DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ...

19
STT Mã phiếu Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành ĐKDT SBD Phòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại ngữ) Ghi chú 1 0503027 Nguyễn Thị An Nữ 24/05/1994 Nghệ An Quản trị kinh doanh 05001 1 Miên thi Tiếng Anh 2 0502938 Vũ Tư An Nữ 01/05/1991 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh 05002 1 Miên thi Tiếng Anh 3 0502354 Bùi Sơn Anh Nam 20/12/1991 Hà Nội Quản trị kinh doanh 05003 1 1 4 0502758 Nghiêm Đức Anh Nam 15/03/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh 05004 1 1 5 0502174 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 26/10/1992 Hà Nội Quản trị kinh doanh 05005 1 1 6 0502098 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 22/12/1994 Hoà Bình Quản trị kinh doanh 05006 1 Miên thi Tiếng Anh 7 0504002 Tô Tuấn Anh Nam 09/02/1978 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh 05007 1 1 8 0503020 Nguyễn Thị Bắc Nữ 09/02/1991 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh 05008 1 Miên thi Tiếng Anh 9 0504231 Nguyễn Thùy Chi Nữ 08/06/1984 Hải Dương Quản trị kinh doanh 05009 1 1 10 0503399 Trần Ngọc Công Nam 05/06/1989 Nam Định Quản trị kinh doanh 05010 1 1 11 0502422 Nguyễn Văn Cường Nam 24/06/1989 Hải Dương Quản trị kinh doanh 05011 1 1 12 0504270 Phạm Thị Dung Nữ 15/09/1991 Ninh Bình Quản trị kinh doanh 05012 1 1 13 0503466 Bùi Đăng Dũng Nam 25/04/1993 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh 05013 1 Miên thi Tiếng Anh 14 0503537 Nguyễn Văn Dũng Nam 18/11/1976 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh 05014 1 1 15 0504004 Nguyễn Thùy Dương Nữ 02/12/1994 Hà Nội Quản trị kinh doanh 05015 1 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH ================== 1/19

Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ...

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

1 0503027 Nguyễn Thị An Nữ 24/05/1994 Nghệ AnQuản trị kinh

doanh05001 1

Miên thi Tiếng

Anh

2 0502938 Vũ Tư An Nữ 01/05/1991 Bắc NinhQuản trị kinh

doanh05002 1

Miên thi Tiếng

Anh

3 0502354 Bùi Sơn Anh Nam 20/12/1991 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05003 1 1

4 0502758 Nghiêm Đức Anh Nam 15/03/1989 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05004 1 1

5 0502174 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 26/10/1992 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05005 1 1

6 0502098 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 22/12/1994 Hoà BìnhQuản trị kinh

doanh05006 1

Miên thi Tiếng

Anh

7 0504002 Tô Tuấn Anh Nam 09/02/1978Thái

Nguyên

Quản trị kinh

doanh05007 1 1

8 0503020 Nguyễn Thị Bắc Nữ 09/02/1991 Bắc NinhQuản trị kinh

doanh05008 1

Miên thi Tiếng

Anh

9 0504231 Nguyễn Thùy Chi Nữ 08/06/1984 Hải DươngQuản trị kinh

doanh05009 1 1

10 0503399 Trần Ngọc Công Nam 05/06/1989 Nam ĐịnhQuản trị kinh

doanh05010 1 1

11 0502422 Nguyễn Văn Cường Nam 24/06/1989 Hải DươngQuản trị kinh

doanh05011 1 1

12 0504270 Phạm Thị Dung Nữ 15/09/1991 Ninh BìnhQuản trị kinh

doanh05012 1 1

13 0503466 Bùi Đăng Dũng Nam 25/04/1993 Vĩnh PhúcQuản trị kinh

doanh05013 1

Miên thi Tiếng

Anh

14 0503537 Nguyễn Văn Dũng Nam 18/11/1976Thái

Nguyên

Quản trị kinh

doanh05014 1 1

15 0504004 Nguyễn Thùy Dương Nữ 02/12/1994 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05015 1 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH ==================

1/19

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

16 0502252 Nguyễn Văn Dương Nam 12/11/1983 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05016 1 1

17 0503860 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 20/10/1984 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05017 1

Miên thi Tiếng

Anh

18 0502766 Phạm Quang Điện Nam 28/12/1993 Hà NamQuản trị kinh

doanh05018 1 1

19 0502424 Nguyễn Thúc Đoàn Nam 15/05/1981 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05019 1 1

20 0502199 Nguyễn Minh Đức Nam 16/11/1995 Nam ĐịnhQuản trị kinh

doanh05020 1

Miên thi Tiếng

Anh

21 0504332 Lê Trường Giang Nam 02/11/1984 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05021 1 1

22 0503427 Vũ Thu Hà Nữ 24/04/1992 Sơn LaQuản trị kinh

doanh05022 1

Miên thi Tiếng

Anh

23 0503140 Lê Thanh Hải Nam 14/08/1987 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05023 1

Miên thi Tiếng

Anh

24 0504260 Vương Văn Hạnh Nam 18/05/1981 Hải DươngQuản trị kinh

doanh05024 1 1

25 0502870 Bùi Thị Thúy Hằng Nữ 26/09/1992 Hải DươngQuản trị kinh

doanh05025 1 1

26 0502813 Đinh Thúy Hằng Nữ 22/07/1989 Nam ĐịnhQuản trị kinh

doanh05026 1 1

27 0504500 Nguyễn Chí Hiếu Nam 27/09/1990 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05027 1 1

28 0503595 Cao Thị Hồng Nữ 23/12/1978 Quảng TrịQuản trị kinh

doanh05028 1 1

29 0503451Phạm Đinh Mạnh

HùngNam 10/03/1989 Thái Bình

Quản trị kinh

doanh05029 1 1

30 0503037 Trinh Thị Huyền Nữ 16/04/1994 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05030 2

Miên thi Tiếng

Anh

31 0502406 Đặng Hữu Hưng Nam 18/11/1988 Vĩnh PhúcQuản trị kinh

doanh05031 2 1

32 0502557 Lã Hoàng Hưng Nam 28/06/1979 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05032 2

Miên thi Tiếng

Anh

33 0503631 Trần Quang Hưng Nam 09/06/1989 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05033 2 1

2/19

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

34 0502985 Đinh Thị Lan Hương Nữ 26/08/1992 Ninh BìnhQuản trị kinh

doanh05034 2 1

35 0503070 Đặng Văn Kỳ Nam 28/04/1990 Hải DươngQuản trị kinh

doanh05035 2 1

36 0502804Nguyễn Thị Chung

LinhNữ 03/07/1993 Thái Bình

Quản trị kinh

doanh05036 2

Miên thi Tiếng

Anh

37 0502341 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 12/06/1993Quảng

Ninh

Quản trị kinh

doanh05037 2

Miên thi Tiếng

Anh

38 0503699 Đặng Thị Mai Nữ 27/03/1990 Hải DươngQuản trị kinh

doanh05038 2 1

39 0503648 Nguyễn Hoàng Minh Nam 30/06/1995 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05039 2 1

40 0503805 Nguyễn Nhật Minh Nam 11/06/1995 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05040 2 1

41 0502846 Nguyễn Hoài Nam Nam 01/10/1986 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05041 2 1

42 0502995Nguyễn Thị Thanh

NgaNữ 02/08/1994 Hà Nội

Quản trị kinh

doanh05042 2

Miên thi Tiếng

Anh

43 0502989 Phạm Kim Ngân Nữ 25/08/1990 Yên BáiQuản trị kinh

doanh05043 2 1

44 0503890 Nguyễn Đinh Nguyên Nam 30/12/1987 Bắc NinhQuản trị kinh

doanh05044 2 2

45 0504306 Nguyễn Thành Nhân Nam 11/09/1992 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05045 2

Miên thi Tiếng

Anh

46 0502681 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 12/08/1992 Hải PhòngQuản trị kinh

doanh05046 2 2

47 0502984Nguyễn Thị Cẩm

NhungNữ 08/08/1993 Nghệ An

Quản trị kinh

doanh05047 2

Miên thi Tiếng

Anh

48 0503081 Lê Hồng Oanh Nữ 29/03/1993 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05048 2

Miên thi Tiếng

Anh

49 0503401Nguyễn Thị Minh

PhươngNữ 28/10/1990 Hà Nam

Quản trị kinh

doanh05049 2

Miên thi Tiếng

Anh

3/19

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

50 0503863 Nguyễn Đỗ Quyên Nữ 02/02/1986Tuyên

Quang

Quản trị kinh

doanh05050 2

Miên thi Tiếng

Anh

51 0502461 Đặng Xuân Quỳnh Nam 16/07/1993 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05051 2 2

52 0503879 Nguyễn Thị Ngọc Thái Nữ 17/11/1988 Thái BìnhQuản trị kinh

doanh05052 2 2

53 0502436 Trần Hồng Thái Nữ 25/07/1983Thái

Nguyên

Quản trị kinh

doanh05053 2 2

54 0503787 Nguyễn Thị Thanh Nữ 10/10/1987 Thái BìnhQuản trị kinh

doanh05054 2

Miên thi Tiếng

Anh

55 0503003 Hà Khắc Thành Nam 17/10/1991 Phú ThọQuản trị kinh

doanh05055 2 2

56 0502585 Cao Thi Kim Thúy Nữ 28/06/1972 Phú ThọQuản trị kinh

doanh05056 2

Miên thi Tiếng

Anh

57 0502222 Phan Thanh Thúy Nữ 30/01/1990 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05057 2

Miên thi Tiếng

Anh

58 0503362 Phạm Quang Tiến Nam 13/02/1991 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05058 2 2

59 0502435 Cao Thị Trang Nữ 30/11/1990 Thanh HóaQuản trị kinh

doanh05059 3 2

60 0503431 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 14/10/1988 Hà GiangQuản trị kinh

doanh05060 3 2

61 0503724 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 01/08/1991 Cao BằngQuản trị kinh

doanh05061 3 2

62 0502731 Trần Thị Đài Trang Nữ 02/02/1993 Thái BìnhQuản trị kinh

doanh05062 3 2

63 0502706 Vũ Tiến Trọng Nam 21/09/1991 Bắc NinhQuản trị kinh

doanh05063 3 2

64 0503896 Lê Duy Trung Nam 29/12/1976 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05064 3 2

65 0504026 Nguyễn Thành Trung Nam 13/09/1991Tuyên

Quang

Quản trị kinh

doanh05065 3 2

66 0502511 Võ Hồ Thanh Trường Nam 12/02/1987 Nghệ AnQuản trị kinh

doanh05066 3 2

67 0504275 Bùi Quang Tuấn Nam 13/06/1981 Thái BìnhQuản trị kinh

doanh05067 3 2

4/19

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

68 0504494 Đặng Anh Tuấn Nam 29/04/1993 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05068 3 2

69 0504250 Kiều Anh Tuấn Nam 02/11/1995 Lào CaiQuản trị kinh

doanh05069 3

Miên thi Tiếng

Anh

70 0503922 Khương Thanh Tùng Nam 17/11/1990 Thanh HóaQuản trị kinh

doanh05070 3 2

71 0502589 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 03/10/1983 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05071 3 2

72 0503815 Nguyễn Thu Vân Nữ 03/03/1992 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05072 3 2

73 0502546 Mai Hoàng Vũ Nam 19/08/1992 Hà NộiQuản trị kinh

doanh05073 3 2

74 0503171 Phạm Thúy Anh Nữ 22/10/1995 Hải Phòng Kinh tế quốc tế 05074 3Miên thi Tiếng

Anh

75 0502862 Nguyễn Quang Duy Nam 25/06/1995 Điện Biên Kinh tế quốc tế 05075 3 2

76 0502872 Lưu Tiến Đạt Nam 24/03/1993 Hà Nội Kinh tế quốc tế 05076 3 2

77 0503844 Nguyễn Thu Hà Nữ 24/12/1987 Hà Nội Kinh tế quốc tế 05077 3 2

78 0503952 Vũ Thu Hiền Nữ 10/09/1986 Vĩnh Phúc Kinh tế quốc tế 05078 3 2

79 0503236 Nguyễn Thị Hòa Nữ 22/02/1992 Bắc Ninh Kinh tế quốc tế 05079 3 2

80 0503335 Đặng Thị Lanh Nữ 29/11/1994 Hà Nội Kinh tế quốc tế 05080 3Miên thi Tiếng

Anh

81 0503745 Nguyễn Thị Hải Linh Nữ 09/05/1995 Hải Dương Kinh tế quốc tế 05081 3 2

82 0503043 Chu Tiến Minh Nam 16/07/1995 Hà Nội Kinh tế quốc tế 05082 3 2

83 0504547 Nguyễn Ngọc Mỹ Nữ 26/12/1993 Hà Nội Kinh tế quốc tế 05083 3Miên thi Tiếng

Anh

84 0503924 Phạm Trung Phương Nam 06/01/1986Quảng

NinhKinh tế quốc tế 05084 3 2

85 0502118 Trần Mạnh Quyền Nam 23/10/1975 Thái Bình Kinh tế quốc tế 05085 3Miên thi Tiếng

Anh

5/19

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

86 0502868 Võ Quỳnh Vinh Nữ 12/05/1993 Nghệ An Kinh tế quốc tế 05086 3 3

87 0504338 Nông Hoa Xuân Nam 20/03/1988 Lạng Sơn Kinh tế quốc tế 05087 3 3

88 0504354 Nguyễn Thế Anh Nam 24/11/1978 Hà Nội Quản lí kinh tế 05088 4 3

89 0504239 Nguyễn Tuấn Anh Nam 15/08/1987 Bắc Giang Quản lí kinh tế 05089 4 3

90 0504218 Nguyễn Tuấn Anh Nam 11/04/1992 Hà Nội Quản lí kinh tế 05090 4 3

91 0503625 Nguyễn Tuấn Anh Nam 02/10/1987 Phú Thọ Quản lí kinh tế 05091 4 3

92 0504147 Phạm Ngọc Anh Nữ 25/08/1985 Hải Dương Quản lí kinh tế 05092 4 3

93 0503624 Phan Lan Anh Nữ 29/07/1986Thái

NguyênQuản lí kinh tế 05093 4 3

94 0504189 Trần Tuấn Anh Nam 13/05/1988 Phú Thọ Quản lí kinh tế 05094 4 3

95 0502191 Hoàng Ngọc Ánh Nữ 21/03/1979 Hà Nội Quản lí kinh tế 05095 4Miên thi Tiếng

Anh

96 0503642 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 24/11/1985 Vĩnh Phúc Quản lí kinh tế 05096 4 3

97 0504099 Nguyễn Hữu Bảo Nam 23/05/1979 Bắc Giang Quản lí kinh tế 05097 4 3

98 0503525 Hà Ngọc Bắc Nữ 16/01/1992 Hà Nội Quản lí kinh tế 05098 4 3

99 0502175 Trần Hữu Bằng Nam 17/05/1992 Thái Bình Quản lí kinh tế 05099 4 3

100 0503840 Hoàng Văn Binh Nam 20/11/1982 Vĩnh Phúc Quản lí kinh tế 05100 4 3

101 0502179 Nguyễn Thị Chinh Nữ 13/05/1986 Bắc Kạn Quản lí kinh tế 05101 4Miên thi Tiếng

Anh

102 0502968 Đặng Xuân Công Nam 20/08/1989 Nghệ An Quản lí kinh tế 05102 4 3

103 0503581 Đinh Văn Cương Nam 05/06/1984 Hải Dương Quản lí kinh tế 05103 4Miên thi Tiếng

Anh

6/19

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

104 0503616 Nguyễn Hữu Cương Nam 20/07/1978 Nghệ An Quản lí kinh tế 05104 4 3

105 0502155 Bùi Mạnh Cường Nam 15/06/1988 Yên Bái Quản lí kinh tế 05105 4Miên thi Tiếng

Anh

106 0502582 Đặng Thị Dịu Nữ 03/11/1982 Thái Bình Quản lí kinh tế 05106 4Miên thi Tiếng

Anh

107 0502476 Lê Hùng Duy Nam 25/09/1992Quảng

NinhQuản lí kinh tế 05107 4

Miên thi Tiếng

Anh

108 0504336 Tống Xuân Duy Nam 03/04/1980 Hà Nội Quản lí kinh tế 05108 4 3

109 0503419 Đào Trung Dũng Nam 08/04/1983 Hà Nội Quản lí kinh tế 05109 4 3

110 0503735 Nguyễn Hữu Dũng Nam 14/02/1987 Hà Nội Quản lí kinh tế 05110 4 3

111 0503697 Nguyễn Khắc Dũng Nam 25/10/1973 Hà Nội Quản lí kinh tế 05111 4 3

112 0504521 Vũ Quốc Dũng Nam 28/06/1975Thái

NguyênQuản lí kinh tế 05112 4 3

113 0502920 Lại Ngọc Linh Đa Nữ 28/12/1991 Phú Thọ Quản lí kinh tế 05113 4 3

114 0504359 Nguyễn Minh Đức Nam 22/02/1994 Hà Nội Quản lí kinh tế 05114 4Miên thi Tiếng

Anh

115 0502737 Cao Thị Hương Giang Nữ 02/09/1992 Hà Nội Quản lí kinh tế 05115 4Miên thi Tiếng

Anh

116 0503869 Nguyễn Thị Hà Giang Nữ 25/12/1983 Hà Nội Quản lí kinh tế 05116 4Miên thi Tiếng

Anh

117 0503470 Đinh Chí Giáp Nam 25/04/1989 Hà Nội Quản lí kinh tế 05117 4 3

118 0504329 Đặng Thị Việt Hà Nữ 29/07/1983 Thái Bình Quản lí kinh tế 05118 5 3

119 0503999 Lê Diệu Hà Nữ 12/04/1987 Hà Nội Quản lí kinh tế 05119 5Miên thi Tiếng

Anh

120 0503219 Nguyễn Việt Hà Nam 26/04/1986 Thái Bình Quản lí kinh tế 05120 5 3

7/19

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

121 0504129 Lê Thanh Hải Nam 27/01/1982 Bắc Ninh Quản lí kinh tế 05121 5 3

122 0502922 Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ 22/08/1986 Thái Bình Quản lí kinh tế 05122 5 3

123 0504018 Trần Xuân Hải Nam 18/01/1977 Nam Định Quản lí kinh tế 05123 5 3

124 0504382 Nguyễn Văn Hanh Nam 05/06/1974 Hà Nội Quản lí kinh tế 05124 5 3

125 0504170 Bùi Thị Minh Hạnh Nữ 30/12/1985 Hà Nội Quản lí kinh tế 05125 5 4

126 0503796 Phùng Thị Hồng Hạnh Nữ 10/04/1990 Hà Nội Quản lí kinh tế 05126 5 4

127 0503467 Trương Thị Hảo Nữ 20/09/1989 Hà Nội Quản lí kinh tế 05127 5 4

128 0503986 Nguyễn Thị Hằng Nữ 29/06/1975 Bắc Giang Quản lí kinh tế 05128 5 4

129 0503178 Nguyễn Thị Bích Hằng Nữ 07/07/1981 Hà Nội Quản lí kinh tế 05129 5 4

130 0502452 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 06/08/1986 Hà Nội Quản lí kinh tế 05130 5 4

131 0502140 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 13/04/1987 Hà Nội Quản lí kinh tế 05131 5 4

132 0503441 Nguyễn Đức Hoàn Nam 13/04/1980 Yên Bái Quản lí kinh tế 05132 5Miên thi Tiếng

Anh

133 0503430 Đỗ Thiên Hoàng Nam 02/11/1993 Thanh Hóa Quản lí kinh tế 05133 5Miên thi Tiếng

Anh

134 0503424 Nguyễn Thị Hồng Nữ 03/02/1982 Hà Nội Quản lí kinh tế 05134 5 4

135 0503465 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ 02/04/1986 Nam Định Quản lí kinh tế 05135 5Miên thi Tiếng

Anh

136 0502183 Hoàng Tuấn Huy Nam 27/05/1993 Hà Nội Quản lí kinh tế 05136 5Miên thi Tiếng

Anh

137 0503510 Vũ Quang Huy Nam 15/08/1988 Nam Định Quản lí kinh tế 05137 5Miên thi Tiếng

Anh

138 0503517 Nguyễn Thị Huyền Nữ 06/08/1982 Thái Bình Quản lí kinh tế 05138 5 4

8/19

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

139 0504142Nguyễn Thị Mai

HuyềnNữ 05/10/1980

Tuyên

QuangQuản lí kinh tế 05139 5 4

140 0503418Nguyễn Thị Thanh

HuyềnNữ 23/10/1984 Phú Thọ Quản lí kinh tế 05140 5 4

141 0504485 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 04/08/1978 Nam Định Quản lí kinh tế 05141 5 4

142 0504364 Phạm Việt Hùng Nam 24/03/1982 Thanh Hóa Quản lí kinh tế 05142 5Miên thi Tiếng

Anh

143 0503442 Nguyễn Tiến Hưng Nam 24/11/1992 Thanh Hóa Quản lí kinh tế 05143 5 4

144 0502445 Trần Hoàng Hưng Nam 25/03/1992 Phú Thọ Quản lí kinh tế 05144 5 4

145 0503548 Nguyễn Thị Hương Nữ 10/09/1981 Vĩnh Phúc Quản lí kinh tế 05145 5Miên thi Tiếng

Anh

146 0502180 Vũ Thị Quỳnh Hương Nữ 12/08/1987 Thái Bình Quản lí kinh tế 05146 5 4

147 0502173 Đào Thị Lan Hường Nữ 14/10/1985 Hà Nội Quản lí kinh tế 05147 6Miên thi Tiếng

Anh

148 0502412 Nguyễn Xuân Kết Nam 25/04/1990 Bắc Ninh Quản lí kinh tế 05148 6Miên thi Tiếng

Anh

149 0504138 Hoàng Thị Lan Nữ 01/09/1991 Vĩnh Phúc Quản lí kinh tế 05149 6 4

150 0503883 Hoàng Thị Thu Lan Nữ 11/09/1977 Nam Định Quản lí kinh tế 05150 6Miên thi Tiếng

Anh

151 0503536 Trần Hữu Lập Nam 31/07/1978 Hà Tĩnh Quản lí kinh tế 05151 6 4

152 0503280 Hoàng Bích Liên Nữ 22/02/1984 Hà Nội Quản lí kinh tế 05152 6 4

153 0503439 Ngô Thùy Linh Nữ 05/03/1985 Nam Định Quản lí kinh tế 05153 6 4

154 0502694 Nguyễn Thế Linh Nam 10/06/1992 Bắc Giang Quản lí kinh tế 05154 6Miên thi Tiếng

Anh

155 0502142 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 10/09/1993 Yên Bái Quản lí kinh tế 05155 6 4

156 0502969 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 28/10/1992 Hải Dương Quản lí kinh tế 05156 6 4

9/19

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

157 0504301 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 12/07/1982 Hà Nội Quản lí kinh tế 05157 6Miên thi Tiếng

Anh

158 0503566 Hoàng Long Nam 14/06/1983 Ninh Bình Quản lí kinh tế 05158 6 4

159 0503404 Nguyễn Duy Long Nam 23/03/1987 Nam Định Quản lí kinh tế 05159 6 4

160 0502187 Nguyễn Thúy Mai Nữ 03/07/1983Quảng

NinhQuản lí kinh tế 05160 6 4

161 0503592 Phạm Thị Hồng Mai Nữ 13/03/1982 Phú Thọ Quản lí kinh tế 05161 6 4

162 0503733 Nguyễn Khắc Mạnh Nam 21/04/1980 Hà Nội Quản lí kinh tế 05162 6 4

163 0504063 Lê Thị Mẫn Nữ 30/09/1983 Phú Thọ Quản lí kinh tế 05163 6 4

164 0503870 Nguyễn Hoài Nam Nam 04/02/1990 Thái Bình Quản lí kinh tế 05164 6 4

165 0503237 Nguyễn Thành Nam Nam 13/12/1990 Lâm Đồng Quản lí kinh tế 05165 6 4

166 0504488 Vũ Tuấn Nam Nam 29/07/1988 Ninh Bình Quản lí kinh tế 05166 6 5

167 0502319 Trần Thị Nga Nữ 16/12/1985 Lạng Sơn Quản lí kinh tế 05167 6 5

168 0503810 Trần Quang Nghĩa Nam 13/08/1980 Hà Nội Quản lí kinh tế 05168 6Miên thi Tiếng

Anh

169 0503632 Đỗ Hồng Ngọc Nữ 25/05/1993 Hà Nội Quản lí kinh tế 05169 6 5

170 0502805 Quách Tuấn Ngọc Nam 17/03/1992 Thái Bình Quản lí kinh tế 05170 6 5

171 0504181 Nguyễn Binh Nguyên Nam 25/04/1981 Bắc Giang Quản lí kinh tế 05171 6 5

172 0503376 Trần Ngọc Nguyên Nam 15/09/1977Quảng

NamQuản lí kinh tế 05172 6 5

173 0504293 Nguyễn Hồng Nhật Nữ 06/11/1989 Hà Nội Quản lí kinh tế 05173 6 5

174 0503221 Nguyễn Thúy Nhị Nữ 02/04/1993 Hải Dương Quản lí kinh tế 05174 6Miên thi Tiếng

Anh

10/19

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

175 0503734Nguyễn Thị Hồng

NhungNữ 13/08/1992 Thái Bình Quản lí kinh tế 05175 6 5

176 0503772Nguyễn Thị Hồng

NhungNữ 01/06/1983 Thanh Hóa Quản lí kinh tế 05176 7 5

177 0504334 Phan Tuấn An Ninh Nam 16/06/1993 Nghệ An Quản lí kinh tế 05177 7 5

178 0503822 Phạm Thị Kiều Oanh Nữ 17/07/1976 Quảng Trị Quản lí kinh tế 05178 7 5

179 0503486 Nguyễn Văn Phi Nam 06/07/1990 Bắc Ninh Quản lí kinh tế 05179 7Miên thi Tiếng

Anh

180 0503521Nguyễn Thị Thanh

PhúcNữ 10/08/1980 Hà Nội Quản lí kinh tế 05180 7 5

181 0504557 Đỗ Khánh Phương Nam 12/01/1978 Hà Nội Quản lí kinh tế 05181 7 5

182 0504253 Giáp Quỳnh Phương Nữ 01/01/1984 Bắc Giang Quản lí kinh tế 05182 7 5

183 0503814 Lê Hà Phương Nữ 26/06/1987 Vĩnh Phúc Quản lí kinh tế 05183 7 5

184 0503485 Lê Hoàng Phương Nam 10/07/1985Thừa

Thiên HuếQuản lí kinh tế 05184 7 5

185 0503253 Nguyễn Xuân Phương Nam 26/09/1979 Hà Nội Quản lí kinh tế 05185 7Miên thi Tiếng

Anh

186 0503809 Vũ Thị Quỳnh Phương Nữ 24/06/1989 Lai Châu Quản lí kinh tế 05186 7 5

187 0502211 Nguyễn Lê Duy Quang Nam 30/05/1990 Quảng Trị Quản lí kinh tế 05187 7 5

188 0504136 Vũ Văn Quang Nam 06/10/1983 Vĩnh Phúc Quản lí kinh tế 05188 7 5

189 0504376 Lê Hồng Quân Nam 04/12/1981 Hà Nội Quản lí kinh tế 05189 7 5

190 0502171 Trần Hồng Quân Nam 05/12/1986 Phú Thọ Quản lí kinh tế 05190 7 5

191 0503137 Trần Quyền Nam 16/08/1990 Phú Thọ Quản lí kinh tế 05191 7 5

11/19

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

192 0503549 Tăng Đinh Quỳnh Nam 05/07/1982 Thanh Hóa Quản lí kinh tế 05192 7 5

193 0502181 Hồ Anh Sơn Nam 01/11/1983 Hà Nội Quản lí kinh tế 05193 7 5

194 0503678 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 09/02/1984 Hà Nội Quản lí kinh tế 05194 7Miên thi Tiếng

Anh

195 0502419 Đào Quang Tài Nam 09/07/1983 Hà Nội Quản lí kinh tế 05195 7 5

196 0502263 Đoàn Trọng Tài Nam 24/03/1984 Nghệ An Quản lí kinh tế 05196 7 5

197 0502182 Phạm Hải Thái Nam 16/07/1978 Hà Nội Quản lí kinh tế 05197 7 5

198 0504351 Trương Công Thành Nam 17/05/1992 Hà Nội Quản lí kinh tế 05198 7 5

199 0502168 Lê Thu Thảo Nữ 08/08/1993 Hải Dương Quản lí kinh tế 05199 7 5

200 0503528 Mạc Thị Thảo Nữ 29/06/1991 Hải Dương Quản lí kinh tế 05200 7 6

201 0503492Nguyễn Thị Phương

ThảoNữ 05/09/1993 Hải Dương Quản lí kinh tế 05201 7 6

202 0503771 Trịnh Thị Hương Thảo Nữ 24/12/1978 Hà Nội Quản lí kinh tế 05202 7Miên thi Tiếng

Anh

203 0504097 Nguyễn Tân Thắng Nam 17/05/1992 Hà Nội Quản lí kinh tế 05203 7Miên thi Tiếng

Anh

204 0503420 Phùng Đức Thiện Nam 28/07/1980 Hà Nội Quản lí kinh tế 05204 7 6

205 0502160 Vương Gia Thiết Nam 20/12/1989 Nghệ An Quản lí kinh tế 05205 8 6

206 0502193 Nguyễn Văn Thin Nam 26/12/1976 Hà Nội Quản lí kinh tế 05206 8Miên thi Tiếng

Anh

207 0502432 Lưu Minh Thông Nam 02/03/1979 Lào Cai Quản lí kinh tế 05207 8 6

208 0502170 Bùi Thị Minh Thơm Nữ 09/12/1980 Nghệ An Quản lí kinh tế 05208 8 6

12/19

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

209 0503598 Trần Thị Thuyết Nữ 03/04/1983 Vĩnh Phúc Quản lí kinh tế 05209 8 6

210 0503436 Phạm Thị Sam Thương Nữ 02/12/1987 Hà Nội Quản lí kinh tế 05210 8 6

211 0503779 Nguyễn Anh Tiến Nam 15/07/1985 Vĩnh Phúc Quản lí kinh tế 05211 8Miên thi Tiếng

Anh

212 0502073 Nguyễn Đinh Toản Nam 20/08/1984 Vĩnh Phúc Quản lí kinh tế 05212 8Miên thi Tiếng

Anh

213 0503249 Chu Thị Trang Nữ 28/09/1988 Bắc Giang Quản lí kinh tế 05213 8 6

214 0503489 Lê Huyền Trang Nữ 02/11/1986 Hoà Bình Quản lí kinh tế 05214 8 6

215 0502177Nguyễn Hoàng Thu

TrangNữ 19/05/2017 Hà Nội Quản lí kinh tế 05215 8 6

216 0503925 Nguyễn Hà Trung Nam 16/03/1979 Hà Nội Quản lí kinh tế 05216 8 6

217 0502197 Nguyễn Thành Trung Nam 18/07/1991 Hà Nội Quản lí kinh tế 05217 8 6

218 0503785 Phạm Thành Trung Nam 01/03/1979 Vĩnh Phúc Quản lí kinh tế 05218 8Miên thi Tiếng

Anh

219 0503116 Hà Đăng Tuấn Nam 26/08/1982 Hà Nội Quản lí kinh tế 05219 8 6

220 0503868 Nguyễn Khắc Tuấn Nam 05/11/1977 Hải Phòng Quản lí kinh tế 05220 8 6

221 0503644 Nguyễn Văn Tuấn Nam 09/05/1976 Hà Nội Quản lí kinh tế 05221 8Miên thi Tiếng

Anh

222 0503891 Phùng Quang Tuấn Nam 16/10/1977 Hà Nội Quản lí kinh tế 05222 8 6

223 0502257 Nguyễn Duy Tú Nam 21/11/1986 Hà Nội Quản lí kinh tế 05223 8Miên thi Tiếng

Anh

224 0503641 Đỗ Mạnh Tùng Nam 14/11/1991 Phú Thọ Quản lí kinh tế 05224 8 6

225 0503948 Bùi Thị Hồng Vân Nữ 05/08/1982 Hà Nội Quản lí kinh tế 05225 8 6

13/19

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

226 0503481 Mai Vũ Hải Vân Nữ 07/04/1984 Thái Bình Quản lí kinh tế 05226 8 6

227 0504222 Vũ Hồng Vân Nữ 23/07/1976 Vĩnh Phúc Quản lí kinh tế 05227 8Miên thi Tiếng

Anh

228 0502172 Bùi Quốc Việt Nam 27/09/1986 Nam Định Quản lí kinh tế 05228 8 6

229 0504020 Lương Quang Việt Nam 13/09/1990 Hải Dương Quản lí kinh tế 05229 8Miên thi Tiếng

Anh

230 0504331 Phạm Tuấn Việt Nam 25/08/1980 Hà Nội Quản lí kinh tế 05230 8Miên thi Tiếng

Anh

231 0503369 Nguyễn Hoàng Yên Nam 04/10/1977 Hà Nội Quản lí kinh tế 05231 8 6

232 0503356 Bùi Thị Yến Nữ 05/02/1985 Bắc Ninh Quản lí kinh tế 05232 8 6

233 0502849 Dương Thị Việt Yến Nữ 08/12/1982 Phú Thọ Quản lí kinh tế 05233 8Miên thi Tiếng

Anh

234 0503848 Lê Tú Anh Nữ 28/07/1986 Nghệ AnTài chính –

Ngân hàng05234 9

Miên thi Tiếng

Anh

235 0502275 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 26/08/1995 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05235 9 6

236 0503732 Nguyễn Duy Bốn Nam 01/01/1984 Bắc NinhTài chính –

Ngân hàng05236 9 6

237 0503575 Chu Kim Chi Nữ 26/07/1993 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05237 9 6

238 0503062 Trần Linh Chi Nữ 21/09/1991 Lạng SơnTài chính –

Ngân hàng05238 9 6

239 0502261 Nguyễn Thế Công Nam 08/05/1990 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05239 9 6

240 0502411 Nguyễn Thị Dinh Nữ 19/06/1989 Bắc GiangTài chính –

Ngân hàng05240 9 6

241 0503303 Đỗ Văn Duẩn Nam 05/12/1988 Nam ĐịnhTài chính –

Ngân hàng05241 9 7

242 0503374 Nguyễn Thị Dung Nữ 16/11/1995 Vĩnh PhúcTài chính –

Ngân hàng05242 9

Miên thi Tiếng

Anh

243 0502397 Nguyễn Hà Lan Dung Nữ 23/10/1992 Bắc NinhTài chính –

Ngân hàng05243 9 7

14/19

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

244 0503256 Đỗ Thị Hồng Duyên Nữ 16/11/1994 Hải DươngTài chính –

Ngân hàng05244 9

Miên thi Tiếng

Anh

245 0503454 Nguyễn Tiến Đạt Nam 27/11/1995 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05245 9

Miên thi Tiếng

Anh

246 0503569 Nguyễn Tiến Đạt Nam 20/11/1991 Hải PhòngTài chính –

Ngân hàng05246 9 7

247 0502358 Phạm Anh Đức Nam 17/02/1991 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05247 9 7

248 0503939 Trần Việt Đức Nam 22/05/1992 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05248 9 7

249 0502117 Nguyễn Hữu Hà Nam 24/08/1993 Thanh HóaTài chính –

Ngân hàng05249 9 7

250 0504229 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 14/07/1982 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05250 9

Miên thi Tiếng

Anh

251 0503149 Phạm Thu Hà Nữ 20/01/1991 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05251 9 7

252 0502417Nguyễn Thị Thuý

HạnhNữ 10/02/1994 Nghệ An

Tài chính –

Ngân hàng05252 9 7

253 0502311 Ngô Thị Mai Hiên Nữ 13/10/1989Quảng

Ninh

Tài chính –

Ngân hàng05253 9 7

254 0502144 Trần Hải Hoàn Nam 03/12/1990 Thái BìnhTài chính –

Ngân hàng05254 9 7

255 0504092Nguyễn Thị Minh

HuyềnNữ 11/08/1991 Hà Nội

Tài chính –

Ngân hàng05255 9 7

256 0502147Nguyễn Thị Thu

HuyềnNữ 19/08/1983 Hà Nội

Tài chính –

Ngân hàng05256 9 7

257 0502703 Bùi Diệu Hương Nữ 23/02/1995 Hà TĩnhTài chính –

Ngân hàng05257 9 7

258 0502391Nguyễn Thị Mai

HươngNữ 22/09/1992

Thái

Nguyên

Tài chính –

Ngân hàng05258 9

Miên thi Tiếng

Anh

259 0503704 Phạm Đức Khiêm Nam 17/09/1992 Vĩnh PhúcTài chính –

Ngân hàng05259 9 7

260 0504355 Lê Thị Mỹ Lệ Nữ 13/04/1986 Hà TĩnhTài chính –

Ngân hàng05260 9 7

261 0502871 Bùi Khánh Linh Nữ 14/11/1993 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05261 10 7

15/19

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

262 0504308 Lê Hoàng Linh Nam 29/10/1995 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05262 10 7

263 0503139 Lê Trung Vĩnh Luân Nam 21/01/1993 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05263 10

Miên thi Tiếng

Anh

264 0502946 Nguyễn Thị Sao Mai Nữ 12/06/1989 Đắk LắkTài chính –

Ngân hàng05264 10 7

265 0502153 Vũ Thuỳ Mai Nữ 07/12/1992Quảng

Ninh

Tài chính –

Ngân hàng05265 10 7

266 0503159 Đặng Hà Mi Nữ 25/02/1992 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05266 10 7

267 0504093 Ngô Trà My Nữ 10/05/1990 Thanh HóaTài chính –

Ngân hàng05267 10 7

268 0503638 Bùi Thanh Nam Nam 09/09/1987 Vĩnh PhúcTài chính –

Ngân hàng05268 10 7

269 0502077 Lê Quốc Nam Nam 20/03/1994 Hà TĩnhTài chính –

Ngân hàng05269 10 7

270 0502852 Phùng Thị Thúy Nga Nữ 03/04/1993 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05270 10 7

271 0502102 Quảng Thị Thu Nga Nữ 18/02/1990 Vĩnh PhúcTài chính –

Ngân hàng05271 10 7

272 0502141 Đào Thị Kim Ngân Nữ 04/06/1985 Hải PhòngTài chính –

Ngân hàng05272 10 7

273 0504328 Phan Minh Ngọc Nam 23/12/1994 Phú ThọTài chính –

Ngân hàng05273 10 7

274 0503405 Trương Bích Ngọc Nữ 22/09/1992 Hải DươngTài chính –

Ngân hàng05274 10 7

275 0502371 Bùi Minh Nhật Nam 20/09/1993 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05275 10 8

276 0503554 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ 04/08/1994 Phú ThọTài chính –

Ngân hàng05276 10

Miên thi Tiếng

Anh

277 0503065 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 18/04/1995 Phú ThọTài chính –

Ngân hàng05277 10 8

278 0503068Phạm Nguyễn Hà

PhươngNữ 02/06/1994

Quảng

Bình

Tài chính –

Ngân hàng05278 10 8

279 0503206 Lê Thanh Sơn Nam 12/07/1986 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05279 10 8

16/19

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

280 0502572 Trần Chung Thành Nam 26/06/1989 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05280 10 8

281 0503829 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 28/06/1993Tuyên

Quang

Tài chính –

Ngân hàng05281 10 8

282 0503482 Vương Thu Thảo Nữ 09/07/1991 Yên BáiTài chính –

Ngân hàng05282 10 8

283 0502423 Mai Thị Thư Nữ 09/03/1994 Nam ĐịnhTài chính –

Ngân hàng05283 10 8

284 0502405 Phạm Huyền Trang Nữ 21/04/1995 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05284 10 8

285 0503666 Nguyễn Thành Trung Nam 04/09/1994 Hưng YênTài chính –

Ngân hàng05285 10 8

286 0503876 Lưu Thị Kim Tuyến Nữ 19/02/1989 Vĩnh PhúcTài chính –

Ngân hàng05286 10 8

287 0504192 Nguyễn Thanh Tuynh Nam 20/05/1977 Nam ĐịnhTài chính –

Ngân hàng05287 10

Miên thi Tiếng

Anh

288 0503685 Nguyễn Ngọc Tú Nam 04/05/1980 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05288 11 8

289 0504013 Lê Nguyên Tùng Nam 08/11/1994 Nam ĐịnhTài chính –

Ngân hàng05289 11 8

290 0502125 Nguyễn Xuân Tùng Nam 12/10/1990 Thái BìnhTài chính –

Ngân hàng05290 11

Miên thi Tiếng

Anh

291 0503047 Trương Lâm Tùng Nam 17/09/1992Tuyên

Quang

Tài chính –

Ngân hàng05291 11 8

292 0503445 Lê Thị Vân Nữ 18/08/1993 Hải DươngTài chính –

Ngân hàng05292 11 8

293 0503447 Nguyễn Hồng Vân Nữ 19/07/1994 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05293 11

Miên thi Tiếng

Anh

294 0502381 Nguyễn Thị Vân Nữ 17/06/1988 Bắc NinhTài chính –

Ngân hàng05294 11 8

295 0502783 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 19/08/1986 Hà NộiTài chính –

Ngân hàng05295 11 8

296 0503155 Lê Thị Hải Yến Nữ 25/11/1987 Nam ĐịnhTài chính –

Ngân hàng05296 11

Miên thi Tiếng

Anh

297 0503978 Hoàng Xuân Bách Nam 24/11/1991 Hưng Yên Kinh tế chính trị 05297 11 8

17/19

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

298 0503343 Đặng Cao Cường Nam 26/03/1993 Hải Dương Kinh tế chính trị 05298 11Miên thi Tiếng

Anh

299 0504295 Trần Anh Duy Nam 04/06/1992 Hà Nội Kinh tế chính trị 05299 11 8

300 0503352 Nguyễn Thúy Hà Nữ 19/10/1993 Hà Nội Kinh tế chính trị 05300 11 8

301 0503342 Vũ Thuỳ Linh Nữ 24/10/1990 Hà Nội Kinh tế chính trị 05301 11Miên thi Tiếng

Anh

302 0503873 Vũ Đinh Luân Nam 10/10/1979 Hưng Yên Kinh tế chính trị 05302 11 8

303 0503531 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 10/03/1984 Hà Nội Kinh tế chính trị 05303 11Miên thi Tiếng

Anh

304 0503361 Hoàng Thị Lâm Oanh Nữ 20/11/1992 Nghệ An Kinh tế chính trị 05304 11 8

305 0503248 Ngô Thị Tâm Nữ 03/12/1990 Hà Nội Kinh tế chính trị 05305 11 8

306 0503564 Lê Thị Tấm Nữ 30/09/1990 Bắc Kạn Kinh tế chính trị 05306 11Miên thi Tiếng

Anh

307 0502823Đặng Thị Phương

ThảoNữ 03/08/1995

Quảng

NinhKinh tế chính trị 05307 11 8

308 0504133 Phạm Đức Thịnh Nam 01/06/1975 Ninh Bình Kinh tế chính trị 05308 11 8

309 0502113 Nguyễn Huyền Trang Nữ 18/12/1990 Vĩnh Phúc Kinh tế chính trị 05309 11Miên thi Tiếng

Anh

310 0503878Nguyễn Thị Huyền

TrangNữ 20/06/1986 Hà Nội Kinh tế chính trị 05310 11

Miên thi Tiếng

Anh

311 0503826 Đào Mạnh Trung Nam 16/03/1975 Hà Nội Kinh tế chính trị 05311 11 8

312 0503501 Trần Thị Khánh Vân Nữ 27/10/1994 Hà Nội Kinh tế chính trị 05312 11 8

18/19

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THIueb.vnu.edu.vn/Uploads/Article/thanhtu_bkd/2017_9/File/Danh sach.pdfPhòng thi (môn cơ bản, môn cơ sở) Phòng thi (môn Ngoại

STT Mã phiếu Họ và tênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Chuyên

ngành ĐKDTSBD

Phòng thi

(môn cơ bản,

môn cơ sở)

Phòng thi

(môn Ngoại

ngữ)

Ghi chú

313 0503515 Nguyễn Thị Xuân Nữ 15/09/1994 Hà Nam Kinh tế chính trị 05313 11Miên thi Tiếng

Anh

314 0503514 Vũ Thị Hải Yến Nữ 05/01/1989 Hà Nội Kinh tế chính trị 05314 11 8

TM CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Danh sách ấn định gồm 314 thí sinh./.

19/19