DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10 Trƣờng THPT...

58
TOÁN Văn 1 001 198 D Đỗ Lê Mai Am 29/07/2001 Marie Curie 2 002 207 D Bùi Thiên An 10/03/2001 Thành Công 8.5 6.5 3 003 24 A Đào Trường An 17/11/2001 Marie Curie 7.75 6.5 4 004 379 D Đỗ Hương An 26/10/2001 Lương Thế Vinh 7.25 7.75 5 005 156 A1 Hoàng Đinh Lương An 26/12/2001 Nguyễn Tất Thành 9 6.25 6 006 278 A1 Lê Minh An 16/09/2001 Đoàn Thị Điểm 8.75 6.75 7 007 249 A Lê Tùng An 05/09/2001 Nguyễn Trường Tộ 9 7.75 8 008 35 A1 Mai Quốc An 27/09/2001 Giảng Võ 8.75 6 9 009 270 D Nguyễn Bình An 24/06/2001 Đoàn Thị Điểm 6.25 7.25 10 010 561 D Nguyễn Hoài An 03/07/2001 Đại Mỗ 7.5 7 11 011 745 D Nguyễn Hoàng Khánh An 30/05/2001 Đống Đa 7.25 7.25 12 012 332 D Nguyễn Phú An 30/07/2001 Phan Đình Giót 7.75 7.5 13 013 55 A Nguyễn Thiện An 20/02/2001 Nguyễn Tất Thành 7.75 5.5 14 014 164 D Nguyễn Thu An 11/10/2001 Lương Thế Vinh 7.75 7.5 15 015 174 A Trần Công Việt An 22/02/2001 Tô Vĩnh Diện 16 016 647 D Trần Thành An 01/08/2001 Nghĩa Tân 6.25 6 17 017 26 D Trần Vân An 06/07/2001 Thái Bình 8.25 7.75 18 018 764 D Triệu Nguyễn Lý An 24/06/2001 Ngô Quyền 7 6.25 19 019 216 A Trịnh Thu An 25/09/2001 Ams 20 020 695 D Trương Lê Hà An 31/12/2001 Giảng Võ 8.25 6.75 21 021 44 A1 Vũ Thành An 25/09/2001 Marie Curie 7.25 7.75 22 022 591 D Nguyễn Hồng Ân 29/07/2001 Sài Đồng 7 5 23 023 700 D Bùi Bá Tuấn Anh 18/02/2001 Thái Thịnh 9 7.25 24 024 303 D Bùi Diệp Anh 18/12/2001 VN-Angreri 8.5 6.25 Giám thị coi thi Toán (ghi rõ họ tên) Văn STT KÝ TÊN SBD THI TP HN NGÀY SINH HỌC SINH TRƢỜNG ____________________________ Trƣờng THPT Lƣơng Thế Vinh DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10 Năm học 2016 - 2017 PHÒNG 01 SỐ HỒ SƠ ____________________________ BAN THI SBD HỌ VÀ TÊN

Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10 Trƣờng THPT...

TOÁN Văn

1 001 198 D Đỗ Lê Mai Am 29/07/2001 Marie Curie

2 002 207 D Bùi Thiên An 10/03/2001 Thành Công 8.5 6.5

3 003 24 A Đào Trường An 17/11/2001 Marie Curie 7.75 6.5

4 004 379 D Đỗ Hương An 26/10/2001 Lương Thế Vinh 7.25 7.75

5 005 156 A1 Hoàng Đinh Lương An 26/12/2001 Nguyễn Tất Thành 9 6.25

6 006 278 A1 Lê Minh An 16/09/2001 Đoàn Thị Điểm 8.75 6.75

7 007 249 A Lê Tùng An 05/09/2001 Nguyễn Trường Tộ 9 7.75

8 008 35 A1 Mai Quốc An 27/09/2001 Giảng Võ 8.75 6

9 009 270 D Nguyễn Bình An 24/06/2001 Đoàn Thị Điểm 6.25 7.25

10 010 561 D Nguyễn Hoài An 03/07/2001 Đại Mỗ 7.5 7

11 011 745 D Nguyễn Hoàng Khánh An 30/05/2001 Đống Đa 7.25 7.25

12 012 332 D Nguyễn Phú An 30/07/2001 Phan Đình Giót 7.75 7.5

13 013 55 A Nguyễn Thiện An 20/02/2001 Nguyễn Tất Thành 7.75 5.5

14 014 164 D Nguyễn Thu An 11/10/2001 Lương Thế Vinh 7.75 7.5

15 015 174 A Trần Công Việt An 22/02/2001 Tô Vĩnh Diện

16 016 647 D Trần Thành An 01/08/2001 Nghĩa Tân 6.25 6

17 017 26 D Trần Vân An 06/07/2001 Thái Bình 8.25 7.75

18 018 764 D Triệu Nguyễn Lý An 24/06/2001 Ngô Quyền 7 6.25

19 019 216 A Trịnh Thu An 25/09/2001 Ams

20 020 695 D Trương Lê Hà An 31/12/2001 Giảng Võ 8.25 6.75

21 021 44 A1 Vũ Thành An 25/09/2001 Marie Curie 7.25 7.75

22 022 591 D Nguyễn Hồng Ân 29/07/2001 Sài Đồng 7 5

23 023 700 D Bùi Bá Tuấn Anh 18/02/2001 Thái Thịnh 9 7.25

24 024 303 D Bùi Diệp Anh 18/12/2001 VN-Angreri 8.5 6.25

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

STTKÝ TÊNSBD

THI TP HNNGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

____________________________

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 01SỐ

HỒ SƠ

____________________________

BAN

THISBD HỌ VÀ TÊN

TOÁN Văn

1 049 288 D Đỗ Hoàng Anh 09/08/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.75

2 050 193 D Đỗ Minh Anh 18/03/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.25

3 051 130 D Đỗ Ngọc Tuấn Anh 21/10/2001 Nghĩa Tân 8.5 6.75

4 052 65 A1 Đỗ Phương Anh 10/05/2001 Gia Thụy

5 053 410 A Đỗ Thị Vân Anh 28/12/2001 Tô Vĩnh Diện 7.75 6.5

6 054 54 D Đỗ Thị Vân Anh 09/02/2001 Giáp Bát 7.5 7.25

7 055 299 A1 Đỗ Việt Anh 28/10/2001 Nguyễn Trãi 6 6.5

8 056 246 A1 Dương Thị Phương Anh 28/12/2001 Nam Trung Yên 9.5 7.5

9 057 398 A Hà Kiều Anh 18/05/2001 Thái Bình 8.25 6

10 058 734 D Hoàng Minh Anh 07/01/2001 Đống Đa

11 059 129 D Hoàng Phan Hiền Anh 02/05/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.5

12 060 211 D Kiều Tuấn Anh 15/09/2001 Nam Trung Yên 6.75 6.25

13 061 105 A Lê Đức Anh 22/07/2001 Cổ Loa 8.75 7

14 062 130 A1 Lê Duy Anh 16/07/2001 Chu Văn An 8.25 7

15 063 124 D Lê Hà Anh 25/01/2001 Giảng Võ 9 7.5

16 064 304 A1 Lê Hòa Anh 03/12/2001 Ngô gia Tự 6.5 3

17 065 188 A1 Lê Minh Anh 09/09/2001 Quỳnh Mai 8.25 7.75

18 066 25 D Lê Phương Anh 07/06/2001 Giảng Võ 7.5 6.25

19 067 169 D Lê Phương Anh 05/10/2001 Lương Thế Vinh 9 7.75

20 068 294 D Lê Phương Anh 21/05/2001 Đống Đa 9 7.75

21 069 331 D Lê Phương Anh 31/10/2001 Lương Thế Vinh 8 7

22 070 89 A Lê Quang Anh 20/03/2001 Giảng Võ

23 071 355 D Lê Quỳnh Anh 10/06/2001 Trưng Vương 8 6.25

24 072 239 A Lê Thị Lan Anh 29/02/2001 Khương Mai 6.5 4

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

PHÒNG 03

SBD

THI TP HN

HỌC SINH

TRƢỜNGNGÀY SINHSTT

KÝ TÊN

____________________________

____________________________

SBD HỌ VÀ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 097 762 D Nguyễn Hải Anh 05/06/2001 Lương Thế Vinh 7.25 5.25

2 098 362 A Nguyễn Lan Anh 10/10/2001 Dịch Vọng 7.25 6.75

3 099 70 D Nguyễn Lan Anh 24/04/2001 Thái Thịnh 8.25 7.5

4 100 425 D Nguyễn Lan Anh 04/10/2001 Gia Thụy

5 101 320 A Nguyễn Lê Bảo Anh 22/12/2001 Trưng Vương 8.75 5.25

6 102 597 D Nguyễn Minh Anh 02/12/2001 Giảng Võ 5.75 6.25

7 103 300 A Nguyễn Mỹ Anh 13/02/2005 Lương Thế Vinh 9 7

8 104 499 D Nguyễn Ngọc Anh 30/12/2001 Huy Văn 7 5

9 105 60 D Nguyễn Nhật Phương Anh 12/03/2001 Lương Thế Vinh 7.75 7

10 106 86 D Nguyễn Phan Mai Anh 14/08/2001 Lương Thế Vinh 8.75 6.5

11 107 127 A1 Nguyễn Phú Quang Anh 10/06/2001 Cầu Giấy 8.75 7

12 108 150 D Nguyễn Phụng Anh 19/01/2001 Lương Thế Vinh 7.5 7

13 109 73 A Nguyễn Phương Anh 03/10/2001 Phương Mai 6.75 4.5

14 110 32 D Nguyễn Phương Anh 08/04/2001 Nguyễn Tất Thành 7.5 7

15 111 79 D Nguyễn Phương Anh 09/11/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7

16 112 486 D Nguyễn Phương Anh 24/02/2001 Nam Từ Liêm 9 6.75

17 113 624 D Nguyễn Phương Anh 13/07/2001 Nam Từ Liêm

18 114 305 A Nguyễn Phương Anh 26/02/2001 Phan Chu Trinh 7.5 5.75

19 115 330 A Nguyễn Quang Anh 08/03/2001 Trung Hòa

20 116 369 A Nguyễn Quang Anh 16/06/2001 Đống Đa 8.75 6

21 117 86 A1 Nguyễn Quốc Anh 30/01/2001 Lương Thế Vinh 9.25 7

22 118 84 A Nguyễn Quỳnh Anh 10/10/2001 Khương Mai 8 6.5

23 119 241 A1 Nguyễn Quỳnh Anh 19/02/2001 Chu Văn An 8.75 6.75

24 120 129 A1 Nguyễn Thế Anh 30/06/2001 Nam Trung Yên 6.75 7.5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

____________________________

____________________________

STT

PHÒNG 05

KÝ TÊNHỌC SINH

TRƢỜNGNGÀY SINHSBD HỌ VÀ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 145 654 D Phùng Việt Anh 15/07/2001 Trung Hòa 8.25 7.25

2 146 352 A Tạ Quang Anh 19/02/2001 Ái Mộ

3 147 319 D Thạch Nguyệt Anh 17/06/2001 Giảng Võ 8.5 7

4 148 48 A1 Thái Mỹ Anh 31/05/2001 Lương Thế Vinh 8.5 6.75

5 149 158 A Tô Quang Anh 28/01/2001 Giảng Võ 9.25 5.75

6 150 491 D Trần Hiền Anh 09/07/2001 Ngọc Thụy 8.25 7

7 151 342 D Trần Phương Anh 20/08/2001 Thành Công 9 6.25

8 152 257 A1 Trần Phương Anh 08/11/2001 Ngô gia Tự 8.25 7.25

9 153 385 D Trần Phương Anh 30/03/2001 Cầu Giấy

10 154 331 A1 Trần Quỳnh Anh 09/12/2001 Ng Trường Tộ 7.75 6.25

11 155 369 D Trần Quỳnh Anh 01/08/2001 Marie Curie 8.5 6.75

12 156 72 A1 Trần Tâm Anh 07/12/2001 Phan Đình Giót 8.75 5.25

13 157 197 D Trần Thế Anh 10/11/2001 Nguyễn Trãi 8.5 3.5

14 158 341 A1 Trần Thị Quế Anh 26/04/2001 Khương Đình 8 7.75

15 159 27 A Trần Việt Anh 29/01/2001 Đại Mỗ 5.25 5

16 160 580 D Trương Hải Anh 02/11/2001 Marie Curie 8.5 7

17 161 326 D Trương Thị Ngọc Anh 03/04/2001 Lê Ngọc Hân 8.5 6.25

18 162 251 D Võ Hoàng Anh 27/01/2001 Lương Thế Vinh 8.25 6.5

19 163 279 D Vũ Mai Anh 12/06/2001 Ngô Sĩ Liên 7.75 7

20 164 616 D Vũ Đặng Phương Anh 05/09/2001 Giảng Võ

21 165 514 D Vũ Diệu Anh 16/09/2001 Đống Đa

22 166 142 A Vũ Đức Anh 15/08/2001 Marie Curie 7.25 7.5

23 167 180 A1 Vũ Duy Anh 29/11/2001 Lương Thế Vinh 7.75 5.25

24 168 35 A Vũ Hoàng Anh 12/06/2001 Đống Đa 8.25 7.25

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HNSBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

____________________________

____________________________

KÝ TÊN

PHÒNG 07

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

STTHỌC SINH

TRƢỜNG

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 193 112 A Nguyễn Tùng Bách 12/12/2001 Thái Thịnh 8 5.5

2 194 186 A1 Nguyễn Việt Bách 29/12/2001 Giảng Võ 8.5 6.5

3 195 281 D Trần Gia Bách 02/08/2001 Vân Hồ 9 5.5

4 196 401 D Vũ Gia Bách 10/01/2001 PT Đống Đa 8 6

5 197 322 A1 Đăng Khánh Bản 15/03/2001 Mễ Trì 8.5 7.75

6 198 272 D Đặng Trần Gia Bảo 28/12/2001 Lương Thế Vinh 7.75 7.5

7 199 39 A1 Ngô Quang Bảo 08/09/2001 Gia Thụy 7.75 6

8 200 111 A1 Nguyễn Quốc Bảo 09/09/2001 Việt Úc 8.25 7

9 201 184 D Hoàng Ngọc Bích 24/04/2001 Phan Đình Giót 7.25 6.5

10 202 165 A1 Nguyễn Đức Bình 07/12/2001 Nghĩa Tân 7.25 7

11 203 182 A1 Nguyễn Đức Bình 24/10/2001 Nguyễn Siêu 7.25 6.75

12 204 128 A Trịnh Duy Bình 13/01/2001 Tân Định 9 6.5

13 205 176 A Lại Minh Cầm 09/02/2001 Marie Curie 7 7

14 206 461 D Nguyễn Bảo Chân 29/06/2001 Trung Hòa 6.25 7.25

15 207 605 D Cao Minh Châu 26/02/2001 Trưng Vương

16 208 345 D Lê Phùng Bảo Châu 18/01/2001 Marie Curie 6.5 5.25

17 209 748 D Nguyễn Dạ Minh Châu 08/06/2001 Thăng Long 8.25 7

18 210 266 D Nguyễn Minh Châu 10/11/2001 Thăng long 8 7.5

19 211 685 D Nguyễn Ngọc Huyền Châu 11/01/2001 Ngô Sĩ Liên 7 6.75

20 212 302 A Nguyễn Phạm Minh Châu 10/10/2001 Thanh Quan

21 213 418 D Nguyễn Phạm Minh Châu 27/09/2001 Phan Đình Giót 8.5 7

22 214 150 A1 Phan Bảo Châu 23/07/2001 Ng Trường Tộ 6.75 5

23 215 277 A1 Phí Thị Minh Châu 26/09/2001 Đống Đa

24 216 454 D Thái Bảo Châu 28/03/2001 Giảng Võ 8.5 6.25

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

KÝ TÊN

____________________________

____________________________

PHÒNG 09

HỌC SINH

TRƢỜNGSBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

STTSỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 241 526 D Trần Thị Mai Chi 04/10/2001 Phan Chu Trinh 8 7.5

2 242 527 D Trần Thị Ngọc Chi 04/10/2001 Phan Chu Trinh 7.75 8

3 243 236 D Triệu Lan Chi 12/01/2001 Lê Lợi 7.75 7

4 244 310 A1 Trịnh Lan Chi 21/05/2001 Gia Thụy v

5 245 743 D Trịnh Quỳnh Chi 18/04/2001 Đoàn Thị Điểm 7.5 6.5

6 246 295 A1 Vũ Linh Chi 19/08/2001 Phan Chu Trinh v

7 247 21 A Vương Khánh Chi 27/06/2001 Hoàng Hoa Thám 7 7

8 248 66 D Tuấn Anh Chí 21/03/2001 Thăng Long 9 7

9 249 327 A1 Phạm Lê Danh Chính 24/10/2001 Lương Thế Vinh v

10 250 141 A1 Lê Đức Cường 17/04/2001 Chu Văn An v

11 251 168 A Nguyễn Đức Cường 15/05/2001 Hoàn Kiếm 8.5 8

12 252 161 A Nguyễn Đình Đại 08/12/2001 Tân Mai 8.75 7.5

13 253 524 D Uông Sỹ Đại 11/03/2001 Thịnh Quang v

14 254 712 D Đỗ Nguyễn Linh Đan 29/07/2001 Thành Công 8.75 7.5

15 255 131 A Đào Minh Đăng 06/08/2001 Chu Văn An 8.25 6.5

16 256 202 A1 Nguyễn Hoàng Đăng 27/08/2001 Lý Thái Tổ 8 6.5

17 257 532 D Bùi Quang Đạt 21/08/2001 Đống Đa 8.5 5.75

18 258 229 A Đỗ Tiến Đạt 21/07/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.75 6.25

19 259 720 D Đoàn Tiến Đạt 23/12/2001 Gia Thụy 8 6.5

20 260 218 A1 Lê Minh Đạt 05/06/2001 Đống Đa 8.5 7.25

21 261 293 D Lý Thành Đạt 01/03/2001 Lương Thế Vinh 8.5 7

22 262 80 A1 Ngô Trọng Đạt 16/12/2001 Chu Văn An 8 7.25

23 263 339 A Nguyễn Mạnh Đạt 01/05/2001 Tân Mai 8.5 6.25

24 264 143 A1 Nguyễn Quốc Đạt 03/06/2001 Ams v

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HNNGÀY SINH

____________________________

____________________________

KÝ TÊNSTT

PHÒNG 11

SBDHỌC SINH

TRƢỜNGHỌ VÀ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 289 109 A Đào Văn Đức 05/02/2001 Bế Văn Đàn 9 6.75

2 290 46 A Đỗ Hồng Đức 27/05/2000 Nam Trung Yên 8.75 6.25

3 291 348 A Hoàng Anh Đức 10/05/2001 VN-Argieri 8.75 6

4 292 172 A1 Hoàng Minh Đức 20/12/2001 Nguyễn Trường Tộ 6.75 5

5 293 194 A Huỳnh Minh Đức 23/08/2001 Lương Thế Vinh 7.25 7

6 294 166 D Lê Hoàng Đức 14/12/2001 Lê Ngọc Hân

7 295 251 A Lê Minh Đức 06/12/2001 Đống Đa 8.75 7.75

8 296 530 D Lê Quang Đức 04/05/2001 Marie Curie 7.25 7.25

9 297 93 D Ngô Anh Đức 28/01/2001 Giảng Võ 7.5 5.5

10 298 297 A1 Nguyễn Đức 01/01/2001 Thăng Long 8.75 6

11 299 170 A Nguyễn Anh Đức 28/06/2001 Chu Văn An

12 300 181 A1 Nguyễn Anh Đức 16/12/2001 Nam Trung Yên 8.5 6.25

13 301 350 A1 Nguyễn Danh Đức 05/01/2001 An Khánh 7.5 6

14 302 150 A1 Nguyễn Hoàng Đức 14/11/2001 Vân Hồ 9 6.75

15 303 322 A Nguyễn Mạnh Đức 19/08/2001 Lương Thế Vinh

16 304 15 A Nguyễn Minh Đức 20/05/2001 Đoàn Thị Điểm 7.5 5.75

17 305 210 A Nguyễn Minh Đức 20/06/2001 Nguyễn Trường Tộ

18 306 134 A1 Nguyễn Minh Đức 30/07/2001 Cát Linh 9 7.75

19 307 81 A Nguyễn Ngọc Đức 05/01/2001 Ams 9 5.5

20 308 198 D Nguyễn Tiến Đức 24/11/2001 Ngô Sỹ Liên

21 309 228 A Nguyễn Trung Đức 30/09/2001 Tân Mai 8.75 7.25

22 310 419 A Nguyễn Tuấn Đức 28/09/2001 Ngô Sĩ Liên 7 5

23 311 146 A1 Phạm Duy Đức 15/08/2001 Lương Thế Vinh 8.25 7

24 312 218 A Phan Anh Đức 17/07/2001 Giảng Võ

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

____________________________

____________________________

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

SBD HỌ VÀ TÊNSTT

PHÒNG 13

NGÀY SINHHỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế Vinh

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 337 193 A Võ Hoàng Dũng 17/09/2001 Nguyễn Phong Sắc 7.5 6.75

2 338 202 D Bùi Ngọc Thùy Dương 02/10/2001 Ái Mộ 8.25 7.25

3 339 85 A1 Cao Xuân Dương 09/04/2001 Chu Văn An 7.25 5.75

4 340 111 D Đỗ Hoàng Dương 30/05/2001 Marie Curie

5 341 265 A Lê Tuấn Dương 05/11/2001 Archimedes 7.25 5.75

6 342 388 A Nghiêm Xuân Dương 26/07/2001 Lê Ngọc Hân 8 6.75

7 343 283 D Ngô Thùy Dương 17/03/2001 Vân Hồ 8.75 7.5

8 344 235 A1 Nguyễn Lê Thùy Dương 05/05/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.5 6

9 345 234 A1 Nguyễn Lê Tuấn Dương 05/05/2001 Nguyễn Trường Tộ 6 5.5

10 346 376 D Nguyễn Thị Khánh Dương 31/01/2001 Cầu Giấy 6.75 6

11 347 598 D Nguyễn Thị Thùy Dương 21/01/2001 Đoàn Kết 6.25 6.75

12 348 292 D Nguyễn Thu Dương 20/11/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.75 7

13 349 241 A Nguyễn Thùy Dương 19/09/2001 Lương Thế Vinh 9.5 7.25

14 350 348 A1 Nguyễn Thùy Dương 08/02/2001 Ngô Sỹ Liên 5.25 6.5

15 351 305 D Nguyễn Thùy Dương 30/04/2001 Lomonoxop 7.25 7

16 352 520 D Nguyễn Thùy Dương 06/11/2001 Dịch Vọng 5.75 7.25

17 353 189 A1 Nguyễn Thùy Dương 19/10/2001 Nguyễn Đình Chiểu 8.75 7.25

18 354 233 A1 Phạm Hoàng Dương 14/12/2001 Thành Công 7.5 6.25

19 355 347 D Phan Hoàng Dương 24/08/2001 Giảng Võ 7.75 5.5

20 356 318 D Trần Thị Ánh Dương 31/01/2001 Bế Văn Đàn 7.5 7.75

21 357 196 A1 Vũ Hoàng Dương 18/06/2001 Ngô Gia Tự

22 358 323 A1 Bùi Quốc Duy 19/07/2001 Ngô Sỹ Liên 5 6.5

23 359 613 D Đỗ Doãn Hoàng Duy 03/10/2001 Marie Curie 8.25 6.25

24 360 241 D Nguyễn Bắc Duy 14/10/2001 Nguyễn Đình Chiểu 7.25 7

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

____________________________

____________________________

PHÒNG 15

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINHHỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊNSTT

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 385 195 A1 Phạm Thu Giang 18/07/2001 Đống Đa 5.75 6

2 386 71 D Trần Linh Giang 04/11/2001 Lương Thế Vinh 6.75 7.5

3 387 572 D Trần Trường Giang 05/10/2001 Nguyễn Du 8.25 6.75

4 388 100 D Bùi Thu Hà 22/11/2001 Giáp Bát 7 7.5

5 389 70 A Cao Thị Thúy Hà 22/08/2001 Lương Thế Vinh 8 6

6 390 134 D Đặng Thị Phương Hà 16/04/2001 Trưng Vương 7.5 6.75

7 391 81 D Đào Diệu Hoàng Hà 22/03/2001 Cầu Giấy 8.75 6.75

8 392 37 A1 Đỗ Nguyên Hà 19/10/2001 Trưng Vương 6.75 7.25

9 393 341 D Đoàn Lê Thanh Hà 25/02/2001 Lương Thế Vinh 7.25 7.25

10 394 18 D Hoàng Minh Hà 23/10/2001 Marie Curie 8.75 7.5

11 395 703 D Lê Nguyễn Mai Hà 25/07/2001 Phan Đình Giót 7.75 7.25

12 396 38 A Lê Thanh Hà 06/11/2001 Thái Thịnh 8.25 7.5

13 397 284 D Lê Thu Hà 03/09/2001 Nguyễn Tri Phương 4 7.5

14 398 513 D Lê Thu Hà 30/04/2001 Marie Curie 7.75 7

15 399 326 A Lê Trần Thanh Hà 25/07/2001 Thành Công 9 7

16 400 741 D Nguyễn Minh Hà 16/12/2001 Dịch Vọng 8 7

17 401 760 D Nguyễn Minh Hà 01/03/2001 Đống Đa 7.5 7.25

18 402 254 D Nguyễn Phương Hà 31/10/2001 Amsterdam

19 403 604 D Nguyễn Phương Hà 03/10/2001 Thành Công 6.25 7.75

20 404 109 D Nguyễn Thu Hà 14/04/2001 Lương Thế Vinh 8.25 7

21 405 414 D Nguyễn Thu Hà 03/09/2001 Thanh Xuân Nam 8.25 7.25

22 406 223 D Nguyễn Thúy Hà 04/08/2001 Lương Thế Vinh 7 7.5

23 407 455 D Nguyễn Việt Hà 13/05/2001 Nguyễn Trường Tộ 9 7.75

24 408 98 A1 Phạm Khắc Hoàng Hà 30/04/2001 Wellifriing - Bồ Đề 7.5 6.75

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HNSBD HỌ VÀ TÊN

HỌC SINH

TRƢỜNG

____________________________

____________________________

KÝ TÊN

PHÒNG 17

NGÀY SINH

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

STTSỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 433 570 D Lê Hồng Hạnh 15/01/2001 Giảng Võ 8.5 6.5

2 434 343 A1 Lê Thị Hồng Hạnh 21/05/2001 Giảng Võ 8.25 6.25

3 435 704 D Thái Mỹ Hạnh 09/01/2001 Giảng Võ 8.75 7.25

4 436 310 D Bùi Thúy Hiền 08/10/2001 Ái Mộ 7.5 5.25

5 437 30 A1 Lê Đặng Phương Hiền 30/04/2001 Hoàng Liệt 8.25 6.5

6 438 311 A Nguyễn Thảo Hiền 06/01/2001 Mễ Trì 8.75 7.5

7 439 48 A Nguyễn Thúy Hiền 30/03/2001 Nam Trung Yên 7.75 7.5

8 440 430 D Phạm Lê Minh Hiền 18/10/2001 Marie Curie 8 6.75

9 441 382 D Trần Thị Thu Hiền 14/09/2001 Trung Hòa 8.75 7.25

10 442 308 D Vũ Mai Hiền 20/04/2001 Khương Thượng 9 7.75

11 443 181 A Trần Doãn Hiển 03/10/2001 Khương Thượng 8.75 6.25

12 444 49 A1 Trương Gia Hiển 17/01/2001 Phan Đình Giót 8.5 6

13 445 136 A1 Nguyễn Như Hiệp 10/03/2001 Giảng Võ 9 6

14 446 151 A Trần Minh Hiệp 28/01/2001 Bế Văn Đàn 5.5 6.25

15 447 25 A Đậu Quang Hiếu 24/04/2001 Nghĩa Tân 8.5 5.5

16 448 215 A1 Đỗ Duy Hiếu 03/10/2001 Phan Đình Giót 9 7.75

17 449 177 A1 Đoàn Quang Hiếu 13/06/2001 Tân Định 6.75 6.5

18 450 217 A Dương Huy Hiếu 09/03/2001 Nam Từ Liêm 9.5 5.75

19 451 714 D Giang Trí Hiếu 12/10/2001 Đống Đa 8 6.75

20 452 516 D Hạ Lê Minh Hiếu 27/03/2001 Nguyễn Trường Tộ 6.75 6.5

21 453 47 A1 Hạ Minh Hiếu 16/04/2001 Lương Thế Vinh 8.5 6.75

22 454 26 A Hoàng Trung Hiếu 21/10/2001 Dương Nội

23 455 428 A Lê Minh Hiếu 04/10/2001 Ngô Gia Tự 8.25 5.5

24 456 367 D Mai Chí Hiếu 03/08/2001 Đoàn Thị Điểm 8 5.75

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HNSBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

PHÒNG 19

____________________________

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

STTSỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 481 114 A1 Nguyễn Đức Hoàng 03/05/2001 Lương Thế Vinh 8 6.75

2 482 338 A1 Nguyễn Minh Hoàng 16/04/2001 Trưng Vương 9 5.75

3 483 351 A Nguyễn Thái Hoàng 21/09/2001 Đống Đa 9 7.25

4 484 407 A Nguyễn Trần Hoàng 19/10/2001 Giảng Võ 9 7.5

5 485 731 D Nguyễn Việt Hoàng 11/10/2001 Nguyễn Công Trứ

6 486 58 D Thái Lê Hoàng 25/11/2001 Ngô Quyền 8 7.25

7 487 353 A Trần Minh Hoàng 09/07/2001 Trưng Vương 7.75 6

8 488 179 A Trần Quốc Hoàng 26/11/2001 Nhân Chính 9 6.5

9 489 228 A1 Trương Việt Hoàng 24/10/2001 Đông Ngạc

10 490 405 A Vũ Tuyên Hoàng 06/11/2001 Đống Đa 6.5 5.75

11 491 349 A Nguyễn Danh Việt Hòang 18/03/2001 Mai Dịch 8 6.75

12 492 505 D Đào Xuân Hùng 17/01/2001 Khương Mai 6.5 7

13 493 255 A1 Nguyễn Đức Hùng 19/02/2001 Phan Đình Giót 9 7.25

14 494 149 D Nguyễn Mạnh Hùng 14/02/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.5

15 495 87 A1 Nguyễn Minh Hùng 13/02/2001 Đoàn Thị Điểm 7.25 7

16 496 188 A Nguyễn Trọng Hùng 27/10/2001 Ba Đình 7.5 6

17 497 191 D Phạm Gia Hùng 03/01/2001 Nguyễn Tất Thành 8.25 5.75

18 498 108 A Phạm Lê Khánh Hùng 16/10/2001 Giảng Võ 6.5 6

19 499 271 A1 Phạm Quang Hùng 24/03/2001 Quỳnh Mai 8 7.75

20 500 99 A Tạ Gia Mạnh Hùng 15/03/2001 Nguyễn Trường Tộ

21 501 22 A Đỗ Thành Hưng 23/02/2001 Cầu Giấy 8.25 7

22 502 170 D Lê Quang Hưng 28/12/2001 Lương Thế Vinh 7.5 5

23 503 253 A Nguyễn Khánh Hưng 13/05/2001 Lương Thế Vinh 8 6.5

24 504 396 A Nguyễn Quốc Hưng 05/10/2001 Khương Mai 7 5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

PHÒNG 21

STT SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊNSBD

THI TP HN

____________________________

____________________________

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

TOÁN Văn

1 529 220 A Đỗ Quang Huy 13/04/2001 Nam Trung Yên 9 7.75

2 530 30 D Lê Nam Huy 04/10/2001 Giảng Võ 8.75 6

3 531 295 A Lương Gia Huy 13/10/2001 Trưng Nhị 6.5 6

4 532 88 A Mai Gia Huy 16/11/2001 Phan Chu Trinh 8.75 6.25

5 533 12 A Mai Trường Huy 24/05/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.75

6 534 339 D Nguyễn Mạnh An Huy 17/01/2001 Marie Curie 7.5 6.25

7 535 107 A1 Nguyễn Quang Huy 13/05/2001 Nguyễn Tất Thành 8 6

8 536 53 A1 Nguyễn Quang Huy 04/06/2001 Chu Văn An

9 537 87 A Nguyễn Tuấn Huy 15/07/2001 Trưng Vương 8.25 7

10 538 325 A Nguyễn Tường Huy 17/11/2001 Đoàn Thị Điểm 8.25 7.75

11 539 157 A1 Phạm Minh Huy 28/10/2001 Ams

12 540 11 A1 Phạm Minh Huy 25/04/2001 Bế Văn Đàn 6.5 6.25

13 541 416 A Phạm Quang Huy 21/08/2001 Đống Đa 8.25 6.75

14 542 104 A1 Phạm Quang Huy 06/10/2001 Lương Thế Vinh 8.5 7

15 543 161 A1 Phan Trần Quang Huy 01/09/2001 Đống Đa 5.5 5.5

16 544 118 A Trần Quốc Huy 31/10/2001 Mễ Trì 9 7

17 545 425 A Trần Quốc Huy 04/03/2001 Phan Đình Giót 5.75 5.5

18 546 226 A Trương Quang Huy 06/07/2001 Nam Trung Yên 7.5 7

19 547 179 D Chu Đặng Khánh Huyền 16/08/2001 Nam Trung Yên 8.5 8

20 548 63 D Đào Khánh Huyền 17/07/2001 Láng Thượng 7.5 7

21 549 301 A1 Đỗ Thanh Huyền 16/12/2001 Giảng Võ 8.75 6.5

22 550 403 A Lê Khánh Huyền 06/07/2001 Ngô Sĩ Liên 6.25 6.25

23 551 27 D Lê Khánh Huyền 07/01/2001 Giảng Võ 9.5 7.75

24 552 622 D Nguyễn Khánh Huyền 05/03/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.75 7

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 23

____________________________

STT SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

____________________________

KÝ TÊN

TOÁN Văn

1 577 138 A1 Mạc Duy Khánh 22/12/2001 VN- Angieri 7.75 7

2 578 313 A1 Nguyễn Đăng Khánh 04/11/2001 Việt Hưng 6.75 5.75

3 579 103 A Nguyễn Duy Khánh 22/06/2001 Lê Lợi 8 5

4 580 61 A Nguyễn Gia Khánh 26/08/2001 Ams 9.25 7

5 581 373 A Nguyễn Nam Khánh 28/06/2001 Xuân Đỉnh 8.75 7.75

6 582 246 A Nguyễn Vân Khánh 10/09/2001 Nguyễn Trường Tộ

7 583 333 A Nguyễn Vân Khánh 18/02/2001 Giảng Võ 7.25 7

8 584 413 A Phạm An Khánh 13/08/2001 Trưng Vương 8.5 6.75

9 585 359 A Phạm Vân Khánh 14/12/2001 Nhân Chính 8 6.5

10 586 151 A1 Tạ Quốc Khánh 02/09/2001 Nguyễn Trường Tộ 8 6

11 587 25 A1 Trần Huy Khánh 15/12/2001 Nam Từ Liêm 7 6.5

12 588 299 A Vũ Quốc Khánh 08/09/2001 Bế văn Đàn 6.5 7.25

13 589 276 A Vũ Trường Khánh 01/11/2001 Trưng Vương 7.5 6.5

14 590 22 A1 Hoàng Đức Khiêm 20/06/2001 Giảng Võ 8.5 7

15 591 162 A Nguyễn Chí Khiêm 18/11/2001 Marie Cuire 7.75 7.75

16 592 178 A1 Nguyễn Anh Khoa 13/12/2001 Trưng Vương 8 7.5

17 593 280 A1 Nguyễn Đức Khoa 27/11/2001 Tô Hoàng 8.5 8.25

18 594 114 A Trần Đăng Khoa 26/07/2001 Nam Từ Liêm 9 6.75

19 595 360 A Trịnh Lưu Khoa 18/12/2001 Trung Hòa 8.5 6.5

20 596 423 D Vũ Cao Minh Khoa 25/11/2001 Lương Thế Vinh 7 7.25

21 597 183 A Vũ Hà Khoa 05/01/2001 Lương Thế Vinh 7 7.25

22 598 266 A1 Lê Nguyễn Thế Khôi 01/11/2001 Lương Thế Vinh 8.5 6.25

23 599 230 A1 Nguyễn Bá Đăng Khôi 21/04/2001 Phan Đình Giót 8.25 8

24 600 221 A Phạm Nguyên Khôi 15/06/2001 Giảng Võ

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 25

____________________________

STT SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

____________________________

KÝ TÊN

TOÁN Văn

1 625 263 A1 Nguyễn Ngọc Lan 14/03/2001 Thượng Thanh 8.5 7.5

2 626 290 A1 Sandra Hoàng Lan 12/06/2001 Thanh Quan 8.25 5.75

3 627 250 A1 Nguyễn Hoàng Lân 27/08/2001 Giảng Võ 8 6

4 628 163 A1 Nguyễn Ngọc Lê 30/06/2001 Nguyễn trường Tộ 6.25 6.75

5 629 602 D Lê Hoàng Liên 10/01/2001 Thực Nghiệm 8.25 7.5

6 630 50 D Bùi Lê Khánh Linh 06/03/2001 Phan Đình Giót 6.5 6.25

7 631 271 D Bùi Tuấn Linh 22/03/2001 Giảng Võ

8 632 11 A Chu Khánh Linh 30/09/2001 Thái Thịnh 8.25 6.5

9 633 181 D Đặng Ngọc Linh 09/08/2001 Archimedes 6.25 5.25

10 634 417 A Đào Ngọc Linh 26/03/2001 Ngô Sĩ Liên 7.75 5

11 635 221 A1 Đinh Cao Nhật Linh 20/04/2001 Lương Thế Vinh 7.75 6.25

12 636 400 D Đỗ Phương Linh 26/12/2001 Phan Đình Giót 6.25 6.25

13 637 718 D Đỗ Thái Hà Linh 10/12/2001 Giảng Võ 7.5 8

14 638 31 D Đỗ Thùy Linh 28/02/2001 Lương Thế Vinh 7.5 8.25

15 639 82 D Đỗ Thùy Linh 28/11/2001 Nghĩa Tân 6.75 7.5

16 640 492 D Đỗ Thùy Linh 12/06/2001 Nguyễn Tất Thành 8 6.25

17 641 458 D Đỗ Thùy Linh 29/09/2001 Đống Đa 8 7.25

18 642 171 A Đỗ Tuấn Linh 01/02/2001 Văn Yên 9 5.25

19 643 163 D Đoàn Thùy Linh 23/12/2001 Marie Curie 5.5 6.25

20 644 701 D Dương Hà Linh 17/06/2001 Đống Đa 6.25 7.25

21 645 427 D Hồ Hải Linh 11/10/2001 Dịch Vọng 8.75 7

22 646 73 A1 Hồ Mỹ Linh 22/10/2001 Dịch Vọng 8.5 6.5

23 647 227 A1 Hoàng Bảo Linh 15/02/2001 Giảng Võ 7.75 6.25

24 648 631 D Hoàng Gia Linh 28/12/2001 Đống Đa 6.25 5.5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 27

____________________________

STT SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

TOÁN Văn

1 673 115 A Nguyễn Diệu Linh 16/01/2001 Lương Thế Vinh 8.5 5.75

2 674 445 D Nguyễn Hà Phương Linh 13/11/2001 Nghĩa Tân 7.5 5.25

3 675 41 D Nguyễn Hoài Linh 20/10/2001 Lương Thế Vinh 9 8

4 676 407 D Nguyễn Hoàng PhươngLinh 30/03/2001 Đống Đa 7 6.5

5 677 47 D Nguyễn Khánh Linh 12/02/2001 Marie Curie 9.5 7

6 678 245 D Nguyễn Khánh Linh 11/07/2001 Thăng long 8.5 6.75

7 679 256 D Nguyễn Khánh Linh 19/01/2001 Giảng Võ 8.75 7.75

8 680 438 D Nguyễn Khánh Linh 13/09/2001 Marie Curie 6 4.5

9 681 391 D Nguyễn Lại Diệu Linh 14/06/2001 Marie Curie v

10 682 250 D Nguyễn Mai Linh 10/11/2001 Tân Định 8.5 7.25

11 683 267 D Nguyễn Ngọc Linh 27/11/2001 VN-Angreri 6.5 6.5

12 684 510 D Nguyễn Nhật Linh 05/05/2001 Chu Văn An v

13 685 356 A Nguyễn Phương Linh 25/03/2001 Tân Mai 8 7.25

14 686 497 D Nguyễn Phương Linh 06/06/2001 Thái Thịnh 8 6.75

15 687 508 D Nguyễn Phương Linh 04/11/2001 Phan Chu Trinh 8 7

16 688 752 D Nguyễn Phương Linh 24/05/2001 Dịch Vọng v

17 689 282 A1 Nguyễn Phương Thùy Linh 10/12/2001 Phương Mai 8.75 7

18 690 99 D Nguyễn Thị Diệu Linh 05/12/2001 Nguyễn Đình Chiểu 8.75 8.5

19 691 740 D Nguyễn Thị Phương Linh 23/08/2001 Nghĩa Tân 5.75 5.5

20 692 150 A Nguyễn Thị Thùy Linh 15/09/2001 Phú Đô 8 5.75

21 693 668 D Nguyễn Thị Thùy Linh 09/04/2001 An Khánh 9 7.75

22 694 405 D Nguyễn Thị Trang Linh 09/10/2001 VN-Angreri 8.25 8

23 695 195 D Nguyễn Thùy Linh 10/12/2001 Khương Thượng 7.5 7

24 696 298 D Nguyễn Thùy Linh 14/10/2001 Lương Thế Vinh 9 7.5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

____________________________

____________________________

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 29

STT SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

TOÁN Văn

1 721 588 D Vũ Diệu Linh 29/09/2001 Marie Curie 6.75 7.5

2 722 503 D Vũ Gia Linh 29/06/2001 Thái Thịnh 5.75 7.75

3 723 686 D Vũ Hà Linh 10/01/2001 Lê Lợi 7 7.75

4 724 298 A1 Vũ Phan Linh 29/12/2001 Ams

5 725 140 A Lê Bảo Lộc 01/11/2001 Lương Thế Vinh 9 7.25

6 726 97 A Bùi Thức Thành Long 04/01/2001 Thái Thịnh 7.5 7.75

7 727 47 A Cao Thành Long 25/12/2001 Chu Văn An 7.25 6.5

8 728 705 D Đặng Hải Long 25/09/2001 Thành Công 6.75 6

9 729 116 A Đặng Quốc Long 12/01/2001 Phương Mai 9.25 7.25

10 730 601 D Đỗ Đình Long 07/09/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.5 5.75

11 731 415 A Đỗ Kim Long 17/01/2001 Lê Quý Đôn 8.75 7.5

12 732 40 A1 Lê Đức Long 16/11/2001 Gia Thụy 8 6.5

13 733 383 A Lê Duy Long 03/03/2001 Cầu Giấy 7 6.5

14 734 358 A Lê Kinh Phi Long 14/08/2001 Phương Liệt

15 735 96 A1 Nguyễn Hải Long 10/01/2001 Giảng Võ 8 7

16 736 198 A1 Nguyễn Hải Long 31/12/2001 Olympia 8 6

17 737 363 D Nguyễn Hải Long 17/10/2001 Ngô Sĩ Liên 8 6.5

18 738 34 A Nguyễn Hoàng Long 02/01/2001 Khương Thượng 7.75 6

19 739 363 A Nguyễn Thạch Long 31/01/2001 Phú La 8.25 6.75

20 740 125 A Nguyễn Thành Long 16/12/2001 Giảng Võ 9.25 6.5

21 741 50 A Nguyễn Việt Long 17/05/2001 Cầu Giấy

22 742 83 A Phạm Đình Việt Long 13/01/2001 Phan Chu Trinh 8 6.75

23 743 749 D Phạm Hải Long 10/05/2001 Khương Đình 7.5 6.5

24 744 138 D Phạm Quang Long 30/11/2001 Đoàn Thị Điểm 7.25 6.75

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 31

TOÁN Văn

1 769 422 A Nguyễn Thị Mai 31/07/2001 Mai Động 8 6

2 770 708 D Nguyễn Tường Mai 28/11/2001 Phương Mai 9 7.5

3 771 366 D Nhữ Thanh Mai 04/01/2001 Vinschool 6.5 8

4 772 568 D Phạm Vũ Kiều Mai 17/05/2001 Cầu Giấy 6

5 773 137 A Tô Nguyễn Hoàng Mai 26/04/2001 Gia Thụy 8.25 7.25

6 774 201 A Trần Hoàng Mai 26/12/2001 VN-Agieri 8 7

7 775 625 D Trần Ngọc Mai 20/09/2001 Thành Công 7 7

8 776 247 A Chu Đức Mạnh 13/02/2001 Giảng Võ 8.5 6.5

9 777 17 A1 Hồ Đức Mạnh 16/08/2001 Chu Văn An 8.5 7

10 778 325 A1 Lê Tiến Mạnh 17/10/2001 Giảng Võ 7.75 6.5

11 779 317 A Ngô Đức Mạnh 10/11/2001 Đoàn Thị Điểm 9 6

12 780 435 D Nguyễn Công Mạnh 02/06/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.25 6

13 781 31 A1 Nguyễn Gia Mạnh 30/10/2001 Láng Thượng 7 7

14 782 82 A1 Nguyễn Hữu Mạnh 02/09/2001 Phú Thọ

15 783 279 A Nguyễn Tuấn Mạnh 11/12/2001 VN- Angieri 7.25 6.75

16 784 133 A Phạm Gia Mạnh 03/08/2001 Nam Từ Liêm 8.75 6.5

17 785 379 A Phan Đức Mạnh 06/05/2001 Giảng Võ 7.25 5.75

18 786 373 D Trần Đức Mạnh 06/03/2001 Lương Thế Vinh 7.75 6

19 787 621 D Nguyễn Hoàng Hà Mi 11/12/2001 Phú Diễn 8.25 6.5

20 788 675 D Nguyễn Trà Mi 07/05/2001 Trung Hòa 8.25 5.75

21 789 165 A Âu Hoàng Nhật Minh 17/02/2001 Thăng Long 7.75 6.5

22 790 146 A1 Chử Bình Minh 11/02/2001 Lương Thế Vinh 9 7

23 791 435 A Chu Nhật Minh 20/01/2001 Tô Hoàng 8.25 7.5

24 792 177 D Chu Quang Minh 12/04/2001 Amsterdam

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 33

TOÁN Văn

1 817 79 A1 Nguyễn Ngọc Minh 18/02/2001 Marie Curie 7 5

2 818 286 A Nguyễn Nhật Minh 07/10/2001 Đống Đa 7.5 5.25

3 819 99 A1 Nguyễn Nhật Minh 02/02/2001 Đoàn Thị Điểm - Ecopark 7.75 5.25

4 820 243 A1 Nguyễn Nhật Ninh 11/06/2001 Mari Curie 8 6

5 821 389 D Nguyễn Phan Nguyệt Minh 04/12/2001 Lê Quý Đôn 7 5.75

6 822 13 D Nguyễn Quang Minh 12/07/2001 Amsterdam

7 823 585 D Nguyễn Quang Minh 29/11/2001 Giảng Võ 7.75 5

8 824 371 A Nguyễn Quang Minh 09/02/2001 Dịch Vọng 6 2

9 825 120 A Nguyễn Trọng Gia Minh 20/07/2001 Nguyễn Siêu 8.25 6.5

10 826 13 A1 Nguyễn Trọng Quang Minh 04/12/2001 Lương Thế Vinh 8.25 7.5

11 827 189 A Nguyễn Tuấn Minh 23/01/2001 Thành Công 8.75 7.75

12 828 175 A Phạm Công Minh 15/06/2001 Bế Văn Đàn 9 4.25

13 829 352 A Phạm Đỗ Anh Minh 06/05/2001 Thành Công 8.5 5.25

14 830 394 A Phạm Dương Minh 14/04/2001 Phan Chu Trinh 9 5.25

15 831 223 A1 Trần Đắc Minh 25/12/2001 Lương Thế Vinh 8.25 8

16 832 537 D Trần Đức Minh 04/09/2001 Phan Đình Giót 7.5 5.5

17 833 114 D Trần Tuấn Minh 28/07/2001 Chu Văn An 8.25 7

18 834 465 D Trịnh Ngọc Minh 18/06/2001 Nguyễn Đình Chiểu 8.75 6

19 835 172 D Trương Ngọc Minh 04/04/2001 Cầu Giấy 8.5 6.25

20 836 592 D Trương Quang Minh 10/12/2001 Lê Ngọc Hân 7.75 5.75

21 837 159 A Trương Tuấn Minh 15/06/2001 Chu Văn An 8 6.75

22 838 391 A Vũ Cao Minh 03/10/2001 Tô Hoàng 8.5 6.25

23 839 296 A1 Vũ Đức Minh 30/07/2001 Thượng Thanh 8 6

24 840 159 D Vũ Hồng Minh 25/07/2001 Thăng Long 8.25 6.75

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 35

TOÁN Văn

1 865 77 A1 Trần Gia Nam 29/08/2001 Nguyễn Du

2 866 330 A1 Bùi Ngọc Phương Nga 29/11/2001 Giảng Võ 8.75 6.5

3 867 317 A1 Đặng Linh Nga 14/09/2001 Phương Mai 6.75

4 868 730 D Lê Thúy Nga 05/04/2001 Phú La 7.5 6.25

5 869 397 D Nguyễn Thị Thanh Nga 29/11/2001 Marie Curie

6 870 134 A Nguyễn Thị Thúy Nga 16/08/2001 Nguyễn Trãi 8 6

7 871 17 D Nguyễn Thúy Nga 08/09/2001 Cầu Giấy

8 872 140 A1 Hoàng Hải Ngân 09/04/2001 Tân Mai 9.5 7.75

9 873 256 A Nguyễn Phương Ngân 27/11/2001 Ái Mộ 6.25 6.5

10 874 609 D Nguyễn Thị Hạnh Ngân 13/03/2001 Giảng Võ 7.75 7.75

11 875 485 D Nguyễn Thị Thu Ngân 07/01/2001 Nam Từ Liêm 6.75 6.5

12 876 186 A Nguyễn Tường Ngân 29/10/2001 Mễ Trì 8.5 7.5

13 877 33 A Phùng Thu Ngân 23/07/2001 Hưng Yên 8.5 6.5

14 878 318 A1 Trần Khánh Ngân 05/12/2001 Nguyễn Công Trứ 7.25 6

15 879 35 D Trần Thiên Ngân 22/10/2001 Lương Thế Vinh 7.25 7

16 880 571 D Vũ Hoàng Ngân 09/10/2001 Đống Đa 6.25 6

17 881 293 A1 Đinh Trần Trọng Nghĩa 29/01/2001 Nam Trung Yên 8.75 7

18 882 296 D Lê Khánh Nghĩa 06/05/2001 Lê Quý Đôn 8.25 7

19 883 313 D Nguyễn Trọng Nghĩa 03/11/2001 Lương Thế Vinh 7.5 5.5

20 884 339 A1 Vũ Quốc Nghĩa 22/02/2001 Phú Diễn 7.25 6.25

21 885 208 D Chu Khánh Ngọc 13/01/2001 Nguyễn Du 7 6.25

22 886 65 A Đặng Tâm Ngọc 26/06/2001 Marie Curie 8 6.5

23 887 543 D Đào Bích Ngọc 25/12/2001 Nam Từ Liêm

24 888 287 D Đinh Thị Bích Ngọc 06/01/2001 Marie Curie 5.75 6.5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 37

TOÁN Văn

1 913 274 A Nguyễn Hà Thảo Nguyên 22/12/2001 Nhân chính 7.75 5.5

2 914 59 A1 Nguyễn Hạnh Nguyên 30/12/2001 Khương Thượng 8.75 7.75

3 915 362 D Nguyễn Hạnh Nguyên 19/09/2001 Cầu Giấy 6 5

4 916 217 A1 Nguyễn Thảo Nguyên 07/07/2001 Lương Thế Vinh - Đan Phương 8.75 7

5 917 617 D Nguyễn Thu Nguyên 06/05/2001 Chu Văn An 6.25 5

6 918 197 A Phạm Trung Nguyên 26/10/2001 VN-Agieri 8 6.5

7 919 166 A1 Tô Trung Nguyên 29/12/2001 Đoàn Thị Điểm 7.75 5.5

8 920 541 D Trần Thảo Nguyên 03/08/2001 Lê Quý Đôn

9 921 91 A Trần Xuân Nguyên 22/04/2001 Giáp Bát 8.75 5.5

10 922 190 A Vũ Hưng Nguyên 12/03/2001 Nguyễn Trãi

11 923 81 A1 Bùi Minh Nguyệt 08/05/2001 Phan Đình Giót 8.75 7.75

12 924 319 A Nguyễn Đức Trọng Nhân 08/09/2001 Giảng Võ 8.25 5.5

13 925 190 D Vũ Trọng Nhân 09/01/2001 Lương Thế Vinh 8 5.75

14 926 328 D Nguyễn Minh Nhật 06/03/2001 Tân Định 9 7.25

15 927 347 A Nguyễn Xuân Nhật 23/08/2001 Đống Đa 7.5 7.25

16 928 85 A Vũ Minh Nhật 27/01/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.5 6

17 929 285 D Bùi Dương Vân Chi 21/12/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7

18 930 277 D Bùi Yến Nhi 15/02/2001 Trưng Nhị 6.25 0.75

19 931 235 D Dương Xuân Nhi 31/10/2001 Tân Định 9 7.5

20 932 294 D Khuất Trang Nhi 16/03/2001 Nghĩa Tân 8 4.5

21 933 121 D Lê Yến Nhi 25/01/2001 Nam Từ Liêm 9 6.5

22 934 135 D Ngô Châu Nhi 15/04/2001 Marie Curie 7.75 7

23 935 16 A1 Ngô Lan Nhi 06/05/2001 Nguyễn Đình Chiểu 8.5 7

24 936 46 D Nguyễn Lan Nhi 03/06/2001 Nghĩa Tân

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 39

TOÁN Văn

1 961 288 A1 Phan Tuấn Phong 09/09/2001 Gia Thụy

2 962 92 A1 Trần Nhật Phong 05/08/2001 Bế Văn Đàn 6 6.25

3 963 243 A Vũ Tiên Phong 10/01/2001 Đống Đa

4 964 290 D Nguyễn Viết Phú 27/08/2001 Dịch Vọng 9.25 4.5

5 965 183 D Trần Minh Phú 27/09/2001 Lương Thế Vinh 8.5 8.5

6 966 63 A Đặng Vũ Quang Phúc 28/11/2001 Trưng Vương 8.25 5

7 967 338 A Nguyễn Đặng Phúc 05/04/2001 Marie Curie 8.75 5.75

8 968 105 A1 Phạm Gia Phúc 17/09/2001 Nam Từ Liên 7.25 6.25

9 969 349 A1 Lê Hồng Phước 27/01/2001 Phan Đình Giót 8.5 7.25

10 970 421 D Bùi Lan Phương 16/12/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.75

11 971 238 D Bùi Liên Phương 17/10/2001 Đống Đa 7.25 6.5

12 972 477 D Bùi Nguyễn Hà Phương 22/01/2001 Vĩnh Tuy 7.5 7.25

13 973 196 D Cao Đoàn Hải Phương 29/08/2001 Thành Công 8.5 7.25

14 974 240 D Công Thanh Phương 21/11/2001 Nguyễn Đình Chiểu 8.75 7

15 975 317 D Đào Nam Phương 13/08/2001 Đoàn Thị Điểm 6.75 6.75

16 976 189 D Đào Thu Phương 14/11/2001 Nguyễn Trãi 8.5 7.25

17 977 417 D Đào Thu Phương 17/11/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.5 7.75

18 978 552 D Đỗ Mai Phương 09/09/2001 Chu Văn An 8.5 7

19 979 228 D Đỗ Minh Phương 16/07/2001 Phương Mai 6 5.5

20 980 89 D Đỗ Thị Phương Phương 28/04/2001 Nguyễn Trãi 7.5 7

21 981 76 A Dương Hà Phương 01/02/2001 Lương Thế Vinh 8.75 8.5

22 982 540 D Hà Khánh Phương 26/05/2001 Thành Công 7.75 6.5

23 983 173 A Hồ Văn Phương 18/10/2001 Định Công 9.5 7.25

24 984 507 D Hoàng Ngọc Minh Phương 20/10/2001 Thành Công 7 6.75

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 41

TOÁN Văn

1 1009 460 D Thái Trần Anh Phương 11/05/2001 Thành Công 9 7.25

2 1010 237 D Trần Ngọc Minh Phương 22/08/2001 Amsterdam

3 1011 146 D Trương Thu Phương 05/06/2001 Lương Thế Vinh 8.5 6.25

4 1012 456 D Vũ Quỳnh Phương 27/10/2001 Đoàn Thị Điểm 7.25 6.75

5 1013 137 D Vũ Thị Minh Phương 24/10/2001 Đống Đa 7 6.5

6 1014 42 D Bạch Bảo Minh Quân 20/03/2001 Nguyễn Trường Tộ 6.5 6.75

7 1015 145 A1 Chu Minh Quân 18/10/2001 Lê Quý Đôn

8 1016 113 A Đỗ Minh Quân 02/08/2001 Lương Thế Vinh 7 7.25

9 1017 308 A1 Lê Đoàn Anh Quân 23/02/2001 Đoàn Thị Điểm 7.75 5.5

10 1018 247 A1 Ngô Minh Quân 19/12/2001 Ngô Sỹ Liên 8.25 6.25

11 1019 172 A Nguyễn Anh Quân 18/09/2001 Văn Yên 9.25 5

12 1020 500 D Nguyễn Đình Quân 06/03/2001 Nam Từ Liêm 6.25 6.25

13 1021 771 D Nguyễn Hoàng Quân 02/06/2001 Hoàng Liệt 8.5 7.5

14 1022 286 A1 Nguyễn Minh Quân 12/06/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.75 6.75

15 1023 289 A1 Phạm Minh Quân 05/10/2001 Khương Thượng

16 1024 375 D Trần Anh Quân 31/03/2001 Tân Định 9 7.75

17 1025 468 D Trần Minh Quân 27/07/2001 Marie Curie

18 1026 287 A1 Trần Nguyễn Anh Quân 02/02/2001 Phan Đình Giót 6.5 5.5

19 1027 117 A1 Trần Nhật Quân 22/12/2001 Archimedes 8.5 5

20 1028 193 A1 Đặng Ngọc Quang 30/06/2001 Đoàn Thị Điểm

21 1029 289 D Kim Đăng Quang 15/08/2001 Lương Thế Vinh 8.25 7.25

22 1030 251 A1 Lê Hồng Quang 10/01/2001 Thành Công 7.75 7.25

23 1031 86 A Lê Minh Quang 17/04/2001 Giảng Võ 8.25 6.75

24 1032 361 A Nguyễn Đăng Quang 21/05/2001 Giảng Võ

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 43

TOÁN Văn

1 1057 457 D Vũ Ngọc Quỳnh 11/12/2001 Marie Curie

2 1058 139 D Đỗ Tuệ San 27/09/2001 Vân Canh 8 7.25

3 1059 158 A1 Đinh Ngọc Sơn 24/10/2001 Giảng Võ 6.25 5

4 1060 238 A Đỗ Hoài Sơn 21/10/2001 Kim Giang 8 5.5

5 1061 131 D Đỗ Thế Sơn 01/01/2001 Lương Thế Vinh 8.5 7

6 1062 164 A Dương Hoàng Sơn 22/01/2001 Marie Curie

7 1063 125 D Lê Hồng Sơn 28/11/2001 Phan Đình Giót 6.5 7.75

8 1064 174 D Lê Hồng Sơn 27/08/2001 Tô Hoàng 8.75 7

9 1065 323 D Lê Minh Sơn 11/07/2001 Giảng Võ

10 1066 67 D Lê Tuấn Sơn 29/06/2001 Giảng Võ 8.75 7.5

11 1067 271 A Lương Nguyễn Việt Sơn 28/01/2001 Lương Thế Vinh 7 7

12 1068 292 A Nguyễn Bá Sơn 28/05/2001 Thăng Long 8.25 7.25

13 1069 223 A Nguyễn Hoàng Sơn 21/08/2001 Thượng Thanh

14 1070 89 A1 Nguyễn Hoàng Sơn 06/01/2001 Thịnh Quang

15 1071 200 A Nguyễn Hoàng Sơn 17/09/2001 Lương Thế Vinh 8.75 6.5

16 1072 182 A Nguyễn Hữu Sơn 20/02/2001 Lê Quý Đôn 7.75 6.5

17 1073 147 A Nguyễn Thái Sơn 05/12/2001 Lương Thế Vinh 9 7

18 1074 169 A1 Nguyễn Thanh Sơn 28/08/2001 Marie 8 4.25

19 1075 244 A1 Nguyễn Tùng Sơn 21/04/2001 Bế Văn Đàn 5 4.25

20 1076 366 A Phạm Công Sơn 12/08/2001 Ams 5.25 5.25

21 1077 20 A Phạm Ngọc Sơn 17/12/2001 Lương Thế Vinh 8.25 5.5

22 1078 669 D Phan Thanh Sơn 19/12/2001 Khương Mai 8.5 7

23 1079 404 D Trần Nguyễn Hoàng Sơn 26/08/2001 Dịch Vọng 7.5 7

24 1080 62 D Trần Thanh Sơn 15/08/2001 Thái Thịnh

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 45

TOÁN Văn

1 1105 143 A1 Bùi Bá Thanh 09/10/2001 Thăng Long 8 6.5

2 1106 206 D Lê Minh Khuê 10/01/2001 Đống Đa 8.75 7.5

3 1107 200 D Phạm Đặng Thiên Thanh 10/01/2001 Đống Đa 8.75 8

4 1108 399 D Tăng Hoài Thanh 16/08/2001 Thăng long 8.25 7.25

5 1109 614 D Đăng Tiến Thành 15/05/2001 Nguyễn Tất Thành 7.5 7.25

6 1110 154 A Đỗ Trung Thành 06/02/2001 Mai Động 7 6.5

7 1111 260 A1 Đoàn Tiến Thành 19/12/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.75 6.25

8 1112 170 A1 Lê Đình Thành 15/05/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.25 6.75

9 1113 144 A1 Mai Tuấn Thành 12/04/2001 Ngọc Lâm 7 6

10 1114 71 A1 Nguyễn Trung Thành 17/11/2001 Nguyễn Tất Thành 8.75 7

11 1115 264 A1 Nguyễn Tuấn Thành 24/04/2001 Lê Ngọc Hân 7 6.75

12 1116 142 A1 Trần Đức Thành 06/01/2001 Thành Công 8.5 7

13 1117 233 D Đinh Phạm Phương Thảo 21/10/2001 Lương Thế Vinh 8.5 7.5

14 1118 440 D Đỗ Hà Phương Thảo 14/05/2001 Phan Đình Giót 6.5 5.75

15 1119 175 A1 Đỗ Phương Thảo 30/06/2001 Nam Trung Yên 7.25 7

16 1120 311 D Đoàn Phương Thảo 05/12/2001 Ái Mộ 6 6.75

17 1121 58 D Lê Phương Thảo 28/12/2001 Gia Thụy

18 1122 215 D Lê Phương Thảo 21/02/2001 Lương Thế Vinh 6.5 7.25

19 1123 463 D Lê Phương Thảo 19/07/2001 Tây Mỗ 7.5 7.25

20 1124 258 A1 Nguyễn Bùi Hiếu Thảo 07/12/2001 Ngô Gia Tự 8 7.5

21 1125 132 D Nguyễn Minh Thảo 13/11/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.25

22 1126 344 A1 Nguyễn Phương Thảo 03/08/2001 Nghĩa Tân 7.75 7

23 1127 53 D Nguyễn Phương Thảo 02/12/2001 Giáp Bát 6.5 7.75

24 1128 155 D Nguyễn Phương Thảo 29/01/2001 Marie Curie 5 6.25

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 47

TOÁN Văn

1 1153 205 D Lê Hà Thu 12/10/2001 Đoàn Thị Điểm

2 1154 80 D Phùng Hưng Hồng Thu 02/10/2001 Lương Thế Vinh 8.5 7.25

3 1155 345 A1 Nguyễn Minh Thư 01/12/2001 Huy Văn 8 6

4 1156 381 A Nguyễn Thị Thanh Thư 19/11/2001 Thăng Long

5 1157 11 D Trần Anh Thư 21/12/2001 Giảng Võ 8.25 7.25

6 1158 40 A Trịnh Thị Khánh Thư 28/03/2001 Lương Thế Vinh 8.5 6.75

7 1159 472 D Nguyễn Lệ Thương 22/02/2001 Đoàn Kết 7 6.5

8 1160 548 D Nguyễn Thanh Thúy 29/01/2001 Thái Thịnh 8.25 8

9 1161 439 D Nguyễn Minh Thùy 21/05/2001 Khương Mai 7.75 6

10 1162 406 D Đỗ Thanh Thủy 15/08/2001 Ngô Gia Tự

11 1163 303 A1 Nguyễn Thị Thu Thủy 21/12/2001 Gia Thụy 7.75 6

12 1164 56 D Nguyễn Thu Thủy 09/09/2001 Nguyễn Du 6.75 7

13 1165 316 D Nguyễn Thu Thủy 26/06/2001 Lương Thế Vinh 8.25 7.5

14 1166 148 A1 Phạm Thu Thủy 29/11/2001 Phương Mai 7 7.5

15 1167 766 D Phí Thanh Thủy 23/10/2001 Trưng Vương 7.5 7

16 1168 171 A1 Nguyễn Thủy Tiên 03/12/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.5

17 1169 214 D Dương Trung Tiến 27/08/2001 Cầu Giấy 8.5 6.5

18 1170 191 A1 Nguyễn Minh Tiến 10/09/2001 Ngô Sỹ Liên 6.25 4.75

19 1171 26 A1 Phạm Minh Tiến 18/04/2001 Nam Từ Liêm 8.5 5

20 1172 254 A Trần Minh Tiến 06/11/2001 Hoàng Liệt 9 7

21 1173 19 A1 Trương Việt Tiến 07/04/2001 Thái Thịnh 6 4.25

22 1174 134 A1 Nguyễn Hữu Toàn 24/09/2001 Nhân Chính 8.5 5.75

23 1175 511 D Nguyễn Khánh Toàn 22/02/2001 Phan Chu Trinh 8.5 7.5

24 1176 62 A1 Nguyễn Khánh Toàn 09/11/2001 Mari Curie 6.25 6

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

KÝ TÊN

____________________________

HỌC SINH

TRƢỜNG

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 49

TOÁN Văn

1 1201 566 D Lê Huyền Trang 09/07/2001 Trung Hòa 8 7.75

2 1202 143 A Lê Minh Trang 16/03/2001 Phan Đình Giót 5.75 6.75

3 1203 54 A1 Lương Quỳnh Trang 23/10/2001 Phú Diễn 8 7.75

4 1204 182 D Ngô Quỳnh Trang 15/02/2001 M.V.Lomonoxop 7 6

5 1205 110 A1 Ngô Thị Thùy Trang 23/01/2001 Phú Đô 7.75 6

6 1206 44 D Nguyễn Hồng Trang 20/04/2001 Đống Đa 9 7.5

7 1207 628 D Nguyễn Lê Hạnh Trang 22/05/2001 Đống Đa 6 6

8 1208 102 A1 Nguyễn Linh Trang 15/05/2001 Marie Curie 7.75 6.75

9 1209 564 D Nguyễn Linh Trang 16/03/2001 Nguyễn Trường Tộ 7 5.5

10 1210 484 D Nguyễn Mai Trang 24/11/2001 Giảng Võ 8.75 6.5

11 1211 354 A1 Nguyễn Minh Trang 16/01/2001 Nguyễn Trường Tộ 9 7.25

12 1212 167 D Nguyễn Minh Trang 29/11/2001 Lương Thế Vinh 7.75 7

13 1213 434 D Nguyễn Như Trang 26/03/2001 Dịch Vọng 8.25 6.75

14 1214 582 D Nguyễn Quỳnh Trang 09/02/2001 Marie Curie 8.5 8

15 1215 619 D Nguyễn Quỳnh Trang 15/05/2001 Đống Đa 7.25 8.25

16 1216 227 D Nguyễn Thị Huyền Trang 06/12/2001 Gia Thụy 8.25 7

17 1217 408 D Nguyễn Thị Kiều Trang 21/01/2001 Mễ Trì 7.75 7.25

18 1218 431 D Nguyễn Thị Thu Trang 16/07/2001 Tây Mỗ 6.5 7.25

19 1219 268 A1 Nguyễn Thiên Trang 18/07/2001 Tân Định 8.5 7.75

20 1220 246 D Nguyễn Thu Trang 27/02/2001 Phan Đình Giót

21 1221 320 D Nguyễn Thu Trang 08/08/2001 Hoàng Liệt 8 7.75

22 1222 637 D Nguyễn Thu Trang 12/05/2001 Chu Văn An 8.25 6.75

23 1223 136 A Nguyễn Thùy Trang 27/10/2001 Phan Đình Giót 8 7.5

24 1224 390 D Nguyễn Thùy Trang 18/04/2001 Cầu Giấy 7 6.75

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 51

TOÁN Văn

1 1249 161 D Đỗ Thành Trung 21/05/2001 Lương Thế Vinh 8 5.75

2 1250 106 A1 Hoa Nguyên Trung 16/01/2001 Lương Thế Vinh 8.5 6.75

3 1251 237 A Hoàng Đức Trung 23/08/2001 Nguyễn Tất Thành 8.5 6.5

4 1252 216 A1 Nguyễn Quốc Trung 19/11/2001 Giảng Võ

5 1253 354 D Nguyễn Tiến Trung 17/06/2001 Dịch Vọng 8.5 5.75

6 1254 125 A1 Nguyễn Việt Trung 08/08/2001 Thành Công 9 4.75

7 1255 148 A Trần Hiếu Trung 03/05/2001 Yên Hòa 9 6.5

8 1256 191 A Trương Quốc Trung 10/02/2001 Trưng Vương 9 6

9 1257 133 A1 Trương Thành Trung 20/02/2001 Vân Hồ 8 4.75

10 1258 138 A Vũ Thành Trung 23/05/2001 Lương Thế Vinh 8.5 5.25

11 1259 23 A Hoàng Xuân Trường 04/11/2001 Lê Quý Đôn

12 1260 102 A Nguyễn Đức Khoa Trường 17/07/2001 Bế Văn Đàn 8.75 5.25

13 1261 773 D Nguyễn Gia Trường 23/10/2001 Chu Văn An 6.75 4.75

14 1262 382 A Nguyễn Mạnh Trường 09/11/2001 Phan Đình Giót 6 6.75

15 1263 300 A1 Nguyễn Minh Trường 21/12/2001 Cầu Giấy 8 6

16 1264 103 A1 Đặng Cẩm Tú 29/12/2001 Ba Đình 8.25 6.5

17 1265 133 A1 Dương Cẩm Tú 26/11/2001 Lương Thế Vinh 8 7.5

18 1266 115 D Hoàng Nghĩa Tuấn Tú 29/05/2001 Giảng Võ 7.75 6

19 1267 97 A1 Kiều Ngọc Tú 24/09/2001 Đống Đa 8.75 5.5

20 1268 322 D Lê Phương Tú 28/12/2001 Yên Hòa 7.75 6.25

21 1269 130 A Nguyễn Lê Tú 12/01/2001 Đoàn Thị Điểm 8.5 5.5

22 1270 452 D Nguyễn Minh Tú 22/05/2001 Marie Curie 7 7

23 1271 43 A1 Nguyễn Thị Minh Tú 04/08/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7

24 1272 443 D Phạm Khuê Tú 26/03/2001 Thái Thịnh 6.75 6

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 53

TOÁN Văn

1 1297 626 D Lê Thanh Tùng 20/07/2001 Bế Văn Đàn 6 6

2 1298 475 D Nguyễn Hữu Sơn Tùng 13/09/2001 Yên Hòa 6.75 6.75

3 1299 483 D Nguyễn Lê Mạnh Tùng 30/01/2001 Giảng Võ 6.5 7

4 1300 335 A Phạm Sỹ Tùng 23/09/2001 Đống Đa 6 5.5

5 1301 22 D Trần Ngọc Tùng 24/11/2001 Phan Chu Trinh 8.25 6.5

6 1302 250 A Vũ Xuân Tùng 11/04/2001 Phan Đình Giót 8.25 5

7 1303 501 D Nguyễn Quý Cường 23/09/2001 Chu Văn An 6.5 7

8 1304 644 D Thái Khắc Tường 30/11/2001 Lương Thế Vinh 7.5 7.25

9 1305 41 A Đỗ Hoàng Uyên 20/03/2001 Lương Thế Vinh 8.75 6.5

10 1306 690 D Đoàn Phương Uyên 20/09/2001 Nhật Tân 8.25 6.5

11 1307 102 D Kiều Ngọc Kỳ Uyên 06/05/2001 Lương Thế Vinh 7.75 7.5

12 1308 112 D Nguyễn Thu Uyên 01/07/2001 Phú Diễn 7 6.75

13 1309 346 D Nguyễn Thu Uyên 26/11/2001 Cầu Giấy 6.25 8.25

14 1310 316 A Phùng Ngọc Uyên 14/10/2001 Ngô Sĩ Liên 9 7.25

15 1311 336 A1 Vũ Thu Uyên 02/04/2001 Yên Hòa

16 1312 479 D Đinh Thu Vân 01/01/2001 Gia Thụy 8.25 6.5

17 1313 144 D Ngô Thanh Vân 22/09/2001 Giảng Võ 8 7.5

18 1314 222 D Ngô Thùy Vân 24/11/2001 Lương Thế Vinh 8.5 7

19 1315 76 D Nguyễn Thanh Vân 10/08/2001 Phương Liệt 8.75 6.25

20 1316 506 D Nguyễn Thanh Vân 26/07/2001 Trưng Vương 8.75 6.5

21 1317 523 D Phan Hà Vân 24/12/2001 Đống Đa 7.25 6.5

22 1318 155 A Trịnh Thị Hồng Vân 14/10/2001 Mai Động 8.25 7.75

23 1319 106 A Nguyễn Đỗ Khánh Văn 15/07/2001 Nguyễn Huy Tưởng 8.25 6.75

24 1320 713 D Đỗ Hà Vi 21/07/2001 Giảng Võ 8.25 7.25

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

____________________________

SBD

THI TP HNSTT SBD

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 55

```` Văn

1 1345 239 A1 Phạm Quang Vượng 15/12/2001 Hoàng Liệt 9 6

2 1346 467 D Nguyễn Đỗ Hà Vy 18/12/2001 Hoàng Liệt 5.25 6

3 1347 620 D Nguyễn Hương Vy 16/09/2001 Trưng Nhị 8.25 7

4 1348 547 D Nguyễn Ngọc Hà Vy 29/01/2001 Nguyễn Tất Thành 7.75 6

5 1349 683 D Phan Khánh Vy 23/02/2001 Lê Ngọc Hân 7 6.5

6 1350 546 D Tô Hằng Vy 01/12/2001 Thực Nghiệm 7.5 6.5

7 1351 40 D Trương Thảo Vy 24/08/2001 Lương Thế Vinh 8.25 7.25

8 1352 347 A1 Vũ Thảo Vy 13/03/2001 Khương Đình 7.25 6

9 1353 590 D Nguyễn Kim Xuân 29/03/2001 Thái Thịnh 8.25 8

10 1354 657 D Đỗ Thị Hoàng Yến 14/02/2001 Lê Ngọc Hân 8.5 6.75

11 1355 74 A Lưu Hoàng Yến 09/09/2001 Lương Thế Vinh 8.5 8

12 1356 203 A1 Nguyễn Hoàng Yến 22/12/2001 Quỳnh Mai 7.75 7.25

13 1357 451 D Phan Hải Yến 03/12/2001 Thăng Long 8 6.25

14 1358 650 D Trần Thị Hải Yến 13/08/2001 Lê Ngọc Hân 8.25 6.25

15 1359 191 D Trương Hải Yến 16/07/2001 Gia Thụy7.5

7.5

16 1360 152 DTrần Linh Chi 15/10/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.5

6.5

17 1361 52 DPhạm Thị Vân Chinh 22/10/2001 Cổ Nhuế 2 6.75

7.25

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

____________________________

____________________________

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 57

STT SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

SBD

THI TP HN

KÝ TÊN

TOÁN Văn

1 025 277 A Bùi Đức Anh 03/10/2001 Phú Đô 8.5 5.5

2 026 120 A1 Bùi Đức Anh 02/09/2001 Lê Ngọc Hân 6 7

3 027 118 A1 Bùi Lan Anh 09/05/2001 Marie Curie 6.75 7.25

4 028 126 D Bùi Phương Anh 11/09/2001 Ngọc Thụy 8.25 6.5

5 029 282 A Bùi Thị Vân Anh 10/01/2001 Tân Mai

6 030 301 D Bùi Thùy Anh 07/10/2001 Khương Đình 7.25 6.5

7 031 249 A1 Bùi Tùng Anh 24/01/2001 Nguyễn Trường Tộ 5.75 4.25

8 032 758 D Cao Minh Anh 13/11/2001 Marie Curie 6.25 6

9 033 45 D Đặng Phương Anh 02/12/2001 Lương Thế Vinh 9.5 8.5

10 034 284 D Đặng Thị Minh Anh 14/02/2001 Lê Quý Đôn 8.25 7

11 035 518 D Đặng Thục Anh 10/06/2001 Nguyễn Du 7.5 6.25

12 036 234 D Đặng Thùy Anh 14/01/2001 Lương Thế Vinh 7.75 6.5

13 037 104 D Đặng Việt Anh 27/07/2001 Thực Nghiệm 6 5.25

14 038 16 D Đào Hà Anh 23/02/2001 Lương Thế Vinh 8.25 6.75

15 039 584 D Đào Mai Anh 05/10/2001 Archimedes 7.5 6.75

16 040 59 D Đào Phương Anh 26/07/2001 Gia Thụy 7.5 6.25

17 041 74 D Đào Phương Anh 13/03/2001 Giảng Võ 8.5 7

18 042 442 D Đinh Diệp Anh 18/11/2001 Phan Đình Giót 6.75 5.75

19 043 473 D Đình Minh Anh 10/01/2001 Minh Khai 9 6

20 044 655 D Đinh Phương Anh 24/07/2001 Thịnh Quang 7 6.75

21 045 350 D Đinh Thị Trúc Anh 15/02/2001 Trung Hòa 8.25 7.5

22 046 222 A Đinh Tuấn Anh 07/08/2001 Nam Trung Yên 6.5 6.5

23 047 104 A Đỗ Đức Anh 27/07/2001 Ams

24 048 291 A Đỗ Đức Anh 04/12/2001 Lương Thế Vinh 7 6

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

PHÒNG 02

SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINHHỌC SINH

TRƢỜNG

____________________________

____________________________

STTKÝ TÊNSBD

THI TP HN

BAN

THI

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

SỐ

HỒ SƠ

TOÁN Văn

1 073 679 D Lê Vân Anh 16/01/2001 Lương Thế Vinh 6.25 6.75

2 074 434 A Lò Đức Anh 28/05/2001 Archimedes

3 075 192 D Lương Ng Hoàng Anh 20/10/2001 Quỳnh Mai 7.75 6

4 076 610 D Lưu Phương Anh 02/11/2001 Chu Văn An 6 6.25

5 077 282 D Lý Ngọc Anh 15/05/2001 Vân Hồ 8.75 6.5

6 078 284 A Mai Đỗ Việt Anh 28/12/2001 Phan Đình Giót 8.75 6.75

7 079 280 A Mai Phạm Minh Anh 01/04/2001 Phan Đình Giót 7.25 6.25

8 080 324 A1 Mai Phương Anh 29/10/2001 Yên Hòa 8 6.75

9 081 180 D Mai Phương Anh 04/01/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.5 7

10 082 148 D Nghiêm Quỳnh Anh 26/11/2001 Tân Mai

11 083 343 A Ngô Đức Anh 10/04/2001 Trung Hòa 8.5 7

12 084 611 D Ngô Minh Anh 22/05/2001 Giảng Võ 4.5 6

13 085 10 A1 Ngô Tuấn Anh 21/03/2001 Đoàn Thị Điểm 7.25 6.5

14 086 574 D Nguyễn Châu Anh 17/06/2001 Nguyễn Trường Tộ 6 6

15 087 586 D Nguyễn Chúc Anh 14/02/2001 Lương Thế Vinh 8.25 7.5

16 088 122 A1 Ng Công Tuấn Anh 17/06/2001 Lương Thế Vinh 8.5 6.5

17 089 281 D Ng Đăng Nhật Anh 13/09/2001 Lương Thế Vinh 8.25 7

18 090 413 D Nguyễn Đức Anh 22/09/2001 Giảng Võ

19 091 698 D Nguyễn Đức Anh 14/06/2001 VN-Angreri 6 5.5

20 092 768 D Nguyễn Hạ Anh 21/06/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.75 7

21 093 612 D Nguyễn Hà Mai Anh 27/03/2001 Đống Đa 5.25 7.25

22 094 113 A1 Nguyễn Hải Anh 17/11/2001 Trung Hòa 6.75 7

23 095 515 D Nguyễn Hải Anh 23/09/2001 Đoàn Thị Điểm

24 096 724 D Nguyễn Hải Anh 08/07/2001 Lê Quý Đôn

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

PHÒNG 04

SBDHỌC SINH

TRƢỜNGHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

KÝ TÊN

____________________________

____________________________

STT

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 121 687 D Nguyễn Thị Hồng Anh 22/03/2001 Trưng Vương 8.25 6.75

2 122 282 D Nguyễn Thị Mai Anh 17/01/2001 Tân Mai 9 8

3 123 234 A Nguyễn Thị Ngọc Anh 05/09/2001 Thái Thịnh 7.75 8

4 124 307 D Nguyễn Thị Thảo Anh 03/12/2001 Yên Hòa 8 4.75

5 125 113 D Nguyễn Thị Thục Anh 05/06/2001 Nguyễn Siêu 5.75 6.75

6 126 359 D Nguyễn Thục Anh 06/06/2001 Nguyễn Trường Tộ

7 127 482 D Nguyễn Thục Anh 06/04/2001 Đền Lừ 9 7.5

8 128 716 D Nguyễn Thục Anh 14/08/2001 Dịch Vọng

9 129 83 D Nguyễn Trâm Anh 17/12/2001 Lê Ngọc Hân 7 6

10 130 306 A1 Nguyễn Tú Anh 28/04/2001 Tân Định 8.25 6.5

11 131 357 D Nguyễn Việt Anh 29/09/2001 Phan Đình Giót 7.5 2.25

12 132 123 A Nguyễn Vũ Anh 09/11/2001 Giảng Võ 7.75 4.5

13 133 149 A Phạm Đình Tuấn Anh 29/03/2001 Lương Thế Vinh 8.75 5.25

14 134 259 D Phạm Đoàn Phương Anh 03/08/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7

15 135 395 A Phạm Duy Anh 04/06/2001 Đống Đa 8 7.5

16 136 563 D Phạm Lan Anh 03/03/2001 Giảng Võ 8 7.25

17 137 186 D Phạm Minh Anh 25/05/2001 Thăng Long

18 138 334 A1 Phạm Ngọc Anh 09/01/2001 Giảng Võ 8 6

19 139 261 D Phạm Quỳnh Anh 10/08/2001 Nam Trung Yên 8.25 7.25

20 140 474 D Phạm Văn Đức Anh 03/12/2001 Phan Chu Trinh 6.75 5.25

21 141 210 D Phan Hà Anh 28/07/2001 Marie Curie 8.25 6.25

22 142 283 D Phan Ngọc Anh 19/05/2001 Yên Hòa 9 6

23 143 289 D Phan Tuấn Anh 09/08/2001 Ba Đình 7.5 4.25

24 144 364 D Phan Vân Hồng Anh 13/02/2001 Nhật Tân 8.75 5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

SBD

THI TP HN

PHÒNG 06

KÝ TÊNSBD

____________________________

NGÀY SINH

____________________________

HỌC SINH

TRƢỜNGHỌ VÀ TÊNSTT

Trƣờng THPT Lƣơng Thế Vinh

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 169 198 A Vũ Hoàng Anh 06/04/2001 Khương Đình 6.75 6.75

2 170 32 A1 Vũ Lan Anh 04/09/2001 Quỳnh Mai 7.25 7.25

3 171 126 A Vũ Lê Nhật Anh 21/11/2001 Thăng Long 8 7

4 172 314 A Vũ Ngọc Anh 04/04/2001 Ngọc Lâm 8.25 8.25

5 173 219 D Vũ Ngọc Anh 17/09/2001 Giảng Võ 7.5 7.25

6 174 17 A Vũ Ngọc Tuấn Anh 01/01/2001 Khương Mai 7.25 6.5

7 175 433 D Vũ NgọcMinh Anh 23/10/2001 Đống Đa 7.75 7.25

8 176 88 D Vũ Phương Anh 09/11/2001 Thăng Long 9 7

9 177 41 A1 Vũ Trọng Đức Anh 09/01/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.5

10 178 737 D Vương Đức Anh 15/12/2001 Marie Curie

11 179 642 D Vương Minh Anh 21/05/2001 Giảng Võ 7.25 7.25

12 180 295 D Vương Tuấn Anh 19/10/2001 Ng Trường Tộ 7.25 6.75

13 181 383 D Lý Ngọc Ánh 08/03/2001 Phương Mai 7.5 6.25

14 182 109 A1 Trần Ngọc Ánh 23/03/2001 Phú Đô 9 7.5

15 183 676 D Vũ Ngọc Ánh 29/06/2001 Trung Hòa 7.75 7.75

16 184 289 A Hoàng Phương Anh 07/07/2001 Ams

17 185 287 A Đỗ Việt Bắc 29/05/2001 Thành Công 9 6.75

18 186 404 A Bùi Xuân Bách 11/12/2001 Sài Đồng 6

19 187 213 A Đặng Hữu Bách 13/05/2001 Mai Dịch 8.5 6

20 188 416 D Đinh Xuân Bách 16/01/2001 Trưng Vương

21 189 408 A Hoàng Lê Trí Bách 18/11/2001 Phú La 7.25 7

22 190 36 A Lã Xuân Bách 09/01/2001 Ng Trường Tộ 8.75 7

23 191 375 A Nguyễn Nguyên Bách 21/11/2001 Giảng Võ

24 192 392 D Nguyễn Trần Việt Bách 06/11/2001 Thăng long 8.25 7

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 08

STT SBD HỌ VÀ TÊN

____________________________

____________________________

HỌC SINH

TRƢỜNGNGÀY SINH

KÝ TÊNSỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 217 595 D Trần Lê Châu 09/02/2001 Thực Nghiệm 8 8.25

2 218 554 D Trần Minh Châu 30/12/2001 Lương Thế Vinh 6.75 6.75

3 219 733 D Trần Minh Châu 27/12/2001 Đoàn Thị Điểm 7.75 7.5

4 220 58 A1 Bùi Hà Linh Chi 19/09/2001 Khương Mai 8.5 7.5

5 221 291 D Bùi Quỳnh Chi 23/01/2001 Giảng Võ 8.5 7

6 222 315 D Đào Linh Chi 07/06/2001 VN-Angreri 8.75 8

7 223 178 D Đào Thị Quỳnh Chi 10/11/2001 Nghĩa Tân 7 7.5

8 224 147 A1 Đinh Nguyễn Lan Chi 09/08/2001 Ái Mộ

9 225 499 D Đỗ Yến Chi 15/06/2001 Đống Đa 8 7.25

10 226 217 D Hà Ngọc Quỳnh Chi 16/10/2001 Lương Thế Vinh 7.75 7.5

11 227 691 D Hoàng Kim Chi 16/01/2001 Thực Nghiệm 7.75 6.75

12 228 769 D Nguyễn Hà Chi 25/10/2001 Giảng Võ 9 7.5

13 229 599 D Nguyễn Hạnh Chi 07/06/2001 Giảng Võ 8 7.25

14 230 136 D Nguyễn Lan Chi 13/01/2001 Nguyễn Du

15 231 72 D Nguyễn Lê Hà Chi 23/09/2001 Lương Thế Vinh 9 7.25

16 232 57 D Nguyễn Mai Chi 28/07/2001 Amsterdam 7 7.5

17 233 296 D Nguyễn Phương Chi 27/08/2001 Amsterdam 8.75 6.5

18 234 297 D Nguyễn Quỳnh Chi 05/01/2001 Giảng Võ 8 6.75

19 235 43 D Phạm Hà Chi 22/11/2001 Marie Curie 8 8

20 236 267 D Phí Thảo Chi 25/06/2001 Thành Công 6.75 7.5

21 237 309 D Quản Kiều Chi 01/09/2001 Giảng Võ 7.5 7

22 238 247 D Quản Phạm Linh Chi 06/02/2001 Giảng Võ 7.75 6.75

23 239 128 D Tào Lê Linh Chi 27/12/2001 Marie Curie 7.75 7.25

24 240 355 A1 Trần Kim Chi 05/11/2001 VN-Angieri 8.5 7.25

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

STT

____________________________

PHÒNG 10

SBD HỌ VÀ TÊNKÝ TÊN

____________________________

HỌC SINH

TRƢỜNGNGÀY SINH

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 265 203 A Nguyễn Thành Đạt 08/07/2001 Cầu Giấy 8 6.5

2 266 573 D Nguyễn Tiến Đạt 26/06/2001 Trưng Vương 8.75 6.25

3 267 36 A1 Nguyễn Trọng Đạt 01/10/2001 Giảng Võ 8 5.75

4 268 69 A Nguyễn Tuấn Đạt 21/06/2001 Lương Thế Vinh 9.5 7.5

5 269 252 A1 Nguyễn Vũ Đạt 27/09/2001 Nguyễn Trường Tộ 7 6.75

6 270 100 A1 Phạm Tiến Đạt 07/11/2001 Marie Curie 8.75 6.5

7 271 14 A1 Thái Trí Đạt 30/11/2001 Phương Liệt 7.5 6.25

8 272 281 A Trần Tất Đạt 07/06/2001 Nguyễn Trường Tộ

9 273 470 D Trương Tiến Đạt 19/11/2001 Đoàn Thị Điểm 6 5.25

10 274 28 A Trương Văn Đạt 02/10/2001 Gia Thụy 7.5 7.5

11 275 270 A Vũ Thành Đạt 05/03/2001 Lương Thế Vinh 7.5 7.75

12 276 402 D Lưu Hồng Diễm 11/11/2001 Marie Curie 7.75 8

13 277 160 A Lê Ngọc Diệp 26/04/2001 Thái Thịnh 8 7.75

14 278 278 D Nguyễn Ngọc Diệp 15/11/2001 Đống Đa 8.5 6.75

15 279 681 D Trần Đoàn Ngọc Diệp 30/07/2001 Phúc Xá 8.75 7.75

16 280 73 D Trần Huyền Diệp 22/06/2001 Lương Thế Vinh 8.25 6.75

17 281 37 D Vũ Ngọc Diệp 08/06/2001 Nghĩa Tân 8 7.75

18 282 95 A1 Nguyễn Thành Đô 22/01/2001 Ngô Sỹ Liên 8.5 6.5

19 283 314 D Phạm Thanh Duẩn 17/05/2001 Nguyễn Đình Chiểu 6.75 6.75

20 284 274 A1 Bạch Minh Đức 17/12/2001 Đống Đa 8.5 6.5

21 285 384 A Biện Quang Đức 15/03/2001 Chu Văn An 8.25 6.75

22 286 171 D Bùi Minh Đức 22/07/2001 Giảng Võ 7.25 7

23 287 252 A Chương Minh Đức Phan Đình Giót 7 5.5

24 288 190 A1 Đào Minh Đức 02/10/2001 Nam Trung Yên 8.25 6.5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

HỌC SINH

TRƢỜNGHỌ VÀ TÊN NGÀY SINHSTT

PHÒNG 12

SBDKÝ TÊN

____________________________

____________________________

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 313 173 A1 Phùng Minh Đức 31/10/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.75 7.5

2 314 62 A Trần Minh Đức 04/03/2001 Lương Thế Vinh 8.25 7

3 315 242 A Trương Hoài Đức 11/04/2001 Phan Đình Giót

4 316 166 A1 Vũ Đình Đức 04/01/2001 Marie Curie 8.75 7

5 317 378 A Vũ Tiến Đức 19/10/2001 Tân Định 8.25 7

6 318 63 A1 Chử Mỹ Dung 22/08/2001 Vân Nội 5.25 7.5

7 319 429 D Đặng Mai Dung 21/01/2001 Thái Thịnh 8.5 7.25

8 320 603 D Phan Ngọc Dung 25/04/2001 Đống Đa 6 7

9 321 245 A Chế Anh Dũng 30/09/2001 VN- Angieri 7 7.25

10 322 192 A Đặng Hoàng Dũng 06/12/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.5

11 323 164 A1 Đào Duy Trí Dũng 03/04/2001 Nguyễn trường Tộ 7.25 6.25

12 324 66 A1 Đào Tiến Dũng 21/02/2001 Giáp Bát 8.5 7

13 325 146 A Lê Anh Dũng 30/01/2001 Thăng Long 5.75 7.5

14 326 219 A1 Ngô Quốc Dũng 27/10/2001 Gia Thụy 8.75 7.5

15 327 220 A1 Nguyễn Bá Trung Dũng 09/09/2001 Lương Thế Vinh 7.5 7.75

16 328 324 A Nguyễn Minh Dũng 31/12/2001 Lê Quý Đôn 8 6.75

17 329 248 A1 Nguyễn Như Dũng 29/06/2001 Đống Đa 8 7.5

18 330 281 A1 Nguyễn Quang Dũng 17/08/2001 Nguyễn Siêu 5.75 7

19 331 423 A Nguyễn Quốc Dũng 20/08/2001 Lê Quý Đôn 8.5 7.25

20 332 200 A1 Nguyễn Trung Dũng 09/09/2001 Chu Văn An 8.5 6.75

21 333 319 A1 Nguyễn Tuấn Dũng 28/12/2001 Tân Định 9 8

22 334 111 A Phan Tiến Dũng 14/10/2001 Trung Hòa 8 7

23 335 717 D Trần Anh Dũng 03/11/2001 Thực Nghiệm 6 6.5

24 336 188 D Trần Doãn Anh Dũng 27/04/2001 Lương Thế Vinh 8.25 8

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

____________________________

PHÒNG 14

SBD HỌ VÀ TÊN

____________________________

NGÀY SINHHỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊNSTT

SỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 361 56 A Nguyễn Hà Minh Duy 30/09/2001 Nguyễn Tất Thành 7.75 5.25

2 362 219 A Nguyễn Quốc Duy 13/05/2001 Giảng Võ 9.25 6.25

3 363 66 A Nguyễn Thành Duy 19/04/2001 Archimedes 8.25 5.25

4 364 393 D Phạm Hữu Thành Duy 21/08/2001 Lý Thường Kiệt 6.75 7.75

5 365 315 A1 Phạm Trường Duy 05/12/2001 Đống Đa 8.25 6.75

6 366 220 D Trần Anh Duy 02/08/2001 Tô Hiệu 6.25 5.5

7 367 207 A Vũ Duy 12/05/2001 Thực Nghiệm

8 368 333 A1 Nguyễn Ngọc Duyên 31/05/2001 Mễ Trì 8.75 6.75

9 369 108 A1 Đặng Trường Giang 26/11/2001 Gia Thụy 7.5 5

10 370 753 D Đỗ Hiền Giang 25/07/2001 Đoàn Thị Điểm 6 5.5

11 371 173 D Đỗ Hương Giang 05/04/2001 Lương Thế Vinh 9.5 7.75

12 372 137 A1 Lại Trường Giang 20/03/2001 Lê Quý Đôn 7.5 5

13 373 107 A Mai Phan Châu Giang 04/09/2001 Kim Giang 7.75 6.75

14 374 636 D Ngô Thị Châu Giang 08/07/2001 Marie Curie

15 375 236 A Nguyễn Hoàng Giang 21/02/2001 Phan Đình Giót 8.75 6.75

16 376 67 A1 Nguyễn Hương Giang 14/08/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7

17 377 38 D Nguyễn Hương Giang 18/09/2001 Lương Thế Vinh 9 8

18 378 204 D Nguyễn Hương Giang 06/04/2001 Amsterdam

19 379 694 D Nguyễn Hương Giang 16/11/2001 Phan Chu Trinh 7.5 6.5

20 380 707 D Nguyễn Hương Giang 07/08/2001 Liên Trung 5.5 7

21 381 739 D Nguyễn Hương Giang 10/10/2001 Trung Văn 8.75 7.75

22 382 149 A1 Nguyễn Thùy Giang 11/06/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.5 6.5

23 383 381 D Nguyễn Vũ Trà Giang 08/12/2001 Thái Thịnh 7.75 6.75

24 384 199 D Phạm Hương Giang 06/07/2001 Lương Thế Vinh 8.5 7.5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HNSBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

PHÒNG 16

____________________________

KÝ TÊN

____________________________

Trƣờng THPT Lƣơng Thế Vinh

STTSỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

TOÁN Văn

1 409 428 D Phạm Khánh Hà 21/09/2001 Dịch Vọng 7.5 7.25

2 410 696 D Phạm Lê Thu Hà 02/01/2001 Đoàn Thị Điểm 7.5 5

3 411 108 D Trần Thái Hà 03/01/2001 Thống Nhất 8.5 6.75

4 412 226 A1 Trần Thị Minh Hà 19/05/2001 Nam Trung Yên 8.75 7

5 413 106 D Trần Thu Hà 21/10/2001 Trung hòa 2.75

6 414 641 D Vũ Nhật Hà 09/10/2001 Trưng Vương

7 415 56 A1 Lê Ngọc Hải 19/01/2001 Lương Thế Vinh 7.5 5.75

8 416 437 A Lê Ngọc Minh Hải 02/08/2001 Nam Trung Yên 8.5 4.5

9 417 285 A Lưu Quang Hải 02/06/2001 Lê Lợi 7.25 6.5

10 418 207 A1 Nguyễn Đình Hải 31/05/2001 Giảng Võ 8.25 7

11 419 132 A Nguyễn Hoàng Hải 24/06/2001 Chu Văn An 9.5 5.75

12 420 197 A1 Nguyễn Mạnh Hải 10/08/2001 Lương Thế Vinh 8.25 7.75

13 421 342 A1 Vũ Ngọc Hải 12/03/2001 Mễ Trì 8.5 6.75

14 422 290 D Lương Gia Hân 31/07/2001 Đống Đa 7 7

15 423 183 A1 Nguyễn Cảnh Hân 08/09/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.25 5

16 424 593 D Dương Minh Hằng 05/12/2001 Nguyễn Trường Tộ

17 425 635 D Lữ Thúy Hằng 15/10/2001 Nam Trung Yên 8 6

18 426 502 D Mai Thu Hằng 06/09/2001 Gia Thụy 8 7

19 427 304 D Ngô Minh Hằng 09/07/2001 Giảng Võ 8.75 7.25

20 428 275 A1 Nguyễn Thanh Hằng 16/09/2001 Quỳnh Mai 8 7

21 429 264 D Nguyễn Thanh Hằng 21/11/2001 Đống Đa 8.25 7.75

22 430 101 D Nguyễn Thị Thu Hằng 11/12/2001 Lương Thế Vinh 8.5 6.25

23 431 534 D Nguyễn Thu Hằng 20/09/2001 Nam Trung Yên 6.25 7.5

24 432 709 D Phạm Minh Hằng 03/02/2001 Ngọc Lâm 7.25 7.5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế Vinh

____________________________

____________________________

PHÒNG 18

SBD NGÀY SINHHỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

STTSỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 457 414 A Nguyễn Chí Hiếu 18/09/2001 Trưng Vương

2 458 421 A Nguyễn Minh Hiếu 29/04/2001 Mai Động 6.25 4.75

3 459 387 D Nguyễn Trung Hiếu 01/01/2001 Nguyễn Trường Tộ 8 5.75

4 460 744 D Nguyễn Trung Hiếu 18/08/2001 Đoàn Thị Điểm 7 5.5

5 461 307 A Nguyễn Trung Hiếu 24/09/2001 Marie Curie

6 462 401 A Phạm Minh Hiếu 14/09/2001 Giảng Võ

7 463 517 D Phùng Minh Hiếu 19/05/2001 Thăng Long 7.75 6.75

8 464 163 A Tô Minh Hiếu 03/11/2001 Lương Thế Vinh 8.25 7.75

9 465 176 A1 Trần Ngô Trung Hiếu 21/08/2001 Phú Diễn 9.25 7.25

10 466 94 A1 Trần Trung Hiếu 29/08/2001 Thành Công 9 6.25

11 467 156 D Trần Trung Hiếu 05/09/2001 Thăng Long 8 7

12 468 303 A Trần Trung Hiếu 09/12/2001 Lê Quý Đôn

13 469 57 A1 Từ Hải Hiếu 19/01/2001 Thành Công

14 470 312 A1 Vũ Minh Hiếu 04/09/2001 Ams

15 471 476 D Bùi Lê Mai Hoa 15/08/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.5 6.5

16 472 199 D Nguyễn Phương Hoa 08/03/2001 Marie Curie

17 473 770 D Nguyễn Phương Hoa 14/03/2001 Nguyễn Trãi 6.75 7

18 474 301 A Nguyễn Thị Phương Hoa 01/01/2001 Hoàng Liệt 7.25 6.75

19 475 148 A1 Trịnh Ngân Hoa 28/10/2001 Marie 8.75 7.25

20 476 259 A Vũ Diệu Hoa 20/06/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.5 5.75

21 477 116 A1 Nguyễn Khải Hoàn 03/05/2001 Khương Thượng 7.75 4.5

22 478 265 A1 Nguyễn Sỹ Hoàn 10/11/2001 Thịnh Quang 6.25 7.75

23 479 32 A Nguyễn Văn Hoàn 02/06/2001 Nghĩa Tân 8.5 5.75

24 480 64 A Bùi Minh Hoàng 01/08/2001 Lương Thế Vinh 8.5 7.75

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HNSBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

____________________________

KÝ TÊN

____________________________

PHÒNG 20

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

STTSỐ

HỒ SƠ

BAN

THI

TOÁN Văn

1 505 306 A Phan Thế Hưng 28/04/2001 Marie Curie 9 5.75

2 506 28 A1 Trần Gia Hưng 01/04/2001 Ngô Gia Tự 5.75 7

3 507 141 A Cao Sỹ Hưng 08/09/2001 Phương Mai

4 508 187 A1 Bùi Thị Kim Hương 31/07/2001 Mỗ Lao 8.25 7.25

5 509 358 D Cao Trần Minh Hương 13/02/2001 Gia Thụy 7.25 7

6 510 257 D Đặng Mai Hương 06/11/2001 Yên Hòa 7.75 7.5

7 511 103 D Đặng Quỳnh Hương 04/07/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.5

8 512 437 D Hoàng Thu Hương 08/11/2001 Đống Đa 7.5 6.75

9 513 412 A Lại Quỳnh Hương 29/09/2001 Thái Thịnh 8.75 7.5

10 514 185 D Lê Mai Hương 14/09/2001 Thăng Long 8.5 7.25

11 515 365 D Lê Thu Hương 18/09/2001 FPT 7.75 7

12 516 92 A Lê Vũ Thiên Hương 26/06/2001 Lương Thế Vinh 7.5 7.25

13 517 400 A Ngô Quỳnh Hương 05/06/2001 Giảng Võ

14 518 270 A1 Nguyễn Lê Hương 12/12/2001 Giảng Võ 8.75 6.5

15 519 334 D Nguyễn Thị Lan Hương 17/04/2001 Ngô Sĩ Liên 6.75 7.25

16 520 13 A Nguyễn Thiên Hương 20/06/2001 Xuân La

17 521 153 D Nguyễn Thu Hương 01/07/2001 Minh Khai 8 8

18 522 294 A Nguyễn Thu Hương 02/11/2001 Thăng Long 7.75 7.5

19 523 660 D Trương Mai Hương 02/01/2001 Thăng Long

20 524 69 D Vũ Thị Quỳnh Hương 18/05/2001 Phan Đình Giót 7 6.5

21 525 214 A Vũ Việt Hương 24/07/2001 Khương Mai 7.5 6.5

22 526 127 D Đỗ Minh Hường 19/07/2001 Đống Đa 5.75 6.5

23 527 147 A1 Đào Xuân Huy 20/12/2001 FPT 7.5 6.5

24 528 504 D Đỗ Đức Huy 04/09/2001 Marie Curie 7.5 5.5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

PHÒNG 22

STT SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊNSBD

THI TP HN

____________________________

____________________________

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

TOÁN Văn

1 553 664 D Nguyễn Khánh Huyền 27/06/2001 Amsedam 6.75 8

2 554 248 D Nguyễn Ngọc Huyền 01/11/2001 Chu Văn An 7 7.25

3 555 581 D Nguyễn Ngọc Huyền 15/06/2001 Cầu Giấy

4 556 525 D Nguyễn Thị Thu Huyền 22/10/2001 Nam Từ Liêm 8 7

5 557 243 D Phạm Khánh Huyền 03/08/2001 Đống Đa 7 6

6 558 324 D Tạ Phương Huyền 24/04/2001 Cát Linh 8.25 7.5

7 559 288 D Vũ Khánh Huyền 23/11/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.5 7.5

8 560 528 D Vy Ngọc Huyền 09/09/2001 Phan Chu Trinh 7.25 6.5

9 561 430 A Bùi Doãn Khải 16/12/2001 Lê Quý Đôn 6.25 5.75

10 562 356 A1 Lê Minh Khải 25/08/2001 Ngô Sỹ Liên

11 563 80 A Lương Thế Khải 06/04/2001 Giảng Võ

12 564 82 A Nguyễn Hữu Khải 24/07/2001 Thái Thịnh 7.75 6.25

13 565 433 A Nguyễn Nhật Khải 07/02/2001 Nguyễn Huy Tưởng 8.75 6

14 566 321 A Nguyễn Quang Khải 25/11/2001 Trưng Nhị 8.75 6.25

15 567 354 A Nguyễn Thế Khải 10/12/2001 Nguyễn Trường Tộ 6.75 5.25

16 568 139 A1 Lại Tuấn Khang 11/07/2001 Lương Thế Vinh 9 7.25

17 569 248 A Trần Đức Khang 19/03/2001 Đoàn Thị Điểm 7.5 7.5

18 570 285 D Kiều Quốc Khanh 13/09/2001 Đông Thái 7.5 6.25

19 571 330 D Trần Trang Khanh 01/11/2001 Đống Đa 7 7

20 572 439 A Phạm Lê Minh Khanh 14/01/2001 Giảng Võ 7.5 7.5

21 573 149 A1 Giáp Đăng Khánh 25/11/2001 Nghĩa Tân 9 6.5

22 574 34 A1 Lê An Khánh 27/11/2001 Giảng Võ 9 5.5

23 575 60 A Lê Duy Khánh 20/11/2001 Phương Mai

24 576 288 A Lưu Nguyễn Quốc Khánh 19/12/2001 Nguyễn Tất Thành 8.5 7.25

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 24

____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

STT

TOÁN Văn

1 601 402 A Nguyễn Danh Khuê 03/08/2001 Marie Curie 8 6.5

2 602 263 A Phan Minh Khuê 20/07/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.5 6.5

3 603 351 D Tạ Minh Khuê 03/07/2001 Lê Lợi 8.25 7.25

4 604 329 A Nguyễn Đức Kiên 16/03/2001 Yên Hòa 9.5 7.25

5 605 268 A Nguyễn Minh Kiên 01/11/2001 Thịnh Quang 5 5.75

6 606 185 A1 Nguyễn Thế Kiên 18/06/2001 Chuyên Amstesdam

7 607 262 A Nguyễn Trung Kiên 25/07/2001 Ngô Gia Tự 8.75 7.75

8 608 69 A1 Nguyễn Trung Kiên 22/08/2001 Xuân Đỉnh 8 5.5

9 609 128 A1 Trần Trung Kiên 04/03/2001 Phan Đình Giót 8 5.75

10 610 141 A1 Trần Trung Kiên 02/05/2001 VN-Angieri

11 611 21 D Trần Trung Kiên 24/10/2001 Nguyễn Trãi 8.5 6.75

12 612 298 A Trương Trung Kiên 23/02/2001 Phan Đình Giót 8.5 7.5

13 613 283 A1 Nguyễn Nam Kiệt 30/10/2001 Phan Chu Trinh 8.25 7.25

14 614 276 A1 Trần Anh Kiệt 31/10/2001 Phan Chu Trinh 8.5 6.75

15 615 45 A1 Bùi Thế Lâm 11/07/2001 Amsterdam

16 616 225 A1 Hoàng Vũ Tùng Lâm 11/01/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.5

17 617 447 D Lê Vũ Tùng Lâm 19/09/2001 Đoàn Thị Điểm

18 618 462 D Ngô Xuân Lâm 18/04/2001 Marie Curie 8.75 7.5

19 619 386 D Nguyễn Châu Lâm 21/12/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.5 6.25

20 620 51 A1 Nguyễn Đình Lâm 21/09/2001 Lương Thế Vinh 9.25 7.5

21 621 110 A Nguyễn Dương Lâm 09/12/2001 Việt Nam Angieri 8.5 7

22 622 352 D Nguyễn Tùng Lâm 26/07/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.25 5.75

23 623 273 A Nguyễn Mỹ Lan 04/01/2001 Nguyễn Đình Chiểu 7.75 7

24 624 263 A1 Nguyễn Ngọc Lan 14/03/2001 Thượng Thanh

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 26

____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

STT

TOÁN Văn

1 649 550 D Hoàng Ngọc Linh 02/10/2001 Khương Đình 6.5 7

2 142 D Hoàng Thảo Linh 16/05/2001 Marie Curie 7.75 6.5

3 651 291 D Hoàng Yến Linh 08/04/2001 Cầu Giấy 8.5 6.75

4 652 659 D Lê Hà Linh 18/04/2001 Nguyễn Siêu 7.25 7.5

5 653 521 D Lê Khánh Linh 14/11/2001 Đống Đa 7.5 7.75

6 654 49 D Lê Ngọc Phương Linh 07/09/2001 Cầu Giấy 6.5 6

7 655 96 D Lê Phương Linh 26/04/2001 Thái Thịnh

8 656 651 D Lê Phương Linh 27/11/2001 Đoàn Thị Điểm 6.25 6.5

9 657 772 D Lê Phương Linh 03/09/2001 Chu Văn An

10 658 245 A1 Lê Thị Thùy Linh 26/10/2001 Nam Trung Yên 8 6.25

11 659 623 D Lê Thùy Linh 05/04/2001 Giảng Võ 8 6.5

12 660 135 A1 Lương Gia Linh 01/10/2001 Ái Mộ 5.25 5

13 661 589 D Lưu Bảo Linh 28/01/2001 Marie Curie

14 662 19 D Lưu Gia Linh 30/01/2001 Marie Curie

15 663 143 D Lưu Khánh Linh 18/10/2001 Phan Đình Giót 6.25 6.25

16 664 200 D Lý Khánh Linh 10/11/2001 THCSTT Hữu Lũng 4.75 5

17 665 175 D Mai Thị Mĩ Linh 21/04/2001 Lương Thế Vinh 9.25 8.25

18 666 272 A1 Ngô Phương Linh 26/08/2001 Thành Công

19 667 678 D Ngô Thùy Linh 01/11/2001 VN-Angreri 6.75 6.75

20 668 141 D Nguyễn Bằng Linh 20/06/2001 Thăng Long 6.75 6.75

21 669 639 D Nguyễn Công Đặng Linh 25/10/2001 Nguyễn Tất Thành 6.75

22 670 360 D Nguyễn Công Thùy Linh 12/01/2001 Cầu Giấy 8.5 6.75

23 671 280 D Nguyễn Diệp Linh 01/03/2001 Lương Thế Vinh 6.75 5.75

24 672 356 D Nguyễn Diệu Linh 12/05/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.5 7

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 28NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

STT

____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN

TOÁN Văn

1 697 409 D Nguyễn Thùy Linh 19/07/2001 Thái Thịnh 9 7

2 698 699 D Nguyễn Thùy Linh 24/02/2001 Giảng Võ 8.25 7

3 699 30 A Nguyễn Thùy Mai Linh 16/08/2001 Lương Thế Vinh 9 6.5

4 700 24 D Nguyễn Trang Linh 31/05/2001 Bế Văn Đàn 8.5 7

5 701 209 D Phạm Khánh Linh 11/10/2001 Thăng long 6.75 7

6 702 333 D Phạm Khánh Linh 08/02/2001 Nguyễn Du 7.25 6.75

7 703 549 D Phạm Ngọc Linh 03/01/2001 Gia Thụy 7 6.5

8 704 205 A1 Phạm Phương Linh 21/09/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.5 6

9 705 138 A1 Phạm Thùy Linh 11/11/2001 Gia Thụy 7 7.25

10 706 187 D Phan Hoài Linh 03/02/2001 Bế Văn Đàn 8.75 7.25

11 707 630 D Phan Yến Linh 04/11/2001 Đống Đa 7 6.5

12 708 312 D Phùng Vũ Thùy Linh 22/02/2001 Nguyễn Đình Chiểu 9 7.25

13 709 587 D Quách Hải Linh 20/08/2001 VN-Angreri 8.5 7

14 710 185 A Quách Trang Linh 13/09/2001 Thái Thịnh 9.25 7

15 711 19 A Thiều Thục Linh 13/04/2001 Lương Thế Vinh 9 6.5

16 712 274 D Trần Diệp Linh 28/03/2001 Tân Mai 9 8

17 713 444 D Trần Hà Linh 21/01/2001 Hoàng Liệt

18 714 738 D Trần Hiểu Linh 16/03/2001 Trưng Vương 8 7

19 715 206 A1 Trần Nguyễn Tú Linh 08/03/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.75 7

20 716 388 D Trần Phương Linh 14/03/2001 Lê Quý Đôn 7.25 7

21 717 560 D Trần Thị Khánh Linh 29/01/2001 Yên Viên 8.75 7.25

22 718 258 A Trần Thùy Linh 12/05/2001 Ái Mộ 8.5 7.25

23 719 629 D Trần Trang Linh 30/12/2001 Quỳnh mai 8.25 7.75

24 720 384 D Uông Hoàng Phương Linh 19/05/2001 Marie Curie 8.75 7.25

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

SBD

THI TP HN

____________________________

____________________________

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 30

STT SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

TOÁN Văn

1 745 139 A1 Phạm Trần Ngọc Long 03/04/2001 Giảng Võ 8.5 5.75

2 746 152 A1 Trần Minh Đức Long 08/01/2001 Ngô Gia Tự 6.5 6.25

3 747 153 A1 Trần Minh Phước Long 08/01/2001 Ngô Gia Tự 6 6

4 748 337 A Trần Việt Long 06/01/2000 Cầu Giấy 8.25 5.75

5 749 117 A Vũ Hải Long 17/10/2001 Bế Văn Đàn 6.5 6.5

6 750 42 A Vũ Hoàng Long 21/07/2001 Gia Thụy

7 751 36 D Tạ Thành Luân 24/04/2001 Việt Nam Angiery

8 752 244 A Bùi Đức Lương 02/05/2005 Bế Văn Đàn 8.5 5.75

9 753 20 A1 Hồ Ngọc Lương 05/12/2001 Marie Curie 8 7.25

10 754 307 A1 Đặng Dương Hải Ly 14/10/2001 Đống Đa

11 755 255 D Hoàng Hương Ly 03/11/2001 Chu Văn An 8.5 7.75

12 756 302 D Nguyễn Khánh Ly 17/01/2001 Thăng long

13 757 343 D Nguyễn Khánh Ly 31/10/2001 Tô Vĩnh Diện 8 8

14 758 531 D Nguyễn Phương Ly 03/12/2001 Gia Thụy 8.75 8.25

15 759 93 A1 Trần Khánh Ly 26/08/2001 Tân Mai 8.5 7

16 760 119 A Vũ Nguyễn Khánh Ly 25/01/2001 Việt Nam - Angieri 8.25 7.75

17 761 272 A Đồng Hiền Mai 09/07/2001 VN- Angieri 7.5 6.5

18 762 539 D Lê Tuyết Mai 01/10/2001 Mai Dịch 7.75 6.75

19 763 553 D Lê Xuân Mai 08/09/2001 Tân Định 8.5 7.75

20 764 735 D Lê Xuân Ngọc Mai 04/09/2001 Ban Mai 8.75 6.25

21 765 280 D Ngô Phương Mai 19/11/2001 Phan Đình Giót 6.25 5.75

22 766 203 D Nguyễn Hoàng Mai 09/09/2001 VN-Angreri 8.75 8

23 767 321 D Nguyễn Hồng Mai 31/08/2001 Đông Ngạc 7.75 7

24 768 304 A Nguyễn Thanh Mai 27/11/2001 VN-Argieri

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HNSTT

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 32

TOÁN Văn

1 793 711 D Đặng Đức Minh 14/05/2001 Marie Curie 8.5 7.25

2 794 151 D Đặng Ngọc Minh 02/07/2001 Nguyễn Siêu 7.25 7

3 795 78 A1 Đặng Trần Nhật Minh 28/04/2001 Thăng Long 8.75 6.25

4 796 14 A Đào Đức Minh 29/03/2001 Ams

5 797 575 D Đào Quang Minh 14/09/2001 Trưng Vương 8.25 6

6 798 230 A Đỗ Hồng Minh 25/02/2001 Vân Hồ 8.25 7

7 799 199 A1 Đỗ Nhật Minh 14/11/2001 Lương Thế Vinh 8 5.5

8 800 87 D Doãn Nhật Minh 25/03/2001 Lương Thế Vinh 9 6.25

9 801 326 A1 Dương Ngọc Minh 26/08/2001 Nguyễn Trãi 9 6.75

10 802 55 D Dương Ngọc Minh 26/11/2001 Đống Đa 7 6.25

11 803 124 A Hồ Ngọc Minh 31/07/2001 Cầu Giấy

12 804 286 D Lê Diệu Minh 28/08/2001 Nam Trung Yên 7.75 7.25

13 805 692 D Lê Diệu Minh 01/06/2001 Đoàn Thị Điểm 6.25 6.75

14 806 645 D Lê Đức Minh 30/05/2001 Thái Thịnh 8 6.25

15 807 28 D Lê Nguyệt Minh 02/10/2001 Lương Thế Vinh 9 7.25

16 808 438 A Lê Quang Minh 10/12/2001 Hạ Đình 8.5 5.5

17 809 406 A Lê Quang Minh 31/08/2001 Tô Vĩnh Diện 8 6.25

18 810 71 A Ngô Nhật Minh 29/11/2001 Lương Thế Vinh 8 6.75

19 811 266 A Nguyễn Đức Minh 26/06/2001 Đoàn Thị Điểm 7.75 3.25

20 812 380 A Nguyễn Đức Minh 13/03/2001 Ngô Sĩ Liên 7.5 5.25

21 813 93 A Nguyễn Hoàng Minh 17/01/2001 Mari Curie 7.5 5.25

22 814 129 A Nguyễn Huy Minh 08/01/2001 Yên Hòa 8 5.5

23 815 633 D Nguyễn Lê Minh 13/06/2001 Đống Đa 8.5 6.5

24 816 179 A1 Nguyễn Lê Hồng Minh 22/09/2001 Giảng Võ

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HNSTT

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 34

TOÁN Văn

1 841 101 A1 Vũ Ngọc Bảo Minh 01/12/2001 Lương Thế Vinh 9.5 7.5

2 842 14 D Bùi Trà My 24/08/2001 Lương Thế Vinh 9 8.25

3 843 21 A1 Lê Hà My 10/11/2001 Thành Công 7.75 7.75

4 844 249 D Nguyễn Hà My 03/05/2001 Nam Trung Yên 6.75 6.25

5 845 306 D Nguyễn Hà My 08/05/2001 Giảng Võ 7 6.75

6 846 315 A Nguyễn Trà My 28/032001 Nam Trung Yên 7.5 7.25

7 847 232 A1 Nguyễn Trà My 26/02/2001 Việt Nam - Angieri 7.75 7

8 848 427 A Nguyễn Trà My 19/07/2001 Nguyễn Trường Tộ 9 7.25

9 849 736 D Vũ Hà My 21/11/2001 Giảng Võ 7.75 5.25

10 850 394 D Bùi Thành Nam 07/12/2001 Phan Chu Trinh 7.25 4.5

11 851 429 A Đỗ Quốc Nam 14/03/2001 Ngô Gia Tự 7.5 7.25

12 852 45 A Doãn Anh Nam 17/01/2001 Cát Linh 8.5 5.75

13 853 313 A Doãn Tuấn Nam 26/11/2001 Marie Curie

14 854 267 A Dương Phương Nam 01/12/2001 Dịch Vọng 8.5 6.75

15 855 213 D Dương Thành Nam 18/10/2001 Marie Curie 7.75 5.5

16 856 261 A1 Hoàng Nam 19/01/2001 Mari Curie 6.5 4.5

17 857 380 D Lê Trung Nam 24/11/2001 Việt Hưng 5.75 4.25

18 858 309 A Nguyễn Đường Thế Nam 26/03/2001 Giảng Võ

19 859 78 A Nguyễn Hoài Nam 10/03/2001 Trung Hòa 6.25 6

20 860 225 A Nguyễn Hoàng Nam 16/11/2001 Cầu Giấy

21 861 334 A Nguyễn Hoàng Nam 15/04/2001 Lê Quý Đôn

22 862 255 A Phạm Huy Nam 17/11/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.5

23 863 409 A Phạm Phương Nam 18/06/2001 Phan Chu Trinh

24 864 131 A1 Tào Hoài Nam 07/01/2001 Ams

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HNSTT

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 36

TOÁN Văn

1 889 286 D Giang Lê Minh Ngọc 29/08/2001 Giảng Võ 7.5 7

2 890 46 A1 Hoàng Bích Ngọc 20/01/2001 Thái Thịnh 7.5 7

3 891 596 D Hoàng Minh Ngọc 06/07/2001 Đống Đa 8.5 7.5

4 892 372 D Lê Thanh Ngọc 28/07/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.5 6

5 893 176 D Lỗ Nguyễn Hải Ngọc 13/07/2001 Việt Nam Angiery 8.25 5.5

6 894 64 A1 Ngô Nguyên Ngọc 23/06/2001 Lương Thế Vinh 9 6.75

7 895 495 D Nguyễn Ánh Ngọc 04/02/2001 Thái Thịnh 8.75 7.5

8 896 18 A1 Nguyễn Bảo Ngọc 30/06/2001 Lương Thế Vinh 9 7.5

9 897 371 D Nguyễn Diệu Ngọc 13/12/2001 Giảng Võ 7.75 6.75

10 898 276 D Nguyễn Duy Ngọc 07/03/2001 Tân Mai 7.5 6

11 899 192 A1 Nguyễn Hải Ngọc 06/01/2001 Hoàng Liệt 8.75 7

12 900 275 A Nguyễn Lan Ngọc 17/12/2001 Quang Trung 6.5 5.25

13 901 204 A1 Nguyễn Mai Ngọc 02/06/2001 Thực Nghiệm 8.25 7

14 902 284 A1 Nguyễn Thị Ngọc 26/10/2001 Liên Trung 6 6.75

15 903 268 D Nguyễn Yến Ngọc 26/07/2001 Lương Thế Vinh 9 6.5

16 904 97 D Phạm Hồng Ngọc 10/02/2001 Cầu Giấy

17 905 165 D Phạm Thị Hồng Ngọc 24/10/2001 Đống Đa 8.25 7.25

18 906 583 D Phùng Bảo Ngọc 02/04/2001 Nguyễn Trường Tộ 8 6

19 907 215 A Tạ Bích Ngọc 06/07/2001 Khương Mai 7 4.25

20 908 136 A1 Trần Hồng Ngọc 20/02/2001 Đống Đa 8 6

21 909 194 D Trịnh Minh Ngọc 17/09/2001 Nguyễn Trường Tộ 6.5 7

22 910 545 D Võ Bích Ngọc 27/06/2001 Nguyễn Trường Tộ 6.25

23 911 293 D Hoàng Thảo Nguyên 28/05/2001 Nguyễn Trường Tộ

24 912 350 A Lê Trấn Khôi Nguyên 06/02/2001 Giảng Võ 8

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HNSTT

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 38

TOÁN Văn

1 937 123 A1 Nguyễn Thị Thảo Nhi 18/06/2001 Lương Thế Vinh 9 7

2 938 124 A1 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/06/2001 Lương Thế Vinh 9 7.5

3 939 420 D Nguyễn Vân Nhi 23/02/2001 Giảng Võ

4 940 119 D Nguyễn Yến Nhi 01/10/2001 Lương Thế Vinh 9 7.25

5 941 110 D Trần Hoàng Lan Nhi 13/02/2001 Bế Văn Đàn 7 7.5

6 942 536 D Trần Lê Yến Nhi 28/07/2001 Phan Đình Giót 7.25 6.75

7 943 487 D Lâm Tâm Như 02/07/2001 Đống Đa 8 6.75

8 944 420 A Tào Tố Như 07/11/2001 Gia Thụy

9 945 144 A1 Vũ Linh Như 19/10/2001 Đoàn Thị Điểm 8.75 6.5

10 946 663 D Đỗ Hồng Nhung 12/09/2001 Mễ Trì 6.75 7.5

11 947 490 D Đỗ Trang Nhung 24/03/2001 Tân Mai 7.25 7.5

12 948 665 D Hoàng Hồng Nhung 06/06/2001 Đống Đa

13 949 253 D Nguyễn Lê Trang Nhung 22/09/2001 Nguyễn Trường Tộ 9 7.5

14 950 577 D Nguyễn Trang Nhung 19/08/2001 Quỳnh mai 6.75 6.75

15 951 147 D Nguyễn Vũ Trang Nhung 13/03/2001 Thành Công

16 952 653 D Vũ Trang Nhung 05/05/2001 Thái Thịnh 8.25 7.75

17 953 12 D Đinh Bảo Ninh 02/06/2001 Nam Trung Yên 8.5 6.5

18 954 115 A1 Nguyễn Quang Ninh 20/10/2001 Lê Quý Đôn 8.5 6

19 955 677 D Nguyễn Kiều Oanh 27/09/2001 Vĩnh Tuy 8.25 7.5

20 956 674 D Nguyễn Phương Oanh 01/12/2001 Nguyễn Trường Tộ 6.5 6.25

21 957 48 D Hà Đường Phi 19/01/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7

22 958 493 D Đặng Tuấn Phong 16/04/2001 Phương Mai 6.25 6.75

23 959 321 A1 Nguyễn Đăng Phong 13/01/2001 Mễ Trì 9 7

24 960 127 A Nguyễn Kiên Phong 19/01/2001 Bế Văn Đàn 7.5 7.25

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HNSTT

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 40

TOÁN Văn

1 985 325 D Huỳnh Ngọc Quỳnh Phương 03/02/2001 Thái Thịnh 6.75 6

2 986 336 A Huỳnh Thu Phương 06/08/2001 Thành Công 7.25 7.25

3 987 33 A1 Lại Mai Phương 10/01/2001 Đống Đa 8.25 6.5

4 988 260 A Lê Bích Phương 09/08/2001 Bế Văn Đàn 9 6

5 989 535 D Lê Hoài Phương 02/10/2001 Lê Lợi

6 990 606 D Lê Hoàng Hà Phương 31/01/2001 Thành Công 6.5 6.5

7 991 94 D Lê Minh Phương 29/03/2001 Thăng Long

8 992 426 D Lê Thanh Phương 02/08/2001 Phan Đình Giót 9 7

9 993 252 D Ngô Hà Phương 28/02/2001 Thăng long 9 7

10 994 287 D Nguyễn Hà Phương 30/04/2001 Giảng Võ 7.75 7

11 995 702 D Nguyễn Hà Phương 16/11/2001 Bế Văn Đàn 7.75 6

12 996 578 D Nguyễn Hiền Phương 29/07/2001 Nguyễn Tất Thành 8.25 7.25

13 997 133 D Nguyễn Hoài Phương 04/09/2001 Ngô Sĩ Liên 6.75 6.5

14 998 76 A1 Nguyễn Hoàng Lâm Phương 12/06/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.5

15 999 265 D Nguyễn Lê Minh Phương 23/12/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.25 6

16 1000 232 A Nguyễn Linh Phương 21/01/2001 Tân Định 8 7

17 1001 292 D Nguyễn Mai Phương 17/08/2001 Thái Thịnh 8.5 7.25

18 1002 432 D Nguyễn Thanh Phương 16/12/2001 Phương Mai 7 6.75

19 1003 233 A Nguyễn Thị Mai Phương 23/02/2001 Lương Thế Vinh 7.75 7

20 1004 656 D Nguyễn Tú Phương 16/06/2001 Nam Từ Liêm 8 7

21 1005 469 D Nguyễn Việt Phương 27/09/2001 Giảng Võ 8.75 7.25

22 1006 55 A1 Nguyễn Xuân Phương 21/04/2001 Nguyễn Trường Tộ 6.25 6

23 1007 212 D Phan Hà Phương 29/12/2001 Cầu Giấy 6.25 7.5

24 1008 329 A1 Tạ Hà Phương 18/01/2001 Marie Curie 9 7

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HNSTT

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 42

TOÁN Văn

1 1033 372 A Nguyễn Đức Quang 27/01/2001 Thái Thịnh 7.75 5.25

2 1034 387 A Nguyễn Huy Quang 12/09/2001 Ams 8.75 6.5

3 1035 167 A Nguyễn Minh Quang 16/08/2001 Trưng Vương 7.75 6.5

4 1036 12 A1 Nguyễn Minh Quang 11/03/2001 Thăng Long 8.75 7

5 1037 732 D Nguyễn Nhật Quang 24/06/2001 Thống Nhất

6 1038 177 A Nguyễn Tuấn Quang 22/01/2001 Lomonoxop

7 1039 297 D Phạm Đức Quang 12/12/2001 Giáp Bát 8.5 6.5

8 1040 98 D Tô Minh Quang 01/08/2001 Thăng Long 7.5 6.75

9 1041 208 A1 Trần Như Gia Quang 02/02/2001 Nguyễn Tất Thành 8.25 6

10 1042 112 A1 Vũ Đức Quang 21/08/2001 Lương Thế Vinh 8.25 6.5

11 1043 218 D Vũ Minh Quang 27/01/2001 Marie Curie 7.25 6.25

12 1044 144 A Vũ Nam Quang 08/08/2001 Mai Động 8.25 6.75

13 1045 187 A Vũ Nhật Quang 19/01/2001 Nguyễn Trường Tộ

14 1046 88 A1 Đào Kiến Quốc 25/12/2001 Marie Curie 8.5 7.25

15 1047 118 D Nguyễn Việt Kiến Quốc 02/09/2001 Lương Thế Vinh 8.75 7.25

16 1048 184 A Phạm Minh Quốc 02/12/2001 Thực Nghiệm 8.25 6

17 1049 152 A Nguyễn Đỗ Tú Quyên 13/09/2001 Cầu Giấy

18 1050 710 D Đào Hương Quỳnh 23/11/2001 Thành Công 7.75 6.5

19 1051 201 D Nguyễn Thảo Quỳnh 31/10/2001 Tân Định 7 6.75

20 1052 137 A1 Nguyễn Vũ Quỳnh 23/04/2001 Thành Công 7.75 6.75

21 1053 747 D Phạm Thị Diễm Quỳnh 02/02/2001 Tân Định 7.75

22 1054 464 D Phí Phương Quỳnh 14/04/2001 Nam Từ Liêm 8.25 7.75

23 1055 160 D Trần Thu Quỳnh 26/10/2001 Lương Thế Vinh 6.5 6.75

24 1056 135 A Vũ Ngọc Quỳnh 13/08/2001 Lý Thái Tổ 6.25 7.5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HNSTT

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 44

TOÁN Văn

1 1081 122 A Vũ Hồng Sơn 31/12/2001 Nguyễn Trường Tộ

2 1082 168 A1 Vũ Nam Sơn 20/02/2001 Thành Công 7.75 6.5

3 1083 140 A1 Đỗ Quốc Minh Tâm 17/06/2001 Nghĩa Tân 8 6.25

4 1084 488 D Nguyễn Minh Tâm 19/12/2001 Phan Đình Giót 8.25 6.5

5 1085 140 D Võ Nguyễn Thanh Tâm 02/12/2001 Đoàn Thị Điểm 7.75 7.25

6 1086 415 D Đặng Duy Tân 20/12/2001 Nam Trung Yên 9 7.5

7 1087 328 A1 Bùi Huy Thái 15/08/2001 Nguyễn Siêu 8.5 6.75

8 1088 721 D Đoàn Duy Thái 25/07/2001 Hoàng Liệt 6.5 5.75

9 1089 399 A Hà Việt Thái 29/08/2001 Khương Thượng 8.25 5.5

10 1090 279 A1 Hoàng Minh Thái 14/12/2001 Khương Thượng 6.25 5

11 1091 90 A Lê Đức Thái 07/10/2001 Giáp Bát 9 7.25

12 1092 297 A Lê Quang Thái 11/08/2001 Lương Thế Vinh 8.25 6

13 1093 79 A Nguyễn Huy Thái 23/10/2001 Đống Đa 8 7.25

14 1094 323 A Nguyễn Phạm Duy Thái 23/08/2001 Đoàn Thị Điểm 8 6.25

15 1095 746 D Nguyễn Tiến Thái 12/01/2001 Liên Trung

16 1096 273 A1 Bùi Đức Thắng 14/01/2001 Phan Đình Giót 8.25 6.5

17 1097 262 D Cao Việt Thắng 28/02/2001 Lương Thế Vinh 7.25 6.25

18 1098 139 A Nghiêm Thành Thắng 24/03/2001 Lương Thế Vinh 8.25 5.75

19 1099 145 A Nguyễn Hải Thắng 10/02/2001 Ngô Gia Tự

20 1100 300 D Nguyễn Lê Quốc Thắng 18/01/2001 Đoàn Thị Điểm 8.5 6

21 1101 262 A1 Nguyễn Toàn Thắng 11/01/2001 Mari Curie 8 6.75

22 1102 291 A1 Trịnh Việt Thắng 13/11/2001 Cầu Giấy 8.75 6.25

23 1103 235 A Trương Bá Thắng 03/11/2001 Bế Văn Đàn 9 4.5

24 1104 194 A1 Vũ Việt Thắng 15/08/2001 Lê Quý Đôn

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HNSTT

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 46

TOÁN Văn

1 1129 471 D Nguyễn Phương Thảo 07/08/2001 Marie Curie 8 6.5

2 1130 565 D Nguyễn Phương Thảo 12/02/2001 Nguyễn Trường Tộ 6.5 7

3 1131 261 A Nguyễn Thị Thảo 18/12/2001 Mễ Trì 9 6.5

4 1132 411 A Nguyễn Thị Phương Thảo 14/10/2001 Đoàn Thị Điểm 8.25 7

5 1133 411 D Nguyễn Thị Phương Thảo 05/10/2001 Nam Trung Yên 7.75 6.75

6 1134 395 D Nguyễn Viết Phương Thảo 05/07/2001 Lê Quý Đôn 9 6.5

7 1135 336 D Phạm Phương Thảo 07/11/2001 Tây Mỗ 7 6.75

8 1136 365 A Phạm Hương Thảo 17/06/2001 Đống Đa 8.5 7

9 1137 222 A1 Trần Minh Thảo 09/03/2001 Phan Đình Giót 8 7.25

10 1138 459 D Trần Thị Thu Thảo 20/09/2001 Nam Từ Liêm 8 7.5

11 1139 318 A Trịnh Minh Thảo 28/08/2001 Ams

12 1140 153 A1 Vũ Phương Thảo 17/08/2001 Giảng Võ 8.5 6.75

13 1141 154 A1 Đinh Việt Thi 29/11/2001 Marie 7.75 6

14 1142 232 D Lưu Thị Khánh Thi 22/12/2001 Lương Thế Vinh 8.5 7.5

15 1143 567 D Trần Khánh Chi 26/09/2001 Marie Curie 8.75 7.5

16 1144 158 D Đậu Phúc Thịnh 12/01/2001 Marie Curie 8 5.5

17 1145 42 A1 Đỗ Quý Thịnh 26/07/2001 Giảng Võ 8 5.5

18 1146 236 A1 Hoàng Quốc Thịnh 20/07/2001 Huy Văn 8.25 6.5

19 1147 178 A Nguyễn Cường Thịnh 15/12/2001 Vân Hồ 8.75 6.5

20 1148 335 A1 Nguyễn Đức Thịnh 24/12/2001 Nguyễn Du 8.75 7.25

21 1149 328 A Trần Phú Thịnh 29/07/2001 Ams

22 1150 10 D Vũ Xuân Thọ 25/07/2001 Thành Công 7.5 6.75

23 1151 135 A1 Đặng Hồng Thu 28/08/2001 Nguyễn trường Tộ 8.75 6.75

24 1152 729 D Dương Minh Thu 09/09/2001 Giảng Võ 7.75 7

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

STT SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 48

TOÁN Văn

1 1177 509 D Bùi Thu Trà 25/03/2001 Tân Định 9 7

2 1178 94 A Đinh Hương Trà 23/03/2001 Lương Thế Vinh

3 1179 329 D Lê Thu Trà 10/09/2001 Cầu Giấy 5.75 7.25

4 1180 398 D Nguyễn Hương Trà 27/11/2001 Giảng Võ

5 1181 478 D Nguyễn Hương Trà 27/09/2001 Đống Đa 7.5 7

6 1182 269 D Phạm Thu Trà 23/03/2001 Lương Thế Vinh 7 7

7 1183 754 D Trương Mai Hoàng Trà 26/07/2001 Lê Hồng Phong 6.25 5.75

8 1184 199 A Hà Bảo Trâm 02/03/2001 Đống Đa 9 6

9 1185 607 D Lê Quỳnh Trâm 18/07/2001 Phương Mai 5 7.5

10 1186 519 D Lưu Thị Bảo Trâm 01/08/2001 Giảng Võ

11 1187 275 D Phạm Thị Ngọc Trâm 16/01/2001 Dịch Vọng 8.75 7.5

12 1188 44 A Bùi Huyền Trang 29/01/2201 Lương Thế Vinh 8 7

13 1189 368 D Bùi Thu Trang 30/05/2001 Thái Thịnh 7 7

14 1190 393 A Bùi Vũ Quỳnh Trang 02/08/2001 Giáp Bát 8.75 7.5

15 1191 208 A Đặng Yến Trang 21/11/2001 Marie Curie 7.5 7

16 1192 436 D Đào Quỳnh Trang 13/01/2001 Thành Công 8 6

17 1193 327 D Đào Thùy Trang 10/08/2001 VN-Angreri 7 6.25

18 1194 254 A1 Đinh Quỳnh Trang 13/10/2001 Gia Thụy 8.75 7.5

19 1195 640 D Đinh Thiên Trang 08/12/2001 Đống Đa 7 6

20 1196 142 A1 Đỗ Thị Huyền Trang 05/10/2001 Dương Nội 8.5 7.5

21 1197 64 D Hoàng Thị Minh Trang 13/04/2001 Gia Thụy 8.25 7.5

22 1198 77 D Huỳnh Thanh Trang 07/03/2001 Nghĩa Tân 8 7

23 1199 145 D Huỳnh Thanh Trang 18/08/2001 Vinschool

24 1200 216 D Lê Huyền Trang 27/05/2001 Cầu Giấy

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn

STT

____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 50

TOÁN Văn

1 1225 78 D Nguyễn Vũ Thiên Trang 27/08/2001 Cầu Giấy 9 7

2 1226 618 D Phạm Hà Trang 05/02/2001 Thái Thịnh 8.5 6.5

3 1227 646 D Phạm Hà Trang 30/01/2001 Khương Đình 6.75 6.75

4 1228 285 A1 Phạm Quỳnh Trang 19/10/2001 Mari Curie

5 1229 494 D Phạm Quỳnh Trang 08/05/2001 Giảng Võ 9 7.25

6 1230 424 D Quản Thùy Trang 01/10/2001 Nguyễn Trường Tộ 8.5 6.5

7 1231 33 D Trần Hạnh Trang 12/07/2001 Việt Nam Angiery 8.25 7

8 1232 299 D Trần Thị Vân Trang 26/05/2001 Đống Đa 8.25 6.25

9 1233 722 D Võ Huyền Trang 23/11/2001 Thái Thịnh 7.25 6.5

10 1234 767 D Vũ Khánh Trang 07/11/2001 Trung Hòa 8.75 6.75

11 1235 538 D Vũ Thu Trang 14/08/2001 Đống Đa 7.25 6.5

12 1236 756 D Vũ Thu Trang 27/05/2001 Đống Đa 6.25 6.5

13 1237 332 A1 Vũ Thu Trang 18/01/2001 Thái Thịnh 4.5 6.5

14 1238 57 A Bùi Công Trí 19/04/2001 Lương Thế Vinh 9 6.5

15 1239 145 A1 Đinh Thanh Trí 22/10/2001 Văn Yên 6.5 7.25

16 1240 59 A Dương Minh Trí 14/11/2001 Hòa Bình 8 6

17 1241 204 A Nguyễn Đức Trí 11/09/2001 Đống Đa

18 1242 156 A Phạm Đức Trí 18/01/2001 Thành Công 9 6

19 1243 392 A Phạm Đức Trí 15/03/2001 Hạ Đình 7.5 6.75

20 1244 157 A Trần Minh Trí 04/03/2001 Lương Thế Vinh 7.75 6

21 1245 267 A1 Hoàng Minh Triết 11/01/2001 Thái Thịnh 8.5 7

22 1246 244 D Vũ Trần Việt Trinh 01/11/2001 Trung Hòa 8.5 7

23 1247 61 A1 Đặng Chí Trung 16/02/2001 Giảng Võ

24 1248 211 A Đinh Nguyễn Thành Trung 06/11/2001 Chu Văn An 6.75 2.5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

STT SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

SBD

THI TP HN

KÝ TÊN

____________________________

SBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 52

TOÁN Văn

1 1273 196 A Trần Duy Anh Tú 15/12/2001 Thái Thịnh 7.75 6.5

2 1274 397 A Hoàng Duy Tuấn 17/07/2001 Ams 7.25 6.75

3 1275 673 D Hoàng Lê Anh Tuấn 03/02/2001 Trung Văn 5.25 6.25

4 1276 18 A Hoàng Minh Tuấn 12/02/2001 Nam Trung Yên 8.25 6.75

5 1277 231 D Ngô Quang Tuấn 07/08/2001 Giảng Võ 8.5 7

6 1278 84 A1 Nguyễn Anh Tuấn 05/01/2001 Lương Thế Vinh 9.5 6.25

7 1279 680 D Nguyễn Anh Tuấn 27/10/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.25 6.75

8 1280 195 A Nguyễn Công Tuấn 03/10/2001 Nam Trung Yên 9 6.75

9 1281 426 A Nguyễn Hải Tuấn 08/12/2001 Mai Động 7.25 5.5

10 1282 184 A1 Nguyễn Huy Tuấn 01/10/2001 VN-Angieri 7 5.75

11 1283 121 A1 Nguyễn Minh Tuấn 05/09/2001 Chu Văn An 8.25 6.5

12 1284 240 A Nguyễn Ngọc Tuấn 31/07/2001 Khương Thượng 9 7

13 1285 212 A Nguyễn Nguyên Huy Tuấn 14/12/2001 Marie Curie 8 6.5

14 1286 264 A Nguyễn Trần Lê Tuấn 15/09/2001 Hoàng Liệt 5.5 6

15 1287 316 A1 Nguyễn Trần Minh Tuấn 19/10/2001 Cầu Giấy 8.75 6.5

16 1288 72 A Nguyễn Văn Tuấn 14/03/2001 Mễ Trì 8.75 7

17 1289 126 A1 Vũ Mạnh Tuấn 02/08/2001 Lương Thế Vinh 9 7.5

18 1290 390 A Nguyễn Khắc Tuệ 17/07/2001 Nguyễn Du 7.75 7.25

19 1291 658 D Bùi Hữu Tùng 11/10/2001 Lê Ngọc Hân

20 1292 39 A Chu Thanh Tùng 30/04/2001 Cầu Giấy 5.75

21 1293 166 A Đinh Hoàng Tùng 05/08/2001 Tân Mai 8.5 5

22 1294 292 A1 Dương Tuấn Tùng 09/11/2001 Đống Đa 7.75 5

23 1295 555 D Hoàng Sỹ Tùng 04/07/2001 Nguyễn Trường Tộ 5 5.25

24 1296 51 D Lê Thanh Tùng 06/02/2001 Lương Thế Vinh 7 5.75

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

STT SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊNSBD

THI TP HN

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 54

TOÁN Văn

1 1321 344 D Đỗ Thị Khánh Vi 24/08/2001 Chu Văn An 8.25 7

2 1322 661 D Phương Tường Vi 30/12/2001 Giảng Võ

3 1323 671 D Trần Thị Khánh Vi 12/01/2001 Kim Giang 8.5 6.75

4 1324 294 A1 Nguyễn Hoàng Việt 06/10/2001 Nam Từ Liêm

5 1325 23 D Nguyễn Trung Việt 04/08/2001 Lương Thế Vinh 9 7.5

6 1326 119 A1 Phạm Đức Việt 24/02/2001 Marie Curie 8.5 7.25

7 1327 209 A Phạm Nguyễn Hoàng Việt 10/12/2001 Nguyễn Trường Tộ 7.25 6.25

8 1328 257 A Phan Tuấn Việt 07/06/2001 Lương Thế Vinh

9 1329 162 A1 Phùng Quốc Việt 17/11/2001 Tô Vĩnh Diện 8.75 6.75

10 1330 121 A Trần Đức Việt 18/02/2001 Láng Thượng 7.5 6.5

11 1331 51 A Hoàng Vũ Thế Vinh 28/02/2001 Marie Curie

12 1332 331 A Mai Thành Vinh 03/01/2001 Khương Mai

13 1333 256 A1 Nguyễn Quang Vinh 30/05/2001 Đống Đa 8.25 7

14 1334 260 D Nguyễn Trà Vinh 09/06/2001 Nam Từ Liêm 7 6.75

15 1335 337 A1 Chu Quang Vũ 04/11/2001 Phương Mai 6 5.5

16 1336 765 D Lê Hoàng Vũ 28/09/2001 Thăng Long 8 6.5

17 1337 374 D Lều Hoàng Vũ 12/02/2001 Cầu Giấy 6 6.75

18 1338 305 A1 Nguyễn Anh Vũ 24/04/2001 Giảng Võ 8.25 6.5

19 1339 320 A1 Nguyễn Bằng Vũ 18/06/2001 Láng Thượng 8.5 6.5

20 1340 258 D Nguyễn Hoàng Vũ 06/01/2001 Ngọc Lâm 7.5 6.75

21 1341 295 D Nguyễn Hùng Vũ 10/01/2001 Giảng Võ 7.25 6.5

22 1342 167 A1 Nguyễn Kim Hải Vũ 30/08/2001 Đoàn Thị Điểm 8.25 6

23 1343 49 A Nguyễn Viết Vũ 01/02/2001 Cát Linh 8.25 6.5

24 1344 728 D Trương Tuấn Vũ 25/07/2001 Đống Đa 4 4.5

Giám thị coi thi Toán

(ghi rõ họ tên) Văn ____________________________

____________________________

SBDSỐ

HỒ SƠ

BAN

THIHỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

HỌC SINH

TRƢỜNG

KÝ TÊNSBD

THI TP HNSTT

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017

PHÒNG 56

Trƣờng THPT Lƣơng Thế VinhDANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT VÀO 10

Năm học 2016 - 2017