Download - DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

Transcript
Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016

Thời gian: Ngày 24/1/2016 (chủ nhật)

Địa điểm: THPT Chuyên Vĩnh Phúc (Phố Chu Văn An, phường Liên Bảo, T.p Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc)

STT No.

Ngày/tháng/năm sinh Date of birth

dd/mm/yyyy Số báo danh Lớp

ClassTên Trường

School Phòng thi Giờ thi

1 Đinh Thị Ngọc Anh 27/12/1999 601240001 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

2 Nguyễn Thế Anh 20/01/1999 601240002 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

3 Nguyễn Thị Hoài Linh 30/09/1999 601240003 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

4 Nhuyễn Phúc Bảo Quân 17/09/1999 601240004 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

5 Vũ Thanh Huyền 29/12/1999 601240005 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

6 Vương Thị Tâm 21/01/1999 601240006 11A Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

7 Bùi Thị Ánh Tuyết 27/05/1999 601240007 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

8 Nguyễn Thị Hiền 09-03-1999 601240008 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

9 Nguyễn Thị Hiền 23/10/1999 601240009 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

10 Nguyễn Thị Linh 23/10/1999 601240010 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

11 Nguyễn Thị Hồng Huế 06-08-1999 601240011 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

12 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/10/1999 601240012 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

13 Nguyễn Thị Thu Hiền 05-09-1999 601240013 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

14 Phạm Thị Tiên 07-08-1999 601240014 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

15 Phan Thị Thanh Thảo 15/08/1999 601240015 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

16 Trịnh Thị Mân 10-11-1999 601240016 11D Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

Họ và tên Full name

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

17 Hoàng Thị Thu Hiền 12/12/1999 601240017 11G Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

18 Nguyễn Thị Thanh Hà 20/02/1999 601240018 11G Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

19 Phạm Thị Luyến 3/10/1999 601240019 11G Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

20 Phan Khánh Huyền 6/10/1999 601240020 11G Quang Hà Phòng thi số 1 Ca 1 (7:30-9:30)

21 Dương Thị Ngân 18/04/1998 601240021 12A Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

22 Nguyễn Hồng Hải 30/09/1998 601240022 12A Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

23 Quế Thị Bình Minh 05-10-1998 601240023 12A Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

24 Bùi Thị Hương Giang 30/10/1998 601240024 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

25 Dương Đức Quang 09-09-1998 601240025 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

26 Dương Thị Hà 13/04/1998 601240026 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

27 Dương Thị Ngân 04-11-1998 601240027 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

28 Dương Thị Phương Thảo 11-05-1998 601240028 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

29 Đường Thị Thu Hà 15/02/1998 601240029 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

30 Dương Vân Giang 07-10-1998 601240030 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

31 Hoàng Phương Lan 10-05-1998 601240031 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

32 Lê Hồng Ngọc 03-03-1998 601240032 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

33 Nguyễn Hồng Minh 16/01/1998 601240033 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

34 Nguyễn Lê Hồng Thái 07-09-1998 601240034 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

35 Nguyễn Thu Thủy 05-09-1998 601240035 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

36 Nguyễn Thu Hà 15/12/1997 601240036 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

37 Nguyễn Văn Tiến 22/07/1998 601240037 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

38 Nguyễn Việt Cường 01-10-1998 601240038 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

39 Phan Thị Thúy Quỳnh 17/07/1998 601240039 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

40 Trần Thị Thu Trang 04-05-1998 601240040 12D Quang Hà Phòng thi số 2 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

41 Bùi Mĩ Hạnh 03-09-1999 601240041 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

42 Cao Linh Chi 14-08-1999 601240042 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

43 Đào Thị Hông Nhung 13-03-1999 601240043 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

44 Đinh Quốc Lập 02-05-1999 601240044 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

45 Đỗ Thị Hải Linh 25/10/1999 601240045 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

46 Dương Trần Hoàng Anh 24-11-1999 601240046 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

47 Hoàng Như Anh Tuấn 03-04-1999 601240047 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

48 Lê Hồng Ngọc 29/10/1999 601240048 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

49 Lê Huyền Trâm 22/05/1999 601240049 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

50 Nguyễn Anh Tuấn 13/03/1999 601240050 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

51 Nguyễn Đức Anh 10-07-1999 601240051 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

52 Nguyễn Mạnh Dũng 08-11-1999 601240052 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

53 Nguyễn Phương Chi 19/09/1999 601240053 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

54 Nguyễn Thị Huyền Thanh 20/04/1999 601240054 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

55 Nguyễn THị Minh Anh 26-06-1999 601240055 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

56 Nguyễn Thi Nhật Ánh 22-06-1999 601240056 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

57 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 04-10-1999 601240057 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

58 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 02-11-1999 601240058 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

59 Nguyễn Thu Trang 04-11-1999 601240059 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

60 Nguyễn Thùy Linh 30-03-1999 601240060 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 3 Ca 1 (7:30-9:30)

61 Nguyễn Tiến Thiện 26/03/1999 601240061 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

62 Nguyễn Trà My 24/08/1999 601240062 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

63 Nguyễn Trung Anh 24/02/1999 601240063 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

64 Phan Thị Thanh Huyền 15-11-1999 601240064 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

65 Phùng Hoài Linh 12-09-1999 601240065 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

66 Trần Công Minh 08-05-1999 601240066 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

67 Trần Thị Hồng Hạnh 31/12/1999 601240067 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

68 Trần Thị Ngọc Anh 07-01-1999 601240068 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

69 Trương Thị Ành Thơ 10-12-1999 601240069 11A Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

70 Lê Thị Hải Yến 12-11-1998 601240070 12A1 Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

71 Hoàng Ngọc Anh 19-12-1998 601240071 12A3 Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

72 Nguyễn Trâm Anh 07-09-1998 601240072 12A3 Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

73 Đào Nguyễn Anh Duy 22-09-1998 601240073 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

74 Đào Thạch Thảo 23-01-1998 601240074 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

75 Đỗ Hồng Hạnh 01-11-1998 601240075 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

76 Đỗ Thị Thùy Linh 20-01-1998 601240076 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

77 Lại Thúy Hường 26-05-1998 601240077 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

78 Lê Kiều Trinh 19-04-1998 601240078 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

79 Lê Thị Hải Yến 11-12-1998 601240079 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

80 Lê Thùy Dương 02-03-1998 601240080 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 4 Ca 1 (7:30-9:30)

81 Ngô Thị Thu Hiền 01-09-1998 601240081 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

82 Nguyễn Phương Linh 14-01-1998 601240082 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

83 Nguyễn Thị Thu Quyên 20-02-1998 601240083 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

84 Trương Nguyễn Hà My 21-07-1998 601240084 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

85 Tường Nhật Quỳnh 25-08-1998 601240085 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

86 Vũ Thị Thu Hà 15-01-1998 601240086 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

87 Vũ Trung Hoa 19-12-1998 601240087 12A1 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

88 Lê Thanh Huyền 15-09-1998 601240088 12A2 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

89 Lê Văn Hải 17-09-1998 601240089 12A2 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

90 Nguyễn Hoài An 22-12-1998 601240090 12A2 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

91 Nguyễn Hữu Duy Anh 24-08-1998 601240091 12A2 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

92 Nguyễn Vân Anh 07-07-1998 601240092 12A2 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

93 Bùi Ngọc Hòa 22-09-1998 601240093 12A3 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

94 Nguyễn Thị Hương Liên 07-11-1998 601240094 12A3 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

95 Nguyễn Tiến Dũng 29-03-1998 601240095 12A3 THCS&THPT Hai Bà Trưng Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

96 Đỗ Bích Ngân 29/09/1999 601240096 11A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

97 Đỗ Thị Hồng Thắm 25/11/1999 601240097 11A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

98 Nguyễn Mai Thuỷ Tiên 07/02/1999 601240098 11A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

99 Nguyễn Thị Ngân 28/04/1999 601240099 11A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

100 Nguyễn Vũ Ngọc Ánh 16/07/1999 601240100 11A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 5 Ca 1 (7:30-9:30)

101 Nguyễn Khánh Linh 21/05/1999 601240101 11A3 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

102 Nguyễn Ngọc Khánh 16/06/1999 601240102 11A3 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

103 Nguyễn Thị Phương Anh 04/07/1999 601240103 11A3 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

104 Quách Mạnh Hà 20/01/1999 601240104 11A3 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

105 Huỳnh Thu Thảo 11/09/1999 601240105 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

106 Lê Thu Trang 27/04/1999 601240106 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

107 Nguyễn Thị Hằng 06/10/1999 601240107 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

108 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/06/1999 601240108 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

109 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20/10/1999 601240109 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

110 Nguyễn Trần Huyền Trang 16/08/1999 601240110 11A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

111 Lê Thị Thuỳ Linh 15/10/1998 601240111 12A1 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

112 Ngô Minh Phương 17/09/1997 601240112 12A3 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

113 Đinh Thị Ngọc Tú 20/01/1998 601240113 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

114 Đỗ Thị Loan 26/12/1998 601240114 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

115 Đỗ Thị Bích Nguyệt 04/03/1998 601240115 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

116 Đỗ Thị Thuỳ Chi 10/01/1998 601240116 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

117 Đường Thị Thắm 27/07/1998 601240117 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

118 Hoàng Lê Tùng Dương 31/01/1998 601240118 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

119 Lê Thị Thuỳ Linh 19/11/1998 601240119 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

120 Nguyễn Phương Thảo Anh 20/09/1998 601240120 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 6 Ca 1 (7:30-9:30)

121 Nguyễn Thanh Tùng 11/10/1998 601240121 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

122 Nguyễn Thị Khánh Hoà 27/08/1998 601240122 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

123 Nguyễn Thị Ngọc Bích 23/10/1998 601240123 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

124 Nguyễn Thu Thuỷ 16/09/1998 601240124 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

125 Nguyễn Thu Huyền 20/08/1998 601240125 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

126 Nguyễn Thuỳ Dương 25/04/1998 601240126 12A4 THPT Bến Tre Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

127 Đào Duy Thái 10/05/1999 601240127 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

128 Lê Thị Hòa 29/01/1999 601240128 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

129 Nguyễn Hà Trang 19/12/1998 601240129 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

130 Nguyễn Mai Hương 27/12/1999 601240130 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

131 Nguyễn Quốc Khánh 22/03/1999 601240131 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

132 Nguyễn Thị Huệ 24/02/1999 601240132 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

133 Nguyễn Thị Huệ 27/11/1999 601240133 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

134 Nguyễn Thị Phương Tuyền 15/11/1999 601240134 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

135 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/05/1999 601240135 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

136 Nguyễn Thị Thu Hương 02/09/1999 601240136 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

137 Nguyễn Thị Thu Tiền 21/02/1999 601240137 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

138 Nguyễn Văn Cương 23/10/1999 601240138 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

139 Vũ Diệu Mai 29/04/1999 601240139 11A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

140 Đặng Thị Kim Ngân 13/01/1999 601240140 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 7 Ca 1 (7:30-9:30)

141 Đỗ Thị Trang 15/12/1999 601240141 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

142 Nguyễn Anh Tú 03/03/1999 601240142 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

143 Nguyễn Hà Huy 17/11/1999 601240143 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

144 Nguyễn Thị Hường 15/05/1999 601240144 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

145 Nguyễn Thị Ánh Hồng 19/02/1999 601240145 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

146 Nguyễn Việt Anh 19/01/1999 601240146 11A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

147 Nguyễn Duy Kiên 24/12/1998 601240147 12A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

148 Nguyễn Khánh Linh 01/12/1998 601240148 12A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

149 Nguyễn Thị Ngọc 03/08/1998 601240149 12A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

150 Nguyễn Thị Ánh 23/11/1998 601240150 12A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

151 Nguyễn Trung Hiếu 17/12/1998 601240151 12A1 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

152 Nguyễn Mai Liên 21/09/1997 601240152 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

153 Nguyễn Thanh Thảo 14/01/1998 601240153 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

154 Nguyễn Thị Phượng 05/04/1998 601240154 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

155 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/1998 601240155 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

156 Nguyễn Thu Trang 03/12/1998 601240156 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

157 Vũ Thị Thu Oanh 17/12/1998 601240157 12A2 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

158 Đặng Văn Thắng 24/06/1998 601240158 12A3 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

159 Đỗ Thị Linh 12/06/1998 601240159 12A3 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

160 Nguyễn Thị Yến 22/01/1998 601240160 12A3 THPT Phúc Yên Phòng thi số 8 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

161 Nguyễn Thùy Dương 22/09/1998 601240161 12A3 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

162 Phạm Duy 24/06/1998 601240162 12A3 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

163 Đỗ Thị Thúy Vy 29/08/1998 601240163 12A4 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

164 Đỗ Văn Việt 19/03/1998 601240164 12A4 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

165 Hoàng Thị Phương Thúy 06/11/1998 601240165 12A5 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

166 Vũ Thị Thanh Hoa 04/08/1998 601240166 12A5 THPT Phúc Yên Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

167 Bùi Hương Quỳnh 22/11/1999 601240167 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

168 Đồng Bảo Châu 16/03/1999 601240168 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

169 Đồng Bảo Trân 16/03/1999 601240169 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

170 Dương Khánh Linh 1/11/1999 601240170 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

171 Hà Thị Huyền Chi 21/05/1999 601240171 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

172 Hoàng Thành Trung 04/10/1999 601240172 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

173 Lê Thị Thu Thảo 21/01/1999 601240173 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

174 Nguyễn Hải Long 24/04/1999 601240174 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

175 Nguyễn Hương Giang 02/02/1999 601240175 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

176 Nguyễn Khánh Linh 02/09/1999 601240176 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

177 Nguyễn Thị Hải Dương 16/02/1999 601240177 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

178 Nguyễn Thị Minh Hương 12/10/1999 601240178 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

179 Nguyễn Vũ Tùng 12/12/1999 601240179 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

180 Phan Kim Hải 18/08/1999 601240180 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 9 Ca 1 (7:30-9:30)

181 Trần Tú Mai 23/02/1999 601240181 11A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

182 Dương Công Thành 06/06/1999 601240182 11A2 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

183 Nguyễn Thị Hương Thảo 21/05/1999 601240183 11A2 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

184 Lê Thị Ngọc Ánh 29/06/1999 601240184 11A3 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

185 Lê Việt Anh 18/09/1999 601240185 11A3 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

186 Nguyễn Thị Linh Thảo 29/05/1999 601240186 11A4 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

187 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/05/1999 601240187 11A4 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

188 Đỗ Trọng Nguyên 02/10/1999 601240188 11A Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

189 Kim Đức Anh 29/08/1999 601240189 11A Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

190 Nguyễn Minh Hiếu 24/02/1999 601240190 11A Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

191 Nguyễn Thị Thu Uyên 22/02/1999 601240191 11A Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

192 Nguyễn Văn Đức 23/11/1999 601240192 11A Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

193 Lê Bá Yên 04/07/1999 601240193 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

194 Lê Thị Phương 30/08/1999 601240194 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

195 Lê Thị Lan Anh 10/08/1999 601240195 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

196 Ngô Thị Quỳnh 11/09/1999 601240196 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

197 Nguyễn Minh Ánh 05/04/1999 601240197 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

198 Nguyễn Thị Thanh 17/12/1999 601240198 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

199 Nguyễn Thị Thúy 13/11/1999 601240199 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

200 Nguyễn Thị Trang 19/10/1998 601240200 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 10 Ca 1 (7:30-9:30)

201 Nguyễn Thị Kiều Diễm 23/11/1999 601240201 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

202 Phạm Thị Thu Hằng 21/09/1999 601240202 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

203 Trần Thị Lụa 24/11/1999 601240203 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

204 Trần Thị Hồng Nhung 08/10/1999 601240204 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

205 Trịnh Thị Luận 05/10/1999 601240205 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

206 Trịnh Thị Trang 15/12/1999 601240206 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

207 Trương Văn Chiến 04/10/1999 601240207 11D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

208 Đàm Thị Thư 28/01/1998 601240208 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

209 Đỗ Phương Nguyên 15/11/1998 601240209 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

210 Lê Thị Hồng Minh 25/08/1998 601240210 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

211 Ngô Thị Thủy 26/12/1998 601240211 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

212 Nguyễn Thị HươngA 10/05/1998 601240212 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

213 Nguyễn Thị HươngB 08/04/1998 601240213 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

214 Nguyễn Thị Thắm 18/08/1998 601240214 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

215 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/06/1998 601240215 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

216 Nguyễn Thị Thúy Linh 22/12/1998 601240216 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

217 Nguyễn Thùy Linh 13/02/1998 601240217 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

218 Phan Thanh Tuyên 09/02/1998 601240218 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

219 Phan Thị Mến 24/05/1998 601240219 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

220 Phan Thị Thu Hà 17/07/1998 601240220 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 11 Ca 1 (7:30-9:30)

221 Phùng Thị Thu 11/07/1998 601240221 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

222 Trần Quang Huy 31/01/1998 601240222 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

223 Trần Thị Lan 14/08/1998 601240223 12D Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

224 Bùi Xuân Thu 21/06/1998 601240224 12G Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

225 Nguyễn Ngọc Cường 08/05/1998 601240225 12G Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

226 Nguyễn Thành Dương 24/05/1998 601240226 12G Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

227 Phan Kiều Trang 21/11/1998 601240227 12G Hồ Xuân Hương Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

228 Đỗ Thị Hảo 02-06-1999 601240228 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

229 Hoàng Thị Oanh 04-12-1999 601240229 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

230 Lê Thị Thúy Hằng 01-04-1999 601240230 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

231 Nguyễn Thị Ngọc 05-08-1999 601240231 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

232 Nguyễn Thị Phượng 19/05/1999 601240232 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

233 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 01-09-1997 601240233 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

234 Nguyễn Văn Huy 26-08-1999 601240234 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

235 Phạm Thị Thư 26-04-1999 601240235 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

236 Trần Thị Thúy 01-12-1999 601240236 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

237 Trần Thùy Linh 07-06-1999 601240237 11D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

238 Đặng Thị Hằng 19/08/1998 601240238 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

239 Đỗ Thị Anh 03/06/1998 601240239 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

240 Doãn Thị Ngọc 24/05/1998 601240240 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 12 Ca 1 (7:30-9:30)

241 Lê Thị Thủy 28/06/1998 601240241 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

242 Lê Thị Thu Trang 11/11/1998 601240242 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

243 Nguyễn Thị Hương 01/11/1998 601240243 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

244 Nguyễn Thị Linh 01/01/1998 601240244 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

245 Nguyễn Thị Ngọc 16/09/1998 601240245 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

246 Nguyễn Thị Thúy 28/01/1998 601240246 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

247 Trương Thị Vân 09/01/1998 601240247 12D Phạm Công Bình Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

248 Bùi Thị Ngọc Ánh 08-03-1999 601240248 11A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

249 Đàm Thu Thùy 21-09-1999 601240249 11A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

250 Nguyễn Thị Thùy Trang 10-11-1999 601240250 11A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

251 Phan Thị Thắm 07-08-1999 601240251 11A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

252 Đào Văn Dũng 19-12-1999 601240252 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

253 Kim Văn Chiến 03-11-1999 601240253 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

254 Nguyễn Kim Anh 31-01-1999 601240254 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

255 Nguyễn Thị Hương 14-11-1999 601240255 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

256 Nguyễn Thị Thu Hiền 07-05-1999 601240256 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

257 Nguyễn Tiến Đạt 21-03-1999 601240257 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

258 Nguyễn Trường Phi 02-08-1999 601240258 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

259 Nguyễn Văn Anh 28-02-1999 601240259 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

260 Trần Văn Hiếu 10-08-1999 601240260 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 13 Ca 1 (7:30-9:30)

261 Vũ Thị Hạnh 10-04-1999 601240261 11A4 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

262 Bùi Hải Nam 01-10-1999 601240262 11A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

263 Hà Quỳnh Trâm 13-06-1999 601240263 11A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

264 Lê Văn Hùng 14-06-1999 601240264 11A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

265 Vũ Thị Dung 10-05-1999 601240265 11A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

266 Nguyễn Thị Thu 29-07-1999 601240266 11A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

267 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 02-06-1998 601240267 11A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

268 Tạ Thị Bích Hạnh 25-08-1999 601240268 11A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

269 Vũ Thị Thảo 07-03-1999 601240269 11A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

270 Đào Thị Thanh Giang 07-11-1999 601240270 11A8 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

271 Nguyễn Thị Huyền 19-10-1998 601240271 11A8 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

272 Bùi Thu Ngân 11-10-1998 601240272 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

273 Nguyễn Đình Tường 12-04-1998 601240273 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

274 Nguyễn Mạnh Cường 27-08-1998 601240274 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

275 Nguyễn Thị Hảo 06-12-1998 601240275 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

276 Nguyễn Thị Thu Hương 18-06-1998 601240276 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

277 Phạm Thị Phương 08-11-1998 601240277 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

278 Phạm Thị Vân Anh 02-01-1998 601240278 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

279 Tạ Thị Hòa 16-10-1998 601240279 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

280 Tạ Thị Hường 18-03-1998 601240280 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 14 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

281 Trần Thị Bé 24-04-1998 601240281 12A1 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

282 Nguyễn Thị Ánh 04-12-1997 601240282 12A2 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

283 Nguyễn Thị Hội 08-07-1998 601240283 12A2 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

284 Tạ Thị Mai 16-02-1998 601240284 12A2 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

285 Vũ Thị Quyên 06-10-1998 601240285 12A2 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

286 Nguyễn Đức Việt 11-08-1998 601240286 12A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

287 Nguyễn Duy Thái 01-01-1998 601240287 12A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

288 Nguyễn Thị Bích Hằng 17-12-1998 601240288 12A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

289 Phạm Thị Trang 07-01-1998 601240289 12A6 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

290 Đào Thị Hiền 17-10-1998 601240290 12A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

291 Lê Thị Thu Dinh 16-11-1998 601240291 12A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

292 Nguyễn Phùng Việt Hà 13-09-1998 601240292 12A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

293 Nguyễn Thị Minh Ngọc 28-09-1998 601240293 12A7 THPT Đồng Đậu Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

294 Lê Ngọc Hải 601240294 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

295 Lê Thị Thùy Linh 601240295 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

296 Lê Thu Thu Huyền 601240296 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

297 Nguyễn Quang Huy 601240297 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

298 Nguyễn Thị Thêm 601240298 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

299 Tạ Thị Thu Hằng 601240299 11A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

300 Bùi Trung Kiên 27-08-1999 601240300 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 15 Ca 1 (7:30-9:30)

301 Nguyễn Quang Minh 09-05-1999 601240301 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

302 Nguyễn Thị Thư 04-03-1999 601240302 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

303 Nguyễn Thị Trang 12-02-1999 601240303 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

304 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 25-08-1999 601240304 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

305 Nguyễn Trường Giang 19-02-1999 601240305 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

306 Tạ Thị Lan Anh 25-03-1999 601240306 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

307 Thị Ngọc Ánh 05-03-1999 601240307 11A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

308 Đại Thị Cẩm Tú 601240308 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

309 Đào Thị Hải Yến 601240309 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

310 Đường Thị Phong Lan 601240310 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

311 Dương Thị Phương Anh 601240311 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

312 Lê Ngọc Linh 601240312 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

313 Nguyễn Nhật Lệ 601240313 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

314 Nguyễn Thị Liên 601240314 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

315 Nguyễn Thị Phương 601240315 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

316 Phạm Thị Hải Ly 601240316 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

317 Phạm Thị Ngọc Huyền 601240317 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

318 Phạm Thị Thảo Ly 601240318 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

319 Phan Thị Tuyết 601240319 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

320 Tạ Quỳnh Hoa 601240320 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 16 Ca 1 (7:30-9:30)

321 Tạ Thị Giang 601240321 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

322 Trần Thị Kim Oanh 601240322 11D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

323 Phạm Thị Huyền 601240323 12A1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

324 Đào Thị Phương Quỳnh 601240324 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

325 Dương Thị Thuý Hằng 601240325 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

326 Nguyễn Thị Ánh 601240326 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

327 Nguyễn Thị Hiền 601240327 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

328 Nguyễn Thị Mai 601240328 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

329 Nguyễn Tiến Ngọc 601240329 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

330 Phạm Thị Lịch 601240330 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

331 Phạm Thị Hoài Linh 601240331 12A1.1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

332 Đỗ Thị Phúc 601240332 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

333 Lê Thị Huyền 601240333 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

334 Lê Thị Mỹ Linh 601240334 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

335 Lưu Thị Ba 601240335 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

336 Nguyễn Quang Hưng 601240336 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

337 Nguyễn Thảo Ly 601240337 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

338 Nguyễn Thị Trang 601240338 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

339 Nguyễn Thị Hoài Trang 601240339 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

340 Nguyễn Thị Lan Anh 601240340 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

341 Nguyễn Thị Thu Dung 601240341 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 17 Ca 1 (7:30-9:30)

342 Nguyễn Thị Thu Hà 601240342 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

343 Trần Thị Thu Trang 601240343 12D1 THPT Yên Lạc Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

344 Đỗ Thị Lan Phương 08/08/1999 601240344 11A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

345 Nguyễn Thị Linh 19/07/1999 601240345 11A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

346 Nguyễn Thị Minh Thu 26/03/1999 601240346 11A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

347 Trần Thị Vân 30/05/1999 601240347 11A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

348 Đoàn Văn Quyết 10/10/1999 601240348 11A7 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

349 Kiều Đình Kiên 24/11/1999 601240349 11A7 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

350 Nguyễn Thu Hằng 08/11/1999 601240350 11A7 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

351 Bùi Tú Anh 26/11/1999 601240351 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

352 Đặng Đình Thi 10/11/1999 601240352 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

353 Đỗ Thị Thu Huyền 10/07/1999 601240353 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

354 Lê Thị Hoài Thu 03/01/1999 601240354 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

355 Lê Văn Hải 29/04/1999 601240355 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

356 Nguyễn Thị Huyền 14/07/1999 601240356 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

357 Nguyễn Thị Mỹ Linh 23/11/1999 601240357 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

358 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/04/1999 601240358 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

359 Nguyễn Thị Ngọc Linh 16/08/1999 601240359 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

360 Nguyễn Thị Thu Hà 03/05/1999 601240360 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

361 Trần Thanh Hằng 28/02/1999 601240361 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

362 Trần Thùy Trang 27/03/1999 601240362 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 18 Ca 1 (7:30-9:30)

363 Trần Trung Kiên 18/02/1999 601240363 11D1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

364 Đỗ Thùy Linh 25/03/1998 601240364 12A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

365 Ngô Thị Thanh Thúy 06/07/1998 601240365 12A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

366 Nguyễn Thị Hải Yến 31/8/1998 601240366 12A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

367 Trần Thị Linh 07/06/1998 601240367 12A1 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

368 Phạm Diệu Oanh 18/11/1998 601240368 12A2 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

369 Tạ Quang Đông 29/10/1998 601240369 12A8 THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

370 Cao Thùy Dung 24/08/1998 601240370 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

371 Đặng Thị Mơ 09/06/1998 601240371 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

372 Đặng Thị Tuyết 15/10/1998 601240372 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

373 Đặng Thị Bích Hằng 26/4/1998 601240373 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

374 Đặng Thị Kiều Chinh 20/8/1998 601240374 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

375 Đào Thị Minh Lý 14/06/1998 601240375 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

376 Đào Thùy Linh 19/11/1998 601240376 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

377 Đỗ Thị Thu Hường 18/04/1998 601240377 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

378 Hoàng Thị Kim Liên 04/06/1998 601240378 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

379 Nguyễn Thị Bình 13/4/1998 601240379 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

380 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/04/1998 601240380 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

381 Trần Minh Đăng 11/12/1998 601240381 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

382 Văn Thị Linh 16/10/1998 601240382 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

383 Vũ Thị Hiền 14/11/1998 601240383 12D THPT Yên Lạc 2 Phòng thi số 19 Ca 1 (7:30-9:30)

384 Cao Thị Thu Giang 01/09/1998 601240384 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

385 Đặng Thi Phương Anh 28/08/1998 601240385 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

386 Đặng Thị Thúy Hằng 18/08/1999 601240386 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

387 Đặng Thùy Linh 24/07/1998 601240387 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

388 Đỗ Thi Thanh Hoa 24/12/1999 601240388 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

389 Đỗ Thị Thu Uyên 01/03/1998 601240389 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

390 Dương Hoài Linh 27/06/1998 601240390 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

391 Dương Thị Khánh Linh 17/11/1999 601240391 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

392 Hoàng Thùy Linh 03/08/1999 601240392 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

393 Khổng Thị Huế 18/08/1999 601240393 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

394 Khổng Thị Huệ 10/09/1998 601240394 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

395 Khổng Thị Khánh 01/09/1998 601240395 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

396 Khổng Thị Thu Thảo 24/07/1998 601240396 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

397 Lê Thị Phương 03/01/1998 601240397 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

398 Ngô Thị Thu Mây 05/11/1999 601240398 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

399 Nguyễn Hữu Học 20/02/1999 601240399 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

400 Nguyễn Minh Thu 26/07/1999 601240400 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

401 Nguyễn Phương Duy 10/02/1999 601240401 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

402 Nguyễn Thị Anh 25/08/1999 601240402 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

403 Nguyễn Thị Oanh 16/10/1999 601240403 THPT Triệu Thái Phòng thi số 1 Ca 2 (10:00-12:00)

404 Nguyễn Thị Thanh 07/01/1999 601240404 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

405 Nguyễn Thị Nhung 15/07/1998 601240405 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

406 Nguyễn Thị Lợi 26/01/1998 601240406 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

407 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/09/1998 601240407 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

408 Nguyễn Thị Thanh Lam 14/03/1999 601240408 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

409 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/12/1998 601240409 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

410 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/07/1998 601240410 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

411 Nguyễn Thị Thu Trang 02/08/1999 601240411 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

412 Nguyễn Thu Trang 16/02/1999 601240412 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

413 Nguyễn Thúy Ngân 08/04/1999 601240413 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

414 Phạm Thị Phương Thảo 10/03/1999 601240414 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

415 Phan Ánh Dương 12/09/1999 601240415 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

416 Phùng Thị Giang 08/03/1998 601240416 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

417 Trần Diệu Linh 10/05/1998 601240417 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

418 Trần Thị Thắm 13/11/1998 601240418 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

419 Trần Thị Phương 05/03/1998 601240419 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

420 Trần Thị Hà 31/05/1998 601240420 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

421 Trần Thị Tố Uyên 09/07/1998 601240421 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

422 Triệu Thị Hằng 06/08/1999 601240422 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

423 Vũ Thị Khánh Linh 23/07/1999 601240423 THPT Triệu Thái Phòng thi số 2 Ca 2 (10:00-12:00)

424 NGUYỄN THANH TÙNG 24/04/1999 601240424 11A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

425 NGUYỄN THỊ LÝ 01/11/1999 601240425 11A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

426 NGUYỄN THỊ NHUNG 23/07/1999 601240426 11A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

427 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 01/04/1999 601240427 11A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

428 BÙI THỊ HUYỀN TRANG 01/09/1999 601240428 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

429 ĐẶNG NGỌC HÀ 17/02/1999 601240429 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

430 ĐỖ HOÀI THU 20/02/1999 601240430 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

431 ĐỖ TRẦN THỊ THƯƠNG 01/01/1999 601240431 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

432 DƯƠNG NGỌC DIỄM 02/09/1999 601240432 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

433 HÀ THU HẬU 17/04/1999 601240433 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

434 HÀ THU TRANG 29/07/1999 601240434 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

435 HÀ THÙY LINH 09/07/1999 601240435 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

436 LẠI THỊ THÚY MÂY 07/07/1999 601240436 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

437 LÊ THANH HUYỀN 06/09/1999 601240437 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

438 NGUYỄN MAI QUYÊN 19/06/1999 601240438 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

439 NGUYỄN THỊ THẢO HUYỀN 01/07/1999 601240439 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

440 NGUYỄN THỊ THÚY HẢO 16/11/1999 601240440 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

441 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 17/08/1999 601240441 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

442 TẠ THỊ THƠM 27/01/1999 601240442 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

443 TẠ THỊ HƯƠNG LY 21/11/1999 601240443 11A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 3 Ca 2 (10:00-12:00)

444 NGUYỄN THỊ THU TRANG 29/10/1998 601240444 12A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

445 VŨ THỊ THU HIỀN 22/09/1998 601240445 12A1 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

446 BÙI QUANG HUY 21/10/1998 601240446 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

447 ĐINH THỊ HUỆ 06/01/1998 601240447 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

448 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 07/09/1998 601240448 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

449 ĐỖ VĂN QUỲNH 05/01/1998 601240449 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

450 HÀ THỊ NHUNG 31/12/1998 601240450 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

451 HÀ THỊ QUỲNH 20/01/1998 601240451 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

452 LÊ HÀ BẮC 30/08/1998 601240452 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

453 LÊ THỊ DIỄM MY 07/03/1998 601240453 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

454 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 26/04/1998 601240454 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

455 LÊ THÙY LINH 10-10-1998 601240455 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

456 LỤC THỊ PHƯƠNG 12/02/1998 601240456 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

457 NGÔ THỊ THU HUYỀN 09/03/1998 601240457 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

458 NGUYỄN GIA LONG 06/03/1998 601240458 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

459 NGUYỄN MINH LÂN 06/03/1998 601240459 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

460 NGUYỄN THỊ HUYỀN 15/04/1988 601240460 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

461 NGUYỄN THỊ THU 09/01/1998 601240461 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

462 NGUYỄN THỊ KIM THOA 26/03/1998 601240462 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

463 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 20/07/1998 601240463 12A5 THPT Liễn Sơn Phòng thi số 4 Ca 2 (10:00-12:00)

464 Đặng Thị Thương Thương 20/11/1999 601240464 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

465 Bùi Khánh Huyền 15/08/1999 601240465 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

466 Đặng Vũ Thu Hiền 18/10/1999 601240466 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

467 Dương Kiều Oanh 08-11-1999 601240467 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

468 Dương Phương Thảo 09-07-1999 601240468 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

469 Hoàng Lan 20/01/1999 601240469 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

470 Hoàng Vũ Thùy Linh 29/03/1999 601240470 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

471 Lăng Kiều Linh 03-07-1999 601240471 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

472 Lê Thị Thu Hà 05-04-1999 601240472 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

473 Nguyễn Lê Phương 30/07/1999 601240473 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

474 Nguyễn Phương Ly 12-10-1999 601240474 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

475 Nguyễn Thị Huyền 19/02/1999 601240475 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

476 Nguyễn Thị Nga 12-10-1999 601240476 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

477 Nguyễn Thị Cẩm Linh 10-10-1999 601240477 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

478 Nguyễn Thị Hải Yến 05-04-1999 601240478 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

479 Nguyễn Thị Lan Phương 15/11/1999 601240479 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

480 Phan Lan Anh 06-07-1999 601240480 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

481 Trần Quỳnh Hương 27/06/1999 601240481 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

482 Trần Thị Dịu 02-01-1999 601240482 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

483 Trương Vũ Phương Nhung 28/06/1999 601240483 11A7 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 5 Ca 2 (10:00-12:00)

484 Khổng Thị Phương Dung 09-07-1998 601240484 12A3 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

485 Nguyễn Thị Hạnh 03-03-1998 601240485 12A3 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

486 Phạm Thu Hiền 03-04-1998 601240486 12A3 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

487 Đặng Thị Kiều Chinh 01-08-1998 601240487 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

488 Đỗ Thị Hồng Nhung 23/08/1998 601240488 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

489 Dương Thị Thu Huyền 22/11/1998 601240489 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

490 Hà Thị Thu Huế 13/08/1998 601240490 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

491 Hoàng Thị Loan 22/03/1998 601240491 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

492 Lê Duy Hải 25/10/1998 601240492 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

493 Nguyễn Đức Anh 05-07-1998 601240493 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

494 Nguyễn Thị Mỹ Linh 31/07/1998 601240494 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

495 Nguyễn Thị Ngọc Châm 13/04/1998 601240495 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

496 Nguyễn Thị Thanh Hảo 01-03-1998 601240496 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

497 Phùng Thị Linh 27/12/1997 601240497 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

498 Trần Lâm Tùng 13/11/1998 601240498 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

499 Trần Thị Phượng 12-09-1998 601240499 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

500 Trịnh Thị Thanh Tâm 17/02/1998 601240500 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

501 Trương Thị Lan Phượng 12-06-1998 601240501 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

502 Vũ Đào Khánh Linh 26/11/1998 601240502 12A8 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

503 Trần Đức Hiếu 04-12-1998 601240503 12A9 THPT Ngô Gia Tự Phòng thi số 6 Ca 2 (10:00-12:00)

504 Khổng Thị Thùy Linh 13/10/1999 601240504 11A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

505 Nguyễn Phương Linh 20/7/1999 601240505 11A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

506 Nguyễn Thị Vân Anh 26/6/1999 601240506 11A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

507 Phan Thị Thắm 22/02/1999 601240507 11A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

508 Vũ Thị Thu Hiền 2/8/1999 601240508 11A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

509 Trần Thị Tâm 6/8/1999 601240509 11A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

510 Trần Thị Nhung 16/12/1999 601240510 11A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

511 Triệu Thị Nga 23/7/1999 601240511 11A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

512 Vũ Thị Hồng Thào 6//6/1999 601240512 11A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

513 Bùi Thị Thu 3/5/1999 601240513 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

514 Khổng Ánh Nguyệt 5/3/1999 601240514 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

515 Lê Thị Nhung 1/10/1999 601240515 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

516 Lưu Thị Xuân Thu 19/8/1999 601240516 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

517 Nguyễn Đức Mạnh 28/11/1999 601240517 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

518 Nguyễn Thị Linh 30/9/1999 601240518 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

519 Nguyễn Thị Hương 7/2/1999 601240519 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

520 Nguyễn Thị Lam Thủy 11/2/1999 601240520 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

521 Nguyễn Thu Trang 23/3/1999 601240521 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

522 Nguyễn Thu Hường 24/6/1999 601240522 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

523 Trần Thu Hà 28/1/1999 601240523 11A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 7 Ca 2 (10:00-12:00)

524 Đặng Tiến Lực 22/08/1998 601240524 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

525 Lưu Thị Vân 22/02/1998 601240525 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

526 Nguyễn Mỹ Hạnh 18/02/1998 601240526 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

527 Nguyễn Thị Dung Dung 19/06/1998 601240527 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

528 Nguyễn Tiến Đức 2/9/1998 601240528 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

529 Triệu Thị Hiền 2/7/1998 601240529 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

530 Vũ Thị Thanh Hà 26/02/1998 601240530 12A1 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

531 Đặng Xuân Thăng 30/1/1998 601240531 12A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

532 Khổng Thị Tuyết Chinh 8/6/1998 601240532 12A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

533 Phạm Thị Thu 17/8/1998 601240533 12A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

534 Trần Tiến Dũng 16/4/1997 601240534 12A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

535 Trần Xuân Trường 18/9/1998 601240535 12A2 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

536 Khổng Thị Thúy 24/5/1998 601240536 12A4 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

537 Đặng Thị Lý 10-10-1998 601240537 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

538 Đỗ Trọng Nghĩa 18/8/1998 601240538 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

539 Khổng Thị Thảo 9/11/1998 601240539 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

540 Kiều Đình Nhật 21/1/1998 601240540 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

541 Nguyễn Linh Anh 21/10/1998 601240541 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

542 Nguyễn Mạnh Quỳnh 8/4/1998 601240542 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

543 Nguyễn Thị Nguyệt 9/4/1998 601240543 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 8 Ca 2 (10:00-12:00)

544 Nguyễn Thị Xuân 25/6/1998 601240544 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

545 Nguyễn Thị Anh Minh 07-05-1998 601240545 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

546 Nguyễn Thị Thanh Tú 1/1/1998 601240546 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

547 Phan Thị Thu Nguyệt 1/10/1998 601240547 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

548 Trần Huyền Trang 1/4/1998 601240548 12A5 THPT Trần Nguyên Hãn Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

549 Bùi Trung Hiếu 24-04-1999 601240549 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

550 Đào Nguyễn Huyền Trang 18-02-1999 601240550 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

551 Đỗ Đình Bắc 31-10-1999 601240551 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

552 Đỗ Văn Khải 08-09-1999 601240552 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

553 Khương Thị Vân Anh 10-07-1999 601240553 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

554 Nguyễn Thị Hà 26-10-1999 601240554 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

555 Nguyễn Thị Huyền Trang 19-08-1999 601240555 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

556 Nguyễn Thị Như Quỳnh 30-10-1999 601240556 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

557 Phạm Thị Lan Anh 07-10-1999 601240557 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

558 Trần Thanh Hảo 27-09-1999 601240558 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

559 Trần Thị Minh Thương 24-04-1999 601240559 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

560 Trần Thị Ngọc Thơm 15-06-1999 601240560 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

561 Trần Thị Thu Hường 12-05-1999 601240561 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

562 Triệu Đức Chiến 07-03-1999 601240562 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

563 Vũ Thị Hương Giang 19-12-1999 601240563 11A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 9 Ca 2 (10:00-12:00)

564 Nguyễn Ngọc Phi 26-09-1999 601240564 11A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

565 Nguyễn Thị Hiền 11-12-1999 601240565 11A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

566 Nguyễn Thị Thơm 12-06-1999 601240566 11A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

567 Phạm Thị Trang 25-09-1999 601240567 11A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

568 Trần Thị Thúy 13-08-1999 601240568 11A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

569 Hoàng Thị Hương Thảo 16-01-1998 601240569 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

570 Kiều Thị Thùy 02-08-1998 601240570 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

571 Nguyễn Thị Tuyết 27-05-1998 601240571 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

572 Nguyễn Thị Huyền Trang 03-07-1998 601240572 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

573 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16-12-1998 601240573 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

574 Trương Văn Đại 04-11-1998 601240574 12A1 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

575 Đỗ Thị Nga 10-12-1998 601240575 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

576 Đỗ Thị Thảo 02-02-1998 601240576 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

577 Dương Việt Hưng 30-09-1998 601240577 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

578 Ngô Thị Hồng Nhung 11-07-1998 601240578 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

579 Nguyễn Thị Thúy Nga 24-05-1998 601240579 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

580 Nguyễn Trung Tuyến 01-01-1998 601240580 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

581 Nguyễn Văn Quang 04-12-1998 601240581 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

582 Phan Bá Hoàng 13-05-1998 601240582 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

583 Trần Thị Nhung 14-03-1998 601240583 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 10 Ca 2 (10:00-12:00)

584 Triệu Huy Nhật 08-04-1998 601240584 12A2 THPT Văn Quán Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

585 Nguyễn Phi Hoàng 26-12-1998 601240585 12A3 THPT Văn Quán Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

586 Nguyễn Thị Thì 04-08-1998 601240586 12A3 THPT Văn Quán Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

587 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14-12-1998 601240587 12A3 THPT Văn Quán Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

588 Phan Viết Nam 20-01-1998 601240588 12A4 THPT Văn Quán Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

589 Đỗ Thị Thùy 07-09-1999 601240589 11A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

590 Đỗ Thị Hồng Ngân 06-07-1999 601240590 11A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

591 Đoàn Thị Nhung 14/10/1999 601240591 11A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

592 Hán Văn Nam 25/07/1999 601240592 11A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

593 Nguyễn Phương Nam 02-12-1999 601240593 11A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

594 Nguyễn Thị Ngân 16/06/1999 601240594 11A2 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

595 Nguyễn Tiến Anh 28/01/1999 601240595 11A2 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

596 Bùi Thị Lệ Hằng 28/04/1999 601240596 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

597 Chu Thị Nguyệt 25/12/1999 601240597 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

598 Đào Tiến Anh 02-07-1999 601240598 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

599 Đinh Thị Chi 24/03/1999 601240599 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

600 Đỗ Thị Linh 27/08/1999 601240600 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

601 Hoàng Thị Mỹ Linh 20/02/1999 601240601 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

602 Lâm Hoài Nam 21/10/1999 601240602 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

603 Nguyễn Hữu Thắng 21/02/1999 601240603 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 11 Ca 2 (10:00-12:00)

604 Nguyễn Thị Hiền 11-05-1999 601240604 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

605 Nguyễn Thị Linh 20/07/1999 601240605 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

606 Nguyễn Thị Khánh Ly 09-09-1999 601240606 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

607 Nguyễn Thùy Linh 09-07-1999 601240607 11AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

608 Hoàng Thị Thanh Hiền 25/01/1999 601240608 11C6 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

609 Đaò Lương Duy 26-09-1998 601240609 12A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

610 Nguyễn Đức Trọng 03-06-1998 601240610 12A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

611 Vũ Văn Cao 19-10-1998 601240611 12A1 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

612 Hoàng Văn Sang 12-08-1998 601240612 12A2 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

613 Nguyễn Nam Phương 09-08-1998 601240613 12A2 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

614 Trần Văn yến 01-05-1998 601240614 12A2 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

615 Đỗ Thị Ngọc Ánh 02-09-1998 601240615 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

616 Dương Văn Nam 10-02-1998 601240616 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

617 Hà Thị Lan 24-08-1998 601240617 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

618 Hà Văn Quang 16-10-1998 601240618 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

619 Hán Thị Tú Lệ 25-06-1998 601240619 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

620 Hoàng Văn Phương 24-09-1998 601240620 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

621 Lê Trung Quân 16-02-1998 601240621 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

622 Nguyễn Đăng Phương 18-10-1998 601240622 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

623 Nguyễn Quốc Bình 17-07-1997 601240623 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 12 Ca 2 (10:00-12:00)

624 Nguyễn Thị Trang 26-01-1998 601240624 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

625 Nguyễn Thị Lan 15-10-1998 601240625 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

626 Nguyễn Thị Nguyệt 11-04-1998 601240626 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

627 Nguyễn Văn Hiển 02-03-1998 601240627 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

628 Nguyễn Văn Hải 23-07-1998 601240628 12AD5 THPT Bình Sơn Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

629 BÙI THỊ MINH 26/03/1999 601240629 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

630 NGUYỄN BÁ ĐẠT 10/08/1999 601240630 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

631 NGUYỄN CÔNG HOÀNG 26/04/1999 601240631 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

632 NGUYỄN MẠNH HIẾU 09/05/1999 601240632 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

633 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY 07/08/1999 601240633 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

634 NGUYỄN THỊ SANG 04/08/1999 601240634 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

635 NGUYỄN THỊ THU AN 06/07/1999 601240635 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

636 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 23/05/1999 601240636 11A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

637 HÀ THU TRUNG 24/09/1999 601240637 11A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

638 HÀ THU DŨNG 24/09/1999 601240638 11A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

639 NGUYỄN ĐỨC TÂN 15/05/1999 601240639 11A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

640 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 03/03/1999 601240640 11A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

641 HOÀNG THỊ VÂN ANH 16/11/1999 601240641 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

642 HOÀNG THÙY LINH 27/10/1999 601240642 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

643 LÊ MINH HIẾU 24/02/1999 601240643 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 13 Ca 2 (10:00-12:00)

644 NGUYỄN THỊ MAI 22/02/1999 601240644 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

645 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 04/06/1999 601240645 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

646 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 26/10/1999 601240646 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

647 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 01/08/1999 601240647 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

648 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/06/1999 601240648 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

649 VŨ TUẤN LINH 19/01/1999 601240649 11A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

650 BÙI ĐĂNG HAI 08/09/1998 601240650 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

651 LÊ THÁI HÒA 20/01/1998 601240651 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

652 LÊ THỊ THANH HUẾ 20/01/1998 601240652 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

653 LÊ THỊ THANH TRÌNH 24/05/1998 601240653 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

654 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 20/08/1998 601240654 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

655 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 22/02/1998 601240655 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

656 NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/10/1998 601240656 12A1 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

657 HOÀNG PHI 13/08/1998 601240657 12A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

658 NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG 12/10/1998 601240658 12A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

659 NGUYỄN HÀ CHÂM 01/11/1998 601240659 12A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

660 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 02/08/1998 601240660 12A2 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

661 HÀ MINH HUẾ 27/10/1998 601240661 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

662 HÀ THỊ THÚY 20/09/1998 601240662 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

663 HÀ THỊ TUYẾT 20/10/1998 601240663 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 14 Ca 2 (10:00-12:00)

664 LÊ THỊ THÁI 26/07/1998 601240664 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

665 LÊ THỊ THU HOÀI 08/08/1998 601240665 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

666 LƯƠNG THỊ THÙY LINH 18/06/1998 601240666 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

667 NGUYỄN THỊ DÂN 09/06/1998 601240667 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

668 NGUYỄN THỊ LAN 19/09/1998 601240668 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

669 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 05/05/1998 601240669 12A5 THPT SÁNG SƠN Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

670 Bùi Hương Giang 28/12/1999 601240670 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

671 Bùi Phương Thảo 08/09/1999 601240671 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

672 Đinh Thị Thu Thuỷ 17/05/1999 601240672 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

673 Đỗ Hiền Lương 14/08/1999 601240673 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

674 Kiều Thị Quỳnh Anh 18/11/1999 601240674 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

675 Lê Thị Tân 04/11/1999 601240675 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

676 Nguyễn Minh Quân 06/04/1999 601240676 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

677 Nguyễn Thị Xuân 11/08/1999 601240677 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

678 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 11/08/1999 601240678 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

679 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/11/1999 601240679 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

680 Nguyễn Thị Ngọc Linh 24/11/1999 601240680 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

681 Nguyễn Thị Thuỷ Ngân 16/11/1999 601240681 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

682 Nguyễn Thị Vân Anh 25/05/1999 601240682 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

683 Phạm Bích Ngọc 20/11/1999 601240683 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 15 Ca 2 (10:00-12:00)

684 Phạm Dương Huyền Trang 03/07/1999 601240684 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

685 Phạm Thị Thu Trang 28/04/1999 601240685 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

686 Phan Thị Thanh Huệ 27/07/1999 601240686 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

687 Phí Thị Thuỳ Linh 01/09/1999 601240687 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

688 Trần Thị Thu Hà 22/07/1999 601240688 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

689 Vũ Thị Thu Trang 24/11/1999 601240689 11A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

690 Đàm Thị Thu Hiền Hảo 03/07/1998 601240690 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

691 Đào Thị Mai 14/10/1998 601240691 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

692 Đỗ Thị Hoa 27/05/1998 601240692 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

693 Đỗ Thị Bích Phương 23/02/1998 601240693 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

694 Đỗ Thị Quỳnh Hoa 11/08/1998 601240694 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

695 Đồng Thị Doan 25/08/1998 601240695 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

696 Hà Thành Long 01/11/1998 601240696 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

697 Lê Phương Thảo 01/08/1998 601240697 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

698 Ngô Thị Thúy Hảo 01/07/1998 601240698 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

699 Nguyễn Thị Giang 16/06/1998 601240699 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

700 Nguyễn Thị Oanh 09/02/1998 601240700 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

701 Nguyễn Thị Phượng 12/10/1998 601240701 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

702 Nguyễn Thị Quỳnh 27/05/1998 601240702 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

703 Nguyễn Thị Quỳnh 07/10/1998 601240703 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 16 Ca 2 (10:00-12:00)

704 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/08/1998 601240704 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

705 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 10/05/1998 601240705 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

706 Nguyễn Thùy Dương 03/11/1998 601240706 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

707 Nguyễn Trần Bảo Trâm 27/05/1998 601240707 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

708 Phạm Kiều Diễm 28/11/1998 601240708 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

709 Vũ Hoài Thương 16/09/1998 601240709 12A6 THPT Tam Dương Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

710 Bùi Thị Phượng 18/07/1999 601240710 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

711 Đặng Văn Tùng 15/02/1999 601240711 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

712 Đinh Thị Yên 24/09/1999 601240712 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

713 Đinh Văn Thanh 19/11/1999 601240713 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

714 Đỗ Văn Uy 18/04/1999 601240714 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

715 Hà Thị Minh Bình 25/08/1999 601240715 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

716 Hoàng Văn Luận 13/02/1999 601240716 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

717 Nguyễn Thị Huyên 20/01/1999 601240717 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

718 Nguyễn Thị Phương 20/04/1999 601240718 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

719 Nguyễn Thị Sang 13/01/1999 601240719 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

720 Nguyễn Thị Ngọc 07-05-1999 601240720 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

721 Nguyễn Thị Thơm 06-10-1999 601240721 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

722 Nguyễn Thị Huyền 17/04/1999 601240722 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

723 Nguyễn Thu Trang 09-07-1999 601240723 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 17 Ca 2 (10:00-12:00)

724 Nguyễn Văn Sáng 20/08/1999 601240724 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

725 Nguyễn Văn Thanh 26/09/1999 601240725 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

726 Phùng Thị Hoa 23/07/1999 601240726 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

727 Trần Thị Quý 20/08/1999 601240727 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

728 Trần Thị Tuyết Giang 05-02-1999 601240728 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

729 Vương Thị Linh 10-01-1999 601240729 11-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

730 Bùi Thị Thủy 03-10-1998 601240730 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

731 Đỗ Ngọc Sơn 03-03-1998 601240731 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

732 Đỗ Tuấn Dương 17/10/1998 601240732 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

733 Đỗ Văn Tiến 15/08/1998 601240733 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

734 Đỗ Việt Anh 16/11/1998 601240734 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

735 Hà Thị Hồng Nhung 05-06-1998 601240735 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

736 Kim Khánh Linh 05-01-1998 601240736 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

737 Lê Thị Thủy 06/11/0998 601240737 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

738 Nguyễn Anh Trọng 24/10/1998 601240738 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

739 Nguyễn Thị Hậu 26/06/1998 601240739 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

740 Nguyễn Thị Hường 20/04/1998 601240740 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

741 Nguyễn Thị Linh Chi 30/08/1998 601240741 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

742 Phan Đăng Quang 08-06-1998 601240742 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

743 Phan Thị Bích Ngọc 13/07/1998 601240743 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 18 Ca 2 (10:00-12:00)

744 Phan Văn Trường 15/07/1998 601240744 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

745 Phùng Tuấn Anh 09-04-1998 601240745 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

746 Trần Minh Lợi 20/07/1998 601240746 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

747 Trần Phương Nam 12-06-1998 601240747 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

748 Trần Thị Thu Giang 07-06-1998 601240748 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

749 Vũ Mạnh Dũng 13/04/1998 601240749 12-01-1900 THPT Trần Hưng Đạo Phòng thi số 19 Ca 2 (10:00-12:00)

750 Bùi Hạnh Trang 12/02/1998 601240750 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

751 Đào Việt Duy 02/10/1998 601240751 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

752 Đinh Đức Quý 17/10/1998 601240752 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

753 Dương Khánh Linh 06/10/1998 601240753 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

754 Lê Phương Thảo 26/09/1998 601240754 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

755 Nguyễn Chi Mai 19/06/1998 601240755 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

756 Nguyễn Kiều Trinh 18/01/1998 601240756 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

757 Nguyễn Ngọc Minh 28/09/1998 601240757 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

758 Nguyễn Thành Đạt 20/11/1998 601240758 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

759 Nguyến Thanh Tùng 26/04/1998 601240759 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

760 Nguyễn thị Thu Trang 21/11/1998 601240760 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

761 Nguyễn Vũ Thùy Linh 17/10/1998 601240761 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

762 Phan Quang Anh 06/01/1998 601240762 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

763 Phan Việt Anh 01/10/1988 601240763 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

764 Tạ Khánh Linh 20/10/1998 601240764 12A1 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

765 Lê Thị Phượng 23/09/1998 601240765 12A2 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

766 Nguyễn Diệu Linh 11/06/1998 601240766 12A2 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

767 Trần Thùy Anh 16/11/1998 601240767 12A2 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

768 Nguyễn Kiều Trang 20/06/1998 601240768 12A4 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

769 Trần thị Thu Trang 22/09/1998 601240769 12A4 THPT Xuân Hòa Phòng thi số 1 Ca 3 (13:30-15:30)

770 Dương Thu Hoài Linh 15/08/1999 601240770 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

771 Đường Thùy Linh 07/08/1999 601240771 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

772 Nguyễn Khắc Học 28/05/1999 601240772 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

773 Nguyễn Phương Thảo 24/07/1999 601240773 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

774 Nguyễn Văn Du 05/05/1999 601240774 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

775 Phan Thị Thu Trang 14/08/1999 601240775 11A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

776 Đào Thị Minh 25/01/1999 601240776 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

777 Diệp Thị Nhật Linh 02/08/1999 601240777 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

778 Lăng Bảo Ngọc 09/08/1999 601240778 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

779 Nguyễn Huyền Trang 08/07/1999 601240779 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

780 Nguyễn ngọc Hương 16/12/1999 601240780 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

781 Nguyễn Ngọc Tùng 17/10/1999 601240781 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

782 Nguyễn Thị Hoa 05/10/1999 601240782 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

783 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 20/11/1999 601240783 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

784 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/1999 601240784 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

785 Nguyễn Thị Lan Anh 18/09/1999 601240785 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

786 Trần Khánh Linh 16/05/1999 601240786 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

787 Trần Thị Luyến 17/01/1999 601240787 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

788 Trần Thị Thu Trang 21/09/1999 601240788 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

789 Viên Thị Lan Anh 03/08/1999 601240789 11A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 2 Ca 3 (13:30-15:30)

790 Đào Thị Thanh Mai 12/10/1998 601240790 12A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

791 Diệp Thị Xuân 22/08/1998 601240791 12A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

792 Nguyễn Tuấn Anh 11/08/1998 601240792 12A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

793 Vũ Quốc Quỳnh 01/01/1998 601240793 12A1 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

794 Đào Thị Thơm 16/06/1998 601240794 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

795 Lưu Thị Thảo 26/08/1998 601240795 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

796 Nguyễn Khánh Linh 05/09/1998 601240796 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

797 Nguyễn Văn Huân 15/05/1998 601240797 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

798 Nguyễn Văn Điệp 12/01/1998 601240798 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

799 Nguyễn Xuân Trường 19/08/1998 601240799 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

800 Trần Việt Vĩnh 01/04/1998 601240800 12A2 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

801 Cao Mĩ Hạnh 10/10/1998 601240801 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

802 Dương Thị Nhàn 04/02/1998 601240802 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

803 Lại Thị Dung 25/12/1998 601240803 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

804 Lăng Thị Khánh Ninh 18/04/1998 601240804 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

805 Lê Nguyễn Phương 24/07/1998 601240805 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

806 Lê Thị Tuyết Mai 11/04/1998 601240806 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

807 Nguyễn Dương Hoài Thương 04/12/1998 601240807 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

808 Nguyễn Thị Ninh 15/04/1998 601240808 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

809 Nguyễn Thị Loan 20/11/1998 601240809 12A7 THPT Tam Đảo Phòng thi số 3 Ca 3 (13:30-15:30)

810 Bùi Thị Phấn 29/03/1999 601240810 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

811 Chu Quyết Thắng 20/11/1999 601240811 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

812 Chu Thái Dương 09/06/1999 601240812 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

813 Đỗ Thị Hương 03/07/1999 601240813 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

814 Đỗ Thị Ngọc Ánh 06/10/1999 601240814 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

815 Hà Thị Ngân 23/05/1999 601240815 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

816 Hoàng Quốc Trung 14/09/1999 601240816 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

817 Hoàng Thu Huyền 08/01/1999 601240817 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

818 Lương Thế Toàn 13/09/1999 601240818 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

819 Lương Thị Ánh Điệp 28/06/1999 601240819 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

820 Lương Văn Bình 19/10/1999 601240820 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

821 Nguyễn Thị Duyên 10/08/1999 601240821 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

822 Nguyễn Thị Hồng 28/03/1999 601240822 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

823 Nguyễn Thị Trang 07/09/1999 601240823 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

824 Nguyễn Văn Đoàn 09/12/1999 601240824 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

825 Phạm Anh Tuấn 17/02/1999 601240825 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

826 Phan Thị Nguyệt 07/09/1999 601240826 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

827 Phùng Thị Trang 14/06/1999 601240827 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

828 Trừ Thị Hương 20/09/1999 601240828 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

829 Trương Thị Hà Giang 01/01/1999 601240829 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 4 Ca 3 (13:30-15:30)

830 Vũ Văn Quân 27/10/1999 601240830 11A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

831 Đặng Vĩnh Quang 13/12/1998 601240831 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

832 Đào Thị Hồng Ánh 05/07/1998 601240832 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

833 Đỗ Tiến Dũng 08/02/1998 601240833 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

834 Đường Thị Hoài Thu 10/10/1998 601240834 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

835 Nguyễn Minh Ánh 04/04/1998 601240835 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

836 Nguyễn Thị Phương 11/10/1998 601240836 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

837 Nguyễn Thị Dung 09/03/1998 601240837 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

838 Nguyễn Thị Loan 07/03/1998 601240838 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

839 Nguyễn Văn TuấnB 26/06/1998 601240839 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

840 Nguyễn Văn HuyA 01/12/1998 601240840 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

841 Nguyễn Văn TuấnA 25/07/1998 601240841 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

842 Nguyễn Việt Tùng 08/04/1998 601240842 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

843 Phùng Thị Quỳnh 10/12/1998 601240843 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

844 Trần Thị Hoa Mơ 24/02/1998 601240844 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

845 Trương Xuân Lộc 12/11/1998 601240845 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

846 Vũ Thị Thanh 29/12/1998 601240846 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

847 Vũ Thị Anh Văn 26/12/1998 601240847 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

848 Nguyễn Thị hồng Nhung 5/10/1998 601240848 12A1 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

849 Lưu Thị Ba 27-01-1997 601240849 12A2 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 5 Ca 3 (13:30-15:30)

850 Phan Thị huế 11-04-1998 601240850 12A6 THPT Tam Đảo 2 Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

851 Hà Thị Thanh Ngân 09/11/1999 601240851 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

852 Hà Văn Thiết 01/06/1999 601240852 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

853 Lê Hồng Duyên 11/08/1999 601240853 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

854 Nguyễn Phương Thảo 18/08/1999 601240854 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

855 Nguyễn Thanh Ngoan 05/10/1999 601240855 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

856 Nguyễn Thị Thảnh 30/04/1999 601240856 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

857 Nguyễn Thị Toàn 15/07/1999 601240857 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

858 Nguyễn Thu Hường 10/08/1999 601240858 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

859 Phan Thị Tiến Thành 24/05/1999 601240859 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

860 Trần Thị Thúy 06/12/1999 601240860 11A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

861 Bùi Thị Thanh Hải 15/4/1999 601240861 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

862 Kiều Thị Thu Hường 20/10/1999 601240862 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

863 Lê Thị Hằng 07-02-1999 601240863 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

864 Nguyễn Thị Thanh Hải 10-11-1999 601240864 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

865 Phan Thị Ngọc Ánh 18/4/1999 601240865 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

866 Phan Thị Thuý Hằng 11-09-1999 601240866 11D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

867 Cao Thị Hoa 12//8/1999 601240867 11D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

868 Đặng Thị Hướng 12-03-1999 601240868 11D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

869 Hoàng Thị Thu Hiền 08-11-1999 601240869 11D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 6 Ca 3 (13:30-15:30)

870 Nguyễn Thị Vân 23/4/1999 601240870 11D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

871 Trần Thị Phương 29/4/1999 601240871 11D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

872 Đào Thị Thanh mai 28-02-1998 601240872 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

873 Đoàn Thị Thùy Biên 25-12-1998 601240873 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

874 Nguyễn Thị Thúy 08-07-1998 601240874 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

875 Nguyễn Thị Kim Anh 03-12-1998 601240875 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

876 Nguyễn Trung Hiếu 25-02-1998 601240876 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

877 Nguyễn Văn Tùng 28-07-1998 601240877 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

878 Thiều Đức Lâm 28-09-1998 601240878 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

879 Vũ Thị Hòa 15-06-1998 601240879 12A1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

880 Nguyễn Thị Hương 25-04-1998 601240880 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

881 Nguyễn Thị Thủy 15-11-1998 601240881 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

882 Trần Thanh Lam 08-09-1998 601240882 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

883 Trần Thị Hảo 03-02-1998 601240883 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

884 Trương Văn Tùng 02-02-1998 601240884 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

885 Vũ Thị Minh Hằng 23-10-1998 601240885 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

886 Vũ Thị Quỳnh Nga 12-08-1998 601240886 12D1 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

887 Cao Thu Thảo 21-11-1998 601240887 12D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

888 Kiều Ly 15-12-1998 601240888 12D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

889 Nguyễn Thị Ngọc 02-08-1998 601240889 12D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 7 Ca 3 (13:30-15:30)

890 Phạm Thị Phượng 27-08-1998 601240890 12D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

891 Phạm Thị Duyên 06-09-1998 601240891 12D2 THPT Đội Cấn Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

892 Dương Thị Thùy Linh 19/05/1999 601240892 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

893 Nguyễn Thanh Tâm 23/11/1999 601240893 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

894 Nguyễn Thị Phương Mai 20/01/1999 601240894 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

895 Nguyễn Thị Quý Anh 08/01/1999 601240895 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

896 Nguyễn Thị Thu Hường 20/04/1999 601240896 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

897 Nguyễn Xuân Hương 22/02/1999 601240897 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

898 Phùng Việt Hoàng 12/08/1999 601240898 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

899 Trần Thị Thanh 05/01/1999 601240899 11A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

900 Cao Thị Hồng Nhung 19/11/1999 601240900 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

901 Lê Thị Nga 18/05/1999 601240901 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

902 Lê Thị Hải 05/04/1999 601240902 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

903 Nguyễn Ngọc Khánh 15/05/1999 601240903 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

904 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/08/1999 601240904 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

905 Trần Thị Mai 20/02/1999 601240905 11A10 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

906 Dđặng Đức Tuyên 05/08/1999 601240906 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

907 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/11/1999 601240907 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

908 Nguyễn Thúy Hằng 02/11/1999 601240908 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

909 Trần Trung Dũng 06/01/1999 601240909 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 8 Ca 3 (13:30-15:30)

910 Trương Thu Ngân 02/06/1999 601240910 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

911 Trương Trọng Bằng 26/12/1999 601240911 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

912 Vũ Văn Tùng 10/11/1999 601240912 11A5 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

913 Đặng Khánh Linh 15/07/1999 601240913 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

914 Kim Thị Ngọc Anh 15/01/1999 601240914 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

915 Lê Thu Hằng 15/08/1999 601240915 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

916 Nguyễn Ngọc Ánh 07/10/1999 601240916 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

917 Nguyễn Văn Duy 06/06/1999 601240917 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

918 Trần Thúy Nga 27/10/1999 601240918 11A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

919 Đặng Văn Dũng 18/11/1998 601240919 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

920 Lê Thị Hưởng 19/12/1998 601240920 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

921 Lê Thị Tuyết 04/10/1998 601240921 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

922 Nguyễn Thị Thu Hà 21/07/1998 601240922 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

923 Phạm Phương Thảo 11/04/1998 601240923 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

924 Phùng Thị Mỵ 15/02/1998 601240924 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

925 Trần Đức Bình 15/01/1998 601240925 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

926 Vũ Quốc Phong 04/08/1998 601240926 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

927 Vũ Thi Nhung 20/05/1998 601240927 12A1 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

928 Nguyễn Tuấn Hải 22/11/1998 601240928 12A6 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

929 Đặng Thị Liên 25/04/1998 601240929 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 9 Ca 3 (13:30-15:30)

930 Đặng Thị Huyền Trang 29/10/1998 601240930 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

931 Đào Thuỳ Dung 19/01/1998 601240931 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

932 Lê Thị Thanh Hương 12/11/1998 601240932 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

933 Lê Thị Thanh Nhàn 01/07/1998 601240933 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

934 Lê Vân Anh 16/02/1998 601240934 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

935 Nguyễn Thị Thu Hà 12/07/1998 601240935 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

936 Trần Thị Thuỳ Linh 03/06/1998 601240936 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

937 Truơng Thị Nhung 24/07/1998 601240937 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

938 Vũ Thị Vân Anh 15/11/1998 601240938 12A9 THPT Lê Xoay Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

939 Bùi Hồng Sơn 25/10/1999 601240939 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

940 Bùi Thị Tuyết Nhung 13/10/1999 601240940 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

941 Chu Thị Thu 09/07/1999 601240941 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

942 Chu Văn Anh 17/12/1999 601240942 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

943 Đào Minh Quyết 17/03/1999 601240943 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

944 Đinh Thị Huyền 02/04/199 601240944 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

945 Ngô Thị Thanh Tâm 28/12/1999 601240945 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

946 Nguyễn Duy Tuấn Vũ 03/06/1999 601240946 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

947 Nguyễn Thị Hiên 03/08/1999 601240947 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

948 Nguyễn Thị Ngọc 03/03/1999 601240948 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

949 Nguyễn Thị Trang 01/04/1999 601240949 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 10 Ca 3 (13:30-15:30)

950 Nguyễn Thị Trang 20/06/1999 601240950 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

951 Nguyễn Thị Lan Hương 10/09/1999 601240951 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

952 Nguyễn Thị Ngọc Lan 04/09/1999 601240952 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

953 Nguyễn Văn Hùng 30/08/1999 601240953 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

954 Nguyễn Việt Hưng 26/12/1999 601240954 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

955 Tô Thị Thu 23/11/1999 601240955 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

956 Trần Thị Thùy Linh 09/04/0999 601240956 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

957 Trần Văn Dương 27/09/1999 601240957 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

958 Vũ Thị Ngọc 01/06/1999 601240958 11A2 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

959 Lê Văn Ninh 15/12/1998 601240959 12A1 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

960 Phan Thị Thu Hương 26/08/1998 601240960 12A1 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

961 Tạ Việt Anh 05/06/1998 601240961 12A1 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

962 Bùi Thị Phương 31/07/1998 601240962 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

963 Bùi Thị Hồng Nhung 25/10/1998 601240963 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

964 Cao Thị Xuân Trang 19/07/1998 601240964 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

965 Đào Thị Thúy 09/12/1998 601240965 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

966 Hạ Văn Việt 03/12/1998 601240966 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

967 Hoàng Diệu Linh 27/09/1998 601240967 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

968 Lê Minh Hiếu 18/01/1998 601240968 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

969 Ngô Thị Ánh 02/12/1998 601240969 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 11 Ca 3 (13:30-15:30)

970 Nguyễn Thị Thủy 19/11/1998 601240970 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

971 Nguyễn Thị Ngọc 18/12/1998 601240971 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

972 Nguyễn Thị Dần 16/12/1998 601240972 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

973 Nguyễn Thị Yến 01/11/1998 601240973 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

974 Phạm Ngọc Dũng 15/12/1998 601240974 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

975 Phan Nhật Lệ 03/01/1998 601240975 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

976 Phùng Thị Sáng 18/03/1998 601240976 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

977 Trần Thị Thúy 02/10/1998 601240977 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

978 Trần Thị Thái 13/08/1998 601240978 12A4 THPT Nguyễn Thị Giang Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

979 Bạch Thị Huyền 28/06/1999 601240979 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

980 Bùi Thị Huyền Trang 14/3/1999 601240980 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

981 Bùi Thị Thu Hằng 22/8/1999 601240981 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

982 Đinh Công Đại 11-11-1999 601240982 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

983 Lê Minh Hùng 01-09-1999 601240983 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

984 Ngô Thị Đức 18/4/1999 601240984 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

985 Nguyễn Thị Thu Trang 11-10-1999 601240985 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

986 Trần Khương Duy 07-08-1999 601240986 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

987 Trần Thị Bích Loan 16/3/1999 601240987 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

988 Triệu Thị Diễm Vy 28/6/1999 601240988 11A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

989 Nguyễn Văn Phi 26/11/1999 601240989 11A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 12 Ca 3 (13:30-15:30)

990 Phùng Văn Tĩnh 12-06-1999 601240990 11A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

991 Trần Thị Huyền 07-07-1999 601240991 11A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

992 Bùi Thị Lệ 11-11-1999 601240992 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

993 Bùi Văn Duy 15/4/1999 601240993 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

994 Chu Thị Huyền 27/4/1999 601240994 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

995 Đinh Thị Thu Trang 20/11/1999 601240995 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

996 Lê Thị Huế 11-10-1999 601240996 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

997 Lê Thị Tuyết 17/1/1999 601240997 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

998 Lê Thị Lệ Thanh 11-02-1999 601240998 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

999 Nghiêm Thị Thúy 14/2/1999 601240999 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1000 Ngô Thị Thanh Hương 30/3/1999 601241000 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1001 Nguyễn Thị Trang 09-08-1999 601241001 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1002 Nguyễn Thị Lĩnh 01-01-1999 601241002 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1003 Nguyễn Thị Khánh Ly 14/6/1999 601241003 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1004 Phan Thị Hoa 24/9/1999 601241004 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1005 Trần Thị Minh 29/3/1999 601241005 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1006 Vũ Thị Hằng 11-08-1999 601241006 11D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1007 Bùi Thị Hằng 28/1/1999 601241007 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1008 Bùi Thị Hương Thu 10-02-1999 601241008 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1009 Bùi Thị Ngọc Huyền 06-11-1999 601241009 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 13 Ca 3 (13:30-15:30)

1010 Chu Thị Nguyệt 15/11/1999 601241010 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1011 Đào Thị Diễm 23/10/1999 601241011 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1012 Đỗ Thị Thu Thùy 22/11/1999 601241012 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1013 Dương Thị Hiền 07-06-1999 601241013 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1014 Khổng Thị Hạnh Nga 01-11-1999 601241014 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1015 Kim Thị Duyên 11-02-1999 601241015 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1016 Lê Thị Phương 01-02-1999 601241016 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1017 Nguyễn Minh Ánh 20/11/1999 601241017 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1018 Nguyễn Thị Hạnh 16/1/1999 601241018 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1019 Nguyễn Thị Ngọc Hường 11-10-1999 601241019 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1020 Nguyễn Thị Thu Thảo 01-06-1999 601241020 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1021 Nguyễn Văn Dũng 24/7/1999 601241021 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1022 Phùng Thị Huyền 02-04-1999 601241022 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1023 Tạ Thị Oanh 11-03-1999 601241023 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1024 Trần Thị Hương 20/7/1999 601241024 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1025 Vũ Thị Huyền 20/8/1999 601241025 11D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1026 Bạch Thị Thảo 22/3/1999 601241026 11D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1027 Trần Thế Công 27/9/1999 601241027 11D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1028 Chu Thị Hồng 14/7/1999 601241028 11D5 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1029 Nguyễn Thị Mai 16/3/1999 601241029 11D5 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 14 Ca 3 (13:30-15:30)

1030 Phạm Thị Huyền Trang 11-06-1999 601241030 11D5 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1031 Phan Thị Nguyên 19/10/1999 601241031 11D5 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1032 Lê Văn Hoàng 16/3/1998 601241032 12A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1033 Nguyễn Quốc Yên 19/8/1998 601241033 12A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1034 Nguyễn Thị Mai 24/09/1998 601241034 12A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1035 Phạm Thị Minh Huệ 28/02/1998 601241035 12A1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1036 Bùi Văn Chí 12-10-1998 601241036 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1037 Chu Thị Phương Thu 20/6/1998 601241037 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1038 Đỗ Ngọc Ánh 10-06-1998 601241038 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1039 Lê Văn Thành 19/6/1998 601241039 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1040 Nguyễn Thị Thu Hương 01-02-1998 601241040 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1041 Trần Thị Phượng 23/9/1998 601241041 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1042 Trần Thị Thúy 10-05-1998 601241042 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1043 Trần Văn Đồng 20/12/1998 601241043 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1044 Vũ Thị Chung 25/7/1998 601241044 12A2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1045 Chu Thị Lan Anh 25/11/1998 601241045 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1046 Đỗ Thị Hồng Nhung 31/8/1998 601241046 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1047 Dương Thị Thu Hoài 18/8/1998 601241047 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1048 Khổng Phương Anh 19/6/1998 601241048 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1049 Khổng Thị Tuyến 20/10/1998 601241049 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 15 Ca 3 (13:30-15:30)

1050 Lê Thị Đào 31/12/1998 601241050 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1051 Nguyễn Thị Hạnh 16/9/1998 601241051 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1052 Nguyễn Thị Hằng 06-04-1998 601241052 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1053 Nguyễn Thị Hằng 30/9/1998 601241053 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1054 Nguyễn Thị Hậu 26/6/1998 601241054 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1055 Nguyễn Thị Kim Cúc 29/5/1998 601241055 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1056 Phan Thị Thanh Huyền 11-01-1998 601241056 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1057 Tạ Thị Hải 03-08-1998 601241057 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1058 Trần Thị Hằng 22/9/1998 601241058 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1059 Trần Thị Thanh Tâm 10-08-1998 601241059 12D1 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1060 Bùi Thị Hạnh 08-07-1998 601241060 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1061 Bùi Thị Mai Hương 07-08-1998 601241061 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1062 Bùi Thị Thùy Linh 11-02-1998 601241062 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1063 Chu Thị Cảnh 20/5/1998 601241063 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1064 Đường Thị Liên 21/12/1998 601241064 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1065 Lê Thị Hà 24/2/1998 601241065 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1066 Nguyễn Thị Tâm 17/10/1998 601241066 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1067 Nguyễn Thị Hồng 18/6/1998 601241067 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1068 Nguyễn Thị Thu Huệ 28/12/1998 601241068 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1069 Trần Thị Thảo 01-11-1998 601241069 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 16 Ca 3 (13:30-15:30)

1070 Trần Thị Tuyết 30/12/1998 601241070 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1071 Trần Thị Thanh Huyền 25/9/1998 601241071 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1072 Vũ Thị Hồng Nhung 03-10-1998 601241072 12D2 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1073 Bùi Thị Thúy 06-09-1998 601241073 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1074 Dương Đức Tâm 15/10/1998 601241074 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1075 Khổng Thị Thanh Minh 16/3/1998 601241075 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1076 Nguyệt Việt Đại 14/6/1998 601241076 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1077 Tô Thị Tuyến 30/7/1998 601241077 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1078 Trần Thị Gạo 14/7/1998 601241078 12D3 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1079 Bạch Hồng Sáng 14/10/1998 601241079 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1080 Bùi Thị Thu Thủy 02-01-1998 601241080 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1081 Bùi Thu Hằng 07-10-1998 601241081 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1082 Đỗ Thị Lan Anh 17/11/1998 601241082 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1083 Đỗ Thị Như Mơ 23/2/1998 601241083 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1084 Lê Thị Thanh 28/10/1998 601241084 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1085 Lê Thị Loan 14/4/1998 601241085 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1086 Lê Thị Hiền 26/11/1998 601241086 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1087 Lê Thị Hồng Nhung 26/5/1998 601241087 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1088 Nguyễn Thị Loan 25/11/1998 601241088 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1089 Nguyễn Thị Hồng 22/7/1998 601241089 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 17 Ca 3 (13:30-15:30)

1090 Nguyễn Thị Nga 12-11-1998 601241090 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1091 Trần Thị Nhung 05-01-1998 601241091 12D4 THPT Nguyễn Viết Xuân Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1092 Hạ Ngọc Sơn 06-12-1999 601241092 11A1 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1093 Lương Thị Thu Hà 10-09-1999 601241093 11A1 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1094 Phùng Trọng Hiếu 02-10-1999 601241094 11A1 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1095 Lê Đức Nhân 20-11-1998 601241095 11A4 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1096 Phùng Văn Quang 07-08-1999 601241096 11A4 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1097 Lê Mạnh Hùng 24-12-1999 601241097 11A5 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1098 Cao Thị Phương Thúy 15-10-1999 601241098 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1099 Hạ Thị Bích Hạnh 04-11-1999 601241099 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1100 Ngô Văn Duy 16-04-1999 601241100 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1101 Nguyễn Thị Hồng 10-04-1999 601241101 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1102 Nguyễn Thị Bích 26-05-1999 601241102 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1103 Nguyễn Thị Yến 30-12-1999 601241103 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1104 Nguyễn Thị Linh 12-07-1999 601241104 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1105 Nguyễn Văn Đức 02-03-1999 601241105 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1106 Nguyễn Xuân Huỳnh 20-12-1999 601241106 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1107 Nguyễn Xuân Lộc 14-04-1999 601241107 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1108 Trần Thị Hiên 21-01-1999 601241108 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1109 Vũ Đức Tuấn 18-01-1999 601241109 11A7 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1110 Nguyễn Thị Hà 16-09-1999 601241110 11A8 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 18 Ca 3 (13:30-15:30)

1111 Trần Xuân Hiệp 04-02-1999 601241111 11A8 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1112 Hạ Thị Kiều Loan 23-11-1998 601241112 12A1 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1113 Kim Thị Hồng Cần 29-10-1998 601241113 12A1 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1114 Nguyễn Thanh Vân 12-12-1998 601241114 12A5 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1115 Nguyễn Thị Yến 16-06-1998 601241115 12A5 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1116 Chu Thị Xuân 17-12-1998 601241116 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1117 Khuất Thị Lê 17-02-1998 601241117 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1118 Kim Thị Thanh Tình 29-04-1998 601241118 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1119 Lê Trung Đạo 20-11-1998 601241119 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1120 Lương Đình Thủy 17-05-1998 601241120 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1121 Nguyễn Đức Nam 13-11-1998 601241121 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1122 Nguyễn Thế Dương 29-08-1998 601241122 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1123 Nguyễn Thị Dung 25-10-1998 601241123 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1124 Nguyễn Văn Vũ 15-09-1998 601241124 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1125 Phạm Thị Hường 19-09-1998 601241125 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1126 Phí Tiến Lâm 14-12-1998 601241126 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1127 Phùng Thị Yến 06-11-1998 601241127 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1128 Phùng Thị Kim Cúc 10-03-1998 601241128 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1129 Phùng Thị Thúy Nga 15-09-1998 601241129 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1130 Trần Thị Thu Hương 20-03-1998 601241130 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1131 Vũ Duy Mỹ 14-12-1998 601241131 12A6 THPT Vĩnh Tường Phòng thi số 19 Ca 3 (13:30-15:30)

1132 Nguyễn Thị Hồng Thúy 02/12/1999 601241132 11A1 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1133 Nguyễn Thị Quý Anh 20/01/1999 601241133 11A1 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1134 Trần Đăng Hùng 08/10/1999 601241134 11A1 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1135 Phạm Thu Thùy 18/01/1999 601241135 11A2 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1136 Trần Hồng Hạnh 11/07/1999 601241136 11A2 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1137 Trần Thị Thu Trang 24/05/1999 601241137 11A2 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1138 Dương Khánh Ly 21/09/1999 601241138 11A7 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1139 Nguyễn Đình Thực 11/03/1999 601241139 11A7 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1140 Nguyễn Thị Hoa 04/12/1999 601241140 11A7 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1141 Bùi Thị Vân Anh 24/09/1999 601241141 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1142 Đinh Thị Mai Thương 07/03/1999 601241142 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1143 Hoàng Ngọc Linh 19/09/1999 601241143 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1144 Nguyễn Hoàng Hải Anh 21/11/1999 601241144 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1145 Nguyễn Thị Phương Anh 25/08/1999 601241145 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1146 Nguyễn Thị Thanh Lâm 22/07/1999 601241146 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1147 Nguyễn Thị Thu Cường 24/06/1999 601241147 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1148 Tạ Thị Thu Hiền 05/04/1999 601241148 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1149 Trần Minh Hải 16/02/1999 601241149 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1150 Trần Thị Bảo Yến 28/05/1999 601241150 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1151 Trần Thị Mỹ Uyên 11/07/1999 601241151 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 1 Ca 4 (16:00-18:00)

1152 Trần Thị Thu Ngân 18/02/1999 601241152 11A9 Bình Xuyên Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1153 Lưu Thị Thùy Dung 08/12/1999 601241153 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1154 Ngô Thị Tố Uyên 12/11/1999 601241154 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1155 Nguyễn Diệu Linh 13/09/1999 601241155 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1156 Nguyễn Thị Hoài Thu 06/09/1999 601241156 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1157 Nguyễn Văn Duy 30/10/1999 601241157 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1158 Phạm Thị Hải Yến 30/07/1999 601241158 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1159 Phạm Thị Hồng Hạnh 09/01/1999 601241159 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1160 Võ Thị Thu Trang 31/10/1999 601241160 11A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1161 Đỗ Nhật Huy 06/12/1999 601241161 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1162 Kiều Văn Khôi 27/12/1999 601241162 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1163 Lê Thị Ninh 15/05/1999 601241163 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1164 Lưu Thị Ngọc 21/11/1999 601241164 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1165 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 21/11/1999 601241165 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1166 Nguyễn Thị Tuyết Nga 20/03/1999 601241166 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1167 Phan Ngọc Thùy Dương 29/09/1999 601241167 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1168 Trần Minh An 25/10/1999 601241168 11A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1169 Lê Thị Thêu 21/05/1999 601241169 11A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1170 Nguyễn Thị Phương 26/05/1999 601241170 11A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1171 Lê Văn Thực 26/01/1999 601241171 11A4 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 2 Ca 4 (16:00-18:00)

1172 Nguyễn Thi Bích Phượng 28/06/1999 601241172 11A4 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1173 Dương Thị Diệu Linh 15/10/1998 601241173 12A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1174 Nguyễn Anh Dũng 13/08/1998 601241174 12A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1175 Nguyễn Lan Anh 3/6/1998 601241175 12A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1176 Nguyễn Tuấn Hiếu 25/03/1998 601241176 12A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1177 Trần Thị Thu Hiền 25/10/1998 601241177 12A1 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1178 Nguyễn Như Quỳnh 18/05/1998 601241178 12A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1179 Nguyễn Thị Hải Yến 19/05/1998 601241179 12A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1180 Nguyễn Tuấn Quyết 10/11/1998 601241180 12A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1181 Trần Văn Phúc 27/05/1998 601241181 12A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1182 Trần Văn Sáng 27/01/1998 601241182 12A2 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1183 Nguyễn Công Minh 20/12/1998 601241183 12A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1184 Nguyễn Công Hải 15/03/1998 601241184 12A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1185 Nguyễn Thi Hoa 28/10/1998 601241185 12A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1186 Nguyễn Thị Lụa 19/05/1998 601241186 12A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1187 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 05/09/1998 601241187 12A3 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1188 Nguyễn Thị Luyến 11/02/1998 601241188 12A4 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1189 Trần Thị Lừng 09/09/1998 601241189 12A4 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1190 Trần Thị Nguyệt 07/07/1998 601241190 12A4 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1191 Phạm Thị Thu Trang 24/11/1998 601241191 12A5 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 3 Ca 4 (16:00-18:00)

1192 Nguyễn Công Trung 15/07/1997 601241192 12A6 THPT Võ Thị Sáu Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1193 Đỗ Thị Ngọc Anh 17/10/1998 601241193 12A1 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1194 Chu Khánh Quỳnh 13/11/1998 601241194 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1195 Đào Nữ Anh Nga 01-03-1998 601241195 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1196 Dương Thị Linh 24/07/1998 601241196 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1197 Lê Thị Thúy 30/07/1998 601241197 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1198 Lê Thị Kiều Anh 25/08/1998 601241198 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1199 Lê Văn Dũng 10-07-1998 601241199 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1200 Lương Thị Kim Oanh 26/08/1998 601241200 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1201 Ngô Minh Tươi 31/07/1998 601241201 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1202 Nguyen Thị Nhung 14/07/1998 601241202 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1203 Nguyễn Thị Phương 07-10-1998 601241203 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1204 Nguyễn Thị Thu 11-09-1998 601241204 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1205 Nguyễn Thị Lan Anh 23/09/1998 601241205 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1206 Nguyễn Thị Minh Hân 09-06-1998 601241206 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1207 Nguyễn Thị Ngọc Lan 20/07/1998 601241207 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1208 Nguyễn Văn Duy 13/10/1998 601241208 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1209 Nguyễn Văn Lâm 14/10/1998 601241209 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1210 Trần Thị Thu Hằng 05-06-1998 601241210 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1211 Tran Văn Toàn 06-10-1998 601241211 12A10 Bình Xuyên Phòng thi số 4 Ca 4 (16:00-18:00)

1212 Nguyễn Hữu Tài 01-01-1998 601241212 12A2 Bình Xuyên Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1213 Phạm Anh Tùng 09-11-1998 601241213 12A2 Bình Xuyên Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1214 Bùi Thị Hà 11/12/2000 601241214 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1215 Bùi Thu Thảo 13/02/2000 601241215 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1216 Cao Thị Minh Nguyệt 27/11/2000 601241216 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1217 Cù Thị Minh Hằng 01/09/2000 601241217 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1218 Đỗ Anh Tú 26/05/2000 601241218 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1219 Đỗ Ngọc Hưng 05/06/2000 601241219 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1220 Dương Thị Huương 01/11/2000 601241220 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1221 Kim Thị Lê Dung 17/06/2000 601241221 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1222 Lê Minh Hiếu 20/12/2000 601241222 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1223 Lê Phương Linh 31/05/2000 601241223 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1224 Lê Phương Thảo My 19/12/2000 601241224 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1225 Lê Thị Thu Huyền 19/06/2000 601241225 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1226 Nghiêm Thị Tuyết Anh 11/01/2000 601241226 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1227 Nguyễn Anh Hùng 22/05/2000 601241227 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1228 Nguyễn Hà Anh 09/11/2000 601241228 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1229 Nguyễn Hoàng Hải 04/10/2000 601241229 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1230 Nguyễn Huyền Thanh 21/10/2000 601241230 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1231 Nguyễn Kim Chi 08/05/2000 601241231 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 5 Ca 4 (16:00-18:00)

1232 Nguyễn Minh Tâm 18/10/2000 601241232 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1233 Nguyễn Minh Thu 08/04/2000 601241233 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1234 Nguyễn Nam Đức 10/12/2000 601241234 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1235 Nguyễn Phương Thảo 05/08/2000 601241235 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1236 Nguyễn Quỳnh Giao 01/06/2000 601241236 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1237 Nguyễn Thị Ánh 26/06/2000 601241237 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1238 Nguyễn Thị Hạnh Hà 29/01/2000 601241238 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1239 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/08/2000 601241239 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1240 Phạm Kim Ngân 30/10/2000 601241240 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1241 Phạm Thị Thu Hương 22/04/2000 601241241 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1242 Phùng Thảo Ly 23/08/2000 601241242 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1243 Phùng Thị Mai Linh 17/07/2000 601241243 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1244 Tô Bảo Ngọc 15/10/2000 601241244 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1245 Trần Thị Lan Anh 24/05/2000 601241245 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1246 Trần Thu Giang 07/08/2000 601241246 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1247 Trịnh Ngọc Long 22/02/2000 601241247 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1248 Trương Thị Phương 18/01/2000 601241248 10A8 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1249 Đỗ Hà Ngân 10/05/1999 601241249 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1250 Hồ Khánh Linh 22/02/1999 601241250 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1251 Ngô Thị Nhung 601241251 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 6 Ca 4 (16:00-18:00)

1252 Nguyễn Diệu Linh 20/12/1999 601241252 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1253 Nguyễn Thị Anh 28/09/1999 601241253 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1254 Nguyễn Thị Hồng Trang 14/01/1999 601241254 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1255 Nguyễn Thu Giang 07/07/1999 601241255 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1256 Phạm Minh Hòa 11/03/1999 601241256 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1257 Tạ Thị Uyên 601241257 11A5 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1258 Hoàng Thị Vân Anh 23/11/1999 601241258 11A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1259 Hoàng Thị Vân Anh 23/11/1999 601241259 11A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1260 Nguyễn Hương Quỳnh 15/2/1999 601241260 11A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1261 Nguyễn Hương Quỳnh 15/2/1999 601241261 11A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1262 Bùi Hoàng Quân 12/2/1999 601241262 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1263 Bùi Hoàng Quân 12/2/1999 601241263 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1264 Lưu Thế Quỳnh 13/12/1999 601241264 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1265 Lưu Thế Quỳnh 13/12/1999 601241265 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1266 Nguyễn Phương Anh 03/9/1999 601241266 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1267 Nguyễn Phương Anh 03/9/1999 601241267 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1268 Nguyễn Quỳnh Trang 12/9/1999 601241268 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1269 Nguyễn Quỳnh Trang 12/9/1999 601241269 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1270 Nguyễn Thị Lan 13/12/1999 601241270 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1271 Nguyễn Thị Lan 13/12/1999 601241271 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 7 Ca 4 (16:00-18:00)

1272 Nguyễn Thị Lan Anh 20/6/1999 601241272 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1273 Nguyễn Thị Lan Anh 20/6/1999 601241273 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1274 Trịnh Việt Dương 23/4/1999 601241274 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1275 Trịnh Việt Dương 23/4/1999 601241275 11A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1276 Đào Thị Thảo 05/12/1999 601241276 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1277 Đào Thị Thảo 05/12/1999 601241277 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1278 Lê tuấn Anh 22/4/1999 601241278 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1279 Lê tuấn Anh 22/4/1999 601241279 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1280 Ngô Thị Minh Ngọc 13/11/1999 601241280 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1281 Ngô Thị Minh Ngọc 13/11/1999 601241281 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1282 Nguyễn Hoàng Anh 12/8/1998 601241282 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1283 Nguyễn Hoàng Anh 12/8/1998 601241283 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1284 Nguyễn Phương Thảo Anh 07/2/1999 601241284 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1285 Nguyễn Phương Thảo Anh 07/2/1999 601241285 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1286 Nguyễn Thị Thu 28/7/1999 601241286 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1287 Nguyễn Thị Thu 28/7/1999 601241287 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1288 Nguyễn Thị Lan Hương 27/4/1999 601241288 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1289 Nguyễn Thị Lan Hương 27/4/1999 601241289 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1290 Nguyễn Thị Minh Thúy 16/11/1999 601241290 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1291 Nguyễn Thị Minh Thúy 16/11/1999 601241291 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 8 Ca 4 (16:00-18:00)

1292 Phạm Minh Ngân 28/1/1999 601241292 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1293 Phạm Minh Ngân 28/1/1999 601241293 11A6 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1294 Hoàng Thị Linh 27/12/1998 601241294 12A1 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1295 Lương Thị Hảo 29/3/1998 601241295 12A1 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1296 Nguyễn Trung Đức 02/12/1998 601241296 12A1 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1297 Đỗ Thu Hà 28/9/1998 601241297 12A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1298 Lương Thị Hồng 30/11/1998 601241298 12A2 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1299 Cao Thị Chung 23/11/1998 601241299 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1300 Đỗ Văn Hà 02/5/1998 601241300 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1301 Nguyễn Hoài Phương 11/10/1998 601241301 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1302 Nguyễn Thị Dung 17/10/1998 601241302 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1303 Nguyễn Tuyết Thanh 08/8/1998 601241303 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1304 Nguyễn Việt Phú 01/11/1998 601241304 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1305 Nguyễn Việt Phú 01/11/1998 601241305 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1306 Phạm Thùy Linh 16/10/1998 601241306 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1307 Phan Thị Hồng Yến 18/5/1998 601241307 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1308 Trần Thị Phương 26/6/1998 601241308 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1309 Trần Văn Thịnh 11/10/1998 601241309 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1310 Trần Văn Thịnh 11/10/1998 601241310 12A3 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1311 Đinh Thị Lan 14/2/1998 601241311 12A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 9 Ca 4 (16:00-18:00)

1312 Trần Hương Lan 23/9/1998 601241312 12A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1313 Trần Thị Thùy Linh 13/7/1998 601241313 12A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1314 Trần Văn Quân 10/01/1998 601241314 12A4 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1315 Đặng Quang Cường 04/10/1998 601241315 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1316 Đào Thị Phương 29/1/1998 601241316 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1317 Nguyễn Thị Ngọc 20/8/1998 601241317 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1318 Nguyễn Thị Ngọc 20/8/1998 601241318 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1319 Trần Thị Duyên 21/02/1998 601241319 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1320 Trần Thị Duyên 21/02/1998 601241320 12A5 THPT Nguyễn Thái Học Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1321 Đặng Thị Huyền 29/03/1999 601241321 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1322 Đỗ Thị Giang 21/06/1999 601241322 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1323 Dương Ngọc Hà 29/04/1999 601241323 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1324 Hà Huy Hoàng 21/05/1999 601241324 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1325 Kiều Thị Thảo 17/10/1999 601241325 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1326 Lê Thị Dung 28/03/1999 601241326 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1327 Nguyễn Thị Lan 01/11/1999 601241327 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1328 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/03/1999 601241328 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1329 Nguyễn Thuý Quỳnh 08/04/1999 601241329 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1330 Phạm Thị Phượng 30/08/1999 601241330 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1331 Phan Thị Tú Hoà 31/12/1999 601241331 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 10 Ca 4 (16:00-18:00)

1332 Phùng Ngọc Ánh 14/11/1999 601241332 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1333 Phùng Thị Ánh Mơ 25/10/1999 601241333 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1334 Phùng Thị Hải Yến 19/12/1999 601241334 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1335 Phùng Thị Thu Hường 22/08/1999 601241335 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1336 Phùng Xuân Đức 06/06/1999 601241336 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1337 Phùng Xuân Hậu 13/05/1999 601241337 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1338 Thái Đăng Tùng 18/07/1999 601241338 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1339 Trần Đinh Đoàn 11/09/1999 601241339 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1340 Trần Minh Anh 17/08/1999 601241340 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1341 Vũ Thị Thuỳ Dung 02/09/1999 601241341 11A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1342 Bùi Minh Hiếu 02/11/1998 601241342 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1343 Đại Thị Thu Anh 11/07/1998 601241343 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1344 Lý Thành Nam 14/12/1998 601241344 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1345 Ngô Thiên Hương 19/10/1998 601241345 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1346 Nguyễn Duy Thành 06/09/1997 601241346 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1347 Nguyễn Hương Giang 16/04/1998 601241347 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1348 Nguyễn Hữu Nhàn 02/02/1998 601241348 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1349 Nguyễn Mạnh Cường 27/01/1998 601241349 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1350 Nguyễn Minh Hằng 19/11/1998 601241350 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1351 Nguyễn Thị Vinh 17/02/1998 601241351 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 11 Ca 4 (16:00-18:00)

1352 Nguyễn Thị Bích Hậu 09/08/1998 601241352 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1353 Nguyễn Thị Lệ Hiền 01/10/1998 601241353 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1354 Nguyễn Thị Thanh Tâm 13/07/1998 601241354 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1355 Nguyễn Thị Thu Hương 08/09/1998 601241355 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1356 Nguyễn Thị Thùy Vân 03/02/1998 601241356 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1357 Nguyễn Thị Trang Nhung 17/01/1998 601241357 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1358 Nguyễn Thùy Duyên 02/05/1998 601241358 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1359 Nguyễn Văn Hoàng Anh 14/09/1998 601241359 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1360 Phạm Thùy Trang 15/11/1998 601241360 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1361 Phùng Thị Hạnh 17/05/1998 601241361 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1362 Trần Thị Cúc Tần 22/01/1998 601241362 12A6 THPT Vĩnh Yên Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1363 Bằng Thị Loan 08-02-1999 601241363 11A5 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1364 Lục Thị Thủy 10-10-1999 601241364 11A5 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1365 Trần Thị Thúy Hằng 18-10-1999 601241365 11A5 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1366 Trương Thị Nga 13-02-1999 601241366 11A5 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1367 Diệp Hà Linh 02/12/1998 601241367 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1368 Nguyễn Thị Hiền 25/03/1998 601241368 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1369 Nguyễn Thị Bích Ngọc 31/12/1998 601241369 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1370 Triệu Thu Hà 7/12/1998 601241370 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1371 Trương Ánh Hiền 23/8/1998 601241371 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 12 Ca 4 (16:00-18:00)

1372 Trương Thị Nhung 15/02/1998 601241372 12A1 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1373 Đặng Thị Thúy 18/10/1998 601241373 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1374 Đào Thị Nguyệt 07/07/1998 601241374 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1375 Đỗ Thị Linh 14/04/1998 601241375 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1376 Hoàng Thị Loan 17-12-1998 601241376 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1377 Hoàng Thị Linh 8/10/1998 601241377 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1378 Lê Thị Oanh 09/12/1998 601241378 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1379 Lưu Thị Tâm 24/12/1998 601241379 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1380 Nghiêm Thị Hiên 05/06/1998 601241380 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1381 Nguyễn Thị Xuân 07/05/1998 601241381 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1382 Tạ Văn Hậu 27/04/1998 601241382 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1383 Tống Thị Hoa 03/09/1998 601241383 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1384 Trần Thi Hằng 15/02/1998 601241384 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1385 Trần Thi Hoa 29/09/1998 601241385 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1386 Trương Thị Linh 10/07/1998 601241386 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1387 Trương Thị Huyền Trang 23/10/1998 601241387 12A5 THPTDTNT Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1388 Đỗ Hiền Vương 27/10/1999 601241388 11G Trần Phú Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1389 Tô Thị Hà 5/10/1999 601241389 11G Trần Phú Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1390 Đỗ Kiều Anh 20/10/1999 601241390 11H Trần Phú Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1391 Lê Việt Hà 4/10/1999 601241391 11H Trần Phú Phòng thi số 13 Ca 4 (16:00-18:00)

1392 Nguyễn Ngọc Mai 29/11/1999 601241392 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1393 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1/9/1999 601241393 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1394 Nguyễn Thị Thanh Hải 4/4/1999 601241394 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1395 Nguyễn Thu Trang 7/6/1999 601241395 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1396 Nguyễn Thúy Nga 15/12/1999 601241396 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1397 Nguyễn Thùy Linh 1/2/1999 601241397 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1398 Phùng Thị Bích Ngọc 19/9/1999 601241398 11H Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1399 Đào Quỳnh Anh 2/6/1999 601241399 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1400 Nghiêm Xuân Quang 8/10/1999 601241400 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1401 Nguyễn Hà Giang 4/6/1999 601241401 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1402 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/7/1999 601241402 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1403 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/2/1999 601241403 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1404 Nguyễn Thị Vân Anh 4/6/1999 601241404 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1405 Nguyễn Thùy Dung 8/8/1999 601241405 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1406 Nguyễn Tử Long 10/12/1999 601241406 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1407 Vũ Thị Ngọc Ánh 9/3/1999 601241407 11I Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1408 Hoàng Thị Hiền 23/03/1997 601241408 11K Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1409 Nguyễn Thị Thùy 13/06/1998 601241409 11K Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1410 Bùi Thị Diệu Linh 5/8/1999 601241410 11M Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1411 Lê Thị Vân Anh 28/03/1999 601241411 11M Trần Phú Phòng thi số 14 Ca 4 (16:00-18:00)

1412 Nguyễn Đức Trung Tú 10/11/1999 601241412 11M Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1413 Nguyễn Thị Ánh Ly 9/6/1999 601241413 11M Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1414 Nguyễn Thu Hà 21/10/1999 601241414 11M Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1415 Phí Ngọc Khánh 28/07/1999 601241415 11M Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1416 Bùi Thị Hiên 08-09-1998 601241416 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1417 Bùi Xuân Quỳnh 25/9/1998 601241417 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1418 Đào Tuấn Ngọc 17/8/1998 601241418 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1419 Đỗ Huỳnh Đức 11-04-1998 601241419 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1420 Đỗ Trung Kiên 13/5/1998 601241420 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1421 Kim Thanh Hường 24/2/1998 601241421 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1422 Lương Thị Minh Nguyệt 18/7/1998 601241422 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1423 Nguyễn Bảo Tùng Lâm 25/4/1998 601241423 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1424 Nguyễn Công Sơn 24/8/1998 601241424 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1425 Nguyễn Đức Tuân 11-04-1998 601241425 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1426 Nguyễn Minh Công 12-07-1998 601241426 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1427 Nguyễn Quang Dũng 09-09-1998 601241427 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1428 Nguyễn Quang Huy 24/1/1998 601241428 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1429 Nguyễn Thị Hương 30/6/1998 601241429 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1430 Nguyễn Thị Thương 07-10-1998 601241430 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1431 Nguyễn Thị Phúc 10-10-1998 601241431 12A Trần Phú Phòng thi số 15 Ca 4 (16:00-18:00)

1432 Nguyễn Thị Lan Anh 05-02-1998 601241432 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1433 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 07-05-1998 601241433 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1434 Nguyễn Thị Thu Hằng 26/9/1998 601241434 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1435 Nguyễn Thu Hà 28/10/1998 601241435 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1436 Nguyễn Tiến Đạt 06-05-1998 601241436 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1437 Nguyễn Văn Tuấn 08-03-1998 601241437 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1438 Phạm Thị Thúy Hiền 20/8/1998 601241438 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1439 Phan Thị Phương Anh 16/3/1998 601241439 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1440 Phan Việt Anh 02-04-1998 601241440 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1441 Phùng Thị Hường 13/1/1998 601241441 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1442 Phùng Thị Kiều Loan 26/8/1998 601241442 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1443 Phùng Thị Thu Hoàn 02-12-1998 601241443 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1444 Trần Hưng Nhật 23/12/1998 601241444 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1445 Trần Thị Thanh Nhàn 19/8/1998 601241445 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1446 Trần Xuân Bắc 22/3/1998 601241446 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1447 Văn Tiến Duy 19/6/1998 601241447 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1448 Vũ Hồng Nhung 31/10/1998 601241448 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1449 Vũ Phương Ánh 08-12-1998 601241449 12A Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1450 Đặng Thái Hoàng 08-09-1998 601241450 12E Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1451 Đỗ Hoàng Khánh Châu 14/1/1998 601241451 12E Trần Phú Phòng thi số 16 Ca 4 (16:00-18:00)

1452 Nguyễn Bá Hòa 29/9/1998 601241452 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1453 Nguyễn Thị Minh Hòa 13/1/1998 601241453 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1454 Phạm Thanh Hải 15/2/1998 601241454 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1455 Trần Quang Hưng 09-01-1998 601241455 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1456 Trịnh Thu Phương 18/4/1998 601241456 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1457 Vũ Quang Nam 21/5/1998 601241457 12E Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1458 Bùi Đức Minh 16/10/1998 601241458 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1459 Đặng Trần Hiếu 05-05-1998 601241459 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1460 Đỗ Huyền Trang 22/10/1998 601241460 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1461 Đoàn Khánh Tùng 02-01-1998 601241461 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1462 Dương Thị Kim Thanh 25/10/1998 601241462 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1463 Hoàng Thị Kiều Hoa 08-05-1998 601241463 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1464 Lê Thị Thùy Linh 27/10/1998 601241464 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1465 Lê Xuân Nam 09-10-1998 601241465 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1466 Lưu Đức Sơn 19/1/1998 601241466 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1467 Nguyễn Như Quỳnh 18/1/1998 601241467 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1468 Nguyễn Thị Minh Lệ 20/2/1998 601241468 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1469 Nguyễn Thị Thanh Hà 05-07-1998 601241469 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1470 Nguyễn Tuấn Anh 21/3/1998 601241470 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1471 Phan Bảo Cường 16/11/1998 601241471 12H Trần Phú Phòng thi số 17 Ca 4 (16:00-18:00)

1472 Phan Thị Thu Trang 03-11-1998 601241472 12H Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1473 Trần Hiếu Minh 02-05-1998 601241473 12H Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1474 Trần Thị Thu Thủy 10-09-1998 601241474 12H Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1475 Vi Thủy Trang 23/12/1998 601241475 12H Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1476 Vũ Văn Toản 07-01-1998 601241476 12H Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1477 Hoàng Phương Anh 25/12/1998 601241477 12I Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1478 Kim Ngọc Thảo 8/8/1998 601241478 12I Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1479 Nguyễn Thị Thanh Thanh 25/07/1998 601241479 12I Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1480 Nguyễn Thị Tường Vi 11/9/1998 601241480 12I Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1481 Phùng Thị Trang 31/8/1998 601241481 12I Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1482 Đặng Thị Diệu Linh 09-04-1998 601241482 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1483 Đỗ Phương Anh 11-05-1998 601241483 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1484 Hoàng Thị Hải Yến 18/09/1998 601241484 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1485 Hoàng Thị Thu Thủy 10-05-1998 601241485 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1486 Kim Ngân 07-05-1998 601241486 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1487 Lâm Thị Mai Hà 07-06-1998 601241487 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1488 Nguyễn Huy Hoàng 18/02/1998 601241488 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1489 Nguyễn Khánh Vân Linh 23/02/1998 601241489 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1490 Nguyễn Kiều Loan 25/11/1998 601241490 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1491 Nguyễn Thanh Tùng 21/08/1998 601241491 12K Trần Phú Phòng thi số 18 Ca 4 (16:00-18:00)

1492 Nguyễn Thanh Trà 7/7/0998 601241492 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1493 Nguyễn Thị Hòa 11-05-1998 601241493 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1494 Nguyễn Thị Hải Vân 11-11-1998 601241494 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1495 Nguyễn Thùy Trang 19/09/1998 601241495 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1496 Nguyễn Trà My 04-07-1998 601241496 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1497 Nguyễn Văn Vinh 22/01/1998 601241497 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1498 Phạm Kiều Trang 04-08-1998 601241498 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1499 Phạm Thị Minh Phương 23/03/1998 601241499 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1500 Phạm Thu Trang 01-05-1998 601241500 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1501 Phan Thùy Dung 30/06/1998 601241501 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1502 Phùng Thị Thu Trang 22/7/1998 601241502 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1503 Phùng Thúy Hường 30/08/1998 601241503 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

1504 Trần Khánh Linh 22/08/1998 601241504 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ …...DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KÌ THI ĐỊNH KÌ TOEFL ITP TẠI VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2015-2016 1 Đinh Thị Ngọc Anh

1505 Vũ Ngọc Anh 29/4/1998 601241505 12K Trần Phú Phòng thi số 19 Ca 4 (16:00-18:00)