Khái niệm cần biết về quảng cáo trực tuyến

5
Quảng cáo trực tuyến - các khái niệm bạn nên biết Bạn đã quá quen với quảng cáo trực tuyến nhưng có một vài thuật ngữ bạn không biết. Hãy đọc qua bài viết " Quảng cáo trực tuyến - cá khái niệm bạn nên biết" để hiểu rõ hơn. Advertising networkmạng quảng cáo : là một mạng lưới đại diện cho nhiều trang Web trong việc bán quảng cáo, cho phép nhà quảng cáo tiếp cận khách hàng một cách dễ dàng thông qua quảng cáo theo từng trang web hoặc quảng cáo trên cả mạng lưới Banner ad Quảng cáo banner : là một đơn vị quảng cáo đồ họa trên website, thông thường được đo bằng điểm ảnh theo chiều rộng và chiều cao là 480x60. Beyond the banner – là loại hình quảng cáo trực tuyến không liên quan đến tiêu chuẩn quảng cáo banner GIF hoặc JPEG. Button ad – là một đơn vị quảng cáo đồ họa, có kích thước nhỏ hơn quảng cáo banner. Caching – lưu trữ: là nơi lưu trữ các tập tin của web được lưu bởi người sử dụng cuối cùng để có thể sử dụng lại nhanh chóng vào lần sau. Click-through : là quá trình nhấp chuột vào một quảng cáo trực tuyến để đến trang đích của nhà quảng cáo. Click-through rate (CTR): trung bình của lượt nhấp chuột trên một nghìn lượt hiển thị, được hiển thị dưới dạng phần trăm.

Transcript of Khái niệm cần biết về quảng cáo trực tuyến

Page 1: Khái niệm cần biết về quảng cáo trực tuyến

Quảng cáo trực tuyến - các khái niệm bạnnên biếtBạn đã quá quen với quảng cáo trực tuyến nhưng có một vài thuật ngữ bạn không biết. Hãy đọcqua bài viết " Quảng cáo trực tuyến - cá khái niệm bạn nên biết" để hiểu rõ hơn.

Advertising networkmạng quảng cáo: là một mạng lưới đại diện cho nhiều trang Web trong việcbán quảng cáo, cho phép nhà quảng cáo tiếp cận khách hàng một cách dễ dàng thông qua quảngcáo theo từng trang web hoặc quảng cáo trên cả mạng lưới

Banner ad – Quảng cáo banner: là một đơn vị quảng cáo đồ họa trên website, thông thường đượcđo bằng điểm ảnh theo chiều rộng và chiều cao là 480x60. Beyond the banner – là loại hình quảng cáo trực tuyến không liên quan đến tiêu chuẩn quảng cáo banner GIF hoặcJPEG.

Button ad – là một đơn vị quảng cáo đồ họa, có kích thước nhỏ hơn quảng cáo banner.

Caching – lưu trữ: là nơi lưu trữ các tập tin của web được lưu bởi người sử dụng cuối cùng để có thể sử dụnglại nhanh chóng vào lần sau.

Click-through: là quá trình nhấp chuột vào một quảng cáo trực tuyến để đến trang đích của nhà quảng cáo.

Click-through rate (CTR): trung bình của lượt nhấp chuột trên một nghìn lượt hiển thị, được hiển thị dưới dạng phầntrăm.

Page 2: Khái niệm cần biết về quảng cáo trực tuyến

Contextual advertising – quảng cáo theo ngữ cảnh: là một phương thức quảng cáo dựa trên nội dung (ví dụ: toàn bộ ngữcảnh hoặc chủ đề) của trang web.

Conversion rate - tỉ lệ chuyển đổi: phần trăm của lượt người truy cập thực hiện các hành động mong muốn.

Cost-per-action (CPA) – chi phí dựa trên hành động: là mô hình quảng cáo trực tuyến – thanh toán dựa trên những hànhđộng đủ điều kiện như bán hàng hoặc đăng kí.

Cost-per-click (CPC) – chi phí dựa trên lượt nhấp chuột: là chi phí hoặc chi phí tương đương dựa trên lượt nhấp chuột

CPM – chi phí trên một nghìn hiển thị.

Customer acquisition cost – chi phí để có một khách hàng: chi phí trả cho việc có thêm một khách hàng mới.

Frequency cap – tần số mũ: hạn chế thời gian hiển thị một quảng cáo cho một khách hàng cụ thể.

Hit: mỗi yêu cầu một tập tin từ trang chủ được coi là một hit.

House ad – doanh nghiệp tự quảng cáo trên các phương tiện truyền thông để đưa vị trí quảng cáo chưa đượctận dụng vào sử dụng.

Html banner: quảng cáo banner sử dụng phần tử HTML, thường bao gồm các hình thức tương tác, thay cho(hoặc thêm vào) yếu tố đồ họa cơ bản.

Hybrid model: là sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều hơn các mô hình thanh toán tiếp thị trực tuyến.

Impression: một trường hợp quảng cáo trực tuyến được hiển thị.

Interstitial: Một quảng cáo được đăng tải giữa hai trang nội dung.

Page 3: Khái niệm cần biết về quảng cáo trực tuyến

Keyword – từ khóa: là một từ được sử dụng trong một thực hiện tìm kiếm.

Keyword research – từ khóa tìm kiếm: tìm kiếm những từ khóa liên quan đến website của bạn, và thống kê xem nhữngtừ nào có khả năng thu hồi vốn đầu tư nhiều nhất (ROI).

Keyword marketing – từ khóa tiếp thị: đặt thông điệp của bạn lên trước những người tìm kiếm thông qua những từ khóavà cụm từ khóa cụ thể.

Page view – lượt xem trang: là lượt yêu cầu xem một trang HTML.

Pay per click (CPC) – trả cho một lượt nhấp chuột: hệ thống thanh toán quảng cáo trực tuyến dựa trên lượt nhấp chuộtđủ điều kiện.

Pay per click research – trả cho một lượt nhấp chuột tìm kiếm: công cụ tìm kiếm nơi mà kết quả được hiển th ị dựa trên giáđấu thầu, do vậy quảng cáo sẽ được trả tiền khi người tìm kiếm nhấp chuột vào danh sách tìm kiếm.

Pay per lead (PPL) – trả cho một lần dẫn đầu: mô hình thanh toán quảng cáo trực tuyến dựa trên số lần dẫn đầu đủđiều kiện.

Pay per sale (PPS) – trả cho mỗi lần bán: mô hình thanh toán quảng cáo trực tuyến dựa trên số lượng hàng bán đủ điềukiện.

Pop-up ad: một quảng cáo được hiển thị trên một cửa sổ trình duyệt mới.

Pop-under ad: một quảng cáo được hiển thị trên một cửa sổ trình duyệt mới sau cửa sổ trình duyệt hiện tại.

Rate card: bảng giá chi tiết cho các vị trí quảng cáo khác nhau.

Rectangle ad: bất kì quảng cáo banner có kích thước hình chữ nhật rộng theo tiêu chuẩn của IAB.

Page 4: Khái niệm cần biết về quảng cáo trực tuyến

Rep firm: một trang bán hàng gồm nhiều đối tác chuyên tập trung vào quảng cáo bán hàng lớn.

Rich media: một phương tiện quảng cáo mới cung cấp một kinh nghiệm nâng cao so với định dạng cũ vàtruyền thống.

Run-of-network (RON): mua lựa chọn quảng cáo, trong đó quảng cáo có thể được hiển thị trên tất cả các trang của websitetrong hệ thống mạng quảng cáo.

Run-of-site (ROS): mua lựa chọn quảng cáo, trong đó quảng cáo được hiển thị trên tất cả các trang của website đươclựa chọn trong hệ thống mạng quảng cáo.

Search retargeting: lịch sử tìm kiếm của người truy cập trang web là cơ sở để hiện thị những quảng cáo người truy cậpcó thể xem.

Self- serve advertising – tự phục vụ quảng cáo: quảng cáo có thể được mua mà không cần sự hỗ trợ của đại diện bán hàng.

Skyscraper ad: một quảng cáo trực tuyến đặc biệt cao hơn so với banner dọc kích thước 120x240.

Site stickiness – thời gian ở lại trang: khoảng thời gian ở lại trang website trong suốt một khoảng thời gian.

Sponsorship: là quảng cáo mà tìm kiếm thiết lập sự hợp tác sâu sắc giữa nhà quảng cáo và nhà xuất bản, thườngliên quan đến việc cùng nhau sử dụng vị trí quảng cáo “beyond the banner”.

Surround session: quảng cáo chuỗi là việc một người truy cập nhận được những quảng cáo từ một nhà quảng cáoduy nhất trong suốt quá trình ghé thăm website.

Text ad – quảng cáo văn bản: quảng cáo sử dụng văn bản dựa trên sự liên kết các link.

Underdelivery: phân phối một lượng hiện thị, lượt truy cập, hoặc lượt chuyển đổi mà đã được kí kết trong mộtkhoảng thời gian cụ thể.

Page 5: Khái niệm cần biết về quảng cáo trực tuyến

Unique visitors – khách truy cập: cá nhân, những người đã truy cập vào website hoặc mạng lưới ít nhất một lầntrong một khoảng thời gian nhất định, thường là 30 ngày.

Vertical banner – banner dọc: một quảng cáo banner có kích thước chiều rộng và cao là 120x240 pixels.

Website traffic – lưu lượng website: số lượng lượt người truy cập và lượt truy cập nhận được.