Hóa học đại cương CH1010 3(2-1-1-6) Hóa học CH1017 3(2-1-1-6)

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV TỪ K61 VỀ TRƯỚC HỌC LẠI, HỌC CẢI THIỆN

Page 2: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 MI2110 Phương pháp tính và Matlab 3(2-0-2-6) 3

25 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I 3(3-1-0-6) 3

50

26 ME2201 Đồ họa kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

27 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4) 2

28 ET2012 Kỹ thuật điện tử 2(2-0-1-4) 2

29 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 3(2-1-1-6) 3

30 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 2(2-1-0-4) 2

31 ME2211 Cơ học kỹ thuật 2 3(2-2-0-6) 3

32 ME2101 Sức bền vật liệu 1 2(2-0-1-4) 2

33 ME2202 Sức bền vật liệu 2 2(2-0-1-4) 2

34 ME2203 Nguyên lý máy 2(2-0-1-4) 2

35 ME3101 Chi tiết máy 2(2-0-1-4) 2

36 ME3201 Cơ sở Máy công cụ 2(2-0-1-4) 2

37 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động 2(2-0-1-4) 2

38 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu 2(2-0-1-4) 2

39 ME3205 Công nghệ chế tạo máy 3(3-0-1-6) 3

40 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo 3(3-0-1-6) 3

41 MSE2228 Vật liệu học 2(2-0-1-4) 2

42 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn 2(2-1-0-4) 2

43 ME3232 Đồ án chi tiết máy 2(0-4-0-4) 2

44 ME4159 Đồ gá 2(2-0-1-4) 2

45 TE3602 Kỹ thuật thủy khí 2(2-1-0-4) 2

46 HE2012 Kỹ thuật nhiệt 2(2-1-0-4) 2

47 ME3104 Chế tạo phôi 2(2-0-1-4) 2

48 ME3203 Công nghệ gia công áp lực 2(2-0-1-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Kiến thức bổ trợ

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Cơ sở và cốt lõi ngành

Tự chọn trong danh mục

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

NGÀNH KỸ THUẬT CƠ KHÍ

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Page 3: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI2030 Cơ khí đại cương 2(2-0-0-4) 2

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 ME2110 Phương pháp tính và Matlab 3(2-1-1-6) 3

25 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I 3(2-1-1-6) 3

47

26 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II 2(2-1-0-4) 2

27 ME2002 Nhập môn Cơ Điện Tử 3(2-1-1-6) 3

28 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4) 2

29 ET2012 Kỹ thuật điện tử 2(2-0-1-4) 2

30 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 2(2-1-0-4) 2

31 ME2101 Sức bền vật liệu 1 2(2-0-1-4) 2

32 ME2211 Cơ học kỹ thuật 2 3(2-2-0-6) 3

33 ME2202 Sức bền vật liệu 2 2(2-0-1-4) 2

34 ME2203 Nguyên lý máy 2(2-0-1-4) 2

35 EE3359 LT Điều khiển tự động 3(3-1-0-6) 3

36 MSE2228 Vật liệu học 2(2-0-1-4) 2

37 ME3212 Chi tiết máy 2(2-0-1-4) 2

38 ME3072 Kỹ thuật đo 2(2-0-1-4) 2

39 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2(2-1-0-4) 2

40 ME3031 Công nghệ chế tạo máy 3(3-0-1-6) 3

41 ME3209 Robotics 3(3-1-0-6) 3

42 HE2012 Kỹ thuật nhiệt 2(2-1-0-4) 2

43 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT 3(2-2-0-6) 3

44 TE3600 Kỹ thuật thủy khí 2(2-1-0-4) 2

45 ME3215 Cơ sở máy CNC 3(3-0-1-6) 3

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Kiến thức bổ trợ

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Page 4: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI3180 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm 3(3-1-0-6) 3

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 PH1131 Vật lý đại cương III 2(2-0-1-4) 2

25 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I 3(3-1-0-6) 3

46

26 TE2000 Nhập môn kỹ thuật Cơ khí động lực 2(1-0-3-4) 2

27 TE2601 Kỹ thuật thủy khí 3(2-1-1-4) 3

28 TE3400 Máy thủy khí 3(3-0-1-6) 3

29 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

30 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II 2(2-1-0-4) 2

31 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1 2(2-1-0-3) 2

32 ME3108 Cơ học kỹ thuật 2 2(2-1-0-3) 2

33 ME2101 Sức bền vật liệu 2(2-1-0-4) 2

34 ME3060 Nguyên lý máy 3(3-0-1-6) 3

35 ME3090 Chi tiết máy 3(3-0-1-6) 3

36 ME3171 Công nghệ chế tạo máy 3(3-0-0-6) 3

37 ME3232 Đồ án chi tiết máy 2(0-4-0-4) 2

38 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo 2(2-1-0-4) 2

39 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 2(2-1-0-4) 2

40 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4) 2

41 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-0-1-6) 3

42 MSE2228 Vật liệu học 2(2-0-1-4) 2

43 TE3010 Động cơ đốt trong 3(3-0-1-6) 3

44 TE3200 Kết cấu ô tô 3(3-1-0-6) 3

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Kiến thức bổ trợ

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Page 5: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

0

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4)

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6)

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4)

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6)

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4)

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6)

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6)

8

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8)

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6)

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6)

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8)

20 MI3180 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm 3(3-1-0-6) 3

21 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

22 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6)

23 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6)

24 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8)

25 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I 3(3-1-0-6) 3

46

26 TE2000 Nhập môn kỹ thuật Cơ khí động lực 2(1-0-3-4) 2

27 TE2601 Kỹ thuật thủy khí 3(2-1-1-4) 3

28 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II 2(2-1-0-4) 2

29 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1 2(2-1-0-3) 2

30 ME3108 Cơ học kỹ thuật 2 2(2-1-0-3) 2

31 ME2101 Sức bền vật liệu 2(2-1-0-4) 2

32 ME3060 Nguyên lý máy 3(3-0-1-6) 3

33 ME3090 Chi tiết máy 3(3-0-1-6) 3

34 ME3232 Đồ án chi tiết máy 2(0-4-0-4) 2

35 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo 2(2-1-0-4) 2

36 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 2(2-1-0-4) 2

37 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4) 2

38 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-0-1-6) 3

39 TE2821 Vật liệu hàng không 2(2-1-0-4) 2

40 TE3811 Khí động lực học cơ bản 3(2-1-1-6) 3

41 TE3861 Các hệ thống trên máy bay I 2(2-1-0-4) 2

42 TE4801 Động cơ hàng không I 3(2-1-1-6) 3

43 TE3801 Kết cấu máy bay 2(2-1-0-4) 2

44 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành (Kỹ thuật hàng không) 2(2-1-0-6) 2

45 TE3841 Luật Hàng không dân dụng 2(2-0-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Kiến thức bổ trợ

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn kỹ sư

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Page 6: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

0

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4)

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6)

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4)

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6)

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4)

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6)

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6)

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI3180 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm 3(3-1-0-6) 3

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 PH1131 Vật lý đại cương III 2(2-0-1-4) 2

24 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

25 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I 3(3-1-0-6) 3

46

26 TE2000 Nhập môn kỹ thuật Cơ khí động lực 2(1-0-3-4) 2

27 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II 2(2-1-0-4) 2

28 ME2215 Cơ học kỹ thuật 1 2(2-1-0-3) 2

29 ME3108 Cơ học kỹ thuật 2 2(2-1-0-3) 2

30 ME2101 Sức bền vật liệu 2(2-1-0-4) 2

31 TE2601 Kỹ thuật thủy khí 3(2-1-1-4) 3

32 TE3400 Máy thủy khí 3(3-0-1-6) 3

33 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4) 2

34 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-0-1-6) 3

35 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo 2(2-1-0-4) 2

36 MSE2228 Vật liệu học 2(2-0-1-4) 2

37 ME3060 Nguyên lý máy 3(3-0-1-6) 3

38 ME3090 Chi tiết máy 3(3-0-1-6) 3

39 ME3171 Công nghệ chế tạo máy 3(3-0-0-6) 3

40 ME3232 Đồ án chi tiết máy 2(0-4-0-4) 2

41 TE3610 Lý thuyết tàu thủy 4(3-1-1-8) 4

42 TE3640 Vẽ kỹ thuật tàu thủy 2(2-1-0-4) 2

43 TE3630 Cơ kết cấu tàu thủy 2(2-1-0-4) 2

44 TE3620 Tiếng Anh chuyên ngành KTTT 2(2-1-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

NGÀNH KỸ THUẬT TÀU THỦY

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Cơ sở và cốt lõi ngành

Kiến thức bổ trợ

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn trong danh mục

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Page 7: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

0

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4)

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6)

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4)

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6)

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4)

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6)

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6)

32

16 MI1112 Giải tích I 3(2-2-0-6) 3

17 MI1122 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1132 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1142 Đại số 3 (2-2-0-6) 3

20 MI2021 Xác suất thống kê 2(2-0-0-4) 2

21 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

22 PH 1111 Vật lý đại cương I 2(2-0-1-4) 2

23 PH1121 Vật lý đại cương II 2(2-0-1-4) 2

24 PH1131 Vật lý đại cương III 2(2-0-1-4) 2

25 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

26 CH1017 Hóa học 3(2-1-1-6) 3

27 CH3223 Hóa hữu cơ 3(2-1-1-6) 3

46

28 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4) 2

29 HE2012 Kỹ thuật nhiệt 2(2-1-0-4) 2

30 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6) 3

31 ME3190 Sức bền vật liệu 2(2-0-0-4) 2

32 TEX2000 Nhập môn kỹ thuật dệt may 3(2-0-2-6) 3

33 TEX3052 Vật liệu May 3 (3-0-1-6) 3

34 TEX3080 Cấu trúc vải 2(2-0-1-4) 2

35 ME3211 Nguyên lý máy 2(2-1-0-4) 2

36 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may 3(3-1-0-6) 3

37 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may 2(2-1-0-4) 2

38 TEX3030 Marketing dệt may 2(2-0-0-4) 2

39 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may 2(2-1-0-4) 2

40 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may 2(2-1-0-4) 2

41 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may 2(2-0-0-4) 2

42 TEX3102 Đồ án thiết kế 3(0-0-6-6) 3

43 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may 2(2-1-0-4) 2

44 TEX4352 Thực hành may cơ bản 3(0-0-6-6) 3

45 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng 2(0-0-4-4) 2

46 TEX4372 Thực hành may nâng cao 2(0-0-4-4) 2

47 TEX4382 Thiết kế trang phục 2(2-1-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH CÔNG NGHỆ MAY

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Kiến thức bổ trợ

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Page 8: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1112 Giải tích I 3(2-2-0-6) 3

17 MI1122 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1132 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1142 Đại số 3 (2-2-0-6) 3

20 MI2021 Xác suất thống kê 2(2-0-0-4) 2

21 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

22 PH 1111 Vật lý đại cương I 2(2-0-1-4) 2

23 PH1121 Vật lý đại cương II 2(2-0-1-4) 2

24 PH1131 Vật lý đại cương III 2(2-0-1-4) 2

25 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

26 CH1017 Hóa học 3(2-1-1-6) 3

27 CH3223 Hóa hữu cơ 3(2-1-1-6) 3

46

28 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4) 2

29 HE2012 Kỹ thuật nhiệt 2(2-1-0-4) 2

30 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6) 3

31 ME3190 Sức bền vật liệu 2(2-0-0-4) 2

32 ME3211 Nguyên lý máy 2(2-1-0-4) 2

33 TEX2000 Nhập môn kỹ thuật dệt may 3(2-0-2-6) 3

34 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt 3(3-1-0-6) 3

35 TEX3101 Đồ án thiết kế 3(0-0-6-6) 3

36 TEX5021 Cấu trúc sợi 2(2-0-0-4) 2

37 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi 2(2-1-0-4) 2

38 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim 2(2-1-0-4) 2

39 TEX3010 Quản lý sản xuất ngành dệt may 2(2-1-0-4) 2

40 TEX3030 Marketing dệt may 2(2-0-0-4) 2

41 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt 2(2-0-0-4) 2

42 TEX3061 Thực hành sợi, vải 2(0-0-4-4) 2

43 TEX3051 Vật liệu dệt 4(4-0-0-8) 4

44 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt 2(2-1-0-4) 2

45 TEX3071 An toàn lao động và môi trường ngành dệt 2(2-0-0-4) 2

46 TEX 3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may 2(0-0-4-4) 2

47 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt 2(2-0-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH KỸ THUẬT DỆT

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Kiến thức bổ trợ

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Page 9: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI2021 Xác suất thống kê 2(2-0-0-4) 2

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 PH1130 Vật lý đại cương III 3(2-1-1-6) 3

25 CH1017 Hóa học 3(2-1-1-6) 348

26 PH2010 Nhập môn Vật lý kỹ thuật 3(2-0-2-6) 3

27 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4) 2

28 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính 2(2-1-0-4) 2

29 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý 3(2-2-0-6) 3

30 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-0-1-6) 3

31 PH2021 Đồ án môn học I 3(0-0-6-6) 3

32 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý 3(2-1-1-6) 3

33 PH3060 Cơ học lượng tử 3(2-2-0-6) 3

34 PH3030 Trường điện từ 3(3-0-0-6) 3

35 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT 3(2-1-1-6) 3

36 PH3110 Vật lý chất rắn 3(3-0-0-6) 3

37 PH3120 Vật lý thống kê 3(2-2-0-6) 3

38 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu 3(2-1-1-6) 3

39 PH3071 Vật lý và kỹ thuật chân không 2(2-0-1-4) 2

40 PH2022 Đồ án môn học II 3(0-0-6-6) 3

41 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn 3(2-1-1-6) 3

42 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng 3(2-1-1-6) 3

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Cơ sở và cốt lõi ngành

Kiến thức bổ trợ

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn trong danh mục

Giáo dục thể chất (5TC)

NGÀNH VẬT LÝ KỸ THUẬT

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Page 10: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1113 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1133 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

18 MI1143 Đại số 4(3-2-0-8) 4

19 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

20 MI3131 Toán kinh tế 2(2-1-0-4) 2

21 EM2130 Toán Tài chính đại cương 2(2-1-0-4) 2

22 PH1111 Vật lý đại cương I 2(2-0-1-4) 2

23 PH1121 Vật lý đại cương II 2(2-0-1-4) 2

24 IT1130 Tin học đại cương 2(1-0-2-4) 2

25 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở 2(1-0-2-4) 2

26 EM1100 Kinh tế học vi mô đại cương 3(3-1-0-6) 3

27 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương 3(3-1-0-6) 3

48

28 EM1700 Nhập môn ngành Kế toán 2(1-2-0-4) 2

29 EM3140 Kinh tế quốc tế 2(2-1-0-4) 2

30 EM3190 Hành vi tổ chức 2(2-1-0-4) 2

31 EM3210 Nguyên lý Marketing 3(3-1-0-6) 3

32 EM3230 Thống kê ứng dụng 3(3-1-0-6) 3

33 EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) 3

34 EM4417 Quản trị sản xuất (BTL) 3(2-2-0-6) 3

35 EM3220 Luật kinh doanh 2(2-1-0-4) 2

36 EM4300 Đạo đức kinh doanh 2(2-1-0-4) 2

37 EM4212 Phân tích kinh doanh 3(3-1-0-6) 3

38 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý 3(3-1-0-6) 3

39 EM3500 Nguyên lý kế toán 3(3-1-0-6) 3

40 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(2-1-0-4) 2

41 EM3520 Tài chính doanh nghiệp 3(3-1-0-6) 3

42 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán 2(2-1-0-4) 2

43 EM4512 Thuế và hệ thống thuế 2(2-1-0-4) 2

44 EM4713 Kế toán tài chính 1 (BTL) 3(2-2-0-6) 3

45 EM4716 Kế toán quản trị 3(2-2-0-6) 3

46 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp 2(2-1-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

16

2

6

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH KẾ TOÁN

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Khóa luận tốt nghiệp

Kiến thức bổ trợ

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng

Thực tập tốt nghiệp

Page 11: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1113 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1133 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

18 MI1143 Đại số 4(3-2-0-8) 4

19 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

20 MI3131 Toán kinh tế 2(2-1-0-4) 2

21 EM2130 Toán Tài chính đại cương 2(2-1-0-4) 2

22 PH1111 Vật lý đại cương I 2(2-0-1-4) 2

23 PH1121 Vật lý đại cương II 2(2-0-1-4) 2

24 IT1130 Tin học đại cương 2(1-0-2-4) 2

25 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở 2(1-0-2-4) 2

26 EM1100 Kinh tế học vi mô đại cương 3(3-1-0-6) 3

27 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương 3(3-1-0-6) 3

48

28 EM1500 Nhập môn Tài chính Ngân hàng 2(1-2-0-4) 2

29 EM3140 Kinh tế quốc tế 2(2-1-0-4) 2

30 EM3190 Hành vi tổ chức 2(2-1-0-4) 2

31 EM3210 Nguyên lý Marketing 3(3-1-0-6) 3

32 EM3230 Thống kê ứng dụng 3(3-1-0-6) 3

33 EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) 3

34 EM4417 Quản trị sản xuất (BTL) 3(2-2-0-6) 3

35 EM3130 Kinh tế lượng 3(3-1-0-6) 3

36 EM3220 Luật kinh doanh 2(2-1-0-4) 2

37 EM3500 Nguyên lý kế toán 3(3-1-0-6) 3

38 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(2-1-0-4) 2

39 EM3520 Tài chính doanh nghiệp 3(3-1-0-6) 3

40 EM3527 Anh văn chuyên ngành TCNH 2(2-1-0-4) 2

41 EM4416 Quản trị chiến lược (BTL) 3(2-2-0-6) 3

42 EM4435 Quản trị dự án 3(3-1-0-6) 3

43 EM4512 Thuế và hệ thống thuế 2(2-1-0-4) 2

44 EM4528 Bảo hiểm 2(2-1-0-4) 2

45 EM4531 Thị trường chứng khoán 2(2-1-0-4) 2

46 EM4713 Kế toán tài chính 1 (BTL) 3(2-2-0-6) 3

9TC

6TC

3TC

16

2

6

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Khóa luận tốt nghiệp

Kiến thức bổ trợ

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng

Thực tập tốt nghiệp

Page 12: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1113 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1133 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

18 MI1143 Đại số 4(3-2-0-8) 4

19 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

20 MI3131 Toán kinh tế 2(2-1-0-4) 2

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1130 Tin học đại cương 2(1-0-2-4) 2

24 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở 2(1-0-2-4) 2

25 EM1100 Kinh tế học vi mô đại cương 3(3-1-0-6) 3

26 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương 3(3-1-0-6) 3

48

27 EM1400 Nhập môn ngành quản lý công nghiệp 2(1-2-0-4) 2

28 EM3140 Kinh tế quốc tế 2(2-1-0-4) 2

29 EM3190 Hành vi tổ chức 2(2-1-0-4) 2

30 EM3210 Nguyên lý Marketing 3(3-1-0-6) 3

31 EM3220 Luật kinh doanh 2(2-1-0-4) 2

32 EM3230 Thống kê ứng dụng 3(3-1-0-6) 3

33 EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) 3

34 EM4417 Quản trị sản xuất (BTL) 3(2-2-0-6) 3

35 EM3120 Kinh tế và quản lý công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

36 EM4212 Phân tích kinh doanh 3(3-1-0-6) 3

37 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý 3(3-1-0-6) 3

38 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN 2(2-1-0-4) 2

39 EM4412 Quản trị chất lượng 2(2-1-0-4) 2

40 EM4416 Quản trị chiến lược (BTL) 3(2-2-0-6) 3

41 EM4425 Mô hình tối ưu 2(2-1-0-4) 2

42 EM4430 Quản trị đổi mới 2(2-1-0-4) 2

43 EM4432 Quản trị chuỗi cung ứng 3(3-1-0-6) 3

44 EM4435 Quản trị dự án 3(3-1-0-6) 3

45 EM4716 Kế toán quản trị 3(2-2-0-6) 3

9TC

6TC

3TC

16

2

6

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Khóa luận tốt nghiệp

Kiến thức bổ trợ

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng

Thực tập tốt nghiệp

Page 13: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1113 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1133 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

18 MI1143 Đại số 4(3-2-0-8) 4

19 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

20 MI3131 Toán kinh tế 2(2-1-0-4) 2

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1130 Tin học đại cương 2(1-0-2-4) 2

24 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở 2(1-0-2-4) 2

25 EM1100 Kinh tế học vi mô đại cương 3(3-1-0-6) 3

26 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương 3(3-1-0-6) 3

48

27 EM1600 Nhập môn ngành Kinh tế công nghiệp 2(1-2-0-4) 2

28 EM3140 Kinh tế quốc tế 2(2-1-0-4) 2

29 EM3190 Hành vi tổ chức 2(2-1-0-4) 2

30 EM3210 Nguyên lý Marketing 3(3-1-0-6) 3

31 EM3230 Thống kê ứng dụng 3(3-1-0-6) 3

32 EM4417 Quản trị sản xuất (BTL) 3(2-2-0-6) 3

33 EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) 3

34 EE1010 Nhập môn Kỹ thuật điện 3(2-2-0-6) 3

35 EE3469 Hệ thống cung cấp điện 2(2-1-0-4) 2

36 EE4111 Công nghệ phát điện 2(2-1-0-4) 2

37 EM3130 Kinh tế lượng 3(3-1-0-6) 3

38 EM4130 Kinh tế đầu tư 3(3-1-0-6) 3

39 EM4416 Quản trị chiến lược (BTL) 3(2-2-0-6) 3

40 EM4611 Anh văn chuyên ngành Kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) 2

41 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng 3(3-1-0-6) 3

42 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện (BTL) 3(2-2-0-6) 3

43 EM4623 Kinh tế dầu khí 3(3-1-0-6) 3

44 EM4716 Kế toán quản trị 3(2-2-0-6) 3

9TC

6TC

3TC

16

2

6

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng

Thực tập tốt nghiệp

Khóa luận tốt nghiệp

Cơ sở và cốt lõi ngành

Kiến thức bổ trợ

Kiến thức bổ trợ xã hội

NGÀNH KINH TẾ CÔNG NGHIỆP

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Page 14: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1113 Giải tích 1 4(3-2-0-8) 4

17 MI1133 Giải tích 3 3(2-2-0-6) 3

18 MI1143 Đại số 4(3-2-0-8) 4

19 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

20 MI3131 Toán kinh tế 2(2-1-0-4) 2

21 EM2130 Toán Tài chính đại cương 2(2-1-0-4) 2

22 PH1111 Vật lý đại cương I 2(2-0-1-4) 2

23 PH1121 Vật lý đại cương II 2(2-0-1-4) 2

24 IT1130 Tin học đại cương 2(1-0-2-4) 2

25 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở 2(1-0-2-4) 2

26 EM1100 Kinh tế học vi mô đại cương 3(3-1-0-6) 3

27 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương 3(3-1-0-6) 3

48

28 EM1300 Nhập môn ngành Quản trị kinh doanh 2(1-2-0-4) 2

29 EM3140 Kinh tế quốc tế 2(2-1-0-4) 2

30 EM3190 Hành vi tổ chức 2(2-1-0-4) 2

31 EM3210 Nguyên lý Marketing 3(3-1-0-6) 3

32 EM3220 Luật kinh doanh 2(2-1-0-4) 2

33 EM3230 Thống kê ứng dụng 3(3-1-0-6) 3

34 EM4413 Quản trị nhân lực 3(3-1-0-6) 3

35 EM4417 Quản trị sản xuất (BTL) 3(2-2-0-6) 3

36 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh 2(2-1-0-4) 2

37 EM3310 Mô phỏng hoạt động kinh doanh 2(2-1-0-4) 2

38 EM3500 Nguyên lý kế toán 3(3-1-0-6) 3

39 EM3520 Tài chính doanh nghiệp 3(3-1-0-6) 3

40 EM3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh 3(3-1-0-6) 3

41 EM4212 Phân tích kinh doanh 3(3-1-0-6) 3

42 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý 3(3-1-0-6) 3

43 EM4416 Quản trị chiến lược (BTL) 3(2-2-0-6) 3

44 EM4432 Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) 3(3-1-0-6) 3

45 EM4716 Kế toán quản trị 3(2-2-0-6) 3

9TC

6TC

3TC

16

2

6

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Khóa luận tốt nghiệp

Kiến thức bổ trợ

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng

Thực tập tốt nghiệp

Page 15: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

21 MI2110 Phương pháp tính và Matlab 3(2-0-2-6) 3

22 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

23 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

24 PH1131 Vật lý đại cương III 2(2-0-1-4) 2

25 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

47

26 EE1024 Nhập môn kỹ thuật ngành Điện 2(1-1-1-4) 2

27 EE2000 Tín hiệu và hệ thống 3(3-0-1-6) 3

28 EE2021 Lý thuyết mạch điện I 3(2-1-1-6) 3

29 EE2022 Lý thuyết mạch điện II 3(3-0-1-6) 3

30 EE2031 Trường điện từ 3(3-0-1-6) 3

31 EE2110 Điện tử tương tự 3(3-0-1-6) 3

32 EE2130 Thiết kế hệ thống số 3(3-0-1-6) 3

33 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính 3(3-1-0-6) 3

34 EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-0-1-6) 3

35 EE3140 Máy điện I 3(3-0-1-6) 3

36 EE3410 Điện tử công suất 3(3-0-1-6) 3

37 EE3480 Vi xử lý 3(3-0-1-6) 3

38 EE3491 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) 2

39 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) 3(3-1-0-6) 3

40 EE3510 Truyền động điện 3(3-0-1-6) 3

41 EE3810 Đồ án I 2(0-4-0-8) 2

42 EE3820 Đồ án II 2(0-4-0-8) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Cơ sở và cốt lõi ngành

Kiến thức bổ trợ

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Page 16: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

21 MI2110 Phương pháp tính và Matlab 3(2-0-2-6) 3

22 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

23 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

24 PH1131 Vật lý đại cương III 2(2-0-1-4) 2

25 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

47

26 EE1024 Nhập môn kỹ thuật ngành Điện 2(1-1-1-4) 2

27 EE2021 Lý thuyết mạch điện I 3(2-1-1-6) 3

28 EE2022 Lý thuyết mạch điện II 3(3-0-1-6) 3

29 EE2111 Điện tử tương tự và số 4(3-1-1-8) 4

30 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động 4(3-1-1-8) 4

31 EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-0-1-6) 3

32 EE3140 Máy điện I 3(3-0-1-6) 3

33 EE3410 Điện tử công suất 3(3-0-1-6) 3

34 EE3425 Hệ thống cung cấp điện 3(3-1-0-6) 3

35 EE3482 Vật liệu điện 3(3-0-1-6) 3

36 EE3243 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ 3(2-1-1-6) 3

37 EE5071 Các nguồn năng lượng tái tạo 2(2-0-04) 2

38 EM3661 Kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) 2

39 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp 3(3-0-1-6) 3

40 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

41 EE3810 Đồ án I 2(0-4-0-8) 2

42 EE3820 Đồ án II 2(0-4-0-8) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Kiến thức bổ trợ

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Page 17: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1112 Giải tích 1 3(2-2-0-6) 3

17 MI1122 Giải tích 2 3(2-2-0-6) 3

18 MI1132 Giải tích 3 3(2-2-0-6) 3

19 MI1142 Đại số 3(2-2-0-6) 3

20 MI2021 Xác suất thống kê 2(2-0-0-4) 2

21 PH1111 Vật lý đại cương I 2(2-0-1-4) 2

22 PH1121 Vật lý đại cương II 2(2-0-1-4) 2

23 PH1131 Vật lý đại cương III 2(2-0-1-4) 2

24 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

25 CH1012 Hoá học 1 2(2-1-0-4) 2

26 CH1015 Hóa học 2 3(2-1-1-6) 3

27 CH2014 Hóa sinh đại cương 3(3-0-0-6) 3

48

28 CH2003 Nhập môn hóa học 2(2-0-1-4) 2

29 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu 3(2-1-1-6) 3

30 CH3042 Hóa lý I 3(3-1-0-6) 3

31 CH3052 Thí nghiệm Hóa lý I 1(0-0-2-2) 1

32 CH3061 Hóa lý II 3(3-1-0-6) 3

33 CH3062 Thí nghiệm Hóa lý II 1(0-0-2-2) 1

34 CH3120 Hóa Vô cơ 3(3-1-0-6) 3

35 CH3131 Thí nghiệm Hóa Vô cơ 2(0-0-4-4) 2

36 CH3202 Hóa Hữu cơ I 3(3-1-0-6) 3

37 CH3231 TN Hóa hữu cơ I 1(0-0-2-2) 1

38 CH3203 Hóa Hữu cơ II 2(2-1-0-4) 2

39 CH3232 TN Hóa hữu cơ II 1(0-0-2-2) 1

40 CH3331 Cơ sở Hóa phân tích 3(3-1-0-6) 3

41 CH3340 Thí nghiệm Hóa phân tích 2(0-0-4-4) 2

42 CH3322 Các phương pháp Phân tích bằng công cụ 2(2-1-0-4) 2

43 CH3341 Thí nghiệm phân tích bằng công cụ 1(0-0-2-2) 1

44 CH3403 Quá trình thiết bị và công nghệ hóa học 4(4-1-0-8) 4

45 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương 2(2-1-0-4) 2

46 CH4093 Hóa Polyme 3(3-1-0-6) 3

47 CH3208 Cơ sở hóa học hương liệu 2(2-1-0-4) 2

48 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp 2(2-0-0-4) 2

49 CH3903 Đồ án nghiên cứu 2(0-0-4-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân

Cơ sở và cốt lõi ngành

Kiến thức bổ trợ

Kiến thức bổ trợ xã hội

NGÀNH HÓA HỌC (4 năm)

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Page 18: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

33

16 MI1112 Giải tích I 3(2-2-0-6) 3

17 MI1122 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1132 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1142 Đại số 3(2-2-0-6) 3

20 MI2021 Xác suất thống kê 2(2-0-0-4) 2

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 2

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 2

23 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 PH1130 Vật lý đại cương III 3(2-1-1-6) 2

25 CH1017 Hóa học 3(2-1-1-6) 3

26 CH3008 Hóa lý 2(2-1-0-4) 2

27 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý 1(0-0-2-2) 1

28 EE2016 Kỹ thuật điện - điện tử 3(3-1-0-6) 3

47

29 CH2004 Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông 3(3-1-0-6) 3

30 IT3087 Máy tính và mạng máy tính 3(2-1-1-6) 3

31 CH4728 Ảnh kỹ thuật số 2(2-1-0-4) 2

32 CH3612 Lý thuyết phục chế màu 3(3-1-0-6) 3

33 CH3613 Thí nghiệm màu 1(0-0-2-2) 1

34 CH3631 Vật liệu ngành in 3(3-1-0-6) 3

35 CH3632 Thí nghiệm Vật liệu 1(0-0-2-2) 1

36 CH3009 Hóa học trong CN in 2(2-1-0-4) 2

37 CH3650 Thiết kế xuất bản phẩm 2(1-2-0-4) 2

38 CH3651 Thiết kế bao bì 2(1-2-0-4) 2

39 CH2005 Thực tập nhập môn Kỹ thuật in 1(0-0-2-2) 1

40 CH2006 ĐA nhập môn Kỹ thuật in 2(0-0-4-4) 2

41 CH3641 Kỹ thuật chế bản điện tử 2(2-1-0-6) 2

42 CH3642 TN chế bản điện tử 1(0-0-2-2) 1

43 CH4714 Quản lý màu 2(2-1-0-4) 2

44 CH4720 Kỹ thuật chế khuôn in 2(2-1-0-4) 2

45 CH4721 Thí nghiệm chế khuôn 1(0-0-2-2) 1

46 CH5700 Kỹ thuật in offset 3(3-1-0-6) 3

47 CH4749 Thí nghiệm in offset 1(0-0-2-2) 1

48 Ch4671 Kỹ thuật in số 2(2-1-0-4) 2

49 CH4722 Thí nghiệm in số 1(0-0-2-2) 1

50 CH4674 Tổ chức và quản lý SX 2(2-1-0-4) 2

51 CH4727 Thiết bị và dụng cụ đo 2(2-1-0-4) 2

52 CH4751 Kỹ thuật in flexo và in lõm 3(3-1-0-6) 3

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

NGÀNH KỸ THUẬT IN

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Cơ sở và cốt lõi ngành

Kiến thức bổ trợ

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn kỹ sư

Tự chọn trong danh mục

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Page 19: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1112 Giải tích I 3(2-2-0-6) 3

17 MI1122 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1132 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1142 Đại số 3(2-2-0-6) 3

20 PH1111 Vật lý đại cương I 2(2-0-1-4) 2

21 PH1121 Vật lý đại cương II 2(2-0-1-4) 2

22 PH1131 Vật lý đại cương III 2(2-0-1-4) 2

23 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 MI2021 Xác xuất thống kê 2(2-0-0-4) 2

25 CH1012 Hóa học I 2(2-1-0-4) 2

26 CH1015 Hóa học II 3(2-1-1-6) 3

27 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6) 3

48

28 CH2000 Nhập môn Kỹ thuật Hóa học 3(2-1-1-6) 3

29 CH3120 Hóa vô cơ 3(3-1-0-6) 3

30 CH3130 Thí nghiệm Hóa vô cơ 1(0-0-2-2) 1

31 CH3220 Hóa hữu cơ 4(4-1-0-8) 4

32 CH3230 Thí nghiệm Hóa hữu cơ 1(0-0-2-2) 1

33 CH3051 Hóa lý 1 2(2-1-0-4) 2

34 CH3052 Thí nghiệm Hóa lý I 1(0-0-2-2) 1

35 CH3061 Hóa lý II 3(3-1-0-6) 3

36 CH3062 Thí nghiệm Hóa lý II 1(0-0-2-2) 1

37 CH3330 Hóa phân tích 2(2-1-0-4) 2

38 CH3340 Thí nghiệm Hóa phân tích 2(0-0-4-4) 2

39 CH3323 Phương pháp phân tích bằng công cụ 2(2-1-0-4) 2

40 CH3324 Thực hành phân tích bằng công cụ 1(0-0-2-2) 1

41 CH3400Quá trình và Thiết bị CN Hóa học 1 (Các quá trình thủy lực và thủy cơ)

3(3-1-0-6) 3

42 CH3412 Quá trình và Thiết bị CN Hóa học 2 (Các quá trình nhiệt) 2(2-1-0-4) 2

43 CH3420Quá trình và Thiết bị CN Hóa học 3 (Các quá trình chuyển khối)

3(3-1-0-6) 3

44 CH3480 Thí nghiệm QTTB 1 1(0-0-2-2) 1

45 CH3490 Thí nghiệm QTTB 2 1(0-0-2-2) 1

46 CH3440 Đồ án QTTB 2(0-0-4-4) 2

47 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình 2(2-0-1-4) 2

48 CH3452 Mô phỏng trong Công nghệ hóa học 3(2-0-2-6) 3

49 CH3546 Cơ khí ứng dụng trong kỹ thuật hóa học 3(3-1-0-6) 3

50 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

NGÀNH KỸ THUẬT HÓA HỌC

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Cơ sở và cốt lõi ngành

Tự chọn trong danh mục

Tự chọn kỹ sư

Kiến thức bổ trợ

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Page 20: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

10

FL1421 Tiếng Pháp I 3(2-2-0-6) 3

FL1422 Tiếng Pháp II 3(2-2-0-6) 3

FL1423 Tiếng Pháp III 2 (2-1-0-4) 2

FL1424 Tiếng Pháp IV 2 (2-1-0-4) 2

FL1431 Tiếng Nhật I 3(2-2-0-6) 3

FL1432 Tiếng Nhật II 3(2-2-0-6) 3

FL1433 Tiếng Nhật III 2 (2-1-0-4) 2

FL1434 Tiếng Nhật IV 2 (2-1-0-4) 2

FL1441 Tiếng Trung Quốc I 3(2-2-0-6) 3

FL1442 Tiếng Trung Quốc II 3(2-2-0-6) 3

FL1443 Tiếng Trung Quốc III 2(2-1-0-4) 2

FL1444 Tiếng Trung Quốc IV 2(2-1-0-4) 2

6

IT1130 Tin học đại cương 2(1-0-2-4) 2

FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ học 2(2-1-0-4) 2

FL1320 Cở sở văn hoá Việt Nam 2(2-0-0-4) 2

6

ED3070 Nhập môn Khoa học công nghệ 2(2-0-0-4) 2

EM3250 Kinh tế học đại cương 2(2-0-0-4) 2

FL1330 Tiếng Việt thực hành 2(2-0-0-4) 2

FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản 2(2-0-0-4) 2

FL1024 Ngữ pháp ứng dụng 2(2-1-0-4) 2

FL1023 Ngữ âm thực hành 2(2-1-0-4) 2

67

FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I 2(2-1-0-4) 2

FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II 2(2-1-0-4) 2

FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III 3(2-2-0-6) 3

FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I 2(2-1-0-4) 2

FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III 3(2-2-0-6) 3

FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I 2(2-1-0-4) 2

FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III 3(2-2-0-6) 3

FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I 2(2-1-0-4) 2

FL3061 Nhập môn Tiếng Anh Khoa học công nghệ 2(2-1-0-4) 2

FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II (BTL) 3(2-1-0-6) 3

FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III (BTL) 3(3-1-0-6) 3

FL3210 Ngữ âm và âm vị học 2(2-1-0-4) 2

FL3220 Từ vựng học 2(2-1-0-4) 2

FL3221 Cú pháp học 2(2-1-0-4) 2

FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ 2(2-1-0-4) 2

FL3250 Văn hoá xã hội Anh 2(2-1-0-4) 2

FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ 2(2-1-0-4) 2

FL3282 Văn học Anh-Mỹ 2(2-1-0-4) 2

FL3080 P.P.nghiên cứu khoa học (BTL) 3(3-1-0-6) 3

FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử 2(2-1-0-4) 2

FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông 3(2-2-0-6) 3

FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu 3(2-2-0-6) 3

FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường 2(2-1-0-4) 2

FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh 2(2-1-0-4) 2

FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch 2(2-0-0-4) 2

FL3157 Phiên dịch 3(2-0-2-6) 3

FL3158 Biên dịch 3(2-2-0-6) 3

15

9

Mô đun 3

Khối kiến thức đại cương tự chọn

(chọn 6TC)

Cơ sở và cốt lõi ngành

Tự chọn theo định hướng ứng dụng

Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp

NGÀNH NGÔN NGỮ ANH(TIẾNG ANH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ)

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Ngoại ngữ II

(Chọn 1 trong 3 mô đun)

Khối kiến thức đại cương khối ngành ngoại ngữ bắt buộc

Tự chọn trong danh mục

Mô đun 1

Mô đun 2

Page 21: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1112 Giải tích I 3(2-2-0-6) 3

17 MI1122 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1132 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1142 Đại số 3(2-2-0-6) 3

20 MI3180 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm 3(3-1-0-6) 3

21 PH1111 Vật lý đại cương I 2(2-0-1-4) 2

22 PH1121 Vật lý đại cương II 2(2-0-1-4) 2

23 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 PH1131 Vật lý đại cương III 2(2-0-1-4) 2

25 CH1012 Hóa học I 2(2-1-0-4) 2

26 CH3224 Hoá hữu cơ 2(2-1-0-4) 2

27 CH3081 Hóa lý 2(2-1-0-4) 2

28 CH3082 Thí nghiệm hóa lý 1(0-0-2-2) 1

48

29 CH3316 Hoá phân tích 2(2-1-0-4) 2

30 CH3318 Thí nghiệm hóa phân tích 1(0-0-2-2) 1

31 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4) 2

32 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6) 3

33 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 2(2-0-1-4) 2

34 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I 2(2-0-1-4) 2

35 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II 3(2-1-1-6) 3

36 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III 3(2-1-1-6) 3

37 BF3534Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP

3(3-0-1-6) 3

38 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm 2(2-0-0-4) 2

39 BF3536 Đồ án I – Quá trình và thiết bị CNTP 1(0-2-0-2) 1

40 BF3507 Hoá sinh 4(4-0-0-8) 4

41 BF3508 Thí nghiệm hoá sinh 2(0-0-4-4) 2

42 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm 3(3-0-0-6) 3

43 BF3501 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm 2(0-0-4-4) 2

44 BF3522 Vật lý học Thực phẩm 2(2-0-0-4) 2

45 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương 3(3-0-0-6) 3

46 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm 4(3-0-2-8) 4

47 BF3514 Dinh dưỡng 2(2-0-0-4) 2

48 BF3515 An toàn thực phẩm 2(2-0-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Cơ sở và cốt lõi ngành

Kiến thức bổ trợ

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

NGÀNH KỸ THUẬT THỰC PHẨM

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Page 22: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1112 Giải tích I 3(2-2-0-6) 3

17 MI1122 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1132 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1142 Đại số 3(2-2-0-6) 3

20 MI3180 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm 3(3-1-0-6) 3

21 PH1111 Vật lý đại cương I 2(2-0-1-4) 2

22 PH1121 Vật lý đại cương II 2(2-0-1-4) 2

23 PH1131 Vật lý đại cương III 2(2-0-1-4) 2

24 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

25 CH1012 Hóa học I 2(2-1-0-4) 2

26 CH3224 Hoá hữu cơ 2(2-1-0-4) 2

27 CH3081 Hóa lý 2(2-1-0-4) 2

28 CH3082 Thí nghiệm hóa lý 1(0-0-2-2) 1

48

29 CH3316 Hoá phân tích 2(2-1-0-4) 2

30 CH3318 Thí nghiệm Hoá phân tích 1(0-0-2-2) 1

31 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4) 2

32 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6) 3

33 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học 2(1-1-1-4) 2

34 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I 2(1-1-1-4) 2

35 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II 3(2-1-1-6) 3

36 BF3713 Quá trình và thiết bị CNSH III 2(2-1-0-4) 2

37 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH 2(2-0-1-4) 2

38 BF4726 Quản lý chất lượng trong CNSH 2(2-0-0-4) 2

39 BF3714 Đồ án quá trình và thiết bị CNSH 1 (0-2-0-2) 1

40 BF2702 Hóa sinh 4 (4-0-0-8) 4

41 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh 2 (0-0-4-4) 2

42 BF3701 Vi sinh vật I 3 (3-0-0-6) 3

43 BF3702 Thí nghiệm vi sinh vật 2 (0-0-4-4) 2

44 BF3703 Sinh học tế bào 2 (2-0-1-4) 2

45 BF3704 Miễn dịch học 2 (2-0-0-4) 2

46 BF3705 Di truyền học và Sinh học phân tử 3 (2-2-0-6) 3

47 BF3706 Kỹ thuật gen 2(2-0-1-4) 2

48 BF3707 Tin sinh học 2 (1-0-2-4) 2

49 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH 2 (2-0-1-4) 2

50 BF4727 Đồ án chuyên ngành KTSH 2 (0-4-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TCĐồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Cơ sở và cốt lõi ngành

Kiến thức bổ trợ

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn trong danh mục

NGÀNH KỸ THUẬT SINH HỌC

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Page 23: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

33

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI3030 Xác suất thống kê 4(3-2-0-8) 4

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 MI3010 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) 3

25 MI3041 Giải tích số 2(2-1-0-4) 2

47

26 MI2000 Nhập môn Toán Tin 3(2-0-2-6) 3

27 MI2150 Đại số đại cương 2(2-1-0-4) 2

28 MI2060 Cơ sở giải tích hàm 3(3-1-0-6) 3

29 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) 3

30 MI3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) 3

31 MI3010 Kỹ thuật lập trình 2(2-0-1-4) 2

32 MI3380 Đồ án I 3(0-0-6-6) 3

33 MI3370 Hệ điều hành 2(2-1-0-4) 2

34 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống 3(2-2-0-6) 3

35 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính 3(2-1-1-6) 3

36 MI3390 Đồ án II 3(0-0-6-6) 3

37 MI3050 Các phương pháp tối ưu 4(4-1-0-8) 4

38 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng 3(3-1-0-6) 3

39 MI4090 Lập trình hướng đối tượng 3(2-2-0-6) 3

40 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng 3(3-1-0-6) 3

41 MI3342 Kiến trúc máy tính 2(2-1-0-4) 2

42 MI3042 Phương pháp số 2(2-1-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn kỹ sư

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH TOÁN TIN

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Kiến thức bổ trợ

Page 24: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 MI3010 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) 3

25 MI3041 Giải tích số 2(2-1-0-4) 2

47

26 MI2010 Nhập môn HTTTQL 3(2-0-2-6) 3

27 MI3370 Hệ điều hành 2(2-1-0-4) 2

28 MI3310 Kỹ thuật lập trình 2(2-0-1-4) 2

29 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) 3

30 MI3090 Cơ sở dữ liệu 3(3-1-0-6) 3

31 MI3031 Suy luận thống kê 3(2-2-0-6) 3

32 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính 3(2-1-1-6) 3

33 MI3130 Toán kinh tế 3(3-1-0-6) 3

34 MI3380 Đồ án I 3(0-0-6-6) 3

35 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống 3(2-2-0-6) 3

36 MI4260 An toàn HTTT 3(3-1-0-6) 3

37 MI3390 Đồ án II 3(0-0-6-6) 3

38 EM3101 Kinh tế học đại cương 3(3-1-0-6) 3

39 EM3190 Hành vi tổ chức 2(2-1-0-4) 2

40 EM3210 Nguyên lý Marketing 3(3-1-0-6) 3

41 EM4527 Kế toán doanh nghiệp (BTL) 3(2-2-0-6) 3

42 EM4210 Khởi sự kinh doanh 3(2-2-0-6) 3

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

Kiến thức bổ trợ

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ (4 năm)

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Page 25: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

33

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI2110 Phương pháp tính và Matlab 3(2-0-2-6) 3

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 PH1130 Vật lý đại cương III 3(2-1-1-6) 3

25 CH1017 Hóa học 3(2-1-1-6) 3

49

26 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(2-1-0-6) 3

27 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

28 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) 3

29 ET2012 Kỹ thuật điện tử 2(2-0-1-6) 2

30 EE2010 Kỹ thuật điện 2(2-1-1-6) 2

31 HE2000 Nhập môn kỹ thuật nhiệt - lạnh 2(2-0-2-6) 2

32 ME3190 Sức bền vật liệu 2(2-0-0-4) 2

33 EE3242 Khí cụ điện 2(2-0-1-4) 2

34 ME3210 Nguyên lý máy 2(2-1-0-4) 2

35 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật 3(2-1-1-6) 3

36 HE3023 Truyền nhiệt 3(2-1-1-6) 3

37 HE3011 Cơ học chất lưu 3(2-1-1-6) 3

38 HE3022 Đo lường nhiệt 2(2-0-1-4) 2

39 HE4023 Kỹ thuật cháy 2(2-1-0-6) 2

40 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh 3(3-0-1-6) 3

41 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt 3(3-1-0-6) 3

42 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt 3(2-1-1-6) 3

43 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng 2(2-1-0-4) 2

44 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt 3(2-1-1-6) 3

45 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt 2(0-0-4-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Kiến thức bổ trợ

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH KỸ THUẬT NHIỆT

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Page 26: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

21 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

22 PH1111 Vật lý đại cương I 2 (2-0-1-4) 2

23 PH1122 Vật lý đại cương II 4 (3-1-1-8) 4

24 PH3330 Vật lý điện tử 3(3-0-0-6) 3

25 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

48

26 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2(2-1-0-4) 2

27 ET2000 Nhập môn kỹ thuật Điện tử Viễn thông 2(2-0-1-4) 2

28 ET2020 Thực tập cơ bản 2(0-0-4-0) 2

29 ET2030 Ngôn ngữ lập trình 3(3-0-1-6) 3

30 ET2040 Cấu kiện điện tử 3(3-0-1-6) 3

31 ET2050 Lý thuyết mạch 3(3-0-1-6) 3

32 ET2060 Tín hiệu và hệ thống 3(3-1-0-6) 3

33 ET3210 Trường điện từ 3(3-0-1-6) 3

34 ET2070 Cơ sở truyền tin 2(2-0-1-4) 2

35 ET3220 Điện tử số 3(3-0-1-6) 3

36 ET3230 Điện tử tương tự I 3(3-0-1-6) 3

37 ET3260 Kỹ thuật phần mềm 2(2-1-0-4) 2

38 ET3280 Anten và truyền sóng 2(2-0-1-4) 2

39 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường 2(2-0-1-4) 2

40 ET3250 Thông tin số 3(3-0-1-6) 3

41 ET3240 Điện tử tương tự II 3(3-0-1-6) 3

42 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0-6) 3

43 ET3290 Đồ án thiết kế I 2(0-0-4-4) 2

44 ET4010 Đồ án thiết kế II 2(0-0-4-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TCĐồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Kiến thức bổ trợ

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Cơ sở và cốt lõi ngành

Tự chọn trong danh mục

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Page 27: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

21 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

22 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

23 CH1012 Hóa học I 2(2-1-0-4) 2

24 CH1015 Hóa học II 3(2-1-1-6) 3

25 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I 3(3-1-0-6) 3

48

34

26 MSE2000 Nhập môn KH&KT vật liệu 3(2-2-0-6) 3

27 MSE2010 Kỹ thuật điện 3(2-2-0-6) 3

28 MSE2020 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu 3(3-0-1-6) 3

29 MSE2030 Nhiệt động học vật liệu 3(2-2-0-6) 3

30 MSE2040 Hóa học chất rắn 3(3-0-1-6) 3

31 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu 3(2-2-0-6) 3

32 MSE3010 Phương pháp kiểm tra, đánh giá vật liệu 3(3-0-1-6) 3

33 MSE3020 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu 3(3-0-1-6) 3

34 MSE3030 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu 3(2-2-0-6) 3

35 MSE3040 Hành vi cơ nhiệt vật liệu 3(2-2-0-6) 3

36 MSE2060 Thí nghiệm 1 2(0-0-4-4) 2

37 MSE3050 Thí nghiệm 2 2(0-0-4-4) 2

14

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Kiến thức bổ trợ

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Cơ sở và cốt lõi ngành chung cho 04 định hướng

Cơ sở và cốt lõi ngành chung cho từng định hướng

Kiến thức bổ trợ xã hội

Cơ sở và cốt lõi ngành

KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT VẬT LIỆU

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Page 28: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI2021 Xác suất thống kê 2(2-0-0-4) 2

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 PH1130 Vật lý đại cương III 3(2-1-1-6) 3

25 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6) 3

49

26 NE2000 Nhập môn ngành KTHN 3(2-0-2-6) 3

27 PH3015 Toán cho kỹ thuật hạt nhân 2(2-0-0-4) 2

28 PH3065 Cơ học lượng tử 3(2-2-0-6) 3

29 NE3015 Vật lý hạt nhân 3(2-1-1-6) 3

30 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất 2(1-1-1-4) 2

31 NE3017 Phương pháp Monte Carlo trong kỹ thuật hạt nhân 2(1-2-0-4) 2

32 NE3025 Đầu dò bức xạ 3(2-1-1-6) 3

33 NE3026 Đo đạc thực nghiệm hạt nhân 3(2-1-1-6) 3

34 NE3027 PP tính toán số và lập trình ứng dụng 3(2-2-0-6) 3

35 NE3035 Liều lượng học và an toàn bức xạ 2(2-0-0-4) 2

36 NE3036 Che chắn bức xạ 3(2-1-1-6) 3

37 NE3037 Cơ sở máy gia tốc 2(2-0-0-4) 2

38 NE3038 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 3(2-0-2-6) 3

39 NE3041 Kỹ thuật điện tử 3(2-1-1-6) 3

40 NE3042 Điện tử số hạt nhân 3(2-0-2-6) 3

41 NE3043 Thiết bị hạt nhân 3(2-1-1-6) 3

42 NE3051 Thực tập cơ sở 2(0-0-4-4) 2

43 NE3052 Thực tập kỹ thuật hạt nhân 4(0-0-8-8) 4

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Kiến thức bổ trợ

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Tự chọn kỹ sư

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH KỸ THUẬT HẠT NHÂN

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Page 29: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) 3

25 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu 2(2-1-0-4) 2

48

26 IT2000 Nhập môn CNTT và TT 3(2-0-2-6) 3

27 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2(2-1-0-4) 2

28 IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) 3

29 IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) 2

30 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành 3(3-1-0-6) 3

31 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp 2(2-1-0-4) 2

32 IT3080 Mạng máy tính 3(2-1-1-6) 3

33 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(2-1-1-6) 3

34 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) 2

35 IT3170 Thuật toán ứng dụng 2(2-0-1-4) 2

36 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm 3(3-1-0-6) 3

37 IT3150 Project I 2(0-0-4-8) 2

38 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) 3

39 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống 2(2-1-0-4) 2

40 IT4015 Nhập môn An toàn thông tin 3(3-1-0-6) 3

41 IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) 2

42 IT3932 Project II 3(0-0-6-12) 3

43 IT3942 Project III 3(0-0-6-12) 3

44 IT4244 Quản trị dự án công nghệ thông tin 2(2-1-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (4 năm)

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Kiến thức bổ trợ

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Page 30: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) 3

25 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu 2(2-1-0-4) 2

48

26 IT2000 Nhập môn CNTT và TT 3(2-0-2-6) 3

27 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2(2-1-0-4) 2

28 IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) 3

29 IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) 2

30 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành 3(3-1-0-6) 3

31 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp 2(2-1-0-4) 2

32 IT3080 Mạng máy tính 3(2-1-1-6) 3

33 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(2-1-1-6) 3

34 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) 2

35 IT3170 Thuật toán ứng dụng 2(2-0-1-4) 2

36 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm 3(3-1-0-6) 3

37 IT3150 Project I 2(0-0-4-8) 2

38 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 3(3-1-0-6) 3

39 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống 2(2-1-0-4) 2

40 IT4015 Nhập môn An toàn thông tin 3(3-1-0-6) 3

41 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu 3(3-1-0-6) 3

42 IT3930 Project II 2(0-0-4-8) 2

43 IT3940 Project III 3(0-0-6-12) 3

44 IT4244 Quản trị dự án công nghệ thông tin 2(2-1-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Kiến thức bổ trợ

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn kỹ sư

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Page 31: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1111 Giải tích I 4(3-2-0-8) 4

17 MI1121 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1131 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1141 Đại số 4(3-2-0-8) 4

20 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

21 PH1110 Vật lý đại cương I 3(2-1-1-6) 3

22 PH1120 Vật lý đại cương II 3(2-1-1-6) 3

23 IT1110 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

24 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

25 IT3020 Toán rời rạc 3(3-1-0-6) 3

47

26 IT2000 Nhập môn CNTT&TT 3(2-0-2-6) 3

27 IT3420 Điện tử cho CNTT 2(2-1-0-4) 2

28 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2(2-1-0-4) 2

29 IT3030 Kiến trúc máy tính 3(3-1-0-6) 3

30 IT3040 Kỹ thuật lập trình 2(2-1-0-4) 2

31 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành 3(3-1-0-6) 3

32 IT3170 Thuật toán ứng dụng 2(2-0-1-4) 2

33 IT3080 Mạng máy tính 3(2-1-1-6) 3

34 IT3090 Cơ sở dữ liệu 3(2-1-1-6) 3

35 IT3100 Lập trình hướng đối tượng 2(2-1-0-4) 2

36 IT3150 Project I 2(0-0-4-8) 2

37 IT4590 Lý thuyết thông tin 2(2-1-0-4) 2

38 IT4170 Xử lý tín hiệu 2(2-1-0-4) 2

39 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống 2(2-1-0-4) 2

40 IT4060 Lập trình mạng 2(2-1-0-4) 2

41 IT3180 Nhập môn CNPM 3(3-1-0-4) 3

42 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin 3(3-1-0-6) 3

43 IT3931 Project II 2(0-0-4-8) 2

44 IT4610 Các hệ thống phân tán 2(2-1-0-4) 2

45 IT3941 Project III 2(0-0-4-8) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Cơ sở và cốt lõi ngành

NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Tự chọn trong danh mục

Kiến thức bổ trợ

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn kỹ sư

Page 32: DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG DÀNH CHO SV …°ơng trình đào tạo/Khung... · stt tÊn hỌc phẦn mà hỌc phẦn tÍn chỈ tÊn hỌc phẦn mỚi k62 mÃ

1 2 3 4 5 6 7 8

12

1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6) 3

5 EM1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2

6 PE1014 Lý luận thể dục thể thao (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

7 PE1024 Bơi lội (bắt buộc) 1(0-0-2-0)

8 Tự chọn thể dục 1 1(0-0-2-0)

9 Tự chọn thể dục 2 1(0-0-2-0)

10 Tự chọn thể dục 3 1(0-0-2-0)

11 MIL1110 Đường lối quân sự của Đảng 0(3-0-0-6)

12 MIL1120 Công tác quốc phòng, an ninh 0(3-0-0-6)

13 MIL1130QS chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

0(3-0-2-8)

6

14 FL1100 Tiếng Anh I 3(0-6-0-6) 3

15 FL1101 Tiếng Anh II 3(0-6-0-6) 3

32

16 MI1112 Giải tích I 3(2-2-0-6) 3

17 MI1122 Giải tích II 3(2-2-0-6) 3

18 MI1132 Giải tích III 3(2-2-0-6) 3

19 MI1142 Đại số 3 (2-2-0-6) 3

20 MI2021 Xác suất thống kê 2(2-0-0-4) 2

21 PH 1111 Vật lý đại cương I 2(2-0-1-4) 2

22 PH1121 Vật lý đại cương II 2(2-0-1-4) 2

23 PH1131 Vật lý đại cương III 2(2-0-1-4) 2

24 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4

25 CH1012 Hóa học I 2(2-1-0-4) 2

26 CH3071 Hóa lý 2(2-1-0-4) 2

27 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý 1(0-0-2-2) 1

28 EV2111 Kỹ thuật môi trường đại cương 3(2-2-0-6) 3

48

29 CH3225 Hóa hữu cơ 3(3-0-1-6) 3

30 CH3306 Hóa phân tích 3(3-0-1-6) 3

31 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6) 3

32 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường 3(2-1-1-6) 3

33 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường 2(2-1-0-4) 2

34 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường 3(2-1-1-6) 3

35 EV3104 Kỹ thuật phản ứng 2(2-1-0-4) 2

36 EV3105 Hóa sinh môi trường 3(3-0-1-6) 3

37 EV3107 Vi sinh môi trường 3(3-0-1-6) 3

38 EV3106 Hóa học môi trường 3(3-0-1-6) 3

39 EV3108 Đồ án I 2(0-4-0-4) 2

40 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí 3(3-0-1-6) 3

41 EV2221 Sinh thái học môi trường 2(2-1-0-4) 2

42 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường 3(2-0-2-6) 3

43 EV3110 Kỹ thuật xử lý nước thải 3(3-1-0-6) 3

44 EV3223 Quản lý chất thải rắn 3(3-0-1-6) 3

45 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại 2(2-1-0-4) 2

46 EV3222 Mô hình hóa môi trường 2(2-1-0-4) 2

9TC

6TC

3TC

2TC

6TC

19TC

4TC

12TC

Thực tập tốt nghiệp

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư

Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương

Giáo dục thể chất (5TC)

Giáo dục Quốc phòng - An ninh (165 tiết)

Tiếng Anh

Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản

Cơ sở và cốt lõi ngành

Kiến thức bổ trợ

Đồ án tốt nghiệp Cử nhân (nếu tốt nghiệp cử nhân)

Tự chọn kỹ sư

Tự chọn trong danh mục

Kiến thức bổ trợ xã hội

Technical Writing and Presentation

Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)

Thực tập kỹ thuật

NGÀNH KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦNKHỐI LƯỢNG

(TC)

KỲ HỌC DỰ KIẾN