1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong...

185
Cảm ơn bạn dă mua máy ảnh kỹ thuật số Olympus. Trước khi bắt đầu sử dụng máy ảnh mới, vui lòng đọc các hướng dẫn này thật kỹ để có hiệu suất sử dụng tối ưu và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc và hiểu nội dung của phần “9. CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN”, trước khi sử dụng sản phẩm này. Hãy để các hướng dẫn này ở nơi dễ tìm để tham khảo trong tương lai. Chúng tôi đề nghị bạn hãy chụp thử vài tấm để làm quen với máy trước khi chụp những bức ảnh quan trọng. Các hình minh họa cho màn hình và máy ảnh trình bày trong sách hướng dẫn này được tạo ra trong các quá trình phát triển và có thể khác với sản phẩm thực tế. Nếu có các bổ sung và/hoặc chỉnh sửa về chức năng do cập nhật vi chương trình cho máy ảnh, thì nội dung sẽ khác. Để có thông tin mới nhất, hãy truy cập trang web Olympus. Mục lục Chỉ mục tính năng 1. Chuẩn bị 2. Chụp 3. Phát lại 4. Các chức năng menu 5. Kt nối máy nh vi điện thoại thông minh 6. Kt nối máy nh vi máy tính 7. Thận trọng 8. Thông tin 9. CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN Số dòng máy : IM021 MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ Hưng dẫn sử dụng

Transcript of 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong...

Page 1: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

CảmơnbạndămuamáyảnhkỹthuậtsốOlympus.Trướckhibắtđầusửdụngmáyảnhmới,vuilòngđọccáchướngdẫnnàythậtkỹđểcóhiệusuấtsửdụngtốiưuvàkéodàituổithọsửdụng.

Hãyđảmbảorằngbạnđãđọcvàhiểunộidungcủaphần“9.CÁCBIỆNPHÁPANTOÀN”,trướckhisửdụngsảnphẩmnày.Hãyđểcáchướngdẫnnàyởnơidễtìmđểthamkhảotrongtươnglai.

Chúngtôiđềnghịbạnhãychụpthửvàitấmđểlàmquenvớimáytrướckhichụpnhữngbứcảnhquantrọng.

Cáchìnhminhhọachomànhìnhvàmáyảnhtrìnhbàytrongsáchhướngdẫnnàyđượctạoratrongcácquátrìnhpháttriểnvàcóthểkhácvớisảnphẩmthựctế.

Nếucócácbổsungvà/hoặcchỉnhsửavềchứcnăngdocậpnhậtvichươngtrìnhchomáyảnh,thìnộidungsẽkhác.Đểcóthôngtinmớinhất,hãytruycậptrangwebOlympus.

Mục lục

Chỉ mục tính năng

1. Chuẩn bị

2. Chụp

3. Phát lại

4. Các chức năng menu

5.Kêt nối máy anh vơi điện thoại thông minh

6. Kêt nối máy anh vơi máy tính

7. Thận trọng

8. Thông tin

9. CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN

Số dòng máy : IM021

MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ

Hương dẫn sử dụng

Page 2: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Trươ

c khi bạn bắt đầu

2 VI

Trươc khi bạn bắt đầu

Đọc và làm theo các biện pháp phòng ngừa an toànĐểngănchặnhoạtđộngkhôngchínhxácdẫnđếnhỏahoạnhoặcthiệthạikhácđốivớitàisảnhoặcgâytổnhạichochínhbạnhoặcchongườikhác,hãyđọctoànbộ“9.CÁCBIỆNPHÁPANTOÀN”(Trang176)trướckhisửdụngmáyảnh.Trongkhisửdụngmáyảnh,hãythamkhảosáchhướngdẫnnàyđểđảmbảohoạtđộngantoànvàchínhxác.Đảmbảogiữsáchhướngdẫnởnơiantoànsaukhiđọc.Olympussẽkhôngchịutráchnhiệmpháplýđốivớicácviphạmquyđịnhcủađịaphươngphátsinhtừviệcsửdụngsảnphẩmnàybênngoàiquốcgiahoặckhuvựcmuahàng.

Mạng LAN không dây và Bluetooth®

MáyảnhcótíchhợpmạngLANkhôngdâyvàBluetooth®.Việcsửdụngcáctínhnăngnàybênngoàiquốcgiahoặckhuvựcmuahàngcóthểviphạmcácquyđịnhvềmạngkhôngdâycủađịaphương;hãykiểmtravớichínhquyềnđịaphươngtrướckhisửdụng.Olympussẽkhôngchịutráchnhiệmpháplýđốivớiviệcngườidùngkhôngtuânthủcácquyđịnhcủađịaphương.TắtmạngLANkhôngdâyvàBluetooth®ởnhữngkhuvựccấmsửdụngchúng.g“TắtLANkhôngdây/Bluetooth®”(Trang150)

��Đăng ký người dùngTruycậptrangwebOLYMPUSđểbiếtthôngtinvềcáchđăngkýcácsảnphẩmOLYMPUScủabạn.

��Cài đặt phần mềm/ứng dụng trên máy tính

Olympus WorkspaceỨngdụngmáytínhnàyđượcsửdụngđểtảixuống,xemảnhvàphimđượcquaylạibằngmáyảnh.Nócũngcóthểđượcsửdụngđểcậpnhậtphầnmềmmáyảnh.Phầnmềmnàycóthểđượctảixuốngtừtrangwebdướiđây.Hãysẵnsàngcungcấpsốsê-ricủamáyảnhkhitảixuốngphầnmềm. https://support.olympus-imaging.com/owdownload/

OLYMPUS Image Share (OI.Share)Bạncóthểtảihìnhảnhtừmáyảnhsangđiệnthoạithôngminh.Bạncũngcóthểthaotácvớimáyảnhtừxavàchụpảnhbằngđiệnthoạithôngminh. https://app.olympus-imaging.com/oishare/

Trướckhibạnbắtđầu

Page 3: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

ơng D

ẫn Sử D

ụng San Phẩm

3VI

HướngDẫnSửDụngSảnPhẩm

Hương Dẫn Sử Dụng San Phẩm

Ngoài“Hướngdẫnsửdụng”,chúngtôicòncungcấpthêm“Hướngdẫnchứcnăngtrênmáyảnh”.Thamkhảocácsáchhướngdẫnnàykhisửdụngsảnphẩm.

CảmơnbạndămuamáyảnhkỹthuậtsốOlympus.Trướckhibắtđầusửdụngmáyảnhmới,vuilòngđọccáchướngdẫnnàythậtkỹđểcóhiệusuấtsửdụngtốiưuvàkéodàituổithọsửdụng.

Hãyđảmbảorằngbạnđãđọcvàhiểunộidungcủaphần“9.CÁCBIỆNPHÁPANTOÀN”,trướckhisửdụngsảnphẩmnày.Hãyđểcáchướngdẫnnàyởnơidễtìmđểthamkhảotrongtươnglai.

Chúngtôiđềnghịbạnhãychụpthửvàitấmđểlàmquenvớimáytrướckhichụpnhữngbứcảnhquantrọng.

Cáchìnhminhhọachomànhìnhvàmáyảnhtrìnhbàytrongsáchhướngdẫnnàyđượctạoratrongcácquátrìnhpháttriểnvàcóthểkhácvớisảnphẩmthựctế.

Nếucócácbổsungvà/hoặcchỉnhsửavềchứcnăngdocậpnhậtvichươngtrìnhchomáyảnh,thìnộidungsẽkhác.Đểcóthôngtinmớinhất,hãytruycậptrangwebOlympus.

Mục lục

Chỉ mục tính năng

1. Chuẩn bị

2. Chụp

3. Phát lại

4. Các chức năng menu

5.Kêt nối máy anh vơi điện thoại thông minh

6. Kêt nối máy anh vơi máy tính

7. Thận trọng

8. Thông tin

9. CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN

Số dòng máy : IM021

MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ

Hương dẫn sử dụng

Hương dẫn sử dụng(bảnpdfnày)Hướngdẫncáchsửdụngmáyảnhvàcáctínhnăngcủamáyảnh.SáchHướngDẫncóthểđượctảixuốngtừtrangwebOLYMPUShoặctrựctiếpbằngứngdụngđiệnthoạithôngminh“OLYMPUSImageShare”(OI.Share).

Hương dẫn chức năng trên máy anhHướngdẫncàiđặtvàchứcnănggiúpbạnsửdụngcáctínhnăngcủamáyảnhđầyđủ.NóđãđượctốiưuhóađểhiểnthịtrêncácthiếtbịdiđộngvàcóthểđượcxembằngcáchsửdụngOI.Share.https://cs.olympus-imaging.jp/jp/support/cs/webmanual/index.html

Chỉ báo sử dụng trong tài liệu hương dẫn nàyCácbiểutượngsauđượcsửdụngtrongtàiliệuhướngdẫnnày.

$ Lưuývàthôngtinbổsungkhác.

% Mẹovàthôngtinhữuíchkhácđểsửdụngmáyảnh.

g Thamkhảocáctrangkháctrongsáchhướngdẫnnày.

Page 4: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Mục lục

4 VI

Trươc khi bạn bắt đầu 2

Hương Dẫn Sử Dụng San Phẩm 3

Chỉ mục tính năng 9

Tên các bộ phận 11

Chuẩn bị 13Mở đồ bên trong hộp .................13Gắn dây đeo ................................14Lắp và Tháo Pin và Thẻ .............15Tháopin....................................16Tháothẻ...................................16

Sạc Pin ........................................17Lắp một ống kính vào máy anh .......................................19Tháo ống kính .............................20Bật máy anh ................................21Cài đặt ban đầu ...........................22Hiển thị của máy anh không đọc được/không bằng ngôn ngữ được chọn ..................................24

Chụp 25Chuyển đổi giữa các phần hiển thị .................................................25Thông tin hiển thị khi chụp .......26Chuyểnđổihiểnthịthôngtin....28

Chọn một chê độ chụp và chụp anh ...............................................29Cáckiểuchếđộchụp...............29

Chụp anh góc cao và góc thấp ..............................................31

Chụp vơi các thao tác màn hình cam ứng ......................................32Chuyển đổi các phần hiển thị vơi nút u (phím tắt)  ........................33Để máy anh chọn cài đặt (chê độ TỰ ĐỘNG) .....................34Chụp trong chê độ canh chụp (chê độ SCN) ...............................36Cáckiểuchếđộcảnhchụp......36

Chụp trong chê độ anh nâng cao (Chê độ Z) ................................40CáctùychọnchếđộAP...........40[TổnghợpTrựctiếp]:Chụpảnhtổnghợptrựctiếp....41[ThờiGianTrựcTiếp]:Chụpảnhthờigiantrựctiếp.....42[ĐaPhơiSáng]:Chụpđaphơisáng...................43[HDR]:ChụpảnhtổnghợpvớiHDR..........................................44Chếđộ[ImLặng[♥]]..................45Chụpghépcảnhrộng...............46[Bùméohìnhthang].................47[ChụpBùTrừPhơiSángAE]:Thayđổiđộphơisángđốivớimộtloạtảnh........................48[LấyNétHàngLoạt]:Thayđổikhoảngcáchlấynétđốivớimộtloạtảnh.....................................49

Sử dụng bộ lọc nghệ thuật (Chê độ ART) ..............................50Kiểubộlọcnghệthuật..............52Điềuchỉnhmứcđộcủahiệuứngbộlọcnghệthuật(Tinhchỉnh)...............................53Sửdụng[Màunhấn].................53

Để máy anh chọn khẩu độ và tốc độ màn trập (Chê độ chương trình) ...............54

Mục lục

Mụclục

Page 5: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Mục lục

5VI

Chọn khẩu độ (Chê độ ưu tiên khẩu độ) ...........56Chọn tốc độ màn trập (Chê độ ưu tiên tốc độ) ..............58Chọn khẩu độ và tốc độ màn trập (Chê độ thủ công) .......................60Chụp vơi thời gian phơi sáng lâu (BULB/LIVE TIME) ......................61Chụp anh tổng hợp trực tiêp (Tổng hợp trường tối và sáng) .63Quay phim trong các chê độ chụp anh .....................................65Quay phim trong chê độ phim .............................................66Cáctùychọnchếđộphim........67

Quay phim quay chậm ...............68Âm thanh máy anh im lặng khi quay phim ...................................68Chụp anh trong chê độ chân dung tự chụp ..............................69Sử dụng các cài đặt khác ..........71Điềukhiểnđộphơisáng(ĐộphơisángF).....................71Zoomsố(ChuyểnđổiTelesố).................71ChọnchếđộmụctiêuAF(CàiđặtmụctiêuAF)................72CàiđặtmụctiêuAF..................72AFưutiênkhuônmặt/AFưutiênmắt..........................73ThayđổiđộnhạyISO(ISO).....74Sửdụngđènflash(Chụpảnhflash).......................75Thựchiệnchụpnốitiếp/bấmmáytựđộng.....................77Màntrậpđiệntử(ImLặngs).............................78Gọicáctùychọnchụp..............79Cáctùychọnxửlý(Chếđộảnh).............................81Điềuchỉnhmàutổngthể(BộtạoMàu).............................82

Điềuchỉnhmàu(WB(cânbằngtrắng))..............83Chọnchếđộlấynét(ChếđộAF)..............................84Càiđặthướngảnh...................86Chọnchấtlượngảnh(Chấtlượngảnhtĩnh,KK)..86Chọnchấtlượngảnh(Chấtlượngphim,nK)........87Chọnchếđộphơisáng(Chếđộn(Chếđộphơisángphim)).......................................91Điềuchỉnhđầurađènchớp(Điềuchỉnhcườngđộđènchớp)............................92Giảmrungmáyảnh(Chốngrungảnh).....................93Tinhchỉnhcânbằngtrắng(BùWB)....................................94Chọncáchmáyảnhđosáng(Đokhoảngcách).....................95Tinhchỉnhđộnét(Độnét)........95Tinhchỉnhtươngphản(Tươngphản)...........................96Tinhchỉnhđộđậmmàu(Độđậmmàu)...........................96Tinhchỉnhtôngmàu(Sắcđộ)....................................97Ápdụngcáchiệuứngbộlọcvàoảnhđơnsắc(LọcMàu)......97Điềuchỉnhtôngmàucủaảnhđơnsắc(Tôngmàuảnh)..........98Điềuchỉnhcáchiệuứngi-Enhance(Hiệuứng)...............98Càiđặtđịnhdạngtáihiệnmàu(Khônggianmàu).....................99Thayđổiđộsángcủavùngsángvàvùngtối (Kiểmsoátvùngsáng&tối)...100Gánchứcnăngchonút(Chứcnăngnút).....................101ZoomkhunghìnhAF/ZoomAF(AFsiêutâmđiểm).................103

Page 6: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Mục lục

6 VI

Phát lại 105Hiển thị thông tin trong khi phát lại ...............................................105Thôngtinhìnhảnhphátlại.....105Chuyểnđổihiểnthịthôngtin..106

Xem anh và phim ......................107TìmẢnhNhanh(PhátlạiChỉmụcvàLịch).......108PhóngTo(PhátlạiThuphóng)...............108XoayẢnh(Xoay)....................108Xemảnhdướidạngtrìnhchiếu(L)................................109Xemphim............................... 110BảoVệẢnh(0).................. 110XóaẢnh(Xoá)........................ 110ChọnẢnhĐểChiaSẻ(Đặtlệnhchiasẻ)................... 111Hủytấtcảthứtựchiasẻ(Hủybỏđặtlệnhchiasẻ)........ 111ChọnNhiềuẢnh(0,ĐãChọnXóa,Đặtlệnhchiasẻđượcchọn)......... 111Tạođặtlệnhin(DPOF).......... 112Gỡbỏtoànbộhoặcnhữngảnhđượcchọntừlệnhin....... 113ThêmÂmThanhVàoẢnh(R).......................................... 113Phátlạiâmthanh(Phát).... 113Cuộnghépcảnhrộng............. 114

Sử dụng màn hình cam ứng ...115Xemlạitừngkhung................ 115PhátlạiChỉmục/Lịch:............. 115Chọnvàbảovệảnh............... 116Xemảnhởchếđộchândungtựchụp.......................... 116

Các chức năng menu 117Các thao tác cơ ban .................117Sử dụng Menu chụp 1/Menu chụp 2 .............................118Trởlạicàiđặtmặcđịnh(Càiđặtlại)............................. 118Cáctùychọnxửlý(ChếđộẢnh).......................... 119Zoomsố(ChuyểnđổiTelesố)............... 119Cảithiệnlấynéttrongmôitrườngtối(HỗtrợánhsángAF).............. 119Chọnmộttốcđộzoom(TốcĐộZoomĐ.TửK)........120Chụpđaphơisángtrongmộttấmảnh(ĐaPhơiSáng)................120Chụptựđộngvớimộtquãngcốđịnh(C.Quãng/TuaNhanh)............122TùychọnChếđộimlặng(CàiđặtImLặngs)...............123Chụpảnhđènchớpcóđiềukhiểntừxakhôngdây(Chếđộ#RC).......................124

Sử dụng Menu Video ...............125Sử dụng Menu Xem lại .............126TựĐộngXoayẢnhTheoHướngDọcĐểPhátLại(R).............126ChỉnhSửaẢnh(ChỉnhSửa)............................126KếtHợpẢnh(Lớpphủhìnhảnh).................128TạoẢnhPhim(ChụpảnhtừPhim)................128Cắtxéncácđoạnphim(CắtXénPhim).......................129LoạiBỏBảoVệKhỏiTấtCảCácẢnh(Càiđặtlạibảovệ).................129

Page 7: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Mục lục

7VI

Sử dụng menu cài đặt ..............130Địnhdạngthẻ(ĐiềuChỈnhThẻNhớ)............131Xóatoànbộảnh(ĐiềuChỈnhThẻNhớ)............131Chọnngônngữ(W).............131

Sử dụng các menu tùy chọn ...132aAF/MF................................132MNútấn/Nútxoay................132NHiểnthị/8/PC..................133OHiểnthị/8/PC..................133PPhơisáng/ISO/BULB........134QPhơisáng/ISO/BULB........134b #Tùychọn.......................135W K/WB/Màu......................135XGhi.....................................136cEVF...................................137a KTiệních.......................137AEL/AFL.................................138TrợlýLấynétThủcông(TrợgiúpMF)..........................138Thêmhiểnthịthôngtin...........139XemảnhcủamáyảnhtrênTV(HDMI)....................................140Tốcđộmàntrậpkhiđènflashbậtsáng(#Đồngbộ/#GiớihạnMứcChậm).....141CáccáchkếthợpkíchcỡảnhJPEGvàtỷlệnénảnh(KCài)...................141

Kêt nối máy anh vơi điện thoại thông minh 142Ghép Nối Máy Ảnh Và Điện Thoại Thông Minh ...............................143Cài đặt chờ kêt nối không dây khi máy anh bật ..............................144Cài đặt không dây khi máy anh tắt ........................................145Truyền anh sang điện thoại thông minh ...........................................147

Tự động tai anh lên khi máy anh tắt. ..............................................147Chụp từ xa bằng điện thoại thông minh (Live View) .......................148Chụp từ xa bằng điện thoại thông minh (Cửa Trập Từ Xa) ............148Thêm thông tin vị trí vào anh .............................................149Khôi phục cài đặt gốc LAN không dây/Bluetooth® ..........................149Thay đổi mật khẩu ....................150Tắt LAN không dây/Bluetooth®  .................................150

Kêt nối máy anh vơi máy tính 151

Sao chép anh sang máy tính ...151Cài đặt phần mềm PC ..............152

Thận trọng 153Pin ..............................................153Sử dụng bộ chuyển đổi USB-AC ở nươc ngoài .............153Các thẻ có thể sử dụng ...........154Chê độ thu và kích cỡ tập tin/số lượng anh tĩnh có thể lưu trữ ..............................................154Các ống kính có thể dùng thay thê ..............................................155Ống kính ly hợp MF ..................156Bộ Phận Flash Tương Thích ...157Chụpảnhđènchớpcóđiềukhiểntừxakhôngdây............158

Các thiêt bị đen flash bên ngoài khác ...........................................159Biểu đồ hệ thống ......................160

Page 8: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Mục lục

8 VI

Thông tin 162Vệ sinh và bao quan máy anh .............................................162Vệsinhmáyảnh.....................162Bảoquản................................162Vệsinhvàkiểmtrathiếtbịchọnảnh.................................162Ánhxạđiểmảnh-Kiểmtracácchứcnăngxửlýảnh...............163

Mẹo chụp anh và thông tin ......164Mã lỗi .........................................167Mặc định ....................................169Thông số ...................................173

CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN 176

CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN ......176

Chỉ mục 181

Page 9: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chỉ m

ục tính năng

9VI

Chỉ mục tính năng

Chỉmụctínhnăng

Tính năng g

Chếđộchụp 29

Mànhìnhhiểnthị 28,106

ĐiềukhiểnTrựctiếp 79

BảngSiêuĐiềukhiểnLV 80

WMenuchụp1

Càiđặtlại 118

ChếđộẢnh 81, 119

ChuyểnđổiTelesố 119

ĐoKhoảngCách 95

HỗtrợánhSángAF 119

X MenuChụp2

KChốngRungẢnh 93

TốcĐộZoomĐ.TửK 120

x 92

ĐaPhơiSáng 120

C.Quãng/TuaNhanh 122

CàiđặtImLặngs 123

Chếđộ#RC 124

nMenuVideo

PhimR 125

MứcGhiÂm 125

nLấyNétT.Động 125

nChốngRungẢnh 93

TốcĐộZoomĐ.Tửn 125

Tốcđộkh.hìnhvideo 87, 125

TốcđộBitVideo 87, 125

qMenuXemlại

y 109

R 126

ChỉnhSửa 126

Đặtlệnhin 112

Càiđặtlạibảovệ 129

Hủybỏđặtlệnhchiasẻ 111

KếtnốiThiếtbị 143

Tính năng g

GMenutùychọn

aAF/MF

AEL/AFL 132, 138

ChạmNhắmL.NétAF 132

IƯuTiênKhuônMặt 73, 132

TrợgiúpMF 132, 138

Đặtlạiốngkính 132

MNútấn/Nútxoay

Chứcnăngnút 101, 132

qRChứcnăng 132

Chứcnăngnútxoay 132

NHiểnthị/8/PC

KCàiđặtđiềukhiển 80, 133

G/Càiđặtthôngtin 133, 139

TăngSángLiveView 133

Giảmnhấpnháy 133

LướiHiểnthị 133

MàuTôVùngLấyNét 133

OHiểnthị/8/PC

8 133

HDMI 133, 140

ChếđộUSB 133

PPhơisáng/ISO/BULB

ĐiềuchỉnhĐộphơisáng 134

ISO-TựđộngCài 134

BộlọcNhiễu 134

GiảmNhiễu 62, 134

QPhơisáng/ISO/BULB

HẹnGiờBulb/Time 61, 134

BulbTrựcTiếp 61, 134

TimeTrựcTiếp 61, 134

Càiđặttổnghợp 63, 134

Page 10: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chỉ m

ục tính năng

10 VI

Tính năng g

b #Tùychọn

#Đồngbộ 135, 141

#GiớihạnMứcChậm 135, 141

w+F 71, 92, 135

#+WB 135

W K/WB/Màu

KCài 135, 141

WB 83, 135

WGiữmàuấm 135

KhônggianMàu 99, 135

XGhi

TênTậpTin 136

SửaTênTậptin 136

Càiđặtbảnquyền 136

cEVF

TựĐộngChuyểnEVF 137

ChỉnhEVF 137

a KTiệních

ÁnhXạĐiểmẢnh 137, 163

ĐiềuchỉnhCânbằng 137

Càiđặtm.hìnhc.ứng 137

Dừng 21, 137

Chứngnhận 137

eMenucàiđặt

ĐiềuChỈnhThẻNhớ 131

X 23

W 130, 131

s 130

XemLạiẢnh 130

CàiđặtWi-Fi/Bluetooth 150

Firmware 130

Page 11: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Tên các bộ phận

11VI

Tên các bộ phận

12

34

5

6

7

8

0

a

9

b

c

d

f

e

g

1 Đĩalệnhchếđộ........................ Trang292 Nútxoayphíasau*(o)

.................................. Trang54–60,1073 NútR(Phim)/h......Trang65/Trang1114 Nútb(ChuyểnđổiTelesố)

......................................... Trang71,1015 Nútbấmchụp.......................... Trang306 Nútxoayphíatrước*(r)

...................... Trang54–60,71,75,1077 Dấugắnốngkính.................... Trang198 Lỗlắp(Tháonắpthânmáytrướckhilắp

ốngkính.)

9 Đènflashtíchhợp................... Trang750 Micrôâmthanhnổi

............................... Trang113,125,127a Nútxoayđiềuchỉnhđi-ốp........ Trang25b LẫyON/OFF............................ Trang21c Nútu(Phímtắt)..................... Trang33d Đènbấmmáytựđộng/Hỗtrợánhsáng

AF........................... Trang77/Trang119e Lỗdâyđeo............................... Trang14f Nútnhảốngkính..................... Trang20g Chốtkhóaốngkính

* Tronghướngdẫnnày,cácbiểutượngrvàothểhiệncácthaotácđượcthựchiệnbằngcáchsửdụngnútxoayphíatrướcvànútxoayphíasau.

Têncácbộphận

Page 12: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Tên các bộ phận

12 VI

1

2

3

4

h abd cf eg

5

6

7

8

9

0

k jl

i

1 Kínhngắm............................... Trang252 Cảmbiếnmắt.......................... Trang253 Mắtngắm............................... Trang1594 Mànhình(Cảmbiến)

..................... Trang26,32,79,105,1155 Châncắmđènngoài(Nắpchâncắm

đènngoài).............................. Trang1576 Nútu(LV)............................ Trang257 NútAEL/AFL

............................... Trang101,102,1388 Nắpđầunối9 ĐầunốiMicro-USB................ Trang1510 ĐầunốiHDMImicro.............. Trang140

a NútINFO.................. Trang28,106,139b NútQ.............................. Trang79,107c Nútq(Phátlại).................... Trang107d ĐènCHARGE(sạcpin)........... Trang17e NútD(Xóa)............................Trang110f Phímmũitên*..... Trang22,72–77,107g NútMENU...............................Trang117h Loai Khethẻ.................................... Trang16j Nắpngănpin/thẻ............... Trang15,16k Khóangănpin/thẻ.............. Trang15,16l Hốcgiábachân

* Tronghướngdẫnnày,cácbiểutượngFGHIthểhiệncácthaotácđượcthựchiệnbằngcáchsửdụngmũitên.

Page 13: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

13VI

1 Chuẩn bị

Mở đồ bên trong hộp

Nhữngđồsauđâyđikèmvớimáyảnh.Nếucóđồnàobịthiếuhoặcbịhỏng,hãyliênhệvớingườibánchobạnmáyảnh.

Máyảnh Nắpthânmáy* ỐngnhòmEP-15*

Nắphộpnốinóng*

Dâyđeo

hoặc

CápUSB CB-USB12

PinLithium-ion BLS-50

BộchỉnhlưuUSB-ACF-5AC

Sáchhướngdẫncơbản(BasicManual) Thẻbảohành

* Nắpthân,mắtngắm,vànắpđậychâncắmđènngoàigắnvàohoặclắpvàomáyảnh.

Page 14: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

14 VI

Gắn dây đeo

1 Trướckhigắndâyđeo,hãytháođầurakhỏivòngkẹpvànớilỏngdâyđeonhưhìnhminhhọa.

Vònglặpgiữ

2 Luồnđầucủadâyđeothôngqualỗdâyđeovàluồnquaytrởlạithôngquavònglặpgiữ.

3 Luồnđầucủadâyđeothôngquakhóavàthắtchặtnhưđượchiểnthị.

• Gắnđầukiacủadâyđeovàolỗkhác.• Saukhigắndâyđeo,hãykéomạnhdâyđeođểđảmbảorằngnókhôngbịlỏng.

Page 15: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

15VI

Lắp và Tháo Pin và Thẻ

Trongsáchhướngdẫnnày,toànbộthiếtbịlưutrữđượcgọilà“thẻ”.MáyảnhsửdụngthẻnhớSD,SDHChoặcSDXCcủabênthứbatuânthủtiêuchuẩnSD(SecureDigital).Thẻnhớphảiđượcđịnhdạngbằngmáyảnhnàytrướckhisửdụnglầnđầuhoặcsaukhiđượcsửdụngvớimáyảnhkháchoặcmáytínhkhác.g“Địnhdạngthẻ(ĐiềuChỈnhThẻNhớ)”(Trang131)

1 ĐảmbảolẫyON/OFFđangởvịtríOFF.

LẫyON/OFF

2 Mởnắpngănpin/thẻ.

1

2

Khóangănpin/thẻ

Nắpngănpin/thẻ

3 Lắppin.• ChỉsửdụngpinBLS-50(Trang13,175).

Dấuchỉhướng

Page 16: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

16 VI

4 Lắpthẻ.• Trượtthẻvàođếnkhinóvàođúngvịtrí.g“Cácthẻcóthểsửdụng”(Trang154)

Vùngđiệncực

• Khôngcốlắpthẻđãhưhỏnghaybiếndạng.Làmnhưvậycóthểlàmhỏngkhethẻ.

5 Đóngnắpngănpin/thẻ.

• Đảmbảonắpngănpin/thẻđãđóngtrướckhisửdụngmáyảnh. 2

1

$ • Nêndựtrữmộtpindựphòngđểkéodàithờigianchụptrongtrườnghợppinđangdùngbịcạnpin.

• Đọccảvề“Pin”(Trang153).

Tháo pinTắtmáyảnhtrướckhimởhayđóngnắpngănpin/thẻ.Đểtháopin,trướctiênđẩychốtkhóapintheohướngmũitênvàsauđótháo.• Khôngtháopintrongkhiđènbáoghithẻđanghiểnthị(Trang26,27).

• Liênhệvớinhàphânphốiủyquyềnhoặctrungtâmdịchvụnếubạnkhôngthểtháopin.Khôngdùnglực.

Chốtkhóapin

Tháo thẻNhấnnhẹvàothẻđãđượclắpvànósẽbậtra.Kéothẻra.• Khôngtháothẻtrongkhiđènbáoghithẻđanghiểnthị(Trang27).

Page 17: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

17VI

Sạc Pin

1 ĐảmbảolẫyON/OFFđangởvịtríOFF.

LẫyON/OFF

2 Kiểmtraxempincótrongmáyảnhkhông,vàkếtnốicápUSBvớibộchỉnhlưuUSB-AC.

1

2

3

ỔcắmđiệnAC

CápUSB(kèmtheomáy)

hoặc

BộchỉnhlưuUSB-AC(kèmtheomáy)

ĐầunốiMicro-USB

• KhôngđượcsửdụngbấtkỳloạicápnàongoàicápUSBđượccungcấphoặcdoOlympuschỉđịnh.Nếulàmnhưvậythìcóthểgâycháy.

• ĐènCHARGEsángkhiđangsạc.Thờigiansạcmấtkhoảng4giờ.Cácđènlầnlượttắtkhipinđãđượcsạcđầy.

• Thậmchínếuđangsạc,thìnódừnglạikhibậtmáyảnhlên.

• KhôngthểdùngbộchuyểnđổinguồnUSB-ACđểsạcpinkhimáyảnhđangbật.• Nếuxảyralỗisạc,thìđènCHARGEsẽnhấpnháy.NgắtkếtnốivàkếtnốilạicápUSB.• SạcbằngUSBcóthểdùngđượcvớinhiệtđộpintừ0đến40°C• Cóthểsửdụngbộsạc(BCS-5:đượcbánriêng)đểsạcpin.

Page 18: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

18 VI

%• Vìlýdoantoàn,việcsạccóthểmấtnhiềuthờigianhơn,hoặcpincóthểkhôngđượcsạcđầykhisạcpintrongmôitrườngnhiệtđộcao.

• PinsẽkhôngsạckhimáyảnhtắtnếuhìnhảnhđangđượctảilênđiệnthoạithôngminhquaWi-Fi(tảilêntựđộngnền).g“Tựđộngtảiảnhlênkhimáyảnhtắt.”(Trang147)

$ Bộ chuyển đổi nguồn USB-AC• ĐảmbảorútphíchbộchuyểnđổinguồnUSB-ACkhivệsinh.ĐểbộchuyểnđổinguồnUSB-ACvẫncắmtrongkhivệsinhcóthểgâythươngtíchhoặcgiậtđiện.

Page 19: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

19VI

Lắp một ống kính vào máy anh

1 ĐảmbảolẫyON/OFFđangởvịtríOFF.

2 Tháonắpsaucủaốngkínhvànắpthâncủamáyảnh.

1 2

1

2

Nắpsau

3 Cănchỉnhdấugắnốngkính(đỏ)trênmáyảnhvớidấucănchỉnh(đỏ)trênốngkính,sauđólắpốngkínhvàothânmáyảnh.

Dấugắnốngkính

4 Xoayốngkínhnhưđượcmôtảchođếnkhinókhớpvàovịtrí.

• Khôngấnnútnhảốngkính.• Khôngchạmvàocácphầnbêntrongmáyảnh.

5 Tháonắpốngkínhphíatrước.

1

1

2

1

1

2

Page 20: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

20 VI

Tháo ống kính

1 ĐảmbảolẫyON/OFFđangởvịtríOFF.

2 Giữnútnhảốngkínhvàxoayốngkínhnhưhìnhminhhọa.

1

2

Nútnhảốngkính

Các ống kính có thể dùng thay thêĐọc“Cácốngkínhcóthểdùngthaythế”(Trang155).

Page 21: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

21VI

Bật máy anh

1 CàiđặtlẫyON/OFFvềvịtríON.• Khimáyảnhbật,mànhìnhsẽbật.• Đểtắtmáyảnh,đưalẫysangvịtríOFF.

LẫyON/OFF

Mànhình

250250 F5.6

ISO-A200

10231:02:03

Mức pinBiểutượngmứcpinsẽđượchiểnthị.j(xanhlá):Máyảnhsẵnsàngđểchụp.k(xanhlá):Pinkhôngđầy.l(xanhlá):Pinyếu.m(nháyđỏ):Sạcpin.

Hoạt động dừng máy anhNếukhôngcóhoạtđộngnàođượcthựchiệntrongmộtphút,máyảnhsẽvàochếđộ“dừng”(chờ)đểtắtmànhìnhvàđểhủytấtcảhànhđộng.Nhấnnútbấmchụpsẽkíchhoạtlạimáyảnh.Máyảnhsẽtựđộngtắtnếuởchếđộdừngtrongbốngiờ.Bậtlạimáyảnhtrướckhisửdụng.Bạncóthểchọnthờigianmáyảnhrảnhtrướckhivàochếđộdừng.g[Dừng](Trang137)

Page 22: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

22 VI

Cài đặt ban đầu

Saukhibậtmáyảnhlầnđầutiên,thựchiệncàiđặtbanđầubằngcáchchọnmộtngônngữvàcàiđặtđồnghồmáyảnh.• Thôngtinngàygiờđượcghitrênthẻcùngvớihìnhảnh.• Têntậptincũngbaogồmthôngtinngàygiờ.Đảmbảocàiđặtđúngngàygiờtrướckhisửdụngmáyảnh.Mộtsốchứcnăngkhôngthểsửdụngđượcnếukhôngcàiđặtngàygiờ.

1 NhấnnútQ khihộpthoạicàiđặtbanđầuhiểnthịvànhắcbạnchọnmộtngônngữ. Please select your language.

Por favor, selecciona tu idioma.

Veuillez choisir votre langue.Bitte wählen Sie Ihre Sprache.

2 LựachọnngônngữmongmuốnbằngcáchsửdụngnútxoayphíatrướchoặcphíasauhoặccácnútFGHItrênphímmũitên.• Hộpthoạilựachọnngônngữcóhaitrang.SửdụngnútxoayphíatrướchoặcphíasauhoặccácnútFGHItrênphímmũitênđểdichuyểncontrỏgiữacáctrang.

Contrỏ

W

HrvatskiDanskEesti

DeutschIndonesia

Norsk

ČeskyEnglishSuomi

ΕλληνικάItalianoLatviskiPolski

БългарскиNederlands

FrançaisMagyar

Lietuvių k.Português(Pt)

Set

W

Romanian

Español

Viet Nam

РусскийSlovenskySvenskaTürkçe

SrpskiSlovenščina

Українська

Setare

3 Nhấnnút Qkhingônngữmongmuốnđượctôsángnổibật.• NếubạnnhấnnútbấmchụptrướckhinhấnnútQ,máyảnhsẽthoátsangchếđộchụpvàsẽkhôngcóngônngữđượcchọn.BạncóthểthựchiệncàiđặtbanđầubằngcáchtắtmáyảnhvàbậtlạiđểhiểnthịhộpthoạicàiđặtvàlặplạiquátrìnhtừBước1.

• Ngônngữcóthểđượcthayđổibấtkỳlúcnàotừtrìnhđơncàiđặte.g“Chọnngônngữ(W)”(Trang131)

W

Chỉnh

Romanian

Español

Viet Nam

РусскийSlovenskySvenskaTürkçe

SrpskiSlovenščina

Українська

Page 23: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

23VI

4 Càiđặtngày,giờ,vàđịnhdạngngày.• DùngcácnútHItrênbànphímmũitênđểchọnlàmnổibậtcácmục.

• DùngcácnútFGtrênbànphímmũitênđểthayđổicácmụcđượcchọnlàmnổibật.

• Luôncóthểđiềuchỉnhđồnghồtừtrìnhđơncàiđặte.g [X](Trang130)

X

2020

Y M D Giờ

Y/M/D

Hủy

Thờigianđượchiểnthịtheođịnhdạng24giờ.

5 Hoàntấtcàiđặtbanđầu.• BấmnútQđểcàiđặtđồnghồ.

• Nếupinđượctháokhỏimáyảnhvàmáyảnhđượcđểkhôngmộtthờigian,ngàygiờcóthểsẽtrởlạicàiđặtmặcđịnhcủanhàsảnxuất.

• Nếubạnđịnhquayphim,hãyđiềuchỉnhtốcđộkhunghìnhtheotiêuchuẩnvideocủaquốcgia/khuvực.g[Tốcđộkh.hìnhvideo](Trang125)

Tắt máy anhĐểtắtmáyảnh,đưalẫyON/OFFsangvịtríOFF.Xemtrang145đểcóthôngtinvềcáchtiếnhànhnếumáyảnhhiểnthịhộpthoạinhưtronghìnhminhhọa.

Chờ Tắt nguồn

Kích hoạt Chờ Tắt NguồnWi-Fi/Bluetooth để nhập ảnhkhi tắt nguồn?

Không

Chỉnh

Chờ Tắt nguồn: Bật

Xác nhận có hay không kích hoạtChờ Tắt nguồn mỗi lần nguồnbị tắt? Có thể thay đổi cài đặt nàybằng menu bất kỳ lúc nào.

Luôn xác nhận

Không hiện lại màn hình này

Quay lại Chỉnh

Page 24: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chuẩn bị

1

24 VI

Hiển thị của máy anh không đọc được/không bằng ngôn ngữ được chọn

Nếumáyảnhhiểnthịbằngmộtngônngữkhôngquenhoặcsửdụngnhữngkýtựmàbạnkhôngthểđọcđược,cóthểbạnđãvôýchọnnhầmngônngữtronghộpthoạichọnngônngữ.Làmtheonhữngbướcbêndướiđểthayđổingônngữ.1NhấnnútMENUđểhiệnthịcáctrìnhđơn. 2ChọnthẻebằngFGvànhấnI.

2

11

เมนถายภาพ 1

p

โหมดภาพดจทลเทเลคอนโหมดวดแสง

รเซต

ปด

ไฟชวย AF เปด

กลบ ต �งคา

2

1

เมนต �งคา

Xไทย

s

เฟรมแวร การต �งคา Wi-Fi/Bluetoothดภาพบนทก

j±0 k±00.5 วนาท

’--.--.-- --:--:--ต �งคาการด

กลบ ต �งคา

W

3Chọn[W]bằngFGvànhấnI. 4ChọnngônngữmongmuốnbằngFGHIvànhấnnútQ.

2

1

เมนต �งคา

XW ไทยs

เฟรมแวร การต �งคา Wi-Fi/Bluetoothดภาพบนทก

j±0 k±0

’--.--.-- --:--:--ต �งคาการด

0.5 วนาท

กลบ ต �งคา

W

Quay lại Chỉnh

Romanian

Español

Viet Nam

РусскийSlovenskySvenskaTürkçe

SrpskiSlovenščina

Українська

Page 25: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

25VI

2Chuyển đổi giữa các phần hiển thị

Chụp

Máyảnhđượctrangbịmộtcảmbiếnmắt,nósẽbậtkínhngắmkhibạnđặtmắtmìnhvàokínhngắm.Khibạnđưamắtraxa,cảmbiếnsẽtắtkínhngắmvàbậtmànhìnhlên.

Mànhình

Đưamắtcủabạnvàokínhngắm

Kínhngắm

250250 F5.6P

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:03

L

0.0

F4K

30p

250250 F5.6P 1:02:031023

S-IS ONS-IS ONISO-A200

L

0.0

F4K

30p

Chếđộxemquaốngkínhđượchiểnthịtrênmànhình.

Chếđộxemquaốngkínhđượchiểnthịtrongkínhngắm.

• Nếukínhngắmkhônglấynét,hãyđưamắtbạnvàokínhngắmvàlấynéthìnhảnhhiểnthịbằngcáchxoaynútxoayđiềuchỉnhđi-ốp.

Nútxoayđiềuchỉnhđi-ốp

• BạncóthểhiểnthịmenucàiđặtTựđộngchuyểnEVFnếunhấnvàgiữnútu.g[TựĐộngChuyểnEVF](Trang137)

• Khichọn[Tắt]cho[TựĐộngChuyểnEVF],thìbạncóthểchuyểnđổihiểnthịbằngcáchnhấnNútu.

Nútu

$• Nghiêngmànhìnhđểtắtcảmbiếnmắt.

Page 26: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

26 VI

Thông tin hiển thị khi chụp

Hiển thị màn hình trong khi chụp anh tĩnh

250250 F5.6

L F4:3

AEL

HDR

+2.0+2.0P

offFP

+7+7-3-3+2+2

S-AF

WBAUTO-2.0

28mm

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:03

RC

4K30p

250250 F5.6

L

AEL

HDR1

+2.0+2.0P

offWi-Fi FP

+7+7-3-3+2+2

WBAUTO-2.0

28mm

S-IS ONS-IS ON

FFHD 30p

ISO-A200

10231:02:03

4:3

S-AF

BKTHDR 28mm1

250250 F5.6

L N

AEL

HDR1

+2.0+2.0P

offWi-Fi FP

+7+7-3-3+2+2

WBAUTO-2.0

28mm

S-IS ONS-IS ON

FFHD 30p

ISO-A200

10231:02:03

4:3

S-AF

m

n

o

p

q

l

k

L

r

3 41 2 7 8 9 0 a b g h

56 ef ic v jd

yB x w v uz t sA

K

E

D

F

G

H

I

J

C

Hiển thị màn hình trong chê độ phim

28mm

n

M-ISM-IS 1

LRLR

ISOAUTO

C-AF

P

1:02:03

WBAUTO

L F4K

30p

0.0

O

N

M

Page 27: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

27VI

1 Đènbáoghithẻ....................... Trang162 TrạngtháikếtnốiBluetooth®

...................................... Trang142–1503 KếtnốiLANkhôngdâykhởiđộng

...................................... Trang142–1504 TrạngtháikếtnốimạngLAN

khôngdây..................... Trang142–1505 ĐènflashSuperFP............... Trang1576 ChếđộRC............................. Trang1577 HDR......................................... Trang448 ChụpbùtrừphơisángAE....... Trang48

Lấynétchụpbùtrừphơisáng... Trang499 Cảnhđêmchụpcầmtay.......... Trang370 ChụpLấyNétNhiềuĐiểm....... Trang39a Đaphơisáng................... Trang43,120b Bùméohìnhthang.................. Trang47c ChuyểnđổiTelesố.................Trang119d Chụptuanhanhthờigian...... Trang122e Ưutiênkhuônmặt/Ưutiêumắt

................................................. Trang73f Âmthanhphim.........................Trang125g HướngvậnhànhZoom/Độdàitiêucựh Cảnhbáonhiệtđộbêntrong

............................................... Trang167i Đènflash.................................. Trang75

(nhấpnháy:đangsạc,bậtsáng: sạchoàntất)

j DấuxácnhậnAF..................... Trang30k Chếđộảnh.......................Trang81,119l ĐộnhạyISO............................ Trang74m Cânbằngtrắng........................ Trang83n ChếđộAF................................ Trang84

o Tỷlệkhunghình...................... Trang86p Chấtlượngảnh(ảnhtĩnh)....... Trang86q Chếđộquay(phim)................. Trang87r Thờigianquaykhảdụngs Sốảnhtĩnhcóthểlưu........... Trang154t Điềukhiểnvùngsáng&tối.... Trang100u Trêncùng:Điềukhiển

cườngđộFlash....................... Trang92 Dướicùng:Bùphơisáng........ Trang71

v Cảmbiếnđịnhhướng.............. Trang28w Giátrịbùphơisáng................. Trang71x Giátrịkhẩuđộ.................. Trang54–60y Tốcđộmàntrập................ Trang54–60z Biểuđồ..................................... Trang28A Xemtrước.............................. Trang102B KhóaAE......................... Trang102,138C Chếđộchụp..................... Trang29–68D Thaotáccảmứng.................... Trang32E Chếđộđosáng....................... Trang95F Chụpnốitiếp/Bấmmáytựđộng

................................................. Trang77 Chụpimlặng............................ Trang45

G ĐiềukhiểncườngđộFlash..... Trang92H Chếđộđèn.............................. Trang75I Chốngrungảnh....................... Trang93J Mứcpin.................................... Trang21K Gọilạihướngdẫntrựctiếp...... Trang34L TăngSángLiveView............. Trang133M Thanhđomứcthu................. Trang125N Thẻquayimlặng..................... Trang68O Chếđộ(độphơisáng)phim.... Trang91

Page 28: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

28 VI

Chuyển đổi hiển thị thông tinBạncóthểchuyểnđổithôngtinđượchiểnthịtrênmànhìnhtrongkhichụpbằngnútINFO.

NútINFO

INFO

Hiểnthịcảmbiếnđịnhhướng (Tùychỉnh2)

250250 F5.6P

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:030.0

INFO

Chỉhiểnthịảnh

Hiểnthịbiểuđồ (Tùychỉnh1)

Thôngtincơbản*

250250 F5.6P

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:030.0

250250 F5.6P

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:030.0

L F4K

30p

INFO INFO

* Khônghiểnthịtrongchếđộn(chếđộphim)trừkhiđangquay.

• BạncóthểthayđổicàiđặtTùychỉnh1vàTùychỉnh2.g [G/Càiđặtthôngtin]>[LV-Info](Trang133)

• CóthểchuyểncácmànhìnhhiểnthịthôngtintheomộttronghaihướngbằngcáchxoayđĩalệnhphíatrướcđồngthờinhấnnútINFO.

Hiển thị biểu đồMộtbiểuđồthểhiệnsựphânphốiđộsángtrongảnhđượchiểnthị.Trụchoànhlàđộsáng,trụctunglàsốlượngđiểmảnhcủamỗiđộsángtrongảnh.Trongkhichụp,thừaphơisángđượcbáohiệubằngmàuđỏ,thiếuphơisángbằngmàulam,phạmviđosángmộtđiểmbằngmàulục.

Thêm

BớtTối Sáng

Hiển thị cam biên định hươngĐịnhhướngcủamáyảnhđượcbáohiệu.Chiều“nghiêng”đượcthểhiệntrênthanhdọcvàchiều“ngang”trênthanhngang.Máyảnhcânbằngvàthẳngđứngkhicácthanhchuyểnsangmàuxanhlá.• Sửdụngcácđènbáotrêncảmbiếnđịnhhướnglàmhướngdẫn.• Lỗitrongphầnhiểnthịcóthểđượcsửathôngquacănchỉnh(Trang137).

Page 29: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

29VI

Chọn một chê độ chụp và chụp anh

Sửdụngđĩaxoaychếđộđểchọnchếđộchụp,vàsauđóchụpảnh.

Đènbáo Biểutượngchếđộ

Các kiểu chê độ chụpĐểbiếtcáchsửdụngcácchếđộchụpkhácnhau,xemphầnsauđây.

Chê độ chụp Mô ta g

B Máyảnhtựđộngchọnchếđộchụpphùhợpnhất. 34

SCN Máyảnhtựđộngtốiưuhóacàiđặtchochủthểhoặckhungcảnh. 36

Z Dùngđểtruycậpnhanhtớicàiđặtchụpnângcao. 40

ART Bạncóthểchụpkèmtheohiệuứngdiễnđạtnghệthuật. 50

PMáyảnhđođộsángcủachủthểvàtựđộngđiềuchỉnhtốcđộmàntrậpvàkhẩuđộđểchokếtquảtốiưu. 54

ABạnchọnkhẩuđộvàmáyảnhtựđộngđiềuchỉnhtốcđộmàntrậpđểchokếtquảtốiưu. 56

SBạnchọntốcđộmàntrậpvàmáyảnhtựđộngđiềuchỉnhkhẩuđộđểchokếtquảtốiưu. 58

M Bạnchọncảkhẩuđộvàtốcđộmàntrập. 60

n Quaynhiềukiểuphimkhácnhau. 66

Các chức năng không thể chọn được từ các menuMộtsốmụccóthểkhôngchọnđượctừcácmenukhisửdụngbànphímmũitên.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcvớichếđộchụphiệntại.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcbởivìmộtmụcđãđượccàiđặt:

CáccàiđặtnhưchếđộảnhkhôngkhảdụngkhiđĩaxoaychếđộđượcxoaytớiB.

Page 30: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

30 VI

1 Xoayđĩaxoaychếđộđểchọnmộtchếđộ.

2 Ngắmkhunghình.• CẩnthậnsaochongóntaycủabạnhaydâyđeocủamáyảnhkhôngchắnốngkínhhoặcmồisángAF.

Vịtríphongcảnh Vịtríchândung

3 Điềuchỉnhlấynét.• Hiểnthịchủthểtạigiữamànhình,vàấnnhẹnútbấmchụpxuốngvịtríđầutiên(nhấnnửachừngnútbấmchụp). DấuxácnhậnAF(()sẽhiểnthị,vàmộtkhungmàuxanhlá(mụctiêuAF)sẽhiểnthịtạivịtrílấynét.

250250 F5.6 10231:02:03

28mm

ISO-A200

DấuxácnhậnAF

MụctiêuAF

Nhấnnửachừngnútbấmchụp.

• NếudấuxácnhậnAFnhấpnháy,chủthểchưađượclấynét(Trang164).

4 Thảmàtrập.• Nhấnhếtnútbấmchụp(hếtcỡ).• Máyảnhsẽthảmàntrậpvàchụpmộtảnh.

• Ảnhđãchụpsẽhiểnthịtrênmànhình. Nhấnhếtnútbấm

chụp.

$ • Bạncóthểlấynétvàchụpảnhbằngcácđiềukhiểncảmứng.g“Chụpvớicácthaotácmànhìnhcảmứng”(Trang32)

• Đểthoátsangchếđộchụptừcácmenuhayphátlại,nhấnnửachừngnútbấmchụp.

Page 31: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

31VI

Chụp anh góc cao và góc thấp

Bạncóthểthayđổiđịnhhướngvàgóccủamànhình.

Gócdưới Góctrên

Xoay màn hình: Thận trọng• Xoaynhẹmànhìnhtronggiớihạnđượcchỉra.Khôngdùnglực;khônglưuýđếncảnhbáothậntrọngnàycóthểlàmhỏngcácđầunối.

• Khôngchạmvàonhữngvùngđượcchỉratronghìnhminhhọa.Khônglưuýđếncảnhbáothậntrọngnàycóthểlàmhỏngsảnphẩmhoặckhiếnnógặptrụctrặc.

$• Quayngượcmànhìnhchophépbạntựchụpbảnthântrongkhibạnxemtrướckhunghình.g“Chụpảnhtrongchếđộchândungtựchụp”(Trang69)

Page 32: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

32 VI

Chụp vơi các thao tác màn hình cam ứng

Chạmdđểluânchuyểnquacáccàiđặtmànhìnhcảmứng.

250250 F5.6

ISO-A200

10231:02:03

dChạmmộtchủthểđểlấynétvàtựđộngthảmànchụp.Tínhnăngnàykhôngkhảdụngtrongchếđộphimvàchụpbulb,time,haytổnghợp.

U Tắtcácthaotácmànhìnhcảmứng.

V ChạmđểhiểnthịmộtmụctiêuAFvàlấynétchủthểtrongvùngđãchọn.Ảnhđượcchụpbằngcáchnhấnnútbấmchụp.

��Xem trươc chủ thể (V)

1 Chạmvàochủthểtrongphầnhiểnthị.• MộtmụctiêuAFsẽhiểnthị.• Sửdụngthanhtrượtđểchọnkíchcỡkhunghình.• ChạmSđểtắtphầnhiểnthịcủamụctiêuAF.

1414

1010

77

55

3x3xOff

250250 F5.6

2 ChạmYđểphóngtotạivịtríkhunghình.• Dùngngóntayđểcuộnphầnhiểnthịkhiảnhđượcphóngto.

• ChạmZđểhủyphầnhiểnthịzoom.• Bạnkhôngthểchỉnhlạikíchcỡhayphóngtomụctiêutrongchếđộphim.

• Trongcáctrườnghợpsauđây,cácthaotácmànhìnhcảmứngkhôngkhảdụng.Cânbằnggiấytrắng,trongkhicácnúthoặcđĩaxoayđangđượcsửdụng,v.v.

• Khôngchạmphầnhiểnthịbằngmóngtayhoặccácvậtthểsắcnhọnkhác.• Găngtayhaybọcmànhìnhcóthểcảntrởhoạtđộngcủamànhìnhcảmbiến.• Bạncóthểtắtthaotácmànhìnhcảmứng.g[Càiđặtm.hìnhc.ứng](Trang137)

Page 33: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

33VI

Chuyển đổi các phần hiển thị vơi nút u (phím tắt) 

Nhấnnútuđểchuyểnsangtừngmànhìnhcủachếđộchụpđãchọngiữacáclầnchụp.

Nútu(Phímtắt) Nútchọnchếđộ

BHướngdẫntrựctiếp(Trang34)

SCNChếđộcảnhchụp(Trang36)

Đổi Độ Đậm Màu

Chuyển động Phong cảnh

Cảnh đêm

Trong nhà Cận Cảnh

Con người

ZChếđộảnhnângcao(Trang40)

ARTChếđộbộlọcnghệthuật(Trang50)

Tổng hợp Trực tiếp

EffectOff

ART 1ART 1

Nghệ thuật đại chúng

P/A/S/MBảngđiềukhiểnsiêuLV(Trang80)

nChếđộphim(Trang66)

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

± 0

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

ISO khuyên dùng4K

Page 34: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

34 VI

Để máy anh chọn cài đặt (chê độ TỰ ĐỘNG)

Máyảnhđiềuchỉnhcàiđặtđểphùhợpvớicảnhchụp;tấtcảnhữnggìbạncầnlàmlànhấnnútbấmchụp.Sửdụnghướngdẫntrựctiếpđểdễdàngđiềuchỉnhcácthôngsốnhưmàu,độsáng,vàđộmờhậucảnh.

1 CàiđặtđĩaxoaychếđộsangB.• Trongchếđộtựđộng,máyảnhtựđộnglựachọnchếđộcảnhchụpphùhợpvớiđốitượngkhibạnnhấnnửachừngnútbấmchụp.Khichọnxong,biểutượngBởgócdướicùngbêntráicủamànhìnhsẽđượcthaythếbằngbiểutượngchocảnhchụpđượcchọn.

2 Đểđiềuchỉnhcàiđặtchụp,hiểnthịhướngdẫntrựctiếpbằngcáchnhấnnútu.• SửdụngFGđểtôsángmộtmụctronghướngdẫntrựctiếpvànhấnQđểhiểnthịmộtthanhtrượt.

Đổi Độ Đậm Màu

Mụchướngdẫn

3 SửdụngFGđểđịnhvịthanhtrượtvàchọnmộtmứcđộ.• NhấnnútQđểlưucácthayđổi.• Đểthoát,nhấnnútMENU.• Khi[MẹoChụpẢnh]đượcchọn,sửdụngFGđểtôsángmụcvànhấnnútQđểhiểnthịchitiết.

• Hiệuứngcủamứcđộđãchọncóthểđượcnhìnthấytrênphầnhiểnthị. Nếu[LàmMờHậucảnh]hay[ChuyểnĐộngNhanh]đượcchọn,phầnhiểnthịsẽtrởlạibìnhthường,nhưnghiệuứngđãchọnsẽđượcnhìnthấytrênảnhcuốicùng.

0

Rõ ràng & Sống động

Bằng phẳng & Thầm lặng

Thanhtrượt

4 Đểcàiđặtnhiềuhướngdẫntrựctiếp,làmlạicácBước2và3.• Mộtdấukiểmsẽhiểnthịtrênmụchướngdẫnchonhữnghướngdẫntrựctiếpđãđượccàiđặt.

• [LàmMờHậucảnh]và[ChuyểnĐộngNhanh]khôngthểcàiđặtcùngmộtlúc.

Đổi Độ Đậm Màu

5 Chụp.• Đểxóacáchướngdẫntrựctiếpkhỏiphầnhiểnthị,nhấnnútMENU.

• Nếuchấtlượngảnhđangđượcchọnlà[RAW],chấtlượngảnhsẽtựđộngđượccàiđặtlàRAW+JPEG.

• CàiđặthướngdẫntrựctiếpkhôngápdụngđốivớibảnsaoRAW.• Ảnhcóthểbịsạntạimộtsốmứccàiđặthướngdẫntrựctiếp.

Page 35: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

35VI

• Cácthayđổivềmứccàiđặthướngdẫntrựctiếpcóthểkhôngnhìnthấyđượctrênmànhình.

• Tốcđộbắthìnhgiảmkhithanhtrượt[ChuyểnĐộngNhanh]tớigầnhơn[Chuyểnđộngđượclàmmờ].

• Đènflashkhôngdùngđượckhimộthướngdẫntrựctiếpđượccàiđặt.• Chọnnhữngcàiđặthướngdẫntrựctiếpvượtquágiớihạnđosángcủamáyảnhcóthểkhiếnảnhbịthừaphơisánghoặckémphơisáng.

$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.

E-Chân dung một chạmĐểbậte-Chândungmộtchạmđểmáyảnhlàmmịndacủachủthểchụpchândung,chạmbiểutượngA (e-Chândungmộtchạm)đểbậtnó(B).g“Chụpảnhtrongchếđộchândungtựchụp”(Trang69)

250250 F5.6

ISO-A200

10231:02:03

Biểutượnge-Chândung

Page 36: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

36 VI

Chụp trong chê độ canh chụp (chê độ SCN)

Máyảnhtựđộngtốiưuhóacàiđặtchochủthểhoặckhungcảnh.

1 XoayđĩaxoaychếđộsangSCN.

2 SửdụngFGHIđểtôsángmộtcảnhchụpvànhấnnútQ.

Chuyển động Phong cảnh

Cảnh đêm

Trong nhà Cận Cảnh

Con người

3 SửdụngHIđểtôsángmộtchếđộcảnhchụpvànhấnnútQ.• Nhấnnútuđểchọnmộtcảnhchụpkhác.

Chân Dung

4 Chụp.

$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.

Các kiểu chê độ canh chụpKiểu chủ thể Chụp ngữ canh Mô ta

Conngười

B ChânDung Phùhợpvớichụpchândung.Nổibậtlànda.

e e-ChândungLàmmịntôngmàuvàchấtliệuda.Máyảnhlưuhaibứcảnh:mộtbứcápdụnghiệuứngvàmộtbứckhông.

DPhongCảnh+ ChânDung

Phùhợpvớicácảnhchândungvớiphongcảnhlàmnền.Cácmàuxanhdương,xanhlá,vàmàudađượcghilạirấtđẹp.

UChânDung+ C.Đêm

Phùhợpvớiảnhchândungvớicảnhđêmlàmnền.Nângđènflash(Trang75).KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang143,148).

m Trẻem Phùhợpvớicácảnhtrẻemvànhữngchủthểhayhoạtđộngkhác.

Page 37: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

37VI

Kiểu chủ thể Chụp ngữ canh Mô ta

Cảnhđêm

G CảnhĐêmPhùhợpvớichụpcảnhđêmbằnggiábachân.KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang143,148).

UChânDung+ C.Đêm

Phùhợpvớiảnhchândungvớicảnhđêmlàmnền.Nângđènflash(Trang75).KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang143,148).

H Cảnhđêmchụpcầmtay

Phùhợpvớichụpcảnhđêmkhôngdùnggiábachân.Giảmmờkhichụpánhsángyếu/cảnhlóasáng.Máyảnhthựchiệntámđộphơisángvàkếthợpchúngvàomộtảnhduynhất.

X PháoBôngPhùhợpvớichụppháobôngvàobanđêm.KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang143,148).

d VệtÁnhSáng

Máyảnhtựđộngchụpnhiềuảnh,chỉchụpnhữngvùngsángmới,vàkếthợpchúngvàomộtảnh.Vớiđộphơisánglâutrungbình,mộtảnhvệtsángnhưvệtsángcủasaocùngvớinhữngtòanhàsángthườngbịquásáng.Bạncóchụpchúngmàkhôngthừaphơisángtrongkhikiểmtratiếnđộ.Nhấnnútbấmchụpđểbắtđầuchụp,sauđóxemkếtquảthayđổitrênmànhìnhvànhấnnútbấmchụplầnnữađểkếtthúcchụpkhiđạtđượckếtquảmongmuốn(tốiđabatiếng).KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang143,148).• Càiđặtnângcaocóthểđượctruycậpthôngquachụpảnhtổnghợptrựctiếp(tổnghợpvùngtốivàsáng)trongchếđộM(Trang63).

Chuyểnđộng

C ThểThaoPhùhợpvớichụphoạtđộngnhanh.Máyảnhsẽchụpcácảnhtrongkhinútbấmchụpđượcnhấn.

m Trẻem Phùhợpvớicácảnhtrẻemvànhữngchủthểhayhoạtđộngkhác.

J Liamáy

Chọnđểlàmmờhậucảnhđằngsaucácvậtthểdichuyển.Máyảnhchọntốcđộmàntrậptốiưuchocácbứcảnhliamáydựatrênchuyểnđộngcủamáyảnh.

Page 38: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

38 VI

Kiểu chủ thể Chụp ngữ canh Mô ta

Cảnhchụp

F PhongCảnh Phùhợpvớichụpphongcảnh.` HoàngHôn Phùhợpvớichụphoànghôn.

gBãiBiển&Tuyết

Phùhợpđểchụptạinhữngngọnnúiphủtuyết,cảnhbiểndướiánhnắngmặttrờivànhữngcảnhchụpmàutrắngkhác.

s GhépCảnhRộng

Chụpảnhtoàncảnhvớigócnhìnrộnghơncácảnhkhác.• Đểbiếtthôngtinvềchụpảnhbằngtínhnăngnày,xem“Chụpghépcảnhrộng”(Trang46),bắtđầutừBước3.

E HDRNgượcSáng

Phùhợpchonhữngcảnhcóđộtươngphảncao.Mỗilầnnhấnnútchụp,máyảnhchụpbốnảnhvàkếthợpthànhmộtảnhduynhấtđượcphơisángchínhxác.

Trongnhà

W Ánhnến Phùhợpvớinhữngcảnhđượcchiếusángbằngnến.Cácmàunóngđượcgiữlại.

k ImLặng[♥]

Tắtâmthanhvàánhsángmáyảnhtrongnhữngtìnhhuốngkhôngmongmuốncóchúng.• Đểbiếtthôngtinvềchụpảnhbằngtínhnăngnày,xem“Chếđộ[ImLặng[♥]]”(Trang45),bắtđầutừBước2.

B ChânDung Phùhợpvớichụpchândung.Nổibậtlànda.

e e-ChândungLàmmịntôngmàuvàchấtliệuda.Máyảnhlưuhaibứcảnh:mộtbứcápdụnghiệuứngvàmộtbứckhông.

m Trẻem Phùhợpvớicácảnhtrẻemvànhữngchủthểhayhoạtđộngkhác.

E HDRNgượcSáng

Phùhợpchonhữngcảnhcóđộtươngphảncao.Mỗilầnnhấnnútchụp,máyảnhchụpbốnảnhvàkếthợpthànhmộtảnhduynhấtđượcphơisángchínhxác.

Page 39: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

39VI

Kiểu chủ thể Chụp ngữ canh Mô ta

CậnCảnh

i CậnẢnh Phùhợpvớichụpcậncảnh.

jChụpmacrothiênnhiên Phùhợpvớichụpcậncảnhhoavàcôntrùng.

d TàiLiệuPhùhợpvớiảnhthờigianbiểuhoặccáctàiliệukhác.Máyảnhtăngđộtươngphảngiữavănbảnvàphôngnền.

tChụpLấyNétNhiềuĐiểm

Máyảnhchụptámảnh,thayđổikhoảngcáchlấynétvớimỗiảnh.• Đểbiếtthôngtinvềchụpảnhbằngtínhnăngnày,xem“[LấyNétHàngLoạt]:Thayđổikhoảngcáchlấynétđốivớimộtloạtảnh”(Trang49),bắtđầutừBước2.

• Đểtốiđalợiíchcủacácchếđộcảnhchụp,mộtsốcàiđặtchứcnăngchụpđượctắt.• Cóthểcầnmộtkhoảngthờigianđểchụpảnhbằng[e-Chândung].Ngoàira,khichếđộchấtlượngảnhlà[RAW],ảnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG.

• Khôngthểquayphimbằng[e-Chândung],[Cảnhđêmchụpcầmtay],[GhépCảnhRộng],hay[HDRNgượcSáng].

• Cácảnh[Cảnhđêmchụpcầmtay]đượcchụpvớichấtlượngảnh[RAW]sẽđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG,vớikhunghìnhđầutiênđượcthunhưmộtảnhRAWvàảnhtổnghợpcuốicùngnhưmộtảnhJPEG.

• [HDRNgượcSáng]thunhữngảnhđượcxửlýHDRởđịnhdạngJPEG.Khichếđộchấtlượngảnhđượccàiđặtlà[RAW],ảnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG.

• Trong[Liamáy],Jhiểnthịtrongquátrìnhpháthiệnliamáy,vàIhiểnthịkhikhôngpháthiệnđượcđiềugì.

• Khisửdụngốngkínhvớimộtcôngtắcchốngrungảnhtrong[Liamáy],tắtcôngtắcchốngrungảnh. Cáchiệuứngliamáyđầyđủcóthểkhôngđạtđượctrongcácđiềukiệnsáng.SửdụngmộtbộlọcNDđượcbánthươngmạiđểđạtđượccáchiệuứngdễdànghơn.

Page 40: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

40 VI

Chụp trong chê độ anh nâng cao (Chê độ Z)

Dùngđểtruycậpnhanhtớicàiđặtchụpnângcao.

1 XoayđĩaxoaychếđộsangZ.

2 SửdụngHIđểtôsángmộtchếđộAP.• MộtsốchếđộcungcấpcáctùychọnbổsungcóthểđượctruycậpbằngG.

Tổng hợp Trực tiếp

3 NhấnnútQđểchọnchếđộđãtôsáng.• Nhấnnútuđểchọnmộtchếđộkhác.Nếucáctùychọnbổsungđượchiểnthị,nhấnF.

$• Ởmộtsốchếđộ,cóthểsửdụngđĩalệnhphíatrướcđểbùphơisáng(Trang71)vàđĩalệnhphíasauđểthayđổichươngtrình(Trang55).

• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.

Các tùy chọn chê độ APChê độ AP Mô ta g

Tổng hợp Trực tiêp

Thuvệtánhsángtừcácngôisaovàvậtthểkháctrongkhigiữđộphơisángkhôngđổitổngthể. 41

Thời Gian Trực Tiêp

Chọnchocácảnhpháobôngvàcảnhđêm.Thựchiệnphơisánglâutạicáctốcđộmàntrậpđượcchọn. 42

Đa Phơi Sáng Kếthợpchồnghaiảnhkhácnhau. 43

HDR Ghilạicácchitiếttrongcảvùngsángvàvùngtối. 44

Im Lặng[♥] Tắtâmthanhvàánhsángmáyảnhtrongnhữngtìnhhuốngkhôngmongmuốncóchúng. 45

Ghép Canh RộngChụpmộtloạtảnhđượckếtnốivớinhauđểtạoramộtảnhgócrộng.Chọntừhaigócnhìn:gócnhìnrộnghơnảnhthôngthường(z)hoặcgócnhìnrộnghơn(y).

46

Bù méo hình thang

Đínhchínhcáchiệuứnggócnhìntrongcácảnhtòanhàhoặcphongcảnh. 47

Chụp Bù Trừ Phơi Sáng AE

Mỗilầnnhấnnútbấmchụp,máyảnhsẽchụpmộtloạtảnhvớiđộphơisángkhácnhauchotừngảnh. 48

Lấy Nét Hàng Loạt

Mỗilầnnhấnnútbấmchụp,máyảnhsẽchụpmộtloạtgồmtámảnhvớikhoảngcáchlấynétkhácnhauchotừngảnh.

49

Page 41: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

41VI

[Tổng hợp Trực tiêp]: Chụp anh tổng hợp trực tiêpTạonhữngảnhthulạivệtánhsángtừcácngôisaohayvậtthểkhácmàkhôngthayđổiđộsángcủahậucảnhtrongkhichụp,nhữngkếtquảthayđổicóthểđượcxemtrênmànhình.Bạncóthểđiềuchỉnhcânbằngtrắnghoặcchếđộảnhvàcáccàiđặtkháckhôngkhảdụngvớitùychọn“Vệtánhsáng”trongchếđộSCN.

1 Tôsáng[TổnghợpTrựctiếp]trongmenuchếđộAP(Trang40)vànhấnnútQ.

2 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Đểgiảmmờdomáyảnhrung,cốđịnhmáyảnhvàomộtgiábachânvàđiềukhiểnthảmàntrậptừxaquaOI.Share(Trang148).

• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.

3 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.• Máyảnhtựđộngcấuhìnhcáccàiđặtthíchhợpvàbắtđầuchụp.• Saukhinhấnnútbấmchụp,cómộtđộtrễtrướckhibắtđầuchụp.• Ảnhtổnghợpsẽhiểnthịtheonhữngquãngđềuđặn.

4 Nhấnnútbấmchụplầnnữađểdừngchụp.• Xemkếtquảthayđổitrênmànhìnhvànhấnnútbấmchụpđểkếtthúcchụpkhiđạtđượckếtquảmongmuốn.

• Độdàithutrongmộtlầnchụplêntới3tiếng.

$• Càiđặtnângcaocóthểđượctruycậpthôngquachụpảnhtổnghợptrựctiếp(tổnghợpvùngtốivàsáng)trongchếđộM(Trang63).

Page 42: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

42 VI

[Thời Gian Trực Tiêp]: Chụp anh thời gian trực tiêpBạncóthểthựchiệnphơisánglâumàkhôngphảinhấngiữnútbấmchụp.Kếtquảthayđổicóthểđượcxemtrênmànhìnhtrongkhichụp.

1 Tôsáng[ThờiGianTrựcTiếp]trongmenuchếđộAP(Trang40).

2 NhấnG,sửdụngHIđểchọnthờigianphơisángtốiđa,vànhấnnútQ.• Tốcđộlàmtươihiểnthịcóthểthayđổitựđộngtùythuộcthờigianphơisángtốiđađãchọn.

• Thờigianphơisángtốiđacàngngắn,tốcđộlàmtươihiểnthịcàngnhanh.

2min2min

2min1min 4min

Thời Gian Trực Tiếp

3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Đểgiảmmờdomáyảnhrung,cốđịnhmáyảnhvàomộtgiábachânvàđiềukhiểnthảmàntrậptừxaquaOI.Share(Trang148).

• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.

4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểbắtđầuchụpthờigiantrựctiếp.• Máyảnhtựđộngđiềuchỉnhcàiđặtvàbắtđầuchụp.• Kếtquảthayđổicóthểđượcxemtrênmànhình.

5 Nhấnnútbấmchụplầnnữađểdừngchụp.• Xemkếtquảthayđổitrênmànhìnhvànhấnnútbấmchụpđểkếtthúcchụpkhiđạtđượckếtquảmongmuốn.

• Chụptựđộngkếtthúckhiđạtthờigianphơisángđãchọn.

$• Cáctùychọnphơisánglâu(bulb/time)trongchếđộMcungcấpcáccàiđặtnângcaohơn(Trang61).

Page 43: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

43VI

[Đa Phơi Sáng]: Chụp đa phơi sángKếthợpchồnghaiảnhkhácnhau.

1 Tôsáng[ĐaPhơiSáng]trongmenuchếđộAP(Trang40)vànhấnnútQ.

2 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.

3 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụplầnđầutiên.• ađượchiểnthịbằngmàuxanhlánếubắtđầuchụp.• Ảnhhiểnthịchồngtrênmànhình.• NhấnDđểxóaảnhchụpcuốicùng.

4 Chụplầnthứhai.• Sửdụngảnhđầutiênlàmhướngdẫnđểbốtríảnhthứhai.

• Máyảnhsẽkhôngvàochếđộdừngtrongkhiđaphơisángđangcóhiệulực.• Thựchiệnbấtkỳhànhđộngnàosauđâysẽtựđộngxóaảnhthứhai:

Máyảnhtắt,nhấnnútq,nhấnnútMENU,nhấnnútu,xoayđĩaxoaychếđộ,hếtpin,hoặcbấtkỳcápnàođượckếtnốivớimáyảnh.

%• Đểbiếtthêmthôngtinvềtạolớpphủhìnhảnh:g“KếtHợpẢnh(Lớpphủhìnhảnh)”(Trang128)

$• Cóthểsửdụngcàiđặtnângcaokhibạnchọn[ĐaPhơiSáng]ởchếđộP/A/S/M.

g“Chụpđaphơisángtrongmộttấmảnh(ĐaPhơiSáng)”(Trang120)

Page 44: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

44 VI

[HDR]: Chụp anh tổng hợp vơi HDRGhilạicácchitiếttrongcảvùngsángvàvùngtối.Máyảnhthayđổiđộphơisángđốivớimộtchuỗibốnảnhvàkếthợpchúngvàomộtảnhduynhất.

1 Tôsáng[HDR]trongmenuchếđộAP(Trang40).

2 NhấnG,sửdụngHIđểchọn[HDR1]hoặc[HDR2],vànhấnnútQ.

HDR1Bốnảnhđượcchụp,mỗiảnhcómộtđộphơisángkhácnhau,vàcácảnhđượckếthợpthànhmộtảnhHDRbêntrongmáyảnh.HDR2mangđếnmộtbứcảnhấntượnghơnHDR1.ĐộnhạyISOcốđịnhởmức200.

HDR2HDR1 HDR2

HDR1

HDR

3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.

4 NhấnhếtnútbấmchụpđểbắtđầuchụpHDR.• Máyảnhtựđộngchụpbốnảnhtrongkhinútbấmchụpđượcnhấn.

• Nhiễucóthểdễnhậnthấyhơntrongnhữngảnhđượcchụptrongcácđiềukiệnliênquantớitốcđộmàntrậpthấp.

• Đểcókếtquảtốtnhất,cốđịnhmáyảnh,vídụ,bằngcáchgắnnólênmộtgiábachân.• HìnhảnhhiểnthịtrênmànhìnhhoặckhungngắmtrongkhichụpkhácvớihìnhảnhHDRcuốicùng.

• ẢnhđượcxửlýHDRsẽđượclưuthànhmộttậptinJPEG.Khichếđộchấtlượngảnhđượccàiđặtlà[RAW],ảnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG.

• Chếđộảnhđượccốđịnhlà[Natural]vàkhônggianmàuđượccốđịnhlà[sRGB].

Page 45: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

45VI

Chê độ [Im Lặng[♥]]Tắtâmthanhvàánhsángmáyảnhtrongnhữngtìnhhuốngkhôngmongmuốncóchúng.

1 Tôsáng[ImLặng[♥]]trongmenuchếđộAP(Trang40)vànhấnnútQ.

2 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.

3 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.• Khimàntrậpđượcthả,mànhìnhsẽbịtốimộtlúc.Âmthanhmàntrậpsẽkhôngphátra.

• CáckếtquảmongmuốncóthểkhôngđạtđượcdướicácnguồnsángnhấpnháynhưđènneonhayLEDhoặcnếuchủthểdichuyểnđộtngộttrongkhichụp.

• Khi[ImLặngs]đượcchọnởchếđộSCNhoặcZ,cácbiệnphápsauđâyđượcthựchiệnđểgiảmthiểuâmthanhvàánhsángdomáyảnhtạora.

- Màntrậpđiệntử:Đãbật - 8:Tắt - HỗtrợánhsángAF:Tắt - Chếđộđèn:Tắt

• Giảmnhiễukhôngkhảdụngkhi[ImLặngs]đượcchọnởchếđộSCNhoặcZ.• Lưuýrằngdomàntrậpđiệntử,chủthểcóthểbịbiếndạngtrênảnhnếumáyảnhdichuyểnnhanhtrongkhichụphoặckhichụpchủthểdichuyểnnhanh.

$• NhấnGđểchụpnốitiếp/bấmmáytựđộng(Trang77).• CóthểsửdụngcàiđặtnângcaokhibạnchọnChụpảnhsImLặng(Trang78)ởchếđộ

P/A/S/M/ART.g"TùychọnChếđộimlặng(CàiđặtImLặngs)"(Trang123)

Page 46: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

46 VI

Chụp ghép canh rộngLiamáyảnhtheohướngdẫntrênmànhìnhđểtạomộtảnhgócrộng(ghépcảnhrộng).

1 Tôsáng[GhépCảnhRộng]trongmenuchếđộAP(Trang40).

2 NhấnG,sauđósửdụngHIđểtôsángkiểughépcảnhrộngmongmuốnvànhấnnútQ.

zChụpảnhtoàncảnhvớigócnhìnrộnghơncácảnhkhác.

y Chụpảnhtoàncảnhvớigócnhìnrộnghơnz.

Ghép Cảnh Rộng

3 TôsángmộthướngliamáybằngFGHIvànhấnnútQ.• Bạncũngcóthểchọnhướngliamáybằngcáchsửdụngđĩalệnhtrướcvàsau.

4 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.

5 Nhấnhếtnútbấmchụpđểbắtđầuchụp,vàsauđóliamáychậmtheohướngmũitêntrênphầnhiểnthị.• Mũitêntrênphầnhiểnthịdichuyểntrongkhimáyảnhđượclia.

• ĐểthoátchụpvàtrởlạiBước3,nhấnnútMENU. Hủy Lưu

6 Khimũitêntrênphầnhiểnthịđihếtthanhtiếnđộ,quátrìnhchụpsẽkếtthúcvàmáyảnhsẽtạomộtảnhghépcảnhrộng.

$• Lấynét,độphơisáng,vàcácthôngsốtươngtựcốđịnhtạinhữnggiátrịcóhiệulựctạiđầuquátrìnhchụp.

• Trướckhimũitênđihếtthanhtiếnđộ,bạncóthểnhấnnútQhoặcnhấnnútbấmchụplầnnữađểkếtthúcchụpvàthumộtảnhghépcảnhrộngtừdữliệuđượcthutớithờiđiểmhiệntại.

• Quátrìnhchụpcóthểbịhủyhoặcmộtlỗisẽhiểnthịnếu:máyảnhđượcliaquáchậmhoặcquánhanh/máyảnhđượcliachéo/máyảnhđượcliatheochiềungượclạimũitêntrênphầnhiểnthị/ốngkínhđượcphóngtohoặcthunhỏ/liamáykhôngbắtđầutrongmộtkhoảngthờigianđãđặt.

• Chụpghépcảnhrộngcóthểkhôngkhảdụngvớimộtsốốngkính.

Page 47: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

47VI

[Bù méo hình thang]Biếndạngkeystonedoảnhhưởngcủatiêucựốngkínhvàkhoảngcáchgầnvớiđốitượngcóthểđượcchỉnhsửa,hoặctănglênđểphóngđạihiệuứngphốicảnh.Bùkeystonecóthểđượcxemtrướctrênmànhìnhtrongkhichụp.Hìnhảnhđãchỉnhsửađượctạotừhìnhcắtxénnhỏhơn,tăngnhẹtỷlệthuphónghiệuquả.

1 Tôsáng[Bùméohìnhthang]trongmenuchếđộAP(Trang40)vànhấnnútQ.

2 Tạokhungchoảnhchụpvàđiềuchỉnhbùkeystonetrongkhixemđốitượngcủabạntrênmànhình.• Sửdụngđĩalệnhtrướcvàsauđểchọnmứcbùméohìnhthang.

• SửdụngFGHIđểchọnvùngđượcthu.Tùythuộcvàolượngbù,bạncóthểkhôngchọnđượcvùngđượcthu.

• NhấnvàgiữnútQđểhủymọithayđổi.

250250 F5.6

• Đểđiềuchỉnhbùphơisángvàcáctùychọnchụpkháctrongkhibùméohìnhthangđangcóhiệulực,nhấnnútINFOđểxemhiểnthịkhácvớiđiềuchỉnhbùméohìnhthang.Đểkhôiphụcbùméohìnhthang,nhấnnútINFOchođếnkhihiểnthịđiềuchỉnhbùméohìnhthang.

3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.

4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.

• Khilượngbùtăng: - Ảnhsẽtrởnênthôhơn - Tỷlệzoomvùngcắtsẽtăng - Sẽkhôngcòncóthểtáiđịnhvịvùngcắttrongcảhaiphầnhiểnthịdọcvàngang

• ẢnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEGkhi[RAW]đượcchọnchochấtlượngảnh.• Cáckếtquảmongmuốncóthểkhôngđạtđượcvớicácốngkínhchuyểnđổi.• Tùythuộclượngđínhchính,mộtsốmụctiêuAFcóthểnằmngoàivùnghiểnthị.Mộtbiểutượng(g,h,ihoặcj)sẽhiểnthịkhimáyảnhlấynétmộtmụctiêuAFbênngoàivùnghiểnthị.

• Nếumộtkhoảngcáchlấynétđượcchọncho[ChốngRungẢnh],việcđínhchínhsẽđượcđiềuchỉnhchokhoảngcáchlấynétđãchọn.NgoạitrừkhisửdụngmôtốngkínhMicroFourThirdshayFourThirds,chọnmộtđộdàitiêucựbằngtùychọn[ChốngRungẢnh](Trang93).

Page 48: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

48 VI

[Chụp Bù Trừ Phơi Sáng AE]: Thay đổi độ phơi sáng đối vơi một loạt anhChụpmộtloạtảnh,thayđổiđộphơisángvớimỗilầnchụp.

1 Tôsáng[ChụpBùTrừPhơiSángAE]trongmenuchếđộAP(Trang40).

2 NhấnG,sửdụngHIđểchọnsốlầnchụp,vànhấnnútQ.

3fChụp3ảnh,ảnhđầutiêntạiđộphơisángtốiưu(±0,0EV),ảnhthứhaitại−1,0EV,vàảnhthứbatại+1,0EV.

5fChụp5ảnh,ảnhđầutiêntạiđộphơisángtốiưu(±0,0EV),ảnhthứhaitại−1,3EV,ảnhthứbatại−0,7EV,ảnhthứtưtại+0,7EV,vàảnhthứnămtại+1,3EV.

5f

3f 5f

Chụp Bù Trừ Phơi Sáng AE

3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.

4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.

• Chụptheosốlầnđãcàiđặt.• Đènbáotchuyểnsangmàuxanhlátrongkhichụpbùtrừphơisáng.• Máyảnhkhoanhvùnggiátrịđangđượcchọnđểbùphơisáng.

Page 49: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

49VI

[Lấy Nét Hàng Loạt]: Thay đổi khoang cách lấy nét đối vơi một loạt anhMỗilầnnhấnnútbấmchụp,máyảnhsẽchụpmộtloạtgồmtámảnhvớikhoảngcáchlấynétkhácnhauchotừngảnh.

1 Tôsáng[LấyNétHàngLoạt]trongmenuchếđộAP(Trang40).

2 NhấnG,sửdụngHIđểchọnlượngthayđổikhoảngcáchlấynétvớimỗilầnchụp,vànhấnnútQ.

Khoảngcáchlấynétthayđổimộtlượngnhỏvớimỗiảnh.

Khoảngcáchlấynétthayđổimộtlượnglớnvớimỗiảnh.

Lấy Nét Hàng Loạt

3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.

4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.

• Máyảnhchụptámảnh,thayđổikhoảngcáchlấynétvớimỗiảnh.Máyảnhsẽchụpcácảnhtại,vàtạinhữngkhoảngcáchtrướcvàsau,khoảngcáchlấynétđãchọnkhinútbấmchụpđượcnhấnnửachừng.

• Đènbáotchuyểnsangmàuxanhlátrongkhichụpbùtrừphơisáng.• Lấynétchụpbùtrừphơisángkếtthúcnếuzoomđượcđiềuchỉnhtrongkhichụp.• Chụpkếtthúckhilấynéttiếntới)(vôcùng).• Lấynétchụpbùtrừphơisángsửdụngmàntrậpđiệntử.• LấynétchụpbùtrừphơisángkhôngkhảdụngvớinhữngốngkínhcóphầnlắpráptheotiêuchuẩncủaFourThirdshoặcmộtsốtiêuchuẩnMicroFourThirds.

Page 50: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

50 VI

Sử dụng bộ lọc nghệ thuật (Chê độ ART)

Sửdụngcácbộlọcnghệthuật,bạncóthểdễdàngcócáchiệuứngnghệthuậtthúvị.

1 XoayđĩaxoaychếđộtớiART.

2 SửdụngHIđểtôsángmộtbộlọc.• Thanhtrượtxuấthiệntrênphầnhiểnthịkhi[NghệthuậtđạichúngI]hoặc[LấyNétDịu]đượctôsáng.Sửdụngthanhtrượtđểđiềuchỉnhmứcđộcủahiệuứngbộlọcnghệthuật(Trang53).

EffectOff

ART 1ART 1

Nghệ thuật đại chúng

Thanhtrượt

3 NhấnG,vàtôsánghiệuứngbằng HI.• Cáchiệuứngkhảdụngthayđổitùythuộcbộlọcđãchọn(Hiệuứnglấynétdịu,hiệuứngchụpqualỗkim,hiệuứngkhung,hiệuứngviềntrắng,hiệuứngánhsao,lọcmàu,tôngmàuảnh,hiệuứnglàmmờ,hiệuứnglàmtối) Off

ART 1ART 1

Hiệu ứng Khung

4 NhấnGđểđiềuchỉnhphơisáng.• Thanhtrượtsẽxuấthiệntrênmànhình.• Xoayđĩalệnhtrướcđểđiềuchỉnhbùphơisáng.• Chọncácgiátrịdương(“+”)đểkhiếnảnhsánghơn,giátrịâm(“–”)đểkhiếnảnhtốihơn.Độphơisángcóthểđượcđiềuchỉnhtrongkhoản±5,0EV.Trongkhingắmsống,độsángcủamànhìnhsẽđượcđiềuchỉnhtốiđachỉ±3,0EV.Nếuđộphơisángvượtquá±3,0EV,thanhphơisángsẽbắtđầunháy.

• Đểđặtlạibùtrừphơisáng,hãybấmvàgiữnútQ.

EffectOff

ART 1ART 1

Độ phơi sáng/Độ sáng

0.00.0

Thanhphơisáng

Thanhtrượt

5 NhấnnútQ.

6 Chụp.• Nhấnnútuđểchọnmộtbộlọcnghệthuậtkhác.Nếucáchiệuứngđượchiểnthị,nhấnF.Nếu[Độphơisáng/Độsáng]đượchiểnthị,nhấnG.

Page 51: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

51VI

$• Cáctùychọn[LọcMàu](Trang97)và[TôngmàuẢnh](Trang98)khảdụngvớimộtsốbộlọcnghệthuật.

• SaukhibạnnhấnnútQtạiBước5,cóthểsửdụngđĩalệnhtrướcđểbùphơisáng(Trang71)vàđĩalệnhsauđểthayđổichươngtrình(Trang55).

• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.

Page 52: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

52 VI

Kiểu bộ lọc nghệ thuật

Nghệ thuật đại chúng 1/2 Tạomộtảnhnhấnmạnhđếnvẻđẹpcủamàusắc.

Lấy Nét Dịu Tạomộtảnhthểhiệnkhôngkhídịunhẹ.

Màu Nhạt&Sáng 1/2 Tạomộtảnhthểhiệnánhsángấmbằngcáchphântánánhsángtổngthểvàphơisángảnhthừamộtchút.

Tông Sáng Tạomộtảnhchấtlượngcaobằngcáchlàmdịucảvùngtốivàvùngsáng.

Phim nhiễu hạt 1/2 Tạomộtảnhthểhiệnđộthôcủaảnhđentrắng.

Lỗ Kim 1/2/3 Tạomộtảnhcóvẻnhưnóđượcchụpbằngmộtmáyảnhcũhayđồchơibằngcáchlàmmờviềnảnh.

Ảnh tầm sâu 1/2 Tạomộtảnhkiểumôhìnhthunhỏbằngcáchnhấnmạnhđộđậmmàuvàtươngphản,vàlàmmờnhữngvùngkhôngđượclấynét.

Biên dị sắc độ 1/2 Tạomộtảnhthểhiệnkhôngkhísiêuthực.BiếndịsắcđộIItạomộtảnhnhấnmạnhmàuhồngsẫm.

Nâu nhẹ Tạomộtảnhchấtlượngcaobằngcáchrútbớtvùngtốivàlàmdịubứcảnhtổngthể.

Tông màu kịch tính 1/2 Tạomộtảnhnhấnmạnhsựkhácbiệtgiữasángvàtốibằngcáchtăngmộtphầnđộtươngphản.

Rạn anh 1/2 Tạomộtảnhnhấnmạnhcáccạnhvàthêmvàomộtphongcáchminhhọa.

Màu nươc 1/2 Tạomộtảnhsángdịubằngcáchbỏđicácvùngtối,phatrộncácmàunhạttrênmộtnềntrắng,vàlàmmềmcácđườngnéthơn.

Hoài cổ 1/2/3 Thểhiệnmộtảnhthườngnhậtvớitôngmàuhoàicổ,xưacũbằngcáchsửdụngsựphaimàuvàmấtmàucủathướcphimđãin.

Màu nhấn 1/2/3 Thểhiệnấntượngmộtchủthểbằngcáchtáchnhữngmàubạnmuốnnhấnmạnhvàđểchomọithứkhácmộtmàu.

Bỏ qua tẩy bạc 1/2

Hiệuứng“bỏquaphaimàu”,điềubạncóthểnhậnthấytừnhữngbứcảnhchuyểnđộngvàtươngtự,cóthểđượcdùngrấthiệuquảtrongnhữngbứcảnhvềcảnhđườngphốvàcácvậtthểkimloại.

Chụp phim lấy liền Nghệthuậtđươngđạibắtđầusửdụngbóngvàtôngmàudađiểnhìnhcủaphim.

IIvàIIIlàcácbiếnthểcủabảngốc(I).

• Đểtốiđalợiíchcủacácbộlọcnghệthuật,mộtsốcàiđặtchứcnăngchụpđượctắt.• Nếuchấtlượngảnhđangđượcchọnlà[RAW](Trang86),chấtlượngảnhsẽtựđộngđượccàiđặtlàRAW+JPEG.BộlọcnghệthuậtsẽchỉđượcápdụngvớibảnsaoJPEG.

• Tùythuộcchủthể,sựchuyểntôngcóthểbịphô,hiệuứngcóthểítnổibậthơn,hoặcảnhcóthểtrởnên“sạn”hơn.

• Mộtsốhiệuứngcóthểkhôngnhìnthấyđượctrongkhiquayphim.• Sựlựachọncủabạnvềcácbộlọc,hiệuứng,vàchấtlượngphimkhiquayphimcóthểảnhhưởngtớiđộmịnvàtốcđộphátlại.

Page 53: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

53VI

Điều chỉnh mức độ của hiệu ứng bộ lọc nghệ thuật (Tinh chỉnh)BạncóthểđiềuchỉnhmứcđộcủahiệuứngbộlọcchoNghệthuậtđạichúngIvàLấyNétDịutrướckhichụpảnh.

1 Chọn[NghệthuậtđạichúngI]hoặc[LấyNétDịu]trongmenubộlọcnghệthuật(Trang52).• Thanhtrượtsẽxuấthiệntrênmànhình.• Xoayđĩalệnhtrướcđểtinhchỉnhbộlọcnghệthuật.• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.• Hiệuứngcóthểđượcnhìnthấytrênphầnhiểnthị.• Đểcàiđặtlạihiệuứngbộlọc,nhấnvàgiữnútQ.

EffectOff

ART 1ART 1

Nghệ thuật đại chúng

Thanhtrượt

2 NhấnnútQ.

3 Chụp.• Nhấnnútunếubạnmuốntinhchỉnhbộlọcnghệthuậtmộtlầnnữa.

Sử dụng [Màu nhấn]Chỉthunhữngsắcmàuđãchọn.

1 Chọn[MàunhấnI/II/III]trongmenubộlọcnghệthuật(Trang52).• Mộtvòngmàuxuấthiệntrongphầnhiểnthị. Effect

Off

ART14 ART14

ColorColor

Màu nhấn

2 Xoayđĩalệnhtrướcđểchọnmàusắc.• Hiệuứngcóthểđượcnhìnthấytrênphầnhiểnthị.• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.

3 NhấnnútQ.

4 Chụp.• Đểchọnmàukhácsaukhichụp,nhấnnútu.

Page 54: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

54 VI

Để máy anh chọn khẩu độ và tốc độ màn trập (Chê độ chương trình)

Máyảnhchọnkhẩuđộmởtốiưuvàtốcđộcửatrậptheođộsángcủachủthể.

1 XoaynútxoaychếđộsangP.

2 Lấynétvàkiểmtramànhình.• Tốcđộmàntrậpvàkhẩuđộmởđượcmáyảnhlựachọnđượchiểnthị.

3 Chụpảnh.

250250 F5.6P

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:030.0

L F4K

30p

ChếđộchụpTốcđộcửatrập

Khẩuđộmở

• Bạncóthểsửdụngđĩalệnhtrướcđểchọnbùphơisáng.• Bạncóthểsửdụngđĩalệnhsauđểchọnthayđổichươngtrình.• Cácphầnhiểnthịgiátrịkhẩuđộvàtốcđộmàntrậpsẽnhấpnháynếumáyảnhkhôngthểđạtđượcđộphơisángchínhxác. Giátrịkhẩuđộtạithờiđiểmkhiđènbáocủanónhấpnháythayđổitheoloạiốngkínhvàđộdàitiêucựcủaốngkính. Khisửdụngmộtcàiđặt[ISO]cốđịnh,thayđổicàiđặt.g“ThayđổiđộnhạyISO(ISO)”(Trang74)

Ví dụ hiển thị canh báo (nhấp nháy) Trạng thái Hành động

60" F2.8 Chủthểquátối. Sửdụngđènflash.

F224000 Chủthểquásáng.

• Phạmviđocủamáyảnhbịvượtquá.YêucầumộtbộlọcNDcóbánthươngmại(đểđiềuchỉnhlượngánhsáng).

• Chụpảnhtrongchếđộimlặng.g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang78)

%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.

g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)• Bạncóthểchọnhiểnthịcóphảnánhảnhhưởngcủabùphơisánghayduytrìđộsángkhôngđổiđểdễxem.Ởcàiđặtmặcđịnh,ảnhhưởngcủacàiđặtphơisánghiểnthịtrongmànhình.g[TăngSángLiveView](Trang133)

Page 55: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

55VI

��Chuyển Chương TrìnhKhôngthayđổiphơisáng,bạncóthểchọntừcáckếthợpkhácnhauvềkhẩuđộmởvàtốcđộmàntrậpđượcmáyảnhtựđộngchọn.Điềunàyđượcgọilàchuyểnchươngtrình.• Xoaynútxoayphíasauchođếnkhimáyảnhhiểnthịkếthợpmongmuốncủakhẩuđộmởvàtốcđộmàntrập.

• ChỉbáochếđộchụptrongmànhìnhthayđổitừPsangPstrongkhichuyểnchươngtrìnhcóhiệulực.Đểkếtthúcchuyểnchươngtrình,xoaynútxoayphíasautheohướngngượclạichođếnkhiPskhôngcònhiểnthịnữa.

250250 F5.6Ps

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:030.0

WBAUTO

S-AF

4:3

28mm

L F4K

30p

Chuyểnchươngtrình

Page 56: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

56 VI

Chọn khẩu độ (Chê độ ưu tiên khẩu độ)

Ởchếđộnày,bạnchọnkhẩuđộmở(f/-số)vàmáyảnhsẽtựđộngđặttốcđộmàntrậpđểphơisángtốiưutùytheođộsángcủachủthể.Giátrịkhẩuđộmởthấphơn(khẩuđộmởlớnhơn)giảmđộsâucủakhuvựccóvẻnhưđangđượclấynét(độsâutrườngảnh),làmmờnền.Giátrịkhẩuđộmởcaohơn(khẩuđộmởnhỏhơn)tăngđộsâucủakhuvựcdườngnhưđượclấynétởphíatrướcvàphíasauđốitượng.

Giá trị khẩu độ mở thấp hơn… Giá trị khẩu độ mở cao hơn…

F5.6F4.0F2.8 F8.0 F11

…giảmđộsâutrườngảnhvàtăngđộmờ.

…tăngđộsâutrườngảnh.

1 XoaynútxoaychếđộsangA.

2 Chọnkhẩuđộmở.• Ởcàiđặtmặcđịnh,khẩuđộmởđượcchọnbằngcáchxoaynútxoayphíasau.

• Tốcđộmàntrậpđượcchọntựđộngbởimáyảnhsẽxuấthiệntrênmànhình.

• Bạncóthểsửdụngđĩalệnhtrướcđểchọnbùphơisáng.

3 Chụpảnh.

250250 F5.6A

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:03+0.3

L F4K

30p

Giátrịkhẩuđộmở

• Phầnhiểnthịtốcđộmàntrậpsẽnhấpnháynếumáyảnhkhôngđạtđượcđộphơisángchínhxác. Khisửdụngmộtcàiđặt[ISO]cốđịnh,thayđổicàiđặt.g“ThayđổiđộnhạyISO(ISO)”(Trang74)

Ví dụ hiển thị canh báo (nhấp nháy) Trạng thái Hành động

60" F5.6Chủthểbịkémphơisáng. Giảmgiátrịkhẩuđộ.

4000 F5.6Chủthểbịthừaphơisáng.

• Tănggiátrịkhẩuđộ.• Nếuhiểnthịcảnhbáokhôngbiếnmất,phạmviđocủamáyảnhđãbịvượtquá.YêucầumộtbộlọcNDcóbánthươngmại(đểđiềuchỉnhlượngánhsáng).

• Chụpảnhtrongchếđộimlặng.g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang78)

Page 57: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

57VI

%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.

g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)• Bạncóthểchọnhiểnthịcóphảnánhảnhhưởngcủabùphơisánghayduytrìđộsángkhôngđổiđểdễxem.Ởcàiđặtmặcđịnh,ảnhhưởngcủacàiđặtphơisánghiểnthịtrongmànhình.g[TăngSángLiveView](Trang133)

Page 58: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

58 VI

Chọn tốc độ màn trập (Chê độ ưu tiên tốc độ)

Ởchếđộnày,bạnchọntốcđộmàntrậpvàmáyảnhsẽtựđộngđặtkhẩuđộmởchophơisángtốiưutheođộsángcủachủthể.Tốcđộmàntrậpnhanhhơnxuấthiệnđể"đóngbăng"cácđốitượngchuyểnđộngnhanh.Tốcđộmàntrậpchậmhơnlàmmờthêmđốitượngchuyểnđộng,chochúngcảmgiácchuyểnđộngchohiệuứngđộng.

Tốc độ màn trập chậm hơn… Tốc độ màn trập nhanh hơn…

125 250 400060301560”

…Tạoracácbứcảnhđộngvớicảmgiácchuyểnđộng.

…“Đóngbăng”chuyểnđộngcủacácđốitượngchuyểnđộngnhanh.

1 XoaynútxoaychếđộthànhS.

2 Chọntốcđộmàntrập.• Ởcàiđặtmặcđịnh,tốcđộmàntrậpđượcchọnbằngcáchxoaynútxoaysau.

• Tốcđộmàntrậpcóthểđượcđặtthànhgiátrịtrongkhoảngtừ1/4000và60giây.

• Tốcđộmàntrậpnhanhnhư1/16000giâycósẵnởchếđộs(imlặng).g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang78)

• Khẩuđộmởđượcmáyảnhtựđộngchọnsẽxuấthiệntrênmànhình.

• Bạncóthểsửdụngđĩalệnhtrướcđểchọnbùphơisáng.

3 Chụpảnh.

250250 F5.6S

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:03+0.3

L F4K

30p

Tốcđộmàntrập

• Phầnhiểnthịgiátrịkhẩuđộsẽnhấpnháynếumáyảnhkhôngthểđạtđượcđộphơisángchínhxác. Giátrịkhẩuđộtạithờiđiểmkhiđènbáocủanónhấpnháythayđổitheoloạiốngkínhvàđộdàitiêucựcủaốngkính. Khisửdụngmộtcàiđặt[ISO]cốđịnh,thayđổicàiđặt.g“ThayđổiđộnhạyISO(ISO)”(Trang74)

Page 59: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

59VI

Ví dụ hiển thị canh báo (nhấp nháy) Trạng thái Hành động

2000 F2.8Chủthểbịkémphơisáng. Càiđặttốcđộmàntrậpchậmhơn.

125 F22Chủthểbịthừaphơisáng.

• Chọntốcđộmàntrậpnhanhhơn.Tốcđộmàntrập1/16000giâycósẵntrongchếđộimlặng.g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang78)

• Nếuhiểnthịcảnhbáokhôngbiếnmất,phạmviđocủamáyảnhđãbịvượtquá.YêucầumộtbộlọcNDcóbánthươngmại(đểđiềuchỉnhlượngánhsáng).

%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.

g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)• Bạncóthểchọnhiểnthịcóphảnánhảnhhưởngcủabùphơisánghayduytrìđộsángkhôngđổiđểdễxem.Ởcàiđặtmặcđịnh,ảnhhưởngcủacàiđặtphơisánghiểnthịtrongmànhình.g[TăngSángLiveView](Trang133)

Page 60: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

60 VI

Chọn khẩu độ và tốc độ màn trập (Chê độ thủ công)

Ởchếđộnày,bạnchọnkhẩuđộmởvàtốcđộmàntrập.Bạncóthểđiềuchỉnhcàiđặttheomụcđíchcủamình,vídụnhưkếthợptốcđộchụpnhanhvớikhẩuđộnhỏ(sốf/cao)đểtăngđộsâutrườngảnh.

1 XoaynútxoaychếđộthànhM.

2 Điềuchỉnhkhẩuđộmởvàtốcđộmàntrập.• Ởcàiđặtmặcđịnh,khẩuđộmởđượcchọnbằngnútnútxoaytrướcvàtốcđộmàntrậpbằngnútxoayphíasau.

• Độphơisángđượcxácđịnhbằnggiátrịkhẩuđộvàtốđộmàntrậpbạnđãcàiđặtvàchênhlệchvớiđộphơisángphùhợpđượcđobởimáyảnhđượchiểnthịtrênmànhình.

• Tốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtcácgiátrịtừ1/4000đến60giâyhoặc[BULB(LIVEBULB)],[TIME(LIVETIME)],hay[LIVECOMP].

• Tốcđộmàntrậpnhanhnhư1/16000giâycósẵnởchếđộs(imlặng).g “Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang78)

3 Chụpảnh.

250250 F5.6M +2.0+2.0

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:03

L F4K

30p

%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.

g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)• Độsángcủaảnhđượchiểnthịtrênmànhìnhsẽthayđổitheocácthayđổivềkhẩuđộvàtốcđộmàntrập.Bạncóthểcốđịnhđộsángcủaphầnhiểnthịđểcóthểduytrìchủthểtrongtầmngắmtrongkhichụp.g[TăngSángLiveView](Trang133)

Page 61: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

61VI

Chụp vơi thời gian phơi sáng lâu (BULB/LIVE TIME)

Đểcửatrậpmởđểphơisánglâu.Sửdụngkhicầnphơisánglâu,vídụkhichụpcảnhđêmhoặcpháohoa.

Chụp anh “Bulb” và “Bulb Trực Tiêp”Màntrậpvẫnmởkhinútchụpđượcnhấn.Nhảnútkếtthúcphơisáng.• Lượngánhsángvàomáyảnhsẽlàmchomàntrậpmởcànglâu.• Khichọnchụpảnhbulbtrựctiếp,bạncóthểchọntầnsuấtmáyảnhcậpnhậthiểnthịchếđộxemtrựctiếptrongkhiphơisáng.

Nhiêp anh “Time” và “Time Trực Tiêp”Độphơisángbắtđầukhinhấnnútchụpxuốnghếtcỡ.Đểkếtthúcphơisáng,nhấnnútchụpxuốnghếtcỡlầnthứhai.• Lượngánhsángvàomáyảnhsẽlàmchomàntrậpmởcànglâu.• Khichọnthờigianchụpảnhtrựctiếp,bạncóthểchọntầnsuấtmáyảnhcậpnhậthiểnthịchếđộxemtrựctiếptrongkhiphơisáng.

1 XoaynútxoaychếđộsangM.

2 Càiđặttốcđộmàntrậpthành[BULB]hoặc[LIVETIME].• Ởcàiđặtmặcđịnh,thựchiệnviệcnàybằngcáchxoayđĩalệnhsautheohướnghiểnthị.

1:02:03BULB F5.6 1023

ISO-A200

L F4K

30p

M

ChụpảnhBulbhoặcthờigian

3 NhấnnútMENU.• Bạnsẽđượcnhắcchọnkhoảngthờigianmàbảnxemtrướcđượccậpnhật.

Bulb Trực Tiếp

ISO LOW ~ISO 400 ~ISO 800 ~ISO 1600

24 lần19 lần14 lần

9 lần

Tắt

Hiển Thị Số Đếm

Quay lại Chỉnh

4 ChọnmộtkhoảngthờigianbằngcáchsửdụngFGtrênphímmũitên.

Page 62: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

62 VI

5 NhấnnútQđểchọntùychọnđượctôsáng.• Cácmenusẽđượchiểnthị.

6 NhấnnútMENUđểthoátcácmenu.• Nếumộttùychọnkhácvới[Tắt]đượcchọn,[LIVEBULB]hoặc[LIVETIME]sẽxuấthiệntrênmànhình.

7 Điềuchỉnhkhẩuđộmở.• Ởcàiđặtmặcđịnh,khẩuđộmởcóthểđượcđiềuchỉnhbằngcáchsửdụngmặttrước.

1:02:03BULB F5.6 1023

ISO-A200

L F4K

30p

M

Khẩuđộmở

8 Chụpảnh.• Ởchếđộbulb,nhấngiữnútbấmchụp.Phơisángsẽkếtthúckhinútđượcnhảra.• Ởchếđộthờigian,nhấnhếtnútbấmchụpđểbắtđầuphơisángvàkếtthúcmộtlầnnữa.

• Độphơisángtựđộngkếtthúckhithờigianđượcchọncho[HẹngiờBulb/Time]đạtđược.Mặcđịnhlà[8Phút].Thờigiancóthểthayđổi.g[HẹngiờBulb/Time](Trang134)

• [GiảmNhiễu]đượcápdụngsaukhichụp.Mànhìnhhiểnthịthờigiancònlạichođếnkhiquátrìnhhoàntất.Bạncóthểchọncácđiềukiệntheođógiảmnhiễuđượcthựchiện(Trang134).

• Trongkhichụpảnhtrựctiếp,bạncóthểlàmmớibảnxemtrướcbằngcáchnhấnnửachừngnútchụp.

• MộtsốhạnchếápdụngchoviệcchọncàiđặtđộnhạyISOcósẵn.• Cócácgiớihạncàiđặtchocácchứcnăngsauđây.

Chụpliêntiếp,chụphẹngiờ,chụptuanhanhthờigian,chốngrungảnh,đaphơisáng*,v.v. *Khimộtlựachọnkhác[Tắt]đượcchọncho[BulbTrựcTiếp]hoặc[TimeTrựcTiếp](Trang134)

• [KChốngRungẢnh](Trang93)tựđộngtắt.• Tùythuộcvàocàiđặtmáyảnh,nhiệtđộvàtìnhtrạng,bạncóthểnhậnthấynhiễuhoặccácđiểmsángtrongmànhình.Đôikhicóthểxuấthiệntrongảnhngaycảkhi[GiảmNhiễu](Trang134)đượcbật.

.

Nhiễu trong anhKhichụpởcáctốcđộmàntrậpthấp,nhiễucóthểxuấthiệntrênmànhình.Nhữnghiệntượngnàyxảyrakhinhiệtđộtăngtrongthiếtbịlấyảnhhoặcmạchđiệnđiềukhiểnbêntrongthiếtbịlấyảnh,khiếndòngđiệnđượctạoratrongnhữngkhuvựccủathiếtbịlấyảnhthườngkhôngđượcphơisáng.ĐiềunàycũngcóthểxảyrakhichụpvớimộtcàiđặtISOcaotrongmộtmôitrườngnhiệtđộcao.Đểgiảmnhiễu,máyảnhkíchhoạtchứcnănggiảmnhiễu.g[GiảmNhiễu](Trang134)

%• Khichụpảnhphơisáng/thờigianthực,độsángcủavậtthểtrênmànhìnhđượctăngcườngđểdễnhìnkhithiếuánhsáng.g[TăngSángLiveView](Trang133)

Page 63: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

63VI

Chụp anh tổng hợp trực tiêp (Tổng hợp trường tối và sáng)

Đểcửatrậpmởđểphơisánglâu.Bạncóthểxemnhữngvệtánhsángcònlạibởipháohoahoặccácngôisaovàchụpảnhchúngmàkhôngthayđổiđộphơisángcủanền.Máyảnhkếthợpnhiềuảnhvàghilạichúngdướidạngmộtảnhduynhất.

1 XoaynútxoaychếđộsangM.

2 Càiđặttốcđộmàntrậpthành[LIVECOMP].• Ởcàiđặtmặcđịnh,thựchiệnviệcnàybằngcáchxoayđĩalệnhsautheohướnghiểnthị.

1:02:03LIVECOMP F5.6

Nhấn nút chụp một lầnđể chuẩn bị chụp tổng hợp.

00.0 1023M

Chụpảnhtổnghợptrựctiếp

3 NhấnnútMENU.• Menu[Càiđặttổnghợp]sẽđượchiểnthị.

Cài đặt tổng hợp

1Giây

Thời gian phơi sáng cho mỗi ảnh.Thời gian phơi sáng và khẩu độ sẽquyết định độ phơi sáng cơ sở.

Quay lại Chỉnh

4 TôsángthờigianphơisángbằngcáchsửdụngFGtrênphímmũitên.• Chọnthờigianphơisángtừ1/2đến60giây.

5 NhấnnútQđểchọntùychọnđượctôsáng.• Cácmenusẽđượchiểnthị.

6 NhấnnútMENUnhiềulầnđểthoátcácmenu.

7 Điềuchỉnhkhẩuđộmở.• Ởcàiđặtmặcđịnh,khẩuđộmởcóthểđượcđiềuchỉnhbằngcáchsửdụngmặttrước.

Page 64: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

64 VI

8 Nhấnnútchụpxuốnghếtcỡđểsẵnsàngchomáyảnh.• Máyảnhsẵnsàngchụpkhi[Sẵnsàngđểchụptổnghợp]đượchiểnthị.

1:02:03LIVECOMP F5.6

Sẵn sàng để chụp tổng hợp

0.0 01023

30p30p4K

L F

M

ISO-A200

9 Nhấnnútchụpđểbắtđầuchụp.• Nhiếpảnhtổnghợptrựctiếpsẽbắtđầu.Mànhìnhsẽđượccậpnhậtsaumỗilầnphơisáng.

10 Nhấnlạinútchụpđểkếtthúcchụp.• Chụpảnhhỗnhợptrựctiếpcóthểtiếptụctrongtốiđabagiờ.Thờigianghitốiđacóthểthayđổitùytheomứcpinvàđiềukiệnchụp.

• MộtsốhạnchếápdụngchoviệcchọncàiđặtđộnhạyISOcósẵn.• Đểgiảmmờdomáyảnhrung,cốđịnhmáyảnhvàomộtgiábachânvàđiềukhiểnthảmàntrậptừxaquaOI.Share(Trang148).

• Trongkhichụp,cácchứcnăngsauđâycógiớihạnvềcàiđặt.Chụpnốitiếp,bấmmáytựđộng,chụptuanhanhthờigian,chốngrungảnh,đaphơisáng,v.v.

• [KChốngRungẢnh](Trang93)tựđộngtắt.

Page 65: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

65VI

Quay phim trong các chê độ chụp anh

NútRcóthểđượcdùngđểquayphimkểcảkhiđĩaxoayđiềukhiểnkhôngởvịtrín.• Đảmbảo[RREC]đượcgánchonútR(Trang101).

1 NhấnnútRđểbắtđầuquay.• Phimbạnđangquaysẽhiểnthịtrênmànhình.• Nếubạnđưamắtvàokínhngắm,đoạnphimbạnđangquaysẽhiểnthịởkínhngắm.• Bạncóthểthayđổivịtrílấynétbằngcáchchạmvàomànhìnhtrongkhiquay.

NútR

2 NhấnnútRlầnnữađểkếtthúcquay.

• Âmthanhcủacácthaotáccảmứngvàthaotácnútcóthểđượcthulại.• CảmbiếnhìnhảnhCMOScủaloạiđượcsửdụngtrongmáyảnhtạoramộthiệuứngđượcgọilà“màntrậplăn”cóthểgâybiếndạngtronghìnhảnhcủacácvậtchuyểnđộng.Biếndạngnàylàhiệntượngvậtlýxảyratronghìnhảnhcủacácđốitượngchuyểnđộngnhanhhoặcnếumáyảnhbịdichuyểntrongkhichụp.Nóđặcbiệtđángchúýtronghìnhảnhchụpởtiêucựdài.

• Nếukíchcỡcủatậptinphimđangđượcquayvượtquá4GB,tậptinsẽđượcchiatựđộng.(Tùyvàocácđiềukiệnchụp,phimcókíchcỡdưới4GBcóthểđượcchiathànhnhiềutậptin.)

• Nếumáyảnhđượcsửdụngtrongthờigiandài,nhiệtđộcủathiếtbịlấyảnhsẽtăng,nhiễuvàsươngmùcómàusẽxuấthiệntrongảnh.Tắtmáyảnhtrongmộtthờigianngắn.NhiễuvàsươngmùcómàucũngcóthểxuấthiệntrongnhữngảnhchụpvớicàiđặtđộnhạyISOcao.Nếunhiệtđộtăngcaohơnnữa,máyảnhsẽtựđộngtắt.

• NútRkhôngthểsửdụngđểquayphimtrongcáctrườnghợpsauđây:Trongnhấnnútbấmchụpnửachừng;trongkhichụpbóngđèn,thờigian,tổnghợp,nốitiếphoạctuanhanhthờigian;hoặckhie-Chândung,Cảnhđêmchụpcầmtay,ghépcảnhrộng,hoặcHDRngượcsángđượcchọntrongchếđộSCNhoặcbùméohìnhthang,ghépcảnhrộng,thờigiantrựctiếp,đaphơisáng,HDR,hoặctổnghợpđượcchọntrongchếđộZ

• Khiquayphim,sửdụngthẻSDcóhỗtrợtốcđộloại10trởlên.• CầncóthẻUHS-IIhoặcUHS-IvớitốcđộUHSloại3trởlênkhi:

độphângiảiphimlà[4K]đượcchọntrongmenu[nK]• KhisửdụngmộtốngkínhhệthốngFourThirds,AFsẽkhônghoạtđộngtrongkhiquayphim.

$• Mộtsốcàiđặt,chẳnghạnnhưchếđộAF,cóthểđượcđặtriêngchophimvàảnh.

g“SửdụngMenuVideo”(Trang125)

Page 66: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

66 VI

Quay phim trong chê độ phim

Khiquayđĩalệnhchếđộthànhn,thìcóthểquayphimbằngcácchứcnăngnhưchếđộquaychậm.• CáchiệuứngcósẵntrongchếđộP,S,AvàMcóthểđượcápdụngchoquayphim.

g“Chọnchếđộphơisáng(Chếđộn(Chếđộphơisángphim))”(Trang91)

1 Xoayđĩaxoaychếđộtớin.

2 SửdụngHIđểtôsángchếđộphim(Trang67). 4K

3 NhấnnútQđểchọnchếđộđãtôsáng.• Nhấnnútuđểchọnmộtchếđộphimkhác.

4 NhấnnútRđểbắtđầuquay.• Đảmbảo[RREC]đượcgánchonútR(Trang101).• NhấnnútRlầnnữađểkếtthúcquay.• Mứcâmthanhtrongkhiquayđượchiểnthịbằngthanhđomứcthu.Thanhđocàngkéodàisangphầnmàuđỏ,mứcthucàngcao.

• Cóthểchỉnhmứcghitừmenuvideon.g[MứcGhiÂm](Trang125)

Thanhđomứcthu

LRLR 28mm

1:02:03

M-ISM-IS 1

ISOAUTO

C-AF

REC 00:12

4K30p

0.0

• Tiếngbípkhôngkêukhimáyảnhlấynéttrongchếđộphim.

$• Bạncóthểngănmáyảnhthucácâmthanhvậnhànhdocácthaotáccủamáyảnhtrongkhiquay.g“Âmthanhmáyảnhimlặngkhiquayphim”(Trang68)

• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.

Page 67: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

67VI

Các tùy chọn chê độ phimChê độ phim Mô ta g

o 4K Quayphim4K. ―

n Tiêu Chuẩn Quayphimtiêuchuẩn. ―

p Tốc độ cao Quayphimquaychậm.Âmthanhsẽkhôngđượcthu. 68

• Chếđộảnhcósẵnkhácnhautùytheochếđộphim.• Khiquayphim,sửdụngthẻSDcóhỗtrợtốcđộloại10trởlên.• SửdụngthẻnhớUHS-IIhoặcUHS-IvớiUHSSpeedClass3khichụpởchếđộ[4K]hoặc[Tốcđộcao].

• Tùyvàohệthống,mộtsốmáytínhcóthểkhôngphátđượcnhữngphimđượcquaybằng[4K].XemtrênwebsiteOLYMPUSđểbiếtthôngtinvềcácyêucầuhệthốngđểxemphim4Ktrênmáytính.

Page 68: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

68 VI

Quay phim quay chậm

Quayphimquaychậm.Phimđượcquaytại120fpssẽphátlạitại30fps;chấtlượngtươngđương[HD].

1 Tôsáng[Tốcđộcao]trongtùychọnchếđộphim(Trang67)vànhấnnútQ.

2 NhấnnútRđểbắtđầuchụp.• NhấnnútRlầnnữađểkếtthúcquay.

• Lấynétvàđộphơisángđượccốđịnhkhibắtđầuquay.• Quátrìnhquaycóthểtiếptụclêntới20giây.• Âmthanhsẽkhôngđượcthu.

Âm thanh máy anh im lặng khi quay phim

Bạncóthểngănmáyảnhthucácâmthanhvậnhànhdocácthaotáccủamáyảnhtrongkhiquay.Chạmthẻquayimlặngđểhiểnthịcácmụcchứcnăng.Saukhichạmmộtmục,chạmcácmũitênhiểnthịđểchọncáccàiđặt.• Zoomđiệntử*,mứcghiâm,khẩuđộ,tốcđộcửatrập,bùphơisáng,độnhạyISO* Chỉkhảdụngvớicácốngkínhzoomđiện

• Nhữngtùychọnkhảdụngthayđổitùythuộcchếđộquay.• Tùychọnnàykhôngkhảdụngtrongchếđộchândungtựchụp(Trang69).

ThẻquayimlặngLRLR 28mm

1:02:03

M-ISM-IS 1

ISOAUTO

C-AF

REC 00:12

4K30p

0.0

Page 69: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

69VI

Chụp anh trong chê độ chân dung tự chụp

Quayngượcmànhìnhchophépbạntựchụpbảnthântrongkhibạnxemtrướckhunghình.

1 Nếumànhìnhđangmở,hãyđóngnólại.

2 Mởmànhìnhxuốngdưới.• Đọc“Xoaymànhình:Thậntrọng”(Trang31)trướckhidichuyểnmànhình.

• Nếumộtốngkínhzoomđiệnđượclắp,máyảnhtựđộngchuyểnsanggócrộng.

• Menuchândungtựchụpđượchiểnthịtrênmànhình.• Cácbiểutượngkhácnhaucóthểđượchiểnthịtùythuộcchếđộchụp.

28mm

10231:02:03

CCam biên màn trập

Khibiểutượngđượcchạm,màntrậpđượcthảkhoảng1giâysauđó.

R Phim Khibạnchạmbiểutượngnày,quayphimsẽbắtđầu.Đểdừngquay,nhấnbiểutượng(Q).

5 Phát lại Chạmđểchuyểnsangchếđộphátlại(Trang116).

AE-Chân dung một chạm

Bậtchứcnăngnàyđểlàndatrôngmịnmàngvàtươisáng.

DBấm tự động tùy chỉnh một chạm

Chụp3khunghìnhsửdụngbấmmáytựđộng.BạncóthểcàiđặtsốlầnmàntrậpđượcthảvàquãngthờigiangiữacáclầnthảbằngBấmtựđộngT.chỉnh.g“Bấmtựđộngtùychỉnh”(Trang77)

EĐiều chỉnh độ sáng (Bù phơi sáng)

Chạmbiểutượng[+]hoặc[-]đểđiềuchỉnhđộsáng.

Page 70: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

70 VI

3 Ngắmkhunghình.• Cẩnthậnsaochongóntaycủabạnhaydâyđeocủamáyảnhkhôngchắnốngkính.

4 ChạmCvàchụp.• Bạncũngcóthểchụpbằngcáchchạmvàochủthểhiểnthịtrênmànhình,hoặcbằngcáchnhấnnútbấmchụp.

• Ảnhđãchụpsẽhiểnthịtrênmànhình.

• Cẩnthậnkhôngđểrơimáyảnhkhisửdụngmànhìnhcảmứngvớimộttaycầmmáyảnh.

Page 71: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

71VI

Sử dụng các cài đặt khác

Điều khiển độ phơi sáng (Độ phơi sáng F)Độphơisángđượcchọntựđộngbởimáyảnhcóthểđượcthayđổichophùhợpvớimụcđíchnghệthuậtcủabạn.Chọncácgiátrịdươngđểlàmchohìnhảnhsánghơn,cácgiátrịâmđểlàmchochúngtốihơn.Cóthểđiềuchỉnhbùphơisánglênđến±5,0EV.

Âm(–) Khôngbùtrừ(0) Dương(+)

• Xoayđĩalệnhtrướcđểđiềuchỉnhbùphơisáng.• BùphơisángkhôngkhảdụngtrongchếđộB,M,hoặcSCNhoặckhiThờigiantrựctiếphoặcGhépcảnhrộngđượcchọntrongchếđộZ.

• Kínhngắmvàchếđộxemtrựctiếphiểnthịảnhhưởngcủacácgiátrịkhôngvượtquá±3,0EV.Nếuđộphơisángvượtquá±3,0EV,thanhphơisángsẽbắtđầunháy.

• Phimcóthểđượcđínhchínhtrongphạmvilêntới±3,0EV.

%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.

g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)

Zoom số (Chuyển đổi Tele số)Tùychọnnàythựchiệncắtxénởtrungtâmkhunghìnhcócùngkíchthướcvớitùychọnkíchthướchiệnđượcchọnchochấtlượnghìnhảnhvàphóngtođểlấpđầymànhình.Tỷlệthuphóngtăngkhoảng2×.Điềunàychophépbạnphóngtoquatiêucựtốiđacủaốngkính,tạolựachọntốtkhibạnkhôngthểchuyểnđổiốngkínhhoặcthấykhókhănkhiđếngầnđốitượngcủabạnhơn.• Nhấnnútbđểbậtthuphóngkỹthuậtsố.• Hhiểnthịtrênmànhình.• Nếumộtvaitròkhácđượcgánchonútb,chọn[b](Trang101).• Đểthoátzoomkỹthuậtsố,nhấnnútblầnnữa.• Khôngthểsửdụngchứcnăngnàyvớichếđộtoàncảnh,đaphơisánghoặcbùméohìnhthang.

• KhimộtảnhRAWđượchiểnthị,vùngnhìnthấytrênmànhìnhđượcđánhdấubằngmộtkhung.

• MụctiêuAFgiảm.• CũngcóthểchọnchuyểnđổiTelekỹthuậtsốtừMenuchụp1W(Trang119).

Page 72: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

72 VI

Chọn chê độ mục tiêu AF (Cài đặt mục tiêu AF)Khunghìnhthểhiệnvịtrícủađiểmlấynétđượcgọilà“mụctiêuAF”.BạncóthểthayđổikíchthướccủamụctiêuAF.BạncũngcóthểchọnAFưutiênkhuônmặt(Trang73).

1 NhấnnútN(H)đểhiểnthịmụctiêuAF.

2 Chọn[I(Mụctiêuđơn)]hoặc[J(Nhóm9mụctiêu)]bằngnútxoayphíatrước.

o

ii ii

ii

o Toàn bộ mục tiêu

Máyảnhtựđộngchọntrongtấtcảmụctiêulấynét.

I Mục tiêu đơn BạncóthểchọnmộtmụctiêuAFđơn.

JNhóm 9 mục tiêu

Máyảnhtựđộngchọntrongcácmụctiêuthuộcnhómchínmụctiêuđãchọn.

• Chếđộmụctiêuđơnđượcápdụngtựđộngkhiquayphimnếuchếđộmụctiêunhómđượccàiđặt.

Cài đặt mục tiêu AFBạncóthểđặtmụctiêulênđốitượngcủabạn.

1 NhấnnútN(H)đểhiểnthịmụctiêuAF.• Nếu[o(Toànbộmụctiêu)]đượcchọn,chọn[I(Mụctiêuđơn)]hoặc[J (Nhóm9mụctiêu)]bằngnútxoayphíatrước.

2 SửdụngFGHIđểchọnmộtvùnglấynét.

• KíchcỡvàsốlượngmụctiêuAFthayđổitheotỷlệkhunghình(Trang86)vàtùychọnđượcchọncho[ChuyểnđổiTelesố](Trang119).

$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.

Page 73: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

73VI

AF ưu tiên khuôn mặt/AF ưu tiên mắtMáyảnhtựđộngpháthiệnvàtậptrungvàokhuônmặthoặcmắtcủađốitượngchândung.KhiđosángkỹthuậtsốESPđượcsửdụng,phơisángsẽđượccânnhắctheogiátrịđượcđochokhuônmặt.

1 NhấnnútN(H)đểhiểnthịmụctiêuAF.

2 Sửdụngnútxoayphíasauđểchọnmộttùychọn.

o

ii

Phươngthứcchọn

I Bật Ưu Tiên Khuôn Mặt Máyảnhpháthiệnvàtậptrungvàokhuônmặt.

N Tắt Ưu Tiên Khuôn Mặt TắtAFưutiênkhuônmặt.

KBật Ưu Tiên Khuôn Mặt & Mắt

Máyảnhpháthiệnkhuônmặtvàlấynéttrênmắtgầnmáyảnhnhất.

3 Hướngmáyảnhvềphíachủthểcủabạn.• Nếumộtkhuônmặtđượcnhậndiện,nósẽđượcđánhdấubằngmộtkhungtrắng.

4 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Khimáyảnhlấynétkhuônmặttrongkhungmàutrắng,khungsẽchuyểnsangmàuxanhlá. 250250 F5.6P

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:030.0

L F4K

30p

• Nếumáyảnhcóthểnhậndiệnmắtcủachủthể,nósẽhiểnthịmộtkhungmàuxanhlátrênmắtđượcchọn(AFưutiênmắt).

5 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.

250250 F5.6P

ISO-A200

10231:02:03

28mm

S-IS ONS-IS ON

0.0

L F4K

30p

• Tùythuộcchủthểvàcàiđặtbộlọcnghệthuật,máyảnhcóthểkhôngnhậndiệnđượcchínhxáckhuônmặt.

• Khicàiđặtlà[p(ĐoESPkỹthuậtsố)](Trang95),đosángđượcthựchiệncùngvớiưutiênkhuônmặt.

$• Ưutiênkhuônmặtcũngkhảdụngtrong[MF](Trang84).Nhữngkhuônmặtđượcmáyảnhnhậndiệnđượcđánhdấubằngkhungmàutrắng.

Page 74: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

74 VI

Thay đổi độ nhạy ISO (ISO)Chọnmộtgiátrịtheođộsángcủachủthể.Giátrịcaohơnchophépbạnchụpnhữngcảnhtốihơnnhưngcũnglàmtăng"nhiễu"hìnhảnh(hạtlốmđốm).Chọn[AUTO]đểmáyảnhđiềuchỉnhđộnhạytheođiềukiệnánhsáng.

1 NhấnnútISO(F).

2 Sửdụngnútxoayphíatrướcđểchọnmộttùychọn.

250

4:3

WBAUTO

WBAUTO

S-AFS-AF

ISOAUTO

L F

P AUTOAUTO LOWLOW 200200 250250 320320 400400 500500

0.0F5.6Được khuyên dùng

4K

ISO

AUTOĐộnhạyđượcđiềuchỉnhtựđộngtheođiềukiệnchụp.Sửdụng[ISO-TựđộngCài](Trang134)trongGMenuTùyChọnPđểchọnđộnhạytốiđađượcchọnbởimáyảnhvàtốcđộmàntrậpmàtạiđóđiềukhiểnđộnhạytựđộngcóhiệulực.

LOW, 200–25600 ChọnmộtgiátrịchođộnhạyISO.ISO200manglạisựcânbằngtốtgiữatiếngồnvàdảiđộng.

Page 75: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

75VI

Sử dụng đen flash (Chụp anh flash)Đènflashcóthểđượcdùngđểchụpảnhflashtrongnhữngđiềukiệnchụpkhácnhau.

1 XoaylẫyON/OFFsang#UPđểnângđènflash.LẫyON/OFF

2 Nhấnnút#(I).

3 ChọnmộtmụcbằngnútxoayphíatrướcvànhấnnútQ.• Cáctùychọnkhảdụngvàthứtựchúngđượchiểnthịthayđổitheochếđộchụp.

g“Cácchếđộđèncóthểcàiđặtbằngchếđộchụp”(Trang76)

# Luôn Nháy SángĐènchớpbậtsáng.• Tốcđộcửatrậpcóthểcàiđặtthànhcácgiátrịđượcchọncho[#GiớihạnMứcChậm](Trang135)và[#Đồngbộ](Trang135)ởGMenuTùyChọnb.

0 Mắt Đỏ Đènflashbậtsángđểgiảmhiệntượngmắtđỏ.$ Tắt Đen Chơp Đènflashkhôngbậtsáng.

1

Mắt Đỏ+Slow Đồng bộ chậm (Màn thứ nhất/ Flash giam mắt đỏ)

Đồngbộchậmđượckếthợpvớiflashgiảmmắtđỏ.

2Slow Đồng bộ chậm (Màn thứ nhất)

Đènflashbậtsángvớinhữngtốcđộmàntrậpchậmđểlàmsánghậuảnhmờsáng.

MSlow2 Đồng bộ chậm (Màn thứ hai)

Đènflashbậtsángngaytrướckhimàntrậpđóngđểtạocácvệtsángđằngsaucácnguồnánhsángdichuyển.

3,4 v.v. Giá trị chỉnh tay Dànhchonhữngngườidùngthíchchỉnhtay.Nhấnnút

INFOvàsửdụngFGđểđiềuchỉnhđầuraflash.

• Trong[0(MắtĐỏ)],sauánhđènflashtrước,sẽmấtkhoảng1giâytrướckhimàntrậpđượcthả.Khôngdichuyểnmáyảnhchođếnkhichụpxong.

• [0(MắtĐỏ)]cóthểkhônghoạtđộnghiệuquảtrongmộtsốđiềukiệnchụp.• Khiđènflashsáng,tốcđộmàntrậpđượccàiđặtlà1/250giâyhoặcchậmhơn.Khichụpmộtchủthểtrênmộthậucảnhsángvớiđènflash,hậucảnhcóthểbịthừaphơisáng.

• Tốcđộđồngbộđènflashchochếđộimlặng(Trang78)làtừ1/20giâytrởxuống.

Các thiêt bị đen flash tùy chọnKhisửdụngcácthiếtbịđènflashtùychọn,đảmbảođènflashtíchhợpsẵnđượccấtantoànvàohộpđựng.

Page 76: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

76 VI

Các chê độ đen có thể cài đặt bằng chê độ chụp

Chê độ chụp

Màn hình Chê độ đen

Thời gian flash

Điều kiện để đen flash bật

sáng

Giơi hạn tốc độ màn trập

P/A

# Luôn Nháy Sáng Mànthứnhất

Luônbậtsáng30giây–1/250giây*

0 Mắt Đỏ 1/30giây– 1/250giây*

$ Tắt Đen Chơp — — —

1

Mắt Đỏ+SlowĐồngbộchậm(Mànthứnhất/Flashgiảmmắt

đỏ)Mànthứnhất

Luônbậtsáng 60giây–1/250giây*2

SlowĐồngbộchậm(Mànthứnhất)

MSlow2

Đồngbộchậm(Mànthứhai)

Mànthứhai

S/M

# Luôn Nháy Sáng Mànthứnhất

Luônbậtsáng 60giây–1/250giây*0 Mắt Đỏ

$ Tắt Đen Chơp — — —

MSlow2

Đồngbộchậm(Mànthứhai)

Mànthứhai Luônbậtsáng 60giây–1/250giây*

• Chỉcóthểcàiđặt#và$trongchếđộB.* Tốcđộmàntrậplà1/200giâykhisửdụngmộtđènflashbênngoàiđượcbánriêng.Đốivớichếđộimlặng,tốcđộmàntrậplà1/20giây.

Phạm vi tối thiểuỐngkínhcóthểđổbónglêncácvậtthểgầnmáyảnh,làmmờviền,hayđènflashcóthểquásángdùcómứcđầuratốithiểu.

Ống kính Khoang cách xấp xỉ xay ra hiệu ứng mờ viền

14-42mmf3.5-5.6IIR 1mED14-42mmf3.5-5.6EZ 0,5mED40-150mmf4.0-5.6 0,9mED14-150mmf4.0-5.6II 0,5m

• Cácthiếtbịđènflashbênngoàicóthểdùngđểngănngừahiệuứngmờviền.Đểảnhkhôngbịthừaphơisáng,chọnchếđộAhoặcM,vàchọnmộtgiátrịkhẩuđộcaohoặcgiảmđộnhạyISO.

Page 77: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

77VI

Thực hiện chụp nối tiêp/bấm máy tự độngĐiềuchỉnhcàiđặtchochụpliêntụchoặcchụphẹngiờ.Chọnmộttùychọntheochủđềcủabạn.

1 NhấnnútjY(G).

2 Sửdụngnútxoayphíatrướcđểchọnmộttùychọn.

o/ o/♥o

Một Mỗilầnchụpmộtkhunghìnhkhinhấnnútbấmchụp.

T/♥T Nối tiêp cao

VớiT,ảnhđượcchụpvớitốcđộlêntớikhoảng8,7khunghìnhtrêngiây(fps)trongkhinhấnhếtnútbấmchụp.Với♥T,ảnhđượcchụpvớitốcđộlêntớikhoảng15fps.Lấynét,độphơisáng,vàcânbằngtrắngđượccốđịnhtạinhữnggiátrịtronglầnchụpđầutiêncủamỗiloạt.

S/ S/ ♥S

Nối tiêp thấpẢnhđượcchụpvớitốcđộlêntới5khunghìnhtrêngiây(fps)trongkhinhấnhếtnútbấmchụp.Lấynétvàđộphơisángđượccốđịnhtheonhữngtùychọnđãchọncho[LấyNétT.Động](Trang84)và[AEL/AFL](Trang138).

Y12s Y 12 giâyNhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét,nhấnhếtđểbắtđầubộđếmgiờ.Đầutiên,đènbấmmáytựđộngbậtsángkhoảng10giây,sauđónónhấpnháykhoảng2giâyvàảnhsẽđượcchụp.

Y2s Y 2 giâyNhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét,nhấnhếtđểbắtđầubộđếmgiờ.Đènbấmmáytựđộngnhấpnháykhoảng2giây,vàsauđóảnhđượcchụp.

YC/ YC/ ♥YC

Bấm tự động tùy chỉnh

NhấnnútINFO đểcàiđặt[YBộhẹngiờ],[SốKhung],và[Khoảngthờigian].SửdụngHIđểtôsángcácmụcvàFGđểchọnmộtgiátrị.

Cácmụcđượcđánhdấuchophépbạnchụpảnhvớiđộmờnhỏdohoạtđộngcủamàntrậpđượcgiảmbớt.Cácmụcđượcđánhdấubằng♥sửdụngmàntrậpđiệntử.Sửdụngcácmụcnàyvớitốcđộmàntrậpnhanhhơn1/4000giây,hoặctrongcáccàiđặtkhôngmongmuốncóâmthanhcủamàntrập.

3 NhấnnútQ.

• Cốđịnhmáyảnhtrênmộtgiábachânđểchụphẹngiờ.• Nếubạnđứngtrướcmáyảnhđểnhấnnútbấmchụpkhisửdụngbộhẹngiờ,ảnhcóthểkhôngđượclấynét.

• KhibạnsửdụngS,Shoặc♥S,ngắmtrựctiếpđượchiểnthị.TrongThoặc♥T,phầnhiểnthịchothấyảnhchụpcuốicùngtrongchuỗi.

• Tốcđộchụpnốitiếpthayđổitùythuộcốngkínhbạnđangsửdụngvàlấynétcủaốngkínhzoom.

• Trongkhichụpnốitiếp,nếubiểutượngmứcpinnhấpnháydoyếupin,máyảnhsẽdừngchụpvàbắtđầulưuảnhbạnđãchụplênthẻ.Máyảnhcóthểkhônglưutoànbộảnhtùythuộclượngpincònlạibaonhiêu.

$• Đểhủyhẹngiờđãkíchhoạt,nhấnG.

Page 78: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

78 VI

Màn trập điện tử (Im Lặngs)Chụpảnhbằngmàntrậpđiệntử.Sửdụngchotốcđộmàntrậpnhanhhơn1/4000giâyhoặctrongcàiđặtmàâmthanhcủamàntrậpsẽkhôngmongmuốn.Cóthểsửdụngmàntrậpđiệntửởchếđộchụpmộtkhungvàchếđộchụphẹngiờđồngthờichotốcđộkhunghìnhcaođếnkhoảng15fpstrongcácchếđộchụpnốitiếp.CàiđặtnàychỉkhảdụngtrongcácchếđộP/A/S/M/ART.• Tốcđộđồngbộflashlà1/20giây.• Ởchếđộ[ImLặngs],[8],[MồisángAF],và[ChếĐộĐènFlash]đượccàiđặtthành[Khôngchophép]theomặcđịnh.Bạncóthểbậttừnghoạtđộngtrong[CàiđặtImLặngs].

1 NhấnnútjY(G).

2 Đánhdấumộttrongcáctùychọnđượcđánhdấuvới♥bằngcáchsửdụngđĩalệnhtrước.

3 NhấnnútQ.• Khimàntrậpđượcthả,mànhìnhsẽbịtốimộtlúc.Âmthanhmàntrậpsẽkhôngphátra.

• CáckếtquảmongmuốncóthểkhôngđạtđượcdướicácnguồnsángnhấpnháynhưđènneonhayLEDhoặcnếuchủthểdichuyểnđộtngộttrongkhichụp.

• Lưuýrằngdomàntrậpđiệntử,chủthểcóthểbịbiếndạngtrênảnhnếumáyảnhdichuyểnnhanhtrongkhichụphoặckhichụpchủthểdichuyểnnhanh.

Page 79: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

79VI

Gọi các tùy chọn chụp

�� Điều khiển trực tiêpBạncóthểsửdụngđiềukhiểntrựctiếpđểchọnchứcnăngchụptrongkhikiểmtrahiệuứngtrênmànhình.

WBAUTO

WBAUTO

WB Tự Động

4:3

S-AFS-AF

ISOAUTO

WBAUTO

WBAUTO

L F

P

TắtW Giữ màu ấm

4K30p

Cácchứcnăng

Mànhìnhđiềukhiểntrựctiếp

Càiđặt

��Các cài đặt kha dụngChếđộảnh.................................... Trang81ĐộnhạyISO.................................. Trang74Cânbằngtrắng.............................. Trang83ChếđộAF...................................... Trang84Tỷlệkhunghình*1......................... Trang86

KK............................................ Trang86nK............................................ Trang87Chếđộ(độphơisáng)phim.......... Trang91Chếđộcảnhchụp*2....................... Trang36Chếđộbộlọcnghệthuật*3............ Trang50

*1 Khôngkhảdụngtrongchếđộphim.*2 KhảdụngtrongchếđộSCN.*3 KhảdụngtrongchếđộART.

1 NhấnQđểhiểnthịđiềukhiểntrựctiếp.• Đểẩnđiềukhiểntrựctiếp,nhấnQlầnnữa.

2 SửdụngFGđểtôsángchứcnăngmongmuốnvàHIđểtôsángmộtcàiđặt,vàsauđónhấnnútQ.• Bạncóthểsửdụngđĩalệnhtrướcvàsauđểchọncàiđặt.

• Cáccàiđặtđãchọntựđộngcóhiệulựcnếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệntrongkhoảng8giây.

WBAUTO

WBAUTO

WB Tự Động

4:3

S-AFS-AF

ISOAUTO

WBAUTO

WBAUTO

L F

P

TắtW Giữ màu ấm

4K30p

Contrỏ

Contrỏ

HIhoặcr

FGhoặco

Hiểnthịtênchứcnăngđãchọn

• Mộtsốmụckhôngkhảdụngtrongmộtsốchếđộchụp.

$• Đểbiếtcáccàiđặtmặcđịnhchomỗitùychọn,hãythamkhảophần“Mặcđịnh”(Trang169).

Page 80: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

80 VI

��Bang điều khiển siêu LVCáctùychọnchụpkháccóthểđượctruycậpthôngquabảngđiềukhiểnsiêuLVliệtkêcáctùychọnđãchọnchocáccàiđặtchụpsauđây.

250250 F5.6

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

P 10231:02:03

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

ISO khuyên dùng1

2

4

5

6

c

d

e

fg

h

a b

3

8 097

Cài đặt có thể chỉnh sửa bằng bang điều khiển siêu LV

1 Tùychọnđangđượcchọn2 ĐộnhạyISO............................ Trang743 KChếđộAF......................... Trang84

MụctiêuAF.............................. Trang724 Chếđộđèn.............................. Trang755 ĐiềukhiểncườngđộFlash..... Trang926 Chốngrungảnh....................... Trang937 Chụpnốitiếp/Bấmmáytựđộng

................................................. Trang778 KK...................................... Trang869 Chếđộđosáng....................... Trang950 Ưutiênkhuônmặt................... Trang73a nK....................................... Trang87b Tỷlệkhunghình...................... Trang86c Cânbằngtrắng........................ Trang83

Bùcânbằngtrắng................... Trang94

d Chếđộảnh.............................. Trang81e Độnét S *1............................... Trang95

Tươngphảnu*1..................... Trang96 Độđậmmàut*1.................... Trang96 Sắcđộz*1.............................. Trang97 Lọcmàu F *1............................ Trang97 Tôngmàuảnh T *1................... Trang98 Hiệuứng E *1........................... Trang98 Màusắc *1*2.......................... Trang53 Màusắc/Sốngđộng *1*3....... Trang81 Hiệuứng*1............................... Trang50 Tinhchỉnh*1.............................. Trang53

f Khônggianmàu....................... Trang99g Điềukhiểnvùngsáng&tối.... Trang100h Gánchứcnăngnút................ Trang101

*1 PhầnhiểnthịcóthểkháckhiBộlọcnghệthuậtđượcchọnchochếđộảnh.*2 ĐượchiểnthịkhiMàunhấnđượccàiđặt.*3 ĐượchiểnthịkhiBộtạomàuđượccàiđặt.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• BảngđiềukhiểnsiêuLVsẽđượchiểnthị.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

• BảngđiềukhiểnsiêuLVkhônghiểnthịtrongchếđộphim.

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

± 0

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

ISO khuyên dùng

Contrỏ

2 TôsángmộtmụcbằngFGHIvànhấnnútQ.

3 SửdụngHIđểtôsángmộttùychọn.

$• Cũngcóthểđiềuchỉnhcàiđặtbằngcáchsửdụngđĩalệnhhoặcđiềukhiểncảmứng.• Đểbiếtcáccàiđặtmặcđịnhchomỗitùychọn,hãythamkhảophần“Mặcđịnh”(Trang169).

Page 81: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

81VI

Các tùy chọn xử lý (Chê độ anh)Chọncáchhìnhảnhđượcxửlýtrongkhichụpđểtăngcườngmàusắc,tôngmàuvàcácđặctínhkhác.Chọntừcácchếđộảnhcàiđặttrướctheođốitượnghoặcmụcđíchnghệthuậtcủabạn.Độtươngphản,độnétvàcáccàiđặtkháccóthểđượcđiềuchỉnhriêngchotừngchếđộ.Bạncũngcóthểthêmhiệuứngnghệthuậtbằngcáchsửdụngbộlọcnghệthuật.Bộlọcnghệthuậtcungcấpchobạntùychọnhiệuứngkhunghìnhbổsungvàcácloạitươngtự.Cácđiềuchỉnhtheocácthôngsốriênglẻđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnhvàbộlọcnghệthuật.• Mụcnàyápdụngtrongkhichụpảnhtĩnhvàquayphim.

1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángChếđộảnh.

2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.

JJ KK

Natural

4:3

WBAUTO

WBAUTO

S-AFS-AF

ISOAUTO

L F

P

4K

Chếđộảnh��Các tùy chọn chê độ anh

A i-Enhance Máyảnhđiềuchỉnhmàusắcvàđộtươngphảnchokếtquảtốiưutheoloạiđốitượng(Trang98).

B Vivid Chọnmàusắcsốngđộng.C Natural Chọnmàusắctựnhiên.D Tắt tiêng Chọnhìnhảnhmàsẽđượcchỉnhsửalạisaunày.E Portrait Tăngcườngtôngmàuda.

J Đơn sắc Chụpảnhởchếđộđơnsắc.Bạncóthểápdụnghiệuứngbộlọcmàuvàchọnsắcđộ(Trang98).

K Tuỳ Chọn Điềuchỉnhcácthôngsốchếđộhìnhảnhđểtạophiênbảntùychỉnhchếđộảnhđãchọn.

v e-Chân dung Làndamịnmàng.

c Bộ tạo Màu Điềuchỉnhsắctháivàmàusắcchophùhợpvớimụcđíchsángtạocủabạn.

e Nghệ thuật đại chúng*1

SửdụngcáccàiđặtBộlọcnghệthuật.Cáchiệuứngnghệthuậtcũngcóthểđượcdùng.

f Lấy Nét Dịu*1

g Màu Nhạt&Sángh Tông Sángi Phim nhiễu hạtj Lỗ Kimk Ảnh tầm sâul Biên dị sắc độm Nâu nhẹn Tông màu kịch tínho Rạn anhp Màu nươcq Hoài cổr Màu nhấn*2

v Bỏ qua tẩy bạc9 Chụp phim lấy liền

Chụp

Page 82: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

82 VI

*1 SaukhichọnNghệthuậtđạichúngIhoặcLấyNétDịubằngnútHI,nhấnnútINFOđểhiểnthịthanhtrượtchoTinhchỉnh(Trang53).

*2 SaukhichọnMàunhấnbằngHI,nhấnnútINFOđểhiểnthịvòngmàu(Trang53).

Điều chỉnh màu tổng thể (Bộ tạo Màu)Cóthểđiềuchỉnhmàutổngthểcủahìnhảnhbằngbấtkỳtổhợpnàotrongbộ30sắcvà8độđậmmàu.

1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángChếđộảnh.

JJ KK

Natural

4:3

WBAUTO

WBAUTO

S-AFS-AF

ISOAUTO

L F

P

4K

Chếđộảnh

2 Làmnổi[BộtạoMàu]bằngcáchsửdụngHI vànhấnnútINFO.

3 Điềuchỉnhđộđậmmàuvàsắc.• Xoaynútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhsắc.• Xoaynútxoayphíasauđểđiềuchỉnhđộđậmmàu.• Đểkhôiphụcgiátrịmặcđịnh,nhấnvàgiữnútQ.

ColorColor

ViVid±0ViVid±0

RESETRESET OKHOLD

4 NhấnnútQđểlưuthayđổi.• Bạncũngcóthểlưucácthayđổibằngcáchnhấnnửachừngnútcửatrập.

• ẢnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEGkhi[RAW]đượcchọnchochấtlượngảnh(Trang86).

• Cácbứcảnhđượcchụpbởi[ĐaPhơiSáng](Trang120)đượcchụpvớicàiđặt[Natural].

Page 83: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

83VI

Điều chỉnh màu (WB (cân bằng trắng))Cânbằngtrắng(WB)đảmbảocácvậtthểmàutrắngtrongảnhchụpbằngmáyảnhtrôngcómàutrắng.[AUTO]phùhợptronghầuhếttrườnghợp,nhưngcácgiátrịkháccóthểđượcchọntùythuộcnguồnsángkhi[AUTO]khôngthểmangđếnkếtquảmongmuốnhoặcbạnmuốnđưamộtlớpphủámmàuchủývàocácbứcảnh.

1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángCânbằngtrắng.

2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.

WBAUTO

WBAUTO

WB Tự Động

4:3

S-AFS-AF

ISOAUTO

WBAUTO

WBAUTO

L F

P

TắtW Giữ màu ấm

4K30p

Cânbằngtrắng

Chê độ WB Nhiệt độ màu Điều kiện ánh sáng

Cân bằng trắng tự động AUTO —

Chohầuhếtđiềukiệnánhsáng(khicómộtphầntrắngđượcđưavàokhungtrênmànhình).Sửdụngchếđộnàychocácmụcđíchchung.• Khitùychọnnàyđượctôsáng,bạncóthểnhấnnútINFOvàsửdụngFGHI hoặcnútxoayphíatrướchoặcphíasauđểchọn[Bật]hay[Tắt]cho[WGiữmàuấm](Trang135).

Cân bằng trắng đặt sẵn

5 5300K

Đểchụpngoàitrờivàongàyquangđãng,hoặcđểthulạinhữngmàuđỏkhihoànghônhoặccácmàutrongmànbắnpháobông

N 7500K Đểchụpngoàitrờitrongbóngrâmvàomộtngàyquangđãng

O 6000K Đểchụpngoàitrờivàongàycómây

1 3000K Đểchụpdướiđènvonfam

> 4000K Đểchụpdướiđènneon

n 5500K Đểchụpđènflash

Cân bằng trắng một chạm

P/ Q/ W/ X

NhiệtđộmàuđượccàiđặtbằngWB

mộtchạm

NhấnnútINFOđểđocânbằngtrắngbằngmộtmụctiêumàutrắnghoặcxámkhisửdụngđènflashhoặcmộtkiểunguồnsángkhôngrõkháchoặckhichụpdướiánhsángphatrộn.g“Cânbằngtrắngmộtchạm”(Trang84)

Cân bằng trắng tùy chọn

CWB 2000K–14000KSaukhinhấnnútINFO,sửdụngFGHI đểchọnmộtnhiệtđộmàuvàsauđónhấnnútQ.

Page 84: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

84 VI

Cân bằng trắng một chạmĐocânbằngtrắngbằngcáchlấykhunghìnhvàomảnhgiấyhoặcđốitượngtrắngkhácdướiánhsángmàsẽđượcdùngtrongảnhchụpsaucùng.Điềunàyhữuíchkhichụpmộtchủthểdướiánhsángtựnhiên,cũngnhưdướinhiềunguồnsángkhácvớicácnhiệtđộmàukhácnhau.

1 Chọn[P],[Q],[W],hoặc[X](Cânbằngtrắngmộtchạm1,2,3,hay4)vànhấnnútINFO.

2 Chụpmộtmảnhgiấykhôngmàu(trắnghoặcxám).• Lấykhunghìnhmảnhgiấyđểnólấpđầymànhìnhhiểnthịvàkhôngcóbóngtốinàođổlênnó.

• Mànhìnhcânbằngtrắngmộtchạmxuấthiện.

3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Giátrịmớiđượclưudướidạngmộttùychọncânbằngtrắngđặtsẵn.• Giátrịmớiđượclưuđếnkhicânbằngtrắngmộtchạmđượcđolại.Tắtnguồnkhôngxóadữliệu.

Chọn chê độ lấy nét (Chê độ AF)Bạncóthểchọnmộtphươngthứclấynét(chếđộlấynét).Bạncóthểchọncácphươngthứclấynétriêngbiệtchochếđộảnhtĩnhvàchếđộphim.

1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángChếđộAF.

S-AFS-AF C-AFC-AF MFMF S-AFS-AFMF

C-AFC-AFTR

AF Đơn

S-AFS-AF4:3

WBAUTO

WBAUTO

ISOAUTO

L F

P

4K

ChếđộAF

2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.

S-AF (AFđơn)

Máyảnhlấynétmộtlầnkhinútbấmchụpđượcnhấnhờ.Khilấynétđượckhóa,mộttiếngbípsẽkêu,vàdấuxácnhậnAFvàdấumụctiêuAFsẽsáng.Chếđộnàyphùhợpđểchụpnhữngchủthểtĩnhhoặcchủthểdichuyểngiớihạn.

C-AF (AFliêntục)

Máyảnhlặplạiviệclấynéttrongkhinútbấmchụpđượcnhấnnửachừng.Khichủthểđượclấynét,dấuxácnhậnAFbậtsángtrênmànhìnhvàtiếngbípkêukhilấynétđượckhóalầnđầutiên. Dùchochủthểdichuyểnhaybạnthayđổibốcụcảnh,máyảnhtiếptụccốgắnglấynét.

MF (Lấynétthủcông)

Chứcnăngnàychophépbạnlấynétthủcôngbấtkỳvịtrínàobằngcáchsửdụngvònglấynéttrênốngkính.

Gần

Vònglấynét)

Page 85: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

85VI

S-AF+MF (SửdụngđồngthờichếđộS-AFvàchếđộMF)

Saukhinhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynéttrongchếđộ[S-AF],bạncóthểxoayvònglấynétđểtinhchỉnhlấynétthủcông.

C-AF+TR (TheodõiAF)

Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét;sauđómáyảnhsẽtheodõivàduytrìlấynéttrênchủthểhiệntạitrongkhinútbấmchụpđượcgiữởvịtrínày.• MụctiêuAFđượchiểnthịmàuđỏnếumáyảnhkhôngcòntheodõichủthểđượcnữa.Nhảnútbấmchụp,đưachủthểvàokhunghìnhlầnnữavànhấnnửachừngnútbấmchụp.

• Máyảnhcóthểkhônglấynétđượcnếuchủthểđượcchiếusángkém,bịchebởisươngmùhaykhói,hoặcthiếutươngphản.

• ChếđộAFkhôngkhảdụngkhisửdụngốngkínhhệthốngFourThirds.• ChếđộAFkhôngkhảdụngkhicầngạtlấynétMFcủaốngkínhđượcđặtlàMF.• Nếu[MF],[C-AF],or[C-AF+TR]đượcchọntrongchếđộP,A,S,M,n,hoặcART,màntrậpcóthểđượcnhảngaycảkhimáyảnhkhônglấynét.

• Nếuchọn[C-AF]hoặc[C-AF+TR],hãynhấngiữnútbấmchụpnửachừngđểchomáyảnhlấynétvàođốitượngmộtlúc,rồinhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.

• Nếubạnđiềuchỉnhthuphóngtrongkhichụpliêntiếpkhichọn[C-AF]hoặc[C-AF+TR],thìtiêuđiểmcóthểdichuyểnkhỏiđốitượng.

• Nếuchụpngườidichuyểnnhanhởchếđộchụpliêntiếpkhichọn[C-AF],thìbạnnênchọn[NTắtƯuTiênKhuônMặt](Trang73).

• Nếuchụpđốitượngchuyểnđộngnhanhởchếđộchụpliêntiếpkhichọn[C-AF+TR],thìtiêuđiểmcóthểdichuyểnkhỏiđốitượng.

$• CóthểchọnphươngpháplấynéttrongmenutùychọnG.g“AEL/AFL”(Trang138)

Page 86: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

86 VI

Cài đặt hương anhChọntỷlệchiềurộngvàchiềucaochohìnhảnhtheoýđịnhhoặcmụctiêucủabạnđểinhoặctươngtự.Ngoàitỷlệ(chiềurộngvàchiềucao)khunghìnhtiêuchuẩnlà[4:3],máyảnhcòncungcấpcáccàiđặt[16:9],[3:2],[1:1]và[3:4].

1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángHướngảnh.

2 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.

4:3 16:9 3:2 1:1 3:4

5184x3888

4:3

WBAUTO

WBAUTO

S-AFS-AF

ISOAUTO

L F

P

4K

Hướngảnh

• Hướngảnhchỉcóthểcàiđặtchoảnhtĩnh.• ẢnhJPEGđượcchụpởtỷlệkhunghìnhđãchọn.ẢnhRAWcócùngkíchthướcvớicảmbiếnhìnhảnhvàđượcchụpởtỷlệkhunghình4:3vớithẻchobiếttỷlệkhunghìnhđãchọn.Cắtxénchobiếttỉlệkhunghìnhđãchọnđượchiểnthịkhihìnhảnhđượcphátlại.

Chọn chất lượng anh (Chất lượng anh tĩnh, KK)Bạncóthểcàiđặtmộtchếđộchấtlượngảnhchoảnhtĩnh.Chọnmộtchấtlượngphùhợpchoứngdụng(nhưđểxửlýtrênmáytínhcánhân,sửdụngtrênwebsite,v.v.).

1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsáng(chấtlượngảnhtĩnh,KK).

5184x3888

4:3

S-AFS-AF

ISOAUTO

WBAUTO

WBAUTO

L F

L SFSFRAW FL NL NMP 1023+RAW+RAWL SFSF

4K

Chấtlượngảnhtĩnh

2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.• ChọntrongcácchếđộJPEG(YSF,YF,YN,vàXN)vàRAW.ChọntùychọnJPEG+RAWđểthumộtảnhJPEGvàmộtảnhRAWchomỗilầnchụp.CácchếđộJPEGkếthợpkíchcỡảnh(Y,X,vàW)vàtỷlệnén(SF,F,vàN).

• KhibạnmuốnchọnmộttổhợpkhácngoàiYSF,YF,YN,vàXN,thayđổicàiđặt[KCài](Trang135)trongMenutùychọn.

Dữ liệu anh RAWẢnhRAWbaogồmdữliệuhìnhảnhchưađượcxửlýmàcáccàiđặtnhưbùphơisángvàcânbằngtrắngchưađượcápdụng.Chúnghoạtđộngdướidạngdữliệuthôchohìnhảnhsẽđượcxửlýsaukhichụp.TệphìnhảnhRAW:

- Cóphầnmởrộng“.orf” - Khôngthểxemđượctrêncácmáyảnhkhác - CóthểxemtrênmáytínhbằngOlympusWorkspacephầnmềmchỉnhsửaảnh - CóthểđượclưuởđịnhdạngJPEGbằngcáchsửdụngtùychọnchỉnhsửa[ChỉnhẢnhRAW](Trang126)trongmenumáyảnh

g“ChỉnhSửaẢnh(ChỉnhSửa)”(Trang126)

Page 87: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

87VI

Chọn chất lượng anh (Chất lượng phim, nK)Chọncáctùychọnchấtlượnghìnhảnhkhảdụngđểquayphim.Khichọnmộttùychọn,hãyxemxétcáchphimsẽđượcsửdụng.vídụ:bạncóđanglênkếhoạchđểxửlýphimtrênmáytínhhaykhông,hoặccóýđịnhtảilêntrang.webkhông?

1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsáng(Chấtlượngphim,nK).

2 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.

3840×2160 30p

4:3

WBAUTO

WBAUTO

S-AFS-AF

ISOAUTO

L F

P 1:02:03

4K

4K

4K

Chấtlượngphim

��Các tùy chọn chất lượng phim kha dụngCáctùychọnkhảdụngchochấtlượngphimthayđổitùythuộcvàochếđộphim(Trang67)vàcáctùychọnđượcchọncho[Tốcđộkh.hìnhvideo]và[TốcđộBitVideo]trongmenuvideo(Trang125).• KhiquayphimđểxemtrênTV,hãychọntỷlệkhunghìnhphùhợpvớichuẩnvideođượcsửdụngtrongthiếtbị,nếukhôngphimcóthểkhôngphátlạitrơntru.Cácchuẩnvideokhácnhautùytheoquốcgiahoặckhuvực:mộtsốnơisửdụngchuẩnNTSC,nơikháclạidùngPAL.

- KhiquayđểxemtrênthiếtbịNTSC,chọn60p(30p) - KhiquayđểxemtrênthiếtbịPAL,chọn50p(25p)

Có sẵn các tùy chọn sau đây khi xoay đĩa lệnh chê độ sang một vị trí khác ngoài n:

Chất lượng phim Cấu phần chất lượng phim

3840×216030p

Chọntổhợpmongmuốnvớikíchcỡkhunghình,tốcđộbit,vàtốcđộbắthình.

1 2

31 Kíchcỡkhunghình 4K :3840×2160 FHD :1920×1080 HD :1280×7202 TốcđộBit(Tỷlệnén)*1 SF(SuperFine),F(Fine),N(Normal)3 Tốcđộbắthình 30p(60p),25p(50p),24p

3840×216025p

3840×216024p

1920×1080SuperFine60p

1920×1080SuperFine30p

1280×720SuperFine30p

1920×1080Fine60p

1920×1080Fine30p

1280×720Fine30p

1920×1080Normal60p

1920×1080Normal30p

Page 88: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

88 VI

Chất lượng phim Cấu phần chất lượng phim

1280×720Normal30p

Chọntổhợpmongmuốnvớikíchcỡkhunghình,tốcđộbit,vàtốcđộbắthình.

1 2

31 Kíchcỡkhunghình 4K :3840×2160 FHD :1920×1080 HD :1280×7202 TốcđộBit(Tỷlệnén)*1 SF(SuperFine),F(Fine),N(Normal)3 Tốcđộbắthình 30p(60p),25p(50p),24p

1920×1080SuperFine50p

1920×1080SuperFine25p

1280×720SuperFine25p

1920×1080Fine50p

1920×1080Fine25p

1280×720Fine25p

1920×1080Normal50p

1920×1080Normal25p

1280×720Normal25p

1920×1080SuperFine24p

1280×720SuperFine24p

1920×1080Fine24p

1280×720Fine24p

1920×1080Normal24p

1280×720Normal24p

*1 Khôngthểthayđổitốcđộbitkhikíchthướckhunghìnhlà[4K].

Page 89: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

89VI

Các tùy chọn sau đây kha dụng khi [4K] được chọn cho chê độ phim *2:Chất lượng phim Cấu phần chất lượng phim

3840×216030p

Chọnkếthợpkíchthướckhunghìnhvàtốcđộkhunghìnhmongmuốn.

1

21 Kíchcỡkhunghình 4K :3840×21602 Tốcđộbắthình 30p,25p,24p

3840×216025p

3840×216024p

*2 Khôngthểthayđổitốcđộbit.

Tùy chọn sau đây kha dụng khi [Tốc độ cao] được chọn cho chê độ phim *3:Chất lượng phim Cấu phần chất lượng phim

1280×720HighSpeed120fps

1

21 Kíchcỡkhunghình HD :1280×7202 Tốcđộbắthình 120fps

*3 Khôngthểthayđổitốcđộbắthìnhvàtốcđộbit.

Page 90: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

90 VI

Các tùy chọn sau đây kha dụng khi [Tiêu Chuẩn] được chọn cho chê độ phim:Chất lượng phim Cấu phần chất lượng phim

1920×1080SuperFine60p

Chọntổhợpmongmuốnvớikíchcỡkhunghình,tốcđộbit,vàtốcđộbắthình.

1 2

31 Kíchcỡkhunghình FHD :1920×1080 HD :1280×7202 TốcđộBit(Tỷlệnén) SF(SuperFine),F(Fine),N(Normal)3 Tốcđộbắthình 30p(60p),25p(50p),24p

1920×1080SuperFine30p

1280×720SuperFine30p

1920×1080Fine60p

1920×1080Fine30p

1280×720Fine30p

1920×1080Normal60p

1920×1080Normal30p

1280×720Normal30p

1920×1080SuperFine50p

1920×1080SuperFine25p

1280×720SuperFine25p

1920×1080Fine50p

1920×1080Fine25p

1280×720Fine25p

1920×1080Normal50p

1920×1080Normal25p

1280×720Normal25p

1920×1080SuperFine24p

1280×720SuperFine24p

1920×1080Fine24p

1280×720Fine24p

1920×1080Normal24p

1280×720Normal24p

• PhimđượclưuởđịnhdạngMPEG-4AVC/H.264.Kíchcỡtốitacủamỗitậptinlà4GB.Thờigianquaytốiđacủamộtđoạnphimlà29phút.

• Tùythuộcloạithẻđượcsửdụng,quátrìnhthucóthểkếtthúctrướckhiđạtđộdàitốiđa.

Page 91: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

91VI

Chọn chê độ phơi sáng (Chê độ n (Chê độ phơi sáng phim))BạncóthểtạophimnhờcáchiệuứngcósẵntrongchếđộP,A,SvàM.Lựachọnnàyhoạtđộngkhinútchọnchếđộxoaysangn.

1 Xoayđĩaxoaychếđộtớin.

2 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángchếđộphim(độphơisáng).

3 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.

C.Trình Tự Động

P A S M

WBAUTO

WBAUTO

C-AFC-AF

ISOAUTO

PL F

4K

Chếđộ(độphơisáng)phim

P Phơisángđượcđiềuchỉnhtựđộngtheođộsángcủađốitượng.Sửdụngnútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhbùphơisáng.

AMôtảnềnđượcthayđổibằngcáchcàiđặtkhẩuđộ.Sửdụngnútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhbùphơisángvànútxoayphíasauđểđiềuchỉnhkhẩuđộ.

STốcđộmàntrậpảnhhưởngcáchchủthểxuấthiện.Sửdụngnútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhbùphơisángvànútxoayphíasauđểđiềuchỉnhtốcđộmàntrập.Tốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtcácgiátrịtừ1/24giâyvà1/4000giây.

M

Khẩuđộvàtốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtthủcông.Sửdụngnútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhgiátrịkhẩuđộvànútxoayphíasauđểđiềuchỉnhtốcđộmàntrập.Tốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtcácgiátrịtừ1/24giâyvà1/4000giây.ĐộnhạyISOchỉcóthểđượccàiđặtthủcôngcácgiátrịtừ200đến6400.

• Khunghìnhbịmờdonhữngyếutốnhưchủthểdichuyểntrongkhimàntrậpmởcóthểđượcgiảmthiểubằngcáchchọntốcđộmàntrậpkhảdụngnhanhnhất.

• Đầuthấpcủatốcđộmàntrậpthayđổitùythuộctốcđộbắthìnhcủachếđộquayphim.

%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.

g[Chứcnăngnútxoay](Trang132)

Page 92: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

92 VI

Điều chỉnh đầu ra đen chơp (Điều chỉnh cường độ đen chơp)Đầuracủađènchớpcóthểđượcđiềuchỉnhnếubạnnhậnthấyđốitượngcủamìnhhiệnraquásáng,hoặcdướisángmặcdùđộphơisángởphầncònlạicủakhunghìnhlàvừavặn.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[x],sauđónhấnnútQ.

3 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

± 0

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

Điềukhiểncườngđộđènchớp

• CàiđặtnàykhôngcótácdụngkhichếđộđiềukhiểnđènchớpchothiếtbịđènchớpbênngoàiđượccàiđặtlàTHỦCÔNG.

• Cácthayđổivềcườngđộđènchớpđượcthựchiệnvớithiếtbịđènchớpbênngoàiđượcthêmvàonhữngthayđổiđượcthựchiệnvớimáyảnh.

Page 93: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

93VI

Giam rung máy anh (Chống rung anh)Bạncóthểgiảmrungchomáyảnh,điềucóthểxảyrakhichụpảnhtrongcáctìnhhuốngánhsángyếuhoặcchụpvớiđộphónglớn.Chốngrungảnhkhởiđộngkhibạnnhấnnửachừngnútbấmchụp.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[ChốngRungẢnh],sauđónhấnnútQ.

3 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

± 0

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

KChống Rung Ảnh

nChốngrungảnh

KChốngrungảnh

Ảnh tĩnh (S-IS)

S-ISOff Chốngrungảnhtắt.

S-ISOn Máyảnhpháthiệnchiềuliamáyvàápdụngmứcổnđịnhảnhthíchhợp.

Phim (M-IS)

M-ISOff Chốngrungảnhtắt.

M-ISMáyảnhsửdụngcảdịchchuyểncảmbiến(VCM)vàchỉnhsửađiệntử.

M-ISMáyảnhchỉsửdụngdịchchuyểncảmbiến(VCM).Chỉnhsửađiệntửkhôngđượcsửdụng.

• Cáccạnhcủakhunghìnhđượccắtbỏkhi[M-IS ]đượcchọn,làmgiảmvùngđượcquay.

• Chốngrungảnhkhôngthểchỉnhsửakhimáyảnhrungquámạnhhaymáyảnhrungkhitốcđộmàntrậpđượcđặtởmứcchậmnhất.Trongnhữngtrườnghợpnày,bạnnêndùnggiábachân.

• Khisửdụnggiábachân,càiđặt[ChốngRungẢnh]là[S-ISOff]/[M-ISOff].• Khisửdụngốngkínhcómộtcôngtắcchứcnăngổnđịnhảnh,càiđặttrênốngkínhsẽđượcưutiên.

• Bạncóthểnhậnthấytiếngđộngvậnhànhhaycảmnhậnrungkhichốngrungảnhđượckíchhoạt.

Sử dụng các ống kính khác ngoài các ống kính hệ thống Micro Four Thirds/Four ThirdsBạncóthểsửdụngthôngtinđộdàitiêucựđểgiảmrungmáyảnhkhichụpvớicácốngkínhkhôngphảiốngkínhhệthốngMicroFourThirdshayFourThirds.• NhấnnútINFOtrongkhi[ChốngRungẢnh]đượcchọn,sửdụngFGHIđểtôsángmộtđộdàitiêucự,vànhấnnútQ.

• Chọnđộdàitiêucựtừ0,1mmđến1000,0mm.• Chọngiátrịphùhợpvớigiátrịđượcintrênốngkính.• Việcchọn[Càiđặtlại](Cơbản)trongMenuchụp1khôngcàiđặtlạiđộdàitiêucự.

Page 94: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

94 VI

Tinh chỉnh cân bằng trắng (Bù WB)Bạncóthểcàiđặtvàtinhchỉnhcácgiátrịbùchocảcânbằngtrắngtựđộngvàcânbằngtrắngđặtsẵn.Trướckhitiếnhành,chọnmộttùychọncânbằngtrắngđểtinhchỉnh.g“Điềuchỉnhmàu(WB(cânbằngtrắng))”(Trang83)

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 TôsángbùcânbằngtrắngbằngFGHIvànhấnnútQ.

3 SửdụngHIđểchọnmộttrục.

4 ChọnmộtgiátrịbằngFGvànhấnnútQ.

WB

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

± 0

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

Tự Động x

Tănggiảmcânbằngtrắng

Để bù trên trục A (Đỏ-Lam)Dichuyểnthanhtheohướng+đểnhấnmạnhtôngđỏvàtheohướng–đểnhấnmạnhtônglam.

Để bù trên trục G (Lục-Hồng sẫm)Dichuyểnthanhtheohướng+đểnhấnmạnhtônglụcvàtheohướng–đểnhấnmạnhtônghồngsẫm.

• Việcchọn[Càiđặtlại](Cơbản)trongMenuchụp1khôngcàiđặtlạicácgiátrịđãchọn.

Page 95: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

95VI

Chọn cách máy anh đo sáng (Đo khoang cách)Bạncóthểchọncáchmáyảnhđođộsángcủachủthể.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[ĐoKhoảngCách],sauđónhấnnútQ.

3 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

Đo Khoảng Cách

Đokhoảngcách

p Đo sáng ESP kỹ thuật số

Đođộphơisángtrong324vùngcủakhunghìnhvàtốiưuhóađộphơisángchocảnhchụphiệntạihoặcchủthểchândung(nếumộttùychọnkhôngphảilà[Tắt]đượcchọncho[IƯuTiênKhuônMặt]).Chếđộnàyđượckhuyêndùngchomụcđíchsửdụngchung.

HĐo sáng cân bằng trung tâm

Cungcấpđosángcânbằnggiữachủthểvàánhsángnền,chútrọnghơnchủthểtạitrungtâm.

I Đo sáng điểmĐosángmộtvùngnhỏ(khoảng2%khunghình)vớimáyảnhchỉvàovậtthểbạnmuốnđosáng.Độphơisángsẽđượcđiềuchỉnhtùythuộcđộsángtạiđiểmđượcđo.

IHI Đo sáng điểm (vùng sáng)

Tăngđộphơisángđosángmộtđiểm.Đảmbảocácchủthểsángsẽsáng.

ISH Đo sáng điểm (bóng đổ)

Giảmđộphơisángđosángđiểm.Đảmbảocácchủthểtốisẽtối.

Tinh chỉnh độ nét (Độ nét)Điềuchỉnhđộnétcủahìnhảnh.Đườngviềncóthểđượcnhấnmạnhđểhìnhảnhsắcnét,rõràng.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcchếđộchụp.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[ĐộNét],vànhấnnútQ.

3 ĐiềuchỉnhđộnétbằngHIvànhấnnútQ.

Độnét

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

Độ Nét

Page 96: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

96 VI

Tinh chỉnh tương phan (Tương phan)Điềuchỉnhđộtươngphảncủahìnhảnh.Tăngđộtươngphảntăngcườngsựkhácbiệtgiữacácvùngsángvàtốichohìnhảnhkhóhơn,đượcxácđịnhrõhơn.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcchếđộchụp.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[TươngPhản],vànhấnnútQ.

3 ĐiềuchỉnhtươngphảnbằngHIvànhấnnútQ.

Tươngphản

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

Tương Phản

Tinh chỉnh độ đậm màu (Độ đậm màu)Điềuchỉnhđộđậmmàu.Tăngđộđậmmàulàmchohìnhảnhsốngđộnghơn.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcchếđộchụp.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[ĐộĐậmMàu],vànhấnnútQ.

3 ĐiềuchỉnhđộđậmmàubằngHIvànhấnnútQ.

Độđậmmàu

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

Độ Đậm Màu

Page 97: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

97VI

Tinh chỉnh tông màu (Sắc độ)Điềuchỉnhđộsángvàđộbóngmàu.Đưahìnhảnhđếngầnhơnvớinhữnggìbạndựtính,vídụ,làmsángtoànbộhìnhảnh.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcchếđộchụp.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[Sắcđộ],vànhấnnútQ.

3 ĐiềuchỉnhtôngmàubằngHIvànhấnnútQ.

Sắcđộ

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

Sắc độ

z Auto (Chỉnh Bóng Tối)

Chiaảnhthànhcáckhuvựcchitiếtvàđiềuchỉnhđộsángriêngbiệtchomỗikhuvực.Điềunàyhiệuquảvớinhữngảnhcónhữngvùngtươngphảnlớntrongđócácmàutrắngramàuquásánghoặccácmàuđenramàuquátối.

z Normal (Chuyển Màu Bình Thường)

Độbóngtốiưu.Đượckhuyếnnghịtronghầuhếtcáctrườnghợp.

z High (Chuyển Màu Vùng Sáng) Sửdụngmộttôngmàuphùhợpvớimộtchủthểsáng.

z Low (Chuyển Màu Vùng Tối) Sửdụngmộttôngmàuphùhợpvớimộtchủthểtối.

Áp dụng các hiệu ứng bộ lọc vào anh đơn sắc (Lọc Màu)Cóthểthêmhiệuứngbộlọcmàukhichọn[Đơnsắc]chochếđộảnh(Trang81).Tùythuộcvàomàusắccủađốitượng,hiệuứngbộlọcmàucóthểlàmchođốitượngsánghơnhoặctăngđộtươngphản.Màucamtăngthêmđộtươngphảnnhiềuhơnmàuvàng,màuđỏtăngthêmđộtươngphảnnhiềuhơnmàucam.Màuxanhlálàlựachọntốtchochândungvànhữngthứtươngtự.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[LọcMàu],vànhấnnútQ.

3 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.

Chếđộảnh

NF

250250 F5.6

Normal

P 10231:02:03

NTS-AF

F

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

A ± 0

± 0.0

S ± 0 ± 0

sRGB

G ± 0

30p4K

MonochromeLọc Màu

Lọctrắngđen

N:Không Tạoảnhđentrắngbìnhthường.

Ye:Vàng Táihiệnsắcnétmâytrắngvớibầutrờixanhtựnhiên.

Or:Cam Hơinhấnmạnhmàucủabầutrờixanhvàhoànghôn.

R:Đỏ Nhấnmạnhmàucủabầutrờixanhvàđộsángcủahoaláđỏthẫm.

G:Xanh lá Nhấnmạnhmàucủamôiđỏvàlácâyxanhlục.

Page 98: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

98 VI

Điều chỉnh tông màu của anh đơn sắc (Tông màu anh)Thêmsắcđộvàohìnhảnhđentrắngởchếđộảnh[Đơnsắc](Trang81).

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[TôngmàuẢnh],vànhấnnútQ.

3 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.

Chếđộảnh

NF

250250 F5.6

Normal

P 10231:02:03

NTS-AF

F

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

A ± 0

± 0.0 sRGB

S ± 0 ± 0G ± 0

30p4K

Tông màu ẢnhMonochrome

Tôngmàuảnh

N:Thông Thường Tạoảnhđentrắngbìnhthường.

S:Nâu Chụpđơnsắccómàunâuđỏ.

B:Xanh dương Chụpđơnsắccómàuxanhdương.

P:Tím Chụpđơnsắccómàutím.

G:Xanh lá Chụpđơnsắccómàuxanhlá.

Điều chỉnh các hiệu ứng i-Enhance (Hiệu ứng)Lựachọncườngđộcủahiệuứngi-Enhancekhi[i-Enhance]đượcchọnchochếđộảnh(Trang81).

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[Hiệuứng],vànhấnnútQ.

3 ĐiềuchỉnhhiệuứngbằngHIvànhấnnútQ.

Chếđộảnh

Standard

250250 F5.6P 10231:02:03

S-AF

F

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

sRGB

SNormal

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

Hiệu ứngi-Enhance

Hiệuứng

3Low (Hiệu ứng: Thấp) Thêmmộthiệuứngi-Enhancethấpvàoảnh.

3Standard (Hiệu ứng: Tiêu Chuẩn) Thêmmộthiệuứngi-Enhancegiữa“thấp”và“cao”vàoảnh.

3High (Hiệu ứng: Cao) Thêmmộthiệuứngi-Enhancecaovàoảnh.

Page 99: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

99VI

Cài đặt định dạng tái hiện màu (Không gian màu)Bạncóthểchọnmộtđịnhdạngđểđảmbảomàusắcđượctáihiệnchínhxáckhiảnhchụpđượctáitạotrênmànhìnhhaysửdụngmáyin.Tùychọnnàytươngđương[KhônggianMàu](Trang135)trongMenutùychọn.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[KhônggianMàu],vànhấnnútQ.

3 ChọnmộtđịnhdạngmàubằngHIvànhấnnútQ.

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

Không gian Màu

Khônggianmàu

sRGBTiêuchuẩnkhônggianmàuđãthiếtlậpchocáchệthốngWindows.Nóđượchỗtrợrộngrãitrênmànhình,máyin,máyảnhkỹthuậtsốvàcácứngdụngmáytính.Càiđặtnàyđượckhuyếnnghịtronghầuhếtcáctrườnghợp.

AdobeRGB

TiêuchuẩnkhônggianmàuđượcxácđịnhbởiAdobeSystemsInc.NócóthểtáitạogammàurộnghơnsovớisRGB.Táitạomàuchínhxácchỉkhảdụngvớiphầnmềmvàthiếtbị(mànhình,máyinvàcácthiếtbịtươngtự)hỗtrợtiêuchuẩnnày.Mộtdấugạchdưới(“_”)xuấthiệnởđầutêntệp(vídụ:“_xxx0000.jpg”).

• [AdobeRGB]không khảdụngtrongchếđộAUTO(B,Trang34),ART(Trang50),SCN (Trang36),Z(Trang40),hoặcphim(n).

Page 100: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

100 VI

Thay đổi độ sáng của vùng sáng và vùng tối (Kiểm soát vùng sáng & tối)Điềuchỉnhđộsángriêngchovùngsáng,tôngmàutrungvàbóngtối.Bạnđạtđượckhảnăngkiểmsoátđộphơisángtốthơnvớichỉbùđộphơisáng.Bạncóthểchọnlọclàmvùngsángtốihơnhoặcbóngsánghơn.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcchếđộchụp.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[KiểmSoátVùngSáng&Tối],sauđónhấnnútQ. 250250 F5.6P 1023

1:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

Kiểm Soát Vùng Sáng & Tối

Kiểmsoátvùngsáng&tối

3 NhấnnútINFOđểchọnphạmvitôngmàumongmuốn.• Phạmvitôngmàuthayđổimỗilầnnhấnnút.

Shadow±0

HighLight±0

Trung tính

Phạmvitôngmàuđãchọn

4 Xoaycácmặtsốđểchọncàiđặtmongmuốn.• [Sáng & Tối] đã chọnĐiềuchỉnhcácvùngsángbằngcáchsửdụngmặtsốtrướcvàbóngbằngcáchsửdụngmặtsốsau.

• [Trung tính] đã chọnSửdụngmặtsốtrướchoặcsau.

• NhấnvàgiữnútQđểkhôiphụcđườngcongmặcđịnh.Trung tính

Shadow±0

HighLight+5

5 NhấnnútQđểlưuthayđổi.• Bạncũngcóthểlưucácthayđổibằngcáchnhấnnửachừngnútcửatrập.

Page 101: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

101VI

Gán chức năng cho nút (Chức năng nút)Cácvaitròkháccóthểđượcgánchonútđểthaychochứcnănghiệntạicủachúng.

��Điều khiển tùy chỉnh

Nút Mặc địnhtChứcnăng AEL/AFLbChứcnăng b(ChuyểnđổiTelesố)RChứcnăng R REC

Đểthayđổichứcnăngđượcgánchonút,làmtheocácbướcbêndưới.

1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtđiềukhiển](Trang133).

2 SửdụngFGHIđểchọn[ChứcnăngNút],vànhấnnútQ.• Mục[ChứcnăngNút]củamenutùychọnsẽhiểnthị.

250250 F5.6P 10231:02:03

sRGB

Natural

S-AF

F

SNormal

WBAuto

ISOAuto

M-ISS-IS On

A ± 0

± 0.0

± 0 ± 0± 0

G ± 0

30p4K

Chức năng nút

Chứcnăngnút• [ChứcnăngNút]cũngcóthểđượctruycậptừcácmenu(Trang117,132).

3 SửdụngFGđểtôsángnútmongmuốnvànhấnI.

4 SửdụngFGđểtôsángchứcnăngmongmuốnvànhấnnútQ.

5 NhấnnútQlầnnữađểthoát.

$• Cácchứcnăngđượcgánchocácnútcóthểkhôngkhảdụngtrongmộtsốchếđộ.• Nhữngtùychọnkhảdụngthayđổitùythuộcchếđộhiệntại.

Page 102: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

102 VI

��Vai trò có sẵn

t (AEL/AFL) NhấnnútđểsửdụngkhóaAEhoặckhóaAF.Chứcnăngthayđổitheocàiđặt[AEL/AFL](Trang138).KhiAELđượcchọn,nhấnnútmộtlầnđểkhóađộphơisángvàhiểnthịutrênmànhình.Nhấnnútlầnnữađểhủykhóa.

R QUAY Nhấnnútđểquayphim.

z (Xem trươc) Khẩuđộđượcdừngởgiátrịđãchọntrongkhinútđượcnhấn.

k (Cân bằng trắng một chạm)

Nhấnnútbấmchụptrongkhinhấnnútnàyđểcómộtgiátrịcânbằngtrắng(Trang84).TôsángsốmongmuốnvànhấnnútQđểlưugiátrị.

N (Chọn vùng AF) NhấnnútđểchọnmụctiêuAF(Trang72).

MF Nhấnnútđểchọnchếđộ[MF].NhấnnútlầnnữađểkhôiphụcchếđộAFđãchọntrướcđó.Chếđộlấynétcũngcóthểđượcchọnbằngcáchgiữnútvàxoaynútxoay.

F (Bù phơi sáng) Nhấnnútđểđiềuchỉnhgiátrịbùphơisáng.ỞchếđộP,A,S,ART,Zvàphim,bạncóthểđiềuchỉnhbùphơisángbằngcáchnhấnnútvàsửdụngHI hoặcđĩalệnhtrướchoặcsauđểchọngiátrịmongmuốn.ỞchếđộM,bạncóthểđiềuchỉnhtốcđộmàntrậphoặckhẩuđộbằngcáchnhấnnútvàsửdụngFGHIhoặcđĩalệnhtrướchoặcsauđểchọncácgiátrịmongmuốn.

b (Chuyển đổi Tele số) Nhấnnútđể[Bật]hoặc[Tắt]zoomkỹthuậtsố(Trang119).

a (Phóng to) Nhấnnútnàyđểhiểnthịkhungphóngtovànhấnlạilầnnữađểphóngtoảnh.Nhấnvàgiữnútnàyđểhủyphầnhiểnthịđượcphóngto.

Tô vùng lấy nét Nhấnnútnàyđểbậtvàtắtphầnhiểnthịtôvùnglấynét.Khitôvùnglấynétđượchiểnthị,biểuđồvàphầnhiểnthịvùngsáng/vùngtốikhôngkhảdụng(Trang138).

G (Chuyển khóa G) Nhấnvàgiữnútnàyđểkíchhoạtvàvôhiệuhóahoạtđộngcủamànhìnhcảmứng.

��Khóa độ phơi sáng (Khóa AE)Bạncóthểnhấnnút AEL/AFLđểkhóađộphơisáng.Sửdụngcáchnàykhibạnmuốnđiềuchỉnhlấynétvàđộphơisángriênghoặckhimuốnchụpnhiềuhìnhảnhvớicùngmộtđộphơisáng.• Nếubạnnhấnmộtlầnnútmàtđãđượcgán,độphơisángđượckhóavàuđượchiểnthị.g“AEL/AFL”(Trang138)

• NhấnlạinútmàtđãđượcgánđểmởkhóaAE.• Khóasẽđượcmởnếubạnthaotácđĩaxoaychếđộ,nútMENU,haynútQ.

Page 103: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

103VI

Zoom khung hình AF/Zoom AF (AF siêu tâm điểm)Bạncóthểphóngtotrênmànhìnhtrongkhichụp.Đểcóđộchínhxáccaohơntrongkhilấynét,hãyphóngtovùnglấynét.Ởtỷlệthuphóngcaohơn,bạncóthểtậptrungvàocáckhuvựcnhỏhơnsovớimụctiêutiêuđiểmtiêuchuẩn.Bạncóthểđịnhvịlạivùnglấynétnhưmongmuốntrongkhithuphóng.• ĐểsửdụngAFSiêutâmđiểm,trướctiênbạncầngán[a]chomộtnútbấmvớiChứcnăngnút(Trang132).

250250 F5.6P

L F

S-IS ONS-IS ONISO-A200

10231:02:030.0

4K30p

HiểnthịchụpP 1:02:03250 F5.6

Off

0.0 01023

S-IS ONS-IS ONISO-A200

L F4K

30p

HiểnthịAFzoomkhunghình10x

HiểnthịAFzoom

aa

a

a(Nhấnvàgiữ)/Q

1 Nhấnnútmà[a](phóngđại)đượcgán.• Khungthuphóngsẽđượchiểnthị.• Khungđượchiểnthịởcùngvịtrívớimụctiêuđượcsửdụnggầnđâynhấtđểlấynéttựđộng.

P 1:02:03250 F5.6

Off

0.0 01023

S-IS ONS-IS ONISO-A200

L F4K

30p

2 SửdụngFGHIđểđịnhvịkhungzoom.• Đểxácđịnhlạitrọngtâmkhunghình,nhấnvàgiữnút

Q.

P 1:02:03250 F5.6

Off

0.0 0

1023

S-IS ONS-IS ONISO-A200

S-AF

L F4K

30p

3 Điềuchỉnhkíchthướccủakhungthuphóngđểchọntỷlệthuphóng.• NhấnnútINFOsauđósửdụngnútFGhoặcnútxoayphíatrướchoặcphíasauđểđiềuchỉnhkíchthướckhungzoom.

• NhấnnútQđểchấpnhậnvàthoát. 5x

Page 104: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Chụp

2

104 VI

4 Nhấnnútmà[a]đượcchỉđịnhmộtlầnnữa.• Máyảnhsẽphóngtovùngđượcchọnđểlấpđầymànhình.

• Sửdụngnútxoaytrướchoặcnútxoaysauđểphóngtohoặcthunhỏ.

• Bạncũngcóthểcuộnmànhìnhhiểnthịbằngbảngmũitên(FGHI).

10x

• ỞchếđộM,bạncóthểnhấnnútINFOtrongkhithuphóngđểchọnkhẩuđộhoặctốcđộmàntrập.

• Bấmnútađểquaylạikhungthuphóng.• NhấnnútQđểkếtthúcthuphónglấynét.• Bạncũngcóthểthuphóngtiêucựbằngcáchnhấnvàgiữnúta.

250 F5.6

HiểnthịđiềuchỉnhphơisángchocácchếđộM

5 Nhấnnửachừngnútchụpđểlấynétbằnglấynéttựđộng.

• Thuphóngtiêucựchỉápdụngchomànhình.Ảnhchụpbằngmáyảnhkhôngảnhhưởng.

%• Điềukhiểncảmứngcóthểđượcsửdụngđểthuphóngtiêuđiểm.g“Chụpvớicácthaotácmànhìnhcảmứng”(Trang32)

Page 105: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

105VI

3Hiển thị thông tin trong khi phát lại

Thông tin hình anh phát lạiHiển thị đơn gian

15100-00154:3

×10

2020.06.01 12:30:00e

0

a

1 5 789

bcd

3 4 62

Hiển thị tổng thể

F5.6F5.6

+1.0+1.0G+4G+4A+4A+4

NaturalNaturalISO 400ISO 400

45mm45mm

1/85184×38884:3

15100-0015

WBAUTO

P

×10×10

2020.06.01 12:30:00

250+2.0

sRGB

gf h

n

k

l

m

o

q

p

rstuv

ji

Phát lại

Page 106: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

106 VI

1 Mứcpin.................................... Trang212 TrạngtháikếtnốiBluetooth®

...................................... Trang142–1503 KếtnốiLANkhôngdây

...................................... Trang142–1504 BaogồmthôngtinGPS......... Trang1495 Đặtlệnhin

Sốlượngbảnin......................Trang1126 Thứtựchiasẻ........................Trang1117 Ghiâm............................Trang113,1278 Bảovệ.....................................Trang1109 Ảnhđượcchọn.......................Trang1110 Sốtậptin................................ Trang136a Sốkhungb Chấtlượngảnh........................ Trang86c Tỷlệkhunghình...................... Trang86d ẢnhHDR.................................. Trang44e Ngàygiờ.................................. Trang22

f Đườngviềnkhunghình........... Trang86g Contrỏvùngđonét................. Trang72h Chếđộchụp..................... Trang29–66i Tốcđộmàntrập................ Trang54–60j Bùphơisáng........................... Trang71k Giátrịkhẩuđộ.................. Trang54–60l Độdàitiêucựm Điềukhiểncườngđộđènchớp

................................................. Trang92n Bùcânbằngtrắng................... Trang94o Khônggianmàu....................... Trang99p Chếđộảnh.......................Trang81,119q Tỷlệnén................................ Trang141r Sốđiểmảnh........................... Trang141s ĐộnhạyISO............................ Trang74t Cânbằngtrắng........................ Trang83u Chếđộđosáng....................... Trang95v Biểuđồ..................................... Trang28

Chuyển đổi hiển thị thông tinBạncóthểchuyểnđổithôngtinđượchiểnthịtrongkhiphátlạibằngcáchnhấnnútINFO.

NútINFO

15100-0015

12:30:00

P F5.6F5.6

+1.0+1.0G+4G+4A+4A+4

NaturalNaturalISO 400ISO 400

45mm45mm

1/85184×3888

15100-0015

WBAUTO

2020.06.01 12:30:00

×10×10

×10×10

4:3

4:3

2020.06.01

250+2.0

sRGB

Chỉhiểnthịảnh Hiểnthịtổngthể

Hiểnthịđơngiản

INFO

INFO

INFO

• Bạncóthểthêmbiểuđồvàvùngsáng&bóngđổvàothôngtinđượchiểnthịtrongkhiphátlại.g [qThôngtin](Trang139)

Page 107: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

107VI

Xem anh và phim

1 Nhấnnútq.• Mộtbứcảnhhoặcđoạnphimsẽhiểnthị.• Chọnảnhhoặcphimmongmuốnbằngnútxoayphíatrướchoặcbànphímmũitên.• Đểtrởlạichếđộchụp,nhấnnửachừngnútbấmchụphoặcnhấnnútq.

Nútxoayphíatrước

Hiểnthị khunghình

trước

Hiểnthị khunghìnhsau

Nútq

20100-0020

12:30:002020.06.014:3 L F

100-0004

WBAUTOWBWBWB

AUTOAUTOAUTOP

42020.06.01 12:30:00

4K30p

Ảnhtĩnh

Phim

Nút xoay phía sau Zoomvào(p)/Mụclục(q)

Nút xoay phía trươc Trước(t)/Tiếp(s)Thaotáccũngthựchiệnđượckhiphátlạicậncảnh.

Bàn phím mũi tên (FGHI)

Xemlạitừngkhung:hiểnthịkhungtiếptheo(I)/hiểnthịkhungtrướcđó(H)/nhảyvềtrước10khung(G)/nhảyvềsau10khung(F)Phátlạicậncảnh:ThayđổivịtrícậncảnhBạncóthểhiểnthịkhungtiếptheo(I)hoặckhungtrướcđó(H)trongkhiphátlạicậncảnhbằngcáchnhấnnútINFO.Phátlạichỉmục/lịch:Tôsángảnh

Nút INFO Xemthôngtinảnh

Nút h (R) Chọncácảnhmuốnchiasẻ(Trang111)

Nút b Bảovệảnh(Trang110)

Nút D Xóaảnh(Trang110)

Nút QXemcácmenu(trongphátlạilịch,nhấnnútnàyđểthoátsangxemlạitừngkhung)

Page 108: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

108 VI

Tìm Ảnh Nhanh (Phát lại Chỉ mục và Lịch)• Khiphátlạitừngkhunghìnhmột,xoaynútxoayphíasauđếnG(q)đểmởxemlạichỉmục.Xoaythêmđểmởxemlạilịch.

• Xoaynútxoayphíasauđếna(p)đểtrởvềphátlạitừngkhunghìnhmột.

Q

Xemlạitừngkhung20

100-002012:30:002020.06.01

4:3 L F

Hiểnthịchỉmục202020.06.01 12:30:00

Hiểnthịlịch

13

20191817161514

27262524 232221

4321302928

98765

65432131

127 8 9 10 11

2020.6Mon Tue Wed Thu Fri SatSunq

p

q

p

• Bạncóthểthayđổisốlượngkhungchophầnhiểnthịchỉmục.g [GCàiđặt](Trang139)

$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng(Trang115).

Phóng To (Phát lại Thu phóng)Khiphátlạitừngkhunghìnhmột,xoaynútxoayphíasauđếna(p)đểzoomvào.XoayđếnG(q)đểtrởvềphátlạitừngkhunghìnhmột.

Zoom2×

Phátlạicậncảnh

Xemlạitừngkhung Zoom14×2x20

100-002012:30:002020.06.01

4:3 L F 14x

q q

p p

$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng(Trang115).

Xoay Ảnh (Xoay)Chọnliệucóxoayảnhhaykhông.

1 PhátlạiảnhvànhấnnútQ.

2 Chọn[Xoay]vànhấnnútQ.

3 NhấnFđểxoayảnhngượcchiềukimđồnghồ,Gđểxoayảnhtheochiềukimđồnghồ;ảnhxoaymỗilầnnhấnnút.• NhấnnútQđểlưucàiđặtvàthoát.• Ảnhđãxoayđượclưutheochiềuhiệntại.• Phimvàảnhđượcbảovệkhôngxoayđược.

%• Máyảnhcóthểđượcđịnhcấuhìnhđểtựđộngxoayảnhđịnhhướngdọctrongkhiphátlại.g qmenuphátlại>[R](Trang126)[Xoay]khôngkhảdụngkhichọn[Tắt]cho[R].

Page 109: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

109VI

Xem anh dươi dạng trình chiêu (L)Chứcnăngnàyhiểnthịlầnlượtcácảnhđượclưutrênthẻ.

1 NhấnnútQtrongphầnhiểnthịphátlại.

2 Chọn[L]vànhấnnútQ.

JPEG

Sửa ảnh JPEGĐặt lệnh chia sẻ

0R

Xoay

Quay lại Chỉnh

3 Điềuchỉnhcàiđặt.

Bắt Đầu Bắtđầutrìnhchiếu.Ảnhđượchiểnthịtheothứtự,bắtđầuvớiảnhhiệntại.

BGM Càiđặt[Bật]hoặc[Tắt].

Trượt Càiđặtkiểudữliệuđượcphátlại.

Kh.giữa Ban chiêu Chọnkhoảngthờigianmỗibảnchiếuđượchiểnthịtừ2đến10giây.

Phim ngắt quãngChọn[Toànbộ]đểphátlạitoànbộđộdàimỗiclipphimtrongtrìnhchiếuhoặc[Ngắn]đểphátlạichỉphầnđầucủamỗiclipphim.

4 Chọn[BắtĐầu]vànhấnnútQ.• Trìnhchiếusẽbắtđầu.• NhấnFGtrongkhitrìnhchiếuđểđiềuchỉnhâmlượngtổngthểcủaloamáyảnh.NhấnHItrongkhiđènbáođiềuchỉnhâmlượnghiểnthịđểđiềuchỉnhcânbằnggiữaâmthanhđượcthucùngvớiảnhhoặcphimvànhạcnền.

• BấmnútQđểdừngtrìnhchiếu.

Page 110: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

110 VI

Xem phim

ChọnmộtphimvànhấnnútQđểhiểnthịmenuxemlại.Chọn[ChiếuPhim]vànhấnnútQđểbắtđầuxemlại.TuađihoặctualạibằngH/I.BấmnútQmộtlầnnữađểtạmngừngphátlại.Khiphátlạitạmngừng,sửdụngFđểxemkhungđầutiênvàGđểxemkhungcuốicùng.SửdụngHIhoặcnútxoayphíatrướcđểxemkhungliềnsauhoặcliềntrước.NhấnnútMENUđểngừngphátlại.

Phim

Đặt lệnh chia sẻChỉnh Sửa Phim

Chiếu Phim

0

Xoá

ChỉnhQuay lại

• SửdụngFGđểđiềuchỉnhâmlượngtrongkhiphátlạiphim.

$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng(Trang115).

Xem các đoạn phim kích cỡ trên 4GBCácđoạnphimdàicóthểvượtquakíchcỡ4GB.Phimcódunglượngtrên4GBđượcghilạitrênnhiềutệp.Nhữngtệpnàycóthểđượcphátnhưmộtđoạnphimđơn.

1 Nhấnnútq.• Hìnhảnhgầnđâynhấtsẽhiểnthị.

2 HiểnthịmộtđoạnphimdàimàbạnmuốnxemsauđónhấnnútQ.[Pháttừđầu]: Phátlạimộtphimbịchiatừđầutớicuối [ChiếuPhim]: Phátlạiriêngbiệtcáctậptin [Xóatoànbộn]: Xóatoànbộcácphầncủamộtphimbịchia [Xoá]: Xóariêngbiệtcáctậptin

• ChúngtôikhuyêndùngphiênbảnmớinhấtcủaOlympusWorkspaceđểphátlạiphimtrênmáytính.Trướckhikhởichạyphầnmềmlầnđầutiên,kếtnốimáyảnhvớimáytính.

Bao Vệ Ảnh (0)Bảovệảnhđểkhôngbịvôtìnhxóa.Hiểnthịhìnhảnhbạnmuốnbảovệvànhấnnútbđểthêm0vàohìnhảnh(biểutượngbảovệ).Nhấnnútbmộtlầnnữađểhủybảovệ.Bạncũngcóthểbảovệnhiềuhìnhảnhđượcchọn.g“ChọnNhiềuẢnh(0,ĐãChọnXóa,Đặtlệnhchiasẻđượcchọn)”(Trang111)

biểutượng(bảovệ)0

20100-00204:3

12:30:002020.06.01L F

• Việcđịnhdạngthẻsẽxóatoànbộdữliệubaogồmảnhđượcbảovệ.

Xóa Ảnh (Xoá)

HiểnthịmộthìnhbạnmuốnxóavànhấnnútD.Chọn[Có]vànhấnnútQ.

NútD

Xoá

CóKhông

ChỉnhQuay lại

Page 111: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

111VI

Chọn Ảnh Để Chia Sẻ (Đặt lệnh chia sẻ)Bạncóthểchọntrướcnhữngảnhbạnmuốntruyềnsangđiệnthoạithôngminh.BạncũngcóthểsửdụngOI.Shaređểduyệtnhữngảnhnằmtrongthứtựchiasẻ.Hiểnthịhìnhảnhbạnmuốnchuyểnvànhấnnúth(R)đểcàiđặtthứtựchiasẻ.Mộtbiểutượnghsẽxuấthiệntrênhìnhảnh.Nhấnnúth(R)lầnnữađểhủythứtựchiasẻ.Bạncóthểchọntrướcnhữngảnhmuốntruyềnvàcàiđặtthứtựchiasẻtấtcảmộtlúc.• Bạncóthểcàiđặtmộtthứtựchiasẻcho200khunghình.• ThứtựchiasẻkhôngthểchứaảnhRAW.

$Nếunúth(R)đangđượcgánmộtvaitròkhácngoài[h],gánchonútvaitrò[h]bằngtùychọn[qRChứcnăng]trongcácmenutùychọn(Trang132).

212020.06.01 12:30:00

Hủy tất ca thứ tự chia sẻ (Hủy bỏ đặt lệnh chia sẻ)Hủythứtựchiasẻđượcđặttrêncácảnh.

1 Chọn[Hủybỏđặtlệnhchiasẻ]trongmenuphátlạiqvànhấnnútQ.

2 Chọn[Có]vànhấnnútQ.

Chọn Nhiều Ảnh (0, Đã Chọn Xóa, Đặt lệnh chia sẻ được chọn)Bạncóthểchọnnhiềuảnhđể[0],[ĐãChọnXóa]hoặc[Đặtlệnhchiasẻđượcchọn].• Đểchọnnhiềuảnh,trướctiênbạncầnchọn[H]cho[qRChứcnăng](Trang132).

Nhấnnúth(R)trênmànhìnhhiểnthịchỉmục(Trang108)đểchọnmộtảnh;mộtbiểutượngvsẽxuấthiệntrênảnh.Nhấnnúth(R)lầnnữađểhủychọn.NhấnnútQđểhiểnthịmenu,vàsauđóchọnmộttrong[0],[ĐãChọnXóa]hoặc[Đặtlệnhchiasẻđượcchọn].Chứcnăngnàycũngcótrongphátlạimộtkhunghình.

212020.06.01 12:30:00

$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng(Trang116).

Page 112: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

112 VI

Tạo đặt lệnh in (DPOF)Bạncóthểchọnảnhđểinvàchọnsốlượngbảnsaovàthôngtinđượcintrênmỗiảnh.CóthểinảnhtạicáccửahànginhỗtrợĐịnhdạngThứtựInKỹthuậtsố(DPOF).Thứtựinkỹthuậtsốđượclưutrữtrênthẻnhớ.

1 NhấnnútQtrongphầnhiểnthịphátlại.

2 Chọn[<(Đặtlệnhin)]vànhấnnútQ.<

Xoá

JPEG

ChỉnhQuay lại

3 Chọn[<]hoặc[<ALL]vànhấnnútQ.

Từng anhNhấnHIđểchọnkhungbạnmuốnđặtintrước,sauđónhấnFGđểcàiđặtsốlượngbảnin.• Đểđặtintrướcchonhiềuảnh,lặplạibướcnày.NhấnnútQkhitoànbộảnhmongmuốnđãđượcchọn.

Toàn bộ anhChọn[<ALL]vànhấnnútQ.

4 ChọnđịnhdạngngàygiờvànhấnnútQ.

Không Ảnhđượcinkhôngkèmtheongàygiờ.

Ngày Ảnhđượcinkèmtheongàychụp.

Giờ Ảnhđượcinkèmtheogiờchụp.

• Khiinảnh,khôngthayđổiđượccàiđặtnàygiữacácảnh.

5 Chọn[Càiđặt]vànhấnnútQ.• Càiđặtsẽđượcápdụngvớinhữnghìnhảnhđượclưutrênthẻđượcsửdụngđểphátlại.

• Máyảnhkhôngthểdùngđểchỉnhsửalệnhinđượctạobằngcácthiếtbịkhác.Tạolệnhinmớisẽxóanhữnglệnhinhiệntạiđượctạobằngcácthiếtbịkhác.

• CáclệnhinkhôngthểbaogồmảnhRAWvàphim.

$• Cũngcóthểđánhdấuảnhđểinbằngnúth(R).Nếunúth(R)đangđượcgánmộtvaitròkhácngoài[],gánchonútvaitrò[]bằngtùychọn[qRChứcnăng]trongcácmenutùychọn(Trang132).

Page 113: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

113VI

Gỡ bỏ toàn bộ hoặc những anh được chọn từ lệnh inBạncóthểcàiđặtlạidữliệuđặttrướcintoànbộhoặcchỉdữliệuchonhữngảnhđượcchọn.

1 NhấnnútQtrongphầnhiểnthịphátlại.

2 Chọn[<(Đặtlệnhin)]vànhấnnútQ.

3 Chọn[<]vànhấnnútQ.• Đểgỡbỏtoànbộảnhtừlệnhin,chọn[Càiđặtlại]vànhấnnútQ.Đểthoátmàkhônggỡbỏtoànbộảnh,chọn[GiữChọn]vànhấnnútQ.

4 NhấnHIđểchọnnhữngảnhbạnmuốngỡbỏkhỏilệnhin.• SửdụngGđểcàiđặtsốlượngbảninlà0.NhấnnútQkhibạnđãgỡbỏtoànbộảnhmongmuốnkhỏilệnhin.

5 ChọnđịnhdạngngàygiờvànhấnnútQ.• Càiđặtnàyđượcápdụngchotấtcảkhungvớidữliệuđặtintrước.• Càiđặtsẽđượcápdụngvớinhữnghìnhảnhđượclưutrênthẻđượcsửdụngđểphátlại.

6 Chọn[Càiđặt]vànhấnnútQ.

Thêm Âm Thanh Vào Ảnh (R)Bạncóthểghilạiâmthanhbằngmicrôâmthanhnổitíchhợpvàthêmnóvàohìnhảnh.Âmthanhđượcghilạicungcấpbảnthaythếđơngiảnchoghichúbằngvănbảnvềhìnhảnh.• Bảnghiâmcóthểdàitốiđa30giây.

1 HiểnthịảnhbạnmuốnthêmâmthanhvànhấnnútQ.• Ghiâmkhôngkhảdụngvớiảnhđượcbảovệ.• Bạncũngcóthểthêmâmthanhvàohìnhảnhbằngcáchsửdụnglựachọn[ChỉnhSửa]trongmenuxemlại.Sửdụng[ChỉnhSửa]>[ChọnTheoẢnh]đểchọnảnh,sauđónhấnnútQvàchọn[R].

2 Chọn[R]vànhấnnútQ.• Đểthoátmàkhôngthêmâmthanh,chọn[Không].

JPEG

Sửa ảnh JPEGĐặt lệnh chia sẻ

0R

Xoay

ChỉnhQuay lại

3 Chọn[RBắtĐầu]vànhấnnútQđểbắtđầughi.

4 NhấnnútQđểkếtthúcghi.• ẢnhđượcghicùngâmthanhđượcđánhdấubằngbiểutượngH.

R

R Bắt ĐầuKhông

Xoá

ChỉnhQuay lại

• Đểxóaâmthanhđãghi,chọn[Xoá]trongBước3.

Phát lại âm thanh (Phát )Nếuảnhhiệntạicómộtphầnthuâm,nhấnnútQsẽhiểnthịcáctùychọnphátlạiâmthanh.Tôsáng[Phát]vànhấnnútQđểbắtđầuphátlại.Đểkếtthúcphátlại,nhấnQ hoặcnútMENU.Trongkhiphátlại,bạncóthểnhấnFGđểtănghoặcgiảmâmlượng.

$• Phầnthuâmcóthểđượcphátlạibằngcácđiềukhiểncảmứng(Trang115).

Page 114: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

114 VI

Cuộn ghép canh rộngẢnhghépcảnhrộngđượcghéptừnhiềuảnhliênkếtvớinhaucóthểxemđượctrongphầnhiểnthịcuộn.

1 Chọnmộtảnhghépcảnhrộngtrongphầnxemlạitừngkhung.

2 Xoayđĩalệnhsausanga.• SửdụngFGHIđểcuộn.

1x

• Trongkhiphátlại,bạncóthểxoaythêmđĩalệnhsausangađểphóngtotừ2xlên14xhoặcxoaynósangGđểthunhỏ.NhấnnútQđểtrởvềxemlạitừngkhung.

• Đểxemcácảnhkháctạitỷlệzoomtrên2×,nhấnnútINFOvàsauđónhấnHI.BấmnútINFOlầnnữađểbậtlạicuộn.Bạncũngcóthểxemcácảnhkhácbằngđĩalệnhtrước.

$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng(Trang115).

Page 115: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

115VI

Sử dụng màn hình cam ứng

Bạncóthểsửdụngmànhìnhcảmứngđểthaotácảnh.• Khôngchạmphầnhiểnthịbằngmóngtayhoặccácvậtthểsắcnhọnkhác.• Găngtayhaybọcmànhìnhcóthểcảntrởhoạtđộngcủamànhìnhcảmbiến.

Xem lại từng khung��Hiển thị anh trươc hoặc sau.• Trượtngóntaysangtráiđểxemảnhtiếptheovàsangphảiđểxemảnhtrướcđó.

��Phóng to• ChạmnhẹvàomànhìnhđểhiểnthịthanhtrượtvàP.• Trượtthanhlênhayxuốngđểphóngtohaythunhỏ.• Dùngngóntayđểcuộnphầnhiểnthịkhiảnhđượcphóngto.

��Phát lại âm thanh/Phát lại phim• Chạm8đểbắtđầuphátlại.• Đểđiềuchỉnhâmlượngtrongkhiphátlại,đặtmộtngóntaylênphầnhiểnthịvàtrượtlênhoặcxuống.

• Cóthểtạmdừngphátlạiphimbằngcáchchạmvàophầnhiểnthị.Chạmlầnnữađểpháttiếp.

• Trongkhiphátlạibịtạmdừng,bạncóthểtrượtchỉbáovịtríphátởcuốimànhìnhsangtráihoặcphảiđểchọnđiểmbắtđầumới.

• Chạm6đểkếtthúcphátlại.

100-0004

WBAUTOWBWBWB

AUTOAUTOAUTOP

42020.06.01 12:30:00

4K30p

Phát lại Chỉ mục/Lịch:ChạmnhẹphầnhiểnthịtrongkhixemlạitừngkhungđểhiểnthịmộtbiểutượngP.ChạmPđểhiểnthịphátlạichỉmục.ChạmQđểhiểnthịxemlạilịch.��Hiển thị trang trươc hoặc sau• Trượtngóntaylêntrênđểxemtrangtiếptheovàxuốngdướiđểxemtrangtrướcđó.

• ChạmQhoặcRđểchuyểnsốlượngảnhđượchiểnthị.g [GCàiđặt](Trang133)

• ChạmRvàilầnđểtrởvềxemlạitừngkhung.S

��Xem anh• Chạmmộtảnhđểxemtoànbộkhunghình.

Page 116: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Phát lại

3

116 VI

Chọn và bao vệ anhĐểxemmenucảmứng,chạmnhẹphầnhiểnthị(xemlạitừngkhung)hoặcchạmbiểutượng (phátlạichỉmục).Sauđó,bạncóthểthựchiệnthaotácmongmuốnbằngcáchchạmcácbiểutượngtrongmenucảmứng.

212020.06.01 12:30:00

H Chọnmộtảnh.Bạncóthểchọnnhiềuảnhvàxóacùnglúc.

hNhữngảnhbạnmuốnchiasẻvớiđiệnthoạithôngminhcóthểđượccàiđặt.g“ChọnẢnhĐểChiaSẻ(Đặtlệnhchiasẻ)”(Trang111)

0 Bảovệảnh.

Xem anh ở chê độ chân dung tự chụp

��Hiển thị anh trươc hoặc sau.Cácđiềukhiểngiốngnhưvớixemlạitừngkhung(Trang115).

��Phóng toCácđiềukhiểngiốngnhưvớixemlạitừngkhung(Trang115).

��Phát lại âm thanh/Phát lại phimCácđiềukhiểngiốngnhưvớixemlạitừngkhung(Trang115).

��Chọn anh để chia sẻ• Chạmvàomànhìnhđểhiểnthịbiểutượngchiasẻ.• Chạmhđểchọnảnhmuốnchiasẻ.

��Quay lại chê độ chụp• Chạm7đểquaylạichếđộchụp(Trang69).

20100-0020

12:30:002020.06.014:3 L F

$• NútINFOđượctắttrongchếđộchândungtựchụp.

Page 117: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (C

ác thao tác cơ ban)

4

117VI

4Các thao tác cơ ban

Cácmenucóthểdùngđểtùychỉnhmáyảnhchodễsửdụngvàbaogồmnhữngtùychọnchụpvàxemlạikhôngkhảdụngthôngquađiềukhiểntrựctiếp,bảngđiềukhiểnsiêuLV,hoặctươngtự.

Thẻ Tên thẻ Mô taW Menu Chụp 1 Cácmụcliênquanđếnchụpảnh.Chuẩnbịsẵnsàngmáyảnh

đểchụphoặctruycậpcàiđặtảnh.X Menu Chụp 2

n Menu Video Cácmụcliênquanđếnquayphim.Điềuchỉnhcàiđặtcơbảnvàtùychỉnh.

q Menu Xem lại Cácmụcliênquanđếnphátlạivàchỉnhsửa.

G Menu Tùy chọn Cácmụcđểtùychỉnhmáyảnh.

e Menu cài đặt Cácmụcđểcàiđặtđồnghồ,chọnngônngữvàcácmụctươngtự.

Các chức năng không thể chọn được từ các menuMộtsốmụccóthểkhôngchọnđượctừcácmenukhisửdụngbànphímmũitên.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcvớichếđộchụphiệntại.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcbởivìmộtmụcđãđượccàiđặt:

CáccàiđặtnhưchếđộảnhkhôngkhảdụngkhiđĩaxoaychếđộđượcxoaytớiB.

1 NhấnnútMENUđểhiểnthịcácmenu.

2

11

Menu Chụp 1

Thể Loại ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách

Tắtp

Cài đặt lại

Chỉnh

Hỗ trợ ánh sáng AF Bật

Quay lại

Các tùy chọn chụp cơ sởvà cơ bản.

NhấnnútQđểxácnhậncàiđặt

Hướngdẫn

Hướngdẫnthaotác

NhấnnútMENU đểquaylạimộtmànhình

Thẻ

• Mộthướngdẫnsẽhiểnthịtrong2giâysaukhibạnchọnmộttùychọn.• NhấnnútINFOđểxemhoặcẩnhướngdẫn.

2 SửdụngFGđểchọnmộtthẻvànhấnI.• ThẻnhómmenuxuấthiệnkhiMenutùychọnGđượcchọn.SửdụngFGđểchọnnhómmenuvànhấnI.

2

1

A. AF/MF

AEL/AFL S1/C2/M1ABC1C2D1D2EF

Đặt lại ống kính BậtTrợ giúp MF

Ưu Tiên Khuôn Mặt

Chỉnh

TắtChạm Nhắm L.Nét AF

Quay lại

A

Nhómmenu

Các chức năng menu

Cácchứcnăngmenu(Cácthaotáccơbản)

Page 118: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (M

enu chụp)

4

118 VI

3 ChọnmộtmụcbằngFGvànhấnIđểhiểnthịcáctùychọnchomụcđượcchọn.

2

11

Menu Chụp 1

Chế độ ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách

Tắtp

Cài đặt lại

Chỉnh

Hỗ trợ ánh sáng AF Bật

Quay lại

2

11

Menu Chụp 1

Chế độ ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách

Tắtp

Cài đặt lại

Chỉnh

Hỗ trợ ánh sáng AF Mở

Quay lại

TắtBật

CàiđặthiệntạiđượchiểnthịChứcnăng

I

4 SửdụngFGđểtôsángmộttùychọnvànhấnnútQđểchọn.• NhấnnútMENUliêntụcđểthoátmenu.

$• Đểbiếtcáccàiđặtmặcđịnhchomỗitùychọn,hãythamkhảophần“Mặcđịnh”(Trang169).

Sử dụng Menu chụp 1/Menu chụp 2

2

11

Menu Chụp 1

Chế độ ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách

Tắtp

Cài đặt lại

Chỉnh

Hỗ trợ ánh sáng AF Bật

Quay lại

Menu Chụp 1 Menu Chụp 2W Càiđặtlại

ChếđộẢnh(Trang81,119)ChuyểnđổiTelesố(Trang119)ĐoKhoảngCách(Trang95)HỗtrợánhsángAF(Trang119)

X KChốngRungẢnh(Trang93)TốcĐộZoomĐ.TửK(Trang120)x(Trang92)ĐaPhơiSáng(Trang120)C.Quãng/TuaNhanh(Trang122)CàiđặtImLặngs(Trang123)Chếđộ#RC(Trang124)

Trở lại cài đặt mặc định (Cài đặt lại)Càiđặtmáyảnhcóthểkhôiphụcdễdàngvềcàiđặtmặcđịnh.Bạncóthểchọnđặtlạigầnnhưtấtcảcáccàiđặthoặcchỉnhữngcàiđặtcóliênquantrựctiếpđếnviệcchụpảnh.

1 Chọn[Càiđặtlại]trongMenuchụp1WvànhấnI.

2 Tôsángmộttùychọncàiđặtlại([Toànbộ]hoặc[Cơbản])vànhấnnútQ.• Đểcàiđặtlạitoànbộcàiđặtngoạitrừthờigian,ngày,vàmộtsốcàiđặtkhác,tôsáng[Toànbộ]vànhấnnútQ.g“Mặcđịnh”(Trang169)

3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.

Cácchứcnăngmenu(Menuchụp)

Page 119: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (M

enu chụp)

4

119VI

Các tùy chọn xử lý (Chê độ Ảnh)Bạncóthểthựchiệnnhữngđiềuchỉnhriêngbiệtvềtươngphản,độnétvànhữngthôngsốkháctrongphầncàiđặt[ChếđộẢnh](Trang81).Nhữngthayđổivềthôngsốđượclưuriêngchotừngchếđộảnh.

1 Chọn[ChếđộẢnh]trongMenuchụp1WvànhấnI.• Máyảnhsẽhiểnthịchếđộảnhkhảdụngtrongchếđộchụphiệntại.

2

11

Menu Chụp 1

p

Chế độ ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách

Cài đặt lại

Tắt

Chỉnh

Hỗ trợ ánh sáng AF Bật

Quay lại

2 ChọnmộttùychọnbằngFGvànhấnnútQ.

• NhấnIđểcàiđặtcáctùychọnchitiếtchochếđộảnhđượcchọn.Cáctùychọnchitiếtkhôngkhảdụngđốivớimộtsốchếđộảnh.

• Cácthayđổivềtươngphảnkhôngảnhhưởngđếncáccàiđặtngoài[ThôngThường].

Zoom số (Chuyển đổi Tele số)Tùychọnnàythựchiệncắtxénởtrungtâmkhunghìnhcócùngkíchthướcvớitùychọnkíchthướchiệnđượcchọnchochấtlượnghìnhảnhvàphóngtođểlấpđầymànhình.Tỷlệthuphóngtăngkhoảng2×.Điềunàychophépbạnphóngtoquatiêucựtốiđacủaốngkính,tạolựachọntốtkhibạnkhôngthểchuyểnđổiốngkínhhoặcthấykhókhănkhiđếngầnđốitượngcủabạnhơn.

1 Chọn[Bật]cho[ChuyểnđổiTelesố]trongMenuchụp1W.

2 Cảnhtrênmànhìnhsẽphóngtotheohệsốhai.• Chủthểsẽđượcghilạinhưnóxuấthiệntrênmànhình.

• Thuphóngkỹthuậtsốkhôngkhảdụngkhichọnchếđộtoàncảnh,đaphơisánghoặcbùméohìnhthang.

• KhihiểnthịmộtảnhRAWđượcchụpvới[ChuyểnđổiTelesố]được[Bật],vùngnhìnthấytrênmànhìnhđượcđánhdấubằngmộtkhung.

• MụctiêuAFgiảm.• Hhiểnthịtrênmànhình.

Cai thiện lấy nét trong môi trường tối (Hỗ trợ ánh sáng AF)HỗtrợánhsángAF(đènhỗtrợAF)bậtsángđểhỗtrợthaotáclấynéttrongcácmôitrườngtối.Chọn[Tắt]đểtắthỗtrợánhsángAF.

Page 120: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (M

enu chụp)

4

120 VI

Chọn một tốc độ zoom (Tốc Độ Zoom Đ.Tử K)Chọnmộttốcđộmàcácốngkínhzoomđiệntửcóthểphóngtohoặcthunhỏbằngvòngzoomtrongkhichụpảnhtĩnh.

1 Tôsáng[TốcĐộZoomĐ.TửK]trongMenuchụp2XvànhấnI.

2 ChọnmộttùychọnbằngFGvànhấnnútQ.

Chụp đa phơi sáng trong một tấm anh (Đa Phơi Sáng)Chụphailầnvàkếthợpthànhmộthìnhảnhduynhất.Ngoàira,bạncóthểchụpmộtlầnvàkếthợpvớimộthìnhảnhhiệncóđượclưutrênthẻnhớ.Hìnhảnhkếthợpđượcghilạiởcàiđặtchấtlượnghìnhảnhhiệntại.ChỉcóthểchọnảnhRAWchophơisángnhiềulầnbaogồmhìnhảnhhiệncó.NếubạnghilạinhiềuphơisángvớiRAWđãchọncho[KK]thìbạncóthểchọnđểphơisángchonhiềulầntiếptheobằng[Lớpphủ],chophépbạntạophơisángnhiềulầnkếthợpbaảnhtrởlên.• TùychọnnàycósẵnởcácchếđộP,A,SvàM.

1 Chọn[ĐaPhơiSáng]trongXMenuchụp2vànhấnI.

2 SửdụngFGđểchọnmộtmụcvànhấnI.• SửdụngFGđểlựachọncàiđặtvànhấnnútQ.

Đa Phơi Sáng

Số Khung TắtTăng Tự Động TắtLớp phủ Tắt

Quay lại Chỉnh

Số Khung[Tắt]:Khôngtạothêmphơisángnhiềulần.[2f]:Tạophơisángnhiềulầntừ2ảnh.

Tăng Tự Động[Bật]:Giảmmộtnửađộsángcủamỗiảnhkhiphơisángnhiềulần.[Tắt]:Khôngđiềuchỉnhđộsángcủaảnhkhiphơisángnhiềulần.

Lơp phủ

[Bật]:ChụpphơisángnhiềulầnbaogồmảnhRAWhiệncóđượclưutrênthẻnhớ.[Tắt]:Tạophơisángnhiềulầntừ2ảnhtiếptheođượcchụp.• [Lớpphủ]chỉkhảdụngkhichọn[2f]cho[SốKhung].

3 Nếu[Bật]đượcchọncho[Lớpphủ],bạnsẽđượcnhắcchọnhìnhảnhđểphơisángnhiềulần.• Tôsánghìnhảnhbằngbànphímmũitên(FGHI)vànhấnnútQ.

• ChỉcóthểchọnảnhRAW.

Lớp phủ

RAW RAW RAW

RAW

RAW RAW RAW

Quay lại Chỉnh

4 NhấnnútQởmenuphơisángnhiềulầnđểlưucáccàiđặtđãchọn.• MenuChụpsẽhiểnthị.

Page 121: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (M

enu chụp)

4

121VI

5 NhấnnútMENUđểthoátcácmenu.• Biểutượngasẽhiểnthị.• Nếuchọn[Lớpphủ],ảnhđãchọnsẽhiểnthịchồnglêntrênchếđộxemquaốngkính.

Biểutượnga

P 1:02:03250 F5.6 0.0 01023

6 Chụpảnh.• Lầnchụpđầutiên(hoặcnếuchọn[Lớpphủ],hìnhảnhđãchọntrướcđó)sẽhiểnthịchồnglêntrênchếđộxemquaốngkínhkhibạnsoạnlầnchụpthứhai.

• Biểutượngachuyểnsangmàuxanhlá.• Thôngthường,phơisángnhiềulầnsẽđượctạorasaukhithựchiệnlầnchụpthứhai.

• NhấnnútDchophépbạnchụplạiảnhđầutiên.• Nếuchọn[Bật]cho[Lớpphủ],bạncóthểchụpthêmảnhsẽđượcphủlêntrênảnhđãchọntrướcđó.

7 NhấnnútMENUvànhấnnútqđểkếtthúcchụpảnhphơisángnhiềulần.• cáchnhấnnútMENU,[Tắt]sẽđượcchọncho[SốKhung]ởmenuphơisángnhiềulần.

• Biểutượngasẽbịxóakhỏimànhìnhkhikếtthúcchụpảnhphơisángnhiềulần.

• Máyảnhsẽkhôngvàochếđộngủtrongkhichụpảnhphơisángnhiềulần.• Khôngthểsửdụnghìnhảnhđượcchụpbằngmáyảnhkhácchophơisángnhiềulần.• HìnhảnhRAWđượcliệtkêtrongmànhìnhchọnảnhkhichọn[Bật]cho[Lớpphủ]làhìnhảnhđượcxửlýbằngcáchsửdụngcàiđặtđanghoạtđộngtạithờiđiểmchụpảnh.

• Mànhìnhchọnảnhcho[Lớpphủ]hiểnthịcácbảnsaoRAWcủaảnhđượcchụpbằngRAW+JPEGđãchọnchochấtlượnghìnhảnh.

• Thoátchếđộphơisángnhiềulầntrướckhiđiềuchỉnhcàiđặtchụp.Khôngthểđiềuchỉnhmộtsốcàiđặttrongkhiphơisángnhiềulầnđanghoạtđộng.

• Thựchiệnbấtkỳthaotácnàosauđâysaulầnchụpđầutiênsẽkếtthúcchụpảnhphơisángnhiềulần:tắtmáyảnh,nhấnnútqhoặcMENU,chọnchếđộchụpkháchoặckếtnốicápthuộcbấtkỳloạinào.Phơisángnhiềulầncũngbịhủykhihếtpin.

• Khôngthểsửdụngchứcnăngnàyvớichứcnăngchụpảnhhẹngiờ.• HìnhảnhđượcchụpbằngRAWđãchọncho[KK]cũngcóthểđượcphủtrongkhiphátlại.

Page 122: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (M

enu chụp)

4

122 VI

Chụp tự động vơi một quãng cố định (C.Quãng/Tua Nhanh)Bạncóthểcàiđặtmáyảnhđểchụptựđộngvớichếđộtuanhanhthờigianđượccàiđặt.Cáckhunghìnhđượcchụpcũngcóthểđượcghilạithànhmộtđoạnphim.CàiđặtnàychỉkhảdụngtrongcácchếđộP/A/S/M.

1 Tôsáng[C.Quãng/TuaNhanh]trongMenuchụp2XvànhấnI. 2

1

Menu Chụp 2

Tốc Độ Zoom Đ.TửK Thông ThườngS-IS On

±0.0

KChống Rung Ảnh

C.Quãng/Tua Nhanh Tắt

Chế độ # RCCài đặt Im Lặng[♥]

Tắt

Chỉnh

Đa Phơi Sáng Tắt

Quay lại

2

2 Chọn[Bật]vànhấnI.

3 ĐiềuchỉnhnhữngcàiđặtsauvànhấnnútQ.

Số Khung Càiđặtsốlượngkhunghìnhđượcchụp.

T.gian Bắt đầu chờ Càiđặtthờigianchờtrướckhichụp.

Khoang thời gian Càiđặtkhoảngthờigiangiữacáclầnchụpsaukhibắtđầuchụp.

Phim tua nhanhCàiđặtđịnhdạngquaycủachuỗikhunghình.[Tắt]:Thumỗikhunghìnhnhưmộtảnhtĩnh.[Bật]:Thumỗikhunghìnhnhưảnhtĩnhvàtạomộtđoạnphimtừchuỗikhunghình.

Cài đặt phim[ĐộphângiảiPhim]:Chọnmộtkíchcỡchocácđoạnphimtuanhanhthờigian.[Tốcđộkhunghình]:Chọnmộttốcđộbắthìnhchocácđoạnphimtuanhanhthờigian.

• Thờigianbắtđầuvàkếtthúctrongmụchiểnthịchỉdànhchomụcđíchhướngdẫn.Thờigianthựctếcóthểthayđổitùythuộccácđiềukiệnchụp.

4 Cáctùychọn[Tắt]/[Bật]sẽhiểnthịthêmmộtlần;xácnhậnrằng[Bật]đượctôsángvànhấnnútQlầnnữa.

5 Chụp.

Page 123: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (M

enu chụp)

4

123VI

• CáckhunghìnhđượcchụpkểcảảnhkhôngđượclấynétsaukhiAF.Nếubạnmuốnsửađổivịtrílấynét,hãychụpbằngMF.

• [XemLạiẢnh](Trang130)hoạtđộngtrong0,5giây.• Nếuthờigiantrướckhichụphoặckhoảngtạmngưngkhichụpđượcđặtlà1phút31giâyhoặclâuhơn,máyảnhhoặcmànhìnhsẽtắtnguồnsau1phút.10giâytrướckhichụp,nguồnsẽtựđộngđượcbậtlênlại.Khimànhìnhtắt,nhấnnútbấmchụpđểbậtlạinguồn.

• NếuchếđộAF(Trang84)đượccàiđặtlà[C-AF]hoặc[C-AF+TR],nóđượctựđộngđổithành[S-AF].

• Cácthaotáccảmbiếnđượctắttrongkhichụptuanhanhthờigian.• Chụpảnhbóngđèn,thờigian,vàtổnghợpkhôngkhảdụngtrongkhichụptuanhanhthờigian.

• Khôngthểsửdụngchứcnăngnàyvớichếđộđaphơisáng.• Đènchớpsẽkhônghoạtđộngnếuthờigiansạcđènchớplâuhơnkhoảngthờigiangiữacáclầnchụp.

• Nếubấtkỳảnhtĩnhnàokhôngđượcchụpđúng,phimtuanhanhthờigiansẽkhôngđượctạo.

• Nếukhôngcóđủkhoảngtrốngtrênthẻ,phimtuanhanhthờigiansẽkhôngđượcghilại.• Thaotácsausẽhủychụpảnhtuanhanhthờigian: sửdụngđĩaxoaychếđộ,nútMENU,nútq,hoặcnútnhảốngkính;kếtnốicápUSB;tắtmáyảnh

• Nếupinkhôngđủ,việcchụpcóthểdừnggiữachừng.Đảmbảopinđượcsạcđủtrướckhichụp.

• Phimđượcquayvới[4K]đượcchọncho[Càiđặtphim]>[ĐộphângiảiPhim]cóthểkhônghiểnthịtrênmộtsốhệthốngmáytính.ThôngtinthêmcótrênwebsitecủaOLYMPUS.

Tùy chọn Chê độ im lặng (Cài đặt Im Lặngs)Chọncáctùychọnsaukhichụpởchếđộimlặng(Trang78):

- Bật/tắtgiảmnhiễu - Cóbật[8],[HỗtrợánhsángAF],và[ChếĐộĐènFlash]haykhông

1 Tôsáng[CàiđặtImLặngs]trongXMenuChụp2vànhấnI. 2

1

Menu Chụp 2

Tốc Độ Zoom Đ.TửK Thông ThườngS-IS On

±0.0

KChống Rung Ảnh

C.Quãng/Tua Nhanh Tắt

Chế độ # RCCài đặt Im Lặng[♥]

Tắt

Chỉnh

Đa Phơi Sáng Tắt

Quay lại

2

2 ChọntùychọnvớiFGvànhấnI.

Page 124: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (M

enu chụp)

4

124 VI

3 ĐiềuchỉnhcáccàiđặtsauvànhấnnútQ.

Giam Nhiễus

[TựĐộng]:Giảmnhiễutrongphơisánglâukhichụpởchếđộimlặng(Trang78).Âmthanhcủamàntrậpcóthểnghethấykhigiảmnhiễuđượckíchhoạt.[Tắt]:Tắtgiảmnhiễu.

8 (Âm bíp)[Chophép]:Sửdụngnhữngcàiđặthiệnđượcchọncho[8]trongGMenuTùychọnO(Trang133).[Khôngchophép]:Tắtâmbípkhichụpởchếđộimlặng.

Hỗ trợ ánh sáng AF[Chophép]:Sửdụngnhữngcàiđặthiệnđượcchọncho[HỗtrợánhsángAF]trongWMenuChụp1(Trang119).[Khôngchophép]:TắthỗtrợánhsángAFkhichụpởchếđộimlặng.

Chê Độ Đen Flash [Chophép]:Sửdụngcáccàiđặtđènflashhiệntại(Trang75).[Khôngchophép]:Tắtđènflashkhichụpởchếđộimlặng.

Chụp anh đen chơp có điều khiển từ xa không dây (Chê độ # RC)Bạncóthểchụpảnhđènchớpkhôngdâybằngđènchớptíchhợpvàmộtđènchớpđặcbiệtcóchứcnăngđiềukhiểntừxa.g“Chụpảnhđènchớpcóđiềukhiểntừxakhôngdây”(Trang158)

Page 125: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (M

enu Video)

4

125VI

Sử dụng Menu VideoCácchứcnăngquayphimđượccàiđặttrongMenuVideo.

2

1

Menu Video

nChống Rung ẢnhTốc Độ Zoom Đ.Tửn

C-AF

30pFine

nLấy Nét T.Động

Tốc độ kh.hình videoTốc độ Bit Video

Thông Thường

Bật±0Mức Ghi Âm

Phim R

M-IS 1

ChỉnhQuay lại

Tùy chọn Mô ta g

Phim R [Tắt]:Quayphimkhôngcóâmthanh.[Bật]:Quayphimcóâmthanh.[Bậte]:Quayphimcóâmthanh;bậtgiảmtiếnggióồn.

Mức Ghi Âm Điềuchỉnhđộnhạycủamicrotíchhợp.ĐiềuchỉnhđộnhạybằngFGtrongkhikiểmtramứcâmtốiđađượcthulạibởimicrotrongvàigiâytrước.

n Lấy Nét T.Động ChọnchếđộAFchoquayphim. 84

n Chống Rung Ảnh Càiđặtổnđịnhhìnhảnhchoquayphim. 93

Tốc Độ Zoom Đ.Tử n Chọnmộttốcđộmàcácốngkínhzoomđiệntửcóthểphóngtohoặcthunhỏtrongkhiquayphim. ―

Tốc độ kh.hình video Chọntốcđộbắthìnhchoquayphim.• KhiquayphimđểxemtrênTV,hãychọntỷlệkhunghìnhphùhợpvớichuẩnvideođượcsửdụngtrongthiếtbị,nếukhôngphimcóthểkhôngphátlạitrơntru.Cácchuẩnvideokhácnhautùytheoquốcgiahoặckhuvực:mộtsốnơisửdụngchuẩnNTSC,nơikháclạidùngPAL.

- KhiquayđểxemtrênthiếtbịNTSC,chọn60p(30p) - KhiquayđểxemtrênthiếtbịPAL,chọn50p(25p)

87

Tốc độ Bit Video Chọntỷlệnénchoquayphim. 87

• Tiếngốngkínhvàmáyảnhhoạtđộngcóthểđượcthuvàophim.Đểkhôngthutiếngđó,giảmtiếngồnhoạtđộngbằngcáchcàiđặt[LấyNétT.Động]thành[S-AF]hoặc[MF],hoặcbằngcáchhạnchếtốithiểuviệcbấmnútmáyảnh.

• Âmthanhkhôngđượcthutrongchếđộ(Ảnhtầmsâu)k.• Khi[PhimR]đượccàiđặt[Tắt],Ođượchiểnthị.

Cácchứcnăngmenu(MenuVideo)

Page 126: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (B

ang lệnh xem lại)

4

126 VI

Sử dụng Menu Xem lại

Menu Xem lại

y(Trang109)

2

1

Menu Xem lại

RChỉnh Sửa

Bật

Cài đặt lại bảo vệHủy bỏ đặt lệnh chia sẻKết nối Thiết bị

Đặt lệnh in

ChỉnhQuay lại

RChỉnhSửaĐặtlệnhin(Trang112)Càiđặtlạibảovệ(Trang129)Hủybỏđặtlệnhchiasẻ(Trang111)KếtnốiThiếtbị(Trang143)

Tự Động Xoay Ảnh Theo Hương Dọc Để Phát Lại (R)Nếuđượccàiđặt[Bật],ảnhtheochiềudọctựđộngxoayđểhiểnthịđúngchiềutrongphầnhiểnthịxemlại.

Chỉnh Sửa Ảnh (Chỉnh Sửa)Tạocácbảnsaoảnhđãchỉnhsửa.TrongtrườnghợpảnhRAW,thìbạncóthểđiềuchỉnhcàiđặtnhưbộlọcnghệthuật,thườngđượcápdụngkhichụpảnh.VớihìnhảnhJPEG,bạncóthểthựchiệncácchỉnhsửađơngiảnnhưcắtxénvàthayđổikíchthước.

1 Chọn[ChỉnhSửa]trongMenuXemlạiqvànhấnI.

2 SửdụngFGđểchọn[ChọnTheoẢnh]vànhấnnútQ.

3 SửdụngHIđểchọnảnhsẽđượcchỉnhsửavànhấnnútQ.• [ChỉnhẢnhRAW]hiểnthịnếumộtảnhRAWđượcchọn,và[SửaảnhJPEG]nếumộtảnhJPEGđượcchọn.ĐốivớinhữngảnhđượcghilạibằngđịnhdạngRAW+JPEG,cả[ChỉnhẢnhRAW]và[SửaảnhJPEG]cùnghiểnthị.Chọntùychọnmongmuốnchochúng.

4 Chọn[ChỉnhẢnhRAW]hoặc[SửaảnhJPEG]vànhấnnútQ.

Chỉnh Ảnh RAW

TạomộtbảnsaoJPEGcủamộtảnhRAWtheonhữngcàiđặtđượcchọn.Hiện tạiBảnsaoJPEGđượcxửlýbằngnhữngcàiđặtmáyảnhhiệntại.Điềuchỉnhcàiđặtmáyảnhtrướckhichọntùychọnnày.Mộtsốcàiđặtnhưbùphơisángkhôngđượcápdụng.

ART BKTMáyảnhtạonhiềubảnsaoJPEGcủamỗihìnhảnh,mỗibảnsaochomỗibộlọcnghệthuậtđãchọn.Chọnmộthoặcnhiềubộlọcvàápdụngchomộthoặcnhiềuhìnhảnh.

Cácchứcnăngmenu(Bảnglệnhxemlại)

Page 127: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (B

ang lệnh xem lại)

4

127VI

Sửa anh JPEG

Menu[SửaảnhJPEG]cócáctùychọnsauđây.Chỉnh Bóng TốiLàmsángcácđốitượngchiếusángtừphíasau.

Sửa Mắt ĐỏGiảm“mắtđỏ”trongảnhchụpbằngđènflash.

PCắtxénảnh.Địnhkíchthướcphầncắtxénbằngmặtsốtrướchoặcsauvàđịnhvịbằngbànphímmũitên.

HươngThayđổitỷlệkhunghìnhtừtiêuchuẩn4:3thành[3:2],[16:9],[1:1]hoặc[3:4].Saukhichọntỷlệkhunghình,hãysửdụngbànphímmũitênđểđịnhvịphầncắtxén.

Đen TrắngTạobảnsaođentrắngcủahìnhảnhhiệntại.

Nâu đỏTạobảnsaomàunâuđỏcủahìnhảnhhiệntại.

Độ Đậm MàuĐiềuchỉnhđộsốngđộngcủamàusắc.Cáckếtquảcóthểđượcxemtrướctrênmànhình.

QTạobảnsaocókíchthướcthayđổi1280×960,640×480hoặc320×240pixel.Ảnhcótỷlệkhunghìnhkhácvớitiêuchuẩn4:3đượcthayđổikíchthướcthànhkíchthướccànggầnvớitùychọnđãchọn.

e-Chân dungLàndamịnmàng.Hiệuứngmongmuốncóthểkhôngđạtđượcnếukhôngpháthiệnkhuônmặtnào.

5 Khicáccàiđặthoàntất,nhấnnútQ.• Cáccàiđặtđượcápdụnglênảnh.

6 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Ảnhđãchỉnhsửađượclưutrênthẻ.

• Sửamắtđỏcóthểkhônghoạtđộngtùyvàoảnh.• KhôngthểchỉnhsửaảnhJPEGtrongnhữngtrườnghợpsauđây:

Khiảnhđượcxửlýtrênmáytính,khikhôngcóđủbộnhớtrốngtrênthẻ,hoặckhiảnhđượcchụpbằngmộtmáyảnhkhác.

• Khôngthểchỉnhkíchcỡảnh(Q)sangkíchcỡlớnhơnkíchcỡgốc.• Khôngthểthayđổikíchcỡchomộtsốảnh.• [P](cắtxén)và[Hướng]chỉcóthểđượcdùngđểchỉnhsửanhữngảnhcótỷlệkhunghình4:3(tiêuchuẩn).

Ghi âmÂmthanhcóthểđượcthêmvàoảnhtĩnh(lêntới30giây).Đâylàchứcnănggiốngvới[R]trongkhiphátlại(Trang113).

Page 128: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (B

ang lệnh xem lại)

4

128 VI

Kêt Hợp Ảnh (Lơp phủ hình anh)PhủcácảnhRAWhiệncóvàtạoảnhmới.Cóthểbaogồmtốiđa3ảnhtronglớpphủ.

1 Chọn[ChỉnhSửa]trongMenuXemlạiqvànhấnI.

2 SửdụngFGđểchọn[Lớpphủhìnhảnh]vànhấnnútQ.

3 ChọnsốlượngảnhđượcchồngvànhấnnútQ.

4 SửdụngFGHIđểchọncácảnhRAWvànhấnnútQđểthêmchúngvàolớpphủ.• Ảnhchồngsẽđượchiểnthịnếusốảnhđượcchỉđịnhtạibước3đượcchọn.

5 Chiềuchỉnhkhuếchđạichomỗiảnhđượcchồng.• SửdụngHIđểchọnmộtảnhvàFGđểđiềuchỉnhkhuếchđại.

• Khuếchđạicóthểđượcđiềuchỉnhtrongphạmvi0,1–2,0.Kiểmtracáckếtquảtrênmànhình.

6 NhấnnútQđểhiểnthịhộpthoạixácnhận.Chọn[Có]vànhấnnútQ.

RAW RAW RAW

RAW

RAW RAW RAW

Lớp phủ hình ảnh

Quay lại Chỉnh

×1.5×1.5×0.3 ×0.5

Lớp phủ hình ảnh

Quay lại Chỉnh

$• Đểchồngtừ4khunghìnhtrởlên,lưulớpphủhìnhảnhthànhmộttậptinRAWvàdùng[Lớpphủhìnhảnh]lặplại.

Tạo Ảnh Phim (Chụp anh từ Phim)Lưubảnsaoảnhcủakhungđãchọn.• Lựachọnnàychỉápdụngvớiphim[4K]đượcmáyảnhghihình.

1 Chọn[ChỉnhSửa]trongMenuXemlạiqvànhấnI.

2 SửdụngFGđểchọn[ChọnTheoẢnh]vànhấnnútQ.

3 SửdụngHIđểchọnmộtphimvànhấnnútQ.

4 Chọn[ChỉnhSửaPhim]vànhấnnútQ.

5 SửdụngFGđểchọn[ChụpảnhtừPhim]vànhấnnútQ.

6 SửdụngHIđểchọnmộtkhunghìnhđểlưulàmảnhtĩnhvànhấnnútQ.• SửdụngFGhoặcđểbỏquanhiềukhunghình.

• Ngàyghicóthểkhácvớingàycủaphimgốc.

Page 129: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (B

ang lệnh xem lại)

4

129VI

Cắt xén các đoạn phim (Cắt Xén Phim)Cáctùychọnchỉnhsửađơngiảnkhảdụngvớinhữngphimhiệntại.Cắtcảnhkhôngmongmuốnhoặctạoảnhphimtừkhungđãchọn.• Lựachọnnàychỉápdụngvớiphimđượcmáyảnhghihình.

1 Chọn[ChỉnhSửa]trongMenuXemlạiqvànhấnI.

2 SửdụngFGđểchọn[ChọnTheoẢnh]vànhấnnútQ.

3 SửdụngHIđểchọnmộtphimvànhấnnútQ.

4 Chọn[ChỉnhSửaPhim]vànhấnnútQ.

5 SửdụngFGđểchọn[CắtXénPhim]vànhấnnútQ.

6 Chọn[GhiĐè]hoặc[TạoFileMới]vànhấnnútQ.• Nếuảnhđượcbảovệ,bạnkhôngthểchọn[GhiĐè].

7 Chọnliệuvùngsẽđượcxóabắtđầuvớikhunghìnhđầutiênhaykếtthúcvớikhunghìnhcuốicùng,sửdụngHIđểtôsángtùychọnmongmuốnvànhấnnútQđểchọn.

8 SửdụngHIđểchọnvùngmuốnxóa.• Vùngđượcxóahiểnthịmàuđỏ.

9 NhấnnútQ.

10 Chọn[Có]vànhấnnútQ.

• Ngàyghicóthểkhácvớingàycủaphimgốc.

Loại Bỏ Bao Vệ Khỏi Tất Ca Các Ảnh (Cài đặt lại bao vệ)Cóthểhủybảovệcủanhiềuảnhcùnglúc.

1 Chọn[Càiđặtlạibảovệ]trongMenuXemlạiqvànhấnI.

2 Chọn[Có]vànhấnnútQ.

Page 130: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (M

enu cài đặt)

4

130 VI

Sử dụng menu cài đặtĐiềuchỉnhcáccàiđặtmáyảnhcơbản.Mộtsốvídụnhưlựachọnngônngữvàđộsángmànhình.Menuthiếtlậpcũngchứacáctùychọnđượcdùngtrongquátrìnhthiếtlậpbanđầu.

2

1

Menu cài đặt

XW Viet Nams

FirmwareCài đặt Wi-Fi/BluetoothXem Lại Ảnh

j±0 k±0

’--.--.-- --:--:--Điều ChỈnh Thẻ Nhớ

0.5 Giây

ChỉnhQuay lại

Tùy chọn Mô ta g

Điều ChỈnh Thẻ Nhơ Địnhdạngthẻvàxóatoànbộảnh. 131

X(Càiđặtngày/giờ) Càiđặtđồnghồmáyảnh. 22

W(Thayđổingônngữhiểnthị)

Lựachọnngônngữchomenuvàhướngdẫncủamáyảnh. 131

s(Chỉnhđộsángmànhình)

Bạncóthểđiềuchỉnhđộsángvànhiệtđộmàucủamànhình.SửdụngHIđểtôsángj(nhiệtđộmàu)hoặck(độsáng)vàFG đểđiềuchỉnhgiátrị.

s

Quay lại Chỉnh

Vivid Natural

-2j

+1k

NhấnnútINFOđểchuyểnđộđậmmàucủamànhìnhgiữacáccàiđặt[Natural]và[Vivid].

Xem Lại Ảnh Càiđặtliệucóhiểnthịảnhchụptrênmànhìnhsaukhichụphaykhông,vàđộdàithờigianhiểnthị.Điềunàycóíchtrongviệckiểmtranhanhbứcảnhbạnđãchụp.Bạncóthểchụpbứcảnhtiếptheobằngcáchnhấnnửachừngnútbấmchụpkểcảkhiảnhđãchụpđanghiểnthịtrênmànhình.[0,3Giây]–[20Giây]:Càiđặtđộdàithờigian(giây)đểhiểnthịảnhđãchụptrênmànhình.[Tắt]:Ảnhđãchụpkhônghiểnthịtrênmànhình.[Autoq]:Hiểnthịảnhđãchụp,vàsauđóchuyểnsangchếđộxemlại.Điềunàycóíchtrongviệcxóamộtảnhsaukhikiểmtranó.

Cài đặt Wi-Fi/Bluetooth

ĐiềuchỉnhcàiđặtchokếtnốitớicácđiệnthoạithôngminhtươngthíchWi-Fi/Bluetoothbằngchứcnăngkhôngdâycủamáyảnh.

145,149,150

Firmware Xemphiênbảnphầnmềmđiềukhiểncủamáyảnhvàbấtkỳốngkínhhaythiếtbịngoạivinàokhácđangđượckếtnối.Bạncóthểcầnthôngtinnàykhiliênhệvớibộphậnhỗtrợkháchhànghoặcthựchiệncậpnhậtphầnmềmđiềukhiển.

Cácchứcnăngmenu(Menucàiđặt)

Page 131: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (M

enu cài đặt)

4

131VI

Định dạng thẻ (Điều ChỈnh Thẻ Nhơ)Thẻnhớphảiđượcđịnhdạngbằngmáyảnhnàytrướckhisửdụnglầnđầuhoặcsaukhiđượcsửdụngvớimáyảnhkháchoặcmáytínhkhác.Toànbộdữliệuđượclưutrênthẻ,baogồmcácảnhđượcbảovệ,sẽbịxóakhiđịnhdạngthẻ.Khiđịnhdạngmộtthẻđãsửdụng,xácnhậnrằngkhôngcóbứcảnhnàobạnvẫnmuốngiữcòntrênthẻ.g “Cácthẻcóthểsửdụng”(Trang154)

1 Chọn[ĐiềuChỈnhThẻNhớ]trongMenucàiđặte vànhấnI.• Nếucódữliệutrênthẻ,cácmụcmenusẽxuấthiện.Chọn[ĐỊnhDạng]vànhấnnútQ.

2 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Địnhdạngđượcthựchiện. Quay lại Chỉnh

Điều Chỉnh Thẻ Nhớ

Xoá Toàn BộĐỊnh Dạng

Xóa toàn bộ anh (Điều ChỈnh Thẻ Nhơ)Toànbộảnhtrênthẻcóthểxóađượccùngmộtlúc.Cácảnhđượcbảovệkhôngxóađược.

1 Chọn[ĐiềuChỈnhThẻNhớ]trongMenucàiđặte vànhấnI.

2 Chọn[XoáToànBộ]vànhấnnútQ.

3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Toànbộảnhđượcxóa.

Điều Chỉnh Thẻ Nhớ

Xoá Toàn BộĐỊnh Dạng

Quay lại Chỉnh

Chọn ngôn ngữ (W)Lựachọnngônngữchomenuvàhướngdẫncủamáyảnh.

1 Chọn[W]trongMenucàiđặtevànhấnI.

2 LựachọnngônngữmongmuốnbằngcáchsửdụngnútxoayphíatrướchoặcphíasauhoặccácnútFGHItrênphímmũitên.• Hộpthoạilựachọnngônngữcóhaitrang.SửdụngnútxoayphíatrướchoặcphíasauhoặccácnútFGHI trênphímmũitênđểdichuyểncontrỏgiữacáctrang.

W

Quay lại Chỉnh

Romanian

Español

Viet Nam

РусскийSlovenskySvenskaTürkçe

SrpskiSlovenščina

Українська

3 NhấnnútQkhingônngữmongmuốnđượctôsáng.

Page 132: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (các m

enu tùy chọn)

4

132 VI

Sử dụng các menu tùy chọn

CàiđặtmáyảnhcóthểtùychỉnhđượcbằngMenutùychọnG.

Menu tùy chọn

a AF/MF

2

1

A. AF/MF

AEL/AFL S1/C2/M1ABC1C2D1D2EF

Đặt lại ống kính BậtTrợ giúp MF

Ưu Tiên Khuôn Mặt

Chỉnh

TắtChạm Nhắm L.Nét AF

Quay lại

AM Nútấn/NútxoayN/O Hiểnthị/8/PC(Trang133)P/Q Phơisáng/ISO/BULB(Trang134)b #Tùychọn(Trang135)W K/WB/Màu(Trang135)X Ghi(Trang136)c EVF(Trang137)a KTiệních(Trang137)

a AF/MFTùy chọn Mô ta g

AEL/AFL TùychỉnhkhóaAFvàAE. 138

Chạm Nhắm L.Nét AF

Nếu[Bật]đượcchọn,mụctiêuAFcóthểđượcđịnhvịbằngcáchchạmvàomànhìnhtrongkhichụpảnhtừkínhngắm.ChạmvàomànhìnhvàtrượtngóntaytớivịtrímụctiêuAF.• Khiđượccàiđặtlà[Bật],cóthểvôhiệuhóahoặckíchhoạtthaotáckéobằngcáchchạmhailầnvàomànhình.

• Cũngcóthểsửdụng[ChạmNhắmL.NétAF]vớikhunghìnhzoomAF(Trang103).

I Ưu Tiên Khuôn Mặt

BạncóthểchọnưutiênkhuônmặthaychếđộAFưutiênmắt. 73

Trợ giúp MF Khiđặtlà[Bật],bạncóthểtựđộngchuyểnsangzoomhaytôsángđiểmlấynéttrongchếđộlấynétthủcôngbằngcáchxoayvònglấynét.

138

Đặt lại ống kính Khiđặtlà[Tắt],vịtrílấynétcủaốngkínhkhôngđượccàiđặtlạikểcảkhinguồnđượctắt.Khiđặtlà[Bật],điểmlấynétcủacácốngkínhzoomđiệncũngđượccàiđặtlại.

M Nút ấn/Nút xoayTùy chọn Mô ta g

Chức năng nút Chọnchứcnăngđượcgánchonútđãchọn. 101

qR Chức năng ChọnvaitròđượcthựchiệnbởinútRtrongkhixemlại.[h]:Đánhdấuảnhđểchiasẻ.[H]:Chọnnhiềuảnh.[<]:Đánhdấuảnhđểinvàomộtngàysauđó.Sốlượngbảnsaođượcđặtlà1.Ngàykhôngđượcin.

111,112

Chức năng nút xoay

Bạncóthểthayđổichứcnăngcủanútxoayphíatrướcvànútxoayphíasau. —

MENU G a

MENU G M

Cácchứcnăngmenu(cácmenutùychọn)

Page 133: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (các m

enu tùy chọn)

4

133VI

N Hiển thị/8/PCTùy chọn Mô ta g

KCài đặt điều khiển

Đốivớimỗichếđộchụpngoạitrừphim,chọnviệcnhấnnútQsẽcácđiềukhiểntrựctiếphaycácđiềukhiểnsiêuLV. 79, 80

G/Cài đặt thông tin

ChọnthôngtinđượchiểnthịkhinútINFOđượcbấm.[qThôngtin]:Chọnthôngtinđượchiểnthịtrongphầnxemlạitoànbộkhunghình.[LV-Info]:Chọnthôngtinđượchiểnthịkhimáyảnhởchếđộchụp.[GCàiđặt]:Chọnthôngtinđượchiểnthịtrongchỉmục,vàphầnxemlạilịch.

139

Tăng Sáng Live View

Chụpảnhtrongkhikiểmtrađốitượngngaycảtrongđiềukiệnánhsángthấp.[Tắt]:Xemtrướcphơisángkhixemtrựctiếp.Cóthểxemtrướcphơisángtrướckhichụp.• Càiđặttựđộngchuyểnsang[Bật2]trongkhichụpbóngđènhoặcchụpthờigian.

• Càiđặttựđộngchuyểnsang[Bật1]trongkhithuphónghoặchiểnthịxemtrước.

[Bật1]:Tắtxemtrướcphơisáng;độsángđượcđiềuchỉnhđểdễxem.Độsángxemtrướckhácsovớiảnhchụpcuốicùng.[Bật2]:Giốngnhưvới[Bật1]nhưngsánghơn.Chọnkhilấykhunghìnhchụpbầutrờiđêmhoặcmụctươngtự.• Độsángxemtrướckhácsovớiảnhchụpcuốicùng.Chuyểnđộngcủachủthểcũngcóthểhơigiật.

Giam nhấp nháy Giảmhiệuứngnhấpnháydomộtsốkiểuchiếusáng,baogồmđènneon.Khinhấpnháykhôngđượcgiảmbởicàiđặt[TựĐộng],hãyđặtlà[50Hz]hoặc[60Hz]tươngứngvớitầnsốđiệnthươngmạitạivùngnơimáyảnhđượcsửdụng.

Lươi Hiển thị Chọn[w],[x],[1],[y],[X]hoặc[x]đểhiểnthịmộtlướitrênmànhình. —

Màu Tô Vùng Lấy Nét

Chọnmàucủacácđườngviền(đỏ,vàng,trắng,hoặcđen)trongphầnhiểnthịtôvùnglấynét. 138

O Hiển thị/8/PCTùy chọn Mô ta g

8 (Âm bíp) Khiđặtlà[Tắt],bạncóthểtắtâmbípphátrakhikhóalấynétbằngcáchnhấnnútbấmchụp. —

HDMI [KíchCỡXuất]:ChọnđịnhdạngtínhiệuvideokỹthuậtsốchokếtnốitớiTVquamộtdâycápHDMI.[Đ.KhiểnHDMI]:Chọn[Bật]đểchophépmáyảnhđượcthaotácbằngđiềukhiểntừxachocácTVhỗtrợđiềukhiểnHDMI.TùychọnnàycótácdụngkhiảnhđượchiểnthịtrênmộtTV.

140

Chê độ USB Chọnchếđộkếtnốimáyảnhvớimáytính.Chọn[TựĐộng]đểhiểnthịcáctùychọnchếđộUSBmỗikhimáyảnhđượckếtnối.

MENU G N

MENU G O

Page 134: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (các m

enu tùy chọn)

4

134 VI

P Phơi sáng/ISO/BULBTùy chọn Mô ta g

Điều chỉnh Độ phơi sáng

Điềuchỉnhđúngđộphơisángriêngchotừngchếđộđosáng.• Điềunàygiảmsốlượngtùychọnbùphơisángkhảdụngtheohướngđượcchọn.

• Cáchiệuứngkhôngxemđượctrênmànhình.Đểthựchiệncácđiềuchỉnhbìnhthườngvềđộphơisáng,thựchiệnbùphơisáng(Trang71).

ISO-Tự động Cài ChọngiớihạntrênvàgiátrịmặcđịnhđượcdùngchođộnhạyISOkhiISOđượcchọnlà[Auto].[Giớihạntrên]:ChọngiớihạntrêncholựachọnđộnhạyISOtựđộng.[Mặcđịnh]:ChọngiátrịmặcđịnhcholựachọnđộnhạyISOtựđộng.

Bộ lọc Nhiễu ChọnmứcgiảmnhiễuđượcthựchiệnởcácđộnhạysángISOcao. —

Giam Nhiễu Chứcnăngnàygiảmthiểuđộnhiễuphátsinhtronglúcphơisánglâu.[TựĐộng]:Giảmnhiễuđượcthựchiệnvớicáctốcđộmàntrậpchậm,hoặckhinhiệtđộbêntrongmáyảnhtăng.[Bật]:Giảmnhiễuđượcthựchiệnvớimỗilầnchụp.[Tắt]:Tắtgiảmnhiễu.• Thờigianyêucầuchogiảmnhiễuđượchiểnthịtrênmànhình.

• [Tắt]đượcchọntựđộngtrongkhichụpnốitiếp.• Chứcnăngnàycóthểkhônghoạtđộnghiệuquảvớimộtsốđiềukiệnchụphaychủthể.

• Khichụpởchếđộimlặng,mứcđộưutiênđượcdànhchocàiđặt[GiảmNhiễus]trongmenu[CàiđặtImLặngs](Trang123).

62

Q Phơi sáng/ISO/BULBTùy chọn Mô ta g

Hẹn Giờ Bulb/Time*

Chọnđộphơisángtốiđachochụpbóngđènvàthờigian.

61Bulb Trực Tiêp Chọnquãnghiểnthịtrongkhichụp.Sốlầncậpnhậtlàgiới

hạn.TầnsốgiảmtạinhữngđộnhạyISOcao.Chạmvàomànhìnhhoặcnhấnnửachừngnútbấmchụpđểlàmmớiphầnhiểnthị.Chọn[Tắt]đểtắtphầnhiểnthị.Time Trực Tiêp*

Cài đặt tổng hợp* Càiđặtmộtthờigianphơisánglàmthamchiếutrongchụptổnghợp. 63

* Càiđặtchophơisángtốiđacủachếđộbóngđèn/thờigianvàchụpảnhhỗnhợptrựctiếpchỉápdụngởchếđộM.Nhữngcàiđặtnàykhôngápdụngkhichọn[TổnghợpTrựctiếp]hoặc[ThờiGianTrựcTiếp]từmenuchếđộAP.

MENU G P

MENU G Q

Page 135: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (các m

enu tùy chọn)

4

135VI

b # Tùy chọnTùy chọn Mô ta g

# Đồng bộ Chọntốcđộmàntrậpđượcdùngkhiđènchớpbậtsáng. 141

# Giơi hạn Mức Chậm

Chọntốcđộmàntrậpthấpnhấthiệncókhinháyđènchớp. 141

w+F Khiđặtlà[Bật],giátrịbùphơisángđượcthêmvàogiátrịbùđènchớp. 71, 92

#+WB Điềuchỉnhcânbằngtrắngđểsửdụngvớimộtđènchớp. —

W K/WB/MàuTùy chọn Mô ta g

K Cài BạncóthểchọnchếđộchấtlượngảnhJPEGtừnhữngtổhợpcủabakíchcỡảnhvàbatỷlệnén.

1) SửdụngHIđểchọnmộttổhợp([K1]–[K4])vàsửdụngFG đểthayđổi.

2) NhấnnútQ. 5184x3888

1

SF

2

F

3

N

4

N

Số Điểm ảnh

K Cài

ChỉnhQuay lại

TỷlệnénKíchcỡảnh

86,141

WB Càiđặtcânbằngtrắng.Bạncũngcóthểtinhchỉnhcânbằngtrắngchomỗichếđộ. 83, 94

W Giữ màu ấm Chọn[Bật]đểgiữlạicácmàu“nóng”trongảnhchụpdướiánhsángđèndâytóc. —

Không gian Màu Bạncóthểchọnmộtđịnhdạngđểđảmbảomàusắcđượctáihiệnchínhxáckhiảnhchụpđượctáitạotrênmộtmànhìnhhaysửdụngmáyin.

99

MENU G b

MENU G W

Page 136: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (các m

enu tùy chọn)

4

136 VI

X GhiTùy chọn Mô ta g

Tên Tập Tin [TựĐộng]:Dùmộtthẻmớiđượclắp,sốthứtựtậptinvẫnđượcgiữlạitừthẻtrướcđó.Đánhsốtậptinbắtđầutừsốcuốicùngđượcdùnghoặctừconsốlớnnhấtcótrênthẻ.[Càiđặtlại]:Khibạnlắpmộtthẻmới,sốthứtựthưmụcbắtđầutừ100vàtêntậptinbắtđầutừ0001.Nếulắpmộtthẻchứaảnh,sốthứtựtậptinbắtđầutừsốtheosausốlớnnhấttrênthẻ.

Sửa Tên Tập tin Chọncáchđặttêncáctậptinảnhbằngcáchchỉnhsửaphầntêntậptinđượctômàuxámbêndưới.sRGB:Pmdd0000.jpg PmddAdobeRGB:_mdd0000.jpg mdd

1) Tôsáng[sRGB]hoặc[AdobeRGB]vànhấnI.2) SửdụngHIđểdichuyểncontrỏvàFGđểchỉnh

sửakýtựđượctôsáng.3) LặplạiBước2nếucầnthiếtđểtạotêntậptinmong

muốnvàsauđónhấnQ.

Cài đặt ban quyền*

Thêmtênngườichụpvàngườinắmgiữbảnquyềnvàocácbứcảnhmới.Têncóthểdàitốiđa63kýtự.[ThôngtinBảnquyền]:Chọn[Mở]đểđưatênngườichụpvàngườinắmgiữbảnquyềnvàodữliệuExifchocácảnhmới.[TênNghệsĩ]:Nhậptênngườichụpảnh.[TênBảnquyền]:Nhậptênngườinắmgiữbảnquyền.

1) Chọncáckýtựtừ1vànhấnnútQ.Cáckýtựđượcchọnxuấthiệntrong2.

2) LặplạiBước1đểhoàntấttên,sauđótôsáng[END]vànhấnnútQ.

• Đểxóamộtkýtự,nhấnnútINFOđểđặtcontrỏtrongvùngtên2,tôsángkýtự,vànhấnD.

! ” # $ % & ( ) * + , - . /0 1 2 3 4 5 6 7

’8 9 : ; < = > ?

@ A B C D E F G H I J K L M N OP Q R S T U V W X Y Z [ ] _a b c d e f g h i j k l m n ENDo p q r s t u v w x y z { }

ABCDE

Xóa

Tên Bản quyền 05/63

Hủy Set

2

1

* OLYMPUSkhôngchịunghĩavụpháplývềnhữngthiệthạiphátsinhtừnhữngtranhchấpliênquanđếnviệcsửdụng[Càiđặtbảnquyền].Bạnchịutráchnhiệmvềviệcsửdụng.

MENU G X

Page 137: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (các m

enu tùy chọn)

4

137VI

c EVFTùy chọn Mô ta g

Tự Động Chuyển EVF

Khilựachọn[Tắt],kínhngắmsẽkhôngbậtkhibạnđưamắtvàokínhngắm.Sửdụngnútuđểchọnphầnhiểnthị. —

Chỉnh EVF Điềuchỉnhđộsángvàsắccủakínhngắm.Độsángđượctựđộngđiềuchỉnhkhi[TựchỉnhsángEVF]đượccàiđặtthành[Bật].Tươngphảncủahiểnthịthôngtincũngđượctựđộngđiềuchỉnh.

a K Tiện íchTùy chọn Mô ta g

Ánh Xạ Điểm Ảnh Tínhnăngánhxạđiểmảnhchophépmáyảnhkiểmtravàđiềuchỉnhthiếtbịlấyảnhvàcácchứcnăngxửlýảnh. 163

Điều chỉnh Cân bằng

Bạncóthểcănchỉnhgóccủacảmbiếnđịnhhướng.[Càiđặtlại]:Càiđặtlạicácgiátrịđãđiềuchỉnhvềcàiđặtmặcđịnh.[Chỉnh]:Càiđặtđịnhhướngmáyảnhhiệntạilàvịtrí0.

Cài đặt m.hình c.ứng

Kíchhoạtmànhìnhcảmứng.Chọn[Tắt]đểtắtmànhìnhcảmứng. —

Dừng Máyảnhsẽvàochếđộdừng(tiếtkiệmnănglượng)nếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệntrongkhoảngthờigianđãchọn.Máyảnhcóthểtáikíchhoạtbằngcáchnhấnnửachừngnútbấmchụp.

Chứng nhận Hiểnthịcácbiểutượngchứngnhận. —

MENU G c

MENU G a

Page 138: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (các m

enu tùy chọn)

4

138 VI

AEL/AFL

MENU G a [AEL/AFL]CóthểthựchiệntựđộnglấynétvàđosángbằngcáchnhấnnútAEL/AFL.Chọnmộtchếđộchomỗichếđộlấynét.

mode1

S-AF AEL/AFL

Độ phơi sángHết mứcNửa chừng AEL/S-AF

AELAELAFL

Quay lại ChỉnhGán chức năng AEL/AFL

Chê độĐã nhấn nút chụp Nút AEL/AFL

Nửa chừng Nhấn hêt cỡ Đã nhấn giữAF AE AF AE AF AE

S-AFmode1 S-AF Đãkhóa – – – Đãkhóamode2 S-AF – – Đãkhóa – Đãkhóamode3 – Đãkhóa – – S-AF –

C-AF

mode1 BắtđầuC-AF

Đãkhóa Kếtthúc – – Đãkhóa

mode2 BắtđầuC-AF

– Kếtthúc Đãkhóa – Đãkhóa

mode3 – Đãkhóa Kếtthúc – BắtđầuC-AF

mode4 – – Kếtthúc Đãkhóa BắtđầuC-AF

MFmode1 – Đãkhóa – – – Đãkhóamode2 – – – Đãkhóa – Đãkhóamode3 – Đãkhóa – – S-AF –

Trợ lý Lấy nét Thủ công (Trợ giúp MF)

MENU G a [Trợ giúp MF]ĐâylàmộtchứcnăngtrợgiúplấynétchoMF.Khixoayvònglấynét,cạnhcủachủthểđượctăngcườnghoặcmộtphầnhiểnthịmànhìnhđượcphóngto.Khibạndừngthaotácvònglấynét,mànhìnhtrởlạihiểnthịgốc.

Phóng to Phóngtomộtphầnmànhình.PhầnđượcphóngtocóthểđượccàiđặttrướcbằngmụctiêuAF.g“CàiđặtmụctiêuAF”(Trang72)

Tô vùng lấy nét Hiểnthịcácđườngviềnrõnétvớităngcườngcạnh.Bạncóthểchọnmàusắccủađườngviền.g[MàuTôVùngLấyNét](Trang133)

• KhiđangsửdụngTôvùnglấynét,cạnhcủacácchủthểnhỏthườngđượctăngcườngmạnhhơn.Lấynétchínhxáckhôngđượcđảmbảo.

$• [Tôvùnglấynét]cóthểđượchiểnthịbằngcácthaotácnút.Phầnhiểnthịđượcchuyểnmỗilầnbấmnút.GántrướcchứcnăngchuyểnchomộttrongcácnútbằngChứcnăngnút(Trang101).

Page 139: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (các m

enu tùy chọn)

4

139VI

Thêm hiển thị thông tin

MENU G N [G /Cài đặt thông tin]

q Thông tin (Các hiển thị thông tin xem lại)Sửdụng[qThôngtin]đểthêmcáchiểnthịthôngtinxemlạisauđây.CáchiểnthịđãthêmđượchiểnthịbằngcáchbấmliêntụcnútINFOtrongkhixemlại.Bạncũngcóthểchọnkhônghiệnnhữnghiểnthịxuấthiệntạicàiđặtmặcđịnh.

HiểnthịVùngsáng&BóngđổShadow Highlight 15

Hiểnthịbiểuđồ15

q Thông tin

Tổng thểChỉ hiển thị Ảnh

Vùng sáng&Vùng tối

HQuay lại

• PhầnhiểnthịVùngsáng&Bóngđổhiệnnhữngvùngthừaphơisángbằngmàuđỏ,vùngkémphơisángbằngmàuxanh.

LV-Info (Các hiển thị thông tin chụp)Cáchiểnthịbiểuđồ,Vùngsáng&Bóngđổ,vàcảmbiếnđịnhhướngcóthểđượcthêmvào[LV-Info].Chọn[Tùychỉnh1]hoặc[Tùychỉnh2]vàchọnnhữnghiểnthịbạnmuốnthêm. CáchiểnthịđãthêmđượchiểnthịbằngcáchnhấnliêntụcnútINFO trongkhichụp. Bạncũngcóthểchọnkhônghiệnnhữnghiểnthịxuấthiệntạicàiđặtmặcđịnh.

Tùy chỉnh1

Vùng sáng&Vùng tốiCân bằng

HQuay lại

G Cài đặt (hiển thị chỉ mục/lịch)Bạncóthểthayđổisốkhunghìnhhiệntrênphầnhiểnthịchỉmụcvàcàiđặtđểkhônghiệnnhữngmànhìnhđượccàiđặthiệnmặcđịnhbằng[GCàiđặt].Bạncóthểchọnmànhìnhđãđánhdấutrênmànhìnhphátlạibằngnútxoayphíatrước.

G Cài đặt

B 9A 4

C 25C 100Lịch

HQuay lại

12:30:00 202020.06.01

2012:30:002020.06.01

12:30:00 202020.06.01

20100-0020

12:30:002020.06.014:3 L F

13

20191817161514

27262524 232221

4321302928

98765

65432131

127 8 9 10 11

2020.6Mon Tue Wed Thu Fri SatSun

Q

Hiểnthịchỉmục

4khung 9,25,hoặc100khung

Xemlạitừngkhung

Hiểnthịlịch

q

p

q

p

q

p

Page 140: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (các m

enu tùy chọn)

4

140 VI

Xem anh của máy anh trên TV (HDMI)

MENU G O [HDMI]SửdụngdâycápbánrờicùngvớimáyảnhđểxemlạiảnhđãchụptrênTVcủabạn.Chứcnăngnàykhảdụngtrongkhichụp.KếtnốimáyảnhtớimộtTVHDbằngcápHDMIđểxemảnhchấtlượngcaoquamànhìnhTV.

1 Tắtmáyảnhvàkếtnốivớitivi.

KiểuA

CápHDMI(KếtnốivàođầunốiHDMItrênTV.)

ĐầunốimicroHDMI

• VịtrícủađầunốiHDMIthayđổitheotivi.Đểbiếtchitiết,thamkhảohướngdẫnsửdụngtivi.

2 Bậtmáyảnhlên.

3 Chuyểnnguồnđầuvàocủativi.• MànhìnhmáyảnhsẽtắtkhiđượckếtnốiquacápHDMI.

• ĐểbiếtchitiếtcáchthayđổinguồnđầuvàocủaTV,hãythamkhảosáchhướngdẫncủaTV.

• TùythuộccàiđặtcủaTV,ảnhvàthôngtinđượchiểnthịcóthểbịcắtxén.

• NếumáyảnhđượckếtnốibằngcápHDMI,bạnsẽcóthểchọnkiểutínhiệuvideokỹthuậtsố.ChọnđịnhdạngphùhợpvớiđịnhdạngđầuvàođượcchọnvớiTV.

LẫyON/OFF

4K ƯutiêndànhchođầuraHDMI4K.1080p ƯutiêndànhchođầuraHDMI1080p.720p ƯutiêndànhchođầuraHDMI720p.480p/576p ĐầuraHDMI480p/576p.

• KhôngkếtnốimáyảnhvớicácthiếtbịđầuraHDMIkhác.Làmnhưvậycóthểlàmhỏngmáyảnh.

• ĐầuraHDMIkhônghoạtđộngtrongkhikếtnốibằngUSBtớimáytính.• Khi[4K]đượcchọn,đầuravideotrongchếđộchụplà[1080p].• TắtmáyảnhtrướckhingắtkếtnốicápHDMI.

Page 141: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Các chứ

c năng menu (các m

enu tùy chọn)

4

141VI

Sử dụng điều khiển từ xa của TVMáyảnhcóthểđượcthaotácbằngđiềukhiểntừxacủaTVkhiđượckếtnốivớiTVhỗtrợđiềukhiểnHDMI.Chọn[Bật]cho[Đ.KhiểnHDMI].Khi[Bật]đượcchọn,cácphímđiềukhiểncủamáyảnhchỉcóthểđượcdùngđểxemlại.• BạncóthểthaotácmáyảnhbằngcáchlàmtheohướngdẫnthaotáchiểnthịtrênTV.• Trongkhixemlạitừngkhunghình,bạncóthểhiệnhoặcẩnphầnhiểnthịthôngtinbằngcáchnhấnnút“Đỏ”,vàhiệnhayẩnphầnhiểnthịchỉmụcbằngcáchnhấnnút“Xanh lá”.

• Mộtsốtivicóthểkhônghỗtrợtoànbộtínhnăng.

Tốc độ màn trập khi đen flash bật sáng (#Đồng bộ/#Giơi hạn Mức Chậm)

MENU G b [# Đồng bộ]/[# Giơi hạn Mức Chậm]Bạncóthểcàiđặtcácđiềukiệntốcđộmàntrậpcholúcđènchớpbậtsáng.

Chê độ chụp Tốc độ màn trập khi đen chơp bật sáng Giơi hạn trên Giơi hạn dươiP

Máyảnhtựđộngcàiđặttốcđộmàntrập.Càiđặt

[#Đồngbộ]*1

Càiđặt[#GiớihạnMứcChậm]*2A

STốcđộmàntrậpđượccàiđặt Khôngcógiới

hạndướiM

*1 1/200giâykhisửdụngđènchớpbênngoàiđượcbánrời.*2 Kéodàitới60giâykhiđồngbộchậmđượccàiđặt.

Các cách kêt hợp kích cỡ anh JPEG và tỷ lệ nén anh (K Cài)

MENU G W [K Cài]BạncóthểcàiđặtchấtlượngảnhJPEGbằngcáchkếthợpkíchcỡảnhvàtỷlệnén.

Kích cỡ anh Tỷ lệ nén

Tên Số điểm anh SF (Super Fine)

F (Fine)

N (Normal)

Y(Lớn) 5184×3888 YSF YF YNX(Vừa) 3200×2400 XSF XF XNW(Nhỏ) 1280×960 WSF WF WN

Page 142: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Kêt nối m

áy anh vơi điện thoại thông m

inh

5

142 VI

5SửdụngcáctínhnăngLankhôngdây(Wi-Fi)vàBluetooth®củamáyảnhđểkếtnốivớiđiệnthoạithôngminh,nơibạncóthểdùngứngdụngchuyêndụngđểgiúpbạntậnhưởngmáyảnhtốthơncảtrướcvàsaukhichụpảnh.Khikếtnốiđãđượcthiếtlập,bạncóthểtảivềvàchụpảnhtừxavàthêmcácthẻGPSvàohìnhảnhtrênmáyảnh.• Hoạtđộngkhôngđượcbảođảmtrênmọiđiệnthoạithôngminh.

Những việc bạn có thể làm vơi ứng dụng chuyên dụng, OLYMPUS Image Share (OI.Share)• Tảihìnhảnhtừmáyảnhvềđiệnthoạithôngminh Bạncóthểtảihìnhảnhtừmáyảnhsangđiệnthoạithôngminh. Bạncũngcóthểsửdụngđiệnthoạithôngminhđểchọnảnhđểtảixuốngtừmáyảnh.

• Chụptừxabằngđiệnthoạithôngminh Bạncóthểthaotácmáyảnhvàchụptừxabằngđiệnthoạithôngminh.

• Truycậpthôngtinđểgiúpbạntrảinghiệmmáyảnhvàcôngviệcchụpảnh. Bạncóthểdễdàngtruycậpgiảithíchvềcáckỹthuậtchụpảnh(Hướngdẫnảnh),Hướngdẫnsửdụngvàtrangcộngđồngchiasẻảnhngaycảkhiđangdichuyển.

Đểbiếtthêmchitiết,hãytruycậpđịachỉbêndưới:https://app.olympus-imaging.com/oishare/

Những việc bạn có thể làm vơi ứng dụng chuyên dụng, Olympus Image Palette (OI.Palette)• Xửlýảnhđẹp Sửdụngnhữngđiềukhiểntrựcquanđểthêmcáchiệuứngấntượngvàohìnhảnhđượctảixuốngđiệnthoạithôngminhcủabạn.

Đểbiếtthêmchitiết,hãytruycậpđịachỉbêndưới:https://app.olympus-imaging.com/oipalette/

Những việc bạn có thể làm vơi ứng dụng chuyên dụng, OLYMPUS Image Track (OI.Track)• ThêmcácthẻGPSvàoảnhchụpbằngmáyảnh BạncóthểthêmcácthẻGPSvàohìnhảnhđơngiảnbằngcáchtruyềnnhậtkýGPSđượclưutrênđiệnthoạithôngminhsangmáyảnh.

Đểbiếtthêmchitiết,hãytruycậpđịachỉbêndưới:https://app.olympus-imaging.com/oitrack/• TrướckhisửdụngchứcnăngLANkhôngdây,hãyđọc“SửdụngcácchứcnăngLANkhôngdây/Bluetooth®”(Trang179).

• OlympuskhôngchịutráchnhiệmđốivớinhữngviphạmquychếđịaphươngvềquảnlýviễnthôngkhôngdâygâyratừviệcsửdụngcáctínhnăngLANkhôngdây/Bluetooth® củamáyảnhbênngoàiquốcgiahaykhuvựcmuamáyảnh.

• Tươngtựnhưbấtkỳloạihìnhviễnthôngkhôngdâynào,luôncórủirobịcanthiệpbởimộtbênthứba.

• ChứcnăngLANkhôngdâytrênmáyảnhkhôngthểđượcsửdụngđểkếtnốitớimộtđiểmtruycậptạinhàhaycôngcộng.

• Ăngtenthuphátnằmtrongtaynắm.Giữăngtencáchxacácvậtthểkimloạikhicóthể.• Phụthuộcvàothànhphầncủahộpđựnghoặccácvậtthểnóchứa,máyảnhcóthểkhôngkếtnốiđượcvớiđiệnthoạithôngminhkhiđượcđặttrongmộttúihoặchộpđựngkhác.

• TrongkhikếtnốiLANkhôngdây,pinsẽnhanhhếthơn.Nếupinyếu,kếtnốicóthểmấttronglúctruyềnphát.

• Cóthểkhókếtnốihoặckếtnốibịchậmkhiởgầncácthiếtbịtạoratừtrường,tĩnhđiệnhoặcsóngvôtuyến,nhưgầnlòvisóng,điệnthoạikhôngdây.

• LANkhôngdâykhôngthểđượcsửdụngkhicôngtắcbảovệghicủathẻnhớởvịtrí“LOCK”.

Kêt nối máy anh vơi điện thoại thông minh

Page 143: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Kêt nối m

áy anh vơi điện thoại thông m

inh

5

143VI

Ghép Nối Máy Ảnh Và Điện Thoại Thông Minh

Thựchiệntheocácbướcbêndướikhikếtnốithiếtbịlầnđầutiên.• ĐiềuchỉnhcàiđặtghépnốibằngcáchsửdụngOI.Share,khôngphảiứngdụngcàiđặtlàmộtphầncủahệđiềuhànhtrênđiệnthoạithôngminh.

1 KhởichạybảnsaocủaứngdụngOI.Sharechuyêndụngđượccàiđặttrướcđótrênđiệnthoạithôngminhcủabạn.

2 Chọn[KếtnốiThiếtbị]trongMenuXemlạiqvànhấnI.• BạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchạmvàoGtrênmànhình.

3 LàmtheohướngdẫntrênmànhìnhđểđiềuchỉnhcàiđặtWi-Fi/Bluetooth.• TêncụcbộvàmậtmãBluetooth,SSIDvàmậtkhẩuWi-Fi,vàmộtmãQRđượchiểnthịtrênmànhình.

Thiết lâp Kết nối

Dùng ứng dụng OI.Shaređể quét mã QR.

Hủy kết nối

Bluetooth NameBluetooth PasscodeWi-Fi SSIDWi-Fi Password

: xxxxxxxxxxx: 000000: xxx-x-x-xxxxxxxx: 00000000

3/3

MãQR

SSIDWi-FiMậtkhẩuWi-Fi

TêncụcbộBluetoothMậtmãBluetooth

4 ChạmvàobiểutượngmáyảnhởcuốimànhìnhOI.Share.• Mộtthẻ[CàiĐặtDễDàng]sẽđượchiểnthị.

5 LàmtheohướngdẫntrênmànhìnhtrongOI.ShaređểquétmãQRvàđiềuchỉnhcàiđặtkếtnối.• NếubạnkhôngthểquétmãQR,hãylàmtheohướngdẫntrênmànhìnhtrongOI.Shaređểđiềuchỉnhcàiđặtthủcông.-Bluetooth: Đểkếtnối,chọntêncụcbộvànhậpmậtmãhiểnthịtrênmànhìnhmáy

ảnhvàohộpthoạicàiđặtBluetoothtrongOI.Share.-Wi-Fi: Đểkếtnối,nhậpSSIDvàmậtkhẩuđượchiểnthịtrênmànhìnhmáy

ảnhvàohộpthoạicàiđặtWi-FitrongOI.Share.• w1sẽđượchiểnthịkhighépnốihoàntất.• BiểutượngBluetooth®chobiếttrạngtháinhưsau:0:Máyảnhđangpháttínhiệukhôngdây.1:Đãthiếtlậpkếtnốikhôngdây.

6 ĐểkếtthúckếtnốiWi-Fi,nhấnMENUtrênmáyảnhhoặcchạm[Hủykếtnối]trênmànhình.• BạncũngcóthểtắtmáyảnhvàkếtthúckếtnốitừOI.Share.• Ởcàiđặtmặcđịnh,kếtnốiBluetooth®đượcduytrìhoạtđộngngaycảsaukhingắtkếtnốiWi-Fi,chophépbạnchụpảnhtừxabằngđiệnthoạithôngminh.ĐểcàiđặtmáyảnhđồngthờichấmdứtkếtnốiBluetooth®khichấmdứtkếtnốiWi-Fi,hãycàiđặt[Bluetooth]thành[Tắt].

Page 144: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Kêt nối m

áy anh vơi điện thoại thông m

inh

5

144 VI

Cài đặt chờ kêt nối không dây khi máy anh bật

Bạncóthểchọnmáyảnhsẽởchếđộchờkếtnốikhôngdâyvớiđiệnthoạithôngminhkhibậtnguồnhaykhông.

1 Chọn[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongmenucàiđặtevànhấnI.

2 Chọn[Bluetooth]vànhấnI.• Thựchiệnviệcghépnốimáyảnhvàđiệnthoạithôngminhtrước.Khôngthểchọn[Bluetooth]trừkhihoànthànhghépnối.

3 ChọntùychọnmongmuốnvànhấnnútQ.

Tắt Máyảnhsẽkhôngởchếđộchờkếtnốikhôngdâyvàtínhiệukhôngdâysẽkhôngđượcphátrangaycảkhibậtnguồn.Đểkếtnốivớiđiệnthoạithôngminh,khởiđộng[KếtnốiThiếtbị]trongmenuphátlạiqcủamáyảnh.

Bật Khimáyảnhbật,nósẽphátratínhiệukhôngdâyvàởchếđộchờkếtnốikhôngdây.BạncóthểkếtnốimáyảnhvàđiệnthoạithôngminhthôngquahoạtđộngOI.Sharevàchụpảnhtừxahoặcchuyểnhìnhảnh.

• Vìcàiđặt[Bluetooth]cũngđóngvaitròlàchỉbáovềtrạngtháikếtnốiBluetooth®củamáyảnh,nêntùychọn[Đãdừng]và[Đangchạy]cóthểđượchiểnthịbêncạnhcáctùychọncàiđặt[Tắt]và[Bật].

Page 145: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Kêt nối m

áy anh vơi điện thoại thông m

inh

5

145VI

Cài đặt không dây khi máy anh tắt

Bạncóthểchọnđểmáyảnhduytrìkếtnốikhôngdâyvớiđiệnthoạithôngminhkhitắt.

1 Chọn[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongmenucàiđặtevànhấnI.

2 Chọn[ChờTắtnguồn]vànhấnI.

3 ChọntùychọnmongmuốnvànhấnnútQ.

Chọn Khitắtmáyảnh,bạnsẽđượcyêucầulựachọnxemcómuốntiếptụcduytrìkếtnốikhôngdâyvớiđiệnthoạithôngminhkhông.

Tắt Tắtmáyảnhngắtkếtnốikhôngdâytớiđiệnthoạithôngminh.

Bật Khimáyảnhtắt,kếtnốitớiđiệnthoạithôngminhduytrìhoạtđộngvàđiệnthoạithôngminhvẫncóthểđượcsửdụngđểtảivềhayxemảnhtrênmáyảnh.

�� “Chọn”Khi[Chọn]đượcchọncho[ChờTắtnguồn],mộthộpthoạixácnhậnsẽhiểnthịtrướckhimáyảnhtắtnếutấtcảđiềukiệnsauđâyđượcđápứng.• [Bật]đượcchọncho[ChứcnăngKhôngdây]• Máyảnhhiệnđangkếtnốitớimộtđiệnthoạithôngminh(Trang143)

• Thẻnhớđượclắpchínhxác

Chờ Tắt nguồn

Kích hoạt Chờ Tắt NguồnWi-Fi/Bluetooth để nhập ảnhkhi tắt nguồn?

Không

Chỉnh

Có Tắtmáyảnhnhưngduytrìkếtnốikhôngdâytớiđiệnthoạithôngminh.

Không Tắtmáyảnhvàngắtkếtnốikhôngdâytớiđiệnthoạithôngminh.

• Nếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệnkhoảngmộtphútsaukhihộpthoạixácnhậnđượchiểnthị,máyảnhsẽkếtthúckếtnốikhôngdâyvớiđiệnthoạithôngminhvàtựđộngtắt.

• Lầnđầutiênbạntắtmáyảnhsaukhikếtnốitớimộtđiệnthoạithôngminh(Trang143),bạncóthểđượcnhắcđểchọncóẩnhộpthoạixácnhậntrongtươnglaihaykhông.Đểmáyảnhkhônghiểnthịhộpthoạixácnhậnkhitắttrongtươnglai,chọn[Khônghiệnlạimànhìnhnày].

Chờ Tắt nguồn: Bật

Xác nhận có hay không kích hoạtChờ Tắt nguồn mỗi lần nguồnbị tắt? Có thể thay đổi cài đặt nàybằng menu bất kỳ lúc nào.

Luôn xác nhận

Không hiện lại màn hình này

Quay lại Chỉnh

Page 146: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Kêt nối m

áy anh vơi điện thoại thông m

inh

5

146 VI

$• Nếuvẫnđểhoạtđộng,kếtnốikhôngdâysẽtựđộngchấmdứtnếu:

- kếtnốikhônghoạtđộngtrong12giờ- thẻnhớbịtháo- pinđượcthay- lỗisạcxảyratrongkhisạcpintrênxehơi

Cóthểkhôiphụckếtnốibằngcáchbậtmáyảnhlên.• Lưuýrằngnếu[Bật]đượcchọncho[ChờTắtnguồn],máyảnhcóthểkhôngbậtlênngaylậptứckhilẫyON/OFFđượcđẩyvềphíaON.

Page 147: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Kêt nối m

áy anh vơi điện thoại thông m

inh

5

147VI

Truyền anh sang điện thoại thông minh

Bạncóthểchọnảnhtrongmáyảnhvàtảichúngsangđiệnthoạithôngminh.Bạncũngcóthểsửdụngmáyảnhđểchọnnhữngảnhbạnmuốnchiasẻtrước.g“ChọnẢnhĐểChiaSẻ(Đặtlệnhchiasẻ)”(Trang111)

1 Khởiđộng[KếtnốiThiếtbị]trênmáyảnh(Trang143).• BạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchạmvàoG trênmànhình.

• Nếutrướcđâybạnđãkếtnốivớiđiệnthoạithôngminh,máyảnhsẽtựđộngkhởiđộngkếtnối.

• ‌w1sẽđượchiểnthịkhighépnốihoàntất.

250250 F5.6 10231:02:03

S-IS ONS-IS ONISO-A200

2 Chạmvào[NhậpẢnh]trongOI.Sharetrênđiệnthoạithôngminh.• Cácảnhtrongmáyảnhđượchiểnthịtrongmộtdanhsách.

3 ChọnnhữngảnhbạnmuốntruyềnvàchạmvàonútLưu.• Khilưuxong,bạncóthểtắtmáyảnhtừđiệnthoạithôngminh.

$• Nếucáctùychọnsauđượcchọncho[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongmenucamerae(càiđặt),bạncóthểtảiảnhxuốngđiệnthoạithôngminhnhưmôtảtrongBước3và4ởtrên,ngaycảkhimáyảnhtắt:

- [ChứcnăngKhôngdây]:[Bật] - [ChờTắtnguồn]:[Bật]

Tự động tai anh lên khi máy anh tắt.

Đểcấuhìnhmáyảnhtựđộngtảiảnhlênđiệnthoạithôngminhngaycảkhitắt:• Đánhdấuảnhđểchiasẻ(Trang111)• Bậtchờtắtnguồn(Trang145)• NếubạnđangsửdụngthiếtbịiOS,chuyểnsangphầnOI.Share

$• Khôngsửdụngđượctựđộngtảilênnếubạnđượckếtnốiquarouter(vídụnhưmạnggiađình),trongtrườnghợpđó,cầnchuyểnhìnhảnhbằngOI.Share.

• Mộtsốđiệnthoạithôngminhcóthểchấmdứtviệctảilênkhivàochếđộngủ.Giữđiệnthoạiởchếđộhoạtđộngkhiđangtảilên.

Page 148: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Kêt nối m

áy anh vơi điện thoại thông m

inh

5

148 VI

Chụp từ xa bằng điện thoại thông minh (Live View)

BạncóthểchụpảnhtừxabằngcáchđiềukhiểnmáyảnhbằngđiệnthoạithôngminhđồngthờixemLiveViewtrênmànhìnhđiệnthoạithôngminh.

• Máyảnhhiểnthịmànhìnhkếtnốivàtấtcảcácthaotácđượcthựchiệntừđiệnthoạithôngminh.

1 Khởiđộng[KếtnốiThiếtbị]trênmáyảnh.• BạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchạmvàoGtrênmànhình.

2 KhởichạyOI.Sharevànhấnvào[Điềukhiểntừxa].

3 Nhấnvào[LiveView].

4 Chạmvàonútbấmchụpđểchụp.• Ảnhchụpđượclưutrênthẻnhớtrongmáyảnh.

• Cáctùychọnchụpảnhkhảdụngbịgiớihạnmộtphần.

Chụp từ xa bằng điện thoại thông minh (Cửa Trập Từ Xa)

Bạncóthểchụptừxabằngcácđiềukhiểnmáyảnhquađiệnthoạithôngminh(CửaTrậpTừXa).

• Tấtcảcácthaotáccósẵntrênmáyảnh.Ngoàira,bạncóthểchụpảnhvàquayphimbằngnútbấmchụpđượchiểnthịtrênmànhìnhđiệnthoạithôngminh.

• Nếucàiđặt[Bluetooth](Trang144)thành[Tắt],hãycàiđặtnóthành[Bật].• Nếucàiđặt[Bluetooth]thành[Bật],thìmáyảnhsẽởchếđộchờkếtnốikhôngdâyngaykhinóđượcbật.

1 KhởichạyOI.Sharevànhấnvào[Điềukhiểntừxa].

2 Nhấnvào[CửaTrậpTừXa].

3 Chạmvàonútbấmchụpđểchụp.• Ảnhchụpđượclưutrênthẻnhớtrongmáyảnh.

• Máyảnhkhôngđivàochếđộngủtrongkhikếtnốivớiđiệnthoạithôngminh.• Ngaycảkhicàiđặt[Bluetooth]thành[Tắt],thìcóthểsửdụng[CửaTrậpTừXa]bằngcáchkhởiđộng[KếtnốiThiếtbị]trênmáyảnh.

Page 149: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Kêt nối m

áy anh vơi điện thoại thông m

inh

5

149VI

Thêm thông tin vị trí vào anh

BạncóthểthêmcácthẻGPSvàoảnhđãchụptrongkhinhậtkýGPSđanglưubằngcáchtruyềnnhậtkýGPSđãlưutrênđiệnthoạithôngminhsangmáyảnh.

1 Trướckhichụpảnhbằngmáyảnh,khởichạyOI.TracktrênđiệnthoạithôngminhđểbắtđầulưunhậtkýGPS.• TrướckhibắtđầunhậtkýtheodõiGPS,cầnkếtnốimộtlầnquaOI.Trackvàđồngbộđồnghồ.

• BạncóthểsửdụngđiệnthoạihoặccácứngdụngkháctrongkhinhậtkýGPSđượclưu.KhôngthoátOI.Track.

2 Khibạnchụpxongảnhbằngmáyảnh,chấmdứttheodõitrongOI.Share.

3 ChạmvàobiểutượngGtrênmànhìnhmáyảnhđểkếtnốitớiđiệnthoạithôngminh.• Bạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchọn[KếtnốiThiếtbị]trongmenuphátslạiq.

4 TảinhậtkýGPSvàomáyảnhbằngcáchsửdụngOI.Track.• NhậtkýGPSsẽđượcdùngđểthêmdữliệuvịtrívàocácảnhchụpsaukhibạnkhởichạyOI.TracktrongBước1.

• gđượchiểnthịtrênnhữnghìnhảnhđãbổsungthôngtinvịtrí.

• ViệcbổsungthôngtinđịađiểmchỉcóthểđượcsửdụngvớinhữngđiệnthoạithôngminhcóchứcnăngGPS.

• Thôngtinvịtríkhôngthểđượcthêmvàophim.

Khôi phục cài đặt gốc LAN không dây/Bluetooth® 

Đểkhôiphục[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]vềcácgiátrịmặcđịnh:

1 Chọn[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongMenucàiđặtevànhấnI.

2 Chọn[Khôiphụccàiđặtgốc]vànhấnI.

3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Cáccàiđặtsausẽđượccàiđặtlại. [ChứcnăngKhôngdây](Trang150)/[Bluetooth](Trang144)/[MậtkhẩuKếtnối]/[ChờTắtnguồn](Trang145)

• Khibạncàiđặtlạicàiđặt,thìviệcghépnốivớiđiệnthoạithôngminhcũngsẽđượccàiđặtlại.Đểkếtnốimáyảnhvớiđiệnthoạithôngminh,hãykhởiđộnglại[KếtnốiThiếtbị].

Page 150: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Kêt nối m

áy anh vơi điện thoại thông m

inh

5

150 VI

Thay đổi mật khẩu

ĐểthayđổimậtkhẩuWi-Fi/Bluetooth:

1 Chọn[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongMenucàiđặtevànhấnI.

2 Chọn[MậtkhẩuKếtnối]vànhấnI.

3 LàmtheohướngdẫnthaotácvànhấnnútR.• Mộtmậtkhẩumớisẽđượccàiđặt.

• CảmậtkhẩukếtnốiWi-FivàmậtmãkếtnốiBluetooth®đềucóthểthayđổiđược.• Kếtnốilạitớiđiệnthoạithôngminhsaukhithayđổimậtkhẩu.g“GhépNốiMáyẢnhVàĐiệnThoạiThôngMinh”(Trang143)

Tắt LAN không dây/Bluetooth® 

ĐểtắtLANkhôngdây/Bluetooth®:

1 Chọn [CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]trongMenucàiđặtevànhấnI.

2 Chọn [ChứcnăngKhôngdây]vànhấnI.

3 Chọn [Tắt]vànhấnnútQ.

• Cácchứcnăngsausẽbịtắt. [KếtnốiThiếtbị](Trang143)/[ChờTắtnguồn](Trang145)/[Bluetooth](Trang144)

$• ĐểtắtLANkhôngdây/Bluetooth®chỉtrongkhimáyảnhtắt,chọn[Tắt]cho[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]>[ChờTắtnguồn].g“Càiđặtkhôngdâykhimáyảnhtắt”(Trang145)

• Đểtắtchếđộchờkếtnốikhôngdâytrongkhimáyảnhbậtvàdừngpháttínhiệukhôngdây,chọn[Tắt]cho[CàiđặtWi-Fi/Bluetooth]>[Bluetooth].g“Càiđặtchờkếtnốikhôngdâykhimáyảnhbật”(P.144)

Page 151: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Kêt nối m

áy anh vơi m

áy tính

6

151VI

6Sao chép anh sang máy tính

1 Tắtmáyảnhvàkếtnốivớimáytính.ĐầunốiMicro-USB

Điệncựcnhỏhơn

CápUSB CổngUSB

• VịtrícổngUSBthayđổitùythuộcmáytính.Đểbiếtthêmchitiết,xemsáchhướngdẫnchomáytínhcủabạn.

2 Bậtmáyảnhlên.• MànhìnhchọnkếtnốiUSBhiểnthị.• KhimáyảnhkếtnốivớimáytínhquaUSB,mộthộpthoạisẽhiểnthịtrênmànhìnhđểnhắcbạnchọnthiếtbị.Nếukhông,hãychọn[TựĐộng]cho[ChếđộUSB](Trang133)trongcácmenutùychọncủamáyảnh.

• Nếukhôngcógìhiểnthịtrênmànhìnhmáyảnhthậmchísaukhikếtnốimáyảnhvớimáytính,pincóthểbịkiệt.Sửdụngpinsạcđầy.

3 NhấnFGđểchọn[LưuTrữ].NhấnnútQ. USB

Lưu Trữ

ThoátMTP

Chỉnh

LẫyON/OFF

Kêt nối máy anh vơi máy tính

Page 152: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Kêt nối m

áy anh vơi m

áy tính

6

152 VI

4 Máyảnhnhậndiệnmáyảnhlàmộtthiếtbịmới.• Việctruyềndữliệukhôngđượcđảmbảotrongnhữngmôitrườngsauđây,dùmáytínhcủabạnđượctrangbịcổngUSB.CácmáytínhcócổngUSBđượcbổsungbằngthẻmởrộng,v.v...,máytínhkhôngđượccàisẵnhệđiềuhànhtạixưởng,hoặcmáytínhtựlắptạinhà

• Cácchứcnăngđiềukhiểnmáyảnhkhôngthểdùngđượctrongkhimáyảnhđangkếtnốivớimáytính.

Cài đặt phần mềm PC

CàiđặtphầnmềmsauđểtruycậpmáyảnhtrongkhinóđượckếtnốitrựctiếpvớimáytínhquaUSB.

Olympus WorkspaceỨngdụngmáytínhnàyđượcsửdụngđểtảixuống,xemảnhvàphimđượcquaylạibằngmáyảnh.Nócũngcóthểđượcsửdụngđểcậpnhậtphầnmềmmáyảnh.Phầnmềmnàycóthểđượctảixuốngtừtrangwebdướiđây.Hãysẵnsàngcungcấpsốsê-ricủamáyảnhkhitảixuốngphầnmềm.https://support.olympus-imaging.com/owdownload/

Page 153: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thận trọng

7

153VI

7Pin

• Máyảnhsửdụngmộtviênpinlithium-ionOlympus.KhôngbaogiờsửdụngbấtkỳloạipinnàokhácngoàipinOLYMPUSchínhhãng.

• Mứcđộtiêuthụđiệnnăngcủamáyảnhdaođộnglớntùythuộcviệcsửdụngvàcácđiềukiệnkhác.

• Donhữnghoạtđộngsauđâytiêuthụnhiềuđiệnnăngkểcảkhôngchụpảnh,pinsẽnhanhcạn.• Thựchiệnlấynéttựđộngliêntụcbằngcáchnhấnhờnútbấmchụptrongchếđộchụp.

• Hiểnthịhìnhảnhtrênmànhìnhtrongquãngthờigiandài.• Khikếtnốivớimáytính.• BậtLANkhôngdây/Bluetooth®.

• Khisửdụngmộtviênpincạn,máyảnhcóthểsẽtắtmàkhônghiểnthịcảnhbáopinyếu.• Tháopintrướckhiđặtmáyảnhvàonơilưutrữtrongkhoảngthờigiantừmộtthángtrởlên. Việcđểpintrongmáyảnhtrongthờigiandàisẽlàmgiảmtuổithọcủachúng,khiếnchúngkhôngthểsửdụngđược.

• Pinsẽkhôngđượcsạcđầytạithờiđiểmmua.SạcpinbằngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACđượccungcấptrướckhisửdụng.

• ThờigiansạcthôngthườngbằngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACđikèmlàkhoảng4tiếng(ướctính).

• KhôngsửdụngcácbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-AChoặccácbộsạckhôngđượcchỉđịnhcụthểchocácloạipinđượccungcấp.KhôngsửdụngcácbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-AChoặccácbộsạckhôngđượcchỉđịnhcụthểchocácloạipinđượccungcấp.Tươngtự,khôngđượcsửdụngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACđikèmvớicácloạipin(máyảnh)khácvớiloạiđượcquyđịnh.

• Córủirophátnổnếuthaypinbằngloạipinkhôngđúng.• Tiêuhủypinđãsửdụngtheohướngdẫn“CẨNTRỌNG”(Trang178)trongsáchhướngdẫn.

Sử dụng bộ chuyển đổi USB-AC ở nươc ngoài• CóthểsửdụngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACvớihầuhếtcácnguồnđiệngiađìnhtrongphạmvitừ100Vđến240VAC(50/60Hz)trênkhắpthếgiới.Tuynhiên,tùytheoquốcgiahoặckhuvựcbạntới,ổcắmđiệnACcóthểcóhìnhdạngkhácnhauvàbộchuyểnđổiUSB-ACcóthểcầnđầucắmphốihợpđểvừavớiổcắmtrêntường.

• KhôngsửdụngcácbộchuyểnđổicóbántrênthịtrườngvìbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACcóthểgâytrụctrặc.

Thận trọng

Page 154: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thận trọng

7

154 VI

Các thẻ có thể sử dụngTrongsáchhướngdẫnnày,toànbộthiếtbịlưutrữđượcgọilà“thẻ.”NhữngloạithẻnhớSDsauđây(cóbántrênthịtrường)cóthểđượcsửdụngvớimáyảnhnày:SD,SDHC,vàSDXC.Đểcóthôngtinmớinhất,hãytruycậptrangwebOlympus.

Công tắc khóa thẻ nhơ SDThânthẻSDcómộtcôngtắckhóathẻnhớ.Đặtcôngtắcởvịtrí“LOCK”ngănchặndữliệuđượcghilênthẻ.Đưacôngtắcvềvịtrímởkhóasẽchophépghi.

LOCK

• Thẻnhớphảiđượcđịnhdạngbằngmáyảnhnàytrướckhisửdụnglầnđầuhoặcsaukhiđượcsửdụngvớimáyảnhkháchoặcmáytínhkhác.g“Địnhdạngthẻ(ĐiềuChỈnhThẻNhớ)”(Trang131)

• Dữliệutrongthẻsẽkhôngbịxóahoàntoànkểcảsaukhiđịnhdạngthẻnhớhayxóadữliệu.Khivứtbỏ,hủythẻđểngănchặnròrỉthôngtincánhân.

• Việctruycậpvàomộtsốchứcnăngphátlạivàtươngtựcóthểbịgiớihạnkhikhóathẻnhớđangởvịtrí“LOCK”.

Chê độ thu và kích cỡ tập tin/số lượng anh tĩnh có thể lưu trữ

Kíchcỡtậptintrongbảngxấpxỉchonhữngtậptinvớitỷlệkhunghình4:3.

Chê độ quay Kích cỡ anh (Số điểm anh) Thu gọn Định dạng

tập tinKích cỡ tập tin

(MB)

Số lượng hình anh tĩnh có thể

lưu trữ*

RAW

5184×3888

Nénkhôngmấtdữliệu ORF 17,4 867

YSF 1/2,7

JPEG

13,1 1054

YF 1/4 8,9 1549

YN 1/8 4,6 3013

XSF

3200×2400

1/2,7 5,1 2696

XF 1/4 3,6 3905

XN 1/8 1,9 7395

WSF

1280×960

1/2,7 1,0 13559

WF 1/4 0,8 18079

WN 1/8 0,5 28713

* GiảsửmộtthẻSD16GB.

• Sốlượngảnhtĩnhcóthểlưutrữcóthểthayđổitùythuộcchủthể,liệuđặttrướclệnhinđãđượcthựchiệnhaychưa,vàcácyếutốkhác.Trongnhữngtrườnghợpnhấtđịnh,sốlượngảnhtĩnhcóthểlưutrữđượchiểnthịtrênmànhìnhsẽkhôngthayđổikểcảkhibạnchụpảnhhoặcxóaảnhđãlưu.

• Kíchcỡtậptinthựctếthayđổitùythuộcchủthể.• Sốlượngảnhtĩnhcóthểlưutrữtốiđađượchiểnthịtrênmànhìnhlà9999.• Đểbiếtthờigianquayphimkhảdụng,hãyxemwebsitecủaOlympus.

Page 155: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thận trọng

7

155VI

Các ống kính có thể dùng thay thê

Chọnốngkínhphùhợpvớicảnhchụpvàýđịnhsángtạocủabạn.SửdụngnhữngốngkínhđượcthiếtkếriêngchohệthốngMicroFourThirdsvàmangnhãnM.ZUIKODIGITALhoặcbiểutượnghiểnthịbênphải. Vớimộtbộchuyểnđổi,bạncũngcóthểsửdụngcácốngkínhHệthốngFourThirdsvàHệthốngOM.Yêucầubộchuyểnđổitùychọn.• Khibạngắnhaytháonắpthânvàốngkínhtừmáyảnh,hãyđểphầngiáốngkínhtrênmáyảnhchĩaxuống.Điềunàygiúpngănngừabụivàcácvậtchấtlạkháclọtvàotrongmáyảnh.

• Khôngtháonắpthânhoặclắpốngkínhtạinhữngnơinhiềubụi.• Khôngchĩaốngkínhđượcgắnvàomáyảnhvềphíamặttrời.Điềunàycóthểkhiếnmáyảnhtrụctrặchoặcthậmchíbắtlửadohiệuứngánhsángmặttrờihộitụquaốngkính.

• Cẩnthậnkhônglàmmấtnắpthânhoặcnắpsau.• Gắnnắpthânvàomáyảnhđểngănchặnbụilọtvàotrongkhikhônggắnốngkính.

��Các cách kêt hợp máy anh và ống kínhỐng kính Máy anh Gắn AF Đo sáng

ỐngkínhhệthốngMicroFourThirds

MáyảnhhệthốngMicroFourThirds

Có Có Có

ỐngkínhhệthốngFourThirds

Cóthểgắnvớibộchuyểnđổigiáđỡ

Không*1 Có

ỐngkínhhệthốngOM Không Có*2

*1 ChỉcósẵnMF(lấynétthủcông).*2 Khôngthểđosángchínhxác.

Page 156: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thận trọng

7

156 VI

Ống kính ly hợp MF

Cóthểsửdụngcơchế“gàiMF”(lyhợplấynétthủcông)trênốngkínhgàiMFđểchuyểnđổigiữalấynéttựđộngvàthủcôngđơngiảnbằngcáchđịnhvịlạivònglấynét.

• KiểmtravịtrícủagàiMFtrướckhichụp.• TrượtvònglấynétđếnvịtríAF/MFởcuốiốngkínhđểchọnlấynéttựđộng,trongkhitrượtnóđếnvịtríMFgầnthânmáyhơnđểchọnlấynétthủcông,khôngkểchếđộlấynétđượcchọnbằngmáyảnh.

Hiểnthịkhoảngcáchlấynét

21

53

mm

∞0.

5

5.6

811

165.

68

1116

21

53

mm

∞0.

5

5.6

811

165.

68

1116

Vònglấynét

AF/MF MFAF/MF MF

• Chọn[MF]chochếđộlấynéttrênmáyảnhsẽtắttựđộnglấynétngaycảkhivònglấynétởvịtríAF/MF.

Page 157: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thận trọng

7

157VI

Bộ Phận Flash Tương Thích

Chọnmộtbộphậnflashchophùhợpvớinhucầucủabạn,cótínhđếncácyếutốnhưđầuratheoyêucầuvàliệubộphậncóhỗtrợchụpảnhmacrohaykhông.Bộphậnđènflashđượcthiếtkếđểtruyềntínhiệuvớimáyảnhhỗtrợnhiềuchếđộflashkhácnhau,baogồmcảtựđộngTTLvàsiêuFP.Cácbộphậnflashcóthểđượcgắntrênđếđèncủamáyảnhhoặcđượckếtnốibằngcáp(cósẵnriêng)vàkhungđènflash.Xemtàiliệuđikèmvớibộphậnflashđểbiếtthôngtinvềcáctínhnăngvàcáchsửdụngđènflash.Máyảnhnàycũnghỗtrợcáchệthốngđiềukhiểnflashkhôngdâysauđây:

Chụp anh Flash được Điều khiển bằng Vô tuyên: Các chê độ CMD, #CMD, RCV và X-RCV

Máyảnhđiềukhiểnmộthoặcnhiềubộphậnflashtừxabằngcáctínhiệuvôtuyến.Phạmvivịtrímàcácbộphậnflashcóthểđượcđặttănglên.Cácbộphậnflashcóthểđiềukhiểncácbộphậntươngthíchkháchoặcđượctrangbịbộchỉhuy/bộthuvôtuyếnđểchophépsửdụngcácbộphậnkhônghỗtrợđiềukhiểnđènflashvôtuyếntheocáchkhác.

Chụp anh Flash Điều khiển Từ xa Không dây: Chê độ RC

Máyảnhđiềukhiểnmộthoặcnhiềubộphậnflashtừxabằngcáctínhiệuquang.Cóthểchọnchếđộflashbằngcácnútđiềukhiểnmáyảnh(Trang75).

�� Tính Năng Kha Dụng Vơi Các Bộ Phận Flash Tương Thích

Bộ phận flash

Chê độ điều khiển flash được hỗ trợ

GN (Số Hương dẫn, ISO 100)

Hệ thống không dây được hỗ trợ

FL-700WRTTL-AUTO,MANUAL,FPTTLAUTO,FPMANUAL,MULTI,RC,SLMANUAL

GN42(75/150mm*1)GN21(12/24mm*1)

CMD,#CMD,RCV,X-RCV,RC

FL-900RTTL-AUTO,AUTO,MANUAL,FPTTLAUTO,FPMANUAL,MULTI,RC,SLAUTO,SLMANUAL

GN58(100/200mm*1)GN27(12/24mm*1) RC

STF-8 TTL-AUTO,MANUAL,RC*2 GN8.5 RC*2

*1 Độdàitiêucựốngkínhtốiđamàtạiđóthiếtbịcóthểcungcấpphạmviđènchớp(sốliệusaudấugạchchéolàđộdàitiêucựtươngđươngđịnhdạng35mm).

*2 Chứcnăngnhưbộchỉhuy(bộtruyềnphát).

Page 158: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thận trọng

7

158 VI

Chụp anh đen chơp có điều khiển từ xa không dâyCácthiếtbịđènchớpbênngoàichuyêndụngchomáyảnhnàyvàcómộtchếđộđiềukhiểntừxacóthểdùngđểchụpảnhđènchớpkhôngdây.Máyảnhcóthểđiềukhiểnriêngbiệtmỗinhómtrongbanhómthiếtbịđènchớptừxa,vàđènchớpbêntrong.Xemsáchhướngdẫnđikèmcácthiếtbịđènchớpbênngoàiđểbiếtchitiết.

1 CàiđặtcácthiếtbịđènchớptừxaởchếđộRCvàđặtchúngnhưmongmuốn.• Bậtcácthiếtbịđènchớpbênngoài,nhấnnútCHẾĐỘ,vàchọnchếđộRC.• Chọnmộtkênhvànhómchomỗithiếtbịđènchớpbênngoài.

2 Chọn[Bật]cho[Chếđộ#RC]trongMenuchụp2X(Trang118).• NhấnnútQđểthoátramànhìnhchếđộRC.NhấnnútINFOđểluânchuyểngiữacácđiềukhiểnsiêuLVhoặccácđiềukhiểntrựctiếp,vàmụchiểnthịchếđộRC.

• Chọnmộtchếđộđèn(lưuýrằnggiảmmắtđỏkhôngkhảdụngtrongchếđộRC).

3 ĐiềuchỉnhcàiđặtchomỗinhómtrongmụchiểnthịchếđộRC.

250

A ModeTTL

ManualOff

+5.0

TTL +3.0

1/8–

Low1Ch

1023F5.6250P 1:02:03

GiátrịcườngđộđènchớpNhóm

•Chọnchếđộđiềukhiểnđènchớpvàđiềuchỉnhcườngđộflashchotừngnhóm.ĐốivớiTHỦCÔNG,chọncườngđộđènchớp.

Đènchớptrungbình/đènchớpSuperFP•ChuyểngiữađènchớptrungbìnhvàđènchớpSuperFP.

Mứcánhsánggiaotiếp•Càiđặtmứcánhsánggiaotiếpởmức[HI],[MID],hoặc[LO].

Kênh•Càiđặtkênhgiaotiếpgiốngvớikênhđượcsửdụngtrênđènchớp.

Cườngđộđènchớp

Chếđộđiềukhiểnđènchớp

Điềuchỉnhcàiđặtchothiếtbịđènchớpmáyảnh.

4 XoaycầnON/OFFsang#UPđểnângđènflash.• Saukhixácnhậnđènchớpđãsạc,hãychụpthử.

� Phạm vi điều khiển đen chơp không dâyĐịnhvịcácthiếtbịđènchớpkhôngdâyvớicáccảmbiếntừxacủachúnghướngvềphíamáyảnh.Hìnhminhhọasauđâychothấynhữngphạmvitươngđốiđểđặtcácthiếtbịđènchớp.Phạmviđiềukhiểnthựctếthayđổitheocácđiềukiệncụcbộ.• Chúngtôikhuyêndùngmộtnhómlêntớibathiếtbịđènchớptừxa.

• Cácthiếtbịđènchớptừxakhôngthểsửdụngđượcvớicácđộphơisángđồngbộchậmmànthứhailâuhơn4giây.

• Nếuchủthểquágầnmáyảnh,nhữngánhđènchớpđiềukhiểnphátratừđènchớpmáyảnhcóthểảnhhưởngtớiđộphơisáng(hiệuứngnàycóthểđượcgiảmthiểubằngcáchgiảmđầuracủađènchớpmáyảnhbằng,vídụ,mộtbộtảnsáng).

7m

5m100°100°

50°50°50°50°

60°60°

30°30°30°30°

• Giớihạntrêncủathờigianđồngbộđènchớplà1/160giâykhisửdụngđènchớpởchếđộRC.

Page 159: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thận trọng

7

159VI

Các thiêt bị đen flash bên ngoài khác

Lưuýnhữngđiềusaukhisửdụngmộtthiếtbịđènchớpbênthứbađượcgắnvàochâncắmđènngoàicủamáyảnh:• Sửdụngcácthiếtbịđènchớplỗithờiápdụngdòngđiệnhơn24VvàođiểmtiếpxúcXsẽlàmhỏngmáyảnh.

• ViệckếtnốicácthiếtbịđènchớpvớicácđiểmtiếpxúctínhiệumàkhôngtuântheocácthôngsốkỹthuậtcủaOlympuscóthểgâyhưhạiđếnmáyảnh.

• CàiđặtchếđộChụpsangM,càiđặttốcđộmàntrậptạimộtgiátrịkhôngcaohơntốcđộđồngbộđènchớp,vàcàiđặtđộnhạysángISOtạimộtcàiđặtkhác[AUTO].

• ĐiềukhiểnđènchớpchỉcóthểđượcthựchiệnbằngcáchcàiđặtthủcôngđènchớpsangnhữnggiátrịđộnhạysángISOvàkhẩuđộđãchọnvớimáyảnh.CóthểđiềuchỉnhđộsángđènchớpbằngcáchđiềuchỉnhđộnhạysángISOhoặckhẩuđộ.

• Sửdụngmộtđènchớpcógócchiếusángphùhợpvớiốngkính.Gócchiếusángthườngđượcbiểuthịbằngcáchsửdụngcácđộdàitiêucựtươngđươngcóđịnhdạng35mm.

Các phụ kiện chính

��Ống kính chuyển đổiỐngkínhchuyểnđổigắnvàoốngkínhmáyảnhđểchụpmắtcáhoặccậnảnhnhanhchóngvàdễdàng.TruycậpwebsitecủaOLYMPUSđểbiếtthôngtinvềốngkínhcóthểsửdụng.

��Mắt ngắm (EP-16)Bạncóthểchuyểnsangmắtngắmcókíchthướclớn.

Tháo

1

2

Page 160: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thận trọng

7

160 VI

*1 CápHDMIcósẵntừcácnhàcungcấpbênthứba.*2 Khôngphảitấtcảốngkínhcóthểsửdụngvớibộchuyểnđổinày.Đểbiếtchitiết,hãythamkhảowebsite

chínhthứccủaOlympus.*3 Đểbiếtốngkínhtươngthích,hãythamkhảowebsitechínhthứccủaOlympus.

Biểu đồ hệ thống

Đểcóthôngtinmớinhất,hãytruycậptrangwebOlympus.

:CácsảnphẩmtươngthíchE-M10MarkIV

:Cácsảnphẩmcóbánthươngmại

SD/SDHC/ SDXCThẻ nhơ

Hộp / Dây đeoDâyđeovai/Hộpmáyảnh/ Baothânmáy

Cáp kêt nối CápUSB/ CápHDMI*1 Phần mềm

Olympus WorkspacePhầnmềmchỉnhsửaảnh

OLYMPUS Image Share (OI.Share) Olympus Image Palette (OI.Palette) OLYMPUS Image Track (OI.Track)Ứngdụngđiệnthoạithôngminh

Nguồn điện

BLS-50PinLithium-ion

BCS-5BộsạcLithium-ion

F-5ACBộchỉnhlưuUSB-AC

Kính ngắm

EP-16Mắtngắm

Dot Sight

EE-1DotSight

Page 161: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thận trọng

7

161VI

Đen chơp

FL-900RĐènchớpđiệntử

FL-700WRĐènflashđiệntử

STF-8Đènchớpcậncảnh

Ống kính

MMF-2/MMF-3*2

BộchuyểnđổiFourThirds

Ống kính hệ thống Four Thirds

BCL-1580/BCL-0980Ốngkínhnắpthân

Ống kính chuyển đổi*3

FCON-P01Mắtcá

WCON-P01Rộng

MCON-P01Cậncảnh

MCON-P02Cậncảnh

MC-14Chuyểnđổitầmxa

MC-20Chuyểnđổitầmxa

ỐngkínhhệthốngMicroFourThirds

Phụ kiện hệ thống sóng vô tuyên

FC-WRBộđiềukhiểnsóngradio

khôngdây

FR-WRĐầuthusóngradiokhông

dây

Page 162: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

162 VI

8Vệ sinh và bao quan máy anh

Vệ sinh máy anhTắtmáyảnhvàtháopintrướckhivệsinhmáyảnh.• Khôngsửdụngcácdungmôimạnhnhưbenzenhoặccồn,hoặcvảiđãđượcxửlýhóachất.

Bên ngoài:• Launhẹbằngvảimềm.Nếumáyảnhrấtbẩn,nhúngvảitrongnướcxàphòngnhẹvàvắtráo.Laumáyảnhbằngvảiẩmvàsauđólaukhônóbằngvảikhô.Nếubạnđãsửdụngmáyảnhtạibãibiển,sửdụngvảinhúngvàonướcsạchvàvắtráo.

Màn hình:• Launhẹbằngvảimềm.

Ống kính:• Thổibụikhỏiốngkínhvớimộtmáythổibántrênthịtrường.Đốivớiốngkính,launhẹbằnggiấyvệsinhốngkính.

Bao quan• Khikhôngsửdụngmáyảnhmộtthờigiandài,tháopinvàthẻ.Bảoquảnmáyảnhtạimộtnơikhômát,thoángkhí.

• Địnhkỳlắppinvàkiểmtracácchứcnăngcủamáyảnh.• Loạibỏbụivàvậtchấtlạkháckhỏinắpthânvànắpsautrướckhigắnchúng.• Gắnnắpthânvàomáyảnhđểngănchặnbụilọtvàotrongkhikhônggắnốngkính.Đảmbảođậylạinắpốngkínhtrướcvàsautrướckhicấtốngkính.

• Làmsạchmáyảnhsaukhisửdụng.• Khôngbảoquảncùngvớithuốcđuổicôntrùng.• Tránhbảoquảnmáyảnhtạinhữngnơicácchấthóahọcđượcxửlý,đểbảovệmáyảnhkhỏiănmòn.

• Mốccóthểhìnhthànhtrênbềmặtốngkínhnếuốngkínhđểbẩn.• Kiểmtramỗiphầncủamáyảnhtrướckhisửdụngnếunókhôngđượcdùngtrongmộtthờigiandài.Trướckhichụpcácbứcảnhquantrọng,đảmbảochụpthửmộttấmvàkiểmtramáyảnhcóhoạtđộngtốtkhông.

Vệ sinh và kiểm tra thiêt bị chọn anhMáyảnhnàytíchhợpchứcnănggiảmbụibẩnđểngănbụibámvàothiếtbịlấyảnhhoặcđểloạibỏmọibụibẩnkhỏibềmặtthiếtbịlấyảnhbằngrungđộngsiêuâm.Chứcnănggiảmbụibẩnhoạtđộngkhimáyảnhđượcbật.Chứcnănggiảmbụibẩnhoạtđộngcùnglúcvớiánhxạđiểmảnh,chứcnăngkiểmtrathiếtbịlấyảnhvàhệmạchđiệnxửlýảnh.Dogiảmbụibẩnđượckíchhoạtmỗikhimáyảnhbật,máyảnhcầnđượcgiữthẳngđứngđểchứcnănggiảmbụibẩncóhiệuquả.

Thông tin

Page 163: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

163VI

Ánh xạ điểm anh - Kiểm tra các chức năng xử lý anhTínhnăngánhxạđiểmảnhchophépmáyảnhkiểmtravàđiềuchỉnhthiếtbịlấyảnhvàcácchứcnăngxửlýảnh.Trướckhisửdụngchứcnăngánhxạđiểmảnhđểđảmbảonóhoạtđộngchínhxác,hãyđợi1phúthoặclâuhơnngaysaukhichụphoặcphátlại.

1 TrongMenutùychọna,chọn[ÁnhXạĐiểmẢnh](Trang137).

2 NhấnI,sauđónhấnnútQ.• Thanh[MáyBận]đượchiểnthịkhiánhxạđiểmảnhđangtrongtiếntrình.Khiánhxạđiểmảnhhoàntất,menusẽđượckhôiphục.

• Nếubạnvôtìnhtắtmáyảnhtrongkhiánhxạđiểmảnh,hãybắtđầulạitừBước1.

Page 164: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

164 VI

Mẹo chụp anh và thông tin

Máy anh không bật dù đã lắp pin

Pin không được sạc đầy• SạcpinbằngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-AC.

Pin tạm thời không thể hoạt động do thời tiêt lạnh• Hiệunăngpinsụtgiảmkhinhiệtđộthấp.Tháopinvàlàmấmpinbằngcáchđặtnóvàotúicủabạntrongmộtlúc.

Hiển thị thông báo nhắc chọn ngôn ngữHộpthoạitronghìnhminhhọasẽhiểnthịtrongnhữngtrườnghợpsauđây:• Máyảnhbậtlênlầnđầutiên• Trướcđó,bạnđãkếtthúccàiđặtbanđầumàkhôngchọnngônngữ

Please select your language.

Por favor, selecciona tu idioma.

Veuillez choisir votre langue.Bitte wählen Sie Ihre Sprache.

Chọnngônngữnhưmôtảtrong“Càiđặtbanđầu”(Trang22).

Ngày giờ chưa được cài đặt

Máy anh được sử dụng vơi cài đặt tại thời điểm mua• Ngàygiờcủamáyảnhchưađượccàiđặtlúcmua.Hãycàiđặtngàygiờtrướckhisửdụngmáyảnh.g“Càiđặtbanđầu”(Trang22)

Pin đã được tháo khỏi máy anh• Càiđặtngàygiờsẽtrởlạicàiđặtmặcđịnhcủanhàsảnxuấtnếumáyảnhbịtháopinkhoảng1ngày.Cáccàiđặtsẽbịhủynhanhhơnnếupinchỉđượclắpvàomáyảnhtrongmộtkhoảngthờigianngắntrướckhiđượctháo.Trướckhichụpnhữngbứcảnhquantrọng,hãykiểmtracàiđặtngàygiờxemcóđúnghaykhông.

Các chức năng đã cài đặt bị khôi phục về cài đặt mặc định của nhà san xuấtCáctùychọnđượcchọnởchếđộAUTO(B),SCNhoặcZđượccàiđặtlạikhixoayđĩalệnhchếđộsangcàiđặtkhác.

Các chức năng không thể chọn được từ các menuMộtsốmụccóthểkhôngchọnđượctừcácmenukhisửdụngbànphímmũitên.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcvớichếđộchụphiệntại.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcbởivìmộtmụcđãđượccàiđặt:

Kếthợp[T](Trang77)và[GiảmNhiễu](Trang134),v.v.

Số lượng mục tiêu AF bị giamKíchcỡvàsốlượngmụctiêuAFthayđổitheotỷlệkhunghình(Trang86),vàchếđộmụctiêuAF(Trang72),vàtùychọnđượcchọncho[ChuyểnđổiTelesố](Trang119).

Page 165: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

165VI

Không chụp được anh mặc dù đã ấn nút bấm chụp

Máy anh tự động tắt• Máyảnhtựđộngchuyểnsangchếđộdừngđểgiảmhaopinnếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệntrongmộtquãngthờigianđãđịnh.g[Dừng](Trang137) Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểthoátkhỏichếđộdừng. Máyảnhsẽtựđộngtắtnếukhôngcóhoạtđộngnàođượcthựchiệnthêmtrong4giờnữa.

Đen chơp đang sạc• Trênmànhình,dấu#nhấpnháykhiđangsạc.Đợihếtnhấpnháy,ấnnútbấmchụp.

Không thể lấy nét• Máyảnhkhôngthểlấynétcácchủthểquágầnmáyảnhhoặckhôngphùhợpđểlấynéttựđộng(dấuxácnhậnAFsẽnhấpnháytrênmànhình).Tăngkhoảngcáchtớichủthểhoặclấynéttrênmộtđốitượngtươngphảncaocócùngkhoảngcáchtừmáyảnhnhưchủthểchính,bốtríkhunghìnhvàchụp.

Chủ thể khó lấy nétCóthểkhólấynétvớichứcnănglấynéttựđộngtrongnhữngtìnhhuốngsauđây.

Chủthểcóđộtươngphảnthấp

Thừasángtạigiữakhunghình

DấuxácnhậnAFđangnhấpnháy.Nhữngchủthểnàykhôngđượclấynét.

Cácchủthểởnhữngkhoảngcáchkhácnhau

Chủthểdichuyểnnhanh

Chủthểkhôngnằmtrongvùngđonét

DấuxácnhậnAFbậtsángnhưngchủthểkhôngđượclấynét.

Giam nhiễu được kích hoạt.• Khichụpcảnhbanđêm,tốcđộmàntrậpchậmhơnvànhiễuthườngxuấthiệntrongảnh.Máyảnhkíchhoạtquátrìnhgiảmnhiễusaukhichụptạinhữngtốcđộmàntrậpchậm.Tronglúcđó,khôngđượcphépchụpảnh.Bạncóthểcàiđặt[GiảmNhiễu]sang[Tắt]. g[GiảmNhiễu](Trang134)

Ảnh chụp có vẻ hơi trắngĐiềunàycóthểxảyrakhiảnhđượcchụptrongcácđiềukiệnngượcsánghoặcbánngượcsáng.Điềunàylàdomộthiệntượngđượcgọilàlóahaybóngma.Luôncânnhắcbốcụcsaochonguồnsángmạnhkhôngđượcchụpvàoảnh.Lóacóthểxảyrakểcảkhinguồnsángkhônghiệndiệntrongảnh.Sửdụngmộtloachenắngđểcheốngkínhkhỏinguồnsáng.Nếuloachenắngkhôngcótácdụng,lấytaycheốngkínhkhỏiánhsáng.g“Cácốngkínhcóthểdùngthaythế”(Trang155)

Chấm sáng lạ xuất hiện trên chủ thể của anh chụpĐiềunàycóthểlàdonhữngđiểmảnhbịkẹttrênthiếtbịlấyảnh.Thựchiện[ÁnhXạĐiểmẢnh]. Nếuvấnđềvẫndiễnra,lặplạiánhxạđiểmảnhvàilần.g“Ánhxạđiểmảnh-Kiểmtracácchứcnăngxửlýảnh”(Trang163)

Page 166: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

166 VI

Chủ thể trông biên dạngCácchứcnăngsauđâysửdụngmộtmàntrậpđiệntử:quayphim(Trang65)/imlặng(Trang78)/cáctùychọnghépcảnhrộng(Trang38),“imlặng”(Trang38),và“chụplấynétnhiềuđiểm”(Trang39)chếđộSCN/cáctùychọn“imlặng”(Trang45),ghépcảnhrộng(Trang46),và“lấynétchụpbùtrừphơisáng”(Trang49)chếđộZ

Điềunàycóthểgâybiếndạngnếuchủthểdichuyểnnhanhhoặcmáyảnhdichuyểnđộtngột.Tránhdichuyểnmáyảnhđộtngộttrongkhichụphoặcsửdụngchụpnốitiếptiêuchuẩn.

Các đường kẻ xuất hiện trong anhNhữngchứcnăngsauđâysửdụngmộtmàntrậpđiệntử,điềunàycóthểgâyracácđườngthẳngdonhấpnháyhoặccáchiệntượngkhácliênquanđếnđènneonvàLED,mộthiệuứngđôikhicóthểgiảmthiểubằngcáchchọntốcđộmàntrậpthấphơn:quayphim(Trang65)/imlặng(Trang78)/cáctùychọnghépcảnhrộng(Trang38),“imlặng”(Trang38),và“chụplấynétnhiềuđiểm”(Trang39)chếđộSCN/cáctùychọn“imlặng”(Trang45),ghépcảnhrộng(Trang46),và“lấynétchụpbùtrừphơisáng”(Trang49)chếđộZ

Máy anh bị kẹt ở chê độ lấy nét thủ công (MF)Mộtsốốngkínhđượctrangbịcơcấulấynétthủcôngcóthểkíchhoạtlấynétthủcôngkhivònglấynétđượctrượtvềsau.Kiểmtraốngkính.g“ỐngkínhlyhợpMF”(Trang156)

Thay đổi số lượng khung và thêm khung vào mục hiển thị phát lại chỉ mụcSửdụngtùychọn[G/Càiđặtthôngtin]>[GCàiđặt]trongmenutùychọnNđểthayđổisốlượngkhungđượchiểnthịtronghoặcthêmkhungvàomụchiểnthịphátlạichỉmục(Trang139).

Ẩn hương dẫn menuNhấnnútINFOđểẩnhoặchiệncáchướngdẫntrênmànhìnhtrongmụchiểnthịmenu(Trang117).

Xem các chức năng được gán cho các đĩa xoay và nútSửdụngcáctùychọntrongMenutùychọnMđểxemcácchứcnăngđượcgánchocácnútđiềukhiểnmáyảnh.[Chứcnăngnút](Trang132)/[qRChứcnăng](Trang132)/[Chứcnăngnútxoay](Trang132)

Phim không phát lại trơn tru khi xem trên TVTỷlệkhunghìnhphimcóthểkhôngkhớpvớichuẩnvideosửdụngtrongTV.Thayvàođó,hãyxemphimtrênmáytính.TrướckhiquayphimđểxemtrênTV,hãychọntỷlệkhunghìnhphùhợpvớichuẩnvideođượcsửdụngtrongthiếtbị.g[Tốcđộkh.hìnhvideo](Trang125)

Page 167: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

167VI

Mã lỗi

Báo hiệu màn hình Nguyên nhân có thể Hành động khắc phục

KhôngCóThẻNhớ

Chưalắpthẻhoặckhôngnhậnrathẻ. Lắpthẻhoặclắpthẻkhác.

ThẻNhớLỗi

Thẻcóvấnđề.

Lắplạithẻ.Nếuvấnđềvẫncòn,địnhdạngthẻ.Nếukhôngđịnhdạngđượcthẻthìkhôngthểsửdụngđược.

KhoáThẻNhớ

Cấmghivàothẻ.Côngtắckhóathẻnhớđangởvịtrí“LOCK”.Gạtcôngtắc.(Trang154)

ThẻNhớĐầy

• Thẻnhớđầy.Khôngthểchụpthêmảnhhoặckhôngthểghithêmthôngtinnhưđặtintrước.

• Khôngcònkhoảngtrốngtrênthẻvàkhôngthểghilệnhđặtintrướcvàảnhmới.

Thaythẻhoặcxóacácảnhkhôngmongmuốn.Trướckhixóa,tảiảnhquantrọngsangmáytính.

KhôngCóẢnhKhôngcóảnhtrênthẻ. Thẻkhôngchứaảnh.

Chụpảnhvàphátlại.

TậpTinẢnhLỗi

Ảnhđượcchọnkhôngthểxemlạidoảnhnàycóvấnđề.Hoặcảnhkhôngthểdùngđểxemlạitrênmáyảnhnày.

Sửdụngphầnmềmxửlýảnhđểxemảnhtrênmáytính.Nếukhôngxemđược,tậptinảnhđãbịhỏng.

ẢnhKhôngChỈnhĐược

Ảnhchụpbằngmáyảnhkhácsẽkhôngchỉnhsửađượctrênmáyảnhnày.

Sửdụngphầnmềmxửlýảnhđểchỉnhsửaảnh.

N/Th/Ng Đồnghồchưađượccàiđặt. Càiđặtđồnghồ(Trang23).

m

Nhiệtđộbêntrongmáyảnhđãtăngdochụpnốitiếp.

Tắtmáyảnhvàđợinhiệtđộbêntronghạxuống.

Nhiệtđộbêntrongmáyquácao.Vuilòngchờmáynguộitrướckhidùng.

Chờmộtlúcđểmáyảnhtựtắt. Đểnhiệtđộbêntrongmáyảnhhạxuốngtrướckhitiếptụccácthaotác.

HếtPinPincạn. Sạcpin.

Page 168: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

168 VI

Báo hiệu màn hình Nguyên nhân có thể Hành động khắc phục

KhôngKếtNối

Máyảnhkếtnốikhôngđúngvớimáytính,mànhìnhHDMIhoặcthiếtbịkhác.

Kếtnốilạimáyảnh.

KhôngThểIn

Cóthểkhôngtạođượccáclệnhinchohìnhảnhđượcghitrêncácmáyảnhkhácthôngquamáyảnhnày.

Inriêngquamáytínhcánhân,v.v...

Ốngkínhbịkhóa.Vuilòngkéodàiốngkính.

Ốngkínhbịkẹtởvịtrírútngắn. Kéodàiốngkính.

Hãykiểmtratìnhtrạngốngkính.

Cóvấnđềbấtthườngxảyragiữamáyảnhvàốngkính.

Tắtmáyảnh,kiểmtrakếtnốivớiốngkínhvàbặtnguồnlại.

Chứcnăngnàycầnốngkínhtươngthích.Vuilònggắnốngkínhtươngthích.

Ốngkínhkhônghỗtrợchếđộchụpđượcchọn.

Chọnmộtốngkínhcóhỗtrợhoặcchọnmộtchếđộchụpkhác.

Page 169: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

169VI

Mặc định*1:Cóthểkhôiphụcmặcđịnhbằngcáchchọn[Toànbộ]cho[Càiđặtlại].*2:Cóthểkhôiphụcmặcđịnhbằngcáchchọn[Cơbản]cho[Càiđặtlại].

Các chức năng nút/Điều khiển trực tiêp/Điều khiển siêu LVChức năng Mặc định *1 *2 g

ISO AUTO a a 74Chụpliêntiếp/Chụphẹngiờ o a a 77CàiđặtmụctiêuAF o a a 72Chụpảnhcóđènnháy # a a 75KChếđộAF S-AF a a 84nChếđộAF C-AF a a 125Tỷlệkhunghình 4:3 a a 86KK YF a a 86nK(4K) 3840×216030p ― ― 89nK(TiêuChuẩn) 1920×1080Fine60p a a 90nK(Tốcđộcao) 1280×720HighSpeed

120fps ― ― 89

Chếđộ(độphơisáng)phim P a ― 91

K Menu chụpThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g

W Càiđặtlại Cơbản ― ― 118ChếđộẢnh CNatural a a 81,119ChuyểnđổiTelesố Tắt a a 119ĐoKhoảngCách p a a 95HỗtrợánhSángAF Bật a a 119

X KChốngRungẢnh S-ISOn a a 93TốcĐộZoomĐ.TửK ThôngThường a ― 120x ±0.0 a a 92ĐaPhơiSáng SốKhung Tắt

a a 120TăngTựĐộng TắtLớpphủ Tắt

C.Quãng/TuaNhanh Tắt a a 122CàiđặtImLặngs

GiảmNhiễus Tắt a ―

123

8 Khôngchophép a ―HỗtrợánhsángAF Khôngchophép a ―

ChếĐộĐènFlash Khôngchophép a ―

Chếđộ#RC Tắt a a 124

Page 170: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

170 VI

n Menu VideoThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g

n PhimR Bật a a 125MứcGhiÂm ±0 a ― 125nLấyNétT.Động C-AF a a 125nChốngRungẢnh M-IS a a 93TốcĐộZoomĐ.Tửn ThôngThường a ― 125Tốcđộkh.hìnhvideo 30p a ― 87,125TốcđộBitVideo Fine a ― 87,125

q Menu Xem lạiThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 gq

y

BắtĐầu ― ― ―

109BGM Bật a a

Trượt ToànBộ a a

Kh.giữaBảnchiếu 3Giây a ―Phimngắtquãng Ngắn a ―

R Bật a a 126

ChỉnhSửa

ChọnTheoẢnh

ChỉnhẢnhRAW ―

― ―

126SửaảnhJPEG ― 127

ChỉnhSửaPhim ― 128, 129

R ― 113,127

Lớpphủhìnhảnh ― 128Đặtlệnhin ― ― ― 112Càiđặtlạibảovệ ― ― ― 129Hủybỏđặtlệnhchiasẻ ― ― ― 111KếtnốiThiếtbị ― ― ― 143

G Menu tùy chọnThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g

G AF/MFa

AEL/AFLS-AF mode1

a a132, 138C-AF mode2

MF mode1ChạmNhắmL.NétAF Tắt a a 132IƯuTiênKhuônMặt K a ― 73,132

TrợgiúpMFPhóngto Tắt a ―

132, 138Tôsángđiểm

lấynét Tắt a ―

Đặtlạiốngkính Bật a a 132

Page 171: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

171VI

Thẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g

G Nútấn/NútxoayM

Chứcnăngnút

tChứcnăng AEL/AFL a ―101,132bChứcnăng b a ―

RChứcnăng RREC a ―qRChứcnăng h a ― 132

Chứcnăngnútxoay

P Nútxoayphíatrước:FNútxoayphíasau:Ps

a ― 132A Nútxoayphíatrước:F

Nútxoayphíasau:KhẩuĐộ

S Nútxoayphíatrước:FNútxoayphíasau:MànTrập

M Nútxoayphíatrước:KhẩuĐộNútxoayphíasau:MànTrập

Hiểnthị/8/PCN

KCàiđặtđiềukhiển

B LV-C a ―

80,133P/A/S/M LV-C a ―ART LV-C a ―SCN/Z LV-C a ―

G/Càiđặtthôngtin

qThôngtin ChỉhiểnthịẢnh,Tổngthể a a

133,  139LV-Info Tùychỉnh1(u),Tùy

chỉnh2(Cânbằng) a ―

GCàiđặt 25,Lịch a ―TăngSángLiveView Tắt a a 133Giảmnhấpnháy TựĐộng a ― 133LướiHiểnthị Tắt a ― 133MàuTôVùngLấyNét Đỏ a ― 133

O 8 Bật a a 133

HDMIKíchCỡXuất 1080p a ― 133, 

140Đ.KhiểnHDMI Tắt a ―ChếđộUSB TựĐộng a a 133

Phơisáng/ISO/BULBP

ĐiềuchỉnhĐộphơisáng

p±0 a ― 134J

5

ISO-TựđộngCài

Giớihạntrên 6400 a a134

Mặcđịnh 200 a a

BộlọcNhiễu TiêuChuẩn a a 134GiảmNhiễu TựĐộng a a 62,134

Q HẹnGiờBulb/Time 8Phút a a 61,134BulbTrựcTiếp Tắt a ― 61,134TimeTrựcTiếp 0,5Giây a ― 61,134Càiđặttổnghợp 1Giây a ― 63,134

Page 172: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

172 VI

Thẻ Chức năng Mặc định *1 *2 gG #Tùychọn

b #Đồngbộ 1/250 a a135,  141

#GiớihạnMứcChậm 1/60 a a135,  141

w+F Tắt a a71, 92,  135

#+WB W a ― 135K/WB/MàuW

KCài K1YSF,K2 YF, K3 YN,K4 XN a a

135,  141

WB TựĐộng a a 83, 135WGiữmàuấm Bật a a 135KhônggianMàu sRGB a a 99, 135

GhiX TênTậpTin Càiđặtlại a ― 136

SửaTênTậptin ― a ― 136

Càiđặtbảnquyền

ThôngtinBảnquyền Tắt a ―

136TênNghệsĩ ― ― ―TênBảnquyền ― ― ―

EVFc TựĐộngChuyểnEVF Bật a ― 137

ChỉnhEVFTựchỉnhsángEVF Tắt a ― 137ChỉnhEVF j±0,k±0 a ―

KTiệnícha ÁnhXạĐiểmẢnh ― ― ― 137, 

163ĐiềuchỉnhCânbằng ― a ― 137Càiđặtm.hìnhc.ứng Bật a ― 137Dừng 1Phút a a 21, 137Chứngnhận ― ― ― 137

e Menu cài đặtThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g

e ĐiềuChỈnhThẻNhớ ― ― ― 131X ― ― ― 23W English ― ― 130,131s j±0,k±0,Natural a ― 130XemLạiẢnh 0,5Giây a ― 130

CàiđặtWi-Fi/Bluetooth

ChứcnăngKhôngdây Bật a ― 150

Bluetooth Bật a ― 144ChờTắtnguồn Chọn a ― 145MậtkhẩuKếtnối ― ― ― 150Khôiphụccàiđặtgốc ― ― ― 149

Firmware ― ― ― 130

Page 173: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

173VI

Thông số

��Máy anhKiểu san phẩmKiểusảnphẩm MáyảnhkỹthuậtsốvớihệthốngốngkínhtiêuchuẩnMicroFourThirds

cóthểdùngthayđổiỐngkính ỐngkínhhệthốngMicroFourThirds,M.ZuikoDigitalGiáốngkính GiáMicroFourThirdsĐộdàitiêucựtươngđươngtrênmộtmáyảnhphim35mm

Khoảnghailầnđộdàitiêucựcủaốngkính

Thiêt bị lấy anhKiểusảnphẩm Cảmbiến4/3"LiveMOSTổngsốđiểmảnh Khoảng21,77triệuđiểmảnhSốđiểmảnhhữudụng Khoảng20,30triệuđiểmảnhKíchcỡmànhình 17,4mm(Ngang)×13,0mm(Dọc)Tỷlệkhunghình 1.33(4:3)Kính ngắmLoại Kínhngắmđiệntửcócảmbiếnmắt

Sốđiểmảnh Khoảng2,36triệuchấm

Phóngto 100%

Điểmmắt Khoảng19,2mm(−1m−1)

Ngắm sốngCảmbiến SửdụngcảmbiếnLiveMOSPhóngto 100%Màn hìnhKiểusảnphẩm Mànhìnhcảmbiến,xoaylật,LCDmàuTFT3.0"Tổngsốđiểmảnh Khoảng1,04triệuđiểm(tỷlệkhunghình3:2)Màn trậpKiểusảnphẩm MàntrậpđiệntoánhóatrongthânmáyTốcđộmàntrập 1/4000-60giây,chụpbóngđèn,chụpthờigianLấy nét tự độngKiểusảnphẩm ImagerAFtốcđộcaoĐiểmlấynét 121điểmChọnđiểmlấynét Tựđộng,TùychọnĐiều khiển độ phơi sángHệthốngđosáng HệthốngđosángTTL(đosángimager)

ĐosángESPkỹthuậtsố/Đosángtrungtâm/ĐosángđiểmPhạmviđo –2-20EV(Ốngkínhf/2.8,ISO100)Cácchếđộchụp B:TỰĐỘNG/P:AEchươngtrình(CóthểthựchiệnDịchchuyển

chươngtrình)/A:AEưutiênkhẩuđộ/S:AEưutiêntốcđộ/M:Thủcông/ n:Phim/ART:Bộlọcnghệthuật/SCN:Cảnh/Z:Ảnhnângcao

ĐộnhạyISO LOW,200-25600(Nấc1/3EV)Bùphơisáng ±5.0EV(Nấc1/3EV)Cân bằng trắngKiểusảnphẩm ThiếtbịlấyảnhCàiđặtchếđộ Tựđộng/WBđặtsẵn(6càiđặt)/WBtùychỉnh/WBmộtchạm(máyảnhcó

thểlưutới4càiđặt)

Page 174: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

174 VI

GhiBộnhớ SD,SDHCvàSDXC

TươngthíchUHS-IIHệthốngghi Ghikỹthuậtsố,JPEG(DCF2.0),DữliệuRAWCáctiêuchuẩnápdụng Exif2.31,Địnhdạnglệnhinkỹthuậtsố(DPOF)Âmthanhkèmtheoảnhtĩnh

Địnhdạngsóng

Phim MPEG-4AVC/H.264Âmthanh Stereo,PCM48kHzPhát lạiĐịnhdạnghiểnthị Phátlạimộtkhung/Phátlạicậncảnh/Hiểnthịchỉmục/HiểnthịlịchChụp khácChếđộchụpkhác Chụpmộtkhung/Chụpnốitiếp/Chụphẹngiờ/QuayimlặngChụpliêntiếp Lêntớikhoảng8,7fps(T)/Lêntớikhoảng15fps(♥T)Bấmmáytựđộng Thờigianhoạtđộng:12giây/2giây/TùychỉnhChứcnăngtiếtkiệmnănglượng

Chuyểnsangchếđộdừng:1phút(Chứcnăngnàycóthểtùychỉnh.)TẮTnguồn:4giờ

Đen chơpSốhướngdẫn 5.1(ISO100•m)/7.2(ISO200•m)Gócchiếu Baophủgócngắmcủaốngkính14mm(28mmởđịnhdạng35mm)Chếđộđiềukhiểnđènchớp

TTL-AUTO(ChếđộđèntrướcTTL)/MANUAL

Tốcđộđồngbộ 1/250giâyhoặcchậmhơnLAN không dâyTiêuchuẩntươngthích IEEE802.11b/g/nBluetooth®

Tiêuchuẩntươngthích Bluetoothphiênbản4.2BLEĐầu nối bên ngoàiĐầunốiMicro-USB/ĐầunốiHDMImicro(loạiD)Nguồn điệnPin PinLithium-ion×1Kích thươc/trọng lượngKíchthước 121,7mm(Rộng)×84,6mm(Cao)×49,0mm(Dày)

(khôngtínhphầnnhôra)Trọnglượng Khoảng383g(baogồmpinvàthẻnhớ)Môi trường hoạt độngNhiệtđộ 0°C-40°C(hoạtđộng)/–20°C-60°C(bảoquản)Độẩm 30%-90%(hoạtđộng)/10%-90%(bảoquản)

CácthuậtngữHDMIvàHDMIHigh-DefinitionMultimediaInterface,cũngnhưlô-gôHDMIlàcácnhãnhiệuthươngmạihoặccácnhãnhiệuthươngmạiđãđăngkýcủacôngtyHDMILicensingAdministrator,Inc.tạiHoaKỳvàcácquốcgiakhác.

Page 175: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

Thông tin

8

175VI

��Pin Lithium-ionSỐKIỂU BLS-50Kiểusảnphẩm PinLithiumionsạclạiĐiệnápdanhnghĩa DC7,2VDunglượngdanhnghĩa 1210mAhSốlầnsạcvàxảsạc Khoảng500lần(tùythuộcđiềukiệnsửdụng)Nhiệtđộmôitrường 0°C-40°C(đangsạc)Kíchthước Khoảng35,5mm(Rộng)×12,8mm(Cao)×55mm(Dày)Trọnglượng Khoảng46g

��Bộ chỉnh lưu USB-ACSỐKIỂU F-5AC-1/F-5AC-2Đầuvàođịnhmức AC100V-240V(50/60Hz)Đầurađịnhmức DC5V,1500mANhiệtđộmôitrường 0°C-40°C(hoạtđộng)/–20°C-60°C(bảoquản)

• CÁCTHÔNGSỐCÓTHỂTHAYĐỔIMÀKHÔNGCẦNBẤTKỲTHÔNGBÁOHOẶCNGHĨAVỤNÀOTỪPHÍANHÀSẢNXUẤT.

• Truycậpwebsitecủachúngtôiđểbiếtcácthôngsốmớinhất.

Page 176: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

C B

IỆN PH

ÁP A

N TO

ÀN

9

176 VI

9 CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN

CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN

CẨN TRỌNGNGUYCƠGÂYSỐCĐIỆNKHÔNGĐƯỢCMỞRA

CẨNTRỌNG:ĐỂGIẢMTHIỂUNGUYCƠGÂYSỐCĐIỆN, KHÔNGĐƯỢCTHÁONẮPCHE(HOẶCMẶTSAU).

KHÔNGĐƯACÁCVẬTNGƯỜIDÙNGTỰSỬACHỮAVÀOBÊNTRONG.YÊUCẦUTHỰCHIỆNSỬACHỮABỞINHÂNVIÊNCÓCHUYÊNMÔNCỦAOLYMPUS.

Mộtdấuchấmthanđặttronghìnhtamgiácsẽcảnhbáobạnvềcáchướngdẫnvậnhànhvàbảotrìquantrọngtrongtàiliệuđikèmvớisảnphẩm.

CẢNHBÁO Nếusảnphẩmđượcsửdụngkhikhôngquansátthôngtincósẵnbêndướibiểutượngnày,cóthểdẫnđếnviệcbịthươngnghiêmtrọnghoặctửvong.

CẨNTRỌNG Nếusảnphẩmđượcsửdụngkhikhôngquansátthôngtincósẵnbêndướibiểutượngnày,cóthểdẫnđếnviệcbịthươngnghiêmtrọng.

LƯUÝ Nếusảnphẩmđượcsửdụngkhikhôngquansátthôngtincósẵnbêndướibiểutượngnày,cóthểdẫnđếnhưhạichothiếtbị.

CẢNHBÁO!ĐỂTRÁNHGÂYHỎAHOẠNHOẶCSỐCĐIỆN,KHÔNGBAOGIỜĐƯỢCTHÁORỜI,ĐỂSẢNPHẨMNÀYGẶPNƯỚCHOẶCSỬDỤNGTRONGMÔITRƯỜNGCÓĐỘẨMCAO.

Các biện pháp Phòng ngừa chungĐọc kỹ Tất ca những Hương dẫn—Trướckhisửdụngsảnphẩm,hãyđọctấtcảnhữnghướngdẫnsửdụng.Cấtgiữtấtcảcáctàiliệuvàhồsơđểthamkhảosaunày.Nguồn Điện—Chỉđượckếtnốisảnphẩmnàyvàonguồnđiệnđượcmôtảtrênnhãnsảnphẩm.Ngoại vật — Đểtránhgâythươngtích,đừngbaogiờđưavậtbằngkimloạivàobêntrongsảnphẩm.Vệ sinh—Luônluôntháothiếtbịrakhỏiổcắmđiệntrướckhivệsinhmáy.Chỉsửdụngvảithấmnướcđểvệsinh.Khôngbaogiờsửdụngbấtcứloạibộlauchùibằngdungdịchhoặchơinướcnào,cũngnhưbấtcứloạidungmôihữucơnàokhácđểvệsinhmáyảnh.Nhiệt — Khôngđượcsửdụnghoặccấtgiữsảnphẩmnàygầnbấtcứnguồnnhiệtnàochẳnghạnnhưlòsưởi,bộtảnnhiệt,lònướnghoặcbấtcứloạithiếtbịhoặcđồdùnggiadụngnàocóphátsinhranhiệt,kểcảcácbộkhuyếchđạiâmthanhnổi.Thiêt bị đi kem—Đểđảmbảosựantoàncủabạnvàtránhlàmhưhỏngsảnphẩmnày,hãychỉsửdụngnhữngsảnphẩmdoOlympusđềxuất.

Địa điểm—Đểtránhlàmhỏngsảnphẩm,hãygắnsảnphẩmchắcchắntrênchânmáyảnh,chânđếhoặcgiáđỡ.

CẢNH BÁO•Không được sử dụng máy anh gần các

nguồn khí dễ gây cháy nổ.•Để mắt bạn nghỉ ngơi định kỳ khi sử dụng

kính ngắm.Khôngtuânthủđềphòngnàycóthểdẫnđếnmỏimắt,buồnnôn,hoặccảmgiácgiốngvớisaytàuxe.Độdàivàtầnsuấtnghỉngơiyêucầuthayđổitùytừngngười;hãysửdụngphánđoáncủabạn.Nếubạncảmthấymệtmỏihaykhôngkhỏe,tránhsửdụngkínhngắmvànếucầnthiếthãythamkhảoýkiếnbácsĩ.

•Không được dùng đen chơp và đen báo LED (bao gồm đen mồi sáng AF) đối vơi mọi người (ví dụ như em bé sơ sinh, trẻ nhỏ, v.v...) ở khoang cách gần.• Bạnphảiđứngcáchxaítnhấtlà1mkểtừbềmặtcácchủthểcủabạn.Việcchớpđènflashquágầnngaymắtcủachủthểcóthểgâymấtkhảnăngthịlựctạmthời.

CÁCBIỆNPHÁPANTOÀN

Page 177: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

C B

IỆN PH

ÁP A

N TO

ÀN

9

177VI

•Không được dùng máy anh nhìn vào mặt trời hoặc các nguồn ánh sáng mạnh.

•Hãy giữ các trẻ nhỏ và em bé sơ sinh tránh xa khỏi máy anh.• Luônluônsửdụngvàcấtgiữmáyảnhngoàitầmvớicủatrẻnhỏvàembéđểngănngừanhữngtìnhhuốngnguyhiểmsauđâycóthểgâytổnthươngnghiêmtrọng:• Bịvướngdâyđeomáyảnhgâynghẹtthở.

• Sơýnuốtphảipin,thẻnhớhoặccácbộphậnnhỏkhác.

• Sơýnháysángđènchớpngayvàomắtchúnghoặctrẻkhác.

• Sơýbịthươngbởinhữngbộphậnchuyểnđộngcủamáyảnh.

•Nêu bạn thấy rằng bộ chuyển đổi USB-AC quá nóng hoặc nhận thấy có mùi, tiêng ồn bất thường hoặc có khói xung quanh, hãy rút phích cắm điện khỏi ổ cắm tường ngay lập tức và ngừng sử dụng. Sau đó hãy liên hệ nhà phân phối được ủy quyền hoặc trung tâm bao hành.

•Ngừng sử dụng máy anh ngay lập tức nêu bạn nhận thấy có bất cứ mùi, tiêng ồn hoặc khói bất thường xung quanh máy anh.• Khôngbaogiờtháopinrabằngtaytrầnbởinhưvậycóthểgâycháyhoặcbỏngtaybạn.

• Khôngđượccầmhoặcthaotácmáyảnhkhitayướt. Điềunàycóthểgâyraquátảinhiệt,nổ,cháy,điệngiật,hoặctrụctrặc.

•Không được để máy anh ở những nơi có thể phai chịu nhiệt độ cực kỳ cao.• Nếulàmnhưvậycóthểsẽgâyxuốngcấpcácbộphậnvàtrongmộtsốtrườnghợpsẽlàmmáyảnhbắtlửa.Khôngđượcdùngbộsạcnếunóbịbaophủ(vídụnhưbịtấmchănphủlên).Điềunàycóthểgâyquánhiệtvàdẫnđếnhỏahoạn.

•Bao quan máy anh cẩn thận để tránh bị bỏng do tích nhiệt.• Khimáyảnhcóchứacácbộphậnbằngkimloại,việcquánhiệtcóthểgâybỏngdotíchnhiệt.Cầnphảichúýnhữngtìnhhuốngsau:• Khisửdụngtrongthờigiandài,máyảnhsẽtrởnênnóng.Nếubạncầmmáyảnhtrongtrạngtháinàycóthểgâyrahiệntượngbỏngdotíchnhiệt.

• Ởnhữngnơiphảichịunhiệtđộcựckỳlạnh,nhiệtđộcủathânmáyảnhcóthểthấphơnnhiệtđộcủamôitrường.Nếucóthể,hãymanggăngtaykhibảoquảnmáyảnhởnhiệtđộlạnh.

• Đểbảovệcôngnghệcóđộchínhxáccaocótrongsảnphẩmnày,khôngbaogiờđượcđểmáyảnhởnhữngnơiđượcliệtkêdướiđâychodùlàđểsửdụnghoặccấtgiữ:• Nhữngnơicónhiệtđộvà/hoặcđộẩmcaohoặcthườngthayđổiquáchênhlệch.Ánhnắngmặttrờichiếutrựctiếp,bãibiển,xehơiđangkhóacửahoặcgầnnhữngnguồnnhiệtkhác(bếplò,bộtảnnhiệt,v.v...)hoặcmáylàmẩmkhôngkhí.

• Trongcácmôitrườngnhiềucáthoặcbụibặm.

• Gầnnhữngthứdễbắtlửacháyhoặcchấtgâynổ.

• Ởnhữngnơiẩmướt,chẳnghạnnhưphòngtắmhoặcngoàimưa.

• Ởnhữngnơithườngcónhữngrungđộngmạnh.

• MáyảnhnàysửdụngloạibộsạcdoOlympusquyđịnh.SạcpinbằngbộchỉnhlưuUSB-AChoặcbộsạctheoquyđịnh.KhôngđượcsửdụngbấtcứbộchỉnhlưuUSB-AChoặcbộsạcnàokhác.

• Khôngđượcđốtcháyhoặcnungnóngpintronglòvisóng,trênđĩanóng,hoặctrongcácbìnhápsuất,v.v...

• Khôngđượcđểmáyảnhlêntrênhoặcgầncácthiếtbịđiệntừ. Điềunàycóthểgâyquánhiệt,cháyhoặcnổ.

• Khôngđượckếtnốicácđầucựcvớibấtkỳđồvậtbằngkimloạinào.

• Chúýcẩnthậnkhimangpinhoặccấttrữpinđểngănkhôngchochúngtiếpxúcvớibấtkỳđồvậtnàobằngkimloạinhưđồtrangsức,cácchốt,móc,khóa,v.v... Ngắnmạchcóthểgâyquánhiệt,nổhoặccháy,điềunàycóthểgâyhỏahoạnhoặcnguyhiểmđếnbạn.

• Đểngănngừapinròrỉhoặchưhỏngcácđầucực,hãycẩnthậntuântheotấtcảcáchướngdẫnvềviệcsửdụngpin.Khôngbaogiờđượccốgắngtháorờipinhoặcchỉnhsửapinbằngbấtcứcáchnào,chẳnghạnnhưhànchúng,v.v...

• Nếuchấtdịchcủapindínhvàomắtbạn,hãyrửasạchmắtngaylậptứcbằngnướclạnhsạchvàđikhámbácsĩngay.

• Nếubạnkhôngthểtháopinkhỏimáyảnh,hãyliênhệnhàphânphốiđượcủyquyềnhoặctrungtâmbảohành.Đừngcốdùnglựctháopin. Hưhỏngphầnvỏngoàipin(trầysướt,v.v...)cóthểlàmphátsinhnhiệthoặcgâynổ.

• Luônluôncấtgiữpinngoàitầmtaytrẻnhỏvàthúcưng.Nếuchúngvôtìnhnuốtphảipin,cầnđikhámbácsĩngaylậptức.

• Đểngănngừapinròrỉ,quánhiệthoặcgâycháynổ,chỉsửdụngloạipinđượckhuyếncáodùngchosảnphẩmnày.

Page 178: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

C B

IỆN PH

ÁP A

N TO

ÀN

9

178 VI

• Nếupinsạckhôngđượcsạcđầytrongkhoảngthờigianquyđịnh,hãyngừngsạcvàkhôngdùngchúngnữa.

• Khôngđượcsửdụngpinbịxướchoặcbịhưhỏngvỏngoài,vàkhôngcàoxướcpin.

• Khôngđượclàmrơi,vađậpquámạnhpin. Điềunàycóthểgâyrahiệntượngnổ,quánhiệthoặccháypin.

• Nếupinbịrỏrỉ,cómùibấtthường,trởnênbiếnmàuhoặcbiếndạng,hoặctrởnênbấtthườngtheobấtkỳcáchnàokháctrongsuốtquátrìnhvậnhành,hãyngừngsửdụngmáyảnhvàgiữmáyảnhxakhỏilửangaylậptức.

• Nếupinròrỉchấtdịchlênquầnáohoặcdabạn,hãycởibỏquầnáođóvàdộisạchvùngbịdínhbằngdòngnướclạnh,sạchngaylậptức.Nếuchấtdịchđólàmbỏngdabạn,hãyđikhámbácsĩngaylậptức.

• Khôngbaogiờsửdụngpinlithium-iontrongmôitrườngnhiệtđộthấp.Nếunhưlàmvậycóthểsinhnhiệt,bốccháyhoặcnổ.

• PinOlympuslithiumionđượcthiếtkếchỉđểsửdụngchomáyảnhkỹthuậtsốOlympus.Khôngsửdụngpinchonhữngthiếtbịkhác.

•Không được cho phép trẻ em hoặc thú vật/thú cưng sử dụng hoặc chuyên trở pin (ngăn xay ra hiện tượng hỏng hóc như rò rỉ, cho vào miệng hoặc nuốt).

Sử dụng Pin Sạc Chuyên Dụng Duy Nhất, Bộ Sạc Pin và bộ chỉnh lưu USB-ACChúngtôichânthànhkhuyếncáobạnnênsửdụngpinsạcchuyêndụngcủaOlympuschínhhãng,bộsạcpinvàbộchỉnhlưuUSB-ACkèmtheomáyảnhnày.Sửdụngpinsạc,bộsạcpinvà/hoặcbộchỉnhlưuUSB-ACkhôngphảicủaOlympuscóthểdẫnđếnhỏahoạnhoặcthươngtậtcánhândoròrỉ,đốtnóng,bắtlửahoặchưhạipin.Olympuskhôngthừanhậnbấtkỳtráchnhiệmpháplýnàochocáctainạnhoặchưhạicóthểxảyradoviệcsửdụngpin,bộsạcpinvà/hoặcbộchỉnhlưuUSB-ACkhôngphảilàphụkiệnOlympuschínhhãng.

CẨN TRỌNG•Không được để tay che đen chơp khi

chụp.• BộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACF-5ACkèmtheomáyđượcthiếtkếđểdùngriêngchomáyảnhnày.KhôngthểsạccácmáyảnhkhácbằngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACnày.

• KhôngđượckếtnốibộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACF-5ACkèmtheomáyảnhtớithiếtbịkhácngoàimáyảnhnày.

• Khôngbaogiờđượccấtgiữpinởnơibịánhsángmặttrờichiếutrựctiếphoặcdướinhiệtđộcaonhưtrongxehơiđangnóng,gầnmộtnguồnnhiệt,v.v...

• Luônluôngiữchopinkhôráomọilúc.• Pincóthểsẽtrởnênnóngkhisửdụngtrongmộtthờigiandài.Đểtránhbịbỏng,khôngđượctháopinngaylậptứcngaysaukhidùngmáyảnhxong.

• MáyảnhnàysửdụngmộtpinlithiumionOlympus.Sửdụngpinchínhhãngtheoquyđịnh. Cóthểxảyranguycơcháynổnếupinđượcthaythểbằngloạipinsai.

• Vuilòngtáichếlạipinđểgiúptiếtkiệmtàinguyêntrênhànhtinhcủachúngta.Khibạnbỏđicácpinhỏng,hãyđảmbảorằngđãbọccácđiệncựccủachúnglạivàluôntuântheocácluậtlệvàquyđịnhtạiđịaphươngcủabạn.

LƯU Ý•Không được sử dụng hoặc cất giữ máy

anh ở những nơi bụi bặm hoặc ẩm ươt.•Chỉ sử dụng thẻ nhơ SD/SDHC/SDXC.

Không bao giờ sử dụng các loại thẻ nhơ khác. Nếubạntìnhcờgắnmộtloạithẻnhớkhácvàotrongmáyảnh,hãyliênhệvớimộtnhàphânphốiđộcquyềnhoặctrungtâmbảodưỡng.Đừngcốdùnglựcđểtháothẻnhớ.

•Thườngxuyênsaolưudữliệuquantrọngvàomáytínhhoặcthiếtbịlưutrữkhácđểtránhbịmấtdosựcố.

•OLYMPUSkhôngchịutráchnhiệmvìbấtkỳviệcmấtdữliệunàoliênquanđếnthiếtbịnày.

• Cẩnthậnvớidâyđeokhibạnmangmáyảnh.Nócóthểdễdàngmắcvàocácđồdùngkhác-vàgâyhưhỏngnghiêmtrọng.

• Trướckhidichuyểnmáyảnh,tháogiámáyvàtấtcảcácphụkiệnkháckhôngphảicủaOLYMPUS.

• Khôngbaogiờđượcthảrơimáyảnhhoặcgâysốchoặcrungđộngmạnhchomáy.

• Khigắnmáyảnhvàohoặctháorakhỏigiábachân,vặnốccủagiáchứkhôngxoaymáyảnh.

• Khôngđượcchạmvàocácđiểmtiếpxúctrênmáyảnh.

• Khôngđượcđểmáyảnhbịchiếutrựctiếpngoàimặttrời.Điềunàycóthểlàmhưhỏngốngkínhhoặcmàntrập,gâysaimàu,bóngmờtrênthiếtbịbắtảnhhoặccóthểgâycháy.

• Khôngđểkínhngắmtiếpxúcvớimộtnguồnsángmạnhhoặcánhsángmặttrờitrựctiếp.Nhiệtđộcóthểlàmhỏngkínhngắm.

• Khôngđượcấnhoặckéomạnhđốivớiphầnốngkínhmáyảnh.

• Đảmbảoloạibỏbấtkỳgiọtnướcnàohoặcđộẩmkháckhỏisảnphẩmtrướckhithaypinhoặcmởhoặcđóngcácnắp.

Page 179: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

C B

IỆN PH

ÁP A

N TO

ÀN

9

179VI

• Trướckhicấtgiữmáyảnhtrongmộtthờigiandài,hãytháopinra.Chọnmộtnơimátmẻ,khôráođểcấtgiữmáynhằmtránhđểhơinướcngưngtụhoặchìnhthànhbêntrongmáyảnh.Saukhicấtgiữ,hãykiểmtramáyảnhbằngcáchbậtmáylênvàấnvàonútbấmchụpđểđảmbảorằngmáyảnhhoạtđộngbìnhthường.

• Máyảnhcóthểgặptrụctrặckhihoạtđộngtrongmôitrườngtừtính/điệntừ,sóngradiohoặcđiệnthếcaonhưlàgầnTV,lòvisóng,tròchơivideo,loangoài,cácmànhìnhlớn,thápradio/TVhoặccácthápphátsóng.Trongcáctrườnghợpnhưthế,tắtvàbậtmáylầnnữatrướckhithựchiệncácthaotáctiếptheo.

• Luônluônxemxétkỹnhữnggiớihạnvềmôitrườngđượcmôtảtrongsáchhướngdẫncủamáyảnh.

• Lắppinvàomáyảnhcẩnthậnnhưđượcmôtảtronghướngdẫnsửdụng.

• Trướckhigắnpinphảiluônluônkiểmtrapincẩnthậnxemcóbịròrỉ,đổimàu,vênhhoặcbấtcứhiệntượngbấtthườngnàokhông.

• Luônluôntháopinkhỏimáyảnhtrướckhicấtgiữmáyảnhtrongthờigiandài.

• Khicấtgiữpintrongthờigiandài,hãychọnnơimátmẻđểcấtgiữ.

• ĐốivớibộchuyểnđổiđiệnnguồnUSB-ACcắmtrựctiếp: NốiđúngbộchuyểnđổiđiệnnguồnUSBACF-5ACcắmtrựctiếpbằngcáchcắmtheochiềudọcvàoổcắmđiệntrêntường.

• Nănglượngdomáytiêuthụphụthuộcvàocácchứcnăngđượcsửdụng.

• Trongcáctìnhhuốngđượcmôtảdướiđây,máyảnhvẫntiếptụctiêuthụnănglượngvàpinsẽnhanhchóngbịcạnkiệt.• Sửdụngthuphóngliêntiếp.• Bấmnútbấmchụpnửanấcliêntụckhiởchếđộchụp,kíchhoạtlấynéttựđộng.

• Hiểnthịmộthìnhảnhtrênmànhìnhtrongmộtkhoảngthờigiankéodài.

• Sửdụngpinđãcạncóthểlàmmáyảnhtắtmàkhônghiểnthịcảnhbáomứcpin.

• Nếucácđầucựcpinbịẩmướthoặcdínhchấtnhờncóthểlàmmáyảnhkhôngtiếpxúcđược.Lausạchpinbằngkhănkhôtrướckhisửdụng.

• Luônluônsạcđầypinkhisửdụnglầnđầuhoặckhipinchưađượcsửdụngtrongmộtthờigiandài.

• Khisửdụngmáyảnhvớinănglượngpinởnhiệtđộthấp,hãycốgắnggiữmáyảnhvàpindựphòngcàngấmcàngtốt.Pinđãsửdụnggầncạnởnhiệtđộthấpcóthểhồiphụclạisaukhiđượcgiữấmởnhiệtđộphòng.

• Trướckhiđixalâungày,đặcbiệttrướckhiđinướcngoài,hãymuathêmbộpindựphòng.Khiđidulịchbạnsẽrấtkhókhănđểmuađượcloạipinđượcđềnghịsửdụng.

Sử dụng các chức năng LAN không dây/Bluetooth®

•Tắt máy anh trong bệnh viện và các địa điểm khác, những nơi có thiêt bị y tê hiện diện. Cácsóngvôtuyếntừmáyảnhcóthểảnhhưởngbấtlợiđếnthiếtbịytế,gâyratrụctrặcdẫnđếntainạn.ĐảmbảotắtcácchứcnăngLANkhôngdây/Bluetooth®khiởgầnthiếtbịytế(Trang150).

•Tắt máy anh khi trên máy bay. Sửdụngcácthiếtbịkhôngdâytrênmáybaycóthểcảntrởhoạtđộngantoàncủamáybay.ĐảmbảotắtcácchứcnăngLANkhôngdây/Bluetooth®khitrênmáybay(Trang150).

Màn hình• Khôngđượcấnmạnhvàomànhình;nếukhônghìnhảnhcóthểbịmờvàkhôngthểvàochếđộphátlạiđượchoặclàmhỏngmànhình.

• Cóthểxuấthiệnmộtdảisángởtrênđỉnh/dướiđáymànhìnhnhưngđâykhôngphảilàdomáyảnhhoạtđộngsaichứcnăng.

• Khixemmộtchủthểtheođườngchéotrongmáyảnh,cáccạnhcóthểxuấthiệndướidạngđườngdíchdắctrênmànhình.Đâykhôngphảidomáyhoạtđộngsaichứcnăng;hiệntượngnàysẽítnhậnthấyhơntrongchếđộphátlại.

• Ởnhữngnơiphảichịunhiệtđộthấp,cóthểmấtthờigianlâuhơnđểbậtmànhìnhLCDhoặcmàusắcmànhìnhcóthểtạmthờithayđổi.Khisửdụngmáyảnhởnhữngnơicựckỳlạnh,sẽtốthơnkhithỉnhthoảngbạnđặtmáyảnhvàomộtchỗấm.MànhìnhLCDthểhiệnkhôngtốthìnhảnhdonhiệtđộthấpsẽđượckhôiphụclạiởnhiệtđộbìnhthường.

• MànhìnhLCDdùnglàmmànhìnhđượcchếtạobằngcôngnghệcóđộchínhxáccao.Tuynhiên,cácđiểmđenhoặccácđiểmsángcủatiasángcóthểxuấthiệnvĩnhviễntrênmànhìnhLCD.Dođặctínhcủanóhoặcdogócnhìnmàbạnquansátmànhình,điểmnàycóthểsẽkhôngđồngđềuvềmàusắcvàđộsáng.Đâykhôngphảilàdomáybịtrụctrặc.

Pháp lý và các Thông báo Khác• CôngtyOlympussẽkhôngchịutráchnhiệmhoặcbảohànhđốivớibấtcứhưhỏnghoặcquyềnlợimongmuốnnàodoviệcsửdụngthiếtbịnàytheođúngphápluật,hoặcbấtcứyêucầunàotừngườithứbacóliênquanđếndoviệcsửdụngkhôngphùhợpsảnphẩmnày.

Page 180: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

C B

IỆN PH

ÁP A

N TO

ÀN

9

180 VI

• CôngtyOlympussẽkhôngchịutráchnhiệmhoặcbảohànhđốivớibấtcứhưhỏnghoặcquyềnlợimongmuốnnàogâyrabởiviệcxóacácdữliệuhìnhảnhkhisửdụngthiếtbịnàyđúngtheophápluật.

Miễn trừ bao hành• CôngtyOlympussẽkhôngchịutráchnhiệmhoặcbảohành,cảbằngvănbảnrõrànghoặcvớingụý,vềhoặcliênquanđếnbấtcứnộidungnàocủacáctàiliệubằngvănbảnhoặcphầnmềmnày,vàsẽkhôngchịutráchnhiệmpháplýtrongmọitrườnghợpđốivớiviệcbảohànhmặcnhiênchoviệcmuabánhoặcchosựphùhợpbấtcứmụcđíchđặcbiệtnàohoặcđốivớibấtcứthiệthạinàodohậuquả,ngẫunhiênhoặcgiántiếp(baogồmnhưngkhônggiớihạntrongcácthiệthạidomấtmátlợinhuận,ngừngtrệkinhdoanhvàmấtmátthôngtinkinhdoanh)phátsinhtừviệcsửdụnghoặckhôngthểsửdụngcáctàiliệubằngvănbảnhoặcphầnmềmhoặcthiếtbị.Mộtvàiquốcgiakhôngchophépmiễntrừhoặcgiớihạntráchnhiệmpháplýđốivớicácthiệthạidohậuquảhoặcngẫunhiên,dođócáchạnchếnêutrêncóthểkhôngápdụngchobạn.

• CôngtyOlympusbảolưumọiquyềnđốivớihướngdẫnsửdụngnày.

Canh báoViệcchụpảnhhoặcsửdụngcáctàiliệubảnquyềnkhôngđượcphéplàviphạmluậtbảnquyềnhiệnhành.CôngtyOlympusxácnhậnsẽkhôngchịutráchnhiệmđốivớiviệcchụpảnh,sửdụnghoặccáchànhvikháckhôngđượcphépviphạmcácquyềncủangườisởhữubảnquyền.

Thông báo ban quyềnMọiquyềnđãđượcbảolưu.Khôngđượcviếtlạihoặcsửdụngbấtcứphầnnàocủatàiliệuvănbảnnàydướibấtcứhìnhthứchoặcbằngbấtcứphươngtiệnđiệntử,cơhọcnào,baogồmviệcsaochépvàghilạihoặcsửdụngbấtcứhệthốnglưutrữvàthuthậpthôngtinnào,màkhôngcósựđồngýbằngvănbảncủaCôngtyOlympus.Khôngcótráchnhiệmpháplýnàođượcràngbuộcliênquanđếnviệcsửdụngcácthôngtincótrongcáctàiliệubằngvănbảnhoặcphầnmềmnày,hoặcđốivớicácthiệthạidoviệcsửdụngcácthôngtincótrongđây.CôngtyOlympusbảolưuquyềnsửachữacáctínhnăngvànộidungcủaấnphẩmhoặcphầnmềmnàymàkhôngcónghĩavụhoặcthôngbáotrước.

Nhãn hiệu thương mại• MicrosoftvàWindowslànhãnhiệuthươngmạiđãđăngkýcủaMicrosoftCorporation.

• LogoSDXClànhãnhiệuthươngmạicủaSD-3C,LLC.

• LogoApicallàthươnghiệuđãđăngkýcủaApicalLimited.

• MicroFourThirds,FourThirds,vàcáclô-gôMicroFourThirdsvàFourThirdslànhãnhiệuhoặcnhãnhiệuđượcđăngkýcủaOLYMPUSCORPORATIONtạiNhậtBản,HoaKỳ,cácquốcgiathuộcLiênminhchâuÂu,vàcácquốcgiakhác.

• Wi-FilàthươnghiệuđãđăngkýcủaWi-FiAlliance.

• Lô-gôWi-FiCERTIFIEDlàdấuhiệuchứngnhậncủaWi-FiAlliance.

• Nhãntừvàcáclô-gôBluetooth®làcácnhãnhiệuđượcđăngkýsởhữubởiBluetoothSIG,Inc.vàbấtkỳviệcsửdụngnhữngnhãnhiệuđóbởiOLYMPUSCORPORATIONđềuđượccấpgiấyphép.

• Cáctiêuchuẩndànhchocáchệthốngtậptincủamáyảnhđượcthamchiếutrongsáchhướngdẫnnàylàcáctiêuchuẩnvề“DesignruleforCameraFilesystem/DCF”đượcquiđịnhbởiHiệphộicácNgànhđiệntửvàCôngnghệthôngtinNhậtBản(JEITA).

• Tấtcảtêncôngtyvàtênsảnphẩmlànhãnhiệuthươngmại/nhãnhiệuthươngmạiđãđăngkýcủacácchủsởhữutươngứng.

THISPRODUCTISLICENSEDUNDERTHEAVCPATENTPORTFOLIOLICENSEFORTHEPERSONALANDNONCOMMERCIALUSEOFACONSUMERTO(i)ENCODEVIDEOINCOMPLIANCEWITHTHEAVCSTANDARD(“AVCVIDEO”)AND/OR(ii)DECODEAVCVIDEOTHATWASENCODEDBYACONSUMERENGAGEDINAPERSONALANDNON-COMMERCIALACTIVITYAND/ORWASOBTAINEDFROMAVIDEOPROVIDERLICENSEDTOPROVIDEAVCVIDEO.NOLICENSEISGRANTEDORSHALLBEIMPLIEDFORANYOTHERUSE.ADDITIONALINFORMATIONMAYBEOBTAINEDFROMMPEGLA,L.L.C.SEE HTTP://WWW.MPEGLA.COMPhầnmềmtrongmáyảnhnàycóthểbaogồmphầnmềmcủabênthứba.Phầnmềmcủabênthứbaphảituântheocácđiềukhoảnvàđiềukiệndochủsởhữuhoặcngườicấpphépcủaphầnmềmđóápđặt,màtheocácđiềukiệnvàđiềukhoảnđó,phầnmềmđượccungcấpchobạn.Cácđiềukhoảnvàthôngbáophầnmềmcủabênthứba,nếucó,cóthểtìmthấytrongtệpPDFthôngbáophầnmềmđượclưutrữtạihttp://www.olympus.co.jp/en/support/imsg/digicamera/download/notice/notice.cfm

Page 181: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

181VI

Chỉ mục

Các biểu tượng0(Bảovệ)...................................... 110Chếđộn(chếđộphơisángphim)...91P(Cắtxén)......................................127G(Hiểnthịchỉmục/Hiểnthịlịch).....108D(Xóamộtkhung)........................... 110#UP....................................................75v(Lựachọnhìnhảnh).................... 111a(Phátlạicậncảnh).......................108R(Quayhìnhảnh)..........................1268(Âmbíp).......................................133Chếđộ#RC....................................158#GiớihạnMứcChậm.............135, 141#+WB...............................................135#Đồngbộ................................135, 141s(Điềuchỉnhđộsángmànhình)..130G(Hiểnthịchỉmục)................ 115, 139G/Càiđặtthôngtin..................133, 139w+F...............................................135j/Y..................................................77W(ngônngữ).................................130k(Cânbằngtrắngmộtchạm)..84, 102I(AFưutiênkhuônmặt)...................73WGiữtôngmàunóng.....................135z(Xemtrước)..................................102S(Nốitiếpthấp)................................77T(Nốitiếpcao).................................77qThôngtin.....................................133GCàiđặt.........................................133KCàiđặtđiềukhiển.......................133

AA(Chếđộưutiênkhẩuđộ)................56AdobeRGB..........................................99AEL/AFL............................................138AFđơn.................................................84AFliêntục............................................84AFsiêutâmđiểm...............................103AFưutiênkhuônmặt..........................73AFưutiênmắt.....................................73

AFzoomkhunghình.........................103Âmbíp...............................................133ẢnhRAW.............................................86ÁnhXạĐiểmẢnh......................137, 163ART(Bộlọcnghệthuật)......................50

BBấmmáytựđộng................................77BảngđiềukhiểnsiêuLV......................80Bảovệ............................................... 110Bluetooth...........................................142BộlọcNhiễu......................................134Bỏquatẩybạc.....................................52BộtạoMàu..........................................82Bùméohìnhthang..............................47Bùphơisáng.......................................71BULB...................................................61BulbTrựcTiếp..................................., 61

CC-AF(AFliêntục)................................84C-AF+TR(theodõiAF)........................85Cácchếđộchụp..................................29Cácốngkínhcóthểdùngthaythế....155Cácthaotácmànhìnhcảmứng........................................... 115, 32

Càiđặt...............................................152Càiđặtbảnquyền.............................136CàiđặtchấtlượnghìnhảnhẢnhtĩnh...........................86, 135, 154Ảnhtĩnh(KCài)..........................141Phim................................................87

Càiđặtđiềukhiển..............................133CàiđặtImLặng[♥].............................123Càiđặtlại........................................... 118Càiđặtlạibảovệ...............................129Càiđặtm.hìnhc.ứng.........................137CàiđặtmụctiêuAF.............................72Càiđặtngày/giờ(X)...........................22Càiđặtngônngữ(W).....................130

Page 182: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

182 VI

Càiđặttổnghợp................................134CàiđặtWi-Fi/Bluetooth ................................130, 145, 149, 150

Cảmbiếnđịnhhướng..........................28Cânbằngtrắng....................................83Cânbằngtrắngmộtchạm(k)..........................................84, 102

CắtXénPhim....................................129ChạmNhắmL.NétAF.......................132ChấtlượnghìnhảnhẢnhtĩnh(KK).............................86Phim(nK)...................................87

ChếđộAF............................................84Phim..............................................125

Chếđộảnh.................................. 81, 119Chếđộảnhnângcao..........................40ChếđộAP...........................................40Chếđộđiềukhiểntrựctiếp.................79Chếđộphim........................................67Chếđộphơisángphim.......................91ChếđộRC(Chếđộ#RC)...............158Chếđộtiêucự.....................................84ChếđộTỰĐỘNG(B).......................34ChếđộUSB.......................................133ChỉnhẢnhRAW................................126Chỉnhđộsángmànhình...................130ChỉnhEVF.........................................137ChỉnhSửa.........................................126Chốngrungảnh...................................93Phim..............................................125

Chứcnăngnút...................................101Chứcnăngnútxoay..........................132Chứngnhận.......................................137ChụpảnhFlashđượcĐiềukhiểnbằngVôtuyến.................................157

Chụpảnhphim....................................65Chụpảnhtổnghợptrựctiếp.........41, 63ChụpảnhtừPhim.............................128ChụpbùtrừphơisángAE...................48Chụpliêntiếp.......................................77Chụptừxa.........................................148

Chụptuanhanhthờigian..................122Chuyểnảnhsangđiệnthoạithôngminh................................................147

Chuyểnchươngtrình(%)..................55ChuyểnđổiTelesố...................... 71, 119

DDPOF................................................. 112DữliệuExif........................................136Dừng............................................21, 137ĐaPhơiSáng..............................43, 120Đăngkýngườidùng..............................2Đặtlạiốngkính..................................132Đặtlệnhchiasẻ................................. 111Đènchớp.............................................75Đènchớpđiềukhiểntừxakhôngdây..................................................158

Điềuchỉnhâmlượng......................... 110ĐiềuchỉnhCânbằng.........................137ĐiềuchỉnhĐộphơisáng...................134ĐiềuChỈnhThẻNhớ.........................131Điềukhiểncườngđộđènchớp...........92ĐỊnhDạng.........................................131Địnhdạngtậptin...............................154ĐộĐậmMàu.......................................96ĐoKhoảngCách.................................95ĐộNét.................................................95ĐộnhạyISO........................................74

FFirmware............................................130

GGàiMF...............................................156GhépCảnhRộng......................... 46, 114GhiâmẢnhtĩnh......................................... 113

Giảmnhấpnháy................................133GiảmNhiễu........................................134Giờ.......................................................61

Page 183: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

183VI

HHDMI.........................................133, 140HDR.....................................................44HDRngượcsáng................................38HẹngiờBulb/Time.............................134Hiểnthịbiểuđồ....................................28Hiểnthịchỉmục......................... 115, 108Hiểnthịlịch................................ 115, 108Hiểnthịthôngtin..................................26Phátlại..........................................105

Hiệuứng(i-Enhance)..........................98Hướngảnh..........................................86

IImLặng[♥]...............................38, 45, 78ISO-TựđộngCài...............................134

KKếtnốiĐiệnthoạithôngminh...................142

KhóaAE.............................102, 132, 138KhônggianMàu..........................99, 135Khớplấynétbằngtay(khớpMF)......156KíchcỡảnhẢnhtĩnh.........................135, 141, 154Phim................................................87

Kíchcỡtậptin...................................154KiểmSoátVùngSáng&Tối..............100

LLấyNétHàngLoạt...............................49Lấynétthủcông..................................84LIVETIME.....................................42, 61LọcMàu...............................................97Lớpphủhìnhảnh..............................128LướiHiểnthị......................................133LưuTrữ..............................................151

MM(Chếđộthủcông)...........................60Màunhấn.............................................53MàuTôVùngLấyNét........................133Menu.......................................... 117, 169Menucàiđặt..............................130, 172MenuChụp................................ 118, 169MenuChụp1................................. 118MenuChụp2................................. 118

MenuTùychọn..........................132, 170MenuVideo...............................125, 170MenuXemlại.............................126, 170MF(Chứcnăngnút)..........................102MF(Lấynétthủcông).........................84MồisángAF................................. 30, 119MứcGhiÂm......................................125Mứcpin................................................21

NNhậtkýGPS......................................149NútR(Phim)......................65, 101, 132Nútu(Phímtắt)................................33Nútchọnchếđộ..................................29NútFn................................................101NútINFO.............................28, 106, 117

OOI.Palette...........................................142OI.Share............................................142OI.Track.............................................142OlympusWorkspace.....................2, 152

Page 184: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

184 VI

PP(Chếđộchươngtrình).....................54PhầnmềmPC...................................152PhátlạiẢnhtĩnh.........................................107Phim...................................... 107, 110

Phátlạicậncảnh...............................108PhimR..............................................125Phimquaychậm..................................68Phimtuanhanh.................................122Phơisángthờigiandài(BULB/LIVETIME)............................61

Phụkiện.............................................159Ps(Chuyểnchươngtrình)...................55

SS(Chếđộưutiêntốcđộ)....................58S-AF(AFđơn).....................................84S-AF+MF(AFđơnvàlấynétthủcông) ..........................................................85

Sắcđộ.................................................97Sạcpin...........................................15, 17SCN(Cảnh).........................................36SốĐiểmảnh..............................141, 154Sốlượnghìnhảnhtĩnhcóthểlưutrữ.............................................154

sRGB...................................................99SửaTênTậptin.................................136

TTănggiảmcânbằngtrắng...................94TăngSángLiveView.........................133TênTậpTin.......................................136Thẻ....................................................154ThẻSD..............................................154Địnhdạngthẻ................................131

TheodõiAF.........................................85ThôngtinLV..............................133, 139Thôngtinvịtrí....................................149

TimeTrựcTiếp....................................61Tinhchỉnh............................................53Tôvùnglấynét..........................102, 138TốcđộBitVideo..........................87, 125Tốcđộkh.hìnhvideo...................87, 125TốcđộzoomđiệntửẢnhtĩnh.........................................120Phim..............................................125

TôngmàuẢnh.....................................98Trìnhchiếu.........................................109TrợgiúpMF...............................132, 138Tựchụpchândung.............................69TựĐộngChuyểnEVF.......................137TươngPhản........................................96TV......................................................140Tỷlệkhunghình..................................86Tỷlệnén..............................86, 141, 154

VVệtÁnhSáng......................................37Vònglấynét.........................................84Vùngđonét.........................................72

WWB.....................................................135

XXemLạiẢnh......................................130Xemtrước(z)..................................102XóaToànbộhìnhảnh...........................131

XoáHìnhảnhđãchọn.......................... 111Khungđơn..................................... 110

Xoay..................................................108

Page 185: 1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ 2. Hướng dẫn sử dụng 3....1 Chạm vào chủ thể trong phần hiển thị. • Một mục tiêu AF sẽ hiển thị. • Sử dụng

WD723200

Ngàypháthành2020.6.