TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC …
Transcript of TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC …
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG Học Kỳ 2 - Năm Học 2020 – 2021
(thi từ tuần 40 đến tuần 42)
Khoa: Kỹ thuật - CN, Kinh tế & QTKD, Nông - Lâm - Ngư, Ngoại ngữ, XH&VHDL, CT&TLGD, TH&MN, NT&TDTT, KHTN
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
1. DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học Vấn đáp
1917D04A (K17 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 19
17/05/2021 07g30
A21 1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 4 10
1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 4 10 A22
1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 4 19
1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 32 A23
1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 2 32 A24
1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 2 1
A31
1715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2 1
1917D01A (K17 ĐH Sư phạm Toán học) 1 4
1917D16A (K17 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 3 19
1917D09A (K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
3 1
2. DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học Vấn đáp
1917D81A (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
8 23
17/05/2021 13g30
A21 1917D13A (K17 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 9 6
1917D41A (K17 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
9 24 A22
1917D83A (K17 ĐH Công tác xã hội) 9 4
1917D84A (K17 ĐH Du lịch) 8 10
A23 1917D12A (K17 ĐH Khoa học cây trồng) 9 4
1917D30A (K17 ĐH Thú y) 9 8
1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 3+4 33 A24
3. LC2212 Những vấn đề thời đại ngày nay
Vấn đáp 1715D09A (K15 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 4
4. MUE246 Phương pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học
Tự luận
1715C09A (K15 CĐ Giáo dục Tiểu học) 1 1
17/05/2021 07g30 A41
1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23
1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23 A42
2
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
5. LCC205 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng
Tự luận
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 2 2
17/05/2021 07g30
A43 1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 21
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 21 A44
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1+2 24 A51
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 24 A52
6. AAC215 Nghiệp vụ chứng từ kế toán Thực hành
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 25
17/05/2021 07g30
B43
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 13 B44
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 12
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 23 C44
1816D10N (K16 ĐH Kế toán (Ngành 2)) 1 1
7. BAD211 Khởi sự kinh doanh Bài tập lớn 1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 2
17/05/2021 07g30 B23 1816D11A (K16 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 24
8. PHI226 Thực tế văn học BC thu hoạch
1816D02A (K16 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 5 17/05/2021 07g30 B24
1917D02A (K17 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 3
9. BIT128 Rèn nghề 4: Kỹ thuật vi sinh và nuôi trồng nấm
Chấm báo cáo TH
1816D25A (K16 ĐH Công nghệ Sinh học) 1 2 17/05/2021 07g30 B25
10. ART212 Ký họa 3 Thực hành 1816D62A (K16 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 1 17/05/2021 07g30 NT203
11. ART212 Ký họa 4 Thực hành 1917D62A (K17 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 3
12. MUE213 Thanh nhạc 2 Thực hành 1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7 17/05/2021 07g30 NT204
13. PHE224 Ứng dụng CNTT trong GDTC và huấn luyện thể thao
Thực hành 1816D70A (K16 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8
17/05/2021 07g30 HDH204 1917D70A (K17 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 3
14. PSY205 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT
Trắc nghiệm
1816D60A (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
17/05/2021 07g30 HDH204 1816D01A (K16 ĐH Sư phạm Toán học) 1 7
1816D06A (K16 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 3
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 6
3
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
15. ELE244 Vẽ kỹ thuật Thực hành
1816D41A (K16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 1 17/05/2021 07g30 HDH301
2018D41A (K18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 27
16. SOW220 Công tác xã hội trẻ em Tự luận 1816D83A (K16 ĐH Công tác xã hội) 1 8 17/05/2021 13g30 C13
17. VH2245 Chuyên đề kinh doanh lữ hành
Tự luận 1715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 9
17/05/2021 13g30 C13 18. DL2264
Địa lý tự nhiên miền nhiệt đới
Tự luận 1715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 6
19. TAC240 Chuyên đề dịch vụ bổ sung
Tự luận
1816D81A (K16 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 10 17/05/2021
13g30 C14
1816D84A (K16 ĐH Du lịch) 1 9
20. CN2216 Độc chất học Tự luận
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 1 10
17/05/2021 13g30
C31 1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 7
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1 9
1412D30A (K12 ĐH Thú y) 1 1
21. MN2242 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non
Tự luận 1715D05A (K15 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 23 17/05/2021 13g30 C32
22. TC2226 Huấn luyện thể thao Tự luận 1715D70A (K15 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 6 17/05/2021 13g30 C33
23. MAT238 Phương pháp toán sơ cấp Tự luận 1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1 13
24. ECO224 Quản lý kinh tế 1 Tự luận 1816D51A (K16 ĐH Kinh tế) 1 6
17/05/2021 13g30 C34
25. BAD306 Quản trị sản xuất Tự luận
1715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1
1917D11A (K17 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 11
1917D11A (K17 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 18 17/05/2021 13g30 C35
26. LCE304 Từ vựng - Ngữ nghĩa học Tự luận
1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 1
17/05/2021 13g30 C41
1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 3
1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 6
1816D28A (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 8
27. HH2247 Tổng hợp hữu cơ Tự luận 1715D24A (K15 ĐH Sư phạm Hóa học) 1 4
4
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
28. LCE304 Từ vựng - Ngữ nghĩa học Tự luận 1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 22 17/05/2021 13g30 C42
29. NN2310 Tiếng Anh chuyên ngành Tự luận 1715D51A (K15 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 1 1
30. DAV323 Bệnh truyền nhiễm 1 Vấn đáp 1816D13A (K16 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 5 17/05/2021 13g30 C45
31. DAV214 Dược lý học 2 Vấn đáp 1816D30A (K16 ĐH Thú y) 1 6
32. DCS316 Cây rau Vấn đáp 1614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 1 4
17/05/2021 13g30 C51 1816D12A (K16 ĐH Khoa học cây trồng) 1 3
33. SH2245 Hệ sinh thái nông nghiệp Vấn đáp 1715D23A (K15 ĐH Sư phạm Sinh học) 1 6 17/05/2021 13g30 C52
34. HIS311 Lịch sử Việt Nam hiện đại Vấn đáp
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1 17/05/2021 13g30 C54
1917D09A (K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
35. PRM330 LL và PP hình thành biểu tượng toán sơ đẳng cho trẻ MN
Vấn đáp
1614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 1 1 17/05/2021 13g30 B51
1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 20
1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 20 17/05/2021 13g30 B52
36. FIB224 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối
Vấn đáp
1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 1
17/05/2021 13g30 A33 1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 1
1816D16A (K16 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 20
37. AAC301 Nguyên lý kế toán Trắc
nghiệm
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 4
17/05/2021 13g30
HDH214 1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 1
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 1 23
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 1 20 HDH216 2018D10C (K18 ĐH Kế toán C (Định hướng chất
lượng cao)) 1 8
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 1 14 HDH301
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 1 20
2018D10C (K18 ĐH Kế toán C (Định hướng chất lượng cao))
1 28
17/05/2021 15g30
HDH214
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 28 HDH216
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 12 HDH301
2018D16A (K18 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 22
5
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
38. TH2274 Rèn luyện và PT một số kỹ năng dạy học Toán ở tiểu học
Vấn đáp
1715D03B (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 19
18/05/2021 07g30
C24
1715D03B (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 19 C25
1715D03A (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 31 13g30 C23
39. PSY401 Giáo dục học Vấn đáp
1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 1
18/05/2021 07g30 C13
1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 1
1816D70A (K16 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 2
1917D70A (K17 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 2
2018D60A (K18 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
2018D61A (K18 ĐH Sư phạm Mỹ thuật) 1 5
2018D70A (K18 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8
1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 1 1
1614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 2
18/05/2021 07g30 C14 2018D01A (K18 ĐH Sư phạm Toán học) 1 12
1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 2
2018D02A (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 10
40. KT1221 Kinh tế học đại cương Trắc
nghiệm
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 1
18/05/2021 07g30 HDH301
1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 19
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 3
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 5
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 4
41. DPT319 Triết học Mác - Lênin Vấn đáp
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 9 28 18/05/2021 07g30 A21
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 9 28 18/05/2021 07g30 A22
2018D41A (K18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
14 27 18/05/2021 07g30 A23
1513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 1
18/05/2021 07g30 A24
1614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 1
1917D11A (K17 ĐH Quản trị kinh doanh) 11 1
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 5 19
1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 1 2
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 5 18 18/05/2021 07g30 A31
2018D83A (K18 ĐH Công tác xã hội) 15 10
6
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
42. DPT319 Triết học Mác - Lênin Vấn đáp
2018D16A (K18 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 8 22
18/05/2021 13g30 A21 1715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 15 1
2018D12A (K18 ĐH Khoa học cây trồng) 14 3
2018D04A (K18 ĐH Ngôn ngữ Anh) 3 30 18/05/2021 13g30 A22
2018D18A (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 10 33 18/05/2021 13g30 A23
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2+11 19 18/05/2021 13g30 A24
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 11 8
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 11 10 18/05/2021 13g30 A31
2018D13A (K18 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 14 7
43. ETM315 Viết 3 Tự luận
1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2 1
18/05/2021 13g30 B13 1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2 1
1816D28N (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 1 1
1917D28A (K17 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2 15
1917D04A (K17 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 19 18/05/2021 13g30 B14
44. LCC223 Viết 4 Tự luận
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 5 18/05/2021 13g30 A41
1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 3 26
1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 27 18/05/2021 13g30 A42
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 28 18/05/2021 13g30 A43
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 3 1 18/05/2021 13g30 A51
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 4 26
45. TAC203 Phương pháp NCKH chuyên ngành Văn hóa - Du lịch
Bài tập lớn
1816D81A (K16 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 1
19/05/2021 07g30 C31 1816D84A (K16 ĐH Du lịch) 1 2
2018D84A (K18 ĐH Du lịch) 1 11
2018D81A (K18 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 21 19/05/2021 07g30 C32
46. TAC205 Lịch sử văn hóa địa phương
Vấn đáp
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 6
19/05/2021 07g30 C14
1816D84A (K16 ĐH Du lịch) 1 2
1917D81A (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 1
1917D81N (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (Ngành 2))
1 1
2018D84A (K18 ĐH Du lịch) 1 11
2018D81A (K18 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 21 19/05/2021 07g30 C15
7
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
47. MUE216 Phương pháp học đàn phím điện tử 1
Thực hành 1816D60N (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Ngành 2)) 1 1
19/05/2021 07g30 NT302 2018D60A (K18 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
48. FIB208 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương
Trắc nghiệm
1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 1
19/05/2021
07g30
HDH301 1816D16A (K16 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 20
49. BAD310 Quản trị kinh doanh quốc tế
Trắc nghiệm
1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1 09g30
1816D11A (K16 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 20
50. TH2329 Toán và PPDH toán ở tiểu học
Tự luận
1614D03A (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 1 19/05/2021 13g30 C13
1715D03A (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 20
1614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 1 19/05/2021 13g30 C14
1715D03B (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 20
51. ETM307 Viết 1 Tự luận
1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 2
19/05/2021 13g30 A52 1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 1
1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2 1
2018D28A (K18 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1+2 22
2018D04A (K18 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1+2 30 19/05/2021 13g30 A53
52. PRM203 Xác suất thống kê Tự luận
1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1
19/05/2021 13g30 A41 1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 1
2018D03N (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học (Ngành 2)) 1 1
2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 19
2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 19 19/05/2021 13g30 A42
2018D03B (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 34 19/05/2021 13g30 A43
53. TN2279 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ
Tự luận 1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1 8 19/05/2021 13g30 A51
54. CN2216 Độc chất học Tự luận
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 1 10
19/05/2021 13g30 A34
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 7
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1 9
1412D30A (K12 ĐH Thú y) 1 1
55. DAV245 Độc chất học Tự luận 1614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 1
1816D30A (K16 ĐH Thú y) 1 6
56. MN2334 Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non
Tự luận
1513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 1 1
19/05/2021 13g30 A52 1715D05A (K15 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 23
1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 1
8
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
57. ETM320 Phương pháp giảng dạy bộ môn 2
Tự luận 1816D28A (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 8
19/05/2021 13g30 A44 58. MAT201 Tập hợp logic Tự luận
1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1 2
2018D01A (K18 ĐH Sư phạm Toán học) 1 12
59. LCE306 Văn hóa các nước nói tiếng Anh
Vấn đáp
1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 1
20/05/2021 07g30 C45
1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 4
1715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 1
1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 22
1816D28A (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 7
60. PHI368 Tiếng Việt nâng cao 3 Tự luận
1816D11A (K16 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 4
20/05/2021 07g30
C11
1917D11A (K17 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 4
1816D83A (K16 ĐH Công tác xã hội) 1 3
1917D13A (K17 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 3
1917D30A (K17 ĐH Thú y) 1 1
1816D60A (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
1816D70A (K16 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 6
1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
C12
1917D62A (K17 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 1
1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 1
1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 3
1816D01A (K16 ĐH Sư phạm Toán học) 1 1
1816D25A (K16 ĐH Công nghệ Sinh học) 1 2
1917D40A (K17 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 1
1816D06A (K16 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 3
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 5
1917D81A (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 3
1917D84A (K17 ĐH Du lịch) 1 1
61. DPT218 Thống kê xã hội học Tự luận
2018D83A (K18 ĐH Công tác xã hội) 2 10
20/05/2021 07g30 C13 1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 2 6
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 1
1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 2 1
9
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
62. PSY409 Giáo dục học mầm non Vấn đáp
1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 1 20/05/2021 07g30 B24
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21 20/05/2021 07g30 B25
63. AAC304 Kế toán quản trị Vấn đáp
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 19
20/05/2021
07g30
B13
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 19
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 18
09g30 1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 17
1816D10N (K16 ĐH Kế toán (Ngành 2)) 1 1
64. PHI212 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam
Vấn đáp 1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 2
20/05/2021 13g30 B21 2018D02A (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 10
65. DAV307 Giải phẫu động vật Vấn đáp
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 2 2
20/05/2021 13g30 B22
1816D13A (K16 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 1
1917D13A (K17 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 1
2018D13A (K18 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 7
2018D30A (K18 ĐH Thú y) 2 21
66. DPT207 Tư tưởng Hồ Chí Minh Vấn đáp
1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 2 1
20/05/2021 13g30 B23
1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2 1
1614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 2 1
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 2 2
1715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 2 1
1412D30A (K12 ĐH Thú y) 2 1
1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 1
1614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 2 2
1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2 1
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 2 2
1513D81A (K13 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
2 1
1715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
2 1
1816D84A (K16 ĐH Du lịch) 2 2
67. PHE340 Thể dục 2 VĐ-TH 2018D70A (K18 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8 20/05/2021 13g30 NT303
10
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
68. GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) TN+TL+VĐ
1816D42A (K16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 2 1 20/05/2021 07g30
GĐ D + HDH10.01 1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 2 20
1917D41A (K17 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
7 21 20/05/2021 07g30 GĐ E +
HDH9.05
1917D10B (K17 ĐH Kế toán B) 9 30
20/05/2021 07g30 HDH301
+ HDH9.10
1917D12A (K17 ĐH Khoa học cây trồng) 2 3
1917D13A (K17 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 9 2
1917D16A (K17 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2 14 20/05/2021 07g30 HDH302
+ HDH9.12
69. GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) VĐ+TN+TL
1917D11A (K17 ĐH Quản trị kinh doanh) 10 20 20/05/2021 07g30 HDH9.12 + GĐ D
1917D30A (K17 ĐH Thú y) 9 7
20/05/2021 07g30
HDH9.10 + GĐ E
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 8 1
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 8 2
1917D83A (K17 ĐH Công tác xã hội) 1 4
1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 8 3
1917D62A (K17 ĐH Thiết kế đồ họa) 7 1
1917D70A (K17 ĐH Giáo dục Thể chất) 1+7 2
1917D01A (K17 ĐH Sư phạm Toán học) 2 2
HDH9.05 + HDH302
1917D02A (K17 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 4 1
1917D09A (K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
1917D84A (K17 ĐH Du lịch) 1 8
1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 8 40 HDH10.01
+ HDH301
70. GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) TN+TL+VĐ
1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 3 25
20/05/2021 13g30
HDH301 + HDH9.10 1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 4 15
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 4 12 HDH302 + HDH9.12
1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 1 20 GĐ D +
HDH10.01
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 2 20 GĐ E +
HDH9.05
11
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
71. GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) VĐ+TN+TL
1917D81A (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 20
HDH9.11 + GĐ E
1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 5 20 HDH9.12 +
GĐ D
1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 5 9
HDH10.01 +HDH302
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 2 3
1715D03A (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 6 1
1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 8 1
1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 1+6 34 HDH9.05 +HDH301 1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 1 5
72. LCC212 Nghe 2 Trắc
nghiệm
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 9 3
20/05/2021 13g30
C33 1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 1
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 8
2018D18N (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngành 2))
2 1
2018D18A (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 9 34 A52
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 29 A54
2018D18C (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 3 31 A53
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 8 20 C34
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 8 20 C35
73. INT304 Cơ sở dữ liệu Tự luận
1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 1 9
20/05/2021 13g30
B43 1816D15A (K16 ĐH Công nghệ thông tin) 1 4
1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 1 2
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 8
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 24 B44
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 24 B51
74. LLP203 Phương pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểu học
Tiểu luận 1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 32 21/05/2021 07g30 A21
75. TAC257 Chuyên đề du lịch MICE Bài tập lớn 1816D81A (K16 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 10
21/05/2021 07g30 A22 76. MAT202 Phương pháp NCKH chuyên ngành Toán học
Bài tập lớn 1917D01A (K17 ĐH Sư phạm Toán học) 1 4
77. PHY201 Phương pháp NCKH chuyên ngành Vật lý
Bài tập lớn 1917D40A (K17 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 4
12
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
78. ETM314 Đọc 3 Tự luận
1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2 6 21/05/2021 13g30 A22
1917D28A (K17 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2 15
1917D04A (K17 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 19 21/05/2021 13g30 A23
79. ART371 Mỹ thuật Tự luận 1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 18 21/05/2021 13g30 B13
1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 19
21/05/2021 13g30 B14 80. DCS233 Khuyến nông Tự luận
1614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi – Thú y) 1 1
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 1
1816D12A (K16 ĐH Khoa học cây trồng) 1 1
81. DCS213 Sản xuất cây trồng trong nhà có mái che
Tự luận 1816D12A (K16 ĐH Khoa học cây trồng) 1 1
82. ECE324 Nghề giáo viên mầm non Tự luận 1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 20
21/05/2021 13g30 B15
1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 20 B21
83. LCC204 Ngôn ngữ học đối chiếu Tự luận
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 21
22/05/2021 07g30
B43
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 21 B44
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 24 B51
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 23 B52
84. TQ2234 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc
Tự luận 1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 21
22/05/2021 07g30 C11
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 21 C12
85. TC2296 Quản lý thể dục thể thao Tự luận 1715D70A (K15 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 6
22/05/2021 07g30 A51
86. MAT316 Số học Tự luận 1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1 1
1816D01A (K16 ĐH Sư phạm Toán học) 1 7
87. PHI222 Từ vựng học tiếng Việt Tự luận 1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 3
1917D02A (K17 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 3
88. DAV244 Thức ăn chăn nuôi Tự luận 1917D13A (K17 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 6
89. PHE233 Đá cầu VĐ-TH 1816D70A (K16 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8
22/05/2021 07g30 NT304 1917D70A (K17 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 3
90. INT344 Lập trình hướng đối tượng Thực hành
1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 1 4
22/05/2021 07g30
GĐ E 2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 8
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 35 HDH301
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 13 09g30 GĐ E
13
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
91. ART224 Thiết kế đồ hoạ 3 Thực hành 1816D62A (K16 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 1
22/05/2021 07g30 HDH302 1917D62A (K17 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 3
92. GEO204 Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
Thực hành 1816D06A (K16 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 3 22/05/2021 07g30 HDH302
93. BAD202 Văn hóa kinh doanh Trắc
nghiệm
1513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 1
22/05/2021
13g30 HDH301
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 2
1715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1
1917D11A (K17 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 4
1917D10B (K17 ĐH Kế toán B) 1 30
1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 1 14 HDH302
1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 1 25 15g30
HDH301
1917D16A (K17 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 19 HDH302
94. INT314 Lập trình C# Thực hành
1816D15A (K16 ĐH Công nghệ thông tin) 1 1
22/05/2021 13g30 GĐ E 1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 1 16
1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 1 17
95. DAV201 Tiếng La tinh Tự luận
1917D30A (K17 ĐH Thú y) 1 8
22/05/2021 13g30 A41 2018D13A (K18 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 7
2018D30A (K18 ĐH Thú y) 1 21
96. TH2413 Tiếng Việt văn học và PPDH
Tự luận
1614D03A (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 1 22/05/2021 13g30 B22
1715D03A (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 20
1614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 1 22/05/2021 13g30 B23
1715D03B (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 20
97. ELE201 Cơ học ứng dụng Tự luận 2018D41A (K18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 27 22/05/2021 13g30 A42
98. CH2234 Công tác xã hội nông thôn Tự luận 1715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 1 6
22/05/2021 13g30 B24 99. DPT203 Chính trị học đại cương Tự luận
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
1917D09A (K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
100. TN2233 Hình học vi phân 2 Tự luận 1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1 13
101. ECO316 Kinh tế thể chế Tự luận 1816D51A (K16 ĐH Kinh tế) 1 6
22/05/2021 13g30 A43 102. TT2216 Khuyến nông Tự luận
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 1 2
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 16
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1 7
14
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
103. MUE227 Lịch sử âm nhạc phương tây
Tự luận
1513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
22/05/2021 13g30 NT304 1816D60A (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
1816D60N (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Ngành 2)) 1 1
1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
104. LS2263 Những cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam thời trung đại
Tự luận 1715D09A (K15 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 4
22/05/2021 13g30 B25 105. DL2362
PPDH địa lý theo hướng tích cực
Tự luận 1715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 6
106. DCS203 Phương pháp NCKH chuyên ngành KHCT
Tự luận 2018D12A (K18 ĐH Khoa học cây trồng) 1 3
107. DPT319 Triết học Mác - Lênin Vấn đáp
2018D18C (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 12 32
23/05/2021 07g30
B21
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 13 30 B22
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 13 10 B23
2018D28A (K18 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 3 22
2018D60A (K18 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 2 7
B24 2018D61A (K18 ĐH Sư phạm Mỹ thuật) 2 5
2018D70A (K18 ĐH Giáo dục Thể chất) 2 8
2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 9
2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 29 B25
2018D03B (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 2 34
23/05/2021 13g30
B21
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 4 26 B22
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 4 16
B23 1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 14 1
1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 6 1
1715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 1 1
2018D01A (K18 ĐH Sư phạm Toán học) 1+2 12 B24
2018D02A (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 4 10
2018D81A (K18 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
15 21 B25
2018D84A (K18 ĐH Du lịch) 15 11
15
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
108. PRM207 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1
Vấn đáp 1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23
23/05/2021 07g30 C21
1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 22 C22
109. FIB210 Thanh toán quốc tế Vấn đáp 1816D16A (K16 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 20 23/05/2021 07g30 C23
110. HH2240 Ăn mòn và bảo vệ kim loại vấn đáp 1715D24A (K15 ĐH Sư phạm Hóa học) 1 2 23/05/2021 07g30 C24
111. DCS314 Cây lương thực Vấn đáp
1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 1 1
23/05/2021 07g30 C25 1614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 1 4
1917D12A (K17 ĐH Khoa học cây trồng) 1 4
112. DCS222 Canh tác học Vấn đáp 1816D12A (K16 ĐH Khoa học cây trồng) 1 1
113. BIT216 Công nghệ protein – enzym
vấn đáp 1816D25A (K16 ĐH Công nghệ Sinh học) 1 2 23/05/2021 07g30 C31
114. SH2246 Kĩ thuật dạy học sinh học vấn đáp 1715D23A (K15 ĐH Sư phạm Sinh học) 1 6
115. PSY303 Chăm sóc sức khỏe tâm thần
Vấn đáp 1917D83A (K17 ĐH Công tác xã hội) 1 4 23/05/2021 07g30 C32
116. VH2246 Chuyên đề hướng dẫn suốt tuyến
Vấn đáp 1715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 9 23/05/2021 07g30 C33
117. TAC220 Nghiệp vụ Lễ tân Vấn đáp 1917D84A (K17 ĐH Du lịch) 1 10
118. BAD215 Kỹ năng và quản trị bán hàng
Vấn đáp 1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 2
23/05/2021 13g30 C35 1816D11A (K16 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 24
119. KE2242 Kỹ năng làm việc hiệu quả Vấn đáp 1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 1 1
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 1
120. CK2221 Rô bốt công nghiệp Vấn đáp 1715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 1 3 23/05/2021 13g30 C41
121. DAV356 Thú y cơ bản Vấn đáp 1816D13A (K16 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 5 23/05/2021 13g30 C42
122. ETM312 Nghe 3 Tự luận
1715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 7
23/05/2021 13g30 C21
1917D28A (K17 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2 15
1917D04A (K17 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 19 C22
123. LCC426 Biên dịch 1 Tự luận
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 2 2
23/05/2021 13g30
A31 1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 21
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 21 A32
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 24 A33
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 24 A34
124. ECE225 Tổ chức hoạt động phát triển thẩm mỹ cho trẻ mầm non
Tự luận 1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 20
24/05/2021 07g30 C21
1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 20 C22
16
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
125. DAV208 Tổ chức và phôi thai động vật Tự luận
1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 1
24/05/2021 07g30 A42 2018D13A (K18 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 7
2018D30A (K18 ĐH Thú y) 2 21
126. LS2351 Chủ nghĩa tư bản hiện đại Tự luận 1715D09A (K15 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 4
24/05/2021 07g30 C15 127. GEO221
Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 1
Tự luận 1816D06A (K16 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 3
128. HH2339 Hóa học các hợp chất thiên nhiên
Tự luận 1715D24A (K15 ĐH Sư phạm Hóa học) 1 2
129. TN2238 Hàm phức 2 Tự luận 1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1 10
130. DCS212 Hệ thống tưới tiêu Tự luận 1614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 1 4
24/05/2021 07g30 C23 1917D12A (K17 ĐH Khoa học cây trồng) 1 4
131. MUE204 Lý thuyết âm nhạc 2 Tự luận 2018D60A (K18 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
132. HIS218 Lịch sử kinh tế Tự luận 1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 7
133. TI2233 Lập trình .NET Thực hành 1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 1 24 24/05/2021 07g30 GĐ E
134. MUE238 Giới thiệu nhạc cụ Trắc
nghiệm
1816D60A (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
24/05/2021 07g30
HDH301
1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
135. BAD218 Quan hệ công chúng Trắc
nghiệm
1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 2 1
1816D11A (K16 ĐH Quản trị kinh doanh) 2 24
136. AAC206 Kiểm toán căn bản Trắc
nghiệm
1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 1 2
1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 1 1
1816D10N (K16 ĐH Kế toán (Ngành 2)) 1 1
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 13 HDH302
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 15 GĐ D
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 25 24/05/2021 09g30
HDH301
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 20 HDH302
137. ART233 Đồ họa ảnh Thực hành 1816D62A (K16 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 1
24/05/2021 09g30 HDH205 1917D62A (K17 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 3
138. ART251 Trang trí 2 Thực hành 2018D61A (K18 ĐH Sư phạm Mỹ thuật) 1 5 24/05/2021 09g30 NT203
139. KE2216 Kế toán thuế Thực hành 1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 2 24/05/2021 09g30 B53
17
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
140. TAC227 Kĩ năng pha chế đồ uống cơ bản
Thực hành 1917D84A (K17 ĐH Du lịch) 1 10 24/05/2021 09g30 C11
141. INT350 Mạng máy tính Trắc
nghiệm
1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 1 1
24/05/2021 10g30 HDH301
1816D15A (K16 ĐH Công nghệ thông tin) 1 2
1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 1 1
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 36
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 20 GĐ D
142. FIB301 Tài chính tiền tệ Trắc
nghiệm
1513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 2 1
24/05/2021 13g30
HDH301
1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 2 1
1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2 1
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 2 1
1715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 2 2
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 2 19
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 2 18 HDH302
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 2 10
2018D16A (K18 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2 22 GĐ E
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 2 20 GĐ D
143. FIB301 Tài chính tiền tệ Trắc
nghiệm
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 2 29
24/05/2021 15g30
HDH301 2018D10C (K18 ĐH Kế toán C) 2 11
2018D10C (K18 ĐH Kế toán C) 2 12 HDH302
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 2 20 GĐ D
2018D10C (K18 ĐH Kế toán C) 2 12 GĐ E
144. FIB311 Tài chính căn bản Trắc
nghiệm
1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 1
24/05/2021 09g30 A53 1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 1
1816D16A (K16 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 11
1917D16A (K17 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 14
145. TG2239 Giáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN
Vấn đáp 1715D05A (K15 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 23 24/05/2021 13g30 B43
146. ELE348 Cơ sở lý thuyết mạch điện Vấn đáp 2018D41A (K18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 27 24/05/2021 13g30 B44
18
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
147. MAT211 Những nguyên lý cơ bản trong Toán học
Tự luận 1816D01A (K16 ĐH Sư phạm Toán học) 1 7
24/05/2021 13g30 C24 148. NV2247
Những vấn đề thể loại Văn học
Tự luận 1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 5
149. ECO214 Phát triển kinh tế vùng và địa phương
Tự luận 1816D51A (K16 ĐH Kinh tế) 1 6
150. PHI224 Phong cách học tiếng Việt Tự luận 1816D02A (K16 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 5
151. CH2236 Quản lý dự án công tác xã hội
Tự luận 1715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 1 6
24/05/2021 13g30 A51 152. SOW221 Quản trị công tác xã hội Tự luận 1816D83A (K16 ĐH Công tác xã hội) 1 8
153. PHE308 Sinh lý TDTT Tự luận 2018D70A (K18 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8
154. DI2333 Truyền động điện thông minh
Tự luận 1715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 6
155. VH2325 Tài nguyên du lịch Tự luận 1715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 1 2
24/05/2021 13g30 C25
1715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 6
156. TAC244 Quản lý chất lượng dịch vụ
Tự luận 1816D81A (K16 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 1
157. NN2314 Tiếng Anh chuyên ngành Tự luận 1614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 1
158. DCS226 Tiếng Anh chuyên ngành KHCT
Tự luận 1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 1 1
1816D12A (K16 ĐH Khoa học cây trồng) 1 3
159. PHE310 Y học TDTT Tự luận 1816D70A (K16 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8
1917D70A (K17 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 3
160. ELE206 Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 Tự luận
1816D41A (K16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 6 24/05/2021 13g30 A52
1917D41A (K17 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 24
161. DPT217 Xã hội học đại cương Vấn đáp 1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 3
25/05/2021 07g30 A34 2018D83A (K18 ĐH Công tác xã hội) 1 10
162. TAC202 Cơ sở văn hóa Việt Nam Vấn đáp
1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 2
25/05/2021 07g30
B13 1816D28A (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 8
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 23
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 1 20 B14
2018D18C (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 1 32 B15
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 1 20 B21
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 14
19
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
163. TAC202 Cơ sở văn hóa Việt Nam Vấn đáp
2018D18A (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 33
25/05/2021 13g30
B13
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21 B14
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21 B15
1715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 1
B21
1816D84A (K16 ĐH Du lịch) 1 2
1917D81A (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 1
2018D02A (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 10
1614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 1 1
1715D05A (K15 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 1
164. LLP212 Dạy học tiếng Việt ở tiểu học theo tiếp cận năng lực
Vấn đáp 1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23
25/05/2021 07g30 C31
1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23 C32
165. PSY217 Giao tiếp sư phạm Vấn đáp
1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 32
25/05/2021 07g30
C33
1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 2 25 C34
1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 2 12
C35
2018D03N (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học (Ngành 2)) 1 1
1917D01A (K17 ĐH Sư phạm Toán học) 1 4
1917D40A (K17 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 4
1917D02A (K17 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 3
1917D09A (K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
166. HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế Vấn đáp
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 1
25/05/2021 07g30
B22 1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 20
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 22 B23
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 22 B24
1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 21
25/05/2021 13g30
B25
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 27 B22
1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 1 25 B23
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 1 24 B24
167. CN2330 Bệnh truyền nhiễm Vấn đáp
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 11
25/05/2021 13g30 C41 1715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 1
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1 8
20
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
168. SOW213 Công tác xã hội nhóm Vấn đáp 1917D83A (K17 ĐH Công tác xã hội) 1 4 25/05/2021 13g30 C51
169. CK2234 Cơ điện tử Vấn đáp 1715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 1 3 25/05/2021 13g30 C45
170. SH2344 Di truyền học người vấn đáp 1715D23A (K15 ĐH Sư phạm Sinh học) 1 6 25/05/2021 13g30 C53
171. BIT223 Kiểm nghiệm vi sinh vấn đáp 1816D25A (K16 ĐH Công nghệ Sinh học) 1 2
172. BIO260 Hoá sinh thực vật vấn đáp 2018D12A (K18 ĐH Khoa học cây trồng) 1 3 25/05/2021 13g30 C54
173. ETM305 Nói 1 Vấn đáp
1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2 1
25/05/2021 13g30 C42 1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2 1
2018D28A (K18 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1+2 22
2018D04A (K18 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1+2 30 C43
174. PSY314 Tâm lý học giáo dục Vấn đáp 2018D83A (K18 ĐH Công tác xã hội) 1 10
25/05/2021 13g30 C44 1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 1
175. TC2378 Cầu lông chuyên sâu 4 VĐ-TH 1715D70A (K15 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 6 25/05/2021 13g30 NT302
176. LCC502_1 Tiếng Trung 2 (1) TN+ VĐ
1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 2
25/05/2021 13g30 HDH301 1917D04A (K17 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 15
1917D28A (K17 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 15
1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 2
177. INT370 Tiếng Việt chuyên ngành Công nghệ thông tin
Tiểu luận 1816D15A (K16 ĐH Công nghệ thông tin) 1 9 25/05/2021 13g30 B12
178. LLP205 Cơ sở tiếng Việt ở tiểu học 2
Tự luận
1715C09A (K15 CĐ Giáo dục Tiểu học) 1 1
25/05/2021 13g30
A41 2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 19
2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 19 A42
2018D03B (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 34 A43
179. MAT265 Chuyên đề toán phổ thông 2 Tự luận 2018D01A (K18 ĐH Sư phạm Toán học) 1 12
25/05/2021 13g30 C13
180. BAD239 Đại cương về quản trị kinh doanh
Tự luận
1816D81A (K16 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 1
1917D81N (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (Ngành 2))
1 1
2018D84A (K18 ĐH Du lịch) 1 11
2018D81A (K18 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 21 C14
21
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
181. HIS221 Thực tế lịch sử Báo cáo bài tập
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 7
26/05/2021 13g30 B13 1917D09A (K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
182. PHI248 Tiếng Việt thực hành Báo cáo bài tập
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 2
183. ELE330 Lý thuyết điều khiển tự động
Vấn đáp
1816D41A (K16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 5 26/05/2021 07g30 C11
1917D41A (K17 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 22
184. ETM313 Nói 3 Vấn đáp
1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2 1
26/05/2021 07g30 C12
1917D28A (K17 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2 15
1917D04A (K17 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 19 C13
185. MN2223 DDSK và PTVĐ cho trẻ MN theo hướng t.hợp
Tự luận 1715D05A (K15 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21
26/05/2021 07g30 B44
1715D05A (K15 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 22 B51
186. DL2242 Địa lý tự nhiên các lục địa 2
Tự luận 1715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 1
26/05/2021 07g30 B52 187. MAT318 Đại số sơ cấp và thực hành giải toán
Tự luận 1816D01A (K16 ĐH Sư phạm Toán học) 1 7
188. MAT309 Giải tích 4 Tự luận 1917D01A (K17 ĐH Sư phạm Toán học) 1 4
189. TI2251 Hệ điều hành Unix Tự luận 1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 1 1
26/05/2021 07g30 A44 1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 1 24
190. ECO204 Kinh tế môi trường Tự luận 1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 1
26/05/2021 07g30 A53 1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 1 31
191. LLC304 Lý luận và phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non
Tự luận 1614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 1 1
26/05/2021 07g30 A31 1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 4
192. ECO213 Lập và phân tích dự án Tự luận 1816D51A (K16 ĐH Kinh tế) 4 6
193. TN2377 Số đại số Tự luận 1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1 8
194. PSY202 Tâm lý học tôn giáo Tự luận 2018D83A (K18 ĐH Công tác xã hội) 1 10
26/05/2021 07g30 A32 195. TC2395 Thể thao trường học Tự luận 1715D70A (K15 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 6
196. PHE209 Vệ sinh học TDTT Tự luận 2018D70A (K18 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8
22
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
197. ELE367 Kỹ thuật điện tử tương tự Tự luận 2018D41A (K18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 17
26/05/2021 07g30 A33 198. HIS216
Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam
Tự luận 1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 6
199. ELE367 Kỹ thuật điện tử tương tự Tự luận 2018D41A (K18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 10 26/05/2021 07g30 A34
200. DI2234 Hệ thống SCADA Tự luận 1715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 6
201. ART213 Hình họa 1 Thực hành 2018D61A (K18 ĐH Sư phạm Mỹ thuật) 1 5 26/05/2021 07g30 NT203
202. PHY208 Tin học cho vật lý TH-VĐ 1614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 1
26/05/2021 07g30 HDH205 1917D40A (K17 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 4
203. DPT213 Pháp luật đại cương Trắc
nghiệm
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1,4 2
26/05/2021 07g30
HDH301
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 3 1
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 1
1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 3 1
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 4 1
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 3 6
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 16
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 21
HDH302
1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 2 1
1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 3 1
1715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 3 1
1715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
3 1
1816D06A (K16 ĐH Sư phạm Địa lý) 4 2
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 4 20 GĐ D
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 4 20 GĐ E
2018D18A (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 3 33
26/05/2021 09g00
HDH301
2018D18C (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 2 17 HDH302
1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 3,4 19 GĐ D
1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 3,4 18 GĐ E
23
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
204. BAD304 Quản trị học Trắc
nghiệm
1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1
26/05/2021 10g30
HDH301 1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 1
1715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 3
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 1 23
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 1 14 HDH302
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 1 14
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 1 25
26/05/2021 13g30
HDH204
2018D10C (K18 ĐH Kế toán C (Định hướng chất lượng cao))
1 28 HDH214
2018D10C (K18 ĐH Kế toán C (Định hướng chất lượng cao))
1 7 HDH216
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 20
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 20 HDH301
2018D16A (K18 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 22
205. INT349 Toán rời rạc Tư luận
1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 1 3
26/05/2021 13g30 A41
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 28
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 28 A42
206. TA2322 Biên dịch 1 Tự luận
1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 1
26/05/2021 13g30 A43 1715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 9
1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 16
207. BIO259 Cơ sở Tự nhiên ở tiểu học Tự luận
2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 19
26/05/2021 13g30
B14
2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 19 B15
2018D03N (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học (Ngành 2)) 1 1
2018D03B (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 34 A51
208. HIS202 Lịch sử văn minh thế giới Vấn đáp
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 1
26/05/2021 13g30 C32
1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 8
1917D04A (K17 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 1
1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 1
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 1
1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 1 1
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 1 7
1816D81A (K16 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 1
24
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
209. FIB209 Tài chính công Vấn đáp
1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 1
26/05/2021 13g30 C33 1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 1
1816D16A (K16 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 20
210. PHI227 Thi pháp văn học trung đại Việt Nam
Vấn đáp 1816D02A (K16 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 3
26/05/2021 13g30 C34 1917D02A (K17 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 3
211. CK2335 Vật liệu mới Vấn đáp 1715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 1 3 26/05/2021 13g30 C35
212. MUE209 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam
VĐ-TH
1816D60A (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
26/05/2021 13g30 C41 1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
2018D60A (K18 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
213. PHE234 Bóng ném VĐ-TH 1816D70A (K16 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8
26/05/2021 13g30 NT302 1917D70A (K17 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 3
214. INT320 Quản trị mạng Trắc
nghiệm 1816D15A (K16 ĐH Công nghệ thông tin) 1 18 26/05/2021 15g30 HDH204
215. LCC324 Ngữ âm - Từ vựng học Trắc
nghiệm
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 2 2 26/05/2021 15g30 HDH214
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 26
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 16 26/05/2021 15g30 HDH216
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 12
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 36 26/05/2021 15g30 HDH301
1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 2 1
216. FIB206 Thị trường chứng khoán Trắc
nghiệm
1513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 1
27/05/2021 07g30 HDH204 1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1
1715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 2
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 25
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 13 27/05/2021 07g30 HDH214
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 11
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 24 27/05/2021 07g30 HDH216
1816D10N (K16 ĐH Kế toán (Ngành 2)) 1 1
1917D16A (K17 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 19
27/05/2021 07g30 HDH301 217. ECO206 Kinh tế phát triển
Trắc nghiệm
1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2 1
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 2 3
1917D10B (K17 ĐH Kế toán B) 2 11
25
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
218. DAV309 Sinh hoá động vật Vấn đáp
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 2 1
27/05/2021 07g30 C14 2018D13A (K18 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 7
2018D30A (K18 ĐH Thú y) 2 21
219. BIO258 Sinh lý học trẻ em (Mầm non)
vấn đáp
1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 16
27/05/2021 07g30
C21 1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 9
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21 C22
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21 C23
220. ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 Tự luận
1816D28N (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 2 1
27/05/2021 07g30 B23
2018D28A (K18 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1+2 22
2018D04A (K18 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1+2 30 A52
221. ART270 Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học
Tự luận
1715C09A (K15 CĐ Giáo dục Tiểu học) 1 1
27/05/2021 07g30
B24 1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23
1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 22 B25
1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 1
222. CH2335 Công tác xã hội các nhóm đối tượng yếu thế
Tự luận 1715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 1 6
27/05/2021 07g30 B43 223. SOW310 Chính sách xã hội Tự luận
1816D83A (K16 ĐH Công tác xã hội) 1 8
1917D83A (K17 ĐH Công tác xã hội) 1 4
224. MAT261 Giải tích 2 Tự luận 2018D01A (K18 ĐH Sư phạm Toán học) 1 12 27/05/2021 13g30 B21
225. ECO228 Kinh tế du lịch 2 Tự luận 2018D84A (K18 ĐH Du lịch) 2 11
226. ECO228 Kinh tế du lịch 1 Tự luận 2018D81A (K18 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
2 21 27/05/2021 13g30 B22
227. TAC226 Văn hóa ẩm thực Vấn đáp
1513D80A (K13 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 1 1
27/05/2021 13g30 C24 1816D84A (K16 ĐH Du lịch) 1 2
1917D81A (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 23
1917D84A (K17 ĐH Du lịch) 1 10
228. DCS317 Cây ăn quả Vấn đáp 1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 1 1
27/05/2021 13g30 C25
1816D12A (K16 ĐH Khoa học cây trồng) 1 3
229. DCS202 Khí tượng nông nghiệp Vấn đáp
1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 1 1
1614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 1 4
2018D12A (K18 ĐH Khoa học cây trồng) 1 3
26
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
230. BIT230 Công nghệ sinh học trong chế biến, bảo quản nông sản
vấn đáp 1816D25A (K16 ĐH Công nghệ Sinh học) 1 2 27/05/2021 13g30 C15
231. VH2226 Kỹ năng hướng dẫn du lịch nâng cao
Vấn đáp 1715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 1 2 27/05/2021 13g30 C31
232. ART230 Thiết kế Web Thực hành 1816D62A (K16 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 1
27/05/2021 13g30 HDH204 1917D62A (K17 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 3
233. BAD214 ứng dụng CNTT trong quản trị kinh doanh
Thực hành 1816D11A (K16 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 24
234. DAV211 Miễn dịch học Trắc
nghiệm
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 2
27/05/2021 13g30 HDH216
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1 1
1917D13A (K17 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 6
1917D30A (K17 ĐH Thú y) 1 8
235. PHI221 Ngữ âm học tiếng Việt Trắc
nghiệm
2018D02A (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 2 10
2018D02N (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn (Ngành 2)) 2 1
236. PHI201 Phương pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn
Bài tập lớn 1917D02A (K17 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 3 28/05/2021 07g30 A21
237. PSY406 Giáo dục học tiểu học Vấn đáp
2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 19
28/05/2021 07g30
C21
2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 19 C22
2018D03N (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học (Ngành 2)) 1 1
2018D03B (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 2 34 C23
238. BIT235 Chỉ thị sinh học môi trường
vấn đáp 1816D25A (K16 ĐH Công nghệ Sinh học) 1 2 28/05/2021 07g30 C42
239. KE2321 Chuyên đề kế toán tài chính
Vấn đáp 1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 1 28/05/2021 07g30 C43
240. ETM224 Kỹ năng thuyết trình Vấn đáp
1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 21
28/05/2021 07g30 C31 1816D28A (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 8
1816D28N (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 1 1
1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 1
241. PHY327 Lý luận dạy học Vật lý vấn đáp 1917D40A (K17 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 4 28/05/2021 07g30 C32
242. DAV231 Luật chuyên ngành Tự luận 1816D13A (K16 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 5
28/05/2021 07g30 C44 1816D30A (K16 ĐH Thú y) 1 6
27
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
243. TY2210 Luật thú y Tự luận
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 1 1
28/05/2021 07g30 B21
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 7
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1 9
244. VH2227 Nghiệp vụ lữ hành nâng cao
Tự luận 1715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 1 2
245. CK2327 Tự động hóa gia công Tự luận 1715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 1 3
1816D42A (K16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 1 2
246. INT345 Thiết kế Web Thực hành 2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 28 28/05/2021 07g30 HDH 214
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 28 28/05/2021 07g30 HDH 216
247. INT329 Chuyên đề Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Thực hành
1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 1 1
28/05/2021 07g30 HDH301
1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 1 16
1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 1 17 HDH204
248. TI2253 Lập trình trên thiết bị di động
Thực hành 1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 1 19 28/05/2021 07g30 GĐ E
249. ART216 Hình họa 4 Thực hành 1917D62A (K17 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 3 28/05/2021 07g30 NT203
250. MUE239 Thực hành sư phạm âm nhạc
Thực hành
1513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
28/05/2021 07g30 NT302 1816D60A (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
1816D60N (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Ngành 2)) 1 1
1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
251. BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng
Trắc nghiệm
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 1 33
28/05/2021 13g30
HDH301
2018D10C (K18 ĐH Kế toán C (Định hướng chất lượng cao))
1 28 HDH204
2018D10C (K18 ĐH Kế toán C (Định hướng chất lượng cao))
1 8 HDH214
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 20
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 20 HDH216
2018D16A (K18 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 9
2018D16A (K18 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 13 HDH302
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 1 28
28/05/2021 15g30
HDH214
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 1 9 HDH302
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 1 6
28
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
252. BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng
Trắc nghiệm
1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1
28/05/2021 15g30 HDH301 1816D10N (K16 ĐH Kế toán (Ngành 2)) 1 1
253. TAC207 Pháp luật du lịch Trắc
nghiệm
2018D81A (K18 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 21
2018D84A (K18 ĐH Du lịch) 1 11
254. LLP308 Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 1
Vấn đáp
1715C09A (K15 CĐ Giáo dục Tiểu học) 1 1 28/05/2021 13g30 C24
1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23
1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23 28/05/2021 13g30 C25
255. ELE316 Cơ sở truyền động điện Vấn đáp 1917D41A (K17 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 24 28/05/2021 13g30 C15
256. SOW308 Nhập môn công tác xã hội Tự luận 2018D83A (K18 ĐH Công tác xã hội) 1 10
28/05/2021 13g30 B13
257. GEO235 Phương pháp dạy học Địa lý ở trường phổ thông
Tự luận 1816D06A (K16 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 3
258. HIS208 Phương pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử
Tự luận
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
1917D09A (K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
259. DAV265 Sinh lý động vật 1 Tự luận 2018D13A (K18 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 7
2018D30A (K18 ĐH Thú y) 2 21 28/05/2021 13g30 B14
260. INT326 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT
Tự luận 1816D15A (K16 ĐH Công nghệ thông tin) 1 23 28/05/2021 13g30 B15
261. MAT355 Toán chuyên ngành kỹ thuật
Tự luận 2018D41A (K18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 27 28/05/2021 13g30 A42
262. ETM304 Nghe 1 Tự luận 2018D04A (K18 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1+2 30
29/05/2021 07g30 A41
2018D28A (K18 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1+2 22 A44
263. LLC302 Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành
Tự luận
1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 1
29/05/2021 07g30 A31
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21 A32
264. LLC205 Văn học trẻ em Tự luận
1614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 1 1
29/05/2021 07g30 A33
1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 20
1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 20 A34
265. DL2263 Địa lý các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam
Tự luận 1715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 6 29/05/2021 07g30 A22
266. MAT325 Lý thuyết xác suất Tự luận 1816D01A (K16 ĐH Sư phạm Toán học) 1 7
29
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
267. TAC314 Quản trị kinh doanh lưu trú Vấn đáp
1917D81A (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
2 23 29/05/2021 07g30 C33
1917D84A (K17 ĐH Du lịch) 2 10
268. BAD305 Quản trị nhân lực Vấn đáp
1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1
29/05/2021 07g30 C34 1715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 3
1917D11A (K17 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 29
269. BIO257 Sinh lý học trẻ em (Tiểu học)
vấn đáp 1715D03A (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 2
29/05/2021 07g30 C35 1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 32
270. PHI307 Tác phẩm và thể loại văn học
Vấn đáp 1816D02A (K16 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 5 29/05/2021 07g30 C41
271. PSY312 Tham vấn cơ bản Vấn đáp 1715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 1 1
29/05/2021 07g30 C42 1917D83A (K17 ĐH Công tác xã hội) 1 4
272. DPT308 Đường lối CM của Đảng CSVN
Trắc nghiệm
1816D41A (K16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 4
29/05/2021 07g30
HDH204
1816D42A (K16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 2 1
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 2 2
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 2 13
1816D51A (K16 ĐH Kinh tế) 2 5
1412D30A (K12 ĐH Thú y) 2 1
1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 2 1
1816D12A (K16 ĐH Khoa học cây trồng) 1 1
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 3 29 HDH216
1816D11A (K16 ĐH Quản trị kinh doanh) 3 18
HDH301 1816D16A (K16 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2 14
1816D83A (K16 ĐH Công tác xã hội) 4 4
1816D13A (K16 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 1
HDH214
1816D30A (K16 ĐH Thú y) 1 1
1917D13A (K17 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 3 4
1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 1
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 4 2
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 15
1816D62A (K16 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 1 1715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
2 2
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
3 1
30
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
273. DPT308 Đường lối CM của Đảng CSVN
Trắc nghiệm
1816D84A (K16 ĐH Du lịch) 4 11 29/05/2021 09g30 HDH204
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 17
1816D81A (K16 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
4 23
29/05/2021 09g30 HDH216 274. DCS306 Dinh dưỡng cây trồng
Trắc nghiệm
1917D12A (K17 ĐH Khoa học cây trồng) 1 4
2018D12A (K18 ĐH Khoa học cây trồng) 1 3
275. LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 Trắc
nghiệm
2018D18A (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 34
29/05/2021 09g30
HDH301
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 25 HDH214
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 12 HDH302
2018D18C (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 3 32
29/05/2021 13g30
HDH301
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 4 20 HDH214
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 4 20 HDH216 2018D18N (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc
(Ngành 2)) 2 1
276. MAT237 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn Toán
VĐ+TH 1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1 2
29/05/2021 13g30 HDH302 1917D01A (K17 ĐH Sư phạm Toán học) 1 4
277. DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học Vấn đáp
1917D28A (K17 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 4 14
30/05/2021 07g30
A21 1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 7 15
1917D10B (K17 ĐH Kế toán B) 5 30 A22
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 6 1 A23
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 6 27
1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 6 24 A24
1917D40A (K17 ĐH Sư phạm Vật lý) 6 4
1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 7 10 A31
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 7 24
31
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
278. DPT319 Triết học Mác - Lênin Vấn đáp
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 6 20
30/05/2021 13g30
A21 2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 6 10
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 6 10 A22 2018D10C (K18 ĐH Kế toán C (Định hướng chất
lượng cao)) 7 18
2018D10C (K18 ĐH Kế toán C (Định hướng chất lượng cao))
7 18 A23
2018D30A (K18 ĐH Thú y) 14 11
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 8 20 A24
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 8 20 A31
2018D30A (K18 ĐH Thú y) 14 10
279. INT532 Chuyên đề Lập trình Web và Lập trình Mobile
Bài tập lớn 1816D15A (K16 ĐH Công nghệ thông tin) 1 32 31/05/2021 07g30 A21
280. SOW519 Thực hành công tác xã hội 3 Bài tập lớn 1816D83A (K16 ĐH Công tác xã hội) 1 8
31/05/2021 07g30 B12 281. SOW203
Phương pháp nghiên cứu trong CTXH
Bài tập lớn 1715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 1 1
1917D83A (K17 ĐH Công tác xã hội) 1 4
282. LCC502_2 Tiếng Trung 2 (2) TN+ VĐ 1917D04A (K17 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 15
31/05/2021 07g30 HDH204 1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 2
283. ECO301 Toán kinh tế Tự luận
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 5
31/05/2021 07g30
B14 1715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1
1917D10B (K17 ĐH Kế toán B) 1 12
1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 1 21 B15
1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 1 20 B21
1917D11A (K17 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 2
B22 1917D16A (K17 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 16
284. GEO236 Sử dụng bản đồ và phương tiện kĩ thuật trong dạy học Địa lý
Tự luận 1816D06A (K16 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 3
285. GEO248 Địa lý Việt Nam đại cương Vấn đáp 2018D02A (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 10 31/05/2021 07g30 C15
286. BIT329 Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống vật nuôi, cây trồng
vấn đáp 1816D25A (K16 ĐH Công nghệ Sinh học) 1 2 31/05/2021 07g30 C35
32
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
287. DCS205 Di truyền thực vật Vấn đáp 2018D12A (K18 ĐH Khoa học cây trồng) 1 3 31/05/2021 07g30 C41
288. PHI333 Lý luận và phương pháp dạy học văn
Vấn đáp 1816D02A (K16 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 2
31/05/2021 07g30 C42 1917D02A (K17 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 3
289. PHY307 Quang học vấn đáp 1614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 1
31/05/2021 07g30 C43 1917D40A (K17 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 4
290. MAT421 Không gian tôpô - độ đo - tích phân
Vấn đáp 1816D01A (K16 ĐH Sư phạm Toán học) 1 7
31/05/2021 07g30
A21
291. MAT335 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán
Vấn đáp 1917D01A (K17 ĐH Sư phạm Toán học) 1 4 A22
292. MAT305 Hình học giải tích Vấn đáp 2018D01A (K18 ĐH Sư phạm Toán học) 1 12
293. TAC322 Nghiệp vụ Buồng Thực hành 1917D84A (K17 ĐH Du lịch) 1 10 31/05/2021 07g30 C12
294. TI2268 Đồ họa ứng dụng Thực hành 1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 1 1
31/05/2021 07g30 HDH214 1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 1 19
295. INT237 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non
Thực hành 1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 19
31/05/2021 07g30 HDH216 1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 18
296. DAV218 Phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y
Thực hành
1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 1
31/05/2021 07g30 HDH301
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 2 1
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 2 4
1917D13A (K17 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 6
1917D30A (K17 ĐH Thú y) 2 8
297. ART253 Bố cục 1 Thực hành 2018D61A (K18 ĐH Sư phạm Mỹ thuật) 1 5 31/05/2021 13g30 NT203
298. INT327 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao
Bài tập lớn 1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 1 16
31/05/2021 13g30 A21 1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 1 17
299. MUE217 Phương pháp học đàn phím điện tử 2
Thực hành 1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
31/05/2021 13g30 NT203 300. MUE219
Phương pháp học đàn phím điện tử 4
Thực hành 1816D60A (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 2 1
1816D60N (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Ngành 2)) 2 1
301. MUE212 Thanh nhạc 1 Thực hành 2018D60A (K18 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7 31/05/2021 13g30 NT205
33
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
302. AAC310 Kế toán quốc tế Tự luận
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 1 1
31/05/2021 13g30
B23 1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 2
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 19
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 19 B24
1816D10N (K16 ĐH Kế toán (Ngành 2)) 1 1
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 32 A41
303. LCC215 Viết 2 Tự luận
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 6 1
31/05/2021 13g30
A31
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 2+7 2
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2+3+6 11
1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 7 8
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 3 1
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 7 1
2018D18A (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 7 34 A52
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 19 A32
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 18 A24
2018D18C (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 3 32 A53
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 6 20 A54
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 6 20 A23 2018D18N (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc
(Ngành 2)) 2 1
304. PHE331 Bóng bàn VĐ-TH 1816D70A (K16 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8
31/05/2021 13g30 NT302 1917D70A (K17 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 3
305. PHE338 Điền kinh 2 VĐ-TH 2018D70A (K18 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8 31/05/2021 13g30 NT303
306. FIB213 ứng dụng CNTT trong Tài chính - Ngân hàng
Thực hành 1816D16A (K16 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 20 31/05/2021 07g30 HDH214
307. HIS229 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử
Tự luận
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 7
01/06/2021 07g30 B13 1917D09A (K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
308. TAC239 Chuyên đề kinh doanh khách sạn
Tự luận 1816D84A (K16 ĐH Du lịch) 1 9
34
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
309. PRM302 Cơ sở Toán ở tiểu học 2 Tự luận
2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 19
01/06/2021 07g30
A33
2018D03A (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 19 A34
2018D03B (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 34 A41
310. ETM306 Đọc 1 Tự luận 2018D04A (K18 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1+2 30
01/06/2021 07g30 A42
2018D28A (K18 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1+2 22 A44
311. ETM322 Lý luận dạy học tiếng Anh Tự luận
1614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 1
01/06/2021 07g30 A43 1816D28N (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 1 1
1917D28A (K17 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 14
312. TA2265 Phân tích diễn ngôn Tự luận 1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 12
313. DCS219 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng
Tự luận
1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 1 1
01/06/2021 07g30 A51
1614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 1 1
1816D12A (K16 ĐH Khoa học cây trồng) 1 2
1917D12A (K17 ĐH Khoa học cây trồng) 1 4
314. PHI320 HT thể loại và tác gia tiêu biểu của văn học Âu - Mỹ từ ...
Tự luận 1816D02A (K16 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 3
2018D02N (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn (Ngành 2)) 1 1
315. ECO319 Kinh tế đầu tư Tự luận 1816D51A (K16 ĐH Kinh tế) 1 6
316. ART302 Nghệ thuật học đại cương Tự luận 1816D62A (K16 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 1
1917D62A (K17 ĐH Thiết kế đồ họa) 1 3
317. NV2248 Ngôn ngữ và Văn học Tự luận 1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 5
318. PSY211 Can thiệp sớm cho trẻ mắc chứng rối loạn phát triển
Vấn đáp 1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 20
01/06/2021 07g30 C13
1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 20 C14
319. PRM216 Dạy và học tích cực ở tiểu học
Vấn đáp 1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23 01/06/2021 07g30 C21
1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23
01/06/2021 07g30 C22 320. PRM216
Dạy và học tích cực ở tiểu học
Vấn đáp 1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 1
321. ECE203 Dinh dưỡng trẻ em Vấn đáp 2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21
01/06/2021 07g30 C23
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21 C24
322. BAD309 Quản trị thương hiệu Vấn đáp 1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1
01/06/2021 07g30 C25 1816D11A (K16 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 24
35
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
323. TAC325
Tổng quan sự kiện và lễ hội
Vấn đáp
1917D81A (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 23
01/06/2021 07g30
C31 1917D81N (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (Ngành 2))
1 1
324. TAC389
2018D81A (K18 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
2 21 C32
2018D84A (K18 ĐH Du lịch) 2 11
325. ELE243 Vẽ kỹ thuật điện Vấn đáp 2018D41A (K18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 27 01/06/2021 07g30 C33
326. DAV205 Vi sinh vật đại cương Vấn đáp
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 2 1
01/06/2021 07g30 C34 2018D13A (K18 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 7
2018D30A (K18 ĐH Thú y) 2 21
327. TY2205 Dịch tễ học thú y Tự luận
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 1 10
01/06/2021 13g30
B52 1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 5
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1 9 C55
328. DAV326 Dịch tễ học thú y Tự luận 1816D30A (K16 ĐH Thú y) 1 6
329. LCC221 Nói 4 Vấn đáp
1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 27 01/06/2021 13g30
C51
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 28 C52
1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 3 26 01/06/2021 15g30
C53
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 4 26 C54
330. TAC351 Quản trị sự kiện Bài tập lớn
1917D81A (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 23 02/06/2021 07g30 B13
1917D81N (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (Ngành 2))
1 1
331. LCC214 Đọc 2 Tự luận
2018D18A (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 7 34
02/06/2021 07g30
A42
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 19 A31
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 3 5
1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 3 1
A32 1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 6 2
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 18
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 6 20 A33
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 6 20 A34 2018D18N (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc
(Ngành 2)) 2 1
2018D18C (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 3 32 A43
36
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
332. SOW309 Hành vi con người và môi trường xã hội
Tự luận 1917D83A (K17 ĐH Công tác xã hội) 1 4
02/06/2021 07g30 B15 333. AAC324 Kế toán tài chính Tự luận
1715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 2
1917D16A (K17 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 19
334. AAC303 Kế toán tài chính 2 Tự luận
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 1
02/06/2021 07g30
A23 1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 1 21
1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 1 20 A24
1917D10B (K17 ĐH Kế toán B) 1 30 A51
335. LCC220 Nghe 4 Tự luận
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 1
02/06/2021 09g30
A51 1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 27
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 28 A52
1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 3 26 A53
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 4 26 A43
336. PHI466 Tiếng Việt nâng cao 1 Tự luận
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 8
02/06/2021 13g30
B43 2018D41A (K18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 7
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 4
2018D16A (K18 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 2
B44
2018D13A (K18 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y))
1 2
2018D30A (K18 ĐH Thú y) 1 1
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 3
2018D03B (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 1
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 3
2018D01A (K18 ĐH Sư phạm Toán học) 1 2
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
2018D02A (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 1
2018D81A (K18 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 1
2018D84A (K18 ĐH Du lịch) 1 1
337. MUE306 Kí xướng âm 2 TL + TH 2018D60A (K18 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7 02/06/2021 13g30 NT204
338. MUE308 Kí Xướng âm 4 TL + TH 1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
37
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
339. INT328 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao
Thực hành 1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 1 16
02/06/2021 07g30 GĐ E 1917D15A (K17 ĐH Công nghệ thông tin A) 1 17
340. INT530 Chuyên đề Mã nguồn mở và .NET
Thực hành 1816D15A (K16 ĐH Công nghệ thông tin) 1 18
341. ECE235 PP công tác Đội Thiếu niên tiền phong HCM
TH-VĐ
1614D03A (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 1 1
02/06/2021 07g30 C21 1715C09A (K15 CĐ Giáo dục Tiểu học) 1 1
1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 32
342. ECO321 ứng dụng CNTT trong phân tích kinh tế
Thực hành 1816D51A (K16 ĐH Kinh tế) 1 6
02/06/2021 07g30 HDH204 343. DAV246
Chọn và nhân giống vật nuôi
Trắc nghiệm
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 4
1715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 1
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1 1
1816D30A (K16 ĐH Thú y) 1 4
1917D13A (K17 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 6
344. GEO325 Địa lý châu á Trắc
nghiệm 1816D06A (K16 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 3
02/06/2021 07g30 HDH301 345. BIO201 Môi trường và con người
Trắc nghiệm
1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 2 32
346. DCS225 Quản lý nhà nước trong nông nghiệp
Trắc nghiệm
1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 1 2
02/06/2021 07g30 HDH216
1614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 1 4
1816D12A (K16 ĐH Khoa học cây trồng) 1 2
347. FIB204 Thuế Trắc
nghiệm
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 1
1816D16A (K16 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 9
1917D16A (K17 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 5
348. PHI416 HT thể loại và TG tiêu biểu của VHVN từ 1900 đến 1945
Vấn đáp 1816D02A (K16 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 5 02/06/2021 07g30 C13
349. PHI209 Nhân học xã hội Vấn đáp 2018D02A (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 10
350. GEO201 Môi trường và phát triển bền vững
Vấn đáp
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 6 02/06/2021 07g30 C14
1917D09A (K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
38
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
351. GET501_2 Tiếng Anh 1 (2) TN, TL, VĐ
1513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 1
03/06/2021 07g30 HDH 214
1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 1 1
1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 1
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 1
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1 1
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 1
352. GET501_1 Tiếng Anh 1 (1) TN, TL, VĐ 1513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
353. GET223 Biên dịch 1 Tự luận
1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 23
03/06/2021 07g30 A41 1816D28A (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 8
1816D28N (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 1 1
354. TI2355 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
Tự luận 1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 1 1
03/06/2021 07g30 B14 1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 1 19
355. PHE412 Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất
Tự luận 1816D70A (K16 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8
03/06/2021 07g30 A52
1917D70A (K17 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 3
356. PHI202 Mỹ học đại cương Tự luận 2018D61A (K18 ĐH Sư phạm Mỹ thuật) 9 5
357. ART308 Mỹ thuật học Tự luận 1816D62A (K16 ĐH Thiết kế đồ họa) 2 1
1917D62A (K17 ĐH Thiết kế đồ họa) 2 3
358. MUE224 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2
Tự luận
1816D60A (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
1816D60N (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Ngành 2)) 1 1
1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
359. PHY235 Phương pháp dạy học bài tập Vật lý phổ thông
Tự luận 1614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 1
360. ECO211 Phương pháp nghiên cứu kinh tế
Tự luận
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 1
03/06/2021 07g30 A53 1715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1
1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 1
1917D11A (K17 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 29
361. TAC243 Quản trị kinh doanh nhà hàng
Vấn đáp 2018D84A (K18 ĐH Du lịch) 2 11 03/06/2021 07g30 A21
39
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
362. NV2346 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại
Tự luận 1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 5
03/06/2021 07g30 B21 363. MAT226
Tiếng Anh chuyên ngành Toán học
Tự luận 1816D01A (K16 ĐH Sư phạm Toán học) 1 3
1917D01A (K17 ĐH Sư phạm Toán học) 1 2
364. ECE212 Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non
Tự luận 1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 20
03/06/2021 07g30 B22
1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 19 B23
365. DAV315 Vi sinh vật thú y Tự luận
1412D30A (K12 ĐH Thú y) 1 1
03/06/2021 07g30 B24
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 1 2
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 3
1917D30A (K17 ĐH Thú y) 1 8
366. DI2235 Điều khiển ghép nối máy tính
Tự luận 1715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 6
367. AAC209 Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
Tự luận
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 32
03/06/2021 07g30
A41
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 28
A42 1816D10N (K16 ĐH Kế toán (Ngành 2)) 1 1
1917D10B (K17 ĐH Kế toán B) 1 4
368. PRM209 Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học
Vấn đáp 1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23
03/06/2021 13g30 C22
1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23 C23
369. DCS304 Sinh lý thực vật Vấn đáp 2018D12A (K18 ĐH Khoa học cây trồng) 1 3 03/06/2021 13g30 C24
370. TAC208 Tâm lý và giao tiếp ứng xử trong du lịch
Vấn đáp 2018D81A (K18 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 21 03/06/2021 13g30 C25
371. MAT263 Tiếng Việt chuyên ngành Toán học
Vấn đáp 1816D01A (K16 ĐH Sư phạm Toán học) 1 4
03/06/2021 13g30 C31 1917D01A (K17 ĐH Sư phạm Toán học) 1 2
372. LCC233 Kỹ năng thuyết trình Vấn đáp
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 21 03/06/2021 13g30
C32
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 21 C33
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 24 03/06/2021 15g30
C32
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 23 C33
373. PHE205 Khiêu vũ thể thao VĐ-TH 2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21
03/06/2021 13g30
NT202 2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 21 15g30
40
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
374. LCC222 Đọc 4 Tự luận
1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 27
03/06/2021 13g30
A41
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 28 A42
1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 3 26 A43
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 3 1
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 4 26 A51
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 2
375. INT531 Chuyên đề Lập trình Web và Java
Bài tập lớn 1816D15A (K16 ĐH Công nghệ thông tin) 1 32 04/06/2021 07g30 B13
376. LCE207 Giao tiếp giao văn hóa Tự luận
1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2 1
04/06/2021 07g30 A52 1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2 22
1816D28A (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2 8
1816D28N (K16 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 2 1
377. ECO205 Lịch sử các học thuyết kinh tế
Tự luận
1513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 2 1
04/06/2021 07g30 A53 1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 2 1
1917D11A (K17 ĐH Quản trị kinh doanh) 2 29
378. AAC205 Phân tích hoạt động kinh doanh
Tự luận
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 1 1
04/06/2021 07g30
B14 1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 18
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 17 B15
1816D10N (K16 ĐH Kế toán (Ngành 2)) 1 1
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 26 B21
379. BAD236 Quản trị doanh nghiệp Tự luận
1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 2 24
04/06/2021 07g30
B22
1917D10A (K17 ĐH Kế toán A) 2 17 B23
1917D10B (K17 ĐH Kế toán B) 2 7
1917D10B (K17 ĐH Kế toán B) 2 23 B24
41
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
380. TI2267 Nhập môn xử lý ảnh Tự luận 1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 1 5
04/06/2021 07g30 B43
381. PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 Tự luận
2018D15A (K18 ĐH Công nghệ thông tin) 1 8
2018D41A (K18 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1 7
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 4
04/06/2021 07g30 B44
2018D16A (K18 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 2
2018D13A (K18 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 2
2018D30A (K18 ĐH Thú y) 1 1
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 3
2018D03B (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 1
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 3
2018D01A (K18 ĐH Sư phạm Toán học) 1 2
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
2018D02A (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 1
2018D81A (K18 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 1
2018D84A (K18 ĐH Du lịch) 1 1
382. LLP307 Văn học Tự luận
1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 16
04/06/2021 13g30
B51
1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 16
B52 2018D03N (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học (Ngành 2)) 1 1
383. GEO327 Địa lý châu Mỹ, Phi và châu Đại Dương
Tự luận 1816D06A (K16 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 3
384. LCC213 Nói 2 Vấn đáp
2018D18A (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 7 34
04/06/2021
13g30
A21
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 27
A22 2018D18N (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngành 2))
2 1
1816D18A (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 6 1
2018D18C (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 3 32 A23
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 6 25
15g30
A21
2018D18D (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 6 15 A22
2018D18B (K18 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 2 10
42
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
385. MUE235 Dàn dựng chương trình âm nhạc tổng hợp
Thực hành
1816D60A (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 1
04/06/2021 13g30 NT202 1816D60N (K16 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Ngành 2)) 1 1
1917D60A (K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
386. MUE336 Múa Thực hành 2018D60A (K18 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7 04/06/2021 13g30 NT203
387. ECO320 Lý thuyết kinh tế Trắc
nghiệm
1816D11A (K16 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 4
04/06/2021 13g30 HDH214
1816D16A (K16 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 9
1917D16A (K17 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 5
388. ECO223 Thương mại điện tử Trắc
nghiệm 1816D51A (K16 ĐH Kinh tế) 1 5
389. TAC233 Diễn giảng công cộng Vấn đáp 1917D81A (K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành)
1 23 04/06/2021 13g30 C14
390. PRM218 Giáo dục kĩ năng sống, giá trẻ sống cho học sinh tiểu học
Vấn đáp 1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23
04/06/2021 13g30 C31
1816D03A (K16 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 23 C32
391. PHI214 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam
Vấn đáp 1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 1
04/06/2021 13g30 C33 1917D02A (K17 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 3
392. ECE205 Múa và phương pháp dạy múa cho trẻ mầm non
Vấn đáp 1816D05A (K16 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 3
04/06/2021 13g30 C15 1917D05A (K17 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 32
393. DPT312 Phương pháp giảng dạy giáo dục công dân
Vấn đáp 1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 6 04/06/2021 13g30 C41
394. HIS315 Lịch sử quan hệ quốc tế Vấn đáp
1816D09A (K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1 04/06/2021 13g30 C42
1917D09A (K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
395. DAV433 Rèn nghề thú y VĐ+TH
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 4
04/06/2021 13g30 C43 1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1 1
1816D30A (K16 ĐH Thú y) 1 6
43
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
396. INT302 Tin học đại cương Thực hành
1816D18B (K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 1
05/06/2021 07g30
HDH204 1917D18A (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A) 1 27
1917D18B (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc B) 1 28 HDH214
1917D18C (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc C) 1 26 HDH216
1816D04A (K16 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 3
2018D04A (K18 ĐH Ngôn ngữ Anh) 1 30
HDH301
1816D10A (K16 ĐH Kế toán A) 1 2
1816D10B (K16 ĐH Kế toán B) 1 2
1816D83A (K16 ĐH Công tác xã hội) 1 2
1816D30A (K16 ĐH Thú y) 1 1
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 1 11 HDH302
1917D18D (K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc D) 1 15 GĐ E
397. INT302 Tin học đại cương Thực hành
2018D28A (K18 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1 22
05/06/2021 09g30
HDH204 2018D60A (K18 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 1 7
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 27 HDH214
2018D05A (K18 ĐH Giáo dục Mầm non) 1 15 HDH216
2018D01A (K18 ĐH Sư phạm Toán học) 1 12
2018D03B (K18 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1 34 HDH301
1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân))
1 1
HDH302 1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 1
2018D02A (K18 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 10
2018D61A (K18 ĐH Sư phạm Mỹ thuật) 1 5
GĐ E 2018D70A (K18 ĐH Giáo dục Thể chất) 1 8
1917D03A (K17 ĐH Giáo dục Tiểu học) 1 1
44
STT MMH Học phần Hình thức
thi Lớp tuyển sinh Nhóm
Số SV
Ngày thi Giờ thi
Phòng
398. ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 Trắc
nghiệm
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 1
05/06/2021
13g30
HDH204 1715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 2
1917D11A (K17 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 3
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 1 23
2018D10A (K18 ĐH Kế toán A) 1 18 HDH214
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 1 10
2018D10B (K18 ĐH Kế toán B) 1 30 HDH216
2018D10C (K18 ĐH Kế toán C (Định hướng chất lượng cao))
1 18 HDH301
2018D10C (K18 ĐH Kế toán C (Định hướng chất lượng cao))
1 17
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 12 HDH302
2018D11A (K18 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 28 15g30
HDH214
2018D16A (K18 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 22 HDH216
Phú Thọ, ngày 28 tháng 04 năm 2021
KT.HIỆUTRƯỞNG P.Hiệu trưởng
(Đã ký)
Đỗ Tùng
TRUNG TÂM ĐBCL Giám đốc
(Đã ký)
Nguyễn Văn Nghĩa
NGƯỜI LẬP LỊCH
(Đã ký)
Phùng Duy Linh