HÄFELE TOÀN CẦU...7 ÉP TẤM LAMINATE Tấm laminate được ép trên ván MDF bằng máy...
Transcript of HÄFELE TOÀN CẦU...7 ÉP TẤM LAMINATE Tấm laminate được ép trên ván MDF bằng máy...
FINISHING TOUCHESww
w.h
afel
e.co
m
HÄFELE TOÀN CẦUThành lập năm 1923 tại thành phố Nagold, Đức, với những thành công nổi bật trong lĩnh vực phụ kiện nội thất, phụ kiện công trình cao cấp cũng như hệ thống khóa điện tử tiên tiến, Häfele ngày nay là một trong những công ty cung cấp công nghệ phụ kiện hàng đầu thế giới, đã có mặt tại 150 quốc gia và luôn nhận được sự tín nhiệm của đông đảo kiến trúc sư, nhà thầu, đại lý uy tín trong lĩnh vực xây dựng. Häfele đã không ngừng nghiên cứu, sáng tạo và tiên phong trong các giải pháp về nhà ở và công trình. Với 6 nhà máy lớn tại Đức và Hungary, Häfele luôn đẩy mạnh vào yếu tố tiêu chuẩn chất lượng, tuân thủ quy trình sản xuất nghiêm ngặt, không đơn thuần chỉ quan tâm về sản phẩm mà còn chú trọng nhiều đến kiểu dáng, hình thức cùng chất lượng dịch vụ đi kèm. Trong báo cáo tài chính công bố cuối năm 2015, Tập đoàn quốc tế Häfele đã thể hiện sự tăng trưởng mạnh với những con số đáng khích lệ như doanh thu đạt 1,3 tỷ Euro, kim ngạch xuất khẩu đạt 79% bên cạnh quy mô lớn gồm 37 công ty con, đội ngũ nhân viên hơn 7.100 người trên toàn thế giới.
HÄFELE TẠI VIỆT NAMĐến Việt Nam từ năm 1998, hiện nay Häfele đã có mặt tại các thị trường trọng điểm trong cả nước với các trung tâm phân phối lớn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng và Nha Trang. Với dải sản phẩm phong phú lên đến 120.000 loại khác nhau trên toàn cầu trong đó có hơn 5.000 mặt hàng được lưu trữ tại Việt Nam, cùng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đội ngũ nhân viên tận tâm, Häfele cam kết luôn mang lại sự lựa chọn tin cậy cho khách hàng bằng các giải pháp toàn diện với chất lượng tối ưu.
2
3
LAMINATES
SURFACE DECORSSERVICE
KITCHEN TOPS
TRANG TRANG
TRANGTRANG
08
3014
04
MỤC LỤC
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
4
TIÊM NĂNG
Bên cạnh những chuyên môn sẵn có, chúng tôi luôn cân nhắc việc kết nối, tìm hiểu nhu cầu từ các nhà sản xuất, thiết kế nội thất và kiến trúc sư.
Chúng tôi xây dựng một mạng lưới các chuyên gia ở mỗi lĩnh vực nhằm tạo ra những sản phẩm với tính năng tối ưu cho không gian sống.
DICH VỤ CUA HÄFELE
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
5
FINISHING TOUCHES
6
Năm 2015, Häfele giới thiệu đến khách hàng sản phẩm vật liệu trang trí - một ngành hàng với đa dạng các tấm laminate thương hiệu Greenlam hay tấm trang trí bề mặt thương hiệu TZ Austria. Khách hàng sẽ không chỉ dễ dàng lựa chọn thông qua các bộ sưu tập phong phú về chất liệu và họa tiết mà còn được thỏa mãn với dịch vụ đi kèm hoàn thiện (cắt, ép và nep chỉ dán cạnh). Với dây chuyền công nghệ hiện đại và tiên tiến nhập khẩu từ Châu Âu, những ý tưởng thiết kế giờ đây sẽ hoàn thiện hơn bao giờ hết với các giải pháp vượt trội của Häfele.
DỊCH VỤ GIA CÔNG
7
EP TÂM LAMINATE
Tấm laminate được ép trên ván MDF bằng máy ép chuyên dụng theo trình tự các quy trình kĩ thuật để lớp keo bám đều và đẩy hết không khí giữa các tấm. Công nghệ này đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
NEP CHI DAN CẠNH
Sử dụng hồ dán chuyên dụng, chỉ nep cạnh với độ rộng tương ứng được dán viền theo đường cạnh bằng công nghệ tiên tiến. Giải pháp giúp cho sản phẩm có bề ngoài đồng nhất và mang đến ve my quan chân thực cho cuộc sống hiện đại.
CĂT THEO KICH THƯƠC YÊU CẦU
Ơ công đoạn này, công nghệ máy cắt hiện đại thực hiện những đường cắt chính xác cho ra sản phẩm với kích thước mà khách hàng yêu cầu. Dịch vụ này mang đến cho nội thất laminate tính ứng dụng linh hoạt vào không gian sống gần gũi và hiện đại của con người.
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
8
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TZ - CHUYÊN GIA VẬT LIỆU TRANG TRI BÊ MẶT CỦA BẠN
Hơn 15 năm qua, TZ Austria là thương hiệu uy tín chuyên phân phối các sản phẩm gỗ và ốp gỗ. Qua nhiều năm phát triển, TZ Austria chú trọng đầu tư vào những ky thuật gia công mặt ngoài tân tiến cũng như ván ốp bề mặt. Với những vật liệu trang trí bề mặt được sản xuất bằng hệ thống thiết bị
hàng đầu, ngày nay, TZ Austria được xem là nhà cung ứng sáng tạo nhất thế giới trong công nghiệp gỗ và cửa. Quy trình quản lý chất lượng tiêu chuẩn cao, máy móc hiện đại và vật liệu hiếm có đã mang lại cho thương hiệu thành tựu to lớn này.
SURFACE DECORS
9
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Chống trầy
FINISHING TOUCHES
10
ANTHRACITE 806 Mã hàng: 564.71.198
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa acrylic
> Độ dày: 2.70 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.222
DEEP GLASS 2031 Mã hàng: 564.77.802
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa acrylic + sơn mài
> Độ dày: 3.80 mm
DUNE BLACK 303 Mã hàng: 564.71.214
> Bề mặt có vân/họa tiết
> Gỗ + nhựa PP
> Độ dày: 2.80 mm
DUNE WHITE 301 Mã hàng: 564.71.212
> Bề mặt có vân/họa tiết
> Gỗ + nhựa PP
> Độ dày: 2.80 mm
MIRROR 111 Mã hàng: 564.77.800
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa acrylic
> Độ dày: 3.80 mm
SILVER 804 Mã hàng: 564.71.190
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa acrylic
> Độ dày: 2.70 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.220
WHITE PEARL 825 Mã hàng: 564.71.196
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa acrylic
> Độ dày: 2.70 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.221
BLACK 2803 Mã hàng: 564.71.182
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.216
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.812
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Chống trầy
11
CAPPUCCINO 2811 Mã hàng: 564.71.184
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.217
LIGHT VANILLA 2805 Mã hàng: 564.71.186
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.218
OFF WHITE 2802 Mã hàng: 564.71.150
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.200
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.800
OLIVE TREE 824699 Mã hàng: 564.71.200
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.20 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.223
PETROL 2826 Mã hàng: 564.71.208
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.226
OLIVE GREEN 2812 Mã hàng: 564.71.204
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.225
PURE WHITE 2801 Mã hàng: 564.71.152
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.201
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.801
Kích thước: D2440mm x R1220mm
PEBBLE GREY 6829 Mã hàng: 564.71.158
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.204
- 28 mm - Mã hàng: 757.31.401
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.803
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Chống trầy
FINISHING TOUCHES
12
SILVERLINE BLACK 503 Mã hàng: 564.71.162
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.10 mm
SILVERLINE WHITE 501 Mã hàng: 564.71.160
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.10 mm
SWAMP GREY 2824 Mã hàng: 564.71.188
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.219
SAND GREY 6828 Mã hàng: 564.71.176
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.213
- 28 mm - Mã hàng: 757.31.407
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.809
SAND 6831 Mã hàng: 564.71.166
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.208
- 28 mm - Mã hàng: 757.31.402
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.804
STONE GREY 6830 Mã hàng: 564.71.172
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.211
- 28 mm - Mã hàng: 757.31.405
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.807
TERRA 6827 Mã hàng: 564.71.180
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.215
- 28 mm - Mã hàng: 757.31.409
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.811
Kích thước: D2440mm x R1220mm
WHITE 341 Mã hàng: 564.75.768
> Bề mặt gương bóng
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.05 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.201
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.801
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
Chống trầy
13
BLACK 103 Mã hàng: 564.71.164
> Bề mặt mờ
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.05 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.207
OFF WHITE 102 Mã hàng: 564.71.154
> Bề mặt mờ
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.05 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.202
PEBBLE GREY 6129 Mã hàng: 564.71.156
> Bề mặt mờ
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.203
- 28 mm - Mã hàng: 757.31.400
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.802
SAND 6131 Mã hàng: 564.71.168
> Bề mặt mờ
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.209
- 28 mm - Mã hàng: 757.31.403
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.805
STONE GREY 6130 Mã hàng: 564.71.170
> Bề mặt mờ
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.210
- 28 mm - Mã hàng: 757.31.404
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.806
SAND GREY 6128 Mã hàng: 564.71.174
> Bề mặt mờ
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.212
- 28 mm - Mã hàng: 757.31.406
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.808
TERRA 6127 Mã hàng: 564.71.178
> Bề mặt mờ
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.30 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.214
- 28 mm - Mã hàng: 757.31.408
- 53 mm - Mã hàng: 757.31.810
PURE WHITE 101 Mã hàng: 564.75.766
> Bề mặt mờ
> Nhựa PP
> Độ dày: 2.05 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 757.31.227
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
14
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
GREENLAM - MỘT TRONG NHỮNG NHÀ SẢN XUÂT VẬT LIỆU LAMINATE LƠN NHÂT THẾ GIƠI.
Là một trong những nhà sản xuất vật liệu laminate hàng đầu thế giới, Greenlam luôn cam kết tạo ra những vật liệu trang trí bề mặt hoàn thiện nhằm làm phong phú sắc màu không gian sống. Với mẫu mã lên đến hơn 350 màu sắc khác nhau, dù là bề mặt nhẵn bóng, màu sắc sáng đồng màu, giả kim loại hay vân gỗ, tất cả đều được thiết kế tỉ mỉ và kiểm duyệt sát
sao nhằm cho ra đời những sản phẩm với tính năng hoàn my.
Döllken - Là một trong những công ty đầu tiên trên thế giới nhận ra tầm quan trọng của vật liệu tổng hợp và việc ép nhựa nhiệt deo, Döllken hiện đang là công ty dẫn đầu trong thị trường cung cấp giải pháp nep cạnh nhựa nhiệt deo trên toàn cầu.
LAMINATES
15
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
16
WHITE GSA 101 Mã hàng: 564.75.634
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.280
WOOL WBR 107 Mã hàng: 564.75.616
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.972
WOOL EFL 107 Mã hàng: 564.75.000
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.273
WOOL GSB 107 Mã hàng: 564.75.656
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.273
WOOL HGA 107 Mã hàng: 564.75.518
> Độ dày: 1.0 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.273
WOOL SGB 107 Mã hàng: 564.75.564
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.273
ABSOLUTE WHITE SIR 108 Mã hàng: 564.75.368
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.274
ABSOLUTE WHITE EW 108 Mã hàng: 564.75.012
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.274
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
17
FROSTY WHITE GSB 113 Mã hàng: 564.75.660
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.276
MYSORE IVORY GSC 124 Mã hàng: 564.75.696
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.281
MYSORE IVORY HGA 124 Mã hàng: 564.75.522
> Độ dày: 1.0 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.281
MYSORE IVORY SGB 124 Mã hàng: 564.75.568
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.281
CYCLONE GSC 132 Mã hàng: 564.75.698
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.270
ABSOLUTE WHITE GSC 108 Mã hàng: 564.75.694
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.274
ABSOLUTE WHITE HGA 108 Mã hàng: 564.75.520
> Độ dày: 1.0 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.274
ABSOLUTE WHITE SGB 108 Mã hàng: 564.75.566
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.274
DESIGNER WHITE GSB 111 Mã hàng: 564.75.658
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.275
MOON STONE GSC 133 Mã hàng: 564.75.700
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.282
BUFF BROWN GSC 142 Mã hàng: 564.75.704
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.283
OATMEAL GSC 146 Mã hàng: 564.75.708
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.284
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
18
TIDAL SAND GSC 148 Mã hàng: 564.75.710
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.271
ALMOND GSB 152 Mã hàng: 564.75.666
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.285
CHOCOLATE GSB 181 Mã hàng: 564.75.670
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.286
RED GSA 203 Mã hàng: 564.75.638
> Độ dày: 0.80 mm
RED GST 203 Mã hàng: 564.75.492
> Độ dày: 0.80 mm
RED DYNASTY GSB 204 Mã hàng: 564.75.672
> Độ dày: 0.80 mm
RED DYNASTY HGA 204 Mã hàng: 564.75.528
> Độ dày: 1.0 mm
LIGHT ORANGE GSC 217 Mã hàng: 564.75.764
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.287
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
19
ASH GREY GSC 266 Mã hàng: 564.75.384
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.277
BLUISH GREY GSB 267 Mã hàng: 564.75.676
> Độ dày: 0.80 mm
DUST GSB 268 Mã hàng: 564.75.678
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.289
SMOG WBR 269 Mã hàng: 564.75.620
> Độ dày: 0.80 mm
OLIVE GSC 257 Mã hàng: 564.75.362
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.288
DARK GREY GSC 261 Mã hàng: 564.75.364
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.273
GREY GSA 262 Mã hàng: 564.75.640
> Độ dày: 0.80 mm
GREY SAND GSC 265 Mã hàng: 564.75.366
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.278
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
20
SILVER GREY GSB 270 Mã hàng: 564.75.680
> Độ dày: 0.80 mm
LIGHT GREY GSA 271 Mã hàng: 564.75.642
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.290
PINE NUT GSC 274 Mã hàng: 564.75.390
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.270
PEARL GREY GSA 275 Mã hàng: 564.75.644
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.278
CHARCOAL EW 277 Mã hàng: 564.75.020
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.291
CHARCOAL GSC 277 Mã hàng: 564.75.394
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.291
LILAC GSC 285 Mã hàng: 564.75.400
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.292
CELESTIAL BLUE GSC 292 Mã hàng: 564.75.414
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.293
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
21
BLACK WBR 401 Mã hàng: 564.75.624
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.974
BLACK EFL 401 Mã hàng: 564.75.008
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.279
BLACK EW 401 Mã hàng: 564.75.024
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.279
BLACK GSA 401 Mã hàng: 564.75.646
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.279
Kích thước: D2440mm x R1220mm
BLACK GST 401 Mã hàng: 564.75.498
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.279
BLACK HGA 401 Mã hàng: 564.75.540
> Độ dày: 1.0 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.279
BLACK SGB 401 Mã hàng: 564.75.570
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.07.279
AMERICAN WALNUT GWC 608 Mã hàng: 564.75.068
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.893
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
22
HILAND PINE GWR 682 Mã hàng: 564.75.196
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.884
HILAND PINE GWC 682 Mã hàng: 564.75.072
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.884
CROSSFIRE GWC 684 Mã hàng: 564.75.074
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.885
BURMA TEAK GWA 690 Mã hàng: 564.75.036
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.886
THAI TEAK GWA 627 Mã hàng: 564.75.028
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.876
SUNSET BEECH GWA 633 Mã hàng: 564.75.030
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.891
CHERRY SETA GWA 681 Mã hàng: 564.75.032
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.883
HILAND PINE WPA 682 Mã hàng: 564.75.222
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.884
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
23
WENGE WRF 731 Mã hàng: 564.75.252
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.887
OAK GWA 738 Mã hàng: 564.75.046
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.888
JAKARTA TEAK GWK 778 Mã hàng: 564.75.182
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.971
RICH WALNUT WRF 766 Mã hàng: 564.75.254
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.873
DOUGLAS FUR GWC 770 Mã hàng: 564.75.088
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.881
WENGE GWR 731 Mã hàng: 564.75.198
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.887
WENGE GWC 731 Mã hàng: 564.75.082
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.887
ZEBRANO GWA 732 Mã hàng: 564.75.044
> Độ dày: 0.80 mm
Kích thước: D2440mm x R1220mm
MUNICH ACACIA GWK 774 Mã hàng: 564.75.180
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.770
JAVA TEAK GWC 776 Mã hàng: 564.75.090
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.892
SUMATRA TEAK GWC 777 Mã hàng: 564.75.092
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.875
COMET PLANK GWC 786 Mã hàng: 564.75.096
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.880
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
24
BROOKS WALNUT GWC 5018 Mã hàng: 564.75.110
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.893
RIDGE OAK GWB 5025 Mã hàng: 564.75.062
> Độ dày: 0.80 mm
GLACED WALNUT BARK WRF 5034 Mã hàng: 564.75.256
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.880
GLACED WALNUT BARK GWC 5034 Mã hàng: 564.75.120
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.880
CASTLE PLANK GWC 787 Mã hàng: 564.75.098
> Độ dày: 0.80 mm
PHILIPPINE TEAK GWC 5003 Mã hàng: 564.75.102
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.670
LORRAINE WALNUT GWC 5004 Mã hàng: 564.75.104
> Độ dày: 0.80 mm
WHITE LARCH GWC 5007 Mã hàng: 564.75.106
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.890
MONTANA MAPLE GWB 5013 Mã hàng: 564.75.060
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.897
REAL EBONY GWD 788 Mã hàng: 564.75.130
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.880
MILWAUKEE WALNUT GWC 791 Mã hàng: 564.75.100
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.889
PHILIPPINE TEAK GWK 5003 Mã hàng: 564.75.186
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.670
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
25
ORNATE PRUNE GWE 5054 Mã hàng: 564.75.142
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.893
CAFÉ PRUNE GWE 5055 Mã hàng: 564.75.144
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.896
PLUSH ANEGRE GWK 5039 Mã hàng: 564.75.188
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.671
FRESH PRUNE GWE 5053 Mã hàng: 564.75.140
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.895
Kích thước: D2440mm x R1220mm
PRIMITIVE OAK GWK 5058 Mã hàng: 564.75.190
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.877
MOUNTAIN LOG WPP 5072 Mã hàng: 564.75.242
> Độ dày: 0.80 mm
LOUISIANA OAK CTL 5082 Mã hàng: 564.75.174
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.874
BANANA WOOD WVB 5313 Mã hàng: 564.75.286
> Độ dày: 0.80 mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
26
AUTUMN ELM WSN 5420 Mã hàng: 564.75.270
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.771
AVIGNON GREY CDZ 5422 Mã hàng: 564.75.168
> Độ dày: 0.80 mm
BIANCA ROSELBA WSN 5423 Mã hàng: 564.75.272
> Độ dày: 0.80 mm
SUNBLEACHED OAK CDZ 5424 Mã hàng: 564.75.170
> Độ dày: 0.80 mm
TOASTED WALNUT WVB 5425 Mã hàng: 564.75.312
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.877
LIMEWASHED ASH CDZ 5426 Mã hàng: 564.75.172
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.970
REFRESH OAK WVB 5427 Mã hàng: 564.75.314
> Độ dày: 0.80 mm
TRUSTED OAK WVB 5428 Mã hàng: 564.75.316
> Độ dày: 0.80 mm
ARGENT ELM WSN 5401 Mã hàng: 564.75.262
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.770
ALASKAN CDZ 5409 Mã hàng: 564.75.162
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.973
GLACIER WSN 5416 Mã hàng: 564.75.266
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.973
BASQUE HEARTWOOD WBR 5418 Mã hàng: 564.75.212
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.971
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
27
SILVER GUM WBR 5429 Mã hàng: 564.75.214
> Độ dày: 0.80 mm
HONEY ASH WBR 5430 Mã hàng: 564.75.216
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.894
SWEET ALMOND WBR 5431 Mã hàng: 564.75.218
> Độ dày: 0.80 mm
CONSTRUCT OAK CTL 5432 Mã hàng: 564.75.176
> Độ dày: 0.80 mm
Kích thước: D2440mm x R1220mm
IDEAL OAK WVB 5433 Mã hàng: 564.75.318
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.971
GREY RAFT WOOD GWD 5516 Mã hàng: 564.75.132
> Độ dày: 0.80 mm
SAMARA OAK WPP 5524 Mã hàng: 564.75.248
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.874
SAMARA OAK GWE 5524 Mã hàng: 564.75.148
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.874
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
28
HICKORY OAK GWE 5525 Mã hàng: 564.75.150
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.874
EUCLID GREY SIR 5605 Mã hàng: 564.75.370
> Độ dày: 0.80 mm
DAKOTA CAFÉ SIR 5606 Mã hàng: 564.75.372
> Độ dày: 0.80 mm
CITY CHIC GCN 5610 Mã hàng: 564.75.580
> Độ dày: 0.80 mm
URBAN CONCRETE GCN 5616 Mã hàng: 564.75.582
> Độ dày: 0.80 mm
GREY MESH WVB 5567 Mã hàng: 564.75.378
> Độ dày: 0.80 mm
SMOKY MESH WVB 5568 Mã hàng: 564.75.380
> Độ dày: 0.80 mm
EARTHEN MESH WVB 5569 Mã hàng: 564.75.382
> Độ dày: 0.80 mm
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
29
PRISMATIC PVB 5617 Mã hàng: 564.75.740
> Độ dày: 0.80 mm
ECUADOR WHITE SIR 5618 Mã hàng: 564.75.374
> Độ dày: 0.80 mm
URBANE ELM WVB 9602 Mã hàng: 564.75.320
> Độ dày: 0.80 mm
APPEASE ELM WVB 9603 Mã hàng: 564.75.322
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.870
LIVID TEAK WVB 9605 Mã hàng: 564.75.326
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.879
BRILLIANT ASH WVB 9613 Mã hàng: 564.75.338
> Độ dày: 0.80 mm
SPLENDID OAK WVB 9615 Mã hàng: 564.75.340
> Độ dày: 0.80 mm
KOSHER WENGE WVB 9618 Mã hàng: 564.75.342
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.871
WALNUT DELICACY WVB 9624 Mã hàng: 564.75.346
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.878
XYLOID TEAK WVB 9606 Mã hàng: 564.75.328
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.877
PURE ASH WVB 9610 Mã hàng: 564.75.334
> Độ dày: 0.80 mm
> Chỉ dán cạnh tham khảo:
- 23 mm - Mã hàng: 751.05.872
ASH INNATE WVB 9611 Mã hàng: 564.75.336
> Độ dày: 0.80 mm
Kích thước: D2440mm x R1220mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
30
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
CAESARSTONE - SẢN PHÂM CỦA CUỘC SÔNG HIỆN ĐẠI
Caesarstone tiên phong về đá thạch anh nhân tạo từ năm 1987. Đến nay, thương hiệu này đã phát triển thành công đa dạng các dòng sản phẩm sử dụng công nghệ hiên đại nhất. Bên cạnh khả năng ngăn nhiệt, chống bám bẩn, trầy xước và rạn nứt, bề mặt đá Caesarstone không cần bảo dưỡng thường xuyên mà vẫn sáng đep như mới.
Caesarstone chứa đến 93% lượng đá thạch anh, nhờ đó, giữ được thuộc tính của dòng đá cứng nhất tự nhiên đồng thời khơi nguồn cảm hứng bất tận cho các thiết kế.
KITCHEN TOPS
31
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
32
FRESH CONCRETE 4001 Mã hàng: 562.60.406
> Độ dày: 20 mm
SLEEK CONCRETE 4003 Mã hàng: 562.60.446
> Độ dày: 20 mm
RAW CONCRETE 4004 Mã hàng: 562.60.416
> Độ dày: 20 mm
OYSTER 4030 Mã hàng: 562.60.026
> Độ dày: 20 mm
PURE WHITE 1141 Mã hàng: 562.60.076
> Độ dày: 20 mm
SNOW 2141 Mã hàng: 562.60.066
> Độ dày: 20 mm
LINEN 2230 Mã hàng: 562.60.206
> Độ dày: 20 mm
JET BLACK 3100 Mã hàng: 562.60.036
> Độ dày: 20 mm
- Tât ca san phâm co đô day 13mm ngoai trư Cocoa Fudge, Calacatta Nuvo, Atlantic Salt.- Tât ca san phâm co đô day 30mm ngoai trư Calacatta Nuvo.
Kích thước: D3060mm x R1440mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
33
CRÈME BRULE 4255 Mã hàng: 562.60.316
> Độ dày: 20 mm
GINGER 4330 Mã hàng: 562.60.166
> Độ dày: 20 mm
CLAMSHELL 4130 Mã hàng: 562.60.306
> Độ dày: 20 mm
RAVEN 4120 Mã hàng: 562.60.006
> Độ dày: 20 mm
COCOA FUDGE 4260 Mã hàng: 562.60.326
> Độ dày: 20 mm
MINK 4350 Mã hàng: 562.60.136
> Độ dày: 20 mm
BUTTERMILK 4220 Mã hàng: 562.60.096
> Độ dày: 20 mm
SHITAKE 4230 Mã hàng: 562.60.466
> Độ dày: 20 mm
- Tât ca san phâm co đô day 13mm ngoai trư Cocoa Fudge, Calacatta Nuvo, Atlantic Salt.- Tât ca san phâm co đô day 30mm ngoai trư Calacatta Nuvo.
Kích thước: D3060mm x R1440mm
ORGANIC WHITE 4600 Mã hàng: 562.60.676
> Độ dày: 20 mm
PIATRA GREY 5003 Mã hàng: 562.60.196
> Độ dày: 20 mm
VANILLA NOIR 5100 Mã hàng: 562.60.346
> Độ dày: 20 mm
ALPINE MIST 5110 Mã hàng: 562.60.356
> Độ dày: 20 mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
FINISHING TOUCHES
34
COSMOPOLITAN WHITE 5130 Mã hàng: 562.60.476
> Độ dày: 20 mm
CALACATTA NUVO 5131 Mã hàng: 562.60.486
> Độ dày: 20 mm
SYMPHONY GREY 5133 Mã hàng: 562.60.456
> Độ dày: 20 mm
BIANCO DRIFT 6131 Mã hàng: 562.60.376
> Độ dày: 20 mm
OCEAN FOAM 6141 Mã hàng: 562.60.386
> Độ dày: 20 mm
ATLANTIC SALT 6270 Mã hàng: 562.60.396
> Độ dày: 20 mm
NOUGAT 6600 Mã hàng: 562.60.256
> Độ dày: 20 mm
FROSTY CARRINA 5141 Mã hàng: 562.60.186
> Độ dày: 20 mm
TAJ ROYALE 5212 Mã hàng: 562.60.436
> Độ dày: 20 mm
EMPERADORO 5380 Mã hàng: 562.60.116
> Độ dày: 20 mm
NIGHT SKY 6100 Mã hàng: 562.60.366
> Độ dày: 20 mm
- Tât ca san phâm co đô day 13mm ngoai trư Cocoa Fudge, Calacatta Nuvo, Atlantic Salt.- Tât ca san phâm co đô day 30mm ngoai trư Calacatta Nuvo.
STATUARIO NUVO 5111 Mã hàng: 562.60.426
> Độ dày: 20 mm
Kích thước: D3060mm x R1440mm
Kíc
h th
ước
và m
àu s
ắc s
ản p
hẩm
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ước.
TÌM NHANH MÃ SÔ
562.60.006 33562.60.026 32562.60.036 32562.60.066 32562.60.076 32562.60.096 33562.60.116 34562.60.136 33562.60.166 33562.60.186 34562.60.196 33562.60.206 32562.60.256 34562.60.306 33562.60.316 33562.60.326 33562.60.346 33562.60.356 33562.60.366 34562.60.376 34562.60.386 34562.60.396 34562.60.406 32562.60.416 32562.60.426 34562.60.436 34562.60.446 32562.60.456 34562.60.466 33562.60.476 34562.60.486 34562.60.676 33564.71.150 11564.71.152 11564.71.154 13564.71.156 13564.71.158 11564.71.160 12564.71.162 12564.71.164 13564.71.166 12564.71.168 13564.71.170 13564.71.172 12564.71.174 13564.71.176 12564.71.178 13564.71.180 12564.71.182 10564.71.184 11564.71.186 11564.71.188 12564.71.190 10564.71.196 10564.71.198 10564.71.200 11564.71.204 11
564.71.208 11564.71.212 10564.71.214 10564.75.000 16564.75.008 21564.75.012 16564.75.020 20564.75.024 21564.75.028 22564.75.030 22564.75.032 22564.75.036 22564.75.044 23564.75.046 23564.75.060 24564.75.062 24564.75.068 21564.75.072 22564.75.074 22564.75.082 23564.75.088 23564.75.090 23564.75.092 23564.75.096 23564.75.098 24564.75.100 24564.75.102 24564.75.104 24564.75.106 24564.75.110 24564.75.120 24564.75.130 24564.75.132 27564.75.140 25564.75.142 25564.75.144 25564.75.148 27564.75.150 28564.75.162 26564.75.168 26564.75.170 26564.75.172 26564.75.174 25564.75.176 27564.75.180 23564.75.182 23564.75.186 24564.75.188 25564.75.190 25564.75.196 22564.75.198 23564.75.212 26564.75.214 27564.75.216 27564.75.218 27564.75.222 22564.75.242 25
564.75.248 27564.75.252 23564.75.254 23564.75.256 24564.75.262 26564.75.266 26564.75.270 26564.75.272 26564.75.286 25564.75.312 26564.75.314 26564.75.316 26564.75.318 27564.75.320 29564.75.322 29564.75.326 29564.75.328 29564.75.334 29564.75.336 29564.75.338 29564.75.340 29564.75.342 29564.75.346 29564.75.362 19564.75.364 19564.75.366 19564.75.368 16564.75.370 28564.75.372 28564.75.374 29564.75.378 28564.75.380 28564.75.382 28564.75.384 19564.75.390 20564.75.394 20564.75.400 20564.75.414 20564.75.492 18564.75.498 21564.75.518 16564.75.520 17564.75.522 17564.75.528 18564.75.540 21564.75.564 16564.75.566 17564.75.568 17564.75.570 21564.75.580 28564.75.582 28564.75.616 16564.75.620 19564.75.624 21564.75.634 16564.75.638 18564.75.640 19
564.75.642 20564.75.644 20564.75.646 21564.75.656 16564.75.658 17564.75.660 17564.75.666 18564.75.670 18564.75.672 18564.75.676 19564.75.678 19564.75.680 20564.75.694 17564.75.696 17564.75.698 17564.75.700 17564.75.704 17564.75.708 17564.75.710 18564.75.740 29564.75.764 18564.75.766 13564.75.768 12564.77.800 10564.77.802 10 751.05.270 20751.05.271 18751.05.273 19751.05.670 24751.05.671 25751.05.770 23751.05.770 26751.05.771 26751.05.870 29751.05.871 29751.05.872 29751.05.873 23751.05.874 25751.05.874 27751.05.874 28751.05.875 23751.05.876 22751.05.877 25751.05.877 26751.05.877 29751.05.878 29751.05.879 29751.05.880 23751.05.880 24751.05.881 23751.05.883 22751.05.884 22751.05.885 22751.05.886 22
751.05.887 23751.05.888 23751.05.889 24751.05.890 24751.05.891 22751.05.892 23751.05.893 21751.05.893 24751.05.893 25751.05.894 27751.05.895 25751.05.896 25751.05.897 24751.05.970 26751.05.971 23751.05.971 26751.05.971 27751.05.972 16751.05.973 26751.05.974 21751.07.270 17751.07.273 16751.07.274 16751.07.274 17751.07.275 17751.07.276 17751.07.277 19751.07.278 19751.07.278 20751.07.279 21751.07.280 16751.07.281 17751.07.282 17751.07.283 17751.07.284 17751.07.285 18751.07.286 18751.07.287 18751.07.288 19751.07.289 19751.07.290 20751.07.291 20751.07.292 20751.07.293 20757.31.200 11757.31.201 11757.31.201 12757.31.202 13757.31.203 13757.31.204 11757.31.207 13757.31.208 12757.31.209 13757.31.210 13757.31.211 12757.31.212 13757.31.213 12
757.31.214 13757.31.215 12757.31.216 10757.31.217 11757.31.218 11757.31.219 12757.31.220 10757.31.221 10757.31.222 10757.31.223 11757.31.225 11757.31.226 11757.31.227 13757.31.400 13757.31.401 11757.31.402 12757.31.403 13757.31.404 13757.31.405 12757.31.406 13757.31.407 12757.31.408 13757.31.409 12757.31.800 11757.31.801 11757.31.801 12757.31.802 13757.31.803 11757.31.804 12757.31.805 13757.31.806 13757.31.807 12757.31.808 13757.31.809 12757.31.810 13757.31.811 12757.31.812 10
CHỈ NẸP CẠNHTHAM KHẢO
35
732.99.13026 - September 2013
Công ty TNHH Hafele Việt NamLầu 3, Tòa nhà Ree9 Đoàn Văn Bơ, Quận 4TP. Hồ Chí MinhPhone: (+84 8) 39 113 113Email: [email protected]
Häfele Ha Noi Design Center & Office128 Thụy Khuê, P. Thụy KhuêQuận Tây Hồ, Hà NộiTel: +84 4 38 500 400Fax: +84 4 38 500 401Email: [email protected]
Häfele Da Nang Design Center & Office248 Nguyễn Văn LinhQuận Thanh Khê, TP. Đà NẵngTel: +84 511 3584 988Fax: +84 511 3584 977Email: [email protected]
732.99.15016- June 2016
www.hafele.com