DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI THẦU SỐ 5 - … · Tên vị thuốc cổ...
Transcript of DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI THẦU SỐ 5 - … · Tên vị thuốc cổ...
Page 1 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
(Kèm theo Báo cáo kết quả đánh giá hồ sơ đề xuất về tài chính của Tổ thực hiện đấu thầu thuốc)Ghi chú
1 E01 A giao B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 639,200 97.3 1
2 E01 A giao B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 682,500 92.0 2
DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI THẦU SỐ 5 - CUNG CẤP VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN (XẾP THEO MÃ HÀNG HÓA)
Số TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
Colla Corii Asini
Cao khô thái phiến miếng có
kích thước khoảng 0,5 x 0,5 cm, sao
phồng với cáp phấn hoặc bột mẫu lệ
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Đề xuất trúng thầu
Colla Corii Asini
DĐVN III
Cao khô thái phiến miếng có
kích thước khoảng 0,5 x 0,5 cm, sao
phồng với cáp phấn hoặc bột mẫu lệ
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Page 2 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
3 E02 Ba kích N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 492,660 96.4 1
4 E02 Ba kích N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 504,000 94.8 2
5 E02 Ba kích N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 504,000 94.2 3
6 E02 Ba kích N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 550,000 90.3 4
Radix Morindae officinalis
Rễ bỏ lõi, cắt thành đoạn 3-5 cm, phơi hoặc
sấy khô.
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Đề xuất trúng thầu
Radix Morindae officinalis
DĐVN V
Rễ bỏ lõi, cắt thành đoạn 3-5 cm, phơi hoặc
sấy khô.
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Radix Morindae officinalis
DĐVN V
Rễ bỏ lõi, cắt thành đoạn 3-5 cm, phơi hoặc
sấy khô.
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Radix Morindae officinalis
DĐVN V
Rễ bỏ lõi, cắt thành đoạn 3-5 cm, phơi hoặc
sấy khô.
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Page 3 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
7 E02 Ba kích N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 567,000 88.1 5
8 E02 Ba kích N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 560,700 87.9 6
9 E02 Ba kích N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 636,600 82.7 7
10 E02 Ba kích N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 675,150 78.1 8
11 E03 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 75,600 97.3 1
Radix Morindae officinalis
Rễ bỏ lõi, cắt thành đoạn 3-5 cm, phơi hoặc
sấy khô.
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Radix Morindae officinalis
DĐVN V
Rễ bỏ lõi, cắt thành đoạn 3-5 cm, phơi hoặc
sấy khô.
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Radix Morindae officinalis
DĐVN V
Rễ bỏ lõi, cắt thành đoạn 3-5 cm, phơi hoặc
sấy khô.
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Radix Morindae officinalis
DĐVN V
Rễ bỏ lõi, cắt thành đoạn 3-5 cm, phơi hoặc
sấy khô.
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Bạch biển đậu
Semen Lablab
Hạt già phơi hay sấy khô,
sao vàng
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Page 4 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
12 E03 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 86,100 88.5 2
13 E04 N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 120,000 97.6 1
14 E04 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 135,500 90.5 2
15 E04 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 138,600 87.6 3
16 E05 N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 77,000 97.6 1
17 E05 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 79,000 94.6 2
Bạch biển đậu
Semen Lablab
DĐVN V
Hạt già phơi hay sấy khô,
sao vàng
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Bách bộ
Radix Stemonae tuberosae
DĐVN V
Rễ đã phơi hay sấy khô, thái phiến chích
rượu/mật ong
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Bách bộ
Radix Stemonae tuberosae
DĐVN V
Rễ đã phơi hay sấy khô, thái phiến chích
rượu/mật ong
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Bách bộ
Radix Stemonae tuberosae
DĐVN V
Rễ đã phơi hay sấy khô, thái phiến chích
rượu/mật ong
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Bạch chỉ
Radix Angelicae dahuricae
DĐVN V
Rễ tthái lát dày 0,2 - 0,4 cm, phơi hoặc sấy
khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Bạch chỉ
Radix Angelicae dahuricae
DĐVN V
Rễ tthái lát dày 0,2 - 0,4 cm, phơi hoặc sấy
khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 5 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
18 E05 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 81,900 91.6 3
19 E05 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 86,100 89.9 4
20 E05 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 85,000 88.9 5
21 E05 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 89,250 87.4 6
22 E05 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 117,810 72.2 7
Bạch chỉ
Radix Angelicae dahuricae
DĐVN V
Rễ tthái lát dày 0,2 - 0,4 cm, phơi hoặc sấy
khô
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Bạch chỉ
Radix Angelicae dahuricae
Rễ tthái lát dày 0,2 - 0,4 cm, phơi hoặc sấy
khô
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Bạch chỉ
Radix Angelicae dahuricae
DĐVN V
Rễ tthái lát dày 0,2 - 0,4 cm, phơi hoặc sấy
khô
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Bạch chỉ
Radix Angelicae dahuricae
DĐVN V
Rễ tthái lát dày 0,2 - 0,4 cm, phơi hoặc sấy
khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Bạch chỉ
Radix Angelicae dahuricae
Rễ tthái lát dày 0,2 - 0,4 cm, phơi hoặc sấy
khô
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Page 6 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
23 E05 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 130,800 69.1 8
24 E06 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 286,650 97.0 1
25 E07 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 168,000 97.0 1
26 E07 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 174,000 94.6 2
Bạch chỉ
Radix Angelicae dahuricae
DĐVN V
Rễ tthái lát dày 0,2 - 0,4 cm, phơi hoặc sấy
khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Bách hợp
Bulbus Lilii
DĐVN V
Vẩy đã sơ chế, phơi khô, tẩm mật ong sao
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Bạch linh
DĐVN V
Thể nấm rửa sạch, ngâm
hoặc ủ, gọt bỏ vỏ bên ngoài,
thái phiến và bỏ phần lõi sau đó phơi hoặc sấy
khô.
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Đề xuất trúng thầu
Bạch linh
DĐVN V
Thể nấm rửa sạch, ngâm
hoặc ủ, gọt bỏ vỏ bên ngoài,
thái phiến và bỏ phần lõi sau đó phơi hoặc sấy
khô.
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 7 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
27 E07 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 185,000 89.7 3
28 E07 Poria B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 193,200 88.8 4
29 E07 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 199,500 87.1 5
Bạch linh
DĐVN V
Thể nấm rửa sạch, ngâm
hoặc ủ, gọt bỏ vỏ bên ngoài,
thái phiến và bỏ phần lõi sau đó phơi hoặc sấy
khô.
2437/BYT-YDCT
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Bạch linh
Thể nấm rửa sạch, ngâm
hoặc ủ, gọt bỏ vỏ bên ngoài,
thái phiến và bỏ phần lõi sau đó phơi hoặc sấy
khô.
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Bạch linh
DĐVN V
Thể nấm rửa sạch, ngâm
hoặc ủ, gọt bỏ vỏ bên ngoài,
thái phiến và bỏ phần lõi sau đó phơi hoặc sấy
khô.
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Page 8 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
30 E07 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 195,300 86.6 6
31 E07 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 197,400 86.6 7
32 E07 Poria B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 199,500 85.9 8
Bạch linh
DĐVN V
Thể nấm rửa sạch, ngâm
hoặc ủ, gọt bỏ vỏ bên ngoài,
thái phiến và bỏ phần lõi sau đó phơi hoặc sấy
khô.
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Bạch linh
DĐVN V
Thể nấm rửa sạch, ngâm
hoặc ủ, gọt bỏ vỏ bên ngoài,
thái phiến và bỏ phần lõi sau đó phơi hoặc sấy
khô.
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Bạch linh
Thể nấm rửa sạch, ngâm
hoặc ủ, gọt bỏ vỏ bên ngoài,
thái phiến và bỏ phần lõi sau đó phơi hoặc sấy
khô.
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Page 9 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
33 E07 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 238,560 76.0 9
34 E07 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 258,900 74.5 10
35 E08 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 148,000 97.0 1
Bạch linh
DĐVN V
Thể nấm rửa sạch, ngâm
hoặc ủ, gọt bỏ vỏ bên ngoài,
thái phiến và bỏ phần lõi sau đó phơi hoặc sấy
khô.
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Bạch linh
DĐVN V
Thể nấm rửa sạch, ngâm
hoặc ủ, gọt bỏ vỏ bên ngoài,
thái phiến và bỏ phần lõi sau đó phơi hoặc sấy
khô.
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Bạch Thược
Radix Paeoniae lactiflorae
DĐVN V
Rễ rữa sạch, thái phiến phơi hay sấy khô, sao đến màu vàng nhạt, chích rượu
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Page 10 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
36 E08 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 168,000 89.9 2
37 E08 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 168,000 88.1 3
38 E08 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 176,400 85.7 4
39 E08 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 177,870 84.9 5
Bạch Thược
Radix Paeoniae lactiflorae
DĐVN V
Rễ rữa sạch, thái phiến phơi hay sấy khô, sao đến màu vàng nhạt, chích rượu
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Bạch Thược
Radix Paeoniae lactiflorae
DĐVN V
Rễ rữa sạch, thái phiến phơi hay sấy khô, sao đến màu vàng nhạt, chích rượu
333/YDCT-QLD
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Bạch Thược
Radix Paeoniae lactiflorae
DĐVN V
Rễ rữa sạch, thái phiến phơi hay sấy khô, sao đến màu vàng nhạt, chích rượu
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Bạch Thược
Radix Paeoniae lactiflorae
DĐVN V
Rễ rữa sạch, thái phiến phơi hay sấy khô, sao đến màu vàng nhạt, chích rượu.
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Page 11 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
40 E08 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 180,000 83.7 6
41 E08 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 193,200 80.6 7
42 E08 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 210,000 76.3 8
Bạch Thược
Radix Paeoniae lactiflorae
DĐVN V
Rễ rữa sạch, thái phiến phơi hay sấy khô, sao đến màu vàng nhạt, chích rượu
2437/BYT-YDCT
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Bạch Thược
Radix Paeoniae lactiflorae
DĐVN V
Rễ rữa sạch, thái phiến phơi hay sấy khô, sao đến màu vàng nhạt, chích rượu
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Bạch Thược
Radix Paeoniae lactiflorae
Rễ rữa sạch, thái phiến phơi hay sấy khô, sao đến màu vàng nhạt, chích rượu
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Page 12 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
43 E08 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 250,200 70.5 9
44 E09 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 155,000 97.0 1
45 E09 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 180,600 87.1 2
46 E09 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 188,000 85.9 3
Bạch Thược
Radix Paeoniae lactiflorae
DĐVN V
Rễ rữa sạch, thái phiến phơi hay sấy khô, sao đến màu vàng nhạt, chích rượu
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Bạch Truật
Rhizoma Atractylo
dis macrocep
halae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến phơi sấy khô, sao với
cám mật ong có màu vàng sém cạnh mùi thơm.
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Bạch Truật
Rhizoma Atractylo
dis macrocep
halae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến phơi sấy khô, sao với
cám mật ong có màu vàng sém cạnh mùi thơm.
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Bạch Truật
Rhizoma Atractylo
dis macrocep
halae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến phơi sấy khô, sao với
cám mật ong có màu vàng sém cạnh mùi thơm.
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Page 13 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
47 E09 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 198,660 81.3 4
48 E09 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 214,200 77.1 5
49 E09 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 241,500 72.8 6
Bạch Truật
Rhizoma Atractylo
dis macrocep
halae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến phơi sấy khô, sao với
cám mật ong có màu vàng sém cạnh mùi thơm.
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Bạch Truật
Rhizoma Atractylo
dis macrocep
halae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến phơi sấy khô, sao với
cám mật ong có màu vàng sém cạnh mùi thơm.
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Bạch Truật
Rhizoma Atractylo
dis macrocep
halae
Thân rễ thái phiến phơi sấy khô, sao với
cám mật ong có màu vàng sém cạnh mùi thơm.
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Page 14 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
50 E09 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 235,000 72.3 7
51 E09 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 249,900 70.4 8
52 E09 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 299,300 65.4 9
Bạch Truật
Rhizoma Atractylo
dis macrocep
halae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến phơi sấy khô, sao với
cám mật ong có màu vàng sém cạnh mùi thơm.
2437/BYT-YDCT
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Bạch Truật
Rhizoma Atractylo
dis macrocep
halae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến phơi sấy khô, sao với
cám mật ong có màu vàng sém cạnh mùi thơm.
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Bạch Truật
Rhizoma Atractylo
dis macrocep
halae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến phơi sấy khô, sao với
cám mật ong có màu vàng sém cạnh mùi thơm.
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 15 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
53 E09 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 283,500 64.7 10
54 E10 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 115,500 96.4 1
55 E10 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 122,000 92.7 2
Bạch Truật
Rhizoma Atractylo
dis macrocep
halae
Thân rễ thái phiến phơi sấy khô, sao với
cám mật ong có màu vàng sém cạnh mùi thơm.
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Bán hạ nam (Củ
chóc)
Rhizoma Typhonii trilobati
DĐVN V
Thân rễ rửa sạch, cắt bỏ rễ con, cạo bỏ vỏ,
đồ chín, thái phiến dày 3 - 5 mm, phơi hay sấy khô, chế
gừng
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Đề xuất trúng thầu
Bán hạ nam (Củ
chóc)
Rhizoma Typhonii trilobati
DĐVN V
Thân rễ rửa sạch, cắt bỏ rễ con, cạo bỏ vỏ,
đồ chín, thái phiến dày 3 - 5 mm, phơi hay sấy khô, chế
gừng
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 16 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
56 E10 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 124,950 91.7 3
57 E10 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 152,000 81.1 4
58 E11 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 205,800 96.4 1
Bán hạ nam (Củ
chóc)
Rhizoma Typhonii trilobati
DĐVN V
Thân rễ rửa sạch, cắt bỏ rễ con, cạo bỏ vỏ,
đồ chín, thái phiến dày 3 - 5 mm, phơi hay sấy khô, chế
gừng
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Bán hạ nam (Củ
chóc)
Rhizoma Typhonii trilobati
DĐVN V
Thân rễ rửa sạch, cắt bỏ rễ con, cạo bỏ vỏ,
đồ chín, thái phiến dày 3 - 5 mm, phơi hay sấy khô, chế
gừng
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Cam Thảo
Radix Glycyrrhi
zae
DĐVN V
Rễ cạo bỏ lớp bần thái lát dày 1 - 2 mm, phơi hoặc sấy khô, chích mật ong
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 17 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
59 E11 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 208,740 95.7 2
60 E11 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 226,800 91.4 3
61 E11 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 225,750 90.8 4
Cam Thảo
Radix Glycyrrhi
zae
DĐVN V
Rễ cạo bỏ lớp bần thái lát dày 1 -2 mm, phơi hoặc sấy khô,
chíchmật ong
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Cam Thảo
Radix Glycyrrhi
zae
Rễ cạo bỏ lớp bần thái lát dày 1 - 2 mm, phơi hoặc sấy khô, chích mật ong
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Cam Thảo
Radix Glycyrrhi
zae
Rễ cạo bỏ lớp bần thái lát dày 1 - 2 mm, phơi hoặc sấy khô, chích mật ong
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Page 18 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
62 E11 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 254,100 83.7 5
63 E11 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 295,900 77.8 6
64 E12 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 108,000 96.4 1
65 E12 N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 127,500 86.9 2
66 E12 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 147,000 78.4 3
Cam Thảo
Radix Glycyrrhi
zae
DĐVN V
Rễ cạo bỏ lớp bần thái lát dày 1 - 2 mm, phơi hoặc sấy khô, chích mật ong
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Cam Thảo
Radix Glycyrrhi
zae
DĐVN V
Rễ cạo bỏ lớp bần thái lát dày 1 - 2 mm, phơi hoặc sấy khô, chích mật ong
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Can khương
Rhizoma Zingiberis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến vát, dầy 2 - 3 mm phơ hay
sấy khô, sao vàng
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Can khương
Rhizoma Zingiberis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến vát, dầy 2 - 3 mm phơ hay
sấy khô, sao vàng
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Can khương
Rhizoma Zingiberis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến vát, dầy 2 - 3 mm phơ hay
sấy khô, sao vàng
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 19 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
67 E12 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 154,600 77.4 4
68 E13 Cát căn N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 65,000 96.5 1
69 E13 Cát căn N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 64,000 96.4 2
70 E13 Cát căn N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 65,000 94.4 3
Can khương
Rhizoma Zingiberis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến vát, dầy 2 - 3 mm phơ hay
sấy khô, sao vàng
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Radix Puerariae thomsonii
DĐVN V
Rễ củ, thái phiến dài
khoảng 3 - 5 cm, dầy 3 - 4
mm. phơi hoặc sấy khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Radix Puerariae thomsonii
DĐVN V
Rễ củ, thái phiến dài
khoảng 3 - 5 cm, dầy 3 - 4
mm. phơi hoặc sấy khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Radix Puerariae thomsonii
DĐVN V
Rễ củ, thái phiến dài
khoảng 3 - 5 cm, dầy 3 - 4
mm. phơi hoặc sấy khô
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Page 20 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
71 E13 Cát căn N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 69,300 91.6 4
72 E13 Cát căn N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 71,400 90.0 5
73 E13 Cát căn N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 84,000 79.1 6
74 E13 Cát căn N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 94,800 75.8 7
Radix Puerariae thomsonii
DĐVN V
Rễ củ, thái phiến dài
khoảng 3 - 5 cm, dầy 3 - 4
mm. phơi hoặc sấy khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Radix Puerariae thomsonii
Rễ củ, thái phiến dài
khoảng 3 - 5 cm, dầy 3 - 4
mm. phơi hoặc sấy khô
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Radix Puerariae thomsonii
DĐVN V
Rễ củ, thái phiến dài
khoảng 3 - 5 cm, dầy 3 - 4
mm. phơi hoặc sấy khô
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Radix Puerariae thomsonii
DĐVN V
Rễ củ, thái phiến dài
khoảng 3 - 5 cm, dầy 3 - 4
mm. phơi hoặc sấy khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 21 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
75 E14 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 232,000 98.2 1
76 E14 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 240,000 93.8 2
77 E14 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 244,000 93.6 3
78 E14 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 256,620 90.0 4
Cát Cánh
Radix Platycodi grandiflor
i
DĐVN V
Rễ thái mỏng dày khoảng 2 - 3 mm, phơi hay sấy khô, chích
mật
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Cát Cánh
Radix Platycodi grandiflor
i
DĐVN V
Rễ thái mỏng dày khoảng 2 - 3 mm, phơi hay sấy khô, chích
mật
2437/BYT-YDCT
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Cát Cánh
Radix Platycodi grandiflor
i
DĐVN V
Rễ thái mỏng dày khoảng 2 - 3 mm, phơi hay sấy khô, chích
mật
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Cát Cánh
Radix Platycodi grandiflor
i
DĐVN V
Rễ thái mỏng dày khoảng 2 - 3 mm, phơi hay sấy khô, chích
mật
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Page 22 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
79 E14 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 304,500 80.3 5
80 E14 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 307,650 79.8 6
81 E14 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 325,500 76.3 7
82 E14 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 356,500 74.7 8
Cát Cánh
Radix Platycodi grandiflor
i
Rễ thái mỏng dày khoảng 2 - 3 mm, phơi hay sấy khô, chích
mật
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Cát Cánh
Radix Platycodi grandiflor
i
DĐVN V
Rễ thái mỏng dày khoảng 2 - 3 mm, phơi hay sấy khô, chích
mật
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Cát Cánh
Radix Platycodi grandiflor
i
DĐVN V
Rễ thái mỏng dày khoảng 2 - 3 mm, phơi hay sấy khô, chích
mật
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Cát Cánh
Radix Platycodi grandiflor
i
DĐVN V
Rễ thái mỏng dày khoảng 2 - 3 mm, phơi hay sấy khô, chích
mật
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 23 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
83 E15 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 45,000 96.4 1
84 E15 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 48,300 92.5 2
85 E15 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 50,400 89.5 3
86 E15 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 52,500 85.8 4
87 E15 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 54,600 84.1 5
Cẩu tích
Rhizoma Cibotii
DĐVN V
Thân rễ thái phiến, dầy 3 - 5 mm, phơi hay
sấy khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Cẩu tích
Rhizoma Cibotii
Thân rễ thái phiến, dầy 3 - 5 mm, phơi hay
sấy khô
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Cẩu tích
Rhizoma Cibotii
DĐVN V
Thân rễ thái phiến, dầy 3 - 5 mm, phơi hay
sấy khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Cẩu tích
Rhizoma Cibotii
DĐVN V
Thân rễ thái phiến, dầy 3 - 5 mm, phơi hay
sấy khô
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Cẩu tích
Rhizoma Cibotii
DĐVN V
Thân rễ thái phiến, dầy 3 - 5 mm, phơi hay
sấy khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Page 24 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
88 E15 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 58,900 81.4 6
89 E15 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 57,750 80.3 7
90 E16 Chỉ xác N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 63,000 97.3 1
91 E16 Chỉ xác N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 63,000 96.4 2
Cẩu tích
Rhizoma Cibotii
DĐVN V
Thân rễ thái phiến, dầy 3 - 5 mm, phơi hay
sấy khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Cẩu tích
Rhizoma Cibotii
DĐVN V
Thân rễ thái phiến, dầy 3 - 5 mm, phơi hay
sấy khô
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Fructus Aurantii
Quả gần chín, nạo bỏ ruột, hạt, thái lát ngang, phơi hoặc sấy
khô
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Fructus Aurantii
DĐVN V
Quả gần chín, nạo bỏ ruột, hạt, thái lát ngang, phơi hoặc sấy
khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 25 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
92 E16 Chỉ xác N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 78,500 83.8 3
93 E16 Chỉ xác N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 80,000 80.6 4
94 E16 Chỉ xác N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 86,900 78.6 5
95 E16 Chỉ xác N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 86,100 78.2 6
96 E17 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 119,700 97.3 1
Fructus Aurantii
DĐVN V
Quả gần chín, nạo bỏ ruột, hạt, thái lát ngang, phơi hoặc sấy
khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Fructus Aurantii
DĐVN V
Quả gần chín, nạo bỏ ruột, hạt, thái lát ngang, phơi hoặc sấy
khô
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Fructus Aurantii
DĐVN V
Quả gần chín, nạo bỏ ruột, hạt, thái lát ngang, phơi hoặc sấy
khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Fructus Aurantii
DĐVN V
Quả gần chín, nạo bỏ ruột, hạt, thái lát ngang, phơi hoặc sấy
khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Cốt khí củ
Radix Polygoni cuspidati
Rễ thái phiến dày 1-2mm
phơi khô
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Page 26 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
97 E17 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 119,700 97.0 2
98 E17 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 128,000 91.9 3
99 E17 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 139,700 88.5 4
100 E18 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 100,800 96.4 1
101 E18 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 102,000 95.6 2
Cốt khí củ
Radix Polygoni cuspidati
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2mm
phơi khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Cốt khí củ
Radix Polygoni cuspidati
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2mm
phơi khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Cốt khí củ
Radix Polygoni cuspidati
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2mm
phơi khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Cốt toái bổ
Rhizoma Drynariae
DĐVN V
Thân rễ loại hết vỏ bẩn và lông
nhỏ, thái phiến , phơi hay sấy
khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Đề xuất trúng thầu
Cốt toái bổ
Rhizoma Drynariae
DĐVN V
Thân rễ loại hết vỏ bẩn và lông
nhỏ, thái phiến , phơi hay sấy
khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 27 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
102 E18 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 102,900 95.6 3
103 E18 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 105,000 94.5 4
104 E18 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 107,100 91.7 5
105 E18 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 117,800 88.4 6
106 E19 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 134,000 97.0 1
Cốt toái bổ
Rhizoma Drynariae
DĐVN V
Thân rễ loại hết vỏ bẩn và lông
nhỏ, thái phiến , phơi hay sấy
khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Cốt toái bổ
Rhizoma Drynariae
Thân rễ loại hết vỏ bẩn và lông
nhỏ, thái phiến , phơi hay sấy
khô
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Cốt toái bổ
Rhizoma Drynariae
DĐVN V
Thân rễ loại hết vỏ bẩn và lông
nhỏ, thái phiến , phơi hay sấy
khô
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Cốt toái bổ
Rhizoma Drynariae
DĐVN V
Thân rễ loại hết vỏ bẩn và lông
nhỏ, thái phiến , phơi hay sấy
khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Đại hoàng
Rhizoma Rhei
DĐVN V
Thân rễ đã cạo vỏ, thái thành phiến phơi hay
sấy khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Page 28 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
107 E19 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 136,500 95.7 2
108 E19 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 157,000 86.4 3
109 E20 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 186,000 98.2 1
110 E20 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 186,000 97.0 2
111 E20 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 195,300 93.7 3
Đại hoàng
Rhizoma Rhei
DĐVN V
Thân rễ đã cạo vỏ, thái thành phiến phơi hay
sấy khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đại hoàng
Rhizoma Rhei
Thân rễ đã cạo vỏ, thái thành phiến phơi hay
sấy khô
2136/BYT-YDCT2436/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đan Sâm
Radix Salviae
miltiorrhizae
DĐVN V
Rễ thái phiến, ủ rượu sao nhỏ lửa đến khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Đan Sâm
Radix Salviae
miltiorrhizae
DĐVN V
Rễ thái phiến, ủ rượu sao nhỏ lửa đến khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đan Sâm
Radix Salviae
miltiorrhizae
DĐVN V
Rễ thái phiến, ủ rượu sao nhỏ lửa đến khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Page 29 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
112 E20 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 210,000 88.4 4
113 E20 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 231,000 82.8 5
114 E20 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 238,770 81.2 6
115 E20 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 267,900 77.1 7
Đan Sâm
Radix Salviae
miltiorrhizae
DĐVN V
Rễ thái phiến, ủ rượu sao nhỏ lửa đến khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đan Sâm
Radix Salviae
miltiorrhizae
Rễ thái phiến, ủ rượu sao nhỏ lửa đến khô
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Đan Sâm
Radix Salviae
miltiorrhiza e
DĐVN V
Rễ thái phiến, ủ rượu sao nhỏ lửa đến khô
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Đan Sâm
Radix Salviae
miltiorrhizae
DĐVN V
Rễ thái phiến, ủ rượu sao nhỏ lửa đến khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 30 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
116 E20 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 260,400 77.0 8
117 E21 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 388,500 97.0 1
118 E21 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 415,800 93.6 2
119 E21 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 420,000 92.7 3
Đan Sâm
Radix Salviae
miltiorrhizae
DĐVN V
Rễ thái phiến, ủ rượu sao nhỏ lửa đến khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đảng sâm
Radix Codonops
is
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2mm
hoặc đoạn ngắn 2-3 cm, phơi hay sấy khô, chích gừng
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Đề xuất trúng thầu
Đảng sâm
Radix Codonops
is
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2mm
hoặc đoạn ngắn 2-3 cm, phơi hay sấy khô, chích gừng
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đảng sâm
Radix Codonops
is
Rễ thái phiến dày 1-2mm
hoặc đoạn ngắn 2-3 cm, phơi hay sấy khô, chích gừng
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Page 31 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
120 E21 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 420,000 91.2 4
121 E21 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 428,400 90.2 5
122 E21 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 440,000 87.9 6
123 E21 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 531,500 80.3 7
Đảng sâm
Radix Codonops
is
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2mm
hoặc đoạn ngắn 2-3 cm, phơi hay sấy khô, chích gừng
333/YDCT-QLD
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đảng sâm
RadixCodonops
isDĐVN
V
Rễ thái phiến dày 1-2mm
hoặc đoạn ngắn 2-3 cm, phơi hay sấy khô, chích gừng
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Đảng sâm
Radix Codonops
is
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2mm
hoặc đoạn ngắn 2-3 cm, phơi hay sấy khô, chích gừng
2437/BYT-YDCT
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Đảng sâm
Radix Codonops
is
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2mm
hoặc đoạn ngắn 2-3 cm, phơi hay sấy khô, chích gừng
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 32 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
124 E21 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 514,500 79.9 8
125 E21 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 559,650 75.6 9
126 E22 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,417,400 98.1 1
127 E22 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,410,150 97.0 2
Đảng sâm
Radix Codonops
is
Rễ thái phiến dày 1-2mm
hoặc đoạn ngắn 2-3 cm, phơi hay sấy khô, chích gừng
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Đảng sâm
Radix Codonops
is
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2mm
hoặc đoạn ngắn 2-3 cm, phơi hay sấy khô, chích gừng
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đăng tâm thảo
Medulla Junci effusi
DĐVN V
Lõi thân thái phiến, phơi hay
khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Đề xuất trúng thầu
Đăng tâm thảo
Medulla Junci effusi
DĐVN V
Lõi thân thái phiến, phơi hay
khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 33 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
128 E23 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 446,000 98.2 1
129 E23 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 450,000 96.4 2
130 E23 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 451,500 95.5 3
131 E23 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 472,500 94.0 4
132 E23 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 483,900 93.6 5
Đào nhân
Semen Pruni
DĐVN V
Nhân hạt lấy ở quả chín phơi khô, sao vàng
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Đào nhân
Semen Pruni
DĐVN V
Nhân hạt lấy ở quả chín phơi khô, sao vàng
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đào nhân
Semen Pruni
DĐVN V
Nhân hạt lấy ở quả chín phơi khô, sao vàng
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đào nhân
Semen Pruni
Nhân hạt lấy ở quả chín phơi khô, sao vàng
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đào nhân
Semen Pruni
DĐVN V
Nhân hạt lấy ở quả chín phơi khô, sao vàng
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 34 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
133 E23 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 475,000 91.8 6
134 E23 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 504,000 88.9 7
135 E24 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 238,350 97.0 1
136 E24 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 299,000 82.8 2
137 E25 Địa liền N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 168,000 97.3 1
138 E25 Địa liền N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 195,300 87.2 2
Đào nhân
Semen Pruni
DĐVN V
Nhân hạt lấy ở quả chín phơi khô, sao vàng
2437/BYT-YDCT
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Đào nhân
Semen Pruni
DĐVN V
Nhân hạt lấy ở quả chín phơi khô, sao vàng
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Địa cốt bì
Cortex Lycii
chinensis
DĐVN V
Vỏ rễ thái phiến, phơi hay
khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Địa cốt bì
Cortex Lycii
chinensis
DĐVN V
Vỏ rễ thái phiến, phơi hay
khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Rhizoma Kaempfer
iae galangae
Thân rễ thái phiến phơi hay
sấy khô
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Rhizoma Kaempfer
iae galangae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến phơi hay
sấy khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 35 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
139 E26 Pheretima N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 919,600 98.5 1
140 E26 Pheretima N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,050,000 88.6 2
141 E27 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 116,000 98.2 1
142 E27 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 124,000 92.5 2
Địa long
DĐVN V
Toàn thân, rửa sạch, cắt khúc 2-3cm, phơi
hay sấy khô/Sinh địa
long
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Đề xuất trúng thầu
Địa long
Toàn thân, rửa sạch, cắt khúc 2-3cm, phơi
hay sấy khô/Sinh địa
long
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Vượt giá kế hoạch
Đỗ trọng
Cortex Eucommi
ae
DĐVN V
Vỏ thân cạo lớp vỏ thô còn sót lại, rửa sạch, thái miếng, phơi khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Đỗ trọng
Cortex Eucommi
ae
DĐVN V
Vỏ thân cạo lớp vỏ thô còn sót lại, rửa sạch, thái miếng, phơi khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 36 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
143 E27 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 130,200 88.8 3
144 E27 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 135,450 87.8 4
145 E27 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 135,000 86.2 5
146 E27 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 142,800 83.9 6
Đỗ trọng
Cortex Eucommi
ae
DĐVN V
Vỏ thân cạo lớp vỏ thô còn sót lại, rửa sạch, thái miếng, phơi khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đỗ trọng
Cortex Eucommi
ae
Vỏ thân cạo lớp vỏ thô còn sót lại, rửa sạch, thái miếng, phơi khô
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đỗ trọng
Cortex Eucommi
ae
DĐVN V
Vỏ thân cạo lớp vỏ thô còn sót lại, rửa sạch, thái miếng, phơi khô
2437/BYT-YDCT
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Đỗ trọng
Cortex Eucommi
ae
DĐVN V
Vỏ thân cạo lớp vỏ thô còn sót lại, rửa sạch, thái miếng, phơi khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Page 37 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
147 E27 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 142,380 83.7 7
148 E27 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 147,000 82.2 8
149 E27 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 198,450 67.9 9
150 E27 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 231,800 64.1 10
Đỗ trọng
CortexEucommi
aeDĐVN
V
Vỏ thân cạo lớp vỏ thô còn sótlại, rửa sạch, thái miếng, phơi khô
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Đỗ trọng
Cortex Eucommi
ae
Vỏ thân cạo lớp vỏ thô còn sót lại, rửa sạch, thái miếng, phơi khô
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Đỗ trọng
Cortex Eucommi
ae
DĐVN V
Vỏ thân cạo lớp vỏ thô còn sót lại, rửa sạch, thái miếng, phơi khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đỗ trọng
Cortex Eucommi
ae
DĐVN V
Vỏ thân cạo lớp vỏ thô còn sót lại, rửa sạch, thái miếng, phơi khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 38 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
151 E28 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 210,000 97.0 1
152 E28 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 213,150 96.0 2
153 E28 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 230,000 90.9 3
Độc hoạt
Radix Angelicae pubescent
is
Rễ được loại bỏ tạp chất, thái lát dày 1 - 2 mm, phơi âm can
hoặc sấy ở nhiệt độ dưới 60°C
đến khô
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Đề xuất trúng thầu
Độc hoạt
Radix Angelicae pubescent
is
DĐVN V
Rễ được loại bỏ tạp chất, thái lát dày 1 - 2 mm, phơi âm can
hoặc sấy ở nhiệt độ dưới 60°C
đến khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Độc hoạt
Radix Angelicae pubescent
is
DĐVN V
Rễ được loại bỏ tạp chất, thái lát dày 1 - 2 mm, phơi âm can
hoặc sấy ở nhiệt độ dưới 60°C
đến khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 39 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
154 E28 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 315,000 73.1 4
155 E29 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 304,500 95.8 1
156 E29 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 364,000 85.0 2
157 E29 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 369,600 84.1 3
158 E29 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 513,450 68.5 4
Độc hoạt
Radix Angelicae pubescent
is
DĐVN V
Rễ được loại bỏ tạp chất, thái lát dày 1 - 2 mm, phơi âm can
hoặc sấy ở nhiệt độ dưới 60°C
đến khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Vượt giá kế hoạch
Đương quy
(Toàn quy)
Radix Angelicae sinensis
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2mm, phơi hay sấy
khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Đương quy
(Toàn quy)
Radix Angelicae sinensis
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2mm, phơi hay sấy
khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đương quy
(Toàn quy)
Radix Angelicae sinensis
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2mm, phơi hay sấy
khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Đương quy
(Toàn quy)
Radix Angelicae sinensis
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2mm, phơi hay sấy
khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 40 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
159 E29 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 563,400 66.3 5
160 E30 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 176,000 98.2 1
161 E30 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 186,900 92.9 2
162 E30 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 220,500 82.3 3
163 E30 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 241,500 80.1 4
164 E30 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 245,700 77.1 5
Đương quy
(Toàn quy)
Radix Angelicae sinensis
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2mm, phơi hay sấy
khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Hà thủ ô đỏ
Radix Fallopiae multiflora
e
DĐVN V
Rễ đã chế thái phiến dày 2-4
mm, phơi khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Hà thủ ô đỏ
Radix Fallopiae multiflora
e
DĐVN V
Rễ đã chế thái phiến dày 2-4
mm, phơi khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Hà thủ ô đỏ
Radix Fallopiae multiflora
e
DĐVN V
Rễ đã chế thái phiến dày 2-4
mm, phơi khô
333/YDCT-QLD
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Hà thủ ô đỏ
Radix Fallopiae multiflora
e
DĐVN V
Rễ đã chế thái phiến dày 2-4
mm, phơi khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Hà thủ ô đỏ
Radix Fallopiae multiflora
e
DĐVN V
Rễ đã chế thái phiến dày 2-4
mm, phơi khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Page 41 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
165 E31 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 200,000 97.0 1
166 E31 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 231,000 87.0 2
167 E31 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 245,700 84.0 3
168 E31 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 262,500 80.3 4
169 E31 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 292,700 76.9 5
Hạnh nhân
Semen Armeniac
ae amarum
DĐVN V
Nhân của hạt quả chín phơi khô, sao vàng
bỏ vỏ
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Hạnh nhân
Semen Armeniac
ae amarum
DĐVN V
Nhân của hạt quả chín phơi khô, sao vàng
bỏ vỏ
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Hạnh nhân
Semen Armeniac
ae amarum
DĐVN V
Nhân của hạt quả chín phơi khô, sao vàng
bỏ vỏ
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Hạnh nhân
Semen Armeniac
ae amarum
DĐVN V
Nhân của hạt quả chín phơi khô, sao vàng
bỏ vỏ
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Hạnh nhân
Semen Armeniac
ae amarum
DĐVN V
Nhân của hạt quả chín phơi khô, sao vàng
bỏ vỏ
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 42 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
170 E32 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 45,000 96.4 1
171 E32 N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 46,000 96.1 2
172 E32 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 50,400 89.5 3
Hậu phác nam
Cortex Cinnamomi iners
DĐVN V
Vỏ thân, vỏ cành cạo bỏ lớp bần, cắt thành
từng đoạn dài 3 - 5 cm, thái
phiến dọc, dầy 2 - 3 mm phơi hay sấy khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Hậu phác nam
Cortex Cinnamomi iners
DĐVN V
Vỏ thân, vỏ cành cạo bỏ lớp bần, cắt thành
từng đoạn dài 3 - 5 cm, thái
phiến dọc, dầy 2 - 3 mm phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Hậu phác nam
Cortex Cinnamomi iners
DĐVN V
Vỏ thân, vỏ cành cạo bỏ lớp bần, cắt thành
từng đoạn dài 3 - 5 cm, thái
phiến dọc, dầy 2 - 3 mm phơi hay sấy khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 43 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
173 E32 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 78,300 68.7 4
174 E33 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 105,000 96.4 1
175 E33 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 126,000 85.6 2
176 E33 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 126,000 85.3 3
Hậu phác nam
Cortex Cinnamomi iners
Vỏ thân, vỏ cành cạo bỏ lớp bần, cắt thành
từng đoạn dài 3 - 5 cm, thái
phiến dọc, dầy 2 - 3 mm phơi hay sấy khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Hoài sơn
Tuber Dioscorea
e persimilis
DĐVN V
Rễ củ cạo bỏ vỏ, thái phiến dày 1-1,5mm, sao vàng với
cám gạo
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Hoài sơn
Tuber Dioscorea
e persimilis
Rễ củ cạo bỏ vỏ, thái phiến dày 1-1,5mm, sao vàng với
cám gạo
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Hoài sơn
Tuber Dioscorea
e persimilis
DĐVN V
Rễ củ cạo bỏ vỏ, thái phiến dày 1-1,5mm, sao vàng với
cám gạo
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 44 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
177 E33 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 134,400 81.1 4
178 E33 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 163,800 70.7 5
179 E33 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 173,800 70.2 6
180 E34 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 196,980 96.7 1
Hoài sơn
Tuber Dioscorea
e persimilis
DĐVN V
Rễ củ cạo bỏ vỏ, thái phiến dày 1-1,5mm, sao vàng với
cám gạo
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Hoài sơn
Tuber Dioscorea
e persimilis
DĐVN V
Rễ củ cạo bỏ vỏ, thái phiến dày 1-1,5mm, sao vàng với
cám gạo
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Hoài sơn
Tuber Dioscorea
e persimilis
DĐVN V
Rễ củ cạo bỏ vỏ, thái phiến dày 1-1,5mm, sao vàng với
cám gạo
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Hoàng bá
Cortex Phelloden
dri
DĐVN V
Vỏ thân và vỏ cành cạo sạch lớp bần, cắt thành từng miếng, phơi hoặc sấy khô
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Đề xuất trúng thầu
Page 45 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
181 E34 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 222,000 89.1 2
182 E34 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 222,600 88.9 3
183 E34 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 226,800 87.8 4
184 E34 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 241,500 83.5 5
Hoàng bá
Cortex Phelloden
dri
DĐVN V
Vỏ thân và vỏ cành cạo sạch lớp bần, cắt thành từng miếng, phơi hoặc sấy khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Hoàng bá
Cortex Phelloden
dri
DĐVN V
Vỏ thân và vỏ cành cạo sạch lớp bần, cắt thành từng miếng, phơi hoặc sấy khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Hoàng bá
Cortex Phelloden
dri
DĐVN V
Vỏ thân và vỏ cành cạo sạch lớp bần, cắt thành từng miếng, phơi hoặc sấy khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Hoàng bá
Cortex Phelloden
dri
DĐVN V
Vỏ thân và vỏ cành cạo sạch lớp bần, cắt thành từng miếng, phơi hoặc sấy khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Page 46 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
185 E34 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 261,300 81.9 6
186 E35 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 245,000 97.0 1
187 E35 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 291,900 85.8 2
188 E35 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 296,100 84.3 3
Hoàng bá
Cortex Phelloden
dri
DĐVN V
Vỏ thân và vỏ cành cạo sạch lớp bần, cắt thành từng miếng, phơi hoặc sấy khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Hoàng cầm
Radix Scutellari
ae
DĐVN V
Rễ cạo vỏ bần, thái phiến vát, dài 3 - 5 cm, dày 2 - 3 mm phơi hay sấy khô, sao vàng
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Hoàng cầm
Radix Scutellari
ae
DĐVN V
Rễ cạo vỏ bần, thái phiến vát, dài 3 - 5 cm, dày 2 - 3 mm phơi hay sấy khô, sao vàng
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Hoàng cầm
Radix Scutellari
ae
DĐVN V
Rễ cạo vỏ bần, thái phiến vát, dài 3 - 5 cm, dày 2 - 3 mm phơi hay sấy khô, sao vàng
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Page 47 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
189 E35 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 310,000 83.5 4
190 E35 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 338,100 79.8 5
191 E35 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 330,750 78.9 6
192 E36 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 121,900 98.5 1
Hoàng cầm
Radix Scutellari
ae
DĐVN V
Rễ cạo vỏ bần, thái phiến vát, dài 3 - 5 cm, dày 2 - 3 mm phơi hay sấy khô, sao vàng
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Hoàng cầm
Radix Scutellari
ae
DĐVN V
Rễ cạo vỏ bần, thái phiến vát, dài 3 - 5 cm, dày 2 - 3 mm phơi hay sấy khô, sao vàng
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Hoàng cầm
Radix Scutellari
ae
DĐVN V
Rễ cạo vỏ bần, thái phiến vát, dài 3 - 5 cm, dày 2 - 3 mm phơi hay sấy khô, sao vàng
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Hoàng đằng
Caulis et Radix
Fibraureae
DĐVN V
Thân và rễ thái phiến phơi hay
khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Đề xuất trúng thầu
Page 48 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
193 E37 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 164,000 97.0 1
194 E37 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 184,800 88.5 2
195 E37 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 188,790 87.5 3
196 E37 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 196,000 86.8 4
197 E37 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 210,000 82.6 5
Hoàng kỳ
(Bạch kỳ)
Radix Astragali membran
acei
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2 mm tẩm mật sao
vàng
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Hoàng kỳ
(Bạch kỳ)
Radix Astragali membran
acei
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2 mm tẩm mật sao
vàng
333/YDCT-QLD
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Hoàng kỳ
(Bạch kỳ)
Radix Astragali membran
acei
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2 mm tẩm mật sao
vàng
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Hoàng kỳ
(Bạch kỳ)
Radix Astragali membran
acei
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2 mm tẩm mật sao
vàng
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Hoàng kỳ
(Bạch kỳ)
Radix Astragali membran
acei
Rễ thái phiến dày 1,5-2 mm tẩm mật sao
vàng
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Page 49 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
198 E37 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 226,800 77.6 6
199 E37 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 246,750 73.5 7
200 E37 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 282,450 67.6 8
201 E37 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 303,300 67.0 9
Hoàng kỳ
(Bạch kỳ)
Radix Astragali membran
acei
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2 mm tẩm mật sao
vàng
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Hoàng kỳ
(Bạch kỳ)
Radix Astragali membran
acei
Rễ thái phiến dày 1,5-2 mm tẩm mật sao
vàng
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Hoàng kỳ
(Bạch kỳ)
Radix Astragali membran
acei
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2 mm tẩm mật sao
vàng
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Hoàng kỳ
(Bạch kỳ)
Radix Astragali membran
acei
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2 mm tẩm mật sao
vàng
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 50 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
202 E38 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 879,900 97.0 1
203 E38 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 985,200 91.6 2
204 E38 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 992,250 89.1 3
205 E39 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 105,000 95.5 1
206 E39 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 115,500 90.9 2
Hoàng liên
Rhizoma Coptidis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi khô,
chính rượu/gừng
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Đề xuất trúng thầu
Hoàng liên
Rhizoma Coptidis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi khô,
chính rượu/gừng
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Hoàng liên
Rhizoma Coptidis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi khô,
chính rượu/gừng
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Hòe hoa
Flos Styphnolo
bii japonici
DĐVN V
Nụ hoa sao vàng
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Đề xuất trúng thầu
Hòe hoa
Flos Styphnolo
bii japonici
Nụ hoa sao vàng
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Page 51 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
207 E39 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 115,500 90.6 3
208 E39 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 120,000 87.7 4
209 E39 N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 142,000 79.4 5
210 E39 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 140,700 78.0 6
211 E39 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 186,900 67.2 7
212 E40 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 73,500 97.3 1
Hòe hoa
Flos Styphnolo
bii japonici
DĐVN V
Nụ hoa sao vàng
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Hòe hoa
Flos Styphnolo
bii japonici
DĐVN V
Nụ hoa sao vàng
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Hòe hoa
Flos Styphnolo
bii japonici
DĐVN V
Nụ hoa sao vàng
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Hòe hoa
Flos Styphnolo
bii japonici
DĐVN V
Nụ hoa sao vàng
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Hòe hoa
Flos Styphnolo
bii japonici
DĐVN V
Nụ hoa sao vàng
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Hương phụ
Rhizoma Cyperi
Thân rễ thái lát mỏng hoặc đập
nhỏ, tứ chế
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Page 52 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
213 E40 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 81,900 89.2 2
214 E40 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 90,300 84.0 3
215 E40 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 105,800 76.5 4
216 E40 N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 110,000 74.4 5
217 E40 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 110,000 73.2 6
Hương phụ
Rhizoma Cyperi
DĐVN V
Thân rễ thái lát mỏng hoặc đập
nhỏ, tứ chế
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Hương phụ
Rhizoma Cyperi
DĐVN V
Thân rễ thái lát mỏng hoặc đập
nhỏ, tứ chế
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Hương phụ
Rhizoma Cyperi
DĐVN V
Thân rễ thái lát mỏng hoặc đập
nhỏ, tứ chế
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Hương phụ
Rhizoma Cyperi
DĐVN V
Thân rễ thái lát mỏng hoặc đập
nhỏ, tứ chế
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Hương phụ
Rhizoma Cyperi
DĐVN V
Thân rễ thái lát mỏng hoặc đập
nhỏ, tứ chế
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 53 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
218 E41 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 357,000 97.9 1
219 E41 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 472,500 79.9 2
220 E41 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 559,650 71.7 3
221 E42 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 134,000 96.4 1
222 E42 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 140,700 93.7 2
Huyền hồ
Tuber Corydalis
Thân rễ phơi khô, giã dập nát thành mảnh nhỏ
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Huyền hồ
Tuber Corydalis
DĐVN V
Thân rễ phơi khô, giã dập nát thành mảnh nhỏ
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Huyền hồ
Tuber Corydalis
DĐVN V
Thân rễ phơi khô, giã dập nát thành mảnh nhỏ
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Huyền sâm
Radix Scrophula
riae
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2 mm,
phơi khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Huyền sâm
Radix Scrophula
riae
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2 mm,
phơi khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 54 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
223 E42 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 161,700 83.8 3
224 E42 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 172,200 80.9 4
225 E42 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 186,900 78.7 5
226 E43 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 155,000 96.4 1
227 E43 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 157,500 95.9 2
Huyền sâm
Radix Scrophula
riae
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2 mm,
phơi khô
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Huyền sâm
Radix Scrophula
riae
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2 mm,
phơi khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Huyền sâm
Radix Scrophula
riae
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1-2 mm,
phơi khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Huyết giác
Lignum Dracaena
e cambodia
nae
DĐVN V
Lõi gỗ phần gốc thân, thái phiến
mỏng
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Huyết giác
Lignum Dracaena
e cambodia
nae
DĐVN V
Lõi gỗ phần gốc thân, thái phiến
mỏng
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 55 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
228 E44 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 92,400 97.0 1
229 E44 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 101,200 92.4 2
230 E44 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 98,000 92.4 3
231 E45 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 37,800 97.3 1
Ké đấu ngựa
(Thương nhĩ tử)
Fructus Xanthii
strumarii
DĐVN V
Quả già đã phơi hay sấy khô,
sao loại bỏ gai
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Ké đấu ngựa
(Thương nhĩ tử)
Fructus Xanthii
strumarii
DĐVN V
Quả già đã phơi hay sấy khô,
sao loại bỏ gai
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Ké đấu ngựa
(Thương nhĩ tử)
Fructus Xanthii
strumarii
DĐVN V
Quả già đã phơi hay sấy khô,
sao loại bỏ gai
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Kê huyết đằng
Caulis Spatholob
i
Thân đã thái thành miếng phơi hay sấy
khô
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Page 56 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
232 E45 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 38,000 96.0 2
233 E45 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 42,000 88.8 3
234 E45 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 46,200 84.3 4
235 E45 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 48,300 81.2 5
236 E45 N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 58,800 72.6 6
237 E45 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 64,600 68.9 7
Kê huyết đằng
Caulis Spatholob
i
DĐVN V
Thân đã thái thành miếng phơi hay sấy
khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Kê huyết đằng
Caulis Spatholob
i
DĐVN V
Thân đã thái thành miếng phơi hay sấy
khô
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Kê huyết đằng
Caulis Spatholob
i
DĐVN V
Thân đã thái thành miếng phơi hay sấy
khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Kê huyết đằng
Caulis Spatholob
i
DĐVN V
Thân đã thái thành miếng phơi hay sấy
khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Kê huyết đằng
Caulis Spatholob
i
DĐVN V
Thân đã thái thành miếng phơi hay sấy
khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Kê huyết đằng
Caulis Spatholob
i
DĐVN V
Thân đã thái thành miếng phơi hay sấy
khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 57 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
238 E46 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 108,200 98.5 1
239 E46 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 115,500 92.6 2
240 E47 Kha tử B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 93,500 99.1 1
241 E47 Kha tử B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 99,750 92.6 2
242 E48 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 230,000 97.0 1
Kê nội kim
Endothelium
Corneum Gigeriae
Galli
DĐVN V
Màng trong mề con gà sao với
cát đến khi phồng lên
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Đề xuất trúng thầu
Kê nội kim
Endothelium
Corneum Gigeriae
Galli
DĐVN V
Màng trong mề con gà sao với
cát đến khi phồng lên
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Fructus Terminali
ae chebulae
DĐVN V
Quả chín thái phiến phơi khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Đề xuất trúng thầu
Fructus Terminali
ae chebulae
DĐVN V
Quả chín thái phiến phơi khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Khiếm thực
Semen Euryales
DĐVN V
Hạt của quả chín đã phơi hay sấy khô,
sao vàng
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Page 58 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
243 E48 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 336,000 74.9 2
244 E48 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 373,800 72.2 3
245 E49 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,095,780 96.7 1
246 E49 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 1,126,000 96.3 2
247 E49 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,155,000 92.8 3
Khiếm thực
Semen Euryales
DĐVN V
Hạt của quả chín đã phơi hay sấy khô,
sao vàng
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Khiếm thực
Semen Euryales
DĐVN V
Hạt của quả chín đã phơi hay sấy khô,
sao vàng
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Khương hoạt
Rhizoma et Radix
Notopterygii
DĐVN V
Thân rễ và rễ thái lát dày
khoảng5 mm phơi khô
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Đề xuất trúng thầu
Khương hoạt
Rhizoma et Radix
Notopterygii
DĐVN V
Thân rễ và rễ thái lát dày
khoảng 5 mm phơi khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Khương hoạt
Rhizoma et Radix
Notopterygii
DĐVN V
Thân rễ và rễ thái lát dày
khoảng 5 mm phơi khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Page 59 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
248 E49 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,260,000 87.9 4
249 E49 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,274,700 87.2 5
250 E49 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,280,000 86.9 6
251 E49 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,420,000 83.1 7
Khương hoạt
Rhizoma et Radix
Notopterygii
Thân rễ và rễ thái lát dày
khoảng 5 mm phơi khô
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Khương hoạt
Rhizoma et Radix
Notopterygii
DĐVN V
Thân rễ và rễ thái lát dày
khoảng 5 mm phơi khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Khương hoạt
Rhizoma et Radix
Notopterygii
DĐVN V
Thân rễ và rễ thái lát dày
khoảng 5 mm phơi khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Khương hoạt
Rhizoma et Radix
Notopterygii
DĐVN V
Thân rễ và rễ thái lát dày
khoảng 5 mm phơi khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 60 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
252 E49 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,442,700 80.2 8
253 E49 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,470,000 80.1 9
254 E50 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 219,000 97.0 1
255 E50 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 280,300 83.8 2
256 E52 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 121,800 97.3 1
Khương hoạt
Rhizoma et Radix
Notopterygii
DĐVN V
Thân rễ và rễ thái lát dày
khoảng 5 mm phơi khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Khương hoạt
Rhizoma et Radix
Notopterygii
Thân rễ và rễ thái lát dày
khoảng 5 mm phơi khô
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Kim anh
Fructus Rosae
laevigatae
DĐVN V
Quả già đã phơi hay sấy khô,
sao vàng
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Kim anh
Fructus Rosae
laevigatae
DĐVN V
Quả già đã phơi hay sấy khô,
sao vàng
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Mạch môn
Radix Ophiopog
onis japonici
Rễ củ bỏ lõi sao vàng
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Page 61 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
257 E52 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 125,000 94.6 2
258 E52 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 149,700 85.5 3
259 E53 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 44,100 97.3 1
260 E53 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 45,000 95.0 2
261 E53 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 50,400 88.3 3
262 E53 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 67,600 73.6 4
Mạch môn
Radix Ophiopog
onis japonici
DĐVN V
Rễ củ bỏ lõi sao vàng
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Mạch môn
Radix Ophiopog
onis japonici
DĐVN V
Rễ củ bỏ lõi sao vàng
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Mạch nha
Fructus Hordei
germinatus
Quả chín nẩy mầm phơi khô,
sao vàng
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Mạch nha
Fructus Hordei
germinatus
DĐVN V
Quả chín nẩy mầm phơi khô,
sao vàng
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Mạch nha
Fructus Hordei
germinatus
DĐVN V
Quả chín nẩy mầm phơi khô,
sao vàng
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Mạch nha
Fructus Hordei
germinatus
DĐVN V
Quả chín nẩy mầm phơi khô,
sao vàng
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 62 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
263 E54 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 194,000 97.0 1
264 E54 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 205,000 94.4 2
265 E54 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 210,000 91.1 3
266 E54 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 218,820 88.8 4
267 E54 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 287,700 74.2 5
Mẫu đơn bì
Cortex Paeoniae suffrutico
sae
DĐVN V
Vỏ rễ thái phiến phơi khô,
sao vàng
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Mẫu đơn bì
Cortex Paeoniae suffrutico
sae
DĐVN V
Vỏ rễ thái phiến phơi khô,
sao vàng
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Mẫu đơn bì
Cortex Paeoniae suffrutico
sae
DĐVN V
Vỏ rễ thái phiến phơi khô,
sao vàng
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Mẫu đơn bì
Cortex Paeoniae suffrutico
sae
DĐVN V
Vỏ rễ thái phiến phơi khô,
sao vàng
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Mẫu đơn bì
Cortex Paeoniae suffrutico
sae
DĐVN V
Vỏ rễ thái phiến phơi khô,
sao vàng
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Page 63 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
268 E54 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 318,150 69.7 6
269 E54 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 355,100 67.3 7
270 E55 Mẫu lệ N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 46,200 97.3 1
271 E55 Mẫu lệ N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 82,800 67.0 2
272 E55 Mẫu lệ N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 82,950 66.0 3
273 E56 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 162,750 96.7 1
Mẫu đơn bì
Cortex Paeoniae suffrutico
sae
DĐVN V
Vỏ rễ thái phiến phơi khô,
sao vàng
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Mẫu đơn bì
Cortex Paeoniae suffrutico
sae
DĐVN V
Vỏ rễ thái phiến phơi khô,
sao vàng
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Concha Ostreae
Vỏ nung có màu trắng xám
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Concha Ostreae
DĐVN V
Vỏ nung có màu trắng xám
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Concha Ostreae
DĐVN V
Vỏ nung có màu trắng xám
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Mộc hương
Radix Saussureae lappae
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi hay sấy
khô
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Đề xuất trúng thầu
Page 64 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
274 E56 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 178,500 90.2 2
275 E56 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 215,300 81.4 3
276 E56 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 210,000 81.3 4
277 E57 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 149,100 96.4 1
278 E57 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 152,000 95.7 2
279 E57 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 157,500 94.5 3
Mộc hương
Radix Saussureae lappae
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi hay sấy
khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Mộc hương
Radix Saussureae lappae
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi hay sấy
khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Mộc hương
Radix Saussureae lappae
DĐVN V
Rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi hay sấy
khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Mộc qua
Fructus Chaenom
elis speciosae
DĐVN V
Quả chín thái phiến mỏng phơi hay sấy
khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Mộc qua
Fructus Chaenom
elis speciosae
DĐVN V
Quả chín thái phiến mỏng phơi hay sấy
khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Mộc qua
Fructus Chaenom
elis speciosae
DĐVN V
Quả chín thái phiến mỏng phơi hay sấy
khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Page 65 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
280 E57 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 176,400 86.2 4
281 E57 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 210,000 77.6 5
282 E57 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 229,900 73.9 6
283 E58 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 79,800 97.0 1
284 E58 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 80,000 96.2 2
Mộc qua
Fructus Chaenom
elis speciosae
DĐVN V
Quả chín thái phiến mỏng phơi hay sấy
khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Mộc qua
Fructus Chaenom
elis speciosae
Quả chín thái phiến mỏng phơi hay sấy
khô
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Mộc qua
Fructus Chaenom
elis speciosae
DĐVN V
Quả chín thái phiến mỏng phơi hay sấy
khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Nga truật
Rhizoma Curcumae zedoariae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày
khoảng 2mm, phơi hay sấy
khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Nga truật
Rhizoma Curcumae zedoariae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày
khoảng 2mm, phơi hay sấy
khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 66 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
285 E58 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 85,500 93.8 3
286 E59 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 296,100 97.0 1
287 E59 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 315,000 93.7 2
288 E59 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 320,000 91.8 3
289 E59 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 382,700 82.7 4
Nga truật
Rhizoma Curcumae zedoariae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày
khoảng 2mm, phơi hay sấy
khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Ngọc trúc
Rhizoma Polygonati odorati
DĐVN V
Thân rễ đã phơi hay sấy khô, thái phiến lát mỏng dài 3-
5cm
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Ngọc trúc
Rhizoma Polygonati odorati
Thân rễ đã phơi hay sấy khô, thái phiến lát mỏng dài 3-
5cm
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Ngọc trúc
Rhizoma Polygonati odorati
DĐVN V
Thân rễ đã phơi hay sấy khô, thái phiến lát mỏng dài 3-
5cm
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Ngọc trúc
Rhizoma Polygonati odorati
DĐVN V
Thân rễ đã phơi hay sấy khô, thái phiến lát mỏng dài 3-
5cm
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 67 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
290 E60 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 50,000 95.5 1
291 E60 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 52,500 94.0 2
292 E60 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 52,500 93.7 3
293 E60 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 78,000 71.3 4
294 E60 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 88,800 67.3 5
Ngũ gia bì chân chim
Cortex Schefflera
e heptaphyl
lae
DĐVN V
Vỏ thân, vỏ cành đã phơi
hay sấy khô, cắt đoạn ngắn
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Đề xuất trúng thầu
Ngũ gia bì chân chim
Cortex Schefflera
e heptaphyl
lae
Vỏ thân, vỏ cành đã phơi
hay sấy khô, cắt đoạn ngắn
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Ngũ gia bì chân chim
Cortex Schefflera
e heptaphyl
lae
DĐVN V
Vỏ thân, vỏ cành đã phơi
hay sấy khô, cắt đoạn ngắn
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Ngũ gia bì chân chim
Cortex Schefflera
e heptaphyl
lae
DĐVN V
Vỏ thân, vỏ cành đã phơi
hay sấy khô, cắt đoạn ngắn
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Ngũ gia bì chân chim
Cortex Schefflera
e heptaphyl
lae
DĐVN V
Vỏ thân, vỏ cành đã phơi
hay sấy khô, cắt đoạn ngắn
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 68 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
295 E61 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 176,000 98.2 1
296 E61 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 178,000 96.2 2
297 E61 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 189,000 91.9 3
298 E61 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 193,200 90.2 4
299 E61 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 197,400 89.4 5
Ngưu tất
Radix Achyrant
his bidentatae
DĐVN V
Rễ đã phơi hay sấy khô cắt
đoạn 3 - 5 cm, chích
rượu/muối
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Ngưu tất
Radix Achyrant
his bidentatae
DĐVN V
Rễ đã phơi hay sấy khô cắt
đoạn 3 - 5 cm, chích
rượu/muối
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Ngưu tất
RadixAchyrant
hisbidentatae
DĐVN V
Rễ đã phơi hay sấy khô cắt
đoạn3 - 5 cm, chích
rượu/muối
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Ngưu tất
Radix Achyrant
his bidentatae
DĐVN V
Rễ đã phơi hay sấy khô cắt
đoạn 3 - 5 cm, chích
rượu/muối
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Ngưu tất
Radix Achyrant
his bidentatae
DĐVN V
Rễ đã phơi hay sấy khô cắt
đoạn 3 - 5 cm, chích
rượu/muối
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 69 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
300 E61 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 201,600 88.1 6
301 E61 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 219,500 85.2 7
302 E62 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 882,000 96.4 1
Ngưu tất
Radix Achyrant
his bidentatae
DĐVN V
Rễ đã phơi hay sấy khô cắt
đoạn 3 - 5 cm, chích
rượu/muối
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Ngưu tất
Radix Achyrant
his bidentatae
DĐVN V
Rễ đã phơi hay sấy khô cắt
đoạn 3 - 5 cm, chích
rượu/muối
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Nhục thung dung
Herba Cistanche
s
DĐVN V
Thân có chất thịt, có vảy, loại bỏ tạp chất, rửa sạch, ủ mềm, thái lát dày, phơi hay sấy
khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 70 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
303 E62 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 963,900 91.1 2
304 E62 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,028,000 88.6 3
305 E62 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,047,900 85.9 4
Nhục thung dung
Herba Cistanche
s
Thân có chất thịt, có vảy, loại bỏ tạp chất, rửa sạch, ủ mềm, thái lát dày, phơi hay sấy
khô
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Nhục thung dung
Herba Cistanche
s
DĐVN V
Thân có chất thịt, có vảy, loại bỏ tạp chất, rửa sạch, ủ mềm, thái lát dày, phơi hay sấy
khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Nhục thung dung
Herba Cistanche
s
DĐVN V
Thân có chất thịt, có vảy, loại bỏ tạp chất, rửa sạch, ủ mềm, thái lát dày, phơi hay sấy
khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 71 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
306 E62 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,155,000 81.4 5
307 E63 Ô dược N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 73,500 97.3 1
308 E63 Ô dược N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 74,000 95.9 2
309 E63 Ô dược N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 81,900 89.8 3
310 E64 Os Sepiae N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 150,000 95.5 1
Nhục thung dung
Herba Cistanche
s
Thân có chất thịt, có vảy, loại bỏ tạp chất, rửa sạch, ủ mềm, thái lát dày, phơi hay sấy
khô
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Radix Linderae
Rễ thái phiến phơi hay sấy
khô
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Radix Linderae
DĐVN V
Rễ thái phiến phơi hay sấy
khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Radix Linderae
DĐVN V
Rễ thái phiến phơi hay sấy
khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Ô tặc cốt
DĐVN V
Mai mực thái phiến bỏ vỏ
cứng sao qua
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Đề xuất trúng thầu
Page 72 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
311 E64 Os Sepiae N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 181,650 84.8 2
312 E65 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 609,000 97.0 1
313 E65 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 644,700 93.1 2
314 E65 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 888,000 75.0 3
Ô tặc cốt
DĐVN V
Mai mực thái phiến bỏ vỏ
cứng sao qua
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Phòng Phong
Radix Saposhnikoviae
divaricatae
Rễ phơi hay sấy khô dày thái phiến 1-2mm hoặc cắt đoạn
ngắn
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Đề xuất trúng thầu
Phòng Phong
Radix Saposhnikoviae
divaricatae
DĐVN V
Rễ phơi hay sấy khô dày thái phiến 1-2mm hoặc cắt đoạn
ngắn
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Phòng Phong
Radix Saposhnikoviae
divaricatae
DĐVN V
Rễ phơi hay sấy khô dày thái phiến 1-2mm hoặc cắt đoạn
ngắn
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 73 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
315 E65 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,050,000 67.0 4
316 E65 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,201,800 64.0 5
317 E65 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,311,450 59.5 6
318 E65 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,447,950 57.3 7
319 E66 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 356,000 98.5 1
Phòng Phong
Radix Saposhnikoviae
divaricatae
DĐVN V
Rễ phơi hay sấy khô dày thái phiến 1-2mm hoặc cắt đoạn
ngắn
333/YDCT-QLD
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Phòng Phong
Radix Saposhnikoviae
divaricatae
DĐVN V
Rễ phơi hay sấy khô dày thái phiến 1-2mm hoặc cắt đoạn
ngắn
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Phòng Phong
Radix Saposhnikoviae
divaricatae
DĐVN V
Rễ phơi hay sấy khô dày thái phiến 1-2mm hoặc cắt đoạn
ngắn
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Phòng Phong
Radix Saposhnikoviae
divaricatae
Rễ phơi hay sấy khô dày thái phiến 1-2mm hoặc cắt đoạn
ngắn
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Phụ tử chế
(Hắc phụ)
Radix Aconiti lateralis
praeparata
DĐVN V
Rễ củ con đã chế thái dọc củ thành phiến dầy
0,2-0,5 cm.
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Đề xuất trúng thầu
Page 74 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
320 E66 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 359,100 96.4 2
321 E67 Poria B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 182,700 97.9 1
322 E67 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 273,000 73.2 2
323 E67 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 281,400 72.4 3
324 E67 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 302,400 70.8 4
Phụ tử chế
(Hắc phụ)
Radix Aconiti lateralis
praeparata
DĐVN V
Rễ củ con đã chế thái dọc củ thành phiến dầy
0,2-0,5 cm.
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Phục Thần
Thể quả nấm (có lõi rễ cây Thông) thái
phiến phơi hay sấy khô
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Phục Thần
DĐVN V
Thể quả nấm (có lõi rễ cây Thông) thái
phiến phơi hay sấy khô
333/YDCT-QLD
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Phục Thần
DĐVN V
Thể quả nấm (có lõi rễ cây Thông) thái
phiến phơi hay sấy khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Phục Thần
DĐVN V
Thể quả nấm (có lõi rễ cây Thông) thái
phiến phơi hay sấy khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 75 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
325 E67 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 298,200 69.9 5
326 E67 Poria B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 308,000 68.5 6
327 E68 Sa sâm B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 315,000 96.4 1
328 E68 Sa sâm B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 398,000 83.3 2
329 E68 Sa sâm B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 448,900 78.2 3
Phục Thần
DĐVN V
Thể quả nấm (có lõi rễ cây Thông) thái
phiến phơi hay sấy khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Phục Thần
DĐVN V
Thể quả nấm (có lõi rễ cây Thông) thái
phiến phơi hay sấy khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Radix Glehniae
DĐVN V
Rễ phơi khô thái phiến dày 2-3mm hoặc đoạn ngắn
333/YDCT-QLD
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Radix Glehniae
Rễ phơi khô thái phiến dày 2-3mm hoặc đoạn ngắn
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Radix Glehniae
DĐVN V
Rễ phơi khô thái phiến dày 2-3mm hoặc đoạn ngắn
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 76 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
330 E68 Sa sâm B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 464,100 74.5 4
331 E69 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 96,000 98.2 1
Radix Glehniae
DĐVN V
Rễ phơi khô thái phiến dày 2-3mm hoặc đoạn ngắn
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Sinh địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae
DĐVN V
Rễ củ phơi héo, sấy ở nhiệt độ
40-50°C, trong khoảng 3-4
ngày cho đến khi lớp ngoài có
màu nâu hơi đen, ruột rễ sinh địa có màu nâu hơi vàng, thái lát, phơi hay
sấy khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Page 77 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
332 E69 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 96,000 97.0 2Sinh địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae
DĐVN V
Rễ củ phơi héo, sấy ở nhiệt độ
40-50°C, trong khoảng 3-4
ngày cho đến khi lớp ngoài có
màu nâu hơi đen, ruột rễ sinh địa có màu nâu hơi vàng, thái lát, phơi hay
sấy khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 78 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
333 E69 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 126,000 81.2 3Sinh địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae
Rễ củ phơi héo, sấy ở nhiệt độ
40-50°C, trong khoảng 3-4
ngày cho đến khi lớp ngoài có
màu nâu hơi đen, ruột rễ sinh địa có màu nâu hơi vàng, thái lát, phơi hay
sấy khô
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Page 79 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
334 E69 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 126,000 79.7 4Sinh địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae
DĐVN V
Rễ củ phơi héo, sấy ở nhiệt độ
40-50°C, trong khoảng 3-4
ngày cho đến khi lớp ngoài có
màu nâu hơi đen, ruột rễ sinh địa có màu nâu hơi vàng, thái lát, phơi hay
sấy khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Page 80 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
335 E69 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 130,000 77.8 5Sinh địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae
DĐVN V
Rễ củ phơi héo, sấy ở nhiệt độ
40-50°C, trong khoảng 3-4
ngày cho đến khi lớp ngoài có
màu nâu hơi đen, ruột rễ sinh địa có màu nâu hơi vàng, thái lát, phơi hay
sấy khô
2437/BYT-YDCT
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Page 81 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
336 E69 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 134,820 76.5 6Sinh địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae
DĐVN V
Rễ củ phơi héo, sấy ở nhiệt độ 40-50°C, trong
khoảng 3-4 ngày cho đến
khi lớp ngoài có màu nâu hơi
đen, ruột rễ sinh địa có màu nâu hơi vàng, thái lát, phơi hay
sấy khô
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Page 82 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
337 E69 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 142,800 74.1 7Sinh địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae
DĐVN V
Rễ củ phơi héo, sấy ở nhiệt độ
40-50°C, trong khoảng 3-4
ngày cho đến khi lớp ngoài có
màu nâu hơi đen, ruột rễ sinh địa có màu nâu hơi vàng, thái lát, phơi hay
sấy khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 83 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
338 E69 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 161,700 68.6 8Sinh địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae
DĐVN V
Rễ củ phơi héo, sấy ở nhiệt độ
40-50°C, trong khoảng 3-4
ngày cho đến khi lớp ngoài có
màu nâu hơi đen, ruột rễ sinh địa có màu nâu hơi vàng, thái lát, phơi hay
sấy khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Page 84 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
339 E69 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 162,750 68.3 9Sinh địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae
Rễ củ phơi héo, sấy ở nhiệt độ
40-50°C, trong khoảng 3-4
ngày cho đến khi lớp ngoài có
màu nâu hơi đen, ruột rễ sinh địa có màu nâu hơi vàng, thái lát, phơi hay
sấy khô
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Page 85 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
340 E69 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 177,600 66.9 10
341 E70 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 588,000 96.7 1
342 E70 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 741,300 82.5 2
Sinh địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae
DĐVN V
Rễ củ phơi héo, sấy ở nhiệt độ
40-50°C, trong khoảng 3-4
ngày cho đến khi lớp ngoài có
màu nâu hơi đen, ruột rễ sinh địa có màu nâu hơi vàng, thái lát, phơi hay
sấy khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Tần giao
Radix Gentianae macrophy
llae
DĐVN V
Rễ thái lát hoặc cắt khúc ngắn phơi hay sấy
khô
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Đề xuất trúng thầu
Tần giao
Radix Gentianae macrophy
llae
DĐVN V
Rễ thái lát hoặc cắt khúc ngắn phơi hay sấy
khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Page 86 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
343 E70 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 745,500 82.2 3
344 E70 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 745,500 81.6 4
345 E70 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 780,000 79.8 5
346 E70 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 806,400 79.2 6
Tần giao
Radix Gentianae macrophy
llae
Rễ thái lát hoặc cắt khúc ngắn phơi hay sấy
khô
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Tần giao
Radix Gentianae macrophy
llae
DĐVN V
Rễ thái lát hoặc cắt khúc ngắn phơi hay sấy
khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Tần giao
Radix Gentianae macrophy
llae
DĐVN V
Rễ thái lát hoặc cắt khúc ngắn phơi hay sấy
khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Tần giao
Radix Gentianae macrophy
llae
DĐVN V
Rễ thái lát hoặc cắt khúc ngắn phơi hay sấy
khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Page 87 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
347 E70 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 957,400 72.1 7
348 E70 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 943,950 70.6 8
349 E70 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 987,000 69.6 9
350 E71 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 363,300 98.2 1
351 E71 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 398,000 90.9 2
Tần giao
Radix Gentianae macrophy
llae
DĐVN V
Rễ thái lát hoặc cắt khúc ngắn phơi hay sấy
khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Tần giao
Radix Gentianae macrophy
llae
DĐVN V
Rễ thái lát hoặc cắt khúc ngắn phơi hay sấy
khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Tần giao
Radix Gentianae macrophy
llae
Rễ thái lát hoặc cắt khúc ngắn phơi hay sấy
khô
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Táo nhân
Semen Ziziphi
mauritianae
DĐVN V
Hạt đã già được phơi hay sấy
khô, sao đến có màu vỏ đen, ruột vàng.
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Táo nhân
Semen Ziziphi
mauritianae
DĐVN V
Hạt đã già được phơi hay sấy
khô, sao đến có màu vỏ đen, ruột vàng.
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 88 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
352 E71 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 404,670 89.5 3
353 E71 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 451,500 84.2 4
354 E71 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 441,000 84.1 5
355 E71 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 483,000 79.7 6
356 E71 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 512,400 76.6 7
Táo nhân
Semen Ziziphi
mauritianae
DĐVN V
Hạt đã già được phơi hay sấy
khô, sao đến có màu vỏ đen, ruột vàng.
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Táo nhân
Semen Ziziphi
mauritianae
Hạt đã già được phơi hay sấy
khô, sao đến có màu vỏ đen, ruột vàng.
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Táo nhân
Semen Ziziphi
mauritianae
DĐVN V
Hạt đã già được phơi hay sấy
khô, sao đến có màu vỏ đen, ruột vàng.
333/YDCT-QLD
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Táo nhân
Semen Ziziphi
mauritianae
DĐVN V
Hạt đã già được phơi hay sấy
khô, sao đến có màu vỏ đen, ruột vàng.
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Táo nhân
Semen Ziziphi
mauritianae
DĐVN V
Hạt đã già được phơi hay sấy
khô, sao đến có màu vỏ đen, ruột vàng.
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Page 89 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
357 E71 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 514,500 75.8 8
358 E71 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 579,600 72.4 9
359 E72 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 370,650 97.0 1
360 E73 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 190,100 97.1 1
Táo nhân
Semen Ziziphi
mauritianae
Hạt đã già được phơi hay sấy
khô, sao đến có màu vỏ đen, ruột vàng.
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Táo nhân
Semen Ziziphi
mauritianae
DĐVN V
Hạt đã già được phơi hay sấy
khô, sao đến có màu vỏ đen, ruột vàng.
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Thạch hộc
Herba Dendrobii
DĐVN V
Thân phơi hay sấy khô thái phiến dài 2-3
cm
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Thạch xương
bồ
Rhizoma Acori
graminei
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô
thái phiến dày 1,5-2mm, sao
vàng
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Đề xuất trúng thầu
Page 90 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
361 E73 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 187,950 97.0 2
362 E73 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 218,000 86.8 3
363 E74 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 336,000 96.4 1
364 E74 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 349,650 94.3 2
365 E74 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 355,000 93.3 3
Thạch xương
bồ
Rhizoma Acori
graminei
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô
thái phiến dày 1,5-2mm, sao
vàng
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Thạch xương
bồ
Rhizoma Acori
graminei
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô
thái phiến dày 1,5-2mm, sao
vàng
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Vượt giá kế hoạch
Thăng ma
Rhizoma Cimicifug
ae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi hay
sấy khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Thăng ma
Rhizoma Cimicifug
ae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi hay
sấy khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Thăng ma
Rhizoma Cimicifug
ae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi hay
sấy khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 91 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
366 E74 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 386,400 90.0 4
367 E75 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 32,000 96.4 1
368 E75 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 35,700 90.0 2
369 E75 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 40,000 81.5 3
370 E75 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 44,100 77.8 4
Thăng ma
Rhizoma Cimicifug
ae
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi hay
sấy khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Thảo Quyết Minh
Semen Cassiae
torae
DĐVN V
Hạt già đã phơi hay sấy khô, sao đến mặt
ngoài có đen, trong màu nâu
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Thảo Quyết Minh
Semen Cassiae
torae
Hạt già đã phơi hay sấy khô, sao đến mặt
ngoài có đen, trong màu nâu
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Thảo Quyết Minh
Semen Cassiae
torae
DĐVN V
Hạt già đã phơi hay sấy khô, sao đến mặt
ngoài có đen, trong màu nâu
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Thảo Quyết Minh
Semen Cassiae
torae
DĐVN V
Hạt già đã phơi hay sấy khô, sao đến mặt
ngoài có đen, trong màu nâu
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 92 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
371 E75 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 46,200 74.9 5
372 E75 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 56,100 68.4 6
373 E76 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 123,000 97.0 1
374 E76 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 152,250 83.6 2
375 E76 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 165,600 80.5 3
Thảo Quyết Minh
Semen Cassiae
torae
DĐVN V
Hạt già đã phơi hay sấy khô, sao đến mặt
ngoài có đen, trong màu nâu
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Thảo Quyết Minh
Semen Cassiae
torae
DĐVN V
Hạt già đã phơi hay sấy khô, sao đến mặt
ngoài có đen, trong màu nâu
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Thiên hoa phấn
Radix Trichosan
this
Rễ rửa sạch, cạo bỏ vỏ ngoài, thái
phiến phơi hay sấy khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Thiên hoa phấn
Radix Trichosan
this
Rễ rửa sạch, cạo bỏ vỏ ngoài, thái
phiến phơi hay sấy khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Thiên hoa phấn
Radix Trichosan
this
Rễ rửa sạch, cạo bỏ vỏ ngoài, thái
phiến phơi hay sấy khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 93 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
376 E77 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,134,000 96.4 1
377 E77 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,203,300 94.5 2
378 E77 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,260,000 90.0 3
379 E78 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 75,600 97.3 1
380 E78 N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 82,000 92.1 2
Thiên ma
Rhizoma Gastrodiae elatae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô,
thái phiến dày 1-2 mm
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Thiên ma
Rhizoma Gastrodiae elatae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô,
thái phiến dày 1-2 mm
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Thiên ma
Rhizoma Gastrodiae elatae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô,
thái phiến dày 1-2 mm
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Thiên niên kiện
Rhizoma Homalom
enae occultae
Thân rễ phơi hay sấy khô,
thái phiến dày 1-2mm
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Thiên niên kiện
Rhizoma Homalom
enae occultae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô,
thái phiến dày 1-2mm
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Page 94 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
381 E78 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 86,100 87.9 3
382 E78 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 90,300 85.6 4
383 E78 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 94,000 82.7 5
384 E78 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 94,500 81.8 6
385 E78 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 99,800 81.5 7
386 E79 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 828,450 97.0 1
Thiên niên kiện
Rhizoma Homalom
enae occultae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô,
thái phiến dày 1-2mm
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Thiên niên kiện
Rhizoma Homalom
enae occultae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô,
thái phiến dày 1-2mm
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Thiên niên kiện
Rhizoma Homalom
enae occultae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô,
thái phiến dày 1-2mm
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Thiên niên kiện
Rhizoma Homalom
enae occultae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô,
thái phiến dày 1-2mm
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Thiên niên kiện
Rhizoma Homalom
enae occultae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô,
thái phiến dày 1-2mm
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Thổ bối mẫu
Bulbus pseudolar
ix
Thân hành phơi sấy khô, thái
phiến
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Page 95 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
387 E80 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 98,000 96.4 1
388 E80 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 100,800 95.4 2
389 E80 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 108,150 90.4 3
390 E80 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 109,200 89.2 4
391 E80 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 109,200 88.6 5
Thổ phục linh
Rhizoma Smilacis glabrae
DĐVN V
Thân rễ, thái phiến phơi hay
sấy khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Thổ phục linh
Rhizoma Smilacis glabrae
Thân rễ, thái phiến phơi hay
sấy khô
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Thổ phục linh
Rhizoma Smilacis glabrae
DĐVN V
Thân rễ, thái phiến phơi hay
sấy khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Thổ phục linh
Rhizoma Smilacis glabrae
DĐVN V
Thân rễ, thái phiến phơi hay
sấy khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Thổ phục linh
Rhizoma Smilacis glabrae
DĐVN V
Thân rễ, thái phiến phơi hay
sấy khô
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Page 96 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
392 E80 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 123,500 84.0 6
393 E81 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 121,800 95.8 1
394 E81 N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 126,000 95.3 2
395 E81 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 126,000 95.0 3
Thổ phục linh
Rhizoma Smilacis glabrae
DĐVN V
Thân rễ, thái phiến phơi hay
sấy khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Thục địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae praeparat
a
DĐVN V
Rễ đã chế biến, phơi hay sấy
khô, thái phiến dày 3- 5 mm
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Thục địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae praeparat
a
DĐVN V
Rễ đã chế biến, phơi hay sấy
khô, thái phiến dày 3- 5 mm
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Thục địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae praeparat
a
Rễ đã chế biến, phơi hay sấy
khô, thái phiến dày 3- 5 mm
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Page 97 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
396 E81 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 132,300 90.8 4
397 E81 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 134,400 90.4 5
398 E81 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 134,000 90.0 6
Thục địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae praeparat
a
DĐVN V
Rễ đã chế biến, phơi hay sấy
khô, thái phiến dày 3- 5 mm
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Thục địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae praeparat
a
DĐVN V
Rễ đã chế biến, phơi hay sấy
khô, thái phiến dày 3- 5 mm
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Thục địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae praeparat
a
DĐVN V
Rễ đã chế biến, phơi hay sấy
khô, thái phiến dày 3- 5 mm
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 98 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
399 E81 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 135,000 88.7 7
400 E81 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 149,940 83.3 8
401 E81 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 168,400 79.1 9
Thục địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae praeparat
a
DĐVN V
Rễ đã chế biến, phơi hay sấy
khô, thái phiến dày 3- 5 mm
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Thục địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae praeparat
a
Rễ đã chế biến, phơi hay sấy
khô, thái phiến dày 3- 5 mm
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Thục địa
Radix Rehmanni
ae glutinosae praeparat
a
DĐVN V
Rễ đã chế biến, phơi hay sấy
khô, thái phiến dày 3- 5 mm
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 99 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
402 E82 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 416,000 98.2 1
403 E82 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 428,400 94.7 2
404 E82 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 441,000 93.0 3
405 E82 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 451,500 90.9 4
406 E82 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 460,530 90.2 5
Thương truật
Rhizoma Atractylo
dis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1-
3mm, phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Đề xuất trúng thầu
Thương truật
Rhizoma Atractylo
dis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1-
3mm, phơi hay sấy khô
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Thương truật
Rhizoma Atractylo
dis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1-
3mm, phơi hay sấy khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Thương truật
Rhizoma Atractylo
dis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1-
3mm, phơi hay sấy khô
333/YDCT-QLD
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Thương truật
Rhizoma Atractylo
dis
Thân rễ thái phiến dày 1-
3mm, phơi hay sấy khô
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Page 100 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
407 E82 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 483,000 89.4 6
408 E82 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 474,600 88.4 7
409 E82 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 498,000 85.5 8
410 E83 Tô mộc N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 69,300 97.0 1
411 E83 Tô mộc N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 81,000 87.8 2
Thương truật
Rhizoma Atractylo
dis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1-
3mm, phơi hay sấy khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Thương truật
Rhizoma Atractylo
dis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1-
3mm, phơi hay sấy khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Thương truật
Rhizoma Atractylo
dis
DĐVN V
Thân rễ thái phiến dày 1-
3mm, phơi hay sấy khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Lignum sappan
DĐVN V
Thân cây phơi hay sấy khô thái
phiến
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Lignum sappan
DĐVN V
Thân cây phơi hay sấy khô thái
phiến
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 101 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
412 E84 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 64,000 96.4 1
413 E84 N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 73,800 88.3 2
414 E84 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 79,800 82.5 3
415 E84 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 84,000 79.1 4
416 E84 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 95,000 72.7 5
Trạch tả
Rhizoma Alismatis
DĐVN V
Thân rễ khô, cạo sạch vỏ ngoài, thái
phiến, chích muối
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Trạch tả
Rhizoma Alismatis
DĐVN V
Thân rễ khô, cạo sạch vỏ ngoài, thái
phiến, chích muối
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Trạch tả
Rhizoma Alismatis
DĐVN V
Thân rễ khô, cạo sạch vỏ ngoài, thái
phiến, chích muối
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Trạch tả
Rhizoma Alismatis
DĐVN V
Thân rễ khô, cạo sạch vỏ ngoài, thái
phiến, chích muối
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Trạch tả
Rhizoma Alismatis
DĐVN V
Thân rễ khô, cạo sạch vỏ ngoài, thái
phiến, chích muối
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Page 102 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
417 E84 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 102,900 70.5 6
418 E84 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 105,000 70.0 7
419 E84 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 140,200 60.5 8
420 E85 Tri mẫu B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 178,000 97.0 1
421 E85 Tri mẫu B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 188,200 94.7 2
Trạch tả
Rhizoma Alismatis
DĐVN V
Thân rễ khô, cạo sạch vỏ ngoài, thái
phiến, chích muối
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Trạch tả
Rhizoma Alismatis
Thân rễ khô, cạo sạch vỏ ngoài, thái
phiến, chích muối
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Trạch tả
Rhizoma Alismatis
DĐVN V
Thân rễ khô, cạo sạch vỏ ngoài, thái
phiến, chích muối
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Rhizoma Anemarrh
enae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô thái
phiến, chính muối/rượu
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Rhizoma Anemarrh
enae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô thái
phiến, chính muối/rượu
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 103 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
422 E85 Tri mẫu B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 187,950 93.3 3
423 E85 Tri mẫu B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 190,890 92.0 4
424 E86 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,656,900 97.0 1
425 E87 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 183,000 96.4 1
426 E87 N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 189,000 95.4 2
Rhizoma Anemarrh
enae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô thái
phiến, chính muối/rượu
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Rhizoma Anemarrh
enae
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô thái
phiến, chính muối/rượu
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Trư linh Polyporus
DĐVN V
Hach nấm phơi hay sấy khô thái
phiến
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Tục đoạn
Radix Dipsaci
DĐVN V
Rễ thái phiến đoạn dài không quá 2cm, phơi hay sấy khô
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Tục đoạn
Radix Dipsaci
DĐVN V
Rễ thái phiến đoạn dài không quá 2cm, phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Page 104 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
427 E87 N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 190,000 94.7 3
428 E87 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 197,400 91.3 4
429 E87 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 210,000 88.0 5
430 E87 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 210,000 86.8 6
Tục đoạn
Radix Dipsaci
Rễ thái phiến đoạn dài không quá 2cm, phơi hay sấy khô
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Tục đoạn
Radix Dipsaci
DĐVN V
Rễ thái phiến đoạn dài không quá 2cm, phơi hay sấy khô
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Tục đoạn
Radix Dipsaci
DĐVN V
Rễ thái phiến đoạn dài không quá 2cm, phơi hay sấy khô
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Tục đoạn
Radix Dipsaci
DĐVN V
Rễ thái phiến đoạn dài không quá 2cm, phơi hay sấy khô
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Page 105 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
431 E87 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 210,000 86.8 7
432 E87 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 230,000 84.2 8
433 E88 Tỳ giải N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 63,000 97.3 1
434 E88 Tỳ giải N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 84,000 78.9 2
Tục đoạn
Radix Dipsaci
DĐVN V
Rễ thái phiến đoạn dài không quá 2cm, phơi hay sấy khô
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Tục đoạn
Radix Dipsaci
DĐVN V
Rễ thái phiến đoạn dài không quá 2cm, phơi hay sấy khô
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Rhizoma Dioscorea
e
Thân rễ phơi hay sấy khô thái
phiến dày 1-2mm
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Rhizoma Dioscorea
e
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô thái
phiến dày 1-2mm
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Page 106 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
435 E88 Tỳ giải N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 91,350 75.3 3
436 E88 Tỳ giải N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 92,000 74.3 4
437 E89 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 238,560 96.7 1
438 E89 B ≤ 5kg Nhóm 1 kg 306,000 82.8 2
439 E89 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 302,400 82.2 3
Rhizoma Dioscorea
e
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô thái
phiến dày 1-2mm
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Rhizoma Dioscorea
e
DĐVN V
Thân rễ phơi hay sấy khô thái
phiến dày 1-2mm
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Uy linh Tiên
Radix et Rhizoma Clematidi
s
DĐVN V
Rễ cắt khúc dài 2-3cm phơi hay
sấy khô
Số 1300/BYT-YDCT
Công ty TNHH
Đông Dược Văn Hương
Công ty TNHH Đông
Dược Văn Hương
Đề xuất trúng thầu
Uy linh Tiên
Radix et Rhizoma Clematidi
s
DĐVN V
Rễ cắt khúc dài 2-3cm phơi hay
sấy khô
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Uy linh Tiên
Radix et Rhizoma Clematidi
s
DĐVN V
Rễ cắt khúc dài 2-3cm phơi hay
sấy khô
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 107 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
440 E89 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 325,500 77.7 4
441 E89 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 345,000 75.4 5
442 E89 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 364,500 74.9 6
443 E89 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 357,000 73.2 7
Uy linh Tiên
Radix et Rhizoma Clematidi
s
DĐVN V
Rễ cắt khúc dài 2-3cm phơi hay
sấy khô
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Uy linh Tiên
Radix et Rhizoma Clematidi
s
DĐVN V
Rễ cắt khúc dài 2-3cm phơi hay
sấy khô
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Uy linh Tiên
Radix et Rhizoma Clematidi
s
DĐVN V
Rễ cắt khúc dài 2-3cm phơi hay
sấy khô
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Uy linh Tiên
Radix et Rhizoma Clematidi
s
DĐVN V
Rễ cắt khúc dài 2-3cm phơi hay
sấy khô
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Page 108 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
444 E89 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 409,500 68.7 8
445 E90 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 874,000 97.0 1
446 E90 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 934,500 92.5 2
447 E90 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 969,000 92.2 3
448 E90 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 945,000 91.1 4
Uy linh Tiên
Radix et Rhizoma Clematidi
s
Rễ cắt khúc dài 2-3cm phơi hay
sấy khô
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Viễn chí
Radix Polygalae
DĐVN V
Rễ đã rút bỏ lõi, chích cam thảo
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Viễn chí
Radix Polygalae
DĐVN V
Rễ đã rút bỏ lõi, chích cam thảo
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Viễn chí
Radix Polygalae
DĐVN V
Rễ đã rút bỏ lõi, chích cam thảo
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Viễn chí
Radix Polygalae
DĐVN V
Rễ đã rút bỏ lõi, chích cam thảo
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Page 109 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
449 E90 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 989,100 88.9 5
450 E90 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 1,020,000 87.9 6
451 E91 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 234,000 97.0 1
Viễn chí
Radix Polygalae
DĐVN V
Rễ đã rút bỏ lõi, chích cam thảo
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Viễn chí
Radix Polygalae
Rễ đã rút bỏ lõi, chích cam thảo
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Xích thược
Radix Paeoniae
DĐVN V
Rễ phơi sấy khô, thái phiến dày 1,5-2mm
2850/BYT-
YDCT;2541/BYT-YDCT
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Page 110 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
452 E91 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 257,040 90.1 2
453 E91 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 298,200 81.9 3
454 E91 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 331,800 75.8 4
455 E91 B ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 352,800 75.5 5
Xích thược
Radix Paeoniae
DĐVN V
Rễ phơi sấy khô, thái phiến dày 1,5-2mm
2496/BYT-YDCT
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC
tại Bình Dương - Nhà máy
dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Xích thược
Radix Paeoniae
DĐVN V
Rễ phơi sấy khô, thái phiến dày 1,5-2mm
97/2018/DLVN
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Xích thược
Radix Paeoniae
DĐVN V
Rễ phơi sấy khô, thái phiến dày 1,5-2mm
01-2018/DLHN-NK
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Xích thược
Radix Paeoniae
DĐVN V
Rễ phơi sấy khô, thái phiến dày 1,5-2mm
02012019/02/NK
DL-Tppharm
ar
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Page 111 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
456 E91 B TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 399,000 69.0 6
457 E92 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 145,000 96.4 1
458 E92 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 160,000 88.9 2
459 E92 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 163,800 87.8 3
460 E92 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 172,200 85.9 4
Xích thược
Radix Paeoniae
Rễ phơi sấy khô, thái phiến dày 1,5-2mm
2142/BYT-YDCT1949/BYT-YDCT
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Xuyên khung
Rhizoma Ligustici wallichii
DĐVN V
Thân rễ phơi sấy khô thái phiến mỏng, chính rượu
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Đề xuất trúng thầu
Xuyên khung
Rhizoma Ligustici wallichii
DĐVN V
Thân rễ phơi sấy khô thái phiến mỏng, chính rượu
Trường Thọ
Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
Xuyên khung
Rhizoma Ligustici wallichii
DĐVN V
Thân rễ phơi sấy khô thái phiến mỏng, chính rượu
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Xuyên khung
Rhizoma Ligustici wallichii
DĐVN V
Thân rễ phơi sấy khô thái phiến mỏng, chính rượu
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Page 112 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
461 E92 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 182,700 82.0 5
462 E92 N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 257,000 67.4 6
463 E93 Ý dĩ N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 70,350 97.0 1
464 E93 Ý dĩ N ≤ 5kg Nhóm 1 kg 84,000 86.2 2
465 E93 Ý dĩ N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 87,000 83.0 3
Xuyên khung
Rhizoma Ligustici wallichii
DĐVN V
Thân rễ phơi sấy khô thái phiến mỏng, chính rượu
Công ty CP XNK DL
Dương Thư
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Liệu Dương Thư
Xuyên khung
Rhizoma Ligustici wallichii
DĐVN V
Thân rễ phơi sấy khô thái phiến mỏng, chính rượu
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Semen Coicis
DĐVN V
Hạt sao vàng với cám
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Công ty cổ phần dược liệu Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Semen Coicis
DĐVN V
Hạt sao vàng với cám
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc
Ninh
Semen Coicis
DĐVN V
Hạt sao vàng với cám
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải
Hà
Page 113 Xếp hạng nhà thầu Gói 5
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên vị thuốc
cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Dạng sơ chế/ Phương pháp
chế biến
Quy cách đóng gói
Phân nhóm
kỹ thuật
Số GPNK
(nếu có)
Cơ sở sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự
thầu
466 E93 Ý dĩ N TCCS ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 92,400 80.6 4
467 E93 Ý dĩ N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 105,800 75.0 5
468 E93 Ý dĩ N ≤ 5kg Nhóm 1 Kg 105,000 72.7 6
468 mặt hàng
Ghi chú:(*) là giá dự thầu sau sửa lỗi, hiệu chỉnh sai lệch, trừ giá trị giảm giá (nếu có), chuyển đổi về một đồng tiền chung (nếu có).
Semen Coicis
Hạt sao vàng với cám
CTCP Đông Y Dược Thăng Long
Công ty Cổ phần Đông
Y Dược Thăng Long
Semen Coicis
DĐVN V
Hạt sao vàng với cám
Công ty CPDP
Thành Phát
Công ty cổ phần dược
phẩm Thành Phát
Semen Coicis
DĐVN V
Hạt sao vàng với cám
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội
Công ty cổ phần dược liệu Hà Nội