DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

23
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DSÁT HCH ĐỂ CP GIY PHÉP LÁI XE HNG B11 (Ban hành kèm theo Quyết định s7101 ngày 13/12/2018 ca Giám đốc SGiao thông vn ti TP. HChí Minh) STT Hvà tên Ngày tháng năm sinh SCMND Nơi cư trú Giy chng nhn sc khe hp lĐã có giy phép lái xe Thâm niên hành nghHng Năm hành nghSkm lái xe an toàn Schng chnghhoc giy chng nhn tt nghip Ghi chú Khóa hc (1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12) (7) 022854900 115/41 Lê Văn SP.13, Q. Phú Nhun, TP. HChí Minh X 0 0 K24B11.1 SH ln đầu 12/11/1976 Trương ThDung 1 79044K 18B111 1 001184026271 P. Sài Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Ni X 0 0 K24B11.2 SH ln đầu 02/01/1984 Phm ThThu Hà 2 79044K 18B111 1 281090752 X. TrVăn Th, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương X A1 0 0 K23B11.1 SH li H + Đ 18/08/1980 Nguyn ThHiên 3 79044K 18B110 9 011841123 68 Lc Long Quân P. Bưởi, Q. Tây H, TP. Hà Ni X 0 0 K18B11.3 SH li H + Đ 12/01/1977 Nguyn ThLan Hương 4 79044K 18B110 1 072194000055 X. Lc Hưng, H. Trng Bàng, T. Tây Ninh X 0 0 K21B11.5 SH li LT + H + Đ 06/11/1994 Nguyn ThÁnh Hunh 5 79044K 18B110 6 036186000633 P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Ni X 0 0 K22B11.8 SH li H + Đ 25/09/1986 HThTrà Linh 6 79044K 18B110 8 031800623 P. Vn M, Q. Ngô Quyn, TP. Hi Phòng X 0 0 K24B11.5 SH ln đầu 15/08/1993 Phm Thùy Linh 7 79044K 18B111 1 Trang 1/23

Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B11(Ban hành kèm theo Quyết định số 7101 ngày 13/12/2018 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)

STT Họ và tên

Ngày tháng năm sinh Số CMND

Nơi cư trú

Giấy chứng nhận sức

khỏe hợp lệ

Đã có giấy phép lái xe

Thâm niên hành nghề

Hạng Năm hành nghề

Số km lái xe an toàn

Số chứng chỉ nghề hoặc giấy

chứng nhận tốt nghiệp

Ghi chúKhóa học

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

022854900 115/41 Lê Văn Sỹ P.13, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K24B11.1 SH lần đầu

12/11/1976Trương Thị Dung 1 79044K18B111

1001184026271 P. Sài Đồng, Q. Long Biên,

TP. Hà NộiX 0 0 K24B11.2 SH lần

đầu02/01/1984Phạm Thị Thu Hà 2 79044K

18B1111

281090752 X. Trừ Văn Thố, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương

X A1 0 0 K23B11.1 SH lại H + Đ

18/08/1980Nguyễn Thị Hiên 3 79044K18B110

9011841123 68 Lạc Long Quân P. Bưởi, Q.

Tây Hồ, TP. Hà NộiX 0 0 K18B11.3 SH lại

H + Đ12/01/1977Nguyễn Thị Lan

Hương 4 79044K

18B1101

072194000055 X. Lộc Hưng, H. Trảng Bàng, T. Tây Ninh

X 0 0 K21B11.5 SH lại LT + H + Đ

06/11/1994Nguyễn Thị Ánh Huỳnh

5 79044K18B110

6036186000633 P. Thanh Xuân Nam, Q.

Thanh Xuân, TP. Hà NộiX 0 0 K22B11.8 SH lại

H + Đ25/09/1986Hồ Thị Trà Linh 6 79044K

18B1108

031800623 P. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

X 0 0 K24B11.5 SH lần đầu

15/08/1993Phạm Thùy Linh 7 79044K18B111

1

Trang 1/23

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

334093698 TT. Cầu Quan, H. Tiểu Cần, T. Trà Vinh

X 0 0 K23B11.5 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

01/01/1980Võ Thị Bích Ngọc 8 79044K18B110

9

385478558 P.1, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu

X 0 0 K23B11.7 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

05/09/1993Trương Anh Tài 9 79044K18B110

9

272101777 X. Lộc An, H. Long Thành, T. Đồng Nai

X 0 0 K23B11.8 SH lại LT + H + Đ

10/01/1990Đinh Thị Mỹ Thanh 10 79044K18B110

9025479148 23/36/74 Nguyễn Hữu Tiến P.

Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K24B11.7 SH lần đầu

15/07/1979Phạm Thị Việt Thanh 11 79044K18B111

1025273790 B609 C/C An Lộc Nguyễn

Oanh P.17, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K24B11.8 SH lần đầu

11/07/1978Võ Thị Thu Thảo 12 79044K18B111

1025988263 103/7 Nguyễn Hồng Đào P.14,

Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K24B11.9 SH lần

đầu05/09/2000Nguyễn Nhật Trường 13 79044K

18B1111

025920969 833/3 Trường Chinh P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K24B11.10 SH lần đầu

11/03/1993Phan Nguyễn Cẩm Tú 14 79044K18B111

1

Trang 2/23

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B2(Ban hành kèm theo Quyết định số 7101 ngày 13/12/2018 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)

STT Họ và tên

Ngày tháng năm sinh Số CMND

Nơi cư trú

Giấy chứng nhận sức

khỏe hợp lệ

Đã có giấy phép lái xe

Thâm niên hành nghề

Hạng Năm hành nghề

Số km lái xe an toàn

Số chứng chỉ nghề hoặc giấy

chứng nhận tốt nghiệp

Ghi chúKhóa học

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

370805964 TT. Dương Đông, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X 0 0 K50.B1 SH lần đầu

15/03/1980Lương Phước An 1 79044K18B202

1023479534 28/13A Bùi Thế Mỹ P. Hiệp

Tân, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K50.B2 SH lần đầu

15/05/1979Nguyễn Văn An 2 79044K18B202

1281142010 P. Tân Bình, TX. Dĩ An, T.

Bình DươngX A1 0 0 K45.B1 SH lại

H + Đ01/01/1979Đặng Thị Anh 3 79044K

18B2016

272615469 P. Long Bình, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai

X 0 0 K42.B4 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

15/05/1981Phạm Viết Bách 4 79044K18B201

3

381891545 TT. Sông Đốc, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau

X 0 0 K46.B4 SH lại LT + H + Đ

24/08/2000Phạm Phương Bền 5 79044K18B201

7173396083 X. Định Tân, H. Yên Định, T.

Thanh HóaX 0 0 K27.1B909

1SH lại LT + H + Đ

30/11/1991Trịnh Văn Bùi 6 79044K16B201

3370685163 X. Tây Yên, H. An Biên, T.

Kiên GiangX 0 0 K50.B4 SH lần

đầu01/01/1973Nguyễn Văn Ca 7 79044K

18B2021

Trang 3/23

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

251045874 X. Lạc Xuân, H. Đơn Dương, T. Lâm Đồng

X 0 0 K50.B5 SH lần đầu

01/02/1998Bơ Nah Ria Chân 8 79044K18B202

1191679369 P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa

Thiên HuếX 0 0 K50.B6 SH lần

đầu29/09/1990Phan Bá Hoàng Châu 9 79044K

18B2021

079166002986 692 Lê Hồng Phong P.10, Q.10, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K38.B9 SH lại H + Đ

01/09/1966Nguyễn Thị Kim Chi 10 79044K18B200

9024523427 32 ĐHT39 P. Tân Hưng

Thuận, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K33b.B27 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

02/11/1990Lê Đông Chí 11 79044K17B202

5

054200000008 43/7G Hẻm 229 Tân Kỳ Tân Quý P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K48.B5 SH lần đầu

03/02/2000Nguyễn Thành Chung 12 79044K18B201

9079095006278 Tổ 3 Ấp Mây Đắng X. Phước

Thạnh, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K37.B11 SH lần đầu

23/07/1995Nguyễn Huy Cường 13 79044K18B200

8301433039 X. Đức Lập Hạ, H. Đức Hòa,

T. Long AnX 0 0 K49.B10 SH lần

đầu11/06/1992Nguyễn Hoàng Đại 14 79044K

18B2020

024749261 372/9/5 Cách Mạng Tháng 8 P.10, Q.3, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K50.B7 SH lần đầu

11/07/1974Lâm Thành Danh 15 79044K18B202

1079074002818 9/1A Nguyễn Bá Tòng P.12,

Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhX A1 0 0 K50.B8 SH lần

đầu06/06/1974Phan Minh Đức 16 79044K

18B2021

025037623 17/4 Kp4a P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K47.B19 SH lại H + Đ

07/12/1970Bùi Văn Dương 17 79044K18B201

8281125209 P. An Bình, TX. Dĩ An, T.

Bình DươngX A1 0 0 K32d.B14 SH lại

LT + H + Đ

09/07/1997Nguyễn Đình Duy 18 79044K17B202

1

Trang 4/23

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

024755940 60F/30 Kp2 P. Hiệp Thành, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K46.B13 SH lại H + Đ

15/03/1964Nguyễn Thành Giáp 19 79044K18B201

7038171000385 17/31/4 Tam Bình Kp7 P.

Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K35.B13 SH lại LT + H + Đ

08/05/1971Dương Thị Việt Hà 20 79044K18B200

5025988039 158/7/47 Hoàng Hoa Thám

P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K30d.B22 SH lần đầu

27/07/1967Nguyễn Thanh Hà 21 79044K17B200

8164310710 X. Cồn Thoi, H. Kim Sơn, T.

Ninh BìnhX 0 0 K46.B15 SH lại

LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

22/04/1988Nguyễn Văn Hà 22 79044K18B201

7

271716071 TT. Định Quán, H. Định Quán, T. Đồng Nai

X 0 0 K40.B17 SH lại LT + H + Đ

10/09/1980Huỳnh Thanh Hải 23 79044K18B201

1271987394 X. Đông Hòa, H. Trảng Bom,

T. Đồng NaiX 0 0 K50.B11 SH lần

đầu14/03/1990Lê Đăng Hải 24 79044K

18B2021

230704556 P. Ngô Mây, TX. An Khê, T. Gia Lai

X 0 0 K50.B12 SH lần đầu

19/04/1989Lê Thị Hằng Hải 25 79044K18B202

1035094000198 C1/5A Cộng Hòa P.13, Q. Tân

Bình, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K45.B20 SH lần

đầu06/03/1994Nguyễn Tiến Hải 26 79044K

18B2016

174120547 X. Điền Trung, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa

X 0 0 K46.B16 SH lại H + Đ

15/11/1993Nguyễn Văn Hải 27 79044K18B201

7286955503 X. Phước Hòa, H. Phú Giáo,

T. Bình DươngX 0 0 K34a.B21 SH lại

LT + H + Đ

14/04/1970Tô Văn Hải 28 79044K17B203

1001200032349 8.02 Lô A C/C 44 Đặng Văn

Ngữ P.10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K50.B13 SH lần đầu

06/01/2000Trần Ngọc Hải 29 79044K18B202

1

Trang 5/23

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

023923805 397 Quốc Lộ 50 P.05, Q.8, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K34b.B25 SH lần đầu

21/12/1984Lê Thị Mỹ Hạnh 30 79044K18B200

1251069862 TT. Di Linh, H. Di Linh, T.

Lâm ĐồngX 0 0 K50.B14 SH lần

đầu15/10/1979Nguyễn Văn Hạnh 31 79044K

18B2021

066190000100 44/11B Bông Sao P.05, Q.8, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K46.B19 SH lại H + Đ

26/08/1990Vũ Thị Hồng Hạnh 32 79044K18B201

7290769082 X. An Hòa, H. Trảng Bàng, T.

Tây NinhX 0 0 K34C.B17 SH lại

LT + H + Đ

13/07/1985Nguyễn Thị Thu Hiền 33 79044K18B200

3285699272 P. Tân Bình, TX. Đồng Xoài,

T. Bình PhướcX 0 0 K50.B15 SH lần

đầu22/08/1999Phạm Võ Trung Hiếu 34 79044K

18B2021

285132719 X. Thành Tâm, H. Chơn Thành, T. Bình Phước

X 0 0 K46.B22 SH lại H + Đ

18/03/1987Nguyễn Ngọc Hoàng 35 79044K18B201

7023944028 22 Lý Tự Trọng P. Bến Nghé,

Q.1, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K46.B24 SH lại

H + Đ14/03/1985Ôn Thanh Hoàng 36 79044K

18B2017

079196000067 74/1/14 Tân Kỳ Tân Quý P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K50.B16 SH lần đầu

28/09/1996Đoàn Thị Cẩm Hồng 37 79044K18B202

1285608967 X. Đồng Tâm, H. Đồng Phú,

T. Bình PhướcX 0 0 K46.B27 SH lại

H + Đ20/10/1986Lê Đình Huấn 38 79044K

18B2017

024476701 158 Đường 3 Kp2 P. Phước Bình, Q.9, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K47.B27 SH lại H + Đ

01/01/1978Trần Thu Huế 39 79044K18B201

8023610829 138/3 Phạm Viết Chánh P.19,

Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K50.B17 SH lần đầu

23/07/1977Bùi Minh Hùng 40 79044K18B202

1272524922 X. Phú Điền, H. Tân Phú, T.

Đồng NaiX A1 0 0 K35.B25 SH lần

đầu27/02/1997Dương Nguyễn Cảnh

Hưng 41 79044K

18B2005

Trang 6/23

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

280510251 X. Tân Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương

X A1 0 0 K50.B18 SH lần đầu

01/01/1971Trần Văn Hưng 42 79044K18B202

1172694572 X. Hải Hòa, H. Tĩnh Gia, T.

Thanh HóaX 0 0 K45.B28 SH lại

LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

07/02/1987Nguyễn Trọng Hữu 43 79044K18B201

6

023505702 68/13 Đào Duy Anh P.09, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K50.B19 SH lần đầu

29/01/1980Trần Đình Huy 44 79044K18B202

1281053007 X. Tân Hưng, H. Bàu Bàng,

T. Bình DươngX 0 0 K50.B20 SH lần

đầu04/08/1994Lê Thị Thu Huyền 45 79044K

18B2021

025911626 59/4 Kp2 TT. Hóc Môn, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K34.B46 SH lại LT + H + Đ

01/11/1999Nguyễn Đình Khôi 46 79044K17B202

8079071003932 16/1B Kp8 TT. Hóc Môn, H.

Hóc Môn, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K49.B25 SH lần

đầu21/06/1971Võ Thanh Lễ 47 79044K

18B2020

080073000188 Ấp An Hòa X. An Thới Đông, H. Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K47.B36 SH lại H + Đ

19/03/1973Châu Văn Lên 48 79044K18B201

8072190002480 1018/39 Hương Lộ 2 P. Bình

Trị Đông A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K50.B21 SH lần đầu

23/02/1990Quách Thị Ngọc Liểu 49 79044K18B202

1025737420 36/2D Kp4 P. Trung Mỹ Tây,

Q.12, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K46.B37 SH lại

H + Đ15/02/1997Ngô Hoài Linh 50 79044K

18B2017

363563899 X. Vị Trung, H. Vị Thuỷ, T. Hậu Giang

X A1 0 0 K49.B29 SH lần đầu

15/11/1989Sơn Vũ Linh 51 79044K18B202

0

Trang 7/23

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

171832186 X. Minh Khôi, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa

X 0 0 K47.B39 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

05/05/1973Lê Văn Lợi 52 79044K18B201

8

113098791 X. Hùng Tiến, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình

X 0 0 K50.B22 SH lần đầu

13/06/1980Bùi Thị Lưu 53 79044K18B202

1250792535 TT. Di Linh, H. Di Linh, T.

Lâm ĐồngX 0 0 K50.B23 SH lần

đầu28/11/1991Trương Huỳnh Như

Mai 54 79044K

18B2021

145620208 X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên

X 0 0 K47.B42 SH lại H + Đ

02/03/1993Hoàng Văn Mạnh 55 79044K18B201

8024595738 72 Đường C9 Cộng Hòa P.13,

Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K30c.B39 SH lần

đầu16/07/1991Phan Hoàng Minh 56 79044K

17B2007

070777007 X. Tam Đa, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang

X A1 0 0 K48.B27 SH lần đầu

11/06/1987Nguyễn Hoài Nam 57 79044K18B201

9025610257 70 Kp8 P. Bình Hưng Hòa A,

Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K50.B25 SH lần

đầu18/03/1995Phạm Hậu Nam 58 79044K

18B2021

250690985 P.1, TP. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng

X 0 0 K43.B31 SH lại LT + H + Đ

23/04/1987Trần Hải Nam 59 79044K18B201

4280459515 X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T.

Bình DươngX A1 0 0 K50.B26 SH lần

đầu01/01/1971Nguyễn Văn Nghĩa 60 79044K

18B2021

273098689 TT. Côn Đảo, H. Côn Đảo, T. Bà Rịa - Vũng Tàu

X 0 0 K46.B46 SH lại H + Đ

30/05/1981Nguyễn Thị Minh Ngọc

61 79044K18B201

7281314450 P. Thạnh Phước, TX. Tân

Uyên, T. Bình DươngX 0 0 K50.B27 SH lần

đầu01/01/1957Nguyễn Hiền Nhân 62 79044K

18B2021

Trang 8/23

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

113512859 X. Hùng Tiến, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình

X A1 0 0 K50.B28 SH lần đầu

20/11/1992Bùi Hồng Nhiên 63 79044K18B202

1371026924 X. Vĩnh Bình Nam, H. Vĩnh

Thuận, T. Kiên GiangX 0 0 K50.B29 SH lần

đầu01/01/1986Huỳnh Thị Bé Nhớ 64 79044K

18B2021

281278038 P. Dĩ An, TX. Dĩ An, T. Bình Dương

X 0 0 K38.B48 SH lại LT + H + Đ

04/01/1983Đào Thị Oanh 65 79044K18B200

9023584938 12B Nguyễn Thị Định Ấp 1 P.

An Phú, Q.2, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K50.B30 SH lần

đầu05/04/1983Nguyễn Thị Kim

Oanh 66 79044K

18B2021

024653627 13/2 Tiền Lân X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K49.B51 SH lại H + Đ

09/04/1985Trần Hồng Phong 67 79044K18B202

0079096005649 39/B.411 Huỳnh Văn Chính P.

Phú Trung, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K47.B49 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

04/02/1996Nguyễn Hồng Phúc 68 79044K18B201

8

031067002408 69/23 Kp10 P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K46.B52 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

19/05/1967Phạm Văn Phúc 69 79044K18B201

7

230889924 TT. Chư Prông, H. Chư Prông, T. Gia Lai

X 0 0 K39.B72 SH lại LT + H + Đ

07/07/1990Đào Tiến Quân 70 79044K18B201

0079097004195 154/6/4 Nguyễn Phúc Chu

P.15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K45.B60 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

14/08/1997Nguyễn Bùi Gia Quang

71 79044K18B201

6

Trang 9/23

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

025878840 259 Lương Nhữ Học P.12, Q.5, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K50.B31 SH lần đầu

07/12/1999Công Hiển Quốc 72 79044K18B202

1272339437 P. Long Bình Tân, TP. Biên

Hòa, T. Đồng NaiX A1 0 0 K42.B62 SH lại

H + Đ ( V ắ n g sát hạch Hình)

10/02/1976Đặng Thị Quyên 73 79044K18B201

3

025041272 4/1 Vườn Lài P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K49.B56 SH lần đầu

15/08/1963Phan Văn Quyết 74 79044K18B202

0024081192 71/19/4 Nguyễn Bặc P.03, Q.

Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhX A1 0 0 K50.B32 SH lần

đầu10/02/1988Nguyễn Hoàng Thanh

Sang 75 79044K

18B2021

079099006969 436/59/70 Cách Mạng Tháng 8 P.11, Q.3, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K50.B33 SH lần đầu

16/06/1999Dương Bá Sơn 76 79044K18B202

1020461998 D5 Cư Xá Tân Sơn Nhì P.14,

Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhX A1 0 0 K45.B63 SH lần

đầu02/06/1961Nguyễn Trường Sơn 77 79044K

18B2016

145025932 X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên

X A1 0 0 K45.B64 SH lại LT + H + Đ

12/11/1981Cao Văn Sướng 78 79044K18B201

6024893966 479/32 Nguyễn Kiệm P.09, Q.

Phú Nhuận, TP. Hồ Chí MinhX A1 0 0 K49.B59 SH lại

H + Đ17/02/1993Lê Thành Tâm 79 79044K

18B2020

025556720 8 Đường 5 Kp7 P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K47.B52 SH lại H + Đ

17/03/1982Nguyễn Anh Tâm 80 79044K18B201

8212730879 X. Tịnh Sơn, H. Sơn Tịnh, T.

Quảng NgãiX 0 0 K50.B35 SH lần

đầu08/06/1987Nguyễn Văn Tấn 81 79044K

18B2021

251166715 X. Tân Châu, H. Di Linh, T. Lâm Đồng

X A1 0 0 K50.B36 SH lần đầu

30/09/1999Trương Minh Tấn 82 79044K18B202

1

Trang 10/23

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

173327661 X. Phúc Đường, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa

X A1 0 0 K50.B37 SH lần đầu

06/07/1991Vũ Đình Thái 83 79044K18B202

1023580376 401/16 Phước Hậu P. Long

Phước, Q.9, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K50.B38 SH lần

đầu25/11/1979Nguyễn Văn Thanh 84 79044K

18B2021

271260140 TT. Long Thành, H. Long Thành, T. Đồng Nai

X A1 0 0 K49.B64 SH lần đầu

09/08/1977Bùi Quang Thành 85 79044K18B202

0290771422 TT. Trảng Bàng, H. Trảng

Bàng, T. Tây NinhX 0 0 K34C.B58 SH lại

LT + H + Đ

01/12/1985Nguyễn Tuấn Thành 86 79044K18B200

3212363413 X. Hành Trung, H. Nghĩa

Hành, T. Quảng NgãiX 0 0 K46.B67 SH lại

LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

25/02/1993Đoàn Nguyễn Thiên Thảo

87 79044K18B201

7

024323135 79/30/4 Phú Thọ Hòa P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K49.B67 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

11/06/1987Dương Thị Bích Thảo 88 79044K18B202

0

025800001 24 Trần Quốc Thảo P.06, Q.3, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K45.B75 SH lần đầu

18/07/1998Nguyễn Thanh Thảo 89 79044K18B201

6068087000092 44/23 Phạm Văn Chiêu P.8, Q.

Gò Vấp, TP. Hồ Chí MinhX A1 0 0 K49.B69 SH lại

H + Đ28/08/1987Hồ Sĩ Thịnh 90 79044K

18B2020

025739658 55/13 Hồ Văn Huê P.09, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K49.B70 SH lần đầu

09/12/1977Nguyễn Thị Thanh Thoa

91 79044K18B202

0025414813 140/1/1 Kp3c P. Thạnh Lộc,

Q.12, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K50.B39 SH lần

đầu28/01/1983Lê Thị Thơm 92 79044K

18B2021

Trang 11/23

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

070496579 X. Phúc ứng, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang

X 0 0 K33.B79 SH lại LT + H + Đ

14/12/1971Ninh Thị Thúy 93 79044K17B202

3020312489 180/2 Miễu Nhì TT. Cần

Thạnh, H. Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K47.B61 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

10/10/1970Vũ Kim Tiến 94 79044K18B201

8

261133925 X. Sùng Nhơn, H. Đức Linh, T. Bình Thuận

X A1 0 0 K45.B83 SH lại H + Đ

05/04/1991Lữ Lý Tín 95 79044K18B201

6036086001371 X. Việt Hùng, H. Trực Ninh,

T. Nam ĐịnhX 0 0 K47.B63 SH lại

H + Đ17/10/1986Trần Văn Toàn 96 79044K

18B2018

121328725 X. Tiến Dũng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang

X 0 0 K37.B84 SH lại LT + H + Đ

09/10/1977Lê Quang Trắc 97 79044K18B200

8025856593 7/28 Đường C1 P.13, Q. Tân

Bình, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K46.B80 SH lại

H + Đ15/07/1999Nguyễn Quỳnh Trang 98 79044K

18B2017

281126943 TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương

X 0 0 K49.B81 SH lần đầu

28/06/1981Nguyễn Bảo Trí 99 79044K18B202

0058080000029 885/19/2 Nguyễn Ảnh Thủ P.

Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K41B.61 SH lại LT + H + Đ

25/06/1980Phạm Văn Trọng 100 79044K18B201

2183173971 X. Thạch Bằng, H. Lộc Hà, T.

Hà TĩnhX 0 0 K33a.B266 SH lại

H + Đ13/11/1972Trần Đình Trung 101 79044K

17B2024

352091124 P. Mỹ Xuyên, TP. Long Xuyên, T. An Giang

X A1 0 0 K46.B85 SH lại H + Đ

21/11/1991Trần Tú 102 79044K18B201

7024886641 42/21 Kp4 P. Đông Hưng

Thuận, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K50.B42 SH lần đầu

01/09/1978Đào Đình Tuấn 103 79044K18B202

1

Trang 12/23

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

025158943 22/3/113 Giồng Ao TT. Cần Thạnh, H. Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K47.B66 SH lại H + Đ

15/05/1982Đỗ Viết Tuấn 104 79044K18B201

8023046426 Ấp 11 X. Tân Thạnh Đông, H.

Củ Chi, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K46.B88 SH lại

H + Đ01/11/1976Nguyễn Văn Tuấn 105 79044K

18B2017

281227157 P. Hưng Định, TX. Thuận An, T. Bình Dương

X 0 0 K50.B43 SH lần đầu

01/01/1979Nguyễn Văn Tuấn 106 79044K18B202

1241299347 X. Ea Tiêu, H. Cư Kuin, T.

Đắk LắkX A1 0 0 K46.B89 SH lại

H + Đ22/03/1990Trần Ngọc Tuấn 107 79044K

18B2017

250692959 TT. D'Ran, H. Đơn Dương, T. Lâm Đồng

X A1 0 0 K45.B96 SH lại H + Đ

09/06/1989Đặng Quốc Thảo Uyên

108 79044K18B201

6370664467 TT. Dương Đông, H. Phú

Quốc, T. Kiên GiangX 0 0 K50.B44 SH lần

đầu01/01/1977Lương Phương Uyên 109 79044K

18B2021

312451338 X. Tân Trung, TX. Gò Công, T. Tiền Giang

X 0 0 K46.B98 SH lại LT + H + Đ

01/01/2000Đỗ Văn Vũ 110 79044K18B201

7025663159 31/18 Nguyễn Đình Chiểu

P.04, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K35.B92 SH lần đầu

15/10/1997Hà Anh Vũ 111 79044K18B200

5215348648 X. Nhơn Thọ, TX. An Nhơn,

T. Bình ĐịnhX A1 0 0 K44.B93 SH lại

LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

28/07/1994Lê Hùng Vương 112 79044K18B201

5

301542809 X. An Thạnh, H. Bến Lức, T. Long An

X A1 0 0 K49.B96 SH lần đầu

07/04/1995Ngô Thanh Xuyên 113 79044K18B202

0

Trang 13/23

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG C(Ban hành kèm theo Quyết định số 7101 ngày 13/12/2018 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)

STT Họ và tên

Ngày tháng năm sinh Số CMND

Nơi cư trú

Giấy chứng nhận sức

khỏe hợp lệ

Đã có giấy phép lái xe

Thâm niên hành nghề

Hạng Năm hành nghề

Số km lái xe an toàn

Số chứng chỉ nghề hoặc giấy

chứng nhận tốt nghiệp

Ghi chúKhóa học

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

205532707 X. Quế Lâm, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam

X 0 0 K30.C2 SH lại H + Đ

02/06/1990Trần Văn An 1 79044K18C015

250718697 X. Tư Nghĩa, H. Cát Tiên, T. Lâm Đồng

X 0 0 K32.C1 SH lần đầu

06/02/1989Dương Ngọc Anh 2 79044K18C018

241549373 X. Cư KTy, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk

X A1 0 0 K32.C2 SH lần đầu

24/05/1997Hồ Văn Chí Bảo 3 79044K18C018

381846935 X. Đất Mũi, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau

X 0 0 K32.C3 SH lần đầu

18/11/1997Phạm Quốc Bảo 4 79044K18C018

370930013 TT. Dương Đông, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X A1 0 0 K33.C1 SH lần đầu

06/04/1984Nguyễn Thị Ngọc Bích

5 79044K18C020

301261697 X. Bình Hòa Bắc, H. Đức Huệ, T. Long An

X 0 0 K32.C4 SH lần đầu

10/07/1987Nguyễn Thanh Bình 6 79044K18C018

371648398 X. Cửa Cạn, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X 0 0 K33.C2 SH lần đầu

19/02/1996Phù Quang Bình 7 79044K18C020

172179255 X. Hải Nhân, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa

X A1 0 0 K33.C3 SH lần đầu

10/08/1984Trần Văn Bình 8 79044K18C020

024292451 Ấp 5 X. Hòa Phú, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C5 SH lần đầu

26/10/1986Bùi Văn Ca 9 79044K18C018

072090002489 X. Bàu Năng, H. Dương Minh Châu, T. Tây Ninh

X 0 0 K32.C6 SH lần đầu

20/11/1990Đào Hồng Cẩm 10 79044K18C018

205093074 X. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam

X 0 0 K33.C4 SH lần đầu

10/10/1980Nguyễn Minh Cảnh 11 79044K18C020

271606745 X. An Hòa, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai

X A1 0 0 K32.C7 SH lần đầu

29/11/1983Lương Minh Châu 12 79044K18C018

Trang 14/23

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

025804224 41 Đường 13 Kp4 P. Phước Bình, Q.9, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C8 SH lần đầu

23/11/1996Đinh Quyết Chí 13 79044K18C018

301081240 X. Mỹ Thạnh Bắc, H. Đức Huệ, T. Long An

X 0 0 K32.C10 SH lần đầu

01/01/1983Phạm Công Chính 14 79044K18C018

135127245 X. Đồng Văn, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc

X A1 0 0 K33.C5 SH lần đầu

16/12/1983Nguyễn Tuấn Chung 15 79044K18C020

331360151 X. Nhơn Phú, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long

X 0 0 K33.C6 SH lần đầu

02/11/1982Trần Văn Công 16 79044K18C020

360936209 X. Khánh Bình Tây, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau

X 0 0 K26.C17 SH lại LT + H + Đ

01/01/1968Hồ Chí Cường 17 79044K18C010

261097386 P. Phú Thủy, TP. Phan Thiết, T. Bình Thuận

X A1 0 0 K26.C22 SH lần đầu

18/08/1989Phạm Phú Cường 18 79044K18C010

300869080 X. Long Hựu Tây, H. Cần Đước, T. Long An

X A1 0 0 K28.C15 SH lại H + Đ

01/01/1977Phan Thành Đại 19 79044K18C012

385420579 X. Ninh Hòa, H. Hồng Dân, T. Bạc Liêu

X 0 0 K32.C12 SH lần đầu

01/01/1983Trần Hãi Đăng 20 79044K18C018

366206382 X. Châu Khánh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng

X A1 0 0 K32.C13 SH lần đầu

01/01/1997Nguyễn Hoàng Danh 21 79044K18C018

352141855 P. Mỹ Hòa, TP. Long Xuyên, T. An Giang

X A1 0 0 K32.C14 SH lần đầu

17/09/1991Bùi Đức Đạt 22 79044K18C018

025455181 36/12 Kp5 P. Trung Mỹ Tây, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C15 SH lần đầu

22/06/1996Huỳnh Tiến Đạt 23 79044K18C018

334657831 X. Long Hòa, H. Châu Thành, T. Trà Vinh

X 0 0 K27.C21 SH lại H + Đ

01/01/1976Nguyễn Văn Đệ 24 79044K18C011

023550347 134/1 Kp7 P. Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C16 SH lần đầu

16/11/1980Trịnh Phương Điền 25 79044K18C018

311582545 X. Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy, T. Tiền Giang

X 0 0 K33.C7 SH lần đầu

01/01/1980Võ Ngọc Điệp 26 79044K18C020

271691538 X. Bình Sơn, H. Long Thành, T. Đồng Nai

X A1 0 0 K33.C8 SH lần đầu

11/10/1977Đoàn Thị Phương Diệu

27 79044K18C020

023569260 3/131 Nam Thới X. Thới Tam Thôn, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C17 SH lần đầu

04/04/1984Trần Thế Định 28 79044K18C018

172344753 X. Hợp Thành, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa

X 0 0 K32.C18 SH lần đầu

12/10/1985Hà Thọ Đông 29 79044K18C018

Trang 15/23

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

145734420 X. Thuần Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên

X A1 0 0 K32.C19 SH lần đầu

07/07/1997Chu Văn Đức 30 79044K18C018

044088001798 X. Quảng Văn, TX. Ba Đồn, T. Quảng Bình

X A1 0 0 K32.C20 SH lần đầu

10/01/1988Trần Văn Đức 31 79044K18C018

024782573 37/42 Hẻm C1 Cộng Hòa P.13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K33.C9 SH lần đầu

18/04/1991Nguyễn Hoàng Dũng 32 79044K18C020

182535267 X. Đà Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An

X 0 0 K31.C22 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

28/03/1981Phạm Văn Dũng 33 79044K18C017

301508094 X. Mỹ Hạnh Bắc, H. Đức Hòa, T. Long An

X 0 0 K32.C21 SH lần đầu

01/01/1992Võ Hoàng Đuốc 34 79044K18C018

173064540 X. Thiệu Trung, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa

X A1 0 0 K33.C10 SH lần đầu

06/03/1988Lê Văn Dương 35 79044K18C020

245323437 X. Đắk Gằn, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông

X A1 0 0 K33.C11 SH lần đầu

02/03/1996Lại Văn Duy 36 79044K18C020

312194672 X. Phú Kiết, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang

X 0 0 K33.C12 SH lần đầu

29/10/1993Lê Đức Duy 37 79044K18C020

023836930 10A Đường 14 P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K32.C23 SH lần đầu

31/07/1985Trương Lê Đình Duy 38 79044K18C018

271749704 X. Xuân Đông, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai

X 0 0 K27.C31 SH lại LT + H + Đ

27/08/1997Trần Văn Gia 39 79044K18C011

038078005958 X. Hùng Sơn, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa

X A1, B2 17 200.000 K44BC.2 SH lại H + Đ

10/02/1978Cao Đình Giang 40 79044K18C024

225569408 X. Vĩnh Ngọc, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa

X 0 0 K32.C24 SH lần đầu

05/09/1995Võ Phi Hà 41 79044K18C018

245219976 X. Đắk Sắk, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông

X A1 0 0 K32.C25 SH lần đầu

05/06/1990Nguyễn Đình Hải 42 79044K18C018

381736134 X. Lâm Hải, H. Năm Căn, T. Cà Mau

X 0 0 K33.C13 SH lần đầu

20/04/1994Phạm Thanh Hải 43 79044K18C020

280997903 X. Tân Định, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương

X A1 0 0 K32.C26 SH lần đầu

01/01/1983Trần Minh Hải 44 79044K18C018

Trang 16/23

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

370939590 TT. Dương Đông, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X 0 0 K32.C27 SH lần đầu

01/01/1982Dương Văn Hận 45 79044K18C018

363749302 P. Hiệp Thành, TX. Ngã Bảy, T. Hậu Giang

X A1 0 0 K32.C28 SH lần đầu

01/01/1983Thái Hoài Hận 46 79044K18C018

183714648 X. Hà Linh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh

X A1 0 0 K33.C14 SH lần đầu

04/06/1990Phạm Văn Hạp 47 79044K18C020

079095008986 Ấp 5 X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C29 SH lần đầu

18/05/1995Nguyễn Dương Hậu 48 79044K18C018

025736036 602/31 Trường Chinh P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K30.C10 SH lại H + Đ

30/04/1997Trần Trung Hậu 49 79044K18C015

321574125 X. An Thuận, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre

X 0 0 K33.C15 SH lần đầu

01/01/1993Nguyễn Trọng Hiền 50 79044K18C020

271971653 P. Hố Nai, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai

X 0 0 K30.C11 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)

03/07/1989Bùi Hiệp 51 79044K18C015

261453338 X. Tân Tiến, TX. La Gi, T. Bình Thuận

X 0 0 K33.C16 SH lần đầu

02/11/1996Đặng Nguyễn Hiệp 52 79044K18C020

281080356 X. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương

X B2 4 60.000 K46BC.1 SH lần đầu

12/12/1972Phạm Thanh Hiếu 53 79044K18C030

025535149 1275/15/12A Phước Lai P. Long Trường, Q.9, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C30 SH lần đầu

26/04/1996Trương Trung Hiếu 54 79044K18C018

370711932 X. Gành Dầu, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X 0 0 K27.C51 SH lại H + Đ

03/08/1975Nguyễn Thanh Hòa 55 79044K18C011

261087239 X. Thuận Minh, H. Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận

X 0 0 K32.C31 SH lần đầu

10/09/1988Nguyễn Tùng Hoan 56 79044K18C018

162882020 X. Yên Đồng, H. ý Yên, T. Nam Định

X 0 0 K33.C17 SH lần đầu

15/03/1979Bùi Đắc Hoàng 57 79044K18C020

037086002916 X. Văn Phương, H. Nho Quan, T. Ninh Bình

X 0 0 K32.C32 SH lần đầu

27/06/1986Nguyễn Văn Hoàng 58 79044K18C018

260883453 P. Mũi Né, TP. Phan Thiết, T. Bình Thuận

X A1 0 0 K32.C33 SH lần đầu

01/01/1979Võ Hoàng 59 79044K18C018

Trang 17/23

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

173323019 X. Hải Vân, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa

X 0 0 K32.C34 SH lần đầu

08/04/1988Lê Văn Hòe 60 79044K18C018

285602142 X. Đak Ơ, H. Bù Gia Mập, T. Bình Phước

X A1 0 0 K33.C18 SH lần đầu

06/03/1997Hồ Thế Hùng 61 79044K18C020

241303271 X. Ea Tiêu, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk

X 0 0 K27.C61 SH lại H + Đ

04/01/1993Nguyễn Thanh Hưng 62 79044K18C011

025389287 92/108 Xô Viết Nghệ Tĩnh P.21, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K29.C57 SH lại LT + H + Đ

27/03/1996Phạm Mạnh Huy 63 79044K18C014

371020996 X. Cửa Cạn, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X A1 0 0 K33.C19 SH lần đầu

01/01/1979Phan Văn Kha 64 79044K18C020

025130669 Ấp Chánh X. Tân Thông Hội, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K31.C48 SH lần đầu

05/04/1993Nguyễn Duy Khanh 65 79044K18C017

371352163 X. Cửa Dương, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X 0 0 K32.C36 SH lần đầu

29/01/1988Nguyễn Hoàng Khánh

66 79044K18C018

312102450 X. Thạnh Lộc, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang

X 0 0 K27.C65 SH lại LT + H + Đ

01/01/1990Nguyễn Đăng Khoa 67 79044K18C011

012643258 X. Việt Hùng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội

X B2 3 50.000 K46BC.2 SH lần đầu

26/09/1974Ngô Văn Kiên 68 79044K18C030

381622098 X. Rạch Chèo, H. Phú Tân, T. Cà Mau

X 0 0 K33.C21 SH lần đầu

01/01/1991Nguyễn Trung Kiên 69 79044K18C020

341527386 X. Tân Nghĩa, H. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp

X 0 0 K32.C37 SH lần đầu

01/01/1990Hồ Quang Kiệt 70 79044K18C018

385581181 P. Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu

X 0 0 K33.C22 SH lần đầu

01/01/1993Huỳnh Quốc Kiểu 71 79044K18C020

168262832 X. Hải Hưng, H. Hải Hậu, T. Nam Định

X A1 0 0 K32.C38 SH lần đầu

15/11/1993Trần Văn Lạc 72 79044K18C018

077092000031 TT. Long Điền, H. Long Điền, T. Bà Rịa - Vũng Tàu

X 0 0 K27.C70 SH lại H + Đ

16/11/1992Nguyễn Thành Lan 73 79044K18C011

363889426 X. Tân Long, H. Phụng Hiệp, T. Hậu Giang

X 0 0 K33.C23 SH lần đầu

29/04/1984Huỳnh Văn Liêm 74 79044K18C020

361844778 P. Vĩnh Bình, H. Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ

X 0 0 K32.C39 SH lần đầu

24/03/1981Triệu Quỳnh Liêm 75 79044K18C018

312044844 X. Mỹ Long, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang

X 0 0 K33.C24 SH lần đầu

17/01/1993Võ Văn Trúc Lin 76 79044K18C020

Trang 18/23

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

301506508 X. Hiệp Hòa, H. Đức Hòa, T. Long An

X 0 0 K32.C40 SH lần đầu

19/08/1994Cao Hoàng Linh 77 79044K18C018

301344893 X. Đức Lập Hạ, H. Đức Hòa, T. Long An

X 0 0 K32.C41 SH lần đầu

07/02/1990Nguyễn Chí Linh 78 79044K18C018

025297986 26 Đường Số 2C P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

X B2 0 0 K32.C42 SH lần đầu

31/03/1994Nguyễn Nhật Linh 79 79044K18C018

290855815 X. Thạnh Tân, TP. Tây Ninh, T. Tây Ninh

X 0 0 K32.C43 SH lần đầu

01/01/1990Võ Tuấn Linh 80 79044K18C018

186898873 X. Diễn Trường, H. Diễn Châu, T. Nghệ An

X 0 0 K33.C26 SH lần đầu

28/12/1990Chu Đức Lộc 81 79044K18C020

272666878 X. Tân An, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai

X A1 0 0 K32.C44 SH lần đầu

01/02/1997Huỳnh Tấn Lộc 82 79044K18C018

312170710 X. Tân Thuận Bình, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang

X 0 0 K32.C45 SH lần đầu

20/11/1993Nguyễn Hữu Lộc 83 79044K18C018

371715955 TT. Dương Đông, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X 0 0 K32.C46 SH lần đầu

24/07/1992Trần Văn Lộc 84 79044K18C018

173511833 X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa

X A1 0 0 K32.C47 SH lần đầu

18/02/1993Bùi Văn Long 85 79044K18C018

191747919 X. Vinh Thái, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế

X 0 0 K32.C48 SH lần đầu

18/10/1992Nguyễn Viết Luận 86 79044K18C018

300943875 TT. Đông Thành, H. Đức Huệ, T. Long An

X A1 0 0 K32.C49 SH lần đầu

01/01/1979Lương Minh Lý 87 79044K18C018

312093805 X. Tân Thanh, H. Cái Bè, T. Tiền Giang

X 0 0 K32.C50 SH lần đầu

01/01/1978Trương Văn Mè 88 79044K18C018

046097000038 17/18/15/14/2A Liên Khu 5-6 P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K33.C27 SH lần đầu

18/09/1997Nguyễn Ngọc Anh Minh

89 79044K18C020

371119548 X. Hưng Yên, H. An Biên, T. Kiên Giang

X A1 0 0 K33.C28 SH lần đầu

01/01/1986Nguyễn Văn Mộc 90 79044K18C020

025906401 5/49/22 Nơ Trang Long P.07, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K30.C17 SH lại H + Đ

16/08/1997Đặng Thành Nam 91 79044K18C015

025815221 42/34 Trần Đại Nghĩa P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K30.C18 SH lại H + Đ

20/07/1997Nguyễn Phương Nam 92 79044K18C015

261302046 X. Tân Tiến, TX. La Gi, T. Bình Thuận

X 0 0 K33.C30 SH lần đầu

15/01/1994Võ Đức Nam 93 79044K18C020

Trang 19/23

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

334619980 X. Tập Sơn, H. Trà Cú, T. Trà Vinh

X 0 0 K33.C31 SH lần đầu

01/01/1993Kim Ma Nane 94 79044K18C020

312233761 X. Long Trung, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang

X A1 0 0 K32.C52 SH lần đầu

19/04/1995Phan Trọng Ngôn 95 79044K18C018

023193910 Ấp Tháp X. Thái Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C53 SH lần đầu

13/08/1979Cao Trung Nhân 96 79044K18C018

281005941 X. Phước Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương

X 0 0 K33.C32 SH lần đầu

24/12/1992Đỗ Tư Nhất 97 79044K18C020

381591585 X. Tân Hưng, H. Cái Nước, T. Cà Mau

X A1 0 0 K32.C54 SH lần đầu

01/01/1988Nguyễn Thống Nhất 98 79044K18C018

025735980 Ấp 1 X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C55 SH lần đầu

27/01/1991Nguyễn Ngọc Nhiền 99 79044K18C018

364035649 X. Phương Bình, H. Phụng Hiệp, T. Hậu Giang

X A1 0 0 K32.C56 SH lần đầu

01/01/1983Phan Thanh Nhiều 100 79044K18C018

079068003277 Ấp An Hòa X. Trung An, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K33.C33 SH lần đầu

23/11/1968Võ Văn Nhựt 101 79044K18C020

365782259 X. Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng

X 0 0 K30.C20 SH lại H + Đ

01/01/1989Trần Chành Nà Pa 102 79044K18C015

371611361 X. Hàm Ninh, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X 0 0 K33.C34 SH lần đầu

09/05/1994Huỳnh Trần Phú 103 79044K18C020

352110901 P. Mỹ Phước, TP. Long Xuyên, T. An Giang

X 0 0 K32.C58 SH lần đầu

23/03/1962Nguyễn Văn Phú 104 79044K18C018

281326916 P. Dĩ An, TX. Dĩ An, T. Bình Dương

X 0 0 K33.C35 SH lần đầu

10/07/1986Nguyễn Xuân Phú 105 79044K18C020

025450837 3 Đường 18 Kp1 P. Tân Phú, Q.7, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K30.C24 SH lần đầu

08/06/1995Đinh Trọng Phúc 106 79044K18C015

023461006 115/16 TTN01 P. Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X B2 10 120.000 K46BC.3 SH lần đầu

19/08/1980Lê Hồng Phúc 107 79044K18C030

024783542 317 Tổ 3C P.10, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C59 SH lần đầu

12/05/1992Cún Thế Phún 108 79044K18C018

025097524 215/45 Kp2 P. Tân Thới Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K30.C28 SH lại H + Đ

19/08/1994Thái Huỳnh Quân 109 79044K18C015

273254027 X. Láng Dài, H. Đất Đỏ, T. Bà Rịa - Vũng Tàu

X 0 0 K32.C60 SH lần đầu

01/01/1989Ngô Văn Quốc 110 79044K18C018

261215834 X. Hàm Minh, H. Hàm Thuận Nam, T. Bình Thuận

X A1 0 0 K33.C36 SH lần đầu

13/01/1990Trần Duy Quyền 111 79044K18C020

Trang 20/23

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

334605600 X. Phước Hưng, H. Trà Cú, T. Trà Vinh

X 0 0 K33.C37 SH lần đầu

01/01/1992Kim Rô 112 79044K18C020

371648773 X. Gành Dầu, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X 0 0 K33.C38 SH lần đầu

11/12/1995Lê Thanh Sai 113 79044K18C020

215389653 X. Hoài Tân, H. Hoài Nhơn, T. Bình Định

X A1 0 0 K33.C39 SH lần đầu

26/06/1997Nguyễn Ngọc Sang 114 79044K18C020

187133709 X. Nghĩa Lạc, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An

X A1 0 0 K33.C40 SH lần đầu

06/06/1993Lê Khắc Sơn 115 79044K18C020

172363376 X. Thọ Lập, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa

X A1 0 0 K33.C41 SH lần đầu

19/06/1983Nguyễn Văn Sơn 116 79044K18C020

025443926 418/32 Lê Hồng Phong P.01, Q.10, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C61 SH lần đầu

20/10/1996Nguyễn Hoàng Sun 117 79044K18C018

371424300 X. Cửa Cạn, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X 0 0 K33.C42 SH lần đầu

30/05/1993Huỳnh Hưng Tài 118 79044K18C020

341263257 X. Tân Quới, H. Thanh Bình, T. Đồng Tháp

X 0 0 K28.C112 SH lại LT + H + Đ

25/12/1985Nguyễn Minh Tâm 119 79044K18C012

025301780 F7/49 Ấp 6 X. Vĩnh Lộc A, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K33.C43 SH lần đầu

02/11/1995Nguyễn Thanh Tâm 120 79044K18C020

331775501 X. Trung Hiệp, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long

X 0 0 K30.C32 SH lại H + Đ

13/09/1997Hồ Minh Tân 121 79044K18C015

341296235 X. Trường Xuân, H. Tháp Mười, T. Đồng Tháp

X 0 0 K33.C44 SH lần đầu

01/01/1987Nguyễn Văn Tân 122 79044K18C020

371369855 X. Nam Thái Sơn, H. Hòn Đất, T. Kiên Giang

X 0 0 K33.C45 SH lần đầu

24/11/1990Bùi Minh Tấn 123 79044K18C020

215201329 X. Ân Đức, H. Hoài Ân, T. Bình Định

X A1 0 0 K32.C62 SH lần đầu

10/11/1992Phan Văn Tèo 124 79044K18C018

22551054 X. Vạn Thạnh, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa

X A1 0 0 K33.C46 SH lần đầu

20/06/1991Nguyễn Văn Thân 125 79044K18C020

079090009316 Ấp Bến Đò 1 X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

X B2 7 100.000 K46BC.4 SH lần đầu

11/11/1990Nguyễn Hữu Thắng 126 79044K18C030

025556938 90 Đường 6 Kp4 P. Tam Phú, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K32.C63 SH lần đầu

15/10/1997Nguyễn Minh Thắng 127 79044K18C018

034088000707 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình

X 0 0 K33.C47 SH lần đầu

13/11/1988Nguyễn Văn Thắng 128 79044K18C020

Trang 21/23

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

351978805 X. Phú Hiệp, H. Phú Tân, T. An Giang

X 0 0 K32.C64 SH lần đầu

03/07/1987Lê Văn Thanh 129 79044K18C018

260857512 X. Hàm Hiệp, H. Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận

X 0 0 K28.C122 SH lại LT + H + Đ

26/11/1979Trần Văn Thanh 130 79044K18C012

036081002193 X. Trực Thuận, H. Trực Ninh, T. Nam Định

X 0 0 K32.C65 SH lần đầu

28/07/1981Trần Văn Thanh 131 79044K18C018

025044547 F17/71 Ấp 6 X. Hưng Long, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K33.C48 SH lần đầu

20/03/1993Hồ Văn Thành 132 79044K18C020

311532653 X. Tam Hiệp, H. Châu Thành, T. Tiền Giang

X A3 0 0 K32.C66 SH lần đầu

01/01/1977Nguyễn Đạt Thành 133 79044K18C018

183344537 X. Xuân Phổ, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh

X A1 0 0 K32.C67 SH lần đầu

19/07/1979Nguyễn Trường Thao 134 79044K18C018

079097000852 Tổ 5 Ấp 8 X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K32.C68 SH lần đầu

03/03/1997Hoa Quốc Thảo 135 79044K18C018

371336094 X. Cửa Dương, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang

X 0 0 K32.C70 SH lần đầu

01/01/1989Đỗ Hoàng Thọ 136 79044K18C018

025474086 115 Đường 10 T1 Kp4 P. Phước Bình, Q.9, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K32.C71 SH lần đầu

17/11/1996Nguyễn Đức Thọ 137 79044K18C018

340963091 X. Bình Thành, H. Thanh Bình, T. Đồng Tháp

X 0 0 K32.C72 SH lần đầu

01/01/1976Phạm Minh Thọ 138 79044K18C018

024753392 A13/35 Ấp 1 X. Bình Chánh, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C73 SH lần đầu

21/12/1993Lương Hoài Thuận 139 79044K18C018

371889776 P. Vĩnh Hiệp, TP. Rạch Giá, T. Kiên Giang

X 0 0 K33.C50 SH lần đầu

25/05/1997Huỳnh Thanh Thương 140 79044K18C020

173927984 X. Thành Công, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa

X 0 0 K32.C74 SH lần đầu

02/02/1993Bùi Văn Tiến 141 79044K18C018

334669835 P.5, TP. Trà Vinh, T. Trà Vinh X 0 0 K33.C51 SH lần đầu

01/01/1991Lê Thanh Tiến 142 79044K18C020

186074100 X. Nghi Kiều, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An

X 0 0 K32.C75 SH lần đầu

18/05/1984Võ Văn Tiến 143 79044K18C018

351949405 X. Long Giang, H. Chợ Mới, T. An Giang

X A1 0 0 K33.C52 SH lần đầu

13/11/1989Lê Trung Tính 144 79044K18C020

Trang 22/23

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

025771709 4/7 Kp7 P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 K32.C76 SH lần đầu

11/08/1997Lê Thanh Toàn 145 79044K18C018

025515895 211/20 Hoàng Văng Thụ P.08, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C78 SH lần đầu

11/07/1997Nguyễn Tiến Trọng 146 79044K18C018

301100593 X. Đức Lập Hạ, H. Đức Hòa, T. Long An

X 0 0 K32.C79 SH lần đầu

02/04/1983Nguyễn Văn Tú 147 79044K18C018

025577594 21 Phan Văn Trị P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K30.C40 SH lại H + Đ

09/04/1996Trần Nguyễn Anh Tú 148 79044K18C015

371258872 X. Đông Thạnh, H. An Minh, T. Kiên Giang

X 0 0 K33.C54 SH lần đầu

01/01/1985Huỳnh Văn Tuấn 149 79044K18C020

174010037 X. Nga Liên, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa

X 0 0 K33.C55 SH lần đầu

05/05/1981Phạm Sỹ Tuấn 150 79044K18C020

365887509 X. Long Hưng, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng

X 0 0 K32.C80 SH lần đầu

01/01/1991Thái Minh Tuấn 151 79044K18C018

023578595 16 Đường 14 P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K32.C81 SH lần đầu

15/06/1982Vũ Quang Tuấn 152 79044K18C018

364135767 X. Tân Phước Hưng, H. Phụng Hiệp, T. Hậu Giang

X 0 0 K33.C56 SH lần đầu

01/01/1980Đoàn Thanh Tùng 153 79044K18C020

351664376 X. Kiến An, H. Chợ Mới, T. An Giang

X A1 0 0 K33.C57 SH lần đầu

01/01/1985Lê Bá Tùng 154 79044K18C020

321447155 X. Tân Hào, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre

X 0 0 K32.C82 SH lần đầu

21/11/1991Trần Minh Tùng 155 79044K18C018

312133615 TT. Vàm Láng, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang

X A1 0 0 K32.C83 SH lần đầu

05/05/1990Nguyễn Thị Cẩm Vân 156 79044K18C018

025513286 386/3 Ấp 1 X. Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 K28.C166 SH lại LT + H + Đ

13/09/1994Lê Đồng Vương 157 79044K18C012

340744581 X. Hòa Phú, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk

X 0 0 K32.C84 SH lần đầu

20/11/1984Phạm Quốc Vương 158 79044K18C018

212377283 X. Đức Thạnh, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi

X 0 0 K33.C58 SH lần đầu

21/11/1997Nguyễn Đức Ý 159 79044K18C020

Trang 23/23