STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc...

80
STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI ĐVT g NSX Đơn giá 1 VT0002 Bộ đồ đón bé chào đời bao gồm: Áo, mũ, tã, bao tay, bao chân: 01 bộ Bộ băng rốn 6 khoản gồm: Bông hút nước 3x3 cm, gạc đắp rốn, gạc không dệt xẻ giữa, gạc chặm mắt bé, que tăm bông, băng thun vòng - 1 bộ vòng mẹ va bé, 01 khăn lông quàng bé, 01 khăn lau tay, 01 băng vệ sinh, tấm trải nylon, tấm lót Underpads Bộ sản phẩm đón bé chào đời M002 Bộ Việt Nam 93,500 2 VT0003 Bộ đồ hậu sản bao gồm: - Áo, mũ, tã, bao tay, bao chân: 02 bộ - 1 Bộ băng rốn 6 khoản gồm: Bông hút nước 3x3 cm, gạc đắp rốn, gạc không dệt xẻ giữa, gạc chặm mắt bé, que tăm bông, băng thun vòng -1 Khăn lông quàng bé, 1 khăn lau tay, 1 băng vệ sinh, quần lót dùng 1 lần Bộ sản phẩm đón bé chào đời M002 Bộ Việt Nam 144,900 3 VT1993 Bộ cạo đầu mổ sọ não Bộ cạo đầu mổ sọ não Bộ Việt Nam 44,000 4 VT1994 Bộ chăm sóc bệnh nhân Amidam Bộ chăm sóc bệnh nhân Amidal Bộ Việt Nam 36,300 5 VT1995 Bộ gửi nắp sọ Bộ gửi nắp sọ Bộ Việt Nam 105,600 6 VT1996 Bộ chăm sóc tổng quát Bộ chăm sóc tổng quát Bộ Việt Nam 33,000 7 VT1997 Bộ xuyên đinh kéo tạ Bộ xuyên đinh kéo tạ Bộ Việt Nam 38,500 8 VT1998 Bộ khăn lau máu Bộ khăn lau máu Bộ Việt Nam 45,100 9 VT1999 Gói mổ bắt con Bộ mổ bắt con Bộ Việt Nam 66,000 10 VT2000 Bộ chăm sóc bệnh nhân mê Bộ chăm sóc bệnh nhân mê Bộ Việt Nam 143,484 11 VT2005 Gói tắm trước mổ Gói tắm trước mổ Bộ Việt Nam 46,200 12 VT2225 Dù đóng lỗ thông liên nhĩ 1 núm các kích cỡ Dù đóng lỗ thông liên nhĩ Ultrasept (ASD) Cái Mỹ 38,000,000 13 VT2226 Dù đóng lỗ bầu dục 1 núm các kích cỡ Dù đóng thông liên nhĩ Ultrasept (PFO) Cái Mỹ 38,000,000 14 VT2235 Bóng nong động mạch vành các kích cỡ Bóng nong mạch vành Europa Ultra Cái Thụy Sỹ 7,200,000 15 VT2246 Stent mạch vành thường Cobalt Stent mạch vành Leader Plus Cái Thụy Sỹ 14,500,000 16 VT0377 Chén cao su Chén cao su Cái Việt Nam 24,000 17 VT0379 Cọ bôi etchinh, đầu cọ nilong Cọ bôi etchinh, đầu cọ nilong Cái Hàn Quốc 1,990 18 VT0388 Mũi khoan lowspeed HP 1/2 - HP8 Mũi khoan lowspeed HP 1/2 - HP8 Cây Mỹ 54,000 19 VT0389 Mũi khoan lowspeed HP bình thường - 702 cán dài Mũi khoan lowspeed HP bình thường - 702 cán da Cây Mỹ 54,000 20 VT0644 Bánh xe cước Bánh xe cước Cái Việt Nam 18,000 21 VT0646 Bánh xe vải đánh bóng nhựa, đường kính 10cm Bánh xe vải đánh bóng nhựa, đường kính 10cm Cái Việt Nam 64,000 22 VT0651 Răng 2 VN Răng 2 VN Vỉ Việt Nam 22,000 23 VT0652 Răng 4 VN Răng 4 VN Vỉ Việt Nam 22,000 24 VT0653 Răng 6 VN Răng 6 VN Vỉ Việt Nam 25,000

Transcript of STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc...

Page 1: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI ĐVTNguồn gốc NVLNSX Đơn giá

1 VT0002

Bộ đồ đón bé chào đời bao gồm:

Áo, mũ, tã, bao tay, bao chân: 01 bộ Bộ băng rốn

6 khoản gồm: Bông hút nước 3x3 cm, gạc đắp

rốn, gạc không dệt xẻ giữa, gạc chặm mắt bé, que

tăm bông, băng thun vòng - 1 bộ vòng mẹ va bé,

01 khăn lông quàng bé, 01 khăn lau tay, 01 băng

vệ sinh, tấm trải nylon, tấm lót Underpads

Bộ sản phẩm đón bé chào đời

M002Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 93,500

2 VT0003

Bộ đồ hậu sản bao gồm: - Áo, mũ, tã, bao tay,

bao chân: 02 bộ - 1 Bộ băng rốn 6 khoản gồm:

Bông hút nước 3x3 cm, gạc đắp rốn, gạc không

dệt xẻ giữa, gạc chặm mắt bé, que tăm bông,

băng thun vòng -1 Khăn lông quàng bé, 1 khăn

lau tay, 1 băng vệ sinh, quần lót dùng 1 lần

Bộ sản phẩm đón bé chào đời

M002Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 144,900

3 VT1993 Bộ cạo đầu mổ sọ não Bộ cạo đầu mổ sọ não Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 44,000

4 VT1994 Bộ chăm sóc bệnh nhân AmidamBộ chăm sóc bệnh nhân

AmidalBộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 36,300

5 VT1995 Bộ gửi nắp sọ Bộ gửi nắp sọ Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 105,600

6 VT1996 Bộ chăm sóc tổng quát Bộ chăm sóc tổng quát Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 33,000

7 VT1997 Bộ xuyên đinh kéo tạ Bộ xuyên đinh kéo tạ Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 38,500

8 VT1998 Bộ khăn lau máu Bộ khăn lau máu Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 45,100

9 VT1999 Gói mổ bắt con Bộ mổ bắt con Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 66,000

10 VT2000 Bộ chăm sóc bệnh nhân mê Bộ chăm sóc bệnh nhân mê Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 143,484

11 VT2005 Gói tắm trước mổ Gói tắm trước mổ Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 46,200

12 VT2225 Dù đóng lỗ thông liên nhĩ 1 núm các kích cỡDù đóng lỗ thông liên nhĩ

Ultrasept (ASD)Cái Cardia - MỹMỹ 38,000,000

13 VT2226 Dù đóng lỗ bầu dục 1 núm các kích cỡDù đóng thông liên nhĩ

Ultrasept (PFO)Cái Cardia - MỹMỹ 38,000,000

14 VT2235 Bóng nong động mạch vành các kích cỡBóng nong mạch vành Europa

UltraCái Rontis - Thụy SỹThụy Sỹ 7,200,000

15 VT2246 Stent mạch vành thường Cobalt Stent mạch vành Leader Plus Cái Rontis - Thụy SỹThụy Sỹ 14,500,000

16 VT0377 Chén cao su Chén cao su Cái Việt NamViệt Nam 24,000

17 VT0379 Cọ bôi etchinh, đầu cọ nilong Cọ bôi etchinh, đầu cọ nilong Cái Hàn QuốcHàn Quốc 1,990

18 VT0388 Mũi khoan lowspeed HP 1/2 - HP8Mũi khoan lowspeed HP 1/2 -

HP8Cây MỹMỹ 54,000

19 VT0389Mũi khoan lowspeed HP bình thường - 702 cán

dài

Mũi khoan lowspeed HP bình

thường - 702 cán daCây MỹMỹ 54,000

20 VT0644 Bánh xe cước Bánh xe cước Cái Việt NamViệt Nam 18,000

21 VT0646 Bánh xe vải đánh bóng nhựa, đường kính 10cmBánh xe vải đánh bóng nhựa,

đường kính 10cmCái Việt NamViệt Nam 64,000

22 VT0651 Răng 2 VN Răng 2 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 22,000

23 VT0652 Răng 4 VN Răng 4 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 22,000

24 VT0653 Răng 6 VN Răng 6 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 25,000

Page 2: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

25 VT0692 Dây dù treo rọ mây Dây dù treo rọ mây Mét Việt NamViệt Nam 4,400

26 VT0697 Giấy trộn Fuji Giấy trộn Fuji Hộp NhậtNhật 14,000

27 VT0719 Cement gắn cầu Cement gắn cầu Hộp NhậtNhật 1,600,000

28 VT0721 Chốt pivot ( đầu nhọn) Chốt pivot ( đầu nhọn) Gói Việt NamViệt Nam 17,000

29 VT0742 Mũi khoan 1.0, 1.1, 1.3, 1.5 Mũi khoan 1.0, 1.1, 1.3, 1.5 Cái Ấn ĐộẤn Độ 370,000

30 VT0748Đinh Kirschner 1 đầu nhọn

0.5mmx100mm,150mm,200mm,250mm,290mm

Đinh Kirschner 1 đầu nhọn

0.5mmx100mm,150mm,200mCái Ấn ĐộẤn Độ 48,000

31 VT0752Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 3,5mm x

100mm,150mm,200mm,250mm,290mm

Đinh Kirschner 1 đầu nhọn

3,5mm x 100mm,150mm,20Cái Ấn ĐộẤn Độ 48,000

32 VT0753Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 4,0mm x

100mm,150mm,200mm,250mm,290mm

Đinh Kirschner 1 đầu nhọn

4,0mm x 100mm,150mm,20Cái Ấn ĐộẤn Độ 48,000

33 VT0812 Nẹp bản hẹp, thép không rỉ, 12 hoặc 14 lỗNẹp bản hẹp, thép không rỉ,

12 hoặc 14 lỗCái Ấn ĐộẤn Độ 990,000

34 VT0985 Nhồi Amalgam Nhồi Amalgam Cây PakistanPakistan 20,000

35 VT0986 Ống chích nha inox các số Ống chích nha inox các số Cây PakistanPakistan 98,000

36 VT0989 Cây bóc tách các số Cây bóc tách các số Cây Việt NamViệt Nam 60,000

37 VT0992 Dây nhám kẻ bên kim loại Dây nhám kẻ bên kim loại Dây NhậtNhật 99,000

38 VT1181 Giấy in ion đồ Giấy in ion đồ Cuộn ItalyItaly 64,000

39 VT1217 Giấy điện tim 152mm x 150mm x 200shGiấy điện tim 152mm x

150mm x 200shXấp ItalyItaly 88,000

40 VT1261 Dao mổ số 10,11,15,23 Dao mổ số 10,11,15,23 Cái Ấn ĐộẤn Độ 945

41 VT1394 Giấy điện tim 142mm x 150mm x 300shGiấy điện tim 142mm x

150mm x 300shXấp ItalyItaly 95,000

42 VT1395 Giấy điện tim 150mm x 90mm x 300shGiấy điện tim 150mm x 90mm

x 300shXấp ItalyItaly 84,000

43 VT1563 Pin sạc cho máy điện tim ECG Pin sạc cho máy điện tim ECG Cái NhậtNhật 2,200,000

44 VT1565 Giấy in cho máy sốc tim TEC-5500 seriesGiấy in cho máy sốc tim TEC-

5500 seriesXấp ItalyItaly 121,000

45 VT1745 Bóng đèn Halogen 150W Bóng đèn Halogen 150W Cái ĐứcĐức 1,590,000

46 VT1746 Kềm sinh thiết có kim Kềm sinh thiết có kim Cái NhậtNhật 12,100,000

47 VT1747 Kềm sinh thiết không có kim Kềm sinh thiết không có kim Cái NhậtNhật 8,290,000

48 VT1748 Kềm gắp dị vật cứng Kềm gắp dị vật cứng Cái NhậtNhật 26,600,000

49 VT1749 Kềm gắp dị vật trơn -tròn, hàm cá sấuKềm gắp dị vật trơn - tròn,

hàm cá sấuCái NhậtNhật 29,250,000

50 VT1750 Rọ kéo dị vật Rọ kéo dị vật Cái NhậtNhật 7,700,000

51 VT1751 Tay cầm cho rọ kéo dị vật Tay cầm cho rọ kéo dị vật Cái NhậtNhật 2,260,000

52 VT1752 Tay cầm cho Clip Tay cầm cho Clip Cái NhậtNhật 21,650,000

53 VT1753 Clip cầm máu Clip cầm máu Hộp NhậtNhật 16,800,000

54 VT1754 Van sinh thiết Van sinh thiết Hộp NhậtNhật 600,000

Page 3: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

55 VT1755 Ngáng miệng sử dụng 1 lần Ngáng miệng sử dụng 1 lần Hộp/100 AnhAnh 2,400,000

56 VT0913

Thanh dọc (một động) dùng để nẹp cột sống lưng

(trường hợp một tầng) bằng Titanium (TA6V

Eli), xoay 140, (Mỗi thanh chia thành 3 đoạn:

Đoạn trên dài 14.5mm, có đường kính là #5;

đoạn dưới dài 20mm, có đường kính là #5; đoa

Thanh nẹp cột sống lưng

Bdyn 01 tầng động M50Cái Pháp 22,286,250

57 VT0914

Vis dùng để nẹp cột sống lưng bằng Titan, có

đường kính là #6, dài 40mm, chân Vít dài

13.60mm, bằng Titanium (TA6V Eli). Có các

size: 4.5 – 5.0 – 5.5 – 6.0 – 6.5 – 7.0 – 7.5 – 8.0

Vít nẹp cột sống lưng Bdyn Cái Pháp 3,405,150

58 VT0915

Ốc khóa đa trục, dài 10mm (<13mm), đường kính

là 11mm, Polyaxiality là 520, Quay được 3600 ,

bằng Titanium (TA6V Eli). Có các size: 4.5 – 5.0

– 5.5 – 6.0 – 6.5 – 7.0 – 7.5 – 8.0

Ốc khóa vít nẹp cột sống lưng

BdynCái Pháp 1,529,850

59 VT0916

Thanh dọc (một động) dùng để nẹp cột sống lưng

(trường hợp hai tầng) bằng Titanium (TA6V Eli),

xoay 140 (Mỗi thanh chia thành 3 đoạn: Đoạn

trên dài 14.5mm, có đường kính là #5; đoạn dưới

dài 101mm, có đường kính là #5; đoạ

Thanh nẹp cột sống lưng

Bdyn 01 tầng động…Cái Pháp 23,784,600

60 VT0917

Thanh dọc (hai động) dùng để nẹp cột sống lưng

(trường hợp hai tầng) bằng Titanium (TA6V Eli),

xoay 140 (Mỗi thanh chia thành 5 đoạn (có 2

đoạn chứa bầu Silicon): các đoạn khác có đường

kính là #5; 2 đoạn giữa chứa Silicon

Thanh nẹp cột sống lưng

Bdyn 01 tầng động + cCái Pháp 35,024,850

61 VT1529Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích

thước 10*15cmSurgimesh WN 10 x15 cm Miếng 3531Pháp 1,095,150

62 VT1868 Tấm lưới polypropylene kích thước 5*10cm Surgimesh WN 5 x 10cm Miếng 3531Pháp 661,500

63 VT1880Tấm lưới nặng dùng trong phẫu thuật thoát vị

polypropylen 6x11cmSurgimesh 6 x 11 cm Miếng 3531Pháp 553,400

64 VT1106 Chỉ không tan polypropylene 3/ 0 , 2 kim tròn 1/2

vòng tròn,chiều dài kim 26cm,chiều dài chỉ 75cm

Ecolen USP 3/0, 75cm,

RH26mm (R37RH260)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 31,016

65 VT1127 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 1 90cm 40mmEcosorb USP 1, 90cm, RH

40mm (E19RH400)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 54,936

66 VT1129 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 0. 90cm 40mmEcosorb USP 0, 90cm, RH

40mm (E09RH400)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 54,400

67 VT1130 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 2/0 75cm 26mmEcosorb USP 2/0, 1/2C,

75cm, RH 26mm (E27RH260)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 44,688

68 VT1131 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 3/0 75cm 26mmEcosorb USP 3/0, 75cm, RH

26mm (E37RH260)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 47,040

69 VT1132 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 4/0 75cm 20mmEcosorb USP 4/0, 75cm, RH

20mm (E47RH200)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 54,400

70 VT1553Guide Wire Hydrophylic Coated Nitinol p

0.035’’, dài 150cm

Guide wire hydrophilic coated

nitinol p 0.035", daCái Thụy SỹThụy Sỹ 850,000

71 VT1554

Bộ thông mổ thận ra da bộ bao gồm:

- Kim tạo lỗ 3 phần

- Dây dẫn đường

- Cây nong phủ hydrophilic dài 20 cm

- Mono J phủ hydrophilic dài 35 cm (chiều dài

hoạt động 28 cm), cở 14Fr

- Dây nối với bao đựng nước tiểu

- Dao tạo lỗ.

Bộ thông mổ thận ra da Cái Thụy SỹThụy Sỹ 1,800,000

Page 4: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

72 VT1555Hộp điện cực kim, dài 20mm-50mm, dường

0,45mmHộp đđiện cực kim Hộp NhậtNhật 8,550,000

73 VT1559Rọ lấy sỏi 3.0 Fr, 4 wires, dài 90 cm (stone

basket), có adater

Rọ lấy sỏi 3.0 Fr, 4 wires, dài

90 cm (stone baskCái Thụy SỹThụy Sỹ 2,400,000

74 VT1560 Sonde JJ thường dài 26cm, các cở từ số 5 đến số 8 Sonde JJ các cở Cái Thụy SỹThụy Sỹ 340,000

75 VT1561 Ống thông niệu quản size từ 6-7 FrỐng thông niệu quản size từ 6-

7 FrCái Thụy SỹThụy Sỹ 220,000

76 VT1562 Mũ điện não kèm buộc cằm Mũ điện não kèm buộc cầm Cái NhậtNhật 2,200,000

77 VT1567 Dây điện cực điện tim 3 sợi Dây điện cực điện tim 3 sợi Cái NhậtNhật 3,300,000

78 VT1569 Cáp nối dây điện cực điện tim Cáp nối dây điện cực điện tim Cái NhậtNhật 3,800,000

79 VT1572Airway adaptor dùng theo dõi EtCO2 bằng pp

mainstream

Airway adaptor dùng theo dõi

EtCO2 bàng phương Cái NhậtNhật 400,000

80 VT1516 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các sốGăng tay phẫu thuật vô trùng

các số 6,5 - 7Đôi MalaysiaMalaysia 3,444

81 VT1744 Bóng đèn Xenon 300W Bóng đèn Xenon 300W Cái MỹMỷ 18,359,990

82 VT1807 Kim luồn số 18-22 Kim luồn tĩnh mạch 18G-22G Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,835

83 VT1808 Kim luồn số 24 Kim luồn tĩnh mạch 24G Cái Ấn ĐộẤn Độ 3,171

84 VT1846 Essy pump LT100-48Bơm tiêm Touren tự động

100ml .Tốc độ 2ml/hBộ Châu ÁTrung Quốc 396,000

85 VT1847 Essy pump LT270-132Bơm tiêmTouren tự động

275ml .Tốc độ 2ml/hBộ Châu ÁTrung Quốc 499,000

86 VT2243 Bóng nong mạch vành các cỡ non-complianceBóng nong mạch vành lực cao

Arriva™NCCái MỹMỹ 8,400,000

87 VT2273 Bóng nong mạch vành các cỡ VIBĩng nong mạch vành các cỡ :

euca VICái CHLB ĐứcCHLB Đức 7,623,000

88 VT2274 Stent nong mạch vành eucaStent nong mạch vành euca

STSFlexCái CHLB ĐứcCHLB Đức 14,860,000

89 VT2275Stent mạch vành có thuốc Paclitaxel , dual

coating, phủ nano Camouflage

Stent mạch vành cĩ thuốc

Paclitaxel , dual coatingCái CHLB ĐứcCHLB Đức 39,985,000

90 VT2277 Stent mạch vành thường cobalt chromeStent mạch vành thường

cobalt chrome: CCFlexCái CHLB ĐứcCHLB Đức 14,860,000

91 VT2278Stent mạch vành cobalt chrome phủ nano

Camouflage

Stent mạch vành cobalt

chrome phủ nano CamouflageCái CHLB ĐứcCHLB Đức 24,000,000

92 VT2279 Bóng nong mạch ngọai biênBĩng nong mạch ngọai biên :

euca PWCái CHLB ĐứcCHLB Đức 7,800,000

93 VT2282 Bóng nong mạch ngọai biên( Vùng xa chi) :Bĩng nong mạch ngọai biên(

Vùng xa chi) : euca deeCái CHLB ĐứcCHLB Đức 10,500,000

94 VT2283 Stent ngoại biên bung bằng bóngStent ngoại biên bung bằng

bĩng : euca PWSCái CHLB ĐứcCHLB Đức 18,687,000

95 VT2287 Bóng nong mạch vành tắc nghẽn mãn tínhBĩng nong mạch vành tắc

nghẽn mãn tính euca CTO RXCái CHLB ĐứcCHLB Đức 8,400,000

96 VT2293 Dụng cụ đóng lỗ bầu dục

Dụng cụ đĩng lỗ bầu dục

Cardi-O-Fix PFO

Occluder

Cái Châu ÁTrung Quốc 37,512,000

97 VT2295Dụng cụ đóng ống động mạch phủ Titanium

Nitrite

Dụng cụ đĩng ống động mạch

phủ Titanium Nitrite (TCái Châu ÁTrung Quốc 23,985,000

98 VT2298 Dụng cụ đóng dò động tĩnh mạch phủ TitaniumDụng cụ đĩng dị động tĩnh

mạch phủ Titanium NitritCái Châu ÁTrung Quốc 17,500,000

99 VT2299 Introducer có thể lái được FuStarIntroducer cĩ thể lái được

FuStarbộ Châu ÁTrung Quốc 12,500,000

100 VT2301 Hệ thống Snare bắt dị vậtHệ thống Snare bắt dị vật

SeQure Snare Systembộ Châu ÁTrung Quốc 7,985,000

Page 5: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

101 VT2304 Điện cực tạm thời hai cực có bóng chènHelios Điện cực tạm thời hai

cực có bóng chènCái MỹMỹ 3,900,000

102 VT2308 Radial sheath Radial sheath Callisto bộ Hà LanHà lan 528,000

103 VT0983 Dây truyền máuBộ dây truyền máu – BIVID

(KD301) (dây dẻo)Bộ Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 5,398

104 VT2101 Bơm tiêm 20ccBơm tiêm dùng 1 lần – BIVID

20 ml, 23G x 1"Cái Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 1,575

105 VT0244 Vít cố định dây chằng chéo Tự tiêu các cỡVít cố định dây chằng chéo

Tự tiêu các cỡCái Nhóm G8: MỹMỹ 4,000,000

106 VT0246 Vít cố định mâm chày tự tiêu đk 9x35mmVít cố định mâm chày tự tiêu

đk 9x35mmCái Nhóm G8: MỹMỹ 4,000,000

107 VT0247 Vít đính dây chằng chéo trước - sauVít đính dây chằng chéo trước

- sauCái Nhóm G8: MỹMỹ 4,000,000

108 VT0250 Lưỡi bào ổ khớp ( các loại ) Lưỡi bào ổ khớp ( các loại ) Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,800,000

109 VT0262 Bộ khớp háng bán phần có xi măngBộ khớp háng bán phần có xi

măngBộ Nhóm G8: MỹMỹ 31,500,000

110 VT0263 Bộ khớp háng bán phần không xi măngBộ khớp háng bán phần không

xi măngBộ Nhóm G8: MỹMỹ 34,800,000

111 VT0267 Bộ khớp háng toàn phần không xi măngBộ khớp háng toàn phần

không xi măngBộ Nhóm G8: MỹMỹ 44,800,000

112 VT0276 Vít đơn trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡVít đơn trục cột sống ngực

thắt lưng, các cỡCái Nhóm G8: MỹMỹ 2,550,000

113 VT0277 Vít đa trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡVít đa trục cột sống ngực thắt

lưng, các cỡCái Nhóm G8: MỹMỹ 3,090,000

114 VT0278 Nẹp dọc tròn 5.5mm x 50 cm Nẹp dọc tròn 5.5mm x 50 cm Cái Nhóm G8: MỹMỹ 1,990,000

115 VT0279Vít khoá trong dùng cho vít cột sống ngực thắt

lưng

Vít khoá trong dùng cho vít

cột sống ngực thắt lưngCái Nhóm G8: MỹMỹ 300,000

116 VT0280 Nẹp nối ngang cột sống ngực thắt lưng, các cỡNẹp nối ngang cột sống ngực

thắt lưng, các Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,600,000

117 VT0285 Đĩa đệm cột sống lưng thẳng vật liệu peek, các cỡĐĩa đệm cột sống lưng thẳng

vật liệu peek, cCái Nhóm G8: MỹMỹ 4,300,000

118 VT1756 Khối nối (rod to rod connector)Khối nối (rod to rod

connector)Cái Nhóm G8: MỹMỹ 6,500,000

119 VT1757 Khối nối offset OASYS Khối nối offset OASYS Cái Nhóm G8: MỹMỹ 2,350,000

120 VT1758 Khóa ốc trong Khóa ốc trong Cái Nhóm G8: MỹMỹ 450,000

121 VT1759

Khớp gối có xi măng S, Scorpio+Mobile

Bearingknee (Scorpio+ mobile Bearing total knee

system)

Khớp gối có xi măng S,

Scorpio+Mobile BearingkBộ Nhóm G8: MỹMỹ 65,000,000

122 VT1760 Khớp gối có xi măng S,Scorpio+Single Axis KneeKhớp gối có xi măng

S,Scorpio+Single Axis KneeBộ Nhóm G8: MỹMỹ 51,500,000

123 VT1761Khớp háng lưỡng cực có xi măng S, EON (EON

Cemented Bipolar Hip System)

Khớp háng lưỡng cực có xi

măng S, EON (EON CBộ Nhóm G8: MỹMỹ 32,500,000

124 VT1762Khớp háng lưỡng cực không xi măng S, Omnifit-

HA (Omnifit-HA Cemenless Bipolar Hip System)

Khớp háng lưỡng cực không

xi măng S, OmnifitBộ Nhóm G8: MỹMỹ 32,900,000

125 VT1763Khớp háng toàn phần có xi măng S,EON (EON

Cemented Hip System)

Khớp háng toàn phần có xi

măng S,EON (EON CeBộ Nhóm G8: MỹMỹ 32,500,000

126 VT1764

Khớp háng toàn phần không xi măng

S,OmnifitHA(Omnifit-HA Cemenless Hip

System)

Khớp háng toàn phần không

xi măng S,OmnifitHBộ Nhóm G8: MỹMỹ 50,500,000

127 VT1765Khớp háng toàn phần không xi măng S,Ceramic

(Cemenless Hip System)

Khớp háng toàn phần không

xi măng S,Ceramic Bộ Nhóm G8: MỹMỹ 75,000,000

Page 6: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

128 VT1766 Lưỡi bào ổ khớp các cỡ Lưỡi bào ổ khớp các cỡ Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,800,000

129 VT1767 Đầu đốt serfas Đầu đốt serfas Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,000,000

130 VT1768 Nẹp chẫm (Occipt plate) Nẹp chẫm (Occipt plate) Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,500,000

131 VT1769 Nẹp Reflex-Hybird (các size) Nẹp Reflex-Hybird (các size) Cái Nhóm G8: MỹMỹ 10,500,000

132 VT1770 Đĩa đệm AVS TL Space các sizeĐĩa đệm AVS TL Space các

sizeCái Nhóm G8: MỹMỹ 8,000,000

133 VT1771 Đĩa đệm cổ các size Đĩa đệm cổ các size Cái Nhóm G8: MỹMỹ 5,249,000

134 VT1772 Nẹp thanh dọc ngắn Nẹp thanh dọc ngắn Cái Nhóm G8: MỹMỹ 1,100,000

135 VT1773 Nẹp thanh dọc XIA 500mm Nẹp thanh dọc XIA 500mm Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,600,000

136 VT1774 Nẹp thanh ngang (transverse connector)Nẹp thanh ngang (transverse

connector)Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,500,000

137 VT1775 Nẹp thanh nối ngang XIA các sizeNẹp thanh nối ngang XIA các

sizeCái Nhóm G8: MỹMỹ 7,500,000

138 VT1776 Vis bắt nẹp Vis bắt nẹp Cái Nhóm G8: MỹMỹ 2,800,000

139 VT1777 Vis chận (retrbutton)các cỡ Vis chận (retrbutton)các cỡ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 8,500,000

140 VT1778 Vis dây chằng chéo thường (titan)Vis dây chằng chéo thường

(titan)Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,000,000

141 VT1779 Vis dây chằng chéo tự tiêu (Bio)Vis dây chằng chéo tự tiêu

(Bio)Cái Nhóm G8: MỹMỹ 4,000,000

142 VT1780 Vis đa trục Vis đa trục Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,097,000

143 VT1782 Vis đa trục XIA các size bao gồm ốc trongVis đa trục XIA các size bao

gồm ốc trongCái Nhóm G8: MỹMỹ 3,096,000

144 VT1783 Vis đơn trục Vis đơn trục Cái Nhóm G8: MỹMỹ 2,549,000

145 VT1784 Vis đơn trục XIA các size bao gồm ốc trongVis đơn trục XIA các size bao

gồm ốc trongCái Nhóm G8: MỹMỹ 2,568,000

146 VT1785 Vis tự tiêu các cỡ Vis tự tiêu các cỡ Cái Nhóm G8: MỹMỹ 4,000,000

147 VT1786 Vít liền chỉ vật liệu sinh học tự tiêuVít liền chỉ vật liệu sinh học

tự tiêuCái Nhóm G8: MỹMỹ 4,200,000

148 VT1787 Xi măng xương Xi măng xương Bộ Nhóm G8: MỹMỹ 3,500,000

149 VT1788Nẹp thanh nối XIA Anterior Cross Connector các

loại

Nẹp thanh nối XIA Anterior

Cross Connector các Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,500,000

150 VT1789 Nẹp XIA Single hole Staple Nẹp XIA Single hole Staple Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,000,000

151 VT1790 Nẹp XIA Single hole Washer Nẹp XIA Single hole Washer Cái Nhóm G8: MỹMỹ 1,300,000

152 VT1791 Nẹp XIA Dual Staple các loại Nẹp XIA Dual Staple các loại Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,500,000

153 VT1792 Túi ép dẹp tiệt trùng 100x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 100x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 345,000

154 VT1793 Túi ép dẹp tiệt trùng 150x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 150x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 475,000

155 VT1794 Túi ép dẹp tiệt trùng 200x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 200x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 650,000

156 VT1795 Túi ép dẹp tiệt trùng 250x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 250x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 760,000

157 VT1796 Túi ép dẹp tiệt trùng 300x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 300x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 860,000

Page 7: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

158 VT1797 Túi ép dẹp tiệt trùng 350x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 350x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 950,000

159 VT1798 Túi ép dẹp tiệt trùng 50x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 50x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 215,000

160 VT1799 Túi ép dẹp tiệt trùng 75 x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 75 x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 280,000

161 VT1800 Túi ép phồng tiệt trùng 100 x100Túi ép phồng tiệt trùng 100

x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 330,000

162 VT1801 Túi ép phồng tiệt trùng 150 x100Túi ép phồng tiệt trùng 150

x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 450,000

163 VT1802 Túi ép phồng tiệt trùng 200 x100Túi ép phồng tiệt trùng 200

x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 640,000

164 VT1803 Túi ép phồng tiệt trùng 250 x100Túi ép phồng tiệt trùng 250

x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 780,000

165 VT1804 Túi ép phồng tiệt trùng 300 x100Túi ép phồng tiệt trùng 300

x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 890,000

166 VT1805 Túi ép phồng tiệt trùng 350 x100Túi ép phồng tiệt trùng 350

x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 980,000

167 VT2044 Khớp gối có xi măng S, Scorpio NRGKhớp gối có xi măng S,

Scorpio NRGBộ Nhóm G8: MỹMỹ 68,000,000

168 VT2045 Tightrope / Tightrope RT Tightrope / Tightrope RT Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 13,500,000

169 VT2046 Mũi khoan Flipcutter Mũi khoan Flipcutter Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,000,000

170 VT2047 Chỉ Fiber Wire Chỉ Fiber Wire Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 1,200,000

171 VT2048 Dây nước dùng trong nội soi khớpDây nước dùng trong nội soi

khớpCái Nhóm G8: ĐứcĐức 1,200,000

172 VT2049 Cây đẩy chỉ Cây đẩy chỉ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000

173 VT2050 Bộ khâu sụn chêm siza 6 Bộ khâu sụn chêm siza 6 Bộ Nhóm G8: ĐứcĐức 17,800,000

174 VT2053 Mỏ neo đôi size 5.5mm 2 mắc Mỏ neo đôi size 5.5mm 2 mắc Bộ Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000

175 VT2054 Mỏ neo đôi size 5.5mm 1 mắc Mỏ neo đôi size 5.5mm 1 mắc Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000

176 VT2055 Mỏ neo đơn size 3.5mm Mỏ neo đơn size 3.5mm Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,000,000

177 VT2056 Mỏ neo đơn khâu băng ca Mỏ neo đơn khâu băng ca Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,200,000

178 VT2057 Mỏ neo đôi size 5 x 15.5mm tự tiêuMỏ neo đôi size 5 x 15.5mm

tự tiêuCái Nhóm G8: ĐứcĐức 5,500,000

179 VT2058 Mỏ neo khâu băng ca tự tiêu Mỏ neo khâu băng ca tự tiêu Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 5,500,000

180 VT2059 Cây móc chỉ cong trái 45L độ Cây móc chỉ cong trái 45L độ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000

181 VT2060 Cây móc chỉ cong phải 45L độ Cây móc chỉ cong phải 45L độ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000

182 VT2061 Cây móc chỉ cong trái 90 độ Cây móc chỉ cong trái 90 độ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000

183 VT2062 Cây móc chỉ cong phải 90 độ Cây móc chỉ cong phải 90 độ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000

184 VT2063 Cây móc chỉ thẳng Cây móc chỉ thẳng Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000

185 VT2064 Trocar Trocar Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 1,200,000

186 VT2065 Đầu đốt OPES Đầu đốt OPES Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 5,500,000

187 VT2066 Ốc khóa trong XIA (Vít khóa trong XIA)Ốc khóa trong XIA (Vít khóa

trong XIA)Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 300,000

Page 8: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

188 VT2067 Vít đơn trục XIA 3 Vít đơn trục XIA 3 Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,200,000

189 VT2068 Vít đa trục XIA 3 Vít đa trục XIA 3 Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 5,000,000

190 VT2069 Ốc khóa trong XIA 3 (Vít khóa trong XIA 3)Ốc khóa trong XIA 3 (Vít

khóa trong XIA 3)Cái Nhóm G8: MỹMỹ 350,000

191 VT2070 Thanh dọc XIA 3, L480 Thanh dọc XIA 3, L480 Cái Nhóm G8: MỹMỹ 4,500,000

192 VT2071 Thanh nối ngang XIA 3 Thanh nối ngang XIA 3 Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,000,000

193 VT2072 Khung đệm cột sống lưng AVS PLKhung đệm cột sống lưng

AVS PLCái Nhóm G8: MỹMỹ 5,950,000

194 VT2073 Thân đốt sống VLIFT Thân đốt sống VLIFT Cái Nhóm G8: MỹMỹ 30,000,000

195 VT2075 Vít đa trục Oasys Vít đa trục Oasys Cái Nhóm G8: MỹMỹ 4,500,000

196 VT2076 Thanh nối ngang lối trước XIA Thanh nối ngang lối trước XIA Cái Nhóm G8: MỹMỹ 6,000,000

197 VT2077 Ghế lối trước XIA Ghế lối trước XIA Cái Nhóm G8: MỹMỹ 6,000,000

198 VT2078 Lưỡi nạo nội soi STR Lưỡi nạo nội soi STR Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,800,000

199 VT0369 Ống thông siêu nhỏ (Micro catherter Headway)Ống thông siêu nhỏ - Micro

catheterCái MỹMỹ 8,900,000

200 VT0680 Kim chọc dò sinh thiếtKim chọc dò sinh thiết - Kim

Chi Ba các size, Cái MỹMỹ 950,000

201 VT2128 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên (Các cỡ)Dây dẫn can thiệp mạch máu

ngoại biên các Cái MỹMỹ 1,700,000

202 VT2129 Stent động mạch chậuStent động mạch chậu tự bung

- Zilver 518, 635Cái MỹMỹ 20,500,000

203 VT2151 Thòng lòng bắt dị vật trong mạch máu MultiSnareThòng lòng bắt dị vật trong

mạch máu MultiSnCái ĐứcĐức 8,900,000

204 VT2160 Dây dẫn can thiệp Mạch VànhDây dẫn can thiệp Mạch Vành

- Hiwire HydrophiCái MỹMỹ 1,700,000

205 VT2180 Dây dẫn can thiệp Mạch MáuDây dẫn can thiệp Mạch Máu

các cỡ - HiwireCái MỹMỹ 1,700,000

206 VT2181 Dây dẫn can thiệp Mạch MáuDây dẫn can thiệp Mạch Máu

các cỡ - HiwireCái MỹMỹ 1,700,000

207 VT2182 Dây dẫn can thiệp Mạch MáuDây dẫn can thiệp Mạch Máu

các cỡ - HiwireCái MỹMỹ 1,700,000

208 VT2188 Bóng nong can thiệp Mạch MáuBóng nong can thiệp Mạch

Máu các loại, các Cái MỹMỹ 8,500,000

209 VT2189 Bóng nong can thiệp Mạch Máu CoyoteBóng nong can thiệp Mạch

Máu các loại, các Cái MỹMỹ 8,500,000

210 VT2196 Lưới lọc bảo vệLưới lọc bảo vệ tĩnh mạch chủ

dưới tạm thời - GCái MỹMỹ 22,500,000

211 VT2202 Giá đỡ nhớ hình nong Mạch Máu Ngoại ViGiá đỡ nhớ hình nong mạch

máu ngoại vi (StenCái MỹMỹ 31,000,000

212 VT2205Microcatheter can thiệp Mạch Não tracker (vi

ống thông)

Microcatheter can thiệp mạch

não các cỡCái MỹMỹ 8,900,000

213 VT2211 Ống thông can thiệp Mạch Não 6F, 7F, 8FỐng thông can thiệp Mạch

Não 6F, 7F, 8F các Cái MỹMỹ 1,400,000

214 VT2229Bộ dụng cụ đóng lỗ thông tim bao gồm: sheath,

loader, dialator các kích cỡ

Bộ dụng cụ đóng lỗ thông tim

bao gồm đầy Bộ MỹMỹ 7,500,000

215 VT2230Bộ dụng cụ đóng lỗ thông tim (7F, 8F, 9F, 10F,

11F, 12F)

Bộ dụng cụ đóng lỗ thông tim

(7F, 8F, 9F, 10Bộ MỹMỹ 7,500,000

216 VT2244 Stent mach vành có thuốc sirolimusStent mach vành có thuốc

sirolimusCái Nhóm các nước Châu MỹBrazil 32,000,000

217 VT2260 Dụng cụ lấy dị vật Goosenechk microsnareDụng cụ lấy dị vật dạng thòng

lọng các cỡCái ĐứcĐức 8,900,000

Page 9: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

218 VT2276Stent mạch vành Cobalt Chrome phủ thuốc

sirolimus

Stent mạch vành Cobalt

Chrome phủ thuốc sirolimCái Nhóm các nước Châu MỹBrazil 32,000,000

219 VT2285 Stent ngoại biên nitinol tự bung dài 120-200mmStent ngoại biên nitinol tự

bung dài 120-200mCái MỹMỹ 31,000,000

220 VT2288 Stent Cobalt Chrome phủ sirolimusStent Cobalt Chrome phủ

sirolimusCái Nhóm các nước Châu MỹBrazil 32,000,000

221 VT2290 Dụng cụ đóng ống động mạchDụng cụ đóng ống động mạch

- PDA Occlusion DCái Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 17,000,000

222 VT2291 Dụng cụ đóng thông liên nhĩDụng cụ đóng thông liên nhĩ -

ASD Occlusion DCái Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 35,000,000

223 VT2292 Dụng cụ đóng thông liên thấtDụng cụ đóng thông liên thất -

VSD OcclusionCái Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 35,000,000

224 VT2294Dụng cụ bung dù đóng còn ống động mạch,

thông liên nhĩ, thông liên thất

Dụng cụ bung dù đóng còn

ống động mạch, thbộ Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 6,500,000

225 VT2300Dụng cụ bung dù đóng còn ống động mạch,

thông liên nhĩ, thông liên thất

Dụng cụ bung dù đóng còn

ống động mạch, thbộ Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 6,500,000

226 VT2303Bộ bơm bóng ( 30atm, syringe 20cc, áp kế xoay

90 độ)

Bộ bơm bóng ( 30atm, syringe

20cc, áp kế xoay Cái Nhóm các nước Châu MỹBrazil 1,550,000

227 VT2314 Dây dẫn can thiệp loai mềm, ái nướcDây dẫn can thiệp loại mềm,

ái nước - HiwirCái MỹMỹ 1,700,000

228 VT2343

Bộ bơm bóng nong mạch máu áp lực cao không

có phụ kiện đi kèm.Áp lực bơm tối đa 30 ATM

(440 psi). Công suất trong nòng ống tiêm: 25 ml

Bộ bơm bóng nong mạch máu

áp lực cao không Bộ Nhóm các nước Châu MỹBrazil 1,550,000

229 VT2344

Bộ kit dụng cụ bơm bóng áp lực cao bao gồm đầy

đủ phụ kiện đi kèm: Van chữ Y, guide wire kim

loại, Torque và kết nối 3-way).Áp lực bơm tối đa

30 ATM (440 psi). Công suất trong nòng ống

tiêm: 25 ml

Bộ kit dụng cụ bơm bóng áp

lực cao bao gồm Bộ Nhóm các nước Châu MỹBrazil 1,700,000

230 VT2345

Stent mạch vành không tẩm thuốc Cronus

Plus.Có marker chắn bức xạ, nguyên liệu Cobalt-

Crôm, Chiều dài stent: 8, 11, 14, 19, 24, 29, 34,

39 mm, Đường kính stent: 2.25, 2.5, 2.75, 3.0,

3.5, 4.0 mm

Stent mạch vành không tẩm

thuốc Cronus Plus.CBộ Nhóm các nước Châu MỹBrazil 18,000,000

231 VT2346

Stent mạch vành làm từ Cobal - crom loại phủ

thuốc Sirolimus. Chiều dài stent: 9, 13, 16, 19,

23, 29, 33, 38mm. Đường kính stent: 2.5, 3.0, 3.5

mm.Tỉ lệ tái hẹp 13%

Stent mạch vành làm từ Cobal

- crom loại phủ Bộ Nhóm các nước Châu MỹBrazil 32,000,000

232 VT2348

Dây dẫn can thiệp ái nước, có phủ một lớp

Hydrophylic ái nước, Kích thước dây dẫn đa

dạng từ .018, .025, .035, .038.Chiều dài từ 150,

180, 260 cm.

Dây dẫn can thiệp ái nước, có

phủ một lớp Bộ MỹMỹ 1,700,000

233 VT2349

Dây dẫn can thiệp cứng đầu cong, Đường kính

của dây dẫn: 0.018, 0.021, 0.025, 0.032, 0.035,

0.038 , Chiều dài 50, 80, 145, 180, 200, 260cm,

Đường kính đầu cong 1.5, 3.0, 7.5, 15.0 mm

Dây dẫn can thiệp cứng đầu

cong, Đường kính Bộ MỹMỹ 1,950,000

234 VT2350

Dây dẫn can thiệp cứng, Đầu thẳng. Đường kính

dây dẫn: 0.0.18, 0.021, 0.025, 0.035, 0.038,

Chiều dài dây dẫn: 50, 80, 145, 125, 180, 260

cm, Chất liệu thép không rỏ phủ TFE và một lớp

Heparin.

Dây dẫn can thiệp cứng, Đầu

thẳng. Đường kBộ MỹMỹ 1,950,000

235 VT2352Stent (Giá đỡ) động mạch chậu (Zilver 518

Stents-iliac)-tự bung

Stent (Giá đỡ) động mạch

chậu (Zilver 518 SteBộ MỹMỹ 20,500,000

Page 10: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

236 VT2354

Stent động mạch chi, đùi, khoeo… phủ thuốc

Placlitaxel - Stent tự bung, Stent có khả năng tự

bung, được làm bằng chất liệu nitinol. Đường

kính dây dẫn: 0.035 Inch.Đường kính Stent: 6,7,

8mm.Chiều dài 20, 30, 40, 60, 80, 100, 120mm

Stent động mạch chi, đùi,

khoeo… phủ thuốc PlaBộ MỹMỹ 33,000,000

237 VT2355

Giá đỡ động mạch thận bung bằng bóng Formula

(Formula 414RX Renal Balloon - Expandable

Stent)

Giá đỡ động mạch thận bung

bằng bóng FormulBộ MỹMỹ 29,000,000

238 VT2356

Gía đỡ động mạch chủ, hẹp eo ĐMC ngực có phủ

bọc trong – ngoài stent (Covered Stent). Stent

làm bằng thép không rỉ 316L, được bao phủ 2

mặt bên trong - ngoài của Stent bằng lớp Film -

Cast PTFE .Có gắn bóng sẵn bên trong stent v

Gía đỡ động mạch chủ, hẹp eo

ĐMC ngực có phủBộ MỹMỹ 62,000,000

239 VT2357Gía đỡ động mạch thận có phủ bọc trong – ngoài

stent (COVERED STENT)

Gía đỡ động mạch thận có phủ

bọc trong – ngoBộ MỹMỹ 62,000,000

240 VT2358Gía đỡ động mạch chậu có phủ bọc trong – ngoài

stent ( Covered stent)

Gía đỡ động mạch chậu có

phủ bọc trong – ngoBộ MỹMỹ 62,000,000

241 VT2359

Gía đỡ động mạch chủ bụng có phủ bọc trong -

ngoài stent (Covered stent).tent làm bằng thép

không rỉ 316L, được bao phủ 2 mặt bên trong -

ngoài của Stent bằng lớp Film - Cast PTFE.ó gắn

bóng sẵn bên trong stent và được bung lê

Gía đỡ động mạch chủ bụng

có phủ bọc trong -Bộ MỹMỹ 62,000,000

242 VT2362

Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời,

Đường kính tối đa 30mm, chiều dài 50mm.,Được

sử dụng với sheath có kích cỡ 8.5Fr và chiều dài

65cm

Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ

dưới tạm thờiBộ MỹMỹ 22,500,000

243 VT2364

Bộ lấy lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời ,

Kích thước ống thông có thòng lọng rút bộ lọc:

6.3Fr, Chiều dài thòng lọng rút bộ lọc: 80 Cm,

Kích thước sheath:11Fr, Chiều dài Sheath:60Cm

Bộ lấy lưới lọc tĩnh mạch chủ

dưới tạm thờBộ MỹMỹ 9,700,000

244 VT2365 Ống nong mạch - Dilator Ống nong mạch - Dilator Bộ MỹMỹ 480,000

245 VT2368Dụng cụ lấy dị vật (Snare) trong lòng mạch các

loại, các cỡ dạng thòng lọng

Dụng cụ lấy dị vật (Snare)

trong lòng mạch cBộ ĐứcĐức 8,900,000

246 VT2369Dụng cụ lấy dị vật (Snare) trong lòng mạch các

loại, các cỡ dạng gắp.

Dụng cụ lấy dị vật (Snare)

trong lòng mạch cBộ ĐứcĐức 8,900,000

247 VT0550 Găng y tế tiệt trùng các số Găng y tế tiệt trùng các số Đôi nhóm các nước châu ÁViệt Nam 3,066

248 VT0551 Găng y tế chưa tiệt trùng các số Găng y tế khám các số 280 cm Đôi nhóm các nước châu ÁViệt Nam 1,491

249 VT0553 Găng tay Gaby các số Găng tay Gaby các số Đôi nhóm các nước châu ÁViệt Nam 8,470

250 VT0068Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 2/0

dài 90cm 2 kim tròn đầu cắt 25mm 1/2C

TRUSTILEN 2/0, 2 kim tròn

đầu cắt ,90cmTép MỸ- BỈBỉ/VN 50,400

251 VT0069Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 3/0

dài 90cm 2 kim tròn 26mm 1/2C

TRUSTILEN 3/0, 2 kim tròn

,90cm,26mmTép MỸ- BỈBỉ/VN 50,400

252 VT0935 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 không kim nhiều sợicaresilk 2/0 không kim nhiều

sợiTép MỸ- BỈMỹ/VN 16,800

253 VT0936 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Không kim 150cm caresilk 3/0 không kim 150cm Tép MỸ- BỈMỹ/VN 7,350

254 VT1075Chỉ không tan tự nhiên số 1 không Kim 1 sợi

150cmcaresilk 1 không kim nhiều sợi Tép MỸ- BỈMỹ/VN 7,350

Page 11: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

255 VT1076 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Không kim 150cm caresilk 2.0 không kim 150cm Tép MỸ- BỈMỹ/VN 7,350

256 VT1077Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Không kim nhiều

sợi

caresilk số 3.0 không kim

nhiều sợi 150cmTép MỸ- BỈMỹ/VN 16,800

257 VT1078 Chỉ không tan tự nhiên số 4.0 Kim tam giác caresilk so á 4.0 kim tam giác Tép MỸ- BỈMỹ/VN 15,540

258 VT1079 Chỉ tan tự nhiên số 0 kim tròn Trustigut C O kim tròn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 22,260

259 VT1080 Chỉ tan tự nhiên số 2 Kim tròn lớn Trustigut 2. 0 kim tròn lớn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 24,150

260 VT1081 Chỉ tan tự nhiên số 1.0 không kim 150cm Trustigut C 1.0 không kim Tép MỸ- BỈMỹ/VN 21,000

261 VT1082 Chỉ tan tự nhiên số 2.0 Kim tròn 26 Trustigut C 2.0 kim tròn lớn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 19,635

262 VT1086 Chỉ tan tự nhiên số 4.0 Kim cạnhTRUSTIGUT C số 4.0kim

cạnhTép MỸ- BỈMỹ/VN 20,475

263 VT1087 Chỉ tan tự nhiên số 4.0 Kim trònTRUSTIGUT C số 4.0 kim

trònTép MỸ- BỈMỹ/VN 20,475

264 VT1089 Chỉ tan tự nhiên nhanh số 2.0 kim 1/2 CR 26TRUSTIGUTC số 2.0 1/2 CR

26Tép MỸ- BỈMỹ/VN 21,000

265 VT1090 Chỉ tan tự nhiên nhanh số 3.0 kim 1/2 CR 26TRUSTIGUT Csố 3.0 kim 1/2

CR 26Tép MỸ- BỈMỹ/VN 21,000

266 VT1091 Chỉ Nylon 1 Kim tam giác carelon số 1 kim tam giác Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700

267 VT1092 Chỉ Nylon 1.0 Kim tam giác carelon số 1.0kim tam giác Tép MỸ- BỈMỹ/VN 13,755

268 VT1093 Chỉ Nylon 2.0 Kim tam giác CARELON 2.0 Kim tam Tép MỸ- BỈMỹ/VN 11,025

269 VT1094 Chỉ Nylon 3.0 Kim tam giác CARELON 3.0 Kim tam giac Tép MỸ- BỈMỹ/VN 11,025

270 VT1095 Chỉ Nylon 4.0 Kim tam giác CARELON4.0 kim tam giac Tép MỸ- BỈMỹ/VN 12,600

271 VT1096 Chỉ Nylon 5.0 Kim tam giác CARELON 5.0 kim tam giac Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700

272 VT1099 Chỉ Polypropylene 9.0 Kim tròn TRUSTILEN 9/0 KIM TRON Tép MỸ- BỈMỹ/VN 71,400

273 VT1100 Chỉ Polypropylene 10.0 Kim tròn TRUSTILENE 10.0 Kim tròn Tép MỸ- BỈBỉ/VN 71,400

274 VT1101

Chỉ không tan polyamid 2/0 kim tam giác 3/8

vòng tròn ,chiều dàikim 24 mm,chiều dài chỉ

75cm

carelon 2/0 kim tam giac Tép MỸ- BỈMỹ/VN 12,600

275 VT1102

Chỉ không tan polyamid 3/0 kim tam giác 3/8

vòng tròn ,chiều dàikim 24 mm,chiều dài chỉ

75cm

CARELON 3/0Kim Tam giac Tép MỸ- BỈMỹ/VN 12,600

276 VT1103Chỉ không tan polyamid 4/0 kim tam giác 3/8

vòng tròn ,chiều dàikim 19mm,chiều dài chỉ 75cm

CARELON 4/0 kim tam giác

3/8 vòng tròn ,chiềuTép MỸ- BỈMỹ/VN 12,600

277 VT1104

Chỉ không tan polyamid 5/0 kim tam giác 3/8

vòng tròn ,chiều dàikim 16 mm,chiều dài chỉ

75cm

CARELON 5/0 kim tam giác

3/8 vòng tròn ,chiều Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700

278 VT1105Chỉ không tan polypropylene 2/0 ,kim tròn 1/2

vòng tròn,chiều dài kim 26cm,chiều dài chỉ 75cm

CARELON 2/0 kim tròn 1/2

vòng trònTép MỸ- BỈMỹ/VN 46,200

279 VT1107 Chỉ không tan polypropylene 4/ 0 , 2 kim tròn 1/2

vòng tròn,chiều dài kim 22cm,chiều dài chỉ 75cm

TRUSTILENE 4/0 ,kim tròn

1/2 vòng tròn,chiều Tép MỸ- BỈMỹ/VN 54,600

280 VT1867Chỉ thép khâu xương bánh chè USP 7 ,kim tròn

,chiều dài kim 120mm,chiều dài chỉ 60cm

Chỉ thép khâu xương bánh chè

USP 7 ,kim tròn Tép MỸ- BỈVN 99,750

Page 12: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

281 VT1871Chỉ không tan polypropylene 0 ,kim tròn 1/2

vòng tròn,chiều dài kim 30cm,chiều dài chỉ 75cm

TRUSTILENE 0 ,kim tròn

1/2 vòng tròn,chiều daTép MỸ- BỈBỉ/VN 46,200

282 VT1959 Chỉ không tan tự nhiên số 1 Kim tròn lớn 40CARESILK số 1 Kim tròn lớn

40Tép MỸ- BỈMỹ/VN 16,800

283 VT1960 Chỉ không tan tự nhiên số 1.0 Kim tròn CARESILK số 1.0 Kim tròn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700

284 VT1961 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Kim tròn CARESILK số 2.0 Kim tròn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700

285 VT1962 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Kim tam giácCARESILK số 2.0 Kim tam

giácTép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700

286 VT1963 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Kim tròn CARESILK số 3.0 Kim tròn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700

287 VT1964 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Kim tam giácCARESILK số 3.0 Kim tam

giácTép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700

288 VT1965 Chỉ không tan tự nhiên số 5.0 Kim tam giácCARESILK số 5.0 Kim tam

giácTép MỸ- BỈMỹ/VN 16,800

289 VT1632 Kềm Babcock trong PTNS, đk 10mm, dài 39cmENDOPATH*10MM

BABCOCK W/HANDLECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 6,156,507

290 VT1633 Kềm Babcock trong PTNS, đK 5mm,dài 32 cmENDOPATH*5MM

BABCOCK GRASPERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 6,156,507

291 VT1634Kềm bóc tách phẩu tích trong PTNS, đầu cong,

đk 5mm,dài 32 cm

ENDOPATH*5MM CRVD

DISSECTORCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 4,292,884

292 VT1635 Kéo đầu cong trong PTNS, đk 5mm, dài 32cmENDOPATH*5MM

CURVED SCISSORSCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 3,529,450

293 VT1636 Kềm kẹp giữ trong PTNS, đk 5mm, dài 32cmENDOPATH*5MM

GRASPERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 3,869,172

294 VT1637Dao siêu âm Harmonic ACE, đk 5mm, lưỡi

cong, dài 36cm, dùng trong PTNS

HARMONIC ACE 36CM W

ERG HANDLECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 16,486,750

295 VT1638

Ống chọc dò ổ bụng trong PTNS, bằng nhựa,

không đau , đk 10/11mm, dài 100mm, thân của

nòng trơn

ENDOPATH XCEL

BLADELESS TROCARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,857,355

296 VT1639Ống chọc dò ổ bụng trong PTNS, bằng nhựa,

không đau , đk 10/11mm, dài 100mm, thân của

nòng có rảnh

ENDOPATH XCEL

BLADELESS TROCARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,857,355

297 VT1640

Ống chọc dò ổ bụng trong PTNS, bằng nhựa,

không đau , đk 12mm, dài 100mm, thân của nòng

có rảnh

ENDOPATH XCEL

BLADELESS TROCARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,857,355

298 VT1641

Ống chọc dò ổ bụng trong PTNS, bằng nhựa,

không đau , đk 5mm, dài 100mm, thân của nòng

có rảnh

ENDOPATH XCEL

BLADELESS TROCARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,857,355

299 VT1642

Ống chọc dò ổ bụng trong PTNS, bằng nhựa,

không đau , đk 5mm, dài 75mm, thân của nòng

có rảnh

ENDOPATH XCEL

BLADELESS TROCARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,857,355

300 VT1643Nòng ngoài ống chọc dò ổ bụng trong PTNS,

bằng nhựa, đk10/11mm

11MM XCEL STABILITY

SLEEVECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,320,437

301 VT1644Nòng ngoài ống chọc dò ổ bụng trong PTNS,

bằng nhựa, đk 12mm

12MM XCEL STABILITY

SLEEVECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,320,437

302 VT1645Nòng ngoài ống chọc dò ổ bụng trong PTNS,

bằng nhựa, đk 5mm

5MM XCEL STABILITY

SLEEVECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,320,437

303 VT1646 Dụng cụï khâu nối ruột tự động, đk 25mm,29mm ILS25 29MM CURVED Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 8,960,000

304 VT1648 Dụng cụ khâu cắt cong Contour 40mmCONTOUR CURVED

CUTTER STAPLERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,676,714

305 VT1649dụng cụ khâu cắt nối thẳng, đường cắt 45mm, dài

34cm, gập góc 45 độ, dùng trong PTNS

ECHELON FLEX 45

STANDARDCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 14,715,750

Page 13: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

306 VT1650dụng cụ khâu cắt nối thẳng, đường cắt 60mm, dài

34cm, dùng trong PTNS

ECHELON 60 ENDOPATH

STAPLERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 13,254,675

307 VT1651Dụng cụ khâu cắt nối thẳng, đường cắt 60mm, dài

34cm, gập góc 45 độ, dùng trong PTNSFLEX 60 ARTICULATING Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 14,715,750

308 VT1652Băng đạn màu vàng 45mm, dùng cho dụng cụ

khâu cắt nối thẳng

GOLD RELOAD FOR

ECHELON 45Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004

309 VT1653Băng đạn màu xanh lá 45mm, dùng cho dụng cụ

khâu cắt nối thẳng

GREEN RELOAD FOR

ECHELON 45Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004

310 VT1654Băng đạn màu trắng 45mm, dùng cho dụng cụ

khâu cắt nối thẳng

WHITE RELOAD FOR

ECHELON 45Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004

311 VT1655Băng đạn màu xanh dương 60mm, dùng cho dụng

cụ khâu cắt nối thẳng

BLUE RELOAD FOR

ECHELON 60Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004

312 VT1656Băng đạn màu vàng 60mm, dùng cho dụng cụ

khâu cắt nối thẳng

GOLD RELOAD FOR

ECHELON 60Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004

313 VT1657Băng đạn màu xanh lá 60mm, dùng cho dụng cụ

khâu cắt nối thẳng

GREEN RELOAD FOR

ECHELON 60Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004

314 VT1658Băng đạn màu trắng 60mm, dùng cho dụng cụ

khâu cắt nối thẳng

WHITE RELOAD FOR

ECHELON 60Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004

315 VT1659 Kẹp dùng để khâu mũi túiREUSABLE PURSE

STRING DEVICECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 14,633,930

316 VT1660Kềm kẹp clip mạch máu cở trung bình/lớn dùng

cho PTNS

LIGACLIP*ENDO MED/LG

APPLIERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 20,355,500

317 VT1661 Kềm kẹp clip mạch máu cở lớn dùng cho PTNSLIGACLIP*ENDO LARGE

APPLIERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 20,355,500

318 VT1662Dao siêu âm Harmonic Focus, dùng trong mổ

hở, mổ bướu cổ

HS FOCUS 9CM CURVED

SHEARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,173,750

319 VT1663 Bàn đạp chân của dao siêu âmFOOT SWITCH/UC

GENERATORCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 38,560,228

320 VT1664 Dây dao siêu âm (kết hợp với dao ACE)HARMONIC SCALPEL

HAND PIECECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 49,383,075

321 VT1665 Dây dao siêu âm (kết hợp với dao Focus)HARMONIC BLUE HAND

PIECECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 47,922,000

322 VT1668 Clip mạch máu cở trung bình/lớnLIGACLIP*EXTRA

TITANIUM CLIPSHộp Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 4,004,742

323 VT1669 Clip mạch máu cở lớnLIGACLIP*EXTRA

TITANIUM CLIPSHộp Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 4,367,089

324 VT1676Băng đạn màu xanh dương 55mm, dùng cho dụng

cụ khâu cắt nối thẳng TCT55 & TLC54

PROXIMATE*CUTTER

RELOAD UNITCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,168,973

325 VT1677Băng đạn màu xanh dương 75mm, dùng cho

dụng cụ khâu cắt nối thẳng

PROXIMATE*CUTTER

RELOAD UNITCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,669,656

326 VT1678dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm, dùng trong mổ

hở (có sẵn băng đạn màu xanh lá)

PROXIMATE*LINEAR

CUTTER THICKCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 5,052,289

327 VT1679dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, dùng trong mổ

hở (có sẵn băng đạn màu xanh lá)

PROXIMATE*LINEAR

CUTTER THICKCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 5,946,466

328 VT1680dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm, dùng trong mổ

hở (có sẵn băng đạn màu xanh dương)

PROXIMATE*55MM

LINEAR CUTTERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 5,929,022

Page 14: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

329 VT1681dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, dùng trong mổ

hở (có sẵn băng đạn màư xanh dương)

PROXIMATE*75MM

LINEAR CUTTERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 6,560,384

330 VT1682Băng đạn màu xanh lá 75mm, dùng cho dụng

cụkhâu cắt nối thẳng TCT75 & TLC74

PROXIMATE*RELOAD

THICK TISSUECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,731,752

331 VT1683Băng đạn dùng cho dụng cụkhâu contour, cong,

màu xanh

RELOAD- CURVED

CUTTER STAPLERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 6,064,415

332 VT1684

dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 55mm, loại

mới, có nút điều chỉnh chiều c kim cho mô trung

bình, thông thường & dày, công nghệ kim 3D

55MM SELECTABLE NEW

TLCCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 4,886,700

333 VT1685

dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 75mm, loại

mới, có nút điều chỉnh chiều cao kim cho mô

trung bình, thông thường & dày, công nghệ kim

3D

75MM SELECTABLE NEW

TLCCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 5,418,000

334 VT1686Băng đạn của dụng cu ïkhâu cắt nối thẳng 55mm

mổ mở loại mới, công nghệ kim 3D

55 MM NTLC

SELECTABLE RELOADCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,167,600

335 VT1687Băng đạn của dụng cu ïkhâu cắt nối thẳng 75mm

mổ mở loại mới, công nghệ kim 3D

75 MM NTLC

SELECTABLE RELOADCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,645,770

336 VT1688Dao lưỡng cực Enseal 5mm, đầu tròn , dài 14cm,

kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC

ENSEAL 5MM OD ROUND

NOSE 14CMCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,097,863

337 VT1689Dao lưỡng cực Enseal 5mm, đầu tròn, dài 35cm,

kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC

ENSEAL 5MM ROUND TIP

35CMCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,166,533

338 VT1690Dao lưỡng cực Enseal Trio, 3mm lưỡi cong, dài

14cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC

ENSEAL TRIO 14CM

SHAFT ERGO HACái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,963,837

339 VT1691Dao lưỡng cực Enseal Trio, 3mm lưỡi cong, dài

35cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC

ENSEAL TRIO 35CM

SHAFT ERGO HACái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,915,799

340 VT1693 ENSEAL G2 Curved - lưỡi cong 5mm, dài 35 cmENSEAL G2 CURVED JAW

35CMCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 12,502,000

341 VT1694Dao siêu âm Harmonic Focus, dài 17cm, dùng

trong mổ mở kết hợp dây d HPBLUE

HS FOCUS 17 CM CURVED

SHEARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 10,731,000

342 VT1695Dao siêu âm Harmonic ACE, dài 23cm, dùng

trong mổ mở kết hợp dây dao HP054

HARMONIC ACE 23CM W

ERG HANDLECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 15,126,046

343 VT0177Đinh nội tủy xương đùi Expert SSFN Femur tiêu

chuẩn

Đinh nội tủy xương đi

Gamma3Cái Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐĐức/Thụy Sỹ 10,680,000

344 VT0297Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 19MM -->

27.5MM

Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít

Gradient dài 1Cái Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐMỹ 7,214,000

345 VT0298 Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 30MM --> 50MMNẹp cổ trước kèm khoá mũ vít

Gradient dài 3Cái Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐMỹ 8,474,000

346 VT0457 Lưới titan vá sọ 120 x 120mmLưới titan vá sọ 77x144 mm

NormedCái Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐĐưc 13,800,000

347 VT0467 Lưới vá sọ titanium 150 x 150Lưới titan vá sọ 155x154 mm

NormedCái Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐĐức 19,900,000

348 VT0470 Nẹp thẳng vá sọ 13 lổ Nẹp vá sọ 16 lỗ Normed Cây Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐĐức 1,100,000

349 VT0001 Bông hút nước Kg BONG HUT 1KG Kg Việt NamViệt Nam 154,350

350 VT0011 Băng keo cá nhânACE BAND SHEER

PLASTERMiếng Hàn QuốcHàn Quốc 263

351 VT0072

Chỉ tan tổng hợp tan chậm đơn sợi 4/0 ,kim tròn

1/2 vòng tròn ,chiều dài kim 20mm,chiều dài chỉ

70cm

SURGICRYL PDO 4/0 HR

22mm 75cmTép BỉBỉ 72,555

Page 15: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

352 VT0194

Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên

ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium

stearate 4/0 , dài 75cm, kim tròn 1/2, 18mm

SURGICRYL PGA 4/0 HR

17mm 75cmSợi BỉBỉ 61,845

353 VT0195

Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên

ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium

stearate 5/0 , dài 75cm, kim tròn 1/2, 18mm

SURGICRYL PGA 5/0 HR

17mm 75cmSợi BỉBỉ 61,845

354 VT0229TTT mềm 1 mảnh + Cartridge với chất liệu

Acrylic kỵ nước

THUY TINH THE NT 9G-

1HOCLCái ĐứcĐức 2,230,000

355 VT0230TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrylic

Natural

THUY TINH THE NT 9G-

1ASL60Cái ĐứcĐức 3,000,000

356 VT0314 Vít xốp đk 4.0x30-55 mm Vít xốp đk 4.0x30-55 mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 45,000

357 VT0317 Vít mắt cá chân đk 4.5/25-50 mmVít mắt cá chân đk 4.5/25-50

mmCái Ấn ĐộẤn Độ 52,000

358 VT0321 Nẹp bản nhỏ 10 lỗ vít 3.5 mm Nẹp bản nhỏ 10 lỗ vít 3.5 mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 215,000

359 VT0327 Nẹp bản rộng 12,14 lỗ Nẹp bản rộng 12,14 lỗ Cái Ấn ĐộẤn Độ 465,000

360 VT0334 Chỉ thép mềm đk 0.4 - 1.2 mm, cuộn 5mChỉ thép mềm đk 0.4 - 1.2

mm, cuộn 5mCái Ấn ĐộẤn Độ 105,000

361 VT0338 Mũi khoan đk 2.5-4.5 mm Mũi khoan đk 2.5-4.5 mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 145,000

362 VT0635 Kim nha trẻ emDIS.DENT.NEEDLE/SHORT

27GHộp NhậtNhật 123,500

363 VT0686 Kim châm cứu KIM CHAM CUU Gói Việt NamViệt Nam 18,000

364 VT0728 Bông mỡ vàng (Gòn không thấm) BONG MO 1KG Kg Việt NamViệt Nam 126,000

365 VT0953 Bóng bóp giúp thở - Ampu người lớn, 1500mlDISP.RESUSCITATOR

W71100BCái Đài LoanĐài Loan 192,000

366 VT0978 Bóng bóp giúp thở - Ampu sơ sinh, 280mlDISP.RESUSCITATOR

SW7130ACái Đài LoanĐài Loan 192,000

367 VT0982Bộ mask oxy Người lớn nồng độ cao có 2 van

(mask, dây oxy, túi )

OXYGEN MASK-TUI

DUTRU ADUBộ Trung QuốcTrung Quốc 16,810

368 VT1097 Chỉ Nylon 7.0 Kim tam giác CARELON 7.0 kim tam giac Tép BỉBỉ 35,070

369 VT1235 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m FIX ROLL PLAS 10cmx10m Cuộn Hàn QuốcHàn Quốc 86,640

370 VT1236 Băng keo cá nhânACE BAND TRANS.

PLASTERMiếng Hàn QuốcHàn Quốc 263

371 VT1240 Dây oxy 2 nhánh trẻ sơ sinhNASAL OXYGEN

CANNULA INFACái Trung QuốcTrung Quốc 4,600

372 VT1243 Kim chích lấy máu (Lancest) KIM BLOOD LANCETS Cây Trung QuốcTrung Quốc 200

373 VT1245 Băng keo có gạc vô trùng 100mm x 90mmYOUNG WOUND

DRESSING 9x10Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 3,220

374 VT1246 Băng keo có gạc vô trùng 150mm x 90mmYOUNG WOUND

DRESSING 9x15Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 4,805

375 VT1247 Băng keo có gạc vô trùng 200mm x 90mmYOUNG WOUND

DRESSING 9x20Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 5,630

376 VT1248 Băng keo có gạc vô trùng 250mm x 90mmYOUNG WOUND

DRESSING 9x25Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 6,545

377 VT1249 Băng Hydrocolloid 10 cm x10cm SOMADERM 10cmx10cm Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 41,693

378 VT1252 Đai xương đòn DAI XUONG DON Cái Việt NamViệt Nam 19,515

379 VT1253 Đai ổ vai (Desautv) DAI DESAULT Cái Việt NamViệt Nam 45,125

Page 16: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

380 VT1255 Nẹp cổ mềm NEP CO MEM Cái Việt NamViệt Nam 25,610

381 VT1256 Nẹp thun gối BANG THUN GOI Cái Việt NamViệt Nam 32,320

382 VT1296 Dây truyền máuDAY TRUYEN MAU

BL.TRANSCái Ấn ĐộẤn Độ 7,050

383 VT1326 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 10cmYOUNG WOUND

DRESSING 9x10Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 3,220

384 VT1327 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 15cmYOUNG WOUND

DRESSING 9x15Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 4,805

385 VT1328 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 20cmYOUNG WOUND

DRESSING 9x20Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 5,630

386 VT1329 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 25cmYOUNG WOUND

DRESSING 9x25Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 6,545

387 VT1330 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 30cmYOUNG WOUND

DRESSING 9x30Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 8,590

388 VT1335 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10mFIX ROLL PLASTER 10cm x

10mCuộn Hàn QuốcHàn Quốc 86,640

389 VT1336Hệ thống ống gây mê giúp thở người lớn dài

1.8m với Ballon 2 lít

BO DAY GAY ME SU

DUNG 1 LANCái Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 84,000

390 VT1345Bộ Mask thở oxy nồng độ cao người lớn, trẻ em,

sơ sinh

OXYGEN MASK-TUI

DUTRU ADU/TE/INFCái Trung QuốcTrung Quốc 16,810

391 VT1355 Dây cho ăn Stomach không nắp 10 --> 18Fr STOMACH TUBE 10->18 Cái Trung QuốcTrung Quốc 2,495

392 VT1357 Dây hút đàm không kiểm soát 06 --> 16FrSUCTION CATHETER

K/VAN 6->16Cái Trung QuốcTrung Quốc 2,050

393 VT1360 Khoá ba ngã có dây 50cmTHREE WAY

STOPCOCK+EXT 50Cái Trung QuốcTrung Quốc 6,235

394 VT1370 Bộ dây máy thở hai bẩy nước sơ sinhDAY MAY THO 2 BAY

NUOC SSCái Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 189,000

395 VT1527Tấm lưới nặng dùng trong phẫu thuật thoát vị

polypropylen 15x15cm

POLYPROPYLENE MESH

15cmx15cmMiếng BỉBỉ 685,965

396 VT1531Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích

thước 15*15cm

POLYPROPYLENE MESH

15cmx15cmMiếng BỉBỉ 685,965

397 VT1532Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích

thước 30*30cm

POLYPROPYLENE MESH

30cmx30cmMiếng BỉBỉ 1,559,040

398 VT1592 Bông mỡ vàng ( Gòn không thấm) BONG MO 1KG Cây Việt NamViệt Nam 126,000

399 VT1607 Dao mổ các số: 10-11-12-15-20 ( thép không rỉ)SURGICAL BLADE -DAO

MOCái Ấn ĐộẤn Độ 975

400 VT1616 Mask oxy có túi, có vanOXYGEN MASK-TUI

DUTRU ADU/TE/INFCái Trung QuốcTrung Quốc 16,810

401 VT1647 DUNG CU KHAU NOI RUOT 33mmDUNG CU KHAU NOI

RUOT 33mmCái ĐứcĐức 7,350,000

402 VT1810 Dây oxy 1 nhánh SONDE OXY SO 8->16 Sợi Việt NamViệt Nam 3,135

403 VT1817 Ống Thông chữ T T-TUBE 14-16-18-20 Sợi Trung QuốcTrung Quốc 12,080

404 VT1822 Kim châm cứu 3cm KIM CHAM CUU so 3 Gói Việt NamViệt Nam 18,000

405 VT1823 Kim châm cứu 4.5 cm KIM CHAM CUU SO 4,5 Gói Việt NamViệt Nam 18,000

406 VT1824 Kim châm cứu 7 cm KIM CHAM CUU SO 7 Gói Việt NamViệt Nam 12,000

407 VT1825 Kim châm cứu 11,6cm KIM CHAM CUU SO 11,6 Gói Việt NamViệt Nam 12,000

408 VT1862Chỉ tan tổng hợp tan nhanh 3/0 ,kim tam giác 3/8

vòng ròn ,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 70cm

SURGICRYL RAPID 3/0 DS

19mm 75cmTép BỉBỉ 71,820

Page 17: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

409 VT1863Chỉ tan tổng hợp tan nhanh 4/0 ,kim tam giác 3/8

vòng ròn ,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 70cm

SURGICRYL RAPID 4/0 DS

19mm 75cmTép BỉBỉ 71,820

410 VT1864

Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 2/0 ,kim

tròn 1/2 vòng ròn ,chiều dài kim 26mm,chiều dài

chỉ 70cm

SURGICRYL PGA 2/0 HR

26mm 75cmTép BỉBỉ 55,545

411 VT1865

Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 3/0 ,kim

tròn 1/2 vòng ròn ,chiều dài kim 22mm,chiều dài

chỉ 70cm

SURGICRYL PGA 3/0 HR

26mm 75cmTép BỉBỉ 53,865

412 VT1866

Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 4/0 ,kim

tròn 1/2 vòng ròn ,chiều dài kim 22mm,chiều dài

chỉ 70cm

SURGICRYL PGA 4/0 HR

22mm 75cmTép BỉBỉ 55,335

413 VT1869Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích

thước 15*15cm

POLYPROPYLENE MESH

15cmx15cmMiếng BỉBỉ 685,965

414 VT1870Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích

thước 30*30cm

POLYPROPYLENE MESH

30cmx30cmMiếng BỉBỉ 1,559,040

415 VT1875

Chỉ tan tổng hợp tan nhanh đơn sợi 4/0 ,kim tam

giác 3/8 vòng ròn ,chiều dài kim 19mm,chiều dài

chỉ 70cm

SURGICRYL RAPID 4/0 DS

19mm 75cmTép BỉBỉ 71,820

416 VT1881Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 1 dài 100cm

kim đầu tù khâu gan 63mm 3/8C

SURGICRYL-910 1 DB

63mm 100cmTép BỉBỉ 95,130

417 VT1885 Miếng cầm máu mũiMEROCEL/MECHE CAM

MAU MUIMiếng ĐứcĐức 126,000

418 VT1887 Surgicel Fibrilar 2.5cm x 5.1 cmPAHACEL FIBRIL 2.6x5.1

cmMiếng Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 378,000

419 VT1895Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 2/0 dài 75cm

kim tròn 25mm 1/2C

SURGICRYL-910 2/0 HR

26mm 75cmTép BỉBỉ 60,900

420 VT1896Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 3/0 dài 75cm

kim tròn 25mm 1/2C

SURGICRYL-910 3/0 HR

26mm 75cmTép BỉBỉ 62,055

421 VT1910Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi 4/0 chỉ dài 75cm, kim

16mm, 1/2 vòng tròn

SURGICRYL-910 4/0 HR

17mm 75cmTép BỉBỉ 63,735

422 VT1911Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi số 5, dài

75cm kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2 vòng tròn

SURGICRYL-910 5/0 HR

17mm 75cmTép BỉBỉ 66,885

423 VT1973 Bông hút nước 3cm x 3cm BONG HUT(3x3cm)500g Gói/500gViệt NamViệt Nam 92,400

424 VT1974 Bông viên fi 20 BONG Y TE VIEN 0,5Kg Gói/500gViệt NamViệt Nam 92,400

425 VT1991 Bông hút kg BONG HUT 1KG Kg Việt NamViệt Nam 154,350

426 VT2008 Miếng cầm máu mũiMEROCEL/MECHE CAM

MAU MUIMiếng ĐứcĐức 126,000

427 VT2026Tấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt sử

dụng cho 1 bệnh nhân

TAM DIEN CUC TRUNG

TINHCái AnhAnh 22,050

428 VT2090 Bao khoan điện tiệt trùng khí EO BAO DAY DOT DIEN Cái Việt NamViệt Nam 7,930

429 VT2338 Bộ kết nối chữ Y BO KET NOI CHU Y Cái Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 21,000

430 VT1229 Bông hút nước 100gBông hút nước 3x3cm, VT

(Gói 100g)Gói Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 21,441

431 VT1976 Gạc dẫn lưu TMH, VTGaạc dẫn lưu TMH

0,75x200x4L, VTCuộn Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,869

432 VT1979 Gạc phẫu thuật 40x30x8lớpGạc PTOB 40x30cmx8lớp,

CQVTMiếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 7,392

433 VT1980 Gạc phẫu thuật 7x11x12lớpGạc phẫu thuật

7x11cmx12lớp, VTMiếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 840

434 VT1983 Gói thay băng nhỏ Gói thay băng nhỏ, VT Gói Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,045

435 VT1984 Gói thay băng lớn Gói thay băng lớn, VT Gói Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 5,019

Page 18: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

436 VT1986 Tấm trải Nylon 65x135cm Tấm trải nylon 65x135cm, VT Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 5,460

437 VT1989 Gói bông gạc xỏ lỗ tai Gói bông gạc xỏ lỗ tai, VT Gói Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,888

438 VT1992Gạc phẫu thuật 5x7,5cmx 8 lớp, cản quang vô

trùng

Meche phẫu thuật 5x75x8lớp,

CQVTCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,570

439 VT2003 Gạc 3,5x75cmx6 lớp có cản quangMeche phẫu thuật

3,5x75x6lớp, CQVTCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 2,100

440 VT0944 Bao đo máu sau khi sanh Bao đo máu sau sinh Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 7,014

441 VT0950 Tăm bông vô trùng Que gòn tiệt trùng Bịch Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 25,200

442 VT0964 Túi đựng bệnh phẩm Túi đựng bệnh phẩm Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 4,200

443 VT1582 Giầy giấy tiêït trùng Bao giầy tiệt trùng Đôi Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,807

444 VT1818

Bộ đồ sơ sinh (áo, mũ, tã, bao tay, bao chân 1 bộ,

Băng rốn 1 bộ, vòng tay mẹ và bé 1 bộ, khăn

lông quàng bé 2 cái, khăn lau tay 2 cái, băng vệ

sinh 2 miếng, tấm trãi 60x100cm 1 tấm,

underpads 45x70cm 1 cái)

Bộ đồ sơ sinh Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 123,165

445 VT1972 Bộ tiêm chích FAV M15, VT Bộ tiêm chích FAV Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 10,395

446 VT1987 Tấm lót underpad Tấm lót sản Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,048

447 VT1228 Nón phẫu thuật vô trùng Nón phẫu thuật Medico tiệt Cái Thái LanThái Lan 850

448 VT1263 Nón y tế tiệt trùng Nón y tế Medico tiệt trùng Cái Thái LanThái Lan 850

449 VT1990 Mũ phẫu thuật tiệt trùng Nón phẫu thuật Medico tiệt Cái Thái LanThái Lan 850

450 VT2004 Lắc tay Lắc tay Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,500

451 VT1666 Clip mạch máu cở nhỏClip mạch máu Titanium 2 thì,

cỡ nhỏ,(180/hộp)Hộp Sản xuất tại nhà máy AESCULAP - PhápPháp 4,200,000

452 VT1667 Clip mạch máu cở trung bìnhClip mạch máu Titanium 2 thì,

cỡ trung bình, ma(180 cái)Hộp Sản xuất tại nhà máy AESCULAP - PhápPháp 5,500,000

453 VT1670Kềm kẹp clip mạch máu cở trung bình, gập góc,

dùng trong mổ hở

Kềm kẹp Clip mạch máu cỡ

trung bình, nghiêngHộp Sản xuất tại nhà máy AESCULAP - ĐứcĐức 4,000,000

454 VT1672Kềm kẹp clip mạch máu cở trung bình, dùng

trong mổ hở

Kềm kẹp Clip mạch máu cỡ

trung bình, nghiêngHộp Sản xuất tại nhà máy AESCULAP - ĐứcĐức 4,000,000

455 VT1675 Kềm mang kim, đk 5mm, dùng trong PTNSKềm mang kim TC, dùng

trong PTNS, cong trái, đkCái Sản xuất tại nhà máy AESCULAP - ĐứcĐức 23,000,000

456 VT0897Vít giữ cổ xương đùi, bằng titan, đường kính

6.5mm, dài 65-115mm

Vít giữ cổ xuơng ñùùi, bằng

titan, đường kính 6.5Cái 3681CHLB Đức 490,000

457 VT1933

Khớp gối toàn phần có xi măng, loại xoay

được,Chất liệu Titan đúc hai lần khuôn hợp chất

CoCr28Mo6

Khớp gối tòan phần có xi

măng, loại xoay đđượcBộ 3119CHLB Đức 53,000,000

458 VT1936Bánh chè nhân tạo, có xi măng, loại xoay được,

Vật liệu plastic cao phân tử

Bánh chè nhân tạo, có

ximăng, loại xoay đuợc Bộ 3119CHLB Đức 6,300,000

459 VT0266 Khớp háng toàn phần dùng xi măngBộ khớp háng Diamond toàn

phần xi măng Co-CrBộ Trung QuốcTrung Quốc 27,000,000

460 VT0475 Nẹp cột sống cổ lối sau các cỡ Nẹp cột sống cổ lối sau các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 3,800,000

461 VT0492 Vít vỏ 4.0 (Titan các cỡ) Vít vỏ 4.0 các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 280,000

462 VT0493 Vít vỏ 5.0 (Titan các cỡ) Vít vỏ 5.0 các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 320,000

Page 19: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

463 VT0494 Vít khóa 4.0 (Titan các cỡ) Vít khoá 4.0 các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 370,000

464 VT0495 Vít khóa 5.0 (Titan các cỡ) Vít khoá 5.0 các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 430,000

465 VT0496 Bất động ngoài chữ T Bộ BĐN chữ T Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,500,000

466 VT0497 Bất động ngoài khung chậu Bộ BĐN Khung chậu Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,200,000

467 VT0505 Nẹp khung chậu (các cỡ) Nẹp khung chậu các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 850,000

468 VT0510 Nẹp xương bánh chè (các cỡ) Nẹp xương bánh chè các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,500,000

469 VT0511 Vít vỏ 2.0mm (các cỡ) Vít vỏ 2.0 các cỡ Con Trung QuốcTrung Quốc 70,000

470 VT0514 Đinh Kirschner có răng (các cỡ) Đinh Kirschner có răng các cỡ Cây Trung QuốcTrung Quốc 50,000

471 VT0516 Bộ BĐN Ilizarov đùi không cản quangBộ BĐN Ilizarov đùi không

cản quangBộ Trung QuốcTrung Quốc 2,600,000

472 VT0517 Bộ BĐN Ilizarov không cản quangBộ BĐN Ilizarov không cản

quangBộ Trung QuốcTrung Quốc 2,100,000

473 VT0518 Bộ BĐN liên mấu chuyển II Bộ BĐN liên mấu chuyển II Bộ Trung QuốcTrung Quốc 1,900,000

474 VT0519 Bộ BĐN đầu dưới xương quay Bộ BĐN đầu dưới xương quay Bộ Trung QuốcTrung Quốc 1,200,000

475 VT0520 Bộ BĐN qua khớp gối Bộ BĐN qua khớp gối Bộ Trung QuốcTrung Quốc 1,700,000

476 VT0521 Bộ BĐN VTT Bộ BĐN VTT Bộ Trung QuốcTrung Quốc 1,400,000

477 VT0522 Bộ BĐN Muller Bộ BĐN Muller Bộ Trung QuốcTrung Quốc 1,500,000

478 VT0523 Nẹp bất động đùi (lớn, nhỏ) Nẹp bất động đùi (lớn, nhỏ) Bộ Trung QuốcTrung Quốc 6,500,000

479 VT0524 Nẹp bất động cẳng chân (lớn, nhỏ)Nẹp bất động cẳng chân (lớn,

nhỏ)Bộ Trung QuốcTrung Quốc 6,500,000

480 VT0525 Nẹp bất động Ilizarov không cản quangNẹp bất động Ilizarov không

cản quangBộ Trung QuốcTrung Quốc 5,500,000

481 VT0526 Nẹp bất động liên mấu chuyểnNẹp bất động liên mấu chuyển

IIBộ Trung QuốcTrung Quốc 6,500,000

482 VT0527 Nẹp bất động chữ T Nẹp bất động chữ T Bộ Trung QuốcTrung Quốc 6,500,000

483 VT0528 Nẹp bất động VTT Nẹp bất động VTT Bộ Trung QuốcTrung Quốc 5,500,000

484 VT0529 Nẹp bất động cẳng tay Nẹp bất động cẳng tay Bộ Trung QuốcTrung Quốc 5,500,000

485 VT0530 Nẹp bất động cánh tay Nẹp bất động cánh tay Bộ Trung QuốcTrung Quốc 5,500,000

486 VT0531 Nẹp bất động bàn ngón Nẹp bất động bàn ngón Bộ Trung QuốcTrung Quốc 4,500,000

487 VT0532 Nẹp bất động đầu dưới xương quayNẹp bất động đầu dưới xương

quayBộ Trung QuốcTrung Quốc 5,000,000

488 VT0533 Nẹp bất động A.O Nẹp bất động A.O Bộ Trung QuốcTrung Quốc 5,500,000

489 VT0554 Băng đựng hóa chất SterradBăng đựng hóa chất Sterrad

100S CassettesHộp Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kThụy Sỹ 10,210,620

490 VT0558 Giấy cuộn Tyvek 100mm x 70mGiấy cuộn Tyvek 100mm x

70m có chỉ thị hóa học

Thùng/

6 cuộn Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậPháp 9,399,500

491 VT0559 Giấy cuộn Tyvek 150mm x 70mGiấy cuộn Tyvek 150mm x

70m có chỉ thị hóa học

Thùng/

4 cuộn Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậPháp 9,529,960

Page 20: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

492 VT0560 Giấy cuộn Tyvek 200mm x 70mGiấy cuộn Tyvek 200mm x

70m có chỉ thị hóa họ

Thùng/

4 cuộn Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậPháp 11,444,950

493 VT0562 Giấy cuộn Tyvek 350mm x 70mGiấy cuộn Tyvek 350mm x

70m có chỉ thị hóa học

Thùng/

2 cuộn Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậPháp 8,729,600

494 VT0565 Băng keo chỉ thị hóa họcBăng keo chỉ thị hóa học màu

đỏHộp Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậNhật 2,659,650

495 VT0566 Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator,Chỉ thị sinh học Cyclesure

Indicator màu tím chHộp Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 3,324,825

496 VT0567 Accessory Kit 100S Bộ kit phụ kiện B máy 100S Kit Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 4,551,690

497 VT0568 Mực in dùng cho máyMực in dùng cho máy Sterrad

100SHộp Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 322,960

498 VT0569 Giấy in 2 lớp dùng cho máyGiấy in 2 lớp dùng cho máy

Sterrad 100SCuộn Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 317,900

499 VT0570 Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máyBộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng

cho máy Sterrad 10Bộ Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 18,866,980

500 VT0571 Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máyBộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng

cho máy Sterrad 10Kit Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 29,199,500

501 VT0572 Khay đựng dụng cụ nội soi 300 x 200 x 50mmKhay đựng dụng cụ nội soi

300 x 200 x 50MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 8,298,400

502 VT0573 Tấm lót khay 270 x 190 mm Tấm lót khay 270 x 190 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 8,269,800

503 VT0574 Khay đựng dụng cụ nội soi 450 x 200 x 50mmKhay đựng dụng cụ nội soi

450 x 200 x 50MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 11,969,100

504 VT0575 Tấm lót khay 430 x 190 mm Tấm lót khay 430 x 190 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 8,269,800

505 VT0576 Khay đựng dụng cụ nội soi 600 x 200 x 50mmKhay đựng dụng cụ nội soi

600 x 200 x 50MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 11,715,000

506 VT0577 Tấm lót khay 580 x 190 mm Tấm lót khay 580 x 190 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 8,269,800

507 VT0578 Khay đựng dụng cụ nội soi 170 x 70 x 30mmKhay đựng dụng cụ nội soi

170 x 70 x 30MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 2,549,800

508 VT0579 Tấm lót khay 160 x 60 mm Tấm lót khay 160 x 60 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 2,343,000

509 VT0580 Khay đựng dụng cụ nội soi 250 x 150 x 30 mmKhay đựng dụng cụ nội soi

250 x 150 x 30MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 4,235,000

510 VT0581 Tấm lót khay 220 x 130 mm Tấm lót khay 220 x 130 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 3,124,000

511 VT0582 Khay đựng dụng cụ nội soi 380 x 150 x 30 mmKhay đựng dụng cụ nội soi

380 x 150 x 30MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 6,399,800

512 VT0583 Tấm lót khay 350 x 130 mm Tấm lót khay 350 x 130 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 12,699,500

513 VT0584 Khay đựng dụng cụï nội soi 380 x 250 x 30 mmKhay đựng dụng cụ nội soi

380 x 250 x 30MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 9,570,000

514 VT0585 Tấm lót khay 350 x 240 mm Tấm lót khay 350 x 240 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 10,349,900

515 VT0586 Khay đựng dụng cụ nội soi 270 x 250 x 100 mmKhay đựng dụng cụ nội soi

270 x 250 x 100MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 11,999,900

516 VT0587 Tấm lót khay 250 x 250 mm Tấm lót khay 250 x 250 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 5,699,100

517 VT0588 Khay đựng dụng cụ nội soi 580 x 270 x 100 mmKhay đựng dụng cụ nội soi

580 x 270 x 100MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 12,299,100

518 VT0589 Tấm lót khay 540 x 250 mm Tấm lót khay 540 x 250 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 8,269,800

519 VT0590 Khay đựng dụng cụï nội soi 600 x 330 x 100 mmKhay đựng dụng cụ nội soi

600 x 330 x 100MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 15,983,000

520 VT0591 Glosan cartridgeDung dịch khử khuẩn môi

trường Glosair cartridCartridgeNhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kThụy Sỹ 1,957,725

Page 21: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

521 VT2084 Bình điện dung dùng cho máy tán sỏiBình điện dung dùng cho máy

tán sỏiBình Trung QuốcTrung Quốc 32,670,000

522 VT2085 Đĩa từ dùng cho máy tán sỏi Đĩa từ dùng cho máy tán sỏi Chiếc Trung QuốcTrung Quốc 29,766,000

523 VT2086 Thấu kính dùng cho máy tán sỏiThấu kính dùng cho máy tán

sỏiChiếc Trung QuốcTrung Quốc 2,904,000

524 VT2087 Túi nước dùng cho máy tán sỏi Túi nước dùng cho máy tán sỏi Chiếc Trung QuốcTrung Quốc 308,000

525 VT0076Nẹp khóa LCP cánh tay, cẳng chân, vít

4.5/5.0mm dài 11-20 lỗNẹp khóa bản vừa 11-20 lỗ Cái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 2,320,000

526 VT0091 Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay, vít 3.5 dài 3-5 lỗNẹp khóa LCP đầu trên cánh

tay, vít 3.5 dài 3-5 lỗCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,546,000

527 VT0092Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay thân dài, vít 3.5

dài 3 lỗ

Nẹp khóa LCP đầu trên cánh

tay thân dài, vít 3.5 dài 3 lỗCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,546,000

528 VT0093Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay thân dài, vít 3.5

dài 5 lỗ

Nẹp khóa LCP đầu trên cánh

tay thân dài, vít 3.5 dài 5 lỗCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,546,000

529 VT0128 Nẹp thẳng , vis 1.3mm , 6 lỗ L23mm, titaniumNẹp sọ não thẳng, 6 lỗ, vít

1.3mm, titaniumCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 869,000

530 VT0129 Nẹp thẳng , vis 1.3mm, 12 lỗ L23mm, titaniumNẹp thẳng , vis 1.3mm, 12 lỗ

L23mm, titaniumCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,500,000

531 VT0134 Nẹp chữ H, vis 1.3mm, titaniumNẹp chữ H, vis 1.3mm,

titaniumCái Hàn Quốc 963,000

532 VT0147Vis xương cứng 1.3mm, dài 6 - 18mm, titanium,

đầu chữ thập

Vis xương cứng 1.3mm, dài

6 - 9mm, titanium, đầuCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 198,000

533 VT0168 Vis chẩmVít sọ não 1.5x dài 3.5-15mm,

Tự TaroCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 198,000

534 VT0403 Bộ tay khoan Slowpeed Bộ tay khoan RHM thẳng Bộ 0101384107Hàn Quốc 2,756,000

535 VT0421Nẹp cổ phẩu thuật (đầu trên cánh tay) (trái/phải)

(các cỡ)

Nẹp cổ phẩu thuật (đầu trên

cánh tay) (trái/phải) (các cỡ)Cái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 766,000

536 VT0427 Nẹp lồi cầu ngoài cánh tay (trái/phải) (các cỡ)Nẹp lồi cầu ngoài cánh tay

(trái/phải) (các cỡ)Cái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,080,000

537 VT0443 Vít vỏ 3.5mm (các cỡ) Vít cứng 3.5mm các cỡ Con 6412/BYT-TB-CTPakistan 45,000

538 VT0480 Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi các cỡNẹp khóa ốp lồi cầu đầu trên

xương đùi các cởCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 2,953,000

539 VT0489Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) các

cỡ

Nẹp khóa đầu trên xương cánh

tay (trái, phải) các cỡCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,546,000

540 VT0503 Nẹp mỏm khuỷu (trái/phải) (các cỡ)Nẹp mỏm khuỷu

(trái/phải)(các cỡ)Cái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,080,000

541 VT0699 Dao số 3 Dao số 3 Cây 0101384017Pakistan 11,600

542 VT0744 Tuốc nơ Vít cho vis 3.5mm Tuốc nơ Vít cho vis 3.5mm Cái 6412/BYT-TB-CTPakistan 903,000

543 VT0756 Nẹp mặt 2 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mmNẹp mặt 2 lỗ, bắc cầu ngắn

cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 575,000

544 VT0757 Nẹp mặt 4lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mmNẹp mặt 4lỗ, bắc cầu ngắn

cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 575,000

545 VT0758 Nẹp mặt 4lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mmNẹp mặt 4lỗ, bắc cầu dài cho

vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 575,000

546 VT0759 Nẹp mặt 6 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mmNẹp mặt 6 lỗ, bắc cầu dai cho

vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

547 VT0760Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít

2.0mm

Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc

cầu ngắn cho vít 2.0Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

548 VT0761Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít

2.0mm

Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc

cầu ngắn cho vít 2.0mCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

549 VT0762Nẹp mặt chữ L trái, bắc cầu ngắn, 110º, 4 lỗ cho

vít 2.0mm

Nẹp mặt chữ L tri, bắc cầu

ngắn, 110º, 4 lỗ cho víCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

Page 22: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

550 VT0763Nẹp mặt chữ L phải, bắc cầu ngắn, 110º, 4 lỗ cho

vít 2.0mm

Nẹp mặt chữ L phải, bắc cầu

ngắn, 110º, 4 lỗ cho vCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

551 VT0764Nẹp mặt chữ Z quay trái, bắc cầu ngắn 4 lỗ cho

vít 2.0mm

Nẹp mặt chữ Z quay trái bắc

cầu ngắn 4 lỗ cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

552 VT0765Nẹp mặt chữ Z quay phải, bắc cầu ngắn 4 lỗ cho

vít 2.0mm

Nẹp mặt chữ Z quay phải, bắc

cầu ngắn 4 lỗ cho vítCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

553 VT0766 Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, bắc cầu ngắn, lỗ hình ô vanNẹp mặt thẳng 4 lỗ, bắc cầu

ngắn, lỗ hình ơ vanCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 963,000

554 VT0767 Nẹp mặt chữ H 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ H 4 lỗ, bắc cầu

ngắn cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 963,000

555 VT0768 Nẹp mặt chữ X 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ X 4 lỗ, bắc cầu

ngắn cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,113,000

556 VT0769 Nẹp mặt thẳng lỗ, bắc cầu ngắn, 1 lỗ dàiNẹp mặt thẳng lỗ, bắc cầu

ngắn, 1 lỗ dàiCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 963,000

557 VT0770 Nẹp mặt chữ Y 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ Y 4 lỗ, bắc cầu

ngắn cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 963,000

558 VT0771Nẹp mặt dạng 2 chữ Y 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít

2.0mm

Nẹp mặt dạng 2 chữ Y 4 lỗ,

bắc cầu ngắn cho vít 2.Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,113,000

559 VT0772 Nẹp mặt chữ Y 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ Y 4 lỗ, bắc cầu

dài cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 963,000

560 VT0773Nẹp mặt dạng 2 chữ Y 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít

2.0mm

Nẹp mặt dạng 2 chữ Y 4 lỗ,

bắc cầu dài cho vít 2.0Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,113,000

561 VT0774Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít

2.0mm

Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc

cầu dài cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

562 VT0775Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít

2.0mm

Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc

cầu dài cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

563 VT0776Nẹp mặt chữ L trái, bắc cầu dài, 110º, 4 lỗ cho

vít 2.0mm

Nẹp mặt chữ L trái, bắc cầu

dài, 110º, 4 lỗ cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

564 VT0777Nẹp mặt chữ L phải, bắc cầu dài, 110º, 4 lỗ cho

vít 2.0mm

Nẹp mặt chữ L phải, bắc cầu

dài, 110º, 4 lỗ cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

565 VT0778Nẹp mặt chữ Z quay trái, bắc cầu dài 4 lỗ cho vít

2.0mm

Nẹp mặt chữ Z quay trái, bắc

cầu dài 4 lỗ cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

566 VT0779Nẹp mặt chữ Z quay phải, bắc cầu dài 4 lỗ cho vít

2.0mm

Nẹp mặt chữ Z quay phải, bắc

cầu dài 4 lỗ cho vít Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

567 VT0780Nẹp mặt hình vuông 4 lỗ, bắc cầu ở giữa cho vít

2.0mm

Nẹp mặt hình vuông 4 lỗ, bắc

cầu ở giữa cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,238,000

568 VT0781Nẹp mặt 2 hình vuông 6 lỗ, bắc cầu ở giữa cho

vít 2.0mm

Nẹp mặt 2 hình vuơng 6 lỗ,

bắc cầu ở giữa cho vít Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,550,000

569 VT0782 Nẹp mặt thẳng 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt thẳng 4 lỗ cho vít

2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 575,000

570 VT0783 Nẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít

2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

571 VT0784 Nẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít

2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 913,000

572 VT0785 Nẹp mặt thẳng 18 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt thẳng 18 lỗ cho vít

2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,500,000

573 VT0786 Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L trái 4 lỗ cho

vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

574 VT0787 Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L phải 4 lỗ cho

vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

575 VT0788 Nẹp mặt chữ L trái 110º 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L trái 110º 4 lỗ

cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

576 VT0789 Nẹp mặt chữ L phải 110º 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L phải 110º 4 lỗ

cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

577 VT0790 Nẹp mặt chữ L trái, 135º, 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L trái, 135º, 4 lỗ

cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

578 VT0791 Nẹp mặt chữ L phải, 135º, 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L phải, 135º, 4

lỗ cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

579 VT0792 Nẹp mặt chữ C 6 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ C 6 lỗ cho vít

2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,200,000

Page 23: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

580 VT0793 Nẹp mặt chữ C 8 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ C 8 lỗ cho vít

2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,200,000

581 VT0794 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000

582 VT0795 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 2mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -

2mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000

583 VT0796 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 4mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -

4mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000

584 VT0797 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 6mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -

6mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000

585 VT0798 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 8mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -

8mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000

586 VT0799 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 10mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -

10mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000

587 VT0800 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 12mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -

12mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000

588 VT0801 Vít mặt 2.0x4mm- tự Taro Vít mặt 2.0x4mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000

589 VT0802 Vít mặt 2.0x5mm- tự Taro Vít mặt 2.0x5mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000

590 VT0803 Vít mặt 2.0x6mm- tự Taro Vít mặt 2.0x6mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000

591 VT0804 Vít mặt 2.0x7mm- tự Taro Vít mặt 2.0x7mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000

592 VT0805 Vít mặt 2.0x8mm- tự Taro Vít mặt 2.0x8mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000

593 VT0806 Vít mặt 2.0x9mm- tự Taro Vít mặt 2.0x9mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000

594 VT0807 Vít mặt 2.0x4mm- tự khoan Vít mặt 2.0x4mm- tự khoan Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 264,000

595 VT1349 Vít xốp mắt cá 4.5mm x 55 --> 65mmVít xốp mắt cá 4.5mm x 55 --

> 65mmCái 6412/BYT-TB-CTPakistan 76,000

596 VT1350 Vít vỏ xương 4.5mm x 46 --> 60mmVít vỏ xương 4.5mm x 46 -->

60mmCái 6412/BYT-TB-CTPakistan 55,000

597 VT1404Đinh Kuntscher nội tủy xương chày 8/9/10/11mm

x 280 --> 360mm

Đinh Kuntscher nội tủy xương

chày 8/9/10/11mm x 28Cái 6412/BYT-TB-CTPakistan 259,000

598 VT1405Đinh Kuntscher nội tủy xương đùi 8/9/10mm x

280 --> 440mm

Đinh Kuntscher nội tủy xương

đùi 8/9/10mm x 280 --Cái 6412/BYT-TB-CTPakistan 259,000

599 VT1450 Nẹp gấp góc 95 độ các cỡ Nẹp gấp gĩc 95 độ các cỡ Cái 6412/BYT-TB-CTPakistan 1,056,000

600 VT1451 Nẹp gấp góc 130 độ các cỡ Nẹp gấp góc 130 độ các cỡ Cái 6412/BYT-TB-CTPakistan 1,056,000

601 VT1454 Kim Kirschner đk 1.2 - 2.5 x310 mmKim Kirschner đk 1.2 - 2.5

x310 mmCái 6412/BYT-TB-CTPakistan 33,000

602 VT1455 Kim Kirschner đk 3.0x310 mmKim Kirschner đk 3.0x310

mmCái 6412/BYT-TB-CTPakistan 33,000

603 VT1462 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải 4,6,8 lỗNẹp khĩa đầu trên xương đùi,

vít 4.5, dài 4-8 lỗCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 2,953,000

604 VT1502Nẹp khóa lồi cầu đùi (trái/phải) (các cỡ) (chất

liệu Stainless Steel)

Nẹp khóa đầu trên xương đùi

vít 4.5, dài 5-13 lCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 2,953,000

605 VT1534Vít xương Micro đ.kính 1.2*4-6-8mm 12-MC-

004, 12-MC-005, 12-MC-006, 12-MC-008

Vít xương Micro 1.2 x 4-6-

8mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000

606 VT1538 Nẹp Micro chữ Y 5 lỗ 12-DY_005 Nẹp Micro chữ Y 5 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 900,000

607 VT1542 Nẹp Mini thẳng 4 lỗ 20-ST-104R Nẹp Mini thẳng 4 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 575,000

608 VT1547 Nẹp Mini chữ L quay trái 4 lỗ 20-LL-304-RNẹp Mini chữ L quay trái 4 lỗ

20-LL-304-RCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

609 VT1548 Nẹp Mini chữ L quay phải 4 lỗ 20-LL-304-R Nẹp Mini chữ L quay phải 4 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

Page 24: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

610 VT1549 Nẹp Maxi thẳng 4 lỗ 24-ST-104 Nẹp Maxi thẳng 4 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,200,000

611 VT1551 Nẹp Mini thẳng 6 lỗ 20-ST-006R Nẹp Mini thẳng 6 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000

612 VT1552 Nẹp Mini thẳng 10 lỗ 20-ST-010R Nẹp Mini thẳng 10 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 975,000

613 VT1711 Đinh Kirschner 2.0mm-3.0mmĐinh Kirschner 2.0mm-

3.0mmCái 6412/BYT-TB-CTPakistan 33,000

614 VT1809 Ống thông tiểu 1 nhánh các sốỐng thông tiểu 1 nhánh các

sốSợi Nhĩm các nước châu ÁViệt nam 3,570

615 VT1812 Kẹp rốn tiệt trùng Kẹp rốn tiệt trùng Cái Nhĩm các nước châu ÁViệt nam 2,100

616 VT1814 Dây nối oxy 2m Dây nối oxy 2m Cái Nhĩm các nước châu ÁViệt nam 4,998

617 VT1815 Discofix Manifol Discofix Manifol Cái Nhĩm G8: ĐứcGermany 65,100

618 VT1816 Dây dẫn lưu áp lực Dây dẫn lưu áp lực Mét Nhĩm các nước châu ÁSingapore 65,100

619 VT1828 Dây dẫn lưu Dâây dẫn lưu Mét Nhĩm các nước châu ÁViệt nam 5,691

620 VT0536 Que thử nước tiểu 11 thông số máy tự động94150 Combi Sreen 11 Plus

SYS (150 que/ hợp)Que 6957Đức 8,750

621 VT0537Ống nghiệm đựng nước tiểu dùng cho máy phân

tích nước tiểu tự động 11 thông sốƠng nghiệm đựng nước tiểu Gói 15181Đức 982,300

622 VT0534 Que thử nước tiểu 11 thông số, 150 que/hộp URS 11 Que Nhĩm các nước Châu ÁTrung Quốc 3,360

623 VT1020 Tube Falcon 15ml nắp xanh vô trùng Conical tube 15ml vô trùng Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Ý 4,830

624 VT1022 Ống nghiệm chứa hóa chất Natri Citrat 3.8% Ống nghiệm Citrat HTM Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 882

625 VT1023 Ống nghiệm chứa hóa chất EDTA 0.5mlỐng nghiệm EDTA 0.5ml

HTMCái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 1,470

626 VT1024 Ống nghiệm chứa hóa chất EDTA Ống nghiệm EDTA HTM Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 840

627 VT1025 Ống nghiệm chứa hóa chất Heparin và Na Ống nghiệm Heparine HTM Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 840

628 VT1026 Ống nghiệm có hạt Ống nghiệm Serum HTM Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 785

629 VT1027 Ống nghiệm nhỏ 5ml có nắpỐng nghiệm nhỏ PS 5ml có

nắpCái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 329

630 VT1028Ống lưu mẫu, vận chuyện mẫu 1.8ml không tiệt

trùngCryo 1.8ml chưa tiệt trùng Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 2,520

631 VT1029Ống lưu mẫu, vận chuyện mẫu Cryo 1.8ml tiệt

trùngCryo 1.8ml tiệt trùng Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 3,990

632 VT1030 Đầu côn vàng Đầu cone vàng Cái Nhĩm các nước Châu ÁTrung Quốc 70

633 VT1031 Đầu côn xanh Đầu cone xanh Cái Nhĩm các nước Châu ÁTrung Quốc 90

634 VT1032 Ống hút Pipet 1ml Ống hút Pipet 1ml Hộp Nhĩm các nước Châu ÁTrung Quốc 262,500

635 VT1033 Ống nghiệm chứa hóa chất Heparine Ống nghiệm Heparine HTM Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 882

636 VT1035 Ống nghiệm thủy tinh 12*75 Ống nghiệm thủy tinh 12*75 Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,890

637 VT1041 Pipette pasteur 1ml vô trùng Pipette pasteur 1ml vô trùng Tube Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 840

638 VT1042 Đầu côn Micropipette vàng Đầu cone vàng Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Ý 147

639 VT1043 Đầu côn Micropipette xanh Đầu cone xanh Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Ý 168

Page 25: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

640 VT1044 Ly nhựa dung tích 100 ml (lọ đựng lam) Hũ ly nhí Lọ Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 3,360

641 VT1045 Bộ nhuộm BK Đàm (BỘ ZIEHL-NEELSEN) BỘ ZIEHL-NEELSEN Bộ Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 189,000

642 VT1046 Ống lưu mẫu huyết thanh Eppendorf 1,7ml Tube đựng huyết thanh 2ml Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 420

643 VT1047 Tube Biopure 1,7ml vô trùng Cryo 1.8ml tiệt trùng Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 3,990

644 VT1050 Giấy in nhiệt 110mm x 30m Giấy in nhiệt 110mm x 30m Cuộn Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 22,000

645 VT1051 Lammell 22x22 Đức Lammell 22*22 Hộp/100 Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 42,000

646 VT1053 Ống lấy máu có nắp 5ml tiệt trùngỐng nghiệm nhỏ PS 5ml tiệt

trùngCái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 567

647 VT1058 Ống nghiệm Edta có nắp cao suỐng nghiệm EDTA có nắp

cao suỐng Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 1,200

648 VT1059 Nắp cao su Nắp cao su Ống Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 630

649 VT1062 Ống nghiệm Chimigly Ống nghiệm Chimigly HTM Tube Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 850

650 VT1224 Lọ nhựa đựng thuốc 100ml Hũ ly nhí Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 3,360

651 VT1589 Pipette pasteur nhựa Pipette pasteur nhựa tube Nhĩm các nước Châu ÁTrung Quốc 525

652 VT1590 Tube Falcon 15ml Conical tube 15ml tube Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Ý 4,200

653 VT0970 Túi dẫn lưu nước tiểu 2000mlTúi đđựng nước tiểu 2 lít

(Urine Bag 2000ml with ..Cái Châu ÁTrung Quớc 4,200

654 VT1876 Sáp xương BONE WAX 2GM Tép Châu ÁMỹ 29,190

655 VT1879Miếng cầm máu tự tiêu cellulose ,oxi hóa tái tổng

hợp KT: 10x20cm

SURGICEL GAUZE 10 x

20CMMiếng Châu ÂuThụy Sỹ 427,875

656 VT1883 Chỉ thép 4 dài 45cm kim tròn 48mm 1/2C

SURGICAL STEEL WIRE4,

4 X 45CM 48MM 1/2C

TAPERCUT

Tép MỹMỹ 371,805

657 VT1884 Chỉ thép 5 dài 75cm kim tròn đầu cắt 55mm 1/2C

STAINLESS STEEL WIRE5,

75CM 55MM 1/2C TROCAR

POINT

Tép MỹMỹ 117,915

658 VT1886 Surgicel Fibrilar 2.5cm x 5.1 cm

SURGICEL FIBRILLAR AB

HEMOSTAT 2.5CM X

5.1CM

Miếng MỹMỹ 444,255

659 VT1888 Dao bào da (Skin graft blade ) Dao bào da (Skin graft blade) Cái NhậtNhật 84,000

660 VT1890

Que thử đường huyết đđo bằng phương pháp

quang phản chiếu. Men đặc hiệu với Glucose:

Glucose Oxidase. Mẫu máu: 4µl.Độ chính xác:

97% (theo tiêu chuẩn ISO), Thời gian cho kết

quả: 15-30 giây

ONETOUCH SURESTEP

STRIP HOSPITALQue MỹMỹ 10,500

661 VT1892 Dao lóc da (Dermatome blade ) Dao lóc da (Dermatome blade) Cái NhậtNhật 63,000

662 VT1893Chỉ không tan đa sợi Polyamide 6/6, số 3/0, dài

45cm, kim tròn 17mm, multipak.( khâu sọ não )

NUROLON 3/0 6 X 35CM

17MM 1/2 RB MULTI-

STRAND

Tép MỹMỹ/Bỉ 283,080

Page 26: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

663 VT1897Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài 75cm

kim tròn 20mm 1/2C

VICRYL 4/0 75CM 20MM

1/2C RBTép Châu ÂuBỉ 70,665

664 VT1898Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài 75cm

kim tam giác 26mm 3/8C

VICRYL 4/0 75CM 26MM

3/8C CUTTép Châu ÂuBỉ 102,440

665 VT1899Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 6/0 dài 45cm

kim tròn 13mm 1/2C

VICRYL 6/0 45CM 13MM

1/2C RBTép MỹMỹ 132,825

666 VT1901Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 3/0 dài

45cm kim tam giác 22mm 1/2C

VICRYL RAPIDE 3/0 45CM

22MM 1/2C CUTTép MỹMỹ 84,000

667 VT1902Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài

75cm kim tam giác 16mm 3/8C

VICRYL RAPIDE 4/0 75CM

16MM 3/8C CUTTép MỹMỹ 77,070

668 VT1903Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 0

dài 100cm kim tròn 31mm 1/2C

PROLENE 0 100CM 31MM

1/2C RBTép MỹMỹ 99,960

669 VT1904Chỉ không tan đơn sợi polypropylene 5/0, kim

tròn 13mm, 2 kim.

PROLENE 5/0 75CM

DOUBLE 13MM 1/2C RBTép MỹMỹ 141,540

670 VT1905Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 6/0

dài 60cm kim tròn 10 mm 3/8C

PROLENE 6/0 60CM

DOUBLE 11MM 3/8C RBTép MỹMỹ 144,585

671 VT1906 Keo dán da 2-Octyl Cyanoacrylate

DERMABOND VISCOSITY

TOPICAL SKIN ADHESIVE

0.5ML, H

Ống MỹMỹ 171,255

672 VT1907Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 1/0 dài 50cm

không kim Tép 10 Sợi

VICRYL 0 12 X 45CM NON

NEEDLETép Châu ÂuBỉ 216,405

673 VT1908Chỉ khâu eo tử cung polyester không tan dài

30cm rộng 5mm 2 kim tròn 48 mm 1/2 C

MERSILENE WIDE TAPE

40CM DOUBLE 48MM X

5MM 1/2C RB

Tép MỹMỹ 400,575

674 VT1909Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi số 0, dài

50cm kim tròn đầu tròn 40mm, 1/2 vòng tròn

VICRYL 0 90CM 40MM

1/2C RB CTTép Châu ÂuBỉ 86,520

675 VT2006 Miếng dán có Chlorhexidine Gluconate 86.8mgChlorhexidine Gluconate

86.8mg (Biopatch 86.8mg)Hôp10 mieMỹMỹ 1,496,460

676 VT2007 Miếng dán có Chlorhexidine Gluconate 92 mgChlorhexidine Gluconate

92mg (Biopatch 92mg)Hôp10 mieMỹMỹ 1,496,460

677 VT0604 Băng keo cá nhân Băng cá nhân Hộp Trung QuốcTrung Quốc 18,000

678 VT0691 Lọ đựng nước đồng hồ Oxy Bình tạo ẩm oxy Cái Trung QuốcTrung Quốc 120,000

679 VT0706 Tăm bông vi sinh vô trùng Que gòn xét nghiệm từng ống Que Trung QuốcTrung Quốc 1,500

680 VT0945 Dây garo chỉnh hình 0.5x220 Dây garo Cái Việt NamViệt Nam 16,000

681 VT0951 Que Spastulla các loại Spatula Que Việt NamViệt Nam 650

682 VT0968 Nhiệt kế y khoa Nhiệt kế Cái Trung QuốcTrung Quốc 12,000

683 VT1019 Lọ đựng nước tiểu nắp đỏ Lọ đựng nước tiểu nắp đỏ Cái Việt NamViệt Nam 1,000

684 VT1021 Pipette pasteur nhựa Pipette nhựa Cái Trung QuốcTrung Quốc 500

685 VT1034 Ống nghiệm lớn PS 7ml có nắp Ống nghiệm 7ml có nắp Cái Trung QuốcTrung Quốc 600

686 VT1039 Ống lưu mẫu huyết thanh Eppendorf 1.5ml Eppendorf Tube Trung QuốcTrung Quốc 250

687 VT1258 Nhiệt kế điện tử Nhiệt kế điện tử Cái Trung QuốcTrung Quốc 30,000

Page 27: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

688 VT1323 Lam kính 7102 Lam kính 7102 Hộp Trung QuốcTrung Quốc 15,000

689 VT1324 Lam kính 7105 Lam kính 7105 Hộp Trung QuốcTrung Quốc 18,000

690 VT1351 Bình thông phổi Siphonage đơn Bình thông phổi đơn Cái Trung QuốcTrung Quốc 75,000

691 VT1365 Ống mở khí quản có bóng #5.0 --> 9.0Fr Mở khí quản các số Cái Trung QuốcTrung Quốc 85,000

692 VT1368 Túi cho ăn Feeding set Túi cho ăn Cái Trung QuốcTrung Quốc 22,000

693 VT1588 Que spatulla các loại Spatula Cây Việt NamViệt Nam 650

694 VT1598 Tăm bông vi sinh vô trùng Que gòn xét nghiệm từng ống Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,500

695 VT1610 Kẹp rốn sơ sinh Kẹp rốn sơ sinh Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,000

696 VT1612 Ống thông hậu môn các size Sonde rectal các số Sợi Trung QuốcTrung Quốc 3,500

697 VT0073 Nẹp khóa LCP cẳng tay, vít 3.5 dài 5-8 lỗ,Nẹp khóa nén ép bản nhỏ vít #

3.5mm, 8 lỗ, Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,115,000

698 VT0074Nẹp khóa LCP cánh tay, cẳng chân, vít

4.5/5.0mm dài 4-8 lỗ

Nẹp khóa nén ép bản hẹp vít #

4.5/5.0mm, 8 lCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,389,000

699 VT0075Nẹp khóa LCP cánh tay, cẳng chân, vít

4.5/5.0mm dài 9-10 lỗ,

Nẹp khóa nén ép bản hẹp vít #

4.5/5.0mm, 10 Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,741,000

700 VT0081Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải),

vít 3.5, dài 3-6 lỗ

Nẹp khóa chữ T nhỏ vít #

3.5mm, nghiêng tráiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 652,000

701 VT0094 Nẹp khóa LCP chữ T, vis 4.5/5 dài 4 - 7 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ T, vít #

4.5/5.0mm, 7 loCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 814,000

702 VT0095 Nẹp khóa LCP chữ T, vis 4.5/5 dài 8 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ T, vít #

4.5/5.0mm, 8 loCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 814,000

703 VT0096 Nẹp khóa LCP chữ T, vis 4.5/5 dài 10 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ T, vít #

4.5/5.0mm, 10 lCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,052,000

704 VT0097 Nẹp khóa LCP chữ T, vis 4.5/5 dài 12 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ T, vít #

4.5/5.0mm, 12 lCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,052,000

705 VT0098Nẹp khóa LCP chữ L buttress, vis 4.5/5 dài 4 - 5

lỗ

Nẹp khóa nâng đỡ chữ L, vít #

4.5/5.0mm, tráCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 814,000

706 VT0099 Nẹp khóa LCP chữ L buttress, vis 4.5/5 dài 6 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ L, vít #

4.5/5.0mm, tráCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 814,000

707 VT0101Nẹp khóa LCP lồi cầu cánh tay có móc đỡ, vis

2.4/3.5mm, dài 3 - 7 lỗ

Nẹp khóa ngoài đầu dưới

xương cánh tay vít #Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 3,629,000

708 VT0102Nẹp khóa LCP lồi cầu cánh tay không móc, vis

2.4/3.5mm, dài 3 - 7 lỗ

Nẹp khóa trong đầu dưới

xương cánh tay vít # Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 3,629,000

709 VT0121 Vít xương cứng 3.5mm, dài 10 - 50mmVít vỏ xương # 3.5mm x

50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000

710 VT0122 Vít xương cứng 3.5mm, dài 55 - 110mmVít vỏ xương # 3.5mm x

50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000

711 VT0123Vít xương cứng 2.4mm, dài 6 - 10mm, tự taro,

đầu chữ thập

Vít vỏ xương # 2.4mm x

10mm, tự tạo ren đầu luCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 183,000

712 VT0124Vít xương cứng 2.4mm, dài 12 - 30mm, tự taro,

đầu chữ thập

Vít vỏ xương # 2.4mm x

30mm, tự tạo ren Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 198,000

713 VT0167 Nẹp chẩmNẹp chẩm cổ # 3.5 mm, dài

110 mmCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 5,100,000

714 VT0170 Vis cổ đa trụcVít đa trục cố định cột sống

cổ # 3.5 mm, dàCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 2,100,000

715 VT0172 Rod 3.5mm, 80mmThanh nẹp cố định cột sống cổ

# 3.5 mm, dài Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 1,144,000

716 VT0173 Rod 3.5mm, 240mmThanh nẹp cố định cột sống cổ

# 3.5 mm, dài Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 1,144,000

717 VT0185 Vít cột sống URS các loại, các cỡVít đơn trục flamenco, màu

lục, # 6.5 mm, dài Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 2,669,000

Page 28: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

718 VT0186 Vít khóa trong URSỐc khóa trong flamenco màu

bạc # 9.0 mm, dài Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 461,000

719 VT0288 Vít khoá trong cột sống cổ lối sauỐc khóa trong vít đa trục cố

định cột sống Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 400,000

720 VT0289 Vít xốp đa trục cột sống cổ lối sau, các cỡVít đa trục cố định cột sống

cổ # 3.5 mm, dàCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 2,100,000

721 VT0290 Vít cứng đa trục cổ lối sau, các cỡVít đa trục cố định cột sống

cổ # 3.5 mm, dàCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 2,100,000

722 VT0295 Nẹp Chẩm cổ, các cỡNẹp chẩm cổ # 3.5 mm, dài

110 mmCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 5,100,000

723 VT0296 Vít chẩm cổ, các cỡVít cố định nẹp chẩm cổ # 4.0

mm, dài 14 mmCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 1,300,000

724 VT0308 Xi măng tạo hình thân đốt sống Xi măng đốt sống uFix Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 2,400,000

725 VT0329 Nẹp chữ T 4,5,6,8,10 lỗ vít 4.5 mmNẹp nâng đỡ chữ T, vít #

4.5mm, 10 lỗ, 176mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

726 VT0330 Nẹp chữ L trái, phải 4,5,6,7,8 lỗ vít 4.5 mmNẹp nâng đỡ chữ L, vít #

4.5mm, trái/phải, 8Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

727 VT0333 Nẹp mắt xích 14,16 lỗ, vít 3.5 mmNẹp tái tạo thẳng vít # 3.5mm,

16 lỗ, 190mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 700,000

728 VT0355 Nẹp khóa L 3,4,5,6 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ L, vít #

4.5/5.0mm, tráCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 814,000

729 VT0359 Nẹp khóa đầu dưới xương quayNẹp khóa chữ T nhỏ vít #

3.5mm, thẳng, 3+6 loCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 582,000

730 VT0364 Vít khóa đk 7.3 mmVít khóa rỗng # 7.3mm x

90mm, ren bán phần, tưCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 459,000

731 VT0408Nẹp khóa mỏm khuỷu (trái/phải) (các cỡ) (chất

liệu Stainless Steel)

Nẹp khóa mỏm khuỷu

Olecranon vít # 3.5mm, trái Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 3,129,000

732 VT0411 Nẹp khóa đùi (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)Nẹp khóa nén ép bản rộng vít

# 4.5/5.0mm, 14Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 2,926,000

733 VT0414Nẹp khóa trần chày (trong đầu xa cẳng chân)

(trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)

Nẹp khóa đầu dưới xương

chày vít # 3.5mm,(các cỡ)Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 4,532,000

734 VT0426 Nẹp lòng máng (các cỡ)Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít

# 3.5mm, 10 lỗ,Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 161,000

735 VT0428 Nẹp lồi cầu trong cánh tay (các cỡ)Nẹp lồi cầu trong xương cánh

tay vít # 3.5mm, Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 512,000

736 VT0434Nẹp mâm chày (ốp đầu trên cẳng chân) (trái/phải)

(các cỡ)

Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương

chày vít # 4.5mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 648,000

737 VT0455 Đinh Steinman (các cỡ)Đinh Steinmann # 5.0mm x

200mmCây Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000

738 VT0464

Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt (không xi

măng, gồm Cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys

không cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi

bằng chất liệu Co-Cr + Chén ổ cối kiểu mới bắt

vít bên ngoài, bên trong sử dụng 2

Khớp háng toàn phần xoay

kép không dùng cemBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 45,500,000

739 VT0471 Thanh nối dọc 45- 70 vật liệu TitaniumNẹp dọc flamenco # 5.5 mm,

dài 70 mmCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 461,000

740 VT0473 Thanh nối dọc 155 --> 250 mmNẹp dọc flamenco # 5.5 mm,

dài 250 mmCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,229,000

741 VT0483 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải) các cỡNẹp khóa chữ T nhỏ vít #

3.5mm, nghiêng tráiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 652,000

742 VT0484 Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡNẹp khóa xương đòn chữ S,

vít # 3.5mm, 6 lỗ -Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,678,000

743 VT0485 Nẹp khóa T nâng đỡ các cỡNẹp khóa nâng đỡ chữ T, vít #

4.5/5.0mm, 10 lCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,052,000

744 VT0498 Đinh Knowles 4.0/5.0mm x 65 --> 85mmĐinh Knowles # 4.0mm x

90mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 144,000

745 VT0504 Nẹp T nhỏ 45 độ (đầu dưới xương quay) (các cỡ)Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,

nghiêng trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000

Page 29: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

746 VT0507 Nẹp cẳng chân (các cỡ)Nẹp nén ép bản hẹp vít #

4.5mm, 12 lỗ, 199mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 450,000

747 VT0508 Nẹp T mâm chày (các cỡ)Nẹp nâng đỡ chữ T, vít #

4.5mm, 10 lỗ, 176mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

748 VT0509 Nẹp L mâm chày (các cỡ)Nẹp nâng đỡ chữ L, vít #

4.5mm, trái/phải, 1Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

749 VT0513 Vít xốp rỗng 4.5mm (các cỡ)Vít vỏ xương rỗng # 4.5 x

50mm, ren bán phầnCon Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 178,000

750 VT0535 Giấy in máy nước tiểuGiấy in nhiệt 50mm x 50mm x

12mmCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 14,000

751 VT0696 Giấy in máy xét nghiệm nước tiểuGiấy in nhiệt 50mm x 50mm x

12mmCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 14,000

752 VT0741 Đinh kirschner 2 đầu nhọn độ dài 100~290 mmĐinh Kirschner hai đầu nhọn

# 1.8mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000

753 VT0745Đinh Steinman đầu nhọn 4.0mm

x120mm,150mm,180mm,200mm,220mm,250mm

Đinh Steinmann # 4.0mm x

200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000

754 VT0746Đinh Steinman đầu nhọn 4.5mm

x120mm,150mm,180mm,200mm,220mm,250mm

Đinh Steinmann # 4.5mm x

200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 48,000

755 VT0747Đinh Steinman đầu nhọn 5,0mm

x120mm,150mm,180mm,200mm,220mm,250mm

Đinh Steinmann # 5.0mm x

200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000

756 VT0749Đinh Kirschner 1 đầu nhọn

0.9mmx100mm,150mm,200mm,250mm,290mm

Đinh Kirschner hai đầu nhọn

# 0.9mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000

757 VT0750

Đinh Kirschner 1 đầu nhọn

1,0mm/1,2mm/1.5mm/1.8mm/2.0mm/2.5mm

x100mm,150mm,200mm,250mm,290mm

Đinh Kirschner hai đầu nhọn

# 2.5mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000

758 VT0751Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 3,0mm x

100mm,150mm,200mm,250mm,290mm

Đinh Kirschner hai đầu nhọn

# 3.0mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000

759 VT0754Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 0.5mm/0,9mm x

100mm,150mm,200mm,250mm,290mm

Đinh Kirschner hai đầu nhọn

# 0.9mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000

760 VT0755

Đinh Kirschner 2 đầu nhọn

1,0mm/1,2mm/1.5mm/1.8mm/2.0mm/2.5mm/3,0

mm/3,5mm/4,0mmx100mm,150mm,200mm,250

mm,290mm

Đinh Kirschner hai đầu nhọn

# 2.0mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000

761 VT0811Nẹp bản hẹp, thép không rỉ, 5-10 lỗ, dài 87-

135mm

Nẹp nén ép bản hẹp vít #

4.5mm, 10 lỗ, 167mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000

762 VT0813 Nẹp bản rộng, thép không rỉ, 12 hoặc 14 lỗNẹp nén ép bản rộng vít #

4.5mm, 14 lỗ, 231mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 613,000

763 VT0814 Nẹp cẳng chân, thép không rỉ, 8-12 lỗNẹp nén ép bản hẹp vít #

4.5mm, 12 lỗ, 199mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 450,000

764 VT0815 Nẹp cẳng tay, thép không rỉ, 4-10 lỗNẹp nén ép bản nhỏ vít #

3.5mm, 10 lỗ, 121mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 312,000

765 VT0816 Nẹp cánh tay, thép không rỉ, 9-12 lỗNẹp nén ép bản hẹp vít #

4.5mm, 12 lỗ, 199mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 450,000

766 VT0818 Nẹp chữ L phải- tráiNẹp nâng đỡ chữ L, vít #

4.5mm, trái/phải, 1Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

767 VT0819Nẹp chữ T 3 lỗ, thép không rỉ, dài khoảng 55mm,

vít tương thích 3.5/4.0mm

Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,

thẳng, 3+6 lỗ, 78mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000

768 VT0820Nẹp chữ T, 3-5 lỗ, gập góc phải, chất liệu thép

không rỉ

Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,

nghiêng trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000

769 VT0821Nẹp chữ T, 3-5 lỗ, góc xiên, chất liệu thép không

rỉ

Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,

nghiêng trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000

770 VT0822 Nẹp chữ T 4-10 lỗ, thép không rỉNẹp nâng đỡ chữ T, vít #

4.5mm, 10 lỗ, 176mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

771 VT0827

Nẹp cổ xương đùi 5-13 lỗ, bằng thép không rỉ,

dài 120-264mm, vít vỏ tương thích 4.5mm, vít

xốp tương thích 6.5mm

Nẹp đầu trên xương đùi vít #

4.5mm, trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,895,000

772 VT0829Nẹp cột sống cổ lối trước 2 tầng, bằng titan, các

cỡ

Nẹp cố định cột sống cổ

osmium 6 lỗ, rộng 2Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 5,400,000

773 VT0831Nẹp đầu dưới cẳng chân, bằng thép không rỉ, dài

3-6 lỗ

Nẹp trong đầu dưới xương

chày vít # 4.5mm, traCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,555,000

Page 30: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

774 VT0832

Nẹp đầu dưới xương chày (phải+trái) 4-13 lỗ,

bằng thép không rỉ, kiểu mắc xích, dài 120-

248mm, vít tương thích 4.5mm

Nẹp trong đầu dưới xương

chày vít # 4.5mm, traCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,555,000

775 VT0833

Nẹp đầu trên cánh tay (trái/phải) 4-10 lỗ, bằng

thép không rỉ, dài 88-160mm, vít vỏ tương thích

3.5mm, vít xốp tương thích 4.0mm

Nẹp đầu trên xương cánh tay

vít # 3.5mm, 10 loCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,301,000

776 VT0834 Nẹp DCP 3.5, 4-12 lỗ, bằng thép không rỉNẹp nén ép bản nhỏ vít #

3.5mm, 12 lỗ, 145mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000

777 VT0835 Nẹp DCP 4.5, bản hẹp 4-12 lỗ, bằng thép không rỉNẹp nén ép bản hẹp vít #

4.5mm, 12 lỗ, 199mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 450,000

778 VT0836Nẹp DCP 4.5, bản rộng 5-14 lỗ, bằng thép không

rỉ

Nẹp nén ép bản rộng vít #

4.5mm, 14 lỗ, 231mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 613,000

779 VT0837Nẹp DCS 3-12 lỗ, góc cổ nẹp 95 độ, bằng thép

không rỉ, vít tương thích 4.5mmNẹp DCS 95°, 12 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,151,000

780 VT0838Nẹp DHS xương đùi, 135 độ, 8-12 lỗ, bằng thép

không rỉ, dài 143-207mm

Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn

38mm, 12 lỗ, 206mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,095,000

781 VT0839 Nẹp đùi 5-14 lỗ, bằng thép không rỉNẹp nén ép bản rộng vít #

4.5mm, 14 lỗ, 231mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 613,000

782 VT0867 Nẹp L 4-8 lỗ, bằng thép không rỉNẹp nâng đỡ chữ L, vít #

4.5mm, trái/phải, 8Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

783 VT0868Nẹp L mâm chày 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài

83-147mm, dùng vít 4.5/6.5

Nẹp nâng đỡ chữ L, vít #

4.5mm, trái/phải, 1Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

784 VT0869Nẹp lồi cầu đùi, đầu dưới xương đùi 10-18 lỗ,

bằng thép y khoa, dài 103-306mm

Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #

4.5mm, trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,091,000

785 VT0870Nẹp lòng máng 1/3, 3-8 lỗ, bằng thép y khoa,

dùng vít 3.5

Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít

# 3.5mm, 8 lỗ, Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 150,000

786 VT0871Nẹp lòng máng 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài

52-124mm, dùng vít 3.5

Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít

# 3.5mm, 10 lỗ,Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 161,000

787 VT0872 Nẹp mắt xích 4-10 lỗNẹp tái tạo thẳng vít # 3.5mm,

10 lỗ, 118mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 437,000

788 VT0873 Nẹp mắt xích 5-16 lỗNẹp tái tạo thẳng vít # 3.5mm,

16 lỗ, 190mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 700,000

789 VT0874Nẹp mấu chuyển xương đùi 2-16 lỗ, bằng thép y

khoa, dài 46-270mm, dùng vít DHS

Nẹp đầu trên xương đùi vít #

4.5mm, trái/phảCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,777,000

790 VT0876Nẹp nối ngang trong phẫu thuật cột sống lưng lối

sau các cỡ, bằng titan

Nẹp ngang flamenco dài 60

mmCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 3,725,000

791 VT0878Nẹp ốp đầu bên xương chày (trái/phải) , bằng

thép không rỉ, 5-13 lỗ

Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương

chày vít # 4.5mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 698,000

792 VT0879

Nẹp ốp đầu trên cẳng chân (trái/phải) 4-13 lỗ,

bằng thép không rỉ, dài 128-256mm, dùng vít

4.5/6.5

Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương

chày vít # 4.5mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 698,000

793 VT0880Nẹp ốp đầu trên cẳng chân LC-DCP I trái phải 4-

11 lỗ

Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương

chày vít # 4.5mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 698,000

794 VT0881Nẹp ốp hình chữ L, cong kép (trái/phải) 4-12 lỗ,

bằng thép không rỉ, dùng vít 4.5

Nẹp nâng đỡ chữ L, vít #

4.5mm, trái/phải, 1Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000

795 VT0882Nẹp ốp hình chữ T, cong đơn (trái/phải) 4-12 lỗ,

bằng thép không rỉ, dùng vít 4.5

Nẹp chữ T, vít # 4.5mm, 12

lỗ, 212mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000

796 VT0883Nẹp ốp hình chữ T, cong kép (trái/phải) 4-12 lỗ,

bằng thép không rỉ, dùng vít 4.5

Nẹp nâng đỡ chữ T, vít #

4.5mm, 12 lỗ, 208mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000

797 VT0884Nẹp ốp lồi cầu đùi (trái/phải) 4-13 lỗ, bằng thép

không rỉ, dài 126-254mm, dùng vít 4.5/6.5

Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #

4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,091,000

798 VT0885Nẹp ốp lồi cầu xương (trái/phải) 7-13 lỗ, bằng

thép không rỉ, dùng vít 4.5

Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #

4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,091,000

799 VT0886Nẹp ốp lồi cầu xương cong (trái/ phải) 7-13 lỗ,

bằng thép không rỉ, dùng vít 4.5

Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #

4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,091,000

800 VT0887 Nẹp T 4-8 lỗ, bằng thép không rỉNẹp nâng đỡ chữ T, vít #

4.5mm, 8 lỗ, 144mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

801 VT0888Nẹp T mâm chày 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài

83-147mm, dùng vít 4.5/6.5

Nẹp nâng đỡ chữ T, vít #

4.5mm, 10 lỗ, 176mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

Page 31: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

802 VT0889Nẹp T nhỏ 45 độ 3-5 lỗ, bằng thép không rỉ, dài

49-73mm, dùng vít 35

Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,

nghiêng trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000

803 VT0890 Nẹp tái tạo 3.5, 4-18 lỗ, bằng thép không rỉNẹp tái tạo thẳng vít # 3.5mm,

18 lỗ, 214mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 788,000

804 VT0891 Nẹp thẳng 8 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 97mmNẹp nén ép bản nhỏ vít #

3.5mm, 8 lỗ, 97mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 250,000

805 VT0900Vít nén ép D.H.S/D.C.S 4 x 36mm, bằng thép

không rỉ

Vít nén DHS/DCS # 4.0 x

36mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 107,000

806 VT0901Vít vỏ 3.5mm, bằng thép không rỉ, dài 12-44mm,

thân toàn ren

Vít vỏ xương # 3.5mm x

44mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 42,000

807 VT0902Vít vỏ đường kính 4.5mm, bằng thép không rỉ,

dài 20-60mm, thân toàn ren

Vít vỏ xương # 4.5mm x

60mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 61,000

808 VT0903Vít vỏ, ren toàn phần, bằng thép không rỉ, đường

kính 3.5m dài 10-50mm

Vít vỏ xương # 3.5mm x

50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000

809 VT0904Vít xốp đường kính 3.5mm, bằng thép không rỉ,

dài 12-44mm, thân ren một phần

Vít xương xốp # 3.5mm x

45mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000

810 VT0905Vít xốp đường kính 4.0mm, bằng thép không rỉ,

dài 14-50mm, thân ren một phần

Vít xương xốp # 4.0mm x

50mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000

811 VT0906Vít xốp đường kính 6.5mm, bằng thép không rỉ,

dài 30-120mm, thân ren một phần

Vít xương xốp # 6.5mm x

120mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 125,000

812 VT0907Vít xốp, ren bán phần, bằng thép không rỉ, đường

kính 6.5, dài 25-120mm

Vít xương xốp # 6.5mm x

120mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 125,000

813 VT0908Vít xương cứng 4.5mm, bằng thép y khoa, dài 14-

110mm

Vít vỏ xương # 4.5mm x

80mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 61,000

814 VT0909Vít xương cứng 3.5mm, bằng thép y khoa, dài 10-

50mm

Vít vỏ xương # 3.5mm x

50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000

815 VT0910Vít xương xốp đường kính 4.0mm, bằng thép y

khoa, dài 10-60mm

Vít xương xốp # 4.0mm x

60mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000

816 VT0911

Vít xương xốp đường kính 6.5mm, răng

16mm/32mm, bằng thép y khoa, đầy răng, dài 30-

120mm

Vít xương xốp # 6.5mm x

120mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 125,000

817 VT0919 Bộ hút đàm kínHệ thống hút đàm kín dài 600

mm, size 14 FrBộ Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 190,100

818 VT0976 Bộ dây máy thở trẻ emBộ dây máy gây mê/ giúp thở

22ID, 1.5M, treCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 75,000

819 VT1040 Giấy in máy nước tiểuGiấy in nhiệt 50mm x 50mm x

12mmHộp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 14,000

820 VT1048 Giấy in nhiệt 58-60mm x 30mGiấy in nhiệt 60mm x 50mm x

12mmCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 16,000

821 VT1049 Giấy in nhiệt 80mm x 30mGiấy in nhiệt 80mm x 50mm x

12mmCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 20,000

822 VT1142 Khớp háng lưỡng cực có xi măngKhớp háng bán phần bipolar

dùng cementBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 26,300,000

823 VT1150Xi măng xương SmartSet tỷ trọng trung bình/ tỷ

trọng cao (Medium Viscosity)Xi măng xương Hộp Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 3,200,000

824 VT1183 Giấy in máy nước tiểuGiấy in nhiệt 50mm x 50mm x

12mmCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 14,000

825 VT1338 Nẹp khóa đùi đầu rắn các cỡNẹp khóa đầu dưới xương đùi

vít # 4.5/5.0mm, Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 3,367,000

826 VT1347 Bình làm ẩm oxy Bình làm ẩm oxy 6psi, 500ml Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 37,400

827 VT1348 Vít xương xốp 3.5mm x 50 --> 60mmVít xương xốp # 3.5mm x

60mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 52,000

828 VT1352 Bình thông phổi Siphonage đôi Bình thông phổi đôi 1600 ml Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 146,700

829 VT1362 Mask thanh quản (Laryngeal Mask) #1 --> 5Mask thanh quản PVC #4, thể

tích bóng 30ml, ngưCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 167,200

830 VT1364Ống đặt nội phế quản (Sonde Carlene) #28, 32,

35, 37Fr

Ống đặt nội phế quản,

trái/phải size 37 FrCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 916,700

Page 32: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

831 VT1366 Ống mở khí quản không bóng #3.0 --> 4.5FrỐng mở khí quản không bóng

size 4.5mmCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 90,200

832 VT1377 Co nối MDIĐầu nối MDI 22OD / 22ID,

PECái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 10,000

833 VT1379 Mask gây mê Silicone #0, 1, 2Mask gây mê, bóp bóng

silicone #2 trẻ nhỏCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 77,000

834 VT1382 Ống thông phổi có trocar 20, 22, 24FrỐng thông phổi có troca dài

45cm size 24 FrCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 90,200

835 VT1383 Vòng giữ mask gây mê silicon Móc giữ mask gây mê (PSF) Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 15,000

836 VT1384 Giấy điện tim 58mm x 30mGiấy điện tim cuộn 58mm x

30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 18,000

837 VT1385 Giấy điện tim 80mm x 25mGiấy điện tim cuộn 80mm x

25mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 30,000

838 VT1386 Giấy điện tim 112mm x 30mGiấy điện tim cuộn 112mm x

30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 45,000

839 VT1387 Giấy điện tim 145mm x 30mGiấy điện tim cuộn 145mm x

30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 44,000

840 VT1388 Giấy điện tim 210mm x 30mGiấy điện tim cuộn 210mm x

30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 70,000

841 VT1389 Giấy điện tim 50mm x 75mm x 400shGiấy điện tim xấp 50mm x

75mm x 400 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 37,000

842 VT1390 Giấy điện tim 80mm x 70mm x 300shGiấy điện tim xấp 80mm x

70mm x 300 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 38,000

843 VT1391 Giấy điện tim 112mm x 90mm x 300shGiấy điện tim xấp 112mm x

90mm x 300 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 46,000

844 VT1396 Giấy điện tim 152mm x 90mm x 150shGiấy monitor sản xấp 152mm

x 90mm x 150 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 35,000

845 VT1397 Giấy điện tim 210mm x 150mm x 170shGiấy điện tim xấp 210mm x

150mm x 200 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 145,000

846 VT1398 Giấy điện tim 210mm x 295mm x 150shGiấy điện tim xấp 210mm x

295mm x 150 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 128,000

847 VT1399 Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200shGiấy điện tim xấp 210mm x

300mm x 200 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 173,000

848 VT1401 Đinh chốt Sign 8/9/10mm x 240 --> mmĐinh chốt Sign 8.0mm x

300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 2,700,000

849 VT1402 Đinh chốt Sign 8/9/10mm x 240 --> mmĐinh chốt Sign 9.0mm x

300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 2,700,000

850 VT1403 Đinh chốt Sign 8/9/10mm x 240 --> mmĐinh chốt Sign 10mm x

300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 2,700,000

851 VT1407 Nẹp chữ T, vít Þ 4.5mm, 7 ổ 8 lổNẹp nâng đỡ chữ T, vít #

4.5mm, 8 lỗ, 144mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

852 VT1408 Nẹp hình lá vít Þ 3.5mm, 8 ổ 9 lổNẹp hình lá vít # 3.5mm, 9 lỗ,

184mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 337,000

853 VT1410 Vít vỏ xương 3.5mm x 10 --> 26mmVít vỏ xương # 3.5mm x

26mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 37,000

854 VT1411 Vít vỏ xương 3.5mm x 28 --> 36mmVít vỏ xương # 3.5mm x

36mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 40,000

855 VT1412 Vít vỏ xương 3.5mm x 46 --> 50mmVít vỏ xương # 3.5mm x

50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000

856 VT1413 Vít vỏ xương 4.5mm x 14 --> 30mmVít vỏ xương # 4.5mm x

30mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 49,000

857 VT1414 Vít vỏ xương 4.5mm x 32 --> 44mmVít vỏ xương # 4.5mm x

44mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 54,000

858 VT1415 Vít xốp mắt cá 3.5mm x 25 --> 45mmVít xốp mắt cá # 3.5mm x

45mm, 22mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 69,000

859 VT1416 Vít xốp mắt cá 3.5mm x 25 --> 45mmVít xốp mắt cá # 3.5mm x

45mm, 22mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 69,000

860 VT1417 Vít xốp mắt cá 4.5mm x 25 --> 50mmVít xốp mắt cá # 4.5mm x

50mm, 24mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000

Page 33: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

861 VT1418 Vít xốp mắt cá 4.5mm x 55 --> 65mmVít xốp mắt cá # 4.5mm x

65mm, 30mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 81,000

862 VT1419 Vít xương xốp 3.5mm x 10 --> 26mmVít xương xốp # 3.5mm x

26mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000

863 VT1420 Vít xương xốp 3.5mm x 28 --> 45mmVít xương xốp # 3.5mm x

45mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000

864 VT1421 Vít xương xốp 3.5mm x 50 --> 60mmVít xương xốp # 3.5mm x

60mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 52,000

865 VT1422 Vít xương xốp 4.0mm x 12 --> 20mm, răng ngắnVít xương xốp # 4.0mm x

20mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 63,000

866 VT1423 Vít xương xốp 4.0mm x 22 --> 28mm, răng ngắnVít xương xốp # 4.0mm x

28mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 68,000

867 VT1424 Vít xương xốp 4.0mm x 30 --> 40mm, răng ngắnVít xương xốp # 4.0mm x

40mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 70,000

868 VT1425 Vít xương xốp 4.0mm x 45 --> 60mm, răng ngắnVít xương xốp # 4.0mm x

60mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000

869 VT1426 Vít xương xốp 4.0mm x 22 --> 28mm, đầy răngVít xương xốp # 4.0mm x

28mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 68,000

870 VT1427 Vít xương xốp 4.0mm x 30 --> 40mm, đầy răngVít xương xốp # 4.0mm x

40mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 70,000

871 VT1428 Vít xương xốp 6.5 x 25 --> 65mm, 16mm răngVít xương xốp # 6.5mm x

65mm, 16mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000

872 VT1429 Vít xương xốp 6.5 x 70 --> 90mm, 16mm răngVít xương xốp # 6.5mm x

70mm, 16mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 87,000

873 VT1430 Vít xương xốp 6.5 x 95 --> 110mm, 16mm răngVít xương xốp # 6.5mm x

90mm, 16mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 87,000

874 VT1431 Vít xương xốp 6.5 x 40 --> 65mm, 32mm răngVít xương xốp # 6.5mm x

65mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000

875 VT1432 Vít xương xốp 6.5 x 70 --> 90mm, 32mm răngVít xương xốp # 6.5mm x

70mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 87,000

876 VT1433 Vít xương xốp 6.5 x 30 --> 65mm, đầy răngVít xương xốp # 6.5mm x

65mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000

877 VT1434 Vít rỗng 4.0 x 30 --> 50mm, đầy răngVít xương xốp rỗng # 4.0 x

50mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 122,000

878 VT1435 Vít rỗng 4.0 x 40 --> 60mm, răng ngắnVít xương xốp rỗng # 4.0 x

50mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 122,000

879 VT1436 Vít rỗng 7.0 x 50 --> 80mm, 32mm răngVít xương xốp rỗng # 7.0mm

x 80mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 255,000

880 VT1439

Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định cột sống lưng lối

sau Flamenco 1 tầng gồm:-04 Vít đơn trục

Flamenco # 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm -02 Vít khoá

Flamenco # 9.0mm, dài 5mm -02 Nẹp dọc

Flamenco # 5.5mm, dài 40mm - 70mm…

Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định

cột sống lưng lBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 13,440,000

881 VT1440

Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định cột sống lưng lối

sau Krypton 1 tầng gồm:

-04 Vít chân cung Krypton # 5.0, 6.0, 7.0mm

-04 Đầu vít Krypton dài 19 - 21mm

-04 Vít khoá Krypton

-02 Nẹp dọc Krypton # 6.25mm, dài 45mm -

55mm…

Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định

cột sống lưng lBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 17,974,000

882 VT1441

Bộ nẹp vít thay thế đốt sống cổ, ngực ADD, dùng

vít thường gồm:

-04 Vít cột sống cổ Osmium Þ 4mm, dài 12 -

26mm

-01 Đốt sống ngực nhân tạo ADD # 12 mm, c

16-65 mm, 6 0…

Bộ nẹp vít thay thế đốt sống

cổ, ngực ADD, Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 17,640,000

Page 34: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

883 VT1442

Bộ nẹp vít thay thế đốt sống cổ, ngực ADD, dùng

vít khoá gồm: -04 Vít khóa cột sống cổ Osmium

Þ 5mm, dài 14 - 18mm -01 Đốt sống ngực nhân

tạo ADD Þ 12 mm, c 16-65 mm, 6o

Bộ nẹp vít thay thế đốt sống

cổ, ngực ADD, Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 21,960,000

884 VT1443

Bộ nẹp vít thay thế đốt sống ngực, lưng Obelisc

gồm:

-01 Vít khoá đốt sống lưng nhân tạo Obelisc

-01 Đốt sống lưng nhân tạo Obelisc Þ 20mm,

20-87 mm

-01 Nắp đốt sống lưng nhân tạo Obelisc Þ

20mm…

Bộ nẹp vít thay thế đốt sống

ngực, lưng ObelBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 33,225,000

885 VT1444

Bộ nẹp vít cố định cột sống cổ lối trước Osmium

1 tầng, dùng vít thường gồm:

-04 Vít cột sống cổ Osmium Þ 4mm, dài 12 -

26mm

-01 Nẹp cột sống cổ Osmium 4 lổ, rộng

20mm, dài 23 - 36mm…

Bộ nẹp vít cố định cột sống cổ

lối trước OBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 7,800,000

886 VT1445

Bộ nẹp vít cố định cột sống cổ lối trước Osmium

1 tầng, dùng vít khoá gồm:

-04 Vít khóa cột sống cổ Osmium Þ 5mm, dài

14 - 18mm

-01 Nẹp cột sống cổ Osmium 4 lổ, rộng

20mm, dài 23 - 36mm…

Bộ nẹp vít cố định cột sống cổ

lối trước OBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 12,120,000

887 VT1446

Bộ nẹp vít cố định cột sống ngực, lưng lối trước

Golden gate 1 tầng gồm:

- 01 Nẹp cột sống ngực, lưng Golden gate chữ

C, dài 45, 50, 55 mm

- 01 Nẹp cột sống lưng Golden gate dài 45,

50, 55 mm

- 02 Vít đa trục nẹp co

Bộ nẹp vít cố định cột sống

ngực, lưng lối Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 37,200,000

888 VT1448 Nút chặn xi măng Þ 10, 12mm Nút chặn xi măng # 10, 12mm Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 1,600,000

889 VT1449 Vít mắt cá chân đk 4.5/25-50 mmVít xốp mắt cá # 4.5mm x

50mm, 24mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000

890 VT1452 Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu 3,5 thân, vít 3.5Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,

thẳng, 3+5 lỗ, 67mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000

891 VT1453 Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu 4, thân, vít 3.5Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,

thẳng, 3+4 lỗ, 56mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000

892 VT1457 Vít nén DHS/DCSVít nén DHS/DCS # 4.0 x

36mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 107,000

893 VT1459 Vít khóa 2.4 mm, dùng nẹp khóaVít khóa # 2.4mm x 30mm, tự

tạo ren đầu lục gCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 198,000

894 VT1460 Vít khóa 5.0 mm, dùng nẹp khóaVít khóa # 5.0mm x 80mm, tự

tạo ren, đầu lục Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 276,000

895 VT1461 Vít vỏ 3.5mm, L 55-110 mm, dùng cho nẹp khóaVít vỏ xương # 3.5mm x

50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000

896 VT1463 Canyl mở khí quản các cỡỐng mở khí quản có bóng size

8.0mmỐng Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 96,800

897 VT1466 Đinh Kirschner 0.8 --> 1.8mmĐinh Kirschner hai đầu nhọn

# 1.8mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000

898 VT1467 Đinh Kirschner 2.0 --> 3.0mmĐinh Kirschner hai đầu nhọn

# 2.0mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000

Page 35: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

899 VT1468 Nẹp chữ T, vít 4.5mm, 4 ổ 6 lổNẹp nâng đỡ chữ T, vít #

4.5mm, 6 lỗ, 112mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

900 VT1469 Nẹp D.C.S. 95o, vít 4.5mm, 8 lổ Nẹp DCS 95°, 8 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 943,000

901 VT1470 Nẹp D.C.S. 95o, vít 4.5mm, 12 lổ Nẹp DCS 95°, 12 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,151,000

902 VT1471 Nẹp D.H.S. 135o, nòng 38mm, vít 4.5mm, 10 lổNẹp DHS 135°, nòng chuẩn

38mm, 10 lỗ, 174mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,051,000

903 VT1472 Nẹp D.H.S. 135o, nòng 38mm, vít 4.5mm, 12 lổNẹp DHS 135°, nòng chuẩn

38mm, 12 lỗ, 206mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,095,000

904 VT1473 Nẹp gập góc 130º, vít 4.5mm, 7 lổNẹp gập góc 130°, 7 lỗ, lưỡi

dài 80mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 994,000

905 VT1474 Nẹp gập góc 130º, vít 4.5mm, 9 lổNẹp gập góc 130°, 9 lỗ, lưỡi

dài 80mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 994,000

906 VT1475 Nẹp hình thìa vít 4.5mm, 5 ổ 6 lổNẹp hình thìa vít # 4.5mm, 6

lỗ, 120mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 437,000

907 VT1476 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 5 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,

5 lỗ, 77mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 437,000

908 VT1477 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 6 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,

6 lỗ, 93mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 500,000

909 VT1478 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 8 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,

8 lỗ, 125mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 650,000

910 VT1479 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 9 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,

9 lỗ, 141mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 712,000

911 VT1480 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 12 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,

12 lỗ, 189mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 875,000

912 VT1481 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 14 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,

14 lỗ, 221mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 925,000

913 VT1482 Nẹp nâng đỡ chữ L, vít 4.5mm, 4 ổ 6 lổNẹp nâng đỡ chữ L, vít #

4.5mm, trái/phải, 6Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

914 VT1483 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 7 lổNẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #

4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 991,000

915 VT1484 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 9 lổNẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #

4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 991,000

916 VT1485 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 11 lổNẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #

4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 991,000

917 VT1486 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 13 lổNẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #

4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,091,000

918 VT1487 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 4-5 lổNẹp nén ép bản hẹp vít #

4.5mm, 5 lỗ, 87mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 200,000

919 VT1488 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 6-7 lổNẹp nén ép bản hẹp vít #

4.5mm, 7 lỗ, 119mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 275,000

920 VT1489 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 8-9 lổNẹp nén ép bản hẹp vít #

4.5mm, 9 lỗ, 151mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000

921 VT1490 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 12 lổNẹp nén ép bản hẹp vít #

4.5mm, 12 lỗ, 199mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 450,000

922 VT1491 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 6 lổNẹp nén ép bản rộng vít #

4.5mm, 6 lỗ, 103mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 288,000

923 VT1492 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 7-8 lổNẹp nén ép bản rộng vít #

4.5mm, 8 lỗ, 135mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 361,000

924 VT1493 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 9-10 lổNẹp nén ép bản rộng vít #

4.5mm, 10 lỗ, 167mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 437,000

925 VT1496 Vít vỏ xương 4.5mm x 38 --> 50mmVít vỏ xương # 4.5mm x

50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 61,000

926 VT1497 Vít vỏ xương 4.5mm x 52 --> 60mmVít vỏ xương # 4.5mm x

60mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 61,000

927 VT1498 Vít xương xốp 4.0mm x 30 --> 40mm, đầy renVít xương xốp # 4.0mm x

40mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 70,000

928 VT1499 Vít xương xốp 4.0mm x 45 --> 50mm, đầy renVít xương xốp # 4.0mm x

50mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000

Page 36: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

929 VT1500 Vít xương xốp 4.0mm x 55 --> 60mm, đầy renVít xương xốp # 4.0mm x

60mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000

930 VT1501Nẹp khóa đầu dưới xương quay T (các cỡ) (chất

liệu Stainless Steel)

Nẹp khóa chữ T nhỏ vít #

3.5mm, thẳng, 3+6 loCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 582,000

931 VT1503 Nẹp tạo hình (các cỡ)Nẹp tái tạo thẳng vít # 3.5mm,

12 lỗ, 142mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 525,000

932 VT1504 Nẹp chữ Y tạo hình (các cỡ)Nẹp tái tạo chữ Y, vít #

3.5mm, 9 lỗCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 354,000

933 VT1505 Nẹp gót (các cỡ)Nẹp gót chân vít # 3.5mm,

60mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 602,000

934 VT1508 Vít xốp rỗng 6.5mm (các cỡ)Vít xương xốp rỗng # 6.5mm

x 80mm, 16mm ren, tựCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 310,000

935 VT1509 Vít xốp rỗng 7.3mm (các cỡ)Vít xương xốp rỗng # 7.3mm

x 80mm, 16mm ren, tựCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 251,000

936 VT1519 Giấy điện tim 3 cần cuộnGiấy điện tim cuộn 63mm x

30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 19,000

937 VT1619Ống thông tiểu Foley catheter 3 nhánh số 18/30 -

> 24/30Ống thông tiểu 3 nhánh 22Fr Ống Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 17,200

938 VT1620 Mặt nạ thanh quản 90độ, size 1.0 ->5.1Mask thanh quản PVC #4, thể

tích bóng 30ml, ngưCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 167,200

939 VT1621 Dây hút đàm kínHệ thống hút đàm kín dài 600

mm, size 14 FrCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 190,100

940 VT1703 Giấy điện tim 63mm x 30mGiấy điện tim cuộn 63mm x

30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 19,000

941 VT1712Đinh Shanz 3.5mm x 125mm, thân 4.0mm,

14mm ren

Đinh Schanz # 3.5mm, Shaft

4.0mm x 125mm, ren 14mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 81,000

942 VT1713 Đinh Steinman 3.0mm x 150 --> 175mmĐinh Steinmann # 3.0mm x

175mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000

943 VT1714 Đinh Steinman 3.5mm x 150 --> 175mmĐinh Steinmann # 3.5mm x

175mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000

944 VT1715 Đinh Steinman 4.0mm x 175 --> 250mmĐinh Steinmann # 4.0mm x

200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000

945 VT1716 Đinh Steinman 4.5mm x 175 --> 225mmĐinh Steinmann # 4.5mm x

200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 48,000

946 VT1717 Đinh Steinman 5.0mm x 175 --> 225mmĐinh Steinmann # 5.0mm x

200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000

947 VT1721 Nẹp chữ T, vis 4.5mm, 4 ổ 6 lổNẹp nâng đỡ chữ T, vít #

4.5mm, 6 lỗ, 112mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000

948 VT1722 Nẹp D.C.S. 95o, vít 4.5mm, 4 ổ 6 lổ Nẹp DCS 95°, 4 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 825,000

949 VT1723 Nẹp D.C.S. 95o, vít 4.5mm, 7 lổ Nẹp DCS 95°, 7 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 887,000

950 VT1724 Nẹp D.C.S. 95o, vít 4.5mm, 9 lổ Nẹp DCS 95°, 9 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,048,000

951 VT1725 Nẹp D.C.S. 95o vít 4.5mm, 10 lổ Nẹp DCS 95°, 10 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,094,000

952 VT1738 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 10 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,

10 lỗ, 157mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 775,000

953 VT1739 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 11-12 lổNẹp nén ép bản rộng vít #

4.5mm, 12 lỗ, 199mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 525,000

954 VT1743Vít D.H.S. / D.C.S. 12.5 x 60 --> 65mm, 70 -->

85mm

Vít DHS/DCS # 12.5mm x

85mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 272,000

955 VT1937Khớp háng toàn phần không xi măng cán

ngắn,chuôi vặn

Khớp háng toàn phần xoay

kép không dùng cemBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 45,500,000

956 VT2019 Co nối MDIĐầu nối MDI 22OD / 22ID,

PECái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 10,000

957 VT2023 Ống đặt thanh quản các cỡMask thanh quản PVC #4, thể

tích bóng 30ml, ngưCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 167,200

958 VT2040 Khớp háng toàn phần không xi măng S, X3Khớp háng toàn phần xoay

kép không dùng cemBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 45,500,000

Page 37: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

959 VT0115 Vít khóa 3.5mm, tự taro, dài 10 - 60mmVít khóa 3.5mm, tự taro, dài

10 - 60mmCái Ấn ĐộẤn Độ 135,000

960 VT0116Vis khóa, 2.4mm, tự taro, dài 6 - 24mm, đầu ngôi

sao

Vis khóa, 2.4mm, tự taro, dài

6 - 24mm, đầu ngôi saoCái Ấn ĐộẤn Độ 116,000

961 VT0117Vis khóa , 2.4mm, tự taro, dài 26 - 30mm, đầu

ngôi sao

Vis khóa , 2.4mm, tự taro, dài

26 - 30mm, đầu ngôi saoCái Ấn ĐộẤn Độ 116,000

962 VT0125 Vít xương xốp 4.0mm, dài 10 - 60mmVít xương xốp 4.0mm, dài

10 - 60mmCái Ấn ĐộẤn Độ 68,000

963 VT0161 Mũi khoan 2.5, 3.2, 3.5, 4.5 Mũi khoan 2.5, 3.2, 3.5, 4.5 Cái Ấn ĐộẤn Độ 173,250

964 VT0318 Vít xốp rỗng đk 7.0x50-85 ren 20 mmVít xốp rỗng đk 7.0x50-85 ren

20 mmCái Ấn ĐộẤn Độ 169,000

965 VT0339 Tuốc nơ Vít đk 2.5 mm Tuốc nơ Vít đk 2.5 mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,558,200

966 VT0340 Tuốc nơ vít rỗng nòng Tuốc nơ vít rỗng nòng Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,211,700

967 VT0349 Nẹp khóa cánh tay 5,6,7,8,9 lỗ Nẹp khóa cánh tay 5,6,7,8,9 lỗ Cái Ấn ĐộẤn Độ 859,000

968 VT0354 Nẹp khóa ốp chữ T 4,5,6,7,8 lỗ Nẹp khĩa ốp chữ T 4,5,6,7,8 lỗ Cái Ấn ĐộẤn Độ 898,000

969 VT0360 Vít khóa 3.5 mm, dùng nẹp khóaVít khóa 3.5 mm, dùng nẹp

khóaCái Ấn ĐộẤn Độ 135,000

970 VT0616 Skin hook retractor(bộ 4 cây) Skin hook retractor(bộ 4 cây) Bộ ĐứcĐức 958,650

971 VT0954 Giấy điện tim 50mm x 30m Giấy điện tim 50mm x 30m Cuộn ÝÝ 13,200

972 VT0955 Giấy điện tim 50mm x 100mm x 300shGiấy điện tim 50mm x 100mm

x 300shXấp ÝÝ 28,600

973 VT0956 Giấy điện tim 63mm x 100mm x 300shGiấy điện tim 63mm x 100mm

x 300shXấp ÝÝ 26,400

974 VT0969 Bóng bóp gây mê - Baloon 0.5, 1, 2, 3 L Balloons 0,5 lít, 1 lít, 2 lít, 3 lít Cái MỹMỹ 37,800

975 VT0980 Giấy in siêu âm UPP 110S 110mm x 20mGiấy in siêu âm UPP 110S

110mm x 20mCuộn NhậtNhật 170,500

976 VT1218 Dây thông tiểu 2 nhánh từ số 12 đến số 22Ống thông tiểu

UNOMEDICAL 2 nhánh số Sợi Mã LaiMã Lai 9,450

977 VT1279 Kim gây tê tủy sống số 18Kim gây tê tủy sống số

18G/20G/22G/25G/27G x 3Cái MỹMỹ 18,900

978 VT1280 Kim gây tê tủy sống số 20Kim gây tê tủy sống số

18G/20G/22G/25G/27G x 3Cái MỹMỹ 18,900

979 VT1281 Kim gây tê tủy sống số 22Kim gây tê tủy sống số

18G/20G/22G/25G/27G x 3Cái MỹMỹ 18,900

980 VT1343 Điện cực tim người lớn, trẻ emĐiện cực đđo đđiện tim

WS00S50-Short termCái Ấn ĐộĐức 1,680

981 VT1608 Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) 12-30FrỐng thông tiểu

UNOMEDICAL 2 nhánh số Sợi Mã LaiMã Lai 9,450

982 VT1611 Giấy đo Điện tim 50x100x300 Giấy điện tim 50x100x300 Xấp ÝÝ 28,600

983 VT1615 Dao bào da Lưỡi dao lạng da Watson Cái ĐứcĐức 105,000

984 VT1622 Điện cực phẫu thuật không dâyTấm đđiện cực trung tính,

dùng cho phẫu thuật - 24Cái AnhAnh 63,000

985 VT1623 Điện cực phẫu thuật có dâyTấm đđiện cực trung tính,

dùng cho phẫu thuật - 24Cái AnhAnh 63,000

986 VT1624 Bộ đo nước tiểu theo giờBộ đđo và đựng nước tiểu

chính xác từng ml, có lọcCái Belarus &AnhBelarus &Anh 189,000

987 VT1625 Giấy điện tim 50mm x 75mm x 400shGiấy đđiện tim 50 x 75 x 400

shs.Xấp ÝÝ 30,800

Page 38: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

988 VT1626 Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200shGiấy đđiện Tim HP

210x300x200Xấp ÝÝ 154,000

989 VT1627 Cố định ngoài liên mấu chuyển xương đùiCố định ngoài liên mấu

chuyển xương đùiCái Việt NamViệt Nam 984,900

990 VT1628 Cố định ngoài chi trên Cố định ngoài chi trên Cái Việt NamViệt Nam 695,100

991 VT1629 Cố định ngoài chi dướiCố định ngoài chi dưới (qua

gối)Cái Việt NamViệt Nam 1,296,750

992 VT1630 Cố định ngoài khung chậu Cố định ngoài khung chậu Cái Việt NamViệt Nam 1,142,400

993 VT1696 Giấy điện tim 1 cầnGiấy điện tim 1 cần 50mm x

30m, lõi trịn bằng nhựaCuộn ÝÝ 13,200

994 VT1698 Kim gây tê tủy sống số 25 3x1/2"Kim gây tê tủy sống số số

18G/20G/22G/25G/27G x 3Cái MỹMỹ 18,900

995 VT1700 Bộ dây máy giúp thở Jackson Reesdây máy gây mêJackson-Rees

CJ4N2VYMNCái MỹMỹ 97,650

996 VT1702Bộ dây máy thở một bẩy nước người lớn, 22mm

ID, 3 đoạn

Dây máy tho 2 nhánh không

van- 1021Cái MỹMỹ 73,500

997 VT1704 Giấy điện tim 70mm x 100mm x 200shGiấy điện tim AT3- 70 x 100

x 200 sheetsXấp ÝÝ 19,800

998 VT1705 Giấy điện tim 90mm x 90mm x 400shGiấy điện tim AT1- 90 x 90 x

400 sheetsXấp ÝÝ 30,800

999 VT1706 Giấy điện tim 110mm x 140mm x 143shGiấy điện tim 6 cần

110x140x142Xấp ÝÝ 33,000

1000 VT1707 Giấy điện tim 150mm x 100mm x 150shGiấy in Monitor sản khoa HP

M1911A 150x100x150Xấp ÝÝ 28,600

1001 VT1708 Giấy điện tim 210mm x 280mm x 218shGiấy điện tim AT2- 210 x 280

x 215 sheetsXấp ÝÝ 121,000

1002 VT1709 Đinh Kirschner ren 1.25mm x 150mm, 10mmĐinh Kirschner ren 1.25mm x

150mm, 10mmCái Ấn ĐộẤn Độ 68,000

1003 VT1710 Đinh Kirschner 0.6 mm -1.1.8 mm mm x 150mmĐinh Kirschner 0.6 mm -

1.1.8 mm mm x 150mmCái Ấn ĐộẤn Độ 33,000

1004 VT1718 Mũi khoan 1.5 --> 4.5mm Mũi khoan 1.5 --> 4.5mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 245,700

1005 VT1719 Mũi khoan 2.0 --> 4.5mm Mũi khoan 2.0 --> 4.5mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 173,250

1006 VT1720 Mũi khoan 3.2 --> 4.5mm, 200mmMũi khoan 3.2 --> 4.5mm,

200mmCái Ấn ĐộẤn Độ 245,700

1007 VT1728Nẹp D.H.S. 135o, nòng 38mm, vít 4.5mm, 4 ổ 5

lổ

Nẹp D.H.S. 135o, nịng 38mm,

vít 4.5mm, 4 ổ 5 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 644,000

1008 VT1729Nẹp D.H.S. 135o, nòng 38mm, vít 4.5mm, 6 ổ 7

lổ

Nẹp D.H.S. 135o, nịng 38mm,

vít 4.5mm, 6 ổ 7 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 644,000

1009 VT1730Nẹp D.H.S. 135o, nòng 38mm, vít 4.5mm, 8 ổ 9

lổ

Nẹp D.H.S. 135o, nịng 38mm,

vít 4.5mm, 8 ổ 9 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 604,000

1010 VT1731 Nẹp đầu dưới xương chày vít 4.5mm, 5 lổNẹp đầu dưới xương chày vít

4.5mm, 5 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 410,000

1011 VT1732 Nẹp đầu dưới xương chày vít 4.5mm, 7 lổ-9 lổNẹp đầu dưới xương chày vít

4.5mm, 7 lổ-9 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 567,000

1012 VT1733 Nẹp đầu dưới xương chày vít 4.5mm, 11 lổ-13 lổNẹp đầu dưới xương chày vít

4.5mm, 11 lổ-13 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 654,000

1013 VT1734 Nẹp đầu rắn xương đùi vít 4.5mm, 10 lổNẹp đầu rắn xương đùi vít

4.5mm, 10 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 1,563,000

1014 VT1735 Nẹp đầu trên xương chày vít 4.5mm, 5 lổNẹp đầu trên xương chày vít

4.5mm, 5 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 410,000

1015 VT1736 Nẹp đầu trên xương chày vít 4.5mm, 7 lổ-9 lổNẹp đầu trên xương chày vít

4.5mm, 7 lổ-9 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 567,000

1016 VT1737 Nẹp đầu trên xương chày vít 4.5mm, 11 lổ-13 lổNẹp đầu trên xương chày vít

4.5mm, 11 lổ-13 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 654,000

1017 VT1740Vít cột sống Steffee 4.5 x 38 --> 40mm, 42 -->

50mm, 52mm

Vít cột sống Steffee 4.5 x 38 -

-> 40mm, 42 --> 50Cái Ấn ĐộẤn Độ 338,000

Page 39: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1018 VT1741 Vít cột sống Steffee 5.5 x 42 --> 50mmVít cột sống Steffee 5.5 x 42 -

-> 50mmCái Ấn ĐộẤn Độ 338,000

1019 VT1742 Vít cột sống Steffee 6.25 x 42 --> 50mmVít cột sống Steffee 6.25 x 42

--> 50mmCái Ấn ĐộẤn Độ 357,000

1020 VT2015 Túi gây mê 3 lít Balloons 0,5 lít, 1 lít, 2 lít, 3 lít Cái MỹMỹ 37,800

1021 VT0045 Băng sau mổ mắt Băng sau mổ mắt trong suốt Miếng Nhóm G8Mỹ 4,620

1022 VT0707 Dây nối máy tự động 150cm Dây nối máy tự động 150cm Sợi Nhóm G8Anh 4,830

1023 VT1007Băng keo nhiệt độ (Comply steam 1.25cm x 55m)

(MS: 1332)Băng keo nhiệt độ Cuộn Nhóm G8Mỹ 109,200

1024 VT1193 Dây nối máy tự động 150cm Dây nối máy tự động 150cm Sợi Nhóm G8Anh 4,830

1025 VT1300 Dây nối máy bơm tiêm điện 75cmDây nối máy bơm tiêm điện

75cmCái Nhóm G8Anh 4,095

1026 VT1301 Dây nối máy bơm tiêm điện 140cmDây nối máy bơm tiêm điện

140cmCái Nhóm G8Anh 5,145

1027 VT1617Ống thông nội khí quản mũi có sợi cản quang,

miệng bóng trònỐng nội khí quản cong mũi Ống Nhóm G8Anh 42,000

1028 VT0042 Băng cố định đường truyền có rãnh xẻ 7x6cm 3522ASoft cloth IV dressing Miếng Nhóm các nước Châu ÁThái Lan 3,080

1029 VT0564 Que thử hóa học 1243A Comply Sterigage Hộp Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 1,735,000

1030 VT0731

Que thử sinh hóa, vi sinh ( Attest Rapid Readout

Biological Indicator- Steam 3 giờ, 132DegC Pre-

Vac Cycle)

1292 Biology Attest Ống Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 40,673

1031 VT0736Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical

integrator)1243A Comply Sterigage Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 3,470

1032 VT0737 Giấy thử nồi hấp (Bowie dick test sheet) 00130 Bowie dick test sheet Tờ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 17,929

1033 VT2153Giá đỡ nong Mạch Vành Platium Chromium Có

Tẩm Thuốc PalitaxcelTAXUS Element Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 44,560,000

1034 VT2154Giá đỡ nong Mạch Vành Platium Chromium Có

Tẩm Thuốc Everolimus

PROMUS Element Stent,

PROMUS Element Plus StentCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 46,319,880

1035 VT2155Giá đỡ nong Mạch Vành SS 316L Có Tẩm Thuốc

PalitaxcelTAXUS Liberte Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 39,560,000

1036 VT2156Giá đỡ nong Mạch Vành Platium Chromium

không Tẩm ThuốcOmega Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 19,500,000

1037 VT2157 Ống thông chẩn đoán Imager II Catheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 431,000

1038 VT2158Ống thông can thiệp Mạch Vành mềm CLS, JR,

VL, AL, AR, MPMACH 1 Guiding Catheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 2,079,000

1039 VT2159Ống thông can thiệp Mạch Vành cứng CLS, JR,

VL, AL, AR, MPRUNWAY Guiding Catheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 2,079,000

1040 VT2161 Dây dẫn can thiệp Mạch Vành MS, LSPT2 MS Guide wire/ PT2 LS

Guide wireCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 2,079,000

1041 VT2164 Bóng nong Mạch Vành có Dao Cắt Cutting Balloon Flextom Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 18,942,000

1042 VT2166Bóng nong Mạch Vành áp lực cao Quantum

Marick

QUANTUM Maverick

BalloonCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,150,000

1043 VT2167 Bóng nong Mạch Vành áp lực cao NC QuantumNC QUANTUM Apex

BalloonCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,150,000

1044 VT2168 Bóng nong Mạch Vành áp lực cao Emerge Emerge Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,650,000

1045 VT2169 Dụng cụ nối bơm áp lực Y-Adaptor Option Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 310,000

1046 VT2170 Dụng cụ bơm bóng áp lực cao ENCORE 26 Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 1,240,000

Page 40: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1047 VT2172 Kim luồn mở mạch máu qua da Introducer Sheath Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 529,200

1048 VT2176Hệ thống nối đưa dây dẫn bào Mảng Xơ Vữa và

có đầu khoan

Rotalink Plus (Advancer &

Burr)Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 36,202,000

1049 VT2184 Ống thông can thiệp Mạch MáuMach1 Peripheral Guide

CatheterCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 2,310,000

1050 VT2186 Ống thông chẩn đoán Selective Selective Imager II Catheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 461,000

1051 VT2187 Ống thông mở Động Tĩnh Mạch Introducer Sheath Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 529,200

1052 VT2190 Bóng nong can thiệp Mạch Máu Sterling Sterling Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,107,000

1053 VT2191 Bóng nong can thiệp Mạch Máu Ultra-thin Ultrathin Diamond Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,107,000

1054 VT2192 Bóng nong can thiệp Mạch Máu XXL XXL Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,107,000

1055 VT2193 Bóng nong can thiệp Mạch Máu Symmetry Symmergy Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,107,000

1056 VT2194 Bóng nong can thiệp Mạch Máu Wanda Wanda Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,107,000

1057 VT2195 Bóng nong mạch máu có dao cắt Peripheral Cutting Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 21,000,000

1058 VT2197 Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi SD Express Vascular SD Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 23,100,000

1059 VT2198 Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi LD Express Vascular LD Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 23,100,000

1060 VT2199 Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại ViWallstent Uni, Wall Stent RP,

7F Placehit WallstenCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 25,200,000

1061 VT2200 Giá đỡ có lớp phủ Wallgraft Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 34,500,000

1062 VT2201 Giá đỡ nong Động Mạch Cảnh Carotid Wallstent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 27,300,000

1063 VT2203 Cuộn dây nút dị dạng Mạch Não Fiber Coil Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 4,158,000

1064 VT2204 Hạt nhựa PVA thuyên tắc Mạch Máu Contour PVA Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 1,995,000

1065 VT2206Microcatheter can thiệp Mạch Não renegade ( vi

ống thông)

Neuro Renegade Hi Flo

150/10cmCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 11,401,000

1066 VT2207Microcatheter can thiệp Mạch Não SL 10,1018

(vi ống thông)

Excelsior SL10,1018,

preshape CatheterCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 13,900,000

1067 VT2208Microcatheter can thiệp Mạch Não XT27 (vi ống

thông)Excelsior XT27 Microcatheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 13,900,000

1068 VT2209 Microcatheter can thiệp Mạch Não FasTracker FasTracker Catheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 10,395,000

1069 VT2210 MicroGuidewire can thiệp Mạch NãoTransend .010" .014"

GuidewireCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 5,775,000

1070 VT2212 Máy cắt CoilBSC Detachable Coil Power

Supply - 1mACái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 84,000,000

1071 VT2213 Dây cáp dẫn nguồn điện cắt Coil GDCGDC Syner G Connecting

CablesCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 2,310,000

1072 VT2214 Thiết bị cắt coils InZon Detachment System Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 4,200,000

1073 VT2219 Cuộn dây nút túi phình Mạch Não GDC GDC VortX Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 14,280,000

Page 41: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1074 VT2221 Cuộn dây nút túi phình Mạch Não Target Target Coils Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 17,250,000

1075 VT2222 Giá đỡ can thiệp túi phình cổ rộng Neuroform EZ Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 65,975,000

1076 VT2223 Bóng hỗ trợ can thiệp Mạch Não Gateway Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 9,240,000

1077 VT2224 Giá đỡ can thiệp thiệp Mạch Não Wingspan Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 73,920,000

1078 VT2231Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ (các kích

cỡ)Amplatzer Sizing Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 3,490,000

1079 VT2232 Dây dẫn can thiệp tim bẩm bẩm sinh các kích cỡ Amplatzer Guidewire Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 1,360,000

1080 VT2233 Bóng nong van động mạch phổi các kích cỡTyshak, Tyshack-X, Tyshak II

và Tyshak Mini BallooCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Canada/ Mỹ 12,660,000

1081 VT2302Bóng đo kích thước lỗ thông liên nhĩ Sizing

BalloonAmplatzer Sizing Balloon bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 3,490,000

1082 VT1197 Dây nối chịu áp lực dài 30cm Extension line 30cm Sợi 123708Ấn Độ 5,040

1083 VT1294 Dây truyền dịch có bộ vi điều chỉnh tốc độ Polytrol Set Cái 4729Ấn Độ 33,600

1084 VT0663 Giấy in máy đo điện tim gắng sức Giấy ghi điện tâm đồ Cuộn/XấpItaliaItalia 390,000

1085 VT0664 Giấy in máy xét ngiệm các loại Giấy ghi kết quả sinh hóa Cuộn/XấpItaliaItalia 30,800

1086 VT0946 Ống bơm tiêm INSULIN BT Insulin U-100 Cây Việt NamViệt Nam 960

1087 VT1203 Giấy siêu âm Sony Nhật các loại Giấy in siêu âm Cuộn ItaliaItalia 201,500

1088 VT1264 Súng phẩu thuật trĩ tự động sử dụng một lầnDisposable PPH Stapler

(RHYS-34)Bộ Trung QuốcTrung Quốc 3,980,000

1089 VT1566 Giấy in monitor BSM Giấy ghi kết quả sản khoa Xấp ItaliaItalia 58,800

1090 VT0738 Bơm tiêm BCG 0,5ccBơm tiêm BCG 1/2ml

K27Gx3/8Cái HQ/2012-NK/17601Mỹ 2,415

1091 VT0934 Bộ dây máy thở người lớn có van APL, bóng 2 LítBộ gây mê + van xả NL ,

Bóng 2 lít -Jackson ReesBộ HQ/2012-NK/17341Anh quốc 315,000

1092 VT2321Khung giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học (Poly

(L-lactide (PLLA)) , phủ thuốc Everolimus

Scaffold sinh học tự tiêu

DESolve nguyên liệuCái 2149/BYT-TB-CTMỹ 59,000,000

1093 VT0198 Dây đốt điện đơn cực nội soiDây nối cắt đốt đơn cực cho

máy Karl Storz Dây TKHQ số 43744 ngày 14/9/2010Thổ Nhĩ Kỳ 1,430,000

1094 VT0539 Tấm điện cực trung tính REM sử dụng 1 lầnTấm điện cực trung tính REM

sử dụng 1 lầnCái TKHQ số 11795 ngày 29/01/2011Hàn Quốc 31,500

1095 VT0602 Dây cưa xương (Sọ não)Dây cưa xương (sọ não) Gigli,

loại 3 sợiSợi TKHQ số 8111 ngày 16/10/2012Đức 84,000

1096 VT0669Ống bơm cản quang KLIKFIT 150ml (Dùng cho

máy bơm cản quang )

ống bơm thuốc cản quang cho

máy IMAXEON- VisimBộ TKHQ số 48301 ngày 26/10/2011Trung Quốc 315,000

1097 VT0670Dây nối áp lực thấp LPDCT160 (Dùng cho máy

bơm cản quang CT )

Dây nối áp lực thấp, dạng

xoắn, dài 152cm Bộ TKHQ số 39785 ngày 25/12/2013Mỹ (G8) 105,000

1098 VT0671 Bơm tiêm điện Nemoto 50mlống bơm thuốc cản quang cho

máy NEMOTO, loại Cái TKHQ số 48301 ngày 26/10/2011Trung Quốc 315,000

1099 VT0672 Bơm tiêm điện Nemoto 200mlống bơm thuốc cản quang cho

máy NEMOTO, loại Sợi TKHQ số 48301 ngày 26/10/2011Trung Quốc 305,000

1100 VT0673Dây truyền chữ Y, 1500mm sử dụng cho máy

bơm tiêm điện DS GX.Dây nối áp lực chữ Y Sợi TKHQ số 39785 ngày 25/12/2013Mỹ (G8) 157,500

1101 VT0743 Dây cưa xương - Dây cưa sọ nãoDây cưa xương (sọ não) Gigli,

loại 3 sợiCái TKHQ số 8111 ngày 16/10/2012Đức 84,000

Page 42: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1102 VT0918 Lọc khuẩn và giữ ẩm Filta-Therm- Người lớn Lọc khuẩn 03 chức năng Cái TKHQ số 52787 ngày 12/4/2014Canada 26,250

1103 VT0932 Lọc cai thở máyLọc giữ ẩm cho ống mở khí

quản, màng lọc Cái TKHQ số 7633 ngày 14/3/2014Mỹ 27,300

1104 VT0938 Bộ lọc giữ ẩm Hydro-Therm II + cổng thông luer Lọc khuẩn 03 chức năng Cái TKHQ số 52787 ngày 12/4/2014Canada 26,250

1105 VT0966 Lọc vi khuẩn 3 chức năng Lọc khuẩn 03 chức năng Cái TKHQ số 52787 ngày 12/4/2014Canada 26,250

1106 VT1012Bơm tiêm 50 cc không kim đầu xoắn dùng cho

máy bơm tiêm điện

Bơm tiêm 50ml có luer lock

cho máy bơm tiêm điệnCây TKHQ số 10196 ngày 03/4/2014Thổ Nhĩ Kỳ 5,250

1107 VT1272 Bơm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điệnBơm tiêm 50ml có luer lock

cho máy bơm tiêm điệnCái TKHQ số 10196 ngày 03/4/2014Thổ Nhĩ Kỳ 5,250

1108 VT1285 Nắp đậy kim luồn số 18-20-22Nút chặn kim luồn có cổng

chích thuốc (IN- SCái TKHQ số 1387 ngày 26/5/2011Hàn Quốc 1,575

1109 VT1400 Dây cưa xương GigliDây cưa xương (sọ não) Gigli,

loại 3 sợi, dàCái TKHQ số 8111 ngày 16/10/2012Đức 84,000

1110 VT1517 Ống đặt nội khí quản số 4 - số 8 ET-02ống nội khí quản miệng có

bóng các sốSợi TKHQ số 10196 ngày 03/4/2014Thổ Nhĩ Kỳ 15,750

1111 VT1557Bộ thắt tĩnh mạch thực quản (Multiband Ligator

kit)

Bộ thắt tĩnh mạch thực quản,

loại 6 vòng thắtCái TKHQ số 27007 ngày 16/9/2013Ấn Độ 1,680,000

1112 VT1558Đầu thắt tĩnh mạch thực quản (Multiband Ligator

Barrel only)

Đầu thắt tĩnh mạch thực quản,

loại 6 vòng thắtCái TKHQ số 27007 ngày 16/9/2013Ấn Độ 840,000

1113 VT2016Tay dao đốt điện 2 nút bấm 3 chấu dùng cho máy

cắt đốtTay dao đơn cực, dùng 01 lần Cái TKHQ số 11795 ngày 29/01/2011Hàn Quốc 42,000

1114 VT0313 Vít xương cứng đk 3.5x16-40 mm Vít xương 3.5x16-40 mm Cái Ấn độẤn độ 27,000

1115 VT0315 Vít xương cứng đk 4.5x20-60 mm Vít xương 4.5x20-60 mm Cái Ấn độẤn độ 30,000

1116 VT0316 Vít xốp đk 6.5x35-90 mm, ren 16, 32 mmVít xốp đk 6.5x35-90 mm, ren

16, 32 mmCái Ấn độẤn độ 55,000

1117 VT0319 Nẹp lòng máng 1/3, 6,8 lỗ, vít 3.5 mm Nẹp lòng máng , 6,8 lỗ, Cái Ấn độẤn độ 120,000

1118 VT0320 Nẹp bản nhỏ 5,6,7,8 lỗ vít 3.5 mmNẹp cẳng tay 5,6,7,8 lỗ vít 3.5

mmCái Ấn độẤn độ 165,000

1119 VT0322 Nẹp bản hẹp 5,6,7,8 lỗ Nẹp cẳng chân 5,6,7,8 lỗ Cái Ấn độẤn độ 190,000

1120 VT0323 Nẹp bản hẹp 9,10 lỗ Nẹp cẳng chân 9,10 lỗ Cái Ấn độẤn độ 240,000

1121 VT0326 Nẹp bản rộng 6,8,9,10 lỗ Nẹp xương đùi 6,8,9,10 lỗ Cái Ấn độẤn độ 270,000

1122 VT1227 Tạp dề phẫu thuật Tạp dề y tế Cái Việt NamViệt Nam 3,045

1123 VT1982 Bông ép sọ não 1cmx8cm 4lớp Bông ép sọ não 1cmx8cm 4lớp Miếng Việt NamVN 706

1124 VT2095 Drap y tế 1,0mx2,0m Drap y tế 1,0mx2,0m Cái Việt NamViệt Nam 5,460

1125 VT2096 Drap y tế 1,2mx2,0m Drap y tế 1,2mx2,0m Cái Việt NamViệt Nam 5,733

1126 VT2262 Bóng nong mạch vành áp lực cao FalconBóng nong mạch vành áp lực

cao Falcon ForteCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTItalia/ Thụy sỹ 8,000,000

1127 VT2263 Bóng nong mạch vành Falcon CTOBóng nong mạch vành Falcon

CTOCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTItalia/ Thụy sỹ 8,000,000

1128 VT2264 Sten mạch vành phủ thuốc ZotarolimusStent mạch vành phủ thuốc

Zotarolimus ResoluteCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTIreland/Mỹ 45,000,000

1129 VT2266 Bộ hút huyết khối động mạch vành ExportBộ hút huyết khối động mạch

vành ExportCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTMỹ/ Thụy Sỹ 9,800,000

1130 VT2267 Bóng nong động mạch vành áp lực thông thườngBóng nong mạch vành

Sprinter LegendCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTMỹ/ Ireland 8,500,000

1131 VT2270 Dây dẫn chụp mạchDây dẫn chuẩn đoán

Angiographic wireCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTMỹ/ Ireland 295,000

Page 43: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1132 VT0005 Băng thun có keo 6cm x 4,5m Urgocrepe 6cm x 4.5m Cuộn Thái LanThái Lan 63,500

1133 VT0006 Băng thun có keo 8cm x 4,5m Urgocrepe 8cm x 4.5m Cuộn Thái LanThái Lan 81,000

1134 VT0008 Băng keo có gạc vô trùng 53mm x 70mm Urgosterile 53mm x 70mm Miếng PhápPháp 3,300

1135 VT0009 Băng thun 3 móc màu trắng Urgoband 10cm x 4,5m Cuộn Thái LanThái Lan 14,800

1136 VT0012 Gạc lưới Lipido-colloid 5cm x5 cm Urgotul 5cm x 5cm Miếng PhápPháp 12,000

1137 VT0015Gạc lưới Lipido-colloid có tẩm Sulfadiazin bạc

10cm x 12cmUrgotul SSD 10cm x 12cm Miếng PhápPháp 35,300

1138 VT0016 Băng Hydrocolloid film 10 cm x10cm Algoplaque Film 10cm x 10cm Miếng PhápPháp 43,200

1139 VT0017 Băng Hydrocolloid Sacrum14cm x16cmAlgoplaque Sacrum 14cm x

16cmMiếng PhápPháp 102,600

1140 VT0018 Băng Alginate Calcium 10cm x 10cm Urgosorb 10cm x 10cm Miếng PhápPháp 54,150

1141 VT0019 Băng Alginate Calcium dạng cuộn 30cm x 2.2cm Urgosorb 30cm x 2.2cm Cuộn PhápPháp 110,850

1142 VT0022 Băng Alginate Bạc 10cm x 20cm Urgosorb Silver 10cm x 20cm Miếng AnhAnh 254,700

1143 VT0023 Băng Alginate Bạc 2.5cm x 30cm Urgosorb Silver 2.5cm x 30cm Miếng AnhAnh 199,300

1144 VT0024 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 6cm x 6cm Urgotul Absorb 6cm x 6cm Miếng PhápPháp 49,000

1145 VT0025 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 10cm x 12cm Urgotul Absorb 10cm x 12cm Miếng PhápPháp 88,560

1146 VT0026 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 15cm x 20cm Urgotul Absorb 15cm x 20cm Miếng PhápPháp 149,000

1147 VT0027 Gel dùng cho mảng hoại tử khô Hydrogel 15g Tuýp PhápPháp 105,200

1148 VT0028 Dung dịch xịt dùng ngoài phòng ngừa loét do tì đè Sanyrene 20ml Chai PhápPháp 120,800

1149 VT0029 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 12cm x 19cmUrgotul Absorb Heel 12cm x

19cmMiếng PhápPháp 129,000

1150 VT0030 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 13cm x 13cmUrgotul Absorb Border 13cm

x 13cmMiếng PhápPháp 109,000

1151 VT0031Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính

8 cm x8 cm

Urgotul Lite Border 8cm x

8cmMiếng PhápPháp 20,000

1152 VT0032Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính

10cm x12cm

Urgotul Lite Border 10cm x

12cmMiếng PhápPháp 35,000

1153 VT0035 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 6cmx6cm Urgoclean 6cm x 6cm Miếng PhápPháp 38,000

1154 VT0036Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử

10cmx10cmUrgoclean 10cm x 10cm Miếng PhápPháp 70,000

1155 VT0037 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 15cmx20cm Urgoclean 15cm x 20cm Miếng PhápPháp 140,000

1156 VT0038Gạc dạng dây thấm hút loại bỏ mảnh hoại tử với

đầu thăm dò vô khuẩn 2,5cmx 40cmUrgoclean Rope 2.5cm x 40cm Miếng PhápPháp 110,000

1157 VT0039Gạc dạng dây thấm hút loại bỏ mảnh hoại tử với

đầu thăm dò vô khuẩn 5cmx 40cmUrgoclean Rope 5cm x 40cm Miếng PhápPháp 130,000

1158 VT0040Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính

15cm x 20cm

Urgotul Lite Border 15cm x

20cmMiếng PhápPháp 60,000

1159 VT1234 Băng keo lụa 2,5cm x 5mUrgosyval 2.5cm x 5m (không

hộp)Cuộn Thái LanThái Lan 14,200

1160 VT1135Khớp háng toàn phần không xi măng Corail-

Marathon 28mm

Khớp háng toàn phần không

xi măng Corail-MarBộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 63,500,000

Page 44: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1161 VT1136Khớp háng toàn phần không xi măng Corail-

Marathon 32mm

Khớp háng toàn phần không

xi măng Corail-Marathon

32mm

Bộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 69,500,000

1162 VT1138Khớp háng toàn phần không xi măng Revision

/Solution

Khớp háng toàn phần không

xi măng Revision SBộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 99,000,000

1163 VT1139Khớp háng lưỡng cực không xi măng Corail

Bipolar

Khớp háng lưỡng cực không

xi măng Corail BipBộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 52,000,000

1164 VT1140Khớp háng lưỡng cực có xi măng Charnley

Bipolar

Khớp háng lưỡng cực có xi

măng Charnley BipoBộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 42,550,000

1165 VT1141Khớp háng toàn phần không xi măng Corail

Ceramic

Khớp háng toàn phần không

xi măng Corail- CeBộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 80,000,000

1166 VT1144 Khớp gối toàn phần GMK (Mobile Bearing) Khớp gối toàn phần GMK MB Bộ Thụy SỹThụy Sỹ 75,000,000

1167 VT1145 Khớp gối toàn phần GMK (Fixed Bearing) Khớp gối toàn phần GMK FB Bộ Thụy SỹThụy Sỹ 62,000,000

1168 VT1146Vít tái tạo dây chằng chéo tự tiêu MILAGRO

Interfence Screw

Vít dây chằng chéo tự tiêu

MILAGROCái Thụy SỹThụy Sỹ 7,000,000

1169 VT1147Vít tái tạo dây chằng chéo tự tiêu Femoral

Intrafix Screw

Vít dây chằng chéo Femoral

IntrafixCái Thụy SỹThụy Sỹ 8,000,000

1170 VT1148Cuống nối dài ở xương đùi hoặc xương chày

trong thay khớp gối (Stem các cỡ)

Cuống xương chày/xương đùi

có xi măng JCái Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 10,000,000

1171 VT1151Xi măng xương SmartSet GHV (Gentamycine

High Viscosity)

Xi măng xương Smartset có

kháng sinh GentamyciHộp Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 5,000,000

1172 VT1153 Chỉ Neo khớp vaiVít chỉ neo tự tiêu khớp vai

GRYPHONBộ Thụy SỹThụy Sỹ 9,000,000

1173 VT1154 Chỉ khâu khớpChỉ khâu khớp vai Orthocord

SutureSợi Thụy SỹThụy Sỹ 2,000,000

1174 VT1155 Lưỡi bào trong nội soi khớp ( các cỡ)Lưỡi bào nội soi Shaver

Aggressive ST (các cỡCái Anh, Đức, Pháp, Mỹ, Thụy SỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ, Thụy Sỹ6,500,000

1175 VT2313Dây dẫn can thiệp hỗ trợ trong các trường hợp

thương tổn và tắc mãn tính (CTO) 3-24 gr

Dây dẫn can thiệp mạch máu

CTO Hi-Torque PiloCái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 2,200,000

1176 VT2315

Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus khung

Cobalt Crom ,khung stent được thiết kế so le mỗi

vòng : 3-3-3

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc

Xience PrimeCái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 46,800,000

1177 VT2316Bơm áp lực để bơm bóng nong động mạch vành

(bao gồm khóa chữ Y dạng bấm, que lai)

Bộ bơm bóng Inderflator

20/30 (20/30 Priority PaCái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 1,650,000

1178 VT2317

Bóng nong mạch vành các cỡ, Công nghệ Slim

seal mềm mại, điểm đánh dấu tungsten mềm dẻo,

cản quang tốt

Bóng nong áp lực thường

Trek/Mini TrekCái Mỹ, Ireland, Costa RicaMỹ, Ireland, Costa Rica8,550,000

1179 VT2318Bóng nong mạch vành áp lực cao các cỡ,bóng

đa lớp với kỹ thuật CrossFlex ,

Bóng nong áp lực cao NC

TrekCái Mỹ, Ireland, Costa RicaMỹ, Ireland, Costa Rica8,550,000

1180 VT2319

Stent mạch vành khung Cobalt-Crom, Thiết kế 3

điểm nối trên mỗi vòng khung Stent giữ nguyên

hình dáng đối với tất cả các loại mạch máu

Giá đỡ mạch vành không phủ

thuốc Multi-linkCái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 18,500,000

1181 VT2320Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus khung

Cobalt Crom , chiều dài stent 48mm

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc

Xience XpeditionCái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 47,400,000

1182 VT2322 Dụng cụ đóng động mạch sau can thiệpDụng cụ đóng mạch máu

PROGLIDECái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 7,150,000

1183 VT0404Nẹp khóa xương đòn (trái/phải) (các cỡ) (chất

liệu Stainless Steel)

Nẹp khóa xương đòn (6,7,8,10

lổ trái/phải)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 3,600,000

Page 45: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1184 VT0405Nẹp khóa cổ phẩu thuật (lồi cầu trên cánh tay)

(các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)

Nẹp khóa lồi cầu trên cánh tay

(3, 4, 5, 6, )Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 4,200,000

1185 VT0406Nẹp khóa cánh tay (chi trên) (các cỡ) (chất liệu

Stainless Steel)

Nẹp khóa chi trên (6, 7, 8, 10,

11, 12 lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 3,300,000

1186 VT0407Nẹp khóa cẳng tay (mắt xích) (các cỡ) (chất liệu

Stainless Steel)

Nẹp khóa mắc xích (6, 7, 8,

10, 12 lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 3,300,000

1187 VT0409Nẹp khóa đầu dưới xương quay 45 độ (trái/phải)

(các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)

Nẹp khóa đầu dưới xương

quay 45 độ (3, 4, 6, ..)

(trái/phải

Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 3,000,000

1188 VT0410Nẹp khóa cổ xương đùi (các cỡ) (chất liệu

Stainless Steel)

Nẹp khóa cổ xương đùi (4, 5,

6, 7, 8, 9, 10 loCái Nhóm các nước Châu ÁChina 7,000,000

1189 VT0412Nẹp khóa mâm chày (đầu trên cẳng chân)

(trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)

Nẹp khóa đầu trên cẳng chân

(4, 5, 6, 7, 8, ..)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 5,300,000

1190 VT0413Nẹp khóa cẳng chân (các cỡ) (chất liệu Stainless

Steel)

Nẹp khóa cẳng chân (6, 7, 8,

9, 10, 11, 12 lổCái Nhóm các nước Châu ÁChina 3,750,000

1191 VT0415Vít khóa 3.5mm (các cỡ) (chất liệu Stainless

Steel)

Vít khóa 3.5 (dài từ 14 đến

50mm, với bước tCon Nhóm các nước Châu ÁChina 300,000

1192 VT0416Vít khóa 4.0mm (các cỡ) (chất liệu Stainless

Steel)

Vít khóa 4.0 (dài từ 14 đến

50mmCon Nhóm các nước Châu ÁChina 340,000

1193 VT0417Vít khóa 5.0mm (các cỡ) (chất liệu Stainless

Steel)

Vít khóa 5.0 (dài từ 14 đến

50mm, với bước tCon Nhóm các nước Châu ÁChina 345,000

1194 VT0418 Đinh chốt đùi dài cải tiến (các cỡ)Đinh chốt đùi dài cải tiến 9,

10 (dài từ 32Cây Nhóm các nước Châu ÁChina 3,460,000

1195 VT0419 Vít chốt 5.0mm (các cỡ)Vít chốt 5.0 (dài từ 60 đến

85mm,Con Nhóm các nước Châu ÁChina 105,000

1196 VT0420 Vít chốt 6.5mm (các cỡ)Vít chốt HA 6.5 (dài từ 60 đến

85mmCon Nhóm các nước Châu ÁChina 105,000

1197 VT0422 Nẹp xương đòn S (dày 2mm) (trái/phải) (các cỡ)Nẹp đòn S (6, 7, 8, 10 lổ

trái/phải)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 740,000

1198 VT0423 Nẹp khớp cùng đòn (trái/phải) (các cỡ)Nẹp khớp cùng đòn II (2, 3, 4,

6 lổ trái/phaCái Nhóm các nước Châu ÁChina 1,100,000

1199 VT0424 Nẹp cánh tay nén ép (các cỡ)Nẹp cánh tay (6, 7, 8, 10, 12

lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 630,000

1200 VT0425 Nẹp cẳng tay nén ép (các loại, các cỡ)Nẹp cẳng tay nén ép II, III (6,

7, 8, 10, 12 lCái Nhóm các nước Châu ÁChina 530,000

1201 VT0429 Nẹp đùi nén ép (các cỡ)Nẹp đùi nén ép (6, 7, 8, 9, 10,

12, 14 lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 740,000

1202 VT0430 Nẹp cổ xương đùi (các cỡ)Nẹp đùi đầu rắn I (4, 5, 6, 7,

8, 9, 10 lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 2,310,000

1203 VT0435Nẹp trần chày (ốp trong đầu dưới cẳng chân)

(trái/phải) (các cỡ)

Nẹp ốp trong đầu dưới cẳng

chân (4, 5, 6, 7,Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 1,840,000

1204 VT0436 Nẹp đầu dưới xương mác (các cỡ)Nẹp đầu dưới xương mác III

(4, 5, 6, 7, 8 lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 1,150,000

Page 46: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1205 VT0437 Nẹp ngón (các cỡ) Nẹp ngón tay (2, 3, 4, 5, 6 lổ) Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000

1206 VT0438 Nẹp bàn (các cỡ) Nẹp bàn tay (2, 3, 4, 5, 6, 8 lổ) Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000

1207 VT0439 Nẹp T ngón (các cỡ) Nẹp T ngón tay (2, 3, 4, 5 lổ) Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000

1208 VT0440 Nẹp T bàn (các cỡ) Nẹp T bàn tay (3, 4 lỗ) Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000

1209 VT0441 Nẹp L 45o ngón (trái/phải) (các cỡ)Nẹp L 45 độ ngón tay (2,3 lổ

trái/phải)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000

1210 VT0442 Nẹp L 45o bàn (trái/phải) (các cỡ)Nẹp L 45 độ bàn tay (3, 4 lổ

trái/phải)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000

1211 VT0444 Vít vỏ 4.0mm (các cỡ)Vít vỏ 4.0 (dài từ 14 đến

48mmCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000

1212 VT0445 Vít vỏ 4.5mm (các cỡ)Vít vỏ 4.5 (dài từ 20 đến

60mm, với bước tăCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000

1213 VT0446 Vít xốp 3.5mm (các cỡ)Vít xốp 3.5 (dài từ 14 đến

48mm, với bước taCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000

1214 VT0447 Vít xốp 4.0mm (các cỡ)Vít xốp 4.0 (dài từ 14 đến

48mm, với bước taCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000

1215 VT0448 Vít xốp 4.5mm (các cỡ)Vít xốp 4.5 (dài từ 28 đến

60mm…)Con Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000

1216 VT0449 Vít xốp toàn ren 3.5mm (các cỡ)Vít xốp toàn ren 3.5 (dài từ 20

đến 48mm,Con Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000

1217 VT0450 Vít xốp toàn ren 4.0mm (các cỡ)Vít xốp toàn ren 4.0 (dài từ 20

đến 48mmCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000

1218 VT0451 Vít xốp toàn ren 4.5mm (các cỡ)Vít xốp toàn ren 4.5 (dài từ 20

đến 48mm, vớCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000

1219 VT0452 Vít xốp toàn ren 6.5mm (các cỡ)Vít xốp toàn ren 6.0 (dài từ 65

đến 85mm, vớCon Nhóm các nước Châu ÁChina 125,000

1220 VT0453 Vít xốp rỗng 3.5mm (các cỡ)Vít xốp rỗng 3.5 (dài từ 34

đến 40mm )với bươcCon Nhóm các nước Châu ÁChina 750,000

1221 VT0454 Đinh Kirschner (các cỡ)Đinh Kirschner (1.5, 1.6, 1.8,

2.0, 2.2, 2.4, 2.5,Cây Nhóm các nước Châu ÁChina 50,000

1222 VT0456 Lưới titan vá sọ 070 x 090mmLưới vá sọ não titanium

70mm x 90mmCái Nhóm các nước Châu ÁChina 6,600,000

1223 VT0458 Lưới titan vá sọ 150 x 150mmLưới vá sọ não titanium

150mm x 150mmCái Nhóm các nước Châu ÁChina 17,600,000

1224 VT0459 Lưới titan vá sọ 200 x 200mmLưới vá sọ não titanium

200mm x 200mmCái Nhóm các nước Châu ÁChina 19,800,000

1225 VT0460

Khớp háng lưỡng cực (không xi măng, gồm Cuốn

xương đùi thế hệ mới Stemsys không cổ, phủ HA

toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr

+ Đầu lưỡng cực thế hệ mới có vòng nhẫn khóa)

Khớp háng lưỡng cực

STEMSYS (không xi măng)Bộ Nhóm G8France 42,000,000

1226 VT0461

Khớp háng lưỡng cực cuốn dài (không xi măng,

gồm Cuốn xương đùi dài thế hệ mới Stemsys,

phủ HA toàn thân, có lổ để bắt vít chốt hoặc có

xẽ rãnh để nén ép + Đầu xương đùi bằng chất liệu

Co-Cr + Đầu lưỡng cực thế he mới

Khớp háng lưỡng cực

STEMSYS cuốn dài (không xi

măng…)

Bộ Nhóm G8France 58,000,000

Page 47: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1227 VT0462

Khớp háng toàn phần xoay kép (không xi măng,

gồm Cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys không

cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất

liệu Co-Cr + Chén ổ cối có các chấu và gai nhọn

để chống xoay trượt + Lớp đệm b

Khớp háng toàn phần xoay

kép STEMSYS (không xi

măn

Bộ Nhóm G8France 57,300,000

1228 VT0463

Khớp háng toàn phần xoay kép cuốn dài (không

xi măng, gồm Cuốn xương đùi dài thế hệ mới

Stemsys, phủ HA toàn thân, có lổ để bắt vít chốt

hoặc có xẽ rãnh để nén ép + Đầu xương đùi bằng

chất liệu Co-Cr + Chén ổ cối

Khớp háng toàn phần xoay

kép STEMSYS cuốn dàiBộ Nhóm G8France 76,350,000

1229 VT0465

Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt cuốn dài

(không xi măng, gồm Cuốn xương đùi dài thế hệ

mới Stemsys, phủ HA toàn thân, có lổ để bắt vít

chốt hoặc có xẽ rãnh để nén ép + Đầu xương đùi

bằng chất liệu Co-Cr + Ché

Khớp háng toàn phần xoay

kép STEMSYS có chốtBộ Nhóm G8France 90,000,000

1230 VT0466 Lưới vá sọ titanium 70 x 90Lưới vá sọ não titanium

70mm x 90mmCái Nhóm các nước Châu ÁChina 6,600,000

1231 VT0468 Lưới vá sọ titanium 200 x 200 Lưới vá sọ não titanium Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 19,800,000

1232 VT0499 Đinh chốt cẳng chân (các cỡ)Đinh chốt cẳng chân (dài 240

đến 340mm, với Cây Nhóm các nước Châu ÁChina 3,170,000

1233 VT0500 Đinh chốt đùi (các cỡ)Đinh chốt đùi dài (dài từ 300

đến 400mmCây Nhóm các nước Châu ÁChina 3,170,000

1234 VT0501 Đinh chốt đùi ngắn (các cỡ)Đinh chốt đùi ngắn (dài từ

220 đến 340mm, Cây Nhóm các nước Châu ÁChina 3,170,000

1235 VT0502 Vít chốt 4.0mm (các cỡ)Vít chốt 4.0 (dài từ 30 đến

65mm, Con Nhóm các nước Châu ÁChina 70,000

1236 VT0512 Vít xốp 6.5mm (các cỡ)Vít xốp 6.5 (dài từ 40 đến

85mm, với bước taCon Nhóm các nước Châu ÁChina 95,000

1237 VT0740 Lưới vá sọ titan 150x150Lưới vá sọ não titanium

150mm x 150mmCái Nhóm các nước Châu ÁChina 17,600,000

1238 VT0808 Vít mặt 2.0x5mm- tự khoan Vít titan 2.0 x 5 Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 250,000

1239 VT0809 Vít mặt 2.0x6mm- tự khoan Vít titan 2.0 x 6 Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 250,000

1240 VT0810 Vít mặt 2.0x7mm- tự khoan Vít titan 2.0 x 7 Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 250,000

1241 VT1506 Nẹp L ngón (trái/phải) (các cỡ)Nẹp L ngón tay (2, 3 lổ

trái/phải)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000

1242 VT1192 Dây truyền dịch dùng nối Cavafix certo 16G Neofusion Set Sợi 38300/NKD01Ấn Độ 9,450

1243 VT1196Kim luồn tĩnh mạch không cửa chích thuốc, có

cánh nhỏ 24G công nghệ AdvaPolyneo adva I.V cannula 24G Cái 44516/NKD01Ấn Độ 8,400

1244 VT1198 Dây nối chịu áp lực dài 50cm Extension tube 50cm Sợi 3283/NKDẤn Độ 6,300

1245 VT1201Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa tiêm thuốc số

18-20-22Polysafety G18,20,22 Cái 3285/NKD01Ấn Độ 12,600

1246 VT1339 Dây dẫn lưu phổi Surucath ultra Sợi 15117/NKD01Ấn Độ 36,000

1247 VT1464 Lọ lấy đàm nhớt vô trùng Infant mucus extractor Cái 3611/NKD01Ấn Độ 7,600

1248 VT0713 Ống chích nhựa 50mlHypodermic Syrince 50ml I-

CareCây Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 4,600

Page 48: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1249 VT0077Nẹp khóa LCP xương đùi, vis 4.5/5.0mm, dài 6 -

9 lỗ

4.5mm broad locking

compression plate, 6-9 holes(2Cái Ấn ĐộẤn Độ 816,000

1250 VT0078Nẹp khóa LCP xương đùi, vis 4.5/5.0mm, dài 10 -

11 lỗ

4.5mm broad locking

compression plate, 10-11 holesCái Ấn ĐộẤn Độ 816,000

1251 VT0079Nẹp khóa LCP xương đùi, vis 4.5/5.0mm, dài 12 -

16 lỗ

4.5mm broad locking

compression plate, 12-16 holesCái Ấn ĐộẤn Độ 816,000

1252 VT0085

Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải)

vis 2.4, loại chữ T xiên , thân 3 - 4 lỗ, đầu 2-3 lỗ,

chất liệu titanium

3.5mm locking T-Oblique

plate,R/L, 3-4 holes, titaCái Ấn ĐộẤn Độ 628,000

1253 VT0086

Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải)

vis 2.4, loại thẳng cố định trụ quay, thân 5 - 6 lỗ,

chất liệu titanium

3.5mm locking T-Oblique

plate,R/L, 5-6 holes, titaCái Ấn ĐộẤn Độ 663,000

1254 VT0100 Nẹp khóa LCP mắc xích, vít 3.5, dài 5 - 10 lỗ3.5mm locking reconstruction

plate, 3-7 holes (27Cái Ấn ĐộẤn Độ 816,000

1255 VT0103Nẹp khóa LCP lồi cầu đùi, vis 4.5/5.0mm, dài 5 -

13 lỗ

95 degress LC-DCS locking

plates 6-14 holes (264L)Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,457,000

1256 VT0104Nẹp khóa LCP mâm chày, vis 3.5mm, dài 4 -

14mmLateral tibial locking plate Cái Ấn ĐộẤn Độ 242,800

1257 VT0105Nẹp đầu xa xương chày loại vis 3.5 (LCP Medial

distal tibia low bend plate)Distal tibial locking plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,428,000

1258 VT0106 Nẹp DHS , nòng 38mm, góc 135 độ dài 2-16 lỗ135 degrees DHS, long barrel,

Dynamic hole (256)Cái Ấn ĐộẤn Độ 728,000

1259 VT0107 Nẹp DCS , nòng 25mm, góc 95 độ, dài 6 - 8 lỗ95 degress DCS plate, 6-8

holes (264)Cái Ấn ĐộẤn Độ 568,000

1260 VT0108 Nẹp DCS , nòng 25mm, góc 95 độ, dài 10 - 18 lỗ96 degress DCS plate, 10-18

holes (264)Cái Ấn ĐộẤn Độ 736,000

1261 VT0109 Vis DHS/DCS 12.5/8.0mm, dài 50-65mm12.5 mm Hip screw for Hip/

Condylar plates (124)Cái Ấn ĐộẤn Độ 204,000

1262 VT0110 Vis DHS/DCS 12.5/8.0mm, dài 70-95mm12.5 mm Hip screw for Hip/

Condylar plates (124)Cái Ấn ĐộẤn Độ 204,000

1263 VT0111 Vít nén DHS/ DCS , 4.0mm, dài 36mmCompression screw for hip

screws (126)Cái Ấn ĐộẤn Độ 29,000

1264 VT0113Vis rỗng cổ xương đùi , đường kính 6.5mm, dài

30 - 130mm, răng 16mm/32mm

6.5mm large cannulated

screws, 16/32mm threadCái Ấn ĐộẤn Độ 204,000

1265 VT0114 Vít khóa 5.0mm tự taro, dài 14 - 90mm5.0 mm locking head screw,

self tapping (134)Cái Ấn ĐộẤn Độ 161,000

1266 VT0120 Vít xương cứng 4.5mm, dài 14-110mm 4.5mm cortex screw (106) Cái Ấn ĐộẤn Độ 58,000

1267 VT0126Vít xương xốp 6.5mm, răng 16mm/ răng 32mm,

dài 30 - 120mm

6.5 cancellous bone screws,

16/32mm thread (114/11Cái Ấn ĐộẤn Độ 95,000

1268 VT0127 Vít xương xốp 6.5mm, đầy răng, dài 20 - 110mm6.5 cancellous bone screws,

full thread (118)Cái Ấn ĐộẤn Độ 93,000

1269 VT0130 Nẹp thẳng , vis 1.5mm, 6 lỗ L29mm, titanium1.5mm Minibone plates

continuos holes, 6 holes, tiCái Ấn ĐộẤn Độ 344,000

1270 VT0131 Nẹp thẳng , vis 1.5mm, 12 lỗ L59mm, titanium1.5mm Minibone plates

continuos holes, 12 holes, tCái Ấn ĐộẤn Độ 420,000

Page 49: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1271 VT0132 Nẹp thẳng , vis 2.0mm, 6 lỗ L35mm, titanium2.0mm Minibone plates

continuos holes, 6 holes, tiCái Ấn ĐộẤn Độ 344,000

1272 VT0133 Nẹp thẳng , vis 2.0mm, 12 lỗ L71mm, titanium2.0mm Minibone plates

continuos holes, 12 holes, tCái Ấn ĐộẤn Độ 420,000

1273 VT0135 Nẹp chữ H, vis 1.5mm, titanium 1.5mm H shape plate, titanium Cái Ấn ĐộẤn Độ 426,000

1274 VT0148Vis xương cứng 1.5mm, dài 6 - 20mm, titanium,

đầu chữ thập1.5mm mini screw, titanium Cái Ấn ĐộẤn Độ 128,000

1275 VT0149Vis xương cứng 2.0mm, dài 6 - 32mm, titanium,

đầu chữ thập2.0mm mini screw, titanium Cái Ấn ĐộẤn Độ 120,000

1276 VT0159 Đinh kirschner có ren độ dài 70~150 mmKrischner wire with thread tip,

L 70-150mmCái Ấn ĐộẤn Độ 32,000

1277 VT0160 Đinh kirschner có ren độ dài 200 mmKrischner wire with thread tip,

L 200mmCái Ấn ĐộẤn Độ 32,000

1278 VT0162 Đinh nội tủy xương đùi PFNA2 tiêu chuẩnKuntschers cloverleaf nail for

femurCái Ấn ĐộẤn Độ 230,000

1279 VT0163Đinh nội tủy xương chày Expert tibial nail tiêu

chuẩnKuntschers V nail for tibial Cái Ấn ĐộẤn Độ 220,000

1280 VT0324 Nẹp bản hẹp 12 lỗ4.5mm narrow compression

plates, 12 holes (206)Cái Ấn ĐộẤn Độ 401,000

1281 VT0325 Nẹp bản hẹp 14 lỗ4.5mm narrow compression

plates, 14 holes (206)Cái Ấn ĐộẤn Độ 554,000

1282 VT0328 Nẹp bản rộng 16 lỗ4.5mm broad compression

plates, 16 holes (208)Cái Ấn ĐộẤn Độ 605,000

1283 VT0331 Nẹp mắt xích 6,8 lỗ, vít 3.5 mmReconstruction plates 3.5mm,

straight, 6-8 holes (Cái Ấn ĐộẤn Độ 264,000

1284 VT0332 Nẹp mắt xích 10,12 lỗ, vít 3.5 mmReconstruction plates 3.5mm,

straight, 10-12 holesCái Ấn ĐộẤn Độ 316,000

1285 VT0335 Đinh schanz các cỡ Schanz screw XL (148) Cái Ấn ĐộẤn Độ 58,000

1286 VT0336 Nẹp DHS 4-12 lỗ135 degrees DHS, long barrel,

Dynamic hole, 4-12 Cái Ấn ĐộẤn Độ 663,000

1287 VT0337 Vít DHS/DCS dài 60-85 mm12.5mm hip screws for hip /

condylar platesCái Ấn ĐộẤn Độ 204,000

1288 VT0350 Nẹp khóa cánh tay 10,11,12 lỗ3.5mm small limited contact

locking compression plCái Ấn ĐộẤn Độ 1,088,000

1289 VT0351 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tayHumerus Proximal locking

Plates, (272)Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,040,000

1290 VT0352 Nẹp khóa cẳng tay 5,6,7,8 lỗ3.5mm small locking

compression plates, 5-8 holes Cái Ấn ĐộẤn Độ 699,000

1291 VT0353 Nẹp khóa cẳng tay 10 lỗ3.5mm small locking

compression plates, 10 holes (Cái Ấn ĐộẤn Độ 699,000

1292 VT0356 Nẹp khóa mắc xích 5,6,7,8 lỗ - vít 3.5mm3.5mm locking reconstruction

plate, 5-8 holes (27Cái Ấn ĐộẤn Độ 816,000

1293 VT0357 Nẹp khóa xương đùi 8,9,10,12 lỗ4.5mm broad locking

compression plate (270), 8-12 Cái Ấn ĐộẤn Độ 816,000

1294 VT0358 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 6,8,10,12 lỗ Distal Femur locking plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,428,000

1295 VT0361 Vít khóa 5.0 mm, dùng nẹp khóa5.0 mm locking head screw,

self tapping (134)Cái Ấn ĐộẤn Độ 160,000

1296 VT0362Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải 4,6,8,10

lỗProximal tibial locking plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,428,000

1297 VT0375 Bít ống tủy Endomethason Lọ PhápPháp 950,000

1298 VT0378 Chỉ co nướu các số Ultra Pack 3.0 Lọ MỹMỹ 240,000

1299 VT0381 Kim gai vàng Kim gai vàng Vỉ Việt NamViệt Nam 14,000

1300 VT0383 Kim gai xanh dương, xanh lá Kim gai xanh dương, xanh lá Vỉ Việt NamViệt Nam 14,000

Page 50: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1301 VT0390 Mũi khoan HightSpeed FG 557 Carbide burs FG 557 Cây MỹMỹ 42,000

1302 VT0393 Răng 14 VN Răng 14 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 55,000

1303 VT0394 Răng 28 VN Răng 28 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 135,000

1304 VT0395 Răng 8 VN Răng 8 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 35,000

1305 VT0396 Phim Nha Dental X-Ray Film Hộp NhậtNhật 370,000

1306 VT0398 Cây Insert (đầu cạo vôi) Cây Insert (đầu cạo vôi) Cây MỹMỹ 1,050,000

1307 VT0399 Băng nhám kẻ răng Metal Strips Miếng NhậtNhật 85,000

1308 VT0401 Gương khám (Nha Khoa) Gương khám (Nha Khoa) Cái PakistanPakistan 12,000

1309 VT0402 Bay nhựa trộn Fuji Bay nhựa trộn Fuji Cái NhậtNhật 5,000

1310 VT0431 Nẹp DHS (các cỡ)DHS plates, long barrel,

Dynamic holes (256)Cái Ấn ĐộẤn Độ 728,000

1311 VT0432 Nẹp DCS (các cỡ) 95 degrees DCS plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 794,000

1312 VT0433 Vít DHS/DCS kèm ốc chặn (các cỡ)12.5mm hip screws for hip /

condylar platesCon Ấn ĐộẤn Độ 204,000

1313 VT0469 Vít titanium 2.0 x 5, 6, 72.0 mm mini screws, L 5-

7mm, titaniumCon Ấn ĐộẤn Độ 120,000

1314 VT0472 Thanh nối dọïc 75 --> 150 mmRod - diameter 3mm (761),

L75 -150mmCái Ấn ĐộẤn Độ 733,000

1315 VT0474 Nẹp cột sống cổ lối trước các cỡ Cervical plates (780) Cái Ấn ĐộẤn Độ 3,807,000

1316 VT0476 Vít cột sống cổ Cervical bone screw (781) Cái Ấn ĐộẤn Độ 200,000

1317 VT0477 Vít cột sống đa trục các cỡPoly sacral screw

(743/744/745)Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,855,000

1318 VT0478 Vít cột sống đơn trục các cỡMono sacral screw

(740/741/742)Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,590,000

1319 VT0481 Nẹp khóa đầu dưới mâm chày các cỡ Distal tibial locking plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,428,000

1320 VT0482 Nẹp khóa đầu trên mâm chày các cỡ Proximal tibial locking plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,428,000

1321 VT0486 Nẹp khóa L nâng đỡ (trái/phải) các cỡ4.5mm Locking L-Buttress

plate, R/L, 3-6 holes (23Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,093,000

1322 VT0487 Nẹp khóa cánh tay các cỡ3.5mm small limited contact

locking compression plCái Ấn ĐộẤn Độ 816,000

1323 VT0488 Nẹp khóa cẳng tay các cỡ3.5mm small locking

compression plateCái Ấn ĐộẤn Độ 699,000

1324 VT0490 Nẹp khóa cẳng chân các cỡ4.5mm narrow locking

compression plates (268)Cái Ấn ĐộẤn Độ 728,000

1325 VT0491 Nẹp khóa đùi các cỡ4.5mm broad locking

compression plates (270)Cái Ấn ĐộẤn Độ 816,000

1326 VT0506 Nẹp ốp lồi cầu đùi II (trái/phải) (các cỡ)Condylar buttress plates,

4.5mm, R/L (238/240)Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,063,000

1327 VT0515 Nẹp khoá đùi đầu rắn các cỡ Cobra Head Locking Plate Cái Ấn ĐộẤn Độ 627,000

1328 VT0641 Thun buộc hàm Impala 2F(3/16") Thun buộc hàm (3/16") Hộp MỹMỹ 950,000

1329 VT0642 Chất làm mềm ống tủy Carvene Chai Ấn độẤn Độ 195,000

1330 VT0643 Vật liệu cầm máu nướu Hemotal Ống Ấn độẤn Độ 185,000

Page 51: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1331 VT0710 Kim Nha ngắn, dài Kim Nha ngắn, dài Cây NhậtNhật 1,200

1332 VT0993 Giấy lau sát khuẩn Cavi Wipes Hộp MỹMỹ 290,000

1333 VT0659 Gạc sọ não 1cm x 8cm 4lớp Gạc sọ não 1cm x 8cm x 4 lớp Miếng Việt NamViệt Nam 756

1334 VT1061 Que thử thaiDụng cụ phát hiện thai sớm

QUICK STRIP - DDKCây Việt NamViệt Nam 2,300

1335 VT1063 Test HeroinDụng cụ phát hiện chất gây

nghiện Morphine/Test Trung QuốcTrung Quốc 4,000

1336 VT1597 Que đè lưỡi tiệt trùng Đè lưỡi triệt trùng Que Việt NamViệt Nam 236

1337 VT0205 Rọ lấy sỏi 3.0 Fr, 4 Wires, dài 90cmRọ lấy sỏi niệu quản chất liệu

Nitinol size 3Fr, 9Cái G8Đức 2,622,400

1338 VT0209Guide Wire TIGER (High Claslic Nitinol) p

0.035’’, dài 150cm

Dây dẫn đường Nitinol sọc

trắng đen cứng 0.035" dCái G8Đức 1,716,000

1339 VT1849 Điện cực pO2 (pO2 electrode) Điện cực pO2 (pO2 electrode) Hộp AnhAnh 29,480,000

1340 VT1850 Điện cực pCO2 (pCO2 electrode)Điện cực pCO2(pCO2

electrode)Hộp AnhAnh 28,930,000

1341 VT1851 Điện cực pH (pHelectrode) Điện cực pH (pHelectrode) Hộp AnhAnh 8,987,000

1342 VT1852 Vỏ điện cực chuẩn (Reference cassette)Vỏ điện cực chuẩn

(Reference cassette)Hộp AnhAnh 7,337,000

1343 VT1853 Lõi điện cực chuẩn (Ref electrode)Li điện cực chuẩn (Ref

electrode)(inner)Hộp AnhAnh 6,182,000

1344 VT1854 Dây bơm hút mẫu thử (Sample Pump Tubing kit)Dây bơm hút mẫu thử (Sample

Pump Tubing kit)Gói AnhAnh 3,630,000

1345 VT1855 Dây bơm hút mẫu thử (Reagent Pump Tubing kit)Dâây bơm hút thuốc thử

(Reagent Pump Tubing kiGói AnhAnh 3,630,000

1346 VT1856 Khí chuẩn Calibrator (Cal gas) (20cu ft)Khí chuẩn Calibrator (Cal

gas) (20cu ft)Bình MỹMỹ 8,538,200

1347 VT1857 Khí chuẩn Slope (Slope gas)(20cụft)Khí chuẩn Slope (Slope gas)

(20 cu ft)Bình MỹMỹ 8,538,200

1348 VT0592 Đầu côn nhiệt Đầu côn nhiệt Cái MỹMỹ 1,100

1349 VT0594 Đầu côn có màng lọc 0,2-10µl Đầu côn có màng lọc 0,2-10µl Cái MỹMỹ 4,400

1350 VT0596 Đầu côn có màng lọc 1-P200µl Đầu côn có màng lọc 1-P200µl Cái MỹMỹ 4,500

1351 VT0597 Đầu côn có màng lọc 100-1000µlĐầu côn có màng lọc 100-

1000µlCái MỹMỹ 5,200

1352 VT0598 Eppendoff 0,2ml Eppendoff 0,2ml Tube Trung QuốcTrung Quốc 550

1353 VT0601 Túi oxy cấp cứu Túi oxy cấp cứu Cái Trung QuốcTrung Quốc 138,000

1354 VT0605 Sinus Lift các loại Sinus Lift các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 995,000

1355 VT0606 Cán dao cong (SHC) Cán dao cong (SHC) Cây Hàn QuốcHàn Quốc 525,000

1356 VT0607 Bone file các loại Bone file các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 1,035,000

1357 VT0608 Surgical curette các loại Surgical curette các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 896,000

1358 VT0609 Elevator các loại Elevator các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 950,000

1359 VT0610 Root pick các loại Root pick các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 950,000

1360 VT0611 Root Elevator (bộ 3 cây) Root Elevator (bộ 3 cây) Bộ Hàn QuốcHàn Quốc 2,500,000

Page 52: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1361 VT0612 Extraction Forcep các loại Extraction Forcep các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 1,880,000

1362 VT0613 Scissor các loại (Sám) Scissor các loại (Sám) Cây Hàn QuốcHàn Quốc 1,150,000

1363 VT0614 Needle holder Needle holder Cây Hàn QuốcHàn Quốc 1,200,000

1364 VT0615 Scissor các loại (Trắng) Scissor các loại (Trắng) Cây Hàn QuốcHàn Quốc 998,000

1365 VT0617 Carver Carver Cây Hàn QuốcHàn Quốc 390,000

1366 VT0618 Waxing Carving instrument các loạiWaxing Carving instrument

các loạiCây Hàn QuốcHàn Quốc 430,000

1367 VT0619 Giá khớp các loại Giá khớp các loại Cái Hàn QuốcHàn Quốc 386,000

1368 VT0620 Nhồi các loại Nhồi các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 370,000

1369 VT0621 Bộ cạo vôi (7 Cây) Bộ cạo vôi (7 Cây) Bộ Hàn QuốcHàn Quốc 3,100,000

1370 VT0622 Standard gracey curette các số Standard gracey curette các số Bộ Hàn QuốcHàn Quốc 3,400,000

1371 VT0623 Cheek retractor các loại Cheek retractor các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 920,000

1372 VT0624 Cán gắn đầu cọ Cán gắn đầu cọ Cái Ấn ĐộẤn Độ 52,000

1373 VT0626 Cone GP đủ số Cone GP đủ số Hộp NhậtNhật 140,000

1374 VT0627Cung cố định hàm, kim loại tốt, các cạnh không

bén

Cung cố định hàm, kim loại

tốt, các cạnh không bénBộ MỹMỹ 56,000

1375 VT0628 Dây cellulose Dây cellulose Sợi NhậtNhật 560

1376 VT0629 Dây móc kim loại (0.7mm) ngoạiDây móc kim loại (0.7mm)

ngoạiCuộn Trung QuốcTrung Quốc 34,000

1377 VT0631 Endo Z Endo Z Cây MỹMỹ 205,000

1378 VT0632 Giấy chỉnh khớp (đỏ) Giấy chỉnh khớp (đỏ) Xấp Trung QuốcTrung Quốc 23,000

1379 VT0633 Giấy nhám S120 Giấy nhám S120 Tờ NhậtNhật 19,000

1380 VT0636 Kính trộn Kính trộn Cái Hàn QuốcHàn Quốc 22,500

1381 VT0637 Reamer21mm (08-40) Reamer21mm (08-40) Vỉ NhậtNhật 115,000

1382 VT0639 Mũi khoan HightSpeed tròn FG 1/2 - FG6Mũi khoan HightSpeed tròn

FG 1/2 - FG6Cây MỹMỹ 33,000

1383 VT0645 Bánh xe nỉ 2cm Bánh xe nỉ 2cm Cái NhậtNhật 10,200

1384 VT0650 Múp lớn, vừa Múp lớn, vừa Cái Trung QuốcTrung Quốc 425,000

1385 VT0656 Banh má inox hình chữ U Banh má inox hình chữ U Cái Trung QuốcTrung Quốc 46,500

1386 VT0665 Giấy in máy tim thai sản các loạiGiấy in máy tim thai sản các

loạiCuộn/XấpÝÝ 74,000

1387 VT0666 Giấy in máy sóc tim các loại Giấy in máy sóc tim các loại Cuộn/XấpÝÝ 83,000

1388 VT0681 Chỉ thép nha số 26-28-30 Chỉ thép nha số 26-28-30 Cuộn Ấn ĐộẤn Độ 280,000

1389 VT0690 Canyl số 5 đầu xanh Canyl số 5 đầu xanh Cái Việt NamViệt Nam 730

Page 53: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1390 VT0698 Đai kim loại Đai kim loại Sợi Trung QuốcTrung Quốc 24,500

1391 VT0700 Mũi đánh bóng trám thẩm mỹ (hình đĩa)Mũi đánh bóng trám thẩm mỹ

(hình đĩa)Cây NhậtNhật 30,000

1392 VT0701 Mũi đánh bóng trám thẩm mỹ (hình nụ)Mũi đánh bóng trám thẩm mỹ

(hình nụ)Cây NhậtNhật 30,000

1393 VT0702 Thước đo chiều dài ống tủy Thước đo chiều dài ống tủy Bộ Hàn QuốcHàn Quốc 749,000

1394 VT0708 Dây truyền máu Dây truyền máu Sợi Trung QuốcTrung Quốc 6,400

1395 VT0716 Sond Black More Sond Black More Cái Đan MạchĐan Mạch 2,250,000

1396 VT0718 Endo Bath các loại Endo Bath các loại Cái Hàn QuốcHàn Quốc 1,100,000

1397 VT0720 Chốt ống tủy kim loại Chốt ống tủy kim loại Hộp NhậtNhật 1,700,000

1398 VT0727 Băng thun 10.2 cm x 5.5m Băng thun 10.2 cm x 5.5m Cuộn Việt NamViệt Nam 14,500

1399 VT0729 Găng tay hút đàm tiệt trùng Găng tay hút đàm tiệt trùng Cái Việt NamViệt Nam 3,050

1400 VT0732 Ống hút tinh trùng Ống hút tinh trùng Ống Việt NamViệt Nam 180,000

1401 VT0733 dụng cụ giữ đai trám amalgam dụng cụ giữ đai trám amalgam Cây Ấn ĐộẤn Độ 75,000

1402 VT0952 Dây Garrot Dây Garrot Sợi Trung QuốcTrung Quốc 1,550

1403 VT0990 Chổi đánh bóng nha chu, đầu bằngChổi đánh bóng nha chu, đầu

bằngCây MỹMỹ 3,650

1404 VT1037 Lọ đựng phân có chất bảo quảnLọ đựng phân có chất bảo

quảnCái Việt NamViệt Nam 1,950

1405 VT1038 Lọ vô trùng nắp đỏ Lọ vô trùng nắp đỏ Lọ Việt NamViệt Nam 1,950

1406 VT1254 Đai cẳng tay Đai cẳng tay Cái Việt NamViệt Nam 17,500

1407 VT1848 Kim luồn tĩnh mạch số 18-20-22-24Kim luồn tĩnh mạch số 18-20-

22-24Cái Ấn ĐộẤn Độ 3,900

1408 VT1535Vít xương Maxi ĐK 2.4mm dài 10mm, 12mm 24-

MX-010, 24-MX-012

Vít xương Maxi đkính 2.4mm

dài 10mm, 12mm 24-MX-0Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 164,120

1409 VT1536 Nẹp Micro cong 6-8 lỗ 12-CD-006, 12-CD-008Nẹp Micro cong 6, 8 lỗ 12-

CD-006, 12-CD-008Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 887,193

1410 VT1537Nẹp Micro thẳng 5-6-8 lỗ 12-ST-005, 12-ST-

006, 12-ST-008

Nẹp Micro thẳng 5, 6, 8 lỗ 12-

ST-005, 12-ST-006, 1Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 642,325

1411 VT1539Nẹp Micro 4 lỗ quay trái-phải 12-LL-004, 12-LR-

004

Nẹp Micro 4 lỗ quay trái-phải

12-LL-004, 12-LRCái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 691,434

1412 VT1540Mũi khoan Mini, Maxi ngắn-dài (112-MN, MX

301-303)

Mũi khoan Mini, Maxi ngắn,

dài 112-MN-302, 112-MCái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 645,225

1413 VT1541 Nẹp Mini thẳng 18 lỗ(20-ST-018R)Nẹp Mini thẳng 18 lỗ 20-ST-

018RCái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 1,136,850

1414 VT1543Vít xương Mini đk 2.0*6-8-10-12mm 20-MN-

006, 20-MN-008, 20-MN_010, 20-MN_012

Vít xương Mini đk 2.0 dài

6mm, 8mm, 10mm, 12mm 20Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 164,120

1415 VT1544 Mesh xương 36*50mm 16-ME_000Mesh xương 48*33.6mm 16-

ME-001Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 4,088,500

1416 VT1545 Mesh xương 72*48mm 16-ME_001Mesh xương 72*48mm 16-

ME-002Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 4,088,500

1417 VT1546 Mesh xương 125*75mm 20-ME_017Mesh xương 125x70mm 20-

ME-018Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 4,088,500

1418 VT1550 Nẹp Maxi thẳng 6 lỗ 24-ST-006Nẹp Maxi thẳng 6 lỗ 24-ST-

006Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 1,386,132

1419 VT0684 Bao cao suCondom Happy xanh dẹt hộp

10Cái Nhóm các nước Châu Á (Việt Nam)VIỆT NAM 588

Page 54: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1420 VT0685 Dây penrose Dây penrose tiệt trùng Dây Nhóm các nước Châu Á (Việt Nam)VIỆT NAM 2,478

1421 VT0688 Găng tay 2 ngón Găng tay 2 ngón Cái Nhóm các nước Châu Á (Việt Nam)VIỆT NAM 1,490

1422 VT1230 Găng tay y tế sản tiệt trùng (dùng soát nhau)Găng tầm soát tử cung tiệt

trùngĐôi Nhóm các nước Châu Á (Việt Nam)VIỆT NAM 12,600

1423 VT1912Đinh vít đơn trục (có ốc khóa trong) các cỡ, vật

liệu Titanium

Vítđđơn trục các cỡ (có ốc

trong) Mont Blanc MonCái PHÁPPHÁP 3,450,000

1424 VT1913Đinh vít đa trục (có ốc khóa trong) các cỡ, vật

liệu Titanium

Vít đđa

trục các cỡ (có ốc trong)

Mont Blanc Po

Cái PHÁPPHÁP 3,190,000

1425 VT1914Đinh vít đa trục đầu dài (có ốc khóa trong) các

cỡ, vật liệu Titanium

Vít đa

trục đầu dài các cỡ (có ốc

trong) Mont

Cái PHÁPPHÁP 3,280,000

1426 VT1915 Nẹp thanh nối dọc 40mm, vật liệu TitaniumThanh nối

40mm(40mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 490,000

1427 VT1916 Nẹp thanh nối dọc 50mm, vật liệu TitaniumThanh nối

50mm(50mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 595,000

1428 VT1917 Nẹp thanh nối dọc 64mm, vật liệu TitaniumThanh nối

64mm(64mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 740,000

1429 VT1918 Nẹp thanh nối dọc 78mm, vật liệu TitaniumThanh nối

78mm(78mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 840,000

1430 VT1919 Nẹp thanh nối dọc 92mm, vật liệu TitaniumThanh nối

92mm(92mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,150,000

1431 VT1920 Nẹp thanh nối dọc 106mm, vật liệu TitaniumThanh nối

106mm(106mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,340,000

1432 VT1921 Nẹp thanh nối dọc 120mm, vật liệu TitaniumThanh nối

120mm(120mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,490,000

1433 VT1922 Nẹp thanh nối dọc 132mm, vật liệu TitaniumThanh nối

132mm(132mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,690,000

1434 VT1923 Nẹp thanh nối dọc 144mm, vật liệu TitaniumThanh nối

144mm(144mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,850,000

1435 VT1924 Nẹp thanh nối dọc 158mm, vật liệu TitaniumThanh nối

158mm(158mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,950,000

1436 VT1925 Nẹp thanh nối dọc 185mm, vật liệu TitaniumThanh nối

185mm(185mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 2,050,000

1437 VT1926 Nẹp thanh nối dọc 210mm, vật liệu TitaniumThanh nối

210mm(210mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 2,150,000

1438 VT1927 Nẹp thanh nối dọc 250mm, vật liệu TitaniumThanh nối

250mm(250mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 2,250,000

1439 VT1928 Nẹp thanh nối dọc 340mm, vật liệu TitaniumThanh nối

340mm(340mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 2,540,000

1440 VT1929 Nẹp thanh nối dọc 400mm, vật liệu TitaniumThanh nối

400mm(400mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 2,800,000

1441 VT1930 Nẹp thanh nối dọc 500mm, vật liệu TitaniumThanh nối 500mm(500mm

Mont Blanc Rod)Cái PHÁPPHÁP 3,700,000

1442 VT1931 Mảnh đĩa đệm cột sống lưngMảnh ghép đđĩa đệm cột sống

lưng các cỡ (Twin Cái PHÁPPHÁP 5,400,000

1443 VT1932 Mảnh đĩa đệm cột sống cổMảnh ghép đđĩa đđệm cột

sống cổ các cỡ (AyersCái PHÁPPHÁP 5,350,000

1444 VT2030 Thanh ngang các size, vật liệu TitaniumThanh ngang các cỡ

Transverse connectorsCái PHÁPPHÁP 5,400,000

1445 VT2031Nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium, L : 24mm;

29mm

Nẹp cột sống cổ Blue

Mountain Cervical Plate, vật Cái PHÁPPHÁP 5,390,000

1446 VT2032Nẹp cột sống cổ, vật liệu Titanium, L : 34mm;

41mm

Nẹp cột sống cổ Blue

Mountain Cervical Plate, vật Cái PHÁPPHÁP 5,390,000

1447 VT2033Nẹp cột sống cổ , vật liệu Titanium, L : 46mm;

50mm

Nẹp cột sống cổ Blue

Mountain Cervical Plate, vật Cái PHÁPPHÁP 5,390,000

1448 VT2034 Nẹp cột sống vật liệu Titanium, L : 58mm; 66mmNẹp cột sống cổ Blue

Mountain Cervical Plate, vật Cái PHÁPPHÁP 5,390,000

Page 55: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1449 VT2035Nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium, L : 75mm;

93mm

Nẹp cột sống cổ Blue

Mountain Cervical Plate, vật Cái PHÁPPHÁP 9,000,000

1450 VT2036Vít nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium các loại L :

12-14-16-18-20mm

Vít nẹp cột sống cổ Blue

Mountain Cervical Plate, Cái PHÁPPHÁP 600,000

1451 VT2037 Vít gắn khung đĩa đệm cổ vật liệu TitaniumVít gắn đđĩa đệm cổ Blue

Mountain Screw for Cage Cái PHÁPPHÁP 1,000,000

1452 VT2038Móc cột sống (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu

Titanium

Móc cột sống Mont Blanc

Hooks (có ốc khóa trongCái PHÁPPHÁP 6,200,000

1453 VT0294 Nẹp bản sống cổ, các cỡNẹp bản sống S4C Lamina

HooksCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 4,250,000

1454 VT1946 Dây tạo nhịp tạm thời có bóng Eledyn F5 Cái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBa Lan 2,127,300

1455 VT1950 Dây nối bộ đo huyết áp xâm lấn 150cmCombidyn tubing 150,

transparent, pvcCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 29,400

1456 VT1951 Dụng cụ mở đường bộ đo huyết áp xâm lấn 20GArteriofix artery kath.set

20g/80mmCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBa Lan 277,200

1457 VT1952 Dụng cụ mở đường bộ đo huyết áp xâm lấn 22GArteriofix artery kath.set

22g/80mmCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBa Lan 277,200

1458 VT1955 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn có 2 đườngExadyn- combidyn monitoring

setCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBa Lan 564,900

1459 VT1956 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời không bóng 2/6 Eledyn 2/F6-C Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,911,000

1460 VT1957 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời không bóng Eledyn 2/F6-C Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,911,000

1461 VT1958 Bộ mở đường điện cực tạm thời F6 Add on set for eledyn F6 Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,052,100

1462 VT2245 Stent maạch vành có thuốc Paclitaxel Coroflex Please Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 38,850,000

1463 VT2265 Ống thông can thiệp động mạch vànhSerpia guiding catheter

6French JL3Cái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kHà Lan 1,971,900

1464 VT2268 Bóng nong mạch vành áp lực cao Sequent Neo Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 8,030,400

1465 VT2271 Sten thường Cobalt Coroflex Blue Neo/Ultra Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 18,824,000

1466 VT2289 Bóng nong mạch vành áp lực cao Sequent Neo Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 8,030,400

1467 VT2363

Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới vĩnh viễn ,

Đường kính tối đa của bộ lọc 40mm, Kích thước

ống thông của bộ lọc 11Fr, Chiều dài ống thông

của bộ lọc 45, 75 cm

Venatech LP Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 27,468,000

1468 VT0033 Băng bột bó xương 10cm x 2,7mBột bó 4IN x 2,7M (10 cm x

2,7m)Cuộn Trung QuốcTrung Quốc 7,056

1469 VT0034 Băng bột bó xương 15 cm x 2,7mBột bó 6IN x 2,7M (15 cm x

2,7m)Cuộn Trung QuốcTrung Quốc 10,300

1470 VT0920 Bộ dây máy thở hai bẩy nước người lớn, 5 đoạnCT-16390 Bộ dây máy thở hai

bẩy nướcCái Đài LoanĐài Loan 99,960

1471 VT0924Catheter mount có co xoay 22F, cổng 9.5 mm và

nắpCU-68402 Ống nẫng Cái Đài LoanĐài Loan 21,000

1472 VT0925Catheter mount Flexible 22F-co cố định với cổng

thông và nắpCU-68402 Ống nẫng Cái Đài LoanĐài Loan 21,000

1473 VT0973Mask thanh quản (Laryngeal Mask Silicon) #1 --

> 4

LA-77110/20/ 30/ 40/ 50

Mask thanh quản (số 1,2,3Cái Đài LoanĐài Loan 299,250

1474 VT0974 Ống đặt nội khí quản có bóng #3.0 --> 9.0Ống đặt nội khí quản có bóng

(số 3.0# --> 9.0)Cái Trung QuốcTrung Quốc 10,056

1475 VT0979Ống nẫng Catheter Mount, người lớn 18cm,

22mm OD/15mm ID; 22mm ID, có cổngCU-68402 Ống nẫng Cái Đài LoanĐài Loan 21,000

1476 VT1134Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt trĩ bằng phương pháp

Longo

AKYGC-33/34 Dụng cụ dùng

trong phẫu thuật trĩBộ Trung QuốcTrung Quốc 4,000,000

1477 VT1242 Mask gây mê #0, 1, 2, 3, 4, 5CM-65104/ 14/ 24/ 34/ 44

Mask gây mê các sốCái Đài LoanĐài Loan 28,350

Page 56: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1478 VT1265Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng đk 26mm-

16,4mm (KYGW 31,5-33,5)

AKYGX-29 Dụng cụ lẹp, cắt,

khâu nối ruột dạng vòng Bộ Trung QuốcTrung Quốc 4,000,000

1479 VT1314Băng polyester cố định vết gãy 7,5 x 250cm (3"

x 4yard)

Băng bột sợi thủy tinh 3in

(7.5cm x 3.6m)Cuộn Hàn QuốcHàn Quốc 57,015

1480 VT1315Băng polyester cố định vết gãy 10 x 250 cm (4" x

4yard)

Băng bột sợi thủy tinh 4in

(10cm x 3.6m)Cuộn Hàn QuốcHàn Quốc 66,780

1481 VT1316Băng polyester cố định vết gãy 12,5 x 250 cm (5"

x 4yard)

Băng bột sợi thủy tinh 5in

(12.5cm x 3.6m)Cuộn Hàn QuốcHàn Quốc 75,180

1482 VT1321Catheter Mount có co xoay 22F, cổng 9.5mm và

nắpCU-68402 Ống nẫng Cái Đài LoanĐài Loan 21,000

1483 VT1337Catheter Mount Flexible 22F- co cố định với

cổng thông và nắpCU-68402 Ống nẫng Cái Đài LoanĐài Loan 21,000

1484 VT1344 Bộ Mask thở oxy người lớn, trẻ em, sơ sinhOM-81122/ 12 Mask oxy dây

người lớn, trẻ emCái Đài LoanĐài Loan 13,440

1485 VT1346Bộ dây máy thở một bẩy nước người lớn, 22mm

ID, 3 đoạn

CT-16390 Bộ dây máy thở hai

bẩy nướcCái Đài LoanĐài Loan 94,500

1486 VT1369Bộ dây máy thở hai bẩy nước người lớn, 22mm

ID, 4 đoạn

CT-16390 Bộ dây máy thở hai

bẩy nước (4 đoạnCái Đài LoanĐài Loan 93,960

1487 VT1371Bộ dây máy thở hai bẩy nước trẻ em, 22mm ID, 4

đoạn

CT-16390 Bộ dây máy thở hai

bẩy nước (4 đoạnCái Đài LoanĐài Loan 93,960

1488 VT1372 Bộ dây máy thở hai bẩy nước trẻ em, 5 đoạnCT-16390 Bộ dây máy thở hai

bẩy nước (5 đoạnCái Đài LoanĐài Loan 99,960

1489 VT1373Bộ dây máy thở một bẩy nước trẻ em, 22mm ID,

3 đoạn

CT-16390 Bộ dây máy thở hai

bẩy nước (3 đoạnCái Đài LoanĐài Loan 90,500

1490 VT1374Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone người lớn,

1500ml

RE-24140 Bóp bóng (Ambul)

silicon người lớnCái Đài LoanĐài Loan 651,000

1491 VT1375 Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone trẻ em, 550mlRE-24220 Bóp bóng (Ambul)

silicon trẻ emCái Đài LoanĐài Loan 651,000

1492 VT1376Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone sơ sinh,

280ml

RE-24320 Bóp bóng (Ambul)

silicon sơ sinhCái Đài LoanĐài Loan 651,000

1493 VT1392 Giấy điện tim 120mm x 120mm x 250shGiấy điện tim 120mm x

120mm x 250shXấp MalaysiaMalaysia 72,930

1494 VT1393 Giấy điện tim 130mm x 120mm x 250shGiấy điện tim 130mm x

120mm x 250shXấp MalaysiaMalaysia 63,360

1495 VT1564 Bộ dây cáp điện cực bệnh nhân Dây cáp nối tấm plate Cái Trung QuốcTrung Quốc 352,000

1496 VT1568 Cáp nối sensor SpO2 Cáp nối sensor SpO2 Cái Trung QuốcTrung Quốc 880,000

1497 VT1570Đầu dò SpO2 loại kẹp ngón tay, dùng cho người

lớn

Cảm biến Spo2 loại kẹp ngón

tayCái Trung QuốcTrung Quốc 1,750,000

1498 VT1674

Dụng cụ khâu cắt trĩ bằng PP Longo đường kính

lòng cắt 24.4 mm, 28 kim, tự động điều chỉnh

chiều của kim đóng từ 0.75mm-1.5mm

AKYGC-33/34 Dụng cụ dùng

trong phẫu thuật trĩCái Trung QuốcTrung Quốc 4,100,000

1499 VT1692 Venturi 60%VM-98012/ 22 Venturi (28,

31, 35) người lớn, trẻ eBộ Đài LoanĐài Loan 33,600

1500 VT1701 Bộ dây máy thở IPPBCT-16390 Bộ dây máy thở hai

bẩy nướcCái Đài LoanĐài Loan 99,960

1501 VT1891

Que thử đường huyết đo bằng phương pháp Hóa

điện cực .Men Đặc hiệu với Glucose: GDH-

FAD. Mẫu máu : 0.4µl. Độ chính xác: 99% theo

tiêu chuẩn ISO, Thời gian cho kết quả: 5 giây.

Que thử đường huyết (đóng

gói riêng từng quQue ĐứcĐức 5,796

1502 VT2013 Điện cực tim dùng 1 lầnĐiện cực dán (điện cực tim)

người lớnMiếng Trung QuốcTrung Quốc 1,470

1503 VT2014 Mask gây mê các cỡCM-65104/ 14/ 24/ 34/ 44

Mask gây mê các cỡCái Đài LoanĐài Loan 28,350

1504 VT2025Cảm biến Spo2 loại kẹp ngón tay dùng cho máy

monitor

Cảm biến Spo2 loại kẹp ngón

tay dùng cho máy monitorCái Đài LoanTrung Quốc 1,750,000

1505 VT2027 Dây nối tấm điện cực trung tính dùng 1 lần Dây cáp nối tấm plate Cái Đài LoanTrung Quốc 352,000

Page 57: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1506 VT0010Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước

120mm x 90mmOper easy 9 x 12 cm Miếng TKHQ-68215Spain 8,600

1507 VT0374 Band kim loạiĐai kim loại Matrix band

(Đai Amalgam)Sợi Mỹ 1,980

1508 VT0376 Chêm gỗ Chêm gỗ Gói Đức 37,800

1509 VT0380 Cone giấy Cone giấy HộpKorea/

Việt Nam52,800

1510 VT0384 Reamer25mm (08-40) trâm dũa K,HReamer25mm (08-40) trâm

dũa K,HVỉ Nhật 119,700

1511 VT0385 Lentulose 21mm màu đỏ Lentulose 21mm màu đỏ Cây Nhật 29,700

1512 VT0386 Lentulose 25 đỏ xanh lá cây, đenLentulose 25 đỏ xanh lá cây,

đenCây Nhật 29,700

1513 VT0387 Mặt gương Mặt gương nha khoa Cái Pakistan 11,550

1514 VT0391 Khay lấy dấu nhựa các loại (GC,Nhật) Khay lấy dấu nhựa các loại Cái Pakistan 19,800

1515 VT0397 Bay đánh Eugenat Bay đánh Eugenat Cái Pakistan 22,000

1516 VT0400 Cây kiềm nhổ răng Cây kiềm nhổ răng Cây Pakistan 115,500

1517 VT0625 Cọ bôi bonding, dầu cọ bông gònCọ bôi bonding, dầu cọ bông

gònHộp Mỹ 88,000

1518 VT0630 Đài silicon đánh bóng (dĩa, chóp, ngọn lửa)Đài silicon đánh bóng (dĩa,

chóp, ngọn lửa)Cái Châu Âu 21,000

1519 VT0638 Mũi khoan Hight Speed kim cương các loại II Mũi khoan kim cương Cây Nhật 31,900

1520 VT0640 Ống hút nước bọt, trong, mềm, dễ bẻ định vị Ống hút nước bọt nha khoa Gói Thái Lan 58,800

1521 VT0647 Dao , chén trộn thạch cao (nhựa + cao su ) Bay nhựa + chén trộn cao su Bộ Việt Nam 44,100

1522 VT0648 Thạch cao cứng (Dental stone) Thạch cao cứng Planet Kg Thái Lan 55,000

1523 VT0649 Thạch cao thường Thạch cao thường Kg Việt Nam 8,800

1524 VT0654 Kim tê nha (0.4*21mm;04*30mm)Kim tê nha ngắn, dài

(0.4*21mm;04*30mm)Hộp Nhật 119,700

1525 VT0657 Dây nối oxy Dây nối oxy Sợi Việt Nam 5,460

1526 VT0660 Xốp cầm máu nha Băng cầm máu Miếng Trung Quốc 13,650

1527 VT0662 Giấy in siêu âm Sony UPP_210HDGiấy in siêu âm Sony

UPP_210HDCuộn/XấpNhật 1,540,000

1528 VT0687 Que gòn vô trùng mắt Que gòn ngắn vô trùng mắt Gói Việt Nam 2,520

1529 VT0689 Canyl số 6Ống hút điều hòa kinh nguyệt

số 6Cái Việt Nam 500

1530 VT0712 Dao mổ các sốDao mổ các số

(11,12,15,20,21,23)Cây TK 5016Ấn Độ 882

1531 VT0717 Băng thuốc sát trùng ống tủy CMC thuốc sát trùng ống tủy Chai Việt Nam 36,750

1532 VT0722 Ống chích sắt nha chu Ống chích sắt Cây Pakistan 104,500

1533 VT0937 Cán dao mổ (Surgical Handle ), No 3L & 4L Cán dao mổ số 3 và 4 Cái Việt Nam 8,925

1534 VT0939 Mask thanh quản 3 -8003 Mask thanh quản 3 -8003 Cái Anh Quốc 210,000

1535 VT0940 Mask thanh quản 4 -8004 Mask thanh quản 4 -8004 Cái TK 22369Anh Quốc 210,000

Page 58: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1536 VT0941 Mask thanh quản 5 -8005 Mask thanh quản 5 -8005 Cái TK 22370Anh Quốc 210,000

1537 VT0942 Ống hút dịch phẩu thuật 1.8mlỐng hút dịch phẩu thuật

*8x2m đã tiệt trùngCái Anh Quốc 10,500

1538 VT0947 Bình dẫn lưu phổi + dây nắp bình dẫn lưu phổiBình dẫn lưu phổi thủy tinh

2.000ml +bộ dây Cái Korea 147,000

1539 VT0948 Bộ dây nắp bình dẫn lưu phổi Bộ dây nắp bình dẫn lưu phổi Cái Việt Nam 34,650

1540 VT0959 Kim khâu các sốKim khâu các số

(5,7,8,9,10,13)Gói Việt Nam 8,610

1541 VT0960 Ruột cao su huyết áp Túi hơi huyết áp Cái TK 79330Trung Quốc 29,925

1542 VT0961 Bao vải huyết áp Bao vải huyết áp Cái TK 11901Trung Quốc 21,525

1543 VT0962 Boir + vải huyết áp Boir + vải huyết áp Cái TK 11902Trung Quốc 31,900

1544 VT0963 Bàn chải rửa tay phẫu thuậtBàn chải rửa tay phẫu thuật đã

tiệt trùngCái TK 11903Trung Quốc 27,500

1545 VT0967 Dây hút đàm không kiểm soát các sốDây hút đàm không kiểm soát

các sốSợi TK 4258Đài Loan 2,100

1546 VT0977 Bóng bóp giúp thở - Ampu trẻ em, 550mlBóng bóp giúp thở -

Ampu trẻ em, 550mlCái Anh Quốc 215,250

1547 VT0981 Cây hướng dẫn (Stylet) số 6, 10, 13Cây hướng dẫn (Stylet) số 6,

10, 13Ống Nhật 39,900

1548 VT0987 Bộ tháo mão Bộ tháo mão Bộ Pakistan 242,000

1549 VT0988 Thám châm 2 đầu Thám châm 2 đầu Cây Pakistan 22,000

1550 VT0991 Cone phụ B.C Cone phụ B.C Hộp Mỹ 52,800

1551 VT0994 Kim gai trắng ngoại Kim gai trắng ngoại Vỉ Mỹ 77,000

1552 VT0995 Reamer21mm, 25mm (45-70) Reamer21mm, 25mm (45-70) Vỉ Nhật 121,000

1553 VT0996 Reamer28mm, đủ số Reamer28mm, đủ số Vỉ Nhật 121,000

1554 VT0997 Mũi khoan gate drill các loại Mũi khoan gate drill các loại Cây Nhật 39,600

1555 VT0998 Đài cao su đáng bóng răng Đài cao su đáng bóng răng Cái Nhật 2,970

1556 VT0999 Bo điện tim Quả bóp điện tim Cái Mỹ 26,250

1557 VT1001 Đai cổ cứng Đai cổ cứng Cái Đức 76,650

1558 VT1002 Bơm Karman các loạiBơm Karman VN (chỉ có 1

loại)Cái Việt Nam 29,400

1559 VT1003 Canyl số 4 Canyl số 4 Cái Việt Nam 370

1560 VT1004 Canyl số 5 Canyl số 5 Cái Việt Nam 462

1561 VT1005 Ống nối nhựa (Con sò) Co nối Cái Việt Nam 4,200

1562 VT1006 Nẹp Iselline Nẹp Iselline Cây Việt Nam 9,975

1563 VT1008 Bộ lèn ngang Nha khoa Bộ lèn ngang Nha khoa Bộ TK 25749Ý 187,000

1564 VT1009 Cây nạy răng Cây nạy răng Cây Nhật 59,400

Page 59: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1565 VT1011Bơm tiêm 50 cc không kim đầu thường dùng

cho máy bơm tiêm điện

Bơm tiêm 50 cc không

kim đầu lệch dùng cho máy

bơm tiêm điện

Cây Nhật 11,865

1566 VT1016 Cọ trám thẩm mỹ Cọ trám thẩm mỹ Lọ Việt Nam 88,000

1567 VT1018 Côn gutta các số Côn gutta các số Hộp Mỹ 49,500

1568 VT1083 Chỉ tan tự nhiên số 2.0 không kim 150cmChromic Catgut

3.5(2/0)150cmTép Việt Nam 16,800

1569 VT1085 Chỉ tan tự nhiên số 3.0 không kim 150cm Chromic Catgut 3(3/0) 150cm Tép Việt Nam 17,640

1570 VT1204 Bộ dẫn lưu vết thương áp lực âm tiệt trùngBộ dẫn lưu vết thương áp lực

âm tiệt trùngCái Mã Lai 37,800

1571 VT1205

Bộ drape phòng mổ thân thiện môi trường Prolife

3 lớp (4 drap 60x80 + 2 drap 120x140 + 2 drap

140x160)

Bộ drape phòng mổ thân thiện

môi trường ProBộ Việt Nam 51,450

1572 VT1220 Ống thông Rectal 18 đến 30 Ống thông Rectal 18 đến 30 Sợi TK 11902Trung Quốc 3,360

1573 VT1231 Dây oxy 2 nhánh người lớn, trẻ emDây oxy 2 nhánh người lớn,

trẻ emSợi Việt Nam 4,450

1574 VT1232 Mask oxy nồng độ cao (có túi) Mask oxy nồng độ cao (có túi) Cái Trung Quốc 15,960

1575 VT1233Mask xông khí dung loại thường: Ngưới lớn và

trẻ em

Mask xông khí dung loại

thường: Ngưới lớn và trẻ emCái Trung Quốc 14,700

1576 VT1237 Airway đè lưỡi #00, 0, 1, 2, 3, 4Airway đè lưỡi #00, 0, 1, 2, 3,

4Cái Spain 4,095

1577 VT1238 Dây oxy 1 nhánh (Oxygen Catheter) 8->>16FrDây oxy 1 nhánh (Oxygen

Catheter) 8->>16FrCái Trung Quốc 3,045

1578 VT1239 Dây oxy 2 nhánh trẻ nhỏ Dây oxy 2 nhánh trẻ nhỏ Cái Việt Nam 4,450

1579 VT1262 Bàn chải phẫu thuậtBàn chải phẫu thuật chưa tiệt

trùngCái Việt Nam 33,000

1580 VT1331 Dây giữ mask gây mê Cao Su 700mmDây giữ mask gây mê Cao Su

700mmCái TKHQ-162798Spain 78,750

1581 VT1342 Ống đặt nội khí quản có bóng #3.0 --> 9.0Ống đặt nội khí quản có bóng

#3.0 --> 9.0Sợi TK 11901Trung Quốc 12,600

1582 VT1354 Dây cho ăn Stomach có nắp 10 --> 18FrDây cho ăn có nắp 10 -->

18FrCái Trung Quốc 3,360

1583 VT1378 Mask gây mê Economy #3, 4, 5 Mask gây mê Cái Đài Loan 33,600

1584 VT1381 Ống nối thở oxy Ống nối thở oxy Cái Việt Nam 5,460

1585 VT1586 Giấy điện tim 3 cân 63*30 Giấy điện tim 3 cân 63*30 cuộn Ma· Lai 18,700

1586 VT1613 Lame H/72 Lame H/72 Miếng Trung Quốc 219

1587 VT1614 Lame nhám Lame nhám Miếng Trung Quốc 263

1588 VT1988 Kim khâu các số Kim khâu các số Gói Trung Quốc 8,820

1589 VT2088 Dây hút phẫu thuật tiệt trùng bằng khí EO, 2 métDây hút phẫu thuật tiệt trùng

bằng khí EO, Sợi Việt Nam 10,500

1590 VT2094 Nắp và bộ dây bình phổi, tiệt trùng khí EONắp và bộ dây bình phổi, tiệt

trùng khí EOCái Việt Nam 34,650

1591 VT0041Băng bột cố định vết gãy 15 x 250 cm (6" x

3yard)Băng bó bột Magic 6" Cuộn Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 21,485

1592 VT0049Gạc phẩu thuật ổ bụng 30cm*40cm*8 lớp, có cản

quang, tiêt trùng

Gạc phẩu thuật ổ bụng

30cm*40cm*8 lớp, có cản Miếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 7,398

1593 VT0050Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 4/0, dai

75cm, kim tròn 22mm 1/2C.Chỉ Surgicryl 910 (4/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 45,298

Page 60: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1594 VT0051Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 3/0, dai

75cm, kim tròn 26mm 1/2C.Chỉ Surgicryl 910 (3/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 45,438

1595 VT0052Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0, dai

75cm, kim tròn 26mm 1/2C.Chỉ Surgicryl 910 (2/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 43,698

1596 VT0053Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 1, dai 90cm,

kim tròn 40mm 1/2C.

Chỉ Surgicryl 910 HR , dài

90cmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47998

1597 VT0056 Bông lót Magic 4 Bông lót Magic 4 Cuộn Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 15,380

1598 VT0057 Bông lót Magic 6 Bông lót Magic 6 Cuộn Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 19,380

1599 VT0058Băng bột cố định vết gãy 10 x 250 cm (4" x

3yard)Băng bó bột Magic 4” Cuộn Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 14,485

1600 VT0059 Chỉ Polypropylene 1.0 Kim trònChỉ Polypropylene 1.0

Kim trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 35,700

1601 VT0064 Chỉ Polypropylene 6.0 Kim trònChỉ Polypropylene 6.0

Kim trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 37,800

1602 VT0065 Chỉ Polypropylene 7.0 Kim trònChỉ Polypropylene 7.0

Kim trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 44,100

1603 VT0066Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 0 dài 90cm

kim tròn 40mm 1/2C

Chỉ Surgicryl 910 (0),

dài 90cmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47,379

1604 VT0067Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 5/0 dài 75cm

kim tròn 16mm 1/2CChỉ Surgicryl 910 (5/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 57,885

1605 VT0071 Dây truyền dịch 20 giọt, kim 23GDây truyền dịch 20 giọt, kim

23GSợi Nhóm các nước Châu ÁNhật LD Trung Quốc 3,250

1606 VT1119Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 1 dài

90cm, kim tròn dài 40mmSurgicryl PGA (1), dài 90cm Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47598

1607 VT1120Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 2/0

dài 75cm, kim tròn dài 26mmSurgicryl PGA (2/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 42598

1608 VT1121Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0

dài 75cm, kim tròn dài 26mmSurgicryl PGA (3/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 41598

1609 VT1122Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 4/0

dài 75cm, kim tròn dài 22mmSurgicryl PGA (4/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 46,298

1610 VT1123Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi polyglycolic acid

số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 19mmSurgicryl PGA Rapid (3/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 65500

1611 VT1124Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi polyglycolic acid

số 4/0 dài 75cm, kim tam giác dài 19mmSurgicryl PGA Rapid (4/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 65500

1612 VT1332 Dây oxy 2 nhánh size L, S, XL Dây oxy 2 nhánh Sợi Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 4,180

1613 VT1533

Dụng cu ïcắt nối trĩ sử dụng 1 lần bằng phương

pháp longo gồm: 1 thân súng, 1 bán nguyệt hỗ trợ

khâu niêm mạc, 1 két hậu môn, 1 nông đầu hậu

môn, Đường kính đầu cắt 34mm, đường kính dao

cắt trong 24.1 mm

Dụng cụ cắt nối trĩ sử dụng 1

lần bằng phương pháp longoBộ Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 3,997,000

1614 VT1981 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5x7,5x6lớpGạc phẫu thuật không dệt

7,5x7,5x6lớpMiếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 418

1615 VT2001 Gạc 3,5x75cmx4 lớp có cản quangGạc 3,5x75cmx4 lớp có cản

quangCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,768

1616 VT2002 Gạc 3,5x75cmx8 lớp có cản quangGạc 3,5x75cmx8 lớp có cản

quangCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 2,468

1617 VT0555 Giấy gói polypropylen 90cm x 90cmGiấy gói polypropylen 90cm

x 90cmHộp Tờ khai Hải quan số 29658 ngày 26/12/2012Pháp 4,350,000

1618 VT0556 Giấy gói Giấy gói polypropylen 120cm x 120cmGiấy gói Giấy gói

polypropylen 120cm x 120cmHộp Tờ khai Hải quan số 29658 ngày 26/12/2012Pháp 4,990,200

1619 VT0557 Giấy cuộn Tyvek 75mm x 70m Giấy cuộn Tyvek 75mm x 70m

Thùng/

8 cuộn Tờ khai Hải quan số 38556 ngày 17/12/2013Hàn Quốc 1,620,000

1620 VT0561 Giấy cuộn Tyvek 250mm x 70mGiấy cuộn Tyvek 250mm x

70m

Thùng/

2 cuộn Tờ khai Hải quan số 38556 ngày 17/12/2013Hàn Quốc 4,870,000

Page 61: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1621 VT1215 Băng thun đỏ 3 móc Băng thun 3 móc Cuộn Các nước Châu ÁMalaysia 12,350

1622 VT1581 Dây truyền dịch 20 giọt kim 23GDây truyền dịch 20 giọt có

kim 23GSợi Các nước Châu ÁMalaysia 3,300

1623 VT0975 Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) 8-10FrỐng thông tiểu 2 nhánh số 8,

10Cái MalaysiaMalaysia 10,500

1624 VT1182 Que thử nước tiểu 11TS Hoá chất Cybow 11 (URS 11) Que Hàn QuốcHàn Quốc 2,310

1625 VT1195 Khóa ba ngã có dây nối 25cm Khoá ba ngã có dây 25cm Cái MalaysiaMalaysia 4,830

1626 VT1219 Ống thông dạ dày có cản quang các sốỐng thông dạ dày số

6,8,10,12,1416,18Sợi MalaysiaMalaysia 3,045

1627 VT1241 Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) 12-26FrỐáng thông tiểu 2 nhánh số

12,14,16,18,20,22,2Cái MalaysiaMalaysia 9,450

1628 VT1250 Dây 3 chạc dài 25cm Khoá ba ngã có dây 25cm Cái MalaysiaMalaysia 4,830

1629 VT1266

Que thử đường huyết có phạm vi đo Glucose là

10-600mg/dL, giới hạn hematocrite 20-70%, đo

được 4 loại máu (mao mạch, tĩnh mạch, động

mạch, máu trẻ sơ sinh), thời gian đo 5 giây, mẫu

máu đo 1-2mL

Hoá chất theo máy đo đường

huyết EasyglucoseQue Hàn QuốcHàn Quốc 5,040

1630 VT1333 Mask xông khí dung người lớn, trẻ emMask xông khí dung người

lớn, trẻ emBộ MalaysiaMalaysia 14,700

1631 VT1340 Dây Feeding có cản quang số 5 đến 14 Dây cho ăn các số Sợi MalaysiaMalaysia 2,520

1632 VT1341 Túi chứa nước tiểu có dây treo 2000ml Ống dẫn lưu nước tiểu có túi Cái MalaysiaMalaysia 4,599

1633 VT1356 Dây hút đàm có kiểm soát 06 --> 18FrDây hút đàm số

6,8,10,12,14,16Cái MalaysiaMalaysia 1,890

1634 VT1361 Khoá ba ngã có dây 100cm Khoá ba ngã có dây 100cm Cái MalaysiaMalaysia 7,665

1635 VT1363 Ống đặt nội khí quản không bóng #2.0 --> 7.0Ống đặt nội khí quản không

bóng số 2.0 - 7.0Cái MalaysiaMalaysia 12,600

1636 VT1520 Mask oxy có túi người lớn, trẻ emMask thở oxy có túi người

lớn, trẻ emBộ MalaysiaMalaysia 16,800

1637 VT1521 Điện cực tim người lớn Điện cực tim Miếng MalaysiaHàn Quốc 1,575

1638 VT1522Kim luồn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 16G ->

22G.

Kim luồn tĩnh mạch có cửa số

16, 18 , 20, 22Cái MalaysiaẤn Độ 3,465

1639 VT1523 Kim luồn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 24G. Kim luồn tĩnh mạch số 24 Cái MalaysiaẤn Độ 3,990

1640 VT1524Kim rút thuốc số 18G x 1 1/2,20G, 21G, 23G,

25GKim tiêm số 18,20,21,23,25 Cái MalaysiaMalaysia 305

1641 VT1525 Sonde dạ dày 120cm Size: 6, 8, 10, 12, 14, 16, 17Ống thông dạ dày số

6,8,10,12,14,16,18Sợi MalaysiaMalaysia 3,045

1642 VT1526 Khóa 3 ngã có dây 25cm Khoá 3 ngã có dây 25cm Sợi MalaysiaMalaysia 4,830

1643 VT1604 Kim cánh bướm Kim cánh bướm 23G, 25G Cái MalaysiaMalaysia 798

1644 VT1609 Dây hút đàm nhớt có van Size:6,8,10,12,14,16,17Dây hút đàm số

6,8,10,12,14,16Sợi MalaysiaMalaysia 1,890

1645 VT1618Ống thông nội khí quản lò xo có bóng, sợi cản

quang

Ống thông nội khí quản có lò

xo số 7.0, 7.5Ống MalaysiaMalaysia 42,000

1646 VT1806 Khoá ba ngã có dây 25cm Khoá 3 ngã có dây 25cm Cái MalaysiaMalaysia 4,830

1647 VT1811 Dây hút đàm nhớtDây hút đàm số

6,8,10,12,14,16Sợi MalaysiaMalaysia 1,890

1648 VT1813 Dây cho ăn số 18 Ống thông dạ dày số 18 Sợi MalaysiaMalaysia 3,045

Page 62: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1649 VT1889 Que thử đường huyếtHoá chất theo máy đo đường

huyết EasyglucoseQue Hàn QuốcHàn Quốc 5,040

1650 VT2103 Kim tiêm các sốKim tiêm số 18, 20, 21, 23,

25, 26Cái MalaysiaMalaysia 305

1651 VT2171 Bộ bơm bóng áp lực cao có bộ nối chữ Y Basix Compak™ Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 1,406,000

1652 VT2173 Bộ nối 2 nhánh, 3 nhánh Merit Manifold Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 199,000

1653 VT2361Ống thông chụp chẩn đoán mạch vành trái

(Judkins Left)Perfoma Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 459,500

1654 VT2366 Dụng cụ mở đường và động mạch đùi các loại Prelude® Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 486,000

1655 VT1573 Dây truyền máy lọc thận Dây truyền máy lọc thận Bộ Việt Nam 49,980

1656 VT1574 Kim lọc thận 16G Kim lọc thận 16G Cái Thái Lan 8,337

1657 VT1575 Màng lọc thận FB-150E GAMàng lọc FB 150E, 170E,

190EQuả Nhật 304,500

1658 VT1576 Màng lọc thận FDX-150GW Màng lọc FDX 150GW Quả Nhật 376,950

1659 VT1577 Nút đậy màng lọc Nút đậy màng lọc Cái Việt Nam 3,108

1660 VT1579 Màng lọc EF-02 Màng lọc EF-02 Cái Thái Lan 1,680,000

1661 VT0212Chổi rữadụng cụnội soi các loại, dài 35cm,

11mm, 7 mm, 2.5mmChổi vệ sinh ống soi các loại Cây TKHQ 17275Bỉ 73,000

1662 VT0020 Băng Alginate Bạc 5cm x 5cmBăng Alginate Bạc Suprasorb

A+Ag 5cm x 5cmMiếng TK 9862 ngày 23/04/2013Đức/Áo 67,200

1663 VT0196 Nắp đậy Trocar 10mmNắp trocar màu xanh, dùng

cho trocar đk 10 -> 1Bịch TK 1569 ngày 18/01/2014Đức 462,000

1664 VT0197 Nắp đậy Trocar 5mmNắp trocar màu đỏ, dùng cho

trocar đk 5 -> 5.5Bịch TK 1569 ngày 18/01/2014Đức 441,000

1665 VT0199 Dây đốt điện lưỡng cực nội soiDây nối dụng cụ nội soi lưỡng

cực, dài 4 mDây TK 23975 ngày 18/07/2012Đức 2,730,000

1666 VT0923 Lọc khuẩn có khóa CO2 Lọc khuẩn có khóa CO2 Cái TK 134523 ngày 20/09/2013Đài Loan 16,800

1667 VT1334 Bộ lọc khuẩn có cổng CO2 Lọc khuẩn có cổng CO2 Bộ TK 134523 ngày 20/09/2013Đài Loan 16,800

1668 VT1358 Điện cực trung tínhTấm điện cực trung tính dùng

cho máy cắt đốtCái TK 2971 ngày 03/03/2014Áo 21,000

1669 VT1877Xốp cầm máu tự tiêu gelatin 1 x 5 x 7 cm ( mổ sọ

não )

Xốp cầm máu tự tiêu

Surgispon 7x5x1cmMiếng TK 7595 ngày 13/03/2014Ấn Độ 84,000

1670 VT1878Xốp cầm máu tự tiêu gelatin dạng ống 8x3cm (

mổ trỉ )

Xốp cầm máu tự tiêu gelatin

dạng ống SurgisMiếng TK 7595 ngày 13/03/2014Ấn Độ 147,000

1671 VT2009 Miếng che lỗ mở khí quản 8x9cmMiếng che lỗ mở khí quản

Metaline 8x9cmMiếng TK 9862 ngày 23/04/2013Đức/Áo 8,400

1672 VT2010 Băng gạc calcium alginate 5x5cmBăng gạc calcium alginate

Suprasorb A 5x5cmMiếng TK 9862 ngày 23/04/2013Đức/Áo 37,800

1673 VT2011 Băng gạc calcium alginate 10x10cmBăng gạc calcium alginate

Suprasorb A 10x10cmMiếng TK 9862 ngày 23/04/2013Đức/Áo 81,900

1674 VT2012 Băng cố định kim luồn vô trùng 6x9cmBăng cố định kim luồn

Curafix IV 6x9cmMiếng TK 3627 ngày 17/02/2014Đức/Áo 3,990

1675 VT2017 Co nối chữ T có cổng oxy Co nối chữ T có cổng oxy Cái TK 95270 ngày 12/07/2014Đài Loan 15,750

1676 VT2018 Phổi giả người lớn 1 lítPhổi giả người lớn 1 lít, dùng

nhiều lầnCái TK 134523 ngày 20/09/2013Đài Loan 22,015

1677 VT2028Tấm điện cực silicon dùng cho máy cắt đốt kèm

dây nối sử dụng nhiều lần

Tấm điện cực trung tính

silicon dùng cho máy Cái

T

K

Đức 7,392,000

Page 63: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1678 VT2029Tay dao 2 nút bấm , 3 chấu dùng cho máy cắt đốt

sử dụng nhiều lần dài 4 mét

Tay dao 2 nút bấm, 3 chấu

dùng cho máy cắt đốtCái

T

K

1

Đức 1,239,000

1679 VT0593 Ống chích nhựa 5ml, Kim các số Bơm tiêm 5cc có kim Cái Việt NamViệt Nam 621

1680 VT0661 Que đè lưỡi tiệt trùng Que đè lưỡi tiệt trùng Cây Việt NamViệt Nam 250

1681 VT0711 Kim chích các số Kim chích các số Cây Việt NamViệt Nam 305

1682 VT0715 Ống chích nhựa 10ml Ống bơm tiêm 10cc có kim Cây Việt NamViệt Nam 940

1683 VT0943 Giầy Nylon Vớ chân ny lon ngắn Đôi Việt NamViệt Nam 730

1684 VT0957 Giấy điện tim 112mm x 100mm x 300shGiấy điện tim 112mm x

100mm x 300shXấp Châu ÂuÝ 67,210

1685 VT1199 Dây truyền dịch 20 giọt Dây truyền dịch 20 giọt Sợi Việt NamViệt Nam 1,990

1686 VT1257 Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng Que đè lưỡi gỗ 1 que/túi Việt NamViệt Nam 250

1687 VT1580 Kim rút thuốc số 18G*11/2,20G,21G,23G,25G Kim rút thuốc số các số Cái Việt NamViệt Nam 305

1688 VT1583 Ống bơm tiêm 1cc có kim Ống bơm tiêm 1cc có kim Cây Việt NamViệt Nam 620

1689 VT1585 Ống bơm tiêm 10cc có kim Ống bơm tiêm 10cc có kim Cây Việt NamViệt Nam 940

1690 VT1591 Que xét nghiệm Que xét nghiệm Gói Việt NamViệt Nam 24,999

1691 VT1594 Ơng bơm tim 50cc có kim Ống bơm tiêm 50cc có kim Cây Việt NamViệt Nam 4,800

1692 VT1599 Casset giải phẩu bệnh - khuôn đúc mẫu Khuôn đúc mẫu Cái Châu âuÝ 9,450

1693 VT1601 Giấy Y tế 40 x 50 Giấy Y tế 40 x 50 Kg Việt NamViệt Nam 38,390

1694 VT1602 Tube Biopure 1,7ml vô trùng Tube Biopure Cái Việt NamViệt Nam 3,360

1695 VT1603 Giấy Y tế 43 x 52 Giấy Y tế Kg Việt NamViệt Nam 38,390

1696 VT1605 Băng thun 3 móc màu đỏ Băng thun 3 móc Cuộn Việt NamViệt Nam 15,288

1697 VT1971 Băng thun đỏ 3 móc Băng thun 3 mĩc Cuộn Việt NamViệt Nam 15,288

1698 VT1985 Khẩu trang dây buộc khẩu trang ytế Cái Việt NamViệt Nam 520

1699 VT2091 Tấm lót sản 0.4 mx 0.6m, chưa tiệt trùngTấm lót sản 0.4 mx 0.6m,

chưa tiệt trùngCái Châu ÁViệt Nam 5,187

1700 VT2098 Bơm tiêm 1 cc Ống bơm tiêm 1cc có kim Cái Châu ÁViệt Nam 620

1701 VT2100 Bơm tiêm 10cc Ống bơm tiêm 10cc có kim Cái Châu ÁViệt Nam 940

1702 VT0048Gạc phẫu thuật, 10cm*10cm*8 lớp, tiệt trùng. (

gói 10 miếng )

Gạc phẫu thuật tiệt trùng

10cm x 10cm x 8 lớpMiếng Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 630

1703 VT0054 Găng phẩu thuật vô trùng các cỡ ( số 6,5 ; 7 ; 7,5 )Găng phẫu thuật tiệt trùng các

sốĐôi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 3,297

1704 VT0055 Găng khám sạch ( size S,M )Găng tay cao su y tế có bột

chưa tiệt trùng Đôi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 960

1705 VT0703 Găng tay Size M và S (dùng một lần)Găng tay cao su y tế có bột

chưa tiệt trùng Đôi Nhóm các nước châu ÁThái Lan 960

1706 VT0958 Ống thông tiệt trùng Size 28 dẫn lưu ổ bụng Ống thông tiệt trùng Sợi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 11,550

1707 VT1202 Gạc hút nước y tế Gạc hút nước Mét Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 4,158

1708 VT1251 Gạc y tế Gạc hút nước Mét Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 4,158

1709 VT1260Gạc phẫu thuật tiệt trùng 10cmx10cmx8 lớp, tiệt

trùng

Gạc phẫu thuật tiệt trùng

10cm x 10cm x 8 lớpMiếng Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 630

1710 VT1293 Dây truyền dịch 60 giọt/mlDây truyền dịch 60 giọt không

bầuCái Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 5,649

Page 64: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1711 VT1319 Găng tay A2 chưa tiệt trùng 28cm size S, MGăng tay cao su y tế có bột

chưa tiệt trùng 28cm size S, MĐôi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 1,360

1712 VT1320Găng tay A1 phẫu thuật chưa tiệt trùng 8cm số

6,5 - 7 - 7,5

Găng tay phẩu thuật chưa tiệt

trùngĐôi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 2,226

1713 VT1595 Ống bơm tiêm 5cc có kim Bơm tiêm 5 ml có kim Cây Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 620

1714 VT1596 Ống bơm tiêm 20cc có kim Bơm tiêm 20 ml có kim Cây Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 1,840

1715 VT1606 Găng tay khám chưa tiệt trùng size S, MGăng tay cao su y tế có bột

chưa tiệt trùng Đôi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 960

1716 VT1819 Găng tay khám chưa tiệt trùngGăng tay cao su y tế có bột

chưa tiệt trùng Đôi Nhóm các nước châu ÁThái Lan 960

1717 VT1970 Băng cuộn y tế size 9cmx2,5m Băng cuộn y tế 9cm x 2,5 m Cuộn Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,239

1718 VT1975 Gạc cầu sản Fi 45, VT Gạc cầu sản Fi 45 tiệt trùng Cầu Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 1,617

1719 VT1977 Gạc phẫu thuật 10x10x8lớpGạc phẫu thuật tiệt trùng

10cm x 10cm x 8 lớMiếng Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 630

1720 VT2102 Bơm tiêm 50cc Bơm tiêm 50 ml có kim Cái Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 4,600

1721 VT2370

Bộ hút huyết khối mạch vành 6F,7F dài 145cm,

đoạn Rx 25cm, ống tiêm hút dung tích 60ml, tốc

độ hút 60ml/45s

Bộ hút huyết khối mạch vành

6F,7F dài 145cm, toCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 8,700,000

1722 VT2371

Bóng nong mạch vành bán đàn hồi đường kính

0.85mm, có một điểm đánh dấu tại vị trí đầu gần

của bóng, chiều dài 10/15cm. RBP 23bar

Bóng nong mạch vành bán

đàn hồi đường kính 0.8Cái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 8,700,000

1723 VT2372

Bóng nong mạch vành bán đàn hồi đường kính

1.1mm, khẩu kính vào tổn thương 0.016", chiều

dài 10->22mm, RBP 18bar

Bóng nong mạch vành bán

đàn hồi đường kính 1.1Cái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 8,700,000

1724 VT2373

Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, đầu nhỏ dài

4mm, khẩu kính vào tổn thương 0.016’’, đk 1.5-

>4.5mm, chiều dài 10-22mm, RBP 20bar

Bóng nong mạch vành bán

đàn hồi, RBP 20bar - TCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 7,200,000

1725 VT2374

Bóng nong mạch vành không đàn hồi, thiết kế

đầu nhỏ gồm 2 phần mềm và hơi cứng giúp tăng

độ linh hoạt với khẩu kính vào tổn thương

0.016", đk 1.5->4.5mm, chiều dài 10->30mm,

RBP 24 bar

Bóng nong mạch vành không

đàn hồi, RBP 24bar -Cái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 7,500,000

1726 VT2375

Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực cao

RBP 35 bar, cấu trúc bóng kép độc nhất với

thành bóng 2 lớp, đk 2.0->4.0mm, chiều dài

10/15/20mm

Bóng nong mạch vành không

đàn hồi áp lực caoCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 8,000,000

1727 VT2376

Bóng nong mạch vành không đàn hồi 3 nếp gấp,

đường kính 2.5->4.5mm, chiều dài 5->20mm,

RBP 24-22 bar

Bóng nong mạch vành không

đàn hồi, RBP 24-22baCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khHà Lan 7,200,000

1728 VT2377

Bóng nong mạch vành bán đàn hồi ái nước 3 nếp

gấp với công nghệ xử lý nhiệt gấp đôi, thân

chống xoắn PoleVault™, RBP 20bar

Bóng nong mạch vành (CTO)

bán đàn hồi, RBP 20bCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khHà Lan 8,000,000

1729 VT2378

Bóng nong mạch vành bán đàn hồi phủ thuốc

Paclitaxel liều lượng 3.0 #g/mm², bóng 3 nếp gấp

Đặc biệt với công nghệ Wing-Seal.

Bóng nong mạch vành bán

đàn hồi phủ thuốc PaclCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khHà Lan 19,000,000

Page 65: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1730 VT2379

Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt

Chromium L605, bề mặt có các lỗ siêu nhỏ,

đường kính mắt cáo tối đa 18.5mm giúp lưu

thông máu qua mạch nhánh dễ dàng, đk 2.0-

>4.0mm, chiều dài 8->40mm

Giá đỡ mạch vành thường chất

liệu Cobalt Chrome Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐứĐức 16,000,000

1731 VT2380

Giá đỡ mạch vành thép không gỉ phủ thuốc

Sirolimus, bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, sử dụng

Polymer PLA và Shellac phân hủy sinh học, đk

2.0->4.0mm, chiều dài 8->40mm.

Giá đỡ mạch vành thép không

gỉ phủ thuốc SirolCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐứĐức 37,800,000

1732 VT2381

Giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium

L605 có 1 lớp vỏ bao ePTFE bề mặt có các lỗ

siêu nhỏ, được kẹp giữ tại hai đầu giá đỡ

Giá đỡ mạch vành Cobalt

Chrome có màng bọc - BCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐứĐức 55,000,000

1733 VT1013 Đai cột sống Đai cột sống Cái Việt Nam - Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 64,000

1734 VT1014 Nẹp đùi (Zimme) Nẹp đùi (Zimme) Cái Việt Nam - Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 74,000

1735 VT1015 Đai treo tay Đai treo tay Cái Việt Nam - Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 13,000

1736 VT0224 Dung dịch co đồng tử 1.5mL 0.01% CarbacholThuốc co đồng tử MIOSTAT

1.5MLLọ MỹMỹ 115,500

1737 VT0225 Dịch nhầy mổ phaco DUOVISC (.35V/.4P) < EUS Hộp BỉBỉ 593,775

1738 VT0226 Dịch truyền mổ Phaco BSS 500 mlDịch truyền mổ Phaco BSS

500 mlBịch MỹMỹ 146,370

1739 VT0227TTT cứng 01 mảnh chất liệu PMMA dùng khâu

củng mạc, đường kính optic 7 mm

Thuỷ tinh thể CZ70BD (kính

treo)Cái MỹMỹ 1,000,000

1740 VT0228TTT mềm 03 mảnh chất liệu Acrylic kỵ nước,

PMMAThuỷ tinh thể Acrysof MA Cái MỹMỹ 2,021,500

1741 VT0231TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrysof

IQ

Thuỷ tinh thể Acrysof IQ

(SN60WF)Cái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 3,492,900

1742 VT0232TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrysof

IQ Toric (các cỡ)

Thuỷ tinh thể Acrysof IQ

Toric (SN6AT 2,3,4,5,6,Cái MỹMỹ 9,333,200

1743 VT0233TTT mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu với chất liệu

Acrylic kỵ nước Restor Aspheric

Thuỷ tinh thể Restor Aspheric

(SN6AD1)Cái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 14,877,200

1744 VT0235 Thiết bị thông áp lực nội nhãn do Glaucoma R50Ex-PRESS Glaucoma

Filtration Device R50Cái IsraelIsrael 18,480,000

1745 VT0236 Dao mổ phaco 15, 30 độDao AOK 15; 30 DEGREE

KNIFECái MỹMỹ 98,385

1746 VT0237 Dao tạo đường hầm HP trong mổ phaco 3.0mmCLEARCUT HP SLT 3.0MM

ANGCái MỹMỹ 349,965

1747 VT0238Dao Clearcut HP Slit Knife 2.2mm, 2.4mm, 2.6

mm

Dao ClearCut HP2 Slit Knife

2.2mm, 2.4mm, 2.6mm AnCái MỹMỹ 408,345

1748 VT0239 Cassette InfinitiCassette sử dụng máy Infiniti

PACK, INT PLUS 0.Cái MỹMỹ 2,540,790

1749 VT0240 Chỉ không tan 10/0Chỉ 10,0NYLON SUTURE

(3/8)Cái MỹMỹ 160,545

1750 VT1302Bộ kít (quả, dây máu, túi thải) lọc máu liên tục

cho người lớn. Prismaflex M100Prismaflex M100 Bộ GPNKPháp 6,800,000

1751 VT1303Bộ kít (quả, dây máu, túi thải) lọc máu liên tục

cho trẻ em. Prismaflex M60Prismaflex M60 Bộ GPNKPháp 6,800,000

1752 VT1304Bộ kít (quả, dây máu, túi thải) thay huyết tương.

Prismaflex TPE 2000Prismaflex TPE 2000 Bộ GPNKPháp 11,300,000

1753 VT1305 Túi đựng huyết tương 5L Túi đựng huyết tương 5L Túi GPNKÝ 210,000

1754 VT1306 Quả lọc hấp phụ than hoạt tính. Adsorba 300C Adsorba 300C Bộ GPNKĐức 12,500,000

1755 VT1308Dây nối quả hấp phụ than hoạt tính với quả lọc

thậnDây nối C765 Sợi GPNKÝ 210,000

1756 VT1309 Bộ quả lọc máu hấp phụ nội độc tố Oxiris Bộ GPNKPháp 13,000,000

Page 66: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1757 VT1310

Kim chọc tủy xương 16 G, dùng 1 lần cho người

lớn, chiều dài 28cm, điều chỉnh được từ 8-45mm(

dùng cho người gầy và bình thường)

Kim chọc tủy xương 16G,

dùng 1 lần cho người Chiếc TKHQTrung Quốc 200,000

1758 VT1311Kim chọc tủy xương 16 G, dùng 1 lần cho người

lớn, chiều dài 43cm, điều chỉnh được từ 23-

60mm( dùng cho người béo)

Kim chọc tủy xương 16G,

dùng 1 lần cho người Chiếc TKHQTrung Quốc 210,000

1759 VT1312 Kim sinh thiết tủy xương 7G, dùng 1 lần, chiều

dài kim 10cm, size nòng kim 4,5mm

Kim sinh thiết tủy xương 7G,

dùng 1 lầnChiếc TKHQTrung Quốc 400,000

1760 VT1313 Kim sinh thiết tủy xương 8G, dùng 1 lần, chiều

dài kim 10cm, size nòng kim 4,5mm

Kim sinh thiết tủy xương 8G,

dùng 1 lầnChiếc TKHQTrung Quốc 400,000

1761 VT1098 Chỉ Polypropylene 8.0 Kim trònSurgipro 8-0 3/8c 6mm 60cm

2x MV-135-5 Blue (Sur) Tép GPNK 2462/BYT-TB-CTMỹ 42,000

1762 VT1882 Chỉ thép 5 dài 45cm kim tròn 48mm 1/2CSteel 5 1/2c 48mm 4x45cm 2x

kv-40 (Taper cutting)Tép GPNK 2462/BYT-TB-CTMỹ 337,000

1763 VT2323

Stent sinh học kết hợp phủ thuốc Sirolimus và

phủ lớp kháng thể Anti CD34 bề mặt bên dưới

Stent. Kích cỡ size từ 2.5 mm đến 4.0 mm, chiều

dài từ 9 mm đến 33 mm.

Stent sinh học phủ thuốc

COMBO (Tất cả các cCái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kHà Lan 42,500,000

1764 VT2324

Stent Cobalt Crom, độ dày Stent (Strut

thickness) là 0.081 mm. Thiết kế cell Đặc biệt

đường kính 4.5 mm.Kích cỡ size từ 2.5 mm đến

4.0 mm, chiều dài từ 9 đến 33 mm.

Stent Cobalt Crom Azule (Tất

cả các cỡ)Cái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kHà Lan 18,200,000

1765 VT2325Bóng nong mạch vành Sapphire II

(Tất cả các cỡ)

Bóng nong mạch vành

Sapphire II (Tất cả cácCái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kHà Lan 8,200,000

1766 VT2326Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire

(Tất cả các cỡ)

Bóng nong mạch vành áp lực

cao Sapphire NC (TCái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kHà Lan 8,200,000

1767 VT2327Dây dẫn can thiệp mạch vành phủ lớp hydrophilic

dài, đầu tip có cấu trúc composite (Tất cả các cỡ)

Dây dẫn can thiệp mạch vành:

SION, SION BLUE,Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 2,300,000

1768 VT2328Dây dẫn can thiệp mạch vành: Fielder FC 180cm.

( Tất cả các cỡ)

Dây dẫn can thiệp mạch

vành:Fielder FC 180cm,Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 3,000,000

1769 VT2329Dây dẫn can thiệp mạch vành cấu trúc Gaide wire

và tip load (Tất cả các cỡ)

Dây dẫn can thiệp mạch vành:

Miracle 3, MiracCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 5,300,000

1770 VT2330

Dây dẫn can thiệp ngoại biên cấu trúc Guide

wire và Tip load, độ cứng đầu tip đến 30g(Tất cả

các cỡ)

Dây dẫn can thiệp ngoại biên

ASAHI: Treasure Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 5,000,000

1771 VT2331Ống thông can thiệp siêu nhỏ có lớp bện

Tungsten : (Tất cả các cỡ)

Ống thông can thiệp siêu nhỏ:

Corsair MicrocaCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 15,000,000

1772 VT2332Ống thông can thiệp công nghệ bện Shinka

(Tất cả các cỡ)

Ống thông can thiệp Zenyte

EX (Tất cả các cCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 2,300,000

1773 VT2333Bộ bơm bóng áp lực 30 atm, thể tích 20ml, 3

cống stopcock (Tất cả các cỡ)

Bộ bơm bóng In-deflation

device (Tất cả các Cái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kÚc 1,550,000

1774 VT2334 Bộ kết nối Manifolds 2 cửa (Tất cả các cỡ)Bộ kết nối Manifolds 2 cửa

(Tất cả các cỡ)Cái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kÚc 260,000

1775 VT2335 Bộ kế nối Manifolds 3cửa –Tất cả các cỡ)Bộ kết nối Manifolds 3 cửa

(Tất cả các cỡCái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kÚc 270,000

1776 VT0060 Chỉ Polypropylene 2.0 Kim trònChỉ Polypropylene số 2/0, kim

trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 20,850

1777 VT0061 Chỉ Polypropylene 3.0 Kim trònChỉ Polypropylene số 3/0, kim

trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 20,850

1778 VT0062 Chỉ Polypropylene 4.0 Kim trònChỉ Polypropylene số 4/0, kim

trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 20,850

1779 VT0063 Chỉ Polypropylene 5.0 Kim trònChỉ Polypropylene số 5/0, kim

trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 20,850

Page 67: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1780 VT0070Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 4/0

dài 90cm 2 kim tròn 20mm 1/2C

Chỉ Polypropylene số 4/0, dài

90cm, 2 kim tròn Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 43,510

1781 VT0190

Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên

ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium

stearate số 0, dài 90cm, kim tròn 1/2, 40mm

Chỉ Surgicryl PGA số 0, dài

90cm, kim tròn 40mmSợi Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47,610

1782 VT0191

Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên

ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium

stearate số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2, 40mm

Chỉ Surgicryl PGA số 1, dài

90cm, kim tròn 40mmSợi Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47,610

1783 VT0192

Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên

ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium

stearate 2/0 , dài 75cm, kim tròn 1/2, 26mm

Chỉ Surgicryl PGA số 2/0, dài

75cm, kim tròn 26Sợi Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 42,640

1784 VT0193

Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên

ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium

stearate 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2, 26mm

Chỉ Surgicryl PGA số 3/0, dài

75cm, kim tròn 26Sợi Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 41,670

1785 VT0552 Găng tay y tế sản tiệt trùng (dùng soát nhau) Găng tay dài sản khoa Đôi Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 12,000

1786 VT0949 Tấm trải Nylon 65x135cm Tấm trải Nylon 65x135cm Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,990

1787 VT0971 Bình dẫn lưu vết thương 200ml, Fr 10Bộ dẫn lưu vết thương áp lực

âmCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 32,050

1788 VT0972 Bình dẫn lưu vết thương 400ml, Fr 14Bộ dẫn lưu vết thương áp lực

âm 400mlCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 32,050

1789 VT1114

Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1, polyglactin 910,

glacomer 91, kim tròn dài 40mm, chiều dài chỉ

90cm

Chỉ Surgicryl 910 số 1, dài

90cm, kim tròn 40mmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 48,200

1790 VT1115Chỉ tan đa sợi số 0, polyglactin 910, glacomer 91,

dài 90 cm, kim tròn dài 40mm

Chỉ Surgicryl 910 số 0, dài

90cm, kim tròn 40mmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47,400

1791 VT1116Chỉ tan đa sợi số 2/0, polyglactin 910, glacomer

91, dài 75 cm, kim tròn dài 26mm

Chỉ Surgicryl 910 số 2/0, dài

75cm, kim tròn 26Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 43,800

1792 VT1126Chỉ không tan tổng hợp số 0, chiều dài chỉ 75cm,

kim tròn dài 30mm

Chỉ Daclon Nylon số 0, dài

75cm, kim tròn 30mmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 18,350

1793 VT1175 Phim X quang nhũ ảnh 18x24cmPhim X quang nhũ ảnh

18x24cmTấm Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 13,398

1794 VT1528Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích

thước 7,5*15cm

Polypropylence Mesh

7,5x15cmMiếng Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 391,250

1795 VT1584 Ống bơm tiêm 3cc có kim Bơm tiêm nhựa 3ml Cây Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 594

1796 VT1699 Nắp đậy kim luồn số 18-20-24 Nắp đậy kim luồn số 18-20-24 Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,386

1797 VT1858Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 1 ,kim tròn 1/2

vòng ròn ,chiều dài kim 40mm,chiều dài chỉ 90cm

Chỉ Surgicryl 910 số 1, dài

90cm, kim tròn 40mmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 48,200

1798 VT1894Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 1 dài 90cm

kim tròn 40mm 1/2 C

Chỉ Surgicryl 910 số 1, dài

90cm, kim tròn 40mmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 48,200

1799 VT2092 Túi đo lượng máu sau sanh tiệt trùng bằng khí EO Bao đo máu sau khi sanh Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 7,440

1800 VT1173 Phim X quang 30x40cm Phim X quang 30 x 40 cm Tấm MỹMỹ 15,225

1801 VT1174 Phim X quang 35x35cm Phim X quang 35 x 35 cm Tấm MỹMỹ 16,380

1802 VT1176 Phim X quang răng 31x41mm Phim nha 31 x 41 mm Tấm BỉBỉ 4,200

1803 VT1177 Phim Drystar DT2bên35x43cmPhim Drystar DT2B 35 x 43

cmTấm BỉBỉ 39,900

1804 VT1178 Phim Trimax 35x43 cm Phim Trimax TXB 35 x 43 cm Tấm MỹMỹ 39,900

Page 68: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1805 VT1179 Phim Trimax 25x30cm Phim Trimax TXB 25 x 30 cm Tấm MỹMỹ 21,000

1806 VT1180 Phim Trimax 20x25cm Phim Trimax TXB 20 x 25 cm Tấm MỹMỹ 14,700

1807 VT2079 Khí oxy chai dung tích 6,4 m3, 99,3-99,7% Oxy lớn Chai VIỆT NAMVIỆT NAM 48,400

1808 VT2080 Khí oxy chai dung tích 3,0 m3, 99,3-99,7% Oxy nhỏ Chai VIỆT NAMVIỆT NAM 26,400

1809 VT2081 Khí CO2 chai 25 kg , 99% CO2 lớn Chai VIỆT NAMVIỆT NAM 148,500

1810 VT2082 Khí CO2 chai 10 kg, 99% CO2 nhỏ Chai VIỆT NAMVIỆT NAM 72,600

1811 VT2083 Khí oxy lỏng 99,3-99,7% Oxy lỏng Kg VIỆT NAMVIỆT NAM 3,300

1812 VT1156 Chất nhầy ( độ nhớt 170.000cps) Chất nhầy Cristavisc Cái Nhóm G8: PhápPháp 441,000

1813 VT1157 Chất nhầy (độ nhớt 40.000 cps) Chất nhầy Ocumax Cái Nhóm G8: MỹMỹ 493,500

1814 VT1158 Chất nhầy (độ nhớt 4.600 cps) Chất nhầy Ocuvis Cái Nhóm G8: MỹMỹ 345,000

1815 VT1159 Chất nhầy OCU+ (Sodium hyaluronate) Chất nhầy OCU+ Hộp Nhóm G8: MỹMỹ 567,000

1816 VT1160 Thử tiền phòng (test chamber) Thử tiền phòng (test chamber) Cái Nhóm G8: ItaliaItalia 934,500

1817 VT1161 Mực nhuộm bao Mực nhuộm bao Lọ Nhóm các nước Châu Âu: Hà LanNetherland 252,000

1818 VT1162Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi

cầu, chống chói

Thủy tinh thể nhân tạo mềm

Cimflex 42YCái Nhóm G8: MỹMỹ 3,100,000

1819 VT1163Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi

cầu.

Thủy tinh thể nhân tạo mềm

Cimflex 42Cái Nhóm G8: MỹMỹ 2,600,000

1820 VT1164 Thủy tinh thể nhân tạo cứngThủy tinh thể nhân tạo cứng

630UVCái Nhóm G8: MỹMỹ 800,000

1821 VT1165Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu

COLLAMMER, phi cầu.

Thủy tinh thể nhân tạo mềm

NanoflexCái Nhóm G8: MỹMỹ/Thụy Sỹ 5,200,000

1822 VT1167 Dao phẫu thuật mắt 3.2mmDao phẫu thuật mắt 2,8mm -

3,2mmCái Nhóm G8: NhậtNhật 289,000

1823 VT1168 Dao phẫu thuật mắt 15 độ Dao phẫu thuật mắt 15 độ Cái Nhóm G8: NhậtNhật 157,500

1824 VT1169Bộ dây rửa hút tiệt trùng dùng cho máy phaco

Eassysys CassetteEassysys Cassette Cái Nhóm G8: ItaliaItalia 1,260,000

1825 VT1170 Đầu tip phaco dùng cho máy phaco Đầu tip Phaco Cái Nhóm G8: ItaliaItalia 2,639,700

1826 VT1171 Đầu bọc silicon dùng cho đầu tip phaco Đầu bọc Silicon Cái Nhóm G8: ItaliaItalia 1,260,000

1827 VT1172Đầu tip rửa hút, có bọc silicon,bẻ góc 0.3mm

(Angled I/A cannula silicon sleeve, 0.3mmĐầu tip rửa hút, có bọc Silicon Cái Nhóm G8: ItaliaItalia 6,300,000

1828 VT0234 Thuỷ tinh thể nợi nhãn đa tiêu cự AT LISA 809M Cái ĐứcĐức 15,000,000

1829 VT1010 Túi máu đơn Teruflex Cái NhậtNhật 39,500

1830 VT1166Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi

cầu, dạng 4 càng.CT ASPHINA 509MP Cái PhápPháp 3,700,000

Page 69: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1831 VT1353 Dây dẫn lưu vết thương 10 --> 18Fr Redon- Drain Cái ĐứcĐức 19,600

1832 VT2104Khung giá đỡ động mạch vành có phủ thuốc

(Stent Nobori)Nobori Cái BỉBỉ 47,000,000

1833 VT2105Khung giá đỡ động mạch vành không có phủ

thuốc (Stent Kaname)Kaname Cái NhậtNhật 18,000,000

1834 VT2106 Bóng nong động mạch vành (Tazuna) Tazuna Cái NhậtNhật 8,800,000

1835 VT2107 Bóng nong động mạch vành áp lực cao (Hiryu) Hiryu Cái NhậtNhật 8,800,000

1836 VT2108Bộ hút huyết khối trong động mạch vành

(Eliminate)Eliminate Bộ NhậtNhật 10,197,000

1837 VT2109Micro Catheter dùng trong can thiệp mạch vành

CTO (Finecross)Finecross Cái NhậtNhật 10,197,000

1838 VT2110Dây dẫn can thiệp động mạch vành (Runthrough

NS)Runthrough NS Cái NhậtNhật 2,260,000

1839 VT2111 Ống thông can thiệp động mạch vành (Heartrail) Heartrail II Cái NhậtNhật 2,260,000

1840 VT2112Ống thông chụp động mạch vành đa năng

(Outlook Tiger)Outlook Tiger Cái NhậtNhật 620,000

1841 VT2113Ống thông chụp động mạch vành bên trái

((Radifocus Junkins left) (Các cỡ)

Radifocus Optitorque (Judkins

Left)Cái NhậtNhật 470,000

1842 VT2114Ống thông chụp động mạch vành bên phải

((Radifocus Junkins Right) (Các cỡ)

Radifocus Optitorque (Judkins

Right)Cái NhậtNhật 470,000

1843 VT2115

Dây dẫn chụp động mạch vành có lớp ái nước

Hydrophilic (Radifocus Guide Wire M)

(Các cỡ)

Radifocus Guide Wire M Cái NhậtNhật 460,000

1844 VT2116Dụng cụ mở đường (Radifocus IntroducerII)

(Các cỡ)Radifocus Introducer II Cái NhậtNhật 510,000

1845 VT2117Dụng cụ mở đường (Radifocus Introducer M

Coat) (Các cỡ)Radifocus Introducer M Coat Cái NhậtNhật 640,000

1846 VT2118Dây dẫn chụp động mạch vành (Guide Right

GuideWire)Guide Right GuideWire Cái MỹMỹ 420,000

1847 VT2119 Bóng nong van hai lá (Inoue) Inoue Cái NhậtNhật 65,000,000

1848 VT2120 Bộ Mirco Catheter +Mini guide wire ( Progreat ) Bộ vi ống thông điều trị u gan

( Progreat)Cái NhậtNhật 8,800,000

1849 VT2121 Radifocus Glidecath (Yashiro)

Ống thông chẩn đoánđiều trị

u gan Radifocus Glidecath

(Yashiro Type)

Cái NhậtNhật 1,050,000

1850 VT2122 Radifocus Angiographic (Cobra) Radifocus Optitorque (Cobra) Cái NhậtNhật 850,000

1851 VT2123 Angiographic Catheter (Simmons II)Radifocus Angiographic

Catheter (Simmons II)Cái NhậtNhật 850,000

1852 VT2124 Angioraphic catheter VertebralRadifocus Angiographic

Catheter (Vertebral)Cái NhậtNhật 850,000

1853 VT2125 Radifocus optitorque (Angled Pigtail)Radifocus Optitorque (Angled

Pigtail)Cái NhậtNhật 630,000

1854 VT2126Radifocus Angiographic Catheter (Shepherd

Hook)

Radifocus Angiographic

Catheter (Shepherd Hook)Cái NhậtNhật 850,000

1855 VT2127 Radifocus Angiographic Catheter (Renal)Radifocus Angiographic

Catheter (Renal)Cái NhậtNhật 850,000

1856 VT2130 Stent động mạch thận RX Herculink Elite Cái Mỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, IrelandMỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, Ireland17,000,000

1857 VT2131Bóng nong can thiệp

mạch máu ngoại biên

FOXcross 0.035"/ Viatrac 14

PlusCái Mỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, IrelandMỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, Ireland7,500,000

1858 VT2132

Lưới lọc bảo vệ bẳng nitinol và

platinum chiều dài dây 150cm, đường kính

0.014"

EMBOSHIELD NAV6 Cái Mỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, IrelandMỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, Ireland31,500,000

Page 70: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1859 VT2133 Stent động mạch cảnh (XACT) XACT 7 x 30mm Cái Mỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, IrelandMỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, Ireland28,800,000

1860 VT2134Stent nong mạch máu ngoại vi (ABSOLUTE

,XPEXT PRO)

ABSOLUTE PRO/ XPERT

PROCái Mỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, IrelandMỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, Ireland30,300,000

1861 VT2135Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số

VVIR dòng VerityVerity SR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia46,000,000

1862 VT2136Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số

VVIR dòng Sustain có tính năng nâng caoSustain SR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia47,000,000

1863 VT2137

Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số

VVIR dòng Microny (dành cho trẻ sơ sinh và trẻ

nhỏ)

Microny SR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia66,500,000

1864 VT2138

Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số

VVIR cho phép chụp MRI toàn bộ cơ thể (full-

body MRI) với mức năng lượng SAR 4W/kg

Accent MRI SR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia72,000,000

1865 VT2139Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng không đáp ứng tần

số DDD dòng VerityVerity DC Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia75,000,000

1866 VT2140

Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng không đáp ứng tần

số DDD dòng Sustain có tính năng Đặc biệt nâng

c

Sustain DC Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia77,000,000

1867 VT2141Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số

DDDR dòng VerityVerity DR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia80,000,000

1868 VT2142Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số

DDDR dòng SustainSustain DR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia83,000,000

1869 VT2143

Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số

DDDR cho phép chụp MRI toàn bộ cơ thể (Full-

body MRI) với mức năng lượng SAR 4W/kg

Accent MRI DR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia128,000,000

1870 VT2145 Bộ dây tạo nhịp tim tạm thời không bóng Pacel Pacel Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia3,600,000

1871 VT2146

Coil PDA- Bộ dụng cụ đóng lỗ thông còn ống

động mạch Nit-Occlud PDA Coil System: bên

gồm Coil và dụng cụ thả Coil

Nit-Occlud PDA Bộ ĐứcĐức 23,500,000

1872 VT2147Coil VSD- Bộ Coil bít lỗ thông liên thất Nit-

Occlud VSD Coil SystemNit -Occlud Lê VSD Bộ ĐứcĐức 52,500,000

1873 VT2148Dụng đóng lỗ còn ống động mạch bằng Dù

Nit-Occlud® PDA-RNit-Occlud® PDA-R Cái ĐứcĐức 23,500,000

1874 VT2149Bộ dụng cụ bít lỗ thông liên nhĩ Nit-Occlud ASD-

RNit-Occlud ASD-R Bộ ĐứcĐức 52,500,000

1875 VT2150

Ống chụp buồng tim Pigtail có 3 marker đánh

dấu dùng đo còn ống động mạch thông liên thất

Tim bẩm sinh

Occluder maker Cái ĐứcĐức 2,100,000

1876 VT2152 Hạt DC Bead thuyên tắc mạch máu u gan DC Bead Lọ Anh QuốcAnh Quốc 36,000,000

1877 VT2336 Bơm tiêm đầu xoáy dung tích 10ml, 12ml TERUMO Syringe Cái PhilippinesPhilippines 5,000

1878 VT1943 Máy tạo nhịp tim 01 buồng, có đáp ứng tần số

(Máy chính SR, Dây dẫn tín hiệu S)

- ESTELLA SR

- SAFIO S 60Bộ Nhóm G8: ĐứcĐỨC 49,500,000

1879 VT1944

Bộ máy phá rung 01 buồng; pin 1,52 Ah; thời

gian hoạt động 10,1 năm; năng lượng sốc 40 J

ngay từ sốc đầu; chức năng Home Monitoring

- IFORIA 3 VR-T

- LINOX Smart SD hay TDBộ Nhóm G8: ĐứcĐỨC 253,500,000

1880 VT1945

Máy tạo nhịp tạm thời một buồng với nhịp tối đa

250 n/p và với kích thích theo đợt đến 1000 n/p,

với biên độ 17V và thời gian hoạt động > 600 giờ

với pin alkaline. Với kiểm tra trở kháng sau mỗi

xung và báo động âm thanh

- REOCOR S

- PK 83Bộ Nhóm G8: ĐứcĐỨC 73,000,000

1881 VT1947Dây dẫn điện cực và kim dẫn sử dụng cho máy

tạo nhịp tạm thờiVASCOSTIM hay TC Cái Nhóm G8: ĐứcĐỨC 3,900,000

Page 71: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1882 VT1948

Máy tạo nhịp 2 buồng, đáp ứng tần số, theo vận

động và cảm xúc. Giảm rung nhĩ ( DR hoặc DR-

T, Dây dẫn tín hiệu-nhĩ: S 53, Dây dẫn tín hiệu-

thất: S 60)

- EVIA DR/ EVIA DR-T

- SAFIO S 53

- SAFIO S 60

Bộ Nhóm G8: ĐứcĐỨC 130,300,000

1883 VT2043 Khớp háng lưỡng cực có xi măng loại chuôi dài Generic Revision - Spheric Bộ 3587/BYT-TB-CTPháp 45,600,000

1884 VT2227Dù đóng còn ống động mạch Standard Shank

PDA Plug thân chuẩnPDA Plug Standard Shank Cái 5420/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 23,400,000

1885 VT2228Dù đóng còn ống động mạch Long Shank PDA

Plug thân dài các kích cỡPDA Plug Long Shank Cái 5420/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 23,400,000

1886 VT2099 Bơm tiêm 5 cc Bơm 5cc Cái Việt NamViệt Nam 621

1887 VT1184 Na+ Electrode Na+ Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 16,192,000

1888 VT1185 K+ Electrode K+ Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 11,992,200

1889 VT1186 Cl- Electrode Cl- Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 11,873,400

1890 VT1187 Ca + + Electrode Ca + + Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 11,873,400

1891 VT1188 Reference Electrode Reference Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 12,600,500

1892 VT1189 Reference Housing Electrode Reference Housing Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 13,649,900

1893 VT1190 Que thử nước tiểu 11thông số tự độngQue thử nước tiểu 11thông số

tự động - H-11Que ChinaChina 8,505

1894 VT1191Dây bơm hút mẫu và hóa chất bằng Silicol ( Dây

pumb)Dây bơm ( Dây pumb) Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 2,915,000

1895 VT0004 Băng keo lụa 2,5cm x 5mBăng keo lụa 2,5cm x 5m

(Silk Plaster with Zinc Cuộn Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kTurkey 12,978

1896 VT0709 Kim chọc tủy sống 20 GA, 3, 1/2" Kim chọc dò tủy sống số 20G Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia,Nhật, ĐGermany 16,980

1897 VT1697 Vasofix Safety số 18-20-24 (Có đầu bảo vệ)Kim luồn tĩnh mạch an toàn

có đầu bảo vệ sCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia,Nhật, ĐGermany 14,950

1898 VT0933 Bộ đo phế dung kế đầu elip trong suốtThiết bị lọc khuẩn, virut

TSVBM005, của Lumed,Bộ G7-ItaliaG7-Italia 33,000

1899 VT0538 Tấm điện cực trung tính REM sử dụng nhiều lầnTấm điện cực trung tính REM

sử dụng nhiều lầnCái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Hàn Quốc 3,200,000

1900 VT0540 Dây nối tấm điện cực Dây nối tấm điện cực Cái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Trung Quốc 790,000

1901 VT0541Tay dao mổ nội soi Ligasure Blunt tip, dài 37cm,

đường kính 5mm.

Tay dao mổ nội soi Ligasure

Blunt tip, dài 37cCái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ 17,500,000

1902 VT0542Tay dao mổ nội soi Ligasure dài 44cm, đường

kính 5mm.

Tay dao mổ nội soi Ligasure

dài 44cm, đường kCái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ 29,500,000

1903 VT0543Tay dao mổ nội soi Ligasure , dài 37cm, đường

kính 10mm.

Tay dao mổ nội soi Ligasure ,

dài 37cm, đườngCái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Trung Quốc 18,200,000

1904 VT0544 Móc L đơn cực nội soi - L dài 36cm.Móc L đơn cực nội soi - L dài

36cm.Cái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ 1,900,000

1905 VT0545 Tay dao mổ hở Ligasure Small Jaw, 5mm.Tay dao mổ hở Ligasure

Small Jaw, 5mm.Cái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ 19,800,000

1906 VT0546Tay dao mổ hở Ligasure , đường kính 10mm, dài

20cm.

Tay dao mổ hở Ligasure ,

đường kính 10mm, dài Cái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Trung Quốc 17,200,000

1907 VT0547Tay dao mổ hở Ligasure, đường kính 5mm, dài

20cm.

Tay dao mổ hở Ligasure,

đường kính 5mm, dài 20Cái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Trung Quốc 18,000,000

1908 VT0548 Tay dao mổ hở đơn cực Force TriverseTay dao mổ hở đơn cực

Force TriverseCái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ 1,950,000

1909 VT0549 Dây nối kẹp Bipolar loại sử dụng nhiều lầnDây nối kẹp Bipolar loại sử

dụng nhiều lầnSợi GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Đức/ Hàn Quốc 1,200,000

Page 72: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1910 VT0245 Vít cố định mâm chày tự tiêu đk 8x35mmVít cố định mâm chày tự tiêu

đk 8x35mmCái MỹMỹ 3,950,000

1911 VT0248 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máyDây dẫn nước trong nội soi

chạy bằng máyCái MỹMỹ 1,150,000

1912 VT0249 Dây dẫn nước trong nội soi loại thườngDây dẫn nước trong nội soi

loại thườngCái MỹMỹ 700,000

1913 VT0251 Lưỡi mài xương các loại Lưỡi mài xương các loại Cái MỹMỹ 3,950,000

1914 VT0252 Vít Chỉ Paladin 5.0mm Vít Chỉ Paladin 5.0mm Cái MỹMỹ 6,300,000

1915 VT0253 Vít chỉ tự tiêu Bio Mini Revo Vít chỉ tự tiêu Bio Mini Revo Cái MỹMỹ 4,800,000

1916 VT0255Trocal bằng nhựa sử dụng trong nội soi khớp, đk

5.5mm

Trocal bằng nhựa sử dụng

trong nội soi khớp,Cái MỹMỹ 500,000

1917 VT0256Trocal bằng nhựa sử dụng trong nội soi khớp, đk

6.0mm

Trocal bằng nhựa sử dụng

trong nội soi khớp,Cái MỹMỹ 500,000

1918 VT0257Trocal bằng nhựa sử dụng trong nội soi khớp, đk

6.5mm

Trocal bằng nhựa sử dụng

trong nội soi khớp,Cái MỹMỹ 500,000

1919 VT0258Trocal bằng nhựa sử dụng trong nội soi khớp, đk

8.4mm

Trocal bằng nhựa sử dụng

trong nội soi khớp,Cái MỹMỹ 800,000

1920 VT0259 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio ( các loại )Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio

(các loại)Cái MỹMỹ 5,300,000

1921 VT0260 Lưỡi điều trị viêm gân bằng sóng Radio ( các loại)Lưỡi điều trị viêm gân bằng

sóng Radio (các loại)Cái MỹMỹ 6,500,000

1922 VT0261 Chỉ bện dùng trong mổ nội soi Chỉ bện dùng trong mổ nội soi Cái MỹMỹ 800,000

1923 VT0264 Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi M/LBộ khớp háng bán phần không

xi măng chuôi Bộ MỹMỹ 50,000,000

1924 VT0265 Bộ khớp háng toàn phần hyperisBộ khớp háng toàn phần

hyperisBộ MỹMỹ 43,000,000

1925 VT0268Bộ khớp háng toàn phần không xi măng cao phân

tử

Bộ khớp háng toàn phần

không xi măng cao phân tửBộ MỹMỹ 55,000,000

1926 VT0269Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic

loại cao cấp

Khớp háng toàn phần không

xi măng M/L CeramiBộ MỹMỹ 72,000,000

1927 VT0270Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic

loại thường

Khớp háng toàn phần không

xi măng Versys CerBộ MỹMỹ 67,000,000

1928 VT0271 Bộ khớp gối toàn phần Bộ khớp gối toàn phần Bộ MỹMỹ 49,500,000

1929 VT0272 Bộ khớp gối toàn phần chuyên dùng cho nữ giớiBộ khớp gối toàn phần chuyên

dùng cho nữ giớiBộ MỹMỹ 55,000,000

1930 VT0273 Khớp vai nhân tạo Khớp vai nhân tạo Bộ MỹMỹ 35,000,000

1931 VT0275 Chỉ khớp vai Chỉ khớp vai Tép MỹMỹ 800,000

1932 VT0281 Vít đơn trục cánh ren ngược, các cỡ LGC-Vít đơn trục, các cỡ Cái MỹMỹ 3,900,000

1933 VT0282 Vít đa trục cánh ren ngược, các cỡ LGC-Vít đa trục, các cỡ Cái MỹMỹ 4,850,000

1934 VT0283 Nẹp dọc cứng, 5.5mm x 50 cmLGC-Nẹp dọc tròn 5.5 mm x

50cmCái MỹMỹ 2,000,000

Page 73: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1935 VT0284 Vít Khoá trong cánh ren ngược LGC-Vít khóa trong Cái MỹMỹ 1,400,000

1936 VT0286 Đĩa đệm cột sống lưng cong vật liệu peek các cỡCrescent-Đĩa đệm cột sống

lưng vật liệu PEEK,Cái MỹMỹ 8,000,000

1937 VT0291 Nẹp dọc tròn đk 3.2MM , 240MM,TIVERTEX-Nẹp dọc tròn đk

3.2mm, 240mm, TICái MỹMỹ 1,200,000

1938 VT0292 Nẹp giữ thanh nối ngangVERTEX-Nẹp giữ thanh nối

ngangCái MỹMỹ 3,600,000

1939 VT0293 Nẹp nối ngang dành cho cột sống cổ lối sau VERTEX-Nẹp nối ngang Cái MỹMỹ 1,800,000

1940 VT0299Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 52.5MM -->

60MM

ALT - Nẹp cổ trước kèm khóa

mũ vít 52.5mm - Cái MỹMỹ 13,500,000

1941 VT0301 Vít xốp đơn hướng tự tarô, các cỡALT - Vít xốp đơn hướng tự

tarô, các cỡCái MỹMỹ 1,000,000

1942 VT0302 Vít xốp đa hướng tự tarô, các cỡALT - Vít xốp đa hướng tự

tarô các cỡCái MỹMỹ 1,000,000

1943 VT0304 Kim chọc dò cuống sống,sz 11Kyph-Kim chọc dò cuống

sống, 11 GaugeCái MỹMỹ 1,350,000

1944 VT0306 Xi măng sinh học kèm dung dịch phaKyph-Xi măng sinh học kèm

dung dịch phaCái MỹMỹ 6,900,000

1945 VT0307 Bơm xi măng tạo hình thân đốt sốngPAR-Bơm xi măng Ezflow

CDSCái MỹMỹ 10,000,000

1946 VT0309 Kim chọc dò cán chữ T,11G,mũi vátPAR - Kim chọc dò cán chữ

T,11G, mũi vátCái MỹMỹ 1,200,000

1947 VT0310 Kim chọc dò cán tròn,13G,mũi vátPAR - Kim chọc dò cán tròn ,

13G, mũi vátCái MỹMỹ 1,200,000

1948 VT0311 Xương ghép nhân tạo 10ccXương ghép nhân tạo

MASTERGRAFT 10ccCái MỹMỹ 7,200,000

1949 VT0312 Xương ghép nhân tạo 2ccXương ghép nhân tạo

NANOSTIM 2ccCái MỹMỹ 7,200,000

1950 VT0341Mũi khoan đk 3.5 dài 180mm - BDC Đinh nội

tủy có chốt

Mũi khoan đk 3.5 dài 280mm -

BDC Đinh nội tủy Cái MỹMỹ 1,200,000

1951 VT0342Dụng cụ cố định đinh vào cán chữ L - BDC Đinh

nội tủy có chốt

Dụng cụ cố định đinh vào cán

chữ L - BDC ĐinCái MỹMỹ 2,600,000

1952 VT0343Vít cố định tay định vị đầu gần vào cán chữ L -

BDC Đinh nội tủy có chốt

Vít cố định tay định vị đầu

gần vào cán chữ Cái MỹMỹ 2,700,000

1953 VT0344Vít cố định tay định vị đầu gần với đầu xa - BDC

Đinh nội tủy có chốt

Vít cố định tay định vị đầu

gần với đầu xa - Cái MỹMỹ 2,700,000

1954 VT0345Lục lăng 2 đầu vặn vít cố định - BDC Đinh có

chốt

Lục lăng 2 đầu vặn vít cố định

- BDC Đinh có Cái MỹMỹ 1,500,000

1955 VT0346 Đinh nội tủy có chốt đk 8,9,10 chiều dài các loạiĐinh nội tủy có chốt đk 8,9,10

chiều dài cácCái MỹMỹ 4,000,000

1956 VT0348 Vít chốt ngang đk 4.5x30-70 mmVít chốt ngang đk 4.5x30-70

mmCái MỹMỹ 390,000

1957 VT0363Clip Hemolok polyme nội soi size ML, L, XL ( 1

hộp = 14vỉ, 1vỉ = 6cái )

Clip Hemolok polyme nội soi

size ML, L, XL ( 1 hoCái Mexico/MỹMexico/Mỹ 100,000

1958 VT0365 Kẹp da (Staple) Kẹp da (Staple) Cái MỹMỹ 500,000

1959 VT0366 Dây dẫn TRAXCESS Dây dẫn TRAXCESS Cái MỹMỹ 8,000,000

1960 VT0367 Kìm cắt Coil V-Grip Kìm cắt Coil V-Grip Cái MỹMỹ 3,500,000

1961 VT0368Ống thông dẫn đường (Guiding catherter with

inner)

Ống thông dẫn đường

(Guiding catherter with inCái MỹMỹ 8,000,000

1962 VT0370Vòng xoán bít phình túi mạch: CSSR-V, CMSR-

V, CM-V, HS-V, CC-V, HC-R-V.

Vòng xoán bít phình túi mạch:

CSSR-V, CMSR-V, Cái MỹMỹ 14,500,000

1963 VT0371Vòng xoắn bít phình túi mạch: HES-V,

H2HS-V, HFRM-V.

Vòng xoắn bít phình túi mạch:

HES-V,

H2HS-V,

Cái MỹMỹ 16,000,000

Page 74: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1964 VT0372 Bóng chặn cổ túi phình mạch máu não ScepterBóng chặn cổ túi phình mạch

máu não ScepterCái MỹMỹ 40,000,000

1965 VT0373 Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVISGiá đỡ chặn cổ túi phình mạch

máu não LVISCái Mỹ, Costa Rica, PhápMỹ, Costa Rica, Pháp 60,000,000

1966 VT1673 dụng cụ khâu da bằng ghim, 35 ghimDụng cụ khâu da bằng ghim,

35 ghimHộp MỹMỹ 500,000

1967 VT0046Bơm thuốc 5 ml , đầu kim sắc nhọn, vắt 3 cạnh

không gờBơm tiêm MPV 5 ml Cái 33/2013/BYT -TB-CTViệt nam 614

1968 VT0047Bơm thuốc 10 ml , đầu kim sắc nhọn, vắt 3 cạnh

không gờBơm tiêm MPV 10ml Cái 33/2013/BYT -TB-CTViệt nam 928

1969 VT0704 Ống chích nhựa 1ml Bơm tiêm MPV 1ml Cây 01/2014/BYT-TB-CTViệt nam 604

1970 VT0705 Ống chích nhựa 3ml Bơm tiêm MPV 3ml Cây 01/2014/BYT-TB-CTViệt nam 594

1971 VT0714 Ống chích nhựa 20ml Bơm tiêm MPV 20ml Cây 01/2014/BYT-TB-CTViệt nam 1,789

1972 VT0634 Ly nhựa 399 Ly nha Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 231

1973 VT0965 Bao dây đốt tiệt trùng Bao dây cần đốt Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,090

1974 VT1036 Lọ đựng phân không có chất bảo quản Lọ đựng phân Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,320

1975 VT1052 Đầu col (xanh) , 50-1000 ul Đầu cone xanh Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 88

1976 VT1206 Khăn Nylon 60 x 200 Khăn nylon 60x200 Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,510

1977 VT1207 Khăn giấy mổ 60 x 80 Prolife 1 lớp Khăn phẫu thuật 60x80 Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,780

1978 VT1208 Khăn giấy mổ 1.2 x 1.4 Prolife 1 lớp Khăn phẫu thuật 1,2 x 1,4m Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 7,770

1979 VT1209 Khăn giấy mổ 1.4 x 1.6 Prolife 1 lớp Khăn phẫu thuật 1,4 x 1,6m Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 10,290

1980 VT1210 Khăn giấy mổ 60 x 80 Prolife Khăn phẫu thuật 60x80 Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,780

1981 VT1211 Khăn giấy mổ 1.2 x 1.4 Prolife Khăn phẫu thuật 1,2 x 1,4m Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 9,030

1982 VT1212 Khăn giấy mổ 1.4 x 1.6 Prolife Khăn phẫu thuật 1,4 x 1,6m Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 11,760

1983 VT1213 Ly nhựa Ly nha Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 231

1984 VT1587 Dây garot Dây garo sợi Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,890

1985 VT1600 Tube Biopure 1,5ml vô trùng Tube vi sinh eppendorf 1,5ml Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 187

1986 VT1966 Bao camera nội soi tiệt trùng Bao camera nội soi tiệt trùng Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,720

1987 VT1967 Trang phục chống dịch (trang phục bảo hộ)Trang phục chống dịch 7

khoảnCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 39,900

1988 VT1968 Mask N95 Khẩu trang N95 Bee safe Cái Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 13,200

1989 VT1969 Áo giấy phẫu thuật vô trùng Áo gown 40g/m2 Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 13,650

1990 VT2089 Bao camera nội soi, tiệt trùng khí EO Bao camera nội soi tiệt trùng Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,720

1991 VT2093 Tạp dề y tế 1.05x1.2m Tạp dề y tế 75x120cm Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,150

1992 VT0222Guide Wire Hydrophylic 0.035’’, dài 150cm

(dây dẫn đường dạng mềm)Hydrophilic Guidewire nitinol Cái Châu Á-TaiwanTaiwan 500,000

Page 75: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

1993 VT1322 Mask oxy không túi người lớn, trẻ em Oxygen Mask Bộ Châu Á-ChinaTaiwan 12,000

1994 VT0206 Sonde JJ loại đặt lâu 3 tháng các cỡ Sonde double J Cái Nhóm các nước Châu ÂuĐan Mạch 349,000

1995 VT0207 Ống thông niệu quản size từ 6-7 FrỐng thông niệu quản thẳng có

lỗCái Nhóm các nước Châu ÂuĐan Mạch 230,000

1996 VT0211 Bộ thông mổ thận ra da FR14/28cm Bộ thông mỗ thận ra da Bộ Nhóm các nước Châu ÂuĐan Mạch 1,500,000

1997 VT0734 Băng keo nhiệt độ (Comply steam 1.25cm x 55m) Băng keo chỉ thị nhiệt độ Cuộn Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ…Pháp 99,000

1998 VT1054 Micropipet (pipet tự động) 1-5 microlitMicropipettor, SMART,

chuyển thể tích, 0.5 - 10 uCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ…Đức 2,200,000

1999 VT1055 Micropipet (pipet tự động) 100-1000 microlitMicropipettor,

SMART,chuyển thể tích, 100-Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ…Đức 2,200,000

2000 VT1056 Micropipet (pipet tự động) 20-50 microlitMicropipettor, SMART,

chuyển thể tích,5-50 ul, hấCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ…Đức 2,200,000

2001 VT0921Kim luồn tĩnh mạch cổ chạy thận 12 Fr 15cm, 2

nòng, kim Y dẫn đường

Kim luồn tĩnh mạch cổ chạy

thận 12Fr 15cm, 2 Cái IsraelHà Lan/ Israel 712,992

2002 VT0922Kim luồn tĩnh mạch đùi chạy thận 12 Fr 20cm, 2

nòng, kim Y dẫn đường

Kim luồn tĩnh mạch đùi chạy

thận 12Fr 20cm, 2Cái IsraelHà Lan/ Israel 712,992

2003 VT0926 Ống thông phổi số 16, 20, 24, 28, 32Ốáng thông phổi số 16, 20,

24, 28, 32Cái Ấn ĐộẤn Độ 54,999

2004 VT0927Ống đặt nội phế quản có bóng phủ silicon trái

phải các số

Ống đặt nội phế quản có bóng

phủ silicon tCái Ba lanBa Lan 1,365,000

2005 VT0930 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đườngBộ đo huyết áp động mạch

xâm lấn 1 đườngBộ IsraelHà Lan/ Israel 322,980

2006 VT0931Mở khí quản nòng có bóng, có lỗ tấp thở, sử

dụng nhiều lần

Mở khí quản 2 nòng hiệu Blue

line có bóng Cái MexicoMexico 945,000

2007 VT1275 Kim luồn tĩnh mạch cổ 1215Bộ catheter TM cổ chạy thận

12Fr 15cm, 2 nòngCái IsraelHà Lan/ Israel 712,992

2008 VT1276 Kim luồn tĩnh mạch cổ 1220Bộ catheter TM cổ chạy thận

12Fr 20cm, 2 nòngCái IsraelHà Lan/ Israel 712,992

2009 VT1367 Tay hút dịch phẩu thuật Yankauer Tay hút dịch phẫu thuật Cái Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 11,550

2010 VT1571 Dây cáp nối đo huyết áp xâm lấn (IBP), dài 3.5 mDây cáp nối đo huyết áp xâm

lấn (IBP), dài 3.5 mCái IsraelHà Lan/ Israel 735,000

2011 VT1953 Túi ép áp lực 500mlTúi tạo áp lực 500ml - đo

huyết áp xâm lấnCái MỹMỹ 840,000

2012 VT1954 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn có 1 đườngBộ đo huyết áp động mạch

xâm lấn Cái IsraelHà Lan/ Israel 322,980

2013 VT2020Ống thở 2 nồng khí quản các loại có bóng, không

có cửa sổ

Mở khí quản Blueline Ultra 2

nòng, có bóng, kCái MexicoMexico 899,850

2014 VT2021Ống thở 2 nồng khí quản các loại có bóng, có

cửa sổ

Mở khí quản Blueline Ultra 2

nòng, có bóng, cCái MexicoMexico 945,000

2015 VT2022Ống thở 2 nồng khí quản các loại không bóng,

không có cửa sổ các cỡ

Mở khí quản Blueline Ultra 2

nòng, không bóngCái MexicoMexico 840,000

2016 VT2024 Bộ mở khí quản cấp cứu qua daBộ mở khí quản qua da hiệu

Ultraperc có đầy Cái MexicoMexico 5,250,000

2017 VT2286 Catheter hút huyết khốiCatheter hút huyết khối -

Sonde Fogarty Siliconbộ MỹMỹ 798,000

2018 VT0724 Chỉ tan tổng hợp tan nhanh số 1 90cmSAFIL QUICK 1 90CM

HR40STép Tây Ban NhaTây Ban Nha 111,573

2019 VT1859Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 2/0 ,kim tròn 1/2

vòng ròn ,chiều dài kim 26mm,chiều dài chỉ 70cm

SAFIL VIOLET 2/0 70CM

HR26Tép Tây Ban NhaTây Ban Nha 56,490

2020 VT1860Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 3/0 ,kim tròn 1/2

vòng ròn ,chiều dài kim 26mm,chiều dài chỉ 70cm

SAFIL VIOLET 3/0 70CM

HR26Tép Tây Ban NhaTây Ban Nha 56,490

Page 76: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

2021 VT1861Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 4/0 ,kim tròn 1/2

vòng ròn ,chiều dài kim 22mm,chiều dài chỉ 70cm

SAFIL VIOLET 4/0 70CM

HR22Tép Tây Ban NhaTây Ban Nha 56,490

2022 VT1873

Chỉ tan tổng hợp tan chậmh đơn sợi 1 ,kim tròn

1/2 vòng ròn ,chiều dài kim 43mm,chiều dài chỉ

90cm,chỉ đôi

MONOMAX VIOLET 1

90CM HR40STép Tây Ban NhaTây Ban Nha 108,129

2023 VT1900Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 2/0 dài

90cm kim tròn đầu cắt 35mm 1/2C

SAFIL QUICK 2/0 90CM

HR37STép Tây Ban NhaTây Ban Nha 77,238

2024 VT1109Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ bằng

thép và có cửa chích thuốc số 18

VASOFIX SAFETY FEP

18G,1.75 IN.,1.3X45MMCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Malaysia 15,309

2025 VT1110Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ bằng

thép và có cửa chích thuốc số 20

VASOFIX SAFETY FEP

20G,1.25 IN.,1.1X33MMCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Malaysia 15,309

2026 VT1111Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ bằng

thép và có cửa chích thuốc số 22

VASOFIX SAFETY FEP

22G,1 IN.,0.9X25MMCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Malaysia 15,309

2027 VT1112Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ bằng

thép và không có cửa chích thuốc số 20, 22, 24

INTROCAN SAFETY-W

FEP 24G, 0.7X19MMCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Malaysia 14,553

2028 VT0682Màng dính vô trùng trước phẫu thuật Opsite

30cm x 28cm (113/4 in x11 in)Màng phẫu thuật 30cm x 28cm Miếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 54,600

2029 VT0683Màng dính vô trùng trước phẫu thuật Opsite

15cm x 28cm (6 in x11 in)

Màng phẫu thuật 15cm x

28cm vô trùng, opsMiếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 29,400

2030 VT2339

Bộ khăn chụp mạch vành C tiệt trùng:

1 khăn trải bàn dụng cụ L, 1 khăn chụp mạch

vành đường kính lỗ 7cm, 1 bao chụp đầu đèn

MS, 1 khăn phủ bàn dụng cụ vô trùng, 1 tắm phủ

chắn chì, 1 bao kính chắn chì, 1 bao đựng remode

Bộ khăn chụp mạch vành C Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 310,800

2031 VT2340

Bộ khăn nội soi khớp vai:

1 x Khăn trải bàn dụng cụ L

1 x Khăn U plastic Không thấm)

1 x Khăn nội soi khớp vai có túi chứa dịch.

2 x Khăn thấm

Bộ khăn nội soi khớp vai Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 273,000

2032 VT2341

Bộ khăn nội soi khớp gối

1 x Khăn trải bàn dụng cụ L

1 x Khăn nội soi khớp gối B

1 x Bao chi dưới

2 x Băng keo

2 x Khăn thấm

Bộ khăn nội soi khớp gối B Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 304,500

2033 VT2342

Bộ khăn chỉnh hình tổng quát:

1 x Khăn trải bàn dụng cụ L

4 x Khăn thấm

2 x Băng keo

1 x Khăn trải bàn dụng cụ M

1 x Khăn tiếp cận

1 x Khăn U không thấm

1 x Khăn U thấm

Bộä khăn chỉnh hình tổng quát Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 514,000

2034 VT1510 Túi ép tiệt trùng 7.5cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt

trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 283,500

2035 VT1511 Túi ép tiệt trùng 10cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt

trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 420,000

2036 VT1512 Túi ép tiệt trùng 15cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt

trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 651,000

2037 VT1513 Túi ép tiệt trùng 20cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt

trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 840,000

2038 VT1514 Túi ép tiệt trùng 30cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt

trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 1,260,000

Page 77: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

2039 VT1515 Túi ép tiệt trùng 35cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt

trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 1,470,000

2040 VT0164 Bộ đĩa đệm cổ có vis cố địnhBộ nẹp liền miếng ghép đĩa

đệm cột sống PCBộ 8320/BYT-TB-CTPháp 18,000,000

2041 VT0165 Bộ đĩa đệm lưngMiếng ghép đĩa đệm cột sống

lưng CO, các cỡCái 8320/BYT-TB-CTPháp 6,050,000

2042 VT0166 Đĩa đệm cổ có xương nhân tạoĐĩa đệm cột sống nhồi xương

nhân tạo CISCái 8320/BYT-TB-CTMỹ 5,350,000

2043 VT0180 Vis khóa cổ Vít cột sống cổ PCB Cái 8320/BYT-TB-CTPháp 1,000,000

2044 VT0181 Vít đa trục UDS các cỡVít đa trục ISOBAR TTL, ren

tự taro, chất liệu, các cỡCái 8320/BYT-TB-CTPháp 3,400,000

2045 VT0182 Vít khóa trong UDS các loại, các cỡVít khóa trong ISOBAR TTL,

các loại, các cỡCái 8320/BYT-TB-CTPháp 800,000

2046 VT0183 Thanh dọc UDSThanh dọc phẫu thuật cột sống

thắt lưng, ngưcCái 8320/BYT-TB-CTPháp 2,500,000

2047 VT0184Nối ngang Low Profile (Low Profile

Transconnector) các loại, các cỡ

Thanh nối ngang EASYS chất

liệu titanCái 8320/BYT-TB-CTPháp 8,000,000

2048 VT0187 Thanh dọc L500 Thanh dọc ZODIAC, L500 Cái 8320/BYT-TB-CTMỹ 3,700,000

2049 VT0274 Xi măng ngoại khoaXi măng ngoại khoa không

kháng sinh PALACOS maBộ 8319/BYT-TB-CTĐức 3,000,000

2050 VT0287 Đĩa đệm cột sống cổ vật liệu Peek, các cỡĐĩa đệm cột sống cổ hình

thang NOVEL CIS, peekCái 8320/BYT-TB-CTMỹ 5,350,000

2051 VT0303 Đĩa đệm cổ nhân tạo có khớp, các cỡĐĩa đệm nhân tạo có khớp

DISCOCERV, các cỡCái 8320/BYT-TB-CTPháp 58,000,000

2052 VT0305 Bộ kim và mũi khoan đốt sống, Size 3Kim chọc dò OSSEO FIX các

cỡCái 8320/BYT-TB-CTMỹ 2,500,000

2053 VT0479 Miếng đệm cột sống các cỡĐĩa đệm cột sống cổ NOVEL

CIS, peek, các cỡCái 8320/BYT-TB-CTMỹ 5,350,000

2054 VT0912

Bộ nẹp vít cố định cột sống lưng bằng Titanium,

1 tầng, mỗi thanh dọc một động, xoay 140, không

đĩa đệm, bên gồm:

2 Thanh dọc (Mỗi thanh chia thành 3 đoạn:

Đoạn trên dài 14.5mm, có đường kính là #5;

đoạn dưới dài 20mm, co

2 Nẹp dọc bán động ISOBAR

TTL, 4 ốc khóa troCái 8320/BYT-TB-CTPháp 33,800,000

2055 VT1143 Dụng cụ khâu sụn chêm DuoVít chỉ khâu sụn chêm,

ULTRA FAST-FIXCái 8321/BYT-TB-CTMỹ, Mexico 8,000,000

2056 VT1149 Chỉ Neo khớp vaiVít neo tự tiêu TWINFIX AB

5.0 kèm 1 sợi chỉ, Bộ 1319/BYT-TB-CTMỹ 9,000,000

2057 VT1152 Chỉ khâu sụn chêm Duo ( OMNISPAN )Chỉ khâu sụn chêm ULTRA

FAST-FIXBộ 8321/BYT-TB-CTMỹ, Mexico 8,000,000

2058 VT1447 Xi măng xươngXi măng xương không kháng

sinh palacosHộp 8319/BYT-TB-CTĐức 3,000,000

2059 VT1781 Vis đa trục 4.0mm Vít đa trục ISOBAR TTL, các Cái 8320/BYT-TB-CTPháp 3,400,000

2060 VT2051 Bộ khâu sụn chêm siza 8Bộ khâu sụn chêm ULTRA

FAST-FIXBộ 8321/BYT-TB-CTMỹ, Mexico 18,000,000

2061 VT2052 Bộ khâu sụn chêm siza 10Bộ khâu sụn chêm ULTRA

FAST-FIXBộ 8321/BYT-TB-CTMỹ, Mexico 18,000,000

2062 VT0021 Băng Alginate Bạc 10cm x 10cmAQUACEL Ag Extra 10 x

10cmMiếng Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐAnh 125,000

2063 VT0178 Đĩa đệm lưngĐĩa đệm cột sống lưng Juliet

PO, lối sauCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kThụy Sĩ 5,950,000

2064 VT0208Guide Wire PTFE Coated p 0.035’’, dài 150cm

(Dây dẫn đường dạng cứng)

Guidewire 0.035, 150 cm

AngioFlex đầu thẳng hoặc Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐAnh 299,250

2065 VT0828Nẹp cột sống cổ lối trước 1 tầng, bằng titan, các

cỡ

Nẹp 1 tầng cột sống cổ lối

trước Slimline Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐPháp 4,950,000

2066 VT2165 Bóng nong Mạch VànhBóng nong mạch vành semi-

compliant ISTAR các kCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐĐức 7,200,000

2067 VT2234 Khung giá đỡ động mạch vành không phủ thuốcStent nong mạch vành phủ

carbon ICROS các kícCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐĐức 17,200,000

Page 78: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

2068 VT2236 Giá đỡ chất liệu Cobalt Chromium các kích cỡStent nong mạch vành chất

liệu Co-Cr, ARTHOS PCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐĐức 16,550,000

2069 VT2337Dây bơm thuốc áp lực cao áp lực từ 500-

1200psi, dài 90-122 cm

Dây nối chụp buồng thất, áp

lực 84BAR, dàiCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐAnh 183,750

2070 VT2360Ống thông chụp chẩn đoán mạch vành phải

(Amplatz Right, Judkins Right)

Catheter chẩn đoán mạch vành

phải ANGIOFLOW ABộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐAnh 351,750

2071 VT0215 Móc đốt đơn cực hình LMũi đốt điện đơn cực 5mm,

dài 330mm,hình chữCái 4764/BYT-TB-CTNgày 05/08/2013Đức 3,910,000

2072 VT1530 Tấm lưới polypropylene t kích thước 10*5cmMiếng lưới vá thoát vị thành

bụng 5x10cmMiếng 6374/BYT-TB-CTNgày 10/10/2013Anh Quốc 450,000

2073 VT0928Kim luồn tĩnh mạch 2 nòng 7.5 Fr dài 15, kim Y

dẫn đường

4166159 CERTOFIX DUO

V715Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 529,756

2074 VT0929Kim luồn tĩnh mạch 2 nòng 7.5 Fr dài 20, kim Y

dẫn đường

4161211 CERTOFIX DUO V

720Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 529,756

2075 VT1267

Bộ que thử đường huyết 4 hộp 50 que + 1hộp

lancet (Que thử đường huyết có phạm vi đo

Glucose là 10-600mg/dL, giới hạn hematocrite là

20-70%, đo được 4 loại máu (mao mạch, tĩnh

mạch, động mạch, máu trẻ sơ sinh, thời gian đo 5

Combo  Accu-Chek Active 50 Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,530,000

2076 VT1268

Kim lấy máu thử đường huyết có nòng rỗng, sắc,

có vỏ nhựa bảo vệ an toàn, tiệt trùng riêng mỗi

cây, không cần bút gắn, an toàn tuyệt đối cho

nhân viên y tế.

Accu-Chek Safe-T-Pro Uno Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Ba Lan 4,519

2077 VT1271Dây nối bơm tiêm chất cản quang 75cm

Herdeberg Tubing 75cm

4097173 HEILDENBERG

EXTENS. TUBING 75CMCái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 8,221

2078 VT1273

Catheter Kim Luồn TM 2 nòng V715 ( Kim dẫn

đường chữ V bén, có valve ngăn máu trào ngược

và tránh tắc mạch do khí, Catheter bằng

polyurethan, đầu nối catheter có vale 2 chiều, có

dây điện cực đo ECG)

4168518 CERTOFIX DUO

HF V 715Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 489,510

2079 VT1274

Catheter Kim Luồn TM 2 nòng V720 ( Kim dẫn

đường chữ V bén, có valve ngăn máu trào ngược

và tránh tắc mạch do khí, Catheter bằng

polyurethan, đầu nối catheter có vale 2 chiều, có

dây điện cực đo ECG)

4168534 CERTOFIX DUO

HF V 720Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 499,873

2080 VT1278 Kim dây luồn tĩnh mạch 134 16G, 20G4286340 CAVAFIX MT134

G18/G20 LLCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 152,260

2081 VT1282

Kim gây tê tủy sống số 25 3x1/2", đầu kim

Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều

rãnh

4505905 SPINOCAN G25 X

3 1/2Cái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 20,506

2082 VT1283Kim gây tê tủy sống số G27 X 3 1/2" đầu kim

Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều

rãnh

4503902 SPINOCAN G27 X

3 1/2Cái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 20,506

2083 VT1284Kim gây tê tủy sống số G29 X 3 1/2" đầu kim

Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều

rãnh

4501900 SPINOCAN G29X3

1/2Cái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 35,175

2084 VT1286 Kim gây tê đám rối thần kinh A50 G 22 X 2"4894502 STIMUPLEX A,

30,22GX2,0.70X50Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 120,981

2085 VT1287 Kim gây tê đám rối thần kinh A100 G 21 X 4"4894260 STIMUPLEX

A,30,21GX4,0.80X100Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 136,489

Page 79: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

2086 VT1288 Kim gây tê ngoài màng cứng4512383 PERICAN 18GX3

1/4 (1,3X80 MM)Cái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 67,378

2087 VT1291

Bộ gây tê màng cứng- tủy sống, kim đầu cong

G18 dài 3 1/4 ", Kim gây tê tủy sống G27, chuôi

kim trong suốt, có nhiều rãnh chắc chắn, Cather

bằng polyamid không gẫy gập, dài 1000mm, có

đường cản quang ngầm, đầu nối catheter

4556674 ESPOCAN W.

SPINOCAN 27GX5Bộ Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 319,504

2088 VT1292

Bộ gây tê ngoài màng cứng 420 , kim đầu cong

G18 dài 3 1/4 ", Kim gây tê tủy sống G27, chuôi

kim trong suốt, có nhiều rãnh chắc chắn, Cather

bằng polyamid không gẫy gập, dài 1000mm, có

đường cản quang ngầm, đầu nối cathe

4038096 PERIFIX 420

COMPLETE SETBộ Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 227,251

2089 VT1295 Dây truyền hóa chất (chất liệu polyurethan)4099842N INTRAPUR

INLINE, PVC-FREECái Nhĩm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khácHungary 117,148

2090 VT1298 Dây nối bơm tiêm thuốc cản quang 140cm4097408 HEIDELBERG EXT

TUBING 140CM LLCái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 10,080

2091 VT1299 Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm4279913MEDIFIX

MANOMETER SCALECái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 124,677

2092 VT1978 Gạc phẫu thuật 40x30x6lớpGạc phẩu thuật 40x30x6 lớp,

không cản quang,Miếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 5,600

2093 VT2247 Cuộn nút mạch não Axium Cuộn nút mạch não QC Axium Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 13,500,000

2094 VT2248 Phụ kiện cắt coils ID Phụ kiện cắt Coil ID Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 2,250,000

2095 VT2249 Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 17,500,000

2096 VT2250 Ống thông echelon thẳng Ống thông Echelon thẳng Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 10,000,000

2097 VT2251 Ống thông Ultraflow; ống thông MarathonỐng thông Ultraflow, ống

thông MarathonCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 10,000,000

2098 VT2252 Ống thông rebar Ống thông Rebar Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 9,000,000

2099 VT2253 Dây dẫn nhỏ Mirage Dây dẫn nhỏ Mirage Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 5,200,000

2100 VT2254Dây dẫn nhỏ Silverspeed; dây dẫn nhỏ X-pedion;

dây dẫn nhỏ X-celerator

Dây dẫn nhỏ Silverspeed, dây

dẫn nhỏ X-pedioCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 5,000,000

2101 VT2255 Bóng tắc mạch Hyperglide Bóng tắc mạch Hyperglide Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 17,000,000

2102 VT2256 Bóng tắc mạch Hyperform Bóng tắc mạch Hyperform Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 26,000,000

2103 VT2257 Giá đỡ mạch não Stent Solitaire AB Giá đỡ mạch não Solitaire AB Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 45,000,000

2104 VT2258 Dụng cụ bảo vệ ngoại vi Spide FXDụng cụ bảo vệ ngoại vi

Spider FXCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 26,000,000

2105 VT2259 Giá đỡ mạch cảnh protégé RX Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 26,500,000

2106 VT2261 Dụng cụ lấy dị vật Goosenechk snareDụng cụ lấy dị vật Gooseneck

SnareCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 9,000,000

2107 VT2280 Bóng nong mạch ngọai biên dài 120mmBóng nong mạch ngoại vi

EvercrossCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 7,000,000

2108 VT2281 Bóng nong mạch ngọai biên dài 150mmBóng nong mạch ngoại vi

Powercross, Bóng nong Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 8,000,000

2109 VT2284Stent ngoại biên nitinol tự bung ( self

expandable): Resistant

Giá đỡ mạch máu ngoại vi

Protégé GPS, Giá đơCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 22,000,000

Page 80: STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc …dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vat-tu.pdf · STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI Nguồn gốc NVLĐVT

2110 VT2353

Stent mạch ngoại vi các loại Stent chậu, đùi nông,

khoeo trên gối không phủ thuốc) Sent tự bung,

Hệ đặt stent dài 80, 125 cm, Đường kính Stent: 5,

6, 7, 8, 9, 10mm, Chiều dài Stent:20, 40, 60, 80,

100, 120, 140mm,Giá đỡ làm bằng

Giá đỡ mạch máu ngoại vi

Protégé GPS, Giá đơBộ 4749/BYT-TB-CTMỹ 22,000,000

2111 VT1317Băng bột cố định vết gãy 7,5 x 250cm (3" x

4yard)Noksan 3" Cuộn Châu ÁKorea 17,535

2112 VT1318Băng bột cố định vết gãy 10 x 250 cm (4" x

4yard)Noksan 4" Cuộn Châu ÁKorea 26,040

2113 VT1325 Băng keo có gạc vô trùng 7,2 x 5cm Oper dres 7.2 x 5cm Miếng Châu ÂuSpain 2,940

2114 VT0007 Băng thun có keo 10cm x 4,5m Elastic Plaster10 cm x 4,5m Cuộn TKHQ 3787Ai Cập 84,050

2115 VT0013 Gạc lưới Lipido-colloid 10cm x10 cm Pharma Jelly Net 10 x 10cm Miếng TKHQ 3787Ai Cập 18,450

2116 VT0014 Gạc lưới Lipido-colloid 15cm x20 cm Pharma Jelly Net 15 x 20cm Miếng TKHQ 3787Ai Cập 36,900

2117 VT0043 Băng cố định phẫu trường có iod 15x28cm Incifilm Iodine 15 x 28cm Miếng TKHQ 3787Ai Cập 43,050

2118 VT0044 Băng cố định phẫu trường có iod 28x30cm Incifilm Iodine 28 x 30cm Miếng TKHQ 3787Ai Cập 59,450

2119 VT0735Que thử nhiệt độ hấp (Comply Indicator Strip-

Stream

Test thử đđa thông số dùng

cho dụng cụ hấp tiệtMiếng TKHQ 39868Anh 1,250

2120 VT1829Màng dính vô trùng trước phẫu thuật opsite

15cmx28cmIncifilm 15 x 28cm Miếng TKHQ 90200Ai Cập 34,850

2121 VT1830Màng dính vô trùng trước phẫu thuật opsite

30cmx28cmIncifilm 28 x 30cm Miếng TKHQ 90200Ai Cập 54,325

2122 VT1084 Chỉ tan tự nhiên số 3.0 Kim tròn 26Chromic Catgut 3 (3/0) 75cm

1/2CR26Tép Việt NamViệt Nam 17,700

2123 VT1833 Mật ong vô trùng 25g Activon Tube 25g Tube Châu ÂuAnh 209,426

2124 VT1845 Băng dán y tế bằng Silicon 2cmx 3mts Siltape 2cm x 3mtrs miếng Châu ÂuAnh 461,046