DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY...
Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY...
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B11
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2233 ngày 09/05/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinhSố CMND
Nơi cư trú
Giấy
chứng
nhận
sức
khỏe
hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành
nghề
Hạng Năm
hành
nghề
Số km lái xe
an toàn
Số chứng
chỉ nghề
hoặc giấy
chứng nhận
tốt nghiệp
Ghi chúKhóa
học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
07918700352
7
40 Điện Biên Phủ, P.25, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014544 SH lại
H + Đ
( V ắ n g
s á t
h ạ c h
Hình)
19/06/1987Nguyễn Thị Mỹ
Dung
1 79037
K17B
1100
E6521831A 29/8 Hoàng Diệu, P.10, Q.
Phú Nhuận, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014546 SH lần
đầu
09/08/1981Đinh Trần Phương
Nam
2 79037
K17B
1100
281172815 P. Tân Đông Hiệp, TX. Dĩ
An, T. Bình Dương
X 0 0 013848 SH lại
H + Đ
05/05/1982Trương Thị Ngân 3 79037
K16B
1103
024449368 143/7 XVNT, P.25, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014548 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
02/06/1958Phạm Thị Thanh
Tâm
4 79037
K17B
1100
023238771 56 Đường 6,Kp.2, P. Linh
Trung, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014549 SH lại
H + Đ
28/09/1979Phạm Thị Minh
Thảo
5 79037
K17B
1100
Trang 1/40
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2233 ngày 09/05/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinhSố CMND
Nơi cư trú
Giấy
chứng
nhận
sức
khỏe
hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành
nghề
Hạng Năm
hành
nghề
Số km lái xe
an toàn
Số chứng
chỉ nghề
hoặc giấy
chứng nhận
tốt nghiệp
Ghi chúKhóa
học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
03818200600
0
14/1 Đường 9, Khu Phố 3 P.
Linh Trung, Q. Thủ Đức,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014631 SH lần
đầu
16/08/1982Hồ Thị Long An 1 79037
K17B
2003
08908500003
3
74/42B Thạch Thị Thanh,
P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014632 SH lần
đầu
08/01/1985Vũ Đức An 2 79037
K17B
2003
021718502 1073/49 CMT8, P.07, Q.
Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014633 SH lần
đầu
24/10/1967Bùi Nguyễn Vân
Anh
3 79037
K17B
2003
07909100058
3
117/3 Nguyễn Hữu Cảnh,
P.22, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014634 SH lần
đầu
06/04/1991Lê Huyền Anh 4 79037
K17B
2003
023689019 207/133 Bạch Đằng, P.15,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 012571 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
12/10/1984Lê Nguyệt Anh 5 79037
K16B
2011
025161731 290/58 Nơ Trang Long,
P.12, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 013856 SH lại
LT + H
+ Đ
01/12/1994Lý Hoàng Phi Anh 6 79037
K16B
2025
285052862 Xa Trạch 2, X. Phước An,
H. Hớn Quản, T. Bình
Phước
X 0 0 013857 SH lại
H + Đ
13/12/1983Ngô Tuấn Anh 7 79037
K16B
2025
Trang 2/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
301113214 Tân Hòa, X. Bình Hòa Bắc,
H. Đức Huệ, T. Long An
X A1 0 0 014635 SH lần
đầu
06/01/1984Lê Đình Bảo 8 79037
K17B
2003
024490515 368/58/1G Tôn Đản, P.04,
Q.4, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 013861 SH lại
LT + H
+ Đ
22/10/1989Lê Thái Bảo 9 79037
K16B
2025
025009266 18 Hoàng Thiếu Hoa, P.
Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014636 SH lần
đầu
07/02/1985Nguyễn Hoàng
Bảo
10 79037
K17B
2003
211517975 TT. Ngô Mây, H. Phù Cát,
T. Bình Định
X 0 0 014637 SH lần
đầu
01/08/1976Nguyễn Minh Bảo 11 79037
K17B
2003
023731922 165/15A Đg 3/2, P.11, Q.10,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014638 SH lần
đầu
18/12/1984Trần Lê Quang
Biên
12 79037
K17B
2003
07908100071
2
705 Lô A,E Home ĐSG 2, P.
Phước Long B, Q.9, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014339 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
11/08/1981Nguyễn Trần
Thanh Bình
13 79037
K16B
2030
07908600110
3
202/6/29 Lý Thường Kiệt,
P.14, Q.10, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 013271 SH lại
H + Đ
03/08/1986Trần Bình 14 79037
K16B
2018
022740337 198/30/9 Phan Văn Trị,
P.12, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014639 SH lần
đầu
25/12/1951Đoàn Văn Cân 15 79037
K17B
2003
334347132 Tân An Chợ, X. Tân An, H.
Càng Long, T. Trà Vinh
X 0 0 014640 SH lần
đầu
01/01/1983Huỳnh Văn Cát 16 79037
K17B
2003
013417828 216 K1,Tổ 45, P. Nghĩa
Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà
Nội
X 0 0 014107 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
02/01/1960Bùi Ngọc Châu 17 79037
K16B
2027
271005097 Phú Thắng, X. Phú Trung,
H. Tân Phú, T. Đồng Nai
X 0 0 014108 SH lại
LT + H
+ Đ
01/09/1955Nguyễn Văn Châu 18 79037
K16B
2027
Trang 3/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
273388746 T-Bình 2, X. Bình Châu, H.
Xuyên Mộc, T. Bà Rịa -
Vũng Tàu
X 0 0 014346 SH lại
H + Đ
( V ắ n g
s á t
h ạ c h
Hình)
12/04/1958Nguyễn Văn Chén 19 79037
K16B
2030
225498499 52/38 Trần Phú, P. Vĩnh
Nguyên, TP. Nha Trang, T.
Khánh Hòa
X A1 0 0 014641 SH lần
đầu
10/09/1992Nguyễn Trường
Chiến
20 79037
K17B
2003
183593591 X. Hương Long, H. Hương
Khê, T. Hà Tĩnh
X 0 0 014642 SH lần
đầu
10/02/1988Phạm Công Chính 21 79037
K17B
2003
285479059 Ấp 5C, X. Lộc Tấn, H. Lộc
Ninh, T. Bình Phước
X 0 0 014643 SH lần
đầu
01/01/1977Bùi Khắc Chương 22 79037
K17B
2003
212266076 X. Phổ Cường, H. Đức
Phổ, T. Quảng Ngãi
X 0 0 014644 SH lần
đầu
24/12/1991Nguyễn Văn
Chương
23 79037
K17B
2003
381475933 Bình Thành, X. Định Bình,
TP. Cà Mau, T. Cà Mau
X 0 0 014645 SH lần
đầu
01/01/1990Trương Chí Công 24 79037
K17B
2003
031086913 27/17 Ngõ 30,Vũ Chí
Thắng, P. Niệm Nghĩa, Q.
Lê Chân, TP. Hải Phòng
X 0 0 013278 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
07/03/1981Hoàng Cung 25 79037
K16B
2018
142405616 X. Đồng Lạc, H. Nam
Sách, T. Hải Dương
X 0 0 014117 SH lại
LT + H
+ Đ
10/02/1979Trần Văn Cương 26 79037
K16B
2027
163414299 X. Xuân Phú, H. Xuân
Trường, T. Nam Định
X 0 0 014646 SH lần
đầu
10/06/1997Đặng Văn Cường 27 79037
K17B
2003
023818274 424/22 Tùng Thiện Vương,
P.13, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014356 SH lại
H + Đ
04/01/1984Trần Viết Cường 28 79037
K16B
2030
385435445 Ấp 2, P. Hộ Phòng, TX. Giá
Rai, T. Bạc Liêu
X 0 0 014647 SH lần
đầu
30/04/1988Hồ Tấn Đạt 29 79037
K17B
2003
Trang 4/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
112020146 X. Nam Phương Tiến, H.
Chương Mỹ, TP. Hà Nội
X 0 0 014363 SH lại
H + Đ
27/04/1984Đỗ Đình Đề 30 79037
K16B
2030
291142071 Lộc Trung, X. Lộc Ninh, H.
Dương Minh Châu, T. Tây
Ninh
X 0 0 014648 SH lần
đầu
05/09/1997Nguyễn Võ Huynh
Đệ
31 79037
K17B
2003
022453800 835/38T Trần Hưng Đạo,
P.01, Q.5, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014649 SH lần
đầu
06/11/1971Đỗ Thanh Điền 32 79037
K17B
2003
023486666 59 Phạm Ngũ Lão, P.07, Q.
Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014127 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
29/05/1983Lê Đinh Ngọc Diệu 33 79037
K16B
2027
301553340 Hưng Thành, X. Hưng
Thạnh, H. Tân Hưng, T.
Long An
X A1 0 0 014650 SH lần
đầu
10/11/1995Ngân Thị Đình 34 79037
K17B
2003
261238249 X. Đức Thuận, H. Tánh
Linh, T. Bình Thuận
X 0 0 014651 SH lần
đầu
11/11/1991Trần Hữu Đức 35 79037
K17B
2003
013150589 31 Tôn Đức Thắng, P.
Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP.
Hà Nội
X 0 0 014652 SH lần
đầu
01/08/1982Trịnh Vũ Đức 36 79037
K17B
2003
250505466 X. Liên Đầm, H. Di Linh, T.
Lâm Đồng
X 0 0 011592 SH lại
LT + H
+ Đ
02/10/1981Lương Thị Thu
Dung
37 79037
K15B
2028
022810278 123/26 Kp2, P. Phước Long
B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014653 SH lần
đầu
23/10/1970Nguyễn Thị Mỹ
Dung
38 79037
K17B
2003
334222187 Khóm 1, TT. Mỹ Long, H.
Cầu Ngang, T. Trà Vinh
X 0 0 014654 SH lần
đầu
09/07/1985Nguyễn Thị
Phương Dung
39 79037
K17B
2003
225252788 157/32 Đường 2-4, P. Vạn
Thắng, TP. Nha Trang, T.
Khánh Hòa
X 0 0 014655 SH lần
đầu
15/07/1980Nguyễn Thị
Phương Dung
40 79037
K17B
2003
241022815 X. Yang Reh, H. Krông
Bông, T. Đắk Lắk
X 0 0 014656 SH lần
đầu
04/01/1989Huỳnh Ngọc Dũng 41 79037
K17B
2003
Trang 5/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
230699848 P. Sông Bờ, TX. Ayun Pa,
T. Gia Lai
X 0 0 014657 SH lần
đầu
02/10/1988Phạm Anh Dũng 42 79037
K17B
2003
225048137 Linh Thương, P. Cam Linh,
TP. Cam Ranh, T. Khánh
Hòa
X 0 0 013887 SH lại
LT + H
+ Đ
01/02/1978Trần Minh Dũng 43 79037
K16B
2025
272642325 H1/12 Kp.1, P. Long Bình
Tân, TP. Biên Hòa, T.
Đồng Nai
X 0 0 014372 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
15/09/1998Vũ Tiến Dũng 44 79037
K16B
2030
121464733 TT. Lục Nam, H. Lục Nam,
T. Bắc Giang
X 0 0 014658 SH lần
đầu
19/08/1981Vũ Văn Dũng 45 79037
K17B
2003
352190421 Mỹ Phú, X. Định Mỹ, H.
Thoại Sơn, T. An Giang
X A1 0 0 014659 SH lần
đầu
01/01/1989Nguyễn Văn Được 46 79037
K17B
2003
260092888 P. Phú Trinh, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 014660 SH lần
đầu
15/03/1954Phạm Thiên
Dương
47 79037
K17B
2003
285647999 Kp Phước Sơn, P. Phước
Bình, TX. Phước Long, T.
Bình Phước
X 0 0 014375 SH lại
H + Đ
08/07/1996Hoàng Ngọc Duy 48 79037
K16B
2030
363941118 X. Tân Thành, TX. Ngã
Bảy, T. Hậu Giang
X 0 0 014377 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
16/11/1998Lê Hoàng Duy 49 79037
K16B
2030
310176660 Khương Ninh, X. Long
Bình, H. Gò Công Tây, T.
Tiền Giang
X 0 0 014661 SH lần
đầu
07/01/1992Lê Minh Duy 50 79037
K17B
2003
221367477 12/6 Phạm Hồng Thái, P. 4,
TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên
X A1 0 0 014662 SH lần
đầu
17/02/1994Nguyễn Xuân Duy 51 79037
K17B
2003
025637568 A19/B Kp6, P. An Khánh,
Q.2, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014663 SH lần
đầu
16/11/1997Hoàng Tống Mỹ
Duyên
52 79037
K17B
2003
Trang 6/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
285494172 Bù Xia, X. Đak Ơ, H. Bù Gia
Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014664 SH lần
đầu
08/10/1978Nguyễn Thị Kim
Duyên
53 79037
K17B
2003
212378836 X. Bình Minh, H. Bình
Sơn, T. Quảng Ngãi
X 0 0 012596 SH lại
LT + H
+ Đ
10/05/1994Võ Thị Mỹ Duyên 54 79037
K16B
2011
301384497 Kinh Đứng, X. Tân Ninh,
H. Tân Thạnh, T. Long An
X A1 0 0 014382 SH lại
H + Đ
01/01/1965Lương Minh
Gương
55 79037
K16B
2030
023667468 727/913 Trần Hưng Đạo,
P.01, Q.5, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 013899 SH lại
H + Đ
13/08/1983Trần Thụy Phương
Hà
56 79037
K16B
2025
260828530 X. Long Hải, H. Phú Quí,
T. Bình Thuận
X 0 0 009390 SH lại
LT + H
+ Đ
09/12/1977Nguyễn Thị Hai 57 79037
K15B
2005
023635737 531C Lê Trọng Tấn, P. Sơn
Kỳ, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014665 SH lần
đầu
20/07/1982Huỳnh Văn Hải 58 79037
K17B
2003
025167321 76/34/5 Lê Trọng Tấn, P.
Tây Thạnh, Q. Tân Phú,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014666 SH lần
đầu
10/06/1982Lê Tuấn Hải 59 79037
K17B
2003
261143504 X. Hàm Mỹ, H. Hàm
Thuận Nam, T. Bình Thuận
X 0 0 010294 SH lại
LT + H
+ Đ
01/01/1989Nguyễn Ngọc Hải 60 79037
K15B
2016
271404860 P. Xuân Trung, TX. Long
Khánh, T. Đồng Nai
X 0 0 014667 SH lần
đầu
28/02/1980Trần Tuấn Hải 61 79037
K17B
2003
381386865 X. Định Bình, TP. Cà Mau,
T. Cà Mau
X 0 0 014668 SH lần
đầu
06/01/1985Trương Văn Hận 62 79037
K17B
2003
03819000127
5
9D Nguyễn Gia Thiều, P.
12, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa
- Vũng Tàu
X 0 0 014384 SH lại
H + Đ
16/05/1990Đỗ Phương Hằng 63 79037
K16B
2030
285074460 Ấp Thanh Trung, X.
Thanh Lương, TX. Bình
Long, T. Bình Phước
X A1 0 0 014388 SH lại
H + Đ
26/07/1979Vũ Thị Thúy Hằng 64 79037
K16B
2030
142361467 X. Kim Đính, H. Kim
Thành, T. Hải Dương
X 0 0 014669 SH lần
đầu
27/03/1986Phạm Hoàng Hanh 65 79037
K17B
2003
Trang 7/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
261090672 P. Đức Long, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 014670 SH lần
đầu
19/07/1986Võ Minh Hạnh 66 79037
K17B
2003
024875738 A6 Lô A,Cx Thủy Lợi
301,Đg D1, P.25, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014671 SH lần
đầu
25/10/1984Nguyễn Thị Hảo 67 79037
K17B
2003
285086727 Kp Phú Nghĩa, P. Phú Đức,
TX. Bình Long, T. Bình
Phước
X 0 0 014672 SH lần
đầu
15/10/1986Huỳnh Tấn Hậu 68 79037
K17B
2003
280801310 Thị Tính, X. Long Hòa, H.
Dầu Tiếng, T. Bình Dương
X 0 0 014673 SH lần
đầu
06/09/1981Nguyễn Thanh
Hậu
69 79037
K17B
2003
215078830 X. Phước An, H. Tuy
Phước, T. Bình Định
X 0 0 014140 SH lại
LT + H
+ Đ
01/02/1988Đỗ Thị Mỹ Hay 70 79037
K16B
2027
025140558 70/5A, Kp4, P. Phú Thuận,
Q.7, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014674 SH lần
đầu
03/04/1982Nguyễn Thị Hên 71 79037
K17B
2003
024162680 111/20C Lạc Long Quân,
P.03, Q.11, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014675 SH lần
đầu
26/09/1988Lê Anh Hiền 72 79037
K17B
2003
023104588 A19/B Kp.6, P. An Khánh,
Q.2, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014676 SH lần
đầu
10/12/1976Nguyễn Thị Hiền 73 79037
K17B
2003
290900115 Đông Tiến, X. Tân Đông,
H. Tân Châu, T. Tây Ninh
X 0 0 014677 SH lần
đầu
23/06/1985Trần Thị Thanh
Hiền
74 79037
K17B
2003
260881836 P. Phú Thủy, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 014678 SH lần
đầu
20/12/1980Huỳnh Vinh Hiển 75 79037
K17B
2003
273052882 Đức Trung, X. Bình Ba, H.
Châu Đức, T. Bà Rịa - Vũng
Tàu
X A1 0 0 014393 SH lại
H + Đ
10/11/1980Trần Văn Hiếu 76 79037
K16B
2030
025729651 160 Diên Hồng, P.01, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014679 SH lần
đầu
23/01/1981Tiêu Thái Hòa 77 79037
K17B
2003
121291913 X. Đức Giang, H. Yên
Dũng, T. Bắc Giang
X 0 0 014680 SH lần
đầu
28/12/1973Lại Văn Hoạch 78 79037
K17B
2003
Trang 8/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
272504475 Sông Mây, X. Bắc Sơn, H.
Trảng Bom, T. Đồng Nai
X A3 0 0 014681 SH lần
đầu
04/06/1996Đinh Văn Hoan 79 79037
K17B
2003
024876562 2D Thi Sách, P. Bến Nghé,
Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 012216 SH lại
H + Đ
20/10/1993Bùi Ngọc Khánh
Hoàng
80 79037
K15B
2028
024595918 A75/6K/2 Bạch Đằng, P.02,
Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 013609 SH lại
H + Đ
12/02/1964Lê Ngọc Hoàng 81 79037
K16B
2021
320555276 198, Kp5, TT. Mỏ Cày, H.
Mỏ Cày Nam, T. Bến Tre
X 0 0 014682 SH lần
đầu
16/12/1960Nguyễn Trang
Hoàng
82 79037
K17B
2003
240927953 Thôn 4, X. Ea Ral, H. Ea
H'leo, T. Đắk Lắk
X 0 0 014683 SH lần
đầu
26/08/1987Trần Huy Hoàng 83 79037
K17B
2003
273031745 3/10 Ngô Gia Tự, TT. Long
Điền, H. Long Điền, T. Bà
Rịa - Vũng Tàu
X 0 0 014526 SH lại
H + Đ
26/12/1978Võ Thanh Hoàng 84 79037
K16B
2025
020486982 43 Trần Quang Khải, P.
Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014401 SH lại
H + Đ
28/05/1963Nguyễn Thị Ninh
Hồng
85 79037
K16B
2030
023738891 Ấp Chợ, X. Tân Phú
Trung, H. Củ Chi, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014264 SH lại
LT + H
+ Đ
12/06/1985Trần Thị Thu
Hồng
86 79037
K15B
2005
210392492 TT. Châu ổ, H. Bình Sơn,
T. Quảng Ngãi
X 0 0 014684 SH lần
đầu
01/05/1961Phạm Văn Họp 87 79037
K17B
2003
285643106 An Hòa, X. Thanh An, H.
Hớn Quản, T. Bình Phước
X 0 0 014685 SH lần
đầu
26/08/1964Nguyễn Đức Huân 88 79037
K17B
2003
280813848 Ấp 3, X. Bình Mỹ, TX. Tân
Uyên, T. Bình Dương
X 0 0 014402 SH lại
H + Đ
01/01/1984Thái Văn Huấn 89 79037
K16B
2030
320825634 X. Phong Mỹ, H. Giồng
Trôm, T. Bến Tre
X 0 0 014403 SH lại
H + Đ
05/05/1974Nguyễn Thị Minh
Huệ
90 79037
K16B
2030
271708824 Ấp 4, X. Xuân Tây, H. Cẩm
Mỹ, T. Đồng Nai
X 0 0 014686 SH lần
đầu
27/07/1985Nguyễn Hữu Hùng 91 79037
K17B
2003
Trang 9/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
261093362 X. Hàm Trí, H. Hàm Thuận
Bắc, T. Bình Thuận
X 0 0 014687 SH lần
đầu
24/08/1985Trần Văn Hùng 92 79037
K17B
2003
183281293 X. Thạch Trung, TP. Hà
Tĩnh, T. Hà Tĩnh
X A1 0 0 014688 SH lần
đầu
10/01/1982Võ Công Hùng 93 79037
K17B
2003
024143127 1B Kp.4, P. Linh Xuân, Q.
Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014689 SH lần
đầu
07/11/1986Đặng Quốc Hưng 94 79037
K17B
2003
024012282 Ấp 4A, X. Bình Mỹ, H. Củ
Chi, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014408 SH lại
H + Đ
26/06/1985Trương Mỹ Hưng 95 79037
K16B
2030
285156023 Phú Lạc, X. Thanh Phú,
TX. Bình Long, T. Bình
Phước
X 0 0 013920 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
08/10/1967Vũ Tấn Hưng 96 79037
K16B
2025
290412234 Bình Long, X. Thái Bình,
H. Châu Thành, T. Tây
Ninh
X 0 0 014690 SH lần
đầu
24/08/1964Nguyễn Văn
Hưởng
97 79037
K17B
2003
025224371 174/51/21 Nguyễn Thiện
Thuật, P.03, Q.3, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014410 SH lại
H + Đ
25/12/1995La Triển Huy 98 79037
K16B
2030
025628183 512 Bùi Đình Túy, P.12, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 014691 SH lần
đầu
27/04/1996Nguyễn Bùi
Quang Huy
99 79037
K17B
2003
024353739 320 Lô S, CX Thanh Đa,
P.27, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014692 SH lần
đầu
01/08/1963Phạm Ngọc Huy 100 79037
K17B
2003
026056834 324 Nhật Tảo, P.06, Q.10,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 013926 SH lại
LT + H
+ Đ
01/05/1991Ngô Thế Huỳnh 101 79037
K16B
2025
191853141 X. Phú Xuân, H. Phú
Vang, T. Thừa Thiên Huế
X A1 0 0 014414 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
24/03/1995Nguyễn Văn
Khang
102 79037
K16B
2030
Trang 10/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
272661195 1/50 Kp7, P. Hố Nai, TP.
Biên Hòa, T. Đồng Nai
X 0 0 014693 SH lần
đầu
01/09/1996Trần Đức Khang 103 79037
K17B
2003
385097927 Ấp 5, P. Hộ Phòng, TX. Giá
Rai, T. Bạc Liêu
X 0 0 014533 SH lại
H + Đ
22/03/1982Quách Đỗ Trúc
Khanh
104 79037
K16B
2027
270897810 An Chu, X. Bắc Sơn, H.
Trảng Bom, T. Đồng Nai
X A1 0 0 014694 SH lần
đầu
29/03/1972Phạm Quốc Khánh 105 79037
K17B
2003
225315194 Sông Tiên, P. Ba Ngòi, TP.
Cam Ranh, T. Khánh Hòa
X 0 0 014418 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
28/09/1984Nguyễn Đình
Khắp
106 79037
K16B
2030
07909800281
7
133 Lô D Cư Xá Thanh Đa,
P.27, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014156 SH lại
LT + H
+ Đ
15/11/1998Nguyễn Anh Khoa 107 79037
K16B
2027
025280646 130/17 Huỳnh Văn Nghệ,
P.15, Q. Tân Bình, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014695 SH lần
đầu
26/07/1994Nguyễn Văn Khoa 108 79037
K17B
2003
321420667 Ấp 1, X. Lương Hòa, H.
Giồng Trôm, T. Bến Tre
X 0 0 014696 SH lần
đầu
26/01/1992Phùng Minh Khoa 109 79037
K17B
2003
261529282 X. Hải Ninh, H. Bắc Bình,
T. Bình Thuận
X 0 0 014697 SH lần
đầu
12/05/1981Huỳnh Trương
Kiên
110 79037
K17B
2003
285076064 Bình Tây, P. Hưng Chiến,
TX. Bình Long, T. Bình
Phước
X 0 0 014698 SH lần
đầu
13/04/1978Nguyễn Hữu Kiệt 111 79037
K17B
2003
281149698 Kp.Bình Đáng, P. Bình
Hòa, TX. Thuận An, T.
Bình Dương
X 0 0 014699 SH lần
đầu
26/09/1978Nguyễn Văn Kiểu 112 79037
K17B
2003
285640503 Tổ 1,Ấp Hưng Yên, X. Tân
Hưng, H. Hớn Quản, T.
Bình Phước
X 0 0 014700 SH lần
đầu
01/01/1954Vũ Xuân Kỷ 113 79037
K17B
2003
285583104 Ấp K Liêu, X. Lộc Thành,
H. Lộc Ninh, T. Bình Phước
X 0 0 014701 SH lần
đầu
06/01/1999Lâm Tô La 114 79037
K17B
2003
Trang 11/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
291176377 Rừng Dầu, X. Tiên Thuận,
H. Bến Cầu, T. Tây Ninh
X 0 0 014702 SH lần
đầu
01/07/1998Trần Thị Quế Lam 115 79037
K17B
2003
025920354 293/5 Kênh Tân Hóa, P.
Hòa Thạnh, Q. Tân Phú,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014703 SH lần
đầu
06/01/1987Trần Nhật Lâm 116 79037
K17B
2003
04608900003
2
20A Đường 21, X. Bình
Hưng, H. Bình Chánh, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014704 SH lần
đầu
22/08/1989Võ Minh Lâm 117 79037
K17B
2003
285201904 Kp Phú Trung, P. An Lộc,
TX. Bình Long, T. Bình
Phước
X 0 0 014705 SH lần
đầu
27/09/1990Nguyễn Thị Linh
Lan
118 79037
K17B
2003
280903033 TT. Phước Vĩnh, H. Phú
Giáo, T. Bình Dương
X 0 0 014421 SH lại
H + Đ
24/11/1989Nguyễn Thị Ngọc
Lan
119 79037
K16B
2030
215133230 P. Nhơn Hòa, TX. An
Nhơn, T. Bình Định
X 0 0 014706 SH lần
đầu
20/06/1990Lê Thị Hồng Lệ 120 79037
K17B
2003
022241089 015 Lô B,CC Trần Quang
Diệu, P.13, Q.3, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 012634 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
02/10/1966Trần Anh Liêm 121 79037
K16B
2011
024637887 90 Nguyễn Cư Trinh, P.
Nguyễn Cư Trinh, Q.1, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014707 SH lần
đầu
06/07/1977Nguyễn Thị Mỹ
Liên
122 79037
K17B
2003
162161818 X. Nghĩa Thái, H. Nghĩa
Hưng, T. Nam Định
X 0 0 014708 SH lần
đầu
09/03/1979Phạm Thị Liễu 123 79037
K17B
2003
272470671 H53 Kp.6, P. Trung Dũng,
TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai
X 0 0 014423 SH lại
H + Đ
13/04/1977Phạm Thị Xuân
Liễu
124 79037
K16B
2030
024386876 35 Đường 25,Kp5, P. Hiệp
Bình Chánh, Q. Thủ Đức,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014709 SH lần
đầu
26/05/1989Châu Phụng Linh 125 79037
K17B
2003
011712902 51B Tổ 8, P. Vĩnh Tuy, Q.
Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
X 0 0 014710 SH lần
đầu
01/05/1975Dương Phi Linh 126 79037
K17B
2003
Trang 12/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
023586188 A19/B Kp6, P. An Khánh,
Q.2, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014711 SH lần
đầu
29/03/1971Hoàng Kim Linh 127 79037
K17B
2003
024455411 45 Nguyễn Văn Bá, P. Bình
Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014161 SH lại
LT + H
+ Đ
28/10/1991Huỳnh Ngọc Linh 128 79037
K16B
2027
261100962 P. Hưng Long, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 012875 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
17/10/1987Lê Anh Linh 129 79037
K16B
2013
260989448 P. Xuân An, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 014712 SH lần
đầu
10/06/1984Nguyễn Thị Tuyết
Linh
130 79037
K17B
2003
280933999 P. Dĩ An, TX. Dĩ An, T.
Bình Dương
X 0 0 014163 SH lại
LT + H
+ Đ
05/08/1971Nguyễn Tiến Linh 131 79037
K16B
2027
187139661 TT. Tân Lạc, H. Quỳ Châu,
T. Nghệ An
X 0 0 014713 SH lần
đầu
20/09/1992Trần Khánh Linh 132 79037
K17B
2003
187479687 TT. Tân Lạc, H. Quỳ Châu,
T. Nghệ An
X 0 0 014714 SH lần
đầu
28/02/1996Trần Mỹ Linh 133 79037
K17B
2003
025397275 8A/E13 Thái Văn Lung, P.
Bến Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014166 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
03/12/1996Trần Vũ Khánh
Linh
134 79037
K16B
2027
271252272 322/61/19A,Kp.1, P. Trung
Dũng, TP. Biên Hòa, T.
Đồng Nai
X 0 0 014426 SH lại
H + Đ
20/10/1977Trần Thị Kim Loan 135 79037
K16B
2030
261002717 TT. Phú Long, H. Hàm
Thuận Bắc, T. Bình Thuận
X 0 0 014715 SH lần
đầu
17/08/1984Lương Minh Lộc 136 79037
K17B
2003
271287689 Ấp Lộ 25, X. Bàu Hàm 2, H.
Thống Nhất, T. Đồng Nai
X A1 0 0 014717 SH lần
đầu
19/06/1978Nguyễn Văn Lộc 137 79037
K17B
2003
Trang 13/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
260940750 P. Bình Hưng, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 014716 SH lần
đầu
01/01/1975Nguyễn Văn Lộc 138 79037
K17B
2003
225018968 206/13 Đường 2/4, P. Vạn
Thạnh, TP. Nha Trang, T.
Khánh Hòa
X 0 0 013636 SH lại
LT + H
+ Đ
28/06/1955Phan Minh Lộc 139 79037
K16B
2021
250759830 22 Nguyễn Văn Xuân, P.4,
TP. Đà Lạt, T. Lâm Đồng
X 0 0 014718 SH lần
đầu
09/04/1990Phan Nguyễn
Phước Lộc
140 79037
K17B
2003
221105042 Bàn Thạch, X. Hòa Xuân
Đông, H. Đông Hòa, T.
Phú Yên
X A1 0 0 014719 SH lần
đầu
23/01/1982Lê Hồng Lợi 141 79037
K17B
2003
271745091 18/16 Kp8, P. Tân Hòa, TP.
Biên Hòa, T. Đồng Nai
X 0 0 014428 SH lại
H + Đ
03/11/1986Nguyễn Đức Lợi 142 79037
K16B
2030
022491599 188/74/6 Tôn Thất Thuyết,
P.04, Q.4, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014720 SH lần
đầu
24/08/1973Đặng Thanh Long 143 79037
K17B
2003
271375870 C86,Ấp Phước Lý, X. Đại
Phước, H. Nhơn Trạch, T.
Đồng Nai
X 0 0 014721 SH lần
đầu
11/12/1978Lý Hưng Long 144 79037
K17B
2003
272201834 2/2 Kp4, P. Hố Nai, TP.
Biên Hòa, T. Đồng Nai
X 0 0 014722 SH lần
đầu
22/02/1991Nguyễn Hoàng
Long
145 79037
K17B
2003
291205927 Ấp Rừng Dầu, X. Tiên
Thuận, H. Bến Cầu, T. Tây
Ninh
X 0 0 014723 SH lần
đầu
14/01/1999Lê Thị Lụa 146 79037
K17B
2003
211783176 X. Phước Hiệp, H. Tuy
Phước, T. Bình Định
X 0 0 014170 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
20/04/1982Nguyễn Duy Luân 147 79037
K16B
2027
261017901 X. Phong Nẫm, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 014724 SH lần
đầu
26/10/1983Trương Văn Luật 148 79037
K17B
2003
205062772 Nhị Dinh 1, X. Điện Phước,
TX. Điện Bàn, T. Quảng
Nam
X 0 0 013947 SH lại
H + Đ
02/03/1982Nguyễn Văn Lực 149 79037
K16B
2025
Trang 14/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
321419848 X. An Qui, H. Thạnh Phú,
T. Bến Tre
X 0 0 014725 SH lần
đầu
02/02/1992Phan Thành Lưng 150 79037
K17B
2003
182399942 X. Võ Liệt, H. Thanh
Chương, T. Nghệ An
X 0 0 014726 SH lần
đầu
12/10/1981Chu Thị Lương 151 79037
K17B
2003
168521624 X. Thanh Hương, H.
Thanh Liêm, T. Hà Nam
X 0 0 014171 SH lại
LT + H
+ Đ
06/06/1973Trịnh Văn Lương 152 79037
K16B
2027
023035803 93/6/13 XVNT, P.17, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 014727 SH lần
đầu
11/10/1975Trần Đình Lượng 153 79037
K17B
2003
272229334 Ấp 2, X. Hiếu Liêm, H. Vĩnh
Cửu, T. Đồng Nai
X 0 0 014173 SH lại
LT + H
+ Đ
15/08/1964Đinh Ngọc Lý 154 79037
K16B
2027
03819000152
7
X. Minh Nghĩa, H. Nông
Cống, T. Thanh Hóa
X 0 0 014174 SH lại
LT + H
+ Đ
10/07/1990Lê Thị Lý 155 79037
K16B
2027
026036135 25/107 Bùi Quang Là, P.12,
Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 013342 SH lại
LT + H
+ Đ
25/12/1986Dương Tuyết Mai 156 79037
K16B
2018
07909600042
6
952 Nguyễn Duy Trinh, P.
Phú Hữu, Q.9, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014728 SH lần
đầu
22/06/1996Nguyễn Minh
Mẫn
157 79037
K17B
2003
321469202 Ấp Phú Thạnh, X. Phú
Thuận, H. Bình Đại, T. Bến
Tre
X 0 0 014729 SH lần
đầu
30/03/1993Lê Trần Hữu Mạnh 158 79037
K17B
2003
024705607 130/9 CMT8, P.10, Q.3, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014730 SH lần
đầu
04/04/1977Đỗ Xuân Minh 159 79037
K17B
2003
285642007 Tổ 1,Sóc Trào A, X. Tân
Lợi, H. Hớn Quản, T. Bình
Phước
X 0 0 014731 SH lần
đầu
10/10/1967Hoàng Văn Minh 160 79037
K17B
2003
312052685 X. Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái
Bè, T. Tiền Giang
X 0 0 014732 SH lần
đầu
26/07/1990Nguyễn Hoàng
Minh
161 79037
K17B
2003
025623717 94/53 Phú Thọ Hòa, P. Phú
Thọ Hòa, Q. Tân Phú, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014733 SH lần
đầu
31/12/1988Phan Thị Phương
Minh
162 79037
K17B
2003
Trang 15/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
163427015 X. Đồng Sơn, H. Nam
Trực, T. Nam Định
X 0 0 014734 SH lần
đầu
20/09/1998Tống Thế Minh 163 79037
K17B
2003
025538362 520 Cách Mạng Tháng
Tám, P.04, Q. Tân Bình, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014176 SH lại
LT + H
+ Đ
01/01/1982Phạm Thị Trúc My 164 79037
K16B
2027
261411609 X. Phan Rí Thành, H. Bắc
Bình, T. Bình Thuận
X 0 0 014735 SH lần
đầu
05/04/1997Nguyễn Hữu Mỹ 165 79037
K17B
2003
215003431 KV7, P. Ngô Mây, TP. Qui
Nhơn, T. Bình Định
X 0 0 014736 SH lần
đầu
04/02/1984Nguyễn Thanh
Nam
166 79037
K17B
2003
230652599 TT. Đăk Đoa, H. Đăk Đoa,
T. Gia Lai
X 0 0 014737 SH lần
đầu
29/02/1988Trần Hoàng Nam 167 79037
K17B
2003
03608800233
7
Thị Kiều, X. Lộc An, TP.
Nam Định, T. Nam Định
X A1 0 0 014738 SH lần
đầu
06/06/1988Trần Tuấn Nam 168 79037
K17B
2003
025777552 82/45 Đường 2, P. Hiệp
Bình Phước, Q. Thủ Đức,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014844 SH lần
đầu
02/04/1982Phạm Thị Thanh
Nga
169 79037
K15B
2007
04218200022
1
P12A-06-N09 B1-KĐT Dịch
Vọng,Tổ 49, P. Dịch Vọng,
Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
X 0 0 014435 SH lại
H + Đ
02/01/1982Đậu Thị Hương
Ngà
170 79037
K16B
2030
03117600136
4
Số 93 Đà Nẵng, P. Lạc
Viên, Q. Ngô Quyền, TP.
Hải Phòng
X 0 0 014438 SH lại
H + Đ
24/08/1976Lã Thị Thu Ngân 171 79037
K16B
2030
023617423 220/50A/23 XVNT, P.21, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014523 SH lại
H + Đ
14/10/1982Lê Thị Hồng Ngân 172 79037
K16B
2013
260880728 P. Đức Long, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X A1 0 0 014439 SH lại
H + Đ
21/03/1982Nguyễn Thị Bảo
Ngân
173 79037
K16B
2030
025140009 76 Lô A,Kp.3, P. Bình
Thuận, Q.7, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014739 SH lần
đầu
05/10/1975Trần Văn Ngân 174 79037
K17B
2003
281068879 Kp.4, P. Phú Mỹ, TP. Thủ
Dầu Một, T. Bình Dương
X 0 0 014183 SH lại
LT + H
+ Đ
04/11/1994Nguyễn Chánh
Nghĩa
175 79037
K16B
2027
Trang 16/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
250501859 Số 121 Gia Lành, X. Gia
Hiệp, H. Di Linh, T. Lâm
Đồng
X A1 0 0 014740 SH lần
đầu
04/12/1983Nguyễn Đức
Nghĩa
176 79037
K17B
2003
07908600459
0
5B/13A Chánh Hưng, P.04,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014741 SH lần
đầu
20/03/1986Trần Huỳnh Bảo
Ngọc
177 79037
K17B
2003
230978292 31, P. Ngô Mây, TX. An
Khê, T. Gia Lai
X 0 0 014535 SH lại
H + Đ
03/06/1994Võ Cao Yến Ngọc 178 79037
K16B
2027
021779864 96 Đường 5,Kp.2, P. Phước
Bình, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 013653 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
10/03/1969Đặng Thiện Ngôn 179 79037
K16B
2021
025749043 1314 Hồng Lạc, P.10, Q.
Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 013166 SH lại
LT + H
+ Đ
23/01/1998Trần Khôi Nguyên 180 79037
K16B
2014
260936352 X. Măng Tố, H. Tánh
Linh, T. Bình Thuận
X 0 0 014742 SH lần
đầu
02/06/1983Trần Nhã 181 79037
K17B
2003
024922184 257A Nguyễn Duy, P.10,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X A2 0 0 014743 SH lần
đầu
07/08/1992Đặng Võ Trọng
Nhân
182 79037
K17B
2003
215401043 X. Hoài Thanh Tây, H.
Hoài Nhơn, T. Bình Định
X 0 0 014744 SH lần
đầu
18/10/1996Lê Tấn Nhân 183 79037
K17B
2003
211748263 X. Hoài Xuân, H. Hoài
Nhơn, T. Bình Định
X 0 0 014745 SH lần
đầu
29/04/1981Nguyễn Quang
Nhân
184 79037
K17B
2003
260940397 P. Phú Trinh, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X A1 0 0 014746 SH lần
đầu
14/05/1983Trần Võ Trường
Nhân
185 79037
K17B
2003
285394982 Khu 8, P. Long Phước, TX.
Phước Long, T. Bình
Phước
X 0 0 014443 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
15/12/1993Lê Hồng Nhật 186 79037
K16B
2030
Trang 17/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
024389839 28/488 Lê Đức Thọ, P.15, Q.
Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014747 SH lần
đầu
20/08/1991Đỗ Hoàng Vân Nhi 187 79037
K17B
2003
024485216 171/10 Nguyễn Thái Sơn,
P.07, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014444 SH lại
H + Đ
26/09/1989Nguyễn Mỹ Nhi 188 79037
K16B
2030
024706864 24/5 Xuân Thới Đông 1, X.
Xuân Thới Đông, H. Hóc
Môn, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 013966 SH lại
LT + H
+ Đ
19/08/1992Nguyễn Thị Mỹ
Nhi
189 79037
K16B
2025
231136563 31, P. Ngô Mây, TX. An
Khê, T. Gia Lai
X 0 0 014191 SH lại
LT + H
+ Đ
07/04/1998Võ Cao Ngọc Nhi 190 79037
K16B
2027
191463319 X. Lộc Điền, H. Phú Lộc,
T. Thừa Thiên Huế
X 0 0 011865 SH lại
LT + H
+ Đ
10/12/1982Lâm Thị Quỳnh
Như
191 79037
K16B
2002
025099225 2 6 4 / 1 0 / 2 2 / 1 4 L ê V ă n
Lương, P. Tân Hưng, Q.7,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 011867 SH lại
LT + H
+ Đ
06/08/1973Lâm Thị Bích
Nhung
192 79037
K16B
2002
285635279 Tổ 6, Ấp 1, X. Minh Tâm,
H. Hớn Quản, T. Bình
Phước
X 0 0 014447 SH lại
H + Đ
05/07/1978Nguyễn Thị Mỹ
Nhung
193 79037
K16B
2030
025632409 67/21 TMT 09, P. Trung
Mỹ Tây, Q.12, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 013969 SH lại
LT + H
+ Đ
10/03/1984Vũ Thị Kim Nhung 194 79037
K16B
2025
365743812 Phụng An, X. Song Phụng,
H. Long Phú, T. Sóc Trăng
X 0 0 014846 SH lần
đầu
01/01/1989Nguyễn Hải Ninh 195 79037
K16B
2027
261199023 X. Sông Phan, H. Hàm
Tân, T. Bình Thuận
X A1 0 0 014748 SH lần
đầu
01/01/1990Lương Hữu Phẩm 196 79037
K17B
2003
021648368 543 Hòa Hảo, P.07, Q.11,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014749 SH lần
đầu
09/10/1958Dương Ngọc Phi 197 79037
K17B
2003
021203984 A2/54B, Ấp 1, X. Phong
Phú, H. Bình Chánh, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014750 SH lần
đầu
01/08/1964Huỳnh Xuân Phi 198 79037
K17B
2003
205209624 Thôn 7, X. Tiên Thọ, H.
Tiên Phước, T. Quảng Nam
X 0 0 014751 SH lần
đầu
01/01/1983Phan Trường Phi 199 79037
K17B
2003
Trang 18/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
271941552 ẤP 4, X. Xuân Tây, H. Cẩm
Mỹ, T. Đồng Nai
X 0 0 014752 SH lần
đầu
28/12/1989Nguyễn Hữu
Phong
200 79037
K17B
2003
09608800001
8
25/107 Lê Quang Là, P.12,
Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 013667 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
26/10/1988Dương Văn Phú 201 79037
K16B
2021
205723289 X. Duy Thu, H. Duy
Xuyên, T. Quảng Nam
X 0 0 014753 SH lần
đầu
23/05/1993Lê Quí Phú 202 79037
K17B
2003
285137405 Ấp 2A, X. Bình Thắng, H.
Bù Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014754 SH lần
đầu
07/05/1989Đặng Ngọc Phúc 203 79037
K17B
2003
205368282 Thôn 6, X. Tiên Cảnh, H.
Tiên Phước, T. Quảng Nam
X 0 0 014755 SH lần
đầu
01/12/1989Nguyễn Lê Hoàng
Phúc
204 79037
K17B
2003
272237953 4B, Kp9, P. An Bình, TP.
Biên Hòa, T. Đồng Nai
X 0 0 011871 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
28/05/1979Nguyễn Phan Vĩnh
Phúc
205 79037
K16B
2002
023386435 167 Ung Văn Khiêm, P.25,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014756 SH lần
đầu
10/06/1979Nguyễn Thành
Phúc
206 79037
K17B
2003
191306363 X. Phong An, H. Phong
Điền, T. Thừa Thiên Huế
X 0 0 014757 SH lần
đầu
22/04/1975Trần Hùng Phúc 207 79037
K17B
2003
021596451 98 Tôn Đản, P.10, Q.4, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014758 SH lần
đầu
29/09/1965Lê Văn Phụng 208 79037
K17B
2003
321129198 Ấp Phủ, X. Hương Mỹ, H.
Mỏ Cày Nam, T. Bến Tre
X A1 0 0 014759 SH lần
đầu
10/05/1984Phan Minh Phụng 209 79037
K17B
2003
025286784 64/2 Đường 1,Kp.2, P. Linh
Xuân, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh
X A1 0 0 013976 SH lại
H + Đ
15/04/1995Đoàn Tấn Phước 210 79037
K16B
2025
Trang 19/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
264340812 P. ThanhSơn, TP.
PhanRang-ThápChàm, T.
Ninh Thuận
X 0 0 014760 SH lần
đầu
08/06/1990Phạm Huỳnh Công
Phước
211 79037
K17B
2003
240792168 X. Hòa Thắng, TP. Buôn
Ma Thuột, T. Đắk Lắk
X 0 0 013178 SH lại
LT + H
+ Đ
18/05/1984Lê Thị Thanh
Phương
212 79037
K16B
2014
285397597 Thôn 6, X. Đak Ơ, H. Bù
Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014761 SH lần
đầu
01/01/1971Phạm Văn Phương 213 79037
K17B
2003
023941836 2D Ngô Tất Tố, P.22, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014454 SH lại
Đ
07/03/1986Trần Đình Phương 214 79037
K16B
2030
331428722 170B Tân Bình, X. Tân Hội,
TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh
Long
X 0 0 014762 SH lần
đầu
04/11/1985Võ Hoàng Phương 215 79037
K17B
2003
025215590 34/2A Kp.1, P. Tăng Nhơn
Phú A, Q.9, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014456 SH lại
H + Đ
01/01/1980Đoàn Thị Kim
Phượng
216 79037
K16B
2030
194515406 X. Quảng Minh, H. Quảng
Trạch, T. Quảng Bình
X 0 0 014764 SH lần
đầu
06/04/1993Hoàng Thị Phượng 217 79037
K17B
2003
024066227 52 Đường 30 Tây B, P. Bình
Trưng Tây, Q.2, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014848 SH lần
đầu
26/05/1978Nguyễn Thị
Phượng
218 79037
K16B
2030
121291903 X. Đức Giang, H. Yên
Dũng, T. Bắc Giang
X A1 0 0 014765 SH lần
đầu
15/05/1978Lại Xuân Quang 219 79037
K17B
2003
272698076 Ấp Tân Lập, X. Phước Tân,
TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai
X A1 0 0 014766 SH lần
đầu
30/06/1998Nguyễn Thành
Quang
220 79037
K17B
2003
024781657 101/30 Nguyễn Phi Khanh,
P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ
Chí Minh
X A2 0 0 014767 SH lần
đầu
25/10/1993Nguyễn Xuân Duy
Quang
221 79037
K17B
2003
331394707 Mỹ Phú 2, X. Mỹ Thạnh
Trung, H. Tam Bình, T.
Vĩnh Long
X 0 0 014458 SH lại
H + Đ
( V ắ n g
s á t
h ạ c h
Hình)
06/11/1983Võ Thanh Quang 222 79037
K16B
2030
Trang 20/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
010927755 X. Kim Sơn, TX. Sơn Tây,
TP. Hà Nội
X 0 0 014768 SH lần
đầu
01/01/1957Dương Văn Quế 223 79037
K17B
2003
024711148 16/41 Đg 34,Kp.8, P. Linh
Đông, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014769 SH lần
đầu
25/03/1988Dương Bảo Quốc 224 79037
K17B
2003
024738659 10 Ngô Thời Nhiệm, P.17,
Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 012427 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
06/11/1992Nhan Sở Quốc 225 79037
K16B
2007
205119005 Tân Thành, X. Điện Phong,
TX. Điện Bàn, T. Quảng
Nam
X 0 0 014770 SH lần
đầu
17/10/1984Võ Quang Quốc 226 79037
K17B
2003
211771632 KV Phụ Quang, P. Nhơn
Hòa, TX. An Nhơn, T. Bình
Định
X 0 0 014771 SH lần
đầu
15/03/1985Nguyễn Ngọc Quý 227 79037
K17B
2003
230624564 105 Lê Thanh Tôn, P. Ia
Kring, TP. Pleiku, T. Gia Lai
X 0 0 014772 SH lần
đầu
08/11/1983Ngô Thanh Quyền 228 79037
K17B
2003
271472654 Bến Cộ, X. Đại Phước, H.
Nhơn Trạch, T. Đồng Nai
X 0 0 014773 SH lần
đầu
17/12/1982Lê Minh Sang 229 79037
K17B
2003
321002485 Hòa Trung, X. Sơn Hòa, H.
Châu Thành, T. Bến Tre
X 0 0 013982 SH lại
Đ
18/01/1978Nguyễn Vĩnh Sang 230 79037
K16B
2025
230302919 TT. Nhơn Hòa, H. Chư
Pưh, T. Gia Lai
X 0 0 014774 SH lần
đầu
20/05/1955Võ Sanh 231 79037
K17B
2003
230812804 77 Hồ Tùng Mậu, P. Đống
Đa, TP. Pleiku, T. Gia Lai
X 0 0 014204 SH lại
LT + H
+ Đ
19/09/1991Đinh Hoàng
Nguyên Sơn
232 79037
K16B
2027
321488686 268 Kp5, TT. Mỏ Cày, H.
Mỏ Cày Nam, T. Bến Tre
X 0 0 014776 SH lần
đầu
27/07/1994Lê Hoàng Sơn 233 79037
K17B
2003
260806577 P. Phú Trinh, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 014777 SH lần
đầu
10/01/1978Lê Thanh Sơn 234 79037
K17B
2003
Trang 21/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
240440631 X. Cư Drăm, H. Krông
Bông, T. Đắk Lắk
X 0 0 014461 SH lại
H + Đ
05/09/1965Trần Thanh Sơn 235 79037
K16B
2030
241605013 X. Cư Klông, H. Krông
Năng, T. Đắk Lắk
X A1 0 0 014778 SH lần
đầu
24/04/1996Trần Xuân Sơn 236 79037
K17B
2003
211677385 Kv1, P. Nhơn Phú, TP. Qui
Nhơn, T. Bình Định
X 0 0 014466 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
20/12/1979Nguyễn Quốc Sỹ 237 79037
K16B
2030
04908000000
8
143/14/42 KP4, P. Tân Thới
Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 014779 SH lần
đầu
01/01/1980Nguyễn Văn Sỹ 238 79037
K17B
2003
261544685 X. Tiến Thành, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 014780 SH lần
đầu
08/09/1998Phạm Văn Sỹ 239 79037
K17B
2003
341283531 Bình Hưng, X. Bình Thạnh,
H. Cao Lãnh, T. Đồng
Tháp
X 0 0 014467 SH lại
H + Đ
01/01/1983Huỳnh Văn Tài 240 79037
K16B
2030
301583731 Ấp 6, X. Vĩnh Công, H.
Châu Thành, T. Long An
X 0 0 014781 SH lần
đầu
21/03/1996Nguyễn Khắc Tấn
Tài
241 79037
K17B
2003
261311289 P. Xuân An, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 014782 SH lần
đầu
13/11/1992Phạm Tấn Tài 242 79037
K17B
2003
205375068 Khối 5, P. An Phú, TP. Tam
Kỳ, T. Quảng Nam
X 0 0 014783 SH lần
đầu
15/06/1980Trần Nghiêu Tải 243 79037
K17B
2003
021685371 131/60 Lệ Lợi, P.03, Q. Gò
Vấp, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014784 SH lần
đầu
10/12/1968Bùi Văn Tâm 244 79037
K17B
2003
285318652 Kp.Phú Nghĩa, P. Phú Đức,
TX. Bình Long, T. Bình
Phước
X 0 0 014468 SH lại
H + Đ
08/06/1993Cù Đức Tâm 245 79037
K16B
2030
024533546 77/14 Kp2, P. Tân Quy, Q.7,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 013698 SH lại
H + Đ
16/06/1983Đặng Tố Tâm 246 79037
K16B
2021
Trang 22/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
301300768 Ấp 3B, X. Phước Lợi, H.
Bến Lức, T. Long An
X 0 0 014785 SH lần
đầu
29/11/1989Nguyễn Chí Tâm 247 79037
K17B
2003
023555326 144/4 Kp3, P. Thới An,
Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 012443 SH lại
H + Đ
16/10/1982Trần Thị Ngọc
Tâm
248 79037
K16B
2007
363793665 X. Tân Phước Hưng, H.
Phụng Hiệp, T. Hậu Giang
X A1 0 0 014786 SH lần
đầu
14/06/1996Bùi Hoàng Tân 249 79037
K17B
2003
290883539 An Bình, X. An Tịnh, H.
Trảng Bàng, T. Tây Ninh
X A1 0 0 014787 SH lần
đầu
14/08/1988Nguyễn Hoàng
Tân
250 79037
K17B
2003
261406203 P. Phú Thủy, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X A1 0 0 014472 SH lại
H + Đ
12/06/1997Nguyễn Quang
Tân
251 79037
K16B
2030
07506200002
1
Kp.Thạnh Sơn, TT. Phước
Bửu, H. Xuyên Mộc, T. Bà
Rịa - Vũng Tàu
X 0 0 014213 SH lại
LT + H
+ Đ
24/12/1962Võ Gia Tân 252 79037
K16B
2027
025740591 13 Cầu Đình,Long Thuận,
P. Phước Long B, Q.9, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014788 SH lần
đầu
09/10/1998Võ Huỳnh Minh
Tân
253 79037
K17B
2003
025066365 72/49/18F Huỳnh Văn
Nghệ, P.15, Q. Tân Bình,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014214 SH lại
H + Đ
01/08/1982Vũ Đức Duy Tân 254 79037
K16B
2027
331430793 Tân Thành, X. Tân Lộc, H.
Tam Bình, T. Vĩnh Long
X A1 0 0 014789 SH lần
đầu
09/10/1984Nguyễn Thanh
Tấn
255 79037
K17B
2003
321561316 40/2, X. Giao Thạnh, H.
Thạnh Phú, T. Bến Tre
X A1 0 0 014790 SH lần
đầu
27/02/1997Nguyễn Công Tạo 256 79037
K17B
2003
260758851 P. Phú Thủy, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 014791 SH lần
đầu
01/01/1976Nguyễn Văn
Thạch
257 79037
K17B
2003
285063751 Hưng Lập A, X. Tân Hưng,
H. Hớn Quản, T. Bình
Phước
X 0 0 014792 SH lần
đầu
01/01/1969Lương Văn Thái 258 79037
K17B
2003
272520025 Ấp Thị Cầu, X. Phú Đông,
H. Nhơn Trạch, T. Đồng
Nai
X 0 0 014793 SH lần
đầu
12/07/1997Huỳnh Nhật
Thắng
259 79037
K17B
2003
Trang 23/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
024142607 007C6 Kp.6, P. Linh Trung,
Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014216 SH lại
LT + H
+ Đ
09/08/1968Trần Văn Thắng 260 79037
K16B
2027
023781455 2414/16 Phạm Thế Hiển,
P.06, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 013711 SH lại
LT + H
+ Đ
19/01/1984Đào Duy Thanh 261 79037
K16B
2021
023479862 741/4 Lũy Bán Bích, P. Phú
Thọ Hòa, Q. Tân Phú, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 013712 SH lại
H + Đ
16/12/1983Lê Phương Thanh 262 79037
K16B
2021
280800669 Ấp Bình Cơ, X. Bình Mỹ,
TX. Tân Uyên, T. Bình
Dương
X 0 0 014479 SH lại
H + Đ
24/10/1983Nguyễn Văn
Thanh
263 79037
K16B
2030
023937425 400/12C Lê Văn Sỹ, P.14,
Q.3, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014794 SH lần
đầu
15/11/1977Tạ Thị Mỹ Thanh 264 79037
K17B
2003
026032046 32 Đường 4A,Kp Long
Hòa, P. Long Thạnh Mỹ,
Q.9, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014795 SH lần
đầu
24/06/1981Thái Thanh 265 79037
K17B
2003
025990062 168/9F Thới Tây 2, X. Tân
Hiệp, H. Hóc Môn, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014847 SH lần
đầu
01/01/1984Đoàn Chí Thạnh 266 79037
K16B
2027
09307400003
4
689/4 Hồng Bàng, P.06,
Q.6, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014796 SH lần
đầu
20/09/1974Bùi Việt Thảo 267 79037
K17B
2003
025315179 4/64A Trần Khắc Chân, P.
Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 013204 SH lại
LT + H
+ Đ
03/07/1971Lê Hà Thị Mai
Thảo
268 79037
K16B
2014
022949640 17/5 Chu Văn An, P.12, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014797 SH lần
đầu
30/05/1977Lê Ngọc Thảo 269 79037
K17B
2003
225296656 75/54 Dã Tượng, P. Vĩnh
Nguyên, TP. Nha Trang, T.
Khánh Hòa
X 0 0 014277 SH lại
LT + H
+ Đ
09/05/1986Nguyễn Thị
Phương Thảo
270 79037
K16B
2025
260901397 X. Hàm Thắng, H. Hàm
Thuận Bắc, T. Bình Thuận
X 0 0 013205 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
08/03/1980Huỳnh Thị Kim
Thi
271 79037
K16B
2014
Trang 24/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
07918400443
7
10 Ngô Gia Tự,Kp2, P.
Phước Trung, TP. Bà Rịa,
T. Bà Rịa - Vũng Tàu
X 0 0 014481 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
18/02/1984Đỗ Thị Huỳnh
Thiện
272 79037
K16B
2030
215325704 X. Cát Khánh, H. Phù Cát,
T. Bình Định
X A1 0 0 014220 SH lại
LT + H
+ Đ
16/06/1995Nguyễn Văn Thiện 273 79037
K16B
2027
024666046 64 Đông Du, P. Bến Nghé,
Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014798 SH lần
đầu
08/11/1990Lê Hoàng Trường
Thịnh
274 79037
K17B
2003
211656405 TT. Diêu Trì, H. Tuy
Phước, T. Bình Định
X A1 0 0 014849 SH lần
đầu
06/02/1978Thân Tấn Thịnh 275 79037
K16B
2030
301350762 Ấp 1, X. Long Thạnh, H.
Thủ Thừa, T. Long An
X 0 0 014799 SH lần
đầu
10/03/1990Võ Hữu Thọ 276 79037
K17B
2003
215061316 X. Hoài Thanh Tây, H.
Hoài Nhơn, T. Bình Định
X 0 0 014484 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
14/07/1985Vũ Thị Diệu Thoa 277 79037
K16B
2030
312285805 179A Khu 3, TT. Cái Bè, H.
Cái Bè, T. Tiền Giang
X 0 0 014525 SH lại
H + Đ
16/06/1995Đinh Quốc Thông 278 79037
K16B
2021
031938009 D8/12/411 Đà Nẵng, P.
Đông Hải 1, Q. Hải An, TP.
Hải Phòng
X 0 0 014845 SH lần
đầu
11/10/1997Bùi Thị Minh Thu 279 79037
K16B
2011
215344707 X. Hoài Hải, H. Hoài Nhơn,
T. Bình Định
X A1 0 0 014224 SH lại
LT + H
+ Đ
30/01/1995Hồ Thị Bích Thu 280 79037
K16B
2027
270696076 6B Kp.2, P. Trảng Dài, TP.
Biên Hòa, T. Đồng Nai
X 0 0 014486 SH lại
H + Đ
02/05/1966Lê Thị Minh Thu 281 79037
K16B
2030
285006580 Phú Hưng, P. Phú Thịnh,
TX. Bình Long, T. Bình
Phước
X 0 0 014487 SH lại
H + Đ
30/10/1979Nguyễn Thị Kim
Thu
282 79037
K16B
2030
Trang 25/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
361632015 TT. Thạnh An, H. Vĩnh
Thạnh, TP. Cần Thơ
X A1 0 0 014800 SH lần
đầu
14/07/1977Phạm Thị Lệ Thu 283 79037
K17B
2003
07908300393
2
B6/198Y Ấp 2, X. Phong
Phú, H. Bình Chánh, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014801 SH lần
đầu
10/12/1983Đinh Văn Thuận 284 79037
K17B
2003
205461914 Đông Khương 1, X. Điện
Phương, TX. Điện Bàn, T.
Quảng Nam
X 0 0 014802 SH lần
đầu
10/05/1991Nguyễn Hữu
Thuận
285 79037
K17B
2003
025548879 140 Đất Khu Vực, X. Trung
Lập Thượng, H. Củ Chi,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014006 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
10/11/1980Võ Thị Thanh
Thuận
286 79037
K16B
2025
225144493 85 Kiến Thiết, P. Phước
Hòa, TP. Nha Trang, T.
Khánh Hòa
X A1 0 0 014803 SH lần
đầu
09/01/1977Ngô Ngọc Thương 287 79037
K17B
2003
281176334 P. Tân Đông Hiệp, TX. Dĩ
An, T. Bình Dương
X 0 0 014489 SH lại
H + Đ
01/01/1981Trần Văn Thượng 288 79037
K16B
2030
260830221 P. Phú Thủy, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 014804 SH lần
đầu
23/08/1979Dương Thị Thu
Thúy
289 79037
K17B
2003
261001933 X. Tân Phúc, H. Hàm Tân,
T. Bình Thuận
X A1 0 0 014805 SH lần
đầu
17/07/1987Nguyễn Thị Kim
Thúy
290 79037
K17B
2003
025728398 118 Lô K Cx Thanh Đa,
P.27, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014490 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
25/02/1986Vũ Thị Thanh
Thúy
291 79037
K16B
2030
026018197 190 Lê Trọng Tấn, P. Tây
Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014806 SH lần
đầu
04/12/1971Nguyễn Thị Thanh
Thủy
292 79037
K17B
2003
025851405 143 Lê Văn Việt,Kp3, P.
Hiệp Phú, Q.9, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 014807 SH lần
đầu
30/10/1996Hoàng Thị Thủy
Tiên
293 79037
K17B
2003
Trang 26/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
285544285 Thôn Bù Xia, X. Đak Ơ, H.
Bù Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014808 SH lần
đầu
11/08/1996Đinh Hoàng Tiến 294 79037
K17B
2003
023664510 2 1 / 1 / 3 N g u yễn T h i ệ n
Thuật, P.02, Q.3, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014493 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
23/05/1982Nguyễn Minh Tiến 295 79037
K16B
2030
024038933 205/72 Trần Văn Đang,
P.11, Q.3, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014809 SH lần
đầu
19/07/1986Nguyễn Thành
Tiến
296 79037
K17B
2003
024326297 79/460A Quang Trung,
P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014810 SH lần
đầu
28/02/1990Nguyễn Văn Tiến 297 79037
K17B
2003
285201996 Kp Phú Cường, P. An Lộc,
TX. Bình Long, T. Bình
Phước
X 0 0 014811 SH lần
đầu
29/05/1990Lê Kim Tiền 298 79037
K17B
2003
301657986 3/137 Bình An A, X. Lợi
Bình Nhơn, TP. Tân An, T.
Long An
X A1 0 0 014812 SH lần
đầu
23/03/1998Nguyễn Hữu Tín 299 79037
K17B
2003
212094816 X. Bình Nguyên, H. Bình
Sơn, T. Quảng Ngãi
X 0 0 014813 SH lần
đầu
04/06/1982Nguyễn Trung Tín 300 79037
K17B
2003
301540443 Kp.2, TT. Cần Giuộc, H.
Cần Giuộc, T. Long An
X 0 0 014814 SH lần
đầu
10/04/1995Phan Đoàn Trung
Tín
301 79037
K17B
2003
291194442 Ấp Tân Định 1, X. Suối Đá,
H. Dương Minh Châu, T.
Tây Ninh
X 0 0 014815 SH lần
đầu
20/04/1997Nguyễn Dũng
Tính
302 79037
K17B
2003
212598965 P. Lê Hồng Phong, TP.
Quảng Ngãi, T. Quảng
Ngãi
X 0 0 014816 SH lần
đầu
14/01/1993Trần Minh Trà 303 79037
K17B
2003
024435378 42B Cách Mạng Tháng
Tám, P.07, Q. Tân Bình, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014817 SH lần
đầu
28/11/1991Lê Bảo Trâm 304 79037
K17B
2003
024281884 573 Nguyễn Kiệm, P.09, Q.
Phú Nhuận, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014540 SH lần
đầu
04/03/1979Phạm Thị Ngọc
Trâm
305 79037
K16B
2027
Trang 27/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
211786972 X. Hoài Xuân, H. Hoài
Nhơn, T. Bình Định
X 0 0 014850 SH lần
đầu
20/02/1985Phan Thị Tố Trâm 306 79037
K16B
2030
023204875 54/2 Đường Số 4, P.16, Q.
Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014818 SH lần
đầu
13/04/1978Trần Quốc Trầm 307 79037
K17B
2003
024353388 12B/2 Phạm Viết Chánh,
P.19, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014501 SH lại
H + Đ
24/07/1988Nguyễn Cẩm
Trang
308 79037
K16B
2030
352447031 Tây Khánh 5, P. Mỹ Hòa,
TP. Long Xuyên, T. An
Giang
X A1 0 0 014819 SH lần
đầu
22/06/1997Nguyễn Trọng Tri 309 79037
K17B
2003
025521036 195/33C, Bùi Minh Trực,
P.05, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014820 SH lần
đầu
03/06/1984Hồ Đức Trí 310 79037
K17B
2003
280799248 P. Phú Cường, TP. Thủ
Dầu Một, T. Bình Dương
X 0 0 014238 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
20/12/1983Ngô Huỳnh Hữu
Trí
311 79037
K16B
2027
023271099 61/D2 Phạm Văn Chiêu,
P.14, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014502 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
20/07/1979Nguyễn Minh
Triết
312 79037
K16B
2030
025400522 42/60/75 Hồ Đắc Di, P. Tây
Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 013741 SH lại
H + Đ
08/08/1982Nguyễn Thị Thanh
Trúc
313 79037
K16B
2021
187135993 X. Thanh Yên, H. Thanh
Chương, T. Nghệ An
X 0 0 014821 SH lần
đầu
16/07/1992Bùi Đức Trung 314 79037
K17B
2003
162612102 X. Yên Phong, H. ý Yên, T.
Nam Định
X 0 0 014505 SH lại
H + Đ
21/03/1986Nguyễn Thành
Trung
315 79037
K16B
2030
272072915 Ấp Thọ Tân, X. Xuân Thọ,
H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai
X A1 0 0 014824 SH lần
đầu
12/09/1992Nguyễn Văn
Trung
316 79037
K17B
2003
Trang 28/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
280551342 Ấp 1, X. Lạc An, TX. Tân
Uyên, T. Bình Dương
X A1 0 0 014823 SH lần
đầu
01/01/1966Nguyễn Văn
Trung
317 79037
K17B
2003
221165463 Kp.Long Bình, TT. La Hai,
H. Đồng Xuân, T. Phú Yên
X 0 0 014825 SH lần
đầu
06/05/1988Phạm Đình Bảo
Trung
318 79037
K17B
2003
023684089 234R/5 Đỗ Thừa Tự, P. Tân
Quý, Q. Tân Phú, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014826 SH lần
đầu
17/01/1983Trần Quốc Trung 319 79037
K17B
2003
024022813 220/86 XVNT, P.21, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014508 SH lại
H + Đ
16/06/1986Nguyễn Minh
Trường
320 79037
K16B
2030
00107200477
5
Số 140+144 Nguyễn Văn
Cừ,Tổ 3, P. Bồ Đề, Q. Long
Biên, TP. Hà Nội
X 0 0 014243 SH lại
LT + H
+ Đ
19/07/1972Trần Mạnh
Trường
321 79037
K16B
2027
07908900169
1
157/13/40 Đường D2, P.25,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014542 SH lại
H + Đ
10/12/1989Hà Minh Tú 322 79037
K16B
2027
281269173 Vĩnh Trường, X. Tân Vĩnh
Hiệp, TX. Tân Uyên, T.
Bình Dương
X A1 0 0 014827 SH lần
đầu
22/07/1986Lâm Tuấn Tú 323 79037
K17B
2003
023580771 90 Đường 11, P. Cát Lái,
Q.2, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014828 SH lần
đầu
28/05/1982Nguyễn Ngọc Tú 324 79037
K17B
2003
023456619 6.07 C/C Orient-Apartment
331 Bến Vân Đồn, P.01,
Q.4, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014829 SH lần
đầu
09/08/1981Trần Phương Tú 325 79037
K17B
2003
280812462 Hòa Cường, X. Minh Hòa,
H. Dầu Tiếng, T. Bình
Dương
X 0 0 014247 SH lại
H + Đ
01/01/1967Bùi Văn Tuấn 326 79037
K16B
2027
273603693 209 Hoàng Văn Thụ, P. 7,
TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa -
Vũng Tàu
X A1 0 0 014830 SH lần
đầu
25/01/1997Nguyễn Đoàn
Minh Tuấn
327 79037
K17B
2003
285118797 Kp.Tân Bình, P. Tân Bình,
TX. Đồng Xoài, T. Bình
Phước
X 0 0 014831 SH lần
đầu
05/10/1987Nguyễn Minh
Tuấn
328 79037
K17B
2003
Trang 29/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
205406374 Thuận An, X. Duy Nghĩa,
H. Duy Xuyên, T. Quảng
Nam
X 0 0 014250 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
13/08/1988Trần Anh Tuấn 329 79037
K16B
2027
191222325 37/29B Nguyễn Huệ, P.
Vĩnh Ninh, TP. Huế, T.
Thừa Thiên Huế
X A1 0 0 014511 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
05/03/1960Vũ Ngọc Tuấn 330 79037
K16B
2030
00107900981
9
34 Đường 10,Kp.5, P. Hiệp
Bình Chánh, Q. Thủ Đức,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014851 SH lần
đầu
24/09/1979Vũ Thanh Tuấn 331 79037
K16B
2030
025817008 32/45 Huỳnh Văn Chính, P.
Phú Trung, Q. Tân Phú,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014833 SH lần
đầu
28/07/1978Lê Thanh Tùng 332 79037
K17B
2003
215087929 X. Cát Hanh, H. Phù Cát,
T. Bình Định
X 0 0 014832 SH lần
đầu
28/05/1990Lê Thanh Tùng 333 79037
K17B
2003
273398820 Tân Châu, X. Bàu Chinh,
H. Châu Đức, T. Bà Rịa -
Vũng Tàu
X 0 0 014834 SH lần
đầu
01/01/1990Trần Thanh Tùng 334 79037
K17B
2003
07007000001
3
20A Lê Đình Quản, P. Cát
Lái, Q.2, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014835 SH lần
đầu
01/01/1970Trương Thanh
Tùng
335 79037
K17B
2003
023236472 36/14 Đường 5, P. Linh
Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 011937 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
19/03/1979Võ Văn Tùng 336 79037
K16B
2002
381365777 X. Đất Mới, H. Năm Căn,
T. Cà Mau
X 0 0 008781 SH lại
LT + H
+ Đ
20/12/1981Huỳnh Văn Tững 337 79037
K15B
2002
281022540 P. Thới Hòa, TX. Bến Cát,
T. Bình Dương
X 0 0 013755 SH lại
LT + H
+ Đ
01/01/1973Nguyễn Thị Tuyến 338 79037
K16B
2021
Trang 30/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
024856712 357 Tô Hiến Thành, P.12,
Q.10, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014512 SH lại
H + Đ
12/06/1979Nguyễn Thị Tuyết 339 79037
K16B
2030
211865081 X. Phước Thuận, H. Tuy
Phước, T. Bình Định
X 0 0 014836 SH lần
đầu
10/12/1986Phan Văn Út 340 79037
K17B
2003
285004628 Kp.Phú Sơn, P. An Lộc,
TX. Bình Long, T. Bình
Phước
X 0 0 014514 SH lại
H + Đ
05/10/1976Đặng Thị Hoài Vân 341 79037
K16B
2030
211494080 Kv11, P. Ngô Mây, TP. Qui
Nhơn, T. Bình Định
X 0 0 014837 SH lần
đầu
22/08/1974Lê Thị Hồng Vân 342 79037
K17B
2003
285331304 X. Lộc Tấn, H. Lộc Ninh,
T. Bình Phước
X 0 0 014838 SH lần
đầu
01/01/1973Phạm Thị Hồng
Vân
343 79037
K17B
2003
285456967 Thanh Hưng, X. Thanh
Lương, TX. Bình Long, T.
Bình Phước
X A1 0 0 014839 SH lần
đầu
01/01/1966Đỗ Văn Việt 344 79037
K17B
2003
280450658 P. Hiệp Thành, TP. Thủ
Dầu Một, T. Bình Dương
X 0 0 014258 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
12/05/1971Nguyễn Ánh Việt 345 79037
K16B
2027
024187908 445/37 Bình Đông, P.13,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014840 SH lần
đầu
27/12/1987Huỳnh Thế Vinh 346 79037
K17B
2003
211520964 X. Cát Khánh, H. Phù Cát,
T. Bình Định
X 0 0 014841 SH lần
đầu
25/12/1977Phạm Hồng Vinh 347 79037
K17B
2003
025178386 120/98/76 Thích Quảng
Đức, P.05, Q. Phú Nhuận,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014842 SH lần
đầu
28/06/1973Nguyễn Phước Ái
Huy Vũ
348 79037
K17B
2003
025739303 24 Đào Duy Anh, P.09, Q.
Phú Nhuận, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014522 SH lại
H + Đ
06/02/1998Đoàn Minh Ý 349 79037
K16B
2030
024413597 1979/8/6/44 Kp6, TT. Nhà
Bè, H. Nhà Bè, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 014843 SH lần
đầu
10/09/1991Trần Ngọc Yến 350 79037
K17B
2003
Trang 31/40
Trang 32/40
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG C
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2233 ngày 09/05/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinhSố CMND
Nơi cư trú
Giấy
chứng
nhận
sức
khỏe
hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành
nghề
Hạng Năm
hành
nghề
Số km lái xe
an toàn
Số chứng
chỉ nghề
hoặc giấy
chứng nhận
tốt nghiệp
Ghi chúKhóa
học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
183465988 X. Cẩm Quan, H. Cẩm
Xuyên, T. Hà Tĩnh
X 0 0 014553 SH lần
đầu
14/10/1988Lê Thế Anh 1 79037
K16C
010
365872515 Phước Phong, X. Phú Tân,
H. Châu Thành, T. Sóc
Trăng
X 0 0 014554 SH lần
đầu
02/04/1992Nguyễn Tuấn Anh 2 79037
K16C
010
241043659 X. Ea Lê, H. Ea Súp, T. Đắk
Lắk
X 0 0 014555 SH lần
đầu
17/12/1973Mã Kim Bường 3 79037
K16C
010
385245937 Chủ Chọt, X. Ninh Thạnh
Lợi, H. Hồng Dân, T. Bạc
Liêu
X B2 0 0 014556 SH lần
đầu
01/01/1965Lê Văn Châu 4 79037
K16C
010
285007053 Ấp Thuận Bình, X. Thuận
Lợi, H. Đồng Phú, T. Bình
Phước
X 0 0 014557 SH lần
đầu
20/10/1980Nguyễn Văn
Chung
5 79037
K16C
010
272389551 G327,Kp.7, P. Long Bình,
TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai
X A1 0 0 014558 SH lần
đầu
13/06/1995Lê Ngọc Cường 6 79037
K16C
010
261271558 TT. Lương Sơn, H. Bắc
Bình, T. Bình Thuận
X 0 0 014559 SH lần
đầu
26/11/1993Võ Văn Danh 7 79037
K16C
010
285759037 Xuân Lộc, P. Tân Xuân,
TX. Đồng Xoài, T. Bình
Phước
X 0 0 014560 SH lần
đầu
01/01/1976Lê Văn Đáp 8 79037
K16C
010
Trang 33/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
381780787 X. Khánh Bình Tây Bắc,
H. Trần Văn Thời, T. Cà
Mau
X 0 0 013784 SH lại
LT + H
+ Đ
19/11/1995Nguyễn Duy Đạt 9 79037
K16C
005
285033629 Ấp 3, X. Thống Nhất, H.
Bù Đăng, T. Bình Phước
X 0 0 014561 SH lần
đầu
01/01/1973Mã Văn Đẹp 10 79037
K16C
010
240980131 X. Ea Lê, H. Ea Súp, T. Đắk
Lắk
X 0 0 014562 SH lần
đầu
05/10/1975Nông Văn Đức 11 79037
K16C
010
162771418 X. Hoàng Nam, H. Nghĩa
Hưng, T. Nam Định
X 0 0 014563 SH lần
đầu
24/02/1987Đoàn Văn Dũng 12 79037
K16C
010
215222854 X. Mỹ Cát, H. Phù Mỹ, T.
Bình Định
X 0 0 011513 SH lại
LT + H
+ Đ
24/06/1990Nguyễn Bá Dũng 13 79037
K15C
015
241009255 X. Krông Jing, H. M'Đrắk,
T. Đắk Lắk
X 0 0 014564 SH lần
đầu
14/01/1989Nguyễn Văn Dũng 14 79037
K16C
010
173797249 X. Thiệu Toán, H. Thiệu
Hóa, T. Thanh Hóa
X 0 0 014565 SH lần
đầu
03/05/1995Phạm Đình Dũng 15 79037
K16C
010
111989650 X. Khánh Thượng, H. Ba
Vì, TP. Hà Nội
X 0 0 014566 SH lần
đầu
02/02/1985Nguyễn Thanh
Dương
16 79037
K16C
010
250805818 T10, X. Lộc Thành, H. Bảo
Lâm, T. Lâm Đồng
X 0 0 014567 SH lần
đầu
10/02/1977Phạm Văn Đương 17 79037
K16C
010
241006123 X. Hòa Sơn, H. Krông
Bông, T. Đắk Lắk
X 0 0 014293 SH lại
H + Đ
12/11/1985Nguyễn Tấn Giáp 18 79037
K16C
007
321536897 633/AP, X. An Hòa Tây, H.
Ba Tri, T. Bến Tre
X A1 0 0 014568 SH lần
đầu
19/11/1994Huỳnh Ngọc Giàu 19 79037
K16C
010
285122857 Ấp 7, X. Thống Nhất, H.
Bù Đăng, T. Bình Phước
X 0 0 014569 SH lần
đầu
12/08/1971Bế Văn Hải 20 79037
K16C
010
191583247 X. Vinh Hà, H. Phú Vang,
T. Thừa Thiên Huế
X 0 0 014570 SH lần
đầu
16/10/1986Phạm Văn Hào 21 79037
K16C
010
Trang 34/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
285655182 Thôn 3, X. Đak Ơ, H. Bù
Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014052 SH lại
LT + H
+ Đ
01/01/1974Trần Văn Hào 22 79037
K16C
006
285463880 Kp.2, P. Long Phước, TX.
Phước Long, T. Bình
Phước
X 0 0 014571 SH lần
đầu
13/10/1978Trần Văn Hiệp 23 79037
K16C
010
142203264 X. Bình Minh, H. Bình
Giang, T. Hải Dương
X 0 0 014572 SH lần
đầu
21/08/1986Trần Hữu Hiệu 24 79037
K16C
010
241043613 X. Cư KBang, H. Ea Súp,
T. Đắk Lắk
X 0 0 014573 SH lần
đầu
25/11/1980Đàm Quang Hòa 25 79037
K16C
010
285494340 Thôn 9, X. Đak Ơ, H. Bù
Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014574 SH lần
đầu
03/10/1992Nguyễn Văn Hoan 26 79037
K16C
010
285272597 Thôn 4, X. Thống Nhất, H.
Bù Đăng, T. Bình Phước
X 0 0 014575 SH lần
đầu
19/09/1990Đàm Văn Huân 27 79037
K16C
010
230639720 TT. Chư Ty, H. Đức Cơ, T.
Gia Lai
X 0 0 014576 SH lần
đầu
19/07/1987Nguyễn Hữu Hùng 28 79037
K16C
010
240800515 X. Ea Lê, H. Ea Súp, T. Đắk
Lắk
X 0 0 014577 SH lần
đầu
20/10/1977Vi Lục Hùng 29 79037
K16C
010
025524674 130/3/16/9 Đường 2, P.
Trường Thọ, Q. Thủ Đức,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014578 SH lần
đầu
23/10/1995Nguyễn Thiết
Huỳnh
30 79037
K16C
010
022960374 3A38/1 Ấp 1, X. Phạm Văn
Hai, H. Bình Chánh, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014579 SH lần
đầu
03/11/1977Trần Quốc Khải 31 79037
K16C
010
312035526 X. Hội Xuân, H. Cai Lậy,
T. Tiền Giang
X 0 0 014580 SH lần
đầu
09/05/1990Lê Huỳnh Duy
Khang
32 79037
K16C
010
285536108 Tổ 7, Ấp 3, X. An Khương,
H. Hớn Quản, T. Bình
Phước
X 0 0 014581 SH lần
đầu
01/01/1972Điểu Khơi 33 79037
K16C
010
271462259 Ấp Hiệp Nhất, TT. Định
Quán, H. Định Quán, T.
Đồng Nai
X 0 0 014582 SH lần
đầu
01/01/1980Trần Khương 34 79037
K16C
010
Trang 35/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
172080067 X. Nga Phú, H. Nga Sơn,
T. Thanh Hóa
X 0 0 014583 SH lần
đầu
10/04/1982Trần Văn Khương 35 79037
K16C
010
285261551 Thôn 8, X. Thống Nhất, H.
Bù Đăng, T. Bình Phước
X 0 0 014584 SH lần
đầu
01/01/1990Mã Văn Kiên 36 79037
K16C
010
362010696 Ấp 2, X. Phú Hội, H. An
Phú, T. An Giang
X 0 0 014585 SH lần
đầu
04/03/1990Kiều Văn Kiệt 37 79037
K16C
010
285228955 Kp.4, P. Long Thủy, TX.
Phước Long, T. Bình
Phước
X 0 0 014586 SH lần
đầu
30/07/1988Lê Sỹ Liêm 38 79037
K16C
010
186227709 X. Văn Thành, H. Yên
Thành, T. Nghệ An
X 0 0 014587 SH lần
đầu
10/10/1986Nguyễn Văn Lĩnh 39 79037
K16C
010
173075285 X. Thiệu Toán, H. Thiệu
Hóa, T. Thanh Hóa
X 0 0 014588 SH lần
đầu
20/08/1988Vũ Hồng Lĩnh 40 79037
K16C
010
271506954 Phú Thắng, X. Phú Trung,
H. Tân Phú, T. Đồng Nai
X 0 0 014589 SH lần
đầu
01/01/1976Nguyễn Văn Long 41 79037
K16C
010
285679512 Thôn 9, X. Đak Ơ, H. Bù
Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014590 SH lần
đầu
10/03/1982Nguyễn Xuân Lục 42 79037
K16C
010
285240505 Ấp 6, X. Thanh Hòa, H. Bù
Đốp, T. Bình Phước
X 0 0 014591 SH lần
đầu
05/07/1993Lê Văn Minh 43 79037
K16C
010
285257338 Thôn 8, X. Long Hưng, H.
Bù Gia Mập, T. Bình Phước
X A1 0 0 014593 SH lần
đầu
01/01/1991Trần Đình Nam 44 79037
K16C
010
186252993 X. Đức Sơn, H. Anh Sơn,
T. Nghệ An
X 0 0 014594 SH lần
đầu
08/03/1983Lâm Văn Nghĩa 45 79037
K16C
010
285199417 X. Thanh Bình, H. Hớn
Quản, T. Bình Phước
X 0 0 014595 SH lần
đầu
27/03/1977Nguyễn Trọng
Nghĩa
46 79037
K16C
010
025360400 23/1 Bia Truyền Thống, P.
Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014596 SH lần
đầu
03/09/1995Huỳnh Thế Ngọc 47 79037
K16C
010
Trang 36/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
351733138 Bình Chánh 2, X. Bình Mỹ,
H. Châu Phú, T. An Giang
X 0 0 014597 SH lần
đầu
01/01/1983Nguyễn Tồn
Nguyên
48 79037
K16C
010
341640665 Long Thạnh B, X. Long
Khánh A, H. Hồng Ngự, T.
Đồng Tháp
X 0 0 014598 SH lần
đầu
01/01/1990Nguyễn Đức Nhật 49 79037
K16C
010
285010214 Thôn 2, X. Đak Ơ, H. Bù
Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014599 SH lần
đầu
01/01/1982Điểu Minh Như 50 79037
K16C
010
191748126 X. Thủy Phù, TX. Hương
Thủy, T. Thừa Thiên Huế
X 0 0 014600 SH lần
đầu
16/03/1993Nguyễn Công
Oanh
51 79037
K16C
010
301075655 Ấp 5, X. Hiệp Thạnh, H.
Châu Thành, T. Long An
X 0 0 014309 SH lại
LT + H
+ Đ
20/07/1982Cù Khắc Thanh
Phong
52 79037
K16C
007
241412055 X. Hòa Phong, H. Krông
Bông, T. Đắk Lắk
X 0 0 014601 SH lần
đầu
19/02/1994Lê Thanh Phong 53 79037
K16C
010
186348771 X. Nghi Hoa, H. Nghi Lộc,
T. Nghệ An
X 0 0 014602 SH lần
đầu
10/04/1989Lê Văn Phúc 54 79037
K16C
010
341912836 Ấp 1, X. Thường Phước 2,
H. Hồng Ngự, T. Đồng
Tháp
X 0 0 014603 SH lần
đầu
01/01/1981Đặng Hoài Phương 55 79037
K16C
010
285639532 Tổ 6,Hưng Yên, X. Tân
Hưng, H. Hớn Quản, T.
Bình Phước
X A1 0 0 014604 SH lần
đầu
01/01/1974Trần Thiện
Phương
56 79037
K16C
010
285313114 Ấp 8, X. Thống Nhất, H.
Bù Đăng, T. Bình Phước
X 0 0 014605 SH lần
đầu
01/01/1990Đỗ Hồng Quân 57 79037
K16C
010
187311762 X. Nghĩa Phúc, H. Tân Kỳ,
T. Nghệ An
X 0 0 014606 SH lần
đầu
29/10/1993Nguyễn Văn
Quang
58 79037
K16C
010
285068848 Thanh Hưng, X. Thanh
Lương, TX. Bình Long, T.
Bình Phước
X 0 0 014313 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
01/01/1971Tô Xuân Quyết 59 79037
K16C
007
Trang 37/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
215223982 X. Mỹ Châu, H. Phù Mỹ,
T. Bình Định
X 0 0 014607 SH lần
đầu
12/02/1992Nguyễn Quốc Sự 60 79037
K16C
010
215212476 Tân Xuân, X. Cát Hanh, H.
Phù Cát, T. Bình Định
X 0 0 014608 SH lần
đầu
02/10/1991Huỳnh Ngọc Sỹ 61 79037
K16C
010
321188536 Ấp 4, X. Hưng Phong, H.
Giồng Trôm, T. Bến Tre
X 0 0 014609 SH lần
đầu
10/09/1979Tạ Văn Bé Tám 62 79037
K16C
010
023550650 499/160/15 Ấp 6, X. Đông
Thạnh, H. Hóc Môn, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 014610 SH lần
đầu
23/10/1982Ngô Công Tâm 63 79037
K16C
010
162866455 X. Hải Cường, H. Hải Hậu,
T. Nam Định
X A1 0 0 014611 SH lần
đầu
02/01/1987Dương Ngọc Tân 64 79037
K16C
010
240606209 X. Ea Lê, H. Ea Súp, T. Đắk
Lắk
X 0 0 014612 SH lần
đầu
16/11/1974Hoàng Văn Thái 65 79037
K16C
010
024498061 63/12 Đường 6,Kp.5, P.
Linh Tây, Q. Thủ Đức, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014613 SH lần
đầu
26/09/1989Phạm Minh Thắng 66 79037
K16C
010
285183527 Ấp 7, X. Thống Nhất, H.
Bù Đăng, T. Bình Phước
X 0 0 014614 SH lần
đầu
27/11/1973Lăng Văn Thanh 67 79037
K16C
010
320944258 Ấp Hưng Điền, X. Hưng
Phong, H. Giồng Trôm, T.
Bến Tre
X 0 0 014615 SH lần
đầu
01/01/1976Tạ Văn Thao 68 79037
K16C
010
221395457 X. Hoài Xuân, H. Hoài
Nhơn, T. Bình Định
X 0 0 014318 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
09/10/1972Bùi Văn Thi 69 79037
K16C
007
245111155 X. Nam Dong, H. Cư Jút,
T. Đắk Nông
X 0 0 014616 SH lần
đầu
07/02/1990Lã Văn Thung 70 79037
K16C
010
215237644 X. Ân Mỹ, H. Hoài Ân, T.
Bình Định
X 0 0 014617 SH lần
đầu
20/10/1992Hà Lê Thương 71 79037
K16C
010
Trang 38/40
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
230871195 X. Ia Tô, H. Ia Grai, T. Gia
Lai
X 0 0 014618 SH lần
đầu
18/05/1993Nguyễn Văn Tín 72 79037
K16C
010
186649790 X. Văn Thành, H. Yên
Thành, T. Nghệ An
X 0 0 014619 SH lần
đầu
10/11/1975Nguyễn Duy Tôn 73 79037
K16C
010
320898741 Ấp Thanh Bình 1, X. Tân
Thành Bình, H. Mỏ Cày
Bắc, T. Bến Tre
X 0 0 014620 SH lần
đầu
04/09/1977Nguyễn Thị Thu
Trang
74 79037
K16C
010
173372087 X. Định Tân, H. Yên Định,
T. Thanh Hóa
X 0 0 014621 SH lần
đầu
07/07/1989Cao Ngọc Trọng 75 79037
K16C
010
281155724 Kp Hòa Lân 2, P. Thuận
Giao, TX. Thuận An, T.
Bình Dương
X 0 0 014622 SH lần
đầu
07/03/1986Nguyễn Đức
Trọng
76 79037
K16C
010
285224410 Thôn Bù Xia, X. Đak Ơ, H.
Bù Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014623 SH lần
đầu
20/10/1991Nguyễn Bảo
Trung
77 79037
K16C
010
285506345 Ấp 3, X. Thống Nhất, H.
Bù Đăng, T. Bình Phước
X 0 0 014624 SH lần
đầu
19/12/1995Ngọc Thanh Tuấn 78 79037
K16C
010
024545406 19F1 Lạc Long Quân, P.05,
Q.11, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014625 SH lần
đầu
18/05/1990Nguyễn Hùng
Tuấn
79 79037
K16C
010
173193029 X. Quang Trung, H. Ngọc
Lặc, T. Thanh Hóa
X 0 0 014626 SH lần
đầu
12/04/1988Phạm Văn Tuấn 80 79037
K16C
010
285597801 Thôn 2, Bù Bưng, X. Đak
Ơ, H. Bù Gia Mập, T. Bình
Phước
X 0 0 014627 SH lần
đầu
22/05/1984Trần Văn Vị 81 79037
K16C
010
285241064 Tổ 7,Ấp 2, X. Đồng Nơ, H.
Hớn Quản, T. Bình Phước
X 0 0 014628 SH lần
đầu
01/01/1991Hồ Văn Vọ 82 79037
K16C
010
241277633 X. Vụ Bổn, H. Krông Pắc,
T. Đắk Lắk
X 0 0 014629 SH lần
đầu
26/08/1989Nguyễn Tuấn Vũ 83 79037
K16C
010
285224148 Thôn 6, X. Đak Ơ, H. Bù
Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014630 SH lần
đầu
20/07/1989Nguyễn Văn Yên 84 79037
K16C
010
Trang 39/40
Trang 40/40