DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL...

334
1 Nguyễn Hà Thủy Anh 22-Aug-08 60184465 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 2 Tạ Công Minh Hoàng 27-Aug-08 60184472 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 3 Lâm Minh Lưu 1-Jan-08 60184464 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 4 Cao Nguyễn Quỳnh Mai 26-Oct-08 60184460 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 5 Phạm Trần Minh Thư 8-Jun-08 60184471 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 6 Nguyễn Phương Khánh Vy 2-Sep-08 60184469 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 7 Phạm Hoàng An 6-Nov-08 60184483 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 8 Nguyễn Vũ Đức Anh 12-Oct-08 60184482 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 9 Nguyễn Đức Anh 6-Dec-08 60184480 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 10 Lê Đức Bình 19-Oct-08 60184476 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 11 Nguyễn Lê Phúc Lâm 16-Dec-08 60184481 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 12 Phạm Quang Phúc 4-Mar-08 60184484 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 13 Lê Quang Thanh 1-Jan-08 60184478 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 14 Huỳnh Bảo Thư 19-Nov-08 60184475 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 15 Nguyễn Vũ Linh Chi 5-Nov-08 60184502 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 16 Đôn Nguyễn Minh Đức 10-Apr-08 60184491 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 17 Huỳnh Ngọc Minh Như 12-Aug-08 60184493 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 18 Huỳnh Tấn Quốc Thạnh 11-Jan-08 60184494 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 19 Phạm Hoàng Thanh Uyên 2-Aug-08 60184503 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 20 Đinh Ngọc Quỳnh Anh 1-Sep-08 60184507 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 21 Bùi Nguyễn Nhật Khanh 16-Jan-08 60184505 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 22 Đỗ Phạm Tuân 5-Oct-08 60184508 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 23 Bùi Tấn Dũng 20-Mar-08 60184514 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 24 Bùi Minh Khang 2-May-08 60184513 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 25 Nguyễn Tuấn Anh 26-Aug-08 60184525 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 26 Nguyễn Nam Khang 12-Apr-08 60184524 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 27 Lê Quang Minh 17-Oct-08 60184523 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 28 Hoàng Phúc Như Ý 27-Sep-08 60184522 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 29 Trà Vĩnh Nguyên Minh 4-Jan-08 60184536 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 30 Bùi Cẩm Thy 18-Jul-08 60184530 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 31 Mai Hoàng Ngọc Quỳnh 14-Oct-08 60184539 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1 32 Lê Ngọc Minh Anh 27-Oct-07 60184545 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1 33 Đỗ Quang Huy 10-Jan-07 60191056 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1 34 Cao Đức Khiêm 3-May-07 60191055 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1 Trường Quận/Huyện DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIN THI VÒNG 1 TOEFL PRIMARY Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

Transcript of DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL...

Page 1: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

1 Nguyễn Hà Thủy Anh 22-Aug-08 60184465 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

2 Tạ Công Minh Hoàng 27-Aug-08 60184472 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

3 Lâm Minh Lưu 1-Jan-08 60184464 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

4 Cao Nguyễn Quỳnh Mai 26-Oct-08 60184460 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

5 Phạm Trần Minh Thư 8-Jun-08 60184471 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

6 Nguyễn Phương Khánh Vy 2-Sep-08 60184469 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

7 Phạm Hoàng An 6-Nov-08 60184483 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

8 Nguyễn Vũ Đức Anh 12-Oct-08 60184482 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

9 Nguyễn Đức Anh 6-Dec-08 60184480 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

10 Lê Đức Bình 19-Oct-08 60184476 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

11 Nguyễn Lê Phúc Lâm 16-Dec-08 60184481 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

12 Phạm Quang Phúc 4-Mar-08 60184484 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

13 Lê Quang Thanh 1-Jan-08 60184478 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

14 Huỳnh Bảo Thư 19-Nov-08 60184475 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

15 Nguyễn Vũ Linh Chi 5-Nov-08 60184502 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

16 Đôn Nguyễn Minh Đức 10-Apr-08 60184491 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

17 Huỳnh Ngọc Minh Như 12-Aug-08 60184493 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

18 Huỳnh Tấn Quốc Thạnh 11-Jan-08 60184494 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

19 Phạm Hoàng Thanh Uyên 2-Aug-08 60184503 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

20 Đinh Ngọc Quỳnh Anh 1-Sep-08 60184507 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

21 Bùi Nguyễn Nhật Khanh 16-Jan-08 60184505 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

22 Đỗ Phạm Tuân 5-Oct-08 60184508 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

23 Bùi Tấn Dũng 20-Mar-08 60184514 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

24 Bùi Minh Khang 2-May-08 60184513 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

25 Nguyễn Tuấn Anh 26-Aug-08 60184525 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

26 Nguyễn Nam Khang 12-Apr-08 60184524 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

27 Lê Quang Minh 17-Oct-08 60184523 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

28 Hoàng Phúc Như Ý 27-Sep-08 60184522 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

29 Trà Vĩnh Nguyên Minh 4-Jan-08 60184536 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

30 Bùi Cẩm Thy 18-Jul-08 60184530 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

31 Mai Hoàng Ngọc Quỳnh 14-Oct-08 60184539 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

32 Lê Ngọc Minh Anh 27-Oct-07 60184545 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

33 Đỗ Quang Huy 10-Jan-07 60191056 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

34 Cao Đức Khiêm 3-May-07 60191055 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

Trường Quận/Huyện

DANHSÁCHCÁCTHÍSINHĐƯỢCMIỄNTHIVÒNG1TOEFLPRIMARY

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

Page 2: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

35 Ngô Lâm Thụy Khuê 24-Nov-07 60184546 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

36 Nguyễn Anh Kiệt 20-Apr-07 60184547 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

37 Nguyễn Hiếu Nghĩa 8-Dec-07 60184548 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

38 Nguyễn Ngọc Hương Thảo 27-Feb-07 60184549 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

39 Lưu Trần Khánh Linh 6-Jun-07 60184551 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

40 Nguyễn Thái Khánh Minh 1-Aug-07 60191058 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

41 Phan Lâm Nguyên 18-Feb-07 60184553 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

42 Phan Ngô Hạnh Nguyên 14-Jul-07 60184554 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

43 Lê Xuân Quang 14-Jul-07 60191057 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

44 Nguyễn Phạm Thuỷ Tiên 21-Jan-07 60184552 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

45 Lê Trần Bảo Châu 24-Apr-07 60184558 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

46 Đỗ Minh Đức 22-Mar-07 60184555 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

47 Đỗ Trịnh Thy Giang 3-Jan-07 60184556 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

48 Trương Nguyễn Bảo Khang 5-Nov-07 60184560 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

49 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 15-Oct-07 60191059 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

50 Nguyễn Trịnh Bảo Thư 19-Mar-07 60184559 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

51 Nguyễn Hồng Anh 4-Jan-07 60191062 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

52 Đặng Nguyên Khang 16-Mar-07 60191060 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

53 Trần Dương Mỹ Kỳ 6-Jan-07 60191063 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

54 Từ Phú Ngọc Linh 14-Nov-07 60184564 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

55 Lê Hoàng Anh Thư 7-Jul-07 60191061 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

56 Đoàn Gia Hưng 20-Mar-07 60191065 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

57 Đỗ Trung Nhân 24-Mar-07 60191064 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

58 Hoàng Mai Phương Linh 26-Jul-07 60184566 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

59 Võ Hoàng Tuyết Nhi 24-Feb-07 60184569 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

60 Tạ Hòang Phúc 22-Oct-07 60184568 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

61 Trần Ngọc Quỳnh Trúc 22-Sep-07 60191066 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

62 Vũ Mỹ Ngân Anh 13-Mar-07 60184580 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

63 Phú Nhật Anh 11-May-07 60184575 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

64 Võ Phương Anh 19-May-07 60184579 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

65 Trần Nguyên Khang 1-Jul-07 60184578 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

66 Nguyễn Lan Khanh 3-Aug-07 60191067 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

67 Phạm Nguyễn Hoàng Long 6-Feb-07 60184574 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

68 Lê Trần Xuân Mai 27-Nov-07 60184572 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

69 Tôn Thất Thiện Minh 10-Feb-07 60184576 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

Page 3: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

70 Đinh Quỳnh Phương 25-Jul-07 60184570 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

71 Trần Gia Thanh 1-Jul-07 60184577 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

72 Ngô Đức Thiên Tú 12-Oct-07 60184573 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

73 Dương Anh Tuấn 20-Jul-07 60184571 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

74 Nguyễn Gia An 22-Aug-07 60184586 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

75 Vũ Minh Đức 16-Mar-07 60191071 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

76 Lê Thanh Hải 1-Jul-07 60191069 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

77 Đoàn Ngọc Bảo Hân 24-Apr-07 60184583 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

78 Trần Đăng Khoa 10-Aug-07 60184590 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

79 Nguyễn Ái Kỳ 7-Nov-07 60191070 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

80 Trần Phạm Thanh Lan 8-Oct-07 60184592 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

81 Trịnh Hoàng Nam 3-Dec-07 60184593 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

82 Trần Minh Phương 13-Oct-07 60184591 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

83 Nguyễn Lê Minh Tâm 13-Apr-07 60184588 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

84 Lê Nhật Quang Trí 8-Dec-07 60184584 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

85 Huỳnh Duy Tường 24-Dec-07 60191068 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

86 Dương Thuỵ An 17-Jun-07 60184595 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

87 Lê Nhật Huy 8-Jan-07 60191073 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

88 Nguyễn Minh Khuê 14-Nov-07 60184598 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

89 Trần Phước Toàn 8-Jul-07 60184599 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

90 Hồ Trần Hoàng Tú 14-Nov-07 60184596 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

91 Lâm Khả Tú 10-Dec-07 60184597 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

92 Huỳnh Thanh Trúc Vy 30-Sep-07 60191072 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

93 Vũ Minh An 12-Oct-06 60191077 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

94 Huỳnh Đăng Khoa 26-Jun-06 60184603 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

95 Nguyễn Thùy Linh 30-Dec-06 60184606 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

96 Trương Vũ Hoàng Mai 21-Dec-06 60184610 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

97 Lê Hồng Minh 10-May-06 60191074 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

98 Phan Nguyễn Nhật Nam 6-Jun-06 60191076 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

99 Nguyễn Hồng Phúc 10-Feb-06 60184604 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

100 Ngô Thị Ngọc Trâm 29-Jan-06 60191075 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

101 Kng Zhi An 26-Feb-06 60191079 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

102 Trần Phương Anh 19-May-06 60184614 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

103 Đinh Hồng Châu 29-Sep-06 60191078 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

104 Phạm Nguyễn Tuấn Minh 10-Jan-06 60191083 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

Page 4: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

105 Phạm Gia Quang 28-Sep-06 60191082 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

106 Kang Sung 24-Aug-06 60184615 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

107 Ngô Hoàng Việt 9-May-06 60191081 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

108 Bùi Công Vinh 7-Jul-06 60191080 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

109 Dương Ngọc Tường Anh 2-Oct-06 60191085 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

110 Võ Đình Hiếu 1-Jan-06 60191089 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

111 Lê Vương Khải Hoàn 29-Sep-06 60184619 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

112 Nguyễn Nguyên Khang 22-Mar-06 60184621 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

113 Lê Mai Khanh 12-Jun-07 60191086 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

114 Trần Phước Nguyên Khôi 21-Jul-06 60191088 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

115 Tạ Phúc Hạnh Nguyên 15-Oct-06 60184622 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

116 Trần Đình Trí 2-Mar-06 60191087 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

117 Đoàn Đức Vinh 25-Jan-06 60191084 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

118 Nguyễn Huỳnh Phương Vy 13-Sep-06 60184620 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

119 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 16-Sep-06 60191090 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

120 Nguyễn Minh Đức 6-Mar-06 60184627 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

121 Trương Trần Quốc Khánh 5-Jul-06 60191093 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

122 Phạm Khánh Linh 5-Jan-06 60191091 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

123 Trần Lưu Minh Thông 24-Aug-06 60184632 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

124 Phan Hà Bảo Trân 17-Feb-06 60191092 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

125 Hà Minh Nhật Khang 27-Apr-06 60184634 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

126 Tạ Minh Quang 14-Apr-08 60184520 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng- Thí sinh tự do 1

127 Bùi Quốc Cường 23-May-09 60184636 Khối 2 Đuốc Sống 1

128 Trần Cao Gia Khánh 11-Feb-09 60184670 Khối 2 Đuốc Sống 1

129 Trần Gia Hân 15-Jan-09 60184729 Khối 2 Đuốc Sống 1

130 Phạm Nguyễn Thuỷ Linh 18-Oct-09 60184725 Khối 2 Đuốc Sống 1

131 Nguyễn Ngọc Phương Anh 24-Aug-08 60184735 Khối 3 Đuốc Sống 1

132 Đỗ Ngọc Trọng Nhân 7-Nov-08 60184732 Khối 3 Đuốc Sống 1

133 Lưu Hà An 7-Jul-08 60184745 Khối 3 Đuốc Sống 1

134 Hoàng Gia Bảo 20-Jan-08 60184743 Khối 3 Đuốc Sống 1

135 Hoàng Thùy Dương 8-Jul-08 60184744 Khối 3 Đuốc Sống 1

136 Phạm Việt Anh Khoa 30-Oct-08 60184755 Khối 3 Đuốc Sống 1

137 Nguyễn Minh Khôi 9-Dec-08 60184750 Khối 3 Đuốc Sống 1

138 Đỗ Ngọc Trúc Lâm 28-Oct-08 60184741 Khối 3 Đuốc Sống 1

139 Hàn Khoa Nguyên 7-Jan-08 60184742 Khối 3 Đuốc Sống 1

Page 5: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

140 Nguyễn Đình Minh Nhật 10-May-08 60184748 Khối 3 Đuốc Sống 1

141 Võ Hoàng Gia Phát 13-Jul-08 60184757 Khối 3 Đuốc Sống 1

142 Phạm Như Quỳnh 22-Mar-08 60184752 Khối 3 Đuốc Sống 1

143 Trương Ngọc Thúy Vy 31-Mar-08 60184756 Khối 3 Đuốc Sống 1

144 Bùi Trúc Như 24-Dec-08 60184759 Khối 3 Đuốc Sống 1

145 Từ Đức Trí 7-Apr-08 60184774 Khối 3 Đuốc Sống 1

146 Trần Trúc Linh 8-Jul-08 60184798 Khối 3 Đuốc Sống 1

147 Võ Kim Long 25-Apr-08 60184799 Khối 3 Đuốc Sống 1

148 Nguyễn Ngọc An Phương 16-Jan-08 60184791 Khối 3 Đuốc Sống 1

149 Phan Anh Quân 23-Jul-08 60184795 Khối 3 Đuốc Sống 1

150 Nguyễn Thế Tài 12-Apr-08 60184793 Khối 3 Đuốc Sống 1

151 Nguyễn Hiển Vinh 6-Jul-08 60184788 Khối 3 Đuốc Sống 1

152 Nguyễn Dương Mỹ An 25-Jan-08 60184806 Khối 3 Đuốc Sống 1

153 Nguyễn Gia Bảo 31-Mar-08 60184807 Khối 3 Đuốc Sống 1

154 Vũ Lê Huy 26-Oct-08 60184814 Khối 3 Đuốc Sống 1

155 Phạm Hà Kim Ngân 28-Jan-08 60184810 Khối 3 Đuốc Sống 1

156 Trần Phạm Thiên Phúc 26-Nov-08 60184812 Khối 3 Đuốc Sống 1

157 Trần Mai Khanh 7-Jun-08 60184824 Khối 3 Đuốc Sống 1

158 Thái Anh Khoa 24-Oct-08 60184823 Khối 3 Đuốc Sống 1

159 Nguyễn Sâm 12-Nov-08 60184820 Khối 3 Đuốc Sống 1

160 Triệu Uyển Vy 21-Dec-08 60184825 Khối 3 Đuốc Sống 1

161 Nguyễn Phú Vương 4-Mar-07 60184837 Khối 4 Đuốc Sống 1

162 Lê Nguyễn Thúy An 30-Mar-07 60184846 Khối 4 Đuốc Sống 1

163 Đỗ Ngọc Bảo Hân 26-Dec-07 60184842 Khối 4 Đuốc Sống 1

164 Lê Trung Hiếu 10-Jun-07 60184847 Khối 4 Đuốc Sống 1

165 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 25-May-07 60184848 Khối 4 Đuốc Sống 1

166 Trương Phương Nghi 5-Jul-07 60184860 Khối 4 Đuốc Sống 1

167 Phạm Minh Phúc 6-Jun-07 60184856 Khối 4 Đuốc Sống 1

168 Nguyễn Ngọc Yên Phương 7-Feb-07 60184851 Khối 4 Đuốc Sống 1

169 Phạm Minh Quân 8-Feb-07 60184857 Khối 4 Đuốc Sống 1

170 Nguyễn Phú Vinh 3-Apr-07 60184852 Khối 4 Đuốc Sống 1

171 Nguyễn Hữu An 12-Feb-07 60184866 Khối 4 Đuốc Sống 1

172 Nguyễn Trí Dũng 13-May-07 60184871 Khối 4 Đuốc Sống 1

173 Nguyễn Ngọc gia Hân 11-Oct-07 60184868 Khối 4 Đuốc Sống 1

174 Cao Thành Long 19-Oct-07 60184862 Khối 4 Đuốc Sống 1

Page 6: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

175 Phan Diệu Ngân 20-Oct-07 60190699 Khối 4 Đuốc Sống 1

176 Nguyễn Mai Trang 29-Jan-07 60184867 Khối 4 Đuốc Sống 1

177 Trịnh An An 20-Apr-07 60190702 Khối 4 Đuốc Sống 1

178 Dương Hoàng Minh 10-Feb-07 60190701 Khối 4 Đuốc Sống 1

179 Võ Xuân Nghi 16-Oct-07 60184884 Khối 4 Đuốc Sống 1

180 Đinh Bảo Gia Phước 8-Jan-07 60190700 Khối 4 Đuốc Sống 1

181 Phạm Hải Thiên 19-Apr-07 60184880 Khối 4 Đuốc Sống 1

182 Nguyễn Hưng Duy 7-Dec-07 60184897 Khối 4 Đuốc Sống 1

183 Nguyễn Anh Minh 14-Oct-07 60184895 Khối 4 Đuốc Sống 1

184 Trịnh Khôi Nguyên 9-May-07 60190706 Khối 4 Đuốc Sống 1

185 Nguyễn Huỳnh Bảo Nhi 11-Aug-07 60190703 Khối 4 Đuốc Sống 1

186 Trịnh Đình Minh Quân 14-May-07 60190705 Khối 4 Đuốc Sống 1

187 Lê Nguyễn Minh Thư 26-May-07 60184890 Khối 4 Đuốc Sống 1

188 Phạm Thùy Trang 27-Jan-07 60190704 Khối 4 Đuốc Sống 1

189 Võ Duy Anh 17-Sep-06 60190707 Khối 5 Đuốc Sống 1

190 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 12-Apr-06 60184912 Khối 5 Đuốc Sống 1

191 Huỳnh Kim Phương Liễu 20-May-06 60184908 Khối 5 Đuốc Sống 1

192 Trần Nguyễn Nhật Minh 11-Aug-06 60184920 Khối 5 Đuốc Sống 1

193 Phan Trần Bảo Ngọc 5-Sep-06 60184918 Khối 5 Đuốc Sống 1

194 Đào Phương Thảo 9-Mar-06 60184905 Khối 5 Đuốc Sống 1

195 Trần Nguyễn Gia Thịnh 19-Nov-06 60184919 Khối 5 Đuốc Sống 1

196 Nguyễn Phú Thịnh 27-Aug-06 60184915 Khối 5 Đuốc Sống 1

197 Cao Hoàng Thanh Thy 12-Feb-06 60184903 Khối 5 Đuốc Sống 1

198 Nguyễn Lan Anh 24-Nov-06 60184927 Khối 5 Đuốc Sống 1

199 Đỗ Ngọc Bảo Hân 21-Dec-06 60184923 Khối 5 Đuốc Sống 1

200 Nguyễn Đức Hưng 20-Nov-06 60184926 Khối 5 Đuốc Sống 1

201 Phạm Cẩm Linh 5-Dec-06 60184930 Khối 5 Đuốc Sống 1

202 Võ Trúc Nhi 12-Jun-06 60184935 Khối 5 Đuốc Sống 1

203 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 14-Feb-06 60184929 Khối 5 Đuốc Sống 1

204 Đặng Nguyễn Thiên Ân 25-Apr-06 60184937 Khối 5 Đuốc Sống 1

205 Trần Nguyên Tâm 14-Feb-06 60184951 Khối 5 Đuốc Sống 1

206 Trương Nhật Tiến 15-Jul-06 60184953 Khối 5 Đuốc Sống 1

207 Thái Ngọc Quỳnh Chi 1-Oct-06 60184969 Khối 5 Đuốc Sống 1

208 Nguyễn Thanh Lâm 14-Apr-06 60184965 Khối 5 Đuốc Sống 1

209 Nguyễn Vũ Song Nguyên 18-Oct-06 60184967 Khối 5 Đuốc Sống 1

Page 7: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

210 Phạm Phương Gia Hân 10-Apr-09 60186330 Khối 2 Hòa Bình 1

211 Đỗ Đức Minh Quân 10-Feb-09 60186325 Khối 2 Hòa Bình 1

212 Trần Gia Khánh Vy 21-Sep-09 60186331 Khối 2 Hòa Bình 1

213 Võ Gia Cát Tường 8-Aug-08 60186334 Khối 3 Hòa Bình 1

214 Cao Minh An 4-Dec-08 60186336 Khối 3 Hòa Bình 1

215 Lê Gia Hân 17-Jun-08 60186338 Khối 3 Hòa Bình 1

216 Nguyễn Minh Hòa 28-Feb-08 60186341 Khối 3 Hòa Bình 1

217 Vũ Lê Hà Minh 9-Oct-08 60186343 Khối 3 Hòa Bình 1

218 Tiết Lê Đông Nghi 24-Dec-08 60186346 Khối 3 Hòa Bình 1

219 Nguyễn Gia Như 18-Dec-08 60186344 Khối 3 Hòa Bình 1

220 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 9-Nov-08 60186345 Khối 3 Hòa Bình 1

221 Trần Gia Bảo 14-Apr-08 60186361 Khối 3 Hòa Bình 1

222 Lê Trần Minh Khôi 16-Mar-08 60186352 Khối 3 Hòa Bình 1

223 Nguyễn Dương Khánh Quang 16-Oct-08 60186356 Khối 3 Hòa Bình 1

224 Trần Tú Quyên 23-Mar-08 60186362 Khối 3 Hòa Bình 1

225 Nguyễn Xiển 29-Jan-08 60186355 Khối 3 Hòa Bình 1

226 Nguyễn Chí Gia Bảo 12-Nov-07 60191097 Khối 4 Hòa Bình 1

227 Đào Quang Huy 3-Jul-07 60191094 Khối 4 Hòa Bình 1

228 Đinh Bảo Huyền 30-Apr-07 60186368 Khối 4 Hòa Bình 1

229 Lê Nguyễn Gia Khiêm 27-Aug-07 60186369 Khối 4 Hòa Bình 1

230 Hồ Ngọc Khánh Linh 15-Aug-07 60191095 Khối 4 Hòa Bình 1

231 Nguyễn Ngọc Sao Mai 10-Jun-07 60191098 Khối 4 Hòa Bình 1

232 Phạm Hà Anh Minh 25-Mar-07 60191099 Khối 4 Hòa Bình 1

233 Lâm Hoàng Như Ngọc 26-Sep-07 60191096 Khối 4 Hòa Bình 1

234 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 23-Nov-07 60186371 Khối 4 Hòa Bình 1

235 Đàm Nguyễn Anh Phú 14-May-07 60186367 Khối 4 Hòa Bình 1

236 Lê Đăng Khoa 23-Sep-07 60186375 Khối 4 Hòa Bình 1

237 Võ Thị Phương Trang 25-May-07 60186383 Khối 4 Hòa Bình 1

238 Nguyễn Vũ Minh Anh 2-Aug-07 60186388 Khối 4 Hòa Bình 1

239 Đặng Đức Huy 25-Mar-07 60186385 Khối 4 Hòa Bình 1

240 Hoàng Phương 30-Mar-07 60186386 Khối 4 Hòa Bình 1

241 Tăng Minh Quân 25-May-07 60191100 Khối 4 Hòa Bình 1

242 Đặng Châu Anh 26-Oct-07 60186394 Khối 4 Hòa Bình 1

243 Lê Uyên Nhi 8-Jun-07 60186396 Khối 4 Hòa Bình 1

244 Miyashita Akane 18-Sep-07 60186402 Khối 4 Hòa Bình 1

Page 8: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

245 Trần Bảo An 5-Nov-07 60186409 Khối 4 Hòa Bình 1

246 Bùi Mỹ Dung 26-Jul-07 60186397 Khối 4 Hòa Bình 1

247 Dương Quốc Hưng 11-Jul-07 60186400 Khối 4 Hòa Bình 1

248 Trần Việt Khôi 23-Nov-07 60186410 Khối 4 Hòa Bình 1

249 Đỗ Phương Khánh Linh 30-Nov-07 60186399 Khối 4 Hòa Bình 1

250 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 17-May-07 60186404 Khối 4 Hòa Bình 1

251 Võ Thành Nguyên 29-Dec-07 60186412 Khối 4 Hòa Bình 1

252 Cao Đức Phát 30-May-07 60186398 Khối 4 Hòa Bình 1

253 Hoàng Minh Thư 20-Dec-07 60186401 Khối 4 Hòa Bình 1

254 Nguyễn Trần Khải Doanh 17-Dec-06 60186420 Khối 5 Hòa Bình 1

255 Nguyễn Minh Huy 28-Jan-06 60191101 Khối 5 Hòa Bình 1

256 Huỳnh Nguyễn Việt Khang 9-Oct-06 60186414 Khối 5 Hòa Bình 1

257 Lê Phan Ngọc Khánh 1-Aug-06 60186416 Khối 5 Hòa Bình 1

258 Nguyễn Như Quỳnh 27-Jun-06 60186419 Khối 5 Hòa Bình 1

259 Cao Nguyễn Gia Khang 4-Sep-06 60191102 Khối 5 Hòa Bình 1

260 Lê Đông Nguyên 16-Feb-06 60191103 Khối 5 Hòa Bình 1

261 Nguyễn Công Thành 25-May-06 60191105 Khối 5 Hòa Bình 1

262 Nguyễn Anh Thư 3-Nov-06 60191104 Khối 5 Hòa Bình 1

263 Dương Gia Hy 16-Jun-06 60186432 Khối 5 Hòa Bình 1

264 Trần Duy Khang 1-Apr-06 60191107 Khối 5 Hòa Bình 1

265 Lê Hồng Phúc 16-Nov-06 60186433 Khối 5 Hòa Bình 1

266 Lê Vũ Quỳnh Trâm 2-Dec-06 60191106 Khối 5 Hòa Bình 1

267 Lê Duy Gia Bảo 4-Jul-06 60186437 Khối 5 Hòa Bình 1

268 Thái Vĩnh Đạt 26-Nov-06 60191108 Khối 5 Hòa Bình 1

269 Vương Quốc Đạt 18-Jun-06 60191109 Khối 5 Hòa Bình 1

270 Võ Hoàng Bảo Châu 9-Feb-06 60186447 Khối 5 Hòa Bình 1

271 Lương Vũ Minh Châu 20-Mar-06 60186442 Khối 5 Hòa Bình 1

272 Đoàn Hoài Đức 18-Jan-06 60186441 Khối 5 Hòa Bình 1

273 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 21-Dec-06 60186443 Khối 5 Hòa Bình 1

274 DĐỗ Hữu Việt Nguyên 10-Oct-06 60186440 Khối 5 Hòa Bình 1

275 Lê DĐình Quân 23-Feb-06 60186453 Khối 5 Hòa Bình 1

276 Nguyễn Kiên Trung 3-Feb-06 60186444 Khối 5 Hòa Bình 1

277 Dương Ngọc Minh Anh 19-Jul-06 60186449 Khối 5 Hòa Bình 1

278 Hoàng Ngọc Mai Anh 28-Apr-06 60186452 Khối 5 Hòa Bình 1

279 Nguyễn Vũ Minh Khuê 15-Jan-06 60186455 Khối 5 Hòa Bình 1

Page 9: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

280 Giáp Hoàng Bảo Nghi 11-Dec-06 60186450 Khối 5 Hòa Bình 1

281 Cao Hà Yến Nhi 27-Oct-06 60186457 Khối 5 Hòa Bình 1

282 Nguyễn Ngọc Vinh Sơn 8-Mar-06 60186460 Khối 5 Hòa Bình 1

283 Trần Nguyễn Thanh Ngọc 2-Jan-07 60186382 Khối 4 Hòa Bình - Thí sinh tự do 1

284 Vương Lê Vy 22-Mar-07 60186393 Khối 4 Hòa Bình - Thí sinh tự do 1

285 Trần Tôn Bảo Ngân 22-Jul-09 60184974 Khối 2 Kết Đoàn 1

286 Nguyễn Tấn Bảo 20-Feb-09 60184977 Khối 2 Kết Đoàn 1

287 Bạch Mai Như Quỳnh 21-Feb-08 60184981 Khối 3 Kết Đoàn 1

288 Võ Nguyễn Quỳnh Giang 12-Dec-08 60184984 Khối 3 Kết Đoàn 1

289 Nguyễn Thế Minh Quốc 14-Aug-07 60184987 Khối 4 Kết Đoàn 1

290 Tăng Hà Duy Anh 9-Feb-06 60184997 Khối 5 Kết Đoàn 1

291 Phạm Ngọc Quang Minh 9-Dec-06 60184999 Khối 5 Kết Đoàn 1

292 Phạm Quang Bảo Ngọc 18-Feb-06 60190950 Khối 5 Kết Đoàn 1

293 Lê Đức Thành 18-Feb-06 60190949 Khối 5 Kết Đoàn 1

294 Ngô Lê Bảo Ngọc 3-Aug-06 60190951 Khối 5 Kết Đoàn 1

295 Từ Thiện Thành 2-Sep-06 60185009 Khối 5 Kết Đoàn 1

296 Nguyễn Quỳnh Lam 17-Mar-06 60185012 Khối 5 Kết Đoàn 1

297 Nguyễn Bình Phương Uyên 3-Aug-06 60185010 Khối 5 Kết Đoàn 1

298 Cao Lưu Khải Văn 9-Mar-08 60184983 Khối 3 Kết Đoàn- Thí sinh tự do 1

299 Trần Nguyễn Nhật Minh 7-Feb-07 60100437 Khối 4 Khai Minh 1

300 Nguyễn Huyền Anh 18-Mar-07 60100438 Khối 4 Khai Minh 1

301 Lâm Cao Kiệt 21-Mar-06 60100464 Khối 5 Khai Minh 1

302 Đặng Phạm Thanh Thảo 12-Jan-06 60100457 Khối 5 Khai Minh 1

303 Huỳnh Lê Mỹ Tiên 5-Feb-06 60100459 Khối 5 Khai Minh 1

304 Hứa Trần Vi Anh 12-Jan-09 60185393 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

305 Bùi Minh Nguyên 14-Mar-09 60185392 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

306 Trần Mai Chi 14-Mar-09 60185397 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

307 Lê Nguyễn Bảo Hân 8-Aug-09 60185395 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

308 Đỗ Sao Tâm 5-Jan-09 60185394 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

309 Phạm Nhật An 19-May-09 60185400 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

310 Vũ Nguyễn Hà Anh 15-Jun-09 60185402 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

311 Ngô Đặng Phước Tài 3-Oct-09 60185399 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

312 Trịnh Ngọc Bảo Trân 3-Jan-09 60185401 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

313 Nguyễn Huỳnh Phương Chi 1-Sep-09 60185406 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

314 Kiều Hữu Khôi 20-Aug-09 60185404 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

Page 10: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

315 Phạm Ngọc Kim Thư 1-Feb-09 60185408 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

316 Huỳnh Triều Uyên Khoa 26-Dec-09 60185409 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

317 Nguyễn Nghi Quỳnh 5-Jan-09 60185412 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

318 Nguyễn Minh Trí 10-Jun-09 60185411 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

319 Kha Phú Vinh 8-Jan-09 60185410 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

320 Hoàng Tuấn Anh 28-Apr-09 60185414 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

321 Lê Quốc An 1-Apr-09 60185419 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

322 Nguyễn Hà An 16-Dec-08 60185424 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

323 Vũ Châu Anh 28-Jan-08 60185432 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

324 Nguyễn Lê Phương Anh 1-Apr-08 60185425 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

325 Trương Khánh Châu 7-Mar-08 60185429 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

326 Bùi Minh Đức 1-Feb-08 60185421 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

327 Trương Minh Hoàng 18-May-08 60185431 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

328 Nguyễn Thành Luân 26-May-08 60185513 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

329 Phạm Thanh Hằng 14-Jun-08 60185444 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

330 Trần Ngô Huy 6-Mar-08 60185447 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

331 Đào Gia Hy 14-Jan-08 60185433 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

332 Nguyễn Giang Khôi Nguyên 28-Jun-08 60185437 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

333 Nguyễn Lê Gia Nhi 17-Jan-08 60185438 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

334 Nguyễn Quỳnh Tiên 14-Feb-08 60185441 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

335 Ngô Nhã Uyên 19-Jul-08 60185436 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

336 Kiều Thảo Linh 8-Jul-08 60185456 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

337 Võ Đỗ Phú Minh 21-Jun-08 60189881 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

338 Vương Hùng Nam 25-Feb-08 60185462 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

339 Lưu Võ Phúc Nguyên 17-Jun-08 60185457 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

340 Đặng Thái Hương Nhi 19-May-08 60185454 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

341 Huỳnh Sử Phát 7-Dec-08 60185455 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

342 Trịnh Minh Thành 28-Dec-08 60185461 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

343 Nguyễn Phúc Nhã Trân 6-Jul-08 60185460 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

344 Bùi Ngọc Đức Trí 28-Jul-08 60185453 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

345 Nguyễn Lê Bảo Vinh 2-Sep-08 60185459 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

346 Hoàng Ngọc Anh 5-Feb-08 60185467 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

347 Phạm Đình Duy 8-Jan-08 60185478 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

348 Nguyễn Phúc Mai Hương 4-Mar-08 60185477 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

349 Trương Hồng Khánh 5-Aug-08 60185482 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

Page 11: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

350 Nguyễn Ngọc Ánh Ngân 10-Apr-08 60185474 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

351 Trịnh Ngọc Thành 17-Mar-08 60185481 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

352 Nguyễn Hữu Huy Viên 22-May-08 60185472 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

353 Lương Quỳnh Anh 8-Jul-08 60185484 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

354 Nguyễn Chí Nhơn Đức 9-Mar-08 60185485 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

355 Nguyễn Mai Xuân Khánh 16-Aug-08 60185487 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

356 Trần Duy Khoa 12-Oct-08 60185492 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

357 Vũ Anh Kiệt 1-Oct-08 60185494 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

358 Quản Anh Minh 16-Jun-08 60185491 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

359 Phan Nguyễn Quang Quý 15-Aug-08 60185490 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

360 Phạm Nguyên Thảo 19-Aug-08 60185489 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

361 Nguyễn Đôn Uy 3-Nov-08 60185486 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

362 Trần Vĩnh An 28-May-08 60185510 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

363 Nguyễn Quỳnh Khánh An 25-Feb-08 60185507 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

364 Hà Tuấn Anh 2-Dec-08 60185498 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

365 Phạm Vy Anh 15-Dec-08 60185508 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

366 Chu Nhật Quỳnh Anh 1-Mar-08 60185496 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

367 Nguyễn Ngọc Minh Anh 17-May-08 60185506 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

368 Nguyễn Hoàng Quân 25-Aug-08 60185505 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

369 Lê Vũ Hoàng Quân 21-Aug-08 60185502 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

370 Võ Minh Tú 11-May-08 60185511 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

371 Lê Đăng Khôi 1-Apr-08 60185512 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

372 Hồ Lý Hải Anh 22-Jun-07 60185514 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

373 Nguyễn Gia Bảo 16-May-07 60190787 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

374 Lê Tuấn Đạt 15-Mar-07 60190786 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

375 Võ Lâm Giang Thiên 8-Sep-07 60190788 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

376 Vũ Thái An 6-Feb-07 60190798 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

377 Nguyễn Trần Quỳnh Hương 8-Nov-07 60190794 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

378 Phạm Gia Huy 18-May-07 60190795 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

379 Nguyễn Trần Mai Khanh 19-Oct-07 60190793 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

380 Lê Trần Thiện Khiêm 25-Jul-07 60190791 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

381 Thân Trọng Khôi 25-Jan-07 60190796 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

382 Phan Khánh Linh 20-Aug-07 60185520 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

383 Nguyễn Huỳnh Khánh Linh 27-Oct-07 60185518 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

384 Lê Đức Hiển Long 8-May-07 60190790 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

Page 12: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

385 Tạ Tuấn Minh 23-Mar-07 60185521 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

386 Nguyễn Tuấn Minh 4-Mar-07 60185519 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

387 Văn Đức Nguyên 14-Jun-07 60190797 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

388 Huỳnh Nguyễn Bảo Phúc 5-Apr-07 60190789 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

389 Trần Xuân Quốc Thắng 11-Jan-07 60185522 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

390 Lê Châu Anh 11-Apr-07 60190801 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

391 Dương Ngọc Trâm Anh 21-Dec-07 60190800 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

392 Đào Tăng Hải Anh 9-May-07 60190799 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

393 Nguyễn Thị Bảo Châu 15-May-07 60190803 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

394 Trần Đình Minh Hạnh 13-Sep-07 60185525 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

395 Nguyễn Katherine 7-Jan-07 60185524 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

396 Lâm Phương Nghi 20-Aug-07 60185523 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

397 Nguyễn Phúc Nhân 19-Aug-07 60190802 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

398 Trần Kim Thanh 30-Oct-07 60185527 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

399 Trần Hà Thanh Trúc 2-Sep-07 60185526 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

400 Vũ Trường An 17-Aug-07 60190816 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

401 Nguyễn Châu Phụng Anh 6-Sep-07 60190812 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

402 Nguyễn Minh Anh 29-Jul-07 60190813 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

403 Hà Tuấn Bảo 5-Oct-07 60190806 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

404 Trương Gia Bình 26-Oct-07 60190815 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

405 Lý Thể Dinh 5-Feb-07 60190809 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

406 Lý Trí Đức 18-Apr-07 60190810 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

407 Châu Gia Hân 20-Nov-07 60190804 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

408 Hoàng Gia Hân 29-Oct-07 60185528 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

409 Võ Thị Minh Hạnh 23-Feb-07 60185530 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

410 Lâm Hữu Hiếu 8-Feb-07 60190807 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

411 Trần Gia Hưng 12-Dec-07 60190814 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

412 Mai Quang Huy 6-Oct-07 60190811 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

413 Đặng Hiểu Khánh 27-Jun-07 60190805 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

414 Lý Đinh Trọng Tín 10-Jan-07 60190808 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

415 Trần Xuân Minh Châu 27-Mar-07 60185538 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

416 Ngô Hoàng Bảo Khang 13-Mar-07 60190819 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

417 Đinh Thụy Ánh Linh 27-Aug-07 60185531 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

418 Lê Võ Anh Minh 17-Apr-07 60190818 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

419 Bạch Phương Nghi 1-Aug-07 60190817 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

Page 13: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

420 Phùng Như Ngọc 18-Feb-07 60190820 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

421 Dương Khánh Ngọc 24-Jul-07 60185532 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

422 Nguyễn Anh Thy 8-Jul-07 60185534 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

423 Hoàng Thị Cẩm Vy 10-Jul-07 60185533 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

424 Phạm Quỳnh Anh 21-Aug-07 60185544 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

425 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 31-Jan-07 60190823 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

426 Tô Đình Anh Đào 5-Oct-07 60185545 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

427 Trần Hoàng Khang 9-Jan-07 60190824 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

428 Triệu Nguyên Khanh 23-Nov-07 60190826 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

429 Đỗ Phạm Trung Kiên 26-Mar-07 60190821 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

430 Lê Hồ Mỹ Ngọc 19-May-07 60185541 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

431 Lê Nguyên Minh Nhật 18-Feb-07 60190822 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

432 Nguyễn Đoàn Khánh Quyên 27-Dec-07 60185543 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

433 Ngô Quang Tuấn 9-May-07 60185542 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

434 Lê Nguyễn Việt Anh 25-Apr-07 60185550 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

435 Vương Ngọc Minh Đăng 30-Aug-07 60190829 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

436 Trần Nguyễn Anh Thư 18-Apr-07 60190828 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

437 Trần Trúc Minh Thùy 5-Dec-07 60185551 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

438 Đoàn Nguyễn Khánh Vy 10-Oct-07 60190827 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

439 Nguyễn Việt Khôi 20-Aug-06 60190836 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

440 Trương Thiên Kim 23-Oct-06 60185013 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

441 Huỳnh Ngọc Đức Minh 2-Sep-06 60190830 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

442 Huỳnh Lê Khánh Ngân 14-Dec-06 60185553 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

443 Lê Lâm Bảo Ngọc 30-May-06 60185554 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

444 Ngô Cao Việt Uyên Nguyên 12-Jul-06 60190833 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

445 Phạm Thanh Phong 7-Jan-06 60190837 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

446 Lê Hồ Hoàng Phúc 25-Jan-06 60190832 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

447 Lê Nguyễn Nam Phương 25-Feb-06 60185555 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

448 Nguyễn Hoàng Quân 1-Aug-06 60190835 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

449 Huỳnh Sơn Anh Tuấn 29-Mar-06 60190831 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

450 Lê Ngô Phúc Anh 25-Apr-06 60190843 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

451 Lê Đức Anh 28-Mar-06 60190842 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

452 Trần Nguyễn Bảo Hân 7-Apr-06 60190848 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

453 Cao Minh Khoa 22-Apr-06 60190840 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

454 Vũ Hải Luân 28-Mar-06 60190849 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

Page 14: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

455 Tống Khải Minh 5-Sep-06 60190846 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

456 Nguyễn Cát Phương 30-Aug-06 60190845 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

457 Hoàng Minh Trí 3-Sep-06 60190841 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

458 Nguyễn Thanh Vân 27-Mar-06 60185559 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

459 Phan Thành An 4-Aug-06 60190861 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

460 Nguyễn Hoàng Ân 1-Jun-06 60190855 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

461 Thuamphutsa Ngọc Anh 20-Jun-06 60190863 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

462 Trần Quỳnh Anh 29-Mar-06 60190865 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

463 Võ Duy Anh 23-Jan-06 60190867 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

464 Phạm Gia Bảo 16-Oct-06 60185564 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

465 Nguyễn Gia Bảo 30-Oct-06 60190854 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

466 Phạm Nguyễn Tuấn Đạt 30-Jun-06 60190860 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

467 Trương Mỹ Hoa 26-Feb-06 60190866 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

468 Bùi Huy Hoàng 5-Oct-06 60185562 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

469 Nguyễn Tú Quỳnh Hương 13-Dec-06 60190857 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

470 Tăng Văn Hy 26-Feb-06 60190862 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

471 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 21-Jun-06 60190858 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

472 Nguyễn Nhật Mai 16-May-06 60185563 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

473 Võ Ngô Xuân Nghi 4-Feb-06 60190868 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

474 Mai Minh Ngọc 29-May-06 60190853 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

475 Nguyễn Tấn Phát 30-Aug-06 60190856 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

476 Hà Nguyên Quân 11-Jun-06 60190852 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

477 Trần Ngọc Phương Thư 2-May-06 60190864 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

478 Phạm Lê Vinh 25-Jan-06 60190859 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

479 Trần Quỳnh Anh 5-Sep-06 60190875 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

480 Nguyễn Quang Anh 2-May-06 60185568 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

481 Phan Huỳnh Xuân Anh 10-Feb-06 60185572 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

482 Nguyễn Trí Hiến 15-Jul-06 60185569 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

483 Phạm Trần Khoa 6-May-06 60185571 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

484 Đặng Ngọc Bảo Long 15-Mar-06 60185565 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

485 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 2-Jun-06 60185567 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

486 Lê Trong Nhân 29-Apr-06 60190870 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

487 Phó Châu Quỳnh Như 28-Apr-06 60185574 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

488 Nguyễn Thiên Kim Phúc 19-Oct-06 60190873 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

489 Nguyễn Lê Quốc Thắng 14-Apr-06 60189867 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

Page 15: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

490 Quách Bảo Uyên Thư 14-Jun-06 60190874 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

491 Phạm Minh Triết 14-Dec-06 60185570 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

492 Nguyễn Đan Phương Vy 18-Aug-06 60190871 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

493 Nguyễn Quốc Bảo 9-Jun-06 60190878 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

494 Trần Mai Nhật Duy 7-Jul-06 60190880 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

495 Nguyễn Đức Bảo Khánh 25-Sep-06 60190876 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

496 Nguyễn Tuấn Kiệt 18-Jan-06 60190879 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

497 Phạm Hà Thảo Nguyên 12-May-06 60185579 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

498 Nguyễn Lâm Minh Thư 19-Jul-06 60190877 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

499 Hồ Ngọc Thiên Ý 23-Jul-06 60185577 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

500 Nguyễn Hữu Nhật Anh 28-Dec-06 60190883 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

501 Hoàng Phương Linh 2-Sep-06 60190882 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

502 Nguyễn Trần Thiên Thư 6-Apr-06 60190885 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

503 Đỗ Thụy 15-Apr-06 60190881 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

504 Lương Ngọc Phúc An 2-Feb-06 60185583 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

505 Vũ Đức Huy 20-Aug-06 60185584 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

506 Nguyễn Xuân Bảo Hà 19-Dec-09 60185601 Khối 2 Lương Thế Vinh 1

507 Hồ Phan Khôi Nguyên 24-Sep-08 60185614 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

508 Lâm Xuân Hằng 2-Nov-08 60185638 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

509 Trần Quang Minh 5-Mar-08 60185646 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

510 Nguyễn Trần Hoàng Kim 13-May-08 60185656 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

511 Đỗ Đức Thảo Ninh 15-May-08 60185650 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

512 Nguyễn Bích Tuyền 26-Jan-08 60185654 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

513 Trương Thúy Vy 29-Jan-08 60185662 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

514 Lê Đình Trung Hiếu 26-Jul-08 60185667 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

515 La Nguyễn Minh Khoa 2-Mar-08 60185666 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

516 Nguyễn Đức Phát 5-Jun-08 60185669 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

517 Ngô Tường Quân 8-Feb-08 60185668 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

518 Lê Ngọc Minh Anh 12-Jun-08 60185673 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

519 Lê Thành Hưng 10-Jan-08 60185675 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

520 Trần Duy Khang 29-Nov-08 60185678 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

521 Trần Gia Phú 26-Jul-08 60185679 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

522 Nguyễn Hoàng Phúc 8-Jul-08 60189869 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

523 Bùi Yến Nghi 19-Jun-07 60191110 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

524 Nguyễn Ngọc Yến Thanh 4-Nov-07 60185682 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

Page 16: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

525 Phạm Lê Minh Anh 13-Jul-07 60185697 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

526 Trần Kim Châu 21-Jul-07 60185699 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

527 Vương Trần Bảo Hân 8-Oct-07 60185702 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

528 Nguyễn Gia Huy 7-Sep-07 60185688 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

529 Nguyễn Tuấn Khang 21-Jan-07 60185695 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

530 Phan Lê Minh Khôi 27-Apr-07 60185698 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

531 Nguyễn Mai Thảo Linh 3-Nov-07 60185689 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

532 Nguyễn Trần Khánh Linh 24-Oct-07 60185694 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

533 Nguyễn Nhật Long 25-Apr-07 60185692 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

534 Nguyễn Đức Minh 23-Aug-07 60185687 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

535 Nguyễn Ánh Minh 9-Jul-07 60185686 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

536 Nguyễn Thiên Phước 5-Jul-07 60185693 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

537 Nguyễn Việt Nam Phương 11-Dec-07 60185696 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

538 Trần Ngọc Diễm Thy 25-Aug-07 60185700 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

539 Nguyễn Minh Trí 4-Apr-07 60185690 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

540 Trương Tịnh Văn 29-Jul-07 60185701 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

541 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 16-Nov-07 60185691 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

542 Nguyễn Hoàng Anh 23-Jun-07 60185708 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

543 Lưu Uyên Khanh 8-Dec-07 60185706 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

544 Phan Nguyễn Song Ngọc 22-Sep-07 60185710 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

545 Nguyễn Lâm Tuyết Nhi 27-Jan-07 60185709 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

546 Lê Minh Tú Uyên 8-Dec-07 60185705 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

547 Trương Ngọc Minh Anh 13-Apr-07 60191114 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

548 Lê Thành Vĩnh Châu 20-Aug-07 60191113 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

549 Hoàng Ngọc Gia Hân 31-Dec-07 60191112 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

550 Huỳnh Hiếu Minh 13-Mar-07 60185724 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

551 Võ Thuỳ Minh Ngọc 28-Aug-07 60185733 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

552 Nguyễn Phú Thành 29-Dec-07 60185729 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

553 Lê Hoàng Thành 9-Dec-07 60185726 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

554 Nguyễn Đức Trí 28-Dec-07 60185727 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

555 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 23-Jul-07 60185740 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

556 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 13-Mar-06 60191116 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

557 Lê Phạm Anh Tuấn 21-Sep-06 60191115 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

558 Lương Kim Chi 8-Apr-06 60191117 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

559 Trương Gia Linh 6-Jun-06 60185765 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

Page 17: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

560 Nguyễn Lê Bình An 19-Jul-06 60185772 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

561 Hồ Huỳnh Duy Khanh 8-Mar-06 60185767 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

562 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 5-Jun-06 60185769 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

563 Hoàng Thụy Kim Ngân 22-Jul-06 60185768 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

564 Nguyễn Vũ Minh Thư 22-Nov-06 60191120 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

565 Lê Như Ý 20-Oct-06 60191119 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

566 Phạm Như Quế Anh 17-Sep-06 60185777 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

567 Cao Võ Phương Khánh 27-Jul-06 60185773 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

568 Võ Hoàng Nam 5-Jan-06 60185782 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

569 Huỳnh Ngọc Nhã Quyên 7-Apr-06 60185774 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

570 Vũ Thanh Thảo 15-Feb-06 60185783 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

571 Đỗ Quỳnh Anh 16-Sep-06 60185785 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

572 Nguyễn Huy Bách 10-Jun-06 60185796 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

573 Hoàng Phạm Cẩm Bình 15-Jul-06 60185789 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

574 Vương Trần Gia Hân 20-Aug-06 60185817 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

575 Nguyễn Tấn Hoàng 7-Jan-06 60185798 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

576 Võ Mạnh Hoàng 1-Jun-06 60185813 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

577 Vũ Bá Khang 7-Apr-06 60185816 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

578 Trần Đỗ Đăng Khoa 13-Aug-06 60185805 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

579 Nguyễn Võ Mai Kim 17-Nov-06 60185799 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

580 Phạm Ánh Minh 16-Jun-06 60185800 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

581 Trần Đức Phát 1-May-06 60185807 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

582 Nguyễn Hoàng Nam Phong 23-Aug-06 60185794 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

583 Trần Đoàn Khánh Thư 17-Apr-06 60185806 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

584 Trương Kim Trang 14-Mar-06 60185812 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

585 Trần Ngọc Cát Tường 22-Jan-06 60185808 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

586 Nguyễn Minh Uyên 23-Feb-06 60185797 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

587 Trần Thục May 31-May-09 60185029 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

588 Nguyễn Quang Minh 25-May-09 60185026 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

589 Trần Nguyễn Minh Ngọc 26-Jan-09 60185028 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

590 Đặng Trung Dũng 16-Jun-09 60185032 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

591 Nguyễn Đình Khoa 25-Apr-09 60185033 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

592 Phan Chí Minh 15-Sep-09 60185035 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

593 Nguyễn Vũ Nhật Thương 2-Sep-09 60185034 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

594 Lê Bảo Long 1-Apr-09 60185040 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 18: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

595 Đinh Triệu Minh 7-Mar-09 60185038 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

596 Trần Hữu Bách 13-Sep-09 60185049 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

597 Phan Tiến Dũng 28-May-09 60185060 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

598 Nguyễn Minh Khoa 26-Mar-09 60185055 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

599 Đinh Phương Nhã 1-Oct-09 60185052 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

600 Lê Hoàng Thảo Nhiên 21-Dec-09 60185054 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

601 Quách Nguyễn Minh Anh 28-Aug-09 60185082 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

602 Phan Tấn Bảo 8-Jun-09 60185081 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

603 Đoàn Nguyên Gia Bảo 3-Jul-09 60185066 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

604 Trần Ngọc Bảo Châu 3-Feb-09 60185085 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

605 Nguyễn Vũ Linh Chi 20-Jan-09 60185078 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

606 Dương Minh Hân 9-Jun-09 60185067 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

607 Phạm Lê Phi Hoàng 29-Mar-09 60185080 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

608 Hồ Anh Khoa 24-Oct-09 60185068 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

609 Trần Hà My 21-Jul-09 60185084 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

610 Trương Hoàng Ngân 10-Jan-09 60185088 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

611 Tần Duy Thiện 5-Jan-09 60185083 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

612 Ngô Gia Thịnh 20-Sep-09 60185076 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

613 Đậu Quang Đức 18-May-09 60185092 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

614 Lê Đức Huy 29-Aug-09 60185098 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

615 Đào Nam Khang 6-Apr-09 60185091 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

616 Hà Nhã Lam 9-Sep-09 60185095 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

617 Nguyễn Bảo Bích Lâm 10-Jan-09 60185104 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

618 Nguyễn Phúc Minh 8-May-09 60185108 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

619 Lương Diệp Bảo Thy 3-Jul-09 60185101 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

620 Trần Bảo Tiên 27-Sep-09 60185109 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

621 Lương Mai Trang 6-Nov-09 60185102 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

622 Nguyễn Hoàng Phương Anh 6-Jul-08 60185130 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

623 Hoàng Gia Bảo 8-Dec-08 60185121 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

624 Dương Gia Linh 30-Dec-08 60185118 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

625 Lê Ngọc Nam Phương 1-Jan-08 60185124 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

626 Lê Mai Thư 15-Mar-08 60185123 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

627 Nguyễn Hưũ Hào 2-Apr-08 60185141 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

628 Nguyễn Anh Khoa 21-Sep-08 60185140 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

629 Trần Nguyên Mẫn 9-Apr-08 60185143 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 19: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

630 Nguyễn Quốc Khánh 3-Sep-08 60185150 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

631 Nguyễn Quốc Việt 26-Jan-08 60185151 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

632 Lê Ngọc Phương Anh 27-May-08 60185169 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

633 Nguyễn Khắc Bình 2-Oct-08 60185180 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

634 Phạm Phú Khang 30-Aug-08 60185187 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

635 Trần Quý Kỳ Thư 17-Jul-08 60185190 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

636 Phạm Châu Minh Uyên 3-Mar-08 60185185 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

637 Nguyễn Ngọc Tú Anh 20-Nov-08 60185200 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

638 Mai Tiến Đức 30-Jan-08 60185198 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

639 Nguyễn Khánh Toàn 6-Nov-08 60185199 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

640 Tống Minh Châu 18-Oct-08 60185213 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

641 Khương Hồng Khôi 27-Aug-08 60185205 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

642 Nguyễn Kim Minh 10-Sep-08 60185207 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

643 Phạm Vĩ Quang Minh 22-Jul-08 60185212 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

644 Bùi Thiên Ngân 18-Apr-08 60185202 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

645 Trương Nguyễn Anh Thư 28-Nov-08 60185214 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

646 Mai Thùy Anh 19-Jul-08 60185226 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

647 Chu Hoàng Châu Anh 24-Nov-08 60185216 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

648 Lê Đỗ Thảo Chi 23-Feb-08 60185223 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

649 Vũ Hoàng Hiệp 18-Nov-08 60185221 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

650 Lê Trọng Hiếu 26-Jan-08 60185224 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

651 Thái Trọng Khánh 2-Aug-08 60185231 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

652 Đặng Trung Nam 4-Jan-08 60185218 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

653 Âu Nguyễn Phụng Tiên 17-Jan-08 60185215 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

654 Trịnh Hoàng Bảo Ngọc 4-Oct-08 60185241 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

655 Trần Anh Phương 10-Jul-08 60185239 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

656 Nguyễn Việt Tiến 2-Jul-08 60185238 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

657 Dương Mai Anh 2-Jul-07 60191122 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

658 Nguyễn Tấn Hưng 14-Apr-07 60191124 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

659 Nguyễn Hải Anh Khoa 4-Apr-07 60185245 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

660 Võ Nguyễn Phương Nghi 28-Sep-07 60191125 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

661 Nguyễn Hải Sơn 26-Feb-07 60191123 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

662 Vũ Trung Kiên 12-Mar-07 60185256 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

663 Phạm Vũ Hương Ly 5-Oct-07 60185253 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

664 Lương Chí Minh Quân 6-Aug-07 60191126 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 20: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

665 Dương Minh Cát Tường 20-Apr-07 60185251 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

666 Trần Xuân Nhật Hoàng 10-Dec-07 60185267 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

667 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 14-Jun-07 60185264 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

668 Đỗ Nghiêm Hồng Minh 20-Feb-07 60191127 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

669 Lê Nam Thắng 21-May-07 60185261 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

670 Đặng Hồng Mỹ Thọ 7-Nov-07 60185259 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

671 Phan Bảo Hân 30-Aug-07 60185273 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

672 Nguyễn Tân Khải 1-Mar-07 60191128 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

673 Nguyễn Quang Minh 3-Jul-07 60185271 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

674 Hà Hồng Phước 7-Jan-07 60185268 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

675 Nguyễn Tân Thắng 1-Mar-07 60191129 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

676 Nguyễn Bảo Anh Thư 3-Oct-07 60185269 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

677 Nguyễn Khánh Đăng 12-Jul-07 60185276 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

678 Vũ Trung Hiếu 25-Jul-07 60191131 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

679 Phan Đình Tuấn Minh 3-Nov-07 60191130 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

680 Nguyễn Trang Thư 15-Apr-07 60185278 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

681 Trần Tiểu Băng 28-Jul-07 60191135 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

682 Nguyễn Võ Quốc Hưng 11-Nov-07 60185282 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

683 Nguyễn Hữu Khiêm 24-Mar-07 60185280 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

684 Trương Quang Minh 1-Feb-07 60191136 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

685 Phan Anh Minh 2-Dec-07 60185284 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

686 Nguyễn Lê Minh Quân 26-Aug-07 60191133 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

687 Nguyễn Khắc Minh Quang 26-May-07 60191132 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

688 Nguyễn Võ Quốc Thịnh 11-Nov-07 60185283 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

689 Nguyễn Hoàng Anh 19-Mar-07 60191138 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

690 Phan Quốc Bình 21-Nov-07 60185297 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

691 Nguyễn Quỳnh Chi 16-Nov-07 60185295 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

692 Võ Hoàng Hải Đăng 28-Apr-07 60185301 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

693 Lê Trần Hoàng Hà 30-Aug-07 60191137 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

694 Nguyễn Vũ Phước Hưng 28-Sep-07 60185296 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

695 Lê Quỳnh Hương 4-Feb-07 60185288 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

696 Phan Vĩnh Khang 18-Dec-07 60185298 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

697 Trần Thiện Khánh 7-Nov-07 60185300 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

698 Lương Nhật Minh 7-May-07 60185289 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

699 Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc 18-Jul-07 60185292 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 21: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

700 Nguyễn Đình San 5-Aug-07 60185291 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

701 Nguyễn Ngọc Minh Thư 26-Dec-07 60185294 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

702 Nguyễn Thùy An 30-Apr-06 60185307 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

703 Mai Vĩnh Bảo Nghi 12-May-06 60191139 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

704 Nguyễn Trương Gia Nghi 3-Jan-06 60185308 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

705 Hồ Vũ Tài Nguyên 18-Apr-06 60185303 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

706 Đỗ Hồ Vân Anh 21-May-06 60185309 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

707 Thái Phương Liên 27-Feb-06 60185317 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

708 Vũ Hà Minh Phương 28-Aug-06 60185320 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

709 Lê Đặng Quốc Thái 8-Jun-06 60191140 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

710 Trần Hoàng Minh Thư 7-Jun-06 60185318 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

711 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 13-May-06 60185312 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

712 Trịnh Đăng Huy 1-Aug-06 60185328 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

713 Trương Anh Khoa 28-May-06 60185329 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

714 Lê Trần Hạnh Nguyên 6-Dec-06 60185323 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

715 Nguyễn Phương Nguyên 21-Nov-06 60185326 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

716 Nguyễn Trần Duy Thái 20-Jul-06 60185327 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

717 Mai Tiến Anh 1-Apr-06 60191142 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

718 Trần Xuân Cương 31-Jan-06 60191144 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

719 Vũ Thanh Hà 16-Sep-06 60191145 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

720 Trần Gia Hào 7-Sep-06 60185339 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

721 Lê Phương Linh 17-Jan-06 60191141 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

722 Lê Vinh Phú 7-Nov-06 60185332 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

723 Ngô Ngọc Minh Thư 11-Sep-06 60185333 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

724 Ngô Minh Triết 7-Jun-06 60191143 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

725 Nguyễn Phan Lam Giang 18-Sep-06 60185346 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

726 Bùi Gia Hân 24-Feb-06 60185341 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

727 Lê Trần Lập Khang 9-Aug-06 60185345 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

728 Nguyễn Trần Quốc An 21-Sep-06 60185361 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

729 Hồ Phạm Tấn Đạt 12-Mar-06 60185349 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

730 Nguyễn Nguyễn Đức Trí Dũng 21-Nov-06 60185357 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

731 Phan Hồng Thanh Hương 9-Jan-06 60185363 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

732 Nguyễn Duy Khải 7-Apr-06 60185353 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

733 Nguyễn Minh Khang 2-Mar-06 60191146 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

734 Trần Minh Anh Khoa 4-Sep-06 60185365 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 22: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

735 Nguyễn Minh Khôi 3-Sep-06 60191147 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

736 Đoàn Ngọc Diệu Linh 31-Aug-06 60185348 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

737 Nguyễn Hồ Minh Luân 18-May-06 60185354 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

738 Lê Đức Anh Minh 9-Feb-06 60185351 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

739 Huỳnh Trí Nhân 24-Oct-06 60185350 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

740 Trần Minh Phúc 29-Nov-06 60185364 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

741 Trương Hoàng Anh Phương 3-Jun-06 60185368 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

742 Trịnh Nguyễn Anh Thư 25-May-06 60185366 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

743 Nguyễn Minh Thủy Tiên 12-Aug-06 60185356 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

744 Phạm Ngọc Minh Trí 28-Feb-06 60185362 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

745 Đoàn Trần Phúc An 6-Nov-06 60185371 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

746 Phan Hoàng Ân 12-Sep-06 60185386 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

747 Nguyễn Quỳnh Anh 12-Mar-06 60185383 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

748 Đinh Ngọc My Ca 15-Apr-06 60185370 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

749 Phan Khoa 12-May-06 60185385 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

750 Nguyễn Kim Đăng Khoa 14-Dec-06 60185380 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

751 Nguyễn Việt Khôi 20-Jan-06 60191148 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

752 Lê Hoàng Ngọc Linh 16-Mar-06 60185377 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

753 Lê Đăng Hoàng Minh 2-Sep-06 60185376 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

754 Nguyễn Đăng Minh 26-Feb-06 60185379 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

755 Trịnh Hoàng Thiên Ngọc 11-Dec-06 60191149 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

756 Nguyễn Minh Tiệp 24-Mar-06 60185381 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

757 Nguyễn Ngọc Minh Tú 17-Feb-06 60185382 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

758 Lê Nguyễn Minh Anh 31-Jan-08 60185829 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

759 Trần Ngọc Bích 7-Jun-08 60185840 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

760 Nguyễn Cao Thanh Tâm 30-Jan-08 60185832 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

761 Phạm Hoàng Gia Huy 25-Jan-08 60185851 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

762 Lê Nho Liêm 13-Feb-08 60185844 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

763 Nguyễn Võ Minh Nhật 6-Nov-08 60185850 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

764 Ngô Quỳnh Anh 2-Sep-07 60190888 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

765 Hồ Trần Nguyên Hân 14-May-07 60185853 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

766 Trần Đăng Hưng 28-Apr-07 60190890 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

767 Nguyễn Anh Khoa 6-Feb-07 60190889 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

768 Cao Trần Mỹ Thanh 20-Sep-07 60190887 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

769 Hoàng Trâm Anh 4-May-07 60189870 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

Page 23: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

770 Nguyễn Thái An 29-Nov-06 60185872 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

771 Nguyễn Xuân Thùy Anh 12-Oct-06 60190886 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

772 Ninh Quế Nhi 5-Dec-06 60185884 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

773 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 7-Feb-06 60190892 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

774 Trần Kim Phụng 17-Jan-09 60185899 Khối 2 Nguyễn Thái Học 1

775 Nguyễn Hoàng Trọng Trí 21-Oct-09 60185902 Khối 2 Nguyễn Thái Học 1

776 Nguyễn Bích Ngọc 24-Feb-08 60185912 Khối 3 Nguyễn Thái Học 1

777 Nguyễn Hoàng Quân 11-Jan-08 60185913 Khối 3 Nguyễn Thái Học 1

778 Chu Nguyễn Cao Trí 28-Apr-08 60185910 Khối 3 Nguyễn Thái Học 1

779 Phạm Minh Quang 15-Oct-08 60185921 Khối 3 Nguyễn Thái Học 1

780 Huỳnh Phúc Hà An 13-Mar-07 60185924 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

781 Nguyễn Xuân Quốc Duy 20-Jul-07 60185936 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

782 Tạ BảO Khang 15-Dec-07 60185939 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

783 Nguyễn Hoàng Kỳ 19-Jul-07 60185928 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

784 Ngụy Mai Gia Minh 20-Jul-07 60190952 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

785 Đoàn Hồ Gia Hào 16-Aug-07 60185940 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

786 Nguyễn Sĩ Hoàng Khoa 3-Jan-07 60185949 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

787 PhạM Uyên Nhi 2-Aug-07 60185951 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

788 Trịnh Nam Trung 22-Sep-07 60185954 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

789 Võ Thị Phương Nhi 11-Oct-07 60185966 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

790 Trần Thị Diệu Tâm 16-Oct-07 60185964 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

791 Nguyễn Đặng Bảo Anh 5-Dec-07 60190953 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

792 Phạm Minh Đức 4-Aug-07 60101246 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

793 Trần Quốc Huy 29-Oct-07 60189878 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

794 Đặng Hoàng Long 14-Mar-07 60185967 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

795 Thái Hoàng Gia Phú 15-Oct-07 60190954 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

796 Quan Nhã Phương 29-Mar-07 60185971 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

797 Đinh Ngọc Trần Vũ 21-Aug-07 60185968 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

798 Lê Ngọc Như Ý 18-Apr-07 60189875 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

799 Lý Trương Thuần 29-Dec-07 60185976 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

800 Trần Khánh Hà 27-May-06 60185983 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

801 Trần Đăng Khôi 22-Jul-06 60185996 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

802 Ngô Trần Thảo My 22-Mar-06 60185988 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

803 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 30-Jan-06 60185991 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

804 Lữ Phạm Minh Hương 15-Dec-06 60186005 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

Page 24: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

805 Mai Nguyễn Vân Thanh 24-Jul-06 60190955 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

806 Lê Nguyễn Thiên Thư 16-Oct-06 60186004 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

807 Trương Mỹ Dung 12-Mar-06 60186012 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

808 Phạm Đăng Kim Ngọc 7-Aug-06 60186017 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

809 Phan Nguyễn Gia Bảo 31-Oct-07 60116912 Khối 4 Phan Văn Trị 1

810 Võ Thái Khả Hân 3-Dec-07 60116877 Khối 4 Phan Văn Trị 1

811 Trương Sĩ Hưng 22-May-07 60116885 Khối 4 Phan Văn Trị 1

812 Lê Công Quang Thành 18-Mar-07 60116868 Khối 4 Phan Văn Trị 1

813 Nguyễn Trần Xuân Minh 10-Mar-06 60186075 Khối 5 Phan Van Trị- Thí sinh tự do 1

814 Nguyễn Ái Trân 7-Oct-06 60191194 Khối 5 Phan Van Trị- Thí sinh tự do 1

815 Nguyễn Tài Hùng Anh 17-Oct-08 60186091 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

816 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 4-Jan-08 60186089 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

817 Trịnh Tuấn Hải 16-Jan-08 60186095 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

818 Nguyễn Gia Huy 11-Nov-08 60186088 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

819 Trần Duy Khang 15-Feb-08 60186094 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

820 Nguyễn Sarah 21-Apr-08 60186086 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

821 Nguyễn Ngọc Minh Tân 19-Apr-08 60186090 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

822 Lê Gia Bảo Trân 25-Jun-08 60186082 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

823 Nguyễn Đình Trung 9-Nov-08 60186087 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

824 Hà Hoàng Danh 15-Jan-08 60186100 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

825 Đặng Đình Gia Hiếu 21-Jul-08 60186097 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

826 Nguyễn Duy Hoàng 7-Sep-08 60186103 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

827 Trần Vũ Xuân An 16-Dec-08 60186118 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

828 Nguyễn Ngân Anh 3-Feb-08 60186113 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

829 Bùi Triết Dụ 30-Dec-08 60186108 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

830 Vũ Hồ Khánh Linh 23-Nov-08 60186107 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

831 Nguyễn Hoàng Nam 19-Jul-08 60186112 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

832 Lê Vân Phong 30-Sep-08 60186110 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

833 Trần Ngọc Thủy Tiên 13-Sep-08 60186117 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

834 Võ Tống Lam Vân 16-Apr-08 60186120 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

835 Nguyễn Trần Minh Đan 3-Aug-08 60186134 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

836 Huỳnh Trần Ái Doanh 20-Jun-08 60186126 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

837 Phạm Công Duy 12-Dec-08 60186137 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

838 Phạm Ngọc Trà Giang 6-Aug-08 60186138 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

839 Ngô Trúc Linh 27-Mar-08 60186131 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

Page 25: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

840 Hà Quang Minh 30-Dec-08 60186122 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

841 Huỳnh Phương Nhã 24-May-08 60186125 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

842 Nguyễn Vũ Phú Quý 16-Feb-08 60186135 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

843 Lê Anh Trí 1-Jul-08 60186127 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

844 Hồ Xuân Trúc 6-May-08 60186123 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

845 Huỳnh Phạm Như Văn 1-Jan-08 60186124 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

846 Trần Ngọc Trúc Linh 25-Jun-08 60186153 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

847 Võ Khánh Lộc 13-Jul-08 60186155 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

848 Lê Hoàng Thiên Như 17-Sep-08 60186143 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

849 Thái Hồng Triết 23-Oct-08 60186152 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

850 Võ Hồng Việt 22-Dec-08 60186154 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

851 Võ Minh Khang 21-Mar-08 60186167 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

852 Trần Diệu Linh 16-Aug-08 60186166 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

853 Hồ Ngọc Minh Quân 10-Jan-08 60186161 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

854 Diệp Phú Thành 20-Feb-08 60186158 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

855 Đỗ Chí Trung 10-May-08 60186159 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

856 Nguyễn Gia Hy 12-Oct-08 60186174 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

857 Trần Hoàng Anh 26-Aug-08 60186188 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

858 Trịnh Tú Đào 19-Nov-08 60186189 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

859 Nguyễn Bảo Khang 10-Sep-08 60186180 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

860 Nguyễn Thượng Minh 5-Jul-08 60186184 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

861 Vũ Nguyễn Khánh Ngọc 1-Apr-08 60186192 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

862 Phạm Ngọc Khánh Quỳnh 30-Nov-08 60186186 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

863 Phạm Đặng Phương Uyên 2-Sep-08 60186185 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

864 Nguyễn Hồ Minh Châu 8-Mar-07 60186201 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

865 Nguyễn Dương Hương Giang 2-Jan-07 60191160 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

866 Cù Hoàng Hùng 7-Dec-07 60191157 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

867 Hoàng Thảo My 20-Nov-07 60191158 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

868 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 10-Dec-07 60191161 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

869 Hoàng Xuân Nguyên 11-Nov-07 60191159 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

870 Võ Anh Phúc 25-Mar-07 60186204 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

871 Nguyễn Võ Minh Tân 6-Dec-07 60191162 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

872 Trần Ngọc Bảo Trân 18-Sep-07 60186203 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

873 Huỳnh Đình Đăng 21-Jul-07 60186205 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

874 Trịnh Bảo Ngọc 7-Nov-07 60186209 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

Page 26: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

875 Phan Thảo Vân 3-May-07 60191163 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

876 Vũ Hoàng Minh Hưng 23-Oct-07 60186229 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

877 Dương Minh Khang 8-Jun-07 60186210 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

878 Lê Bảo Long 8-Oct-07 60186212 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

879 Lương Ngọc Phương Nhi 16-Mar-07 60186214 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

880 Ngô Hà Anh Thư 19-Oct-07 60186215 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

881 Nguyễn Thanh Anh Tuấn 14-Sep-07 60186223 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

882 Phạm Vũ Đăng Khoa 8-Jan-07 60191164 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

883 Nguyễn Nhật Đăng 13-Feb-07 60186246 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

884 Trương Gia Hân 24-Jan-07 60186249 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

885 Trần Hoàng Khánh Linh 17-May-07 60191166 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

886 Trần Quốc Minh Long 19-Mar-07 60191167 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

887 Nguyễn Ngọc Phương Mai 16-Dec-07 60186245 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

888 Lê Nguyễn Tường Minh 9-Oct-07 60186243 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

889 Phan Bảo Nhi 2-Mar-07 60191165 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

890 Lâm Trần Mai Quân 10-Oct-07 60186242 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

891 Phan Uy Quang 3-Mar-07 60186248 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

892 Phạm Tiến Vũ 31-May-07 60186247 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

893 Huỳnh Hồng Ngọc Như Ý 26-Dec-07 60186241 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

894 Nguyễn Lê Minh Anh 19-Jan-07 60186255 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

895 Hồ Trọng Bình 19-Aug-07 60191151 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

896 Nguyễn Lã Quốc Cường 12-Jul-07 60191154 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

897 Võ Tuệ Đăng 1-Dec-07 60186259 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

898 Dương Gia Hân 6-Apr-07 60191150 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

899 Nguyễn Gia Hân 16-Dec-07 60186252 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

900 Nguyễn Đăng Hào 16-Sep-07 60186251 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

901 Nguyễn Hoàng Long 4-Sep-07 60186253 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

902 Nguyễn Thanh Mai 13-Feb-07 60186257 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

903 Nguyễn Hồng Mai 28-Dec-07 60186254 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

904 Trần Ngọc Minh 5-Jul-07 60191156 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

905 Nguyễn Hữu Khôi Nguyên 29-Nov-07 60191153 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

906 Nguyễn Phan Minh Thông 20-Nov-07 60191155 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

907 Nguyễn Hà Trang 7-Mar-07 60191152 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

908 Hồ Lâm Bảo Đăng 15-May-06 60186262 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

909 Phạm Ngọc Quốc Khanh 17-Jun-06 60186272 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

Page 27: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

910 Trịnh Gia Linh 3-Feb-06 60186275 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

911 Cao Trí Minh 3-Feb-06 60191168 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

912 Nguyễn Lâm Khải Minh 12-Sep-06 60186268 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

913 Lữ Tuyết Nhi 3-Oct-06 60186265 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

914 Bành Nguyễn Sỹ Phát 29-Sep-06 60186260 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

915 Huỳnh Nguyễn Ngọc Quang 21-Aug-06 60186264 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

916 Ngô Hoàng Mỹ Tiên 18-Mar-06 60186266 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

917 Hồ Phương Trúc 23-Oct-06 60191169 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

918 Phan Gia Huy 31-Mar-06 60186284 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

919 Đỗ Minh Katrina 28-Apr-06 60186279 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

920 Bùi Phạm Gia Khang 26-Dec-06 60186278 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

921 Nguyễn Hoàng Minh Uyên 5-Feb-06 60186282 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

922 Hồ Ngọc Vân Anh 2-Mar-06 60186289 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

923 Nguyễn Minh Thiên Hà 27-Jun-06 60186291 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

924 Nguyễn Thanh Huy 18-Jul-06 60191172 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

925 Phạm Nhã Khuê 3-Jun-06 60191173 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

926 Nguyễn Lân 17-Sep-06 60191171 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

927 Lê Châu Thảo Nguyên 8-Mar-06 60191170 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

928 Hồ Ngọc An Nhiên 27-Aug-06 60186288 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

929 Cao Phương Quang 28-Jan-06 60186286 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

930 Đặng Bảo Huy 19-Aug-06 60191174 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

931 Võ Ngọc Khánh An 22-Nov-06 60186295 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

932 Trần Thái Hòa 4-Sep-06 60191180 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

933 Nguyễn Quách Trường Khang 14-Aug-06 60191178 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

934 Phạm Lê Khanh 22-Dec-06 60191179 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

935 Lương Tịnh Kỳ 8-Apr-06 60191176 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

936 Trương Phạm Nhật Minh 18-Jul-06 60191181 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

937 Nguyễn Ngô Đài Trang 5-Aug-06 60191177 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

938 Phạm Ngọc Phương Vy 23-Nov-06 60186294 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

939 Nghiêm Minh Châu 4-Nov-06 60191183 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

940 Huỳnh Gia Hào 9-May-06 60191182 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

941 Lưu Chấn Hưng 21-Aug-06 60186297 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

942 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17-Jun-06 60191185 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

943 Nguyễn Bảo Ngọc 15-Jan-06 60191184 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

944 Lê Trường Phúc 27-Nov-06 60186296 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

Page 28: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

945 Phạm Quang Toàn 24-Jan-06 60191186 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

946 Nguyễn Đặng Duy Anh 20-Jun-06 60186301 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

947 Nguyễn Minh Đức 3-May-06 60186302 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

948 Trương Bảo Duy 17-Oct-06 60186303 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

949 Đỗ Thu Hà 30-Oct-06 60191187 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

950 Nguyễn Hà Bảo Châu 13-Mar-06 60191189 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

951 Nguyễn Quốc Minh 16-Jul-06 60191190 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

952 Lâm Chí Nghĩa 25-Jul-06 60191188 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

953 Võ Minh Nhi 7-Jul-06 60191192 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

954 Nguyễn Việt Thành 16-Jan-06 60191191 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

955 Đỗ Minh Trí 27-Mar-06 60186304 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

956 Võ Trương Nhật Yến 28-Mar-06 60191193 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

957 Lại Nguyễn Minh Trí 6-Dec-08 60186109 Khối 3 Trần Hưng Đạo- Thí sinh tự do 1

958 Đào Việt Khang 10-Sep-06 60186261 Khối 5 Trần Hưng Đạo- Thí sinh tự do 1

959 Vũ Khánh Hà 29-Sep-06 60186471 Khối 5 Trần Quang Khải 1

960 Trần Bình Minh 4-Apr-06 60186469 Khối 5 Trần Quang Khải 1

961 Phạm Nguyễn Tường Nguyên 5-Jun-06 60186466 Khối 5 Trần Quang Khải 1

962 Phạm Như Phương 24-Sep-06 60186467 Khối 5 Trần Quang Khải 1

963 Vũ Đức Dương 26-Dec-06 60186475 Khối 5 Trần Quang Khải 1

964 Nguyễn Thịnh Khang 3-Sep-06 60186473 Khối 5 Trần Quang Khải 1

965 Trần Lê Nhật Minh 24-Sep-06 60186474 Khối 5 Trần Quang Khải 1

966 Nguyễn Quốc Cường 26-Sep-07 60186477 Khối 4 Úc Châu 1

967 Mai Anh Minh 17-Jul-07 60186476 Khối 4 Úc Châu 1

968 Trần Hoàng Khả Ái 4-Apr-06 60186483 Khối 5 Úc Châu 1

969 Phạm Nguyễn Minh Hoàng 1-Sep-06 60186482 Khối 5 Úc Châu 1

970 Nguyễn Thị Hải Ngọc 18-Jul-06 60186480 Khối 5 Úc Châu 1

971 Đào Nguyễn Hồng Anh 9-Dec-09 60186314 Khối 2 Việt Úc 1

972 Lê Hoàng Minh Khuê 18-Apr-09 60186315 Khối 2 Việt Úc 1

973 Nguyễn Ngọc Minh Châu 15-Jan-09 60186323 Khối 2 Việt Úc 1

974 Trần Minh Khang 7-Aug-09 60186324 Khối 2 Việt Úc 1

975 Lê Đình Nhật Nam 16-Jan-09 60186322 Khối 2 Việt Úc 1

976 Araojo Felishia Phương Vi 24-Oct-09 60186320 Khối 2 Việt Úc 1

977 Huỳnh Phúc An 22-Jun-08 60186486 Khối 3 Việt Úc 1

978 Vũ Thụy Tường Anh 5-Aug-08 60186493 Khối 3 Việt Úc 1

979 Lê Thùy Anh 2-Mar-08 60186488 Khối 3 Việt Úc 1

Page 29: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

980 Lê Giang Khánh Ngọc 2-Sep-08 60186487 Khối 3 Việt Úc 1

981 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 17-Jun-08 60186490 Khối 3 Việt Úc 1

982 Phạm Minh Thư 25-Jun-08 60186491 Khối 3 Việt Úc 1

983 Nguyễn Hữu Minh Trí 4-Feb-08 60186489 Khối 3 Việt Úc 1

984 Trương Hoài Anh 22-Jul-08 60186497 Khối 3 Việt Úc 1

985 Bùi Lê Chấn Hào 12-Sep-08 60186494 Khối 3 Việt Úc 1

986 Hoàng Thị Tâm Anh 14-Jan-08 60186502 Khối 3 Việt Úc 1

987 Phan Nguyễn Gia Hân 30-Aug-08 60186509 Khối 3 Việt Úc 1

988 Mai Thiên Kim 9-Sep-08 60186504 Khối 3 Việt Úc 1

989 Trần Khánh Linh 24-Jun-08 60186510 Khối 3 Việt Úc 1

990 Nguyễn Khánh Thư 3-Apr-08 60186506 Khối 3 Việt Úc 1

991 Nguyễn Hồ Việt Bách 24-Apr-07 60186514 Khối 4 Việt Úc 1

992 Sophianhu Luutran 1-Dec-07 60191217 Khối 4 Việt Úc 1

993 Vũ Khánh Minh 2-Jun-07 60191220 Khối 4 Việt Úc 1

994 Lê Quốc Mỹ 26-Jan-07 60191213 Khối 4 Việt Úc 1

995 Nguyễn Khánh Bảo Nguyên 26-Oct-07 60191215 Khối 4 Việt Úc 1

996 Lương Minh Nhật 13-Jan-07 60191214 Khối 4 Việt Úc 1

997 Lê Ngọc Uyên Nhi 16-Jun-07 60191212 Khối 4 Việt Úc 1

998 Phạm Huỳnh Kim Phúc 21-Nov-07 60191216 Khối 4 Việt Úc 1

999 Từ Đông Quân 10-Feb-07 60191219 Khối 4 Việt Úc 1

1000 Trần Đình Việt Tâm 5-Aug-07 60191218 Khối 4 Việt Úc 1

1001 Đinh Lê Kim Thảo 13-Aug-07 60191211 Khối 4 Việt Úc 1

1002 Đặng Minh Thông 4-Nov-07 60191210 Khối 4 Việt Úc 1

1003 Hoàng Minh Trường 28-Sep-07 60186513 Khối 4 Việt Úc 1

1004 Đỗ Hy An 9-Nov-07 60191221 Khối 4 Việt Úc 1

1005 Phạm Nguyễn Hồng Ân 7-Mar-07 60191228 Khối 4 Việt Úc 1

1006 Nguyễn Đức Hà Anh 14-Jan-07 60191225 Khối 4 Việt Úc 1

1007 Nguyễn Thế Bảo Duy 25-Dec-07 60191227 Khối 4 Việt Úc 1

1008 Nguyễn Hồ Phương Hiền 20-Aug-07 60191226 Khối 4 Việt Úc 1

1009 Lê Tuấn Minh 31-May-07 60191224 Khối 4 Việt Úc 1

1010 Lê Phạm Hoàng Nghi 17-May-07 60191223 Khối 4 Việt Úc 1

1011 Lê Khánh Nguyên 7-Oct-07 60191222 Khối 4 Việt Úc 1

1012 Trần Anh Minh Quang 17-Apr-07 60191229 Khối 4 Việt Úc 1

1013 Nguyễn Trần Bảo Hân 1-Nov-07 60186520 Khối 4 Việt Úc 1

1014 Đỗ Trọng Hiếu 29-Oct-07 60191232 Khối 4 Việt Úc 1

Page 30: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1015 Đỗ Hoàng Hưng 20-Sep-07 60191231 Khối 4 Việt Úc 1

1016 Đặng Lâm Khoa 23-Jan-06 60191230 Khối 4 Việt Úc 1

1017 Lê Nguyễn Hồng Ngọc 3-Feb-07 60186518 Khối 4 Việt Úc 1

1018 Trần Lê Minh Nhật 9-Feb-07 60191209 Khối 4 Việt Úc 1

1019 Trần Đại Thành 31-Oct-07 60191233 Khối 4 Việt Úc 1

1020 Lê Quang Minh Triết 14-Apr-07 60186519 Khối 4 Việt Úc 1

1021 Nguyễn Ngọc Trâm 5-Nov-07 60191234 Khối 4 Việt Úc 1

1022 Đặng Vũ Đức Anh 27-Jan-06 60191236 Khối 5 Việt Úc 1

1023 Tôn Thất Trí Dũng 2-Aug-06 60191241 Khối 5 Việt Úc 1

1024 Trần Thanh Duy 22-May-06 60191242 Khối 5 Việt Úc 1

1025 Bùi Lê Minh Hiếu 20-Jul-06 60191235 Khối 4 Việt Úc 1

1026 Trần Gia Hoàng 9-Nov-06 60186530 Khối 5 Việt Úc 1

1027 Nguyễn Đức Anh Huy 31-May-06 60191240 Khối 5 Việt Úc 1

1028 Võ Nam Khánh 8-Jun-06 60186532 Khối 5 Việt Úc 1

1029 Võ Huy Khánh 8-Jun-06 60186531 Khối 5 Việt Úc 1

1030 Thái Thành Khoa 20-Jul-06 60186528 Khối 5 Việt Úc 1

1031 Tống Bá Khoa 30-Nov-06 60186529 Khối 5 Việt Úc 1

1032 Phạm Nguyên Tiến Khôi 8-Feb-06 60186527 Khối 5 Việt Úc 1

1033 Ngô Thế Dương Long 1-Feb-06 60186523 Khối 5 Việt Úc 1

1034 Mai Thiên Minh 13-Jun-06 60191238 Khối 5 Việt Úc 1

1035 Trương Bảo Nghi 20-Nov-05 60191243 Khối 5 Việt Úc 1

1036 Huỳnh Lâm Nguyên 24-Aug-06 60191237 Khối 5 Việt Úc 1

1037 Nguyễn Bảo Như 15-Jun-06 60191239 Khối 5 Việt Úc 1

1038 Nguyễn Vương Yên Thanh 7-Aug-06 60186526 Khối 5 Việt Úc 1

1039 Đỗ Trường Giang 30-Nov-06 60186533 Khối 5 Việt Úc 1

1040 Trần Thái Hưng 29-Jul-06 60191245 Khối 5 Việt Úc 1

1041 Trương Ngọc Khánh 23-Apr-06 60191246 Khối 5 Việt Úc 1

1042 Nguyễn Vương Bảo Thương 27-Jun-06 60186537 Khối 5 Việt Úc 1

1043 Lưu Cát Tiên 3-Sep-06 60191244 Khối 5 Việt Úc 1

1044 Đàm Thùy Chi 16-Aug-09 60162364 Khối 2 An Binh 2

1045 Nguyễn Anh Dũng 2-Sep-09 60162376 Khối 2 An Binh 2

1046 Nguyễn Trung Giáp 7-Feb-09 60162380 Khối 2 An Binh 2

1047 Nguyễn Anh Minh 2-Sep-09 60162377 Khối 2 An Binh 2

1048 Nguyễn Hồng Anh 28-May-08 60162386 Khối 3 An Binh 2

1049 Hoàng Khánh Linh 27-Dec-08 60162383 Khối 3 An Binh 2

Page 31: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1050 Hoàng Hà My 7-Oct-07 60162387 Khối 4 An Binh 2

1051 Nguyễn Hoàng Minh Thư 7-Dec-07 60162389 Khối 4 An Binh 2

1052 Nguyễn Minh Tú 14-Dec-07 60162390 Khối 4 An Binh 2

1053 Lê Đức Cường 25-Oct-06 60162394 Khối 5 An Binh 2

1054 Võ Trung Nam 10-Nov-06 60162399 Khối 5 An Binh 2

1055 Lương Hoàng Minh Khoa 14-Oct-08 60162401 Khối 3 An Khánh 2

1056 Trần Khôi 29-Feb-08 60162402 Khối 3 An Khánh 2

1057 Vương Minh Ánh 20-May-07 60162404 Khối 4 An Khánh 2

1058 Lê Tuấn Khang 14-Jan-07 60162408 Khối 4 An Khánh 2

1059 Hoàng Thị Ngọc Khánh 8-Jan-07 60162407 Khối 4 An Khánh 2

1060 Nguyễn Vương Gia Khôi 15-Jun-07 60189429 Khối 4 An Khánh 2

1061 Phạm Nguyễn Đình Đình 11-Apr-06 60162417 Khối 5 An Khánh 2

1062 Vũ Hồng Phúc 18-Apr-06 60162421 Khối 5 An Khánh 2

1063 Trần Mạnh Anh Quân 1-Apr-06 60162419 Khối 5 An Khánh 2

1064 Nguyễn Thành Danh 12-Dec-06 60162423 Khối 5 An Khánh 2

1065 Trần Ngọc Thùy Quyên 1-Dec-06 60162424 Khối 5 An Khánh 2

1066 Lương Hoàng Yến 7-Jan-06 60162422 Khối 5 An Khánh 2

1067 Nguyễn Vũ Mạnh Đức 15-Jan-06 60162432 Khối 5 An Khánh 2

1068 Trần Thùy Linh 30-Jan-06 60162433 Khối 5 An Khánh 2

1069 Lê Thanh Nhã 20-Sep-06 60189430 Khối 5 An Khánh 2

1070 Nguyễn Bùi Quang Thái 9-Jan-06 60162429 Khối 5 An Khánh 2

1071 Nguyễn Phúc Thịnh 18-Feb-06 60162430 Khối 5 An Khánh 2

1072 Nguyễn Bùi Minh Thông 9-Jan-06 60162428 Khối 5 An Khánh 2

1073 Dương Thủy Tiên 13-Oct-06 60162426 Khối 5 An Khánh 2

1074 Hoàng Xuân Mai 2-May-06 60189431 Khối 5 An Khánh 2

1075 Thái Bảo Hân 14-Apr-07 60189432 Khối 3 Giồng Ông Tố 2

1076 Trần Lê Thủy Tiên 24-Sep-06 60189433 Khối 3 Giồng Ông Tố 2

1077 Nhâm Ngọc Khánh Phương 2-Aug-06 60189436 Khối 4 Giồng Ông Tố 2

1078 Lê Thị Cẩm Tú 17-Oct-06 60189435 Khối 4 Giồng Ông Tố 2

1079 Phạm Vũ Khánh Nguyên 4-Jul-06 60189437 Khối 4 Giồng Ông Tố 2

1080 Võ Hoàng Ngọc Diệp 28-Apr-06 60162451 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

1081 Châu Kỳ Nam 2-Mar-06 60162443 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

1082 Vũ Đức Trường Sơn 29-Jan-06 60162453 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

1083 Bùi Mạnh Hoàng 22-Feb-06 60162454 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

1084 Nguyễn Hoàng Diệu Ngọc 15-Jul-06 60162457 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

Page 32: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1085 Lý Minh Triết 28-Oct-06 60162456 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

1086 Nguyễn Minh Hiền 22-Jun-07 60189291 Khối 4 Giồng Ông Tố- Thí sinh tự do 2

1087 Nguyễn Mai Phương 7-Jun-09 60162463 Khối 2 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1088 Trần Việt Anh 12-Nov-06 60189440 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1089 Nguyễn Duy Tùng Bách 7-Jul-06 60189439 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1090 Trịnh Minh Đan 22-Oct-08 60162480 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1091 Hoàng Nhật Minh 20-Feb-08 60162468 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1092 Trần Thục Đông Nghi 25-May-08 60162479 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1093 Đào Nguyễn Hiếu Nhân 3-Feb-08 60162467 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1094 Bùi Ngọc Minh Thư 19-Apr-06 60189438 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1095 Lương Nguyễn Hải Như 15-Nov-08 60162482 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1096 Nguyễn Tuấn Dũng 4-Jan-08 60162499 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1097 Nguyễn Xuân Nhật Phước 2-Jan-08 60162500 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1098 Phạm Ngọc Mỹ Phước 17-Oct-08 60162501 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1099 Nguyễn Hoàng Tùng 6-May-08 60162497 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1100 Nguyễn Hoàng Gia An 20-May-07 60162504 Khối 4 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1101 Đàm Thảo Anh 29-Mar-06 60189442 Khối 4 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1102 Nguyễn Trâm Anh 11-Dec-07 60162508 Khối 4 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1103 Phạm Đức Thảo Nhi 4-Jun-06 60189445 Khối 4 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1104 Đào Lê Như 14-Mar-06 60189443 Khối 4 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1105 Nguyễn Phương Thảo 28-Apr-06 60189444 Khối 4 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1106 Bùi Quang Trí 25-Apr-07 60189441 Khối 3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1107 Phùng Quốc Vinh 1-Jan-07 60162510 Khối 4 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1108 Trần Hà Minh Anh 21-Jun-07 60162513 Khối 4 Huỳnh Văn Ngỡi 2

1109 Lý Thanh Tâm 21-Feb-09 60162543 Khối 2 Lương Thế Vinh 2

1110 Vũ Phan Minh Thy 5-Dec-09 60162553 Khối 2 Lương Thế Vinh 2

1111 Trần Thị Xuân An 9-Jun-08 60162586 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

1112 Đoàn Huỳnh Quốc Huy 13-Feb-08 60162581 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

1113 Nguyễn Cúc Phương 9-Oct-07 60189446 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

1114 Trương Lê Thiên Thanh 3-Aug-07 60189447 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

1115 Nguyễn Quỳnh Trang 30-Aug-08 60162593 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

1116 Nguyễn Nam Khuê 7-Oct-08 60162600 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

1117 Bùi Nguyễn Minh Tuấn 16-Jul-08 60162598 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

1118 Phan Minh Khang 9-Jan-08 60162603 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

1119 Lê Hoàng Gia Phúc 14-Oct-08 60162602 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

Page 33: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1120 Phạm Nguyễn Hoàng Trí 10-Jan-07 60162610 Khối 4 Lương Thế Vinh 2

1121 Phạm Minh Đức 6-Sep-06 60162616 Khối 5 Lương Thế Vinh 2

1122 Phan Nguyễn Bảo Khuê 13-Jun-06 60162617 Khối 5 Lương Thế Vinh 2

1123 Đậu Thị Thảo Nguyên 27-Nov-06 60162615 Khối 5 Lương Thế Vinh 2

1124 Nguyễn Phan Khánh Chi 10-Apr-09 60162628 Khối 2 Nguyễn Hiền 2

1125 Văn Trần Linh Chi 7-Apr-09 60162635 Khối 2 Nguyễn Hiền 2

1126 Nguyễn Xuân Nhiên 1-Feb-09 60162630 Khối 2 Nguyễn Hiền 2

1127 Nguyễn Quốc Anh 16-Oct-08 60162650 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1128 Trương Minh Anh 26-May-08 60162658 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1129 Lưu Minh Khuê 13-Sep-08 60162643 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1130 Nguyễn Tùng Lâm 15-Sep-08 60162653 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1131 Nguyễn Khánh Linh 17-Jan-08 60162646 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1132 Cao Đăng An Nam 14-Dec-08 60162638 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1133 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 25-Feb-08 60162644 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1134 Nguyễn Trí Nhân 12-Nov-08 60162652 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1135 Trần Lê Bảo Thy 30-May-08 60162655 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1136 Nguyễn Minh Trang 12-Jan-08 60162647 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1137 Nguyễn Minh Tường 19-Oct-08 60162661 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1138 Nhữ Hoàng Giang 13-Jul-08 60162667 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1139 Luyện Hoàng Khiêm 11-Nov-08 60162664 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1140 Hoàng Yến Nhi 15-Oct-08 60162663 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1141 Nguyễn Phương Thanh Trúc 7-Jul-08 60189279 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1142 Trần Minh Khoa 26-Aug-08 60162672 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1143 Võ Hồng Phong 17-Feb-08 60162673 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1144 Đoàn Thị Trúc Mai 25-Dec-08 60162675 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1145 Nguyễn Ngọc Phương Mai 20-Nov-07 60189448 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1146 Trần Ngọc Anh Thư 7-Jun-07 60162682 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1147 Trần Thiên Trí 29-Jun-07 60189451 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1148 Nguyễn Tường Vân 10-Apr-07 60189450 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1149 Nguyễn Phan Hoàng Vy 1-Mar-07 60189449 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1150 Thân Vương Bảo 23-May-07 60162688 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1151 Phạm Lê Hồng Ngọc 11-Aug-07 60189452 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1152 Nguyễn Minh Khang 16-Jun-07 60162694 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1153 Phan Phương Linh 19-May-07 60162695 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1154 Nguyễn Phước Quý Thuận 10-Dec-07 60189453 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

Page 34: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1155 Lê Trung Nghĩa 7-Oct-07 60189454 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1156 Lê Ngọc Hoàng Anh 7-Nov-07 60162704 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1157 Lê Công Quang Sáng 18-Feb-07 60162703 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1158 Võ Thị Thanh Thúy 5-Aug-07 60189455 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1159 Lê Ngọc Gia Hân 12-Feb-07 60162712 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1160 Nguyễn Thanh Lâm 18-Dec-07 60189456 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1161 Trần Hiền Anh 30-May-07 60162721 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1162 Bùi Quỳnh Anh 9-May-07 60162717 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1163 Nguyễn Hoàng Phương Anh 12-Sep-06 60162726 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

1164 Trần Ngọc Thùy Linh 12-Feb-06 60162729 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

1165 Nguyễn Khánh Ngọc 4-May-06 60162727 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

1166 Nguyễn Phan Anh Tuấn 22-Oct-06 60162728 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

1167 Hoàng Vi Anh 3-Sep-06 60189457 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

1168 Trần Ngọc Khánh Linh 12-Dec-06 60189458 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

1169 Lâm Quân Nghi 28-Mar-06 60162732 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

1170 Nguyễn Minh Đức 11-Jan-06 60162739 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

1171 Trần Khánh Linh 26-Jun-06 60162742 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

1172 Lê Tử Văn 25-Feb-06 60162737 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

1173 Nguyễn Thảo Linh 15-Oct-09 60162751 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi 2

1174 Nguyễn Trịnh Triệu Hân 19-Jul-08 60162774 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

1175 Trần Lâm 20-Feb-08 60162777 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

1176 Bùi Trần Bảo Ngọc 2-Jun-08 60162765 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

1177 Nguyễn Nam Phương 11-Jul-08 60162771 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

1178 Trần Thùy Trang 16-Feb-08 60162779 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

1179 Ngô Phương Hiền 3-Mar-08 60162789 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

1180 Lê Anh Duy 10-Jun-08 60162811 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

1181 Nguyễn Qúy Bảo Ngọc 9-Jan-08 60162812 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

1182 Nguyễn Tư Tuấn 23-Dec-07 60162817 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

1183 Đinh Quốc An 15-May-07 60162820 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

1184 Nguyễn Đình Gia Phú 24-Oct-07 60162824 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

1185 Hồ Ngọc Minh Thư 24-Jun-07 60162830 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

1186 Bùi Diệp Anh 1-Mar-07 60162833 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

1187 Trần Hương Giang 5-Jul-07 60162838 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

1188 Trần Minh Ngân 31-Jan-07 60162840 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

1189 Phạm Nguyễn Diệp Nhu 19-Jun-07 60162836 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

Page 35: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1190 Nguyễn Minh Đan Thy 15-Sep-07 60162835 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

1191 Nguyễn Lê Như Ngọc 9-Feb-06 60162841 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

1192 Nguyễn Thái Tường Phú 23-Jun-06 60189275 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

1193 Võ Thanh Trúc Quỳnh 2-Oct-06 60189276 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

1194 Lê Huỳnh Nhi 9-Feb-06 60189459 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

1195 Nguyễn Phúc Gia Nghi 11-May-06 60189270 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

1196 Nguyễn Trần Thục Anh 5-Apr-07 60162855 Khối 3 Pathway International School 2

1197 Thái Haley 26-Jul-08 60162856 Khối 3 Pathway International School 2

1198 Hà Trà My 17-Nov-08 60162851 Khối 3 Pathway International School 2

1199 Lý Hồng Phước 22-Mar-08 60162854 Khối 3 Pathway International School 2

1200 Nguyễn Huỳnh Bích Châu 31-Jan-07 60162858 Khối 4 Pathway International School 2

1201 Trần Minh Thái 7-Aug-07 60162860 Khối 4 Pathway International School 2

1202 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 16-Dec-07 60162859 Khối 4 Pathway International School 2

1203 Trần Hiệp Thành 21-Nov-06 60189461 Khối 5 Pathway International School 2

1204 Nguyễn Mai Trí 1-Jul-06 60189460 Khối 5 Pathway International School 2

1205 Huỳnh Phan Tuấn Tú 6-Jun-07 60191252 Khối 4 Bắc Mỹ 3

1206 Nguyễn Đoàn Minh Khoa 28-Aug-09 60160001 Khối 2 Kỳ Đồng 3

1207 Đỗ Nguyễn Đình Phúc 3-Feb-08 60160010 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1208 Phan Hoàng Ngọc Trâm 3-Jan-08 60160012 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1209 Đỗ Ngọc Khánh Chi 19-Mar-08 60160013 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1210 Phan Ngọc Bảo Thanh 5-Feb-08 60160019 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1211 Nguyễn Đức Trung 18-May-08 60160016 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1212 Hồ Tấn Minh Đăng 23-Feb-08 60160029 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1213 Man Gia Hân 29-Nov-08 60160034 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1214 Huỳnh Gia Kiệt 9-Jan-08 60160031 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1215 Cao Tấn Phát 19-Jan-08 60160025 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1216 Nguyễn Quốc Huy 28-May-08 60160044 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1217 Phạm Khánh Nguyên 25-Jan-08 60160046 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1218 Trì Nguyễn Minh Quân 16-Aug-08 60160052 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1219 Phan Anh Tài 8-Jan-08 60160047 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1220 Phan Quốc Thắng 24-May-08 60160048 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1221 Đỗ Quốc Bình 28-Apr-07 60189267 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1222 Lê Hải Anh 30-Dec-07 60160060 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1223 Lê Nam Đô 12-Oct-07 60160061 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1224 Đoàn Lê Quang Huy 29-Oct-07 60160057 Khối 4 Kỳ Đồng 3

Page 36: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1225 Huỳnh Hoàng Bảo Nhi 28-Apr-07 60160059 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1226 Võ Minh Quân 7-Sep-07 60160071 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1227 Nguyễn Minh Triết 3-Dec-07 60160064 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1228 Nguyễn Đức Minh 4-Sep-07 60160075 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1229 Trần Khánh Linh 12-Apr-07 60160091 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1230 Hoàng Long 22-Feb-07 60160087 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1231 Lâm Bảo Quỳnh 30-Jun-07 60160088 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1232 Nguyễn Quỳnh Thy 15-Feb-06 60160093 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1233 Phạm Ngọc Vân Uyên 17-Nov-06 60190708 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1234 Chế Nguyễn Phương Anh 6-Apr-06 60190710 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1235 Châu Khắc Tường Huy 17-Jan-06 60190709 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1236 Nguyễn Trần Minh Khuê 10-Nov-06 60160097 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1237 Đỗ Thị Thùy Linh 10-Jun-06 60160094 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1238 Nguyễn Ngọc Uyên My 21-Aug-06 60160096 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1239 Phan Trần Bảo Nghi 11-Aug-06 60160098 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1240 Lê Như Ngọc 27-Sep-06 60190711 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1241 Lê Trọng Nhân 3-Feb-06 60190712 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1242 Trương Gia Phú 19-Jun-06 60190714 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1243 Tô Minh Quân 11-Jun-06 60190713 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1244 Thành Đỗ Minh Quân 12-Mar-06 60160099 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1245 Huỳnh Nguyễn Bảo Châu 27-Sep-06 60160106 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1246 Nguyễn Trần Bảo Khang 4-Nov-06 60160111 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1247 Phan Tuấn Khôi 11-Apr-06 60160113 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1248 Trần Cao Anh Minh 1-Aug-06 60160114 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1249 Ngô Thúy Ngọc 16-Jan-06 60190716 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1250 Hoàng Đinh Tuyết Như 11-Jun-06 60190715 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1251 Bùi Phúc Ân Thy 17-Dec-06 60160100 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1252 Tạ Đào Khánh Linh 2-Apr-08 60160049 Khối 3 Kỳ Đồng- Thí sinh tự do 3

1253 Phan Gia Bảo 15-Apr-08 60160182 Khối 3 Lương Định Của 3

1254 Hống Duy Anh 5-Feb-07 60160134 Khối 4 Lương Định Của 3

1255 Lê Hà Khánh Bình 28-Jun-07 60160144 Khối 4 Lương Định Của 3

1256 Nguyễn Hữu Nam Hải 23-Apr-07 60160156 Khối 4 Lương Định Của 3

1257 Lương Nguyễn Gia Hân 5-Oct-07 60160148 Khối 4 Lương Định Của 3

1258 Hà Lê Bảo Hưng 13-Nov-07 60160130 Khối 4 Lương Định Của 3

1259 Trần Gia Huy 28-Feb-07 60160191 Khối 4 Lương Định Của 3

Page 37: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1260 Lê Minh Huy 23-Dec-07 60160142 Khối 4 Lương Định Của 3

1261 Nguyễn Trương Gia Huy 12-Apr-07 60160174 Khối 4 Lương Định Của 3

1262 Phạm Phú Gia Khang 19-Oct-07 60160180 Khối 4 Lương Định Của 3

1263 Thái Thu Khanh 25-Sep-07 60160188 Khối 4 Lương Định Của 3

1264 Nguyễn Trung Khánh 14-Nov-07 60160173 Khối 4 Lương Định Của 3

1265 Phạm Phú Gia Linh 23-Feb-07 60160181 Khối 4 Lương Định Của 3

1266 Trương Hoàng Long 24-May-07 60160206 Khối 4 Lương Định Của 3

1267 Trần Việt Hà Mi 23-Dec-07 60160203 Khối 4 Lương Định Của 3

1268 Lê Quang Tiến Minh 11-Oct-07 60160146 Khối 4 Lương Định Của 3

1269 Đặng Uyên My 8-Jun-07 60160122 Khối 4 Lương Định Của 3

1270 Phạm Khôi Nguyên 26-Oct-07 60160178 Khối 4 Lương Định Của 3

1271 Đôn Nguyễn Minh Như 26-Nov-07 60160129 Khối 4 Lương Định Của 3

1272 Lâm Hạnh Như 17-Nov-07 60160140 Khối 4 Lương Định Của 3

1273 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 11-Apr-07 60190718 Khối 4 Lương Định Của 3

1274 Trần Bảo Trâm 24-Dec-07 60160194 Khối 4 Lương Định Của 3

1275 Cao Nguyễn Bảo Trân 6-Mar-07 60160119 Khối 4 Lương Định Của 3

1276 Vũ Đỗ Thùy Trang 10-Mar-07 60160213 Khối 4 Lương Định Của 3

1277 Hà Vĩ Tường 20-Feb-07 60160131 Khối 4 Lương Định Của 3

1278 Phan Nguyễn Ngọc Vinh 15-Dec-07 60191251 Khối 4 Lương Định Của 3

1279 Nguyễn Minh Anh 7-Oct-06 60160161 Khối 5 Lương Định Của 3

1280 Đinh Phúc Bảo 6-Jun-06 60160124 Khối 5 Lương Định Của 3

1281 Đỗ Dương Minh Đan 11-Nov-06 60160125 Khối 5 Lương Định Của 3

1282 Nguyễn Trọng Danh 21-Feb-06 60160172 Khối 5 Lương Định Của 3

1283 Hồ Đông Giản 27-Oct-06 60160132 Khối 5 Lương Định Của 3

1284 Trần Hồ Thanh Hải 22-Jun-06 60160192 Khối 5 Lương Định Của 3

1285 Nguyễn Đăng Hưng 6-Mar-06 60160152 Khối 5 Lương Định Của 3

1286 Võ Đức Huy 31-Mar-06 60160210 Khối 5 Lương Định Của 3

1287 Nguyễn Minh Huy 14-Oct-06 60160162 Khối 5 Lương Định Của 3

1288 Trần Quán Hy 31-May-06 60160198 Khối 5 Lương Định Của 3

1289 Nguyễn Thiện Khiêm 15-Jul-06 60160170 Khối 5 Lương Định Của 3

1290 Nguyễn Gia Khiêm 10-Sep-06 60160153 Khối 5 Lương Định Của 3

1291 Từ Phú Mai Khôi 18-Sep-06 60160208 Khối 5 Lương Định Của 3

1292 Nguyễn Lê Thư Lâm 17-Aug-06 60160160 Khối 5 Lương Định Của 3

1293 Lư Gia Linh 8-Sep-06 60160147 Khối 5 Lương Định Của 3

1294 Phan Nhật Minh 12-Jul-06 60160184 Khối 5 Lương Định Của 3

Page 38: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1295 Nguyễn Quang Minh 31-Jan-06 60160169 Khối 5 Lương Định Của 3

1296 Phan Nhật Minh 8-Sep-06 60160183 Khối 5 Lương Định Của 3

1297 Trần Uyển Nghi 19-Jan-06 60160193 Khối 5 Lương Định Của 3

1298 Nguyễn Võ Bảo Ngọc 14-Mar-06 60160175 Khối 5 Lương Định Của 3

1299 Thăng Mỹ Nhung 29-Oct-06 60160189 Khối 5 Lương Định Của 3

1300 Bùi Gia Phú 19-Dec-06 60160117 Khối 5 Lương Định Của 3

1301 Lê Gia Phúc 1-Mar-06 60160143 Khối 5 Lương Định Của 3

1302 Nguyễn Huỳnh Vân Phương 29-Aug-06 60160157 Khối 5 Lương Định Của 3

1303 Lại Xuân Phương 4-Feb-06 60160139 Khối 5 Lương Định Của 3

1304 Nguyễn Hoàng Nam Phương 18-Oct-06 60160155 Khối 5 Lương Định Của 3

1305 Trần Khả Quân 14-Oct-06 60160196 Khối 5 Lương Định Của 3

1306 Nguyễn Ngọc Vũ Tâm 26-May-06 60160164 Khối 5 Lương Định Của 3

1307 Nguyễn Nhật Hải Thy 4-Oct-06 60160165 Khối 5 Lương Định Của 3

1308 Trần Quốc Minh Trí 9-Jun-06 60160199 Khối 5 Lương Định Của 3

1309 Phạm Ngọc Quý Trọng 28-Sep-06 60160176 Khối 5 Lương Định Của 3

1310 Huỳnh Phước Vinh 15-Feb-06 60160136 Khối 5 Lương Định Của 3

1311 Trần Song Hà Vy 1-Feb-06 60160200 Khối 5 Lương Định Của 3

1312 Phạm Lê Lan Khanh 25-Oct-06 60160179 Khối 5 Lương Định Của- Thí sinh tự do 3

1313 Hoàng Đăng Bảo 14-Jun-06 60160133 Khối 5 Lương Định Của- Thí sinh tự do 3

1314 Thân Thủy Long 8-Jan-09 60160218 Khối 2 Mê Linh 3

1315 Lý Quốc Anh 24-Jun-08 60160232 Khối 3 Mê Linh 3

1316 Huỳnh Lê Bảo Khanh 16-Nov-08 60160230 Khối 3 Mê Linh 3

1317 Nguyễn Triệu Phúc Lợi 12-Nov-08 60160233 Khối 3 Mê Linh 3

1318 Phạm Ngô Minh Nhật 2-May-08 60160235 Khối 3 Mê Linh 3

1319 Lê Huỳnh Minh Thành 16-May-08 60160231 Khối 3 Mê Linh 3

1320 Tô Hoàng Phương Trang 31-Oct-08 60160236 Khối 3 Mê Linh 3

1321 PhanNguyễn Quốc Đại 1-Apr-08 60160244 Khối 3 Mê Linh 3

1322 Trương Hoàng Ngân Khánh 2-Jan-08 60160245 Khối 3 Mê Linh 3

1323 Lê Minh Khánh Linh 22-Apr-08 60160241 Khối 3 Mê Linh 3

1324 Nguyễn Hồng Ánh Ngân 7-Oct-08 60160248 Khối 3 Mê Linh 3

1325 Lê Anh Thư 5-Jan-08 60160247 Khối 3 Mê Linh 3

1326 Nguyễn Vĩnh Đăng 5-May-07 60160254 Khối 4 Mê Linh 3

1327 Nguyễn Đăng Kỳ 31-Oct-07 60160253 Khối 4 Mê Linh 3

1328 Trần Vân Anh 4-Aug-07 60160262 Khối 4 Mê Linh 3

1329 Trần Hải Đăng 7-Mar-07 60160259 Khối 4 Mê Linh 3

Page 39: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1330 Phan Ngọc Bảo Thơ 12-Jul-07 60160258 Khối 4 Mê Linh 3

1331 Nguyễn Ngọc Tâm Uyên 19-Apr-07 60160257 Khối 4 Mê Linh 3

1332 Đặng Hà Trang 28-Dec-07 60160263 Khối 4 Mê Linh 3

1333 Lê Thị Tường Vy 18-Feb-07 60160264 Khối 4 Mê Linh 3

1334 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 28-May-06 60160272 Khối 5 Mê Linh 3

1335 Nguyễn An Ngọc Lân 20-Sep-06 60190719 Khối 4 Mê Linh 3

1336 Nguyễn Đính 6-Feb-06 60160276 Khối 5 Mê Linh 3

1337 Nguyễn Lộc Xuân Khánh 10-Aug-06 60160277 Khối 5 Mê Linh 3

1338 Nguyễn Đặng Thanh Trúc 23-May-06 60190720 Khối 4 Mê Linh 3

1339 Cao Phương Nam 14-Feb-06 60160279 Khối 5 Mê Linh 3

1340 Nguyễn Quốc Trung 25-Jan-06 60160281 Khối 5 Mê Linh 3

1341 Lý Gia Hân 25-Jul-08 60160290 Khối 3 Nguyễn Sơn Hà 3

1342 Quách Hồng Phương 15-Oct-08 60160294 Khối 3 Nguyễn Sơn Hà 3

1343 Phạm Nhật Trọng 2-Jul-07 60160293 Khối 3 Nguyễn Sơn Hà 3

1344 Phan Thị Thu Hà 12-Aug-08 60160295 Khối 3 Nguyễn Sơn Hà 3

1345 Nguyễn Võ Gia Hoàng 24-Mar-08 60163546 Khối 3 Nguyễn Sơn Hà 3

1346 Nguyễn Hồ Minh Đức 15-Mar-07 60163552 Khối 4 Nguyễn Sơn Hà 3

1347 Nguyễn Trần Thiên Kim 8-Nov-07 60163555 Khối 4 Nguyễn Sơn Hà 3

1348 Nguyễn Tiến Nam 8-Nov-07 60163554 Khối 4 Nguyễn Sơn Hà 3

1349 Hồ Ngọc Xuân Thảo 21-Jul-07 60163550 Khối 4 Nguyễn Sơn Hà 3

1350 Trần Quốc Cường 17-Jan-06 60163566 Khối 5 Nguyễn Sơn Hà 3

1351 Nguyễn Phương Hà My 29-Sep-09 60189308 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

1352 Nguyễn Nhật Đông Nghi 13-Feb-09 60164750 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

1353 Lê Thụy Đông Nhiên 4-Jul-09 60164748 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

1354 Nguyễn Đắc Hiếu 3-Jan-09 60189306 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

1355 Ngô Hồng Anh 18-Mar-09 60164783 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

1356 Trần Hồng Bảo Thy 4-Jan-08 60164837 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1357 Phan Châu Ngọc Diệp 14-Oct-08 60164796 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1358 Phan Phước Ngọc Hân 1-Mar-08 60164797 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1359 Nguyễn Hoàng Hà Linh 8-Apr-08 60164795 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1360 Bùi Minh Ngân 17-Aug-08 60164803 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1361 Đoàn Phương Nghi 7-Jan-08 60164804 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1362 Bùi Vi Quân 15-Jun-07 60190721 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1363 Võ Minh Triết 26-Oct-08 60164816 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1364 Đoàn Tùng Thiên Việt 3-Aug-08 60164805 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

Page 40: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1365 Bùi Hải Yến 11-Apr-08 60164802 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1366 Đoàn Dương Tuấn Anh 15-Feb-08 60189284 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1367 Võ Nguyễn Ngọc Diệp 14-Jul-08 60164828 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1368 Cao Anh Duy 24-Mar-08 60164817 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1369 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 2-May-08 60164827 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1370 Lê Trần Minh An 10-Apr-08 60164832 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1371 Bùi Mai Chi 10-Jan-08 60164829 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1372 Hoàng Võ Hương Giang 23-Aug-08 60164831 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1373 Phạm Gia Huy 23-Jan-08 60164834 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1374 Ngô Gia Huy 8-Jun-08 60164833 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1375 Phạm Trần Minh Thi 19-Nov-08 60164835 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1376 Trần Khánh Đăng 12-Sep-07 60190725 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1377 Lâm Đức Hóa 25-Mar-07 60190722 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1378 Nguyễn Bách Khang 28-Aug-07 60190723 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1379 Trần Cao Triết 9-Nov-07 60190724 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1380 Nguyễn Phương Lan 8-Sep-08 60164845 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1381 Trần Ngọc Ngân 7-Dec-08 60164847 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1382 Trần Anh Triết 11-Oct-07 60190726 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1383 Dương Ngọc Bảo Châu 2-Oct-07 60164746 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1384 Nguyễn Thị Minh Hạnh 1-May-07 60164747 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1385 Trần Tấn Lộc 10-Nov-06 60190727 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1386 Hoàng Vân Thư 5-May-07 60189305 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1387 Phùng Duy Anh Thư 28-Nov-07 60164854 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1388 Võ Phương Minh Ánh 17-Jun-07 60164861 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1389 Nguyễn Đức Bảo Khôi 7-Oct-07 60189310 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1390 Vũ Tuấn Khôi 21-Nov-07 60189303 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1391 Trần Cao Minh 9-Nov-07 60164860 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1392 Võ Lê Gia Hân 22-Jan-07 60164886 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1393 Nguyễn Thiên Tuệ 24-Oct-07 60164879 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1394 Nguyễn Tiến Đạt 13-Dec-06 60189283 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1395 Phạm Thùy Minh Giang 20-Aug-06 60189304 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1396 Nguyễn Hoàng Bảo Sơn 24-Oct-06 60164890 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1397 Lương Nguyễn Nhật Vy 27-Apr-06 60189311 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1398 Nguyễn Hải Tuấn 8-Dec-06 60164894 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1399 Nguyễn Minh Ánh 11-Jan-06 60189285 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

Page 41: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1400 Nguyễn Hoàng Nam Duy 24-Nov-06 60189296 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1401 Mai Gia Huy 28-Aug-06 60189290 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1402 Hoàng Bích Ánh Dương 2-May-06 60164901 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1403 Nhữ Đình Huy Bảo 1-Dec-06 60164911 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1404 Phạm Lê Hoàng Thịnh 11-Apr-06 60190731 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1405 Nguyễn Quỳnh Lam 30-Apr-07 60164877 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn- Thí sinh tự do 3

1406 Trần Nhật Tú Trâm 25-Feb-06 60164895 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn- Thí sinh tự do 3

1407 Ngô Thanh Lâm 15-Apr-06 60191198 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn- Thí sinh tự do 3

1408 Hồ Tấn Anh 12-Apr-07 60164917 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1409 Trần Lê Đức Anh 9-Jul-07 60164935 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1410 Lê Quốc Anh 15-Jun-07 60164923 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1411 Đặng Ngọc Lan Anh 25-Nov-07 60164915 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1412 Võ Hoàng Gia Bảo 11-May-07 60164940 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1413 Lâm Minh Đạt 22-Aug-07 60164920 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1414 Nguyễn Đăng Khoa 12-Dec-07 60164926 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1415 Nguyễn Xuân Anh Kiệt 16-Mar-07 60164933 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1416 Nguyễn Lạc Thường Miên 4-Dec-07 60164928 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1417 Lê Đào Thảo My 26-Oct-07 60164921 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1418 Nguyễn Hoàng Bảo Như 7-Dec-07 60164927 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1419 Huỳnh Minh Thư 13-May-07 60164919 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1420 Nguyễn Tấn Tri 20-Jul-07 60164930 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1421 Yu I Feng 9-Oct-07 60164945 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1422 Võ Đình Ngọc Hy 17-Apr-07 60164938 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1423 Trần Ngọc Bảo Khuyên 15-Jul-07 60164936 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1424 Võ Nguyễn Minh Lâm 23-Sep-07 60164941 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1425 Vũ Bá Lâm 1-Jul-07 60164944 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1426 Lê Kim Ngân 12-Apr-07 60164922 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1427 Nguyễn Bảo Như 18-Dec-07 60164925 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1428 Nguyễn Võ Minh Tâm 16-Oct-07 60164932 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1429 Đồng Khánh Thanh Tâm 1-Feb-07 60164916 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1430 Nguyễn Thiên Thanh 18-Nov-07 60164931 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1431 Võ Thụy Bảo Trân 23-Mar-07 60164942 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1432 Ngô Nguyễn Hữu Trí 9-Dec-07 60164924 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1433 Trần Quang Anh 25-Aug-06 60190736 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1434 Nguyễn Anh Khôi 11-Jan-06 60164947 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

Page 42: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1435 Đỗ Nam Khuê 4-Sep-06 60190732 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1436 Trần Hoàng Kim 21-May-06 60164956 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1437 Nguyễn Duy Linh 21-Dec-06 60190734 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1438 Đoàn Nữ Nguyệt Minh 26-Aug-06 60190733 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1439 Trần Phú Thành 14-Sep-06 60190735 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1440 Trần Lê Đức Anh 29-Apr-06 60190742 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1441 Hoàng Trọng Tấn 2-Jan-06 60190739 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1442 Lưu Thị Ngọc Thắm 14-Mar-06 60190740 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1443 Đặng Ngọc Thiên Thảo 12-Apr-06 60190738 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1444 Nguyễn Quốc Công Toại 26-Apr-06 60190741 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1445 Vũ Nguyễn Hương Nguyên 15-Dec-06 60190743 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1446 Phạm Quỳnh Thiên Kim 10-Aug-08 60164976 Khối 3 Nguyễn Thi 3

1447 Đặng Hoàng Uyên 25-Aug-08 60164970 Khối 3 Nguyễn Thi 3

1448 Phạm Gia Khang 12-Apr-08 60164982 Khối 3 Nguyễn Thi 3

1449 Hồ Ngọc Như Ý 2-Dec-07 60190744 Khối 4 Nguyễn Thi 3

1450 Nguyễn Minh Trí 1-Aug-08 60160346 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 3

1451 Phạm Thanh Hải 6-Apr-05 60160371 Khối 5 Nguyễn Thiện Thuật 3

1452 Trần Phú Khang 29-Nov-06 60160376 Khối 5 Nguyễn Thiện Thuật 3

1453 Trương Vũ Anh Thư 25-Apr-06 60160378 Khối 5 Nguyễn Thiện Thuật 3

1454 Dương Phạm Thanh Tâm 22-Jan-09 60163575 Khối 2 Nguyễn Việt Hồng 3

1455 Nguyễn Quang Thiên Phúc 31-Mar-09 60163607 Khối 2 Nguyễn Việt Hồng 3

1456 Trần Trịnh Trâm Anh 4-Aug-08 60163654 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

1457 Trần Ngọc Tâm An 21-Sep-08 60163667 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

1458 Danh Tuấn Hy 8-Aug-08 60165013 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

1459 Võ Hoàng Phúc 7-Jul-08 60165034 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

1460 Nguyễn Như Trang 14-May-08 60165026 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

1461 Thái Bình Anh Tuấn 26-Jan-08 60165029 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

1462 Phạm Lê Gia Phúc 24-Apr-08 60165044 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

1463 Đinh Quốc Thái 7-Apr-08 60165038 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

1464 Lê Huỳnh Đạt 1-Sep-07 60165065 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1465 Nguyễn Thị Mai Hân 14-Aug-07 60165099 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1466 Phạm Minh Khôi 31-May-07 60165102 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1467 Huỳnh Ngọc Thanh Nhã 15-Feb-07 60190745 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1468 Nguyễn Anh Thư 21-Mar-07 60190746 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1469 Nguyễn Lê Thanh Thư 31-Dec-07 60165096 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

Page 43: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1470 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 11-Feb-07 60165098 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1471 Huỳnh Huy Hoàng 30-Nov-07 60165116 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1472 Thái Hoàng Kim 1-Apr-07 60165124 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1473 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 29-Mar-07 60165133 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1474 Đặng Nguyễn Bảo Nghi 20-Nov-07 60165131 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1475 Lê Đình Phú 22-May-07 60165132 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

1476 Trần Tâm Anh 20-Dec-06 60165173 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1477 Trịnh Khánh Huyền 18-Sep-06 60165176 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1478 Dương Tấn Phát 23-Jan-06 60165152 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1479 Nguyễn Ngọc Nhã Phương 15-May-06 60165163 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1480 Đàm Ngọc Phương Uyên 28-Nov-06 60165150 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1481 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 7-Oct-06 60165164 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1482 Bùi Hoàng Anh 5-Sep-06 60190747 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1483 Bùi Trung Hải 7-Mar-06 60165181 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1484 Nguyễn Phúc Gia Huy 5-Jul-06 60190749 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1485 Lê Đăng Khải 12-Apr-06 60190748 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1486 Bùi Trọng Nam 8-Jul-06 60165180 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1487 Nguyễn Trần Gia Nghi 28-Sep-06 60165190 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1488 Lê Mỹ Nghi 15-Mar-06 60165185 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1489 Trần Hoàng Phúc 18-Sep-06 60165193 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1490 Đỗ Tường Bảo Quốc 6-Oct-06 60165183 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1491 Nguyễn Thụy Đôn Sa 22-Dec-06 60190750 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1492 Vĩnh Nguyễn Phước Bảo Thiện 11-Sep-06 60190751 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1493 Bùi Nguyễn Minh Thư 3-Jun-06 60165179 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1494 Trần Tuấn Nguyên 25-Mar-06 60165203 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1495 Nguyễn Nhật Minh 25-Nov-06 60165219 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1496 Trương Hoàng Minh 4-Oct-06 60165226 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

1497 Lê Ngọc Hoài Anh 16-Aug-09 60165277 Khối 2 Phan Đình Phùng 3

1498 Nguyễn Ngọc Linh Đan 20-Apr-09 60165293 Khối 2 Phan Đình Phùng 3

1499 Nguyễn Quốc Tuấn Đạt 27-Sep-09 60165296 Khối 2 Phan Đình Phùng 3

1500 Trần Bảo Trâm 14-Sep-09 60165301 Khối 2 Phan Đình Phùng 3

1501 Trần Thái Tấn Cường 26-Dec-09 60165335 Khối 2 Phan Đình Phùng 3

1502 Võ Kim Anh Khoa 7-Jul-08 60165425 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

1503 Trần Như Quỳnh 6-Aug-08 60165421 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

1504 Lâm Hồng Phước An 22-Mar-08 60165438 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

Page 44: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1505 Nguyễn Mai Anh 9-Sep-08 60165508 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

1506 Lê Minh Hoàng 29-Mar-08 60165498 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

1507 Nguyễn Võ Ngọc Khánh 30-Aug-08 60165514 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

1508 Vũ Anh Khôi 13-Feb-08 60165529 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

1509 Đỗ Huy Anh Khôi 14-Jun-08 60165486 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

1510 Đoàn Ngọc Quỳnh Trâm 22-Apr-08 60165489 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

1511 Nguyễn Đẳng Trị 8-Jul-08 60165504 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

1512 Nguyễn Anh Tú 3-Sep-08 60191250 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

1513 Hoàng Lê Vy 16-Sep-07 60184492 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

1514 Nguyễn Hữu Chí 28-Aug-07 60189494 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1515 Nguyễn Phương Như 3-Aug-07 60190752 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1516 Cao Thanh Phương 9-Apr-07 60189493 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1517 Vũ Văn Anh Thắng 16-Nov-07 60189500 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1518 Nguyễn Minh Thảo 16-Aug-07 60189498 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1519 Chung Huỳnh Thịnh 18-Oct-07 60189499 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1520 Nguyễn Minh Triết 16-May-07 60189481 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1521 Trần Ngọc Thanh Trúc 11-May-07 60190753 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1522 Hoàng Quốc Việt 14-Sep-06 60190754 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1523 Võ Bá Long 6-Nov-06 60190757 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1524 Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc 24-Aug-06 60190756 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1525 Bùi Thọ Khánh Trình 14-Dec-06 60190755 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1526 Trần Minh Khoa 20-Mar-07 60165568 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1527 Võ Đăng Khôi 1-Nov-07 60165576 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1528 Nguyễn Vũ Minh Khuê 21-Sep-07 60190758 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1529 Đỗ Bảo Thy 13-Sep-07 60165536 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1530 Lê Cẩm Đạt 8-Aug-07 60165584 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1531 Nguyễn Trọng Khôi 3-Nov-07 60165607 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1532 Nguyễn Mai Phương Nghi 16-Aug-06 60190759 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1533 Trần Thị Phương Thúy 30-Nov-07 60165619 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1534 Lê Anh Việt 31-Jul-07 60165583 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1535 Phạm Hoàng Chương 26-Sep-07 60165655 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1536 Nguyễn Tường Doanh 11-Jan-07 60165652 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1537 Nguyễn Lâm Hoàng Dũng 25-Nov-07 60165648 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1538 Cai Nhật Gia Khôi 16-Oct-07 60165625 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1539 Phạm Hoàn Mỹ 8-May-07 60165654 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

Page 45: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1540 Võ Lê Thiên Trí 12-Jul-07 60165669 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1541 Nguyễn Phú Thịnh 5-Oct-07 60189495 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1542 Ngô Chí Hiếu 8-Oct-06 60190760 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1543 Lương Nguyễn Ngọc Khánh 10-Jul-06 60189505 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1544 Hoàng Anh Quân 28-Jun-06 60165677 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1545 Lê Uyên Thư 2-Jan-06 60165686 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1546 Phạm Phú Trọng 11-Aug-06 60190761 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1547 Thái Thiên Anh 15-Apr-06 60190765 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1548 Lê Nguyễn Minh Khôi 3-Sep-06 60190763 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1549 Đặng Trần Minh Lộc 22-Oct-06 60165717 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1550 Ngô Hiểu Ngân 1-Jul-06 60190764 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1551 Lê Hoàng Nguyên 25-May-06 60190762 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1552 Nguyễn Trọng Hy 1-Jan-06 60190768 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1553 Lê Minh Nhật 14-May-06 60190767 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1554 Lê Bảo Nhi 20-Aug-06 60190766 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

1555 Nguyễn Võ Hạnh Vy 18-Jun-06 60165702 Khối 5 Phan Đình Phùng- Thí sinh tự do 3

1556 Trương Nguyễn Ánh Minh 21-Feb-08 60165846 Khối 3 Phan Văn Hân 3

1557 Lý Võ Trà My 23-May-08 60165840 Khối 3 Phan Văn Hân 3

1558 Trần Huỳnh Lê Vy 18-Jan-08 60165845 Khối 3 Phan Văn Hân 3

1559 Mai Đăng Nhật Minh 19-Mar-08 60165849 Khối 3 Phan Văn Hân 3

1560 Võ Đoàn Xuân Nghi 10-Mar-07 60165870 Khối 4 Phan Văn Hân 3

1561 Nguyễn Lê Thành Đạt 7-Aug-07 60165877 Khối 4 Phan Văn Hân 3

1562 Nguyễn Ái Nghi 20-Aug-07 60165876 Khối 4 Phan Văn Hân 3

1563 Nguyễn Hồng Thy 20-Feb-06 60165902 Khối 5 Phan Văn Hân 3

1564 Dương Thị Như Tuyết 13-May-06 60165901 Khối 5 Phan Văn Hân 3

1565 Trang Đặng Nhật Khương 23-Dec-09 60160420 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

1566 Nguyễn Hà Linh 27-May-09 60160402 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

1567 Phan Võ Trà My 12-Apr-09 60160416 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

1568 Trần Hoàng Phú 27-Oct-09 60160417 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

1569 Lê Việt Phương 12-Oct-09 60160397 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

1570 Nguyễn Trần An Di 5-Jul-09 60160436 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

1571 Vũ Khánh Linh 22-Apr-09 60160442 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

1572 Trần Phúc An 23-Oct-09 60160465 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

1573 Phạm Minh Đức 12-Dec-09 60160459 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

1574 Phạm Trâm Anh 23-Mar-09 60160488 Khối 2 Trần Quốc Thảo 3

Page 46: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1575 Trần Quốc Khang 26-Jun-08 60160506 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1576 Lê Cao Kỳ 22-Mar-08 60160499 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1577 Quách Lê Minh Thư 23-Oct-08 60160504 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1578 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 8-Jan-08 60160501 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1579 Huỳnh Lê Khương 15-Mar-08 60160515 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1580 Đinh Đỗ Tường Minh 22-Aug-08 60160510 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1581 Hoàng Bảo Nghi 2-Oct-08 60160514 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1582 Võ Hồng Cẩm Tú 21-Sep-08 60160528 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1583 Trần Bùi Thuỵ Anh 27-Mar-08 60160557 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1584 Phạm Công Bảo 11-Oct-08 60160556 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1585 Nguyễn Hồng Ngọc 4-Mar-08 60160552 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1586 Trịnh Minh Nguyên 21-Jan-08 60160563 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1587 Lê Khôi 22-Mar-08 60160569 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

1588 Nguyễn Ngọc An Khanh 1-Jul-07 60190770 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1589 Lê Thu Ngân 8-Jun-07 60160584 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1590 Bùi Hoàng Nhi 17-Nov-07 60160580 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1591 Nguyễn Nam Phương 25-Jan-07 60190769 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1592 Đỗ Anh Tuấn 7-Sep-07 60160581 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1593 Nguyễn Nguyên Anh 23-Sep-07 60190772 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1594 Nguyễn Hồng Anh 20-Jul-07 60160598 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1595 Nguyễn Đăng Hoàng Phú 14-Feb-07 60190771 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1596 Nguyễn Quang Nam Khánh 12-Aug-07 60160610 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1597 Phạm Tú Mẫn 16-Feb-07 60190773 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1598 Trần Thiên Phúc 29-May-07 60160618 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1599 Phan Ngọc Thúy Anh 21-Oct-07 60190776 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1600 Chử Gia Hân 21-Sep-07 60160622 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1601 Lê Tuấn Kiệt 20-Jul-07 60190775 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1602 Lê Khánh Nam 21-Aug-07 60190774 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1603 Trần Phúc An Nhi 10-Mar-07 60190777 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1604 Hồ Nguyễn Minh Thư 25-Jan-07 60160624 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1605 Trần Lê Chí Thành 2-Nov-06 60160640 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1606 Nguyễn Quốc Việt 19-Sep-06 60160638 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1607 Đoàn Bảo Ngân 27-Mar-06 60190779 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1608 Nguyễn Hữu Quốc 2-Nov-06 60160648 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1609 Lao Lai Minh Thư 4-Jun-06 60190780 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

Page 47: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1610 Nguyễn Nhật Minh 7-Sep-06 60190781 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1611 Nguyễn Quốc Minh 6-Mar-06 60160652 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1612 Phan Minh Đan 16-Dec-06 60190785 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1613 Phan Đức Minh Đăng 22-Jan-06 60190784 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1614 Đào Quang Khiêm 7-Apr-06 60190782 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1615 Dương Minh Quang 6-Dec-06 60190783 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1616 Nguyễn Phúc Thiên 12-Apr-06 60160662 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1617 Nguyễn Phúc Khang 30-Jun-09 60189268 Khối 2 Trần Quốc Thảo - Thí sinh tự do 3

1618 Lê Minh Trúc Lâm 31-Jul-09 60160448 Khối 2 Trần Quốc Thảo - Thí sinh tự do 3

1619 Nguyễn Minh Quân 23-Jun-08 60160554 Khối 3 Trần Quốc Thảo - Thí sinh tự do 3

1620 Hồ Trung Kiên 21-May-07 60160596 Khối 4 Trần Quốc Thảo - Thí sinh tự do 3

1621 Nguyễn Thị Mai Anh 15-Mar-06 60160650 Khối 5 Trần Quốc Thảo - Thí sinh tự do 3

1622 Lý Khánh Nam 25-Mar-06 60160685 Khối 5 Trần Văn Đang - Thí sinh tự do 3

1623 Lưu Nguyễn Minh Hiếu 7-Mar-09 60160699 Khối 2 Trương Quyền 3

1624 Phạm Xuân Gia Khang 1-Feb-09 60160715 Khối 2 Trương Quyền 3

1625 Trần Nguyễn Anh Khoa 4-May-09 60160722 Khối 2 Trương Quyền 3

1626 Lê Trần Bảo Ngọc 27-Dec-09 60160698 Khối 2 Trương Quyền 3

1627 Nguyễn Huy Hoàng 12-Mar-09 60160750 Khối 2 Trương Quyền 3

1628 Lê Quang Minh 22-Sep-09 60160740 Khối 2 Trương Quyền 3

1629 Phan Thành Nhân 23-Dec-09 60160762 Khối 2 Trương Quyền 3

1630 Võ Hồng Phúc 21-Mar-09 60160771 Khối 2 Trương Quyền 3

1631 Nguyễn Huỳnh Cát Tường 10-Mar-09 60160751 Khối 2 Trương Quyền 3

1632 Đoàn Bảo An 5-Jan-08 60160822 Khối 3 Trương Quyền 3

1633 Nguyễn Trầm Gia Hân 30-Dec-08 60160846 Khối 3 Trương Quyền 3

1634 Nguyễn Ngọc Bảo Long 17-Apr-08 60160840 Khối 3 Trương Quyền 3

1635 Phạm Quốc Khải Minh 5-Jan-08 60160848 Khối 3 Trương Quyền 3

1636 Võ Thị Quỳnh Như 5-Oct-08 60160853 Khối 3 Trương Quyền 3

1637 Lương Phạm Minh Anh 3-Sep-08 60160867 Khối 3 Trương Quyền 3

1638 Lương Duy Anh 26-Dec-08 60160866 Khối 3 Trương Quyền 3

1639 Nguyễn Hà Nam Bách 24-Oct-08 60160872 Khối 3 Trương Quyền 3

1640 Lê Trúc Chi 17-Sep-08 60160865 Khối 3 Trương Quyền 3

1641 Lâm Quang Dũng 2-Nov-08 60160862 Khối 3 Trương Quyền 3

1642 Trần Nhật Hiệp 8-Apr-08 60160890 Khối 3 Trương Quyền 3

1643 Nguyễn Minh Khôi 28-Apr-08 60160877 Khối 3 Trương Quyền 3

1644 Phạm Quỳnh Nhi 15-Nov-08 60160883 Khối 3 Trương Quyền 3

Page 48: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1645 Nguyễn Đỗ Như Quỳnh 29-Jun-08 60160870 Khối 3 Trương Quyền 3

1646 Nguyễn Trung Thắng 16-Feb-08 60160880 Khối 3 Trương Quyền 3

1647 Hồ Khánh Anh Thư 29-Sep-08 60160861 Khối 3 Trương Quyền 3

1648 Nguyễn Trung Nguyên 5-Sep-08 60160925 Khối 3 Trương Quyền 3

1649 Đặng Quỳnh Anh 18-Jun-07 60160934 Khối 4 Trương Quyền 3

1650 Lê Kim Long Hải 18-Jun-07 60160948 Khối 4 Trương Quyền 3

1651 Ngô Trần Kim Khánh 15-Jan-07 60160953 Khối 4 Trương Quyền 3

1652 Trần Hoàng Khôi 8-Dec-07 60160969 Khối 4 Trương Quyền 3

1653 Trần Đại Đông Quân 2-Feb-07 60160967 Khối 4 Trương Quyền 3

1654 Nguyễn Nhật Sang 27-Jan-07 60160959 Khối 4 Trương Quyền 3

1655 Nguyễn Vũ Ngọc Minh 18-Apr-07 60160995 Khối 4 Trương Quyền 3

1656 Đặng Uyển My 1-Mar-07 60160988 Khối 4 Trương Quyền 3

1657 Nguyễn Hữu Tâm 14-Sep-07 60160993 Khối 4 Trương Quyền 3

1658 Nguyễn Thành Công 28-Sep-07 60161032 Khối 4 Trương Quyền 3

1659 Đỗ Gia Khang 17-Nov-07 60161005 Khối 4 Trương Quyền 3

1660 Nguyễn Hoàn Kim Ngân 12-May-07 60161016 Khối 4 Trương Quyền 3

1661 Bùi Kim Lâm 30-May-07 60161045 Khối 4 Trương Quyền 3

1662 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 24-Jan-07 60161057 Khối 4 Trương Quyền 3

1663 Võ Thành Hoàn 22-Apr-07 60161063 Khối 4 Trương Quyền 3

1664 Đỗ Ngọc Bảo Kim 15-Nov-07 60161054 Khối 4 Trương Quyền 3

1665 Nguyễn Hồng Phúc 17-Jun-07 60161058 Khối 4 Trương Quyền 3

1666 Lê Duy Quốc Bảo 20-Mar-06 60161064 Khối 5 Trương Quyền 3

1667 Nguyễn Khánh Minh 11-Jun-06 60161067 Khối 5 Trương Quyền 3

1668 Phan Thị Kim Ngọc 27-Apr-06 60161069 Khối 5 Trương Quyền 3

1669 Trần Thị Thanh Thảo 14-Dec-06 60161089 Khối 5 Trương Quyền 3

1670 Phạm Hoàng Minh Anh 15-Apr-06 60161116 Khối 5 Trương Quyền 3

1671 Trịnh Thanh Bình 9-Dec-06 60161130 Khối 5 Trương Quyền 3

1672 Phan Đặng Minh Quân 5-Jun-06 60161121 Khối 5 Trương Quyền 3

1673 Phù Ngọc Tâm 3-Apr-06 60161122 Khối 5 Trương Quyền 3

1674 Phạm Trần Anh Tuấn 6-Jan-06 60161120 Khối 5 Trương Quyền 3

1675 Lê Nguyên Hưng 14-Feb-06 60161152 Khối 5 Trương Quyền 3

1676 Bùi Nguyễn Thiên Khanh 3-Sep-06 60161140 Khối 5 Trương Quyền 3

1677 Nguyễn Minh Nhật Khôi 8-Oct-06 60161162 Khối 5 Trương Quyền 3

1678 Nguyễn Minh Khuê 23-Jan-06 60161161 Khối 5 Trương Quyền 3

1679 Mai Phương Nghi 8-Jul-06 60161155 Khối 5 Trương Quyền 3

Page 49: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1680 Đào Nguyễn Mẫn Nhi 9-Feb-06 60161143 Khối 5 Trương Quyền 3

1681 Tạ Thanh Phong 8-Apr-06 60161177 Khối 5 Trương Quyền 3

1682 Nguyễn Hoàng Quân 24-Dec-06 60161158 Khối 5 Trương Quyền 3

1683 Nguyễn Lâm Đan Thy 24-Jul-06 60161159 Khối 5 Trương Quyền 3

1684 Lê Minh Anh Tuấn 14-Feb-06 60161149 Khối 5 Trương Quyền 3

1685 Le Duong Tuan Minh 11-Jan-08 60160907 Khối 3 Trương Quyền- Thí sinh tự do 3

1686 Đặng Lê Nhật Quang 26-May-07 60161001 Khối 4 Trương Quyền- Thí sinh tự do 3

1687 Hà Phúc An 24-Aug-08 60171117 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1688 Hà Tiểu Cường 21-Mar-08 60171118 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1689 Nguyễn Võ Khang Duy 10-Feb-07 60171124 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1690 Phan Hào 16-Aug-06 60171125 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1691 Nguyễn Lê Minh Khang 1-Apr-08 60171122 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1692 Lê Uyển My 15-Jul-07 60171121 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1693 Nguyễn Trung Đức 22-Aug-07 60171131 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1694 Nguyễn Trí Dũng 3-Jan-08 60171130 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1695 Bùi Đỗ Quỳnh Hân 29-Sep-08 60171126 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1696 Đinh Vũ Tấn Khang 24-Apr-08 60171127 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1697 Nguyễn Lý Anh Khoa 20-Aug-08 60171129 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1698 Quách Phương Nghi 18-Mar-08 60171132 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1699 Vũ Quang Huy 23-Dec-07 60171114 Khối 4 Anh Việt Mỹ 4

1700 Nguyễn Cầm Thi 30-Mar-06 60190956 Khối 4 Anh Việt Mỹ 4

1701 Võ Anh Thư 24-Jan-07 60190957 Khối 4 Anh Việt Mỹ 4

1702 Hoàng Thiên Hồng 19-Jun-09 60171159 Khối 2 Đoàn Thị Điểm 4

1703 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 6-Sep-09 60171164 Khối 2 Đoàn Thị Điểm 4

1704 Hoàng Nhật Minh 25-Sep-09 60171173 Khối 2 Đoàn Thị Điểm 4

1705 Đinh Ngọc Uyên Nhi 18-Jan-07 60190958 Khối 4 Đoàn Thị Điểm 4

1706 Võ Đức Thiện 3-Mar-07 60191519 Khối 4 Đoàn Thị Điểm 4

1707 Nguyễn Hữu Minh Khôi 10-Apr-06 60190959 Khối 5 Đoàn Thị Điểm 4

1708 Mã Trần Quỳnh Lam 23-Dec-06 60171222 Khối 5 Đoàn Thị Điểm 4

1709 Uông Hoàng Thái 22-Jan-06 60171244 Khối 5 Đoàn Thị Điểm 4

1710 Văn Thụy Thu Thảo 27-Sep-06 60171245 Khối 5 Đoàn Thị Điểm 4

1711 Nguyễn Lã Trường An 1-Jun-08 60171209 Khối 3 Đoàn Thị Điểm- Thí sinh tự do 4

1712 Đặng Nhật Nam 29-Oct-07 60191199 Khối 4 Đoàn Thị Điểm- Thí sinh tự do 4

1713 Nguyễn Thành Nhân 15-Jul-06 60191200 Khối 4 Đoàn Thị Điểm- Thí sinh tự do 4

1714 Đỗ Yến Nhi 5-Nov-07 60171216 Khối 4 Đoàn Thị Điểm- Thí sinh tự do 4

Page 50: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1715 Nguyễn Bảo Giang 27-Apr-07 60171298 Khối 4 Nguyễn Huệ 3 4

1716 Nguyễn Phi Đức Minh 6-Oct-06 60171333 Khối 5 Nguyễn Huệ 3 4

1717 Huỳnh Đại Nghĩa 27-Jul-06 60171328 Khối 5 Nguyễn Huệ 3 4

1718 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 8-Feb-08 60171341 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1719 Lê Thị Cẩm Tú 31-Mar-08 60171340 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1720 Nguyễn Thị Ngọc Vy 30-Jun-08 60171342 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1721 Lê Quang Hưng 18-Mar-08 60171344 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1722 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 1-Feb-08 60171345 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1723 Nguyễn Ngọc Hân 10-Apr-08 60171353 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1724 Mạc Như Hoàng 18-May-08 60171349 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1725 Hà Quỳnh Hương 16-Jun-08 60171348 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1726 Đinh Nguyễn Trúc Lam 23-May-08 60171347 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1727 Nguyễn Minh Quân 2-Apr-08 60171359 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1728 Trần Khánh Trung 14-Dec-08 60171362 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1729 Trần Công Vinh 28-Feb-08 60171361 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

1730 Trang Phương Anh 17-Mar-07 60190961 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

1731 Trần Nguyễn Đông Khang 24-Apr-07 60189507 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

1732 Đoàn Ngọc Thiên Lam 27-Aug-07 60190960 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

1733 Nguyễn Đoàn Minh Quân 20-Dec-07 60171372 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

1734 Tống Phương Phi 27-Dec-07 60190962 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

1735 Nguyễn Ngọc An 18-Mar-06 60190964 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

1736 Trần Đức Hiếu 31-Oct-06 60190965 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

1737 Nguyễn Đoàn Ngọc Phúc 7-Oct-06 60190963 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

1738 Trần Diệu Ngọc Châu 3-Jun-06 60190969 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

1739 Huỳnh Hoàng Khôi 12-Jul-06 60190966 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

1740 Chu Thị Yến Nhi 29-Mar-06 60171393 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

1741 Phan Thị Diễm Quỳnh 12-Dec-06 60189506 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

1742 Nguyễn Phan Anh Thư 19-Sep-06 60190968 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

1743 Lê Phương Vy 9-Sep-06 60190967 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

1744 Lưu Thị Minh Dung 15-May-08 60187181 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1745 Phạm Hoàng Thùy Minh 22-Sep-08 60187183 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1746 Phạm Gia Nghi 17-Feb-08 60187182 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1747 Lê Ngọc Hồng Quang 6-Jun-08 60187180 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1748 Trương Nguyễn Bảo Trâm 26-Jun-08 60187184 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1749 Đỗ Thanh Trúc 3-Jan-08 60187179 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

Page 51: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1750 Lương Mỹ An 8-Jan-08 60187187 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1751 Hoàng Ngọc Bảo Anh 30-Oct-08 60187185 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1752 Lê Thanh Ngân 23-May-08 60187186 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1753 Trương Hoàng Cẩm Tú 17-Feb-08 60187189 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1754 Nguyễn Xuân Vy 20-Jan-08 60187188 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1755 Nguyễn Phương Hùng 22-Jun-08 60187192 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1756 Nguyễn Hoàng Tuyết Linh 29-Nov-08 60187191 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1757 Lâm Tú Trân 7-Nov-08 60187190 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1758 Huỳnh Nhật Huy 16-Oct-08 60187194 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1759 Nguyễn Lê Phương Ngân 13-Jun-08 60187197 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1760 Ngô Vưu Nhất Phương 12-Jan-08 60187196 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1761 Loại Văn Bá Vương 10-Apr-08 60187195 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

1762 Hoàng Ngọc Minh Anh 26-Feb-07 60187198 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1763 Phan Nguyên Khôi 10-Jul-07 60187200 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1764 Phan Dương Thảo Vy 5-Jan-07 60187199 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1765 Phan Tấn Bảo Ân 28-Apr-07 60187212 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1766 Trần Nhật Linh Chi 2-Mar-07 60187215 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1767 Trần Mỹ Gia Hân 15-Apr-07 60187213 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1768 Nguyễn Huy Hùng 10-Feb-07 60187207 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1769 Trần Nguyễn Mai Huỳnh 9-Dec-07 60187214 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1770 Hoàng Mai Khanh 8-Mar-07 60187202 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1771 Nguyễn Trương Đăng Khoa 24-Jan-07 60187208 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1772 Phạm Khánh Linh 28-Mar-07 60187209 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1773 Vũ Hoàng Minh 7-Feb-07 60187216 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1774 Đinh Song Minh 10-Mar-07 60187201 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1775 Lê Khánh Ngọc 17-Jan-07 60187203 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1776 Lê Nguyễn Hoài Thương 26-Jul-07 60187204 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1777 Phạm Phương Tín 15-Nov-07 60187210 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1778 Phạm Trần Phương Uyên 7-Nov-07 60187211 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1779 Lê Quỳnh Minh Vy 8-Mar-08 60187205 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1780 Lê Thảo Vy 19-Oct-07 60187206 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1781 Nguyễn Quỳnh Phương Chi 1-Mar-07 60187222 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1782 Trần Gia Đạt 4-Dec-07 60187226 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1783 Đặng Nguyễn Đăng Khoa 10-Jan-07 60187217 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1784 Huỳnh Ngọc Tú Linh 20-Apr-07 60187219 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

Page 52: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1785 Nguyễn Thanh Nhân 8-Dec-07 60187223 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1786 Hàng Kim Phụng 16-Jun-07 60187218 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1787 Nguyễn Hà Đan Quỳnh 22-Aug-07 60187221 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1788 Phan Nguyễn Duy Tân 28-Feb-07 60187224 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1789 Liêu Mỹ Vy 28-Jan-07 60187220 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1790 Bùi Ngọc Hân 22-May-07 60187227 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1791 Trần Võ Gia Hưng 14-Nov-07 60187231 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1792 Đào Huỳnh Phúc Khang 15-May-07 60187228 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1793 Nguyễn Mỹ Thanh 14-Dec-07 60187229 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1794 Trần Minh Vy 30-Sep-07 60187230 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1795 Võ Minh An 21-Jun-06 60187236 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1796 Trần Kim Xuân Đào 8-Mar-06 60187233 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1797 Trần Quang Huy 25-Apr-06 60187234 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1798 Trịnh Anh Thư 10-Jun-06 60187235 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1799 Trần Đức Uy Võ 3-Oct-06 60187232 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1800 Huỳnh Nguyễn Thùy An 28-Oct-06 60187240 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1801 Võ Duy Bảo 10-Jul-06 60187247 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1802 Đỗ Thị Nhật Kha 8-Jul-06 60187238 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1803 Kiều Tuệ Minh 22-Nov-06 60187241 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1804 Huỳnh Minh Ngọc 6-Mar-06 60187239 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1805 Đỗ Thanh Tường Như 20-Aug-06 60187237 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1806 Võ Phụng Thy 14-Dec-06 60187248 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1807 Lê Phương Trang 15-Jun-06 60187242 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1808 Phạm Đức Tuấn 5-Oct-06 60187245 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1809 Phạm Nguyễn Gia Tuệ 25-Sep-06 60187246 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1810 Nguyễn Lê Phương Uyên 14-Jul-06 60187243 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1811 Nguyễn Ngọc Lan Vy 27-Jun-06 60187244 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1812 Võ Ngọc Bảo Di 8-Mar-06 60187256 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1813 Lê Ngọc Phương Hồng 11-Mar-06 60187250 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1814 Mai Nguyễn Như Khanh 5-Mar-06 60187251 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1815 Nguyễn Anders Marc 17-Oct-06 60187253 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1816 Ngô Anh Hồng Ngọc 2-Jan-06 60187252 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1817 Trần Minh Thư 6-Oct-06 60187255 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1818 Nguyễn Minh Trang 17-Sep-06 60187254 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1819 Huỳnh Xuân Vinh 18-Mar-06 60187249 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

Page 53: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1820 Phạm Gia Hoàng 14-Nov-06 60187257 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1821 Lê Dương Hoài Anh 8-Jul-08 60186542 Khối 3 Bàu Sen 5

1822 Nguyễn Ngân Giang 5-Apr-08 60186545 Khối 3 Bàu Sen 5

1823 Nguyễn Vương Khiêm 24-May-08 60186547 Khối 3 Bàu Sen 5

1824 Hà Minh Khôi 27-Sep-08 60186539 Khối 3 Bàu Sen 5

1825 Hà Gia Linh 25-May-08 60186538 Khối 3 Bàu Sen 5

1826 Tạ Hầu Việt Long 22-Aug-08 60186549 Khối 3 Bàu Sen 5

1827 Trần Ngọc Hà My 13-Sep-08 60186550 Khối 3 Bàu Sen 5

1828 Lâm Gia Mỹ 5-Nov-08 60186541 Khối 3 Bàu Sen 5

1829 Trương Hà Nhật Anh 23-Apr-08 60186587 Khối 3 Bàu Sen 5

1830 Bùi Thanh Anh 5-Nov-08 60186555 Khối 3 Bàu Sen 5

1831 Nguyễn Vũ Trường Anh 26-Dec-08 60186575 Khối 3 Bàu Sen 5

1832 Trần Nguyễn Quỳnh Chi 30-Jun-08 60186584 Khối 3 Bàu Sen 5

1833 Phạm Việt Linh Đan 2-Oct-08 60186579 Khối 3 Bàu Sen 5

1834 Trần Trị Đông 10-Feb-08 60186585 Khối 3 Bàu Sen 5

1835 Võ Thanh Hải 9-Jun-08 60186589 Khối 3 Bàu Sen 5

1836 Mai Gia Khiêm 9-Feb-08 60186566 Khối 3 Bàu Sen 5

1837 Vũ Dương Khánh Linh 8-Mar-08 60186591 Khối 3 Bàu Sen 5

1838 Vũ Dương Gia Linh 3-Dec-08 60186590 Khối 3 Bàu Sen 5

1839 Phạm Thịnh Lợi 18-Apr-08 60186578 Khối 3 Bàu Sen 5

1840 Dương Ngọc Minh 2-May-08 60186560 Khối 3 Bàu Sen 5

1841 Quảng Nguyễn Trọng Minh 28-Aug-08 60186581 Khối 3 Bàu Sen 5

1842 Nguyễn Đức Minh 15-Mar-08 60186568 Khối 3 Bàu Sen 5

1843 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 5-Dec-08 60186570 Khối 3 Bàu Sen 5

1844 Trương Thanh Nghị 15-Oct-08 60186588 Khối 3 Bàu Sen 5

1845 Thái Mạn Ngọc 26-Feb-08 60186583 Khối 3 Bàu Sen 5

1846 Quách Bội San 20-Aug-08 60186580 Khối 3 Bàu Sen 5

1847 Đặng Thành Tân 14-Mar-08 60186557 Khối 3 Bàu Sen 5

1848 Huỳnh Minh Thư 5-Aug-08 60186561 Khối 3 Bàu Sen 5

1849 Đoàn Cao Ngọc Thiên Trí 18-Jan-08 60186559 Khối 3 Bàu Sen 5

1850 Vũ Hồng Minh Tuệ 4-Mar-08 60186592 Khối 3 Bàu Sen 5

1851 Nguyễn Phúc Thái An 24-Feb-08 60186606 Khối 3 Bàu Sen 5

1852 Vũ Trịnh Thanh An 6-Mar-08 60186614 Khối 3 Bàu Sen 5

1853 Đàm Phương Anh 5-May-08 60186593 Khối 3 Bàu Sen 5

1854 Nguyễn Trương Kim Hằng 16-Jan-08 60186608 Khối 3 Bàu Sen 5

Page 54: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1855 Lê Minh Thái Hằng 22-Feb-08 60186596 Khối 3 Bàu Sen 5

1856 Thái Dương Khuê 2-Jul-08 60186609 Khối 3 Bàu Sen 5

1857 Hoàng Vũ Long 29-Apr-08 60186594 Khối 3 Bàu Sen 5

1858 Trương Hồng Ngọc 15-Feb-08 60186611 Khối 3 Bàu Sen 5

1859 Trần Hoàng Khánh Ngọc 15-May-08 60186610 Khối 3 Bàu Sen 5

1860 Lâm Uyển Nhi 23-Nov-08 60186595 Khối 3 Bàu Sen 5

1861 Nguyễn Công Tâm 19-Nov-08 60186602 Khối 3 Bàu Sen 5

1862 Nguyễn Thiên Thiên 8-Apr-08 60186607 Khối 3 Bàu Sen 5

1863 Vũ Anh Thư 18-Apr-08 60186613 Khối 3 Bàu Sen 5

1864 Ông Thiên Ân 20-Dec-08 60186623 Khối 3 Bàu Sen 5

1865 Nguyễn Lê Kỳ Anh 2-Apr-08 60186619 Khối 3 Bàu Sen 5

1866 Nguyễn MaelWenn Lam Hạ 15-Apr-08 60186620 Khối 3 Bàu Sen 5

1867 Phạm Gia Hân 7-Nov-08 60186624 Khối 3 Bàu Sen 5

1868 Đỗ Gia Hân 1-Sep-08 60186615 Khối 3 Bàu Sen 5

1869 Lê Nguyễn Đăng Khoa 20-Sep-08 60186617 Khối 3 Bàu Sen 5

1870 Bùi Thành Công 18-Feb-07 60186628 Khối 4 Bàu Sen 5

1871 Mai Trần Phương Kim 20-Oct-07 60186631 Khối 4 Bàu Sen 5

1872 Lê Hoàng Thảo My 24-Nov-07 60186630 Khối 4 Bàu Sen 5

1873 Nguyễn Ngọc Hà 13-Dec-07 60186641 Khối 4 Bàu Sen 5

1874 Đặng Ngọc Minh 10-Aug-07 60186638 Khối 4 Bàu Sen 5

1875 Trần Kim Ngân 25-Aug-07 60186642 Khối 4 Bàu Sen 5

1876 Bùi Minh Phương 27-Dec-07 60190970 Khối 4 Bàu Sen 5

1877 Nguyễn Minh Thy 25-Nov-07 60186640 Khối 4 Bàu Sen 5

1878 Đặng Nghi Anh 13-Dec-07 60186645 Khối 4 Bàu Sen 5

1879 Nguyễn Kim Anh 6-Oct-07 60186651 Khối 4 Bàu Sen 5

1880 Huỳnh Minh Khang 22-Jan-07 60186648 Khối 4 Bàu Sen 5

1881 Đinh Trường Vĩnh Khôi 31-May-07 60186647 Khối 4 Bàu Sen 5

1882 Đinh Hồng Vỹ Khuê 31-May-07 60190972 Khối 4 Bàu Sen 5

1883 Đinh Thùy Linh 2-Jan-07 60190973 Khối 4 Bàu Sen 5

1884 Châu Tự Minh 25-Dec-07 60186643 Khối 4 Bàu Sen 5

1885 Đặng Thanh Lan Ngọc 23-Jul-07 60190971 Khối 4 Bàu Sen 5

1886 Nguyễn Ngọc Minh Tân 11-May-07 60186654 Khối 4 Bàu Sen 5

1887 Nguyễn Minh Trí 14-Jun-07 60186653 Khối 4 Bàu Sen 5

1888 Nguyễn Ngọc Phương Vy 5-Feb-07 60186655 Khối 4 Bàu Sen 5

1889 Hồ Ngọc Thanh Như 26-Nov-07 60186664 Khối 4 Bàu Sen 5

Page 55: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1890 Đoàn Việt Quang 22-Nov-07 60186663 Khối 4 Bàu Sen 5

1891 Nguyễn Thanh Thảo 8-Oct-07 60186668 Khối 4 Bàu Sen 5

1892 Nguyễn Hữu Minh Trung 29-Sep-07 60186666 Khối 4 Bàu Sen 5

1893 Nguyễn Quỳnh Lam 30-Sep-07 60186671 Khối 4 Bàu Sen 5

1894 Tôn Võ Khánh Phương 18-Nov-07 60190974 Khối 4 Bàu Sen 5

1895 Huỳnh Quế Chi 1-Sep-06 60186674 Khối 5 Bàu Sen 5

1896 Bùi Nguyễn Tú Linh 10-Oct-06 60186672 Khối 5 Bàu Sen 5

1897 Lê Minh 18-Jun-06 60186675 Khối 5 Bàu Sen 5

1898 Đinh Ngọc Bảo 1-Sep-06 60190975 Khối 5 Bàu Sen 5

1899 Trần Tín Đạt 22-Sep-06 60186690 Khối 5 Bàu Sen 5

1900 Trần Thụy Minh Khanh 16-Jul-06 60186708 Khối 5 Bàu Sen 5

1901 Võ Kim Ngân 25-Jan-06 60190979 Khối 5 Bàu Sen 5

1902 Đinh Nguyễn Kim Ngân 7-Aug-06 60186693 Khối 5 Bàu Sen 5

1903 Lâm Phương Nghi 23-May-06 60186697 Khối 5 Bàu Sen 5

1904 Nguyễn Trần Xuân Nghi 1-Jan-06 60186704 Khối 5 Bàu Sen 5

1905 Ung Nguyễn Thanh Nguyên 26-Jan-06 60190978 Khối 5 Bàu Sen 5

1906 Sơn Đỗ Thanh Nhi 1-Aug-06 60186705 Khối 5 Bàu Sen 5

1907 Nguyễn Trần Thiên Nhi 26-Jan-06 60190976 Khối 5 Bàu Sen 5

1908 Trương Trung Quân 13-Dec-06 60186709 Khối 5 Bàu Sen 5

1909 Trần Quang Thanh 17-Oct-06 60190977 Khối 5 Bàu Sen 5

1910 Lê Kim Minh Trí 19-Dec-06 60186698 Khối 5 Bàu Sen 5

1911 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 15-Jun-06 60186721 Khối 5 Bàu Sen 5

1912 Đào Duy Anh 24-Dec-06 60186712 Khối 5 Bàu Sen 5

1913 Lê Hải Anh 18-Aug-06 60190980 Khối 5 Bàu Sen 5

1914 Lê Ngọc Hòa 5-Dec-06 60186717 Khối 5 Bàu Sen 5

1915 Lê Hoàng Khang 23-Mar-06 60186716 Khối 5 Bàu Sen 5

1916 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 11-May-06 60186722 Khối 5 Bàu Sen 5

1917 Võ Trương Khánh Linh 4-Dec-06 60186727 Khối 5 Bàu Sen 5

1918 Nguyễn Duy Lợi 30-Jan-06 60186719 Khối 5 Bàu Sen 5

1919 Lâm Mỹ Mỹ 18-Aug-06 60186714 Khối 5 Bàu Sen 5

1920 Nguyễn Thiện Nhân 19-Sep-06 60186723 Khối 5 Bàu Sen 5

1921 Trần Hồng Quân 28-Aug-06 60190981 Khối 5 Bàu Sen 5

1922 Nguyễn Diệp Ánh Quyền 18-Apr-06 60186718 Khối 5 Bàu Sen 5

1923 Phạm Trần Ngọc Anh 19-May-06 60190983 Khối 5 Bàu Sen 5

1924 Nguyễn Ngô Anh Thư 20-Mar-06 60190982 Khối 5 Bàu Sen 5

Page 56: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1925 Hồ Quỳnh Anh 4-Apr-06 60190988 Khối 5 Bàu Sen 5

1926 Trương Quốc Bình 26-Aug-06 60190992 Khối 5 Bàu Sen 5

1927 Đinh Nhật Huy 27-Mar-06 60190984 Khối 5 Bàu Sen 5

1928 Nguyễn An Nhiên 9-May-06 60190990 Khối 5 Bàu Sen 5

1929 Đoàn Vinh Phúc 22-Apr-06 60190986 Khối 5 Bàu Sen 5

1930 Đỗ Hữu Phước 23-Mar-06 60190985 Khối 5 Bàu Sen 5

1931 Hà Xuân Phương 14-Mar-06 60190987 Khối 5 Bàu Sen 5

1932 Nguyễn Như Quỳnh 16-Feb-06 60190991 Khối 5 Bàu Sen 5

1933 Lâm Gia Vy 19-Oct-06 60190989 Khối 5 Bàu Sen 5

1934 Lê Ngọc Tú 9-Apr-09 60186748 Khối 2 Chính Nghĩa 5

1935 Thái Thục Phương 4-Jun-09 60186758 Khối 2 Chính Nghĩa 5

1936 Nguyễn Thành Nguyễn 7-Jan-09 60186809 Khối 2 Chính Nghĩa 5

1937 Nguyễn Đinh Trọng Khang 22-Dec-09 60186816 Khối 2 Chính Nghĩa 5

1938 Đặng Ngô Duy Phú 7-Jan-08 60186821 Khối 3 Chính Nghĩa 5

1939 Nguyễn Phan Thành Công 11-Apr-08 60189376 Khối 3 Chính Nghĩa 5

1940 Trương Bùi Trọng Đức 26-Mar-08 60186824 Khối 3 Chính Nghĩa 5

1941 Nguyễn Đinh Bích Khuê 7-Apr-08 60186828 Khối 3 Chính Nghĩa 5

1942 Châu Gia Bảo 8-Jan-07 60190993 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1943 Lê Hoàng Phú Hiếu 30-Jan-07 60190995 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1944 Thái Tước Kỳ 2-Jun-07 60186838 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1945 Hà Nhật Minh 13-Sep-07 60190994 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1946 Phạm Huỳnh Phúc Nhân 27-Feb-07 60190997 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1947 Nguyễn Minh Phúc 3-May-07 60190996 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1948 Triệu Ngọc Thanh Phương 24-Oct-07 60190998 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1949 Đinh Ngọc Bảo Trâm 1-Jan-07 60186833 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1950 Lê Quỳnh Anh 23-May-07 60186842 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1951 Tạ Như Anh 7-Jul-07 60191000 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1952 Nguyễn Tôn Nhật Cường 18-Jan-07 60190999 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1953 Lê Nguyễn Như Quỳnh 6-Jan-07 60186841 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1954 Hoàng Nguyễn An Khánh 4-Apr-07 60186844 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1955 Phùng Nguyễn Yên Thi 20-May-06 60186856 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1956 Vũ Đình Mạnh 12-Nov-06 60186859 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1957 Nguyễn Thiện Phúc 15-Sep-06 60189377 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1958 Lưu Ngọc Quân 15-Apr-06 60191001 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1959 Phạm Đặng Gia Bảo 23-Jan-06 60191002 Khối 5 Chính Nghĩa 5

Page 57: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1960 Tạ Bội Dinh 25-Mar-06 60186868 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1961 Nguyễn Minh Khang 24-Jun-06 60186865 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1962 Huỳnh Nguyễn Bảo Khang 17-Sep-06 60186861 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1963 Lâm Nhu Liễu 10-Feb-06 60186862 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1964 Phạm Bảo Ngọc 23-Oct-06 60186866 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1965 Tô Bội Như 17-Jul-06 60186869 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1966 Hà Thanh Trúc 29-Apr-06 60186860 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1967 Lương Gia An 14-Oct-06 60186873 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1968 Nguyễn quốc Thiên Ân 30-Oct-08 60186883 Khối 3 Lê Đình Chinh 5

1969 Bùi Thanh Ngân 16-Nov-08 60186879 Khối 3 Lê Đình Chinh 5

1970 Bùi Nguyễn Quốc Cường 16-Apr-07 60191003 Khối 4 Lê Đình Chinh 5

1971 Lê Vũ Thúy Hằng 14-Oct-07 60191004 Khối 4 Lê Đình Chinh 5

1972 Nguyễn Hoài Anh Thư 21-Mar-07 60186906 Khối 4 Lê Đình Chinh 5

1973 Trịnh Ta Woang 28-Sep-07 60186908 Khối 4 Lê Đình Chinh 5

1974 Trần Mỹ Diệu Anh 16-Jun-06 60186916 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1975 Phan Lê Tường Bách 20-Feb-06 60191005 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1976 Phan Trần Gia Bảo 15-Sep-06 60191006 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1977 Nguyễn Lê Khả Hân 6-Aug-06 60186911 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1978 Nguyễn Quốc Đăng Khôi 3-Jul-06 60186913 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1979 Trần Nguyễn Minh 30-Nov-06 60186917 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1980 Võ Đào Viên 5-Oct-06 60191007 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1981 Đỗ Anh Hào 21-Aug-06 60191008 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1982 Trần Chí Mẫn 18-Jul-06 60191009 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1983 Phạm Ngọc Đăng Tâm 21-Jun-06 60186922 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1984 Huỳnh Bỉnh Toàn 14-Sep-06 60186920 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1985 Nguyễn Chí Trung 23-Dec-06 60186921 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1986 Vũ Nguyễn Minh Long 4-Dec-06 60186925 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1987 Đỗ Ngọc Hương An 31-Jan-06 60191011 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1988 Đặng Minh Anh 28-Jul-06 60186928 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1989 Đặng Khánh Linh 19-Jun-06 60186927 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1990 Chiêm Thanh Nhi 14-Jul-06 60186926 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1991 Giang Huỳnh Bảo Như 8-Jan-06 60186929 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1992 Nguyễn Tấn Quý 11-Oct-06 60186931 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1993 Lý Phước Thịnh 17-Sep-06 60186930 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1994 Huỳnh Gia Bảo 26-May-06 60186932 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

Page 58: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

1995 Đoàn Văn Tuấn Kiệt 5-May-06 60191012 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1996 Quách Gia Linh 21-Mar-06 60191015 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1997 Hồng Phương Ngọc 21-Feb-06 60191013 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1998 Huỳnh Thị Hương Trà 13-Jun-06 60191014 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1999 Phạm Ngọc Khánh Trân 22-Sep-08 60186947 Khối 3 Lý Cảnh Hớn 5

2000 Lương Sở Kỳ 9-Nov-08 60186951 Khối 3 Lý Cảnh Hớn 5

2001 Tô Ý Đình 3-May-08 60186958 Khối 3 Lý Cảnh Hớn 5

2002 Tăng Trí Hiến 4-Aug-07 60186966 Khối 4 Lý Cảnh Hớn 5

2003 Chan Tung Kei 18-Apr-07 60186968 Khối 4 Lý Cảnh Hớn 5

2004 Lê Công Nam 6-Sep-07 60186982 Khối 4 Lý Cảnh Hớn 5

2005 Liên Đức Thành 17-Dec-07 60186978 Khối 4 Lý Cảnh Hớn 5

2006 Trần Nguyễn Anh Thư 11-Mar-07 60186981 Khối 4 Lý Cảnh Hớn 5

2007 Trần Dương Hoàng Thông 20-Oct-06 60186991 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

2008 Đặng Mỹ Tuệ 3-Dec-06 60186983 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

2009 Nguyễn Thanh Tùng 15-Sep-06 60186989 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

2010 Huỳnh Phương Anh 17-Dec-06 60186995 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

2011 Lâm Quan Kỳ 9-Nov-06 60186996 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

2012 Lương Tổ Thái 30-Jul-06 60186998 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

2013 Phạm Ngọc Lê Vy 28-Apr-09 60187024 Khối 2 Minh Đạo 5

2014 Lê Bình Phương Mai 12-Mar-09 60187031 Khối 2 Minh Đạo 5

2015 Huỳnh Tịnh Nghi 28-Aug-08 60187036 Khối 3 Minh Đạo 5

2016 Phạm Minh Nhã Uyên 16-Dec-08 60187040 Khối 3 Minh Đạo 5

2017 Tăng Cẩm Đào 3-Oct-08 60187051 Khối 3 Minh Đạo 5

2018 Châu Gia Bảo 29-Jan-08 60187054 Khối 3 Minh Đạo 5

2019 Đỗ Hồ Khánh Bình 11-Aug-08 60187057 Khối 3 Minh Đạo 5

2020 Nguyễn Trần Hoàn Mỹ 10-Sep-08 60187064 Khối 3 Minh Đạo 5

2021 Trần Ngọc Phương Thư 25-Mar-08 60187067 Khối 3 Minh Đạo 5

2022 Nguyễn Thanh Trúc 20-Apr-08 60187063 Khối 3 Minh Đạo 5

2023 Trương Minh Trực 19-Sep-08 60187068 Khối 3 Minh Đạo 5

2024 Nguyễn Hoàng Hải 29-Jul-08 60187075 Khối 3 Minh Đạo 5

2025 Lâm Vinh Khải 3-Feb-08 60187073 Khối 3 Minh Đạo 5

2026 Nguyễn Đức Khang 8-Jan-08 60187074 Khối 3 Minh Đạo 5

2027 Trần Tuấn Lợi 26-Nov-08 60187083 Khối 3 Minh Đạo 5

2028 Tăng Hạo Nam 1-Jan-08 60187078 Khối 3 Minh Đạo 5

2029 Trần Ngọc Bảo Nam 18-Dec-08 60187081 Khối 3 Minh Đạo 5

Page 59: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2030 Võ Lê Quỳnh Nga 4-Jun-08 60187084 Khối 3 Minh Đạo 5

2031 Trần Hoàng Phúc 4-May-08 60187080 Khối 3 Minh Đạo 5

2032 Phạm Thùy Trang 29-Apr-08 60187077 Khối 3 Minh Đạo 5

2033 Trần Ngọc Thể Mỹ 25-Dec-08 60187088 Khối 3 Minh Đạo 5

2034 Lê Huỳnh Trung Tín 17-Feb-08 60187086 Khối 3 Minh Đạo 5

2035 Nguyễn Lê Minh Anh 2-Mar-08 60187093 Khối 3 Minh Đạo 5

2036 Phạm Ngọc Thanh Trúc 9-Nov-08 60187096 Khối 3 Minh Đạo 5

2037 Nguyễn Thế Hưng 16-May-08 60187095 Khối 3 Minh Đạo 5

2038 Trình Nhi 25-Mar-08 60187098 Khối 3 Minh Đạo 5

2039 Gu Gia Như 25-May-07 60187091 Khối 3 Minh Đạo 5

2040 Dương Hà Phương 12-Apr-08 60187090 Khối 3 Minh Đạo 5

2041 Hồ Ngọc Quỳnh 9-May-08 60187092 Khối 3 Minh Đạo 5

2042 Ngô Trúc Anh 1-Oct-07 60187103 Khối 4 Minh Đạo 5

2043 Nguyễn Ngân Hà 6-Oct-07 60187104 Khối 4 Minh Đạo 5

2044 Trần Gia Huy 24-Feb-07 60187117 Khối 4 Minh Đạo 5

2045 Cao Gia Hân 17-Jul-07 60187119 Khối 4 Minh Đạo 5

2046 Huỳnh Tú Lâm 10-Jan-07 60187121 Khối 4 Minh Đạo 5

2047 Trần Quý Phúc 6-Apr-07 60187124 Khối 4 Minh Đạo 5

2048 Phan Tăng Gia Bảo 19-Oct-07 60187138 Khối 4 Minh Đạo 5

2049 Nguyễn Vũ Hưng 18-Feb-07 60187136 Khối 4 Minh Đạo 5

2050 Trần Vỹ Kiệt 30-Aug-07 60187140 Khối 4 Minh Đạo 5

2051 Dương Anh Kỳ 29-Oct-07 60187128 Khối 4 Minh Đạo 5

2052 Hoàng Phan Mỹ Linh 25-Oct-07 60187130 Khối 4 Minh Đạo 5

2053 Trương Minh Ngọc 8-Sep-07 60187141 Khối 4 Minh Đạo 5

2054 Đào Duy Phú 29-May-07 60187127 Khối 4 Minh Đạo 5

2055 Nguyễn Trần Nguyên An 20-Feb-07 60191016 Khối 4 Minh Đạo 5

2056 Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh 16-Jul-07 60187146 Khối 4 Minh Đạo 5

2057 Phạm Ngô Gia Hy 1-Mar-07 60187147 Khối 4 Minh Đạo 5

2058 Nguyễn Hoài Phúc 4-Jul-07 60187145 Khối 4 Minh Đạo 5

2059 Trịnh Minh Tường 28-May-07 60187149 Khối 4 Minh Đạo 5

2060 Lê Nguyễn Gia An 29-Mar-07 60187150 Khối 4 Minh Đạo 5

2061 Lâm Yến Bửu 8-Mar-06 60191018 Khối 5 Minh Đạo 5

2062 Phan Lê Xuân Ái 1-Jun-06 60191019 Khối 5 Minh Đạo 5

2063 Trương Lê Xuân Chi 13-May-06 60191020 Khối 5 Minh Đạo 5

2064 Nguyễn Đức Khiêm 17-Sep-06 60187155 Khối 5 Minh Đạo 5

Page 60: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2065 Ngô Trúc Nhã 29-Apr-06 60187154 Khối 5 Minh Đạo 5

2066 Trịnh Hoàng Phương An 23-Sep-06 60187159 Khối 5 Minh Đạo 5

2067 Trương Trí Đạt 30-May-05 60187160 Khối 5 Minh Đạo 5

2068 Nguyễn Song Hào 17-Mar-06 60187158 Khối 5 Minh Đạo 5

2069 Đinh Quang Hiển 22-May-06 60191021 Khối 5 Minh Đạo 5

2070 Phạm Gia Khang 10-Jan-06 60191024 Khối 5 Minh Đạo 5

2071 Trần Quang Minh 9-Mar-06 60191026 Khối 5 Minh Đạo 5

2072 Lê Quốc Thắng 26-Jan-06 60191022 Khối 5 Minh Đạo 5

2073 Lương Minh Trí 16-Apr-06 60191023 Khối 5 Minh Đạo 5

2074 Trương Vĩnh Trọng 17-Sep-06 60191027 Khối 5 Minh Đạo 5

2075 Trương Quốc Cường 30-Jan-06 60187168 Khối 5 Minh Đạo 5

2076 Thái Tuấn Hào 9-Jun-06 60187166 Khối 5 Minh Đạo 5

2077 Nguyễn Đình Anh Kiệt 18-Feb-06 60187162 Khối 5 Minh Đạo 5

2078 La Kiện Minh 19-Jul-06 60187161 Khối 5 Minh Đạo 5

2079 Tăng Hiến Phát 18-Apr-06 60187165 Khối 5 Minh Đạo 5

2080 Nguyễn Ngọc Toàn 7-Oct-06 60191028 Khối 5 Minh Đạo 5

2081 Phạm Hiệp Duy Tuấn 28-Mar-06 60187163 Khối 5 Minh Đạo 5

2082 Trần Vũ Quỳnh Hương 22-Aug-06 60187172 Khối 5 Minh Đạo 5

2083 Ngô Gia Nguyên 1-Mar-06 60187169 Khối 5 Minh Đạo 5

2084 Nguyễn Tuấn Kiệt 8-Dec-06 60187175 Khối 5 Minh Đạo 5

2085 Dương Từ Công Huy 27-Oct-06 60187176 Khối 5 Minh Đạo 5

2086 Nguyễn Minh Nghị 12-Aug-06 60187177 Khối 5 Minh Đạo 5

2087 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 18-Aug-06 60187178 Khối 5 Minh Đạo 5

2088 Trần Quốc Huy 23-May-07 60187116 Khối 4 Minh Đạo - Thí sinh tự do 5

2089 Lâm Phú Vinh 14-Dec-07 60187110 Khối 4 Minh Đạo - Thí sinh tự do 5

2090 Nguyễn Minh Quốc Anh 1-Jan-06 60187174 Khối 5 Minh Đạo - Thí sinh tự do 5

2091 Nguyễn Ngọc Hân 1-Oct-07 60191029 Khối 4 Nguyễn Đức Cảnh 5

2092 Trần Huệ Linh 22-Feb-07 60191030 Khối 4 Nguyễn Đức Cảnh 5

2093 Lê Bảo Long 17-Aug-08 60187319 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

2094 Ngô Thanh Tùng 28-Jul-08 60187332 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

2095 Nguyễn Dạ Minh Châu 13-Jan-08 60187339 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

2096 Hoàng Lê My 5-Aug-08 60187337 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

2097 Chung Phối Thanh 4-Sep-08 60187335 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

2098 Huỳnh Hải Minh Phương 8-Aug-08 60187343 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

2099 Nguyễn Thế Thanh 30-Sep-08 60187346 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

Page 61: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2100 Trương Nguyệt Minh 12-Apr-07 60187357 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

2101 Phạm Phan Vân Anh 24-Jun-07 60187363 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

2102 Bùi Trần Đức Huy 27-Jun-07 60187359 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

2103 Bùi Lê Phương Thảo 15-Apr-07 60187358 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

2104 Phạm Hải Đăng 26-Oct-07 60187370 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

2105 Nguyễn Nhật Gia Khánh 25-Apr-07 60187368 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

2106 Trần Thị Hồng Ngọc 18-Mar-07 60187373 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

2107 Lại Gia Cát Tiên 28-Jul-07 60187364 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

2108 Nguyễn Minh Hiếu 14-Feb-06 60187378 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2109 Trần Hoàng Nam 3-Oct-06 60187379 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2110 Võ Hoàng Khang 19-Apr-06 60187385 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2111 Thái Vĩ Luân 25-Jan-06 60187384 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2112 Nguyễn Hưng Phát 21-Aug-06 60187382 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2113 Trần Vũ Thụy Hân 11-Apr-06 60187397 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2114 Đàm Gia Ngọc 4-Sep-06 60187386 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2115 Nguyễn Trần Phương Nhu 3-Nov-06 60187391 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2116 Phạm Ngọc Thanh Trúc 8-Apr-06 60187392 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2117 Nguyễn Hữu Vinh 7-Dec-06 60187389 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2118 Trần Nguyễn Hà Vy 24-Feb-06 60187395 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2119 Huỳnh Dương Trâm Anh 2-Aug-06 60187398 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2120 Phù Ngọc Linh 26-Dec-06 60187402 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2121 Lê Ngọc Thanh Nghi 27-Mar-06 60187399 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2122 Nguyễn Bá Thông 21-Jan-06 60187400 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2123 Trần Tuyết Anh 24-May-06 60187406 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2124 Lê Minh Đức 16-Oct-06 60187403 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2125 Trương Bùi Mỹ Hạnh 14-Aug-06 60187407 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2126 Lê Minh Khuê 28-Aug-06 60187404 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2127 Trần Minh Thư 11-Nov-06 60187405 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2128 Tô Hoàng Hiếu 3-Sep-09 60187450 Khối 2 Trần Bình Trọng 5

2129 Nguyễn Hồ Kim Khoa 26-Jun-09 60187445 Khối 2 Trần Bình Trọng 5

2130 Nguyễn Hương Triều An 3-Jan-08 60187471 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2131 Phạm Gia Hưng 12-Aug-08 60187474 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2132 Quách Gia Cát 12-May-08 60187486 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2133 Lê Châu Phương Khánh 24-Dec-08 60187477 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2134 Nguyễn Quý Minh Khoa 9-Dec-08 60187483 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

Page 62: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2135 Trương Chí Lâm 17-May-08 60187488 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2136 Tạ Hòa Luân 31-Aug-08 60187487 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2137 Lê Gia Phương Như 23-Mar-08 60187478 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2138 Lý Gia Phúc 10-Apr-08 60187479 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2139 Nguyễn Ngọc Mỹ Quỳnh 9-Jun-08 60187481 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2140 Võ Hùng Việt 10-Apr-08 60187489 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2141 Phan Nguyễn Uyên Phương 17-Feb-08 60187505 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2142 Quách Bảo Quân 10-May-08 60187506 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2143 Nguyễn Xuân Tâm 6-Feb-08 60187504 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2144 Võ Nhật Xuân Tiên 20-Jul-08 60187509 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2145 Nguyễn Vũ Phương An 26-Sep-08 60187522 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2146 Nguyễn Trương Gia Đạt 13-Feb-08 60187521 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2147 Dương Thành Tài 7-May-08 60187512 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2148 Võ Phúc Thái 4-Feb-08 60187530 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2149 Nguyễn Tấn Phát 16-Apr-07 60191031 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2150 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 29-Apr-07 60187533 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2151 Trương Tường Anh 1-Mar-07 60191036 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2152 Phạm Nhật Anh 15-Feb-07 60191034 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2153 Bùi Ngọc Ánh 29-Apr-07 60191032 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2154 Lương Quỳnh Chi 8-Sep-07 60187541 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2155 Trần Hồng Đức 11-Feb-07 60191035 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2156 Nguyễn Lê Minh Duy 29-Jul-07 60191033 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2157 Nguyễn Hà Duy 7-Jan-07 60187545 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2158 Phạm Ý Hân 7-Mar-07 60187551 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2159 Nguyễn Thảo Nguyên 29-Apr-07 60187549 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2160 Nguyễn Hoàng Nhật Phú 31-Aug-07 60187546 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2161 Diệp Phụng San 22-May-07 60187540 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2162 Nguyễn Chí Tân 26-Feb-07 60187544 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2163 Trần Thanh Thảo 12-Oct-07 60187554 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2164 Trần Anh Thư 27-Oct-07 60187552 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2165 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 24-Jun-07 60187548 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2166 Phạm Thiên Việt 19-Jun-07 60187550 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2167 Mai Ngọc Như Ý 15-Sep-07 60187543 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2168 Đoàn Thị Thùy Anh 6-Jun-07 60187556 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2169 Phạm Ngọc Đăng Khoa 6-Mar-07 60191040 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

Page 63: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2170 Võ Lê Tuyết Nhi 25-Sep-07 60187562 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2171 Trần Mẫn Nhi 10-May-07 60187560 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2172 Trần Thị Ngọc Như 23-Jul-07 60187561 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2173 Nguyễn Thiên Quốc 27-Feb-07 60191039 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2174 Lê Hoàng Thịnh 5-Oct-07 60191038 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2175 Đặng Trương Ngọc Tiên 18-Sep-07 60191037 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2176 Dương Huỳnh Hải Yến 17-Feb-07 60187557 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2177 Nguyễn Khánh Huy 3-Mar-07 60191041 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2178 Nguyễn Ngọc Hải My 15-Dec-07 60187567 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2179 Nguyễn Biện Gia An 18-Apr-06 60191043 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2180 Đỗ Trí Dũng 27-Dec-06 60191042 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2181 Phạm Huỳnh Tường Duy 7-May-06 60191044 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2182 Võ Huy Khánh 18-Jun-06 60191045 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2183 Tô Ngọc Thiên Kim 6-Jan-06 60187571 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2184 Nguyễn Ngọc Mai Phương 4-Jul-06 60187570 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2185 Thái Duy Anh 1-May-06 60187594 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2186 Nguyễn Hồng Khánh 3-Jan-06 60187584 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2187 Trần Hoàng Kim 1-Feb-06 60187596 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2188 Lương Tú Minh 2-Jan-06 60191047 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2189 Nhâm Hoàng Minh 22-Nov-06 60187592 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2190 Vũ Giang Minh 10-Oct-06 60187598 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2191 Lê Công Nguyễn Minh 20-Feb-06 60187577 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2192 Trần Huỳnh Bích Ngọc 19-Jul-06 60191049 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2193 Hồ Hữu Duy Nhân 31-Oct-06 60187574 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2194 Lê Ngọc Thanh Nhi 22-Sep-06 60187578 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2195 Nguyễn Ngọc Phương Như 1-Dec-06 60187587 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2196 Lê Hoàng Khánh Trâm 17-May-06 60191046 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2197 Nguyễn Thuận Kiều Trâm 23-Oct-06 60191048 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2198 Nguyễn Việt An 7-Sep-06 60187608 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2199 Nguyễn Trần Nam Anh 31-Dec-06 60187607 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2200 Lưu Minh Anh 17-Jun-06 60187602 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2201 Võ Hoàng Quỳnh Anh 10-Aug-06 60187612 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2202 Nhữ Hồng Anh Dũng 2-Feb-06 60187609 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2203 Nguyễn Trần Bách Hương 26-May-06 60187606 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2204 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 15-Aug-06 60187605 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

Page 64: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2205 Đỗ Đức Minh 18-Mar-06 60191050 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2206 Võ Hoàng Tuyết Nhi 11-Aug-06 60191054 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2207 Phan Hoàng Thanh 7-Apr-06 60191053 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2208 Ngô Xuân Thịnh 3-May-06 60187604 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2209 Nguyễn Thành Trung 25-Sep-06 60191052 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2210 Trà Ngọc Thanh Tuyết 11-Mar-06 60187611 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2211 Mai Thị Phương Vy 11-Aug-06 60191051 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2212 Ngô Ngọc Như Ý 3-Dec-06 60187603 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2213 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 7-Jun-06 60187614 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2214 Huỳnh Dư Như Ý 26-Jun-06 60187617 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2215 Đỗ Minh Ân 4-Mar-06 60187626 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2216 Nguyễn Anh Khôi 17-Jun-06 60187628 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2217 Trà Minh Triết 20-Feb-09 60165909 Khối 2 Châu Văn Liêm 6

2218 Đinh Gia Tuệ 27-Jun-09 60165906 Khối 2 Châu Văn Liêm 6

2219 Phạm Hồ Quế Lâm 2-Dec-08 60165926 Khối 3 Châu Văn Liêm 6

2220 Thái Gia Hân 1-Apr-08 60165931 Khối 3 Châu Văn Liêm 6

2221 Đinh Đỗ Khả Duy 25-Mar-06 60190639 Khối 5 Châu Văn Liêm 6

2222 Nguyễn Tương Gia Huy 6-Jul-06 60190640 Khối 5 Châu Văn Liêm 6

2223 Lâm Đặng Bảo Hân 21-Dec-07 60165988 Khối 3 Chi Lăng 6

2224 Lâm Huệ Linh 30-Mar-07 60166018 Khối 4 Chi Lăng 6

2225 Lâm Như Ngọc 3-Dec-07 60166029 Khối 4 Chi Lăng 6

2226 Nguyễn Lê Quỳnh Như 4-Dec-06 60166035 Khối 5 Chi Lăng 6

2227 Trần Thanh Thanh 20-Jan-06 60166039 Khối 5 Chi Lăng 6

2228 Lâm Hồng Phương Nhi 24-Jul-06 60166041 Khối 5 Chi Lăng 6

2229 Dương Hiển Quang 4-Jul-06 60166040 Khối 5 Chi Lăng 6

2230 Trương Đại Phước 1-Aug-07 60166032 Khối 4 Chi Lăng- Thí sinh tự do 6

2231 Sỳ Vinh Khánh 11-Aug-08 60166052 Khối 3 Lê Văn Tám 6

2232 Lê Gia Phúc 9-Oct-08 60166048 Khối 3 Lê Văn Tám 6

2233 Lê Phương Mạnh Tiến 12-Jan-08 60166049 Khối 3 Lê Văn Tám 6

2234 Lý Quốc Thắng 18-Sep-08 60166054 Khối 3 Lê Văn Tám 6

2235 Tăng Gia Nghi 3-Dec-07 60166061 Khối 4 Lê Văn Tám 6

2236 Trần Hoàng Vĩ 4-Nov-06 60166065 Khối 5 Lê Văn Tám 6

2237 Dương Nguyên An 28-Jul-06 60190641 Khối 5 Lê Văn Tám 6

2238 Đào Thành Nhân 5-Jul-06 60166066 Khối 5 Lê Văn Tám 6

2239 Lê Trúc Phương 1-Dec-06 60166067 Khối 5 Lê Văn Tám 6

Page 65: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2240 Hồng Nguyễn Gia Hân 22-Dec-08 60166072 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

2241 Lương Quốc Huy 13-Mar-08 60166074 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

2242 Giang Ngọc Linh 26-Jan-08 60166071 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

2243 Lư Hiểu Long 16-Dec-08 60166073 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

2244 Nhan Như Tú 8-Oct-08 60166075 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

2245 Đoàn Đào Tú Uyên 14-Jan-08 60166070 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

2246 Lê Kim Ánh 5-Dec-07 60166081 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2247 Huỳnh Nguyệt Trang Đài 19-May-07 60166080 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2248 Quan Nguyễn Tiến Khang 28-Aug-07 60166085 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2249 Lư Kim Ngân 2-Jul-07 60166083 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2250 Hồ Tú Ngân 17-Jun-07 60166079 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2251 Lê Phạm Phương Nghi 3-Apr-07 60166082 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2252 Hà Thể Nhi 27-Sep-07 60166078 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2253 Trần Quốc Thắng 9-Jan-07 60166088 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2254 Nguyễn Văn Đức Huy 18-Nov-07 60166090 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2255 Huỳnh Hoàng Long 21-Sep-07 60190642 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2256 Lê Trường Thịnh 7-May-07 60166089 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2257 Phạm Ngọc Bảo Châu 20-Nov-06 60190645 Khối 5 Nguyễn Huệ 6

2258 Đỗ Thành Long 5-Feb-06 60166092 Khối 5 Nguyễn Huệ 6

2259 Đào Đức Phương Nghi 13-Jun-06 60190643 Khối 5 Nguyễn Huệ 6

2260 Phạm Huỳnh Nhật Tân 18-Sep-06 60190644 Khối 5 Nguyễn Huệ 6

2261 Võ Minh Anh 1-Jun-08 60166094 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

2262 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18-Feb-08 60166099 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

2263 Đặng Nhã Thúy 9-Jan-07 60166100 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

2264 Lê Thị Bích Liên 26-Mar-07 60190647 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

2265 Đặng Anh Minh 17-May-07 60190646 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

2266 Mã Lê Trúc Vy 16-Mar-07 60166102 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

2267 Kiều Ngọc Tú My 15-May-07 60166103 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

2268 Tăng Gia Phát 15-Sep-07 60190648 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

2269 Nguyễn Thùy Anh Vân 28-Nov-07 60166104 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

2270 Lý Khang Phú 5-Apr-06 60190650 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

2271 Hà Thanh Trúc 26-Feb-06 60190649 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

2272 Nguyễn Huy Khiêm 9-Oct-09 60166239 Khối 2 Phú Định 6

2273 Đỗ Gia Huy 14-Nov-06 60190651 Khối 5 Phú Định 6

2274 Nguyễn Thị Thảo My 1-Jan-06 60166310 Khối 5 Phú Định 6

Page 66: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2275 Phan Việt Cường 29-May-09 60166329 Khối 2 Phù Đổng 6

2276 Lưu Bảo Khang 8-Jun-09 60166324 Khối 2 Phù Đổng 6

2277 Tạ Thành Nhân 6-Feb-09 60166330 Khối 2 Phù Đổng 6

2278 Trương Tú Trinh 22-Jan-09 60166327 Khối 2 Phù Đổng 6

2279 Hoàng Ngọc Minh Uyên 18-Feb-09 60166323 Khối 2 Phù Đổng 6

2280 Trần Vĩ Cường 28-Jul-09 60166349 Khối 2 Phù Đổng 6

2281 Nguyễn Đỗ Phương Vy 3-Nov-09 60166353 Khối 2 Phù Đổng 6

2282 Đỗ Xuân Bảo Anh 24-May-08 60166361 Khối 3 Phù Đổng 6

2283 Đặng Thế Kiệt 17-Oct-08 60166360 Khối 3 Phù Đổng 6

2284 Lê Phan Tùng Lâm 16-Sep-08 60166365 Khối 3 Phù Đổng 6

2285 Lê Sử Tố Như 25-Nov-08 60166366 Khối 3 Phù Đổng 6

2286 Trần Gia Hân 13-Feb-08 60166387 Khối 3 Phù Đổng 6

2287 Ninh Vũ Đăng Khoa 21-Mar-08 60166385 Khối 3 Phù Đổng 6

2288 Trần Hoàng Nhân 10-Jan-08 60166388 Khối 3 Phù Đổng 6

2289 Trần Ngọc Mỹ Tiên 30-Jan-08 60166389 Khối 3 Phù Đổng 6

2290 Nguyễn Ý Thiên Giao 1-Nov-08 60166395 Khối 3 Phù Đổng 6

2291 Nguyễn Quang Khôi 25-Sep-08 60166393 Khối 3 Phù Đổng 6

2292 Trần Lê Duy 13-Jul-08 60166402 Khối 3 Phù Đổng 6

2293 Lê Võ Phú Vinh 20-Oct-08 60166400 Khối 3 Phù Đổng 6

2294 Phù Thành Lộc 6-Sep-08 60166405 Khối 3 Phù Đổng 6

2295 Nguyễn Huỳnh Hoa 5-Nov-07 60166410 Khối 4 Phù Đổng 6

2296 Ngô Minh Hoàng 5-Feb-07 60166409 Khối 4 Phù Đổng 6

2297 Dương Phúc Gia Ngọc 26-Dec-07 60166406 Khối 4 Phù Đổng 6

2298 Nguyễn Quang Thông 8-Jun-07 60102785 Khối 4 Phù Đổng 6

2299 Huỳnh Chí Bảo 31-Jan-07 60102796 Khối 4 Phù Đổng 6

2300 Lâm Gia Hân 4-Dec-07 60166411 Khối 4 Phù Đổng 6

2301 Trần Minh Hảo 20-Oct-07 60102804 Khối 4 Phù Đổng 6

2302 Nguyễn Vũ Quỳnh Nhiên 13-May-07 60166414 Khối 4 Phù Đổng 6

2303 Trần Gia Bảo 21-Aug-07 60166422 Khối 4 Phù Đổng 6

2304 Tạ Ngọc Bảo Ngân 3-Apr-07 60102805 Khối 4 Phù Đổng 6

2305 Trần An Quốc 20-Mar-07 60166420 Khối 4 Phù Đổng 6

2306 Huỳnh Minh Triết 31-Oct-07 60166418 Khối 4 Phù Đổng 6

2307 Trần Hồng Chương 17-Jan-07 60166425 Khối 4 Phù Đổng 6

2308 Hà Phương Nhi 1-Jan-07 60166423 Khối 4 Phù Đổng 6

2309 Vương Đức Phát 12-Aug-07 60166427 Khối 4 Phù Đổng 6

Page 67: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2310 Lê Ngọc Phương Anh 4-May-07 60166429 Khối 4 Phù Đổng 6

2311 Trần Đăng Khoa 8-Dec-07 60166431 Khối 4 Phù Đổng 6

2312 Phạm Đức Trí 1-Nov-07 60166430 Khối 4 Phù Đổng 6

2313 Dương Tuấn Khang 21-Dec-07 60166436 Khối 4 Phù Đổng 6

2314 Đặng Trần Quỳnh Trâm 17-Apr-07 60166435 Khối 4 Phù Đổng 6

2315 Phạm Minh Đức 17-Nov-06 60166445 Khối 5 Phù Đổng 6

2316 Nguyễn Đăng Khoa 15-Mar-06 60166443 Khối 5 Phù Đổng 6

2317 Phạm Minh Tuấn 25-Apr-06 60166444 Khối 5 Phù Đổng 6

2318 Mai Mẫn Anh 11-Jan-06 60166449 Khối 5 Phù Đổng 6

2319 Nguyễn Lưu Bảo Ngọc 13-Oct-06 60166453 Khối 5 Phù Đổng 6

2320 Trần Công Tâm 17-Oct-06 60166455 Khối 5 Phù Đổng 6

2321 Đặng Hùng Thắng 21-Dec-06 60166448 Khối 5 Phù Đổng 6

2322 Huỳnh Ngọc Nhã My 27-Mar-06 60166461 Khối 5 Phù Đổng 6

2323 Nguyễn Nhật Quang 21-Jul-06 60166465 Khối 5 Phù Đổng 6

2324 Lê Trí Việt 25-Oct-06 60166463 Khối 5 Phù Đổng 6

2325 Lê Trung Hiếu 27-Dec-06 60166472 Khối 5 Phù Đổng 6

2326 Giang Gia Huy 30-Nov-06 60166469 Khối 5 Phù Đổng 6

2327 Lê Kim Ngọc 6-Jan-06 60166471 Khối 5 Phù Đổng 6

2328 Mai Hữu Phát 21-Jan-06 60166473 Khối 5 Phù Đổng 6

2329 Phạm Quốc Khánh 20-Aug-08 60166484 Khối 3 Phú Lâm 6

2330 Nguyễn Thành Luân 24-Mar-08 60166485 Khối 3 Phú Lâm 6

2331 Phạm Quỳnh Anh 28-Mar-07 60166492 Khối 4 Phú Lâm 6

2332 Trương Gia Đồng 19-May-07 60166495 Khối 4 Phú Lâm 6

2333 Dương Huy Hoàng 17-Jan-07 60166486 Khối 4 Phú Lâm 6

2334 Lương Nguyễn 10-Oct-07 60166490 Khối 4 Phú Lâm 6

2335 Hồ Quỳnh Như 9-Mar-07 60166487 Khối 4 Phú Lâm 6

2336 Trần Quôc Bảo 15-Oct-07 60166502 Khối 4 Phú Lâm 6

2337 Trương Hoàng Duy Khang 13-Jul-07 60190655 Khối 4 Phú Lâm 6

2338 Đinh Khánh Linh 23-Sep-07 60190652 Khối 4 Phú Lâm 6

2339 Phạm Thanh Ngọc 29-Oct-07 60190654 Khối 4 Phú Lâm 6

2340 Nguyễn Hồng Phúc 19-Nov-07 60166499 Khối 4 Phú Lâm 6

2341 Kiều Minh Trí 21-Dec-07 60190653 Khối 4 Phú Lâm 6

2342 Nguyễn Phan Minh Hiếu 20-Dec-07 60166505 Khối 4 Phú Lâm 6

2343 Nguyễn Danh Khoa 20-Mar-07 60190656 Khối 4 Phú Lâm 6

2344 Nguyễn Vương Minh Hoàng 3-Jan-07 60166507 Khối 4 Phú Lâm 6

Page 68: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2345 Vũ Trọng Như Quỳnh Isabelle 18-Sep-06 60166508 Khối 5 Phú Lâm 6

2346 Trần Nguyễn Chí Khang 21-Aug-09 60166531 Khối 2 Võ Văn Tần 6

2347 Lê Khiết Linh 8-May-09 60166526 Khối 2 Võ Văn Tần 6

2348 Phạm Phú Thành 31-Mar-09 60166533 Khối 2 Võ Văn Tần 6

2349 Nguyễn Hoàng Gia Hân 7-Jan-09 60166535 Khối 2 Võ Văn Tần 6

2350 Mạc Thái Trâm Anh 14-May-08 60166556 Khối 3 Võ Văn Tần 6

2351 Võ Quế Châu 22-Dec-08 60166570 Khối 3 Võ Văn Tần 6

2352 Tô Trí Hùng 30-Jul-08 60166566 Khối 3 Võ Văn Tần 6

2353 Trịnh Khánh Hy 8-Aug-08 60166569 Khối 3 Võ Văn Tần 6

2354 Nguyễn Minh Khang 24-Dec-08 60166562 Khối 3 Võ Văn Tần 6

2355 Trần Nguyễn Thanh Thanh 2-Jul-08 60166568 Khối 3 Võ Văn Tần 6

2356 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 25-Jan-08 60166564 Khối 3 Võ Văn Tần 6

2357 Lang Bảo Minh 20-May-07 60166576 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2358 Phạm Thành Vinh 18-Dec-07 60166581 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2359 Thiệu Nguyễn Minh Giàu 12-Jan-07 60166586 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2360 Trần Hải My 22-May-07 60190659 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2361 Đặng Nguyễn Yến Phương 22-Feb-07 60190658 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2362 Lý Nam Quảng 4-Nov-06 60190663 Khối 5 Võ Văn Tần 6

2363 Trương Nguyễn Hải Quỳnh 29-Apr-06 60190664 Khối 5 Võ Văn Tần 6

2364 Huỳnh Kim Tấn 20-Nov-07 60166584 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2365 Nguyễn Tấn Dũng 2-Dec-07 60166590 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2366 Lê Bảo Khôi 12-Sep-07 60166589 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2367 Giang Tuấn Lân 3-Nov-07 60189365 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2368 Nguyễn Phạm Minh Như 21-Oct-07 60190660 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2369 Nguyễn Minh Tuấn 1-Sep-07 60189369 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2370 Lê Kim Hồng 6-Dec-07 60166593 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2371 Trần Hồng Minh Xuân 9-Nov-07 60190661 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2372 Lý Khả Doanh 24-Sep-07 60166606 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2373 Hà Cẩm Đông 11-Sep-07 60166603 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2374 Hà Nhật Linh 23-Dec-07 60166604 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2375 Thái Tiến Nghiệp 21-Feb-07 60190662 Khối 4 Võ Văn tần 6

2376 Từ Phước Mẫn Nhi 22-Apr-07 60166611 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2377 Nguyễn Thị Quỳnh Như 6-Nov-07 60166608 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2378 Võ Kiến Quốc 12-Dec-07 60166612 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2379 Trần Kim Thành 26-Apr-06 60190665 Khối 5 Võ Văn Tần 6

Page 69: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2380 Nguyễn Đạt Thịnh 3-Aug-06 60190666 Khối 5 Võ Văn Tần 6

2381 Vũ Ngọc Minh Thư 16-Jul-06 60190667 Khối 5 Võ Văn Tần 6

2382 Võ Thị Ngọc Bích 5-May-06 60190672 Khối 5 Võ Văn Tần 6

2383 Trần Hồng Đăng 23-Jan-06 60190671 Khối 5 Võ Văn Tần 6

2384 Tân Hải My 1-Jun-06 60190670 Khối 5 Võ Văn Tần 6

2385 Nguyễn Trần Thiên Ngân 13-May-06 60190669 Khối 5 Võ Văn tần 6

2386 Nguyễn Hồng Nhật 20-Apr-06 60166616 Khối 5 Võ Văn Tần 6

2387 Giang Khởi Phong 7-Jan-06 60190668 Khối 5 Võ Văn tần 6

2388 Lê Tấn Phát 30-Aug-06 60190673 Khối 5 Võ Văn Tần 6

2389 Nguyễn Lam Tùng 19-May-06 60190674 Khối 5 Võ Văn tần 6

2390 Phạm Đức Việt 7-Mar-08 60168849 Khối 3 Đặng Thùy Trâm 7

2391 Phạm Đình Anh 15-Jan-08 60168859 Khối 3 Đặng Thùy Trâm 7

2392 Hồ Đức Anh 4-Jan-08 60168854 Khối 3 Đặng Thùy Trâm 7

2393 Hoàng Xuân Bách 26-Feb-08 60168855 Khối 3 Đặng Thùy Trâm 7

2394 Danh Ngọc Diệp 17-Jul-07 60190410 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2395 Lê Đoàn Phương Anh 7-Dec-07 60168868 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2396 Trần Kiến Danh 14-Feb-07 60168874 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2397 Bùi Thanh Hiển 2-Jan-07 60168865 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2398 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 9-Jan-07 60168871 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2399 Phạm Nguyễn Diễm My 11-Feb-07 60168872 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2400 Nguyễn Ngọc Ân Thiên 5-Sep-07 60168869 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2401 Trần Trí Thiện 20-Mar-07 60168873 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2402 Hoàng Anh Thư 16-Jul-07 60168866 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2403 Lê Ngọc Hồng Ánh 7-Feb-07 60190411 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2404 Trần Gia Bảo 3-Jan-07 60168875 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2405 Trần Quang Minh Đức 11-Dec-07 60190413 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2406 Phạm Minh Hằng 2-Aug-07 60190412 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2407 Trần Quang Minh Phúc 11-Dec-07 60190414 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2408 Thông Ngọc Lan Anh 23-Feb-06 60190415 Khối 5 Đặng Thùy Trâm 7

2409 Nguyễn Khánh Ly 27-Oct-08 60170355 Khối 3 Kim Đồng 7

2410 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 27-Oct-08 60170369 Khối 3 Kim Đồng 7

2411 Nguyễn Ngọc Thanh Nhàn 10-Nov-08 60170367 Khối 3 Kim Đồng 7

2412 Trương Minh Phú 29-Mar-08 60170378 Khối 3 Kim Đồng 7

2413 Bùi Minh Phúc 22-May-08 60170372 Khối 3 Kim Đồng 7

2414 Nguyễn Hoài An 29-May-08 60170376 Khối 3 Kim Đồng 7

Page 70: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2415 Nguyễn Trần Bảo Hân 18-Jan-08 60170383 Khối 3 Kim Đồng 7

2416 Nguyễn Bích Thủy 12-Mar-07 60170387 Khối 4 Kim Đồng 7

2417 Nguyễn Bảo Điền 5-Jan-07 60170390 Khối 4 Kim Đồng 7

2418 Phạm Tiến Đức 19-May-06 60191350 Khối 5 Kim Đồng 7

2419 Quách Gia Hân 3-Aug-06 60170404 Khối 5 Kim Đồng 7

2420 Lưu Đặng Như Ngọc 9-Mar-06 60170403 Khối 5 Kim Đồng 7

2421 Tạ Bảo Ngọc 23-Mar-06 60170407 Khối 5 Kim Đồng 7

2422 Hà Đàm Mỹ Duyên 25-Aug-07 60170413 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2423 Đào Nguyễn Kim Hoàng 19-Mar-07 60170410 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2424 Phạm Trần Bảo Ngọc 26-Dec-07 60170425 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2425 Nguyễn Hà Phương 7-May-07 60170422 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2426 Hoàng Thanh Trúc 31-Jul-07 60170414 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2427 Lê Hoàng Nhật Anh 30-Nov-07 60170430 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2428 Trần Quang Huy 8-Jan-07 60170440 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2429 Nguyễn Ngọc Hà Phương 30-Nov-07 60170434 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2430 Nguyễn Ngọc Quang 31-Dec-07 60170433 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2431 Hoàng Mai Trúc Quỳnh 18-Feb-07 60170428 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2432 Huỳnh Lê Phúc Thịnh 23-Feb-07 60170429 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

2433 Vũ Trần Thiên Ân 23-Jul-06 60170460 Khối 5 Lê Anh Xuân 7

2434 Mai Nguyễn Ngọc Hân 17-Mar-06 60170448 Khối 5 Lê Anh Xuân 7

2435 Trần Trí Nhân 14-Oct-06 60170459 Khối 5 Lê Anh Xuân 7

2436 Nguyễn Lâm Hồng Như 29-Jun-05 60170451 Khối 5 Lê Anh Xuân 7

2437 Trần Lê Khả Ái 27-Feb-07 60168879 Khối 3 Lê Văn Tám 7

2438 Huỳnh Khánh 22-Oct-08 60168876 Khối 3 Lê Văn Tám 7

2439 Lê Ngọc Tường Vi 2-May-08 60168877 Khối 3 Lê Văn Tám 7

2440 Nguyễn Hoàng Dân 28-Jan-08 60168881 Khối 3 Lê Văn Tám 7

2441 Nguyễn Hưng Đạt 16-Mar-08 60168882 Khối 3 Lê Văn Tám 7

2442 Nguyễn Lê Minh Long 17-Nov-07 60168903 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2443 Nguyễn Thanh Tuấn 27-Jun-08 60168883 Khối 3 Lê Văn Tám 7

2444 Nguyễn Phan Hoàng Tiến 10-Jul-08 60168887 Khối 3 Lê Văn Tám 7

2445 Lê Nguyễn Nhật Khánh 25-Jul-08 60168889 Khối 3 Lê Văn Tám 7

2446 Nguyễn Thảo Trúc 19-Jan-08 60168893 Khối 3 Lê Văn Tám 7

2447 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10-Mar-08 60168894 Khối 3 Lê Văn Tám 7

2448 Hồ Phạm Phương Anh 17-Jan-07 60168897 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2449 Mai Lâm Cát 16-Nov-07 60168898 Khối 4 Lê Văn Tám 7

Page 71: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2450 Nguyễn Minh Đức 22-Feb-07 60168900 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2451 Trần Gia Hân 15-Oct-07 60168902 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2452 Nguyễn Gia Phú 29-Sep-07 60168899 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2453 Phan Ngọc Tường Vy 5-Sep-07 60168901 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2454 Vũ Nguyễn Nhật An 14-Oct-06 60168907 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2455 Trần Nguyễn Vân Anh 24-Mar-07 60168904 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2456 Triệu Thiên Lộc 27-Dec-07 60168905 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2457 Võ Hòa Vũ 16-Jun-07 60168906 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2458 Thạch Tuấn Minh 23-Oct-07 60168908 Khối 4 Lê Văn Tám 7

2459 Phạm Tuấn Anh 14-Dec-06 60168913 Khối 5 Lê Văn Tám 7

2460 Nguyễn Hữu Ngọc Khánh 19-Oct-06 60168911 Khối 5 Lê Văn Tám 7

2461 Phạm Nguyễn Tân Ngọc Minh 27-Jul-06 60168912 Khối 5 Lê Văn Tám 7

2462 Vũ Yến Anh 18-Oct-06 60168915 Khối 5 Lê Văn Tám 7

2463 Nguyễn Quang Nhật 27-May-06 60168914 Khối 5 Lê Văn Tám 7

2464 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 9-Jan-06 60168918 Khối 5 Lê Văn Tám 7

2465 Ngô Lâm Ngọc Ngân 4-Oct-06 60168916 Khối 5 Lê Văn Tám 7

2466 Nguyễn Phúc Thiên Tạo 27-Oct-06 60168917 Khối 5 Lê Văn Tám 7

2467 Trần Quỳnh Anh 1-Nov-06 60168920 Khối 5 Lê Văn Tám 7

2468 Ngô Anh Thư 2-Mar-06 60168919 Khối 5 Lê Văn Tám 7

2469 Nguyễn Hội Anh 27-Apr-09 60169602 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2470 Huỳnh Hải Nam 9-Nov-09 60169599 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2471 Nguyễn Linh Phương 30-Mar-09 60169603 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2472 Trương Nguyễn Gia Hân 4-Aug-09 60169624 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2473 Lê Trường Huy 7-Nov-09 60169612 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2474 Nguyễn Tiến Vinh 1-Jul-09 60169620 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2475 Lương Quốc An 17-Dec-09 60169626 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2476 Nguyễn Trần Ngọc Minh 3-Mar-09 60169628 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2477 Trần Hoa Phương Nguyên 8-Mar-09 60169630 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2478 Nguyễn Quốc Hải Đăng 17-Apr-09 60169647 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2479 Nguyễn Hồng Phúc 2-Jun-09 60169646 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2480 Nguyễn Thiên Hương 8-Jun-09 60169661 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2481 Nguyễn Lan Anh 28-Jun-09 60169673 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2482 Nguyễn Phương Anh 28-Jun-09 60169674 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2483 Lê Trương Minh Khuê 4-Jun-09 60169686 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2484 Nguyễn Phú Vinh 19-Jan-09 60169692 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

Page 72: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2485 Lê Trần Như Hạnh 28-Mar-08 60169714 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2486 Huỳnh Gia Hào 14-Feb-08 60169711 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2487 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 5-Jul-08 60169719 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2488 Nguyễn Thái Quang 23-Nov-08 60169721 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2489 Nguyễn Huỳnh Hoài Anh 13-May-08 60169736 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2490 Phan Hoàng Gia Hân 30-Apr-08 60169741 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2491 Đỗ Mai Hân 22-Jun-08 60169728 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2492 Trần Thái Hòa 2-May-08 60169744 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2493 Nguyễn Đăng Khoa 30-May-08 60169733 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2494 Nguyễn Phạm Mai Khôi 31-Jul-08 60169739 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2495 Nguyễn Cao Bảo Minh 28-Apr-08 60169732 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2496 Phan Ngọc Ái Nghi 2-Jan-08 60169742 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2497 Nguyễn Minh Thư 1-Nov-08 60169738 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2498 Nguyễn Thanh Hương 31-Mar-08 60169756 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2499 Nguyễn Trần Thanh Nhã 24-Dec-08 60169759 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2500 Huỳnh Anh Thư 9-Aug-08 60169746 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2501 Nguyễn Ngọc Minh Trang 7-Jan-08 60169754 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2502 Nguyễn Dương Minh Tú 7-Jun-08 60169752 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2503 Trần Nhật Mai 2-Aug-08 60169779 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2504 Trần Việt Quốc Toàn 27-Nov-08 60169780 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2505 Mao Hồng Anh 7-Dec-08 60169786 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2506 Bùi Đình Khôi 10-Aug-08 60169781 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2507 Đặng Hoài Nam 18-Sep-08 60169782 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2508 Lê Ngọc Phương An 17-May-08 60169801 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2509 Phạm Minh Châu 19-Feb-08 60169809 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2510 Nguyễn Kiên Đức 20-Sep-08 60169806 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2511 Hoàng Nguyễn Ngọc Liên 18-Sep-08 60169797 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2512 Nguyễn Hoàng Minh 19-May-08 60169804 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2513 Trương Ngọc Oanh 26-Jun-08 60169812 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2514 Lê Đình Phước 26-Jan-08 60169800 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2515 Nguyễn Đỗ Kim Thanh 19-Jan-08 60169802 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2516 Phan Hoàng Bảo Anh 8-Aug-08 60169826 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2517 Trần Nam Bảo 27-Sep-08 60169828 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2518 Bùi Nguyễn Minh Hạnh 26-Aug-08 60169814 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2519 Phan Gia Lĩnh 9-Jul-08 60169825 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

Page 73: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2520 Nguyễn Duy Long 2-Jul-08 60169821 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2521 Lê Kim Ngân 30-Jan-08 60169818 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2522 Hoàng Hồng Nhung 30-Mar-08 60169817 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2523 Ngô Chính Phát 5-May-08 60169819 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2524 Võ Ngọc Cát Tường 4-Oct-08 60169830 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2525 Trần Tiến Thảo Vy 7-Apr-08 60169829 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2526 Hạ Minh Châu 21-Jan-08 60170470 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2527 Trương Vĩnh Khánh 23-Oct-08 60170478 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2528 Đinh Gia Long 15-Apr-08 60170469 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2529 Nguyễn Quang Bảo Nhi 21-Oct-08 60170473 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2530 Trần Phúc Anh Quân 15-Jan-08 60170477 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2531 Vũ Minh Thành 20-Nov-08 60170479 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2532 Nguyễn Tống Minh Thư 21-Oct-08 60170475 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2533 Lê Huỳnh Hồng An 11-Sep-08 60170487 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2534 Nguyễn Trần Trâm Anh 22-Jun-08 60170490 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2535 Trương Nguyễn Bảo Khánh 26-Jan-08 60170499 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2536 Nguyễn Đức Thịnh 14-Apr-08 60170488 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2537 Phan Ngọc Anh Thư 30-Apr-08 60170493 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2538 Nguyễn Nhật Tín 24-Mar-08 60170489 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2539 Lê Hoàng Phương Uyên 7-Jan-08 60170486 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2540 Nguyễn Ngọc Đông Anh 29-Nov-07 60170519 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2541 Đào Ngọc Bảo Anh 9-Sep-07 60170503 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2542 Lê An Gia Hân 12-Dec-07 60170513 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2543 Đỗ Gia Hưng 29-Oct-07 60170505 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2544 Trần Bảo Ngọc 27-Aug-07 60190493 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2545 Hàn Nguyễn Thu Phương 3-Jul-07 60170507 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2546 Trần Hoàng Thăng 17-Nov-07 60170528 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2547 Đinh Hoàng Thiên 21-Feb-07 60170504 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2548 Hứa Lê Đức Thịnh 7-Dec-07 60170510 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2549 Nguyễn Nhật Trường 27-Aug-07 60170520 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2550 Nguyễn Phương Tuyền 25-Nov-07 60170522 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2551 Nguyễn Thanh Lan Anh 29-Oct-07 60190494 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2552 Nguyễn Huỳnh Thái Bình 29-Mar-07 60170539 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2553 Trần Ngọc Bảo Châu 28-Oct-07 60170543 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2554 Ngô Gia Quyên 3-Oct-07 60170538 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

Page 74: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2555 Nguyễn Thanh Trúc 12-Dec-07 60170541 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2556 Nguyễn Quỳnh Phương Anh 17-Feb-07 60190495 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2557 Nguyễn Mai Khanh 19-Nov-07 60170550 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2558 Đỗ Trần Minh Khánh 8-Sep-07 60170545 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2559 Ngô Diễm Ngọc 23-Nov-07 60170546 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2560 Tăng Võ Bảo Lâm 24-Sep-07 60170564 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2561 Nguyễn Hà Ngân 16-Sep-07 60190496 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2562 Phan Hoàng Phú 8-Sep-07 60190497 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2563 Trần Nam Trung 25-Oct-07 60190498 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2564 Trần Huỳnh Phú Thái An 4-Dec-07 60170577 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2565 Nguyễn Thiên Ân 19-Jun-07 60170574 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2566 Nguyễn Triệu Quốc Bảo 28-Feb-07 60190501 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2567 Lâm Nguyễn Ngọc Hân 14-Jun-07 60170569 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2568 Nguyễn Ngô Khang 8-Jan-07 60170573 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2569 Trần Hữu Tâm Kiên 21-Dec-07 60170576 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2570 Nguyễn Hải Nam 14-Feb-07 60170571 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2571 Nguyễn Đỗ Minh Nguyệt 6-Oct-07 60190500 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2572 Nguyễn Công Thảo Yên 23-Oct-07 60190499 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2573 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19-Feb-07 60190504 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2574 Lê Thành Hiếu 29-Oct-07 60190503 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2575 Đào Thanh Huyền 7-Dec-07 60190502 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2576 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 4-Apr-07 60170584 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2577 Nguyễn Thị Phương Linh 17-Jan-07 60190508 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2578 Trịnh Khánh Linh 11-Aug-07 60170587 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2579 Huỳnh Tuệ Minh 24-Jan-07 60170580 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2580 Nguyễn Lâm Trà My 20-Aug-07 60170583 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2581 Nguyễn Ngô Quyên Thảo 28-Nov-07 60190506 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2582 Lê Nguyễn Hoàng Trân 2-Jan-07 60170582 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2583 Nguyễn Thảo Trúc 29-Mar-07 60190507 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2584 Đỗ Tú Anh 5-Jan-07 60190509 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2585 Trần Minh Hằng 2-Apr-07 60190514 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2586 Trương Nhật Bảo Hy 21-Dec-07 60190516 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2587 Trần Võ Đăng Khoa 20-Feb-07 60190515 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2588 Phan Hoàng Lan 19-May-07 60190513 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2589 Phạm Khánh Linh 26-Sep-07 60170595 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

Page 75: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2590 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 5-Feb-07 60190512 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2591 Lê Hoàng Thục Quyên 11-Sep-07 60190511 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2592 Huỳnh Nguyễn Thanh Thủy 6-Sep-07 60190510 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2593 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 22-Mar-07 60170593 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2594 Tiêu Phước Hồng Đào 20-Jul-06 60170608 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2595 Phạm Nguyễn Hương Giang 1-Nov-06 60170606 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2596 Nguyễn Gia Huy 18-Feb-06 60190519 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2597 Lê Nguyễn Duy Khang 25-Jan-06 60190518 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2598 Lê Huỳnh Hải Long 17-Dec-06 60170600 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2599 Nguyễn Lâm Phi Ngân 26-Oct-06 60170601 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2600 Lâm Hồng Bảo Châu 25-Jul-06 60190523 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2601 Bùi Gia Huy 24-Jan-06 60190520 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2602 Đào Đức Anh Khoa 1-Nov-06 60190521 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2603 Dương Hiển Thịnh 7-Feb-06 60190522 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2604 Phan Mỹ Anh 10-Dec-06 60170621 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2605 Lê Trương Minh Đức 22-Aug-06 60190525 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2606 Trần Tống Vương Kim 10-Apr-06 60170622 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2607 Trần Thị Lê Ngân 12-Oct-06 60190526 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2608 Đinh Quang Vỹ 25-Aug-06 60170617 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2609 Ngô Khả Ái 13-Nov-06 60170627 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2610 Phạm Hoàng Đăng Khánh 30-Nov-06 60170633 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2611 Nguyễn Hoàng Tuệ Minh 4-Oct-06 60170630 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2612 Phan Tuấn Nghĩa 4-Jun-06 60170636 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2613 Nguyễn Cao Bảo Ngọc 28-Aug-06 60170629 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2614 Nguyễn Phạm Duy Anh 8-May-06 60170641 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2615 Đỗ Gia Khang 23-May-06 60190527 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2616 Phạm Minh Sơn 7-Jul-06 60170642 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2617 Dương Khiết Anh 16-May-06 60190529 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2618 Trần Thị Hồng Anh 12-Apr-06 60170652 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2619 Trần Tuấn Khang 22-Jun-06 60170653 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2620 Nghiêm Đức An 19-May-06 60170663 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2621 Lê Hoàng Nhân 26-Apr-06 60170658 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2622 Cù Vũ Phương Thảo 10-May-06 60170654 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2623 Ngô Phạm Minh Anh 24-Aug-06 60191201 Khối 5 Luơng Thế Vinh- Thí sinh tự do 7

2624 Nguyễn Nguyễn Phước Thịnh 20-Mar-06 60170670 Khối 5 Luơng Thế Vinh- Thí sinh tự do 7

Page 76: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2625 Võ Việt Khôi 25-Sep-09 60168936 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2626 Chu Bảo Long 24-Sep-09 60168922 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2627 Trần Phan Khánh Quỳnh 5-Jul-09 60168933 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2628 Nguyễn Gia Kiên 29-Oct-09 60168941 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2629 Ngô Thụy Quân 17-May-09 60168940 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2630 Nguyễn Phạm Thúy Uyên 12-May-09 60168944 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2631 Nguyễn Quốc Yên Viên 10-Jun-09 60168946 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2632 Nguyễn Thái Bảo Anh 13-Sep-09 60168957 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2633 Đoàn Mai Anh 24-Sep-09 60168952 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2634 Nguyễn Kim Bảo 24-Mar-09 60168955 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2635 Bùi Ngọc Quỳnh Lâm 25-Mar-09 60168950 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2636 Nguyễn Lâm Song Nghi 18-May-09 60168956 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2637 Nguyễn Công Thương 10-Jan-09 60168953 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

2638 Phạm Minh Anh 25-May-08 60168964 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2639 Võ Nguyễn Yên Khê 12-May-08 60168970 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2640 Từ Tường Như 7-May-08 60168969 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2641 Lê Minh Anh Thư 13-May-08 60168961 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2642 Nguyễn Ngọc Gia An 27-Nov-08 60168974 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2643 Phạm Dương Đức Anh 15-Apr-08 60168976 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2644 Trần Minh Hy 1-Jan-08 60168980 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2645 Đào Trúc Hà 12-Dec-08 60168982 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2646 Nguyễn Phương Hân 3-Jan-08 60168985 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2647 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân 10-Mar-08 60168984 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2648 Trần Ngọc Minh Trang 8-Jul-08 60168987 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2649 Hồ Thanh Trúc 16-Feb-08 60168983 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2650 Phạm Lương Thế Vinh 3-Aug-08 60168986 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2651 Nguyễn Đức Anh 19-Aug-07 60168993 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2652 Nguyễn Mai Châu Giang 7-Jan-07 60190530 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2653 Nguyễn Nhật Gia Hân 27-Jan-07 60168994 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2654 Cao Bảo Khuê 21-Nov-07 60168989 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2655 Phan My Lan 7-Jan-07 60189486 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2656 Hồ Hải Long 22-Dec-07 60168990 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2657 Lại Gia Minh 17-Oct-07 60168992 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2658 Nguyễn Như Hà My 6-Dec-07 60168995 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2659 Từ Tường Ngân 2-Feb-07 60190532 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

Page 77: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2660 Nguyễn Thanh Gia Nghi 9-Jun-07 60168996 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2661 Trần Minh Nghị 31-May-07 60169000 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2662 Vũ Phạm Quang Tín 25-Jun-07 60190534 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2663 Võ Bảo Trân 13-Feb-07 60190533 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2664 Hồ Trần Minh Anh 18-Jun-07 60169007 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2665 Dương Quỳnh Anh 26-Aug-07 60169005 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2666 Lê Trần Anh Dũng 18-Nov-07 60169009 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2667 Dương Hương Giang 16-Mar-07 60169004 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2668 Trần Đình Khoa 10-Sep-07 60169017 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2669 Nguyễn Hữu Khôi 24-Jul-07 60169012 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2670 Trần Đăng Khôi 1-Nov-07 60169016 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2671 Phạm Khánh Linh 12-Jul-07 60169014 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2672 Vũ Nguyễn Trúc Linh 29-Jan-07 60169023 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2673 Trần Hiển Long 3-Dec-07 60169018 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2674 Nguyễn Đăng Gia Luật 8-Dec-07 60169010 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2675 Bùi Anh Mai 6-Jun-07 60169002 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2676 Nguyễn Đức Mạnh 15-Oct-07 60169011 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2677 Từ Phương Nghi 28-Nov-07 60169022 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2678 Nguyễn Vĩnh Phúc 19-Sep-07 60169013 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2679 Trần Quang Vinh 12-Jul-07 60169020 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2680 Bùi Đình Khoa 21-Oct-07 60169024 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2681 Nguyễn Hoàng Lâm 26-Jul-07 60169028 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2682 Nguyễn Kinh Luân 22-Aug-07 60169029 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2683 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 21-Dec-07 60169027 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2684 Hồ Minh Tuệ 22-Oct-07 60169025 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2685 Vũ Hoàng Khôi Nguyên 12-Sep-06 60190536 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2686 Nguyễn Gia Khang 9-Dec-06 60169040 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2687 Phạm Lê Phương Mai 28-Sep-06 60169044 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2688 Nguyễn Thái Hoàng Minh 14-Mar-06 60190538 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2689 Phan Ngọc Hà My 17-Feb-06 60169046 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2690 Vũ Bích Ngọc 22-Aug-06 60169049 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2691 Bùi Anh Quân 2-Jan-06 60169035 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2692 Nguyễn Như Quỳnh 23-Dec-06 60190537 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2693 Cao Thanh Tấn 8-Apr-06 60169036 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2694 Nguyễn Hồng Minh Thư 29-Jan-06 60169041 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

Page 78: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2695 Ngô Anh Thy 28-Jun-06 60169039 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2696 Tạ Duy Phương Uyên 15-Jul-06 60169047 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2697 Đỗ Quốc Anh 5-Sep-06 60169050 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2698 Vũ Nguyễn Trâm Anh 18-Mar-06 60169058 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2699 Văn Phú Khang 6-Apr-06 60190540 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2700 Hoàng Gia Khanh 29-Dec-06 60169051 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2701 Trần Thị Hoàng Mai 13-Feb-06 60169055 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2702 Trần Thanh Nguyệt Như 16-Feb-06 60190539 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2703 Lê Phụng Sơn 30-Jun-06 60169052 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2704 Trần Trương Anh Thư 12-Jul-06 60169056 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2705 Dương Quốc Bảo 19-Aug-06 60191249 Khối 4 Nam Sài Gòn - Thí sinh tự do 7

2706 Trần Đàm Huyền Trang 8-Sep-09 60169837 Khối 2 Nguyễn Văn Hưởng 7

2707 Bùi Ngọc Uyển Chi 28-Nov-09 60169838 Khối 2 Nguyễn Văn Hưởng 7

2708 Dương Quốc Huy 2-Apr-08 60169847 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

2709 NGUYỄN MINH KHANG 17-Jun-08 60169852 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

2710 TRẦN NHẬT MINH 22-Feb-08 60169854 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

2711 Lê Ngọc thủy Tiên 17-May-08 60169850 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

2712 Trần Dương Đại An 20-Aug-08 60169860 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

2713 Phùng Ngọc Minh Châu 9-Mar-06 60169859 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

2714 Võ Ngọc Khánh Vy 10-Aug-08 60169861 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

2715 Nguyễn Đình Quốc Anh 22-Nov-08 60169865 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

2716 Vũ Ngọc Phương Thùy 2-Oct-07 60169869 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

2717 Hoàng Ngọc Minh Anh 24-Feb-07 60190541 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

2718 Nguyễn Cẩm Tiên 1-Sep-07 60169870 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

2719 Phan Trần Phương Anh 12-Jul-07 60190542 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

2720 Trần Lương Thanh Tâm 19-Dec-07 60169874 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

2721 NGUYỄN QUANG TRÍ 3-May-07 60169872 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

2722 NGUYỄN NGỌC HIẾU NGÂN 5-Mar-06 60169876 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

2723 Phạm Lê Thạch Anh 23-Jan-06 60190545 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

2724 Nguyễn Võ Viết Hưng 25-Jan-06 60190544 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

2725 NGUYỄN TRẦN LONG VŨ 1-Dec-06 60190543 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

2726 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN 10-Jan-06 60169880 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

2727 Nguyễn Minh Hương 25-Feb-09 60169060 Khối 2 Phù Đổng 7

2728 Ngụy Trung Hưng 14-Mar-08 60169072 Khối 3 Phù Đổng 7

2729 Nguyễn Ngọc Hải Anh 2-Aug-08 60169073 Khối 3 Phù Đổng 7

Page 79: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2730 Nguyễn Vĩnh Chuyên 3-Oct-08 60169074 Khối 3 Phù Đổng 7

2731 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 11-Apr-08 60169079 Khối 3 Phù Đổng 7

2732 Lê Bảo Quỳnh 3-Apr-08 60169076 Khối 3 Phù Đổng 7

2733 Võ Ngọc Vân An 19-Oct-07 60169105 Khối 4 Phù Đổng 7

2734 Phạm Đức Anh 14-May-07 60169100 Khối 4 Phù Đổng 7

2735 Nguyễn Hoàng Đức Huy 28-Sep-07 60169106 Khối 4 Phù Đổng 7

2736 Trần Trúc Linh 8-Nov-07 60169108 Khối 4 Phù Đổng 7

2737 Lê Thanh Bích Ngọc 11-Jan-07 60169883 Khối 4 Phù Đổng 7

2738 Nguyễn Tấn Trung 3-Jul-07 60169107 Khối 4 Phù Đổng 7

2739 Nguyễn Mạnh Tấn 20-Sep-06 60169904 Khối 5 Phù Đổng 7

2740 Nguyễn Kiều Thảo Anh 12-Sep-08 60169120 Khối 2 Sao Việt 7

2741 Võ Thái Quỳnh Giang 8-Nov-09 60169132 Khối 2 Sao Việt 7

2742 Lê Nguyễn Vân Khánh 10-Jun-09 60169114 Khối 2 Sao Việt 7

2743 Bùi Quang Minh 12-Mar-09 60169109 Khối 2 Sao Việt 7

2744 Lê Thúy Ngân 10-Mar-09 60169115 Khối 2 Sao Việt 7

2745 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 24-Nov-09 60169122 Khối 2 Sao Việt 7

2746 Nguyễn Lê Thanh Vân 24-Dec-09 60169121 Khối 2 Sao Việt 7

2747 Trần Gia Cát 10-May-09 60169150 Khối 2 Sao Việt 7

2748 Phạm Lê Bảo Châu 19-Jan-09 60169145 Khối 2 Sao Việt 7

2749 Nguyễn Hữu Phương Chính 11-Sep-09 60169142 Khối 2 Sao Việt 7

2750 Đỗ Tiến Duy 12-Feb-09 60169136 Khối 2 Sao Việt 7

2751 Trần Hoàng 13-Jul-09 60169149 Khối 2 Sao Việt 7

2752 Nguyễn Thiện Gia Hy 15-Jan-09 60169143 Khối 2 Sao Việt 7

2753 Võ Trọng Bảo Khang 31-Jul-09 60169154 Khối 2 Sao Việt 7

2754 Bùi Huy Khánh 20-Mar-09 60169134 Khối 2 Sao Việt 7

2755 Tôn Thất Lincoln 12-May-09 60169148 Khối 2 Sao Việt 7

2756 Kiều Phương Khánh Linh 20-Jun-09 60169137 Khối 2 Sao Việt 7

2757 Vũ Phi Long 23-Jan-09 60169155 Khối 2 Sao Việt 7

2758 Phan Túy Như 9-May-09 60169146 Khối 2 Sao Việt 7

2759 Lưu Nghĩa Tiến Thành 28-Oct-09 60169140 Khối 2 Sao Việt 7

2760 Nguyễn Trần Nguyệt Anh 6-Feb-09 60169173 Khối 2 Sao Việt 7

2761 Lê Chí Dũng 6-Mar-09 60169164 Khối 2 Sao Việt 7

2762 Đinh Gia Hân 11-May-09 60169160 Khối 2 Sao Việt 7

2763 Nguyễn Minh Gia Hạnh 8-Jan-09 60169172 Khối 2 Sao Việt 7

2764 Nguyễn Huỳnh Gia Huy 31-Jan-09 60169171 Khối 2 Sao Việt 7

Page 80: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2765 Trần Nguyên Khang 10-Dec-09 60169177 Khối 2 Sao Việt 7

2766 Trần Tuệ Nhi 3-Sep-09 60169178 Khối 2 Sao Việt 7

2767 Ngô Thanh Thanh 11-Sep-09 60169167 Khối 2 Sao Việt 7

2768 Chu Lê Bảo Thy 10-Dec-09 60169158 Khối 2 Sao Việt 7

2769 Trần Cao Mai An 4-Feb-09 60169198 Khối 2 Sao Việt 7

2770 Nguyễn Trương Anderson 3-Apr-09 60169192 Khối 2 Sao Việt 7

2771 Hoàng Mai Phương Anh 3-Oct-09 60169182 Khối 2 Sao Việt 7

2772 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 26-Jan-09 60169187 Khối 2 Sao Việt 7

2773 Nguyễn Phúc Minh Châu 10-Jan-09 60169191 Khối 2 Sao Việt 7

2774 Đặng Gia Bảo Châu 23-Jun-09 60169180 Khối 2 Sao Việt 7

2775 Phan Quốc Hưng 28-Dec-08 60169194 Khối 2 Sao Việt 7

2776 Trần Nhã Khanh 14-Mar-09 60169201 Khối 2 Sao Việt 7

2777 Trần Lý Minh Khoa 29-Dec-09 60169200 Khối 2 Sao Việt 7

2778 Thương Huệ Lâm 6-Aug-09 60169197 Khối 2 Sao Việt 7

2779 Bùi Hoàng Long 30-Jan-09 60169179 Khối 2 Sao Việt 7

2780 Hoàng Hải Nam 9-May-09 60169181 Khối 2 Sao Việt 7

2781 Nguyễn Ngọc Ngân Thương 21-Nov-09 60169190 Khối 2 Sao Việt 7

2782 Nguyễn Bảo Vy 28-May-09 60169184 Khối 2 Sao Việt 7

2783 Nguyễn Trần Hoa Anh 13-Apr-09 60169213 Khối 2 Sao Việt 7

2784 Nguyễn Bình 20-Mar-09 60169208 Khối 2 Sao Việt 7

2785 Trương Khánh Duy 15-Mar-09 60169217 Khối 2 Sao Việt 7

2786 Nguyễn Nhật Hằng 3-Oct-09 60169211 Khối 2 Sao Việt 7

2787 Vũ Trần Mai Hương 14-Mar-09 60169218 Khối 2 Sao Việt 7

2788 Nguyễn Tố Vũ Phong 7-Oct-09 60169212 Khối 2 Sao Việt 7

2789 Nguyễn Ngọc Minh Anh 26-Oct-09 60169226 Khối 2 Sao Việt 7

2790 Mạc Nguyễn Hà Anh 5-Nov-09 60169221 Khối 2 Sao Việt 7

2791 Trịnh Tô Đức Khải 13-Apr-09 60169234 Khối 2 Sao Việt 7

2792 Miller Phạm Malcolm 28-Dec-09 60169222 Khối 2 Sao Việt 7

2793 Võ Hồng Hà My 12-Dec-09 60169235 Khối 2 Sao Việt 7

2794 Trần Thảo Ngọc 7-Jul-09 60169233 Khối 2 Sao Việt 7

2795 Lê Hoàng Ánh Dương 24-Sep-09 60169247 Khối 2 Sao Việt 7

2796 Đỗ Minh Ngọc Hương 31-Jul-09 60169240 Khối 2 Sao Việt 7

2797 Nguyễn Anh Khôi 29-Mar-09 60169250 Khối 2 Sao Việt 7

2798 Thạch Hoàng Kim 15-Nov-09 60169254 Khối 2 Sao Việt 7

2799 Huỳnh Lê Nam 4-Jun-09 60169245 Khối 2 Sao Việt 7

Page 81: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2800 Triệu Ngọc Gia Hân 25-Feb-09 60169268 Khối 2 Sao Việt 7

2801 Văn Võ Thanh Huy 18-Jul-09 60169271 Khối 2 Sao Việt 7

2802 Trần Nhật Khang 19-Jul-09 60169265 Khối 2 Sao Việt 7

2803 Trần Chiêu Kỳ 26-Jul-09 60169264 Khối 2 Sao Việt 7

2804 Trương Khắc Minh 23-Oct-09 60169269 Khối 2 Sao Việt 7

2805 Võ Bảo Tường 1-Dec-09 60169272 Khối 2 Sao Việt 7

2806 Nguyễn Quang Anh 7-Aug-09 60169294 Khối 2 Sao Việt 7

2807 Hồ Trần Khánh Phi 18-Sep-09 60169287 Khối 2 Sao Việt 7

2808 Nguyễn Phúc Thịnh 17-Nov-09 60169293 Khối 2 Sao Việt 7

2809 Trần Nhất Anh 26-Oct-09 60169320 Khối 2 Sao Việt 7

2810 Lê Hoàng An Nhiên 7-Nov-09 60169305 Khối 2 Sao Việt 7

2811 Nguyễn Hà An 5-Aug-09 60169340 Khối 2 Sao Việt 7

2812 Châu Minh Hiển Khánh 14-Apr-09 60169327 Khối 2 Sao Việt 7

2813 Đặng Hoàng Lâm 17-Feb-09 60169330 Khối 2 Sao Việt 7

2814 Trần Đình Nguyên 14-Apr-09 60169345 Khối 2 Sao Việt 7

2815 Lê Quỳnh Như 29-Jan-09 60169335 Khối 2 Sao Việt 7

2816 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 10-Aug-08 60169912 Khối 3 Sao Việt 7

2817 Trần Ngọc Mai Chi 24-Feb-08 60169929 Khối 3 Sao Việt 7

2818 Huỳnh Ngô Nhật Đan 24-Mar-08 60169911 Khối 3 Sao Việt 7

2819 Nguyễn Hải Đăng 1-Sep-08 60169917 Khối 3 Sao Việt 7

2820 Tạ Chấn Khang 9-Mar-08 60169926 Khối 3 Sao Việt 7

2821 Nguyễn Hoàng Khiêm 19-Sep-08 60169918 Khối 3 Sao Việt 7

2822 Trần Tuấn Khôi 22-Feb-08 60169930 Khối 3 Sao Việt 7

2823 Phạm Quang Lĩnh 16-Sep-08 60169924 Khối 3 Sao Việt 7

2824 Nguyễn Xuân Minh 28-Jul-08 60169922 Khối 3 Sao Việt 7

2825 Dương Bang Minh 2-Jul-08 60169910 Khối 3 Sao Việt 7

2826 Nguyễn Nam 7-May-08 60169915 Khối 3 Sao Việt 7

2827 Nguyễn Quang Nhật 11-Feb-08 60169920 Khối 3 Sao Việt 7

2828 La Nguyễn Bảo Trân 16-Sep-08 60169913 Khối 3 Sao Việt 7

2829 Thầu Gia Tuấn 2-Sep-08 60169927 Khối 3 Sao Việt 7

2830 Nguyễn Lê Thanh Vân 22-Sep-08 60169919 Khối 3 Sao Việt 7

2831 Tất Khánh Khuê Anh 21-Feb-08 60169947 Khối 3 Sao Việt 7

2832 Huỳnh Tú Anh 5-Apr-08 60169932 Khối 3 Sao Việt 7

2833 Lương Bảo Châu 6-Mar-08 60169937 Khối 3 Sao Việt 7

2834 Lâm Khánh Chi 9-Dec-08 60169934 Khối 3 Sao Việt 7

Page 82: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2835 Nguyễn Xuân Giao 28-Jan-08 60169943 Khối 3 Sao Việt 7

2836 Nguyễn Minh Ngọc Hân 25-Nov-08 60169938 Khối 3 Sao Việt 7

2837 Lê Bảo Hân 5-Mar-08 60169935 Khối 3 Sao Việt 7

2838 La Thiệu Khang 13-Aug-08 60169933 Khối 3 Sao Việt 7

2839 Võ Ngọc Mai Khanh 3-Jan-08 60169951 Khối 3 Sao Việt 7

2840 Phan Bá Hoàng Khôi 26-Sep-08 60169946 Khối 3 Sao Việt 7

2841 Phạm Mai Khôi 9-May-08 60169944 Khối 3 Sao Việt 7

2842 Nguyễn Thái Duy Minh 12-Jun-07 60169940 Khối 3 Sao Việt 7

2843 Trần Minh Nhật 24-Jul-08 60169948 Khối 3 Sao Việt 7

2844 Lê Phạm Tâm Như 15-Jan-08 60169936 Khối 3 Sao Việt 7

2845 Phạm Thiên Phú 11-Feb-08 60169945 Khối 3 Sao Việt 7

2846 Nguyễn Ngọc Phúc 3-Oct-08 60169939 Khối 3 Sao Việt 7

2847 Vũ Lâm Thành 19-Nov-08 60169952 Khối 3 Sao Việt 7

2848 Trần Ngọc Bảo Trân 8-Jan-08 60169949 Khối 3 Sao Việt 7

2849 Nguyễn Trọng Minh Tú 3-Mar-08 60169941 Khối 3 Sao Việt 7

2850 Nguyễn Tú Uyên 16-Jul-08 60169942 Khối 3 Sao Việt 7

2851 Lim Lê, Amanda 31-May-08 60169957 Khối 3 Sao Việt 7

2852 Phạm Lê Thái Anh 11-Apr-08 60169967 Khối 3 Sao Việt 7

2853 Nguyễn Khôi Anh 14-May-08 60169961 Khối 3 Sao Việt 7

2854 Lương Gia Bảo 20-Jul-08 60169959 Khối 3 Sao Việt 7

2855 Nguyễn Quỳnh Chi 28-Feb-08 60169964 Khối 3 Sao Việt 7

2856 Wong Weng Hong Kevin 24-Sep-08 60169975 Khối 3 Sao Việt 7

2857 Vũ Huy Ngọc Khánh 9-Nov-08 60169974 Khối 3 Sao Việt 7

2858 Lê Nam Khánh 21-Dec-08 60169956 Khối 3 Sao Việt 7

2859 Phạm Gia Minh 25-Feb-08 60169966 Khối 3 Sao Việt 7

2860 Phùng Tú My 20-Sep-08 60169968 Khối 3 Sao Việt 7

2861 Tống Phan Minh Ngọc 9-Jun-08 60169971 Khối 3 Sao Việt 7

2862 Thiều Khôi Nguyên 10-Jan-08 60169970 Khối 3 Sao Việt 7

2863 Mai Tống Minh Nhật 19-Jul-08 60169960 Khối 3 Sao Việt 7

2864 Huỳnh Tấn Gia Phú 22-May-08 60169955 Khối 3 Sao Việt 7

2865 Lương Bá Phước 3-Jan-08 60169958 Khối 3 Sao Việt 7

2866 Đỗ Trần Anh Thư 12-Jan-08 60169954 Khối 3 Sao Việt 7

2867 Bùi Nguyên Vũ 31-Jan-08 60169953 Khối 3 Sao Việt 7

2868 Trịnh Minh Kỳ Vũ 25-Mar-08 60169973 Khối 3 Sao Việt 7

2869 Ogiso Ái Vy 19-Aug-08 60169965 Khối 3 Sao Việt 7

Page 83: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2870 Nguyễn Vinh Phúc Anh 5-Apr-08 60169995 Khối 3 Sao Việt 7

2871 Nguyễn Ngân Hà 1-Jan-08 60169991 Khối 3 Sao Việt 7

2872 Đặng Tuấn Hùng 3-Jun-08 60169979 Khối 3 Sao Việt 7

2873 Trần Lưu Quang Huy 2-Jan-08 60169996 Khối 3 Sao Việt 7

2874 Nguyễn Thảo My 30-Sep-08 60169994 Khối 3 Sao Việt 7

2875 Lý Phạm Tùng Nguyên 22-Dec-08 60169986 Khối 3 Sao Việt 7

2876 Bùi Lê Hoàng Phúc 14-Jul-08 60169976 Khối 3 Sao Việt 7

2877 Vương Triều Khải 4-Jan-08 60170024 Khối 3 Sao Việt 7

2878 Phạm Khang 30-Jul-08 60170014 Khối 3 Sao Việt 7

2879 Vương Trần Long Khang 16-Jan-08 60170023 Khối 3 Sao Việt 7

2880 Phạm Nguyên Khôi 4-Feb-08 60170016 Khối 3 Sao Việt 7

2881 Văn Thùy Linh 26-Feb-08 60170022 Khối 3 Sao Việt 7

2882 Hoàng Ý Nhi 6-Jan-08 60170004 Khối 3 Sao Việt 7

2883 Ong Nguyệt San 9-Aug-08 60170013 Khối 3 Sao Việt 7

2884 Dư Bội Thư 9-Jan-08 60170003 Khối 3 Sao Việt 7

2885 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 12-Nov-08 60170009 Khối 3 Sao Việt 7

2886 Trần Công Trí 21-Apr-08 60170018 Khối 3 Sao Việt 7

2887 Nguyễn Hoàng Vĩnh Uy 21-Sep-08 60170006 Khối 3 Sao Việt 7

2888 Nguyễn Thùy Vân 23-Oct-08 60170012 Khối 3 Sao Việt 7

2889 Trương Hồng Minh Anh 3-Oct-08 60170046 Khối 3 Sao Việt 7

2890 Trương Nguyễn Hòa Bình 19-Jun-08 60170047 Khối 3 Sao Việt 7

2891 Nguyễn Đặng Vân Cát 6-Jun-08 60170038 Khối 3 Sao Việt 7

2892 Huỳnh Doanh Doanh 17-Mar-08 60170032 Khối 3 Sao Việt 7

2893 Phạm Minh Đức 15-Jan-08 60189470 Khối 3 Sao Việt 7

2894 Lê Dương Kha 15-Aug-08 60170035 Khối 3 Sao Việt 7

2895 Huỳnh Ngọc Bảo Khoa 28-Jun-08 60170033 Khối 3 Sao Việt 7

2896 Đỗ Xuân Việt Long 4-Feb-08 60170026 Khối 3 Sao Việt 7

2897 Huỳnh San San 17-Mar-08 60170034 Khối 3 Sao Việt 7

2898 Hồ Lê Đoan Thùy 14-Sep-08 60170029 Khối 3 Sao Việt 7

2899 Lê Hải Tùng 6-Oct-08 60170036 Khối 3 Sao Việt 7

2900 Trần Khánh Vy 14-Oct-08 60170043 Khối 3 Sao Việt 7

2901 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 7-Mar-08 60170060 Khối 3 Sao Việt 7

2902 Nguyễn Quỳnh Đan 15-Mar-08 60170063 Khối 3 Sao Việt 7

2903 Hoàng Ngân Hà 11-Nov-08 60170050 Khối 3 Sao Việt 7

2904 Nguyễn Phạm Nhật Hạ 28-Apr-08 60170062 Khối 3 Sao Việt 7

Page 84: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2905 Lê Quỳnh Hoa 22-Jul-08 60189480 Khối 3 Sao Việt 7

2906 Lê Nguyễn Gia Huy 18-Jan-08 60170051 Khối 3 Sao Việt 7

2907 Trần Đại Minh 25-Jun-08 60170068 Khối 3 Sao Việt 7

2908 Lý Gia Bảo Nghi 19-Jan-08 60170053 Khối 3 Sao Việt 7

2909 Nguyễn Bảo Ngọc 4-Feb-08 60170055 Khối 3 Sao Việt 7

2910 Phạm Ngọc Ái Như 6-Jan-08 60170066 Khối 3 Sao Việt 7

2911 Nguyễn Lê Minh Phương 3-Jan-08 60170057 Khối 3 Sao Việt 7

2912 Nguyễn Anh Thư 12-Mar-08 60170054 Khối 3 Sao Việt 7

2913 Châu Ngọc Bảo Trân 4-Jul-08 60170048 Khối 3 Sao Việt 7

2914 Trương Như Tưởng 6-Dec-07 60170069 Khối 3 Sao Việt 7

2915 Trịnh An 23-Dec-08 60170092 Khối 3 Sao Việt 7

2916 Nguyễn Apolo 30-Sep-08 60170074 Khối 3 Sao Việt 7

2917 Bạch Phạm Anh Duy 4-Nov-08 60170070 Khối 3 Sao Việt 7

2918 Nguyễn Hữu Khang 14-Jan-08 60170079 Khối 3 Sao Việt 7

2919 Đặng Phú Gia Khang 9-Jan-08 60170072 Khối 3 Sao Việt 7

2920 Nguyễn Đình An Khánh 25-Sep-08 60170077 Khối 3 Sao Việt 7

2921 Phạm Bảo Khôi 1-Jan-08 60170086 Khối 3 Sao Việt 7

2922 Nguyễn Minh Khuê 2-Oct-08 60170081 Khối 3 Sao Việt 7

2923 Nguyễn Cao Hà Mi 15-Jan-08 60170075 Khối 3 Sao Việt 7

2924 Phạm Nguyễn Tam Nguyên 13-Jun-08 60170088 Khối 3 Sao Việt 7

2925 Phạm Đình Anh Quân 25-Dec-08 60170087 Khối 3 Sao Việt 7

2926 Huỳnh Ngọc Bảo Thy 10-Oct-08 60170073 Khối 3 Sao Việt 7

2927 Đặng Nguyễn Tường Anh 31-Oct-08 60170096 Khối 3 Sao Việt 7

2928 Lê Thục Anh 14-Nov-08 60170102 Khối 3 Sao Việt 7

2929 Hoàng Gia Bảo 3-Jun-08 60170099 Khối 3 Sao Việt 7

2930 Bành Thế Bảo 23-Feb-08 60170093 Khối 3 Sao Việt 7

2931 Cao Phan Hoàng Hiệp 7-Nov-08 60170095 Khối 3 Sao Việt 7

2932 Hứa Hoàng Gia Khánh 16-Aug-08 60170100 Khối 3 Sao Việt 7

2933 Diệp Ngọc Kỳ 21-Jun-08 60170097 Khối 3 Sao Việt 7

2934 Nguyễn Hà Linh 28-Apr-08 60170105 Khối 3 Sao Việt 7

2935 Trần Yên Mai 16-Apr-08 60170114 Khối 3 Sao Việt 7

2936 Nguyễn Quang Minh 8-Aug-08 60170109 Khối 3 Sao Việt 7

2937 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 29-Apr-08 60170106 Khối 3 Sao Việt 7

2938 Nguyễn Ngọc Hà My 13-Dec-08 60170108 Khối 3 Sao Việt 7

2939 Phạm Nguyễn Hà My 10-Dec-08 60170112 Khối 3 Sao Việt 7

Page 85: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2940 Bùi Đỗ Hạnh Nguyên 17-Sep-08 60170094 Khối 3 Sao Việt 7

2941 Lê Phan Trúc Phương 24-Oct-08 60170101 Khối 3 Sao Việt 7

2942 Lê Vũ Quỳnh Thy 17-Nov-08 60170104 Khối 3 Sao Việt 7

2943 Nguyễn Trần Linh Vân 24-May-08 60170110 Khối 3 Sao Việt 7

2944 Trịnh Khánh Vân 5-Feb-08 60170115 Khối 3 Sao Việt 7

2945 Bùi Ngọc Ánh Dương 5-Jan-07 60170118 Khối 4 Sao Việt 7

2946 Cao Hoàng Xuân Nhi 15-Jan-07 60170119 Khối 4 Sao Việt 7

2947 Nguyễn Huỳnh Khánh An 1-Nov-07 60190429 Khối 3 Sao Việt 7

2948 Đặng Châu Anh 8-Jan-07 60190418 Khối 3 Sao Việt 7

2949 Nguyễn Đặng Nguyên Anh 25-Feb-07 60190426 Khối 3 Sao Việt 7

2950 Trần Thiên Bảo 22-Jan-07 60106367 Khối 3 Sao Việt 7

2951 Lê Hồng Phúc Hưng 28-Dec-07 60190422 Khối 3 Sao Việt 7

2952 Nguyễn Lê Minh Khánh 12-Nov-07 60190431 Khối 3 Sao Việt 7

2953 Trần Tuệ Hiểu Nghi 21-Jan-07 60190436 Khối 3 Sao Việt 7

2954 Trần Phương Nhi 6-Sep-07 60190435 Khối 3 Sao Việt 7

2955 Nguyễn Ngọc Phụng 3-May-07 60190432 Khối 3 Sao Việt 7

2956 Nguyễn Lê Hải Phương 2-Apr-07 60190430 Khối 3 Sao Việt 7

2957 Nguyễn Hoàng Minh Quân 15-Feb-07 60190428 Khối 3 Sao Việt 7

2958 Trần Ngô Minh Thy 28-May-07 60190434 Khối 3 Sao Việt 7

2959 Cloutier Ly Tracy 23-Mar-07 60190417 Khối 3 Sao Việt 7

2960 Đặng Mai Bội Trân 7-Feb-07 60190419 Khối 3 Sao Việt 7

2961 Nguyễn Thanh Bảo Trân 9-Dec-07 60190433 Khối 3 Sao Việt 7

2962 Nguyễn Cao Trí 12-Jan-07 60190425 Khối 3 Sao Việt 7

2963 Nguyễn Hòa Đức Trí 28-Jan-07 60190427 Khối 3 Sao Việt 7

2964 Lương Hà Thanh Trúc 17-Apr-07 60190423 Khối 3 Sao Việt 7

2965 Lưu Thanh Trúc 2-Dec-07 60190424 Khối 3 Sao Việt 7

2966 Cao Lê Phương Uyên 28-May-07 60190416 Khối 3 Sao Việt 7

2967 Jennifer Trần Cao Vân 22-Aug-07 60190421 Khối 3 Sao Việt 7

2968 Phạm Nguyễn Bảo Ân 27-May-07 60170125 Khối 4 Sao Việt 7

2969 Huỳnh Ái Hân 25-Dec-07 60170124 Khối 4 Sao Việt 7

2970 Nguyễn Quỳnh Anh 13-Aug-07 60170141 Khối 4 Sao Việt 7

2971 Vũ Thái Bình 18-Nov-07 60170143 Khối 4 Sao Việt 7

2972 Chương Canh Diên 26-Jun-07 60170131 Khối 4 Sao Việt 7

2973 Vũ Thế Hùng 18-Mar-07 60170144 Khối 4 Sao Việt 7

2974 Cao Lương Mộc Lam 10-Feb-07 60170128 Khối 4 Sao Việt 7

Page 86: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

2975 Hoàng Mỹ Linh 29-Jul-07 60170135 Khối 4 Sao Việt 7

2976 Nguyễn Lê Nhật Minh 6-Jul-07 60170127 Khối 4 Sao Việt 7

2977 Nguyễn Khánh Nguyên 8-Dec-07 60170140 Khối 4 Sao Việt 7

2978 Kakuta Syousei 24-Jun-07 60170136 Khối 4 Sao Việt 7

2979 Nguyễn Châu Kỳ Uyên 6-Jul-07 60170139 Khối 4 Sao Việt 7

2980 Nguyễn An 5-Jun-07 60170155 Khối 4 Sao Việt 7

2981 Lâm Gia Bảo 26-Dec-07 60170150 Khối 4 Sao Việt 7

2982 Trần Thiên Bảo 5-Dec-07 60170162 Khối 4 Sao Việt 7

2983 Phạm Quang Đăng 15-Jan-07 60170158 Khối 4 Sao Việt 7

2984 Trần Đông Di 19-Oct-07 60170160 Khối 4 Sao Việt 7

2985 Lê Khắc Nhật Huy 11-Nov-07 60170152 Khối 4 Sao Việt 7

2986 Lê Quốc Huy 6-Jun-07 60170153 Khối 4 Sao Việt 7

2987 Bùi Trần Nhật Khoa 31-Dec-07 60170146 Khối 4 Sao Việt 7

2988 Trương Thiên Lâm 20-Jul-07 60170165 Khối 4 Sao Việt 7

2989 Trần Tuệ Minh 9-Nov-07 60170163 Khối 4 Sao Việt 7

2990 Hoàng Lê Bảo Nghi 20-Oct-07 60170149 Khối 4 Sao Việt 7

2991 Lý Khải Nguyên 7-Jul-07 60170154 Khối 4 Sao Việt 7

2992 Đỗ Ngọc Mẫn Quân 5-May-07 60170147 Khối 4 Sao Việt 7

2993 Vương Nhật Đan Thanh 4-Feb-07 60170166 Khối 4 Sao Việt 7

2994 Nguyễn Trí Thức 13-Dec-07 60170156 Khối 4 Sao Việt 7

2995 Tiêu Ngọc Nhã Thy 14-Jul-07 60170159 Khối 4 Sao Việt 7

2996 Hồ Thu Diệu 20-Feb-07 60170169 Khối 4 Sao Việt 7

2997 Nguyễn Phi Duy 27-Jun-07 60170180 Khối 4 Sao Việt 7

2998 Trần Ánh Hằng 11-Jun-07 60170186 Khối 4 Sao Việt 7

2999 Nguyễn Gia Khang 23-Jul-07 60170176 Khối 4 Sao Việt 7

3000 Trần Thái Bảo Khang 25-Jul-07 60170189 Khối 4 Sao Việt 7

3001 Lê Thiên Khang 9-Nov-07 60170174 Khối 4 Sao Việt 7

3002 Nguyễn Bảo Gia Khang 10-May-07 60170175 Khối 4 Sao Việt 7

3003 Dương Ngọc Vy Khanh 12-Nov-07 60170168 Khối 4 Sao Việt 7

3004 Cao Nguyên Khanh 26-Aug-07 60170167 Khối 4 Sao Việt 7

3005 Nguyễn Khánh Linh 30-Sep-07 60170179 Khối 4 Sao Việt 7

3006 Huỳnh Dương Bội Ngọc 15-Sep-07 60170171 Khối 4 Sao Việt 7

3007 Nguyễn Hà Bảo Nguyên 8-Nov-07 60170178 Khối 4 Sao Việt 7

3008 Nguyễn Gia Ninh 29-Dec-07 60170177 Khối 4 Sao Việt 7

3009 Trần Nguyễn Xuân Quang 7-Jul-07 60170187 Khối 4 Sao Việt 7

Page 87: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3010 Lê Bùi Khánh Trình 18-Aug-07 60170173 Khối 4 Sao Việt 7

3011 Phạm Như Ý 14-May-07 60170183 Khối 4 Sao Việt 7

3012 Trần Quốc Bảo 7-Sep-07 60170215 Khối 4 Sao Việt 7

3013 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 27-Feb-07 60170204 Khối 4 Sao Việt 7

3014 Trần Duy Đạt 25-May-07 60170213 Khối 4 Sao Việt 7

3015 Lê Trần Ngân Hà 20-Dec-07 60170198 Khối 4 Sao Việt 7

3016 Phạm Gia Hân 11-Nov-07 60170209 Khối 4 Sao Việt 7

3017 Trần Đình Hiếu 27-May-07 60170212 Khối 4 Sao Việt 7

3018 Nguyễn Gia Hưng 29-Dec-09 60170201 Khối 4 Sao Việt 7

3019 Lâm Kim Hương 3-Jun-07 60170195 Khối 4 Sao Việt 7

3020 Lâm Lenny Long 29-Nov-06 60170196 Khối 4 Sao Việt 7

3021 Trịnh Hồng Long 31-Aug-07 60170216 Khối 4 Sao Việt 7

3022 Nguyễn Hoàng Quân 9-Oct-07 60170202 Khối 4 Sao Việt 7

3023 Trần Gia Thanh Tâm 13-Mar-07 60170214 Khối 4 Sao Việt 7

3024 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 26-Aug-07 60170203 Khối 4 Sao Việt 7

3025 Lợi Quốc Vinh 28-Feb-07 60170199 Khối 4 Sao Việt 7

3026 Nguyễn Đức Vinh 29-May-07 60170200 Khối 4 Sao Việt 7

3027 Đoàn Thị Minh Anh 15-Jun-07 60170221 Khối 4 Sao Việt 7

3028 Nguyễn Ngọc Huyền Anh 22-Dec-07 60170229 Khối 4 Sao Việt 7

3029 Chu Hoàng Anh 26-Nov-07 60170217 Khối 4 Sao Việt 7

3030 Dương Phúc Phương Anh 24-Feb-07 60170222 Khối 4 Sao Việt 7

3031 Trần Phạm Gia Bảo 12-Apr-07 60170238 Khối 4 Sao Việt 7

3032 Nguyễn Thành Danh 21-Dec-07 60170232 Khối 4 Sao Việt 7

3033 Phan Tuấn Dũng 29-Aug-07 60170235 Khối 4 Sao Việt 7

3034 Mã Lý Khả Hân 21-Nov-07 60170226 Khối 4 Sao Việt 7

3035 Nguyễn Như Huyền 3-Aug-07 60170231 Khối 4 Sao Việt 7

3036 Đoàn Ngọc Thiên Kim 12-Dec-07 60170220 Khối 4 Sao Việt 7

3037 Nguyễn Hoàng Ngọc Lam 13-Mar-07 60170227 Khối 4 Sao Việt 7

3038 Trần Ngọc Tuyết Lam 25-Jul-07 60170237 Khối 4 Sao Việt 7

3039 Trịnh Thành Long 5-Sep-07 60170239 Khối 4 Sao Việt 7

3040 Đậu Quang Minh 22-May-07 60170219 Khối 4 Sao Việt 7

3041 Trần Hoàng Gia Nghi 2-Mar-07 60170236 Khối 4 Sao Việt 7

3042 Vương Gia Nghi 31-Oct-07 60170240 Khối 4 Sao Việt 7

3043 Hồ Minh Ngọc 22-Aug-07 60170223 Khối 4 Sao Việt 7

3044 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 18-Jun-07 60170228 Khối 4 Sao Việt 7

Page 88: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3045 Lê Yến Phương 6-Jun-07 60170225 Khối 4 Sao Việt 7

3046 Phạm Anh Thư 9-Feb-07 60170233 Khối 4 Sao Việt 7

3047 Nguyễn Ngọc Minh Thư 28-Oct-07 60170230 Khối 4 Sao Việt 7

3048 Võ Quân Định 10-Feb-07 60170265 Khối 4 Sao Việt 7

3049 Lê Trung Dũng 10-Aug-07 60170252 Khối 4 Sao Việt 7

3050 Phạm Lê Khanh 8-Nov-07 60170259 Khối 4 Sao Việt 7

3051 Nguyễn Đăng Khôi 16-May-07 60170253 Khối 4 Sao Việt 7

3052 Nguyễn Ngọc Bảo Lam 8-Dec-07 60170257 Khối 4 Sao Việt 7

3053 Dương Ngọc Ánh Linh 13-Mar-07 60170245 Khối 4 Sao Việt 7

3054 Hồ Quang Minh 29-Dec-07 60170247 Khối 4 Sao Việt 7

3055 Nguyễn Hoàng Minh 7-Mar-07 60170255 Khối 4 Sao Việt 7

3056 Lê Đức Minh 8-Dec-07 60170251 Khối 4 Sao Việt 7

3057 Trần Xuân Bảo Ngọc 24-Oct-07 60170263 Khối 4 Sao Việt 7

3058 Trương Hoàng Thảo Nguyên 3-Aug-07 60170264 Khối 4 Sao Việt 7

3059 Lê Công Vĩnh Nguyên 8-Nov-07 60170250 Khối 4 Sao Việt 7

3060 Nguyễn Hà Phương 1-Mar-07 60170254 Khối 4 Sao Việt 7

3061 Đỗ Minh Quân 15-Feb-07 60170242 Khối 4 Sao Việt 7

3062 Hồ Anh Quân 24-Dec-07 60170246 Khối 4 Sao Việt 7

3063 Mai Ly Lưu Steen 13-Aug-07 60190450 Khối 4 Sao Việt 7

3064 La Hữu Tín 12-Jan-07 60170249 Khối 4 Sao Việt 7

3065 Phạm Thái Tú 28-Nov-07 60170260 Khối 4 Sao Việt 7

3066 Đỗ Ngọc Thùy Vân 11-Sep-07 60170243 Khối 4 Sao Việt 7

3067 Huỳnh Tú Văn 3-Oct-06 60170248 Khối 4 Sao Việt 7

3068 Phạm Quỳnh Anh 28-Jul-07 60106341 Khối 3 Sao Việt 7

3069 Nguyễn Ngọc Ánh 1-Jul-07 60170270 Khối 4 Sao Việt 7

3070 Trịnh Tô Gia Bách 5-Aug-07 60170272 Khối 3 Sao Việt 7

3071 Hà Trác Di 10-Sep-07 60190441 Khối 3 Sao Việt 7

3072 Vandenbulcke Emma 17-Dec-07 60190449 Khối 3 Sao Việt 7

3073 Nguyễn Lê Hoàng 29-Nov-07 60190444 Khối 3 Sao Việt 7

3074 Trần Hữu Minh Khang 17-Apr-07 60190448 Khối 3 Sao Việt 7

3075 Lê Nam Khánh 1-Jun-07 60170268 Khối 4 Sao Việt 7

3076 Lê Mi Lan 22-Jun-07 60190443 Khối 3 Sao Việt 7

3077 Bùi Thảo Nguyên 17-Sep-07 60190438 Khối 3 Sao Việt 7

3078 Đặng Nguyễn Đông Nhi 8-Apr-07 60190439 Khối 3 Sao Việt 7

3079 Lai Bội Như 23-Feb-07 60190442 Khối 3 Sao Việt 7

Page 89: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3080 Bùi Kim Phụng 8-Oct-07 60190437 Khối 3 Sao Việt 7

3081 Nguyễn Tú Quân 3-Jan-07 60190447 Khối 3 Sao Việt 7

3082 Đoàn Lê Xuân Thảo 24-Nov-07 60190440 Khối 3 Sao Việt 7

3083 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 14-Aug-07 60190445 Khối 3 Sao Việt 7

3084 Bồ Minh Tiến 16-Aug-07 60106335 Khối 3 Sao Việt 7

3085 Nguyễn Thanh Trúc 9-Apr-07 60190446 Khối 3 Sao Việt 7

3086 Phạm Hùng Chí Bảo 7-Nov-06 60169352 Khối 5 Sao Việt 7

3087 Lâm Nhật Huy 18-May-06 60169348 Khối 5 Sao Việt 7

3088 Dương Tuấn Long 9-Dec-06 60169347 Khối 5 Sao Việt 7

3089 Lê Vũ Giáng Ngọc 23-Jul-06 60169350 Khối 5 Sao Việt 7

3090 Lê Đức Toản 2-Dec-06 60169349 Khối 5 Sao Việt 7

3091 Nguyễn Vũ 21-Sep-06 60169351 Khối 5 Sao Việt 7

3092 Đặng Khắc Danh 16-Nov-06 60169353 Khối 5 Sao Việt 7

3093 Lý Trường Gia 28-Apr-06 60169356 Khối 5 Sao Việt 7

3094 Phạm Đăng Khoa 28-Sep-06 60169360 Khối 5 Sao Việt 7

3095 Kakuta Youkou 28-Mar-06 60169355 Khối 5 Sao Việt 7

3096 Nguyễn Đức Hồng Anh 13-Jul-06 60169367 Khối 5 Sao Việt 7

3097 Nguyễn Minh Anh 19-Dec-06 60169371 Khối 5 Sao Việt 7

3098 Phạm Quốc Anh 12-May-06 60169377 Khối 5 Sao Việt 7

3099 Nguyễn Trần Chí Dũng 9-Oct-06 60169374 Khối 5 Sao Việt 7

3100 Ngô Nguyễn Quý Hảo 19-Oct-06 60169364 Khối 5 Sao Việt 7

3101 Nguyễn Huy Hoàng 22-Feb-06 60169370 Khối 5 Sao Việt 7

3102 Nguyễn Bá Nhật Huy 15-May-06 60169365 Khối 5 Sao Việt 7

3103 Phạm Việt Huy 6-Jun-06 60169378 Khối 5 Sao Việt 7

3104 Nguyễn Hoàng Phương Khanh 3-May-06 60169369 Khối 5 Sao Việt 7

3105 Nguyễn Thiên Khôi 4-Mar-06 60169372 Khối 5 Sao Việt 7

3106 Nguyễn Trần Lâm 7-Dec-06 60169373 Khối 5 Sao Việt 7

3107 Đỗ Nguyên 6-Jun-06 60169362 Khối 5 Sao Việt 7

3108 Nguyễn Bình Phú 14-Dec-06 60169366 Khối 5 Sao Việt 7

3109 Nguyễn Hoàng Quân 24-Sep-06 60169368 Khối 5 Sao Việt 7

3110 Phạm Fountain Rose Roxy 7-Mar-06 60169376 Khối 5 Sao Việt 7

3111 Trương Gia Thịnh 13-Nov-06 60169380 Khối 5 Sao Việt 7

3112 Hoàng Minh Anh 21-Jun-06 60169383 Khối 5 Sao Việt 7

3113 Lê Minh Anh 11-Jul-06 60169386 Khối 5 Sao Việt 7

3114 Đào Châu Anh 15-Nov-06 60190451 Khối 4 Sao Việt 7

Page 90: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3115 Nguyễn Quốc Bảo 20-Jul-06 60169390 Khối 5 Sao Việt 7

3116 Nguyễn Lâm Nghi Bình 14-Jun-06 60169388 Khối 5 Sao Việt 7

3117 Tiêu Hảo Châu 15-Oct-06 60169392 Khối 5 Sao Việt 7

3118 Phan Khả Hân 30-Apr-06 60190454 Khối 4 Sao Việt 7

3119 Trần Phan Thái Hòa 28-May-06 60169393 Khối 5 Sao Việt 7

3120 Nguyễn Phương Linh 8-Apr-06 60169389 Khối 5 Sao Việt 7

3121 Trần Tuệ Minh 9-Nov-06 60169395 Khối 5 Sao Việt 7

3122 Trương Khả My 13-Jan-06 60169396 Khối 5 Sao Việt 7

3123 Lê Quyên Nhi 6-Nov-06 60190452 Khối 4 Sao Việt 7

3124 Nguyễn Thế Bảo Sơn 19-Dec-06 60190453 Khối 4 Sao Việt 7

3125 Trần Thị Thanh Tuyền 17-Jan-06 60190455 Khối 4 Sao Việt 7

3126 Bành Diệu Vy 23-Sep-06 60169381 Khối 5 Sao Việt 7

3127 Phạm Thị Bảo Anh 28-Aug-06 60190470 Khối 4 Sao Việt 7

3128 Nguyễn Minh Anh 1-Dec-06 60190465 Khối 4 Sao Việt 7

3129 Bùi Duy Anh 7-Sep-06 60190457 Khối 4 Sao Việt 7

3130 Hoàng Austin 11-Mar-06 60190461 Khối 4 Sao Việt 7

3131 Vũ Lan Chi 14-Mar-06 60190472 Khối 4 Sao Việt 7

3132 Nguyễn Thùy Chi 16-Sep-06 60190467 Khối 4 Sao Việt 7

3133 Phạm Cường 9-Dec-06 60169401 Khối 5 Sao Việt 7

3134 Ngô Đặng Thế Hưng 9-Jan-06 60190463 Khối 4 Sao Việt 7

3135 Lê Nguyên Khang 22-Jan-06 60169398 Khối 5 Sao Việt 7

3136 Phạm Minh Khánh 25-Dec-06 60190468 Khối 4 Sao Việt 7

3137 Phạm Nguyễn Minh Khôi 26-Dec-06 60190469 Khối 4 Sao Việt 7

3138 Lillian Thị Kramb 28-Aug-06 60190462 Khối 4 Sao Việt 7

3139 Hà Brooke Linh 23-May-06 60190460 Khối 4 Sao Việt 7

3140 Võ Hoàng Thủy Long 12-Mar-06 60190471 Khối 4 Sao Việt 7

3141 Nguyễn Hoàng Nhật 19-Nov-06 60106410 Khối 4 Sao Việt 7

3142 Nguyễn Hoàng Tuệ Nhi 27-Aug-06 60190464 Khối 4 Sao Việt 7

3143 Vũ Ngọc Mai Phương 23-Dec-06 60190473 Khối 4 Sao Việt 7

3144 Bành Phương Thạch 19-May-06 60190456 Khối 4 Sao Việt 7

3145 Chế Nguyễn Hạ Thi 14-Jan-06 60190458 Khối 4 Sao Việt 7

3146 Đoàn Nguyên Anh Thư 29-Oct-06 60190459 Khối 4 Sao Việt 7

3147 Nguyễn Ngọc Cát Tường 2-Dec-06 60190466 Khối 4 Sao Việt 7

3148 Lý An 22-Jan-06 60190478 Khối 4 Sao Việt 7

3149 Nguyễn Đặng Nam Anh 10-Aug-06 60190480 Khối 4 Sao Việt 7

Page 91: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3150 Trương Vũ Quỳnh Anh 2-Mar-06 60190489 Khối 4 Sao Việt 7

3151 Nguyễn Trần Quang Anh 12-Dec-06 60190487 Khối 4 Sao Việt 7

3152 Hsu Mi Anh 2-Jun-06 60169404 Khối 5 Sao Việt 7

3153 Nguyễn Ngọc Minh Châu 19-Mar-06 60190483 Khối 4 Sao Việt 7

3154 Nguyễn Ngô Tuệ Chi 29-Sep-06 60190482 Khối 4 Sao Việt 7

3155 Nguyễn Ngọc Minh Giao 12-Jan-06 60190484 Khối 4 Sao Việt 7

3156 Nguyễn Hồ Hoàng Kha 29-Jan-06 60106427 Khối 4 Sao Việt 7

3157 Ngô Tuấn Khanh 29-Oct-06 60190479 Khối 4 Sao Việt 7

3158 Nguyễn Hồ Hoàng Khanh 29-Jan-06 60106428 Khối 4 Sao Việt 7

3159 Nguyễn Phi Long 7-Jun-05 60190485 Khối 4 Sao Việt 7

3160 Đàm Nguyễn Thảo Ly 4-Dec-06 60190474 Khối 4 Sao Việt 7

3161 Đinh Ngọc Bảo My 19-Dec-06 60190475 Khối 4 Sao Việt 7

3162 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 3-Jun-06 60190481 Khối 4 Sao Việt 7

3163 Dương Nữ Uyên Nhi 25-Aug-06 60169402 Khối 5 Sao Việt 7

3164 Huỳnh Tấn Gia Phúc 10-Dec-05 60190476 Khối 4 Sao Việt 7

3165 Nguyễn Thế Quân 22-Feb-06 60190486 Khối 4 Sao Việt 7

3166 Lâm Bình Bảo Thuyên 23-Feb-06 60190477 Khối 4 Sao Việt 7

3167 Nguyễn Khuê Văn 18-Apr-07 60191247 Khối 4 Sao Việt - Thí sinh tự do 7

3168 Lê Nguyễn Như Ý 17-Feb-06 60170347 Khối 5 Tân Thuận- Thí sinh tự do 7

3169 Đồng Nguyên Khang 16-Oct-09 60189489 Khối 2 Việt Úc 7

3170 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 20-Apr-07 60190549 Khối 4 Việt Úc 7

3171 Đoàn Minh Anh 17-Mar-07 60190547 Khối 4 Việt Úc 7

3172 Trần Minh Đức 1-Dec-07 60190550 Khối 4 Việt Úc 7

3173 Vương Cung Nguyệt Minh 14-Jul-07 60190551 Khối 4 Việt Úc 7

3174 Nguyễn Hoàng Nam Phương 16-May-07 60190548 Khối 4 Việt Úc 7

3175 Cấn Vũ Minh Đức 20-Jan-07 60190552 Khối 4 Việt Úc 7

3176 Lê Việt Hải 15-Apr-07 60190553 Khối 4 Việt Úc 7

3177 Trần Thị Khánh Hòa 7-Nov-07 60190554 Khối 4 Việt Úc 7

3178 Lee Dong Hun 14-Aug-07 60190557 Khối 4 Việt Úc 7

3179 Aakash Le 12-Jan-07 60190555 Khối 4 Việt Úc 7

3180 Phùng Kiện Minh 15-Aug-07 60190559 Khối 4 Việt Úc 7

3181 Tăng Lê Minh Tâm 25-Jan-07 60190560 Khối 4 Việt Úc 7

3182 Lê Diệp Anh Thư 26-Mar-07 60190556 Khối 4 Việt Úc 7

3183 Trần Minh Khôi 12-Oct-07 60190564 Khối 4 Việt Úc 7

3184 Nguyễn Bảo Phúc 7-Mar-07 60190561 Khối 4 Việt Úc 7

Page 92: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3185 Nguyễn Hà Thanh Thảo 18-Nov-07 60190562 Khối 4 Việt Úc 7

3186 Nguyễn Ngọc Hân 11-May-06 60190568 Khối 5 Việt Úc 7

3187 Hoàng Thiện Hùng Jonathan 13-Nov-06 60190566 Khối 5 Việt Úc 7

3188 Trang Hoàng Khang 7-Dec-06 60190569 Khối 5 Việt Úc 7

3189 Đoàn Nguyên Lê Khanh 18-Jul-06 60190565 Khối 5 Việt Úc 7

3190 Nguyễn Đình Minh Quân 20-Dec-06 60190567 Khối 5 Việt Úc 7

3191 Nguyễn Hữu Khiêm 7-May-06 60190571 Khối 5 Việt Úc 7

3192 Lê Nguyên Phong 18-Sep-06 60190570 Khối 5 Việt Úc 7

3193 Phan Thanh Sang 8-Mar-06 60190572 Khối 5 Việt Úc 7

3194 Trần Nguyễn Tuấn Hùng 27-Jun-06 60190574 Khối 5 Việt Úc 7

3195 Nguyễn Ngọc Thành 2-Dec-06 60190573 Khối 5 Việt Úc 7

3196 Phạm Mai Chi 27-May-06 60190583 Khối 5 Việt Úc 7

3197 Võ Thị Trà Giang 17-Dec-06 60190584 Khối 5 Việt Úc 7

3198 Ngô Gia Hân 14-May-06 60190579 Khối 5 Việt Úc 7

3199 Hoàng Lê Minh Hòa 15-Aug-06 60190577 Khối 5 Việt Úc 7

3200 Nguyễn Thành Nam Huy 2-Oct-06 60190581 Khối 5 Việt Úc 7

3201 Lê Đức Chính Nam 22-Apr-06 60190578 Khối 5 Việt Úc 7

3202 Đoàn Linh Nghi 14-Feb-06 60190575 Khối 5 Việt Úc 7

3203 Yang Đông Như 28-Feb-06 60190585 Khối 5 Việt Úc 7

3204 Đoàn Thanh Phi 14-Aug-06 60190576 Khối 5 Việt Úc 7

3205 Phạm Hoàng Tiên 25-Feb-06 60190582 Khối 5 Việt Úc 7

3206 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 12-Dec-06 60190580 Khối 5 Việt Úc 7

3207 Biện Huỳnh Phương Vy 4-Dec-06 60190586 Khối 5 Việt Úc 7

3208 Hà Đặng Nhã An 11-Dec-08 60189477 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3209 Đặng Tuấn Hưng 2-Jan-08 60189474 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3210 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 1-Jan-08 60169490 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3211 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 1-May-08 60169498 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3212 Lý Minh Long 24-Jan-08 60169496 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3213 Hồng Anh Sam 15-Mar-08 60169503 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3214 Trần Vân Lan Vy 10-May-08 60169509 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3215 Nguyễn Võ Lan Anh 25-Jun-08 60169520 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3216 Phạm Minh Đức 23-Feb-08 60189468 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3217 Nguyễn Tiến Dũng 23-Jun-08 60169885 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3218 Lưu Công Huân 11-Sep-08 60189471 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3219 Bùi Thiên Nam 18-Jan-08 60169511 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

Page 93: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3220 Nguyễn Thái Phương Nghi 25-Feb-08 60169517 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3221 Nguyễn Trọng Bảo Ngọc 16-Oct-08 60190587 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3222 Lê Khánh Nhi 16-Jun-08 60169514 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3223 Võ Minh Thảo 13-Jan-08 60169523 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3224 Bùi Đăng Triết 1-Jun-08 60169510 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3225 Phạm Duy 15-Sep-08 60169535 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3226 Đỗ Thị Minh Hạnh 30-Jan-08 60169525 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3227 Lê Bá Anh Minh 21-Sep-08 60169526 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3228 Nguyễn Anh Minh 5-Feb-08 60169529 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3229 Lê Bảo Nghi 15-Jul-08 60169527 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3230 Võ Trung Nguyên 7-Mar-08 60169540 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3231 Nguyễn Minh Quân 27-Aug-08 60169531 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3232 Nguyễn Minh Bảo 7-Aug-07 60189472 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3233 Phạm Võ Mỹ Bình 28-Jan-07 60190590 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3234 Bùi Thị Hương Giang 6-Nov-07 60169542 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3235 Nguyễn Bảo Hoàng 11-Dec-07 60190589 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3236 Vũ Minh Huy 9-May-07 60169550 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3237 Nguyễn Thị Bảo Kha 16-Dec-07 60169547 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3238 Lâm Gia Khang 22-Sep-07 60169544 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3239 Ngụyễn Ngọc Anh Phương 1-Aug-07 60169546 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3240 Nguyễn Đặng Mỹ Tâm 15-Oct-07 60169545 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3241 Nguyễn Anh Trung 2-Jan-07 60190588 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3242 Trần Gia Hân 13-Mar-07 60190594 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3243 Trần Gia Hưng 8-Nov-07 60190595 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3244 Nguyễn Quỳnh Hương 17-Jul-07 60190592 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3245 Tăng Diệu Khuê 22-Oct-07 60190593 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3246 Phạm Ngọc Gia Linh 28-Jul-07 60169563 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3247 Nguyễn Lê Gia Long 2-Sep-07 60169560 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3248 Đinh Hồ Tuệ Mỹ 3-Jun-07 60190591 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3249 Nguyễn Đình Nam 9-Nov-07 60169559 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3250 Mã Trọng Nhân 12-Apr-07 60169557 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3251 Huỳnh Lê Minh Quân 20-Oct-07 60169553 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3252 Lê Đức Toàn 17-Apr-07 60169554 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3253 Nguyễn Huỳnh Bách 2-Aug-07 60169574 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3254 Dương Minh Nguyệt Cát 27-Jun-07 60169569 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

Page 94: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3255 Đỗ Gia Huy 29-Apr-07 60190596 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3256 Phạm Nguyễn Anh Thư 23-Jan-07 60169578 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3257 Đinh Ngọc Anh Thư 17-Aug-07 60169567 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3258 Nguyễn Minh Trí 19-May-06 60169575 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3259 Trần Ngọc Phương Uyên 3-Jan-07 60190597 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3260 Nguyễn Nhật Anh 30-Dec-06 60169587 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3261 Đường Hạc Hoàn Ngọc 16-Jan-06 60169580 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3262 Nguyễn Nam Nguyên 18-Aug-06 60190600 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3263 Nguyễn Ngọc Song Nhi 27-Apr-06 60190601 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3264 Ngô Minh Phát 23-Apr-06 60169584 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3265 Trần Bảo Quyên 10-Dec-06 60190602 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3266 Nguyễn Bảo Trâm 27-Jul-06 60190599 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3267 Huỳnh Thanh Trúc 2-Oct-06 60189473 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3268 Đỗ Phước An 1-Jan-06 60190603 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3269 Đỗ Triều An 1-Jan-06 60190604 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3270 Nguyễn Minh Anh 1-Jun-06 60190605 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3271 Lý Tâm Anh 12-Oct-06 60169591 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3272 Nguyễn Thị Hoàng Hải 26-Jun-06 60169478 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3273 Nguyễn Minh Hiển 26-Jun-06 60169477 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3274 Trần Nguyên Khôi 12-Jun-06 60190609 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3275 Trương Nguyễn Khánh Linh 21-Apr-06 60169597 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3276 Phạm Võ Minh Nghi 8-Sep-06 60169479 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3277 Phạm Võ Minh Phi 8-Sep-06 60169480 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3278 Vũ Hoàng Phúc 8-Mar-06 60106301 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3279 Nguyễn Thanh Hà Phương 9-Dec-06 60190606 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3280 Phan Thành Trí 9-Sep-06 60190608 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3281 Phạm Khánh Vân 8-Apr-06 60190607 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3282 Phùng Minh Vũ 24-Sep-06 60169595 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3283 Đỗ Bảo Nghi 17-Feb-09 60171399 Khối 2 Âu Dương Lân 8

3284 Phan Minh Trí 23-Jun-08 60171406 Khối 3 Âu Dương Lân 8

3285 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 3-Feb-08 60171411 Khối 3 Âu Dương Lân 8

3286 Đỗ Quang Hiển 15-Jul-08 60171415 Khối 3 Âu Dương Lân 8

3287 Nguyễn Bảo Nhi 19-Feb-07 60171433 Khối 4 Âu Dương Lân 8

3288 Nguyễn Lưu Nhật Đăng 26-Aug-07 60171441 Khối 4 Âu Dương Lân 8

3289 Vũ Lê Tiến Phát 4-Jul-07 60171448 Khối 4 Âu Dương Lân 8

Page 95: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3290 Lâm Hưng Phát 2-Dec-07 60171439 Khối 4 Âu Dương Lân 8

3291 Nguyễn Thanh Gia Bảo 22-May-07 60171463 Khối 4 Âu Dương Lân 8

3292 Phạm Huỳnh Quốc Đạt 19-Jun-07 60171467 Khối 4 Âu Dương Lân 8

3293 Nguyễn Lê Thảo Vy 22-Nov-07 60171461 Khối 4 Âu Dương Lân 8

3294 Phạm Đức Anh 17-Jun-07 60171488 Khối 4 Âu Dương Lân 8

3295 Hà Lê Bảo Duy 22-Jul-07 60171478 Khối 4 Âu Dương Lân 8

3296 Nguyễn Trung Trí 20-Feb-07 60171487 Khối 4 Âu Dương Lân 8

3297 Nguyễn Minh Phúc 21-Jan-06 60190677 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3298 Lương Nguyễn Minh Tâm 11-Mar-06 60190676 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3299 Nguyễn Võ Minh Thư 3-May-06 60171495 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3300 Lê Minh Khang 30-Jun-06 60190678 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3301 Lê Ngọc Bảo Trân 29-Mar-06 60171497 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3302 Nguyễn Ngọc Như Ý 4-Apr-06 60190679 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3303 Vũ Quỳnh Hương 22-Mar-06 60190681 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3304 Võ Nguyễn Thảo Ngân 6-Aug-06 60189483 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3305 Phạm Như Quỳnh 4-Sep-06 60190680 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3306 Lê Huỳnh Hương Giang 24-Feb-06 60190682 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3307 Trần Hà Yến Linh 23-Oct-06 60190684 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3308 Trần Anh Thư 10-Mar-06 60190683 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3309 Trần Bảo Ngọc 5-Jan-07 60171534 Khối 4 Bông Sao 8

3310 Phạm Nguyễn Nhật Vy 23-Jun-07 60171532 Khối 4 Bông Sao 8

3311 Lưu Ngọc Lan Vy 14-May-07 60171531 Khối 4 Bông Sao 8

3312 Nguyễn Gia Tường 21-Oct-06 60171541 Khối 5 Bông Sao 8

3313 Huỳnh Minh Châu 3-Jul-06 60171542 Khối 5 Bông Sao 8

3314 Tạ Trần Đăng Khôi 23-Mar-06 60171546 Khối 5 Bông Sao 8

3315 Nguyễn Hoài Thương 19-Jun-06 60171545 Khối 5 Bông Sao 8

3316 Huỳnh Thị Yến Nhi 5-Aug-06 60171548 Khối 5 Bông Sao 8

3317 Lâm Tuấn Hùng 25-Mar-08 60171551 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

3318 Nguyễn Trần Anh Tuấn 11-May-08 60171552 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

3319 Huỳnh Anh Thư 18-Jul-08 60171557 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

3320 Nguyễn Quốc Việt 10-Jun-08 60171561 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

3321 Nguyễn Nam Việt 10-Jun-08 60171560 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

3322 Trần Thiên Phú 20-Feb-08 60171550 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

3323 Nguyễn Tấn Hoài An 23-Jan-07 60190685 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

3324 Nguyễn Ngọc Duyên 16-Mar-07 60171564 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

Page 96: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3325 Phạm Xuân Khoa 28-Jul-07 60190686 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

3326 Lê Quang Kỳ 7-Aug-07 60171567 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

3327 Ninh Lưu Hưng Thịnh 28-Jul-07 60171570 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

3328 Thạch Vũ Uyên 10-Oct-06 60171572 Khối 5 Lý Nhân Tông 8

3329 Hà Trần Phước Hưng 24-May-06 60171574 Khối 5 Lý Nhân Tông 8

3330 Nguyễn Võ Kim Ngân 12-Sep-06 60171577 Khối 5 Lý Nhân Tông 8

3331 Nguyễn Trần Mai Thảo 30-Jul-06 60171576 Khối 5 Lý Nhân Tông 8

3332 Trần Ngọc Bảo Châu 21-May-08 60171590 Khối 3 Rach Ông 8

3333 Cao Đình Nguyên 7-Jul-08 60171591 Khối 3 Rach Ông 8

3334 Mai Hoàng Thuỷ Tiên 4-Nov-08 60171594 Khối 3 Rach Ông 8

3335 Lê Quang Vinh 1-Feb-08 60171593 Khối 3 Rach Ông 8

3336 Trần Thanh Khoa 1-Apr-08 60171599 Khối 3 Rach Ông 8

3337 Nguyễn Ngọc Phương Khanh 3-Nov-06 60171610 Khối 5 Rach Ông 8

3338 Trần Hoàng Anh Duy 9-Nov-06 60171615 Khối 5 Rach Ông 8

3339 Tiêu Gia Phúc 2-Jun-08 60171629 Khối 3 Thái Hưng 8

3340 Đỗ Quang Phú 7-Jun-08 60171647 Khối 3 Thái Hưng 8

3341 Hồ Hoàng Sơn 21-Apr-08 60171649 Khối 3 Thái Hưng 8

3342 Lê Trí Việt 28-Dec-08 60171650 Khối 3 Thái Hưng 8

3343 Nguyễn Trung Hiếu 18-Feb-08 60189487 Khối 3 Trần Nguyên Hãn 8

3344 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 1-Jan-08 60171702 Khối 3 Trần Nguyên Hãn 8

3345 Huỳnh Nguyễn Thảo Ly 16-Mar-07 60190687 Khối 3 Trần Nguyên Hãn 8

3346 Võ Trần Trí Bảo 20-Jan-07 60190688 Khối 3 Trần Nguyên Hãn 8

3347 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 25-Jul-07 60171731 Khối 4 Trần Nguyên Hãn 8

3348 Hồ Anh Khoa 19-Nov-06 60171738 Khối 5 Trần Nguyên Hãn 8

3349 Hồ Nguyễn Thành Phát 19-Oct-06 60171759 Khối 5 Trần Nguyên Hãn 8

3350 Nguyễn Tuấn Khôi 10-Jun-09 60162868 Khối 2 Bùi Văn Mới 9

3351 Phan Minh Khôi 15-Jul-09 60162880 Khối 2 Bùi Văn Mới 9

3352 Hoàng Cao Trí 27-Apr-09 60162878 Khối 2 Bùi Văn Mới 9

3353 Hoàng Anh Khoa 20-Mar-09 60162883 Khối 2 Bùi Văn Mới 9

3354 Viên Thị Anh Thư 30-Nov-09 60162885 Khối 2 Bùi Văn Mới 9

3355 Trần Minh Dân 26-Mar-08 60162891 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

3356 Nguyễn Minh Đăng 25-Oct-08 60162888 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

3357 Nguyễn Ngọc Khánh Duy 9-Aug-08 60162890 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

3358 Lê Hoàng Thiên Phú 10-Nov-08 60162887 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

3359 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 9-May-08 60162889 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

Page 97: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3360 Nguyễn Ngọc Phương Anh 17-Jun-08 60162895 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

3361 Phan Ngọc Bảo Trân 27-Jan-08 60162896 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

3362 Thái Minh Anh 23-Jul-08 60162898 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

3363 Trịnh Quỳnh Như 21-Jul-08 60162899 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

3364 Nguyễn Mạnh Hùng 25-May-07 60190893 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3365 Đới Hà Minh An 20-Dec-07 60190895 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3366 Bùi Phương Khánh 28-Apr-07 60190894 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3367 Nguyễn Sỹ Hoàng Nam 2-Dec-07 60162903 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3368 Nguyễn Đông Nghi 6-Nov-07 60162900 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3369 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 28-Mar-07 60162902 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3370 Nguyễn Trần Thảo Nhi 21-Dec-07 60162904 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3371 Nguyễn Thị Hiền Trang 12-Jun-07 60190896 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3372 Lê Thị Phương Nghi 28-Aug-07 60114914 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3373 Lê Ngọc Anh Thư 7-Nov-07 60190897 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3374 Lê Đỗ Thanh Mai 8-Dec-07 60162906 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3375 Vũ Minh Anh 15-Oct-06 60162912 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3376 Hoàng Đăng Khoa 6-Dec-06 60162908 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3377 Đặng Hiển Long 18-Oct-06 60162907 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3378 Đoàn Lê Xuân Vương 28-Sep-06 60190898 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3379 Lại Thị Ngọc Linh 27-May-06 60190899 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3380 Võ Kha Đạt 15-Sep-06 60162915 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3381 Đào Long Đức 30-Aug-06 60190900 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3382 Võ Anh Khoa 2-Nov-06 60190904 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3383 Hồ Nguyễn Hồng Ngọc 22-May-06 60162913 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3384 Nguyễn Trương Bảo Như 11-Jan-06 60190901 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3385 Trần Nguyễn Hồng Nhung 13-Mar-06 60190903 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3386 Nguyễn Thị Lê Uyên 13-Oct-06 60162914 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3387 Phạm Thục Nhã Uyên 16-Nov-06 60190902 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3388 Trần Nguyễn Quang Anh 17-Jun-06 60190908 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3389 Trần Hữu Hải Đăng 24-Sep-06 60190907 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3390 Huỳnh Hiển Đạt 15-Apr-06 60162916 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3391 Tiêu Nhựt Hào 18-Sep-06 60190906 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3392 Lê Trần Ngọc Minh 25-Jan-06 60190905 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3393 Võ Hoàng Phúc 20-Jan-06 60190910 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3394 Trương Thanh Tuấn 4-Jan-06 60190909 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

Page 98: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3395 Bùi Ngọc Anh 3-Feb-06 60191450 Khối 4 Bùi Văn Mới - Thí sinh tự do 9

3396 Trần Hòa Bình 24-Jun-09 60163679 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3397 Phạm Nguyễn Khánh Hoàng 17-Apr-09 60163678 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3398 Nguyễn Bá Phúc 27-Jan-09 60163674 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3399 Nguyễn Nam Hùng 27-Feb-09 60163684 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3400 Văn Hưng Phát 18-May-09 60163688 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3401 Phạm Hoài Bảo Trâm 23-Jun-09 60163686 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3402 Dư Nhã Kỳ 18-Oct-09 60163693 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3403 Nguyễn Trí Khôi 30-May-09 60163720 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3404 Trần Phạm Ngọc Minh 28-Dec-09 60163726 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3405 Bùi Đình Hoàng Lâm 5-Mar-09 60163727 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3406 Phùng Khôi Nguyên 18-Dec-09 60163739 Khối 2 Đinh Tiên Hoàng 9

3407 Hồ Huy Anh 30-Aug-08 60163747 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3408 Đào Quang Cường 14-Jan-08 60163746 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3409 Đặng Nguyễn Khánh Uyên 6-Dec-08 60163745 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3410 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 6-Feb-08 60163774 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3411 Đặng Phúc An Khang 7-Jan-08 60163767 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3412 Phạm Mai Khang Nghi 2-May-08 60163780 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3413 Nguyễn Phạm Yến Nhi 13-May-08 60163776 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3414 Võ Nguyễn Thảo Vi 30-Aug-08 60163784 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3415 Dương Vũ Hiền Anh 6-Apr-08 60163787 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3416 Từ Quang Huy 7-Sep-08 60163793 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3417 Nguyễn Thị Thanh My 1-Jun-08 60163791 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3418 Hồ Minh Thy 16-Jan-08 60163788 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3419 Đặng Thúy Vy 1-Jan-08 60163786 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3420 Ngô Tùng Bảo An 11-Nov-08 60163800 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3421 Nguyễn Thị Bình An 23-Oct-08 60163805 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3422 Phan Minh Anh 5-Jul-08 60163813 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3423 Lê Quang Huy 3-Apr-08 60163799 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3424 Phạm Minh Khôi 27-Sep-08 60163810 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3425 Phạm Hoàng Minh 15-Feb-08 60163809 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3426 Vũ Ngọc Thanh Nhã 20-Nov-08 60163815 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3427 Phạm Nguyễn Yến Nhi 6-Apr-08 60163812 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3428 Đặng Anh Thơ 12-Aug-08 60163795 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3429 Nguyễn Tấn Hưng 8-Jul-08 60163823 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

Page 99: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3430 Bùi Quang Phúc 21-Sep-08 60163816 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3431 Vương Như Phương 18-Aug-08 60163831 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3432 Trương Minh Quang 25-Apr-08 60163829 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3433 Trần Nguyễn Anh Thư 25-Jun-08 60163827 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3434 Nguyễn Phong Thuận 11-May-08 60163822 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3435 Phạm Thanh Minh Tường 28-Mar-08 60163825 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3436 Trương Ngọc Gia Hân 7-Feb-07 60163835 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3437 Lê Hải Phúc 24-Feb-07 60163836 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3438 Hoàng Trần Nam Danh 28-Jul-07 60163840 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3439 Vũ Nam Khánh 4-Feb-07 60163847 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3440 Đặng Duy Anh 10-Jul-07 60163850 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3441 Đinh Nguyễn Phương Anh 3-May-07 60163853 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3442 Đặng Hải Đăng 7-Aug-07 60163852 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3443 Cao Ngọc Phương Dung 1-Mar-07 60163848 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3444 Đỗ Đình Thanh Nhã 16-Mar-07 60163854 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3445 Nguyễn Phương Yến Nhi 24-Dec-07 60190911 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3446 Võ Tùng Quân 6-Nov-07 60163873 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3447 Trương Đình Thanh 27-Nov-07 60163871 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3448 Vương Hoàng Thư 8-Aug-07 60190912 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3449 Vũ Thảo Vy 17-Aug-07 60163874 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3450 Bùi Nguyễn Phương Anh 18-Jul-07 60190913 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3451 Hoàng Minh Đức 27-May-07 60163877 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3452 Nguyễn Thị Hạnh Dung 14-Sep-07 60163884 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3453 Nguyễn Cảnh Hà 4-Feb-07 60163879 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3454 Nguyễn Bảo Hân 31-Jul-07 60163878 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3455 Lê Bảo Vân Hương 20-Jul-07 60190914 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3456 Nguyễn Gia Khang 15-Mar-07 60163881 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3457 Nguyễn Minh Kiệt 20-May-07 60163882 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3458 Sallay Nyla Kim 10-Oct-07 60190916 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3459 Phạm Minh Phú 4-Oct-07 60163885 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3460 Trần Đức Thành 16-Jul-07 60163887 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3461 Quách Trần Bảo Trân 7-Mar-07 60163886 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3462 Nguyễn Minh Trung 28-Oct-07 60190915 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3463 Doãn Mạnh Dũng 14-Jun-07 60163890 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3464 Nguyễn Hữu Long 6-Sep-07 60163894 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

Page 100: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3465 Võ Ngọc Phương Như 15-Sep-07 60190917 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3466 Đặng Khánh An 29-Aug-06 60163901 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3467 Hoàng Quốc Định 29-Dec-06 60163902 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3468 Lê Thiên Kim 21-May-06 60163903 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3469 Lê Vũ Vân Long 7-Feb-06 60163904 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3470 Nguyễn Minh Thư 24-Oct-06 60163905 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3471 Nguyễn Thành Trung 14-Jul-06 60163907 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3472 Bùi Lâm Tú 24-Apr-06 60163900 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3473 Phan Quốc Bình 17-Oct-06 60163910 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3474 Hoàng Thùy Dương 25-Oct-06 60163914 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3475 Liên Nguyễn Đức Huy 18-Nov-06 60163917 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3476 Nguyễn Nhật Minh 4-Feb-06 60163919 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3477 Lê Thảo Nguyên 18-Oct-06 60163916 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3478 Nguyễn Hoàng Nam Phương 4-Sep-06 60189286 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3479 Đinh Sĩ Quốc Thành 15-Dec-06 60163912 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3480 Nguyễn Đỗ Nhật Trường 20-Apr-06 60163918 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3481 Đàm Ngọc Thanh Tuyền 24-Apr-06 60163911 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3482 Phạm Thị Minh Ánh 14-Aug-06 60190919 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3483 Nguyễn Lương Hoàng Duy 23-Oct-06 60163935 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3484 Phạm Gia Huy 15-Jan-06 60163937 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3485 Trần Quang Huy 21-Jul-06 60163939 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3486 Hoàng Quang Minh 5-Nov-06 60163927 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3487 Trịnh Bảo Ngân 12-May-06 60190920 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3488 Nguyễn Hữu Thành 11-Apr-06 60163933 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3489 Lê Thanh Bảo Trân 27-Feb-06 60190918 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3490 Võ Ngọc Thảo Trinh 22-Feb-06 60190921 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3491 Nguyễn Ngọc Khả Tú 29-Nov-06 60163936 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3492 Đặng Minh Quang 8-Nov-06 60163942 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3493 Phạm Tú Tú 3-Dec-06 60163948 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3494 Nguyễn Lê Đức Nhân 28-Feb-06 60163945 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng- Thí sinh tự do 9

3495 Nguyễn Ngoc Gia Liêm 10-Jan-08 60163965 Khối 3 Hiệp Phú 9

3496 Lê Minh Nhật 6-Mar-08 60163958 Khối 3 Hiệp Phú 9

3497 Phaạm Ngọc Duy Phúc 9-Jan-08 60163971 Khối 3 Hiệp Phú 9

3498 Phạm Tống Gia Thịnh 1-Nov-08 60163973 Khối 3 Hiệp Phú 9

3499 Đậu Huỳnh Ngọc Trâm 3-Jul-08 60163954 Khối 3 Hiệp Phú 9

Page 101: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3500 Dương Quốc Trọng 13-Mar-08 60163956 Khối 3 Hiệp Phú 9

3501 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 2-Jan-08 60163982 Khối 3 Hiệp Phú 9

3502 Hà Nguyên Kỳ 17-Sep-08 60163987 Khối 3 Hiệp Phú 9

3503 Đặng Lê Trúc Linh 3-Aug-07 60164026 Khối 4 Hiệp Phú 9

3504 Đinh Ngọc Trúc Quỳnh 21-Sep-07 60164027 Khối 4 Hiệp Phú 9

3505 Nguyễn Đoan Thanh 2-Jan-07 60164030 Khối 4 Hiệp Phú 9

3506 Võ Gia Thịnh 2-Feb-07 60190922 Khối 4 Hiệp Phú 9

3507 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 3-Jan-07 60164032 Khối 4 Hiệp Phú 9

3508 Nguyễn Minh Triều 19-Mar-07 60164031 Khối 4 Hiệp Phú 9

3509 Phạm Anh Thư 3-Mar-07 60164045 Khối 4 Hiệp Phú 9

3510 Nguyễn Ngọc Mai 10-Mar-07 60164056 Khối 4 Hiệp Phú 9

3511 Hoàng Minh Thiên 21-Feb-07 60164048 Khối 4 Hiệp Phú 9

3512 Nguyễn Thanh Tùng 12-Mar-07 60164060 Khối 4 Hiệp Phú 9

3513 Huỳnh Ngọc Phương Vy 29-Dec-07 60164049 Khối 4 Hiệp Phú 9

3514 Nguyễn Huỳnh 11-Sep-07 60164072 Khối 4 Hiệp Phú 9

3515 Phan Huỳnh Khang 19-May-07 60164090 Khối 4 Hiệp Phú 9

3516 Nguyễn Bảo Trân 2-Oct-07 60164082 Khối 4 Hiệp Phú 9

3517 Nguyễn Hoàng Vy 31-May-06 60164096 Khối 5 Hiệp Phú 9

3518 Lê Nguyễn Tường Vy 4-Jan-06 60190923 Khối 5 Hiệp Phú 9

3519 Nguyễn Thành Đạt 9-Jul-06 60164109 Khối 5 Hiệp Phú 9

3520 Nguyễn Trần Lê Đoan 9-Feb-06 60164111 Khối 5 Hiệp Phú 9

3521 Nguyễn Minh Thư 14-May-06 60164104 Khối 5 Hiệp Phú 9

3522 Nguyễn Ngọc Như Ý 22-Jul-06 60164105 Khối 5 Hiệp Phú 9

3523 Nguyễn Chí Nhân 9-Sep-06 60164119 Khối 5 Hiệp Phú 9

3524 Huỳnh Ngọc Nhi 6-Mar-06 60164114 Khối 5 Hiệp Phú 9

3525 Lê Khánh Vy 28-Apr-07 60191202 Khối 3 Hiệp Phú- Thí sinh tự do 9

3526 Vũ Thị Việt Hằng 6-Jan-09 60164131 Khối 2 Lê Văn Việt 9

3527 Nguyễn Tiến Phát 9-Feb-09 60164137 Khối 2 Lê Văn Việt 9

3528 Mai Phúc An 2-Jan-08 60164145 Khối 3 Lê Văn Việt 9

3529 Nguyễn Hoàng Phương Anh 23-Feb-08 60164146 Khối 3 Lê Văn Việt 9

3530 Nguyễn Minh Khang 28-Apr-08 60164151 Khối 3 Lê Văn Việt 9

3531 Võ Lê Thanh Phương 4-Jan-08 60164153 Khối 3 Lê Văn Việt 9

3532 Nguyễn Phan Nguyệt Minh 9-Apr-08 60164160 Khối 3 Lê Văn Việt 9

3533 Lê Trần Minh Thư 12-Apr-08 60164155 Khối 3 Lê Văn Việt 9

3534 Nguyễn Nhật Vy 15-Jan-08 60164158 Khối 3 Lê Văn Việt 9

Page 102: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3535 Hà Anh Khôi 24-Sep-08 60164163 Khối 3 Lê Văn Việt 9

3536 Hà Lê Trung Kiên 10-Jul-08 60164170 Khối 3 Lê Văn Việt 9

3537 NguyễN PhúC BảO Huy 12-Nov-07 60162921 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3538 Phạm Uyên Nghi 8-Nov-07 60162923 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3539 Trần Ngọc Khánh Minh 9-Mar-07 60190925 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3540 Trần Lê Minh 16-Jun-07 60162936 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3541 Bùi Quang Minh 23-Apr-07 60162929 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3542 Mai Nguyễn Trà My 26-Aug-07 60162934 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3543 Lê Phan Diễm Quỳnh 19-Jun-07 60162933 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3544 Trương Ngọc Anh Thư 22-Dec-06 60190926 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3545 Đặng Ngọc Tường Vy 12-Jan-07 60162930 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3546 Nguyễn Minh Ngọc 7-Oct-07 60164175 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3547 Nguyễn Đặng Yến Nhi 15-Jul-07 60162937 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3548 Mã Bảo Long 12-Oct-07 60164180 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3549 Nguyễn Lê Minh Anh 1-Oct-07 60164183 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3550 Lê Hoàng Minh Châu 3-Sep-07 60164182 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3551 Nguyễn Quỳnh Mai 1-Dec-07 60164185 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3552 Mai Hồng Thúy 12-Nov-07 60190927 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3553 Phan Lê Bảo Trân 27-Apr-07 60164186 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3554 Bạch Nguyên Khang 22-Sep-07 60164190 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3555 Phạm Đức Anh 7-Nov-06 60190932 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3556 Trần Quang Khải 3-May-06 60164195 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3557 Phạm Ngọc Duy Khang 12-Sep-06 60190933 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3558 Thái Ban Mai 21-Nov-06 60164194 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3559 Hồ Châu Khánh Ngọc 31-Mar-06 60190930 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3560 Đinh Dương Phát 11-May-06 60190928 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3561 Dương Nguyên Thảo 21-Sep-06 60190929 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3562 Lê Anh Thư 6-Mar-06 60190931 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3563 Bùi Phan Quỳnh Anh 22-Dec-06 60164197 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3564 Đoàn Thị Ngọc Mai 3-Jun-06 60164198 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3565 Trương Ngọc Như Ý 24-Apr-06 60164200 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3566 Lê Hoàng Nam 9-Jun-06 60164205 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3567 Nguyễn Thảo Nghi 4-Jan-06 60164206 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3568 Phan Uyên Như 25-Sep-06 60164208 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3569 Ngô Sỹ Khang 3-Sep-06 60164211 Khối 5 Lê Văn Việt 9

Page 103: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3570 Bùi Thị Bảo Ngọc 21-Aug-06 60164209 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3571 Ngô Tuấn Phong 8-Oct-06 60164212 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3572 Bùi Hoàng Kim 30-Jan-06 60164267 Khối 5 Long Thạnh Mỹ 9

3573 Phạm Thiên Cường 29-Aug-08 60164352 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3574 Hồ Anh Khoa 15-Jul-08 60164339 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3575 Vòng Khang Minh 29-Nov-08 60164354 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3576 Dương Nguyễn Linh Nhi 16-Jan-08 60164337 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3577 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 2-Sep-08 60164349 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3578 Đoàn Minh Triết 11-Jun-07 60115036 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3579 Châu Phương Trinh 20-Jan-08 60164336 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3580 Nguyễn Đông Dương 18-Mar-08 60164366 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3581 Bùi Thị Quỳnh Hương 21-Mar-08 60164355 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3582 Lê Huỳnh Tiến Lợi 8-May-08 60164362 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3583 Phạm Nguyễn Như Ngọc 18-Jan-07 60115060 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3584 Nguyễn Đoàn Diễm Uyên 20-Mar-08 60164365 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3585 Dương Thảo My 17-Nov-08 60164376 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3586 Phạm Thái Lan Phương 19-Mar-08 60164383 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3587 Phạm Nguyễn Ngọc Anh 24-Sep-07 60115055 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3588 Huỳnh Nguyễn Gia Hân 10-Nov-07 60164397 Khối 4 Nguyễn Văn Bá 9

3589 Phạm Dương Nhật Hòa 18-Jan-06 60190937 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

3590 Nguyễn Trung Kiên 25-Jan-06 60190936 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

3591 Nguyễn Huỳnh Nhật Linh 20-Mar-06 60190935 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

3592 Tạ Quốc Bảo Tâm 12-Sep-06 60164415 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

3593 Nguyễn Đình Tiến Anh 6-Oct-06 60190934 Khối 4 Nguyễn Văn Bá 9

3594 Nguyễn Đăng 18-Sep-09 60162959 Khối 2 Phong Phú 9

3595 Bùi Phương Anh 10-Dec-07 60162997 Khối 4 Phong Phú 9

3596 Vũ Hải Đăng 27-Apr-07 60163003 Khối 4 Phong Phú 9

3597 Lê Thị Minh Ngọc 9-Feb-07 60162998 Khối 4 Phong Phú 9

3598 Nguyễn Ngọc Bảo Thư 25-Feb-07 60163008 Khối 4 Phong Phú 9

3599 Nguyễn Minh Trí 21-Mar-07 60163007 Khối 4 Phong Phú 9

3600 Nguyễn Huy Phúc Anh 18-Apr-06 60163023 Khối 5 Phong Phú 9

3601 Dương Minh Quân 13-Jul-08 60162975 Khối 3 Phong Phú- Thí sinh tự do 9

3602 Nguyễn Ngọc Anh Thư 25-Mar-06 60163015 Khối 5 Phong Phú- Thí sinh tự do 9

3603 Hồ Công Trí 11-Dec-09 60164424 Khối 2 Phước Bình 9

3604 Huỳnh Nguyên Bảo 12-Sep-08 60164455 Khối 3 Phước Bình 9

Page 104: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3605 Phạm Võ Bảo Ngân 5-Jan-08 60164458 Khối 3 Phước Bình 9

3606 Phan Việt Anh 19-Jan-08 60164469 Khối 3 Phước Bình 9

3607 Phan Bảo Châu 15-Apr-08 60164468 Khối 3 Phước Bình 9

3608 Trần Linh Khánh 27-Apr-08 60164472 Khối 3 Phước Bình 9

3609 Trần Đăng Khoa 23-Oct-08 60164470 Khối 3 Phước Bình 9

3610 Nguyễn Châu Anh Kiệt 18-Nov-08 60164465 Khối 3 Phước Bình 9

3611 Lưu Nguyễn Minh Long 20-Mar-08 60164464 Khối 3 Phước Bình 9

3612 Nguyễn Đăng Sĩ Trường 25-Feb-08 60164466 Khối 3 Phước Bình 9

3613 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 23-Apr-07 60164486 Khối 4 Phước Bình 9

3614 Dương Hồng Bảo Khang 12-Sep-07 60164475 Khối 4 Phước Bình 9

3615 Đặng Quang Minh 29-Jan-07 60164473 Khối 4 Phước Bình 9

3616 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh 3-Dec-07 60164489 Khối 4 Phước Bình 9

3617 Nguyễn Minh Thư 15-Mar-07 60164483 Khối 4 Phước Bình 9

3618 Hồ Tuấn Khoa 3-Jan-07 60164499 Khối 4 Phước Bình 9

3619 Nguyễn Tường Nguyên 17-May-06 60164520 Khối 5 Phước Bình 9

3620 Lê Mai Nhật Anh 6-May-06 60164528 Khối 5 Phước Bình 9

3621 Lê Mai Mỹ Anh 6-May-06 60164527 Khối 5 Phước Bình 9

3622 Phạm Hoàng Bắc 29-Sep-06 60164536 Khối 5 Phước Bình 9

3623 Trần Ngọc Thảo My 13-Jul-06 60164537 Khối 5 Phước Bình 9

3624 Huỳnh Lê Thiện Nhân 28-May-06 60190938 Khối 5 Phước Bình 9

3625 Nguyễn Tấn Tài 11-Jan-06 60164518 Khối 5 Phước Bình - Thí sinh tự do 9

3626 Nguyễn Hoàng Thiên Du 21-Dec-08 60163037 Khối 3 Trường Thạnh 9

3627 Lê Thị Quỳnh Mai 8-Aug-08 60163034 Khối 3 Trường Thạnh 9

3628 Dương Mỹ Tiên 7-Sep-08 60163031 Khối 3 Trường Thạnh 9

3629 Trần Đức Khải 13-Jan-08 60163047 Khối 3 Trường Thạnh 9

3630 Nguyễn Lê Ngọc Khuê 16-Jan-08 60163045 Khối 3 Trường Thạnh 9

3631 Hoàng Đào Đình Nguyên 3-Apr-08 60163043 Khối 3 Trường Thạnh 9

3632 Võ Hoàng Quân 17-Sep-07 60163052 Khối 4 Trường Thạnh 9

3633 Lê Nguyễn Thảo Tiên 18-May-07 60163049 Khối 4 Trường Thạnh 9

3634 Châu Hoàng Anh Tuấn 3-Feb-07 60163048 Khối 4 Trường Thạnh 9

3635 Nguyễn Trần Quang Vinh 17-Dec-07 60163051 Khối 4 Trường Thạnh 9

3636 Lê Nguyễn Thương Anh 6-Dec-07 60163057 Khối 4 Trường Thạnh 9

3637 Võ Trần Tấn Anh 24-Jul-07 60163062 Khối 4 Trường Thạnh 9

3638 Đoàn Mỹ Nhàn 30-Jul-07 60163055 Khối 4 Trường Thạnh 9

3639 Lê Nho Quốc Thắng 19-Jan-07 60163058 Khối 4 Trường Thạnh 9

Page 105: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3640 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 7-Dec-08 60163091 Khối 3 Trương Văn Thành 9

3641 Nguyễn Hữu Nguyên Khang 23-Mar-08 60163097 Khối 3 Trương Văn Thành 9

3642 Đới Anh Vĩnh 15-Jul-08 60163094 Khối 3 Trương Văn Thành 9

3643 Tạ Minh Anh 21-Jul-08 60163106 Khối 3 Trương Văn Thành 9

3644 Nguyễn Cao Gia Bảo 15-May-08 60163103 Khối 3 Trương Văn Thành 9

3645 Nguyễn Phúc Minh Khang 8-May-08 60163110 Khối 3 Trương Văn Thành 9

3646 Nguyễn Phan Quang Minh 2-Sep-08 60163109 Khối 3 Trương Văn Thành 9

3647 Trần Thị Mai Linh 15-Feb-07 60163112 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3648 Lý Nguyễn Trúc Nguyên 2-Jul-07 60190942 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3649 Trần Ngọc Anh Thư 18-Feb-07 60190943 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3650 Dương Thiên Khôi 16-Jun-07 60190944 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3651 Đậu Đình Hoàng 15-Apr-07 60190945 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3652 Nguyễn Quang Thắng 12-Apr-07 60190946 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3653 Nguyễn Anh Đức 5-Dec-07 60163120 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3654 Nguyễn Phạm Khôi Nguyên 16-Apr-07 60163122 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3655 Lê Huỳnh Khánh 9-Sep-07 60163128 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3656 Huỳnh Mỹ Linh 12-Jan-07 60163125 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3657 Hứa Vỹ Luân 30-Apr-07 60163124 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3658 Trần Thiên Ân 15-Feb-06 60163138 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3659 Nguyễn Phương Anh 27-Apr-06 60163136 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3660 Lê Trung Nam 12-Dec-06 60163133 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3661 Nguyễn Hoài Phúc 5-Sep-06 60163135 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3662 Trần Minh Quang 25-Feb-06 60190948 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3663 Nguyễn Anh Thư 13-May-06 60163134 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3664 Nguyễn Ngọc Trân 13-Aug-06 60190947 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3665 Đào Minh Bảo Ngọc 1-Sep-06 60163139 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3666 Võ Thị Ái Nhi 2-Jul-06 60163143 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3667 Đinh Thị Yến Vy 29-Aug-06 60189298 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3668 Nguyễn Lê Hoàng Nguyên 15-Apr-06 60163145 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3669 Em Nguyễn Ngọc Châu 28-Feb-06 60163151 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3670 Lê Nguyễn Thành Đạt 21-Oct-06 60163152 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3671 Nguyễn Tiến Đăng Khoa 7-Nov-06 60163155 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3672 Trương Trần Tuyết Phương 12-Dec-06 60163157 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3673 Võ Phạm Minh Tài 28-Oct-06 60163159 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3674 Lâm Gia Bảo 2-Apr-08 60163088 Khối 3 Trương Văn Thành- Thí sinh tự do 9

Page 106: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3675 Phạm Hoàng Ngọc Anh 21-Jul-08 60164565 Khối 3 Võ Văn Hát 9

3676 Lê Công HoàNg 14-Dec-08 60164551 Khối 3 Võ Văn Hát 9

3677 Trần Thành Nhân 10-Jul-08 60164573 Khối 3 Võ Văn Hát 9

3678 Đỗ Phương Trang 4-Aug-08 60164547 Khối 3 Võ Văn Hát 9

3679 Nguyễn Tiến Đạt 9-Jan-07 60164596 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3680 Trần Đại Nghĩa 27-Dec-07 60164597 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3681 Đỗ Ngọc Bảo Trân 17-Jan-07 60164594 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3682 Nguyễn Minh Trí 21-Oct-07 60164595 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3683 Nguyễn Hoàng Tuấn Hưng 22-Sep-07 60164618 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3684 Nguyễn Đỗ Phú Khang 26-Feb-07 60164616 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3685 Nguyễn Hoàng Long 19-Feb-07 60164617 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3686 Bùi Chu Mạnh 26-Jun-07 60164607 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3687 Nguyễn Kim Ngân 4-Aug-07 60164619 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3688 Trần Phước Thiên Thạch 1-Mar-07 60164630 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3689 Trịnh Lê Anh Thư 10-Dec-07 60164633 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3690 Bùi Nguyễn Yến Trang 23-Dec-07 60164608 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3691 Lê Thảo Trúc 4-Jun-07 60164615 Khối 4 Võ Văn Hát 9

3692 Phạm Thị Thảo Ngân 6-Aug-06 60164689 Khối 5 Võ Văn Hát 9

3693 Nguyễn Đỗ Gia Bảo 5-Jan-06 60164701 Khối 5 Võ Văn Hát 9

3694 Nguyễn Ngô Minh Đức 10-Oct-06 60164703 Khối 5 Võ Văn Hát 9

3695 Đàm Anh Quân 31-Jul-06 60164697 Khối 5 Võ Văn Hát 9

3696 Nguyễn Thế Vinh 20-Jan-09 60187649 Khối 2 Bắc Hải 10

3697 Trần Bảo Hân 23-Nov-08 60187669 Khối 3 Bắc Hải 10

3698 Nguyễn Hải Linh An 21-Jul-08 60187675 Khối 3 Bắc Hải 10

3699 Nguyễn Châu Bảo Anh 28-Dec-08 60187674 Khối 3 Bắc Hải 10

3700 Nguyễn Hoàng Tuấn Hưng 18-Feb-08 60187676 Khối 3 Bắc Hải 10

3701 Nguyễn Hoàng Phương Anh 10-Oct-07 60190248 Khối 4 Bắc Hải 10

3702 Tất Huy Minh 16-Apr-07 60190249 Khối 4 Bắc Hải 10

3703 Nguyễn Ngọc Minh Hân 28-Aug-07 60187689 Khối 4 Bắc Hải 10

3704 Phạm Ngọc Tài 22-Mar-07 60187694 Khối 4 Bắc Hải 10

3705 Lâm Khánh Vy 24-Jan-07 60190250 Khối 4 Bắc Hải 10

3706 Huỳnh Lê Gia Hân 12-Oct-06 60190251 Khối 5 Bắc Hải 10

3707 Lê Trung Kiên 17-Apr-06 60190252 Khối 5 Bắc Hải 10

3708 Trần Trí Dũng 20-Nov-06 60187712 Khối 5 Bắc Hải 10

3709 Nguyễn Quang Huy 7-Mar-06 60190256 Khối 5 Bắc Hải 10

Page 107: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3710 Nguyễn Đức Minh Khôi 25-Sep-06 60190255 Khối 5 Bắc Hải 10

3711 Lê Trần Bảo Như 26-Oct-06 60187707 Khối 5 Bắc Hải 10

3712 Hà Mỹ Trân 11-Aug-06 60190254 Khối 5 Bắc Hải 10

3713 Nguyễn Hoàng Minh Liên 8-May-06 60187716 Khối 5 Bắc Hải 10

3714 Hàng Tuấn Bảo 11-Aug-07 60187678 Khối 4 Bắc Hải- Thí sinh tự do 10

3715 Hồ Hoàng Anh 28-May-09 60187726 Khối 2 Dương Minh Châu 10

3716 Bùi Minh Đăng 7-Mar-09 60187724 Khối 2 Dương Minh Châu 10

3717 Trương Hải Lâm 22-May-09 60187754 Khối 2 Dương Minh Châu 10

3718 Lê Minh Long 27-Apr-09 60187732 Khối 2 Dương Minh Châu 10

3719 Huỳnh Bảo Ngân 26-Apr-09 60187728 Khối 2 Dương Minh Châu 10

3720 Phạm Hữu Sơn 17-Oct-09 60187748 Khối 2 Dương Minh Châu 10

3721 Nguyễn Vạn Đăng Thành 17-Aug-09 60187746 Khối 2 Dương Minh Châu 10

3722 Nguyễn Thùy Thanh Trúc 4-Dec-09 60187745 Khối 2 Dương Minh Châu 10

3723 Nguyễn Huỳnh Thu Vân 12-Oct-09 60187742 Khối 2 Dương Minh Châu 10

3724 Lê Lan Anh 8-Apr-08 60187764 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3725 Phạm Thùy Dung 16-Jan-08 60187780 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3726 Trần Vĩnh Hùng 21-May-08 60187792 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3727 Nguyễn Minh Hưng 9-Feb-08 60187774 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3728 Đào Thiên Hương 19-Feb-08 60187760 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3729 Võ Minh Khánh 21-Sep-08 60187793 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3730 TrẦn Kim Khánh 5-Apr-08 60187788 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3731 Phan Trung Kiên 16-Jun-08 60187785 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3732 Nguyễn Thiên Long 15-May-08 60187778 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3733 Đỗ Duy Minh 13-Nov-08 60187762 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3734 Phạm Trọng Minh 1-Jan-08 60187782 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3735 Phan Bá Nam 17-Dec-08 60187783 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3736 Lê Tấn Phát 29-Sep-08 60187769 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3737 Trần Hồng Minh Phú 8-May-08 60187787 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3738 Vũ Gia Triết 28-May-08 60187795 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3739 Nguyễn Phúc Cát Tường 6-Aug-08 60187776 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3740 Trần Hoàng Thế Vinh 14-Nov-08 60187786 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3741 Nguyễn Thị Mỹ An 1-Feb-08 60187800 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3742 Võ Trâm Anh 5-Feb-08 60187805 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3743 Võ Gia Phúc 19-Sep-08 60187804 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3744 Đào Tiến Thịnh 5-Mar-08 60187799 Khối 3 Dương Minh Châu 10

Page 108: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3745 Bồ Diệc Hoàng 16-Jan-08 60187806 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3746 Mạc Lê Đăng Khoa 3-Jan-08 60189896 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3747 Mai Bá Tú 17-Dec-08 60187809 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3748 Huỳnh Quang Vinh 15-Apr-08 60187808 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3749 Trương Nguyễn Phúc Đăng 1-Feb-08 60187825 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3750 Phạm Tường Hân 31-Jan-08 60187822 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3751 Lê Gia Hân 20-Aug-08 60187817 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3752 Đặng Bảo Lân 6-Apr-08 60187814 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3753 Lê Minh Thắng 14-Feb-08 60187818 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3754 Hà Trần Vĩnh Thịnh 11-Apr-08 60187816 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3755 Đỗ Anh Khôi 9-Nov-07 60187827 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3756 Trần Gia Vy 30-Jun-07 60187828 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3757 Nguyễn Kim Bảo 3-Sep-07 60187833 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3758 Cao Thanh Bình 14-Aug-07 60190257 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3759 Quảng Lê Duy Hưng 26-Nov-07 60187841 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3760 Trần Nguyễn Thiên Hương 28-Jun-07 60187838 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3761 Nguyễn Minh Thư 28-Oct-07 60187835 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3762 Trịnh Long Di 17-Mar-07 60187851 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3763 Ninh Đức Hoàng 22-Jul-07 60187849 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3764 Cao Đăng Minh 13-Oct-07 60187843 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3765 Nguyễn Duy Thiên Ân 10-Jul-07 60187867 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3766 Nguyễn Trần Phương Bảo 4-Oct-07 60187873 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3767 Lê Hoàng Danh 30-Dec-07 60187860 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3768 Nguyễn Trần Khánh Hằng 14-Mar-07 60187872 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3769 Võ Uy Hoàng 27-Feb-07 60190263 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3770 Lê Ngọc Khánh 18-Sep-07 60187862 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3771 Quách Vạn Minh 25-Jun-07 60190261 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3772 Lê Tú Mỹ 11-May-07 60187864 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3773 Đặng Nguyễn Phương Nghi 14-Aug-07 60187854 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3774 Trần Tất Nguyên 7-Mar-07 60187877 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3775 Nguyễn Hoàng Tú Nhi 10-May-07 60190260 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3776 Dương Uyên Nhi 18-Nov-07 60190259 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3777 Nguyễn Hồ Trường Phước 13-Nov-07 60187868 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3778 Phạm Nguyên Quang 28-Nov-07 60187876 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3779 Nguyễn Trường Thanh 4-Jan-07 60187874 Khối 4 Dương Minh Châu 10

Page 109: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3780 Vương Ngọc Trâm 14-May-07 60187879 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3781 Đào Ngọc Bảo Trân 26-Jun-07 60187857 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3782 Vũ Quốc Trung 21-Apr-07 60187878 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3783 Khưu Thanh Vũ 8-Sep-07 60187859 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3784 Phan Nguyễn Bảo Anh 6-May-06 60187887 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3785 Nguyễn Bích Minh Châu 17-Nov-06 60187883 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3786 Hà Đăng Khoa 2-Feb-06 60187882 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3787 Đào Tiến Phát 15-Feb-06 60187881 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3788 Đào Gia Thiều 29-Apr-06 60187880 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3789 Phạm Nam Phương 10-May-06 60187894 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3790 Huỳnh Nguyên Khang 26-May-06 60187897 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3791 Lê Đình Khôi 24-Jan-06 60187898 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3792 Đinh Nguyễn Hoàng Long 21-Jan-06 60190264 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3793 Nguyễn Lê Đông Nghi 31-May-06 60187900 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3794 Phạm Nguyễn Anh Quân 16-Apr-06 60187903 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3795 Vũ Minh Tâm 25-Dec-06 60187904 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3796 Dương Ngọc Thanh Thiên 1-Mar-06 60187896 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3797 Quách Gia Thịnh 9-Mar-06 60190265 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3798 Phạm Hà Thanh Vy 14-Sep-06 60187902 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3799 Hoàng Lâm Khánh An 22-Nov-06 60187906 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3800 Nguyễn Võ An Châu 7-Oct-06 60187911 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3801 Phạm Nhật Anh Khoa 21-Sep-06 60189893 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3802 Lâm Khải Như 2-Sep-06 60187907 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3803 Lê Đức Phúc 20-Dec-06 60187908 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3804 Nguyễn Huỳnh Trang Tâm 6-Feb-06 60190266 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3805 Nguyễn Viết Thành 17-Mar-06 60187910 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3806 Trần Nam Bát Dương 18-Oct-07 60187850 Khối 4 Dương Minh Châu- Thí sinh tự do 10

3807 Nguyễn Ngô Phương Vân 3-Aug-08 60187913 Khối 3 Hồ Thị Kỷ 10

3808 Nguyễn Minh Tuyền 6-Mar-08 60187926 Khối 3 Hồ Thị Kỷ 10

3809 Nguyễn Hữu Thành Danh 30-Oct-07 60187938 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

3810 Trần Nhật Yến 3-Mar-07 60187941 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

3811 Huỳnh Anh Khôi 10-Sep-07 60187942 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

3812 Trương Lê Huy 1-Jan-07 60190269 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

3813 Pham Trần Bảo Ngọc 7-May-07 60187958 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

3814 Lê Quốc Việt 5-Apr-07 60190267 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

Page 110: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3815 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 19-Dec-07 60190268 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

3816 Nguyễn Bá Quốc Huy 5-Jan-06 60187963 Khối 5 Hồ Thị Kỷ 10

3817 Nguyễn Minh Khuê 20-Aug-06 60187964 Khối 5 Hồ Thị Kỷ 10

3818 Bùi Ngọc Tâm An 23-May-06 60187968 Khối 5 Hồ Thị Kỷ 10

3819 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 21-Jan-09 60187986 Khối 2 Lê Đình Chinh 10

3820 Đào Nguyễn Minh Khôi 21-Jan-09 60187990 Khối 2 Lê Đình Chinh 10

3821 Lê Huỳnh Thiên Vinh 1-Nov-09 60187992 Khối 2 Lê Đình Chinh 10

3822 Đặng Ngọc Châu Anh 26-Dec-08 60188003 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

3823 Lý Gia Hân 16-May-08 60188006 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

3824 Nguyễn Lâm Tuấn Anh 28-Jul-08 60188031 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

3825 Nguyễn Trần Phương Duyên 15-Nov-08 60188035 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

3826 Trần Quỳnh Khanh 7-Sep-08 60188037 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

3827 Nguyễn Ngọc Thảo Trang 25-Mar-08 60188033 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

3828 Nguyễn Quang Trường 17-Sep-07 60188041 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

3829 Trương Quốc An 24-Feb-07 60188054 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

3830 Lê Hữu Duy An 31-May-07 60188047 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

3831 Lê Trương Hoàng Khang 25-Dec-07 60189375 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

3832 Phạm Nguyễn Quỳnh Trân 14-Feb-07 60188050 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

3833 Trần Thiên Ân 20-Oct-07 60188060 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

3834 Phạm Gia Khương 4-Mar-06 60188066 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3835 Huỳnh Thị Ngọc Diệu 25-Aug-06 60188072 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3836 Đặng Monica 3-Aug-06 60188068 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3837 Đinh Thị Thanh Thảo 17-May-06 60188069 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3838 Nguyễn Hoàng Thuần 22-Feb-06 60188073 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3839 Nguyễn Thu Hằng 11-Oct-06 60188083 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3840 Lê Huỳnh Thiên Phúc Jonathan 28-May-06 60188082 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3841 Nguyễn Thiện Nhân 14-Apr-06 60190271 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3842 Võ Ngọc Thu Nhiên 25-Oct-06 60190272 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3843 Nguyễn Quang Tường 21-Oct-06 60190270 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3844 Âu Ngọc Diệu 25-Mar-06 60190273 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3845 Trịnh Hằng Mỹ Dung 21-Apr-06 60190275 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3846 Lý Trường Duy 1-Jan-06 60190274 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3847 Lê Hoàng Phúc 26-Sep-06 60188091 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3848 Lê Trọng Tín 18-Sep-08 60188016 Khối 3 Lê Đình Chinh- Thí sinh tự do 10

3849 Bùi Quốc Huy 28-Mar-09 60188096 Khối 2 Lê Thị Riêng 10

Page 111: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3850 Đoàn Nguyễn Phương Ngọc 30-Dec-09 60188097 Khối 2 Lê Thị Riêng 10

3851 Nguyễn Tuấn Khôi 21-Nov-09 60188105 Khối 2 Lê Thị Riêng 10

3852 Trương Phương Nghi 30-Apr-09 60188115 Khối 2 Lê Thị Riêng 10

3853 Phan Lê Nhật Hạ 4-Nov-07 60188118 Khối 3 Lê Thị Riêng 10

3854 Hồ Hùng Phát 15-Sep-08 60188117 Khối 3 Lê Thị Riêng 10

3855 Võ Nhật Tân 4-Dec-08 60188120 Khối 3 Lê Thị Riêng 10

3856 Phúc Minh Khôi 25-Oct-07 60188122 Khối 4 Lê Thị Riêng 10

3857 Võ Thành Lợi 25-Apr-07 60188123 Khối 4 Lê Thị Riêng 10

3858 Huỳnh Lê Ngân Khánh 28-Mar-07 60188125 Khối 4 Lê Thị Riêng 10

3859 Phan Thảo Vy 16-May-07 60188129 Khối 4 Lê Thị Riêng 10

3860 Phan Công Gia Hưng 25-Jan-06 60188132 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

3861 Lê Phan Thanh Nghi 25-May-06 60190276 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

3862 Phan Lê Hoàn Nguyên 7-May-06 60190277 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

3863 Nguyễn Hoàng Bảo Phúc 7-Oct-06 60188133 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

3864 Trần Hạ Vy 18-Apr-06 60188135 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

3865 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 7-Jan-06 60190278 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

3866 Trần Hoàng Khánh Ngọc 3-Nov-09 60188141 Khối 2 Nguyễn Chí Thanh 10

3867 Từ Dương Bảo Ngọc 22-Oct-08 60188152 Khối 3 Nguyễn Chí Thanh 10

3868 Lê Minh Phương 28-Feb-08 60188150 Khối 3 Nguyễn Chí Thanh 10

3869 Hoàng Bình Phương 2-Nov-08 60188154 Khối 3 Nguyễn Chí Thanh 10

3870 Phan Minh Trí 22-Nov-07 60188164 Khối 4 Nguyễn Chí Thanh 10

3871 Đinh Kim Uyên 25-Nov-07 60188162 Khối 4 Nguyễn Chí Thanh 10

3872 Trần Hoàng Khánh Ngân 3-Dec-07 60188168 Khối 4 Nguyễn Chí Thanh 10

3873 Phan Minh Anh 29-Jul-06 60188169 Khối 5 Nguyễn Chí Thanh 10

3874 Đoàn Kim Thy 14-Sep-06 60188170 Khối 5 Nguyễn Chí Thanh 10

3875 Từ Đức Mạnh 3-Oct-06 60188178 Khối 5 Nguyễn Chí Thanh 10

3876 Tô Tuấn Kiệt 13-Jan-07 60188192 Khối 4 Nhật Tảo 10

3877 Lê Nguyễn Kim Ngân 15-Oct-07 60188191 Khối 4 Nhật Tảo 10

3878 Phan Ngọc Ánh Tuyết 21-Mar-07 60188194 Khối 4 Nhật Tảo 10

3879 Nguyễn Vũ Thanh Thư 26-Apr-06 60188196 Khối 5 Nhật Tảo 10

3880 Ngô Quang Vinh 8-Aug-06 60188195 Khối 5 Nhật Tảo 10

3881 Trần Đặng Thảo Nhi 10-Sep-06 60188198 Khối 5 Nhật Tảo 10

3882 Hồ Nguyễn Minh Anh 21-Oct-09 60188210 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

3883 Nguyễn Vũ Gia Huy 1-Apr-09 60188214 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

3884 Nguyễn Tuấn Kiệt 6-Apr-09 60188213 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

Page 112: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3885 Nguyễn Hải Phú 3-Jun-09 60188211 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

3886 Trần Minh Thành 12-Apr-09 60188216 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

3887 Nguyễn Ngọc Huỳnh 8-Jan-09 60188223 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

3888 Nguyễn Việt Bách 11-Mar-09 60188237 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

3889 Nguyễn Gia Huy 3-Jan-09 60188234 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

3890 Đồng Thành Khương Duy 4-Nov-08 60188244 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3891 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 13-Oct-08 60188248 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3892 Nguyễn Bảo Quyên 27-Jan-08 60188247 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3893 Võ Trần Phúc Huyên 12-Jun-08 60188258 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3894 Nguyễn Ngô Hương Trà 10-Dec-08 60188256 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3895 Hứa Quỳnh Anh 11-Jul-08 60188262 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3896 Nguyễn Thanh Hoài 2-Feb-08 60188268 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3897 Lê Thành Hưng 8-Nov-08 60188265 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3898 Trần Lê Gia Huy 24-Nov-08 60188270 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3899 Châu Trà My 22-Jun-08 60188260 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3900 Hồng Kim Thảo 11-Jun-08 60188261 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3901 Võ Khang Thiện 11-Feb-08 60188274 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3902 Trần Khánh 2-Dec-08 60188283 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3903 Nguyễn Thiên Mộc Lan 18-Feb-08 60188279 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3904 Nguyễn Đăng Minh Tâm 7-Jan-08 60188276 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3905 Phạm Hoàng Nhật Vy 13-Nov-08 60188281 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3906 Nguyễn Công Chí 18-Jul-08 60188298 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3907 Tô Gia Huy 3-Jan-08 60188303 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3908 Mai Hữu Duy Khương 6-Dec-08 60188295 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3909 Bùi Hoàng Minh Nhật 22-Mar-08 60188287 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3910 Huỳnh Ngọc Anh Thư 8-Oct-08 60188290 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3911 Lâm Hoàng Hưng 28-Nov-08 60188306 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3912 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 18-Apr-08 60188312 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3913 Nguyễn Hoàng Nam 2-Dec-08 60188309 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3914 Lê Đình Nguyên 12-Apr-08 60188307 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3915 Vũ Hoàng Khang 28-May-07 60188321 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3916 Phan Ngô Quỳnh Mai 24-Feb-07 60188319 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3917 Nguyễn Trùng Dương 16-Sep-07 60190280 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3918 Mai Hữu Duy Khang 18-May-07 60188202 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3919 Doãn Bá Khánh Nguyên 12-Feb-07 60190279 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

Page 113: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3920 Trần Bảo Trân 18-Feb-07 60190281 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3921 Tiêu Hoàng Hải 31-Mar-07 60190282 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3922 Đặng Minh Thiên 20-Jul-07 60188323 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3923 Trần Bách Gia Hương 2-Jan-07 60188345 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3924 Lý Bảo Kim 17-Jan-07 60188337 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3925 Nguyễn Lập Kiên 7-Sep-07 60188186 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3926 Đặng Minh Hương 15-Sep-06 60190283 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3927 Trần Huỳnh Kim Ngân 4-Nov-06 60188367 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3928 Nguyễn Hoàng Anh Thư 19-Jun-06 60188364 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3929 Bùi Đăng Khôi 16-May-06 60188368 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3930 Lê Huỳnh Phương Vy 20-Sep-06 60188370 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3931 Nguyễn Phạm Duy Bảo 27-Mar-06 60188380 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3932 Lương Ngọc Anh Khoa 31-Jan-06 60190284 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3933 Trần Đình Anh Khôi 11-Mar-06 60188384 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3934 Phạm Bá Lãm 1-Mar-06 60190286 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3935 Mao Mỹ Nghi 28-Feb-06 60190285 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3936 Nguyễn Bá Minh Nhật 11-Oct-06 60188376 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3937 Đặng Xuân Phát 20-Apr-06 60188372 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3938 Lưu Quang Thái 30-Jun-06 60188375 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3939 Nguyễn Phương Thuỳ 16-Mar-06 60188381 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3940 Đoàn lê Quỳnh Trâm 5-Mar-06 60188373 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3941 Trần Anh Trúc 7-Oct-06 60188383 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3942 Vũ Lê An Tường 6-Jun-06 60188387 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3943 Dương Ngô Hồng Ân 4-Jul-06 60188388 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3944 Nguyễn Gia Bảo 7-Oct-06 60188390 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3945 Nguyễn Đức Gia Khương 16-Dec-06 60190288 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3946 Lê Nguyễn Thành Minh 5-Jul-06 60190287 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3947 Phạm Gia Phúc 4-Aug-06 60190292 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3948 Nguyễn Thế Phương 17-Aug-06 60190290 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3949 Nguyễn Trần Minh Thư 9-Jul-06 60190291 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3950 Nguyễn Thanh Tú 21-Aug-06 60190289 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3951 Nguyễn Hữu Việt Vương 27-Jan-06 60188391 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3952 Nguyễn Huyền Thuyên Vỹ 29-Oct-06 60188393 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3953 Lê Đỗ Mai Anh 2-Sep-06 60190294 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3954 Nguyễn Phương Anh 20-Mar-06 60190298 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

Page 114: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3955 Lê Minh Đức 24-Mar-06 60188357 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3956 Thái Thu Hà 24-Jul-06 60188362 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3957 Ngô Ngọc Gia Hân 28-Nov-06 60190296 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3958 Phan Thu Hương 4-Oct-06 60188361 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3959 Trần Nguyên Khang 17-Aug-06 60190299 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3960 Nguyễn Duy Khanh 18-Sep-06 60188358 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3961 Nguyễn Trung Kiên 10-Aug-06 60188359 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3962 Hoàng Thụy Ngọc Minh 11-Feb-06 60190293 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3963 Ngô Hoàng Yến Thanh 7-May-06 60190295 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3964 Huỳnh Thủy Tiên 19-Jul-06 60188354 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3965 Nguyễn Minh Trí 28-Nov-06 60190297 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3966 Nguyễn Hữu Đăng Huy 22-Jun-08 60188255 Khối 3 Thiên Hộ Dương- Thí sinh tự do 10

3967 Lê Nhã Thanh Trúc 10-Apr-07 60191195 Khối 3 Thiên Hộ Dương- Thí sinh tự do 10

3968 Hà Trúc Linh 21-Sep-08 60188396 Khối 3 Trần Nhân Tôn 10

3969 Đặng Trần Gia Ngân 21-Oct-08 60188395 Khối 3 Trần Nhân Tôn 10

3970 Lê Đức Thịnh 18-Feb-08 60188397 Khối 3 Trần Nhân Tôn 10

3971 Phan Quốc An 30-Apr-06 60190304 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

3972 Đỗ Minh Đức 17-Apr-06 60190301 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

3973 Trương Tấn Khải 28-Jun-06 60190305 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

3974 Lý Phú Long 25-Apr-06 60190302 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

3975 Chung Mỹ Ngọc 30-Mar-06 60190300 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

3976 Nguyễn Hoàng Gia Phúc 11-Jul-06 60190303 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

3977 Vũ Quốc Thắng 27-Feb-06 60188413 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

3978 Dương Tú Trân 2-Dec-06 60188407 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

3979 Võ Trương Thành Duy 19-Oct-06 60188417 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

3980 Nguyễn Nhật Hoàng 12-Feb-08 60188422 Khối 3 Trần Quang Cơ 10

3981 Diệp Đạt Phong 17-Jan-08 60188420 Khối 3 Trần Quang Cơ 10

3982 Tạ Hoài An 5-Sep-08 60188442 Khối 3 Trần Quang Cơ 10

3983 Nguyễn Ngọc Đại Dương 22-Sep-08 60188437 Khối 3 Trần Quang Cơ 10

3984 Nguyễn Phúc Trí 26-Apr-08 60188438 Khối 3 Trần Quang Cơ 10

3985 Lý Kim Anh 4-Aug-07 60188465 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

3986 Nguyễn Phúc Gia Khanh 18-Mar-07 60190408 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

3987 Phạm Trần Quốc Thắng 11-Dec-07 60188470 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

3988 Hồng Đỗ Minh Trang 9-Sep-07 60188463 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

3989 Nguyễn Đỗ Minh Trí 3-Jul-07 60190407 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

Page 115: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

3990 Võ Ngọc Tường Vy 2-Jul-07 60188473 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

3991 Tiêu Gia Hân 23-Jan-07 60188476 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

3992 Mai Nguyễn Khánh Linh 5-Jun-07 60190409 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

3993 Nguyễn Mạnh Thiên Phú 26-Oct-07 60188488 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

3994 Đỗ Quốc Vinh 24-Nov-07 60188485 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

3995 Chew Việt Ân 12-Feb-07 60188498 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

3996 Chew Bảo Tuấn 12-Feb-07 60188497 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

3997 Cù Minh Phương Anh 9-Jun-06 60188516 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

3998 Phùng Cao Hiển 12-Aug-06 60188530 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

3999 Nguyễn Phúc Tuyền 20-Jul-06 60188525 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

4000 Nguyễn Nhật Anh 6-Jul-06 60188537 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

4001 Lâm Quân Nhi 24-Jun-06 60188536 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

4002 Nguyễn Quỳnh Hương 11-Nov-06 60188547 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

4003 Châu Phú Khang 7-Sep-06 60188540 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

4004 Dương Âu Quỳnh Lam 24-Jun-06 60188541 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

4005 Dương Âu Quỳnh Như 24-Jun-06 60188542 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

4006 Hàn Phương Thiện 3-Jun-06 60188543 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

4007 Văn Minh Hùng 29-Jan-08 60188567 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

4008 Lương Vĩnh Phát 20-Sep-08 60188559 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

4009 Hứa Huy Phong 16-Oct-08 60188555 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

4010 Bồ Thanh Tâm 8-Apr-08 60188553 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

4011 Nguyễn Hồ Thanh Uyên 4-Sep-08 60188570 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

4012 Nguyễn Huỳnh Xuân Anh 26-Oct-08 60188574 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

4013 Võ Ngọc Trúc Nghi 19-Mar-08 60188581 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

4014 Trương Ngọc Anh 23-Jul-07 60188598 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

4015 Nguyễn Thị Minh Hạnh 10-Apr-07 60190306 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

4016 Phạm Hoàng Thu Ngân 14-Aug-07 60188592 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

4017 Trang Phạm Hải Thiên 13-Oct-07 60188597 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

4018 Đoàn Bảo Thy 3-Dec-07 60188584 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

4019 Dương Ý Vi 30-Jan-07 60188585 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

4020 Nguyễn Ngọc Gia Hân 22-Nov-07 60190307 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

4021 Lê Thị Thúy Thiện 13-Feb-07 60188610 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

4022 Phạm Hoàng Long 12-Jul-07 60188614 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

4023 Vũ Bảo Khánh 23-Sep-06 60188634 Khối 5 Trần Văn Kiểu 10

4024 Lương Hữu Khánh 9-Dec-06 60188623 Khối 5 Trần Văn Kiểu 10

Page 116: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4025 Nguyễn Lê Anh Thy 3-Nov-06 60188625 Khối 5 Trần Văn Kiểu 10

4026 Bùi Hoàng Phước An 30-Apr-06 60189898 Khối 5 Trần Văn Kiểu 10

4027 Bùi Lê Phương Vy 2-Jan-09 60188635 Khối 2 Triệu Thị Trinh 10

4028 Nguyễn Vũ Hạ My 6-Aug-09 60188648 Khối 2 Triệu Thị Trinh 10

4029 Lương Ngọc Bảo Châu 10-Jun-09 60188661 Khối 2 Triệu Thị Trinh 10

4030 Trần Như Trà Nhi 17-Mar-09 60188667 Khối 2 Triệu Thị Trinh 10

4031 Mai Trịnh Khánh Dũng 11-Sep-08 60188686 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

4032 Trần Nguyên Khang 19-Sep-08 60188695 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

4033 Cao Tuấn Kiệt 6-Oct-08 60188676 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

4034 Võ Nguyễn Khánh Toàn 15-Jul-08 60188701 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

4035 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 26-Jan-08 60188690 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

4036 Đỗ Hoàng Dũng 17-Mar-08 60188705 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

4037 Lương Đức Trí 22-Aug-08 60188708 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

4038 Lê Lâm Trường An 14-Sep-07 60188716 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4039 Trịnh Ngọc Bảo Châu 15-Apr-07 60188720 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4040 Châu Thị Ngọc Hân 1-Jun-07 60188723 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4041 Phạm Hà Thái Hưng 6-May-07 60188731 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4042 Trần Thanh Ngân 23-Aug-07 60188733 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4043 Trần Lam Ngọc 15-Jan-07 60188732 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4044 Nguyễn Trần Gia Nguyên 2-Sep-07 60188728 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4045 Vương Quang Nhật 14-Jul-07 60188734 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4046 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 9-Jul-07 60188726 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4047 Nguyễn Quang Tuấn 28-Dec-07 60188727 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4048 Phạm Hoàng Trang 6-Mar-07 60188736 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4049 Võ Thanh Vy 15-Aug-07 60188737 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4050 Nguyễn Nhật Anh 8-Aug-07 60190309 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4051 Trần Vũ Mai Phương 9-Sep-07 60190310 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4052 Đinh Ngọc Mai Phương 5-Nov-07 60188744 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4053 Hồ Cao Bảo Trân 10-Jun-07 60188745 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4054 Lâm Quang Tuệ 20-Jan-07 60190308 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4055 Nguyễn Minh Triết 6-Jan-06 60188762 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

4056 Trương Yến Nhi 15-Mar-06 60190311 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

4057 Đào Hồng Ân 25-Oct-06 60190312 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

4058 Phạm Nguyễn Mai Anh 19-Dec-06 60190319 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

4059 Nguyễn Thị Minh Anh 1-Jan-06 60190318 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

Page 117: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4060 Nguyễn Hải Gia Hưng 20-Aug-06 60190316 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

4061 Nguyễn Hoàng Nam Nhật 19-Oct-06 60190317 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

4062 Lư Hoàng Uyên Như 21-Oct-06 60190314 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

4063 Nguyễn Đức Hoàng Quân 15-Mar-06 60190315 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

4064 La Minh Thành 4-Jan-06 60190313 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

4065 Tường Nguyễn Khánh Trình 15-May-06 60188776 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

4066 Phạm Như Quỳnh 11-Mar-09 60188638 Khối 2 Triệu Thị Trinh - Thí sinh tự do 10

4067 Tran Thuy Thanh Tu 12-Aug-09 60188796 Khối 2 Trương Định 10

4068 Bui Minh Khoi 26-Aug-08 60188821 Khối 3 Trương Định 10

4069 Nguyen thi Thanh Tam 19-Feb-08 60188825 Khối 3 Trương Định 10

4070 Pham Hoang Bao 10-May-07 60188842 Khối 4 Trương Định 10

4071 Tang Gia Bao 21-Jun-06 60190321 Khối 4 Trương Định 10

4072 Nguyen Trung Tuan 19-Jun-06 60190320 Khối 4 Trương Định 10

4073 Pham Nguyen Yen Han 17-Sep-07 60188852 Khối 4 Trương Định 10

4074 Nguyen Quoc Anh 26-Apr-06 60188871 Khối 5 Trương Định 10

4075 Truong Ngo Bao Ngoc 17-Jun-06 60188877 Khối 5 Trương Định 10

4076 Cao Viet Anh Quan 27-May-06 60188861 Khối 5 Trương Định 10

4077 Nguyen Duong Anh Thu 22-Feb-06 60188866 Khối 5 Trương Định 10

4078 Nguyễn Huỳnh Phương Nghi 4-Feb-06 60191196 Khối 5 Trương Định- Thí sinh tự do 10

4079 Nguyễn Thụy Bảo Anh 3-Apr-09 60188894 Khối 2 Việt Úc 10

4080 Đinh Ngọc Trúc Anh 21-Dec-09 60188886 Khối 2 Việt Úc 10

4081 Nguyễn Đặng Phúc Khoa 31-Aug-09 60188891 Khối 2 Việt Úc 10

4082 Nguyễn Thiên Minh 25-Sep-09 60188893 Khối 2 Việt Úc 10

4083 Lê Trần Cát Tiên 26-May-09 60188889 Khối 2 Việt Úc 10

4084 Trần Năng Tri 12-Dec-09 60188899 Khối 2 Việt Úc 10

4085 Lê Quang Anh 12-Nov-09 60188973 Khối 2 Việt Úc 10

4086 Đỗ Minh Nhật 21-Apr-09 60188970 Khối 2 Việt Úc 10

4087 Võ Thùy Tin 3-Sep-09 60188977 Khối 2 Việt Úc 10

4088 Trần Phẩm Cách 24-Apr-09 60188906 Khối 2 Việt Úc 10

4089 La Quốc Cơ 29-Mar-09 60188903 Khối 2 Việt Úc 10

4090 Trần Gia Mẫn 24-Oct-09 60188905 Khối 2 Việt Úc 10

4091 Nguyễn Khả Doanh 21-May-09 60188978 Khối 2 Việt Úc 10

4092 Nghiêm Như Ngọc 3-Dec-09 60188981 Khối 2 Việt Úc 10

4093 Ngô Hồng Phúc 3-Jun-09 60188982 Khối 2 Việt Úc 10

4094 Nguyễn Đặng Thanh Thư 29-Sep-09 60188983 Khối 2 Việt Úc 10

Page 118: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4095 Trần Gia Ý 8-Jun-09 60188986 Khối 2 Việt Úc 10

4096 Phan Nguyễn Minh Khang 12-Aug-09 60188988 Khối 2 Việt Úc 10

4097 Dương Hạo Lâm 2-Apr-09 60188909 Khối 2 Việt Úc 10

4098 Nguyễn Song Thảo Nhi 23-Jan-09 60188911 Khối 2 Việt Úc 10

4099 Đoàn Trần Hồng Phúc 15-Jan-09 60188908 Khối 2 Việt Úc 10

4100 Vũ Minh Quân 31-Dec-09 60188912 Khối 2 Việt Úc 10

4101 Lạc Thiên Nghi 30-Aug-09 60188989 Khối 2 Việt Úc 10

4102 Vũ Quốc Hưng 6-Jun-08 60189002 Khối 3 Việt Úc 10

4103 Ngô Trần Nhã Khuê 19-Dec-07 60190322 Khối 3 Việt Úc 10

4104 Hồ Viết Minh 14-Jun-08 60188996 Khối 3 Việt Úc 10

4105 Trần My Niki 25-Sep-08 60189000 Khối 3 Việt Úc 10

4106 Cao Vinh An 27-Aug-08 60189010 Khối 3 Việt Úc 10

4107 Trương Bửu Châu 22-Sep-08 60189021 Khối 3 Việt Úc 10

4108 Vũ Nguyễn Gia Hân 22-Aug-08 60189022 Khối 3 Việt Úc 10

4109 Trần Lê Xuân Khải 24-Dec-08 60189020 Khối 3 Việt Úc 10

4110 Khưu Chí Khang 30-Mar-08 60189013 Khối 3 Việt Úc 10

4111 Phạm Minh Khôi 27-Apr-08 60189017 Khối 3 Việt Úc 10

4112 Khấu Thảo Nhiên 9-Jan-08 60189012 Khối 3 Việt Úc 10

4113 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 9-Nov-08 60189015 Khối 3 Việt Úc 10

4114 Tô Thiên Thanh 11-Jul-08 60189018 Khối 3 Việt Úc 10

4115 Trần Bảo Thy 4-Apr-08 60189019 Khối 3 Việt Úc 10

4116 Phùng Nguyễn Quốc Bảo 5-Jan-08 60189028 Khối 3 Việt Úc 10

4117 Nguyễn Tô Thiên Bảo 31-Mar-08 60189027 Khối 3 Việt Úc 10

4118 Đào Hữu Nguyên 1-Jan-08 60189023 Khối 3 Việt Úc 10

4119 Ngô Thành Phong 27-Feb-08 60189026 Khối 3 Việt Úc 10

4120 Trần Đan Thanh 1-Apr-08 60189029 Khối 3 Việt Úc 10

4121 Hín Khả Tuệ 15-Aug-08 60189024 Khối 3 Việt Úc 10

4122 Lê Tú Uyên 16-Feb-08 60189025 Khối 3 Việt Úc 10

4123 Trần Lê Nhật Đăng 31-Dec-08 60189030 Khối 3 Việt Úc 10

4124 Lý Thành Diệu 26-Jun-08 60189031 Khối 3 Việt Úc 10

4125 Nguyễn Quốc Thiên 22-May-07 60190323 Khối 3 Việt Úc 10

4126 Võ Nguyên Minh Anh 4-Aug-08 60189038 Khối 3 Việt Úc 10

4127 Mai Phạm Thùy Anh 12-Jan-08 60189033 Khối 3 Việt Úc 10

4128 Phạm Hoàng Phương 9-Apr-08 60189035 Khối 3 Việt Úc 10

4129 Nguyễn Phú Thịnh 28-Jun-08 60189034 Khối 3 Việt Úc 10

Page 119: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4130 Thái Nguyễn Hưng Thịnh 1-Nov-08 60189036 Khối 3 Việt Úc 10

4131 Trần Nguyễn Xuân Hiếu 12-Dec-08 60189044 Khối 3 Việt Úc 10

4132 Trương Quốc Khánh 3-Jun-08 60189042 Khối 3 Việt Úc 10

4133 Nguyễn Quốc Kiên 2-Aug-08 60189040 Khối 3 Việt Úc 10

4134 Nguyễn La Hải Nhi 6-Oct-08 60189039 Khối 3 Việt Úc 10

4135 Trần Tú Phương 19-Jun-08 60189041 Khối 3 Việt Úc 10

4136 Lê Thảo Nhi 17-May-08 60189045 Khối 3 Việt Úc 10

4137 Lương Phú Toàn 20-Mar-08 60189046 Khối 3 Việt Úc 10

4138 Nguyễn Đăng Khoa 24-May-08 60189053 Khối 3 Việt Úc 10

4139 Võ Anh Khôi 22-May-08 60189058 Khối 3 Việt Úc 10

4140 Vương Ngô Thiên Kim 6-Feb-08 60189060 Khối 3 Việt Úc 10

4141 Châu Uyển Minh 29-Feb-08 60189048 Khối 3 Việt Úc 10

4142 Nguyễn Trần Bảo Nhi 12-Feb-08 60189054 Khối 3 Việt Úc 10

4143 Vũ Trần Trọng Phúc 20-Feb-08 60189059 Khối 3 Việt Úc 10

4144 Lâm Thanh Thúy 11-Jan-08 60189050 Khối 3 Việt Úc 10

4145 Trềnh Như Vinh 27-Jan-08 60189057 Khối 3 Việt Úc 10

4146 Phạm Hoàng Diệu Bích 19-Dec-07 60190330 Khối 4 Việt Úc 10

4147 Võ Hoành Danh 6-Oct-07 60188919 Khối 4 Việt Úc 10

4148 Đào Đoàn Doanh Doanh 27-Aug-07 60190324 Khối 4 Việt Úc 10

4149 Phạm Hữu Nhật Duy 7-Dec-07 60190331 Khối 4 Việt Úc 10

4150 Do Dinh Dylan 29-Nov-07 60190325 Khối 4 Việt Úc 10

4151 Lưu Gia Linh 17-Jan-07 60190329 Khối 4 Việt Úc 10

4152 Phan Hoàng Long 23-May-07 60190332 Khối 4 Việt Úc 10

4153 Lâm Chí Minh 8-Feb-07 60190328 Khối 4 Việt Úc 10

4154 Nguyễn Hoàng Thiên Ngân 11-May-07 60188917 Khối 4 Việt Úc 10

4155 Lê Nguyễn Mai Nguyên 14-Dec-07 60188916 Khối 4 Việt Úc 10

4156 Hồng Trường Nhã 9-Feb-07 60190326 Khối 4 Việt Úc 10

4157 Huỳnh Tú Vân 20-Mar-07 60190327 Khối 4 Việt Úc 10

4158 Nguyễn Vương Tịnh Nhã 19-Mar-07 60190334 Khối 4 Việt Úc 10

4159 Lâm Thiện Phúc 4-Mar-07 60189061 Khối 4 Việt Úc 10

4160 Thạch Lan Thi 28-Jun-07 60189062 Khối 4 Việt Úc 10

4161 Nguyễn Lưu Gia Hân 16-Jul-07 60188922 Khối 4 Việt Úc 10

4162 Tôn Thất Nhân Huy 26-Jan-07 60190338 Khối 4 Việt Úc 10

4163 Phạm Ngọc Bảo Khanh 14-Mar-07 60188924 Khối 4 Việt Úc 10

4164 Thái Nguyễn Nam Khánh 22-Dec-07 60188926 Khối 4 Việt Úc 10

Page 120: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4165 Trần Nguyên Long 2-Nov-07 60188927 Khối 4 Việt Úc 10

4166 Lương Quang Minh 16-Oct-07 60188921 Khối 4 Việt Úc 10

4167 Bùi Bình Minh 1-Jun-07 60190335 Khối 4 Việt Úc 10

4168 Thái Huỳnh Thiên Mỹ 22-May-07 60188925 Khối 4 Việt Úc 10

4169 Phạm Hoàng Khánh Nguyên 11-Dec-07 60190337 Khối 4 Việt Úc 10

4170 Nguyễn Thị Phương Tuyền 25-Sep-07 60188923 Khối 4 Việt Úc 10

4171 Đỗ Hồng An 27-May-07 60190339 Khối 4 Việt Úc 10

4172 Wang Khánh Băng 8-Sep-07 60188930 Khối 4 Việt Úc 10

4173 Dương Nhật Huân 17-Apr-07 60190340 Khối 4 Việt Úc 10

4174 Phùng Ngọc Minh Khuê 19-Dec-07 60188929 Khối 4 Việt Úc 10

4175 Trần Vĩ Kiên 7-Dec-07 60190344 Khối 4 Việt Úc 10

4176 Nguyễn Tuấn Thanh Liêm 6-Nov-07 60190342 Khối 4 Việt Úc 10

4177 Lâm Thoại Nghi 26-Jun-07 60188928 Khối 4 Việt Úc 10

4178 Phạm Quỳnh Uyên Phương 7-Apr-07 60190343 Khối 4 Việt Úc 10

4179 Lê Nguyên Vũ 23-Jun-07 60190341 Khối 4 Việt Úc 10

4180 Trần Lê Phúc Ân 18-Jan-07 60188937 Khối 4 Việt Úc 10

4181 Hồ Ngọc Anh 10-Jul-07 60190345 Khối 4 Việt Úc 10

4182 Lim Hạo Dĩnh 9-Nov-07 60188933 Khối 4 Việt Úc 10

4183 Đoàn Minh Khang 10-Nov-07 60188932 Khối 4 Việt Úc 10

4184 Quách Gia Khang 20-Feb-07 60190346 Khối 4 Việt Úc 10

4185 Chế Phan Minh Khuê 28-Dec-07 60188931 Khối 4 Việt Úc 10

4186 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 27-Jul-07 60188936 Khối 4 Việt Úc 10

4187 Nguyễn Kiều Phương 1-Jan-07 60188935 Khối 4 Việt Úc 10

4188 Ngô Huỳnh Hữu Thiên 9-Jul-07 60188934 Khối 4 Việt Úc 10

4189 Diệp Kiến An 1-Nov-07 60190347 Khối 4 Việt Úc 10

4190 Giang Tuấn Anh 18-Feb-07 60190349 Khối 4 Việt Úc 10

4191 Du Tư Đạt 11-Nov-07 60188939 Khối 4 Việt Úc 10

4192 Mai Quang Hồng Điểm 24-Jul-07 60190351 Khối 4 Việt Úc 10

4193 Dương Phú Hùng 17-Aug-07 60190348 Khối 4 Việt Úc 10

4194 Hoàng Gia Khang 15-Apr-07 60188940 Khối 4 Việt Úc 10

4195 Nguyễn Phương Mai 5-May-07 60190353 Khối 4 Việt Úc 10

4196 Bành Thu My 5-Jan-07 60188938 Khối 4 Việt Úc 10

4197 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân 10-Apr-07 60190352 Khối 4 Việt Úc 10

4198 Phạm Đình Khôi Nguyên 11-Dec-07 60188942 Khối 4 Việt Úc 10

4199 Từ Thảo Nguyên 15-May-07 60188943 Khối 4 Việt Úc 10

Page 121: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4200 Phạm Minh Quang 13-Mar-07 60190354 Khối 4 Việt Úc 10

4201 Huỳnh Thiện Thanh 19-May-07 60190350 Khối 4 Việt Úc 10

4202 Nguyễn Đại Bảo 11-Feb-07 60188945 Khối 4 Việt Úc 10

4203 Lâm Nguyễn Huỳnh Châu 13-Mar-07 60190357 Khối 4 Việt Úc 10

4204 Tran Hoang Chi 9-Jun-07 60190361 Khối 4 Việt Úc 10

4205 Trần Quan Thục Dư 1-Oct-07 60190363 Khối 4 Việt Úc 10

4206 Phạm Hoàng Khang 7-Apr-07 60190359 Khối 4 Việt Úc 10

4207 Trần Ngọc Thục Khuê 17-Nov-07 60190362 Khối 4 Việt Úc 10

4208 Diệp Thế Luân 2-Dec-07 60188944 Khối 4 Việt Úc 10

4209 Trương Ngọc Mẫn 9-Nov-07 60188949 Khối 4 Việt Úc 10

4210 Hồng Tú Ngân 11-Apr-07 60190356 Khối 4 Việt Úc 10

4211 Phạm Minh Phú 26-Aug-07 60190360 Khối 4 Việt Úc 10

4212 Đoàn Trần Diễm Phúc 22-Sep-07 60190355 Khối 4 Việt Úc 10

4213 Lâm Thanh Thảo Phương 26-Sep-07 60190358 Khối 4 Việt Úc 10

4214 Nguyễn Đằng Tiến 20-Dec-07 60188946 Khối 4 Việt Úc 10

4215 Nguyễn Thị Yến Vy 18-Jun-07 60188948 Khối 4 Việt Úc 10

4216 Nguyễn Ngọc Phương Vy 8-Oct-07 60188947 Khối 4 Việt Úc 10

4217 Từ Chỉ Ân 28-Jan-07 60188955 Khối 4 Việt Úc 10

4218 Trần Gia Ân 28-Apr-07 60188954 Khối 4 Việt Úc 10

4219 Bùi Hoàng Yến Nhi 18-Jan-07 60190364 Khối 4 Việt Úc 10

4220 Phạm Vĩnh Quốc Tân 11-Aug-07 60190366 Khối 4 Việt Úc 10

4221 Mai Xuân Thông 21-Jan-07 60188952 Khối 4 Việt Úc 10

4222 Trần Ân Vỉ 23-Jun-07 60188953 Khối 4 Việt Úc 10

4223 Dương Kim Yến 8-Feb-07 60190365 Khối 4 Việt Úc 10

4224 Phạm Quỳnh Anh 2-Feb-07 60188960 Khối 4 Việt Úc 10

4225 Dương Hoàng Mai Khanh 12-Mar-07 60188956 Khối 4 Việt Úc 10

4226 Trần Hoàng Long 2-Nov-07 60188962 Khối 4 Việt Úc 10

4227 Phan Bradley Tuấn Minh 7-Oct-07 60188961 Khối 4 Việt Úc 10

4228 Lai Ngọc My 3-Jan-07 60188959 Khối 4 Việt Úc 10

4229 Lý Duyên Nghi 3-May-07 60190367 Khối 4 Việt Úc 10

4230 Võ Uyên Phương Ngọc 5-Nov-07 60188963 Khối 4 Việt Úc 10

4231 Hoa Mỹ Trân 26-Sep-07 60188957 Khối 4 Việt Úc 10

4232 Nguyễn Quốc Thục Đan 4-Feb-07 60190370 Khối 4 Việt Úc 10

4233 Khấu Minh Như 14-Jan-07 60190368 Khối 4 Việt Úc 10

4234 Lai Duy San 28-Mar-07 60190369 Khối 4 Việt Úc 10

Page 122: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4235 Quang Hành Thiện 21-Oct-07 60190371 Khối 4 Việt Úc 10

4236 Trần Nghiệp Thông 27-Apr-07 60188967 Khối 4 Việt Úc 10

4237 Deng Wei Cheng 4-Oct-06 60189063 Khối 5 Việt Úc 10

4238 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 9-Nov-06 60189068 Khối 5 Việt Úc 10

4239 Thương Đức Hào 21-May-06 60190372 Khối 5 Việt Úc 10

4240 Nguyễn Việt Phương Nguyên 12-Mar-06 60189069 Khối 5 Việt Úc 10

4241 Diệp Trí Phong 15-Feb-06 60189064 Khối 5 Việt Úc 10

4242 Vũ Cường 9-Nov-06 60189078 Khối 5 Việt Úc 10

4243 Đặng Nguyễn Quỳnh Lam 2-Jul-06 60189073 Khối 5 Việt Úc 10

4244 Trương Gia Linh 1-Jul-06 60190377 Khối 5 Việt Úc 10

4245 Đặng Vũ Tuyết Nghi 16-Mar-06 60190374 Khối 5 Việt Úc 10

4246 Đặng Huệ Sang 15-Apr-06 60190373 Khối 5 Việt Úc 10

4247 Lê Hoàng Tâm 17-Mar-06 60189076 Khối 5 Việt Úc 10

4248 Nguyễn Ngọc Anh Thư 22-Dec-06 60190376 Khối 5 Việt Úc 10

4249 Lê Thanh Thủy 14-Dec-06 60190375 Khối 5 Việt Úc 10

4250 Dương Trần Minh Trí 11-Mar-06 60189074 Khối 5 Việt Úc 10

4251 Mai Trúc Trâm Anh 5-Oct-06 60189082 Khối 5 Việt Úc 10

4252 Đoàn Diệu Khanh 29-Sep-06 60189080 Khối 5 Việt Úc 10

4253 Võ Anh Khoa 29-Dec-06 60189112 Khối 5 Việt Úc 10

4254 Nghiêm Quang Khôi 17-Nov-06 60189083 Khối 5 Việt Úc 10

4255 Âu Dương Thiên Kim 18-Nov-06 60189079 Khối 5 Việt Úc 10

4256 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 10-Oct-06 60189085 Khối 5 Việt Úc 10

4257 Đỗ Đặng Gia Linh 26-Oct-06 60190378 Khối 5 Việt Úc 10

4258 Phạm Vĩnh Nghi 7-Aug-06 60190380 Khối 5 Việt Úc 10

4259 Tất Bảo Phương 13-Apr-06 60189087 Khối 5 Việt Úc 10

4260 Trần Minh Trí 13-Jan-06 60189089 Khối 5 Việt Úc 10

4261 Trần Đỗ Minh Uyên 21-Dec-06 60189088 Khối 5 Việt Úc 10

4262 Nguyễn Ngọc Mai An 6-Apr-06 60190381 Khối 5 Việt Úc 10

4263 Trần Phi Hoàng 31-May-06 60189099 Khối 5 Việt Úc 10

4264 Trần Quốc Huy 20-Dec-06 60189100 Khối 5 Việt Úc 10

4265 Nguyễn Bá Phong 17-Apr-06 60189094 Khối 5 Việt Úc 10

4266 Trương Huệ Quân 3-Jul-06 60190382 Khối 5 Việt Úc 10

4267 Trish Trinh Phuong Ngoc Thai 3-Jun-06 60189101 Khối 5 Việt Úc 10

4268 Nguyễn Khánh Băng 31-Oct-06 60189107 Khối 5 Việt Úc 10

4269 Trần Quang Bảo 9-Oct-06 60189111 Khối 5 Việt Úc 10

Page 123: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4270 Bùi Ngọc Bảo Châu 31-Mar-06 60189103 Khối 5 Việt Úc 10

4271 Đặng Nguyễn Minh Đức 21-Feb-06 60189105 Khối 5 Việt Úc 10

4272 Bùi Thị Ngọc Tiên 30-Aug-06 60189104 Khối 5 Việt Úc 10

4273 Trần Đình Trí 23-Mar-06 60189110 Khối 5 Việt Úc 10

4274 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 16-Feb-06 60189118 Khối 5 Việt Úc 10

4275 Mai Trương Hiếu Bảo 11-Nov-06 60189115 Khối 5 Việt Úc 10

4276 La Huệ Đình 6-Sep-06 60189114 Khối 5 Việt Úc 10

4277 Tạ Tiến Hào 3-Sep-06 60190387 Khối 5 Việt Úc 10

4278 Ngô Mỹ Kim 19-Feb-06 60189116 Khối 5 Việt Úc 10

4279 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 25-May-06 60189117 Khối 5 Việt Úc 10

4280 Võ Minh Nhân 23-Mar-06 60190388 Khối 5 Việt Úc 10

4281 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 28-Dec-06 60190386 Khối 5 Việt Úc 10

4282 Trần Mẫn Nhi 8-Sep-06 60189121 Khối 5 Việt Úc 10

4283 Phạm Gia Phát 14-Dec-06 60190385 Khối 5 Việt Úc 10

4284 Huỳnh Nhật Thắng 7-Feb-06 60190384 Khối 5 Việt Úc 10

4285 Hồ Ngọc Bảo Trâm 17-Sep-06 60190383 Khối 5 Việt Úc 10

4286 Trần Đào Thanh Tú 30-Nov-06 60189120 Khối 5 Việt Úc 10

4287 Hà Quang Đăng 6-Jun-09 60180416 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4288 Tăng Hoàng Tuấn 1-Mar-09 60180430 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4289 Vũ Ngọc Minh Anh 3-Nov-09 60180450 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4290 Nguyễn Võ Minh Anh 12-Apr-09 60180458 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4291 Dương Tô Huy Thiện 27-May-09 60180453 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4292 Phạm Hà Anh Thơ 20-Oct-09 60180460 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4293 Đỗ Khắc Gia Bảo 28-Apr-09 60180465 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4294 Trần Thụy Gia Nhi 31-Dec-09 60180478 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4295 Nguyễn Nhật Phương 1-Jun-09 60180471 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4296 Đoàn Lê Vy 11-Jan-09 60180466 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4297 Trần Khôi Nguyên 12-Jun-09 60180491 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4298 Nguyễn Văn Phước Thiện 31-Mar-09 60180490 Khối 2 Võ Trường Toản 10

4299 Lê Hồ Quế Duyên 2-Dec-08 60180499 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4300 Nguyễn Minh An 23-Jan-08 60180507 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4301 Trần Hữu Khoa 18-Oct-08 60180511 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4302 Nguyễn Minh Huân 10-Apr-08 60180517 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4303 Nguyễn Gia Hưng 4-Jul-08 60180516 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4304 Lê Minh Bảo 29-Oct-08 60180522 Khối 3 Võ Trường Toản 10

Page 124: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4305 Trần Mỹ Tú 26-Feb-08 60180527 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4306 Lê Chí Phước Khang 6-Jan-08 60180532 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4307 Trương Ngọc Minh Thy 20-May-08 60180542 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4308 Võ Ngọc Phương Anh 7-Feb-07 60180551 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4309 Nguyễn Anh Khôi 6-Nov-07 60180546 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4310 Trần Tuệ Minh 2-Sep-07 60180548 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4311 Nguyễn Phương Quyên 9-Jul-07 60180547 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4312 Nguyễn Minh Đại 1-Nov-07 60180557 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4313 Nguyễn Lê Minh Hùng 19-Aug-07 60180556 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4314 Trần Gia Huy 16-Mar-07 60180559 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4315 Lê Minh Khang 10-Aug-07 60180553 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4316 Vũ Anh Kiệt 5-Nov-07 60180561 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4317 Lê Mai Phương 31-Mar-07 60190390 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4318 Trần Nguyễn Nam Phương 7-Jul-07 60190391 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4319 Nguyễn Phương Trà 8-Feb-07 60180558 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4320 Tạ Hoàng Bách 14-May-07 60180580 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4321 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 29-Jul-07 60180577 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4322 Hồ Nguyễn Gia Huy 20-Jun-07 60180564 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4323 Võ Ngọc Phương Lam 26-Feb-07 60190393 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4324 Lê Quang Minh 3-Apr-07 60190392 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4325 Lê Hoàng Quân 15-Dec-07 60180567 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4326 Phạm Huỳnh Tuyết Ngân 17-Nov-07 60180589 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4327 Vũ Thu Phương 10-Jul-07 60180596 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4328 Tống Tôn Thái 31-Jul-07 60180591 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4329 Bùi Đặng Hải Yến 21-Apr-07 60180587 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4330 Nguyễn Minh Đạt 8-Jan-07 60180599 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4331 Lâm Ngọc Bảo Anh 27-Jan-07 60190394 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4332 Bùi Mai Vân Hiên 7-Apr-07 60180602 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4333 Hồ Tấn Hưng 16-Dec-07 60189767 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4334 Hồ Bảo Khanh 23-Feb-07 60180603 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4335 Mai Phúc Nguyên 27-May-07 60180605 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4336 Lưu An Nhiên 6-Jan-07 60180604 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4337 Nguyễn Vân Quỳnh 9-Oct-07 60180607 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4338 Nguyễn Hà Minh Anh 9-Nov-06 60190397 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4339 Vũ Ngọc Chi 10-Nov-06 60180616 Khối 5 Võ Trường Toản 10

Page 125: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4340 Nguyễn Trần Mai Hiền 22-Oct-06 60190398 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4341 Bùi Nguyễn Minh Khanh 11-Aug-06 60190395 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4342 Vũ Nguyễn Kim Khánh 12-Jul-06 60180617 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4343 Phạm Gia Phương Nghi 15-Sep-06 60190399 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4344 Lê Tự Bảo Ngọc 15-Jun-06 60190396 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4345 Đào Ngọc Trân 15-Dec-06 60180609 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4346 Vũ Quốc Anh 8-Aug-06 60180623 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4347 Nguyễn Hoài Phúc Anh 2-Mar-06 60180621 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4348 Lê Quang Chính 28-Aug-06 60189768 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4349 Trần Đức Khánh Minh 31-Oct-06 60180622 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4350 Đặng Mẫn Nhi 19-Jan-06 60180618 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4351 Đoàn Thiên Anh 15-Jun-06 60180624 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4352 Trần Trường Giang 8-Feb-06 60180631 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4353 Nguyễn Minh Hiển 3-Apr-06 60180626 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4354 Nguyễn Ngọc Phương Khanh 16-Dec-06 60180627 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4355 Nguyễn Đức Phát 2-Feb-06 60180625 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4356 Vũ Mai Lan Phương 8-Mar-06 60190402 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4357 Võ Ngọc Bảo Trân 19-May-06 60190401 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4358 Lê Huỳnh Ngọc Tuyền 20-Jun-06 60190400 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4359 Vương Lộc Uyển 27-Jul-06 60180632 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4360 Phạm Gia Bảo 1-Dec-06 60180633 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4361 Phạm Trí Dũng 22-Apr-06 60180635 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4362 Vũ Đình Hoàng Hải 4-May-06 60180637 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4363 Châu Dương Chí Kiên 20-Oct-06 60190403 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4364 Đặng Tuấn Kiệt 7-Nov-06 60190404 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4365 Phạm Gia Phúc 1-Dec-06 60180634 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4366 Trần Nguyễn Bảo Trân 28-Jan-06 60190406 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4367 Nguyễn Hải Triều 20-Oct-06 60190405 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4368 Trần Phương Tùng 10-Jan-06 60180636 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4369 Huỳnh Lâm Yến Đan 20-Apr-08 60180514 Khối 3 Võ Trường Toản- Thí sinh tự do 10

4370 Dương Nguyễn Bảo Thi 18-Mar-08 60180513 Khối 3 Võ Trường Toản- Thí sinh tự do 10

4371 Nguyễn Ngọc Hương Giang 4-May-08 60189766 Khối 3 Võ Trường Toản- Thí sinh tự do 10

4372 Ngô Ý An 27-Feb-07 60191197 Khối 4 Võ Trường Toản- Thí sinh tự do 10

4373 Nguyễn Võ Minh Nhật 16-Jun-06 60180614 Khối 5 Võ Trường Toản- Thí sinh tự do 10

4374 Nguyễn Hà Quế Doanh 11-Dec-09 60168116 Khối 2 Lạc Long Quân 11

Page 126: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4375 Tăng Trúc My 3-Jun-09 60168119 Khối 2 Lạc Long Quân 11

4376 Hà Hào Phong 13-Jan-09 60168112 Khối 2 Lạc Long Quân 11

4377 Nguyễn Tuấn Khoa 4-Oct-09 60168134 Khối 2 Lạc Long Quân 11

4378 Lê Hoàng Bảo Nghi 28-Jan-09 60168129 Khối 2 Lạc Long Quân 11

4379 Từ Mỹ Như 26-Jun-09 60168137 Khối 2 Lạc Long Quân 11

4380 Trần Minh Quang 21-Aug-09 60168136 Khối 2 Lạc Long Quân 11

4381 Nguyễn Hoàng Mai Chuyên 30-Apr-09 60168139 Khối 2 Lạc Long Quân 11

4382 Nguyễn Hoàng Khải 25-Jan-08 60168144 Khối 3 Lạc Long Quân 11

4383 Nguyễn An Nhiên 12-Feb-08 60168143 Khối 3 Lạc Long Quân 11

4384 Lê Văn Tiến Phúc 31-Oct-08 60168142 Khối 3 Lạc Long Quân 11

4385 Yoon Thành Lộc 10-Apr-08 60168151 Khối 3 Lạc Long Quân 11

4386 Nguyễn Đinh Thanh Thảo 28-Apr-08 60168154 Khối 3 Lạc Long Quân 11

4387 Huỳnh Ngô Phương Trang 2-Jan-08 60168152 Khối 3 Lạc Long Quân 11

4388 Tôn Lê Thanh Ngọc 11-Oct-08 60189764 Khối 3 Lạc Long Quân 11

4389 Lữ Duy Anh 21-Apr-07 60168162 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4390 Nguyễn Hữu Nguyên Bách 7-Dec-07 60168164 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4391 Nguyễn Vũ Hoàng Nhi 12-Nov-07 60168165 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4392 Huỳnh Nguyễn Như Phương 30-Mar-07 60168161 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4393 Tiết Cẩm Toàn 20-Mar-07 60168166 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4394 Hồ Nhựt Minh Khang 9-Feb-07 60168168 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4395 Tăng Bội San 11-Feb-07 60168170 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4396 Trần Thúc Anh Kim 27-Sep-07 60168176 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4397 Trương Phúc Lâm 28-Mar-07 60168178 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4398 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 16-Apr-07 60168173 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4399 Trần Bích Ngọc 7-Jan-07 60168174 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4400 Trần Phạm Kim Thoa 21-Oct-07 60168175 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4401 Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh 25-Feb-06 60168179 Khối 5 Lạc Long Quân 11

4402 Trần Dương Bảo Huy 1-Oct-06 60168181 Khối 5 Lạc Long Quân 11

4403 Nguyễn Quang Trí 29-May-06 60168180 Khối 5 Lạc Long Quân 11

4404 Võ Nguyễn Gia Bảo 8-Aug-06 60168187 Khối 5 Lạc Long Quân 11

4405 Thái Gia Hưng 7-Sep-06 60168185 Khối 5 Lạc Long Quân 11

4406 Lê Thụy Ngọc Vy 21-Jan-06 60168184 Khối 5 Lạc Long Quân 11

4407 Phạm Trần Minh Khôi 15-May-06 60168191 Khối 5 Lạc Long Quân 11

4408 Nguyễn Minh Nhật 2-Nov-06 60168190 Khối 5 Lạc Long Quân 11

4409 Trịnh Ích Tuấn 19-Nov-06 60168193 Khối 5 Lạc Long Quân 11

Page 127: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4410 Tôn Minh Hoàng 10-May-06 60189765 Khối 5 Lạc Long Quân 11

4411 Trần Thiệu Khôn 15-Jun-08 60168241 Khối 3 Lê Đình Chinh 11

4412 Võ Dưu Bảo Khôi 12-Jul-07 60168254 Khối 4 Lê Đình Chinh 11

4413 Phan Nguyễn Thúc Minh 13-Nov-07 60168252 Khối 4 Lê Đình Chinh 11

4414 Tiêu Bối An 4-Oct-07 60168265 Khối 4 Lê Đình Chinh 11

4415 Chiêm Mỹ Anh 18-Jan-07 60168256 Khối 4 Lê Đình Chinh 11

4416 Trần Duy Khoa 22-Oct-06 60168268 Khối 5 Lê Đình Chinh 11

4417 Trần Tiến Đạt 19-Aug-08 60168287 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

4418 La Thiên Kim 25-Sep-08 60168290 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

4419 Hà Vĩ Kỳ 2-Apr-08 60168276 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

4420 Nguyễn Hà Tâm My 17-May-08 60168281 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

4421 Võ Đoàn Anh Thông 30-Jul-08 60168288 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

4422 Nguyễn Thùy Anh Thư 31-Jan-08 60168282 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

4423 Đinh Nguyễn Bảo Trâm 18-Feb-08 60168275 Khối 3 Nguyễn Thị Nhỏ 11

4424 Trần Phan Ngọc Anh 5-Oct-08 60168297 Khối 3 Phùng Hưng 11

4425 Diệp Thảo Nguyên 26-Dec-08 60168291 Khối 3 Phùng Hưng 11

4426 Phan Đức Huy 25-Nov-08 60168308 Khối 3 Phùng Hưng 11

4427 Tất Tín Huy 28-Sep-08 60168310 Khối 3 Phùng Hưng 11

4428 Nguyễn Dương Anh Thư 21-Jun-08 60189127 Khối 3 Phùng Hưng 11

4429 Lâm Đặng Khánh Hân 31-Oct-08 60168314 Khối 3 Phùng Hưng 11

4430 Nguyễn Đăng Khôi 25-May-08 60168319 Khối 3 Phùng Hưng 11

4431 Luyện Bội San 8-Sep-08 60168316 Khối 3 Phùng Hưng 11

4432 Xin Ái Vân 7-Jul-08 60168330 Khối 3 Phùng Hưng 11

4433 Nguyễn Phương Vy 11-Oct-08 60168323 Khối 3 Phùng Hưng 11

4434 Trần Phú An 17-Aug-08 60168352 Khối 3 Phùng Hưng 11

4435 Tiết Phú Nhơn 18-Jun-08 60168349 Khối 3 Phùng Hưng 11

4436 Nguyễn Thị Anh Thư 22-Apr-08 60168345 Khối 3 Phùng Hưng 11

4437 Vòng Vĩnh Xuân 24-Aug-08 60168357 Khối 3 Phùng Hưng 11

4438 Nguyễn Văn Hào 19-May-07 60168407 Khối 4 Phùng Hưng 11

4439 Trần Hồng Khánh Linh 24-Aug-07 60168368 Khối 4 Phùng Hưng 11

4440 Phan Kiều My 30-May-07 60168365 Khối 4 Phùng Hưng 11

4441 Nguyễn Khánh Phát 19-Mar-07 60168362 Khối 4 Phùng Hưng 11

4442 Trần Đình Triết 15-Feb-07 60168367 Khối 4 Phùng Hưng 11

4443 Nguyễn Hoàng Phương Anh 17-Oct-07 60168376 Khối 4 Phùng Hưng 11

4444 Nguyễn Phương Quỳnh Anh 26-Mar-07 60168380 Khối 4 Phùng Hưng 11

Page 128: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4445 Phạm Nguyễn Khánh Đoan 5-Jul-07 60168382 Khối 4 Phùng Hưng 11

4446 Trịnh Thuỳ Nhiên 14-Feb-07 60168394 Khối 4 Phùng Hưng 11

4447 Trần Liên Hào Phong 15-Dec-07 60168390 Khối 4 Phùng Hưng 11

4448 Đỗ Hoàng Minh Phương 12-Jun-07 60168372 Khối 4 Phùng Hưng 11

4449 Trần Nguyễn Minh Quân 21-Apr-07 60168391 Khối 4 Phùng Hưng 11

4450 Võ Quỳnh Anh 23-Apr-07 60168411 Khối 4 Phùng Hưng 11

4451 Ng. Đình Mỹ Khanh 31-Aug-07 60168402 Khối 4 Phùng Hưng 11

4452 Tăng Gia Kỳ 28-Apr-07 60168408 Khối 4 Phùng Hưng 11

4453 Nguyễn Vũ Hải Minh 15-Oct-06 60189142 Khối 5 Phùng Hưng 11

4454 Huỳnh Minh Nhật 16-May-06 60189131 Khối 5 Phùng Hưng 11

4455 Trần Phan Nguyệt Nhi 6-Oct-06 60189146 Khối 5 Phùng Hưng 11

4456 Quang Mỹ Phương 4-Apr-06 60189143 Khối 5 Phùng Hưng 11

4457 Trần Gia An 31-Oct-06 60168434 Khối 5 Phùng Hưng 11

4458 Võ Đặng Ngọc Châu 30-Aug-06 60168438 Khối 5 Phùng Hưng 11

4459 Chế Minh Hoàng 18-Jul-06 60168418 Khối 5 Phùng Hưng 11

4460 Trần Phương Lam 20-May-06 60168436 Khối 5 Phùng Hưng 11

4461 Lê Quang Liêm 6-Mar-06 60168424 Khối 5 Phùng Hưng 11

4462 Hồ Thư Nguyên 9-Sep-06 60168421 Khối 5 Phùng Hưng 11

4463 Ngụy Triệu Phát 17-Oct-06 60168425 Khối 5 Phùng Hưng 11

4464 Nguyễn Phương Quỳnh 8-Jan-06 60168428 Khối 5 Phùng Hưng 11

4465 Nguyễn Khắc Triệu 15-Jun-06 60168426 Khối 5 Phùng Hưng 11

4466 Huỳnh Mỹ Trúc 17-May-06 60168422 Khối 5 Phùng Hưng 11

4467 Trương Tô Đức Vĩ 25-Aug-06 60168437 Khối 5 Phùng Hưng 11

4468 Trịnh Thái Khánh Linh 18-Jul-06 60189167 Khối 5 Phùng Hưng 11

4469 Trần Đình Nhật Nam 3-Feb-06 60189163 Khối 5 Phùng Hưng 11

4470 Nguyễn Hoàng Minh Trường 13-Feb-06 60189154 Khối 5 Phùng Hưng 11

4471 Văn Lộc Tuấn 27-Jan-06 60189168 Khối 5 Phùng Hưng 11

4472 Trần Lâm Vy 29-Jun-06 60189165 Khối 5 Phùng Hưng 11

4473 Huỳnh Nguyễn Trường An 22-Mar-06 60168442 Khối 5 Phùng Hưng 11

4474 Lý Ái Khì 16-Oct-06 60168445 Khối 5 Phùng Hưng 11

4475 Diệp Hoàng Kim 4-Dec-06 60168440 Khối 5 Phùng Hưng 11

4476 Lý Quang Sáng 11-Apr-06 60168446 Khối 5 Phùng Hưng 11

4477 Nguyễn Hữu Thành 27-Jul-06 60168447 Khối 5 Phùng Hưng 11

4478 Phạm Diệp Phương Vy 20-Nov-06 60168452 Khối 5 Phùng Hưng 11

4479 Trương Thị Ngọc Hương 16-Jan-06 60189185 Khối 5 Phùng Hưng 11

Page 129: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4480 Dương Thế Khang 21-Nov-06 60189171 Khối 5 Phùng Hưng 11

4481 Lê Ngọc Thủy Tiên 3-Apr-06 60189172 Khối 5 Phùng Hưng 11

4482 Trần Minh Triết 9-Apr-06 60189181 Khối 5 Phùng Hưng 11

4483 Nguyễn Tấn Tài 22-Jul-07 60168455 Khối 4 Quyết Thắng 11

4484 Trịnh Hồng Trâm Anh 9-Oct-06 60168469 Khối 5 Quyết Thắng 11

4485 Lê Thị Ngọc Hân 16-Sep-06 60168458 Khối 5 Quyết Thắng 11

4486 Ngô Văn Hoài Hiệp 10-Jul-06 60168460 Khối 5 Quyết Thắng 11

4487 Lê Gia Huy 3-Nov-06 60168456 Khối 5 Quyết Thắng 11

4488 Nguyễn Nguyên Khôi 21-Oct-06 60168463 Khối 5 Quyết Thắng 11

4489 Nguyễn Phan Khánh Linh 5-May-06 60168464 Khối 5 Quyết Thắng 11

4490 Lê Hồng trúc Ngân 1-Oct-06 60168457 Khối 5 Quyết Thắng 11

4491 Quang Nguyễn Phương Nghi 15-Aug-06 60168468 Khối 5 Quyết Thắng 11

4492 Vũ Ngọc Xuân NHư 4-Mar-06 60168470 Khối 5 Quyết Thắng 11

4493 Lý Chí Phát 25-Mar-06 60168459 Khối 5 Quyết Thắng 11

4494 Nguyễn Hồ Cát Phụng 20-Jan-06 60168461 Khối 5 Quyết Thắng 11

4495 Nguyễn La Thanh Thảo 19-May-06 60168462 Khối 5 Quyết Thắng 11

4496 Châu Quốc An 5-Feb-09 60168504 Khối 2 Trưng Trắc 11

4497 Trần Tiến Nguyên Chương 17-Jan-08 60168581 Khối 3 Trưng Trắc 11

4498 Huỳnh Lữ Thuận Phát 1-Oct-08 60168550 Khối 3 Trưng Trắc 11

4499 Nguyễn Thúy Quỳnh Anh 11-Jan-07 60168625 Khối 4 Trưng Trắc 11

4500 Võ Minh Hiếu 16-Jun-07 60190625 Khối 4 Trưng Trắc 11

4501 Thái Minh Thy 28-Feb-07 60168634 Khối 4 Trưng Trắc 11

4502 Mai Thanh Vân 4-Jul-07 60168485 Khối 4 Trưng Trắc 11

4503 Hồ Nguyễn Như Ý 14-Oct-07 60168477 Khối 4 Trưng Trắc 11

4504 Ngyễn Hoàng Phương Nghi 24-Nov-07 60190627 Khối 4 Trưng Trắc 11

4505 Dương Ngọc Minh Thư 26-Jan-07 60190626 Khối 4 Trưng Trắc 11

4506 Lý Ngọc Châu 9-Sep-07 60168650 Khối 4 Trưng Trắc 11

4507 Võ Gia Hòa 1-Dec-07 60168662 Khối 4 Trưng Trắc 11

4508 Trần Khánh Hưng 14-Dec-07 60168660 Khối 4 Trưng Trắc 11

4509 Nguyễn Bảo Ngọc 15-Nov-07 60168652 Khối 4 Trưng Trắc 11

4510 Nguyễn Lâm Hải Sơn 24-Sep-07 60168653 Khối 4 Trưng Trắc 11

4511 Nguyễn Tất Thông 30-Jan-07 60168655 Khối 4 Trưng Trắc 11

4512 Trần Minh Cát 5-May-07 60190628 Khối 4 Trưng Trắc 11

4513 Hoàng Minh 24-Oct-07 60168664 Khối 4 Trưng Trắc 11

4514 Xồi Cẩm Yến Nhi 18-Oct-07 60168677 Khối 4 Trưng Trắc 11

Page 130: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4515 Nguyễn Hoàng Nam 18-Jul-06 60168679 Khối 5 Trưng Trắc 11

4516 Huỳnh Lâm Minh Tâm 5-May-06 60190629 Khối 5 Trưng Trắc 11

4517 Vũ Gia Thuận 4-Dec-06 60168682 Khối 5 Trưng Trắc 11

4518 Trịnh Hoài Minh Trí 4-May-06 60168681 Khối 5 Trưng Trắc 11

4519 Nguyễn Dương Tường Vy 8-Dec-06 60190630 Khối 5 Trưng Trắc 11

4520 Trịnh Hồng Minh Phương 30-Oct-06 60190633 Khối 5 Trưng Trắc 11

4521 Đỗ Minh Thư 5-Nov-06 60190631 Khối 5 Trưng Trắc 11

4522 Phan Vũ Đức Trung 30-Jul-06 60190632 Khối 5 Trưng Trắc 11

4523 Lê Gia Cát 9-Sep-06 60190635 Khối 5 Trưng Trắc 11

4524 Hồ Thanh Lâm 22-Jan-06 60190634 Khối 5 Trưng Trắc 11

4525 Nguyễn Mai Hạo Nhiên 18-Feb-06 60190636 Khối 5 Trưng Trắc 11

4526 Nguyễn Khánh Vy 18-Nov-06 60168689 Khối 5 Trưng Trắc 11

4527 Nguyễn Châu Bình An 23-Oct-06 60190637 Khối 5 Trưng Trắc 11

4528 Huỳnh Cẩm Thy 2-Aug-06 60168697 Khối 5 Trưng Trắc 11

4529 Lê Tuấn Anh 28-May-06 60168705 Khối 5 Trưng Trắc 11

4530 Lê Hoàng Khang 20-Jul-06 60168704 Khối 5 Trưng Trắc 11

4531 Nguyễn Phúc Lê Ngân 10-Oct-06 60190638 Khối 5 Trưng Trắc 11

4532 Nguyễn Linh Chi 4-Aug-09 60168497 Khối 2 Trưng Trắc- Thí sinh tự do 11

4533 Vũ Hồng Ngọc 25-May-09 60168500 Khối 2 Trưng Trắc- Thí sinh tự do 11

4534 Đỗ Lê Khôi 27-Jan-07 60168472 Khối 4 Trưng Trắc- Thí sinh tự do 11

4535 Vũ Hồng Ánh Dương 24-Dec-07 60168676 Khối 4 Trưng Trắc- Thí sinh tự do 11

4536 Huỳnh Nhật Duy 6-Dec-07 60168739 Khối 4 Việt Mỹ 11

4537 Tằng Thế Hoàng 1-Jan-06 60168752 Khối 4 Việt Mỹ 11

4538 Nguyễn Khánh 7-Jun-07 60168746 Khối 4 Việt Mỹ 11

4539 Lương Ngọc Sao Mai 22-Jul-07 60168744 Khối 4 Việt Mỹ 11

4540 Lâm Tố Nghi 13-Apr-07 60168740 Khối 4 Việt Mỹ 11

4541 Nguyễn Ngọc Thiên Thư 9-Apr-07 60168750 Khối 4 Việt Mỹ 11

4542 Nguyễn Minh Tường 29-Oct-07 60168749 Khối 4 Việt Mỹ 11

4543 Huỳnh Vĩnh Quyền 7-Dec-07 60168761 Khối 4 Việt Mỹ 11

4544 Nguyễn Minh Tuấn 23-Jun-07 60168765 Khối 4 Việt Mỹ 11

4545 Phạm Ngọc Khánh An 1-Dec-06 60168728 Khối 5 Việt Mỹ 11

4546 Phạm Minh Anh 8-Dec-06 60168727 Khối 5 Việt Mỹ 11

4547 Đào Trí Đằng 21-Jun-06 60168713 Khối 5 Việt Mỹ 11

4548 Đặng Gia Huy 17-Sep-06 60168712 Khối 5 Việt Mỹ 11

4549 Onggo Juliana 8-Nov-06 60168726 Khối 5 Việt Mỹ 11

Page 131: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4550 Phan Ngọc Khánh 3-Jun-06 60168730 Khối 5 Việt Mỹ 11

4551 Trần Ngọc Thiên Kim 14-Oct-05 60168732 Khối 5 Việt Mỹ 11

4552 Khưu Nhã Linh 17-Apr-06 60168719 Khối 5 Việt Mỹ 11

4553 Dương Hải My 5-Jun-06 60168714 Khối 5 Việt Mỹ 11

4554 Văn Triệu Huỳnh Như 28-May-06 60168733 Khối 5 Việt Mỹ 11

4555 Lưu Tú Phấn 18-Dec-06 60168722 Khối 5 Việt Mỹ 11

4556 Huỳnh Minh Phát 22-Sep-06 60168716 Khối 5 Việt Mỹ 11

4557 Phạm Thành Phát 21-Aug-06 60168729 Khối 5 Việt Mỹ 11

4558 Nguyễn Tấn Sang 6-Feb-06 60168724 Khối 5 Việt Mỹ 11

4559 Quan Shirley 8-Dec-06 60168731 Khối 5 Việt Mỹ 11

4560 Nguyễn Thị Cẩm Tú 29-Dec-06 60168725 Khối 5 Việt Mỹ 11

4561 Huỳnh Mỹ Từ 29-Sep-06 60168717 Khối 5 Việt Mỹ 11

4562 Nguyễn Ngọc Phương Anh 6-May-06 60174367 Khối 5 Hà Huy Giáp 12

4563 Nguyễn Thị Khánh Nghi 13-Jun-06 60174368 Khối 5 Hà Huy Giáp 12

4564 Nguyễn Hoàng Nam Phương 3-Mar-06 60174366 Khối 5 Hà Huy Giáp 12

4565 Lư Trúc Giang 30-Mar-06 60174373 Khối 5 Hà Huy Giáp 12

4566 Đỗ Võ Duy Nghĩa 23-Jul-09 60175209 Khối 2 Nguyễn Du 12

4567 Vũ Thị Khánh Hà 27-Feb-08 60175235 Khối 3 Nguyễn Du 12

4568 Nguyễn Gia Phú 29-Jul-08 60175229 Khối 3 Nguyễn Du 12

4569 Bùi Hoàng Trúc Quỳnh 2-Dec-08 60175224 Khối 3 Nguyễn Du 12

4570 Nguyễn Trường Giang 13-Nov-08 60175241 Khối 3 Nguyễn Du 12

4571 Nguyễn Thanh Hà 6-Dec-07 60175251 Khối 4 Nguyễn Du 12

4572 Hồ Bá Quang Minh 8-Aug-07 60175247 Khối 4 Nguyễn Du 12

4573 Nguyễn Khánh Nam 15-Jun-07 60175249 Khối 4 Nguyễn Du 12

4574 Nguyễn Công Cao Sơn 22-Nov-07 60175248 Khối 4 Nguyễn Du 12

4575 Nguyễn Đức Bình 19-May-07 60175254 Khối 4 Nguyễn Du 12

4576 Trần Thị Kim Ngân 16-Jun-07 60175260 Khối 4 Nguyễn Du 12

4577 Nguyễn Hoàng Phúc 26-Apr-07 60175255 Khối 4 Nguyễn Du 12

4578 Trần Huỳnh Anh Tuấn 12-Oct-07 60175259 Khối 4 Nguyễn Du 12

4579 Đào Mỹ Dung 20-Jun-07 60175261 Khối 4 Nguyễn Du 12

4580 Lâm Gia Hân 21-Jan-07 60175262 Khối 4 Nguyễn Du 12

4581 Thái Hoàng Sơn 13-Jan-07 60175263 Khối 4 Nguyễn Du 12

4582 Bùi Thái Uyên 5-Jul-07 60175264 Khối 4 Nguyễn Du 12

4583 Nguyễn Ngọc Minh Trang 13-Mar-06 60175266 Khối 5 Nguyễn Du 12

4584 Trần Ngọc Minh Vy 1-Jan-06 60175268 Khối 5 Nguyễn Du 12

Page 132: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4585 Trần Danh Thái 29-Oct-06 60175274 Khối 5 Nguyễn Du 12

4586 Trần Vũ Lan Phương 8-Apr-08 60174484 Khối 3 Nguyễn Khuyến 12

4587 Nguyễn Gia Bảo 21-Jan-08 60174501 Khối 3 Nguyễn Khuyến 12

4588 Phạm Đỗ Thanh Trúc 2-Dec-07 60190094 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

4589 Nguyễn Năng Hoàng Minh 17-Apr-07 60190095 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

4590 Trịnh Hiếu Nhân 30-Jun-07 60174515 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

4591 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22-Aug-07 60174513 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

4592 Ngô Khắc Chí 2-Jan-07 60190096 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

4593 Nguyễn Chi Mai 17-Aug-07 60190097 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

4594 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 2-Dec-06 60190099 Khối 5 Nguyễn Khuyến 12

4595 Hà Tuấn Phong 3-Aug-06 60190100 Khối 5 Nguyễn Khuyến 12

4596 Lê Thục Nghi 25-Jan-09 60174549 Khối 2 Nguyễn Thị Định 12

4597 Giang Ngọc Thiên Hương 28-Dec-09 60175278 Khối 2 Nguyễn Thị Định 12

4598 Lê Gia Khang 11-Sep-09 60175285 Khối 2 Nguyễn Thị Định 12

4599 Vũ Nguyễn Ngọc Yến 4-Oct-09 60175291 Khối 2 Nguyễn Thị Định 12

4600 Nguyễn Nhựt Thiên Anh 22-Feb-08 60174585 Khối 3 Nguyễn Thị Định 12

4601 Phạm Đoàn Như Ngọc 6-Apr-08 60174589 Khối 3 Nguyễn Thị Định 12

4602 Trần Ngọc Thủy Tiên 23-Feb-08 60174592 Khối 3 Nguyễn Thị Định 12

4603 Trần Doanh Huệ 20-Jan-07 60174606 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4604 Huỳnh Đại Phước 28-Aug-07 60174600 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4605 Bùi Thị Như Thảo 22-Feb-07 60190105 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4606 Phạm Thanh Trúc 20-Mar-07 60174603 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4607 Nguyễn Đặng Gia Bảo 7-Feb-07 60174610 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4608 Trần Lâm Thảo Chi 11-Apr-07 60174619 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4609 Nguyễn Tấn Khoa 20-Apr-07 60174611 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4610 Lâm Võ Quang Thành 27-Feb-07 60190101 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4611 Phạm Xuân Thông 1-Jan-07 60174616 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4612 Trần Như Bảo Lam 28-Sep-07 60174628 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4613 Lê Tú Hương Mai 25-Oct-07 60174624 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4614 Đỗ Bình Minh 13-Nov-07 60174622 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4615 Trần Vũ Anh Duy 1-Aug-07 60174635 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4616 Nguyễn Thùy Thái Hà 3-Nov-07 60174632 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4617 Võ Gia Hưng 30-Aug-07 60174637 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4618 Võ Nguyễn Kiều My 20-Jan-07 60190108 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

4619 Lê Hồng Anh 29-Mar-06 60174643 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

Page 133: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4620 Trần Anh Khoa 2-Jan-06 60174659 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4621 Trần Minh Phát 9-Aug-06 60174660 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4622 Đinh Duy Thịnh 18-Jun-06 60190102 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4623 Bùi Khánh Vy 12-Oct-06 60174654 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4624 Vũ Duy Thức 24-May-06 60190103 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4625 Nguyễn Vũ Gia Hân 7-Sep-06 60190104 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4626 Nguyễn Lâm Minh Nguyên 12-Aug-06 60190109 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4627 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 21-Jun-06 60174666 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4628 Bùi Võ Quang Nhân 24-Jun-06 60174664 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4629 Phan Dương Quỳnh Như 29-Oct-06 60174668 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4630 Ngô Đức An 13-Aug-06 60175305 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4631 Dương Bùi Tuấn Anh 17-Jul-06 60175303 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4632 Đinh Hoàng Hữu Phát 5-Aug-06 60175302 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4633 Lê Nguyễn Duy Thanh 26-Jul-06 60174670 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

4634 Phan Dương Nhật Quang 14-Oct-08 60174578 Khối 3 Nguyễn Thị Định- Thí sinh tự do 12

4635 Nguyễn Trần Phương Mai 13-Jan-07 60175293 Khối 4 Nguyễn Thị Định- Thí sinh tự do 12

4636 Từ Quốc Bảo 6-Dec-06 60174697 Khối 5 Nguyễn Văn Thệ 12

4637 Nguyễn Gia Bảo 16-Apr-08 60175311 Khối 3 Trương Định 12

4638 Ngô Phi Khánh 18-Jul-08 60175310 Khối 3 Trương Định 12

4639 Phạm Hoàng Anh Khôi 10-Nov-08 60175316 Khối 3 Trương Định 12

4640 Nguyễn Minh Chung Quân 25-Jan-08 60175314 Khối 3 Trương Định 12

4641 Đặng Nguyễn Phương Thảo 30-Oct-08 60175309 Khối 3 Trương Định 12

4642 Nguyễn Quỳnh Anh 27-Sep-08 60175323 Khối 3 Trương Định 12

4643 Phạm Quỳnh Như 6-Dec-08 60175325 Khối 3 Trương Định 12

4644 Trần Lê Anh Thảo 15-Jun-08 60175327 Khối 3 Trương Định 12

4645 Nguyễn Đức Trí 2-Sep-08 60175321 Khối 3 Trương Định 12

4646 Trần Nguyễn Quang Dũng 3-Feb-07 60175332 Khối 4 Trương Định 12

4647 Tạ Hiếu Đông 3-Mar-07 60190111 Khối 4 Trương Định 12

4648 Bùi Xuân Hiếu 27-Apr-07 60175335 Khối 4 Trương Định 12

4649 Nguyễn Phúc Thu Hương 22-Jan-07 60175341 Khối 4 Trương Định 12

4650 Lê Đình Khôi 3-Jul-07 60190110 Khối 4 Trương Định 12

4651 Bùi Hoàng Nguyên 11-Jun-07 60175334 Khối 4 Trương Định 12

4652 Nguyễn Đình Tuấn Phong 13-Dec-07 60175339 Khối 4 Trương Định 12

4653 Lê Ngọc Khánh Vy 6-Jun-07 60175338 Khối 4 Trương Định 12

4654 Thạch Nguyễn Minh Anh 4-Feb-06 60175349 Khối 5 Trương Định 12

Page 134: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4655 Võ Gia Hân 21-Jan-06 60175352 Khối 5 Trương Định 12

4656 Nguyễn Phạm Hồng Phúc 5-Apr-06 60175344 Khối 5 Trương Định 12

4657 Nguyễn Quang Thịnh 15-Apr-06 60175345 Khối 5 Trương Định 12

4658 Nguyễn Anh Thy 23-Jan-06 60190112 Khối 5 Trương Định 12

4659 Trần Quỳnh Anh 28-Sep-06 60175359 Khối 5 Trương Định 12

4660 Lê Hoàng Bảo Châu 19-Jun-06 60175353 Khối 5 Trương Định 12

4661 Ngô Tuấn Kiệt 10-Mar-06 60175356 Khối 5 Trương Định 12

4662 Lê Huỳnh Mai Duyên 24-Aug-07 60167476 Khối 4 An Phú Tây Bình Chánh

4663 Phùng Tuấn Kiệt 19-Jul-07 60167483 Khối 4 An Phú Tây Bình Chánh

4664 Nguyễn Phước Xuân Mai 1-Mar-07 60167481 Khối 4 An Phú Tây Bình Chánh

4665 Phan Hữu Bằng 20-Aug-06 60167507 Khối 5 An Phú Tây Bình Chánh

4666 Lê Trần Ngọc Quỳnh 25-Nov-08 60167452 Khối 3 An Phú Tây 2 Bình Chánh

4667 Nguyễn Nhứt Minh Châu 28-Feb-07 60167469 Khối 4 An Phú Tây 2 Bình Chánh

4668 Trần Cao Phương Vy 11-Nov-07 60167471 Khối 4 An Phú Tây 2 Bình Chánh

4669 Võ Ngọc Kim Cương 11-Jul-06 60167499 Khối 5 An Phú Tây 2 Bình Chánh

4670 Trần Thị Ánh Đào 20-Jan-06 60167498 Khối 5 An Phú Tây 2 Bình Chánh

4671 Lê Hoàng Quốc Giang 23-Dec-06 60167496 Khối 5 An Phú Tây 2 Bình Chánh

4672 Nguyễn Xuân Đức 14-Jul-07 60167548 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

4673 Nguyễn Lê Khánh Duy 13-Apr-07 60167542 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

4674 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20-Apr-07 60167546 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

4675 Nguyễn Huỳnh Anh Kiệt 5-Apr-07 60167541 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

4676 Lê Bảo Ngọc 20-Oct-07 60167537 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

4677 Nguyễn Quỳnh Nhi 23-Apr-07 60167544 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

4678 Tạ Nguyễn Duy Phát 7-Jan-07 60167551 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

4679 Cao Đình Hiếu Trung 26-Jul-07 60167536 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

4680 Phan Ng. Phương Uyên 24-Feb-07 60167550 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

4681 Triệu Nguyễn Bảo Kim 6-Feb-06 60190610 Khối 5 Bình Hưng Bình Chánh

4682 Đinh Đức Đại 13-Jan-08 60167400 Khối 3 Phạm Hùng Bình Chánh

4683 Vũ Hoàng Long 16-Jan-08 60167413 Khối 3 Phạm Hùng Bình Chánh

4684 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 19-Jan-08 60167403 Khối 3 Phạm Hùng Bình Chánh

4685 Nguyễn Tấn Sang 22-Feb-08 60167407 Khối 3 Phạm Hùng Bình Chánh

4686 Trương Ngọc Tường Vy 23-Jan-08 60167409 Khối 3 Phạm Hùng Bình Chánh

4687 Phan Kiều Anh 11-Jan-07 60190611 Khối 4 Phạm Hùng Bình Chánh

4688 Trương Phúc Khang 14-Apr-07 60167426 Khối 4 Phạm Hùng Bình Chánh

4689 Huỳnh Gia Khang 24-Nov-07 60167415 Khối 4 Phạm Hùng Bình Chánh

Page 135: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4690 Bùi Hoàng Minh 26-Dec-07 60167414 Khối 4 Phạm Hùng Bình Chánh

4691 Nguyễn Hoàng Đức 17-Apr-06 60190612 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

4692 Đặng Nguyễn Hữu Đức 1-Apr-06 60167432 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

4693 Lý Gia Khang 25-Mar-06 60167434 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

4694 Nguyễn Bảo Ngọc 14-Aug-06 60167435 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

4695 Nguyễn Hoàng Phúc 8-Mar-06 60167436 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

4696 Đặng Viết Hợp Phố 29-May-06 60167438 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

4697 Võ Ngọc Minh Châu 13-Jun-08 60167569 Khối 3 Qui Đức Bình Chánh

4698 Trần Vĩnh Khang 2-Dec-08 60167568 Khối 3 Qui Đức Bình Chánh

4699 Nguyễn Vũ Nhật An 11-Mar-07 60167576 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

4700 Phạm Duy Bách 8-Jan-07 60167577 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

4701 Hớn Hải Hà 2-Aug-07 60167584 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

4702 Phạm Trần Trung Kiên 2-Sep-07 60167578 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

4703 Đàm Tấn Phát 20-Mar-07 60167586 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

4704 Tô Phú Thịnh 21-Mar-07 60167583 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

4705 Đặng Trường Thịnh 19-Jan-07 60167579 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

4706 Nguyễn Ngọc Cát Tường 9-Apr-07 60167588 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

4707 Trần Ngọc Hồng Châu 20-Oct-06 60167592 Khối 5 Qui Đức Bình Chánh

4708 Huỳnh Lê Nguyệt Trân 12-Jan-06 60167591 Khối 5 Qui Đức Bình Chánh

4709 Nguyễn Phúc Lộc 21-Sep-07 60167608 Khối 4 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

4710 Nguyễn Lương Tuấn Đạt 24-Mar-06 60167613 Khối 5 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

4711 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 22-Jul-06 60190615 Khối 5 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

4712 Võ Xuân Huy 11-Mar-06 60167616 Khối 5 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

4713 Nguyễn Phương Tú Trinh 17-Nov-06 60167614 Khối 5 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

4714 Nguyễn Hồ Tấn Đạt 7-May-09 60167620 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4715 Bùi Nguyễn Anh Thư 24-Apr-09 60167619 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4716 Nguyễn Nhật Huy 7-Jun-09 60167631 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4717 Nguyễn Hoàng Minh Lâm 24-May-09 60167630 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4718 Huỳnh Phương Thảo 28-Jul-09 60167627 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4719 Võ Thị Diễm Trinh 5-Apr-09 60167635 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4720 Tiêu Hiền Thơ 10-Sep-09 60167638 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4721 Nguyễn Trọng Đức 7-Jan-08 60167645 Khối 3 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4722 Phan Phú Khánh 27-Oct-08 60189372 Khối 3 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4723 Cao Hải Nam 5-Nov-08 60167642 Khối 3 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4724 Trịnh Thùy Quyên 10-Jul-08 60167646 Khối 3 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

Page 136: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4725 Nguyễn Ngọc Vân Anh 5-Jan-08 60167654 Khối 3 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4726 Nguyễn Thị Thùy Linh 10-Nov-07 60190618 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4727 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 22-Dec-07 60167678 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4728 Nguyễn Cao Hải Phương 11-Feb-07 60190617 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4729 Huỳnh Xuân Quang 9-Aug-07 60167670 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4730 Mai Thị Thanh Thảo 8-May-07 60190616 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4731 Bùi Thị Xuân Hiền 4-Feb-07 60190619 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4732 Nguyễn Ngọc Minh Thư 1-Mar-07 60190620 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4733 Nguyễn Thiều Nhã Yến 6-Feb-07 60167680 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4734 Võ Trần Minh Anh 16-Oct-06 60167711 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4735 Trương Kim Hân 15-Jun-06 60167707 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4736 Phạm Thanh Hòa 13-May-06 60167701 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4737 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 18-Aug-06 60167697 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4738 Nguyễn Duy Khánh Minh 8-Feb-06 60190621 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4739 Võ Nguyễn Nghĩa Nhân 22-Feb-06 60167710 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4740 Trương Tấn Phát 25-Dec-06 60167708 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4741 Trần Minh Thư 26-Aug-06 60190622 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4742 Hồng Thảo Hân 18-Mar-06 60167712 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4743 Trần Lê Minh Quý 29-Oct-06 60167717 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4744 Nguyễn Tấn Minh Thư 27-Feb-06 60167716 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4745 Võ Đào Thu Hiền 15-Nov-05 60167727 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4746 Bùi Đắc Quân 1-Sep-06 60167718 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4747 Lê Ngọc Như Quỳnh 30-Dec-06 60167721 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4748 Lý Minh Tâm 11-Oct-06 60167722 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4749 Trần Đặng Thanh Thảo 17-Apr-06 60167733 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4750 Trương Bình Phương Lâm 18-Oct-08 60167744 Khối 3 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

4751 Võ Tuấn Anh 28-Dec-07 60167779 Khối 4 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

4752 Nguyễn Thị Thảo Ly 7-Dec-07 60167797 Khối 4 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

4753 Đinh Thị Tuyết Trinh 25-Mar-07 60167792 Khối 4 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

4754 Nguyễn Trần Vân Khánh 8-Mar-06 60167821 Khối 5 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

4755 Phạm Thanh Phong 10-Mar-06 60167824 Khối 5 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

4756 Võ Thanh Phúc 5-Jul-06 60167862 Khối 5 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

4757 Hoàng Thụy Quỳnh Anh 20-Feb-06 60167866 Khối 5 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

4758 Nguyễn Quốc Anh 24-Feb-07 60167901 Khối 4 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

4759 Trần Lưu Anh Kiệt 17-Jan-07 60167900 Khối 4 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

Page 137: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4760 Nguyễn Lê Minh Long 18-Jun-07 60167896 Khối 4 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

4761 Nguyễn Kiều My 3-Oct-07 60167903 Khối 4 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

4762 Trịnh Minh Thư 26-Dec-06 60167904 Khối 5 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

4763 Trần Nguyễn Quỳnh Mai 21-Jan-06 60167905 Khối 5 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

4764 Nguyễn Năng Hoàng 15-Apr-06 60167907 Khối 5 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

4765 Triệu Hoàng 15-Aug-08 60167895 Khối 3 Vĩnh Lộc B- Thí sinh tự do Bình Chánh

4766 Võ Nguyễn Hoàng 5-May-09 60166708 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

4767 Hà Nhật Huy 1-Jul-09 60166688 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

4768 Huỳnh Gia Khang 9-Aug-09 60166689 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

4769 Nguyễn Tân Khải 14-May-09 60166738 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

4770 Võ Hoàng Vương Khang 20-Jan-09 60166743 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

4771 Nguyễn Phan Quốc Minh 28-Oct-09 60166737 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

4772 Đỗ Văn Phúc 17-Feb-09 60166687 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

4773 Nguyễn Hoàng Anh Thư 30-Jun-09 60166730 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

4774 Nguyễn Chí Bảo 3-Apr-09 60166748 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

4775 Nguyễn Xuân Phú 21-Mar-08 60166681 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4776 Tăng Khả Tú 13-Mar-08 60166683 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4777 Trần Ngọc Trâm Anh 7-Feb-08 60166775 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4778 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 4-Apr-08 60166766 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4779 Hoàng Thùy Linh 14-Jan-08 60166757 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4780 Tiêu Minh Quân 18-Sep-08 60166774 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4781 Nguyễn Phan Hùng Thịnh 15-Jul-08 60166768 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4782 Võ Tấn Tùng 18-Mar-08 60166781 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4783 Lê Đoàn Phương Uyên 3-Nov-08 60166760 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4784 Huỳnh Phương Linh 11-Oct-08 60166786 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4785 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 1-Oct-08 60166793 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4786 Nguyễn Thị Loan Anh 15-Jul-08 60166809 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4787 Trần Quốc Huy 15-Oct-08 60166812 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4788 Hồ Thiên Nga 9-Jan-08 60166803 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4789 Nguyễn Cao Hoàng Nhi 11-Oct-08 60166806 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4790 Trần Thiên Thạch 18-Mar-08 60166813 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4791 Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy 5-Nov-08 60166807 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4792 Nguyễn Đoàn Trúc Anh 7-Jul-08 60166827 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4793 Lê Thanh Khiết 10-Mar-08 60166824 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4794 Bùi Đăng Khoa 19-Sep-08 60166817 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

Page 138: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4795 Nguyễn Trần Hoàng Nam 6-Oct-08 60166835 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4796 Nguyễn Hoàng Lê Nguyên 1-Jan-08 60166828 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4797 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 14-Feb-08 60166829 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4798 Tăng Bảo Như 3-Aug-08 60166837 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4799 Võ Minh Quân 26-Mar-08 60166839 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4800 Nguyễn Hoàng Phương Anh 15-Jan-07 60189863 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4801 Nguyễn Ngọc Minh Anh 4-May-07 60189904 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4802 Nguyễn Đặng Vinh Jonathan 14-Sep-07 60189862 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4803 Trần Anh Kha 26-Feb-07 60189906 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4804 Lê Trần Đăng Khôi 29-Oct-07 60189861 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4805 Đinh Nguyễn Tiền Lê 22-Apr-07 60189860 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4806 Trần Quang Kim Thành 18-Mar-07 60166850 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4807 Phạm Thị Phương Trinh 20-Jun-07 60166847 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4808 Nguyễn Bảo Danh 1-Jan-07 60166860 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4809 Nguyễn Thái Hà 3-Oct-07 60189907 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4810 Huỳnh Trần Thế Hiển 3-Jan-07 60166856 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4811 Lưu Xuân Mai 29-Dec-07 60166859 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4812 Hồ Nam Phương 21-Feb-07 60166855 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4813 Đặng Ngọc Minh Thư 12-Aug-07 60166853 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4814 Trần Ngọc Lan Anh 25-Sep-07 60189911 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4815 Đào Tiến Huy 17-Dec-07 60189908 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4816 Bùi Nguyễn Ánh Linh 9-Jun-07 60166868 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4817 Lâm Mỹ Mỹ 14-May-07 60166872 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4818 Lý Phó Yến Nhi 2-May-07 60166874 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4819 Hùynh Lê Thúy Vy 5-Feb-07 60166871 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4820 Cao Nguyễn Hoàng Anh 13-Dec-07 60189913 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4821 Trần Lê Xuân Bách 16-Oct-07 60189917 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4822 Trần Nguyễn Gia Hân 19-Nov-07 60166811 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4823 Đỗ Văn Lộc 22-Aug-07 60189914 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4824 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 7-Aug-07 60189916 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4825 Nguyễn Trần Thanh Nguyên 8-Jan-07 60166810 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4826 Nguyễn Huỳnh Hải Nguyên 7-Aug-07 60189915 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4827 Võ Hồng Phương Nhung 15-May-07 60166815 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

4828 Lương Ngọc Yến Bình 1-Jan-06 60166883 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4829 Phan Quốc Đại 7-Jan-06 60166916 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

Page 139: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4830 Phạm Đặng Khánh Duy 7-Oct-06 60166914 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4831 Nguyễn Thị Thu Hà 14-Jan-06 60189921 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4832 Lê Hoàng 14-Feb-06 60166908 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4833 Hồ Sĩ Quốc Khánh 20-Apr-06 60166906 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4834 Nguyễn Phạm Phương Mai 28-Aug-06 60166887 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4835 Trần Ngọc Mỹ 25-Jun-06 60166904 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4836 Nguyễn Võ Khánh Ngân 18-Dec-06 60166912 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4837 Đoàn Dương Song Nhi 22-Aug-06 60189919 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4838 Nguyễn Trần Phương Nhi 10-Jul-06 60189922 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4839 Nguyễn Hồ Ngọc Như 8-Jun-06 60189920 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4840 Lê Hồ Tấn Phát 16-Mar-06 60166895 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4841 Võ Nguyễn Tấn Phát 17-Jun-06 60166905 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4842 Nguyễn Hoàng Quân 6-Jul-06 60166898 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4843 Lê Nguyễn Thục Quyên 22-Dec-06 60166882 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4844 Đào Minh Thành 17-Feb-06 60189918 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4845 Nguyễn Trần Thanh Trâm 21-Sep-06 60166888 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4846 Nguyễn Huỳnh Minh Trung 11-Jun-06 60166884 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4847 Nguyễn Thi Kim Tuyền 28-Nov-06 60166911 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4848 Nguyễn Kim Vui 15-Jan-06 60166899 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4849 Ngô Mỹ Ý 21-Nov-06 60166897 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4850 Tống Việt Anh 16-Jun-09 60167963 Khối 2 Bình Hưng Hoà Bình Tân

4851 Dương Công Việt Bách 21-Nov-09 60167959 Khối 2 Bình Hưng Hoà Bình Tân

4852 Trần Thanh Huyền 13-Apr-08 60167990 Khối 3 Bình Hưng Hoà Bình Tân

4853 Trần Nguyễn Đức Khiêm 17-Jul-08 60167989 Khối 3 Bình Hưng Hoà Bình Tân

4854 Nguyễn Việt Hưng 25-May-07 60168008 Khối 4 Bình Hưng Hoà Bình Tân

4855 Dương Nguyễn Khánh Vy 29-Jun-07 60167998 Khối 4 Bình Hưng Hoà Bình Tân

4856 Đặng Nhật Minh 4-Jul-07 60168011 Khối 4 Bình Hưng Hoà Bình Tân

4857 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 19-Apr-07 60168015 Khối 4 Bình Hưng Hoà Bình Tân

4858 Trần Hà Chi 10-Jan-06 60168025 Khối 5 Bình Hưng Hoà Bình Tân

4859 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11-Jan-08 60168027 Khối 3 Bình Long Bình Tân

4860 Nguyễn Tuấn Đạt 6-May-08 60168049 Khối 3 Bình Long Bình Tân

4861 Lư Diệp Huy 11-Apr-08 60168048 Khối 3 Bình Long Bình Tân

4862 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 12-Dec-08 60168050 Khối 3 Bình Long Bình Tân

4863 Nguyễn Phúc Lộc 22-Mar-08 60168770 Khối 3 Bình Long Bình Tân

4864 Nguyễn Ngọc Minh Châu 19-Aug-08 60168774 Khối 3 Bình Long Bình Tân

Page 140: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4865 Lê Ngọc Vân 21-Jan-08 60168797 Khối 3 Bình Thuận Bình Tân

4866 Cao Lê Khánh Ngọc 1-Jan-08 60168810 Khối 3 Bình Thuận Bình Tân

4867 Chu Nguyễn Phúc Hưng 15-Feb-07 60189924 Khối 4 Bình Thuận Bình Tân

4868 Phạm Chí Dũng 14-Jan-07 60189925 Khối 4 Bình Thuận Bình Tân

4869 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17-Jan-07 60168821 Khối 4 Bình Thuận Bình Tân

4870 Nguyễn Anh Khoa 3-Dec-06 60189926 Khối 5 Bình Thuận Bình Tân

4871 Lê Quỳnh Như 17-Jul-06 60168824 Khối 5 Bình Thuận Bình Tân

4872 Nguyễn Thùy Dương 11-May-08 60166921 Khối 3 Bình Trị 1 Bình Tân

4873 Nguyễn Quang Hiển 4-Jan-07 60166924 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

4874 Nguyễn Ngô Kim Ngân 21-Sep-07 60166923 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

4875 Dương Hồng Thái 11-Feb-07 60166927 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

4876 Phan Trọng Việt 3-Mar-07 60166926 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

4877 Trần Khánh Vy 12-Jul-07 60166925 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

4878 Trương Đình Nhật Huy 3-Apr-06 60166932 Khối 5 Bình Trị 1 Bình Tân

4879 Trần Ngọc Ánh My 2-Apr-06 60166931 Khối 5 Bình Trị 1 Bình Tân

4880 Dương Thịnh Phát 7-Aug-06 60166929 Khối 5 Bình Trị 1 Bình Tân

4881 Huỳnh Nguyễn Khánh Linh 20-Sep-08 60166626 Khối 3 Bình Trị 2 Bình Tân

4882 Nguyễn Thị Yến Nhi 30-May-08 60166637 Khối 3 Bình Trị 2 Bình Tân

4883 Trịnh Minh Phát 11-Apr-08 60166638 Khối 3 Bình Trị 2 Bình Tân

4884 Phạm Công Danh 5-Mar-08 60166947 Khối 3 Bình Trị 2 Bình Tân

4885 Võ Hướng Dương 26-Aug-08 60166950 Khối 3 Bình Trị 2 Bình Tân

4886 Trần Phong Quang Minh 13-Oct-07 60166973 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

4887 Nguyễn Minh Ngọc 22-Sep-07 60166967 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

4888 Nguyễn Phú Thanh Trúc 14-Jul-07 60166969 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

4889 Phạm Công Anh Thư 13-Nov-07 60189927 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

4890 Phùng Nhã Như 24-Apr-07 60189841 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

4891 Nguyễn Thục Anh 8-Jul-06 60189931 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

4892 Phạm Hiển Đạt 15-Oct-05 60166995 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

4893 Phạm Nguyễn Hoàng Linh 23-Nov-06 60167006 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

4894 Phạm Nguyễn Thành Long 22-Sep-06 60189933 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

4895 Phan Hoàng Nam 30-Apr-06 60189934 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

4896 Nguyễn Lê Yến Ngọc 2-Jun-06 60189930 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

4897 Nguyễn Khôi Nguyên 18-Sep-06 60189929 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

4898 Hà Minh Nhật 2-Mar-06 60189928 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

4899 Nguyễn Trần Hà Phương 13-Jun-06 60189932 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

Page 141: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4900 Trương Minh Vy 6-Feb-06 60189935 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

4901 Trương Mỹ Ngọc 2-Aug-06 60168827 Khối 5 Bình Trị Đông A Bình Tân

4902 Bùi Trần Minh Anh 7-Mar-08 60167102 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4903 Nguyễn Phạm Nam Khuong 3-Jan-08 60167109 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4904 Lê Nguyễn Trà My 11-Sep-08 60167105 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4905 Nguyễn Đào Hải My 15-Aug-08 60167106 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4906 Nguyễn Phạm Hồng Nhung 21-May-08 60167108 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4907 Nguyễn Võ Tường Vy 9-Oct-08 60167110 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4908 Hoàng Tấn Đạt 4-Nov-08 60167114 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4909 Nguyễn Trung Hiếu 18-Feb-08 60167116 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4910 Đặng Gia Huy 20-Jul-08 60167112 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4911 Trần Nguyễn Gia Khang 27-Feb-08 60167119 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4912 Đặng Quỳnh Cẩm Quyên 16-Mar-08 60167113 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4913 Nguyễn Thành Tài 3-Jan-08 60167115 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4914 Tống Tuyết Trinh 20-Jan-08 60167118 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4915 Trần Mạnh Hùng 25-Sep-08 60167125 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4916 Huỳnh Nhật Nam 26-Aug-08 60167124 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4917 Huỳnh Trần Khánh Băng 18-Mar-08 60167129 Khối 3 Kim Đồng Bình Tân

4918 Phạm Minh Hoàng 4-Aug-07 60167136 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4919 Võ Lương Phước Khánh 2-Aug-07 60167148 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4920 Ngô Quỳnh Nghi 8-Jan-07 60167141 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4921 Nguyễn Tấn Tuấn 14-Nov-07 60167144 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4922 Trần Tuấn Kiệt 20-Apr-07 60167156 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4923 Đỗ Ngọc Như Ý 17-May-07 60167150 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4924 Bùi Tiến Dũng 13-Feb-07 60167157 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4925 Trần Minh Khoa 5-Apr-07 60167164 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4926 Võ Huỳnh Chí Minh 10-Mar-07 60167165 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4927 Đỗ Nguyễn Uyên Phương 14-Sep-07 60167158 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4928 Nguyễn Ngọc Thùy Vân 22-Sep-07 60167162 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

4929 Trương Phạm Quang An 22-Jun-06 60167172 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

4930 Lê Nguyễn Bảo Hân 26-Dec-06 60167169 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

4931 Nguyễn Gia Huy 11-Apr-06 60167170 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

4932 Trương Hoàng Khải 13-Jul-06 60167171 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

4933 Đặng Ngọc Anh Thư 19-Jan-06 60167168 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

4934 Võ Phạm Gia Hân 6-Apr-06 60167178 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

Page 142: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4935 Nguyễn Nhật Linh 20-Nov-06 60167175 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

4936 Ngô Nguyễn Khánh Nhi 1-Feb-06 60167181 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

4937 Lường Viễn Huy 18-Aug-06 60167189 Khối 5 Kim Đồng - Thí sinh tự do Bình Tân

4938 Lê Tấn Phước 15-Jan-06 60167188 Khối 5 Kim Đồng - Thí sinh tự do Bình Tân

4939 Tô Ngọc Hân 22-Feb-09 60167199 Khối 2 Lê Công Phép Bình Tân

4940 Lê Thanh Thư 9-Nov-09 60167198 Khối 2 Lê Công Phép Bình Tân

4941 Lê Nguyễn Thanh Trúc 10-Sep-09 60167197 Khối 2 Lê Công Phép Bình Tân

4942 Trần Phan Phương Anh 13-Dec-07 60167209 Khối 4 Lê Công Phép Bình Tân

4943 Lê Thị Thanh Hằng 24-Apr-07 60167204 Khối 4 Lê Công Phép Bình Tân

4944 Tô Ngọc Quỳnh Như 7-Nov-07 60167207 Khối 4 Lê Công Phép Bình Tân

4945 Chu Hữu Minh 9-Mar-08 60168829 Khối 2 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4946 Lâm Triều Hân 25-May-07 60168834 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4947 Huỳnh Bảo Khoa 24-Nov-07 60168833 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4948 Cao Chí Kiên 28-May-07 60168832 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4949 Vòng Phối Linh 19-Dec-07 60168839 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4950 Trịnh Song Phúc 31-Jul-07 60168838 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4951 Trần Nhất Phương 20-Dec-07 60168836 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4952 Trần Văn Trung 30-Dec-07 60168837 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4953 Lâm Gia Bảo 13-May-06 60168840 Khối 5 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4954 Vũ Huỳnh Anh Khoa 23-Jul-06 60168842 Khối 5 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4955 Vòng Vĩnh Nhi 28-Dec-06 60168841 Khối 5 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4956 Bùi Ban Mai 2-Jan-08 60167245 Khối 3 Phù Đổng- Thí sinh tự do Bình Tân

4957 Nguyễn Huỳnh Tuấn Minh 30-Sep-07 60167289 Khối 4 Phù Đổng- Thí sinh tự do Bình Tân

4958 Nguyễn Hiền An 14-Jun-08 60168058 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

4959 Alisa Keetlapper 9-Jan-08 60168051 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

4960 Đinh Nguyễn Trúc Linh 6-Sep-08 60168053 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

4961 Mai Minh Mẫn 28-Nov-08 60168057 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

4962 Dương Vũ Tường Vy 18-Dec-08 60168055 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

4963 Lương Minh Châu 14-Jul-08 60168078 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

4964 Nguyễn Thị Diễm Kiều 5-Feb-08 60168082 Khối 3 Tân Tạo Bình Tân

4965 Trương Ngọc Ánh 3-Oct-07 60168099 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4966 Ninh Quốc Cường 8-Jul-07 60168096 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4967 Phan Thị Minh Hằng 1-Jul-07 60168098 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4968 Mai Thanh Hương 24-Sep-07 60189937 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4969 Trần Ngọc Ánh Linh 25-Aug-07 60189941 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

Page 143: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

4970 Võ Thiện Trí Nhân 7-Nov-07 60189942 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4971 Đỗ Đức Nhân 18-Aug-07 60189936 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4972 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 29-May-07 60189939 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4973 Lê Ngọc Như 9-Oct-07 60168093 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4974 Quách Tuyết Phương 15-May-07 60189940 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4975 Võ Thu Quỳnh 22-Jun-07 60168100 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4976 Nguyễn Tấn Tài 25-Feb-07 60168094 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4977 Nguyễn Hoàng Kim Thư 17-May-07 60189938 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4978 Phạm Dương Thanh Trúc 22-Apr-07 60168097 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4979 Huỳnh Minh Trung 19-Feb-07 60168089 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

4980 Hồ Gia Hân 5-Feb-06 60168102 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

4981 Lê Trần Hoàng Kha 7-May-06 60168105 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

4982 Lê Thị Quỳnh Nga 24-Oct-06 60168104 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

4983 Ninh Ngọc Quỳnh Anh 13-Jun-06 60168109 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

4984 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10-Jul-06 60168108 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

4985 Trương Bá Phú 3-Oct-09 60167341 Khối 2 Tân Tạo A Bình Tân

4986 Phạm Ngọc Tỷ Thúy 10-Feb-09 60167350 Khối 2 Tân Tạo A Bình Tân

4987 Đào Mai Tuệ Minh 17-Nov-08 60167327 Khối 3 Tân Tạo A Bình Tân

4988 Nguyễn Công Lãm 3-Jun-07 60167365 Khối 4 Tân Tạo A Bình Tân

4989 Lê Dư Phương Nghi 2-Jul-07 60167360 Khối 4 Tân Tạo A Bình Tân

4990 Lê Thị Uyển Nhi 6-Nov-07 60167362 Khối 4 Tân Tạo A Bình Tân

4991 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh 25-Jul-06 60167371 Khối 5 Tân Tạo A Bình Tân

4992 Dương Thị Mỹ Hạnh 5-Dec-06 60167374 Khối 5 Tân Tạo A Bình Tân

4993 Thái Thị Phương Thảo 6-Nov-06 60167372 Khối 5 Tân Tạo A Bình Tân

4994 Nguyễn Đỗ Mai Uyên 10-Feb-06 60167375 Khối 5 Tân Tạo A Bình Tân

4995 Vũ Khánh Hưng 21-Sep-06 60176913 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

4996 Ngô Thị Kim Ngân 2-Nov-06 60176906 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

4997 Nguyễn Duy Quân 17-Oct-06 60189318 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

4998 Nguyễn Hoàng Minh Thư 24-Nov-06 60189317 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

4999 Trần Ngọc Liên 15-Oct-06 60176922 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

5000 Nguyễn Phạm Thiên Tường 2-Aug-06 60176921 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

5001 Lê Nhật Duy 20-Jan-07 60176930 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5002 Nguyễn Minh Khuê 27-Dec-07 60176939 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5003 Nguyễn Trần Vũ Thanh Mai 7-Jul-07 60176943 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5004 Hồ Hoàng Như Ngọc 9-Dec-07 60176926 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

Page 144: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5005 Phan Trung Tiến Nhật 17-Nov-07 60176945 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5006 Trần Phạm Tuân 25-Dec-07 60176953 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5007 Nguyễn Quỳnh Như Ý 17-Aug-07 60176941 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5008 Huỳnh Thành Đạt 9-Mar-07 60176961 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5009 Trần Gia Hân 21-Apr-07 60176984 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5010 Nguyễn Khoa Ngọc Khuê 7-Dec-07 60176975 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5011 Nguyễn Châu Minh 25-Mar-06 60176996 Khối 5 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5012 Trần Vinh Quang 3-Feb-06 60177036 Khối 5 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5013 Lại Mai Quyên 10-Jul-06 60177019 Khối 5 Bình Quới Tây Bình Thạnh

5014 Nguyễn Khánh Thiện 22-Mar-06 60177026 Khối 5 Bình Quới Tây- Thí sinh tự do Bình Thạnh

5015 Trần Hữu Hoàng Hà 14-Aug-08 60176066 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5016 Lư Khang 2-Sep-08 60176057 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5017 Lại Nguyễn Ngọc Linh 8-Feb-08 60176054 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5018 Ngô Thái Uyên Nhi 1-Aug-08 60176059 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5019 Võ Phạm Quỳnh Như 15-Jan-08 60176069 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5020 Lê Hoàng Quân 14-Dec-08 60176056 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5021 Cao Thị Mỹ Quỳnh 19-Jan-08 60176051 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5022 Nguyễn Trúc Hiếu 13-Aug-08 60176085 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5023 Võ Ngọc Minh Vy 29-Jan-08 60176089 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5024 Thân Minh Khôi 30-Aug-08 60176099 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5025 Đào Nhật Nguyễn Anh 9-Jun-08 60176100 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5026 Nguyễn Thanh Ngân 12-Aug-08 60176103 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5027 Nguyễn Thị Kim Ngân 10-Jan-08 60176104 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5028 Lê Lâm Quỳnh Thư 29-Mar-08 60176101 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5029 Hồ Quang Anh 12-Sep-07 60176111 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5030 Phạm Tăng Minh Đức 28-Mar-07 60189319 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5031 Trần Lê Thảo Nhi 14-Jul-07 60176118 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5032 Trịnh Hoàng Bách 24-Dec-07 60189321 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5033 Trần Nguyên Bảo 14-Jul-07 60176136 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5034 Nguyễn Quốc Bảo 24-Oct-07 60176128 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5035 Lưu Hoàng Minh Hiền 12-Jan-07 60176125 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5036 Trương Thụy Nhã Khanh 19-Jun-07 60176137 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5037 Nguyễn Tuấn Khôi 19-Sep-07 60176129 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5038 Trần Khuê Linh 21-Dec-07 60176134 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5039 Phạm Quang Luân 3-Mar-07 60189320 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

Page 145: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5040 Hồ Tấn Phong 17-Apr-07 60176121 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5041 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thi 15-Feb-07 60176127 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5042 Trần Anh Thư 2-Jan-07 60176133 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5043 Nguyễn Mậu Linh Chi 8-Nov-07 60176143 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5044 Lê Nguyễn Tấn Đạt 1-Aug-07 60189322 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5045 Hoàng Ngọc Phương Trang 22-Sep-07 60176141 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5046 Mai Nhật Vy 17-Aug-07 60176142 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5047 Nguyễn Mai Phương 6-Dec-06 60176154 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

5048 Lại Nguyễn Thùy Linh 4-Apr-06 60189324 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

5049 Vũ Thị Khánh Linh 3-Nov-06 60176162 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

5050 Nguyễn Tiến Minh 15-Sep-06 60189326 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

5051 Nguyễn Nhật Vy 21-Sep-06 60189325 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

5052 Nguyễn Như Quốc Khang 12-May-06 60176164 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

5053 Nguyễn Đức Quang Minh 31-Dec-06 60189327 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

5054 Lê Tấn Phát 18-Apr-08 60176047 Khối 3 Chu Văn An- Thí sinh tự do Bình Thạnh

5055 Phạm Nguyễn Linh Đan 24-Dec-08 60177060 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5056 Huỳnh Lê Gia Hân 18-Oct-08 60177044 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5057 Nguyễn Trần Thanh An 6-Jun-08 60177079 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5058 Phạm Lê Nhật Anh 2-Oct-08 60177081 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5059 Đỗ Nguyễn Minh Hiền 21-May-08 60177068 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5060 Trịnh Ngọc Phúc Lâm 14-Jan-08 60177083 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5061 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2-Feb-08 60177078 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5062 Bùi Phạm Nam Anh 1-May-08 60177085 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5063 Lương Quốc Cường 6-Feb-08 60177094 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5064 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 10-Jan-08 60177098 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5065 Nguyễn Ngọc Phong Nha 19-Dec-08 60177104 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5066 Ngô Phạm Ngọc Quỳnh 14-Feb-08 60177095 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5067 Đào Hoàng Anh 27-Jun-08 60177117 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5068 Cao Huỳnh Khánh Linh 3-Jun-08 60177782 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5069 Võ Đình Khải My 16-Feb-08 60177796 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5070 Nguyễn Hoàng Nam 8-Nov-08 60177787 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5071 Nguyễn Tấn Khôi Nguyên 26-Feb-08 60177789 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

5072 Nguyễn Hoàng Minh 10-Aug-07 60177806 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5073 Khuất Thục Nghi 6-Dec-07 60177803 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5074 Ngô Bảo Nhi 21-Feb-07 60177805 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

Page 146: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5075 Phan Tấn Thành 11-Nov-07 60177816 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5076 Trần Mạnh Hùng 26-Jun-07 60189630 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5077 Phạm Thời Ngô Huy 5-Apr-07 60189629 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5078 Lê Đức Huy 1-Apr-07 60177824 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5079 Trần Tuấn Tú 16-Sep-07 60177833 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5080 Lâm Lâm Tuyền 15-Oct-07 60177823 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5081 Đinh Gia Hưng 10-Sep-07 60177839 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5082 Trương Hồng Minh 16-Apr-07 60177872 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5083 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 6-May-07 60177857 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5084 Trần Thị Thanh Ngọc 3-Oct-07 60177870 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5085 Bùi Minh Nhật 6-Apr-07 60177837 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5086 Trần Thanh Tùng 16-Dec-07 60177869 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5087 Trịnh Phương Uyên 7-May-07 60177871 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5088 Trần Lê Hoàng Anh 30-Jan-07 60177899 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5089 Nguyễn Hoàng Anh 5-Feb-07 60177888 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5090 Cao Mạnh Cường 9-Dec-07 60177878 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5091 Lương Tuấn Hào 25-May-07 60177881 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5092 Nguyễn Kim Khoa 17-Jun-07 60177889 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5093 Võ Hoàng Khôi 7-Apr-07 60177904 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5094 Võ Nguyễn Thanh Mai 3-Feb-07 60177905 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5095 Nguyễn Đỗ Thùy Trang 13-Nov-07 60177887 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5096 Vũ Ngọc Yến Trang 16-Dec-07 60177907 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5097 Dương Hà Chi 4-Nov-07 60177909 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5098 Hoàng Tuấn Khải 24-Feb-07 60177910 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5099 Nguyễn Mai Khôi 16-Oct-07 60177916 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5100 Trần Nguyễn Phương Nghi 7-Nov-07 60177919 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5101 Trần Nguyễn Uyên Nhi 8-Dec-07 60189631 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5102 Huỳnh Tấn Phú 7-Apr-07 60177912 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5103 Huỳnh Minh Trung 22-Feb-07 60177911 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5104 Nguyễn Lê Thanh Tuyền 25-May-07 60177915 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5105 Bùi Gia Bảo 7-May-07 60177922 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5106 Trịnh Lê Gia Hân 4-Dec-06 60177962 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5107 Lê Nguyên Khang 19-Jan-06 60177948 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5108 Dương Ngọc Khánh 10-Mar-06 60177941 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5109 Nguyễn Hoàng Lâm 6-Jul-06 60177952 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

Page 147: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5110 Đỗ Phạm Hoàng Lan 2-Sep-06 60177939 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5111 Biện Ngọc Thùy Linh 2-Oct-06 60177937 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5112 Lê Gia Nhật Minh 12-Jan-06 60177945 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5113 Nguyễn Thanh Ngân 14-Aug-06 60189633 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5114 Hồ Anh Uyển Nghi 3-Aug-06 60177942 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5115 Nguyễn Quỳnh Như 4-Oct-06 60189632 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5116 Lư Hà Thạch Thảo 30-Jan-06 60177950 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5117 Vũ Đức Thiện 25-Apr-06 60177964 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5118 Huỳnh Vũ Ngọc Trâm 24-Jan-06 60177944 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5119 Tô Vĩnh Trí 27-Jun-06 60177960 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5120 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 6-Apr-06 60177970 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5121 Lê Phạm Đăng Khoa 20-Apr-06 60177967 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5122 Nguyễn Hà Minh Khuê 21-Sep-06 60177969 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5123 Đinh Nguyễn Nhật Minh 9-Jun-06 60177966 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5124 Nguyễn Quý An 15-Sep-06 60189638 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5125 Nguyễn Trần Quốc An 9-Jan-06 60189643 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5126 Vương Minh Anh 21-Jun-06 60189646 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5127 Lê Ngọc Phương Anh 31-May-06 60189636 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5128 Lê Nguyễn Trúc Bình 14-Jun-06 60177976 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5129 Vũ Anh Đức 11-Jul-00 60189645 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5130 Trương Chí Dũng 17-Jul-06 60189644 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5131 Nguyễn Thu Hà 16-Oct-06 60177978 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5132 Nguyễn Thùy Kha 26-Dec-06 60189639 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5133 Huỳnh Thư Kỳ 26-Apr-06 60189635 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5134 Phan Nhật Khánh Linh 30-May-06 60189640 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5135 Cao Lê Hoàng Long 7-Jan-06 60177975 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5136 Lê Nguyễn Bảo Nghi 31-Mar-06 60189637 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5137 Trần Nguyễn Thảo Nhi 5-Jan-06 60189642 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5138 Trần Cát Phương 3-Jul-06 60189641 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5139 Đỗ Uyên 22-Mar-06 60189634 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5140 Phạm Tâm Anh 10-Dec-06 60177988 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5141 Hồ Liên Khải 14-Dec-06 60177981 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5142 Lý Minh Thắng 6-Oct-06 60177982 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5143 Nguyễn Ngọc Ngân Trang 5-Mar-06 60177987 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5144 Nguyễn Lê Gia Bảo 14-Sep-06 60177986 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

Page 148: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5145 Lại Quang Dũng 4-Sep-06 60177983 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5146 Đỗ Hữu Phát 7-Jun-07 60189647 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5147 Nguyễn Minh Anh 20-Jan-08 60177101 Khối 3 Hồng Hà- Thí sinh tự do Bình Thạnh

5148 Phạm Gia Khang 18-May-08 60176186 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

5149 Nguyễn Dương Phương Nghi 30-Jun-08 60176182 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

5150 Nguyễn Đăng Toàn 26-Sep-08 60176181 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

5151 Nguyễn Nhật Vy 27-Jun-08 60176184 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

5152 Nguyễn Minh Hiếu 14-Feb-08 60177141 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

5153 Thái Thanh Bảo Trân 20-Mar-08 60177147 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

5154 Nguyễn Hoàng Vy 1-Oct-08 60177138 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

5155 Mai Trần Quỳnh Khanh 16-Nov-07 60189648 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

5156 Lê Bùi Quốc Khánh 24-Aug-07 60176192 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

5157 Phạm Thái Thịnh 8-Oct-07 60176211 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

5158 Phan Huỳnh Anh Thư 22-Dec-07 60189649 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

5159 Trần Trọng Tín 11-Oct-07 60189650 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

5160 Trần Lê Phúc An 17-Feb-06 60177157 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5161 Khổng Thị Bảo Hà 26-Sep-06 60177152 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5162 Nguyễn Bảo Khang 27-Dec-06 60177155 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5163 Lê Thanh Bảo Ngọc 24-Nov-06 60177154 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5164 Lê Nguyễn Uyên Phương 18-Jun-06 60177153 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5165 Trần Lê Xuân Hồng 11-Apr-06 60177170 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5166 Trương Đăng Huy 16-Nov-06 60189651 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5167 Phạm Nguyễn Ngọc Lan 20-Mar-06 60177169 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5168 Nguyễn Phan Kim Ngân 3-Jun-06 60177165 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5169 Nguyễn Phan Đông Nghi 12-Jun-06 60177164 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5170 Nguyễn Anh Tuấn 17-Nov-06 60177162 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

5171 Đỗ Thị Mỹ Ý 6-Aug-09 60176237 Khối 2 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

5172 Nguyễn Thị Diệu Hòa 26-Jun-08 60176244 Khối 3 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

5173 Phan Ngọc Quỳnh Châu 3-Apr-07 60176252 Khối 4 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

5174 Lê Cẩm Túy 15-Jan-07 60189328 Khối 4 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

5175 Võ Hà Phương Uyên 30-Apr-07 60176253 Khối 4 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

5176 Phan Ngọc Thủy Tiên 26-Dec-07 60189329 Khối 4 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

5177 Nguyễn Thành Công 15-Dec-06 60176266 Khối 5 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

5178 Lê Nguyễn Châu Anh 7-Mar-08 60176271 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5179 Lê Vũ Anh Quân 18-Oct-08 60176274 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

Page 149: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5180 Nguyễn Hoàng Anh Thư 5-Jan-08 60176281 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5181 Nguyễn Minh Trí 26-Jan-08 60176282 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5182 Nguyễn Đặng Bảo Uyên 5-Jun-08 60176279 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5183 Thái Hoàng Bảo Lâm 13-Oct-08 60176298 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5184 Nguyễn Kim Khánh Tân 10-Dec-08 60176295 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5185 Nguyễn Hữu Phước 5-Jan-08 60176309 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5186 Mai Ngọc Gia Hân 7-Mar-07 60176317 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5187 Lê Nguyên Khang 3-Jul-07 60176316 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5188 Huỳnh Lê An Khánh 21-Jun-07 60189654 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5189 Phùng Trúc Linh 13-Dec-07 60189657 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5190 Trịnh Hữu Phúc Minh 19-May-07 60189658 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5191 Phùng Lê Thành Nhân 24-Jan-07 60189656 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5192 Nguyễn Hoàng Khang Như 24-Jan-07 60189655 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5193 Nguyễn Ngọc Diễm Phương 21-Jan-07 60176318 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5194 Trần Cường Thịnh 14-May-07 60176319 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5195 Hoàng Minh Thư 30-Oct-07 60189653 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5196 Trịnh Hữu Phúc Tường 19-May-07 60189659 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5197 Đặng Nhật Minh Uyên 17-Aug-07 60189652 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5198 Lê Diệu Phương Uyên 23-Nov-07 60176315 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5199 Nguyễn Quang Ân 29-Apr-07 60189662 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5200 Nguyễn Hữu Anh Hoàng 4-Jun-07 60189661 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5201 Nguyễn Nữ Phúc Hồng 15-Apr-07 60176323 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5202 Trần Gia Huy 21-Dec-07 60189663 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5203 Nguyễn Mai Phương Trang 12-Jul-07 60176322 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5204 Nguyễn Phương Nghi 24-Jul-07 60176327 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5205 Phạm Trần Trung Nghị 16-Oct-07 60176329 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5206 Hà Minh Ngọc Nhi 6-Apr-07 60176325 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5207 Vương Kỳ Anh 13-Apr-06 60176342 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5208 Nguyễn Thị Minh Châu 1-Feb-06 60176347 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5209 Hoàng Nhân Chính 12-Oct-06 60176334 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5210 Nguyễn Thị Họa Mi 19-Jun-06 60176346 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5211 Vũ Lê Bá Phúc 20-Jul-06 60176341 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5212 Hà Ngọc Thiện 3-Apr-06 60176333 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5213 Lương Cẩm Anh 16-Jun-09 60177174 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5214 Nguyễn Ái Đình 5-Aug-09 60177175 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 150: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5215 Lâm Quang Phát 30-Apr-09 60177197 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5216 Nguyễn Gia Bảo 6-Dec-09 60177208 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5217 Tôn Thất Bảo Minh 5-Feb-09 60177212 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5218 Nguyễn Như Minh Quân 11-Feb-09 60177210 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5219 Phạm Phương Anh 16-Jan-09 60177230 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5220 Lê Nguyễn Anh Khôi 10-Mar-09 60177225 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5221 Hồ Khải Minh 23-Jan-09 60177219 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5222 Hoàng Lê Minh 11-May-09 60177220 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5223 Lê Hoàn Bảo Ngọc 21-Oct-09 60177223 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5224 Võ Mỹ Như 9-Apr-09 60177232 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5225 Đinh Trần Phương Vy 11-Jan-09 60177218 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5226 Trần Nguyễn Thảo My 16-Apr-09 60177241 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5227 Trần Gia Phúc 7-Mar-09 60177240 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5228 Nguyễn Dương Gia Bách 10-Mar-09 60177252 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5229 Huỳnh Thanh Phong 9-Mar-09 60177248 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5230 Đoàn Trọng Phúc 14-Jan-09 60177259 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5231 Nguyễn Hoàng Minh Thy 10-Jan-09 60189677 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5232 Đinh Tô Duy Ân 30-Nov-08 60177265 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5233 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 24-Dec-08 60177279 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5234 Nguyễn Nhật Huy 1-Nov-08 60177281 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5235 Hàng Gia Minh 29-Jan-08 60177269 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5236 Nguyễn Cao Phát 18-Mar-08 60177275 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5237 Phạm Minh Hoàng Thanh 13-Apr-08 60177284 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5238 Đỗ Nguyễn Hoàng Thuận 10-Aug-08 60177266 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5239 Bùi Bách Xuyên 10-Sep-08 60177289 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5240 Đinh Xuân Đức 20-Jun-08 60177300 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5241 Phạm Công Cẩn 26-Aug-08 60177319 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5242 Nguyễn Lê Khang 22-Apr-08 60177316 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5243 Lê Quang Minh 1-May-08 60177310 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5244 Đặng Thành Minh Quân 2-Jan-08 60177306 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5245 Trương Hoàng Thiện 4-Jul-08 60177328 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5246 Phan Chí Vinh 24-Jan-08 60177323 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5247 Lê Phúc Khang 31-Jan-08 60177333 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5248 Nguyễn Ngọc Trúc Linh 23-Mar-08 60177339 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5249 Trần Thanh Ngọc 18-Jan-08 60177350 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 151: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5250 Phan Thuỵ Quỳnh Như 13-Jun-08 60177346 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5251 Mai Thiên Phú 13-Nov-08 60177334 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5252 Trần Vũ Uy Phúc 20-Apr-08 60177351 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5253 Trương Lê Diệu Thảo 9-Jul-08 60177352 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5254 Trương Hồng Đăng 22-Sep-08 60177367 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5255 Thái Quỳnh Liên 16-Oct-08 60177366 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5256 Lê Ngọc Gia Phương 27-May-08 60177359 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5257 Trần Kim Thư 2-Jan-08 60189675 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5258 Đinh Phúc Nguyên 29-Apr-08 60177371 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5259 Vũ Việt Đức 8-Jun-08 60177393 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5260 Hoàng Kim 22-May-08 60177382 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5261 Đoàn Hồng Liên 5-Aug-08 60177381 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5262 Trần Cao Phúc Nguyên 6-Oct-08 60177391 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5263 Lê Minh Nhật 19-Jun-08 60177385 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5264 Vũ Quốc Quân 23-Jan-08 60177392 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5265 Nguyễn Hoàng Mai Uyên 19-Sep-08 60177387 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5266 Nguyễn Ngọc Anh Thư 21-Oct-08 60177400 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5267 Trần Châu Linh Đan 30-Oct-08 60177417 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5268 Nguyễn Thế Khải 16-Jul-08 60177413 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5269 Phan Công Minh Khôi 27-Jul-08 60177415 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5270 Nguyễn Đình Bách 30-Mar-07 60177420 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5271 Nguyễn Đình Bảng 29-May-07 60177421 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5272 Phan Gia Bảo 21-Jun-07 60177428 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5273 Trần Tấn Đạt 15-Jan-07 60177435 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5274 Đinh Quốc Khánh 28-Sep-07 60189837 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5275 Đỗ Gia Khánh 24-Mar-07 60177419 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5276 Cống Minh Khôi 7-May-07 60177418 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5277 Nguyễn Minh Khôi 13-Sep-07 60177423 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5278 Trần Minh Long 14-Feb-07 60177433 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5279 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 29-Jan-07 60177424 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5280 Nguyễn Minh Hào 8-Dec-07 60177441 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5281 Trần Thu Hoà 17-Nov-07 60177442 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5282 Nguyễn Khưu Gia Bảo 28-Oct-07 60177446 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5283 Bùi Minh Châu 8-Sep-07 60177443 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5284 Trần Đức Phú 23-Nov-07 60177450 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 152: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5285 Nguyễn Gia Phúc 11-Feb-07 60177445 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5286 Trần Cao Vĩ 11-Feb-07 60177449 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5287 Nguyễn Xuân Phú 1-Jun-07 60177454 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5288 Lê Hà Thuỷ Tiên 17-May-07 60177452 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5289 Phạm Trần Bảo Trâm 10-Oct-07 60177455 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5290 Trần Ngọc Phương Anh 18-Jun-07 60177468 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5291 Võ Đông Biên 24-Jan-07 60177472 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5292 Cao Cẩm Doanh 22-Feb-07 60177459 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5293 Trần Công Gia Hân 15-Sep-07 60177467 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5294 Văn Thụy Linh 25-Jul-07 60177471 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5295 Trần Thiện Nguyên 29-Apr-07 60177469 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5296 Phan Hạo Nhiên 7-Apr-07 60177466 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5297 Nguyễn Ngọc Nguyên Nhung 26-Jun-07 60177465 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5298 Lê Bách 21-May-07 60177479 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5299 Trần Nhật Đăng Châu 16-Dec-07 60177484 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5300 Trần Bùi Minh Khang 20-Jan-07 60177483 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5301 Dương Tiến Nam 22-Oct-07 60177474 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5302 Nguyễn Hà Nguyên 9-Sep-07 60191208 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5303 Nguyễn Minh Thiện 3-Jun-07 60177482 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5304 Võ Thụy Vy Anh 2-Sep-07 60177505 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5305 Lê Ngọc Trâm Anh 21-Feb-07 60177492 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5306 Nguyễn Hào 10-Apr-07 60177493 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5307 Đặng Nguyễn Xuân Hiền 21-May-07 60177487 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5308 Trần Nhật Ánh Minh 30-Mar-07 60177503 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5309 Nguyễn Thị Xuân Nghi 21-Mar-07 60177498 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5310 Phan Quốc Thịnh 27-Feb-07 60177501 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5311 Bùi Vĩnh Trung 24-Apr-07 60177485 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5312 Trương Quốc An 11-Oct-07 60177529 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5313 Phạm Việt Hà Anh 27-Nov-07 60177524 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5314 Phan Kiều Anh 29-Nov-07 60177525 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5315 Đinh Tô Duy Bảo 23-Feb-07 60177508 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5316 Đào Minh Châu 12-Jun-07 60177507 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5317 Võ Hoàng Long 3-Jan-07 60177530 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5318 Trần Lê Thiên Nhi 26-Sep-07 60177528 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5319 Đoàn Minh Quân 7-Dec-07 60177511 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 153: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5320 Lê Hoàn Thiện 2-Feb-07 60177514 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5321 Huỳnh Trần Quốc Tín 21-Apr-07 60177513 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5322 Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 19-Apr-07 60189838 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5323 Đoàn Ngân Anh 15-May-07 60177532 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5324 Phạm Đình Bảo 2-Dec-07 60177542 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5325 Phạm Minh Hà 16-Jul-07 60177543 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5326 Võ Đặng Việt Khôi 14-Apr-07 60177544 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5327 Lê Ngọc Quỳnh Ngân 31-Oct-07 60177534 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5328 Lữ Trung Phát 11-Sep-07 60177536 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5329 Nguyễn Lê Trâm 11-Dec-07 60177539 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5330 Nguyễn Đức An 1-Feb-07 60177556 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5331 Bạch Hiếu Anh 18-Nov-07 60177546 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5332 Phạm Gia Bảo 19-Feb-07 60177561 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5333 Dương Chiêu Cát 24-Apr-07 60177549 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5334 Nguyễn Phúc Duy 31-Oct-07 60177558 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5335 Nguyễn Trương Gia Hân 25-Mar-07 60177560 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5336 Lê Như Thành 30-Nov-07 60177552 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5337 Vũ Hồng Thuỷ Tiên 11-Apr-07 60177566 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5338 Hoàng Nguyệt Anh 25-Nov-07 60177575 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5339 Bùi Vũ Minh Anh 9-Dec-07 60177567 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5340 Nguyễn Minh Khôi 6-Sep-07 60177580 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5341 Nguyễn Vũ Hoàng Long 28-Aug-07 60177582 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5342 Trương Kim Thanh Ngân 16-Oct-07 60189719 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5343 Võ Thiên Ngân 4-Feb-07 60177586 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5344 Lê Hoàng Quân 11-Sep-07 60177577 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5345 Đặng Quang Sang 14-Aug-07 60177569 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5346 Trần Mai Thy 31-Aug-07 60177584 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5347 Vũ Ngọc Ánh 22-Oct-07 60177592 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5348 Lê Tấn Dũng 11-Jul-07 60189720 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5349 Nguyễn Ngô Phú Thiện 10-Feb-07 60189721 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5350 Phan Bảo Trân 11-Sep-07 60177590 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5351 Nguyễn Duy Hưng 30-Nov-07 60177595 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5352 Lê Khánh Gia Huy 11-Feb-07 60177594 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5353 Trần Minh Thy 15-Mar-07 60189722 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5354 Nguyễn Lê Thảo An 16-Feb-06 60177602 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 154: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5355 Nguyễn Việt Hải 6-Apr-06 60177604 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5356 Nguyễn Minh Khang 29-Mar-06 60177603 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5357 Võ Duy Hoàng Kim 2-Aug-06 60177608 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5358 Trần Hoàng Nhân 10-Oct-06 60189725 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5359 Nguyễn Thanh Trúc 19-Jul-06 60189723 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5360 Hoàng Thanh An 13-Nov-06 60177610 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5361 Nguyễn Gia Bảo 20-Nov-06 60177611 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5362 Vũ Nguyễn Uyên Phương 3-Jun-06 60177613 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5363 Đặng Nguyên Khoa 27-Feb-06 60177616 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5364 Cao Ngọc Quỳnh Lam 16-Jan-06 60177615 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5365 Cao Đức Thành 27-Apr-06 60177621 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5366 Nguyễn Phan Ánh Dương 2-Jan-06 60189727 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5367 Lê Thị Diễm Hằng 30-Oct-06 60177628 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5368 Trần Vũ Nam Khánh 15-Aug-06 60177633 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5369 Lý Thanh Phương 2-Oct-06 60189726 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5370 Bùi Nguyên An 8-Oct-06 60189672 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5371 Lê Hồng Anh 12-Jun-06 60177637 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5372 Lâm Hồ Thành Đạt 22-Aug-06 60177636 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5373 Nguyễn Tiến Hưng 5-Sep-06 60177638 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5374 Phạm Thái Duy Khang 7-Feb-06 60189674 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5375 Phan Hoàng Yến Linh 10-Apr-06 60189728 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5376 Khổng Minh Thông 8-Jun-06 60177635 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5377 Thân Huỳnh Thảo Vy 21-Jul-06 60189684 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5378 Nguyễn Đức Anh 4-Feb-06 60177648 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5379 Phùng Nguyên Khôi 16-May-06 60177654 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5380 Võ Anh Kiệt 15-Feb-06 60177656 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5381 Nguyễn Phạm Thuỳ Linh 30-Jan-06 60177653 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5382 Dương Phúc Minh Nghi 13-Sep-06 60189729 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5383 Lê Đình Ý Nhi 19-Dec-06 60177646 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5384 Vũ Ngọc Ý Nhi 22-Jan-06 60189730 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5385 Đinh Hải Triều 29-Nov-06 60177641 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5386 Đỗ Anh Duy 27-Jan-06 60177660 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5387 Võ Thế Duyệt 20-Apr-06 60177674 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5388 Hoàng Nghĩa Huy 24-Mar-06 60189731 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5389 Văn Thụy Khanh 22-May-06 60177672 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 155: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5390 Lưu Đăng Khánh 5-Apr-06 60189732 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5391 Phan Huỳnh Cát Tường 9-Sep-06 60177670 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5392 Lê Phương Hà 19-Apr-06 60189735 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5393 Lê Minh Toàn 12-May-06 60189734 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5394 Nguyễn Mai Trang 2-Dec-06 60189736 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5395 Nguyễn Hữu Gia Huy 11-Sep-06 60177684 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5396 Nguyễn Quang Minh 31-Jan-06 60177687 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5397 Nguyễn Thái Phương Quỳnh 9-Mar-06 60177688 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5398 Hoàng Thiên Ân 4-Mar-06 60177697 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5399 Tiêu Mỹ Hiền 13-Apr-06 60177705 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5400 Tô Duy Khang 27-Mar-06 60177706 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5401 Lê Trần Minh Phương 9-Aug-06 60177699 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5402 Nguyễn Anh Quân 28-Jul-06 60177700 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5403 Hồ Minh Quân 18-Dec-06 60177696 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5404 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 29-Nov-06 60177698 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5405 Đào Lê Quang Minh 6-Jan-08 60177370 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu - Thí sinh tự do Bình Thạnh

5406 Hà Minh Triết 28-Aug-07 60177476 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu - Thí sinh tự do Bình Thạnh

5407 Lê Nguyễn Bảo Hân 26-Apr-06 60176353 Khối 5 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh

5408 Trần Thị Phương Mai 2-Feb-06 60176356 Khối 5 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh

5409 Đỗ Minh Tuấn 25-Dec-06 60176355 Khối 5 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh

5410 Bùi Nguyễn Quốc Tuấn 20-Jun-08 60176359 Khối 3 Phan Văn Trị Bình Thạnh

5411 Nguyễn Phúc Khang 2-Jan-07 60176371 Khối 4 Phan Văn Trị Bình Thạnh

5412 Nguyễn Vũ Trúc Ngân 25-Feb-07 60176372 Khối 4 Phan Văn Trị Bình Thạnh

5413 Nguyễn Hòang Khánh Ngọc 8-Feb-07 60176381 Khối 4 Phan Văn Trị Bình Thạnh

5414 Ngô Thanh Trúc 16-Aug-06 60176388 Khối 5 Phan Văn Trị Bình Thạnh

5415 Tạ Hương Giang 3-May-08 60176398 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

5416 Lê Trần Gia Khánh 7-May-08 60176393 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

5417 Nguyễn Trương Mạnh Quân 1-Nov-08 60176397 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

5418 Trần Phương Trúc 7-Jan-08 60176399 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

5419 Trần Minh Phi 13-May-08 60176401 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

5420 Ông Thái Đăng 31-Oct-08 60176407 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

5421 Nguyễn Khải Hưng 10-May-08 60176406 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

5422 Lê Vương Phương Mai 29-Sep-08 60176403 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

5423 Nguyễn Huỳnh Phương Như 27-Sep-08 60176405 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

5424 Đậu Thị Phương Nhi 13-Jan-08 60176408 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

Page 156: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5425 Ngô Thủy Tiên 15-Feb-08 60176414 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

5426 Nguyễn Gia Hân 14-May-07 60176426 Khối 4 Tầm Vu Bình Thạnh

5427 Trần Ngọc Khánh Linh 13-Jan-06 60176432 Khối 4 Tầm Vu Bình Thạnh

5428 Nguyễn Văn Phúc Thịnh 28-Dec-07 60176421 Khối 4 Tầm Vu Bình Thạnh

5429 Bùi Trần Quỳnh Như 16-Mar-06 60193505 Khối 5 Tầm Vu Bình Thạnh

5430 Nguyễn Trương Hoàng Nhung 20-Apr-06 60176434 Khối 5 Tầm Vu Bình Thạnh

5431 Bùi Diệu Hà 16-Nov-08 60176441 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

5432 Nguyễn Đức Xuân Nghi 15-Feb-08 60176447 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

5433 Phùng Lê Huyền Anh 11-Jan-08 60176454 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

5434 Ngô Nhật Hạ 10-Jul-08 60176453 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

5435 Lê Nguyễn Phương Uyên 23-Jul-08 60176456 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

5436 Lưu Nguyễn Phương Thanh 15-Mar-07 60176462 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

5437 Nguyễn Đăng Tùng 23-Apr-07 60176463 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

5438 Đào Thủy Yên 4-Jul-07 60176460 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

5439 Vương Hà Anh 4-Dec-07 60176474 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

5440 Tô Đặng Hoàng Mai 17-Jan-07 60176472 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

5441 Bùi Vân San 4-Mar-07 60189793 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

5442 Trần Nhật Linh 22-Mar-06 60176478 Khối 5 Thanh Đa Bình Thạnh

5443 Trần Minh Duy Anh 22-Apr-09 60176489 Khối 2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5444 Trương Gia Hân 31-Jan-09 60176490 Khối 2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5445 Nguyễn Phúc Hoàng 23-Oct-09 60176493 Khối 2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5446 Nguyễn Hoàng Minh Quân 5-May-09 60176492 Khối 2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5447 Thái Trần Phúc Khang 3-May-08 60176535 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5448 Lâm Bảo Ngọc 12-Dec-08 60176525 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5449 Mai Võ Khánh Huy 6-May-08 60176543 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5450 Võ Ánh Minh 1-Sep-08 60176553 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5451 Hoàng Gia Phát 28-Apr-08 60176540 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5452 Nguyễn Đoàn Như Ý 29-May-08 60176544 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5453 Trần Ngọc Bảo 28-Jul-08 60176564 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5454 Nguyễn Khánh Linh 1-Mar-08 60176558 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5455 Nguyễn Hoàng Phong 17-Jan-08 60176557 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5456 Đoàn Nguyễn Xuân Anh 7-Mar-08 60176570 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5457 Tạ Hoàng Trâm Anh 12-Dec-08 60176581 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5458 Nguyễn Thuận Hiếu 5-Jan-08 60176577 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5459 Trịnh Bảo Khang 11-May-08 60176582 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

Page 157: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5460 Đào Nguyễn Ngọc Minh 4-Oct-08 60176568 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5461 Nguyễn Trí Tài 6-Jul-08 60176579 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5462 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20-Jun-08 60176576 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5463 Nguyễn Trâm Anh 24-Jul-07 60189740 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5464 Nguyễn Ngọc Khả Hân 17-Nov-07 60176603 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5465 Nguyễn Hồng Cẩm Huệ 23-Sep-07 60176601 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5466 Nguyễn Khắc Hưng 17-Mar-07 60176602 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5467 Trần Ngọc Nam 8-Jul-07 60176607 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5468 Lê Dương Bảo Ngọc 29-May-07 60176598 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5469 Nguyễn Thanh Tina 12-Aug-07 60176605 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5470 Lê Nguyễn Cát Tường 1-Nov-07 60189739 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5471 Nguyễn Hải Phương Vy 16-Nov-07 60176600 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5472 Hồ Minh Cường 17-Sep-07 60189741 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5473 Hoàng Trung Kiên 18-Jan-07 60176610 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5474 Vũ Đình Long 24-Apr-07 60176628 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5475 Lê Nguyễn Hoàng Long 20-Jan-07 60176612 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5476 Nguyễn Hiền Minh 18-Sep-07 60176617 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5477 Nguyễn Thái Sơn 25-Feb-07 60176623 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5478 Nguyễn Gia Cát Tường 19-Jun-07 60176616 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5479 Trịnh Yến Vy 5-Mar-07 60176625 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5480 Nguyễn Dương Như Ý 2-Dec-07 60176634 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5481 Nguyễn Tuấn Anh 23-Nov-07 60176646 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5482 Nguyễn Quốc Đạt 25-Feb-07 60176645 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5483 Phạm Thanh Huyền 29-May-07 60189747 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5484 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 1-Aug-07 60176643 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5485 Đỗ Hải Lâm 21-Jun-07 60189743 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5486 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 26-Feb-07 60189745 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5487 Bùi Khải Nguyên 28-Sep-07 60189742 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5488 Hồ Uyên Phương 8-May-07 60176639 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5489 Đỗ Anh Tài 14-Mar-07 60176638 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5490 Nguyễn Phương Thúy 4-Jun-07 60176644 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5491 Lưu Phạm Thảo Vy 15-Apr-07 60189744 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5492 Phạm Trang Anh 5-May-07 60189751 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5493 Nguyễn Lê Thiên Phúc 10-Feb-07 60189750 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5494 Lê Lâm Anh Thư 16-Oct-07 60189748 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

Page 158: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5495 Nguyễn Bá Toàn 4-Dec-07 60189749 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5496 Nguyễn Xuân Trúc 18-May-07 60176648 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5497 Nguyễn Hải Anh 9-Aug-06 60189753 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5498 Cổ Quốc Trâm Anh 29-Mar-06 60176650 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5499 Nguyễn Thị Mai Anh 15-Jun-06 60176658 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5500 Phạm Quang Huy 28-May-06 60176660 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5501 Nguyễn Sỹ Khánh 25-Apr-06 60176657 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5502 Trương Minh Khoa 17-Apr-06 60176662 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5503 Vũ Thị Hồng Minh 21-Nov-06 60176664 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5504 Nguyễn Ngọc Quế Như 14-Apr-06 60189754 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5505 Nguyễn Đoàn Bảo Trân 7-Jun-06 60189752 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5506 Trần Quang Anh 19-Oct-06 60176680 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5507 Lương Ngô Minh Châu 9-Jan-06 60176669 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5508 Tăng Đặng Diễm Huyền 7-Dec-06 60189758 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5509 Phan Ngọc Thảo Miên 2-Mar-06 60189757 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5510 Phạm Thảo Nguyên 13-May-06 60189756 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5511 Lê Nguyễn Minh Thư 1-Jul-06 60176667 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5512 Nguyễn Trần Quỳnh Trân 15-Feb-06 60189755 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5513 Nguyễn Lê Cát Tường 8-Apr-06 60176674 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5514 Trần Hữu Đạt 6-Oct-06 60189762 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5515 Nguyễn Trần Hoàng Hiếu 26-Jul-06 60189759 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5516 Phan Lê Huy 11-Mar-06 60176693 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5517 Võ Phúc Ngọc Linh 26-Jun-06 60189763 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5518 Nguyễn Vũ Kiều Phương 6-May-06 60189761 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5519 Nguyễn Minh Tú Quỳnh 1-Jul-06 60176687 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5520 Nguyễn Mách Amin 31-Jul-06 60189772 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5521 Phạm Diệp Kỳ An 11-Mar-06 60176700 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5522 Nguyễn Hương Giang 14-Jun-06 60176699 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5523 Phan Chí Hiếu 17-Jan-06 60176702 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5524 Phạm Hoàng Minh Thư 18-Jan-06 60176701 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5525 Lâm Ngọc Uyên Nhi 19-Feb-06 60176653 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây- Thí sinh tự do Bình Thạnh

5526 Bùi Lê Tuyết Anh 9-Aug-06 60176681 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây- Thí sinh tự do Bình Thạnh

5527 Nguyễn Ngọc Linh Chi 2-Oct-09 60176706 Khối 2 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5528 Trần Thiên 6-May-09 60176711 Khối 2 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5529 Lê Thành Đạt 1-Apr-08 60176722 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

Page 159: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5530 Nguyễn Tiến Dũng 24-Sep-08 60176734 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5531 Lê Ngọc Diễm Hoa 3-Nov-08 60176721 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5532 Vũ Ngọc Nguyên 21-Apr-08 60176742 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5533 Nguyễn Minh Quân 28-Nov-08 60176728 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5534 Nguyễn Thanh Thảo 23-Mar-08 60176731 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5535 Nguyễn Quang Thiện 14-Mar-08 60176730 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5536 Trần Nguyên Huỳnh Thư 12-Jun-08 60176736 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5537 Nguyễn Phạm Minh Thư 4-Dec-08 60176729 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5538 Hà Nguyễn Bảo Uyên 23-Jun-08 60176716 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5539 Phan Hồng Anh 14-Aug-08 60176768 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5540 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 14-Jan-08 60176759 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5541 Trần Ngọc Thùy Dương 21-Nov-08 60176774 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5542 Trần Công Duy 29-Apr-08 60176771 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5543 Trịnh Gia Hân 9-Sep-08 60176776 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5544 Nguyễn Hà Gia Huy 25-Feb-08 60176755 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5545 Nguyễn Phạm Nhật Huy 12-May-08 60176760 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5546 Thái Kiều Tú Huy 31-Jan-08 60176769 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5547 Tô Ánh Linh 23-Sep-08 60176770 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5548 Lê Thảo My 21-Feb-08 60176749 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5549 Phạm Thành Nam 28-Nov-08 60176766 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5550 Khuất Duy Tuệ Ngọc 12-Jul-08 60176748 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5551 Võ Thành Nhân 30-Jan-08 60176777 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5552 Nguyễn Trọng Nhân 28-May-08 60176762 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5553 Nguyễn Hoàng Trường Phát 19-Jan-08 60176756 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5554 Đỗ Như Quỳnh 24-Jul-08 60176745 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5555 Phan Đình Thiện 9-Sep-08 60176767 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5556 Hoàng Anh Thư 2-Apr-08 60176747 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5557 Nguyễn Vũ Minh Thư 2-May-08 60176763 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5558 Nguyễn Thanh Tú 22-Jan-08 60176761 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5559 Vũ Việt Anh 27-Jun-08 60176805 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5560 Phạm Ngô Quốc Đạt 17-Aug-08 60176799 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5561 Lê Trần Đình Dương 24-Jun-08 60176788 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5562 Lê Quốc Hưng 15-Mar-08 60176787 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5563 Nguyễn Hoàng Mai Khanh 11-Jul-08 60176793 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5564 Trần Bảo Ngọc 16-Jan-08 60176801 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

Page 160: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5565 Nguyễn Giáng Tiên 25-Mar-08 60176791 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5566 Lê Thục Anh 27-Sep-07 60176818 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5567 Nguyễn Đức Anh 4-Sep-07 60176821 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5568 Dương Đoàn Bảo Châu 14-Apr-07 60189508 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5569 Phạm Đặng Gia Hân 3-Sep-07 60176827 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5570 Bồ Nguyễn Anh Hào 27-Nov-07 60176806 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5571 Trần Vĩnh Khang 22-Jan-07 60176830 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5572 Hứa Minh Khoa 1-Dec-07 60176814 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5573 Bồ Nguyễn Cúc Lam 1-Jan-07 60176807 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5574 Lê Ngọc Phương Linh 17-Nov-07 60176816 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5575 Đặng Võ Di Luân 17-Dec-07 60176812 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5576 Bành Ngọc Phương Minh 13-Aug-07 60189462 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5577 Trương Ngọc Trà My 24-Oct-07 60176831 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5578 Đào Lộc Kim Ngân 11-Aug-07 60189463 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5579 Bùi Như Ngọc 19-Jan-07 60176809 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5580 Nguyễn Hoàng Nguyên 5-Apr-07 60176822 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5581 Nguyễn Huỳnh Phúc Nhân 11-Jul-07 60176823 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5582 Lạc Kim Yến Nhi 26-Nov-07 60189509 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5583 Lê Nguyễn Uyên Nhi 1-Apr-07 60176817 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5584 Phan Lý Trúc Quỳnh 30-May-07 60176829 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5585 Tống Nhã Thanh 24-Apr-07 60189512 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5586 Bùi Đức Thịnh 11-Feb-07 60176808 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5587 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 7-Sep-07 60176815 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5588 Trần Thủy Tranh 14-Jan-07 60189513 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5589 Phạm Nguyễn Đăng Trí 10-Jul-07 60189511 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5590 Nguyễn Quốc Tuấn 13-Nov-07 60176826 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5591 Lương Chấn Vũ 20-Jun-07 60189510 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5592 Lê Uyên Vy 4-Jan-07 60176819 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5593 Trần Hà Nam Anh 16-May-07 60189515 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5594 Vũ Ngọc Bảo 5-Apr-07 60189516 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5595 Nguyễn Bảo Điền 31-Jan-07 60189514 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5596 Vũ Chí Duy 21-Sep-07 60176852 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5597 Bùi Quốc Hưng 29-Jul-07 60176832 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5598 Nguyễn Ngô Bách Khâm 11-Apr-07 60176842 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5599 Nguyễn Hoàng Nhã Khương 6-Jul-07 60176840 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

Page 161: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5600 Trần Lê Hà My 14-May-07 60176850 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5601 Trần Nhật Nam 20-Oct-07 60176851 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5602 Nguyễn Thanh Ngọc 1-Oct-07 60176848 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5603 Nguyễn Ngọc Gia Phúc 12-Feb-07 60176843 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5604 Lâm Kỳ Sơn 4-Dec-07 60176836 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5605 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 29-Jan-07 60176845 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5606 Nguyễn Quốc Tuấn 12-Jul-07 60176847 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5607 Nguyễn Kỳ Khánh An 9-Dec-06 60189520 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5608 Bùi Ngọc Lan Anh 19-Nov-06 60176853 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5609 Trần Nguyễn Huỳnh Anh 13-Apr-06 60189521 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5610 Nguyễn Hồng Ngọc Châu 11-Feb-06 60176861 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5611 Nguyễn Trang Khả Di 20-Jan-06 60176866 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5612 Lê Mỹ Hân 25-Oct-06 60189518 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5613 Lê Trần Khánh Linh 3-Jul-06 60176859 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5614 Lê Phạm Tâm Mi 8-Sep-06 60176858 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5615 Lộc Bang Quỳnh My 13-Jan-06 60189519 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5616 Phan Trần Quỳnh Như 15-Nov-06 60176870 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5617 Bùi Đức Tài 11-Aug-06 60189517 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5618 Nguyễn Võ Như Tâm 21-Jul-06 60176867 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5619 Đoàn Nguyễn Ngọc Trâm 25-Feb-06 60176854 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5620 Nguyễn Minh Trí 29-Apr-06 60176863 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5621 Nguyễn Đào Uyên 7-Oct-06 60176860 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5622 Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh 23-Jun-06 60189524 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5623 Nguyễn Duy 7-Jun-06 60189523 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5624 Đặng Ngọc Gia Khiêm 27-Dec-06 60176872 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5625 Trần Hồng Phúc 10-Feb-06 60189527 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5626 Quách Chánh Tài 23-Apr-06 60189526 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5627 Nguyễn Trung Tín 14-Jun-06 60189525 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5628 Lê Nguyễn Thành Trí 18-Dec-06 60176873 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5629 Trần Cảnh Viên 27-Nov-06 60176881 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5630 Phạm Đình Phi Vũ 3-Jan-06 60176880 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5631 Lê Hoàng Minh Vy 11-Sep-06 60189522 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5632 Nguyễn Công Hải Anh 30-Aug-06 60189529 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5633 Nguyễn Phước Thành Danh 4-Oct-06 60176895 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5634 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 4-Jan-06 60176894 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

Page 162: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5635 Trần Duy Long 31-Mar-06 60176901 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5636 Nguyễn Bảo Uyên Minh 28-Aug-06 60189528 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5637 Phan Hồng Thái 29-Jul-06 60176900 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5638 Trần Cát Tiên 28-Jun-06 60189530 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5639 Nguyễn Quang Trí 9-May-06 60176896 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5640 Lê Quốc Vinh 23-May-06 60176891 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5641 Huỳnh Duy Vũ 7-Aug-06 60176888 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5642 Hoàng Kim Như Ý 14-Mar-06 60176887 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5643 Đỗ An Minh Châu 9-Sep-08 60176780 Khối 3 Tô Vĩnh Diện- Thí sinh tự do Bình Thạnh

5644 Đỗ An Bảo Ngọc 9-Sep-08 60176779 Khối 3 Tô Vĩnh Diện- Thí sinh tự do Bình Thạnh

5645 Nguyễn Đỗ Nam Long 17-Oct-09 60176028 Khối 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

5646 Võ Thanh Tiến 18-Feb-09 60176032 Khối 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

5647 Tống Uyên Vy 9-Sep-09 60176030 Khối 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

5648 Lý Khuê Anh 3-Aug-08 60176037 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

5649 Đăng Phương Di 19-Sep-08 60176034 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

5650 Trần Phúc Khang 15-Oct-08 60176042 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

5651 Nguyễn Đàm Gia Khôi 12-Aug-08 60176039 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

5652 Huỳnh Thế Quân 14-Feb-08 60176035 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

5653 Lương Ngọc Hữu Toàn 16-Nov-08 60176036 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

5654 Đặng Vũ Ngân Giang 12-Jan-07 60189773 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

5655 Phạm Helen 5-Oct-07 60189776 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

5656 Lê Trần Minh Nam 4-Sep-07 60189775 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

5657 Trần Nhật Nguyên 8-Jul-07 60189777 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

5658 Hoàng Thanh Nhã 15-Apr-07 60189774 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

5659 Nguyễn Ngọc Thắng 25-Feb-07 60176043 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

5660 Trần Nguyễn Nhật Hào 28-Jan-06 60189840 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

5661 Ngô Nguyễn Anh Hào 30-Apr-06 60189779 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

5662 Lê Bình Minh 18-Oct-06 60189778 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

5663 Phạm Hà Thảo My 25-Nov-06 60189781 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

5664 Nguyễn Đàm Gia Phúc 25-Feb-07 60189780 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

5665 Phan Lê Thảo Vy 12-Feb-06 60189782 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

5666 Tướng Diệu An 15-Dec-09 60189707 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5667 Võ Nguyễn Hoàng Ân 16-Aug-09 60177995 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5668 Hồ Minh Huy 1-Jul-09 60177991 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5669 Trần Anh Kiệt 27-Nov-09 60199999 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

Page 163: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5670 Trần Bảo Nghi 25-May-09 60178004 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5671 Phạm Nguyễn Minh Nhật 3-Oct-09 60189699 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5672 Trịnh Khánh Phương 3-Sep-09 60177994 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5673 Nguyễn Vũ Đức Tài 5-Nov-09 60177992 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5674 Phạm Phương Nam Yên 5-Aug-09 60189702 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5675 Nguyễn Gia Hân 25-Sep-09 60177998 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5676 Phùng Hưng 14-Oct-09 60178002 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5677 Nguyễn Quang Huy 2-Oct-09 60178000 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5678 Phạm Đình Quang Khánh 18-Aug-09 60178001 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5679 Hoàng Minh Phúc 11-Mar-09 60177997 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5680 Nguyễn Mạnh Tiến 19-May-09 60177999 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5681 Hendriks Nguyen Timothy 22-Sep-09 60177996 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5682 Phạm Lê Minh Huy 28-Mar-08 60189695 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5683 Trần Minh Bảo 22-Nov-08 60178013 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5684 Đào Ngọc Hoàng Bảo 24-Sep-08 60178005 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5685 Lê Trần Ánh Dương 6-Sep-08 60189700 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5686 Ngô Khánh Hân 13-Mar-08 60178007 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5687 Lê Nguyễn Thảo Hiền 30-Sep-08 60178006 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5688 Nguyễn Gia Hưng 9-Dec-08 60178009 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5689 Trần Anh Khoa 11-May-08 60178012 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5690 Nguyễn Bửu Nghi 20-Nov-08 60178008 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5691 Trần Minh Nhiên 12-Oct-08 60178014 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5692 Nguyễn Hà Phương 29-Jan-08 60178010 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5693 Phạm Lê Hoàng Thư 25-Aug-08 60178011 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5694 Đặng Vũ Vương 3-Jul-08 60189694 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5695 Emaly Jamie Bellew 6-Sep-07 60178015 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5696 Lê Trần Bảo Khanh 28-Apr-08 60178017 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5697 Nguyễn Đông Nghi 9-Mar-08 60178019 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5698 Ngô Vũ Khiết Ngọc 29-Mar-08 60178018 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5699 Phạm Vũ Hoàng Minh Anh 27-Apr-07 60178027 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

5700 Phạm Vũ Hoàng Hải Anh 27-Apr-07 60178026 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

5701 Tô Hoàng Bảo 4-Aug-06 60178028 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

5702 Nguyễn Trường Hưng 19-Nov-07 60178024 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

5703 Nguyễn Vĩnh An Khang 26-Feb-07 60178025 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

5704 Hoàng Khánh Linh 16-Dec-07 60178020 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

Page 164: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5705 Võ Ngọc Châu Long 30-Apr-07 60178029 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

5706 Nguyễn Ngọc Diệu Thanh 14-Dec-07 60178023 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

5707 Huỳnh Nhất Anh 3-Feb-06 60189692 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5708 Võ Phương Anh 16-Dec-06 60178038 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5709 Mai Ngọc Anh 4-Aug-06 60178034 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5710 Nguyễn Võ Minh Dung 27-Aug-06 60178036 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5711 Kang Eun Hee 10-Jul-06 60178032 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5712 Huỳnh Vũ Nhật Hoàng 4-Dec-07 60189697 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5713 Nguyễn Tiến Hưng 3-May-06 60178035 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5714 Phùng Ngọc Khuê 8-Mar-06 60189698 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5715 Lê Kim Misaki 3-Mar-06 60178033 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5716 Trần Bảo Nghi 26-May-06 60189705 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5717 Giang Ngọc Ý Nhi 22-Aug-06 60178031 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5718 Phạm Hoàng Phúc 5-Oct-06 60178037 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5719 Đặng Hoàng Thiên 18-Feb-06 60189703 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5720 Mai Phúc Khang 3-Dec-09 60177708 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5721 Trịnh Phương Thảo 15-Mar-09 60177711 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5722 Trương Gia Bình 6-Sep-09 60177713 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5723 Tan Vĩnh Lạc 13-Dec-09 60177712 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5724 Lê Nguyên Khôi 16-Feb-08 60189683 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5725 Nguyễn Minh Hà 9-Feb-08 60177721 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5726 Nguyễn Thảo Hiền 10-Sep-08 60177722 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5727 Trần An Khang 19-Jan-08 60177727 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5728 Mai Vĩnh Khang 12-Feb-08 60177720 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5729 Hồ Trương Khả Kỳ 27-Oct-08 60177715 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5730 Lê Phương Minh 23-Sep-08 60177718 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5731 Lê Minh 16-Jun-08 60177716 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5732 Vu Trí Năng 15-Oct-08 60177732 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5733 Phạm Khôi Nguyên 31-Jul-08 60177723 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5734 Trần Quang Nhật 14-Feb-08 60177729 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5735 Lê Nghi Phương 23-Oct-08 60177717 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5736 Quách Bội Trân 30-Jan-08 60177726 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5737 Đường Minh Trí 29-May-08 60177714 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5738 Trần Trung Hiếu 18-May-08 60177739 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5739 Nguyễn Long Huy 24-Nov-08 60177737 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

Page 165: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5740 Hồ Đức Minh 7-Feb-08 60177735 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5741 Trần Vũ Minh Phúc 27-Jan-08 60177740 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5742 Nguyễn Phước Nghi 28-Aug-08 60177741 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5743 Trần Nhã Trân 4-Feb-08 60177742 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5744 Phan Sông Ngân 6-Jun-08 60177743 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5745 Nguyễn Đoàn Nghênh Xuân 6-Jan-08 60177744 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5746 Ngô Việt Bảo 7-May-07 60189784 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5747 Nguyễn Linh Đan 19-Feb-07 60177750 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5748 Nguyễn Kiều Khánh Linh 21-Oct-07 60177749 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5749 Văn Thiên Ý 28-Sep-07 60177754 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5750 Quách Vân Anh 24-Mar-07 60177763 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5751 Nguyễn Ngọc Minh Đan 10-Jun-07 60177756 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5752 Nguyễn Thư Kỳ 16-Dec-07 60189786 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5753 Nguyễn Nhật Nam 10-Dec-07 60177757 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5754 Nguyễn Trần Phương Ngân 19-Mar-07 60177761 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5755 Phan Mai Phương 1-Mar-07 60177762 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5756 Nguyễn Phúc Bảo Di 7-Jul-07 60177767 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5757 Tạ Nguyễn Việt Dũng 29-Sep-07 60177771 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5758 Hồ Bảo Hưng 9-Mar-07 60177764 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5759 Phạm Quang Nghị 16-Feb-07 60177769 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5760 Ngô Ngọc Yên Thi 14-Nov-07 60177766 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5761 Phan Sông Thương 31-Jan-07 60177770 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5762 Nguyễn Lan Chi 1-Jan-06 60189789 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5763 Đoàn Trần Bảo Giang 16-May-06 60189787 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5764 Nguyễn Bảo Hiền 23-Sep-06 60177774 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5765 Nguyễn Phúc Quang Lâm 26-Nov-06 60189790 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5766 Trần Minh Nghĩa 3-Feb-06 60189792 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5767 Lê Mai Uyên Thư 29-Sep-06 60189788 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5768 Phan Bảo Trân 3-Jan-06 60189791 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5769 Nguyễn Lê Vivian 25-Mar-06 60177778 Khối 5 Wellspring Saigon- Thí sinh tự do Bình Thạnh

5770 Nguyễn Phúc Minh Quang 15-Oct-07 60170730 Khối 4 Bình Mỹ Cần Giờ

5771 Đoàn Đăng Doanh 25-May-08 60170762 Khối 3 Cần Thạnh Cần Giờ

5772 Võ Duy Hoàng 16-Aug-08 60170786 Khối 3 Cần Thạnh Cần Giờ

5773 Nguyễn Hồ Nhân Nghĩa 1-Jul-08 60170804 Khối 3 Cần Thạnh Cần Giờ

5774 Nguyễn Dương Thành Tài 17-Mar-08 60170802 Khối 3 Cần Thạnh Cần Giờ

Page 166: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5775 Nguyễn Ngọc Vy 27-Mar-08 60170806 Khối 3 Cần Thạnh Cần Giờ

5776 Hoàng Võ Thúy An 10-Dec-07 60170823 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5777 Phan Lê Khánh An 17-Nov-07 60170849 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5778 Nguyễn Minh Bảo 9-Nov-07 60170842 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5779 Lê Triệu Bình 11-Jan-07 60170831 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5780 Dương Tạ Linh Đan 9-Apr-07 60170820 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5781 Huỳnh Nhã Hân 4-Sep-07 60170825 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5782 Huỳnh Nhã Huyền 4-Sep-07 60170826 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5783 Huỳnh Ngọc Phương Nghi 24-Sep-07 60170824 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5784 Phạm Cổ Thy Nhã 28-Feb-07 60170847 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5785 Nguyễn Bùi Thái Phong 8-May-07 60170836 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5786 Trần Ngọc Khánh Phương 19-Jul-07 60170852 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5787 Nguyễn Đoàn Diên Tân 22-Sep-07 60170838 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5788 Lê Huỳnh Anh Thư 27-Sep-07 60170828 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5789 Phùng Thị Thùy Trang 11-Oct-07 60170850 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5790 Nguyễn Quốc Trí 30-Jan-07 60170844 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5791 Vũ Minh Đăng 10-Dec-07 60170887 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5792 Nguyễn Thành Đạt 22-Jul-07 60170878 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5793 Dương Ngọc Thùy Duyên 19-Apr-07 60170860 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5794 Kiều Ngọc Linh Dy 10-Jul-07 60170866 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5795 Nguyễn Nguyệt Minh 2-May-07 60170875 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5796 Lê Thống Nhất 18-Apr-07 60170871 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5797 Huỳnh Nguyễn Ngọc Nương 22-Feb-07 60170865 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5798 Phan Minh Nguyên Phương 19-Jun-07 60170883 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5799 Lê Hương Nhã Quyên 9-Jan-07 60170867 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5800 Nguyễn Quốc Sỹ 2-Apr-07 60170876 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5801 Vũ Nguyễn Dạ Thảo 5-Jan-07 60170888 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5802 Đặng Thùy Trang 23-Oct-07 60170856 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

5803 Nguyễn Hoàng Thiên Anh 26-Feb-06 60170900 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5804 Phạm Quỳnh Anh 8-Jun-06 60170911 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5805 Nguyễn Phạm Đình Bảo 12-Jan-06 60170903 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5806 Trần Lâm Khả Doanh 28-Jan-06 60170917 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5807 Trần Gia Hân 15-May-06 60170915 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5808 Võ Quốc Hào 9-Feb-06 60170921 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5809 Phạm Trần Hoàng Hiệp 13-Oct-06 60170913 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

Page 167: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5810 Tạ Đoan Hy 21-Sep-06 60170914 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5811 Trần Lê Nhật Khánh 25-Dec-06 60170918 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5812 Nguyễn Xuân Khánh 4-Jul-06 60170908 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5813 Lê Nguyễn Anh Khoa 9-Oct-06 60170897 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5814 Nguyễn Trung Kiên 24-Jan-06 60170906 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5815 Đỗ Hoàng Long 15-Aug-06 60170891 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5816 Hứa Huệ Mẫn 28-Jun-06 60170895 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5817 Vũ Ngọc Trà My 29-Aug-06 60170923 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5818 Lê Phan Ánh Ngọc 2-Nov-06 60170898 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5819 Cao Lê Hoàng Nguyên 7-Oct-06 60170890 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5820 Nguyễn Lê Nguyên 21-Feb-06 60170901 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5821 Hồ Nguyễn Trung Nhân 31-Oct-06 60170893 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5822 Phạm Huỳnh Yến Nhi 1-Jan-06 60170909 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5823 Võ Tấn Sang 9-Nov-06 60170922 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5824 Hồ Quốc Dung Thiên Vĩ 11-Jun-06 60170894 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5825 Nguyễn Ngọc Tường Vy 17-Jun-06 60170902 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5826 Nguyễn Lê Ngọc Bích 13-Nov-06 60170939 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5827 Trịnh Hà Gia Hân 24-Jun-06 60170946 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5828 Trương Minh Hiếu 13-Jan-06 60170947 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5829 Lê Đông Khoa 6-Mar-06 60170928 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5830 Đỗ Trần Đăng Khoa 1-Jan-06 60170924 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5831 Nguyễn Võ Tuyết Nhi 9-May-06 60170943 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5832 Lê Phương Trúc 23-Jul-06 60170932 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

5833 Lê Anh Minh 29-Jul-09 60174701 Khối 2 Lê Thị Pha Củ Chi

5834 Dương Trọng Nguyên 19-Feb-09 60174700 Khối 2 Lê Thị Pha Củ Chi

5835 Bùi Lê Mai Khanh 18-Oct-08 60174707 Khối 3 Lê Thị Pha Củ Chi

5836 Võ Lê Minh Đăng 22-Oct-08 60174712 Khối 3 Lê Thị Pha Củ Chi

5837 Ngô Thị Hồng Phúc 27-Oct-08 60174711 Khối 3 Lê Thị Pha Củ Chi

5838 Võ Lê Quốc Duy 6-Jun-07 60174713 Khối 4 Lê Thị Pha Củ Chi

5839 Trương Nguyễn Thuỷ Tiên 24-May-06 60173543 Khối 5 Phạm Văn Cội- Thí sinh tự do Củ Chi

5840 Phạm Đức Hiếu 29-Aug-06 60173544 Khối 5 Phạm Văn Cội- Thí sinh tự do Củ Chi

5841 Huỳnh Ngọc Cát Tiên 21-Sep-06 60174729 Khối 5 Phước Thạnh Củ Chi

5842 Lê Hải Đăng 27-Apr-06 60190113 Khối 5 Phước Thạnh Củ Chi

5843 Trần Hồ Ngọc Trâm 29-Nov-07 60174740 Khối 4 Tân Phú Củ Chi

5844 Phí Vũ Đoan Trang 14-May-07 60174739 Khối 4 Tân Phú Củ Chi

Page 168: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5845 Nguyễn Trần Nhật Vy 12-Jun-07 60174738 Khối 4 Tân Phú Củ Chi

5846 Trần Hồ Ngọc Hân 2-Jan-06 60174744 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

5847 Nguyễn Ngọc Yến Loan 16-Apr-06 60174742 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

5848 Trương Khánh Ly 25-Jan-06 60174745 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

5849 Lê Minh Thư 5-Mar-06 60174741 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

5850 Võ Anh Nghi 23-Jul-06 60174753 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

5851 Ngô Đặng như Ngọc 6-Dec-06 60174750 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

5852 Hoàng Thị Như Ngọc 29-May-06 60174747 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

5853 Nguyễn Ngọc Kiều Vy 12-Oct-06 60174751 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

5854 Vũ Tường Gia Nhân 25-Dec-08 60174755 Khối 3 Tân Thành Củ Chi

5855 Nguyễn Thị Thu Hà 7-Jul-07 60174766 Khối 4 Tân Thành Củ Chi

5856 Vũ Đình Khánh 24-Mar-06 60174778 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5857 Võ Ngọc Trung Nghĩa 1-Jan-06 60174776 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5858 Cao Minh Sang 19-Mar-06 60174772 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5859 Nguyễn Phan Quốc An 5-Jun-06 60174781 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5860 Nguyễn Huy Hoàng 17-Nov-06 60174786 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5861 Nguyễn Hoàng Ngọc Linh 14-Nov-06 60174785 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5862 Nguyễn Thị Kiều My 22-Aug-06 60174788 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5863 Nguyễn Kỳ Vĩ 10-Nov-06 60174787 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5864 Lê Nguyễn Quỳnh Hương 12-Jul-06 60174789 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5865 Nguyễn Viết Nghĩa 16-Mar-06 60174793 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5866 Võ Ngọc Minh Vy 6-May-06 60174794 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

5867 Nguyễn Ngọc Trà My 10-Apr-08 60174796 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5868 Trần Vinh 10-Jun-08 60174798 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5869 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 6-Sep-08 60174795 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5870 Trần Thụy Ngọc Minh 19-May-08 60174801 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5871 Nguyễn Như Ý 14-Jun-08 60174800 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5872 Huỳnh Thị Yến Nhi 20-Apr-08 60174807 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5873 Đàm Minh Qúy 26-Mar-08 60174805 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5874 Nguyễn Thị Minh Thư 30-Jan-07 60174809 Khối 4 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5875 Nguyễn Trần Anh Thuyên 25-Apr-07 60174810 Khối 4 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5876 Trần Thị Thanh Nhã 2-Jun-07 60174813 Khối 4 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5877 Lê Nguyễn Hoàng Khanh 10-Nov-07 60174816 Khối 4 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5878 Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên 9-Sep-06 60174843 Khối 5 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5879 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 29-Dec-06 60174846 Khối 5 Tân Thạnh Đông Củ Chi

Page 169: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5880 Nguyễn Gia Thuận 14-Jun-06 60174844 Khối 5 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5881 Nguyễn Quỳnh Như 24-Apr-06 60174850 Khối 5 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5882 Đặng Thủy Tiên 10-Apr-06 60174849 Khối 5 Tân Thạnh Đông Củ Chi

5883 Trương Hà Minh An 14-Aug-09 60174853 Khối 2 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

5884 Tô Đức Hoàng Khang 1-Oct-08 60174855 Khối 3 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

5885 Nguyễn Ngọc Vy 24-Sep-07 60174858 Khối 4 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

5886 Lê Minh Nguyên 30-Jul-06 60174864 Khối 5 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

5887 Nguyễn Trương Thanh Trúc 26-Oct-06 60174867 Khối 5 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

5888 Nguyễn Hồng Hạnh 5-Oct-06 60174871 Khối 5 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

5889 Võ Nguyễn Thanh Tuyền 14-Oct-06 60174872 Khối 5 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

5890 Nguyễn Đắc Đại Phát 1-Jun-07 60173551 Khối 4 Tân Thạnh Tây Củ Chi

5891 Ngô Minh Thành 20-Aug-07 60173550 Khối 4 Tân Thạnh Tây Củ Chi

5892 Trần Nguyễn Quỳnh Dao 21-Oct-06 60173572 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

5893 Trần Chí Khiêm 5-Oct-06 60173571 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

5894 Phạm Trọng Nhân 17-Feb-06 60173570 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

5895 Lê Minh Trang 3-Oct-06 60173566 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

5896 Phan Bảo Tiến Khoa 3-Mar-06 60173573 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

5897 Phan Trường Minh 17-Jan-08 60174884 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

5898 Phạm Thị Thúy Hiền 21-Mar-08 60174882 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

5899 Trần Nhật My 31-Mar-08 60174885 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

5900 Bùi Lê Nhân 2-Jul-08 60174876 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

5901 Vòng Chi Yến 17-Sep-08 60174888 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

5902 Nguyễn Thụy Ngọc Mẫn 7-May-07 60174896 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5903 Phạm Đan Quỳnh 14-Jan-07 60174897 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5904 Nguyễn Thị Thu Xuân 21-Sep-07 60174895 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5905 Đặng Nguyên Đán 3-Feb-07 60174903 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5906 Lê Ngọc Diệp 4-Jul-07 60174907 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5907 Nguyễn Ngọc Hân 11-May-07 60174909 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5908 Nguyễn Thị Bảo Minh 31-Dec-07 60174910 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5909 Nguyễn Tường Vy 6-Jan-07 60174914 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5910 Lý Hiếu Bình 2-Jan-07 60174916 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5911 Trần Khả Doanh 28-Dec-07 60174920 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5912 Nguyễn Hoài Trúc Lam 2-Aug-07 60174918 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5913 Nguyễn Đình Phúc 9-Feb-07 60174917 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

5914 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 7-Jul-06 60174908 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

Page 170: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5915 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 13-Jun-06 60174940 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

5916 Nguyễn Thúy Anh 19-May-06 60174948 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

5917 Đỗ Quỳnh Anh 1-Aug-06 60174925 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

5918 Bùi Trần Dũng 10-Aug-06 60174921 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

5919 Nguyễn Tấn Dũng 13-Sep-06 60174944 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

5920 Đinh Huy Hải 2-Dec-06 60174924 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

5921 Trịnh Mai Hoa 2-Jun-06 60174958 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

5922 Huỳnh Phúc Khang 11-Mar-06 60174929 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

5923 Nguyễn Minh Khang 17-May-06 60174938 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

5924 Nguyễn Thị Kim Ngân 9-May-06 60174946 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

5925 Mai Huỳnh Thùy Nhiên 25-Aug-08 60174961 Khối 3 Tân Thông Hội Củ Chi

5926 Lê Phạm Quỳnh Như 2-Jul-08 60174960 Khối 3 Tân Thông Hội Củ Chi

5927 Trần Vân Anh 20-Sep-08 60174978 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5928 Trần Nguyễn Bảo Hân 2-Feb-08 60174976 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5929 Nguyễn Nhựt Hải My 3-Sep-08 60175008 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5930 Nguyễn Lâm Phương Nghi 5-Sep-08 60175029 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5931 Dương Gia Kiệt 1-Jun-08 60175043 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5932 Trần Nguyên My 1-Dec-08 60175052 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5933 Võ Trương Hoàng Quân 16-Jan-08 60175053 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5934 Võ Lê Hoàng Trâm 13-Dec-08 60175069 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5935 Phạm Bùi Thanh Ngân 24-Jan-07 60175090 Khối 4 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5936 Võ Lê Hoài Ngọc 20-Jun-07 60175104 Khối 4 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5937 Phạm Nguyễn Quốc Dũng 29-Mar-07 60175109 Khối 4 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5938 Lê Anh Kiệt 23-Feb-06 60110375 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5939 Nguyễn Trần Hải Minh 24-Apr-06 60175125 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5940 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 3-Dec-06 60175123 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5941 Nguyễn Thiện Nhân 21-Aug-06 60190114 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5942 Trang Bảo Phúc 21-Sep-06 60190115 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5943 Nguyễn Mỹ Kim Ngọc 15-Mar-06 60190116 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5944 Lưu Trần Thùy Trang 4-Nov-06 60175129 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5945 Trần Mai Hương 13-Jan-06 60175145 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5946 Lã Nguyễn Quỳnh Hương 1-Sep-06 60190117 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5947 Nguyễn Phạm Trúc Lam 25-Mar-06 60190118 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5948 Lý Minh Thy 30-Apr-06 60175137 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

5949 Huỳnh Đức Hoàng 11-Jul-06 60175149 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi 2 Củ Chi

Page 171: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5950 Nguyễn Thị Ánh Ly 16-Jan-06 60175166 Khối 5 Tiểu học Bình Mỹ 2 Củ Chi

5951 Lê Trần Nghi Tuyên 15-Jul-06 60175165 Khối 5 Tiểu học Bình Mỹ 2 Củ Chi

5952 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 3-Jul-06 60175168 Khối 5 Tiểu học Bình Mỹ 2 Củ Chi

5953 Nguyễn Ngọc Giàu 7-Nov-06 60175171 Khối 5 Tiểu học Bình Mỹ 2 Củ Chi

5954 Nguyễn Ngọc Trúc Mai 18-Nov-06 60175172 Khối 5 Tiểu học Bình Mỹ 2 Củ Chi

5955 Hồ Thị Ngọc Hà 28-Jul-07 60178779 Khối 4 Chi Lăng Gò Vấp

5956 Nguyễn Minh Trí 19-Apr-07 60178781 Khối 4 Chi Lăng Gò Vấp

5957 Trần Tiến Lợi 28-Oct-06 60178786 Khối 5 Chi Lăng Gò Vấp

5958 Đỗ Hoàng Nam 24-Mar-07 60178778 Khối 4 Chi Lăng- Thí sinh tự do Gò Vấp

5959 Phạm Quỳnh Anh 16-Feb-09 60179733 Khối 2 Hanh Thông Gò Vấp

5960 Phan Tiến Khoa 31-May-09 60179739 Khối 2 Hanh Thông Gò Vấp

5961 Nguyễn Thế Hoàng Nam 17-Aug-08 60179784 Khối 3 Hanh Thông Gò Vấp

5962 Nguyễn Xuân Bảo 23-Jun-08 60179786 Khối 3 Hanh Thông Gò Vấp

5963 Đoàn Nguyễn Gia Phú 27-Oct-08 60179774 Khối 3 Hanh Thông Gò Vấp

5964 Phạm Sơn Hoàng Phúc 4-Apr-08 60179787 Khối 3 Hanh Thông Gò Vấp

5965 Phan Mỹ Anh 26-Mar-07 60179737 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5966 Bùi Vũ Hoàng 15-Jun-07 60179667 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5967 Trương Ngọc Hùng 14-Oct-07 60179760 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5968 Trương Hồng Vân Khánh 20-Nov-07 60179759 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5969 Diệp Thế Khôi 7-Oct-07 60189794 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5970 Phạm Nam Khuê 4-Jul-07 60179730 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5971 Trần Nguyễn Trúc Linh 9-Jan-07 60179752 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5972 Nguyễn Lê Tuệ Minh 16-Nov-07 60179710 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5973 Tống Phương Nhi 22-Apr-07 60189796 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5974 Vũ Đức Phát 25-Nov-07 60179767 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5975 Tạ Hoàng Anh Thư 29-Nov-07 60189795 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5976 Phan Hoàng Tiến 26-Feb-07 60179736 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5977 Hà Lê như Ý 13-Jan-07 60179676 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5978 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 15-Jun-06 60179716 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5979 Lê Hải Đăng 17-Mar-06 60179685 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5980 Ngô Quang Huy 2-Apr-06 60179696 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5981 Lê Chí Nghị 12-Oct-06 60179683 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5982 Châu Mẫn Linh 16-Jul-06 60179668 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5983 Mai Thùy Linh 26-Jun-06 60179695 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5984 Dương Tấn Khải 15-Jun-06 60179674 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

Page 172: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

5985 Nguyễn Minh Thanh 11-Jul-06 60179712 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5986 Trần Minh Thông 1-Jan-06 60179745 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5987 Nguyễn Kế Nhân 27-Nov-06 60179708 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5988 Trương Ngọc Bảo Khanh 10-Aug-06 60179761 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5989 Đoàn Thành Huyền Vi 23-May-06 60179671 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5990 Nguyễn An Tường Vy 31-Mar-06 60179699 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5991 Mã Ngọc Huy 23-Jan-06 60179693 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5992 Nguyễn Trà Diễm My 23-Jan-09 60179723 Khối 2 Hanh Thông- Thí sinh tự do Gò Vấp

5993 Nguyễn Trọng Lễ 18-Mar-07 60179725 Khối 4 Hanh Thông- Thí sinh tự do Gò Vấp

5994 Huỳnh Ngọc Minh Hạnh 22-Oct-07 60179679 Khối 4 Hanh Thông- Thí sinh tự do Gò Vấp

5995 Nguyễn Thị Thảo My 7-Aug-08 60178822 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

5996 Nguyễn Thế Anh 13-Aug-08 60178820 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

5997 Lâm Khôi Nguyên 9-Jul-08 60178815 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

5998 Phạm Huy Hoàng 5-Jun-07 60178805 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

5999 Ngô Ngọc Ngân 2-Jul-07 60193684 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6000 Lê Hoan Nhân 7-Mar-07 60178796 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6001 Trần Đức Phương 9-Oct-07 60178809 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6002 Hoàng Quỳnh Trang 20-Nov-07 60178795 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6003 Trần Thị Ánh Hằng 27-Apr-06 60178811 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6004 Nguyễn Trần Bảo Hân 10-Jan-06 60178803 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6005 Nguyễn Đình Gia Huy 13-Oct-06 60178800 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6006 Vũ Đặng Hà My 29-Nov-06 60178813 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6007 Đỗ Thanh Phương 16-May-06 60193686 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6008 Nguyễn Đình Anh Quân 14-Mar-06 60178799 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6009 Phạm Ngọc Hương Thảo 25-Jan-06 60178806 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6010 Phạm Đức Đại 26-Apr-06 60178804 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6011 Đoàn Thị Phúc Nguyên 9-Jul-06 60178793 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6012 Nguyễn Tiến Cường 9-Dec-06 60193690 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6013 Lê Trần Anh Nguyên 19-Apr-06 60193688 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6014 Lê Hoàng Yến Vân 23-Oct-06 60193687 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

6015 Nguyễn Trần Thiên An 24-Dec-09 60179843 Khối 2 Kim Đồng Gò Vấp

6016 Ngô Mai Phương 18-Jan-08 60179871 Khối 3 Kim Đồng Gò Vấp

6017 Nguyễn Ngọc Mai Anh 4-Jan-08 60179877 Khối 3 Kim Đồng Gò Vấp

6018 Nguyễn Ngọc Khánh Hà 10-Oct-08 60179876 Khối 3 Kim Đồng Gò Vấp

6019 Nguyễn Hùng Nguyên 22-May-08 60179874 Khối 3 Kim Đồng Gò Vấp

Page 173: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6020 Nguyễn Lê Gia Phúc 6-Jul-08 60179875 Khối 3 Kim Đồng Gò Vấp

6021 Lâm Ích Chánh 7-Dec-07 60179805 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6022 Nguyễn Phú Cường 2-Oct-07 60179837 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6023 Phạm Thu Hương 3-Mar-07 60179851 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6024 Đinh Nguyễn Khánh Linh 26-Aug-07 60179797 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6025 Nguyễn Nhật Nam 21-Aug-07 60179833 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6026 Đặng Quỳnh Anh 26-Mar-07 60179796 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6027 Lê Nguyễn Minh Trang 12-Apr-07 60179809 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6028 Châu Trí Bách 24-Jun-07 60179795 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6029 Tăng Tiến Minh 27-Oct-07 60179856 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6030 Phạm Hải Đăng 17-Nov-07 60179848 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6031 Trần Quỳnh Giao 7-Mar-07 60179862 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6032 Vương Hoàng Khánh Hưng 1-Feb-07 60179869 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6033 Nguyễn Huỳnh Bảo Khang 29-Apr-07 60179819 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6034 Ngô Đăng Khoa 9-Oct-07 60179811 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6035 Phạm Huỳnh Đan Thư 18-Aug-07 60179849 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6036 Nguyễn Minh Hằng 14-Apr-06 60179827 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6037 Đoàn Đỗ Hương Mai 6-Apr-06 60179798 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6038 Vũ Hoàng Minh 8-Jun-06 60179867 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6039 Nguyễn Ngọc Tâm Anh 26-Oct-06 60179831 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6040 Phan Nguyễn Trường Bảo 7-Mar-06 60179853 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6041 Nguyễn Trần Hồng Anh 19-Jun-06 60179842 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6042 Nguyễn Quốc Bình 13-Apr-06 60179838 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6043 Trần Khoa Hiển 24-Apr-06 60179857 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6044 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi 20-Aug-06 60179830 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6045 Võ Thị Bảo Ngọc 5-Nov-06 60179864 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6046 Nguyễn Võ Bảo Nguyên 22-May-06 60179845 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6047 Phan Trần Trường Sơn 9-Feb-06 60179854 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6048 Nguyễn Minh Châu 8-Apr-06 60179825 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6049 Phạm Bảo Ngọc 8-May-06 60179846 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6050 Nguyễn Lê Hà Phương 16-Apr-06 60179822 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6051 Phạm Ngọc Minh Quân 21-Sep-06 60179850 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

6052 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 18-Aug-09 60179964 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6053 Lê Gia Hưng 1-Feb-09 60179910 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6054 Nguyễn Ngọc Ly 23-May-09 60179947 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

Page 174: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6055 Huýnh Phạm Vân An 30-Jan-09 60179902 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6056 Lưu Kiến Huy 10-Apr-09 60179919 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6057 Nguyễn Phương Nghi 25-Oct-09 60179957 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6058 Châu Ngọc Anh Thư 20-Apr-09 60179885 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6059 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 15-May-09 60179915 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6060 Nguyễn Huy Khang 7-May-09 60179941 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6061 Lê Ngô Gia Khánh 9-May-09 60179912 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6062 Nguyễn Xuân Nghi 26-Feb-09 60179967 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6063 Nguyễn Hoàng Kim Thư 5-Jan-09 60179937 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6064 Ngô Thị Phương Anh 23-Oct-09 60179923 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6065 Trương Gia Khánh 26-Jul-09 60179992 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6066 Trần Huy Cát Thịnh 6-Nov-09 60179981 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6067 Nguyễn Danh Đạt 21-Mar-09 60179927 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6068 Ngô Đình Phong 8-Feb-09 60179922 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6069 Bùi Đình Văn 23-Jan-09 60179879 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6070 Trần Anh Khoa 6-Jun-09 60179980 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6071 Triệu Nguyễn Minh Anh 20-Jun-08 60180005 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6072 Đỗ Hoàng Anh 23-Feb-08 60179997 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6073 Lê Tuấn Anh 17-Oct-08 60179998 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6074 Nguyễn Lê Gia Hân 3-Nov-08 60180001 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6075 Trương Thanh Hằng 3-Jan-07 60180006 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6076 Võ Khang Huy 15-Jan-08 60180007 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6077 Nguyễn Hồng Minh 26-May-08 60179999 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6078 Nguyễn Hữu Phước Tâm 13-Apr-08 60180000 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6079 Nguyễn Ngọc Quỳnh Tiên 13-Dec-08 60180002 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6080 Sean Robert James Vo Frane 5-Feb-07 60179979 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6081 Vũ Minh Khang 27-Feb-07 60179995 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6082 Đỗ Vân Quỳnh 28-Mar-07 60179891 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6083 Nguyễn Ngọc Tú An 12-Aug-07 60179953 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6084 Lê Duy Khôi 23-Feb-07 60179909 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6085 Nguyễn Hoàng Sang 8-Mar-07 60179934 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6086 Phạm Trần Thùy An 11-Mar-06 60179975 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6087 Lê Huy 27-Jun-06 60179903 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6088 Trần Nguyễn Minh Ngọc 25-Jun-06 60179985 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6089 Cao Duy Thưởng 16-Jan-06 60179883 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

Page 175: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6090 Phan Thị Lạc Tiên 17-Jun-06 60179978 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

6091 Phan Nhật Gia Hân 5-Aug-06 60179977 Khối 5 Lê Đức Thọ - Thí sinh tự do Gò Vấp

6092 Châu Thiên Kim 18-Feb-07 60179537 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6093 Lê Hoàng Thảo Trâm 8-Apr-07 60179549 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6094 Phạm Mai Diễm My 6-Nov-07 60179581 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6095 Đặng Lê Ngọc Huy 3-Jul-07 60179539 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6096 Lê Phương Tuấn Anh 21-Oct-07 60179552 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6097 Nguyễn Hoàng Duy 6-Jan-07 60179564 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6098 Nguyễn Vũ Mai Khôi 21-Aug-07 60179578 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6099 Nguyễn Thành Danh 13-Jan-06 60179573 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6100 Huỳnh Như Phương 6-Dec-06 60179547 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6101 Trần Anh Thư 13-Nov-06 60179589 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6102 Nguyễn Hoàng Mỹ Thương 15-Jan-06 60179565 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6103 Huỳnh Châu Anh 10-Jan-06 60179546 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6104 Nguyễn Đôn Ngọc Linh 4-Jan-06 60179560 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6105 Hoàng Cao Tấn Phát 1-Dec-06 60179545 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6106 Phạm Quốc Thái Thái 17-Jul-06 60179582 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6107 Nguyễn Văn Trọng 2-Aug-06 60179576 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6108 Lại Thị Ái Linh 9-Jan-06 60179548 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6109 Nguyễn Hoàng Tuấn 13-Feb-06 60179563 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6110 Nguyễn Khánh Vân 31-May-06 60179568 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6111 Đàm Thùy Trang 26-Apr-06 60179538 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6112 Trần Ngọc Minh 12-Sep-06 60179595 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6113 Vưu Hoàng Phi Long 18-Jun-06 60179602 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6114 Nguyễn Ánh Bình Minh 27-Oct-06 60179556 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6115 Trần Ngọc Minh Thư 22-Jun-06 60179597 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6116 Lê Uyên Vy 14-Jun-06 60179554 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6117 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 10-Mar-06 60179562 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6118 Phạm Nhật Anh 2-Sep-07 60180024 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6119 Nguyễn Gia Linh 12-Jul-07 60180023 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6120 Bùi Đặng Quỳnh Trâm 9-Nov-07 60180018 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6121 La Bảo Trân 7-Apr-07 60180020 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6122 Nguyễn Trần Phúc Minh 7-Mar-07 60180029 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6123 Bùi Ngọc Nam Phương 13-Feb-07 60189797 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6124 Trần Minh Thư 16-Aug-07 60180036 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

Page 176: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6125 Trần Thanh Thủy Tiên 8-Jul-07 60189798 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6126 Phạm Thanh Trí 25-Jan-07 60180035 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6127 Nguyễn Ngọc Hằng Giang 13-Jun-07 60180038 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6128 Nguyễn Đăng Khoa 8-Feb-07 60189799 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6129 Trương Quang Phú 6-Aug-07 60180040 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6130 Trần Lê Nguyên Thảo 22-May-07 60189800 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6131 Trần Thanh Vy 23-Jul-07 60180039 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6132 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 7-Nov-07 60180041 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6133 Trần Đỗ Thùy Dương 22-Nov-07 60180043 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6134 Trần Thanh Tuấn Phong 20-Sep-07 60180048 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6135 Lưu Chí Tài 26-Mar-07 60180047 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6136 Tống Thiên Lộc 17-Aug-07 60180053 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6137 Ngô Trọng Nhân 26-Jul-07 60180050 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6138 Vương Quang Tân 16-Sep-07 60180054 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6139 Nguyễn Lê Phước Thịnh 10-Jul-07 60180051 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6140 Trịnh Thế Anh 24-Sep-07 60180065 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6141 Phan Minh Anh 14-Jun-07 60180061 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6142 Lê Hoàng Bách 18-Aug-07 60180055 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6143 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 21-Mar-07 60180058 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6144 Vũ Gia Bảo 15-Jul-07 60180066 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6145 Nguyễn Lê Quang Truyền 1-Aug-07 60180057 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6146 Lê Quỳnh Như 7-Jun-07 60180068 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6147 Lê Hoàng Quân 20-May-07 60180067 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6148 Đặng Gia Bảo 31-May-06 60189801 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6149 Phan Đăng Khoa 20-Dec-06 60180074 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6150 Lê Anh Khoa 3-Jul-06 60180071 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6151 Nguyễn Thị Hoài Nhịn 9-Aug-06 60189802 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6152 Lương Duy Phước 29-Nov-06 60180072 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6153 Trương Hùng Anh 5-Mar-06 60180079 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6154 Đàm Thanh Hải 13-Apr-06 60180076 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6155 Nguyễn Hữu Khải 1-Apr-06 60180077 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6156 Nguyễn Thị Thùy Trang 4-Jun-06 60189803 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6157 Nguyễn Lưu Khánh Vy 14-Jan-06 60189804 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6158 Đoàn Phương Anh 5-Oct-06 60180088 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6159 Dương Nhật Tân 21-May-06 60180089 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

Page 177: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6160 Phan Trần Phương Vy 5-Oct-06 60180092 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6161 Nguyễn Thanh Như Ý 29-Sep-06 60180091 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6162 Ngô Uyên Phương 29-Jan-06 60189806 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6163 Đồng Khánh Toàn 28-Aug-06 60189805 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6164 Nguyễn Phạm Cát Tường 26-May-06 60180096 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6165 Nguyễn Đào Nhã Uyên 31-Oct-06 60189807 Khối 5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

6166 Phạm Mỹ Anh 19-Aug-06 60189810 Khối 5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

6167 Đặng Tiểu Giang 5-Apr-06 60189808 Khối 5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

6168 Hoàng Nguyễn Quốc Thái 27-Apr-06 60189809 Khối 5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

6169 Phạm Nguyễn Đông Nghi 28-Nov-09 60178917 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6170 Phạm Đăng Trường 12-Jul-09 60178908 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6171 Bùi Đức Hiếu 14-Jul-09 60178830 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6172 Phạm Nguyễn Hoàng Huy 11-Oct-09 60178918 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6173 Võ Thùy Minh 6-Mar-09 60178951 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6174 Võ Nguyễn Trà My 9-Jun-09 60178949 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6175 Thái Nguyễn Minh Vy 28-Nov-09 60178928 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6176 Lâm Minh Hy 29-Jan-09 60178849 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6177 Trần Ngọc Anh Thư 22-Sep-09 60178937 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6178 Thân Khánh Nguyên 10-Nov-09 60178929 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6179 Huỳnh Trung Tín 22-Dec-09 60178846 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6180 Lâm Thúy Vân 16-Aug-09 60178851 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6181 Hà Nguyễn Lan Anh 28-Jan-09 60178838 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6182 Đặng Hà My 5-Mar-09 60178832 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6183 Đặng Khải Ninh 2-Nov-09 60178833 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6184 Phùng Khánh Đan 13-Sep-08 60178989 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6185 Bảo Quý Khôi 7-Dec-08 60178954 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6186 Nguyễn Thu Mai 20-Sep-08 60178981 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6187 Phạm Thùy Trâm 19-Jan-08 60178986 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6188 Trần Gia Bảo 6-Nov-08 60178993 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6189 Võ Trần Nhã Thy 11-Jun-08 60178998 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6190 Lý Bội Anh 29-Oct-08 60178969 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6191 Nguyễn Trương Mai Hoàng 12-Jul-08 60178984 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6192 Phan Gia Huy 27-Aug-08 60178988 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6193 Cao Hoàng Lâm 3-Jan-08 60178955 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6194 Nguyễn Thùy Linh 30-Jun-08 60178982 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

Page 178: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6195 Nguyễn Thị Đan Uyên 19-Jun-08 60178979 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6196 Huỳnh Gia Khang 12-Jul-08 60179010 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6197 Tammie Nguyễn Nhi Lawson 30-Jul-08 60179035 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6198 Nguyễn Ngọc Tuấn 3-Jun-08 60179022 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6199 Đỗ Phúc An 2-Nov-08 60179004 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6200 Trần Phương Anh Thư 8-Jan-08 60179043 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6201 Lê Ngọc Quỳnh Chi 7-Nov-08 60179011 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6202 Lê Phúc Khang 18-May-08 60179013 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6203 Trịnh Ngọc Sao Mai 4-Nov-08 60179045 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6204 Trần Ngọc An Thơ 24-Dec-08 60179040 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6205 Nguyễn Quang Hưng 2-Mar-08 60179029 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6206 Nguyễn Phúc Minh Khuê 29-Apr-08 60189669 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6207 Nguyễn Phương Linh 4-Jan-08 60179017 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6208 Nguyễn Trần Hà My 24-Nov-08 60179018 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6209 Nguyễn Phước Bảo 13-Jan-08 60179027 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6210 Thân Nguyễn Huyền Trang 2-Dec-08 60179036 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6211 Nguyễn Hồ Minh Anh 29-Jan-08 60178972 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6212 Lê Ngọc Bảo Châu 23-Apr-08 60178964 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6213 Nguyễn Ngọc Lan Chi 10-Jun-08 60178976 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6214 Nguyễn Minh Khang 19-Sep-08 60178974 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6215 Nguyễn Thiên Sơn 21-Feb-08 60178980 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6216 Nguyễn Thúy Ngọc Anh 5-Feb-07 60180170 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6217 Võ Vương Quốc Anh 16-Sep-07 60180207 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6218 Huỳnh Minh Đăng 15-Apr-07 60180121 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6219 Huỳnh Phạm Minh Khôi 29-Jul-07 60180122 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6220 Trần Vũ Lam Thiên 2-Jan-07 60180200 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6221 Hoàng Lê Hiếu 4-Feb-07 60178841 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6222 Phạm Gia Khiêm 10-Apr-07 60178910 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6223 Nguyễn Ngọc Gia Linh 3-Oct-07 60178889 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6224 Huỳnh Phạm Ngọc Thắng 19-Dec-07 60178845 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6225 Phạm Ngọc Khánh Linh 24-Oct-07 60178915 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6226 Ngô Trần Hoàng Ân 24-Apr-07 60189811 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6227 Huỳnh Tiến Phát 2-Oct-07 60180097 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6228 Tạ Lê Khánh Huyền 12-Oct-07 60189812 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6229 Nguyễn Minh Khuê 5-Nov-07 60180156 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

Page 179: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6230 Lâm Anh Thư 8-Jan-07 60189813 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6231 Hà Thái An 18-Jan-07 60180113 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6232 Phạm Việt Anh 25-Sep-07 60180181 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6233 Huỳnh Minh Dũng 24-Apr-07 60180120 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6234 Nguyễn Hoàng Phương Duy 20-Jul-07 60180149 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6235 Nguyễn Thế Gia Huy 24-May-07 60180168 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6236 Trịnh Phạm Xuân An 21-Feb-07 60180202 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6237 Lê Thiên Ân 6-Nov-07 60180133 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6238 Đỗ Phạm Phương Anh 27-Oct-07 60180110 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6239 Quản Trọng Minh 12-Sep-07 60180184 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6240 Nguyễn Thành Nghĩa 1-Dec-07 60180167 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6241 Cao Hoàng Bảo Ngọc 16-Sep-07 60180101 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6242 Trần Chí Nguyễn Tuyết Nhi 22-Aug-07 60180189 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6243 Phạm Như Quân 23-Feb-07 60180180 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6244 Nguyễn Xuân Thái 1-Sep-07 60180176 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6245 Nguyễn Lôc Thọ 14-Feb-07 60180155 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6246 Nguyễn Phạm Tuyết Trinh 29-Aug-07 60180162 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6247 Nguyễn Đăng Huy 26-Sep-06 60180140 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6248 Đỗ Phúc Khang 15-Jun-06 60189821 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6249 Nguyễn Tiến Mạnh 4-May-06 60180171 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6250 Trần Bảo Ngọc 11-May-06 60180188 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6251 Võ Hoàng Phương 16-Oct-06 60180204 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6252 Lê Quang Thuận 19-Sep-06 60189822 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6253 Phạm Minh Triết 10-Jan-06 60189823 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6254 Trịnh Đức Trí 27-Jan-06 60180201 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6255 Nguyễn Phương Tường Vy 29-Aug-06 60180164 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6256 Nguyễn Hoàng Phúc 12-Oct-06 60180146 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6257 Nguyễn Ngọc Tú Anh 11-Nov-06 60189815 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6258 Nguyễn Trường Huy 2-Jul-06 60180173 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6259 Phạm Quỳnh Anh 23-Dec-06 60189814 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6260 Phạm Thị Minh Hằng 23-Aug-06 60189816 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6261 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 26-Jun-06 60180159 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6262 Phạm Đức Thắng 21-Mar-06 60180178 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6263 Phan Anh Minh Cuong 19-Sep-06 60180182 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6264 Nguyen Quoc Dat 15-Apr-06 60180166 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

Page 180: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6265 Nguyen Quang Huy Hoang 27-Nov-06 60180165 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6266 Bùi Vĩnh Hy 7-Mar-06 60180100 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6267 Tran To Nhu 28-Apr-06 60180199 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6268 Le Nguyen Duy Phuc 22-Aug-06 60180127 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6269 Đinh Nhật Thi 1-May-06 60180108 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6270 Lam Nguyen Anh Thu 18-May-06 60180125 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6271 Vo Vy An 27-Mar-06 60180208 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6272 Ngo Le Bao Chau 30-May-06 60180136 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6273 Tran Nguyen Hong Han 30-Sep-06 60180194 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6274 Tran Hoang Kim 9-Dec-06 60180190 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6275 Vu Nguyen Ngoc Minh 27-Aug-06 60180209 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6276 Ngo Ngoc Phuong Nghi 24-Nov-06 60180137 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6277 Nguyen Thi Huyen Ngoc 11-Sep-06 60180169 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6278 Thai Nguyen Thanh Phat 3-Mar-06 60180185 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6279 Thuy Ngoc Anh Thu 19-May-06 60180186 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6280 Nguyen Gia Quoc Uy 1-Dec-06 60180143 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6281 Hoàng Minh Anh 30-Nov-06 60180117 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6282 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 21-Mar-06 60189818 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6283 Nguyễn Lê Khánh Duyên 21-Apr-06 60189819 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6284 Lê Xuân Hoàng 22-Oct-06 60189817 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6285 Nguyễn Ngọc Khải Linh 11-Apr-06 60189820 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6286 Lê Nguyễn Bảo Linh 24-Jan-07 60178860 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền - Thí sinh tự do Gò Vấp

6287 Lương Trần Anh Quân 8-Jul-09 60180213 Khối 2 Nhựt Tân Gò Vấp

6288 Hoàng Minh Anh 21-Nov-08 60180216 Khối 3 Nhựt Tân Gò Vấp

6289 Đồng Vũ Gia Huy 25-Jul-08 60180214 Khối 3 Nhựt Tân Gò Vấp

6290 Nguyễn Thanh Ngọc 26-Jun-08 60180222 Khối 3 Nhựt Tân Gò Vấp

6291 Phạm Nguyễn Minh Quang 15-Jan-08 60180226 Khối 3 Nhựt Tân Gò Vấp

6292 Phạm Thanh Trúc 24-Jun-08 60180227 Khối 3 Nhựt Tân Gò Vấp

6293 Phùng Bảo Châu 10-Apr-07 60180248 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6294 Nguyễn Ngọc Hà 13-Jun-07 60180240 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6295 Phan Nhật Huy 27-Feb-07 60180246 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6296 Lý Lạc Long Khang 21-Nov-07 60180235 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6297 Phan Thiên Lam 11-Dec-07 60180247 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6298 Trần Nguyễn Gia Linh 9-Sep-07 60180249 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6299 Hoàng Thị Hồng Ngọc 12-Nov-07 60180234 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

Page 181: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6300 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21-Nov-05 60180243 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6301 Phan Huỳnh Phương Oanh 27-May-07 60180245 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6302 Trương Điền Tài 25-Nov-07 60180252 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6303 Nguyễn Bùi Phương Thảo 13-Feb-07 60180236 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6304 Nguyễn Phúc Anh Thư 8-Jan-07 60180241 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6305 Nguyễn Minh Tuấn 2-Feb-07 60180239 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

6306 Trương Thị Hương Giang 6-Sep-06 60180264 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

6307 Đỗ Đăng Khôi 27-Jul-06 60180254 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

6308 Bành Nguyễn Anh Khôi 9-Feb-06 60180253 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

6309 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 14-Feb-06 60180258 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

6310 Trần Thiên Phú 24-Mar-06 60180263 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

6311 Nguyễn Trần Thanh Trúc 13-May-06 60180260 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

6312 Nguyễn Phan Ngọc Tuấn 13-Jul-06 60180259 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

6313 Cao Thùy An 6-Jan-09 60180273 Khối 2 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6314 Hà Trần Anh Thư 19-Apr-09 60180275 Khối 2 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6315 Lư Gia Hân 15-Nov-08 60179607 Khối 3 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6316 Nguyễn Trung Hiếu 25-May-08 60179613 Khối 3 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6317 Phạm Nguyễn Khánh Vân 26-Nov-08 60179615 Khối 3 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6318 Thái Quỳnh Hảo 24-Jan-07 60179641 Khối 4 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6319 Võ Tiến Hải Đăng 29-Dec-07 60179649 Khối 4 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6320 Đỗ Ngọc Khánh 11-Jul-06 60179650 Khối 5 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6321 Phạm Thảo Phương 7-Oct-06 60179654 Khối 5 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6322 Trần Lâm Thanh Thanh 3-Oct-06 60179661 Khối 5 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6323 Phan Thị Ngọc Hân 6-May-06 60179664 Khối 5 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6324 Lê Quỳnh Khánh Như 20-Jul-06 60179663 Khối 5 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6325 Võ Nguyễn Hải Thụy 12-Jan-06 60179665 Khối 5 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

6326 Trần Đỗ Quyên 25-Aug-09 60180287 Khối 2 Phạm Ngũ Lão- Thí sinh tự do Gò Vấp

6327 Phạm Đức Mạnh 18-May-07 60179645 Khối 4 Phạm Ngũ Lão- Thí sinh tự do Gò Vấp

6328 Nguyễn Đình Nguyên Chương 9-Apr-07 60191203 Khối 4 Phạm Ngũ Lão- Thí sinh tự do Gò Vấp

6329 Đặng Hoàng Long 3-Jan-09 60179054 Khối 2 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6330 Phạm Thân Phi Nhã 28-Jan-09 60179140 Khối 2 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6331 Bùi Vũ Phương Linh 10-Sep-09 60179053 Khối 2 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6332 Ngô Lê Cát Tường 25-Jul-09 60179097 Khối 2 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6333 Nguyễn Bá Gia Khiêm 5-Sep-08 60179187 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6334 Đinh Chí Kiên 15-Jun-08 60179175 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

Page 182: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6335 Phùng Lê Hoàng Quân 25-Dec-08 60179200 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6336 Trần Nguyễn Hải Dương 13-Apr-08 60179206 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6337 Trương Tùng Anh 12-Dec-08 60179210 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6338 Nguyễn Phan Trà Giang 4-Jul-08 60179191 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6339 Nguyễn Quỳnh Hoa 30-Oct-08 60179193 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6340 Dương Bùi Vĩnh Tiến 25-Mar-08 60179178 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6341 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 31-Mar-08 60179190 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6342 Võ Ngọc Quỳnh Anh 18-Dec-08 60179212 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6343 Đặng Phạm Đăng Trí 4-Jan-08 60179174 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6344 Nguyễn Trâm Anh 27-May-08 60179196 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6345 Phan Tấn Kiên 5-Feb-08 60179198 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6346 Hà Thảo Ngân 27-Jan-08 60179180 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6347 Lại PhạmTrúc Phương 12-Feb-08 60179182 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6348 An Tiến Đạt 20-Feb-07 60179050 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6349 Trần Anh Khôi 15-Sep-07 60179151 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6350 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 18-Oct-07 60179119 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6351 Hồ Quốc Bảo 4-Jul-07 60179063 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6352 Hồ Huy Hoàng 26-Mar-07 60179062 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6353 Trần Nhật Nguyên Cát 13-Jun-07 60189826 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6354 Lê Ngọc Minh Anh 12-Apr-07 60179084 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6355 Nguyễn Khánh Duy 12-May-07 60189825 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6356 Trần Ngọc Bảo Hân 27-Jan-07 60179155 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6357 Lê Hứa Phước Khang 1-Mar-07 60179082 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6358 Đoàn Đặng Kim Ngân 6-Jun-07 60189824 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6359 Nguyễn Chí Nhân 25-Nov-07 60179131 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6360 Nguyễn Việt Hà Như 12-May-07 60179133 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6361 Huỳnh Thiện Phát 18-Jun-07 60179073 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6362 Bùi Đăng Phú 14-Jun-07 60179051 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6363 Nguyễn Lâm Quang Duy 9-Aug-07 60179112 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6364 Vũ Huy Hoàng 2-Jun-07 60179169 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6365 Nguyễn Ngọc Khánh 2-Sep-07 60179115 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6366 Phạm Ánh Minh 27-Sep-07 60179135 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6367 Nguyễn Phúc Nguyên 6-May-07 60179123 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6368 Võ Thành Trung 2-Aug-07 60179166 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6369 Nguyễn Lê Cát Tường 31-May-07 60179113 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

Page 183: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6370 Nguyễn Phương Tâm Anh 27-Jul-07 60179125 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6371 Phan Hoàng Bảo Trân 27-Feb-07 60179144 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6372 Hoàng Minh Anh 15-Apr-07 60179068 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6373 Nguyễn Hoàng Phương Anh 17-Apr-07 60179109 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6374 Lê Kỳ Anh 10-Jan-07 60179083 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6375 Vũ Chí Thành 23-Jan-07 60179168 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6376 Nguyễn Xuân Mai 12-Jan-06 60179134 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6377 Lâm Gia Huy 16-Apr-06 60179075 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6378 Trương Đình Quang Đăng 12-Oct-06 60189827 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6379 Nguyễn Nhật Hào 16-Apr-06 60179122 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6380 Lê Hoàng Bảo Ngọc 4-Sep-06 60179080 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6381 Nguyễn Phạm Thế Kiệt 26-Feb-06 60189828 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6382 Nguyễn Hoàng Mạnh Tuấn 14-Feb-06 60179107 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6383 Võ Hoàng Gia Hân 3-May-06 60179164 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6384 Hoàng Bảo Long 9-Nov-06 60179065 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6385 Lê Bá Cao Minh 24-Mar-06 60179077 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6386 Phạm Phi Nhung 15-Oct-06 60179139 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6387 Trần Minh Trí 18-May-06 60189829 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6388 Quảng Diễm Quỳnh 16-Aug-06 60179147 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6389 Phạm Minh Ngọc 20-Oct-07 60179137 Khối 4 Phan Chu Trinh- Thí sinh tự do Gò Vấp

6390 Trần Hà Quỳnh Anh 19-Jun-07 60179153 Khối 4 Phan Chu Trinh- Thí sinh tự do Gò Vấp

6391 Văn Phương Thùy An 28-Apr-08 60189712 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

6392 Nguyễn Phạm An An 15-Oct-08 60189710 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

6393 Lương Danh 7-Dec-08 60189709 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

6394 Phan Thị Ngọc Châu 27-Sep-08 60189688 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

6395 Nguyễn Gia Bảo 6-Jan-08 60189667 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

6396 Lê Bá Hiếu 1-Jan-08 60189690 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

6397 Đỗ Duy Ngọc Quang 21-Jan-08 60189716 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

6398 Nguyễn Minh Trang 15-Feb-08 60189718 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

6399 Nguyễn Thị Thủy Tiên 23-Mar-07 60189830 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

6400 Đới Sỹ Tiến 8-Oct-07 60189680 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

6401 Nguyễn Thị Xuân Mai 14-Apr-07 60189666 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

6402 Nguyễn Tấn Phát 7-May-07 60189831 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

6403 PhanThị Gia Thịnh 26-Jun-07 60189668 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

6404 Phan Minh Hưng 23-Nov-06 60189832 Khối 5 Trần Quang Khải Gò Vấp

Page 184: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6405 Võ Trần Thanh Thư 11-Feb-06 60189679 Khối 5 Trần Quang Khải Gò Vấp

6406 Đoàn Khánh Linh 1-Dec-06 60189833 Khối 5 Trần Quang Khải Gò Vấp

6407 Nguyễn Bảo Duy 9-Dec-08 60180401 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6408 Phạm Đoàn Thiên Phương 10-May-08 60180408 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6409 Nguyễn Trần Quốc Tuấn 4-Jan-08 60180406 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6410 Đinh Lê Khánh Linh 4-Jan-08 60180393 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6411 Đinh Hồng Nhung 24-Sep-08 60180392 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6412 Châu Hoàng Phúc 10-Jun-08 60180390 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6413 Huỳnh Phương Thy 29-May-08 60180396 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6414 Phạm Vũ Khánh Duy 11-Mar-08 60180409 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6415 Nguyễn Hoàng Nam 21-May-08 60180402 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6416 Nguyễn Hữu Phú 10-Oct-08 60180403 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6417 Nguyễn Trường Danh 2-Apr-07 60180353 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6418 Nguyễn Hoàng Gia Hân 1-Nov-07 60180335 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6419 Trần Nguyên Hanh 16-Nov-07 60180370 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6420 Đặng Minh Huy 22-Jan-07 60189834 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6421 Nguyễn Tuấn Khang 19-Sep-07 60180354 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6422 Nguyễn Phương Mai Ly 29-Dec-07 60180345 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6423 Trần Đức Nguyên 13-Aug-07 60180368 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6424 Nguyễn Thanh Nhã 18-Apr-07 60180347 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6425 Bùi Hoàng Minh Thư 1-May-07 60180304 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6426 Nguyễn Thành Vinh 10-Apr-07 60180348 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6427 Lê Trí Anh 13-Apr-07 60180324 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6428 Phạm Gia Bảo 12-Jul-07 60180357 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6429 Trần Quang Huy 25-Aug-07 60180372 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6430 Đoàn Phương Xuân Mai 3-Mar-07 60180308 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6431 Nguyễn Thành An 14-Mar-07 60180349 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6432 Nguyễn Như Anh 27-Nov-07 60180344 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6433 Nguyễn Thanh Gia Hân 25-Nov-07 60180350 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6434 Trương Lê Hoàng Hạnh 4-Apr-07 60180377 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6435 Tô Bá Kiệt 25-Jun-07 60180365 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6436 Trần Bùi Bảo Lâm 29-Sep-07 60180367 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6437 Trần Thu An 12-May-06 60189836 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6438 Nguyễn Trâm Anh 16-Feb-06 60189835 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6439 Nguyễn Diệu Khuê 31-Oct-06 60180332 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

Page 185: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6440 Trần Nguyễn Phương Nghi 17-May-06 60180371 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6441 Vũ Đinh Nguyên 17-May-06 60180387 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6442 Nguyễn Duy Quý 4-Oct-06 60180333 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6443 Hoàng Nguyễn Quỳnh Chi 31-Jan-06 60180315 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6444 Nguyễn Linh Đan 19-May-06 60180338 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6445 Nguyễn Ngọc Phương Khanh 5-Jul-06 60180343 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6446 Trần Tử Đăng Khôi 17-Aug-06 60180375 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6447 Phan Bảo Ngọc 24-Jul-06 60180361 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6448 Nguyễn Thu Phương 7-May-06 60180352 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6449 Bùi Đoàn Anh Thư 25-Apr-06 60180303 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6450 Võ Hoài Phương Uyên 24-Nov-06 60180383 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6451 Luyến Hoài Anh 27-May-06 60180326 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6452 Phan Minh Khôi 24-Oct-06 60180362 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6453 Từ Võ Thanh Nhã 6-Aug-06 60180382 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6454 Trần Lê Bảo Trân 29-May-06 60180369 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6455 Nguyễn Đăng Huy 2-Apr-06 60180331 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6456 Trịnh Hoàng Minh Châu 20-Apr-06 60180376 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6457 Nguyễn Thái Dũng 14-Jul-06 60180346 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6458 Hoàng Minh Huy 19-Sep-06 60190247 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6459 Vũ Ngọc Minh 4-May-06 60180388 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6460 Đào Việt Thái 23-Jan-06 60180306 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6461 Trinh Gia Phuc 7-Feb-08 60180412 Khối 3 Trần Văn Ơn - Thí sinh tự do Gò Vấp

6462 Hồng Lê Minh Uyên 4-Jun-07 60180316 Khối 4 Trần Văn Ơn - Thí sinh tự do Gò Vấp

6463 Lại Trung Hiếu 22-Mar-08 60178660 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

6464 Nguyễn Trần Anh Khoa 20-Feb-08 60178665 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

6465 Wyatt Nguyen Lili 11-Jul-08 60178667 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

6466 Phạm Ngọc Bảo Linh 11-Nov-08 60178666 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

6467 Lê Hoàng Phúc 1-Nov-08 60178661 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

6468 Nguyễn Đức Sơn 1-Nov-08 60178663 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

6469 Lê Ngọc Bảo Trang 6-Sep-08 60178662 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

6470 Nguyễn Thái Tuấn 20-Jun-08 60178664 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

6471 Lee Teng Hui 13-Jan-07 60178668 Khối 4 Việt Mỹ Gò Vấp

6472 Bùi Hoàng Lam 1-Jan-09 60178669 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

6473 Trần Nhật Minh 3-Oct-09 60178678 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

6474 Chu Đức Khoa 19-Aug-09 60178679 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

Page 186: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6475 Nguyễn Lê Minh Nguyên 13-Jan-09 60178682 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

6476 Ninh Ngọc Thùy Trang 18-Oct-09 60178683 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

6477 Phạm Thanh Trúc 13-Apr-09 60178684 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

6478 Trương Tú Chi 14-Mar-09 60178737 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

6479 Lại Bảo Duy 22-Jul-09 60178700 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

6480 Hoàng Ích Nhân 25-Aug-09 60178696 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

6481 Đỗ Nguyễn Thế Quang 11-Sep-09 60178692 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

6482 Châu Trần Tú Anh 27-Aug-08 60178742 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6483 Phạm Băng Băng 26-Mar-07 60178766 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6484 Trần Ngọc Minh Tâm 13-Mar-08 60178773 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6485 Lý Liên Anh 22-Apr-08 60178754 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6486 Lê Bảo Châu 29-Sep-08 60178748 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6487 Đoàn Gia Phúc Khang 28-Oct-08 60178743 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6488 Phan Nguyễn Hoàng Khánh 23-Apr-08 60178770 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6489 Lê Nguyễn Khánh Linh 1-Jan-08 60178750 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6490 Nguyễn Đăng Minh 21-Dec-08 60178758 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6491 Trần Tuấn Nam 5-Feb-08 60178774 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6492 Lê Thục Nghi 1-Feb-08 60178752 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6493 Dương Quang Nhật 30-Jan-08 60178745 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6494 Ngô Hoàng Uyên Phương 18-Nov-08 60178755 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6495 Lê Sinh Thịnh 29-Jun-08 60178751 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6496 Lê Mai Minh Trí 12-May-08 60178749 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6497 Ngô Vy Vanessa 10-Dec-08 60178756 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6498 Bùi Xuân Vinh 2-Jan-08 60178741 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6499 Nguyễn Hà Lê Anh 16-May-08 60178760 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6500 Nguyễn Huy Za Anh 14-Apr-08 60178762 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6501 Trần Hoàng Tú Anh 9-Oct-08 60178771 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6502 Phạm Khánh Bình 28-Feb-08 60178768 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6503 Phạm Chiêu Giang 28-Jan-08 60178767 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6504 Nguyễn Hữu An Huy 25-Jun-08 60178761 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6505 Nguyễn Minh Huy 15-May-08 60178764 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6506 Nguyễn Gia Khánh 27-Aug-08 60178759 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6507 Dương Minh Khoa 24-Nov-08 60178744 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6508 Trần Ngọc Đông Nghi 26-Apr-08 60178772 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6509 Hà Mỹ Ngọc 25-Jun-08 60178746 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

Page 187: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6510 Vũ Khánh Thành 3-Jan-08 60178777 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6511 Huỳnh Thiên 9-Oct-08 60178747 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6512 Nguyễn Anh Thông 24-Jan-08 60178757 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6513 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 15-Apr-08 60178765 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6514 Nguyễn Hoàng Anh 25-Apr-07 60178714 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6515 Nguyễn Lê Phương Anh 4-May-07 60178717 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6516 Lê Võ Gia Cát 18-Jun-07 60178707 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6517 Phạm Nhật Đan 13-Feb-07 60178727 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6518 Vũ Trường Giang 5-Jun-07 60178739 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6519 Nguyễn Mai Khanh 3-Jul-07 60178719 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6520 Mai Xuân Khôi 7-Sep-07 60178709 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6521 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 4-Jun-07 60178699 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6522 Lê Tường Loan 3-Aug-07 60178705 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6523 Đào Thị Bảo Ngọc 23-Feb-07 60178689 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6524 Hồ Sĩ Nguyên 29-Oct-07 60178695 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6525 Nguyễn Hà Phương 27-May-07 60178713 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6526 Nguyễn Hoàng Quân 1-Nov-07 60178715 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6527 Đỗ Thế Quân 15-Jul-07 60178693 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6528 Nguyễn Đình Anh Quân 30-Sep-07 60178712 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6529 Trịnh Bảo Trân 26-Jan-07 60178735 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6530 Lê Huỳnh Khánh Vinh 2-Jan-07 60178703 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6531 Nguyễn Thị Ngọc Bích 19-May-06 60178724 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6532 Nguyễn Ngọc Hân 15-Jan-06 60178721 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6533 Nguyễn Tuấn Khang 10-Dec-06 60178726 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6534 Bùi Mei Li 12-Oct-06 60178687 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6535 Phan Đức Cao Minh 4-Jan-06 60178729 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6536 Lê Túy Ngọc 20-Jun-06 60178706 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6537 Nguyễn Trương Khánh Ngọc 22-Feb-06 60178725 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6538 Trần Thiên Phúc 7-Sep-06 60178734 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6539 Châu Trần Minh Tú 1-Nov-06 60178688 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6540 Phan Trí Vỹ 6-Aug-06 60178730 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6541 Đinh Phạm Như Ý 15-Apr-06 60178690 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6542 Đỗ Lê Minh Anh 25-Feb-06 60178691 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6543 Vũ Tú Anh 15-May-05 60178740 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6544 Hoàng Minh Huy 18-Feb-06 60178697 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

Page 188: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6545 Lê Anh Khoa 28-Oct-06 60178702 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6546 Trịnh Nguyễn Việt Linh 26-Nov-06 60178736 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6547 Nguyễn Công Nam 2-May-06 60178711 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6548 Nguyễn Lê Thảo Nhi 12-Dec-06 60178718 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6549 Trần Ngọc Huyền Trâm 26-Feb-06 60178733 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6550 Võ Nguyễn Đăng Trình 3-Apr-06 60178738 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6551 Phan Nữ Quỳnh Giao 10-Dec-08 60172710 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

6552 Nguyễn Phú Thành 7-Jan-08 60172709 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

6553 Việt Phạm Minh Thảo 3-Nov-08 60172714 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

6554 Hoàng Minh Phương 15-Mar-08 60172716 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

6555 Võ Văn Tài Lộc 25-Oct-08 60172730 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

6556 Phan Minh Trí 13-Sep-08 60172729 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

6557 Lê Quang Hoàng Long 14-Oct-08 60172735 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

6558 Lê Nguyễn Hiếu Thư 11-Nov-08 60172734 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

6559 Lê Thụy Bảo Thy 13-Feb-08 60172736 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

6560 Nguyễn Ngọc Phương Vy 10-Jan-08 60172741 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

6561 Lê Huy Đức 6-Jan-07 60172743 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

6562 Nguyễn Thị Hương Giang 11-Apr-07 60172747 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

6563 Cao Nguyễn Thành Phúc 10-May-07 60172742 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

6564 Nguyễn Như Quỳnh 26-Nov-07 60172745 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

6565 Ngô Minh Thư 4-Nov-07 60172744 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

6566 Nguyễn Thị Hoài Thương 23-Sep-07 60172746 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

6567 Trần Ngọc Minh Châu 22-Jan-07 60172754 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

6568 Nguyễn Trần Anh Thư 9-Sep-07 60172751 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

6569 Lê Tất Huy Hoàng 3-Mar-06 60172763 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6570 Tăng Gia Huy 31-Aug-06 60172764 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6571 Trịnh Thuyên Kim 14-Sep-06 60189997 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6572 Trần Lâm Thế Minh 8-Aug-06 60172766 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6573 Trần Thụy Thảo Trinh 25-Jul-06 60172768 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6574 Nguyễn Xuân Đông 25-Nov-06 60172773 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6575 Nguyễn Ngọc Minh Hà 28-Aug-06 60172771 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6576 Trần Vũ Hùng 1-Nov-06 60172775 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6577 Đào Minh Trung 3-Jul-06 60189998 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6578 Nguyễn Đỗ Yến Vy 2-Oct-06 60172770 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6579 Đào Kim Anh 27-Dec-06 60172776 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

Page 189: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6580 Phan Nữ Khôi Nguyên 2-Nov-06 60172784 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6581 Nguyễn Bảo Thiên Phúc 27-Oct-06 60172779 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6582 Diệp Hải Nam 29-Aug-06 60189999 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6583 Đỗ Cao Phong 2-Jan-06 60172788 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6584 Nguyễn Quốc Phong 25-Dec-06 60172793 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6585 Nguyễn Tài Phúc 2-Apr-06 60172794 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6586 Lê Thị Như Quỳnh 1-Apr-06 60172790 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6587 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26-Apr-06 60172792 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6588 Trần Ngọc Bảo Trân 18-Feb-06 60172797 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6589 Bùi Thị Lệ Trinh 21-Apr-06 60172786 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6590 Nguyễn Thị Thanh Trúc 21-Nov-06 60172795 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6591 Đặng Trần Hoàng Vũ 28-Nov-06 60172787 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6592 Bùi Thùy Linh 24-Sep-08 60172798 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6593 Trần Ngọc Bảo châu 17-Aug-08 60172834 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6594 Nguyễn Tiến Phi 19-Jul-08 60172840 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6595 Cao Cự Chính 23-Jan-08 60172852 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6596 Nguyễn Thị Yến Nhi 2-Aug-08 60172855 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6597 Trịnh Gia Phúc 2-Apr-08 60172856 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6598 Hoàng Tuấn Anh 14-Jun-07 60172858 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6599 Lý Quốc Gia Bảo 8-Jul-07 60172859 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6600 Đặng Phúc kim Hoàn 2-Oct-07 60172861 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6601 Lê Cẩm Tú 6-May-07 60172862 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6602 Diệp Thiên Kim 28-May-07 60172866 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6603 Nguyễn Đinh Ánh Ngọc 2-Jun-07 60172870 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6604 Ngô Thanh Nhân 7-Dec-07 60172869 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6605 Huỳnh Mai Thy 21-May-07 60172867 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6606 Đặng Nguyễn Hoàng Trúc 1-Jun-07 60172865 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6607 Phan Võ Minh An 27-Aug-07 60172879 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6608 Võ Quốc Huy 29-Apr-07 60172883 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6609 Lê Ngọc Như Ý 9-Dec-07 60172876 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6610 Lê Hương Giang 14-May-07 60172886 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6611 Nguyễn phúc An Khang 27-Aug-07 60172887 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6612 Nguyễn Hữu Đan 6-Sep-07 60172898 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6613 Châu Anh Thịnh 25-Feb-07 60172892 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6614 Huỳnh Hoàng Phương Uyên 10-Jan-07 60172894 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

Page 190: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6615 Lê Hà Hồng Anh 29-Apr-06 60172908 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6616 Bùi Trí Bình 5-Nov-06 60172905 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6617 Phan Thúy Hiền 1-Feb-06 60172913 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6618 Hà Lê Diệp Quỳnh 13-Feb-06 60190000 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6619 Trần Ngọc Anh Thư 21-Feb-06 60172915 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6620 Phạm Nguyễn Lan Hương 24-Jun-06 60172917 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6621 Phan Nguyễn Gia Nghi 25-Feb-06 60172918 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6622 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 19-Jun-06 60190001 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6623 Nguyễn Trần Williams 25-Nov-06 60190002 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6624 Vu Nguyễn Gia Huy 14-Sep-06 60172921 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6625 Trần Ngọc Long 25-May-06 60172919 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6626 Trần Thị Đoan Trang 29-May-06 60172920 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6627 Đào Nhật Minh 21-May-06 60172922 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

6628 Nguyễn Thị Thiên Kim 17-Apr-07 60172889 Khối 4 Bùi Văn Ngữ- Thí sinh tự do Hóc Môn

6629 Trần Nguyễn Kiều My 10-Oct-08 60172926 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

6630 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 23-Feb-08 60172925 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

6631 Nguyễn Ngọc Như Ý 14-Oct-08 60172928 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

6632 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 20-Jul-08 60172934 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

6633 Nguyễn Thị Ngọc 27-Nov-08 60172933 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

6634 Phạm Nguyễn An Nhiên 7-Dec-08 60172939 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

6635 Võ Nguyễn Kim Ngân 20-Jan-07 60172951 Khối 4 Cầu Xáng Hóc Môn

6636 Nguyễn Quy Duy 6-Mar-07 60172953 Khối 4 Cầu Xáng Hóc Môn

6637 Trần Võ Đại Thắng 7-Jul-07 60172957 Khối 4 Cầu Xáng Hóc Môn

6638 Trần Duy Anh 27-Feb-07 60172962 Khối 4 Cầu Xáng Hóc Môn

6639 Đào Linh Vy 17-Apr-06 60172966 Khối 5 Cầu Xáng Hóc Môn

6640 Nguyễn Anh Trung 28-Jun-06 60172990 Khối 5 Cầu Xáng Hóc Môn

6641 Lê Đình Khôi 13-Jan-08 60173008 Khối 3 Dương Công Khi Hóc Môn

6642 Phạm Ngọc Diễm Quỳnh 9-Jul-07 60173013 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

6643 Nguyễn Thị Hoài Thương 22-Mar-07 60173015 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

6644 Lâm Gia Huy 24-Aug-05 60173017 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

6645 Võ Ngọc Đăng Khôi 7-Apr-07 60173018 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

6646 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 26-Nov-07 60173028 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

6647 Vũ Thị Hoài Linh 25-Oct-07 60173029 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

6648 Đặng Khánh An 2-Dec-07 60173030 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

6649 Đàm Vĩ Khang 3-Jun-07 60173034 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

Page 191: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6650 Lê Nhựt Khoa 3-Feb-07 60173039 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

6651 Nguyễn Thị Thúy Hồng 7-Jun-07 60173045 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

6652 Ngô Ngọc Thảo 21-Mar-07 60173043 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

6653 Nguyễn Hoàng Thúy Vy 8-Jan-07 60173044 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

6654 Lâm Gia Ân 20-Nov-06 60173046 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

6655 Trịnh Thị Mỹ Trinh 20-Aug-06 60173049 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

6656 Nguyễn Minh Quân 20-Oct-06 60190003 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

6657 Nguyễn Duy Tân 12-Dec-06 60173052 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

6658 Trần Toàn Thắng 30-Mar-06 60173054 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

6659 Trần Thị Bảo Trân 6-Dec-06 60173053 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

6660 Trần Phạm Ngọc An 18-May-08 60173059 Khối 3 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6661 Trần Lê Khánh Hà 16-Jan-08 60173058 Khối 3 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6662 Trần Ngọc Như Quỳnh 13-Sep-08 60173063 Khối 3 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6663 Nguyễn Nhật Khánh An 29-Oct-08 60173082 Khối 3 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6664 Dương Gia Bảo 30-Nov-07 60173087 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6665 Hà Hoàng Khánh Ly 16-Apr-07 60190004 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6666 Bùi Tiến Phong 19-Jun-07 60173086 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6667 Nguyễn Bảo Thịnh 7-Apr-07 60173090 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6668 Huỳnh Anh Nhật 4-Mar-07 60173093 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6669 Phan Phương Quỳnh 3-Mar-07 60173099 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6670 Lê Mậu Hoàng Bách 21-Aug-07 60173102 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6671 Lương Hoàng Thảo 11-Oct-07 60173103 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6672 Phan Thị Thanh Thúy 14-Jun-07 60173105 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6673 Nguyễn Nhật Long 23-Feb-07 60173107 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6674 Trần Quốc Thịnh 27-Nov-07 60173108 Khối 4 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6675 Phạm Gia Bảo 21-Jul-06 60173111 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6676 Nguyễn Hoàng Trung 13-May-06 60173110 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6677 Đinh Hà Huy Khánh 4-May-06 60190005 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6678 Nguyễn Thị Diễm My 29-Apr-06 60173113 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6679 Phạm Hoàng Lê Ngân 6-Aug-06 60173114 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6680 Dương Gia Hậu 1-Jan-06 60173116 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6681 Tống Thành Long 17-Jul-06 60173119 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6682 Phạm Võ Hải Đăng 30-May-06 60173124 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6683 Huỳnh Nhật Hoàng 14-Jun-06 60173121 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6684 Trần Thanh Hùng 17-Dec-06 60173126 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

Page 192: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6685 Nguyễn Thị Yến Nhi 9-Apr-06 60173123 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6686 Tô Tấn Phát 17-May-06 60173125 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6687 Bùi Quang Thuận 22-Apr-06 60173120 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6688 Trần Quốc Việt 6-Nov-06 60173133 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6689 Võ Lê Châu Ngân 7-Apr-08 60173158 Khối 3 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6690 Phạm Diễm Phương 24-Mar-08 60173153 Khối 3 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6691 Trần Như Ngọc 8-Jul-08 60173168 Khối 3 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6692 Trần Quốc Việt 2-Jan-07 60173171 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6693 Lê Nguyễn Anh Đạt 17-Nov-06 60190006 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6694 Đỗ Đại Đăng Điền 26-Jan-07 60190007 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6695 Phan Bửu Điền 2-Oct-07 60173175 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6696 An Đinh Ngọc Huyền 25-Jun-07 60173174 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6697 Trần Thị Bảo Ngọc 25-Feb-07 60190008 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6698 Nguyễn Quốc Huy 30-Nov-06 60173180 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6699 Nguyễn Danh Thọ 3-May-06 60173179 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6700 Lê Trung Kiên 27-Jul-06 60190009 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6701 Nguyễn Thị Ngọc Anh 22-Jun-06 60173184 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6702 Phan Bảo Linh Đan 29-Jan-06 60173188 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6703 Phan Nguyễn Phương Uyên 9-Dec-06 60190010 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6704 Đinh Thị Thúy Vy 10-Apr-06 60173186 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

6705 Trần Võ Gia Thục 11-Mar-08 60173202 Khối 3 Mỹ Hòa Hóc Môn

6706 Nguyễn Lê Hồng Hạnh 24-Jun-07 60173205 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

6707 Nguyễn Ngọc Tân 4-May-07 60173206 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

6708 Lương Thị Duy Uyên 4-Jun-07 60173209 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

6709 Vũ Hồng Song Hương 24-Feb-07 60190011 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

6710 Phùng Bá Hưng 16-Jan-07 60190013 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

6711 Nguyễn Mai Trân 16-Jun-07 60190012 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

6712 Phan Ngọc Minh Trang 12-Jun-07 60173214 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

6713 Vũ Hoàng Tuyết Hương 6-Feb-07 60173218 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

6714 Lại Phan Phương Thùy 10-Oct-07 60173215 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

6715 Nguyễn Ngọc Như Ý 11-Feb-07 60173217 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

6716 Nguyễn Mai Anh 6-Jan-06 60190014 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

6717 Phạm Ngọc Đạt 7-Aug-06 60173223 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

6718 Bùi Nguyễn Anh Khôi 5-Jul-06 60173224 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

6719 Hồ Minh Phúc 16-Jun-06 60190015 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

Page 193: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6720 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30-Oct-06 60190016 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

6721 Lê Trần Minh Quân 30-Jun-06 60190698 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

6722 Nguyễn Đặng Phương Uyên 17-Feb-08 60173196 Khối 3 Mỹ Hòa- Thí sinh tự do Hóc Môn

6723 Nguyễn Phương Anh 26-Jan-07 60173269 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6724 Đỗ Phương Anh 19-Jun-07 60173228 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6725 Đặng Thị Hải Âu 17-Apr-07 60173226 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6726 Nguyễn Hải Ngân Hà 12-Jan-07 60173255 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6727 Nguyễn Phan Minh Hải 5-Jan-07 60173268 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6728 Lê Phan Minh Huy 25-Jun-07 60173247 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6729 Võ Ngọc Thanh Huyền 3-Jan-07 60173321 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6730 Nguyễn Khánh Huyền 17-Sep-07 60173262 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6731 Phạm Nguyễn Thiên Kim 5-Oct-07 60173292 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6732 Võ Thị Ngọc Liên 13-Mar-07 60173324 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6733 Vũ Trần Phương Linh 11-Sep-07 60173327 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6734 Hoàng Thị Thảo Nguyên 5-Sep-07 60173239 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6735 Đoàn Võ Tâm Như 14-Jan-07 60173230 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6736 Nguyễn Tấn Nguyên Phúc 10-Dec-07 60173276 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6737 Trần Hoàng Diễm Phương 15-Aug-07 60173303 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6738 Trần Thu Tâm 29-Jan-07 60173310 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6739 Vũ Anh Thư 15-Sep-07 60173325 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6740 Phạm Minh Triết 30-Aug-07 60173291 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6741 Trần Lợi Uyên 8-Jan-07 60173304 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6742 Nguyễn Hoàng Vinh 11-Jan-07 60173258 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6743 Nguyễn Lê Bảo Vy 21-Aug-07 60173263 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6744 Nguyễn Hoàng Tùng 22-May-07 60190017 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6745 Hoàng Lê Anh Nguyễn 1-Aug-07 60190018 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6746 Phạm Nhật Linh 14-Jun-07 60190019 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6747 Đỗ Ngọc Giàu 28-Mar-06 60173227 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6748 Lê Minh Khải 27-Dec-06 60173245 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6749 Trần Võ Minh Khang 8-Sep-06 60173313 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6750 Hoàng Ánh Linh 2-Sep-06 60173236 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6751 Nguyễn Xuân Nam 25-Oct-06 60173287 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6752 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 4-Dec-06 60173265 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6753 Trần Bảo Ngọc 6-Dec-06 60173300 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6754 Tạ Thụy Kim Oanh 30-Jan-06 60173298 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

Page 194: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6755 Mai Diễm Phương 25-Jan-06 60173251 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6756 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 18-Apr-06 60173308 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6757 Võ Nguyễn Như Quỳnh 30-Aug-06 60173323 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6758 Trịnh Thiên Sơn 7-Jan-06 60173317 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6759 Trần Vũ Ngọc Thanh 17-Apr-06 60173315 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6760 Võ Hoàng Khả Thư 28-Apr-06 60173319 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6761 Phạm Anh Thư 16-Oct-06 60173288 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6762 Trần Thy Anh Thư 28-Dec-06 60173311 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6763 Bùi Duy Tuấn 5-Aug-06 60173225 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6764 Đồng Ngọc Như Ý 8-Dec-06 60173232 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6765 Nguyễn Thị Hoàng Yến 26-Jun-06 60173279 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6766 Hoàng Thanh Ngọc 2-Aug-06 60190021 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6767 Đỗ Gia Phú 19-Aug-06 60190020 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6768 Vũ Đình Vinh 2-Dec-06 60190022 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6769 Trần Gia Huy 23-Apr-06 60190024 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6770 Nguyễn Đỗ Bảo Khuê 1-Nov-06 60190023 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6771 Phan Ngô Hoà An 27-Jan-06 60190028 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6772 Nguyễn Minh Mẫn 30-Sep-06 60190027 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6773 Nguyễn Đào Kiều Oanh 31-May-06 60190026 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6774 Lê Thị Tường Vy 8-Jan-06 60190025 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

6775 Nguyễn Nhật Thiên 25-Apr-08 60173340 Khối 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6776 Trần Khánh Minh Thư 23-Oct-08 60173349 Khối 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6777 Lê Tố Như 26-Mar-08 60173337 Khối 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6778 Nguyễn Quốc Anh 16-May-07 60173341 Khối 4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6779 Tô Gia Nghi 10-Mar-07 60173346 Khối 4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6780 Mai Thành Công 30-May-07 60173338 Khối 4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6781 Trần Hà My 23-Aug-07 60173347 Khối 4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6782 Trần Lê Minh Hiếu 25-Feb-06 60190029 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6783 Trần Nguyễn Hà My 28-May-06 60173352 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6784 Võ Bảo Nghi 16-Feb-06 60173353 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6785 Nguyễn Thị Kim Anh 14-Dec-06 60173343 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6786 Bạch Ngọc Gia Bảo 14-Aug-06 60190030 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6787 Đỗ Minh Quân 22-Jun-06 60173334 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6788 Trần Minh Ân 24-Feb-06 60173350 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6789 Nguyễn Ngọc Như Hân 16-Feb-06 60173602 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

Page 195: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6790 Phạm Quỳnh Như 28-Nov-06 60173603 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

6791 Võ Phạm Quốc Thịnh 3-Mar-08 60173374 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6792 Hoàng Đức Hải 15-Jul-08 60173358 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6793 Đặng Thế Phong 17-Jan-08 60173356 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6794 Nguyễn Thảo Vi 3-Mar-08 60173369 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6795 Vũ Ngọc Huyền Trang 11-May-08 60173375 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6796 Trịnh Minh Hằng 28-Apr-08 60173372 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6797 Phan Hà Nhị Nguyễn 2-Apr-08 60173371 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6798 Nguyễn Hải Yến 20-Sep-08 60173362 Khối 3 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6799 Trương Thái Nguyên 22-Feb-07 60173409 Khối 4 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6800 Nguyễn Viết Minh Hoàng 4-Jul-07 60173398 Khối 4 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6801 Huỳnh Hiếu Dũng 26-Jun-07 60173379 Khối 4 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6802 Phạm Duy Phúc 24-Apr-07 60173399 Khối 4 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6803 Trần Minh Đức 31-Mar-06 60173403 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6804 Trần Thị Bảo Thi 5-May-06 60173407 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6805 Trần Ngọc Châu 12-Feb-06 60173404 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6806 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 29-Aug-06 60173393 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6807 Trần Võ Tấn Đạt 18-May-06 60173408 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6808 Lê Thị Hằng 28-Jan-06 60173383 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6809 Nguyễn Thị Trúc Ly 8-Feb-06 60173394 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6810 Nguyễn Phương Thảo 24-Jan-06 60173391 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6811 Trần Nguyên Khang 8-Nov-06 60173406 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

6812 Nguyễn Thụy Thùy Dương 17-Jun-08 60173453 Khối 3 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6813 Đỗ Nguyễn Gia Hân 24-Jan-08 60173419 Khối 3 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6814 Nguyễn Hoàng Quỳnh Hương 1-Jul-08 60173437 Khối 3 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6815 Trần Nguyễn Bảo Nghi 31-Jan-08 60173472 Khối 3 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6816 Huỳnh Ngọc Hoàng My 17-Oct-08 60173426 Khối 3 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6817 Nguyễn Ngọc Vân Anh 1-Aug-07 60173447 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6818 Trương Hoàng Như 21-Dec-07 60173476 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6819 Nguyễn Thái Tuấn 20-Aug-07 60173449 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6820 Choi Bo Bae 6-Feb-07 60173414 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6821 Võ Ngọc Dung 16-Jul-07 60173478 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6822 Trần Ngọc Nhật Tú 8-Jul-07 60190031 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6823 Nguyễn Huỳnh Kim Xuyến 31-Jul-07 60173439 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6824 Trần Minh Thư 11-Nov-07 60173470 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

Page 196: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6825 Dương Lê Uyên Nhi 7-Jun-07 60173422 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6826 Phan Minh Thiện 16-Jul-07 60173462 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6827 Lê Hữu Anh 11-Jul-06 60173429 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6828 Nguyễn Quân Cơ 27-Sep-06 60173448 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6829 Nguyễn Minh Khoa 9-Sep-06 60173443 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6830 Nguyễn Thị Kiều Loan 14-Jun-06 60173450 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6831 Trần Minh Nhựt 8-Jan-06 60190036 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6832 Nguyễn Công Phú 6-May-06 60173433 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6833 Nguyễn Thị Thanh Phương 2-Aug-06 60190034 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6834 Trần Thị Như Quỳnh 19-Jan-06 60173475 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6835 Trương Ngọc Anh Thư 17-Sep-06 60173477 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6836 Phạm Anh Thư 19-Jun-06 60173458 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6837 Trần Thanh Toàn 3-Oct-06 60190037 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6838 Đặng Ngọc Trâm 4-Feb-06 60173416 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6839 Nguyễn Hồng Trúc 9-Mar-06 60190033 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6840 Huỳnh Thị Thanh Tú 12-Apr-06 60190032 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6841 Phan Ngọc Như Ý 10-Jan-06 60190035 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6842 Trần Bảo Hân 4-Feb-06 60173466 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6843 Phan Kim Hoàn 28-Dec-06 60173461 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6844 Đinh Vỹ Khang 9-Jan-06 60173418 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6845 Đặng Khôi 25-Apr-06 60173415 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6846 Nguyễn Ngọc Nga My 12-Aug-06 60173446 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6847 Lê Phạm Minh Thu 25-Jun-06 60190038 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6848 Nguyễn Huỳnh Phương Nghi 29-Sep-06 60173440 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6849 Nguyễn Ngọc Anh Hiển 17-Sep-06 60173445 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6850 Trần Thái Anh Khoa 10-Sep-06 60173474 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6851 Nguyễn Huỳnh Như 30-Jun-06 60173438 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6852 Nguyễn Công Liêm 14-Sep-06 60173434 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6853 Lý Kim Phụng 10-Feb-06 60190039 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6854 Trần Lư Minh Thơ 8-Nov-06 60173469 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6855 Phan Minh Trí 7-Dec-06 60173463 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6856 Phạm Lê Gia Hân 16-Jul-08 60173519 Khối 3 Nhị Xuân Hóc Môn

6857 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 17-Sep-08 60173512 Khối 3 Nhị Xuân Hóc Môn

6858 Nguyễn Ngọc Như Ý 18-Feb-08 60173511 Khối 3 Nhị Xuân Hóc Môn

6859 Nguyễn Nhật Minh 6-Feb-08 60173514 Khối 3 Nhị Xuân Hóc Môn

Page 197: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6860 Bùi Tiến Phước 5-Apr-08 60173494 Khối 3 Nhị Xuân Hóc Môn

6861 Trần Quốc Huy 13-Nov-07 60173530 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

6862 Nguyễn Đỗ Duy Minh 16-Jul-07 60190040 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

6863 Nguyễn Ngọc Phương Quyên 15-Jul-07 60190041 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

6864 Phan Nhật Khánh Đăng 25-Dec-07 60173526 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

6865 Phạm Nguyễn Thiên Đức 22-Dec-07 60173521 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

6866 Nguyễn Huy Bắc 8-Oct-06 60190043 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6867 Võ Thành Đạt 15-May-06 60190045 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6868 Đoàn Trung Đức 25-Aug-06 60173499 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6869 Nguyễn Duy Hưng 26-Jan-06 60190042 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6870 Dương Gia Ngân 4-Jan-06 60173500 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6871 Nguyễn Vũ Anh Thư 24-Jan-06 60190044 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6872 Hồ Hoàng Yến 9-Jun-06 60173501 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6873 Đinh Thị Trúc Mai 9-Oct-06 60173498 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6874 Phan Ngọc Minh Nguyên 8-Mar-06 60173525 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6875 Lê Huỳnh Ý Lan 18-Mar-06 60173506 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6876 Đinh Trần Thụy 31-May-06 60190046 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

6877 Trần Phạm Quỳnh Anh 13-Sep-07 60173642 Khối 4 Tam Đông Hóc Môn

6878 Nguyễn Lê Phương Nhi 23-Aug-07 60173633 Khối 4 Tam Đông Hóc Môn

6879 Nguyễn Hoàng Thiên Thiên 3-Feb-07 60190047 Khối 4 Tam Đông Hóc Môn

6880 Nguyễn Thanh Bình 1-Nov-06 60173634 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

6881 Nguyễn Thị Phương Nhi 17-Nov-06 60173635 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

6882 Nguyễn Võ Vân Anh 7-Dec-06 60173638 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

6883 Đặng Khương Duy 6-Sep-06 60173627 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

6884 Phạm Hồ Ngọc Hân 10-Sep-06 60173640 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

6885 Nguyễn Trần Minh Hiếu 20-Apr-06 60173636 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

6886 Đậu Xuân Hoàng 13-Apr-06 60173628 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

6887 Nguyễn Huỳnh Thiên Lộc 26-Jan-08 60173682 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6888 Hoàng Thanh Trang 26-Oct-08 60173657 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6889 Nguyễn Ngọc Châu 22-Oct-08 60173686 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6890 Nguyễn Lê Phương Thảo 15-Jun-08 60173684 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6891 Trần Thành Trung 27-Aug-08 60173726 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6892 Phạm Phương Vy 11-Aug-08 60173708 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6893 Đỗ Duy Anh 20-Feb-08 60173650 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6894 Phan Lê Gia Hân 7-Jan-08 60173710 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

Page 198: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6895 Trần Cát Uyên Nghi 15-Dec-08 60173720 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6896 Lê Kiều Như 16-May-08 60173666 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6897 Vũ Minh Sơn 18-Jun-08 60173736 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6898 Nguyễn Trần An Bình 14-Mar-08 60173703 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6899 Nguyễn Vũ Nam 27-Mar-08 60173707 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6900 Ngô Nhật Huy 2-Feb-08 60173675 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6901 Võ Trọng Phúc 9-Mar-08 60173733 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6902 Lê Thanh Trúc 2-Apr-08 60173668 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

6903 Nguyễn Chung Gia Bảo 30-Jul-07 60173678 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6904 Lâm Minh Hương 28-May-07 60173662 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6905 Nguyễn Bảo Khánh 19-Apr-07 60173677 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6906 Phạm Thị Yến Nhi 14-Nov-07 60173709 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6907 Vũ Nhã Tâm Như 24-Jan-07 60173737 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6908 Nguyễn Thảo Vy 2-May-07 60173695 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6909 Nguyễn Ngọc Duy Hân 14-Sep-07 60190048 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6910 Đỗ Ngọc Gia Hân 7-Feb-07 60173652 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6911 Trương Đoàn Gia Huy 5-Jan-07 60173730 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6912 Lê Gia Huy 2-Oct-07 60173664 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6913 Huỳnh Thanh Thảo 18-Sep-07 60173658 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6914 Lê Thị Kim Huyền 9-May-07 60173669 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6915 Trần Thanh Trà My 17-Nov-07 60173727 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6916 Võ Tuấn Kiệt 9-Jan-07 60173734 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6917 Đỗ Phạm Minh Thư 20-Jan-07 60173654 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6918 Trương Huỳnh Thanh Vũ 22-Dec-07 60190049 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6919 Quách Nam Anh 12-Apr-07 60173715 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6920 Ngô Khả Doanh 27-Mar-07 60173674 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6921 Đỗ Ngọc Diệp Thanh 14-Dec-07 60173651 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6922 Võ Minh Thiện 29-Jul-07 60173731 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6923 Tô Xuân Quý 7-Jul-07 60173719 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6924 Thiều Lê Vy 12-Mar-07 60173716 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6925 Lê Minh Khoa 7-Jul-07 60173667 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6926 Nguyễn Huỳnh Thùy Linh 4-Oct-07 60173683 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6927 Nguyễn Hồng Thi 21-Jun-07 60190050 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6928 Nguyễn Văn Long 22-Feb-07 60173706 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

6929 Lê Gia Huy 16-Jan-06 60173665 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

Page 199: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6930 Nguyễn Thanh Ngân 10-Mar-06 60173694 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6931 Võ Ngọc Thủy Tiên 7-May-06 60173732 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6932 Trần Minh Nguyệt 9-Oct-06 60173723 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6933 Trần Hà Minh Thư 2-Dec-06 60173721 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6934 Đào Quang Đại 28-May-06 60173649 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6935 Nguyễn Ngọc Linh 10-Jul-06 60173687 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6936 Tô Thị Minh Thùy 16-Dec-06 60173718 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6937 Nguyễn Dương Ngọc Linh 25-Apr-06 60173679 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6938 Nguyễn Anh Quân 25-Jun-06 60189571 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6939 Trần Thanh Tuyền 23-Aug-06 60173725 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6940 Tô Kim Mẩn 6-Feb-00 60190051 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6941 Đỗ Nguyễn Thanh Tâm 31-Aug-06 60173653 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6942 Võ Ngọc Minh Thảo 11-Feb-06 60190052 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6943 Dư Gia Đức 25-Apr-06 60190053 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

6944 Vũ Lê Ngọc Hân 30-Jan-08 60173779 Khối 3 Tân Hiệp Hóc Môn

6945 Nguyễn Minh Quân 19-Sep-08 60173754 Khối 3 Tân Hiệp Hóc Môn

6946 Bùi Quỳnh Anh 26-Oct-07 60173739 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

6947 Nguyễn Gia Bảo 24-Nov-07 60173752 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

6948 Nguyễn Vũ Anh Khôi 22-Oct-07 60173763 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

6949 Lê Phạm Thanh Nghi 14-Aug-07 60173746 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

6950 Nguyễn Ngọc Nguyên Phương 4-Jul-07 60173756 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

6951 Trương Nguyễn Minh Thắng 26-Feb-07 60173775 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

6952 Doãn Thanh Trúc 11-Aug-07 60173741 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

6953 Lê Thị Hồng Vy 4-Apr-07 60173748 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

6954 Lâm Thị Thảo Vy 19-Mar-07 60190054 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

6955 Mai Hữu Phúc 10-Sep-06 60190055 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

6956 Nguyễn Thanh Sơn 25-May-06 60190056 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

6957 Nguyễn Cao Kỳ Anh 12-Aug-06 60173751 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

6958 Nguyễn Vũ Hải Đăng 21-Aug-06 60190057 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

6959 Trương Thị Yến Linh 1-Jun-06 60173776 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

6960 Nguyễn Tường Anh Thư 9-Aug-06 60173762 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

6961 Nguyễn Tích Duệ 21-Jun-08 60173797 Khối 3 Tân Xuân Hóc Môn

6962 Doãn Nguyễn Gia Khang 13-Dec-07 60173783 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

6963 Hoàng Thanh Vy 21-May-07 60173784 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

6964 Phạm Quang Hưng 16-Jun-07 60173798 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

Page 200: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

6965 Huỳnh Hồng Bảo 26-Feb-07 60190058 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

6966 Phan Bạch Minh Quân 26-Sep-07 60173799 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

6967 Trần Nguyễn Thảo Như 23-Jan-07 60190060 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

6968 Nguyễn Ngọc Thiện 13-Mar-07 60190059 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

6969 Phùng Quyết Tiến 10-Jul-07 60173800 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

6970 Phạm Hoàng Tùng Hiếu 19-Sep-06 60190062 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

6971 Lê Hoàng Quân 29-May-06 60173788 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

6972 Đào Xuân Thuỳ 3-May-06 60190061 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

6973 Vũ Khánh Như 15-Feb-06 60173805 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

6974 Trần Nguyễn Thảo Vy 8-Sep-06 60173802 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

6975 Đinh Nguyễn Nhật Hưng 27-Sep-06 60173780 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

6976 Huỳnh Phan Hương Giang 29-Oct-06 60173785 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

6977 Nguyễn Minh Thư 16-Jul-06 60173795 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

6978 Lê Thị Ánh Tuyết 30-Aug-06 60173789 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

6979 Nguyễn Minh Phúc 3-Sep-06 60173794 Khối 5 Tân Xuân- Thí sinh tự do Hóc Môn

6980 Trần Nguyên Khang 10-Nov-07 60173846 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6981 Nguyễn Thiên Kim 12-Sep-07 60173840 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6982 Trương Huỳnh Khánh Như 24-Aug-07 60173851 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6983 Nguyễn Khâu Gia Thư 18-Oct-07 60173828 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6984 Trần Ngọc Phương Trinh 4-Dec-07 60173845 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6985 Ngô Gia Tuệ 2-Mar-07 60173825 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6986 Phạm Lâm Hồng Vy 26-Nov-07 60173843 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6987 Lê Nguyễn Ngọc Hà 9-Jan-06 60173819 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6988 Khúc Nguyễn Ngọc Hằng 29-May-06 60173817 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6989 Hoàng Sơn Lâm 10-Mar-06 60173816 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6990 Trương Hồng Linh 10-Jan-06 60173850 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6991 Đinh Hoàng Long 31-May-06 60173811 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6992 Võ Nguyễn Thành Long 6-Feb-06 60173853 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6993 Đặng Phúc Nguyên 7-Jan-06 60173808 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6994 Lê Hoàng Phong 31-Aug-06 60173818 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6995 Cao Trần Kim Phụng 11-Dec-06 60173806 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6996 Đặng Hoàng Minh Quân 14-Aug-06 60173807 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6997 Nguyễn Phương Thảo 26-Jul-06 60173834 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6998 Nguyễn Ngọc Mai Trâm 8-Sep-06 60173830 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6999 Nguyễn Thanh Trúc 5-Jun-06 60173836 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

Page 201: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7000 Diệp Khiết Nguyên 31-Aug-06 61091400 Khối 5 Tây Bắc Lân- Thí sinh tự do Hóc Môn

7001 Trịnh Thị Hoài Tú 15-Dec-06 60173849 Khối 5 Tây Bắc Lân- Thí sinh tự do Hóc Môn

7002 Trương Cẩm Linh 7-Jun-09 60173967 Khối 2 Thới Tam Hóc Môn

7003 Phạm Nguyễn Trâm Anh 3-Nov-09 60173947 Khối 2 Thới Tam Hóc Môn

7004 Phan Nguyễn Tâm Như 2-Jul-09 60173949 Khối 2 Thới Tam Hóc Môn

7005 Lê Đức Khang 3-Feb-08 60173883 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

7006 Ngô Minh Quốc Long 19-Aug-08 60173899 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

7007 Trần Thị Phương Ngân 6-Apr-08 60173964 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

7008 Nguyễn Đặng Thành Nhân 29-Mar-08 60173903 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

7009 Châu Thị Thanh Vy 28-Aug-08 60173857 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

7010 Phùng Ngọc Linh 7-Mar-08 60173950 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

7011 Lê Anh Quân 5-Mar-08 60173882 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

7012 Phạm Ngọc Tín 7-May-08 60173946 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

7013 Nguyễn Công Duy 23-Apr-07 60190064 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7014 Lê Khanh Phương Linh 23-Nov-07 60190063 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7015 Nguyễn Thành Phát 12-Sep-07 60173932 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7016 Nguyễn Minh Quân 7-Mar-07 60190065 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7017 Trần Lê Ánh Dung 5-Nov-07 60173958 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7018 Dương Ngọc Hân 28-Feb-07 60173867 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7019 Huỳnh Trần Phúc Nguyên 10-Oct-07 60173874 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7020 Nguyễn Hoàng Phương Vy 6-Jul-07 60173909 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7021 Nguyễn Quốc Tuấn 16-Mar-07 60173930 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7022 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20-Jun-07 60173937 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7023 Lê Tùng Bách 8-Mar-07 60173894 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7024 Nguyễn Định Mỹ Hạnh 29-Dec-07 60173905 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7025 Nguyễn Nhân Nghĩa 12-Jul-07 60190066 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7026 Nguyễn Huỳnh Minh Thy 22-Mar-07 60173914 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7027 Lê Vinh Phúc 9-Jan-07 60173896 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7028 Hoàng Ngọc Tuyết Như 30-Sep-07 60173870 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

7029 Nguyễn Đăng Khánh An 20-Nov-06 60173902 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7030 Nguyễn Quỳnh Anh 19-Feb-06 60190072 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7031 Nguyễn Hoàng Nhật Hoa 30-Oct-06 60190069 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7032 Trần Huỳnh Gia Nghi 22-Oct-06 60173956 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7033 Trần Phương Nghi 18-May-06 60173959 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7034 Nguyễn Hoàng Phương Nhi 11-Feb-06 60190070 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

Page 202: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7035 Lâm Bảo Như 2-Aug-06 60190067 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7036 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 3-Jul-06 60173922 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7037 Nguyễn Quang 9-Aug-06 60190068 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7038 Nguyễn Ngọc Quế Trân 21-Jan-06 60190071 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7039 Lê Quang Vinh 5-Feb-06 60173891 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7040 Nguyễn Bảo Vy 2-Mar-06 60173901 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7041 Nguyễn Trung Quốc Anh 17-Sep-06 60190075 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7042 Lý Huỳnh Gia Bảo 7-Apr-06 60190073 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7043 Võ Song Nghi 9-Sep-06 60173972 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7044 Nguyễn Khánh Ngọc 8-Aug-06 60190074 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7045 Trần Khánh Vy 14-Mar-06 60173957 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7046 Nguyễn Thị Phương Anh 12-Nov-06 60173936 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7047 Lê Nguyễn Ngọc Mai 3-Dec-06 60173890 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7048 Nguyễn Huỳnh Như 30-Jun-06 60173912 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7049 Nguyễn Huỳnh Bảo Quyên 10-Oct-06 60173913 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7050 Phạm Anh Thư 27-Mar-06 60173942 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7051 Đào Trí Toàn 21-Jan-06 60173861 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7052 Nguyễn Đào Hà Vy 9-Sep-06 60173904 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7053 Đỗ Kim Ngân 15-Jul-06 60173863 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7054 Huỳnh Như Ngọc 26-Jul-06 60173873 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7055 Ngô Ngọc Thùy 9-Nov-06 60173900 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7056 Phan Kim Ngân 26-Jan-06 60190076 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7057 Nguyễn Phạm Lan Anh 19-May-06 60173927 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7058 Bùi Gia Bảo 24-Sep-06 60173855 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7059 Trần Thanh Hoài 18-Jan-06 60173962 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7060 Lê Hoàn Mỹ 2-Nov-06 60173884 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7061 Huỳnh Bảo Nghi 20-Feb-06 60173872 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7062 Hoàng Nữ Hoài Thương 31-Jul-06 60190077 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7063 Nguyễn Khánh An 23-Mar-06 60173915 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7064 Nguyễn Gia Bảo 20-Oct-06 60173906 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7065 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 11-Feb-06 60173941 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7066 Lê Xuân Khánh 14-Jun-06 60173897 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7067 Đỗ Thanh Ngân 1-Mar-06 60173864 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7068 Nguyễn Viết Nhật 18-Mar-06 60173939 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7069 Đinh Phan Tuyết Nhi 4-May-08 60173983 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

Page 203: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7070 Trịnh Nguyễn Thảo Nhi 30-Jan-08 60174020 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7071 Tôn Nữ Như Quỳnh 17-Feb-08 60174013 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7072 Tạ Phương Bắc 17-Sep-08 60174012 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7073 Lưu Nguyễn Minh Huy 6-Nov-08 60173994 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7074 Lê Nguyễn Quỳnh Như 8-Aug-08 60173992 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7075 Trần Ngọc Bảo Trân 6-May-08 60174016 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7076 Trần Lê Yến Nhi 18-Aug-08 60174015 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7077 Hoàng Thùy Anh 4-Jan-08 60173987 Khối 3 Thới Thạnh Hóc Môn

7078 Nguyễn Ngọc Gia Hân 9-May-07 60190119 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

7079 Nguyễn Ngô Gia Như 30-Apr-07 60173999 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

7080 Nguyễn Phạm Linh Phúc 26-Jun-07 60174003 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

7081 Trần Mai Thảo Vy 14-Mar-07 60190120 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

7082 Nguyễn Ngọc Quế Lam 8-Sep-07 60174002 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

7083 Đặng Hoàng Tố Ngân 9-Jul-07 60173980 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

7084 Võ Hương Giang 28-Apr-07 60174022 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

7085 Lương Thị Kiều Oanh 3-Feb-07 60173993 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

7086 Trịnh Khánh Linh 28-Mar-07 60174019 Khối 4 Thới Thạnh Hóc Môn

7087 Nguyễn Cao Việt Bách 2-Jan-06 60190121 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7088 Trần Minh Nguyệt 24-Jan-06 60173977 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7089 Nguyễn Khánh Huyền 20-Nov-06 60173997 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7090 Ngô Thị Kim Phúc 30-Jun-06 60190122 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7091 Nguyễn Phùng Thảo Vy 27-Sep-06 60174004 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7092 Nguyễn Hữu Quang Bảo 2-Dec-06 60174025 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7093 Đặng Thái Bình 21-Aug-06 60190123 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7094 Phạm Thế Duy 4-Jul-06 60174029 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7095 Trịnh Trọng Trung Hiếu 26-Jan-06 60190124 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7096 Trịnh Xuân Khoa 19-Jan-06 60174032 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7097 Huỳnh Anh Tuấn 11-Jun-06 60190125 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7098 Vũ Ngọc Tường Vy 14-Dec-06 60174033 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7099 Nguyễn Trọng Hoàng Tú 27-Dec-06 60190126 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7100 Đỗ Xuân Quân 22-Sep-08 60173984 Khối 3 Thới Thạnh- Thí sinh tự do Hóc Môn

7101 Tô Ngọc Anh 18-Jan-08 60174041 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

7102 Phan Duy Hưng 1-Aug-08 60174040 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

7103 Nguyễn Duy Quân 5-Jul-08 60174039 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

7104 Lê Nguyễn Diễm Quỳnh 14-Sep-08 60174048 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

Page 204: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7105 Vũ Phương Vy 9-Aug-08 60174052 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

7106 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 12-Apr-08 60174053 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

7107 Nguyễn Trần Thái Uyên 4-Jul-08 60174054 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

7108 Quy Phát Thư Kỳ 31-Jan-08 60174059 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

7109 Nguyễn Thị Yến Nhi 17-Jun-07 60174060 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7110 Phùng Yến Nhi 4-Jun-07 60174062 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7111 Đào Thục Nhi 7-Jan-07 60174035 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7112 Sử Thanh Phú Thọ 17-May-07 60174036 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7113 Đoàn Hà Vy 22-Feb-07 60174064 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7114 Nguyễn Hoàng Minh 9-Apr-07 60174066 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7115 Trần Ngọc Hân 26-Jun-07 60174072 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7116 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 15-Jul-07 60174074 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7117 Nguyễn Duy Thiện 14-Jul-07 60174079 Khối 4 Trần Văn Danh Hóc Môn

7118 Nguyễn Minh Huy 22-Apr-06 60174082 Khối 5 Trần Văn Danh Hóc Môn

7119 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc 11-Sep-06 60174083 Khối 5 Trần Văn Danh Hóc Môn

7120 Nguyễn Trần Phương Lam 20-Oct-06 60174085 Khối 5 Trần Văn Danh Hóc Môn

7121 Bùi Trần Khánh Linh 23-Aug-06 60174087 Khối 5 Trần Văn Danh Hóc Môn

7122 Nguyễn Lương Thảo Vy 12-Jan-08 60174100 Khối 3 Trần Văn Mười Hóc Môn

7123 Phạm Nhất Dương 8-Aug-08 60174110 Khối 3 Trần Văn Mười Hóc Môn

7124 Nguyễn Trúc Quỳnh 24-Aug-08 60174109 Khối 3 Trần Văn Mười Hóc Môn

7125 Võ Thị Yến Ly 24-Feb-07 60174131 Khối 4 Trần Văn Mười Hóc Môn

7126 Phạm Quốc Huy 31-Jan-07 60174135 Khối 4 Trần Văn Mười Hóc Môn

7127 Huỳnh Như Ý 25-Mar-07 60174133 Khối 4 Trần Văn Mười Hóc Môn

7128 Ngô Thùy Trang 2-Dec-07 60174138 Khối 4 Trần Văn Mười Hóc Môn

7129 Nguyễn Nhật Bảo Hân 29-Sep-07 60174153 Khối 4 Trần Văn Mười Hóc Môn

7130 Huỳnh Thị Anh Thư 30-Jun-06 60174164 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7131 Dương Hoàng Yến Nhi 4-Oct-06 60174172 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7132 Đỗ Văn Quang 13-Mar-06 60174171 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7133 Nguyễn Tố Trinh 5-Jan-06 60174178 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7134 Nguyễn Hoàng Đức Anh 5-Jun-06 60174184 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7135 Lương Ngọc Ánh 10-Sep-06 60174183 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7136 Nguyễn Tố Quyên 31-Aug-06 60174186 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7137 Lâm Như Quỳnh 29-Jun-06 60174182 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7138 Nguyễn Thị Cẩm Tú 15-Aug-06 60174185 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7139 Lê Thị Ngọc Châu 23-Dec-06 60174188 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

Page 205: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7140 Nguyễn Phi Long 8-Apr-06 60174190 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7141 Dương Danh Phát Tài 26-Feb-06 60174187 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

7142 Võ Nguyễn Tuấn Nghi 7-Jan-08 60174203 Khối 3 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7143 Nguyễn Thế Hùng 20-Apr-08 60174210 Khối 3 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7144 Lê Công Anh 2-Apr-07 60174214 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7145 Vũ Bảo Lan Anh 14-Oct-07 60174220 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7146 Trương Chấn Hải 26-May-07 60190079 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7147 Trần Nguyễn Gia Hân 25-Sep-07 60174218 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7148 Nguyễn Phúc Khang 28-Feb-07 60190078 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7149 Trần Đoàn Như Thủy 19-Jan-07 60174217 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7150 Phạm Hồng Thái Tấn 14-May-07 60174224 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7151 Vũ Nguyễn Thiên Ân 25-Jun-07 60190080 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7152 Trần Kiên Cường 18-Feb-07 60174233 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7153 Trần Quốc Đại 21-Nov-07 60174234 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7154 Lê Hoàng Mỹ Kỳ 24-Nov-07 60174227 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7155 Trần Trúc Linh 17-Sep-07 60174235 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7156 Phạm Thị Kim Ngân 1-Jan-07 60174231 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7157 Lê Anh Thư 8-Sep-07 60174225 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7158 Nguyễn Đức Minh Khang 28-Nov-06 60174239 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7159 Đặng Ngọc Mai 1-Aug-06 60174237 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7160 Nguyễn Hoàng Hiểu Nghi 6-Aug-06 60174240 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7161 Nguyễn Hoàng Thái 8-Jun-06 60190082 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7162 Mai Hồ Thanh Vy 2-Jan-06 60174238 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7163 Bùi Thị Thanh Xuân 18-Mar-06 60190081 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7164 Lâm Tuấn Hưng 19-Feb-06 60174241 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7165 Nguyễn Khánh Huy 31-Aug-06 60174243 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7166 Võ Ngọc Phương Nghi 13-Jan-06 60174244 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7167 Lê Thanh Ngọc 19-Apr-06 60174242 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7168 Phan Thanh Đạt 15-Jun-06 60190084 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7169 Nguyễn Ánh Linh 21-May-06 60174247 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7170 Nguyễn Gia Minh 17-Nov-06 60190083 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7171 Nguyễn Minh Thư 20-Apr-06 60174248 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7172 Trà Lê Anh Thư 21-Jun-06 60190085 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7173 Chu Mỹ Bình 16-Feb-06 60190086 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7174 Trần Ngọc Kim Ngân 13-May-06 60174252 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

Page 206: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7175 Hà Đại Vũ 6-Jan-06 60174251 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7176 Phan Tường Vy 20-Nov-06 60174256 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7177 Võ Ngọc Ngân Hà 1-Apr-06 60174260 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7178 Đặng Lê Hoàng Phúc 1-May-06 60174258 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7179 Võ Thanh Thảo 22-Apr-06 60174261 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7180 Lê Nguyễn Ái Vy 20-Oct-06 60174259 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7181 Tăng Ngọc Bảo Châu 21-Jan-07 60174268 Khối 4 Võ Văn Thặng Hóc Môn

7182 Lê Thị Nhật Anh 8-May-07 60174271 Khối 4 Võ Văn Thặng Hóc Môn

7183 Huỳnh Lê Minh Thông 2-Mar-06 60174292 Khối 5 Võ Văn Thặng Hóc Môn

7184 Lê Như My 24-Dec-06 60174295 Khối 5 Võ Văn Thặng Hóc Môn

7185 Lê Thị Như Thùy 31-Aug-06 60174294 Khối 5 Võ Văn Thặng Hóc Môn

7186 Trần Thị Thuỳ Tiên 27-Mar-06 60174296 Khối 5 Võ Văn Thặng Hóc Môn

7187 Mai Chính Quân 23-Dec-08 60174307 Khối 3 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7188 Phan Thị Lam Anh 29-Mar-07 60174326 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7189 Phạm Nguyễn Duy Hậu 7-Apr-07 60116801 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7190 Phạm Thanh Bình 13-Sep-07 60174334 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7191 Trần Gia Hân 6-Mar-07 60174336 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7192 Trần Tùng Lâm 11-Nov-07 60174337 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7193 Phạm Bùi Minh Nghiêm 11-Dec-07 60174332 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7194 Hoàng Duy Phúc 27-Aug-07 60174329 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7195 Phạm Đông Quân 8-Nov-07 60189572 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7196 Võ Vy Thanh 12-Dec-07 60174339 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7197 Phạm Thanh Thảo 14-Jun-07 60174335 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7198 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 5-Sep-07 60174331 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7199 Hoàng Nguyễn Mai Trang 20-Oct-07 60174330 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7200 Hoàng Gia Hân 13-Mar-07 60174341 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7201 Nguyễn Lê Kiều Oanh 4-Jun-06 60174349 Khối 5 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

7202 Nguyễn Khánh An 7-Feb-07 60171819 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7203 Nguyễn Hải Đăng 7-Feb-07 60171817 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7204 Nguyễn Chỉ Nghi 27-Sep-07 60171816 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7205 Phạm Nguyễn Thiên Phúc 6-Jan-07 60171822 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7206 Đoàn Xuân Hoàng 4-Jun-07 60171828 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7207 Nguyễn Thế Minh Huy 28-Sep-07 60171834 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7208 Hoàng Lê Quốc Anh 12-Oct-07 60171839 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7209 Trần Ngọc Thùy Dương 25-Feb-07 60171849 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

Page 207: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7210 Nguyễn Thùy Dương 25-Sep-07 60171844 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7211 Phạm Thị Thu Hà 12-Jul-07 60171846 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7212 Lê Khánh Linh 15-Oct-07 60171840 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7213 Nguyễn Hồ Bảo Linh 15-Jun-07 60171841 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7214 Phan Văn Bảo Phúc 26-Apr-07 60171847 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7215 Phạm Mai Thảo Quyên 17-May-07 60171845 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7216 Nguyễn Thị Ánh Sương 23-Jul-07 60171843 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7217 Trần Hồ Anh Thư 11-Jul-07 60171848 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7218 Nguyễn Đoàn Mai Anh 14-Apr-06 60190492 Khối 5 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7219 Nguyễn Hoàng Duy 2-Nov-06 60171851 Khối 5 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7220 Phan Hồ Phát Minh 16-Apr-06 60171852 Khối 5 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7221 Ngô Ayun Hạ Vy 20-Jun-06 60190491 Khối 5 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7222 Nguyễn Quốc Bình Dương 7-Feb-07 60171833 Khối 4 Lâm Văn Bền- Thí sinh tự do Nhà Bè

7223 Ngô Đặng Cát Phượng 20-Jan-07 60171859 Khối 4 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

7224 Nguyễn Hữu Hoàng 12-Mar-06 60171862 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

7225 Đặng Gia Huy 15-Mar-06 60171861 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

7226 Phạm Đăng Khoa 3-Oct-06 60171864 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

7227 Cao Nguyễn Yến Oanh 29-Sep-06 60171860 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

7228 Nguyễn Ngọc Tường Vy 23-Nov-06 60171863 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

7229 Hồ Như Phúc 13-Sep-06 60171865 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Bè

7230 Phạm Ngọc Trâm 8-Feb-06 60171867 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Bè

7231 Nguyễn Minh Triết 24-Sep-06 60171866 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Bè

7232 Phan Bách Tuệ 5-Sep-06 60170971 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Bè

7233 Vũ Vân Anh 10-Jun-08 60170981 Khối 3 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

7234 Hoàng Khánh Ngọc 28-May-07 60170995 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

7235 Nguyễn Trần Khang Hy 23-Dec-07 60171002 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

7236 Huỳnh Gia Khánh 12-Jul-07 60170999 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

7237 Bùi Nguyễn Trọng Phúc 29-Nov-07 60170997 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

7238 Nguyễn Bửu Quang 12-Aug-07 60171006 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

7239 Nguyễn Minh Thuận 3-Apr-06 60171033 Khối 5 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

7240 Trần Quỳnh Hương 6-Mar-08 60170980 Khối 3 Trần Thị Ngọc Hân - Thí sinh tự do Nhà Bè

7241 Đinh Thảo Nhân 2-Jun-07 60191248 Khối 3 Trần Thị Ngọc Hân - Thí sinh tự do Nhà Bè

7242 Hoàng Lê Quân 6-Nov-08 60170988 Khối 3 Trần Thị Ngọc Hân - Thí sinh tự do Nhà Bè

7243 Lê Hoàng Băng Nhi 1-Jan-08 60171044 Khối 3 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7244 Nguyễn Võ Khánh An 24-Sep-07 60171049 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

Page 208: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7245 Nguyễn Thị Yến Chi 15-Jan-07 60171048 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7246 Hoàng Tú Lam 31-Dec-07 60171046 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7247 Phạm Hồng Ngọc 12-Jun-07 60171050 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7248 Lê Thụy mai Duyên 17-Oct-07 60171059 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7249 Lê Đình Gia Huy 29-Jan-07 60171057 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7250 Lê Thị Huỳnh Như 11-Jul-07 60171058 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7251 Nguyễn Hữu Tài 4-Apr-07 60171060 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7252 Trần Phạm Phương Vy 6-Sep-07 60171061 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7253 Phạm Hà Khánh Duy 17-Jun-07 60171073 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7254 Phan Trung Kiên 7-Oct-07 60171077 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7255 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 5-Jun-07 60171065 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7256 Nguyễn Thị Yến Nhi 11-Mar-07 60171063 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7257 Nguyễn Hoàng Như Phương 30-Oct-07 60171064 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7258 Nguyễn Thái Hoàng Thống 6-Mar-07 60171070 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7259 Nguyễn Phương Thảo Vy 13-Oct-07 60171068 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7260 Nguyễn Lê Tường Vy 10-May-07 60171067 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7261 Nguyễn Lê Mai Thanh 20-Jul-06 60171088 Khối 5 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7262 Hoàng Anh Tú 28-Jan-06 60171082 Khối 5 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7263 Trần Thanh Vy 7-Jan-06 60171093 Khối 5 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7264 Hồ Ngọc Ý Nhi 16-Sep-06 60171095 Khối 5 Trang Tấn Khương Nhà Bè

7265 Nguyễn Hoàng Vy 17-Oct-09 60178048 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7266 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 31-Aug-09 60178071 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7267 Nguyễn Lâm Gia Huy 26-Jul-09 60178093 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7268 Nguyễn Vũ Tuấn Khang 12-Jul-09 60178096 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7269 Lê Hồ Trúc Liễu 13-Mar-09 60178086 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7270 Nguyễn Tiến Mạnh 10-Dec-09 60178119 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7271 Phạm Hồng Ân 9-Sep-09 60178147 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7272 Nguyễn Thanh Tâm 3-Jul-09 60178164 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7273 Trần Ngọc Bảo Hân 23-Oct-08 60178186 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7274 Lý Bảo Hân 29-Jul-08 60178181 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7275 Lưu Vĩnh Khang 14-Feb-08 60178180 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7276 Hoàng Anh Khoa 14-Jan-08 60178174 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7277 Nguyễn Minh Thiện 9-Apr-08 60178183 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7278 Lê Nguyễn Bảo Trân 18-Jul-08 60178178 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7279 Hồ Lê Minh Anh 4-May-08 60178203 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

Page 209: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7280 Trần Mai Khôi 18-Sep-08 60178211 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7281 Lê Tuệ Minh 28-May-08 60178206 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7282 Trần Uyên Nguyên 4-Oct-08 60178212 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7283 Nguyễn Hữu Thiện 3-Apr-08 60178209 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7284 Vũ Hoàng Hải 6-Apr-08 60178240 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7285 Phạm Đăng Khôi 9-Oct-08 60178234 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7286 Phạm Quốc Minh 30-Dec-08 60178235 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7287 Võ Nguyễn Khánh Ngân 5-Oct-08 60178239 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7288 Nguyễn Bảo Tiến 8-Dec-08 60178229 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7289 Trần Ngọc Bảo Trâm 22-Sep-07 60178238 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7290 Hồ Ngọc Bảo Trân 24-Aug-08 60178224 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7291 Hoàng Lê Minh Trí 21-Oct-08 60178226 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7292 Cao Nguyễn Ngọc Lam 27-Jan-08 60178241 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7293 Phan Tuấn Chí 22-Feb-07 60178268 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7294 Nguyễn Mạnh Minh Hoàng 4-Sep-07 60178265 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7295 Trương Hoàng Bảo Nghi 27-Oct-07 60178272 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7296 Huỳnh Minh Trí 18-Mar-07 60178263 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7297 Trần Thiên Trường 15-Apr-07 60178271 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7298 Nguyễn Minh Hiếu 15-Jun-07 60189531 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7299 Nguyễn Anh Khôi 31-Jan-07 60178276 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7300 Trịnh Quỳnh Như 13-Dec-07 60178280 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7301 Vũ Phương Thảo 5-Dec-07 60189532 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7302 Huỳnh Lê Hạnh Dung 22-Sep-07 60178282 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7303 Tô Nguyễn Thanh Huy 25-Sep-07 60178289 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7304 Phan Vũ Phương Lan 17-Aug-07 60178288 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7305 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 19-Oct-07 60178286 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7306 Nguyễn Võ Thiên Ân 31-Mar-06 60178302 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7307 Huỳnh Trọng Hiếu 7-Feb-06 60178292 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7308 Nguyễn Huỳnh Minh Khôi 14-Mar-06 60178299 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7309 Đặng Bảo Lam Linh 30-Sep-06 60189533 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7310 Lương Hoàng Nam 23-Nov-06 60178294 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7311 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi 22-Dec-05 60178300 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7312 Võ Ngọc Minh Như 8-May-06 60178304 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7313 Hoàng Gia Phát 25-Dec-06 60178291 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7314 Trần Thanh Phương 15-Dec-06 60178303 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

Page 210: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7315 Võ Thị Phương Thy 31-Mar-06 60178306 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7316 Lê Hồ Thủy Trúc 14-Feb-06 60178293 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7317 Lê Minh Hiếu 28-Apr-06 60178312 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7318 Tôn Anh Kha 8-Dec-06 60178318 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7319 Võ Hoàng Bảo Lân 1-Apr-06 60189536 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7320 Nghiêm Mạnh Tân 6-Nov-06 60178314 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7321 Nguyễn Quốc Thái 13-Sep-06 60178316 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7322 Đỗ Nhất Vinh 23-Jul-06 60178309 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7323 Lê Nguyễn Quốc Bảo 6-Nov-06 60189537 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7324 Nguyễn Trọng Tùng Duy 14-May-06 60178333 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7325 Trần Như Đăng Khoa 24-Sep-06 60178337 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7326 Đặng Thế Khôi 5-Sep-06 60178319 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7327 Nguyễn Mạnh Kiệt 30-Mar-06 60178328 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7328 Lê Nguyễn Thanh Trúc 20-May-06 60178324 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7329 Nguyễn Đức Đạt 4-Apr-06 60178340 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7330 Phạm Hương Giang 25-Apr-06 60178343 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7331 Nguyễn Vũ Gia Hân 21-Oct-06 60178342 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7332 Nguyễn Ngọc Như Phúc 24-Apr-06 60178341 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7333 Nguyễn Ngọc Yên Thảo 10-Aug-09 60189186 Khối 2 Cổ Loa Phú Nhuận

7334 Hoàng Xuân Ánh Minh 7-Jun-09 60189201 Khối 2 Cổ Loa Phú Nhuận

7335 Nguyễn Hoàng Khang 14-Aug-08 60189216 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

7336 Từ Vũ Huỳnh Khuê 21-Aug-08 60189217 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

7337 Huỳnh Đoàn Khánh Ngọc 19-May-08 60189222 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

7338 Trần Lê Phước Nhân 27-Nov-08 60189221 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

7339 Hồ Nguyễn Huyền Phúc 22-Feb-08 60189220 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

7340 Trần Uyên Phương 22-Oct-08 60189227 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

7341 Trần Hải Châu 31-Jan-08 60189235 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

7342 Hà Ngọc Phương 4-Feb-07 60189250 Khối 4 Cổ Loa Phú Nhuận

7343 Dương Nhật Minh 23-Oct-06 60189260 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

7344 Phan Huỳnh Ngọc Nhi 28-Mar-06 60189538 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

7345 Phạm Lê Đan Thanh 7-May-06 60189257 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

7346 Vũ Đặng Mai Khanh 16-Jan-06 60189540 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

7347 Huỳnh Ngọc Cát Tường 3-Aug-06 60189539 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

7348 Nguyễn Phạm Bảo Doanh 14-Sep-08 60179262 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

7349 Nguyển Minh Ngọc 19-Dec-08 60179259 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

Page 211: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7350 Đặng Minh Trang 20-Apr-08 60179254 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

7351 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 21-Feb-08 60179260 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

7352 Đỗ Phú Vinh 7-Feb-08 60179255 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

7353 Hứa Nam Anh 14-Jan-08 60179271 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

7354 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 30-Aug-08 60179272 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

7355 Trương Triệu Mẫn 11-Jun-08 60179289 Khối 3 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

7356 Hồ Thành Kiên 29-Nov-07 60179223 Khối 4 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

7357 Giu Bằng Mai Duyên 13-Feb-07 60179228 Khối 4 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

7358 Dương Huỳnh Anh Minh 30-Mar-06 60179245 Khối 5 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

7359 Trương Đình Trung 22-Mar-08 60179288 Khối 3 Đặng Văn Ngữ- Thí sinh tự do Phú Nhuận

7360 Lê Hoàng Công Thịnh 5-Mar-06 60179239 Khối 5 Đặng Văn Ngữ- Thí sinh tự do Phú Nhuận

7361 Nguyễn Tùng Bách 15-Aug-08 60178358 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

7362 Triệu Từ Linh 9-Jan-08 60178360 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

7363 Nguyễn Thảo Hiền 9-Jan-08 60178364 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

7364 Phạm Võ Trà My 11-Jan-08 60178367 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

7365 Ngô Thảo Như 21-Apr-08 60178362 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

7366 Lương Đỗ Mai Phương 26-Sep-08 60178370 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

7367 Hoàng Bảo Nhi 24-Jul-07 60189541 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7368 Trần Lĩnh Phong 21-Apr-07 60189543 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7369 Nguyễn Đan Thanh 6-Dec-07 60189542 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7370 Nguyễn Dương Bảo Thy 17-May-07 60178377 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7371 Trần Thiên Đức 31-May-07 60189549 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7372 Tôn Nữ Hoàng Gia Linh 26-Apr-07 60189548 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7373 Nguyễn Khánh Linh 22-Apr-07 60189547 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7374 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 7-Mar-07 60189546 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7375 Đỗ Lê Nhật Tâm 7-May-07 60189544 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7376 Lưu Minh Thùy 31-Dec-07 60189545 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7377 Trần Quỳnh Anh 9-Aug-07 60178385 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7378 Phan Châu Minh Trí 30-Mar-07 60178381 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

7379 Đổng Nguyên Anh 23-Jul-06 60178387 Khối 5 Đông Ba Phú Nhuận

7380 Hồ Thị Xuân Đào 12-Jan-09 60179311 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7381 Dương Đức Tuấn 13-Apr-09 60179307 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7382 Đào Lê Khanh 13-Dec-09 60179306 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7383 Phạm Hà Linh 12-Dec-09 60179316 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7384 Hồ Ngọc Hải Châu 23-Aug-09 60179336 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

Page 212: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7385 Vũ Minh Khang 3-Dec-09 60179340 Khối 2 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7386 Nguyễn Thị Thu An 2-Jan-08 60179353 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7387 Trần Lâm Minh Anh 25-Apr-08 60179379 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7388 Đinh Mai Chi 12-Nov-08 60179355 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7389 Võ Lương Nguyên Hùng 23-Apr-08 60179369 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7390 Nguyễn Khải Huy 4-Dec-08 60179376 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7391 Nguyễn Trọng Phuc Khang 1-Jan-08 60179367 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7392 Đỗ Khổng Nhi Lâm 13-Sep-08 60179344 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7393 Nguyễn Tiến Long 14-Jun-08 60179354 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7394 Nguyễn Nguyên Phương 19-May-08 60179349 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7395 Phạm Thanh Tâm 6-Aug-08 60179368 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7396 Lê Hoàng Minh Trường 25-Aug-08 60179386 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7397 Lê Trần Thùy An 21-Jun-07 60189550 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7398 Trương Đình Anh 22-Jul-07 60179440 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7399 Nguyễn Thị Diệp Anh 1-Mar-07 60179422 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7400 Vi Thái Anh 27-May-07 60179409 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7401 Bùi Ngọc Yến Chi 2-Jan-07 60179441 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7402 Nguyễn Nhật Đan 15-Nov-07 60179421 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7403 Nguyễn Ngọc Gia Hân 28-Aug-07 60179433 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7404 Nguyễn Vi Hoàng 16-Dec-07 60179424 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7405 Nguyễn Nhật Huy 6-Jan-07 60189551 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7406 Đặng Hoàng Kha 25-May-07 60179428 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7407 Phan Ngọc Xuân Khanh 13-Mar-07 60179447 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7408 Bùi Quang Khánh 20-Jun-07 60179442 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7409 Mai Xuân Cát Linh 5-Nov-07 60179450 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7410 Trịnh Ngọc Khánh Linh 11-Nov-07 60179439 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7411 Dương Hà Linh 18-Feb-07 60193950 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7412 Hà Mi 17-Aug-07 60179399 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7413 Nguyễn Hoàng Nam 30-Nov-07 60179400 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7414 Đinh Trần Thái Ngân 26-Mar-07 60179443 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7415 Phan Trần Phương Nghi 23-May-07 60179436 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7416 Đặng Vĩnh Nghiệp 12-Nov-07 60179397 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7417 Phạm Trần Bảo Ngọc 1-Nov-07 60179405 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7418 Phạm Hoàng Khánh Nguyên 4-Jul-07 60179404 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7419 Nguyễn Trần Yến Nhi 28-Sep-07 60179435 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

Page 213: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7420 Nguyễn Lan Phương 14-Dec-07 60179418 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7421 Quản Ngọc Uyên Phương 2-Jul-07 60179454 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7422 Lê Trường Sơn 27-Feb-07 60179431 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7423 Nguyễn Trần Anh Thư 6-Dec-07 60179423 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7424 Nguyễn Trần Thanh Thủy 4-May-07 60179403 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7425 Đặng Nguyễn Khánh Tiên 13-Nov-07 60179411 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7426 Phan Vương Tôn 14-Sep-07 60179407 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7427 Trần Lê Hương Trà 27-Nov-07 60179437 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7428 Phạm Anh Trúc 18-Aug-07 60179453 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7429 Nguyễn Minh Trung 31-Oct-07 60179445 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7430 Nguyễn Hồng Tuyên 21-Oct-07 60179401 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7431 Hoàng Thế Vũ 1-Mar-07 60179449 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7432 Dương Đức Anh 13-Sep-06 60179484 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7433 Lục Gia Nghi Anh 15-Apr-06 60179486 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7434 Vũ Đức Anh 8-Feb-05 60179473 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7435 Cao Chánh Cường Đạt 22-Feb-06 60189552 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7436 Huỳnh Thanh Đức 9-Feb-06 60179461 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7437 Bông Việt Duy 1-Mar-06 60179474 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7438 Nguyễn Trần Phương Giao 10-Sep-06 60179490 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7439 Thái Ngọc Gia Hân 20-Dec-06 60179469 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7440 Lê Nguyễn Minh Hiển 13-May-06 60179462 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7441 Nguyễn Song Thảo Hương 8-Jan-06 60189555 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7442 Lê Trần Nhật Huyền 18-May-06 60179499 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7443 Trần Khánh Linh 19-May-06 60179493 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7444 Nguyễn Khánh Linh 20-Nov-06 60189554 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7445 Châu Bảo Long 13-Aug-06 60179475 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7446 Trần Hoàng Minh 15-Sep-06 60179470 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7447 Huỳnh Trần Xuân Nguyên 13-Aug-06 60179477 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7448 Mai Trần Hồng Phúc 9-Jun-06 60179500 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7449 Huỳnh Thành Tài 6-Jun-06 60179485 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7450 Lê Thạnh Quí Tài 14-Apr-06 60179478 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7451 Trịnh Mỹ Thanh 8-Nov-06 60179494 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7452 Nguyễn Đoàn Minh Thanh 19-Oct-06 60179488 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7453 Thân Ngọc Anh Thư 19-Aug-06 60189556 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7454 Trần Lâm Minh Thư 4-May-06 60189557 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

Page 214: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7455 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 5-Oct-06 60179465 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7456 Đoàn Quỳnh Trâm 6-Oct-06 60179457 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7457 Phạm Minh Trí 8-Jun-06 60179483 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7458 Lê Anh Tuấn 9-Oct-06 60189553 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7459 Trần Phương Uyên 20-Oct-06 60179503 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7460 Lê Hoàng Vy 20-Oct-06 60179496 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7461 Vo Duy Thinh 16-Jan-07 60160211 Khối 4 Lương Định Của - Thí sinh tự do Phú Nhuận

7462 Đỗ Quốc Bảo 30-Jan-08 60178394 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7463 Mai Hà Bảo Long 9-Mar-08 60178395 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7464 Cosso Lucio 19-Feb-08 60178392 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7465 Đặng Ngọc Phương Nghi 9-Jul-08 60178393 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7466 Lê Khoa 11-Jul-08 60178401 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7467 Từ Gia Minh 31-Mar-08 60178420 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7468 Phan Hoàng Uyên Minh 25-Jan-08 60178414 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7469 Lê Nguyễn Như Phúc 21-Jul-08 60178405 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7470 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 5-Apr-08 60178407 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7471 Trương Thụy Anh 5-Feb-08 60178426 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7472 Nguyễn Hoàng Minh Thùy 7-Jul-08 60178422 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7473 Nguyễn Hữu Kiên 27-Jun-08 60178436 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7474 Huỳnh Kim Bảo Lam 22-Apr-08 60178432 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7475 Trần Khánh An 1-Jun-07 60178454 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7476 Phạm Lê Minh Duy 13-Dec-07 60178451 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7477 Đỗ Khánh Linh 7-Sep-07 60178446 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7478 Nguyễn Hữu Nhân 24-Mar-07 60189559 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7479 Đinh Ngọc Thanh Trúc 14-Sep-07 60178445 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7480 Nguyễn Đắc Anh Tuấn 17-Nov-07 60189558 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7481 Mật Nguyễn Bảo Khánh 7-Jun-07 60178459 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7482 Đỗ Lê Mai Khôi 29-Mar-07 60189560 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7483 Nguyễn Bảo Khôi 30-Dec-07 60189563 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7484 Nguyễn Minh Khôi 11-Apr-07 60189610 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7485 Phạm Lý Anh Thư 12-Dec-07 60178466 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7486 Lê Phạm Trúc Tiên 16-Dec-07 60189562 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7487 Lê Đăng Trình 30-Apr-07 60189561 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7488 Huỳnh Bảo Châu 21-Apr-07 60178472 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7489 Hoàng Duy Khang 21-Dec-07 60178471 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

Page 215: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7490 Đỗ Lê Ngọc Khánh 7-Jul-07 60178469 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7491 Phạm Bá Khôi 13-Sep-07 60178477 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7492 Kiều Phạm Thuỷ Tiên 13-Jun-07 60178473 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7493 Trần Đức Trí 11-Sep-07 60189611 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7494 Võ Ngọc Bình An 1-Dec-06 60178497 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7495 Võ Nhật Anh 30-Sep-06 60189616 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7496 Tôn Thất Thuận Bảo 13-Nov-06 60178495 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7497 Tô Hồng Châu 19-Mar-06 60189615 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7498 Phạm Nguyễn Tiến Đạt 14-Nov-06 60189614 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7499 Phạm Minh Khang 11-Jun-06 60178491 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7500 Nguyễn Minh Khôi 26-Apr-06 60178490 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7501 Phạm Ngọc Thiên Kim 14-Apr-06 60178493 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7502 Huỳnh Lê Nghi Quân 29-Jul-06 60189612 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7503 Trương Minh Sơn 19-May-06 60178496 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7504 Huỳnh Minh Thy 27-Feb-06 60189613 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7505 Nguyễn Lê Hoài An 19-Feb-06 60178504 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7506 Ngô Ngọc Bảo Khánh 18-Sep-06 60178502 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7507 Nguyễn Phan Đăng Khôi 31-Jan-06 60178506 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7508 Uông Tuấn Kiệt 11-Dec-06 60189617 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7509 Nguyễn Trần Nguyên 3-Sep-06 60178507 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7510 Lê Công Thành Nhân 8-Jul-06 60178498 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7511 Lê Gia Phong 29-Dec-06 60178499 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7512 Phan Duy Bảo 12-Nov-06 60178518 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7513 Nguyễn Minh Ngọc 19-Jun-06 60178516 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7514 Tạ Phương Quỳnh 25-Jan-06 60189618 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

7515 Trần Mỹ Vân Hà 23-Feb-07 60178538 Khối 4 Phạm Ngọc Thạch Phú Nhuận

7516 Lê Minh Khôi 25-Jan-09 60178576 Khối 2 Vạn Tường Phú Nhuận

7517 Nguyễn Phúc Khang 13-Jul-09 60178581 Khối 2 Vạn Tường Phú Nhuận

7518 Trịnh Quốc Hưng 8-May-07 60178595 Khối 4 Vạn Tường Phú Nhuận

7519 Nguyễn Phúc Huỳnh 28-Mar-07 60178592 Khối 4 Vạn Tường Phú Nhuận

7520 Nguyễn Ngọc Thảo My 27-Aug-07 60178591 Khối 4 Vạn Tường Phú Nhuận

7521 Trần Nguyễn Hoàng Lâm 15-May-07 60178597 Khối 4 Vạn Tường Phú Nhuận

7522 Lê Xuân Việt Khôi 27-Apr-09 60178606 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

7523 Nguyễn Triệu Quân 18-Jun-09 60178608 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

7524 Nguyễn Quang Việt 3-Aug-09 60178614 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

Page 216: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7525 Nguyễn Trần Trâm Anh 8-Sep-09 60178622 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

7526 Ngô Minh Khôi 7-Sep-09 60178618 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

7527 Nguyễn Bảo Nam 27-Nov-09 60178620 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

7528 Nguyễn Vĩnh Trinh 23-Feb-09 60178624 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

7529 Nguyễn Nguyên Anh 11-May-09 60178628 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

7530 Trần Trâm Anh 29-Mar-09 60178630 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

7531 Aundre Tan Li Hao 7-Oct-09 60178625 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

7532 Bùi Quang Hưng 28-Feb-09 60178626 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

7533 Hoàng Lê Khanh 4-Jul-09 60178627 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

7534 Trần Phương Anh 4-Jan-08 60178636 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7535 Nguyễn Phan Trí Nguyên 10-Feb-08 60178635 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7536 Nguyễn Huỳnh Vân Nhi 26-Jun-08 60178634 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7537 Đặng Minh Thông 15-Jan-08 60178633 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7538 Huỳnh Triệu Hoàng Jimmy 16-Mar-08 60178637 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7539 Nguyễn Ngọc Gia Kỳ 3-Feb-08 60178641 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7540 Trần Phương Linh 4-Jan-08 60178642 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7541 Nguyễn Đặng Lê Minh 1-Feb-08 60178640 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7542 Mai Hoàng Bảo Nghi 8-Mar-08 60178639 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7543 Lâm Thanh Thảo 31-Jul-08 60178638 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7544 Nguyễn Đức Ân 22-Oct-08 60178645 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7545 Văn Thiên Bảo 12-Jan-08 60178648 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7546 Nguyễn Hà Gia Hân 20-Feb-08 60178646 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7547 Lê Vương Bảo Huy 24-Nov-08 60178643 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7548 Trương Công Tâm 31-Aug-08 60178647 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7549 Trần Huỳnh Minh Anh 13-Feb-08 60178650 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

7550 Hồ Ngọc Thúc Bình 30-Apr-07 60178652 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7551 Nguyễn Hà Minh Đan 18-Sep-07 60189620 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7552 Đặng Quang Hào 3-Oct-07 60189619 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7553 Nguyễn Trần Gia Long 26-Nov-07 60178655 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7554 Nguyễn Hoàng Nam 20-Apr-07 60178653 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7555 Nguyễn Kim Nguyên 31-Aug-07 60189621 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7556 Đặng Việt Dũng 19-Jul-07 60178656 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7557 Phạm Ngọc Mai Khuê 6-Dec-07 60179508 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7558 Lê Kim Minh Nhật 1-Nov-07 60179507 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7559 Dương Chí Tiến 16-May-07 60189622 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

Page 217: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7560 Dương Cát Minh Tuệ 15-Nov-07 60179505 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7561 Huỳnh Phạm Bảo Yên 4-Aug-07 60179506 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7562 Lê Minh An 5-Apr-07 60179511 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7563 Bùi Lê Minh Anh 19-Jun-07 60179509 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7564 Đinh Khải Hưng 27-Nov-07 60179510 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7565 Huỳnh Ngọc Đăng Khoa 15-Mar-07 60189623 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7566 Nguyễn Phương Nghi 25-Jun-07 60179512 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7567 Võ Minh Anh 27-Dec-07 60179515 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7568 Hà Quang Thành 19-Nov-07 60179516 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7569 Võ Ngọc Minh Anh 15-Aug-06 60189625 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7570 Nguyễn Gia Bảo 1-Oct-06 60179522 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7571 Lê Tuấn Hy 15-Jul-06 60179521 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7572 Châu Hoàng Minh Khang 1-Jun-06 60179520 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7573 Thái Phương Khanh 22-Jan-06 60179527 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7574 Lê Thùy Bảo Nghi 4-Jul-06 60189624 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7575 Trương Nguyễn Ngọc Phương 26-Mar-06 60179528 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7576 Võ Minh Quân 18-Dec-06 60178658 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7577 Nguyễn Vĩnh Thái 1-Mar-06 60179525 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7578 Nguyễn Nguyên Uy 24-Jul-06 60179524 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7579 Nguyễn Vương Khải An 27-Jul-06 60189628 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7580 Phùng Lê Kim Anh 6-Mar-06 60179534 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7581 Nguyễn Ngọc Hiếu 5-Sep-06 60189627 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7582 Bùi Nguyễn Vĩnh Khang 23-Dec-06 60189626 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7583 Dương Việt Khoa 18-Dec-06 60179530 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7584 Văn Hồng Nam 6-Dec-06 60179535 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

7585 Huynh Nguyên Tri 21-Jan-09 60178613 Khối 2 Việt Úc - thí sinh tự do Phú Nhuận

7586 Bùi Lê Như Thảo 11-Aug-09 60180777 Khối 2 Bạch Đằng Tân Bình

7587 Trần Vũ Hoàng Lan 6-Jan-07 60180862 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

7588 Trần Lê Hải My 17-Jan-07 60180860 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

7589 Nguyễn Ngọc Bảo Thi 20-Dec-07 60180856 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

7590 Đoàn Vũ Anh Thơ 15-Feb-07 60180843 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

7591 Đoàn Vũ Thanh Thủy 15-Feb-07 60180889 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

7592 Bùi Hoàng Hữu Ánh 10-Apr-07 60180863 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

7593 Nguyễn Khánh Đăng Khoa 3-Sep-07 60180866 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

7594 Phạm Hoàng Anh 11-Sep-06 60180881 Khối 5 Bạch Đằng Tân Bình

Page 218: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7595 Đinh Thị Minh Châu 29-Jan-06 60180872 Khối 5 Bạch Đằng Tân Bình

7596 Lê Ngọc Minh Thư 16-Oct-07 60180847 Khối 4 Bạch Đằng- Thí sinh tự do Tân Bình

7597 Ngô Hoàng Minh Anh 30-Sep-09 60180914 Khối 2 Bành Văn Trân Tân Bình

7598 Đào Ngọc Xuân Khanh 24-Feb-09 60180909 Khối 2 Bành Văn Trân Tân Bình

7599 Trần Vũ Tiến Thành 15-Feb-09 60180926 Khối 2 Bành Văn Trân Tân Bình

7600 Nguyễn Minh Khoa 23-Sep-09 60180935 Khối 2 Bành Văn Trân Tân Bình

7601 Vũ Nguyễn Gia Đức 12-Feb-08 60180959 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7602 Đặng Ngọc Hân 7-Oct-08 60180945 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7603 Nguyễn An Khương 17-Sep-08 60180953 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7604 Lê Nguyễn Cát Tường 29-Oct-08 60180950 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7605 Nguyễn Ngọc Yến Anh 3-Nov-08 60180966 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7606 Nguyễn Quốc Bảo 18-Mar-08 60180967 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7607 Đoàn Đỗ Minh Khoa 17-Jun-08 60180960 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7608 Sầm Phan Mỹ Linh 13-Jan-08 60180970 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7609 Phan Gia Nghi 19-Feb-08 60180969 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7610 Phan Hoàng Nguyên 14-Sep-08 60180968 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7611 Mai Minh Như 10-Feb-08 60180962 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7612 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 21-Apr-08 60180965 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7613 Trương Thảo Vi 1-Oct-08 60180974 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7614 Văn Gia Phú 2-Aug-08 60180979 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

7615 Lê Quang Hưng 9-Apr-07 60180998 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7616 Nguyễn Phúc An Khang 3-Mar-07 60181004 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7617 Đoàn Phan Khiêm 10-Jan-07 60180995 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7618 Nguyễn Lê Tú Oanh 8-Sep-07 60181002 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7619 Trần Dương Hồng Phương 14-Dec-07 60181007 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7620 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 23-Apr-07 60181003 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7621 Nguyễn Nhật Anh 27-Feb-07 60181024 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7622 Đinh Thế Hùng 12-May-07 60181014 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7623 Nguyễn Khánh Nga 12-Jun-07 60181020 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7624 Đào Nguyễn Tuyết Nhi 28-May-07 60181013 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7625 Đặng Hoàng Minh Phúc 11-Apr-07 60181010 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7626 Đỗ Nguyễn Nhật Vy 20-Sep-07 60181015 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7627 Đoàn Thu Vân 20-Sep-07 60181026 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7628 Hàn Thế Bảo 18-Nov-07 60181028 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7629 Nguyễn Đào Trâm Anh 27-Nov-07 60181033 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

Page 219: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7630 Nguyễn Minh Hạnh 28-Jun-06 60190623 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

7631 Vũ Đức Thiện Nhân 12-Jan-06 60181042 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

7632 Phạm Ngọc Ánh Dương 27-Nov-06 60181045 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

7633 Nguyễn Phương Linh 4-Aug-06 60190624 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

7634 Nguyễn Đình Quốc Việt 6-Apr-06 60181046 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

7635 Đỗ Ngọc Anh Thư 17-Apr-06 60181047 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

7636 Chung Huỳnh Hiệp 22-Feb-06 60181049 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

7637 Bùi Trần Thảo Nguyên 26-Jun-09 60180930 Khối 2 Bành Văn Trân- Thí sinh tự do Tân Bình

7638 Thái Bảo Anh 10-Jan-07 60181058 Khối 4 Bình Giã Tân Bình

7639 Võ Nguyễn Ngọc Hà 11-Jun-06 60181092 Khối 5 Bình Giã Tân Bình

7640 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12-Jan-06 60181084 Khối 5 Bình Giã Tân Bình

7641 Trần Minh Trí 24-Aug-06 60181088 Khối 5 Bình Giã Tân Bình

7642 Nguyễn Ngọc Anh Thư 27-Sep-06 60181151 Khối 5 Bình Giã Tân Bình

7643 Trần Thảo Anh 11-Apr-09 60180658 Khối 2 Chi Lăng Tân Bình

7644 Mai Thế Hưng 17-Sep-09 60180647 Khối 2 Chi Lăng Tân Bình

7645 Trần Thị Ánh Huyên 30-Jan-08 60180674 Khối 3 Chi Lăng Tân Bình

7646 Hồ Thiên Lộc 3-Dec-08 60180676 Khối 3 Chi Lăng Tân Bình

7647 Nguyễn Duy Tiến 15-Jan-08 60180677 Khối 3 Chi Lăng Tân Bình

7648 Trần Khánh Văn 27-Apr-08 60180681 Khối 3 Chi Lăng Tân Bình

7649 Lê Trần Hoài Anh 1-Jan-07 60180690 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

7650 Trần Gia Bảo 18-Sep-07 60180700 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

7651 Nguyễn Huỳnh Nhật Minh 24-May-07 60180691 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

7652 Nguyễn Ninh Trí Nhân 5-Aug-07 60180692 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

7653 Ngô Vinh Quang 12-Jul-07 60180698 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

7654 Huỳnh Huệ Anh 30-Apr-06 60180701 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

7655 Nguyễn Hồng Đan 21-Sep-06 60180702 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

7656 Nguyễn Thành Phát 1-Apr-06 60180704 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

7657 Phan Trần Minh Thiện 14-Dec-06 60180705 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

7658 Nguyễn Xuân An 24-Apr-06 60180711 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

7659 Hoàng Thái Đăng Khoa 4-Jul-06 60180707 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

7660 Phạm Trần Anh Quân 24-Jan-06 60180712 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

7661 Đinh Võ Hùng Sơn 25-Jan-06 60180706 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

7662 Đỗ Thiên Hà 14-Jul-09 60181179 Khối 2 Đống Đa Tân Bình

7663 Phạm Lan Hương 16-Jan-09 60181199 Khối 2 Đống Đa Tân Bình

7664 Trần Bá Kiệt 26-Apr-09 60181225 Khối 2 Đống Đa Tân Bình

Page 220: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7665 Phan Hoàn Kim Phúc 17-Feb-09 60181224 Khối 2 Đống Đa Tân Bình

7666 Đinh Tuấn An 12-Feb-08 60181252 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7667 Lương Mậu Anh 9-Jun-08 60181258 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7668 Phạm Thiên Bảo 26-May-08 60181275 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7669 Đào Chí Dũng 7-Jul-08 60181251 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7670 Trẫn Nguyễn Bảo Hân 27-Feb-08 60181277 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7671 Đặng Ngọc Khang 8-May-08 60181249 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7672 Nguyễn Hải Long 15-Aug-08 60181263 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7673 Lê Đức Minh 17-Oct-08 60181256 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7674 Phan Nhật Nam 11-Jun-08 60181276 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7675 Phạm Bảo Ngọc 27-Mar-08 60181273 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7676 Nguyễn Hoàng Phong 16-Oct-08 60181264 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7677 Lữ Nguyên Song Thư 26-Nov-08 60181257 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7678 Nguyễn Lê Phương Trang 23-Jan-08 60181266 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7679 Nguyễn Cát Hạ Vy 8-Mar-08 60181262 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7680 Nguyễn Quỳnh Anh 24-Jan-08 60181298 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7681 Đỗ Ngân Hà 4-Jun-08 60181284 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7682 Nguyễn Duy Minh Hảo 22-Aug-08 60181292 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7683 Đặng Huỳnh Minh Khôi 4-Jan-08 60181280 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7684 Đinh Vũ Phương Linh 21-Aug-08 60181282 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7685 Huỳnh Quang Lộc 18-Jul-08 60181289 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7686 Hoàng Nhật Minh 3-Aug-08 60181288 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7687 Văn Thị Ngân Phương 26-Jul-08 60181303 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7688 Đặng Anh Tuấn 19-Feb-08 60181279 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7689 Đổng Tất Bình 8-Feb-08 60181306 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7690 Nguyễn Quỳnh Khánh Chi 1-Feb-08 60181317 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7691 Nguyễn Bảo Hân 22-Jan-08 60181314 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7692 Lê Minh Mai Khuê 5-Feb-08 60181312 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7693 Trần Lê Nguyệt Minh 27-Aug-08 60181323 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7694 Thiều Quang Minh 3-Feb-08 60181322 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7695 Nguyễn Quỳnh Như 28-Oct-08 60181316 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7696 Huỳnh Trương Khiết Quân 7-Jan-08 60181311 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7697 Huỳnh Trần Minh Tài 29-Mar-08 60181310 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7698 Đặng Nguyễn Ngọc Trâm 17-Sep-08 60181304 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7699 Phạm Anh Kiên 4-May-08 60181344 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

Page 221: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7700 Nguyễn Đắc Minh Long 24-Jun-08 60181335 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7701 Phạm Nguyên Thư 14-Feb-08 60181347 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7702 Đinh Gia Huy 22-Jan-08 60181354 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7703 Trần Anh Khoa 17-May-08 60181379 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7704 Nguyễn Ngọc Trà My 8-Aug-08 60181371 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7705 Nguyễn Thanh Thư 5-Jul-08 60181373 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

7706 Ngô Minh Anh 22-Feb-07 60190689 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7707 Trần Quỳnh Anh 4-Jun-07 60181397 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7708 Đào Xuân Bách 23-Apr-07 60181385 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7709 Trương Minh Khang 28-Mar-07 60181398 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7710 Phạm Duy Khánh 12-Apr-07 60181392 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7711 Nguyễn Minh Khôi 22-Jun-07 60181389 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7712 Trần Hoàng Quân 10-Apr-07 60181395 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7713 Bùi Phạm Bảo Thy 17-Nov-07 60181384 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7714 Bùi Bảo Vy 1-Jan-07 60181383 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7715 Nguyễn Trường An 13-Apr-07 60190691 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7716 Nguyễn Trần Châu Anh 1-Mar-07 60181413 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7717 Hồ Ngọc Kim Anh 23-Aug-07 60181401 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7718 Nguyễn Thiên Phú 3-Apr-07 60181412 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7719 Huỳnh Ngọc Phương Thảo 8-May-07 60181402 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7720 Đỗ Nguyễn Anh Thư 8-Nov-07 60190690 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7721 Trần Bảo Châu 22-Nov-07 60181431 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7722 Vĩnh Lai Huyền Tôn Nữ T Đan 11-Nov-07 60190693 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7723 Trần Duy Khang 18-Jul-07 60181433 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7724 Võ Hoàng Mỹ Linh 20-Mar-07 60190694 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7725 Đỗ Hoàng Minh 24-Dec-07 60181421 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7726 Trần Phương Nghi 14-Jan-07 60181435 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7727 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 23-Sep-07 60181427 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7728 Nguyễn Xuân Phú 5-Aug-07 60181429 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7729 Mai Quốc Thịnh 31-Aug-07 60190692 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7730 Trần Đức Thịnh 20-Apr-07 60181432 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7731 Nguyễn Minh Đăng 1-Apr-07 60181446 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7732 Đoàn Trần Gia Thanh 20-Mar-07 60181442 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7733 Arlongkornchai Emily 1-Jan-07 60181455 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7734 Trần Nguyễn Quỳnh Hoa 19-Aug-07 60181472 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

Page 222: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7735 Nguyễn Mai Nhật Huy 17-Sep-07 60181465 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7736 Lê Ngọc Phúc Nguyên 31-Oct-07 60181463 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7737 Trương Ngọc Lan Anh 17-Oct-06 60181489 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7738 Võ Thị Mỹ Linh 7-Jan-06 60181492 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7739 Trần Bảo Ngọc 1-Jun-06 60181488 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7740 Nguyễn Lê Ngọc Anh 5-Mar-06 60181499 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7741 La Ngọc Bảo Châu 13-Jul-06 60181496 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7742 Trương Thụ Nghĩa 10-Jul-06 60181504 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7743 Hồ Ngọc Việt 5-Sep-06 60181495 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7744 Phạm Gia Bảo 6-Nov-06 60181520 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7745 Nguyễn Hữu Phú Khang 5-May-06 60181518 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7746 Nguyễn Bảo Khanh 22-Aug-06 60181512 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7747 Lê Huỳnh Anh Kiệt 26-Mar-06 60181510 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7748 Trương Nguyễn Tuấn Kiệt 10-Nov-06 60181530 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7749 Lê Đặng Phúc 3-Dec-06 60181509 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7750 Trần Minh Quân 26-May-06 60181526 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7751 Phạm Ngô Thiên Quý 21-Feb-06 60181521 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7752 Trần Lương Hải Thiện 17-May-06 60181525 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7753 Vũ Quốc Việt 28-Feb-06 60181531 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7754 Hà Xuyên 16-Oct-06 60181508 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7755 Phạm Khánh Chi 28-May-06 60181548 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7756 Đỗ Anh Huy 7-Apr-06 60181534 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7757 Phạm Xuân Khang 26-Mar-06 60181549 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7758 Huỳnh An Nhiên 2-Oct-06 60190696 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7759 Hồ Phương Thanh 28-Jan-06 60181535 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7760 Trần Viết Thịnh 3-Feb-06 60181552 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7761 Bùi Khải Tường 10-Jun-06 60181532 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7762 Đỗ Phạm Quỳnh Anh 11-Nov-06 60181557 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7763 Đặng Mai Anh 1-Apr-06 60181556 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7764 Nguyễn Phạm Quốc Bảo 28-Feb-06 60181567 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7765 Cao Đỗ Ngọc Diệp 16-Sep-06 60181554 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7766 Trần Nhật Tuấn Huy 29-Jul-06 60181577 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7767 Trần Nguyễn Mạnh Khôi 3-Nov-06 60181576 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7768 Nguyễn Minh Khuê 12-Aug-06 60181564 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7769 Phạm Thành Lộc 16-Mar-06 60181570 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

Page 223: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7770 Nguyễn Thanh Ngọc 9-Oct-06 60190697 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7771 Nguyễn Mai Gia Ngọc 16-Mar-06 60181563 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7772 Võ Minh Nguyên 6-Sep-06 60181578 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7773 Phạm Quang Phú 28-Sep-06 60181569 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7774 Đoàn Như Phúc 25-Aug-06 60181558 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7775 Chu Văn Phước 13-Dec-06 60181555 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7776 Phan Ngọc Quỳnh 9-Mar-06 60181572 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7777 Phạm Thành Tài 16-Mar-06 60181571 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7778 Nguyễn Huy Thành 7-Apr-06 60181562 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7779 Nguyễn Phúc Vinh 17-Apr-09 60181221 Khối 2 Đống Đa- Thí sinh tự do Tân Bình

7780 Nguyễn Lâm Vĩnh Khang 21-May-07 60191204 Khối 3 Đống Đa- Thí sinh tự do Tân Bình

7781 Nguyễn Huỳnh Minh Đăng 27-Nov-08 60181364 Khối 3 Đống Đa- Thí sinh tự do Tân Bình

7782 Huỳnh Hoàng Cường 5-May-07 60181387 Khối 4 Đống Đa- Thí sinh tự do Tân Bình

7783 Trần Anh Minh 29-Mar-09 60181582 Khối 2 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7784 Nguyễn Dương Thanh Hà 27-Aug-09 60181583 Khối 2 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7785 Phan Nguyễn Bảo Anh 19-Jan-08 60181586 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7786 Vũ Nguyên Gia bảo 27-Nov-08 60181587 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7787 Vũ Phạm Quỳnh Hương 20-Oct-08 60181588 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7788 Nguyễn Thanh Tú 27-Jan-08 60181584 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7789 Đặng Thuỳ Anh 9-Jun-08 60181593 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7790 Nguyễn Trí Dũng 14-Apr-08 60181605 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7791 Võ Nguyễn Quỳnh Anh 23-Aug-08 60181623 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7792 Nguyễn Nam Khánh 5-Apr-08 60181618 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7793 Bùi Nguyễn Ngọc Mai 15-May-08 60181615 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7794 Phan Đinh Thế Huynh 12-Aug-08 60181643 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7795 Cao Đăng Khoa 5-Jun-08 60181627 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7796 Trần Gia Vỹ 11-Oct-08 60181645 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7797 Lê An Ngọc Linh 23-Feb-07 60181656 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7798 Phan Hồng Long 25-Jul-07 60181669 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7799 Nguyễn Ngọc Phúc Nguyên 8-Dec-07 60181663 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7800 Nguyễn Thị Minh Phương 1-Nov-07 60181666 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7801 Nguyễn Danh Đạt 17-Aug-07 60190128 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7802 Trần Lê Thùy Dung 16-Mar-07 60181679 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7803 Ma Hoàng Nhật Linh 26-May-07 60181674 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7804 Phan Trần Hoàng Long 25-Aug-07 60190130 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

Page 224: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7805 Lê Đặng Cát Nguyên 20-May-07 60190127 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7806 Nguyễn Minh Thư 6-Feb-07 60181676 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7807 Nguyễn Giạ Hương Thủy 6-Jul-07 60190129 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7808 Trịnh Phương Anh 9-Dec-07 60181701 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7809 Nguyễn Thành Đạt 7-Apr-07 60181695 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7810 Nguyễn Ngọc Khánh Dương 4-Dec-07 60181692 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7811 Trần Hoàng Lâm 6-Aug-07 60181700 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7812 Hà Phương Thảo 6-Oct-07 60181684 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7813 Lê Đặng Thanh Trà 6-Dec-07 60181685 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7814 Nguyễn Quỳnh Anh 20-Jan-07 60181710 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7815 Đỗ Nguyên Bảo 18-Jan-07 60190131 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7816 Nguyễn Thành Danh 29-Jun-07 60190134 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7817 Hoàng Vũ Thùy Dương 23-Mar-07 60181706 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7818 Trương Hồng Bảo Duy 10-May-07 60181714 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7819 Nguyễn Ngọc Nguyên Khang 6-Mar-07 60190133 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7820 Nguyễn Phúc Minh Khang 26-Jun-07 60181708 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7821 Bùi Phạm Hoàng My 23-Nov-07 60181703 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7822 Hoàng Bích Phương 5-Oct-07 60190132 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7823 Võ Hoàng Lưu Phương 16-Apr-07 60181715 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7824 Nguyễn Quang Thái 25-Dec-07 60181709 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7825 Huỳnh Khánh Việt 20-Feb-07 60194121 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7826 Vũ Nguyễn Việt Khanh 11-Apr-07 60181716 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7827 Cồ Đoàn Đức Anh 14-Jul-06 60181718 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7828 Trần Kim Đạt 15-Mar-06 60181733 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7829 Chu Ngọc Hải Hà 11-May-06 60181717 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7830 Nguyễn Thị Thanh Hân 24-Oct-06 60181728 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7831 Phan Nguyễn Gia Huy 4-Feb-06 60190136 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7832 Nguyễn Ngô Quang Mẫn 19-Aug-06 60181725 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7833 Phạm Nhật Minh 31-Mar-06 60181730 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7834 Võ Phạm Thanh My 16-Jan-06 60181734 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7835 Phạm Nguyễn Trường Sơn 23-Jan-06 60181729 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7836 Nguyễn Hoàng Thái 14-Aug-06 60181724 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7837 Tạ Phương Anh 6-Jul-06 60181745 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7838 Nguyễn Quốc Đạt 25-Sep-06 60181742 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7839 Ngô Bảo Khang 30-Sep-06 60181738 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

Page 225: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7840 Lê Phi Long 22-May-06 60190137 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7841 Nguyễn Thị Minh Ngọc 16-Mar-06 60190138 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7842 Lê Phạm Khánh Ngọc 23-Sep-06 60181737 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7843 Phạm Hoàng Khôi Nguyên 9-Oct-06 60190139 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7844 Phạm Trương Thảo Nguyên 3-May-06 60181744 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7845 Lê Nguyễn Quỳnh Như 13-Feb-06 60181736 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7846 Trương Minh Quang 7-Oct-06 60181747 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7847 Nguyễn Thành Tài 22-Nov-06 60181759 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7848 Nguyễn Bảo Thiện 16-Jul-06 60181739 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7849 Phạm Nguyễn Gia Bảo 24-Dec-06 60181765 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7850 Nguyễn Anh Dũng 27-Feb-06 60190142 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7851 Nguyễn Hồng Duyên 13-Oct-06 60181755 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7852 Nguyễn Hưng 27-Sep-06 60190141 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7853 Lê Khánh Huy 9-Oct-06 60190140 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7854 Nguyễn Lê Thúy Linh 15-Dec-06 60181756 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7855 Nguyễn Đình Hoàng Minh 8-Dec-06 60181753 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7856 Trần Vân Nghi 26-Feb-06 60190143 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7857 Trịnh Bảo Ngọc 2-Jul-06 60181769 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7858 Nguyễn Ngọc Hạnh Nhân 20-Mar-06 60181757 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7859 Lê Hoàng Yến Nhung 14-Apr-06 60181752 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7860 Hồ Nhật Quân 18-Jun-08 60181598 Khối 3 Hoàng Văn Thụ- Thí sinh tự do Tân Bình

7861 Lương Trà My 17-Oct-07 60181818 Khối 4 Lạc Long Quân Tân Bình

7862 Lê Minh Thiện 9-Jan-07 60181816 Khối 4 Lạc Long Quân- Thí sinh tự do Tân Bình

7863 Đỗ Trần Minh Hiếu 30-Sep-08 60181833 Khối 3 Lê Anh Xuân Tân Bình

7864 Vũ Minh Quân 13-Aug-08 60181834 Khối 3 Lê Anh Xuân Tân Bình

7865 Trần Uy Đức 31-Oct-08 60181838 Khối 3 Lê Anh Xuân Tân Bình

7866 Trần Khánh Ngọc 10-Jun-08 60181836 Khối 3 Lê Anh Xuân Tân Bình

7867 Phạm Hồng Phúc 11-Jan-08 60181835 Khối 3 Lê Anh Xuân Tân Bình

7868 Lê Nguyên Khang 4-May-07 60181842 Khối 4 Lê Anh Xuân Tân Bình

7869 Lê Hà My 9-Aug-07 60181851 Khối 4 Lê Anh Xuân Tân Bình

7870 Dương Hoàng Ân 24-Jan-06 60181863 Khối 5 Lê Anh Xuân Tân Bình

7871 Nguyễn Tấn Phúc 6-May-06 60181864 Khối 5 Lê Anh Xuân Tân Bình

7872 Trần Lê Quân 1-Aug-06 60181865 Khối 5 Lê Anh Xuân Tân Bình

7873 Đỗ Phúc Minh 22-Sep-06 60181854 Khối 5 Lê Anh Xuân- Thí sinh tự do Tân Bình

7874 Nguyễn Khánh An 22-Nov-08 60181882 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

Page 226: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7875 Lê Hồng Anh 16-Sep-08 60181876 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7876 Hoàng Hà Trúc Chi 17-Dec-08 60181872 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7877 Nguyễn Phan Quỳnh Như 20-Aug-08 60181883 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7878 Huỳnh Nhã Tú 13-Mar-08 60181873 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7879 Cao Ngọc Mỹ Uyên 7-Apr-08 60181867 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7880 Trần Gia Huy 22-Mar-08 60181920 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7881 Trần Phú Nguyên Anh 31-Aug-08 60181943 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7882 Khúc Quỳnh Anh Đào 30-Nov-08 60181927 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7883 Trịnh Hữu Tài 29-Jan-08 60181944 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7884 Khương Phương Thảo 28-Mar-08 60181928 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7885 Huỳnh Kim Trúc Đoan 23-Aug-07 60181955 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7886 Nguyễn Bùi Bình Minh 4-May-07 60181965 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7887 Phạm Võ Khương Minh 30-Apr-07 60181979 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7888 Phạm Minh Phát 27-Sep-07 60181977 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7889 Lê Minh Tiền 19-Sep-07 60181959 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7890 Lê Hồng Vân 13-Apr-07 60190144 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7891 Trần Lê Bảo Vy 5-Feb-07 60181983 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7892 Bùi Thị Hải Anh 11-Apr-07 60190146 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7893 Dương Nguyễn Thái Kỳ 28-Nov-07 60181995 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7894 Võ Hoàng Long 2-Jun-07 60182016 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7895 Dương Gia Nghi 14-Apr-07 60181994 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7896 Nguyễn Ngọc An Nhi 1-Jan-07 60182008 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7897 Huỳnh Lê Khánh Như 11-Oct-07 60181999 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7898 Mai Phước Thịnh 16-Apr-07 60182004 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7899 Lê Anh Thy 12-Feb-07 60190148 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7900 Huỳnh Bửu Trung 30-Jun-07 60190147 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7901 Trần Vũ Hương Ly 20-Nov-07 60182029 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7902 Nguyễn Tâm Trường Hải 25-Jul-06 60182035 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7903 Lê Hoàng Hiếu 2-Feb-06 60182032 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7904 Phan Quốc Hùng 12-Sep-06 60182037 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7905 Nguyễn Quang Khải 12-Jun-06 60190153 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7906 Nguyễn Minh Nhật 22-Aug-06 60182034 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7907 Phạm Anh Quân 7-Oct-06 60190154 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7908 Nguyễn Minh Quân 8-Jun-06 60190150 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7909 Trần Kiến Quốc 5-Apr-06 60190156 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

Page 227: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7910 Nguyễn Như Thảo 20-Feb-06 60190151 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7911 Phan Hồng Khánh Uyên 30-Mar-06 60190155 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7912 Hoàng Việt 21-Sep-06 60190149 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7913 Phạm Thái Anh 30-May-06 60190159 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7914 Trần Tuấn Anh 17-Jun-06 60182058 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7915 Nguyễn Duy Anh 24-Nov-06 60190158 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7916 Tăng Ngô Mỹ Anh 6-Jan-06 60182056 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7917 Trần Thị Thu Hiền 7-Dec-06 60190160 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7918 Kiều Thiện Khang 26-Jun-06 60182047 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7919 Nguyễn Minh Khôi 9-Feb-06 60182053 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7920 Lê Văn Hoàng Lộc 16-Jan-06 60190157 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7921 Chu Duy Đức Mạnh 9-May-06 60182045 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7922 Nguyễn Kim Hoàn Mỹ 19-Jul-06 60182052 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7923 Phạm Đình Nguyên 12-Oct-06 60182054 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7924 Đào Huỳnh Yến Nhi 22-Jan-06 60182046 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7925 Lư Phú Thịnh 2-Nov-06 60182049 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7926 Võ Minh Trí 31-Mar-06 60182060 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7927 Trần Lê Tường Vy 22-Sep-06 60182057 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7928 Đào Chiêu Quân 30-Aug-09 60182062 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7929 Ngô Phương Anh 30-Nov-09 60182087 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7930 Lê Trần Hữu Nhân 16-Jan-09 60182085 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7931 Bùi Mai Phương 18-Nov-09 60182079 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7932 La Kiên Phát 22-Dec-09 60182098 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7933 Lê Phú Qúy 12-Nov-09 60182099 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7934 Nguyễn Hải Vân 12-May-09 60182102 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7935 Nguyễn Lê Khánh An 27-Oct-09 60182120 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7936 Nguyễn Tuấn Khải 24-Apr-08 60182137 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7937 Nguyễn Bảo Khang 7-Jun-08 60182135 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7938 Lê Minh Thảo 4-Jul-08 60182131 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7939 Nguyễn Ngọc Phi Anh 18-Aug-08 60182145 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7940 Nguyễn Minh Anh 13-Jan-08 60182143 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7941 Phạm Võ Hạnh Dung 22-Jan-08 60182147 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7942 Trần Bảo Dung 19-Nov-08 60182149 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7943 Hà Đan Linh 20-Oct-08 60182139 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7944 Lê Vương Quang Minh 8-Aug-08 60182140 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

Page 228: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7945 Nguyễn Minh Quân 20-Sep-08 60182144 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7946 Phan Nguyễn Thảo Trang 25-Apr-08 60182148 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7947 Cao Thị Hoàng Du 9-Jun-07 60182151 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7948 Nguyễn Vũ Minh Hảo 3-Apr-07 60182165 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7949 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân 15-Sep-07 60182160 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7950 Trần Bảo Ngọc 11-Apr-07 60182170 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7951 Lê Phụng Anh Tâm 2-Jun-07 60182154 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7952 Phạm Trần Phương Thy 17-Dec-07 60190192 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7953 Nguyễn Đức Trí 26-Mar-07 60182164 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7954 Lê Khánh Trình 12-Sep-07 60190190 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7955 Lê Cẩm Tú 8-Aug-07 60182153 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7956 Nguyễn Anh Tuấn 21-Jul-07 60182158 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7957 Phạm Hoàng Yến 7-Mar-07 60190191 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7958 Trần Linh Thục Anh 20-Jan-07 60182195 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7959 Huỳnh Hà Anh 20-Jan-07 60182182 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7960 Dương Ngọc Minh Anh 20-Mar-07 60182178 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7961 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên 16-Jan-07 60182186 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7962 Nguyễn Đăng Khôi 7-Nov-07 60182184 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7963 Trần Anh Khôi 23-Sep-07 60182194 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7964 Nguyễn Tiến Quân 2-Jan-07 60190193 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7965 Đinh Ngụy Trường Sơn 14-May-07 60190161 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7966 Hồ Anh Thư 4-Oct-07 60182179 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7967 Đặng Phương Thy 19-Jun-07 60182175 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7968 Bùi Hữu Trí 25-Sep-07 60182172 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7969 Huỳnh Phúc An 24-Dec-06 60182198 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7970 Lê Hà Anh 16-Jun-06 60190163 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7971 Lê Thư Anh 16-Sep-06 60182200 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7972 Phạm Tường Anh 19-Sep-06 60190168 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7973 Đinh Quốc Bảo 7-Jan-06 60182197 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7974 Trần Quốc Bình 22-Mar-06 60190171 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7975 Nguyễn Vũ Quỳnh Chi 21-Jun-06 60190167 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7976 Trần Nguyễn Thuỳ Dương 6-Jan-06 60182208 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7977 Nguyễn Minh Hiền 30-May-06 60190165 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7978 Trần Thị An Khanh 19-Aug-06 60190172 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7979 Lê Đỗ Trọng Khoa 16-Nov-06 60182199 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

Page 229: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

7980 Phòng Thành Khôi 16-Mar-06 60182205 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7981 Nguyễn Khánh Linh 25-Apr-06 60190164 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7982 Nguyễn Hà Trúc Phương 16-Jan-06 60182202 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7983 Vũ Minh Phương 28-Mar-06 60190173 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7984 Trần Minh Quân 14-Sep-06 60190170 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7985 Nguyễn Diệu Thảo 15-Feb-06 60182201 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7986 Đặng Thanh Trí 30-Dec-06 60190162 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7987 Nguyễn Thành Trung 4-Sep-06 60190166 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7988 Tô Ngọc Tú Uyên 9-Oct-06 60190169 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7989 Nguyễn Thành An 24-Mar-06 60182217 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7990 Phạm Phan Duy Ân 25-Dec-06 60182219 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7991 Bùi Duy Anh 21-Sep-06 60182209 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7992 Trần Vân Anh 1-Aug-06 60182220 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7993 Nguyễn Trí Đức 28-Apr-06 60190177 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7994 Nguyễn Khánh Duy 23-Aug-06 60190176 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7995 Lê Quang Huy 28-Sep-06 60182213 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7996 Hoàng Đăng Khôi 13-Oct-06 60182212 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7997 Hồ Tuấn Kiệt 28-Apr-06 60182211 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7998 Nguyễn Hoàng Uyên Phương 29-Jul-06 60182215 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7999 Lương Việt Tài 13-Aug-06 60190174 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8000 Nguyễn Yến Trân 25-Jul-06 60182218 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8001 Nguyễn Ngọc Trân 14-Oct-06 60182216 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8002 Ngô Thuỵ Mai Uyên 17-May-06 60190175 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8003 Phạm Ngọc Linh Đan 25-Jun-06 60190186 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8004 Nguyễn Trần Minh Duy 10-May-06 60182229 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8005 Đặng Phước Quang Huy 9-Oct-06 60182223 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8006 Nguyễn Phú Khang 2-Jun-06 60190182 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8007 Đào Vũ Bảo Khang 30-Nov-06 60190178 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8008 Phùng Hoàng Anh Khoa 4-May-06 60182233 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8009 Kiều Trà My 23-May-06 60190179 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8010 Lê Bảo Ngọc 31-Jan-06 60182226 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8011 Nguyễn Trí Nguyễn 19-Jan-06 60182230 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8012 Nguyễn Thiện Nhân 18-Sep-06 60190185 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8013 Bành Bảo Khánh Như 16-Jun-06 60182221 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8014 Nguyễn Lưu Hoàng Phúc 26-Mar-06 60190180 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

Page 230: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8015 Nguyễn Thái Diễm Quỳnh 16-Feb-06 60190183 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8016 Nguyễn Thanh Sơn 5-Jun-06 60190184 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8017 Lê Dương Minh Thư 7-Oct-06 60182227 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8018 Ngô Hồng Anh Thư 1-Jan-06 60182228 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8019 Hoàng Thuỷ Tiên 10-Apr-06 60182225 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8020 Nguyễn Minh Trí 27-May-06 60190181 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8021 Bùi Minh Triết 18-Oct-06 60182222 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8022 Trần Anh Tuấn 27-Nov-06 60190187 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8023 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 21-Dec-06 60182239 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8024 Nguyễn Tuấn Anh 21-Nov-06 60182242 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8025 Phan Ngọc Hà Anh 22-Nov-06 60182246 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8026 Nguyễn Đình Duy 25-Aug-06 60182238 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8027 Lưu Trần Anh Khôi 11-Sep-06 60182237 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8028 Ngô Khánh Linh 10-Apr-06 60190189 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8029 Đinh Tịnh Phương Mai 13-Oct-06 60190188 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8030 Phạm Thiên Phúc 17-Jun-06 60182245 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8031 Phan Nguyễn Vi Thanh 11-Mar-06 60182247 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8032 Bùi Minh Thông 3-Jul-06 60182235 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8033 Phạm Minh Trí 11-Aug-06 60182244 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8034 Phạm Hoàng Hải Anh 9-Mar-06 60182248 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

8035 Trần Gia Linh 20-Apr-08 60182253 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

8036 Nguyễn Trần Triệu Lộc 18-Nov-08 60182250 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

8037 Hồ Nguyễn Kim Ngân 2-Dec-08 60182249 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

8038 Nguyễn Võ Ngọc Tâm 1-Sep-08 60182251 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

8039 Phạm Thị Thủy Tiên 3-May-08 60182252 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

8040 Đỗ Trần Cát An 27-Aug-08 60182254 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

8041 Thái Minh Thư 8-Jul-08 60182257 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

8042 Đồng Ngọc Bảo Châu 8-Mar-07 60182262 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

8043 Nguyễn Thanh Huy 16-Jan-07 60190196 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

8044 Vi Bảo Ngọc 15-Aug-07 60182265 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

8045 Lê Nguyễn Ngọc Tuyết 1-Feb-07 60182263 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

8046 Đặng Nguyễn Quang Hưng 24-Apr-07 60182266 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

8047 Nguyễn Nguyên Khang 9-Nov-07 60182268 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

8048 Nguyễn Châu Yến Minh 26-Sep-07 60182267 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

8049 Phạm Ngọc Anh 12-Oct-06 60182274 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

Page 231: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8050 Ngô Quốc Anh 25-Mar-06 60182270 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

8051 Vũ Hoàng Dương 24-Dec-06 60190195 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

8052 Võ Nguyễn Huỳnh Gia Hân 5-Apr-06 60182277 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

8053 Nguyễn Hồng Phương 15-Apr-06 60182272 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

8054 Nguyễn Hoàng Bảo Thái 20-Mar-06 60182271 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

8055 Vũ Phương Anh 3-Feb-09 60182282 Khối 2 Lý Thường Kiệt Tân Bình

8056 Lê Hoàng Duy 29-Jun-08 60182287 Khối 3 Lý Thường Kiệt Tân Bình

8057 Tạ Kỳ Nam 25-Mar-08 60182299 Khối 3 Lý Thường Kiệt Tân Bình

8058 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 5-May-08 60182305 Khối 3 Lý Thường Kiệt Tân Bình

8059 Phan Lê Bảo Tín 8-Jul-08 60182306 Khối 3 Lý Thường Kiệt Tân Bình

8060 Nguyễn Đăng Khôi 2-Jul-07 60182311 Khối 4 Lý Thường Kiệt Tân Bình

8061 Lưu Gia Nghi 14-Oct-07 60182310 Khối 4 Lý Thường Kiệt Tân Bình

8062 Đào Bảo Ngọc 2-Apr-07 60182308 Khối 4 Lý Thường Kiệt Tân Bình

8063 Trần Quốc Việt Hải 9-Nov-06 60182325 Khối 5 Lý Thường Kiệt Tân Bình

8064 Huỳnh Ngọc Khánh Đan 10-Aug-06 60182327 Khối 5 Lý Thường Kiệt Tân Bình

8065 Bùi Đăng Khôi 29-Mar-08 60182336 Khối 3 Ngọc Hồi Tân Bình

8066 Phạm Hồ Bảo Ngọc 9-May-08 60182340 Khối 3 Ngọc Hồi Tân Bình

8067 Lương Văn Đạt 23-Jul-07 60182344 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

8068 Phu Đoàn Kỳ Duyên 11-Nov-07 60182349 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

8069 Phan Gia Huy 11-Feb-07 60182348 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

8070 Đặng Khánh Nam 4-Aug-07 60182341 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

8071 Lê Thị Ngọc Thương 8-Nov-07 60182343 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

8072 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Anh 11-Oct-07 60182352 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

8073 Vũ Hoàng Ngọc 4-Sep-07 60182359 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

8074 Lê Kim Thảo Quyên 28-Jun-07 60182353 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

8075 Lê Ngọc Hà Vân 6-Dec-07 60182354 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

8076 Trần Nguyễn Gia Bảo 13-Nov-06 60182364 Khối 5 Ngọc Hồi Tân Bình

8077 Tăng Hiến Nghĩa 27-Jan-06 60182362 Khối 5 Ngọc Hồi Tân Bình

8078 Trần Thị Ngọc Trang 12-Jun-06 60182365 Khối 5 Ngọc Hồi Tân Bình

8079 Trương Minh Trang 23-Jan-06 60182366 Khối 5 Ngọc Hồi Tân Bình

8080 Nguyễn Hoàng Triều 16-Jan-06 60182368 Khối 5 Ngọc Hồi Tân Bình

8081 Trịnh Đình Vũ Hoàng 4-Feb-08 60182375 Khối 3 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8082 Ngô Quang Vinh 9-Feb-08 60182371 Khối 3 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8083 Lưu Khoa Điềm 30-Sep-08 60182383 Khối 3 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8084 Châu Gia Khánh 8-Jan-08 60182380 Khối 3 Nguyễn Khuyến Tân Bình

Page 232: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8085 Tạ Quang Vinh 21-Dec-08 60182384 Khối 3 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8086 Phan Thùy Dương 6-Jun-07 60190197 Khối 4 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8087 Lê Vũ Minh Châu 1-Oct-06 60182390 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8088 Trịnh Hội Hào 8-Jul-06 60182394 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8089 Nguyễn Văn Minh Huy 28-Feb-06 60182392 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8090 Nguyễn Hạ Nguyên 27-Jan-06 60182391 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8091 Phan Đức Quốc An 9-May-06 60182396 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8092 Nguyễn Quốc Khánh 29-Aug-06 60190199 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8093 Trương Hồng Thanh 21-Jun-06 60182398 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8094 Nguyễn Hoàng Trang 23-Jun-06 60190198 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

8095 Phan Minh Khôi 15-Mar-09 60182517 Khối 2 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8096 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 27-Apr-08 60182541 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8097 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 18-Sep-08 60182537 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8098 Văn Gia Hân 25-May-08 60182560 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8099 Tạ Quang Thành 25-Feb-08 60182555 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8100 Trần Minh Tân 6-Aug-08 60182572 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8101 Đặng Mỹ Duyên 7-Aug-08 60182574 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8102 Tăng Lê Trí 12-Oct-08 60182580 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8103 Lưu Đỗ Hoàng Bách 10-Apr-07 60182586 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8104 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 4-Mar-07 60190201 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8105 Tạ Vũ Khánh Ngân 20-Sep-07 60182592 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8106 Võ Thuỵ Thiên Trân 21-Dec-07 60182594 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8107 Mai Nguyễn Khánh Vy 26-Oct-07 60190200 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8108 Hà Khánh Vy 8-Apr-07 60182585 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8109 Nguyễn Minh Duy 1-Jan-07 60182607 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8110 Hồ Quang Minh 20-Jan-07 60182597 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8111 Vũ Minh Trí 26-Jul-07 60182614 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8112 Nguyễn Khánh Minh Đức 3-Mar-07 60182617 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8113 Bùi Nam Khang 29-Oct-07 60182615 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8114 Phạm Quỳnh Trang 26-Dec-07 60182620 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8115 Tạ Gia Bảo 12-May-07 60190203 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8116 Nguyễn Huy Đạt 2-Jun-07 60182628 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8117 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 15-Nov-07 60190202 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8118 Châu Ngọc Phương Anh 28-Feb-06 60182636 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8119 Trịnh Minh Anh 28-Oct-06 60182646 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

Page 233: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8120 Mai Nguyễn Quốc Anh 23-Sep-06 60182640 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8121 Nguyễn Tiến Dũng 5-Dec-06 60182644 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8122 Ngô Trần Quỳnh Hương 31-Jan-06 60182641 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8123 Đinh Phạm Hoài Trâm 28-Sep-06 60182638 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8124 Huỳnh Quang Trí 20-Jan-06 60182639 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8125 Võ Thụy Quỳnh Anh 9-Aug-06 60190207 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8126 Nguyễn Gia Bách 21-Sep-06 60190205 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8127 Chau Ngọc Gia Hân 5-Aug-06 60190204 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8128 Nguyễn Quang Khải 12-Feb-06 60182649 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8129 Trần Hoàng Long 19-Jul-06 60182656 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8130 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 26-Oct-06 60190206 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8131 Đặng Ngọc Yến Trang 28-Aug-06 60182647 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

8132 Geh Cecilia 28-Oct-09 60182659 Khối 2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8133 Nguyễn Huỳnh Gia Phú 8-Mar-09 60182661 Khối 2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8134 Lương Duy Anh 20-Aug-09 60182672 Khối 2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8135 Hồ Dương Diễm Kiều 3-Mar-09 60182670 Khối 2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8136 Lê Gia Huy 31-Dec-08 60182732 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8137 Nguyễn Ngọc Linh 24-Oct-08 60182733 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8138 Nguyễn Trần Khánh Vy 14-Apr-08 60182737 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8139 Nguyễn Trần Phương Nghi 23-May-08 60182758 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8140 Nguyễn Trần Anh Quân 10-May-08 60182757 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8141 Nguyễn Yến Vy 28-Jan-08 60182759 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8142 Nguyễn Đặng Trường An 26-Mar-08 60182768 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8143 Nguyễn Phương Anh 18-Oct-08 60182778 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8144 Đặng Thanh Hà 7-May-08 60182762 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8145 Trần Thị Phương Thùy 10-Jul-08 60182781 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8146 Nguyễn Quốc Hưng 16-Dec-08 60182797 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8147 Trương Trí Nhân 27-Feb-07 60182812 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8148 Lưu Mai Phương 28-Mar-07 60190208 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8149 Trịnh Minh Thư 9-Apr-07 60190209 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8150 Võ Nguyễn Anh Thư 15-Dec-07 60182821 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8151 Nguyễn Quốc Vinh 10-Feb-07 60190210 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8152 Đoàn Minh Hương 8-Feb-06 60182825 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8153 Nguyễn Huy Khánh 13-Sep-06 60182832 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8154 Nguyễn Thành Nhân 10-Nov-06 60182835 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

Page 234: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8155 Trần Khánh Vy 6-Apr-06 60182840 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8156 Võ Đặng Hồng Diễm 12-Jan-06 60182847 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8157 Hoàng Thiện Duyên 27-Nov-06 60190212 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8158 Huỳnh Nguyễn Hoài Tâm 12-Sep-06 60190211 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8159 Nguyễn Trần Anh Thư 10-Feb-06 60190213 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

8160 Nguyễn Hồ Ngọc Linh 9-Oct-07 60182806 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp- Thí sinh tự do Tân Bình

8161 Nguyễn Hồ Trà My 6-Feb-06 60191205 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp- Thí sinh tự do Tân Bình

8162 Trần Minh Khang 9-Feb-09 60182859 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8163 Trần Ngô Mỹ Thư 10-Oct-09 60182860 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8164 Lê Thanh Hà My 26-Sep-09 60182873 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8165 Nguyễn Tiến Phát 11-Nov-09 60182878 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8166 Võ Dương Phương Thùy 22-Nov-09 60182886 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8167 Nguyễn Võ Nhất Lãm 21-Oct-09 60182897 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8168 Trần Phương Nhật Nam 7-Feb-09 60182903 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8169 Phạm Nguyễn Lan Phương 19-Oct-09 60182898 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8170 Lê Ngọc Minh Khánh 1-Apr-09 60182910 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8171 Nguyễn Hoàng Oanh 27-Apr-09 60182915 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8172 Lê Nguyễn Minh Thư 21-Feb-09 60182911 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8173 Lê Minh Anh 18-Nov-08 60182924 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8174 Nguyễn Lương Chấn 11-Apr-08 60182930 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8175 Dương Nguyên Khang 13-Jan-08 60182921 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8176 Lê Hoàng Quân 13-Mar-08 60182923 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8177 Nguyễn Đức Thành 8-Jan-08 60182929 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8178 Nguyễn Trần Khánh Vy 11-Apr-08 60182936 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8179 Nguyễn Tuấn Anh 9-Jun-08 60182961 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8180 Ngô Nhật Cường 15-Dec-08 60182954 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8181 Lê Uyên Kha 18-Nov-08 60182953 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8182 Nguyễn Phan Thiên Kim 25-Dec-08 60182959 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8183 Nguyễn Ngọc Như Phúc 23-Dec-08 60182958 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8184 Võ Lê Mỹ Tiên 24-Jul-08 60182966 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8185 Nguyễn Mai Anh 1-Jan-08 60182980 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8186 Trần Ngọc Huy 1-Jul-08 60182987 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8187 Huỳnh Minh Khánh 21-Jul-08 60182971 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8188 Nguyễn Quỳnh Lam 27-Apr-08 60182983 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8189 Huỳnh Thảo Linh 15-Feb-08 60182972 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

Page 235: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8190 Nguyễn Dương Khánh Linh 2-Oct-08 60182977 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8191 Phạm Huỳnh Anh 21-Nov-08 60183002 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8192 Nguyễn Ngọc Khánh Đan 27-Apr-08 60182998 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8193 Nguyễn Vũ Huân 25-Jan-08 60183001 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8194 Đỗ Lê Ánh Minh 11-Jun-08 60182992 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8195 Lê Hoàng Anh Tú 26-Jun-08 60182994 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8196 Đoàn Cao Thanh Tuyền 3-Feb-08 60182993 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8197 Lê Tấn Châu 26-Jan-07 60183012 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8198 Nguyễn Thị Kim Ngân 19-Feb-07 60183015 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8199 Huỳnh Quang Bảo Phúc 31-Jan-07 60183011 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8200 Hồ Tân Hồng Phước 18-Feb-07 60183010 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8201 Nguyễn Lê Thy 26-Jul-07 60183013 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8202 Dương Cát Bảo 9-Aug-07 60183018 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8203 Châu Tiến Phát 25-Oct-07 60183016 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8204 Huỳnh Minh Thành 31-Jan-07 60190214 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8205 Hoàng Phương Anh 18-Apr-06 60190215 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8206 Nguyễn Phương Anh 10-Dec-06 60190216 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8207 Nguyễn Khánh Bình 18-May-06 60183041 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8208 Vũ Minh Châu 25-Aug-06 60183057 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8209 Hồ Lưu Gia Hân 2-May-06 60183031 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8210 Phạm Thanh Hân 7-Oct-06 60190218 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8211 Nguyễn Đăng Phương Khanh 24-Mar-06 60183039 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8212 Phạm Chấn Minh 30-Jun-06 60183050 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8213 Trần Thanh Sang 5-Apr-06 60190219 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8214 Huỳnh Trung Tấn 1-Mar-06 60183032 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8215 Nguyễn Trần Hương Thảo 28-Jun-06 60183048 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8216 Bùi Đình Trí 25-Aug-06 60183029 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8217 Nguyễn Trần Phương Trúc 7-Feb-06 60183049 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8218 Nguyễn Quỳnh Cát Tường 30-Nov-06 60190217 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8219 Đặng Huỳnh Ánh Tuyết 28-May-06 60183030 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8220 Trần Quý An 17-Feb-06 60183055 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8221 Nguyễn Phúc Gia Đạt 16-Nov-06 60183045 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8222 Nguyễn Thị Thùy Duyên 31-May-06 60183046 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8223 Ngô Vũ Thanh Hà 30-Jul-06 60183038 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8224 Nguyễn Phúc Đăng Khoa 23-Nov-06 60183044 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

Page 236: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8225 Lê Trung Kiên 29-Oct-06 60183034 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8226 Mai Trần An Lộc 25-Aug-06 60183036 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8227 Lê Tuấn Minh 8-Apr-06 60183035 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8228 Nguyễn Thanh Như Ngọc 4-Jul-06 60190220 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8229 Trần Tấn Phát 17-Jan-06 60190221 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8230 Bạch Vũ Anh Thư 27-Nov-06 60183027 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8231 Lê Na 4-May-08 60183068 Khối 3 Phạm Văn Hai Tân Bình

8232 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 25-Oct-07 60183075 Khối 4 Phạm Văn Hai Tân Bình

8233 Đặng Minh Khang 8-Aug-08 60183078 Khối 3 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8234 Lý Võ Khôi Nguyên 26-Apr-08 60183079 Khối 3 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8235 Trần Ngọc Thiên Phúc 14-Jun-08 60183083 Khối 3 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8236 Nguyễn Hồ Trúc Phương 14-Jul-08 60183080 Khối 3 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8237 Lê Như Quỳnh 24-Jul-07 60183094 Khối 4 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8238 Phạm Dương Nhật Ạnh 25-Apr-06 60183098 Khối 5 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8239 Nguyễn Quỳnh Kha 2-Aug-06 60183097 Khối 5 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8240 Phạm Thanh Mai 5-Apr-06 60183099 Khối 5 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8241 Hồ Tấn Minh Tú 8-Oct-06 60183096 Khối 5 Phú Thọ Hòa Tân Bình

8242 Võ Ngọc Thanh Như 22-Feb-08 60183084 Khối 3 Phú Thọ Hòa- Thí sinh tự do Tân Bình

8243 Nguyễn Quang Hiếu 14-Jul-07 60183089 Khối 4 Phú Thọ Hòa- Thí sinh tự do Tân Bình

8244 Trần Đình An 3-May-09 60183131 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

8245 Vũ Anh Tuấn 28-May-09 60183133 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

8246 Ngô Minh Thục Chi 20-Sep-09 60183136 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

8247 Nguyễn Trương Nguyên Khang 16-Aug-09 60183142 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

8248 Phạm Nhật Minh 30-Aug-09 60183144 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

8249 Trần Hồng Phương Uyên 9-Sep-09 60183146 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

8250 Nguyễn Bảo Hân 14-Jan-09 60183148 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

8251 Lưu Nguyễn Song Anh 21-Oct-08 60183170 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8252 Phạm Thị Quỳnh Anh 21-May-08 60183177 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8253 Nguyễn Phạm Khánh Linh 13-Nov-08 60183176 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8254 Bùi Bảo Ngọc 20-Oct-08 60183161 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8255 Hồ Lâm Tuyết Nhi 19-Apr-08 60183163 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8256 Lê Vũ Thùy Trang 27-Aug-08 60183169 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8257 Nguyễn Nguyễn Thanh Vân 21-Jul-08 60183175 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8258 Nguyễn Minh Anh 22-Sep-08 60183193 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8259 Nguyễn Thái Huy 20-Feb-08 60183194 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

Page 237: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8260 Lê Đăng Khoa 7-Mar-08 60183188 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8261 Trần Thị Thu Ngân 11-Aug-08 60183201 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8262 Nguyễn Đình Minh Quân 9-Jun-08 60183190 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8263 Nguyễn Mạnh Quyết 15-May-08 60183192 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8264 Lương Gia Thịnh 24-Jun-08 60183189 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8265 Trần Thị Yến Trang 4-Jul-08 60183202 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8266 Trần Bảo An 25-Jul-08 60183224 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8267 Trương Ngọc Khánh Linh 29-Mar-08 60183226 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8268 Nguyễn Hoàng Trà My 16-Jun-08 60183213 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8269 Phạm Hương Mỹ An 11-May-08 60183234 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8270 Nguyễn Tuệ Linh 5-Oct-08 60183233 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8271 Trần Minh Phát 8-Aug-08 60183235 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

8272 Nguyễn Phương Linh 8-Jun-07 60183239 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8273 Đào Anh Tuấn 1-Feb-07 60183236 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8274 Đinh Trần Quốc An 19-Dec-07 60183247 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8275 Đồng Minh Khánh 29-Apr-07 60183249 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8276 Nguyễn Mạnh Quân 6-Dec-07 60183253 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8277 Hoàng Lê Quang Anh 12-Nov-07 60183259 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8278 Nguyễn Quốc Hưng 7-Sep-07 60183264 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8279 Nguyễn Đức Trí 19-Mar-07 60183262 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8280 Lê Trọng Duy 16-May-07 60183272 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8281 Nguyễn Thanh Hà 8-Feb-07 60183280 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8282 Phạm Thị Lê Khanh 19-Jan-07 60183282 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8283 Hồ Thuỵ Phương Ngọc 14-Oct-07 60183270 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8284 Ngô Minh Thư 25-Feb-07 60183276 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

8285 Vương Minh Châu 28-Aug-06 60183294 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8286 Lại Cao Thuỳ Duyên 28-Apr-06 60183284 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8287 Nguyễn Tiến Long 17-May-06 60183288 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8288 Trương Ngọc Hải Long 16-Aug-06 60183291 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8289 Nguyễn Hữu Nguyên 2-Jul-06 60183286 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8290 Nguyễn Duy Việt Trí 15-May-06 60183285 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8291 Phùng Thanh An 4-Nov-06 60183308 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8292 Nguyễn Vân Anh 24-Nov-06 60183305 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8293 Huỳnh Vân Anh 27-Feb-06 60183298 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8294 Hoàng Phương Bình 29-May-06 60183297 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

Page 238: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8295 Trương Anh Hào 5-Aug-06 60183311 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8296 Vũ Trung Hiếu 1-Jun-06 60183312 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8297 Phan Quỳnh Như 9-Sep-06 60183307 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8298 Phạm Quỳnh Như 31-May-06 60183306 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8299 Nguyễn Phương Thảo 7-Apr-06 60183301 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8300 Nguyễn Thị Anh Thơ 7-Aug-06 60183302 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8301 Bùi Ngọc Thanh Tú 21-Nov-06 60183295 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8302 Nguyễn Uyên Vy 10-Oct-06 60183304 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8303 Vũ Nam Phương 12-Aug-06 60183317 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8304 Vũ Thị Ngọc Anh 27-Apr-06 60183338 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8305 Lê Nguyễn Quốc Bảo 14-Mar-06 60183323 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8306 Phí Đức Đại 12-Mar-06 60183334 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8307 Phan Tiến Đức 3-Feb-06 60183333 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8308 Phạm Nguyễn Hoàng Hà 20-May-06 60183330 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8309 Lê Tự Đức Hậu 5-Jun-06 60183324 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8310 Bùi Gia Huy 5-Jan-06 60183318 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8311 Phạm Quang Huy 7-Aug-06 60183331 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8312 Phạm Anh Kiệt 13-Apr-06 60183329 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8313 Lê Ngọc Thảo Ngân 8-Jun-06 60183322 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8314 Trần Duy Phước Nghĩa 2-May-06 60183335 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8315 Phan Nguyệt Nhi 23-Nov-06 60183332 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8316 Lê Hoàng Quỳnh Phương 25-Dec-06 60183320 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8317 Đường Nguyễn Khánh Tâm 26-Sep-06 60183319 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8318 Trần Thanh Trà 27-May-06 60183337 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

8319 Nguyễn Ngọc Châu Giang 13-Mar-08 60183215 Khối 3 Sơn Cang- Thí sinh tự do Tân Bình

8320 Bùi Thùy Dương 7-May-09 60183340 Khối 2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8321 Đào Hạnh Ngân Hà 17-May-09 60183344 Khối 2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8322 Nguyển Anh Khoa 21-Apr-09 60183354 Khối 2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8323 Hà Phương Thảo 11-Oct-08 60183411 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8324 Ngô Đa Dũng 16-Nov-08 60183432 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8325 Nguyễn Lê Ngọc Minh 16-Jul-08 60183448 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8326 Nguyễn Thu Ngân 2-Feb-08 60183459 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8327 Đỗ Khắc Minh Nhật 18-Nov-08 60183457 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8328 Trần Tấn Phúc 11-Sep-08 60183460 Khối 3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8329 Bùi Hồng Anh 20-Mar-07 60183470 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

Page 239: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8330 Phạm Quốc Bảo 24-Mar-07 60183498 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8331 Nguyễn Bảo Đăng 26-Nov-07 60183481 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8332 Nguyễn Thái Thụy Linh 19-Nov-07 60183492 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8333 Nguyễn Kiều My 28-Sep-07 60183488 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8334 Nguyễn Hoàng Nghĩa 3-Nov-07 60183487 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8335 Đặng Nguyễn Bửu Nhân 31-May-07 60183472 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8336 Lương Võ Tuyết Như 11-Nov-07 60183480 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8337 Phạm Đoàn Quốc Trung 27-Jan-07 60183496 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8338 Ngô Ngọc Anh 19-Jul-07 60183514 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8339 Đỗ Minh Đạt 9-Sep-07 60183506 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8340 Nguyễn Mộng Đông Hải 23-Aug-07 60183520 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8341 Vũ Quang Huy 24-Mar-07 60183534 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8342 Đào Khánh Ngân 26-Feb-07 60183505 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8343 Vũ Cương Nghị 12-Dec-07 60183532 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8344 Phạm Anh Nguyên 15-Jan-07 60183525 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8345 Nguyễn Minh Nhật 22-Feb-07 60183519 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8346 Nguyễn Thị Hương Trà 20-May-07 60183523 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8347 Nguyễn Anh Tuấn 12-Jun-07 60183516 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8348 Quách Thanh Tùng 14-Jan-07 60183528 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8349 Trần Tú Uyên 10-May-07 60183531 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8350 Phạm Thành Danh 18-Feb-07 60183547 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8351 Vũ Nguyễn Phương Linh 1-Jul-07 60183569 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8352 Trần Nguyễn Trâm Anh 26-Aug-07 60183598 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8353 Đặng Trần Quỳnh Trân 18-Apr-07 60183574 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8354 Phạm Anh Đức 12-Oct-06 60183618 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8355 Lê Phạm Đăng Khôi 1-Jan-06 60183608 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8356 Mai Nguyễn Ngọc Minh 18-Mar-06 60183610 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8357 Bùi Lê Minh Thư 24-Feb-06 60183601 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8358 Trần Phương Bảo 31-Aug-06 60183643 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8359 Phan Gia Huy 7-Sep-06 60183642 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8360 Bani Hashemi Lê Na 17-May-06 60183624 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8361 Lê Minh Tiến 9-Apr-06 60183629 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8362 Đỗ Duy Văn 3-Jan-06 60183627 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8363 Hồ Huỳnh Thúy Vy 19-May-06 60183628 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8364 Vũ Nguyễn Hồng Anh 5-Aug-06 60183656 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

Page 240: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8365 Bùi Thị Hồng Đào 26-Jan-06 60183647 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8366 Nguyễn Ngân Hà 24-Aug-06 60183652 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8367 Trần Đặng Đăng Huy 20-Jan-06 60183655 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8368 Lê Khánh Phương 30-Sep-06 60183651 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8369 Bùi Ngọc Trâm 19-Dec-06 60183658 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8370 Phạm Tuấn Việt 15-Jan-06 60183662 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

8371 Nguyễn Minh Mẫn 18-Feb-08 60183435 Khối 3 Tân Sơn Nhất- Thí sinh tự do Tân Bình

8372 Nguyễn Đức Phú 18-Feb-08 60183433 Khối 3 Tân Sơn Nhất- Thí sinh tự do Tân Bình

8373 Nguyễn Nhiêu Phúc 20-Nov-08 60183449 Khối 3 Tân Sơn Nhất- Thí sinh tự do Tân Bình

8374 Trần Thanh Tâm 29-Nov-06 60183644 Khối 5 Tân Sơn Nhất- Thí sinh tự do Tân Bình

8375 Hà Như Quỳnh 27-Nov-08 60183727 Khối 3 Tân Trụ Tân Bình

8376 Nguyễn Công Danh 21-Dec-07 60183752 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

8377 Lê Đình Ngọc Hà 7-Nov-07 60183762 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

8378 Đặng Hữu Quốc 6-Apr-07 60183758 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

8379 Tạ Ngọc Thủy Trúc 2-Nov-07 60190223 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

8380 Trần Hoàng Đức 14-Jan-07 60183785 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

8381 Lê Đăng Khoa 26-Sep-07 60183778 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

8382 Lương Hoàng Nam 9-Apr-07 60183779 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

8383 Nguyễn Thị Thu Ngân 22-Jul-07 60183784 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

8384 Nguyễn Anh Thư 15-Jun-07 60183780 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

8385 Dương Nguyễn Hải Thy 30-Apr-07 60183775 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

8386 Lương Thị Yến Linh 4-Oct-06 60183791 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

8387 Phạm Phương Nghi 22-Aug-06 60183798 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

8388 Hoàng Anh Tuấn 17-Mar-06 60183789 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

8389 Nguyễn Khải 4-Feb-06 60183810 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

8390 Nguyễn Anh Khoa 4-Oct-06 60183811 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

8391 Nguyễn Phạm Ngọc Như 25-Sep-06 60183817 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

8392 Lê Hữu Thiên 20-Jul-06 60183807 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

8393 Phạm Phú Thịnh 22-Oct-06 60183826 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

8394 Lê Thanh Tuấn 20-Sep-06 60183808 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

8395 Nguyễn Mạnh Gia Việt 21-Jul-06 60183814 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

8396 Đoàn Phan Hoài An 24-Feb-09 60183829 Khối 2 Thân Nhân Trung Tân Bình

8397 Nguyễn Tùng Chi 23-Sep-09 60183841 Khối 2 Thân Nhân Trung Tân Bình

8398 Lê Huỳnh Gia Bảo 6-Oct-09 60183855 Khối 2 Thân Nhân Trung Tân Bình

8399 Trần Hoàng Vinh 28-Feb-09 60183860 Khối 2 Thân Nhân Trung Tân Bình

Page 241: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8400 Tạ Diệu Linh 24-Apr-08 60183866 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8401 Phạm Lê Thiên Phúc 23-Sep-08 60183865 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8402 Nguyễn Đắc Việt Khanh 16-Oct-08 60183869 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8403 Vy Tuệ Phương 27-Feb-08 60183872 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8404 Trần Bảo Anh 15-Jan-08 60183877 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8405 Đinh Viết Gia 27-Apr-08 60183873 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8406 Trần Minh An 22-Feb-08 60183881 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8407 Lã Nguyễn Phương Anh 17-Nov-08 60183879 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8408 Nguyễn Phạm Trâm Anh 19-Oct-08 60183887 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8409 Đoàn Nguyễn Việt Hà 27-Feb-08 60183890 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8410 Lê Minh Ngọc 11-Mar-08 60183892 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8411 Trần Nguyễn Vân Thy 20-Apr-08 60183896 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

8412 Trịnh Đăng Khoa 27-Mar-07 60183901 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

8413 Trần Nhật Minh 8-May-07 60183900 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

8414 Trương Anh Khôi 7-Dec-07 60183906 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

8415 Lê Huỳnh Quốc Thắng 18-Sep-07 60183904 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

8416 Lê Thị Hạnh Dung 13-Nov-07 60183910 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

8417 Trần Tử Gia Bảo 1-Oct-07 60183928 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

8418 Trịnh Lê Phương Hà 30-Jan-07 60183929 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

8419 Nguyễn Bảo Thiên 12-Jan-07 60183920 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

8420 Lê Thụy Phương Uyên 29-Jan-07 60183919 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

8421 Trần Phan Bảo Hân 17-Sep-07 60183935 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

8422 Nguyễn Thủy Tiên 11-May-07 60183933 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

8423 Lê Huỳnh Tuấn Hải 5-Jul-06 60183948 Khối 5 Thân Nhân Trung Tân Bình

8424 Lê Thanh Bảo Quyên 24-Feb-09 60183952 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

8425 Phạm Hoàng Cao Sơn 12-Apr-09 60183956 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

8426 Lê Vũ Mai Khanh 11-Nov-09 60183963 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

8427 Nguyễn Thị Huỳnh Như 31-Oct-09 60183976 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

8428 Phạm Minh Dũng 3-Sep-09 60183982 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

8429 Nguyễn Cao Hoàng Anh 6-Sep-08 60183992 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

8430 Đinh Quang Minh 25-May-08 60183987 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

8431 Nguyễn Hà Anh Thư 26-May-08 60183993 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

8432 Đỗ Khánh Trân 28-Feb-08 60183988 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

8433 Phạm Thiên Ân 20-Jul-08 60184011 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

8434 Huỳnh Phương Nam 31-Jul-08 60184006 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

Page 242: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8435 Sử Tiến Trung 28-Apr-08 60184014 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

8436 Nguyễn Cao Đức 9-Mar-08 60184024 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

8437 Đào Đức Thành 22-Apr-08 60184018 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

8438 Trần Nguyễn Hiếu Minh 15-Dec-08 60184036 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

8439 Mã Thị Huyền Trang 28-Sep-08 60184031 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

8440 Nguyễn Hoàng Ân 24-Apr-07 60184048 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8441 Lê Phan Gia Bảo 30-Apr-07 60184044 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8442 Trần Phạm Phương Linh 24-Dec-07 60184054 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8443 Nguyễn Hoàng Long 2-Mar-07 60184049 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8444 Bùi Chu Minh 7-Nov-07 60184041 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8445 Trần Ngọc Nga 28-Jun-07 60184053 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8446 Lê Uyên Phương 29-Oct-07 60184046 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8447 Nguyễn Minh Quân 17-Feb-07 60184050 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8448 Ngô Thế Khải 12-Dec-07 60184059 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8449 Trương Khôi 7-Jun-07 60184067 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8450 Nguyễn Đình Nguyên 12-May-07 60184061 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8451 Lê Thanh Thúy Xuân 25-Feb-07 60184058 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8452 Nguyễn Hải Yến 15-Apr-07 60184062 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

8453 Nguyễn Phạm Gia Bảo 7-May-06 60184069 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8454 Lâm Minh Quân 4-Jan-06 60184068 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8455 Đỗ Đặng Duy Khang 25-Jun-06 60184071 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8456 Nguyễn Thị Vân Lam 28-Apr-06 60184086 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8457 Nguyễn Yến Nhi 31-Jul-06 60184087 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8458 Nguyễn Ngô Cẩm Quyên 24-Sep-06 60184083 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8459 Huỳnh Lại Phương Thảo 6-Aug-06 60184074 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8460 Nguyễn Đình Minh Thư 6-Mar-06 60184078 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8461 Nguyễn Mỹ Trân 10-Aug-06 60184082 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8462 Nguyễn Thanh Tuyền 5-Nov-06 60184085 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8463 Nguyễn Hoàng Ý 15-Mar-06 60184081 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8464 Phạm Nguyễn Minh Quân 13-Mar-06 60184099 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8465 Thái Thành Trí 25-Nov-06 60184100 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8466 Nguyễn Quốc Khánh 1-Apr-06 60184117 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8467 Đặng Hoàng Thanh Thủy 10-Jul-06 60184104 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8468 Nguyễn Ngọc Minh Thy 5-Jan-06 60184113 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8469 Trương Khách Uyên Trang 13-Sep-06 60184122 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

Page 243: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8470 Phạm Minh Tuấn 26-Dec-06 60184120 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8471 Võ Phong Vũ 25-Jan-06 60184123 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

8472 Trần Sử Minh Thy 28-Apr-09 60183973 Khối 2 Trần Quốc Toản - Thí sinh tự do Tân Bình

8473 Nguyễn Quang Khương 10-Feb-08 60183997 Khối 3 Trần Quốc Toản - Thí sinh tự do Tân Bình

8474 Lê Anh Duy 21-Feb-06 60184076 Khối 5 Trần Quốc Toản - Thí sinh tự do Tân Bình

8475 Hoàng Đặng Lan Phương 18-Sep-06 60184095 Khối 5 Trần Quốc Toản - Thí sinh tự do Tân Bình

8476 Nguyễn Anh Hào 1-Nov-06 60184109 Khối 5 Trần Quốc Toản - Thí sinh tự do Tân Bình

8477 Lê Minh Ngọc 10-Nov-09 60184127 Khối 2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8478 Võ Trần Trí Dũng 6-Apr-09 60184154 Khối 2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8479 Lee Nguyễn Sung Hun 8-Oct-09 60184134 Khối 2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8480 Đàm Thanh Pháp 8-Apr-09 60184132 Khối 2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8481 Ngô Quý Hòa 2-Oct-08 60184180 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8482 Phan Nguyễn Minh Khuê 29-Jan-08 60184190 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8483 Đỗ Đức Phúc Thịnh 17-Dec-08 60184175 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8484 Huỳnh Gia Thịnh 23-Sep-08 60184177 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8485 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 29-Sep-08 60184185 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8486 Nguyễn Ngọc Minh Trúc 13-Jun-08 60184186 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8487 Lê Nguyễn Phương Anh 5-Dec-08 60184197 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8488 Nguyễn Thành Cát Khánh 3-Jun-08 60184204 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8489 Nguyễn Gia Linh 8-Aug-08 60184201 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8490 Ngô Đăng Yến Phương 31-May-08 60184200 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8491 Trần Lê Thảo Quỳnh 3-May-08 60184210 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8492 Trần Công Vinh 14-Jun-08 60184209 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8493 Phan Hoàng Anh 6-May-08 60184228 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8494 Võ Sang Duy Anh 9-Oct-08 60184233 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8495 Trần Bảo Hân 22-Nov-08 60184229 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8496 Huỳnh Anh Khoa 7-Dec-08 60184217 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8497 Trần Quang Minh 21-Jan-08 60184231 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8498 Nguyễn Ngọc Tùng 8-Jan-08 60184224 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8499 Trần Nhật Huy 19-Aug-08 60184249 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8500 Đỗ Minh Lương 15-Dec-08 60184235 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8501 Vũ Trọng Nhân 5-Dec-08 60184252 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8502 Trần Thành Thái 9-Feb-08 60184250 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8503 Nguyễn Quỳnh Anh 25-Apr-08 60184258 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8504 Trần Tuấn Dũng 4-Aug-08 60184264 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

Page 244: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8505 Lại Minh Châu 2-Feb-07 60115941 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8506 Phạm Quốc Huy 5-Oct-07 60184270 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8507 Trương Tùng Huy 11-Feb-07 60184274 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8508 Đặng Hồng Khuyên 6-Feb-07 60184265 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8509 Huỳnh Gia Kiệt 26-Apr-07 60184266 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8510 Đặng Anh Minh 21-May-07 60190227 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8511 Phan Đại Phú 31-Jul-07 60184271 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8512 Ngô Hữu Tài 15-Nov-07 60184268 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8513 Trịnh Đức Thuận 26-Jan-07 60184273 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8514 Bùi Minh Uyên 29-Jul-07 60190226 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8515 Hồ Quang Huy 5-Jan-07 60184278 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8516 Trần Ngọc Phương Linh 24-Apr-07 60184288 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8517 Vũ Đức Minh 25-Jan-07 60190231 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8518 Nguyễn Khánh Ngọc 25-May-07 60184284 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8519 Trần Minh Nhật 12-Nov-07 60190230 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8520 Nguyễn Bảo Như 27-Feb-07 60184279 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8521 Bùi Trần Minh Thư 28-Mar-07 60184275 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8522 Đặng Phạm Anh Thy 31-Dec-07 60184276 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8523 Nguyễn Khánh Vy 26-Nov-07 60184283 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8524 Trần Hải Dương 23-Jul-07 60190237 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8525 Nguyễn Tiến Lộc 31-Jan-07 60190236 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8526 Trần Ngọc Thanh Mai 17-Jul-07 60184301 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8527 Huỳnh Hoàng Mạnh 24-Oct-07 60184295 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8528 Nguyễn Nam 25-Mar-07 60190234 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8529 Đỗ Tiến Quốc 18-Apr-07 60190232 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8530 Đoàn Trường Thành 7-Jan-07 60184291 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8531 Nguyễn Phạm Minh Thư 1-Jun-07 60190235 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8532 Tạ An Khang 27-Sep-07 60184316 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8533 Hoàng Ánh Ngọc 2-Aug-07 60184307 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8534 Nguyễn Gia Vinh 2-May-07 60184312 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8535 Phạm Lê Bình Minh 1-May-07 60184319 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8536 Nguyễn Vy An 28-Nov-06 60184325 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8537 Nguyễn Hoàng Nguyên Bảo 14-Jan-06 60190225 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8538 Ngô Xuân Thụy Khuê 1-Jul-06 60190224 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8539 Lã Thị Trang Linh 1-Sep-06 60184323 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

Page 245: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8540 Nguyễn Thành Long 28-Sep-06 60190238 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8541 Hỏa Minh Ngọc 27-Mar-06 60184320 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8542 Phan Thanh Trực 20-May-06 60184326 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8543 Nguyễn Vân Anh 2-Dec-06 60184332 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8544 Nguyễn Trâm Anh 1-May-06 60184330 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8545 Huỳnh Hoàng Khải 5-Feb-06 60184322 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8546 Nguyễn Trường Khang 3-Dec-06 60184331 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8547 Nguyễn Đức Anh Khoa 9-Sep-06 60190239 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8548 Nguyễn Ngọc Khoa 13-Sep-06 60184329 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8549 Vũ Ngọc Mỹ Tâm 10-Oct-06 60190241 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8550 Nguyễn Hồ Khả Trân 12-Jan-06 60190240 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8551 Lê Minh Đức 29-Jan-06 60190243 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8552 Dương Nguyên Phong 3-Sep-06 60190242 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

8553 Hồ Lê Bảo Khanh 17-Apr-08 60184236 Khối 3 Trần Quốc Tuấn- Thí sinh tự do Tân Bình

8554 Phùng Phương Anh 10-Mar-06 60184334 Khối 5 Trần Quốc Tuấn- Thí sinh tự do Tân Bình

8555 Huỳnh Minh Khang 21-Apr-08 60180716 Khối 3 Trần Văn Ơn Tân Bình

8556 Trần Thị Ngọc Vy 5-Mar-08 60180719 Khối 3 Trần Văn Ơn Tân Bình

8557 Phan Thị Tố Uyên 23-Sep-08 60180725 Khối 3 Trần Văn Ơn Tân Bình

8558 Nguyễn Hiểu Lam 20-Aug-08 60180726 Khối 3 Trần Văn Ơn Tân Bình

8559 Nguyễn Quỳnh Nhi 28-Jun-07 60180736 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

8560 Lê Minh Phương 4-May-07 60180733 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

8561 Phạm Lê Quỳnh Nghi 23-Jul-07 60180755 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

8562 Kiều Minh Thi 2-Jul-07 60180745 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

8563 Lâm Nhật Vy 6-Mar-07 60180746 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

8564 Lê Đức Khoa 27-Jul-06 60180762 Khối 5 Trần Văn Ơn Tân Bình

8565 Tô Uyển Nghi 8-Sep-06 60180765 Khối 5 Trần Văn Ơn Tân Bình

8566 Nguyễn Thị Ngọc Liên 25-Sep-07 60180741 Khối 4 Trần Văn Ơn- Thí sinh tự do Tân Bình

8567 Võ Kenrick 18-Jan-08 60180771 Khối 3 Việt Mỹ Tân Bình

8568 Phùng Bùi Ngọc Minh 6-May-08 60180770 Khối 3 Việt Mỹ Tân Bình

8569 Lâm Nguyễn Bảo Hân 16-Apr-07 60190244 Khối 4 Việt Mỹ Tân Bình

8570 Trần Gia Hân 8-Jun-07 60180774 Khối 4 Việt Mỹ Tân Bình

8571 Đàm Quang Khôi 4-May-07 60180772 Khối 4 Việt Mỹ Tân Bình

8572 Lê Nguyệt Nhi 9-Jul-07 60180773 Khối 4 Việt Mỹ Tân Bình

8573 Nguyễn Ngọc Kim Phụng 27-Sep-06 60190246 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

8574 Lý Kim Thư 3-Oct-06 60190245 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

Page 246: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8575 Phùng Bùi Ngọc Anh 12-May-06 60180776 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

8576 Lê Như Ý 3-Oct-05 60180775 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

8577 Nguyễn Nhật Quỳnh Anh 8-Apr-08 60184393 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

8578 Ngô Thanh Bình 11-May-08 60184389 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

8579 Tôn Thất Khoa Nguyên 23-Aug-08 60184395 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

8580 Lâm Tuấn Nam 5-Sep-08 60184398 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

8581 Phạm Thư Kỳ 3-Apr-08 60184407 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

8582 Nguyễn Xuân Huỳnh Phúc 2-Jan-06 60184417 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8583 Trần Thanh Sơn 21-Aug-06 60184418 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8584 Nguyễn Hoàng Ngọc Thanh 30-Dec-06 60184414 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8585 Nguyễn Việt Duy Anh 21-Jun-06 60184424 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8586 Trần Mạnh Cường 26-Dec-06 60184427 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8587 Bùi Ngọc Hân 7-May-06 60184420 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8588 Đỗ Trung Hiếu 8-Feb-06 60184421 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8589 Phan Tường Anh 23-Jul-06 60184445 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8590 Bạch Đức Anh 15-Jan-06 60184432 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8591 Nguyễn Quang Huy 10-May-06 60184442 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8592 Đinh Bảo Ngọc 16-Aug-06 60184434 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8593 Trần Ngọc Quyên 4-Jul-06 60184450 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8594 Trần Huỳnh Hữu Thịnh 1-Aug-06 60184448 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8595 Trịnh Đỗ Thủy Tiên 6-Jun-06 60184451 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8596 Ngô Công Huyền Trân 19-May-06 60184444 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8597 Đinh Ngọc Tố Uyên 26-Oct-06 60184435 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8598 Nguyễn Hương Giang 11-Mar-06 60184453 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8599 Phan Nguyệt Minh 28-Nov-06 60184456 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8600 Trần Ngọc Diễm Quỳnh 26-Dec-06 60184458 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8601 Phan Thanh Tấn Toàn 24-Mar-06 60184457 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8602 Nguyễn Nhã Nam Trân 1-Feb-06 60184455 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

8603 Trần Thanh Thảo 14-Feb-09 60184384 Khối 2 Yên Thế- Thí sinh tự do Tân Bình

8604 Võ Anh Kiệt 6-Mar-09 60171886 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

8605 Nguyễn Đặng Hoàng Phương 28-Sep-09 60171878 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

8606 Nguyễn Ngọc Thảo An 18-Dec-09 60171895 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

8607 Đặng Kỷ Phú 14-May-09 60171888 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

8608 Lê Hoàng Trúc Lam 2-Jun-09 60171900 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

8609 Cao Nguyễn Thuỳ Vân 5-Feb-09 60171898 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

Page 247: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8610 Võ Lê Tường Vy 2-Oct-09 60171910 Khối 2 Âu Cơ Tân Phú

8611 Phạm Mạnh Cường 12-Feb-08 60171927 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8612 Nguyễn Minh Doanh 11-Oct-08 60171924 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8613 Lâm Hoàng Dũng 9-Jul-08 60171915 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8614 Nguyễn Khánh Hà 3-Apr-08 60171923 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8615 Nguyễn Tuấn Khoa 27-Sep-08 60171925 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8616 Võ Ngọc Quỳnh My 13-May-08 60171929 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8617 Trịnh Mai Phúc 21-Jun-08 60171928 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8618 Lưu Trần Anh Quân 16-Apr-08 60171919 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8619 Dương Minh Trí 5-Jan-08 60171914 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8620 Nguyễn Hoàng Chinh 18-Aug-08 60171935 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8621 Trần Nguyễn Đăng Khôi 22-Feb-08 60171940 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8622 Phùng Đình Nhật Tân 6-Jan-08 60171939 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

8623 Phạm Trần Tuấn Đạt 17-Feb-07 60171959 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8624 Đặng Quang Khanh 23-Aug-07 60190087 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8625 Đoàn Đăng Khoa 21-Nov-07 60171947 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8626 Dương Hồ Bảo Ngọc 7-Jun-07 60190088 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8627 Lê Hồng Ngọc 19-Mar-07 60171949 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8628 Nguyễn Đinh Gia Phú 7-Jun-07 60171953 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8629 Nguyễn Lư Gia Bảo 15-Jan-07 60171963 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8630 Nguyễn Việt Đăng Khoa 27-Aug-07 60171964 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8631 Nguyễn Bùi Mỹ Ngọc 22-May-07 60190089 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8632 Thượng Nguyễn Quỳnh Như 9-Oct-07 60171965 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8633 Nguyễn Hữu Hồng Anh 7-May-07 60171969 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8634 Giang Thảo Vy 19-Nov-07 60171977 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

8635 Nguyễn Trần Nhật Anh 14-Feb-06 60171993 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8636 Ngô Thiên Bảo 7-Oct-06 60171987 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8637 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 29-Mar-06 60172000 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8638 Nguyễn Tấn Đạt 1-Sep-06 60171990 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8639 Nguyễn Thanh Huy 18-Nov-07 60171991 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8640 Trần Mẫn Nhi 29-Aug-06 60171995 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8641 Trần Bảo Như 19-May-06 60172005 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8642 Đoàn Đăng Quang 14-Feb-06 60190090 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8643 Trần Nam Sơn 20-Jul-06 60171996 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8644 Trịnh Thiên Tân 18-Feb-06 60171997 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

Page 248: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8645 Nguyễn Đinh Gia Thuận 29-Dec-06 60171988 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8646 Nguyễn Đặng Hương Thuỳ 24-Oct-06 60171999 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8647 Phan Trung Tín 8-Mar-06 60172004 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8648 Nguyễn Phương Hồng Trúc 11-Oct-06 60172001 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

8649 Mai Nguyễn Phương Mạnh 9-Jan-07 60172006 Khối 4 Đoàn Thị Điểm Tân Phú

8650 Phạm Thái Thùy Trâm 23-May-07 60172007 Khối 4 Đoàn Thị Điểm Tân Phú

8651 Ngũ Ngọc Khanh 21-Oct-08 60172011 Khối 3 Duy Tân Tân Phú

8652 Lâm Quốc Văn 15-Feb-08 60172010 Khối 3 Duy Tân Tân Phú

8653 Lộ Tùng Linh 2-Mar-08 60172014 Khối 3 Duy Tân Tân Phú

8654 Phan Minh Anh 11-Aug-06 60172028 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

8655 Nguyễn Gia Bảo 26-Jan-06 60172034 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

8656 Đỗ Khánh Ngân 20-May-06 60189943 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

8657 Lai Phạm Như Phúc 21-Oct-06 60189944 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

8658 Nguyễn Hiếu Trường Sơn 7-Feb-06 60172035 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

8659 Đào Kiều Trang 8-Mar-06 60172030 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

8660 Nguyễn Trần Phương Trinh 29-Dec-06 60172032 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

8661 Ngô Trương Như Ý 17-Aug-06 60189945 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

8662 Lương Vĩnh Thành 22-Jan-06 60172023 Khối 5 Duy Tân- Thí sinh tự do Tân Phú

8663 Nguyễn Thị Ngọc Hà 7-Jun-06 60172031 Khối 5 Duy Tân- Thí sinh tự do Tân Phú

8664 Trương Gia Hưng 30-Mar-08 60172044 Khối 3 Hiệp Tân Tân Phú

8665 Trần Lê Khải Nhi 11-Apr-08 60172043 Khối 3 Hiệp Tân Tân Phú

8666 Lê Tâm Thiên Lan 23-Jan-07 60172051 Khối 4 Hiệp Tân Tân Phú

8667 Phạm Đức Linh 9-Mar-07 60172053 Khối 4 Hiệp Tân Tân Phú

8668 Hồ Huyền Hương 1-Feb-06 60172062 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

8669 Đặng Khánh Huy 4-Dec-06 60172064 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

8670 Trần Gia Kiệt 13-Oct-06 60172069 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

8671 Nhan Lệ Linh 19-Jun-06 60172076 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

8672 Lương Minh Phong 10-Feb-06 60172067 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

8673 Dương Tấn Phúc 29-Jan-06 60172061 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

8674 Hà Dư Tuấn 15-Nov-06 60189947 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

8675 Lê Hoàng Hải 22-Jul-07 60172091 Khối 4 Hồ Văn Cường Tân Phú

8676 Lâm Kim Ngân 2-Mar-07 60189842 Khối 4 Hồ Văn Cường Tân Phú

8677 Võ Nguyễn Gia Phúc 13-Feb-07 60189843 Khối 4 Hồ Văn Cường Tân Phú

8678 Nguyễn Hiệp Minh Hào 6-Jun-06 60172099 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

8679 Nguyễn Ngọc Phú Khương 19-Dec-06 60189844 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

Page 249: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8680 Lê Đoàn Thanh Nhã 23-Mar-06 60172097 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

8681 Phùng Đăng Phúc 25-Sep-06 60189845 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

8682 Nguyễn Phương Thảo 31-Oct-06 60172102 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

8683 Kan Đức Tuấn 20-Dec-06 60189565 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

8684 Nguyễn Bảo Khang 13-Jun-09 60172114 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

8685 Trần Minh Đăng 29-Jun-09 60172118 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

8686 Trịnh Gia Huy 4-Jan-09 60172119 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

8687 Nguyễn Nhựt Minh 14-Aug-09 60172115 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

8688 Đặng Phùng Bảo Thanh 12-Nov-09 60172111 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

8689 Trần Kim Bảo 28-May-09 60172132 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

8690 Hứa Hoàng Hà 9-Sep-09 60172126 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

8691 Lâm Dũng Chí 21-Oct-08 60172135 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

8692 Trần Quế Huy 14-Apr-08 60172143 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

8693 Nguyễn Ngọc Minh Quân 28-Jun-08 60172139 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

8694 Đặng Tất Khiêm 26-Oct-08 60172145 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

8695 Vũ Nguyên 27-Sep-08 60172160 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

8696 Lê Uyên Nhi 2-Nov-08 60172152 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

8697 Hoặc Gia Nhi 17-Jun-08 60172147 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

8698 Huỳnh Gia Phúc 6-Dec-08 60172148 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

8699 Lê Hoàng Minh 7-Dec-07 60189949 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

8700 Lê Phương Nghi 4-Sep-07 60189950 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

8701 Huỳnh Thảo Ngọc 10-Oct-07 60189948 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

8702 Tô Bội Thi 15-Jul-07 60189951 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

8703 Nguyễn Huỳnh Minh Triết 11-Oct-07 60172164 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

8704 Bùi Duy Khoa 23-Oct-07 60189952 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

8705 Nguyễn Ngọc Bình Minh 20-Nov-07 60172170 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

8706 Châu Cẩm Ngọc 18-Mar-07 60172168 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

8707 Vũ Việt Bảo 20-Mar-06 60172186 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

8708 Trần Gia Bảo 21-Feb-06 60189954 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

8709 Nguyễn Ngọc Thảo Hiền 31-Jul-05 60172181 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

8710 Michael Bong Yung Ming 14-Sep-04 60172177 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

8711 Đào Nguyễn Thảo Như 14-Dec-06 60172173 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

8712 Phùng Anh Triết 18-Oct-06 60189953 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

8713 Lâm Tuấn Vinh 20-Oct-06 60172176 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

8714 Đoàn Triệu Vương 1-Jan-06 60172174 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

Page 250: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8715 Nguyễn Tường Bách 29-Oct-08 60172156 Khối 3 Hồng Ngọc - Thí sinh tự do Tân Phú

8716 Bùi Lê Bảo Linh 29-Mar-08 60172187 Khối 3 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8717 Nguyễn Quỳnh Anh 24-Mar-08 60172191 Khối 3 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8718 Lê Dương Xuân Thùy 24-Oct-08 60172189 Khối 3 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8719 Nguyễn Trần Gia Bảo 30-Sep-08 60172193 Khối 3 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8720 Lê Nguyễn Duy Hoàng 26-Nov-07 60189847 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8721 Lâm Lạc Hợp 4-Aug-07 60189846 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8722 Nguyễn Anh Khoa 16-Feb-07 60172199 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8723 Nguyễn Trần Mai Khanh 28-Feb-07 60172205 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8724 Đinh Lương Đức Trí 24-Nov-07 60172204 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8725 Đỗ Trương Yến Nhi 18-Apr-07 60172206 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8726 Phạm Khánh Vy 15-May-07 60189848 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8727 Võ Quang Hào 27-Sep-07 60172214 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8728 Huỳnh Phương Nghi 22-Jun-07 60172208 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8729 Lôi Bảo Nhi 15-Oct-07 60172209 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8730 Trần Minh Quốc 13-Nov-07 60172213 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8731 Mai Văn Hoàng Tri 25-Jan-07 60172210 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8732 Trần Văn Minh Khôi 10-Jun-07 60189849 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8733 Nguyễn Quốc Thu An 13-May-06 60189851 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8734 Chắng Chí Cường 28-May-06 60172224 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8735 Trần Thanh Danh 13-Apr-06 60172230 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8736 Cao Trung Hậu 22-Feb-06 60172215 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8737 Nguyễn Anh Phương Hoa 15-Jan-06 60172216 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8738 Nguyễn Lê Kim Khánh 19-Apr-06 60172231 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8739 Võ Nguyễn Anh Khoa 6-Mar-06 60172221 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8740 Trần Tăng Mỹ Ngọc 18-Jul-06 60172233 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8741 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15-May-06 60172232 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8742 Chu Hồ Ánh Nhi 2-May-06 60172225 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8743 Đỗ Phan Đình Thiện 23-Feb-06 60172227 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8744 Đặng Gia Anh Thư 28-Jan-06 60172222 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8745 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 2-Mar-06 60172217 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8746 Đặng Nguyễn Phương Uyên 28-Aug-06 60172226 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8747 Nguyễn Võ Khánh Vy 4-Jan-06 60172223 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8748 Liễu Thanh Vy 11-Sep-06 60189850 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

8749 Trần Võ Khánh Vy 31-Jul-06 60172234 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

Page 251: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8750 Phan Tuấn Anh 11-Dec-07 60179145 Khối 4 Huỳnh Văn Chính - Thí sinh tự do Tân Phú

8751 Phạm Ngọc Trâm Anh 12-Nov-09 60172244 Khối 2 Lê Lai Tân Phú

8752 Văn Nguyễn Khánh Lam 30-Aug-09 60172247 Khối 2 Lê Lai Tân Phú

8753 Trần Ngọc Khánh Linh 23-Apr-09 60172246 Khối 2 Lê Lai Tân Phú

8754 Trương Ngọc Ánh 18-Dec-09 60172260 Khối 2 Lê Lai Tân Phú

8755 Châu Ngọc Bảo An 24-Feb-09 60172262 Khối 2 Lê Lai Tân Phú

8756 Đào Hà Anh 19-Jun-08 60172266 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

8757 Phạm Ngọc Tâm Anh 20-Sep-08 60172268 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

8758 Nguyễn Ngọc Hoàng Ngân 21-Jan-08 60172267 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

8759 Phan Nguyễn Khánh Như 28-Aug-08 60172283 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

8760 Võ Minh Thư 2-Jan-08 60172284 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

8761 Đinh Nguyễn Bảo Thy 10-Jul-08 60172271 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

8762 Nguyễn Hoàng Minh Vũ 1-Mar-08 60172276 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

8763 Nguyễn Tấn Dũng 3-Oct-07 60172293 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8764 Lê Trí Nhân 9-Jun-07 60172292 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8765 Võ Thiên Phú 10-Dec-07 60172302 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8766 Trương Lê Ngọc Hân 15-May-07 60189570 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8767 Nguyễn Văn Huỳnh Quan 26-Oct-07 60189852 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8768 Nguyễn Hoàng Minh Quân 30-Jun-07 60189567 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8769 Lê Quốc An 3-Mar-07 60172305 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8770 Đỗ Phan Bảo 8-Jun-07 60172303 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8771 Nguyễn Thị Ngân Phương 3-Jan-07 60172308 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8772 Trần Lê Quỳnh Trâm 10-Jun-07 60172312 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8773 Huỳnh Bá Dũng 29-Mar-07 60172316 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8774 Nguyễn Gia Khánh 12-May-07 60172318 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8775 Võ Hoàng Anh Khoa 6-Jun-07 60172322 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8776 Nguyễn Thu Thảo 20-Jan-07 60172319 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8777 Đỗ Minh Huy 17-Jun-07 60172325 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8778 Nguyễn Tấn Phong 21-Sep-07 60189956 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8779 Nguyễn Tăng Ái Phương 19-Jan-07 60172337 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8780 Nguyễn Bảo Duy Thành 7-May-07 60172331 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8781 Đỗ Thanh Thảo 24-Jul-07 60172326 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8782 Nguyễn Minh Tuấn 18-Aug-07 60172335 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

8783 Ngô Nguyễn Quỳnh Anh 11-Feb-06 60172344 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8784 Hoàng Ngọc Song Châu 20-Apr-06 60172343 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

Page 252: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8785 Nguyễn Thanh Giang 6-Feb-06 60172362 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8786 Bùi Gia Khánh 6-Apr-06 60172358 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8787 Võ Khánh Linh 17-Sep-06 60172374 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8788 Trần Đình Nhật Luân 23-Aug-06 60172356 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8789 Hà Như Lương 10-Mar-06 60172368 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8790 Phạm Bình Minh 4-Mar-06 60172357 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8791 Nguyễn Huỳnh Ánh Minh 8-Feb-06 60189955 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8792 Nguyễn Thị Khánh Ngân 9-Jul-06 60172354 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8793 Lưu Đình Khôi Nguyên 9-Feb-06 60172353 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8794 Bùi Quốc Minh Nhật 5-Oct-06 60172375 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8795 Lê Kim Quỳnh Như 5-Apr-06 60189855 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8796 Lê Gia Phú 17-Mar-06 60172340 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8797 Lương Văn Thiên Phúc 25-Apr-06 60172351 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8798 Lê Song Bảo Quyên 15-Jan-06 60172341 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8799 Hồ Thiên Sơn 17-Feb-06 60172369 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8800 Lê Thị Thanh Tâm 4-Dec-06 60172360 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8801 Dương Ngọc Minh Thư 18-Jan-06 60189853 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8802 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 14-Feb-06 60172361 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

8803 Lê Nguyễn Vân Anh 12-Oct-06 60191206 Khối 5 Lê Văn Tám- Thí sinh tự do Tân Phú

8804 Trần Ngọc Bảo Châu 16-Jul-08 60172483 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8805 Nguyễn Thiên Kim 6-Aug-08 60172495 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8806 Nguyễn Mai Loan 10-Apr-08 60172491 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8807 Nguyễn Hoàng Phúc 23-Feb-08 60172487 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8808 Nguyễn Đức Huy 17-Aug-08 60172386 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8809 Đặng Quỳnh Anh 6-Aug-08 60172393 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8810 Nguyễn Phú Dũng 24-Feb-08 60172411 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8811 Nguyễn Hoàng Hải 4-Jan-08 60172402 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8812 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 23-Dec-08 60172410 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8813 Lê Nguyễn Hà My 14-Jan-08 60172397 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8814 Lục Trường Phát 26-Jun-08 60172398 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8815 Nguyễn Thị Phương Thảo 5-Apr-08 60172414 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8816 Quang Minh Trí 12-Nov-08 60172420 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8817 Vương Yến Vy 30-Apr-08 60172424 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8818 Nguyễn Thái Long 4-Apr-08 60172519 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8819 Nguyễn Trần Anh Thy 23-Oct-08 60172520 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

Page 253: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8820 Bùi Quang Tín 26-Jan-08 60172517 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8821 Phan Nguyễn Gia Ngọc 10-Jan-08 60172533 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8822 Đoàn Lại Như Quỳnh 7-Jul-08 60172529 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8823 Trần Bảo Trân 27-Apr-08 60172534 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8824 Ngô Bảo Di 24-Jan-08 60172538 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8825 Thái Ngọc Tường Vi 26-Jul-08 60172539 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8826 Hồng Võ Minh Thư 31-Jan-08 60172427 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8827 Nguyễn Trần Hà Tiên 2-Nov-08 60172435 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8828 Dương Khải Trí 14-Apr-08 60172426 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8829 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 5-May-08 60172445 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8830 Lê Anh Kiệt 25-Sep-08 60172442 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8831 Võ Minh Gia Phú 20-Dec-08 60172449 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

8832 Phạm Đặng Vân Anh 24-Aug-07 60172555 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8833 Phan Trần Ngọc Khánh 3-Nov-07 60172556 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8834 Âu Linh San 25-Sep-07 60172553 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8835 Nguyễn Thế Việt 17-Apr-07 60172554 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8836 Trương Thụy Minh Nhiên 9-Mar-07 60172558 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8837 Trịnh Trung Hiếu 13-Feb-07 60172566 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8838 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 18-Dec-07 60172562 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8839 Văn Đinh Anh Thư 19-Oct-07 60172572 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8840 Lê Khải Minh 15-May-07 60172454 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8841 Huỳnh Nguyễn Long Sơn 24-Nov-07 60172453 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8842 Nguyễn Phạm Tấn An 17-May-07 60172469 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8843 Trần Vũ Quang Anh 21-Apr-07 60172472 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8844 Trần Hồng Bảo Ngọc 17-Apr-07 60172470 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8845 Đoàn Ngọc Mai Anh 20-Nov-07 60189957 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8846 Trần Như Bảo Hân 4-Sep-07 60172583 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8847 Trần Nguyễn Phước Nghĩa 31-Oct-07 60172582 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8848 Nguyễn Đoàn Khánh Đăng 26-Mar-07 60189958 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8849 Nguyễn Đăng Minh 10-Sep-07 60172590 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8850 Nguyễn Hoàng Thảo Anh 13-Oct-07 60172599 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8851 Lê Nguyễn Hoài Thương 4-Jan-07 60172603 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

8852 Lê Hồng Anh 22-Feb-06 60189959 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8853 Lê Vũ Châu Cường 16-Jan-06 60189960 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8854 Huỳnh Song Gia Hân 27-Jun-06 60172613 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

Page 254: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8855 Phan Hồng Hạnh 17-Apr-06 60189965 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8856 Tô Thanh Hoàng 16-Jan-06 60189966 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8857 Trần Nhật Hoàng 20-Oct-06 60189968 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8858 Nguyễn Bảo Long 11-Feb-06 60189961 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8859 Lê Vũ Quang Minh 21-Jan-06 60172614 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8860 Nguyễn Phạm Bảo Nghi 12-Mar-06 60172617 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8861 Nguyễn Ngọc Đường Nghi 3-Aug-06 60172616 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8862 Phạm Hoàng Phương Nghi 22-Aug-06 60172618 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8863 Lê Khánh Ngọc 12-Jun-06 60172652 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8864 Nguyễn Xuân Như 18-Feb-06 60189964 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8865 Mã Thoại Như 2-May-06 60172619 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8866 Nguyễn Ngọc Bảo Như 4-Mar-06 60172637 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8867 Đỗ Minh Quang 26-Feb-06 60172611 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8868 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 7-Sep-06 60189963 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8869 Trần Anh Tú 12-May-06 60189967 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8870 Trần Quỳnh Nhật Vy 7-May-06 60172631 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

8871 Nguyễn Lê Thùy An 14-Jun-08 60175372 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8872 Lê Minh Châu 7-Apr-08 60175367 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8873 Ngô Ngọc Dung 26-Mar-08 60175370 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8874 Hồ Thanh Dũng 20-Mar-08 60175364 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8875 Ngô Trọng Hy 26-Mar-08 60175371 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8876 Trần Võ Hà Linh 18-Apr-08 60175377 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8877 Nghiêm Gia Phú 8-Jan-08 60175369 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8878 Hồ Nguyễn Nhật Tân 27-Mar-08 60175363 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8879 Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 10-Sep-08 60175373 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8880 Nguyễn Chí Hiếu 17-Apr-08 60175405 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8881 Trần Văn Quốc Huy 29-Aug-08 60175409 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8882 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 26-Feb-08 60175413 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8883 Phan Anh Tú 27-Jun-08 60175421 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

8884 Phan Bảo Hân 7-Mar-07 60175426 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

8885 Nguyễn Phương Linh 21-Oct-07 60175427 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

8886 Võ Lư Minh Hải 22-Dec-07 60175433 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

8887 Nguyễn Đức Sáng 1-Sep-07 60175431 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

8888 Trương Nguyệt Ánh 23-Oct-07 60175447 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

8889 Kiều Chí Dũng 21-Mar-07 60175437 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

Page 255: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8890 Lương Thị Hiếu Hậu 14-Jan-07 60175440 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

8891 Nguyễn Chí Đức 6-Feb-07 60175449 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

8892 Huỳnh Gia Bảo 26-Feb-06 60189856 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8893 Trần Lưu Hồng Hạnh 19-Oct-06 60189858 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8894 Lâm Tuấn Khải 11-Sep-06 60175487 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8895 Mai Văn Khánh 7-Jun-06 60175480 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8896 Lê Minh Khiết 4-Jan-06 60175476 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8897 Mai Tuấn Kiệt 16-May-06 60175479 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8898 Quách Bảo Ngọc 23-Mar-06 60189971 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8899 Đặng Nguyễn Phương Nhi 14-Aug-06 60175496 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8900 Võ Thị Tú Nhi 23-Apr-06 60175511 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8901 Trương Thảo Nhi 22-Mar-06 60189859 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8902 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 25-Dec-06 60175482 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8903 Mã Hồng Nhung 16-May-06 60189857 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8904 Lê Võ Văn Phong 21-Jun-06 60189970 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8905 Nguyễn Lam Phương 10-Jun-06 60175481 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8906 Nguyễn Võ Tân Thành 20-May-06 60175491 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8907 Lê Trần Thanh Thảo 6-Jul-06 60189969 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8908 Lê Anh Thư 27-Sep-06 60175507 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8909 Huỳnh Quang Trí 27-Feb-06 60175475 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

8910 Nguyễn Đức Nhân 1-Jan-09 60175519 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8911 Phan Thị Hoàng Kim 19-Feb-09 60175529 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8912 Nguyễn Viết Khang Nam 16-Feb-09 60175528 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8913 Võ Huỳnh Trọng Nghĩa 11-Jul-09 60175546 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8914 Ngô Đình Tấn 1-Apr-09 60175536 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8915 Trần Nam Khánh 14-Feb-09 60175572 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8916 Huỳnh Thu Trà 23-Mar-09 60175565 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8917 Nguyễn Hà An 2-Dec-08 60175593 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8918 Lê Trần Minh Đạt 6-Jul-08 60175590 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8919 Hồ Xuân Hoàng 11-Dec-08 60175587 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8920 Nguyễn Sơn Nam 14-Sep-08 60175604 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8921 Phạm Thái Thanh Phương 19-May-08 60175606 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8922 Phan Thụy Khánh An 4-Dec-08 60175623 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8923 Thái Ngọc Minh Châu 20-Jan-08 60175624 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8924 Võ Ngọc Khánh 11-Aug-08 60175626 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

Page 256: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8925 Nguyễn Ngọc Bảo Khôi 7-Sep-08 60175617 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8926 Bùi Đức Minh 17-Dec-08 60175610 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8927 Nguyễn Trần Thảo Nhi 24-Jun-08 60175619 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8928 Mai Ngọc Giao Phúc 22-Jan-08 60175614 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8929 Phạm Nguyễn Ánh Hồng 31-Aug-07 60175637 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8930 Tống Quỳnh Hương 31-Oct-07 60175638 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8931 Vũ Lê Minh Huy 3-Apr-07 60189972 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8932 Võ Hoàng Khang 7-Jan-07 60175642 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8933 Đặng Thành Nghĩa 31-Jul-07 60175629 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8934 Tạ Duy Anh 13-Apr-07 60175653 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8935 Trần Hoàng Vân Anh 17-Jan-07 60175654 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8936 Hoàng Thúy Hiền 8-Feb-07 60189973 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8937 Lê Thân Hoài Anh Thư 20-Apr-07 60175648 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8938 Trần Ngọc Khánh Vân 23-Dec-07 60175655 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8939 Phan Thùy Phương Anh 5-Apr-07 60175668 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8940 Hoàng Nguyên Bình 22-Mar-07 60189976 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8941 Huỳnh Hải Châu 31-Mar-07 60189977 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8942 Nguyễn Hồng Hân 20-Feb-07 60175665 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8943 Dương Vân Hương 9-May-07 60189974 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8944 Nguyễn Đình Đăng Khoa 24-Mar-07 60175664 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8945 Hồ Thị Kim Ngân 27-Sep-07 60189975 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8946 Huỳnh Hồ Yến Nhi 16-Jul-07 60175660 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8947 Nguyễn Trần Ngọc Uyên 22-Jul-07 60189978 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8948 Phạm Trần Gia Khánh 23-Oct-07 60175678 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8949 Nguyễn Khải Minh 2-Mar-07 60189981 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8950 Nguyễn Bảo Ngọc 20-Dec-07 60189980 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8951 Quách Minh Vũ 18-May-07 60189982 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8952 Lê Ngọc Anh Thư 24-Sep-07 60175689 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8953 Huỳnh Đặng Lan Vi 20-Aug-07 60175688 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8954 Vũ Hoàng Gia Bảo 20-Oct-06 60175711 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8955 Phạm Gia Hân 18-Aug-06 60189990 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8956 Trần Lê Gia Hân 24-Oct-06 60189992 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8957 Nguyễn Minh Hiếu 2-Jul-06 60189989 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8958 Lê Quang Huy 10-Oct-06 60175697 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8959 Lê Thiên Khang 1-Nov-06 60175718 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

Page 257: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8960 Đoàn Lê Khang 3-Oct-06 60189605 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8961 Bùi Đức Khang 29-Nov-06 60175725 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8962 Trần Nguyễn Nhật Nam 27-Sep-06 60189994 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8963 Trần Ngọc Minh Nguyệt 10-Jul-06 60189993 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8964 Phạm Lê Trúc Phương 5-Aug-06 60175699 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8965 Ngô Lê Minh Quân 13-Sep-06 60189988 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8966 Trần Tâm 30-Jun-06 60175701 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8967 Võ Hoàng Nhật Tân 3-Jan-06 60189995 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8968 Lê Hoàng Ngân Thanh 12-Oct-06 60189984 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8969 Phan Thị Thanh Thảo 17-Sep-06 60189991 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8970 Trần Minh Thiện 27-Jan-06 60175735 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8971 Lê Đặng Thùy Trang 3-Oct-06 60189983 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8972 Đoàn Quang Trung 3-Jul-06 60175696 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8973 Nguyêễn Thành Trung 29-Apr-06 60175720 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8974 Lê Trần Nguyên Vũ 14-Mar-06 60189987 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

8975 Nguyễn Doãn Lê Anh 3-Jan-08 60175592 Khối 3 Tân Sơn Nhì- Thí sinh tự do Tân Phú

8976 Nguyễn Trương Bảo Ngọc 26-Mar-08 60175605 Khối 3 Tân Sơn Nhì- Thí sinh tự do Tân Phú

8977 Vũ Phạm Hoài An 17-Jul-07 60175657 Khối 4 Tân Sơn Nhì- Thí sinh tự do Tân Phú

8978 Phạm Lê Dũng 18-Mar-07 60175667 Khối 4 Tân Sơn Nhì- Thí sinh tự do Tân Phú

8979 Võ Thiên Phúc 10-Nov-06 60175702 Khối 5 Tân Sơn Nhì- Thí sinh tự do Tân Phú

8980 Vũ Thị Diệu Linh 22-Jul-09 60175751 Khối 2 Tân Thới Tân Phú

8981 Nguyễn Sĩ Bảo Lâm 14-Jan-09 60175764 Khối 2 Tân Thới Tân Phú

8982 Nguyễn Khánh Ngân 22-Jun-08 60175767 Khối 3 Tân Thới Tân Phú

8983 Lê Hoàng Thiên Phát 10-Oct-07 60175781 Khối 4 Tân Thới Tân Phú

8984 Nguyễn Minh Khôi 6-Jan-07 60189996 Khối 4 Tân Thới Tân Phú

8985 Nguyễn Việt Anh 3-May-06 60175813 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

8986 Nguyễn Quốc Thiên Bảo 15-Dec-06 60175803 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

8987 Đặng Phan Mỹ Duyên 30-Nov-06 60175799 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

8988 Dương Hùng 6-Dec-06 60175788 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

8989 Đào Duy Khánh 23-Mar-06 60175810 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

8990 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 13-Dec-06 60175790 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

8991 Nguyễn Minh Thiên Đăng 18-Dec-07 60175770 Khối 4 Tân Thới- Thí sinh tự do Tân Phú

8992 Ngô Thị Minh Thơ 11-Jan-07 60175784 Khối 4 Tân Thới- Thí sinh tự do Tân Phú

8993 Phạm Quỳnh Anh 31-Jan-08 60172662 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

8994 Nguyễn Bùi Trọng Hiếu 29-Apr-08 60172659 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

Page 258: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

8995 Nguyễn Thanh Hoàng Quân 18-Mar-08 60172661 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

8996 Trần Ngô Đăng Khoa 17-Jan-07 60172669 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

8997 Võ Ngọc Gia Nghi 29-Sep-07 60172670 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

8998 Nguyễn Hoàng Phú 13-Nov-07 60172668 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

8999 Hồ Gia Bảo 17-Nov-07 60172672 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9000 Phan Đình Bảo Long 6-Sep-07 60172675 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9001 Ngô Trương Gia Hân 22-Nov-06 60172699 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9002 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền 11-Dec-06 60172696 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9003 Nguyễn Hoàng Thiên Ngân 10-Sep-06 60172695 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9004 Vũ Nguyễn Bảo Ngọc 13-Nov-06 60172703 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9005 Hoàng Triệu Phát 31-Jul-06 60172694 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9006 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 25-Jul-07 60175839 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9007 Lê Ngọc Như Quỳnh 17-Dec-07 60175828 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9008 Nguyễn Bảo Thy 19-Aug-07 60175833 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9009 Huỳnh Anh Thy 15-May-07 60175825 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9010 Phạm Minh Trí 22-Jan-07 60175843 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9011 Nguyễn Minh Triết 2-May-07 60175836 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9012 Nguyễn Trần Duy Phước 13-Oct-07 60175865 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9013 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 12-Sep-07 60175891 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9014 Nguyễn Phạm Chí Hưng 21-Jun-07 60175894 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9015 Phan Minh Thiện 10-Sep-07 60175898 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9016 Phan Ngọc Bảo Thy 11-Feb-07 60175899 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9017 Phan Minh Trung 10-Sep-07 60175897 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9018 Nguyễn Anh Quân 31-Dec-07 60175909 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9019 Nguyễn Xuân An 24-Nov-07 60190091 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9020 Nguyễn Gia Bảo 13-Oct-07 60175935 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9021 Nguyễn Thị Linh Đan 28-Oct-07 60175943 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9022 Ngô Vũ Thành Long 8-Dec-07 60175945 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9023 Âu Nguyễn Diễm Quỳnh 4-Apr-07 60175917 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9024 Trương Khánh Quỳnh 13-Jul-07 60175958 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9025 Nguyễn Trần Bích Thùy 22-Apr-07 60175944 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

9026 Phạm Văn Thành Đạt 26-May-06 60190093 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9027 Đỗ Tất Đạt 29-Jun-06 60175987 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9028 Nguyễn Quang Huy 23-Jul-06 60175998 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9029 Nguyễn Mai Huỳnh 13-Dec-06 60176024 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

Page 259: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9030 Phạm Tuấn Khải 17-Nov-06 60190092 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9031 Nguyễn Hiếu Khoa 1-Mar-06 60175992 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9032 Ngô Thị Phương Linh 12-Feb-06 60175988 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9033 Trần Ngọc Xuân Mai 20-Feb-06 60175982 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9034 Huỳnh Minh Tuệ Mẫn 24-Mar-06 60190194 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9035 Nguyễn Hoàng Gia Mỹ 26-Aug-06 60176023 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9036 Trần Hà Khôi Nguyên 3-Feb-06 60175993 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9037 Nguyễn Tấn Phát 24-Apr-06 60175989 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9038 Tchen Phi Tân 3-Oct-06 60175980 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9039 Dương Thái Trực 25-Jun-06 60175994 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9040 Đặng Quang Vinh 13-Sep-06 60175961 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9041 Võ Ngọc My Na 20-Jun-09 60161188 Khối 2 Bình Chiểu Thủ Đức

9042 Lê Hạnh Nguyên 6-Aug-09 60161186 Khối 2 Bình Chiểu Thủ Đức

9043 Nguyễn Bích Ngọc 18-May-09 60161189 Khối 2 Bình Chiểu Thủ Đức

9044 Ngô Thanh Ngân 6-Feb-09 60161192 Khối 2 Bình Chiểu Thủ Đức

9045 Hoàng Vũ Hà My 2-Jan-09 60161197 Khối 2 Bình Chiểu Thủ Đức

9046 Nguyễn Ngô Gia Bảo 20-Feb-08 60161199 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9047 Phạm Nguyễn Chiêu Giang 9-Jan-08 60161200 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9048 Phan Tấn Lộc 3-Apr-08 60161201 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9049 Phan Gia Huy 23-Oct-08 60161203 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9050 Nguyễn Thanh Phúc 13-Mar-08 60161202 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9051 Nguyễn Trần Khánh Đan 22-Oct-08 60161207 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9052 Trương Thị Quỳnh Anh 19-Jan-08 60161212 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9053 Nguyễn Du 1-Apr-08 60161211 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9054 Hồ Trương Quang Quyền 31-Mar-08 60161210 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9055 Mai Sỹ Gia Bảo 20-Nov-08 60161213 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9056 Nguyễn Thiên Vương 31-May-08 60161215 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9057 Đinh Ngọc Khánh 1-Feb-08 60161216 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

9058 Đinh Việt Anh 27-Aug-07 60189330 Khối 4 Bình Chiểu Thủ Đức

9059 Nguyễn Ngọc Quyên 22-Aug-07 60189331 Khối 4 Bình Chiểu Thủ Đức

9060 Nguyễn Ngọc Phương Anh 17-Dec-07 60161224 Khối 4 Bình Chiểu Thủ Đức

9061 Trịnh Bảo Ngọc 12-Oct-07 60161226 Khối 4 Bình Chiểu Thủ Đức

9062 Bùi Thu Uyên 1-Jul-07 60189332 Khối 4 Bình Chiểu Thủ Đức

9063 Phạm Hữu Thành 18-Nov-06 60161232 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

9064 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 26-Feb-06 60189269 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

Page 260: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9065 Nguyễn Mậu Dân 14-Jan-06 60189334 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

9066 Đinh Tam Hợp 9-Jan-06 60161233 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

9067 Cao Trần Nhã Uyên 5-Jan-06 60189333 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

9068 Nguyễn Hoàng Minh Anh 4-Feb-06 60189335 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

9069 Thượng Trí Tâm 5-May-06 60161236 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

9070 Trần Vũ Anh Thư 23-Jun-06 60161237 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

9071 Diệp Gia Hân 10-Oct-07 60161281 Khối 4 Bình Quới Thủ Đức

9072 Lê Nguyễn Chí An 13-Jan-07 60161287 Khối 4 Bình Quới Thủ Đức

9073 Hoàng Nguyễn Minh Anh 9-Apr-07 60189336 Khối 4 Bình Quới Thủ Đức

9074 Đoàn Trần Duy Khánh 16-May-07 60161286 Khối 4 Bình Quới Thủ Đức

9075 Trương Quốc Nguyên 18-Feb-07 60161291 Khối 4 Bình Quới Thủ Đức

9076 Vũ Nhật Duy 18-Sep-06 60189340 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

9077 Kiều Vân Khánh 7-Oct-06 60189338 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

9078 Huỳnh Đỗ Minh Quân 7-Jan-06 60189337 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

9079 Lê Ngọc Minh Thư 16-Mar-06 60189339 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

9080 Phan Việt Hoàng Thành 5-May-06 60161292 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

9081 Nguyễn Thị Vân Anh 10-Mar-08 60161295 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

9082 Trương Mỹ Hằng 25-Nov-08 60161298 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

9083 Lê Phương Thảo 23-Jan-08 60161294 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

9084 Nguyễn Phạm Bảo Châu 28-Oct-08 60161308 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

9085 Đỗ Quang Dũng 27-May-08 60161305 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

9086 Phan Kim Ngân 3-Sep-08 60161310 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

9087 Phan Phương Nghi 19-Apr-08 60161316 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

9088 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 15-Jul-08 60161313 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

9089 Trần Ngọc Hiếu Ân 26-Sep-08 60161321 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

9090 Nguyễn Thị Minh Châu 26-Mar-07 60189341 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9091 Hồ Quỳnh Hương 16-Nov-07 60161323 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9092 Hồ Nguyễn Khánh Minh 12-Apr-07 60161322 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9093 Nguyễn Khánh Phương 11-Feb-07 60161325 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9094 Hoàng Minh Tân 27-May-07 60161324 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9095 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 2-Sep-07 60161330 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9096 Trần Khánh Ngọc 19-Sep-07 60161331 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9097 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 20-Nov-07 60161339 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9098 Nguyễn Minh Hiếu 26-Feb-07 60161338 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9099 Lê Tuấn Minh 29-Nov-07 60161335 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

Page 261: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9100 Lê Hải Trà 11-Dec-07 60189343 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9101 Ngô Thị Bảo Chân 13-Dec-07 60161351 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

9102 Lê Quang Minh 21-Oct-06 60161354 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9103 Nguyễn Ngọc Tiến Đạt 4-Jun-06 60161364 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9104 Phan Vũ Phương Linh 8-Dec-06 60161368 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9105 Nguyễn Thanh Ngọc 4-Feb-06 60161366 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9106 Nguyễn Như Ngọc 8-Apr-06 60189342 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9107 Thái Minh Tâm 22-Aug-06 60161369 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9108 Nguyễn Ngọc Anh Thư 7-Sep-06 60161363 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9109 Nguyễn Quốc Trung 25-Aug-06 60161365 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9110 Phan Trần Mỹ Duyên 18-Dec-06 60161374 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9111 Tô Ngân Giang 9-Jul-06 60161375 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9112 Lê Nguyên Khôi 7-Apr-06 60161371 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9113 Phạm Tuấn Minh 1-Dec-06 60161372 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

9114 Nguyễn Tiến Dũng 4-Oct-08 60161376 Khối 3 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9115 Hồ Nguyễn Bảo Thy 1-Jun-08 60161382 Khối 3 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9116 Chu Hà Phương 26-Jun-08 60161385 Khối 3 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9117 Nguyễn Mạnh Duy 30-Oct-08 60161389 Khối 3 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9118 Đinh Trần Phương Anh 28-Aug-07 60161398 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9119 Hoàng Công Bách 14-Sep-07 60189344 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9120 Nguyễn Thành Lộc 12-May-07 60161401 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9121 Trần Nguyễn Bảo Châu 27-Nov-07 60161407 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9122 Trần Quang Lợi 9-Oct-07 60161408 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9123 Mai Tuấn Quốc 23-Nov-07 60161411 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9124 Nguyễn Thị Bích Tuyền 5-Sep-07 60161412 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9125 Nguyễn Hữu Phúc 31-Mar-06 60161413 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9126 Vũ Đức Quân 23-Oct-06 60189346 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9127 Lê Thị Anh Thư 6-Mar-06 60189345 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9128 Huỳnh Thụy Bảo Châu 22-Jun-06 60161415 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9129 Phạm Thị Ngọc Hiền 26-Jul-06 60161416 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9130 Mai Hoằn Sơn 8-Mar-06 60161418 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9131 Hoàng Tuấn Anh 28-Sep-08 60161392 Khối 3 Đặng Thị Rành - Thí sinh tự do Thủ Đức

9132 Ngũ Quỳnh Chi 2-Jun-08 60161425 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9133 NGuyễn Đức Quế Lâm 16-Nov-08 60161426 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9134 Đinh Phương Linh 20-Mar-08 60161422 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

Page 262: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9135 Nguyễn Huỳnh Khánh Đoan 5-Jan-08 60161430 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9136 Trần Quốc Đăng 8-Aug-08 60161436 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9137 Nguyễn Triệu Vĩ 16-Jul-08 60161442 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9138 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 16-Mar-07 60189347 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9139 Ngô Tất Đạt 30-Jun-07 60161449 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9140 Nguyễn Đạt Mẫn 11-Feb-07 60189348 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9141 Trần Lê Khánh Hưng 21-Jun-07 60161454 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9142 Phạm Tâm Đoan 26-Apr-07 60161455 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9143 Hồng Phan Gia Bảo 5-Jul-06 60161457 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9144 Trần Anh Dũng 21-Sep-06 60189349 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9145 Nguyễn Vũ Minh Anh 9-Nov-06 60161462 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9146 Nguyễn Nhật Đăng Khoa 8-Oct-06 60161461 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9147 Nguyễn Ngọc Tường Vy 5-Mar-06 60189350 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9148 Đặng Ngọc Anh Quân 28-Mar-06 60189351 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9149 Lê Trịnh Nguyên Khang 11-Oct-06 60161466 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9150 Nguyễn Trần Thảo Linh 1-May-06 60189352 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9151 Dương Phạm Khánh Hân 1-Jul-07 60161468 Khối 4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

9152 Bùi Đặng Quang Minh 16-Jan-07 60161467 Khối 4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

9153 Trần Phạm Tấn Tâm 23-Jun-07 60161471 Khối 4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

9154 Nguyễn Thành Phát 11-Mar-07 60161481 Khối 4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

9155 Huỳnh Thị Như Quỳnh 10-May-07 60161473 Khối 4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

9156 Huỳnh Võ Quỳnh Anh 2-Feb-06 60191207 Khối 5 Đào Sơn Tây- Thí sinh tự do Thủ Đức

9157 Bùi Nguyễn Trâm Anh 15-Feb-08 60161496 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9158 Lã Tuấn Khang 25-Feb-08 60161498 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9159 Lê Hoàng Khải Nguyên 4-Nov-08 60161504 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9160 Lương Huỳnh Bảo Ngân 10-Mar-08 60161509 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9161 Nguyễn Duy Danh 15-Jan-08 60161516 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9162 Hồ Xuân Phúc 15-Apr-08 60161514 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9163 Chu Phương Linh 20-May-07 60189353 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9164 Huỳnh Đình Nguyên 27-Jan-07 60189355 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9165 Nguyễn Bảo Thiên 18-Dec-07 60161519 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9166 Trần nguyễn Thùy Trang 7-Sep-07 60161520 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9167 Trần Khánh Linh 17-Nov-07 60161524 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9168 Nguyễn Lê Bảo Uyên 25-Nov-07 60189356 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9169 Dương Quang Quốc Anh 26-May-07 60189357 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

Page 263: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9170 Nguyễn Lê Đức Anh 22-Jul-07 60161526 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9171 Nguyễn Ngọc Thục Anh 16-Oct-07 60189358 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9172 Trần Nguyễn Minh Anh 12-Jan-07 60161529 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9173 Nguyễn Trường Lưu 3-Oct-07 60189360 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9174 Nguyễn Trần Trí Nhân 16-May-07 60189359 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9175 Thạch Lý Nguyên Khang 12-Nov-06 60161538 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9176 Lê Nguyễn Minh Long 10-Mar-06 60189361 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9177 Sơn Nhật Minh 8-Jun-06 60161537 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9178 Ngô Gia Phát 31-Oct-06 60161535 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9179 Văn Minh Quý 27-Apr-06 60161539 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9180 Lê Bảo Vy 5-Sep-06 60161534 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9181 Phạm Ngọc Hiền Đức 19-Mar-06 60161544 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9182 Nguyễn Vy My 19-Dec-06 60161543 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9183 Đặng Nguyễn Quốc Thông 7-Mar-06 60161540 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9184 Nguyễn Văn Gia Bảo 21-Jan-06 60161555 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9185 Nguyễn Kim Như Bảo 21-Jan-06 60189363 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9186 Bùi Trịnh Nguyên Khải 14-Nov-06 60189362 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9187 Đỗ Thùy Linh 28-Sep-06 60161549 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9188 Đinh Tấn Phúc 20-Oct-06 60161548 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9189 Hà Âu Minh Quang 4-Jun-06 60161550 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9190 Lê Quốc Thắng 22-Jan-06 60161552 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9191 Trần Trung Hậu 17-Jul-06 60189382 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9192 Trảo An Huy 24-May-06 60161559 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9193 Võ Việt Huy 26-Nov-06 60161561 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9194 Trương Gia Linh 24-Nov-06 60161560 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9195 Lê Hoàng Tiến Phúc 29-Oct-06 60189381 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9196 Vương Vĩnh Tường 16-Jul-06 60161562 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9197 Nguyễn Minh Nhật Ánh 31-Oct-06 60189385 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9198 Lã Hoài Đan 10-May-05 60189383 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9199 Hoàng Thái Việt Hòa 22-Mar-06 60161563 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9200 Lưu Gia Huy 22-Mar-06 60189384 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9201 Nguyễn Hữu Tuấn 7-Feb-06 60161564 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9202 Vũ Trần Thanh Xuân 2-Mar-06 60161565 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9203 Đỗ Hoàng Khải 26-May-08 60161497 Khối 3 Đỗ Tấn Phong- Thí sinh tự do Thủ Đức

9204 Lê Đông Hoàng 15-Mar-07 60161567 Khối 4 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

Page 264: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9205 Võ Đào Quốc Anh 26-Feb-07 60161575 Khối 4 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9206 Phan Ngọc Tân 25-Mar-07 60161573 Khối 4 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9207 Nguyễn Thùy Bảo Trân 26-Dec-07 60161572 Khối 4 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9208 Hà Huy Đông 13-Nov-06 60189386 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9209 Bùi Thanh Huơng 2-Jun-06 60161582 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9210 Mai Đăng Khải 10-Mar-06 60161584 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9211 Duơng Khắc Tuấn 22-May-06 60161583 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9212 Đậu Gia Hân 26-Mar-06 60161588 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9213 Cao Thị Yến Nhi 7-Apr-07 60161587 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9214 Truơng Thị Kiều Oanh 26-Jan-06 60161590 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9215 Nguyễn Thị Nhất Băng 7-Feb-06 60161595 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9216 Trần Mỹ Phuớc 18-Sep-06 60161597 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9217 Hoàng Ngọc Anh Thư 19-Feb-06 60161592 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9218 Lê Ngọc My 24-Feb-09 60161613 Khối 2 Hoàng Diệu Thủ Đức

9219 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 24-Sep-08 60161637 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9220 Trương Ngọc Mai Hân 30-Apr-08 60161641 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9221 Nguyễn Trần Bảo Long 18-Nov-08 60161639 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9222 Nguyễn Xuân Phúc 16-Jan-08 60161640 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9223 Sơn Nguyễn Hoàng Đạt 4-Mar-08 60161652 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9224 Sử Ngọc Anh Minh 17-Sep-08 60161653 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9225 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 24-Jun-08 60161649 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9226 Lê Hồng Tú 18-Mar-08 60161644 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9227 Lê Đỗ Bảo Uyên 6-Jan-08 60161643 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9228 Đinh Anh Kiệt 12-Feb-08 60161664 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9229 Đỗ Lê Tuấn Phát 29-Dec-08 60161666 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9230 Đặng Anh Khôi 30-Jan-08 60161672 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9231 Nguyễn Ngọc Hà My 17-Oct-08 60161674 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9232 Nguyễn Ngọc Ánh 7-Dec-08 60161679 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9233 Bùi Duy Nam 15-May-08 60161676 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9234 Phan Thị Yến Ngọc 20-May-08 60161682 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9235 Nguyễn Trần Hoàng Huynh 23-Jul-08 60161686 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9236 Phan Nguyễn Đồng Khởi 13-Nov-08 60161687 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

9237 Phan Kỳ Chính 1-Mar-07 60161704 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9238 Hà Lê Thanh Ngọc 22-Oct-07 60161694 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9239 Nguyễn Quỳnh Phương Quý 22-Apr-07 60161701 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

Page 265: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9240 Nguyễn Hà Thanh Tâm 3-Jun-07 60161698 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9241 Nguyễn Lê Minh Thư 4-Jul-07 60161699 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9242 Nguyễn Hải Anh 15-Feb-07 60161716 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9243 Nguyễn Kim Tiến Đạt 22-Jan-07 60161719 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9244 Nguyễn Minh Dũng 4-Jul-07 60161720 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9245 Ngô Lê Ánh Dương 4-May-07 60161714 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9246 Đặng Dương Minh Khoa 8-Jul-07 60189387 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9247 Đường Phạm Anh Khôi 13-Jun-07 60161710 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9248 Dương Tuấn Kiệt 25-Jun-07 60161711 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9249 Nguyễn Kiều Bảo Ngân 29-Dec-07 60161717 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9250 Trần Thiện Toàn 5-Jul-07 60161723 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9251 Phạm Gia Bảo 12-Apr-07 60161731 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9252 Trần Nhã Kỳ 8-Jun-07 60189388 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9253 Huỳnh Hoàng Anh Thy 7-Apr-07 60161726 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9254 Mai Lê Ngọc Trân 8-Dec-07 60161728 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9255 Nguyễn Quỳnh Phụng Nghi 7-Oct-07 60161736 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9256 Trần Thảo Nguyên 30-Oct-07 60161739 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9257 Hồ Hữu Nam 26-Jan-07 60161744 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9258 Phạm Thị Mỹ Ngọc 17-Jan-07 60161751 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9259 Phạm Thái Sơn 2-Aug-07 60161750 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9260 Phạm Nguyễn Nguyên Vũ 1-Mar-07 60189390 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9261 Phạm Trung Hiếu 17-Nov-07 60161757 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9262 Võ Đắc Tài 18-Mar-07 60161759 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9263 Võ Như Mỹ Kỳ 21-Nov-07 60161767 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9264 Nguyễn Ngọc Thảo Như 2-Jan-07 60161765 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9265 Lê Tấn Phát 26-Jan-07 60161762 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9266 Võ Thành Vinh 16-May-07 60161768 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

9267 Trương Thị Anh Thư 15-Nov-06 60161772 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9268 Lê Nguyễn Ngọc Trâm 3-Mar-06 60161769 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9269 Thái Ái Trân 1-Jan-06 60161771 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9270 Nguyễn Đặng Gia Hân 25-Jul-06 60161775 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9271 Nguyễn Tuấn Kiệt 20-May-06 60161776 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9272 Nguyễn Xuân Mai 2-May-06 60161777 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9273 Châu Thanh Nhã 25-Oct-06 60161773 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9274 Nguyễn Minh Sơn 21-Feb-06 60189391 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

Page 266: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9275 Hà Nguyễn Thanh Thảo 26-Sep-06 60161774 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9276 Huỳnh Thái Bảo 6-Feb-06 60161781 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9277 Hoàng Mai Hương 24-Nov-06 60161780 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9278 Nguyễn Minh Tâm 30-Sep-06 60161783 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9279 Lê Quý An 6-Sep-06 60161786 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9280 Lê Huy Dũng 18-Dec-06 60161785 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9281 Hoàng Kim 1-Jan-06 60189392 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9282 Nguyễn Gia Minh 25-Dec-06 60161792 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9283 Phạm Ngọc Tùng 23-Sep-06 60161793 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9284 Nguyễn Viết Thiên Ân 26-Dec-06 60161803 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9285 Bùi Quang Huy 28-Nov-06 60161796 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9286 Cao Ngọc Hà My 22-Nov-06 60161797 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9287 Phạm Nguyễn Minh Quốc 6-Jul-06 60161804 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9288 Lê Ngọc Vân 19-Sep-06 60161799 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

9289 Lương Văn Gia Huy 15-Jan-07 60161696 Khối 4 Hoàng Diệu- Thí sinh tự do Thủ Đức

9290 Trần Anh Thư 22-Aug-09 60161808 Khối 2 Linh Đông Thủ Đức

9291 Nguyễn Ngọc Linh 29-Jul-09 60161836 Khối 2 Linh Đông Thủ Đức

9292 Nguyễn Đức Khôi 8-Jul-08 60161847 Khối 3 Linh Đông Thủ Đức

9293 Nguyễn Đức Hoàng Kim 3-Jan-08 60161848 Khối 3 Linh Đông Thủ Đức

9294 Cao Chấn Phong 18-Sep-07 60161863 Khối 4 Linh Đông Thủ Đức

9295 Nguyễn Thanh Hải 4-Dec-06 60161867 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

9296 Phạm Ngọc Linh 12-Jan-06 60161871 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

9297 Phạm Hồng Sang 7-Mar-06 60161870 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

9298 Lê Cao Bảo Sơn 4-Oct-06 60161865 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

9299 Phạm Anh Thư 10-Feb-06 60161869 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

9300 Lê Thế Anh 2-Sep-06 60161876 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

9301 Châu Ngọc Trang Anh 2-Jul-06 60161874 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

9302 Đỗ Trần Kiều Trinh 13-Feb-06 60161875 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

9303 Đỗ Minh Đạt 17-Mar-08 60161877 Khối 3 Linh Tây Thủ Đức

9304 Võ Trúc Văn 2-Apr-08 60161882 Khối 3 Linh Tây Thủ Đức

9305 Nguyễn Phan Phú Khang 25-Feb-08 60161884 Khối 3 Linh Tây Thủ Đức

9306 Bùi Nguyễn Gia Bảo 20-Mar-07 60161886 Khối 4 Linh Tây Thủ Đức

9307 Đặng Tấn Phát 30-Oct-07 60161887 Khối 4 Linh Tây Thủ Đức

9308 Nguyễn Viết Thành 29-Mar-07 60161889 Khối 4 Linh Tây Thủ Đức

9309 Đoàn Nguyễn Thanh Vân 9-May-07 60161890 Khối 4 Linh Tây Thủ Đức

Page 267: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9310 Dương Ngọc Phương Nghi 20-Sep-06 60189393 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

9311 Lê Đình Thúy Vy 3-Jan-06 60189394 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

9312 Nguyễn Xuân Phú 30-Mar-06 60189395 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

9313 Nguyễn Hoàng Châu 5-Feb-06 60161896 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

9314 Đỗ Đại Cường 2-Jan-06 60189396 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

9315 Nguyễn Bảo Trâm 28-Jan-06 60161895 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

9316 Trần Phương Uyên 4-Aug-06 60189397 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

9317 Dương Viết Thuận 20-Aug-06 60161897 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

9318 Trương Trung Kiên 28-Nov-06 60161901 Khối 5 Linh Tây- Thí sinh tự do Thủ Đức

9319 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 16-Oct-09 60161914 Khối 2 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9320 Vũ Hải Đăng 12-Mar-09 60161928 Khối 2 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9321 NguyễnThị Như Y 12-May-09 60161920 Khối 2 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9322 Huỳnh Sĩ Kiên 28-Oct-08 60161934 Khối 3 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9323 Trần Ngọc Khôi Nguyên 14-Feb-08 60161938 Khối 3 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9324 Trần Ngoọc Thúy Quỳnh 3-Apr-07 60162009 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9325 Phạm Quyết Thắng 20-Dec-07 60161961 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9326 Nguyễn Quốc Đạt 14-Apr-07 60161995 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9327 Hồ Minh Tiến 14-Jan-07 60161992 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9328 Vũ Huy Hoàng 12-May-07 60161999 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9329 Hà Phương Anh 8-Mar-07 60162002 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9330 Trần Kim Danh 29-Mar-07 60162007 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9331 Trần Thư Dương 4-Dec-07 60162010 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9332 Nguyễn Lộc Quỳnh Như 27-Jun-07 60162005 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9333 Phạm Ngọc Thùy Trâm 17-Jan-07 60162006 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9334 Vũ Tuấn Long 20-Jul-06 60162012 Khối 5 Lương Thế Vinh Thủ Đức

9335 Lý Nguyễn Phương Thảo 15-Oct-07 60161957 Khối 4 Lương Thế Vinh- Thí sinh tự do Thủ Đức

9336 Phạm Thiên Bảo 8-Jun-07 60161983 Khối 4 Lương Thế Vinh- Thí sinh tự do Thủ Đức

9337 Từ Hoàng Hạc 19-Sep-09 60162033 Khối 2 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

9338 Lương Gia Linh 26-Jun-09 60162035 Khối 2 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

9339 Ngô Hiền Nhi 11-Sep-07 60189398 Khối 4 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

9340 Trần Gia Hưng 13-Dec-07 60189399 Khối 4 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

9341 Ngô Bá Ngọc Tâm 28-Nov-06 60162069 Khối 5 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

9342 Đỗ Nguyễn Quang Minh 11-Apr-06 60162070 Khối 5 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

9343 Đặng Thị Vân Anh 2-Jun-06 60162071 Khối 5 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

9344 Tôn Võ Minh Thư 15-May-06 60162074 Khối 5 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

Page 268: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9345 Nguyễn Lê Bảo Hân 22-Dec-07 60162063 Khối 4 Nguyễn Trung Trực- Thí sinh tự do Thủ Đức

9346 Đỗ Anh Quân 8-Aug-08 60162075 Khối 3 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9347 Nguyễn Thị Như Quỳnh 24-Apr-08 60162082 Khối 3 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9348 Hồ Nguyễn Mai Thanh 9-Sep-08 60162076 Khối 3 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9349 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 19-Aug-08 60162080 Khối 3 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9350 Trần Tú Anh 26-Jul-07 60189402 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9351 Nguyễn Tiến Lê Danh 25-Jun-07 60162097 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9352 Phạm Minh Khoa 23-Feb-07 60162098 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9353 Nguyễn Thị Phương Mai 11-May-07 60162096 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9354 Lê Bá Anh Minh 12-Jan-07 60162091 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9355 Lê Nam 3-Sep-07 60189400 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9356 Nguyễn Ngọc Anh Thi 14-Sep-07 60189401 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9357 Hoàng Ngọc Anh Thư 27-Jan-07 60162090 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9358 Thái Hải Yến 12-Jun-07 60162099 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9359 Lê Ngọc Bảo Hân 29-Apr-06 60189404 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9360 Nguyễn Lê Ngọc Hân 12-Apr-06 60162108 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9361 Nguyễn Trung Hiếu 17-Aug-06 60189406 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9362 Nguyễn Minh Quân 12-Oct-06 60162109 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9363 Nguyễn Thanh Thảo 28-Dec-06 60162110 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9364 Nguyễn Hiền Thảo 1-Dec-06 60162106 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9365 Đào Đình Thiện 2-Jan-06 60189403 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9366 Nguyễn Thị Sông Thu 24-Mar-06 60189405 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9367 Đặng Ngọc Bảo Trâm 24-Oct-06 60162101 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9368 Trần Quốc Vương 22-Jun-06 60162113 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9369 Lê Ngọc Tường Vy 9-Mar-06 60162105 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

9370 Mai Ngọc An Khang 12-Sep-08 60162117 Khối 3 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9371 Nguyễn Công Thành 5-Feb-08 60162119 Khối 3 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9372 Lê Hoàng Diễm Tiên 23-Jun-08 60162120 Khối 3 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9373 Nguyễn Đăng Huy 9-Aug-08 60162126 Khối 3 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9374 Nguyễn Tiến Đạt 12-May-07 60162133 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9375 Nguyễn Ngọc Hân 2-Jun-07 60162132 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9376 Chiềng Anh Tuấn 7-Jan-07 60162128 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9377 Đoàn Ngô Anh Tú 1-Jun-07 60162136 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9378 Lưu Nguyễn Gia Hân 7-Sep-07 60162139 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9379 Võ Tuấn Kiệt 24-Nov-07 60162145 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

Page 269: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9380 Lê Ánh Linh 14-Feb-07 60162138 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9381 Phạm Nguyễn Nhật Minh 11-Feb-07 60162143 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9382 Nguyễn Thị Anh Thư 30-May-07 60162142 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9383 Trương Hiếu Giang 6-Mar-06 60162152 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9384 Lê Thanh Hải 31-Mar-06 60189407 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9385 Hồ Thanh Nhung 10-May-06 60162150 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9386 Nguyễn Đông Quân 5-Jun-06 60189408 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9387 Hoàng Văn Lâm 19-May-06 60162153 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9388 Lê Như Quỳnh 23-Nov-06 60162156 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9389 Văn Hoa Anh Thùy 12-Oct-06 60162157 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9390 Huỳnh Hữu Trung 5-Apr-06 60189409 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9391 Cao Ngọc Phương Uyên 17-Jul-06 60189410 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

9392 Cái Gia Bảo 29-Oct-09 60162196 Khối 2 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9393 Vũ Hiền Anh 3-Sep-08 60162203 Khối 3 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9394 Trần Long 19-Mar-08 60162202 Khối 3 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9395 Bùi Thanh An 16-Sep-08 60162205 Khối 3 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9396 Phạm Lê Quỳnh 19-Nov-08 60162209 Khối 3 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9397 Phan Ngọc Phương Trinh 26-Sep-08 60162219 Khối 3 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9398 Trần Trúc Lam 12-Sep-08 60162228 Khối 3 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9399 Nguyễn Quốc An 14-May-07 60189411 Khối 4 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9400 Trần Thị Xuân Mai 10-Nov-06 60189413 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

9401 Nguyễn Thành Trung 30-Sep-07 60162236 Khối 4 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9402 Nguyễn Hữu Khang Hy 6-Dec-07 60162243 Khối 4 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9403 Hứa Nguyễn Thái Hà 25-Apr-07 60162245 Khối 4 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9404 Nguyễn Dương Tường Vy 2-Feb-07 60162247 Khối 4 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9405 Vũ Trọng Huy 15-May-06 60189414 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

9406 Nguyễn Ngọc Phương Linh 21-Feb-07 60162251 Khối 4 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9407 Trần Hoài Nam 27-Oct-07 60162250 Khối 4 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9408 Nguyễn Thị Thanh Thảo 27-Feb-06 60162272 Khối 5 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9409 Trần Ngọc Bảo Châu 23-Sep-06 60162277 Khối 5 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9410 Phan Nguyễn Bảo Hân 21-Feb-06 60162283 Khối 5 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9411 Lê Ngọc Phương Linh 20-Jun-06 60162280 Khối 5 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9412 Bùi Thị Minh Phương 31-Aug-06 60162285 Khối 5 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

9413 Hoàng Như Nguyễn 27-Oct-08 60162225 Khối 3 Nguyễn Văn Nở - Thí sinh tự do Thủ Đức

9414 Nguyễn Thành Phú 7-Jan-07 60162307 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

Page 270: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9415 Nguyễn Đỗ Thanh Hương 16-Feb-07 60162308 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

9416 Trần Ngọc Thảo Quyên 2-Nov-07 60162310 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

9417 Âu Kiến Minh 12-Nov-07 60162311 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

9418 Dương Nguyễn Kim Ngân 24-Feb-07 60162312 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

9419 Vũ Anh Đức 24-Feb-07 60162314 Khối 4 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

9420 Nguyễn Hà Quốc Huy 15-Oct-06 60162315 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

9421 Huỳnh Lê Khánh Trân 19-Apr-06 60189415 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

9422 Trịnh Bảo Trân 6-Apr-06 60162319 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

9423 Lê Tuệ Mi 8-Jul-06 60162321 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

9424 Đinh Thị Phương Thảo 11-Sep-06 60162324 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

9425 Nguyễn Thủy Tiên 26-Dec-08 60163165 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

9426 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc 16-Mar-08 60163162 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

9427 Nguyễn Duy Anh Tuấn 12-Jun-08 60163163 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

9428 Nguyễn Kiều Nghi 9-Mar-08 60163169 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

9429 Trần Minh Anh 16-May-08 60163177 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

9430 Nguyễn Lê Anh Thư 30-Sep-08 60163175 Khối 3 Tam Bình Thủ Đức

9431 Ngô Bá Ninh 30-Jun-07 60163180 Khối 4 Tam Bình Thủ Đức

9432 Vũ Thùy Trang 24-Mar-07 60163186 Khối 4 Tam Bình Thủ Đức

9433 Ngô Hoàng Ngọc Chi 27-Mar-06 60163192 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9434 Nguyễn Đặng Như Hằng 4-Jan-06 60189416 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9435 Lê Trần Tú Quyên 16-Oct-06 60163190 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9436 Trịnh Lê Anh Thư 17-Aug-06 60163195 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9437 Lê Bách 28-Aug-06 60163197 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9438 Lê Khánh Liên 26-Apr-06 60163198 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9439 Lê Trường Phát 5-Sep-06 60163201 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9440 Nguyễn Lê Minh Anh 10-Feb-06 60163207 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9441 Tiền Đức Thịnh 28-Sep-06 60163209 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9442 Lê Khắc Hoàng 8-Jan-06 60163214 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9443 Nguyễn Đạt Đại Phú Lộc 31-May-06 60163215 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9444 Nguyễn Thị Hồng Uyên 6-Aug-06 60163218 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

9445 Phạm Quang Nhật 8-Aug-07 60163254 Khối 4 Thái Văn Lung Thủ Đức

9446 Nguyễn Đức Thiên Trân 16-Mar-06 60163273 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

9447 Mai Phương An 12-Sep-06 60189417 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

9448 Trần Anh Khoa 11-Jan-06 60189419 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

9449 Nguyễn Chánh Nghiệp 4-Jan-06 60189418 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

Page 271: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9450 Phạm Lý Tường Vy 25-May-06 60163279 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

9451 Trương Hạo Nam 11-Mar-06 60189422 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

9452 Huỳnh Gia Vỹ 8-Jul-06 60189421 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

9453 Phạm Đỗ Anh Thư 15-Nov-06 60163285 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

9454 Nguyễn Trần Quang Vũ 24-Jan-08 60163289 Khối 3 Trần Văn Vân Thủ Đức

9455 Hồ Phan Thủy Tiên 24-May-07 60163293 Khối 4 Trần Văn Vân Thủ Đức

9456 Quách Thế Nam 5-Feb-06 60189426 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

9457 Đặng Hải Dương 3-Jun-06 60189423 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

9458 Phạm Vũ Bảo Ngọc 30-Sep-06 60189424 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

9459 Ngô Thành Tâm 12-Jul-06 60189425 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

9460 Nguyễn Tú Uyên Trang 19-Feb-07 60163302 Khối 4 Truơng Văn Hải Thủ Đức

9461 Đặng Thiên Mẫn 19-Sep-07 60163309 Khối 4 Truơng Văn Hải Thủ Đức

9462 Đinh Nguyễn Mai Thy 24-Feb-07 60163310 Khối 4 Truơng Văn Hải Thủ Đức

9463 Bùi Khôi Nguyên 10-Nov-07 60163313 Khối 4 Truơng Văn Hải Thủ Đức

9464 Lê Thị Thu Quyên 6-Feb-07 60163320 Khối 4 Truơng Văn Hải Thủ Đức

9465 Vũ Khổng Kim Chi 21-Nov-06 60189427 Khối 5 Truơng Văn Hải Thủ Đức

9466 Dương Tôn Dĩnh 18-Nov-06 60163325 Khối 5 Truơng Văn Hải Thủ Đức

9467 Trần Thanh Bình 16-Feb-08 60163347 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

9468 Trần Huy Hoàng 3-Sep-08 60163378 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

9469 Đặng Gia Long 11-Feb-08 60163351 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

9470 Võ Trung Quân 13-Feb-08 60163380 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

9471 Nguyễn Lê Phương Thảo 16-Nov-08 60163361 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

9472 Lê Phạm Quốc Việt 5-May-08 60163356 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

9473 Vũ Hùng Anh 22-Oct-08 60163405 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

9474 Nguyễn Đan Châu 1-Aug-08 60163385 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

9475 Nguyễn Ngọc Thái An 4-Mar-07 60163453 Khối 4 Từ Đức Thủ Đức

9476 Nguyễn Trần Phương An 17-Aug-07 60163454 Khối 4 Từ Đức Thủ Đức

9477 Lê Phan Hoàng Anh 24-Dec-07 60163443 Khối 4 Từ Đức Thủ Đức

9478 Lê Nguyễn Ái Thy 15-Jul-07 60163442 Khối 4 Từ Đức Thủ Đức

9479 Nguyễn Văn Đức 16-Oct-06 60189428 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

9480 Phạm Thị Tuyết Ngân 1-Dec-06 60163519 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

9481 Nguyễn Lê Bảo Trân 6-Sep-06 60163510 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

9482 Nguyễn Phương Anh 25-Sep-06 60163529 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

9483 Nguyễn Phúc Anh 2-Jul-06 60163528 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

9484 Phan Tuyết Mai 9-Nov-06 60163531 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

Page 272: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9485 Hồ Ngọc Bảo Nguyên 3-Jul-08 60163333 Khối 3 Từ Đức- Thí sinh tự do Thủ Đức

9486 Đỗ Khương Trường Thịnh 25-Apr-08 60163332 Khối 3 Từ Đức- Thí sinh tự do Thủ Đức

9487 Bùi Linh Đan 16-Feb-07 60162328 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9488 Phạm Nhật Minh 12-Mar-07 60162329 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9489 Lê Anh Thư 23-Mar-07 60162330 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9490 Thiều Ngọc Minh Thảo 12-Dec-07 60162332 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9491 Võ Lê Ngọc Trâm 6-Mar-07 60162333 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9492 Nguyễn Lưu Bảo Thanh 26-Dec-07 60162339 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9493 Lê Vũ Hoàng Phúc 26-May-07 60162341 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9494 Nguyễn Trần Bảo Trâm 17-Oct-07 60162342 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9495 Nguyễn Thị Thanh Mai 31-Mar-07 60162343 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

9496 Huỳnh Như Ý 26-Sep-06 60162357 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

9497 Nguyễn Lê Hùng 13-Aug-06 60162347 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

9498 Trương Thanh Tuyền 18-Jan-06 60162348 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

9499 Nguyễn Duy Khang 19-Jul-06 60162350 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

9500 Nguyễn Hương Ly 8-Apr-06 60162351 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

9501 Nguyễn Hà Phương 25-Jan-06 60162352 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

9502 Phan Tấn Vượng 18-May-06 60162354 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

9503 Nguyễn Hoàng Anh Thư 12-Mar-06 60162363 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

9504 Do Hoang Minh Phi 21-Apr-08 0001 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

9505 Nguyen Do Huu Thinh 11-Jan-08 0002 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

9506 Tran Nguyen Bao Nghi 31-Jan-08 0004 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

9507 Do Nguyen Gia Han 24-Jan-08 0005 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

9508 Nguyen Ngoc Truc Linh 14-Jan-08 0006 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

9509 Nguyen Dinh Ha An 9-Dec-08 0007 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

9510 Do Trang Ngoc Khanh 16-Oct-07 0008 5 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

9511 Nguyen Tuan Kiet 30-Apr-07 0009 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9512 Vuong Ngo Thien Kim 6-Feb-08 0010 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

9513 Do Yen Nhi 5-Nov-07 0011 5 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN 4

9514 Vo Minh Khoa 22-Apr-07 0012 5 DL TÂY ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

9515 Nguyen Le Ngoc Ha 9-Aug-08 0013 4 TH GIỒNG ÔNG TỐ - QUẬN 2

9516 Truong Quoc Tuan 21-Jul-07 0014 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

9517 Bui Dinh Khoa 21-Oct-07 0015 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

9518 Tran Tien Dat 19-Aug-08 0016 4 TH NGUYỄN THỊ NHỎ - QUẬN 11

9519 Pham Phu Duc 4-Oct-07 0017 5 TH BÀU SEN - QUẬN 5

Page 273: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9520 Nguyen Tran Minh Anh 12-Jan-07 0018 5 TH TRẦN QUỐC THẢO - QUẬN 3

9521 Duong Khanh Ngoc 24-Jul-07 0019 5 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

9522 Do Thanh Truc 3-Jan-08 0020 4 TH NGUYỄN VĂN TRỖI - QUẬN 4

9523 Le Nguyen Hoai Thuong 26-Jul-07 0021 5 TH NGUYỄN VĂN TRỖI - QUẬN 4

9524 Nguyen Ha Dan Quynh 22-Aug-07 0022 5 TH NGUYỄN VĂN TRỖI - QUẬN 4

9525 Nguyen Duong Thuy Anh Ngoc 27-Nov-07 0024 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

9526 Nguyen Huynh Duc Trong 23-Mar-07 0025 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

9527 Nguyen Thi Thanh Tam 6-Nov-07 0026 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

9528 Pham Trong Nghia 28-Jul-07 0027 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

9529 To Thanh Tai 7-Nov-07 0028 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

9530 Nguyen Ngoc Mai Han 28-Sep-07 0029 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

9531 Nguyen Ngoc Phuong Vy 12-Oct-07 0030 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

9532 Ngo Dinh Tan 1-Apr-09 0032 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

9533 Tran Nhat Nam 28-Nov-08 0033 4 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

9534 Nguyen Ngoc Bao Khoi 9-Jul-08 0034 4 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

9535 Vo Long Hoang 29-Feb-08 0035 4 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

9536 Tran Thanh Trung 19-Jan-08 0036 4 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

9537 Nguyen Hong Hoang Minh 4-Nov-07 0037 5 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

9538 Tran Nguyen Diem Trinh 3-Jan-07 0038 5 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

9539 Vo Ngoc Minh Hien 17-Jul-07 0039 5 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

9540 Dang Nguyen Anh Thu 20-Oct-07 0040 5 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

9541 Tran Minh Khoi 6-Oct-07 0042 5 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

9542 Duong Trong Binh 15-Sep-08 0043 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9543 Dinh Ngoc Quynh Nhu 20-Sep-08 0045 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9544 Nguyen Khanh Linh 25-Apr-08 0046 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9545 Luu Huong Giang 7-Aug-08 0047 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9546 Tran Kim Thu 17-Jun-08 0048 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9547 Nguyen Ngoc Truong An 14-Oct-08 0050 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9548 Tran Ngoc Phuong Quynh 6-Oct-08 0051 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9549 Nguyen Van Phu Trong 15-Mar-08 0053 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9550 Le Quang Hieu 3-Apr-08 0055 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9551 Tran Nguyen Mai Khanh 22-Aug-08 0058 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9552 Mai Phuong Quynh 23-Jun-08 0059 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9553 Ngo Hoang Quan 10-Nov-08 0060 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

9554 Nguyen Truong Anh Quoc 9-Mar-08 0061 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

Page 274: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9555 Huynh Bao Ngoc 17-Nov-08 0063 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN TÂN PHÚ

9556 Phan Hoang Quan 28-Jan-08 0064 4 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9557 Tran Quoc Doan 28-Jun-08 0066 4 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9558 Nguyen Van Khoi Nguyen 30-Apr-08 0067 4 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9559 Nguyen Tran Gia Bao 30-Sep-08 0068 4 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9560 Le Duc Anh 11-Mar-08 0069 4 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9561 Bui Le Bao Linh 29-Mar-08 0070 4 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9562 Mai Hoang Minh 9-Oct-08 0071 4 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9563 Le Nguyen Duy Hoang 26-Nov-07 0072 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9564 Nguyen Tan Phat 14-Feb-07 0076 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9565 Nguyen Vu Thuy An 28-Jun-07 0077 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9566 Phan Dinh Minh Nhat 8-Aug-07 0078 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9567 Nguyen Tien Dat 10-Sep-07 0079 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9568 Ho Diem Nghi 2-Nov-07 0080 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9569 Nguyen Gia Bao 2-Sep-07 0081 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9570 Pham Khanh Vy 15-May-07 0082 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9571 Bui Thi Tram Anh 6-Mar-07 0083 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9572 Thai Hoang Thien Kim 8-Jan-07 0085 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9573 Vo Quang Hao 27-Sep-07 0086 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9574 Nguyen Dac Nhat Quang 26-Nov-07 0087 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

9575 Phan Ngoc Bao Thy 2-Nov-07 0088 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

9576 Pham Tran Hai Dang 28-Feb-07 0089 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

9577 Le Truong Khanh Ngoc 9-Jun-07 0090 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

9578 Nguyen Tran Duy Phuoc 13-Oct-07 0091 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

9579 Nguyen Le Thao My 19-Nov-08 0092 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

9580 Huynh Minh Dat 18-Mar-07 0093 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

9581 Nguyen Quang Nghia 24-Jul-08 0094 4 TH TÂN THỚI - QUẬN TÂN PHÚ

9582 Doan Van Cuong 21-Sep-08 0095 4 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN TÂN PHÚ

9583 Phan Nguyen Gia Ngoc 10-Jan-08 0096 4 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN TÂN PHÚ

9584 Nguyen Thi Diem Quynh 27-Dec-08 0097 4 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN TÂN PHÚ

9585 Ngo Tran Tan Dat 21-Feb-07 0098 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN TÂN PHÚ

9586 Nguyen Hanh Uyen 14-Apr-08 0099 4 TH LÊ THÁNH TÔNG - QUẬN TÂN PHÚ

9587 Nguyen Van Hoang 21-Feb-07 0100 5 TH LÊ THÁNH TÔNG - QUẬN TÂN PHÚ

9588 Tsan Dinh Ai Ngoc 18-Oct-07 0101 5 TH LÊ THÁNH TÔNG - QUẬN TÂN PHÚ

9589 Ngo Duy Bao 26-Apr-07 0102 5 TH LÊ THÁNH TÔNG - QUẬN TÂN PHÚ

Page 275: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9590 Phan Anh Duc 17-Jan-08 0001 4 TH BÌNH CHIỂU - QUẬN THỦ ĐỨC

9591 Ho Truong Quang Quyen 31-Mar-08 0002 4 TH BÌNH CHIỂU - QUẬN THỦ ĐỨC

9592 Truong Thi Quynh Anh 19-Jan-08 0003 4 TH BÌNH CHIỂU - QUẬN THỦ ĐỨC

9593 Phan Gia Huy 23-Oct-08 0004 4 TH BÌNH CHIỂU - QUẬN THỦ ĐỨC

9594 Nguyen Gia Bao 27-Feb-08 0005 4 TH BÌNH CHIỂU - QUẬN THỦ ĐỨC

9595 Nguyen Tran Phuong An 17-Aug-07 0006 5 TH TỪ ĐỨC - QUẬN THỦ ĐỨC

9596 Le Thanh Dat 17-Nov-07 0007 5 TH TỪ ĐỨC - QUẬN THỦ ĐỨC

9597 Tran Thanh Binh 16-Feb-08 0008 4 TH TỪ ĐỨC - QUẬN THỦ ĐỨC

9598 Nguyen Dang Mai Huong 4-Feb-10 0011 2 TH BÌNH QUỚI - QUẬN THỦ ĐỨC

9599 Ho Gia Hanh 12-Feb-09 0012 3 TH BÌNH QUỚI - QUẬN THỦ ĐỨC

9600 Nguyen Quoc Trung Khanh 10-Feb-07 0014 5 TH NGUYỄN TRUNG TRỰC - QUẬN THỦ ĐỨC

9601 Nguyen Hien Mai 14-Dec-08 0018 4 TH LINH ĐÔNG - QUẬN THỦ ĐỨC

9602 Nguyen Xuan Hai Duong 2-Feb-08 0019 4 TH LINH ĐÔNG - QUẬN THỦ ĐỨC

9603 Cao Chan Phong 18-Sep-07 0020 5 TH LINH ĐÔNG - QUẬN THỦ ĐỨC

9604 Le Dong Hoang 15-Mar-07 0021 5 TH HIỆP BÌNH PHƯỚC - QUẬN THỦ ĐỨC

9605 Truong Mai Phuong 22-Feb-07 0022 5 TH HIỆP BÌNH PHƯỚC - QUẬN THỦ ĐỨC

9606 Dau Duc Viet 29-Jun-07 0023 5 TH HIỆP BÌNH PHƯỚC - QUẬN THỦ ĐỨC

9607 Vo Gia Khoi 30-Apr-07 0024 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9608 Nguyen Hoang Trung Kien 12-Oct-07 0025 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9609 Pham Huynh Huong Giang 30-May-07 0026 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9610 An Phuc Duc 20-Oct-07 0027 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9611 Trinh Dang Thanh Tuyen 27-Mar-07 0028 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9612 Pham Minh Khoa 23-Feb-07 0029 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9613 Nguyen Thi Phuong Mai 11-May-07 0030 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9614 Nguyen Ngoc Anh Thi 14-Sep-07 0031 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9615 Phan Thanh Ngan 5-Nov-07 0032 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9616 Nguyen Khanh Ngoc 23-Nov-07 0033 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9617 Hoang Thai 11-Sep-07 0034 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9618 Bui Ngoc Linh 30-Jun-07 0037 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9619 Do Anh Quan 8-Aug-08 0040 4 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9620 Nguyen Ngoc Phuong Trang 1-Jan-08 0041 4 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9621 Huynh Ngoc Phuong Vy 14-May-08 0042 4 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9622 Nguyen Le Phuong Vy 3-Sep-08 0043 4 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9623 Nguyen Ngoc Khanh Duy 21-Aug-09 0046 3 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

9624 Le Ha Linh 18-Apr-09 0047 3 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

Page 276: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9625 Nguyen Bao Tram 26-Mar-08 0049 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9626 Nguyen Thanh Phong 14-Sep-07 0050 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9627 Ngo Quoc Thang 15-Apr-08 0051 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9628 Pham Thai Son 2-Aug-07 0052 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9629 Su Ngoc Anh Minh 17-Sep-08 0053 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9630 Nguyen Tran Bao Long 18-Nov-08 0056 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9631 Mai Le Ngoc Tran 8-Dec-07 0057 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9632 Tran Quoc Viet 20-Sep-08 0059 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9633 Pham Gia Hung 31-Mar-08 0061 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9634 Nguyen Hoang Anh 18-Nov-07 0064 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9635 Nguyen Pham Chanh Hung 12-Oct-08 0067 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9636 Duong Pham Anh Khoi 13-Jun-07 0068 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9637 Nguyen Ha Thanh Tam 3-Jun-07 0069 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9638 Nguyen Hanh Vy 16-Sep-07 0070 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9639 Doan Ngoc Binh Minh 28-Sep-08 0072 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9640 Tran Ho Bao Chau 2-Oct-07 0073 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9641 Nguyen Ngoc Ha My 17-Oct-08 0074 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9642 Tran Do Dang Khoa 16-Oct-08 0075 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9643 Bui Hoang Minh 1-Apr-08 0076 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9644 Vo Thach Hieu Minh 9-Jun-07 0077 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9645 Nguyen Ngoc Minh Khang 29-Aug-08 0078 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9646 Truong Ngoc Mai Han 30-Apr-08 0079 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9647 Dang Duong Minh Khoa 8-Jul-07 0080 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9648 Bui Duy Nam 15-May-08 0082 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9649 Tran Duc Viet 27-Nov-07 0083 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9650 Vo Tran Nguyet Minh 14-Oct-08 0084 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

9651 Tran Anh Phuc Khang 22-Oct-08 0086 4 TH NGUYỄN VĂN TÂY - QUẬN THỦ ĐỨC

9652 Hoang Duc Truong An 17-May-08 0087 4 TH NGUYỄN VĂN TÂY - QUẬN THỦ ĐỨC

9653 Tran Nguyen Gia Han 4-Dec-07 0090 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

9654 Nguyen Minh Khoi 24-Sep-07 0094 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

9655 Tran Minh Tam 25-Apr-07 0095 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

9656 Tran Thai Bao Anh 28-Dec-07 0096 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

9657 Thai Thuc Dung 5-Jan-09 0097 3 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

9658 Phan Le Doan 28-Feb-07 0098 5 TH TÂY BẮC LÂN - HUYỆN HÓC MÔN

9659 Ha Anh Bang 2-Jan-07 0099 5 TH TÂY BẮC LÂN - HUYỆN HÓC MÔN

Page 277: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9660 Nguyen Tan Minh 26-Dec-07 0100 5 TH TÂY BẮC LÂN - HUYỆN HÓC MÔN

9661 Luu Thien Phuc 17-Jan-07 0101 5 TH NGUYỄN TRƯỜNG TỘ - QUẬN 4

9662 Phan Khanh Van 2-Nov-07 0102 5 TH NGUYỄN TRƯỜNG TỘ - QUẬN 4

9663 Pham Thanh Minh Quan 29-Nov-07 0103 5 TH NGUYỄN THÁI SƠN - QUẬN 3

9664 Nguyen Minh Thao 16-Aug-07 0104 5 PHAN ĐÌNH PHÙNG- QUẬN 3

9665 Nguyen Hoang Minh Huy 1-Dec-07 0105 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

9666 Nguyen Minh Triet 16-May-07 0106 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

9667 Tran Thi Phuong Thuy 30-Nov-07 0108 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

9668 Le Anh Viet 31-Jul-07 0109 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

9669 Nguyen Trong Khoi 3-Oct-07 0110 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

9670 Vo Duc Trung 22-Apr-07 0111 5 TH NGUYỄN THÁI SƠN - QUẬN 3

9671 Nguyen Tran Thien Kim 14-Jun-07 0112 5 TH NGUYỄN SƠN HÀ - QUẬN 3

9672 Truong Ngoc Cat Tuong 1-Jan-07 0114 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

9673 Mai Phuc Khang 1-Aug-07 0115 5 TH NGUYỄN THÁI SƠN - QUẬN 3

9674 Tran Thanh Toan 5-Feb-07 0116 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

9675 Vo Xuan Quynh 25-Jul-07 0117 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

9676 Vu Van Anh Thang 16-Nov-07 0118 5 TH LÊ CHÍ TRỰC - QUẬN 3

9677 Cao Thanh Phuong 19-Apr-07 0119 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

9678 Le Cam Dat 8-Aug-07 0121 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

9679 Nguyen Hoan Kim Ngan 12-May-07 0122 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

9680 Tran Minh Khoa 20-Mar-07 0123 5 TH TRƯƠNG QUYỀN - QUẬN 3

9681 Cai Nhat Gia Khoi 16-Oct-07 0125 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

9682 Nguyen Hoang Nhat Minh 28-Mar-07 0127 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

9683 Nguyen Hong Khanh Bang 10-Mar-07 0015 TH LAM SƠN

9684 Tran Lam Bao Khang 7-Jan-07 0016 TH LAM SƠN

9685 Bui Dang Yen Nhi 3-Sep-07 0017 TH LAM SƠN

9686 Pham Le Quynh Anh 3-Mar-07 0018 TH LAM SƠN

9687 Nguyen Hoang Ba Thong 19-Jun-07 0021 TỰ DO

9688 Truong Gia Binh 15-Aug-08 0001 3 UỐC TẾ WELLSPRING SÀI GÒN - NGOÀI CÔNG LẬP

9689 Tran Gia Han 31-May-07 0002 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN 7

9690 Nguyen Minh Duong 24-Nov-05 0003 5 DL ALBERT EINSTEIN - NGOÀI CÔNG LẬP

9691 Dang Ha Trang 4-Nov-08 0004 5 TH MÊ LINH - QUẬN 3

9692 Le Hoang Vinh Khang 12-Feb-06 0005 5 NATIONAL SCHOOL SAI GON PEARL - NGOÀI CÔNG LẬP

9693 Nguyen Tan Khai 22-May-06 0006 5 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9694 Ngo Dong Hai 8-Jun-03 0008 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

Page 278: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9695 Bui Thuy Linh 21-Jan-03 0011 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9696 Loi Vo Thanh Tra 3-Feb-04 0013 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9697 Ngo Duong Gia Ngoc 10-Aug-04 0014 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9698 Tran Nam Trung 17-Jul-04 0015 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9699 Nguyen Ngoc Song Anh 17-Aug-04 0017 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9700 Nguyen Duy Hoang Khoi 30-Jul-05 0018 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9701 Lam Gia Bao Ngoc 29-Mar-05 0019 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9702 Phuong Chan Hao 28-Sep-05 0020 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9703 Huynh Kim An 24-Jun-04 0021 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9704 Nguyen Chau Anh 6-Jan-04 0022 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9705 Pham Minh Nha Uyen 26-Feb-04 0024 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9706 Tran Ngoc Thuy An 3-Sep-04 0025 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9707 Tran Hoang Tien 2-Feb-03 0027 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9708 Bui Huynh Thuy Anh 23-Nov-03 0030 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9709 Pham Hoang Uyen Trang 2-May-03 0031 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9710 Le Dinh Lan 13-Aug-04 0032 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9711 Nguyen Phan Quynh Anh 9-Jun-04 0034 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9712 Pham Thien Anh 1-Feb-04 0035 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9713 Nguyen Trang Linh 12-Dec-04 0038 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

9714 Nguyen Lan Anh 24-Mar-04 0039 4 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

9715 Khuu Khanh Nhu 3-Mar-04 0040 4 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

9716 Tran Lap Thanh 7-Mar-04 0041 4 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

9717 Vo Nhat Thao My 3-Aug-04 0042 4 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

9718 Nguyen Ha Duy Anh 17-Dec-10 0043 4 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

9719 Nguyen Ngoc Thao 2-Jul-03 0044 4 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

9720 Phan Ngoc Bao Doanh 22-Jun-03 0045 5 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

9721 Tran Nguyen Hong Hanh 5-May-03 0046 5 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

9722 Tran Trong Kim 25-Jan-03 0047 5 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

9723 Nguyen Truong Vinh Huy 8-Dec-07 0048 5 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

9724 Pham Huynh Phuc Nhan 20-Apr-07 0050 5 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

9725 Huynh Ngoc Que Anh 10-Jul-07 0052 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

9726 Thai Phong Hao 3-Dec-06 0053 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

9727 Thai Khai Hoang 28-Aug-06 0054 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

9728 Mai Le Gia Bao 10-Jun-06 0055 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

9729 Nguyen Quoc Thien An 22-Mar-06 0056 4 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

Page 279: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9730 Tran Ngoc Minh Chau 11-Jan-06 0058 4 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

9731 Dinh Huong 23-Feb-06 0059 4 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

9732 Pham Nguyen Kim Thy 22-Oct-06 0060 4 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

9733 Dang Anh Quan 25-Mar-06 0063 5 TH NGUYỄN ĐỨC CẢNH - QUẬN 5

9734 Nguyen Duong Tue Minh 5-Jan-06 0064 5 TH NGUYỄN ĐỨC CẢNH - QUẬN 5

9735 Nguyen Hoang Kim Ngan 19-Jun-06 0065 5 TH NGUYỄN ĐỨC CẢNH - QUẬN 5

9736 Tran Boi Nhu 8-Nov-06 0066 4 TH NGUYỄN ĐỨC CẢNH - QUẬN 5

9737 Vo Minh Tien 9-Aug-06 0067 4 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9738 Nguyen Hoc Lac 14-Sep-06 0068 4 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9739 Nguyen Thi Thuy Ngan 25-Feb-06 0069 4 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9740 Nguyen Dang Khoa 1-Jan-06 0071 4 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9741 Du Dinh Ngoc 31-Aug-06 0072 4 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9742 Ly Tam Nhi 5-Apr-06 0073 4 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9743 Ho Viet Tuan Anh 4-Sep-06 0074 5 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9744 Huynh Nhat Thanh 6-Apr-06 0075 5 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9745 Vo Thi Phuong Tram 13-Aug-06 0077 5 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9746 Le Cong Nam 3-Dec-06 0078 5 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9747 Pham Minh Khoa 10-Mar-06 0079 5 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9748 Le Tran Nguyen Kim Ngan 23-Aug-06 0080 5 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

9749 Hua Vy Luan 17-Jan-06 0081 5 TH TRƯƠNG VĂN THÀNH - QUẬN 9

9750 Doi Anh Vinh 5-Dec-06 0082 4 TH TRƯƠNG VĂN THÀNH - QUẬN 9

9751 Nguyen Minh Khang 27-Aug-06 0083 4 TH TRƯƠNG VĂN THÀNH - QUẬN 9

9752 Tran Thi Kim Phuong 15-Oct-06 0084 4 TH TRƯƠNG VĂN THÀNH - QUẬN 9

9753 Lam Gia Bao 7-Nov-06 0085 4 TH TRƯƠNG VĂN THÀNH - QUẬN 9

9754 Le Thi Ngoc Diep 21-Dec-06 0087 5 TH TRƯỜNG THẠNH - QUẬN 9

9755 Vu Thao Vy 25-Jan-06 0088 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

9756 Phan Trung Nam 15-Apr-06 0089 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

9757 Le Tung Phuc 7-Sep-06 0090 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

9758 Nguyen Tran Khanh Dang 27-Mar-06 0091 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

9759 Nguyen Phuong Yen Nhi 21-Jan-06 0092 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

9760 Do Dinh Thanh Nha 16-Mar-06 0093 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

9761 Vo Ngoc Phuong Nhu 25-Jun-06 0094 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

9762 Pham Hoang Minh Anh 3-May-06 0096 4 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

9763 Hoang Minh Trang 8-Aug-06 0098 5 TH PHONG PHÚ - QUẬN 9

9764 Nguyen Minh Hung 28-Apr-05 0099 4 TH LÊ VĂN VIỆT - QUẬN 9

Page 280: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9765 Le Trung Kien 29-Oct-04 0100 5 TH LÊ VĂN VIỆT - QUẬN 9

9766 Dao Nhat Minh 22-Nov-06 0101 5 TH LÊ VĂN VIỆT - QUẬN 9

9767 Nguyen Truong Khang 2-Mar-06 0102 5 TH LÊ VĂN VIỆT - QUẬN 9

9768 Le Hoang Thien Phu 28-Oct-04 0103 4 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

9769 Nguyen Ngoc Bao Tran 7-Sep-04 0104 4 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

9770 Tran Thi Nhu Thoai 14-Mar-04 0105 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9771 Pham Nguyen Thao Nhi 7-Oct-04 0106 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9772 Nguyen Hoang Long 20-Jun-06 0107 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9773 Bui Tien Dung 18-May-06 0108 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9774 Pham Ngoc Xuan Thanh 27-May-06 0109 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9775 Vo Huynh Chi Minh 16-Sep-05 0110 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9776 Pham Minh Hoang 20-Oct-04 0111 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9777 Ly Thien Phuc 16-Jan-04 0112 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9778 Tran Dang Truc Quynh 19-Jun-09 0113 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9779 Vo Luong Phuoc Khanh 23-Jun-04 0114 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9780 Truong Thi Minh Chau 20-Jan-04 0115 4 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9781 Le Thao My 2-Aug-06 0117 4 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

9782 Le Van Khoa 9-Jun-05 0119 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9783 Duong Vu Tuong Vy 27-Jun-06 0120 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9784 Keetlapper Alisa 25-Mar-06 0121 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9785 Nguyen Phuong Nam 8-Jun-05 0123 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9786 Duong Nhat Kha Han 19-May-06 0125 5 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9787 Ho Dac Le Huyen 20-Apr-06 0126 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9788 Dinh Nguyen Truc Linh 1-May-05 0127 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9789 Vo Thien Tri Nhan 8-Oct-05 0128 5 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9790 Van Phu Nhan Hoang 22-Jun-05 0129 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9791 Nguyen Hoang Gia Bao 3-Aug-05 0130 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9792 Truong Thi Quynh Nhu 27-Sep-05 0131 5 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9793 Quach Tuyet Phuong 15-Aug-05 0132 5 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

9794 Tran Phong Quang Minh 21-Sep-04 0133 5 TH BÌNH TRỊ 2 - QUẬN BÌNH TÂN

9795 Tran Mai Xuan Tu 21-Jun-09 0134 4 TH LÊ CÔNG PHÉP - QUẬN BÌNH TÂN

9796 Nguyen Hoang Khang 12-Dec-09 0135 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9797 Tran Quoc Huy 15-Oct-08 0136 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9798 Ho Minh Chau 17-Sep-09 0137 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9799 Nguyen Ngoc Quynh Vy 3-Sep-09 0138 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

Page 281: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9800 Pham Huynh Nhut Vy 21-May-10 0140 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9801 Nguyen Minh Khoi 24-Nov-08 0141 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9802 Nguyen Hoang Le Nguyen 31-Dec-09 0142 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9803 Nguyen Hoang Yen Nhi 14-Feb-08 0143 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9804 Nguyen Gia Han 26-Jul-10 0145 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9805 Nguyen Hoang Nguyen 28-Apr-10 0146 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9806 Pham Thanh Hung 17-Jan-10 0147 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9807 Luong Nguyen Thanh Hang 19-Jun-10 0149 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9808 Ho Minh Dat 9-Jun-10 0152 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9809 Pham Huynh Bao Ngoc 15-Nov-10 0153 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9810 Nguyen Xuan Phu 14-Oct-10 0154 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9811 Tran Duc Thanh 25-Feb-08 0156 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9812 Nguyen Truong Minh Tien 21-May-09 0157 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9813 Le Anh Hao 25-Sep-09 0160 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9814 Nguyen Tran Quang Huy 28-Apr-09 0161 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9815 Nguyen Tri Dai 20-Oct-09 0162 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9816 Nguyen Dang Khoi Nguyen 6-Mar-09 0163 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9817 Nguyen Trinh Minh Quan 12-Jan-09 0164 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9818 Doan Nguyen Xuan Quang 26-Oct-09 0165 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9819 Nguyen Thai Ha 8-Oct-09 0166 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9820 Tran Duong Phuong Du 19-May-10 0168 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9821 Nguyen Quoc Anh 23-Dec-07 0169 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9822 Nguyen Minh Huy 7-May-09 0170 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9823 Bui Nguyen Anh Linh 6-Mar-09 0171 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9824 Truong Hoang Phuc 12-Feb-09 0172 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9825 Do Van Loc 9-Mar-09 0174 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9826 Nguyen Phuoc Hai 29-Jun-09 0175 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9827 Loc Huynh Anh Thu 23-Jan-07 0177 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9828 Lam My My 11-Feb-09 0178 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9829 Nguyen Minh Hieu 10-Feb-09 0181 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9830 Le Tran Dang Khoi 28-Jul-08 0184 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9831 Nguyen Hong Phuong 19-May-08 0185 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9832 Trang Si Anh Khoa 7-Jan-09 0186 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9833 Pham Thi Phuong Trinh 29-Jul-09 0187 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9834 Dinh Nguyen Tien Le 19-Nov-09 0188 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

Page 282: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9835 Nguyen Hoang Phuong Anh 9-Jun-09 0189 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9836 Pham Hoang Minh Thu 14-Apr-09 0190 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9837 Duong Ngoc Lan Vy 27-Jan-07 0191 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9838 Tran Quang Kim Thanh 10-Sep-08 0192 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

9839 Hoang Ngoc Bao Khanh 18-Feb-08 0193 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

9840 Nguyen Minh Thu 28-Jan-08 0195 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

9841 Le Uyen Quynh Giang 11-Jan-08 0196 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

9842 Nguyen Gia Huong Thuy 10-Aug-08 0197 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

9843 Huynh Khanh Viet 12-Apr-08 0198 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

9844 Hoang Vu Thuy Duong 15-Mar-09 0199 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

9845 Le Chi Kien 22-Aug-09 0200 4 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9846 Tran Tuan Hung 25-Feb-09 0201 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9847 To Nguyen Thanh Huy 4-May-09 0202 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9848 Huynh Le Gia Han 11-Jul-09 0203 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9849 Nguyen Le Minh Hoang 6-Oct-09 0204 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9850 Duong Hoang Vu 5-Apr-09 0205 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9851 Nguyen Thanh Hien 14-Aug-09 0206 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9852 Phan Tuan Chi 22-Feb-07 0207 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9853 Hua Bao Chau 15-Oct-10 0208 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9854 Nguyen Minh Tuan 16-Jun-10 0209 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9855 Nguyen Manh Minh Hoang 31-Mar-10 0210 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9856 Vu Song Dang 30-Apr-10 0211 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9857 Vu Nguyen Tuong Vy 12-May-08 0212 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9858 Le Ha Quynh Nhi 8-Nov-08 0213 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9859 Ngo Hoang Anh Khoa 5-Jan-09 0214 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9860 Le Khang 11-Sep-09 0215 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

9861 Ngo Kien Dat 5-Apr-09 0217 4 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

9862 Le Thi Mai Anh 4-Jan-07 0219 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

9863 Trinh Duc Tri 15-Feb-07 0220 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

9864 Huynh Ngoc Gia Bao 26-Jan-07 0221 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

9865 Lai Khanh Duy 21-Jul-07 0222 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

9866 Nguyen Chi Nhan 25-Nov-07 0223 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

9867 Tran Ha Quynh Anh 19-Jun-07 0224 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

9868 Nguyen Van Minh Hieu 9-Sep-07 0226 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

9869 Do Ngoc Quynh Anh 9-Nov-07 0227 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

Page 283: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9870 Pham Anh Minh 27-Sep-07 0229 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

9871 Nguyen Hoang Xuan Tuoi 5-May-07 0230 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

9872 Nguyen Thi Mai Phuong 9-Mar-08 0231 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9873 Le Ngoc Bao Chau 23-Apr-08 0232 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9874 Nguyen Ho Minh Anh 29-Jan-08 0233 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9875 Phung Khanh Dan 13-Sep-08 0234 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9876 Bao Quy Khoi 7-Dec-08 0235 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9877 Nguyen Tran Anh Khoa 20-Feb-08 0236 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9878 Le Trung Tin Nghia 20-Dec-08 0237 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9879 Phan Gia Huy 27-Aug-08 0238 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9880 Huynh Phuong Quang 18-Nov-08 0239 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9881 Ngo Tran Hoang An 24-Apr-07 0241 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9882 Nguyen Ngoc Quynh Anh 26-Jun-07 0242 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9883 Nguyen Thuy Ngoc Anh 5-Feb-07 0243 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9884 Truong Kim Huy 11-Jan-07 0244 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9885 Tran Anh Kiet 11-Jan-07 0245 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9886 Vo Quoc Thinh 11-Jun-07 0246 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9887 Trinh Ngoc Lan 23-Mar-07 0247 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9888 Nguyen Ngoc Binh 6-Nov-07 0248 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9889 Huynh Minh Dung 24-Apr-07 0249 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9890 Nguyen Loc Tho 14-Feb-07 0250 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9891 Tran Hanh Nguyen 28-Aug-07 0251 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9892 Banh Gia Thao 9-Aug-07 0252 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9893 Nguyen Huu Phat 18-Apr-07 0253 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9894 Nguyen Le Nhat Tan 28-Jun-07 0255 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9895 Tran Minh Anh 22-Sep-07 0256 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9896 Le Tran Bao Khang 11-Oct-07 0257 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9897 Le Bao Long 5-Dec-07 0258 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9898 Pham Vu Khanh Tuong 20-Dec-08 0260 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9899 Doan Ngo Viet Bach 11-Jun-07 0261 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9900 Nguyen Tuong Chi 3-Jan-09 0262 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9901 Dang Khai Ninh 2-Nov-09 0264 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9902 Dang Ha My 5-Mar-09 0265 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9903 Le Nguyen Minh Thu 10-Dec-09 0266 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

9904 Le Quy Minh Khue 19-Jan-09 0267 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

Page 284: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9905 Dang Hoang Phuc 8-Mar-08 0269 4/3 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

9906 Pham Thao Phuong Dung 20-Oct-07 0270 5/3 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

9907 Tran Bao Thy 12-Aug-07 0271 5/3 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

9908 Pham Duc Manh 18-May-07 0273 5/4 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

9909 Tran Tuan Son 17-Aug-07 0274 5/2 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

9910 Tran Do Quyen 25-Aug-09 0275 3/2 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

9911 Ha Tran Anh Thu 19-Apr-09 0276 3/1 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

9912 Nguyen Pham An An 15-Oct-08 0277 4 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9913 Nguyen Huynh Nhu Y 11-Oct-08 0278 4 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9914 Van Phuong Thuy An 28-Apr-08 0279 4 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9915 Phan Thi Ngoc Chau 27-Sep-08 0280 4 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9916 Ta Minh Quan 17-May-08 0281 4 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9917 Vu Hoang Ngoc Tran 27-Jan-08 0282 4 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9918 Nguyen Minh Triet 12-Jan-07 0283 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9919 Nguyen Thi Ngoc Mai 15-Jun-07 0284 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9920 Phan Thi Gia Thinh 26-Jun-07 0285 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9921 Nguyen Cong Thanh 18-Jan-07 0287 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9922 Nguyen Thi Xuan Mai 14-Apr-07 0288 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9923 Nguyen Phuong Nhu Khanh 15-May-07 0289 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9924 Le Ho Ngoc Ngan 4-Oct-07 0290 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9925 Le Nguyen Quoc Khanh 8-Feb-07 0291 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9926 Dang Phuong Anh 18-Oct-07 0292 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

9927 Tran Bao Duy 5-Nov-07 0293 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9928 Le Hoang Quan 20-May-07 0296 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9929 Truong Quang Phu 6-Aug-07 0298 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9930 Hoang Thi Minh Ngoc 8-Jan-07 0299 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9931 Tran Thi Yen Nhi 24-Dec-07 0300 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9932 Nguyen Tran Uyen Nhi 7-Jul-07 0301 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9933 Doan Huynh Duc Long 2-Oct-07 0303 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9934 Tran Le Nguyen Thao 22-May-07 0304 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9935 Nguyen Ha Duc Huy 14-Apr-07 0305 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9936 Chau Thuan 2-May-07 0306 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9937 Banh Nguyen Thuc Khue 9-Oct-07 0307 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9938 Pham Thai Anh 7-Nov-07 0308 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9939 Nguyen Le Minh Nhat 8-Dec-08 0309 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

Page 285: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9940 Huynh Nguyen Nhat Duy 9-Mar-08 0310 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

9941 Nguyen Hoang Sang 3-Aug-07 0312 5 TH LÊ ĐỨC THỌ - QUẬN GÒ VẤP

9942 Nguyen Nhu Anh 27-Nov-07 0314 5 TH TRẦN VĂN ƠN - QUẬN GÒ VẤP

9943 Nguyen Bui Phuong Linh 10-Feb-07 0315 5 TH TRẦN VĂN ƠN - QUẬN GÒ VẤP

9944 Nguyen Thai Tuan 20-Jun-08 0316 4 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

9945 Nguyen Thai Bao 7-Feb-07 0317 5 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

9946 Lai Trung Hieu 22-Mar-08 0318 4 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

9947 Nguyen Duc Son 1-Nov-08 0319 4 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

9948 Wyatt Nguyen Lili 11-Jul-08 0320 4 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

9949 Tran Nguyen Minh Chau 24-Dec-07 0321 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9950 Tu Ngoc Ha My 18-Jun-07 0322 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9951 Duong Trung Anh 29-Apr-07 0323 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9952 Le Duc Quoc Bao 19-Apr-07 0324 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9953 Nguyen Thai Duong 23-Dec-07 0325 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9954 Nguyen Phan Minh Tien 17-Mar-07 0326 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9955 Le Minh Tri 6-Jul-07 0327 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9956 Vuong Quynh Giao 27-Mar-07 0329 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9957 Tran Anh Bao Ngoc 21-May-07 0330 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9958 Pham Vu Khanh Linh 24-Oct-08 0332 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9959 Huynh Duong Thuc Uyen 15-May-08 0333 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9960 Luong Do Hong Minh 5-Jun-08 0334 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9961 Nguyen Khanh Han 6-Nov-08 0336 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9962 Do Tuan Hung 3-Feb-08 0337 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9963 Tran Bao Minh Khang 31-Mar-08 0338 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

9964 Phung Bao Chau 10-Apr-07 0339 5 DL NHỰT TÂN - NGOÀI CÔNG LẬP

9965 Nguyen Ngoc Ha 13-Jun-07 0340 5 DL NHỰT TÂN - NGOÀI CÔNG LẬP

9966 Tran Dang Khoa 13-Jan-08 0341 4 DL NHỰT TÂN - NGOÀI CÔNG LẬP

9967 Dinh Nguyen Tan Phat 4-Sep-07 0342 5 DL NHỰT TÂN - NGOÀI CÔNG LẬP

9968 Nguyen Bui Phuong Thao 13-Feb-07 0343 5 DL NHỰT TÂN - NGOÀI CÔNG LẬP

9969 Nguyen Minh Tuan 2-Feb-07 0344 5 DL NHỰT TÂN - NGOÀI CÔNG LẬP

9970 Le Nguyen Minh Trang 12-Apr-07 0346 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

9971 Ha Xuan Khoi 6-Nov-07 0347 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

9972 Nguyen Ngoc Huyen Linh 22-Nov-07 0348 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

9973 Dang Thao Nhi 22-Oct-07 0349 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

9974 Dao Dang Khoa 24-Feb-07 0350 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

Page 286: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

9975 Nguyen Tan Dat 18-Jan-07 0351 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

9976 Nguyen Duc Bao 11-Jul-07 0352 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

9977 Nguyen Hoang Phuc Nguyen 30-Oct-07 0353 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

9978 Nguyen Ngoc Mai Anh 4-Jan-08 0355 4 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

9979 Nguyen Le Gia Phuc 6-Jul-08 0356 4 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

9980 Le Nguyen Trang Uyen 14-Aug-08 0357 4 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

9981 Lam Tien Tai 13-Apr-08 0358 4 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

9982 Huynh Le Ngan Giang 12-Jan-07 0359 5 TH NGUYỄN THỊ MINH KHAI - QUẬN GÒ VẤP

9983 Le Minh Khai 4-Dec-07 0360 5 TH NGUYỄN THỊ MINH KHAI - QUẬN GÒ VẤP

9984 Tran Nguyen Thuy Khue 7-Sep-07 0361 5 TH NGUYỄN THỊ MINH KHAI - QUẬN GÒ VẤP

9985 Vu Hoang Yen Nhi 26-Oct-07 0364 5 TH HANH THÔNG - QUẬN GÒ VẤP

9986 Ta Hoang Anh Thu 29-Nov-07 0365 5 TH HANH THÔNG - QUẬN GÒ VẤP

9987 Dang Minh Chau 5-Jan-09 0001 3 TH LÊ VĂN THỌ - QUẬN GÒ VẤP

9988 Nguyen Bao Vy 28-May-09 0002 3 DL SAO VIỆT - NGOÀI CÔNG LẬP

9989 Quach Kien Phong 8-Apr-08 0003 3 DL QUỐC TẾ ĐỨC - NGOÀI CÔNG LẬP

9990 Nguyen Thi Hoang Anh 31-Jan-09 0004 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

9991 Nguyen Phuc Bao Loc 3-Aug-09 0005 3 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

9992 Huynh Quoc Hao 14-Apr-09 0006 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

9993 Dao Bao Khoa 31-Oct-07 0007 3 TH TÂN XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

9994 Huynh Bao Han 16-Jun-08 0008 5 TH TÂN THẠNH ĐÔNG - HUYỆN CỦ CHI

9995 Nguyen Ngoc Anh Thu 4-Jun-08 0009 4 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

9996 Nguyen Le Thao Anh 13-Jul-08 0010 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

9997 Dang Nam Phuong 22-Sep-09 0011 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

9998 Dinh Quoc Bat 19-Mar-08 0012 3 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

9999 Nguyen Quoc Thai 10-Nov-08 0013 4 TH TÂN PHÚ - HUYỆN CỦ CHI

10000 Nguyen Duc Nghia 13-Jul-08 0014 4 TH TÂN PHÚ - HUYỆN CỦ CHI

10001 Nguyen Thi Thao My 17-Nov-08 0015 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10002 Huynh Thi Lan Anh 18-Jan-08 0016 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10003 Tran Dang Khoi 9-Sep-08 0017 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10004 Nguyen Kim Thuy Linh 15-Oct-09 0019 4 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10005 Dang Hieu Song Han 9-Sep-08 0020 3 TH MỸ HÒA - HUYỆN HÓC MÔN

10006 Dang Thao Xuan Mai 25-Jun-08 0021 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10007 Tran Nhat Minh 4-Jun-08 0023 4 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10008 Tran Ngoc Khanh 1-Aug-08 0025 4 TH DƯƠNG CÔNG KHI - HUYỆN HÓC MÔN

10009 Nguyen Thanh Tuan 28-Mar-08 0029 4 TH NHỊ TÂN - HUYỆN HÓC MÔN

Page 287: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10010 Tran Thi Hong Hoa 23-Dec-08 0031 6 THCS BÌNH HÒA - HUYỆN CỦ CHI

10011 Le Nho Truong 4-Jan-07 0032 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

10012 Nguyen Minh Nhat 25-Jan-06 0033 5 TH BÌNH MỸ - HUYỆN CỦ CHI

10013 Nguyen Viet Phat 29-Oct-05 0034 6 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10014 Ha Tran Uyen Nhi 19-Aug-06 0035 7 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10015 Tran Thi Tra My 1-Sep-05 0038 5 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10016 Hoang Huong Giang 20-Oct-06 0039 7 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10017 Pham Vo Phuong Nhi 24-Dec-07 0040 6 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10018 Nguyen Gia Hao 28-Nov-07 0041 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10019 Pham Tuan Anh 16-Jun-06 0043 6 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10020 Nguyen Le Anh Thu 9-Apr-07 0044 6 THCS BÌNH HÒA - HUYỆN CỦ CHI

10021 Do Le Duc Phat 7-Jun-07 0045 5 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10022 Tran Minh Nguyet 24-Jan-06 0046 5 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10023 Vien Thi Truc Linh 10-May-05 0048 4 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10024 Tran To Nhu 28-Apr-06 0049 7 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10025 Nguyen Thi Thanh Thuy 17-Oct-05 0052 6 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10026 Tran Thi Yen Nhi 18-Dec-06 0053 7 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10027 Vo Thanh Tien 18-Feb-09 0054 6 THCS NGUYỄN HIỀN - QUẬN 12

10028 Nguyen Thi Khanh Linh 25-Nov-07 0001 VIỆT ANH

10029 Nguyen Huynh Thanh Truc 15-Dec-06 0003 VIỆT ANH

10030 Cao Ngoc Bao Tran 22-Oct-06 0005 VIỆT ANH

10031 Nguyen Ngoc Huong 22-Aug-06 0006 VIỆT ANH

10032 Pham Phuong Vy 11-Aug-08 0007 VIỆT ANH

10033 Phung Ngoc Linh 7-Mar-08 0009 VIỆT ANH

10034 Nguyen Mai Nhu Tam 12-Mar-06 0010 VIỆT ANH

10035 Nguyen Thanh Thuy 17-Apr-06 0011 VIỆT ANH

10036 Le Bich Thuy 3-Mar-06 0012 VIỆT ANH

10037 Cao Thanh Hien 20-Aug-06 0013 VIỆT ANH

10038 Tran Le Uyen Phuong 30-Oct-06 0015 VIỆT ANH

10039 Truong Thi Quynh Nhu 8-Apr-08 0016 VIỆT ANH

10040 Le Nguyen Thai Ngoc 6-Jan-06 0017 VIỆT ANH

10041 Tran Ngoc Minh Chau 22-Jan-07 0018 VIỆT ANH

10042 Nguyen Hoang Truc Lam 18-Feb-07 0019 VIỆT ANH

10043 Nguyen Le Hung Thinh 16-Jul-06 0021 VIỆT ANH

10044 Le Uyen Nhi 12-Jan-07 0022 VIỆT ANH

Page 288: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10045 Nguyen Dang Khoa 8-May-06 0023 VIỆT ANH

10046 Bui Quang Trinh 26-Feb-07 0024 VIỆT ANH

10047 Thieu Le Vy 12-Mar-07 0025 VIỆT ANH

10048 Dinh Minh Khue 12-Dec-06 0026 VIỆT ANH

10049 Le Nguyen Quoc Dai 19-Jun-08 0027 VIỆT ANH

10050 Phan Thanh Dat 28-Sep-07 0028 VIỆT ANH

10051 Tran Kim Thao Nguyen 14-Feb-07 0029 VIỆT ANH

10052 Huynh Pham Bao Yen 15-Aug-08 0030 VIỆT ANH

10053 Le Minh Hang 18-Jun-06 0031 VIỆT ANH

10054 Van Tri Hao 3-May-07 0032 VIỆT ANH

10055 Nguyen Huynh Linh Trang 17-Feb-06 0035 VIỆT ANH

10056 Le Pham Thanh Nghi 14-Aug-07 0036 VIỆT ANH

10057 Do Thi Hong Hanh 6-Sep-06 0039 VIỆT ANH

10058 Tran Nguyen Trong Nghia 12-Aug-07 0041 VIỆT ANH

10059 Vo Nguyen Quynh Huong 2-Mar-07 0043 VIỆT ANH

10060 Ngo Huynh Dang Khoa 17-Oct-06 0044 VIỆT ANH

10061 Le Phuong Anh 9-Dec-07 0045 VIỆT ANH

10062 Nguyen Tan Loc 19-Jul-06 0046 VIỆT ANH

10063 Phan Nguyen Gia Hy 7-Mar-06 0047 VIỆT ANH

10064 Nguyen Huynh Minh Thu 10-Jan-07 0049 VIỆT ANH

10065 Nguyen Song Bao Ngoc 5-Jan-06 0050 QT SÀI GÒN

10066 Nguyen Minh Anh 8-Sep-06 0051 TỰ DO

10067 Do Gia Khang 23-May-06 0052 TỰ DO

10068 Vo Viet Minh Khang 10-Sep-06 0053 TỰ DO

10069 Nguyen Ha Le Anh 16-May-08 0021 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10070 Dao Tang Hai Anh 9-May-07 0013 5 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10071 Kim Annika 30-Jan-07 0032 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10072 Nguyen Katherine 7-Jan-07 0012 5 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10073 Mai Xuan Khoi 7-Sep-07 0031 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10074 Nguyen Thanh Lam 18-Dec-07 0042 5 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

10075 Nguyen Hoang Khanh Ngan 10-Apr-07 0048 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10076 Tran Ngoc Dong Nghi 26-Apr-08 0020 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10077 Nguyen Phuc Nhan 19-Aug-07 0011 5 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10078 Duong Quang Nhat 30-Jan-08 0017 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10079 Ngo Hoang Uyen Phuong 18-Nov-08 0018 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

Page 289: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10080 Huynh Thien 9-Oct-08 0019 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10081 Vu Nguyen Nhat An 14-Oct-06 0001 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10082 Nguyen Ngoc Tram Anh 12-Jan-08 0046 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10083 Nguyen Thuy Tram Anh 22-Feb-07 0051 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10084 Nguyen Hoang Anh 25-Apr-07 0035 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10085 Nguyen Van Anh 26-Sep-07 0024 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10086 Ho Pham Phuong Anh 17-Jan-07 0005 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10087 Hoang Ngoc Dieu Chau 26-Apr-07 0049 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10088 Doan Pham Viet Hoang 16-Oct-07 0004 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10089 Nguyen Minh Hung 6-Jan-08 0023 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10090 Nguyen Huu An Huy 25-Jun-08 0022 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10091 Tran Minh Khoa 26-Aug-08 0036 4 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

10092 Huynh Ngoc Khanh Linh 4-Jun-07 0029 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10093 Nguyen Le Minh Long 17-Nov-07 0002 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10094 Doan Thi Truc Mai 25-Dec-08 0039 4 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

10095 Luong Quang Minh 16-Oct-07 0052 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10096 Nguyen Dang Minh 21-Dec-08 0015 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10097 Nguyen Le Bao Ngoc 25-Aug-09 0045 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10098 Pham Le Hong Ngoc 11-Aug-07 0041 4 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

10099 Dao Thi Bao Ngoc 23-Feb-07 0030 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10100 Trinh Khanh Ngoc 2-Dec-07 0026 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10101 Le Thao Nhi 17-May-08 0047 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10102 Vo Hong Phong 17-Feb-08 0038 4 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

10103 Nguyen Gia Phu 29-Sep-07 0003 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10104 Le Huu Khang Thanh 19-Jun-07 0027 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10105 Le Sinh Thinh 29-Jun-08 0016 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10106 Nguyen Minh Thu 6-Aug-07 0034 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10107 Lai Anh Thu 27-Mar-07 0028 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10108 Vo Thanh Tien 18-Feb-09 0044 3 TORY INTERTIONAL EDUCATION - NGOÀI CÔNG LẬP

10109 Le Hong Viet 24-Sep-08 0014 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10110 Phan Ngoc Tuong Vy 5-Sep-07 0006 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10111 Nguyen Phuong Anh 29-May-07 0050 5 TH MÊ LINH - QUẬN 3

10112 Nguyen Gia Khang 25-Aug-08 0009 4 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10113 Thach Tuan Minh 23-Oct-07 0007 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10114 Vo Ngoc Hoang Oanh 28-Sep-08 0040 4 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

Page 290: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10115 Bui Ngoc Duc Tri 28-Jul-08 0010 4 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10116 Nguyen Huynh Minh Triet 23-Jan-08 0008 4 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10117 Vu Quoc Khanh Giao 4-Jul-09 0003 TH HỒ VĂN HUÊ

10118 Vo Dinh Kha Han 24-Jul-09 0006 TH HỒ VĂN HUÊ

10119 Bui Phuong Nam 4-Dec-08 0004 TH HỒ VĂN HUÊ

10120 Phan Vuong Ton 7-Nov-09 0005 TH HỒ VĂN HUÊ

10121 Nguyen Tran Thuy Tram 21-Aug-09 0008 TH HỒ VĂN HUÊ

10122 Thai Nam Anh 16-Jun-08 0007 TH HỒ VĂN HUÊ

10123 Nguyen Quoc Nguyen Khang 25-Apr-08 0002 TỰ DO

10124 Le Nguyen Dan Thanh 9-Sep-09 0001 TỰ DO

10125 Pham Hien Minh 12-Nov-09 0002 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10126 Pham Tran Sam 15-Feb-09 0003 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10127 Truong Nguyen Gia Han 4-Aug-09 0005 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10128 Pham Ngoc Anh Duong 3-Feb-09 0006 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10129 Ngo Quang Huy 17-Dec-09 0007 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10130 Nguyen Phuong Anh 28-Jun-09 0008 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10131 Nguyen Lan Anh 28-Jun-09 0009 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10132 Nguyen Thi Bao Han 6-Apr-09 0010 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10133 Huynh Gia Hao 14-Feb-08 0011 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10134 Vo Ngoc My Ky 17-May-08 0012 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10135 Vo Ngoc Bao Han 7-Nov-08 0013 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10136 Tran Nhat Mai 2-Aug-08 0014 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10137 Truong Ngoc Oanh 26-Jun-08 0016 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10138 Tran Ho Phuong Nhi 8-Mar-08 0018 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10139 Nguyen Hoang Minh 19-May-08 0019 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10140 Nguyen Thai Vinh Huy 11-May-08 0021 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10141 Truong Nguyen Bao Khanh 26-Jan-08 0022 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10142 Pham Minh Chau 19-Feb-08 0023 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10143 Chu Gia Phu 26-Dec-07 0025 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10144 Nguyen Hoang Nam 19-Oct-07 0027 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10145 Nguyen Ha Ngan 16-Sep-07 0028 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10146 Phan Hoang Phu 8-Sep-07 0030 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10147 Ly Quoc Dat 15-Nov-07 0031 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10148 Nguyen Phuong Thao 13-Jan-07 0032 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10149 Bui Ho Hai Duong 6-Nov-07 0033 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

Page 291: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10150 Nguyen Phuc An Khang 17-Nov-07 0035 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10151 Nguyen Le Huynh Tram 18-Nov-07 0036 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10152 Tran Minh Hang 2-Apr-07 0037 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10153 Do Tu Anh 5-Jan-07 0038 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10154 Truong Nhat Bao Hy 21-Dec-07 0039 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10155 Khong Minh Khanh Linh 19-Sep-07 0041 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10156 Nguyen Gia Kien 29-Oct-09 0042 3 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10157 Pham Duong Duc Anh 15-Apr-08 0043 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10158 Duong Dang Ha Anh 2-Jan-08 0044 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10159 Nguyen Thai Hung 18-Oct-08 0045 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10160 Vu Nguyen Diem Linh 25-Aug-08 0046 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10161 Tran Chi Nam 13-Nov-08 0047 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10162 Kim Le Phuong Ngan 28-Jan-08 0048 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10163 Nguyen Vy Anh 11-Oct-08 0050 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10164 Pham Hai Anh 12-Jul-08 0051 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10165 Hoang Bao Chau 30-Jan-08 0052 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10166 Nguyen Phuong Han 3-Jan-08 0053 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10167 Tran Viet Khang 3-Nov-08 0054 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10168 Vo Thanh Minh Khang 27-Aug-08 0055 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10169 Hoang My Phi Linh 16-Oct-08 0056 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10170 Vu Bao Ngoc 24-Nov-08 0057 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10171 Dao Van Nhi 4-Apr-08 0058 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10172 Huynh Nguyen Bao Tran 10-Mar-08 0059 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10173 Ho Thanh Truc 16-Feb-08 0061 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10174 Huynh Ngoc An Vi 22-Oct-08 0062 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10175 Pham Luong The Vinh 3-Aug-08 0063 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10176 Le Minh Khoi 11-Jul-07 0064 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10177 Phan My Lan 1-Jul-07 0065 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10178 Tu Tuong Ngan 2-Feb-07 0066 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10179 Nguyen Thanh Gia Nghi 9-Jun-07 0067 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10180 Nguyen Hoang Nguyen 15-Sep-07 0068 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10181 Vo Bao Tran 13-Feb-07 0069 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10182 Vuong Chanh Hung 12-Jun-07 0070 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10183 Vo Hoang Nam 2-Jan-07 0071 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10184 Ho Ngoc Kim Thu 25-May-07 0072 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

Page 292: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10185 Vu Nam Phong 9-Nov-08 0073 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10186 Nguyen Hong Anh Kieu 1-May-08 0074 4 TH LÊ ANH XUÂN - QUẬN 7

10187 Nguyen Ngoc Quang 31-Dec-07 0076 5 TH LÊ ANH XUÂN - QUẬN 7

10188 Huynh Le Phuc Thinh 23-Feb-07 0077 5 TH LÊ ANH XUÂN - QUẬN 7

10189 Tran Ngoc Yen Nhi 3-Mar-07 0078 5 TH LÊ ANH XUÂN - QUẬN 7

10190 Nguyen Hoang Nguyen Cat 9-Jan-07 0079 5 TH LÊ ANH XUÂN - QUẬN 7

10191 Thai Minh Khoi 11-Mar-08 0080 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN 7

10192 Tran Khai Minh 10-Oct-09 0081 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10193 Nguyen Viet Gia Khanh 8-Jan-08 0082 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10194 Hoang Khoi Nguyen 15-Dec-08 0083 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10195 Nguyen Duy Bao Long 12-Jun-08 0085 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10196 Le Bihan Lyanne 22-Jul-08 0086 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10197 Vu Phuc Khoi Nguyen 22-May-08 0087 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10198 Le Minh Quan 15-Nov-08 0088 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10199 Ly Gia Han 31-Jan-08 0089 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10200 Phan Khanh Van 19-Apr-08 0090 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10201 Tran Nguyen Khang Daniel 9-Aug-07 0091 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10202 Le Diep Anh Thu 26-Mar-07 0092 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10203 Nguyen Bao Phuc 7-Mar-07 0093 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10204 Do Viet 4-Feb-07 0094 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10205 Nguyen Ha Thanh Thao 18-Nov-07 0095 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10206 Tran Nguyen Kieu My 10-Oct-08 0096 4 TH CẦU XÁNG - HUYỆN HÓC MÔN

10207 Nguyen Ngoc Nhu Y 14-Oct-08 0099 4 TH CẦU XÁNG - HUYỆN HÓC MÔN

10208 Tran Vo Dai Thang 7-Jul-07 0101 5 TH CẦU XÁNG - HUYỆN HÓC MÔN

10209 Do Nhat Hoa 4-Feb-08 0102 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10210 Nguyen Huynh Thien Loc 26-Jan-08 0103 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10211 Nguyen Dinh Bao Ngoc 10-Feb-08 0105 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10212 Nguyen Quynh Nhung 31-Jan-08 0106 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10213 Pham Nguyen Thanh Truc 27-May-08 0109 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10214 Pham Phuong Vinh 2-Jul-08 0110 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10215 Vo Trinh Bao Han 8-Dec-08 0112 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10216 Nguyen Le Phuong Thao 15-Jun-08 0113 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10217 Tran Thanh Trung 27-Aug-08 0114 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10218 Nguyen Huynh Manh Khuong 16-Apr-08 0115 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10219 Nguyen Tran An Binh 14-Mar-08 0117 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

Page 293: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10220 Ngo Nhat Huy 2-Feb-08 0119 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10221 Lam Minh Huong 28-May-07 0120 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10222 Nguyen Bao Khanh 19-Apr-07 0121 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10223 Vu Nha Tam Nhu 24-Jan-07 0122 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10224 Huynh Thi Thuy Tien 2-Oct-07 0123 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10225 Phung Nguyen Quoc Bao 4-Jul-07 0125 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10226 Le Gia Huy 28-Apr-07 0126 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10227 Dinh Duc Minh Quan 24-Oct-07 0127 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10228 Huynh Thanh Thao 18-Sep-07 0128 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10229 Nguyen Thao Vy 5-Feb-07 0129 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10230 Nguyen Duong My Tam 11-Dec-07 0132 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10231 Vo Tuan Kiet 9-Jan-07 0133 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10232 Truong Huynh Thanh Vu 22-Dec-07 0134 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10233 Nguyen Ngoc Bao Nhi 25-Jun-07 0135 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10234 Tran Nguyen Thanh Xuan 22-Jun-07 0136 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10235 Vo Minh Thien 29-Jul-07 0139 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10236 Le Minh Khoa 7-Jul-07 0140 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10237 Thieu Le Vy 12-Mar-07 0141 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10238 Tran My Tien 27-Dec-07 0142 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10239 Vo Tran Gia Bao 5-Jan-08 0143 4 TH QUANG TRUNG - HUYỆN HÓC MÔN

10240 Nguyen Hoang Tan Dung 16-Sep-08 0147 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10241 Nguyen Duc Cuong 9-Aug-08 0150 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10242 Nguyen Tien Phi 19-Jul-08 0153 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10243 Nguyen Le Huu Bao 29-Oct-08 0154 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10244 Nguyen Do Bao Nhi 26-Jan-08 0156 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10245 Cao Le Phuong Nhung 5-Oct-08 0157 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10246 Tran Thi Van Kieu 20-Nov-08 0159 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10247 Cao Cu Chinh 23-Jan-08 0162 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10248 Tran Bao Long 12-May-08 0163 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10249 Do Minh Quan 4-Mar-08 0167 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10250 Nguyen Vy Van 3-Jul-08 0168 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10251 Ha Tuan Vu 18-Jun-08 0169 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10252 Nguyen Thao Kha Nghi 4-Oct-07 0171 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10253 Tran Thanh Tu 1-Nov-07 0172 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10254 Tran Khang Hy 17-Sep-07 0173 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

Page 294: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10255 Nguyen Ngoc Truc Lam 13-Jul-07 0174 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10256 Nguyen Mong Duy Anh 21-Sep-07 0175 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10257 Tran Sy Nguyen Phat 8-Jan-07 0176 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10258 Nhan Quang Phuoc 3-Apr-07 0177 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10259 Pham Quang Binh 17-Dec-07 0178 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10260 Tran Huynh Phi Yen 9-Jun-07 0179 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10261 Nguyen Doan Quoc Khanh 2-Sep-07 0180 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10262 Diep Thien Kim 28-May-07 0181 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10263 Ngo Thanh Nhan 12-Jul-07 0182 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10264 Huynh Mai Thy 21-May-07 0183 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10265 Dang Nguyen Hoang Truc 6-Jan-07 0184 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10266 Nguyen Minh Vuong 19-Jun-07 0185 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10267 Nguyen Anh Thu 13-Aug-07 0186 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10268 Viet Pham Minh Thao 3-Nov-08 0188 4 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10269 Ta Vu Bao Phuc 29-Oct-08 0189 4 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10270 Tran Tuan Kiet 29-Jul-08 0191 4 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10271 Nguyen Nhu Y 6-Aug-08 0192 4 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10272 Nguyen Ngoc Phuong Vy 10-Jan-08 0194 4 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10273 Le Nguyen Hieu Thu 11-Nov-08 0196 4 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10274 Tran Ngoc Minh Chau 22-Jan-07 0197 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10275 Nguyen Tran Anh Thu 9-Sep-07 0201 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10276 Ha Le Ngoc Thinh 23-Nov-07 0202 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10277 Tran Pham Gia Han 10-Oct-07 0203 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10278 Nguyen Nhu Quynh 26-Nov-07 0204 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10279 Pham Anh Dung 4-Aug-07 0208 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10280 Tran Thanh Truc 4-Dec-07 0209 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10281 Nguyen Phuong Thao 24-Nov-07 0210 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10282 Bui Ngoc Mai Tien 6-Oct-07 0211 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10283 Vo Thi Tuong Vi 31-Dec-07 0212 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10284 Le Huy Duc 6-Jan-07 0214 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10285 Pham Hoang Tuyet Nhu 4-Dec-07 0215 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10286 Tran Pham Ngoc An 18-May-08 0216 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10287 Ngo Tran Quoc Anh 6-Apr-08 0217 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10288 Dang Hieu Song Han 9-Sep-08 0218 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10289 Nguyen Thu Huong 2-Oct-08 0219 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

Page 295: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10290 Doan Thi Kim Ngan 13-Jan-08 0220 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10291 Nguyen Le Thanh Thuy 19-Feb-08 0221 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10292 Nguyen Dang Tien 1-Aug-08 0222 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10293 Tran Thi Kieu Anh 26-Jul-08 0223 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10294 Le Thanh Huong Thinh 20-Feb-08 0225 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10295 Tran Thanh Phong 10-Aug-08 0226 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10296 Ha Hoang Khanh Ly 16-Apr-07 0227 5 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10297 Le Thi My Hien 19-Jul-07 0228 5 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10298 Nguyen Dang Thanh Thao 22-Apr-07 0230 5 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10299 Mai Ngoc Phuong Thuy 7-May-07 0231 5 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10300 Mai Quoc Toan 6-Nov-07 0232 5 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10301 Tran Nhu Ngoc 8-Jul-08 0235 4 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10302 Nguyen Duy Khanh 24-Sep-07 0236 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10303 Tran Thi Bao Ngoc 25-Feb-07 0238 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10304 Nguyen Khanh Doan 5-Mar-07 0239 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10305 Do Dai Dang Dien 26-Jan-07 0241 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10306 Phan Buu Dien 2-Oct-07 0242 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10307 An Dinh Ngoc Huyen 25-Jun-07 0243 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10308 Tien Thi Thuy Ngan 13-Jan-07 0244 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10309 Nguyen Thai Tuan 20-Aug-07 0245 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10310 Duong Le Uyen Nhi 7-Jun-07 0246 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10311 Truong Hai Lam 28-Nov-07 0247 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10312 Vo Huynh Nhat Lam 20-Feb-07 0248 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10313 Huynh Kim Ngan 1-Jun-07 0249 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10314 Phan Nguyen Thien Phuc 15-Dec-07 0250 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10315 Nguyen Tran Trong Nhan 22-Feb-07 0251 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10316 Nguyen Ngoc Van Anh 1-Aug-07 0252 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10317 Ly Tuan Kiet 2-May-07 0253 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10318 Truong Hoang Nhu 21-Dec-07 0254 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10319 Ha Nguyen Bao Tran 12-May-08 0255 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10320 Vu Gia Huy 25-Apr-08 0256 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10321 Phan Nguyen Kim Khanh 8-Jan-08 0258 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10322 Nguyen Ngoc Bao Tran 15-Oct-08 0259 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

10323 Nguyen Thao Vy 21-Oct-08 0260 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

10324 Le Nguyen Ha Vy 20-Feb-08 0262 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

Page 296: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10325 Nguyen Xuan Hieu 30-Jul-08 0263 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

10326 Bui Hoang Hai 4-Nov-08 0264 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

10327 Bui Manh Kien 22-Feb-08 0265 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

10328 Tran Phuong Nam 30-Jul-08 0266 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

10329 Vu Phuong Linh 24-Jun-08 0269 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

10330 Huynh Minh Dang 26-Sep-08 0270 4 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

10331 Dao Kim Ngan 3-Dec-08 0271 4 TH MỸ HÒA - HUYỆN HÓC MÔN

10332 Tran Vo Gia Thuc 11-Mar-08 0272 4 TH MỸ HÒA - HUYỆN HÓC MÔN

10333 Nguyen Quynh Anh 21-Jun-08 0273 4 TH MỸ HÒA - HUYỆN HÓC MÔN

10334 Le Tran Tam Tam 28-Apr-08 0275 4 TH NHỊ XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10335 Dang Luu Uyen Nhu 13-Nov-07 0276 5 TH NHỊ XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10336 Nguyen Do Duy Minh 16-Jul-07 0277 5 TH NHỊ XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10337 Tran Pham Quynh Anh 13-Sep-07 0278 5 TH TAM ĐÔNG - HUYỆN HÓC MÔN

10338 Nguyen Hoang Tuan Kiet 3-Jul-07 0279 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10339 Nguyen Minh Tan 7-Sep-07 0280 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10340 Bui Quynh Anh 26-Oct-07 0281 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10341 Le Pham Thanh Nghi 14-Aug-07 0282 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10342 Nguyen Vu Anh Khoi 22-Oct-07 0283 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10343 Nguyen Tran Nhat Nguyen 8-Mar-07 0284 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10344 Tran Minh Khoi 9-Jan-08 0285 4 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10345 Le Thi Hong Vy 4-Apr-07 0286 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10346 Nguyen Gia Bao 24-Nov-07 0287 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10347 Truong Nguyen Minh Thang 26-Feb-07 0288 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10348 Nguyen Khoa Nghi 29-Oct-08 0290 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10349 Chau Thi Thanh Vy 28-Aug-08 0291 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10350 Phan Nguyen Minh Anh 19-Jan-08 0292 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10351 Nguyen Phuong Anh 8-Aug-08 0293 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10352 Tran Kha Di 21-Apr-08 0294 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10353 Tran Hoang Thien An 24-Jul-08 0295 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10354 Tran Phuong Truc Quynh 24-Jul-08 0296 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10355 Pham Ngoc Tin 7-May-08 0297 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10356 Pham Quynh Anh 18-Dec-08 0298 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10357 Le Anh Quan 5-Mar-08 0299 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10358 Nguyen Thi Cam Phuong 28-Mar-08 0300 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10359 Vo Ho Bao Ngoc 12-Feb-08 0301 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

Page 297: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10360 Vu Minh Quan 25-Jan-08 0302 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10361 Pham Mai Anh 21-Jun-07 0304 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10362 Le Hong Gam 29-Oct-07 0305 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10363 Pham Gia Khiem 27-Apr-07 0306 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10364 Truong Hoai Phuong Lam 22-Dec-07 0307 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10365 Nguyen Thi Van Nhu 3-Aug-07 0308 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10366 Le Vinh Phuc 9-Jan-07 0309 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10367 Huynh Le Ngoc Tran 1-May-07 0310 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10368 Nguyen Ha Bao Vy 4-Aug-07 0311 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10369 Nguyen Thi Mai Thy 6-Apr-07 0312 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10370 Nguyen Ngoc Bao 5-Jan-07 0313 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10371 Tran Gia Han 17-Nov-07 0314 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10372 Tran Gia Khiem 17-Nov-07 0315 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10373 Tran Phuong Bao Nghi 10-May-07 0316 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10374 Nguyen Kien Toan 17-Apr-07 0318 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10375 Dang Huynh Phuong Uyen 4-Apr-07 0319 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10376 Nguyen Minh Quan 7-Mar-07 0320 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10377 Nguyen Vo Hung Thinh 28-Jan-07 0321 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10378 Nguyen Thanh Phat 12-Sep-07 0322 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10379 Vuu Huynh Gia An 31-Jan-07 0323 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10380 Pham Cao Man Nhi 28-Jul-07 0324 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10381 Tran Le Anh Dung 5-Nov-07 0325 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10382 Duong Ngoc Han 28-Feb-07 0326 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10383 Nguyen Hoang Phuong Vy 6-Jul-07 0327 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10384 Le Nguyen Anh Khoi 5-Apr-07 0329 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10385 Huynh Tran Phuc Nguyen 10-Oct-07 0330 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10386 Nguyen Huynh Minh Thy 22-Mar-07 0331 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10387 Nguyen Nhan Nghia 12-Jul-07 0332 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10388 Dang Quoc Thinh 5-Jun-07 0333 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10389 Nguyen Thi My Anh 11-Dec-07 0334 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10390 Le Tung Bach 8-Mar-07 0335 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10391 Ngo Thieu Tuan Hung 15-Feb-07 0339 5 TH THỚI THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10392 Nguyen Trung Hieu 29-Apr-08 0340 4 TH TÂN XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10393 Pham Minh Thuan 2-Jan-08 0341 4 TH TÂN XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10394 Tran Ngoc Gia Han 7-May-08 0342 4 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

Page 298: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10395 Nguyen Ngoc Phuong Anh 5-Jun-08 0343 4 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10396 Su Thanh Phu Tho 17-May-07 0344 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10397 Mai Duc Tu 4-Jan-07 0347 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10398 Tran Quang Tri 28-Sep-07 0348 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10399 Vo Do Mai Quynh 4-Jan-08 0352 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10400 Nguyen Thi Minh Chau 18-Feb-08 0354 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10401 Le Doan Anh Tuan 12-Jul-08 0356 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10402 Nguyen Hoang Phuc Minh 3-Feb-07 0360 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10403 Vo Thi Yen Ly 24-Feb-07 0361 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10404 Huynh Nhu Y 25-Mar-07 0362 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10405 Nguyen Hoang Tu Quyen 25-May-07 0363 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10406 Le Nguyen Truong Vy 4-Feb-08 0364 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10407 Nguyen Le Lan Anh 3-Oct-08 0365 4 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10408 Le Truong Minh Dang 21-Feb-08 0366 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10409 Ong Bao Dat 23-Apr-08 0367 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10410 Ho Anh Thu 24-Apr-08 0375 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10411 Duong Minh Triet 15-Feb-08 0378 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10412 Tran Nguyen Van Anh 22-Oct-07 0379 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10413 Le Cong Anh 2-Apr-07 0380 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10414 Tan Y Binh 21-Jul-07 0381 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10415 Tran Kien Cuong 18-Feb-07 0382 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10416 Doan Tran Doan 18-Feb-07 0383 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10417 Nguyen Lam Anh Du 6-Oct-07 0384 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10418 Bui Tien Duy 26-Sep-07 0385 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10419 Truong Chan Hai 26-May-07 0386 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10420 Tran Nguyen Gia Han 25-Sep-07 0387 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10421 Tran Nguyen Bao Han 18-Sep-07 0388 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10422 Ho Dong Ngoc Han 7-Apr-07 0389 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10423 Tran Ngoc Kim Han 28-Mar-07 0390 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10424 Huynh The Hao 30-Sep-07 0391 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10425 Le Viet Hung 23-Apr-07 0392 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10426 Nguyen Phuc Khang 28-Feb-07 0393 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10427 Nguyen Duy Khanh 19-Dec-07 0394 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10428 Phan Trung Kien 30-Apr-07 0396 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10429 Le Hoang My Ky 24-Nov-07 0397 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

Page 299: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10430 Tran Truc Linh 17-Sep-07 0398 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10431 Nguyen Phan Nhat Minh 8-Feb-07 0399 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10432 Pham Thi Kim Ngan 1-Jan-07 0400 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10433 Nguyen Thi Bich Ngoc 13-Dec-07 0401 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10434 Nguyen Ngoc Nhu Phuc 6-Sep-07 0402 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10435 Lam Nha Tho 14-Feb-07 0404 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10436 Tran Doan Nhu Thuy 19-Jan-07 0405 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10437 Tang Ngoc Bao Chau 21-Jan-07 0409 5 TH VÕ VĂN THẶNG - HUYỆN HÓC MÔN

10438 Cao Bui Gia Phu 3-Mar-07 0410 5 TH VÕ VĂN THẶNG - HUYỆN HÓC MÔN

10439 Le Hoang Quan 7-Jan-08 0411 4 TH VÕ VĂN THẶNG - HUYỆN HÓC MÔN

10440 Mai Chinh Quan 23-Dec-08 0412 4 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10441 Pham Vo Phuong Vy 13-Jun-08 0413 4 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10442 Pham Thien Phuc 30-Jan-08 0414 4 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10443 Tran Truong Bao Linh 10-Oct-07 0415 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10444 Vo Hong Bich Phuong 2-Jul-07 0416 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10445 Nguyen Pham Diep Thanh 18-Jan-07 0417 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10446 Hoang Duy Phuc 27-Aug-07 0418 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10447 Pham Nguyen Duy Hau 7-Apr-07 0419 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10448 Pham Dang Khoa 13-May-07 0420 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10449 Pham Dong Quan 8-Nov-07 0421 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10450 Bui Gia Thanh 28-Dec-07 0422 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10451 Hoang Gia Han 13-Mar-07 0423 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10452 Nguyen Phuc Hung Thinh 27-Jun-07 0425 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10453 Pham Ho Khanh Hung 14-Dec-07 0426 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10454 Dang Trinh Mai Tram 8-Nov-07 0427 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10455 Hoang Nguyen Mai Trang 20-Oct-07 0428 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10456 Pham Bui Minh Nghiem 11-Dec-07 0429 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10457 Nguyen Quynh Trang 10-Jul-07 0430 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10458 Nguyen Tan Dat 13-Mar-07 0431 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10459 Pham Thanh Thao 14-Jun-07 0432 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10460 Nguyen Trung Hieu 18-Oct-07 0434 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10461 Pham Tuan Duy 15-Oct-07 0435 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10462 Truong Vo Tuong Vy 12-Sep-07 0436 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10463 Cao Yen Nhi 4-Nov-07 0438 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10464 Truong Nguyen Khanh Ha 1-Aug-08 0439 4 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

Page 300: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10465 Trinh Tien Van 5-Dec-08 0440 4 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10466 Lai Quoc Anh 1-Mar-08 0441 4 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10467 Tran Nguyen Minh Huong 26-Mar-08 0442 4 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10468 Le Truc Yen Linh 18-Jun-08 0443 4 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10469 Nguyen Bao Ngoc 18-Nov-08 0444 4 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10470 Nguyen Bao Ngan 25-May-08 0445 4 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10471 Tran My Phuoc 29-Oct-08 0446 4 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10472 Truong Kim Long 16-Jun-08 0448 4 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10473 Le Ngoc Huyen Tran 8-May-08 0451 4 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10474 Pham Minh Triet 30-Aug-07 0452 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10475 Nguyen Tan Nguyen Phuc 10-Dec-07 0453 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10476 Tran Tuan Kiet 7-Dec-07 0454 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10477 Lu Quoc Trung 15-Jul-07 0455 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10478 Nguyen Hoang Tung 22-May-07 0457 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10479 Nguyen Hong Minh Hieu 23-Jul-07 0459 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10480 Nguyen Ngoc Han 17-Nov-07 0460 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10481 Nguyen Viet Cuong 10-Aug-07 0461 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10482 Le Hiep Thanh 26-Apr-07 0462 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10483 Nguyen Le Thuy Hang 9-Mar-07 0464 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10484 Nguyen Khanh Huyen 17-Sep-07 0466 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10485 Quach Ngoc Thuy An 22-Feb-07 0467 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10486 Nguyen Le Bao Vy 21-Aug-07 0468 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10487 Pham Nhat Linh 14-Jun-07 0469 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10488 Nguyen Luong Khanh Van 12-Oct-07 0470 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10489 Pham Huu Anh 18-May-07 0471 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10490 Vo Thi Ngoc Lien 13-Mar-07 0472 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10491 Nguyen Gia Bao 26-Jan-07 0473 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10492 Tran Thu Tam 29-Jan-07 0475 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10493 Tran Hoang Diem Phuong 15-Aug-07 0476 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10494 Nguyen Phan Minh Hai 5-Jan-07 0477 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10495 Do Thien An 18-Aug-07 0478 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10496 Dang Hong Bao Sang 9-Dec-08 0479 4 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HUYỆN HÓC MÔN

10497 Tran Thi Khanh Hong 28-Sep-08 0480 4 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HUYỆN HÓC MÔN

10498 Bui Thi Quynh Anh 22-Nov-07 0481 5 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HUYỆN HÓC MÔN

10499 Nguyen Nhat Truong 22-Sep-07 0482 5 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HUYỆN HÓC MÔN

Page 301: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10500 Nguyen Ngoc Bao Han 31-Jan-07 0483 5 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HUYỆN HÓC MÔN

10501 Mai Thanh Cong 30-May-07 0484 5 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HUYỆN HÓC MÔN

10502 Trinh Le Thanh Truc 14-Apr-07 0486 5 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

10503 Nguyen Hong Phuc 23-Jun-07 0487 5 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

10504 Tieu Gia Han 23-Jan-07 0488 5 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

10505 Nguyen Ngoc Minh Nhu 7-Nov-07 0489 5 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

10506 Dang Tam Phuc 2-Dec-07 0490 5 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

10507 Vu Ngoc Thuy Anh 2-Apr-07 0491 5 TH HỒ THỊ KỶ - QUẬN 10

10508 Ha Truc Linh 21-Sep-08 0493 4 TH TRẦN NHÂN TÔN - QUẬN 10

10509 Le Phuong My 7-Aug-07 0495 5 TH TRẦN NHÂN TÔN - QUẬN 10

10510 Nguyen Ngoc Phuong Trinh 29-Sep-07 0496 5 TH TRẦN NHÂN TÔN - QUẬN 10

10511 Phan Minh Tri 22-Nov-07 0497 5 TH NGUYỄN CHÍ THANH - QUẬN 10

10512 Pham Nguyen Quynh Tran 14-Feb-07 0498 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 10

10513 Le Khanh Hoang 13-Aug-07 0499 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 11

10514 Nguyen Le Kim Thao 9-Jan-08 0500 4 TH BẮC HẢI - QUẬN 10

10515 Nguyen Chau Bao Anh 28-Dec-08 0502 4 TH BẮC HẢI - QUẬN 10

10516 Tat To Thi 9-Sep-08 0503 4 TH BẮC HẢI - QUẬN 10

10517 Tat Huy Minh 16-Apr-07 0504 5 TH BẮC HẢI - QUẬN 10

10518 Ngo Nguyen Quynh Nhu 4-Mar-07 0505 5 TH BẮC HẢI - QUẬN 10

10519 Le Minh Thang 14-Feb-08 0507 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10520 Dang Duy Anh 1-Jul-08 0508 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10521 Huynh Le Quynh Nhu 22-Aug-08 0509 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10522 Nguyen Ngoc Tram Anh 16-Jun-08 0510 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10523 Tran Hong Minh Phu 8-May-08 0512 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10524 Pham Tuong Han 31-Jan-08 0514 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10525 Le Minh Thu 20-May-08 0515 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10526 Vu Le Minh Dat 25-Oct-08 0516 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10527 Do Anh Khoi 9-Nov-07 0517 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10528 Pham Ngoc Anh Tai 13-Apr-07 0518 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10529 Tran Nguyen Thien Huong 28-Jun-07 0520 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10530 Cao Thanh Binh 14-Aug-07 0522 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10531 Nguyen Tuong Bao Ngoc 16-Jun-07 0523 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10532 Do Van Anh 9-Jan-07 0525 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10533 Nguyen Ngoc Quynh Tram 23-Jan-07 0526 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10534 Nguyen Minh Ngoc 22-Sep-07 0527 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

Page 302: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10535 Pham Nguyen Quang 28-Nov-07 0528 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10536 Quach Van Minh 25-Jun-07 0529 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10537 Nguyen Tran Phuong Bao 4-Oct-07 0530 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10538 Dang Nguyen Phuong Nghi 14-Aug-07 0531 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10539 Nguyen Gia Hung 4-Jul-08 0532 4 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10540 Tong Ton Thai 31-Jul-07 0533 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10541 Mai Phuc Nguyen 27-May-07 0534 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10542 Luu An Nhien 7-Apr-07 0535 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10543 Nguyen Minh Tri 12-Feb-07 0536 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10544 Lam Ngoc Bao Anh 27-Jan-07 0537 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10545 Bui Mai Van Hien 6-Jan-07 0538 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10546 Nguyen Ngoc Khanh Quynh 25-Jul-07 0539 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10547 Pham To Minh Dang 25-Oct-08 0540 4 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10548 Nguyen Do Viet Anh 17-Jan-07 0542 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10549 Tran Bao Tran 18-Feb-07 0543 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10550 Tieu Hoang Hai 31-Mar-07 0544 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10551 Vu Thuy Duong 15-Mar-07 0546 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10552 Tran Bach Gia Huong 2-Jan-07 0547 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10553 Nguyen Lap Kien 7-Sep-07 0548 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10554 Nguyen Tran Minh Anh 30-Oct-07 0549 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10555 Vo Tran Ha 13-Jan-08 0550 4 TH TRIỆU THỊ TRINH - QUẬN 10

10556 Nguyen Ngoc Linh San 15-Oct-07 0551 5 TH TRIỆU THỊ TRINH - QUẬN 10

10557 Nguyen Minh Vu 7-May-07 0552 5 TH TRIỆU THỊ TRINH - QUẬN 10

10558 Pham Gia Hao 27-Jun-07 0553 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10559 Le Minh Nhat 25-Apr-07 0554 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10560 Lam Quang Nhat 12-Apr-07 0555 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10561 Nguyen Gia Nghiep 17-May-07 0556 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10562 Nguyen Thanh Nha Trang 15-Aug-07 0557 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10563 Pham Hoang Bao 10-May-07 0558 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10564 Nguyen Ngoc Thuy Tram 29-Jul-07 0559 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10565 Luu Nguyen Thanh Truc 7-Dec-07 0560 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10566 Tran Thi Phuong Vy 7-Sep-07 0561 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10567 Hua Cat Linh 4-Jul-07 0562 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10568 To Ngoc Thanh Thy 17-Apr-07 0563 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10569 Ton Nu Minh Hanh 14-Dec-07 0564 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

Page 303: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10570 Hoang Huong Dien 25-Jan-08 0565 4 TH TRẦN VĂN KIỂU - QUẬN 10

10571 Nguyen Huynh Xuan Anh 26-Oct-08 0566 4 TH TRẦN VĂN KIỂU - QUẬN 10

10572 Ho Nhut Minh Khang 9-Feb-07 0567 5 TH LẠC LONG QUÂN - QUẬN 11

10573 Hoang Ngoc Quynh Phuong 29-Oct-07 0568 5 TH LẠC LONG QUÂN - QUẬN 11

10574 Do Quoc Dung 18-Sep-07 0569 5 TH NGUYỄN BÁ NGỌC - QUẬN 11

10575 Nguyen Quynh Anh 24-Feb-08 0571 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10576 Luong Nguyen Gia Han 22-Mar-08 0572 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10577 Vo Minh Hieu 16-Jun-07 0573 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10578 Hoang Minh Tri 5-Jan-08 0574 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10579 Vo Lam Gia Hy 28-Aug-08 0575 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10580 Kieu Tuan Nghia 31-Jan-08 0577 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10581 Nguyen Ngoc Quynh Anh 8-Apr-08 0578 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10582 Tang Gia Bao 13-Sep-08 0579 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10583 Trinh Bao Tran 17-Dec-07 0580 5 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10584 Nguyen Ngo Kim Anh 15-Jul-07 0581 5 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10585 Le Phuc Minh Thu 16-Oct-08 0584 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10586 Hoang Duc Nguyen 8-Jan-08 0585 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10587 Thau Gia Tuan 2-Sep-08 0586 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10588 Lam Gia Khang 14-Dec-08 0587 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10589 Dinh Tran Bao Tram 21-Apr-08 0588 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10590 Tran Nguyen Minh Phuong 29-Apr-08 0589 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10591 Tran Khanh Ngoc 16-Oct-08 0590 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10592 Phan Gia Bao 15-Apr-08 0593 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10593 Ha Vi Tuong 20-Feb-07 0594 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10594 Hong Duy Anh 5-Feb-07 0595 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10595 Nguyen To Nguyen Hao 14-Feb-07 0597 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10596 Doan Vinh Khanh 18-Feb-07 0598 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10597 Phan Ngoc Anh Dao 15-May-07 0599 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10598 Nguyen Huu Khoi 4-Feb-07 0600 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10599 Do Khang Thinh 12-Mar-07 0601 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10600 Lam Hanh Nhu 17-Nov-07 0602 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10601 Luong Nguyen Gia Han 5-Oct-07 0603 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10602 Nguyen Khoi Nguyen 17-Jun-07 0604 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10603 To Uyen Nhi 19-Dec-07 0605 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10604 Le Minh Huy 23-Dec-07 0606 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

Page 304: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10605 Dang Khanh Linh 14-Jan-07 0608 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10606 Vo Tran Nhu Y 2-Aug-07 0609 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10607 Phung Gia Man 11-Nov-07 0611 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10608 Vo Nguyen Quoc Huy 23-May-07 0612 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10609 Nguyen Trung Khanh 14-Nov-07 0613 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10610 Pham Khoi Nguyen 26-Oct-07 0614 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10611 Bui Phan Hoang Trung 28-Oct-07 0616 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10612 Tran Ngoc Tam An 21-Sep-08 0617 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG - QUẬN 3

10613 Pham Le Gia Phuc 24-Apr-08 0619 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG - QUẬN 3

10614 Bui Le Phuong Uyen 18-Dec-08 0622 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG - QUẬN 3

10615 Le Nguyen Thai Son 26-Jul-08 0625 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10616 Ly Minh Hung 13-Mar-08 0627 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10617 Nguyen Bao Nghi 16-Jan-08 0629 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10618 Le Kim Quynh Nhu 24-Dec-08 0630 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10619 Nguyen Xuan Tam 6-Feb-08 0631 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10620 Hoang Quynh Mai 23-Mar-08 0632 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10621 Nguyen Tran Anh Khoi 16-Jan-08 0633 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10622 Vo Le Tuyet Nhi 25-Sep-07 0634 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10623 Nguyen Tan Phat 16-Apr-07 0635 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10624 Chu Ngoc Minh Thy 8-Mar-07 0636 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10625 Nguyen Khanh Huy 3-Mar-07 0637 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10626 Dang Thanh Truc Quynh 1-Aug-07 0638 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10627 Truong Tien Phat 28-Oct-08 0639 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10628 Nguyen Cat Nhu 22-Dec-08 0640 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10629 Vo Nhat Xuan Tien 20-Jul-08 0641 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10630 Tran Thien Nhan 18-Jun-08 0643 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10631 Truong Nguyen Anh Thu 4-Apr-08 0644 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10632 Duong Thanh Tai 7-May-08 0645 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10633 Tran Hong Duc 11-Feb-07 0646 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10634 Luu Minh Tien 20-Jan-07 0647 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10635 Nguyen Hoang Nam 15-Dec-08 0648 4 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

10636 Nguyen Phan Minh Khoa 15-Feb-08 0649 4 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

10637 Tran Huu Hoang Ha 14-Aug-08 0650 4 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

10638 Dao Nguyen Cam Thi 26-Jul-08 0651 4 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

10639 Vo Hoang Phuong Anh 16-Dec-07 0652 5 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

Page 305: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10640 Mai Vo Khanh Huy 6-May-08 0654 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10641 Hoang Gia Phat 28-Apr-08 0657 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10642 Nguyen Kim Phung 10-Nov-08 0658 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10643 Truong Bao Quyen 26-Jan-08 0660 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10644 Nguyen Hoang Phong 17-Jan-08 0663 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10645 Nguyen Ngoc Minh Anh 14-Aug-08 0664 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10646 Vu Do Ngoc Khanh 28-Jan-08 0665 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10647 Nguyen Tran Phuong Nha 20-May-08 0666 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10648 Le Tan Khang 7-Mar-08 0667 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10649 Hoang Minh Kha 2-Jun-08 0668 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10650 Dao Nguyen Ngoc Minh 4-Oct-08 0669 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10651 Nguyen Thi Thanh Thao 20-Jun-08 0671 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10652 Tran Ngoc Khanh Linh 26-Aug-08 0672 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10653 Nguyen Thuan Hieu 5-Jan-08 0673 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10654 Ngo Nguyen Nhu Ngoc 6-Nov-07 0675 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10655 Nguyen Hien Minh 18-Sep-07 0676 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10656 Nguyen Thai Son 25-Feb-07 0678 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10657 Nguyen Quoc Dat 25-Feb-07 0680 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10658 Do Hai Lam 21-Jun-07 0681 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10659 Nguyen Thi Thanh My 26-Feb-07 0682 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10660 Nguyen Anh Tai 14-Mar-07 0683 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10661 Nguyen Phuong Thuy 4-Jun-07 0684 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10662 Nguyen Tram Anh 24-Jul-07 0685 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10663 Tran Ngoc Nam 8-Jul-07 0686 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10664 Pham Tran Hoang Tuan Anh 12-Aug-07 0687 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10665 Do Ngoc Dan Thanh 11-May-07 0689 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10666 Pham Tran Thuc Anh 2-Oct-07 0690 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10667 Tran Ngoc Thanh Ngan 20-Oct-08 0691 4 TH HỒ VĂN CƯỜNG - QUẬN TÂN PHÚ

10668 Le Ngoc Minh Thu 16-Oct-07 0692 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG - QUẬN TÂN PHÚ

10669 Truong Hoai An 1-Aug-07 0693 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG - QUẬN TÂN PHÚ

10670 Huynh Nguyen Khanh Nhi 18-Aug-07 0694 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG - QUẬN TÂN PHÚ

10671 Le Hoang Hai 22-Jul-07 0695 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG - QUẬN TÂN PHÚ

10672 Nguyen Gia Huy 2-Sep-09 0696 3 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

10673 Pham Hoang Khang 7-Apr-07 0698 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10674 Nguyen Huynh Quoc Cuong 15-Aug-08 0699 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

Page 306: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10675 Nguyen Tue Minh 23-Oct-08 0700 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10676 Phung Nguyen Quoc Bao 5-Jan-08 0701 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10677 Dang Hoang Nguyen 26-Jul-08 0703 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10678 Truong Buu Chau 22-Sep-08 0704 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10679 Tran Hoang Long 2-Nov-07 0705 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10680 Tran Nguyen Long 2-Nov-07 0706 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10681 Pham Binh Phuong Lam 14-Aug-07 0708 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10682 Hong Truong Nha 9-Feb-07 0709 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10683 Bui Hoang Yen Nhi 18-Jan-07 0710 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10684 Nguyen Thi Yen Vy 18-Jun-07 0711 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10685 Dao Doan Doanh Doanh 27-Aug-07 0712 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10686 Pham Hoang Dieu Bich 19-Dec-07 0713 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10687 Vo Hoanh Danh 6-Oct-07 0714 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10688 Quang Hanh Thien 21-Oct-07 0715 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10689 Pham Minh Quang 13-Mar-07 0716 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10690 Lam Thoai Nghi 26-Jun-07 0717 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10691 Lam Chi Minh 8-Feb-07 0718 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10692 Ho Ngoc Thanh Nhu 26-Nov-07 0719 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10693 Ho Ngoc Anh 10-Jul-07 0720 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10694 Nguyen Dang Tien 20-Dec-07 0722 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10695 Tu Chi An 28-Jan-07 0723 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10696 Tu Nguyen Quan 23-Mar-07 0724 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10697 Tran Le Phuc An 18-Jan-07 0725 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10698 Nguyen Huu Tai 16-Dec-06 0726 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10699 Phan Phi Long 10-Jul-07 0001 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10700 Nguyen Ngoc Thao Nguyen 8-Feb-06 0002 6 THCS LẠC HỒNG - QUẬN 10

10701 Huynh Thi Thuy Tien 28-Apr-07 0003 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10702 Su Thanh Phu Tho 17-May-07 0004 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10703 Le Xuan Dat 2-Aug-09 0007 3 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10704 Pham Minh Hang 23-Jan-09 0008 3 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10705 Huynh Quoc Hao 14-Apr-09 0010 3 TH TÂN XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10706 Truong Le Bao Nhu 22-Jan-09 0011 3 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10707 Le Xuan Khoa 12-Jul-08 0012 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10708 Le Khanh Vy 9-Jun-08 0013 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10709 Vo Ngoc Vy Lan 12-Dec-08 0014 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

Page 307: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10710 Tran Hoang Bao Hung 9-Sep-08 0015 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10711 Nguyen Quoc Thai 10-Nov-08 0017 4 TH TÂN PHÚ - HUYỆN CỦ CHI

10712 La Nguyen Thanh Ngoc 17-Mar-08 0018 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10713 Tran Diep Anh 18-Nov-08 0019 4 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10714 Nguyen Thien Nhan 8-Jul-08 0020 4 TH DƯƠNG CÔNG KHI - HUYỆN HÓC MÔN

10715 Tran Ngoc Nhu Y 18-Feb-08 0021 4 TH NHỊ XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10716 Nong Nguyen Quoc Hao 7-Jul-08 0022 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10717 Tran Minh Nhat 8-Nov-08 0024 4 TH DƯƠNG CÔNG KHI - HUYỆN HÓC MÔN

10718 Trinh Ngoc Thu Thao 9-Apr-08 0025 4 TH NGUYỄN THÁI BÌNH - QUẬN 12

10719 Tran Thien Phuc 25-Jun-07 0027 5 TH NHỊ XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10720 Vo Thi Bich Ngoc 22-Dec-07 0029 5 TH MỸ HÒA - HUYỆN HÓC MÔN

10721 Phan Nhat Khanh Dang 25-Dec-07 0030 5 TH NHỊ XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10722 Nguyen Thuy Ngoc Nhi 16-Feb-07 0031 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10723 Nguyen Hoang Uyen Truc 1-Dec-07 0032 5 TH DƯƠNG CÔNG KHI - HUYỆN HÓC MÔN

10724 Nguyen Cong Huan 27-Oct-05 0001 TỰ DO THCS LỮ GIA - QUẬN 11

10725 Nguyen Thao Anh Minh 31-Oct-07 0002 TỰ DO TH PHÙNG HƯNG - QUẬN 11

10726 Nguyen Tuan Duc 19-Feb-09 0003 TỰ DO DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10727 Nguyen Ngoc Quynh Tien 13-Dec-08 0004 TỰ DO TH LÊ ĐỨC THỌ - QUẬN GÒ VẤP

10728 Nguyen Thuy Thao Nguyen 3-Nov-08 0005 TỰ DO TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10729 Nguyen Hoang Gia Phu 5-Jun-07 0006 TỰ DO TH NGUYỄN VĂN TRỖI - QUẬN 2

10730 Nguyen Pham Mai Tram 26-Feb-08 0007 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10731 Ngo Ngoc Vien Minh 29-Mar-08 0008 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10732 Nguyen Kim Ngoc 1-May-08 0009 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10733 Ly Gia Phuc 10-Apr-08 0010 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10734 Le Chau Phuong Khanh 24-Dec-08 0011 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10735 Pham Nguyen Minh Chau 10-Aug-08 0012 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10736 Nguyen Ngo Nha Khanh 22-Jul-08 0013 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10737 Nguyen Tran Khanh Nhu 15-Feb-08 0014 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10738 Vo Hung Viet 10-Apr-08 0015 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10739 Truong Chi Lam 17-May-08 0016 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10740 Nguyen Khanh Bao Nguyen 26-Oct-07 0017 T VIỆT ÚC Q DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10741 Tran Le Minh Nhat 9-Feb-07 0018 T VIỆT ÚC Q DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10742 Le Ngoc Uyen Nhi 16-Jun-07 0019 T VIỆT ÚC Q DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10743 Dang Minh Thong 4-Nov-07 0020 T VIỆT ÚC Q DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10744 Nguyen Nhuoc Minh Duc 10-Oct-08 0024 HẠM HỒNG TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

Page 308: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10745 Truong Nguyet Minh 12-Apr-07 0025 HẠM HỒNG TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

10746 Nguyen Ngoc Ha Phuong 16-Feb-07 0026 HẠM HỒNG TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

10747 Do Ngoc Minh Chau 21-Dec-07 0028 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10748 Duong Khanh Ha 4-Dec-08 0030 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10749 Vu Nguyen Khanh Ngoc 1-Apr-08 0031 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10750 Pham Dang Phuong Uyen 2-Sep-08 0032 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10751 Tran Hoang Anh 26-Aug-08 0033 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10752 Hoang Gia Han 17-May-08 0034 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10753 Hoang Minh Long 8-Aug-08 0036 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10754 Nguyen Ha Trang 7-Mar-07 0037 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10755 Tran Hoang Khanh Linh 17-May-07 0038 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10756 Nguyen Ngoc Van Anh 23-Jun-07 0039 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10757 Dam Tran Quang Bao 27-Sep-07 0040 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10758 Nguyen Ngoc Anh 18-Sep-07 0042 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10759 Vo Tuong Lam 14-Nov-07 0044 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10760 Nguyen Xuan Anh 15-Jun-07 0046 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10761 Nguyen Vo Minh Tan 6-Dec-07 0048 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10762 Phan Thao Van 3-May-07 0049 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10763 Huynh Dinh Dang 21-Jul-07 0050 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10764 Tran Ngoc Hoang Anh 18-Feb-07 0052 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10765 Tran Quoc Minh Long 19-Mar-07 0054 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10766 Hoang Xuan Nguyen 11-Nov-07 0055 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10767 Duong Thien Lac 11-Jun-07 0056 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10768 Tran Thi Minh Tram 16-Jun-07 0057 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10769 Nguyen Tuan An 5-Mar-07 0061 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10770 Nguyen Le Minh Anh 19-Jan-07 0062 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10771 Nguyen Thanh Mai 13-Feb-07 0063 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10772 Le Duc Phat 12-Feb-07 0064 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10773 Pham Tri Dung 7-Dec-07 0068 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10774 Vo Anh Phuc 25-Mar-07 0069 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10775 Nguyen Nhat Dang 13-Feb-07 0070 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10776 Tran Ngoc Bao Tran 18-Sep-07 0071 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10777 Nguyen Duong Huong Giang 2-Jan-07 0072 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10778 Tang Khai Minh 1-Oct-07 0073 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10779 Pham Tien Vu 31-May-07 0075 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

Page 309: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10780 Duong Gia Han 6-Apr-07 0076 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10781 Nguyen Cong Duy 20-Oct-07 0079 PGD Q1 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

10782 Pham Uyen Nhi 2-Aug-07 0080 PGD Q1 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

10783 Dinh Ngoc Tran Vu 21-Aug-07 0081 PGD Q1 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

10784 Nguyen Ba Phuoc Hai 24-Apr-07 0083 PGD Q1 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

10785 Tran Quoc Huy 29-Oct-07 0084 PGD Q1 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

10786 Mai Cat Tuong 15-Mar-08 0085 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10787 Le Gia Han 17-Jun-08 0086 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10788 Nguyen Thanh Nhan 21-Dec-08 0087 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10789 Nguyen Thi Thanh Lam 25-May-08 0088 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10790 Le Vu Thuy Truc 26-Jan-08 0089 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10791 Tran Tu Quyen 23-Mar-08 0091 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10792 Luong Thuy Duong 18-Jul-08 0092 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10793 Nguyen Bao Khanh 18-Feb-08 0093 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10794 Dao Gia Minh 15-Mar-08 0096 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10795 Le Tran Minh Khoi 16-Mar-08 0097 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10796 Nguyen Phuong Anh 17-Sep-08 0099 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10797 Nguyen Chi Gia Bao 12-Nov-07 0102 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10798 Le Dang Khoa 23-Sep-07 0103 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10799 Bui Minh Cong Danh 14-Sep-07 0104 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10800 Nguyen Gia Cat Tuong 13-Jul-07 0106 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10801 Lam Hoang Nhu Ngoc 26-Sep-07 0107 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10802 Le Nguyen Thien Kim 8-Mar-07 0108 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10803 Pham Ha Anh Minh 25-Mar-07 0109 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10804 Pham Bao Ngoc 23-Mar-07 0110 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10805 Tran Bao An 5-Nov-07 0111 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10806 Duong Quoc Hung 11-Jul-07 0112 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10807 Nguyen Hai Dang 18-May-07 0113 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10808 Ho Tran Minh Khoa 8-Jan-07 0114 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10809 Nguyen Tran Khanh Ngoc 18-Apr-07 0115 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10810 Le Hai Nguyen 28-Jul-07 0116 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10811 Tran Viet Khoi 23-Nov-07 0117 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10812 Trinh Nguyen Tien Long 1-Mar-07 0119 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10813 Nguyen Hoang Khoi Nguyen 17-May-07 0120 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10814 Le Quoc Dat 1-Jan-07 0121 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

Page 310: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10815 Ly Khanh Phuong Dong 23-Oct-07 0122 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10816 Vo Song Ha 17-Mar-08 0123 PGD Q1 TH KHAI MINH - QUẬN 1

10817 Phan Minh Duc 14-May-08 0124 PGD Q1 TH KHAI MINH - QUẬN 1

10818 Lam Cao Thanh Ha 18-Sep-08 0125 PGD Q1 TH KHAI MINH - QUẬN 1

10819 Ho Thai Loc 25-Jan-08 0126 PGD Q1 TH KHAI MINH - QUẬN 1

10820 Ho Tran Nguyen Han 14-May-07 0127 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10821 Le Minh Khoi 12-Oct-07 0128 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10822 Cao Tran My Thanh 20-Sep-07 0129 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10823 Dau Minh Trang 11-Oct-08 0130 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10824 Tran Ngoc Bich 7-Jun-08 0131 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10825 Tran Thi Kim Ngan 15-Feb-08 0132 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10826 Nguyen Quang Dung 28-Sep-08 0133 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10827 Phan Gia Linh 9-Jul-08 0134 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10828 Le Gia Han 19-Jul-08 0135 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10829 Nguyen Minh Nhu 28-Sep-07 0136 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10830 Ngo Quynh Anh 2-Sep-07 0137 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10831 To Ngoc Quynh Thy 6-Nov-07 0138 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10832 Ngo Thuy Duong 26-Jan-07 0139 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10833 Nguyen Ha An 16-Dec-08 0140 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10834 Le Dang Khoi 1-Apr-08 0141 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10835 Tran Khanh Linh 1-Jan-08 0142 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10836 Nguyen Phuc Mai Huong 4-Mar-08 0143 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10837 Vuong Hung Nam 25-Feb-08 0147 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10838 Dinh Thi Thanh Lam 21-Nov-08 0148 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10839 Dinh Nguyen Anh Thu 12-Oct-08 0149 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10840 Ho Ly Hai Anh 22-Jun-07 0151 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10841 Dinh Anh Tuan 31-Oct-07 0152 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10842 Ngo Khanh Vy 9-Sep-07 0154 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10843 Dang Hieu Khanh 27-Jun-07 0155 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10844 Ly Dinh Trong Tin 10-Jan-07 0156 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10845 Chu Xuan Huy 20-Jul-07 0157 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10846 Mai Quang Huy 6-Oct-07 0158 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10847 Lam Huu Hieu 8-Feb-07 0160 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10848 Ha Thuc Vinh Hoang 25-Mar-07 0161 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10849 Chau Gia Han 20-Nov-07 0164 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

Page 311: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10850 Ly The Dinh 5-Feb-07 0165 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10851 Nguyen Minh Anh 29-Jul-07 0170 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10852 Vu Thai An 6-Feb-07 0171 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10853 Le Tran Thien Khiem 25-Jul-07 0172 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10854 Le Chau Anh 11-Apr-07 0174 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10855 Duong Ngoc Tram Anh 21-Dec-07 0175 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10856 Nguyen Hoang Huy 6-Sep-07 0177 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10857 Mai Khanh Linh 27-Oct-07 0178 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10858 Phan Gia Khiem 20-Oct-07 0179 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10859 Lam Phuong Nghi 20-Aug-07 0181 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10860 Tran Ha Thanh Truc 2-Sep-07 0182 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10861 Tran Kim Thanh 30-Oct-07 0183 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10862 Ngo Quang Tuan 9-May-07 0185 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10863 Dang Nha Uyen 10-Jun-07 0186 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10864 Tran Nguyen Anh Thu 18-Apr-07 0187 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10865 Nguyen Thi Xuan Mai Sakina 14-Aug-07 0188 PGD Q1 TH CHƯƠNG DƯƠNG - QUẬN 1

10866 Ho Ha My 15-Dec-07 0192 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10867 Nguyen Minh Huong 1-Jun-07 0193 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10868 Phan Nguyen Gia Bao 31-Oct-10 0194 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10869 Bien Ngoc Giao 22-Nov-07 0195 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10870 Tran Nghi Quang 26-Mar-07 0196 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10871 Bui Pham Dai Duong 4-Jul-07 0198 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10872 Bui Pham Anh Duong 4-Jul-07 0199 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10873 Nguyen Anh Khoa 16-May-07 0200 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10874 Pham Phuc An 12-Aug-08 0201 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10875 Pham Hoang An 12-Aug-08 0202 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10876 Lam Dai Thuan 6-Mar-08 0203 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10877 Tra Vinh Nguyen Minh 4-Jan-08 0204 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10878 Do Pham Tuan 5-Oct-08 0207 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10879 Bui Nguyen Quynh Anh 30-Jun-08 0208 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10880 Tran Anh Khoa 7-Apr-08 0210 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10881 Pham Hoang An 6-Nov-08 0211 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10882 Nguyen Vu Duc Anh 12-Oct-08 0212 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10883 Nguyen Duc Anh 6-Dec-08 0213 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10884 Do Gia Phuc 18-Oct-08 0214 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

Page 312: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10885 Nguyen Hoang Khang 24-Jan-07 0215 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10886 Ta Ngoc Phuong Nghi 13-Jan-07 0217 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10887 Ngo Lam Thuy Khue 24-Nov-07 0218 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10888 Huynh Ngoc Phuong Mai 3-Dec-07 0220 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10889 Tran Nguyen Hoang Nam 23-Jul-07 0221 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10890 Doan Gia Hung 20-Mar-07 0222 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10891 Lam Nguyen Nhat Nhi 19-Jan-07 0223 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10892 Tran Phuoc Toan 8-Jul-07 0224 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10893 Ton That Thien Minh 10-Feb-07 0226 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10894 Tran Ngoc Quynh Truc 22-Sep-07 0228 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10895 Nguyen Le Thanh Tam 5-Jul-07 0229 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10896 Doan Ngoc Bao Han 24-Apr-07 0230 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10897 Bui Nguyen Khanh My 26-Dec-07 0231 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10898 Nguyen Ai Ky 7-Nov-07 0232 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10899 Nguyen Thanh Uyen 31-Aug-07 0233 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10900 Le Ngoc Bao Tran 7-Jan-08 0234 PGD Q1 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

10901 Vu Duy Uyen 19-Oct-08 0235 PGD Q1 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

10902 Tran Truc Linh 8-Jul-08 0238 PGD Q1 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

10903 Nguyen Ngoc An Phuong 16-Jan-08 0239 PGD Q1 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

10904 Lai Quang Huy 19-Apr-07 0240 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10905 Nguyen Hai Son 26-Feb-07 0241 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10906 Le Tran Hoang Ha 30-Aug-07 0242 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10907 Truong Minh Truc 2-Nov-07 0243 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10908 Dang Hong My Tho 7-Nov-07 0245 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10909 Pham Phuong Anh 2-Jan-07 0246 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10910 Pham Vu Huong Ly 5-Oct-07 0247 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10911 Nguyen Tan Khai 1-Mar-07 0248 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10912 Tran Nhat Minh 2-Jan-07 0249 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10913 Trinh Thanh Hai Minh 4-Apr-07 0250 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10914 Tran Tieu Bang 28-Jul-07 0251 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10915 Dinh Thien Nhan 30-Mar-07 0252 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10916 Nguyen Le Minh Quan 26-Aug-07 0253 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10917 Pham Chau Minh Uyen 3-Mar-08 0257 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10918 Tran Ngoc Kha Doanh 18-May-08 0258 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10919 Le Tran Hoang Oanh 5-Dec-08 0259 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

Page 313: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10920 Le Ngoc Phuong Anh 27-May-08 0261 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10921 Tran Quy Ky Thu 17-Jul-08 0262 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10922 Nguyen Yen Thao 29-Oct-08 0263 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10923 Pham Phu Khang 30-Aug-08 0264 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10924 Hoang Minh Thu 14-Apr-08 0265 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10925 Vu Hoang Hiep 18-Nov-08 0266 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10926 Nguyen Minh Quy 27-Jul-08 0267 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10927 Vu Ngoc Khanh Linh 22-Jan-08 0272 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10928 Vuong Hoang Diep 21-Oct-08 0273 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10929 Nguyen Viet Tien 2-Jul-08 0275 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10930 Tran Anh Phuong 10-Jul-08 0277 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10931 Pham Hai Ha My 1-Apr-08 0280 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10932 Truong Nguyen Anh Thu 28-Nov-08 0282 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10933 Do Phu Thai 28-Oct-08 0283 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10934 Nguyen Ho Khoa 2-Oct-08 0284 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10935 Pham Thi Khanh Huyen 24-Dec-08 0285 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10936 Dinh Khanh Minh 20-Aug-08 0286 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10937 Bui Xuan Bach 20-Jun-08 0288 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10938 Hua Ngoc Mai Khoi 18-Jan-08 0291 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10939 Huynh Gia Phu 30-Apr-08 0292 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10940 Tran Nguyen Man 9-Apr-08 0294 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10941 Nguyen Minh Ha 9-Feb-08 0295 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10942 Ha Thoai Nhat Minh 8-Jan-08 0296 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10943 Le Ngoc Nam Phuong 1-Jan-08 0297 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10944 Duong Xuan Nhi 13-May-08 0298 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10945 Ly Thien Phat 10-Dec-08 0299 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10946 Lam Nha Truc 4-Sep-08 0301 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10947 Tran Nguyen Ha Anh 21-Aug-08 0302 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10948 Nguyen Hoang Thong 19-Oct-08 0305 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10949 Vo Dang The Thien 3-Feb-08 0306 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10950 Tran Le Phuong Anh 14-Feb-08 0307 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10951 Le Thanh Bao Ngoc 21-Aug-08 0308 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10952 Vo An Binh 11-May-08 0309 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10953 Huynh Cong Tam 2-Aug-08 0310 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10954 Pham Quynh Phuong Vy 20-Sep-07 0313 PGD Q1 TH KẾT ĐOÀN - QUẬN 1

Page 314: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10955 Tran Quang Minh 5-Mar-08 0314 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10956 Luu Uyen Khanh 8-Dec-07 0317 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10957 Le Quang Minh 24-Mar-07 0321 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10958 Nguyen Anh Minh 9-Jul-07 0323 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10959 Thang Huynh Mai Phuong 3-Apr-07 0327 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10960 Yang Vy Anh 11-Nov-07 0328 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10961 Nguyen Bao Phuc 23-Jun-08 0002 4 TH TÂN XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10962 Ta Minh Nhat 8-Nov-08 0003 4 TH DƯƠNG CÔNG KHI - HUYỆN HÓC MÔN

10963 Le Thien Phuc 10-Feb-08 0005 4 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10964 Huynh Vu Minh Thu 4-Mar-08 0008 4 TH MỸ HÒA - HUYỆN HÓC MÔN

10965 Do Huynh Gia Han 5-Jan-08 0009 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10966 Nguyen Anh Thang 9-Apr-08 0010 4 TH DƯƠNG CÔNG KHI - HUYỆN HÓC MÔN

10967 Nguyen Hong Huu Anh 18-Jan-08 0011 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10968 Nguyen Ha Hai Nguyen 15-Oct-09 0013 3 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10969 Nguyen Binh Le Bao 8-Aug-09 0014 3 TH DƯƠNG CÔNG KHI - HUYỆN HÓC MÔN

10970 Nguyen Hoang Khai 24-Oct-07 0015 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10971 Nguyen Ngoc Anh Thu 2-Jul-07 0016 5 TH THỚI THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10972 Tran Bao An 2-Sep-07 0017 5 TH VÕ VĂN TẦN - QUẬN 12

10973 Ta Minh Duc 3-Oct-07 0018 5 TH DƯƠNG CÔNG KHI - HUYỆN HÓC MÔN

10974 Nguyen Kim Ngan 10-Aug-07 0020 5 TH THỚI THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10975 Nguyen Tran Thanh Thao 18-Apr-07 0021 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10976 Nguyen Thuy Tram Anh 26-Mar-07 0022 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10977 Le Hanh Quyen 23-Apr-08 0001 VIỆT ANH

10978 Tran Nguyen Minh Huong 26-Mar-08 0002 VIỆT ANH

10979 Truong Gia Huy 2-Aug-08 0003 VIỆT ANH

10980 Nguyen Mai Tran 16-Jun-07 0004 VIỆT ANH

10981 Phan Ngoc Minh Trang 12-Jun-07 0005 VIỆT ANH

10982 Huynh Thi Thuy Tien 28-Apr-07 0006 VIỆT ANH

10983 Tran Kim Nhi 14-Oct-07 0007 VIỆT ANH

10984 Nguyen Thanh Nhien 2-Jan-00 0009 VIỆT ANH

10985 Nguyen Huynh Xuan Nghi 21-Jan-07 0010 VIỆT ANH

10986 Nguyen Anh Quoc 13-Feb-07 0012 VIỆT ANH

10987 Nguyen Ngoc Minh Thu 27-Jun-06 0015 VIỆT ANH

10988 Truong Su Co 6-Jun-06 0016 VIỆT ANH

10989 Nguyen Quoc Binh 1-Oct-06 0018 VIỆT ANH

Page 315: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

10990 Le Thi Xuan Nghi 15-May-06 0022 VIỆT ANH

10991 Tran Nguyen Diem Quynh 18-Apr-06 0023 VIỆT ANH

10992 Vo Thanh Tien 18-Feb-09 0026 TỰ DO

10993 Nguyen Phong Cuong 2-Jul-06 0027 TỰ DO

10994 Nguyen Cao Quynh Nhu 22-Feb-06 0028 TỰ DO

10995 Olsen Mai Le Anais 16/Thg12/2007 23160518070 5,1 WELLSPRING

10996 Nguyen Phuong Anh 03/Thg2/2007 23160518067 5,1 WELLSPRING

10997 Nguyen Minh Dang 13/Thg11/2008 23160518030 4,1 WELLSPRING

10998 Cao Bao Khue 21/Thg11/2007 23160518054 5,1 WELLSPRING

10999 Nguyen Son Nam 10/Thg12/2007 23160518081 5,2 WELLSPRING

11000 Nguyen Thu Ky 16/Thg12/2007 23160518070 5,1 WELLSPRING

11001 Do Nhu Xuan Hoang 02/Thg4/2007 23160518074 5,2 WELLSPRING

11002 Phan Mai Phuong 01/Thg3/2007 23160518071 5,1 WELLSPRING

11003 Ngo Ngoc Yen Thi 14/Thg11/2007 23160518061 5,1 WELLSPRING

11004 Do Ngan Ha 23/Thg1/2008 23160518046 4,4 WELLSPRING

11005 Ho Bao Hung 09/Thg3/2007 23160518095 5,3 WELLSPRING

11006 Hang Nhat Gia Ky 03/Thg11/2007 23160518094 5,3 WELLSPRING

11007 Duong Quynh Lam 16/Thg4/2007 23160518057 5,1 WELLSPRING

11008 Nguyen Gia Minh 14/Thg10/2007 23160518059 5,1 WELLSPRING

11009 Le Nghi Phuong 23/Thg10/2008 23160518027 4,1 WELLSPRING

11010 Chhim Tharasak 10/Thg8/2007 23160518055 5,1 WELLSPRING

11011 Pham Ngoc Phuong Trang 23/Thg9/2008 23160518050 4,5 WELLSPRING

11012 Ho Thanh Vi 13/Thg6/2007 23160518058 5,1 WELLSPRING

11013 Phan Thanh Gia Bao 25/Thg1/2008 23160518040 4,3 WELLSPRING

11014 Nguyen Linh Dan 19/Thg2/2007 23160518064 5,1 WELLSPRING

11015 Nguyen Ngoc Minh Dan 10/Thg6/2007 23160518066 5,1 WELLSPRING

11016 Nguyen Phan Tra Giang 04/Thg7/2008 23160518031 4,1 WELLSPRING

11017 Hoang Anh Khoi 19/Thg8/2008 23160518026 4,1 WELLSPRING

11018 Nguyen The Nguyen 12/Thg7/2007 23160518083 5,2 WELLSPRING

11019 Vo Nhat Minh Thu 19/Thg1/2008 23160518049 4,4 WELLSPRING

11020 Le Thai Quoc Tuan 14/Thg10/2007 23160518059 5,1 WELLSPRING

11021 Le Huy Khoi 23/Thg8/2007 23160518097 5,3 WELLSPRING

11022 Tran Quynh Nhu 17/Thg12/2007 23160518108 5,3 WELLSPRING

11023 Nguyen Phuong Binh 15/Thg5/2007 23160518101 5,3 WELLSPRING

11024 Tu Phu Ngoc Linh 14/Thg11/2007 23160518090 5,2 WELLSPRING

Page 316: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11025 Le Nguyen Khanh Nhu 17/Thg7/2009 23160518003 3,1 WELLSPRING

11026 Ngo Anthony Duc Long 20/Thg8/2007 23160518098 5,3 WELLSPRING

11027 Toni Matheson Alexandra 23/Thg9/2007 23160518053 5,1 WELLSPRING

11028 Nguyen Vo Hieu An 17/Thg12/2007 23160518069 5,1 WELLSPRING

11029 Nguyen Tran Nam Anh 18/Thg4/2007 23160518086 5,2 WELLSPRING

11030 Nguyen Kieu Khanh Linh 21/Thg10/2007 23160518063 5,1 WELLSPRING

11031 Lew Zi Qian 24/Thg12/2007 23160518060 5,1 WELLSPRING

11032 Doan Minh Quang 01/Thg3/2007 23160518075 5,2 WELLSPRING

11033 Nguyen Nhat Minh 03/Thg12/2009 23160518005 3,1 WELLSPRING

11034 Nguyen Huu Nam 24/Thg12/2007 23160518078 5,2 WELLSPRING

11035 Nguyen Phuoc Hien 11/Thg4/2009 23160518006 3,1 WELLSPRING

11036 Ly Phuc Minh Quan 08/Thg1/2008 23160518028 4,1 WELLSPRING

11037 Quach Van Anh 24/Thg3/2007 23160518088 5,2 WELLSPRING

11038 Tran Phuong Anh 09/Thg1/2008 23160518033 4,1 WELLSPRING

11039 Trinh Luong Hieu 15/Thg4/2007 23160518110 5,3 WELLSPRING

11040 Mai Vinh Khang 12/Thg2/2008 23160518029 4,1 WELLSPRING

11041 Ngo Gia Thinh 20/Thg9/2009 23160518004 3,1 WELLSPRING

11042 Tran Cao Khanh 25/Thg10/2006 23160518089 5,2 WELLSPRING

11043 Nguyen Duc Minh 23/Thg8/2007 23160518077 5,2 WELLSPRING

11044 Phan Song Thuong 31/Thg1/2007 23160518072 5,1 WELLSPRING

11045 Duong Minh Tri 29/Thg5/2008 23160518025 4,1 WELLSPRING

11046 Do Bao Anh 25/Thg9/2007 23160518093 5,3 WELLSPRING

11047 Chau Phuoc Minh Thu 02/Thg1/2008 23160518035 4,3 WELLSPRING

11048 Yoo Jin 21/Thg5/2009 23160518017 3,4 WELLSPRING

11049 Tran Nha Tran 04/Thg2/2008 23160518032 4,1 WELLSPRING

11050 Nguyen Nam Phuong 21/Thg12/2008 23160518038 4,3 WELLSPRING

11051 Tran Nhat Ha 10/Thg9/2009 23160518016 3,4 WELLSPRING

11052 Nguyen Khanh Linh 21/Thg4/2007 23160518080 5,2 WELLSPRING

11053 Tran Quang Nhat 14/Thg2/2008 23160518034 4,1 WELLSPRING

11054 Nguyen Phuc Bao Di 07/Thg7/2007 23160518100 5,3 WELLSPRING

11055 Ho Ngoc Khanh Dang 17/Thg11/2009 23160518002 3,1 WELLSPRING

11056 Tran My Kim 18/Thg10/2009 23160518008 3,1 WELLSPRING

11057 Le Song An Khue 13/Thg10/2008 23160518047 4,4 WELLSPRING

11058 Dao Gia Minh 24/Thg10/2008 23160518037 4,3 WELLSPRING

11059 Mai Phuc Khang 03/Thg12/2009 23160518013 3,3 WELLSPRING

Page 317: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11060 Dang Gia Huy 07/Thg3/2008 23160518045 4,4 WELLSPRING

11061 Nguyen Tran Phuong Ngan 19/Thg3/2007 23160518087 5,2 WELLSPRING

11062 Vuong Gia Khang 25/Thg9/2008 23160518052 4,5 WELLSPRING

11063 Phan Huu Anh Khoi 25/Thg1/2009 23160518007 3,1 WELLSPRING

11064 Nguyen Phuoc Nghi 28/Thg8/2008 23160518039 4,3 WELLSPRING

11065 Hoang Phuc Linh 05/Thg10/2007 23160518096 5,3 WELLSPRING

11066 Ngo Phuoc Thao Tran 05/Thg7/2009 23160518014 3,3 WELLSPRING

11067 Dang Dang Hung 25/Thg10/2009 23160518010 3,2 WELLSPRING

11068 Nguyen Nam Khanh 29/Thg8/2007 23160518065 5,1 WELLSPRING

11069 Tran Xuan Khoi 05/Thg4/2007 23160518109 5,3 WELLSPRING

11070 Chau Thanh Kiet 03/Thg11/2008 23160518036 4,3 WELLSPRING

11071 Le Bao Long 01/Thg4/2009 23160518018 3,5 WELLSPRING

11072 Nguyen Thai Ha Mi 04/Thg9/2007 23160518102 5,3 WELLSPRING

11073 Nguyen Thai Hoang Minh 11/Thg11/2007 23160518082 5,2 WELLSPRING

11074 Le Duy Tan 19/Thg11/2006 23160518076 5,2 WELLSPRING

11075 Nguyen Mai Bao Anh 03/Thg11/2009 23160518022 3,5 WELLSPRING

11076 Nguyen Thi Tam Anh 31/Thg10/2007 23160518084 5,2 WELLSPRING

11077 Nguyen Thien Kim 10/Thg12/2007 23160518085 5,2 WELLSPRING

11078 Tran Khoi 13/Thg3/2007 23160518107 5,3 WELLSPRING

11079 Dang Khoi Nguyen 25/Thg8/2007 23160518056 5,1 WELLSPRING

11080 Phan Minh Anh 01/Thg9/2009 23160518015 3,3 WELLSPRING

11081 Ta Doanh Tri 13/Thg3/2008 23160518042 4,3 WELLSPRING

11082 Nguyen Gia Han 28/Thg8/2009 23160518021 3,5 WELLSPRING

11083 Truong Dang Khoa 04/Thg10/2008 23160518044 4,3 WELLSPRING

11084 Nguyen Lan Nhi 30/Thg7/2008 23160518048 4,4 WELLSPRING

11085 Nguyen Phuc Bao Tien 26/Thg4/2009 23160518011 3,2 WELLSPRING

11086 Nguyen Huy Hoang 09/Thg10/2007 23160518079 5,2 WELLSPRING

11087 Tao Doan Quang Khai 22/Thg11/2007 23160518106 5,3 WELLSPRING

11088 Bui Thi Phuong Linh 12/Thg7/2007 23160518073 5,2 WELLSPRING

11089 Vo Hong Bao Khanh 14/Thg2/2007 23160518091 5,2 WELLSPRING

11090 Tran Thuy Mien 08/Thg8/2008 23160518051 4,5 WELLSPRING

11091 Quach Van Nghi 19/Thg7/2008 23160518041 4,3 WELLSPRING

11092 Pham Ngoc Quynh Anh 06/Thg4/2007 23160518104 5,3 WELLSPRING

11093 Nguyen Tan Dang 15/Thg10/2009 23160518023 3,5 WELLSPRING

11094 Pham Quang Nghi 16/Thg2/2007 23160518105 5,3 WELLSPRING

Page 318: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11095 Nguyen Duc Nguyen Anh 27/Thg7/2009 23160518020 3,5 WELLSPRING

11096 Pham Gia Han 29/Thg12/2009 23160518012 3,2 WELLSPRING

11097 Nguyen Thanh Dang Khoa 14/Thg11/2007 23160518103 5,3 WELLSPRING

11098 Tran Nguyen Huy Duc 21/Thg5/2008 23160518043 4,3 WELLSPRING

11099 Chau Duc Vinh 12/Thg9/2007 23160518092 5,3 WELLSPRING

11100 Tran Nhu Quynh 09/Thg6/2009 23160518009 3,1 WELLSPRING

11101 Tran Do Quynh Anh 29/Thg4/2009 23160518024 3,5 WELLSPRING

11102 Dao Anh Kiet 07/Thg11/2009 23160518001 3,1 WELLSPRING

11103 Nguyen Tran Phuc An 30/Thg6/2006 2316051716 WELLSPRING

11104 Dang Ngo Minh Anh 26/Thg6/2006 2316051702 WELLSPRING

11105 Pham Duong Lan 11/Thg7/2006 2316051709 WELLSPRING

11106 Nguyen Phan Hoang Mai 06/Thg3/2006 2316051725 WELLSPRING

11107 Mai Phuong Nhi 10/Thg4/2006 2316051727 WELLSPRING

11108 Nguyen Uyen Thy 01/Thg8/2006 2316051715 WELLSPRING

11109 Nguyen Huu Quynh An 17/Thg5/2006 2316051701 WELLSPRING

11110 Nguyen Minh Anh 04/Thg2/2006 2316051718 WELLSPRING

11111 Nguyen Quang Anh 04/Thg12/2006 2316051717 WELLSPRING

11112 Tran Quynh Anh 26/Thg6/2006 2316051719 WELLSPRING

11113 Thai Hoang Bao 01/Thg1/2006 2316051703 WELLSPRING

11114 Nguyen Hoan Ca 28/Thg9/2006 2316051704 WELLSPRING

11115 Le Ngoc Chau 29/Thg4/2006 2316051705 WELLSPRING

11116 Tran Gia Bao Chau 28/Thg11/2006 2316051720 WELLSPRING

11117 Tharanan Chhim 10/Thg5/2006 2316051730 WELLSPRING

11118 Vu Linh Dan 21/Thg8/2006 2316051706 WELLSPRING

11119 Nguyen Huynh Thai Duong 14/Thg10/2006 2316051722 WELLSPRING

11120 Trinh Ngo Lam Giang 06/Thg8/2006 2316051707 WELLSPRING

11121 Tran Uyen Khanh 29/Thg4/2006 2316051723 WELLSPRING

11122 Truong Tan Loc 05/Thg12/2005 2316051724 WELLSPRING

11123 Le Nguyen Minh 16/Thg10/2006 2316051710 WELLSPRING

11124 Nguyen Giang Ngoc Ngan 21/Thg4/2006 2316051711 WELLSPRING

11125 Nguyen Ngo Chinh Ngoc 13/Thg5/2006 2316051712 WELLSPRING

11126 Nguyen Trong Nhan 16/Thg5/2006 2316051726 WELLSPRING

11127 Mai Nhu Phuong 10/Thg4/2006 2316051728 WELLSPRING

11128 Le Minh Quang 28/Thg3/2006 2316051713 WELLSPRING

11129 Nguyen Minh Quyen 06/Thg12/2005 2316051729 WELLSPRING

Page 319: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11130 Vo Ngoc Song Thu 07/Thg10/2006 2316051731 WELLSPRING

11131 Pham Phuong Uyen 17/Thg10/2006 2316051732 WELLSPRING

11132 Tran Nguyen Hung 14/Thg8/2008 0702 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11133 Quang Le Duy Hung 26/Thg11/2007 0521 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

11134 Vo Ngoc Thanh Huyen 03/Thg1/2007 0474 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

11135 Tran Quoc Viet 02/Thg1/2007 0237 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

11136 Bui Minh Phuc 26/Thg5/2008 0084 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11137 Pham Kim Thanh 07/Thg9/2008 0075 3 TH LÊ ANH XUÂN - QUẬN 7

11138 Nguyen Cac Anh Khue 06/Thg9/2008 0621 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG - QUẬN 3

11139 Nguyen Vy Anh Khoa 02/Thg8/2007 0610 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

11140 Pham Gia Nghi 02/Thg4/2008 0662 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

11141 Tran Dinh Tuan Phong 02/Thg4/2009 0583 3 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

11142 Ho Nhut Truong 11/Thg5/2008 0098 4 TH CẦU XÁNG - HUYỆN HÓC MÔN

11143 Nguyen Thi Thanh Ngoc 23/Thg2/2008 0097 4 TH CẦU XÁNG - HUYỆN HÓC MÔN

11144 Tran Ngoc Minh Trang 08/Thg7/2008 0060 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

11145 Nguyen Ngoc Thuy Tien 05/Thg9/2007 0433 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

11146 Truong Minh Tai 6-Jun-05 0001 7 THCS PHAN TÂY HỒ - QUẬN GÒ VẤP

11147 Nguyen Thien Toan 28-Jun-10 0002 2 TH NGUYỄN VĂN TRỖI - QUẬN 4

11148 Ho Quyen Nang 19-Aug-08 0004 4 TH NGUYỄN VĂN TRỖI - QUẬN 4

11149 Do Hoang Khanh Van 29-Jan-10 0005 2 TH DUY TÂN - QUẬN TÂN PHÚ

11150 Dang Truc Lam 18-Jul-09 0008 3 TH DUY TÂN - QUẬN TÂN PHÚ

11151 Tran Ngoc Thuy Chi 20-Apr-09 0009 3 TH DUY TÂN - QUẬN TÂN PHÚ

11152 Bui Thai Minh Thy 19-Apr-09 0012 3 TH HIỆP TÂN - QUẬN TÂN PHÚ

11153 Nguyen Chinh Nghia 11-Oct-09 0013 3 TH HIỆP TÂN - QUẬN TÂN PHÚ

11154 Pham Quoc Huy Hoang 11-May-09 0014 3 TH TÔ VĨNH DIỆN - QUẬN TÂN PHÚ

11155 Bui Huy Hung 11-Jul-10 0015 2 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11156 Pham Le Uyen Nha 30-Dec-10 0017 2 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11157 Tran Ngoc Phu 11-Jan-10 0018 2 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11158 Pham Vu Hung 4-May-10 0020 2 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11159 Hoang Thanh Phong 22-Jan-10 0024 2 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11160 Nguyen Ngoc Minh An 25-Apr-10 0026 2 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11161 Ngo Dinh Long 1-Jan-10 0028 2 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11162 Nguyen Trung Kien 10-Jun-10 0031 2 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11163 Truong Phu Ninh 9-Sep-09 0033 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11164 Nguyen Vo Trung Kien 12-Nov-09 0034 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

Page 320: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11165 Nguyen Duc Nhan 1-Jan-09 0035 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11166 Phan Thi Hoang Kim 19-Feb-09 0037 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11167 Vu Cam Ha 27-Mar-09 0038 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11168 Nguyen Quynh Anh 29-Jan-09 0039 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11169 Van Bui Khanh Linh 28-Feb-09 0040 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11170 Luu Tuyet Anh 29-Jul-10 0041 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11171 Ho Ngoc Bao Vy 30-Aug-09 0043 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11172 Phan Thuy Xuan Nguyen 3-Jul-09 0044 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

11173 Truong Vy Khanh Ngan 3-May-10 0047 2 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

11174 Nguyen Thai An 21-Jul-09 0055 3 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

11175 Van Nguyen Khanh Lam 30-Aug-09 0057 3 TH LÊ LAI - QUẬN TÂN PHÚ

11176 Do Minh Duy 8-Mar-09 0058 3 TH LÊ LAI - QUẬN TÂN PHÚ

11177 Tran Ngoc Khanh Linh 23-Apr-09 0059 3 TH LÊ LAI - QUẬN TÂN PHÚ

11178 Duong Nam Hai 4-Aug-10 0061 2 TH LÊ LAI - QUẬN TÂN PHÚ

11179 Dang Truc Chi 26-May-10 0062 2 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

11180 Pham Tien Hung 26-Jul-09 0069 3 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

11181 Do Nguyen Khoi 11-Apr-09 0070 3 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

11182 Nguyen Van Trung Kien 18-Mar-09 0071 3 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

11183 Tran Man Nghi 12-May-10 0075 2 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

11184 Tran Vi Hong 9-Nov-09 0081 3 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

11185 Vo Than Mai Vy 7-Feb-09 0082 3 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

11186 Bui Nguyen Khanh Nam 9-Feb-09 0084 3 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

11187 Luc Minh Nhat 10-Nov-09 0085 3 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

11188 Nguyen Bui Thuy Duong 1-Jul-09 0092 3 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN TÂN PHÚ

11189 Le Ho Ngoc Bao 17-Mar-09 0093 3 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN TÂN PHÚ

11190 Tran Hoang Hai 9-Jan-09 0094 3 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN TÂN PHÚ

11191 Chau Bao Linh 29-Jun-09 0095 3 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN TÂN PHÚ

11192 Tran Huu Chau 6-Jan-09 0096 3 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN TÂN PHÚ

11193 Nguyen Thao Nguyen 2-Sep-09 0098 3 TH TÂN HƯƠNG - QUẬN TÂN PHÚ

11194 Nguyen Khanh Minh 6-Nov-09 0100 3 TH TÂN HƯƠNG - QUẬN TÂN PHÚ

11195 Mai Tue Nhi 25-Jul-09 0105 3 TH TÂN HƯƠNG - QUẬN TÂN PHÚ

11196 Dang Phu Toan 7-Apr-09 0109 3 TH TÂN HƯƠNG - QUẬN TÂN PHÚ

11197 Nguyen Thanh Trung 12-Oct-09 0110 3 TH TÂN HƯƠNG - QUẬN TÂN PHÚ

11198 Nguyen Nguyen Thao 2-Sep-09 0115 3 TH TÂN HƯƠNG - QUẬN TÂN PHÚ

11199 Nguyen Hong Phuong Linh 28-Jan-10 0116 2 TH LÊ THÁNH TÔNG - QUẬN TÂN PHÚ

Page 321: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11200 Ha Doan Quynh Nhu 18-Apr-10 0003 2 TH BÌNH CHIỂU - QUẬN THỦ ĐỨC

11201 To Thi Thao Tran 1-Dec-09 0005 3 TH BÌNH CHIỂU - QUẬN THỦ ĐỨC

11202 Le Nguyen Ngoc Tram 21-Feb-09 0007 3 TH TỪ ĐỨC - QUẬN THỦ ĐỨC

11203 Nguyen Tran Khue Tam 11-May-10 0008 2 TH TỪ ĐỨC - QUẬN THỦ ĐỨC

11204 Nguyen Thanh Tung 2-Oct-09 0009 3 TH TỪ ĐỨC - QUẬN THỦ ĐỨC

11205 Nguyen Thai Vinh Trong 26-Feb-09 0012 3 TH NGUYỄN TRUNG TRỰC - QUẬN THỦ ĐỨC

11206 Nguyen Xuan Tri 19-Dec-09 0013 3 TH NGUYỄN TRUNG TRỰC - QUẬN THỦ ĐỨC

11207 Truong Le Nguyen 9-Sep-09 0015 3 TH XUÂN HIỆP - QUẬN THỦ ĐỨC

11208 Dao Vu Thao Nguyen 23-Sep-09 0016 3 TH XUÂN HIỆP - QUẬN THỦ ĐỨC

11209 Tran Ngoc Phuong Vy 23-Jun-09 0019 3 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

11210 Nguyen Thi Hoai An 14-Feb-10 0020 2 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

11211 Duong Dao Nhat Vy 11-May-09 0026 3 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

11212 Le Thanh Ha 13-May-09 0028 3 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

11213 Phan Minh Quan 9-Jul-10 0029 2 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

11214 Dang Minh Hieu 12-Feb-08 0033 4 TH NGUYỄN VĂN TÂY - QUẬN THỦ ĐỨC

11215 Tran Ngoc Kim Ngan 25-Nov-09 0039 3 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

11216 Nguyen Le Chi Mai 2-Nov-10 0042 2 TH NGUYỄN THÁI SƠN - QUẬN 3

11217 Do Nguyen My Duyen 10-Feb-08 0043 4

11218 Nguyen Tran Minh Dang 2-Aug-08 0044 4

11219 Nguyen Minh Khanh Ha 17-Sep-07 0045 5

11220 Le Ha Thy 21-Nov-07 0046 5

11221 Ho Nguyen Phuc Tien 20-Apr-08 0047 4

11222 Vo Ngoc Mai Anh 29-Jun-08 0050 4

11223 Tran Thien Nhu 5-Aug-08 0051 4

11224 Trieu Khanh Ngoc 25-May-07 0052 5

11225 Nguyen Ngoc Anh Thu 19-Aug-08 0053 4

11226 Le Nhat Xuan Huy 13-Jan-08 0054 4

11227 Nguyen Vo Thien Phuc 30-Oct-08 0055 4

11228 Le Thi Hong Nhung 11-Jul-08 0056 4

11229 Bui Thien Khai 19-Jan-10 0057 2

11230 Ly Gia Bao 5-Sep-07 0060 5

11231 Nguyen Thi Hien 14-Apr-08 0061 4

11232 Nguyen Ngoc Nhu Quynh 24-Oct-07 0063 5

11233 Phan Xuan Nhat 21-Sep-08 0064 4

11234 Tran Ngoc Minh Thu 4-Jan-07 0065 5

Page 322: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11235 Phan Chung Nhan 9-Dec-08 0066 4

11236 Nguyen Minh Khoi 2-May-09 0067 3 TH NGUYỄN TRƯỜNG TỘ - QUẬN 4

11237 Truong Viet Thien 2-Feb-09 0068 3 TH KỲ ĐỒNG - QUẬN 3

11238 Nguyen Hoang Khanh Ngoc 22-Mar-08 0070 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG - QUẬN 3

11239 Nguyen Le My Hoa 4-Feb-08 0071 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG - QUẬN 3

11240 Chu Duc Khoa 19-Aug-09 0011 TH LAM SƠN

11241 Nguyen Dang Ngoc Han 6-May-09 0012 TH LAM SƠN

11242 Tang Quoc Thinh 26-Jan-07 0024 THẦY KHÔI (Q5)

11243 Nguyen Ngoc Phuong Anh 15-Aug-08 0001 6 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 4

11244 Vo Thanh Tien 31-May-07 0002 3 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

11245 Vo Van Ha 24-Nov-05 0003 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

11246 Pham Tran Tue Quan 4-Nov-08 0004 6 DL SAO VIỆT - NGOÀI CÔNG LẬP

11247 Luu Thien Luan 12-Feb-06 0005 7

11248 Dang Bao Long 22-May-06 0006 6

11249 Le Hoang Thien An 1-Nov-03 0007 4 TH NGUYỄN THÁI SƠN - QUẬN 3

11250 Nguyen Ngoc Thao Nguyen 8-Jun-03 0008 6 THCS LẠC HỒNG - QUẬN 10

11251 Nguyen Minh Yen Nhu 8-Jun-03 0009 6 THCS NGUYỄN TRI PHƯƠNG - QUẬN 10

11252 Nguyen Dang Kim Dinh 25-Oct-04 0010 9

11253 Nguyen Dang Dinh Duy 17-Apr-03 0012 9

11254 Vu Hoang Quan 3-Feb-04 0013 4

11255 Ho Hung Long 10-Aug-04 0014 4

11256 Vu Bich Ngoc 17-Jul-04 0015 4

11257 Nguyen Ngoc Diem Quynh 17-Aug-04 0017 4

11258 Pham Phuong Thao 30-Jul-05 0018 3 TH LÊ VĂN VIỆT - QUẬN 9

11259 Nguyen Le Hieu Ngan 29-Mar-05 0019 3 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

11260 Vo Nguyen Quynh An 28-Sep-05 0020 3 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

11261 Tran Hoang Nghi 24-Jun-04 0021 3 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

11262 Tran Hoa Binh 6-Jan-04 0022 3 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

11263 Vo Mai Phuong 3-Sep-04 0025 3 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

11264 Nguyen Phan Minh Ngoc 6-Jan-03 0026 4 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

11265 Nguyen Phuoc Dien 2-Feb-03 0027 3 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

11266 Tran Quoc Tai 23-Nov-03 0028 3 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

11267 Nguyen Tuan Khoi 28-Aug-03 0029 3 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

11268 Le Duy Hoang 23-Nov-03 0030 3 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

11269 Hoang Minh Quan 13-Aug-04 0032 3 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

Page 323: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11270 Can Khai Hi 9-Jun-04 0034 3 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

11271 Nguyen Vuong Quoc Duy 1-Feb-04 0035 3 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

11272 Vuong Khanh Long 3-Aug-04 0042 3 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

11273 Le Khanh Long 20-Apr-07 0050 2 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

11274 Nguyen Tuan Kiet 22-Feb-07 0051 2 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

11275 Nguyen Hoang Thien An 3-Dec-06 0053 2 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

11276 Hua Nguyen Bao Ngoc 25-Jun-10 0061 2 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

11277 Doan Truong Ha Phuong 19-Jun-06 0065 3 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

11278 Huynh Gia Phat 8-Nov-06 0066 3 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

11279 Phan Gia Bao 9-Aug-06 0067 3 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

11280 Duong Nhat Thai An 31-Aug-06 0072 3 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

11281 Nguyen Ngoc Minh Chau 13-Aug-06 0077 2 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

11282 Pham Trang Ngan 5-Dec-06 0082 3 TH LÊ CÔNG PHÉP - QUẬN BÌNH TÂN

11283 Van Gia Bao 27-Aug-06 0083 3 TH LÊ CÔNG PHÉP - QUẬN BÌNH TÂN

11284 Mai Ngoc Minh Huy 7-Nov-06 0085 3 TH LÊ CÔNG PHÉP - QUẬN BÌNH TÂN

11285 Tran Thi Thao My 25-Jan-06 0088 3 TH LÊ CÔNG PHÉP - QUẬN BÌNH TÂN

11286 Tran Minh Co 15-Apr-06 0089 2 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11287 Bui Minh Khang 25-Jun-06 0094 2 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11288 Phan Hai Dang 7-Sep-04 0104 2 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11289 Nguyen Thanh Duc Thien 18-May-06 0108 2 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11290 Le Ngoc Tuong Vy 20-Oct-04 0111 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11291 Le Cat Thanh Tam 19-Jun-09 0113 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11292 Dang Van Khanh 9-Jun-05 0119 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11293 Vu Ngoc Ha 27-Jun-06 0120 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11294 Do Van Phuc 25-Mar-06 0121 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11295 Lai Bao An 8-Jun-05 0123 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11296 Nguyen Xuan Quang 10-Oct-05 0124 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11297 Phan Van Tung Trung 19-May-06 0125 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11298 Nguyen Tran Duy Anh 20-Apr-06 0126 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11299 Phan Van Tung Anh 1-May-05 0127 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11300 Le Mai Xuan Minh 22-Jun-05 0129 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11301 Le Ngoc Van Anh 3-Aug-05 0130 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11302 Nguyen Lam Tue Tam 21-Sep-04 0133 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11303 Truong Nguyen Quoc Binh 12-Dec-09 0135 3 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

11304 Duong Pham Huu Khanh 31-Dec-09 0142 3 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

Page 324: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11305 Vu Huynh Thao Nhi 26-Jul-10 0145 2 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

11306 Ho Tuan Phuong 1-Jun-10 0148 2 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

11307 Van Hoang Phuong Linh 19-Jun-10 0149 2 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

11308 Nguyen Minh Khoa 9-Jun-10 0152 2 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

11309 Luong Minh Hang 15-Jun-10 0155 2 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

11310 Nguyen Dang Khang 25-Feb-08 0156 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

11311 Diep Tran Thuy Uyen 21-May-09 0157 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

11312 Ha Nguyen Lan Anh 28-Jan-09 0159 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

11313 Pham Gia Bao 25-Sep-09 0160 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

11314 Nguyen Hoang Anh 20-Oct-09 0162 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

11315 Vo Thuy Minh 6-Mar-09 0163 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

11316 Nguyen Dinh Quoc Trung 12-Jan-09 0164 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

11317 Phan Thi Xuan Binh 26-Oct-09 0165 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

11318 Nguyen Tat Thang 8-Oct-09 0166 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

11319 Nguyen Nha Uyen 6-Mar-09 0171 3 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

11320 Vu Ha Phuong Vy 9-Mar-09 0174 3 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

11321 Nguyen Quoc Thang 6-May-09 0176 3 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

11322 Tran Quang Minh 11-Feb-09 0178 3 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

11323 Huynh Minh Dang 31-May-09 0179 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

11324 Dinh Tuan Khoa 27-Jun-09 0180 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

11325 Quach Vu Khanh Huy 10-Feb-09 0181 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

11326 Vo Cong Long Phung 28-Jul-08 0184 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

11327 Nguyen Phuong Linh 19-May-08 0185 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

11328 Nguyen Ngoc Quynh Tram 7-Jan-09 0186 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

11329 Nguyen Thai Huy 29-Jul-09 0187 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

11330 Pham Dang Anh Quan 19-Nov-09 0188 3 TH LÊ ĐỨC THỌ - QUẬN GÒ VẤP

11331 Pham Minh Tuan 9-Jun-09 0189 3 TH LÊ ĐỨC THỌ - QUẬN GÒ VẤP

11332 Truong Mai Huong 10-Sep-08 0192 4 TH LÊ HOÀN - QUẬN GÒ VẤP

11333 Chu Kien Van 18-Feb-08 0193 4 TH LÊ HOÀN - QUẬN GÒ VẤP

11334 Nguyen Ngoc Linh Lam 2-Sep-08 0194 4 TH LÊ HOÀN - QUẬN GÒ VẤP

11335 Tran Vu Hoang Sang 11-Jan-08 0196 4 TH LÊ HOÀN - QUẬN GÒ VẤP

11336 Vo Thi Huong Thao 10-Aug-08 0197 4 DL HERMANN GMEINER - NGOÀI CÔNG LẬP

11337 Dao Le Thuy An 12-Apr-08 0198 4 DL HERMANN GMEINER - NGOÀI CÔNG LẬP

11338 Le Pham An Huy 22-Aug-09 0200 3 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

11339 Nguyen Chau Minh Anh 25-Feb-09 0201 3 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

Page 325: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11340 Tran Anh Thu 4-May-09 0202 3 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

11341 Nguyen Ngoc Dan Thuy 5-Apr-09 0205 3 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

11342 Dang Trung Thien 14-Aug-09 0206 3 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

11343 Pham Tran Hai Dang 12-May-08 0212 4 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

11344 Ton That Phuoc Minh 8-Nov-08 0213 4 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

11345 Dang Minh Chau 5-Jan-09 0214 3 TH LÊ VĂN THỌ - QUẬN GÒ VẤP

11346 Bui Le Duc Huy 17-Aug-10 0001 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11347 Liu Bui Gia Bao 3-Oct-09 0004 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11348 Nguyen Hiep Phuoc 9-Jun-09 0005 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11349 Nguyen Hiep Thanh 9-Jun-09 0006 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11350 Pham Thanh Truc 13-Apr-09 0007 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11351 Nguyen Tran Thien An 24-Dec-09 0008 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11352 Truong Ba Anh 3-May-09 0009 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11353 Ly Thien Thao My 7-Oct-08 0010 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11354 Ngo Duc Anh 27-Jan-06 0011 6 BIÊN HÒA

11355 Ngo Phung Ha My 15-Apr-07 0012 5 BIÊN HÒA

11356 Nguyen Do Minh Thu 12-Jan-06 0013 6 BIÊN HÒA

11357 Dao Vu Minh Khang 11-Dec-05 0014 7 BIÊN HÒA

11358 Doan Nhat Huy 5-Oct-06 0015 6 BIÊN HÒA

11359 Nguyen Tran Thuy An 4-Apr-07 0016 5 BIÊN HÒA

11360 Nguyen Vo Toan Thang 1-Mar-08 0017 4 BIÊN HÒA

11361 Nguyen Anh Khoa 28-Jul-06 0018 6 BIÊN HÒA

11362 Tran Minh Dang 18-Sep-07 0019 5 BIÊN HÒA

11363 Le Tran Quynh Tram 20-Apr-07 0020 5 BIÊN HÒA

11364 Nguyen Le Duy 22-Jan-07 0021 5 BIÊN HÒA

11365 Nguyen Hoang Trong Hien 13-Sep-06 0022 6 BIÊN HÒA

11366 Dao Anh Hoang 25-Jul-06 0023 6 BIÊN HÒA

11367 Vu Anh Dung 22-Nov-08 0025 4 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

11368 Le Gia An 11-Oct-09 0026 3 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

11369 Luong Ngoc My 2-Apr-09 0027 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11370 Nguyen Tuan Minh 30-Jun-09 0028 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11371 Chung Tien Kiet 8-Jun-10 0029 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11372 Nguyen Tram Anh 9-Jun-07 0012 ANH MỸ (VĨNH LONG)

11373 Tran Lam Minh Anh 25-Apr-08 0002 TH HỒ VĂN HUÊ

11374 Nguyen Khai Huy 4-Dec-08 0004 TH HỒ VĂN HUÊ

Page 326: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11375 Luu Thanh Nha 16-Jun-08 0007 TH HỒ VĂN HUÊ

11376 Nguyen Khai Tam 7-Nov-09 0005 TH HỒ VĂN HUÊ

11377 Nguyen Pham Nhat Vy 2-Dec-08 0009 TH HỒ VĂN HUÊ

11378 Ta Nguyen Thanh Uyen 30-Nov-10 0013 2 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11379 Nguyen Huong Thao 14-Feb-10 0014 2 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11380 Nguyen Vu Thong 20-Jan-10 0015 2 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11381 Hoang Ba Tung 4-May-09 0019 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11382 Pham Cao Ky Nam 14-Sep-09 0020 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11383 Ton Nu Dieu Anh 6-Apr-09 0021 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11384 Nguyen Linh Phuong 30-Mar-09 0022 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11385 Cung Tuan Huy 3-Jan-09 0024 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11386 Phung Gia Han 13-Jan-09 0025 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11387 Dang Hoan Thien Tam 13-Jul-09 0030 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11388 Nguyen Ngoc Quynh Tram 7-Oct-09 0032 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11389 Hoang Phan Tra My 8-Mar-09 0034 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11390 Hoang Phan Truc My 8-Mar-09 0035 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

11391 Truong Tuan Kiet 5-Nov-09 0039 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11392 Dao Ngoc Anh Thu 27-Apr-09 0043 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11393 Ngo Hoang Khanh My 20-Apr-09 0045 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11394 Luong Duy Manh 11-Jan-09 0047 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11395 Ngo Tieu Binh 27-Mar-09 0048 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11396 Trinh Quynh Chi 18-Dec-09 0053 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11397 Le Tran Khanh Linh 13-Aug-09 0054 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11398 Nguyen Ngoc Cat Tuong 16-Sep-09 0055 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11399 Tran Minh Bao 24-Jan-09 0058 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11400 Le Thi Ngoc Duyen 28-Apr-09 0059 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11401 Tran Duy Bao 24-Feb-09 0060 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11402 Nguyen Anh Thu 21-Nov-09 0061 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11403 Nguyen Ngoc Lan Anh 13-Oct-09 0062 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11404 Nguyen Hoang Anh Tho 15-Jul-09 0064 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11405 Vo Xuan Ngoc 2-May-08 0065 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11406 Vo Nguyen Anh Thu 9-Jan-08 0066 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11407 Nguyen Duc Tri 4-Jan-08 0067 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11408 Nguyen Kha Han 26-May-08 0068 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11409 Nguyen Tuan Truong 26-Dec-08 0069 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

Page 327: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11410 Tran Huu Duong 3-Mar-08 0070 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11411 Tran Nhu Quynh 28-Oct-08 0071 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11412 Nguyen Ngoc Phuong Dung 2-Jun-08 0073 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11413 Nguyen Le Thao Nguyen 26-Aug-08 0074 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11414 Tran Ngoc Khanh Yen 28-May-08 0075 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11415 Dao Trong Khoi 11-Jan-08 0076 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11416 Nguyen Ngoc Nga 14-Feb-08 0077 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11417 Truong Gia Binh 5-Feb-08 0078 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11418 Le Xuan Hoang Nhi 9-Nov-08 0079 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11419 Tran Gia Han 31-Dec-08 0080 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11420 Pham Thi Hong My 15-Aug-08 0081 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11421 Tran Tuan Kiet 20-Dec-08 0082 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11422 Nguyen Thanh Tuan 27-Jun-08 0083 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11423 Truong Doan Thanh Loan 3-Nov-08 0084 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11424 Huynh Quang Minh 26-Nov-08 0085 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11425 Quach Hai Phung 3-Mar-08 0086 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11426 Nguyen Hoang Dan 28-Jan-08 0087 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11427 Bui Anh Quan 25-Dec-08 0088 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11428 Nguyen Thi Uyen Thao 27-Dec-08 0089 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11429 Nguyen Thao Truc 19-Jan-08 0090 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11430 Nguyen Trinh Nhat Tram 2-Aug-07 0093 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11431 Phan Le Nhu Quynh 22-Nov-07 0095 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11432 Tran Au Hoang Tho 6-May-07 0101 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11433 Le Cong Hung 7-May-10 0103 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11434 Tran Do Van Anh 15-May-10 0104 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11435 Luu Truc Linh 20-Sep-10 0105 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11436 Ha Linh An 21-Oct-10 0106 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11437 Duong Hoan Bao Nhi 9-Jul-10 0107 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11438 Nguyen Ngoc Bao Uyen 9-Jun-10 0108 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11439 Le Hoan Hao 18-Sep-09 0111 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11440 Ta Vu Truc Linh 9-Jan-09 0112 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11441 Cao Ngoc Nguyen An 3-Jan-09 0113 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11442 Cao Ngoc Dang Khoa 17-Mar-09 0114 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11443 Phan Ho Tu Bao 9-Feb-09 0115 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11444 Nguyen Viet Gia Khoi 19-Jun-09 0116 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

Page 328: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11445 Tran Ngoc Bao Dan 21-Aug-09 0117 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11446 Tran Khanh An 21-May-09 0118 3 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

11447 Nguyen Quang Dat 19-Oct-09 0129 3 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

11448 Le Hoang Dat 17-Aug-09 0130 3 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

11449 Tran Nguyen Tuong Quan 6-Oct-09 0134 3 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

11450 Pham Thi Tuyet Nhi 21-Feb-09 0136 3 TH VÕ VĂN THẶNG - HUYỆN HÓC MÔN

11451 Dinh Tuan Kiet 4-May-09 0138 3 TH VÕ VĂN THẶNG - HUYỆN HÓC MÔN

11452 Nguyen Hoang Truc Lam 15-Oct-09 0141 3 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

11453 Bui Le Minh Tri 20-Mar-09 0142 3 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

11454 Nguyen Duc Gia Hung 28-Sep-09 0148 3 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

11455 Tran Minh Phu 12-Aug-09 0157 3 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

11456 Phan Ngoc Tuyet Huong 11-Nov-09 0160 3 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

11457 Dong Vu Bao Ngoc 1-Jan-09 0163 3 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

11458 Nguyen Tran Anh Mai 28-Feb-09 0164 3 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

11459 Tran Thu Minh 23-May-09 0166 3 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

11460 Bui Dinh Quoc 25-Jun-09 0167 3 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

11461 Le Nguyen Chi Hoang 17-Dec-09 0169 3 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

11462 Do Thanh Vinh 30-Oct-09 0171 3 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

11463 Nguyen Minh Chien 25-Jan-09 0175 3 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

11464 Tran Phuong Quynh 27-Aug-09 0176 3 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

11465 Hong Tuan Anh 20-Apr-09 0177 3 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

11466 Le Dinh Nhan 6-Dec-09 0178 3 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

11467 Phan Hong Phuong 18-Feb-09 0179 3 TH NGUYỄN THỊ NUÔI - HUYỆN HÓC MÔN

11468 Ho Ngoc Tuong Vi 2-Sep-09 0181 3 TH NHỊ XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

11469 Phan Nguyen Uyen Nhi 25-Jan-10 0193 2 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

11470 Ngo Hong Khanh Ngan 18-Nov-09 0205 3 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

11471 Viet Nguyen Doan Anh 18-Apr-09 0209 3 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

11472 Nguyen Hai Yen 26-May-09 0212 3 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

11473 Hua Viet Nhat Huy 20-Oct-09 0213 3 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

11474 Pham Nguyen Tram Anh 3-Nov-09 0215 3 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

11475 Nguyen Ngoc Ngan Ha 24-Sep-09 0218 3 TH THỚI THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

11476 Nguyen Chau Bao Tran 25-Aug-09 0219 3 TH THỚI THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

11477 Nguyen Duc Minh 15-Feb-09 0222 3 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

11478 Doan Vu Ha Anh 24-May-09 0226 3TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HUYỆN HÓC

MÔN

11479 Pham Nguyen 26-Jul-09 0227 3 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

Page 329: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11480 Nguyen Vo Minh Khang 19-Jun-09 0228 3 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

11481 Nguyen Truong Nha Linh 29-Dec-09 0229 3 TH TRẦN NHÂN TÔN - QUẬN 10

11482 Do Minh Thien Phu 2-Feb-09 0231 3 TH TRẦN NHÂN TÔN - QUẬN 10

11483 Nguyen Kim Nhung 7-Mar-09 0232 3 TH TRẦN NHÂN TÔN - QUẬN 10

11484 Tran Quynh Khanh 7-Sep-08 0233 4 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 10

11485 Phan Minh Dang 2-Feb-09 0234 3 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

11486 Bui Minh Dang 7-Mar-09 0235 3 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

11487 Huynh Bao Ngan 26-Apr-09 0236 3 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

11488 Truong Hai Lam 25-May-09 0238 3 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

11489 Pham Ngo Quang Duc 3-Feb-10 0240 2 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

11490 Nguyen Gia Toan 19-Dec-10 0241 2 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

11491 Phan Hung 2-Nov-10 0243 2 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

11492 Do Khac Gia Bao 28-Apr-09 0244 3 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

11493 Nguyen Nhat Phuong 1-Jun-09 0245 3 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

11494 Nguyen Huynh Vinh Khang 7-Mar-09 0246 3 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

11495 Huynh Gia Bao 1-Dec-09 0247 3 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

11496 Doan Le Vy 11-Jan-09 0248 3 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

11497 Nguyen Minh Chau 11-Aug-09 0249 3 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

11498 Vu Duc Duy 11-Mar-09 0250 3 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

11499 Ho Nguyen Minh Anh 21-Oct-09 0251 3 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

11500 Nguyen Tuan Kiet 6-Apr-09 0252 3 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

11501 Pham Gia Khang 27-Aug-08 0253 4 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

11502 Nguyen Ngoc Huynh 8-Jan-09 0254 3 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

11503 Huynh Ngoc Anh Tuan 10-Mar-09 0255 3 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

11504 Vo Tran Phuc Huyen 12-Jun-08 0256 4 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

11505 Mao Chi Quang 9-Oct-08 0257 4 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

11506 Nguyen Huyen Thuy Khuong 27-Oct-08 0258 4 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

11507 Le Nguyen Uyen Nhi 26-Aug-09 0262 3 TH TRIỆU THỊ TRINH - QUẬN 10

11508 Duong Thai Toan 10-Jun-09 0263 3 TH TRIỆU THỊ TRINH - QUẬN 10

11509 Le Thanh Bao Quyen 24-Feb-09 0265 3 TH TRIỆU THỊ TRINH - QUẬN 10

11510 Phan Ngoc An Thy 6-Dec-10 0268 2 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

11511 Doan Duc Anh 1-Mar-10 0269 2 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

11512 Nguyen Ngoc Thanh 28-Sep-10 0273 2 TH LẠC LONG QUÂN - QUẬN 11

11513 Tran Phu Vinh 16-Mar-10 0275 2 TH LẠC LONG QUÂN - QUẬN 11

11514 Vo Minh Khoi 9-Nov-09 0276 2 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

Page 330: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11515 Vu Khanh Linh 8-Sep-09 0281 3 TH NGUYỄN THỊ NHỎ - QUẬN 11

11516 Pham Hoang Phuc An 25-Mar-09 0282 3 TH NGUYỄN THỊ NHỎ - QUẬN 11

11517 Vo Ly Thu Huong 2-May-09 0283 3 TH NGUYỄN THỊ NHỎ - QUẬN 11

11518 Pham Huu Anh Khoa 5-Apr-09 0285 3 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

11519 Nguyen Dong Nghi 4-Sep-09 0286 3 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

11520 Tran Dong Phuc 4-Nov-09 0287 3 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

11521 Mai Tien Thanh 1-Feb-08 0289 4 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

11522 Nguyen Thach Bao Khoa 24-Sep-09 0294 3 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

11523 Nguyen Le Phuong Linh 3-Jul-09 0296 3 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

11524 Quang Tran Bao Ngoc 7-Jun-09 0297 3 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

11525 Pham Phuong Anh 23-Apr-09 0303 3 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

11526 Tran Le Hai My 15-Aug-07 0304 5 TH THANH ĐA - QUẬN BÌNH THẠNH

11527 Le Phu Trong 6-Nov-07 0305 5 TH THANH ĐA - QUẬN BÌNH THẠNH

11528 Thi Hoang Minh 17-Feb-10 0308 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11529 Nguyen Hoa Khanh Quoc 28-Feb-10 0309 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11530 Duong Thanh Huy 8-Jun-10 0310 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11531 Lam Tuan An 20-Dec-09 0311 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11532 Dao Gia Nguyen 23-Oct-09 0312 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11533 Nguyen Khang Kiet 7-Aug-09 0313 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11534 Nguyen Le Vy 28-Feb-09 0315 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11535 Lam Chi Cuong 1-Oct-09 0316 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11536 Tong Quoc Minh Tri 11-Jul-09 0317 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11537 Nguyen Ngoc Bao Tran 10-Sep-09 0002 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

11538 Vo Trieu Khanh An 23-Apr-09 0003 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

11539 Phan Nguyen An Nhien 17-May-09 0004 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

11540 Tran Dan Anh 4-Oct-09 0005 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

11541 Bui Phan Ngoc Anh 9-Nov-09 0006 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

11542 Ta Quang Minh 17-Oct-09 0008 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

11543 Do Hung Binh 18-Aug-09 0009 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

11544 Nguyen Tri Dung 19-Dec-09 0010 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

11545 Bien Le Chieu Nghi 17-Oct-09 0011 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

11546 Cao Le Minh Thy 11-Aug-09 0012 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

11547 Le Ngoc Nam Phuong 22-Mar-09 0015 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

11548 Pham Vu Sao Khue 13-Jul-09 0016 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

11549 Do Khanh Vy 23-Aug-09 0020 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

Page 331: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11550 Le Huu Loc 13-Jul-09 0021 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

11551 Hoang Ngoc Tien 24-Dec-09 0022 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

11552 Tran Phat Dat 7-Oct-09 0023 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

11553 Thai Duc Minh 6-May-09 0024 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

11554 Truong Ngoc Song Ha 18-Feb-09 0025 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

11555 Nguyen Vu Thanh Lam 15-Oct-10 0030 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

11556 Do Tran Phuong Linh 9-Feb-10 0033 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

11557 Le Khanh Hung 25-Apr-10 0038 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

11558 Nguyen Hong An 6-Jan-10 0039 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

11559 Nguyen Xuan Bao Ha 19-Dec-09 0044 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

11560 Phan Tien Minh 28-May-09 0049 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11561 Le Tuyet Anh 21-May-10 0050 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11562 Pham Khanh Duy 4-Jun-10 0051 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11563 Phan Tong 3-May-10 0052 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11564 Phung Yen Linh 2-Feb-10 0054 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11565 Vu Chan Hung 25-Dec-10 0055 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11566 Nguyen Hoang Minh Thy 22-Sep-10 0056 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11567 Bui Hoang Khoi Nguyen 19-Oct-10 0058 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11568 Nguyen Duy Minh 19-Mar-10 0059 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11569 Nguyen Hoang An Nhien 18-Apr-10 0065 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11570 Vo Ngoc Minh Trang 18-May-10 0069 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11571 Putt Sao Mai 18-Feb-10 0070 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11572 Duong Duc Anh 11-Jun-09 0071 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11573 Huynh Nguyen Tuan Huy 1-Dec-09 0072 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11574 Tran Thuc May 31-May-09 0073 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11575 Tran Ha My 21-Jul-09 0074 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11576 Nguyen Dinh Khoa 25-Apr-09 0077 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11577 Nguyen Vu Nhat Thuong 2-Sep-09 0078 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11578 Truong Nguyen Minh Khue 4-Aug-09 0079 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11579 Bui Nam Viet 25-Jan-09 0081 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11580 Phan Tan Bao 8-Jun-09 0082 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11581 Duong Minh Han 9-Jun-09 0084 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11582 Luong Mai Trang 6-Nov-09 0086 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11583 Phan Tien Dung 28-May-09 0089 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11584 Pham Le Phi Hoang 29-Mar-09 0090 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

Page 332: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11585 Ngo Minh Nguyen 3-Aug-09 0091 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11586 Dinh Phuong Nha 1-Oct-09 0092 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11587 Tran Anh Phuong Nghi 8-Jun-09 0093 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11588 Ho Ngoc Thien Y 14-Jul-09 0094 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

11589 Ngo Le Bao Khanh 3-Sep-10 0095 TH KẾT ĐOÀN - QUẬN 1

11590 Nguyen Mai Anh 23-Apr-10 0098 TH KẾT ĐOÀN - QUẬN 1

11591 Tran Ton Bao Ngan 22-Jul-09 0099 TH KẾT ĐOÀN - QUẬN 1

11592 Tran Thi Tuyet Nhi 14-Aug-09 0100 TH KẾT ĐOÀN - QUẬN 1

11593 Dao Thai An 1-Aug-09 0101 TH KHAI MINH - QUẬN 1

11594 Pham An Thao 17-Oct-09 0102 TH KHAI MINH - QUẬN 1

11595 Tran Phung Nhi 30-Mar-10 0110 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

11596 Ngo Kieu My 17-Mar-09 0111 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

11597 Tran Long 18-Mar-09 0112 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

11598 Tran Van Phuc 10-Jan-09 0113 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

11599 Ngo Kim Man 7-Mar-09 0114 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

11600 Tran Quang Nhat 5-Feb-09 0115 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

11601 Tran Kim Phung 17-Jan-09 0117 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

11602 Nguyen Kieu Thao Anh 12-Sep-08 0118 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

11603 Vu Minh Dang 26-May-09 0120 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

11604 Nguyen Tan Dang Khoi 1-Dec-09 0121 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

11605 Nguyen Khang Ninh 22-Nov-09 0123 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

11606 Nguyen Song Uyen Thy 18-Aug-09 0124 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

11607 Tran Lan Chi 28-Jan-09 0125 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

11608 Tran Gia Vy 24-Mar-09 0126 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

11609 Diep Phuc Lam 21-Dec-09 0127 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

11610 Tran Nguyen Minh Hang 18-Jul-09 0128 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

11611 Vu Tuyet An 20-Jan-09 0129 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

11612 Luong Thuy Minh 8-Jan-10 0130 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

11613 Doan Ngoc Minh 1-Jun-10 0133 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

11614 Nguyen Duc Xuan Minh 14-Jan-09 0135 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

11615 Giang Huynh Minh Thu 21-Dec-09 0139 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

11616 Phan Anh Xuan 26-Jan-09 0140 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

11617 Nguyen Phan Minh Nguyen 26-Mar-09 0141 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

11618 Tran Hoang Anh Thu 5-Aug-09 0142 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

11619 Ngo Anh Khoi 29-Sep-09 0144 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

Page 333: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11620 Tran Ly Viet Tung 5-Oct-07 0145 TH CHƯƠNG DƯƠNG - QUẬN 1

11621 Nguyen Minh Nhat Anh 14-Oct-07 0146 TH CHƯƠNG DƯƠNG - QUẬN 1

11622 Huynh Ngoc Ha Anh 11-Dec-10 0147 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11623 Hoang Bach 27-Apr-10 0148 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11624 Tran Huynh Dang 5-Mar-10 0149 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11625 Le Cuc Phuong 4-Mar-10 0152 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11626 Tran Nguyen Bao Nhi 2-Jan-10 0153 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11627 Truong Trieu Thai Hoa 19-Sep-10 0155 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11628 Nguyen Hai Hien Vinh 29-Apr-10 0156 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11629 Pham Minh Chau 18-Nov-09 0160 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11630 Hoang Mai Chi 8-Apr-09 0161 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11631 Dao Minh Khang 18-Dec-09 0162 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11632 Le Khanh Hung 13-Oct-09 0164 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11633 Kha Phu Vinh 8-Jan-09 0165 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11634 Tran Hoang Phuong Linh 9-Sep-09 0167 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11635 Le Do Quoc Bao 8-Sep-09 0168 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11636 Tran Phan Anh Thu 17-Apr-09 0169 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11637 Le Phan Huy 18-Apr-09 0170 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11638 Luu Chinh Khiem 9-Feb-09 0171 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11639 Vu Nguyen Ha Anh 15-Jun-09 0172 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11640 Ngo Thien Tu 21-Jan-09 0173 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11641 Dao Minh Tan 7-Jan-09 0174 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

11642 Truong Gia Bao 12-Aug-09 0176 TH NGUYỄN VĂN TRỖI - QUẬN 2

11643 Nguyen Thuy Thanh Truc 4-Dec-09 0177 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

11644 Dao Nguyen Hong Anh 9-Dec-09 0179 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11645 Le Hong Anh Thu 17-Feb-09 0180 TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

11646 Nguyen Lu Thao Vy 19-Jun-09 0181 TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

11647 Pham Phuong Truc 29-Jun-09 0182 TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

11648 Vuong Gia Binh 23-Aug-09 0183 TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

11649 Tran Bao Long 26-Apr-09 0184 TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

11650 Tran Minh Khoa 1-Jan-09 0185 TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

11651 Tran Nguyen Minh Thuy 20-Jan-08 0187 TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

11652 Dang Le San 29-Sep-07 0188 TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

11653 Nguyen Ngoc Thao Vy 21-Oct-07 0189 TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

11654 Ly Kha Doanh 24-Sep-07 0190 TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

Page 334: DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/.../attachments/2018_10/danh_sach_ts_mien_thi_vong_1... · danh sÁch cÁc thÍ sinh ĐƯỢc miỄn

Trường Quận/HuyệnStt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối

11655 Nghiem Xuan Thanh 23-Mar-07 0191 TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

11656 Nguyen Hong Phuong Thao 19-Nov-05 0001 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11657 Ngo Tran Kim Anh 28-Jan-06 0002 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11658 Tran Thi Chi Uyen 24-Oct-05 0003 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11659 Nguyen Duc Thang 10-Jun-06 0004 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11660 Le Thi Thien Kim 7-Nov-05 0005 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11661 Dao Nguyen Vi 28-Oct-05 0006 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11662 Nguyen Hoang Viet 24-Sep-06 0007 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11663 Phan Thanh Nam 29-May-05 0008 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11664 Tran Thi Hong Tham 28-Aug-06 0009 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11665 Le Phuoc An 21-Sep-05 0010 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11666 Nguyen Ngoc Uyen Nhi 13-Mar-07 0011 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11667 Nguyen Tan Viet 20-May-05 0012 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11668 Pham Minh Triet 24-Sep-06 0013 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11669 Nguyen Hoang Phuc 29-Apr-06 0015 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11670 Truong Thi Quynh Nhu 16-Dec-05 0016 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11671 Nguyen Thanh Thuy 27-Jul-06 0017 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11672 Nguyen Ngoc Minh Thu 22-Sep-05 0018 Á CHÂU (CN HÓC MÔN)

11673 Nguyen Thu Ha 29-Sep-07 0019 TỰ DO

11674 Nguyen Tan Sang 1-Aug-06 0020 TỰ DO

11675 Dao Duy Long 03/Thg2/2007 0100 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11676 Huynh Khai Nam 09/Thg10/2009 0063 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11677 Nguyen Le Bao Ngoc 28/Thg8/2009 0052 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11678 Nguyen Truong Brian 03/Thg7/2010 0110 2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11679 Tran Phuong Anh 01/Thg2/2009 0050 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

11680 Vu Hai Anh 17/Thg10/2009 0026 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7