DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao...

204
STT SBD Họ Tên trường Mã ngành Tên ngành tổ hợp Điểm trúng tuyển 1 01023169 HÀ VĂN AN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5 2 01017292 NGUYỄN QUANG ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5 3 19005278 NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75 4 12008210 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75 5 01006239 NGUYỄN LÊ CHÂU ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 21 6 16004548 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21 7 01042366 NGUYỄN LINH ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25 8 01002144 PHAN THỊ MỘC ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 21.5 9 62000383 NGUYỄN THỊ MINH ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5 10 17005040 VŨ DUY ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5 11 19002836 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75 12 10008025 PHẠM DUY ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25 13 21003842 NGUYỄN THẾ ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75 14 01017273 NGUYỄN ĐỨC ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 23 15 01002127 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 23.75 16 16006647 NGUYỄN THỊ ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 23.75 17 28026222 ĐỖ NGỌC ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75 18 12011341 ĐỒNG THỊ NGỌC ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25 19 21016424 LÊ THỊ NHẬT ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25 20 17000020 PHẠM VĂN BÁU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25 21 16004572 LÊ DUY CẢNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25 22 01000191 NGUYỄN LINH CHI LDA 52310301 Xã hội học D01 21.5 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017 (XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA) TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao...

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

1 01023169 HÀ VĂN AN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

2 01017292 NGUYỄN QUANG ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

3 19005278 NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

4 12008210 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

5 01006239 NGUYỄN LÊ CHÂU ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 21

6 16004548 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21

7 01042366 NGUYỄN LINH ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

8 01002144 PHAN THỊ MỘC ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 21.5

9 62000383 NGUYỄN THỊ MINH ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

10 17005040 VŨ DUY ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

11 19002836 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

12 10008025 PHẠM DUY ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

13 21003842 NGUYỄN THẾ ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

14 01017273 NGUYỄN ĐỨC ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 23

15 01002127 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 23.75

16 16006647 NGUYỄN THỊ ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 23.75

17 28026222 ĐỖ NGỌC ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

18 12011341 ĐỒNG THỊ NGỌC ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

19 21016424 LÊ THỊ NHẬT ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

20 17000020 PHẠM VĂN BÁU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

21 16004572 LÊ DUY CẢNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

22 01000191 NGUYỄN LINH CHI LDA 52310301 Xã hội học D01 21.5

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

23 15002313 PHẠM THANH CHI LDA 52310301 Xã hội học C00 22

24 16002701 TRƯƠNG THỊ CHUNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

25 16002016 NGÔ THỊ CHUNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

26 15009021 CÙ KHÁNH CÔNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

27 40003449 NGUYỄN QUỐC CƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 24.75

28 17007116 PHẠM TRỌNG CƯỜNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

29 25010681 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

30 62002954 ĐINH THỊ DÂNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

31 21008993 VŨ THÀNH ĐẠT LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

32 10003432 NÔNG THỊ ĐIỆP LDA 52310301 Xã hội học C00 23.25

33 06002494 HOÀNG THỊ ĐÌNH LDA 52310301 Xã hội học C00 24.75

34 03010894 LÊ THỊ DỊU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

35 10006199 GIÁP MINH ĐOÀN LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

36 15008522 HÁN TRUNG ĐỨC LDA 52310301 Xã hội học C00 22

37 01006530 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC LDA 52310301 Xã hội học D01 22.75

38 28028609 UÔNG THỊ DUNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

39 05001942 NGUYỄN TIẾN DŨNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

40 25001304 LÊ TRÍ DŨNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

41 01067752 ĐỖ VĂN DŨNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21

42 01059339 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

43 08000094 ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

44 19000320 PHẠM PHƯƠNG DUY LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

45 24000906 NGUYỄN TÙNG GIANG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

46 16006705 NGUYỄN THỊ GIANG LDA 52310301 Xã hội học C00 23.75

47 11001175 MA DOÃN HÀ LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

48 27003558 VŨ THU HÀ LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

49 06001144 NÔNG THỊ THÖY HẠ LDA 52310301 Xã hội học C00 22

50 19000046 ĐỖ THANH HẢI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

51 10008130 VŨ ĐÌNH HẢI LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

52 28028638 PHẠM THỊ HẰNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22

53 01038042 LÊ THU HẰNG LDA 52310301 Xã hội học C00 23

54 30011920 TRẦN THU HIỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 21

55 10000137 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

56 08003192 NGUYỄN THỊ HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

57 01065782 NGUYỄN MINH HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

58 22006308 VŨ MINH HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00 22

59 14005409 PHẠM TRUNG HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

60 01019221 NGUYỄN THẾ HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00 23.25

61 16009665 BÙI LỆ HOA LDA 52310301 Xã hội học D01 20.5

62 17003845 NGUYỄN PHƯƠNG HOA LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

63 25011442 ĐỖ THỊ HOÀI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

64 07000862 TỪ HƯƠNG HUẾ LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

65 21016095 VŨ THỊ HUẾ LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

66 25004670 TRẦN THỊ HUỆ LDA 52310301 Xã hội học C00 22

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

67 01061675 ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

68 01063813 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

69 14002837 LÕ THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

70 01068222 NGÔ QUỲNH HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

71 01057568 LÊ THANH HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

72 28018380 ĐỔNG THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22

73 01006825 NGUYỄN THANH HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học D01 22.25

74 16009724 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

75 16005474 TRẦN THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 23.25

76 11001940 ĐINH THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 23.5

77 01023410 HOÀNG TRẦN NHẬT HUY LDA 52310301 Xã hội học C00 21

78 30009489 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

79 10006819 LÔ THANH HUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

80 29021103 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

81 10000811 NGUYỄN HỮU HUỲNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

82 01036123 NGUYỄN TIẾN KHOA LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

83 03001816 VŨ TRUNG KIÊN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

84 06001173 NGUYỄN THỊ LAN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

85 28004185 PHẠM THỊ LAN LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

86 22003524 NGUYỄN THỊ LỆ LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

87 12007143 TRẦN NHẬT LỆ LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

88 14000290 MAI THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

89 16003679 NGUYỄN THỊ LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

90 01055498 PHẠM THỊ HƯƠNG LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

91 18017029 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

92 28024434 TRẦN THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

93 30012037 PHAN NGỌC LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

94 01006921 LÊ MỸ LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 22

95 15009843 NGUYỄN THỊ THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

96 03002045 TẠ THỊ PHƯƠNG LINH LDA 52310301 Xã hội học D01 23

97 05000579 TRIỆU THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 23.5

98 15000755 ĐINH THỊ BÍCH LOAN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

99 01053858 NGUYỄN HOÀNG LONG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

100 18013823 TRẦN THẾ LONG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

101 05003603 NÔNG THỊ LƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 23

102 16005542 KIỀU THỊ HÀ LY LDA 52310301 Xã hội học C00 23

103 11002179 ĐỒNG THỊ LÝ LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

104 25012667 NGUYỄN THỊ TRÖC MAI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

105 01068477 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

106 16003715 PHẠM NGỌC MAI LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

107 17004550 VŨ ĐỨC MẠNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21

108 10000543 LÊ VĂN MẠNH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

109 11001985 LÝ THỊ MÂY LDA 52310301 Xã hội học C00 23.25

110 11002798 ĐẶNG THỊ MƠ LDA 52310301 Xã hội học C00 23.25

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

111 26017614 VŨ THỊ HUYỀN MY LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

112 01072540 NGUYỄN THẾ NAM LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

113 26018735 LÊ TIẾN NAM LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

114 62002446 TÕNG NGỌC NAM LDA 52310301 Xã hội học C00 24

115 16008263 TẠ THỊ THU NGA LDA 52310301 Xã hội học C00 22

116 28016662 TRỊNH THỊ NGA LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

117 06002031 LƯƠNG THỊ NGÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

118 01007142 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN LDA 52310301 Xã hội học D01 23.25

119 16005133 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

120 21009292 VŨ THỊ BÍCH NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

121 21018121 PHẠM THỊ KIM NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

122 17010105 PHÙNG MINH NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

123 01019519 NGUYỄN THỊ NHI LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

124 21003573 PHẠM THỊ VÓC NHU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

125 29027517 HOÀNG THỊ CẨM NHƯ LDA 52310301 Xã hội học C00 24.5

126 01002505 BÙI HỒNG NHUNG LDA 52310301 Xã hội học D01 21.25

127 01041482 LÊ THỊ HỒNG NHUNG LDA 52310301 Xã hội học C00 23

128 62003062 LÒ LÈN NU LDA 52310301 Xã hội học C00 23

129 21000378 LÊ THỊ OANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

130 23006353 NGUYỄN THỊ LAN OANH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

131 07002525 TÕNG THỊ PHÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

132 26014688 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

133 01025300 LƯU THU PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học D01 21

134 01022208 ĐỖ THU PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

135 16001812 ĐÀO THỊ LAN PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

136 18003070 HOÀNG VĂN PHƯỢNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

137 62000648 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21

138 29030230 NGUYỄN TÙNG QUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

139 01034160 TRẦN ANH QUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

140 28013876 NINH VĂN QUANG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

141 27000243 PHẠM ANH QUỐC LDA 52310301 Xã hội học C00 24.75

142 01040111 NGUYỄN DUY QUÝ LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

143 26013287 TRẦN THỊ MỸ QUYÊN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

144 18015487 VŨ THỊ QUYÊN LDA 52310301 Xã hội học C00 23.5

145 08004316 TRƯƠNG ĐỨC QUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

146 25002115 TRẦN THỊ THU QUỲNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21

147 22000315 PHẠM THÖY QUỲNH LDA 52310301 Xã hội học D01 22.5

148 01040930 TRẦN THỊ SAO LDA 52310301 Xã hội học C00 22

149 01031183 NGUYỄN VĂN SƠN LDA 52310301 Xã hội học C00 21

150 10003243 NGUYỄN VĂN SƠN LDA 52310301 Xã hội học C00 21

151 15009300 HOÀNG MINH TÂM LDA 52310301 Xã hội học C00 21

152 16004805 NGUYỄN VĂN TÂM LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

153 21008713 NGUYỄN HOÀNG THÁI LDA 52310301 Xã hội học C00 21

154 26014349 TRẦN VĂN THẮNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

155 21010678 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

156 01018219 HOÀNG THANH THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

157 01034231 NGUYỄN NGUYÊN THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

158 01062428 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

159 06001233 TÔ BẾ THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

160 10004177 HOÀNG MAI THI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

161 07001673 LÕ THỊ THU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

162 10001116 NGUYỄN LÝ KIM THƯ LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

163 06003400 TRIỆU HOÀNG MINH THUẤN LDA 52310301 Xã hội học C00 23

164 01041041 HOÀNG MINH TIẾN LDA 52310301 Xã hội học C00 21

165 19003499 NGUYỄN THỊ TÌNH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

166 40021550 TRIỆU VĂN TÌNH LDA 52310301 Xã hội học C00 23.75

167 11002218 HOÀNG VĂN TOÀN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

168 16001921 NGUYỄN HỮU TOÀN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

169 62000738 CAO HUYỀN TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

170 10000444 NGUYỄN MINH TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

171 26015614 TÔ QUỲNH TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

172 08000558 LÊ THỊ TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00 23.5

173 23000374 HOÀNG THỊ THU TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00 24.75

174 06004729 MÔNG HẢI TRIỀU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

175 10005351 HOÀNG MINH TUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 23

176 16000678 PHẠM ANH TUẤN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

177 27002746 TRỊNH MINH TUYẾN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

178 08000600 LÙ THỊ TUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

179 19010448 HOÀNG THỊ TÖ UYÊN LDA 52310301 Xã hội học C00 22

180 18004892 DƯƠNG THỊ VÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

181 16011104 PHAN THỊ VÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 26.25

182 18001717 TÔ ĐỨC VĂN LDA 52310301 Xã hội học C00 21

183 01018386 QUÁCH ĐÌNH VĂN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

184 09006636 BÀN HUY VIỄN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

185 01055845 NGUYỄN THỊ VUI LDA 52310301 Xã hội học C00 21

186 22004708 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 22

187 01055852 TRẦN THỊ NHƯ Ý LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

188 01052890 NGUYỄN THỊ YẾN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

189 07000474 VÀNG HẢI YẾN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

1 01017923 ĐẶNG THÀNH AN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

2 01000001 LÊ VŨ KHOA AN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

3 15005249 NGUYỄN ĐỨC AN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 22.25

4 01020869 NGUYỄN MAI ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

5 01014954 TRƯƠNG VŨ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

6 10001998 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

7 23004558 LÊ TRUNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

8 24004633 NGUYỄN THỊ VÂN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

9 25008424 VŨ NGỌC ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

10 01042382 NGUYỄN THỊ VÂN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

11 01015593 LÊ ĐÌNH ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

12 24004632 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

13 60003175 ĐÀO THỊ TÖ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

14 01002153 VŨ HỒNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

15 01015652 TRẦN PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

16 01043706 PHẠM LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21

17 01007511 NGUYỄN LAM ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

18 01011228 LƯƠNG MINH ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

19 17007466 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

20 62000377 HÀ HOÀI ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

21 01006336 TRƯƠNG NGỌC ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

22 01011198 ĐOÀN TÖ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

23 26010699 BÙI PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

24 26010717 PHẠM KIỀU ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

25 01033703 NGUYỄN VIỆT ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

26 01002088 LÊ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

27 18011211 NGÔ ĐỨC ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

28 21010839 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

29 25017888 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

30 26015103 VŨ LƯƠNG QUẾ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

31 29028841 ĐÀO THỊ QUỲNH ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

32 24005637 NGUYỄN THỊ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

33 28001600 LÊ THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

34 01033071 LÃ THỊ VÂN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

35 01000022 ĐỖ THẾ DUY ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

36 01054058 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.75

37 01033122 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23

38 01023218 TRẦN THỊ KIM ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 24.5

39 28003533 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

40 19004383 NGÔ THỊ BẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

41 18014724 HÀ VĂN BẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

42 01008761 NGUYỄN KIM BẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21

43 28030849 ĐÀO THỊ BÌNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

44 28022657 TÀO THỊ BÌNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

45 01006411 ỨNG NGỌC LINH CHI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

46 19004391 LÝ THẢO CHI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

47 01015689 ĐINH THỊ LINH CHI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

48 01064985 HOÀNG VĂN CHỈ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

49 19007478 PHẠM ĐÌNH CHIẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

50 01023261 TRẦN THỊ CÖC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

51 28028117 NGUYỄN DANH CƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

52 16001146 TRẦN ĐĂNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

53 01001209 LƯU THÀNH ĐẠT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.5

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

54 29008646 ĐẬU THỊ MINH DỊU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

55 28013577 LÊ THỊ DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

56 16001124 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

57 28030881 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

58 03018233 VŨ THÙY DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

59 16001558 TRƯƠNG HOÀNG DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

60 19009355 NGUYỄN THÙY DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

61 18013148 TRẦN THÙY DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

62 01001194 ĐÀO HOÀNG DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

63 08002517 NGUYỄN THÁI DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

64 01071030 NGUYỄN VĂN DUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

65 01022617 ĐOÀN THỊ DUYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 24

66 01056068 HOÀNG VĂN DUYN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

67 17007581 TRỊNH THỊ TRÀ GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

68 01047107 NGUYỄN HƯƠNG GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

69 01008809 VƯƠNG PHƯƠNG GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

70 01003936 ĐOÀN THỊ HƯƠNG GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

71 01000316 PHẠM THU HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

72 17010335 PHAN HOÀN MỸ HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

73 27003555 NGUYỄN THỊ HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

74 01017464 NGUYỄN NGỌC HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

75 01014444 LÊ THÚY HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.25

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

76 19004454 NGUYỄN NHẬT HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

77 25000686 TRẦN THỊ THU HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

78 28030924 MAI THỊ HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

79 42007121 VŨ PHƯƠNG HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

80 25011902 TRẦN THỊ THU HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

81 01026351 VŨ KHÁNH HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

82 29013123 NGUYỄN THỊ NHẬT HẠ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 22

83 26009379 LẠI THỊ HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

84 28020084 NGUYỄN HOÀNG HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

85 19002993 NGUYỄN VĂN HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

86 01025853 ĐẶNG TIẾN HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

87 19004464 NGUYỄN THỊ HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

88 01021223 NGUYỄN NGỌC HÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 20.75

89 25006285 DƯƠNG THỊ HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

90 16001182 NGUYỄN THU HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

91 01015181 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

92 18016363 NGUYỄN MINH HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

93 01010071 LÊ HỒNG HẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

94 01006627 NGUYỄN MINH HẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

95 01032134 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

96 01052414 LÊ THỊ HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

97 01001281 NGUYỄN MINH HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

98 03005413 TRẦN NGỌC THANH HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

99 26003131 VŨ THỊ HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23

100 01008135 HOÀNG TUẤN HIỆP LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

101 01011746 MAI TRỌNG HIỆP LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

102 52008205 PHAN THỊ HÕA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 22.25

103 27003590 NGUYỄN LÊ MAI HOÀI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

104 27004802 PHẠM THỊ HOAN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

105 52002868 NGUYỄN MINH HOÀNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

106 01024863 VŨ THỊ HỒNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

107 01021330 TRẦN THUÝ HỒNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

108 01001330 DƯƠNG ANH HỒNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

109 25016107 HOÀNG THỊ HUẾ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

110 19009472 CAO THỊ HUẾ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 24

111 21005092 PHẠM THỊ HUỆ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

112 21010402 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

113 30004112 TRẦN HẬU HÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

114 01019312 PHẠM LAN HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

115 28023341 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

116 28027623 ĐOÀN THỊ HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

117 01010204 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

118 01011887 THIỀU QUỲNH HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

119 21017977 HỨA THU HƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

120 17010678 ĐỖ THANH HƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

121 01013424 BÙI QUANG HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

122 01008298 TRƯƠNG QUANG HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

123 13000718 BÙI NGỌC HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

124 01018464 TƯỞNG THẾ HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 25

125 01008307 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

126 26003202 VŨ HẠNH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

127 01000425 LÊ THANH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

128 01018484 VŨ NGỌC HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

129 29021099 LÊ KHÁNH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

130 01068174 NGUYỄN THANH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.25

131 19007037 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

132 01021371 VƯƠNG KHÁNH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

133 01071367 LÊ THỊ HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

134 25011979 NGUYỄN QUANG KHẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

135 29009672 LÊ MAI KHANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

136 25005221 TRƯƠNG THỊ BẢO KHANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

137 01005301 NGUYỄN HUY KHÔI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

138 28029155 LÊ HOÀNG KỲ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

139 01035405 NGUYỄN HOÀI LAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

140 01054343 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

141 01034715 ĐẶNG THỊ LIÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

142 05004270 NGUYỄN THÙY LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

143 01023498 PHẠM KHÁNH LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

144 01000566 NGUYỄN THỊ YẾN LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

145 01016409 CUNG HỒNG DIỆU LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

146 28015568 HOÀNG THỊ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

147 28004219 PHAN THỊ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

148 01008463 NGUYỄN NGỌC LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

149 01047518 PHẠM THỊ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

150 03006296 VŨ MAI LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

151 01005338 KIỀU DIỆU LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

152 14001136 MAI THỊ THÙY LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

153 01059688 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

154 01001431 NGUYỄN THẢO LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.5

155 01011979 NGUYỄN DIỆU LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23.25

156 03006269 PHẠM QUANG LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 25.75

157 01021456 LONG NGỌC LOAN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

158 26015400 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

159 01026451 BÙI HẢI LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

160 01065996 NGUYỄN THÀNH LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

161 01002922 VŨ BÁ LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

162 17006154 TRẦN THÀNH LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

163 01071542 VÀNG MÍ LÚA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

164 01051189 TRẦN HỒNG LỤA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

165 27004129 NGÔ THỊ LỤA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 23

166 26014226 ĐÀM NGỌC THẢO LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

167 15011874 SA THỊ CẨM LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

168 01022957 BÙI HƯƠNG LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

169 18017053 ĐÀO THỊ HÀ LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

170 01066011 LÊ KHÁNH LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

171 16004737 BÙI THỊ MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

172 28004241 LÊ THỊ MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

173 01050136 NGUYỄN THU MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

174 01008539 BÙI NGỌC MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

175 01001463 CHU ĐỨC MẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

176 01009539 BÙI TUẤN MINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

177 01045811 NGUYỄN THỊ MƠ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.25

178 19007110 NGUYỄN THỊ HƯƠNG MƠ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

179 26013210 ĐỖ THỊ TRÀ MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

180 01009554 NGUYỄN HUYỀN MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.75

181 18010386 ĐỖ THỊ HIỀN MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23

182 01013769 PHẠM HÀ MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 23

183 01019462 TẠ THỊ HÀ MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23.25

184 01004543 VÕ THÀNH NAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

185 08003972 HOÀNG PHƯƠNG NAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

186 25000887 TRỊNH NGỌC NAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

187 01036282 ĐỖ PHƯƠNG NGA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

188 25006427 VŨ THỊ NGA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

189 29016828 NGUYỄN THỊ HIẾU NGÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

190 01010419 ĐỖ THÖY NGÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

191 17010763 VŨ KIM NGÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

192 01014642 DOÃN MINH NGHĨA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

193 27004163 PHẠM VĂN NGHĨA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

194 25002634 NGÔ THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

195 01056424 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

196 01066513 ĐÀO THỊ MINH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

197 27002624 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

198 26013236 VŨ THỊ NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

199 10007400 DƯƠNG DIỆU NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

200 01062893 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.75

201 01023052 TRẦN MINH NGUYỆT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

202 52000921 NGUYỄN MINH NHẬT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

203 09001266 NGUYỄN QUỲNH NHO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

204 01004618 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

205 27003718 ĐINH HỒNG NHUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.25

206 28017128 TRẦN THỊ NHUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

207 01018651 NGUYỄN KIỀU OANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

208 03016412 NGUYỄN THỊ OANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

209 01016569 TRẦN HỒNG PHONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

210 01008880 TRỊNH HỒNG PHONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

211 01008884 NGUYỄN VIỆT PHÖ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

212 10000989 LÊ VĂN PHỤNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

213 01007255 LÊ HÀ PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

214 16003781 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

215 01027726 HOÀNG NAM PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

216 29000479 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

217 01009623 LÊ THỊ LAN PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

218 26009604 NGUYỄN MINH PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

219 23004803 QUÁCH THỊ DIỆU PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

220 18003783 PHẠM THỊ PHƯỢNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.75

221 01012502 DƯƠNG LƯU ĐÀM QUÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

222 01001576 NGUYỄN ĐỨC QUÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 22

223 01020541 NGUYỄN ĐỨC QUANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 20.75

224 01062980 ĐỖ VĂN QUANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

225 62001788 VÌ THỊ QUYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

226 01009653 NGUYỄN THÖY QUỲNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

227 29005247 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.25

228 18012837 NGUYỄN VĂN SÂM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 22

229 01016635 NGUYỄN VŨ HOÀNG SƠN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

230 23001042 NGUYỄN DUY SƠN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 23

231 12006370 VŨ VĂN SỸ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 23

232 21001609 PHẠM THỊ THANH TÂM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

233 27002670 TRẦN THỊ THANH TÂM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

234 01000872 NGUYỄN TRẦN ĐỨC THẮNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

235 01020123 NGUYỄN VĂN THẮNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.5

236 27003758 TẠ TÖ THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

237 01066621 VŨ XUÂN THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

238 22010986 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

239 25004281 LƯƠNG THANH THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

240 01016655 NGUYỄN PHƯƠNG THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

241 07000390 NGUYỄN XUÂN THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 20.75

242 19012927 NGUYỄN THỊ THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

243 01012575 NGUYỄN TUẤN THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

244 27008755 NGUYỄN TRỌNG THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

245 01004769 NGUYỄN HỮU THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

246 25001699 TRẦN THỊ THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

247 01034240 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

248 27000271 PHẠM THỊ THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

249 17001972 HOÀNG THỊ THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

250 01023708 VŨ THỊ THU THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.75

251 01056534 PHẠM VĂN THỊNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

252 62002729 NGUYỄN HOÀI THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

253 01000886 NGUYỄN MINH THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

254 01005675 LÊ MINH THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

255 01016697 NGUYỄN THỊ MINH THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

256 01009093 PHẠM HÀ THƯ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

257 01000906 NGUYỄN TRỊNH MAI THƯ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

258 01005680 VŨ LÊ THUẬN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

259 19006737 TRẦN THỊ THUẬN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

260 29027003 HÀ THỊ HOÀI THƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

261 01023738 TẠ VĂN THƯỞNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

262 26006011 KHÖC VĂN TIẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

263 01004862 TRẦN THU TRÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

264 01000919 AN BÍCH TRÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

265 01023750 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

266 01023769 NGUYỄN THỊ TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

267 01022389 TRẦN THU TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

268 18016639 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 20.75

269 12011685 ĐỖ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

270 19004842 NGÔ THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21

271 17003346 KHỔNG THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

272 03013994 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

273 23004899 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

274 01010595 VŨ THUỲ TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

275 01052748 PHÍ THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

276 26013381 VŨ THỊ THU TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

277 01026669 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

278 01000980 PHẠM THÀNH TRUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23.25

279 18012937 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

280 01072810 NGUYỄN HUY THANH TÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

281 15000384 ĐỖ THANH TÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

282 18016662 NGUYỄN QUANG TÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

283 03008415 NGUYỄN MẠNH TƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

284 25002210 LÂM THỊ KIM TUYẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.5

285 17012865 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

286 25013927 ĐẶNG THỊ DIỄM TUYẾT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

287 01026767 NGUYỄN THỊ THU UYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

288 01069218 NGUYỄN THU UYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21

289 29026581 DƯƠNG LÂM UYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

290 01010622 NGUYỄN KHÁNH VÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

291 03004624 PHẠM HẢI VÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

292 01024350 NGUYỄN THỊ QUỲNH VÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

293 01008024 VŨ ĐỨC VIỆT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

294 01006109 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

295 62001885 MỒNG THỊ VUI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

296 01003180 NGUYỄN NHẬT VY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

297 01032559 ĐỖ THỊ THANH XUÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

298 01001049 NGÔ KIM XUYẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

299 22007158 BÙI THỊ XUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

300 28000517 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

301 24005403 TRẦN THỊ KIM YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

302 19000862 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

303 01009296 CẤN PHƯƠNG YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

304 19003604 NGUYỄN THỊ YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

305 26014431 PHAN THỊ HẢI YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

1 25009436 CAO XUÂN AN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

2 01007541 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

3 01006174 ĐẶNG PHƯỚC ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

4 01007512 NGUYỄN LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

5 26001446 TRẦN VIỆT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

6 01036505 ĐỖ MINH ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

7 15000451 PHẠM QUỐC ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

8 01002626 ĐINH THẾ ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

9 01059224 PHAN THỊ LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

10 05004085 MAI PHƯƠNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

11 01001099 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

12 16006995 QUẢNG THỊ LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

13 01002142 PHAN HOÀNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

14 03014511 NGUYỄN HUYỀN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

15 01004363 BÙI ĐẶNG QUANG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

16 01007549 NGUYỄN VIỆT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

17 01055167 NGUYỄN NGUYỆT HÀ ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

18 27004684 ĐỖ THỊ LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

19 27002170 HÀ NGỌC ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

20 01002108 NGUYỄN NHẬT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

21 01001092 NGUYỄN TIẾN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

22 26010709 NGUYỄN LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

23 01023177 BÙI THỊ VÂN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

24 01007505 NGUYỄN HOÀNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

25 01066185 ĐINH NHẬT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.75

26 29017815 HỒ PHƯƠNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

27 01001113 TRẦN MINH ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

28 19006889 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 22.25

29 28003930 LÊ TRẦN MAI ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 23.25

30 25005652 BÙI NGỌC ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

31 01014965 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

32 15005298 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

33 18016274 DƯƠNG MINH ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

34 01002680 NGUYỄN BÁ BẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

35 25008444 PHẠM THỊ BÍCH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

36 15001083 HOÀNG MINH CHÂU LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

37 01006384 TRẦN HOÀNG MINH CHÂU LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

38 25012390 TRỊNH THỊ PHƯƠNG CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

39 01006398 NGUYỄN LINH CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

40 08002459 TRẦN THỊ LINH CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

41 27005942 VŨ NGỌC LINH CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

42 01007642 LƯƠNG DUY CHIẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20

43 18012563 THÂN THỊ ĐAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

44 01003916 NGUYỄN HẢI ĐĂNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

45 01003287 NGUYỄN TIẾN ĐẠT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

46 01042518 PHẠM QUỐC ĐẠT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

47 03015074 LÊ XUÂN ĐẠT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

48 01019066 TRƯƠNG THỊ NGỌC DIỆP LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

49 01022647 NÔNG NGỌC ĐIỆP LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

50 26002151 VŨ THỊ DOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

51 01001654 LÊ ANH ĐỨC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

52 17007154 TRẦN XUÂN ĐỨC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.5

53 01070984 HOÀNG THỊ DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

54 25012981 NGÔ THỊ DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.5

55 30013375 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

56 15000503 TRƯƠNG QUỲNH DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

57 27003992 VŨ THỊ THÙY DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

58 22007253 NGUYỄN NGỌC DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.5

59 01008782 NGUYỄN TRUNG DŨNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20

60 01033264 HOÀNG ÁNH DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

61 22007269 NGUYỄN THÙY DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

62 01000261 TRẦN HOÀNG DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

63 16007643 PHAN NGỌC THÙY DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

64 01019691 NGÔ CHÍ DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

65 01003875 ĐỖ HỮU DUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

66 05000045 BÙI ĐĂNG DUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.75

67 25008497 TRẦN KỲ DUYÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

68 16002747 DƯƠNG THỊ GIANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

69 01015147 PHÙNG HẢI HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

70 29023167 NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

71 25002382 TRẦN THỊ HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

72 26002216 LÊ THỊ THU HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

73 01005779 TRỊNH THU HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

74 18012586 LÊ THỊ HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.75

75 03000989 PHẠM THỊ THU HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

76 16009622 ĐOÀN KHÁNH HẠ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

77 01006662 PHẠM BẢO HÂN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

78 01018103 NGUYỄN THU HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

79 03005338 LÊ THỊ MINH HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

80 01018107 TRẦN LƯU MINH HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

81 17012198 VŨ THỊ THU HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.75

82 15008239 NGÔ THỊ KIM HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

83 25002395 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

84 28024341 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

85 19012592 NGUYỄN THỊ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

86 24000440 ĐÀO THỊ MỸ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

87 27002495 TRỊNH THỊ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

88 22007328 NGUYỄN THỊ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

89 19011415 LƯU HỒNG HIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

90 26002252 TRẦN THỊ THU HIỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

91 01018121 NGUYỄN ĐỨC HIỆP LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

92 14005822 VŨ LÊ MINH HIẾU LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.75

93 01008833 ĐỖ PHƯƠNG HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

94 24006492 ĐẶNG QUỲNH HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

95 10006265 LÊ THỊ PHƯƠNG HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

96 01006710 ĐÀO HẠNH HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

97 19000429 NGUYỄN XUÂN HÕA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

98 19003062 NGUYỄN THỊ HOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

99 01006727 NGUYỄN VIỆT HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

100 22006836 HÀN VIỆT HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

101 12001321 DƯƠNG HUY HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

102 18016390 NGUYỄN HUY HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

103 16008172 NGUYỄN THỊ HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

104 01060080 NGUYỄN THỊ THU HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

105 01031840 NGUYỄN THỊ MINH HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

106 01002830 NGUYỄN MINH HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

107 08004583 NGUYỄN THỊ HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 22

108 51007242 HOÀNG KIM HUỆ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.25

109 15007550 HOÀNG MẠNH HÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

110 01008248 VƯƠNG VĂN HÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

111 01010767 TRẦN HUY HÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 22

112 21017962 BÙI VĂN HƯNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.25

113 30005760 NGUYỄN MAI HƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

114 08002653 ĐÀO THU HƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

115 19011482 TRẦN THỊ HƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

116 01036108 PHẠM THÖY HƯỜNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

117 01005227 NGUYỄN BÌNH HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.25

118 01008290 PHẠM QUỐC HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

119 01002838 LAI QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.25

120 09003225 PHẠM QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

121 01002322 NGUYỄN QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

122 13003130 LÊ QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.75

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

123 24000996 TRỊNH ĐỨC HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

124 29022311 VÕ THỊ THƯƠNG HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

125 22007431 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

126 01022814 NGUYỄN LỆ HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.5

127 01003366 NGUYỄN MINH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

128 03001555 CAO THỊ KHÁNH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

129 01001356 KHỔNG NHẬT HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

130 01023421 PHẠM MINH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

131 01058104 LÊ THỊ THANH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.5

132 17003875 NGUYỄN THANH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.75

133 29005673 ĐẬU THỊ HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 23.25

134 01061697 TẠ NGỌC KHÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

135 16000354 NGUYỄN TRUNG KIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

136 01016391 VŨ TRUNG KIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

137 18001242 NGUYỄN TRƯỜNG LÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

138 01022874 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

139 01019893 HỒ NGỌC LAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

140 29026230 NGUYỄN KHÁNH LÊ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

141 01027434 BÙI THỊ NAM LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

142 01036194 PHAN KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

143 62000560 HOÀNG THỊ THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

144 01035429 NGUYỄN DIỆU LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

145 27002278 NGUYỄN THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

146 22008591 CHU KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

147 21010517 QUÁCH HƯƠNG LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

148 25005827 NGÔ THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

149 01050092 NGUYỄN THỊ MỸ LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

150 19012058 NGUYỄN VĨNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

151 01019359 DƯƠNG THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

152 18007621 NGUYỄN PHAN THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

153 09000291 NGÔ HẠNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

154 01004260 TĂNG KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

155 01031958 NGÔ THỊ KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 22

156 01004223 NGUYỄN DIỆU LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22.25

157 28031911 HỒ VÕ TỐ LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 23

158 19010174 NGUYỄN THỊ LÌNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22.25

159 19005460 PHAN THỊ LOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

160 01053850 MAI THỊ THÖY LOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

161 19011527 NGUYỄN THỊ LOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

162 01001757 VŨ TUẤN LỘC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

163 29003999 HỒ KHÁNH LY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

164 01050129 TRẦN THỊ HỒNG LÝ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

165 30000318 LÊ THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

166 12007204 LÊ THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

167 31009111 HỒ THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.25

168 27008694 TRẦN ĐỨC MẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

169 01045807 TRẦN VĂN MẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 22

170 01005409 NGUYỄN NGỌC MINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 19.75

171 17002474 HOÀNG NGỌC MY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

172 16009806 NGUYỄN HUYỀN MY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

173 08002792 VĂN THỊ LY NA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

174 01066503 TRẦN TRỊNH HỮU NAM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

175 01042958 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

176 14008376 HOÀNG THỊ THÙY NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

177 21000326 ĐẶNG THỊ THUÝ NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

178 01019486 NGUYỄN THỊ THÖY NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

179 28017111 HÀ THỊ NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.5

180 01022156 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG NGÂN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

181 01010888 LÝ HẢI NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

182 01021560 NGUYỄN HỒNG NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

183 28002377 BÙI THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

184 01034033 LÊ BÍCH NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

185 01025217 LÊ BẢO NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

186 01002491 ĐINH BÍCH NGUYỆT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

187 01062913 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

188 01004601 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

189 28016101 NGUYỄN THỊ NHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.75

190 29025192 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.5

191 28022237 HOÀNG THỊ NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

192 29026416 VÕ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

193 25001617 ĐÀO THỊ THANH NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

194 01023615 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

195 01060260 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.5

196 22009218 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

197 29026423 HỒ KIỀU OANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

198 01004643 NGUYỄN VIẾT HÙNG PHONG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

199 24003448 ĐỖ MINH PHÖC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

200 22007617 NGUYỄN THU PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

201 01010947 LÊ DUY PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

202 01018672 ĐỖ MINH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

203 01004673 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

204 01060310 NGÔ THỊ MINH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.75

205 09003326 NGUYỄN THANH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

206 21013019 ĐẶNG MAI PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

207 30002682 PHAN ĐĂNG THẢO PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.75

208 01010950 LỤC MINH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

209 30016281 PHAN THANH QUẢNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

210 01004722 TRẦN THU QUYÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 23

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

211 28001148 DƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

212 27000245 HOÀNG THỊ VÂN QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

213 62000659 HOÀNG LỆ QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

214 19000714 TRƯƠNG THỊ QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 22

215 28012495 LÊ THỊ SAO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

216 01007348 NGUYỄN ĐỨC TÀI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

217 19004788 NGUYỄN THỊ THANH TÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

218 01068857 TRẦN THỊ THANH TÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22.25

219 01023709 ĐINH XUÂN THẮNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

220 03003184 NGUYỄN THỊ HOÀI THANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

221 15002775 PHÙNG THỊ PHƯƠNG THANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

222 01015956 TẠ TRUNG THÀNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

223 01004775 HOÀNG BÍCH THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

224 24005332 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

225 01007404 TRẦN PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

226 22009770 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

227 25000976 HOÀNG THU THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

228 18013470 DƯƠNG THỊ THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

229 01007368 BÙI THỊ THU THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

230 25011685 TRẦN THỊ BÍCH THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

231 28003145 TRƯƠNG THỊ THANH THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

232 26015561 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

233 01025422 HOÀNG PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.75

234 16001392 LÊ NGỌC THỊNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.25

235 25011703 VŨ VĂN THOẢI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

236 01059001 DƯƠNG THỊ THƯ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

237 01027967 NGUYỄN THỊ ANH THƯ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

238 09005863 PHẠM NGỌC THUẬN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

239 28011251 ĐẶNG NHẬT THƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

240 01044277 ĐỖ THỊ THANH THUÝ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

241 01021725 HOÀNG THỊ THÖY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

242 01038885 VI THỊ THANH THÖY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

243 01025503 LÃ THỊ THỦY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

244 21005347 NGUYỄN THỊ THỦY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

245 01004850 TRẦN THỦY TIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

246 01000913 LÊ MINH TIẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

247 09003403 NGUYỄN XUÂN TOÀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

248 01000965 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

249 01016739 NGUYỄN MINH TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

250 01034341 ĐỖ THỊ VÂN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

251 01046065 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

252 01034380 NHỮ THÙY TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

253 27003407 LÊ MINH TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

254 26002616 ĐÀO THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

255 01016027 ĐẶNG THỊ THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

256 28003159 NGUYỄN MINH TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

257 12007419 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

258 01020694 NGUYỄN THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.75

259 15000975 LƯU HUYỀN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.75

260 29002130 NGUYỄN THÁI HUYỀN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

261 22010318 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22.25

262 25015808 LÊ THỊ TRINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

263 01007930 NGUYỄN DƯƠNG THANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

264 01034407 PHẠM QUỐC TRUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

265 10000458 PHẠM QUỐC TRUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

266 25001772 HOÀNG TRUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

267 01018841 HỒ XUÂN TRƯỜNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

268 25001204 TRẦN THỊ PHƯƠNG TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

269 01016078 NGUYỄN THỊ CẨM TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

270 01010607 TRƯƠNG THỊ CẨM TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

271 01003146 DƯƠNG CẨM TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

272 09000413 ĐẶNG TRUNG TUẤN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

273 28015176 LÊ THANH TÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

274 16006959 LÊ THỊ KIM TUYẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

275 23006429 BÙI THỊ TUYẾT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

276 27008814 ĐỖ THỊ THU UYÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

277 01009774 NGUYỄN HỒNG VÂN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

278 01009258 NGÔ DIỆU VI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

279 01063266 TRƯƠNG THẢO VI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.5

280 19000858 DƯƠNG HÀ VY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

281 01005024 LÊ HỒNG YẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

282 16004885 LÊ THỊ HẢI YẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

1 27002944 ĐẶNG QUẾ ANH LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

2 25005004 PHẠM HỒNG VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán A01 20.75

3 17004298 PHẠM THỊ VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

4 01006252 NGUYỄN PHƯƠNG ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21

5 01003723 NGUYỄN MINH ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21

6 01028132 VŨ HÀ ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21

7 19004366 NGUYỄN THỊ VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21

8 01009901 VŨ HẢI ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21

9 01026836 HOÀNG QUỲNH ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

10 18016258 NGUYỄN THỊ TÖ ANH LDA 52340301 Kế toán A01 21.25

11 01008735 NGUYỄN NHẬT ANH LDA 52340301 Kế toán A01 21.25

12 01026870 NGUYỄN PHƯƠNG ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

13 25009925 LÊ THỊ NGUYỆT ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

14 26002096 PHẠM THỊ VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

15 01057870 HOÀNG THỊ MINH ANH LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

16 01005712 ĐẶNG MAI ANH LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

17 25001227 KHÖC THẢO ANH LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

18 62004950 TRẦN THỊ QUỲNH ANH LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

19 25003267 TRẦN NGỌC ANH LDA 52340301 Kế toán A00 22

20 19000247 NGUYỄN THỊ KIM ANH LDA 52340301 Kế toán A01 22

21 27002987 TRẦN THỊ NGỌC ANH LDA 52340301 Kế toán D01 22

22 16009509 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

23 30009220 LÊ THỊ MAI ANH LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

24 01022488 HOÀNG MINH ANH LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

25 25001247 PHẠM KIM ANH LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

26 15005880 VŨ THỊ LAN ANH LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

27 17003713 PHẠM THỊ QUỲNH ANH LDA 52340301 Kế toán A01 23

28 19006105 NGUYỄN HỒNG ANH LDA 52340301 Kế toán D01 23.5

29 01025730 CAO THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán D01 21

30 08002443 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

31 14003831 HÀ THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

32 27002995 TRỊNH NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

33 19004381 VŨ THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán A01 22

34 16003427 DƯƠNG THỊ ÁNH LDA 52340301 Kế toán A00 23

35 10000051 HOÀNG THỊ LINH CHI LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

36 16001115 PHẠM LINH CHI LDA 52340301 Kế toán D01 23

37 21012577 NGUYỄN THỊ CHUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

38 01030171 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

39 14003900 LƯỜNG THỊ DỨA LDA 52340301 Kế toán D01 22

40 14008508 TRÁNG THỊ ĐUA LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

41 01031706 NGUYỄN MINH ĐỨC LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

42 01059952 LƯƠNG THỊ DUNG LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

43 19000306 PHẠM THÙY DUNG LDA 52340301 Kế toán D01 21

44 25015246 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52340301 Kế toán D01 23

45 19001828 ĐỖ THỊ THÙY DUNG LDA 52340301 Kế toán A00 23.25

46 27003509 NGUYỄN NGỌC DŨNG LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

47 17012138 BÙI THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

48 01067799 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

49 01023281 NGUYỄN THANH DUYÊN LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

50 21000099 PHẠM THỊ DUYÊN LDA 52340301 Kế toán A00 22

51 12006019 TẠ THỊ GIANG LDA 52340301 Kế toán A00 21

52 22001119 TRẦN THỊ GIANG LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

53 01062127 NGUYỄN THU HÀ LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

54 22001881 LÊ THỊ THU HÀ LDA 52340301 Kế toán A00 21

55 28017029 LÊ THỊ HÀ LDA 52340301 Kế toán A00 21

56 15006944 ĐỖ THỊ THU HÀ LDA 52340301 Kế toán D01 22

57 01015183 THIỀU VIỆT HẰNG LDA 52340301 Kế toán A00 21

58 26001612 NGUYỄN THỊ HẰNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

59 01023356 ĐỖ THỊ THU HẰNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

60 16004638 NGUYỄN THU HẰNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

61 28026328 HOÀNG THỊ HẰNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

62 24006708 LÊ THỊ HẰNG LDA 52340301 Kế toán A00 22.5

63 01006635 TRẦN MINH HẠNH LDA 52340301 Kế toán D01 21

64 01025861 DƯƠNG HỒNG HẠNH LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

65 17005974 PHẠM THỊ MỸ HẠNH LDA 52340301 Kế toán A01 23

66 26004354 ĐỖ THU HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

67 01006676 VŨ THU HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01 21

68 01002796 NGUYỄN MINH HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00 21

69 17012205 PHAN THỊ HIỀN LDA 52340301 Kế toán A01 21.25

70 19000404 TẠ THỊ THANH HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

71 08002582 DƯƠNG THÖY HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

72 21017891 NGUYỄN THỊ THÖY HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01 22

73 28001707 LÊ THỊ HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

74 29007863 PHAN THỊ HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00 22.5

75 25001405 HOÀNG THU HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01 23.5

76 27004046 NGUYỄN MINH HIẾU LDA 52340301 Kế toán A01 21.25

77 27002518 BÙI THANH HOA LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

78 01015231 TRẦN VIỆT HÕA LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

79 17002396 NGUYỄN NHẬT HỒNG LDA 52340301 Kế toán A00 21

80 01005213 TRỊNH THỊ HỒNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

81 17000584 TRẦN THỊ HỒNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

82 22004095 VŨ THỊ MINH HUẾ LDA 52340301 Kế toán D01 21

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

83 26002293 NGUYỄN THỊ MINH HUẾ LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

84 26018107 LÊ THỊ HUẾ LDA 52340301 Kế toán A00 22.5

85 26015299 VŨ THỊ HUẾ LDA 52340301 Kế toán A01 23

86 28032623 LÊ THỊ HUỆ LDA 52340301 Kế toán D01 21

87 21015004 TRẦN THỊ HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

88 25010122 VŨ THỊ LAN HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

89 10000193 PHẠM THỊ THU HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21

90 26014164 ĐOÀN THỊ MAI HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

91 25006877 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 22

92 25001495 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 22

93 01053754 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

94 01022848 ĐỖ THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

95 12000283 CHÖC THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

96 16005481 VŨ THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

97 22010104 NGUYỄN THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

98 25001995 VŨ QUANG HUY LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

99 25017485 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

100 24007898 TRẦN THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 21

101 25010111 TRẦN THỊ MINH HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

102 26017496 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

103 01005821 HOÀNG PHƯƠNG HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

104 29016693 HỒ THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

105 01022822 NGUYỄN THU HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 22

106 16001236 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LDA 52340301 Kế toán A00 22

107 19006392 NGUYỄN NGỌC HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 22

108 01028514 DƯƠNG NGỌC HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 22

109 24006508 ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 22

110 01027310 NGUYỄN MAI HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

111 01030623 LÊ NGỌC HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 23

112 16004710 PHAN THỊ KHÁNH LDA 52340301 Kế toán A00 21

113 01021417 KHUẤT NGỌC LAN LDA 52340301 Kế toán A00 22

114 01026441 NGUYỄN THỊ QUỲNH LÊ LDA 52340301 Kế toán D01 23

115 62000558 DƯƠNG THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

116 19000551 NGUYỄN THỊ LÝ LINH LDA 52340301 Kế toán A00 21

117 29010940 TRẦN NGỌC MỸ LINH LDA 52340301 Kế toán A01 21

118 01033637 ĐẶNG THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21

119 03009971 ĐỖ THỊ THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

120 28008838 LÊ THỊ LINH LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

121 24006532 HOÀNG KHÁNH LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

122 19000546 NGUYỄN THẢO LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

123 28012131 ĐẶNG THỊ THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

124 17005287 NGUYỄN THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán A01 21.5

125 28028701 TRẦN THỊ LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

126 01019934 NGUYỄN THỊ LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

127 19007734 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

128 21017415 ĐỒNG DIỆU LINH LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

129 29026863 TRẦN THỊ MỸ LINH LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

130 01000557 NGUYỄN PHƯƠNG LINH LDA 52340301 Kế toán D01 22

131 17004526 NGUYỄN THÖY LINH LDA 52340301 Kế toán A00 22

132 28027653 NGUYỄN PHƯƠNG LINH LDA 52340301 Kế toán A00 22

133 01016431 NGUYỄN PHƯƠNG LINH LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

134 01033898 TRƯƠNG DIỆU LINH LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

135 26000469 VŨ THỊ NGỌC LINH LDA 52340301 Kế toán D01 23

136 24001045 LẠI KHÁNH LINH LDA 52340301 Kế toán D01 23.75

137 19012736 NGUYỄN THỊ THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán D01 23.75

138 17004215 HOÀNG PHƯƠNG LOAN LDA 52340301 Kế toán A01 21

139 19003220 ĐINH THỊ MAI LOAN LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

140 23006318 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY LDA 52340301 Kế toán A01 21

141 10000903 VY THỊ DIỆU LY LDA 52340301 Kế toán D01 21

142 25007475 ĐOÀN THỊ HƯƠNG LY LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

143 17004910 ĐÀO THỊ KHÁNH LY LDA 52340301 Kế toán A00 22

144 29001063 NGÔ THỊ VÂN LY LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

145 01002928 LÝ THỊ NGỌC MAI LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

146 01040003 NGUYỄN NGỌC MAI LDA 52340301 Kế toán A00 22

147 01017761 PHÍ NGỌC MAI LDA 52340301 Kế toán D01 22

148 21009231 THÂN THỊ MAI LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

149 01062321 NGÔ THỊ QUỲNH MAI LDA 52340301 Kế toán A00 22.75

150 16002896 NGUYỄN THỊ MAI LDA 52340301 Kế toán D01 23

151 27004911 TRẦN THỊ MAI LDA 52340301 Kế toán A00 23.25

152 01028855 ĐÀO THỊ NGỌC MAI LDA 52340301 Kế toán A00 23.5

153 16010516 KHUẤT HUYỀN MI LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

154 01030876 NGUYỄN TRÀ MI LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

155 01002428 PHẠM NGỌC MINH LDA 52340301 Kế toán D01 21

156 03006579 NGUYỄN PHƯƠNG MY LDA 52340301 Kế toán A01 20.75

157 01062875 NGUYỄN KIỀU MY LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

158 01005433 THẠCH TRÀ MY LDA 52340301 Kế toán A01 22

159 25007509 TRẦN THỊ BÍCH NGA LDA 52340301 Kế toán A00 21

160 28031101 HOÀNG THỊ NGA LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

161 01007132 NGUYỄN QUỲNH NGA LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

162 01019487 NGUYỄN THÖY NGA LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

163 01034831 NGUYỄN THỊ NGÂN LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

164 03006707 NGUYỄN KIM NGÂN LDA 52340301 Kế toán A01 20.75

165 30013636 LÊ THỊ THANH NGÂN LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

166 29019644 NGUYỄN THỊ NGOAN LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

167 01018631 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340301 Kế toán A00 21

168 01008675 NGUYỄN HỒNG NGỌC LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

169 01015815 NGUYỄN BÍCH NGỌC LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

170 01066520 VŨ THỊ HỒNG NGỌC LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

171 16001340 PHÙNG THỊ NGỌC LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

172 01060245 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

173 01018632 NGÔ MINH NGUYỆT LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

174 25005341 PHẠM THỊ MINH NGUYỆT LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

175 08005006 VÀNG SEO NHÀ LDA 52340301 Kế toán A00 24.5

176 01025234 NGUYỄN THỊ NHÃ LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

177 01018645 TRẦN HỒNG NHUNG LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

178 25012723 VŨ THỊ NHUNG LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

179 01064704 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

180 27008197 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

181 21004276 NGUYỄN VŨ CẨM NHUNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

182 25002086 BÙI THỊ HƯƠNG NHUNG LDA 52340301 Kế toán D01 22

183 01062921 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340301 Kế toán A00 22.75

184 01000754 PHẠM TRANG NHUNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

185 29026425 LÊ THỊ KIM OANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

186 25009293 BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21

187 01008906 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

188 26013275 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

189 15000862 BÙI LAN PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

190 17004011 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A01 21.5

191 21018165 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

192 01005535 LÊ THU PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

193 01000791 NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

194 13004047 NGUYỄN THU PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

195 18015471 HOÀNG THỊ PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

196 01034111 ĐÀO THỊ PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 22

197 01005544 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 22

198 17006250 LAM THU PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

199 17010127 BÙI MINH PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 22.5

200 21002892 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 23.25

201 16001362 BÙI THỊ PHƯỢNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

202 17003195 VŨ THANH QUÝ LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

203 01004720 LÊ BẢO QUYÊN LDA 52340301 Kế toán D01 25

204 13001052 VŨ THỊ DIỄM QUỲNH LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

205 01023126 TỪ THỊ THUÝ QUỲNH LDA 52340301 Kế toán A00 21

206 23000321 CHU THÖY QUỲNH LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

207 27003743 LÊ HƯƠNG QUỲNH LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

208 62001410 HÀ THỊ NGỌC QUỲNH LDA 52340301 Kế toán A00 23.25

209 27004205 NGUYỄN THỊ SON LDA 52340301 Kế toán A00 24.5

210 27008746 NGUYỄN THỊ MINH TÂM LDA 52340301 Kế toán A01 23.25

211 21010693 NGUYỄN MẠNH THẮNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

212 01025410 LƯU YẾN THANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

213 26017734 BÙI THU THẢO LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

214 13004078 NGUYỄN THU THẢO LDA 52340301 Kế toán A01 21

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

215 01023166 KIM THỊ THẢO LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

216 19000733 HỒ PHƯƠNG THẢO LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

217 15012303 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

218 01061097 VŨ THỊ THU THẢO LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

219 10001068 HOÀNG PHƯƠNG THẢO LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

220 17012474 NGUYỄN HIỀN THẢO LDA 52340301 Kế toán A00 22

221 01024153 TRẦN PHƯƠNG THẢO LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

222 16006113 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52340301 Kế toán D01 23

223 17010875 VŨ MINH THI LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

224 09003377 ĐỖ ĐỨC THIỆN LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

225 19003458 NGUYỄN THỊ THOAN LDA 52340301 Kế toán D01 21

226 28011229 NGUYỄN THỊ THƠM LDA 52340301 Kế toán D01 22

227 27002686 ĐINH THỊ THƠM LDA 52340301 Kế toán A00 22.75

228 25015719 ĐẶNG THỊ THU LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

229 28016768 NGUYỄN THỊ THU LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

230 25014374 TRẦN THỊ THU LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

231 01002603 NGUYỄN MINH THƯ LDA 52340301 Kế toán D01 21

232 01003558 TRẦN ANH THƯ LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

233 01023723 TRƯƠNG BÍCH THUẬN LDA 52340301 Kế toán A00 21

234 15001387 BÙI THỊ THƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21

235 01025529 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 22

236 28021199 MAI THU THÚY LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

237 27007224 NGUYỄN THỊ THÖY LDA 52340301 Kế toán A00 22

238 17010895 ĐỖ THANH THÖY LDA 52340301 Kế toán A00 22

239 01023733 HOÀNG MINH THÚY LDA 52340301 Kế toán A01 22.5

240 25017754 NGUYỄN THỊ THÖY LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

241 17001357 NGUYỄN THỊ THU THÙY LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

242 30013770 HÀ THỊ THỦY LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

243 01026636 NGUYỄN THỊ THANH THỦY LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

244 01009697 NGUYỄN THU THỦY LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

245 08004724 CHÂU THỊ THU THỦY LDA 52340301 Kế toán A00 22.75

246 01034289 NGÔ THỊ THU THỦY LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

247 24007234 BẠCH THỊ TOAN LDA 52340301 Kế toán D01 21

248 10001893 VY THỊ TRÀ LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

249 21010725 ĐINH THỊ THANH TRÀ LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

250 01018805 BÙI THU TRÀ LDA 52340301 Kế toán A00 22

251 25010348 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM LDA 52340301 Kế toán D01 21

252 05004442 NGUYỄN THU TRANG LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

253 17010929 TRỊNH THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

254 25013350 ĐINH THỊ TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

255 19000793 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG LDA 52340301 Kế toán A01 21.5

256 01005976 ĐẶNG THIÊN TRANG LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

257 01034368 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22

258 08003004 HOÀNG THỊ TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

259 15000978 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22

260 27007590 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

261 01050370 NGUYỄN HOÀNG MINH TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

262 27001612 TRẦN THỊ THÙY TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

263 01061166 NGUYỄN HÀ TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

264 29023379 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG LDA 52340301 Kế toán A00 22.5

265 19004855 VƯƠNG THU TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

266 17003629 LƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340301 Kế toán A00 22.75

267 01000959 TRẦN THU TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

268 01018302 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 23

269 13000563 LÊ QUỲNH TRANG LDA 52340301 Kế toán A01 23

270 01024277 NGUYỄN KIỀU TRINH LDA 52340301 Kế toán D01 23

271 01034398 TRỊNH NGỌC TRÖC LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

272 08003032 ĐÀO THANH TÖ LDA 52340301 Kế toán D01 22

273 01002001 NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

274 28024648 NGUYỄN HỮU TUẤN LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

275 28023121 LÊ THỊ TUYẾT LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

276 01029377 LÊ THU UYÊN LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

277 27008815 LÊ NGUYỄN BẢO UYÊN LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

278 27003823 VŨ MAI UYÊN LDA 52340301 Kế toán D01 22

279 10001203 TRẦN THỊ KHÁNH VÂN LDA 52340301 Kế toán D01 21

280 01044842 NGUYỄN THƯ VÂN LDA 52340301 Kế toán A01 22.25

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

281 29023409 TRỊNH THỊ VÂN LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

282 17004156 NGUYỄN HỒNG VÂN LDA 52340301 Kế toán A01 22.75

283 16006630 NGUYỄN THỊ XUÂN LDA 52340301 Kế toán A00 21

284 13002742 PHAN THỊ XUYẾN LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

285 25011810 NGUYỄN THỊ YẾN LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

286 30004613 LÊ THỊ YẾN LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

287 01018917 NGUYỄN HẢI YẾN LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

1 01011206 HOA PHAN ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

2 01033121 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

3 01003670 BÙI MAI ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

4 01009882 TẠ PHƯƠNG ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

5 01003732 NGUYỄN NGUYỆT ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

6 28002949 MAI NGỌC ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

7 05000434 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

8 16010295 NGUYỄN CHÂU ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21

9 01033117 NGUYỄN QUỲNH ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

10 24000320 LẠI THỊ TÖ ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

11 17005849 NGUYỄN TRÂM ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.25

12 18016254 NGUYỄN NGỌC ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 24

13 19004378 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

14 17007487 BÙI NGỌC ÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

15 01030094 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

16 01046895 DƯƠNG NGỌC ÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

17 01055198 TRẦN THỊ MINH ÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

18 01000176 NGUYỄN BẢO CHÂU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

19 01014376 ĐOÀN MINH CHÂU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

20 01003834 NGUYỄN LINH CHI LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

21 01009937 SỬ LINH CHI LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

22 01019644 TRẦN KIM CHI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22.25

23 16000086 NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

24 18014127 TRẦN THỊ CHINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

25 13000242 SA THÙY CHINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 22.25

26 21001213 TRẦN THỊ THU CÖC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

27 19003880 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CÖC LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22.25

28 01011472 VŨ THẾ DÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

29 28014847 VŨ HOÀNG DIỆP LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

30 01019660 KHÖC BÁCH DIỆP LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.5

31 26002190 BÙI NGỌC ĐÔNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

32 01007813 PHAN MINH ĐỨC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

33 16005321 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

34 01030202 NGUYỄN KIM DŨNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

35 12006937 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

36 12010797 NGUYỄN THÙY DƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

37 01018038 LỤC THÙY DƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.5

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

38 01000263 TRỊNH HOÀNG DƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

39 62000434 PHẠM THỊ QUÝ DƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22.75

40 01047011 NGUYỄN THỊ DUYÊN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

41 01021125 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.75

42 01019176 TRẦN THIÊN HÀ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

43 18016354 VŨ NGỌC HÀ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

44 01001251 LÊ THỊ HỒNG HÀ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.75

45 01033378 NGUYỄN MINH HẢI LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

46 21005606 NGUYỄN NGỌC HẢI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.75

47 18016355 NGUYỄN THỊ HẢI LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

48 21002595 VŨ TRẦN DIỄM HẰNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

49 29000174 NGUYỄN THỊ HẰNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

50 01006634 TRẦN MINH HẠNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

51 01005130 ĐỖ HỒNG HẠNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

52 01031751 TRẦN THỊ THU HẠNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

53 01000337 TRẦN HỒNG HẠNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.5

54 01021225 BẠCH THỊ HẬU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

55 28008168 HÀ THỊ HẬU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

56 16007701 NGUYỄN THỊ HẬU LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22

57 42010907 HỒ THỊ THU HIỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

58 21010347 ĐỖ THU HIỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

59 16009648 NGUYỄN VĂN HIỂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

60 01008194 VŨ THẾ HIẾU LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 22

61 01039346 NGÔ THỊ HỒNG HOA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

62 01062180 NGHIÊM THỊ QUỲNH HOA LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

63 18011257 PHẠM THỊ HOA LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

64 28009429 NGÔ THỊ NGÂN HOA LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

65 24005159 TRẦN THỊ HOA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 23

66 01032161 ĐINH THỊ HÕA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

67 28030972 NGUYỄN THỊ HÕA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

68 01006723 NGUYỄN HUY HOÀNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

69 09001464 ĐỖ VIỆT HOÀNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

70 01015244 KHÖC VIỆT HOÀNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

71 18010279 NGUYỄN THỊ HỒNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

72 19000444 LÃ THỊ HỢP LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.75

73 26010906 VŨ THỊ HUẾ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

74 27004814 PHẠM THỊ HỒNG HUỆ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

75 26013094 CAO THỊ MINH HUỆ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 22

76 21010404 ĐÀO VIỆT HÙNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22.25

77 19008902 NGUYỄN XUÂN HƯNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22

78 21001384 HÀ THỊ HƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

79 01021387 NGUYỄN GIÁNG HƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

80 01030653 ĐÀM THỊ HƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

81 21011628 LÊ THỊ HƯỜNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

82 01062251 VŨ THỊ HƯỜNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.25

83 01006797 VŨ BÍCH HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

84 18016432 THÂN NGỌC HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

85 24007054 VŨ THỊ THANH HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

86 01047332 ĐÀM THỊ HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

87 23007309 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

88 01006786 NGUYỄN THANH HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

89 22004111 TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 23.25

90 01063776 NGUYỄN THƯƠNG HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 24.25

91 07001640 LÕ THỊ KHẢI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 23

92 24005785 ĐỖ THỊ VÂN KHÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

93 01035391 ĐOÀN DUY KHÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

94 01022013 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.5

95 25013147 NGÔ THỊ KIỀU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

96 18012717 VŨ THỊ LỆ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

97 01006975 PHẠM THỊ KHÁNH LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

98 28003082 VŨ THỊ THÙY LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

99 25006916 LÊ THỊ LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

100 14003962 HOÀNG THỊ THÙY LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

101 01006911 ĐỖ MỸ LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

102 28031044 ĐỖ THỊ LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

103 01010240 ĐẶNG THUỲ LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

104 21010506 NGUYỄN THẢO LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

105 01008433 HOÀNG PHƯƠNG LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.25

106 01010287 PHẠM THÙY LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

107 26002368 ĐỖ THÙY LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

108 01019364 ĐỖ NGUYÊN LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

109 01002884 BÙI NGỌC PHƯƠNG LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

110 03001915 DƯƠNG THỊ THÙY LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

111 01025034 ĐỖ THỊ MỸ LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.25

112 19000571 NGUYỄN THỊ LOAN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

113 01060205 PHẠM QUANG LỰC LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.75

114 25007474 NGUYỄN THỊ LỰU LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.5

115 28011721 BÙI THỊ LUYẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 24

116 16001749 NGUYỄN NGỌC MAI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

117 01008547 TRẦN THỊ MAI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.25

118 19009593 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.5

119 03006531 NGUYỄN NHẬT MINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.75

120 01066040 NGUYỄN NHẬT MINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.75

121 19000619 TẠ THỊ HÀ MY LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

122 26016032 LƯƠNG THỊ QUỲNH MỸ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.75

123 25002075 VŨ THÖY NGA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

124 30004274 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

125 08000387 NGUYỄN THỊ NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

126 03002461 TRỊNH VŨ HOÀNG NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

127 19006542 VŨ THỊ NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

128 01015546 NGÔ HÀ PHƯƠNG NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.5

129 01030955 DƯƠNG KIM NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

130 19007123 HOÀNG KIM NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.25

131 19000637 NGÔ THẢO NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.75

132 01008662 ĐÀO CHÍNH NGHĨA LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.25

133 01005469 ĐÀO MINH NGHĨA LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.25

134 01004573 ONG MINH NGỌC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

135 22008682 TRẦN THỊ HẢI NGỌC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

136 01008674 NGUYỄN BÍCH NGỌC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

137 19003302 NGUYỄN THỊ NGỌC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.25

138 21015163 LÊ THỊ BÍCH NGUYỆT LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

139 25002083 DOÃN HOÀNG MINH NGUYỆT LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

140 30007391 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.75

141 01021570 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

142 02031065 TRẦN NGUYỄN THỤY NHI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 23

143 01005498 CAO PHƯƠNG NHUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

144 19008758 NGUYỄN THỊ NHUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

145 25009729 ĐÀO THỊ NHUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.5

146 27008722 TRẦN TRANG NHUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 23

147 19003328 NGUYỄN THỊ NỤ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.75

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

148 01019563 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

149 03013135 NGUYỄN THÖY PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

150 01004671 NGUYỄN MINH PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

151 09005839 BÙI YẾN PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

152 16006071 LÊ THỊ PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

153 21015195 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.5

154 25011641 PHẠM THỊ PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.75

155 26002487 ĐẶNG THỊ THU PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

156 01023650 VŨ THỊ PHƯỢNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

157 01015874 NGUYỄN MINH QUANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

158 26019236 BÙI THỊ QUY LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

159 01015895 BÙI THU QUỲNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

160 29018134 HÀ LÊ NGHĨA QUỲNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

161 22001372 LÊ THỊ THÖY QUỲNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

162 01008969 ĐỖ HẢI QUỲNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.25

163 01000820 KIỀU HƯƠNG QUỲNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

164 27007184 ĐỖ THỊ SÁNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

165 01008984 LÊ THANH SƠN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21

166 18011345 NGUYỄN THỊ THẮM LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

167 01005623 LÊ VĂN THANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

168 01071862 NGUYỄN TIẾN THÀNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.5

169 01018746 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

170 01022283 LÊ PHƯƠNG THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

171 01027879 TRẦN PHƯƠNG THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

172 17012481 VŨ PHƯƠNG THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

173 01001885 NGUYỄN THỊ THU THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

174 30005048 DƯƠNG THU THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 23.25

175 24000711 VŨ THỊ HỒNG THU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

176 18012895 NGUYỄN TRANG THƯ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

177 18005952 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

178 03003552 VŨ MINH THƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 24.75

179 19000762 NGUYỄN THỊ THÖY LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

180 19008479 NGUYỄN THỊ THÙY LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

181 03003477 NGUYỄN THỊ ANH THÙY LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

182 23000359 LÃ THỊ THU THỦY LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

183 19007936 NGUYỄN THỊ THỦY LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.5

184 01007846 NGÔ CHÍ TIẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

185 01032457 VŨ ĐỨC TOÀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

186 01067302 VŨ KHÁNH TOÀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

187 18016651 NGUYỄN NGỌC TRÂM LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

188 03017423 LÊ THỊ TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

189 26015609 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

190 01022351 BÙI THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

191 19004844 NGUYỄN HỒNG TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

192 26013878 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

193 22001477 VŨ MINH TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

194 29006206 CAO THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

195 16003073 NGUYỄN LINH TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

196 24000738 LÊ THU TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

197 01043527 NGUYỄN HÀ TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

198 01034339 ĐỖ KIỀU TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

199 21007257 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.5

200 01046056 ĐỖ THÙY TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 23.25

201 01010599 NGUYỄN BÁ TRUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

202 01006037 TRẦN THÀNH TRUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 22.25

203 01024300 NGUYỄN THỊ NGỌC TÖ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

204 01011125 NGUYỄN MINH TÙNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

205 01007984 PHẠM GIANG TÙNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 24

206 01002027 TRỊNH TÖ UYÊN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

207 18012963 TRẦN THỊ UYÊN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

208 01003625 ĐINH THU UYÊN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

209 27003443 HOÀNG THỊ BÍCH VÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.75

210 01008008 NGUYỄN KHÁNH VÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 23.25

211 13005280 TRỊNH HOÀNG VŨ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

212 01016820 NGUYỄN THỊ XUÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

213 01035153 NGUYỄN THANH XUYÊN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

214 01009795 NGUYỄN HẢI YẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

215 01062655 PHẠM HẢI YẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

216 01008044 ĐỖ HOÀNG YẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

217 01037020 GIANG THỊ HẢI YẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.25

1 01002064 TRẦN HOÀI AN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

2 01019602 NGUYỄN THỊ HẢI ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

3 15002264 HOÀNG TUẤN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 16.5

4 16003964 LÊ THỊ LAN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17

5 01006320 TRẦN NGỌC ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

6 01011285 NGUYỄN PHƯƠNG ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

7 01008734 NGUYỄN NGỌC ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

8 01065560 TRẦN THỊ QUỲNH ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

9 21008908 PHẠM ĐOÀN NHẬT ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

10 15001060 NGUYỄN TUẤN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 17.5

11 25001086 LÊ VƯƠNG TÖ ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 17.75

12 01000078 NGUYỄN PHƯƠNG ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

13 28029548 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

14 01009866 PHẠM CÔNG TIẾN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.75

15 01003787 TRẦN TIẾN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

16 01067614 TRẦN THỊ THỤC ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.5

17 01011199 ĐỖ ĐỨC ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

18 25006185 HOÀNG PHƯƠNG ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

19 19002852 NGUYỄN THỊ ÁNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

20 01000155 QUÁCH ÁNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.75

21 25007939 VŨ THỊ HỒNG ÁNH LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 19

22 01006379 NGUYỄN MINH CẦM LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

23 01002697 NGUYỄN YẾN CHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

24 01006393 NGUYỄN BẢO CHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

25 01001153 PHẠM LINH CHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

26 25002303 NGUYỄN THỊ CHUYÊN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

27 01059974 NGUYỄN QUỐC ĐẠI LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 16.75

28 01013151 NGUYỄN HẢI ĐĂNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

29 01007770 NGUYỄN HẢI ĐĂNG LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

30 01057282 NGUYỄN THỊ HIỀN DỊU LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

31 16005343 PHẠM TIẾN ĐỨC LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

32 16002028 LÊ THỊ DUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

33 01007665 NGUYỄN THÙY DUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

34 01002201 NGUYỄN MẠNH DŨNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

35 10000680 TRIỆU ÁNH DƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

36 01013189 HOÀNG BẢO ĐƯỜNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

37 25000628 ĐẶNG THỊ NƯƠNG DUYÊN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

38 13003844 NGUYỄN THU HÀ LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

39 01011683 NGÔ QUANG HẢI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

40 21009028 CHỬ ĐỨC HẢI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

41 01016216 NGUYỄN LÊ MINH HẰNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

42 18016896 TRẦN THỊ THU HẰNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

43 03005330 BÙI THÖY HẰNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

44 16005883 BÙI THỊ HẰNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 21.25

45 15000613 NGUYỄN THỊ THU HIỀN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

46 28003602 LÊ THỊ HIỀN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

47 27003576 ĐẶNG THANH HIỀN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.5

48 01009397 PHAN HOÀNG HIỆP LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

49 01002801 BÙI MINH HIẾU LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 16.5

50 25008603 TRƯƠNG QUỐC HIẾU LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

51 01005800 NGUYỄN TRUNG HIẾU LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

52 01006701 NGUYỄN TRUNG HIẾU LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.75

53 01066355 NGUYỄN HUY HOÀN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

54 01004060 VŨ HUY HOÀNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

55 01001700 TRỊNH MINH HOÀNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.5

56 03005704 HOÀNG THỊ NGỌC HỒNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

57 19001875 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUỆ LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

58 28004164 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

59 16009722 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

60 26010951 PHẠM THỊ HƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

61 01001710 NGUYỄN GIA HUY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

62 01015269 ĐỖ QUANG HUY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

63 01019267 NGUYỄN HOÀNG HUY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.75

64 01005236 NGUYỄN QUANG HUY LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 19

65 01016329 NGUYỄN NGỌC HUYỀN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

66 25010864 HOÀNG THỊ LAN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

67 01017699 NGUYỄN THÙY LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

68 01012007 NGUYỄN NHẤT LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

69 01011965 LẠI THU LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

70 01027466 NGÔ THỊ NHẬT LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

71 18016469 CAO YẾN LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

72 17005286 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

73 01015392 LÊ THỊ THUỲ LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

74 01058784 DƯ HẢI LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18.25

75 01006981 PHÙNG NHẬT LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

76 03012381 VŨ PHƯƠNG LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.5

77 01018558 BÙI DUY LONG LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 16.25

78 01019411 PHÙNG HIỂU LONG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

79 01057673 CAO THỊ LY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

80 16009788 TRẦN NGỌC LY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

81 08004637 NGUYỄN NGỌC MAI LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17

82 01048898 NGUYỄN THỊ MAI LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18.5

83 18016511 NGUYỄN ĐỨC MẠNH LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 17

84 22006448 NGUYỄN THỊ TRÀ MI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

85 01005412 NGUYỄN QUANG MINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

86 01008587 TRẦN CÔNG MINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

87 01066488 NGUYỄN NGỌC MINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

88 01012289 NGUYỄN TRÀ MY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

89 01007095 NGUYỄN HIỂU MY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

90 01004352 NGUYỄN HUYỀN MY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 20

91 15007625 BÙI ĐÌNH NAM LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

92 01008624 NGÔ TÙNG NAM LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

93 01010413 VƯƠNG HOÀI NAM LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

94 12004412 PHẠM THỊ HẰNG NGA LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17.25

95 01068579 NGUYỄN THỊ NGÀ LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

96 01068597 TRẦN THỊ KIM NGÂN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

97 01008657 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

98 01012345 ĐÀO TUẤN NGHĨA LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

99 01000708 TRẦN TRỌNG NGHĨA LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

100 01066088 TRỊNH HỒNG NGỌC LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

101 22006976 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

102 25002653 ĐỖ QUANG NHẬT LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 16.25

103 01010448 ĐỖ NGỌC NHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

104 01016541 NGUYỄN PHƯƠNG NHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

105 01000747 VŨ YẾN NHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

106 01004592 DƯƠNG HOÀNG NHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.5

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

107 01015838 HOÀNG HỒNG NHUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

108 01004617 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

109 16005586 LƯƠNG THỊ NHUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

110 01018647 CHỬ NHẬT NINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

111 01015848 NGÔ HẢI PHONG LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18.75

112 01019545 VŨ ANH PHÖC LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

113 01015861 HOÀNG DUY PHƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

114 08002881 ĐẶNG THU PHƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

115 01008924 DƯƠNG ĐỨC QUANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

116 01000825 TRẦN DIỄM QUỲNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

117 01020561 LÊ PHƯƠNG QUỲNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

118 01027778 DƯƠNG THÖY QUỲNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 20

119 01016622 NGUYỄN CÔNG TUẤN SANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

120 25018337 TRẦN XUÂN SANG LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17.25

121 29026498 TRẦN NGỌC TÂM LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

122 01022266 PHẠM HỒNG THÁI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

123 01044236 ĐINH THỊ THANH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17

124 01016657 TRẦN PHƯƠNG THANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

125 01007365 NGUYỄN VĂN THÀNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

126 19008444 NGUYỄN THỊ THÀNH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17.75

127 01034969 NGUYỄN VĂN THÀNH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18.75

128 13000532 NGUYỄN THU THẢO LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

129 01018749 SÙNG THỊ THẢO LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

130 01060459 NGUYỄN THỊ THU THẢO LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

131 22000347 NGUYỄN BẢO THI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

132 01005676 NGUYỄN HÀ THU LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 18

133 01018254 NGUYỄN THU THỦY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

134 01004907 PHẠM THU TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

135 16000623 PHẠM THỊ TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

136 19004281 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

137 25014397 ĐẶNG HUYỀN TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

138 25001763 VŨ THÙY TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

139 01003104 NGUYỄN MINH TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

140 42005584 NGÔ THUỲ TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

141 01024268 TRẦN THỊ TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

142 18016641 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

143 01007872 LÊ HUYỀN TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

144 03003686 LÊ THÙY TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

145 08003387 ĐỖ THỊ KIỀU TRINH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

146 01012798 ỨNG ĐỨC TRUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

147 18017259 HOÀNG NGHĨA TRUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

148 01007943 TRẦN THÀNH TRUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

149 06004737 BÙI VIỆT TRUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 20

150 24001237 TRỊNH VĂN TRƯỜNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

151 25003787 TRẦN MINH TUẤN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

152 01069169 TRẦN MINH TUẤN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

153 01004962 ĐÀO VIỆT TÙNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

154 01020764 NGUYỄN QUANG TÙNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

155 17012560 PHẠM MẠNH TÙNG LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

156 16010700 TỐNG TRẦN VIỆT TÙNG LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 18.25

157 26014794 ĐỖ THỊ TƯƠI LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 19.75

158 01002024 LÊ PHƯƠNG UYÊN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

159 01064905 PHẠM THỊ THU VÂN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

160 01069229 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

161 01003172 TRẦN TUẤN VĂN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

162 25002220 NGÔ THÚY VI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

163 01016812 LÊ ANH VIỆT LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 20

164 27005904 PHAN THẾ VINH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18.75

165 15006824 NGUYỄN ANH VŨ LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 16.25

166 01026240 NGUYỄN THỊ KHÁNH VY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 23.75

167 26018458 NGUYỄN THỊ YẾN LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 16.5

168 26004167 ĐỖ THỊ YẾN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

169 01003188 NGUYỄN VŨ HẢI YẾN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

170 01066867 NGUYỄN HẢI YẾN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

171 16002327 PHÙNG THỊ HẢI YẾN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

1 09005055 VŨ HỒNG AN LDA 52380101 Luật C00 23.75

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

2 13003260 LÊ HÙNG AN LDA 52380101 Luật C00 25.75

3 26000922 BÙI THANH AN LDA 52380101 Luật C00 25.75

4 06004202 LỤC QUANG ANH LDA 52380101 Luật C00 23.75

5 62000816 NGUYỄN LÊ ĐỨC ANH LDA 52380101 Luật C00 23.75

6 16001491 NGUYỄN TRUNG ANH LDA 52380101 Luật C00 24

7 08002404 NGUYỄN HOÀNG ANH LDA 52380101 Luật C00 24

8 01035770 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

9 01067524 LÊ THỊ NGỌC ANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

10 15011386 PHẠM THỊ NGỌC ANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

11 18000919 NGUYỄN KIM ANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

12 16003407 NGUYỄN HỒNG ANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

13 23004556 ĐINH NGỌC HÀ ANH LDA 52380101 Luật C00 24.75

14 23000030 VŨ QUỲNH ANH LDA 52380101 Luật C00 24.75

15 16003406 LỘC THỊ ANH LDA 52380101 Luật C00 25

16 22011103 BÙI TUẤN ANH LDA 52380101 Luật C00 25

17 01024483 NGUYỄN VIỆT ANH LDA 52380101 Luật C00 25.25

18 62001147 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52380101 Luật C00 25.25

19 09005888 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52380101 Luật C00 26

20 01067615 TRẦN THỊ VÂN ANH LDA 52380101 Luật C00 26

21 01061360 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52380101 Luật C00 23.75

22 12000628 TRƯƠNG THỊ ÁNH LDA 52380101 Luật C00 24

23 28002043 HÀ THỊ MINH ÁNH LDA 52380101 Luật C00 24.25

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

24 26000065 NGUYỄN NGỌC ÁNH LDA 52380101 Luật C00 25.5

25 24002920 NGÔ TIẾN BÁCH LDA 52380101 Luật C00 23.75

26 05000013 MA VĂN BẠCH LDA 52380101 Luật C00 24.75

27 25013990 PHẠM THÀNH BẢO LDA 52380101 Luật C00 24.25

28 08003806 VƯƠNG THỊ BÌNH LDA 52380101 Luật C00 24.25

29 25005556 DƯƠNG VĂN CẢNH LDA 52380101 Luật C00 24.75

30 11002127 ĐỒNG THỊ CHANH LDA 52380101 Luật C00 26

31 12012014 LÊ THỊ MINH CHÂU LDA 52380101 Luật C00 25

32 01040350 NGUYỄN HUỆ CHI LDA 52380101 Luật C00 24.25

33 19000020 NGUYỄN HỒNG CHI LDA 52380101 Luật C00 24.25

34 28021476 HOÀNG THỊ CHÍN LDA 52380101 Luật C00 24.5

35 14000983 LÒ CÔNG CHÍNH LDA 52380101 Luật C00 25

36 62001172 CHANG A CHỐNG LDA 52380101 Luật C00 26.75

37 13005301 GIÀNG A CHÙ LDA 52380101 Luật C00 24

38 06002936 NÔNG THỊ CHUYÊN LDA 52380101 Luật C00 24.25

39 14000984 VƯƠNG QUỐC CÔNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

40 16007030 VƯƠNG CHÍ CÔNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

41 24002562 LÊ THÀNH CÔNG LDA 52380101 Luật C00 25.25

42 07000059 NGUYỄN TỰ CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

43 15009643 HÀ MINH CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

44 10004965 BÀN VĂN CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

45 24003644 PHẠM MẠNH CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

46 05000031 VƯƠNG THANH CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 25

47 21008193 TRẦN QUỐC CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 26

48 30004724 NGUYỄN HÀ THẢO ĐAN LDA 52380101 Luật C00 25

49 09002054 TRẦN HẢI ĐĂNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

50 18000349 LÊ QUANG ĐẠO LDA 52380101 Luật C00 24

51 62002207 MÙA A DẾNH LDA 52380101 Luật C00 24

52 13001126 CHÁNG A DÌNH LDA 52380101 Luật C00 26.25

53 01030261 TRƯƠNG VĂN ĐOÀN LDA 52380101 Luật C00 23.75

54 21010934 NGUYỄN VĂN ĐÔNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

55 15005379 NGUYỄN VĂN ĐỨC LDA 52380101 Luật C00 25

56 28026100 HOÀNG MINH ĐỨC LDA 52380101 Luật C00 25.25

57 10008113 TẠ MINH ĐỨC LDA 52380101 Luật C00 25.25

58 15004490 PHẠM MINH ĐỨC LDA 52380101 Luật C00 25.75

59 26006731 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52380101 Luật C00 24

60 28017496 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

61 23000066 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

62 14003542 QUÀNG THỊ DUNG LDA 52380101 Luật C00 25.5

63 08005230 HOÀNG THỊ DUNG LDA 52380101 Luật C00 27.25

64 26013508 TRẦN TRUNG DŨNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

65 16001541 KIỀU MẠNH DŨNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

66 18011519 NGUYỄN ĐỨC ĐƯỢC LDA 52380101 Luật C00 24.25

67 62001204 ĐINH THÙY DƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

68 28022029 LÊ VĂN DƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

69 09002050 NGUYỄN THỊ DƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

70 28012408 TRỊNH ĐĂNG DƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

71 16003474 LỘC ĐỨC DƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

72 11002742 TRIỆU THỊ ĐƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24

73 01059323 VŨ QUANG DUY LDA 52380101 Luật C00 25

74 62004986 LÕ THỊ DUYÊN LDA 52380101 Luật C00 24.5

75 38011638 THÂN THỊ DUYÊN LDA 52380101 Luật C00 24.75

76 12003187 HÀ THỊ DUYÊN LDA 52380101 Luật C00 25.25

77 10008114 ĐINH THỊ GIANG LDA 52380101 Luật C00 24

78 27003545 TỐNG TRƯỜNG GIANG LDA 52380101 Luật C00 24

79 18001666 TÔ VĂN GIANG LDA 52380101 Luật C00 24

80 01011602 ĐÁI THỊ THANH GIANG LDA 52380101 Luật C00 24.25

81 16002752 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG LDA 52380101 Luật C00 26.5

82 09004495 NGUYỄN THỊ HÀ LDA 52380101 Luật C00 24.5

83 26000240 VŨ THỊ THU HÀ LDA 52380101 Luật C00 25.25

84 01055302 NGUYỄN THỊ THU HÀ LDA 52380101 Luật C00 25.75

85 62001226 LỮ NGỌC HÀ LDA 52380101 Luật C00 26.5

86 10008551 LƯƠNG ĐÌNH HẢI LDA 52380101 Luật C00 24.25

87 29024270 MAI HỒNG HẢI LDA 52380101 Luật C00 26.5

88 28024896 LÊ THỊ NGỌC HÂN LDA 52380101 Luật C00 23.75

89 16003530 PHẠM THANH HẰNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

90 16006360 NGUYỄN THỊ THÖY HẰNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

91 28000160 NGUYỄN THỊ HẰNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

92 42002946 NGUYỄN THỊ HẰNG LDA 52380101 Luật C00 25.75

93 25005574 ĐỖ VĂN HẰNG LDA 52380101 Luật C00 26

94 14000717 HOÀNG THỊ HẠNH LDA 52380101 Luật C00 23.75

95 13000300 LÊ THỊ HẠNH LDA 52380101 Luật C00 24.5

96 30008737 NGUYỄN VĂN HÀO LDA 52380101 Luật C00 24.25

97 01045106 DƯƠNG THỊ HIÊN LDA 52380101 Luật C00 25

98 10004008 LUÂN THU HIẾN LDA 52380101 Luật C00 24.5

99 26018069 NGUYỄN NHƯ HIẾN LDA 52380101 Luật C00 25

100 01059459 PHẠM THỊ THANH HIỀN LDA 52380101 Luật C00 24

101 62001694 LÕ THỊ HIỀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

102 01055359 NGUYỄN THỊ HIỀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

103 09004510 PHẠM THU HIỀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

104 09006879 HÀ THỊ HIỆN LDA 52380101 Luật C00 26.75

105 06004365 MÃ ĐỨC HIẾU LDA 52380101 Luật C00 24.75

106 09004791 LƯU MINH HIẾU LDA 52380101 Luật C00 25.75

107 01038106 DƯƠNG THỊ THANH HIẾU LDA 52380101 Luật C00 26

108 14000530 ĐÀM TRUNG HIẾU LDA 52380101 Luật C00 26

109 15002452 NGUYỄN THỊ HOA LDA 52380101 Luật C00 24.25

110 43006894 NGUYỄN THỊ NHƯ HOA LDA 52380101 Luật C00 26

111 18015770 CHU QUỲNH HOA LDA 52380101 Luật C00 26

Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

112 06003270 NÔNG THỊ TUYÊN HOA LDA 52380101 Luật C00 26.25

113 14008632 BÙI THỊ HÕA LDA 52380101 Luật C00 24

114 25005584 NINH VĂN HÕA LDA 52380101 Luật C00 24.25

115 15009738 ĐINH QUỐC HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

116 01040544 BÙI DUY HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 24

117 09004805 HỒ HỮU HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 24

118 01063691 NGUYỄN MINH HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

119 09001753 TRUNG VĂN HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

120 22009050 NGUYỄN VĂN HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

121 21000196 VŨ THANH HOẰNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

122 05001289 NGUYỄN BÍCH HỒNG LDA 52380101 Luật C00 25

123 06000331 HOÀNG NGỌC HUẤN LDA 52380101 Luật C00 25

124 12002480 NGUYỄN THỊ HUÊ LDA 52380101 Luật C00 24

125 62000940 NGUYỄN THỊ HUẾ LDA 52380101 Luật C00 24.25

126 28004129 TRẦN THỊ HUỆ LDA 52380101 Luật C00 24.75

127 23000961 QUÁCH THỊ HUỆ LDA 52380101 Luật C00 25.5

128 27004488 TẠ HỮU TUẤN HÙNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

129 09001758 NGUYỄN VI HÙNG LDA 52380101 Luật C00 24

130 10003158 SÁI VIỆT HÙNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

131 10007208 HOÀNG VĂN HÙNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

132 01042682 KHUẤT MẠNH HÙNG LDA 52380101 Luật C00 25.25

133 19007658 NGUYỄN VĂN HÙNG LDA 52380101 Luật C00 25.5

Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

134 01011864 PHAN CẢNH HƯNG LDA 52380101 Luật C00 25

135 30014596 ĐẬU ĐỨC HƯNG LDA 52380101 Luật C00 25.5

136 08005370 LÊ THỊ HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24

137 15005533 HÀ THỊ MAI HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24

138 28002229 PHẠM THỊ HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24

139 03018387 PHÙNG THỊ LAN HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24

140 13001468 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

141 16002842 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

142 09004837 PHẠM THỊ THU HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 25

143 09002153 HÀ THỊ HƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24

144 06001931 LÝ THU HƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

145 01017588 NGUYỄN XUÂN HUY LDA 52380101 Luật C00 24

146 15005505 PHẠM QUỐC HUY LDA 52380101 Luật C00 24.5

147 16000303 PHẠM VĂN HUY LDA 52380101 Luật C00 25.5

148 15008282 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 24

149 28021619 HOÀNG THỊ HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

150 01033528 NGUYỄN THU HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 24.75

151 62004885 ĐIÊU THỊ THANH HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 24.75

152 12002503 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 25

153 19012685 PHÍ THỊ HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 25.5

154 01050008 BÙI THỊ HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 26

155 01040632 THIỀU VĂN KHẢI LDA 52380101 Luật C00 24

Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

156 28021337 PHẠM GIA KHIÊM LDA 52380101 Luật C00 23.75

157 21014365 ĐỖ QUỐC KHOA LDA 52380101 Luật C00 23.75

158 06003296 HOÀNG QUANG KHÔI LDA 52380101 Luật C00 24.5

159 24005788 HÀ MINH KHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 25.25

160 06004104 BAN VĂN KIỀM LDA 52380101 Luật C00 26.5

161 13006567 LÊ TRUNG KIÊN LDA 52380101 Luật C00 26.5

162 10004060 HÀ THỊ MỸ KIỀU LDA 52380101 Luật C00 24

163 06000610 TRIỆU TÕN KIỀU LDA 52380101 Luật C00 25.25

164 06000611 BÀN MINH KIM LDA 52380101 Luật C00 24

165 10000838 HOÀNG THÚY KIM LDA 52380101 Luật C00 24.25

166 42009276 TRIỆU DUY KIM LDA 52380101 Luật C00 26

167 01011929 LÊ NGỌC LÂM LDA 52380101 Luật C00 23.75

168 10000850 HOÀNG TÙNG LÂM LDA 52380101 Luật C00 23.75

169 05002390 HOÀNG THỊ LÂM LDA 52380101 Luật C00 26.25

170 26007363 TRẦN THỊ NGỌC LAN LDA 52380101 Luật C00 24

171 01047438 BÀN THỊ LAN LDA 52380101 Luật C00 24.75

172 09006067 ÔN THỊ LAN LDA 52380101 Luật C00 24.75

173 11002322 ĐINH DIỆU LAN LDA 52380101 Luật C00 26

174 01068311 PHÙNG THỊ LANH LDA 52380101 Luật C00 24.75

175 10008659 NÔNG NHẬT LỆ LDA 52380101 Luật C00 24

176 10004531 NÔNG KHÁNH LIÊN LDA 52380101 Luật C00 25.25

177 06002571 HOÀNG THỊ LIÊN LDA 52380101 Luật C00 26.25

Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

178 01050079 ĐÀM THÙY LINH LDA 52380101 Luật C00 24

179 05000195 ĐINH THÙY LINH LDA 52380101 Luật C00 24

180 21008486 ĐINH THỊ KHÁNH LINH LDA 52380101 Luật C00 24

181 22008611 TRỊNH QUANG LINH LDA 52380101 Luật C00 24.25

182 23002381 BÙI THỊ MAI LINH LDA 52380101 Luật C00 24.5

183 15009177 KHUẤT THỊ KHÁNH LINH LDA 52380101 Luật C00 24.75

184 13001215 MAI TRẦN QUANG LINH LDA 52380101 Luật C00 25.5

185 01036206 TRẦN PHƯƠNG LINH LDA 52380101 Luật C00 26

186 11002174 ĐINH THỊ LINH LDA 52380101 Luật C00 26

187 09001782 QUAN THÙY LINH LDA 52380101 Luật C00 26.25

188 24002711 NGUYỄN THỊ MAI LOAN LDA 52380101 Luật C00 23.75

189 10002477 MÃ THỊ VÂN LOAN LDA 52380101 Luật C00 25.5

190 28024435 MAI BÍCH LOAN LDA 52380101 Luật C00 25.75

191 06004507 TRIỆU VĂN LỘC LDA 52380101 Luật C00 23.75

192 17011244 LƯU ĐỨC LONG LDA 52380101 Luật C00 23.75

193 09001785 MA ĐỖ NGỌC LONG LDA 52380101 Luật C00 24.25

194 28027664 TỐNG GIANG LONG LDA 52380101 Luật C00 25.25

195 62000588 LÝ THÀNH LUÂN LDA 52380101 Luật C00 23.75

196 07000895 VẦY THỊ LƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

197 19000107 TRẦN ĐỨC LƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

198 21012903 MẠC TRẦN HIỀN LƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 25.25

199 18002462 LÊ CÔNG LƯU LDA 52380101 Luật C00 23.75

Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

200 01036225 DƯƠNG THỊ HỒNG LY LDA 52380101 Luật C00 24

201 01027547 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY LDA 52380101 Luật C00 26

202 09001234 ĐỖ QUỲNH MAI LDA 52380101 Luật C00 23.75

203 62001351 LÕ THỊ MAI LDA 52380101 Luật C00 25

204 05003606 NGUYỄN NGỌC MAI LDA 52380101 Luật C00 25.25

205 09001515 NGUYỄN THỊ MAI LDA 52380101 Luật C00 27

206 01068486 PHẠM TIẾN MẠNH LDA 52380101 Luật C00 25

207 21012927 NGUYỄN VĂN MẠNH LDA 52380101 Luật C00 25.75

208 23002887 BÙI VĂN MẠNH LDA 52380101 Luật C00 27

209 28028000 VŨ THỊ MINH LDA 52380101 Luật C00 23.75

210 14000570 ĐINH ĐỨC MINH LDA 52380101 Luật C00 26

211 29025551 MẠC THỊ LÊ NA LDA 52380101 Luật C00 27

212 14008819 NGUYỄN QUANG NAM LDA 52380101 Luật C00 23.75

213 29012842 LÊ VĂN NAM LDA 52380101 Luật C00 24

214 17000717 TRẦN NHẬT NAM LDA 52380101 Luật C00 25.25

215 13002550 CAO THÀNH NAM LDA 52380101 Luật C00 25.5

216 14006136 NGUYỄN THIÊN NGA LDA 52380101 Luật C00 25

217 17010756 NGUYỄN ĐOÀN THUỲ NGÂN LDA 52380101 Luật C00 23.75

218 13000433 ĐẶNG VĂN NGHĨA LDA 52380101 Luật C00 24

219 01059806 BẠCH TRÍ NGHĨA LDA 52380101 Luật C00 24

220 10000297 PHAN THANH NGHĨA LDA 52380101 Luật C00 24

221 01068600 ĐÀM TRUNG NGHĨA LDA 52380101 Luật C00 24.5

Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

222 25013215 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC LDA 52380101 Luật C00 23.75

223 21015726 TIÊU THỊ BÍCH NGỌC LDA 52380101 Luật C00 24

224 07000294 ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC LDA 52380101 Luật C00 25

225 09002197 LƯƠNG HỒNG NGỌC LDA 52380101 Luật C00 26

226 01047710 HOÀNG THỊ NGỮ LDA 52380101 Luật C00 24.75

227 16002931 NGUYỄN THỊ NGUYỆT LDA 52380101 Luật C00 25.5

228 24003106 PHAN THỊ THANH NHÀN LDA 52380101 Luật C00 25.25

229 28007842 QUÁCH CÔNG NHẬT LDA 52380101 Luật C00 23.75

230 29018635 ĐINH QUANG NHẬT LDA 52380101 Luật C00 24.25

231 01013854 VŨ LAN NHI LDA 52380101 Luật D01 23.75

232 09001802 HOÀNG MAI NHI LDA 52380101 Luật C00 25

233 11002666 ĐÀM THANH NHUẬN LDA 52380101 Luật C00 23.75

234 21009303 LÊ THỊ NHUNG LDA 52380101 Luật C00 25.25

235 22010203 ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG LDA 52380101 Luật C00 25.5

236 10005774 DƯƠNG THỊ OANH LDA 52380101 Luật C00 26

237 25016595 TRẦN TIẾN PHÁT LDA 52380101 Luật C00 25

238 16009855 LƯU HOÀNG PHI LDA 52380101 Luật C00 24

239 15008375 HÁN HÙNG PHONG LDA 52380101 Luật C00 23.75

240 10008754 HOÀNG TRỌNG PHƯỚC LDA 52380101 Luật C00 24.25

241 01036362 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

242 18000220 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24

243 16002958 TRẦN THỊ PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

244 28026146 LƯỜNG THU PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

245 01068739 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

246 13006656 TRẦN BÍCH PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

247 05000284 VƯƠNG THỊ PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 26

248 62000647 LÕ THỊ BÍCH PHƯỢNG LDA 52380101 Luật C00 24

249 03013194 VŨ THỊ PHƯỢNG LDA 52380101 Luật C00 24

250 07002068 VÀNG THỊ PHƯỢNG LDA 52380101 Luật C00 26

251 07002928 LÕ THỊ PỎ LDA 52380101 Luật C00 25.25

252 24002183 NGUYỄN HỮU QUÂN LDA 52380101 Luật C00 23.75

253 21010640 NGUYỄN VĂN QUÂN LDA 52380101 Luật C00 24

254 30012592 HÀ HUY QUÂN LDA 52380101 Luật C00 24.5

255 15009957 HUỲNH TIẾN QUANG LDA 52380101 Luật C00 24.25

256 30015933 NGUYỄN ĐỨC QUANG LDA 52380101 Luật C00 24.25

257 10001005 NÔNG HUỲNH QUANG LDA 52380101 Luật C00 24.5

258 18011050 NGUYỄN VĂN QUANG LDA 52380101 Luật C00 24.5

259 10004630 LƯƠNG VĂN QUANG LDA 52380101 Luật C00 28.5

260 10008762 HOÀNG THỊ QUÊ LDA 52380101 Luật C00 24.25

261 14004686 LÊ ANH QUỐC LDA 52380101 Luật C00 25.25

262 19000707 LÂM TÚ QUYÊN LDA 52380101 Luật C00 25.25

263 01068802 PHẠM VĂN QUYỀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

264 17002712 BÙI VĂN QUYẾT LDA 52380101 Luật C00 25.25

265 16011292 LƯU VĂN QUYẾT LDA 52380101 Luật C00 25.75

Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

266 05001431 ĐỖ NHƯ QUỲNH LDA 52380101 Luật C00 23.75

267 01040923 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH LDA 52380101 Luật C00 24.25

268 29012333 HỒ NHƯ QUỲNH LDA 52380101 Luật C00 25.75

269 12000450 PHẠM THỊ TRÖC QUỲNH LDA 52380101 Luật C00 25.75

270 18004030 ĐOÀN SĨ THÁI SƠN LDA 52380101 Luật C00 23.75

271 29026937 NGUYỄN HỮU SƠN LDA 52380101 Luật C00 23.75

272 16007405 NGUYỄN VĂN SƠN LDA 52380101 Luật C00 24

273 03018547 PHAN TRUNG SƠN LDA 52380101 Luật C00 24.75

274 62003960 SÙNG A SU LDA 52380101 Luật C00 23.75

275 09000695 NGUYỄN THÀNH TÀI LDA 52380101 Luật C00 24

276 28021821 VŨ THANH TÂM LDA 52380101 Luật C00 25.5

277 05000317 NÔNG THỊ TÂM LDA 52380101 Luật C00 25.75

278 15004723 NGUYỄN HỒNG THẮM LDA 52380101 Luật C00 24

279 17004961 THẾ MINH THẮM LDA 52380101 Luật C00 25.25

280 14001241 DƯƠNG ĐỨC THẮNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

281 10001050 HOÀNG THỊ THANH LDA 52380101 Luật C00 24

282 11002822 LÝ THỊ THANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

283 01043378 LÊ HUYỀN THANH LDA 52380101 Luật C00 25

284 01068867 NGUYỄN ĐẮC THANH LDA 52380101 Luật C00 26

285 38001524 PHAN VĂN THÀNH LDA 52380101 Luật C00 24.75

286 09002244 TẠ THỊ MINH THÀNH LDA 52380101 Luật C00 26

287 10002582 HOÀNG VĂN THÀNH LDA 52380101 Luật C00 27.5

Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

288 26003432 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52380101 Luật D01 24.5

289 12002761 LÝ PHƯƠNG THẢO LDA 52380101 Luật C00 24.5

290 17000829 NGUYỄN THỊ THANH THẢO LDA 52380101 Luật C00 24.5

291 21013113 TRẦN PHƯƠNG THẢO LDA 52380101 Luật C00 24.5

292 27004221 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52380101 Luật C00 25

293 05003149 NGUYỄN ĐỨC THỊNH LDA 52380101 Luật C00 24.5

294 10001095 LÝ THỊ BẢO THOA LDA 52380101 Luật C00 24.25

295 05000350 HOÀNG THỊ THỜI LDA 52380101 Luật C00 25.75

296 16006912 NGUYỄN THỊ THU LDA 52380101 Luật C00 23.75

297 26005985 NGUYỄN THỊ THU LDA 52380101 Luật C00 26

298 21003036 NGUYỄN THỊ ANH THƯ LDA 52380101 Luật C00 24.25

299 01064276 NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN LDA 52380101 Luật C00 23.75

300 25011060 TỐNG THỊ THƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

301 38010191 ĐẶNG THỊ THÖY LDA 52380101 Luật C00 24.25

302 29003317 PHÙNG THỊ THÖY LDA 52380101 Luật C00 24.5

303 05004832 MÃ THỊ THÖY LDA 52380101 Luật C00 24.75

304 15010029 ĐINH THỊ THÖY LDA 52380101 Luật C00 25.75

305 18002590 LÊ THANH THÙY LDA 52380101 Luật C00 23.75

306 06004685 NÔNG THỊ THỦY LDA 52380101 Luật C00 24.25

307 62003408 LÕ THỊ THỦY LDA 52380101 Luật C00 25

308 05000357 BÀN THANH THỦY LDA 52380101 Luật C00 26.5

309 62001475 VÀNG THỊ THUYẾN LDA 52380101 Luật C00 25

Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

310 28005636 HÀ THỊ THUYẾT LDA 52380101 Luật C00 25.5

311 18009693 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN LDA 52380101 Luật C00 25.25

312 06004704 NÔNG ĐÌNH TIẾN LDA 52380101 Luật C00 23.75

313 24003192 TRẦN QUANG TIẾN LDA 52380101 Luật C00 24.25

314 25002778 TRẦN ĐÌNH TIẾN LDA 52380101 Luật C00 24.25

315 28028053 BÙI SỸ TIẾN LDA 52380101 Luật C00 24.5

316 09002283 TRỊNH VĂN TOÀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

317 17006592 PHẠM VĂN TOÀN LDA 52380101 Luật C00 24.5

318 10002652 LỘC VĂN TOÀN LDA 52380101 Luật C00 25.25

319 27002704 BÙI QUANG TOẢN LDA 52380101 Luật C00 26.25

320 22001461 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÀ LDA 52380101 Luật C00 24.25

321 21008803 TRẦN QUỲNH TRÂM LDA 52380101 Luật C00 24.75

322 06002449 LÝ THỊ TRANG LDA 52380101 Luật C00 23.75

323 17010214 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LDA 52380101 Luật C00 24

324 27002081 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG LDA 52380101 Luật C00 24

325 01062565 NGUYỄN THỊ TRANG LDA 52380101 Luật C00 24.25

326 27001610 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG LDA 52380101 Luật C00 24.25

327 62000743 NGUYỄN QUỲNH TRANG LDA 52380101 Luật C00 24.75

328 12009063 NGUYỄN THU TRANG LDA 52380101 Luật C00 24.75

329 62001494 CẦM THỊ THÙY TRANG LDA 52380101 Luật C00 24.75

330 01038970 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LDA 52380101 Luật C00 25.25

331 18007172 PHẠM THỊ HÀ TRANG LDA 52380101 Luật C00 25.25

Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

332 13003755 HÀ THỊ THÙY TRANG LDA 52380101 Luật C00 25.25

333 10005336 HOÀNG THU TRANG LDA 52380101 Luật C00 25.5

334 15010047 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG LDA 52380101 Luật C00 25.5

335 01069055 LẠI THỊ HUYỀN TRANG LDA 52380101 Luật C00 26

336 62002380 NGUYỄN THÙY TRANG LDA 52380101 Luật C00 26.5

337 13006737 NGỤY VIỆT TRINH LDA 52380101 Luật C00 24.75

338 10006632 VI NGỌC TRÌNH LDA 52380101 Luật C00 24

339 10001907 VI VĂN TRÌNH LDA 52380101 Luật C00 26.25

340 21009478 NGÔ QUANG TRUNG LDA 52380101 Luật C00 25.75

341 21001727 ĐÀO ĐÌNH TÖ LDA 52380101 Luật C00 24

342 01039059 PHÙNG ĐỨC TÖ LDA 52380101 Luật C00 25

343 26009193 NGUYỄN TRỌNG TÖ LDA 52380101 Luật C00 25

344 09002297 VŨ MINH TÖ LDA 52380101 Luật C00 25.5

345 21013233 HOÀNG CÔNG TUẤN LDA 52380101 Luật C00 25.25

346 09001706 CHẨU VĂN TÙNG LDA 52380101 Luật C00 24

347 01041750 TRẦN VĂN TÙNG LDA 52380101 Luật C00 25

348 12007885 HOÀNG THỊ TƯƠI LDA 52380101 Luật C00 24

349 09004680 NGUYỄN XUÂN TƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

350 62000784 LÕ THỊ TUYẾT LDA 52380101 Luật C00 27.75

351 12006519 TRẦN THỊ VĂN LDA 52380101 Luật C00 26

352 08002239 PHẠM THỊ VINH LDA 52380101 Luật C00 24

353 06003670 NÔNG QUANG VŨ LDA 52380101 Luật C00 24.25

Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

354 17009048 ĐÀM THỊ VUI LDA 52380101 Luật C00 24.25

355 01018418 NGUYỄN MINH VƯỢNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

356 26013940 NGUYỄN MAI XOAN LDA 52380101 Luật D01 24

357 16011356 TÔN HẢI XUÂN LDA 52380101 Luật C00 24.5

358 22004709 VŨ NHƯ Ý LDA 52380101 Luật C00 24.25

359 27007711 VŨ VĂN YÊN LDA 52380101 Luật C00 26

360 09006317 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN LDA 52380101 Luật C00 23.75

361 18016738 ĐÀO THỊ MINH YẾN LDA 52380101 Luật C00 24

362 16008069 KIM THỊ YẾN LDA 52380101 Luật C00 24

363 01018426 TRÌNH THỊ HẢI YẾN LDA 52380101 Luật C00 24.25

364 62001555 LÕ THỊ YẾN LDA 52380101 Luật C00 24.75

1 13001091 BÀN TÒN AN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 26.75

2 01011232 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52760101 Công tác xã hội D01 22

3 17006450 ĐẶNG CHÂU ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

4 16001079 HOÀNG MỸ ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

5 22000012 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

6 25005008 PHẠM THỊ VÂN ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

7 01046821 BÙI THỊ KIM ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

8 29011890 LÊ DUY ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

9 23000025 TRẦN QUỲNH ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

10 01053441 BÙI TUẤN ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

11 01059204 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

12 17005857 NHÂM PHƯƠNG ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

13 25014603 BÙI THỊ NGỌC ÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 21.75

14 15008176 NGUYỄN NGỌC ÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

15 17005048 VŨ NGỌC ÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

16 28009787 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

17 11000585 NÔNG THỊ HỒNG ÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

18 32005826 HỒ BÀY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

19 28024281 TRỊNH THỊ BÌNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

20 05000022 VÀNG MÍ CÁ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

21 01040344 NGUYỄN THẾ CẢNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

22 23003324 BÙI THỊ CẦU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.75

23 15011403 PHẠM THỊ THU CHÀ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

24 06004060 SÀO VĂN CHÀI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

25 06001772 NÔNG THỊ CHANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 26.25

26 05000024 NGŨ THỊ CHI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

27 23000443 ĐINH CÔNG CHIẾN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

28 01041143 NGUYỄN DUY CHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

29 18004479 NGUYỄN VĂN CHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

30 30001455 HÀ HUY ĐẠT LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

31 17003769 PHẠM TIẾN ĐẠT LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

32 26004248 HOÀNG THỊ DIỄM LDA 52760101 Công tác xã hội A01 23.5

33 11001171 VŨ THỊ ĐIỆP LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

34 62001193 GIÀNG THỊ DỢ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

35 22001105 TRẦN THÀNH ĐÔ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

36 27008018 VŨ MINH ĐỨC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

37 28027507 BÙI VĂN ĐỨC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

38 01024662 NGUYỄN NHẬT ĐỨC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

39 23003559 ĐINH THỊ NGÂN DUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

40 06001594 ĐÀM THỊ DUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

41 28014860 NGUYỄN NGỌC DŨNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

42 07000087 LÕ THỊ DƯƠNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

43 16001130 ĐÀM VĂN DUY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

44 62000041 LÊ LÂM DUY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

45 28008391 VI THỊ DUYÊN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

46 14005389 LÊ HƯƠNG GIANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

47 32004466 HOÀNG VĂN GIÁP LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

48 01049904 NGUYỄN THỊ HÀ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

49 01017468 NGUYỄN THU HÀ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

50 21012670 NGUYỄN THANH HÀ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

51 09002070 NÔNG THỊ HÀ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 26

52 01017479 TRẦN KIM NHẬT HẠ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

53 16005375 NGUYỄN THỊ HẰNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

54 26005677 LƯƠNG THỊ HẰNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

55 09002087 NGUYỄN THỊ THÖY HẰNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

56 23006466 BÙI VĂN HẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

57 25015336 LÊ THỊ HỒNG HẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

58 12001662 VŨ HỒNG HẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

59 16006716 BÙI THỊ HỒNG HẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

60 01062757 LÊ TRÍ HÀO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

61 25014102 TRẦN THỊ HẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

62 11000709 TRIỆU THỊ NHÂN HẬU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

63 13002443 HOÀNG THỊ THU HIỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

64 09000548 TRIỆU THU HIỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

65 15005446 NGUYỄN HOÀNG HIỆP LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

66 27000442 ĐINH TRUNG HIẾU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

67 07002879 VŨ ĐÌNH HIẾU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

68 26019081 ĐỖ MINH HIẾU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

69 06001618 LƯƠNG THỊ NGỌC HOA LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

70 06000319 NGUYỄN ĐỨC HÕA LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

71 10008157 VI THỊ HÕA LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.5

72 09006357 NGUYỄN THU HOÀI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

73 03011735 NGUYỄN VIỆT HOÀNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

74 26004906 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

75 06004093 NÔNG THỊ HỒNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

76 62000513 QUÀNG THỊ PHƯƠNG HỒNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 25

77 14004823 LƯỜNG LINH HUỆ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

78 26001120 ĐÀO DUY HƯNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

79 27003884 ĐINH QUỐC HUY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

80 01057539 MAI THANH HUYỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

81 30015773 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

82 17005215 NGUYỄN THANH HUYỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

83 01053769 NGUYỄN TUẤN KHẢI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

84 15005548 PHAN QUANG KHẢI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

85 08005394 LƯƠNG VĂN KHÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

86 17006739 BÙI THỊ KHÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

87 10003588 NÔNG MINH KHÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 26.5

88 07000206 LÕ THỊ LẢ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 25.5

89 21007867 NGUYỄN THỊ LAN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

90 28009917 NGUYỄN THỊ LAN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

91 62005061 GIÀNG THỊ LAN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.5

92 62004536 VÀNG A LAU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

93 62004535 LÝ A LAU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

94 01040673 NGÔ THỊ LỆ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

95 19001312 TRẦN VĂN LIỆU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

96 62000570 PHẠM THỊ LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

97 25005265 ĐOÀN THỊ THÙY LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

98 01047523 TRỊNH DIỆP LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

99 17010698 BÙI THÙY LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

Page 88: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

100 28023377 LÊ THỊ MAI LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

101 14000775 BÙI DIỆU LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

102 28023373 LÊ THỊ LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

103 30008878 PHAN THỊ LOAN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 21.75

104 31002739 TRẦN TIẾN LỰC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

105 06003764 CHU PHƯƠNG LUYỆN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

106 01036227 HẠ THỊ DIỆU LY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

107 62000600 LÕ THỊ MAI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

108 18003671 PHẠM SỸ MẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

109 13001229 HOÀNG DUY MẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

110 19006526 DƯƠNG THỊ THANH NAM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

111 19006529 NGÔ PHƯƠNG NAM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

112 01040794 VŨ HẢI NAM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

113 05003623 NÙNG THỊ NGHÌ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

114 25002642 TRẦN BÍCH NGỌC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

115 28016667 LÊ KHẮC NGỌC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

116 14005888 HÀ THỊ INH NGUYỆT LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

117 01059854 NGUYỄN YẾN NHI LDA 52760101 Công tác xã hội D01 22.25

118 06003998 NGUYỄN NGỌC NHI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

119 09005835 HÀ HỒNG NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 21.75

120 30007409 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

121 19006584 NGUYỄN THỊ NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

Page 89: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

122 06001679 ĐÀM THỊ NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.75

123 28002391 HÀ THỊ NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 25.25

124 16002215 TRẦN THỊ NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 26

125 14009570 TẾNH A NỐ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

126 09002579 CHẨU THỊ THÙY OANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

127 26016094 TRẦN THỊ KIM OANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

128 13005373 GIÀNG THỊ PÀNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 21.75

129 08005017 THÀNG THỊ PẰNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

130 01000802 TRỊNH THU PHƯƠNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

131 62003937 QUÀNG THỊ PHƯỢNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 25.75

132 15011934 ĐINH TRUNG QUÂN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

133 28021787 NGUYỄN NGỌC QUÝ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

134 25013800 BÙI THỊ THANH QUYÊN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

135 09002227 VŨ ĐÌNH SANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

136 07001662 CHẺO A SÍA LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

137 62004581 THÀO A SÌN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

138 08002922 THÀO THỊ SO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

139 35010956 BÙI THANH SƠN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

140 01068841 TẠ HỒNG SƠN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

141 06000733 LƯU MINH TÂM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

142 06002094 LỤC THỊ TẦM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

143 11002045 HOÀNG XUÂN THÁI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

Page 90: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

144 10001082 NÔNG THỊ THẮM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 27.5

145 06003028 ĐÀM ĐÌNH THÂN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

146 12011661 NGUYỄN MINH THẮNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

147 01036438 HOÀNG PHƯƠNG THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

148 06001041 LONG THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

149 01058366 PHẠM PHƯƠNG THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

150 22009772 TRẦN THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

151 19010327 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

152 18015971 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

153 62000701 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

154 01031269 TRỊNH THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

155 25018365 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

156 06004663 NGUYỄN THỊ THIỆP LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

157 01060504 NGUYỄN THƯƠNG THU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

158 01007831 HOÀNG HÀ THƯ LDA 52760101 Công tác xã hội D01 23

159 23003026 BÙI THỊ THƯ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 25.25

160 06004679 NÔNG QUỐC BẢO THUẬN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

161 24003534 TRẦN THỊ LỆ THƯƠNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

162 06000764 DƯƠNG THỊ MINH THƯƠNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

163 06000759 LA THỊ THÖY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

164 62001851 QUÀNG VĂN THỦY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

165 10003282 LÝ THỦY TIÊN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

Page 91: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

166 25011734 ĐỖ MINH TIẾN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

167 29014849 VY VĂN TOÀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

168 18002149 LÊ THỊ THÙY TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

169 29027046 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

170 19006794 TRẦN THỊ TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

171 13001316 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

172 01000946 NGUYỄN MAI BẢO TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội D01 23.75

173 13005412 MÙA A TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

174 17005493 PHẠM THỊ THU TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

175 62004602 SÙNG A TRỎ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

176 10001157 DƯƠNG MINH TRƯỜNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

177 16001434 ĐỖ CẨM TÖ LDA 52760101 Công tác xã hội D01 22

178 01000997 NGUYỄN QUANG TUẤN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

179 26004129 VŨ THANH TÙNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

180 38007034 NGUYỄN MẠNH TƯỜNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

181 22008867 CHỬ VĂN TUYÊN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

182 18017289 BÙI CÔNG TUYỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

183 05001164 NGUYỄN HUY TUYỂN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

184 09005784 NGUYỄN THỊ TUYẾT LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

185 03014315 PHẠM THỊ UYÊN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

186 05000406 HOÀNG THỊ VIỆT LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

187 07002345 SỪNG XÖ XÁ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

Page 92: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

188 06002459 ĐÀM THỊ XUÂN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

189 27002115 ĐỖ THỊ YẾN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

1 13000193 NGUYỄN TRỌNG AN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

2 01060756 TRẦN TIẾN ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

3 01015586 HOÀNG TRUNG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

4 01055160 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.25

5 01065553 TRẦN HOÀNG NHẬT ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

6 02022836 NGUYỄN HUY ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

7 01046888 PHÙNG CHI ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

8 28001999 HÀN TUẤN ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18

9 01012250 NGUYỄN ĐỨC ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 18.25

10 01017318 TRẦN DUY ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

11 28022623 ĐÀO THẾ ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.5

12 01003757 NGUYỄN TRÀ ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

13 24000335 PHẠM MINH ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

14 01018929 DƯ VŨ TIẾN ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

15 01069321 HẮC NGỌC HOÀNG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

16 01007588 VŨ HOÀNG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

17 01023224 VŨ HOÀNG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

18 15006851 TRẦN TIẾN ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21.5

19 01019621 VŨ QUANG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 22.25

20 01002160 PHẠM THỊ NGUYỆT ÁNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17

Page 93: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

21 03014637 TRẦN THỊ ÁNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.25

22 25005022 NGUYỄN THÁI BẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17.25

23 10000616 MA NGỌC BÍNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

24 01033184 ĐOÀN THỊ THANH BÌNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16

25 26003627 PHAN THANH BÌNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.25

26 01003249 NGUYỄN THANH BÌNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17.25

27 19006151 NGUYỄN THỊ HÀ CHI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

28 25006669 HOÀNG THỊ VÂN CHINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.25

29 01007646 ĐỖ MINH CHÍNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 16.5

30 01002702 NGUYỄN THÀNH CÔNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

31 01041869 NGUYỄN VĂN CƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.25

32 28000855 LÊ BÁ CƯỜNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

33 01052280 NGUYỄN TRÍ QUỐC CƯỜNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17

34 40020571 NGUYỄN TÀI ĐẠI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 24

35 01017437 NGUYỄN CÁT HOÀNG ĐĂNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

36 28025327 MAI THỊ ĐÀO LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

37 01000269 ĐỒNG PHÖC ĐẠT LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

38 19010565 NGUYỄN VĂN ĐỊNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

39 15000550 NGUYỄN LƯƠNG QÖY ĐÔN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

40 28028138 PHẠM VĂN ĐÔNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20

41 25014039 HOÀNG VIẾT DU LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20.25

42 01036590 PHAN MINH ĐỨC LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 15.75

Page 94: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

43 28022698 ĐỖ HÙNG ĐỨC LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

44 01001656 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

45 01003922 MAI ANH ĐỨC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

46 16005339 LÊ VĂN ĐỨC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.75

47 28028959 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.25

48 19002909 MẪN THỊ THU DUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

49 28022688 LÊ XUÂN DŨNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.25

50 28015207 TRỊNH XUÂN DŨNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.5

51 14000999 CẦM TIẾN DŨNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.25

52 18016310 VŨ QUANG DŨNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 23.25

53 21008987 VŨ THÙY DƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.5

54 18009193 NGUYỄN VĂN DƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20

55 01003871 BÙI QUANG DUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.25

56 01065700 VŨ TRƯỜNG GIANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

57 01018086 TRẦN QUANG HÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

58 01067936 PHAN THÁI HÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

59 25001374 PHÙNG THÁI HÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

60 01006587 NGUYỄN VIỆT HÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

61 19011914 PHẠM THỊ HẢI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.5

62 19002987 ĐỖ TẤN HẢI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20.5

63 29015578 HỒ THỊ HẰNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

64 01048010 NGUYỄN THÖY HẰNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

Page 95: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

65 22006802 NGUYỄN THU HẰNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18

66 01006625 NGUYỄN HỒNG HẠNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.25

67 12006049 NGUYỄN THỊ HẠNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

68 01056195 NGUYỄN ĐỨC HÀO LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.5

69 28025384 PHẠM THỊ HẬU LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

70 25016060 PHẠM THỊ NGỌC HIỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

71 26015250 TRẦN THỊ THU HIỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

72 25013643 NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20.25

73 01006679 CHU TUẤN HIỆP LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.5

74 01066334 NGUYỄN HOÀNG HIỆP LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 15.75

75 01021280 NGUYỄN MINH HIẾU LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 15.75

76 01000372 NGUYỄN ĐẶNG TRUNG HIẾU LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.75

77 01068059 VƯƠNG ĐỨC HIẾU LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

78 01002807 LÊ MINH HIẾU LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18

79 19006331 NGUYỄN HỮU HIẾU LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.25

80 30007166 ĐẶNG THỊ HOÀI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21.25

81 12000250 NGUYỄN TRUNG HOÀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.5

82 13003356 TRIỆU ĐÌNH HOÀNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

83 01071303 NGUYỄN THỊ HỒNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.5

84 28013699 LÊ THỊ HUỆ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

85 01016303 PHẠM MẠNH HÙNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.25

86 30004110 THÁI MẠNH HÙNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.25

Page 96: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

87 25000775 NGUYỄN TIẾN HƯNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

88 01000458 NGUYỄN THU HƯỜNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17

89 26011501 ĐẶNG QUANG HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 16.25

90 01035348 LÊ NGỌC HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.5

91 01016310 NGUYỄN DƯƠNG HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.75

92 01033510 PHẠM TUẤN HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

93 62000525 VŨ CÔNG HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.25

94 01068144 NGUYỄN ĐỨC HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 20

95 01005241 PHẠM ĐOÀN QUANG HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 22.25

96 22006349 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.5

97 25001481 TRẦN KHÁNH HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.25

98 25008650 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

99 15001221 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

100 01006784 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

101 01035359 ĐỖ NGÂN HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 19.5

102 29030512 NGUYỄN VĂN KHẨN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.25

103 28022818 LÊ VĂN KHANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

104 22006379 PHẠM DUY KHÁNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17.5

105 01054770 NGUYỄN TÙNG LÂM LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17

106 01031941 NGUYỄN TÙNG LÂM LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.25

107 01016929 NGUYỄN QUỲNH LAN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.25

108 18012710 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.5

Page 97: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

109 13003413 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.25

110 19004055 NGUYỄN THỊ LIÊN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17

111 12002552 TRẦN THỊ HOÀNG LIÊN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 20.25

112 29030524 NGUYỄN PHAN TUẤN LINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 16.25

113 11002650 DƯƠNG THÙY LINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

114 15007112 NGUYỄN THỊ LINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21

115 28003083 VŨ THỊ BÍCH LOAN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.25

116 01008504 LÝ TRẦN LONG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.75

117 15000776 NGUYỄN KHÁNH LY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

118 01002414 PHẠM PHƯƠNG MAI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17

119 26017600 PHẠM THỊ NGỌC MAI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.25

120 01004318 PHÙNG ĐỨC MẠNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

121 01063975 NGUYỄN THỊ HÀ MI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

122 01007047 NGUYỄN TRÀ MI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.5

123 01017006 ĐỖ QUANG MINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

124 28003092 BÙI CÔNG MINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.75

125 01033967 NGUYỄN TUẤN MINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

126 28001081 LÊ THỊ QUỲNH MINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.25

127 01008570 LÊ QUANG MINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 20.25

128 01008598 ĐINH TIỂU MY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 20.5

129 01033989 NGUYỄN NGỌC MỸ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.25

130 29030561 NGUYỄN THỊ NA LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.75

Page 98: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

131 25018697 LÃ VĂN NAM LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.25

132 01002453 NGUYỄN BẢO NAM LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 20

133 01045395 DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

134 16005569 PHAN THỊ NGA LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

135 21009262 ĐÀO PHƯƠNG NGA LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18

136 16007326 BÙI THỊ KIỀU NGÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

137 01058251 CAO ĐẶNG THANH NGÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

138 25010202 NGUYỄN THỊ NGÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

139 01002977 PHẠM NGUYỄN TÖ NGÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.75

140 25012695 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21

141 18017099 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

142 01009579 ĐÀM THUẬN NGHĨA LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

143 01047683 NGÔ THỊ NGOAN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

144 26009586 BÙI THỊ NGỌC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

145 15009512 VŨ THỊ MAI NGỌC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.25

146 25008795 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.5

147 26015463 LÊ THỊ BÍCH NGỌC LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20

148 19012821 TRẦN NGUYỄN HỒNG NGỌC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21

149 01045444 ĐỖ TRIÊỤ NGUYÊN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.25

150 01053948 LÊ THỊ NGUYỆT LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16

151 01009600 NGUYỄN YẾN NHI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17.5

152 28003703 HÀ YẾN NHI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.5

Page 99: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

153 01017860 NGUYỄN HỒNG NHUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

154 03016363 ĐỖ HỒNG NHUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.5

155 27006186 VŨ THỊ HỒNG NHUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.5

156 01008861 TRƯƠNG KHOA NINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

157 13004035 GIÀNG A PAO LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16

158 01071677 LÊ HỒNG PHONG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.25

159 21010608 NGUYỄN THANH PHONG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.5

160 01008886 PHẠM ĐÌNH PHÖC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

161 25012733 NGUYỄN DUY PHƯỚC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16

162 01058302 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

163 09000343 HOÀNG DUY PHƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

164 11002813 MA THỊ PHƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

165 01049511 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

166 01029071 VŨ HOÀNG QUÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 21

167 28019335 NGUYỄN TRỌNG QUÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.75

168 01000806 TRẦN VINH QUANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

169 01007301 PHẠM NHẬT QUANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

170 24001422 TRẦN MINH QUANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

171 24005304 TRẦN VĂN QUANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.25

172 29027554 HỒ ANH QUÝ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

173 01048070 ĐẶNG THỊ THANH QUÝ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

174 19004171 ĐÀO THỊ QUÝ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

Page 100: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

175 01012508 NGUYỄN HỒNG QUÝ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.75

176 01017082 NGUYỄN NHƯ QUỲNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.75

177 26019762 LÊ THỊ SINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

178 26011167 PHẠM NGỌC SƠN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.25

179 29011774 NGUYỄN TRỌNG SƠN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 22.5

180 16005637 NGUYỄN THỊ THANH TÂM LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.25

181 01016652 TRẦN QUANG THÁI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 23.25

182 01016687 NGUYỄN MINH THẮNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

183 28028324 VIÊN ĐÌNH THẮNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.75

184 05004005 VỪ MÌN THÀNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16

185 29001620 LÊ VĂN THÀNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17

186 03007377 PHẠM SỸ THÀNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.25

187 28031202 BÙI NGỌC THÀNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

188 25013295 PHẠM CÔNG THÀNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 19.75

189 25017706 PHẠM THỊ THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

190 29016012 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

191 03016800 ĐỖ THỊ THU THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

192 25001695 NGUYỄN THỊ THU THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

193 19000732 HẠ PHƯƠNG THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.5

194 01002572 NGUYỄN THU THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21

195 01034271 NGUYỄN TRUNG THÔNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.5

196 06004676 ĐÀM HOÀNG THUẬN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

Page 101: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

197 40012643 VŨ ANH THƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17.25

198 29021352 NGUYỄN THỊ THƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.75

199 13001844 TRẦN THỊ THÖY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

200 19008484 SỬ THỊ DIỄM THÖY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.25

201 01034285 NGUYỄN THỊ MINH THÙY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.75

202 28009661 NGUYỄN THỊ THỦY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.5

203 29021343 NGUYỄN THỊ THỦY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20

204 01060546 PHẠM THỊ THỦY TIÊN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.25

205 10002993 TRẦN VĂN TIẾN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17

206 29029622 PHAN KHÁNH TOÀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.25

207 01020156 PHẠM THANH TRÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16

208 01001938 NGUYỄN THANH TRÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

209 16007489 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

210 01003127 TỐNG THỊ NGỌC TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

211 01007904 THẠCH YẾN TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

212 01003128 TRẦN HUYỀN TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

213 17010215 NGUYỄN THỊ NGUYỆT TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

214 28029874 LÊ THỊ TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.25

215 29030820 PHAN LỄ TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20.75

216 26009695 PHẠM THỊ TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 23.25

217 01006026 NGUYỄN BÁ TRUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.25

218 01067350 LÊ ANH TÚ LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

Page 102: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyển

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

219 29028206 VƯƠNG THỊ THANH TÖ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

220 01007952 LÊ TUẤN TÖ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

221 01016075 NGUYỄN ANH TÖ LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 18.75

222 10001165 NGUYỄN MINH TÖ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 20

223 01029325 NGUYỄN THANH TÖ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21

224 25012887 NGUYỄN MINH TUẤN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

225 01017192 MAI ANH TUẤN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.75

226 62000786 NGUYỄN THỊ TƯƠI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

227 28031302 NGUYỄN THỊ TUYẾT LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

228 15012026 HOÀNG MỸ UYÊN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

229 22000417 ĐỖ THỊ CẨM VÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.5

230 25002862 ĐẶNG THẾ VIỆT LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.25

231 03017735 TRẦN THÁI VĨNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

232 01003646 ĐẶNG ANH VŨ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

233 25006603 NGUYỄN VĂN XUÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18

234 26015672 VŨ THỊ THANH XUÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

235 01048506 ĐỖ THỊ YẾN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.75

236 45000881 LƯU THỊ HOÀNG YẾN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 18.25

Page 103: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

1 01023169 HÀ VĂN AN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

2 01017292 NGUYỄN QUANG ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

3 19005278 NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

4 12008210 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

5 01006239 NGUYỄN LÊ CHÂU ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 21

6 16004548 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21

7 01042366 NGUYỄN LINH ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

8 01002144 PHAN THỊ MỘC ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 21.5

9 62000383 NGUYỄN THỊ MINH ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

10 17005040 VŨ DUY ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

11 19002836 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

12 10008025 PHẠM DUY ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

13 21003842 NGUYỄN THẾ ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

14 01017273 NGUYỄN ĐỨC ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 23

15 01002127 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52310301 Xã hội học D01 23.75

16 16006647 NGUYỄN THỊ ANH LDA 52310301 Xã hội học C00 23.75

17 28026222 ĐỖ NGỌC ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

18 12011341 ĐỒNG THỊ NGỌC ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

19 21016424 LÊ THỊ NHẬT ÁNH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

20 17000020 PHẠM VĂN BÁU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

21 16004572 LÊ DUY CẢNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

22 01000191 NGUYỄN LINH CHI LDA 52310301 Xã hội học D01 21.5

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

Page 104: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

23 15002313 PHẠM THANH CHI LDA 52310301 Xã hội học C00 22

24 16002701 TRƯƠNG THỊ CHUNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

25 16002016 NGÔ THỊ CHUNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

26 15009021 CÙ KHÁNH CÔNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

27 40003449 NGUYỄN QUỐC CƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 24.75

28 17007116 PHẠM TRỌNG CƯỜNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

29 25010681 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

30 62002954 ĐINH THỊ DÂNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

31 21008993 VŨ THÀNH ĐẠT LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

32 10003432 NÔNG THỊ ĐIỆP LDA 52310301 Xã hội học C00 23.25

33 06002494 HOÀNG THỊ ĐÌNH LDA 52310301 Xã hội học C00 24.75

34 03010894 LÊ THỊ DỊU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

35 10006199 GIÁP MINH ĐOÀN LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

36 15008522 HÁN TRUNG ĐỨC LDA 52310301 Xã hội học C00 22

37 01006530 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC LDA 52310301 Xã hội học D01 22.75

38 28028609 UÔNG THỊ DUNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

39 05001942 NGUYỄN TIẾN DŨNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

40 25001304 LÊ TRÍ DŨNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

41 01067752 ĐỖ VĂN DŨNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21

42 01059339 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

43 08000094 ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

44 19000320 PHẠM PHƯƠNG DUY LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

Page 105: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

45 24000906 NGUYỄN TÙNG GIANG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

46 16006705 NGUYỄN THỊ GIANG LDA 52310301 Xã hội học C00 23.75

47 11001175 MA DOÃN HÀ LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

48 27003558 VŨ THU HÀ LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

49 06001144 NÔNG THỊ THÖY HẠ LDA 52310301 Xã hội học C00 22

50 19000046 ĐỖ THANH HẢI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

51 10008130 VŨ ĐÌNH HẢI LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

52 28028638 PHẠM THỊ HẰNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22

53 01038042 LÊ THU HẰNG LDA 52310301 Xã hội học C00 23

54 30011920 TRẦN THU HIỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 21

55 10000137 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

56 08003192 NGUYỄN THỊ HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

57 01065782 NGUYỄN MINH HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

58 22006308 VŨ MINH HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00 22

59 14005409 PHẠM TRUNG HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

60 01019221 NGUYỄN THẾ HIẾU LDA 52310301 Xã hội học C00 23.25

61 16009665 BÙI LỆ HOA LDA 52310301 Xã hội học D01 20.5

62 17003845 NGUYỄN PHƯƠNG HOA LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

63 25011442 ĐỖ THỊ HOÀI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

64 07000862 TỪ HƯƠNG HUẾ LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

65 21016095 VŨ THỊ HUẾ LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

66 25004670 TRẦN THỊ HUỆ LDA 52310301 Xã hội học C00 22

Page 106: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

67 01061675 ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

68 01063813 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

69 14002837 LÕ THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

70 01068222 NGÔ QUỲNH HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

71 01057568 LÊ THANH HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

72 28018380 ĐỔNG THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22

73 01006825 NGUYỄN THANH HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học D01 22.25

74 16009724 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

75 16005474 TRẦN THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 23.25

76 11001940 ĐINH THỊ HƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 23.5

77 01023410 HOÀNG TRẦN NHẬT HUY LDA 52310301 Xã hội học C00 21

78 30009489 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

79 10006819 LÔ THANH HUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

80 29021103 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

81 10000811 NGUYỄN HỮU HUỲNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

82 01036123 NGUYỄN TIẾN KHOA LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

83 03001816 VŨ TRUNG KIÊN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

84 06001173 NGUYỄN THỊ LAN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

85 28004185 PHẠM THỊ LAN LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

86 22003524 NGUYỄN THỊ LỆ LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

87 12007143 TRẦN NHẬT LỆ LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

88 14000290 MAI THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

Page 107: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

89 16003679 NGUYỄN THỊ LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

90 01055498 PHẠM THỊ HƯƠNG LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

91 18017029 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

92 28024434 TRẦN THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

93 30012037 PHAN NGỌC LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

94 01006921 LÊ MỸ LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 22

95 15009843 NGUYỄN THỊ THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

96 03002045 TẠ THỊ PHƯƠNG LINH LDA 52310301 Xã hội học D01 23

97 05000579 TRIỆU THÙY LINH LDA 52310301 Xã hội học C00 23.5

98 15000755 ĐINH THỊ BÍCH LOAN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

99 01053858 NGUYỄN HOÀNG LONG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

100 18013823 TRẦN THẾ LONG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

101 05003603 NÔNG THỊ LƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 23

102 16005542 KIỀU THỊ HÀ LY LDA 52310301 Xã hội học C00 23

103 11002179 ĐỒNG THỊ LÝ LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

104 25012667 NGUYỄN THỊ TRÖC MAI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

105 01068477 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

106 16003715 PHẠM NGỌC MAI LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

107 17004550 VŨ ĐỨC MẠNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21

108 10000543 LÊ VĂN MẠNH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

109 11001985 LÝ THỊ MÂY LDA 52310301 Xã hội học C00 23.25

110 11002798 ĐẶNG THỊ MƠ LDA 52310301 Xã hội học C00 23.25

Page 108: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

111 26017614 VŨ THỊ HUYỀN MY LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

112 01072540 NGUYỄN THẾ NAM LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

113 26018735 LÊ TIẾN NAM LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

114 62002446 TÕNG NGỌC NAM LDA 52310301 Xã hội học C00 24

115 16008263 TẠ THỊ THU NGA LDA 52310301 Xã hội học C00 22

116 28016662 TRỊNH THỊ NGA LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

117 06002031 LƯƠNG THỊ NGÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

118 01007142 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN LDA 52310301 Xã hội học D01 23.25

119 16005133 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

120 21009292 VŨ THỊ BÍCH NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

121 21018121 PHẠM THỊ KIM NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

122 17010105 PHÙNG MINH NGỌC LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

123 01019519 NGUYỄN THỊ NHI LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

124 21003573 PHẠM THỊ VÓC NHU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

125 29027517 HOÀNG THỊ CẨM NHƯ LDA 52310301 Xã hội học C00 24.5

126 01002505 BÙI HỒNG NHUNG LDA 52310301 Xã hội học D01 21.25

127 01041482 LÊ THỊ HỒNG NHUNG LDA 52310301 Xã hội học C00 23

128 62003062 LÒ LÈN NU LDA 52310301 Xã hội học C00 23

129 21000378 LÊ THỊ OANH LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

130 23006353 NGUYỄN THỊ LAN OANH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

131 07002525 TÕNG THỊ PHÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

132 26014688 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

Page 109: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

133 01025300 LƯU THU PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học D01 21

134 01022208 ĐỖ THU PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

135 16001812 ĐÀO THỊ LAN PHƯƠNG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

136 18003070 HOÀNG VĂN PHƯỢNG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

137 62000648 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21

138 29030230 NGUYỄN TÙNG QUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

139 01034160 TRẦN ANH QUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

140 28013876 NINH VĂN QUANG LDA 52310301 Xã hội học C00 22.25

141 27000243 PHẠM ANH QUỐC LDA 52310301 Xã hội học C00 24.75

142 01040111 NGUYỄN DUY QUÝ LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

143 26013287 TRẦN THỊ MỸ QUYÊN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

144 18015487 VŨ THỊ QUYÊN LDA 52310301 Xã hội học C00 23.5

145 08004316 TRƯƠNG ĐỨC QUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

146 25002115 TRẦN THỊ THU QUỲNH LDA 52310301 Xã hội học C00 21

147 22000315 PHẠM THÖY QUỲNH LDA 52310301 Xã hội học D01 22.5

148 01040930 TRẦN THỊ SAO LDA 52310301 Xã hội học C00 22

149 01031183 NGUYỄN VĂN SƠN LDA 52310301 Xã hội học C00 21

150 10003243 NGUYỄN VĂN SƠN LDA 52310301 Xã hội học C00 21

151 15009300 HOÀNG MINH TÂM LDA 52310301 Xã hội học C00 21

152 16004805 NGUYỄN VĂN TÂM LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

153 21008713 NGUYỄN HOÀNG THÁI LDA 52310301 Xã hội học C00 21

154 26014349 TRẦN VĂN THẮNG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

Page 110: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

155 21010678 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

156 01018219 HOÀNG THANH THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

157 01034231 NGUYỄN NGUYÊN THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

158 01062428 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00 22.5

159 06001233 TÔ BẾ THẢO LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

160 10004177 HOÀNG MAI THI LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

161 07001673 LÕ THỊ THU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

162 10001116 NGUYỄN LÝ KIM THƯ LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

163 06003400 TRIỆU HOÀNG MINH THUẤN LDA 52310301 Xã hội học C00 23

164 01041041 HOÀNG MINH TIẾN LDA 52310301 Xã hội học C00 21

165 19003499 NGUYỄN THỊ TÌNH LDA 52310301 Xã hội học C00 22.75

166 40021550 TRIỆU VĂN TÌNH LDA 52310301 Xã hội học C00 23.75

167 11002218 HOÀNG VĂN TOÀN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

168 16001921 NGUYỄN HỮU TOÀN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

169 62000738 CAO HUYỀN TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

170 10000444 NGUYỄN MINH TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.5

171 26015614 TÔ QUỲNH TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

172 08000558 LÊ THỊ TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00 23.5

173 23000374 HOÀNG THỊ THU TRANG LDA 52310301 Xã hội học C00 24.75

174 06004729 MÔNG HẢI TRIỀU LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

175 10005351 HOÀNG MINH TUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 23

176 16000678 PHẠM ANH TUẤN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

Page 111: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

177 27002746 TRỊNH MINH TUYẾN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

178 08000600 LÙ THỊ TUYỀN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.75

179 19010448 HOÀNG THỊ TÖ UYÊN LDA 52310301 Xã hội học C00 22

180 18004892 DƯƠNG THỊ VÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

181 16011104 PHAN THỊ VÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 26.25

182 18001717 TÔ ĐỨC VĂN LDA 52310301 Xã hội học C00 21

183 01018386 QUÁCH ĐÌNH VĂN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

184 09006636 BÀN HUY VIỄN LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

185 01055845 NGUYỄN THỊ VUI LDA 52310301 Xã hội học C00 21

186 22004708 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN LDA 52310301 Xã hội học C00 22

187 01055852 TRẦN THỊ NHƯ Ý LDA 52310301 Xã hội học C00 21.25

188 01052890 NGUYỄN THỊ YẾN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.5

189 07000474 VÀNG HẢI YẾN LDA 52310301 Xã hội học C00 20.75

1 01017923 ĐẶNG THÀNH AN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

2 01000001 LÊ VŨ KHOA AN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

3 15005249 NGUYỄN ĐỨC AN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 22.25

4 01020869 NGUYỄN MAI ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

5 01014954 TRƯƠNG VŨ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

6 10001998 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

7 23004558 LÊ TRUNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

8 24004633 NGUYỄN THỊ VÂN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

9 25008424 VŨ NGỌC ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

Page 112: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

10 01042382 NGUYỄN THỊ VÂN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

11 01015593 LÊ ĐÌNH ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

12 24004632 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

13 60003175 ĐÀO THỊ TÖ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

14 01002153 VŨ HỒNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

15 01015652 TRẦN PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

16 01043706 PHẠM LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21

17 01007511 NGUYỄN LAM ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

18 01011228 LƯƠNG MINH ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

19 17007466 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

20 62000377 HÀ HOÀI ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

21 01006336 TRƯƠNG NGỌC ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

22 01011198 ĐOÀN TÖ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

23 26010699 BÙI PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

24 26010717 PHẠM KIỀU ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

25 01033703 NGUYỄN VIỆT ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

26 01002088 LÊ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

27 18011211 NGÔ ĐỨC ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

28 21010839 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

29 25017888 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

30 26015103 VŨ LƯƠNG QUẾ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

31 29028841 ĐÀO THỊ QUỲNH ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

Page 113: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

32 24005637 NGUYỄN THỊ ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

33 28001600 LÊ THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

34 01033071 LÃ THỊ VÂN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

35 01000022 ĐỖ THẾ DUY ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

36 01054058 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.75

37 01033122 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23

38 01023218 TRẦN THỊ KIM ANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 24.5

39 28003533 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

40 19004383 NGÔ THỊ BẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

41 18014724 HÀ VĂN BẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

42 01008761 NGUYỄN KIM BẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21

43 28030849 ĐÀO THỊ BÌNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

44 28022657 TÀO THỊ BÌNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

45 01006411 ỨNG NGỌC LINH CHI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

46 19004391 LÝ THẢO CHI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

47 01015689 ĐINH THỊ LINH CHI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

48 01064985 HOÀNG VĂN CHỈ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

49 19007478 PHẠM ĐÌNH CHIẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

50 01023261 TRẦN THỊ CÖC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

51 28028117 NGUYỄN DANH CƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

52 16001146 TRẦN ĐĂNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

53 01001209 LƯU THÀNH ĐẠT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.5

Page 114: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

54 29008646 ĐẬU THỊ MINH DỊU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

55 28013577 LÊ THỊ DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

56 16001124 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

57 28030881 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

58 03018233 VŨ THÙY DUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

59 16001558 TRƯƠNG HOÀNG DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

60 19009355 NGUYỄN THÙY DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

61 18013148 TRẦN THÙY DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

62 01001194 ĐÀO HOÀNG DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

63 08002517 NGUYỄN THÁI DƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

64 01071030 NGUYỄN VĂN DUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

65 01022617 ĐOÀN THỊ DUYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 24

66 01056068 HOÀNG VĂN DUYN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

67 17007581 TRỊNH THỊ TRÀ GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

68 01047107 NGUYỄN HƯƠNG GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

69 01008809 VƯƠNG PHƯƠNG GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

70 01003936 ĐOÀN THỊ HƯƠNG GIANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

71 01000316 PHẠM THU HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

72 17010335 PHAN HOÀN MỸ HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

73 27003555 NGUYỄN THỊ HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

74 01017464 NGUYỄN NGỌC HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

75 01014444 LÊ THÚY HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.25

Page 115: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

76 19004454 NGUYỄN NHẬT HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

77 25000686 TRẦN THỊ THU HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

78 28030924 MAI THỊ HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

79 42007121 VŨ PHƯƠNG HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

80 25011902 TRẦN THỊ THU HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

81 01026351 VŨ KHÁNH HÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

82 29013123 NGUYỄN THỊ NHẬT HẠ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 22

83 26009379 LẠI THỊ HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

84 28020084 NGUYỄN HOÀNG HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

85 19002993 NGUYỄN VĂN HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

86 01025853 ĐẶNG TIẾN HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

87 19004464 NGUYỄN THỊ HẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

88 01021223 NGUYỄN NGỌC HÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 20.75

89 25006285 DƯƠNG THỊ HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

90 16001182 NGUYỄN THU HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

91 01015181 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

92 18016363 NGUYỄN MINH HẰNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

93 01010071 LÊ HỒNG HẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

94 01006627 NGUYỄN MINH HẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

95 01032134 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

96 01052414 LÊ THỊ HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

97 01001281 NGUYỄN MINH HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

Page 116: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

98 03005413 TRẦN NGỌC THANH HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

99 26003131 VŨ THỊ HIỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23

100 01008135 HOÀNG TUẤN HIỆP LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

101 01011746 MAI TRỌNG HIỆP LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

102 52008205 PHAN THỊ HÕA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 22.25

103 27003590 NGUYỄN LÊ MAI HOÀI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

104 27004802 PHẠM THỊ HOAN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

105 52002868 NGUYỄN MINH HOÀNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

106 01024863 VŨ THỊ HỒNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

107 01021330 TRẦN THUÝ HỒNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

108 01001330 DƯƠNG ANH HỒNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

109 25016107 HOÀNG THỊ HUẾ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

110 19009472 CAO THỊ HUẾ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 24

111 21005092 PHẠM THỊ HUỆ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

112 21010402 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

113 30004112 TRẦN HẬU HÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

114 01019312 PHẠM LAN HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

115 28023341 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

116 28027623 ĐOÀN THỊ HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

117 01010204 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

118 01011887 THIỀU QUỲNH HƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

119 21017977 HỨA THU HƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

Page 117: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

120 17010678 ĐỖ THANH HƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

121 01013424 BÙI QUANG HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

122 01008298 TRƯƠNG QUANG HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

123 13000718 BÙI NGỌC HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

124 01018464 TƯỞNG THẾ HUY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 25

125 01008307 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

126 26003202 VŨ HẠNH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

127 01000425 LÊ THANH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

128 01018484 VŨ NGỌC HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

129 29021099 LÊ KHÁNH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

130 01068174 NGUYỄN THANH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.25

131 19007037 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

132 01021371 VƯƠNG KHÁNH HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

133 01071367 LÊ THỊ HUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

134 25011979 NGUYỄN QUANG KHẢI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

135 29009672 LÊ MAI KHANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

136 25005221 TRƯƠNG THỊ BẢO KHANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

137 01005301 NGUYỄN HUY KHÔI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

138 28029155 LÊ HOÀNG KỲ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

139 01035405 NGUYỄN HOÀI LAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

140 01054343 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

141 01034715 ĐẶNG THỊ LIÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

Page 118: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

142 05004270 NGUYỄN THÙY LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

143 01023498 PHẠM KHÁNH LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

144 01000566 NGUYỄN THỊ YẾN LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

145 01016409 CUNG HỒNG DIỆU LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

146 28015568 HOÀNG THỊ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

147 28004219 PHAN THỊ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

148 01008463 NGUYỄN NGỌC LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

149 01047518 PHẠM THỊ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

150 03006296 VŨ MAI LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

151 01005338 KIỀU DIỆU LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

152 14001136 MAI THỊ THÙY LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

153 01059688 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

154 01001431 NGUYỄN THẢO LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.5

155 01011979 NGUYỄN DIỆU LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23.25

156 03006269 PHẠM QUANG LINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 25.75

157 01021456 LONG NGỌC LOAN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

158 26015400 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

159 01026451 BÙI HẢI LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

160 01065996 NGUYỄN THÀNH LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

161 01002922 VŨ BÁ LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

162 17006154 TRẦN THÀNH LONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

163 01071542 VÀNG MÍ LÚA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

Page 119: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

164 01051189 TRẦN HỒNG LỤA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

165 27004129 NGÔ THỊ LỤA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 23

166 26014226 ĐÀM NGỌC THẢO LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

167 15011874 SA THỊ CẨM LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

168 01022957 BÙI HƯƠNG LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

169 18017053 ĐÀO THỊ HÀ LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

170 01066011 LÊ KHÁNH LY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

171 16004737 BÙI THỊ MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

172 28004241 LÊ THỊ MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

173 01050136 NGUYỄN THU MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

174 01008539 BÙI NGỌC MAI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

175 01001463 CHU ĐỨC MẠNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

176 01009539 BÙI TUẤN MINH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

177 01045811 NGUYỄN THỊ MƠ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.25

178 19007110 NGUYỄN THỊ HƯƠNG MƠ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

179 26013210 ĐỖ THỊ TRÀ MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

180 01009554 NGUYỄN HUYỀN MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.75

181 18010386 ĐỖ THỊ HIỀN MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23

182 01013769 PHẠM HÀ MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 23

183 01019462 TẠ THỊ HÀ MY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23.25

184 01004543 VÕ THÀNH NAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

185 08003972 HOÀNG PHƯƠNG NAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

Page 120: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

186 25000887 TRỊNH NGỌC NAM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

187 01036282 ĐỖ PHƯƠNG NGA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

188 25006427 VŨ THỊ NGA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

189 29016828 NGUYỄN THỊ HIẾU NGÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

190 01010419 ĐỖ THÖY NGÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

191 17010763 VŨ KIM NGÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

192 01014642 DOÃN MINH NGHĨA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

193 27004163 PHẠM VĂN NGHĨA LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

194 25002634 NGÔ THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

195 01056424 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

196 01066513 ĐÀO THỊ MINH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

197 27002624 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

198 26013236 VŨ THỊ NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

199 10007400 DƯƠNG DIỆU NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

200 01062893 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.75

201 01023052 TRẦN MINH NGUYỆT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

202 52000921 NGUYỄN MINH NHẬT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

203 09001266 NGUYỄN QUỲNH NHO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

204 01004618 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

205 27003718 ĐINH HỒNG NHUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.25

206 28017128 TRẦN THỊ NHUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.5

207 01018651 NGUYỄN KIỀU OANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

Page 121: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

208 03016412 NGUYỄN THỊ OANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

209 01016569 TRẦN HỒNG PHONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

210 01008880 TRỊNH HỒNG PHONG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

211 01008884 NGUYỄN VIỆT PHÖ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

212 10000989 LÊ VĂN PHỤNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

213 01007255 LÊ HÀ PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

214 16003781 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

215 01027726 HOÀNG NAM PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

216 29000479 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

217 01009623 LÊ THỊ LAN PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

218 26009604 NGUYỄN MINH PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

219 23004803 QUÁCH THỊ DIỆU PHƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22

220 18003783 PHẠM THỊ PHƯỢNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.75

221 01012502 DƯƠNG LƯU ĐÀM QUÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

222 01001576 NGUYỄN ĐỨC QUÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 22

223 01020541 NGUYỄN ĐỨC QUANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 20.75

224 01062980 ĐỖ VĂN QUANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

225 62001788 VÌ THỊ QUYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

226 01009653 NGUYỄN THÖY QUỲNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

227 29005247 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21.25

228 18012837 NGUYỄN VĂN SÂM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 22

229 01016635 NGUYỄN VŨ HOÀNG SƠN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

Page 122: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

230 23001042 NGUYỄN DUY SƠN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 23

231 12006370 VŨ VĂN SỸ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 23

232 21001609 PHẠM THỊ THANH TÂM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

233 27002670 TRẦN THỊ THANH TÂM LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

234 01000872 NGUYỄN TRẦN ĐỨC THẮNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

235 01020123 NGUYỄN VĂN THẮNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.5

236 27003758 TẠ TÖ THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

237 01066621 VŨ XUÂN THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

238 22010986 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

239 25004281 LƯƠNG THANH THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

240 01016655 NGUYỄN PHƯƠNG THANH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

241 07000390 NGUYỄN XUÂN THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 20.75

242 19012927 NGUYỄN THỊ THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

243 01012575 NGUYỄN TUẤN THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

244 27008755 NGUYỄN TRỌNG THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

245 01004769 NGUYỄN HỮU THÀNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

246 25001699 TRẦN THỊ THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

247 01034240 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

248 27000271 PHẠM THỊ THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

249 17001972 HOÀNG THỊ THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

250 01023708 VŨ THỊ THU THẢO LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.75

251 01056534 PHẠM VĂN THỊNH LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

Page 123: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

252 62002729 NGUYỄN HOÀI THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

253 01000886 NGUYỄN MINH THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

254 01005675 LÊ MINH THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

255 01016697 NGUYỄN THỊ MINH THU LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

256 01009093 PHẠM HÀ THƯ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

257 01000906 NGUYỄN TRỊNH MAI THƯ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

258 01005680 VŨ LÊ THUẬN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

259 19006737 TRẦN THỊ THUẬN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

260 29027003 HÀ THỊ HOÀI THƯƠNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

261 01023738 TẠ VĂN THƯỞNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

262 26006011 KHÖC VĂN TIẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

263 01004862 TRẦN THU TRÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

264 01000919 AN BÍCH TRÀ LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

265 01023750 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

266 01023769 NGUYỄN THỊ TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

267 01022389 TRẦN THU TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

268 18016639 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 20.75

269 12011685 ĐỖ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.75

270 19004842 NGÔ THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21

271 17003346 KHỔNG THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21

272 03013994 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

273 23004899 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

Page 124: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

274 01010595 VŨ THUỲ TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

275 01052748 PHÍ THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

276 26013381 VŨ THỊ THU TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

277 01026669 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

278 01000980 PHẠM THÀNH TRUNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23.25

279 18012937 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

280 01072810 NGUYỄN HUY THANH TÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

281 15000384 ĐỖ THANH TÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

282 18016662 NGUYỄN QUANG TÙNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

283 03008415 NGUYỄN MẠNH TƯỜNG LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

284 25002210 LÂM THỊ KIM TUYẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.5

285 17012865 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

286 25013927 ĐẶNG THỊ DIỄM TUYẾT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

287 01026767 NGUYỄN THỊ THU UYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.75

288 01069218 NGUYỄN THU UYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A01 21

289 29026581 DƯƠNG LÂM UYÊN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.75

290 01010622 NGUYỄN KHÁNH VÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

291 03004624 PHẠM HẢI VÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

292 01024350 NGUYỄN THỊ QUỲNH VÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.25

293 01008024 VŨ ĐỨC VIỆT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

294 01006109 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22

295 62001885 MỒNG THỊ VUI LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 23

Page 125: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

296 01003180 NGUYỄN NHẬT VY LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.25

297 01032559 ĐỖ THỊ THANH XUÂN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 20.5

298 01001049 NGÔ KIM XUYẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.75

299 22007158 BÙI THỊ XUYỀN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25

300 28000517 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

301 24005403 TRẦN THỊ KIM YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 20.5

302 19000862 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21

303 01009296 CẤN PHƯƠNG YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh D01 21.5

304 19003604 NGUYỄN THỊ YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.5

305 26014431 PHAN THỊ HẢI YẾN LDA 52340101 Quản trị kinh doanh A00 22.25

1 25009436 CAO XUÂN AN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

2 01007541 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

3 01006174 ĐẶNG PHƯỚC ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

4 01007512 NGUYỄN LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

5 26001446 TRẦN VIỆT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

6 01036505 ĐỖ MINH ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

7 15000451 PHẠM QUỐC ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

8 01002626 ĐINH THẾ ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

9 01059224 PHAN THỊ LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

10 05004085 MAI PHƯƠNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

11 01001099 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

12 16006995 QUẢNG THỊ LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

Page 126: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

13 01002142 PHAN HOÀNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

14 03014511 NGUYỄN HUYỀN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

15 01004363 BÙI ĐẶNG QUANG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

16 01007549 NGUYỄN VIỆT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

17 01055167 NGUYỄN NGUYỆT HÀ ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

18 27004684 ĐỖ THỊ LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

19 27002170 HÀ NGỌC ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

20 01002108 NGUYỄN NHẬT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

21 01001092 NGUYỄN TIẾN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

22 26010709 NGUYỄN LAN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

23 01023177 BÙI THỊ VÂN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

24 01007505 NGUYỄN HOÀNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

25 01066185 ĐINH NHẬT ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.75

26 29017815 HỒ PHƯƠNG ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

27 01001113 TRẦN MINH ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

28 19006889 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 22.25

29 28003930 LÊ TRẦN MAI ANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 23.25

30 25005652 BÙI NGỌC ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

31 01014965 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

32 15005298 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

33 18016274 DƯƠNG MINH ÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

34 01002680 NGUYỄN BÁ BẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

Page 127: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

35 25008444 PHẠM THỊ BÍCH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

36 15001083 HOÀNG MINH CHÂU LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

37 01006384 TRẦN HOÀNG MINH CHÂU LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

38 25012390 TRỊNH THỊ PHƯƠNG CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

39 01006398 NGUYỄN LINH CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

40 08002459 TRẦN THỊ LINH CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

41 27005942 VŨ NGỌC LINH CHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

42 01007642 LƯƠNG DUY CHIẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20

43 18012563 THÂN THỊ ĐAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

44 01003916 NGUYỄN HẢI ĐĂNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

45 01003287 NGUYỄN TIẾN ĐẠT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

46 01042518 PHẠM QUỐC ĐẠT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

47 03015074 LÊ XUÂN ĐẠT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

48 01019066 TRƯƠNG THỊ NGỌC DIỆP LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

49 01022647 NÔNG NGỌC ĐIỆP LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

50 26002151 VŨ THỊ DOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

51 01001654 LÊ ANH ĐỨC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

52 17007154 TRẦN XUÂN ĐỨC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.5

53 01070984 HOÀNG THỊ DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

54 25012981 NGÔ THỊ DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.5

55 30013375 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

56 15000503 TRƯƠNG QUỲNH DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

Page 128: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

57 27003992 VŨ THỊ THÙY DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

58 22007253 NGUYỄN NGỌC DUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.5

59 01008782 NGUYỄN TRUNG DŨNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20

60 01033264 HOÀNG ÁNH DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

61 22007269 NGUYỄN THÙY DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

62 01000261 TRẦN HOÀNG DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

63 16007643 PHAN NGỌC THÙY DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

64 01019691 NGÔ CHÍ DƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

65 01003875 ĐỖ HỮU DUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

66 05000045 BÙI ĐĂNG DUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.75

67 25008497 TRẦN KỲ DUYÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

68 16002747 DƯƠNG THỊ GIANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

69 01015147 PHÙNG HẢI HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

70 29023167 NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

71 25002382 TRẦN THỊ HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

72 26002216 LÊ THỊ THU HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

73 01005779 TRỊNH THU HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

74 18012586 LÊ THỊ HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.75

75 03000989 PHẠM THỊ THU HÀ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

76 16009622 ĐOÀN KHÁNH HẠ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

77 01006662 PHẠM BẢO HÂN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

78 01018103 NGUYỄN THU HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

Page 129: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

79 03005338 LÊ THỊ MINH HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

80 01018107 TRẦN LƯU MINH HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

81 17012198 VŨ THỊ THU HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.75

82 15008239 NGÔ THỊ KIM HẰNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

83 25002395 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

84 28024341 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

85 19012592 NGUYỄN THỊ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

86 24000440 ĐÀO THỊ MỸ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

87 27002495 TRỊNH THỊ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

88 22007328 NGUYỄN THỊ HẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

89 19011415 LƯU HỒNG HIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

90 26002252 TRẦN THỊ THU HIỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

91 01018121 NGUYỄN ĐỨC HIỆP LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

92 14005822 VŨ LÊ MINH HIẾU LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.75

93 01008833 ĐỖ PHƯƠNG HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

94 24006492 ĐẶNG QUỲNH HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

95 10006265 LÊ THỊ PHƯƠNG HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

96 01006710 ĐÀO HẠNH HOA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

97 19000429 NGUYỄN XUÂN HÕA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

98 19003062 NGUYỄN THỊ HOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

99 01006727 NGUYỄN VIỆT HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

100 22006836 HÀN VIỆT HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

Page 130: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

101 12001321 DƯƠNG HUY HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

102 18016390 NGUYỄN HUY HOÀNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

103 16008172 NGUYỄN THỊ HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

104 01060080 NGUYỄN THỊ THU HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

105 01031840 NGUYỄN THỊ MINH HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

106 01002830 NGUYỄN MINH HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

107 08004583 NGUYỄN THỊ HỒNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 22

108 51007242 HOÀNG KIM HUỆ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.25

109 15007550 HOÀNG MẠNH HÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

110 01008248 VƯƠNG VĂN HÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

111 01010767 TRẦN HUY HÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 22

112 21017962 BÙI VĂN HƯNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.25

113 30005760 NGUYỄN MAI HƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

114 08002653 ĐÀO THU HƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

115 19011482 TRẦN THỊ HƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

116 01036108 PHẠM THÖY HƯỜNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

117 01005227 NGUYỄN BÌNH HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.25

118 01008290 PHẠM QUỐC HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

119 01002838 LAI QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.25

120 09003225 PHẠM QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

121 01002322 NGUYỄN QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

122 13003130 LÊ QUANG HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.75

Page 131: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

123 24000996 TRỊNH ĐỨC HUY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

124 29022311 VÕ THỊ THƯƠNG HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

125 22007431 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

126 01022814 NGUYỄN LỆ HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.5

127 01003366 NGUYỄN MINH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

128 03001555 CAO THỊ KHÁNH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

129 01001356 KHỔNG NHẬT HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

130 01023421 PHẠM MINH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

131 01058104 LÊ THỊ THANH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.5

132 17003875 NGUYỄN THANH HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.75

133 29005673 ĐẬU THỊ HUYỀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 23.25

134 01061697 TẠ NGỌC KHÁNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

135 16000354 NGUYỄN TRUNG KIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

136 01016391 VŨ TRUNG KIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

137 18001242 NGUYỄN TRƯỜNG LÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

138 01022874 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

139 01019893 HỒ NGỌC LAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

140 29026230 NGUYỄN KHÁNH LÊ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

141 01027434 BÙI THỊ NAM LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

142 01036194 PHAN KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

143 62000560 HOÀNG THỊ THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

144 01035429 NGUYỄN DIỆU LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

Page 132: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

145 27002278 NGUYỄN THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

146 22008591 CHU KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

147 21010517 QUÁCH HƯƠNG LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

148 25005827 NGÔ THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

149 01050092 NGUYỄN THỊ MỸ LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

150 19012058 NGUYỄN VĨNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

151 01019359 DƯƠNG THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

152 18007621 NGUYỄN PHAN THÙY LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

153 09000291 NGÔ HẠNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

154 01004260 TĂNG KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

155 01031958 NGÔ THỊ KHÁNH LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 22

156 01004223 NGUYỄN DIỆU LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22.25

157 28031911 HỒ VÕ TỐ LINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 23

158 19010174 NGUYỄN THỊ LÌNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22.25

159 19005460 PHAN THỊ LOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

160 01053850 MAI THỊ THÖY LOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

161 19011527 NGUYỄN THỊ LOAN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

162 01001757 VŨ TUẤN LỘC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

163 29003999 HỒ KHÁNH LY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

164 01050129 TRẦN THỊ HỒNG LÝ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

165 30000318 LÊ THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

166 12007204 LÊ THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

Page 133: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

167 31009111 HỒ THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.25

168 27008694 TRẦN ĐỨC MẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

169 01045807 TRẦN VĂN MẠNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 22

170 01005409 NGUYỄN NGỌC MINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 19.75

171 17002474 HOÀNG NGỌC MY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

172 16009806 NGUYỄN HUYỀN MY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

173 08002792 VĂN THỊ LY NA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

174 01066503 TRẦN TRỊNH HỮU NAM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

175 01042958 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

176 14008376 HOÀNG THỊ THÙY NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

177 21000326 ĐẶNG THỊ THUÝ NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

178 01019486 NGUYỄN THỊ THÖY NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

179 28017111 HÀ THỊ NGA LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.5

180 01022156 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG NGÂN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

181 01010888 LÝ HẢI NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

182 01021560 NGUYỄN HỒNG NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

183 28002377 BÙI THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

184 01034033 LÊ BÍCH NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

185 01025217 LÊ BẢO NGỌC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

186 01002491 ĐINH BÍCH NGUYỆT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

187 01062913 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

188 01004601 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

Page 134: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

189 28016101 NGUYỄN THỊ NHI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.75

190 29025192 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.5

191 28022237 HOÀNG THỊ NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

192 29026416 VÕ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

193 25001617 ĐÀO THỊ THANH NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

194 01023615 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

195 01060260 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.5

196 22009218 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

197 29026423 HỒ KIỀU OANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

198 01004643 NGUYỄN VIẾT HÙNG PHONG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

199 24003448 ĐỖ MINH PHÖC LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

200 22007617 NGUYỄN THU PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

201 01010947 LÊ DUY PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

202 01018672 ĐỖ MINH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

203 01004673 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

204 01060310 NGÔ THỊ MINH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 20.75

205 09003326 NGUYỄN THANH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

206 21013019 ĐẶNG MAI PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

207 30002682 PHAN ĐĂNG THẢO PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.75

208 01010950 LỤC MINH PHƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

209 30016281 PHAN THANH QUẢNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

210 01004722 TRẦN THU QUYÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 23

Page 135: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

211 28001148 DƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

212 27000245 HOÀNG THỊ VÂN QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

213 62000659 HOÀNG LỆ QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

214 19000714 TRƯƠNG THỊ QUỲNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 22

215 28012495 LÊ THỊ SAO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.5

216 01007348 NGUYỄN ĐỨC TÀI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

217 19004788 NGUYỄN THỊ THANH TÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

218 01068857 TRẦN THỊ THANH TÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22.25

219 01023709 ĐINH XUÂN THẮNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

220 03003184 NGUYỄN THỊ HOÀI THANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

221 15002775 PHÙNG THỊ PHƯƠNG THANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

222 01015956 TẠ TRUNG THÀNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

223 01004775 HOÀNG BÍCH THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

224 24005332 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

225 01007404 TRẦN PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

226 22009770 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

227 25000976 HOÀNG THU THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

228 18013470 DƯƠNG THỊ THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

229 01007368 BÙI THỊ THU THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

230 25011685 TRẦN THỊ BÍCH THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

231 28003145 TRƯƠNG THỊ THANH THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

232 26015561 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

Page 136: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

233 01025422 HOÀNG PHƯƠNG THẢO LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.75

234 16001392 LÊ NGỌC THỊNH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.25

235 25011703 VŨ VĂN THOẢI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.75

236 01059001 DƯƠNG THỊ THƯ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

237 01027967 NGUYỄN THỊ ANH THƯ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

238 09005863 PHẠM NGỌC THUẬN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

239 28011251 ĐẶNG NHẬT THƯƠNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

240 01044277 ĐỖ THỊ THANH THUÝ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

241 01021725 HOÀNG THỊ THÖY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21

242 01038885 VI THỊ THANH THÖY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

243 01025503 LÃ THỊ THỦY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

244 21005347 NGUYỄN THỊ THỦY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

245 01004850 TRẦN THỦY TIÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

246 01000913 LÊ MINH TIẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

247 09003403 NGUYỄN XUÂN TOÀN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

248 01000965 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

249 01016739 NGUYỄN MINH TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

250 01034341 ĐỖ THỊ VÂN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

251 01046065 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

252 01034380 NHỮ THÙY TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

253 27003407 LÊ MINH TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

254 26002616 ĐÀO THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20

Page 137: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

255 01016027 ĐẶNG THỊ THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

256 28003159 NGUYỄN MINH TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

257 12007419 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.25

258 01020694 NGUYỄN THU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A01 21.75

259 15000975 LƯU HUYỀN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.75

260 29002130 NGUYỄN THÁI HUYỀN TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

261 22010318 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22.25

262 25015808 LÊ THỊ TRINH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.75

263 01007930 NGUYỄN DƯƠNG THANH LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

264 01034407 PHẠM QUỐC TRUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

265 10000458 PHẠM QUỐC TRUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

266 25001772 HOÀNG TRUNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

267 01018841 HỒ XUÂN TRƯỜNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 19.75

268 25001204 TRẦN THỊ PHƯƠNG TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

269 01016078 NGUYỄN THỊ CẨM TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

270 01010607 TRƯƠNG THỊ CẨM TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

271 01003146 DƯƠNG CẨM TÖ LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21

272 09000413 ĐẶNG TRUNG TUẤN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

273 28015176 LÊ THANH TÙNG LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.25

274 16006959 LÊ THỊ KIM TUYẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 20.25

275 23006429 BÙI THỊ TUYẾT LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

276 27008814 ĐỖ THỊ THU UYÊN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.5

Page 138: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

277 01009774 NGUYỄN HỒNG VÂN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 21.5

278 01009258 NGÔ DIỆU VI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20.25

279 01063266 TRƯƠNG THẢO VI LDA 52340201 Tài chính ngân hàng A00 21.5

280 19000858 DƯƠNG HÀ VY LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 22

281 01005024 LÊ HỒNG YẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 19.75

282 16004885 LÊ THỊ HẢI YẾN LDA 52340201 Tài chính ngân hàng D01 20

1 27002944 ĐẶNG QUẾ ANH LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

2 25005004 PHẠM HỒNG VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán A01 20.75

3 17004298 PHẠM THỊ VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

4 01006252 NGUYỄN PHƯƠNG ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21

5 01003723 NGUYỄN MINH ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21

6 01028132 VŨ HÀ ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21

7 19004366 NGUYỄN THỊ VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21

8 01009901 VŨ HẢI ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21

9 01026836 HOÀNG QUỲNH ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

10 18016258 NGUYỄN THỊ TÖ ANH LDA 52340301 Kế toán A01 21.25

11 01008735 NGUYỄN NHẬT ANH LDA 52340301 Kế toán A01 21.25

12 01026870 NGUYỄN PHƯƠNG ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

13 25009925 LÊ THỊ NGUYỆT ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

14 26002096 PHẠM THỊ VÂN ANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

15 01057870 HOÀNG THỊ MINH ANH LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

16 01005712 ĐẶNG MAI ANH LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

Page 139: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

17 25001227 KHÖC THẢO ANH LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

18 62004950 TRẦN THỊ QUỲNH ANH LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

19 25003267 TRẦN NGỌC ANH LDA 52340301 Kế toán A00 22

20 19000247 NGUYỄN THỊ KIM ANH LDA 52340301 Kế toán A01 22

21 27002987 TRẦN THỊ NGỌC ANH LDA 52340301 Kế toán D01 22

22 16009509 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

23 30009220 LÊ THỊ MAI ANH LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

24 01022488 HOÀNG MINH ANH LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

25 25001247 PHẠM KIM ANH LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

26 15005880 VŨ THỊ LAN ANH LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

27 17003713 PHẠM THỊ QUỲNH ANH LDA 52340301 Kế toán A01 23

28 19006105 NGUYỄN HỒNG ANH LDA 52340301 Kế toán D01 23.5

29 01025730 CAO THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán D01 21

30 08002443 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

31 14003831 HÀ THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

32 27002995 TRỊNH NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

33 19004381 VŨ THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340301 Kế toán A01 22

34 16003427 DƯƠNG THỊ ÁNH LDA 52340301 Kế toán A00 23

35 10000051 HOÀNG THỊ LINH CHI LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

36 16001115 PHẠM LINH CHI LDA 52340301 Kế toán D01 23

37 21012577 NGUYỄN THỊ CHUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

38 01030171 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

Page 140: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

39 14003900 LƯỜNG THỊ DỨA LDA 52340301 Kế toán D01 22

40 14008508 TRÁNG THỊ ĐUA LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

41 01031706 NGUYỄN MINH ĐỨC LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

42 01059952 LƯƠNG THỊ DUNG LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

43 19000306 PHẠM THÙY DUNG LDA 52340301 Kế toán D01 21

44 25015246 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52340301 Kế toán D01 23

45 19001828 ĐỖ THỊ THÙY DUNG LDA 52340301 Kế toán A00 23.25

46 27003509 NGUYỄN NGỌC DŨNG LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

47 17012138 BÙI THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

48 01067799 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

49 01023281 NGUYỄN THANH DUYÊN LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

50 21000099 PHẠM THỊ DUYÊN LDA 52340301 Kế toán A00 22

51 12006019 TẠ THỊ GIANG LDA 52340301 Kế toán A00 21

52 22001119 TRẦN THỊ GIANG LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

53 01062127 NGUYỄN THU HÀ LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

54 22001881 LÊ THỊ THU HÀ LDA 52340301 Kế toán A00 21

55 28017029 LÊ THỊ HÀ LDA 52340301 Kế toán A00 21

56 15006944 ĐỖ THỊ THU HÀ LDA 52340301 Kế toán D01 22

57 01015183 THIỀU VIỆT HẰNG LDA 52340301 Kế toán A00 21

58 26001612 NGUYỄN THỊ HẰNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

59 01023356 ĐỖ THỊ THU HẰNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

60 16004638 NGUYỄN THU HẰNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

Page 141: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

61 28026328 HOÀNG THỊ HẰNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

62 24006708 LÊ THỊ HẰNG LDA 52340301 Kế toán A00 22.5

63 01006635 TRẦN MINH HẠNH LDA 52340301 Kế toán D01 21

64 01025861 DƯƠNG HỒNG HẠNH LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

65 17005974 PHẠM THỊ MỸ HẠNH LDA 52340301 Kế toán A01 23

66 26004354 ĐỖ THU HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

67 01006676 VŨ THU HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01 21

68 01002796 NGUYỄN MINH HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00 21

69 17012205 PHAN THỊ HIỀN LDA 52340301 Kế toán A01 21.25

70 19000404 TẠ THỊ THANH HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

71 08002582 DƯƠNG THÖY HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

72 21017891 NGUYỄN THỊ THÖY HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01 22

73 28001707 LÊ THỊ HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

74 29007863 PHAN THỊ HIỀN LDA 52340301 Kế toán A00 22.5

75 25001405 HOÀNG THU HIỀN LDA 52340301 Kế toán D01 23.5

76 27004046 NGUYỄN MINH HIẾU LDA 52340301 Kế toán A01 21.25

77 27002518 BÙI THANH HOA LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

78 01015231 TRẦN VIỆT HÕA LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

79 17002396 NGUYỄN NHẬT HỒNG LDA 52340301 Kế toán A00 21

80 01005213 TRỊNH THỊ HỒNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

81 17000584 TRẦN THỊ HỒNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

82 22004095 VŨ THỊ MINH HUẾ LDA 52340301 Kế toán D01 21

Page 142: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

83 26002293 NGUYỄN THỊ MINH HUẾ LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

84 26018107 LÊ THỊ HUẾ LDA 52340301 Kế toán A00 22.5

85 26015299 VŨ THỊ HUẾ LDA 52340301 Kế toán A01 23

86 28032623 LÊ THỊ HUỆ LDA 52340301 Kế toán D01 21

87 21015004 TRẦN THỊ HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

88 25010122 VŨ THỊ LAN HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

89 10000193 PHẠM THỊ THU HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21

90 26014164 ĐOÀN THỊ MAI HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

91 25006877 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 22

92 25001495 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 22

93 01053754 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

94 01022848 ĐỖ THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

95 12000283 CHÖC THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

96 16005481 VŨ THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

97 22010104 NGUYỄN THỊ HƯỜNG LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

98 25001995 VŨ QUANG HUY LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

99 25017485 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

100 24007898 TRẦN THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 21

101 25010111 TRẦN THỊ MINH HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

102 26017496 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

103 01005821 HOÀNG PHƯƠNG HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

104 29016693 HỒ THỊ HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

Page 143: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

105 01022822 NGUYỄN THU HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 22

106 16001236 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LDA 52340301 Kế toán A00 22

107 19006392 NGUYỄN NGỌC HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 22

108 01028514 DƯƠNG NGỌC HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 22

109 24006508 ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN LDA 52340301 Kế toán A00 22

110 01027310 NGUYỄN MAI HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

111 01030623 LÊ NGỌC HUYỀN LDA 52340301 Kế toán D01 23

112 16004710 PHAN THỊ KHÁNH LDA 52340301 Kế toán A00 21

113 01021417 KHUẤT NGỌC LAN LDA 52340301 Kế toán A00 22

114 01026441 NGUYỄN THỊ QUỲNH LÊ LDA 52340301 Kế toán D01 23

115 62000558 DƯƠNG THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

116 19000551 NGUYỄN THỊ LÝ LINH LDA 52340301 Kế toán A00 21

117 29010940 TRẦN NGỌC MỸ LINH LDA 52340301 Kế toán A01 21

118 01033637 ĐẶNG THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21

119 03009971 ĐỖ THỊ THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

120 28008838 LÊ THỊ LINH LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

121 24006532 HOÀNG KHÁNH LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

122 19000546 NGUYỄN THẢO LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

123 28012131 ĐẶNG THỊ THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

124 17005287 NGUYỄN THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán A01 21.5

125 28028701 TRẦN THỊ LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

126 01019934 NGUYỄN THỊ LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

Page 144: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

127 19007734 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

128 21017415 ĐỒNG DIỆU LINH LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

129 29026863 TRẦN THỊ MỸ LINH LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

130 01000557 NGUYỄN PHƯƠNG LINH LDA 52340301 Kế toán D01 22

131 17004526 NGUYỄN THÖY LINH LDA 52340301 Kế toán A00 22

132 28027653 NGUYỄN PHƯƠNG LINH LDA 52340301 Kế toán A00 22

133 01016431 NGUYỄN PHƯƠNG LINH LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

134 01033898 TRƯƠNG DIỆU LINH LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

135 26000469 VŨ THỊ NGỌC LINH LDA 52340301 Kế toán D01 23

136 24001045 LẠI KHÁNH LINH LDA 52340301 Kế toán D01 23.75

137 19012736 NGUYỄN THỊ THÙY LINH LDA 52340301 Kế toán D01 23.75

138 17004215 HOÀNG PHƯƠNG LOAN LDA 52340301 Kế toán A01 21

139 19003220 ĐINH THỊ MAI LOAN LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

140 23006318 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY LDA 52340301 Kế toán A01 21

141 10000903 VY THỊ DIỆU LY LDA 52340301 Kế toán D01 21

142 25007475 ĐOÀN THỊ HƯƠNG LY LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

143 17004910 ĐÀO THỊ KHÁNH LY LDA 52340301 Kế toán A00 22

144 29001063 NGÔ THỊ VÂN LY LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

145 01002928 LÝ THỊ NGỌC MAI LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

146 01040003 NGUYỄN NGỌC MAI LDA 52340301 Kế toán A00 22

147 01017761 PHÍ NGỌC MAI LDA 52340301 Kế toán D01 22

148 21009231 THÂN THỊ MAI LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

Page 145: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

149 01062321 NGÔ THỊ QUỲNH MAI LDA 52340301 Kế toán A00 22.75

150 16002896 NGUYỄN THỊ MAI LDA 52340301 Kế toán D01 23

151 27004911 TRẦN THỊ MAI LDA 52340301 Kế toán A00 23.25

152 01028855 ĐÀO THỊ NGỌC MAI LDA 52340301 Kế toán A00 23.5

153 16010516 KHUẤT HUYỀN MI LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

154 01030876 NGUYỄN TRÀ MI LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

155 01002428 PHẠM NGỌC MINH LDA 52340301 Kế toán D01 21

156 03006579 NGUYỄN PHƯƠNG MY LDA 52340301 Kế toán A01 20.75

157 01062875 NGUYỄN KIỀU MY LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

158 01005433 THẠCH TRÀ MY LDA 52340301 Kế toán A01 22

159 25007509 TRẦN THỊ BÍCH NGA LDA 52340301 Kế toán A00 21

160 28031101 HOÀNG THỊ NGA LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

161 01007132 NGUYỄN QUỲNH NGA LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

162 01019487 NGUYỄN THÖY NGA LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

163 01034831 NGUYỄN THỊ NGÂN LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

164 03006707 NGUYỄN KIM NGÂN LDA 52340301 Kế toán A01 20.75

165 30013636 LÊ THỊ THANH NGÂN LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

166 29019644 NGUYỄN THỊ NGOAN LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

167 01018631 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340301 Kế toán A00 21

168 01008675 NGUYỄN HỒNG NGỌC LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

169 01015815 NGUYỄN BÍCH NGỌC LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

170 01066520 VŨ THỊ HỒNG NGỌC LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

Page 146: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

171 16001340 PHÙNG THỊ NGỌC LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

172 01060245 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

173 01018632 NGÔ MINH NGUYỆT LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

174 25005341 PHẠM THỊ MINH NGUYỆT LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

175 08005006 VÀNG SEO NHÀ LDA 52340301 Kế toán A00 24.5

176 01025234 NGUYỄN THỊ NHÃ LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

177 01018645 TRẦN HỒNG NHUNG LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

178 25012723 VŨ THỊ NHUNG LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

179 01064704 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

180 27008197 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

181 21004276 NGUYỄN VŨ CẨM NHUNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

182 25002086 BÙI THỊ HƯƠNG NHUNG LDA 52340301 Kế toán D01 22

183 01062921 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340301 Kế toán A00 22.75

184 01000754 PHẠM TRANG NHUNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

185 29026425 LÊ THỊ KIM OANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

186 25009293 BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21

187 01008906 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

188 26013275 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

189 15000862 BÙI LAN PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

190 17004011 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A01 21.5

191 21018165 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

192 01005535 LÊ THU PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

Page 147: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

193 01000791 NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

194 13004047 NGUYỄN THU PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

195 18015471 HOÀNG THỊ PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

196 01034111 ĐÀO THỊ PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 22

197 01005544 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 22

198 17006250 LAM THU PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

199 17010127 BÙI MINH PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 22.5

200 21002892 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG LDA 52340301 Kế toán A00 23.25

201 16001362 BÙI THỊ PHƯỢNG LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

202 17003195 VŨ THANH QUÝ LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

203 01004720 LÊ BẢO QUYÊN LDA 52340301 Kế toán D01 25

204 13001052 VŨ THỊ DIỄM QUỲNH LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

205 01023126 TỪ THỊ THUÝ QUỲNH LDA 52340301 Kế toán A00 21

206 23000321 CHU THÖY QUỲNH LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

207 27003743 LÊ HƯƠNG QUỲNH LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

208 62001410 HÀ THỊ NGỌC QUỲNH LDA 52340301 Kế toán A00 23.25

209 27004205 NGUYỄN THỊ SON LDA 52340301 Kế toán A00 24.5

210 27008746 NGUYỄN THỊ MINH TÂM LDA 52340301 Kế toán A01 23.25

211 21010693 NGUYỄN MẠNH THẮNG LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

212 01025410 LƯU YẾN THANH LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

213 26017734 BÙI THU THẢO LDA 52340301 Kế toán D01 20.75

214 13004078 NGUYỄN THU THẢO LDA 52340301 Kế toán A01 21

Page 148: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

215 01023166 KIM THỊ THẢO LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

216 19000733 HỒ PHƯƠNG THẢO LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

217 15012303 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

218 01061097 VŨ THỊ THU THẢO LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

219 10001068 HOÀNG PHƯƠNG THẢO LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

220 17012474 NGUYỄN HIỀN THẢO LDA 52340301 Kế toán A00 22

221 01024153 TRẦN PHƯƠNG THẢO LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

222 16006113 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52340301 Kế toán D01 23

223 17010875 VŨ MINH THI LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

224 09003377 ĐỖ ĐỨC THIỆN LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

225 19003458 NGUYỄN THỊ THOAN LDA 52340301 Kế toán D01 21

226 28011229 NGUYỄN THỊ THƠM LDA 52340301 Kế toán D01 22

227 27002686 ĐINH THỊ THƠM LDA 52340301 Kế toán A00 22.75

228 25015719 ĐẶNG THỊ THU LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

229 28016768 NGUYỄN THỊ THU LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

230 25014374 TRẦN THỊ THU LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

231 01002603 NGUYỄN MINH THƯ LDA 52340301 Kế toán D01 21

232 01003558 TRẦN ANH THƯ LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

233 01023723 TRƯƠNG BÍCH THUẬN LDA 52340301 Kế toán A00 21

234 15001387 BÙI THỊ THƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 21

235 01025529 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG LDA 52340301 Kế toán D01 22

236 28021199 MAI THU THÚY LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

Page 149: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

237 27007224 NGUYỄN THỊ THÖY LDA 52340301 Kế toán A00 22

238 17010895 ĐỖ THANH THÖY LDA 52340301 Kế toán A00 22

239 01023733 HOÀNG MINH THÚY LDA 52340301 Kế toán A01 22.5

240 25017754 NGUYỄN THỊ THÖY LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

241 17001357 NGUYỄN THỊ THU THÙY LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

242 30013770 HÀ THỊ THỦY LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

243 01026636 NGUYỄN THỊ THANH THỦY LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

244 01009697 NGUYỄN THU THỦY LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

245 08004724 CHÂU THỊ THU THỦY LDA 52340301 Kế toán A00 22.75

246 01034289 NGÔ THỊ THU THỦY LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

247 24007234 BẠCH THỊ TOAN LDA 52340301 Kế toán D01 21

248 10001893 VY THỊ TRÀ LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

249 21010725 ĐINH THỊ THANH TRÀ LDA 52340301 Kế toán D01 21.75

250 01018805 BÙI THU TRÀ LDA 52340301 Kế toán A00 22

251 25010348 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM LDA 52340301 Kế toán D01 21

252 05004442 NGUYỄN THU TRANG LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

253 17010929 TRỊNH THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

254 25013350 ĐINH THỊ TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

255 19000793 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG LDA 52340301 Kế toán A01 21.5

256 01005976 ĐẶNG THIÊN TRANG LDA 52340301 Kế toán A01 21.75

257 01034368 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22

258 08003004 HOÀNG THỊ TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22

Page 150: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

259 15000978 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22

260 27007590 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

261 01050370 NGUYỄN HOÀNG MINH TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

262 27001612 TRẦN THỊ THÙY TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

263 01061166 NGUYỄN HÀ TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22.25

264 29023379 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG LDA 52340301 Kế toán A00 22.5

265 19004855 VƯƠNG THU TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22.5

266 17003629 LƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340301 Kế toán A00 22.75

267 01000959 TRẦN THU TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 22.75

268 01018302 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340301 Kế toán D01 23

269 13000563 LÊ QUỲNH TRANG LDA 52340301 Kế toán A01 23

270 01024277 NGUYỄN KIỀU TRINH LDA 52340301 Kế toán D01 23

271 01034398 TRỊNH NGỌC TRÖC LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

272 08003032 ĐÀO THANH TÖ LDA 52340301 Kế toán D01 22

273 01002001 NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN LDA 52340301 Kế toán A00 20.75

274 28024648 NGUYỄN HỮU TUẤN LDA 52340301 Kế toán A00 21.5

275 28023121 LÊ THỊ TUYẾT LDA 52340301 Kế toán A00 21.75

276 01029377 LÊ THU UYÊN LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

277 27008815 LÊ NGUYỄN BẢO UYÊN LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

278 27003823 VŨ MAI UYÊN LDA 52340301 Kế toán D01 22

279 10001203 TRẦN THỊ KHÁNH VÂN LDA 52340301 Kế toán D01 21

280 01044842 NGUYỄN THƯ VÂN LDA 52340301 Kế toán A01 22.25

Page 151: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

281 29023409 TRỊNH THỊ VÂN LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

282 17004156 NGUYỄN HỒNG VÂN LDA 52340301 Kế toán A01 22.75

283 16006630 NGUYỄN THỊ XUÂN LDA 52340301 Kế toán A00 21

284 13002742 PHAN THỊ XUYẾN LDA 52340301 Kế toán D01 21.5

285 25011810 NGUYỄN THỊ YẾN LDA 52340301 Kế toán A00 21.25

286 30004613 LÊ THỊ YẾN LDA 52340301 Kế toán D01 21.25

287 01018917 NGUYỄN HẢI YẾN LDA 52340301 Kế toán A00 22.25

1 01011206 HOA PHAN ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

2 01033121 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

3 01003670 BÙI MAI ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

4 01009882 TẠ PHƯƠNG ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

5 01003732 NGUYỄN NGUYỆT ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

6 28002949 MAI NGỌC ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

7 05000434 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

8 16010295 NGUYỄN CHÂU ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21

9 01033117 NGUYỄN QUỲNH ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

10 24000320 LẠI THỊ TÖ ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

11 17005849 NGUYỄN TRÂM ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.25

12 18016254 NGUYỄN NGỌC ANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 24

13 19004378 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

14 17007487 BÙI NGỌC ÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

15 01030094 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

Page 152: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

16 01046895 DƯƠNG NGỌC ÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

17 01055198 TRẦN THỊ MINH ÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

18 01000176 NGUYỄN BẢO CHÂU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

19 01014376 ĐOÀN MINH CHÂU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

20 01003834 NGUYỄN LINH CHI LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

21 01009937 SỬ LINH CHI LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

22 01019644 TRẦN KIM CHI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22.25

23 16000086 NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

24 18014127 TRẦN THỊ CHINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

25 13000242 SA THÙY CHINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 22.25

26 21001213 TRẦN THỊ THU CÖC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

27 19003880 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CÖC LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22.25

28 01011472 VŨ THẾ DÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

29 28014847 VŨ HOÀNG DIỆP LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

30 01019660 KHÖC BÁCH DIỆP LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.5

31 26002190 BÙI NGỌC ĐÔNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

32 01007813 PHAN MINH ĐỨC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

33 16005321 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

34 01030202 NGUYỄN KIM DŨNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

35 12006937 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

36 12010797 NGUYỄN THÙY DƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

37 01018038 LỤC THÙY DƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.5

Page 153: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

38 01000263 TRỊNH HOÀNG DƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

39 62000434 PHẠM THỊ QUÝ DƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22.75

40 01047011 NGUYỄN THỊ DUYÊN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

41 01021125 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.75

42 01019176 TRẦN THIÊN HÀ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

43 18016354 VŨ NGỌC HÀ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

44 01001251 LÊ THỊ HỒNG HÀ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.75

45 01033378 NGUYỄN MINH HẢI LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

46 21005606 NGUYỄN NGỌC HẢI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.75

47 18016355 NGUYỄN THỊ HẢI LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

48 21002595 VŨ TRẦN DIỄM HẰNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

49 29000174 NGUYỄN THỊ HẰNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

50 01006634 TRẦN MINH HẠNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

51 01005130 ĐỖ HỒNG HẠNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

52 01031751 TRẦN THỊ THU HẠNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

53 01000337 TRẦN HỒNG HẠNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.5

54 01021225 BẠCH THỊ HẬU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

55 28008168 HÀ THỊ HẬU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

56 16007701 NGUYỄN THỊ HẬU LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22

57 42010907 HỒ THỊ THU HIỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

58 21010347 ĐỖ THU HIỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

59 16009648 NGUYỄN VĂN HIỂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

Page 154: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

60 01008194 VŨ THẾ HIẾU LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 22

61 01039346 NGÔ THỊ HỒNG HOA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

62 01062180 NGHIÊM THỊ QUỲNH HOA LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

63 18011257 PHẠM THỊ HOA LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

64 28009429 NGÔ THỊ NGÂN HOA LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

65 24005159 TRẦN THỊ HOA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 23

66 01032161 ĐINH THỊ HÕA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

67 28030972 NGUYỄN THỊ HÕA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

68 01006723 NGUYỄN HUY HOÀNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

69 09001464 ĐỖ VIỆT HOÀNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

70 01015244 KHÖC VIỆT HOÀNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

71 18010279 NGUYỄN THỊ HỒNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

72 19000444 LÃ THỊ HỢP LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.75

73 26010906 VŨ THỊ HUẾ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

74 27004814 PHẠM THỊ HỒNG HUỆ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

75 26013094 CAO THỊ MINH HUỆ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 22

76 21010404 ĐÀO VIỆT HÙNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22.25

77 19008902 NGUYỄN XUÂN HƯNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 22

78 21001384 HÀ THỊ HƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

79 01021387 NGUYỄN GIÁNG HƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

80 01030653 ĐÀM THỊ HƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

81 21011628 LÊ THỊ HƯỜNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

Page 155: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

82 01062251 VŨ THỊ HƯỜNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.25

83 01006797 VŨ BÍCH HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

84 18016432 THÂN NGỌC HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

85 24007054 VŨ THỊ THANH HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

86 01047332 ĐÀM THỊ HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

87 23007309 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

88 01006786 NGUYỄN THANH HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

89 22004111 TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 23.25

90 01063776 NGUYỄN THƯƠNG HUYỀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 24.25

91 07001640 LÕ THỊ KHẢI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 23

92 24005785 ĐỖ THỊ VÂN KHÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

93 01035391 ĐOÀN DUY KHÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

94 01022013 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.5

95 25013147 NGÔ THỊ KIỀU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

96 18012717 VŨ THỊ LỆ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

97 01006975 PHẠM THỊ KHÁNH LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

98 28003082 VŨ THỊ THÙY LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

99 25006916 LÊ THỊ LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

100 14003962 HOÀNG THỊ THÙY LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

101 01006911 ĐỖ MỸ LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

102 28031044 ĐỖ THỊ LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

103 01010240 ĐẶNG THUỲ LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

Page 156: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

104 21010506 NGUYỄN THẢO LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

105 01008433 HOÀNG PHƯƠNG LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.25

106 01010287 PHẠM THÙY LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

107 26002368 ĐỖ THÙY LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

108 01019364 ĐỖ NGUYÊN LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

109 01002884 BÙI NGỌC PHƯƠNG LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

110 03001915 DƯƠNG THỊ THÙY LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

111 01025034 ĐỖ THỊ MỸ LINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.25

112 19000571 NGUYỄN THỊ LOAN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

113 01060205 PHẠM QUANG LỰC LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.75

114 25007474 NGUYỄN THỊ LỰU LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.5

115 28011721 BÙI THỊ LUYẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 24

116 16001749 NGUYỄN NGỌC MAI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

117 01008547 TRẦN THỊ MAI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.25

118 19009593 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.5

119 03006531 NGUYỄN NHẬT MINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.75

120 01066040 NGUYỄN NHẬT MINH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.75

121 19000619 TẠ THỊ HÀ MY LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

122 26016032 LƯƠNG THỊ QUỲNH MỸ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.75

123 25002075 VŨ THÖY NGA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

124 30004274 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

125 08000387 NGUYỄN THỊ NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

Page 157: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

126 03002461 TRỊNH VŨ HOÀNG NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

127 19006542 VŨ THỊ NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

128 01015546 NGÔ HÀ PHƯƠNG NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.5

129 01030955 DƯƠNG KIM NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

130 19007123 HOÀNG KIM NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.25

131 19000637 NGÔ THẢO NGÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.75

132 01008662 ĐÀO CHÍNH NGHĨA LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.25

133 01005469 ĐÀO MINH NGHĨA LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.25

134 01004573 ONG MINH NGỌC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

135 22008682 TRẦN THỊ HẢI NGỌC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

136 01008674 NGUYỄN BÍCH NGỌC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

137 19003302 NGUYỄN THỊ NGỌC LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.25

138 21015163 LÊ THỊ BÍCH NGUYỆT LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

139 25002083 DOÃN HOÀNG MINH NGUYỆT LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

140 30007391 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.75

141 01021570 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

142 02031065 TRẦN NGUYỄN THỤY NHI LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 23

143 01005498 CAO PHƯƠNG NHUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

144 19008758 NGUYỄN THỊ NHUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

145 25009729 ĐÀO THỊ NHUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.5

146 27008722 TRẦN TRANG NHUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 23

147 19003328 NGUYỄN THỊ NỤ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.75

Page 158: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

148 01019563 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

149 03013135 NGUYỄN THÖY PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

150 01004671 NGUYỄN MINH PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

151 09005839 BÙI YẾN PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

152 16006071 LÊ THỊ PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

153 21015195 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.5

154 25011641 PHẠM THỊ PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.75

155 26002487 ĐẶNG THỊ THU PHƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

156 01023650 VŨ THỊ PHƯỢNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

157 01015874 NGUYỄN MINH QUANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

158 26019236 BÙI THỊ QUY LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

159 01015895 BÙI THU QUỲNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

160 29018134 HÀ LÊ NGHĨA QUỲNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

161 22001372 LÊ THỊ THÖY QUỲNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

162 01008969 ĐỖ HẢI QUỲNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.25

163 01000820 KIỀU HƯƠNG QUỲNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

164 27007184 ĐỖ THỊ SÁNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

165 01008984 LÊ THANH SƠN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21

166 18011345 NGUYỄN THỊ THẮM LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.5

167 01005623 LÊ VĂN THANH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

168 01071862 NGUYỄN TIẾN THÀNH LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.5

169 01018746 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

Page 159: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

170 01022283 LÊ PHƯƠNG THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

171 01027879 TRẦN PHƯƠNG THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

172 17012481 VŨ PHƯƠNG THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

173 01001885 NGUYỄN THỊ THU THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

174 30005048 DƯƠNG THU THẢO LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 23.25

175 24000711 VŨ THỊ HỒNG THU LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.5

176 18012895 NGUYỄN TRANG THƯ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

177 18005952 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

178 03003552 VŨ MINH THƯƠNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 24.75

179 19000762 NGUYỄN THỊ THÖY LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

180 19008479 NGUYỄN THỊ THÙY LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

181 03003477 NGUYỄN THỊ ANH THÙY LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

182 23000359 LÃ THỊ THU THỦY LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

183 19007936 NGUYỄN THỊ THỦY LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21.5

184 01007846 NGÔ CHÍ TIẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

185 01032457 VŨ ĐỨC TOÀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

186 01067302 VŨ KHÁNH TOÀN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

187 18016651 NGUYỄN NGỌC TRÂM LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

188 03017423 LÊ THỊ TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

189 26015609 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

190 01022351 BÙI THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

191 19004844 NGUYỄN HỒNG TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

Page 160: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

192 26013878 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.25

193 22001477 VŨ MINH TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 21

194 29006206 CAO THỊ QUỲNH TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

195 16003073 NGUYỄN LINH TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

196 24000738 LÊ THU TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

197 01043527 NGUYỄN HÀ TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

198 01034339 ĐỖ KIỀU TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

199 21007257 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.5

200 01046056 ĐỖ THÙY TRANG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 23.25

201 01010599 NGUYỄN BÁ TRUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

202 01006037 TRẦN THÀNH TRUNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 22.25

203 01024300 NGUYỄN THỊ NGỌC TÖ LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.25

204 01011125 NGUYỄN MINH TÙNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

205 01007984 PHẠM GIANG TÙNG LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 24

206 01002027 TRỊNH TÖ UYÊN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

207 18012963 TRẦN THỊ UYÊN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

208 01003625 ĐINH THU UYÊN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21

209 27003443 HOÀNG THỊ BÍCH VÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A01 21.75

210 01008008 NGUYỄN KHÁNH VÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 23.25

211 13005280 TRỊNH HOÀNG VŨ LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.75

212 01016820 NGUYỄN THỊ XUÂN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22

213 01035153 NGUYỄN THANH XUYÊN LDA 52340404 Quản trị nhân lực A00 20.25

Page 161: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

214 01009795 NGUYỄN HẢI YẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 20.75

215 01062655 PHẠM HẢI YẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.5

216 01008044 ĐỖ HOÀNG YẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 21.75

217 01037020 GIANG THỊ HẢI YẾN LDA 52340404 Quản trị nhân lực D01 22.25

1 01002064 TRẦN HOÀI AN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

2 01019602 NGUYỄN THỊ HẢI ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

3 15002264 HOÀNG TUẤN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 16.5

4 16003964 LÊ THỊ LAN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17

5 01006320 TRẦN NGỌC ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

6 01011285 NGUYỄN PHƯƠNG ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

7 01008734 NGUYỄN NGỌC ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

8 01065560 TRẦN THỊ QUỲNH ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

9 21008908 PHẠM ĐOÀN NHẬT ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

10 15001060 NGUYỄN TUẤN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 17.5

11 25001086 LÊ VƯƠNG TÖ ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 17.75

12 01000078 NGUYỄN PHƯƠNG ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

13 28029548 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

14 01009866 PHẠM CÔNG TIẾN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.75

15 01003787 TRẦN TIẾN ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

16 01067614 TRẦN THỊ THỤC ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.5

17 01011199 ĐỖ ĐỨC ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

18 25006185 HOÀNG PHƯƠNG ANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

Page 162: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

19 19002852 NGUYỄN THỊ ÁNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

20 01000155 QUÁCH ÁNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.75

21 25007939 VŨ THỊ HỒNG ÁNH LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 19

22 01006379 NGUYỄN MINH CẦM LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

23 01002697 NGUYỄN YẾN CHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

24 01006393 NGUYỄN BẢO CHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

25 01001153 PHẠM LINH CHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

26 25002303 NGUYỄN THỊ CHUYÊN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

27 01059974 NGUYỄN QUỐC ĐẠI LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 16.75

28 01013151 NGUYỄN HẢI ĐĂNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

29 01007770 NGUYỄN HẢI ĐĂNG LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

30 01057282 NGUYỄN THỊ HIỀN DỊU LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

31 16005343 PHẠM TIẾN ĐỨC LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

32 16002028 LÊ THỊ DUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

33 01007665 NGUYỄN THÙY DUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

34 01002201 NGUYỄN MẠNH DŨNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

35 10000680 TRIỆU ÁNH DƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

36 01013189 HOÀNG BẢO ĐƯỜNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

37 25000628 ĐẶNG THỊ NƯƠNG DUYÊN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

38 13003844 NGUYỄN THU HÀ LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

39 01011683 NGÔ QUANG HẢI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

40 21009028 CHỬ ĐỨC HẢI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

Page 163: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

41 01016216 NGUYỄN LÊ MINH HẰNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

42 18016896 TRẦN THỊ THU HẰNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

43 03005330 BÙI THÖY HẰNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

44 16005883 BÙI THỊ HẰNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 21.25

45 15000613 NGUYỄN THỊ THU HIỀN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

46 28003602 LÊ THỊ HIỀN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

47 27003576 ĐẶNG THANH HIỀN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.5

48 01009397 PHAN HOÀNG HIỆP LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

49 01002801 BÙI MINH HIẾU LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 16.5

50 25008603 TRƯƠNG QUỐC HIẾU LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

51 01005800 NGUYỄN TRUNG HIẾU LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

52 01006701 NGUYỄN TRUNG HIẾU LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.75

53 01066355 NGUYỄN HUY HOÀN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

54 01004060 VŨ HUY HOÀNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

55 01001700 TRỊNH MINH HOÀNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.5

56 03005704 HOÀNG THỊ NGỌC HỒNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

57 19001875 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUỆ LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

58 28004164 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

59 16009722 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

60 26010951 PHẠM THỊ HƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

61 01001710 NGUYỄN GIA HUY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

62 01015269 ĐỖ QUANG HUY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

Page 164: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

63 01019267 NGUYỄN HOÀNG HUY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.75

64 01005236 NGUYỄN QUANG HUY LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 19

65 01016329 NGUYỄN NGỌC HUYỀN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

66 25010864 HOÀNG THỊ LAN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

67 01017699 NGUYỄN THÙY LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

68 01012007 NGUYỄN NHẤT LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

69 01011965 LẠI THU LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

70 01027466 NGÔ THỊ NHẬT LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

71 18016469 CAO YẾN LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

72 17005286 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

73 01015392 LÊ THỊ THUỲ LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

74 01058784 DƯ HẢI LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18.25

75 01006981 PHÙNG NHẬT LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

76 03012381 VŨ PHƯƠNG LINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.5

77 01018558 BÙI DUY LONG LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 16.25

78 01019411 PHÙNG HIỂU LONG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

79 01057673 CAO THỊ LY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

80 16009788 TRẦN NGỌC LY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

81 08004637 NGUYỄN NGỌC MAI LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17

82 01048898 NGUYỄN THỊ MAI LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18.5

83 18016511 NGUYỄN ĐỨC MẠNH LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 17

84 22006448 NGUYỄN THỊ TRÀ MI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

Page 165: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

85 01005412 NGUYỄN QUANG MINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

86 01008587 TRẦN CÔNG MINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

87 01066488 NGUYỄN NGỌC MINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

88 01012289 NGUYỄN TRÀ MY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

89 01007095 NGUYỄN HIỂU MY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

90 01004352 NGUYỄN HUYỀN MY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 20

91 15007625 BÙI ĐÌNH NAM LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

92 01008624 NGÔ TÙNG NAM LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

93 01010413 VƯƠNG HOÀI NAM LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

94 12004412 PHẠM THỊ HẰNG NGA LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17.25

95 01068579 NGUYỄN THỊ NGÀ LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

96 01068597 TRẦN THỊ KIM NGÂN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

97 01008657 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

98 01012345 ĐÀO TUẤN NGHĨA LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

99 01000708 TRẦN TRỌNG NGHĨA LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

100 01066088 TRỊNH HỒNG NGỌC LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

101 22006976 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

102 25002653 ĐỖ QUANG NHẬT LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 16.25

103 01010448 ĐỖ NGỌC NHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

104 01016541 NGUYỄN PHƯƠNG NHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

105 01000747 VŨ YẾN NHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

106 01004592 DƯƠNG HOÀNG NHI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.5

Page 166: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

107 01015838 HOÀNG HỒNG NHUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

108 01004617 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

109 16005586 LƯƠNG THỊ NHUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

110 01018647 CHỬ NHẬT NINH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

111 01015848 NGÔ HẢI PHONG LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18.75

112 01019545 VŨ ANH PHÖC LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

113 01015861 HOÀNG DUY PHƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

114 08002881 ĐẶNG THU PHƯƠNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

115 01008924 DƯƠNG ĐỨC QUANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

116 01000825 TRẦN DIỄM QUỲNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

117 01020561 LÊ PHƯƠNG QUỲNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

118 01027778 DƯƠNG THÖY QUỲNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 20

119 01016622 NGUYỄN CÔNG TUẤN SANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

120 25018337 TRẦN XUÂN SANG LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17.25

121 29026498 TRẦN NGỌC TÂM LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

122 01022266 PHẠM HỒNG THÁI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

123 01044236 ĐINH THỊ THANH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17

124 01016657 TRẦN PHƯƠNG THANH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.25

125 01007365 NGUYỄN VĂN THÀNH LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

126 19008444 NGUYỄN THỊ THÀNH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 17.75

127 01034969 NGUYỄN VĂN THÀNH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18.75

128 13000532 NGUYỄN THU THẢO LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

Page 167: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

129 01018749 SÙNG THỊ THẢO LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

130 01060459 NGUYỄN THỊ THU THẢO LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

131 22000347 NGUYỄN BẢO THI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.75

132 01005676 NGUYỄN HÀ THU LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 18

133 01018254 NGUYỄN THU THỦY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

134 01004907 PHẠM THU TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

135 16000623 PHẠM THỊ TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

136 19004281 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

137 25014397 ĐẶNG HUYỀN TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

138 25001763 VŨ THÙY TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

139 01003104 NGUYỄN MINH TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

140 42005584 NGÔ THUỲ TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18

141 01024268 TRẦN THỊ TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 18.5

142 18016641 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

143 01007872 LÊ HUYỀN TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

144 03003686 LÊ THÙY TRANG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.75

145 08003387 ĐỖ THỊ KIỀU TRINH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

146 01012798 ỨNG ĐỨC TRUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

147 18017259 HOÀNG NGHĨA TRUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

148 01007943 TRẦN THÀNH TRUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.5

149 06004737 BÙI VIỆT TRUNG LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 20

150 24001237 TRỊNH VĂN TRƯỜNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

Page 168: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

151 25003787 TRẦN MINH TUẤN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.25

152 01069169 TRẦN MINH TUẤN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

153 01004962 ĐÀO VIỆT TÙNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

154 01020764 NGUYỄN QUANG TÙNG LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17.25

155 17012560 PHẠM MẠNH TÙNG LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18

156 16010700 TỐNG TRẦN VIỆT TÙNG LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 18.25

157 26014794 ĐỖ THỊ TƯƠI LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 19.75

158 01002024 LÊ PHƯƠNG UYÊN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

159 01064905 PHẠM THỊ THU VÂN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.5

160 01069229 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19

161 01003172 TRẦN TUẤN VĂN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

162 25002220 NGÔ THÚY VI LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

163 01016812 LÊ ANH VIỆT LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 20

164 27005904 PHAN THẾ VINH LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 18.75

165 15006824 NGUYỄN ANH VŨ LDA 52340408 Quan hệ lao động A01 16.25

166 01026240 NGUYỄN THỊ KHÁNH VY LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 23.75

167 26018458 NGUYỄN THỊ YẾN LDA 52340408 Quan hệ lao động A00 16.5

168 26004167 ĐỖ THỊ YẾN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 16.75

169 01003188 NGUYỄN VŨ HẢI YẾN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 17

170 01066867 NGUYỄN HẢI YẾN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

171 16002327 PHÙNG THỊ HẢI YẾN LDA 52340408 Quan hệ lao động D01 19.25

1 09005055 VŨ HỒNG AN LDA 52380101 Luật C00 23.75

Page 169: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

2 13003260 LÊ HÙNG AN LDA 52380101 Luật C00 25.75

3 26000922 BÙI THANH AN LDA 52380101 Luật C00 25.75

4 06004202 LỤC QUANG ANH LDA 52380101 Luật C00 23.75

5 62000816 NGUYỄN LÊ ĐỨC ANH LDA 52380101 Luật C00 23.75

6 16001491 NGUYỄN TRUNG ANH LDA 52380101 Luật C00 24

7 08002404 NGUYỄN HOÀNG ANH LDA 52380101 Luật C00 24

8 01035770 NGUYỄN VÂN ANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

9 01067524 LÊ THỊ NGỌC ANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

10 15011386 PHẠM THỊ NGỌC ANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

11 18000919 NGUYỄN KIM ANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

12 16003407 NGUYỄN HỒNG ANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

13 23004556 ĐINH NGỌC HÀ ANH LDA 52380101 Luật C00 24.75

14 23000030 VŨ QUỲNH ANH LDA 52380101 Luật C00 24.75

15 16003406 LỘC THỊ ANH LDA 52380101 Luật C00 25

16 22011103 BÙI TUẤN ANH LDA 52380101 Luật C00 25

17 01024483 NGUYỄN VIỆT ANH LDA 52380101 Luật C00 25.25

18 62001147 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52380101 Luật C00 25.25

19 09005888 NGUYỄN THỊ LAN ANH LDA 52380101 Luật C00 26

20 01067615 TRẦN THỊ VÂN ANH LDA 52380101 Luật C00 26

21 01061360 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52380101 Luật C00 23.75

22 12000628 TRƯƠNG THỊ ÁNH LDA 52380101 Luật C00 24

23 28002043 HÀ THỊ MINH ÁNH LDA 52380101 Luật C00 24.25

Page 170: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

24 26000065 NGUYỄN NGỌC ÁNH LDA 52380101 Luật C00 25.5

25 24002920 NGÔ TIẾN BÁCH LDA 52380101 Luật C00 23.75

26 05000013 MA VĂN BẠCH LDA 52380101 Luật C00 24.75

27 25013990 PHẠM THÀNH BẢO LDA 52380101 Luật C00 24.25

28 08003806 VƯƠNG THỊ BÌNH LDA 52380101 Luật C00 24.25

29 25005556 DƯƠNG VĂN CẢNH LDA 52380101 Luật C00 24.75

30 11002127 ĐỒNG THỊ CHANH LDA 52380101 Luật C00 26

31 12012014 LÊ THỊ MINH CHÂU LDA 52380101 Luật C00 25

32 01040350 NGUYỄN HUỆ CHI LDA 52380101 Luật C00 24.25

33 19000020 NGUYỄN HỒNG CHI LDA 52380101 Luật C00 24.25

34 28021476 HOÀNG THỊ CHÍN LDA 52380101 Luật C00 24.5

35 14000983 LÒ CÔNG CHÍNH LDA 52380101 Luật C00 25

36 62001172 CHANG A CHỐNG LDA 52380101 Luật C00 26.75

37 13005301 GIÀNG A CHÙ LDA 52380101 Luật C00 24

38 06002936 NÔNG THỊ CHUYÊN LDA 52380101 Luật C00 24.25

39 14000984 VƯƠNG QUỐC CÔNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

40 16007030 VƯƠNG CHÍ CÔNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

41 24002562 LÊ THÀNH CÔNG LDA 52380101 Luật C00 25.25

42 07000059 NGUYỄN TỰ CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

43 15009643 HÀ MINH CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

44 10004965 BÀN VĂN CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

45 24003644 PHẠM MẠNH CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

Page 171: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

46 05000031 VƯƠNG THANH CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 25

47 21008193 TRẦN QUỐC CƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 26

48 30004724 NGUYỄN HÀ THẢO ĐAN LDA 52380101 Luật C00 25

49 09002054 TRẦN HẢI ĐĂNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

50 18000349 LÊ QUANG ĐẠO LDA 52380101 Luật C00 24

51 62002207 MÙA A DẾNH LDA 52380101 Luật C00 24

52 13001126 CHÁNG A DÌNH LDA 52380101 Luật C00 26.25

53 01030261 TRƯƠNG VĂN ĐOÀN LDA 52380101 Luật C00 23.75

54 21010934 NGUYỄN VĂN ĐÔNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

55 15005379 NGUYỄN VĂN ĐỨC LDA 52380101 Luật C00 25

56 28026100 HOÀNG MINH ĐỨC LDA 52380101 Luật C00 25.25

57 10008113 TẠ MINH ĐỨC LDA 52380101 Luật C00 25.25

58 15004490 PHẠM MINH ĐỨC LDA 52380101 Luật C00 25.75

59 26006731 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52380101 Luật C00 24

60 28017496 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

61 23000066 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

62 14003542 QUÀNG THỊ DUNG LDA 52380101 Luật C00 25.5

63 08005230 HOÀNG THỊ DUNG LDA 52380101 Luật C00 27.25

64 26013508 TRẦN TRUNG DŨNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

65 16001541 KIỀU MẠNH DŨNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

66 18011519 NGUYỄN ĐỨC ĐƯỢC LDA 52380101 Luật C00 24.25

67 62001204 ĐINH THÙY DƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

Page 172: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

68 28022029 LÊ VĂN DƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

69 09002050 NGUYỄN THỊ DƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

70 28012408 TRỊNH ĐĂNG DƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

71 16003474 LỘC ĐỨC DƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

72 11002742 TRIỆU THỊ ĐƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24

73 01059323 VŨ QUANG DUY LDA 52380101 Luật C00 25

74 62004986 LÕ THỊ DUYÊN LDA 52380101 Luật C00 24.5

75 38011638 THÂN THỊ DUYÊN LDA 52380101 Luật C00 24.75

76 12003187 HÀ THỊ DUYÊN LDA 52380101 Luật C00 25.25

77 10008114 ĐINH THỊ GIANG LDA 52380101 Luật C00 24

78 27003545 TỐNG TRƯỜNG GIANG LDA 52380101 Luật C00 24

79 18001666 TÔ VĂN GIANG LDA 52380101 Luật C00 24

80 01011602 ĐÁI THỊ THANH GIANG LDA 52380101 Luật C00 24.25

81 16002752 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG LDA 52380101 Luật C00 26.5

82 09004495 NGUYỄN THỊ HÀ LDA 52380101 Luật C00 24.5

83 26000240 VŨ THỊ THU HÀ LDA 52380101 Luật C00 25.25

84 01055302 NGUYỄN THỊ THU HÀ LDA 52380101 Luật C00 25.75

85 62001226 LỮ NGỌC HÀ LDA 52380101 Luật C00 26.5

86 10008551 LƯƠNG ĐÌNH HẢI LDA 52380101 Luật C00 24.25

87 29024270 MAI HỒNG HẢI LDA 52380101 Luật C00 26.5

88 28024896 LÊ THỊ NGỌC HÂN LDA 52380101 Luật C00 23.75

89 16003530 PHẠM THANH HẰNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

Page 173: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

90 16006360 NGUYỄN THỊ THÖY HẰNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

91 28000160 NGUYỄN THỊ HẰNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

92 42002946 NGUYỄN THỊ HẰNG LDA 52380101 Luật C00 25.75

93 25005574 ĐỖ VĂN HẰNG LDA 52380101 Luật C00 26

94 14000717 HOÀNG THỊ HẠNH LDA 52380101 Luật C00 23.75

95 13000300 LÊ THỊ HẠNH LDA 52380101 Luật C00 24.5

96 30008737 NGUYỄN VĂN HÀO LDA 52380101 Luật C00 24.25

97 01045106 DƯƠNG THỊ HIÊN LDA 52380101 Luật C00 25

98 10004008 LUÂN THU HIẾN LDA 52380101 Luật C00 24.5

99 26018069 NGUYỄN NHƯ HIẾN LDA 52380101 Luật C00 25

100 01059459 PHẠM THỊ THANH HIỀN LDA 52380101 Luật C00 24

101 62001694 LÕ THỊ HIỀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

102 01055359 NGUYỄN THỊ HIỀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

103 09004510 PHẠM THU HIỀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

104 09006879 HÀ THỊ HIỆN LDA 52380101 Luật C00 26.75

105 06004365 MÃ ĐỨC HIẾU LDA 52380101 Luật C00 24.75

106 09004791 LƯU MINH HIẾU LDA 52380101 Luật C00 25.75

107 01038106 DƯƠNG THỊ THANH HIẾU LDA 52380101 Luật C00 26

108 14000530 ĐÀM TRUNG HIẾU LDA 52380101 Luật C00 26

109 15002452 NGUYỄN THỊ HOA LDA 52380101 Luật C00 24.25

110 43006894 NGUYỄN THỊ NHƯ HOA LDA 52380101 Luật C00 26

111 18015770 CHU QUỲNH HOA LDA 52380101 Luật C00 26

Page 174: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

112 06003270 NÔNG THỊ TUYÊN HOA LDA 52380101 Luật C00 26.25

113 14008632 BÙI THỊ HÕA LDA 52380101 Luật C00 24

114 25005584 NINH VĂN HÕA LDA 52380101 Luật C00 24.25

115 15009738 ĐINH QUỐC HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

116 01040544 BÙI DUY HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 24

117 09004805 HỒ HỮU HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 24

118 01063691 NGUYỄN MINH HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

119 09001753 TRUNG VĂN HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

120 22009050 NGUYỄN VĂN HOÀNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

121 21000196 VŨ THANH HOẰNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

122 05001289 NGUYỄN BÍCH HỒNG LDA 52380101 Luật C00 25

123 06000331 HOÀNG NGỌC HUẤN LDA 52380101 Luật C00 25

124 12002480 NGUYỄN THỊ HUÊ LDA 52380101 Luật C00 24

125 62000940 NGUYỄN THỊ HUẾ LDA 52380101 Luật C00 24.25

126 28004129 TRẦN THỊ HUỆ LDA 52380101 Luật C00 24.75

127 23000961 QUÁCH THỊ HUỆ LDA 52380101 Luật C00 25.5

128 27004488 TẠ HỮU TUẤN HÙNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

129 09001758 NGUYỄN VI HÙNG LDA 52380101 Luật C00 24

130 10003158 SÁI VIỆT HÙNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

131 10007208 HOÀNG VĂN HÙNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

132 01042682 KHUẤT MẠNH HÙNG LDA 52380101 Luật C00 25.25

133 19007658 NGUYỄN VĂN HÙNG LDA 52380101 Luật C00 25.5

Page 175: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

134 01011864 PHAN CẢNH HƯNG LDA 52380101 Luật C00 25

135 30014596 ĐẬU ĐỨC HƯNG LDA 52380101 Luật C00 25.5

136 08005370 LÊ THỊ HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24

137 15005533 HÀ THỊ MAI HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24

138 28002229 PHẠM THỊ HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24

139 03018387 PHÙNG THỊ LAN HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24

140 13001468 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

141 16002842 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

142 09004837 PHẠM THỊ THU HƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 25

143 09002153 HÀ THỊ HƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24

144 06001931 LÝ THU HƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

145 01017588 NGUYỄN XUÂN HUY LDA 52380101 Luật C00 24

146 15005505 PHẠM QUỐC HUY LDA 52380101 Luật C00 24.5

147 16000303 PHẠM VĂN HUY LDA 52380101 Luật C00 25.5

148 15008282 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 24

149 28021619 HOÀNG THỊ HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

150 01033528 NGUYỄN THU HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 24.75

151 62004885 ĐIÊU THỊ THANH HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 24.75

152 12002503 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 25

153 19012685 PHÍ THỊ HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 25.5

154 01050008 BÙI THỊ HUYỀN LDA 52380101 Luật C00 26

155 01040632 THIỀU VĂN KHẢI LDA 52380101 Luật C00 24

Page 176: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

156 28021337 PHẠM GIA KHIÊM LDA 52380101 Luật C00 23.75

157 21014365 ĐỖ QUỐC KHOA LDA 52380101 Luật C00 23.75

158 06003296 HOÀNG QUANG KHÔI LDA 52380101 Luật C00 24.5

159 24005788 HÀ MINH KHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 25.25

160 06004104 BAN VĂN KIỀM LDA 52380101 Luật C00 26.5

161 13006567 LÊ TRUNG KIÊN LDA 52380101 Luật C00 26.5

162 10004060 HÀ THỊ MỸ KIỀU LDA 52380101 Luật C00 24

163 06000610 TRIỆU TÕN KIỀU LDA 52380101 Luật C00 25.25

164 06000611 BÀN MINH KIM LDA 52380101 Luật C00 24

165 10000838 HOÀNG THÚY KIM LDA 52380101 Luật C00 24.25

166 42009276 TRIỆU DUY KIM LDA 52380101 Luật C00 26

167 01011929 LÊ NGỌC LÂM LDA 52380101 Luật C00 23.75

168 10000850 HOÀNG TÙNG LÂM LDA 52380101 Luật C00 23.75

169 05002390 HOÀNG THỊ LÂM LDA 52380101 Luật C00 26.25

170 26007363 TRẦN THỊ NGỌC LAN LDA 52380101 Luật C00 24

171 01047438 BÀN THỊ LAN LDA 52380101 Luật C00 24.75

172 09006067 ÔN THỊ LAN LDA 52380101 Luật C00 24.75

173 11002322 ĐINH DIỆU LAN LDA 52380101 Luật C00 26

174 01068311 PHÙNG THỊ LANH LDA 52380101 Luật C00 24.75

175 10008659 NÔNG NHẬT LỆ LDA 52380101 Luật C00 24

176 10004531 NÔNG KHÁNH LIÊN LDA 52380101 Luật C00 25.25

177 06002571 HOÀNG THỊ LIÊN LDA 52380101 Luật C00 26.25

Page 177: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

178 01050079 ĐÀM THÙY LINH LDA 52380101 Luật C00 24

179 05000195 ĐINH THÙY LINH LDA 52380101 Luật C00 24

180 21008486 ĐINH THỊ KHÁNH LINH LDA 52380101 Luật C00 24

181 22008611 TRỊNH QUANG LINH LDA 52380101 Luật C00 24.25

182 23002381 BÙI THỊ MAI LINH LDA 52380101 Luật C00 24.5

183 15009177 KHUẤT THỊ KHÁNH LINH LDA 52380101 Luật C00 24.75

184 13001215 MAI TRẦN QUANG LINH LDA 52380101 Luật C00 25.5

185 01036206 TRẦN PHƯƠNG LINH LDA 52380101 Luật C00 26

186 11002174 ĐINH THỊ LINH LDA 52380101 Luật C00 26

187 09001782 QUAN THÙY LINH LDA 52380101 Luật C00 26.25

188 24002711 NGUYỄN THỊ MAI LOAN LDA 52380101 Luật C00 23.75

189 10002477 MÃ THỊ VÂN LOAN LDA 52380101 Luật C00 25.5

190 28024435 MAI BÍCH LOAN LDA 52380101 Luật C00 25.75

191 06004507 TRIỆU VĂN LỘC LDA 52380101 Luật C00 23.75

192 17011244 LƯU ĐỨC LONG LDA 52380101 Luật C00 23.75

193 09001785 MA ĐỖ NGỌC LONG LDA 52380101 Luật C00 24.25

194 28027664 TỐNG GIANG LONG LDA 52380101 Luật C00 25.25

195 62000588 LÝ THÀNH LUÂN LDA 52380101 Luật C00 23.75

196 07000895 VẦY THỊ LƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

197 19000107 TRẦN ĐỨC LƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

198 21012903 MẠC TRẦN HIỀN LƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 25.25

199 18002462 LÊ CÔNG LƯU LDA 52380101 Luật C00 23.75

Page 178: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

200 01036225 DƯƠNG THỊ HỒNG LY LDA 52380101 Luật C00 24

201 01027547 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY LDA 52380101 Luật C00 26

202 09001234 ĐỖ QUỲNH MAI LDA 52380101 Luật C00 23.75

203 62001351 LÕ THỊ MAI LDA 52380101 Luật C00 25

204 05003606 NGUYỄN NGỌC MAI LDA 52380101 Luật C00 25.25

205 09001515 NGUYỄN THỊ MAI LDA 52380101 Luật C00 27

206 01068486 PHẠM TIẾN MẠNH LDA 52380101 Luật C00 25

207 21012927 NGUYỄN VĂN MẠNH LDA 52380101 Luật C00 25.75

208 23002887 BÙI VĂN MẠNH LDA 52380101 Luật C00 27

209 28028000 VŨ THỊ MINH LDA 52380101 Luật C00 23.75

210 14000570 ĐINH ĐỨC MINH LDA 52380101 Luật C00 26

211 29025551 MẠC THỊ LÊ NA LDA 52380101 Luật C00 27

212 14008819 NGUYỄN QUANG NAM LDA 52380101 Luật C00 23.75

213 29012842 LÊ VĂN NAM LDA 52380101 Luật C00 24

214 17000717 TRẦN NHẬT NAM LDA 52380101 Luật C00 25.25

215 13002550 CAO THÀNH NAM LDA 52380101 Luật C00 25.5

216 14006136 NGUYỄN THIÊN NGA LDA 52380101 Luật C00 25

217 17010756 NGUYỄN ĐOÀN THUỲ NGÂN LDA 52380101 Luật C00 23.75

218 13000433 ĐẶNG VĂN NGHĨA LDA 52380101 Luật C00 24

219 01059806 BẠCH TRÍ NGHĨA LDA 52380101 Luật C00 24

220 10000297 PHAN THANH NGHĨA LDA 52380101 Luật C00 24

221 01068600 ĐÀM TRUNG NGHĨA LDA 52380101 Luật C00 24.5

Page 179: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

222 25013215 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC LDA 52380101 Luật C00 23.75

223 21015726 TIÊU THỊ BÍCH NGỌC LDA 52380101 Luật C00 24

224 07000294 ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC LDA 52380101 Luật C00 25

225 09002197 LƯƠNG HỒNG NGỌC LDA 52380101 Luật C00 26

226 01047710 HOÀNG THỊ NGỮ LDA 52380101 Luật C00 24.75

227 16002931 NGUYỄN THỊ NGUYỆT LDA 52380101 Luật C00 25.5

228 24003106 PHAN THỊ THANH NHÀN LDA 52380101 Luật C00 25.25

229 28007842 QUÁCH CÔNG NHẬT LDA 52380101 Luật C00 23.75

230 29018635 ĐINH QUANG NHẬT LDA 52380101 Luật C00 24.25

231 01013854 VŨ LAN NHI LDA 52380101 Luật D01 23.75

232 09001802 HOÀNG MAI NHI LDA 52380101 Luật C00 25

233 11002666 ĐÀM THANH NHUẬN LDA 52380101 Luật C00 23.75

234 21009303 LÊ THỊ NHUNG LDA 52380101 Luật C00 25.25

235 22010203 ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG LDA 52380101 Luật C00 25.5

236 10005774 DƯƠNG THỊ OANH LDA 52380101 Luật C00 26

237 25016595 TRẦN TIẾN PHÁT LDA 52380101 Luật C00 25

238 16009855 LƯU HOÀNG PHI LDA 52380101 Luật C00 24

239 15008375 HÁN HÙNG PHONG LDA 52380101 Luật C00 23.75

240 10008754 HOÀNG TRỌNG PHƯỚC LDA 52380101 Luật C00 24.25

241 01036362 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

242 18000220 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24

243 16002958 TRẦN THỊ PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

Page 180: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

244 28026146 LƯỜNG THU PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

245 01068739 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.5

246 13006656 TRẦN BÍCH PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.75

247 05000284 VƯƠNG THỊ PHƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 26

248 62000647 LÕ THỊ BÍCH PHƯỢNG LDA 52380101 Luật C00 24

249 03013194 VŨ THỊ PHƯỢNG LDA 52380101 Luật C00 24

250 07002068 VÀNG THỊ PHƯỢNG LDA 52380101 Luật C00 26

251 07002928 LÕ THỊ PỎ LDA 52380101 Luật C00 25.25

252 24002183 NGUYỄN HỮU QUÂN LDA 52380101 Luật C00 23.75

253 21010640 NGUYỄN VĂN QUÂN LDA 52380101 Luật C00 24

254 30012592 HÀ HUY QUÂN LDA 52380101 Luật C00 24.5

255 15009957 HUỲNH TIẾN QUANG LDA 52380101 Luật C00 24.25

256 30015933 NGUYỄN ĐỨC QUANG LDA 52380101 Luật C00 24.25

257 10001005 NÔNG HUỲNH QUANG LDA 52380101 Luật C00 24.5

258 18011050 NGUYỄN VĂN QUANG LDA 52380101 Luật C00 24.5

259 10004630 LƯƠNG VĂN QUANG LDA 52380101 Luật C00 28.5

260 10008762 HOÀNG THỊ QUÊ LDA 52380101 Luật C00 24.25

261 14004686 LÊ ANH QUỐC LDA 52380101 Luật C00 25.25

262 19000707 LÂM TÚ QUYÊN LDA 52380101 Luật C00 25.25

263 01068802 PHẠM VĂN QUYỀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

264 17002712 BÙI VĂN QUYẾT LDA 52380101 Luật C00 25.25

265 16011292 LƯU VĂN QUYẾT LDA 52380101 Luật C00 25.75

Page 181: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

266 05001431 ĐỖ NHƯ QUỲNH LDA 52380101 Luật C00 23.75

267 01040923 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH LDA 52380101 Luật C00 24.25

268 29012333 HỒ NHƯ QUỲNH LDA 52380101 Luật C00 25.75

269 12000450 PHẠM THỊ TRÖC QUỲNH LDA 52380101 Luật C00 25.75

270 18004030 ĐOÀN SĨ THÁI SƠN LDA 52380101 Luật C00 23.75

271 29026937 NGUYỄN HỮU SƠN LDA 52380101 Luật C00 23.75

272 16007405 NGUYỄN VĂN SƠN LDA 52380101 Luật C00 24

273 03018547 PHAN TRUNG SƠN LDA 52380101 Luật C00 24.75

274 62003960 SÙNG A SU LDA 52380101 Luật C00 23.75

275 09000695 NGUYỄN THÀNH TÀI LDA 52380101 Luật C00 24

276 28021821 VŨ THANH TÂM LDA 52380101 Luật C00 25.5

277 05000317 NÔNG THỊ TÂM LDA 52380101 Luật C00 25.75

278 15004723 NGUYỄN HỒNG THẮM LDA 52380101 Luật C00 24

279 17004961 THẾ MINH THẮM LDA 52380101 Luật C00 25.25

280 14001241 DƯƠNG ĐỨC THẮNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

281 10001050 HOÀNG THỊ THANH LDA 52380101 Luật C00 24

282 11002822 LÝ THỊ THANH LDA 52380101 Luật C00 24.25

283 01043378 LÊ HUYỀN THANH LDA 52380101 Luật C00 25

284 01068867 NGUYỄN ĐẮC THANH LDA 52380101 Luật C00 26

285 38001524 PHAN VĂN THÀNH LDA 52380101 Luật C00 24.75

286 09002244 TẠ THỊ MINH THÀNH LDA 52380101 Luật C00 26

287 10002582 HOÀNG VĂN THÀNH LDA 52380101 Luật C00 27.5

Page 182: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

288 26003432 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52380101 Luật D01 24.5

289 12002761 LÝ PHƯƠNG THẢO LDA 52380101 Luật C00 24.5

290 17000829 NGUYỄN THỊ THANH THẢO LDA 52380101 Luật C00 24.5

291 21013113 TRẦN PHƯƠNG THẢO LDA 52380101 Luật C00 24.5

292 27004221 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52380101 Luật C00 25

293 05003149 NGUYỄN ĐỨC THỊNH LDA 52380101 Luật C00 24.5

294 10001095 LÝ THỊ BẢO THOA LDA 52380101 Luật C00 24.25

295 05000350 HOÀNG THỊ THỜI LDA 52380101 Luật C00 25.75

296 16006912 NGUYỄN THỊ THU LDA 52380101 Luật C00 23.75

297 26005985 NGUYỄN THỊ THU LDA 52380101 Luật C00 26

298 21003036 NGUYỄN THỊ ANH THƯ LDA 52380101 Luật C00 24.25

299 01064276 NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN LDA 52380101 Luật C00 23.75

300 25011060 TỐNG THỊ THƯƠNG LDA 52380101 Luật C00 24.25

301 38010191 ĐẶNG THỊ THÖY LDA 52380101 Luật C00 24.25

302 29003317 PHÙNG THỊ THÖY LDA 52380101 Luật C00 24.5

303 05004832 MÃ THỊ THÖY LDA 52380101 Luật C00 24.75

304 15010029 ĐINH THỊ THÖY LDA 52380101 Luật C00 25.75

305 18002590 LÊ THANH THÙY LDA 52380101 Luật C00 23.75

306 06004685 NÔNG THỊ THỦY LDA 52380101 Luật C00 24.25

307 62003408 LÕ THỊ THỦY LDA 52380101 Luật C00 25

308 05000357 BÀN THANH THỦY LDA 52380101 Luật C00 26.5

309 62001475 VÀNG THỊ THUYẾN LDA 52380101 Luật C00 25

Page 183: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

310 28005636 HÀ THỊ THUYẾT LDA 52380101 Luật C00 25.5

311 18009693 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN LDA 52380101 Luật C00 25.25

312 06004704 NÔNG ĐÌNH TIẾN LDA 52380101 Luật C00 23.75

313 24003192 TRẦN QUANG TIẾN LDA 52380101 Luật C00 24.25

314 25002778 TRẦN ĐÌNH TIẾN LDA 52380101 Luật C00 24.25

315 28028053 BÙI SỸ TIẾN LDA 52380101 Luật C00 24.5

316 09002283 TRỊNH VĂN TOÀN LDA 52380101 Luật C00 24.25

317 17006592 PHẠM VĂN TOÀN LDA 52380101 Luật C00 24.5

318 10002652 LỘC VĂN TOÀN LDA 52380101 Luật C00 25.25

319 27002704 BÙI QUANG TOẢN LDA 52380101 Luật C00 26.25

320 22001461 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÀ LDA 52380101 Luật C00 24.25

321 21008803 TRẦN QUỲNH TRÂM LDA 52380101 Luật C00 24.75

322 06002449 LÝ THỊ TRANG LDA 52380101 Luật C00 23.75

323 17010214 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LDA 52380101 Luật C00 24

324 27002081 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG LDA 52380101 Luật C00 24

325 01062565 NGUYỄN THỊ TRANG LDA 52380101 Luật C00 24.25

326 27001610 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG LDA 52380101 Luật C00 24.25

327 62000743 NGUYỄN QUỲNH TRANG LDA 52380101 Luật C00 24.75

328 12009063 NGUYỄN THU TRANG LDA 52380101 Luật C00 24.75

329 62001494 CẦM THỊ THÙY TRANG LDA 52380101 Luật C00 24.75

330 01038970 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LDA 52380101 Luật C00 25.25

331 18007172 PHẠM THỊ HÀ TRANG LDA 52380101 Luật C00 25.25

Page 184: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

332 13003755 HÀ THỊ THÙY TRANG LDA 52380101 Luật C00 25.25

333 10005336 HOÀNG THU TRANG LDA 52380101 Luật C00 25.5

334 15010047 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG LDA 52380101 Luật C00 25.5

335 01069055 LẠI THỊ HUYỀN TRANG LDA 52380101 Luật C00 26

336 62002380 NGUYỄN THÙY TRANG LDA 52380101 Luật C00 26.5

337 13006737 NGỤY VIỆT TRINH LDA 52380101 Luật C00 24.75

338 10006632 VI NGỌC TRÌNH LDA 52380101 Luật C00 24

339 10001907 VI VĂN TRÌNH LDA 52380101 Luật C00 26.25

340 21009478 NGÔ QUANG TRUNG LDA 52380101 Luật C00 25.75

341 21001727 ĐÀO ĐÌNH TÖ LDA 52380101 Luật C00 24

342 01039059 PHÙNG ĐỨC TÖ LDA 52380101 Luật C00 25

343 26009193 NGUYỄN TRỌNG TÖ LDA 52380101 Luật C00 25

344 09002297 VŨ MINH TÖ LDA 52380101 Luật C00 25.5

345 21013233 HOÀNG CÔNG TUẤN LDA 52380101 Luật C00 25.25

346 09001706 CHẨU VĂN TÙNG LDA 52380101 Luật C00 24

347 01041750 TRẦN VĂN TÙNG LDA 52380101 Luật C00 25

348 12007885 HOÀNG THỊ TƯƠI LDA 52380101 Luật C00 24

349 09004680 NGUYỄN XUÂN TƯỜNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

350 62000784 LÕ THỊ TUYẾT LDA 52380101 Luật C00 27.75

351 12006519 TRẦN THỊ VĂN LDA 52380101 Luật C00 26

352 08002239 PHẠM THỊ VINH LDA 52380101 Luật C00 24

353 06003670 NÔNG QUANG VŨ LDA 52380101 Luật C00 24.25

Page 185: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

354 17009048 ĐÀM THỊ VUI LDA 52380101 Luật C00 24.25

355 01018418 NGUYỄN MINH VƯỢNG LDA 52380101 Luật C00 23.75

356 26013940 NGUYỄN MAI XOAN LDA 52380101 Luật D01 24

357 16011356 TÔN HẢI XUÂN LDA 52380101 Luật C00 24.5

358 22004709 VŨ NHƯ Ý LDA 52380101 Luật C00 24.25

359 27007711 VŨ VĂN YÊN LDA 52380101 Luật C00 26

360 09006317 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN LDA 52380101 Luật C00 23.75

361 18016738 ĐÀO THỊ MINH YẾN LDA 52380101 Luật C00 24

362 16008069 KIM THỊ YẾN LDA 52380101 Luật C00 24

363 01018426 TRÌNH THỊ HẢI YẾN LDA 52380101 Luật C00 24.25

364 62001555 LÕ THỊ YẾN LDA 52380101 Luật C00 24.75

1 13001091 BÀN TÒN AN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 26.75

2 01011232 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52760101 Công tác xã hội D01 22

3 17006450 ĐẶNG CHÂU ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

4 16001079 HOÀNG MỸ ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

5 22000012 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

6 25005008 PHẠM THỊ VÂN ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

7 01046821 BÙI THỊ KIM ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

8 29011890 LÊ DUY ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

9 23000025 TRẦN QUỲNH ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

10 01053441 BÙI TUẤN ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

11 01059204 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

Page 186: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

12 17005857 NHÂM PHƯƠNG ANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

13 25014603 BÙI THỊ NGỌC ÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 21.75

14 15008176 NGUYỄN NGỌC ÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

15 17005048 VŨ NGỌC ÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

16 28009787 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

17 11000585 NÔNG THỊ HỒNG ÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

18 32005826 HỒ BÀY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

19 28024281 TRỊNH THỊ BÌNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

20 05000022 VÀNG MÍ CÁ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

21 01040344 NGUYỄN THẾ CẢNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

22 23003324 BÙI THỊ CẦU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.75

23 15011403 PHẠM THỊ THU CHÀ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

24 06004060 SÀO VĂN CHÀI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

25 06001772 NÔNG THỊ CHANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 26.25

26 05000024 NGŨ THỊ CHI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

27 23000443 ĐINH CÔNG CHIẾN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

28 01041143 NGUYỄN DUY CHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

29 18004479 NGUYỄN VĂN CHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

30 30001455 HÀ HUY ĐẠT LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

31 17003769 PHẠM TIẾN ĐẠT LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

32 26004248 HOÀNG THỊ DIỄM LDA 52760101 Công tác xã hội A01 23.5

33 11001171 VŨ THỊ ĐIỆP LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

Page 187: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

34 62001193 GIÀNG THỊ DỢ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

35 22001105 TRẦN THÀNH ĐÔ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

36 27008018 VŨ MINH ĐỨC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

37 28027507 BÙI VĂN ĐỨC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

38 01024662 NGUYỄN NHẬT ĐỨC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

39 23003559 ĐINH THỊ NGÂN DUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

40 06001594 ĐÀM THỊ DUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

41 28014860 NGUYỄN NGỌC DŨNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

42 07000087 LÕ THỊ DƯƠNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

43 16001130 ĐÀM VĂN DUY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

44 62000041 LÊ LÂM DUY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

45 28008391 VI THỊ DUYÊN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

46 14005389 LÊ HƯƠNG GIANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

47 32004466 HOÀNG VĂN GIÁP LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

48 01049904 NGUYỄN THỊ HÀ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

49 01017468 NGUYỄN THU HÀ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

50 21012670 NGUYỄN THANH HÀ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

51 09002070 NÔNG THỊ HÀ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 26

52 01017479 TRẦN KIM NHẬT HẠ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

53 16005375 NGUYỄN THỊ HẰNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

54 26005677 LƯƠNG THỊ HẰNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

55 09002087 NGUYỄN THỊ THÖY HẰNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

Page 188: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

56 23006466 BÙI VĂN HẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

57 25015336 LÊ THỊ HỒNG HẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

58 12001662 VŨ HỒNG HẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

59 16006716 BÙI THỊ HỒNG HẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

60 01062757 LÊ TRÍ HÀO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

61 25014102 TRẦN THỊ HẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

62 11000709 TRIỆU THỊ NHÂN HẬU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

63 13002443 HOÀNG THỊ THU HIỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

64 09000548 TRIỆU THU HIỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

65 15005446 NGUYỄN HOÀNG HIỆP LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

66 27000442 ĐINH TRUNG HIẾU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

67 07002879 VŨ ĐÌNH HIẾU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

68 26019081 ĐỖ MINH HIẾU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

69 06001618 LƯƠNG THỊ NGỌC HOA LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

70 06000319 NGUYỄN ĐỨC HÕA LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

71 10008157 VI THỊ HÕA LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.5

72 09006357 NGUYỄN THU HOÀI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

73 03011735 NGUYỄN VIỆT HOÀNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

74 26004906 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

75 06004093 NÔNG THỊ HỒNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

76 62000513 QUÀNG THỊ PHƯƠNG HỒNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 25

77 14004823 LƯỜNG LINH HUỆ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

Page 189: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

78 26001120 ĐÀO DUY HƯNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

79 27003884 ĐINH QUỐC HUY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

80 01057539 MAI THANH HUYỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

81 30015773 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

82 17005215 NGUYỄN THANH HUYỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

83 01053769 NGUYỄN TUẤN KHẢI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

84 15005548 PHAN QUANG KHẢI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

85 08005394 LƯƠNG VĂN KHÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

86 17006739 BÙI THỊ KHÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

87 10003588 NÔNG MINH KHÁNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 26.5

88 07000206 LÕ THỊ LẢ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 25.5

89 21007867 NGUYỄN THỊ LAN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

90 28009917 NGUYỄN THỊ LAN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24

91 62005061 GIÀNG THỊ LAN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.5

92 62004536 VÀNG A LAU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

93 62004535 LÝ A LAU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

94 01040673 NGÔ THỊ LỆ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

95 19001312 TRẦN VĂN LIỆU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

96 62000570 PHẠM THỊ LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

97 25005265 ĐOÀN THỊ THÙY LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

98 01047523 TRỊNH DIỆP LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

99 17010698 BÙI THÙY LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

Page 190: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

100 28023377 LÊ THỊ MAI LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

101 14000775 BÙI DIỆU LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

102 28023373 LÊ THỊ LINH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

103 30008878 PHAN THỊ LOAN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 21.75

104 31002739 TRẦN TIẾN LỰC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

105 06003764 CHU PHƯƠNG LUYỆN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

106 01036227 HẠ THỊ DIỆU LY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

107 62000600 LÕ THỊ MAI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

108 18003671 PHẠM SỸ MẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

109 13001229 HOÀNG DUY MẠNH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

110 19006526 DƯƠNG THỊ THANH NAM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

111 19006529 NGÔ PHƯƠNG NAM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

112 01040794 VŨ HẢI NAM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

113 05003623 NÙNG THỊ NGHÌ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

114 25002642 TRẦN BÍCH NGỌC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

115 28016667 LÊ KHẮC NGỌC LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

116 14005888 HÀ THỊ INH NGUYỆT LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

117 01059854 NGUYỄN YẾN NHI LDA 52760101 Công tác xã hội D01 22.25

118 06003998 NGUYỄN NGỌC NHI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

119 09005835 HÀ HỒNG NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 21.75

120 30007409 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

121 19006584 NGUYỄN THỊ NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

Page 191: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

122 06001679 ĐÀM THỊ NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.75

123 28002391 HÀ THỊ NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 25.25

124 16002215 TRẦN THỊ NHUNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 26

125 14009570 TẾNH A NỐ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

126 09002579 CHẨU THỊ THÙY OANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

127 26016094 TRẦN THỊ KIM OANH LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

128 13005373 GIÀNG THỊ PÀNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 21.75

129 08005017 THÀNG THỊ PẰNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

130 01000802 TRỊNH THU PHƯƠNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

131 62003937 QUÀNG THỊ PHƯỢNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 25.75

132 15011934 ĐINH TRUNG QUÂN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

133 28021787 NGUYỄN NGỌC QUÝ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

134 25013800 BÙI THỊ THANH QUYÊN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

135 09002227 VŨ ĐÌNH SANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

136 07001662 CHẺO A SÍA LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

137 62004581 THÀO A SÌN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

138 08002922 THÀO THỊ SO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

139 35010956 BÙI THANH SƠN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

140 01068841 TẠ HỒNG SƠN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

141 06000733 LƯU MINH TÂM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

142 06002094 LỤC THỊ TẦM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

143 11002045 HOÀNG XUÂN THÁI LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

Page 192: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

144 10001082 NÔNG THỊ THẮM LDA 52760101 Công tác xã hội C00 27.5

145 06003028 ĐÀM ĐÌNH THÂN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

146 12011661 NGUYỄN MINH THẮNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

147 01036438 HOÀNG PHƯƠNG THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

148 06001041 LONG THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

149 01058366 PHẠM PHƯƠNG THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

150 22009772 TRẦN THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

151 19010327 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

152 18015971 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

153 62000701 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

154 01031269 TRỊNH THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

155 25018365 NGUYỄN THỊ THẢO LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

156 06004663 NGUYỄN THỊ THIỆP LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

157 01060504 NGUYỄN THƯƠNG THU LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

158 01007831 HOÀNG HÀ THƯ LDA 52760101 Công tác xã hội D01 23

159 23003026 BÙI THỊ THƯ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 25.25

160 06004679 NÔNG QUỐC BẢO THUẬN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

161 24003534 TRẦN THỊ LỆ THƯƠNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

162 06000764 DƯƠNG THỊ MINH THƯƠNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

163 06000759 LA THỊ THÖY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

164 62001851 QUÀNG VĂN THỦY LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

165 10003282 LÝ THỦY TIÊN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

Page 193: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

166 25011734 ĐỖ MINH TIẾN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

167 29014849 VY VĂN TOÀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

168 18002149 LÊ THỊ THÙY TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

169 29027046 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.75

170 19006794 TRẦN THỊ TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

171 13001316 NGUYỄN THỊ THU TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

172 01000946 NGUYỄN MAI BẢO TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội D01 23.75

173 13005412 MÙA A TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

174 17005493 PHẠM THỊ THU TRANG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

175 62004602 SÙNG A TRỎ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.5

176 10001157 DƯƠNG MINH TRƯỜNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

177 16001434 ĐỖ CẨM TÖ LDA 52760101 Công tác xã hội D01 22

178 01000997 NGUYỄN QUANG TUẤN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

179 26004129 VŨ THANH TÙNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

180 38007034 NGUYỄN MẠNH TƯỜNG LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

181 22008867 CHỬ VĂN TUYÊN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 24.25

182 18017289 BÙI CÔNG TUYỀN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

183 05001164 NGUYỄN HUY TUYỂN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23

184 09005784 NGUYỄN THỊ TUYẾT LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

185 03014315 PHẠM THỊ UYÊN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22

186 05000406 HOÀNG THỊ VIỆT LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.5

187 07002345 SỪNG XÖ XÁ LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.25

Page 194: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

188 06002459 ĐÀM THỊ XUÂN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 22.25

189 27002115 ĐỖ THỊ YẾN LDA 52760101 Công tác xã hội C00 23.75

1 13000193 NGUYỄN TRỌNG AN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

2 01060756 TRẦN TIẾN ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

3 01015586 HOÀNG TRUNG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

4 01055160 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.25

5 01065553 TRẦN HOÀNG NHẬT ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

6 02022836 NGUYỄN HUY ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

7 01046888 PHÙNG CHI ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

8 28001999 HÀN TUẤN ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18

9 01012250 NGUYỄN ĐỨC ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 18.25

10 01017318 TRẦN DUY ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

11 28022623 ĐÀO THẾ ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.5

12 01003757 NGUYỄN TRÀ ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

13 24000335 PHẠM MINH ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

14 01018929 DƯ VŨ TIẾN ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

15 01069321 HẮC NGỌC HOÀNG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

16 01007588 VŨ HOÀNG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

17 01023224 VŨ HOÀNG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

18 15006851 TRẦN TIẾN ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21.5

19 01019621 VŨ QUANG ANH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 22.25

20 01002160 PHẠM THỊ NGUYỆT ÁNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17

Page 195: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

21 03014637 TRẦN THỊ ÁNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.25

22 25005022 NGUYỄN THÁI BẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17.25

23 10000616 MA NGỌC BÍNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

24 01033184 ĐOÀN THỊ THANH BÌNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16

25 26003627 PHAN THANH BÌNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.25

26 01003249 NGUYỄN THANH BÌNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17.25

27 19006151 NGUYỄN THỊ HÀ CHI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

28 25006669 HOÀNG THỊ VÂN CHINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.25

29 01007646 ĐỖ MINH CHÍNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 16.5

30 01002702 NGUYỄN THÀNH CÔNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

31 01041869 NGUYỄN VĂN CƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.25

32 28000855 LÊ BÁ CƯỜNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

33 01052280 NGUYỄN TRÍ QUỐC CƯỜNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17

34 40020571 NGUYỄN TÀI ĐẠI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 24

35 01017437 NGUYỄN CÁT HOÀNG ĐĂNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

36 28025327 MAI THỊ ĐÀO LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

37 01000269 ĐỒNG PHÖC ĐẠT LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

38 19010565 NGUYỄN VĂN ĐỊNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

39 15000550 NGUYỄN LƯƠNG QÖY ĐÔN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

40 28028138 PHẠM VĂN ĐÔNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20

41 25014039 HOÀNG VIẾT DU LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20.25

42 01036590 PHAN MINH ĐỨC LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 15.75

Page 196: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

43 28022698 ĐỖ HÙNG ĐỨC LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

44 01001656 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

45 01003922 MAI ANH ĐỨC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

46 16005339 LÊ VĂN ĐỨC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.75

47 28028959 NGUYỄN THỊ DUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.25

48 19002909 MẪN THỊ THU DUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

49 28022688 LÊ XUÂN DŨNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.25

50 28015207 TRỊNH XUÂN DŨNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.5

51 14000999 CẦM TIẾN DŨNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.25

52 18016310 VŨ QUANG DŨNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 23.25

53 21008987 VŨ THÙY DƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.5

54 18009193 NGUYỄN VĂN DƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20

55 01003871 BÙI QUANG DUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.25

56 01065700 VŨ TRƯỜNG GIANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

57 01018086 TRẦN QUANG HÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

58 01067936 PHAN THÁI HÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

59 25001374 PHÙNG THÁI HÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

60 01006587 NGUYỄN VIỆT HÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

61 19011914 PHẠM THỊ HẢI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.5

62 19002987 ĐỖ TẤN HẢI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20.5

63 29015578 HỒ THỊ HẰNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

64 01048010 NGUYỄN THÖY HẰNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

Page 197: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

65 22006802 NGUYỄN THU HẰNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18

66 01006625 NGUYỄN HỒNG HẠNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.25

67 12006049 NGUYỄN THỊ HẠNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

68 01056195 NGUYỄN ĐỨC HÀO LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.5

69 28025384 PHẠM THỊ HẬU LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

70 25016060 PHẠM THỊ NGỌC HIỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

71 26015250 TRẦN THỊ THU HIỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

72 25013643 NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20.25

73 01006679 CHU TUẤN HIỆP LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.5

74 01066334 NGUYỄN HOÀNG HIỆP LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 15.75

75 01021280 NGUYỄN MINH HIẾU LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 15.75

76 01000372 NGUYỄN ĐẶNG TRUNG HIẾU LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.75

77 01068059 VƯƠNG ĐỨC HIẾU LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

78 01002807 LÊ MINH HIẾU LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18

79 19006331 NGUYỄN HỮU HIẾU LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.25

80 30007166 ĐẶNG THỊ HOÀI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21.25

81 12000250 NGUYỄN TRUNG HOÀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.5

82 13003356 TRIỆU ĐÌNH HOÀNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

83 01071303 NGUYỄN THỊ HỒNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.5

84 28013699 LÊ THỊ HUỆ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

85 01016303 PHẠM MẠNH HÙNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.25

86 30004110 THÁI MẠNH HÙNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.25

Page 198: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

87 25000775 NGUYỄN TIẾN HƯNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

88 01000458 NGUYỄN THU HƯỜNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17

89 26011501 ĐẶNG QUANG HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 16.25

90 01035348 LÊ NGỌC HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.5

91 01016310 NGUYỄN DƯƠNG HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.75

92 01033510 PHẠM TUẤN HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

93 62000525 VŨ CÔNG HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.25

94 01068144 NGUYỄN ĐỨC HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 20

95 01005241 PHẠM ĐOÀN QUANG HUY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 22.25

96 22006349 NGUYỄN THỊ HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.5

97 25001481 TRẦN KHÁNH HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.25

98 25008650 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

99 15001221 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

100 01006784 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

101 01035359 ĐỖ NGÂN HUYỀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 19.5

102 29030512 NGUYỄN VĂN KHẨN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.25

103 28022818 LÊ VĂN KHANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

104 22006379 PHẠM DUY KHÁNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17.5

105 01054770 NGUYỄN TÙNG LÂM LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17

106 01031941 NGUYỄN TÙNG LÂM LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.25

107 01016929 NGUYỄN QUỲNH LAN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.25

108 18012710 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.5

Page 199: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

109 13003413 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.25

110 19004055 NGUYỄN THỊ LIÊN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17

111 12002552 TRẦN THỊ HOÀNG LIÊN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 20.25

112 29030524 NGUYỄN PHAN TUẤN LINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 16.25

113 11002650 DƯƠNG THÙY LINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

114 15007112 NGUYỄN THỊ LINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21

115 28003083 VŨ THỊ BÍCH LOAN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.25

116 01008504 LÝ TRẦN LONG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.75

117 15000776 NGUYỄN KHÁNH LY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

118 01002414 PHẠM PHƯƠNG MAI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17

119 26017600 PHẠM THỊ NGỌC MAI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.25

120 01004318 PHÙNG ĐỨC MẠNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

121 01063975 NGUYỄN THỊ HÀ MI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

122 01007047 NGUYỄN TRÀ MI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.5

123 01017006 ĐỖ QUANG MINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

124 28003092 BÙI CÔNG MINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.75

125 01033967 NGUYỄN TUẤN MINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

126 28001081 LÊ THỊ QUỲNH MINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.25

127 01008570 LÊ QUANG MINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 20.25

128 01008598 ĐINH TIỂU MY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 20.5

129 01033989 NGUYỄN NGỌC MỸ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.25

130 29030561 NGUYỄN THỊ NA LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.75

Page 200: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

131 25018697 LÃ VĂN NAM LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.25

132 01002453 NGUYỄN BẢO NAM LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 20

133 01045395 DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

134 16005569 PHAN THỊ NGA LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

135 21009262 ĐÀO PHƯƠNG NGA LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18

136 16007326 BÙI THỊ KIỀU NGÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

137 01058251 CAO ĐẶNG THANH NGÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

138 25010202 NGUYỄN THỊ NGÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

139 01002977 PHẠM NGUYỄN TÖ NGÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.75

140 25012695 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21

141 18017099 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

142 01009579 ĐÀM THUẬN NGHĨA LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

143 01047683 NGÔ THỊ NGOAN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

144 26009586 BÙI THỊ NGỌC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

145 15009512 VŨ THỊ MAI NGỌC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.25

146 25008795 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.5

147 26015463 LÊ THỊ BÍCH NGỌC LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20

148 19012821 TRẦN NGUYỄN HỒNG NGỌC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21

149 01045444 ĐỖ TRIÊỤ NGUYÊN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.25

150 01053948 LÊ THỊ NGUYỆT LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16

151 01009600 NGUYỄN YẾN NHI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17.5

152 28003703 HÀ YẾN NHI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.5

Page 201: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

153 01017860 NGUYỄN HỒNG NHUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

154 03016363 ĐỖ HỒNG NHUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.5

155 27006186 VŨ THỊ HỒNG NHUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.5

156 01008861 TRƯƠNG KHOA NINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

157 13004035 GIÀNG A PAO LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16

158 01071677 LÊ HỒNG PHONG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.25

159 21010608 NGUYỄN THANH PHONG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.5

160 01008886 PHẠM ĐÌNH PHÖC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

161 25012733 NGUYỄN DUY PHƯỚC LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16

162 01058302 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

163 09000343 HOÀNG DUY PHƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

164 11002813 MA THỊ PHƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

165 01049511 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

166 01029071 VŨ HOÀNG QUÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 21

167 28019335 NGUYỄN TRỌNG QUÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 21.75

168 01000806 TRẦN VINH QUANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

169 01007301 PHẠM NHẬT QUANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

170 24001422 TRẦN MINH QUANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

171 24005304 TRẦN VĂN QUANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.25

172 29027554 HỒ ANH QUÝ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

173 01048070 ĐẶNG THỊ THANH QUÝ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

174 19004171 ĐÀO THỊ QUÝ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

Page 202: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

175 01012508 NGUYỄN HỒNG QUÝ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.75

176 01017082 NGUYỄN NHƯ QUỲNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.75

177 26019762 LÊ THỊ SINH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

178 26011167 PHẠM NGỌC SƠN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.25

179 29011774 NGUYỄN TRỌNG SƠN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 22.5

180 16005637 NGUYỄN THỊ THANH TÂM LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.25

181 01016652 TRẦN QUANG THÁI LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 23.25

182 01016687 NGUYỄN MINH THẮNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

183 28028324 VIÊN ĐÌNH THẮNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.75

184 05004005 VỪ MÌN THÀNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16

185 29001620 LÊ VĂN THÀNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17

186 03007377 PHẠM SỸ THÀNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.25

187 28031202 BÙI NGỌC THÀNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

188 25013295 PHẠM CÔNG THÀNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 19.75

189 25017706 PHẠM THỊ THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

190 29016012 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.5

191 03016800 ĐỖ THỊ THU THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

192 25001695 NGUYỄN THỊ THU THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

193 19000732 HẠ PHƯƠNG THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.5

194 01002572 NGUYỄN THU THẢO LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21

195 01034271 NGUYỄN TRUNG THÔNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.5

196 06004676 ĐÀM HOÀNG THUẬN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19

Page 203: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

197 40012643 VŨ ANH THƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 17.25

198 29021352 NGUYỄN THỊ THƯƠNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.75

199 13001844 TRẦN THỊ THÖY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.75

200 19008484 SỬ THỊ DIỄM THÖY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.25

201 01034285 NGUYỄN THỊ MINH THÙY LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 22.75

202 28009661 NGUYỄN THỊ THỦY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.5

203 29021343 NGUYỄN THỊ THỦY LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20

204 01060546 PHẠM THỊ THỦY TIÊN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.25

205 10002993 TRẦN VĂN TIẾN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17

206 29029622 PHAN KHÁNH TOÀN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.25

207 01020156 PHẠM THANH TRÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16

208 01001938 NGUYỄN THANH TRÀ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

209 16007489 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

210 01003127 TỐNG THỊ NGỌC TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.75

211 01007904 THẠCH YẾN TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

212 01003128 TRẦN HUYỀN TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

213 17010215 NGUYỄN THỊ NGUYỆT TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

214 28029874 LÊ THỊ TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19.25

215 29030820 PHAN LỄ TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 20.75

216 26009695 PHẠM THỊ TRANG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 23.25

217 01006026 NGUYỄN BÁ TRUNG LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.25

218 01067350 LÊ ANH TÚ LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

Page 204: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ ...dhcd.edu.vn/userfiles/Description/file/Dao tao/DANH SACH...STT SBD Họ Tên Mã trường Mã ngành Tên ngành Mã tổ

STT SBD Họ TênMã

trườngMã ngành Tên ngành

tổ hợp

Điểm

trúng tuyểnGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017

(XÉT TUYỂN THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách xếp theo ngành học và họ tên theo ABC..

219 29028206 VƯƠNG THỊ THANH TÖ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18

220 01007952 LÊ TUẤN TÖ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.5

221 01016075 NGUYỄN ANH TÖ LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 18.75

222 10001165 NGUYỄN MINH TÖ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 20

223 01029325 NGUYỄN THANH TÖ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 21

224 25012887 NGUYỄN MINH TUẤN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

225 01017192 MAI ANH TUẤN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18.75

226 62000786 NGUYỄN THỊ TƯƠI LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

227 28031302 NGUYỄN THỊ TUYẾT LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 17.5

228 15012026 HOÀNG MỸ UYÊN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 19

229 22000417 ĐỖ THỊ CẨM VÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 15.5

230 25002862 ĐẶNG THẾ VIỆT LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 17.25

231 03017735 TRẦN THÁI VĨNH LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 16.75

232 01003646 ĐẶNG ANH VŨ LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 19.25

233 25006603 NGUYỄN VĂN XUÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A00 18

234 26015672 VŨ THỊ THANH XUÂN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 18.75

235 01048506 ĐỖ THỊ YẾN LDA 52850201 Bảo hộ lao động D01 16.75

236 45000881 LƯU THỊ HOÀNG YẾN LDA 52850201 Bảo hộ lao động A01 18.25