DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH...

18
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sung Tỷ lệ miễn Học phí bổ sung thực đóng 1 CSC00001 1212338 Nguyễn Minh Tài 06/12/1994 175,000 175,000 2 CSC00001 1212449 Đặng Thành Trung / /1994 175,000 175,000 3 CSC00001 1312361 Hồ Đăng Minh 25/11/1995 175,000 175,000 4 CSC00001 1312801 Nguyễn Ngọc Đình Văn 28/04/1995 175,000 175,000 5 CSC00001 1412601 Đinh Trương Bảo Tuấn 08/01/1996 175,000 175,000 6 CSC00001 1512126 Nguyễn Hữu Đức 19/08/1997 175,000 175,000 7 CSC00001 1512175 Lâm Tất Hoàng 07/01/1997 175,000 175,000 8 CSC00001 1512376 Trần Đình Nhân 01/02/1997 175,000 175,000 9 CSC00001 1520086 Trần Đăng Khoa 19/11/1997 175,000 175,000 10 CSC00001 1612001 Hoàng Dân An 30/03/1998 175,000 175,000 11 CSC00001 1612005 Võ Hoàng An 21/10/1998 175,000 175,000 12 CSC00001 1612008 Lê Trần Lâm An 23/03/1998 175,000 175,000 13 CSC00001 1612009 Nguyễn Phước An 02/06/1998 175,000 175,000 14 CSC00001 1612013 Lê Hoàng Anh 29/08/1996 175,000 175,000 15 CSC00001 1612016 Nhữ Lê Tuấn Anh 23/11/1998 175,000 175,000 16 CSC00001 1612018 Trần Quốc Anh 09/07/1998 175,000 175,000 17 CSC00001 1612019 Vũ Tuấn Anh 19/05/1998 175,000 175,000 18 CSC00001 1612023 Nguyễn Hoàng Anh 23/02/1998 175,000 175,000 19 CSC00001 1612024 Vương Ngọc Anh 07/04/1998 175,000 175,000 20 CSC00001 1612025 Nguyễn Bảo Sỷ Anh 20/10/1998 175,000 175,000 21 CSC00001 1612026 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/08/1998 175,000 175,000 22 CSC00001 1612027 Trương Thị Hải Âu 26/07/1998 175,000 175,000 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc _____________________________ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỌC PHẦN NHẬP MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1 BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY _________ Page 1

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH...

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

1 CSC00001 1212338 Nguyễn Minh Tài 06/12/1994 175,000 175,000

2 CSC00001 1212449 Đặng Thành Trung / /1994 175,000 175,000

3 CSC00001 1312361 Hồ Đăng Minh 25/11/1995 175,000 175,000

4 CSC00001 1312801 Nguyễn Ngọc Đình Văn 28/04/1995 175,000 175,000

5 CSC00001 1412601 Đinh Trương Bảo Tuấn 08/01/1996 175,000 175,000

6 CSC00001 1512126 Nguyễn Hữu Đức 19/08/1997 175,000 175,000

7 CSC00001 1512175 Lâm Tất Hoàng 07/01/1997 175,000 175,000

8 CSC00001 1512376 Trần Đình Nhân 01/02/1997 175,000 175,000

9 CSC00001 1520086 Trần Đăng Khoa 19/11/1997 175,000 175,000

10 CSC00001 1612001 Hoàng Dân An 30/03/1998 175,000 175,000

11 CSC00001 1612005 Võ Hoàng An 21/10/1998 175,000 175,000

12 CSC00001 1612008 Lê Trần Lâm An 23/03/1998 175,000 175,000

13 CSC00001 1612009 Nguyễn Phước An 02/06/1998 175,000 175,000

14 CSC00001 1612013 Lê Hoàng Anh 29/08/1996 175,000 175,000

15 CSC00001 1612016 Nhữ Lê Tuấn Anh 23/11/1998 175,000 175,000

16 CSC00001 1612018 Trần Quốc Anh 09/07/1998 175,000 175,000

17 CSC00001 1612019 Vũ Tuấn Anh 19/05/1998 175,000 175,000

18 CSC00001 1612023 Nguyễn Hoàng Anh 23/02/1998 175,000 175,000

19 CSC00001 1612024 Vương Ngọc Anh 07/04/1998 175,000 175,000

20 CSC00001 1612025 Nguyễn Bảo Sỷ Anh 20/10/1998 175,000 175,000

21 CSC00001 1612026 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/08/1998 175,000 175,000

22 CSC00001 1612027 Trương Thị Hải Âu 26/07/1998 175,000 175,000

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

_____________________________

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

HỌC PHẦN NHẬP MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1

BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY

_________

Page 1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

23 CSC00001 1612033 Phạm Thiên Bảo 24/10/1998 175,000 175,000

24 CSC00001 1612036 Phạm Phú Quốc Bảo 12/08/1998 175,000 175,000

25 CSC00001 1612037 Đinh Thái Bảo 05/08/1998 175,000 175,000

26 CSC00001 1612039 Đặng Xuân Hoài Bảo 03/05/1997 175,000 100 -

27 CSC00001 1612041 Phan Hải Bình 03/03/1998 175,000 175,000

28 CSC00001 1612043 Phan Ngọc Thanh Bình 25/09/1998 175,000 175,000

29 CSC00001 1612047 Trần Phước Chánh 28/09/1998 175,000 175,000

30 CSC00001 1612048 Huỳnh Văn Châu 21/11/1998 175,000 175,000

31 CSC00001 1612049 Phan Thanh Bảo Châu 01/09/1998 175,000 175,000

32 CSC00001 1612051 Phan Văn Chí 29/05/1998 175,000 175,000

33 CSC00001 1612052 Phạm Minh Chiến 30/04/1998 175,000 175,000

34 CSC00001 1612053 Nguyễn Ngọc Chiến 04/11/1998 175,000 175,000

35 CSC00001 1612056 Trình Quang Chính 17/12/1998 175,000 175,000

36 CSC00001 1612057 Võ Thịnh Chuẩn 16/01/1998 175,000 175,000

37 CSC00001 1612058 Nguyễn Hoàng Chương 21/07/1998 175,000 175,000

38 CSC00001 1612060 Phạm Hoàng Chương 01/05/1998 175,000 175,000

39 CSC00001 1612061 Đỗ Khắc Hoàng Chương 13/09/1998 175,000 175,000

40 CSC00001 1612064 Nguyễn Thị Thu Cúc 09/05/1998 175,000 175,000

41 CSC00001 1612065 Lê Nguyễn Hoàng Cương 02/10/1998 175,000 175,000

42 CSC00001 1612066 Lê Nguyễn Quốc Cường 20/01/1998 175,000 175,000

43 CSC00001 1612067 Bùi Văn Cường 05/07/1998 175,000 175,000

44 CSC00001 1612069 Trần Quốc Cường 01/01/1998 175,000 175,000

45 CSC00001 1612070 Mai Chí Cường 16/02/1998 175,000 175,000

46 CSC00001 1612072 Đào Chí Cường 05/05/1998 175,000 175,000

47 CSC00001 1612074 Phùng Trí Cường 09/11/1998 175,000 175,000

48 CSC00001 1612075 Mai Quốc Cường 19/12/1998 175,000 175,000

49 CSC00001 1612077 Nguyễn Mạnh Cường 24/09/1997 175,000 175,000

50 CSC00001 1612078 Nguyễn Đình Hoàng Đắc 19/01/1998 175,000 175,000

51 CSC00001 1612079 Hồ Quan Đại 15/08/1998 175,000 175,000

52 CSC00001 1612082 Nguyễn Hồng Đăng 01/08/1998 175,000 175,000

53 CSC00001 1612083 Trương Lê Việt Danh 13/10/1998 175,000 175,000

Page 2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

54 CSC00001 1612085 Trương Thành Danh 10/07/1998 175,000 175,000

55 CSC00001 1612086 Nguyễn Thành Đạt 15/07/1998 175,000 175,000

56 CSC00001 1612087 Vũ Thành Đạt 10/07/1998 175,000 175,000

57 CSC00001 1612088 Nguyễn Thành Đạt 04/06/1996 175,000 175,000

58 CSC00001 1612089 Lê Quang Đạt 03/07/1998 175,000 175,000

59 CSC00001 1612091 Phạm Vĩnh Đạt 27/08/1998 175,000 175,000

60 CSC00001 1612092 Nguyễn Quốc Đạt 25/01/1998 175,000 175,000

61 CSC00001 1612094 Nguyễn Công Đạt 01/11/1998 175,000 175,000

62 CSC00001 1612097 Tôn Thất Đạt 20/10/1998 175,000 175,000

63 CSC00001 1612098 Lâm Cương Đạt 06/07/1998 175,000 175,000

64 CSC00001 1612102 Phan Thành Đạt 09/07/1998 175,000 175,000

65 CSC00001 1612103 Đỗ Hoài Diễn 05/10/1996 175,000 175,000

66 CSC00001 1612104 Nguyễn Hữu Điền 24/04/1997 175,000 175,000

67 CSC00001 1612105 Hồ Thị Điệp 22/08/1998 175,000 175,000

68 CSC00001 1612106 Nguyễn Nhật Dinh 11/10/1998 175,000 175,000

69 CSC00001 1612107 Hồ Ngọc Đỉnh 24/07/1998 175,000 175,000

70 CSC00001 1612108 Phan Nguyễn Khắc Doãn 05/04/1997 175,000 175,000

71 CSC00001 1612110 Nguyễn Sĩ Đồng 18/04/1998 175,000 175,000

72 CSC00001 1612112 Lê Minh Đức 11/05/1998 175,000 175,000

73 CSC00001 1612114 Hứa Trung Đức 06/02/1998 175,000 175,000

74 CSC00001 1612115 Nguyễn Văn Đức 19/08/1998 175,000 175,000

75 CSC00001 1612117 Hoàng Hùng Đức 30/10/1998 175,000 175,000

76 CSC00001 1612118 Lê Việt Đức 01/10/1997 175,000 175,000

77 CSC00001 1612123 Nguyễn Quốc Dũng 16/12/1998 175,000 175,000

78 CSC00001 1612125 Trần Dũng 08/03/1998 175,000 175,000

79 CSC00001 1612126 Lê Quốc Dũng 29/12/1998 175,000 175,000

80 CSC00001 1612127 Vũ Hoàng Dương 18/10/1998 175,000 175,000

81 CSC00001 1612129 Nguyễn Đình Dương 09/01/1998 175,000 175,000

82 CSC00001 1612130 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/01/1998 175,000 175,000

83 CSC00001 1612131 Võ Thị Thùy Dương 13/10/1998 175,000 175,000

84 CSC00001 1612136 Đinh Công Duy 12/05/1998 175,000 175,000

Page 3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

85 CSC00001 1612138 Võ Tấn Duy 29/07/1998 175,000 175,000

86 CSC00001 1612139 Hồ Nhựt Duy 23/11/1998 175,000 175,000

87 CSC00001 1612140 Nguyễn Nhật Duy 25/03/1998 175,000 175,000

88 CSC00001 1612143 Trần Phan Phú Duy 28/10/1998 175,000 175,000

89 CSC00001 1612145 Nguyễn Anh Duy 27/09/1998 175,000 175,000

90 CSC00001 1612147 Phạm Quang Duy 27/11/1998 175,000 175,000

91 CSC00001 1612149 Trần Tường Duy 01/12/1998 175,000 175,000

92 CSC00001 1612151 Nguyễn Hoàng Giang 12/02/1998 175,000 175,000

93 CSC00001 1612153 Vũ Hồ Thanh Giang 16/02/1997 175,000 175,000

94 CSC00001 1612154 Hoàng Hải Giang 30/06/1998 175,000 175,000

95 CSC00001 1612155 Đỗ Ngân Giang 23/08/1996 175,000 175,000

96 CSC00001 1612157 Lý Trường Thanh Giang 21/03/1998 175,000 175,000

97 CSC00001 1612163 Nguyễn Trần Hoàng Hạc 07/04/1998 175,000 175,000

98 CSC00001 1612164 Cao Thanh Hai 19/04/1998 175,000 175,000

99 CSC00001 1612165 Nguyễn Đào Vinh Hải 17/02/1998 175,000 175,000

100 CSC00001 1612167 Vũ Đình Hải 12/05/1998 175,000 175,000

101 CSC00001 1612168 Bùi Minh Hải 02/07/1997 175,000 175,000

102 CSC00001 1612169 Lưu Nhất Hàn 21/11/1998 175,000 100 -

103 CSC00001 1612170 Trần Thị Trúc Hân 12/02/1998 175,000 175,000

104 CSC00001 1612173 Đặng Anh Hào 16/05/1998 175,000 175,000

105 CSC00001 1612174 Phùng Tiến Hào 11/06/1998 175,000 175,000

106 CSC00001 1612175 Lâm Tề Hào 30/11/1998 175,000 175,000

107 CSC00001 1612176 Phạm Phong Hào 00/00/1998 175,000 175,000

108 CSC00001 1612177 Phan Văn Hậu 15/07/1998 175,000 175,000

109 CSC00001 1612180 Nguyễn Trần Hậu 28/03/1998 175,000 175,000

110 CSC00001 1612182 Nguyễn Duy Hậu 08/05/1998 175,000 175,000

111 CSC00001 1612183 Nguyễn Thị Diệu Hiền 02/09/1997 175,000 175,000

112 CSC00001 1612187 Nguyễn Ngọc Hiển 02/02/1997 175,000 175,000

113 CSC00001 1612192 Võ Minh Hiếu 07/10/1998 175,000 175,000

114 CSC00001 1612193 Nguyễn Đình Quốc Hiếu 28/10/1998 175,000 175,000

115 CSC00001 1612195 Phạm Lý Thanh Hiếu 07/01/1998 175,000 175,000

Page 4

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

116 CSC00001 1612196 Nguyễn Minh Hiếu 12/02/1998 175,000 175,000

117 CSC00001 1612197 Khâu Thanh Hiếu 02/12/1998 175,000 175,000

118 CSC00001 1612198 Đoàn Minh Hiếu 19/05/1998 175,000 175,000

119 CSC00001 1612199 Đỗ Minh Hiếu 02/01/1998 175,000 175,000

120 CSC00001 1612200 Từ Công Hiếu 15/12/1998 175,000 175,000

121 CSC00001 1612203 Lê Tống Minh Hiếu 20/11/1998 175,000 175,000

122 CSC00001 1612204 Trương Văn Công Hiệu 03/03/1998 175,000 175,000

123 CSC00001 1612205 Nguyễn Long Hồ 05/11/1998 175,000 175,000

124 CSC00001 1612206 Hồ Thiên Hổ 11/02/1998 175,000 175,000

125 CSC00001 1612208 Ngô Minh Hòa 25/06/1998 175,000 175,000

126 CSC00001 1612209 Nguyễn Hữu Hòa 15/04/1998 175,000 175,000

127 CSC00001 1612210 Phạm Ân Hòa 31/07/1998 175,000 175,000

128 CSC00001 1612211 Nguyễn Đăng Hòa 16/10/1998 175,000 175,000

129 CSC00001 1612212 Nguyễn Đình Hoàng 22/04/1998 175,000 175,000

130 CSC00001 1612213 Cao Thiên Hoàng 04/10/1998 175,000 175,000

131 CSC00001 1612214 Đào Thanh Hoàng 18/03/1998 175,000 175,000

132 CSC00001 1612215 Nguyễn Thanh Hoàng 07/04/1997 175,000 175,000

133 CSC00001 1612220 Vũ Quốc Hội 23/09/1998 175,000 175,000

134 CSC00001 1612221 Nguyễn Y Hợp 26/02/1998 175,000 175,000

135 CSC00001 1612222 Nguyễn Quang Huân 13/06/1998 175,000 175,000

136 CSC00001 1612223 Trần Văn Huân 05/06/1998 175,000 175,000

137 CSC00001 1612224 Hồ Minh Huấn 07/01/1998 175,000 175,000

138 CSC00001 1612225 Trần Phi Hùng 07/11/1998 175,000 175,000

139 CSC00001 1612226 Nguyễn Sĩ Hùng 04/01/1998 175,000 175,000

140 CSC00001 1612227 Trần Vĩ Hùng 09/11/1998 175,000 175,000

141 CSC00001 1612228 Trần Sỹ Hùng 10/10/1998 175,000 175,000

142 CSC00001 1612230 Nguyễn Khoa Hùng 28/02/1998 175,000 175,000

143 CSC00001 1612231 Quang Ngọc Hùng 13/10/1998 175,000 175,000

144 CSC00001 1612233 Hoàng Phú Hùng 23/05/1998 175,000 175,000

145 CSC00001 1612234 Trần Quốc Hưng 04/01/1998 175,000 175,000

146 CSC00001 1612236 Trần Quang Hưng 12/03/1998 175,000 175,000

Page 5

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

147 CSC00001 1612239 Hồ Thịnh Hưng 02/01/1998 175,000 175,000

148 CSC00001 1612240 Nguyễn Công Hưng 27/08/1998 175,000 175,000

149 CSC00001 1612241 Lê Công Hưng 03/09/1997 175,000 175,000

150 CSC00001 1612243 Nguyễn Thị Thanh Hương 14/12/1998 175,000 175,000

151 CSC00001 1612246 Cao Diễm Hường 29/04/1998 175,000 175,000

152 CSC00001 1612247 Nguyễn Quang Hưởng 25/05/1996 175,000 175,000

153 CSC00001 1612248 Đỗ Tấn Hữu 04/07/1998 175,000 175,000

154 CSC00001 1612252 Lê Hoàng Huy 26/01/1998 175,000 175,000

155 CSC00001 1612253 Hồ Quốc Huy 02/02/1998 175,000 175,000

156 CSC00001 1612254 Lê Đức Huy 10/12/1998 175,000 175,000

157 CSC00001 1612255 Đặng Quang Huy 16/11/1998 175,000 175,000

158 CSC00001 1612258 Nguyễn Duy Huy 12/09/1998 175,000 175,000

159 CSC00001 1612260 Nguyễn Hoàng Công Huy 02/07/1998 175,000 175,000

160 CSC00001 1612261 Đoàn Minh Huy 13/07/1998 175,000 175,000

161 CSC00001 1612262 Nguyễn Song Hoàng Huy 07/07/1998 175,000 175,000

162 CSC00001 1612263 Nguyễn Quang Huy 23/02/1997 175,000 175,000

163 CSC00001 1612264 Nguyễn Quang Huy 18/02/1998 175,000 175,000

164 CSC00001 1612269 Võ Quốc Huy 30/04/1997 175,000 175,000

165 CSC00001 1612271 Lý Gia Huy 11/11/1998 175,000 175,000

166 CSC00001 1612272 Trần Nhật Huy 13/05/1998 175,000 175,000

167 CSC00001 1612275 Nguyễn Gia Huy 25/02/1998 175,000 175,000

168 CSC00001 1612277 Ngô Đức Kha 03/11/1998 175,000 175,000

169 CSC00001 1612278 Lê Xuân Kha 24/09/1998 175,000 175,000

170 CSC00001 1612279 Nguyễn Đức Khải 26/07/1998 175,000 175,000

171 CSC00001 1612282 Trần Đình Khải 26/05/1998 175,000 175,000

172 CSC00001 1612283 Phạm Minh Khải 30/12/1998 175,000 175,000

173 CSC00001 1612285 Dương Văn Khang 06/04/1998 175,000 175,000

174 CSC00001 1612286 Nguyễn Hồng Khang 06/10/1998 175,000 175,000

175 CSC00001 1612288 Nguyễn Khắc Nguyên Khang 12/01/1998 175,000 175,000

176 CSC00001 1612290 Long Vĩ Khang 29/11/1998 175,000 175,000

177 CSC00001 1612291 Nguyễn Thị Ngân Khánh 01/05/1998 175,000 175,000

Page 6

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

178 CSC00001 1612296 Tạ Ngọc Duy Khoa 09/03/1998 175,000 175,000

179 CSC00001 1612297 Võ Đăng Khoa 01/05/1998 175,000 175,000

180 CSC00001 1612300 Thái Đăng Khoa 02/11/1998 175,000 175,000

181 CSC00001 1612302 Đỗ Anh Khoa 08/06/1998 175,000 175,000

182 CSC00001 1612307 Nguyễn Văn Tường Khôi 22/12/1998 175,000 175,000

183 CSC00001 1612308 Võ Nguyên Khôi 23/01/1998 175,000 175,000

184 CSC00001 1612310 Nguyễn Đăng Khởi 25/01/1998 175,000 175,000

185 CSC00001 1612311 Đoàn Khuê 02/11/1998 175,000 175,000

186 CSC00001 1612313 Phan Trung Kiên 03/02/1997 175,000 175,000

187 CSC00001 1612315 Tô Anh Kiệt 03/01/1998 175,000 175,000

188 CSC00001 1612317 Lê Văn Anh Kiệt 15/10/1998 175,000 175,000

189 CSC00001 1612319 Võ Kông Kiệt 06/04/1997 175,000 175,000

190 CSC00001 1612321 Võ Ngọc Lâm 23/10/1998 175,000 175,000

191 CSC00001 1612323 Đặng Phụng Trường Lâm 10/03/1998 175,000 175,000

192 CSC00001 1612324 Nguyễn Thanh Lâm 10/07/1998 175,000 175,000

193 CSC00001 1612325 Trần Viết Lãm 26/07/1998 175,000 175,000

194 CSC00001 1612326 Đặng Quang Lãm 24/09/1998 175,000 175,000

195 CSC00001 1612327 Mai Văn Hoàng Lân 29/04/1998 175,000 175,000

196 CSC00001 1612328 Nguyễn Thành Lân 15/08/1998 175,000 175,000

197 CSC00001 1612330 Nguyễn Văn Lân 17/05/1998 175,000 175,000

198 CSC00001 1612331 Trần Thị Lạng 28/11/1998 175,000 100 -

199 CSC00001 1612334 Nguyễn Lê Thị Mỹ Linh 31/05/1998 175,000 175,000

200 CSC00001 1612335 Lê Quốc Sĩ Linh 20/02/1998 175,000 175,000

201 CSC00001 1612336 Vũ Thùy Linh 19/04/1998 175,000 175,000

202 CSC00001 1612339 Trần Khánh Linh 16/10/1998 175,000 175,000

203 CSC00001 1612340 Nguyễn Văn Linh 12/11/1998 175,000 175,000

204 CSC00001 1612343 Nguyễn Bữu Lộc 21/06/1998 175,000 175,000

205 CSC00001 1612344 Bùi Tiến Lộc 30/09/1998 175,000 175,000

206 CSC00001 1612348 Lý Vĩnh Lợi 09/04/1998 175,000 70 52,500

207 CSC00001 1612351 Nguyễn Tăng Hoàng Long 16/04/1998 175,000 175,000

208 CSC00001 1612352 Nguyễn Hà Hoàng Long 16/11/1998 175,000 175,000

Page 7

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

209 CSC00001 1612354 Nguyễn Thành Long 06/09/1998 175,000 175,000

210 CSC00001 1612355 Lê Kinh Luân 01/10/1998 175,000 175,000

211 CSC00001 1612357 Trần Tấn Luân 25/08/1998 175,000 175,000

212 CSC00001 1612358 Nguyễn Hoàng Luân 18/09/1998 175,000 175,000

213 CSC00001 1612359 Nguyễn Thanh Luân 08/03/1998 175,000 175,000

214 CSC00001 1612360 Lê Công Luận 11/11/1998 175,000 175,000

215 CSC00001 1612362 Trần Văn Lượn 09/09/1998 175,000 175,000

216 CSC00001 1612363 Tô Đồng Lưu 24/08/1998 175,000 175,000

217 CSC00001 1612364 Nguyễn Hoàng Lưu 31/03/1998 175,000 175,000

218 CSC00001 1612365 Nguyễn Thiên Lý 22/12/1997 175,000 175,000

219 CSC00001 1612367 Trần Thị Lý 23/07/1998 175,000 175,000

220 CSC00001 1612369 Phan Thị Mai 10/06/1998 175,000 175,000

221 CSC00001 1612373 Đặng Quang Minh 17/10/1998 175,000 175,000

222 CSC00001 1612374 Trần Quang Minh 10/11/1998 175,000 175,000

223 CSC00001 1612375 Đào Xuân Minh 22/06/1998 175,000 175,000

224 CSC00001 1612377 Tô Hiếu Minh 03/11/1998 175,000 175,000

225 CSC00001 1612379 Lê Nguyễn Minh 14/01/1998 175,000 175,000

226 CSC00001 1612380 Phạm Hoàng Minh 02/01/1998 175,000 175,000

227 CSC00001 1612382 Huỳnh Nguyễn Nhật Minh 18/08/1998 175,000 175,000

228 CSC00001 1612384 Nguyễn Trần Duy Minh 25/06/1998 175,000 175,000

229 CSC00001 1612390 Ngô Vũ Tuấn Minh 16/02/1998 175,000 175,000

230 CSC00001 1612391 Nguyễn Thị Thúy Mơ 30/03/1997 175,000 175,000

231 CSC00001 1612392 Nguyễn Thị Hồng Mơ 01/01/1998 175,000 175,000

232 CSC00001 1612393 Dương Phi Hiểu My 30/04/1998 175,000 175,000

233 CSC00001 1612394 Nguyễn Hoàng Phương Nam 28/04/1998 175,000 175,000

234 CSC00001 1612398 Đặng Hoài Nam 20/11/1998 175,000 175,000

235 CSC00001 1612402 Vũ Hoài Nam 19/09/1997 175,000 175,000

236 CSC00001 1612403 Trần Hoài Nam 17/03/1998 175,000 175,000

237 CSC00001 1612404 Nguyễn Vĩ Nam 22/03/1998 175,000 175,000

238 CSC00001 1612406 Đặng Phương Nam 25/12/1997 175,000 175,000

239 CSC00001 1612407 Vũ Thành Nam 18/12/1998 175,000 175,000

Page 8

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

240 CSC00001 1612408 Phạm Khoa Nam 22/05/1998 175,000 175,000

241 CSC00001 1612409 Nguyễn Thị Thúy Nga 01/01/1998 175,000 175,000

242 CSC00001 1612414 Võ Kiều Ngân 10/09/1998 175,000 175,000

243 CSC00001 1612415 Nguyễn Văn Phương Nghi 17/04/1998 175,000 175,000

244 CSC00001 1612417 Trần Thanh Nghị 23/01/1993 175,000 175,000

245 CSC00001 1612418 Phạm Lưu Trọng Nghĩa 14/11/1998 175,000 175,000

246 CSC00001 1612419 Nguyễn Trung Nghĩa 06/04/1998 175,000 175,000

247 CSC00001 1612420 Nguyễn Hoàng Hiếu Nghĩa 16/08/1998 175,000 175,000

248 CSC00001 1612421 Nguyễn Ngọc Nghĩa 05/03/1998 175,000 175,000

249 CSC00001 1612422 Trịnh Quang Nghĩa 08/07/1998 175,000 175,000

250 CSC00001 1612423 Lê Minh Nghĩa 26/09/1998 175,000 175,000

251 CSC00001 1612424 Đặng Ngọc Nghĩa 02/02/1998 175,000 175,000

252 CSC00001 1612425 Tạ Đăng Hiếu Nghĩa 06/12/1998 175,000 175,000

253 CSC00001 1612426 Hoàng Nghĩa 09/01/1998 175,000 175,000

254 CSC00001 1612427 Nguyễn Xuân Nghiêm 21/10/1998 175,000 175,000

255 CSC00001 1612428 Tô Thế Nghiệp 27/06/1998 175,000 175,000

256 CSC00001 1612429 Lê Đình Ngọc 26/07/1998 175,000 175,000

257 CSC00001 1612430 Hồ Minh Ngọc 05/05/1998 175,000 175,000

258 CSC00001 1612431 Trần Bá Ngọc 08/12/1998 175,000 175,000

259 CSC00001 1612432 Ngô Văn Ngọc 22/06/1998 175,000 175,000

260 CSC00001 1612434 Lưu Tuấn Nguyên 21/11/1998 175,000 175,000

261 CSC00001 1612436 Nguyễn Hoàng Bảo Nguyên 05/02/1998 175,000 175,000

262 CSC00001 1612438 Nguyễn Xuân Nguyên 17/10/1997 175,000 175,000

263 CSC00001 1612439 Mã Cẩm Nguyên 14/06/1998 175,000 175,000

264 CSC00001 1612440 Trần Ngô Anh Nguyên 14/07/1998 175,000 175,000

265 CSC00001 1612441 Phạm Quang Phước Nguyên 26/03/1998 175,000 175,000

266 CSC00001 1612442 Cà Lê Nhật Nguyên 07/01/1998 175,000 175,000

267 CSC00001 1612446 Nguyễn Hữu Nguyên 31/07/1998 175,000 175,000

268 CSC00001 1612447 Ngô Trần Nguyễn 03/03/1998 175,000 175,000

269 CSC00001 1612448 Trần Phú Nguyện 05/03/1998 175,000 175,000

270 CSC00001 1612449 Trịnh Thanh Nhã 25/10/1998 175,000 175,000

Page 9

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

271 CSC00001 1612451 Nguyễn Cao Nhân 20/03/1998 175,000 175,000

272 CSC00001 1612454 Lê Hữu Nhân 15/08/1998 175,000 175,000

273 CSC00001 1612455 Nguyễn Ngọc Nhân 16/02/1998 175,000 175,000

274 CSC00001 1612457 Nguyễn Văn Nhật 08/01/1998 175,000 175,000

275 CSC00001 1612458 Nguyễn Văn Nhật 10/03/1998 175,000 175,000

276 CSC00001 1612459 Cao Kim Nhật 23/05/1998 175,000 175,000

277 CSC00001 1612460 Châu Văn Nhật 04/01/1998 175,000 175,000

278 CSC00001 1612461 Đặng Quốc Nhật 17/02/1998 175,000 175,000

279 CSC00001 1612462 Võ Hoàng Nhật 02/02/1998 175,000 175,000

280 CSC00001 1612464 Trần Minh Nhật 01/01/1998 175,000 175,000

281 CSC00001 1612465 Nguyễn Minh Nhật 14/10/1998 175,000 175,000

282 CSC00001 1612467 Nguyễn Lâm Minh Nhật 21/05/1998 175,000 175,000

283 CSC00001 1612470 Lê Uyển Nhi 01/04/1998 175,000 175,000

284 CSC00001 1612471 Hoàng Thị Hoài Nhi 10/03/1998 175,000 175,000

285 CSC00001 1612474 Lê Quỳnh Như 06/11/1998 175,000 175,000

286 CSC00001 1612476 Trần Thị Hồng Nhung 03/07/1998 175,000 175,000

287 CSC00001 1612477 Lê Minh Nhựt 28/11/1998 175,000 175,000

288 CSC00001 1612478 Nguyễn Thanh Nhựt 05/08/1997 175,000 175,000

289 CSC00001 1612479 Nguyễn Minh Nhựt 02/08/1998 175,000 175,000

290 CSC00001 1612482 Nguyễn Nhựt 07/05/1998 175,000 175,000

291 CSC00001 1612483 Trần Hoàng Nhựt 06/03/1997 175,000 175,000

292 CSC00001 1612484 Huỳnh Kim Ninh 16/10/1998 175,000 175,000

293 CSC00001 1612485 Nguyễn Anh Pha 13/12/1998 175,000 175,000

294 CSC00001 1612486 Đặng Vĩnh Phát 20/07/1998 175,000 175,000

295 CSC00001 1612488 Huỳnh Đỗ Tấn Phát 15/10/1998 175,000 175,000

296 CSC00001 1612489 Phan Tấn Phát 15/08/1998 175,000 175,000

297 CSC00001 1612490 Chung Phùng Phát 02/01/1998 175,000 175,000

298 CSC00001 1612491 Hồ Hoàng Phát 25/08/1998 175,000 175,000

299 CSC00001 1612492 Võ Tấn Phát 12/01/1998 175,000 175,000

300 CSC00001 1612493 Tăng Nguyễn Hoàng Phi 17/06/1998 175,000 100 -

301 CSC00001 1612494 Trần Văn Phi 14/01/1998 175,000 175,000

Page 10

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

302 CSC00001 1612496 Tạ Thị Tú Phi 22/12/1998 175,000 175,000

303 CSC00001 1612498 Phan Quốc Phong 30/01/1998 175,000 175,000

304 CSC00001 1612499 Nguyễn Phong 01/01/1998 175,000 175,000

305 CSC00001 1612500 Lê Trung Phong 18/03/1998 175,000 175,000

306 CSC00001 1612501 Lê Hồng Phong 27/10/1998 175,000 175,000

307 CSC00001 1612506 Trương Hổ Phong 01/09/1998 175,000 175,000

308 CSC00001 1612508 Nguyễn Quang Phú 05/08/1998 175,000 175,000

309 CSC00001 1612511 Phan Anh Phú 02/09/1995 175,000 175,000

310 CSC00001 1612513 Hà Thanh Phúc 14/12/1998 175,000 175,000

311 CSC00001 1612515 Nguyễn Phạm Thiên Phúc 11/02/1998 175,000 175,000

312 CSC00001 1612519 Đỗ Hồng Phúc 12/07/1998 175,000 175,000

313 CSC00001 1612520 Châu Hoàng Phúc 01/06/1998 175,000 175,000

314 CSC00001 1612521 Trang Trung Hoàng Phúc 05/12/1998 175,000 175,000

315 CSC00001 1612522 Nguyễn Thanh Phùng 01/10/1998 175,000 175,000

316 CSC00001 1612523 Nguyễn Văn Phước 25/11/1998 175,000 175,000

317 CSC00001 1612524 Tô Nguyễn Tấn Phương 12/08/1998 175,000 175,000

318 CSC00001 1612526 Nguyễn Hoàng Phương 30/12/1998 175,000 175,000

319 CSC00001 1612529 Đặng Minh Quân 08/01/1998 175,000 175,000

320 CSC00001 1612531 Phạm Lương Quân 30/10/1998 175,000 175,000

321 CSC00001 1612532 Phan Đức Quân 06/06/1997 175,000 175,000

322 CSC00001 1612533 Nguyễn Trương Quang 17/02/1998 175,000 175,000

323 CSC00001 1612534 Trần Ngọc Quang 29/11/1998 175,000 175,000

324 CSC00001 1612538 Bùi Phạm Đăng Quang 05/03/1998 175,000 175,000

325 CSC00001 1612539 Lê Quốc Duy Quang 20/06/1998 175,000 175,000

326 CSC00001 1612540 Nguyễn Văn Quang 13/10/1998 175,000 175,000

327 CSC00001 1612541 Lê Tường Qui 02/10/1998 175,000 175,000

328 CSC00001 1612542 Trần Ngọc Quốc 28/01/1998 175,000 175,000

329 CSC00001 1612543 Phạm Anh Quốc 15/09/1995 175,000 175,000

330 CSC00001 1612545 Lê Phạm Hoàng Quý 17/02/1998 175,000 175,000

331 CSC00001 1612548 Nguyễn Thị Thu Quyền 01/08/1998 175,000 175,000

332 CSC00001 1612550 Lê Chí Rôn 28/06/1998 175,000 175,000

Page 11

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

333 CSC00001 1612552 Nguyễn Văn Sang 27/08/1998 175,000 175,000

334 CSC00001 1612554 Lê Hoàng Sang 07/06/1998 175,000 175,000

335 CSC00001 1612556 Nguyễn Hoàng Sang 16/08/1998 175,000 175,000

336 CSC00001 1612557 Lê Hoàng Sang 10/08/1998 175,000 175,000

337 CSC00001 1612559 Huỳnh Lâm Phú Sĩ 29/03/1998 175,000 175,000

338 CSC00001 1612560 Trịnh Nhất Sinh 05/11/1998 175,000 175,000

339 CSC00001 1612561 Nguyễn Đức Bảo Sơn 01/02/1998 175,000 175,000

340 CSC00001 1612563 Nguyễn Tấn Sơn 19/04/1998 175,000 175,000

341 CSC00001 1612564 Nguyễn Công Sơn 16/04/1998 175,000 175,000

342 CSC00001 1612565 Phạm Ngọc Sơn 16/02/1998 175,000 175,000

343 CSC00001 1612567 Hứa Thanh Sơn 03/02/1998 175,000 175,000

344 CSC00001 1612568 Đỗ Ngọc Sơn 30/08/1998 175,000 175,000

345 CSC00001 1612570 Nguyễn Thị Sony 22/12/1998 175,000 175,000

346 CSC00001 1612571 Trần Tiến Sỹ 28/09/1998 175,000 175,000

347 CSC00001 1612572 Phạm Đình Sỹ 20/06/1998 175,000 175,000

348 CSC00001 1612578 Lê Xuân Tài 16/12/1997 175,000 175,000

349 CSC00001 1612579 Nguyễn Văn Tài 16/12/1998 175,000 175,000

350 CSC00001 1612580 Lâm Đức Tài 18/10/1998 175,000 175,000

351 CSC00001 1612582 Phạm Đỗ An Tâm 15/12/1998 175,000 175,000

352 CSC00001 1612583 Lê Thanh Tâm 09/06/1997 175,000 175,000

353 CSC00001 1612584 Lê Thành Tâm 19/08/1998 175,000 175,000

354 CSC00001 1612585 Nguyễn Xuân Tâm 03/04/1998 175,000 175,000

355 CSC00001 1612586 Trương Hoài Tâm 16/05/1998 175,000 175,000

356 CSC00001 1612587 Lê Hoàng Minh Tâm 10/04/1998 175,000 175,000

357 CSC00001 1612589 Trần Linh Tâm 31/01/1998 175,000 175,000

358 CSC00001 1612593 Cao Minh Tân 15/02/1998 175,000 175,000

359 CSC00001 1612595 Thạch Tân 03/03/1998 175,000 100 -

360 CSC00001 1612597 Huỳnh Duy Tân 10/10/1998 175,000 175,000

361 CSC00001 1612599 Nguyễn Việt Tân 13/02/1998 175,000 175,000

362 CSC00001 1612600 Nguyễn Nhật Tấn 01/03/1998 175,000 175,000

363 CSC00001 1612602 Nguyễn Quang Thạch 16/01/1998 175,000 175,000

Page 12

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

364 CSC00001 1612604 Nguyễn Hoàng Thái 01/02/1998 175,000 175,000

365 CSC00001 1612606 Phạm Hồng Thái 04/08/1998 175,000 175,000

366 CSC00001 1612607 Nguyễn Quang Thái 22/02/1997 175,000 175,000

367 CSC00001 1612608 Lê Quốc Thái 26/05/1998 175,000 175,000

368 CSC00001 1612609 Huỳnh Viết Thám 26/03/1998 175,000 175,000

369 CSC00001 1612611 Trần Thị Hồng Thắm 19/12/1998 175,000 175,000

370 CSC00001 1612615 Đào Việt Thắng 01/01/1998 175,000 175,000

371 CSC00001 1612617 Lê Hồng Thắng 04/03/1998 175,000 175,000

372 CSC00001 1612618 Nguyễn Hữu Thắng 04/02/1998 175,000 175,000

373 CSC00001 1612619 Nguyễn Bá Thắng 21/11/1998 175,000 175,000

374 CSC00001 1612623 Phạm Duy Thanh 31/01/1998 175,000 175,000

375 CSC00001 1612625 Lê Nguyễn Thiện Thanh 28/03/1998 175,000 175,000

376 CSC00001 1612626 Võ Duy Thanh 26/01/1998 175,000 175,000

377 CSC00001 1612628 Nguyễn Duy Thanh 23/04/1997 175,000 175,000

378 CSC00001 1612630 Hoàng Ngọc Kim Thanh 18/03/1998 175,000 175,000

379 CSC00001 1612636 Nguyễn Công Thành 05/06/1997 175,000 175,000

380 CSC00001 1612639 Nguyễn Duy Thảo 13/03/1997 175,000 175,000

381 CSC00001 1612642 Tống Thị Cam Thảo 20/12/1998 175,000 175,000

382 CSC00001 1612643 Cáp Cao Thế 24/09/1998 175,000 175,000

383 CSC00001 1612645 Nguyễn Đăng Anh Thi 24/07/1998 175,000 175,000

384 CSC00001 1612647 Lê Văn Thi 17/04/1998 175,000 175,000

385 CSC00001 1612648 Nguyễn Hoài Thi 10/02/1998 175,000 175,000

386 CSC00001 1612649 Ngô Bá Hoàng Thiên 25/09/1998 175,000 175,000

387 CSC00001 1612654 Trần Minh Thiện 30/09/1997 175,000 175,000

388 CSC00001 1612658 Nguyễn Kim Thịnh 15/05/1998 175,000 175,000

389 CSC00001 1612659 Trần Phạm Quốc Thịnh 10/01/1998 175,000 175,000

390 CSC00001 1612664 Vũ Đức Thịnh 22/04/1998 175,000 175,000

391 CSC00001 1612666 Từ Đức Thịnh 07/02/1998 175,000 175,000

392 CSC00001 1612669 La Thoại 23/03/1998 175,000 175,000

393 CSC00001 1612670 Huỳnh Hữu Thời 22/06/1998 175,000 175,000

394 CSC00001 1612673 Trương Minh Thông 14/01/1998 175,000 175,000

Page 13

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

395 CSC00001 1612674 Nguyễn Minh Thông 27/10/1998 175,000 175,000

396 CSC00001 1612675 Nguyễn Hồ Gia Thông 02/03/1998 175,000 175,000

397 CSC00001 1612677 Nguyễn Chí Thức 07/03/1998 175,000 175,000

398 CSC00001 1612679 Nguyễn Thị Hoài Thương 06/01/1998 175,000 175,000

399 CSC00001 1612680 Dương Văn Thưởng 24/05/1998 175,000 175,000

400 CSC00001 1612682 Nguyễn Thị Thúy 06/07/1998 175,000 175,000

401 CSC00001 1612683 Trần Thị Thanh Thúy 18/09/1998 175,000 175,000

402 CSC00001 1612684 Trần Hồ Như Thủy 30/11/1997 175,000 175,000

403 CSC00001 1612685 Trần Huệ Thy 25/12/1998 175,000 175,000

404 CSC00001 1612687 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 20/12/1998 175,000 175,000

405 CSC00001 1612689 Trương Phạm Nhật Tiến 07/11/1997 175,000 175,000

406 CSC00001 1612690 Hoàng Minh Tiến 04/06/1998 175,000 175,000

407 CSC00001 1612694 Lâm Hửu Tiền 28/01/1998 175,000 175,000

408 CSC00001 1612695 Phạm Trung Tín 15/12/1998 175,000 175,000

409 CSC00001 1612696 Phạm Hoàng Tín 05/05/1998 175,000 175,000

410 CSC00001 1612699 Trương Đại Tín 22/07/1998 175,000 175,000

411 CSC00001 1612700 Nguyễn Ngô Tín 28/06/1997 175,000 175,000

412 CSC00001 1612701 Huỳnh Trung Tín 04/09/1998 175,000 175,000

413 CSC00001 1612703 Nguyễn Thị Tình 25/10/1998 175,000 175,000

414 CSC00001 1612704 Trần Thanh Tịnh 01/01/1997 175,000 175,000

415 CSC00001 1612705 Lê Thanh Thành Toại 01/09/1998 175,000 175,000

416 CSC00001 1612708 Vũ Tuấn Toàn 15/07/1998 175,000 175,000

417 CSC00001 1612712 Lâm Anh Toàn 24/01/1998 175,000 175,000

418 CSC00001 1612714 Nguyễn Hồng Tới 20/01/1998 175,000 175,000

419 CSC00001 1612715 Nguyễn Đức Trà 15/08/1998 175,000 175,000

420 CSC00001 1612719 Đặng Thị Huyền Trâm 24/04/1998 175,000 175,000

421 CSC00001 1612720 Trần Thị Cẩm Trang 20/11/1995 175,000 175,000

422 CSC00001 1612721 Nguyễn Thị Thùy Trang 30/03/1998 175,000 175,000

423 CSC00001 1612722 Nguyễn Thanh Trí 31/08/1998 175,000 175,000

424 CSC00001 1612726 Nguyễn Minh Trí 19/12/1997 175,000 175,000

425 CSC00001 1612730 Lê Minh Trí 20/07/1997 175,000 175,000

Page 14

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

426 CSC00001 1612732 Lê Hồ Hữu Trí 28/11/1998 175,000 175,000

427 CSC00001 1612736 Nguyễn Minh Triết 05/11/1998 175,000 175,000

428 CSC00001 1612737 Nguyễn Quang Triệu 02/07/1998 175,000 175,000

429 CSC00001 1612738 Nguyễn Ngọc Khắc Triệu 11/02/1998 175,000 175,000

430 CSC00001 1612739 Nguyễn Ngọc Triệu 20/05/1998 175,000 175,000

431 CSC00001 1612741 Phạm Đăng Trình 16/02/1998 175,000 175,000

432 CSC00001 1612742 Nguyễn Công Trình 17/12/1997 175,000 175,000

433 CSC00001 1612743 Trần Quốc Trình 04/12/1998 175,000 175,000

434 CSC00001 1612744 Lê Đỗ Trọng 13/06/1998 175,000 175,000

435 CSC00001 1612745 Hà Quang Trọng 09/05/1998 175,000 175,000

436 CSC00001 1612746 Nguyễn Khương Trực 21/02/1998 175,000 175,000

437 CSC00001 1612747 Loang Hào Trung 28/08/1998 175,000 175,000

438 CSC00001 1612749 Phan Bảo Trung 05/07/1998 175,000 175,000

439 CSC00001 1612750 Phan Nhật Bảo Trung 17/09/1998 175,000 175,000

440 CSC00001 1612751 Lê Đình Trung 17/10/1998 175,000 175,000

441 CSC00001 1612756 Nguyễn Hữu Trường 10/05/1998 175,000 175,000

442 CSC00001 1612759 Trần Nguyễn Ngọc Trường 08/11/1998 175,000 175,000

443 CSC00001 1612760 Nguyễn Minh Trường 30/05/1998 175,000 175,000

444 CSC00001 1612762 Nguyễn Ngọc Minh Truyền 10/12/1998 175,000 175,000

445 CSC00001 1612764 Nguyễn Anh Tú 25/12/1998 175,000 175,000

446 CSC00001 1612766 Nguyễn Hữu Tú 27/07/1997 175,000 175,000

447 CSC00001 1612767 Trương Quang Tú 17/10/1998 175,000 175,000

448 CSC00001 1612770 Lê Văn Tư 12/05/1998 175,000 175,000

449 CSC00001 1612771 Tu Đình Tư 08/03/1998 175,000 175,000

450 CSC00001 1612772 Nguyễn Hữu Tứ 13/06/1998 175,000 175,000

451 CSC00001 1612774 Nguyễn Thanh Tuấn 27/11/1997 175,000 175,000

452 CSC00001 1612776 Phan Văn Anh Tuấn 06/05/1998 175,000 175,000

453 CSC00001 1612777 Lê Quang Tuấn 16/05/1998 175,000 175,000

454 CSC00001 1612778 Nguyễn Anh Tuấn 23/11/1997 175,000 175,000

455 CSC00001 1612780 Đoàn Quang Tuấn 01/04/1998 175,000 175,000

456 CSC00001 1612781 Mai Văn Tuấn 10/01/1998 175,000 175,000

Page 15

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

457 CSC00001 1612782 Bùi Quang Tuấn 05/01/1998 175,000 175,000

458 CSC00001 1612785 Đặng Thanh Tuấn 12/09/1997 175,000 175,000

459 CSC00001 1612786 Huỳnh Nhật Tuấn 07/01/1998 175,000 175,000

460 CSC00001 1612787 Nguyễn Thanh Tuấn 06/10/1997 175,000 175,000

461 CSC00001 1612788 Nguyễn Anh Tuấn 25/02/1997 175,000 175,000

462 CSC00001 1612791 Vũ Thanh Tùng 13/07/1998 175,000 175,000

463 CSC00001 1612792 Nguyễn Lê Minh Tuyên 03/01/1998 175,000 175,000

464 CSC00001 1612793 Lê Công Tuyền 07/05/1998 175,000 175,000

465 CSC00001 1612794 Lê Thị Tuyết 16/04/1998 175,000 175,000

466 CSC00001 1612796 Trịnh Thị Tố Uyên 16/03/1998 175,000 175,000

467 CSC00001 1612797 Lê Thục Uyên 26/02/1997 175,000 100 -

468 CSC00001 1612798 Hoàng Thị Cát Uyên 28/11/1998 175,000 175,000

469 CSC00001 1612799 Nguyễn Thị Bích Vân 30/09/1998 175,000 175,000

470 CSC00001 1612800 Nguyễn Sĩ Văn 11/04/1998 175,000 175,000

471 CSC00001 1612802 Trần Thiên Văn 18/09/1998 175,000 175,000

472 CSC00001 1612804 Lương Công Văn 24/04/1998 175,000 175,000

473 CSC00001 1612806 Lâm Khang Vỉ 20/02/1998 175,000 175,000

474 CSC00001 1612808 Lê Hoàng Việt 20/05/1998 175,000 175,000

475 CSC00001 1612809 Phạm Hùng Việt 03/04/1998 175,000 175,000

476 CSC00001 1612810 Phạm Hữu Hoàng Việt 29/07/1998 175,000 175,000

477 CSC00001 1612815 Võ Nhật Vinh 10/01/1998 175,000 175,000

478 CSC00001 1612816 Nguyễn Tiến Vinh 29/03/1998 175,000 175,000

479 CSC00001 1612818 Võ Xuân Vịnh 06/07/1998 175,000 175,000

480 CSC00001 1612821 Lương Ngọc Vũ 16/08/1998 175,000 175,000

481 CSC00001 1612823 Trần Thanh Vũ 12/05/1998 175,000 175,000

482 CSC00001 1612825 Bùi Tuấn Vũ 20/10/1997 175,000 175,000

483 CSC00001 1612827 Thái Thiên Vũ 18/02/1998 175,000 175,000

484 CSC00001 1612828 Nguyễn Vũ 24/12/1997 175,000 175,000

485 CSC00001 1612829 Nguyễn Quốc Vương 17/06/1998 175,000 175,000

486 CSC00001 1612831 Bùi Thúy Vy 12/11/1998 175,000 175,000

487 CSC00001 1612833 Lương Chí Vỹ 24/09/1998 175,000 175,000

Page 16

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

488 CSC00001 1612835 Bùi Trọng Xuyến 16/03/1998 175,000 175,000

489 CSC00001 1612838 Vũ Lê Thế Anh 03/06/1998 175,000 175,000

490 CSC00001 1612839 Từ Kim Huỳnh Anh 16/03/1998 175,000 175,000

491 CSC00001 1612840 Dương Nguyễn Thái Bảo 09/09/1998 175,000 175,000

492 CSC00001 1612842 Lê Thành Công 11/08/1998 175,000 175,000

493 CSC00001 1612843 Trần Quốc Cường 07/10/1998 175,000 175,000

494 CSC00001 1612844 Huỳnh Ngọc Đỉnh 25/03/1998 175,000 175,000

495 CSC00001 1612845 Nguyễn Khắc Đức 18/07/1998 175,000 175,000

496 CSC00001 1612847 Đỗ Hoàng Anh Duy 01/02/1998 175,000 175,000

497 CSC00001 1612848 Diệp Gia Hân 07/06/1998 175,000 175,000

498 CSC00001 1612849 Nguyễn Lê Hồng Hạnh 21/04/1998 175,000 175,000

499 CSC00001 1612850 Trần Anh Hào 24/03/1998 175,000 175,000

500 CSC00001 1612851 Bùi Trí Hiếu 04/06/1998 175,000 175,000

501 CSC00001 1612853 Hồ Trung Hiếu 31/01/1998 175,000 175,000

502 CSC00001 1612854 Nguyễn Đình Minh Hiếu 21/05/1998 175,000 175,000

503 CSC00001 1612855 Hồng Thanh Hoài 01/01/1998 175,000 175,000

504 CSC00001 1612857 Trương Văn Hoằng 02/11/1998 175,000 175,000

505 CSC00001 1612858 Huỳnh Minh Huấn 28/09/1998 175,000 175,000

506 CSC00001 1612859 Nguyễn Đình Hữu 09/07/1998 175,000 175,000

507 CSC00001 1612861 Huỳnh Hoàng Huy 11/11/1998 175,000 175,000

508 CSC00001 1612862 Bùi Quốc Huy 06/01/1998 175,000 175,000

509 CSC00001 1612864 Vương Hy 22/10/1998 175,000 175,000

510 CSC00001 1612865 Lương Tấn Khang 30/01/1998 175,000 175,000

511 CSC00001 1612866 Vũ Duy Khánh 03/09/1998 175,000 175,000

512 CSC00001 1612869 Trần Mai Khiêm 10/06/1998 175,000 175,000

513 CSC00001 1612872 Lý Thanh Liêm 18/05/1998 175,000 70 52,500

514 CSC00001 1612874 Phan Thành Nam 29/03/1998 175,000 175,000

515 CSC00001 1612877 Ngô Hoàng Nhiệm 19/01/1998 175,000 175,000

516 CSC00001 1612879 Lê Nhựt 10/04/1998 175,000 175,000

517 CSC00001 1612880 Hoàng Thiên Nữ 27/04/1998 175,000 175,000

518 CSC00001 1612881 Võ Thị My Ny 13/01/1998 175,000 175,000

Page 17

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH …web.hcmus.edu.vn/images/stories/phong_dao_tao/16-17/ds_dong_hp_hk1.1617_dhcq.pdfSTT Mã học phần Mã số SV Họ tên

STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ

miễn

Học phí bổ sung

thực đóng

519 CSC00001 1612888 Phan Minh Sơn 24/12/1998 175,000 175,000

520 CSC00001 1612889 Trần Đặng Nhật Tân 26/12/1998 175,000 175,000

521 CSC00001 1612891 Phan Quốc Thắng 24/07/1998 175,000 175,000

522 CSC00001 1612892 Trần Mạnh Thắng 21/08/1998 175,000 100 -

523 CSC00001 1612893 Phạm Nhựt Thanh 10/07/1998 175,000 175,000

524 CSC00001 1612894 Phạm Quỳnh Thi 05/02/1998 175,000 175,000

525 CSC00001 1612896 Nguyễn Phước Thông 01/01/1998 175,000 175,000

526 CSC00001 1612897 Lê Thanh Tin 25/05/1998 175,000 175,000

527 CSC00001 1612898 Nguyễn Đỗ Cát Trân 03/12/1998 175,000 175,000

528 CSC00001 1612899 Hoàng Xuân Trường 29/09/1998 175,000 175,000

529 CSC00001 1612900 Võ Anh Tú 17/11/1998 175,000 175,000

530 CSC00001 1612902 Phan Quốc Tuấn 27/12/1998 175,000 175,000

531 CSC00001 1612904 Mai Nguyễn Anh Vũ 25/12/1997 175,000 175,000

532 CSC00001 1612905 Lê Đình Anh Khoa 06/03/1998 175,000 175,000

533 CSC00001 1612906 Võ Hoàng Triết 31/10/1998 175,000 175,000

534 CSC00001 1612907 Nguyễn Thị Việt An 03/05/1998 175,000 175,000

535 CSC00001 1612908 Đặng Tiến Dũng 08/08/1997 175,000 175,000

536 CSC00001 1612909 Nguyễn Ngọc Khải 08/10/1998 175,000 175,000

TP.HCM, Ngày 16 tháng 12 năm 2016

TL.HIỆU TRƯỞNG

Page 18