DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI...

64
DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 Thời gian: Ngày 24/1/2016 (chủ nhật) Địa điểm: THPT Chuyên Vĩnh Phúc (Phố Chu Văn An, phường Liên Bảo, T.p Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) STT No. Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy Số báo danh Lớp Class Tên Trường School Phòng thi Giờ thi 1 Đinh Thị Ngọc Anh 27/12/1999 601240001 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 2 Nguyễn Thế Anh 20/01/1999 601240002 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 3 Nguyễn Thị Hoài Linh 30/09/1999 601240003 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 4 Nhuyễn Phúc Bảo Quân 17/09/1999 601240004 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 5 Vũ Thanh Huyền 29/12/1999 601240005 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 6 Vương Thị Tâm 21/01/1999 601240006 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 7 Bùi Thị Ánh Tuyết 27/05/1999 601240007 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 8 Nguyễn Thị Hiền 09-03-1999 601240008 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 9 Nguyễn Thị Hiền 23/10/1999 601240009 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 10 Nguyễn Thị Linh 23/10/1999 601240010 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 11 Nguyễn Thị Hồng Huế 06-08-1999 601240011 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 12 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/10/1999 601240012 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 13 Nguyễn Thị Thu Hiền 05-09-1999 601240013 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 14 Phạm Thị Tiên 07-08-1999 601240014 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 15 Phan Thị Thanh Thảo 15/08/1999 601240015 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) 16 Trịnh Thị Mân 10-11-1999 601240016 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30) Họ và tên Full name

Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI...

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016

Thời gian: Ngày 24/1/2016 (chủ nhật)

Địa điểm: THPT Chuyên Vĩnh Phúc (Phố Chu Văn An, phường Liên Bảo, T.p Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc)

STT No.

Ngày/tháng/năm sinh Date of birth

dd/mm/yyyy Số báo danh Lớp

ClassTên Trường

School Phòng thi Giờ thi

1 Đinh Thị Ngọc Anh 27/12/1999 601240001 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

2 Nguyễn Thế Anh 20/01/1999 601240002 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

3 Nguyễn Thị Hoài Linh 30/09/1999 601240003 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

4 Nhuyễn Phúc Bảo Quân 17/09/1999 601240004 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

5 Vũ Thanh Huyền 29/12/1999 601240005 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

6 Vương Thị Tâm 21/01/1999 601240006 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

7 Bùi Thị Ánh Tuyết 27/05/1999 601240007 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

8 Nguyễn Thị Hiền 09-03-1999 601240008 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

9 Nguyễn Thị Hiền 23/10/1999 601240009 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

10 Nguyễn Thị Linh 23/10/1999 601240010 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

11 Nguyễn Thị Hồng Huế 06-08-1999 601240011 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

12 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/10/1999 601240012 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

13 Nguyễn Thị Thu Hiền 05-09-1999 601240013 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

14 Phạm Thị Tiên 07-08-1999 601240014 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

15 Phan Thị Thanh Thảo 15/08/1999 601240015 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

16 Trịnh Thị Mân 10-11-1999 601240016 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

Họ và tên Full name

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

17 Hoàng Thị Thu Hiền 12/12/1999 601240017 11G Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

18 Nguyễn Thị Thanh Hà 20/02/1999 601240018 11G Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

19 Phạm Thị Luyến 3/10/1999 601240019 11G Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

20 Phan Khánh Huyền 6/10/1999 601240020 11G Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

21 Dương Thị Ngân 18/04/1998 601240021 12A Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

22 Nguyễn Hồng Hải 30/09/1998 601240022 12A Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

23 Quế Thị Bình Minh 05-10-1998 601240023 12A Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

24 Bùi Thị Hương Giang 30/10/1998 601240024 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

25 Dương Đức Quang 09-09-1998 601240025 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

26 Dương Thị Hà 13/04/1998 601240026 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

27 Dương Thị Ngân 04-11-1998 601240027 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

28 Dương Thị Phương Thảo 11-05-1998 601240028 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

29 Đường Thị Thu Hà 15/02/1998 601240029 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

30 Dương Vân Giang 07-10-1998 601240030 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

31 Hoàng Phương Lan 10-05-1998 601240031 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

32 Lê Hồng Ngọc 03-03-1998 601240032 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

33 Nguyễn Hồng Minh 16/01/1998 601240033 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

34 Nguyễn Lê Hồng Thái 07-09-1998 601240034 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

35 Nguyễn Thu Thủy 05-09-1998 601240035 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

36 Nguyễn Thu Hà 15/12/1997 601240036 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

37 Nguyễn Văn Tiến 22/07/1998 601240037 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

38 Nguyễn Việt Cường 01-10-1998 601240038 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

39 Phan Thị Thúy Quỳnh 17/07/1998 601240039 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

40 Trần Thị Thu Trang 04-05-1998 601240040 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

41 Bùi Mĩ Hạnh 03-09-1999 601240041 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

42 Cao Linh Chi 14-08-1999 601240042 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

43 Đào Thị Hông Nhung 13-03-1999 601240043 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

44 Đinh Quốc Lập 02-05-1999 601240044 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

45 Đỗ Thị Hải Linh 25/10/1999 601240045 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

46 Dương Trần Hoàng Anh 24-11-1999 601240046 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

47 Hoàng Như Anh Tuấn 03-04-1999 601240047 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

48 Lê Hồng Ngọc 29/10/1999 601240048 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

49 Lê Huyền Trâm 22/05/1999 601240049 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

50 Nguyễn Anh Tuấn 13/03/1999 601240050 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

51 Nguyễn Đức Anh 10-07-1999 601240051 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

52 Nguyễn Mạnh Dũng 08-11-1999 601240052 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

53 Nguyễn Phương Chi 19/09/1999 601240053 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

54 Nguyễn Thị Huyền Thanh 20/04/1999 601240054 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

55 Nguyễn THị Minh Anh 26-06-1999 601240055 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

56 Nguyễn Thi Nhật Ánh 22-06-1999 601240056 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

57 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 04-10-1999 601240057 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

58 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 02-11-1999 601240058 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

59 Nguyễn Thu Trang 04-11-1999 601240059 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

60 Nguyễn Thùy Linh 30-03-1999 601240060 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

61 Nguyễn Tiến Thiện 26/03/1999 601240061 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

62 Nguyễn Trà My 24/08/1999 601240062 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

63 Nguyễn Trung Anh 24/02/1999 601240063 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

64 Phan Thị Thanh Huyền 15-11-1999 601240064 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

65 Phùng Hoài Linh 12-09-1999 601240065 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

66 Trần Công Minh 08-05-1999 601240066 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

67 Trần Thị Hồng Hạnh 31/12/1999 601240067 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

68 Trần Thị Ngọc Anh 07-01-1999 601240068 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

69 Trương Thị Ành Thơ 10-12-1999 601240069 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

70 Lê Thị Hải Yến 12-11-1998 601240070 12A1 Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

71 Hoàng Ngọc Anh 19-12-1998 601240071 12A3 Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

72 Nguyễn Trâm Anh 07-09-1998 601240072 12A3 Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

73 Đào Nguyễn Anh Duy 22-09-1998 601240073 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

74 Đào Thạch Thảo 23-01-1998 601240074 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

75 Đỗ Hồng Hạnh 01-11-1998 601240075 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

76 Đỗ Thị Thùy Linh 20-01-1998 601240076 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

77 Lại Thúy Hường 26-05-1998 601240077 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

78 Lê Kiều Trinh 19-04-1998 601240078 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

79 Lê Thị Hải Yến 11-12-1998 601240079 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

80 Lê Thùy Dương 02-03-1998 601240080 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

81 Ngô Thị Thu Hiền 01-09-1998 601240081 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

82 Nguyễn Phương Linh 14-01-1998 601240082 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

83 Nguyễn Thị Thu Quyên 20-02-1998 601240083 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

84 Trương Nguyễn Hà My 21-07-1998 601240084 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

85 Tường Nhật Quỳnh 25-08-1998 601240085 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

86 Vũ Thị Thu Hà 15-01-1998 601240086 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

87 Vũ Trung Hoa 19-12-1998 601240087 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

88 Lê Thanh Huyền 15-09-1998 601240088 12A2 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

89 Lê Văn Hải 17-09-1998 601240089 12A2 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

90 Nguyễn Hoài An 22-12-1998 601240090 12A2 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

91 Nguyễn Hữu Duy Anh 24-08-1998 601240091 12A2 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

92 Nguyễn Vân Anh 07-07-1998 601240092 12A2 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

93 Bùi Ngọc Hòa 22-09-1998 601240093 12A3 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

94 Nguyễn Thị Hương Liên 07-11-1998 601240094 12A3 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

95 Nguyễn Tiến Dũng 29-03-1998 601240095 12A3 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

96 Đỗ Bích Ngân 29/09/1999 601240096 11A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

97 Đỗ Thị Hồng Thắm 25/11/1999 601240097 11A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

98 Nguyễn Mai Thuỷ Tiên 07/02/1999 601240098 11A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

99 Nguyễn Thị Ngân 28/04/1999 601240099 11A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

100 Nguyễn Vũ Ngọc Ánh 16/07/1999 601240100 11A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

101 Nguyễn Khánh Linh 21/05/1999 601240101 11A3 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

102 Nguyễn Ngọc Khánh 16/06/1999 601240102 11A3 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

103 Nguyễn Thị Phương Anh 04/07/1999 601240103 11A3 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

104 Quách Mạnh Hà 20/01/1999 601240104 11A3 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

105 Huỳnh Thu Thảo 11/09/1999 601240105 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

106 Lê Thu Trang 27/04/1999 601240106 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

107 Nguyễn Thị Hằng 06/10/1999 601240107 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

108 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/06/1999 601240108 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

109 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20/10/1999 601240109 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

110 Nguyễn Trần Huyền Trang 16/08/1999 601240110 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

111 Lê Thị Thuỳ Linh 15/10/1998 601240111 12A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

112 Ngô Minh Phương 17/09/1997 601240112 12A3 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

113 Đinh Thị Ngọc Tú 20/01/1998 601240113 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

114 Đỗ Thị Loan 26/12/1998 601240114 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

115 Đỗ Thị Bích Nguyệt 04/03/1998 601240115 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

116 Đỗ Thị Thuỳ Chi 10/01/1998 601240116 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

117 Đường Thị Thắm 27/07/1998 601240117 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

118 Hoàng Lê Tùng Dương 31/01/1998 601240118 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

119 Lê Thị Thuỳ Linh 19/11/1998 601240119 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

120 Nguyễn Phương Thảo Anh 20/09/1998 601240120 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

121 Nguyễn Thanh Tùng 11/10/1998 601240121 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

122 Nguyễn Thị Khánh Hoà 27/08/1998 601240122 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

123 Nguyễn Thị Ngọc Bích 23/10/1998 601240123 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

124 Nguyễn Thu Thuỷ 16/09/1998 601240124 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

125 Nguyễn Thu Huyền 20/08/1998 601240125 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

126 Nguyễn Thuỳ Dương 25/04/1998 601240126 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

127 Đào Duy Thái 10/05/1999 601240127 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

128 Lê Thị Hòa 29/01/1999 601240128 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

129 Nguyễn Hà Trang 19/12/1998 601240129 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

130 Nguyễn Mai Hương 27/12/1999 601240130 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

131 Nguyễn Quốc Khánh 22/03/1999 601240131 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

132 Nguyễn Thị Huệ 24/02/1999 601240132 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

133 Nguyễn Thị Huệ 27/11/1999 601240133 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

134 Nguyễn Thị Phương Tuyền 15/11/1999 601240134 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

135 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/05/1999 601240135 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

136 Nguyễn Thị Thu Hương 02/09/1999 601240136 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

137 Nguyễn Thị Thu Tiền 21/02/1999 601240137 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

138 Nguyễn Văn Cương 23/10/1999 601240138 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

139 Vũ Diệu Mai 29/04/1999 601240139 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

140 Đặng Thị Kim Ngân 13/01/1999 601240140 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

141 Đỗ Thị Trang 15/12/1999 601240141 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

142 Nguyễn Anh Tú 03/03/1999 601240142 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

143 Nguyễn Hà Huy 17/11/1999 601240143 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

144 Nguyễn Thị Hường 15/05/1999 601240144 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

145 Nguyễn Thị Ánh Hồng 19/02/1999 601240145 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

146 Nguyễn Việt Anh 19/01/1999 601240146 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

147 Nguyễn Duy Kiên 24/12/1998 601240147 12A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

148 Nguyễn Khánh Linh 01/12/1998 601240148 12A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

149 Nguyễn Thị Ngọc 03/08/1998 601240149 12A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

150 Nguyễn Thị Ánh 23/11/1998 601240150 12A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

151 Nguyễn Trung Hiếu 17/12/1998 601240151 12A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

152 Nguyễn Mai Liên 21/09/1997 601240152 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

153 Nguyễn Thanh Thảo 14/01/1998 601240153 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

154 Nguyễn Thị Phượng 05/04/1998 601240154 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

155 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/1998 601240155 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

156 Nguyễn Thu Trang 03/12/1998 601240156 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

157 Vũ Thị Thu Oanh 17/12/1998 601240157 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

158 Đặng Văn Thắng 24/06/1998 601240158 12A3 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

159 Đỗ Thị Linh 12/06/1998 601240159 12A3 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

160 Nguyễn Thị Yến 22/01/1998 601240160 12A3 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

161 Nguyễn Thùy Dương 22/09/1998 601240161 12A3 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

162 Phạm Duy 24/06/1998 601240162 12A3 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

163 Đỗ Thị Thúy Vy 29/08/1998 601240163 12A4 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

164 Đỗ Văn Việt 19/03/1998 601240164 12A4 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

165 Hoàng Thị Phương Thúy 06/11/1998 601240165 12A5 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

166 Vũ Thị Thanh Hoa 04/08/1998 601240166 12A5 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

167 Bùi Hương Quỳnh 22/11/1999 601240167 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

168 Đồng Bảo Châu 16/03/1999 601240168 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

169 Đồng Bảo Trân 16/03/1999 601240169 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

170 Dương Khánh Linh 1/11/1999 601240170 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

171 Hà Thị Huyền Chi 21/05/1999 601240171 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

172 Hoàng Thành Trung 04/10/1999 601240172 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

173 Lê Thị Thu Thảo 21/01/1999 601240173 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

174 Nguyễn Hải Long 24/04/1999 601240174 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

175 Nguyễn Hương Giang 02/02/1999 601240175 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

176 Nguyễn Khánh Linh 02/09/1999 601240176 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

177 Nguyễn Thị Hải Dương 16/02/1999 601240177 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

178 Nguyễn Thị Minh Hương 12/10/1999 601240178 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

179 Nguyễn Vũ Tùng 12/12/1999 601240179 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

180 Phan Kim Hải 18/08/1999 601240180 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

181 Trần Tú Mai 23/02/1999 601240181 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

182 Dương Công Thành 06/06/1999 601240182 11A2 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

183 Nguyễn Thị Hương Thảo 21/05/1999 601240183 11A2 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

184 Lê Thị Ngọc Ánh 29/06/1999 601240184 11A3 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

185 Lê Việt Anh 18/09/1999 601240185 11A3 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

186 Nguyễn Thị Linh Thảo 29/05/1999 601240186 11A4 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

187 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/05/1999 601240187 11A4 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

188 Đỗ Trọng Nguyên 02/10/1999 601240188 11A Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

189 Kim Đức Anh 29/08/1999 601240189 11A Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

190 Nguyễn Minh Hiếu 24/02/1999 601240190 11A Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

191 Nguyễn Thị Thu Uyên 22/02/1999 601240191 11A Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

192 Nguyễn Văn Đức 23/11/1999 601240192 11A Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

193 Lê Bá Yên 04/07/1999 601240193 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

194 Lê Thị Phương 30/08/1999 601240194 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

195 Lê Thị Lan Anh 10/08/1999 601240195 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

196 Ngô Thị Quỳnh 11/09/1999 601240196 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

197 Nguyễn Minh Ánh 05/04/1999 601240197 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

198 Nguyễn Thị Thanh 17/12/1999 601240198 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

199 Nguyễn Thị Thúy 13/11/1999 601240199 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

200 Nguyễn Thị Trang 19/10/1998 601240200 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

201 Nguyễn Thị Kiều Diễm 23/11/1999 601240201 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

202 Phạm Thị Thu Hằng 21/09/1999 601240202 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

203 Trần Thị Lụa 24/11/1999 601240203 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

204 Trần Thị Hồng Nhung 08/10/1999 601240204 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

205 Trịnh Thị Luận 05/10/1999 601240205 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

206 Trịnh Thị Trang 15/12/1999 601240206 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

207 Trương Văn Chiến 04/10/1999 601240207 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

208 Đàm Thị Thư 28/01/1998 601240208 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

209 Đỗ Phương Nguyên 15/11/1998 601240209 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

210 Lê Thị Hồng Minh 25/08/1998 601240210 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

211 Ngô Thị Thủy 26/12/1998 601240211 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

212 Nguyễn Thị HươngA 10/05/1998 601240212 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

213 Nguyễn Thị HươngB 08/04/1998 601240213 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

214 Nguyễn Thị Thắm 18/08/1998 601240214 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

215 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/06/1998 601240215 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

216 Nguyễn Thị Thúy Linh 22/12/1998 601240216 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

217 Nguyễn Thùy Linh 13/02/1998 601240217 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

218 Phan Thanh Tuyên 09/02/1998 601240218 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

219 Phan Thị Mến 24/05/1998 601240219 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

220 Phan Thị Thu Hà 17/07/1998 601240220 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

221 Phùng Thị Thu 11/07/1998 601240221 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

222 Trần Quang Huy 31/01/1998 601240222 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

223 Trần Thị Lan 14/08/1998 601240223 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

224 Bùi Xuân Thu 21/06/1998 601240224 12G Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

225 Nguyễn Ngọc Cường 08/05/1998 601240225 12G Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

226 Nguyễn Thành Dương 24/05/1998 601240226 12G Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

227 Phan Kiều Trang 21/11/1998 601240227 12G Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

228 Đỗ Thị Hảo 02-06-1999 601240228 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

229 Hoàng Thị Oanh 04-12-1999 601240229 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

230 Lê Thị Thúy Hằng 01-04-1999 601240230 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

231 Nguyễn Thị Ngọc 05-08-1999 601240231 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

232 Nguyễn Thị Phượng 19/05/1999 601240232 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

233 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 01-09-1997 601240233 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

234 Nguyễn Văn Huy 26-08-1999 601240234 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

235 Phạm Thị Thư 26-04-1999 601240235 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

236 Trần Thị Thúy 01-12-1999 601240236 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

237 Trần Thùy Linh 07-06-1999 601240237 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

238 Đặng Thị Hằng 19/08/1998 601240238 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

239 Đỗ Thị Anh 03/06/1998 601240239 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

240 Doãn Thị Ngọc 24/05/1998 601240240 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

241 Lê Thị Thủy 28/06/1998 601240241 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

242 Lê Thị Thu Trang 11/11/1998 601240242 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

243 Nguyễn Thị Hương 01/11/1998 601240243 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

244 Nguyễn Thị Linh 01/01/1998 601240244 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

245 Nguyễn Thị Ngọc 16/09/1998 601240245 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

246 Nguyễn Thị Thúy 28/01/1998 601240246 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

247 Trương Thị Vân 09/01/1998 601240247 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

248 Bùi Thị Ngọc Ánh 08-03-1999 601240248 11A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

249 Đàm Thu Thùy 21-09-1999 601240249 11A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

250 Nguyễn Thị Thùy Trang 10-11-1999 601240250 11A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

251 Phan Thị Thắm 07-08-1999 601240251 11A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

252 Đào Văn Dũng 19-12-1999 601240252 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

253 Kim Văn Chiến 03-11-1999 601240253 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

254 Nguyễn Kim Anh 31-01-1999 601240254 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

255 Nguyễn Thị Hương 14-11-1999 601240255 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

256 Nguyễn Thị Thu Hiền 07-05-1999 601240256 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

257 Nguyễn Tiến Đạt 21-03-1999 601240257 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

258 Nguyễn Trường Phi 02-08-1999 601240258 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

259 Nguyễn Văn Anh 28-02-1999 601240259 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

260 Trần Văn Hiếu 10-08-1999 601240260 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

261 Vũ Thị Hạnh 10-04-1999 601240261 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

262 Bùi Hải Nam 01-10-1999 601240262 11A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

263 Hà Quỳnh Trâm 13-06-1999 601240263 11A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

264 Lê Văn Hùng 14-06-1999 601240264 11A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

265 Vũ Thị Dung 10-05-1999 601240265 11A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

266 Nguyễn Thị Thu 29-07-1999 601240266 11A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

267 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 02-06-1998 601240267 11A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

268 Tạ Thị Bích Hạnh 25-08-1999 601240268 11A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

269 Vũ Thị Thảo 07-03-1999 601240269 11A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

270 Đào Thị Thanh Giang 07-11-1999 601240270 11A8 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

271 Nguyễn Thị Huyền 19-10-1998 601240271 11A8 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

272 Bùi Thu Ngân 11-10-1998 601240272 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

273 Nguyễn Đình Tường 12-04-1998 601240273 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

274 Nguyễn Mạnh Cường 27-08-1998 601240274 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

275 Nguyễn Thị Hảo 06-12-1998 601240275 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

276 Nguyễn Thị Thu Hương 18-06-1998 601240276 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

277 Phạm Thị Phương 08-11-1998 601240277 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

278 Phạm Thị Vân Anh 02-01-1998 601240278 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

279 Tạ Thị Hòa 16-10-1998 601240279 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

280 Tạ Thị Hường 18-03-1998 601240280 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

281 Trần Thị Bé 24-04-1998 601240281 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

282 Nguyễn Thị Ánh 04-12-1997 601240282 12A2 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

283 Nguyễn Thị Hội 08-07-1998 601240283 12A2 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

284 Tạ Thị Mai 16-02-1998 601240284 12A2 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

285 Vũ Thị Quyên 06-10-1998 601240285 12A2 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

286 Nguyễn Đức Việt 11-08-1998 601240286 12A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

287 Nguyễn Duy Thái 01-01-1998 601240287 12A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

288 Nguyễn Thị Bích Hằng 17-12-1998 601240288 12A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

289 Phạm Thị Trang 07-01-1998 601240289 12A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

290 Đào Thị Hiền 17-10-1998 601240290 12A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

291 Lê Thị Thu Dinh 16-11-1998 601240291 12A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

292 Nguyễn Phùng Việt Hà 13-09-1998 601240292 12A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

293 Nguyễn Thị Minh Ngọc 28-09-1998 601240293 12A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

294 Lê Ngọc Hải 601240294 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

295 Lê Thị Thùy Linh 601240295 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

296 Lê Thu Thu Huyền 601240296 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

297 Nguyễn Quang Huy 601240297 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

298 Nguyễn Thị Thêm 601240298 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

299 Tạ Thị Thu Hằng 601240299 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

300 Bùi Trung Kiên 27-08-1999 601240300 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

301 Nguyễn Quang Minh 09-05-1999 601240301 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

302 Nguyễn Thị Thư 04-03-1999 601240302 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

303 Nguyễn Thị Trang 12-02-1999 601240303 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

304 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 25-08-1999 601240304 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

305 Nguyễn Trường Giang 19-02-1999 601240305 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

306 Tạ Thị Lan Anh 25-03-1999 601240306 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

307 Thị Ngọc Ánh 05-03-1999 601240307 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

308 Đại Thị Cẩm Tú 601240308 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

309 Đào Thị Hải Yến 601240309 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

310 Đường Thị Phong Lan 601240310 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

311 Dương Thị Phương Anh 601240311 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

312 Lê Ngọc Linh 601240312 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

313 Nguyễn Nhật Lệ 601240313 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

314 Nguyễn Thị Liên 601240314 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

315 Nguyễn Thị Phương 601240315 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

316 Phạm Thị Hải Ly 601240316 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

317 Phạm Thị Ngọc Huyền 601240317 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

318 Phạm Thị Thảo Ly 601240318 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

319 Phan Thị Tuyết 601240319 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

320 Tạ Quỳnh Hoa 601240320 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

321 Tạ Thị Giang 601240321 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

322 Trần Thị Kim Oanh 601240322 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

323 Phạm Thị Huyền 601240323 12A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

324 Đào Thị Phương Quỳnh 601240324 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

325 Dương Thị Thuý Hằng 601240325 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

326 Nguyễn Thị Ánh 601240326 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

327 Nguyễn Thị Hiền 601240327 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

328 Nguyễn Thị Mai 601240328 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

329 Nguyễn Tiến Ngọc 601240329 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

330 Phạm Thị Lịch 601240330 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

331 Phạm Thị Hoài Linh 601240331 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

332 Đỗ Thị Phúc 601240332 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

333 Lê Thị Huyền 601240333 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

334 Lê Thị Mỹ Linh 601240334 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

335 Lưu Thị Ba 601240335 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

336 Nguyễn Quang Hưng 601240336 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

337 Nguyễn Thảo Ly 601240337 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

338 Nguyễn Thị Trang 601240338 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

339 Nguyễn Thị Hoài Trang 601240339 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

340 Nguyễn Thị Lan Anh 601240340 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

341 Nguyễn Thị Thu Dung 601240341 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

342 Nguyễn Thị Thu Hà 601240342 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

343 Trần Thị Thu Trang 601240343 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

344 Đỗ Thị Lan Phương 08/08/1999 601240344 11A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

345 Nguyễn Thị Linh 19/07/1999 601240345 11A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

346 Nguyễn Thị Minh Thu 26/03/1999 601240346 11A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

347 Trần Thị Vân 30/05/1999 601240347 11A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

348 Đoàn Văn Quyết 10/10/1999 601240348 11A7 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

349 Kiều Đình Kiên 24/11/1999 601240349 11A7 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

350 Nguyễn Thu Hằng 08/11/1999 601240350 11A7 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

351 Bùi Tú Anh 26/11/1999 601240351 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

352 Đặng Đình Thi 10/11/1999 601240352 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

353 Đỗ Thị Thu Huyền 10/07/1999 601240353 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

354 Lê Thị Hoài Thu 03/01/1999 601240354 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

355 Lê Văn Hải 29/04/1999 601240355 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

356 Nguyễn Thị Huyền 14/07/1999 601240356 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

357 Nguyễn Thị Mỹ Linh 23/11/1999 601240357 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

358 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/04/1999 601240358 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

359 Nguyễn Thị Ngọc Linh 16/08/1999 601240359 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

360 Nguyễn Thị Thu Hà 03/05/1999 601240360 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

361 Trần Thanh Hằng 28/02/1999 601240361 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

362 Trần Thùy Trang 27/03/1999 601240362 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

363 Trần Trung Kiên 18/02/1999 601240363 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

364 Đỗ Thùy Linh 25/03/1998 601240364 12A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

365 Ngô Thị Thanh Thúy 06/07/1998 601240365 12A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

366 Nguyễn Thị Hải Yến 31/8/1998 601240366 12A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

367 Trần Thị Linh 07/06/1998 601240367 12A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

368 Phạm Diệu Oanh 18/11/1998 601240368 12A2 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

369 Tạ Quang Đông 29/10/1998 601240369 12A8 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

370 Cao Thùy Dung 24/08/1998 601240370 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

371 Đặng Thị Mơ 09/06/1998 601240371 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

372 Đặng Thị Tuyết 15/10/1998 601240372 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

373 Đặng Thị Bích Hằng 26/4/1998 601240373 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

374 Đặng Thị Kiều Chinh 20/8/1998 601240374 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

375 Đào Thị Minh Lý 14/06/1998 601240375 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

376 Đào Thùy Linh 19/11/1998 601240376 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

377 Đỗ Thị Thu Hường 18/04/1998 601240377 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

378 Hoàng Thị Kim Liên 04/06/1998 601240378 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

379 Nguyễn Thị Bình 13/4/1998 601240379 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

380 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/04/1998 601240380 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

381 Trần Minh Đăng 11/12/1998 601240381 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

382 Văn Thị Linh 16/10/1998 601240382 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

383 Vũ Thị Hiền 14/11/1998 601240383 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

384 Cao Thị Thu Giang 01/09/1998 601240384 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

385 Đặng Thi Phương Anh 28/08/1998 601240385 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

386 Đặng Thị Thúy Hằng 18/08/1999 601240386 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

387 Đặng Thùy Linh 24/07/1998 601240387 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

388 Đỗ Thi Thanh Hoa 24/12/1999 601240388 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

389 Đỗ Thị Thu Uyên 01/03/1998 601240389 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

390 Dương Hoài Linh 27/06/1998 601240390 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

391 Dương Thị Khánh Linh 17/11/1999 601240391 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

392 Hoàng Thùy Linh 03/08/1999 601240392 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

393 Khổng Thị Huế 18/08/1999 601240393 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

394 Khổng Thị Huệ 10/09/1998 601240394 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

395 Khổng Thị Khánh 01/09/1998 601240395 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

396 Khổng Thị Thu Thảo 24/07/1998 601240396 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

397 Lê Thị Phương 03/01/1998 601240397 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

398 Ngô Thị Thu Mây 05/11/1999 601240398 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

399 Nguyễn Hữu Học 20/02/1999 601240399 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

400 Nguyễn Minh Thu 26/07/1999 601240400 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

401 Nguyễn Phương Duy 10/02/1999 601240401 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

402 Nguyễn Thị Anh 25/08/1999 601240402 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

403 Nguyễn Thị Oanh 16/10/1999 601240403 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

404 Nguyễn Thị Thanh 07/01/1999 601240404 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

405 Nguyễn Thị Nhung 15/07/1998 601240405 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

406 Nguyễn Thị Lợi 26/01/1998 601240406 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

407 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/09/1998 601240407 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

408 Nguyễn Thị Thanh Lam 14/03/1999 601240408 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

409 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/12/1998 601240409 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

410 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/07/1998 601240410 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

411 Nguyễn Thị Thu Trang 02/08/1999 601240411 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

412 Nguyễn Thu Trang 16/02/1999 601240412 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

413 Nguyễn Thúy Ngân 08/04/1999 601240413 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

414 Phạm Thị Phương Thảo 10/03/1999 601240414 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

415 Phan Ánh Dương 12/09/1999 601240415 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

416 Phùng Thị Giang 08/03/1998 601240416 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

417 Trần Diệu Linh 10/05/1998 601240417 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

418 Trần Thị Thắm 13/11/1998 601240418 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

419 Trần Thị Phương 05/03/1998 601240419 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

420 Trần Thị Hà 31/05/1998 601240420 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

421 Trần Thị Tố Uyên 09/07/1998 601240421 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

422 Triệu Thị Hằng 06/08/1999 601240422 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

423 Vũ Thị Khánh Linh 23/07/1999 601240423 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

424 NGUYỄN THANH TÙNG 24/04/1999 601240424 11A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

425 NGUYỄN THỊ LÝ 01/11/1999 601240425 11A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

426 NGUYỄN THỊ NHUNG 23/07/1999 601240426 11A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

427 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 01/04/1999 601240427 11A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

428 BÙI THỊ HUYỀN TRANG 01/09/1999 601240428 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

429 ĐẶNG NGỌC HÀ 17/02/1999 601240429 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

430 ĐỖ HOÀI THU 20/02/1999 601240430 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

431 ĐỖ TRẦN THỊ THƯƠNG 01/01/1999 601240431 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

432 DƯƠNG NGỌC DIỄM 02/09/1999 601240432 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

433 HÀ THU HẬU 17/04/1999 601240433 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

434 HÀ THU TRANG 29/07/1999 601240434 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

435 HÀ THÙY LINH 09/07/1999 601240435 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

436 LẠI THỊ THÚY MÂY 07/07/1999 601240436 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

437 LÊ THANH HUYỀN 06/09/1999 601240437 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

438 NGUYỄN MAI QUYÊN 19/06/1999 601240438 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

439 NGUYỄN THỊ THẢO HUYỀN 01/07/1999 601240439 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

440 NGUYỄN THỊ THÚY HẢO 16/11/1999 601240440 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

441 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 17/08/1999 601240441 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

442 TẠ THỊ THƠM 27/01/1999 601240442 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

443 TẠ THỊ HƯƠNG LY 21/11/1999 601240443 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

444 NGUYỄN THỊ THU TRANG 29/10/1998 601240444 12A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

445 VŨ THỊ THU HIỀN 22/09/1998 601240445 12A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

446 BÙI QUANG HUY 21/10/1998 601240446 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

447 ĐINH THỊ HUỆ 06/01/1998 601240447 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

448 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 07/09/1998 601240448 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

449 ĐỖ VĂN QUỲNH 05/01/1998 601240449 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

450 HÀ THỊ NHUNG 31/12/1998 601240450 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

451 HÀ THỊ QUỲNH 20/01/1998 601240451 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

452 LÊ HÀ BẮC 30/08/1998 601240452 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

453 LÊ THỊ DIỄM MY 07/03/1998 601240453 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

454 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 26/04/1998 601240454 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

455 LÊ THÙY LINH 10-10-1998 601240455 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

456 LỤC THỊ PHƯƠNG 12/02/1998 601240456 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

457 NGÔ THỊ THU HUYỀN 09/03/1998 601240457 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

458 NGUYỄN GIA LONG 06/03/1998 601240458 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

459 NGUYỄN MINH LÂN 06/03/1998 601240459 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

460 NGUYỄN THỊ HUYỀN 15/04/1988 601240460 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

461 NGUYỄN THỊ THU 09/01/1998 601240461 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

462 NGUYỄN THỊ KIM THOA 26/03/1998 601240462 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

463 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 20/07/1998 601240463 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

464 Đặng Thị Thương Thương 20/11/1999 601240464 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

465 Bùi Khánh Huyền 15/08/1999 601240465 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

466 Đặng Vũ Thu Hiền 18/10/1999 601240466 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

467 Dương Kiều Oanh 08-11-1999 601240467 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

468 Dương Phương Thảo 09-07-1999 601240468 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

469 Hoàng Lan 20/01/1999 601240469 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

470 Hoàng Vũ Thùy Linh 29/03/1999 601240470 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

471 Lăng Kiều Linh 03-07-1999 601240471 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

472 Lê Thị Thu Hà 05-04-1999 601240472 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

473 Nguyễn Lê Phương 30/07/1999 601240473 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

474 Nguyễn Phương Ly 12-10-1999 601240474 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

475 Nguyễn Thị Huyền 19/02/1999 601240475 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

476 Nguyễn Thị Nga 12-10-1999 601240476 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

477 Nguyễn Thị Cẩm Linh 10-10-1999 601240477 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

478 Nguyễn Thị Hải Yến 05-04-1999 601240478 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

479 Nguyễn Thị Lan Phương 15/11/1999 601240479 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

480 Phan Lan Anh 06-07-1999 601240480 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

481 Trần Quỳnh Hương 27/06/1999 601240481 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

482 Trần Thị Dịu 02-01-1999 601240482 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

483 Trương Vũ Phương Nhung 28/06/1999 601240483 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

484 Khổng Thị Phương Dung 09-07-1998 601240484 12A3 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

485 Nguyễn Thị Hạnh 03-03-1998 601240485 12A3 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

486 Phạm Thu Hiền 03-04-1998 601240486 12A3 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

487 Đặng Thị Kiều Chinh 01-08-1998 601240487 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

488 Đỗ Thị Hồng Nhung 23/08/1998 601240488 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

489 Dương Thị Thu Huyền 22/11/1998 601240489 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

490 Hà Thị Thu Huế 13/08/1998 601240490 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

491 Hoàng Thị Loan 22/03/1998 601240491 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

492 Lê Duy Hải 25/10/1998 601240492 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

493 Nguyễn Đức Anh 05-07-1998 601240493 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

494 Nguyễn Thị Mỹ Linh 31/07/1998 601240494 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

495 Nguyễn Thị Ngọc Châm 13/04/1998 601240495 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

496 Nguyễn Thị Thanh Hảo 01-03-1998 601240496 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

497 Phùng Thị Linh 27/12/1997 601240497 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

498 Trần Lâm Tùng 13/11/1998 601240498 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

499 Trần Thị Phượng 12-09-1998 601240499 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

500 Trịnh Thị Thanh Tâm 17/02/1998 601240500 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

501 Trương Thị Lan Phượng 12-06-1998 601240501 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

502 Vũ Đào Khánh Linh 26/11/1998 601240502 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

503 Trần Đức Hiếu 04-12-1998 601240503 12A9 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

504 Khổng Thị Thùy Linh 13/10/1999 601240504 11A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

505 Nguyễn Phương Linh 20/7/1999 601240505 11A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

506 Nguyễn Thị Vân Anh 26/6/1999 601240506 11A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

507 Phan Thị Thắm 22/02/1999 601240507 11A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

508 Vũ Thị Thu Hiền 2/8/1999 601240508 11A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

509 Trần Thị Tâm 6/8/1999 601240509 11A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

510 Trần Thị Nhung 16/12/1999 601240510 11A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

511 Triệu Thị Nga 23/7/1999 601240511 11A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

512 Vũ Thị Hồng Thào 6//6/1999 601240512 11A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

513 Bùi Thị Thu 3/5/1999 601240513 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

514 Khổng Ánh Nguyệt 5/3/1999 601240514 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

515 Lê Thị Nhung 1/10/1999 601240515 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

516 Lưu Thị Xuân Thu 19/8/1999 601240516 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

517 Nguyễn Đức Mạnh 28/11/1999 601240517 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

518 Nguyễn Thị Linh 30/9/1999 601240518 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

519 Nguyễn Thị Hương 7/2/1999 601240519 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

520 Nguyễn Thị Lam Thủy 11/2/1999 601240520 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

521 Nguyễn Thu Trang 23/3/1999 601240521 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

522 Nguyễn Thu Hường 24/6/1999 601240522 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

523 Trần Thu Hà 28/1/1999 601240523 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

524 Đặng Tiến Lực 22/08/1998 601240524 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

525 Lưu Thị Vân 22/02/1998 601240525 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

526 Nguyễn Mỹ Hạnh 18/02/1998 601240526 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

527 Nguyễn Thị Dung Dung 19/06/1998 601240527 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

528 Nguyễn Tiến Đức 2/9/1998 601240528 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

529 Triệu Thị Hiền 2/7/1998 601240529 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

530 Vũ Thị Thanh Hà 26/02/1998 601240530 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

531 Đặng Xuân Thăng 30/1/1998 601240531 12A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

532 Khổng Thị Tuyết Chinh 8/6/1998 601240532 12A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

533 Phạm Thị Thu 17/8/1998 601240533 12A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

534 Trần Tiến Dũng 16/4/1997 601240534 12A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

535 Trần Xuân Trường 18/9/1998 601240535 12A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

536 Khổng Thị Thúy 24/5/1998 601240536 12A4 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

537 Đặng Thị Lý 10-10-1998 601240537 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

538 Đỗ Trọng Nghĩa 18/8/1998 601240538 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

539 Khổng Thị Thảo 9/11/1998 601240539 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

540 Kiều Đình Nhật 21/1/1998 601240540 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

541 Nguyễn Linh Anh 21/10/1998 601240541 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

542 Nguyễn Mạnh Quỳnh 8/4/1998 601240542 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

543 Nguyễn Thị Nguyệt 9/4/1998 601240543 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

544 Nguyễn Thị Xuân 25/6/1998 601240544 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

545 Nguyễn Thị Anh Minh 07-05-1998 601240545 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

546 Nguyễn Thị Thanh Tú 1/1/1998 601240546 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

547 Phan Thị Thu Nguyệt 1/10/1998 601240547 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

548 Trần Huyền Trang 1/4/1998 601240548 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

549 Bùi Trung Hiếu 24-04-1999 601240549 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

550 Đào Nguyễn Huyền Trang 18-02-1999 601240550 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

551 Đỗ Đình Bắc 31-10-1999 601240551 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

552 Đỗ Văn Khải 08-09-1999 601240552 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

553 Khương Thị Vân Anh 10-07-1999 601240553 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

554 Nguyễn Thị Hà 26-10-1999 601240554 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

555 Nguyễn Thị Huyền Trang 19-08-1999 601240555 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

556 Nguyễn Thị Như Quỳnh 30-10-1999 601240556 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

557 Phạm Thị Lan Anh 07-10-1999 601240557 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

558 Trần Thanh Hảo 27-09-1999 601240558 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

559 Trần Thị Minh Thương 24-04-1999 601240559 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

560 Trần Thị Ngọc Thơm 15-06-1999 601240560 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

561 Trần Thị Thu Hường 12-05-1999 601240561 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

562 Triệu Đức Chiến 07-03-1999 601240562 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

563 Vũ Thị Hương Giang 19-12-1999 601240563 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

564 Nguyễn Ngọc Phi 26-09-1999 601240564 11A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

565 Nguyễn Thị Hiền 11-12-1999 601240565 11A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

566 Nguyễn Thị Thơm 12-06-1999 601240566 11A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

567 Phạm Thị Trang 25-09-1999 601240567 11A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

568 Trần Thị Thúy 13-08-1999 601240568 11A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

569 Hoàng Thị Hương Thảo 16-01-1998 601240569 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

570 Kiều Thị Thùy 02-08-1998 601240570 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

571 Nguyễn Thị Tuyết 27-05-1998 601240571 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

572 Nguyễn Thị Huyền Trang 03-07-1998 601240572 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

573 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16-12-1998 601240573 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

574 Trương Văn Đại 04-11-1998 601240574 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

575 Đỗ Thị Nga 10-12-1998 601240575 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

576 Đỗ Thị Thảo 02-02-1998 601240576 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

577 Dương Việt Hưng 30-09-1998 601240577 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

578 Ngô Thị Hồng Nhung 11-07-1998 601240578 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

579 Nguyễn Thị Thúy Nga 24-05-1998 601240579 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

580 Nguyễn Trung Tuyến 01-01-1998 601240580 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

581 Nguyễn Văn Quang 04-12-1998 601240581 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

582 Phan Bá Hoàng 13-05-1998 601240582 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

583 Trần Thị Nhung 14-03-1998 601240583 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

584 Triệu Huy Nhật 08-04-1998 601240584 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

585 Nguyễn Phi Hoàng 26-12-1998 601240585 12A3 THPT Văn Quán Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

586 Nguyễn Thị Thì 04-08-1998 601240586 12A3 THPT Văn Quán Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

587 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14-12-1998 601240587 12A3 THPT Văn Quán Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

588 Phan Viết Nam 20-01-1998 601240588 12A4 THPT Văn Quán Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

589 Đỗ Thị Thùy 07-09-1999 601240589 11A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

590 Đỗ Thị Hồng Ngân 06-07-1999 601240590 11A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

591 Đoàn Thị Nhung 14/10/1999 601240591 11A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

592 Hán Văn Nam 25/07/1999 601240592 11A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

593 Nguyễn Phương Nam 02-12-1999 601240593 11A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

594 Nguyễn Thị Ngân 16/06/1999 601240594 11A2 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

595 Nguyễn Tiến Anh 28/01/1999 601240595 11A2 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

596 Bùi Thị Lệ Hằng 28/04/1999 601240596 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

597 Chu Thị Nguyệt 25/12/1999 601240597 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

598 Đào Tiến Anh 02-07-1999 601240598 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

599 Đinh Thị Chi 24/03/1999 601240599 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

600 Đỗ Thị Linh 27/08/1999 601240600 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

601 Hoàng Thị Mỹ Linh 20/02/1999 601240601 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

602 Lâm Hoài Nam 21/10/1999 601240602 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

603 Nguyễn Hữu Thắng 21/02/1999 601240603 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

604 Nguyễn Thị Hiền 11-05-1999 601240604 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

605 Nguyễn Thị Linh 20/07/1999 601240605 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

606 Nguyễn Thị Khánh Ly 09-09-1999 601240606 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

607 Nguyễn Thùy Linh 09-07-1999 601240607 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

608 Hoàng Thị Thanh Hiền 25/01/1999 601240608 11C6 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

609 Đaò Lương Duy 26-09-1998 601240609 12A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

610 Nguyễn Đức Trọng 03-06-1998 601240610 12A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

611 Vũ Văn Cao 19-10-1998 601240611 12A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

612 Hoàng Văn Sang 12-08-1998 601240612 12A2 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

613 Nguyễn Nam Phương 09-08-1998 601240613 12A2 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

614 Trần Văn yến 01-05-1998 601240614 12A2 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

615 Đỗ Thị Ngọc Ánh 02-09-1998 601240615 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

616 Dương Văn Nam 10-02-1998 601240616 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

617 Hà Thị Lan 24-08-1998 601240617 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

618 Hà Văn Quang 16-10-1998 601240618 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

619 Hán Thị Tú Lệ 25-06-1998 601240619 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

620 Hoàng Văn Phương 24-09-1998 601240620 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

621 Lê Trung Quân 16-02-1998 601240621 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

622 Nguyễn Đăng Phương 18-10-1998 601240622 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

623 Nguyễn Quốc Bình 17-07-1997 601240623 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

624 Nguyễn Thị Trang 26-01-1998 601240624 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

625 Nguyễn Thị Lan 15-10-1998 601240625 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

626 Nguyễn Thị Nguyệt 11-04-1998 601240626 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

627 Nguyễn Văn Hiển 02-03-1998 601240627 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

628 Nguyễn Văn Hải 23-07-1998 601240628 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

629 BÙI THỊ MINH 26/03/1999 601240629 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

630 NGUYỄN BÁ ĐẠT 10/08/1999 601240630 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

631 NGUYỄN CÔNG HOÀNG 26/04/1999 601240631 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

632 NGUYỄN MẠNH HIẾU 09/05/1999 601240632 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

633 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY 07/08/1999 601240633 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

634 NGUYỄN THỊ SANG 04/08/1999 601240634 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

635 NGUYỄN THỊ THU AN 06/07/1999 601240635 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

636 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 23/05/1999 601240636 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

637 HÀ THU TRUNG 24/09/1999 601240637 11A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

638 HÀ THU DŨNG 24/09/1999 601240638 11A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

639 NGUYỄN ĐỨC TÂN 15/05/1999 601240639 11A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

640 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 03/03/1999 601240640 11A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

641 HOÀNG THỊ VÂN ANH 16/11/1999 601240641 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

642 HOÀNG THÙY LINH 27/10/1999 601240642 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

643 LÊ MINH HIẾU 24/02/1999 601240643 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

644 NGUYỄN THỊ MAI 22/02/1999 601240644 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

645 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 04/06/1999 601240645 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

646 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 26/10/1999 601240646 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

647 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 01/08/1999 601240647 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

648 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/06/1999 601240648 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

649 VŨ TUẤN LINH 19/01/1999 601240649 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

650 BÙI ĐĂNG HAI 08/09/1998 601240650 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

651 LÊ THÁI HÒA 20/01/1998 601240651 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

652 LÊ THỊ THANH HUẾ 20/01/1998 601240652 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

653 LÊ THỊ THANH TRÌNH 24/05/1998 601240653 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

654 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 20/08/1998 601240654 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

655 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 22/02/1998 601240655 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

656 NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/10/1998 601240656 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

657 HOÀNG PHI 13/08/1998 601240657 12A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

658 NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG 12/10/1998 601240658 12A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

659 NGUYỄN HÀ CHÂM 01/11/1998 601240659 12A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

660 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 02/08/1998 601240660 12A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

661 HÀ MINH HUẾ 27/10/1998 601240661 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

662 HÀ THỊ THÚY 20/09/1998 601240662 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

663 HÀ THỊ TUYẾT 20/10/1998 601240663 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

664 LÊ THỊ THÁI 26/07/1998 601240664 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

665 LÊ THỊ THU HOÀI 08/08/1998 601240665 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

666 LƯƠNG THỊ THÙY LINH 18/06/1998 601240666 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

667 NGUYỄN THỊ DÂN 09/06/1998 601240667 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

668 NGUYỄN THỊ LAN 19/09/1998 601240668 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

669 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 05/05/1998 601240669 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

670 Bùi Hương Giang 28/12/1999 601240670 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

671 Bùi Phương Thảo 08/09/1999 601240671 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

672 Đinh Thị Thu Thuỷ 17/05/1999 601240672 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

673 Đỗ Hiền Lương 14/08/1999 601240673 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

674 Kiều Thị Quỳnh Anh 18/11/1999 601240674 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

675 Lê Thị Tân 04/11/1999 601240675 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

676 Nguyễn Minh Quân 06/04/1999 601240676 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

677 Nguyễn Thị Xuân 11/08/1999 601240677 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

678 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 11/08/1999 601240678 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

679 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/11/1999 601240679 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

680 Nguyễn Thị Ngọc Linh 24/11/1999 601240680 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

681 Nguyễn Thị Thuỷ Ngân 16/11/1999 601240681 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

682 Nguyễn Thị Vân Anh 25/05/1999 601240682 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

683 Phạm Bích Ngọc 20/11/1999 601240683 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

684 Phạm Dương Huyền Trang 03/07/1999 601240684 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

685 Phạm Thị Thu Trang 28/04/1999 601240685 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

686 Phan Thị Thanh Huệ 27/07/1999 601240686 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

687 Phí Thị Thuỳ Linh 01/09/1999 601240687 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

688 Trần Thị Thu Hà 22/07/1999 601240688 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

689 Vũ Thị Thu Trang 24/11/1999 601240689 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

690 Đàm Thị Thu Hiền Hảo 03/07/1998 601240690 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

691 Đào Thị Mai 14/10/1998 601240691 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

692 Đỗ Thị Hoa 27/05/1998 601240692 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

693 Đỗ Thị Bích Phương 23/02/1998 601240693 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

694 Đỗ Thị Quỳnh Hoa 11/08/1998 601240694 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

695 Đồng Thị Doan 25/08/1998 601240695 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

696 Hà Thành Long 01/11/1998 601240696 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

697 Lê Phương Thảo 01/08/1998 601240697 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

698 Ngô Thị Thúy Hảo 01/07/1998 601240698 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

699 Nguyễn Thị Giang 16/06/1998 601240699 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

700 Nguyễn Thị Oanh 09/02/1998 601240700 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

701 Nguyễn Thị Phượng 12/10/1998 601240701 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

702 Nguyễn Thị Quỳnh 27/05/1998 601240702 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

703 Nguyễn Thị Quỳnh 07/10/1998 601240703 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

704 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/08/1998 601240704 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

705 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 10/05/1998 601240705 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

706 Nguyễn Thùy Dương 03/11/1998 601240706 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

707 Nguyễn Trần Bảo Trâm 27/05/1998 601240707 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

708 Phạm Kiều Diễm 28/11/1998 601240708 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

709 Vũ Hoài Thương 16/09/1998 601240709 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

710 Bùi Thị Phượng 18/07/1999 601240710 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

711 Đặng Văn Tùng 15/02/1999 601240711 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

712 Đinh Thị Yên 24/09/1999 601240712 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

713 Đinh Văn Thanh 19/11/1999 601240713 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

714 Đỗ Văn Uy 18/04/1999 601240714 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

715 Hà Thị Minh Bình 25/08/1999 601240715 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

716 Hoàng Văn Luận 13/02/1999 601240716 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

717 Nguyễn Thị Huyên 20/01/1999 601240717 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

718 Nguyễn Thị Phương 20/04/1999 601240718 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

719 Nguyễn Thị Sang 13/01/1999 601240719 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

720 Nguyễn Thị Ngọc 07-05-1999 601240720 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

721 Nguyễn Thị Thơm 06-10-1999 601240721 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

722 Nguyễn Thị Huyền 17/04/1999 601240722 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

723 Nguyễn Thu Trang 09-07-1999 601240723 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

724 Nguyễn Văn Sáng 20/08/1999 601240724 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

725 Nguyễn Văn Thanh 26/09/1999 601240725 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

726 Phùng Thị Hoa 23/07/1999 601240726 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

727 Trần Thị Quý 20/08/1999 601240727 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

728 Trần Thị Tuyết Giang 05-02-1999 601240728 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

729 Vương Thị Linh 10-01-1999 601240729 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

730 Bùi Thị Thủy 03-10-1998 601240730 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

731 Đỗ Ngọc Sơn 03-03-1998 601240731 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

732 Đỗ Tuấn Dương 17/10/1998 601240732 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

733 Đỗ Văn Tiến 15/08/1998 601240733 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

734 Đỗ Việt Anh 16/11/1998 601240734 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

735 Hà Thị Hồng Nhung 05-06-1998 601240735 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

736 Kim Khánh Linh 05-01-1998 601240736 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

737 Lê Thị Thủy 06/11/0998 601240737 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

738 Nguyễn Anh Trọng 24/10/1998 601240738 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

739 Nguyễn Thị Hậu 26/06/1998 601240739 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

740 Nguyễn Thị Hường 20/04/1998 601240740 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

741 Nguyễn Thị Linh Chi 30/08/1998 601240741 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

742 Phan Đăng Quang 08-06-1998 601240742 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

743 Phan Thị Bích Ngọc 13/07/1998 601240743 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

744 Phan Văn Trường 15/07/1998 601240744 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

745 Phùng Tuấn Anh 09-04-1998 601240745 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

746 Trần Minh Lợi 20/07/1998 601240746 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

747 Trần Phương Nam 12-06-1998 601240747 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

748 Trần Thị Thu Giang 07-06-1998 601240748 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

749 Vũ Mạnh Dũng 13/04/1998 601240749 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

750 Bùi Hạnh Trang 12/02/1998 601240750 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

751 Đào Việt Duy 02/10/1998 601240751 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

752 Đinh Đức Quý 17/10/1998 601240752 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

753 Dương Khánh Linh 06/10/1998 601240753 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

754 Lê Phương Thảo 26/09/1998 601240754 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

755 Nguyễn Chi Mai 19/06/1998 601240755 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

756 Nguyễn Kiều Trinh 18/01/1998 601240756 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

757 Nguyễn Ngọc Minh 28/09/1998 601240757 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

758 Nguyễn Thành Đạt 20/11/1998 601240758 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

759 Nguyến Thanh Tùng 26/04/1998 601240759 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

760 Nguyễn thị Thu Trang 21/11/1998 601240760 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

761 Nguyễn Vũ Thùy Linh 17/10/1998 601240761 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

762 Phan Quang Anh 06/01/1998 601240762 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

763 Phan Việt Anh 01/10/1988 601240763 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

764 Tạ Khánh Linh 20/10/1998 601240764 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

765 Lê Thị Phượng 23/09/1998 601240765 12A2 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

766 Nguyễn Diệu Linh 11/06/1998 601240766 12A2 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

767 Trần Thùy Anh 16/11/1998 601240767 12A2 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

768 Nguyễn Kiều Trang 20/06/1998 601240768 12A4 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

769 Trần thị Thu Trang 22/09/1998 601240769 12A4 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

770 Dương Thu Hoài Linh 15/08/1999 601240770 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

771 Đường Thùy Linh 07/08/1999 601240771 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

772 Nguyễn Khắc Học 28/05/1999 601240772 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

773 Nguyễn Phương Thảo 24/07/1999 601240773 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

774 Nguyễn Văn Du 05/05/1999 601240774 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

775 Phan Thị Thu Trang 14/08/1999 601240775 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

776 Đào Thị Minh 25/01/1999 601240776 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

777 Diệp Thị Nhật Linh 02/08/1999 601240777 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

778 Lăng Bảo Ngọc 09/08/1999 601240778 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

779 Nguyễn Huyền Trang 08/07/1999 601240779 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

780 Nguyễn ngọc Hương 16/12/1999 601240780 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

781 Nguyễn Ngọc Tùng 17/10/1999 601240781 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

782 Nguyễn Thị Hoa 05/10/1999 601240782 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

783 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 20/11/1999 601240783 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

784 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/1999 601240784 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

785 Nguyễn Thị Lan Anh 18/09/1999 601240785 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

786 Trần Khánh Linh 16/05/1999 601240786 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

787 Trần Thị Luyến 17/01/1999 601240787 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

788 Trần Thị Thu Trang 21/09/1999 601240788 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

789 Viên Thị Lan Anh 03/08/1999 601240789 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

790 Đào Thị Thanh Mai 12/10/1998 601240790 12A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

791 Diệp Thị Xuân 22/08/1998 601240791 12A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

792 Nguyễn Tuấn Anh 11/08/1998 601240792 12A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

793 Vũ Quốc Quỳnh 01/01/1998 601240793 12A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

794 Đào Thị Thơm 16/06/1998 601240794 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

795 Lưu Thị Thảo 26/08/1998 601240795 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

796 Nguyễn Khánh Linh 05/09/1998 601240796 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

797 Nguyễn Văn Huân 15/05/1998 601240797 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

798 Nguyễn Văn Điệp 12/01/1998 601240798 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

799 Nguyễn Xuân Trường 19/08/1998 601240799 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

800 Trần Việt Vĩnh 01/04/1998 601240800 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

801 Cao Mĩ Hạnh 10/10/1998 601240801 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

802 Dương Thị Nhàn 04/02/1998 601240802 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

803 Lại Thị Dung 25/12/1998 601240803 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

804 Lăng Thị Khánh Ninh 18/04/1998 601240804 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

805 Lê Nguyễn Phương 24/07/1998 601240805 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

806 Lê Thị Tuyết Mai 11/04/1998 601240806 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

807 Nguyễn Dương Hoài Thương 04/12/1998 601240807 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

808 Nguyễn Thị Ninh 15/04/1998 601240808 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

809 Nguyễn Thị Loan 20/11/1998 601240809 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

810 Bùi Thị Phấn 29/03/1999 601240810 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

811 Chu Quyết Thắng 20/11/1999 601240811 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

812 Chu Thái Dương 09/06/1999 601240812 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

813 Đỗ Thị Hương 03/07/1999 601240813 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

814 Đỗ Thị Ngọc Ánh 06/10/1999 601240814 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

815 Hà Thị Ngân 23/05/1999 601240815 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

816 Hoàng Quốc Trung 14/09/1999 601240816 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

817 Hoàng Thu Huyền 08/01/1999 601240817 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

818 Lương Thế Toàn 13/09/1999 601240818 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

819 Lương Thị Ánh Điệp 28/06/1999 601240819 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

820 Lương Văn Bình 19/10/1999 601240820 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

821 Nguyễn Thị Duyên 10/08/1999 601240821 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

822 Nguyễn Thị Hồng 28/03/1999 601240822 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

823 Nguyễn Thị Trang 07/09/1999 601240823 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

824 Nguyễn Văn Đoàn 09/12/1999 601240824 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

825 Phạm Anh Tuấn 17/02/1999 601240825 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

826 Phan Thị Nguyệt 07/09/1999 601240826 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

827 Phùng Thị Trang 14/06/1999 601240827 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

828 Trừ Thị Hương 20/09/1999 601240828 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

829 Trương Thị Hà Giang 01/01/1999 601240829 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

830 Vũ Văn Quân 27/10/1999 601240830 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

831 Đặng Vĩnh Quang 13/12/1998 601240831 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

832 Đào Thị Hồng Ánh 05/07/1998 601240832 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

833 Đỗ Tiến Dũng 08/02/1998 601240833 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

834 Đường Thị Hoài Thu 10/10/1998 601240834 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

835 Nguyễn Minh Ánh 04/04/1998 601240835 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

836 Nguyễn Thị Phương 11/10/1998 601240836 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

837 Nguyễn Thị Dung 09/03/1998 601240837 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

838 Nguyễn Thị Loan 07/03/1998 601240838 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

839 Nguyễn Văn TuấnB 26/06/1998 601240839 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

840 Nguyễn Văn HuyA 01/12/1998 601240840 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

841 Nguyễn Văn TuấnA 25/07/1998 601240841 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

842 Nguyễn Việt Tùng 08/04/1998 601240842 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

843 Phùng Thị Quỳnh 10/12/1998 601240843 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

844 Trần Thị Hoa Mơ 24/02/1998 601240844 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

845 Trương Xuân Lộc 12/11/1998 601240845 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

846 Vũ Thị Thanh 29/12/1998 601240846 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

847 Vũ Thị Anh Văn 26/12/1998 601240847 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

848 Nguyễn Thị hồng Nhung 5/10/1998 601240848 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

849 Lưu Thị Ba 27-01-1997 601240849 12A2 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

850 Phan Thị huế 11-04-1998 601240850 12A6 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

851 Hà Thị Thanh Ngân 09/11/1999 601240851 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

852 Hà Văn Thiết 01/06/1999 601240852 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

853 Lê Hồng Duyên 11/08/1999 601240853 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

854 Nguyễn Phương Thảo 18/08/1999 601240854 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

855 Nguyễn Thanh Ngoan 05/10/1999 601240855 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

856 Nguyễn Thị Thảnh 30/04/1999 601240856 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

857 Nguyễn Thị Toàn 15/07/1999 601240857 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

858 Nguyễn Thu Hường 10/08/1999 601240858 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

859 Phan Thị Tiến Thành 24/05/1999 601240859 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

860 Trần Thị Thúy 06/12/1999 601240860 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

861 Bùi Thị Thanh Hải 15/4/1999 601240861 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

862 Kiều Thị Thu Hường 20/10/1999 601240862 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

863 Lê Thị Hằng 07-02-1999 601240863 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

864 Nguyễn Thị Thanh Hải 10-11-1999 601240864 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

865 Phan Thị Ngọc Ánh 18/4/1999 601240865 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

866 Phan Thị Thuý Hằng 11-09-1999 601240866 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

867 Cao Thị Hoa 12//8/1999 601240867 11D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

868 Đặng Thị Hướng 12-03-1999 601240868 11D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

869 Hoàng Thị Thu Hiền 08-11-1999 601240869 11D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

870 Nguyễn Thị Vân 23/4/1999 601240870 11D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

871 Trần Thị Phương 29/4/1999 601240871 11D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

872 Đào Thị Thanh mai 28-02-1998 601240872 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

873 Đoàn Thị Thùy Biên 25-12-1998 601240873 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

874 Nguyễn Thị Thúy 08-07-1998 601240874 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

875 Nguyễn Thị Kim Anh 03-12-1998 601240875 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

876 Nguyễn Trung Hiếu 25-02-1998 601240876 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

877 Nguyễn Văn Tùng 28-07-1998 601240877 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

878 Thiều Đức Lâm 28-09-1998 601240878 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

879 Vũ Thị Hòa 15-06-1998 601240879 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

880 Nguyễn Thị Hương 25-04-1998 601240880 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

881 Nguyễn Thị Thủy 15-11-1998 601240881 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

882 Trần Thanh Lam 08-09-1998 601240882 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

883 Trần Thị Hảo 03-02-1998 601240883 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

884 Trương Văn Tùng 02-02-1998 601240884 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

885 Vũ Thị Minh Hằng 23-10-1998 601240885 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

886 Vũ Thị Quỳnh Nga 12-08-1998 601240886 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

887 Cao Thu Thảo 21-11-1998 601240887 12D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

888 Kiều Ly 15-12-1998 601240888 12D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

889 Nguyễn Thị Ngọc 02-08-1998 601240889 12D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

890 Phạm Thị Phượng 27-08-1998 601240890 12D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

891 Phạm Thị Duyên 06-09-1998 601240891 12D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

892 Dương Thị Thùy Linh 19/05/1999 601240892 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

893 Nguyễn Thanh Tâm 23/11/1999 601240893 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

894 Nguyễn Thị Phương Mai 20/01/1999 601240894 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

895 Nguyễn Thị Quý Anh 08/01/1999 601240895 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

896 Nguyễn Thị Thu Hường 20/04/1999 601240896 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

897 Nguyễn Xuân Hương 22/02/1999 601240897 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

898 Phùng Việt Hoàng 12/08/1999 601240898 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

899 Trần Thị Thanh 05/01/1999 601240899 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

900 Cao Thị Hồng Nhung 19/11/1999 601240900 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

901 Lê Thị Nga 18/05/1999 601240901 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

902 Lê Thị Hải 05/04/1999 601240902 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

903 Nguyễn Ngọc Khánh 15/05/1999 601240903 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

904 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/08/1999 601240904 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

905 Trần Thị Mai 20/02/1999 601240905 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

906 Dđặng Đức Tuyên 05/08/1999 601240906 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

907 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/11/1999 601240907 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

908 Nguyễn Thúy Hằng 02/11/1999 601240908 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

909 Trần Trung Dũng 06/01/1999 601240909 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

910 Trương Thu Ngân 02/06/1999 601240910 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

911 Trương Trọng Bằng 26/12/1999 601240911 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

912 Vũ Văn Tùng 10/11/1999 601240912 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

913 Đặng Khánh Linh 15/07/1999 601240913 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

914 Kim Thị Ngọc Anh 15/01/1999 601240914 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

915 Lê Thu Hằng 15/08/1999 601240915 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

916 Nguyễn Ngọc Ánh 07/10/1999 601240916 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

917 Nguyễn Văn Duy 06/06/1999 601240917 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

918 Trần Thúy Nga 27/10/1999 601240918 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

919 Đặng Văn Dũng 18/11/1998 601240919 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

920 Lê Thị Hưởng 19/12/1998 601240920 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

921 Lê Thị Tuyết 04/10/1998 601240921 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

922 Nguyễn Thị Thu Hà 21/07/1998 601240922 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

923 Phạm Phương Thảo 11/04/1998 601240923 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

924 Phùng Thị Mỵ 15/02/1998 601240924 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

925 Trần Đức Bình 15/01/1998 601240925 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

926 Vũ Quốc Phong 04/08/1998 601240926 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

927 Vũ Thi Nhung 20/05/1998 601240927 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

928 Nguyễn Tuấn Hải 22/11/1998 601240928 12A6 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

929 Đặng Thị Liên 25/04/1998 601240929 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

930 Đặng Thị Huyền Trang 29/10/1998 601240930 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

931 Đào Thuỳ Dung 19/01/1998 601240931 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

932 Lê Thị Thanh Hương 12/11/1998 601240932 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

933 Lê Thị Thanh Nhàn 01/07/1998 601240933 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

934 Lê Vân Anh 16/02/1998 601240934 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

935 Nguyễn Thị Thu Hà 12/07/1998 601240935 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

936 Trần Thị Thuỳ Linh 03/06/1998 601240936 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

937 Truơng Thị Nhung 24/07/1998 601240937 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

938 Vũ Thị Vân Anh 15/11/1998 601240938 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

939 Bùi Hồng Sơn 25/10/1999 601240939 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

940 Bùi Thị Tuyết Nhung 13/10/1999 601240940 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

941 Chu Thị Thu 09/07/1999 601240941 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

942 Chu Văn Anh 17/12/1999 601240942 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

943 Đào Minh Quyết 17/03/1999 601240943 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

944 Đinh Thị Huyền 02/04/199 601240944 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

945 Ngô Thị Thanh Tâm 28/12/1999 601240945 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

946 Nguyễn Duy Tuấn Vũ 03/06/1999 601240946 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

947 Nguyễn Thị Hiên 03/08/1999 601240947 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

948 Nguyễn Thị Ngọc 03/03/1999 601240948 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

949 Nguyễn Thị Trang 01/04/1999 601240949 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

950 Nguyễn Thị Trang 20/06/1999 601240950 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

951 Nguyễn Thị Lan Hương 10/09/1999 601240951 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

952 Nguyễn Thị Ngọc Lan 04/09/1999 601240952 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

953 Nguyễn Văn Hùng 30/08/1999 601240953 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

954 Nguyễn Việt Hưng 26/12/1999 601240954 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

955 Tô Thị Thu 23/11/1999 601240955 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

956 Trần Thị Thùy Linh 09/04/0999 601240956 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

957 Trần Văn Dương 27/09/1999 601240957 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

958 Vũ Thị Ngọc 01/06/1999 601240958 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

959 Lê Văn Ninh 15/12/1998 601240959 12A1 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

960 Phan Thị Thu Hương 26/08/1998 601240960 12A1 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

961 Tạ Việt Anh 05/06/1998 601240961 12A1 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

962 Bùi Thị Phương 31/07/1998 601240962 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

963 Bùi Thị Hồng Nhung 25/10/1998 601240963 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

964 Cao Thị Xuân Trang 19/07/1998 601240964 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

965 Đào Thị Thúy 09/12/1998 601240965 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

966 Hạ Văn Việt 03/12/1998 601240966 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

967 Hoàng Diệu Linh 27/09/1998 601240967 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

968 Lê Minh Hiếu 18/01/1998 601240968 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

969 Ngô Thị Ánh 02/12/1998 601240969 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

970 Nguyễn Thị Thủy 19/11/1998 601240970 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

971 Nguyễn Thị Ngọc 18/12/1998 601240971 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

972 Nguyễn Thị Dần 16/12/1998 601240972 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

973 Nguyễn Thị Yến 01/11/1998 601240973 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

974 Phạm Ngọc Dũng 15/12/1998 601240974 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

975 Phan Nhật Lệ 03/01/1998 601240975 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

976 Phùng Thị Sáng 18/03/1998 601240976 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

977 Trần Thị Thúy 02/10/1998 601240977 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

978 Trần Thị Thái 13/08/1998 601240978 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

979 Bạch Thị Huyền 28/06/1999 601240979 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

980 Bùi Thị Huyền Trang 14/3/1999 601240980 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

981 Bùi Thị Thu Hằng 22/8/1999 601240981 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

982 Đinh Công Đại 11-11-1999 601240982 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

983 Lê Minh Hùng 01-09-1999 601240983 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

984 Ngô Thị Đức 18/4/1999 601240984 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

985 Nguyễn Thị Thu Trang 11-10-1999 601240985 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

986 Trần Khương Duy 07-08-1999 601240986 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

987 Trần Thị Bích Loan 16/3/1999 601240987 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

988 Triệu Thị Diễm Vy 28/6/1999 601240988 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

989 Nguyễn Văn Phi 26/11/1999 601240989 11A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

990 Phùng Văn Tĩnh 12-06-1999 601240990 11A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

991 Trần Thị Huyền 07-07-1999 601240991 11A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

992 Bùi Thị Lệ 11-11-1999 601240992 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

993 Bùi Văn Duy 15/4/1999 601240993 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

994 Chu Thị Huyền 27/4/1999 601240994 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

995 Đinh Thị Thu Trang 20/11/1999 601240995 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

996 Lê Thị Huế 11-10-1999 601240996 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

997 Lê Thị Tuyết 17/1/1999 601240997 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

998 Lê Thị Lệ Thanh 11-02-1999 601240998 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

999 Nghiêm Thị Thúy 14/2/1999 601240999 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1000 Ngô Thị Thanh Hương 30/3/1999 601241000 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1001 Nguyễn Thị Trang 09-08-1999 601241001 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1002 Nguyễn Thị Lĩnh 01-01-1999 601241002 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1003 Nguyễn Thị Khánh Ly 14/6/1999 601241003 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1004 Phan Thị Hoa 24/9/1999 601241004 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1005 Trần Thị Minh 29/3/1999 601241005 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1006 Vũ Thị Hằng 11-08-1999 601241006 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1007 Bùi Thị Hằng 28/1/1999 601241007 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1008 Bùi Thị Hương Thu 10-02-1999 601241008 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1009 Bùi Thị Ngọc Huyền 06-11-1999 601241009 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1010 Chu Thị Nguyệt 15/11/1999 601241010 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1011 Đào Thị Diễm 23/10/1999 601241011 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1012 Đỗ Thị Thu Thùy 22/11/1999 601241012 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1013 Dương Thị Hiền 07-06-1999 601241013 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1014 Khổng Thị Hạnh Nga 01-11-1999 601241014 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1015 Kim Thị Duyên 11-02-1999 601241015 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1016 Lê Thị Phương 01-02-1999 601241016 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1017 Nguyễn Minh Ánh 20/11/1999 601241017 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1018 Nguyễn Thị Hạnh 16/1/1999 601241018 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1019 Nguyễn Thị Ngọc Hường 11-10-1999 601241019 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1020 Nguyễn Thị Thu Thảo 01-06-1999 601241020 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1021 Nguyễn Văn Dũng 24/7/1999 601241021 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1022 Phùng Thị Huyền 02-04-1999 601241022 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1023 Tạ Thị Oanh 11-03-1999 601241023 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1024 Trần Thị Hương 20/7/1999 601241024 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1025 Vũ Thị Huyền 20/8/1999 601241025 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1026 Bạch Thị Thảo 22/3/1999 601241026 11D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1027 Trần Thế Công 27/9/1999 601241027 11D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1028 Chu Thị Hồng 14/7/1999 601241028 11D5 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1029 Nguyễn Thị Mai 16/3/1999 601241029 11D5 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1030 Phạm Thị Huyền Trang 11-06-1999 601241030 11D5 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1031 Phan Thị Nguyên 19/10/1999 601241031 11D5 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1032 Lê Văn Hoàng 16/3/1998 601241032 12A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1033 Nguyễn Quốc Yên 19/8/1998 601241033 12A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1034 Nguyễn Thị Mai 24/09/1998 601241034 12A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1035 Phạm Thị Minh Huệ 28/02/1998 601241035 12A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1036 Bùi Văn Chí 12-10-1998 601241036 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1037 Chu Thị Phương Thu 20/6/1998 601241037 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1038 Đỗ Ngọc Ánh 10-06-1998 601241038 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1039 Lê Văn Thành 19/6/1998 601241039 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1040 Nguyễn Thị Thu Hương 01-02-1998 601241040 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1041 Trần Thị Phượng 23/9/1998 601241041 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1042 Trần Thị Thúy 10-05-1998 601241042 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1043 Trần Văn Đồng 20/12/1998 601241043 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1044 Vũ Thị Chung 25/7/1998 601241044 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1045 Chu Thị Lan Anh 25/11/1998 601241045 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1046 Đỗ Thị Hồng Nhung 31/8/1998 601241046 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1047 Dương Thị Thu Hoài 18/8/1998 601241047 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1048 Khổng Phương Anh 19/6/1998 601241048 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1049 Khổng Thị Tuyến 20/10/1998 601241049 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1050 Lê Thị Đào 31/12/1998 601241050 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1051 Nguyễn Thị Hạnh 16/9/1998 601241051 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1052 Nguyễn Thị Hằng 06-04-1998 601241052 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1053 Nguyễn Thị Hằng 30/9/1998 601241053 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1054 Nguyễn Thị Hậu 26/6/1998 601241054 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1055 Nguyễn Thị Kim Cúc 29/5/1998 601241055 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1056 Phan Thị Thanh Huyền 11-01-1998 601241056 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1057 Tạ Thị Hải 03-08-1998 601241057 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1058 Trần Thị Hằng 22/9/1998 601241058 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1059 Trần Thị Thanh Tâm 10-08-1998 601241059 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1060 Bùi Thị Hạnh 08-07-1998 601241060 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1061 Bùi Thị Mai Hương 07-08-1998 601241061 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1062 Bùi Thị Thùy Linh 11-02-1998 601241062 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1063 Chu Thị Cảnh 20/5/1998 601241063 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1064 Đường Thị Liên 21/12/1998 601241064 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1065 Lê Thị Hà 24/2/1998 601241065 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1066 Nguyễn Thị Tâm 17/10/1998 601241066 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1067 Nguyễn Thị Hồng 18/6/1998 601241067 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1068 Nguyễn Thị Thu Huệ 28/12/1998 601241068 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1069 Trần Thị Thảo 01-11-1998 601241069 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1070 Trần Thị Tuyết 30/12/1998 601241070 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1071 Trần Thị Thanh Huyền 25/9/1998 601241071 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1072 Vũ Thị Hồng Nhung 03-10-1998 601241072 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1073 Bùi Thị Thúy 06-09-1998 601241073 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1074 Dương Đức Tâm 15/10/1998 601241074 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1075 Khổng Thị Thanh Minh 16/3/1998 601241075 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1076 Nguyệt Việt Đại 14/6/1998 601241076 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1077 Tô Thị Tuyến 30/7/1998 601241077 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1078 Trần Thị Gạo 14/7/1998 601241078 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1079 Bạch Hồng Sáng 14/10/1998 601241079 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1080 Bùi Thị Thu Thủy 02-01-1998 601241080 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1081 Bùi Thu Hằng 07-10-1998 601241081 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1082 Đỗ Thị Lan Anh 17/11/1998 601241082 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1083 Đỗ Thị Như Mơ 23/2/1998 601241083 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1084 Lê Thị Thanh 28/10/1998 601241084 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1085 Lê Thị Loan 14/4/1998 601241085 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1086 Lê Thị Hiền 26/11/1998 601241086 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1087 Lê Thị Hồng Nhung 26/5/1998 601241087 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1088 Nguyễn Thị Loan 25/11/1998 601241088 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1089 Nguyễn Thị Hồng 22/7/1998 601241089 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1090 Nguyễn Thị Nga 12-11-1998 601241090 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1091 Trần Thị Nhung 05-01-1998 601241091 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1092 Hạ Ngọc Sơn 06-12-1999 601241092 11A1 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1093 Lương Thị Thu Hà 10-09-1999 601241093 11A1 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1094 Phùng Trọng Hiếu 02-10-1999 601241094 11A1 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1095 Lê Đức Nhân 20-11-1998 601241095 11A4 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1096 Phùng Văn Quang 07-08-1999 601241096 11A4 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1097 Lê Mạnh Hùng 24-12-1999 601241097 11A5 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1098 Cao Thị Phương Thúy 15-10-1999 601241098 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1099 Hạ Thị Bích Hạnh 04-11-1999 601241099 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1100 Ngô Văn Duy 16-04-1999 601241100 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1101 Nguyễn Thị Hồng 10-04-1999 601241101 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1102 Nguyễn Thị Bích 26-05-1999 601241102 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1103 Nguyễn Thị Yến 30-12-1999 601241103 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1104 Nguyễn Thị Linh 12-07-1999 601241104 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1105 Nguyễn Văn Đức 02-03-1999 601241105 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1106 Nguyễn Xuân Huỳnh 20-12-1999 601241106 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1107 Nguyễn Xuân Lộc 14-04-1999 601241107 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1108 Trần Thị Hiên 21-01-1999 601241108 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1109 Vũ Đức Tuấn 18-01-1999 601241109 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1110 Nguyễn Thị Hà 16-09-1999 601241110 11A8 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1111 Trần Xuân Hiệp 04-02-1999 601241111 11A8 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1112 Hạ Thị Kiều Loan 23-11-1998 601241112 12A1 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1113 Kim Thị Hồng Cần 29-10-1998 601241113 12A1 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1114 Nguyễn Thanh Vân 12-12-1998 601241114 12A5 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1115 Nguyễn Thị Yến 16-06-1998 601241115 12A5 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1116 Chu Thị Xuân 17-12-1998 601241116 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1117 Khuất Thị Lê 17-02-1998 601241117 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1118 Kim Thị Thanh Tình 29-04-1998 601241118 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1119 Lê Trung Đạo 20-11-1998 601241119 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1120 Lương Đình Thủy 17-05-1998 601241120 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1121 Nguyễn Đức Nam 13-11-1998 601241121 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1122 Nguyễn Thế Dương 29-08-1998 601241122 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1123 Nguyễn Thị Dung 25-10-1998 601241123 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1124 Nguyễn Văn Vũ 15-09-1998 601241124 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1125 Phạm Thị Hường 19-09-1998 601241125 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1126 Phí Tiến Lâm 14-12-1998 601241126 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1127 Phùng Thị Yến 06-11-1998 601241127 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1128 Phùng Thị Kim Cúc 10-03-1998 601241128 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1129 Phùng Thị Thúy Nga 15-09-1998 601241129 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1130 Trần Thị Thu Hương 20-03-1998 601241130 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1131 Vũ Duy Mỹ 14-12-1998 601241131 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1132 Nguyễn Thị Hồng Thúy 02/12/1999 601241132 11A1 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1133 Nguyễn Thị Quý Anh 20/01/1999 601241133 11A1 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1134 Trần Đăng Hùng 08/10/1999 601241134 11A1 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1135 Phạm Thu Thùy 18/01/1999 601241135 11A2 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1136 Trần Hồng Hạnh 11/07/1999 601241136 11A2 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1137 Trần Thị Thu Trang 24/05/1999 601241137 11A2 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1138 Dương Khánh Ly 21/09/1999 601241138 11A7 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1139 Nguyễn Đình Thực 11/03/1999 601241139 11A7 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1140 Nguyễn Thị Hoa 04/12/1999 601241140 11A7 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1141 Bùi Thị Vân Anh 24/09/1999 601241141 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1142 Đinh Thị Mai Thương 07/03/1999 601241142 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1143 Hoàng Ngọc Linh 19/09/1999 601241143 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1144 Nguyễn Hoàng Hải Anh 21/11/1999 601241144 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1145 Nguyễn Thị Phương Anh 25/08/1999 601241145 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1146 Nguyễn Thị Thanh Lâm 22/07/1999 601241146 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1147 Nguyễn Thị Thu Cường 24/06/1999 601241147 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1148 Tạ Thị Thu Hiền 05/04/1999 601241148 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1149 Trần Minh Hải 16/02/1999 601241149 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1150 Trần Thị Bảo Yến 28/05/1999 601241150 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1151 Trần Thị Mỹ Uyên 11/07/1999 601241151 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1152 Trần Thị Thu Ngân 18/02/1999 601241152 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1153 Lưu Thị Thùy Dung 08/12/1999 601241153 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1154 Ngô Thị Tố Uyên 12/11/1999 601241154 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1155 Nguyễn Diệu Linh 13/09/1999 601241155 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1156 Nguyễn Thị Hoài Thu 06/09/1999 601241156 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1157 Nguyễn Văn Duy 30/10/1999 601241157 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1158 Phạm Thị Hải Yến 30/07/1999 601241158 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1159 Phạm Thị Hồng Hạnh 09/01/1999 601241159 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1160 Võ Thị Thu Trang 31/10/1999 601241160 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1161 Đỗ Nhật Huy 06/12/1999 601241161 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1162 Kiều Văn Khôi 27/12/1999 601241162 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1163 Lê Thị Ninh 15/05/1999 601241163 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1164 Lưu Thị Ngọc 21/11/1999 601241164 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1165 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 21/11/1999 601241165 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1166 Nguyễn Thị Tuyết Nga 20/03/1999 601241166 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1167 Phan Ngọc Thùy Dương 29/09/1999 601241167 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1168 Trần Minh An 25/10/1999 601241168 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1169 Lê Thị Thêu 21/05/1999 601241169 11A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1170 Nguyễn Thị Phương 26/05/1999 601241170 11A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1171 Lê Văn Thực 26/01/1999 601241171 11A4 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1172 Nguyễn Thi Bích Phượng 28/06/1999 601241172 11A4 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1173 Dương Thị Diệu Linh 15/10/1998 601241173 12A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1174 Nguyễn Anh Dũng 13/08/1998 601241174 12A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1175 Nguyễn Lan Anh 3/6/1998 601241175 12A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1176 Nguyễn Tuấn Hiếu 25/03/1998 601241176 12A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1177 Trần Thị Thu Hiền 25/10/1998 601241177 12A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1178 Nguyễn Như Quỳnh 18/05/1998 601241178 12A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1179 Nguyễn Thị Hải Yến 19/05/1998 601241179 12A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1180 Nguyễn Tuấn Quyết 10/11/1998 601241180 12A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1181 Trần Văn Phúc 27/05/1998 601241181 12A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1182 Trần Văn Sáng 27/01/1998 601241182 12A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1183 Nguyễn Công Minh 20/12/1998 601241183 12A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1184 Nguyễn Công Hải 15/03/1998 601241184 12A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1185 Nguyễn Thi Hoa 28/10/1998 601241185 12A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1186 Nguyễn Thị Lụa 19/05/1998 601241186 12A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1187 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 05/09/1998 601241187 12A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1188 Nguyễn Thị Luyến 11/02/1998 601241188 12A4 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1189 Trần Thị Lừng 09/09/1998 601241189 12A4 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1190 Trần Thị Nguyệt 07/07/1998 601241190 12A4 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1191 Phạm Thị Thu Trang 24/11/1998 601241191 12A5 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1192 Nguyễn Công Trung 15/07/1997 601241192 12A6 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1193 Đỗ Thị Ngọc Anh 17/10/1998 601241193 12A1 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1194 Chu Khánh Quỳnh 13/11/1998 601241194 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1195 Đào Nữ Anh Nga 01-03-1998 601241195 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1196 Dương Thị Linh 24/07/1998 601241196 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1197 Lê Thị Thúy 30/07/1998 601241197 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1198 Lê Thị Kiều Anh 25/08/1998 601241198 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1199 Lê Văn Dũng 10-07-1998 601241199 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1200 Lương Thị Kim Oanh 26/08/1998 601241200 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1201 Ngô Minh Tươi 31/07/1998 601241201 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1202 Nguyen Thị Nhung 14/07/1998 601241202 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1203 Nguyễn Thị Phương 07-10-1998 601241203 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1204 Nguyễn Thị Thu 11-09-1998 601241204 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1205 Nguyễn Thị Lan Anh 23/09/1998 601241205 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1206 Nguyễn Thị Minh Hân 09-06-1998 601241206 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1207 Nguyễn Thị Ngọc Lan 20/07/1998 601241207 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1208 Nguyễn Văn Duy 13/10/1998 601241208 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1209 Nguyễn Văn Lâm 14/10/1998 601241209 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1210 Trần Thị Thu Hằng 05-06-1998 601241210 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1211 Tran Văn Toàn 06-10-1998 601241211 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1212 Nguyễn Hữu Tài 01-01-1998 601241212 12A2 Bình Xuyên Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1213 Phạm Anh Tùng 09-11-1998 601241213 12A2 Bình Xuyên Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1214 Bùi Thị Hà 11/12/2000 601241214 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1215 Bùi Thu Thảo 13/02/2000 601241215 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1216 Cao Thị Minh Nguyệt 27/11/2000 601241216 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1217 Cù Thị Minh Hằng 01/09/2000 601241217 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1218 Đỗ Anh Tú 26/05/2000 601241218 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1219 Đỗ Ngọc Hưng 05/06/2000 601241219 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1220 Dương Thị Huương 01/11/2000 601241220 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1221 Kim Thị Lê Dung 17/06/2000 601241221 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1222 Lê Minh Hiếu 20/12/2000 601241222 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1223 Lê Phương Linh 31/05/2000 601241223 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1224 Lê Phương Thảo My 19/12/2000 601241224 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1225 Lê Thị Thu Huyền 19/06/2000 601241225 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1226 Nghiêm Thị Tuyết Anh 11/01/2000 601241226 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1227 Nguyễn Anh Hùng 22/05/2000 601241227 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1228 Nguyễn Hà Anh 09/11/2000 601241228 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1229 Nguyễn Hoàng Hải 04/10/2000 601241229 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1230 Nguyễn Huyền Thanh 21/10/2000 601241230 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1231 Nguyễn Kim Chi 08/05/2000 601241231 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1232 Nguyễn Minh Tâm 18/10/2000 601241232 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1233 Nguyễn Minh Thu 08/04/2000 601241233 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1234 Nguyễn Nam Đức 10/12/2000 601241234 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1235 Nguyễn Phương Thảo 05/08/2000 601241235 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1236 Nguyễn Quỳnh Giao 01/06/2000 601241236 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1237 Nguyễn Thị Ánh 26/06/2000 601241237 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1238 Nguyễn Thị Hạnh Hà 29/01/2000 601241238 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1239 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/08/2000 601241239 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1240 Phạm Kim Ngân 30/10/2000 601241240 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1241 Phạm Thị Thu Hương 22/04/2000 601241241 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1242 Phùng Thảo Ly 23/08/2000 601241242 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1243 Phùng Thị Mai Linh 17/07/2000 601241243 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1244 Tô Bảo Ngọc 15/10/2000 601241244 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1245 Trần Thị Lan Anh 24/05/2000 601241245 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1246 Trần Thu Giang 07/08/2000 601241246 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1247 Trịnh Ngọc Long 22/02/2000 601241247 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1248 Trương Thị Phương 18/01/2000 601241248 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1249 Đỗ Hà Ngân 10/05/1999 601241249 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1250 Hồ Khánh Linh 22/02/1999 601241250 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1251 Ngô Thị Nhung 601241251 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1252 Nguyễn Diệu Linh 20/12/1999 601241252 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1253 Nguyễn Thị Anh 28/09/1999 601241253 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1254 Nguyễn Thị Hồng Trang 14/01/1999 601241254 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1255 Nguyễn Thu Giang 07/07/1999 601241255 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1256 Phạm Minh Hòa 11/03/1999 601241256 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1257 Tạ Thị Uyên 601241257 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1258 Hoàng Thị Vân Anh 23/11/1999 601241258 11A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1259 Hoàng Thị Vân Anh 23/11/1999 601241259 11A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1260 Nguyễn Hương Quỳnh 15/2/1999 601241260 11A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1261 Nguyễn Hương Quỳnh 15/2/1999 601241261 11A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1262 Bùi Hoàng Quân 12/2/1999 601241262 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1263 Bùi Hoàng Quân 12/2/1999 601241263 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1264 Lưu Thế Quỳnh 13/12/1999 601241264 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1265 Lưu Thế Quỳnh 13/12/1999 601241265 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1266 Nguyễn Phương Anh 03/9/1999 601241266 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1267 Nguyễn Phương Anh 03/9/1999 601241267 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1268 Nguyễn Quỳnh Trang 12/9/1999 601241268 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1269 Nguyễn Quỳnh Trang 12/9/1999 601241269 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1270 Nguyễn Thị Lan 13/12/1999 601241270 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1271 Nguyễn Thị Lan 13/12/1999 601241271 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1272 Nguyễn Thị Lan Anh 20/6/1999 601241272 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1273 Nguyễn Thị Lan Anh 20/6/1999 601241273 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1274 Trịnh Việt Dương 23/4/1999 601241274 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1275 Trịnh Việt Dương 23/4/1999 601241275 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1276 Đào Thị Thảo 05/12/1999 601241276 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1277 Đào Thị Thảo 05/12/1999 601241277 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1278 Lê tuấn Anh 22/4/1999 601241278 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1279 Lê tuấn Anh 22/4/1999 601241279 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1280 Ngô Thị Minh Ngọc 13/11/1999 601241280 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1281 Ngô Thị Minh Ngọc 13/11/1999 601241281 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1282 Nguyễn Hoàng Anh 12/8/1998 601241282 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1283 Nguyễn Hoàng Anh 12/8/1998 601241283 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1284 Nguyễn Phương Thảo Anh 07/2/1999 601241284 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1285 Nguyễn Phương Thảo Anh 07/2/1999 601241285 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1286 Nguyễn Thị Thu 28/7/1999 601241286 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1287 Nguyễn Thị Thu 28/7/1999 601241287 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1288 Nguyễn Thị Lan Hương 27/4/1999 601241288 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1289 Nguyễn Thị Lan Hương 27/4/1999 601241289 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1290 Nguyễn Thị Minh Thúy 16/11/1999 601241290 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1291 Nguyễn Thị Minh Thúy 16/11/1999 601241291 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1292 Phạm Minh Ngân 28/1/1999 601241292 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1293 Phạm Minh Ngân 28/1/1999 601241293 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1294 Hoàng Thị Linh 27/12/1998 601241294 12A1 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1295 Lương Thị Hảo 29/3/1998 601241295 12A1 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1296 Nguyễn Trung Đức 02/12/1998 601241296 12A1 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1297 Đỗ Thu Hà 28/9/1998 601241297 12A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1298 Lương Thị Hồng 30/11/1998 601241298 12A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1299 Cao Thị Chung 23/11/1998 601241299 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1300 Đỗ Văn Hà 02/5/1998 601241300 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1301 Nguyễn Hoài Phương 11/10/1998 601241301 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1302 Nguyễn Thị Dung 17/10/1998 601241302 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1303 Nguyễn Tuyết Thanh 08/8/1998 601241303 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1304 Nguyễn Việt Phú 01/11/1998 601241304 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1305 Nguyễn Việt Phú 01/11/1998 601241305 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1306 Phạm Thùy Linh 16/10/1998 601241306 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1307 Phan Thị Hồng Yến 18/5/1998 601241307 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1308 Trần Thị Phương 26/6/1998 601241308 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1309 Trần Văn Thịnh 11/10/1998 601241309 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1310 Trần Văn Thịnh 11/10/1998 601241310 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1311 Đinh Thị Lan 14/2/1998 601241311 12A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1312 Trần Hương Lan 23/9/1998 601241312 12A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1313 Trần Thị Thùy Linh 13/7/1998 601241313 12A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1314 Trần Văn Quân 10/01/1998 601241314 12A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1315 Đặng Quang Cường 04/10/1998 601241315 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1316 Đào Thị Phương 29/1/1998 601241316 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1317 Nguyễn Thị Ngọc 20/8/1998 601241317 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1318 Nguyễn Thị Ngọc 20/8/1998 601241318 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1319 Trần Thị Duyên 21/02/1998 601241319 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1320 Trần Thị Duyên 21/02/1998 601241320 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1321 Đặng Thị Huyền 29/03/1999 601241321 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1322 Đỗ Thị Giang 21/06/1999 601241322 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1323 Dương Ngọc Hà 29/04/1999 601241323 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1324 Hà Huy Hoàng 21/05/1999 601241324 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1325 Kiều Thị Thảo 17/10/1999 601241325 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1326 Lê Thị Dung 28/03/1999 601241326 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1327 Nguyễn Thị Lan 01/11/1999 601241327 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1328 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/03/1999 601241328 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1329 Nguyễn Thuý Quỳnh 08/04/1999 601241329 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1330 Phạm Thị Phượng 30/08/1999 601241330 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1331 Phan Thị Tú Hoà 31/12/1999 601241331 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1332 Phùng Ngọc Ánh 14/11/1999 601241332 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1333 Phùng Thị Ánh Mơ 25/10/1999 601241333 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1334 Phùng Thị Hải Yến 19/12/1999 601241334 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1335 Phùng Thị Thu Hường 22/08/1999 601241335 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1336 Phùng Xuân Đức 06/06/1999 601241336 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1337 Phùng Xuân Hậu 13/05/1999 601241337 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1338 Thái Đăng Tùng 18/07/1999 601241338 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1339 Trần Đinh Đoàn 11/09/1999 601241339 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1340 Trần Minh Anh 17/08/1999 601241340 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1341 Vũ Thị Thuỳ Dung 02/09/1999 601241341 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1342 Bùi Minh Hiếu 02/11/1998 601241342 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1343 Đại Thị Thu Anh 11/07/1998 601241343 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1344 Lý Thành Nam 14/12/1998 601241344 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1345 Ngô Thiên Hương 19/10/1998 601241345 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1346 Nguyễn Duy Thành 06/09/1997 601241346 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1347 Nguyễn Hương Giang 16/04/1998 601241347 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1348 Nguyễn Hữu Nhàn 02/02/1998 601241348 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1349 Nguyễn Mạnh Cường 27/01/1998 601241349 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1350 Nguyễn Minh Hằng 19/11/1998 601241350 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1351 Nguyễn Thị Vinh 17/02/1998 601241351 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1352 Nguyễn Thị Bích Hậu 09/08/1998 601241352 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1353 Nguyễn Thị Lệ Hiền 01/10/1998 601241353 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1354 Nguyễn Thị Thanh Tâm 13/07/1998 601241354 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1355 Nguyễn Thị Thu Hương 08/09/1998 601241355 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1356 Nguyễn Thị Thùy Vân 03/02/1998 601241356 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1357 Nguyễn Thị Trang Nhung 17/01/1998 601241357 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1358 Nguyễn Thùy Duyên 02/05/1998 601241358 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1359 Nguyễn Văn Hoàng Anh 14/09/1998 601241359 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1360 Phạm Thùy Trang 15/11/1998 601241360 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1361 Phùng Thị Hạnh 17/05/1998 601241361 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1362 Trần Thị Cúc Tần 22/01/1998 601241362 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1363 Bằng Thị Loan 08-02-1999 601241363 11A5 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1364 Lục Thị Thủy 10-10-1999 601241364 11A5 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1365 Trần Thị Thúy Hằng 18-10-1999 601241365 11A5 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1366 Trương Thị Nga 13-02-1999 601241366 11A5 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1367 Diệp Hà Linh 02/12/1998 601241367 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1368 Nguyễn Thị Hiền 25/03/1998 601241368 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1369 Nguyễn Thị Bích Ngọc 31/12/1998 601241369 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1370 Triệu Thu Hà 7/12/1998 601241370 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1371 Trương Ánh Hiền 23/8/1998 601241371 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1372 Trương Thị Nhung 15/02/1998 601241372 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1373 Đặng Thị Thúy 18/10/1998 601241373 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1374 Đào Thị Nguyệt 07/07/1998 601241374 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1375 Đỗ Thị Linh 14/04/1998 601241375 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1376 Hoàng Thị Loan 17-12-1998 601241376 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1377 Hoàng Thị Linh 8/10/1998 601241377 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1378 Lê Thị Oanh 09/12/1998 601241378 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1379 Lưu Thị Tâm 24/12/1998 601241379 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1380 Nghiêm Thị Hiên 05/06/1998 601241380 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1381 Nguyễn Thị Xuân 07/05/1998 601241381 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1382 Tạ Văn Hậu 27/04/1998 601241382 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1383 Tống Thị Hoa 03/09/1998 601241383 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1384 Trần Thi Hằng 15/02/1998 601241384 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1385 Trần Thi Hoa 29/09/1998 601241385 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1386 Trương Thị Linh 10/07/1998 601241386 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1387 Trương Thị Huyền Trang 23/10/1998 601241387 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1388 Đỗ Hiền Vương 27/10/1999 601241388 11G Trần Phú Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1389 Tô Thị Hà 5/10/1999 601241389 11G Trần Phú Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1390 Đỗ Kiều Anh 20/10/1999 601241390 11H Trần Phú Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1391 Lê Việt Hà 4/10/1999 601241391 11H Trần Phú Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1392 Nguyễn Ngọc Mai 29/11/1999 601241392 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1393 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1/9/1999 601241393 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1394 Nguyễn Thị Thanh Hải 4/4/1999 601241394 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1395 Nguyễn Thu Trang 7/6/1999 601241395 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1396 Nguyễn Thúy Nga 15/12/1999 601241396 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1397 Nguyễn Thùy Linh 1/2/1999 601241397 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1398 Phùng Thị Bích Ngọc 19/9/1999 601241398 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1399 Đào Quỳnh Anh 2/6/1999 601241399 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1400 Nghiêm Xuân Quang 8/10/1999 601241400 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1401 Nguyễn Hà Giang 4/6/1999 601241401 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1402 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/7/1999 601241402 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1403 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/2/1999 601241403 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1404 Nguyễn Thị Vân Anh 4/6/1999 601241404 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1405 Nguyễn Thùy Dung 8/8/1999 601241405 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1406 Nguyễn Tử Long 10/12/1999 601241406 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1407 Vũ Thị Ngọc Ánh 9/3/1999 601241407 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1408 Hoàng Thị Hiền 23/03/1997 601241408 11K Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1409 Nguyễn Thị Thùy 13/06/1998 601241409 11K Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1410 Bùi Thị Diệu Linh 5/8/1999 601241410 11M Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1411 Lê Thị Vân Anh 28/03/1999 601241411 11M Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1412 Nguyễn Đức Trung Tú 10/11/1999 601241412 11M Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1413 Nguyễn Thị Ánh Ly 9/6/1999 601241413 11M Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1414 Nguyễn Thu Hà 21/10/1999 601241414 11M Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1415 Phí Ngọc Khánh 28/07/1999 601241415 11M Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1416 Bùi Thị Hiên 08-09-1998 601241416 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1417 Bùi Xuân Quỳnh 25/9/1998 601241417 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1418 Đào Tuấn Ngọc 17/8/1998 601241418 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1419 Đỗ Huỳnh Đức 11-04-1998 601241419 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1420 Đỗ Trung Kiên 13/5/1998 601241420 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1421 Kim Thanh Hường 24/2/1998 601241421 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1422 Lương Thị Minh Nguyệt 18/7/1998 601241422 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1423 Nguyễn Bảo Tùng Lâm 25/4/1998 601241423 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1424 Nguyễn Công Sơn 24/8/1998 601241424 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1425 Nguyễn Đức Tuân 11-04-1998 601241425 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1426 Nguyễn Minh Công 12-07-1998 601241426 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1427 Nguyễn Quang Dũng 09-09-1998 601241427 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1428 Nguyễn Quang Huy 24/1/1998 601241428 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1429 Nguyễn Thị Hương 30/6/1998 601241429 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1430 Nguyễn Thị Thương 07-10-1998 601241430 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1431 Nguyễn Thị Phúc 10-10-1998 601241431 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1432 Nguyễn Thị Lan Anh 05-02-1998 601241432 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1433 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 07-05-1998 601241433 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1434 Nguyễn Thị Thu Hằng 26/9/1998 601241434 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1435 Nguyễn Thu Hà 28/10/1998 601241435 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1436 Nguyễn Tiến Đạt 06-05-1998 601241436 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1437 Nguyễn Văn Tuấn 08-03-1998 601241437 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1438 Phạm Thị Thúy Hiền 20/8/1998 601241438 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1439 Phan Thị Phương Anh 16/3/1998 601241439 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1440 Phan Việt Anh 02-04-1998 601241440 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1441 Phùng Thị Hường 13/1/1998 601241441 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1442 Phùng Thị Kiều Loan 26/8/1998 601241442 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1443 Phùng Thị Thu Hoàn 02-12-1998 601241443 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1444 Trần Hưng Nhật 23/12/1998 601241444 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1445 Trần Thị Thanh Nhàn 19/8/1998 601241445 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1446 Trần Xuân Bắc 22/3/1998 601241446 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1447 Văn Tiến Duy 19/6/1998 601241447 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1448 Vũ Hồng Nhung 31/10/1998 601241448 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1449 Vũ Phương Ánh 08-12-1998 601241449 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1450 Đặng Thái Hoàng 08-09-1998 601241450 12E Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1451 Đỗ Hoàng Khánh Châu 14/1/1998 601241451 12E Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1452 Nguyễn Bá Hòa 29/9/1998 601241452 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1453 Nguyễn Thị Minh Hòa 13/1/1998 601241453 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1454 Phạm Thanh Hải 15/2/1998 601241454 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1455 Trần Quang Hưng 09-01-1998 601241455 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1456 Trịnh Thu Phương 18/4/1998 601241456 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1457 Vũ Quang Nam 21/5/1998 601241457 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1458 Bùi Đức Minh 16/10/1998 601241458 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1459 Đặng Trần Hiếu 05-05-1998 601241459 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1460 Đỗ Huyền Trang 22/10/1998 601241460 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1461 Đoàn Khánh Tùng 02-01-1998 601241461 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1462 Dương Thị Kim Thanh 25/10/1998 601241462 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1463 Hoàng Thị Kiều Hoa 08-05-1998 601241463 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1464 Lê Thị Thùy Linh 27/10/1998 601241464 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1465 Lê Xuân Nam 09-10-1998 601241465 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1466 Lưu Đức Sơn 19/1/1998 601241466 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1467 Nguyễn Như Quỳnh 18/1/1998 601241467 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1468 Nguyễn Thị Minh Lệ 20/2/1998 601241468 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1469 Nguyễn Thị Thanh Hà 05-07-1998 601241469 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1470 Nguyễn Tuấn Anh 21/3/1998 601241470 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1471 Phan Bảo Cường 16/11/1998 601241471 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1472 Phan Thị Thu Trang 03-11-1998 601241472 12H Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1473 Trần Hiếu Minh 02-05-1998 601241473 12H Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1474 Trần Thị Thu Thủy 10-09-1998 601241474 12H Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1475 Vi Thủy Trang 23/12/1998 601241475 12H Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1476 Vũ Văn Toản 07-01-1998 601241476 12H Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1477 Hoàng Phương Anh 25/12/1998 601241477 12I Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1478 Kim Ngọc Thảo 8/8/1998 601241478 12I Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1479 Nguyễn Thị Thanh Thanh 25/07/1998 601241479 12I Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1480 Nguyễn Thị Tường Vi 11/9/1998 601241480 12I Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1481 Phùng Thị Trang 31/8/1998 601241481 12I Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1482 Đặng Thị Diệu Linh 09-04-1998 601241482 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1483 Đỗ Phương Anh 11-05-1998 601241483 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1484 Hoàng Thị Hải Yến 18/09/1998 601241484 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1485 Hoàng Thị Thu Thủy 10-05-1998 601241485 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1486 Kim Ngân 07-05-1998 601241486 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1487 Lâm Thị Mai Hà 07-06-1998 601241487 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1488 Nguyễn Huy Hoàng 18/02/1998 601241488 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1489 Nguyễn Khánh Vân Linh 23/02/1998 601241489 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1490 Nguyễn Kiều Loan 25/11/1998 601241490 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1491 Nguyễn Thanh Tùng 21/08/1998 601241491 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1492 Nguyễn Thanh Trà 7/7/0998 601241492 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1493 Nguyễn Thị Hòa 11-05-1998 601241493 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1494 Nguyễn Thị Hải Vân 11-11-1998 601241494 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1495 Nguyễn Thùy Trang 19/09/1998 601241495 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1496 Nguyễn Trà My 04-07-1998 601241496 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1497 Nguyễn Văn Vinh 22/01/1998 601241497 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1498 Phạm Kiều Trang 04-08-1998 601241498 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1499 Phạm Thị Minh Phương 23/03/1998 601241499 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1500 Phạm Thu Trang 01-05-1998 601241500 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1501 Phan Thùy Dung 30/06/1998 601241501 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1502 Phùng Thị Thu Trang 22/7/1998 601241502 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1503 Phùng Thúy Hường 30/08/1998 601241503 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1504 Trần Khánh Linh 22/08/1998 601241504 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1505 Vũ Ngọc Anh 29/4/1998 601241505 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)