1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong...
Transcript of 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong...
CảmơnbạndămuamáyảnhkỹthuậtsốOlympus.Trướckhibắtđầusửdụngmáyảnhmới,vuilòngđọccáchướngdẫnnàythậtkỹđểcóhiệusuấtsửdụngtốiưuvàkéodàituổithọsửdụng.
Hãyđảmbảorằngbạnđãđọcvàhiểunộidungcủaphần“9.CÁCBIỆNPHÁPANTOÀN”,trướckhisửdụngsảnphẩmnày.Hãyđểcáchướngdẫnnàyởnơidễtìmđểthamkhảotrongtươnglai.
Chúngtôiđềnghịbạnhãychụpthửvàitấmđểlàmquenvớimáytrướckhichụpnhữngbứcảnhquantrọng.
Cáchìnhminhhọachomànhìnhvàmáyảnhtrìnhbàytrongsáchhướngdẫnnàyđượctạoratrongcácquátrìnhpháttriểnvàcóthểkhácvớisảnphẩmthựctế.
Nếucócácbổsungvà/hoặcchỉnhsửavềchứcnăngdocậpnhậtvichươngtrìnhchomáyảnh,thìnộidungsẽkhác.Đểcóthôngtinmớinhất,hãytruycậptrangwebOlympus.
Mục lục
Chỉ mục tính năng
1. Chuẩn bị
2. Chụp
3. Phát lại
4. Các chức năng menu
5.Kêt nối máy anh vơi điện thoại thông minh
6. Kêt nối máy anh vơi máy tính
7. Thận trọng
8. Thông tin
9. CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN
Số dòng máy : IM021
MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ
Hương dẫn sử dụng
Trươ
c khi bạn bắt đầu
2 VI
Trươc khi bạn bắt đầu
Đọc và làm theo các biện pháp phòng ngừa an toànĐểngănchặnhoạtđộngkhôngchínhxácdẫnđếnhỏahoạnhoặcthiệthạikhácđốivớitàisảnhoặcgâytổnhạichochínhbạnhoặcchongườikhác,hãyđọctoànbộ“9.CÁCBIỆNPHÁPANTOÀN”(Trang176)trướckhisửdụngmáyảnh.Trongkhisửdụngmáyảnh,hãythamkhảosáchhướngdẫnnàyđểđảmbảohoạtđộngantoànvàchínhxác.Đảmbảogiữsáchhướngdẫnởnơiantoànsaukhiđọc.Olympussẽkhôngchịutráchnhiệmpháplýđốivớicácviphạmquyđịnhcủađịaphươngphátsinhtừviệcsửdụngsảnphẩmnàybênngoàiquốcgiahoặckhuvựcmuahàng.
Mạng LAN không dây và Bluetooth®
MáyảnhcótíchhợpmạngLANkhôngdâyvàBluetooth®.Việcsửdụngcáctínhnăngnàybênngoàiquốcgiahoặckhuvựcmuahàngcóthểviphạmcácquyđịnhvềmạngkhôngdâycủađịaphương;hãykiểmtravớichínhquyềnđịaphươngtrướckhisửdụng.Olympussẽkhôngchịutráchnhiệmpháplýđốivớiviệcngườidùngkhôngtuânthủcácquyđịnhcủađịaphương.TắtmạngLANkhôngdâyvàBluetooth®ởnhữngkhuvựccấmsửdụngchúng.g“TắtLANkhôngdây/Bluetooth®”(Trang150)
��Đăng ký người dùngTruycậptrangwebOLYMPUSđểbiếtthôngtinvềcáchđăngkýcácsảnphẩmOLYMPUScủabạn.
��Cài đặt phần mềm/ứng dụng trên máy tính
Olympus WorkspaceỨngdụngmáytínhnàyđượcsửdụngđểtảixuống,xemảnhvàphimđượcquaylạibằngmáyảnh.Nócũngcóthểđượcsửdụngđểcậpnhậtphầnmềmmáyảnh.Phầnmềmnàycóthểđượctảixuốngtừtrangwebdướiđây.Hãysẵnsàngcungcấpsốsê-ricủamáyảnhkhitảixuốngphầnmềm. https://support.olympus-imaging.com/owdownload/
OLYMPUS Image Share (OI.Share)Bạncóthểtảihìnhảnhtừmáyảnhsangđiệnthoạithôngminh.Bạncũngcóthểthaotácvớimáyảnhtừxavàchụpảnhbằngđiệnthoạithôngminh. https://app.olympus-imaging.com/oishare/
Trướckhibạnbắtđầu
Hư
ơng D
ẫn Sử D
ụng San Phẩm
3VI
HướngDẫnSửDụngSảnPhẩm
Hương Dẫn Sử Dụng San Phẩm
Ngoài“Hướngdẫnsửdụng”,chúngtôicòncungcấpthêm“Hướngdẫnchứcnăngtrênmáyảnh”.Thamkhảocácsáchhướngdẫnnàykhisửdụngsảnphẩm.
CảmơnbạndămuamáyảnhkỹthuậtsốOlympus.Trướckhibắtđầusửdụngmáyảnhmới,vuilòngđọccáchướngdẫnnàythậtkỹđểcóhiệusuấtsửdụngtốiưuvàkéodàituổithọsửdụng.
Hãyđảmbảorằngbạnđãđọcvàhiểunộidungcủaphần“9.CÁCBIỆNPHÁPANTOÀN”,trướckhisửdụngsảnphẩmnày.Hãyđểcáchướngdẫnnàyởnơidễtìmđểthamkhảotrongtươnglai.
Chúngtôiđềnghịbạnhãychụpthửvàitấmđểlàmquenvớimáytrướckhichụpnhữngbứcảnhquantrọng.
Cáchìnhminhhọachomànhìnhvàmáyảnhtrìnhbàytrongsáchhướngdẫnnàyđượctạoratrongcácquátrìnhpháttriểnvàcóthểkhácvớisảnphẩmthựctế.
Nếucócácbổsungvà/hoặcchỉnhsửavềchứcnăngdocậpnhậtvichươngtrìnhchomáyảnh,thìnộidungsẽkhác.Đểcóthôngtinmớinhất,hãytruycậptrangwebOlympus.
Mục lục
Chỉ mục tính năng
1. Chuẩn bị
2. Chụp
3. Phát lại
4. Các chức năng menu
5.Kêt nối máy anh vơi điện thoại thông minh
6. Kêt nối máy anh vơi máy tính
7. Thận trọng
8. Thông tin
9. CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN
Số dòng máy : IM021
MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ
Hương dẫn sử dụng
Hương dẫn sử dụng(bảnpdfnày)Hướngdẫncáchsửdụngmáyảnhvàcáctínhnăngcủamáyảnh.SáchHướngDẫncóthểđượctảixuốngtừtrangwebOLYMPUShoặctrựctiếpbằngứngdụngđiệnthoạithôngminh“OLYMPUSImageShare”(OI.Share).
Hương dẫn chức năng trên máy anhHướngdẫncàiđặtvàchứcnănggiúpbạnsửdụngcáctínhnăngcủamáyảnhđầyđủ.NóđãđượctốiưuhóađểhiểnthịtrêncácthiếtbịdiđộngvàcóthểđượcxembằngcáchsửdụngOI.Share.https://cs.olympus-imaging.jp/jp/support/cs/webmanual/index.html
Chỉ báo sử dụng trong tài liệu hương dẫn nàyCácbiểutượngsauđượcsửdụngtrongtàiliệuhướngdẫnnày.
$ Lưuývàthôngtinbổsungkhác.
% Mẹovàthôngtinhữuíchkhácđểsửdụngmáyảnh.
g Thamkhảocáctrangkháctrongsáchhướngdẫnnày.
Mục lục
4 VI
Trươc khi bạn bắt đầu 2
Hương Dẫn Sử Dụng San Phẩm 3
Chỉ mục tính năng 9
Tên các bộ phận 11
Chuẩn bị 13Mở đồ bên trong hộp .................13Gắn dây đeo ................................14Lắp và Tháo Pin và Thẻ .............15Tháopin....................................16Tháothẻ...................................16
Sạc Pin ........................................17Lắp một ống kính vào máy anh .......................................19Tháo ống kính .............................20Bật máy anh ................................21Cài đặt ban đầu ...........................22Hiển thị của máy anh không đọc được/không bằng ngôn ngữ được chọn ..................................24
Chụp 25Chuyển đổi giữa các phần hiển thị .................................................25Thông tin hiển thị khi chụp .......26Chuyểnđổihiểnthịthôngtin....28
Chọn một chê độ chụp và chụp anh ...............................................29Cáckiểuchếđộchụp...............29
Chụp anh góc cao và góc thấp ..............................................31
Chụp vơi các thao tác màn hình cam ứng ......................................32Chuyển đổi các phần hiển thị vơi nút u (phím tắt) ........................33Để máy anh chọn cài đặt (chê độ TỰ ĐỘNG) .....................34Chụp trong chê độ canh chụp (chê độ SCN) ...............................36Cáckiểuchếđộcảnhchụp......36
Chụp trong chê độ anh nâng cao (Chê độ Z) ................................40CáctùychọnchếđộAP...........40[TổnghợpTrựctiếp]:Chụpảnhtổnghợptrựctiếp....41[ThờiGianTrựcTiếp]:Chụpảnhthờigiantrựctiếp.....42[ĐaPhơiSáng]:Chụpđaphơisáng...................43[HDR]:ChụpảnhtổnghợpvớiHDR..........................................44Chếđộ[ImLặng[♥]]..................45Chụpghépcảnhrộng...............46[Bùméohìnhthang].................47[ChụpBùTrừPhơiSángAE]:Thayđổiđộphơisángđốivớimộtloạtảnh........................48[LấyNétHàngLoạt]:Thayđổikhoảngcáchlấynétđốivớimộtloạtảnh.....................................49
Sử dụng bộ lọc nghệ thuật (Chê độ ART) ..............................50Kiểubộlọcnghệthuật..............52Điềuchỉnhmứcđộcủahiệuứngbộlọcnghệthuật(Tinhchỉnh)...............................53Sửdụng[Màunhấn].................53
Để máy anh chọn khẩu độ và tốc độ màn trập (Chê độ chương trình) ...............54
Mục lục
Mụclục
Mục lục
5VI
Chọn khẩu độ (Chê độ ưu tiên khẩu độ) ...........56Chọn tốc độ màn trập (Chê độ ưu tiên tốc độ) ..............58Chọn khẩu độ và tốc độ màn trập (Chê độ thủ công) .......................60Chụp vơi thời gian phơi sáng lâu (BULB/LIVE TIME) ......................61Chụp anh tổng hợp trực tiêp (Tổng hợp trường tối và sáng) .63Quay phim trong các chê độ chụp anh .....................................65Quay phim trong chê độ phim .............................................66Cáctùychọnchếđộphim........67
Quay phim quay chậm ...............68Âm thanh máy anh im lặng khi quay phim ...................................68Chụp anh trong chê độ chân dung tự chụp ..............................69Sử dụng các cài đặt khác ..........71Điềukhiểnđộphơisáng(ĐộphơisángF).....................71Zoomsố(ChuyểnđổiTelesố).................71ChọnchếđộmụctiêuAF(CàiđặtmụctiêuAF)................72CàiđặtmụctiêuAF..................72AFưutiênkhuônmặt/AFưutiênmắt..........................73ThayđổiđộnhạyISO(ISO).....74Sửdụngđènflash(Chụpảnhflash).......................75Thựchiệnchụpnốitiếp/bấmmáytựđộng.....................77Màntrậpđiệntử(ImLặngs).............................78Gọicáctùychọnchụp..............79Cáctùychọnxửlý(Chếđộảnh).............................81Điềuchỉnhmàutổngthể(BộtạoMàu).............................82
Điềuchỉnhmàu(WB(cânbằngtrắng))..............83Chọnchếđộlấynét(ChếđộAF)..............................84Càiđặthướngảnh...................86Chọnchấtlượngảnh(Chấtlượngảnhtĩnh,KK)..86Chọnchấtlượngảnh(Chấtlượngphim,nK)........87Chọnchếđộphơisáng(Chếđộn(Chếđộphơisángphim)).......................................91Điềuchỉnhđầurađènchớp(Điềuchỉnhcườngđộđènchớp)............................92Giảmrungmáyảnh(Chốngrungảnh).....................93Tinhchỉnhcânbằngtrắng(BùWB)....................................94Chọncáchmáyảnhđosáng(Đokhoảngcách).....................95Tinhchỉnhđộnét(Độnét)........95Tinhchỉnhtươngphản(Tươngphản)...........................96Tinhchỉnhđộđậmmàu(Độđậmmàu)...........................96Tinhchỉnhtôngmàu(Sắcđộ)....................................97Ápdụngcáchiệuứngbộlọcvàoảnhđơnsắc(LọcMàu)......97Điềuchỉnhtôngmàucủaảnhđơnsắc(Tôngmàuảnh)..........98Điềuchỉnhcáchiệuứngi-Enhance(Hiệuứng)...............98Càiđặtđịnhdạngtáihiệnmàu(Khônggianmàu).....................99Thayđổiđộsángcủavùngsángvàvùngtối (Kiểmsoátvùngsáng&tối)...100Gánchứcnăngchonút(Chứcnăngnút).....................101ZoomkhunghìnhAF/ZoomAF(AFsiêutâmđiểm).................103
Mục lục
6 VI
Phát lại 105Hiển thị thông tin trong khi phát lại ...............................................105Thôngtinhìnhảnhphátlại.....105Chuyểnđổihiểnthịthôngtin..106
Xem anh và phim ......................107TìmẢnhNhanh(PhátlạiChỉmụcvàLịch).......108PhóngTo(PhátlạiThuphóng)...............108XoayẢnh(Xoay)....................108Xemảnhdướidạngtrìnhchiếu(L)................................109Xemphim............................... 110BảoVệẢnh(0).................. 110XóaẢnh(Xoá)........................ 110ChọnẢnhĐểChiaSẻ(Đặtlệnhchiasẻ)................... 111Hủytấtcảthứtựchiasẻ(Hủybỏđặtlệnhchiasẻ)........ 111ChọnNhiềuẢnh(0,ĐãChọnXóa,Đặtlệnhchiasẻđượcchọn)......... 111Tạođặtlệnhin(DPOF).......... 112Gỡbỏtoànbộhoặcnhữngảnhđượcchọntừlệnhin....... 113ThêmÂmThanhVàoẢnh(R).......................................... 113Phátlạiâmthanh(Phát).... 113Cuộnghépcảnhrộng............. 114
Sử dụng màn hình cam ứng ...115Xemlạitừngkhung................ 115PhátlạiChỉmục/Lịch:............. 115Chọnvàbảovệảnh............... 116Xemảnhởchếđộchândungtựchụp.......................... 116
Các chức năng menu 117Các thao tác cơ ban .................117Sử dụng Menu chụp 1/Menu chụp 2 .............................118Trởlạicàiđặtmặcđịnh(Càiđặtlại)............................. 118Cáctùychọnxửlý(ChếđộẢnh).......................... 119Zoomsố(ChuyểnđổiTelesố)............... 119Cảithiệnlấynéttrongmôitrườngtối(HỗtrợánhsángAF).............. 119Chọnmộttốcđộzoom(TốcĐộZoomĐ.TửK)........120Chụpđaphơisángtrongmộttấmảnh(ĐaPhơiSáng)................120Chụptựđộngvớimộtquãngcốđịnh(C.Quãng/TuaNhanh)............122TùychọnChếđộimlặng(CàiđặtImLặngs)...............123Chụpảnhđènchớpcóđiềukhiểntừxakhôngdây(Chếđộ#RC).......................124
Sử dụng Menu Video ...............125Sử dụng Menu Xem lại .............126TựĐộngXoayẢnhTheoHướngDọcĐểPhátLại(R).............126ChỉnhSửaẢnh(ChỉnhSửa)............................126KếtHợpẢnh(Lớpphủhìnhảnh).................128TạoẢnhPhim(ChụpảnhtừPhim)................128Cắtxéncácđoạnphim(CắtXénPhim).......................129LoạiBỏBảoVệKhỏiTấtCảCácẢnh(Càiđặtlạibảovệ).................129
Mục lục
7VI
Sử dụng menu cài đặt ..............130Địnhdạngthẻ(ĐiềuChỈnhThẻNhớ)............131Xóatoànbộảnh(ĐiềuChỈnhThẻNhớ)............131Chọnngônngữ(W).............131
Sử dụng các menu tùy chọn ...132aAF/MF................................132MNútấn/Nútxoay................132NHiểnthị/8/PC..................133OHiểnthị/8/PC..................133PPhơisáng/ISO/BULB........134QPhơisáng/ISO/BULB........134b #Tùychọn.......................135W K/WB/Màu......................135XGhi.....................................136cEVF...................................137a KTiệních.......................137AEL/AFL.................................138TrợlýLấynétThủcông(TrợgiúpMF)..........................138Thêmhiểnthịthôngtin...........139XemảnhcủamáyảnhtrênTV(HDMI)....................................140Tốcđộmàntrậpkhiđènflashbậtsáng(#Đồngbộ/#GiớihạnMứcChậm).....141CáccáchkếthợpkíchcỡảnhJPEGvàtỷlệnénảnh(KCài)...................141
Kêt nối máy anh vơi điện thoại thông minh 142Ghép Nối Máy Ảnh Và Điện Thoại Thông Minh ...............................143Cài đặt chờ kêt nối không dây khi máy anh bật ..............................144Cài đặt không dây khi máy anh tắt ........................................145Truyền anh sang điện thoại thông minh ...........................................147
Tự động tai anh lên khi máy anh tắt. ..............................................147Chụp từ xa bằng điện thoại thông minh (Live View) .......................148Chụp từ xa bằng điện thoại thông minh (Cửa Trập Từ Xa) ............148Thêm thông tin vị trí vào anh .............................................149Khôi phục cài đặt gốc LAN không dây/Bluetooth® ..........................149Thay đổi mật khẩu ....................150Tắt LAN không dây/Bluetooth® .................................150
Kêt nối máy anh vơi máy tính 151
Sao chép anh sang máy tính ...151Cài đặt phần mềm PC ..............152
Thận trọng 153Pin ..............................................153Sử dụng bộ chuyển đổi USB-AC ở nươc ngoài .............153Các thẻ có thể sử dụng ...........154Chê độ thu và kích cỡ tập tin/số lượng anh tĩnh có thể lưu trữ ..............................................154Các ống kính có thể dùng thay thê ..............................................155Ống kính ly hợp MF ..................156Bộ Phận Flash Tương Thích ...157Chụpảnhđènchớpcóđiềukhiểntừxakhôngdây............158
Các thiêt bị đen flash bên ngoài khác ...........................................159Biểu đồ hệ thống ......................160
Mục lục
8 VI
Thông tin 162Vệ sinh và bao quan máy anh .............................................162Vệsinhmáyảnh.....................162Bảoquản................................162Vệsinhvàkiểmtrathiếtbịchọnảnh.................................162Ánhxạđiểmảnh-Kiểmtracácchứcnăngxửlýảnh...............163
Mẹo chụp anh và thông tin ......164Mã lỗi .........................................167Mặc định ....................................169Thông số ...................................173
CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN 176
CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN ......176
Chỉ mục 181
Chỉ m
ục tính năng
9VI
Chỉ mục tính năng
Chỉmụctínhnăng
Tính năng g
Chếđộchụp 29
Mànhìnhhiểnthị 28,106
ĐiềukhiểnTrựctiếp 79
BảngSiêuĐiềukhiểnLV 80
WMenuchụp1
Càiđặtlại 118
ChếđộẢnh 81, 119
ChuyểnđổiTelesố 119
ĐoKhoảngCách 95
HỗtrợánhSángAF 119
X MenuChụp2
KChốngRungẢnh 93
TốcĐộZoomĐ.TửK 120
x 92
ĐaPhơiSáng 120
C.Quãng/TuaNhanh 122
CàiđặtImLặngs 123
Chếđộ#RC 124
nMenuVideo
PhimR 125
MứcGhiÂm 125
nLấyNétT.Động 125
nChốngRungẢnh 93
TốcĐộZoomĐ.Tửn 125
Tốcđộkh.hìnhvideo 87, 125
TốcđộBitVideo 87, 125
qMenuXemlại
y 109
R 126
ChỉnhSửa 126
Đặtlệnhin 112
Càiđặtlạibảovệ 129
Hủybỏđặtlệnhchiasẻ 111
KếtnốiThiếtbị 143
Tính năng g
GMenutùychọn
aAF/MF
AEL/AFL 132, 138
ChạmNhắmL.NétAF 132
IƯuTiênKhuônMặt 73, 132
TrợgiúpMF 132, 138
Đặtlạiốngkính 132
MNútấn/Nútxoay
Chứcnăngnút 101, 132
qRChứcnăng 132
Chứcnăngnútxoay 132
NHiểnthị/8/PC
KCàiđặtđiềukhiển 80, 133
G/Càiđặtthôngtin 133, 139
TăngSángLiveView 133
Giảmnhấpnháy 133
LướiHiểnthị 133
MàuTôVùngLấyNét 133
OHiểnthị/8/PC
8 133
HDMI 133, 140
ChếđộUSB 133
PPhơisáng/ISO/BULB
ĐiềuchỉnhĐộphơisáng 134
ISO-TựđộngCài 134
BộlọcNhiễu 134
GiảmNhiễu 62, 134
QPhơisáng/ISO/BULB
HẹnGiờBulb/Time 61, 134
BulbTrựcTiếp 61, 134
TimeTrựcTiếp 61, 134
Càiđặttổnghợp 63, 134
Chỉ m
ục tính năng
10 VI
Tính năng g
b #Tùychọn
#Đồngbộ 135, 141
#GiớihạnMứcChậm 135, 141
w+F 71, 92, 135
#+WB 135
W K/WB/Màu
KCài 135, 141
WB 83, 135
WGiữmàuấm 135
KhônggianMàu 99, 135
XGhi
TênTậpTin 136
SửaTênTậptin 136
Càiđặtbảnquyền 136
cEVF
TựĐộngChuyểnEVF 137
ChỉnhEVF 137
a KTiệních
ÁnhXạĐiểmẢnh 137, 163
ĐiềuchỉnhCânbằng 137
Càiđặtm.hìnhc.ứng 137
Dừng 21, 137
Chứngnhận 137
eMenucàiđặt
ĐiềuChỈnhThẻNhớ 131
X 23
W 130, 131
s 130
XemLạiẢnh 130
CàiđặtWi-Fi/Bluetooth 150
Firmware 130
Tên các bộ phận
11VI
Tên các bộ phận
12
34
5
6
7
8
0
a
9
b
c
d
f
e
g
1 Đĩalệnhchếđộ........................ Trang292 Nútxoayphíasau*(o)
.................................. Trang54–60,1073 NútR(Phim)/h......Trang65/Trang1114 Nútb(ChuyểnđổiTelesố)
......................................... Trang71,1015 Nútbấmchụp.......................... Trang306 Nútxoayphíatrước*(r)
...................... Trang54–60,71,75,1077 Dấugắnốngkính.................... Trang198 Lỗlắp(Tháonắpthânmáytrướckhilắp
ốngkính.)
9 Đènflashtíchhợp................... Trang750 Micrôâmthanhnổi
............................... Trang113,125,127a Nútxoayđiềuchỉnhđi-ốp........ Trang25b LẫyON/OFF............................ Trang21c Nútu(Phímtắt)..................... Trang33d Đènbấmmáytựđộng/Hỗtrợánhsáng
AF........................... Trang77/Trang119e Lỗdâyđeo............................... Trang14f Nútnhảốngkính..................... Trang20g Chốtkhóaốngkính
* Tronghướngdẫnnày,cácbiểutượngrvàothểhiệncácthaotácđượcthựchiệnbằngcáchsửdụngnútxoayphíatrướcvànútxoayphíasau.
Têncácbộphận
Tên các bộ phận
12 VI
1
2
3
4
h abd cf eg
5
6
7
8
9
0
k jl
i
1 Kínhngắm............................... Trang252 Cảmbiếnmắt.......................... Trang253 Mắtngắm............................... Trang1594 Mànhình(Cảmbiến)
..................... Trang26,32,79,105,1155 Châncắmđènngoài(Nắpchâncắm
đènngoài).............................. Trang1576 Nútu(LV)............................ Trang257 NútAEL/AFL
............................... Trang101,102,1388 Nắpđầunối9 ĐầunốiMicro-USB................ Trang1510 ĐầunốiHDMImicro.............. Trang140
a NútINFO.................. Trang28,106,139b NútQ.............................. Trang79,107c Nútq(Phátlại).................... Trang107d ĐènCHARGE(sạcpin)........... Trang17e NútD(Xóa)............................Trang110f Phímmũitên*..... Trang22,72–77,107g NútMENU...............................Trang117h Loai Khethẻ.................................... Trang16j Nắpngănpin/thẻ............... Trang15,16k Khóangănpin/thẻ.............. Trang15,16l Hốcgiábachân
* Tronghướngdẫnnày,cácbiểutượngFGHIthểhiệncácthaotácđượcthựchiệnbằngcáchsửdụngmũitên.
Chuẩn bị
1
13VI
1 Chuẩn bị
Mở đồ bên trong hộp
Nhữngđồsauđâyđikèmvớimáyảnh.Nếucóđồnàobịthiếuhoặcbịhỏng,hãyliênhệvớingườibánchobạnmáyảnh.
Máyảnh Nắpthânmáy* ỐngnhòmEP-15*
Nắphộpnốinóng*
Dâyđeo
hoặc
CápUSB CB-USB12
PinLithium-ion BLS-50
BộchỉnhlưuUSB-ACF-5AC
Sáchhướngdẫncơbản(BasicManual) Thẻbảohành
* Nắpthân,mắtngắm,vànắpđậychâncắmđènngoàigắnvàohoặclắpvàomáyảnh.
Chuẩn bị
1
14 VI
Gắn dây đeo
1 Trướckhigắndâyđeo,hãytháođầurakhỏivòngkẹpvànớilỏngdâyđeonhưhìnhminhhọa.
Vònglặpgiữ
2 Luồnđầucủadâyđeothôngqualỗdâyđeovàluồnquaytrởlạithôngquavònglặpgiữ.
3 Luồnđầucủadâyđeothôngquakhóavàthắtchặtnhưđượchiểnthị.
• Gắnđầukiacủadâyđeovàolỗkhác.• Saukhigắndâyđeo,hãykéomạnhdâyđeođểđảmbảorằngnókhôngbịlỏng.
Chuẩn bị
1
15VI
Lắp và Tháo Pin và Thẻ
Trongsáchhướngdẫnnày,toànbộthiếtbịlưutrữđượcgọilà“thẻ”.MáyảnhsửdụngthẻnhớSD,SDHChoặcSDXCcủabênthứbatuânthủtiêuchuẩnSD(SecureDigital).Thẻnhớphảiđượcđịnhdạngbằngmáyảnhnàytrướckhisửdụnglầnđầuhoặcsaukhiđượcsửdụngvớimáyảnhkháchoặcmáytínhkhác.g“Địnhdạngthẻ(ĐiềuChỈnhThẻNhớ)”(Trang131)
1 ĐảmbảolẫyON/OFFđangởvịtríOFF.
LẫyON/OFF
2 Mởnắpngănpin/thẻ.
1
2
Khóangănpin/thẻ
Nắpngănpin/thẻ
3 Lắppin.• ChỉsửdụngpinBLS-50(Trang13,175).
Dấuchỉhướng
Chuẩn bị
1
16 VI
4 Lắpthẻ.• Trượtthẻvàođếnkhinóvàođúngvịtrí.g“Cácthẻcóthểsửdụng”(Trang154)
Vùngđiệncực
• Khôngcốlắpthẻđãhưhỏnghaybiếndạng.Làmnhưvậycóthểlàmhỏngkhethẻ.
5 Đóngnắpngănpin/thẻ.
• Đảmbảonắpngănpin/thẻđãđóngtrướckhisửdụngmáyảnh. 2
1
$ • Nêndựtrữmộtpindựphòngđểkéodàithờigianchụptrongtrườnghợppinđangdùngbịcạnpin.
• Đọccảvề“Pin”(Trang153).
Tháo pinTắtmáyảnhtrướckhimởhayđóngnắpngănpin/thẻ.Đểtháopin,trướctiênđẩychốtkhóapintheohướngmũitênvàsauđótháo.• Khôngtháopintrongkhiđènbáoghithẻđanghiểnthị(Trang26,27).
• Liênhệvớinhàphânphốiủyquyềnhoặctrungtâmdịchvụnếubạnkhôngthểtháopin.Khôngdùnglực.
Chốtkhóapin
Tháo thẻNhấnnhẹvàothẻđãđượclắpvànósẽbậtra.Kéothẻra.• Khôngtháothẻtrongkhiđènbáoghithẻđanghiểnthị(Trang27).
Chuẩn bị
1
17VI
Sạc Pin
1 ĐảmbảolẫyON/OFFđangởvịtríOFF.
LẫyON/OFF
2 Kiểmtraxempincótrongmáyảnhkhông,vàkếtnốicápUSBvớibộchỉnhlưuUSB-AC.
1
2
3
ỔcắmđiệnAC
CápUSB(kèmtheomáy)
hoặc
BộchỉnhlưuUSB-AC(kèmtheomáy)
ĐầunốiMicro-USB
• KhôngđượcsửdụngbấtkỳloạicápnàongoàicápUSBđượccungcấphoặcdoOlympuschỉđịnh.Nếulàmnhưvậythìcóthểgâycháy.
• ĐènCHARGEsángkhiđangsạc.Thờigiansạcmấtkhoảng4giờ.Cácđènlầnlượttắtkhipinđãđượcsạcđầy.
• Thậmchínếuđangsạc,thìnódừnglạikhibậtmáyảnhlên.
• KhôngthểdùngbộchuyểnđổinguồnUSB-ACđểsạcpinkhimáyảnhđangbật.• Nếuxảyralỗisạc,thìđènCHARGEsẽnhấpnháy.NgắtkếtnốivàkếtnốilạicápUSB.• SạcbằngUSBcóthểdùngđượcvớinhiệtđộpintừ0đến40°C• Cóthểsửdụngbộsạc(BCS-5:đượcbánriêng)đểsạcpin.
Chuẩn bị
1
18 VI
%• Vìlýdoantoàn,việcsạccóthểmấtnhiềuthờigianhơn,hoặcpincóthểkhôngđượcsạcđầykhisạcpintrongmôitrườngnhiệtđộcao.
• PinsẽkhôngsạckhimáyảnhtắtnếuhìnhảnhđangđượctảilênđiệnthoạithôngminhquaWi-Fi(tảilêntựđộngnền).g“Tựđộngtảiảnhlênkhimáyảnhtắt.”(Trang147)
$ Bộ chuyển đổi nguồn USB-AC• ĐảmbảorútphíchbộchuyểnđổinguồnUSB-ACkhivệsinh.ĐểbộchuyểnđổinguồnUSB-ACvẫncắmtrongkhivệsinhcóthểgâythươngtíchhoặcgiậtđiện.
Chuẩn bị
1
19VI
Lắp một ống kính vào máy anh
1 ĐảmbảolẫyON/OFFđangởvịtríOFF.
2 Tháonắpsaucủaốngkínhvànắpthâncủamáyảnh.
1 2
1
2
Nắpsau
3 Cănchỉnhdấugắnốngkính(đỏ)trênmáyảnhvớidấucănchỉnh(đỏ)trênốngkính,sauđólắpốngkínhvàothânmáyảnh.
Dấugắnốngkính
4 Xoayốngkínhnhưđượcmôtảchođếnkhinókhớpvàovịtrí.
• Khôngấnnútnhảốngkính.• Khôngchạmvàocácphầnbêntrongmáyảnh.
5 Tháonắpốngkínhphíatrước.
1
1
2
1
1
2
Chuẩn bị
1
20 VI
Tháo ống kính
1 ĐảmbảolẫyON/OFFđangởvịtríOFF.
2 Giữnútnhảốngkínhvàxoayốngkínhnhưhìnhminhhọa.
1
2
Nútnhảốngkính
Các ống kính có thể dùng thay thêĐọc“Cácốngkínhcóthểdùngthaythế”(Trang155).
Chuẩn bị
1
21VI
Bật máy anh
1 CàiđặtlẫyON/OFFvềvịtríON.• Khimáyảnhbật,mànhìnhsẽbật.• Đểtắtmáyảnh,đưalẫysangvịtríOFF.
LẫyON/OFF
Mànhình
250250 F5.6
ISO-A200
10231:02:03
Mức pinBiểutượngmứcpinsẽđượchiểnthị.j(xanhlá):Máyảnhsẵnsàngđểchụp.k(xanhlá):Pinkhôngđầy.l(xanhlá):Pinyếu.m(nháyđỏ):Sạcpin.
Hoạt động dừng máy anhNếukhôngcóhoạtđộngnàođượcthựchiệntrongmộtphút,máyảnhsẽvàochếđộ“dừng”(chờ)đểtắtmànhìnhvàđểhủytấtcảhànhđộng.Nhấnnútbấmchụpsẽkíchhoạtlạimáyảnh.Máyảnhsẽtựđộngtắtnếuởchếđộdừngtrongbốngiờ.Bậtlạimáyảnhtrướckhisửdụng.Bạncóthểchọnthờigianmáyảnhrảnhtrướckhivàochếđộdừng.g[Dừng](Trang137)
Chuẩn bị
1
22 VI
Cài đặt ban đầu
Saukhibậtmáyảnhlầnđầutiên,thựchiệncàiđặtbanđầubằngcáchchọnmộtngônngữvàcàiđặtđồnghồmáyảnh.• Thôngtinngàygiờđượcghitrênthẻcùngvớihìnhảnh.• Têntậptincũngbaogồmthôngtinngàygiờ.Đảmbảocàiđặtđúngngàygiờtrướckhisửdụngmáyảnh.Mộtsốchứcnăngkhôngthểsửdụngđượcnếukhôngcàiđặtngàygiờ.
1 NhấnnútQ khihộpthoạicàiđặtbanđầuhiểnthịvànhắcbạnchọnmộtngônngữ. Please select your language.
Por favor, selecciona tu idioma.
Veuillez choisir votre langue.Bitte wählen Sie Ihre Sprache.
2 LựachọnngônngữmongmuốnbằngcáchsửdụngnútxoayphíatrướchoặcphíasauhoặccácnútFGHItrênphímmũitên.• Hộpthoạilựachọnngônngữcóhaitrang.SửdụngnútxoayphíatrướchoặcphíasauhoặccácnútFGHItrênphímmũitênđểdichuyểncontrỏgiữacáctrang.
Contrỏ
W
HrvatskiDanskEesti
DeutschIndonesia
Norsk
ČeskyEnglishSuomi
ΕλληνικάItalianoLatviskiPolski
БългарскиNederlands
FrançaisMagyar
Lietuvių k.Português(Pt)
Set
W
Romanian
Español
Viet Nam
РусскийSlovenskySvenskaTürkçe
SrpskiSlovenščina
Українська
Setare
3 Nhấnnút Qkhingônngữmongmuốnđượctôsángnổibật.• NếubạnnhấnnútbấmchụptrướckhinhấnnútQ,máyảnhsẽthoátsangchếđộchụpvàsẽkhôngcóngônngữđượcchọn.BạncóthểthựchiệncàiđặtbanđầubằngcáchtắtmáyảnhvàbậtlạiđểhiểnthịhộpthoạicàiđặtvàlặplạiquátrìnhtừBước1.
• Ngônngữcóthểđượcthayđổibấtkỳlúcnàotừtrìnhđơncàiđặte.g“Chọnngônngữ(W)”(Trang131)
W
Chỉnh
Romanian
Español
Viet Nam
РусскийSlovenskySvenskaTürkçe
SrpskiSlovenščina
Українська
Chuẩn bị
1
23VI
4 Càiđặtngày,giờ,vàđịnhdạngngày.• DùngcácnútHItrênbànphímmũitênđểchọnlàmnổibậtcácmục.
• DùngcácnútFGtrênbànphímmũitênđểthayđổicácmụcđượcchọnlàmnổibật.
• Luôncóthểđiềuchỉnhđồnghồtừtrìnhđơncàiđặte.g [X](Trang130)
X
2020
Y M D Giờ
Y/M/D
Hủy
Thờigianđượchiểnthịtheođịnhdạng24giờ.
5 Hoàntấtcàiđặtbanđầu.• BấmnútQđểcàiđặtđồnghồ.
• Nếupinđượctháokhỏimáyảnhvàmáyảnhđượcđểkhôngmộtthờigian,ngàygiờcóthểsẽtrởlạicàiđặtmặcđịnhcủanhàsảnxuất.
• Nếubạnđịnhquayphim,hãyđiềuchỉnhtốcđộkhunghìnhtheotiêuchuẩnvideocủaquốcgia/khuvực.g[Tốcđộkh.hìnhvideo](Trang125)
Tắt máy anhĐểtắtmáyảnh,đưalẫyON/OFFsangvịtríOFF.Xemtrang145đểcóthôngtinvềcáchtiếnhànhnếumáyảnhhiểnthịhộpthoạinhưtronghìnhminhhọa.
Chờ Tắt nguồn
Kích hoạt Chờ Tắt NguồnWi-Fi/Bluetooth để nhập ảnhkhi tắt nguồn?
Có
Không
Chỉnh
Chờ Tắt nguồn: Bật
Xác nhận có hay không kích hoạtChờ Tắt nguồn mỗi lần nguồnbị tắt? Có thể thay đổi cài đặt nàybằng menu bất kỳ lúc nào.
Luôn xác nhận
Không hiện lại màn hình này
Quay lại Chỉnh
Chuẩn bị
1
24 VI
Hiển thị của máy anh không đọc được/không bằng ngôn ngữ được chọn
Nếumáyảnhhiểnthịbằngmộtngônngữkhôngquenhoặcsửdụngnhữngkýtựmàbạnkhôngthểđọcđược,cóthểbạnđãvôýchọnnhầmngônngữtronghộpthoạichọnngônngữ.Làmtheonhữngbướcbêndướiđểthayđổingônngữ.1NhấnnútMENUđểhiệnthịcáctrìnhđơn. 2ChọnthẻebằngFGvànhấnI.
2
11
เมนถายภาพ 1
p
โหมดภาพดจทลเทเลคอนโหมดวดแสง
รเซต
ปด
ไฟชวย AF เปด
กลบ ต �งคา
2
1
เมนต �งคา
Xไทย
s
เฟรมแวร การต �งคา Wi-Fi/Bluetoothดภาพบนทก
j±0 k±00.5 วนาท
’--.--.-- --:--:--ต �งคาการด
กลบ ต �งคา
W
3Chọn[W]bằngFGvànhấnI. 4ChọnngônngữmongmuốnbằngFGHIvànhấnnútQ.
2
1
เมนต �งคา
XW ไทยs
เฟรมแวร การต �งคา Wi-Fi/Bluetoothดภาพบนทก
j±0 k±0
’--.--.-- --:--:--ต �งคาการด
0.5 วนาท
กลบ ต �งคา
W
Quay lại Chỉnh
Romanian
Español
Viet Nam
РусскийSlovenskySvenskaTürkçe
SrpskiSlovenščina
Українська
Chụp
2
25VI
2Chuyển đổi giữa các phần hiển thị
Chụp
Máyảnhđượctrangbịmộtcảmbiếnmắt,nósẽbậtkínhngắmkhibạnđặtmắtmìnhvàokínhngắm.Khibạnđưamắtraxa,cảmbiếnsẽtắtkínhngắmvàbậtmànhìnhlên.
Mànhình
Đưamắtcủabạnvàokínhngắm
Kínhngắm
250250 F5.6P
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:03
L
0.0
F4K
30p
250250 F5.6P 1:02:031023
S-IS ONS-IS ONISO-A200
L
0.0
F4K
30p
Chếđộxemquaốngkínhđượchiểnthịtrênmànhình.
Chếđộxemquaốngkínhđượchiểnthịtrongkínhngắm.
• Nếukínhngắmkhônglấynét,hãyđưamắtbạnvàokínhngắmvàlấynéthìnhảnhhiểnthịbằngcáchxoaynútxoayđiềuchỉnhđi-ốp.
Nútxoayđiềuchỉnhđi-ốp
• BạncóthểhiểnthịmenucàiđặtTựđộngchuyểnEVFnếunhấnvàgiữnútu.g[TựĐộngChuyểnEVF](Trang137)
• Khichọn[Tắt]cho[TựĐộngChuyểnEVF],thìbạncóthểchuyểnđổihiểnthịbằngcáchnhấnNútu.
Nútu
$• Nghiêngmànhìnhđểtắtcảmbiếnmắt.
Chụp
2
26 VI
Thông tin hiển thị khi chụp
Hiển thị màn hình trong khi chụp anh tĩnh
250250 F5.6
L F4:3
AEL
HDR
+2.0+2.0P
offFP
+7+7-3-3+2+2
S-AF
WBAUTO-2.0
28mm
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:03
RC
4K30p
250250 F5.6
L
AEL
HDR1
+2.0+2.0P
offWi-Fi FP
+7+7-3-3+2+2
WBAUTO-2.0
28mm
S-IS ONS-IS ON
FFHD 30p
ISO-A200
10231:02:03
4:3
S-AF
BKTHDR 28mm1
250250 F5.6
L N
AEL
HDR1
+2.0+2.0P
offWi-Fi FP
+7+7-3-3+2+2
WBAUTO-2.0
28mm
S-IS ONS-IS ON
FFHD 30p
ISO-A200
10231:02:03
4:3
S-AF
m
n
o
p
q
l
k
L
r
3 41 2 7 8 9 0 a b g h
56 ef ic v jd
yB x w v uz t sA
K
E
D
F
G
H
I
J
C
Hiển thị màn hình trong chê độ phim
28mm
n
M-ISM-IS 1
LRLR
ISOAUTO
C-AF
P
1:02:03
WBAUTO
L F4K
30p
0.0
O
N
M
Chụp
2
27VI
1 Đènbáoghithẻ....................... Trang162 TrạngtháikếtnốiBluetooth®
...................................... Trang142–1503 KếtnốiLANkhôngdâykhởiđộng
...................................... Trang142–1504 TrạngtháikếtnốimạngLAN
khôngdây..................... Trang142–1505 ĐènflashSuperFP............... Trang1576 ChếđộRC............................. Trang1577 HDR......................................... Trang448 ChụpbùtrừphơisángAE....... Trang48
Lấynétchụpbùtrừphơisáng... Trang499 Cảnhđêmchụpcầmtay.......... Trang370 ChụpLấyNétNhiềuĐiểm....... Trang39a Đaphơisáng................... Trang43,120b Bùméohìnhthang.................. Trang47c ChuyểnđổiTelesố.................Trang119d Chụptuanhanhthờigian...... Trang122e Ưutiênkhuônmặt/Ưutiêumắt
................................................. Trang73f Âmthanhphim.........................Trang125g HướngvậnhànhZoom/Độdàitiêucựh Cảnhbáonhiệtđộbêntrong
............................................... Trang167i Đènflash.................................. Trang75
(nhấpnháy:đangsạc,bậtsáng: sạchoàntất)
j DấuxácnhậnAF..................... Trang30k Chếđộảnh.......................Trang81,119l ĐộnhạyISO............................ Trang74m Cânbằngtrắng........................ Trang83n ChếđộAF................................ Trang84
o Tỷlệkhunghình...................... Trang86p Chấtlượngảnh(ảnhtĩnh)....... Trang86q Chếđộquay(phim)................. Trang87r Thờigianquaykhảdụngs Sốảnhtĩnhcóthểlưu........... Trang154t Điềukhiểnvùngsáng&tối.... Trang100u Trêncùng:Điềukhiển
cườngđộFlash....................... Trang92 Dướicùng:Bùphơisáng........ Trang71
v Cảmbiếnđịnhhướng.............. Trang28w Giátrịbùphơisáng................. Trang71x Giátrịkhẩuđộ.................. Trang54–60y Tốcđộmàntrập................ Trang54–60z Biểuđồ..................................... Trang28A Xemtrước.............................. Trang102B KhóaAE......................... Trang102,138C Chếđộchụp..................... Trang29–68D Thaotáccảmứng.................... Trang32E Chếđộđosáng....................... Trang95F Chụpnốitiếp/Bấmmáytựđộng
................................................. Trang77 Chụpimlặng............................ Trang45
G ĐiềukhiểncườngđộFlash..... Trang92H Chếđộđèn.............................. Trang75I Chốngrungảnh....................... Trang93J Mứcpin.................................... Trang21K Gọilạihướngdẫntrựctiếp...... Trang34L TăngSángLiveView............. Trang133M Thanhđomứcthu................. Trang125N Thẻquayimlặng..................... Trang68O Chếđộ(độphơisáng)phim.... Trang91
Chụp
2
28 VI
Chuyển đổi hiển thị thông tinBạncóthểchuyểnđổithôngtinđượchiểnthịtrênmànhìnhtrongkhichụpbằngnútINFO.
NútINFO
INFO
Hiểnthịcảmbiếnđịnhhướng (Tùychỉnh2)
250250 F5.6P
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:030.0
INFO
Chỉhiểnthịảnh
Hiểnthịbiểuđồ (Tùychỉnh1)
Thôngtincơbản*
250250 F5.6P
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:030.0
250250 F5.6P
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:030.0
L F4K
30p
INFO INFO
* Khônghiểnthịtrongchếđộn(chếđộphim)trừkhiđangquay.
• BạncóthểthayđổicàiđặtTùychỉnh1vàTùychỉnh2.g [G/Càiđặtthôngtin]>[LV-Info](Trang133)
• CóthểchuyểncácmànhìnhhiểnthịthôngtintheomộttronghaihướngbằngcáchxoayđĩalệnhphíatrướcđồngthờinhấnnútINFO.
Hiển thị biểu đồMộtbiểuđồthểhiệnsựphânphốiđộsángtrongảnhđượchiểnthị.Trụchoànhlàđộsáng,trụctunglàsốlượngđiểmảnhcủamỗiđộsángtrongảnh.Trongkhichụp,thừaphơisángđượcbáohiệubằngmàuđỏ,thiếuphơisángbằngmàulam,phạmviđosángmộtđiểmbằngmàulục.
Thêm
BớtTối Sáng
Hiển thị cam biên định hươngĐịnhhướngcủamáyảnhđượcbáohiệu.Chiều“nghiêng”đượcthểhiệntrênthanhdọcvàchiều“ngang”trênthanhngang.Máyảnhcânbằngvàthẳngđứngkhicácthanhchuyểnsangmàuxanhlá.• Sửdụngcácđènbáotrêncảmbiếnđịnhhướnglàmhướngdẫn.• Lỗitrongphầnhiểnthịcóthểđượcsửathôngquacănchỉnh(Trang137).
Chụp
2
29VI
Chọn một chê độ chụp và chụp anh
Sửdụngđĩaxoaychếđộđểchọnchếđộchụp,vàsauđóchụpảnh.
Đènbáo Biểutượngchếđộ
Các kiểu chê độ chụpĐểbiếtcáchsửdụngcácchếđộchụpkhácnhau,xemphầnsauđây.
Chê độ chụp Mô ta g
B Máyảnhtựđộngchọnchếđộchụpphùhợpnhất. 34
SCN Máyảnhtựđộngtốiưuhóacàiđặtchochủthểhoặckhungcảnh. 36
Z Dùngđểtruycậpnhanhtớicàiđặtchụpnângcao. 40
ART Bạncóthểchụpkèmtheohiệuứngdiễnđạtnghệthuật. 50
PMáyảnhđođộsángcủachủthểvàtựđộngđiềuchỉnhtốcđộmàntrậpvàkhẩuđộđểchokếtquảtốiưu. 54
ABạnchọnkhẩuđộvàmáyảnhtựđộngđiềuchỉnhtốcđộmàntrậpđểchokếtquảtốiưu. 56
SBạnchọntốcđộmàntrậpvàmáyảnhtựđộngđiềuchỉnhkhẩuđộđểchokếtquảtốiưu. 58
M Bạnchọncảkhẩuđộvàtốcđộmàntrập. 60
n Quaynhiềukiểuphimkhácnhau. 66
Các chức năng không thể chọn được từ các menuMộtsốmụccóthểkhôngchọnđượctừcácmenukhisửdụngbànphímmũitên.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcvớichếđộchụphiệntại.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcbởivìmộtmụcđãđượccàiđặt:
CáccàiđặtnhưchếđộảnhkhôngkhảdụngkhiđĩaxoaychếđộđượcxoaytớiB.
Chụp
2
30 VI
1 Xoayđĩaxoaychếđộđểchọnmộtchếđộ.
2 Ngắmkhunghình.• CẩnthậnsaochongóntaycủabạnhaydâyđeocủamáyảnhkhôngchắnốngkínhhoặcmồisángAF.
Vịtríphongcảnh Vịtríchândung
3 Điềuchỉnhlấynét.• Hiểnthịchủthểtạigiữamànhình,vàấnnhẹnútbấmchụpxuốngvịtríđầutiên(nhấnnửachừngnútbấmchụp). DấuxácnhậnAF(()sẽhiểnthị,vàmộtkhungmàuxanhlá(mụctiêuAF)sẽhiểnthịtạivịtrílấynét.
250250 F5.6 10231:02:03
28mm
ISO-A200
DấuxácnhậnAF
MụctiêuAF
Nhấnnửachừngnútbấmchụp.
• NếudấuxácnhậnAFnhấpnháy,chủthểchưađượclấynét(Trang164).
4 Thảmàtrập.• Nhấnhếtnútbấmchụp(hếtcỡ).• Máyảnhsẽthảmàntrậpvàchụpmộtảnh.
• Ảnhđãchụpsẽhiểnthịtrênmànhình. Nhấnhếtnútbấm
chụp.
$ • Bạncóthểlấynétvàchụpảnhbằngcácđiềukhiểncảmứng.g“Chụpvớicácthaotácmànhìnhcảmứng”(Trang32)
• Đểthoátsangchếđộchụptừcácmenuhayphátlại,nhấnnửachừngnútbấmchụp.
Chụp
2
31VI
Chụp anh góc cao và góc thấp
Bạncóthểthayđổiđịnhhướngvàgóccủamànhình.
Gócdưới Góctrên
Xoay màn hình: Thận trọng• Xoaynhẹmànhìnhtronggiớihạnđượcchỉra.Khôngdùnglực;khônglưuýđếncảnhbáothậntrọngnàycóthểlàmhỏngcácđầunối.
• Khôngchạmvàonhữngvùngđượcchỉratronghìnhminhhọa.Khônglưuýđếncảnhbáothậntrọngnàycóthểlàmhỏngsảnphẩmhoặckhiếnnógặptrụctrặc.
$• Quayngượcmànhìnhchophépbạntựchụpbảnthântrongkhibạnxemtrướckhunghình.g“Chụpảnhtrongchếđộchândungtựchụp”(Trang69)
Chụp
2
32 VI
Chụp vơi các thao tác màn hình cam ứng
Chạmdđểluânchuyểnquacáccàiđặtmànhìnhcảmứng.
250250 F5.6
ISO-A200
10231:02:03
dChạmmộtchủthểđểlấynétvàtựđộngthảmànchụp.Tínhnăngnàykhôngkhảdụngtrongchếđộphimvàchụpbulb,time,haytổnghợp.
U Tắtcácthaotácmànhìnhcảmứng.
V ChạmđểhiểnthịmộtmụctiêuAFvàlấynétchủthểtrongvùngđãchọn.Ảnhđượcchụpbằngcáchnhấnnútbấmchụp.
��Xem trươc chủ thể (V)
1 Chạmvàochủthểtrongphầnhiểnthị.• MộtmụctiêuAFsẽhiểnthị.• Sửdụngthanhtrượtđểchọnkíchcỡkhunghình.• ChạmSđểtắtphầnhiểnthịcủamụctiêuAF.
1414
1010
77
55
3x3xOff
250250 F5.6
2 ChạmYđểphóngtotạivịtríkhunghình.• Dùngngóntayđểcuộnphầnhiểnthịkhiảnhđượcphóngto.
• ChạmZđểhủyphầnhiểnthịzoom.• Bạnkhôngthểchỉnhlạikíchcỡhayphóngtomụctiêutrongchếđộphim.
• Trongcáctrườnghợpsauđây,cácthaotácmànhìnhcảmứngkhôngkhảdụng.Cânbằnggiấytrắng,trongkhicácnúthoặcđĩaxoayđangđượcsửdụng,v.v.
• Khôngchạmphầnhiểnthịbằngmóngtayhoặccácvậtthểsắcnhọnkhác.• Găngtayhaybọcmànhìnhcóthểcảntrởhoạtđộngcủamànhìnhcảmbiến.• Bạncóthểtắtthaotácmànhìnhcảmứng.g[Càiđặtm.hìnhc.ứng](Trang137)
Chụp
2
33VI
Chuyển đổi các phần hiển thị vơi nút u (phím tắt)
Nhấnnútuđểchuyểnsangtừngmànhìnhcủachếđộchụpđãchọngiữacáclầnchụp.
Nútu(Phímtắt) Nútchọnchếđộ
BHướngdẫntrựctiếp(Trang34)
SCNChếđộcảnhchụp(Trang36)
Đổi Độ Đậm Màu
Chuyển động Phong cảnh
Cảnh đêm
Trong nhà Cận Cảnh
Con người
ZChếđộảnhnângcao(Trang40)
ARTChếđộbộlọcnghệthuật(Trang50)
Tổng hợp Trực tiếp
EffectOff
ART 1ART 1
Nghệ thuật đại chúng
P/A/S/MBảngđiềukhiểnsiêuLV(Trang80)
nChếđộphim(Trang66)
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
± 0
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
ISO khuyên dùng4K
Chụp
2
34 VI
Để máy anh chọn cài đặt (chê độ TỰ ĐỘNG)
Máyảnhđiềuchỉnhcàiđặtđểphùhợpvớicảnhchụp;tấtcảnhữnggìbạncầnlàmlànhấnnútbấmchụp.Sửdụnghướngdẫntrựctiếpđểdễdàngđiềuchỉnhcácthôngsốnhưmàu,độsáng,vàđộmờhậucảnh.
1 CàiđặtđĩaxoaychếđộsangB.• Trongchếđộtựđộng,máyảnhtựđộnglựachọnchếđộcảnhchụpphùhợpvớiđốitượngkhibạnnhấnnửachừngnútbấmchụp.Khichọnxong,biểutượngBởgócdướicùngbêntráicủamànhìnhsẽđượcthaythếbằngbiểutượngchocảnhchụpđượcchọn.
2 Đểđiềuchỉnhcàiđặtchụp,hiểnthịhướngdẫntrựctiếpbằngcáchnhấnnútu.• SửdụngFGđểtôsángmộtmụctronghướngdẫntrựctiếpvànhấnQđểhiểnthịmộtthanhtrượt.
Đổi Độ Đậm Màu
Mụchướngdẫn
3 SửdụngFGđểđịnhvịthanhtrượtvàchọnmộtmứcđộ.• NhấnnútQđểlưucácthayđổi.• Đểthoát,nhấnnútMENU.• Khi[MẹoChụpẢnh]đượcchọn,sửdụngFGđểtôsángmụcvànhấnnútQđểhiểnthịchitiết.
• Hiệuứngcủamứcđộđãchọncóthểđượcnhìnthấytrênphầnhiểnthị. Nếu[LàmMờHậucảnh]hay[ChuyểnĐộngNhanh]đượcchọn,phầnhiểnthịsẽtrởlạibìnhthường,nhưnghiệuứngđãchọnsẽđượcnhìnthấytrênảnhcuốicùng.
0
Rõ ràng & Sống động
Bằng phẳng & Thầm lặng
Thanhtrượt
4 Đểcàiđặtnhiềuhướngdẫntrựctiếp,làmlạicácBước2và3.• Mộtdấukiểmsẽhiểnthịtrênmụchướngdẫnchonhữnghướngdẫntrựctiếpđãđượccàiđặt.
• [LàmMờHậucảnh]và[ChuyểnĐộngNhanh]khôngthểcàiđặtcùngmộtlúc.
Đổi Độ Đậm Màu
5 Chụp.• Đểxóacáchướngdẫntrựctiếpkhỏiphầnhiểnthị,nhấnnútMENU.
• Nếuchấtlượngảnhđangđượcchọnlà[RAW],chấtlượngảnhsẽtựđộngđượccàiđặtlàRAW+JPEG.
• CàiđặthướngdẫntrựctiếpkhôngápdụngđốivớibảnsaoRAW.• Ảnhcóthểbịsạntạimộtsốmứccàiđặthướngdẫntrựctiếp.
Chụp
2
35VI
• Cácthayđổivềmứccàiđặthướngdẫntrựctiếpcóthểkhôngnhìnthấyđượctrênmànhình.
• Tốcđộbắthìnhgiảmkhithanhtrượt[ChuyểnĐộngNhanh]tớigầnhơn[Chuyểnđộngđượclàmmờ].
• Đènflashkhôngdùngđượckhimộthướngdẫntrựctiếpđượccàiđặt.• Chọnnhữngcàiđặthướngdẫntrựctiếpvượtquágiớihạnđosángcủamáyảnhcóthểkhiếnảnhbịthừaphơisánghoặckémphơisáng.
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
E-Chân dung một chạmĐểbậte-Chândungmộtchạmđểmáyảnhlàmmịndacủachủthểchụpchândung,chạmbiểutượngA (e-Chândungmộtchạm)đểbậtnó(B).g“Chụpảnhtrongchếđộchândungtựchụp”(Trang69)
250250 F5.6
ISO-A200
10231:02:03
Biểutượnge-Chândung
Chụp
2
36 VI
Chụp trong chê độ canh chụp (chê độ SCN)
Máyảnhtựđộngtốiưuhóacàiđặtchochủthểhoặckhungcảnh.
1 XoayđĩaxoaychếđộsangSCN.
2 SửdụngFGHIđểtôsángmộtcảnhchụpvànhấnnútQ.
Chuyển động Phong cảnh
Cảnh đêm
Trong nhà Cận Cảnh
Con người
3 SửdụngHIđểtôsángmộtchếđộcảnhchụpvànhấnnútQ.• Nhấnnútuđểchọnmộtcảnhchụpkhác.
Chân Dung
4 Chụp.
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
Các kiểu chê độ canh chụpKiểu chủ thể Chụp ngữ canh Mô ta
Conngười
B ChânDung Phùhợpvớichụpchândung.Nổibậtlànda.
e e-ChândungLàmmịntôngmàuvàchấtliệuda.Máyảnhlưuhaibứcảnh:mộtbứcápdụnghiệuứngvàmộtbứckhông.
DPhongCảnh+ ChânDung
Phùhợpvớicácảnhchândungvớiphongcảnhlàmnền.Cácmàuxanhdương,xanhlá,vàmàudađượcghilạirấtđẹp.
UChânDung+ C.Đêm
Phùhợpvớiảnhchândungvớicảnhđêmlàmnền.Nângđènflash(Trang75).KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang143,148).
m Trẻem Phùhợpvớicácảnhtrẻemvànhữngchủthểhayhoạtđộngkhác.
Chụp
2
37VI
Kiểu chủ thể Chụp ngữ canh Mô ta
Cảnhđêm
G CảnhĐêmPhùhợpvớichụpcảnhđêmbằnggiábachân.KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang143,148).
UChânDung+ C.Đêm
Phùhợpvớiảnhchândungvớicảnhđêmlàmnền.Nângđènflash(Trang75).KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang143,148).
H Cảnhđêmchụpcầmtay
Phùhợpvớichụpcảnhđêmkhôngdùnggiábachân.Giảmmờkhichụpánhsángyếu/cảnhlóasáng.Máyảnhthựchiệntámđộphơisángvàkếthợpchúngvàomộtảnhduynhất.
X PháoBôngPhùhợpvớichụppháobôngvàobanđêm.KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang143,148).
d VệtÁnhSáng
Máyảnhtựđộngchụpnhiềuảnh,chỉchụpnhữngvùngsángmới,vàkếthợpchúngvàomộtảnh.Vớiđộphơisánglâutrungbình,mộtảnhvệtsángnhưvệtsángcủasaocùngvớinhữngtòanhàsángthườngbịquásáng.Bạncóchụpchúngmàkhôngthừaphơisángtrongkhikiểmtratiếnđộ.Nhấnnútbấmchụpđểbắtđầuchụp,sauđóxemkếtquảthayđổitrênmànhìnhvànhấnnútbấmchụplầnnữađểkếtthúcchụpkhiđạtđượckếtquảmongmuốn(tốiđabatiếng).KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang143,148).• Càiđặtnângcaocóthểđượctruycậpthôngquachụpảnhtổnghợptrựctiếp(tổnghợpvùngtốivàsáng)trongchếđộM(Trang63).
Chuyểnđộng
C ThểThaoPhùhợpvớichụphoạtđộngnhanh.Máyảnhsẽchụpcácảnhtrongkhinútbấmchụpđượcnhấn.
m Trẻem Phùhợpvớicácảnhtrẻemvànhữngchủthểhayhoạtđộngkhác.
J Liamáy
Chọnđểlàmmờhậucảnhđằngsaucácvậtthểdichuyển.Máyảnhchọntốcđộmàntrậptốiưuchocácbứcảnhliamáydựatrênchuyểnđộngcủamáyảnh.
Chụp
2
38 VI
Kiểu chủ thể Chụp ngữ canh Mô ta
Cảnhchụp
F PhongCảnh Phùhợpvớichụpphongcảnh.` HoàngHôn Phùhợpvớichụphoànghôn.
gBãiBiển&Tuyết
Phùhợpđểchụptạinhữngngọnnúiphủtuyết,cảnhbiểndướiánhnắngmặttrờivànhữngcảnhchụpmàutrắngkhác.
s GhépCảnhRộng
Chụpảnhtoàncảnhvớigócnhìnrộnghơncácảnhkhác.• Đểbiếtthôngtinvềchụpảnhbằngtínhnăngnày,xem“Chụpghépcảnhrộng”(Trang46),bắtđầutừBước3.
E HDRNgượcSáng
Phùhợpchonhữngcảnhcóđộtươngphảncao.Mỗilầnnhấnnútchụp,máyảnhchụpbốnảnhvàkếthợpthànhmộtảnhduynhấtđượcphơisángchínhxác.
Trongnhà
W Ánhnến Phùhợpvớinhữngcảnhđượcchiếusángbằngnến.Cácmàunóngđượcgiữlại.
k ImLặng[♥]
Tắtâmthanhvàánhsángmáyảnhtrongnhữngtìnhhuốngkhôngmongmuốncóchúng.• Đểbiếtthôngtinvềchụpảnhbằngtínhnăngnày,xem“Chếđộ[ImLặng[♥]]”(Trang45),bắtđầutừBước2.
B ChânDung Phùhợpvớichụpchândung.Nổibậtlànda.
e e-ChândungLàmmịntôngmàuvàchấtliệuda.Máyảnhlưuhaibứcảnh:mộtbứcápdụnghiệuứngvàmộtbứckhông.
m Trẻem Phùhợpvớicácảnhtrẻemvànhữngchủthểhayhoạtđộngkhác.
E HDRNgượcSáng
Phùhợpchonhữngcảnhcóđộtươngphảncao.Mỗilầnnhấnnútchụp,máyảnhchụpbốnảnhvàkếthợpthànhmộtảnhduynhấtđượcphơisángchínhxác.
Chụp
2
39VI
Kiểu chủ thể Chụp ngữ canh Mô ta
CậnCảnh
i CậnẢnh Phùhợpvớichụpcậncảnh.
jChụpmacrothiênnhiên Phùhợpvớichụpcậncảnhhoavàcôntrùng.
d TàiLiệuPhùhợpvớiảnhthờigianbiểuhoặccáctàiliệukhác.Máyảnhtăngđộtươngphảngiữavănbảnvàphôngnền.
tChụpLấyNétNhiềuĐiểm
Máyảnhchụptámảnh,thayđổikhoảngcáchlấynétvớimỗiảnh.• Đểbiếtthôngtinvềchụpảnhbằngtínhnăngnày,xem“[LấyNétHàngLoạt]:Thayđổikhoảngcáchlấynétđốivớimộtloạtảnh”(Trang49),bắtđầutừBước2.
• Đểtốiđalợiíchcủacácchếđộcảnhchụp,mộtsốcàiđặtchứcnăngchụpđượctắt.• Cóthểcầnmộtkhoảngthờigianđểchụpảnhbằng[e-Chândung].Ngoàira,khichếđộchấtlượngảnhlà[RAW],ảnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG.
• Khôngthểquayphimbằng[e-Chândung],[Cảnhđêmchụpcầmtay],[GhépCảnhRộng],hay[HDRNgượcSáng].
• Cácảnh[Cảnhđêmchụpcầmtay]đượcchụpvớichấtlượngảnh[RAW]sẽđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG,vớikhunghìnhđầutiênđượcthunhưmộtảnhRAWvàảnhtổnghợpcuốicùngnhưmộtảnhJPEG.
• [HDRNgượcSáng]thunhữngảnhđượcxửlýHDRởđịnhdạngJPEG.Khichếđộchấtlượngảnhđượccàiđặtlà[RAW],ảnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG.
• Trong[Liamáy],Jhiểnthịtrongquátrìnhpháthiệnliamáy,vàIhiểnthịkhikhôngpháthiệnđượcđiềugì.
• Khisửdụngốngkínhvớimộtcôngtắcchốngrungảnhtrong[Liamáy],tắtcôngtắcchốngrungảnh. Cáchiệuứngliamáyđầyđủcóthểkhôngđạtđượctrongcácđiềukiệnsáng.SửdụngmộtbộlọcNDđượcbánthươngmạiđểđạtđượccáchiệuứngdễdànghơn.
Chụp
2
40 VI
Chụp trong chê độ anh nâng cao (Chê độ Z)
Dùngđểtruycậpnhanhtớicàiđặtchụpnângcao.
1 XoayđĩaxoaychếđộsangZ.
2 SửdụngHIđểtôsángmộtchếđộAP.• MộtsốchếđộcungcấpcáctùychọnbổsungcóthểđượctruycậpbằngG.
Tổng hợp Trực tiếp
3 NhấnnútQđểchọnchếđộđãtôsáng.• Nhấnnútuđểchọnmộtchếđộkhác.Nếucáctùychọnbổsungđượchiểnthị,nhấnF.
$• Ởmộtsốchếđộ,cóthểsửdụngđĩalệnhphíatrướcđểbùphơisáng(Trang71)vàđĩalệnhphíasauđểthayđổichươngtrình(Trang55).
• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
Các tùy chọn chê độ APChê độ AP Mô ta g
Tổng hợp Trực tiêp
Thuvệtánhsángtừcácngôisaovàvậtthểkháctrongkhigiữđộphơisángkhôngđổitổngthể. 41
Thời Gian Trực Tiêp
Chọnchocácảnhpháobôngvàcảnhđêm.Thựchiệnphơisánglâutạicáctốcđộmàntrậpđượcchọn. 42
Đa Phơi Sáng Kếthợpchồnghaiảnhkhácnhau. 43
HDR Ghilạicácchitiếttrongcảvùngsángvàvùngtối. 44
Im Lặng[♥] Tắtâmthanhvàánhsángmáyảnhtrongnhữngtìnhhuốngkhôngmongmuốncóchúng. 45
Ghép Canh RộngChụpmộtloạtảnhđượckếtnốivớinhauđểtạoramộtảnhgócrộng.Chọntừhaigócnhìn:gócnhìnrộnghơnảnhthôngthường(z)hoặcgócnhìnrộnghơn(y).
46
Bù méo hình thang
Đínhchínhcáchiệuứnggócnhìntrongcácảnhtòanhàhoặcphongcảnh. 47
Chụp Bù Trừ Phơi Sáng AE
Mỗilầnnhấnnútbấmchụp,máyảnhsẽchụpmộtloạtảnhvớiđộphơisángkhácnhauchotừngảnh. 48
Lấy Nét Hàng Loạt
Mỗilầnnhấnnútbấmchụp,máyảnhsẽchụpmộtloạtgồmtámảnhvớikhoảngcáchlấynétkhácnhauchotừngảnh.
49
Chụp
2
41VI
[Tổng hợp Trực tiêp]: Chụp anh tổng hợp trực tiêpTạonhữngảnhthulạivệtánhsángtừcácngôisaohayvậtthểkhácmàkhôngthayđổiđộsángcủahậucảnhtrongkhichụp,nhữngkếtquảthayđổicóthểđượcxemtrênmànhình.Bạncóthểđiềuchỉnhcânbằngtrắnghoặcchếđộảnhvàcáccàiđặtkháckhôngkhảdụngvớitùychọn“Vệtánhsáng”trongchếđộSCN.
1 Tôsáng[TổnghợpTrựctiếp]trongmenuchếđộAP(Trang40)vànhấnnútQ.
2 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Đểgiảmmờdomáyảnhrung,cốđịnhmáyảnhvàomộtgiábachânvàđiềukhiểnthảmàntrậptừxaquaOI.Share(Trang148).
• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
3 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.• Máyảnhtựđộngcấuhìnhcáccàiđặtthíchhợpvàbắtđầuchụp.• Saukhinhấnnútbấmchụp,cómộtđộtrễtrướckhibắtđầuchụp.• Ảnhtổnghợpsẽhiểnthịtheonhữngquãngđềuđặn.
4 Nhấnnútbấmchụplầnnữađểdừngchụp.• Xemkếtquảthayđổitrênmànhìnhvànhấnnútbấmchụpđểkếtthúcchụpkhiđạtđượckếtquảmongmuốn.
• Độdàithutrongmộtlầnchụplêntới3tiếng.
$• Càiđặtnângcaocóthểđượctruycậpthôngquachụpảnhtổnghợptrựctiếp(tổnghợpvùngtốivàsáng)trongchếđộM(Trang63).
Chụp
2
42 VI
[Thời Gian Trực Tiêp]: Chụp anh thời gian trực tiêpBạncóthểthựchiệnphơisánglâumàkhôngphảinhấngiữnútbấmchụp.Kếtquảthayđổicóthểđượcxemtrênmànhìnhtrongkhichụp.
1 Tôsáng[ThờiGianTrựcTiếp]trongmenuchếđộAP(Trang40).
2 NhấnG,sửdụngHIđểchọnthờigianphơisángtốiđa,vànhấnnútQ.• Tốcđộlàmtươihiểnthịcóthểthayđổitựđộngtùythuộcthờigianphơisángtốiđađãchọn.
• Thờigianphơisángtốiđacàngngắn,tốcđộlàmtươihiểnthịcàngnhanh.
2min2min
2min1min 4min
Thời Gian Trực Tiếp
3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Đểgiảmmờdomáyảnhrung,cốđịnhmáyảnhvàomộtgiábachânvàđiềukhiểnthảmàntrậptừxaquaOI.Share(Trang148).
• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểbắtđầuchụpthờigiantrựctiếp.• Máyảnhtựđộngđiềuchỉnhcàiđặtvàbắtđầuchụp.• Kếtquảthayđổicóthểđượcxemtrênmànhình.
5 Nhấnnútbấmchụplầnnữađểdừngchụp.• Xemkếtquảthayđổitrênmànhìnhvànhấnnútbấmchụpđểkếtthúcchụpkhiđạtđượckếtquảmongmuốn.
• Chụptựđộngkếtthúckhiđạtthờigianphơisángđãchọn.
$• Cáctùychọnphơisánglâu(bulb/time)trongchếđộMcungcấpcáccàiđặtnângcaohơn(Trang61).
Chụp
2
43VI
[Đa Phơi Sáng]: Chụp đa phơi sángKếthợpchồnghaiảnhkhácnhau.
1 Tôsáng[ĐaPhơiSáng]trongmenuchếđộAP(Trang40)vànhấnnútQ.
2 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
3 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụplầnđầutiên.• ađượchiểnthịbằngmàuxanhlánếubắtđầuchụp.• Ảnhhiểnthịchồngtrênmànhình.• NhấnDđểxóaảnhchụpcuốicùng.
4 Chụplầnthứhai.• Sửdụngảnhđầutiênlàmhướngdẫnđểbốtríảnhthứhai.
• Máyảnhsẽkhôngvàochếđộdừngtrongkhiđaphơisángđangcóhiệulực.• Thựchiệnbấtkỳhànhđộngnàosauđâysẽtựđộngxóaảnhthứhai:
Máyảnhtắt,nhấnnútq,nhấnnútMENU,nhấnnútu,xoayđĩaxoaychếđộ,hếtpin,hoặcbấtkỳcápnàođượckếtnốivớimáyảnh.
%• Đểbiếtthêmthôngtinvềtạolớpphủhìnhảnh:g“KếtHợpẢnh(Lớpphủhìnhảnh)”(Trang128)
$• Cóthểsửdụngcàiđặtnângcaokhibạnchọn[ĐaPhơiSáng]ởchếđộP/A/S/M.
g“Chụpđaphơisángtrongmộttấmảnh(ĐaPhơiSáng)”(Trang120)
Chụp
2
44 VI
[HDR]: Chụp anh tổng hợp vơi HDRGhilạicácchitiếttrongcảvùngsángvàvùngtối.Máyảnhthayđổiđộphơisángđốivớimộtchuỗibốnảnhvàkếthợpchúngvàomộtảnhduynhất.
1 Tôsáng[HDR]trongmenuchếđộAP(Trang40).
2 NhấnG,sửdụngHIđểchọn[HDR1]hoặc[HDR2],vànhấnnútQ.
HDR1Bốnảnhđượcchụp,mỗiảnhcómộtđộphơisángkhácnhau,vàcácảnhđượckếthợpthànhmộtảnhHDRbêntrongmáyảnh.HDR2mangđếnmộtbứcảnhấntượnghơnHDR1.ĐộnhạyISOcốđịnhởmức200.
HDR2HDR1 HDR2
HDR1
HDR
3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
4 NhấnhếtnútbấmchụpđểbắtđầuchụpHDR.• Máyảnhtựđộngchụpbốnảnhtrongkhinútbấmchụpđượcnhấn.
• Nhiễucóthểdễnhậnthấyhơntrongnhữngảnhđượcchụptrongcácđiềukiệnliênquantớitốcđộmàntrậpthấp.
• Đểcókếtquảtốtnhất,cốđịnhmáyảnh,vídụ,bằngcáchgắnnólênmộtgiábachân.• HìnhảnhhiểnthịtrênmànhìnhhoặckhungngắmtrongkhichụpkhácvớihìnhảnhHDRcuốicùng.
• ẢnhđượcxửlýHDRsẽđượclưuthànhmộttậptinJPEG.Khichếđộchấtlượngảnhđượccàiđặtlà[RAW],ảnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG.
• Chếđộảnhđượccốđịnhlà[Natural]vàkhônggianmàuđượccốđịnhlà[sRGB].
Chụp
2
45VI
Chê độ [Im Lặng[♥]]Tắtâmthanhvàánhsángmáyảnhtrongnhữngtìnhhuốngkhôngmongmuốncóchúng.
1 Tôsáng[ImLặng[♥]]trongmenuchếđộAP(Trang40)vànhấnnútQ.
2 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
3 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.• Khimàntrậpđượcthả,mànhìnhsẽbịtốimộtlúc.Âmthanhmàntrậpsẽkhôngphátra.
• CáckếtquảmongmuốncóthểkhôngđạtđượcdướicácnguồnsángnhấpnháynhưđènneonhayLEDhoặcnếuchủthểdichuyểnđộtngộttrongkhichụp.
• Khi[ImLặngs]đượcchọnởchếđộSCNhoặcZ,cácbiệnphápsauđâyđượcthựchiệnđểgiảmthiểuâmthanhvàánhsángdomáyảnhtạora.
- Màntrậpđiệntử:Đãbật - 8:Tắt - HỗtrợánhsángAF:Tắt - Chếđộđèn:Tắt
• Giảmnhiễukhôngkhảdụngkhi[ImLặngs]đượcchọnởchếđộSCNhoặcZ.• Lưuýrằngdomàntrậpđiệntử,chủthểcóthểbịbiếndạngtrênảnhnếumáyảnhdichuyểnnhanhtrongkhichụphoặckhichụpchủthểdichuyểnnhanh.
$• NhấnGđểchụpnốitiếp/bấmmáytựđộng(Trang77).• CóthểsửdụngcàiđặtnângcaokhibạnchọnChụpảnhsImLặng(Trang78)ởchếđộ
P/A/S/M/ART.g"TùychọnChếđộimlặng(CàiđặtImLặngs)"(Trang123)
Chụp
2
46 VI
Chụp ghép canh rộngLiamáyảnhtheohướngdẫntrênmànhìnhđểtạomộtảnhgócrộng(ghépcảnhrộng).
1 Tôsáng[GhépCảnhRộng]trongmenuchếđộAP(Trang40).
2 NhấnG,sauđósửdụngHIđểtôsángkiểughépcảnhrộngmongmuốnvànhấnnútQ.
zChụpảnhtoàncảnhvớigócnhìnrộnghơncácảnhkhác.
y Chụpảnhtoàncảnhvớigócnhìnrộnghơnz.
Ghép Cảnh Rộng
3 TôsángmộthướngliamáybằngFGHIvànhấnnútQ.• Bạncũngcóthểchọnhướngliamáybằngcáchsửdụngđĩalệnhtrướcvàsau.
4 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.
5 Nhấnhếtnútbấmchụpđểbắtđầuchụp,vàsauđóliamáychậmtheohướngmũitêntrênphầnhiểnthị.• Mũitêntrênphầnhiểnthịdichuyểntrongkhimáyảnhđượclia.
• ĐểthoátchụpvàtrởlạiBước3,nhấnnútMENU. Hủy Lưu
6 Khimũitêntrênphầnhiểnthịđihếtthanhtiếnđộ,quátrìnhchụpsẽkếtthúcvàmáyảnhsẽtạomộtảnhghépcảnhrộng.
$• Lấynét,độphơisáng,vàcácthôngsốtươngtựcốđịnhtạinhữnggiátrịcóhiệulựctạiđầuquátrìnhchụp.
• Trướckhimũitênđihếtthanhtiếnđộ,bạncóthểnhấnnútQhoặcnhấnnútbấmchụplầnnữađểkếtthúcchụpvàthumộtảnhghépcảnhrộngtừdữliệuđượcthutớithờiđiểmhiệntại.
• Quátrìnhchụpcóthểbịhủyhoặcmộtlỗisẽhiểnthịnếu:máyảnhđượcliaquáchậmhoặcquánhanh/máyảnhđượcliachéo/máyảnhđượcliatheochiềungượclạimũitêntrênphầnhiểnthị/ốngkínhđượcphóngtohoặcthunhỏ/liamáykhôngbắtđầutrongmộtkhoảngthờigianđãđặt.
• Chụpghépcảnhrộngcóthểkhôngkhảdụngvớimộtsốốngkính.
Chụp
2
47VI
[Bù méo hình thang]Biếndạngkeystonedoảnhhưởngcủatiêucựốngkínhvàkhoảngcáchgầnvớiđốitượngcóthểđượcchỉnhsửa,hoặctănglênđểphóngđạihiệuứngphốicảnh.Bùkeystonecóthểđượcxemtrướctrênmànhìnhtrongkhichụp.Hìnhảnhđãchỉnhsửađượctạotừhìnhcắtxénnhỏhơn,tăngnhẹtỷlệthuphónghiệuquả.
1 Tôsáng[Bùméohìnhthang]trongmenuchếđộAP(Trang40)vànhấnnútQ.
2 Tạokhungchoảnhchụpvàđiềuchỉnhbùkeystonetrongkhixemđốitượngcủabạntrênmànhình.• Sửdụngđĩalệnhtrướcvàsauđểchọnmứcbùméohìnhthang.
• SửdụngFGHIđểchọnvùngđượcthu.Tùythuộcvàolượngbù,bạncóthểkhôngchọnđượcvùngđượcthu.
• NhấnvàgiữnútQđểhủymọithayđổi.
250250 F5.6
• Đểđiềuchỉnhbùphơisángvàcáctùychọnchụpkháctrongkhibùméohìnhthangđangcóhiệulực,nhấnnútINFOđểxemhiểnthịkhácvớiđiềuchỉnhbùméohìnhthang.Đểkhôiphụcbùméohìnhthang,nhấnnútINFOchođếnkhihiểnthịđiềuchỉnhbùméohìnhthang.
3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.
• Khilượngbùtăng: - Ảnhsẽtrởnênthôhơn - Tỷlệzoomvùngcắtsẽtăng - Sẽkhôngcòncóthểtáiđịnhvịvùngcắttrongcảhaiphầnhiểnthịdọcvàngang
• ẢnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEGkhi[RAW]đượcchọnchochấtlượngảnh.• Cáckếtquảmongmuốncóthểkhôngđạtđượcvớicácốngkínhchuyểnđổi.• Tùythuộclượngđínhchính,mộtsốmụctiêuAFcóthểnằmngoàivùnghiểnthị.Mộtbiểutượng(g,h,ihoặcj)sẽhiểnthịkhimáyảnhlấynétmộtmụctiêuAFbênngoàivùnghiểnthị.
• Nếumộtkhoảngcáchlấynétđượcchọncho[ChốngRungẢnh],việcđínhchínhsẽđượcđiềuchỉnhchokhoảngcáchlấynétđãchọn.NgoạitrừkhisửdụngmôtốngkínhMicroFourThirdshayFourThirds,chọnmộtđộdàitiêucựbằngtùychọn[ChốngRungẢnh](Trang93).
Chụp
2
48 VI
[Chụp Bù Trừ Phơi Sáng AE]: Thay đổi độ phơi sáng đối vơi một loạt anhChụpmộtloạtảnh,thayđổiđộphơisángvớimỗilầnchụp.
1 Tôsáng[ChụpBùTrừPhơiSángAE]trongmenuchếđộAP(Trang40).
2 NhấnG,sửdụngHIđểchọnsốlầnchụp,vànhấnnútQ.
3fChụp3ảnh,ảnhđầutiêntạiđộphơisángtốiưu(±0,0EV),ảnhthứhaitại−1,0EV,vàảnhthứbatại+1,0EV.
5fChụp5ảnh,ảnhđầutiêntạiđộphơisángtốiưu(±0,0EV),ảnhthứhaitại−1,3EV,ảnhthứbatại−0,7EV,ảnhthứtưtại+0,7EV,vàảnhthứnămtại+1,3EV.
5f
3f 5f
Chụp Bù Trừ Phơi Sáng AE
3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.
• Chụptheosốlầnđãcàiđặt.• Đènbáotchuyểnsangmàuxanhlátrongkhichụpbùtrừphơisáng.• Máyảnhkhoanhvùnggiátrịđangđượcchọnđểbùphơisáng.
Chụp
2
49VI
[Lấy Nét Hàng Loạt]: Thay đổi khoang cách lấy nét đối vơi một loạt anhMỗilầnnhấnnútbấmchụp,máyảnhsẽchụpmộtloạtgồmtámảnhvớikhoảngcáchlấynétkhácnhauchotừngảnh.
1 Tôsáng[LấyNétHàngLoạt]trongmenuchếđộAP(Trang40).
2 NhấnG,sửdụngHIđểchọnlượngthayđổikhoảngcáchlấynétvớimỗilầnchụp,vànhấnnútQ.
Khoảngcáchlấynétthayđổimộtlượngnhỏvớimỗiảnh.
Khoảngcáchlấynétthayđổimộtlượnglớnvớimỗiảnh.
Lấy Nét Hàng Loạt
3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.
• Máyảnhchụptámảnh,thayđổikhoảngcáchlấynétvớimỗiảnh.Máyảnhsẽchụpcácảnhtại,vàtạinhữngkhoảngcáchtrướcvàsau,khoảngcáchlấynétđãchọnkhinútbấmchụpđượcnhấnnửachừng.
• Đènbáotchuyểnsangmàuxanhlátrongkhichụpbùtrừphơisáng.• Lấynétchụpbùtrừphơisángkếtthúcnếuzoomđượcđiềuchỉnhtrongkhichụp.• Chụpkếtthúckhilấynéttiếntới)(vôcùng).• Lấynétchụpbùtrừphơisángsửdụngmàntrậpđiệntử.• LấynétchụpbùtrừphơisángkhôngkhảdụngvớinhữngốngkínhcóphầnlắpráptheotiêuchuẩncủaFourThirdshoặcmộtsốtiêuchuẩnMicroFourThirds.
Chụp
2
50 VI
Sử dụng bộ lọc nghệ thuật (Chê độ ART)
Sửdụngcácbộlọcnghệthuật,bạncóthểdễdàngcócáchiệuứngnghệthuậtthúvị.
1 XoayđĩaxoaychếđộtớiART.
2 SửdụngHIđểtôsángmộtbộlọc.• Thanhtrượtxuấthiệntrênphầnhiểnthịkhi[NghệthuậtđạichúngI]hoặc[LấyNétDịu]đượctôsáng.Sửdụngthanhtrượtđểđiềuchỉnhmứcđộcủahiệuứngbộlọcnghệthuật(Trang53).
EffectOff
ART 1ART 1
Nghệ thuật đại chúng
Thanhtrượt
3 NhấnG,vàtôsánghiệuứngbằng HI.• Cáchiệuứngkhảdụngthayđổitùythuộcbộlọcđãchọn(Hiệuứnglấynétdịu,hiệuứngchụpqualỗkim,hiệuứngkhung,hiệuứngviềntrắng,hiệuứngánhsao,lọcmàu,tôngmàuảnh,hiệuứnglàmmờ,hiệuứnglàmtối) Off
ART 1ART 1
Hiệu ứng Khung
4 NhấnGđểđiềuchỉnhphơisáng.• Thanhtrượtsẽxuấthiệntrênmànhình.• Xoayđĩalệnhtrướcđểđiềuchỉnhbùphơisáng.• Chọncácgiátrịdương(“+”)đểkhiếnảnhsánghơn,giátrịâm(“–”)đểkhiếnảnhtốihơn.Độphơisángcóthểđượcđiềuchỉnhtrongkhoản±5,0EV.Trongkhingắmsống,độsángcủamànhìnhsẽđượcđiềuchỉnhtốiđachỉ±3,0EV.Nếuđộphơisángvượtquá±3,0EV,thanhphơisángsẽbắtđầunháy.
• Đểđặtlạibùtrừphơisáng,hãybấmvàgiữnútQ.
EffectOff
ART 1ART 1
Độ phơi sáng/Độ sáng
0.00.0
Thanhphơisáng
Thanhtrượt
5 NhấnnútQ.
6 Chụp.• Nhấnnútuđểchọnmộtbộlọcnghệthuậtkhác.Nếucáchiệuứngđượchiểnthị,nhấnF.Nếu[Độphơisáng/Độsáng]đượchiểnthị,nhấnG.
Chụp
2
51VI
$• Cáctùychọn[LọcMàu](Trang97)và[TôngmàuẢnh](Trang98)khảdụngvớimộtsốbộlọcnghệthuật.
• SaukhibạnnhấnnútQtạiBước5,cóthểsửdụngđĩalệnhtrướcđểbùphơisáng(Trang71)vàđĩalệnhsauđểthayđổichươngtrình(Trang55).
• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
Chụp
2
52 VI
Kiểu bộ lọc nghệ thuật
Nghệ thuật đại chúng 1/2 Tạomộtảnhnhấnmạnhđếnvẻđẹpcủamàusắc.
Lấy Nét Dịu Tạomộtảnhthểhiệnkhôngkhídịunhẹ.
Màu Nhạt&Sáng 1/2 Tạomộtảnhthểhiệnánhsángấmbằngcáchphântánánhsángtổngthểvàphơisángảnhthừamộtchút.
Tông Sáng Tạomộtảnhchấtlượngcaobằngcáchlàmdịucảvùngtốivàvùngsáng.
Phim nhiễu hạt 1/2 Tạomộtảnhthểhiệnđộthôcủaảnhđentrắng.
Lỗ Kim 1/2/3 Tạomộtảnhcóvẻnhưnóđượcchụpbằngmộtmáyảnhcũhayđồchơibằngcáchlàmmờviềnảnh.
Ảnh tầm sâu 1/2 Tạomộtảnhkiểumôhìnhthunhỏbằngcáchnhấnmạnhđộđậmmàuvàtươngphản,vàlàmmờnhữngvùngkhôngđượclấynét.
Biên dị sắc độ 1/2 Tạomộtảnhthểhiệnkhôngkhísiêuthực.BiếndịsắcđộIItạomộtảnhnhấnmạnhmàuhồngsẫm.
Nâu nhẹ Tạomộtảnhchấtlượngcaobằngcáchrútbớtvùngtốivàlàmdịubứcảnhtổngthể.
Tông màu kịch tính 1/2 Tạomộtảnhnhấnmạnhsựkhácbiệtgiữasángvàtốibằngcáchtăngmộtphầnđộtươngphản.
Rạn anh 1/2 Tạomộtảnhnhấnmạnhcáccạnhvàthêmvàomộtphongcáchminhhọa.
Màu nươc 1/2 Tạomộtảnhsángdịubằngcáchbỏđicácvùngtối,phatrộncácmàunhạttrênmộtnềntrắng,vàlàmmềmcácđườngnéthơn.
Hoài cổ 1/2/3 Thểhiệnmộtảnhthườngnhậtvớitôngmàuhoàicổ,xưacũbằngcáchsửdụngsựphaimàuvàmấtmàucủathướcphimđãin.
Màu nhấn 1/2/3 Thểhiệnấntượngmộtchủthểbằngcáchtáchnhữngmàubạnmuốnnhấnmạnhvàđểchomọithứkhácmộtmàu.
Bỏ qua tẩy bạc 1/2
Hiệuứng“bỏquaphaimàu”,điềubạncóthểnhậnthấytừnhữngbứcảnhchuyểnđộngvàtươngtự,cóthểđượcdùngrấthiệuquảtrongnhữngbứcảnhvềcảnhđườngphốvàcácvậtthểkimloại.
Chụp phim lấy liền Nghệthuậtđươngđạibắtđầusửdụngbóngvàtôngmàudađiểnhìnhcủaphim.
IIvàIIIlàcácbiếnthểcủabảngốc(I).
• Đểtốiđalợiíchcủacácbộlọcnghệthuật,mộtsốcàiđặtchứcnăngchụpđượctắt.• Nếuchấtlượngảnhđangđượcchọnlà[RAW](Trang86),chấtlượngảnhsẽtựđộngđượccàiđặtlàRAW+JPEG.BộlọcnghệthuậtsẽchỉđượcápdụngvớibảnsaoJPEG.
• Tùythuộcchủthể,sựchuyểntôngcóthểbịphô,hiệuứngcóthểítnổibậthơn,hoặcảnhcóthểtrởnên“sạn”hơn.
• Mộtsốhiệuứngcóthểkhôngnhìnthấyđượctrongkhiquayphim.• Sựlựachọncủabạnvềcácbộlọc,hiệuứng,vàchấtlượngphimkhiquayphimcóthểảnhhưởngtớiđộmịnvàtốcđộphátlại.
Chụp
2
53VI
Điều chỉnh mức độ của hiệu ứng bộ lọc nghệ thuật (Tinh chỉnh)BạncóthểđiềuchỉnhmứcđộcủahiệuứngbộlọcchoNghệthuậtđạichúngIvàLấyNétDịutrướckhichụpảnh.
1 Chọn[NghệthuậtđạichúngI]hoặc[LấyNétDịu]trongmenubộlọcnghệthuật(Trang52).• Thanhtrượtsẽxuấthiệntrênmànhình.• Xoayđĩalệnhtrướcđểtinhchỉnhbộlọcnghệthuật.• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.• Hiệuứngcóthểđượcnhìnthấytrênphầnhiểnthị.• Đểcàiđặtlạihiệuứngbộlọc,nhấnvàgiữnútQ.
EffectOff
ART 1ART 1
Nghệ thuật đại chúng
Thanhtrượt
2 NhấnnútQ.
3 Chụp.• Nhấnnútunếubạnmuốntinhchỉnhbộlọcnghệthuậtmộtlầnnữa.
Sử dụng [Màu nhấn]Chỉthunhữngsắcmàuđãchọn.
1 Chọn[MàunhấnI/II/III]trongmenubộlọcnghệthuật(Trang52).• Mộtvòngmàuxuấthiệntrongphầnhiểnthị. Effect
Off
ART14 ART14
ColorColor
Màu nhấn
2 Xoayđĩalệnhtrướcđểchọnmàusắc.• Hiệuứngcóthểđượcnhìnthấytrênphầnhiểnthị.• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
3 NhấnnútQ.
4 Chụp.• Đểchọnmàukhácsaukhichụp,nhấnnútu.
Chụp
2
54 VI
Để máy anh chọn khẩu độ và tốc độ màn trập (Chê độ chương trình)
Máyảnhchọnkhẩuđộmởtốiưuvàtốcđộcửatrậptheođộsángcủachủthể.
1 XoaynútxoaychếđộsangP.
2 Lấynétvàkiểmtramànhình.• Tốcđộmàntrậpvàkhẩuđộmởđượcmáyảnhlựachọnđượchiểnthị.
3 Chụpảnh.
250250 F5.6P
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:030.0
L F4K
30p
ChếđộchụpTốcđộcửatrập
Khẩuđộmở
• Bạncóthểsửdụngđĩalệnhtrướcđểchọnbùphơisáng.• Bạncóthểsửdụngđĩalệnhsauđểchọnthayđổichươngtrình.• Cácphầnhiểnthịgiátrịkhẩuđộvàtốcđộmàntrậpsẽnhấpnháynếumáyảnhkhôngthểđạtđượcđộphơisángchínhxác. Giátrịkhẩuđộtạithờiđiểmkhiđènbáocủanónhấpnháythayđổitheoloạiốngkínhvàđộdàitiêucựcủaốngkính. Khisửdụngmộtcàiđặt[ISO]cốđịnh,thayđổicàiđặt.g“ThayđổiđộnhạyISO(ISO)”(Trang74)
Ví dụ hiển thị canh báo (nhấp nháy) Trạng thái Hành động
60" F2.8 Chủthểquátối. Sửdụngđènflash.
F224000 Chủthểquásáng.
• Phạmviđocủamáyảnhbịvượtquá.YêucầumộtbộlọcNDcóbánthươngmại(đểđiềuchỉnhlượngánhsáng).
• Chụpảnhtrongchếđộimlặng.g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang78)
%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.
g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)• Bạncóthểchọnhiểnthịcóphảnánhảnhhưởngcủabùphơisánghayduytrìđộsángkhôngđổiđểdễxem.Ởcàiđặtmặcđịnh,ảnhhưởngcủacàiđặtphơisánghiểnthịtrongmànhình.g[TăngSángLiveView](Trang133)
Chụp
2
55VI
��Chuyển Chương TrìnhKhôngthayđổiphơisáng,bạncóthểchọntừcáckếthợpkhácnhauvềkhẩuđộmởvàtốcđộmàntrậpđượcmáyảnhtựđộngchọn.Điềunàyđượcgọilàchuyểnchươngtrình.• Xoaynútxoayphíasauchođếnkhimáyảnhhiểnthịkếthợpmongmuốncủakhẩuđộmởvàtốcđộmàntrập.
• ChỉbáochếđộchụptrongmànhìnhthayđổitừPsangPstrongkhichuyểnchươngtrìnhcóhiệulực.Đểkếtthúcchuyểnchươngtrình,xoaynútxoayphíasautheohướngngượclạichođếnkhiPskhôngcònhiểnthịnữa.
250250 F5.6Ps
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:030.0
WBAUTO
S-AF
4:3
28mm
L F4K
30p
Chuyểnchươngtrình
Chụp
2
56 VI
Chọn khẩu độ (Chê độ ưu tiên khẩu độ)
Ởchếđộnày,bạnchọnkhẩuđộmở(f/-số)vàmáyảnhsẽtựđộngđặttốcđộmàntrậpđểphơisángtốiưutùytheođộsángcủachủthể.Giátrịkhẩuđộmởthấphơn(khẩuđộmởlớnhơn)giảmđộsâucủakhuvựccóvẻnhưđangđượclấynét(độsâutrườngảnh),làmmờnền.Giátrịkhẩuđộmởcaohơn(khẩuđộmởnhỏhơn)tăngđộsâucủakhuvựcdườngnhưđượclấynétởphíatrướcvàphíasauđốitượng.
Giá trị khẩu độ mở thấp hơn… Giá trị khẩu độ mở cao hơn…
F5.6F4.0F2.8 F8.0 F11
…giảmđộsâutrườngảnhvàtăngđộmờ.
…tăngđộsâutrườngảnh.
1 XoaynútxoaychếđộsangA.
2 Chọnkhẩuđộmở.• Ởcàiđặtmặcđịnh,khẩuđộmởđượcchọnbằngcáchxoaynútxoayphíasau.
• Tốcđộmàntrậpđượcchọntựđộngbởimáyảnhsẽxuấthiệntrênmànhình.
• Bạncóthểsửdụngđĩalệnhtrướcđểchọnbùphơisáng.
3 Chụpảnh.
250250 F5.6A
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:03+0.3
L F4K
30p
Giátrịkhẩuđộmở
• Phầnhiểnthịtốcđộmàntrậpsẽnhấpnháynếumáyảnhkhôngđạtđượcđộphơisángchínhxác. Khisửdụngmộtcàiđặt[ISO]cốđịnh,thayđổicàiđặt.g“ThayđổiđộnhạyISO(ISO)”(Trang74)
Ví dụ hiển thị canh báo (nhấp nháy) Trạng thái Hành động
60" F5.6Chủthểbịkémphơisáng. Giảmgiátrịkhẩuđộ.
4000 F5.6Chủthểbịthừaphơisáng.
• Tănggiátrịkhẩuđộ.• Nếuhiểnthịcảnhbáokhôngbiếnmất,phạmviđocủamáyảnhđãbịvượtquá.YêucầumộtbộlọcNDcóbánthươngmại(đểđiềuchỉnhlượngánhsáng).
• Chụpảnhtrongchếđộimlặng.g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang78)
Chụp
2
57VI
%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.
g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)• Bạncóthểchọnhiểnthịcóphảnánhảnhhưởngcủabùphơisánghayduytrìđộsángkhôngđổiđểdễxem.Ởcàiđặtmặcđịnh,ảnhhưởngcủacàiđặtphơisánghiểnthịtrongmànhình.g[TăngSángLiveView](Trang133)
Chụp
2
58 VI
Chọn tốc độ màn trập (Chê độ ưu tiên tốc độ)
Ởchếđộnày,bạnchọntốcđộmàntrậpvàmáyảnhsẽtựđộngđặtkhẩuđộmởchophơisángtốiưutheođộsángcủachủthể.Tốcđộmàntrậpnhanhhơnxuấthiệnđể"đóngbăng"cácđốitượngchuyểnđộngnhanh.Tốcđộmàntrậpchậmhơnlàmmờthêmđốitượngchuyểnđộng,chochúngcảmgiácchuyểnđộngchohiệuứngđộng.
Tốc độ màn trập chậm hơn… Tốc độ màn trập nhanh hơn…
125 250 400060301560”
…Tạoracácbứcảnhđộngvớicảmgiácchuyểnđộng.
…“Đóngbăng”chuyểnđộngcủacácđốitượngchuyểnđộngnhanh.
1 XoaynútxoaychếđộthànhS.
2 Chọntốcđộmàntrập.• Ởcàiđặtmặcđịnh,tốcđộmàntrậpđượcchọnbằngcáchxoaynútxoaysau.
• Tốcđộmàntrậpcóthểđượcđặtthànhgiátrịtrongkhoảngtừ1/4000và60giây.
• Tốcđộmàntrậpnhanhnhư1/16000giâycósẵnởchếđộs(imlặng).g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang78)
• Khẩuđộmởđượcmáyảnhtựđộngchọnsẽxuấthiệntrênmànhình.
• Bạncóthểsửdụngđĩalệnhtrướcđểchọnbùphơisáng.
3 Chụpảnh.
250250 F5.6S
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:03+0.3
L F4K
30p
Tốcđộmàntrập
• Phầnhiểnthịgiátrịkhẩuđộsẽnhấpnháynếumáyảnhkhôngthểđạtđượcđộphơisángchínhxác. Giátrịkhẩuđộtạithờiđiểmkhiđènbáocủanónhấpnháythayđổitheoloạiốngkínhvàđộdàitiêucựcủaốngkính. Khisửdụngmộtcàiđặt[ISO]cốđịnh,thayđổicàiđặt.g“ThayđổiđộnhạyISO(ISO)”(Trang74)
Chụp
2
59VI
Ví dụ hiển thị canh báo (nhấp nháy) Trạng thái Hành động
2000 F2.8Chủthểbịkémphơisáng. Càiđặttốcđộmàntrậpchậmhơn.
125 F22Chủthểbịthừaphơisáng.
• Chọntốcđộmàntrậpnhanhhơn.Tốcđộmàntrập1/16000giâycósẵntrongchếđộimlặng.g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang78)
• Nếuhiểnthịcảnhbáokhôngbiếnmất,phạmviđocủamáyảnhđãbịvượtquá.YêucầumộtbộlọcNDcóbánthươngmại(đểđiềuchỉnhlượngánhsáng).
%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.
g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)• Bạncóthểchọnhiểnthịcóphảnánhảnhhưởngcủabùphơisánghayduytrìđộsángkhôngđổiđểdễxem.Ởcàiđặtmặcđịnh,ảnhhưởngcủacàiđặtphơisánghiểnthịtrongmànhình.g[TăngSángLiveView](Trang133)
Chụp
2
60 VI
Chọn khẩu độ và tốc độ màn trập (Chê độ thủ công)
Ởchếđộnày,bạnchọnkhẩuđộmởvàtốcđộmàntrập.Bạncóthểđiềuchỉnhcàiđặttheomụcđíchcủamình,vídụnhưkếthợptốcđộchụpnhanhvớikhẩuđộnhỏ(sốf/cao)đểtăngđộsâutrườngảnh.
1 XoaynútxoaychếđộthànhM.
2 Điềuchỉnhkhẩuđộmởvàtốcđộmàntrập.• Ởcàiđặtmặcđịnh,khẩuđộmởđượcchọnbằngnútnútxoaytrướcvàtốcđộmàntrậpbằngnútxoayphíasau.
• Độphơisángđượcxácđịnhbằnggiátrịkhẩuđộvàtốđộmàntrậpbạnđãcàiđặtvàchênhlệchvớiđộphơisángphùhợpđượcđobởimáyảnhđượchiểnthịtrênmànhình.
• Tốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtcácgiátrịtừ1/4000đến60giâyhoặc[BULB(LIVEBULB)],[TIME(LIVETIME)],hay[LIVECOMP].
• Tốcđộmàntrậpnhanhnhư1/16000giâycósẵnởchếđộs(imlặng).g “Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang78)
3 Chụpảnh.
250250 F5.6M +2.0+2.0
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:03
L F4K
30p
%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.
g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)• Độsángcủaảnhđượchiểnthịtrênmànhìnhsẽthayđổitheocácthayđổivềkhẩuđộvàtốcđộmàntrập.Bạncóthểcốđịnhđộsángcủaphầnhiểnthịđểcóthểduytrìchủthểtrongtầmngắmtrongkhichụp.g[TăngSángLiveView](Trang133)
Chụp
2
61VI
Chụp vơi thời gian phơi sáng lâu (BULB/LIVE TIME)
Đểcửatrậpmởđểphơisánglâu.Sửdụngkhicầnphơisánglâu,vídụkhichụpcảnhđêmhoặcpháohoa.
Chụp anh “Bulb” và “Bulb Trực Tiêp”Màntrậpvẫnmởkhinútchụpđượcnhấn.Nhảnútkếtthúcphơisáng.• Lượngánhsángvàomáyảnhsẽlàmchomàntrậpmởcànglâu.• Khichọnchụpảnhbulbtrựctiếp,bạncóthểchọntầnsuấtmáyảnhcậpnhậthiểnthịchếđộxemtrựctiếptrongkhiphơisáng.
Nhiêp anh “Time” và “Time Trực Tiêp”Độphơisángbắtđầukhinhấnnútchụpxuốnghếtcỡ.Đểkếtthúcphơisáng,nhấnnútchụpxuốnghếtcỡlầnthứhai.• Lượngánhsángvàomáyảnhsẽlàmchomàntrậpmởcànglâu.• Khichọnthờigianchụpảnhtrựctiếp,bạncóthểchọntầnsuấtmáyảnhcậpnhậthiểnthịchếđộxemtrựctiếptrongkhiphơisáng.
1 XoaynútxoaychếđộsangM.
2 Càiđặttốcđộmàntrậpthành[BULB]hoặc[LIVETIME].• Ởcàiđặtmặcđịnh,thựchiệnviệcnàybằngcáchxoayđĩalệnhsautheohướnghiểnthị.
1:02:03BULB F5.6 1023
ISO-A200
L F4K
30p
M
ChụpảnhBulbhoặcthờigian
3 NhấnnútMENU.• Bạnsẽđượcnhắcchọnkhoảngthờigianmàbảnxemtrướcđượccậpnhật.
Bulb Trực Tiếp
ISO LOW ~ISO 400 ~ISO 800 ~ISO 1600
24 lần19 lần14 lần
9 lần
Tắt
Hiển Thị Số Đếm
Quay lại Chỉnh
4 ChọnmộtkhoảngthờigianbằngcáchsửdụngFGtrênphímmũitên.
Chụp
2
62 VI
5 NhấnnútQđểchọntùychọnđượctôsáng.• Cácmenusẽđượchiểnthị.
6 NhấnnútMENUđểthoátcácmenu.• Nếumộttùychọnkhácvới[Tắt]đượcchọn,[LIVEBULB]hoặc[LIVETIME]sẽxuấthiệntrênmànhình.
7 Điềuchỉnhkhẩuđộmở.• Ởcàiđặtmặcđịnh,khẩuđộmởcóthểđượcđiềuchỉnhbằngcáchsửdụngmặttrước.
1:02:03BULB F5.6 1023
ISO-A200
L F4K
30p
M
Khẩuđộmở
8 Chụpảnh.• Ởchếđộbulb,nhấngiữnútbấmchụp.Phơisángsẽkếtthúckhinútđượcnhảra.• Ởchếđộthờigian,nhấnhếtnútbấmchụpđểbắtđầuphơisángvàkếtthúcmộtlầnnữa.
• Độphơisángtựđộngkếtthúckhithờigianđượcchọncho[HẹngiờBulb/Time]đạtđược.Mặcđịnhlà[8Phút].Thờigiancóthểthayđổi.g[HẹngiờBulb/Time](Trang134)
• [GiảmNhiễu]đượcápdụngsaukhichụp.Mànhìnhhiểnthịthờigiancònlạichođếnkhiquátrìnhhoàntất.Bạncóthểchọncácđiềukiệntheođógiảmnhiễuđượcthựchiện(Trang134).
• Trongkhichụpảnhtrựctiếp,bạncóthểlàmmớibảnxemtrướcbằngcáchnhấnnửachừngnútchụp.
• MộtsốhạnchếápdụngchoviệcchọncàiđặtđộnhạyISOcósẵn.• Cócácgiớihạncàiđặtchocácchứcnăngsauđây.
Chụpliêntiếp,chụphẹngiờ,chụptuanhanhthờigian,chốngrungảnh,đaphơisáng*,v.v. *Khimộtlựachọnkhác[Tắt]đượcchọncho[BulbTrựcTiếp]hoặc[TimeTrựcTiếp](Trang134)
• [KChốngRungẢnh](Trang93)tựđộngtắt.• Tùythuộcvàocàiđặtmáyảnh,nhiệtđộvàtìnhtrạng,bạncóthểnhậnthấynhiễuhoặccácđiểmsángtrongmànhình.Đôikhicóthểxuấthiệntrongảnhngaycảkhi[GiảmNhiễu](Trang134)đượcbật.
.
Nhiễu trong anhKhichụpởcáctốcđộmàntrậpthấp,nhiễucóthểxuấthiệntrênmànhình.Nhữnghiệntượngnàyxảyrakhinhiệtđộtăngtrongthiếtbịlấyảnhhoặcmạchđiệnđiềukhiểnbêntrongthiếtbịlấyảnh,khiếndòngđiệnđượctạoratrongnhữngkhuvựccủathiếtbịlấyảnhthườngkhôngđượcphơisáng.ĐiềunàycũngcóthểxảyrakhichụpvớimộtcàiđặtISOcaotrongmộtmôitrườngnhiệtđộcao.Đểgiảmnhiễu,máyảnhkíchhoạtchứcnănggiảmnhiễu.g[GiảmNhiễu](Trang134)
%• Khichụpảnhphơisáng/thờigianthực,độsángcủavậtthểtrênmànhìnhđượctăngcườngđểdễnhìnkhithiếuánhsáng.g[TăngSángLiveView](Trang133)
Chụp
2
63VI
Chụp anh tổng hợp trực tiêp (Tổng hợp trường tối và sáng)
Đểcửatrậpmởđểphơisánglâu.Bạncóthểxemnhữngvệtánhsángcònlạibởipháohoahoặccácngôisaovàchụpảnhchúngmàkhôngthayđổiđộphơisángcủanền.Máyảnhkếthợpnhiềuảnhvàghilạichúngdướidạngmộtảnhduynhất.
1 XoaynútxoaychếđộsangM.
2 Càiđặttốcđộmàntrậpthành[LIVECOMP].• Ởcàiđặtmặcđịnh,thựchiệnviệcnàybằngcáchxoayđĩalệnhsautheohướnghiểnthị.
1:02:03LIVECOMP F5.6
Nhấn nút chụp một lầnđể chuẩn bị chụp tổng hợp.
00.0 1023M
Chụpảnhtổnghợptrựctiếp
3 NhấnnútMENU.• Menu[Càiđặttổnghợp]sẽđượchiểnthị.
Cài đặt tổng hợp
1Giây
Thời gian phơi sáng cho mỗi ảnh.Thời gian phơi sáng và khẩu độ sẽquyết định độ phơi sáng cơ sở.
Quay lại Chỉnh
4 TôsángthờigianphơisángbằngcáchsửdụngFGtrênphímmũitên.• Chọnthờigianphơisángtừ1/2đến60giây.
5 NhấnnútQđểchọntùychọnđượctôsáng.• Cácmenusẽđượchiểnthị.
6 NhấnnútMENUnhiềulầnđểthoátcácmenu.
7 Điềuchỉnhkhẩuđộmở.• Ởcàiđặtmặcđịnh,khẩuđộmởcóthểđượcđiềuchỉnhbằngcáchsửdụngmặttrước.
Chụp
2
64 VI
8 Nhấnnútchụpxuốnghếtcỡđểsẵnsàngchomáyảnh.• Máyảnhsẵnsàngchụpkhi[Sẵnsàngđểchụptổnghợp]đượchiểnthị.
1:02:03LIVECOMP F5.6
Sẵn sàng để chụp tổng hợp
0.0 01023
30p30p4K
L F
M
ISO-A200
9 Nhấnnútchụpđểbắtđầuchụp.• Nhiếpảnhtổnghợptrựctiếpsẽbắtđầu.Mànhìnhsẽđượccậpnhậtsaumỗilầnphơisáng.
10 Nhấnlạinútchụpđểkếtthúcchụp.• Chụpảnhhỗnhợptrựctiếpcóthểtiếptụctrongtốiđabagiờ.Thờigianghitốiđacóthểthayđổitùytheomứcpinvàđiềukiệnchụp.
• MộtsốhạnchếápdụngchoviệcchọncàiđặtđộnhạyISOcósẵn.• Đểgiảmmờdomáyảnhrung,cốđịnhmáyảnhvàomộtgiábachânvàđiềukhiểnthảmàntrậptừxaquaOI.Share(Trang148).
• Trongkhichụp,cácchứcnăngsauđâycógiớihạnvềcàiđặt.Chụpnốitiếp,bấmmáytựđộng,chụptuanhanhthờigian,chốngrungảnh,đaphơisáng,v.v.
• [KChốngRungẢnh](Trang93)tựđộngtắt.
Chụp
2
65VI
Quay phim trong các chê độ chụp anh
NútRcóthểđượcdùngđểquayphimkểcảkhiđĩaxoayđiềukhiểnkhôngởvịtrín.• Đảmbảo[RREC]đượcgánchonútR(Trang101).
1 NhấnnútRđểbắtđầuquay.• Phimbạnđangquaysẽhiểnthịtrênmànhình.• Nếubạnđưamắtvàokínhngắm,đoạnphimbạnđangquaysẽhiểnthịởkínhngắm.• Bạncóthểthayđổivịtrílấynétbằngcáchchạmvàomànhìnhtrongkhiquay.
NútR
2 NhấnnútRlầnnữađểkếtthúcquay.
• Âmthanhcủacácthaotáccảmứngvàthaotácnútcóthểđượcthulại.• CảmbiếnhìnhảnhCMOScủaloạiđượcsửdụngtrongmáyảnhtạoramộthiệuứngđượcgọilà“màntrậplăn”cóthểgâybiếndạngtronghìnhảnhcủacácvậtchuyểnđộng.Biếndạngnàylàhiệntượngvậtlýxảyratronghìnhảnhcủacácđốitượngchuyểnđộngnhanhhoặcnếumáyảnhbịdichuyểntrongkhichụp.Nóđặcbiệtđángchúýtronghìnhảnhchụpởtiêucựdài.
• Nếukíchcỡcủatậptinphimđangđượcquayvượtquá4GB,tậptinsẽđượcchiatựđộng.(Tùyvàocácđiềukiệnchụp,phimcókíchcỡdưới4GBcóthểđượcchiathànhnhiềutậptin.)
• Nếumáyảnhđượcsửdụngtrongthờigiandài,nhiệtđộcủathiếtbịlấyảnhsẽtăng,nhiễuvàsươngmùcómàusẽxuấthiệntrongảnh.Tắtmáyảnhtrongmộtthờigianngắn.NhiễuvàsươngmùcómàucũngcóthểxuấthiệntrongnhữngảnhchụpvớicàiđặtđộnhạyISOcao.Nếunhiệtđộtăngcaohơnnữa,máyảnhsẽtựđộngtắt.
• NútRkhôngthểsửdụngđểquayphimtrongcáctrườnghợpsauđây:Trongnhấnnútbấmchụpnửachừng;trongkhichụpbóngđèn,thờigian,tổnghợp,nốitiếphoạctuanhanhthờigian;hoặckhie-Chândung,Cảnhđêmchụpcầmtay,ghépcảnhrộng,hoặcHDRngượcsángđượcchọntrongchếđộSCNhoặcbùméohìnhthang,ghépcảnhrộng,thờigiantrựctiếp,đaphơisáng,HDR,hoặctổnghợpđượcchọntrongchếđộZ
• Khiquayphim,sửdụngthẻSDcóhỗtrợtốcđộloại10trởlên.• CầncóthẻUHS-IIhoặcUHS-IvớitốcđộUHSloại3trởlênkhi:
độphângiảiphimlà[4K]đượcchọntrongmenu[nK]• KhisửdụngmộtốngkínhhệthốngFourThirds,AFsẽkhônghoạtđộngtrongkhiquayphim.
$• Mộtsốcàiđặt,chẳnghạnnhưchếđộAF,cóthểđượcđặtriêngchophimvàảnh.
g“SửdụngMenuVideo”(Trang125)
Chụp
2
66 VI
Quay phim trong chê độ phim
Khiquayđĩalệnhchếđộthànhn,thìcóthểquayphimbằngcácchứcnăngnhưchếđộquaychậm.• CáchiệuứngcósẵntrongchếđộP,S,AvàMcóthểđượcápdụngchoquayphim.
g“Chọnchếđộphơisáng(Chếđộn(Chếđộphơisángphim))”(Trang91)
1 Xoayđĩaxoaychếđộtớin.
2 SửdụngHIđểtôsángchếđộphim(Trang67). 4K
3 NhấnnútQđểchọnchếđộđãtôsáng.• Nhấnnútuđểchọnmộtchếđộphimkhác.
4 NhấnnútRđểbắtđầuquay.• Đảmbảo[RREC]đượcgánchonútR(Trang101).• NhấnnútRlầnnữađểkếtthúcquay.• Mứcâmthanhtrongkhiquayđượchiểnthịbằngthanhđomứcthu.Thanhđocàngkéodàisangphầnmàuđỏ,mứcthucàngcao.
• Cóthểchỉnhmứcghitừmenuvideon.g[MứcGhiÂm](Trang125)
Thanhđomứcthu
LRLR 28mm
1:02:03
M-ISM-IS 1
ISOAUTO
C-AF
REC 00:12
4K30p
0.0
• Tiếngbípkhôngkêukhimáyảnhlấynéttrongchếđộphim.
$• Bạncóthểngănmáyảnhthucácâmthanhvậnhànhdocácthaotáccủamáyảnhtrongkhiquay.g“Âmthanhmáyảnhimlặngkhiquayphim”(Trang68)
• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
Chụp
2
67VI
Các tùy chọn chê độ phimChê độ phim Mô ta g
o 4K Quayphim4K. ―
n Tiêu Chuẩn Quayphimtiêuchuẩn. ―
p Tốc độ cao Quayphimquaychậm.Âmthanhsẽkhôngđượcthu. 68
• Chếđộảnhcósẵnkhácnhautùytheochếđộphim.• Khiquayphim,sửdụngthẻSDcóhỗtrợtốcđộloại10trởlên.• SửdụngthẻnhớUHS-IIhoặcUHS-IvớiUHSSpeedClass3khichụpởchếđộ[4K]hoặc[Tốcđộcao].
• Tùyvàohệthống,mộtsốmáytínhcóthểkhôngphátđượcnhữngphimđượcquaybằng[4K].XemtrênwebsiteOLYMPUSđểbiếtthôngtinvềcácyêucầuhệthốngđểxemphim4Ktrênmáytính.
Chụp
2
68 VI
Quay phim quay chậm
Quayphimquaychậm.Phimđượcquaytại120fpssẽphátlạitại30fps;chấtlượngtươngđương[HD].
1 Tôsáng[Tốcđộcao]trongtùychọnchếđộphim(Trang67)vànhấnnútQ.
2 NhấnnútRđểbắtđầuchụp.• NhấnnútRlầnnữađểkếtthúcquay.
• Lấynétvàđộphơisángđượccốđịnhkhibắtđầuquay.• Quátrìnhquaycóthểtiếptụclêntới20giây.• Âmthanhsẽkhôngđượcthu.
Âm thanh máy anh im lặng khi quay phim
Bạncóthểngănmáyảnhthucácâmthanhvậnhànhdocácthaotáccủamáyảnhtrongkhiquay.Chạmthẻquayimlặngđểhiểnthịcácmụcchứcnăng.Saukhichạmmộtmục,chạmcácmũitênhiểnthịđểchọncáccàiđặt.• Zoomđiệntử*,mứcghiâm,khẩuđộ,tốcđộcửatrập,bùphơisáng,độnhạyISO* Chỉkhảdụngvớicácốngkínhzoomđiện
• Nhữngtùychọnkhảdụngthayđổitùythuộcchếđộquay.• Tùychọnnàykhôngkhảdụngtrongchếđộchândungtựchụp(Trang69).
ThẻquayimlặngLRLR 28mm
1:02:03
M-ISM-IS 1
ISOAUTO
C-AF
REC 00:12
4K30p
0.0
Chụp
2
69VI
Chụp anh trong chê độ chân dung tự chụp
Quayngượcmànhìnhchophépbạntựchụpbảnthântrongkhibạnxemtrướckhunghình.
1 Nếumànhìnhđangmở,hãyđóngnólại.
2 Mởmànhìnhxuốngdưới.• Đọc“Xoaymànhình:Thậntrọng”(Trang31)trướckhidichuyểnmànhình.
• Nếumộtốngkínhzoomđiệnđượclắp,máyảnhtựđộngchuyểnsanggócrộng.
• Menuchândungtựchụpđượchiểnthịtrênmànhình.• Cácbiểutượngkhácnhaucóthểđượchiểnthịtùythuộcchếđộchụp.
28mm
10231:02:03
CCam biên màn trập
Khibiểutượngđượcchạm,màntrậpđượcthảkhoảng1giâysauđó.
R Phim Khibạnchạmbiểutượngnày,quayphimsẽbắtđầu.Đểdừngquay,nhấnbiểutượng(Q).
5 Phát lại Chạmđểchuyểnsangchếđộphátlại(Trang116).
AE-Chân dung một chạm
Bậtchứcnăngnàyđểlàndatrôngmịnmàngvàtươisáng.
DBấm tự động tùy chỉnh một chạm
Chụp3khunghìnhsửdụngbấmmáytựđộng.BạncóthểcàiđặtsốlầnmàntrậpđượcthảvàquãngthờigiangiữacáclầnthảbằngBấmtựđộngT.chỉnh.g“Bấmtựđộngtùychỉnh”(Trang77)
EĐiều chỉnh độ sáng (Bù phơi sáng)
Chạmbiểutượng[+]hoặc[-]đểđiềuchỉnhđộsáng.
Chụp
2
70 VI
3 Ngắmkhunghình.• Cẩnthậnsaochongóntaycủabạnhaydâyđeocủamáyảnhkhôngchắnốngkính.
4 ChạmCvàchụp.• Bạncũngcóthểchụpbằngcáchchạmvàochủthểhiểnthịtrênmànhình,hoặcbằngcáchnhấnnútbấmchụp.
• Ảnhđãchụpsẽhiểnthịtrênmànhình.
• Cẩnthậnkhôngđểrơimáyảnhkhisửdụngmànhìnhcảmứngvớimộttaycầmmáyảnh.
Chụp
2
71VI
Sử dụng các cài đặt khác
Điều khiển độ phơi sáng (Độ phơi sáng F)Độphơisángđượcchọntựđộngbởimáyảnhcóthểđượcthayđổichophùhợpvớimụcđíchnghệthuậtcủabạn.Chọncácgiátrịdươngđểlàmchohìnhảnhsánghơn,cácgiátrịâmđểlàmchochúngtốihơn.Cóthểđiềuchỉnhbùphơisánglênđến±5,0EV.
Âm(–) Khôngbùtrừ(0) Dương(+)
• Xoayđĩalệnhtrướcđểđiềuchỉnhbùphơisáng.• BùphơisángkhôngkhảdụngtrongchếđộB,M,hoặcSCNhoặckhiThờigiantrựctiếphoặcGhépcảnhrộngđượcchọntrongchếđộZ.
• Kínhngắmvàchếđộxemtrựctiếphiểnthịảnhhưởngcủacácgiátrịkhôngvượtquá±3,0EV.Nếuđộphơisángvượtquá±3,0EV,thanhphơisángsẽbắtđầunháy.
• Phimcóthểđượcđínhchínhtrongphạmvilêntới±3,0EV.
%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.
g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)
Zoom số (Chuyển đổi Tele số)Tùychọnnàythựchiệncắtxénởtrungtâmkhunghìnhcócùngkíchthướcvớitùychọnkíchthướchiệnđượcchọnchochấtlượnghìnhảnhvàphóngtođểlấpđầymànhình.Tỷlệthuphóngtăngkhoảng2×.Điềunàychophépbạnphóngtoquatiêucựtốiđacủaốngkính,tạolựachọntốtkhibạnkhôngthểchuyểnđổiốngkínhhoặcthấykhókhănkhiđếngầnđốitượngcủabạnhơn.• Nhấnnútbđểbậtthuphóngkỹthuậtsố.• Hhiểnthịtrênmànhình.• Nếumộtvaitròkhácđượcgánchonútb,chọn[b](Trang101).• Đểthoátzoomkỹthuậtsố,nhấnnútblầnnữa.• Khôngthểsửdụngchứcnăngnàyvớichếđộtoàncảnh,đaphơisánghoặcbùméohìnhthang.
• KhimộtảnhRAWđượchiểnthị,vùngnhìnthấytrênmànhìnhđượcđánhdấubằngmộtkhung.
• MụctiêuAFgiảm.• CũngcóthểchọnchuyểnđổiTelekỹthuậtsốtừMenuchụp1W(Trang119).
Chụp
2
72 VI
Chọn chê độ mục tiêu AF (Cài đặt mục tiêu AF)Khunghìnhthểhiệnvịtrícủađiểmlấynétđượcgọilà“mụctiêuAF”.BạncóthểthayđổikíchthướccủamụctiêuAF.BạncũngcóthểchọnAFưutiênkhuônmặt(Trang73).
1 NhấnnútN(H)đểhiểnthịmụctiêuAF.
2 Chọn[I(Mụctiêuđơn)]hoặc[J(Nhóm9mụctiêu)]bằngnútxoayphíatrước.
o
ii ii
ii
o Toàn bộ mục tiêu
Máyảnhtựđộngchọntrongtấtcảmụctiêulấynét.
I Mục tiêu đơn BạncóthểchọnmộtmụctiêuAFđơn.
JNhóm 9 mục tiêu
Máyảnhtựđộngchọntrongcácmụctiêuthuộcnhómchínmụctiêuđãchọn.
• Chếđộmụctiêuđơnđượcápdụngtựđộngkhiquayphimnếuchếđộmụctiêunhómđượccàiđặt.
Cài đặt mục tiêu AFBạncóthểđặtmụctiêulênđốitượngcủabạn.
1 NhấnnútN(H)đểhiểnthịmụctiêuAF.• Nếu[o(Toànbộmụctiêu)]đượcchọn,chọn[I(Mụctiêuđơn)]hoặc[J (Nhóm9mụctiêu)]bằngnútxoayphíatrước.
2 SửdụngFGHIđểchọnmộtvùnglấynét.
• KíchcỡvàsốlượngmụctiêuAFthayđổitheotỷlệkhunghình(Trang86)vàtùychọnđượcchọncho[ChuyểnđổiTelesố](Trang119).
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
Chụp
2
73VI
AF ưu tiên khuôn mặt/AF ưu tiên mắtMáyảnhtựđộngpháthiệnvàtậptrungvàokhuônmặthoặcmắtcủađốitượngchândung.KhiđosángkỹthuậtsốESPđượcsửdụng,phơisángsẽđượccânnhắctheogiátrịđượcđochokhuônmặt.
1 NhấnnútN(H)đểhiểnthịmụctiêuAF.
2 Sửdụngnútxoayphíasauđểchọnmộttùychọn.
o
ii
Phươngthứcchọn
I Bật Ưu Tiên Khuôn Mặt Máyảnhpháthiệnvàtậptrungvàokhuônmặt.
N Tắt Ưu Tiên Khuôn Mặt TắtAFưutiênkhuônmặt.
KBật Ưu Tiên Khuôn Mặt & Mắt
Máyảnhpháthiệnkhuônmặtvàlấynéttrênmắtgầnmáyảnhnhất.
3 Hướngmáyảnhvềphíachủthểcủabạn.• Nếumộtkhuônmặtđượcnhậndiện,nósẽđượcđánhdấubằngmộtkhungtrắng.
4 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Khimáyảnhlấynétkhuônmặttrongkhungmàutrắng,khungsẽchuyểnsangmàuxanhlá. 250250 F5.6P
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:030.0
L F4K
30p
• Nếumáyảnhcóthểnhậndiệnmắtcủachủthể,nósẽhiểnthịmộtkhungmàuxanhlátrênmắtđượcchọn(AFưutiênmắt).
5 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.
250250 F5.6P
ISO-A200
10231:02:03
28mm
S-IS ONS-IS ON
0.0
L F4K
30p
• Tùythuộcchủthểvàcàiđặtbộlọcnghệthuật,máyảnhcóthểkhôngnhậndiệnđượcchínhxáckhuônmặt.
• Khicàiđặtlà[p(ĐoESPkỹthuậtsố)](Trang95),đosángđượcthựchiệncùngvớiưutiênkhuônmặt.
$• Ưutiênkhuônmặtcũngkhảdụngtrong[MF](Trang84).Nhữngkhuônmặtđượcmáyảnhnhậndiệnđượcđánhdấubằngkhungmàutrắng.
Chụp
2
74 VI
Thay đổi độ nhạy ISO (ISO)Chọnmộtgiátrịtheođộsángcủachủthể.Giátrịcaohơnchophépbạnchụpnhữngcảnhtốihơnnhưngcũnglàmtăng"nhiễu"hìnhảnh(hạtlốmđốm).Chọn[AUTO]đểmáyảnhđiềuchỉnhđộnhạytheođiềukiệnánhsáng.
1 NhấnnútISO(F).
2 Sửdụngnútxoayphíatrướcđểchọnmộttùychọn.
250
4:3
WBAUTO
WBAUTO
S-AFS-AF
ISOAUTO
L F
P AUTOAUTO LOWLOW 200200 250250 320320 400400 500500
0.0F5.6Được khuyên dùng
4K
ISO
AUTOĐộnhạyđượcđiềuchỉnhtựđộngtheođiềukiệnchụp.Sửdụng[ISO-TựđộngCài](Trang134)trongGMenuTùyChọnPđểchọnđộnhạytốiđađượcchọnbởimáyảnhvàtốcđộmàntrậpmàtạiđóđiềukhiểnđộnhạytựđộngcóhiệulực.
LOW, 200–25600 ChọnmộtgiátrịchođộnhạyISO.ISO200manglạisựcânbằngtốtgiữatiếngồnvàdảiđộng.
Chụp
2
75VI
Sử dụng đen flash (Chụp anh flash)Đènflashcóthểđượcdùngđểchụpảnhflashtrongnhữngđiềukiệnchụpkhácnhau.
1 XoaylẫyON/OFFsang#UPđểnângđènflash.LẫyON/OFF
2 Nhấnnút#(I).
3 ChọnmộtmụcbằngnútxoayphíatrướcvànhấnnútQ.• Cáctùychọnkhảdụngvàthứtựchúngđượchiểnthịthayđổitheochếđộchụp.
g“Cácchếđộđèncóthểcàiđặtbằngchếđộchụp”(Trang76)
# Luôn Nháy SángĐènchớpbậtsáng.• Tốcđộcửatrậpcóthểcàiđặtthànhcácgiátrịđượcchọncho[#GiớihạnMứcChậm](Trang135)và[#Đồngbộ](Trang135)ởGMenuTùyChọnb.
0 Mắt Đỏ Đènflashbậtsángđểgiảmhiệntượngmắtđỏ.$ Tắt Đen Chơp Đènflashkhôngbậtsáng.
1
Mắt Đỏ+Slow Đồng bộ chậm (Màn thứ nhất/ Flash giam mắt đỏ)
Đồngbộchậmđượckếthợpvớiflashgiảmmắtđỏ.
2Slow Đồng bộ chậm (Màn thứ nhất)
Đènflashbậtsángvớinhữngtốcđộmàntrậpchậmđểlàmsánghậuảnhmờsáng.
MSlow2 Đồng bộ chậm (Màn thứ hai)
Đènflashbậtsángngaytrướckhimàntrậpđóngđểtạocácvệtsángđằngsaucácnguồnánhsángdichuyển.
3,4 v.v. Giá trị chỉnh tay Dànhchonhữngngườidùngthíchchỉnhtay.Nhấnnút
INFOvàsửdụngFGđểđiềuchỉnhđầuraflash.
• Trong[0(MắtĐỏ)],sauánhđènflashtrước,sẽmấtkhoảng1giâytrướckhimàntrậpđượcthả.Khôngdichuyểnmáyảnhchođếnkhichụpxong.
• [0(MắtĐỏ)]cóthểkhônghoạtđộnghiệuquảtrongmộtsốđiềukiệnchụp.• Khiđènflashsáng,tốcđộmàntrậpđượccàiđặtlà1/250giâyhoặcchậmhơn.Khichụpmộtchủthểtrênmộthậucảnhsángvớiđènflash,hậucảnhcóthểbịthừaphơisáng.
• Tốcđộđồngbộđènflashchochếđộimlặng(Trang78)làtừ1/20giâytrởxuống.
Các thiêt bị đen flash tùy chọnKhisửdụngcácthiếtbịđènflashtùychọn,đảmbảođènflashtíchhợpsẵnđượccấtantoànvàohộpđựng.
Chụp
2
76 VI
Các chê độ đen có thể cài đặt bằng chê độ chụp
Chê độ chụp
Màn hình Chê độ đen
Thời gian flash
Điều kiện để đen flash bật
sáng
Giơi hạn tốc độ màn trập
P/A
# Luôn Nháy Sáng Mànthứnhất
Luônbậtsáng30giây–1/250giây*
0 Mắt Đỏ 1/30giây– 1/250giây*
$ Tắt Đen Chơp — — —
1
Mắt Đỏ+SlowĐồngbộchậm(Mànthứnhất/Flashgiảmmắt
đỏ)Mànthứnhất
Luônbậtsáng 60giây–1/250giây*2
SlowĐồngbộchậm(Mànthứnhất)
MSlow2
Đồngbộchậm(Mànthứhai)
Mànthứhai
S/M
# Luôn Nháy Sáng Mànthứnhất
Luônbậtsáng 60giây–1/250giây*0 Mắt Đỏ
$ Tắt Đen Chơp — — —
MSlow2
Đồngbộchậm(Mànthứhai)
Mànthứhai Luônbậtsáng 60giây–1/250giây*
• Chỉcóthểcàiđặt#và$trongchếđộB.* Tốcđộmàntrậplà1/200giâykhisửdụngmộtđènflashbênngoàiđượcbánriêng.Đốivớichếđộimlặng,tốcđộmàntrậplà1/20giây.
Phạm vi tối thiểuỐngkínhcóthểđổbónglêncácvậtthểgầnmáyảnh,làmmờviền,hayđènflashcóthểquásángdùcómứcđầuratốithiểu.
Ống kính Khoang cách xấp xỉ xay ra hiệu ứng mờ viền
14-42mmf3.5-5.6IIR 1mED14-42mmf3.5-5.6EZ 0,5mED40-150mmf4.0-5.6 0,9mED14-150mmf4.0-5.6II 0,5m
• Cácthiếtbịđènflashbênngoàicóthểdùngđểngănngừahiệuứngmờviền.Đểảnhkhôngbịthừaphơisáng,chọnchếđộAhoặcM,vàchọnmộtgiátrịkhẩuđộcaohoặcgiảmđộnhạyISO.
Chụp
2
77VI
Thực hiện chụp nối tiêp/bấm máy tự độngĐiềuchỉnhcàiđặtchochụpliêntụchoặcchụphẹngiờ.Chọnmộttùychọntheochủđềcủabạn.
1 NhấnnútjY(G).
2 Sửdụngnútxoayphíatrướcđểchọnmộttùychọn.
o/ o/♥o
Một Mỗilầnchụpmộtkhunghìnhkhinhấnnútbấmchụp.
T/♥T Nối tiêp cao
VớiT,ảnhđượcchụpvớitốcđộlêntớikhoảng8,7khunghìnhtrêngiây(fps)trongkhinhấnhếtnútbấmchụp.Với♥T,ảnhđượcchụpvớitốcđộlêntớikhoảng15fps.Lấynét,độphơisáng,vàcânbằngtrắngđượccốđịnhtạinhữnggiátrịtronglầnchụpđầutiêncủamỗiloạt.
S/ S/ ♥S
Nối tiêp thấpẢnhđượcchụpvớitốcđộlêntới5khunghìnhtrêngiây(fps)trongkhinhấnhếtnútbấmchụp.Lấynétvàđộphơisángđượccốđịnhtheonhữngtùychọnđãchọncho[LấyNétT.Động](Trang84)và[AEL/AFL](Trang138).
Y12s Y 12 giâyNhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét,nhấnhếtđểbắtđầubộđếmgiờ.Đầutiên,đènbấmmáytựđộngbậtsángkhoảng10giây,sauđónónhấpnháykhoảng2giâyvàảnhsẽđượcchụp.
Y2s Y 2 giâyNhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét,nhấnhếtđểbắtđầubộđếmgiờ.Đènbấmmáytựđộngnhấpnháykhoảng2giây,vàsauđóảnhđượcchụp.
YC/ YC/ ♥YC
Bấm tự động tùy chỉnh
NhấnnútINFO đểcàiđặt[YBộhẹngiờ],[SốKhung],và[Khoảngthờigian].SửdụngHIđểtôsángcácmụcvàFGđểchọnmộtgiátrị.
Cácmụcđượcđánhdấuchophépbạnchụpảnhvớiđộmờnhỏdohoạtđộngcủamàntrậpđượcgiảmbớt.Cácmụcđượcđánhdấubằng♥sửdụngmàntrậpđiệntử.Sửdụngcácmụcnàyvớitốcđộmàntrậpnhanhhơn1/4000giây,hoặctrongcáccàiđặtkhôngmongmuốncóâmthanhcủamàntrập.
3 NhấnnútQ.
• Cốđịnhmáyảnhtrênmộtgiábachânđểchụphẹngiờ.• Nếubạnđứngtrướcmáyảnhđểnhấnnútbấmchụpkhisửdụngbộhẹngiờ,ảnhcóthểkhôngđượclấynét.
• KhibạnsửdụngS,Shoặc♥S,ngắmtrựctiếpđượchiểnthị.TrongThoặc♥T,phầnhiểnthịchothấyảnhchụpcuốicùngtrongchuỗi.
• Tốcđộchụpnốitiếpthayđổitùythuộcốngkínhbạnđangsửdụngvàlấynétcủaốngkínhzoom.
• Trongkhichụpnốitiếp,nếubiểutượngmứcpinnhấpnháydoyếupin,máyảnhsẽdừngchụpvàbắtđầulưuảnhbạnđãchụplênthẻ.Máyảnhcóthểkhônglưutoànbộảnhtùythuộclượngpincònlạibaonhiêu.
$• Đểhủyhẹngiờđãkíchhoạt,nhấnG.
Chụp
2
78 VI
Màn trập điện tử (Im Lặngs)Chụpảnhbằngmàntrậpđiệntử.Sửdụngchotốcđộmàntrậpnhanhhơn1/4000giâyhoặctrongcàiđặtmàâmthanhcủamàntrậpsẽkhôngmongmuốn.Cóthểsửdụngmàntrậpđiệntửởchếđộchụpmộtkhungvàchếđộchụphẹngiờđồngthờichotốcđộkhunghìnhcaođếnkhoảng15fpstrongcácchếđộchụpnốitiếp.CàiđặtnàychỉkhảdụngtrongcácchếđộP/A/S/M/ART.• Tốcđộđồngbộflashlà1/20giây.• Ởchếđộ[ImLặngs],[8],[MồisángAF],và[ChếĐộĐènFlash]đượccàiđặtthành[Khôngchophép]theomặcđịnh.Bạncóthểbậttừnghoạtđộngtrong[CàiđặtImLặngs].
1 NhấnnútjY(G).
2 Đánhdấumộttrongcáctùychọnđượcđánhdấuvới♥bằngcáchsửdụngđĩalệnhtrước.
3 NhấnnútQ.• Khimàntrậpđượcthả,mànhìnhsẽbịtốimộtlúc.Âmthanhmàntrậpsẽkhôngphátra.
• CáckếtquảmongmuốncóthểkhôngđạtđượcdướicácnguồnsángnhấpnháynhưđènneonhayLEDhoặcnếuchủthểdichuyểnđộtngộttrongkhichụp.
• Lưuýrằngdomàntrậpđiệntử,chủthểcóthểbịbiếndạngtrênảnhnếumáyảnhdichuyểnnhanhtrongkhichụphoặckhichụpchủthểdichuyểnnhanh.
Chụp
2
79VI
Gọi các tùy chọn chụp
�� Điều khiển trực tiêpBạncóthểsửdụngđiềukhiểntrựctiếpđểchọnchứcnăngchụptrongkhikiểmtrahiệuứngtrênmànhình.
WBAUTO
WBAUTO
WB Tự Động
4:3
S-AFS-AF
ISOAUTO
WBAUTO
WBAUTO
L F
P
TắtW Giữ màu ấm
4K30p
Cácchứcnăng
Mànhìnhđiềukhiểntrựctiếp
Càiđặt
��Các cài đặt kha dụngChếđộảnh.................................... Trang81ĐộnhạyISO.................................. Trang74Cânbằngtrắng.............................. Trang83ChếđộAF...................................... Trang84Tỷlệkhunghình*1......................... Trang86
KK............................................ Trang86nK............................................ Trang87Chếđộ(độphơisáng)phim.......... Trang91Chếđộcảnhchụp*2....................... Trang36Chếđộbộlọcnghệthuật*3............ Trang50
*1 Khôngkhảdụngtrongchếđộphim.*2 KhảdụngtrongchếđộSCN.*3 KhảdụngtrongchếđộART.
1 NhấnQđểhiểnthịđiềukhiểntrựctiếp.• Đểẩnđiềukhiểntrựctiếp,nhấnQlầnnữa.
2 SửdụngFGđểtôsángchứcnăngmongmuốnvàHIđểtôsángmộtcàiđặt,vàsauđónhấnnútQ.• Bạncóthểsửdụngđĩalệnhtrướcvàsauđểchọncàiđặt.
• Cáccàiđặtđãchọntựđộngcóhiệulựcnếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệntrongkhoảng8giây.
WBAUTO
WBAUTO
WB Tự Động
4:3
S-AFS-AF
ISOAUTO
WBAUTO
WBAUTO
L F
P
TắtW Giữ màu ấm
4K30p
Contrỏ
Contrỏ
HIhoặcr
FGhoặco
Hiểnthịtênchứcnăngđãchọn
• Mộtsốmụckhôngkhảdụngtrongmộtsốchếđộchụp.
$• Đểbiếtcáccàiđặtmặcđịnhchomỗitùychọn,hãythamkhảophần“Mặcđịnh”(Trang169).
Chụp
2
80 VI
��Bang điều khiển siêu LVCáctùychọnchụpkháccóthểđượctruycậpthôngquabảngđiềukhiểnsiêuLVliệtkêcáctùychọnđãchọnchocáccàiđặtchụpsauđây.
250250 F5.6
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
P 10231:02:03
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
ISO khuyên dùng1
2
4
5
6
c
d
e
fg
h
a b
3
8 097
Cài đặt có thể chỉnh sửa bằng bang điều khiển siêu LV
1 Tùychọnđangđượcchọn2 ĐộnhạyISO............................ Trang743 KChếđộAF......................... Trang84
MụctiêuAF.............................. Trang724 Chếđộđèn.............................. Trang755 ĐiềukhiểncườngđộFlash..... Trang926 Chốngrungảnh....................... Trang937 Chụpnốitiếp/Bấmmáytựđộng
................................................. Trang778 KK...................................... Trang869 Chếđộđosáng....................... Trang950 Ưutiênkhuônmặt................... Trang73a nK....................................... Trang87b Tỷlệkhunghình...................... Trang86c Cânbằngtrắng........................ Trang83
Bùcânbằngtrắng................... Trang94
d Chếđộảnh.............................. Trang81e Độnét S *1............................... Trang95
Tươngphảnu*1..................... Trang96 Độđậmmàut*1.................... Trang96 Sắcđộz*1.............................. Trang97 Lọcmàu F *1............................ Trang97 Tôngmàuảnh T *1................... Trang98 Hiệuứng E *1........................... Trang98 Màusắc *1*2.......................... Trang53 Màusắc/Sốngđộng *1*3....... Trang81 Hiệuứng*1............................... Trang50 Tinhchỉnh*1.............................. Trang53
f Khônggianmàu....................... Trang99g Điềukhiểnvùngsáng&tối.... Trang100h Gánchứcnăngnút................ Trang101
*1 PhầnhiểnthịcóthểkháckhiBộlọcnghệthuậtđượcchọnchochếđộảnh.*2 ĐượchiểnthịkhiMàunhấnđượccàiđặt.*3 ĐượchiểnthịkhiBộtạomàuđượccàiđặt.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• BảngđiềukhiểnsiêuLVsẽđượchiểnthị.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
• BảngđiềukhiểnsiêuLVkhônghiểnthịtrongchếđộphim.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
± 0
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
ISO khuyên dùng
Contrỏ
2 TôsángmộtmụcbằngFGHIvànhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểtôsángmộttùychọn.
$• Cũngcóthểđiềuchỉnhcàiđặtbằngcáchsửdụngđĩalệnhhoặcđiềukhiểncảmứng.• Đểbiếtcáccàiđặtmặcđịnhchomỗitùychọn,hãythamkhảophần“Mặcđịnh”(Trang169).
Chụp
2
81VI
Các tùy chọn xử lý (Chê độ anh)Chọncáchhìnhảnhđượcxửlýtrongkhichụpđểtăngcườngmàusắc,tôngmàuvàcácđặctínhkhác.Chọntừcácchếđộảnhcàiđặttrướctheođốitượnghoặcmụcđíchnghệthuậtcủabạn.Độtươngphản,độnétvàcáccàiđặtkháccóthểđượcđiềuchỉnhriêngchotừngchếđộ.Bạncũngcóthểthêmhiệuứngnghệthuậtbằngcáchsửdụngbộlọcnghệthuật.Bộlọcnghệthuậtcungcấpchobạntùychọnhiệuứngkhunghìnhbổsungvàcácloạitươngtự.Cácđiềuchỉnhtheocácthôngsốriênglẻđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnhvàbộlọcnghệthuật.• Mụcnàyápdụngtrongkhichụpảnhtĩnhvàquayphim.
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángChếđộảnh.
2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
JJ KK
Natural
4:3
WBAUTO
WBAUTO
S-AFS-AF
ISOAUTO
L F
P
4K
Chếđộảnh��Các tùy chọn chê độ anh
A i-Enhance Máyảnhđiềuchỉnhmàusắcvàđộtươngphảnchokếtquảtốiưutheoloạiđốitượng(Trang98).
B Vivid Chọnmàusắcsốngđộng.C Natural Chọnmàusắctựnhiên.D Tắt tiêng Chọnhìnhảnhmàsẽđượcchỉnhsửalạisaunày.E Portrait Tăngcườngtôngmàuda.
J Đơn sắc Chụpảnhởchếđộđơnsắc.Bạncóthểápdụnghiệuứngbộlọcmàuvàchọnsắcđộ(Trang98).
K Tuỳ Chọn Điềuchỉnhcácthôngsốchếđộhìnhảnhđểtạophiênbảntùychỉnhchếđộảnhđãchọn.
v e-Chân dung Làndamịnmàng.
c Bộ tạo Màu Điềuchỉnhsắctháivàmàusắcchophùhợpvớimụcđíchsángtạocủabạn.
e Nghệ thuật đại chúng*1
SửdụngcáccàiđặtBộlọcnghệthuật.Cáchiệuứngnghệthuậtcũngcóthểđượcdùng.
f Lấy Nét Dịu*1
g Màu Nhạt&Sángh Tông Sángi Phim nhiễu hạtj Lỗ Kimk Ảnh tầm sâul Biên dị sắc độm Nâu nhẹn Tông màu kịch tínho Rạn anhp Màu nươcq Hoài cổr Màu nhấn*2
v Bỏ qua tẩy bạc9 Chụp phim lấy liền
Chụp
Chụp
2
82 VI
*1 SaukhichọnNghệthuậtđạichúngIhoặcLấyNétDịubằngnútHI,nhấnnútINFOđểhiểnthịthanhtrượtchoTinhchỉnh(Trang53).
*2 SaukhichọnMàunhấnbằngHI,nhấnnútINFOđểhiểnthịvòngmàu(Trang53).
Điều chỉnh màu tổng thể (Bộ tạo Màu)Cóthểđiềuchỉnhmàutổngthểcủahìnhảnhbằngbấtkỳtổhợpnàotrongbộ30sắcvà8độđậmmàu.
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángChếđộảnh.
JJ KK
Natural
4:3
WBAUTO
WBAUTO
S-AFS-AF
ISOAUTO
L F
P
4K
Chếđộảnh
2 Làmnổi[BộtạoMàu]bằngcáchsửdụngHI vànhấnnútINFO.
3 Điềuchỉnhđộđậmmàuvàsắc.• Xoaynútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhsắc.• Xoaynútxoayphíasauđểđiềuchỉnhđộđậmmàu.• Đểkhôiphụcgiátrịmặcđịnh,nhấnvàgiữnútQ.
ColorColor
ViVid±0ViVid±0
RESETRESET OKHOLD
4 NhấnnútQđểlưuthayđổi.• Bạncũngcóthểlưucácthayđổibằngcáchnhấnnửachừngnútcửatrập.
• ẢnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEGkhi[RAW]đượcchọnchochấtlượngảnh(Trang86).
• Cácbứcảnhđượcchụpbởi[ĐaPhơiSáng](Trang120)đượcchụpvớicàiđặt[Natural].
Chụp
2
83VI
Điều chỉnh màu (WB (cân bằng trắng))Cânbằngtrắng(WB)đảmbảocácvậtthểmàutrắngtrongảnhchụpbằngmáyảnhtrôngcómàutrắng.[AUTO]phùhợptronghầuhếttrườnghợp,nhưngcácgiátrịkháccóthểđượcchọntùythuộcnguồnsángkhi[AUTO]khôngthểmangđếnkếtquảmongmuốnhoặcbạnmuốnđưamộtlớpphủámmàuchủývàocácbứcảnh.
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángCânbằngtrắng.
2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
WBAUTO
WBAUTO
WB Tự Động
4:3
S-AFS-AF
ISOAUTO
WBAUTO
WBAUTO
L F
P
TắtW Giữ màu ấm
4K30p
Cânbằngtrắng
Chê độ WB Nhiệt độ màu Điều kiện ánh sáng
Cân bằng trắng tự động AUTO —
Chohầuhếtđiềukiệnánhsáng(khicómộtphầntrắngđượcđưavàokhungtrênmànhình).Sửdụngchếđộnàychocácmụcđíchchung.• Khitùychọnnàyđượctôsáng,bạncóthểnhấnnútINFOvàsửdụngFGHI hoặcnútxoayphíatrướchoặcphíasauđểchọn[Bật]hay[Tắt]cho[WGiữmàuấm](Trang135).
Cân bằng trắng đặt sẵn
5 5300K
Đểchụpngoàitrờivàongàyquangđãng,hoặcđểthulạinhữngmàuđỏkhihoànghônhoặccácmàutrongmànbắnpháobông
N 7500K Đểchụpngoàitrờitrongbóngrâmvàomộtngàyquangđãng
O 6000K Đểchụpngoàitrờivàongàycómây
1 3000K Đểchụpdướiđènvonfam
> 4000K Đểchụpdướiđènneon
n 5500K Đểchụpđènflash
Cân bằng trắng một chạm
P/ Q/ W/ X
NhiệtđộmàuđượccàiđặtbằngWB
mộtchạm
NhấnnútINFOđểđocânbằngtrắngbằngmộtmụctiêumàutrắnghoặcxámkhisửdụngđènflashhoặcmộtkiểunguồnsángkhôngrõkháchoặckhichụpdướiánhsángphatrộn.g“Cânbằngtrắngmộtchạm”(Trang84)
Cân bằng trắng tùy chọn
CWB 2000K–14000KSaukhinhấnnútINFO,sửdụngFGHI đểchọnmộtnhiệtđộmàuvàsauđónhấnnútQ.
Chụp
2
84 VI
Cân bằng trắng một chạmĐocânbằngtrắngbằngcáchlấykhunghìnhvàomảnhgiấyhoặcđốitượngtrắngkhácdướiánhsángmàsẽđượcdùngtrongảnhchụpsaucùng.Điềunàyhữuíchkhichụpmộtchủthểdướiánhsángtựnhiên,cũngnhưdướinhiềunguồnsángkhácvớicácnhiệtđộmàukhácnhau.
1 Chọn[P],[Q],[W],hoặc[X](Cânbằngtrắngmộtchạm1,2,3,hay4)vànhấnnútINFO.
2 Chụpmộtmảnhgiấykhôngmàu(trắnghoặcxám).• Lấykhunghìnhmảnhgiấyđểnólấpđầymànhìnhhiểnthịvàkhôngcóbóngtốinàođổlênnó.
• Mànhìnhcânbằngtrắngmộtchạmxuấthiện.
3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Giátrịmớiđượclưudướidạngmộttùychọncânbằngtrắngđặtsẵn.• Giátrịmớiđượclưuđếnkhicânbằngtrắngmộtchạmđượcđolại.Tắtnguồnkhôngxóadữliệu.
Chọn chê độ lấy nét (Chê độ AF)Bạncóthểchọnmộtphươngthứclấynét(chếđộlấynét).Bạncóthểchọncácphươngthứclấynétriêngbiệtchochếđộảnhtĩnhvàchếđộphim.
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángChếđộAF.
S-AFS-AF C-AFC-AF MFMF S-AFS-AFMF
C-AFC-AFTR
AF Đơn
S-AFS-AF4:3
WBAUTO
WBAUTO
ISOAUTO
L F
P
4K
ChếđộAF
2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
S-AF (AFđơn)
Máyảnhlấynétmộtlầnkhinútbấmchụpđượcnhấnhờ.Khilấynétđượckhóa,mộttiếngbípsẽkêu,vàdấuxácnhậnAFvàdấumụctiêuAFsẽsáng.Chếđộnàyphùhợpđểchụpnhữngchủthểtĩnhhoặcchủthểdichuyểngiớihạn.
C-AF (AFliêntục)
Máyảnhlặplạiviệclấynéttrongkhinútbấmchụpđượcnhấnnửachừng.Khichủthểđượclấynét,dấuxácnhậnAFbậtsángtrênmànhìnhvàtiếngbípkêukhilấynétđượckhóalầnđầutiên. Dùchochủthểdichuyểnhaybạnthayđổibốcụcảnh,máyảnhtiếptụccốgắnglấynét.
MF (Lấynétthủcông)
Chứcnăngnàychophépbạnlấynétthủcôngbấtkỳvịtrínàobằngcáchsửdụngvònglấynéttrênốngkính.
Gần
Vònglấynét)
Chụp
2
85VI
S-AF+MF (SửdụngđồngthờichếđộS-AFvàchếđộMF)
Saukhinhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynéttrongchếđộ[S-AF],bạncóthểxoayvònglấynétđểtinhchỉnhlấynétthủcông.
C-AF+TR (TheodõiAF)
Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét;sauđómáyảnhsẽtheodõivàduytrìlấynéttrênchủthểhiệntạitrongkhinútbấmchụpđượcgiữởvịtrínày.• MụctiêuAFđượchiểnthịmàuđỏnếumáyảnhkhôngcòntheodõichủthểđượcnữa.Nhảnútbấmchụp,đưachủthểvàokhunghìnhlầnnữavànhấnnửachừngnútbấmchụp.
• Máyảnhcóthểkhônglấynétđượcnếuchủthểđượcchiếusángkém,bịchebởisươngmùhaykhói,hoặcthiếutươngphản.
• ChếđộAFkhôngkhảdụngkhisửdụngốngkínhhệthốngFourThirds.• ChếđộAFkhôngkhảdụngkhicầngạtlấynétMFcủaốngkínhđượcđặtlàMF.• Nếu[MF],[C-AF],or[C-AF+TR]đượcchọntrongchếđộP,A,S,M,n,hoặcART,màntrậpcóthểđượcnhảngaycảkhimáyảnhkhônglấynét.
• Nếuchọn[C-AF]hoặc[C-AF+TR],hãynhấngiữnútbấmchụpnửachừngđểchomáyảnhlấynétvàođốitượngmộtlúc,rồinhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.
• Nếubạnđiềuchỉnhthuphóngtrongkhichụpliêntiếpkhichọn[C-AF]hoặc[C-AF+TR],thìtiêuđiểmcóthểdichuyểnkhỏiđốitượng.
• Nếuchụpngườidichuyểnnhanhởchếđộchụpliêntiếpkhichọn[C-AF],thìbạnnênchọn[NTắtƯuTiênKhuônMặt](Trang73).
• Nếuchụpđốitượngchuyểnđộngnhanhởchếđộchụpliêntiếpkhichọn[C-AF+TR],thìtiêuđiểmcóthểdichuyểnkhỏiđốitượng.
$• CóthểchọnphươngpháplấynéttrongmenutùychọnG.g“AEL/AFL”(Trang138)
Chụp
2
86 VI
Cài đặt hương anhChọntỷlệchiềurộngvàchiềucaochohìnhảnhtheoýđịnhhoặcmụctiêucủabạnđểinhoặctươngtự.Ngoàitỷlệ(chiềurộngvàchiềucao)khunghìnhtiêuchuẩnlà[4:3],máyảnhcòncungcấpcáccàiđặt[16:9],[3:2],[1:1]và[3:4].
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángHướngảnh.
2 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.
4:3 16:9 3:2 1:1 3:4
5184x3888
4:3
WBAUTO
WBAUTO
S-AFS-AF
ISOAUTO
L F
P
4K
Hướngảnh
• Hướngảnhchỉcóthểcàiđặtchoảnhtĩnh.• ẢnhJPEGđượcchụpởtỷlệkhunghìnhđãchọn.ẢnhRAWcócùngkíchthướcvớicảmbiếnhìnhảnhvàđượcchụpởtỷlệkhunghình4:3vớithẻchobiếttỷlệkhunghìnhđãchọn.Cắtxénchobiếttỉlệkhunghìnhđãchọnđượchiểnthịkhihìnhảnhđượcphátlại.
Chọn chất lượng anh (Chất lượng anh tĩnh, KK)Bạncóthểcàiđặtmộtchếđộchấtlượngảnhchoảnhtĩnh.Chọnmộtchấtlượngphùhợpchoứngdụng(nhưđểxửlýtrênmáytínhcánhân,sửdụngtrênwebsite,v.v.).
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsáng(chấtlượngảnhtĩnh,KK).
5184x3888
4:3
S-AFS-AF
ISOAUTO
WBAUTO
WBAUTO
L F
L SFSFRAW FL NL NMP 1023+RAW+RAWL SFSF
4K
Chấtlượngảnhtĩnh
2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.• ChọntrongcácchếđộJPEG(YSF,YF,YN,vàXN)vàRAW.ChọntùychọnJPEG+RAWđểthumộtảnhJPEGvàmộtảnhRAWchomỗilầnchụp.CácchếđộJPEGkếthợpkíchcỡảnh(Y,X,vàW)vàtỷlệnén(SF,F,vàN).
• KhibạnmuốnchọnmộttổhợpkhácngoàiYSF,YF,YN,vàXN,thayđổicàiđặt[KCài](Trang135)trongMenutùychọn.
Dữ liệu anh RAWẢnhRAWbaogồmdữliệuhìnhảnhchưađượcxửlýmàcáccàiđặtnhưbùphơisángvàcânbằngtrắngchưađượcápdụng.Chúnghoạtđộngdướidạngdữliệuthôchohìnhảnhsẽđượcxửlýsaukhichụp.TệphìnhảnhRAW:
- Cóphầnmởrộng“.orf” - Khôngthểxemđượctrêncácmáyảnhkhác - CóthểxemtrênmáytínhbằngOlympusWorkspacephầnmềmchỉnhsửaảnh - CóthểđượclưuởđịnhdạngJPEGbằngcáchsửdụngtùychọnchỉnhsửa[ChỉnhẢnhRAW](Trang126)trongmenumáyảnh
g“ChỉnhSửaẢnh(ChỉnhSửa)”(Trang126)
Chụp
2
87VI
Chọn chất lượng anh (Chất lượng phim, nK)Chọncáctùychọnchấtlượnghìnhảnhkhảdụngđểquayphim.Khichọnmộttùychọn,hãyxemxétcáchphimsẽđượcsửdụng.vídụ:bạncóđanglênkếhoạchđểxửlýphimtrênmáytínhhaykhông,hoặccóýđịnhtảilêntrang.webkhông?
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsáng(Chấtlượngphim,nK).
2 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.
3840×2160 30p
4:3
WBAUTO
WBAUTO
S-AFS-AF
ISOAUTO
L F
P 1:02:03
4K
4K
4K
Chấtlượngphim
��Các tùy chọn chất lượng phim kha dụngCáctùychọnkhảdụngchochấtlượngphimthayđổitùythuộcvàochếđộphim(Trang67)vàcáctùychọnđượcchọncho[Tốcđộkh.hìnhvideo]và[TốcđộBitVideo]trongmenuvideo(Trang125).• KhiquayphimđểxemtrênTV,hãychọntỷlệkhunghìnhphùhợpvớichuẩnvideođượcsửdụngtrongthiếtbị,nếukhôngphimcóthểkhôngphátlạitrơntru.Cácchuẩnvideokhácnhautùytheoquốcgiahoặckhuvực:mộtsốnơisửdụngchuẩnNTSC,nơikháclạidùngPAL.
- KhiquayđểxemtrênthiếtbịNTSC,chọn60p(30p) - KhiquayđểxemtrênthiếtbịPAL,chọn50p(25p)
Có sẵn các tùy chọn sau đây khi xoay đĩa lệnh chê độ sang một vị trí khác ngoài n:
Chất lượng phim Cấu phần chất lượng phim
3840×216030p
Chọntổhợpmongmuốnvớikíchcỡkhunghình,tốcđộbit,vàtốcđộbắthình.
1 2
31 Kíchcỡkhunghình 4K :3840×2160 FHD :1920×1080 HD :1280×7202 TốcđộBit(Tỷlệnén)*1 SF(SuperFine),F(Fine),N(Normal)3 Tốcđộbắthình 30p(60p),25p(50p),24p
3840×216025p
3840×216024p
1920×1080SuperFine60p
1920×1080SuperFine30p
1280×720SuperFine30p
1920×1080Fine60p
1920×1080Fine30p
1280×720Fine30p
1920×1080Normal60p
1920×1080Normal30p
Chụp
2
88 VI
Chất lượng phim Cấu phần chất lượng phim
1280×720Normal30p
Chọntổhợpmongmuốnvớikíchcỡkhunghình,tốcđộbit,vàtốcđộbắthình.
1 2
31 Kíchcỡkhunghình 4K :3840×2160 FHD :1920×1080 HD :1280×7202 TốcđộBit(Tỷlệnén)*1 SF(SuperFine),F(Fine),N(Normal)3 Tốcđộbắthình 30p(60p),25p(50p),24p
1920×1080SuperFine50p
1920×1080SuperFine25p
1280×720SuperFine25p
1920×1080Fine50p
1920×1080Fine25p
1280×720Fine25p
1920×1080Normal50p
1920×1080Normal25p
1280×720Normal25p
1920×1080SuperFine24p
1280×720SuperFine24p
1920×1080Fine24p
1280×720Fine24p
1920×1080Normal24p
1280×720Normal24p
*1 Khôngthểthayđổitốcđộbitkhikíchthướckhunghìnhlà[4K].
Chụp
2
89VI
Các tùy chọn sau đây kha dụng khi [4K] được chọn cho chê độ phim *2:Chất lượng phim Cấu phần chất lượng phim
3840×216030p
Chọnkếthợpkíchthướckhunghìnhvàtốcđộkhunghìnhmongmuốn.
1
21 Kíchcỡkhunghình 4K :3840×21602 Tốcđộbắthình 30p,25p,24p
3840×216025p
3840×216024p
*2 Khôngthểthayđổitốcđộbit.
Tùy chọn sau đây kha dụng khi [Tốc độ cao] được chọn cho chê độ phim *3:Chất lượng phim Cấu phần chất lượng phim
1280×720HighSpeed120fps
1
21 Kíchcỡkhunghình HD :1280×7202 Tốcđộbắthình 120fps
*3 Khôngthểthayđổitốcđộbắthìnhvàtốcđộbit.
Chụp
2
90 VI
Các tùy chọn sau đây kha dụng khi [Tiêu Chuẩn] được chọn cho chê độ phim:Chất lượng phim Cấu phần chất lượng phim
1920×1080SuperFine60p
Chọntổhợpmongmuốnvớikíchcỡkhunghình,tốcđộbit,vàtốcđộbắthình.
1 2
31 Kíchcỡkhunghình FHD :1920×1080 HD :1280×7202 TốcđộBit(Tỷlệnén) SF(SuperFine),F(Fine),N(Normal)3 Tốcđộbắthình 30p(60p),25p(50p),24p
1920×1080SuperFine30p
1280×720SuperFine30p
1920×1080Fine60p
1920×1080Fine30p
1280×720Fine30p
1920×1080Normal60p
1920×1080Normal30p
1280×720Normal30p
1920×1080SuperFine50p
1920×1080SuperFine25p
1280×720SuperFine25p
1920×1080Fine50p
1920×1080Fine25p
1280×720Fine25p
1920×1080Normal50p
1920×1080Normal25p
1280×720Normal25p
1920×1080SuperFine24p
1280×720SuperFine24p
1920×1080Fine24p
1280×720Fine24p
1920×1080Normal24p
1280×720Normal24p
• PhimđượclưuởđịnhdạngMPEG-4AVC/H.264.Kíchcỡtốitacủamỗitậptinlà4GB.Thờigianquaytốiđacủamộtđoạnphimlà29phút.
• Tùythuộcloạithẻđượcsửdụng,quátrìnhthucóthểkếtthúctrướckhiđạtđộdàitốiđa.
Chụp
2
91VI
Chọn chê độ phơi sáng (Chê độ n (Chê độ phơi sáng phim))BạncóthểtạophimnhờcáchiệuứngcósẵntrongchếđộP,A,SvàM.Lựachọnnàyhoạtđộngkhinútchọnchếđộxoaysangn.
1 Xoayđĩaxoaychếđộtớin.
2 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángchếđộphim(độphơisáng).
3 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.
C.Trình Tự Động
P A S M
WBAUTO
WBAUTO
C-AFC-AF
ISOAUTO
PL F
4K
Chếđộ(độphơisáng)phim
P Phơisángđượcđiềuchỉnhtựđộngtheođộsángcủađốitượng.Sửdụngnútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhbùphơisáng.
AMôtảnềnđượcthayđổibằngcáchcàiđặtkhẩuđộ.Sửdụngnútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhbùphơisángvànútxoayphíasauđểđiềuchỉnhkhẩuđộ.
STốcđộmàntrậpảnhhưởngcáchchủthểxuấthiện.Sửdụngnútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhbùphơisángvànútxoayphíasauđểđiềuchỉnhtốcđộmàntrập.Tốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtcácgiátrịtừ1/24giâyvà1/4000giây.
M
Khẩuđộvàtốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtthủcông.Sửdụngnútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhgiátrịkhẩuđộvànútxoayphíasauđểđiềuchỉnhtốcđộmàntrập.Tốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtcácgiátrịtừ1/24giâyvà1/4000giây.ĐộnhạyISOchỉcóthểđượccàiđặtthủcôngcácgiátrịtừ200đến6400.
• Khunghìnhbịmờdonhữngyếutốnhưchủthểdichuyểntrongkhimàntrậpmởcóthểđượcgiảmthiểubằngcáchchọntốcđộmàntrậpkhảdụngnhanhnhất.
• Đầuthấpcủatốcđộmàntrậpthayđổitùythuộctốcđộbắthìnhcủachếđộquayphim.
%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.
g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)
Chụp
2
92 VI
Điều chỉnh đầu ra đen chơp (Điều chỉnh cường độ đen chơp)Đầuracủađènchớpcóthểđượcđiềuchỉnhnếubạnnhậnthấyđốitượngcủamìnhhiệnraquásáng,hoặcdướisángmặcdùđộphơisángởphầncònlạicủakhunghìnhlàvừavặn.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[x],sauđónhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
± 0
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
Điềukhiểncườngđộđènchớp
• CàiđặtnàykhôngcótácdụngkhichếđộđiềukhiểnđènchớpchothiếtbịđènchớpbênngoàiđượccàiđặtlàTHỦCÔNG.
• Cácthayđổivềcườngđộđènchớpđượcthựchiệnvớithiếtbịđènchớpbênngoàiđượcthêmvàonhữngthayđổiđượcthựchiệnvớimáyảnh.
Chụp
2
93VI
Giam rung máy anh (Chống rung anh)Bạncóthểgiảmrungchomáyảnh,điềucóthểxảyrakhichụpảnhtrongcáctìnhhuốngánhsángyếuhoặcchụpvớiđộphónglớn.Chốngrungảnhkhởiđộngkhibạnnhấnnửachừngnútbấmchụp.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[ChốngRungẢnh],sauđónhấnnútQ.
3 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
± 0
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
KChống Rung Ảnh
nChốngrungảnh
KChốngrungảnh
Ảnh tĩnh (S-IS)
S-ISOff Chốngrungảnhtắt.
S-ISOn Máyảnhpháthiệnchiềuliamáyvàápdụngmứcổnđịnhảnhthíchhợp.
Phim (M-IS)
M-ISOff Chốngrungảnhtắt.
M-ISMáyảnhsửdụngcảdịchchuyểncảmbiến(VCM)vàchỉnhsửađiệntử.
M-ISMáyảnhchỉsửdụngdịchchuyểncảmbiến(VCM).Chỉnhsửađiệntửkhôngđượcsửdụng.
• Cáccạnhcủakhunghìnhđượccắtbỏkhi[M-IS ]đượcchọn,làmgiảmvùngđượcquay.
• Chốngrungảnhkhôngthểchỉnhsửakhimáyảnhrungquámạnhhaymáyảnhrungkhitốcđộmàntrậpđượcđặtởmứcchậmnhất.Trongnhữngtrườnghợpnày,bạnnêndùnggiábachân.
• Khisửdụnggiábachân,càiđặt[ChốngRungẢnh]là[S-ISOff]/[M-ISOff].• Khisửdụngốngkínhcómộtcôngtắcchứcnăngổnđịnhảnh,càiđặttrênốngkínhsẽđượcưutiên.
• Bạncóthểnhậnthấytiếngđộngvậnhànhhaycảmnhậnrungkhichốngrungảnhđượckíchhoạt.
Sử dụng các ống kính khác ngoài các ống kính hệ thống Micro Four Thirds/Four ThirdsBạncóthểsửdụngthôngtinđộdàitiêucựđểgiảmrungmáyảnhkhichụpvớicácốngkínhkhôngphảiốngkínhhệthốngMicroFourThirdshayFourThirds.• NhấnnútINFOtrongkhi[ChốngRungẢnh]đượcchọn,sửdụngFGHIđểtôsángmộtđộdàitiêucự,vànhấnnútQ.
• Chọnđộdàitiêucựtừ0,1mmđến1000,0mm.• Chọngiátrịphùhợpvớigiátrịđượcintrênốngkính.• Việcchọn[Càiđặtlại](Cơbản)trongMenuchụp1khôngcàiđặtlạiđộdàitiêucự.
Chụp
2
94 VI
Tinh chỉnh cân bằng trắng (Bù WB)Bạncóthểcàiđặtvàtinhchỉnhcácgiátrịbùchocảcânbằngtrắngtựđộngvàcânbằngtrắngđặtsẵn.Trướckhitiếnhành,chọnmộttùychọncânbằngtrắngđểtinhchỉnh.g“Điềuchỉnhmàu(WB(cânbằngtrắng))”(Trang83)
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 TôsángbùcânbằngtrắngbằngFGHIvànhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnmộttrục.
4 ChọnmộtgiátrịbằngFGvànhấnnútQ.
WB
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
± 0
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
Tự Động x
Tănggiảmcânbằngtrắng
Để bù trên trục A (Đỏ-Lam)Dichuyểnthanhtheohướng+đểnhấnmạnhtôngđỏvàtheohướng–đểnhấnmạnhtônglam.
Để bù trên trục G (Lục-Hồng sẫm)Dichuyểnthanhtheohướng+đểnhấnmạnhtônglụcvàtheohướng–đểnhấnmạnhtônghồngsẫm.
• Việcchọn[Càiđặtlại](Cơbản)trongMenuchụp1khôngcàiđặtlạicácgiátrịđãchọn.
Chụp
2
95VI
Chọn cách máy anh đo sáng (Đo khoang cách)Bạncóthểchọncáchmáyảnhđođộsángcủachủthể.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[ĐoKhoảngCách],sauđónhấnnútQ.
3 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
Đo Khoảng Cách
Đokhoảngcách
p Đo sáng ESP kỹ thuật số
Đođộphơisángtrong324vùngcủakhunghìnhvàtốiưuhóađộphơisángchocảnhchụphiệntạihoặcchủthểchândung(nếumộttùychọnkhôngphảilà[Tắt]đượcchọncho[IƯuTiênKhuônMặt]).Chếđộnàyđượckhuyêndùngchomụcđíchsửdụngchung.
HĐo sáng cân bằng trung tâm
Cungcấpđosángcânbằnggiữachủthểvàánhsángnền,chútrọnghơnchủthểtạitrungtâm.
I Đo sáng điểmĐosángmộtvùngnhỏ(khoảng2%khunghình)vớimáyảnhchỉvàovậtthểbạnmuốnđosáng.Độphơisángsẽđượcđiềuchỉnhtùythuộcđộsángtạiđiểmđượcđo.
IHI Đo sáng điểm (vùng sáng)
Tăngđộphơisángđosángmộtđiểm.Đảmbảocácchủthểsángsẽsáng.
ISH Đo sáng điểm (bóng đổ)
Giảmđộphơisángđosángđiểm.Đảmbảocácchủthểtốisẽtối.
Tinh chỉnh độ nét (Độ nét)Điềuchỉnhđộnétcủahìnhảnh.Đườngviềncóthểđượcnhấnmạnhđểhìnhảnhsắcnét,rõràng.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcchếđộchụp.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[ĐộNét],vànhấnnútQ.
3 ĐiềuchỉnhđộnétbằngHIvànhấnnútQ.
Độnét
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
Độ Nét
Chụp
2
96 VI
Tinh chỉnh tương phan (Tương phan)Điềuchỉnhđộtươngphảncủahìnhảnh.Tăngđộtươngphảntăngcườngsựkhácbiệtgiữacácvùngsángvàtốichohìnhảnhkhóhơn,đượcxácđịnhrõhơn.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcchếđộchụp.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[TươngPhản],vànhấnnútQ.
3 ĐiềuchỉnhtươngphảnbằngHIvànhấnnútQ.
Tươngphản
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
Tương Phản
Tinh chỉnh độ đậm màu (Độ đậm màu)Điềuchỉnhđộđậmmàu.Tăngđộđậmmàulàmchohìnhảnhsốngđộnghơn.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcchếđộchụp.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[ĐộĐậmMàu],vànhấnnútQ.
3 ĐiềuchỉnhđộđậmmàubằngHIvànhấnnútQ.
Độđậmmàu
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
Độ Đậm Màu
Chụp
2
97VI
Tinh chỉnh tông màu (Sắc độ)Điềuchỉnhđộsángvàđộbóngmàu.Đưahìnhảnhđếngầnhơnvớinhữnggìbạndựtính,vídụ,làmsángtoànbộhìnhảnh.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcchếđộchụp.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[Sắcđộ],vànhấnnútQ.
3 ĐiềuchỉnhtôngmàubằngHIvànhấnnútQ.
Sắcđộ
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
Sắc độ
z Auto (Chỉnh Bóng Tối)
Chiaảnhthànhcáckhuvựcchitiếtvàđiềuchỉnhđộsángriêngbiệtchomỗikhuvực.Điềunàyhiệuquảvớinhữngảnhcónhữngvùngtươngphảnlớntrongđócácmàutrắngramàuquásánghoặccácmàuđenramàuquátối.
z Normal (Chuyển Màu Bình Thường)
Độbóngtốiưu.Đượckhuyếnnghịtronghầuhếtcáctrườnghợp.
z High (Chuyển Màu Vùng Sáng) Sửdụngmộttôngmàuphùhợpvớimộtchủthểsáng.
z Low (Chuyển Màu Vùng Tối) Sửdụngmộttôngmàuphùhợpvớimộtchủthểtối.
Áp dụng các hiệu ứng bộ lọc vào anh đơn sắc (Lọc Màu)Cóthểthêmhiệuứngbộlọcmàukhichọn[Đơnsắc]chochếđộảnh(Trang81).Tùythuộcvàomàusắccủađốitượng,hiệuứngbộlọcmàucóthểlàmchođốitượngsánghơnhoặctăngđộtươngphản.Màucamtăngthêmđộtươngphảnnhiềuhơnmàuvàng,màuđỏtăngthêmđộtươngphảnnhiềuhơnmàucam.Màuxanhlálàlựachọntốtchochândungvànhữngthứtươngtự.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[LọcMàu],vànhấnnútQ.
3 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
Chếđộảnh
NF
250250 F5.6
Normal
P 10231:02:03
NTS-AF
F
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
S ± 0 ± 0
sRGB
G ± 0
30p4K
MonochromeLọc Màu
Lọctrắngđen
N:Không Tạoảnhđentrắngbìnhthường.
Ye:Vàng Táihiệnsắcnétmâytrắngvớibầutrờixanhtựnhiên.
Or:Cam Hơinhấnmạnhmàucủabầutrờixanhvàhoànghôn.
R:Đỏ Nhấnmạnhmàucủabầutrờixanhvàđộsángcủahoaláđỏthẫm.
G:Xanh lá Nhấnmạnhmàucủamôiđỏvàlácâyxanhlục.
Chụp
2
98 VI
Điều chỉnh tông màu của anh đơn sắc (Tông màu anh)Thêmsắcđộvàohìnhảnhđentrắngởchếđộảnh[Đơnsắc](Trang81).
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[TôngmàuẢnh],vànhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.
Chếđộảnh
NF
250250 F5.6
Normal
P 10231:02:03
NTS-AF
F
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0 sRGB
S ± 0 ± 0G ± 0
30p4K
Tông màu ẢnhMonochrome
Tôngmàuảnh
N:Thông Thường Tạoảnhđentrắngbìnhthường.
S:Nâu Chụpđơnsắccómàunâuđỏ.
B:Xanh dương Chụpđơnsắccómàuxanhdương.
P:Tím Chụpđơnsắccómàutím.
G:Xanh lá Chụpđơnsắccómàuxanhlá.
Điều chỉnh các hiệu ứng i-Enhance (Hiệu ứng)Lựachọncườngđộcủahiệuứngi-Enhancekhi[i-Enhance]đượcchọnchochếđộảnh(Trang81).
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[Hiệuứng],vànhấnnútQ.
3 ĐiềuchỉnhhiệuứngbằngHIvànhấnnútQ.
Chếđộảnh
Standard
250250 F5.6P 10231:02:03
S-AF
F
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
sRGB
SNormal
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
Hiệu ứngi-Enhance
Hiệuứng
3Low (Hiệu ứng: Thấp) Thêmmộthiệuứngi-Enhancethấpvàoảnh.
3Standard (Hiệu ứng: Tiêu Chuẩn) Thêmmộthiệuứngi-Enhancegiữa“thấp”và“cao”vàoảnh.
3High (Hiệu ứng: Cao) Thêmmộthiệuứngi-Enhancecaovàoảnh.
Chụp
2
99VI
Cài đặt định dạng tái hiện màu (Không gian màu)Bạncóthểchọnmộtđịnhdạngđểđảmbảomàusắcđượctáihiệnchínhxáckhiảnhchụpđượctáitạotrênmànhìnhhaysửdụngmáyin.Tùychọnnàytươngđương[KhônggianMàu](Trang135)trongMenutùychọn.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[KhônggianMàu],vànhấnnútQ.
3 ChọnmộtđịnhdạngmàubằngHIvànhấnnútQ.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
Không gian Màu
Khônggianmàu
sRGBTiêuchuẩnkhônggianmàuđãthiếtlậpchocáchệthốngWindows.Nóđượchỗtrợrộngrãitrênmànhình,máyin,máyảnhkỹthuậtsốvàcácứngdụngmáytính.Càiđặtnàyđượckhuyếnnghịtronghầuhếtcáctrườnghợp.
AdobeRGB
TiêuchuẩnkhônggianmàuđượcxácđịnhbởiAdobeSystemsInc.NócóthểtáitạogammàurộnghơnsovớisRGB.Táitạomàuchínhxácchỉkhảdụngvớiphầnmềmvàthiếtbị(mànhình,máyinvàcácthiếtbịtươngtự)hỗtrợtiêuchuẩnnày.Mộtdấugạchdưới(“_”)xuấthiệnởđầutêntệp(vídụ:“_xxx0000.jpg”).
• [AdobeRGB]không khảdụngtrongchếđộAUTO(B,Trang34),ART(Trang50),SCN (Trang36),Z(Trang40),hoặcphim(n).
Chụp
2
100 VI
Thay đổi độ sáng của vùng sáng và vùng tối (Kiểm soát vùng sáng & tối)Điềuchỉnhđộsángriêngchovùngsáng,tôngmàutrungvàbóngtối.Bạnđạtđượckhảnăngkiểmsoátđộphơisángtốthơnvớichỉbùđộphơisáng.Bạncóthểchọnlọclàmvùngsángtốihơnhoặcbóngsánghơn.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcchếđộchụp.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[KiểmSoátVùngSáng&Tối],sauđónhấnnútQ. 250250 F5.6P 1023
1:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
Kiểm Soát Vùng Sáng & Tối
Kiểmsoátvùngsáng&tối
3 NhấnnútINFOđểchọnphạmvitôngmàumongmuốn.• Phạmvitôngmàuthayđổimỗilầnnhấnnút.
Shadow±0
HighLight±0
Trung tính
Phạmvitôngmàuđãchọn
4 Xoaycácmặtsốđểchọncàiđặtmongmuốn.• [Sáng & Tối] đã chọnĐiềuchỉnhcácvùngsángbằngcáchsửdụngmặtsốtrướcvàbóngbằngcáchsửdụngmặtsốsau.
• [Trung tính] đã chọnSửdụngmặtsốtrướchoặcsau.
• NhấnvàgiữnútQđểkhôiphụcđườngcongmặcđịnh.Trung tính
Shadow±0
HighLight+5
5 NhấnnútQđểlưuthayđổi.• Bạncũngcóthểlưucácthayđổibằngcáchnhấnnửachừngnútcửatrập.
Chụp
2
101VI
Gán chức năng cho nút (Chức năng nút)Cácvaitròkháccóthểđượcgánchonútđểthaychochứcnănghiệntạicủachúng.
��Điều khiển tùy chỉnh
Nút Mặc địnhtChứcnăng AEL/AFLbChứcnăng b(ChuyểnđổiTelesố)RChứcnăng R REC
Đểthayđổichứcnăngđượcgánchonút,làmtheocácbướcbêndưới.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).
2 SửdụngFGHIđểchọn[ChứcnăngNút],vànhấnnútQ.• Mục[ChứcnăngNút]củamenutùychọnsẽhiểnthị.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
F
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
30p4K
Chức năng nút
Chứcnăngnút• [ChứcnăngNút]cũngcóthểđượctruycậptừcácmenu(Trang117,132).
3 SửdụngFGđểtôsángnútmongmuốnvànhấnI.
4 SửdụngFGđểtôsángchứcnăngmongmuốnvànhấnnútQ.
5 NhấnnútQlầnnữađểthoát.
$• Cácchứcnăngđượcgánchocácnútcóthểkhôngkhảdụngtrongmộtsốchếđộ.• Nhữngtùychọnkhảdụngthayđổitùythuộcchếđộhiệntại.
Chụp
2
102 VI
��Vai trò có sẵn
t (AEL/AFL) NhấnnútđểsửdụngkhóaAEhoặckhóaAF.Chứcnăngthayđổitheocàiđặt[AEL/AFL](Trang138).KhiAELđượcchọn,nhấnnútmộtlầnđểkhóađộphơisángvàhiểnthịutrênmànhình.Nhấnnútlầnnữađểhủykhóa.
R QUAY Nhấnnútđểquayphim.
z (Xem trươc) Khẩuđộđượcdừngởgiátrịđãchọntrongkhinútđượcnhấn.
k (Cân bằng trắng một chạm)
Nhấnnútbấmchụptrongkhinhấnnútnàyđểcómộtgiátrịcânbằngtrắng(Trang84).TôsángsốmongmuốnvànhấnnútQđểlưugiátrị.
N (Chọn vùng AF) NhấnnútđểchọnmụctiêuAF(Trang72).
MF Nhấnnútđểchọnchếđộ[MF].NhấnnútlầnnữađểkhôiphụcchếđộAFđãchọntrướcđó.Chếđộlấynétcũngcóthểđượcchọnbằngcáchgiữnútvàxoaynútxoay.
F (Bù phơi sáng) Nhấnnútđểđiềuchỉnhgiátrịbùphơisáng.ỞchếđộP,A,S,ART,Zvàphim,bạncóthểđiềuchỉnhbùphơisángbằngcáchnhấnnútvàsửdụngHI hoặcđĩalệnhtrướchoặcsauđểchọngiátrịmongmuốn.ỞchếđộM,bạncóthểđiềuchỉnhtốcđộmàntrậphoặckhẩuđộbằngcáchnhấnnútvàsửdụngFGHIhoặcđĩalệnhtrướchoặcsauđểchọncácgiátrịmongmuốn.
b (Chuyển đổi Tele số) Nhấnnútđể[Bật]hoặc[Tắt]zoomkỹthuậtsố(Trang119).
a (Phóng to) Nhấnnútnàyđểhiểnthịkhungphóngtovànhấnlạilầnnữađểphóngtoảnh.Nhấnvàgiữnútnàyđểhủyphầnhiểnthịđượcphóngto.
Tô vùng lấy nét Nhấnnútnàyđểbậtvàtắtphầnhiểnthịtôvùnglấynét.Khitôvùnglấynétđượchiểnthị,biểuđồvàphầnhiểnthịvùngsáng/vùngtốikhôngkhảdụng(Trang138).
G (Chuyển khóa G) Nhấnvàgiữnútnàyđểkíchhoạtvàvôhiệuhóahoạtđộngcủamànhìnhcảmứng.
��Khóa độ phơi sáng (Khóa AE)Bạncóthểnhấnnút AEL/AFLđểkhóađộphơisáng.Sửdụngcáchnàykhibạnmuốnđiềuchỉnhlấynétvàđộphơisángriênghoặckhimuốnchụpnhiềuhìnhảnhvớicùngmộtđộphơisáng.• Nếubạnnhấnmộtlầnnútmàtđãđượcgán,độphơisángđượckhóavàuđượchiểnthị.g“AEL/AFL”(Trang138)
• NhấnlạinútmàtđãđượcgánđểmởkhóaAE.• Khóasẽđượcmởnếubạnthaotácđĩaxoaychếđộ,nútMENU,haynútQ.
Chụp
2
103VI
Zoom khung hình AF/Zoom AF (AF siêu tâm điểm)Bạncóthểphóngtotrênmànhìnhtrongkhichụp.Đểcóđộchínhxáccaohơntrongkhilấynét,hãyphóngtovùnglấynét.Ởtỷlệthuphóngcaohơn,bạncóthểtậptrungvàocáckhuvựcnhỏhơnsovớimụctiêutiêuđiểmtiêuchuẩn.Bạncóthểđịnhvịlạivùnglấynétnhưmongmuốntrongkhithuphóng.• ĐểsửdụngAFSiêutâmđiểm,trướctiênbạncầngán[a]chomộtnútbấmvớiChứcnăngnút(Trang132).
250250 F5.6P
L F
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:030.0
4K30p
HiểnthịchụpP 1:02:03250 F5.6
Off
0.0 01023
S-IS ONS-IS ONISO-A200
L F4K
30p
HiểnthịAFzoomkhunghình10x
HiểnthịAFzoom
aa
a
a(Nhấnvàgiữ)/Q
1 Nhấnnútmà[a](phóngđại)đượcgán.• Khungthuphóngsẽđượchiểnthị.• Khungđượchiểnthịởcùngvịtrívớimụctiêuđượcsửdụnggầnđâynhấtđểlấynéttựđộng.
P 1:02:03250 F5.6
Off
0.0 01023
S-IS ONS-IS ONISO-A200
L F4K
30p
2 SửdụngFGHIđểđịnhvịkhungzoom.• Đểxácđịnhlạitrọngtâmkhunghình,nhấnvàgiữnút
Q.
P 1:02:03250 F5.6
Off
0.0 0
1023
S-IS ONS-IS ONISO-A200
S-AF
L F4K
30p
3 Điềuchỉnhkíchthướccủakhungthuphóngđểchọntỷlệthuphóng.• NhấnnútINFOsauđósửdụngnútFGhoặcnútxoayphíatrướchoặcphíasauđểđiềuchỉnhkíchthướckhungzoom.
• NhấnnútQđểchấpnhậnvàthoát. 5x
Chụp
2
104 VI
4 Nhấnnútmà[a]đượcchỉđịnhmộtlầnnữa.• Máyảnhsẽphóngtovùngđượcchọnđểlấpđầymànhình.
• Sửdụngnútxoaytrướchoặcnútxoaysauđểphóngtohoặcthunhỏ.
• Bạncũngcóthểcuộnmànhìnhhiểnthịbằngbảngmũitên(FGHI).
10x
• ỞchếđộM,bạncóthểnhấnnútINFOtrongkhithuphóngđểchọnkhẩuđộhoặctốcđộmàntrập.
• Bấmnútađểquaylạikhungthuphóng.• NhấnnútQđểkếtthúcthuphónglấynét.• Bạncũngcóthểthuphóngtiêucựbằngcáchnhấnvàgiữnúta.
250 F5.6
HiểnthịđiềuchỉnhphơisángchocácchếđộM
5 Nhấnnửachừngnútchụpđểlấynétbằnglấynéttựđộng.
• Thuphóngtiêucựchỉápdụngchomànhình.Ảnhchụpbằngmáyảnhkhôngảnhhưởng.
%• Điềukhiểncảmứngcóthểđượcsửdụngđểthuphóngtiêuđiểm.g“Chụpvớicácthaotácmànhìnhcảmứng”(Trang32)
Phát lại
3
105VI
3Hiển thị thông tin trong khi phát lại
Thông tin hình anh phát lạiHiển thị đơn gian
15100-00154:3
×10
2020.06.01 12:30:00e
0
a
1 5 789
bcd
3 4 62
Hiển thị tổng thể
F5.6F5.6
+1.0+1.0G+4G+4A+4A+4
NaturalNaturalISO 400ISO 400
45mm45mm
1/85184×38884:3
15100-0015
WBAUTO
P
×10×10
2020.06.01 12:30:00
250+2.0
sRGB
gf h
n
k
l
m
o
q
p
rstuv
ji
Phát lại
Phát lại
3
106 VI
1 Mứcpin.................................... Trang212 TrạngtháikếtnốiBluetooth®
...................................... Trang142–1503 KếtnốiLANkhôngdây
...................................... Trang142–1504 BaogồmthôngtinGPS......... Trang1495 Đặtlệnhin
Sốlượngbảnin......................Trang1126 Thứtựchiasẻ........................Trang1117 Ghiâm............................Trang113,1278 Bảovệ.....................................Trang1109 Ảnhđượcchọn.......................Trang1110 Sốtậptin................................ Trang136a Sốkhungb Chấtlượngảnh........................ Trang86c Tỷlệkhunghình...................... Trang86d ẢnhHDR.................................. Trang44e Ngàygiờ.................................. Trang22
f Đườngviềnkhunghình........... Trang86g Contrỏvùngđonét................. Trang72h Chếđộchụp..................... Trang29–66i Tốcđộmàntrập................ Trang54–60j Bùphơisáng........................... Trang71k Giátrịkhẩuđộ.................. Trang54–60l Độdàitiêucựm Điềukhiểncườngđộđènchớp
................................................. Trang92n Bùcânbằngtrắng................... Trang94o Khônggianmàu....................... Trang99p Chếđộảnh.......................Trang81,119q Tỷlệnén................................ Trang141r Sốđiểmảnh........................... Trang141s ĐộnhạyISO............................ Trang74t Cânbằngtrắng........................ Trang83u Chếđộđosáng....................... Trang95v Biểuđồ..................................... Trang28
Chuyển đổi hiển thị thông tinBạncóthểchuyểnđổithôngtinđượchiểnthịtrongkhiphátlạibằngcáchnhấnnútINFO.
NútINFO
15100-0015
12:30:00
P F5.6F5.6
+1.0+1.0G+4G+4A+4A+4
NaturalNaturalISO 400ISO 400
45mm45mm
1/85184×3888
15100-0015
WBAUTO
2020.06.01 12:30:00
×10×10
×10×10
4:3
4:3
2020.06.01
250+2.0
sRGB
Chỉhiểnthịảnh Hiểnthịtổngthể
Hiểnthịđơngiản
INFO
INFO
INFO
• Bạncóthểthêmbiểuđồvàvùngsáng&bóngđổvàothôngtinđượchiểnthịtrongkhiphátlại.g [qThôngtin](Trang139)
Phát lại
3
107VI
Xem anh và phim
1 Nhấnnútq.• Mộtbứcảnhhoặcđoạnphimsẽhiểnthị.• Chọnảnhhoặcphimmongmuốnbằngnútxoayphíatrướchoặcbànphímmũitên.• Đểtrởlạichếđộchụp,nhấnnửachừngnútbấmchụphoặcnhấnnútq.
Nútxoayphíatrước
Hiểnthị khunghình
trước
Hiểnthị khunghìnhsau
Nútq
20100-0020
12:30:002020.06.014:3 L F
100-0004
WBAUTOWBWBWB
AUTOAUTOAUTOP
42020.06.01 12:30:00
4K30p
Ảnhtĩnh
Phim
Nút xoay phía sau Zoomvào(p)/Mụclục(q)
Nút xoay phía trươc Trước(t)/Tiếp(s)Thaotáccũngthựchiệnđượckhiphátlạicậncảnh.
Bàn phím mũi tên (FGHI)
Xemlạitừngkhung:hiểnthịkhungtiếptheo(I)/hiểnthịkhungtrướcđó(H)/nhảyvềtrước10khung(G)/nhảyvềsau10khung(F)Phátlạicậncảnh:ThayđổivịtrícậncảnhBạncóthểhiểnthịkhungtiếptheo(I)hoặckhungtrướcđó(H)trongkhiphátlạicậncảnhbằngcáchnhấnnútINFO.Phátlạichỉmục/lịch:Tôsángảnh
Nút INFO Xemthôngtinảnh
Nút h (R) Chọncácảnhmuốnchiasẻ(Trang111)
Nút b Bảovệảnh(Trang110)
Nút D Xóaảnh(Trang110)
Nút QXemcácmenu(trongphátlạilịch,nhấnnútnàyđểthoátsangxemlạitừngkhung)
Phát lại
3
108 VI
Tìm Ảnh Nhanh (Phát lại Chỉ mục và Lịch)• Khiphátlạitừngkhunghìnhmột,xoaynútxoayphíasauđếnG(q)đểmởxemlạichỉmục.Xoaythêmđểmởxemlạilịch.
• Xoaynútxoayphíasauđếna(p)đểtrởvềphátlạitừngkhunghìnhmột.
Q
Xemlạitừngkhung20
100-002012:30:002020.06.01
4:3 L F
Hiểnthịchỉmục202020.06.01 12:30:00
Hiểnthịlịch
13
20191817161514
27262524 232221
4321302928
98765
65432131
127 8 9 10 11
2020.6Mon Tue Wed Thu Fri SatSunq
p
q
p
• Bạncóthểthayđổisốlượngkhungchophầnhiểnthịchỉmục.g [GCàiđặt](Trang139)
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng(Trang115).
Phóng To (Phát lại Thu phóng)Khiphátlạitừngkhunghìnhmột,xoaynútxoayphíasauđếna(p)đểzoomvào.XoayđếnG(q)đểtrởvềphátlạitừngkhunghìnhmột.
Zoom2×
Phátlạicậncảnh
Xemlạitừngkhung Zoom14×2x20
100-002012:30:002020.06.01
4:3 L F 14x
q q
p p
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng(Trang115).
Xoay Ảnh (Xoay)Chọnliệucóxoayảnhhaykhông.
1 PhátlạiảnhvànhấnnútQ.
2 Chọn[Xoay]vànhấnnútQ.
3 NhấnFđểxoayảnhngượcchiềukimđồnghồ,Gđểxoayảnhtheochiềukimđồnghồ;ảnhxoaymỗilầnnhấnnút.• NhấnnútQđểlưucàiđặtvàthoát.• Ảnhđãxoayđượclưutheochiềuhiệntại.• Phimvàảnhđượcbảovệkhôngxoayđược.
%• Máyảnhcóthểđượcđịnhcấuhìnhđểtựđộngxoayảnhđịnhhướngdọctrongkhiphátlại.g qmenuphátlại>[R](Trang126)[Xoay]khôngkhảdụngkhichọn[Tắt]cho[R].
Phát lại
3
109VI
Xem anh dươi dạng trình chiêu (L)Chứcnăngnàyhiểnthịlầnlượtcácảnhđượclưutrênthẻ.
1 NhấnnútQtrongphầnhiểnthịphátlại.
2 Chọn[L]vànhấnnútQ.
JPEG
Sửa ảnh JPEGĐặt lệnh chia sẻ
0R
Xoay
Quay lại Chỉnh
3 Điềuchỉnhcàiđặt.
Bắt Đầu Bắtđầutrìnhchiếu.Ảnhđượchiểnthịtheothứtự,bắtđầuvớiảnhhiệntại.
BGM Càiđặt[Bật]hoặc[Tắt].
Trượt Càiđặtkiểudữliệuđượcphátlại.
Kh.giữa Ban chiêu Chọnkhoảngthờigianmỗibảnchiếuđượchiểnthịtừ2đến10giây.
Phim ngắt quãngChọn[Toànbộ]đểphátlạitoànbộđộdàimỗiclipphimtrongtrìnhchiếuhoặc[Ngắn]đểphátlạichỉphầnđầucủamỗiclipphim.
4 Chọn[BắtĐầu]vànhấnnútQ.• Trìnhchiếusẽbắtđầu.• NhấnFGtrongkhitrìnhchiếuđểđiềuchỉnhâmlượngtổngthểcủaloamáyảnh.NhấnHItrongkhiđènbáođiềuchỉnhâmlượnghiểnthịđểđiềuchỉnhcânbằnggiữaâmthanhđượcthucùngvớiảnhhoặcphimvànhạcnền.
• BấmnútQđểdừngtrìnhchiếu.
Phát lại
3
110 VI
Xem phim
ChọnmộtphimvànhấnnútQđểhiểnthịmenuxemlại.Chọn[ChiếuPhim]vànhấnnútQđểbắtđầuxemlại.TuađihoặctualạibằngH/I.BấmnútQmộtlầnnữađểtạmngừngphátlại.Khiphátlạitạmngừng,sửdụngFđểxemkhungđầutiênvàGđểxemkhungcuốicùng.SửdụngHIhoặcnútxoayphíatrướcđểxemkhungliềnsauhoặcliềntrước.NhấnnútMENUđểngừngphátlại.
Phim
Đặt lệnh chia sẻChỉnh Sửa Phim
Chiếu Phim
0
Xoá
ChỉnhQuay lại
• SửdụngFGđểđiềuchỉnhâmlượngtrongkhiphátlạiphim.
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng(Trang115).
Xem các đoạn phim kích cỡ trên 4GBCácđoạnphimdàicóthểvượtquakíchcỡ4GB.Phimcódunglượngtrên4GBđượcghilạitrênnhiềutệp.Nhữngtệpnàycóthểđượcphátnhưmộtđoạnphimđơn.
1 Nhấnnútq.• Hìnhảnhgầnđâynhấtsẽhiểnthị.
2 HiểnthịmộtđoạnphimdàimàbạnmuốnxemsauđónhấnnútQ.[Pháttừđầu]: Phátlạimộtphimbịchiatừđầutớicuối [ChiếuPhim]: Phátlạiriêngbiệtcáctậptin [Xóatoànbộn]: Xóatoànbộcácphầncủamộtphimbịchia [Xoá]: Xóariêngbiệtcáctậptin
• ChúngtôikhuyêndùngphiênbảnmớinhấtcủaOlympusWorkspaceđểphátlạiphimtrênmáytính.Trướckhikhởichạyphầnmềmlầnđầutiên,kếtnốimáyảnhvớimáytính.
Bao Vệ Ảnh (0)Bảovệảnhđểkhôngbịvôtìnhxóa.Hiểnthịhìnhảnhbạnmuốnbảovệvànhấnnútbđểthêm0vàohìnhảnh(biểutượngbảovệ).Nhấnnútbmộtlầnnữađểhủybảovệ.Bạncũngcóthểbảovệnhiềuhìnhảnhđượcchọn.g“ChọnNhiềuẢnh(0,ĐãChọnXóa,Đặtlệnhchiasẻđượcchọn)”(Trang111)
biểutượng(bảovệ)0
20100-00204:3
12:30:002020.06.01L F
• Việcđịnhdạngthẻsẽxóatoànbộdữliệubaogồmảnhđượcbảovệ.
Xóa Ảnh (Xoá)
HiểnthịmộthìnhbạnmuốnxóavànhấnnútD.Chọn[Có]vànhấnnútQ.
NútD
Xoá
CóKhông
ChỉnhQuay lại
Phát lại
3
111VI
Chọn Ảnh Để Chia Sẻ (Đặt lệnh chia sẻ)Bạncóthểchọntrướcnhữngảnhbạnmuốntruyềnsangđiệnthoạithôngminh.BạncũngcóthểsửdụngOI.Shaređểduyệtnhữngảnhnằmtrongthứtựchiasẻ.Hiểnthịhìnhảnhbạnmuốnchuyểnvànhấnnúth(R)đểcàiđặtthứtựchiasẻ.Mộtbiểutượnghsẽxuấthiệntrênhìnhảnh.Nhấnnúth(R)lầnnữađểhủythứtựchiasẻ.Bạncóthểchọntrướcnhữngảnhmuốntruyềnvàcàiđặtthứtựchiasẻtấtcảmộtlúc.• Bạncóthểcàiđặtmộtthứtựchiasẻcho200khunghình.• ThứtựchiasẻkhôngthểchứaảnhRAW.
$Nếunúth(R)đangđượcgánmộtvaitròkhácngoài[h],gánchonútvaitrò[h]bằngtùychọn[qRChứcnăng]trongcácmenutùychọn(Trang132).
212020.06.01 12:30:00
Hủy tất ca thứ tự chia sẻ (Hủy bỏ đặt lệnh chia sẻ)Hủythứtựchiasẻđượcđặttrêncácảnh.
1 Chọn[Hủybỏđặtlệnhchiasẻ]trongmenuphátlạiqvànhấnnútQ.
2 Chọn[Có]vànhấnnútQ.
Chọn Nhiều Ảnh (0, Đã Chọn Xóa, Đặt lệnh chia sẻ được chọn)Bạncóthểchọnnhiềuảnhđể[0],[ĐãChọnXóa]hoặc[Đặtlệnhchiasẻđượcchọn].• Đểchọnnhiềuảnh,trướctiênbạncầnchọn[H]cho[qRChứcnăng](Trang132).
Nhấnnúth(R)trênmànhìnhhiểnthịchỉmục(Trang108)đểchọnmộtảnh;mộtbiểutượngvsẽxuấthiệntrênảnh.Nhấnnúth(R)lầnnữađểhủychọn.NhấnnútQđểhiểnthịmenu,vàsauđóchọnmộttrong[0],[ĐãChọnXóa]hoặc[Đặtlệnhchiasẻđượcchọn].Chứcnăngnàycũngcótrongphátlạimộtkhunghình.
212020.06.01 12:30:00
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng(Trang116).
Phát lại
3
112 VI
Tạo đặt lệnh in (DPOF)Bạncóthểchọnảnhđểinvàchọnsốlượngbảnsaovàthôngtinđượcintrênmỗiảnh.CóthểinảnhtạicáccửahànginhỗtrợĐịnhdạngThứtựInKỹthuậtsố(DPOF).Thứtựinkỹthuậtsốđượclưutrữtrênthẻnhớ.
1 NhấnnútQtrongphầnhiểnthịphátlại.
2 Chọn[<(Đặtlệnhin)]vànhấnnútQ.<
Xoá
JPEG
ChỉnhQuay lại
3 Chọn[<]hoặc[<ALL]vànhấnnútQ.
Từng anhNhấnHIđểchọnkhungbạnmuốnđặtintrước,sauđónhấnFGđểcàiđặtsốlượngbảnin.• Đểđặtintrướcchonhiềuảnh,lặplạibướcnày.NhấnnútQkhitoànbộảnhmongmuốnđãđượcchọn.
Toàn bộ anhChọn[<ALL]vànhấnnútQ.
4 ChọnđịnhdạngngàygiờvànhấnnútQ.
Không Ảnhđượcinkhôngkèmtheongàygiờ.
Ngày Ảnhđượcinkèmtheongàychụp.
Giờ Ảnhđượcinkèmtheogiờchụp.
• Khiinảnh,khôngthayđổiđượccàiđặtnàygiữacácảnh.
5 Chọn[Càiđặt]vànhấnnútQ.• Càiđặtsẽđượcápdụngvớinhữnghìnhảnhđượclưutrênthẻđượcsửdụngđểphátlại.
• Máyảnhkhôngthểdùngđểchỉnhsửalệnhinđượctạobằngcácthiếtbịkhác.Tạolệnhinmớisẽxóanhữnglệnhinhiệntạiđượctạobằngcácthiếtbịkhác.
• CáclệnhinkhôngthểbaogồmảnhRAWvàphim.
$• Cũngcóthểđánhdấuảnhđểinbằngnúth(R).Nếunúth(R)đangđượcgánmộtvaitròkhácngoài[],gánchonútvaitrò[]bằngtùychọn[qRChứcnăng]trongcácmenutùychọn(Trang132).
Phát lại
3
113VI
Gỡ bỏ toàn bộ hoặc những anh được chọn từ lệnh inBạncóthểcàiđặtlạidữliệuđặttrướcintoànbộhoặcchỉdữliệuchonhữngảnhđượcchọn.
1 NhấnnútQtrongphầnhiểnthịphátlại.
2 Chọn[<(Đặtlệnhin)]vànhấnnútQ.
3 Chọn[<]vànhấnnútQ.• Đểgỡbỏtoànbộảnhtừlệnhin,chọn[Càiđặtlại]vànhấnnútQ.Đểthoátmàkhônggỡbỏtoànbộảnh,chọn[GiữChọn]vànhấnnútQ.
4 NhấnHIđểchọnnhữngảnhbạnmuốngỡbỏkhỏilệnhin.• SửdụngGđểcàiđặtsốlượngbảninlà0.NhấnnútQkhibạnđãgỡbỏtoànbộảnhmongmuốnkhỏilệnhin.
5 ChọnđịnhdạngngàygiờvànhấnnútQ.• Càiđặtnàyđượcápdụngchotấtcảkhungvớidữliệuđặtintrước.• Càiđặtsẽđượcápdụngvớinhữnghìnhảnhđượclưutrênthẻđượcsửdụngđểphátlại.
6 Chọn[Càiđặt]vànhấnnútQ.
Thêm Âm Thanh Vào Ảnh (R)Bạncóthểghilạiâmthanhbằngmicrôâmthanhnổitíchhợpvàthêmnóvàohìnhảnh.Âmthanhđượcghilạicungcấpbảnthaythếđơngiảnchoghichúbằngvănbảnvềhìnhảnh.• Bảnghiâmcóthểdàitốiđa30giây.
1 HiểnthịảnhbạnmuốnthêmâmthanhvànhấnnútQ.• Ghiâmkhôngkhảdụngvớiảnhđượcbảovệ.• Bạncũngcóthểthêmâmthanhvàohìnhảnhbằngcáchsửdụnglựachọn[ChỉnhSửa]trongmenuxemlại.Sửdụng[ChỉnhSửa]>[ChọnTheoẢnh]đểchọnảnh,sauđónhấnnútQvàchọn[R].
2 Chọn[R]vànhấnnútQ.• Đểthoátmàkhôngthêmâmthanh,chọn[Không].
JPEG
Sửa ảnh JPEGĐặt lệnh chia sẻ
0R
Xoay
ChỉnhQuay lại
3 Chọn[RBắtĐầu]vànhấnnútQđểbắtđầughi.
4 NhấnnútQđểkếtthúcghi.• ẢnhđượcghicùngâmthanhđượcđánhdấubằngbiểutượngH.
R
R Bắt ĐầuKhông
Xoá
ChỉnhQuay lại
• Đểxóaâmthanhđãghi,chọn[Xoá]trongBước3.
Phát lại âm thanh (Phát )Nếuảnhhiệntạicómộtphầnthuâm,nhấnnútQsẽhiểnthịcáctùychọnphátlạiâmthanh.Tôsáng[Phát]vànhấnnútQđểbắtđầuphátlại.Đểkếtthúcphátlại,nhấnQ hoặcnútMENU.Trongkhiphátlại,bạncóthểnhấnFGđểtănghoặcgiảmâmlượng.
$• Phầnthuâmcóthểđượcphátlạibằngcácđiềukhiểncảmứng(Trang115).
Phát lại
3
114 VI
Cuộn ghép canh rộngẢnhghépcảnhrộngđượcghéptừnhiềuảnhliênkếtvớinhaucóthểxemđượctrongphầnhiểnthịcuộn.
1 Chọnmộtảnhghépcảnhrộngtrongphầnxemlạitừngkhung.
2 Xoayđĩalệnhsausanga.• SửdụngFGHIđểcuộn.
1x
• Trongkhiphátlại,bạncóthểxoaythêmđĩalệnhsausangađểphóngtotừ2xlên14xhoặcxoaynósangGđểthunhỏ.NhấnnútQđểtrởvềxemlạitừngkhung.
• Đểxemcácảnhkháctạitỷlệzoomtrên2×,nhấnnútINFOvàsauđónhấnHI.BấmnútINFOlầnnữađểbậtlạicuộn.Bạncũngcóthểxemcácảnhkhácbằngđĩalệnhtrước.
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng(Trang115).
Phát lại
3
115VI
Sử dụng màn hình cam ứng
Bạncóthểsửdụngmànhìnhcảmứngđểthaotácảnh.• Khôngchạmphầnhiểnthịbằngmóngtayhoặccácvậtthểsắcnhọnkhác.• Găngtayhaybọcmànhìnhcóthểcảntrởhoạtđộngcủamànhìnhcảmbiến.
Xem lại từng khung��Hiển thị anh trươc hoặc sau.• Trượtngóntaysangtráiđểxemảnhtiếptheovàsangphảiđểxemảnhtrướcđó.
��Phóng to• ChạmnhẹvàomànhìnhđểhiểnthịthanhtrượtvàP.• Trượtthanhlênhayxuốngđểphóngtohaythunhỏ.• Dùngngóntayđểcuộnphầnhiểnthịkhiảnhđượcphóngto.
��Phát lại âm thanh/Phát lại phim• Chạm8đểbắtđầuphátlại.• Đểđiềuchỉnhâmlượngtrongkhiphátlại,đặtmộtngóntaylênphầnhiểnthịvàtrượtlênhoặcxuống.
• Cóthểtạmdừngphátlạiphimbằngcáchchạmvàophầnhiểnthị.Chạmlầnnữađểpháttiếp.
• Trongkhiphátlạibịtạmdừng,bạncóthểtrượtchỉbáovịtríphátởcuốimànhìnhsangtráihoặcphảiđểchọnđiểmbắtđầumới.
• Chạm6đểkếtthúcphátlại.
100-0004
WBAUTOWBWBWB
AUTOAUTOAUTOP
42020.06.01 12:30:00
4K30p
Phát lại Chỉ mục/Lịch:ChạmnhẹphầnhiểnthịtrongkhixemlạitừngkhungđểhiểnthịmộtbiểutượngP.ChạmPđểhiểnthịphátlạichỉmục.ChạmQđểhiểnthịxemlạilịch.��Hiển thị trang trươc hoặc sau• Trượtngóntaylêntrênđểxemtrangtiếptheovàxuốngdướiđểxemtrangtrướcđó.
• ChạmQhoặcRđểchuyểnsốlượngảnhđượchiểnthị.g [GCàiđặt](Trang133)
• ChạmRvàilầnđểtrởvềxemlạitừngkhung.S
��Xem anh• Chạmmộtảnhđểxemtoànbộkhunghình.
Phát lại
3
116 VI
Chọn và bao vệ anhĐểxemmenucảmứng,chạmnhẹphầnhiểnthị(xemlạitừngkhung)hoặcchạmbiểutượng (phátlạichỉmục).Sauđó,bạncóthểthựchiệnthaotácmongmuốnbằngcáchchạmcácbiểutượngtrongmenucảmứng.
212020.06.01 12:30:00
H Chọnmộtảnh.Bạncóthểchọnnhiềuảnhvàxóacùnglúc.
hNhữngảnhbạnmuốnchiasẻvớiđiệnthoạithôngminhcóthểđượccàiđặt.g“ChọnẢnhĐểChiaSẻ(Đặtlệnhchiasẻ)”(Trang111)
0 Bảovệảnh.
Xem anh ở chê độ chân dung tự chụp
��Hiển thị anh trươc hoặc sau.Cácđiềukhiểngiốngnhưvớixemlạitừngkhung(Trang115).
��Phóng toCácđiềukhiểngiốngnhưvớixemlạitừngkhung(Trang115).
��Phát lại âm thanh/Phát lại phimCácđiềukhiểngiốngnhưvớixemlạitừngkhung(Trang115).
��Chọn anh để chia sẻ• Chạmvàomànhìnhđểhiểnthịbiểutượngchiasẻ.• Chạmhđểchọnảnhmuốnchiasẻ.
��Quay lại chê độ chụp• Chạm7đểquaylạichếđộchụp(Trang69).
20100-0020
12:30:002020.06.014:3 L F
$• NútINFOđượctắttrongchếđộchândungtựchụp.
Các chứ
c năng menu (C
ác thao tác cơ ban)
4
117VI
4Các thao tác cơ ban
Cácmenucóthểdùngđểtùychỉnhmáyảnhchodễsửdụngvàbaogồmnhữngtùychọnchụpvàxemlạikhôngkhảdụngthôngquađiềukhiểntrựctiếp,bảngđiềukhiểnsiêuLV,hoặctươngtự.
Thẻ Tên thẻ Mô taW Menu Chụp 1 Cácmụcliênquanđếnchụpảnh.Chuẩnbịsẵnsàngmáyảnh
đểchụphoặctruycậpcàiđặtảnh.X Menu Chụp 2
n Menu Video Cácmụcliênquanđếnquayphim.Điềuchỉnhcàiđặtcơbảnvàtùychỉnh.
q Menu Xem lại Cácmụcliênquanđếnphátlạivàchỉnhsửa.
G Menu Tùy chọn Cácmụcđểtùychỉnhmáyảnh.
e Menu cài đặt Cácmụcđểcàiđặtđồnghồ,chọnngônngữvàcácmụctươngtự.
Các chức năng không thể chọn được từ các menuMộtsốmụccóthểkhôngchọnđượctừcácmenukhisửdụngbànphímmũitên.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcvớichếđộchụphiệntại.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcbởivìmộtmụcđãđượccàiđặt:
CáccàiđặtnhưchếđộảnhkhôngkhảdụngkhiđĩaxoaychếđộđượcxoaytớiB.
1 NhấnnútMENUđểhiểnthịcácmenu.
2
11
Menu Chụp 1
Thể Loại ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách
Tắtp
Cài đặt lại
Chỉnh
Hỗ trợ ánh sáng AF Bật
Quay lại
Các tùy chọn chụp cơ sởvà cơ bản.
NhấnnútQđểxácnhậncàiđặt
Hướngdẫn
Hướngdẫnthaotác
NhấnnútMENU đểquaylạimộtmànhình
Thẻ
• Mộthướngdẫnsẽhiểnthịtrong2giâysaukhibạnchọnmộttùychọn.• NhấnnútINFOđểxemhoặcẩnhướngdẫn.
2 SửdụngFGđểchọnmộtthẻvànhấnI.• ThẻnhómmenuxuấthiệnkhiMenutùychọnGđượcchọn.SửdụngFGđểchọnnhómmenuvànhấnI.
2
1
A. AF/MF
AEL/AFL S1/C2/M1ABC1C2D1D2EF
Đặt lại ống kính BậtTrợ giúp MF
Ưu Tiên Khuôn Mặt
Chỉnh
TắtChạm Nhắm L.Nét AF
Quay lại
A
Nhómmenu
Các chức năng menu
Cácchứcnăngmenu(Cácthaotáccơbản)
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
118 VI
3 ChọnmộtmụcbằngFGvànhấnIđểhiểnthịcáctùychọnchomụcđượcchọn.
2
11
Menu Chụp 1
Chế độ ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách
Tắtp
Cài đặt lại
Chỉnh
Hỗ trợ ánh sáng AF Bật
Quay lại
2
11
Menu Chụp 1
Chế độ ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách
Tắtp
Cài đặt lại
Chỉnh
Hỗ trợ ánh sáng AF Mở
Quay lại
TắtBật
CàiđặthiệntạiđượchiểnthịChứcnăng
I
4 SửdụngFGđểtôsángmộttùychọnvànhấnnútQđểchọn.• NhấnnútMENUliêntụcđểthoátmenu.
$• Đểbiếtcáccàiđặtmặcđịnhchomỗitùychọn,hãythamkhảophần“Mặcđịnh”(Trang169).
Sử dụng Menu chụp 1/Menu chụp 2
2
11
Menu Chụp 1
Chế độ ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách
Tắtp
Cài đặt lại
Chỉnh
Hỗ trợ ánh sáng AF Bật
Quay lại
Menu Chụp 1 Menu Chụp 2W Càiđặtlại
ChếđộẢnh(Trang81,119)ChuyểnđổiTelesố(Trang119)ĐoKhoảngCách(Trang95)HỗtrợánhsángAF(Trang119)
X KChốngRungẢnh(Trang93)TốcĐộZoomĐ.TửK(Trang120)x(Trang92)ĐaPhơiSáng(Trang120)C.Quãng/TuaNhanh(Trang122)CàiđặtImLặngs(Trang123)Chếđộ#RC(Trang124)
Trở lại cài đặt mặc định (Cài đặt lại)Càiđặtmáyảnhcóthểkhôiphụcdễdàngvềcàiđặtmặcđịnh.Bạncóthểchọnđặtlạigầnnhưtấtcảcáccàiđặthoặcchỉnhữngcàiđặtcóliênquantrựctiếpđếnviệcchụpảnh.
1 Chọn[Càiđặtlại]trongMenuchụp1WvànhấnI.
2 Tôsángmộttùychọncàiđặtlại([Toànbộ]hoặc[Cơbản])vànhấnnútQ.• Đểcàiđặtlạitoànbộcàiđặtngoạitrừthờigian,ngày,vàmộtsốcàiđặtkhác,tôsáng[Toànbộ]vànhấnnútQ.g“Mặcđịnh”(Trang169)
3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.
Cácchứcnăngmenu(Menuchụp)
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
119VI
Các tùy chọn xử lý (Chê độ Ảnh)Bạncóthểthựchiệnnhữngđiềuchỉnhriêngbiệtvềtươngphản,độnétvànhữngthôngsốkháctrongphầncàiđặt[ChếđộẢnh](Trang81).Nhữngthayđổivềthôngsốđượclưuriêngchotừngchếđộảnh.
1 Chọn[ChếđộẢnh]trongMenuchụp1WvànhấnI.• Máyảnhsẽhiểnthịchếđộảnhkhảdụngtrongchếđộchụphiệntại.
2
11
Menu Chụp 1
p
Chế độ ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách
Cài đặt lại
Tắt
Chỉnh
Hỗ trợ ánh sáng AF Bật
Quay lại
2 ChọnmộttùychọnbằngFGvànhấnnútQ.
• NhấnIđểcàiđặtcáctùychọnchitiếtchochếđộảnhđượcchọn.Cáctùychọnchitiếtkhôngkhảdụngđốivớimộtsốchếđộảnh.
• Cácthayđổivềtươngphảnkhôngảnhhưởngđếncáccàiđặtngoài[ThôngThường].
Zoom số (Chuyển đổi Tele số)Tùychọnnàythựchiệncắtxénởtrungtâmkhunghìnhcócùngkíchthướcvớitùychọnkíchthướchiệnđượcchọnchochấtlượnghìnhảnhvàphóngtođểlấpđầymànhình.Tỷlệthuphóngtăngkhoảng2×.Điềunàychophépbạnphóngtoquatiêucựtốiđacủaốngkính,tạolựachọntốtkhibạnkhôngthểchuyểnđổiốngkínhhoặcthấykhókhănkhiđếngầnđốitượngcủabạnhơn.
1 Chọn[Bật]cho[ChuyểnđổiTelesố]trongMenuchụp1W.
2 Cảnhtrênmànhìnhsẽphóngtotheohệsốhai.• Chủthểsẽđượcghilạinhưnóxuấthiệntrênmànhình.
• Thuphóngkỹthuậtsốkhôngkhảdụngkhichọnchếđộtoàncảnh,đaphơisánghoặcbùméohìnhthang.
• KhihiểnthịmộtảnhRAWđượcchụpvới[ChuyểnđổiTelesố]được[Bật],vùngnhìnthấytrênmànhìnhđượcđánhdấubằngmộtkhung.
• MụctiêuAFgiảm.• Hhiểnthịtrênmànhình.
Cai thiện lấy nét trong môi trường tối (Hỗ trợ ánh sáng AF)HỗtrợánhsángAF(đènhỗtrợAF)bậtsángđểhỗtrợthaotáclấynéttrongcácmôitrườngtối.Chọn[Tắt]đểtắthỗtrợánhsángAF.
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
120 VI
Chọn một tốc độ zoom (Tốc Độ Zoom Đ.Tử K)Chọnmộttốcđộmàcácốngkínhzoomđiệntửcóthểphóngtohoặcthunhỏbằngvòngzoomtrongkhichụpảnhtĩnh.
1 Tôsáng[TốcĐộZoomĐ.TửK]trongMenuchụp2XvànhấnI.
2 ChọnmộttùychọnbằngFGvànhấnnútQ.
Chụp đa phơi sáng trong một tấm anh (Đa Phơi Sáng)Chụphailầnvàkếthợpthànhmộthìnhảnhduynhất.Ngoàira,bạncóthểchụpmộtlầnvàkếthợpvớimộthìnhảnhhiệncóđượclưutrênthẻnhớ.Hìnhảnhkếthợpđượcghilạiởcàiđặtchấtlượnghìnhảnhhiệntại.ChỉcóthểchọnảnhRAWchophơisángnhiềulầnbaogồmhìnhảnhhiệncó.NếubạnghilạinhiềuphơisángvớiRAWđãchọncho[KK]thìbạncóthểchọnđểphơisángchonhiềulầntiếptheobằng[Lớpphủ],chophépbạntạophơisángnhiềulầnkếthợpbaảnhtrởlên.• TùychọnnàycósẵnởcácchếđộP,A,SvàM.
1 Chọn[ĐaPhơiSáng]trongXMenuchụp2vànhấnI.
2 SửdụngFGđểchọnmộtmụcvànhấnI.• SửdụngFGđểlựachọncàiđặtvànhấnnútQ.
Đa Phơi Sáng
Số Khung TắtTăng Tự Động TắtLớp phủ Tắt
Quay lại Chỉnh
Số Khung[Tắt]:Khôngtạothêmphơisángnhiềulần.[2f]:Tạophơisángnhiềulầntừ2ảnh.
Tăng Tự Động[Bật]:Giảmmộtnửađộsángcủamỗiảnhkhiphơisángnhiềulần.[Tắt]:Khôngđiềuchỉnhđộsángcủaảnhkhiphơisángnhiềulần.
Lơp phủ
[Bật]:ChụpphơisángnhiềulầnbaogồmảnhRAWhiệncóđượclưutrênthẻnhớ.[Tắt]:Tạophơisángnhiềulầntừ2ảnhtiếptheođượcchụp.• [Lớpphủ]chỉkhảdụngkhichọn[2f]cho[SốKhung].
3 Nếu[Bật]đượcchọncho[Lớpphủ],bạnsẽđượcnhắcchọnhìnhảnhđểphơisángnhiềulần.• Tôsánghìnhảnhbằngbànphímmũitên(FGHI)vànhấnnútQ.
• ChỉcóthểchọnảnhRAW.
Lớp phủ
RAW RAW RAW
RAW
RAW RAW RAW
Quay lại Chỉnh
4 NhấnnútQởmenuphơisángnhiềulầnđểlưucáccàiđặtđãchọn.• MenuChụpsẽhiểnthị.
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
121VI
5 NhấnnútMENUđểthoátcácmenu.• Biểutượngasẽhiểnthị.• Nếuchọn[Lớpphủ],ảnhđãchọnsẽhiểnthịchồnglêntrênchếđộxemquaốngkính.
Biểutượnga
P 1:02:03250 F5.6 0.0 01023
6 Chụpảnh.• Lầnchụpđầutiên(hoặcnếuchọn[Lớpphủ],hìnhảnhđãchọntrướcđó)sẽhiểnthịchồnglêntrênchếđộxemquaốngkínhkhibạnsoạnlầnchụpthứhai.
• Biểutượngachuyểnsangmàuxanhlá.• Thôngthường,phơisángnhiềulầnsẽđượctạorasaukhithựchiệnlầnchụpthứhai.
• NhấnnútDchophépbạnchụplạiảnhđầutiên.• Nếuchọn[Bật]cho[Lớpphủ],bạncóthểchụpthêmảnhsẽđượcphủlêntrênảnhđãchọntrướcđó.
7 NhấnnútMENUvànhấnnútqđểkếtthúcchụpảnhphơisángnhiềulần.• cáchnhấnnútMENU,[Tắt]sẽđượcchọncho[SốKhung]ởmenuphơisángnhiềulần.
• Biểutượngasẽbịxóakhỏimànhìnhkhikếtthúcchụpảnhphơisángnhiềulần.
• Máyảnhsẽkhôngvàochếđộngủtrongkhichụpảnhphơisángnhiềulần.• Khôngthểsửdụnghìnhảnhđượcchụpbằngmáyảnhkhácchophơisángnhiềulần.• HìnhảnhRAWđượcliệtkêtrongmànhìnhchọnảnhkhichọn[Bật]cho[Lớpphủ]làhìnhảnhđượcxửlýbằngcáchsửdụngcàiđặtđanghoạtđộngtạithờiđiểmchụpảnh.
• Mànhìnhchọnảnhcho[Lớpphủ]hiểnthịcácbảnsaoRAWcủaảnhđượcchụpbằngRAW+JPEGđãchọnchochấtlượnghìnhảnh.
• Thoátchếđộphơisángnhiềulầntrướckhiđiềuchỉnhcàiđặtchụp.Khôngthểđiềuchỉnhmộtsốcàiđặttrongkhiphơisángnhiềulầnđanghoạtđộng.
• Thựchiệnbấtkỳthaotácnàosauđâysaulầnchụpđầutiênsẽkếtthúcchụpảnhphơisángnhiềulần:tắtmáyảnh,nhấnnútqhoặcMENU,chọnchếđộchụpkháchoặckếtnốicápthuộcbấtkỳloạinào.Phơisángnhiềulầncũngbịhủykhihếtpin.
• Khôngthểsửdụngchứcnăngnàyvớichứcnăngchụpảnhhẹngiờ.• HìnhảnhđượcchụpbằngRAWđãchọncho[KK]cũngcóthểđượcphủtrongkhiphátlại.
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
122 VI
Chụp tự động vơi một quãng cố định (C.Quãng/Tua Nhanh)Bạncóthểcàiđặtmáyảnhđểchụptựđộngvớichếđộtuanhanhthờigianđượccàiđặt.Cáckhunghìnhđượcchụpcũngcóthểđượcghilạithànhmộtđoạnphim.CàiđặtnàychỉkhảdụngtrongcácchếđộP/A/S/M.
1 Tôsáng[C.Quãng/TuaNhanh]trongMenuchụp2XvànhấnI. 2
1
Menu Chụp 2
Tốc Độ Zoom Đ.TửK Thông ThườngS-IS On
±0.0
KChống Rung Ảnh
C.Quãng/Tua Nhanh Tắt
Chế độ # RCCài đặt Im Lặng[♥]
Tắt
Chỉnh
Đa Phơi Sáng Tắt
Quay lại
2
2 Chọn[Bật]vànhấnI.
3 ĐiềuchỉnhnhữngcàiđặtsauvànhấnnútQ.
Số Khung Càiđặtsốlượngkhunghìnhđượcchụp.
T.gian Bắt đầu chờ Càiđặtthờigianchờtrướckhichụp.
Khoang thời gian Càiđặtkhoảngthờigiangiữacáclầnchụpsaukhibắtđầuchụp.
Phim tua nhanhCàiđặtđịnhdạngquaycủachuỗikhunghình.[Tắt]:Thumỗikhunghìnhnhưmộtảnhtĩnh.[Bật]:Thumỗikhunghìnhnhưảnhtĩnhvàtạomộtđoạnphimtừchuỗikhunghình.
Cài đặt phim[ĐộphângiảiPhim]:Chọnmộtkíchcỡchocácđoạnphimtuanhanhthờigian.[Tốcđộkhunghình]:Chọnmộttốcđộbắthìnhchocácđoạnphimtuanhanhthờigian.
• Thờigianbắtđầuvàkếtthúctrongmụchiểnthịchỉdànhchomụcđíchhướngdẫn.Thờigianthựctếcóthểthayđổitùythuộccácđiềukiệnchụp.
4 Cáctùychọn[Tắt]/[Bật]sẽhiểnthịthêmmộtlần;xácnhậnrằng[Bật]đượctôsángvànhấnnútQlầnnữa.
5 Chụp.
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
123VI
• CáckhunghìnhđượcchụpkểcảảnhkhôngđượclấynétsaukhiAF.Nếubạnmuốnsửađổivịtrílấynét,hãychụpbằngMF.
• [XemLạiẢnh](Trang130)hoạtđộngtrong0,5giây.• Nếuthờigiantrướckhichụphoặckhoảngtạmngưngkhichụpđượcđặtlà1phút31giâyhoặclâuhơn,máyảnhhoặcmànhìnhsẽtắtnguồnsau1phút.10giâytrướckhichụp,nguồnsẽtựđộngđượcbậtlênlại.Khimànhìnhtắt,nhấnnútbấmchụpđểbậtlạinguồn.
• NếuchếđộAF(Trang84)đượccàiđặtlà[C-AF]hoặc[C-AF+TR],nóđượctựđộngđổithành[S-AF].
• Cácthaotáccảmbiếnđượctắttrongkhichụptuanhanhthờigian.• Chụpảnhbóngđèn,thờigian,vàtổnghợpkhôngkhảdụngtrongkhichụptuanhanhthờigian.
• Khôngthểsửdụngchứcnăngnàyvớichếđộđaphơisáng.• Đènchớpsẽkhônghoạtđộngnếuthờigiansạcđènchớplâuhơnkhoảngthờigiangiữacáclầnchụp.
• Nếubấtkỳảnhtĩnhnàokhôngđượcchụpđúng,phimtuanhanhthờigiansẽkhôngđượctạo.
• Nếukhôngcóđủkhoảngtrốngtrênthẻ,phimtuanhanhthờigiansẽkhôngđượcghilại.• Thaotácsausẽhủychụpảnhtuanhanhthờigian: sửdụngđĩaxoaychếđộ,nútMENU,nútq,hoặcnútnhảốngkính;kếtnốicápUSB;tắtmáyảnh
• Nếupinkhôngđủ,việcchụpcóthểdừnggiữachừng.Đảmbảopinđượcsạcđủtrướckhichụp.
• Phimđượcquayvới[4K]đượcchọncho[Càiđặtphim]>[ĐộphângiảiPhim]cóthểkhônghiểnthịtrênmộtsốhệthốngmáytính.ThôngtinthêmcótrênwebsitecủaOLYMPUS.
Tùy chọn Chê độ im lặng (Cài đặt Im Lặngs)Chọncáctùychọnsaukhichụpởchếđộimlặng(Trang78):
- Bật/tắtgiảmnhiễu - Cóbật[8],[HỗtrợánhsángAF],và[ChếĐộĐènFlash]haykhông
1 Tôsáng[CàiđặtImLặngs]trongXMenuChụp2vànhấnI. 2
1
Menu Chụp 2
Tốc Độ Zoom Đ.TửK Thông ThườngS-IS On
±0.0
KChống Rung Ảnh
C.Quãng/Tua Nhanh Tắt
Chế độ # RCCài đặt Im Lặng[♥]
Tắt
Chỉnh
Đa Phơi Sáng Tắt
Quay lại
2
2 ChọntùychọnvớiFGvànhấnI.
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
124 VI
3 ĐiềuchỉnhcáccàiđặtsauvànhấnnútQ.
Giam Nhiễus
[TựĐộng]:Giảmnhiễutrongphơisánglâukhichụpởchếđộimlặng(Trang78).Âmthanhcủamàntrậpcóthểnghethấykhigiảmnhiễuđượckíchhoạt.[Tắt]:Tắtgiảmnhiễu.
8 (Âm bíp)[Chophép]:Sửdụngnhữngcàiđặthiệnđượcchọncho[8]trongGMenuTùychọnO(Trang133).[Khôngchophép]:Tắtâmbípkhichụpởchếđộimlặng.
Hỗ trợ ánh sáng AF[Chophép]:Sửdụngnhữngcàiđặthiệnđượcchọncho[HỗtrợánhsángAF]trongWMenuChụp1(Trang119).[Khôngchophép]:TắthỗtrợánhsángAFkhichụpởchếđộimlặng.
Chê Độ Đen Flash [Chophép]:Sửdụngcáccàiđặtđènflashhiệntại(Trang75).[Khôngchophép]:Tắtđènflashkhichụpởchếđộimlặng.
Chụp anh đen chơp có điều khiển từ xa không dây (Chê độ # RC)Bạncóthểchụpảnhđènchớpkhôngdâybằngđènchớptíchhợpvàmộtđènchớpđặcbiệtcóchứcnăngđiềukhiểntừxa.g“Chụpảnhđènchớpcóđiềukhiểntừxakhôngdây”(Trang158)
Các chứ
c năng menu (M
enu Video)
4
125VI
Sử dụng Menu VideoCácchứcnăngquayphimđượccàiđặttrongMenuVideo.
2
1
Menu Video
nChống Rung ẢnhTốc Độ Zoom Đ.Tửn
C-AF
30pFine
nLấy Nét T.Động
Tốc độ kh.hình videoTốc độ Bit Video
Thông Thường
Bật±0Mức Ghi Âm
Phim R
M-IS 1
ChỉnhQuay lại
Tùy chọn Mô ta g
Phim R [Tắt]:Quayphimkhôngcóâmthanh.[Bật]:Quayphimcóâmthanh.[Bậte]:Quayphimcóâmthanh;bậtgiảmtiếnggióồn.
―
Mức Ghi Âm Điềuchỉnhđộnhạycủamicrotíchhợp.ĐiềuchỉnhđộnhạybằngFGtrongkhikiểmtramứcâmtốiđađượcthulạibởimicrotrongvàigiâytrước.
―
n Lấy Nét T.Động ChọnchếđộAFchoquayphim. 84
n Chống Rung Ảnh Càiđặtổnđịnhhìnhảnhchoquayphim. 93
Tốc Độ Zoom Đ.Tử n Chọnmộttốcđộmàcácốngkínhzoomđiệntửcóthểphóngtohoặcthunhỏtrongkhiquayphim. ―
Tốc độ kh.hình video Chọntốcđộbắthìnhchoquayphim.• KhiquayphimđểxemtrênTV,hãychọntỷlệkhunghìnhphùhợpvớichuẩnvideođượcsửdụngtrongthiếtbị,nếukhôngphimcóthểkhôngphátlạitrơntru.Cácchuẩnvideokhácnhautùytheoquốcgiahoặckhuvực:mộtsốnơisửdụngchuẩnNTSC,nơikháclạidùngPAL.
- KhiquayđểxemtrênthiếtbịNTSC,chọn60p(30p) - KhiquayđểxemtrênthiếtbịPAL,chọn50p(25p)
87
Tốc độ Bit Video Chọntỷlệnénchoquayphim. 87
• Tiếngốngkínhvàmáyảnhhoạtđộngcóthểđượcthuvàophim.Đểkhôngthutiếngđó,giảmtiếngồnhoạtđộngbằngcáchcàiđặt[LấyNétT.Động]thành[S-AF]hoặc[MF],hoặcbằngcáchhạnchếtốithiểuviệcbấmnútmáyảnh.
• Âmthanhkhôngđượcthutrongchếđộ(Ảnhtầmsâu)k.• Khi[PhimR]đượccàiđặt[Tắt],Ođượchiểnthị.
Cácchứcnăngmenu(MenuVideo)
Các chứ
c năng menu (B
ang lệnh xem lại)
4
126 VI
Sử dụng Menu Xem lại
Menu Xem lại
y(Trang109)
2
1
Menu Xem lại
RChỉnh Sửa
Bật
Cài đặt lại bảo vệHủy bỏ đặt lệnh chia sẻKết nối Thiết bị
Đặt lệnh in
ChỉnhQuay lại
RChỉnhSửaĐặtlệnhin(Trang112)Càiđặtlạibảovệ(Trang129)Hủybỏđặtlệnhchiasẻ(Trang111)KếtnốiThiếtbị(Trang143)
Tự Động Xoay Ảnh Theo Hương Dọc Để Phát Lại (R)Nếuđượccàiđặt[Bật],ảnhtheochiềudọctựđộngxoayđểhiểnthịđúngchiềutrongphầnhiểnthịxemlại.
Chỉnh Sửa Ảnh (Chỉnh Sửa)Tạocácbảnsaoảnhđãchỉnhsửa.TrongtrườnghợpảnhRAW,thìbạncóthểđiềuchỉnhcàiđặtnhưbộlọcnghệthuật,thườngđượcápdụngkhichụpảnh.VớihìnhảnhJPEG,bạncóthểthựchiệncácchỉnhsửađơngiảnnhưcắtxénvàthayđổikíchthước.
1 Chọn[ChỉnhSửa]trongMenuXemlạiqvànhấnI.
2 SửdụngFGđểchọn[ChọnTheoẢnh]vànhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnảnhsẽđượcchỉnhsửavànhấnnútQ.• [ChỉnhẢnhRAW]hiểnthịnếumộtảnhRAWđượcchọn,và[SửaảnhJPEG]nếumộtảnhJPEGđượcchọn.ĐốivớinhữngảnhđượcghilạibằngđịnhdạngRAW+JPEG,cả[ChỉnhẢnhRAW]và[SửaảnhJPEG]cùnghiểnthị.Chọntùychọnmongmuốnchochúng.
4 Chọn[ChỉnhẢnhRAW]hoặc[SửaảnhJPEG]vànhấnnútQ.
Chỉnh Ảnh RAW
TạomộtbảnsaoJPEGcủamộtảnhRAWtheonhữngcàiđặtđượcchọn.Hiện tạiBảnsaoJPEGđượcxửlýbằngnhữngcàiđặtmáyảnhhiệntại.Điềuchỉnhcàiđặtmáyảnhtrướckhichọntùychọnnày.Mộtsốcàiđặtnhưbùphơisángkhôngđượcápdụng.
ART BKTMáyảnhtạonhiềubảnsaoJPEGcủamỗihìnhảnh,mỗibảnsaochomỗibộlọcnghệthuậtđãchọn.Chọnmộthoặcnhiềubộlọcvàápdụngchomộthoặcnhiềuhìnhảnh.
Cácchứcnăngmenu(Bảnglệnhxemlại)
Các chứ
c năng menu (B
ang lệnh xem lại)
4
127VI
Sửa anh JPEG
Menu[SửaảnhJPEG]cócáctùychọnsauđây.Chỉnh Bóng TốiLàmsángcácđốitượngchiếusángtừphíasau.
Sửa Mắt ĐỏGiảm“mắtđỏ”trongảnhchụpbằngđènflash.
PCắtxénảnh.Địnhkíchthướcphầncắtxénbằngmặtsốtrướchoặcsauvàđịnhvịbằngbànphímmũitên.
HươngThayđổitỷlệkhunghìnhtừtiêuchuẩn4:3thành[3:2],[16:9],[1:1]hoặc[3:4].Saukhichọntỷlệkhunghình,hãysửdụngbànphímmũitênđểđịnhvịphầncắtxén.
Đen TrắngTạobảnsaođentrắngcủahìnhảnhhiệntại.
Nâu đỏTạobảnsaomàunâuđỏcủahìnhảnhhiệntại.
Độ Đậm MàuĐiềuchỉnhđộsốngđộngcủamàusắc.Cáckếtquảcóthểđượcxemtrướctrênmànhình.
QTạobảnsaocókíchthướcthayđổi1280×960,640×480hoặc320×240pixel.Ảnhcótỷlệkhunghìnhkhácvớitiêuchuẩn4:3đượcthayđổikíchthướcthànhkíchthướccànggầnvớitùychọnđãchọn.
e-Chân dungLàndamịnmàng.Hiệuứngmongmuốncóthểkhôngđạtđượcnếukhôngpháthiệnkhuônmặtnào.
5 Khicáccàiđặthoàntất,nhấnnútQ.• Cáccàiđặtđượcápdụnglênảnh.
6 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Ảnhđãchỉnhsửađượclưutrênthẻ.
• Sửamắtđỏcóthểkhônghoạtđộngtùyvàoảnh.• KhôngthểchỉnhsửaảnhJPEGtrongnhữngtrườnghợpsauđây:
Khiảnhđượcxửlýtrênmáytính,khikhôngcóđủbộnhớtrốngtrênthẻ,hoặckhiảnhđượcchụpbằngmộtmáyảnhkhác.
• Khôngthểchỉnhkíchcỡảnh(Q)sangkíchcỡlớnhơnkíchcỡgốc.• Khôngthểthayđổikíchcỡchomộtsốảnh.• [P](cắtxén)và[Hướng]chỉcóthểđượcdùngđểchỉnhsửanhữngảnhcótỷlệkhunghình4:3(tiêuchuẩn).
Ghi âmÂmthanhcóthểđượcthêmvàoảnhtĩnh(lêntới30giây).Đâylàchứcnănggiốngvới[R]trongkhiphátlại(Trang113).
Các chứ
c năng menu (B
ang lệnh xem lại)
4
128 VI
Kêt Hợp Ảnh (Lơp phủ hình anh)PhủcácảnhRAWhiệncóvàtạoảnhmới.Cóthểbaogồmtốiđa3ảnhtronglớpphủ.
1 Chọn[ChỉnhSửa]trongMenuXemlạiqvànhấnI.
2 SửdụngFGđểchọn[Lớpphủhìnhảnh]vànhấnnútQ.
3 ChọnsốlượngảnhđượcchồngvànhấnnútQ.
4 SửdụngFGHIđểchọncácảnhRAWvànhấnnútQđểthêmchúngvàolớpphủ.• Ảnhchồngsẽđượchiểnthịnếusốảnhđượcchỉđịnhtạibước3đượcchọn.
5 Chiềuchỉnhkhuếchđạichomỗiảnhđượcchồng.• SửdụngHIđểchọnmộtảnhvàFGđểđiềuchỉnhkhuếchđại.
• Khuếchđạicóthểđượcđiềuchỉnhtrongphạmvi0,1–2,0.Kiểmtracáckếtquảtrênmànhình.
6 NhấnnútQđểhiểnthịhộpthoạixácnhận.Chọn[Có]vànhấnnútQ.
RAW RAW RAW
RAW
RAW RAW RAW
Lớp phủ hình ảnh
Quay lại Chỉnh
×1.5×1.5×0.3 ×0.5
Lớp phủ hình ảnh
Quay lại Chỉnh
$• Đểchồngtừ4khunghìnhtrởlên,lưulớpphủhìnhảnhthànhmộttậptinRAWvàdùng[Lớpphủhìnhảnh]lặplại.
Tạo Ảnh Phim (Chụp anh từ Phim)Lưubảnsaoảnhcủakhungđãchọn.• Lựachọnnàychỉápdụngvớiphim[4K]đượcmáyảnhghihình.
1 Chọn[ChỉnhSửa]trongMenuXemlạiqvànhấnI.
2 SửdụngFGđểchọn[ChọnTheoẢnh]vànhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnmộtphimvànhấnnútQ.
4 Chọn[ChỉnhSửaPhim]vànhấnnútQ.
5 SửdụngFGđểchọn[ChụpảnhtừPhim]vànhấnnútQ.
6 SửdụngHIđểchọnmộtkhunghìnhđểlưulàmảnhtĩnhvànhấnnútQ.• SửdụngFGhoặcđểbỏquanhiềukhunghình.
• Ngàyghicóthểkhácvớingàycủaphimgốc.
Các chứ
c năng menu (B
ang lệnh xem lại)
4
129VI
Cắt xén các đoạn phim (Cắt Xén Phim)Cáctùychọnchỉnhsửađơngiảnkhảdụngvớinhữngphimhiệntại.Cắtcảnhkhôngmongmuốnhoặctạoảnhphimtừkhungđãchọn.• Lựachọnnàychỉápdụngvớiphimđượcmáyảnhghihình.
1 Chọn[ChỉnhSửa]trongMenuXemlạiqvànhấnI.
2 SửdụngFGđểchọn[ChọnTheoẢnh]vànhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnmộtphimvànhấnnútQ.
4 Chọn[ChỉnhSửaPhim]vànhấnnútQ.
5 SửdụngFGđểchọn[CắtXénPhim]vànhấnnútQ.
6 Chọn[GhiĐè]hoặc[TạoFileMới]vànhấnnútQ.• Nếuảnhđượcbảovệ,bạnkhôngthểchọn[GhiĐè].
7 Chọnliệuvùngsẽđượcxóabắtđầuvớikhunghìnhđầutiênhaykếtthúcvớikhunghìnhcuốicùng,sửdụngHIđểtôsángtùychọnmongmuốnvànhấnnútQđểchọn.
8 SửdụngHIđểchọnvùngmuốnxóa.• Vùngđượcxóahiểnthịmàuđỏ.
9 NhấnnútQ.
10 Chọn[Có]vànhấnnútQ.
• Ngàyghicóthểkhácvớingàycủaphimgốc.
Loại Bỏ Bao Vệ Khỏi Tất Ca Các Ảnh (Cài đặt lại bao vệ)Cóthểhủybảovệcủanhiềuảnhcùnglúc.
1 Chọn[Càiđặtlạibảovệ]trongMenuXemlạiqvànhấnI.
2 Chọn[Có]vànhấnnútQ.
Các chứ
c năng menu (M
enu cài đặt)
4
130 VI
Sử dụng menu cài đặtĐiềuchỉnhcáccàiđặtmáyảnhcơbản.Mộtsốvídụnhưlựachọnngônngữvàđộsángmànhình.Menuthiếtlậpcũngchứacáctùychọnđượcdùngtrongquátrìnhthiếtlậpbanđầu.
2
1
Menu cài đặt
XW Viet Nams
FirmwareCài đặt Wi-Fi/BluetoothXem Lại Ảnh
j±0 k±0
’--.--.-- --:--:--Điều ChỈnh Thẻ Nhớ
0.5 Giây
ChỉnhQuay lại
Tùy chọn Mô ta g
Điều ChỈnh Thẻ Nhơ Địnhdạngthẻvàxóatoànbộảnh. 131
X(Càiđặtngày/giờ) Càiđặtđồnghồmáyảnh. 22
W(Thayđổingônngữhiểnthị)
Lựachọnngônngữchomenuvàhướngdẫncủamáyảnh. 131
s(Chỉnhđộsángmànhình)
Bạncóthểđiềuchỉnhđộsángvànhiệtđộmàucủamànhình.SửdụngHIđểtôsángj(nhiệtđộmàu)hoặck(độsáng)vàFG đểđiềuchỉnhgiátrị.
s
Quay lại Chỉnh
Vivid Natural
-2j
+1k
—
NhấnnútINFOđểchuyểnđộđậmmàucủamànhìnhgiữacáccàiđặt[Natural]và[Vivid].
Xem Lại Ảnh Càiđặtliệucóhiểnthịảnhchụptrênmànhìnhsaukhichụphaykhông,vàđộdàithờigianhiểnthị.Điềunàycóíchtrongviệckiểmtranhanhbứcảnhbạnđãchụp.Bạncóthểchụpbứcảnhtiếptheobằngcáchnhấnnửachừngnútbấmchụpkểcảkhiảnhđãchụpđanghiểnthịtrênmànhình.[0,3Giây]–[20Giây]:Càiđặtđộdàithờigian(giây)đểhiểnthịảnhđãchụptrênmànhình.[Tắt]:Ảnhđãchụpkhônghiểnthịtrênmànhình.[Autoq]:Hiểnthịảnhđãchụp,vàsauđóchuyểnsangchếđộxemlại.Điềunàycóíchtrongviệcxóamộtảnhsaukhikiểmtranó.
—
Cài đặt Wi-Fi/Bluetooth
ĐiềuchỉnhcàiđặtchokếtnốitớicácđiệnthoạithôngminhtươngthíchWi-Fi/Bluetoothbằngchứcnăngkhôngdâycủamáyảnh.
145,149,150
Firmware Xemphiênbảnphầnmềmđiềukhiểncủamáyảnhvàbấtkỳốngkínhhaythiếtbịngoạivinàokhácđangđượckếtnối.Bạncóthểcầnthôngtinnàykhiliênhệvớibộphậnhỗtrợkháchhànghoặcthựchiệncậpnhậtphầnmềmđiềukhiển.
—
Cácchứcnăngmenu(Menucàiđặt)
Các chứ
c năng menu (M
enu cài đặt)
4
131VI
Định dạng thẻ (Điều ChỈnh Thẻ Nhơ)Thẻnhớphảiđượcđịnhdạngbằngmáyảnhnàytrướckhisửdụnglầnđầuhoặcsaukhiđượcsửdụngvớimáyảnhkháchoặcmáytínhkhác.Toànbộdữliệuđượclưutrênthẻ,baogồmcácảnhđượcbảovệ,sẽbịxóakhiđịnhdạngthẻ.Khiđịnhdạngmộtthẻđãsửdụng,xácnhậnrằngkhôngcóbứcảnhnàobạnvẫnmuốngiữcòntrênthẻ.g “Cácthẻcóthểsửdụng”(Trang154)
1 Chọn[ĐiềuChỈnhThẻNhớ]trongMenucàiđặte vànhấnI.• Nếucódữliệutrênthẻ,cácmụcmenusẽxuấthiện.Chọn[ĐỊnhDạng]vànhấnnútQ.
2 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Địnhdạngđượcthựchiện. Quay lại Chỉnh
Điều Chỉnh Thẻ Nhớ
Xoá Toàn BộĐỊnh Dạng
Xóa toàn bộ anh (Điều ChỈnh Thẻ Nhơ)Toànbộảnhtrênthẻcóthểxóađượccùngmộtlúc.Cácảnhđượcbảovệkhôngxóađược.
1 Chọn[ĐiềuChỈnhThẻNhớ]trongMenucàiđặte vànhấnI.
2 Chọn[XoáToànBộ]vànhấnnútQ.
3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Toànbộảnhđượcxóa.
Điều Chỉnh Thẻ Nhớ
Xoá Toàn BộĐỊnh Dạng
Quay lại Chỉnh
Chọn ngôn ngữ (W)Lựachọnngônngữchomenuvàhướngdẫncủamáyảnh.
1 Chọn[W]trongMenucàiđặtevànhấnI.
2 LựachọnngônngữmongmuốnbằngcáchsửdụngnútxoayphíatrướchoặcphíasauhoặccácnútFGHItrênphímmũitên.• Hộpthoạilựachọnngônngữcóhaitrang.SửdụngnútxoayphíatrướchoặcphíasauhoặccácnútFGHI trênphímmũitênđểdichuyểncontrỏgiữacáctrang.
W
Quay lại Chỉnh
Romanian
Español
Viet Nam
РусскийSlovenskySvenskaTürkçe
SrpskiSlovenščina
Українська
3 NhấnnútQkhingônngữmongmuốnđượctôsáng.
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
132 VI
Sử dụng các menu tùy chọn
CàiđặtmáyảnhcóthểtùychỉnhđượcbằngMenutùychọnG.
Menu tùy chọn
a AF/MF
2
1
A. AF/MF
AEL/AFL S1/C2/M1ABC1C2D1D2EF
Đặt lại ống kính BậtTrợ giúp MF
Ưu Tiên Khuôn Mặt
Chỉnh
TắtChạm Nhắm L.Nét AF
Quay lại
AM Nútấn/NútxoayN/O Hiểnthị/8/PC(Trang133)P/Q Phơisáng/ISO/BULB(Trang134)b #Tùychọn(Trang135)W K/WB/Màu(Trang135)X Ghi(Trang136)c EVF(Trang137)a KTiệních(Trang137)
a AF/MFTùy chọn Mô ta g
AEL/AFL TùychỉnhkhóaAFvàAE. 138
Chạm Nhắm L.Nét AF
Nếu[Bật]đượcchọn,mụctiêuAFcóthểđượcđịnhvịbằngcáchchạmvàomànhìnhtrongkhichụpảnhtừkínhngắm.ChạmvàomànhìnhvàtrượtngóntaytớivịtrímụctiêuAF.• Khiđượccàiđặtlà[Bật],cóthểvôhiệuhóahoặckíchhoạtthaotáckéobằngcáchchạmhailầnvàomànhình.
• Cũngcóthểsửdụng[ChạmNhắmL.NétAF]vớikhunghìnhzoomAF(Trang103).
—
I Ưu Tiên Khuôn Mặt
BạncóthểchọnưutiênkhuônmặthaychếđộAFưutiênmắt. 73
Trợ giúp MF Khiđặtlà[Bật],bạncóthểtựđộngchuyểnsangzoomhaytôsángđiểmlấynéttrongchếđộlấynétthủcôngbằngcáchxoayvònglấynét.
138
Đặt lại ống kính Khiđặtlà[Tắt],vịtrílấynétcủaốngkínhkhôngđượccàiđặtlạikểcảkhinguồnđượctắt.Khiđặtlà[Bật],điểmlấynétcủacácốngkínhzoomđiệncũngđượccàiđặtlại.
—
M Nút ấn/Nút xoayTùy chọn Mô ta g
Chức năng nút Chọnchứcnăngđượcgánchonútđãchọn. 101
qR Chức năng ChọnvaitròđượcthựchiệnbởinútRtrongkhixemlại.[h]:Đánhdấuảnhđểchiasẻ.[H]:Chọnnhiềuảnh.[<]:Đánhdấuảnhđểinvàomộtngàysauđó.Sốlượngbảnsaođượcđặtlà1.Ngàykhôngđượcin.
111,112
Chức năng nút xoay
Bạncóthểthayđổichứcnăngcủanútxoayphíatrướcvànútxoayphíasau. —
MENU G a
MENU G M
Cácchứcnăngmenu(cácmenutùychọn)
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
133VI
N Hiển thị/8/PCTùy chọn Mô ta g
KCài đặt điều khiển
Đốivớimỗichếđộchụpngoạitrừphim,chọnviệcnhấnnútQsẽcácđiềukhiểntrựctiếphaycácđiềukhiểnsiêuLV. 79, 80
G/Cài đặt thông tin
ChọnthôngtinđượchiểnthịkhinútINFOđượcbấm.[qThôngtin]:Chọnthôngtinđượchiểnthịtrongphầnxemlạitoànbộkhunghình.[LV-Info]:Chọnthôngtinđượchiểnthịkhimáyảnhởchếđộchụp.[GCàiđặt]:Chọnthôngtinđượchiểnthịtrongchỉmục,vàphầnxemlạilịch.
139
Tăng Sáng Live View
Chụpảnhtrongkhikiểmtrađốitượngngaycảtrongđiềukiệnánhsángthấp.[Tắt]:Xemtrướcphơisángkhixemtrựctiếp.Cóthểxemtrướcphơisángtrướckhichụp.• Càiđặttựđộngchuyểnsang[Bật2]trongkhichụpbóngđènhoặcchụpthờigian.
• Càiđặttựđộngchuyểnsang[Bật1]trongkhithuphónghoặchiểnthịxemtrước.
[Bật1]:Tắtxemtrướcphơisáng;độsángđượcđiềuchỉnhđểdễxem.Độsángxemtrướckhácsovớiảnhchụpcuốicùng.[Bật2]:Giốngnhưvới[Bật1]nhưngsánghơn.Chọnkhilấykhunghìnhchụpbầutrờiđêmhoặcmụctươngtự.• Độsángxemtrướckhácsovớiảnhchụpcuốicùng.Chuyểnđộngcủachủthểcũngcóthểhơigiật.
—
Giam nhấp nháy Giảmhiệuứngnhấpnháydomộtsốkiểuchiếusáng,baogồmđènneon.Khinhấpnháykhôngđượcgiảmbởicàiđặt[TựĐộng],hãyđặtlà[50Hz]hoặc[60Hz]tươngứngvớitầnsốđiệnthươngmạitạivùngnơimáyảnhđượcsửdụng.
—
Lươi Hiển thị Chọn[w],[x],[1],[y],[X]hoặc[x]đểhiểnthịmộtlướitrênmànhình. —
Màu Tô Vùng Lấy Nét
Chọnmàucủacácđườngviền(đỏ,vàng,trắng,hoặcđen)trongphầnhiểnthịtôvùnglấynét. 138
O Hiển thị/8/PCTùy chọn Mô ta g
8 (Âm bíp) Khiđặtlà[Tắt],bạncóthểtắtâmbípphátrakhikhóalấynétbằngcáchnhấnnútbấmchụp. —
HDMI [KíchCỡXuất]:ChọnđịnhdạngtínhiệuvideokỹthuậtsốchokếtnốitớiTVquamộtdâycápHDMI.[Đ.KhiểnHDMI]:Chọn[Bật]đểchophépmáyảnhđượcthaotácbằngđiềukhiểntừxachocácTVhỗtrợđiềukhiểnHDMI.TùychọnnàycótácdụngkhiảnhđượchiểnthịtrênmộtTV.
140
Chê độ USB Chọnchếđộkếtnốimáyảnhvớimáytính.Chọn[TựĐộng]đểhiểnthịcáctùychọnchếđộUSBmỗikhimáyảnhđượckếtnối.
—
MENU G N
MENU G O
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
134 VI
P Phơi sáng/ISO/BULBTùy chọn Mô ta g
Điều chỉnh Độ phơi sáng
Điềuchỉnhđúngđộphơisángriêngchotừngchếđộđosáng.• Điềunàygiảmsốlượngtùychọnbùphơisángkhảdụngtheohướngđượcchọn.
• Cáchiệuứngkhôngxemđượctrênmànhình.Đểthựchiệncácđiềuchỉnhbìnhthườngvềđộphơisáng,thựchiệnbùphơisáng(Trang71).
—
ISO-Tự động Cài ChọngiớihạntrênvàgiátrịmặcđịnhđượcdùngchođộnhạyISOkhiISOđượcchọnlà[Auto].[Giớihạntrên]:ChọngiớihạntrêncholựachọnđộnhạyISOtựđộng.[Mặcđịnh]:ChọngiátrịmặcđịnhcholựachọnđộnhạyISOtựđộng.
—
Bộ lọc Nhiễu ChọnmứcgiảmnhiễuđượcthựchiệnởcácđộnhạysángISOcao. —
Giam Nhiễu Chứcnăngnàygiảmthiểuđộnhiễuphátsinhtronglúcphơisánglâu.[TựĐộng]:Giảmnhiễuđượcthựchiệnvớicáctốcđộmàntrậpchậm,hoặckhinhiệtđộbêntrongmáyảnhtăng.[Bật]:Giảmnhiễuđượcthựchiệnvớimỗilầnchụp.[Tắt]:Tắtgiảmnhiễu.• Thờigianyêucầuchogiảmnhiễuđượchiểnthịtrênmànhình.
• [Tắt]đượcchọntựđộngtrongkhichụpnốitiếp.• Chứcnăngnàycóthểkhônghoạtđộnghiệuquảvớimộtsốđiềukiệnchụphaychủthể.
• Khichụpởchếđộimlặng,mứcđộưutiênđượcdànhchocàiđặt[GiảmNhiễus]trongmenu[CàiđặtImLặngs](Trang123).
62
Q Phơi sáng/ISO/BULBTùy chọn Mô ta g
Hẹn Giờ Bulb/Time*
Chọnđộphơisángtốiđachochụpbóngđènvàthờigian.
61Bulb Trực Tiêp Chọnquãnghiểnthịtrongkhichụp.Sốlầncậpnhậtlàgiới
hạn.TầnsốgiảmtạinhữngđộnhạyISOcao.Chạmvàomànhìnhhoặcnhấnnửachừngnútbấmchụpđểlàmmớiphầnhiểnthị.Chọn[Tắt]đểtắtphầnhiểnthị.Time Trực Tiêp*
Cài đặt tổng hợp* Càiđặtmộtthờigianphơisánglàmthamchiếutrongchụptổnghợp. 63
* Càiđặtchophơisángtốiđacủachếđộbóngđèn/thờigianvàchụpảnhhỗnhợptrựctiếpchỉápdụngởchếđộM.Nhữngcàiđặtnàykhôngápdụngkhichọn[TổnghợpTrựctiếp]hoặc[ThờiGianTrựcTiếp]từmenuchếđộAP.
MENU G P
MENU G Q
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
135VI
b # Tùy chọnTùy chọn Mô ta g
# Đồng bộ Chọntốcđộmàntrậpđượcdùngkhiđènchớpbậtsáng. 141
# Giơi hạn Mức Chậm
Chọntốcđộmàntrậpthấpnhấthiệncókhinháyđènchớp. 141
w+F Khiđặtlà[Bật],giátrịbùphơisángđượcthêmvàogiátrịbùđènchớp. 71, 92
#+WB Điềuchỉnhcânbằngtrắngđểsửdụngvớimộtđènchớp. —
W K/WB/MàuTùy chọn Mô ta g
K Cài BạncóthểchọnchếđộchấtlượngảnhJPEGtừnhữngtổhợpcủabakíchcỡảnhvàbatỷlệnén.
1) SửdụngHIđểchọnmộttổhợp([K1]–[K4])vàsửdụngFG đểthayđổi.
2) NhấnnútQ. 5184x3888
1
SF
2
F
3
N
4
N
Số Điểm ảnh
K Cài
ChỉnhQuay lại
TỷlệnénKíchcỡảnh
86,141
WB Càiđặtcânbằngtrắng.Bạncũngcóthểtinhchỉnhcânbằngtrắngchomỗichếđộ. 83, 94
W Giữ màu ấm Chọn[Bật]đểgiữlạicácmàu“nóng”trongảnhchụpdướiánhsángđèndâytóc. —
Không gian Màu Bạncóthểchọnmộtđịnhdạngđểđảmbảomàusắcđượctáihiệnchínhxáckhiảnhchụpđượctáitạotrênmộtmànhìnhhaysửdụngmáyin.
99
MENU G b
MENU G W
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
136 VI
X GhiTùy chọn Mô ta g
Tên Tập Tin [TựĐộng]:Dùmộtthẻmớiđượclắp,sốthứtựtậptinvẫnđượcgiữlạitừthẻtrướcđó.Đánhsốtậptinbắtđầutừsốcuốicùngđượcdùnghoặctừconsốlớnnhấtcótrênthẻ.[Càiđặtlại]:Khibạnlắpmộtthẻmới,sốthứtựthưmụcbắtđầutừ100vàtêntậptinbắtđầutừ0001.Nếulắpmộtthẻchứaảnh,sốthứtựtậptinbắtđầutừsốtheosausốlớnnhấttrênthẻ.
—
Sửa Tên Tập tin Chọncáchđặttêncáctậptinảnhbằngcáchchỉnhsửaphầntêntậptinđượctômàuxámbêndưới.sRGB:Pmdd0000.jpg PmddAdobeRGB:_mdd0000.jpg mdd
1) Tôsáng[sRGB]hoặc[AdobeRGB]vànhấnI.2) SửdụngHIđểdichuyểncontrỏvàFGđểchỉnh
sửakýtựđượctôsáng.3) LặplạiBước2nếucầnthiếtđểtạotêntậptinmong
muốnvàsauđónhấnQ.
—
Cài đặt ban quyền*
Thêmtênngườichụpvàngườinắmgiữbảnquyềnvàocácbứcảnhmới.Têncóthểdàitốiđa63kýtự.[ThôngtinBảnquyền]:Chọn[Mở]đểđưatênngườichụpvàngườinắmgiữbảnquyềnvàodữliệuExifchocácảnhmới.[TênNghệsĩ]:Nhậptênngườichụpảnh.[TênBảnquyền]:Nhậptênngườinắmgiữbảnquyền.
1) Chọncáckýtựtừ1vànhấnnútQ.Cáckýtựđượcchọnxuấthiệntrong2.
2) LặplạiBước1đểhoàntấttên,sauđótôsáng[END]vànhấnnútQ.
• Đểxóamộtkýtự,nhấnnútINFOđểđặtcontrỏtrongvùngtên2,tôsángkýtự,vànhấnD.
! ” # $ % & ( ) * + , - . /0 1 2 3 4 5 6 7
’8 9 : ; < = > ?
@ A B C D E F G H I J K L M N OP Q R S T U V W X Y Z [ ] _a b c d e f g h i j k l m n ENDo p q r s t u v w x y z { }
ABCDE
Xóa
Tên Bản quyền 05/63
Hủy Set
2
1
* OLYMPUSkhôngchịunghĩavụpháplývềnhữngthiệthạiphátsinhtừnhữngtranhchấpliênquanđếnviệcsửdụng[Càiđặtbảnquyền].Bạnchịutráchnhiệmvềviệcsửdụng.
—
MENU G X
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
137VI
c EVFTùy chọn Mô ta g
Tự Động Chuyển EVF
Khilựachọn[Tắt],kínhngắmsẽkhôngbậtkhibạnđưamắtvàokínhngắm.Sửdụngnútuđểchọnphầnhiểnthị. —
Chỉnh EVF Điềuchỉnhđộsángvàsắccủakínhngắm.Độsángđượctựđộngđiềuchỉnhkhi[TựchỉnhsángEVF]đượccàiđặtthành[Bật].Tươngphảncủahiểnthịthôngtincũngđượctựđộngđiềuchỉnh.
—
a K Tiện íchTùy chọn Mô ta g
Ánh Xạ Điểm Ảnh Tínhnăngánhxạđiểmảnhchophépmáyảnhkiểmtravàđiềuchỉnhthiếtbịlấyảnhvàcácchứcnăngxửlýảnh. 163
Điều chỉnh Cân bằng
Bạncóthểcănchỉnhgóccủacảmbiếnđịnhhướng.[Càiđặtlại]:Càiđặtlạicácgiátrịđãđiềuchỉnhvềcàiđặtmặcđịnh.[Chỉnh]:Càiđặtđịnhhướngmáyảnhhiệntạilàvịtrí0.
—
Cài đặt m.hình c.ứng
Kíchhoạtmànhìnhcảmứng.Chọn[Tắt]đểtắtmànhìnhcảmứng. —
Dừng Máyảnhsẽvàochếđộdừng(tiếtkiệmnănglượng)nếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệntrongkhoảngthờigianđãchọn.Máyảnhcóthểtáikíchhoạtbằngcáchnhấnnửachừngnútbấmchụp.
—
Chứng nhận Hiểnthịcácbiểutượngchứngnhận. —
MENU G c
MENU G a
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
138 VI
AEL/AFL
MENU G a [AEL/AFL]CóthểthựchiệntựđộnglấynétvàđosángbằngcáchnhấnnútAEL/AFL.Chọnmộtchếđộchomỗichếđộlấynét.
mode1
S-AF AEL/AFL
Độ phơi sángHết mứcNửa chừng AEL/S-AF
AELAELAFL
Quay lại ChỉnhGán chức năng AEL/AFL
Chê độĐã nhấn nút chụp Nút AEL/AFL
Nửa chừng Nhấn hêt cỡ Đã nhấn giữAF AE AF AE AF AE
S-AFmode1 S-AF Đãkhóa – – – Đãkhóamode2 S-AF – – Đãkhóa – Đãkhóamode3 – Đãkhóa – – S-AF –
C-AF
mode1 BắtđầuC-AF
Đãkhóa Kếtthúc – – Đãkhóa
mode2 BắtđầuC-AF
– Kếtthúc Đãkhóa – Đãkhóa
mode3 – Đãkhóa Kếtthúc – BắtđầuC-AF
–
mode4 – – Kếtthúc Đãkhóa BắtđầuC-AF
–
MFmode1 – Đãkhóa – – – Đãkhóamode2 – – – Đãkhóa – Đãkhóamode3 – Đãkhóa – – S-AF –
Trợ lý Lấy nét Thủ công (Trợ giúp MF)
MENU G a [Trợ giúp MF]ĐâylàmộtchứcnăngtrợgiúplấynétchoMF.Khixoayvònglấynét,cạnhcủachủthểđượctăngcườnghoặcmộtphầnhiểnthịmànhìnhđượcphóngto.Khibạndừngthaotácvònglấynét,mànhìnhtrởlạihiểnthịgốc.
Phóng to Phóngtomộtphầnmànhình.PhầnđượcphóngtocóthểđượccàiđặttrướcbằngmụctiêuAF.g“CàiđặtmụctiêuAF”(Trang72)
Tô vùng lấy nét Hiểnthịcácđườngviềnrõnétvớităngcườngcạnh.Bạncóthểchọnmàusắccủađườngviền.g[MàuTôVùngLấyNét](Trang133)
• KhiđangsửdụngTôvùnglấynét,cạnhcủacácchủthểnhỏthườngđượctăngcườngmạnhhơn.Lấynétchínhxáckhôngđượcđảmbảo.
$• [Tôvùnglấynét]cóthểđượchiểnthịbằngcácthaotácnút.Phầnhiểnthịđượcchuyểnmỗilầnbấmnút.GántrướcchứcnăngchuyểnchomộttrongcácnútbằngChứcnăngnút(Trang101).
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
139VI
Thêm hiển thị thông tin
MENU G N [G /Cài đặt thông tin]
q Thông tin (Các hiển thị thông tin xem lại)Sửdụng[qThôngtin]đểthêmcáchiểnthịthôngtinxemlạisauđây.CáchiểnthịđãthêmđượchiểnthịbằngcáchbấmliêntụcnútINFOtrongkhixemlại.Bạncũngcóthểchọnkhônghiệnnhữnghiểnthịxuấthiệntạicàiđặtmặcđịnh.
HiểnthịVùngsáng&BóngđổShadow Highlight 15
Hiểnthịbiểuđồ15
q Thông tin
Tổng thểChỉ hiển thị Ảnh
Vùng sáng&Vùng tối
HQuay lại
• PhầnhiểnthịVùngsáng&Bóngđổhiệnnhữngvùngthừaphơisángbằngmàuđỏ,vùngkémphơisángbằngmàuxanh.
LV-Info (Các hiển thị thông tin chụp)Cáchiểnthịbiểuđồ,Vùngsáng&Bóngđổ,vàcảmbiếnđịnhhướngcóthểđượcthêmvào[LV-Info].Chọn[Tùychỉnh1]hoặc[Tùychỉnh2]vàchọnnhữnghiểnthịbạnmuốnthêm. CáchiểnthịđãthêmđượchiểnthịbằngcáchnhấnliêntụcnútINFO trongkhichụp. Bạncũngcóthểchọnkhônghiệnnhữnghiểnthịxuấthiệntạicàiđặtmặcđịnh.
Tùy chỉnh1
Vùng sáng&Vùng tốiCân bằng
HQuay lại
G Cài đặt (hiển thị chỉ mục/lịch)Bạncóthểthayđổisốkhunghìnhhiệntrênphầnhiểnthịchỉmụcvàcàiđặtđểkhônghiệnnhữngmànhìnhđượccàiđặthiệnmặcđịnhbằng[GCàiđặt].Bạncóthểchọnmànhìnhđãđánhdấutrênmànhìnhphátlạibằngnútxoayphíatrước.
G Cài đặt
B 9A 4
C 25C 100Lịch
HQuay lại
12:30:00 202020.06.01
2012:30:002020.06.01
12:30:00 202020.06.01
20100-0020
12:30:002020.06.014:3 L F
13
20191817161514
27262524 232221
4321302928
98765
65432131
127 8 9 10 11
2020.6Mon Tue Wed Thu Fri SatSun
Q
Hiểnthịchỉmục
4khung 9,25,hoặc100khung
Xemlạitừngkhung
Hiểnthịlịch
q
p
q
p
q
p
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
140 VI
Xem anh của máy anh trên TV (HDMI)
MENU G O [HDMI]SửdụngdâycápbánrờicùngvớimáyảnhđểxemlạiảnhđãchụptrênTVcủabạn.Chứcnăngnàykhảdụngtrongkhichụp.KếtnốimáyảnhtớimộtTVHDbằngcápHDMIđểxemảnhchấtlượngcaoquamànhìnhTV.
1 Tắtmáyảnhvàkếtnốivớitivi.
KiểuA
CápHDMI(KếtnốivàođầunốiHDMItrênTV.)
ĐầunốimicroHDMI
• VịtrícủađầunốiHDMIthayđổitheotivi.Đểbiếtchitiết,thamkhảohướngdẫnsửdụngtivi.
2 Bậtmáyảnhlên.
3 Chuyểnnguồnđầuvàocủativi.• MànhìnhmáyảnhsẽtắtkhiđượckếtnốiquacápHDMI.
• ĐểbiếtchitiếtcáchthayđổinguồnđầuvàocủaTV,hãythamkhảosáchhướngdẫncủaTV.
• TùythuộccàiđặtcủaTV,ảnhvàthôngtinđượchiểnthịcóthểbịcắtxén.
• NếumáyảnhđượckếtnốibằngcápHDMI,bạnsẽcóthểchọnkiểutínhiệuvideokỹthuậtsố.ChọnđịnhdạngphùhợpvớiđịnhdạngđầuvàođượcchọnvớiTV.
LẫyON/OFF
4K ƯutiêndànhchođầuraHDMI4K.1080p ƯutiêndànhchođầuraHDMI1080p.720p ƯutiêndànhchođầuraHDMI720p.480p/576p ĐầuraHDMI480p/576p.
• KhôngkếtnốimáyảnhvớicácthiếtbịđầuraHDMIkhác.Làmnhưvậycóthểlàmhỏngmáyảnh.
• ĐầuraHDMIkhônghoạtđộngtrongkhikếtnốibằngUSBtớimáytính.• Khi[4K]đượcchọn,đầuravideotrongchếđộchụplà[1080p].• TắtmáyảnhtrướckhingắtkếtnốicápHDMI.
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
141VI
Sử dụng điều khiển từ xa của TVMáyảnhcóthểđượcthaotácbằngđiềukhiểntừxacủaTVkhiđượckếtnốivớiTVhỗtrợđiềukhiểnHDMI.Chọn[Bật]cho[Đ.KhiểnHDMI].Khi[Bật]đượcchọn,cácphímđiềukhiểncủamáyảnhchỉcóthểđượcdùngđểxemlại.• BạncóthểthaotácmáyảnhbằngcáchlàmtheohướngdẫnthaotáchiểnthịtrênTV.• Trongkhixemlạitừngkhunghình,bạncóthểhiệnhoặcẩnphầnhiểnthịthôngtinbằngcáchnhấnnút“Đỏ”,vàhiệnhayẩnphầnhiểnthịchỉmụcbằngcáchnhấnnút“Xanh lá”.
• Mộtsốtivicóthểkhônghỗtrợtoànbộtínhnăng.
Tốc độ màn trập khi đen flash bật sáng (#Đồng bộ/#Giơi hạn Mức Chậm)
MENU G b [# Đồng bộ]/[# Giơi hạn Mức Chậm]Bạncóthểcàiđặtcácđiềukiệntốcđộmàntrậpcholúcđènchớpbậtsáng.
Chê độ chụp Tốc độ màn trập khi đen chơp bật sáng Giơi hạn trên Giơi hạn dươiP
Máyảnhtựđộngcàiđặttốcđộmàntrập.Càiđặt
[#Đồngbộ]*1
Càiđặt[#GiớihạnMứcChậm]*2A
STốcđộmàntrậpđượccàiđặt Khôngcógiới
hạndướiM
*1 1/200giâykhisửdụngđènchớpbênngoàiđượcbánrời.*2 Kéodàitới60giâykhiđồngbộchậmđượccàiđặt.
Các cách kêt hợp kích cỡ anh JPEG và tỷ lệ nén anh (K Cài)
MENU G W [K Cài]BạncóthểcàiđặtchấtlượngảnhJPEGbằngcáchkếthợpkíchcỡảnhvàtỷlệnén.
Kích cỡ anh Tỷ lệ nén
Tên Số điểm anh SF (Super Fine)
F (Fine)
N (Normal)
Y(Lớn) 5184×3888 YSF YF YNX(Vừa) 3200×2400 XSF XF XNW(Nhỏ) 1280×960 WSF WF WN
Kêt nối m
áy anh vơi điện thoại thông m
inh
5
142 VI
5SửdụngcáctínhnăngLankhôngdây(Wi-Fi)vàBluetooth®củamáyảnhđểkếtnốivớiđiệnthoạithôngminh,nơibạncóthểdùngứngdụngchuyêndụngđểgiúpbạntậnhưởngmáyảnhtốthơncảtrướcvàsaukhichụpảnh.Khikếtnốiđãđượcthiếtlập,bạncóthểtảivềvàchụpảnhtừxavàthêmcácthẻGPSvàohìnhảnhtrênmáyảnh.• Hoạtđộngkhôngđượcbảođảmtrênmọiđiệnthoạithôngminh.
Những việc bạn có thể làm vơi ứng dụng chuyên dụng, OLYMPUS Image Share (OI.Share)• Tảihìnhảnhtừmáyảnhvềđiệnthoạithôngminh Bạncóthểtảihìnhảnhtừmáyảnhsangđiệnthoạithôngminh. Bạncũngcóthểsửdụngđiệnthoạithôngminhđểchọnảnhđểtảixuốngtừmáyảnh.
• Chụptừxabằngđiệnthoạithôngminh Bạncóthểthaotácmáyảnhvàchụptừxabằngđiệnthoạithôngminh.
• Truycậpthôngtinđểgiúpbạntrảinghiệmmáyảnhvàcôngviệcchụpảnh. Bạncóthểdễdàngtruycậpgiảithíchvềcáckỹthuậtchụpảnh(Hướngdẫnảnh),Hướngdẫnsửdụngvàtrangcộngđồngchiasẻảnhngaycảkhiđangdichuyển.
Đểbiếtthêmchitiết,hãytruycậpđịachỉbêndưới:https://app.olympus-imaging.com/oishare/
Những việc bạn có thể làm vơi ứng dụng chuyên dụng, Olympus Image Palette (OI.Palette)• Xửlýảnhđẹp Sửdụngnhữngđiềukhiểntrựcquanđểthêmcáchiệuứngấntượngvàohìnhảnhđượctảixuốngđiệnthoạithôngminhcủabạn.
Đểbiếtthêmchitiết,hãytruycậpđịachỉbêndưới:https://app.olympus-imaging.com/oipalette/
Những việc bạn có thể làm vơi ứng dụng chuyên dụng, OLYMPUS Image Track (OI.Track)• ThêmcácthẻGPSvàoảnhchụpbằngmáyảnh BạncóthểthêmcácthẻGPSvàohìnhảnhđơngiảnbằngcáchtruyềnnhậtkýGPSđượclưutrênđiệnthoạithôngminhsangmáyảnh.
Đểbiếtthêmchitiết,hãytruycậpđịachỉbêndưới:https://app.olympus-imaging.com/oitrack/• TrướckhisửdụngchứcnăngLANkhôngdây,hãyđọc“SửdụngcácchứcnăngLANkhôngdây/Bluetooth®”(Trang179).
• OlympuskhôngchịutráchnhiệmđốivớinhữngviphạmquychếđịaphươngvềquảnlýviễnthôngkhôngdâygâyratừviệcsửdụngcáctínhnăngLANkhôngdây/Bluetooth® củamáyảnhbênngoàiquốcgiahaykhuvựcmuamáyảnh.
• Tươngtựnhưbấtkỳloạihìnhviễnthôngkhôngdâynào,luôncórủirobịcanthiệpbởimộtbênthứba.
• ChứcnăngLANkhôngdâytrênmáyảnhkhôngthểđượcsửdụngđểkếtnốitớimộtđiểmtruycậptạinhàhaycôngcộng.
• Ăngtenthuphátnằmtrongtaynắm.Giữăngtencáchxacácvậtthểkimloạikhicóthể.• Phụthuộcvàothànhphầncủahộpđựnghoặccácvậtthểnóchứa,máyảnhcóthểkhôngkếtnốiđượcvớiđiệnthoạithôngminhkhiđượcđặttrongmộttúihoặchộpđựngkhác.
• TrongkhikếtnốiLANkhôngdây,pinsẽnhanhhếthơn.Nếupinyếu,kếtnốicóthểmấttronglúctruyềnphát.
• Cóthểkhókếtnốihoặckếtnốibịchậmkhiởgầncácthiếtbịtạoratừtrường,tĩnhđiệnhoặcsóngvôtuyến,nhưgầnlòvisóng,điệnthoạikhôngdây.
• LANkhôngdâykhôngthểđượcsửdụngkhicôngtắcbảovệghicủathẻnhớởvịtrí“LOCK”.
Kêt nối máy anh vơi điện thoại thông minh
Kêt nối m
áy anh vơi điện thoại thông m
inh
5
143VI
Ghép Nối Máy Ảnh Và Điện Thoại Thông Minh
Thựchiệntheocácbướcbêndướikhikếtnốithiếtbịlầnđầutiên.• ĐiềuchỉnhcàiđặtghépnốibằngcáchsửdụngOI.Share,khôngphảiứngdụngcàiđặtlàmộtphầncủahệđiềuhànhtrênđiệnthoạithôngminh.
1 KhởichạybảnsaocủaứngdụngOI.Sharechuyêndụngđượccàiđặttrướcđótrênđiệnthoạithôngminhcủabạn.
2 Chọn[KếtnốiThiếtbị]trongMenuXemlạiqvànhấnI.• BạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchạmvàoGtrênmànhình.
3 LàmtheohướngdẫntrênmànhìnhđểđiềuchỉnhcàiđặtWi-Fi/Bluetooth.• TêncụcbộvàmậtmãBluetooth,SSIDvàmậtkhẩuWi-Fi,vàmộtmãQRđượchiểnthịtrênmànhình.
Thiết lâp Kết nối
Dùng ứng dụng OI.Shaređể quét mã QR.
Hủy kết nối
Bluetooth NameBluetooth PasscodeWi-Fi SSIDWi-Fi Password
: xxxxxxxxxxx: 000000: xxx-x-x-xxxxxxxx: 00000000
3/3
MãQR
SSIDWi-FiMậtkhẩuWi-Fi
TêncụcbộBluetoothMậtmãBluetooth
4 ChạmvàobiểutượngmáyảnhởcuốimànhìnhOI.Share.• Mộtthẻ[CàiĐặtDễDàng]sẽđượchiểnthị.
5 LàmtheohướngdẫntrênmànhìnhtrongOI.ShaređểquétmãQRvàđiềuchỉnhcàiđặtkếtnối.• NếubạnkhôngthểquétmãQR,hãylàmtheohướngdẫntrênmànhìnhtrongOI.Shaređểđiềuchỉnhcàiđặtthủcông.-Bluetooth: Đểkếtnối,chọntêncụcbộvànhậpmậtmãhiểnthịtrênmànhìnhmáy
ảnhvàohộpthoạicàiđặtBluetoothtrongOI.Share.-Wi-Fi: Đểkếtnối,nhậpSSIDvàmậtkhẩuđượchiểnthịtrênmànhìnhmáy
ảnhvàohộpthoạicàiđặtWi-FitrongOI.Share.• w1sẽđượchiểnthịkhighépnốihoàntất.• BiểutượngBluetooth®chobiếttrạngtháinhưsau:0:Máyảnhđangpháttínhiệukhôngdây.1:Đãthiếtlậpkếtnốikhôngdây.
6 ĐểkếtthúckếtnốiWi-Fi,nhấnMENUtrênmáyảnhhoặcchạm[Hủykếtnối]trênmànhình.• BạncũngcóthểtắtmáyảnhvàkếtthúckếtnốitừOI.Share.• Ởcàiđặtmặcđịnh,kếtnốiBluetooth®đượcduytrìhoạtđộngngaycảsaukhingắtkếtnốiWi-Fi,chophépbạnchụpảnhtừxabằngđiệnthoạithôngminh.ĐểcàiđặtmáyảnhđồngthờichấmdứtkếtnốiBluetooth®khichấmdứtkếtnốiWi-Fi,hãycàiđặt[Bluetooth]thành[Tắt].
Kêt nối m
áy anh vơi điện thoại thông m
inh
5
144 VI
Cài đặt chờ kêt nối không dây khi máy anh bật
Bạncóthểchọnmáyảnhsẽởchếđộchờkếtnốikhôngdâyvớiđiệnthoạithôngminhkhibậtnguồnhaykhông.
1 Chọn[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongmenucàiđặtevànhấnI.
2 Chọn[Bluetooth]vànhấnI.• Thựchiệnviệcghépnốimáyảnhvàđiệnthoạithôngminhtrước.Khôngthểchọn[Bluetooth]trừkhihoànthànhghépnối.
3 ChọntùychọnmongmuốnvànhấnnútQ.
Tắt Máyảnhsẽkhôngởchếđộchờkếtnốikhôngdâyvàtínhiệukhôngdâysẽkhôngđượcphátrangaycảkhibậtnguồn.Đểkếtnốivớiđiệnthoạithôngminh,khởiđộng[KếtnốiThiếtbị]trongmenuphátlạiqcủamáyảnh.
Bật Khimáyảnhbật,nósẽphátratínhiệukhôngdâyvàởchếđộchờkếtnốikhôngdây.BạncóthểkếtnốimáyảnhvàđiệnthoạithôngminhthôngquahoạtđộngOI.Sharevàchụpảnhtừxahoặcchuyểnhìnhảnh.
• Vìcàiđặt[Bluetooth]cũngđóngvaitròlàchỉbáovềtrạngtháikếtnốiBluetooth®củamáyảnh,nêntùychọn[Đãdừng]và[Đangchạy]cóthểđượchiểnthịbêncạnhcáctùychọncàiđặt[Tắt]và[Bật].
Kêt nối m
áy anh vơi điện thoại thông m
inh
5
145VI
Cài đặt không dây khi máy anh tắt
Bạncóthểchọnđểmáyảnhduytrìkếtnốikhôngdâyvớiđiệnthoạithôngminhkhitắt.
1 Chọn[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongmenucàiđặtevànhấnI.
2 Chọn[ChờTắtnguồn]vànhấnI.
3 ChọntùychọnmongmuốnvànhấnnútQ.
Chọn Khitắtmáyảnh,bạnsẽđượcyêucầulựachọnxemcómuốntiếptụcduytrìkếtnốikhôngdâyvớiđiệnthoạithôngminhkhông.
Tắt Tắtmáyảnhngắtkếtnốikhôngdâytớiđiệnthoạithôngminh.
Bật Khimáyảnhtắt,kếtnốitớiđiệnthoạithôngminhduytrìhoạtđộngvàđiệnthoạithôngminhvẫncóthểđượcsửdụngđểtảivềhayxemảnhtrênmáyảnh.
�� “Chọn”Khi[Chọn]đượcchọncho[ChờTắtnguồn],mộthộpthoạixácnhậnsẽhiểnthịtrướckhimáyảnhtắtnếutấtcảđiềukiệnsauđâyđượcđápứng.• [Bật]đượcchọncho[ChứcnăngKhôngdây]• Máyảnhhiệnđangkếtnốitớimộtđiệnthoạithôngminh(Trang143)
• Thẻnhớđượclắpchínhxác
Chờ Tắt nguồn
Kích hoạt Chờ Tắt NguồnWi-Fi/Bluetooth để nhập ảnhkhi tắt nguồn?
Có
Không
Chỉnh
Có Tắtmáyảnhnhưngduytrìkếtnốikhôngdâytớiđiệnthoạithôngminh.
Không Tắtmáyảnhvàngắtkếtnốikhôngdâytớiđiệnthoạithôngminh.
• Nếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệnkhoảngmộtphútsaukhihộpthoạixácnhậnđượchiểnthị,máyảnhsẽkếtthúckếtnốikhôngdâyvớiđiệnthoạithôngminhvàtựđộngtắt.
• Lầnđầutiênbạntắtmáyảnhsaukhikếtnốitớimộtđiệnthoạithôngminh(Trang143),bạncóthểđượcnhắcđểchọncóẩnhộpthoạixácnhậntrongtươnglaihaykhông.Đểmáyảnhkhônghiểnthịhộpthoạixácnhậnkhitắttrongtươnglai,chọn[Khônghiệnlạimànhìnhnày].
Chờ Tắt nguồn: Bật
Xác nhận có hay không kích hoạtChờ Tắt nguồn mỗi lần nguồnbị tắt? Có thể thay đổi cài đặt nàybằng menu bất kỳ lúc nào.
Luôn xác nhận
Không hiện lại màn hình này
Quay lại Chỉnh
Kêt nối m
áy anh vơi điện thoại thông m
inh
5
146 VI
$• Nếuvẫnđểhoạtđộng,kếtnốikhôngdâysẽtựđộngchấmdứtnếu:
- kếtnốikhônghoạtđộngtrong12giờ- thẻnhớbịtháo- pinđượcthay- lỗisạcxảyratrongkhisạcpintrênxehơi
Cóthểkhôiphụckếtnốibằngcáchbậtmáyảnhlên.• Lưuýrằngnếu[Bật]đượcchọncho[ChờTắtnguồn],máyảnhcóthểkhôngbậtlênngaylậptứckhilẫyON/OFFđượcđẩyvềphíaON.
Kêt nối m
áy anh vơi điện thoại thông m
inh
5
147VI
Truyền anh sang điện thoại thông minh
Bạncóthểchọnảnhtrongmáyảnhvàtảichúngsangđiệnthoạithôngminh.Bạncũngcóthểsửdụngmáyảnhđểchọnnhữngảnhbạnmuốnchiasẻtrước.g“ChọnẢnhĐểChiaSẻ(Đặtlệnhchiasẻ)”(Trang111)
1 Khởiđộng[KếtnốiThiếtbị]trênmáyảnh(Trang143).• BạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchạmvàoG trênmànhình.
• Nếutrướcđâybạnđãkếtnốivớiđiệnthoạithôngminh,máyảnhsẽtựđộngkhởiđộngkếtnối.
• w1sẽđượchiểnthịkhighépnốihoàntất.
250250 F5.6 10231:02:03
S-IS ONS-IS ONISO-A200
2 Chạmvào[NhậpẢnh]trongOI.Sharetrênđiệnthoạithôngminh.• Cácảnhtrongmáyảnhđượchiểnthịtrongmộtdanhsách.
3 ChọnnhữngảnhbạnmuốntruyềnvàchạmvàonútLưu.• Khilưuxong,bạncóthểtắtmáyảnhtừđiệnthoạithôngminh.
$• Nếucáctùychọnsauđượcchọncho[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongmenucamerae(càiđặt),bạncóthểtảiảnhxuốngđiệnthoạithôngminhnhưmôtảtrongBước3và4ởtrên,ngaycảkhimáyảnhtắt:
- [ChứcnăngKhôngdây]:[Bật] - [ChờTắtnguồn]:[Bật]
Tự động tai anh lên khi máy anh tắt.
Đểcấuhìnhmáyảnhtựđộngtảiảnhlênđiệnthoạithôngminhngaycảkhitắt:• Đánhdấuảnhđểchiasẻ(Trang111)• Bậtchờtắtnguồn(Trang145)• NếubạnđangsửdụngthiếtbịiOS,chuyểnsangphầnOI.Share
$• Khôngsửdụngđượctựđộngtảilênnếubạnđượckếtnốiquarouter(vídụnhưmạnggiađình),trongtrườnghợpđó,cầnchuyểnhìnhảnhbằngOI.Share.
• Mộtsốđiệnthoạithôngminhcóthểchấmdứtviệctảilênkhivàochếđộngủ.Giữđiệnthoạiởchếđộhoạtđộngkhiđangtảilên.
Kêt nối m
áy anh vơi điện thoại thông m
inh
5
148 VI
Chụp từ xa bằng điện thoại thông minh (Live View)
BạncóthểchụpảnhtừxabằngcáchđiềukhiểnmáyảnhbằngđiệnthoạithôngminhđồngthờixemLiveViewtrênmànhìnhđiệnthoạithôngminh.
• Máyảnhhiểnthịmànhìnhkếtnốivàtấtcảcácthaotácđượcthựchiệntừđiệnthoạithôngminh.
1 Khởiđộng[KếtnốiThiếtbị]trênmáyảnh.• BạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchạmvàoGtrênmànhình.
2 KhởichạyOI.Sharevànhấnvào[Điềukhiểntừxa].
3 Nhấnvào[LiveView].
4 Chạmvàonútbấmchụpđểchụp.• Ảnhchụpđượclưutrênthẻnhớtrongmáyảnh.
• Cáctùychọnchụpảnhkhảdụngbịgiớihạnmộtphần.
Chụp từ xa bằng điện thoại thông minh (Cửa Trập Từ Xa)
Bạncóthểchụptừxabằngcácđiềukhiểnmáyảnhquađiệnthoạithôngminh(CửaTrậpTừXa).
• Tấtcảcácthaotáccósẵntrênmáyảnh.Ngoàira,bạncóthểchụpảnhvàquayphimbằngnútbấmchụpđượchiểnthịtrênmànhìnhđiệnthoạithôngminh.
• Nếucàiđặt[Bluetooth](Trang144)thành[Tắt],hãycàiđặtnóthành[Bật].• Nếucàiđặt[Bluetooth]thành[Bật],thìmáyảnhsẽởchếđộchờkếtnốikhôngdâyngaykhinóđượcbật.
1 KhởichạyOI.Sharevànhấnvào[Điềukhiểntừxa].
2 Nhấnvào[CửaTrậpTừXa].
3 Chạmvàonútbấmchụpđểchụp.• Ảnhchụpđượclưutrênthẻnhớtrongmáyảnh.
• Máyảnhkhôngđivàochếđộngủtrongkhikếtnốivớiđiệnthoạithôngminh.• Ngaycảkhicàiđặt[Bluetooth]thành[Tắt],thìcóthểsửdụng[CửaTrậpTừXa]bằngcáchkhởiđộng[KếtnốiThiếtbị]trênmáyảnh.
Kêt nối m
áy anh vơi điện thoại thông m
inh
5
149VI
Thêm thông tin vị trí vào anh
BạncóthểthêmcácthẻGPSvàoảnhđãchụptrongkhinhậtkýGPSđanglưubằngcáchtruyềnnhậtkýGPSđãlưutrênđiệnthoạithôngminhsangmáyảnh.
1 Trướckhichụpảnhbằngmáyảnh,khởichạyOI.TracktrênđiệnthoạithôngminhđểbắtđầulưunhậtkýGPS.• TrướckhibắtđầunhậtkýtheodõiGPS,cầnkếtnốimộtlầnquaOI.Trackvàđồngbộđồnghồ.
• BạncóthểsửdụngđiệnthoạihoặccácứngdụngkháctrongkhinhậtkýGPSđượclưu.KhôngthoátOI.Track.
2 Khibạnchụpxongảnhbằngmáyảnh,chấmdứttheodõitrongOI.Share.
3 ChạmvàobiểutượngGtrênmànhìnhmáyảnhđểkếtnốitớiđiệnthoạithôngminh.• Bạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchọn[KếtnốiThiếtbị]trongmenuphátslạiq.
4 TảinhậtkýGPSvàomáyảnhbằngcáchsửdụngOI.Track.• NhậtkýGPSsẽđượcdùngđểthêmdữliệuvịtrívàocácảnhchụpsaukhibạnkhởichạyOI.TracktrongBước1.
• gđượchiểnthịtrênnhữnghìnhảnhđãbổsungthôngtinvịtrí.
• ViệcbổsungthôngtinđịađiểmchỉcóthểđượcsửdụngvớinhữngđiệnthoạithôngminhcóchứcnăngGPS.
• Thôngtinvịtríkhôngthểđượcthêmvàophim.
Khôi phục cài đặt gốc LAN không dây/Bluetooth®
Đểkhôiphục[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]vềcácgiátrịmặcđịnh:
1 Chọn[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongMenucàiđặtevànhấnI.
2 Chọn[Khôiphụccàiđặtgốc]vànhấnI.
3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Cáccàiđặtsausẽđượccàiđặtlại. [ChứcnăngKhôngdây](Trang150)/[Bluetooth](Trang144)/[MậtkhẩuKếtnối]/[ChờTắtnguồn](Trang145)
• Khibạncàiđặtlạicàiđặt,thìviệcghépnốivớiđiệnthoạithôngminhcũngsẽđượccàiđặtlại.Đểkếtnốimáyảnhvớiđiệnthoạithôngminh,hãykhởiđộnglại[KếtnốiThiếtbị].
Kêt nối m
áy anh vơi điện thoại thông m
inh
5
150 VI
Thay đổi mật khẩu
ĐểthayđổimậtkhẩuWi-Fi/Bluetooth:
1 Chọn[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongMenucàiđặtevànhấnI.
2 Chọn[MậtkhẩuKếtnối]vànhấnI.
3 LàmtheohướngdẫnthaotácvànhấnnútR.• Mộtmậtkhẩumớisẽđượccàiđặt.
• CảmậtkhẩukếtnốiWi-FivàmậtmãkếtnốiBluetooth®đềucóthểthayđổiđược.• Kếtnốilạitớiđiệnthoạithôngminhsaukhithayđổimậtkhẩu.g“GhépNốiMáyẢnhVàĐiệnThoạiThôngMinh”(Trang143)
Tắt LAN không dây/Bluetooth®
ĐểtắtLANkhôngdây/Bluetooth®:
1 Chọn [CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongMenucàiđặtevànhấnI.
2 Chọn [ChứcnăngKhôngdây]vànhấnI.
3 Chọn [Tắt]vànhấnnútQ.
• Cácchứcnăngsausẽbịtắt. [KếtnốiThiếtbị](Trang143)/[ChờTắtnguồn](Trang145)/[Bluetooth](Trang144)
$• ĐểtắtLANkhôngdây/Bluetooth®chỉtrongkhimáyảnhtắt,chọn[Tắt]cho[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]>[ChờTắtnguồn].g“Càiđặtkhôngdâykhimáyảnhtắt”(Trang145)
• Đểtắtchếđộchờkếtnốikhôngdâytrongkhimáyảnhbậtvàdừngpháttínhiệukhôngdây,chọn[Tắt]cho[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]>[Bluetooth].g“Càiđặtchờkếtnốikhôngdâykhimáyảnhbật”(P.144)
Kêt nối m
áy anh vơi m
áy tính
6
151VI
6Sao chép anh sang máy tính
1 Tắtmáyảnhvàkếtnốivớimáytính.ĐầunốiMicro-USB
Điệncựcnhỏhơn
CápUSB CổngUSB
• VịtrícổngUSBthayđổitùythuộcmáytính.Đểbiếtthêmchitiết,xemsáchhướngdẫnchomáytínhcủabạn.
2 Bậtmáyảnhlên.• MànhìnhchọnkếtnốiUSBhiểnthị.• KhimáyảnhkếtnốivớimáytínhquaUSB,mộthộpthoạisẽhiểnthịtrênmànhìnhđểnhắcbạnchọnthiếtbị.Nếukhông,hãychọn[TựĐộng]cho[ChếđộUSB](Trang133)trongcácmenutùychọncủamáyảnh.
• Nếukhôngcógìhiểnthịtrênmànhìnhmáyảnhthậmchísaukhikếtnốimáyảnhvớimáytính,pincóthểbịkiệt.Sửdụngpinsạcđầy.
3 NhấnFGđểchọn[LưuTrữ].NhấnnútQ. USB
Lưu Trữ
ThoátMTP
Chỉnh
LẫyON/OFF
Kêt nối máy anh vơi máy tính
Kêt nối m
áy anh vơi m
áy tính
6
152 VI
4 Máyảnhnhậndiệnmáyảnhlàmộtthiếtbịmới.• Việctruyềndữliệukhôngđượcđảmbảotrongnhữngmôitrườngsauđây,dùmáytínhcủabạnđượctrangbịcổngUSB.CácmáytínhcócổngUSBđượcbổsungbằngthẻmởrộng,v.v...,máytínhkhôngđượccàisẵnhệđiềuhànhtạixưởng,hoặcmáytínhtựlắptạinhà
• Cácchứcnăngđiềukhiểnmáyảnhkhôngthểdùngđượctrongkhimáyảnhđangkếtnốivớimáytính.
Cài đặt phần mềm PC
CàiđặtphầnmềmsauđểtruycậpmáyảnhtrongkhinóđượckếtnốitrựctiếpvớimáytínhquaUSB.
Olympus WorkspaceỨngdụngmáytínhnàyđượcsửdụngđểtảixuống,xemảnhvàphimđượcquaylạibằngmáyảnh.Nócũngcóthểđượcsửdụngđểcậpnhậtphầnmềmmáyảnh.Phầnmềmnàycóthểđượctảixuốngtừtrangwebdướiđây.Hãysẵnsàngcungcấpsốsê-ricủamáyảnhkhitảixuốngphầnmềm.https://support.olympus-imaging.com/owdownload/
Thận trọng
7
153VI
7Pin
• Máyảnhsửdụngmộtviênpinlithium-ionOlympus.KhôngbaogiờsửdụngbấtkỳloạipinnàokhácngoàipinOLYMPUSchínhhãng.
• Mứcđộtiêuthụđiệnnăngcủamáyảnhdaođộnglớntùythuộcviệcsửdụngvàcácđiềukiệnkhác.
• Donhữnghoạtđộngsauđâytiêuthụnhiềuđiệnnăngkểcảkhôngchụpảnh,pinsẽnhanhcạn.• Thựchiệnlấynéttựđộngliêntụcbằngcáchnhấnhờnútbấmchụptrongchếđộchụp.
• Hiểnthịhìnhảnhtrênmànhìnhtrongquãngthờigiandài.• Khikếtnốivớimáytính.• BậtLANkhôngdây/Bluetooth®.
• Khisửdụngmộtviênpincạn,máyảnhcóthểsẽtắtmàkhônghiểnthịcảnhbáopinyếu.• Tháopintrướckhiđặtmáyảnhvàonơilưutrữtrongkhoảngthờigiantừmộtthángtrởlên. Việcđểpintrongmáyảnhtrongthờigiandàisẽlàmgiảmtuổithọcủachúng,khiếnchúngkhôngthểsửdụngđược.
• Pinsẽkhôngđượcsạcđầytạithờiđiểmmua.SạcpinbằngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACđượccungcấptrướckhisửdụng.
• ThờigiansạcthôngthườngbằngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACđikèmlàkhoảng4tiếng(ướctính).
• KhôngsửdụngcácbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-AChoặccácbộsạckhôngđượcchỉđịnhcụthểchocácloạipinđượccungcấp.KhôngsửdụngcácbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-AChoặccácbộsạckhôngđượcchỉđịnhcụthểchocácloạipinđượccungcấp.Tươngtự,khôngđượcsửdụngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACđikèmvớicácloạipin(máyảnh)khácvớiloạiđượcquyđịnh.
• Córủirophátnổnếuthaypinbằngloạipinkhôngđúng.• Tiêuhủypinđãsửdụngtheohướngdẫn“CẨNTRỌNG”(Trang178)trongsáchhướngdẫn.
Sử dụng bộ chuyển đổi USB-AC ở nươc ngoài• CóthểsửdụngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACvớihầuhếtcácnguồnđiệngiađìnhtrongphạmvitừ100Vđến240VAC(50/60Hz)trênkhắpthếgiới.Tuynhiên,tùytheoquốcgiahoặckhuvựcbạntới,ổcắmđiệnACcóthểcóhìnhdạngkhácnhauvàbộchuyểnđổiUSB-ACcóthểcầnđầucắmphốihợpđểvừavớiổcắmtrêntường.
• KhôngsửdụngcácbộchuyểnđổicóbántrênthịtrườngvìbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACcóthểgâytrụctrặc.
Thận trọng
Thận trọng
7
154 VI
Các thẻ có thể sử dụngTrongsáchhướngdẫnnày,toànbộthiếtbịlưutrữđượcgọilà“thẻ.”NhữngloạithẻnhớSDsauđây(cóbántrênthịtrường)cóthểđượcsửdụngvớimáyảnhnày:SD,SDHC,vàSDXC.Đểcóthôngtinmớinhất,hãytruycậptrangwebOlympus.
Công tắc khóa thẻ nhơ SDThânthẻSDcómộtcôngtắckhóathẻnhớ.Đặtcôngtắcởvịtrí“LOCK”ngănchặndữliệuđượcghilênthẻ.Đưacôngtắcvềvịtrímởkhóasẽchophépghi.
LOCK
• Thẻnhớphảiđượcđịnhdạngbằngmáyảnhnàytrướckhisửdụnglầnđầuhoặcsaukhiđượcsửdụngvớimáyảnhkháchoặcmáytínhkhác.g“Địnhdạngthẻ(ĐiềuChỈnhThẻNhớ)”(Trang131)
• Dữliệutrongthẻsẽkhôngbịxóahoàntoànkểcảsaukhiđịnhdạngthẻnhớhayxóadữliệu.Khivứtbỏ,hủythẻđểngănchặnròrỉthôngtincánhân.
• Việctruycậpvàomộtsốchứcnăngphátlạivàtươngtựcóthểbịgiớihạnkhikhóathẻnhớđangởvịtrí“LOCK”.
Chê độ thu và kích cỡ tập tin/số lượng anh tĩnh có thể lưu trữ
Kíchcỡtậptintrongbảngxấpxỉchonhữngtậptinvớitỷlệkhunghình4:3.
Chê độ quay Kích cỡ anh (Số điểm anh) Thu gọn Định dạng
tập tinKích cỡ tập tin
(MB)
Số lượng hình anh tĩnh có thể
lưu trữ*
RAW
5184×3888
Nénkhôngmấtdữliệu ORF 17,4 867
YSF 1/2,7
JPEG
13,1 1054
YF 1/4 8,9 1549
YN 1/8 4,6 3013
XSF
3200×2400
1/2,7 5,1 2696
XF 1/4 3,6 3905
XN 1/8 1,9 7395
WSF
1280×960
1/2,7 1,0 13559
WF 1/4 0,8 18079
WN 1/8 0,5 28713
* GiảsửmộtthẻSD16GB.
• Sốlượngảnhtĩnhcóthểlưutrữcóthểthayđổitùythuộcchủthể,liệuđặttrướclệnhinđãđượcthựchiệnhaychưa,vàcácyếutốkhác.Trongnhữngtrườnghợpnhấtđịnh,sốlượngảnhtĩnhcóthểlưutrữđượchiểnthịtrênmànhìnhsẽkhôngthayđổikểcảkhibạnchụpảnhhoặcxóaảnhđãlưu.
• Kíchcỡtậptinthựctếthayđổitùythuộcchủthể.• Sốlượngảnhtĩnhcóthểlưutrữtốiđađượchiểnthịtrênmànhìnhlà9999.• Đểbiếtthờigianquayphimkhảdụng,hãyxemwebsitecủaOlympus.
Thận trọng
7
155VI
Các ống kính có thể dùng thay thê
Chọnốngkínhphùhợpvớicảnhchụpvàýđịnhsángtạocủabạn.SửdụngnhữngốngkínhđượcthiếtkếriêngchohệthốngMicroFourThirdsvàmangnhãnM.ZUIKODIGITALhoặcbiểutượnghiểnthịbênphải. Vớimộtbộchuyểnđổi,bạncũngcóthểsửdụngcácốngkínhHệthốngFourThirdsvàHệthốngOM.Yêucầubộchuyểnđổitùychọn.• Khibạngắnhaytháonắpthânvàốngkínhtừmáyảnh,hãyđểphầngiáốngkínhtrênmáyảnhchĩaxuống.Điềunàygiúpngănngừabụivàcácvậtchấtlạkháclọtvàotrongmáyảnh.
• Khôngtháonắpthânhoặclắpốngkínhtạinhữngnơinhiềubụi.• Khôngchĩaốngkínhđượcgắnvàomáyảnhvềphíamặttrời.Điềunàycóthểkhiếnmáyảnhtrụctrặchoặcthậmchíbắtlửadohiệuứngánhsángmặttrờihộitụquaốngkính.
• Cẩnthậnkhônglàmmấtnắpthânhoặcnắpsau.• Gắnnắpthânvàomáyảnhđểngănchặnbụilọtvàotrongkhikhônggắnốngkính.
��Các cách kêt hợp máy anh và ống kínhỐng kính Máy anh Gắn AF Đo sáng
ỐngkínhhệthốngMicroFourThirds
MáyảnhhệthốngMicroFourThirds
Có Có Có
ỐngkínhhệthốngFourThirds
Cóthểgắnvớibộchuyểnđổigiáđỡ
Không*1 Có
ỐngkínhhệthốngOM Không Có*2
*1 ChỉcósẵnMF(lấynétthủcông).*2 Khôngthểđosángchínhxác.
Thận trọng
7
156 VI
Ống kính ly hợp MF
Cóthểsửdụngcơchế“gàiMF”(lyhợplấynétthủcông)trênốngkínhgàiMFđểchuyểnđổigiữalấynéttựđộngvàthủcôngđơngiảnbằngcáchđịnhvịlạivònglấynét.
• KiểmtravịtrícủagàiMFtrướckhichụp.• TrượtvònglấynétđếnvịtríAF/MFởcuốiốngkínhđểchọnlấynéttựđộng,trongkhitrượtnóđếnvịtríMFgầnthânmáyhơnđểchọnlấynétthủcông,khôngkểchếđộlấynétđượcchọnbằngmáyảnh.
Hiểnthịkhoảngcáchlấynét
21
53
mm
∞0.
5
5.6
811
165.
68
1116
21
53
mm
∞0.
5
5.6
811
165.
68
1116
Vònglấynét
AF/MF MFAF/MF MF
• Chọn[MF]chochếđộlấynéttrênmáyảnhsẽtắttựđộnglấynétngaycảkhivònglấynétởvịtríAF/MF.
Thận trọng
7
157VI
Bộ Phận Flash Tương Thích
Chọnmộtbộphậnflashchophùhợpvớinhucầucủabạn,cótínhđếncácyếutốnhưđầuratheoyêucầuvàliệubộphậncóhỗtrợchụpảnhmacrohaykhông.Bộphậnđènflashđượcthiếtkếđểtruyềntínhiệuvớimáyảnhhỗtrợnhiềuchếđộflashkhácnhau,baogồmcảtựđộngTTLvàsiêuFP.Cácbộphậnflashcóthểđượcgắntrênđếđèncủamáyảnhhoặcđượckếtnốibằngcáp(cósẵnriêng)vàkhungđènflash.Xemtàiliệuđikèmvớibộphậnflashđểbiếtthôngtinvềcáctínhnăngvàcáchsửdụngđènflash.Máyảnhnàycũnghỗtrợcáchệthốngđiềukhiểnflashkhôngdâysauđây:
Chụp anh Flash được Điều khiển bằng Vô tuyên: Các chê độ CMD, #CMD, RCV và X-RCV
Máyảnhđiềukhiểnmộthoặcnhiềubộphậnflashtừxabằngcáctínhiệuvôtuyến.Phạmvivịtrímàcácbộphậnflashcóthểđượcđặttănglên.Cácbộphậnflashcóthểđiềukhiểncácbộphậntươngthíchkháchoặcđượctrangbịbộchỉhuy/bộthuvôtuyếnđểchophépsửdụngcácbộphậnkhônghỗtrợđiềukhiểnđènflashvôtuyếntheocáchkhác.
Chụp anh Flash Điều khiển Từ xa Không dây: Chê độ RC
Máyảnhđiềukhiểnmộthoặcnhiềubộphậnflashtừxabằngcáctínhiệuquang.Cóthểchọnchếđộflashbằngcácnútđiềukhiểnmáyảnh(Trang75).
�� Tính Năng Kha Dụng Vơi Các Bộ Phận Flash Tương Thích
Bộ phận flash
Chê độ điều khiển flash được hỗ trợ
GN (Số Hương dẫn, ISO 100)
Hệ thống không dây được hỗ trợ
FL-700WRTTL-AUTO,MANUAL,FPTTLAUTO,FPMANUAL,MULTI,RC,SLMANUAL
GN42(75/150mm*1)GN21(12/24mm*1)
CMD,#CMD,RCV,X-RCV,RC
FL-900RTTL-AUTO,AUTO,MANUAL,FPTTLAUTO,FPMANUAL,MULTI,RC,SLAUTO,SLMANUAL
GN58(100/200mm*1)GN27(12/24mm*1) RC
STF-8 TTL-AUTO,MANUAL,RC*2 GN8.5 RC*2
*1 Độdàitiêucựốngkínhtốiđamàtạiđóthiếtbịcóthểcungcấpphạmviđènchớp(sốliệusaudấugạchchéolàđộdàitiêucựtươngđươngđịnhdạng35mm).
*2 Chứcnăngnhưbộchỉhuy(bộtruyềnphát).
Thận trọng
7
158 VI
Chụp anh đen chơp có điều khiển từ xa không dâyCácthiếtbịđènchớpbênngoàichuyêndụngchomáyảnhnàyvàcómộtchếđộđiềukhiểntừxacóthểdùngđểchụpảnhđènchớpkhôngdây.Máyảnhcóthểđiềukhiểnriêngbiệtmỗinhómtrongbanhómthiếtbịđènchớptừxa,vàđènchớpbêntrong.Xemsáchhướngdẫnđikèmcácthiếtbịđènchớpbênngoàiđểbiếtchitiết.
1 CàiđặtcácthiếtbịđènchớptừxaởchếđộRCvàđặtchúngnhưmongmuốn.• Bậtcácthiếtbịđènchớpbênngoài,nhấnnútCHẾĐỘ,vàchọnchếđộRC.• Chọnmộtkênhvànhómchomỗithiếtbịđènchớpbênngoài.
2 Chọn[Bật]cho[Chếđộ#RC]trongMenuchụp2X(Trang118).• NhấnnútQđểthoátramànhìnhchếđộRC.NhấnnútINFOđểluânchuyểngiữacácđiềukhiểnsiêuLVhoặccácđiềukhiểntrựctiếp,vàmụchiểnthịchếđộRC.
• Chọnmộtchếđộđèn(lưuýrằnggiảmmắtđỏkhôngkhảdụngtrongchếđộRC).
3 ĐiềuchỉnhcàiđặtchomỗinhómtrongmụchiểnthịchếđộRC.
250
A ModeTTL
ManualOff
+5.0
TTL +3.0
1/8–
Low1Ch
1023F5.6250P 1:02:03
GiátrịcườngđộđènchớpNhóm
•Chọnchếđộđiềukhiểnđènchớpvàđiềuchỉnhcườngđộflashchotừngnhóm.ĐốivớiTHỦCÔNG,chọncườngđộđènchớp.
Đènchớptrungbình/đènchớpSuperFP•ChuyểngiữađènchớptrungbìnhvàđènchớpSuperFP.
Mứcánhsánggiaotiếp•Càiđặtmứcánhsánggiaotiếpởmức[HI],[MID],hoặc[LO].
Kênh•Càiđặtkênhgiaotiếpgiốngvớikênhđượcsửdụngtrênđènchớp.
Cườngđộđènchớp
Chếđộđiềukhiểnđènchớp
Điềuchỉnhcàiđặtchothiếtbịđènchớpmáyảnh.
4 XoaycầnON/OFFsang#UPđểnângđènflash.• Saukhixácnhậnđènchớpđãsạc,hãychụpthử.
� Phạm vi điều khiển đen chơp không dâyĐịnhvịcácthiếtbịđènchớpkhôngdâyvớicáccảmbiếntừxacủachúnghướngvềphíamáyảnh.Hìnhminhhọasauđâychothấynhữngphạmvitươngđốiđểđặtcácthiếtbịđènchớp.Phạmviđiềukhiểnthựctếthayđổitheocácđiềukiệncụcbộ.• Chúngtôikhuyêndùngmộtnhómlêntớibathiếtbịđènchớptừxa.
• Cácthiếtbịđènchớptừxakhôngthểsửdụngđượcvớicácđộphơisángđồngbộchậmmànthứhailâuhơn4giây.
• Nếuchủthểquágầnmáyảnh,nhữngánhđènchớpđiềukhiểnphátratừđènchớpmáyảnhcóthểảnhhưởngtớiđộphơisáng(hiệuứngnàycóthểđượcgiảmthiểubằngcáchgiảmđầuracủađènchớpmáyảnhbằng,vídụ,mộtbộtảnsáng).
7m
5m100°100°
50°50°50°50°
60°60°
30°30°30°30°
• Giớihạntrêncủathờigianđồngbộđènchớplà1/160giâykhisửdụngđènchớpởchếđộRC.
Thận trọng
7
159VI
Các thiêt bị đen flash bên ngoài khác
Lưuýnhữngđiềusaukhisửdụngmộtthiếtbịđènchớpbênthứbađượcgắnvàochâncắmđènngoàicủamáyảnh:• Sửdụngcácthiếtbịđènchớplỗithờiápdụngdòngđiệnhơn24VvàođiểmtiếpxúcXsẽlàmhỏngmáyảnh.
• ViệckếtnốicácthiếtbịđènchớpvớicácđiểmtiếpxúctínhiệumàkhôngtuântheocácthôngsốkỹthuậtcủaOlympuscóthểgâyhưhạiđếnmáyảnh.
• CàiđặtchếđộChụpsangM,càiđặttốcđộmàntrậptạimộtgiátrịkhôngcaohơntốcđộđồngbộđènchớp,vàcàiđặtđộnhạysángISOtạimộtcàiđặtkhác[AUTO].
• ĐiềukhiểnđènchớpchỉcóthểđượcthựchiệnbằngcáchcàiđặtthủcôngđènchớpsangnhữnggiátrịđộnhạysángISOvàkhẩuđộđãchọnvớimáyảnh.CóthểđiềuchỉnhđộsángđènchớpbằngcáchđiềuchỉnhđộnhạysángISOhoặckhẩuđộ.
• Sửdụngmộtđènchớpcógócchiếusángphùhợpvớiốngkính.Gócchiếusángthườngđượcbiểuthịbằngcáchsửdụngcácđộdàitiêucựtươngđươngcóđịnhdạng35mm.
Các phụ kiện chính
��Ống kính chuyển đổiỐngkínhchuyểnđổigắnvàoốngkínhmáyảnhđểchụpmắtcáhoặccậnảnhnhanhchóngvàdễdàng.TruycậpwebsitecủaOLYMPUSđểbiếtthôngtinvềốngkínhcóthểsửdụng.
��Mắt ngắm (EP-16)Bạncóthểchuyểnsangmắtngắmcókíchthướclớn.
Tháo
1
2
Thận trọng
7
160 VI
*1 CápHDMIcósẵntừcácnhàcungcấpbênthứba.*2 Khôngphảitấtcảốngkínhcóthểsửdụngvớibộchuyểnđổinày.Đểbiếtchitiết,hãythamkhảowebsite
chínhthứccủaOlympus.*3 Đểbiếtốngkínhtươngthích,hãythamkhảowebsitechínhthứccủaOlympus.
Biểu đồ hệ thống
Đểcóthôngtinmớinhất,hãytruycậptrangwebOlympus.
:CácsảnphẩmtươngthíchE-M10MarkIV
:Cácsảnphẩmcóbánthươngmại
SD/SDHC/ SDXCThẻ nhơ
Hộp / Dây đeoDâyđeovai/Hộpmáyảnh/ Baothânmáy
Cáp kêt nối CápUSB/ CápHDMI*1 Phần mềm
Olympus WorkspacePhầnmềmchỉnhsửaảnh
OLYMPUS Image Share (OI.Share) Olympus Image Palette (OI.Palette) OLYMPUS Image Track (OI.Track)Ứngdụngđiệnthoạithôngminh
Nguồn điện
BLS-50PinLithium-ion
BCS-5BộsạcLithium-ion
F-5ACBộchỉnhlưuUSB-AC
Kính ngắm
EP-16Mắtngắm
Dot Sight
EE-1DotSight
Thận trọng
7
161VI
Đen chơp
FL-900RĐènchớpđiệntử
FL-700WRĐènflashđiệntử
STF-8Đènchớpcậncảnh
Ống kính
MMF-2/MMF-3*2
BộchuyểnđổiFourThirds
Ống kính hệ thống Four Thirds
BCL-1580/BCL-0980Ốngkínhnắpthân
Ống kính chuyển đổi*3
FCON-P01Mắtcá
WCON-P01Rộng
MCON-P01Cậncảnh
MCON-P02Cậncảnh
MC-14Chuyểnđổitầmxa
MC-20Chuyểnđổitầmxa
ỐngkínhhệthốngMicroFourThirds
Phụ kiện hệ thống sóng vô tuyên
FC-WRBộđiềukhiểnsóngradio
khôngdây
FR-WRĐầuthusóngradiokhông
dây
Thông tin
8
162 VI
8Vệ sinh và bao quan máy anh
Vệ sinh máy anhTắtmáyảnhvàtháopintrướckhivệsinhmáyảnh.• Khôngsửdụngcácdungmôimạnhnhưbenzenhoặccồn,hoặcvảiđãđượcxửlýhóachất.
Bên ngoài:• Launhẹbằngvảimềm.Nếumáyảnhrấtbẩn,nhúngvảitrongnướcxàphòngnhẹvàvắtráo.Laumáyảnhbằngvảiẩmvàsauđólaukhônóbằngvảikhô.Nếubạnđãsửdụngmáyảnhtạibãibiển,sửdụngvảinhúngvàonướcsạchvàvắtráo.
Màn hình:• Launhẹbằngvảimềm.
Ống kính:• Thổibụikhỏiốngkínhvớimộtmáythổibántrênthịtrường.Đốivớiốngkính,launhẹbằnggiấyvệsinhốngkính.
Bao quan• Khikhôngsửdụngmáyảnhmộtthờigiandài,tháopinvàthẻ.Bảoquảnmáyảnhtạimộtnơikhômát,thoángkhí.
• Địnhkỳlắppinvàkiểmtracácchứcnăngcủamáyảnh.• Loạibỏbụivàvậtchấtlạkháckhỏinắpthânvànắpsautrướckhigắnchúng.• Gắnnắpthânvàomáyảnhđểngănchặnbụilọtvàotrongkhikhônggắnốngkính.Đảmbảođậylạinắpốngkínhtrướcvàsautrướckhicấtốngkính.
• Làmsạchmáyảnhsaukhisửdụng.• Khôngbảoquảncùngvớithuốcđuổicôntrùng.• Tránhbảoquảnmáyảnhtạinhữngnơicácchấthóahọcđượcxửlý,đểbảovệmáyảnhkhỏiănmòn.
• Mốccóthểhìnhthànhtrênbềmặtốngkínhnếuốngkínhđểbẩn.• Kiểmtramỗiphầncủamáyảnhtrướckhisửdụngnếunókhôngđượcdùngtrongmộtthờigiandài.Trướckhichụpcácbứcảnhquantrọng,đảmbảochụpthửmộttấmvàkiểmtramáyảnhcóhoạtđộngtốtkhông.
Vệ sinh và kiểm tra thiêt bị chọn anhMáyảnhnàytíchhợpchứcnănggiảmbụibẩnđểngănbụibámvàothiếtbịlấyảnhhoặcđểloạibỏmọibụibẩnkhỏibềmặtthiếtbịlấyảnhbằngrungđộngsiêuâm.Chứcnănggiảmbụibẩnhoạtđộngkhimáyảnhđượcbật.Chứcnănggiảmbụibẩnhoạtđộngcùnglúcvớiánhxạđiểmảnh,chứcnăngkiểmtrathiếtbịlấyảnhvàhệmạchđiệnxửlýảnh.Dogiảmbụibẩnđượckíchhoạtmỗikhimáyảnhbật,máyảnhcầnđượcgiữthẳngđứngđểchứcnănggiảmbụibẩncóhiệuquả.
Thông tin
Thông tin
8
163VI
Ánh xạ điểm anh - Kiểm tra các chức năng xử lý anhTínhnăngánhxạđiểmảnhchophépmáyảnhkiểmtravàđiềuchỉnhthiếtbịlấyảnhvàcácchứcnăngxửlýảnh.Trướckhisửdụngchứcnăngánhxạđiểmảnhđểđảmbảonóhoạtđộngchínhxác,hãyđợi1phúthoặclâuhơnngaysaukhichụphoặcphátlại.
1 TrongMenutùychọna,chọn[ÁnhXạĐiểmẢnh](Trang137).
2 NhấnI,sauđónhấnnútQ.• Thanh[MáyBận]đượchiểnthịkhiánhxạđiểmảnhđangtrongtiếntrình.Khiánhxạđiểmảnhhoàntất,menusẽđượckhôiphục.
• Nếubạnvôtìnhtắtmáyảnhtrongkhiánhxạđiểmảnh,hãybắtđầulạitừBước1.
Thông tin
8
164 VI
Mẹo chụp anh và thông tin
Máy anh không bật dù đã lắp pin
Pin không được sạc đầy• SạcpinbằngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-AC.
Pin tạm thời không thể hoạt động do thời tiêt lạnh• Hiệunăngpinsụtgiảmkhinhiệtđộthấp.Tháopinvàlàmấmpinbằngcáchđặtnóvàotúicủabạntrongmộtlúc.
Hiển thị thông báo nhắc chọn ngôn ngữHộpthoạitronghìnhminhhọasẽhiểnthịtrongnhữngtrườnghợpsauđây:• Máyảnhbậtlênlầnđầutiên• Trướcđó,bạnđãkếtthúccàiđặtbanđầumàkhôngchọnngônngữ
Please select your language.
Por favor, selecciona tu idioma.
Veuillez choisir votre langue.Bitte wählen Sie Ihre Sprache.
Chọnngônngữnhưmôtảtrong“Càiđặtbanđầu”(Trang22).
Ngày giờ chưa được cài đặt
Máy anh được sử dụng vơi cài đặt tại thời điểm mua• Ngàygiờcủamáyảnhchưađượccàiđặtlúcmua.Hãycàiđặtngàygiờtrướckhisửdụngmáyảnh.g“Càiđặtbanđầu”(Trang22)
Pin đã được tháo khỏi máy anh• Càiđặtngàygiờsẽtrởlạicàiđặtmặcđịnhcủanhàsảnxuấtnếumáyảnhbịtháopinkhoảng1ngày.Cáccàiđặtsẽbịhủynhanhhơnnếupinchỉđượclắpvàomáyảnhtrongmộtkhoảngthờigianngắntrướckhiđượctháo.Trướckhichụpnhữngbứcảnhquantrọng,hãykiểmtracàiđặtngàygiờxemcóđúnghaykhông.
Các chức năng đã cài đặt bị khôi phục về cài đặt mặc định của nhà san xuấtCáctùychọnđượcchọnởchếđộAUTO(B),SCNhoặcZđượccàiđặtlạikhixoayđĩalệnhchếđộsangcàiđặtkhác.
Các chức năng không thể chọn được từ các menuMộtsốmụccóthểkhôngchọnđượctừcácmenukhisửdụngbànphímmũitên.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcvớichếđộchụphiệntại.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcbởivìmộtmụcđãđượccàiđặt:
Kếthợp[T](Trang77)và[GiảmNhiễu](Trang134),v.v.
Số lượng mục tiêu AF bị giamKíchcỡvàsốlượngmụctiêuAFthayđổitheotỷlệkhunghình(Trang86),vàchếđộmụctiêuAF(Trang72),vàtùychọnđượcchọncho[ChuyểnđổiTelesố](Trang119).
Thông tin
8
165VI
Không chụp được anh mặc dù đã ấn nút bấm chụp
Máy anh tự động tắt• Máyảnhtựđộngchuyểnsangchếđộdừngđểgiảmhaopinnếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệntrongmộtquãngthờigianđãđịnh.g[Dừng](Trang137) Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểthoátkhỏichếđộdừng. Máyảnhsẽtựđộngtắtnếukhôngcóhoạtđộngnàođượcthựchiệnthêmtrong4giờnữa.
Đen chơp đang sạc• Trênmànhình,dấu#nhấpnháykhiđangsạc.Đợihếtnhấpnháy,ấnnútbấmchụp.
Không thể lấy nét• Máyảnhkhôngthểlấynétcácchủthểquágầnmáyảnhhoặckhôngphùhợpđểlấynéttựđộng(dấuxácnhậnAFsẽnhấpnháytrênmànhình).Tăngkhoảngcáchtớichủthểhoặclấynéttrênmộtđốitượngtươngphảncaocócùngkhoảngcáchtừmáyảnhnhưchủthểchính,bốtríkhunghìnhvàchụp.
Chủ thể khó lấy nétCóthểkhólấynétvớichứcnănglấynéttựđộngtrongnhữngtìnhhuốngsauđây.
Chủthểcóđộtươngphảnthấp
Thừasángtạigiữakhunghình
DấuxácnhậnAFđangnhấpnháy.Nhữngchủthểnàykhôngđượclấynét.
Cácchủthểởnhữngkhoảngcáchkhácnhau
Chủthểdichuyểnnhanh
Chủthểkhôngnằmtrongvùngđonét
DấuxácnhậnAFbậtsángnhưngchủthểkhôngđượclấynét.
Giam nhiễu được kích hoạt.• Khichụpcảnhbanđêm,tốcđộmàntrậpchậmhơnvànhiễuthườngxuấthiệntrongảnh.Máyảnhkíchhoạtquátrìnhgiảmnhiễusaukhichụptạinhữngtốcđộmàntrậpchậm.Tronglúcđó,khôngđượcphépchụpảnh.Bạncóthểcàiđặt[GiảmNhiễu]sang[Tắt]. g[GiảmNhiễu](Trang134)
Ảnh chụp có vẻ hơi trắngĐiềunàycóthểxảyrakhiảnhđượcchụptrongcácđiềukiệnngượcsánghoặcbánngượcsáng.Điềunàylàdomộthiệntượngđượcgọilàlóahaybóngma.Luôncânnhắcbốcụcsaochonguồnsángmạnhkhôngđượcchụpvàoảnh.Lóacóthểxảyrakểcảkhinguồnsángkhônghiệndiệntrongảnh.Sửdụngmộtloachenắngđểcheốngkínhkhỏinguồnsáng.Nếuloachenắngkhôngcótácdụng,lấytaycheốngkínhkhỏiánhsáng.g“Cácốngkínhcóthểdùngthaythế”(Trang155)
Chấm sáng lạ xuất hiện trên chủ thể của anh chụpĐiềunàycóthểlàdonhữngđiểmảnhbịkẹttrênthiếtbịlấyảnh.Thựchiện[ÁnhXạĐiểmẢnh]. Nếuvấnđềvẫndiễnra,lặplạiánhxạđiểmảnhvàilần.g“Ánhxạđiểmảnh-Kiểmtracácchứcnăngxửlýảnh”(Trang163)
Thông tin
8
166 VI
Chủ thể trông biên dạngCácchứcnăngsauđâysửdụngmộtmàntrậpđiệntử:quayphim(Trang65)/imlặng(Trang78)/cáctùychọnghépcảnhrộng(Trang38),“imlặng”(Trang38),và“chụplấynétnhiềuđiểm”(Trang39)chếđộSCN/cáctùychọn“imlặng”(Trang45),ghépcảnhrộng(Trang46),và“lấynétchụpbùtrừphơisáng”(Trang49)chếđộZ
Điềunàycóthểgâybiếndạngnếuchủthểdichuyểnnhanhhoặcmáyảnhdichuyểnđộtngột.Tránhdichuyểnmáyảnhđộtngộttrongkhichụphoặcsửdụngchụpnốitiếptiêuchuẩn.
Các đường kẻ xuất hiện trong anhNhữngchứcnăngsauđâysửdụngmộtmàntrậpđiệntử,điềunàycóthểgâyracácđườngthẳngdonhấpnháyhoặccáchiệntượngkhácliênquanđếnđènneonvàLED,mộthiệuứngđôikhicóthểgiảmthiểubằngcáchchọntốcđộmàntrậpthấphơn:quayphim(Trang65)/imlặng(Trang78)/cáctùychọnghépcảnhrộng(Trang38),“imlặng”(Trang38),và“chụplấynétnhiềuđiểm”(Trang39)chếđộSCN/cáctùychọn“imlặng”(Trang45),ghépcảnhrộng(Trang46),và“lấynétchụpbùtrừphơisáng”(Trang49)chếđộZ
Máy anh bị kẹt ở chê độ lấy nét thủ công (MF)Mộtsốốngkínhđượctrangbịcơcấulấynétthủcôngcóthểkíchhoạtlấynétthủcôngkhivònglấynétđượctrượtvềsau.Kiểmtraốngkính.g“ỐngkínhlyhợpMF”(Trang156)
Thay đổi số lượng khung và thêm khung vào mục hiển thị phát lại chỉ mụcSửdụngtùychọn[G/Càiđặtthôngtin]>[GCàiđặt]trongmenutùychọnNđểthayđổisốlượngkhungđượchiểnthịtronghoặcthêmkhungvàomụchiểnthịphátlạichỉmục(Trang139).
Ẩn hương dẫn menuNhấnnútINFOđểẩnhoặchiệncáchướngdẫntrênmànhìnhtrongmụchiểnthịmenu(Trang117).
Xem các chức năng được gán cho các đĩa xoay và nútSửdụngcáctùychọntrongMenutùychọnMđểxemcácchứcnăngđượcgánchocácnútđiềukhiểnmáyảnh.[Chứcnăngnút](Trang132)/[qRChứcnăng](Trang132)/[Chứcnăngnútxoay](Trang132)
Phim không phát lại trơn tru khi xem trên TVTỷlệkhunghìnhphimcóthểkhôngkhớpvớichuẩnvideosửdụngtrongTV.Thayvàođó,hãyxemphimtrênmáytính.TrướckhiquayphimđểxemtrênTV,hãychọntỷlệkhunghìnhphùhợpvớichuẩnvideođượcsửdụngtrongthiếtbị.g[Tốcđộkh.hìnhvideo](Trang125)
Thông tin
8
167VI
Mã lỗi
Báo hiệu màn hình Nguyên nhân có thể Hành động khắc phục
KhôngCóThẻNhớ
Chưalắpthẻhoặckhôngnhậnrathẻ. Lắpthẻhoặclắpthẻkhác.
ThẻNhớLỗi
Thẻcóvấnđề.
Lắplạithẻ.Nếuvấnđềvẫncòn,địnhdạngthẻ.Nếukhôngđịnhdạngđượcthẻthìkhôngthểsửdụngđược.
KhoáThẻNhớ
Cấmghivàothẻ.Côngtắckhóathẻnhớđangởvịtrí“LOCK”.Gạtcôngtắc.(Trang154)
ThẻNhớĐầy
• Thẻnhớđầy.Khôngthểchụpthêmảnhhoặckhôngthểghithêmthôngtinnhưđặtintrước.
• Khôngcònkhoảngtrốngtrênthẻvàkhôngthểghilệnhđặtintrướcvàảnhmới.
Thaythẻhoặcxóacácảnhkhôngmongmuốn.Trướckhixóa,tảiảnhquantrọngsangmáytính.
KhôngCóẢnhKhôngcóảnhtrênthẻ. Thẻkhôngchứaảnh.
Chụpảnhvàphátlại.
TậpTinẢnhLỗi
Ảnhđượcchọnkhôngthểxemlạidoảnhnàycóvấnđề.Hoặcảnhkhôngthểdùngđểxemlạitrênmáyảnhnày.
Sửdụngphầnmềmxửlýảnhđểxemảnhtrênmáytính.Nếukhôngxemđược,tậptinảnhđãbịhỏng.
ẢnhKhôngChỈnhĐược
Ảnhchụpbằngmáyảnhkhácsẽkhôngchỉnhsửađượctrênmáyảnhnày.
Sửdụngphầnmềmxửlýảnhđểchỉnhsửaảnh.
N/Th/Ng Đồnghồchưađượccàiđặt. Càiđặtđồnghồ(Trang23).
m
Nhiệtđộbêntrongmáyảnhđãtăngdochụpnốitiếp.
Tắtmáyảnhvàđợinhiệtđộbêntronghạxuống.
Nhiệtđộbêntrongmáyquácao.Vuilòngchờmáynguộitrướckhidùng.
Chờmộtlúcđểmáyảnhtựtắt. Đểnhiệtđộbêntrongmáyảnhhạxuốngtrướckhitiếptụccácthaotác.
HếtPinPincạn. Sạcpin.
Thông tin
8
168 VI
Báo hiệu màn hình Nguyên nhân có thể Hành động khắc phục
KhôngKếtNối
Máyảnhkếtnốikhôngđúngvớimáytính,mànhìnhHDMIhoặcthiếtbịkhác.
Kếtnốilạimáyảnh.
KhôngThểIn
Cóthểkhôngtạođượccáclệnhinchohìnhảnhđượcghitrêncácmáyảnhkhácthôngquamáyảnhnày.
Inriêngquamáytínhcánhân,v.v...
Ốngkínhbịkhóa.Vuilòngkéodàiốngkính.
Ốngkínhbịkẹtởvịtrírútngắn. Kéodàiốngkính.
Hãykiểmtratìnhtrạngốngkính.
Cóvấnđềbấtthườngxảyragiữamáyảnhvàốngkính.
Tắtmáyảnh,kiểmtrakếtnốivớiốngkínhvàbặtnguồnlại.
Chứcnăngnàycầnốngkínhtươngthích.Vuilònggắnốngkínhtươngthích.
Ốngkínhkhônghỗtrợchếđộchụpđượcchọn.
Chọnmộtốngkínhcóhỗtrợhoặcchọnmộtchếđộchụpkhác.
Thông tin
8
169VI
Mặc định*1:Cóthểkhôiphụcmặcđịnhbằngcáchchọn[Toànbộ]cho[Càiđặtlại].*2:Cóthểkhôiphụcmặcđịnhbằngcáchchọn[Cơbản]cho[Càiđặtlại].
Các chức năng nút/Điều khiển trực tiêp/Điều khiển siêu LVChức năng Mặc định *1 *2 g
ISO AUTO a a 74Chụpliêntiếp/Chụphẹngiờ o a a 77CàiđặtmụctiêuAF o a a 72Chụpảnhcóđènnháy # a a 75KChếđộAF S-AF a a 84nChếđộAF C-AF a a 125Tỷlệkhunghình 4:3 a a 86KK YF a a 86nK(4K) 3840×216030p ― ― 89nK(TiêuChuẩn) 1920×1080Fine60p a a 90nK(Tốcđộcao) 1280×720HighSpeed
120fps ― ― 89
Chếđộ(độphơisáng)phim P a ― 91
K Menu chụpThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g
W Càiđặtlại Cơbản ― ― 118ChếđộẢnh CNatural a a 81,119ChuyểnđổiTelesố Tắt a a 119ĐoKhoảngCách p a a 95HỗtrợánhSángAF Bật a a 119
X KChốngRungẢnh S-ISOn a a 93TốcĐộZoomĐ.TửK ThôngThường a ― 120x ±0.0 a a 92ĐaPhơiSáng SốKhung Tắt
a a 120TăngTựĐộng TắtLớpphủ Tắt
C.Quãng/TuaNhanh Tắt a a 122CàiđặtImLặngs
GiảmNhiễus Tắt a ―
123
8 Khôngchophép a ―HỗtrợánhsángAF Khôngchophép a ―
ChếĐộĐènFlash Khôngchophép a ―
Chếđộ#RC Tắt a a 124
Thông tin
8
170 VI
n Menu VideoThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g
n PhimR Bật a a 125MứcGhiÂm ±0 a ― 125nLấyNétT.Động C-AF a a 125nChốngRungẢnh M-IS a a 93TốcĐộZoomĐ.Tửn ThôngThường a ― 125Tốcđộkh.hìnhvideo 30p a ― 87,125TốcđộBitVideo Fine a ― 87,125
q Menu Xem lạiThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 gq
y
BắtĐầu ― ― ―
109BGM Bật a a
Trượt ToànBộ a a
Kh.giữaBảnchiếu 3Giây a ―Phimngắtquãng Ngắn a ―
R Bật a a 126
ChỉnhSửa
ChọnTheoẢnh
ChỉnhẢnhRAW ―
― ―
126SửaảnhJPEG ― 127
ChỉnhSửaPhim ― 128, 129
R ― 113,127
Lớpphủhìnhảnh ― 128Đặtlệnhin ― ― ― 112Càiđặtlạibảovệ ― ― ― 129Hủybỏđặtlệnhchiasẻ ― ― ― 111KếtnốiThiếtbị ― ― ― 143
G Menu tùy chọnThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g
G AF/MFa
AEL/AFLS-AF mode1
a a132, 138C-AF mode2
MF mode1ChạmNhắmL.NétAF Tắt a a 132IƯuTiênKhuônMặt K a ― 73,132
TrợgiúpMFPhóngto Tắt a ―
132, 138Tôsángđiểm
lấynét Tắt a ―
Đặtlạiốngkính Bật a a 132
Thông tin
8
171VI
Thẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g
G Nútấn/NútxoayM
Chứcnăngnút
tChứcnăng AEL/AFL a ―101,132bChứcnăng b a ―
RChứcnăng RREC a ―qRChứcnăng h a ― 132
Chứcnăngnútxoay
P Nútxoayphíatrước:FNútxoayphíasau:Ps
a ― 132A Nútxoayphíatrước:F
Nútxoayphíasau:KhẩuĐộ
S Nútxoayphíatrước:FNútxoayphíasau:MànTrập
M Nútxoayphíatrước:KhẩuĐộNútxoayphíasau:MànTrập
Hiểnthị/8/PCN
KCàiđặtđiềukhiển
B LV-C a ―
80,133P/A/S/M LV-C a ―ART LV-C a ―SCN/Z LV-C a ―
G/Càiđặtthôngtin
qThôngtin ChỉhiểnthịẢnh,Tổngthể a a
133, 139LV-Info Tùychỉnh1(u),Tùy
chỉnh2(Cânbằng) a ―
GCàiđặt 25,Lịch a ―TăngSángLiveView Tắt a a 133Giảmnhấpnháy TựĐộng a ― 133LướiHiểnthị Tắt a ― 133MàuTôVùngLấyNét Đỏ a ― 133
O 8 Bật a a 133
HDMIKíchCỡXuất 1080p a ― 133,
140Đ.KhiểnHDMI Tắt a ―ChếđộUSB TựĐộng a a 133
Phơisáng/ISO/BULBP
ĐiềuchỉnhĐộphơisáng
p±0 a ― 134J
5
ISO-TựđộngCài
Giớihạntrên 6400 a a134
Mặcđịnh 200 a a
BộlọcNhiễu TiêuChuẩn a a 134GiảmNhiễu TựĐộng a a 62,134
Q HẹnGiờBulb/Time 8Phút a a 61,134BulbTrựcTiếp Tắt a ― 61,134TimeTrựcTiếp 0,5Giây a ― 61,134Càiđặttổnghợp 1Giây a ― 63,134
Thông tin
8
172 VI
Thẻ Chức năng Mặc định *1 *2 gG #Tùychọn
b #Đồngbộ 1/250 a a135, 141
#GiớihạnMứcChậm 1/60 a a135, 141
w+F Tắt a a71, 92, 135
#+WB W a ― 135K/WB/MàuW
KCài K1YSF,K2 YF, K3 YN,K4 XN a a
135, 141
WB TựĐộng a a 83, 135WGiữmàuấm Bật a a 135KhônggianMàu sRGB a a 99, 135
GhiX TênTậpTin Càiđặtlại a ― 136
SửaTênTậptin ― a ― 136
Càiđặtbảnquyền
ThôngtinBảnquyền Tắt a ―
136TênNghệsĩ ― ― ―TênBảnquyền ― ― ―
EVFc TựĐộngChuyểnEVF Bật a ― 137
ChỉnhEVFTựchỉnhsángEVF Tắt a ― 137ChỉnhEVF j±0,k±0 a ―
KTiệnícha ÁnhXạĐiểmẢnh ― ― ― 137,
163ĐiềuchỉnhCânbằng ― a ― 137Càiđặtm.hìnhc.ứng Bật a ― 137Dừng 1Phút a a 21, 137Chứngnhận ― ― ― 137
e Menu cài đặtThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g
e ĐiềuChỈnhThẻNhớ ― ― ― 131X ― ― ― 23W English ― ― 130,131s j±0,k±0,Natural a ― 130XemLạiẢnh 0,5Giây a ― 130
CàiđặtWi-Fi/Bluetooth
ChứcnăngKhôngdây Bật a ― 150
Bluetooth Bật a ― 144ChờTắtnguồn Chọn a ― 145MậtkhẩuKếtnối ― ― ― 150Khôiphụccàiđặtgốc ― ― ― 149
Firmware ― ― ― 130
Thông tin
8
173VI
Thông số
��Máy anhKiểu san phẩmKiểusảnphẩm MáyảnhkỹthuậtsốvớihệthốngốngkínhtiêuchuẩnMicroFourThirds
cóthểdùngthayđổiỐngkính ỐngkínhhệthốngMicroFourThirds,M.ZuikoDigitalGiáốngkính GiáMicroFourThirdsĐộdàitiêucựtươngđươngtrênmộtmáyảnhphim35mm
Khoảnghailầnđộdàitiêucựcủaốngkính
Thiêt bị lấy anhKiểusảnphẩm Cảmbiến4/3"LiveMOSTổngsốđiểmảnh Khoảng21,77triệuđiểmảnhSốđiểmảnhhữudụng Khoảng20,30triệuđiểmảnhKíchcỡmànhình 17,4mm(Ngang)×13,0mm(Dọc)Tỷlệkhunghình 1.33(4:3)Kính ngắmLoại Kínhngắmđiệntửcócảmbiếnmắt
Sốđiểmảnh Khoảng2,36triệuchấm
Phóngto 100%
Điểmmắt Khoảng19,2mm(−1m−1)
Ngắm sốngCảmbiến SửdụngcảmbiếnLiveMOSPhóngto 100%Màn hìnhKiểusảnphẩm Mànhìnhcảmbiến,xoaylật,LCDmàuTFT3.0"Tổngsốđiểmảnh Khoảng1,04triệuđiểm(tỷlệkhunghình3:2)Màn trậpKiểusảnphẩm MàntrậpđiệntoánhóatrongthânmáyTốcđộmàntrập 1/4000-60giây,chụpbóngđèn,chụpthờigianLấy nét tự độngKiểusảnphẩm ImagerAFtốcđộcaoĐiểmlấynét 121điểmChọnđiểmlấynét Tựđộng,TùychọnĐiều khiển độ phơi sángHệthốngđosáng HệthốngđosángTTL(đosángimager)
ĐosángESPkỹthuậtsố/Đosángtrungtâm/ĐosángđiểmPhạmviđo –2-20EV(Ốngkínhf/2.8,ISO100)Cácchếđộchụp B:TỰĐỘNG/P:AEchươngtrình(CóthểthựchiệnDịchchuyển
chươngtrình)/A:AEưutiênkhẩuđộ/S:AEưutiêntốcđộ/M:Thủcông/ n:Phim/ART:Bộlọcnghệthuật/SCN:Cảnh/Z:Ảnhnângcao
ĐộnhạyISO LOW,200-25600(Nấc1/3EV)Bùphơisáng ±5.0EV(Nấc1/3EV)Cân bằng trắngKiểusảnphẩm ThiếtbịlấyảnhCàiđặtchếđộ Tựđộng/WBđặtsẵn(6càiđặt)/WBtùychỉnh/WBmộtchạm(máyảnhcó
thểlưutới4càiđặt)
Thông tin
8
174 VI
GhiBộnhớ SD,SDHCvàSDXC
TươngthíchUHS-IIHệthốngghi Ghikỹthuậtsố,JPEG(DCF2.0),DữliệuRAWCáctiêuchuẩnápdụng Exif2.31,Địnhdạnglệnhinkỹthuậtsố(DPOF)Âmthanhkèmtheoảnhtĩnh
Địnhdạngsóng
Phim MPEG-4AVC/H.264Âmthanh Stereo,PCM48kHzPhát lạiĐịnhdạnghiểnthị Phátlạimộtkhung/Phátlạicậncảnh/Hiểnthịchỉmục/HiểnthịlịchChụp khácChếđộchụpkhác Chụpmộtkhung/Chụpnốitiếp/Chụphẹngiờ/QuayimlặngChụpliêntiếp Lêntớikhoảng8,7fps(T)/Lêntớikhoảng15fps(♥T)Bấmmáytựđộng Thờigianhoạtđộng:12giây/2giây/TùychỉnhChứcnăngtiếtkiệmnănglượng
Chuyểnsangchếđộdừng:1phút(Chứcnăngnàycóthểtùychỉnh.)TẮTnguồn:4giờ
Đen chơpSốhướngdẫn 5.1(ISO100•m)/7.2(ISO200•m)Gócchiếu Baophủgócngắmcủaốngkính14mm(28mmởđịnhdạng35mm)Chếđộđiềukhiểnđènchớp
TTL-AUTO(ChếđộđèntrướcTTL)/MANUAL
Tốcđộđồngbộ 1/250giâyhoặcchậmhơnLAN không dâyTiêuchuẩntươngthích IEEE802.11b/g/nBluetooth®
Tiêuchuẩntươngthích Bluetoothphiênbản4.2BLEĐầu nối bên ngoàiĐầunốiMicro-USB/ĐầunốiHDMImicro(loạiD)Nguồn điệnPin PinLithium-ion×1Kích thươc/trọng lượngKíchthước 121,7mm(Rộng)×84,6mm(Cao)×49,0mm(Dày)
(khôngtínhphầnnhôra)Trọnglượng Khoảng383g(baogồmpinvàthẻnhớ)Môi trường hoạt độngNhiệtđộ 0°C-40°C(hoạtđộng)/–20°C-60°C(bảoquản)Độẩm 30%-90%(hoạtđộng)/10%-90%(bảoquản)
CácthuậtngữHDMIvàHDMIHigh-DefinitionMultimediaInterface,cũngnhưlô-gôHDMIlàcácnhãnhiệuthươngmạihoặccácnhãnhiệuthươngmạiđãđăngkýcủacôngtyHDMILicensingAdministrator,Inc.tạiHoaKỳvàcácquốcgiakhác.
Thông tin
8
175VI
��Pin Lithium-ionSỐKIỂU BLS-50Kiểusảnphẩm PinLithiumionsạclạiĐiệnápdanhnghĩa DC7,2VDunglượngdanhnghĩa 1210mAhSốlầnsạcvàxảsạc Khoảng500lần(tùythuộcđiềukiệnsửdụng)Nhiệtđộmôitrường 0°C-40°C(đangsạc)Kíchthước Khoảng35,5mm(Rộng)×12,8mm(Cao)×55mm(Dày)Trọnglượng Khoảng46g
��Bộ chỉnh lưu USB-ACSỐKIỂU F-5AC-1/F-5AC-2Đầuvàođịnhmức AC100V-240V(50/60Hz)Đầurađịnhmức DC5V,1500mANhiệtđộmôitrường 0°C-40°C(hoạtđộng)/–20°C-60°C(bảoquản)
• CÁCTHÔNGSỐCÓTHỂTHAYĐỔIMÀKHÔNGCẦNBẤTKỲTHÔNGBÁOHOẶCNGHĨAVỤNÀOTỪPHÍANHÀSẢNXUẤT.
• Truycậpwebsitecủachúngtôiđểbiếtcácthôngsốmớinhất.
CÁ
C B
IỆN PH
ÁP A
N TO
ÀN
9
176 VI
9 CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN
CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN
CẨN TRỌNGNGUYCƠGÂYSỐCĐIỆNKHÔNGĐƯỢCMỞRA
CẨNTRỌNG:ĐỂGIẢMTHIỂUNGUYCƠGÂYSỐCĐIỆN, KHÔNGĐƯỢCTHÁONẮPCHE(HOẶCMẶTSAU).
KHÔNGĐƯACÁCVẬTNGƯỜIDÙNGTỰSỬACHỮAVÀOBÊNTRONG.YÊUCẦUTHỰCHIỆNSỬACHỮABỞINHÂNVIÊNCÓCHUYÊNMÔNCỦAOLYMPUS.
Mộtdấuchấmthanđặttronghìnhtamgiácsẽcảnhbáobạnvềcáchướngdẫnvậnhànhvàbảotrìquantrọngtrongtàiliệuđikèmvớisảnphẩm.
CẢNHBÁO Nếusảnphẩmđượcsửdụngkhikhôngquansátthôngtincósẵnbêndướibiểutượngnày,cóthểdẫnđếnviệcbịthươngnghiêmtrọnghoặctửvong.
CẨNTRỌNG Nếusảnphẩmđượcsửdụngkhikhôngquansátthôngtincósẵnbêndướibiểutượngnày,cóthểdẫnđếnviệcbịthươngnghiêmtrọng.
LƯUÝ Nếusảnphẩmđượcsửdụngkhikhôngquansátthôngtincósẵnbêndướibiểutượngnày,cóthểdẫnđếnhưhạichothiếtbị.
CẢNHBÁO!ĐỂTRÁNHGÂYHỎAHOẠNHOẶCSỐCĐIỆN,KHÔNGBAOGIỜĐƯỢCTHÁORỜI,ĐỂSẢNPHẨMNÀYGẶPNƯỚCHOẶCSỬDỤNGTRONGMÔITRƯỜNGCÓĐỘẨMCAO.
Các biện pháp Phòng ngừa chungĐọc kỹ Tất ca những Hương dẫn—Trướckhisửdụngsảnphẩm,hãyđọctấtcảnhữnghướngdẫnsửdụng.Cấtgiữtấtcảcáctàiliệuvàhồsơđểthamkhảosaunày.Nguồn Điện—Chỉđượckếtnốisảnphẩmnàyvàonguồnđiệnđượcmôtảtrênnhãnsảnphẩm.Ngoại vật — Đểtránhgâythươngtích,đừngbaogiờđưavậtbằngkimloạivàobêntrongsảnphẩm.Vệ sinh—Luônluôntháothiếtbịrakhỏiổcắmđiệntrướckhivệsinhmáy.Chỉsửdụngvảithấmnướcđểvệsinh.Khôngbaogiờsửdụngbấtcứloạibộlauchùibằngdungdịchhoặchơinướcnào,cũngnhưbấtcứloạidungmôihữucơnàokhácđểvệsinhmáyảnh.Nhiệt — Khôngđượcsửdụnghoặccấtgiữsảnphẩmnàygầnbấtcứnguồnnhiệtnàochẳnghạnnhưlòsưởi,bộtảnnhiệt,lònướnghoặcbấtcứloạithiếtbịhoặcđồdùnggiadụngnàocóphátsinhranhiệt,kểcảcácbộkhuyếchđạiâmthanhnổi.Thiêt bị đi kem—Đểđảmbảosựantoàncủabạnvàtránhlàmhưhỏngsảnphẩmnày,hãychỉsửdụngnhữngsảnphẩmdoOlympusđềxuất.
Địa điểm—Đểtránhlàmhỏngsảnphẩm,hãygắnsảnphẩmchắcchắntrênchânmáyảnh,chânđếhoặcgiáđỡ.
CẢNH BÁO•Không được sử dụng máy anh gần các
nguồn khí dễ gây cháy nổ.•Để mắt bạn nghỉ ngơi định kỳ khi sử dụng
kính ngắm.Khôngtuânthủđềphòngnàycóthểdẫnđếnmỏimắt,buồnnôn,hoặccảmgiácgiốngvớisaytàuxe.Độdàivàtầnsuấtnghỉngơiyêucầuthayđổitùytừngngười;hãysửdụngphánđoáncủabạn.Nếubạncảmthấymệtmỏihaykhôngkhỏe,tránhsửdụngkínhngắmvànếucầnthiếthãythamkhảoýkiếnbácsĩ.
•Không được dùng đen chơp và đen báo LED (bao gồm đen mồi sáng AF) đối vơi mọi người (ví dụ như em bé sơ sinh, trẻ nhỏ, v.v...) ở khoang cách gần.• Bạnphảiđứngcáchxaítnhấtlà1mkểtừbềmặtcácchủthểcủabạn.Việcchớpđènflashquágầnngaymắtcủachủthểcóthểgâymấtkhảnăngthịlựctạmthời.
CÁCBIỆNPHÁPANTOÀN
CÁ
C B
IỆN PH
ÁP A
N TO
ÀN
9
177VI
•Không được dùng máy anh nhìn vào mặt trời hoặc các nguồn ánh sáng mạnh.
•Hãy giữ các trẻ nhỏ và em bé sơ sinh tránh xa khỏi máy anh.• Luônluônsửdụngvàcấtgiữmáyảnhngoàitầmvớicủatrẻnhỏvàembéđểngănngừanhữngtìnhhuốngnguyhiểmsauđâycóthểgâytổnthươngnghiêmtrọng:• Bịvướngdâyđeomáyảnhgâynghẹtthở.
• Sơýnuốtphảipin,thẻnhớhoặccácbộphậnnhỏkhác.
• Sơýnháysángđènchớpngayvàomắtchúnghoặctrẻkhác.
• Sơýbịthươngbởinhữngbộphậnchuyểnđộngcủamáyảnh.
•Nêu bạn thấy rằng bộ chuyển đổi USB-AC quá nóng hoặc nhận thấy có mùi, tiêng ồn bất thường hoặc có khói xung quanh, hãy rút phích cắm điện khỏi ổ cắm tường ngay lập tức và ngừng sử dụng. Sau đó hãy liên hệ nhà phân phối được ủy quyền hoặc trung tâm bao hành.
•Ngừng sử dụng máy anh ngay lập tức nêu bạn nhận thấy có bất cứ mùi, tiêng ồn hoặc khói bất thường xung quanh máy anh.• Khôngbaogiờtháopinrabằngtaytrầnbởinhưvậycóthểgâycháyhoặcbỏngtaybạn.
• Khôngđượccầmhoặcthaotácmáyảnhkhitayướt. Điềunàycóthểgâyraquátảinhiệt,nổ,cháy,điệngiật,hoặctrụctrặc.
•Không được để máy anh ở những nơi có thể phai chịu nhiệt độ cực kỳ cao.• Nếulàmnhưvậycóthểsẽgâyxuốngcấpcácbộphậnvàtrongmộtsốtrườnghợpsẽlàmmáyảnhbắtlửa.Khôngđượcdùngbộsạcnếunóbịbaophủ(vídụnhưbịtấmchănphủlên).Điềunàycóthểgâyquánhiệtvàdẫnđếnhỏahoạn.
•Bao quan máy anh cẩn thận để tránh bị bỏng do tích nhiệt.• Khimáyảnhcóchứacácbộphậnbằngkimloại,việcquánhiệtcóthểgâybỏngdotíchnhiệt.Cầnphảichúýnhữngtìnhhuốngsau:• Khisửdụngtrongthờigiandài,máyảnhsẽtrởnênnóng.Nếubạncầmmáyảnhtrongtrạngtháinàycóthểgâyrahiệntượngbỏngdotíchnhiệt.
• Ởnhữngnơiphảichịunhiệtđộcựckỳlạnh,nhiệtđộcủathânmáyảnhcóthểthấphơnnhiệtđộcủamôitrường.Nếucóthể,hãymanggăngtaykhibảoquảnmáyảnhởnhiệtđộlạnh.
• Đểbảovệcôngnghệcóđộchínhxáccaocótrongsảnphẩmnày,khôngbaogiờđượcđểmáyảnhởnhữngnơiđượcliệtkêdướiđâychodùlàđểsửdụnghoặccấtgiữ:• Nhữngnơicónhiệtđộvà/hoặcđộẩmcaohoặcthườngthayđổiquáchênhlệch.Ánhnắngmặttrờichiếutrựctiếp,bãibiển,xehơiđangkhóacửahoặcgầnnhữngnguồnnhiệtkhác(bếplò,bộtảnnhiệt,v.v...)hoặcmáylàmẩmkhôngkhí.
• Trongcácmôitrườngnhiềucáthoặcbụibặm.
• Gầnnhữngthứdễbắtlửacháyhoặcchấtgâynổ.
• Ởnhữngnơiẩmướt,chẳnghạnnhưphòngtắmhoặcngoàimưa.
• Ởnhữngnơithườngcónhữngrungđộngmạnh.
• MáyảnhnàysửdụngloạibộsạcdoOlympusquyđịnh.SạcpinbằngbộchỉnhlưuUSB-AChoặcbộsạctheoquyđịnh.KhôngđượcsửdụngbấtcứbộchỉnhlưuUSB-AChoặcbộsạcnàokhác.
• Khôngđượcđốtcháyhoặcnungnóngpintronglòvisóng,trênđĩanóng,hoặctrongcácbìnhápsuất,v.v...
• Khôngđượcđểmáyảnhlêntrênhoặcgầncácthiếtbịđiệntừ. Điềunàycóthểgâyquánhiệt,cháyhoặcnổ.
• Khôngđượckếtnốicácđầucựcvớibấtkỳđồvậtbằngkimloạinào.
• Chúýcẩnthậnkhimangpinhoặccấttrữpinđểngănkhôngchochúngtiếpxúcvớibấtkỳđồvậtnàobằngkimloạinhưđồtrangsức,cácchốt,móc,khóa,v.v... Ngắnmạchcóthểgâyquánhiệt,nổhoặccháy,điềunàycóthểgâyhỏahoạnhoặcnguyhiểmđếnbạn.
• Đểngănngừapinròrỉhoặchưhỏngcácđầucực,hãycẩnthậntuântheotấtcảcáchướngdẫnvềviệcsửdụngpin.Khôngbaogiờđượccốgắngtháorờipinhoặcchỉnhsửapinbằngbấtcứcáchnào,chẳnghạnnhưhànchúng,v.v...
• Nếuchấtdịchcủapindínhvàomắtbạn,hãyrửasạchmắtngaylậptứcbằngnướclạnhsạchvàđikhámbácsĩngay.
• Nếubạnkhôngthểtháopinkhỏimáyảnh,hãyliênhệnhàphânphốiđượcủyquyềnhoặctrungtâmbảohành.Đừngcốdùnglựctháopin. Hưhỏngphầnvỏngoàipin(trầysướt,v.v...)cóthểlàmphátsinhnhiệthoặcgâynổ.
• Luônluôncấtgiữpinngoàitầmtaytrẻnhỏvàthúcưng.Nếuchúngvôtìnhnuốtphảipin,cầnđikhámbácsĩngaylậptức.
• Đểngănngừapinròrỉ,quánhiệthoặcgâycháynổ,chỉsửdụngloạipinđượckhuyếncáodùngchosảnphẩmnày.
CÁ
C B
IỆN PH
ÁP A
N TO
ÀN
9
178 VI
• Nếupinsạckhôngđượcsạcđầytrongkhoảngthờigianquyđịnh,hãyngừngsạcvàkhôngdùngchúngnữa.
• Khôngđượcsửdụngpinbịxướchoặcbịhưhỏngvỏngoài,vàkhôngcàoxướcpin.
• Khôngđượclàmrơi,vađậpquámạnhpin. Điềunàycóthểgâyrahiệntượngnổ,quánhiệthoặccháypin.
• Nếupinbịrỏrỉ,cómùibấtthường,trởnênbiếnmàuhoặcbiếndạng,hoặctrởnênbấtthườngtheobấtkỳcáchnàokháctrongsuốtquátrìnhvậnhành,hãyngừngsửdụngmáyảnhvàgiữmáyảnhxakhỏilửangaylậptức.
• Nếupinròrỉchấtdịchlênquầnáohoặcdabạn,hãycởibỏquầnáođóvàdộisạchvùngbịdínhbằngdòngnướclạnh,sạchngaylậptức.Nếuchấtdịchđólàmbỏngdabạn,hãyđikhámbácsĩngaylậptức.
• Khôngbaogiờsửdụngpinlithium-iontrongmôitrườngnhiệtđộthấp.Nếunhưlàmvậycóthểsinhnhiệt,bốccháyhoặcnổ.
• PinOlympuslithiumionđượcthiếtkếchỉđểsửdụngchomáyảnhkỹthuậtsốOlympus.Khôngsửdụngpinchonhữngthiếtbịkhác.
•Không được cho phép trẻ em hoặc thú vật/thú cưng sử dụng hoặc chuyên trở pin (ngăn xay ra hiện tượng hỏng hóc như rò rỉ, cho vào miệng hoặc nuốt).
Sử dụng Pin Sạc Chuyên Dụng Duy Nhất, Bộ Sạc Pin và bộ chỉnh lưu USB-ACChúngtôichânthànhkhuyếncáobạnnênsửdụngpinsạcchuyêndụngcủaOlympuschínhhãng,bộsạcpinvàbộchỉnhlưuUSB-ACkèmtheomáyảnhnày.Sửdụngpinsạc,bộsạcpinvà/hoặcbộchỉnhlưuUSB-ACkhôngphảicủaOlympuscóthểdẫnđếnhỏahoạnhoặcthươngtậtcánhândoròrỉ,đốtnóng,bắtlửahoặchưhạipin.Olympuskhôngthừanhậnbấtkỳtráchnhiệmpháplýnàochocáctainạnhoặchưhạicóthểxảyradoviệcsửdụngpin,bộsạcpinvà/hoặcbộchỉnhlưuUSB-ACkhôngphảilàphụkiệnOlympuschínhhãng.
CẨN TRỌNG•Không được để tay che đen chơp khi
chụp.• BộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACF-5ACkèmtheomáyđượcthiếtkếđểdùngriêngchomáyảnhnày.KhôngthểsạccácmáyảnhkhácbằngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACnày.
• KhôngđượckếtnốibộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACF-5ACkèmtheomáyảnhtớithiếtbịkhácngoàimáyảnhnày.
• Khôngbaogiờđượccấtgiữpinởnơibịánhsángmặttrờichiếutrựctiếphoặcdướinhiệtđộcaonhưtrongxehơiđangnóng,gầnmộtnguồnnhiệt,v.v...
• Luônluôngiữchopinkhôráomọilúc.• Pincóthểsẽtrởnênnóngkhisửdụngtrongmộtthờigiandài.Đểtránhbịbỏng,khôngđượctháopinngaylậptứcngaysaukhidùngmáyảnhxong.
• MáyảnhnàysửdụngmộtpinlithiumionOlympus.Sửdụngpinchínhhãngtheoquyđịnh. Cóthểxảyranguycơcháynổnếupinđượcthaythểbằngloạipinsai.
• Vuilòngtáichếlạipinđểgiúptiếtkiệmtàinguyêntrênhànhtinhcủachúngta.Khibạnbỏđicácpinhỏng,hãyđảmbảorằngđãbọccácđiệncựccủachúnglạivàluôntuântheocácluậtlệvàquyđịnhtạiđịaphươngcủabạn.
LƯU Ý•Không được sử dụng hoặc cất giữ máy
anh ở những nơi bụi bặm hoặc ẩm ươt.•Chỉ sử dụng thẻ nhơ SD/SDHC/SDXC.
Không bao giờ sử dụng các loại thẻ nhơ khác. Nếubạntìnhcờgắnmộtloạithẻnhớkhácvàotrongmáyảnh,hãyliênhệvớimộtnhàphânphốiđộcquyềnhoặctrungtâmbảodưỡng.Đừngcốdùnglựcđểtháothẻnhớ.
•Thườngxuyênsaolưudữliệuquantrọngvàomáytínhhoặcthiếtbịlưutrữkhácđểtránhbịmấtdosựcố.
•OLYMPUSkhôngchịutráchnhiệmvìbấtkỳviệcmấtdữliệunàoliênquanđếnthiếtbịnày.
• Cẩnthậnvớidâyđeokhibạnmangmáyảnh.Nócóthểdễdàngmắcvàocácđồdùngkhác-vàgâyhưhỏngnghiêmtrọng.
• Trướckhidichuyểnmáyảnh,tháogiámáyvàtấtcảcácphụkiệnkháckhôngphảicủaOLYMPUS.
• Khôngbaogiờđượcthảrơimáyảnhhoặcgâysốchoặcrungđộngmạnhchomáy.
• Khigắnmáyảnhvàohoặctháorakhỏigiábachân,vặnốccủagiáchứkhôngxoaymáyảnh.
• Khôngđượcchạmvàocácđiểmtiếpxúctrênmáyảnh.
• Khôngđượcđểmáyảnhbịchiếutrựctiếpngoàimặttrời.Điềunàycóthểlàmhưhỏngốngkínhhoặcmàntrập,gâysaimàu,bóngmờtrênthiếtbịbắtảnhhoặccóthểgâycháy.
• Khôngđểkínhngắmtiếpxúcvớimộtnguồnsángmạnhhoặcánhsángmặttrờitrựctiếp.Nhiệtđộcóthểlàmhỏngkínhngắm.
• Khôngđượcấnhoặckéomạnhđốivớiphầnốngkínhmáyảnh.
• Đảmbảoloạibỏbấtkỳgiọtnướcnàohoặcđộẩmkháckhỏisảnphẩmtrướckhithaypinhoặcmởhoặcđóngcácnắp.
CÁ
C B
IỆN PH
ÁP A
N TO
ÀN
9
179VI
• Trướckhicấtgiữmáyảnhtrongmộtthờigiandài,hãytháopinra.Chọnmộtnơimátmẻ,khôráođểcấtgiữmáynhằmtránhđểhơinướcngưngtụhoặchìnhthànhbêntrongmáyảnh.Saukhicấtgiữ,hãykiểmtramáyảnhbằngcáchbậtmáylênvàấnvàonútbấmchụpđểđảmbảorằngmáyảnhhoạtđộngbìnhthường.
• Máyảnhcóthểgặptrụctrặckhihoạtđộngtrongmôitrườngtừtính/điệntừ,sóngradiohoặcđiệnthếcaonhưlàgầnTV,lòvisóng,tròchơivideo,loangoài,cácmànhìnhlớn,thápradio/TVhoặccácthápphátsóng.Trongcáctrườnghợpnhưthế,tắtvàbậtmáylầnnữatrướckhithựchiệncácthaotáctiếptheo.
• Luônluônxemxétkỹnhữnggiớihạnvềmôitrườngđượcmôtảtrongsáchhướngdẫncủamáyảnh.
• Lắppinvàomáyảnhcẩnthậnnhưđượcmôtảtronghướngdẫnsửdụng.
• Trướckhigắnpinphảiluônluônkiểmtrapincẩnthậnxemcóbịròrỉ,đổimàu,vênhhoặcbấtcứhiệntượngbấtthườngnàokhông.
• Luônluôntháopinkhỏimáyảnhtrướckhicấtgiữmáyảnhtrongthờigiandài.
• Khicấtgiữpintrongthờigiandài,hãychọnnơimátmẻđểcấtgiữ.
• ĐốivớibộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACcắmtrựctiếp: NốiđúngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSBACF-5ACcắmtrựctiếpbằngcáchcắmtheochiềudọcvàoổcắmđiệntrêntường.
• Nănglượngdomáytiêuthụphụthuộcvàocácchứcnăngđượcsửdụng.
• Trongcáctìnhhuốngđượcmôtảdướiđây,máyảnhvẫntiếptụctiêuthụnănglượngvàpinsẽnhanhchóngbịcạnkiệt.• Sửdụngthuphóngliêntiếp.• Bấmnútbấmchụpnửanấcliêntụckhiởchếđộchụp,kíchhoạtlấynéttựđộng.
• Hiểnthịmộthìnhảnhtrênmànhìnhtrongmộtkhoảngthờigiankéodài.
• Sửdụngpinđãcạncóthểlàmmáyảnhtắtmàkhônghiểnthịcảnhbáomứcpin.
• Nếucácđầucựcpinbịẩmướthoặcdínhchấtnhờncóthểlàmmáyảnhkhôngtiếpxúcđược.Lausạchpinbằngkhănkhôtrướckhisửdụng.
• Luônluônsạcđầypinkhisửdụnglầnđầuhoặckhipinchưađượcsửdụngtrongmộtthờigiandài.
• Khisửdụngmáyảnhvớinănglượngpinởnhiệtđộthấp,hãycốgắnggiữmáyảnhvàpindựphòngcàngấmcàngtốt.Pinđãsửdụnggầncạnởnhiệtđộthấpcóthểhồiphụclạisaukhiđượcgiữấmởnhiệtđộphòng.
• Trướckhiđixalâungày,đặcbiệttrướckhiđinướcngoài,hãymuathêmbộpindựphòng.Khiđidulịchbạnsẽrấtkhókhănđểmuađượcloạipinđượcđềnghịsửdụng.
Sử dụng các chức năng LAN không dây/Bluetooth®
•Tắt máy anh trong bệnh viện và các địa điểm khác, những nơi có thiêt bị y tê hiện diện. Cácsóngvôtuyếntừmáyảnhcóthểảnhhưởngbấtlợiđếnthiếtbịytế,gâyratrụctrặcdẫnđếntainạn.ĐảmbảotắtcácchứcnăngLANkhôngdây/Bluetooth®khiởgầnthiếtbịytế(Trang150).
•Tắt máy anh khi trên máy bay. Sửdụngcácthiếtbịkhôngdâytrênmáybaycóthểcảntrởhoạtđộngantoàncủamáybay.ĐảmbảotắtcácchứcnăngLANkhôngdây/Bluetooth®khitrênmáybay(Trang150).
Màn hình• Khôngđượcấnmạnhvàomànhình;nếukhônghìnhảnhcóthểbịmờvàkhôngthểvàochếđộphátlạiđượchoặclàmhỏngmànhình.
• Cóthểxuấthiệnmộtdảisángởtrênđỉnh/dướiđáymànhìnhnhưngđâykhôngphảilàdomáyảnhhoạtđộngsaichứcnăng.
• Khixemmộtchủthểtheođườngchéotrongmáyảnh,cáccạnhcóthểxuấthiệndướidạngđườngdíchdắctrênmànhình.Đâykhôngphảidomáyhoạtđộngsaichứcnăng;hiệntượngnàysẽítnhậnthấyhơntrongchếđộphátlại.
• Ởnhữngnơiphảichịunhiệtđộthấp,cóthểmấtthờigianlâuhơnđểbậtmànhìnhLCDhoặcmàusắcmànhìnhcóthểtạmthờithayđổi.Khisửdụngmáyảnhởnhữngnơicựckỳlạnh,sẽtốthơnkhithỉnhthoảngbạnđặtmáyảnhvàomộtchỗấm.MànhìnhLCDthểhiệnkhôngtốthìnhảnhdonhiệtđộthấpsẽđượckhôiphụclạiởnhiệtđộbìnhthường.
• MànhìnhLCDdùnglàmmànhìnhđượcchếtạobằngcôngnghệcóđộchínhxáccao.Tuynhiên,cácđiểmđenhoặccácđiểmsángcủatiasángcóthểxuấthiệnvĩnhviễntrênmànhìnhLCD.Dođặctínhcủanóhoặcdogócnhìnmàbạnquansátmànhình,điểmnàycóthểsẽkhôngđồngđềuvềmàusắcvàđộsáng.Đâykhôngphảilàdomáybịtrụctrặc.
Pháp lý và các Thông báo Khác• CôngtyOlympussẽkhôngchịutráchnhiệmhoặcbảohànhđốivớibấtcứhưhỏnghoặcquyềnlợimongmuốnnàodoviệcsửdụngthiếtbịnàytheođúngphápluật,hoặcbấtcứyêucầunàotừngườithứbacóliênquanđếndoviệcsửdụngkhôngphùhợpsảnphẩmnày.
CÁ
C B
IỆN PH
ÁP A
N TO
ÀN
9
180 VI
• CôngtyOlympussẽkhôngchịutráchnhiệmhoặcbảohànhđốivớibấtcứhưhỏnghoặcquyềnlợimongmuốnnàogâyrabởiviệcxóacácdữliệuhìnhảnhkhisửdụngthiếtbịnàyđúngtheophápluật.
Miễn trừ bao hành• CôngtyOlympussẽkhôngchịutráchnhiệmhoặcbảohành,cảbằngvănbảnrõrànghoặcvớingụý,vềhoặcliênquanđếnbấtcứnộidungnàocủacáctàiliệubằngvănbảnhoặcphầnmềmnày,vàsẽkhôngchịutráchnhiệmpháplýtrongmọitrườnghợpđốivớiviệcbảohànhmặcnhiênchoviệcmuabánhoặcchosựphùhợpbấtcứmụcđíchđặcbiệtnàohoặcđốivớibấtcứthiệthạinàodohậuquả,ngẫunhiênhoặcgiántiếp(baogồmnhưngkhônggiớihạntrongcácthiệthạidomấtmátlợinhuận,ngừngtrệkinhdoanhvàmấtmátthôngtinkinhdoanh)phátsinhtừviệcsửdụnghoặckhôngthểsửdụngcáctàiliệubằngvănbảnhoặcphầnmềmhoặcthiếtbị.Mộtvàiquốcgiakhôngchophépmiễntrừhoặcgiớihạntráchnhiệmpháplýđốivớicácthiệthạidohậuquảhoặcngẫunhiên,dođócáchạnchếnêutrêncóthểkhôngápdụngchobạn.
• CôngtyOlympusbảolưumọiquyềnđốivớihướngdẫnsửdụngnày.
Canh báoViệcchụpảnhhoặcsửdụngcáctàiliệubảnquyềnkhôngđượcphéplàviphạmluậtbảnquyềnhiệnhành.CôngtyOlympusxácnhậnsẽkhôngchịutráchnhiệmđốivớiviệcchụpảnh,sửdụnghoặccáchànhvikháckhôngđượcphépviphạmcácquyềncủangườisởhữubảnquyền.
Thông báo ban quyềnMọiquyềnđãđượcbảolưu.Khôngđượcviếtlạihoặcsửdụngbấtcứphầnnàocủatàiliệuvănbảnnàydướibấtcứhìnhthứchoặcbằngbấtcứphươngtiệnđiệntử,cơhọcnào,baogồmviệcsaochépvàghilạihoặcsửdụngbấtcứhệthốnglưutrữvàthuthậpthôngtinnào,màkhôngcósựđồngýbằngvănbảncủaCôngtyOlympus.Khôngcótráchnhiệmpháplýnàođượcràngbuộcliênquanđếnviệcsửdụngcácthôngtincótrongcáctàiliệubằngvănbảnhoặcphầnmềmnày,hoặcđốivớicácthiệthạidoviệcsửdụngcácthôngtincótrongđây.CôngtyOlympusbảolưuquyềnsửachữacáctínhnăngvànộidungcủaấnphẩmhoặcphầnmềmnàymàkhôngcónghĩavụhoặcthôngbáotrước.
Nhãn hiệu thương mại• MicrosoftvàWindowslànhãnhiệuthươngmạiđãđăngkýcủaMicrosoftCorporation.
• LogoSDXClànhãnhiệuthươngmạicủaSD-3C,LLC.
• LogoApicallàthươnghiệuđãđăngkýcủaApicalLimited.
• MicroFourThirds,FourThirds,vàcáclô-gôMicroFourThirdsvàFourThirdslànhãnhiệuhoặcnhãnhiệuđượcđăngkýcủaOLYMPUSCORPORATIONtạiNhậtBản,HoaKỳ,cácquốcgiathuộcLiênminhchâuÂu,vàcácquốcgiakhác.
• Wi-FilàthươnghiệuđãđăngkýcủaWi-FiAlliance.
• Lô-gôWi-FiCERTIFIEDlàdấuhiệuchứngnhậncủaWi-FiAlliance.
• Nhãntừvàcáclô-gôBluetooth®làcácnhãnhiệuđượcđăngkýsởhữubởiBluetoothSIG,Inc.vàbấtkỳviệcsửdụngnhữngnhãnhiệuđóbởiOLYMPUSCORPORATIONđềuđượccấpgiấyphép.
• Cáctiêuchuẩndànhchocáchệthốngtậptincủamáyảnhđượcthamchiếutrongsáchhướngdẫnnàylàcáctiêuchuẩnvề“DesignruleforCameraFilesystem/DCF”đượcquiđịnhbởiHiệphộicácNgànhđiệntửvàCôngnghệthôngtinNhậtBản(JEITA).
• Tấtcảtêncôngtyvàtênsảnphẩmlànhãnhiệuthươngmại/nhãnhiệuthươngmạiđãđăngkýcủacácchủsởhữutươngứng.
THISPRODUCTISLICENSEDUNDERTHEAVCPATENTPORTFOLIOLICENSEFORTHEPERSONALANDNONCOMMERCIALUSEOFACONSUMERTO(i)ENCODEVIDEOINCOMPLIANCEWITHTHEAVCSTANDARD(“AVCVIDEO”)AND/OR(ii)DECODEAVCVIDEOTHATWASENCODEDBYACONSUMERENGAGEDINAPERSONALANDNON-COMMERCIALACTIVITYAND/ORWASOBTAINEDFROMAVIDEOPROVIDERLICENSEDTOPROVIDEAVCVIDEO.NOLICENSEISGRANTEDORSHALLBEIMPLIEDFORANYOTHERUSE.ADDITIONALINFORMATIONMAYBEOBTAINEDFROMMPEGLA,L.L.C.SEE HTTP://WWW.MPEGLA.COMPhầnmềmtrongmáyảnhnàycóthểbaogồmphầnmềmcủabênthứba.Phầnmềmcủabênthứbaphảituântheocácđiềukhoảnvàđiềukiệndochủsởhữuhoặcngườicấpphépcủaphầnmềmđóápđặt,màtheocácđiềukiệnvàđiềukhoảnđó,phầnmềmđượccungcấpchobạn.Cácđiềukhoảnvàthôngbáophầnmềmcủabênthứba,nếucó,cóthểtìmthấytrongtệpPDFthôngbáophầnmềmđượclưutrữtạihttp://www.olympus.co.jp/en/support/imsg/digicamera/download/notice/notice.cfm
181VI
Chỉ mục
Các biểu tượng0(Bảovệ)...................................... 110Chếđộn(chếđộphơisángphim)...91P(Cắtxén)......................................127G(Hiểnthịchỉmục/Hiểnthịlịch).....108D(Xóamộtkhung)........................... 110#UP....................................................75v(Lựachọnhìnhảnh).................... 111a(Phátlạicậncảnh).......................108R(Quayhìnhảnh)..........................1268(Âmbíp).......................................133Chếđộ#RC....................................158#GiớihạnMứcChậm.............135, 141#+WB...............................................135#Đồngbộ................................135, 141s(Điềuchỉnhđộsángmànhình)..130G(Hiểnthịchỉmục)................ 115, 139G/Càiđặtthôngtin..................133, 139w+F...............................................135j/Y..................................................77W(ngônngữ).................................130k(Cânbằngtrắngmộtchạm)..84, 102I(AFưutiênkhuônmặt)...................73WGiữtôngmàunóng.....................135z(Xemtrước)..................................102S(Nốitiếpthấp)................................77T(Nốitiếpcao).................................77qThôngtin.....................................133GCàiđặt.........................................133KCàiđặtđiềukhiển.......................133
AA(Chếđộưutiênkhẩuđộ)................56AdobeRGB..........................................99AEL/AFL............................................138AFđơn.................................................84AFliêntục............................................84AFsiêutâmđiểm...............................103AFưutiênkhuônmặt..........................73AFưutiênmắt.....................................73
AFzoomkhunghình.........................103Âmbíp...............................................133ẢnhRAW.............................................86ÁnhXạĐiểmẢnh......................137, 163ART(Bộlọcnghệthuật)......................50
BBấmmáytựđộng................................77BảngđiềukhiểnsiêuLV......................80Bảovệ............................................... 110Bluetooth...........................................142BộlọcNhiễu......................................134Bỏquatẩybạc.....................................52BộtạoMàu..........................................82Bùméohìnhthang..............................47Bùphơisáng.......................................71BULB...................................................61BulbTrựcTiếp..................................., 61
CC-AF(AFliêntục)................................84C-AF+TR(theodõiAF)........................85Cácchếđộchụp..................................29Cácốngkínhcóthểdùngthaythế....155Cácthaotácmànhìnhcảmứng........................................... 115, 32
Càiđặt...............................................152Càiđặtbảnquyền.............................136CàiđặtchấtlượnghìnhảnhẢnhtĩnh...........................86, 135, 154Ảnhtĩnh(KCài)..........................141Phim................................................87
Càiđặtđiềukhiển..............................133CàiđặtImLặng[♥].............................123Càiđặtlại........................................... 118Càiđặtlạibảovệ...............................129Càiđặtm.hìnhc.ứng.........................137CàiđặtmụctiêuAF.............................72Càiđặtngày/giờ(X)...........................22Càiđặtngônngữ(W).....................130
182 VI
Càiđặttổnghợp................................134CàiđặtWi-Fi/Bluetooth ................................130, 145, 149, 150
Cảmbiếnđịnhhướng..........................28Cânbằngtrắng....................................83Cânbằngtrắngmộtchạm(k)..........................................84, 102
CắtXénPhim....................................129ChạmNhắmL.NétAF.......................132ChấtlượnghìnhảnhẢnhtĩnh(KK).............................86Phim(nK)...................................87
ChếđộAF............................................84Phim..............................................125
Chếđộảnh.................................. 81, 119Chếđộảnhnângcao..........................40ChếđộAP...........................................40Chếđộđiềukhiểntrựctiếp.................79Chếđộphim........................................67Chếđộphơisángphim.......................91ChếđộRC(Chếđộ#RC)...............158Chếđộtiêucự.....................................84ChếđộTỰĐỘNG(B).......................34ChếđộUSB.......................................133ChỉnhẢnhRAW................................126Chỉnhđộsángmànhình...................130ChỉnhEVF.........................................137ChỉnhSửa.........................................126Chốngrungảnh...................................93Phim..............................................125
Chứcnăngnút...................................101Chứcnăngnútxoay..........................132Chứngnhận.......................................137ChụpảnhFlashđượcĐiềukhiểnbằngVôtuyến.................................157
Chụpảnhphim....................................65Chụpảnhtổnghợptrựctiếp.........41, 63ChụpảnhtừPhim.............................128ChụpbùtrừphơisángAE...................48Chụpliêntiếp.......................................77Chụptừxa.........................................148
Chụptuanhanhthờigian..................122Chuyểnảnhsangđiệnthoạithôngminh................................................147
Chuyểnchươngtrình(%)..................55ChuyểnđổiTelesố...................... 71, 119
DDPOF................................................. 112DữliệuExif........................................136Dừng............................................21, 137ĐaPhơiSáng..............................43, 120Đăngkýngườidùng..............................2Đặtlạiốngkính..................................132Đặtlệnhchiasẻ................................. 111Đènchớp.............................................75Đènchớpđiềukhiểntừxakhôngdây..................................................158
Điềuchỉnhâmlượng......................... 110ĐiềuchỉnhCânbằng.........................137ĐiềuchỉnhĐộphơisáng...................134ĐiềuChỈnhThẻNhớ.........................131Điềukhiểncườngđộđènchớp...........92ĐỊnhDạng.........................................131Địnhdạngtậptin...............................154ĐộĐậmMàu.......................................96ĐoKhoảngCách.................................95ĐộNét.................................................95ĐộnhạyISO........................................74
FFirmware............................................130
GGàiMF...............................................156GhépCảnhRộng......................... 46, 114GhiâmẢnhtĩnh......................................... 113
Giảmnhấpnháy................................133GiảmNhiễu........................................134Giờ.......................................................61
183VI
HHDMI.........................................133, 140HDR.....................................................44HDRngượcsáng................................38HẹngiờBulb/Time.............................134Hiểnthịbiểuđồ....................................28Hiểnthịchỉmục......................... 115, 108Hiểnthịlịch................................ 115, 108Hiểnthịthôngtin..................................26Phátlại..........................................105
Hiệuứng(i-Enhance)..........................98Hướngảnh..........................................86
IImLặng[♥]...............................38, 45, 78ISO-TựđộngCài...............................134
KKếtnốiĐiệnthoạithôngminh...................142
KhóaAE.............................102, 132, 138KhônggianMàu..........................99, 135Khớplấynétbằngtay(khớpMF)......156KíchcỡảnhẢnhtĩnh.........................135, 141, 154Phim................................................87
Kíchcỡtậptin...................................154KiểmSoátVùngSáng&Tối..............100
LLấyNétHàngLoạt...............................49Lấynétthủcông..................................84LIVETIME.....................................42, 61LọcMàu...............................................97Lớpphủhìnhảnh..............................128LướiHiểnthị......................................133LưuTrữ..............................................151
MM(Chếđộthủcông)...........................60Màunhấn.............................................53MàuTôVùngLấyNét........................133Menu.......................................... 117, 169Menucàiđặt..............................130, 172MenuChụp................................ 118, 169MenuChụp1................................. 118MenuChụp2................................. 118
MenuTùychọn..........................132, 170MenuVideo...............................125, 170MenuXemlại.............................126, 170MF(Chứcnăngnút)..........................102MF(Lấynétthủcông).........................84MồisángAF................................. 30, 119MứcGhiÂm......................................125Mứcpin................................................21
NNhậtkýGPS......................................149NútR(Phim)......................65, 101, 132Nútu(Phímtắt)................................33Nútchọnchếđộ..................................29NútFn................................................101NútINFO.............................28, 106, 117
OOI.Palette...........................................142OI.Share............................................142OI.Track.............................................142OlympusWorkspace.....................2, 152
184 VI
PP(Chếđộchươngtrình).....................54PhầnmềmPC...................................152PhátlạiẢnhtĩnh.........................................107Phim...................................... 107, 110
Phátlạicậncảnh...............................108PhimR..............................................125Phimquaychậm..................................68Phimtuanhanh.................................122Phơisángthờigiandài(BULB/LIVETIME)............................61
Phụkiện.............................................159Ps(Chuyểnchươngtrình)...................55
SS(Chếđộưutiêntốcđộ)....................58S-AF(AFđơn).....................................84S-AF+MF(AFđơnvàlấynétthủcông) ..........................................................85
Sắcđộ.................................................97Sạcpin...........................................15, 17SCN(Cảnh).........................................36SốĐiểmảnh..............................141, 154Sốlượnghìnhảnhtĩnhcóthểlưutrữ.............................................154
sRGB...................................................99SửaTênTậptin.................................136
TTănggiảmcânbằngtrắng...................94TăngSángLiveView.........................133TênTậpTin.......................................136Thẻ....................................................154ThẻSD..............................................154Địnhdạngthẻ................................131
TheodõiAF.........................................85ThôngtinLV..............................133, 139Thôngtinvịtrí....................................149
TimeTrựcTiếp....................................61Tinhchỉnh............................................53Tôvùnglấynét..........................102, 138TốcđộBitVideo..........................87, 125Tốcđộkh.hìnhvideo...................87, 125TốcđộzoomđiệntửẢnhtĩnh.........................................120Phim..............................................125
TôngmàuẢnh.....................................98Trìnhchiếu.........................................109TrợgiúpMF...............................132, 138Tựchụpchândung.............................69TựĐộngChuyểnEVF.......................137TươngPhản........................................96TV......................................................140Tỷlệkhunghình..................................86Tỷlệnén..............................86, 141, 154
VVệtÁnhSáng......................................37Vònglấynét.........................................84Vùngđonét.........................................72
WWB.....................................................135
XXemLạiẢnh......................................130Xemtrước(z)..................................102XóaToànbộhìnhảnh...........................131
XoáHìnhảnhđãchọn.......................... 111Khungđơn..................................... 110
Xoay..................................................108
WD723200
Ngàypháthành2020.6.