Danh Sách Điểm Danh · Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Mẫu In D1050...

157
Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Mẫu In D1050 Danh Sách Điểm Danh Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16 Môn Học/Nhóm Điạ lý đại cương (DL1219) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2 CBGD Đào Thị Kim Quế (1117) . STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 Trang 1 1 135D040017 Hoàng 29/09/95 1311D04A 2 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 19/11/95 1311D04A 3 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A 4 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 29/07/95 1311D04A 5 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B 6 135D040053 Chu Hồng Ngọc 27/02/95 1311D04B 7 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B 8 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B 9 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B 10 135D040063 Chu Yến Phư¬ng 26/10/95 1311D04B 11 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B 12 135D040069 Nguyễn Thị Tâm 22/07/95 1311D04B 13 135D040072 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 07/05/95 1311D04B 14 135D040080 Hoàng Thị Lệ Thủy 15/04/95 1311D04B 15 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B 16 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B 17 145D040008 Hà Thị Thu 17/09/96 1412D04A 18 145D040010 Đào Thị Hằng 26/03/96 1412D04A 19 145D040015 Nguyễn Phư¬ng Huyền 14/05/96 1412D04A 20 145D040017 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/96 1412D04A 21 145D040032 Hà Thị Kim Ngân 26/06/95 1412D04A 22 145D040037 Trịnh Thị Kim Nhung 12/01/96 1412D04A 23 145D040048 Nguyễn Thị Xuân Thu 08/11/96 1412D04A 24 155D810012 Nguyễn Đức Mạnh 19/08/97 1513D81A Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016 In Ngày 10/06/2016 Người lập biểu

Transcript of Danh Sách Điểm Danh · Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Mẫu In D1050...

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Điạ lý đại cương (DL1219) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đào Thị Kim Quế (1117)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D040017 Hoàng Hà 29/09/95 1311D04A

2 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 19/11/95 1311D04A

3 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A

4 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 29/07/95 1311D04A

5 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B

6 135D040053 Chu Hồng Ngọc 27/02/95 1311D04B

7 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B

8 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B

9 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B

10 135D040063 Chu Yến Phư¬ng 26/10/95 1311D04B

11 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B

12 135D040069 Nguyễn Thị Tâm 22/07/95 1311D04B

13 135D040072 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 07/05/95 1311D04B

14 135D040080 Hoàng Thị Lệ Thủy 15/04/95 1311D04B

15 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B

16 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B

17 145D040008 Hà Thị Thu Hà 17/09/96 1412D04A

18 145D040010 Đào Thị Hằng 26/03/96 1412D04A

19 145D040015 Nguyễn Phư¬ng Huyền 14/05/96 1412D04A

20 145D040017 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/96 1412D04A

21 145D040032 Hà Thị Kim Ngân 26/06/95 1412D04A

22 145D040037 Trịnh Thị Kim Nhung 12/01/96 1412D04A

23 145D040048 Nguyễn Thị Xuân Thu 08/11/96 1412D04A

24 155D810012 Nguyễn Đức Mạnh 19/08/97 1513D81A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Địa lý kinh tế Việt Nam (DL1220) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Minh Lan (1115)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A

2 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A

3 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A

4 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A

5 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 03/03/95 1311D04A

6 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A

7 135D040053 Chu Hồng Ngọc 27/02/95 1311D04B

8 135D280004 Nguyễn Thị Đức 04/08/95 1311D28A

9 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A

10 145D040001 Hà Lê Anh 09/12/96 1412D04A

11 145D040003 Nguyễn Mạnh Cường 13/01/96 1412D04A

12 145D040004 Nguyễn Bảo Dung 06/09/96 1412D04A

13 145D040005 Nguyễn Hư¬ng Giang 04/10/96 1412D04A

14 145D040007 Bùi Thị Thu Hà 20/03/96 1412D04A

15 145D040010 Đào Thị Hằng 26/03/96 1412D04A

16 145D040011 Nghiêm Thúy Hằng 04/12/96 1412D04A

17 145D040016 Nguyễn Thị Huyền 06/12/96 1412D04A

18 145D040021 Trần Thị Nhật Lệ 23/11/96 1412D04A

19 145D040024 Nguyễn Thùy Linh 20/02/96 1412D04A

20 145D040029 Nguyễn Đan My 13/09/96 1412D04A

21 145D040032 Hà Thị Kim Ngân 26/06/95 1412D04A

22 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/09/96 1412D04A

23 145D040038 Đinh Thị Hoàng Oanh 15/10/96 1412D04A

24 145D040039 Nguyễn Thị Phú 10/05/96 1412D04A

25 145D040043 Phan Danh Tài 09/03/95 1412D04A

26 145D040044 Trần Thị Thanh 01/05/96 1412D04A

27 145D040045 Hoàng Nguyễn Hư¬ng Thảo 09/12/96 1412D04A

28 145D040046 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/05/95 1412D04A

29 145D040049 Lê Thị Thu Thủy 19/01/96 1412D04A

30 145D040052 Hà Thị Quỳnh Trang 12/10/96 1412D04A

31 145D040054 Đặng Thị Kim Tuyến 28/11/96 1412D04A

32 145D180019 Trần Thị Cẩm Linh 03/01/96 1412D18A

33 145D280003 Hồ Văn Chục 30/04/96 1412D28A

34 145D280005 Nguyễn Thị Đào 12/05/95 1412D28A

35 145D280014 Hà Thị Thanh Hòa 21/08/96 1412D28A

36 145D280016 Hoàng Thị Minh Huệ 14/10/95 1412D28A

37 145D280018 Đỗ Thị Phư¬ng Huyền 14/09/96 1412D28A

38 145D280019 Trịnh Thu Huyền 10/11/96 1412D28A

39 145D280022 Nguyễn Thị Lý 18/05/95 1412D28A

40 145D280024 Hà Thị Mai 13/08/96 1412D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương (DL2238) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Bích Hường (1168)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A

2 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A

3 135D060009 Phan Thị Bảo Giang 21/04/94 1311D06A

4 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A

5 135D060033 Vàng Văn Thăng 16/03/93 1311D06A

6 145D060002 Đoàn Phư¬ng Anh 20/04/96 1412D06A

7 145D060003 Nguyễn Trung Anh 05/07/96 1412D06A

8 145D060008 Bùi Phư¬ng Hạnh 03/05/96 1412D06A

9 145D060009 Nguyễn Thị Hồng Hảo 19/04/96 1412D06A

10 145D060022 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 05/06/96 1412D06A

11 145D060023 Hà Thị Kim Ngân 03/03/96 1412D06A

12 145D060025 Vũ Thị Tố Oanh 14/03/96 1412D06A

13 145D060027 Nguyễn Xuân Phong 05/12/96 1412D06A

14 145D060033 Ngô Thị S¬n 18/02/96 1412D06A

15 145D060035 Hán Thị Phư¬ng Thảo 03/05/96 1412D06A

16 145D060038 Nguyễn Thị Thủy 29/09/96 1412D06A

17 145D060040 Nguyễn Thị Thu Thủy 19/02/96 1412D06A

18 145D060042 Phan Văn Toàn 06/05/96 1412D06A

19 145D060044 Lê Ngọc Tú 04/01/96 1412D06A

20 145D060045 Nguyễn Thế Tùng 24/06/96 1412D06A

21 145D060047 Phạm Anh Vũ 20/08/96 1412D06A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Địa lý tự nhiên đại cương 3 (Thổ nhưỡng-Sinh quyển...) (DL2466) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Phạm Thị Kim Liên (1467)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1256030024 Nguyễn Thị Luyến 01/12/94 1210D06A

2 135D060007 Ngải Seo Dì 06/09/94 1311D06A

3 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A

4 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A

5 145D060003 Nguyễn Trung Anh 05/07/96 1412D06A

6 145D060004 Phí Đức Cảnh 01/09/96 1412D06A

7 145D060006 Ngô Thùy Dung 01/08/96 1412D06A

8 145D060008 Bùi Phư¬ng Hạnh 03/05/96 1412D06A

9 145D060010 Trư¬ng Thị Thu Hằng 27/06/96 1412D06A

10 145D060016 Phan Thị Hư¬ng 25/08/96 1412D06A

11 145D060017 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 20/02/96 1412D06A

12 145D060019 Nguyễn Khánh Linh 06/05/96 1412D06A

13 145D060024 Hà Thị Hằng Nhung 20/08/96 1412D06A

14 145D060030 Đào Thị Hồng Phượng 02/07/96 1412D06A

15 145D060031 Nguyễn Thúy Quỳnh 12/05/95 1412D06A

16 145D060035 Hán Thị Phư¬ng Thảo 03/05/96 1412D06A

17 145D060038 Nguyễn Thị Thủy 29/09/96 1412D06A

18 145D060039 Nguyễn Thị Thủy 23/07/96 1412D06A

19 145D060042 Phan Văn Toàn 06/05/96 1412D06A

20 145D060044 Lê Ngọc Tú 04/01/96 1412D06A

21 145D060045 Nguyễn Thế Tùng 24/06/96 1412D06A

22 145D060046 Nguyễn Thị Kiều Vân 28/10/95 1412D06A

23 145D060047 Phạm Anh Vũ 20/08/96 1412D06A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Phân tích hoạt động kinh doanh (KE2224) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Văn Bắc (1237)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B

2 1254020097 Nguyễn Thị Thùy Oanh 25/09/94 1210D10B

3 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A

4 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A

5 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A

6 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A

7 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A

8 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A

9 135D100139 Đào Thị Thắm 23/10/95 1311D10A

10 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A

11 135D100168 Nguyễn Thị Tú 13/01/94 1311D10A

12 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A

13 135D100002 Đào Thị Vân Anh 30/01/95 1311D10B

14 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B

15 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B

16 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B

17 135D100034 Nguyễn Ngọc Điệp 24/06/95 1311D10B

18 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/95 1311D10B

19 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B

20 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/95 1311D10B

21 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B

22 135D100062 Lê Thanh Hư¬ng 22/09/95 1311D10B

23 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/06/95 1311D10B

24 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B

25 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B

26 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B

27 135D100091 Vũ Thị Hư¬ng Ly 14/08/95 1311D10B

28 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B

29 135D100126 Trịnh Thị Phượng 19/06/95 1311D10B

30 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B

31 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B

32 135D100159 Nguyễn Thị Minh Trang 20/03/95 1311D10B

33 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B

34 135D100181 Phùng Thị Vĩnh 23/08/95 1311D10B

35 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C

36 135D100050 Đinh Diệu Hoa 14/11/95 1311D10C

37 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C

38 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C

39 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C

40 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C

41 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C

42 135D100092 Phạm Thị Lý 28/05/95 1311D10C

43 135D100095 Trần Thị Ngọc Mai 01/07/95 1311D10C

44 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C

45 135D100108 Ngô Thị Ngọc 05/05/95 1311D10C

46 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C

47 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 16/09/95 1311D10C

48 135D100114 Triệu Thị Hồng Nhung 10/01/95 1311D10C

49 135D100115 Vũ Thị Ninh 30/09/95 1311D10C

50 135D100125 Nguyễn Thị Kim Phượng 14/02/95 1311D10C

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Phân tích hoạt động kinh doanh (KE2224) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Văn Bắc (1237)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 135D100127 Vũ Hồng Quân 18/08/94 1311D10C

52 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C

53 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C

54 135D100146 Nguyễn Thị Phư¬ng Thu 28/07/95 1311D10C

55 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C

56 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C

57 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C

58 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C

59 135D100184 Nguyễn Hải Yến 26/09/94 1311D10C

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng Thị Khang Ninh (1104)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 155D100031 Nguyễn Hữu Hưng 10/10/97 1513D10A

2 155D100037 Nguyễn Thị Mai Lan 12/11/97 1513D10A

3 155D100047 Hà Thị Lực 20/05/97 1513D10A

4 155D100050 Nguyễn Khánh Ly 15/11/97 1513D10A

5 155D100056 Nguyễn Thị Nga 10/07/95 1513D10A

6 155D100057 Vũ Thị Kim Ngân 08/07/97 1513D10A

7 155D100062 Đỗ Thị Hồng Nhung 11/12/97 1513D10A

8 155D100066 Trần Thị Oanh 16/01/97 1513D10A

9 155D100100 Nguyễn Hữu Quý 22/11/96 1513D10A

10 155D100071 Trịnh Thị Như Quỳnh 09/10/97 1513D10A

11 155D100077 Bùi Thị Thanh Thúy 20/07/97 1513D10A

12 155D100088 Trần Thị Viễn 24/07/97 1513D10A

13 155D100090 Đỗ Thị Yến 01/11/97 1513D10A

14 155D100092 Trần Hải Yến 24/01/97 1513D10A

15 155D100095 Phạm Thu Hà 08/11/97 1513D10B

16 155D100030 Hoàng Quang Hưng 19/06/96 1513D10B

17 155D100035 Vũ Thị Lan Hường 01/02/97 1513D10B

18 155D100040 Hoàng Diệu Linh 01/05/97 1513D10B

19 155D100052 Phan Thị Khánh Ly 19/06/97 1513D10B

20 155D100060 Nguyễn Thủy Nguyên 28/01/97 1513D10B

21 155D100061 Bùi Thị Bích Nguyệt 05/10/97 1513D10B

22 155D100063 Mai Thị Nhung 15/03/97 1513D10B

23 155D100064 Bùi Thị Oanh 02/05/97 1513D10B

24 155D100065 Hà Kiều Oanh 10/04/97 1513D10B

25 155D100069 Nguyễn Văn Quang 20/07/97 1513D10B

26 155D100070 Lê Trường Quân 22/06/97 1513D10B

27 155D100072 Trần Khắc Thành 11/08/97 1513D10B

28 155D100076 Bùi Thị Diệu Thúy 20/10/97 1513D10B

29 155D100078 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16/11/97 1513D10B

30 155D100085 Nguyễn Anh Tuấn 18/09/97 1513D10B

31 155D100086 Nguyễn Mạnh Tuấn 26/02/97 1513D10B

32 155D100102 Đào Thị Kim Tuyến 15/08/97 1513D10B

33 155D110004 Vũ Thị Minh Hiếu 26/01/97 1513D11A

34 155D110007 Lưu Thị Thùy Hư¬ng 15/12/97 1513D11A

35 155D110015 Nguyễn Anh Tú 03/04/96 1513D11A

36 155D160001 Lưu Hà Việt Bắc 29/05/91 1513D16A

37 155D160002 Nguyễn Thị Ngọc Châm 16/05/96 1513D16A

38 155D160007 Nguyễn Trung Hiếu 31/05/97 1513D16A

39 155D160010 Lê Mỹ Linh 03/06/97 1513D16A

40 155D160011 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/08/97 1513D16A

41 155D160014 Nguyễn Mai Phư¬ng 20/02/97 1513D16A

42 155D160018 Vũ Thu Trang 17/07/97 1513D16A

43 155D500001 Ngọc Minh Sang 19/12/97 1513D50A

44 155D500004 Nguyễn Văn Tứ 02/06/93 1513D50A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Nhị An (1108)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B

2 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B

3 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A

4 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A

5 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B

6 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C

7 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C

8 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A

9 135D160013 Phạm Thị Hiền 20/11/95 1311D16A

10 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A

11 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A

12 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A

13 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A

14 135D500036 Nguyễn Minh Tú 10/06/95 1311D50A

15 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A

16 145D100005 Hán Thị Thanh Bình 25/08/95 1412D10A

17 145D100013 Vũ Thị Thùy Dư¬ng 30/05/96 1412D10A

18 145D100015 Đỗ Ngọc Hà 01/07/96 1412D10A

19 145D100017 Đinh Hoàng Hải 20/02/96 1412D10A

20 145D100024 Nguyễn Thanh Huyền 23/10/95 1412D10A

21 145D100058 Nguyễn Mạnh Thắng 09/12/95 1412D10A

22 145D100070 Nguyễn Thị ánh Tuyết 27/07/96 1412D10A

23 145D100075 Nguyễn Thị Hải Yến 29/10/96 1412D10A

24 145D110011 Nguyễn Thị Huyền Nga 08/03/96 1412D11A

25 145D160010 Lư¬ng Hoàng Phượng 10/10/95 1412D16A

26 145D160012 Phùng Đức Tài 25/09/96 1412D16A

27 145D500005 Lê Phư¬ng Hòa 05/10/96 1412D50A

28 145D500010 Nguyễn Hoàng Nam 11/06/96 1412D50A

29 145D500012 Ngô Thị Quỳnh Nga 14/05/96 1412D50A

30 145D500013 Nguyễn Bá Quang 12/12/96 1412D50A

31 145D500014 Phạm Phư¬ng Thảo 05/01/95 1412D50A

32 145D510001 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1412D51A

33 155D100007 Đào Huyền Chang 13/01/97 1513D10A

34 155D100008 Bùi Minh Châu 25/12/97 1513D10A

35 155D100021 Nguyễn Mỹ Hạnh 17/07/97 1513D10A

36 155D100002 Hà Thị Tú Anh 25/08/97 1513D10B

37 155D100003 Mai Thị Lan Anh 30/05/97 1513D10B

38 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B

39 155D100011 Nguyễn Thành Công 22/12/97 1513D10B

40 155D100023 Hoàng Thị Thu Hằng 13/10/97 1513D10B

41 155D100025 Trần Quang Hiệp 03/05/92 1513D10B

42 155D100027 Đỗ Phư¬ng Hoa 31/08/97 1513D10B

43 155D100029 Đỗ Hồng Huế 30/03/97 1513D10B

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Nhị An (1108)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1254020052 Vũ Thị Khánh Huyền 28/05/94 1210D10B

2 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A

3 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 05/01/95 1311D10A

4 135D100112 Đinh Thị Tuyết Nhung 11/05/94 1311D10A

5 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B

6 135D100034 Nguyễn Ngọc Điệp 24/06/95 1311D10B

7 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/95 1311D10B

8 135D100062 Lê Thanh Hư¬ng 22/09/95 1311D10B

9 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B

10 135D100142 Đinh Thị Th¬m 11/07/95 1311D10B

11 135D100013 Hoàng Ngọc ánh 26/12/95 1311D10C

12 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C

13 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C

14 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C

15 135D100041 Nguyễn Thu Hà 03/05/95 1311D10C

16 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C

17 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C

18 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C

19 135D100059 Nguyễn Thanh Huyền 19/05/95 1311D10C

20 135D100074 Bùi Thị Linh 05/01/95 1311D10C

21 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C

22 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C

23 135D100092 Phạm Thị Lý 28/05/95 1311D10C

24 135D100098 Nguyễn Thị Mùi 25/09/95 1311D10C

25 135D100125 Nguyễn Thị Kim Phượng 14/02/95 1311D10C

26 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C

27 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C

28 135D100177 Lê Thu Uyên 18/10/95 1311D10C

29 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C

30 141C100009 Trần Thị Bích Huệ 01/01/96 1412C10A

31 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/01/92 1412D10A

32 145D100009 Nguyễn Thị Kim Dung 07/05/96 1412D10A

33 145D100013 Vũ Thị Thùy Dư¬ng 30/05/96 1412D10A

34 145D100014 Hoàng Thị Hư¬ng Giang 04/11/96 1412D10A

35 145D100021 Lê Thị Hạnh 24/08/96 1412D10A

36 145D100030 Nguyễn Bích Liên 09/04/96 1412D10A

37 145D100036 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/96 1412D10A

38 145D100041 Hoàng Thị Thúy Mùi 04/01/96 1412D10A

39 145D100045 Lê Thị Hồng Nhung 10/03/96 1412D10A

40 145D100049 Nguyễn Thị Phượng 03/06/96 1412D10A

41 145D100050 Nguyễn Thị Phượng 11/07/96 1412D10A

42 145D100051 Nguyễn Thị Phượng 21/03/96 1412D10A

43 145D100079 Phùng Thế Tài 14/05/96 1412D10A

44 145D100057 Thẩm Thị Thanh Thảo 21/09/96 1412D10A

45 145D100058 Nguyễn Mạnh Thắng 09/12/95 1412D10A

46 145D100059 Bùi Thị Thân 24/05/94 1412D10A

47 145D100060 Nguyễn Thị Hà Thu 12/07/96 1412D10A

48 145D100061 Vũ Thị Thu 19/06/96 1412D10A

49 145D100064 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/08/96 1412D10A

50 145D100066 Đỗ Thị Huyền Trang 06/11/96 1412D10A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Nhị An (1108)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 145D100067 Vũ Thị Linh Trang 03/07/95 1412D10A

52 145D100068 Trần Thị Ngọc Tú 01/12/95 1412D10A

53 145D100074 Lê Thị Hải Yến 03/06/96 1412D10A

54 145D100080 Nguyễn Thị Yến 13/02/96 1412D10A

55 145D100076 Nguyễn Thị Hải Yến 06/01/96 1412D10A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 3 (KE2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B

2 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B

3 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/95 1311D10B

4 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B

5 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B

6 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B

7 135D100110 Hoàng Thị Minh Nguyệt 28/08/95 1311D10B

8 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B

9 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B

10 135D100150 Hà Minh Thúy 18/03/95 1311D10B

11 135D100159 Nguyễn Thị Minh Trang 20/03/95 1311D10B

12 135D100182 Kiều Thị Xuân 18/01/95 1311D10B

13 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C

14 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/02/95 1311D10C

15 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C

16 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C

17 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C

18 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C

19 135D100115 Vũ Thị Ninh 30/09/95 1311D10C

20 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C

21 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C

22 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Kinh tế phát triển (KT1207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thúy Loan (1452)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A

2 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B

3 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C

4 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A

5 1254020063 Nguyễn Thị Hữu 30/12/94 1210D10B

6 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B

7 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B

8 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B

9 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A

10 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A

11 1254030045 Dư¬ng Văn Quý 26/07/93 1210D16A

12 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A

13 135D100007 Nguyễn Thị Hồng Anh 16/11/95 1311D10A

14 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A

15 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A

16 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B

17 135D100069 Đặng Trung Kiên 05/10/95 1311D10B

18 135D100126 Trịnh Thị Phượng 19/06/95 1311D10B

19 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B

20 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C

21 135D100184 Nguyễn Hải Yến 26/09/94 1311D10C

22 135D110012 Nguyễn Trung Đông 02/02/95 1311D11A

23 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A

24 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 06/08/95 1311D11A

25 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A

26 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 31/12/95 1311D11A

27 135D110037 Trư¬ng Thị Minh Phư¬ng 23/10/95 1311D11A

28 135D160001 Nguyễn Thị Dung 20/10/95 1311D16A

29 135D160013 Phạm Thị Hiền 20/11/95 1311D16A

30 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A

31 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A

32 135D160037 Phạm Thị Thủy 02/03/94 1311D16A

33 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A

34 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A

35 135D500024 Nguyễn Thị Ngọc Phư¬ng 18/03/95 1311D50A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Kinh tế học đại cương (KT1221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thu Hương (1470)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A

2 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A

3 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A

4 135D800001 Nguyễn Tùng Anh 01/11/95 1311D80A

5 141C030002 Đặng Thị Hồng Giang 10/09/96 1412C03A

6 141C030005 Nguyễn Hải Nam 28/08/95 1412C03A

7 141C030010 Đỗ Bích Thảo 09/06/96 1412C03A

8 141C030006 Hán Thị Kim Thoa 29/02/96 1412C03A

9 141C030008 Lê Thị Thanh Tú 18/08/95 1412C03A

10 145D040003 Nguyễn Mạnh Cường 13/01/96 1412D04A

11 145D040030 Nguyễn Thị My My 17/10/96 1412D04A

12 145D060043 Nguyễn Thị Trang 28/10/96 1412D06A

13 145D180006 Vũ Quách Phư¬ng Linh 22/11/96 1412D18A

14 155D040020 Nguyễn Thị Hư¬ng 20/06/97 1513D04A

15 155D040023 Hà Thị Mai 22/08/97 1513D04A

16 155D040026 Nguyễn Hằng Nga 23/04/97 1513D04A

17 155D040031 Trần Đức Ngọc 20/02/97 1513D04A

18 155D040060 Phạm Thị Thanh Nhàn 03/11/97 1513D04A

19 155D040034 Nguyễn Văn Nhất 23/06/96 1513D04A

20 155D040038 Tạ Xuân Quang 05/12/97 1513D04A

21 155D040043 Nguyễn Thị Thanh Tâm 14/09/97 1513D04A

22 155D040044 Nguyễn Tiến Tâm 26/07/97 1513D04A

23 155D040045 Vy Thị Ngọc Thanh 25/11/97 1513D04A

24 155D040057 Đinh Văn Thành 20/03/97 1513D04A

25 155D040046 Lê Hồng Thảo 05/01/97 1513D04A

26 155D040047 Trư¬ng Thị Thảo 14/09/97 1513D04A

27 155D040054 Bùi Thị Hải Yến 24/04/97 1513D04A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A

2 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A

3 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A

4 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A

5 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A

6 135D500029 Nguyễn Từ Thứ 20/12/95 1311D50A

7 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A

8 135D500036 Nguyễn Minh Tú 10/06/95 1311D50A

9 141C100009 Trần Thị Bích Huệ 01/01/96 1412C10A

10 145D100003 Nguyễn Ngọc Anh 07/10/96 1412D10A

11 145D100005 Hán Thị Thanh Bình 25/08/95 1412D10A

12 145D100009 Nguyễn Thị Kim Dung 07/05/96 1412D10A

13 145D100014 Hoàng Thị Hư¬ng Giang 04/11/96 1412D10A

14 145D100019 Nguyễn Thị Hồng Hải 13/02/96 1412D10A

15 145D100020 Cao Thị Thúy Hạnh 02/11/96 1412D10A

16 145D100021 Lê Thị Hạnh 24/08/96 1412D10A

17 145D100022 Hoàng Thị Hằng 01/01/96 1412D10A

18 145D100027 Nguyễn Khánh 29/12/96 1412D10A

19 145D100036 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/96 1412D10A

20 145D100045 Lê Thị Hồng Nhung 10/03/96 1412D10A

21 145D100046 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/04/96 1412D10A

22 145D100048 Lê Thị Việt Phư¬ng 29/09/96 1412D10A

23 145D100051 Nguyễn Thị Phượng 21/03/96 1412D10A

24 145D100052 Hà Như Quỳnh 17/04/96 1412D10A

25 145D100053 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 30/12/96 1412D10A

26 145D100079 Phùng Thế Tài 14/05/96 1412D10A

27 145D100055 Trần Thanh Tâm 22/12/96 1412D10A

28 145D100057 Thẩm Thị Thanh Thảo 21/09/96 1412D10A

29 145D100067 Vũ Thị Linh Trang 03/07/95 1412D10A

30 145D100068 Trần Thị Ngọc Tú 01/12/95 1412D10A

31 145D100070 Nguyễn Thị ánh Tuyết 27/07/96 1412D10A

32 145D110001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 11/11/96 1412D11A

33 145D110009 Phùng Thị Mai 20/03/95 1412D11A

34 145D110011 Nguyễn Thị Huyền Nga 08/03/96 1412D11A

35 145D110013 Phạm Trung Thành 12/11/96 1412D11A

36 145D110014 Đinh Thị Thanh Thư¬ng 25/06/96 1412D11A

37 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A

38 145D160004 Ngô Văn Dư¬ng 13/04/96 1412D16A

39 145D160006 Phùng Mạnh Hùng 21/07/96 1412D16A

40 145D160015 Nguyễn Khánh Linh 09/01/95 1412D16A

41 145D160010 Lư¬ng Hoàng Phượng 10/10/95 1412D16A

42 145D160011 Hoàng Tuấn S¬n 27/12/89 1412D16A

43 145D160012 Phùng Đức Tài 25/09/96 1412D16A

44 145D500004 Ngô Hồng Hạnh 18/02/96 1412D50A

45 145D500006 Trần Thị ánh Hồng 02/11/96 1412D50A

46 145D500011 Hán Thị Thu Nga 21/07/96 1412D50A

47 145D500015 Nguyễn Đình Trưởng 03/10/96 1412D50A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Ngọc Quế (1401)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154030116 Nguyễn Như Quỳnh 20/02/93 1109D16B

2 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C

3 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A

4 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A

5 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A

6 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A

7 1254030045 Dư¬ng Văn Quý 26/07/93 1210D16A

8 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 05/01/95 1311D10A

9 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A

10 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A

11 135D100066 Đỗ Thị Thu Hường 17/11/95 1311D10A

12 135D100073 Cao Thị Kim Liên 19/08/95 1311D10A

13 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A

14 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A

15 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A

16 135D100112 Đinh Thị Tuyết Nhung 11/05/94 1311D10A

17 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A

18 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B

19 135D100069 Đặng Trung Kiên 05/10/95 1311D10B

20 135D100013 Hoàng Ngọc ánh 26/12/95 1311D10C

21 135D100098 Nguyễn Thị Mùi 25/09/95 1311D10C

22 135D100144 Phùng Thị Th¬m 14/04/95 1311D10C

23 135D100177 Lê Thu Uyên 18/10/95 1311D10C

24 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A

25 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A

26 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 18/01/94 1311D11A

27 135D110038 Đặng Thị Phượng 14/01/95 1311D11A

28 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A

29 135D110044 Nguyễn Hồng Tiến 16/07/91 1311D11A

30 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A

31 135D110050 Nguyễn Công Tú 22/09/94 1311D11A

32 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A

33 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A

34 135D160047 Súc Sổm Póng Vi Chít 18/04/94 1311D16A

35 135D160002 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/03/95 1311D16A

36 135D160009 Trịnh Đức Hải 07/10/95 1311D16A

37 135D160019 Nguyễn Thị Quỳnh Hư¬ng 26/04/95 1311D16A

38 135D160020 Vũ Ngọc Lan Hư¬ng 27/09/95 1311D16A

39 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A

40 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A

41 135D160021 Nông Hoài Nam 03/11/95 1311D16A

42 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A

43 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A

44 135D500007 Trần Huy Dũng 25/01/95 1311D50A

45 135D500008 Nguyễn Anh Đức 28/05/95 1311D50A

46 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A

47 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Kinh tế môi trường (KT2252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Hải Nam (1281)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C

2 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C

3 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A

4 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A

5 135D500029 Nguyễn Từ Thứ 20/12/95 1311D50A

6 145D100019 Nguyễn Thị Hồng Hải 13/02/96 1412D10A

7 145D100080 Nguyễn Thị Yến 13/02/96 1412D10A

8 145D160006 Phùng Mạnh Hùng 21/07/96 1412D16A

9 145D160014 Hoàng Quốc Tuấn 06/01/96 1412D16A

10 155D100077 Bùi Thị Thanh Thúy 20/07/97 1513D10A

11 155D100089 Nguyễn Hoàng Việt 03/09/97 1513D10A

12 155D100092 Trần Hải Yến 24/01/97 1513D10A

13 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B

14 155D100096 Bùi Thị Kim Huệ 23/11/96 1513D10B

15 155D100046 Nguyễn Thị Bích Loan 19/04/97 1513D10B

16 155D100049 Hà Thảo Hư¬ng Ly 08/06/97 1513D10B

17 155D100052 Phan Thị Khánh Ly 19/06/97 1513D10B

18 155D110002 Vũ Thúy Hằng 27/10/97 1513D11A

19 155D110004 Vũ Thị Minh Hiếu 26/01/97 1513D11A

20 155D110007 Lưu Thị Thùy Hư¬ng 15/12/97 1513D11A

21 155D110015 Nguyễn Anh Tú 03/04/96 1513D11A

22 155D160001 Lưu Hà Việt Bắc 29/05/91 1513D16A

23 155D160007 Nguyễn Trung Hiếu 31/05/97 1513D16A

24 155D160016 Nguyễn Thu Thảo 10/08/97 1513D16A

25 155D160017 Vư¬ng Hà Lệ Thủy 22/02/97 1513D16A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Hải Nam (1281)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B

2 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A

3 135D100125 Nguyễn Thị Kim Phượng 14/02/95 1311D10C

4 135D100144 Phùng Thị Th¬m 14/04/95 1311D10C

5 135D110012 Nguyễn Trung Đông 02/02/95 1311D11A

6 135D110058 Ph¬n Xúc Mi Pháng 10/10/93 1311D11A

7 135D110048 Nguyễn Thị Trang 11/05/95 1311D11A

8 135D500001 Phạm Lan Anh 08/04/95 1311D50A

9 145D100011 Nguyễn Văn Dũng 25/06/96 1412D10A

10 145D100074 Lê Thị Hải Yến 03/06/96 1412D10A

11 145D160011 Hoàng Tuấn S¬n 27/12/89 1412D16A

12 155D100001 Hà Thị Hằng Anh 11/10/96 1513D10A

13 155D100043 Nguyễn Thị Linh 25/10/97 1513D10A

14 155D100017 Bùi Thị Hồng Hà 14/08/97 1513D10B

15 155D100096 Bùi Thị Kim Huệ 23/11/96 1513D10B

16 155D100046 Nguyễn Thị Bích Loan 19/04/97 1513D10B

17 155D100049 Hà Thảo Hư¬ng Ly 08/06/97 1513D10B

18 155D110002 Vũ Thúy Hằng 27/10/97 1513D11A

19 155D110003 Nguyễn Thị Thanh Hiền 04/11/97 1513D11A

20 155D160004 Phạm Kim Chiến 18/08/97 1513D16A

21 155D160005 Nguyễn Hán Cường 16/11/96 1513D16A

22 155D160013 Tao Văn Pành 12/03/97 1513D16A

23 155D160016 Nguyễn Thu Thảo 10/08/97 1513D16A

24 155D160017 Vư¬ng Hà Lệ Thủy 22/02/97 1513D16A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Thu Hương (1470)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A

2 135D110057 Chăn S¬n Vi La Vông 29/11/93 1311D11A

3 135D110056 Văn Na Lư Xay 27/07/92 1311D11A

4 135D160003 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/95 1311D16A

5 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A

6 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A

7 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A

8 135D160013 Phạm Thị Hiền 20/11/95 1311D16A

9 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A

10 135D160023 Lê Thị Hồng Nhung 18/04/95 1311D16A

11 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A

12 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A

13 145D100013 Vũ Thị Thùy Dư¬ng 30/05/96 1412D10A

14 145D100024 Nguyễn Thanh Huyền 23/10/95 1412D10A

15 145D100042 Đào Thị Thu Nga 23/10/96 1412D10A

16 145D100049 Nguyễn Thị Phượng 03/06/96 1412D10A

17 145D100059 Bùi Thị Thân 24/05/94 1412D10A

18 145D500005 Lê Phư¬ng Hòa 05/10/96 1412D50A

19 155D100018 Đặng Thị Thu Hà 05/05/97 1513D10A

20 155D100026 Đàm Thị Hoa 14/12/97 1513D10A

21 155D100034 Nguyễn Thu Hường 18/01/97 1513D10A

22 155D100037 Nguyễn Thị Mai Lan 12/11/97 1513D10A

23 155D100047 Hà Thị Lực 20/05/97 1513D10A

24 155D100098 Dư¬ng Công Lượng 23/09/96 1513D10A

25 155D100050 Nguyễn Khánh Ly 15/11/97 1513D10A

26 155D100051 Phạm Nguyễn Diệu Ly 04/11/97 1513D10A

27 155D100058 Bùi Thị Ngần 01/07/97 1513D10A

28 155D100103 Nguyễn Quỳnh Bích Ngọc 24/10/97 1513D10A

29 155D100066 Trần Thị Oanh 16/01/97 1513D10A

30 155D100068 Đào Ngọc Quang 11/02/97 1513D10A

31 155D100071 Trịnh Thị Như Quỳnh 09/10/97 1513D10A

32 155D100075 Cao Thị Bích Thủy 24/04/97 1513D10A

33 155D100077 Bùi Thị Thanh Thúy 20/07/97 1513D10A

34 155D100088 Trần Thị Viễn 24/07/97 1513D10A

35 155D100092 Trần Hải Yến 24/01/97 1513D10A

36 155D100003 Mai Thị Lan Anh 30/05/97 1513D10B

37 155D100011 Nguyễn Thành Công 22/12/97 1513D10B

38 155D100012 Đinh Bích Diệp 06/05/97 1513D10B

39 155D100023 Hoàng Thị Thu Hằng 13/10/97 1513D10B

40 155D100029 Đỗ Hồng Huế 30/03/97 1513D10B

41 155D100035 Vũ Thị Lan Hường 01/02/97 1513D10B

42 155D100040 Hoàng Diệu Linh 01/05/97 1513D10B

43 155D100048 Nguyễn Thị Lư¬ng 15/02/97 1513D10B

44 155D100067 Nguyễn Thị Phượng 28/06/97 1513D10B

45 155D100074 Nguyễn Thị Thùy 08/05/97 1513D10B

46 155D100084 Hồ Thị Anh Tú 20/02/97 1513D10B

47 155D100102 Đào Thị Kim Tuyến 15/08/97 1513D10B

48 155D100091 Phạm Thị Thu Yến 28/06/97 1513D10B

49 155D110001 Vũ ánh Dư¬ng 21/12/97 1513D11A

50 155D160002 Nguyễn Thị Ngọc Châm 16/05/96 1513D16A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Thu Hương (1470)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D160003 Lê Thị Minh Châu 13/02/97 1513D16A

52 155D160010 Lê Mỹ Linh 03/06/97 1513D16A

53 155D160014 Nguyễn Mai Phư¬ng 20/02/97 1513D16A

54 155D160018 Vũ Thu Trang 17/07/97 1513D16A

55 155D500001 Ngọc Minh Sang 19/12/97 1513D50A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B

2 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/95 1311D10B

3 135D100069 Đặng Trung Kiên 05/10/95 1311D10B

4 135D100136 Hoàng Thị Thu Thảo 23/08/95 1311D10B

5 135D100064 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 17/03/95 1311D10C

6 135D100177 Lê Thu Uyên 18/10/95 1311D10C

7 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A

8 135D110012 Nguyễn Trung Đông 02/02/95 1311D11A

9 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A

10 135D110038 Đặng Thị Phượng 14/01/95 1311D11A

11 135D160047 Súc Sổm Póng Vi Chít 18/04/94 1311D16A

12 135D160003 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/95 1311D16A

13 135D160004 Nguyễn Tiến Duy 01/07/95 1311D16A

14 135D160020 Vũ Ngọc Lan Hư¬ng 27/09/95 1311D16A

15 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A

16 135D160023 Lê Thị Hồng Nhung 18/04/95 1311D16A

17 135D160027 Hà Đức Tài 20/01/95 1311D16A

18 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A

19 135D160041 Phạm Anh Tuấn 03/05/95 1311D16A

20 145D100017 Đinh Hoàng Hải 20/02/96 1412D10A

21 145D100074 Lê Thị Hải Yến 03/06/96 1412D10A

22 145D160008 Cù Thị Thanh Huyền 12/12/96 1412D16A

23 145D500002 Lê Thị Dung 30/12/96 1412D50A

24 145D500003 Dư¬ng Tuấn Hải 10/01/96 1412D50A

25 155D100001 Hà Thị Hằng Anh 11/10/96 1513D10A

26 155D100021 Nguyễn Mỹ Hạnh 17/07/97 1513D10A

27 155D100103 Nguyễn Quỳnh Bích Ngọc 24/10/97 1513D10A

28 155D100090 Đỗ Thị Yến 01/11/97 1513D10A

29 155D100095 Phạm Thu Hà 08/11/97 1513D10B

30 155D100023 Hoàng Thị Thu Hằng 13/10/97 1513D10B

31 155D100025 Trần Quang Hiệp 03/05/92 1513D10B

32 155D100042 Nguyễn Ngọc Linh 26/05/97 1513D10B

33 155D100072 Trần Khắc Thành 11/08/97 1513D10B

34 155D100084 Hồ Thị Anh Tú 20/02/97 1513D10B

35 155D160003 Lê Thị Minh Châu 13/02/97 1513D16A

36 155D160011 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/08/97 1513D16A

37 155D160014 Nguyễn Mai Phư¬ng 20/02/97 1513D16A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng Văn Thanh (1121)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A

2 1154032003 Nguyễn Đức Cảnh 26/01/93 1109D16C

3 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A

4 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A

5 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A

6 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A

7 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A

8 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A

9 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A

10 135D100139 Đào Thị Thắm 23/10/95 1311D10A

11 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A

12 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A

13 135D100009 Nguyễn Thị Vân Anh 11/06/95 1311D10B

14 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C

15 135D100050 Đinh Diệu Hoa 14/11/95 1311D10C

16 135D100059 Nguyễn Thanh Huyền 19/05/95 1311D10C

17 135D100098 Nguyễn Thị Mùi 25/09/95 1311D10C

18 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C

19 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A

20 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A

21 135D110040 Lê Mạnh Thảo 17/08/94 1311D11A

22 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A

23 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A

24 135D160019 Nguyễn Thị Quỳnh Hư¬ng 26/04/95 1311D16A

25 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A

26 135D160027 Hà Đức Tài 20/01/95 1311D16A

27 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A

28 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A

29 135D500007 Trần Huy Dũng 25/01/95 1311D50A

30 135D500008 Nguyễn Anh Đức 28/05/95 1311D50A

31 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A

32 135D500012 Lưu Phư¬ng Hồng 13/04/95 1311D50A

33 135D500016 Nguyễn Thùy Linh 02/11/95 1311D50A

34 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A

35 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A

36 135D510011 Khuất Thị Luyến 01/08/95 1311D51A

37 135D510015 Nguyễn Thị Phượng 22/08/95 1311D51A

38 145D100032 Cao Thị Mỹ Linh 28/01/96 1412D10A

39 145D100038 Nguyễn Thị Thanh Loan 01/03/96 1412D10A

40 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A

41 145D100045 Lê Thị Hồng Nhung 10/03/96 1412D10A

42 145D100048 Lê Thị Việt Phư¬ng 29/09/96 1412D10A

43 145D100049 Nguyễn Thị Phượng 03/06/96 1412D10A

44 145D100050 Nguyễn Thị Phượng 11/07/96 1412D10A

45 145D100051 Nguyễn Thị Phượng 21/03/96 1412D10A

46 145D100053 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 30/12/96 1412D10A

47 145D100079 Phùng Thế Tài 14/05/96 1412D10A

48 145D100055 Trần Thanh Tâm 22/12/96 1412D10A

49 145D100057 Thẩm Thị Thanh Thảo 21/09/96 1412D10A

50 145D100059 Bùi Thị Thân 24/05/94 1412D10A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng Văn Thanh (1121)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 145D100064 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/08/96 1412D10A

52 145D100068 Trần Thị Ngọc Tú 01/12/95 1412D10A

53 145D500003 Dư¬ng Tuấn Hải 10/01/96 1412D50A

54 145D500009 Phùng Thị Ngọc Lý 08/09/96 1412D50A

55 145D500015 Nguyễn Đình Trưởng 03/10/96 1412D50A

56 145D510002 Trần Chung Nghĩa 19/09/96 1412D51A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Nhật Anh (1457)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D100168 Nguyễn Thị Tú 13/01/94 1311D10A

2 135D100178 Nguyễn Thị Lan Uyên 21/10/95 1311D10A

3 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B

4 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C

5 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A

6 135D110010 Khuất Thị Dư¬ng Duy 19/03/95 1311D11A

7 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A

8 135D110015 Đỗ Thị Thu Hà 18/01/95 1311D11A

9 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 18/01/94 1311D11A

10 135D110028 Nguyễn Thành Long 23/03/95 1311D11A

11 135D110058 Ph¬n Xúc Mi Pháng 10/10/93 1311D11A

12 135D110044 Nguyễn Hồng Tiến 16/07/91 1311D11A

13 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A

14 135D110048 Nguyễn Thị Trang 11/05/95 1311D11A

15 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A

16 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 06/08/95 1311D16A

17 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A

18 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A

19 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A

20 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A

21 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A

22 135D500001 Phạm Lan Anh 08/04/95 1311D50A

23 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A

24 135D500009 Lê Thị Thu Hằng 18/08/94 1311D50A

25 135D500016 Nguyễn Thùy Linh 02/11/95 1311D50A

26 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A

27 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A

28 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A

29 135D500024 Nguyễn Thị Ngọc Phư¬ng 18/03/95 1311D50A

30 135D500025 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/04/95 1311D50A

31 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A

32 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A

33 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A

34 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A

35 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A

36 135D510008 Nguyễn Bá Kiên 09/03/95 1311D51A

37 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A

38 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A

39 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A

40 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A

41 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A

42 155D16LT01 Hà Thị Diệu Hồng 07/07/93 1513D16T

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Ngọc Quế (1401)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C

2 1154010010 Phạm Hồng Hải 15/10/93 1109D11A

3 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A

4 1254020097 Nguyễn Thị Thùy Oanh 25/09/94 1210D10B

5 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A

6 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A

7 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A

8 135D100007 Nguyễn Thị Hồng Anh 16/11/95 1311D10A

9 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A

10 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 05/01/95 1311D10A

11 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A

12 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A

13 135D100073 Cao Thị Kim Liên 19/08/95 1311D10A

14 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A

15 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A

16 135D100116 Nguyễn Thị Phư¬ng Oanh 10/05/95 1311D10A

17 135D100117 Nguyễn Minh Phúc 15/12/95 1311D10A

18 135D100118 Hoàng Quỳnh Phư¬ng 05/09/95 1311D10A

19 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A

20 135D100147 Lê Thị Thùy 01/11/95 1311D10A

21 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A

22 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A

23 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A

24 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B

25 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B

26 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B

27 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B

28 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/06/95 1311D10B

29 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B

30 135D100142 Đinh Thị Th¬m 11/07/95 1311D10B

31 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C

32 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C

33 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C

34 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C

35 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C

36 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C

37 135D100059 Nguyễn Thanh Huyền 19/05/95 1311D10C

38 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C

39 135D100146 Nguyễn Thị Phư¬ng Thu 28/07/95 1311D10C

40 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C

41 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 145D100011 Nguyễn Văn Dũng 25/06/96 1412D10A

2 145D100017 Đinh Hoàng Hải 20/02/96 1412D10A

3 145D100022 Hoàng Thị Hằng 01/01/96 1412D10A

4 145D100026 Lê Hà Khang 05/09/96 1412D10A

5 145D100032 Cao Thị Mỹ Linh 28/01/96 1412D10A

6 145D100037 Cao Thị Loan 23/09/95 1412D10A

7 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A

8 145D100053 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 30/12/96 1412D10A

9 145D100055 Trần Thanh Tâm 22/12/96 1412D10A

10 145D100070 Nguyễn Thị ánh Tuyết 27/07/96 1412D10A

11 145D100075 Nguyễn Thị Hải Yến 29/10/96 1412D10A

12 145D110006 Phan Thị Thu Hà 29/02/96 1412D11A

13 145D110014 Đinh Thị Thanh Thư¬ng 25/06/96 1412D11A

14 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A

15 145D120004 Hoàng Ngọc Giang 15/08/96 1412D12A

16 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A

17 145D150003 Trần Văn Đam 09/07/96 1412D15A

18 145D150005 Đỗ Hải Đăng 01/04/95 1412D15A

19 145D150009 Hoàng Tiến Mạnh 17/08/96 1412D15A

20 145D150012 Phạm Mạnh Tiến 08/04/95 1412D15A

21 145D180017 Vũ Thị Lâm Giang 21/01/96 1412D18A

22 145D180002 Nguyễn Thị Thu Hà 08/08/95 1412D18A

23 145D180003 Trần Thị Thu Huyền 28/01/95 1412D18A

24 145D180008 Mai Như Ngọc 02/01/96 1412D18A

25 145D180011 Trần Thị Minh Phư¬ng 28/12/96 1412D18A

26 145D240017 Trần Ngọc Huyền 14/08/96 1412D24A

27 145D240027 Nguyễn Văn Mạnh 02/02/95 1412D24A

28 145D280014 Hà Thị Thanh Hòa 21/08/96 1412D28A

29 145D280016 Hoàng Thị Minh Huệ 14/10/95 1412D28A

30 145D280018 Đỗ Thị Phư¬ng Huyền 14/09/96 1412D28A

31 145D280021 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/03/96 1412D28A

32 145D280038 Phan Thị Huyền Trang 09/10/96 1412D28A

33 145D300025 Nguyễn Anh Cường 17/01/96 1412D30A

34 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A

35 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A

36 145D300018 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A

37 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A

38 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A

39 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A

40 145D400007 Đào Thùy Dung 24/01/96 1412D40A

41 145D400024 Trần Công Huấn 10/01/96 1412D40A

42 145D400032 Bùi Thị Phượng Loan 03/07/96 1412D40A

43 145D500001 Đỗ Khánh Chi 02/07/96 1412D50A

44 145D500002 Lê Thị Dung 30/12/96 1412D50A

45 145D500009 Phùng Thị Ngọc Lý 08/09/96 1412D50A

46 145D500014 Phạm Phư¬ng Thảo 05/01/95 1412D50A

47 145D510001 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1412D51A

48 145D700011 Nguyễn Hoài Nam 06/01/96 1412D70A

49 145D810002 Đặng Thị Hư¬ng Giang 07/11/96 1412D81A

50 145D810007 Đỗ Thị Thanh 22/01/96 1412D81A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A

52 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A

53 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A

54 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A

55 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A

56 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A

57 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A

58 155D050020 Lê Thị Thu Hiền 12/12/97 1513D05A

59 155D050025 Bùi Thị Thanh Huế 23/09/97 1513D05A

60 155D050034 Tạ Thị Hư¬ng 22/12/97 1513D05A

61 155D050089 Lưu Thị Thêm 04/04/96 1513D05A

62 155D050099 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/10/97 1513D05A

63 155D05LT01 Nguyễn Thị Thúy 14/08/95 1513D05T

64 155D150005 Nguyễn Thị Thu Hoài 02/11/97 1513D15A

65 155D150017 Trần Chi Phư¬ng 28/06/97 1513D15A

66 155D280054 Hà Thị Th¬m 16/02/97 1513D28A

67 155D300008 Đỗ Hoàng Duy Đông 17/02/97 1513D30A

68 155D300032 Bùi Thị Thùy Trang 29/12/97 1513D30A

69 155D810004 Bùi Thị Hậu 18/10/96 1513D81A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154010010 Phạm Hồng Hải 15/10/93 1109D11A

2 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B

3 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A

4 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A

5 131C020001 Lê Thị Thủy Chinh 24/10/95 1311C02A

6 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A

7 135D030023 Hà Thị Thanh Hường 16/12/95 1311D03A

8 135D040087 Nguyễn Anh Tú 17/05/95 1311D04A

9 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A

10 135D100091 Vũ Thị Hư¬ng Ly 14/08/95 1311D10B

11 135D100104 Trần Thị Kim Ngân 01/08/95 1311D10B

12 135D100122 Tạ Thị Phư¬ng 09/03/95 1311D10B

13 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 16/09/95 1311D10C

14 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C

15 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C

16 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A

17 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A

18 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A

19 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A

20 135D280040 Tạ Phư¬ng Thảo 22/09/94 1311D28A

21 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A

22 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A

23 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A

24 135D800029 Phạm Thị Thanh Xuân 06/04/95 1311D80A

25 141C010001 Phạm Thị Mai Anh 23/05/95 1412C01A

26 141C010006 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1412C01A

27 141C030002 Đặng Thị Hồng Giang 10/09/96 1412C03A

28 141C030006 Hán Thị Kim Thoa 29/02/96 1412C03A

29 141C030007 Nguyễn Thủy Trang 21/02/96 1412C03A

30 141C030008 Lê Thị Thanh Tú 18/08/95 1412C03A

31 141C040002 Hà Thị Chi 22/10/96 1412C04A

32 141C040003 Đỗ Thị Kim Cúc 01/05/96 1412C04A

33 141C040004 Bùi Thị Thu Hà 16/10/96 1412C04A

34 141C040005 Phạm Thị Hồng Hạnh 16/11/96 1412C04A

35 141C040006 Nguyễn Thị Hồng Hảo 20/05/96 1412C04A

36 141C040014 Trịnh Thị Quỳnh 05/06/96 1412C04A

37 141C040012 Trần Thị Xuân 04/03/96 1412C04A

38 145D050001 Nguyễn Thị Ngọc ánh 26/10/96 1412D05A

39 145D050009 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/12/96 1412D05A

40 145D090043 Nguyễn Thị Lệ Quyên 17/10/96 1412D09A

41 145D090050 Nguyễn Huyền Trang 10/04/96 1412D09A

42 145D100019 Nguyễn Thị Hồng Hải 13/02/96 1412D10A

43 145D100025 Phạm Thanh Huyền 07/11/96 1412D10A

44 145D100030 Nguyễn Bích Liên 09/04/96 1412D10A

45 145D100042 Đào Thị Thu Nga 23/10/96 1412D10A

46 145D100046 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/04/96 1412D10A

47 145D100069 Lê Thanh Tùng 09/02/95 1412D10A

48 145D110001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 11/11/96 1412D11A

49 145D120002 Hán Quốc Bảo 13/05/96 1412D12A

50 145D120005 Hán Thị Lan Phư¬ng 11/07/96 1412D12A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 145D120010 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/02/96 1412D12A

52 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A

53 145D150001 Nguyễn Nhật Cường 28/01/96 1412D15A

54 145D150006 Doãn Văn Điệp 15/01/96 1412D15A

55 145D150015 Nguyễn Thị Hải Yến 20/08/96 1412D15A

56 145D160006 Phùng Mạnh Hùng 21/07/96 1412D16A

57 145D160008 Cù Thị Thanh Huyền 12/12/96 1412D16A

58 145D180006 Vũ Quách Phư¬ng Linh 22/11/96 1412D18A

59 145D280036 Lê Thị Thùy Trang 23/01/96 1412D28A

60 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A

61 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A

62 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A

63 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A

64 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A

65 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A

66 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A

67 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A

68 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A

69 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A

70 145D400027 Lê Thanh Hường 05/12/96 1412D40A

71 145D410001 Nguyễn Thành Công 13/03/96 1412D41A

72 145D500006 Trần Thị ánh Hồng 02/11/96 1412D50A

73 145D500008 Mai Thùy Linh 16/11/96 1412D50A

74 145D510003 Nguyễn Văn Ngọc 12/01/96 1412D51A

75 155D040056 Trần Ngọc Anh 05/10/97 1513D04A

76 155D040005 Khổng Thị Dung 07/06/97 1513D04A

77 155D040008 Chu Thị Duyên 14/04/97 1513D04A

78 155D040021 Tạ Thị Hường 04/03/97 1513D04A

79 155D040026 Nguyễn Hằng Nga 23/04/97 1513D04A

80 155D040045 Vy Thị Ngọc Thanh 25/11/97 1513D04A

81 155D040050 Nguyễn Thị Minh Thuyết 10/12/97 1513D04A

82 155D040051 Lê Thị Thùy Trang 19/08/96 1513D04A

83 155D180002 Nguyễn Phư¬ng Anh 12/03/97 1513D18A

84 155D180004 Trần Thị Lan Anh 23/06/97 1513D18A

85 155D180005 Nguyễn Thị Bích 16/10/97 1513D18A

86 155D180007 Nguyễn Thị Chiến 22/01/97 1513D18A

87 155D180011 Trần Trung Hà 01/01/96 1513D18A

88 155D180012 Nguyễn Thị Hằng 03/08/95 1513D18A

89 155D180013 Vũ Thị Hằng 30/09/97 1513D18A

90 155D180018 Nguyễn Duy Linh 05/08/96 1513D18A

91 155D180019 Triệu Thị Lý Linh 17/08/97 1513D18A

92 155D180023 Bùi Phư¬ng Mai 22/12/97 1513D18A

93 155D180027 Đỗ Thị Ngọc Ngân 18/01/96 1513D18A

94 155D180029 Hà Thị Niên 12/03/97 1513D18A

95 155D180034 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/11/97 1513D18A

96 155D180035 Trần Thị Thanh Thanh 23/11/97 1513D18A

97 155D180036 Hà Thị Thảo 05/09/97 1513D18A

98 155D180037 Hứa Thị Thắm 10/10/97 1513D18A

99 155D180039 Nguyễn Việt Trung 01/02/97 1513D18A

100 155D180041 Nguyễn Thị Tư¬i 12/09/97 1513D18A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A

2 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A

3 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A

4 1251030022 Nguyễn Trọng Tuyên 12/08/93 1210D15A

5 131C020009 Đinh Thị Hoa 08/03/95 1311C02A

6 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A

7 135D010001 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1311D01A

8 135D010004 Đặng Trần Bình 19/06/95 1311D01A

9 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A

10 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A

11 135D010018 Đỗ Thị Phư¬ng 05/09/94 1311D01A

12 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A

13 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A

14 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A

15 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A

16 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B

17 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A

18 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B

19 135D100129 Nguyễn Thúy Quỳnh 06/03/95 1311D10B

20 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B

21 135D100050 Đinh Diệu Hoa 14/11/95 1311D10C

22 135D100144 Phùng Thị Th¬m 14/04/95 1311D10C

23 135D120003 Phan Cao Cường 27/07/95 1311D12A

24 135D120012 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/07/95 1311D12A

25 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A

26 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A

27 135D130010 Trần Việt Hưng 16/06/95 1311D13A

28 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A

29 135D150006 Lê Đức Dũng 04/08/95 1311D15A

30 135D150011 Nguyễn Nam Đoàn 12/10/95 1311D15A

31 135D150031 Bùi Minh Quân 18/08/95 1311D15A

32 135D170023 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/95 1311D17A

33 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 31/03/95 1311D18A

34 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A

35 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A

36 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A

37 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A

38 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A

39 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A

40 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A

41 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A

42 135D280033 Nguyễn Thị Phư¬ng 03/04/95 1311D28A

43 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A

44 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A

45 135D400011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/08/95 1311D40A

46 135D400019 Nguyễn Thị Ly Ly 02/03/95 1311D40A

47 135D400035 Hoàng Thạch Trí 30/08/94 1311D40A

48 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A

49 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A

50 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 135D700032 Hà Minh Quang 24/01/82 1311D70A

52 135D800026 Hà Thị Kim Uyên 30/08/93 1311D80A

53 141C010008 Lê Đức Ngọc 24/08/96 1412C01A

54 141C030005 Nguyễn Hải Nam 28/08/95 1412C03A

55 145D010027 Đặng Ngọc Tân 15/03/91 1412D01A

56 145D010035 Lê Hà Trang 06/12/96 1412D01A

57 145D040001 Hà Lê Anh 09/12/96 1412D04A

58 145D040003 Nguyễn Mạnh Cường 13/01/96 1412D04A

59 145D040004 Nguyễn Bảo Dung 06/09/96 1412D04A

60 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A

61 145D040010 Đào Thị Hằng 26/03/96 1412D04A

62 145D040011 Nghiêm Thúy Hằng 04/12/96 1412D04A

63 145D040016 Nguyễn Thị Huyền 06/12/96 1412D04A

64 145D040024 Nguyễn Thùy Linh 20/02/96 1412D04A

65 145D040029 Nguyễn Đan My 13/09/96 1412D04A

66 145D040032 Hà Thị Kim Ngân 26/06/95 1412D04A

67 145D040039 Nguyễn Thị Phú 10/05/96 1412D04A

68 145D040043 Phan Danh Tài 09/03/95 1412D04A

69 145D040044 Trần Thị Thanh 01/05/96 1412D04A

70 145D040045 Hoàng Nguyễn Hư¬ng Thảo 09/12/96 1412D04A

71 145D040046 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/05/95 1412D04A

72 145D040049 Lê Thị Thu Thủy 19/01/96 1412D04A

73 145D040052 Hà Thị Quỳnh Trang 12/10/96 1412D04A

74 145D040053 Nguyễn Thảo Trang 02/10/96 1412D04A

75 145D040054 Đặng Thị Kim Tuyến 28/11/96 1412D04A

76 145D090035 Chu Thị Bích Ngọc 15/10/96 1412D09A

77 145D090037 Hoàng Thị Hồng Nhung 12/01/95 1412D09A

78 145D100031 Nguyễn Thị Phư¬ng Liên 24/10/96 1412D10A

79 145D100038 Nguyễn Thị Thanh Loan 01/03/96 1412D10A

80 145D120008 Trần Thị Thái 29/07/96 1412D12A

81 145D120011 Hà Anh Tú 24/08/96 1412D12A

82 145D120012 Phan Thị Minh Tứ 01/09/96 1412D12A

83 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A

84 145D150007 Nguyễn Trung Hiếu 21/09/96 1412D15A

85 145D160004 Ngô Văn Dư¬ng 13/04/96 1412D16A

86 145D170007 Ngô Văn S¬n 27/06/96 1412D17A

87 145D170009 Phùng Việt Vư¬ng 05/01/95 1412D17A

88 145D230003 Hà Thị Dư 01/11/96 1412D23A

89 145D230006 Trần Mỹ Hạnh 12/07/96 1412D23A

90 145D230028 Thiều Thị Vân 08/09/96 1412D23A

91 145D240003 Nguyễn Thị Hải Anh 05/09/96 1412D24A

92 145D240004 Trần Đăng Anh 01/08/96 1412D24A

93 145D240006 Lê Ngọc ánh 20/03/96 1412D24A

94 145D240007 Vi Thanh Cao 24/10/96 1412D24A

95 145D240018 Lê Văn Hưng 20/10/94 1412D24A

96 145D240024 Nguyễn Thị Loan 03/04/96 1412D24A

97 145D240026 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/01/96 1412D24A

98 145D240028 Đinh Phư¬ng Nam 02/02/94 1412D24A

99 145D240029 Nguyễn Thúy Ngân 25/11/96 1412D24A

100 145D240030 Phùng Thị Ngân 16/02/95 1412D24A

101 145D280003 Hồ Văn Chục 30/04/96 1412D28A

102 145D280005 Nguyễn Thị Đào 12/05/95 1412D28A

103 145D280008 Phạm Việt Hà 24/11/96 1412D28A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 3

104 145D280015 Nguyễn Thị Bích Hồng 21/11/96 1412D28A

105 145D280019 Trịnh Thu Huyền 10/11/96 1412D28A

106 145D280024 Hà Thị Mai 13/08/96 1412D28A

107 145D280031 Nguyễn Kiều Oanh 02/10/96 1412D28A

108 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A

109 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A

110 145D400011 Nguyễn Tiến Đạt 15/05/96 1412D40A

111 145D400013 Nguyễn Đăng Định 26/12/95 1412D40A

112 145D400014 Đào Việt Đức 17/10/96 1412D40A

113 145D400053 Đỗ Văn Tiến 09/05/95 1412D40A

114 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A

115 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A

116 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A

117 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A

118 155D040002 Nguyễn Ngọc Lan Anh 24/05/97 1513D04A

119 155D040049 Nguyễn Thị Thụ 07/10/97 1513D04A

120 155D090003 Nguyễn Ngọc ánh 28/10/97 1513D09A

121 155D150006 Nguyễn Khải Hoàn 01/11/96 1513D15A

122 155D230007 Phạm Thị Ngọc Lệ 21/08/97 1513D23A

123 155D230009 Nguyễn Nữ Hoài Ly 21/08/97 1513D23A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thị Thu Phương (1190)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 121C750018 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/94 1210C04A

2 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A

3 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A

4 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B

5 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A

6 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A

7 1255010003 Đinh Công Đăng 23/07/94 1210D70A

8 1255010004 Hoàng Hải Đăng 06/10/90 1210D70A

9 131C020023 Vy Thị Yến 20/04/95 1311C02A

10 131C080047 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 30/11/95 1311C08A

11 131C120003 Lê Việt Đức 16/04/94 1311C12A

12 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A

13 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A

14 135D030008 Quản Phư¬ng Dung 12/08/95 1311D03A

15 135D030032 Cù Thị Như 05/06/95 1311D03A

16 135D030036 Đỗ Thị Kim Quyên 14/05/95 1311D03A

17 135D050016 Nguyễn Quỳnh Hoa 18/08/94 1311D05A

18 135D050017 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 30/08/95 1311D05A

19 135D050050 Nguyễn Phư¬ng Thùy 07/07/95 1311D05A

20 135D230005 Nguyễn Thị Thu Hà 17/02/95 1311D23A

21 135D230008 Nguyễn Thị Hiên 06/06/95 1311D23A

22 135D230011 Lư¬ng Thị Hòa 20/05/95 1311D23A

23 135D230015 Bùi Thị Lan Hư¬ng 13/06/95 1311D23A

24 135D230045 Nguyễn Thị Hồng Lệ 09/03/95 1311D23A

25 135D230017 Đỗ Thị Hồng Linh 05/10/95 1311D23A

26 135D230021 Phùng Thị Nhung 13/11/95 1311D23A

27 135D230032 Trần Phư¬ng Thảo 17/09/95 1311D23A

28 135D240002 Nguyễn Thị Kim Anh 01/04/95 1311D24A

29 135D240014 Trần Thị Thu Hằng 10/05/95 1311D24A

30 135D240017 Nguyễn Bá Hiển 05/03/94 1311D24A

31 135D240018 Lê Thị Thanh Huệ 25/07/94 1311D24A

32 135D240021 Phạm Thị Thanh Huyền 07/07/95 1311D24A

33 135D240024 Lê Mai Hư¬ng 06/06/94 1311D24A

34 135D240029 Tô Thị Thúy Nguyên 04/08/94 1311D24A

35 135D240042 Nguyễn Thị Xuân 02/11/95 1311D24A

36 135D240043 Đào Thị Hải Yến 28/03/95 1311D24A

37 135D240045 Hồ Thị Yến 26/08/95 1311D24A

38 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A

39 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A

40 141C080007 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/06/96 1412C08A

41 141C080009 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/07/96 1412C08A

42 141C080032 Nguyễn Ngọc Lâm Oanh 24/10/96 1412C08A

43 141C080036 Hoàng Đình Thành 24/01/96 1412C08A

44 141C080039 Nguyễn Thị Kim Tiến 23/11/96 1412C08A

45 141C090001 Nguyễn Lan Anh 07/04/96 1412C09A

46 141C090007 Nguyễn Văn Dũng 12/06/96 1412C09A

47 141C090008 Hà Văn Đoan 07/01/95 1412C09A

48 141C090010 Phạm Thị Thu Hằng 05/09/96 1412C09A

49 141C090011 Nguyễn Thị Hiền 15/09/96 1412C09A

50 141C090012 Nguyễn Thị Thạch Hiền 02/09/96 1412C09A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thị Thu Phương (1190)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 141C090021 Bùi Thúy Linh 16/03/96 1412C09A

52 141C090022 Nguyễn Thị Thúy Linh 07/06/96 1412C09A

53 141C090029 Bùi Thị Thúy Phư¬ng 15/12/95 1412C09A

54 141C090031 Đặng Thị Bích Phượng 06/11/96 1412C09A

55 141C090032 Vi Thúy Quỳnh 20/09/95 1412C09A

56 141C090037 Trần Thị Thu Thúy 20/08/96 1412C09A

57 141C090041 Nguyễn Hữu Tuân 20/01/96 1412C09A

58 145D010013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/02/96 1412D01A

59 145D030042 Lê Thảo Khanh 01/08/96 1412D03A

60 145D030053 Hà Thanh Ngọc 28/10/95 1412D03A

61 145D050002 Trần Thị Thanh Bình 25/09/96 1412D05A

62 145D050005 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 16/03/96 1412D05A

63 145D050010 Đinh Thị Thúy Hằng 17/08/96 1412D05A

64 145D050014 Nguyễn Thị Hiền 08/06/96 1412D05A

65 145D050024 Nguyễn Thị Thanh Lam 27/07/96 1412D05A

66 145D050030 Hà Thị Phư¬ng Loan 29/10/96 1412D05A

67 145D050037 Chu Thị Bích Nguyên 15/03/95 1412D05A

68 145D050061 Phạm Thị Hư¬ng Thảo 25/05/96 1412D05A

69 145D050078 Chu Thị Hải Yến 06/01/96 1412D05A

70 145D110008 Nguyễn Thị Bích Loan 05/04/96 1412D11A

71 145D110009 Phùng Thị Mai 20/03/95 1412D11A

72 145D230011 Trần Thị Thanh Huyền 10/07/96 1412D23A

73 145D230023 Phan Thị Tiến 29/06/95 1412D23A

74 145D240009 Đinh Thị Hư¬ng Giang 21/02/95 1412D24A

75 145D240014 Phạm Thị Thu Hằng 30/07/96 1412D24A

76 145D240016 Lê Thị Thanh Huyền 08/06/96 1412D24A

77 145D240023 Ngô Thị Thùy Linh 28/03/96 1412D24A

78 145D240034 Hoàng Cẩm Phú 08/10/96 1412D24A

79 145D240036 Trần Thu Trang 18/10/96 1412D24A

80 145D280027 Nguyễn Phư¬ng Nam 01/04/96 1412D28A

81 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A

82 145D700001 Nguyễn Đức Bình 22/04/96 1412D70A

83 145D700004 Trần Văn Đức 29/03/96 1412D70A

84 145D700005 Nguyễn Ngọc Hải 23/11/96 1412D70A

85 145D700010 Nguyễn Bá Mạnh 09/09/96 1412D70A

86 145D700012 Nguyễn Phư¬ng Nam 30/10/96 1412D70A

87 145D700014 Sái Việt Nghiêm 25/10/96 1412D70A

88 151C080022 Hà Thị Thu Hư¬ng 02/12/95 1513C08A

89 151C090023 Lê Trung Kiên 11/10/97 1513C09A

90 155D030026 Nguyễn Hư¬ng Giang 29/10/97 1513D03A

91 155D030075 Bùi Vũ Mỹ Linh 17/05/96 1513D03A

92 155D030031 Nguyễn Thị Thu Hà 08/10/96 1513D03B

93 155D030047 Hoàng Thị Huế 10/12/96 1513D03B

94 155D03LT13 Giàng Mí Cử 16/11/93 1513D03T

95 155D03LT09 Đặng Thị Thanh 02/10/94 1513D03T

96 155D03LT16 Hà Văn Thuyên 07/07/94 1513D03T

97 155D03LT17 Trần Xuân Thức 23/03/92 1513D03T

98 155D03LT12 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/08/95 1513D03T

99 155D050078 Dư¬ng Thị Quyết 05/07/92 1513D05A

100 155D180030 Nguyễn Đức Phong 28/06/97 1513D18A

101 155D230005 Hoàng Gia Huệ 14/11/97 1513D23A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Đình Thảo (1053)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A

2 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A

3 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A

4 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A

5 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A

6 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A

7 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A

8 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A

9 131C120009 Lê Thị Hư¬ng 12/09/95 1311C12A

10 131C120021 Phạm Văn Tiến 18/07/95 1311C12A

11 131C230013 Hà Việt Trung 06/02/95 1311C23A

12 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A

13 135D010038 Đặng Minh Tiến 14/03/95 1311D01A

14 135D040050 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/01/95 1311D04A

15 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A

16 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A

17 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A

18 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B

19 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C

20 135D120017 Vũ Thị Huyền 05/03/94 1311D12A

21 135D120027 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 10/09/95 1311D12A

22 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A

23 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A

24 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A

25 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A

26 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A

27 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A

28 135D150001 Nguyễn Việt Anh 16/09/95 1311D15A

29 135D150005 Đào Hùng Cường 24/09/91 1311D15A

30 135D150009 Nguyễn Văn Duy 09/11/94 1311D15A

31 135D150013 Nguyễn Văn Hậu 07/09/95 1311D15A

32 135D150023 Phạm Tiến Mạnh 28/02/95 1311D15A

33 135D150024 Đào Chung Mỹ 08/01/95 1311D15A

34 135D150027 Nguyễn Văn Phúc 16/02/94 1311D15A

35 135D150042 Nguyễn Hoàng Vượng 28/07/95 1311D15A

36 135D160001 Nguyễn Thị Dung 20/10/95 1311D16A

37 135D160037 Phạm Thị Thủy 02/03/94 1311D16A

38 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A

39 135D160041 Phạm Anh Tuấn 03/05/95 1311D16A

40 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A

41 135D280042 Nguyễn Thị Thúy 10/11/95 1311D28A

42 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A

43 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A

44 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A

45 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A

46 135D400024 Trư¬ng Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A

47 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A

48 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A

49 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A

50 135D700022 Trần Quang Huy 24/05/95 1311D70A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Đình Thảo (1053)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 141C010002 Hà Văn Cừ 16/12/92 1412C01A

52 141C010003 Nguyễn Hồng Hải 31/07/96 1412C01A

53 141C010009 Hoàng Anh Nhật 22/08/96 1412C01A

54 141C010011 Nguyễn Thị Thu 02/01/96 1412C01A

55 141C010014 Nguyễn Ngọc Vư¬ng 09/04/96 1412C01A

56 141C150002 Nguyễn Mạnh Đạt 09/07/95 1412C15A

57 141C150005 Nguyễn Khánh Tôn 29/05/95 1412C15A

58 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A

59 145D010021 Nguyễn Thị Mai 29/08/96 1412D01A

60 145D030045 Nguyễn Phư¬ng Liên 30/06/96 1412D03A

61 145D040018 Nguyễn Thu Huyền 16/04/95 1412D04A

62 145D040021 Trần Thị Nhật Lệ 23/11/96 1412D04A

63 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/09/96 1412D04A

64 145D050006 Tạ Thị Ngọc Dung 07/12/96 1412D05A

65 145D050072 Hà Thu Trang 09/05/96 1412D05A

66 145D060004 Phí Đức Cảnh 01/09/96 1412D06A

67 145D090028 Võ Thị Tú Linh 01/01/96 1412D09A

68 145D090038 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/09/96 1412D09A

69 145D090042 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 02/01/96 1412D09A

70 145D100010 Nguyễn Văn Dũng 28/02/96 1412D10A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Logic học đại cương (LC1204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257020006 Trần Thị Lê 15/09/94 1210D18A

2 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A

3 135D030023 Hà Thị Thanh Hường 16/12/95 1311D03A

4 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A

5 135D240037 Nguyễn Thị Hồng Thắm 22/11/95 1311D24A

6 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A

7 135D400027 Lưu Vĩnh Phư¬ng 02/11/95 1311D40A

8 145D03LT01 Tạ Văn Đức 23/06/94 1412D03T

9 145D03LT02 Bùi Thu Hà 11/08/94 1412D03T

10 155D830003 Hà Thị Ngọc ánh 30/05/97 1513D83A

11 155D830004 Lò Thị Bun 20/05/96 1513D83A

12 155D830007 Phùng Đoài Hoàng Diệu 06/03/97 1513D83A

13 155D830014 Hán Tiến Đủ 19/08/96 1513D83A

14 155D830024 Lầu Thị Thu Hư¬ng 15/05/97 1513D83A

15 155D830028 Tao Văn Khằm 05/08/95 1513D83A

16 155D830047 Sùng Thị Rùa 16/01/96 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Xã hội học đại cương (LC1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A

2 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A

3 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A

4 135D100104 Trần Thị Kim Ngân 01/08/95 1311D10B

5 135D100182 Kiều Thị Xuân 18/01/95 1311D10B

6 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A

7 135D110024 Ngô Khánh Huyền 11/10/95 1311D11A

8 135D170043 Trần Quang S¬n 02/03/95 1311D17A

9 145D090006 Đặng Thị Hồng Chuyên 14/04/96 1412D09A

10 145D090011 Hoàng Ngọc Hà 28/03/96 1412D09A

11 145D090013 Nguyễn Thị Thúy Hằng 09/04/96 1412D09A

12 145D090026 Hà Thị Lệ 12/08/96 1412D09A

13 145D090033 Lê Nga My 18/05/96 1412D09A

14 145D090037 Hoàng Thị Hồng Nhung 12/01/95 1412D09A

15 145D090043 Nguyễn Thị Lệ Quyên 17/10/96 1412D09A

16 145D090048 Đỗ Văn Thức 03/08/96 1412D09A

17 145D090050 Nguyễn Huyền Trang 10/04/96 1412D09A

18 145D100025 Phạm Thanh Huyền 07/11/96 1412D10A

19 145D100042 Đào Thị Thu Nga 23/10/96 1412D10A

20 145D110003 Trần Thị Nho Chinh 11/06/96 1412D11A

21 145D170001 Nguyễn Thị Nhật Anh 19/07/96 1412D17A

22 145D170004 Bùi Diệu Hư¬ng 27/07/96 1412D17A

23 145D170007 Ngô Văn S¬n 27/06/96 1412D17A

24 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A

25 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A

26 145D830015 Trần Thị Như Nguyệt 12/11/96 1412D83A

27 145D830021 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/11/96 1412D83A

28 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A

29 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A

30 155D090012 Nghiêm Thành Đạt 26/04/97 1513D09A

31 155D090013 Trần Hoàng Anh Đức 09/02/97 1513D09A

32 155D090015 Đặng Thanh Giang 29/01/95 1513D09A

33 155D090019 Trần Thị Thúy Hằng 08/03/97 1513D09A

34 155D090023 Khổng Gia Huy Hoàng 24/08/96 1513D09A

35 155D090024 Nguyễn Thu Hồng 20/11/97 1513D09A

36 155D090025 Phạm Thị Bích Hồng 02/06/97 1513D09A

37 155D090060 Phùng Thị Bích Huyền 08/03/97 1513D09A

38 155D090028 Thẩm Mai Hư¬ng 15/07/97 1513D09A

39 155D090029 Đặng Tiến Hữu 30/04/96 1513D09A

40 155D090033 Chu Thị Hằng Nga 28/08/97 1513D09A

41 155D090035 Vũ Kiều Ngân 26/06/97 1513D09A

42 155D090042 Nguyễn Tiến Tài 03/07/97 1513D09A

43 155D090045 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 17/05/97 1513D09A

44 155D090047 Trư¬ng Thị Thảo 01/05/97 1513D09A

45 155D090053 Sùng A Trầu 27/02/97 1513D09A

46 155D090054 Đoàn Đức Anh Tú 15/05/97 1513D09A

47 155D090055 Nguyễn Cẩm Tú 06/09/97 1513D09A

48 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A

49 155D090065 Nguyễn Xuân Tùng 25/07/96 1513D09A

50 155D090058 Ly A Vảng 17/10/97 1513D09A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Xã hội học đại cương (LC1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D09LT02 Bùi Công Bộ 06/10/93 1513D09T

52 155D09LT01 Phạm Thị Ngọc Hoàn 19/07/94 1513D09T

53 155D100020 Nguyễn Việt Hà 07/06/97 1513D10A

54 155D100034 Nguyễn Thu Hường 18/01/97 1513D10A

55 155D100041 Nguyễn Diệu Linh 18/11/97 1513D10A

56 155D100044 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/06/97 1513D10A

57 155D100098 Dư¬ng Công Lượng 23/09/96 1513D10A

58 155D100080 Lã Thị Thu Trang 28/10/97 1513D10A

59 155D100006 Phùng Minh Anh 22/09/97 1513D10B

60 155D100011 Nguyễn Thành Công 22/12/97 1513D10B

61 155D100029 Đỗ Hồng Huế 30/03/97 1513D10B

62 155D100046 Nguyễn Thị Bích Loan 19/04/97 1513D10B

63 155D100048 Nguyễn Thị Lư¬ng 15/02/97 1513D10B

64 155D100052 Phan Thị Khánh Ly 19/06/97 1513D10B

65 155D100061 Bùi Thị Bích Nguyệt 05/10/97 1513D10B

66 155D100064 Bùi Thị Oanh 02/05/97 1513D10B

67 155D100067 Nguyễn Thị Phượng 28/06/97 1513D10B

68 155D100070 Lê Trường Quân 22/06/97 1513D10B

69 155D100079 Đào Thiên Trang 09/08/96 1513D10B

70 155D100086 Nguyễn Mạnh Tuấn 26/02/97 1513D10B

71 155D100102 Đào Thị Kim Tuyến 15/08/97 1513D10B

72 155D100093 Vũ Bảo Yến 08/06/97 1513D10B

73 155D110001 Vũ ánh Dư¬ng 21/12/97 1513D11A

74 155D110013 Lê Tài Tiến 18/10/97 1513D11A

75 155D170001 Nghiêm Thị Kiều Anh 19/09/96 1513D17A

76 155D170003 Ngô Thị Thanh Lịch 02/11/97 1513D17A

77 155D170004 Tráng Văn Sành 03/08/97 1513D17A

78 155D500002 Hoàng Thị Tình 23/03/97 1513D50A

79 155D810001 Ngô Thị Ngọc ánh 20/11/97 1513D81A

80 155D810013 Phạm Thu Thảo My 05/08/97 1513D81A

81 155D830001 Nguyễn Thị Anh 12/06/97 1513D83A

82 155D830014 Hán Tiến Đủ 19/08/96 1513D83A

83 155D830016 Hoàng Phi Hải 07/11/97 1513D83A

84 155D830024 Lầu Thị Thu Hư¬ng 15/05/97 1513D83A

85 155D830028 Tao Văn Khằm 05/08/95 1513D83A

86 155D830032 Chu Lâm Quyền Linh 15/10/96 1513D83A

87 155D830033 Trần Thị Loan 09/12/97 1513D83A

88 155D830034 Hoàng Văn Long 11/06/96 1513D83A

89 155D830036 Lừ Thị Lư¬ng 20/08/97 1513D83A

90 155D830037 Đặng Diệu Ly 07/10/97 1513D83A

91 155D830041 Sùng Thị Mề 06/12/97 1513D83A

92 155D830045 Giàng A Nhà 17/11/96 1513D83A

93 155D830046 Nguyễn Như Quỳnh 08/02/97 1513D83A

94 155D830049 Tô Hoàng S¬n 16/02/97 1513D83A

95 155D830054 Nguyễn Thị Thảo 15/05/97 1513D83A

96 155D830055 Đinh Văn Thiều 11/01/95 1513D83A

97 155D830060 Phùng Văn Tít 27/12/96 1513D83A

98 155D830062 Nguyễn Thu Trang 30/11/97 1513D83A

99 155D830064 Tô Mạnh Triển 15/02/97 1513D83A

100 155D830071 Tao Thị Vòn 20/03/97 1513D83A

101 155D830073 Vàng Thị Xoan 02/03/97 1513D83A

102 155D830074 Phùng Bình Yên 16/09/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Thống kê xã hội (LC1206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A

2 135D040056 Khổng Thị Nguyên 15/06/94 1311D04A

3 135D040041 Trịnh Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D04B

4 135D040043 Phạm Phư¬ng Lan 18/09/95 1311D04B

5 135D040044 Dư¬ng Thùy Linh 04/08/95 1311D04B

6 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B

7 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A

8 135D170007 Ngô Thị Hư¬ng Giang 31/12/95 1311D17A

9 135D170021 Phan Văn Huy 06/05/95 1311D17A

10 135D170037 Nguyễn Hồng Phúc 26/07/95 1311D17A

11 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A

12 135D170041 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 12/12/95 1311D17A

13 135D170046 Đào Thu Trang 10/08/95 1311D17A

14 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A

15 141C030005 Nguyễn Hải Nam 28/08/95 1412C03A

16 145D040002 Vư¬ng Thị Kiều Anh 06/11/95 1412D04A

17 145D040012 Đào Thị Hiền 06/12/95 1412D04A

18 145D040023 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/01/96 1412D04A

19 145D040041 Nguyễn Thị Bích Phượng 06/03/96 1412D04A

20 145D040048 Nguyễn Thị Xuân Thu 08/11/96 1412D04A

21 145D040052 Hà Thị Quỳnh Trang 12/10/96 1412D04A

22 145D040054 Đặng Thị Kim Tuyến 28/11/96 1412D04A

23 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A

24 145D830021 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/11/96 1412D83A

25 155D830007 Phùng Đoài Hoàng Diệu 06/03/97 1513D83A

26 155D830014 Hán Tiến Đủ 19/08/96 1513D83A

27 155D830016 Hoàng Phi Hải 07/11/97 1513D83A

28 155D830021 Đàm Văn Hòa 11/09/97 1513D83A

29 155D830024 Lầu Thị Thu Hư¬ng 15/05/97 1513D83A

30 155D830032 Chu Lâm Quyền Linh 15/10/96 1513D83A

31 155D830033 Trần Thị Loan 09/12/97 1513D83A

32 155D830041 Sùng Thị Mề 06/12/97 1513D83A

33 155D830047 Sùng Thị Rùa 16/01/96 1513D83A

34 155D830049 Tô Hoàng S¬n 16/02/97 1513D83A

35 155D830051 Nguyễn Thị Tám 24/04/97 1513D83A

36 155D830054 Nguyễn Thị Thảo 15/05/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Lý (1034)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B

2 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A

3 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A

4 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A

5 135D040028 Tô Thị Hoài 19/05/95 1311D04A

6 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A

7 135D040070 Mai Thị Thu Thảo 13/10/95 1311D04A

8 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 19/11/95 1311D04A

9 135D040075 Trần Thị Phư¬ng Thảo 28/12/95 1311D04A

10 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A

11 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B

12 135D040053 Chu Hồng Ngọc 27/02/95 1311D04B

13 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B

14 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B

15 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B

16 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B

17 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B

18 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B

19 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A

20 135D180004 Nguyễn Thị Thanh Bình 27/10/95 1311D18A

21 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A

22 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A

23 135D180017 Đào Thị Lư¬ng 07/04/95 1311D18A

24 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A

25 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A

26 145D050069 Nguyễn Thị Thư¬ng 10/08/96 1412D05A

27 145D050075 Vũ Hồng Vân 02/01/96 1412D05A

28 145D050079 Ngô Thị Hải Yến 16/09/96 1412D05A

29 145D100032 Cao Thị Mỹ Linh 28/01/96 1412D10A

30 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A

31 145D110001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 11/11/96 1412D11A

32 145D110013 Phạm Trung Thành 12/11/96 1412D11A

33 145D160015 Nguyễn Khánh Linh 09/01/95 1412D16A

34 145D180006 Vũ Quách Phư¬ng Linh 22/11/96 1412D18A

35 145D180008 Mai Như Ngọc 02/01/96 1412D18A

36 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A

37 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A

38 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A

39 145D500009 Phùng Thị Ngọc Lý 08/09/96 1412D50A

40 145D500014 Phạm Phư¬ng Thảo 05/01/95 1412D50A

41 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A

42 145D830011 Đinh Hư¬ng Lan 31/08/96 1412D83A

43 151C080003 Phạm Thị Ngọc Anh 16/12/97 1513C08A

44 151C080051 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 25/09/97 1513C08A

45 155D010030 Nguyễn Dư¬ng Huyền 04/03/97 1513D01A

46 155D020002 Lê Thị Vân Anh 01/01/97 1513D02A

47 155D020006 Lưu Thị Ngọc ánh 26/07/97 1513D02A

48 155D020063 Bùi Thị Mỹ Hạnh 19/04/97 1513D02A

49 155D020017 Đinh Thị Hảo 22/09/97 1513D02A

50 155D020018 Đào Thúy Hằng 06/12/97 1513D02A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Lý (1034)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D020025 Nguyễn Thanh Huyền 13/07/97 1513D02A

52 155D020049 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/10/97 1513D02A

53 155D030009 Trần Ngọc ánh 20/08/97 1513D03A

54 155D030022 Nguyễn Thị Thúy Dung 27/11/97 1513D03A

55 155D040003 Nguyễn Thị Vân Anh 28/07/97 1513D04A

56 155D040006 Phạm Phư¬ng Dung 28/07/97 1513D04A

57 155D040012 Bùi Thu Hằng 01/11/97 1513D04A

58 155D040016 Tống Thị Việt Hoa 17/08/97 1513D04A

59 155D040018 Hoàng Thu Huyền 07/08/97 1513D04A

60 155D040021 Tạ Thị Hường 04/03/97 1513D04A

61 155D040023 Hà Thị Mai 22/08/97 1513D04A

62 155D040032 Trần Thị Ngọc 12/02/97 1513D04A

63 155D040060 Phạm Thị Thanh Nhàn 03/11/97 1513D04A

64 155D040035 Vũ Thị Nhung 21/12/97 1513D04A

65 155D040036 Lê Thị Tam Nư¬ng 20/09/97 1513D04A

66 155D040039 Lê Ngọc Thảo Quỳnh 20/01/97 1513D04A

67 155D040045 Vy Thị Ngọc Thanh 25/11/97 1513D04A

68 155D040057 Đinh Văn Thành 20/03/97 1513D04A

69 155D040046 Lê Hồng Thảo 05/01/97 1513D04A

70 155D040047 Trư¬ng Thị Thảo 14/09/97 1513D04A

71 155D040048 Bùi Thị Hư¬ng Th¬m 25/10/97 1513D04A

72 155D040053 Nguyễn Thị Thanh Xuân 02/02/97 1513D04A

73 155D050020 Lê Thị Thu Hiền 12/12/97 1513D05A

74 155D050032 Nguyễn Thị Kiều Hư¬ng 29/10/97 1513D05A

75 155D050038 Nguyễn Thùy Lê 20/05/97 1513D05A

76 155D050055 Trần Thị Hải Ly 11/10/97 1513D05A

77 155D050075 Ngô Thị Minh Phư¬ng 20/11/97 1513D05A

78 155D050084 Tạ Phư¬ng Thảo 22/10/97 1513D05A

79 155D050088 Lê Thị Hồng Thắm 19/02/97 1513D05A

80 155D050010 Trần Thanh Dung 22/04/97 1513D05B

81 155D100018 Đặng Thị Thu Hà 05/05/97 1513D10A

82 155D100063 Mai Thị Nhung 15/03/97 1513D10B

83 155D100065 Hà Kiều Oanh 10/04/97 1513D10B

84 155D100070 Lê Trường Quân 22/06/97 1513D10B

85 155D100076 Bùi Thị Diệu Thúy 20/10/97 1513D10B

86 155D100078 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16/11/97 1513D10B

87 155D100085 Nguyễn Anh Tuấn 18/09/97 1513D10B

88 155D130009 Trần Việt Linh 21/02/94 1513D13A

89 155D130018 Vũ Trung Thịnh 02/02/97 1513D13A

90 155D150005 Nguyễn Thị Thu Hoài 02/11/97 1513D15A

91 155D150017 Trần Chi Phư¬ng 28/06/97 1513D15A

92 155D150018 Phạm Đăng Quân 23/03/96 1513D15A

93 155D160005 Nguyễn Hán Cường 16/11/96 1513D16A

94 155D170001 Nghiêm Thị Kiều Anh 19/09/96 1513D17A

95 155D170003 Ngô Thị Thanh Lịch 02/11/97 1513D17A

96 155D180008 Phạm Thùy Dư¬ng 15/08/97 1513D18A

97 155D280009 Nguyễn Thị Mai Chuyên 16/07/97 1513D28A

98 155D280013 Lê Thị Thanh Hà 16/05/97 1513D28A

99 155D280015 Nguyễn Thị Hoàng Hà 12/09/97 1513D28A

100 155D280016 Lê Thị Hồng Hạnh 06/06/97 1513D28A

101 155D280017 Nguyễn Thị Hạnh 11/07/97 1513D28A

102 155D280018 Phạm Hồng Hạnh 20/03/97 1513D28A

103 155D280019 Nguyễn Thị Thu Hằng 05/12/97 1513D28A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Lý (1034)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 3

104 155D280037 Nguyễn Duy Linh 19/05/97 1513D28A

105 155D280055 Nguyễn Hồng Lệ Thu 06/10/97 1513D28A

106 155D280061 Nguyễn Thị Thu Trang 01/10/97 1513D28A

107 155D300009 Nguyễn Trọng Đức 17/12/97 1513D30A

108 155D300010 Vũ Thị Thu Hà 23/10/97 1513D30A

109 155D300011 Nguyễn Thị Hảo 05/08/97 1513D30A

110 155D300012 Phạm Ngọc Hiển 11/08/97 1513D30A

111 155D300018 Nguyễn Văn Khiêm 08/12/96 1513D30A

112 155D300026 Trần Đại Nghĩa 12/11/97 1513D30A

113 155D300027 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 11/11/97 1513D30A

114 155D400010 Nguyễn Thị Kiều Vân 10/01/97 1513D40A

115 155D410006 Phùng Tiến Dũng 18/08/97 1513D41A

116 155D800003 Lê Thị Minh Hư¬ng 21/08/97 1513D80A

117 155D810017 Nguyễn Hồng Phư¬ng 25/06/97 1513D81A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Lý (1034)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A

2 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B

3 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A

4 131C230013 Hà Việt Trung 06/02/95 1311C23A

5 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A

6 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A

7 135D040023 Trư¬ng Thu Hằng 20/09/95 1311D04A

8 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A

9 135D040039 Trần Thị Thanh Hư¬ng 14/05/95 1311D04A

10 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A

11 135D040048 Hoàng Thanh Loan 02/10/95 1311D04A

12 135D040050 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/01/95 1311D04A

13 135D040054 Đào Hồng Ngọc 21/10/95 1311D04A

14 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A

15 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A

16 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A

17 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B

18 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B

19 135D040041 Trịnh Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D04B

20 135D040043 Phạm Phư¬ng Lan 18/09/95 1311D04B

21 135D040069 Nguyễn Thị Tâm 22/07/95 1311D04B

22 135D040072 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 07/05/95 1311D04B

23 135D040080 Hoàng Thị Lệ Thủy 15/04/95 1311D04B

24 135D120017 Vũ Thị Huyền 05/03/94 1311D12A

25 135D120027 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 10/09/95 1311D12A

26 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A

27 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 17/12/95 1311D18A

28 135D180023 Nguyễn Thị Nhạn 20/01/95 1311D18A

29 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A

30 135D510011 Khuất Thị Luyến 01/08/95 1311D51A

31 135D510012 Lê Thảo My 19/09/95 1311D51A

32 135D510015 Nguyễn Thị Phượng 22/08/95 1311D51A

33 135D800001 Nguyễn Tùng Anh 01/11/95 1311D80A

34 145D100010 Nguyễn Văn Dũng 28/02/96 1412D10A

35 145D100018 Nguyễn Bá Hải 21/09/95 1412D10A

36 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A

37 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A

38 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A

39 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A

40 145D830015 Trần Thị Như Nguyệt 12/11/96 1412D83A

41 151C010002 Lê Thị Phư¬ng 07/11/97 1513C01A

42 155D010012 Trần Thị Hồng Duyên 12/08/97 1513D01A

43 155D010013 Đỗ Hư¬ng Giang 25/01/97 1513D01A

44 155D010018 Nguyễn Ngọc Hậu 15/09/97 1513D01A

45 155D010029 Lê Thị Ngọc Huyền 06/10/97 1513D01A

46 155D010032 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 10/02/97 1513D01A

47 155D010033 Phan Thị Hường 09/09/97 1513D01A

48 155D010039 Hoàng Thị Thanh Lý 22/10/97 1513D01A

49 155D010047 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 18/11/97 1513D01A

50 155D010054 Đinh Thanh Thảo 14/12/97 1513D01A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Lý (1034)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D010056 Ngô Thị Thu Thủy 06/03/97 1513D01A

52 155D010062 Nguyễn Hải Yến 12/06/97 1513D01A

53 155D01LT02 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1513D01T

54 155D01LT03 Nguyễn Thị Hồng Liên 07/12/94 1513D01T

55 155D01LT04 Trần Khánh Linh 08/03/93 1513D01T

56 155D01LT05 Vũ Thị Khánh Linh 12/08/94 1513D01T

57 155D01LT07 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/03/92 1513D01T

58 155D01LT08 Nguyễn Thị Thúy 16/02/93 1513D01T

59 155D020008 Đặng Minh Chang 25/09/97 1513D02A

60 155D020059 Lê Thị Hiền Thư¬ng 06/02/97 1513D02A

61 155D030013 Đặng Thị Kiều Chinh 25/09/97 1513D03B

62 155D040029 Trần Thị Kim Ngân 02/09/95 1513D04A

63 155D040034 Nguyễn Văn Nhất 23/06/96 1513D04A

64 155D040049 Nguyễn Thị Thụ 07/10/97 1513D04A

65 155D050003 Nguyễn Thị Hoàng Anh 03/07/97 1513D05A

66 155D050015 Nguyễn Thị Thu Hà 11/02/97 1513D05A

67 155D050056 Đinh Thị Hư¬ng Lý 24/09/97 1513D05A

68 155D050076 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 04/12/97 1513D05A

69 155D050035 Bùi Thị Kim Lan 17/09/97 1513D05B

70 155D100017 Bùi Thị Hồng Hà 14/08/97 1513D10B

71 155D100038 Nguyễn Thị Phư¬ng Lan 18/07/97 1513D10B

72 155D110012 Lê Xuân Thành 31/08/97 1513D11A

73 155D130001 Đỗ Thị Hồng Đào 23/03/97 1513D13A

74 155D130003 Phạm Phư¬ng Hoa 30/10/97 1513D13A

75 155D150009 Phạm Quang Huy 17/07/96 1513D15A

76 155D150014 Nguyễn Văn Mạnh 17/08/97 1513D15A

77 155D280023 Đặng Xuân Hòa 06/01/97 1513D28A

78 155D400001 Lê Thị Lan Anh 01/11/97 1513D40A

79 155D400008 Nguyễn Thị Thu Trang 12/01/97 1513D40A

80 155D400009 Đỗ S¬n Tùng 15/10/97 1513D40A

81 155D410007 Hoàng Quang Đại 18/05/97 1513D41A

82 155D410008 Ngô Tiến Đạt 13/01/97 1513D41A

83 155D410020 Nguyễn Văn Trường 20/09/97 1513D41A

84 155D410021 Nguyễn Thanh Tùng 08/11/97 1513D41A

85 155D800005 Nguyễn Thị Linh 22/05/97 1513D80A

86 155D810005 Trần Thị Hiền 10/07/97 1513D81A

87 155D810008 Đào Thị Huyền 08/03/96 1513D81A

88 155D810009 Lê Thị Thanh Huyền 22/01/96 1513D81A

89 155D830004 Lò Thị Bun 20/05/96 1513D83A

90 155D830013 Nguyễn Thành Hưng Đại 09/07/97 1513D83A

91 155D830014 Hán Tiến Đủ 19/08/96 1513D83A

92 155D830029 Hoàng Quốc Lân 01/07/97 1513D83A

93 155D830044 Tẩn Thị Ngậu 05/04/97 1513D83A

94 155D830047 Sùng Thị Rùa 16/01/96 1513D83A

95 155D830049 Tô Hoàng S¬n 16/02/97 1513D83A

96 155D830064 Tô Mạnh Triển 15/02/97 1513D83A

97 155D830070 Hà Đức Việt 11/10/96 1513D83A

98 155D830073 Vàng Thị Xoan 02/03/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thị Thu Phương (1190)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1258020009 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/02/93 1210D61A

2 135D030008 Quản Phư¬ng Dung 12/08/95 1311D03A

3 135D030018 Đinh Thị Thanh Hòa 14/01/95 1311D03A

4 135D030024 Hoàng Thị Kim Liên 02/02/95 1311D03A

5 135D030036 Đỗ Thị Kim Quyên 14/05/95 1311D03A

6 135D050009 Hoàng Thị Thu Hà 06/04/94 1311D05A

7 135D050016 Nguyễn Quỳnh Hoa 18/08/94 1311D05A

8 135D050017 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 30/08/95 1311D05A

9 135D050024 Đinh Thị Mỹ Lệ 14/09/95 1311D05A

10 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A

11 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A

12 145D030009 Hạ Thị Ngọc Duyên 04/01/96 1412D03A

13 145D030012 Nguyễn Thị Giang 05/11/96 1412D03A

14 145D030014 Đỗ Thu Hà 28/08/96 1412D03A

15 145D030016 Phan Thị Thu Hà 08/03/96 1412D03A

16 145D030021 Hoàng Thị Hậu 23/07/96 1412D03A

17 145D030053 Hà Thanh Ngọc 28/10/95 1412D03A

18 145D030067 Đinh Thị Thoa 11/02/96 1412D03A

19 145D050024 Nguyễn Thị Thanh Lam 27/07/96 1412D05A

20 145D050051 Phạm Thị Thu Phư¬ng 09/06/96 1412D05A

21 145D050056 Vũ Thị Như Quỳnh 24/06/96 1412D05A

22 145D050061 Phạm Thị Hư¬ng Thảo 25/05/96 1412D05A

23 151C080013 Phan Thị Thu Hằng 02/04/97 1513C08A

24 151C080023 Nguyễn Thu Hư¬ng 16/09/96 1513C08A

25 151C080036 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/05/97 1513C08A

26 151C090005 Hà Thị Việt Chinh 28/10/96 1513C09A

27 151C090006 Trần Thùy Dung 25/10/97 1513C09A

28 151C090008 Nguyễn Minh Đức 21/09/96 1513C09A

29 151C090011 Vũ Lê Giang 06/03/97 1513C09A

30 151C090012 Đặng Thị ánh Hoa 08/07/97 1513C09A

31 151C090015 Nguyễn Thúy Hoài 20/11/97 1513C09A

32 151C090016 Hoàng Thị Hoàn 08/02/97 1513C09A

33 151C090018 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/09/97 1513C09A

34 151C090030 Nguyễn Thị Kiều Ngân 16/10/97 1513C09A

35 151C090033 Trần Văn Phụng 16/06/97 1513C09A

36 151C090034 Đỗ Thị Minh Phư¬ng 26/05/97 1513C09A

37 151C090035 Nguyễn Thị Lê Phư¬ng 19/02/97 1513C09A

38 151C090042 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/12/96 1513C09A

39 155D020045 Nguyễn Thị Phượng 20/06/97 1513D02A

40 155D030005 Phùng Lan Anh 14/02/97 1513D03A

41 155D030007 Kim Thị Ngọc ánh 06/06/97 1513D03A

42 155D030016 Nguyễn Mạnh Cường 14/03/97 1513D03A

43 155D030017 Hà Thị Thùy Dung 20/09/97 1513D03A

44 155D030026 Nguyễn Hư¬ng Giang 29/10/97 1513D03A

45 155D030032 Hoàng Thị Ngọc Hải 03/10/97 1513D03A

46 155D030039 Vàng Ngọc Hân 11/03/97 1513D03A

47 155D030046 Nông Thị Hợi 11/12/97 1513D03A

48 155D030054 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/07/97 1513D03A

49 155D030062 Đoàn Thị Hường 10/08/96 1513D03A

50 155D030069 Nguyễn Thị Lan 21/04/97 1513D03A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thị Thu Phương (1190)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D030075 Bùi Vũ Mỹ Linh 17/05/96 1513D03A

52 155D030081 Vi Thị Châu Linh 01/11/97 1513D03A

53 155D030084 Nguyễn Thị Trà My 09/08/97 1513D03A

54 155D030106 Nguyễn Thị Thanh 27/09/97 1513D03A

55 155D030114 Nguyễn Thị Thúy 12/08/97 1513D03A

56 155D030120 Vi Thị Hư¬ng Trà 22/02/97 1513D03A

57 155D030132 Bùi Thị Yến 18/11/97 1513D03A

58 155D030002 Lê Thị Lan Anh 19/10/96 1513D03B

59 155D030004 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/09/97 1513D03B

60 155D030006 Dư¬ng Thị Ngọc ánh 03/06/97 1513D03B

61 155D030008 Nguyễn Thị ánh 21/08/97 1513D03B

62 155D030024 Trần Tiến Dũng 07/11/97 1513D03B

63 155D030025 Hoàng Minh Đức 31/08/97 1513D03B

64 155D030033 Nguyễn Bích Hạnh 22/07/97 1513D03B

65 155D030042 Hoàng Hồng Hoa 03/04/97 1513D03B

66 155D030047 Hoàng Thị Huế 10/12/96 1513D03B

67 155D030049 Nguyễn Thu Huệ 14/08/97 1513D03B

68 155D030061 Phùng Thị Lan Hư¬ng 08/11/97 1513D03B

69 155D030068 Nguyễn Thị Kim 04/02/97 1513D03B

70 155D030070 Tạ Thị Thu Lan 25/07/97 1513D03B

71 155D030072 Nguyễn Thị Kim Liên 03/02/97 1513D03B

72 155D030076 Đinh Thị Mỹ Linh 17/09/97 1513D03B

73 155D030093 Chu Thị Hồng Nhung 22/09/96 1513D03B

74 155D030097 Vũ Thị Phư¬ng 11/01/97 1513D03B

75 155D030115 Hoàng Thị Quỳnh Thư¬ng 01/02/97 1513D03B

76 155D030121 Đỗ Minh Trang 27/06/97 1513D03B

77 155D030131 Nguyễn Thị Kim Xuyến 10/08/97 1513D03B

78 155D050006 Lê Thị Ngọc Bích 21/07/97 1513D05A

79 155D050008 Hán Thị Quỳnh Chang 23/09/97 1513D05A

80 155D050012 Đinh Thị Thu Điệp 08/11/97 1513D05A

81 155D050016 Hà Thúy Hạnh 19/12/97 1513D05A

82 155D050027 Hoàng Thị Thu Huyền 23/05/97 1513D05A

83 155D050058 Nguyễn Thị Tuyết Mai 13/07/97 1513D05A

84 155D050061 Đinh Thị Châu Nga 10/03/97 1513D05A

85 155D050064 Vư¬ng Thị Nghĩa 03/05/97 1513D05A

86 155D050095 Lư¬ng Thị Thùy 05/05/96 1513D05A

87 155D050096 Hà Thị Minh Thúy 27/11/97 1513D05A

88 155D050109 Lê Thị Yến 06/04/97 1513D05A

89 155D050024 Nguyễn Thị Hoạt 22/03/97 1513D05B

90 155D050026 Đinh Thanh Huyền 10/09/97 1513D05B

91 155D050046 Nguyễn Thị Linh 21/01/97 1513D05B

92 155D050047 Nguyễn Thị Linh 01/09/97 1513D05B

93 155D050048 Nguyễn Thị Mỹ Linh 14/04/97 1513D05B

94 155D050051 Nguyễn Thị Loan 01/05/96 1513D05B

95 155D050054 Đoàn Thị Khánh Ly 16/08/97 1513D05B

96 155D050072 Nguyễn Thị Nhung 25/11/97 1513D05B

97 155D050083 Phạm Thị Thảo 20/01/97 1513D05B

98 155D050104 Hà Kiều Vân 11/08/96 1513D05B

99 155D180030 Nguyễn Đức Phong 28/06/97 1513D18A

100 155D230005 Hoàng Gia Huệ 14/11/97 1513D23A

101 155D230010 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/04/97 1513D23A

102 155D280040 Nguyễn Tuấn Long 21/04/97 1513D28A

103 155D300002 Vi Hải Anh 05/07/97 1513D30A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thị Thu Phương (1190)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 3

104 155D300029 Nguyễn Hán Sinh 28/11/97 1513D30A

105 155D300030 Nguyễn Văn Tâm 19/10/97 1513D30A

106 155D830038 Trần Thị Ly 10/11/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 (LC1225) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Đình Thảo (1053)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A

2 141C150005 Nguyễn Khánh Tôn 29/05/95 1412C15A

3 151C010001 Lê Duy Khôi 15/08/97 1513C01A

4 151C040001 Bùi Minh An 22/08/97 1513C04A

5 151C040006 Hà Văn Mạnh 18/11/97 1513C04A

6 151C040008 Đào Mạnh Trường 05/10/97 1513C04A

7 151C080075 Nguyễn Thị Hải Yến 25/12/97 1513C08A

8 155D010004 Phạm Thị Vân Anh 19/06/97 1513D01A

9 155D010012 Trần Thị Hồng Duyên 12/08/97 1513D01A

10 155D010014 Đặng Thị Thu Hà 27/10/97 1513D01A

11 155D010032 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 10/02/97 1513D01A

12 155D010033 Phan Thị Hường 09/09/97 1513D01A

13 155D010043 Đào Thị Hồng Nhung 25/07/97 1513D01A

14 155D010048 Nguyễn Thị Kim Phượng 23/07/97 1513D01A

15 155D010054 Đinh Thanh Thảo 14/12/97 1513D01A

16 155D010056 Ngô Thị Thu Thủy 06/03/97 1513D01A

17 155D010062 Nguyễn Hải Yến 12/06/97 1513D01A

18 155D020013 Đoàn Đạo Diễn 01/08/97 1513D02A

19 155D020020 Nguyễn Lã Nhật Hoa 13/08/97 1513D02A

20 155D020023 Phạm Huy Hùng 19/06/97 1513D02A

21 155D040010 Lê Thị Chà Giang 10/10/97 1513D04A

22 155D040014 Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/03/97 1513D04A

23 155D040038 Tạ Xuân Quang 05/12/97 1513D04A

24 155D040052 Trần Anh Tuấn 18/02/97 1513D04A

25 155D040054 Bùi Thị Hải Yến 24/04/97 1513D04A

26 155D050025 Bùi Thị Thanh Huế 23/09/97 1513D05A

27 155D050034 Tạ Thị Hư¬ng 22/12/97 1513D05A

28 155D050079 Lư¬ng Thị Hư¬ng Quỳnh 04/08/97 1513D05A

29 155D050086 Vi Thị Thảo 16/08/97 1513D05A

30 155D050089 Lưu Thị Thêm 04/04/96 1513D05A

31 155D050099 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/10/97 1513D05A

32 155D080008 Phùng Thị Hạnh 05/12/97 1513D08A

33 155D090007 Phạm Đức Cảnh 15/02/97 1513D09A

34 155D090010 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/06/96 1513D09A

35 155D090016 Bùi Nguyệt Hà 30/07/97 1513D09A

36 155D090022 Nguyễn Thị Minh Hòa 15/06/97 1513D09A

37 155D090033 Chu Thị Hằng Nga 28/08/97 1513D09A

38 155D090053 Sùng A Trầu 27/02/97 1513D09A

39 155D100024 Nguyễn Thu Hiền 11/12/97 1513D10A

40 155D100041 Nguyễn Diệu Linh 18/11/97 1513D10A

41 155D100075 Cao Thị Bích Thủy 24/04/97 1513D10A

42 155D100080 Lã Thị Thu Trang 28/10/97 1513D10A

43 155D100067 Nguyễn Thị Phượng 28/06/97 1513D10B

44 155D100101 Nguyễn Thị Quỳnh 26/03/97 1513D10B

45 155D100074 Nguyễn Thị Thùy 08/05/97 1513D10B

46 155D100079 Đào Thiên Trang 09/08/96 1513D10B

47 155D100093 Vũ Bảo Yến 08/06/97 1513D10B

48 155D120005 Lê Tiến Phát 27/08/97 1513D12A

49 155D130001 Đỗ Thị Hồng Đào 23/03/97 1513D13A

50 155D130002 Đặng Văn Giang 17/11/97 1513D13A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 (LC1225) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Đình Thảo (1053)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D130003 Phạm Phư¬ng Hoa 30/10/97 1513D13A

52 155D130004 Nguyễn Việt Hùng 02/10/97 1513D13A

53 155D130005 Đặng Thị Lan 20/08/96 1513D13A

54 155D130007 Mai Thanh Liêm 30/07/96 1513D13A

55 155D130010 Nguyễn Như Ngọc 02/12/97 1513D13A

56 155D130011 Cổ Thị Nguyệt 06/11/97 1513D13A

57 155D130012 Chu Văn Nhất 12/05/91 1513D13A

58 155D130013 Lý Hồng Phúc 22/05/97 1513D13A

59 155D130014 Phùng Thị Phượng 05/10/97 1513D13A

60 155D130015 Lự Văn Quyến 01/02/97 1513D13A

61 155D130017 Nguyễn Quyết Thắng 25/07/97 1513D13A

62 155D130019 Trần Thị Phư¬ng Thúy 13/08/97 1513D13A

63 155D130020 Hoàng Thị Thúy Trinh 01/07/97 1513D13A

64 155D130021 Vàng Trứ 11/10/97 1513D13A

65 155D150004 Phùng Quang Hiếu 30/03/97 1513D15A

66 155D150009 Phạm Quang Huy 17/07/96 1513D15A

67 155D150012 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/12/97 1513D15A

68 155D150022 Vũ Anh Tuấn 21/12/97 1513D15A

69 155D150024 Nguyễn Đức Tùng 08/06/97 1513D15A

70 155D180040 Nhạc Nguyễn Sinh Trường 21/04/97 1513D18A

71 155D280005 Trần Thị Ngọc Anh 20/08/97 1513D28A

72 155D280022 Nguyễn Minh Hiếu 02/11/97 1513D28A

73 155D280023 Đặng Xuân Hòa 06/01/97 1513D28A

74 155D280040 Nguyễn Tuấn Long 21/04/97 1513D28A

75 155D280053 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 20/01/97 1513D28A

76 155D280060 Linh Thị Thu Trang 19/09/97 1513D28A

77 155D300014 Nguyễn Huy Hoàng 26/08/97 1513D30A

78 155D300029 Nguyễn Hán Sinh 28/11/97 1513D30A

79 155D410017 Lý Văn Thủy 26/02/96 1513D41A

80 155D410018 Hoàng Ngọc Thưởng 27/02/97 1513D41A

81 155D410020 Nguyễn Văn Trường 20/09/97 1513D41A

82 155D410021 Nguyễn Thanh Tùng 08/11/97 1513D41A

83 155D810001 Ngô Thị Ngọc ánh 20/11/97 1513D81A

84 155D810009 Lê Thị Thanh Huyền 22/01/96 1513D81A

85 155D830011 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 06/01/97 1513D83A

86 155D830026 Phạm Thị Thu Hường 01/12/96 1513D83A

87 155D830038 Trần Thị Ly 10/11/97 1513D83A

88 155D830040 Lò Văn Mạnh 17/11/95 1513D83A

89 155D830045 Giàng A Nhà 17/11/96 1513D83A

90 155D830055 Đinh Văn Thiều 11/01/95 1513D83A

91 155D830064 Tô Mạnh Triển 15/02/97 1513D83A

92 155D830070 Hà Đức Việt 11/10/96 1513D83A

93 155D830073 Vàng Thị Xoan 02/03/97 1513D83A

94 155D830074 Phùng Bình Yên 16/09/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 (LC1225) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1251060048 Nguyễn Thị Hồng Thúy 10/01/94 1210D40A

2 131C150008 Bùi Hưng Thịnh 05/12/94 1311C15A

3 135D030023 Hà Thị Thanh Hường 16/12/95 1311D03A

4 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A

5 151C010003 Nguyễn Duy Quang 01/02/97 1513C01A

6 151C080003 Phạm Thị Ngọc Anh 16/12/97 1513C08A

7 151C080051 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 25/09/97 1513C08A

8 155D010005 Tạ Thị Bích 25/10/97 1513D01A

9 155D010006 Nguyễn Thị Chung 27/06/96 1513D01A

10 155D010030 Nguyễn Dư¬ng Huyền 04/03/97 1513D01A

11 155D010035 Phạm Công Khanh 10/04/97 1513D01A

12 155D010037 Hoàng Nhật Linh 05/05/96 1513D01A

13 155D010045 Tạ Thị Ninh 26/06/97 1513D01A

14 155D010046 Nguyễn Thị Kim Oanh 17/02/97 1513D01A

15 155D010050 Nguyễn Thị Quỳnh 02/05/97 1513D01A

16 155D010052 Hà Hồng S¬n 16/11/97 1513D01A

17 155D010060 Nguyễn Quang Trí 15/04/97 1513D01A

18 155D020049 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/10/97 1513D02A

19 155D030009 Trần Ngọc ánh 20/08/97 1513D03A

20 155D030073 Phạm Bích Liên 07/05/97 1513D03A

21 155D040056 Trần Ngọc Anh 05/10/97 1513D04A

22 155D040005 Khổng Thị Dung 07/06/97 1513D04A

23 155D040006 Phạm Phư¬ng Dung 28/07/97 1513D04A

24 155D040007 Trần Thị Thùy Dung 04/11/97 1513D04A

25 155D040013 Hoàng Thị Thu Hằng 23/04/97 1513D04A

26 155D040018 Hoàng Thu Huyền 07/08/97 1513D04A

27 155D050020 Lê Thị Thu Hiền 12/12/97 1513D05A

28 155D050032 Nguyễn Thị Kiều Hư¬ng 29/10/97 1513D05A

29 155D050038 Nguyễn Thùy Lê 20/05/97 1513D05A

30 155D050075 Ngô Thị Minh Phư¬ng 20/11/97 1513D05A

31 155D050084 Tạ Phư¬ng Thảo 22/10/97 1513D05A

32 155D050088 Lê Thị Hồng Thắm 19/02/97 1513D05A

33 155D050010 Trần Thanh Dung 22/04/97 1513D05B

34 155D080021 Lê Thị Kim Tâm 29/05/97 1513D08A

35 155D080022 Lê Tất Thành 13/08/97 1513D08A

36 155D080024 Phạm Thanh Thủy 09/08/97 1513D08A

37 155D090004 Hoàng Thị Thanh Bền 27/03/97 1513D09A

38 155D090008 Nguyễn Lan Chi 07/10/97 1513D09A

39 155D090023 Khổng Gia Huy Hoàng 24/08/96 1513D09A

40 155D090025 Phạm Thị Bích Hồng 02/06/97 1513D09A

41 155D090052 Nguyễn Hà Trang 01/03/97 1513D09A

42 155D090065 Nguyễn Xuân Tùng 25/07/96 1513D09A

43 155D100001 Hà Thị Hằng Anh 11/10/96 1513D10A

44 155D100007 Đào Huyền Chang 13/01/97 1513D10A

45 155D100009 Vũ Thị Chín 26/11/97 1513D10A

46 155D100013 Nguyễn Thị Dịu 19/09/97 1513D10A

47 155D100020 Nguyễn Việt Hà 07/06/97 1513D10A

48 155D100021 Nguyễn Mỹ Hạnh 17/07/97 1513D10A

49 155D100043 Nguyễn Thị Linh 25/10/97 1513D10A

50 155D100062 Đỗ Thị Hồng Nhung 11/12/97 1513D10A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 (LC1225) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D100081 Nguyễn Thị Kiều Trang 04/06/97 1513D10A

52 155D100004 Nguyễn Bảo Anh 07/01/97 1513D10B

53 155D100095 Phạm Thu Hà 08/11/97 1513D10B

54 155D100027 Đỗ Phư¬ng Hoa 31/08/97 1513D10B

55 155D100052 Phan Thị Khánh Ly 19/06/97 1513D10B

56 155D100060 Nguyễn Thủy Nguyên 28/01/97 1513D10B

57 155D100061 Bùi Thị Bích Nguyệt 05/10/97 1513D10B

58 155D100063 Mai Thị Nhung 15/03/97 1513D10B

59 155D100064 Bùi Thị Oanh 02/05/97 1513D10B

60 155D100065 Hà Kiều Oanh 10/04/97 1513D10B

61 155D100070 Lê Trường Quân 22/06/97 1513D10B

62 155D100072 Trần Khắc Thành 11/08/97 1513D10B

63 155D100076 Bùi Thị Diệu Thúy 20/10/97 1513D10B

64 155D100078 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16/11/97 1513D10B

65 155D100085 Nguyễn Anh Tuấn 18/09/97 1513D10B

66 155D100086 Nguyễn Mạnh Tuấn 26/02/97 1513D10B

67 155D150005 Nguyễn Thị Thu Hoài 02/11/97 1513D15A

68 155D150006 Nguyễn Khải Hoàn 01/11/96 1513D15A

69 155D150007 Nguyễn Đức Hoàng 16/10/97 1513D15A

70 155D150010 Lê Minh Hư¬ng 18/10/97 1513D15A

71 155D150017 Trần Chi Phư¬ng 28/06/97 1513D15A

72 155D150018 Phạm Đăng Quân 23/03/96 1513D15A

73 155D170001 Nghiêm Thị Kiều Anh 19/09/96 1513D17A

74 155D170004 Tráng Văn Sành 03/08/97 1513D17A

75 155D170005 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/04/97 1513D17A

76 155D280037 Nguyễn Duy Linh 19/05/97 1513D28A

77 155D300034 Lê Thanh Tùng 08/11/97 1513D30A

78 155D410002 Nguyễn Chí Anh 03/12/97 1513D41A

79 155D410003 Nguyễn Mạnh Cường 28/10/97 1513D41A

80 155D410004 Nguyễn Tiến Dũng 01/03/97 1513D41A

81 155D410005 Nguyễn Văn Dũng 04/08/97 1513D41A

82 155D410006 Phùng Tiến Dũng 18/08/97 1513D41A

83 155D410013 Nguyễn Hữu Ngọc 04/11/97 1513D41A

84 155D410016 Hoàng Đăng Thịnh 22/12/97 1513D41A

85 155D420001 Nguyễn Văn Chính 07/03/97 1513D42A

86 155D420002 Bùi Đình Công 19/01/97 1513D42A

87 155D700012 Trần Thị Vân 06/08/97 1513D70A

88 155D810011 Đào Thị Diệu Linh 11/10/97 1513D81A

89 155D830001 Nguyễn Thị Anh 12/06/97 1513D83A

90 155D830024 Lầu Thị Thu Hư¬ng 15/05/97 1513D83A

91 155D830034 Hoàng Văn Long 11/06/96 1513D83A

92 155D830037 Đặng Diệu Ly 07/10/97 1513D83A

93 155D830046 Nguyễn Như Quỳnh 08/02/97 1513D83A

94 155D830062 Nguyễn Thu Trang 30/11/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 (LC1225) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 151C080006 Đỗ Thùy Dư¬ng 05/02/97 1513C08A

2 151C080007 Lư¬ng Thị Thu Hà 22/05/97 1513C08A

3 151C080008 Nguyễn Thị Hà 24/06/97 1513C08A

4 151C080011 Nguyễn Thị Hạnh 26/03/97 1513C08A

5 151C080012 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/06/97 1513C08A

6 151C080015 Nguyễn Thúy Hiền 27/12/97 1513C08A

7 151C080016 Nguyễn Thị Phư¬ng Hoa 15/09/97 1513C08A

8 151C080017 Bùi Thanh Huyền 21/08/97 1513C08A

9 151C080021 Nguyễn Thu Huyền 13/10/97 1513C08A

10 151C080048 Đinh Thị Kiều Oanh 26/02/97 1513C08A

11 151C080050 Hà Thị Kim Oanh 17/07/97 1513C08A

12 151C080055 Nguyễn Hư¬ng Quỳnh 10/11/97 1513C08A

13 151C080056 Đặng Hồng Thanh 25/10/97 1513C08A

14 151C080061 Trần Thị Phư¬ng Thảo 07/09/97 1513C08A

15 151C080064 Nguyễn Thị Hư¬ng Thắm 09/10/97 1513C08A

16 151C080065 Hoàng Thị Diệu Thu 13/12/97 1513C08A

17 151C080066 Lư¬ng Thị Kim Thu 14/06/97 1513C08A

18 151C080071 Lê Hà Trang 11/12/97 1513C08A

19 151C080072 Nguyễn Huyền Trang 10/05/97 1513C08A

20 151C090021 Cù Thị Hường 09/09/97 1513C09A

21 151C090044 Dư¬ng Thị Thu Trang 26/10/96 1513C09A

22 155D020031 Tráng Sử Lan 14/03/97 1513D02A

23 155D030041 Chử Thị Thu Hiền 26/09/97 1513D03A

24 155D030048 Nguyễn Thị Bích Huệ 18/05/97 1513D03A

25 155D030098 Đinh Thị Như Quỳnh 08/10/97 1513D03A

26 155D030036 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11/08/97 1513D03B

27 155D030044 Nguyễn Thị Kim Hòa 22/12/97 1513D03B

28 155D030059 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 01/09/97 1513D03B

29 155D030082 Trư¬ng Công Lực 15/01/97 1513D03B

30 155D030087 Nguyễn Thị Thúy Ngà 22/11/97 1513D03B

31 155D030091 Phạm Thị Bích Ngọc 13/07/97 1513D03B

32 155D030096 Nguyễn Hồng Phư¬ng 15/09/97 1513D03B

33 155D030103 Khư¬ng Hồng S¬n 09/01/97 1513D03B

34 155D030105 Nguyễn Thị Thanh Thái 22/09/97 1513D03B

35 155D030109 Lê Thị Thu Thảo 30/10/97 1513D03B

36 155D030129 Nguyễn Thị Kim Tú 29/03/97 1513D03B

37 155D040044 Nguyễn Tiến Tâm 26/07/97 1513D04A

38 155D050001 Đặng Thị Vân Anh 28/08/97 1513D05A

39 155D050007 Nông Thị Phư¬ng Chà 18/10/97 1513D05A

40 155D050019 Hoàng Thị Hiền 15/04/97 1513D05A

41 155D050021 Lục Thị Thu Hiền 08/07/97 1513D05A

42 155D050022 Nguyễn Thị Hiền 19/05/97 1513D05A

43 155D050023 Phạm Thị Hoài 06/12/97 1513D05A

44 155D050028 Nguyễn Thanh Huyền 10/11/97 1513D05A

45 155D050037 Nguyễn Thị Lan 21/08/97 1513D05A

46 155D050040 Nguyễn Thị Bích Lệ 04/08/97 1513D05A

47 155D050043 Vy Thị Liên 19/07/97 1513D05A

48 155D050071 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 16/01/97 1513D05A

49 155D050073 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/10/97 1513D05A

50 155D050074 Đàm Anh Phư¬ng 28/10/97 1513D05A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 (LC1225) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D050091 Chu Hoài Thu 06/11/96 1513D05A

52 155D050093 Hoàng Thị Hoài Thu 30/05/96 1513D05A

53 155D050097 Lư¬ng Thị Minh Thúy 11/04/97 1513D05A

54 155D050101 Phạm Thị Thu Trang 15/09/97 1513D05A

55 155D050105 Hoàng Thị Vân 23/02/97 1513D05A

56 155D050109 Lê Thị Yến 06/04/97 1513D05A

57 155D050002 Nguyễn Thị Hải Anh 20/11/97 1513D05B

58 155D050004 Đặng Thị Hồng ánh 14/12/97 1513D05B

59 155D050005 Nguyễn Thị Hồng ánh 12/11/97 1513D05B

60 155D050011 Trần Thị Dung 29/03/97 1513D05B

61 155D050041 Đỗ Thị Bích Liên 13/06/97 1513D05B

62 155D050062 Nguyễn Thị Nga 14/06/97 1513D05B

63 155D050067 Hoàng Thị Ngọc 12/07/97 1513D05B

64 155D050080 Nguyễn Thúy Quỳnh 26/09/97 1513D05B

65 155D050082 Lý Phư¬ng Thảo 18/01/97 1513D05B

66 155D050085 Trần Thị Phư¬ng Thảo 20/01/97 1513D05B

67 155D050106 Tạ Thị Xuân 18/10/97 1513D05B

68 155D090024 Nguyễn Thu Hồng 20/11/97 1513D09A

69 155D090051 Lư¬ng Thị Trang 01/10/97 1513D09A

70 155D090054 Đoàn Đức Anh Tú 15/05/97 1513D09A

71 155D090055 Nguyễn Cẩm Tú 06/09/97 1513D09A

72 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A

73 155D090058 Ly A Vảng 17/10/97 1513D09A

74 155D100008 Bùi Minh Châu 25/12/97 1513D10A

75 155D100030 Hoàng Quang Hưng 19/06/96 1513D10B

76 155D120003 Bùi Thị Trà My 04/11/97 1513D12A

77 155D120006 Phạm Ngọc Thạch 06/12/97 1513D12A

78 155D130022 Nguyễn Quang Hưng 27/03/96 1513D13A

79 155D130016 Phạm Thái S¬n 18/01/97 1513D13A

80 155D240009 Hán Như Ngọc 01/09/97 1513D24A

81 155D240010 Vũ Hoàng Như Phư¬ng 30/01/97 1513D24A

82 155D240012 Cù Thị Thu Thảo 15/09/97 1513D24A

83 155D300005 Nguyễn Mạnh Cường 14/01/97 1513D30A

84 155D300035 Đặng Thị Hồng Vân 29/12/97 1513D30A

85 155D600011 Hoàng Hoàng Anh 10/07/95 1513D60A

86 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A

87 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A

88 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A

89 155D600014 Nguyễn Anh Đức 21/11/96 1513D60A

90 155D600002 Hà Thị Gấm 27/09/97 1513D60A

91 155D600004 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/97 1513D60A

92 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A

93 155D600006 Ngô Văn Linh 05/03/96 1513D60A

94 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A

95 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A

96 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A

97 155D610001 Đỗ Văn Lộc 11/10/95 1513D61A

98 155D800001 Trần Ngọc Anh 30/11/97 1513D80A

99 155D830029 Hoàng Quốc Lân 01/07/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B

2 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A

3 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A

4 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A

5 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A

6 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A

7 1254030045 Dư¬ng Văn Quý 26/07/93 1210D16A

8 1251060048 Nguyễn Thị Hồng Thúy 10/01/94 1210D40A

9 131C120009 Lê Thị Hư¬ng 12/09/95 1311C12A

10 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A

11 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A

12 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A

13 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B

14 135D040016 Đào Thị Thu Hà 01/08/95 1311D04B

15 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B

16 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A

17 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A

18 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A

19 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A

20 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A

21 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A

22 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A

23 135D100097 Phạm Hồng Minh 20/10/95 1311D10A

24 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A

25 135D100112 Đinh Thị Tuyết Nhung 11/05/94 1311D10A

26 135D100116 Nguyễn Thị Phư¬ng Oanh 10/05/95 1311D10A

27 135D100117 Nguyễn Minh Phúc 15/12/95 1311D10A

28 135D100121 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 01/11/95 1311D10A

29 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A

30 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A

31 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B

32 135D100126 Trịnh Thị Phượng 19/06/95 1311D10B

33 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B

34 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B

35 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C

36 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C

37 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C

38 135D100146 Nguyễn Thị Phư¬ng Thu 28/07/95 1311D10C

39 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C

40 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C

41 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C

42 135D110044 Nguyễn Hồng Tiến 16/07/91 1311D11A

43 135D120007 Lê Trung Hà 09/12/95 1311D12A

44 135D120025 Ngô Thị Thêu 10/05/93 1311D12A

45 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A

46 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A

47 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A

48 135D150001 Nguyễn Việt Anh 16/09/95 1311D15A

49 135D150009 Nguyễn Văn Duy 09/11/94 1311D15A

50 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 06/08/95 1311D16A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A

52 135D170046 Đào Thu Trang 10/08/95 1311D17A

53 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A

54 135D180022 Triệu Vinh Ngọc 24/01/95 1311D18A

55 135D180025 Trần Ngọc Quỳnh 22/11/94 1311D18A

56 135D280028 Nguyễn Thị Bích Ngân 04/02/95 1311D28A

57 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A

58 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A

59 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A

60 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A

61 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 19/10/94 1311D40A

62 135D400034 Nguyễn Quốc Thụy 16/08/95 1311D40A

63 135D510008 Nguyễn Bá Kiên 09/03/95 1311D51A

64 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A

65 145D040008 Hà Thị Thu Hà 17/09/96 1412D04A

66 145D040012 Đào Thị Hiền 06/12/95 1412D04A

67 145D040017 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/96 1412D04A

68 145D040018 Nguyễn Thu Huyền 16/04/95 1412D04A

69 145D040035 Lư¬ng Thị ánh Nguyệt 08/09/96 1412D04A

70 145D040037 Trịnh Thị Kim Nhung 12/01/96 1412D04A

71 145D040048 Nguyễn Thị Xuân Thu 08/11/96 1412D04A

72 145D110004 Nguyễn Đức Đạt 07/01/96 1412D11A

73 145D110007 Nguyễn Thị Thanh Hân 07/01/96 1412D11A

74 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A

75 145D150005 Đỗ Hải Đăng 01/04/95 1412D15A

76 145D180017 Vũ Thị Lâm Giang 21/01/96 1412D18A

77 145D180002 Nguyễn Thị Thu Hà 08/08/95 1412D18A

78 145D180003 Trần Thị Thu Huyền 28/01/95 1412D18A

79 145D180008 Mai Như Ngọc 02/01/96 1412D18A

80 145D180010 Lê Thị Thúy Oanh 19/11/96 1412D18A

81 145D180011 Trần Thị Minh Phư¬ng 28/12/96 1412D18A

82 145D180012 Nguyễn Minh Tâm 06/09/96 1412D18A

83 145D180014 Nguyễn Thị Thảo 05/02/96 1412D18A

84 145D240017 Trần Ngọc Huyền 14/08/96 1412D24A

85 145D280037 Ngô Thị Huyền Trang 25/04/95 1412D28A

86 145D300025 Nguyễn Anh Cường 17/01/96 1412D30A

87 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A

88 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A

89 145D300017 Nguyễn Thị Oanh 26/01/96 1412D30A

90 145D300018 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A

91 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A

92 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A

93 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A

94 145D800001 Trần Nguyễn Phư¬ng Anh 11/03/96 1412D80A

95 145D800002 Đặng Thị Thanh Huyền 03/07/96 1412D80A

96 145D800010 Đỗ Duy Tùng 23/03/94 1412D80A

97 145D810001 Phùng Thị Thu Chang 09/12/96 1412D81A

98 145D810005 Đỗ Thị Hồng Mỵ 19/11/96 1412D81A

99 145D810007 Đỗ Thị Thanh 22/01/96 1412D81A

100 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A

101 145D830011 Đinh Hư¬ng Lan 31/08/96 1412D83A

102 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A

103 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 3

104 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A

105 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A

106 151C040003 Vũ Thị Thu Hiền 27/01/97 1513C04A

107 155D150005 Nguyễn Thị Thu Hoài 02/11/97 1513D15A

108 155D150017 Trần Chi Phư¬ng 28/06/97 1513D15A

109 155D280004 Nguyễn Thị Lan Anh 24/04/97 1513D28A

110 155D280024 Vũ Thị Huệ 31/03/97 1513D28A

111 155D280053 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 20/01/97 1513D28A

112 155D280064 Ngô Thị Thảo Yến 19/11/97 1513D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A

2 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A

3 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A

4 135D400009 Đỗ Trà Giang 08/04/95 1311D40A

5 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A

6 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A

7 135D400017 Phùng Thị Mỹ Linh 15/08/95 1311D40A

8 135D400019 Nguyễn Thị Ly Ly 02/03/95 1311D40A

9 135D400021 Diệp Thị Lan Nguyệt 22/04/95 1311D40A

10 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A

11 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A

12 135D400028 Vũ Thị Thảo Phư¬ng 22/07/95 1311D40A

13 135D400031 Vi Thị Bích Thảo 14/09/95 1311D40A

14 135D400032 Nguyễn Thị Minh Thu 26/12/95 1311D40A

15 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A

16 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A

17 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A

18 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A

19 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A

20 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A

21 135D700032 Hà Minh Quang 24/01/82 1311D70A

22 141C010007 Đỗ Thành Luân 01/05/95 1412C01A

23 145D040002 Vư¬ng Thị Kiều Anh 06/11/95 1412D04A

24 145D040023 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/01/96 1412D04A

25 145D040041 Nguyễn Thị Bích Phượng 06/03/96 1412D04A

26 145D050009 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/12/96 1412D05A

27 145D050033 Lê Thị Thúy Nga 13/02/96 1412D05A

28 145D050041 Đinh Thị Hồng Nhung 23/02/96 1412D05A

29 145D050058 Nguyễn Thị Thanh 20/05/96 1412D05A

30 145D050062 Nguyễn Thị Thoa 02/09/96 1412D05A

31 145D100024 Nguyễn Thanh Huyền 23/10/95 1412D10A

32 145D100038 Nguyễn Thị Thanh Loan 01/03/96 1412D10A

33 145D100046 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/04/96 1412D10A

34 145D120009 Trịnh Văn Thành 04/06/96 1412D12A

35 145D120010 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/02/96 1412D12A

36 145D120011 Hà Anh Tú 24/08/96 1412D12A

37 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A

38 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A

39 145D150002 Tô Anh Diễm 05/09/96 1412D15A

40 145D150006 Doãn Văn Điệp 15/01/96 1412D15A

41 145D150010 Trần Thị Hồng Quỳnh 12/02/96 1412D15A

42 145D150011 Đỗ Khắc Thụ 05/09/96 1412D15A

43 145D150013 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/07/96 1412D15A

44 145D150015 Nguyễn Thị Hải Yến 20/08/96 1412D15A

45 145D170010 Bùi Thị ánh Tuyết 21/11/96 1412D17A

46 145D180004 Đỗ Thị Hường 28/08/96 1412D18A

47 145D180005 Phan Thị Thu Hường 24/04/96 1412D18A

48 145D180019 Trần Thị Cẩm Linh 03/01/96 1412D18A

49 145D180013 Hoàng Thị Bích Thảo 12/04/96 1412D18A

50 145D240003 Nguyễn Thị Hải Anh 05/09/96 1412D24A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 145D240004 Trần Đăng Anh 01/08/96 1412D24A

52 145D240005 Trần Việt Anh 30/11/96 1412D24A

53 145D240007 Vi Thanh Cao 24/10/96 1412D24A

54 145D240015 Bùi Thị Thanh Hoa 20/06/96 1412D24A

55 145D240039 Nguyễn Ngọc Huyền 22/08/96 1412D24A

56 145D240021 Tạ Trung Kiên 12/09/96 1412D24A

57 145D240024 Nguyễn Thị Loan 03/04/96 1412D24A

58 145D240030 Phùng Thị Ngân 16/02/95 1412D24A

59 145D240031 Trần Thị Kim Ngân 31/08/96 1412D24A

60 145D240040 Khuất Thị Thu Trang 24/10/96 1412D24A

61 145D240037 Nguyễn Văn Tuấn 10/10/96 1412D24A

62 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A

63 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A

64 145D300003 Đỗ Thị Hạnh 11/04/96 1412D30A

65 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A

66 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A

67 145D300009 Trần Thị Lan Hư¬ng 06/02/95 1412D30A

68 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A

69 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A

70 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A

71 145D300020 Nguyễn Văn Tiến 26/03/96 1412D30A

72 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A

73 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A

74 145D410001 Nguyễn Thành Công 13/03/96 1412D41A

75 145D410012 Nguyễn Văn Hiến 26/12/96 1412D41A

76 145D410005 Nguyễn Duy Hoàn 01/06/96 1412D41A

77 145D410006 Bùi Cao Nam 26/07/96 1412D41A

78 145D410010 Đinh Văn Tuấn 08/12/95 1412D41A

79 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A

80 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A

81 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc (1262)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A

2 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A

3 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A

4 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A

5 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A

6 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A

7 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A

8 135D400027 Lưu Vĩnh Phư¬ng 02/11/95 1311D40A

9 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A

10 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A

11 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A

12 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A

13 135D500009 Lê Thị Thu Hằng 18/08/94 1311D50A

14 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A

15 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A

16 135D510013 Nguyễn Xuân Nghĩa 29/06/95 1311D51A

17 145D010004 Lê Phan Thùy Dư¬ng 15/11/96 1412D01A

18 145D010022 Đàm Thị Thúy Nga 24/11/96 1412D01A

19 145D010027 Đặng Ngọc Tân 15/03/91 1412D01A

20 145D040001 Hà Lê Anh 09/12/96 1412D04A

21 145D040003 Nguyễn Mạnh Cường 13/01/96 1412D04A

22 145D040004 Nguyễn Bảo Dung 06/09/96 1412D04A

23 145D040005 Nguyễn Hư¬ng Giang 04/10/96 1412D04A

24 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A

25 145D040007 Bùi Thị Thu Hà 20/03/96 1412D04A

26 145D040010 Đào Thị Hằng 26/03/96 1412D04A

27 145D040024 Nguyễn Thùy Linh 20/02/96 1412D04A

28 145D040025 Nguyễn Thùy Linh 22/09/96 1412D04A

29 145D040031 Phùng Thị Thúy Nga 08/04/96 1412D04A

30 145D040032 Hà Thị Kim Ngân 26/06/95 1412D04A

31 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/09/96 1412D04A

32 145D040038 Đinh Thị Hoàng Oanh 15/10/96 1412D04A

33 145D040039 Nguyễn Thị Phú 10/05/96 1412D04A

34 145D040043 Phan Danh Tài 09/03/95 1412D04A

35 145D040044 Trần Thị Thanh 01/05/96 1412D04A

36 145D040045 Hoàng Nguyễn Hư¬ng Thảo 09/12/96 1412D04A

37 145D040046 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/05/95 1412D04A

38 145D040049 Lê Thị Thu Thủy 19/01/96 1412D04A

39 145D040053 Nguyễn Thảo Trang 02/10/96 1412D04A

40 145D040055 Phạm Thị Hải Vân 28/07/96 1412D04A

41 145D050028 Đỗ Thùy Linh 20/09/96 1412D05A

42 145D050047 Hạ Phư¬ng Oanh 29/06/96 1412D05A

43 145D050065 Cao Thị Thúy 22/11/96 1412D05A

44 145D050070 Nguyễn Thị Thư¬ng 10/12/96 1412D05A

45 145D090002 Hoàng Thị Vân Anh 21/03/96 1412D09A

46 145D100004 Nguyễn Trung Anh 08/08/95 1412D10A

47 145D120001 Cao Thị Nguyệt ánh 01/11/96 1412D12A

48 145D120008 Trần Thị Thái 29/07/96 1412D12A

49 145D120012 Phan Thị Minh Tứ 01/09/96 1412D12A

50 145D170005 Nguyễn Văn Lục 10/10/96 1412D17A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc (1262)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 145D170007 Ngô Văn S¬n 27/06/96 1412D17A

52 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A

53 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A

54 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A

55 145D830006 Phạm Thị Thúy Hằng 17/03/95 1412D83A

56 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A

57 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A

58 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A

59 145D830040 Nguyễn Đức Mạnh 26/09/94 1412D83A

60 145D830015 Trần Thị Như Nguyệt 12/11/96 1412D83A

61 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A

62 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A

63 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A

64 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A

65 155D090003 Nguyễn Ngọc ánh 28/10/97 1513D09A

66 155D150006 Nguyễn Khải Hoàn 01/11/96 1513D15A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh Thị Thu Phương (1190)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A

2 131C120003 Lê Việt Đức 16/04/94 1311C12A

3 131C120010 Lê Thị Hường 10/05/95 1311C12A

4 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A

5 131C120023 Phạm Xuân Trường 28/11/93 1311C12A

6 131C120026 Phan Thị Hải Yến 20/01/94 1311C12A

7 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A

8 135D040033 Lê Quốc Hưng 05/05/95 1311D04B

9 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A

10 135D230001 Nguyễn Thị Lan Anh 06/08/95 1311D23A

11 135D230005 Nguyễn Thị Thu Hà 17/02/95 1311D23A

12 135D230010 Phùng Minh Hiếu 23/07/95 1311D23A

13 135D230011 Lư¬ng Thị Hòa 20/05/95 1311D23A

14 135D230045 Nguyễn Thị Hồng Lệ 09/03/95 1311D23A

15 135D230017 Đỗ Thị Hồng Linh 05/10/95 1311D23A

16 135D230033 Nguyễn Thị Hồng Thúy 01/04/95 1311D23A

17 135D240005 Hán Mạnh Cường 15/04/95 1311D24A

18 135D240014 Trần Thị Thu Hằng 10/05/95 1311D24A

19 135D240017 Nguyễn Bá Hiển 05/03/94 1311D24A

20 135D240042 Nguyễn Thị Xuân 02/11/95 1311D24A

21 135D240043 Đào Thị Hải Yến 28/03/95 1311D24A

22 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A

23 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A

24 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A

25 135D700015 Hà Quang Hà 16/10/95 1311D70A

26 135D700041 Nguyễn Thanh Tùng 12/03/95 1311D70A

27 141C080014 Vũ Thị Thúy Huệ 27/07/96 1412C08A

28 141C090012 Nguyễn Thị Thạch Hiền 02/09/96 1412C09A

29 145D030074 Đinh Thị Thu Trang 15/05/96 1412D03A

30 145D030077 Tạ Anh Trang 22/11/96 1412D03A

31 145D240010 Phạm Thu Hà 15/04/96 1412D24A

32 145D240012 Trần Thị Thu Hà 19/02/96 1412D24A

33 145D240019 Hoàng Thị Hư¬ng Hư¬ng 17/12/96 1412D24A

34 145D240020 Nguyễn Lan Hư¬ng 24/06/95 1412D24A

35 145D240022 Đỗ Hải Linh 24/09/96 1412D24A

36 145D240025 Hoàng Hư¬ng Ly 26/01/96 1412D24A

37 145D240035 Phan Tuấn Phư¬ng 01/01/96 1412D24A

38 145D240036 Trần Thu Trang 18/10/96 1412D24A

39 151C080022 Hà Thị Thu Hư¬ng 02/12/95 1513C08A

40 155D030026 Nguyễn Hư¬ng Giang 29/10/97 1513D03A

41 155D03LT01 Nguyễn Thị Anh 10/02/95 1513D03T

42 155D03LT13 Giàng Mí Cử 16/11/93 1513D03T

43 155D03LT04 Nguyễn Thị Thu Hằng 02/11/94 1513D03T

44 155D03LT14 Vư¬ng Văn Lằng 05/07/93 1513D03T

45 155D03LT05 Đặng Thị Hồng Linh 26/03/93 1513D03T

46 155D03LT06 Đinh Công Luân 01/10/95 1513D03T

47 155D03LT15 Vừ Mí Mỷ 10/02/94 1513D03T

48 155D03LT07 Và Mí Pó 01/01/95 1513D03T

49 155D03LT08 Nguyễn Minh S¬n 25/03/94 1513D03T

50 155D03LT09 Đặng Thị Thanh 02/10/94 1513D03T

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh Thị Thu Phương (1190)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D03LT11 Lê Thị Thùy 20/09/94 1513D03T

52 155D03LT16 Hà Văn Thuyên 07/07/94 1513D03T

53 155D03LT17 Trần Xuân Thức 23/03/92 1513D03T

54 155D03LT12 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/08/95 1513D03T

55 155D03LT18 Thèn Seo Việt 07/10/91 1513D03T

56 155D05LT01 Nguyễn Thị Thúy 14/08/95 1513D05T

57 155D180030 Nguyễn Đức Phong 28/06/97 1513D18A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc (1262)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A

2 1154030116 Nguyễn Như Quỳnh 20/02/93 1109D16B

3 1152012005 Nguyễn Ngọc Anh Đào 23/01/93 1109D24B

4 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A

5 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A

6 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A

7 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A

8 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A

9 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A

10 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A

11 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A

12 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A

13 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A

14 1251060016 Đặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A

15 131C020001 Lê Thị Thủy Chinh 24/10/95 1311C02A

16 131C020009 Đinh Thị Hoa 08/03/95 1311C02A

17 131C020024 Vy Thị Hồng 05/04/95 1311C02A

18 131C020023 Vy Thị Yến 20/04/95 1311C02A

19 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A

20 135D010001 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1311D01A

21 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A

22 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A

23 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A

24 135D010023 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/03/95 1311D01A

25 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A

26 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A

27 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A

28 135D040087 Nguyễn Anh Tú 17/05/95 1311D04A

29 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A

30 135D060007 Ngải Seo Dì 06/09/94 1311D06A

31 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A

32 135D100019 Cao Đức Cường 12/04/94 1311D10A

33 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A

34 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A

35 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A

36 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/95 1311D10B

37 135D100110 Hoàng Thị Minh Nguyệt 28/08/95 1311D10B

38 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B

39 135D100150 Hà Minh Thúy 18/03/95 1311D10B

40 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B

41 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C

42 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C

43 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C

44 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A

45 135D110010 Khuất Thị Dư¬ng Duy 19/03/95 1311D11A

46 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A

47 135D110015 Đỗ Thị Thu Hà 18/01/95 1311D11A

48 135D110058 Ph¬n Xúc Mi Pháng 10/10/93 1311D11A

49 135D110040 Lê Mạnh Thảo 17/08/94 1311D11A

50 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Ngọc (1262)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A

52 135D110055 Dư¬ng Tuấn Vũ 17/04/95 1311D11A

53 135D110056 Văn Na Lư Xay 27/07/92 1311D11A

54 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A

55 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A

56 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A

57 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A

58 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A

59 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A

60 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A

61 135D160016 Hoàng Đăng Hùng 08/12/94 1311D16A

62 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A

63 135D160019 Nguyễn Thị Quỳnh Hư¬ng 26/04/95 1311D16A

64 135D160024 Phạm Thị Tố Oanh 27/04/95 1311D16A

65 135D160027 Hà Đức Tài 20/01/95 1311D16A

66 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A

67 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A

68 135D170021 Phan Văn Huy 06/05/95 1311D17A

69 135D170037 Nguyễn Hồng Phúc 26/07/95 1311D17A

70 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A

71 135D240027 Nguyễn Thành Luân 06/09/91 1311D24A

72 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A

73 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A

74 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A

75 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A

76 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C

2 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A

3 1251030022 Nguyễn Trọng Tuyên 12/08/93 1210D15A

4 1254030009 Bùi Đức Dũng 05/07/93 1210D16A

5 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A

6 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A

7 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A

8 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A

9 1257010028 Vũ Ngọc Lý 07/05/94 1210D28A

10 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A

11 131C150007 Nguyễn Trung Thành 05/09/95 1311C15A

12 131C150010 Tạ Quốc Toản 22/03/95 1311C15A

13 135D010002 Lê Vân Anh 14/07/95 1311D01A

14 135D060045 Trần Thị Yến 24/04/95 1311D06A

15 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A

16 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B

17 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B

18 135D100062 Lê Thanh Hư¬ng 22/09/95 1311D10B

19 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/06/95 1311D10B

20 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B

21 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B

22 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B

23 135D100159 Nguyễn Thị Minh Trang 20/03/95 1311D10B

24 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C

25 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 18/01/94 1311D11A

26 135D110028 Nguyễn Thành Long 23/03/95 1311D11A

27 135D110038 Đặng Thị Phượng 14/01/95 1311D11A

28 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A

29 135D110057 Chăn S¬n Vi La Vông 29/11/93 1311D11A

30 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A

31 135D120017 Vũ Thị Huyền 05/03/94 1311D12A

32 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A

33 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A

34 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A

35 135D150006 Lê Đức Dũng 04/08/95 1311D15A

36 135D150011 Nguyễn Nam Đoàn 12/10/95 1311D15A

37 135D150029 Nguyễn Đại Phư¬ng 11/04/95 1311D15A

38 135D150031 Bùi Minh Quân 18/08/95 1311D15A

39 135D170002 Nguyễn Thế Anh 11/05/94 1311D17A

40 135D170003 Phạm Ngọc Anh 08/04/95 1311D17A

41 135D170008 Hoàng Thanh Gư¬m 24/06/95 1311D17A

42 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/95 1311D17A

43 135D170016 Tạ Thị Ngọc Hoa 15/06/95 1311D17A

44 135D170018 Nguyễn Công Hoàng 04/06/95 1311D17A

45 135D170023 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/95 1311D17A

46 135D170027 Thịnh Thu Hư¬ng 03/09/95 1311D17A

47 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 21/10/94 1311D17A

48 135D180004 Nguyễn Thị Thanh Bình 27/10/95 1311D18A

49 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A

50 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 135D180017 Đào Thị Lư¬ng 07/04/95 1311D18A

52 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 17/12/95 1311D18A

53 135D180023 Nguyễn Thị Nhạn 20/01/95 1311D18A

54 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 31/03/95 1311D18A

55 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A

56 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A

57 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A

58 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A

59 135D280013 Vũ Kim Huệ 24/03/95 1311D28A

60 135D280016 Phí Thị Lệ Hường 26/06/95 1311D28A

61 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A

62 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A

63 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A

64 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A

65 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A

66 135D280033 Nguyễn Thị Phư¬ng 03/04/95 1311D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (LC1326) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thanh Hương (1124)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 155D080026 Ngô Trọng Trung 24/05/97 1513D08A

2 155D090002 Hà Thị Ngọc ánh 02/09/97 1513D09A

3 155D090016 Bùi Nguyệt Hà 30/07/97 1513D09A

4 155D090017 Nguyễn Thị Thu Hà 02/06/97 1513D09A

5 155D090020 Trần Thị Hiền 25/10/97 1513D09A

6 155D090026 Lê Thị Huyền 25/09/97 1513D09A

7 155D090031 Lê Nguyệt Minh 28/10/97 1513D09A

8 155D090036 Trần Thị Minh Nhâm 14/10/97 1513D09A

9 155D090043 Hạ Thị Thu Thảo 13/06/97 1513D09A

10 155D090048 Hoàng Thị Thùy 18/07/97 1513D09A

11 155D090066 Nguyễn Thị Thu Uyên 28/08/96 1513D09A

12 155D100103 Nguyễn Quỳnh Bích Ngọc 24/10/97 1513D10A

13 155D100062 Đỗ Thị Hồng Nhung 11/12/97 1513D10A

14 155D100068 Đào Ngọc Quang 11/02/97 1513D10A

15 155D100100 Nguyễn Hữu Quý 22/11/96 1513D10A

16 155D100071 Trịnh Thị Như Quỳnh 09/10/97 1513D10A

17 155D100075 Cao Thị Bích Thủy 24/04/97 1513D10A

18 155D100081 Nguyễn Thị Kiều Trang 04/06/97 1513D10A

19 155D100082 Nguyễn Thùy Trang 30/07/97 1513D10A

20 155D100089 Nguyễn Hoàng Việt 03/09/97 1513D10A

21 155D100004 Nguyễn Bảo Anh 07/01/97 1513D10B

22 155D100101 Nguyễn Thị Quỳnh 26/03/97 1513D10B

23 155D110012 Lê Xuân Thành 31/08/97 1513D11A

24 155D130007 Mai Thanh Liêm 30/07/96 1513D13A

25 155D130013 Lý Hồng Phúc 22/05/97 1513D13A

26 155D150001 Nguyễn Văn Tuấn Anh 25/10/97 1513D15A

27 155D150014 Nguyễn Văn Mạnh 17/08/97 1513D15A

28 155D150022 Vũ Anh Tuấn 21/12/97 1513D15A

29 155D150024 Nguyễn Đức Tùng 08/06/97 1513D15A

30 155D160004 Phạm Kim Chiến 18/08/97 1513D16A

31 155D160005 Nguyễn Hán Cường 16/11/96 1513D16A

32 155D160011 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/08/97 1513D16A

33 155D160013 Tao Văn Pành 12/03/97 1513D16A

34 155D170006 Lê Tuấn Long Vũ 01/11/97 1513D17A

35 155D280002 Đỗ Ngọc Anh 04/12/97 1513D28A

36 155D280007 Hà Ngọc ánh 10/09/97 1513D28A

37 155D280011 Phan Khánh Duy 15/01/97 1513D28A

38 155D280021 Trần Thị Hiền 08/11/97 1513D28A

39 155D280024 Vũ Thị Huệ 31/03/97 1513D28A

40 155D280026 Hà Khánh Huyền 30/09/97 1513D28A

41 155D280044 Trịnh Phư¬ng Mai 20/03/97 1513D28A

42 155D280055 Nguyễn Hồng Lệ Thu 06/10/97 1513D28A

43 155D300027 Nguyễn Thị Bích Phư¬ng 11/11/97 1513D30A

44 155D400009 Đỗ S¬n Tùng 15/10/97 1513D40A

45 155D410002 Nguyễn Chí Anh 03/12/97 1513D41A

46 155D410003 Nguyễn Mạnh Cường 28/10/97 1513D41A

47 155D410004 Nguyễn Tiến Dũng 01/03/97 1513D41A

48 155D410006 Phùng Tiến Dũng 18/08/97 1513D41A

49 155D410007 Hoàng Quang Đại 18/05/97 1513D41A

50 155D410008 Ngô Tiến Đạt 13/01/97 1513D41A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (LC1326) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thanh Hương (1124)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D410010 Trịnh Bảo Linh 11/11/97 1513D41A

52 155D410014 Vũ Đức Quảng 08/05/97 1513D41A

53 155D410016 Hoàng Đăng Thịnh 22/12/97 1513D41A

54 155D410017 Lý Văn Thủy 26/02/96 1513D41A

55 155D410018 Hoàng Ngọc Thưởng 27/02/97 1513D41A

56 155D410020 Nguyễn Văn Trường 20/09/97 1513D41A

57 155D410021 Nguyễn Thanh Tùng 08/11/97 1513D41A

58 155D420001 Nguyễn Văn Chính 07/03/97 1513D42A

59 155D500004 Nguyễn Văn Tứ 02/06/93 1513D50A

60 155D700003 Lưu Phú Hưng 02/09/91 1513D70A

61 155D700007 Hà Thị Sang 03/02/97 1513D70A

62 155D700008 Dư¬ng Bảo Trung 21/08/96 1513D70A

63 155D700011 Nguyễn Khắc Tư 06/06/88 1513D70A

64 155D700012 Trần Thị Vân 06/08/97 1513D70A

65 155D810011 Đào Thị Diệu Linh 11/10/97 1513D81A

66 155D810016 Bùi Thị Bích Phư¬ng 08/03/97 1513D81A

67 155D810019 Nguyễn Thị Th¬m 24/03/97 1513D81A

68 155D830004 Lò Thị Bun 20/05/96 1513D83A

69 155D830076 Mùa Thị Hoa 29/04/96 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (LC1326) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Thùy (1450)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1152012005 Nguyễn Ngọc Anh Đào 23/01/93 1109D24B

2 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/01/92 1412D10A

3 145D100008 Nguyễn Thị Cúc 08/08/96 1412D10A

4 145D100016 Trần Thị Thu Hà 12/06/96 1412D10A

5 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A

6 145D830040 Nguyễn Đức Mạnh 26/09/94 1412D83A

7 151C040003 Vũ Thị Thu Hiền 27/01/97 1513C04A

8 151C040004 Nguyễn Trung Hiếu 13/09/97 1513C04A

9 151C040005 Chu Thị Khánh Linh 21/09/97 1513C04A

10 151C040007 Hoàng Thu Trang 25/08/97 1513C04A

11 151C080034 Ma Thị Khánh Linh 24/08/97 1513C08A

12 151C080035 Nguyễn Hải Linh 11/05/97 1513C08A

13 151C080038 Cù Thị Tuyết Mai 15/11/96 1513C08A

14 151C080039 Nguyễn Thị Tuyết Mai 09/07/97 1513C08A

15 151C080041 Lê Quỳnh Nga 18/05/96 1513C08A

16 151C080042 Phạm Hà Ngân 13/11/97 1513C08A

17 151C080047 Tạ Thị Phư¬ng Nhung 11/11/97 1513C08A

18 151C080056 Đặng Hồng Thanh 25/10/97 1513C08A

19 151C080069 Nguyễn Thị Tĩnh 08/10/97 1513C08A

20 155D010002 Hoàng Thúy Anh 01/09/97 1513D01A

21 155D010004 Phạm Thị Vân Anh 19/06/97 1513D01A

22 155D010008 Hà Thị Thanh Dung 10/09/97 1513D01A

23 155D010026 Hoàng Công Huy 08/06/97 1513D01A

24 155D010036 Đỗ Thị Phư¬ng Linh 25/09/97 1513D01A

25 155D010041 Nguyễn Phư¬ng Nam 19/10/97 1513D01A

26 155D010044 Nguyễn Duy Ninh 09/07/97 1513D01A

27 155D010048 Nguyễn Thị Kim Phượng 23/07/97 1513D01A

28 155D010053 Lê Thị Linh Tâm 03/09/97 1513D01A

29 155D030012 Đinh Mạnh Chiến 29/06/97 1513D03A

30 155D040010 Lê Thị Chà Giang 10/10/97 1513D04A

31 155D040016 Tống Thị Việt Hoa 17/08/97 1513D04A

32 155D040017 Vư¬ng Thị Hồng 18/09/97 1513D04A

33 155D040021 Tạ Thị Hường 04/03/97 1513D04A

34 155D040022 Thân Thị Tú Khanh 22/09/97 1513D04A

35 155D040023 Hà Thị Mai 22/08/97 1513D04A

36 155D040026 Nguyễn Hằng Nga 23/04/97 1513D04A

37 155D040027 Nguyễn Thị Thúy Nga 29/03/97 1513D04A

38 155D040060 Phạm Thị Thanh Nhàn 03/11/97 1513D04A

39 155D040043 Nguyễn Thị Thanh Tâm 14/09/97 1513D04A

40 155D040045 Vy Thị Ngọc Thanh 25/11/97 1513D04A

41 155D040046 Lê Hồng Thảo 05/01/97 1513D04A

42 155D040050 Nguyễn Thị Minh Thuyết 10/12/97 1513D04A

43 155D040051 Lê Thị Thùy Trang 19/08/96 1513D04A

44 155D040053 Nguyễn Thị Thanh Xuân 02/02/97 1513D04A

45 155D040054 Bùi Thị Hải Yến 24/04/97 1513D04A

46 155D050025 Bùi Thị Thanh Huế 23/09/97 1513D05A

47 155D050034 Tạ Thị Hư¬ng 22/12/97 1513D05A

48 155D050055 Trần Thị Hải Ly 11/10/97 1513D05A

49 155D050079 Lư¬ng Thị Hư¬ng Quỳnh 04/08/97 1513D05A

50 155D050086 Vi Thị Thảo 16/08/97 1513D05A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (LC1326) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Thùy (1450)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D050089 Lưu Thị Thêm 04/04/96 1513D05A

52 155D050099 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/10/97 1513D05A

53 155D080018 Đào Thị Nga 04/08/97 1513D08A

54 155D090007 Phạm Đức Cảnh 15/02/97 1513D09A

55 155D090010 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/06/96 1513D09A

56 155D090019 Trần Thị Thúy Hằng 08/03/97 1513D09A

57 155D090028 Thẩm Mai Hư¬ng 15/07/97 1513D09A

58 155D090044 Nguyễn Thị Thảo 22/06/95 1513D09A

59 155D090045 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 17/05/97 1513D09A

60 155D090047 Trư¬ng Thị Thảo 01/05/97 1513D09A

61 155D090064 Khuất Văn Minh Tiến 24/12/97 1513D09A

62 155D090057 Nguyễn Thị Tuyến 13/10/97 1513D09A

63 155D100015 Nguyễn Tiến Đạt 08/06/97 1513D10A

64 155D100041 Nguyễn Diệu Linh 18/11/97 1513D10A

65 155D100044 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/06/97 1513D10A

66 155D100073 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/01/97 1513D10A

67 155D100080 Lã Thị Thu Trang 28/10/97 1513D10A

68 155D100096 Bùi Thị Kim Huệ 23/11/96 1513D10B

69 155D100079 Đào Thiên Trang 09/08/96 1513D10B

70 155D100093 Vũ Bảo Yến 08/06/97 1513D10B

71 155D110004 Vũ Thị Minh Hiếu 26/01/97 1513D11A

72 155D110007 Lưu Thị Thùy Hư¬ng 15/12/97 1513D11A

73 155D110013 Lê Tài Tiến 18/10/97 1513D11A

74 155D110015 Nguyễn Anh Tú 03/04/96 1513D11A

75 155D130006 Lê Thị Nhật Lệ 15/04/96 1513D13A

76 155D150023 Lê S¬n Tùng 07/02/97 1513D15A

77 155D160007 Nguyễn Trung Hiếu 31/05/97 1513D16A

78 155D160016 Nguyễn Thu Thảo 10/08/97 1513D16A

79 155D160017 Vư¬ng Hà Lệ Thủy 22/02/97 1513D16A

80 155D180003 Nguyễn Thị Vân Anh 28/05/97 1513D18A

81 155D180006 Nguyễn Thị Ngọc Bích 23/11/97 1513D18A

82 155D180008 Phạm Thùy Dư¬ng 15/08/97 1513D18A

83 155D180010 Phạm Thu Hà 17/05/97 1513D18A

84 155D180017 Đinh Thị Linh 23/11/97 1513D18A

85 155D180021 Đỗ Khánh Ly 24/11/97 1513D18A

86 155D180022 Nguyễn Thị Hồng Lý 10/11/97 1513D18A

87 155D180024 Trần Văn Mậu 27/07/97 1513D18A

88 155D180028 Nguyễn Linh Nhi 31/08/97 1513D18A

89 155D180032 Hoàng Thị Phượng 14/03/95 1513D18A

90 155D180033 Nguyễn Thanh Tâm 29/09/97 1513D18A

91 155D180034 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/11/97 1513D18A

92 155D180039 Nguyễn Việt Trung 01/02/97 1513D18A

93 155D230007 Phạm Thị Ngọc Lệ 21/08/97 1513D23A

94 155D230009 Nguyễn Nữ Hoài Ly 21/08/97 1513D23A

95 155D280001 Chu Bảo An 04/07/97 1513D28A

96 155D280004 Nguyễn Thị Lan Anh 24/04/97 1513D28A

97 155D280006 Trần Thị Ngọc Anh 05/02/97 1513D28A

98 155D280016 Lê Thị Hồng Hạnh 06/06/97 1513D28A

99 155D280020 Nguyễn Thị Thúy Hiền 13/11/97 1513D28A

100 155D280042 Hà Thu Mai 14/02/97 1513D28A

101 155D280048 Lê Thị Bích Phư¬ng 19/08/97 1513D28A

102 155D280051 Tạ Thị Kiều Phư¬ng 08/01/97 1513D28A

103 155D280052 Nguyễn Minh Phượng 14/10/97 1513D28A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (LC1326) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Thùy (1450)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 3

104 155D280054 Hà Thị Th¬m 16/02/97 1513D28A

105 155D400003 Trần Duy Bình 22/02/97 1513D40A

106 155D420007 Phạm Duy Hưng 03/10/97 1513D42A

107 155D800002 Trần Văn Đô 28/02/97 1513D80A

108 155D810001 Ngô Thị Ngọc ánh 20/11/97 1513D81A

109 155D830007 Phùng Đoài Hoàng Diệu 06/03/97 1513D83A

110 155D830008 Trần Mạnh Dũng 01/12/95 1513D83A

111 155D830009 Đào Thị Thùy Dư¬ng 03/02/97 1513D83A

112 155D830016 Hoàng Phi Hải 07/11/97 1513D83A

113 155D830022 Lê Quang Hoàng 15/08/97 1513D83A

114 155D830032 Chu Lâm Quyền Linh 15/10/96 1513D83A

115 155D830033 Trần Thị Loan 09/12/97 1513D83A

116 155D830036 Lừ Thị Lư¬ng 20/08/97 1513D83A

117 155D830040 Lò Văn Mạnh 17/11/95 1513D83A

118 155D830041 Sùng Thị Mề 06/12/97 1513D83A

119 155D830045 Giàng A Nhà 17/11/96 1513D83A

120 155D830071 Tao Thị Vòn 20/03/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (LC1326) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Thắng (1260)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 151C080028 Phùng Thị Mai Lan 06/10/97 1513C08A

2 151C080030 Lê Thị Liễu 07/06/97 1513C08A

3 151C080040 Đàm Thị Bình Minh 02/07/97 1513C08A

4 151C080048 Đinh Thị Kiều Oanh 26/02/97 1513C08A

5 151C080051 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 25/09/97 1513C08A

6 151C080063 Nguyễn Thị Thắm 23/11/97 1513C08A

7 151C080065 Hoàng Thị Diệu Thu 13/12/97 1513C08A

8 151C080070 Đỗ Thị Hà Trang 22/09/97 1513C08A

9 151C080072 Nguyễn Huyền Trang 10/05/97 1513C08A

10 151C090006 Trần Thùy Dung 25/10/97 1513C09A

11 151C090012 Đặng Thị ánh Hoa 08/07/97 1513C09A

12 151C090019 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/10/97 1513C09A

13 151C090020 Tô Lan Hư¬ng 04/10/97 1513C09A

14 151C090025 Nguyễn Thùy Linh 10/08/97 1513C09A

15 151C090028 Chu Thị Hằng Nga 24/03/97 1513C09A

16 151C090029 Trần Thị Kiều Nga 04/09/97 1513C09A

17 151C090030 Nguyễn Thị Kiều Ngân 16/10/97 1513C09A

18 151C090034 Đỗ Thị Minh Phư¬ng 26/05/97 1513C09A

19 151C090036 Phạm Thị Thu Phư¬ng 13/07/97 1513C09A

20 151C090037 Hoàng Thị Như Quỳnh 26/06/97 1513C09A

21 151C090038 Nguyễn Hiền Thanh 08/06/97 1513C09A

22 151C090040 Vũ Thị Mai Thi 21/07/97 1513C09A

23 151C090042 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/12/96 1513C09A

24 151C090044 Dư¬ng Thị Thu Trang 26/10/96 1513C09A

25 151C090045 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/08/97 1513C09A

26 151C090046 Nhâm Thị Thu Trang 12/11/97 1513C09A

27 151C090047 Vi Thị Thu Uyên 01/09/97 1513C09A

28 151C090048 Hoàng Thị Thu Vân 08/02/97 1513C09A

29 151C090049 Trần Thị Vân 30/03/97 1513C09A

30 151C090051 Lê Thị Hoàng Yến 05/09/97 1513C09A

31 151C090052 Nguyễn Hải Yến 18/03/97 1513C09A

32 155D030005 Phùng Lan Anh 14/02/97 1513D03A

33 155D030007 Kim Thị Ngọc ánh 06/06/97 1513D03A

34 155D030010 Đinh Đức Bình 24/04/96 1513D03A

35 155D030017 Hà Thị Thùy Dung 20/09/97 1513D03A

36 155D030021 Nguyễn Thị Thanh Dung 28/12/97 1513D03A

37 155D030035 Nguyễn Thị Hằng 09/04/97 1513D03A

38 155D030045 Vũ Thị Hồng 15/08/97 1513D03A

39 155D030048 Nguyễn Thị Bích Huệ 18/05/97 1513D03A

40 155D030050 Phùng Thị Huệ 26/08/97 1513D03A

41 155D030052 Nguyễn Ngọc Huyền 22/10/96 1513D03A

42 155D030056 Triệu Thị Huyền 23/03/97 1513D03A

43 155D030065 Phùng Thị Hường 28/09/96 1513D03A

44 155D030092 Nguyễn Thu Nhạn 14/09/97 1513D03A

45 155D030106 Nguyễn Thị Thanh 27/09/97 1513D03A

46 155D030112 Phạm Thị Minh Thuận 29/05/97 1513D03A

47 155D030128 Trần Thị Thu Trang 20/09/97 1513D03A

48 155D030132 Bùi Thị Yến 18/11/97 1513D03A

49 155D030011 Hà Văn Cao 28/09/97 1513D03B

50 155D030025 Hoàng Minh Đức 31/08/97 1513D03B

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (LC1326) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Thắng (1260)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D030042 Hoàng Hồng Hoa 03/04/97 1513D03B

52 155D030049 Nguyễn Thu Huệ 14/08/97 1513D03B

53 155D030055 Trần Thị Thư¬ng Huyền 06/10/97 1513D03B

54 155D030061 Phùng Thị Lan Hư¬ng 08/11/97 1513D03B

55 155D030063 Hà Thúy Hường 26/02/97 1513D03B

56 155D030064 Nguyễn Thu Hường 25/09/97 1513D03B

57 155D030068 Nguyễn Thị Kim 04/02/97 1513D03B

58 155D030079 Nguyễn ánh Linh 20/09/97 1513D03B

59 155D030085 Lục Thành Nam 30/08/96 1513D03B

60 155D030097 Vũ Thị Phư¬ng 11/01/97 1513D03B

61 155D030101 Đinh Thị Thanh Sâm 25/12/97 1513D03B

62 155D030113 Mai Hải Thùy 19/04/97 1513D03B

63 155D030117 Trần Thị Thu Thư¬ng 14/09/97 1513D03B

64 155D030119 Hồ Đức Toàn 06/06/97 1513D03B

65 155D030131 Nguyễn Thị Kim Xuyến 10/08/97 1513D03B

66 155D040044 Nguyễn Tiến Tâm 26/07/97 1513D04A

67 155D050001 Đặng Thị Vân Anh 28/08/97 1513D05A

68 155D050007 Nông Thị Phư¬ng Chà 18/10/97 1513D05A

69 155D050012 Đinh Thị Thu Điệp 08/11/97 1513D05A

70 155D050013 Hoàng Thị Giang 14/07/97 1513D05A

71 155D050019 Hoàng Thị Hiền 15/04/97 1513D05A

72 155D050021 Lục Thị Thu Hiền 08/07/97 1513D05A

73 155D050023 Phạm Thị Hoài 06/12/97 1513D05A

74 155D050028 Nguyễn Thanh Huyền 10/11/97 1513D05A

75 155D050037 Nguyễn Thị Lan 21/08/97 1513D05A

76 155D050040 Nguyễn Thị Bích Lệ 04/08/97 1513D05A

77 155D050043 Vy Thị Liên 19/07/97 1513D05A

78 155D050045 Hà Thị Thúy Linh 10/02/97 1513D05A

79 155D050061 Đinh Thị Châu Nga 10/03/97 1513D05A

80 155D050071 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 16/01/97 1513D05A

81 155D050073 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/10/97 1513D05A

82 155D050074 Đàm Anh Phư¬ng 28/10/97 1513D05A

83 155D050093 Hoàng Thị Hoài Thu 30/05/96 1513D05A

84 155D050097 Lư¬ng Thị Minh Thúy 11/04/97 1513D05A

85 155D050101 Phạm Thị Thu Trang 15/09/97 1513D05A

86 155D050103 Đào Thị Thanh Vân 10/12/97 1513D05A

87 155D050009 Trần Thị Chiêm 07/07/97 1513D05B

88 155D050017 Trần Vũ Hồng Hạnh 08/10/97 1513D05B

89 155D050024 Nguyễn Thị Hoạt 22/03/97 1513D05B

90 155D050036 Chu Thị Lan 14/11/97 1513D05B

91 155D050039 Hoàng Thị Thu Lệ 12/06/96 1513D05B

92 155D050042 Hà Thị Hư¬ng Liên 29/02/96 1513D05B

93 155D050044 Bùi Thị Khánh Linh 11/01/97 1513D05B

94 155D050046 Nguyễn Thị Linh 21/01/97 1513D05B

95 155D050054 Đoàn Thị Khánh Ly 16/08/97 1513D05B

96 155D050062 Nguyễn Thị Nga 14/06/97 1513D05B

97 155D050098 Đỗ Thị Huyền Trang 24/11/97 1513D05B

98 155D050102 Nguyễn Thị Tuyết 16/10/97 1513D05B

99 155D050104 Hà Kiều Vân 11/08/96 1513D05B

100 155D230002 Nguyễn Thị Chi 19/11/97 1513D23A

101 155D230003 Phan Thị Chinh 15/01/97 1513D23A

102 155D230008 Lù Seo Lợi 21/10/96 1513D23A

103 155D230010 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/04/97 1513D23A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (LC1326) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Thắng (1260)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 3

104 155D230013 Đinh Thị Lâm Quỳnh 26/06/97 1513D23A

105 155D230014 Đinh Đức Thảo 18/05/97 1513D23A

106 155D230015 Lý Phư¬ng Thảo 22/04/97 1513D23A

107 155D230018 Nguyễn Hoàng Tùng 20/07/97 1513D23A

108 155D240009 Hán Như Ngọc 01/09/97 1513D24A

109 155D240010 Vũ Hoàng Như Phư¬ng 30/01/97 1513D24A

110 155D240012 Cù Thị Thu Thảo 15/09/97 1513D24A

111 155D280018 Phạm Hồng Hạnh 20/03/97 1513D28A

112 155D400001 Lê Thị Lan Anh 01/11/97 1513D40A

113 155D400005 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/03/97 1513D40A

114 155D400006 Nguyễn Hồng S¬n 12/07/97 1513D40A

115 155D400008 Nguyễn Thị Thu Trang 12/01/97 1513D40A

116 155D400010 Nguyễn Thị Kiều Vân 10/01/97 1513D40A

117 155D600011 Hoàng Hoàng Anh 10/07/95 1513D60A

118 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A

119 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A

120 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A

121 155D600014 Nguyễn Anh Đức 21/11/96 1513D60A

122 155D600002 Hà Thị Gấm 27/09/97 1513D60A

123 155D600003 Trần Thị Thu Hà 14/04/96 1513D60A

124 155D600004 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/97 1513D60A

125 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A

126 155D600006 Ngô Văn Linh 05/03/96 1513D60A

127 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A

128 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A

129 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A

130 155D610002 Dư¬ng Lập Quyền 02/03/97 1513D61A

131 155D700001 Phùng Trung Đức 13/10/97 1513D70A

132 155D700002 Đinh Công Hoàng 18/05/97 1513D70A

133 155D700009 Nguyễn Xuân Trường 12/11/93 1513D70A

134 155D700010 Tạ Quang Tùng 20/01/97 1513D70A

135 155D810003 Nguyễn Việt Hà 17/10/97 1513D81A

136 155D830013 Nguyễn Thành Hưng Đại 09/07/97 1513D83A

137 155D830029 Hoàng Quốc Lân 01/07/97 1513D83A

138 155D830060 Phùng Văn Tít 27/12/96 1513D83A

139 155D830068 Hà Anh Tuấn 08/10/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (LC1326) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Thùy (1450)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A

2 1251060048 Nguyễn Thị Hồng Thúy 10/01/94 1210D40A

3 131C150008 Bùi Hưng Thịnh 05/12/94 1311C15A

4 135D010020 Bùi Bích Phượng 05/06/95 1311D01A

5 135D030023 Hà Thị Thanh Hường 16/12/95 1311D03A

6 145D100034 Lê Mỹ Linh 18/08/96 1412D10A

7 151C080002 Ngô Phư¬ng Anh 08/09/97 1513C08A

8 151C080029 Trần Thị Nhật Lệ 09/02/97 1513C08A

9 151C080044 Đỗ Hồng Nhung 15/01/97 1513C08A

10 151C080045 Nguyễn Hồng Nhung 20/06/97 1513C08A

11 151C080049 Đỗ Ngọc Thu Oanh 12/11/97 1513C08A

12 151C080073 Nguyễn Quỳnh Trang 01/12/97 1513C08A

13 151C080074 Nguyễn ánh Tuyết 02/01/97 1513C08A

14 151C080075 Nguyễn Thị Hải Yến 25/12/97 1513C08A

15 155D010001 Chu Thị Mai Anh 15/08/97 1513D01A

16 155D010003 Mai Thị Kiều Anh 30/05/97 1513D01A

17 155D010006 Nguyễn Thị Chung 27/06/96 1513D01A

18 155D010007 Bùi Đình Công 04/03/96 1513D01A

19 155D010012 Trần Thị Hồng Duyên 12/08/97 1513D01A

20 155D010013 Đỗ Hư¬ng Giang 25/01/97 1513D01A

21 155D010014 Đặng Thị Thu Hà 27/10/97 1513D01A

22 155D010015 Triệu Thị Thanh Hà 21/06/97 1513D01A

23 155D010016 Trần Thị Mỹ Hải 21/05/97 1513D01A

24 155D010018 Nguyễn Ngọc Hậu 15/09/97 1513D01A

25 155D010021 Nguyễn Minh Hiếu 12/05/97 1513D01A

26 155D010022 Hà Thị Thanh Hoa 07/11/97 1513D01A

27 155D010023 Nguyễn Thị Minh Hòa 04/05/97 1513D01A

28 155D010024 Đỗ Thu Hoài 30/11/97 1513D01A

29 155D010025 Trần Hoàng 16/04/97 1513D01A

30 155D010027 Phan Quang Huy 13/06/97 1513D01A

31 155D010029 Lê Thị Ngọc Huyền 06/10/97 1513D01A

32 155D010030 Nguyễn Dư¬ng Huyền 04/03/97 1513D01A

33 155D010031 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 27/07/97 1513D01A

34 155D010035 Phạm Công Khanh 10/04/97 1513D01A

35 155D010037 Hoàng Nhật Linh 05/05/96 1513D01A

36 155D010039 Hoàng Thị Thanh Lý 22/10/97 1513D01A

37 155D010040 Nguyễn Thị Lý 26/07/97 1513D01A

38 155D010043 Đào Thị Hồng Nhung 25/07/97 1513D01A

39 155D010063 Nguyễn Thị Như 09/09/97 1513D01A

40 155D010045 Tạ Thị Ninh 26/06/97 1513D01A

41 155D010054 Đinh Thanh Thảo 14/12/97 1513D01A

42 155D010055 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Thảo 07/10/97 1513D01A

43 155D010056 Ngô Thị Thu Thủy 06/03/97 1513D01A

44 155D010060 Nguyễn Quang Trí 15/04/97 1513D01A

45 155D020011 Hoàng Đức Công 24/07/97 1513D02A

46 155D020019 Nguyễn Thị Ngọc Hân 28/03/97 1513D02A

47 155D030073 Phạm Bích Liên 07/05/97 1513D03A

48 155D030013 Đặng Thị Kiều Chinh 25/09/97 1513D03B

49 155D040006 Phạm Phư¬ng Dung 28/07/97 1513D04A

50 155D040007 Trần Thị Thùy Dung 04/11/97 1513D04A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (LC1326) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Thùy (1450)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D040011 Nguyễn Thị Hải 25/02/97 1513D04A

52 155D040029 Trần Thị Kim Ngân 02/09/95 1513D04A

53 155D040035 Vũ Thị Nhung 21/12/97 1513D04A

54 155D040048 Bùi Thị Hư¬ng Th¬m 25/10/97 1513D04A

55 155D050032 Nguyễn Thị Kiều Hư¬ng 29/10/97 1513D05A

56 155D050038 Nguyễn Thùy Lê 20/05/97 1513D05A

57 155D050075 Ngô Thị Minh Phư¬ng 20/11/97 1513D05A

58 155D050088 Lê Thị Hồng Thắm 19/02/97 1513D05A

59 155D050035 Bùi Thị Kim Lan 17/09/97 1513D05B

60 155D050083 Phạm Thị Thảo 20/01/97 1513D05B

61 155D080009 Bùi Văn Hoàng 14/12/97 1513D08A

62 155D080014 Hoàng Chí Linh 15/07/97 1513D08A

63 155D080015 Trần Vũ Mỹ Linh 23/06/97 1513D08A

64 155D080016 Đoàn Thị Thúy Loan 20/09/97 1513D08A

65 155D080020 Vũ Thị Thúy Quỳnh 25/04/97 1513D08A

66 155D080021 Lê Thị Kim Tâm 29/05/97 1513D08A

67 155D080022 Lê Tất Thành 13/08/97 1513D08A

68 155D080023 Lê Hồ Phư¬ng Thảo 16/07/97 1513D08A

69 155D080024 Phạm Thanh Thủy 09/08/97 1513D08A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lê Đình Thảo (1053)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A

2 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A

3 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A

4 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A

5 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A

6 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A

7 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A

8 135D150023 Phạm Tiến Mạnh 28/02/95 1311D15A

9 135D150040 Nguyễn Thanh Tùng 17/07/90 1311D15A

10 135D160001 Nguyễn Thị Dung 20/10/95 1311D16A

11 135D160016 Hoàng Đăng Hùng 08/12/94 1311D16A

12 135D160024 Phạm Thị Tố Oanh 27/04/95 1311D16A

13 135D160028 Đặng Ngọc Thái 22/01/95 1311D16A

14 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A

15 135D170010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/95 1311D17A

16 135D170013 Phạm Thị Thu Hiền 21/10/94 1311D17A

17 135D180015 Lê Thị Bích Liên 07/02/95 1311D18A

18 135D280034 Nguyễn Tiến Phư¬ng 07/11/95 1311D28A

19 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A

20 135D400021 Diệp Thị Lan Nguyệt 22/04/95 1311D40A

21 135D400028 Vũ Thị Thảo Phư¬ng 22/07/95 1311D40A

22 135D800010 Vũ Thị Hồng Hải 22/11/95 1311D80A

23 141C010004 Nguyễn Bích Hậu 21/03/96 1412C01A

24 145D010011 Đinh Xuân Hùng 17/06/93 1412D01A

25 145D010012 Nguyễn Thị ánh Huyền 10/07/89 1412D01A

26 145D010019 Ngô Thị Ngọc Loan 23/11/96 1412D01A

27 145D010021 Nguyễn Thị Mai 29/08/96 1412D01A

28 145D010031 Trần Thị Thu Thúy 18/09/96 1412D01A

29 145D030075 Phạm Thùy Trang 21/05/96 1412D03A

30 145D030081 Phạm Thị Hồng Vân 28/09/96 1412D03A

31 145D040021 Trần Thị Nhật Lệ 23/11/96 1412D04A

32 145D040030 Nguyễn Thị My My 17/10/96 1412D04A

33 145D040042 Nguyễn Hồng Quân 17/08/96 1412D04A

34 145D060005 Hoàng Thị Dung 24/07/96 1412D06A

35 145D060007 Nguyễn Văn Đạt 02/07/95 1412D06A

36 145D060019 Nguyễn Khánh Linh 06/05/96 1412D06A

37 145D090006 Đặng Thị Hồng Chuyên 14/04/96 1412D09A

38 145D090011 Hoàng Ngọc Hà 28/03/96 1412D09A

39 145D090013 Nguyễn Thị Thúy Hằng 09/04/96 1412D09A

40 145D090014 Tạ Thị Hằng 04/01/96 1412D09A

41 145D090018 Đào Thị Hoa 29/09/96 1412D09A

42 145D090022 Nghiêm Thị Thu Hư¬ng 19/01/95 1412D09A

43 145D090024 Nguyễn Thị Khuyên 01/08/96 1412D09A

44 145D090025 Lê Thị Oanh Kiều 22/11/95 1412D09A

45 145D090026 Hà Thị Lệ 12/08/96 1412D09A

46 145D090038 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/09/96 1412D09A

47 145D090053 Nguyễn Thị Uyên 10/04/96 1412D09A

48 145D100007 Phạm Thị Linh Chi 28/10/96 1412D10A

49 145D100010 Nguyễn Văn Dũng 28/02/96 1412D10A

50 145D100018 Nguyễn Bá Hải 21/09/95 1412D10A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lê Đình Thảo (1053)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 145D100020 Cao Thị Thúy Hạnh 02/11/96 1412D10A

52 145D100037 Cao Thị Loan 23/09/95 1412D10A

53 145D100061 Vũ Thị Thu 19/06/96 1412D10A

54 145D120006 Trần Văn Quý 10/04/96 1412D12A

55 145D150003 Trần Văn Đam 09/07/96 1412D15A

56 145D170010 Bùi Thị ánh Tuyết 21/11/96 1412D17A

57 145D230007 Đặng Thu Hoài 10/07/95 1412D23A

58 145D230027 Trư¬ng Ngọc Tuấn 19/01/96 1412D23A

59 145D240040 Khuất Thị Thu Trang 24/10/96 1412D24A

60 145D240037 Nguyễn Văn Tuấn 10/10/96 1412D24A

61 145D280006 Nguyễn Tô Giang 27/12/96 1412D28A

62 145D280012 Phạm Thị Thúy Hằng 02/09/96 1412D28A

63 145D280023 Giang Thị Thanh Mai 04/08/96 1412D28A

64 145D280025 Nguyễn Ngọc Hà Mi 04/03/95 1412D28A

65 145D410003 Hoàng Trung Đức 13/12/96 1412D41A

66 145D410012 Nguyễn Văn Hiến 26/12/96 1412D41A

67 145D410005 Nguyễn Duy Hoàn 01/06/96 1412D41A

68 145D410006 Bùi Cao Nam 26/07/96 1412D41A

69 145D410010 Đinh Văn Tuấn 08/12/95 1412D41A

70 145D410011 Trần Thị Tuyền 03/10/96 1412D41A

71 145D800003 Phan Thị Thanh Huyền 22/09/96 1412D80A

72 145D800006 Lư¬ng Hồng Ngọc 01/06/95 1412D80A

73 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A

74 155D020004 Nguyễn Thị Vân Anh 21/12/97 1513D02A

75 155D040031 Trần Đức Ngọc 20/02/97 1513D04A

76 155D040034 Nguyễn Văn Nhất 23/06/96 1513D04A

77 155D050003 Nguyễn Thị Hoàng Anh 03/07/97 1513D05A

78 155D050015 Nguyễn Thị Thu Hà 11/02/97 1513D05A

79 155D050056 Đinh Thị Hư¬ng Lý 24/09/97 1513D05A

80 155D050076 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 04/12/97 1513D05A

81 155D100058 Bùi Thị Ngần 01/07/97 1513D10A

82 155D810005 Trần Thị Hiền 10/07/97 1513D81A

83 155D810008 Đào Thị Huyền 08/03/96 1513D81A

84 155D810012 Nguyễn Đức Mạnh 19/08/97 1513D81A

85 155D810014 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/03/97 1513D81A

86 155D810018 Vũ Thị Thanh 15/11/97 1513D81A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B

2 121C660026 Nguyễn Thành Nam 12/07/94 1210C20A

3 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A

4 131C120016 Đặng Mạnh Quân 27/03/92 1311C12A

5 131C120017 Hà Văn Quân 19/10/95 1311C12A

6 131C120021 Phạm Văn Tiến 18/07/95 1311C12A

7 135D030027 Trần Thị Loan 09/09/95 1311D03A

8 135D050002 Trần Thị Lan Anh 17/03/94 1311D05A

9 135D050024 Đinh Thị Mỹ Lệ 14/09/95 1311D05A

10 135D050041 Bùi Thị Phượng 19/10/93 1311D05A

11 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A

12 135D240011 Trần Thị Thu Hà 15/04/95 1311D24A

13 135D240026 Đỗ Tiến Lê 22/04/94 1311D24A

14 135D700022 Trần Quang Huy 24/05/95 1311D70A

15 141C080006 Bùi Thị Hằng 01/03/95 1412C08A

16 141C080011 Phan Thị Hiền 16/05/96 1412C08A

17 141C090017 Ngô Thị Thu Huệ 14/01/96 1412C09A

18 141C090026 Nguyễn Hoàng Nam 11/11/96 1412C09A

19 145D030016 Phan Thị Thu Hà 08/03/96 1412D03A

20 145D030023 Đinh Thị Hiền 20/05/96 1412D03A

21 145D030031 Đào Thị Huệ 30/11/96 1412D03A

22 145D030043 Lê Thị Khuyên 16/07/96 1412D03A

23 145D030044 Vư¬ng Thanh Lân 26/01/96 1412D03A

24 145D030054 Đinh Thị Như Nguyệt 25/09/96 1412D03A

25 145D030060 Bàn Thị Quỳnh 09/07/96 1412D03A

26 145D030080 Nguyễn Thảo Vân 28/12/95 1412D03A

27 145D030082 Trịnh Thị Vân 30/12/96 1412D03A

28 145D050042 Nguyễn Thị Nhung 09/09/96 1412D05A

29 145D050052 Nguyễn Thị Phượng 18/03/96 1412D05A

30 145D050060 Lê Thị Phư¬ng Thảo 08/11/96 1412D05A

31 145D100073 Lê Nguyễn Hải Yến 07/09/96 1412D10A

32 145D170004 Bùi Diệu Hư¬ng 27/07/96 1412D17A

33 145D230013 Nguyễn Khánh Linh 24/04/96 1412D23A

34 145D230015 Trần Diệu Linh 21/10/96 1412D23A

35 145D230021 Nguyễn Thị Thảo 07/06/95 1412D23A

36 151C090017 Nguyễn Hồng Huế 19/06/97 1513C09A

37 151C090026 Đào Đình Luyện 08/12/97 1513C09A

38 155D030039 Vàng Ngọc Hân 11/03/97 1513D03A

39 155D030083 Nguyễn Bình Minh 11/11/97 1513D03B

40 155D030111 Phùng Thị Phư¬ng Thảo 01/10/97 1513D03B

41 155D030125 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/10/97 1513D03B

42 155D050006 Lê Thị Ngọc Bích 21/07/97 1513D05A

43 155D050016 Hà Thúy Hạnh 19/12/97 1513D05A

44 155D050058 Nguyễn Thị Tuyết Mai 13/07/97 1513D05A

45 155D050069 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01/06/97 1513D05A

46 155D050096 Hà Thị Minh Thúy 27/11/97 1513D05A

47 155D050107 Đinh Thị Hải Yến 13/10/96 1513D05A

48 155D050035 Bùi Thị Kim Lan 17/09/97 1513D05B

49 155D050063 Vũ Thị Nga 27/03/97 1513D05B

50 155D050066 Hà Thị Bích Ngọc 11/05/96 1513D05B

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D050068 Lê Thị Hồng Ngọc 05/12/97 1513D05B

52 155D050070 Vi Thị Nguyệt 08/11/97 1513D05B

53 155D050090 Nguyễn Thị Th¬m 18/09/97 1513D05B

54 155D050092 Hoàng Thị Thu 01/05/97 1513D05B

55 155D050100 Nguyễn Thu Trang 25/11/97 1513D05B

56 155D050111 Nguyễn Thị Hải Yến 12/07/97 1513D05B

57 155D810017 Nguyễn Hồng Phư¬ng 25/06/97 1513D81A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Chính trị học đại cương (LC2208) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thanh Hương (1124)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 145D090005 Bùi Văn Chiển 28/12/88 1412D09A

2 145D090014 Tạ Thị Hằng 04/01/96 1412D09A

3 145D090015 Phạm Ngọc Hân 19/12/96 1412D09A

4 145D090018 Đào Thị Hoa 29/09/96 1412D09A

5 145D090025 Lê Thị Oanh Kiều 22/11/95 1412D09A

6 145D090028 Võ Thị Tú Linh 01/01/96 1412D09A

7 145D090031 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1412D09A

8 145D090033 Lê Nga My 18/05/96 1412D09A

9 145D090035 Chu Thị Bích Ngọc 15/10/96 1412D09A

10 145D090037 Hoàng Thị Hồng Nhung 12/01/95 1412D09A

11 145D090038 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/09/96 1412D09A

12 145D090042 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 02/01/96 1412D09A

13 145D090045 Giàng Seo Sinh 15/12/96 1412D09A

14 145D090048 Đỗ Văn Thức 03/08/96 1412D09A

15 145D090049 Nguyễn Tiến Toàn 08/02/96 1412D09A

16 145D090052 Nguyễn Thị Bích Trang 17/12/96 1412D09A

17 155D090012 Nghiêm Thành Đạt 26/04/97 1513D09A

18 155D090013 Trần Hoàng Anh Đức 09/02/97 1513D09A

19 155D090018 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/97 1513D09A

20 155D090024 Nguyễn Thu Hồng 20/11/97 1513D09A

21 155D090026 Lê Thị Huyền 25/09/97 1513D09A

22 155D090060 Phùng Thị Bích Huyền 08/03/97 1513D09A

23 155D090031 Lê Nguyệt Minh 28/10/97 1513D09A

24 155D090033 Chu Thị Hằng Nga 28/08/97 1513D09A

25 155D090034 Nguyễn Thị Thúy Nga 15/01/97 1513D09A

26 155D090035 Vũ Kiều Ngân 26/06/97 1513D09A

27 155D090054 Đoàn Đức Anh Tú 15/05/97 1513D09A

28 155D090055 Nguyễn Cẩm Tú 06/09/97 1513D09A

29 155D090056 Hà Lê Anh Tuấn 28/09/97 1513D09A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Hành chính nhà nước (LC2311) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Minh Thùy (1475)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 145D090001 Chu Thị Anh 03/07/96 1412D09A

2 145D090007 Cù Mạnh Cường 20/12/96 1412D09A

3 145D090009 Nguyễn Ngọc Điệp 05/07/96 1412D09A

4 145D090015 Phạm Ngọc Hân 19/12/96 1412D09A

5 145D090016 Nguyễn Thị Hiền 17/05/95 1412D09A

6 145D090019 Nguyễn Thị Thanh Hoa 25/03/96 1412D09A

7 145D090022 Nghiêm Thị Thu Hư¬ng 19/01/95 1412D09A

8 145D090024 Nguyễn Thị Khuyên 01/08/96 1412D09A

9 145D090030 Nguyễn Thị Lý 03/11/96 1412D09A

10 145D090036 Vũ Văn Ngọc 10/04/96 1412D09A

11 145D090039 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 18/10/96 1412D09A

12 145D090045 Giàng Seo Sinh 15/12/96 1412D09A

13 145D090046 Ngô Nguyễn Phư¬ng Thảo 04/01/96 1412D09A

14 145D090047 Lê Hà Thu 17/03/96 1412D09A

15 145D090049 Nguyễn Tiến Toàn 08/02/96 1412D09A

16 145D090052 Nguyễn Thị Bích Trang 17/12/96 1412D09A

17 145D090053 Nguyễn Thị Uyên 10/04/96 1412D09A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Dân tộc học đại cương (LS1201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Bích Liên (1152)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 155D020001 Đào Hồng Anh 28/11/97 1513D02A

2 155D020008 Đặng Minh Chang 25/09/97 1513D02A

3 155D020010 Nguyễn Thị Phư¬ng Chi 07/08/96 1513D02A

4 155D020014 Lê Trung Đức 14/10/97 1513D02A

5 155D020016 Đào Hữu Hải 24/01/97 1513D02A

6 155D020019 Nguyễn Thị Ngọc Hân 28/03/97 1513D02A

7 155D020024 Hoàng Thị Thanh Huyền 09/12/97 1513D02A

8 155D020026 Nguyễn Thu Huyền 28/02/97 1513D02A

9 155D020027 Nguyễn Thị Hư¬ng 05/11/97 1513D02A

10 155D020029 Hoàng Thị Lam 27/12/96 1513D02A

11 155D020030 Nguyễn Thị Mai Lan 09/02/97 1513D02A

12 155D020032 Trần Thị Hư¬ng Lan 02/09/97 1513D02A

13 155D020034 Đặng Văn Long 11/02/96 1513D02A

14 155D020035 Dư¬ng Văn Lộc 12/11/97 1513D02A

15 155D020036 Lý Thành Luân 09/04/97 1513D02A

16 155D020037 Hoàng Tiến Lý 01/10/96 1513D02A

17 155D020039 Hoàng Hải Ngân 27/09/97 1513D02A

18 155D020041 Lê Huệ Phư¬ng 12/12/97 1513D02A

19 155D020043 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 02/03/97 1513D02A

20 155D020045 Nguyễn Thị Phượng 20/06/97 1513D02A

21 155D020047 Hà Thanh Sáng 12/10/97 1513D02A

22 155D020050 Nguyễn Thị Thúy Thảo 02/11/97 1513D02A

23 155D020052 Nguyễn Thị Thắm 20/08/97 1513D02A

24 155D020057 Khuất Thị Cẩm Thư 16/11/97 1513D02A

25 155D020059 Lê Thị Hiền Thư¬ng 06/02/97 1513D02A

26 155D020060 Lê Thành Trung 06/10/97 1513D02A

27 155D020061 Nguyễn Thị Kim Tuyết 02/01/97 1513D02A

28 155D090029 Đặng Tiến Hữu 30/04/96 1513D09A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Thị Hương Liên (1083)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A

2 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A

3 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A

4 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A

5 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A

6 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A

7 135D800009 Lê Văn Hải 05/06/94 1311D80A

8 145D030003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 05/11/96 1412D03A

9 145D030012 Nguyễn Thị Giang 05/11/96 1412D03A

10 145D030059 Đặng Thị Bích Phượng 20/08/95 1412D03A

11 145D030067 Đinh Thị Thoa 11/02/96 1412D03A

12 145D03LT03 Hán Thị Mỹ Hạnh 30/09/92 1412D03T

13 145D03LT04 Lê Thị Thu Huế 21/03/93 1412D03T

14 145D040015 Nguyễn Phư¬ng Huyền 14/05/96 1412D04A

15 145D180004 Đỗ Thị Hường 28/08/96 1412D18A

16 145D180005 Phan Thị Thu Hường 24/04/96 1412D18A

17 145D180019 Trần Thị Cẩm Linh 03/01/96 1412D18A

18 145D180013 Hoàng Thị Bích Thảo 12/04/96 1412D18A

19 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A

20 155D020027 Nguyễn Thị Hư¬ng 05/11/97 1513D02A

21 155D020032 Trần Thị Hư¬ng Lan 02/09/97 1513D02A

22 155D03LT03 Nguyễn Thùy Giang 11/11/94 1513D03T

23 155D090004 Hoàng Thị Thanh Bền 27/03/97 1513D09A

24 155D090013 Trần Hoàng Anh Đức 09/02/97 1513D09A

25 155D090015 Đặng Thanh Giang 29/01/95 1513D09A

26 155D090019 Trần Thị Thúy Hằng 08/03/97 1513D09A

27 155D090029 Đặng Tiến Hữu 30/04/96 1513D09A

28 155D090042 Nguyễn Tiến Tài 03/07/97 1513D09A

29 155D090043 Hạ Thị Thu Thảo 13/06/97 1513D09A

30 155D090044 Nguyễn Thị Thảo 22/06/95 1513D09A

31 155D090063 Ngô Lệ Thư¬ng 21/11/96 1513D09A

32 155D090051 Lư¬ng Thị Trang 01/10/97 1513D09A

33 155D090052 Nguyễn Hà Trang 01/03/97 1513D09A

34 155D090066 Nguyễn Thị Thu Uyên 28/08/96 1513D09A

35 155D090058 Ly A Vảng 17/10/97 1513D09A

36 155D170001 Nghiêm Thị Kiều Anh 19/09/96 1513D17A

37 155D170003 Ngô Thị Thanh Lịch 02/11/97 1513D17A

38 155D170004 Tráng Văn Sành 03/08/97 1513D17A

39 155D170005 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/04/97 1513D17A

40 155D800002 Trần Văn Đô 28/02/97 1513D80A

41 155D800003 Lê Thị Minh Hư¬ng 21/08/97 1513D80A

42 155D800005 Nguyễn Thị Linh 22/05/97 1513D80A

43 155D810013 Phạm Thu Thảo My 05/08/97 1513D81A

44 155D810016 Bùi Thị Bích Phư¬ng 08/03/97 1513D81A

45 155D810019 Nguyễn Thị Th¬m 24/03/97 1513D81A

46 155D830001 Nguyễn Thị Anh 12/06/97 1513D83A

47 155D830003 Hà Thị Ngọc ánh 30/05/97 1513D83A

48 155D830008 Trần Mạnh Dũng 01/12/95 1513D83A

49 155D830022 Lê Quang Hoàng 15/08/97 1513D83A

50 155D830037 Đặng Diệu Ly 07/10/97 1513D83A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Thị Hương Liên (1083)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D830044 Tẩn Thị Ngậu 05/04/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đại cương lịch sử Việt Nam (LS1233) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Bích Liên (1152)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 145D03LT06 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24/08/94 1412D03T

2 145D03LT07 Đỗ Minh Quang 08/02/94 1412D03T

3 145D800001 Trần Nguyễn Phư¬ng Anh 11/03/96 1412D80A

4 145D800002 Đặng Thị Thanh Huyền 03/07/96 1412D80A

5 145D800010 Đỗ Duy Tùng 23/03/94 1412D80A

6 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A

7 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A

8 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A

9 155D810011 Đào Thị Diệu Linh 11/10/97 1513D81A

10 155D830034 Hoàng Văn Long 11/06/96 1513D83A

11 155D830036 Lừ Thị Lư¬ng 20/08/97 1513D83A

12 155D830046 Nguyễn Như Quỳnh 08/02/97 1513D83A

13 155D830062 Nguyễn Thu Trang 30/11/97 1513D83A

14 155D830071 Tao Thị Vòn 20/03/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Lịch sử quan hệ quốc tế (LS1334) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Văn Hùng (1139)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A

2 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A

3 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A

4 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A

5 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A

6 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A

7 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A

8 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A

9 135D040087 Nguyễn Anh Tú 17/05/95 1311D04A

10 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A

11 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B

12 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B

13 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B

14 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B

15 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A

16 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A

17 145D040008 Hà Thị Thu Hà 17/09/96 1412D04A

18 145D040012 Đào Thị Hiền 06/12/95 1412D04A

19 145D040015 Nguyễn Phư¬ng Huyền 14/05/96 1412D04A

20 145D040017 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/96 1412D04A

21 145D040035 Lư¬ng Thị ánh Nguyệt 08/09/96 1412D04A

22 145D180006 Vũ Quách Phư¬ng Linh 22/11/96 1412D18A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Lịch sử Nguyên thủy, Cổ, Trung đại thế giới (LS2456) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nguyễn Phương Mai (1425)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 145D090001 Chu Thị Anh 03/07/96 1412D09A

2 145D090005 Bùi Văn Chiển 28/12/88 1412D09A

3 145D090007 Cù Mạnh Cường 20/12/96 1412D09A

4 145D090009 Nguyễn Ngọc Điệp 05/07/96 1412D09A

5 145D090016 Nguyễn Thị Hiền 17/05/95 1412D09A

6 145D090019 Nguyễn Thị Thanh Hoa 25/03/96 1412D09A

7 145D090028 Võ Thị Tú Linh 01/01/96 1412D09A

8 145D090030 Nguyễn Thị Lý 03/11/96 1412D09A

9 145D090033 Lê Nga My 18/05/96 1412D09A

10 145D090036 Vũ Văn Ngọc 10/04/96 1412D09A

11 145D090039 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 18/10/96 1412D09A

12 145D090042 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 02/01/96 1412D09A

13 145D090046 Ngô Nguyễn Phư¬ng Thảo 04/01/96 1412D09A

14 145D090047 Lê Hà Thu 17/03/96 1412D09A

15 145D090048 Đỗ Văn Thức 03/08/96 1412D09A

16 155D090011 Nguyễn Mỹ Duyên 28/12/97 1513D09A

17 155D090012 Nghiêm Thành Đạt 26/04/97 1513D09A

18 155D090018 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/97 1513D09A

19 155D090020 Trần Thị Hiền 25/10/97 1513D09A

20 155D090025 Phạm Thị Bích Hồng 02/06/97 1513D09A

21 155D090027 Nguyễn Thu Hư¬ng 16/01/97 1513D09A

22 155D090034 Nguyễn Thị Thúy Nga 15/01/97 1513D09A

23 155D090035 Vũ Kiều Ngân 26/06/97 1513D09A

24 155D090036 Trần Thị Minh Nhâm 14/10/97 1513D09A

25 155D090037 Phạm Hồng Quân 09/12/97 1513D09A

26 155D090064 Khuất Văn Minh Tiến 24/12/97 1513D09A

27 155D090057 Nguyễn Thị Tuyến 13/10/97 1513D09A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tài chính tiền tệ (NH2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thu Hạnh (1432)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B

2 1254020052 Vũ Thị Khánh Huyền 28/05/94 1210D10B

3 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B

4 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A

5 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A

6 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A

7 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A

8 135D100097 Phạm Hồng Minh 20/10/95 1311D10A

9 135D100118 Hoàng Quỳnh Phư¬ng 05/09/95 1311D10A

10 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A

11 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A

12 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A

13 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A

14 135D500001 Phạm Lan Anh 08/04/95 1311D50A

15 135D500012 Lưu Phư¬ng Hồng 13/04/95 1311D50A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Lưu Ngọc Hoa (1276)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A

2 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A

3 1256050025 Ngô Thị Diệu Linh 22/09/94 1210D17A

4 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A

5 131C020009 Đinh Thị Hoa 08/03/95 1311C02A

6 131C020024 Vy Thị Hồng 05/04/95 1311C02A

7 131C150003 Nguyễn Minh Hoàng 19/05/95 1311C15A

8 135D110055 Dư¬ng Tuấn Vũ 17/04/95 1311D11A

9 135D120003 Phan Cao Cường 27/07/95 1311D12A

10 135D120012 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/07/95 1311D12A

11 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A

12 135D400019 Nguyễn Thị Ly Ly 02/03/95 1311D40A

13 141C010003 Nguyễn Hồng Hải 31/07/96 1412C01A

14 141C010013 Nguyễn Thị Trang 24/11/95 1412C01A

15 141C010014 Nguyễn Ngọc Vư¬ng 09/04/96 1412C01A

16 141C080009 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/07/96 1412C08A

17 145D120011 Hà Anh Tú 24/08/96 1412D12A

18 145D150007 Nguyễn Trung Hiếu 21/09/96 1412D15A

19 145D150009 Hoàng Tiến Mạnh 17/08/96 1412D15A

20 145D240006 Lê Ngọc ánh 20/03/96 1412D24A

21 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A

22 145D400005 Nguyễn Trọng Chiến 30/07/96 1412D40A

23 145D400011 Nguyễn Tiến Đạt 15/05/96 1412D40A

24 145D400015 Hà Thị Được 04/08/96 1412D40A

25 145D400016 Nguyễn Thị Hải Hà 04/06/95 1412D40A

26 145D400023 Hà Thị Lan Hồng 21/01/96 1412D40A

27 145D400024 Trần Công Huấn 10/01/96 1412D40A

28 145D400032 Bùi Thị Phượng Loan 03/07/96 1412D40A

29 145D400043 Đinh Thị Kiều Oanh 06/10/96 1412D40A

30 145D400054 Bùi Đức Toàn 20/06/96 1412D40A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hán Thị Thu Hằng (1245)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A

2 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A

3 135D060007 Ngải Seo Dì 06/09/94 1311D06A

4 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A

5 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A

6 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A

7 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A

8 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A

9 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A

10 135D170008 Hoàng Thanh Gư¬m 24/06/95 1311D17A

11 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/95 1311D17A

12 135D170027 Thịnh Thu Hư¬ng 03/09/95 1311D17A

13 135D170043 Trần Quang S¬n 02/03/95 1311D17A

14 135D240019 Hà Thị Thu Huyền 07/04/94 1311D24A

15 135D240024 Lê Mai Hư¬ng 06/06/94 1311D24A

16 135D800009 Lê Văn Hải 05/06/94 1311D80A

17 141C010002 Hà Văn Cừ 16/12/92 1412C01A

18 141C030005 Nguyễn Hải Nam 28/08/95 1412C03A

19 141C080007 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/06/96 1412C08A

20 141C080032 Nguyễn Ngọc Lâm Oanh 24/10/96 1412C08A

21 141C150002 Nguyễn Mạnh Đạt 09/07/95 1412C15A

22 141C150005 Nguyễn Khánh Tôn 29/05/95 1412C15A

23 145D010008 Bùi Thị Hiền 26/06/96 1412D01A

24 145D010024 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/04/96 1412D01A

25 145D010032 Hà Thị Thu Trà 12/01/96 1412D01A

26 145D060030 Đào Thị Hồng Phượng 02/07/96 1412D06A

27 145D100026 Lê Hà Khang 05/09/96 1412D10A

28 145D150001 Nguyễn Nhật Cường 28/01/96 1412D15A

29 145D150003 Trần Văn Đam 09/07/96 1412D15A

30 145D150008 Trần Ngọc Hoàng 10/07/96 1412D15A

31 145D240004 Trần Đăng Anh 01/08/96 1412D24A

32 145D240015 Bùi Thị Thanh Hoa 20/06/96 1412D24A

33 145D240017 Trần Ngọc Huyền 14/08/96 1412D24A

34 145D240018 Lê Văn Hưng 20/10/94 1412D24A

35 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A

36 145D400017 Nguyễn Thị Hằng 25/12/96 1412D40A

37 145D400026 Nguyễn Văn Hưng 14/03/96 1412D40A

38 145D400033 Nguyễn Thị Hồng Loan 28/09/96 1412D40A

39 145D400037 Trần Thị Hồng Minh 05/07/96 1412D40A

40 145D400042 Lê Thị Thanh Nhàn 03/03/96 1412D40A

41 145D400046 Nguyễn Đức Ngọc Quang 15/08/96 1412D40A

42 145D400052 Nguyễn Ngọc Thúy 16/06/96 1412D40A

43 145D400056 Hoàng Thị Kiều Vân 18/11/96 1412D40A

44 145D500014 Phạm Phư¬ng Thảo 05/01/95 1412D50A

45 145D800006 Lư¬ng Hồng Ngọc 01/06/95 1412D80A

46 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đào Văn Yên (1443)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 131C120002 Đỗ Thị Phư¬ng Dung 23/11/95 1311C12A

2 131C120019 Trần Thị Thi 07/08/95 1311C12A

3 135D030027 Trần Thị Loan 09/09/95 1311D03A

4 135D050041 Bùi Thị Phượng 19/10/93 1311D05A

5 135D230002 Phùng Quang Anh 17/01/94 1311D23A

6 135D230010 Phùng Minh Hiếu 23/07/95 1311D23A

7 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A

8 135D700022 Trần Quang Huy 24/05/95 1311D70A

9 145D030030 Bùi Kim Huệ 22/08/96 1412D03A

10 145D030083 Hà Bá Việt 12/06/96 1412D03A

11 145D060043 Nguyễn Thị Trang 28/10/96 1412D06A

12 145D170004 Bùi Diệu Hư¬ng 27/07/96 1412D17A

13 145D240012 Trần Thị Thu Hà 19/02/96 1412D24A

14 155D030053 Nguyễn Thị Thanh Huyền 15/08/96 1513D03B

15 155D05LT01 Nguyễn Thị Thúy 14/08/95 1513D05T

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Dương Thị Mai Huyền (1266)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C

2 1256030001 Đỗ Lan Anh 08/03/94 1210D06A

3 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A

4 131C150003 Nguyễn Minh Hoàng 19/05/95 1311C15A

5 131C230013 Hà Việt Trung 06/02/95 1311C23A

6 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A

7 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B

8 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B

9 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B

10 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C

11 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A

12 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A

13 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A

14 135D150027 Nguyễn Văn Phúc 16/02/94 1311D15A

15 135D150042 Nguyễn Hoàng Vượng 28/07/95 1311D15A

16 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A

17 135D160021 Nông Hoài Nam 03/11/95 1311D16A

18 135D160037 Phạm Thị Thủy 02/03/94 1311D16A

19 135D160042 Lê Diên Vĩnh 25/12/95 1311D16A

20 135D170043 Trần Quang S¬n 02/03/95 1311D17A

21 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A

22 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A

23 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A

24 135D400011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/08/95 1311D40A

25 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A

26 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A

27 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A

28 135D500029 Nguyễn Từ Thứ 20/12/95 1311D50A

29 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A

30 135D800012 Nguyễn Thu Huyền 24/11/95 1311D80A

31 135D800017 Phan Thị Thanh Nhạn 29/11/95 1311D80A

32 135D800026 Hà Thị Kim Uyên 30/08/93 1311D80A

33 141C010002 Hà Văn Cừ 16/12/92 1412C01A

34 141C010008 Lê Đức Ngọc 24/08/96 1412C01A

35 141C010009 Hoàng Anh Nhật 22/08/96 1412C01A

36 141C010011 Nguyễn Thị Thu 02/01/96 1412C01A

37 145D090015 Phạm Ngọc Hân 19/12/96 1412D09A

38 145D090031 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1412D09A

39 145D090045 Giàng Seo Sinh 15/12/96 1412D09A

40 145D120003 Nguyễn Văn Đông 01/08/95 1412D12A

41 145D120004 Hoàng Ngọc Giang 15/08/96 1412D12A

42 145D120007 Hán Như Quỳnh 23/01/96 1412D12A

43 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A

44 145D150012 Phạm Mạnh Tiến 08/04/95 1412D15A

45 145D230003 Hà Thị Dư 01/11/96 1412D23A

46 145D230006 Trần Mỹ Hạnh 12/07/96 1412D23A

47 145D400053 Đỗ Văn Tiến 09/05/95 1412D40A

48 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Lưu Ngọc Hoa (1276)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A

2 1251060016 Đặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A

3 131C150007 Nguyễn Trung Thành 05/09/95 1311C15A

4 131C150008 Bùi Hưng Thịnh 05/12/94 1311C15A

5 131C150010 Tạ Quốc Toản 22/03/95 1311C15A

6 135D010012 Lê Thị Liên 13/03/95 1311D01A

7 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A

8 135D010030 Trần Thị Thu Thảo 05/12/95 1311D01A

9 135D010038 Đặng Minh Tiến 14/03/95 1311D01A

10 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A

11 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A

12 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A

13 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B

14 135D100184 Nguyễn Hải Yến 26/09/94 1311D10C

15 135D110040 Lê Mạnh Thảo 17/08/94 1311D11A

16 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A

17 135D120025 Ngô Thị Thêu 10/05/93 1311D12A

18 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A

19 135D170027 Thịnh Thu Hư¬ng 03/09/95 1311D17A

20 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 21/10/94 1311D17A

21 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A

22 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A

23 135D510013 Nguyễn Xuân Nghĩa 29/06/95 1311D51A

24 135D800009 Lê Văn Hải 05/06/94 1311D80A

25 135D800016 Hoàng Thị Thùy Ngân 24/11/95 1311D80A

26 135D800029 Phạm Thị Thanh Xuân 06/04/95 1311D80A

27 141C010001 Phạm Thị Mai Anh 23/05/95 1412C01A

28 141C010006 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1412C01A

29 141C010014 Nguyễn Ngọc Vư¬ng 09/04/96 1412C01A

30 145D030045 Nguyễn Phư¬ng Liên 30/06/96 1412D03A

31 145D090049 Nguyễn Tiến Toàn 08/02/96 1412D09A

32 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A

33 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A

34 145D150001 Nguyễn Nhật Cường 28/01/96 1412D15A

35 145D150002 Tô Anh Diễm 05/09/96 1412D15A

36 145D150005 Đỗ Hải Đăng 01/04/95 1412D15A

37 145D150006 Doãn Văn Điệp 15/01/96 1412D15A

38 145D150008 Trần Ngọc Hoàng 10/07/96 1412D15A

39 145D150009 Hoàng Tiến Mạnh 17/08/96 1412D15A

40 145D150010 Trần Thị Hồng Quỳnh 12/02/96 1412D15A

41 145D150011 Đỗ Khắc Thụ 05/09/96 1412D15A

42 145D150013 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/07/96 1412D15A

43 145D150015 Nguyễn Thị Hải Yến 20/08/96 1412D15A

44 145D400041 Bùi Thị Bích Nguyệt 12/05/96 1412D40A

45 145D510001 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1412D51A

46 145D510003 Nguyễn Văn Ngọc 12/01/96 1412D51A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Mai Huyền (1266)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 131C230013 Hà Việt Trung 06/02/95 1311C23A

2 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A

3 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A

4 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A

5 141C010002 Hà Văn Cừ 16/12/92 1412C01A

6 141C010013 Nguyễn Thị Trang 24/11/95 1412C01A

7 141C100009 Trần Thị Bích Huệ 01/01/96 1412C10A

8 141C150002 Nguyễn Mạnh Đạt 09/07/95 1412C15A

9 145D010004 Lê Phan Thùy Dư¬ng 15/11/96 1412D01A

10 145D010018 Lư¬ng Thị Diệu Linh 24/03/96 1412D01A

11 145D010022 Đàm Thị Thúy Nga 24/11/96 1412D01A

12 145D010033 Chử Phư¬ng Trang 08/05/96 1412D01A

13 145D010039 Phan Thị Vân 20/06/96 1412D01A

14 145D010040 Khuất Hải Yến 01/09/96 1412D01A

15 145D060014 Vũ Thị Huệ 23/01/93 1412D06A

16 145D090002 Hoàng Thị Vân Anh 21/03/96 1412D09A

17 145D090031 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1412D09A

18 145D400039 Đào Thị Phư¬ng Ngân 14/07/96 1412D40A

19 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A

20 151C080033 Lê Hoài Linh 10/03/97 1513C08A

21 151C080034 Ma Thị Khánh Linh 24/08/97 1513C08A

22 151C080041 Lê Quỳnh Nga 18/05/96 1513C08A

23 155D020055 Vư¬ng Thị Thủy 21/01/96 1513D02A

24 155D020062 Cao Nguyễn Hải Yến 01/07/96 1513D02A

25 155D030073 Phạm Bích Liên 07/05/97 1513D03A

26 155D090002 Hà Thị Ngọc ánh 02/09/97 1513D09A

27 155D090004 Hoàng Thị Thanh Bền 27/03/97 1513D09A

28 155D090008 Nguyễn Lan Chi 07/10/97 1513D09A

29 155D090013 Trần Hoàng Anh Đức 09/02/97 1513D09A

30 155D090015 Đặng Thanh Giang 29/01/95 1513D09A

31 155D090017 Nguyễn Thị Thu Hà 02/06/97 1513D09A

32 155D090023 Khổng Gia Huy Hoàng 24/08/96 1513D09A

33 155D090048 Hoàng Thị Thùy 18/07/97 1513D09A

34 155D090065 Nguyễn Xuân Tùng 25/07/96 1513D09A

35 155D100056 Nguyễn Thị Nga 10/07/95 1513D10A

36 155D100060 Nguyễn Thủy Nguyên 28/01/97 1513D10B

37 155D180003 Nguyễn Thị Vân Anh 28/05/97 1513D18A

38 155D180025 Triệu Vinh Mỹ 18/06/96 1513D18A

39 155D180033 Nguyễn Thanh Tâm 29/09/97 1513D18A

40 155D300021 Phan Ngọc Linh 03/02/97 1513D30A

41 155D810019 Nguyễn Thị Th¬m 24/03/97 1513D81A

42 155D830008 Trần Mạnh Dũng 01/12/95 1513D83A

43 155D830076 Mùa Thị Hoa 29/04/96 1513D83A

44 155D830022 Lê Quang Hoàng 15/08/97 1513D83A

45 155D830044 Tẩn Thị Ngậu 05/04/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B

2 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A

3 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A

4 141C030002 Đặng Thị Hồng Giang 10/09/96 1412C03A

5 145D110003 Trần Thị Nho Chinh 11/06/96 1412D11A

6 145D400017 Nguyễn Thị Hằng 25/12/96 1412D40A

7 145D400019 Nguyễn Thu Hằng 25/09/96 1412D40A

8 155D020014 Lê Trung Đức 14/10/97 1513D02A

9 155D020036 Lý Thành Luân 09/04/97 1513D02A

10 155D100009 Vũ Thị Chín 26/11/97 1513D10A

11 155D100015 Nguyễn Tiến Đạt 08/06/97 1513D10A

12 155D100004 Nguyễn Bảo Anh 07/01/97 1513D10B

13 155D170004 Tráng Văn Sành 03/08/97 1513D17A

14 155D700003 Lưu Phú Hưng 02/09/91 1513D70A

15 155D700007 Hà Thị Sang 03/02/97 1513D70A

16 155D700011 Nguyễn Khắc Tư 06/06/88 1513D70A

17 155D700012 Trần Thị Vân 06/08/97 1513D70A

18 155D810004 Bùi Thị Hậu 18/10/96 1513D81A

19 155D830028 Tao Văn Khằm 05/08/95 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ngô Thị Thanh Huyền (1204)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 121C660026 Nguyễn Thành Nam 12/07/94 1210C20A

2 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A

3 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A

4 131C120016 Đặng Mạnh Quân 27/03/92 1311C12A

5 131C120017 Hà Văn Quân 19/10/95 1311C12A

6 135D030032 Cù Thị Như 05/06/95 1311D03A

7 135D240026 Đỗ Tiến Lê 22/04/94 1311D24A

8 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A

9 141C080005 Chử Kỳ Duyên 10/02/96 1412C08A

10 141C090014 Nguyễn Văn Hòa 23/06/95 1412C09A

11 145D240031 Trần Thị Kim Ngân 31/08/96 1412D24A

12 151C090035 Nguyễn Thị Lê Phư¬ng 19/02/97 1513C09A

13 155D030069 Nguyễn Thị Lan 21/04/97 1513D03A

14 155D030092 Nguyễn Thu Nhạn 14/09/97 1513D03A

15 155D030102 Hà Hoàng S¬n 18/10/97 1513D03A

16 155D030124 Nguyễn Quỳnh Trang 07/05/97 1513D03A

17 155D030132 Bùi Thị Yến 18/11/97 1513D03A

18 155D030008 Nguyễn Thị ánh 21/08/97 1513D03B

19 155D030089 Trần Thị Ngân 12/10/97 1513D03B

20 155D030100 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28/06/97 1513D03B

21 155D090003 Nguyễn Ngọc ánh 28/10/97 1513D09A

22 155D090007 Phạm Đức Cảnh 15/02/97 1513D09A

23 155D100069 Nguyễn Văn Quang 20/07/97 1513D10B

24 155D240001 Nguyễn Tuấn Anh 29/10/97 1513D24A

25 155D600011 Hoàng Hoàng Anh 10/07/95 1513D60A

26 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A

27 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A

28 155D600014 Nguyễn Anh Đức 21/11/96 1513D60A

29 155D600002 Hà Thị Gấm 27/09/97 1513D60A

30 155D600003 Trần Thị Thu Hà 14/04/96 1513D60A

31 155D600004 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/97 1513D60A

32 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A

33 155D600006 Ngô Văn Linh 05/03/96 1513D60A

34 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A

35 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A

36 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A

37 155D610001 Đỗ Văn Lộc 11/10/95 1513D61A

38 155D610002 Dư¬ng Lập Quyền 02/03/97 1513D61A

39 155D700001 Phùng Trung Đức 13/10/97 1513D70A

40 155D700002 Đinh Công Hoàng 18/05/97 1513D70A

41 155D700008 Dư¬ng Bảo Trung 21/08/96 1513D70A

42 155D830003 Hà Thị Ngọc ánh 30/05/97 1513D83A

43 155D830060 Phùng Văn Tít 27/12/96 1513D83A

44 155D830068 Hà Anh Tuấn 08/10/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh chuyên ngành (NN2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C

2 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A

3 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A

4 135D100181 Phùng Thị Vĩnh 23/08/95 1311D10B

5 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C

6 135D100074 Bùi Thị Linh 05/01/95 1311D10C

7 135D110042 Phạm Thị Th¬m 09/07/95 1311D11A

8 135D110050 Nguyễn Công Tú 22/09/94 1311D11A

9 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A

10 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A

11 135D110057 Chăn S¬n Vi La Vông 29/11/93 1311D11A

12 135D110055 Dư¬ng Tuấn Vũ 17/04/95 1311D11A

13 135D110056 Văn Na Lư Xay 27/07/92 1311D11A

14 135D160009 Trịnh Đức Hải 07/10/95 1311D16A

15 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Ngữ âm học Tiếng Việt (NV2258) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Phan Phương Nhân (1051)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 155D020001 Đào Hồng Anh 28/11/97 1513D02A

2 155D020004 Nguyễn Thị Vân Anh 21/12/97 1513D02A

3 155D020006 Lưu Thị Ngọc ánh 26/07/97 1513D02A

4 155D020010 Nguyễn Thị Phư¬ng Chi 07/08/96 1513D02A

5 155D020011 Hoàng Đức Công 24/07/97 1513D02A

6 155D020013 Đoàn Đạo Diễn 01/08/97 1513D02A

7 155D020014 Lê Trung Đức 14/10/97 1513D02A

8 155D020016 Đào Hữu Hải 24/01/97 1513D02A

9 155D020017 Đinh Thị Hảo 22/09/97 1513D02A

10 155D020018 Đào Thúy Hằng 06/12/97 1513D02A

11 155D020020 Nguyễn Lã Nhật Hoa 13/08/97 1513D02A

12 155D020023 Phạm Huy Hùng 19/06/97 1513D02A

13 155D020025 Nguyễn Thanh Huyền 13/07/97 1513D02A

14 155D020026 Nguyễn Thu Huyền 28/02/97 1513D02A

15 155D020027 Nguyễn Thị Hư¬ng 05/11/97 1513D02A

16 155D020029 Hoàng Thị Lam 27/12/96 1513D02A

17 155D020030 Nguyễn Thị Mai Lan 09/02/97 1513D02A

18 155D020031 Tráng Sử Lan 14/03/97 1513D02A

19 155D020032 Trần Thị Hư¬ng Lan 02/09/97 1513D02A

20 155D020034 Đặng Văn Long 11/02/96 1513D02A

21 155D020036 Lý Thành Luân 09/04/97 1513D02A

22 155D020037 Hoàng Tiến Lý 01/10/96 1513D02A

23 155D020040 Nguyễn Thị Bích Ngân 21/08/97 1513D02A

24 155D020041 Lê Huệ Phư¬ng 12/12/97 1513D02A

25 155D020043 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 02/03/97 1513D02A

26 155D020048 Nguyễn Trung S¬n 10/07/97 1513D02A

27 155D020052 Nguyễn Thị Thắm 20/08/97 1513D02A

28 155D020054 Phạm Thanh Thủy 11/09/97 1513D02A

29 155D020055 Vư¬ng Thị Thủy 21/01/96 1513D02A

30 155D020057 Khuất Thị Cẩm Thư 16/11/97 1513D02A

31 155D020060 Lê Thành Trung 06/10/97 1513D02A

32 155D020061 Nguyễn Thị Kim Tuyết 02/01/97 1513D02A

33 155D020062 Cao Nguyễn Hải Yến 01/07/96 1513D02A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Văn hóa kinh doanh (QT1221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Thúy Sinh (1454)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C

2 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B

3 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B

4 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B

5 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B

6 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A

7 1254030073 Phùng Hư¬ng Linh 01/10/94 1210D16A

8 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A

9 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A

10 135D100117 Nguyễn Minh Phúc 15/12/95 1311D10A

11 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B

12 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C

13 135D110028 Nguyễn Thành Long 23/03/95 1311D11A

14 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A

15 135D160002 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/03/95 1311D16A

16 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A

17 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A

18 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 06/08/95 1311D16A

19 135D160020 Vũ Ngọc Lan Hư¬ng 27/09/95 1311D16A

20 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A

21 135D160021 Nông Hoài Nam 03/11/95 1311D16A

22 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A

23 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A

24 135D160028 Đặng Ngọc Thái 22/01/95 1311D16A

25 145D100015 Đỗ Ngọc Hà 01/07/96 1412D10A

26 145D510003 Nguyễn Văn Ngọc 12/01/96 1412D51A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B

2 1254020056 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 01/01/94 1210D10B

3 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B

4 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A

5 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A

6 135D100019 Cao Đức Cường 12/04/94 1311D10A

7 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A

8 135D100097 Phạm Hồng Minh 20/10/95 1311D10A

9 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A

10 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A

11 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A

12 135D100009 Nguyễn Thị Vân Anh 11/06/95 1311D10B

13 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B

14 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/95 1311D10B

15 135D100091 Vũ Thị Hư¬ng Ly 14/08/95 1311D10B

16 135D100104 Trần Thị Kim Ngân 01/08/95 1311D10B

17 135D100122 Tạ Thị Phư¬ng 09/03/95 1311D10B

18 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B

19 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 16/09/95 1311D10C

20 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C

21 135D500007 Trần Huy Dũng 25/01/95 1311D50A

22 135D500008 Nguyễn Anh Đức 28/05/95 1311D50A

23 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A

24 135D500013 Nguyễn Thị Thanh Huệ 28/09/95 1311D50A

25 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A

26 145D100003 Nguyễn Ngọc Anh 07/10/96 1412D10A

27 145D100008 Nguyễn Thị Cúc 08/08/96 1412D10A

28 145D100014 Hoàng Thị Hư¬ng Giang 04/11/96 1412D10A

29 145D100015 Đỗ Ngọc Hà 01/07/96 1412D10A

30 145D100027 Nguyễn Khánh 29/12/96 1412D10A

31 145D100034 Lê Mỹ Linh 18/08/96 1412D10A

32 145D100036 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/96 1412D10A

33 145D100048 Lê Thị Việt Phư¬ng 29/09/96 1412D10A

34 145D100050 Nguyễn Thị Phượng 11/07/96 1412D10A

35 145D100052 Hà Như Quỳnh 17/04/96 1412D10A

36 145D100064 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/08/96 1412D10A

37 145D100066 Đỗ Thị Huyền Trang 06/11/96 1412D10A

38 145D100075 Nguyễn Thị Hải Yến 29/10/96 1412D10A

39 145D110006 Phan Thị Thu Hà 29/02/96 1412D11A

40 145D110014 Đinh Thị Thanh Thư¬ng 25/06/96 1412D11A

41 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A

42 145D500001 Đỗ Khánh Chi 02/07/96 1412D50A

43 145D500004 Ngô Hồng Hạnh 18/02/96 1412D50A

44 145D500005 Lê Phư¬ng Hòa 05/10/96 1412D50A

45 145D500006 Trần Thị ánh Hồng 02/11/96 1412D50A

46 145D500012 Ngô Thị Quỳnh Nga 14/05/96 1412D50A

47 145D500013 Nguyễn Bá Quang 12/12/96 1412D50A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B

2 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B

3 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B

4 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A

5 135D100019 Cao Đức Cường 12/04/94 1311D10A

6 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A

7 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A

8 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A

9 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A

10 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A

11 135D100176 Lã Thị Uyên 22/10/94 1311D10A

12 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B

13 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/95 1311D10B

14 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/95 1311D10B

15 135D100110 Hoàng Thị Minh Nguyệt 28/08/95 1311D10B

16 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B

17 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B

18 135D100142 Đinh Thị Th¬m 11/07/95 1311D10B

19 135D100150 Hà Minh Thúy 18/03/95 1311D10B

20 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B

21 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B

22 135D100182 Kiều Thị Xuân 18/01/95 1311D10B

23 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C

24 135D100013 Hoàng Ngọc ánh 26/12/95 1311D10C

25 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C

26 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C

27 135D100064 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 17/03/95 1311D10C

28 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C

29 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C

30 135D100095 Trần Thị Ngọc Mai 01/07/95 1311D10C

31 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C

32 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C

33 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C

34 135D100184 Nguyễn Hải Yến 26/09/94 1311D10C

35 135D110002 Nguyễn Thế Anh 17/01/95 1311D11A

36 135D110024 Ngô Khánh Huyền 11/10/95 1311D11A

37 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A

38 135D110046 Hoàng Thu Trang 04/05/95 1311D11A

39 135D160002 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/03/95 1311D16A

40 135D160003 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/95 1311D16A

41 135D160004 Nguyễn Tiến Duy 01/07/95 1311D16A

42 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A

43 135D160009 Trịnh Đức Hải 07/10/95 1311D16A

44 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A

45 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A

46 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A

47 135D160041 Phạm Anh Tuấn 03/05/95 1311D16A

48 135D500013 Nguyễn Thị Thanh Huệ 28/09/95 1311D50A

49 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A

50 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 135D510005 Trư¬ng Minh Huyền 24/01/95 1311D51A

52 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A

53 135D510012 Lê Thảo My 19/09/95 1311D51A

54 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A

55 145D100001 Hà Thị Anh 05/12/96 1412D10A

56 145D100003 Nguyễn Ngọc Anh 07/10/96 1412D10A

57 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/01/92 1412D10A

58 145D100008 Nguyễn Thị Cúc 08/08/96 1412D10A

59 145D100009 Nguyễn Thị Kim Dung 07/05/96 1412D10A

60 145D100016 Trần Thị Thu Hà 12/06/96 1412D10A

61 145D100021 Lê Thị Hạnh 24/08/96 1412D10A

62 145D100022 Hoàng Thị Hằng 01/01/96 1412D10A

63 145D100031 Nguyễn Thị Phư¬ng Liên 24/10/96 1412D10A

64 145D100034 Lê Mỹ Linh 18/08/96 1412D10A

65 145D100052 Hà Như Quỳnh 17/04/96 1412D10A

66 145D100066 Đỗ Thị Huyền Trang 06/11/96 1412D10A

67 145D110006 Phan Thị Thu Hà 29/02/96 1412D11A

68 145D110008 Nguyễn Thị Bích Loan 05/04/96 1412D11A

69 145D500001 Đỗ Khánh Chi 02/07/96 1412D50A

70 145D500002 Lê Thị Dung 30/12/96 1412D50A

71 145D500004 Ngô Hồng Hạnh 18/02/96 1412D50A

72 145D500011 Hán Thị Thu Nga 21/07/96 1412D50A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Sinh học đại cương (SH1301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Thị Ngọc Diệp (1198) - Hà Thị Tâm Tiến (1484)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D120003 Phan Cao Cường 27/07/95 1311D12A

2 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A

3 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A

4 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A

5 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A

6 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A

7 145D120001 Cao Thị Nguyệt ánh 01/11/96 1412D12A

8 145D120002 Hán Quốc Bảo 13/05/96 1412D12A

9 145D120003 Nguyễn Văn Đông 01/08/95 1412D12A

10 145D120004 Hoàng Ngọc Giang 15/08/96 1412D12A

11 145D120005 Hán Thị Lan Phư¬ng 11/07/96 1412D12A

12 145D120006 Trần Văn Quý 10/04/96 1412D12A

13 145D120007 Hán Như Quỳnh 23/01/96 1412D12A

14 145D120008 Trần Thị Thái 29/07/96 1412D12A

15 145D120009 Trịnh Văn Thành 04/06/96 1412D12A

16 145D300025 Nguyễn Anh Cường 17/01/96 1412D30A

17 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A

18 155D120005 Lê Tiến Phát 27/08/97 1513D12A

19 155D120006 Phạm Ngọc Thạch 06/12/97 1513D12A

20 155D120007 Bế Thị Thu Thủy 12/04/97 1513D12A

21 155D130002 Đặng Văn Giang 17/11/97 1513D13A

22 155D130004 Nguyễn Việt Hùng 02/10/97 1513D13A

23 155D130022 Nguyễn Quang Hưng 27/03/96 1513D13A

24 155D130005 Đặng Thị Lan 20/08/96 1513D13A

25 155D130007 Mai Thanh Liêm 30/07/96 1513D13A

26 155D130008 Vũ Thị Quỳnh Liên 12/11/97 1513D13A

27 155D130009 Trần Việt Linh 21/02/94 1513D13A

28 155D130010 Nguyễn Như Ngọc 02/12/97 1513D13A

29 155D130011 Cổ Thị Nguyệt 06/11/97 1513D13A

30 155D130012 Chu Văn Nhất 12/05/91 1513D13A

31 155D130013 Lý Hồng Phúc 22/05/97 1513D13A

32 155D130014 Phùng Thị Phượng 05/10/97 1513D13A

33 155D130015 Lự Văn Quyến 01/02/97 1513D13A

34 155D130016 Phạm Thái S¬n 18/01/97 1513D13A

35 155D130018 Vũ Trung Thịnh 02/02/97 1513D13A

36 155D130019 Trần Thị Phư¬ng Thúy 13/08/97 1513D13A

37 155D130020 Hoàng Thị Thúy Trinh 01/07/97 1513D13A

38 155D130021 Vàng Trứ 11/10/97 1513D13A

39 155D300003 Nguyễn Phư¬ng Chi 06/08/97 1513D30A

40 155D300004 Nguyễn Trọng Công 28/12/95 1513D30A

41 155D300005 Nguyễn Mạnh Cường 14/01/97 1513D30A

42 155D300006 Phạm Thị Dung 18/03/96 1513D30A

43 155D300008 Đỗ Hoàng Duy Đông 17/02/97 1513D30A

44 155D300009 Nguyễn Trọng Đức 17/12/97 1513D30A

45 155D300017 Bùi Thị Thanh Huyền 09/12/97 1513D30A

46 155D300024 Lư¬ng Đức Mẫn 09/05/97 1513D30A

47 155D300026 Trần Đại Nghĩa 12/11/97 1513D30A

48 155D300033 Lê Quang Trung 17/12/96 1513D30A

49 155D300035 Đặng Thị Hồng Vân 29/12/97 1513D30A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Sinh lý học trẻ em (tiểu học) (SH2206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chu Thị Bích Ngọc (1465)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D030027 Trần Thị Loan 09/09/95 1311D03A

2 141C090004 Đinh Thùy Dung 10/04/96 1412C09A

3 141C090005 Lê Thị Kim Dung 07/04/96 1412C09A

4 141C090011 Nguyễn Thị Hiền 15/09/96 1412C09A

5 141C090012 Nguyễn Thị Thạch Hiền 02/09/96 1412C09A

6 141C090015 Trần Thế Hội 26/03/96 1412C09A

7 141C090017 Ngô Thị Thu Huệ 14/01/96 1412C09A

8 141C090018 Phạm Thị Thu Huệ 02/09/96 1412C09A

9 141C090020 Hà Thị Hường 04/11/96 1412C09A

10 141C090024 Nguyễn Thị Diễm My 17/03/96 1412C09A

11 141C090027 Hoàng Thị Ngọc 25/11/96 1412C09A

12 141C090039 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/07/96 1412C09A

13 141C090043 Hoàng Cẩm Vân 07/09/96 1412C09A

14 145D030003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 05/11/96 1412D03A

15 145D030004 Phạm Ngọc Bích 13/03/96 1412D03A

16 145D030008 Trần Thị Thùy Dung 31/05/95 1412D03A

17 145D030011 Lưu Thùy Dư¬ng 28/09/96 1412D03A

18 145D030016 Phan Thị Thu Hà 08/03/96 1412D03A

19 145D030020 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/06/96 1412D03A

20 145D030023 Đinh Thị Hiền 20/05/96 1412D03A

21 145D030027 Đỗ Thị Thu Hòa 12/02/96 1412D03A

22 145D030028 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/10/96 1412D03A

23 145D030030 Bùi Kim Huệ 22/08/96 1412D03A

24 145D030042 Lê Thảo Khanh 01/08/96 1412D03A

25 145D030044 Vư¬ng Thanh Lân 26/01/96 1412D03A

26 145D030049 Hoàng Thị Thu Loan 26/05/96 1412D03A

27 145D030054 Đinh Thị Như Nguyệt 25/09/96 1412D03A

28 145D030061 Mai Thị Quỳnh 24/11/96 1412D03A

29 145D030067 Đinh Thị Thoa 11/02/96 1412D03A

30 145D030069 Đào Thị Hồng Th¬m 06/10/96 1412D03A

31 145D030071 Trần Thị Sinh Thư 22/08/96 1412D03A

32 145D030074 Đinh Thị Thu Trang 15/05/96 1412D03A

33 145D030075 Phạm Thùy Trang 21/05/96 1412D03A

34 145D030077 Tạ Anh Trang 22/11/96 1412D03A

35 151C090002 Nguyễn Thị Kim Anh 20/08/97 1513C09A

36 151C090005 Hà Thị Việt Chinh 28/10/96 1513C09A

37 151C090006 Trần Thùy Dung 25/10/97 1513C09A

38 151C090008 Nguyễn Minh Đức 21/09/96 1513C09A

39 151C090009 Trần Thị Thu Giang 23/12/96 1513C09A

40 151C090011 Vũ Lê Giang 06/03/97 1513C09A

41 151C090015 Nguyễn Thúy Hoài 20/11/97 1513C09A

42 151C090016 Hoàng Thị Hoàn 08/02/97 1513C09A

43 151C090017 Nguyễn Hồng Huế 19/06/97 1513C09A

44 151C090018 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/09/97 1513C09A

45 151C090019 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/10/97 1513C09A

46 151C090020 Tô Lan Hư¬ng 04/10/97 1513C09A

47 151C090021 Cù Thị Hường 09/09/97 1513C09A

48 151C090025 Nguyễn Thùy Linh 10/08/97 1513C09A

49 151C090026 Đào Đình Luyện 08/12/97 1513C09A

50 151C090028 Chu Thị Hằng Nga 24/03/97 1513C09A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Sinh lý học trẻ em (tiểu học) (SH2206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chu Thị Bích Ngọc (1465)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 151C090033 Trần Văn Phụng 16/06/97 1513C09A

52 151C090034 Đỗ Thị Minh Phư¬ng 26/05/97 1513C09A

53 151C090035 Nguyễn Thị Lê Phư¬ng 19/02/97 1513C09A

54 151C090036 Phạm Thị Thu Phư¬ng 13/07/97 1513C09A

55 151C090039 Phạm Thị Phư¬ng Thảo 07/04/97 1513C09A

56 151C090044 Dư¬ng Thị Thu Trang 26/10/96 1513C09A

57 151C090045 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/08/97 1513C09A

58 151C090046 Nhâm Thị Thu Trang 12/11/97 1513C09A

59 151C090047 Vi Thị Thu Uyên 01/09/97 1513C09A

60 151C090048 Hoàng Thị Thu Vân 08/02/97 1513C09A

61 151C090049 Trần Thị Vân 30/03/97 1513C09A

62 151C090051 Lê Thị Hoàng Yến 05/09/97 1513C09A

63 151C090052 Nguyễn Hải Yến 18/03/97 1513C09A

64 155D030007 Kim Thị Ngọc ánh 06/06/97 1513D03A

65 155D030016 Nguyễn Mạnh Cường 14/03/97 1513D03A

66 155D030002 Lê Thị Lan Anh 19/10/96 1513D03B

67 155D030004 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/09/97 1513D03B

68 155D030006 Dư¬ng Thị Ngọc ánh 03/06/97 1513D03B

69 155D030008 Nguyễn Thị ánh 21/08/97 1513D03B

70 155D030011 Hà Văn Cao 28/09/97 1513D03B

71 155D030015 Bùi Thị Công 23/09/97 1513D03B

72 155D030020 Nguyễn Thị Kim Dung 01/04/97 1513D03B

73 155D030024 Trần Tiến Dũng 07/11/97 1513D03B

74 155D030109 Lê Thị Thu Thảo 30/10/97 1513D03B

75 155D030123 Lê Thị Hà Trang 24/11/97 1513D03B

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Sinh lý học trẻ em (tiểu học) (SH2206) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hiền (1228)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 155D030032 Hoàng Thị Ngọc Hải 03/10/97 1513D03A

2 155D030035 Nguyễn Thị Hằng 09/04/97 1513D03A

3 155D030041 Chử Thị Thu Hiền 26/09/97 1513D03A

4 155D030045 Vũ Thị Hồng 15/08/97 1513D03A

5 155D030046 Nông Thị Hợi 11/12/97 1513D03A

6 155D030052 Nguyễn Ngọc Huyền 22/10/96 1513D03A

7 155D030054 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/07/97 1513D03A

8 155D030062 Đoàn Thị Hường 10/08/96 1513D03A

9 155D030067 Hoàng Trọng Khiêm 01/10/97 1513D03A

10 155D030081 Vi Thị Châu Linh 01/11/97 1513D03A

11 155D030084 Nguyễn Thị Trà My 09/08/97 1513D03A

12 155D030092 Nguyễn Thu Nhạn 14/09/97 1513D03A

13 155D030098 Đinh Thị Như Quỳnh 08/10/97 1513D03A

14 155D030112 Phạm Thị Minh Thuận 29/05/97 1513D03A

15 155D030120 Vi Thị Hư¬ng Trà 22/02/97 1513D03A

16 155D030124 Nguyễn Quỳnh Trang 07/05/97 1513D03A

17 155D030128 Trần Thị Thu Trang 20/09/97 1513D03A

18 155D030025 Hoàng Minh Đức 31/08/97 1513D03B

19 155D030031 Nguyễn Thị Thu Hà 08/10/96 1513D03B

20 155D030033 Nguyễn Bích Hạnh 22/07/97 1513D03B

21 155D030036 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11/08/97 1513D03B

22 155D030042 Hoàng Hồng Hoa 03/04/97 1513D03B

23 155D030044 Nguyễn Thị Kim Hòa 22/12/97 1513D03B

24 155D030047 Hoàng Thị Huế 10/12/96 1513D03B

25 155D030049 Nguyễn Thu Huệ 14/08/97 1513D03B

26 155D030051 Bùi Thị Ngọc Huyền 19/08/97 1513D03B

27 155D030055 Trần Thị Thư¬ng Huyền 06/10/97 1513D03B

28 155D030057 Đặng Thị Mai Hư¬ng 20/06/97 1513D03B

29 155D030059 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 01/09/97 1513D03B

30 155D030061 Phùng Thị Lan Hư¬ng 08/11/97 1513D03B

31 155D030063 Hà Thúy Hường 26/02/97 1513D03B

32 155D030064 Nguyễn Thu Hường 25/09/97 1513D03B

33 155D030068 Nguyễn Thị Kim 04/02/97 1513D03B

34 155D030072 Nguyễn Thị Kim Liên 03/02/97 1513D03B

35 155D030076 Đinh Thị Mỹ Linh 17/09/97 1513D03B

36 155D030079 Nguyễn ánh Linh 20/09/97 1513D03B

37 155D030082 Trư¬ng Công Lực 15/01/97 1513D03B

38 155D030083 Nguyễn Bình Minh 11/11/97 1513D03B

39 155D030085 Lục Thành Nam 30/08/96 1513D03B

40 155D030089 Trần Thị Ngân 12/10/97 1513D03B

41 155D030091 Phạm Thị Bích Ngọc 13/07/97 1513D03B

42 155D030093 Chu Thị Hồng Nhung 22/09/96 1513D03B

43 155D030096 Nguyễn Hồng Phư¬ng 15/09/97 1513D03B

44 155D030097 Vũ Thị Phư¬ng 11/01/97 1513D03B

45 155D030100 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28/06/97 1513D03B

46 155D030101 Đinh Thị Thanh Sâm 25/12/97 1513D03B

47 155D030103 Khư¬ng Hồng S¬n 09/01/97 1513D03B

48 155D030105 Nguyễn Thị Thanh Thái 22/09/97 1513D03B

49 155D030107 Đào Thị Phư¬ng Thảo 16/06/97 1513D03B

50 155D030111 Phùng Thị Phư¬ng Thảo 01/10/97 1513D03B

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Sinh lý học trẻ em (tiểu học) (SH2206) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hiền (1228)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D030113 Mai Hải Thùy 19/04/97 1513D03B

52 155D030115 Hoàng Thị Quỳnh Thư¬ng 01/02/97 1513D03B

53 155D030117 Trần Thị Thu Thư¬ng 14/09/97 1513D03B

54 155D030119 Hồ Đức Toàn 06/06/97 1513D03B

55 155D030121 Đỗ Minh Trang 27/06/97 1513D03B

56 155D030125 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/10/97 1513D03B

57 155D030129 Nguyễn Thị Kim Tú 29/03/97 1513D03B

58 155D030131 Nguyễn Thị Kim Xuyến 10/08/97 1513D03B

59 155D030133 Nguyễn Hải Yến 02/07/97 1513D03B

60 155D03LT01 Nguyễn Thị Anh 10/02/95 1513D03T

61 155D03LT02 Vàng Thị Bình 08/05/95 1513D03T

62 155D03LT13 Giàng Mí Cử 16/11/93 1513D03T

63 155D03LT03 Nguyễn Thùy Giang 11/11/94 1513D03T

64 155D03LT04 Nguyễn Thị Thu Hằng 02/11/94 1513D03T

65 155D03LT14 Vư¬ng Văn Lằng 05/07/93 1513D03T

66 155D03LT06 Đinh Công Luân 01/10/95 1513D03T

67 155D03LT15 Vừ Mí Mỷ 10/02/94 1513D03T

68 155D03LT07 Và Mí Pó 01/01/95 1513D03T

69 155D03LT08 Nguyễn Minh S¬n 25/03/94 1513D03T

70 155D03LT09 Đặng Thị Thanh 02/10/94 1513D03T

71 155D03LT16 Hà Văn Thuyên 07/07/94 1513D03T

72 155D03LT17 Trần Xuân Thức 23/03/92 1513D03T

73 155D03LT12 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/08/95 1513D03T

74 155D03LT18 Thèn Seo Việt 07/10/91 1513D03T

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Sinh lý học trẻ em (mầm non) (SH2269) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thanh Hương (1125)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 145D050003 Đỗ Thị Thùy Chang 18/08/96 1412D05A

2 145D050006 Tạ Thị Ngọc Dung 07/12/96 1412D05A

3 145D050011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/12/96 1412D05A

4 145D050016 Nguyễn Thị ánh Hồng 11/06/96 1412D05A

5 145D050017 Bùi Thị Huế 28/05/96 1412D05A

6 145D050018 Dư¬ng Thị Huệ 03/10/96 1412D05A

7 145D050020 Đinh Thị Thúy Huyền 10/08/96 1412D05A

8 145D050021 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 06/04/96 1412D05A

9 145D050022 Đinh Thị Thu Hường 22/09/96 1412D05A

10 145D050027 Đào Thị Thúy Linh 15/09/96 1412D05A

11 145D050033 Lê Thị Thúy Nga 13/02/96 1412D05A

12 145D050038 Trần Thị ánh Nguyệt 20/01/96 1412D05A

13 145D050041 Đinh Thị Hồng Nhung 23/02/96 1412D05A

14 145D050043 Nguyễn Thị Nhung 21/01/95 1412D05A

15 145D050044 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 01/10/96 1412D05A

16 145D050051 Phạm Thị Thu Phư¬ng 09/06/96 1412D05A

17 145D050054 Lê Thị Ngọc Quỳnh 02/11/96 1412D05A

18 145D050056 Vũ Thị Như Quỳnh 24/06/96 1412D05A

19 145D050058 Nguyễn Thị Thanh 20/05/96 1412D05A

20 145D050062 Nguyễn Thị Thoa 02/09/96 1412D05A

21 145D050063 Đặng Thị Th¬m 10/09/95 1412D05A

22 145D050067 Nguyễn Thị Thúy 31/03/96 1412D05A

23 145D050072 Hà Thu Trang 09/05/96 1412D05A

24 145D050075 Vũ Hồng Vân 02/01/96 1412D05A

25 145D050076 Hà Thanh Xuân 20/08/96 1412D05A

26 145D050080 Tạ Thị Hoàng Yến 15/10/96 1412D05A

27 155D050022 Nguyễn Thị Hiền 19/05/97 1513D05A

28 155D050064 Vư¬ng Thị Nghĩa 03/05/97 1513D05A

29 155D050091 Chu Hoài Thu 06/11/96 1513D05A

30 155D050095 Lư¬ng Thị Thùy 05/05/96 1513D05A

31 155D050105 Hoàng Thị Vân 23/02/97 1513D05A

32 155D050026 Đinh Thanh Huyền 10/09/97 1513D05B

33 155D050041 Đỗ Thị Bích Liên 13/06/97 1513D05B

34 155D050049 Trần Thị Thùy Linh 22/07/97 1513D05B

35 155D050082 Lý Phư¬ng Thảo 18/01/97 1513D05B

36 155D050094 Nguyễn Thị Hồng Thu 02/11/95 1513D05B

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Sinh lý học trẻ em (mầm non) (SH2269) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Chu Thị Bích Ngọc (1465)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 141C080025 Tạ Thu Mai 20/04/96 1412C08A

2 141C080030 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/07/96 1412C08A

3 151C080003 Phạm Thị Ngọc Anh 16/12/97 1513C08A

4 151C080004 Trần Thị Ngọc ánh 28/11/97 1513C08A

5 151C080005 Vũ Thị Duyên 24/08/97 1513C08A

6 151C080006 Đỗ Thùy Dư¬ng 05/02/97 1513C08A

7 151C080007 Lư¬ng Thị Thu Hà 22/05/97 1513C08A

8 151C080008 Nguyễn Thị Hà 24/06/97 1513C08A

9 151C080009 Nguyễn Thị Thanh Hà 27/01/97 1513C08A

10 151C080010 Nguyễn Thị Thu Hà 07/02/97 1513C08A

11 151C080011 Nguyễn Thị Hạnh 26/03/97 1513C08A

12 151C080012 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/06/97 1513C08A

13 151C080013 Phan Thị Thu Hằng 02/04/97 1513C08A

14 151C080014 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/08/97 1513C08A

15 151C080015 Nguyễn Thúy Hiền 27/12/97 1513C08A

16 151C080016 Nguyễn Thị Phư¬ng Hoa 15/09/97 1513C08A

17 151C080017 Bùi Thanh Huyền 21/08/97 1513C08A

18 151C080018 Chu Thị Thanh Huyền 01/08/97 1513C08A

19 151C080019 Hán Thị Huyền 23/09/97 1513C08A

20 151C080020 Lưu Thị Ngọc Huyền 10/10/97 1513C08A

21 151C080021 Nguyễn Thu Huyền 13/10/97 1513C08A

22 151C080023 Nguyễn Thu Hư¬ng 16/09/96 1513C08A

23 151C080024 Cao Thị Thúy Hường 01/05/97 1513C08A

24 151C080026 Hoàng Thị Hư¬ng Lan 23/04/97 1513C08A

25 151C080029 Trần Thị Nhật Lệ 09/02/97 1513C08A

26 151C080033 Lê Hoài Linh 10/03/97 1513C08A

27 151C080034 Ma Thị Khánh Linh 24/08/97 1513C08A

28 151C080035 Nguyễn Hải Linh 11/05/97 1513C08A

29 151C080036 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/05/97 1513C08A

30 151C080037 Lê Thị Luận 20/05/96 1513C08A

31 151C080038 Cù Thị Tuyết Mai 15/11/96 1513C08A

32 151C080039 Nguyễn Thị Tuyết Mai 09/07/97 1513C08A

33 151C080041 Lê Quỳnh Nga 18/05/96 1513C08A

34 151C080042 Phạm Hà Ngân 13/11/97 1513C08A

35 151C080049 Đỗ Ngọc Thu Oanh 12/11/97 1513C08A

36 151C080050 Hà Thị Kim Oanh 17/07/97 1513C08A

37 151C080052 Nguyễn Thu Phư¬ng 19/01/97 1513C08A

38 151C080055 Nguyễn Hư¬ng Quỳnh 10/11/97 1513C08A

39 151C080056 Đặng Hồng Thanh 25/10/97 1513C08A

40 151C080076 Đỗ Hồng Thanh 15/02/97 1513C08A

41 151C080057 Trần Thị Thu Thanh 09/07/97 1513C08A

42 151C080059 Nguyễn Thị Thanh Thảo 07/11/97 1513C08A

43 151C080061 Trần Thị Phư¬ng Thảo 07/09/97 1513C08A

44 151C080062 Trư¬ng Thị Thảo 15/10/97 1513C08A

45 151C080064 Nguyễn Thị Hư¬ng Thắm 09/10/97 1513C08A

46 151C080069 Nguyễn Thị Tĩnh 08/10/97 1513C08A

47 151C080074 Nguyễn ánh Tuyết 02/01/97 1513C08A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Cơ sở tự nhiên và xã hội 1 (SH2271) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Mai Lan (1170)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 151C090002 Nguyễn Thị Kim Anh 20/08/97 1513C09A

2 151C090004 Phạm Thị Huyền Chang 16/06/97 1513C09A

3 151C090005 Hà Thị Việt Chinh 28/10/96 1513C09A

4 151C090006 Trần Thùy Dung 25/10/97 1513C09A

5 151C090008 Nguyễn Minh Đức 21/09/96 1513C09A

6 151C090009 Trần Thị Thu Giang 23/12/96 1513C09A

7 151C090011 Vũ Lê Giang 06/03/97 1513C09A

8 151C090012 Đặng Thị ánh Hoa 08/07/97 1513C09A

9 151C090014 Đào Thị Thanh Hòa 01/07/97 1513C09A

10 151C090015 Nguyễn Thúy Hoài 20/11/97 1513C09A

11 151C090016 Hoàng Thị Hoàn 08/02/97 1513C09A

12 151C090017 Nguyễn Hồng Huế 19/06/97 1513C09A

13 151C090018 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/09/97 1513C09A

14 151C090019 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/10/97 1513C09A

15 151C090020 Tô Lan Hư¬ng 04/10/97 1513C09A

16 151C090024 Nguyễn Khánh Linh 18/03/97 1513C09A

17 151C090025 Nguyễn Thùy Linh 10/08/97 1513C09A

18 151C090028 Chu Thị Hằng Nga 24/03/97 1513C09A

19 151C090029 Trần Thị Kiều Nga 04/09/97 1513C09A

20 151C090033 Trần Văn Phụng 16/06/97 1513C09A

21 151C090034 Đỗ Thị Minh Phư¬ng 26/05/97 1513C09A

22 151C090035 Nguyễn Thị Lê Phư¬ng 19/02/97 1513C09A

23 151C090036 Phạm Thị Thu Phư¬ng 13/07/97 1513C09A

24 151C090039 Phạm Thị Phư¬ng Thảo 07/04/97 1513C09A

25 151C090040 Vũ Thị Mai Thi 21/07/97 1513C09A

26 151C090042 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/12/96 1513C09A

27 151C090045 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/08/97 1513C09A

28 151C090047 Vi Thị Thu Uyên 01/09/97 1513C09A

29 151C090052 Nguyễn Hải Yến 18/03/97 1513C09A

30 155D03LT01 Nguyễn Thị Anh 10/02/95 1513D03T

31 155D03LT02 Vàng Thị Bình 08/05/95 1513D03T

32 155D03LT03 Nguyễn Thùy Giang 11/11/94 1513D03T

33 155D03LT04 Nguyễn Thị Thu Hằng 02/11/94 1513D03T

34 155D03LT14 Vư¬ng Văn Lằng 05/07/93 1513D03T

35 155D03LT05 Đặng Thị Hồng Linh 26/03/93 1513D03T

36 155D03LT06 Đinh Công Luân 01/10/95 1513D03T

37 155D03LT15 Vừ Mí Mỷ 10/02/94 1513D03T

38 155D03LT07 Và Mí Pó 01/01/95 1513D03T

39 155D03LT08 Nguyễn Minh S¬n 25/03/94 1513D03T

40 155D03LT11 Lê Thị Thùy 20/09/94 1513D03T

41 155D03LT18 Thèn Seo Việt 07/10/91 1513D03T

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thành Long (1265)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 03/03/95 1311D04A

2 135D040048 Hoàng Thanh Loan 02/10/95 1311D04A

3 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A

4 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B

5 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A

6 135D280016 Phí Thị Lệ Hường 26/06/95 1311D28A

7 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A

8 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A

9 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A

10 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A

11 145D280012 Phạm Thị Thúy Hằng 02/09/96 1412D28A

12 145D280015 Nguyễn Thị Bích Hồng 21/11/96 1412D28A

13 151C040003 Vũ Thị Thu Hiền 27/01/97 1513C04A

14 155D280001 Chu Bảo An 04/07/97 1513D28A

15 155D280004 Nguyễn Thị Lan Anh 24/04/97 1513D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đọc 2 (TA2207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Tự Trị (1437)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A

2 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A

3 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A

4 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thư¬ng 28/07/94 1210D28A

5 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A

6 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A

7 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A

8 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 29/07/95 1311D04A

9 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A

10 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B

11 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B

12 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B

13 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B

14 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B

15 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B

16 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B

17 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B

18 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B

19 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B

20 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B

21 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 24/05/95 1311D28A

22 135D280016 Phí Thị Lệ Hường 26/06/95 1311D28A

23 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A

24 135D280027 Hoàng Thị Ngân 22/04/95 1311D28A

25 135D280028 Nguyễn Thị Bích Ngân 04/02/95 1311D28A

26 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A

27 135D280041 Dư¬ng Hoài Thu 02/10/95 1311D28A

28 135D280042 Nguyễn Thị Thúy 10/11/95 1311D28A

29 145D280011 Đỗ Thị Thanh Hằng 24/07/96 1412D28A

30 145D280037 Ngô Thị Huyền Trang 25/04/95 1412D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Viết 2 (TA2208) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Tố Loan (1141)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A

2 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A

3 135D040053 Chu Hồng Ngọc 27/02/95 1311D04B

4 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B

5 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B

6 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B

7 135D280006 Đinh Thị Thu Hà 21/07/95 1311D28A

8 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A

9 145D280027 Nguyễn Phư¬ng Nam 01/04/96 1412D28A

10 155D280049 Lê Thị Minh Phư¬ng 26/12/97 1513D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Ngữ âm - âm vị học (TA2215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A

2 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A

3 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A

4 1257010028 Vũ Ngọc Lý 07/05/94 1210D28A

5 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A

6 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A

7 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A

8 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 03/03/95 1311D04A

9 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A

10 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A

11 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B

12 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B

13 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B

14 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B

15 141C040001 Lê Thị Lan Anh 11/09/96 1412C04A

16 141C040002 Hà Thị Chi 22/10/96 1412C04A

17 141C040003 Đỗ Thị Kim Cúc 01/05/96 1412C04A

18 141C040004 Bùi Thị Thu Hà 16/10/96 1412C04A

19 141C040005 Phạm Thị Hồng Hạnh 16/11/96 1412C04A

20 141C040006 Nguyễn Thị Hồng Hảo 20/05/96 1412C04A

21 141C040008 Phạm Thị ánh Nguyệt 18/08/96 1412C04A

22 141C040014 Trịnh Thị Quỳnh 05/06/96 1412C04A

23 141C040010 Vũ Thị Thanh 20/05/96 1412C04A

24 141C040012 Trần Thị Xuân 04/03/96 1412C04A

25 141C040013 Nguyễn Thị Hải Yến 15/10/96 1412C04A

26 145D040055 Phạm Thị Hải Vân 28/07/96 1412D04A

27 145D280041 Đinh Thu Uyên 15/06/96 1412D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Ngữ nghĩa học (TA2216) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A

2 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A

3 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A

4 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A

5 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A

6 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A

7 135D040028 Tô Thị Hoài 19/05/95 1311D04A

8 135D040039 Trần Thị Thanh Hư¬ng 14/05/95 1311D04A

9 135D040050 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/01/95 1311D04A

10 135D040052 Hán Trung Nghĩa 29/12/94 1311D04A

11 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A

12 135D040075 Trần Thị Phư¬ng Thảo 28/12/95 1311D04A

13 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A

14 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A

15 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A

16 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 29/07/95 1311D04A

17 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A

18 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B

19 135D040016 Đào Thị Thu Hà 01/08/95 1311D04B

20 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B

21 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B

22 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B

23 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B

24 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B

25 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B

26 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B

27 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B

28 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B

29 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B

30 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B

31 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 03/10/95 1311D28A

32 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A

33 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 24/05/95 1311D28A

34 135D280004 Nguyễn Thị Đức 04/08/95 1311D28A

35 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A

36 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A

37 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A

38 135D280013 Vũ Kim Huệ 24/03/95 1311D28A

39 135D280014 Cao Thị Phư¬ng Huyền 05/05/95 1311D28A

40 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 05/03/95 1311D28A

41 135D280016 Phí Thị Lệ Hường 26/06/95 1311D28A

42 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A

43 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A

44 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A

45 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A

46 135D280021 Nguyễn Thị Bích Lưu 06/03/95 1311D28A

47 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A

48 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A

49 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A

50 135D280028 Nguyễn Thị Bích Ngân 04/02/95 1311D28A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Ngữ nghĩa học (TA2216) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A

52 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A

53 135D280035 Trần Thị Quyên 16/04/95 1311D28A

54 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A

55 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A

56 135D280041 Dư¬ng Hoài Thu 02/10/95 1311D28A

57 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A

58 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Từ vựng học (TA2217) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Hằng (1073)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A

2 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A

3 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A

4 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A

5 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A

6 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A

7 135D040039 Trần Thị Thanh Hư¬ng 14/05/95 1311D04A

8 135D040052 Hán Trung Nghĩa 29/12/94 1311D04A

9 135D040054 Đào Hồng Ngọc 21/10/95 1311D04A

10 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A

11 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A

12 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A

13 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A

14 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B

15 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B

16 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B

17 135D040033 Lê Quốc Hưng 05/05/95 1311D04B

18 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B

19 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B

20 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B

21 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B

22 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Lý thuyết dịch (TA2221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ngô Thị Thanh Huyền (1204)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A

2 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B

3 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B

4 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 03/10/95 1311D28A

5 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A

6 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 24/05/95 1311D28A

7 135D280004 Nguyễn Thị Đức 04/08/95 1311D28A

8 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A

9 135D280013 Vũ Kim Huệ 24/03/95 1311D28A

10 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A

11 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A

12 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A

13 135D280027 Hoàng Thị Ngân 22/04/95 1311D28A

14 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A

15 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đọc 1 (TA2303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A

2 135D040059 Đỗ Hải Yến Nhi 14/04/95 1311D04B

3 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 03/10/95 1311D28A

4 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 24/05/95 1311D28A

5 135D280006 Đinh Thị Thu Hà 21/07/95 1311D28A

6 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A

7 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A

8 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A

9 135D280035 Trần Thị Quyên 16/04/95 1311D28A

10 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A

11 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A

12 145D280010 Nguyễn Thị Hạnh 18/11/95 1412D28A

13 145D280023 Giang Thị Thanh Mai 04/08/96 1412D28A

14 145D280032 Cao Thị Nhã Phư¬ng 06/10/96 1412D28A

15 145D280041 Đinh Thu Uyên 15/06/96 1412D28A

16 151C040001 Bùi Minh An 22/08/97 1513C04A

17 151C040005 Chu Thị Khánh Linh 21/09/97 1513C04A

18 151C040006 Hà Văn Mạnh 18/11/97 1513C04A

19 151C040008 Đào Mạnh Trường 05/10/97 1513C04A

20 155D040002 Nguyễn Ngọc Lan Anh 24/05/97 1513D04A

21 155D040003 Nguyễn Thị Vân Anh 28/07/97 1513D04A

22 155D040008 Chu Thị Duyên 14/04/97 1513D04A

23 155D040012 Bùi Thu Hằng 01/11/97 1513D04A

24 155D040036 Lê Thị Tam Nư¬ng 20/09/97 1513D04A

25 155D040052 Trần Anh Tuấn 18/02/97 1513D04A

26 155D280009 Nguyễn Thị Mai Chuyên 16/07/97 1513D28A

27 155D280013 Lê Thị Thanh Hà 16/05/97 1513D28A

28 155D280015 Nguyễn Thị Hoàng Hà 12/09/97 1513D28A

29 155D280017 Nguyễn Thị Hạnh 11/07/97 1513D28A

30 155D280018 Phạm Hồng Hạnh 20/03/97 1513D28A

31 155D280019 Nguyễn Thị Thu Hằng 05/12/97 1513D28A

32 155D280027 Lã Thu Huyền 15/11/96 1513D28A

33 155D280030 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 07/12/97 1513D28A

34 155D280034 Đặng Thị Thanh Lan 06/08/97 1513D28A

35 155D280036 Đào Thị Diệu Linh 27/07/97 1513D28A

36 155D280039 Trần Thị Linh 08/04/97 1513D28A

37 155D280043 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Mai 11/02/97 1513D28A

38 155D280046 Phạm Thị Kim Ngân 22/10/97 1513D28A

39 155D280053 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 20/01/97 1513D28A

40 155D280054 Hà Thị Th¬m 16/02/97 1513D28A

41 155D280056 Nguyễn Thu Thủy 30/03/97 1513D28A

42 155D280057 Nguyễn Thị Thư 08/10/97 1513D28A

43 155D280060 Linh Thị Thu Trang 19/09/97 1513D28A

44 155D280061 Nguyễn Thị Thu Trang 01/10/97 1513D28A

45 155D280063 Đinh Thị Thùy Vân 02/05/97 1513D28A

46 155D280064 Ngô Thị Thảo Yến 19/11/97 1513D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Viết 1 (TA2304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 141C040001 Lê Thị Lan Anh 11/09/96 1412C04A

2 141C040008 Phạm Thị ánh Nguyệt 18/08/96 1412C04A

3 141C040010 Vũ Thị Thanh 20/05/96 1412C04A

4 141C040013 Nguyễn Thị Hải Yến 15/10/96 1412C04A

5 145D280003 Hồ Văn Chục 30/04/96 1412D28A

6 145D280011 Đỗ Thị Thanh Hằng 24/07/96 1412D28A

7 145D280032 Cao Thị Nhã Phư¬ng 06/10/96 1412D28A

8 151C040005 Chu Thị Khánh Linh 21/09/97 1513C04A

9 151C040007 Hoàng Thu Trang 25/08/97 1513C04A

10 155D040007 Trần Thị Thùy Dung 04/11/97 1513D04A

11 155D040013 Hoàng Thị Thu Hằng 23/04/97 1513D04A

12 155D040049 Nguyễn Thị Thụ 07/10/97 1513D04A

13 155D280002 Đỗ Ngọc Anh 04/12/97 1513D28A

14 155D280011 Phan Khánh Duy 15/01/97 1513D28A

15 155D280016 Lê Thị Hồng Hạnh 06/06/97 1513D28A

16 155D280021 Trần Thị Hiền 08/11/97 1513D28A

17 155D280042 Hà Thu Mai 14/02/97 1513D28A

18 155D280044 Trịnh Phư¬ng Mai 20/03/97 1513D28A

19 155D280045 Nguyễn Thị Hư¬ng My 03/09/97 1513D28A

20 155D280051 Tạ Thị Kiều Phư¬ng 08/01/97 1513D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Nghe nâng cao (Advanced) (TA2311) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thành Long (1265)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A

2 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A

3 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A

4 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A

5 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A

6 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A

7 135D040039 Trần Thị Thanh Hư¬ng 14/05/95 1311D04A

8 135D040048 Hoàng Thanh Loan 02/10/95 1311D04A

9 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A

10 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A

11 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A

12 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 29/07/95 1311D04A

13 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A

14 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B

15 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B

16 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B

17 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B

18 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B

19 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B

20 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B

21 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B

22 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B

23 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B

24 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B

25 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B

26 135D280004 Nguyễn Thị Đức 04/08/95 1311D28A

27 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A

28 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A

29 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A

30 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A

31 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A

32 135D280027 Hoàng Thị Ngân 22/04/95 1311D28A

33 135D280035 Trần Thị Quyên 16/04/95 1311D28A

34 145D280002 Nguyễn Phư¬ng Anh 02/05/96 1412D28A

35 145D280005 Nguyễn Thị Đào 12/05/95 1412D28A

36 145D280007 Trần Hư¬ng Giang 01/02/96 1412D28A

37 145D280008 Phạm Việt Hà 24/11/96 1412D28A

38 145D280010 Nguyễn Thị Hạnh 18/11/95 1412D28A

39 145D280015 Nguyễn Thị Bích Hồng 21/11/96 1412D28A

40 145D280021 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/03/96 1412D28A

41 145D280031 Nguyễn Kiều Oanh 02/10/96 1412D28A

42 145D280035 Trần Thị Tiến 03/10/96 1412D28A

43 145D280038 Phan Thị Huyền Trang 09/10/96 1412D28A

44 145D280042 Nguyễn Thị Hải Yến 25/09/96 1412D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đọc nâng cao (TA2313) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Tự Trị (1437)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A

2 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A

3 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A

4 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A

5 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A

6 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A

7 135D040028 Tô Thị Hoài 19/05/95 1311D04A

8 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A

9 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A

10 135D040075 Trần Thị Phư¬ng Thảo 28/12/95 1311D04A

11 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B

12 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B

13 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B

14 135D040059 Đỗ Hải Yến Nhi 14/04/95 1311D04B

15 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B

16 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B

17 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B

18 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B

19 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B

20 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B

21 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B

22 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B

23 135D280033 Nguyễn Thị Phư¬ng 03/04/95 1311D28A

24 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A

25 145D040016 Nguyễn Thị Huyền 06/12/96 1412D04A

26 145D280007 Trần Hư¬ng Giang 01/02/96 1412D28A

27 145D280008 Phạm Việt Hà 24/11/96 1412D28A

28 145D280019 Trịnh Thu Huyền 10/11/96 1412D28A

29 145D280022 Nguyễn Thị Lý 18/05/95 1412D28A

30 145D280024 Hà Thị Mai 13/08/96 1412D28A

31 145D280031 Nguyễn Kiều Oanh 02/10/96 1412D28A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm (TG1201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Đình Chiến (1103)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1256030024 Nguyễn Thị Luyến 01/12/94 1210D06A

2 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thư¬ng 28/07/94 1210D28A

3 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A

4 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A

5 135D240027 Nguyễn Thành Luân 06/09/91 1311D24A

6 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A

7 145D060024 Hà Thị Hằng Nhung 20/08/96 1412D06A

8 145D240027 Nguyễn Văn Mạnh 02/02/95 1412D24A

9 145D280014 Hà Thị Thanh Hòa 21/08/96 1412D28A

10 145D280016 Hoàng Thị Minh Huệ 14/10/95 1412D28A

11 145D280022 Nguyễn Thị Lý 18/05/95 1412D28A

12 145D280038 Phan Thị Huyền Trang 09/10/96 1412D28A

13 145D400018 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/10/96 1412D40A

14 145D400030 Nguyễn Thị Linh 01/03/96 1412D40A

15 145D400049 Trần Phư¬ng Thanh 07/03/96 1412D40A

16 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A

17 14D04D2816 Vư¬ng Thị Kiều Anh 06/11/95 1513D28N

18 14D04D2819 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/01/96 1513D28N

19 14D04D2821 Nguyễn Thị Bích Phượng 06/03/96 1513D28N

20 15D04D2801 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1513D28N

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học và lý luận giáo dục (TG1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hiền (1449)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1152012005 Nguyễn Ngọc Anh Đào 23/01/93 1109D24B

2 1251060016 Đặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A

3 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A

4 135D010012 Lê Thị Liên 13/03/95 1311D01A

5 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A

6 135D240013 Phan Thúy Hằng 16/12/95 1311D24A

7 135D240018 Lê Thị Thanh Huệ 25/07/94 1311D24A

8 135D240019 Hà Thị Thu Huyền 07/04/94 1311D24A

9 145D010009 Hà Thị Thu Hiền 03/02/96 1412D01A

10 145D010023 Phan Thúy Ngọc 10/10/96 1412D01A

11 145D010029 Ma Lý Thu Thảo 04/05/96 1412D01A

12 145D010036 Nguyễn Công Tuấn 20/08/95 1412D01A

13 145D010038 Nguyễn Tố Uyên 21/06/96 1412D01A

14 145D090052 Nguyễn Thị Bích Trang 17/12/96 1412D09A

15 145D230017 Hoàng Thị Mến 23/02/96 1412D23A

16 145D240005 Trần Việt Anh 30/11/96 1412D24A

17 145D400001 Chu Quốc An 20/12/96 1412D40A

18 145D400031 Nguyễn Trường Linh 08/02/96 1412D40A

19 145D400033 Nguyễn Thị Hồng Loan 28/09/96 1412D40A

20 145D400038 Bùi Thị ánh Ngà 07/12/96 1412D40A

21 145D400041 Bùi Thị Bích Nguyệt 12/05/96 1412D40A

22 145D400042 Lê Thị Thanh Nhàn 03/03/96 1412D40A

23 145D400047 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 08/02/96 1412D40A

24 145D400052 Nguyễn Ngọc Thúy 16/06/96 1412D40A

25 145D400056 Hoàng Thị Kiều Vân 18/11/96 1412D40A

26 12D04D2812 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1513D28N

27 12D04D2814 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1513D28N

28 13D04D2810 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 07/05/95 1513D28N

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT (TG1203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Thiều Thị Hồng Hạnh (1480)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A

2 10D0428003 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D28N

3 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A

4 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/04/95 1311D06A

5 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A

6 141C010007 Đỗ Thành Luân 01/05/95 1412C01A

7 155D050099 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/10/97 1513D05A

8 13D04D2809 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1513D28N

9 12D04D2814 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1513D28N

10 13D04D2810 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 07/05/95 1513D28N

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Mai Hương (1186)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1252010019 Nguyễn Đức Lâm 30/08/94 1210D24A

2 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A

3 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A

4 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A

5 135D280041 Dư¬ng Hoài Thu 02/10/95 1311D28A

6 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A

7 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A

8 135D400009 Đỗ Trà Giang 08/04/95 1311D40A

9 135D400013 Trần Phi Hùng 21/12/94 1311D40A

10 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A

11 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A

12 135D800001 Nguyễn Tùng Anh 01/11/95 1311D80A

13 145D090035 Chu Thị Bích Ngọc 15/10/96 1412D09A

14 145D090037 Hoàng Thị Hồng Nhung 12/01/95 1412D09A

15 145D230017 Hoàng Thị Mến 23/02/96 1412D23A

16 145D230028 Thiều Thị Vân 08/09/96 1412D23A

17 145D400001 Chu Quốc An 20/12/96 1412D40A

18 145D700011 Nguyễn Hoài Nam 06/01/96 1412D70A

19 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A

20 151C010001 Lê Duy Khôi 15/08/97 1513C01A

21 155D020045 Nguyễn Thị Phượng 20/06/97 1513D02A

22 155D090010 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/06/96 1513D09A

23 155D230007 Phạm Thị Ngọc Lệ 21/08/97 1513D23A

24 155D280048 Lê Thị Bích Phư¬ng 19/08/97 1513D28A

25 15D04D2807 Dư¬ng Thùy Linh 04/08/95 1513D28N

26 15D04D2803 Khổng Thị Nguyên 15/06/94 1513D28N

27 15D04D2808 Đỗ Hải Yến Nhi 14/04/95 1513D28N

28 155D400005 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/03/97 1513D40A

29 155D400008 Nguyễn Thị Thu Trang 12/01/97 1513D40A

30 155D830009 Đào Thị Thùy Dư¬ng 03/02/97 1513D83A

31 155D830011 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 06/01/97 1513D83A

32 155D830042 Nguyễn Thị Khánh My 27/08/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Giáo dục học đại cương (TG1206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cù Thị Lan Thọ (1023)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A

2 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A

3 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A

4 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A

5 131C080004 Vũ Thị Linh Chi 12/02/95 1311C08A

6 131C080023 Hà Ngọc Linh 08/04/95 1311C08A

7 135D050009 Hoàng Thị Thu Hà 06/04/94 1311D05A

8 135D240013 Phan Thúy Hằng 16/12/95 1311D24A

9 135D240019 Hà Thị Thu Huyền 07/04/94 1311D24A

10 135D400024 Trư¬ng Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A

11 135D700032 Hà Minh Quang 24/01/82 1311D70A

12 141C010012 Nguyễn Lệ Thùy 01/10/96 1412C01A

13 145D010013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/02/96 1412D01A

14 145D010014 Hà Thị Thu Hư¬ng 18/06/96 1412D01A

15 145D060017 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 20/02/96 1412D06A

16 145D060018 Đỗ Thị Thùy Linh 10/02/95 1412D06A

17 145D060021 Đồng Thị Thúy Nga 14/12/96 1412D06A

18 145D060030 Đào Thị Hồng Phượng 02/07/96 1412D06A

19 145D060031 Nguyễn Thúy Quỳnh 12/05/95 1412D06A

20 145D060039 Nguyễn Thị Thủy 23/07/96 1412D06A

21 145D060046 Nguyễn Thị Kiều Vân 28/10/95 1412D06A

22 145D240004 Trần Đăng Anh 01/08/96 1412D24A

23 145D240005 Trần Việt Anh 30/11/96 1412D24A

24 145D240009 Đinh Thị Hư¬ng Giang 21/02/95 1412D24A

25 145D240014 Phạm Thị Thu Hằng 30/07/96 1412D24A

26 145D240015 Bùi Thị Thanh Hoa 20/06/96 1412D24A

27 145D240024 Nguyễn Thị Loan 03/04/96 1412D24A

28 145D240026 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/01/96 1412D24A

29 145D240029 Nguyễn Thúy Ngân 25/11/96 1412D24A

30 145D240031 Trần Thị Kim Ngân 31/08/96 1412D24A

31 145D280018 Đỗ Thị Phư¬ng Huyền 14/09/96 1412D28A

32 145D400007 Đào Thùy Dung 24/01/96 1412D40A

33 145D400031 Nguyễn Trường Linh 08/02/96 1412D40A

34 151C090038 Nguyễn Hiền Thanh 08/06/97 1513C09A

35 12D04D2812 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1513D28N

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê (TH1222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thanh Tuyên (1267)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 141C090004 Đinh Thùy Dung 10/04/96 1412C09A

2 141C090014 Nguyễn Văn Hòa 23/06/95 1412C09A

3 141C090015 Trần Thế Hội 26/03/96 1412C09A

4 141C090020 Hà Thị Hường 04/11/96 1412C09A

5 141C090023 Trần Thị Thùy Linh 18/05/96 1412C09A

6 141C090024 Nguyễn Thị Diễm My 17/03/96 1412C09A

7 141C090027 Hoàng Thị Ngọc 25/11/96 1412C09A

8 141C090040 Khuất Thị Việt Trinh 07/05/96 1412C09A

9 141C090042 Hà Thị Tố Uyên 07/10/96 1412C09A

10 141C090043 Hoàng Cẩm Vân 07/09/96 1412C09A

11 145D030059 Đặng Thị Bích Phượng 20/08/95 1412D03A

12 145D030061 Mai Thị Quỳnh 24/11/96 1412D03A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Văn học 1 (TH2205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Xuân Huy (1086)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 141C090008 Hà Văn Đoan 07/01/95 1412C09A

2 141C090016 Bùi Thị ánh Hồng 31/08/96 1412C09A

3 141C090018 Phạm Thị Thu Huệ 02/09/96 1412C09A

4 141C090021 Bùi Thúy Linh 16/03/96 1412C09A

5 141C090022 Nguyễn Thị Thúy Linh 07/06/96 1412C09A

6 141C090023 Trần Thị Thùy Linh 18/05/96 1412C09A

7 141C090027 Hoàng Thị Ngọc 25/11/96 1412C09A

8 141C090028 Vũ Thị Nhàn 02/01/96 1412C09A

9 141C090029 Bùi Thị Thúy Phư¬ng 15/12/95 1412C09A

10 141C090031 Đặng Thị Bích Phượng 06/11/96 1412C09A

11 141C090032 Vi Thúy Quỳnh 20/09/95 1412C09A

12 141C090039 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/07/96 1412C09A

13 141C090041 Nguyễn Hữu Tuân 20/01/96 1412C09A

14 141C090043 Hoàng Cẩm Vân 07/09/96 1412C09A

15 155D030114 Nguyễn Thị Thúy 12/08/97 1513D03A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Cơ sở tự nhiên và Xã hội 1 (TH2241) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Bích Ngọc (1288)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 141C090005 Lê Thị Kim Dung 07/04/96 1412C09A

2 141C090016 Bùi Thị ánh Hồng 31/08/96 1412C09A

3 141C090018 Phạm Thị Thu Huệ 02/09/96 1412C09A

4 141C090020 Hà Thị Hường 04/11/96 1412C09A

5 141C090028 Vũ Thị Nhàn 02/01/96 1412C09A

6 141C090039 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/07/96 1412C09A

7 141C090043 Hoàng Cẩm Vân 07/09/96 1412C09A

8 145D030003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 05/11/96 1412D03A

9 145D030004 Phạm Ngọc Bích 13/03/96 1412D03A

10 145D030008 Trần Thị Thùy Dung 31/05/95 1412D03A

11 145D030015 Lê Thị Hoàng Hà 22/03/96 1412D03A

12 145D030049 Hoàng Thị Thu Loan 26/05/96 1412D03A

13 145D030071 Trần Thị Sinh Thư 22/08/96 1412D03A

14 145D030078 Trần Quang Trọng 20/02/96 1412D03A

15 151C090022 Đào Thị Hường 21/06/97 1513C09A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Toán học 2 (TH2358) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Thị Huyền Diệp (1273)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 141C090001 Nguyễn Lan Anh 07/04/96 1412C09A

2 141C090007 Nguyễn Văn Dũng 12/06/96 1412C09A

3 141C090008 Hà Văn Đoan 07/01/95 1412C09A

4 141C090010 Phạm Thị Thu Hằng 05/09/96 1412C09A

5 141C090014 Nguyễn Văn Hòa 23/06/95 1412C09A

6 141C090021 Bùi Thúy Linh 16/03/96 1412C09A

7 141C090022 Nguyễn Thị Thúy Linh 07/06/96 1412C09A

8 141C090026 Nguyễn Hoàng Nam 11/11/96 1412C09A

9 141C090029 Bùi Thị Thúy Phư¬ng 15/12/95 1412C09A

10 141C090032 Vi Thúy Quỳnh 20/09/95 1412C09A

11 141C090037 Trần Thị Thu Thúy 20/08/96 1412C09A

12 141C090040 Khuất Thị Việt Trinh 07/05/96 1412C09A

13 141C090042 Hà Thị Tố Uyên 07/10/96 1412C09A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tin học cơ sở (TI1201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thái Sơn (1208)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B

2 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A

3 135D100047 Ngô Thúy Hằng 03/05/95 1311D10B

4 135D100126 Trịnh Thị Phượng 19/06/95 1311D10B

5 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B

6 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A

7 135D160028 Đặng Ngọc Thái 22/01/95 1311D16A

8 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A

9 135D180025 Trần Ngọc Quỳnh 22/11/94 1311D18A

10 145D060002 Đoàn Phư¬ng Anh 20/04/96 1412D06A

11 145D060005 Hoàng Thị Dung 24/07/96 1412D06A

12 145D060018 Đỗ Thị Thùy Linh 10/02/95 1412D06A

13 145D280025 Nguyễn Ngọc Hà Mi 04/03/95 1412D28A

14 145D280037 Ngô Thị Huyền Trang 25/04/95 1412D28A

15 145D400010 Đào Bá Đạt 20/11/96 1412D40A

16 145D400040 Nguyễn Bích Ngọc 03/12/96 1412D40A

17 155D030062 Đoàn Thị Hường 10/08/96 1513D03A

18 155D040031 Trần Đức Ngọc 20/02/97 1513D04A

19 155D100014 Nguyễn Thị Dung 01/08/97 1513D10A

20 155D100026 Đàm Thị Hoa 14/12/97 1513D10A

21 155D130008 Vũ Thị Quỳnh Liên 12/11/97 1513D13A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 1 (TN1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Ngọc Sơn (1471)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A

2 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 12/10/92 1311D01A

3 155D010046 Nguyễn Thị Kim Oanh 17/02/97 1513D01A

4 155D410002 Nguyễn Chí Anh 03/12/97 1513D41A

5 155D410004 Nguyễn Tiến Dũng 01/03/97 1513D41A

6 155D410005 Nguyễn Văn Dũng 04/08/97 1513D41A

7 155D410007 Hoàng Quang Đại 18/05/97 1513D41A

8 155D410010 Trịnh Bảo Linh 11/11/97 1513D41A

9 155D410013 Nguyễn Hữu Ngọc 04/11/97 1513D41A

10 155D410014 Vũ Đức Quảng 08/05/97 1513D41A

11 155D410016 Hoàng Đăng Thịnh 22/12/97 1513D41A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Toán cao cấp B (TN1261) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hằng (1464)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A

2 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A

3 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A

4 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A

5 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A

6 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A

7 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A

8 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A

9 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A

10 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A

11 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A

12 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A

13 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A

14 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A

15 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A

16 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A

17 145D230006 Trần Mỹ Hạnh 12/07/96 1412D23A

18 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A

19 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A

20 155D130017 Nguyễn Quyết Thắng 25/07/97 1513D13A

21 155D300010 Vũ Thị Thu Hà 23/10/97 1513D30A

22 155D300011 Nguyễn Thị Hảo 05/08/97 1513D30A

23 155D300012 Phạm Ngọc Hiển 11/08/97 1513D30A

24 155D300013 Bùi Thị Hoa 14/09/97 1513D30A

25 155D300014 Nguyễn Huy Hoàng 26/08/97 1513D30A

26 155D300018 Nguyễn Văn Khiêm 08/12/96 1513D30A

27 155D300021 Phan Ngọc Linh 03/02/97 1513D30A

28 155D300029 Nguyễn Hán Sinh 28/11/97 1513D30A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C

2 1256030001 Đỗ Lan Anh 08/03/94 1210D06A

3 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A

4 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A

5 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A

6 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A

7 131C020023 Vy Thị Yến 20/04/95 1311C02A

8 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A

9 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A

10 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A

11 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A

12 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 31/12/95 1311D11A

13 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A

14 135D160047 Súc Sổm Póng Vi Chít 18/04/94 1311D16A

15 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A

16 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A

17 135D240016 Lê Thị Thu Hiền 10/12/95 1311D24A

18 135D240021 Phạm Thị Thanh Huyền 07/07/95 1311D24A

19 135D240031 Hoàng Thị Nhung 29/05/95 1311D24A

20 135D240037 Nguyễn Thị Hồng Thắm 22/11/95 1311D24A

21 135D240045 Hồ Thị Yến 26/08/95 1311D24A

22 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A

23 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A

24 145D060008 Bùi Phư¬ng Hạnh 03/05/96 1412D06A

25 145D240003 Nguyễn Thị Hải Anh 05/09/96 1412D24A

26 145D240007 Vi Thanh Cao 24/10/96 1412D24A

27 145D240039 Nguyễn Ngọc Huyền 22/08/96 1412D24A

28 145D240018 Lê Văn Hưng 20/10/94 1412D24A

29 145D240021 Tạ Trung Kiên 12/09/96 1412D24A

30 145D240028 Đinh Phư¬ng Nam 02/02/94 1412D24A

31 145D240030 Phùng Thị Ngân 16/02/95 1412D24A

32 145D400014 Đào Việt Đức 17/10/96 1412D40A

33 145D400026 Nguyễn Văn Hưng 14/03/96 1412D40A

34 145D400037 Trần Thị Hồng Minh 05/07/96 1412D40A

35 145D400039 Đào Thị Phư¬ng Ngân 14/07/96 1412D40A

36 145D400045 Nguyễn Cao Phư¬ng 22/08/96 1412D40A

37 145D400046 Nguyễn Đức Ngọc Quang 15/08/96 1412D40A

38 155D100018 Đặng Thị Thu Hà 05/05/97 1513D10A

39 155D100097 Lưu Thượng Kiên 30/11/97 1513D10A

40 155D100089 Nguyễn Hoàng Việt 03/09/97 1513D10A

41 155D100032 Nguyễn Thị Hư¬ng 23/10/97 1513D10B

42 155D100038 Nguyễn Thị Phư¬ng Lan 18/07/97 1513D10B

43 155D100042 Nguyễn Ngọc Linh 26/05/97 1513D10B

44 155D160001 Lưu Hà Việt Bắc 29/05/91 1513D16A

45 155D300013 Bùi Thị Hoa 14/09/97 1513D30A

46 155D300018 Nguyễn Văn Khiêm 08/12/96 1513D30A

47 155D300021 Phan Ngọc Linh 03/02/97 1513D30A

48 155D500002 Hoàng Thị Tình 23/03/97 1513D50A

49 155D500004 Nguyễn Văn Tứ 02/06/93 1513D50A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 1 (TN1304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A

2 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A

3 135D400017 Phùng Thị Mỹ Linh 15/08/95 1311D40A

4 135D400031 Vi Thị Bích Thảo 14/09/95 1311D40A

5 135D400033 Phạm Thanh Thúy 02/09/94 1311D40A

6 145D010001 Nguyễn Thị Lan Anh 31/12/96 1412D01A

7 145D010002 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1412D01A

8 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A

9 145D010007 Lã Thị Hạnh 18/02/96 1412D01A

10 145D010008 Bùi Thị Hiền 26/06/96 1412D01A

11 145D010010 Hà Thị Thu Hiền 21/11/96 1412D01A

12 145D010017 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1412D01A

13 145D010020 Đinh Thị Luyến 29/11/96 1412D01A

14 145D010025 Trần Bích Phư¬ng 09/12/96 1412D01A

15 145D010026 Hán Văn Quang 15/02/96 1412D01A

16 145D010030 Vũ Thị Thu 03/07/96 1412D01A

17 145D010034 Đinh Thị Linh Trang 10/09/96 1412D01A

18 145D400002 Nguyễn Thị Vân Anh 18/08/96 1412D40A

19 145D400048 Hán Hồng S¬n 15/03/93 1412D40A

20 145D400055 Đặng Xuân Triển 22/03/95 1412D40A

21 155D010002 Hoàng Thúy Anh 01/09/97 1513D01A

22 155D010003 Mai Thị Kiều Anh 30/05/97 1513D01A

23 155D010007 Bùi Đình Công 04/03/96 1513D01A

24 155D010008 Hà Thị Thanh Dung 10/09/97 1513D01A

25 155D010013 Đỗ Hư¬ng Giang 25/01/97 1513D01A

26 155D010016 Trần Thị Mỹ Hải 21/05/97 1513D01A

27 155D010021 Nguyễn Minh Hiếu 12/05/97 1513D01A

28 155D010022 Hà Thị Thanh Hoa 07/11/97 1513D01A

29 155D010023 Nguyễn Thị Minh Hòa 04/05/97 1513D01A

30 155D010024 Đỗ Thu Hoài 30/11/97 1513D01A

31 155D010025 Trần Hoàng 16/04/97 1513D01A

32 155D010026 Hoàng Công Huy 08/06/97 1513D01A

33 155D010027 Phan Quang Huy 13/06/97 1513D01A

34 155D010031 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 27/07/97 1513D01A

35 155D010037 Hoàng Nhật Linh 05/05/96 1513D01A

36 155D010063 Nguyễn Thị Như 09/09/97 1513D01A

37 155D010044 Nguyễn Duy Ninh 09/07/97 1513D01A

38 155D010050 Nguyễn Thị Quỳnh 02/05/97 1513D01A

39 155D010052 Hà Hồng S¬n 16/11/97 1513D01A

40 155D010053 Lê Thị Linh Tâm 03/09/97 1513D01A

41 155D010055 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Thảo 07/10/97 1513D01A

42 155D010058 Dư¬ng Thu Trang 02/09/97 1513D01A

43 155D080002 Đỗ Minh Châu 17/08/97 1513D08A

44 155D080014 Hoàng Chí Linh 15/07/97 1513D08A

45 155D080015 Trần Vũ Mỹ Linh 23/06/97 1513D08A

46 155D080016 Đoàn Thị Thúy Loan 20/09/97 1513D08A

47 155D080020 Vũ Thị Thúy Quỳnh 25/04/97 1513D08A

48 155D080022 Lê Tất Thành 13/08/97 1513D08A

49 155D080023 Lê Hồ Phư¬ng Thảo 16/07/97 1513D08A

50 155D080024 Phạm Thanh Thủy 09/08/97 1513D08A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 1 (TN1304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D080025 Ma Xuân Tráng 01/11/97 1513D08A

52 155D080026 Ngô Trọng Trung 24/05/97 1513D08A

53 155D400003 Trần Duy Bình 22/02/97 1513D40A

54 155D400009 Đỗ S¬n Tùng 15/10/97 1513D40A

55 155D410003 Nguyễn Mạnh Cường 28/10/97 1513D41A

56 155D410008 Ngô Tiến Đạt 13/01/97 1513D41A

57 155D420001 Nguyễn Văn Chính 07/03/97 1513D42A

58 155D420002 Bùi Đình Công 19/01/97 1513D42A

59 155D420007 Phạm Duy Hưng 03/10/97 1513D42A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B

2 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A

3 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A

4 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A

5 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A

6 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A

7 135D160037 Phạm Thị Thủy 02/03/94 1311D16A

8 135D500012 Lưu Phư¬ng Hồng 13/04/95 1311D50A

9 135D510011 Khuất Thị Luyến 01/08/95 1311D51A

10 135D510015 Nguyễn Thị Phượng 22/08/95 1311D51A

11 145D100011 Nguyễn Văn Dũng 25/06/96 1412D10A

12 145D100058 Nguyễn Mạnh Thắng 09/12/95 1412D10A

13 145D100067 Vũ Thị Linh Trang 03/07/95 1412D10A

14 145D500008 Mai Thùy Linh 16/11/96 1412D50A

15 145D500010 Nguyễn Hoàng Nam 11/06/96 1412D50A

16 145D510002 Trần Chung Nghĩa 19/09/96 1412D51A

17 155D100013 Nguyễn Thị Dịu 19/09/97 1513D10A

18 155D100031 Nguyễn Hữu Hưng 10/10/97 1513D10A

19 155D100034 Nguyễn Thu Hường 18/01/97 1513D10A

20 155D100037 Nguyễn Thị Mai Lan 12/11/97 1513D10A

21 155D100047 Hà Thị Lực 20/05/97 1513D10A

22 155D100050 Nguyễn Khánh Ly 15/11/97 1513D10A

23 155D100051 Phạm Nguyễn Diệu Ly 04/11/97 1513D10A

24 155D100057 Vũ Thị Kim Ngân 08/07/97 1513D10A

25 155D100068 Đào Ngọc Quang 11/02/97 1513D10A

26 155D100100 Nguyễn Hữu Quý 22/11/96 1513D10A

27 155D100081 Nguyễn Thị Kiều Trang 04/06/97 1513D10A

28 155D100082 Nguyễn Thùy Trang 30/07/97 1513D10A

29 155D100088 Trần Thị Viễn 24/07/97 1513D10A

30 155D100012 Đinh Bích Diệp 06/05/97 1513D10B

31 155D100017 Bùi Thị Hồng Hà 14/08/97 1513D10B

32 155D100027 Đỗ Phư¬ng Hoa 31/08/97 1513D10B

33 155D100038 Nguyễn Thị Phư¬ng Lan 18/07/97 1513D10B

34 155D100040 Hoàng Diệu Linh 01/05/97 1513D10B

35 155D100069 Nguyễn Văn Quang 20/07/97 1513D10B

36 155D110001 Vũ ánh Dư¬ng 21/12/97 1513D11A

37 155D110012 Lê Xuân Thành 31/08/97 1513D11A

38 155D110013 Lê Tài Tiến 18/10/97 1513D11A

39 155D160002 Nguyễn Thị Ngọc Châm 16/05/96 1513D16A

40 155D160004 Phạm Kim Chiến 18/08/97 1513D16A

41 155D160013 Tao Văn Pành 12/03/97 1513D16A

42 155D160018 Vũ Thu Trang 17/07/97 1513D16A

43 155D500001 Ngọc Minh Sang 19/12/97 1513D50A

44 155D500002 Hoàng Thị Tình 23/03/97 1513D50A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 2 (TN2215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Ngọc Sơn (1471)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 145D010001 Nguyễn Thị Lan Anh 31/12/96 1412D01A

2 145D010002 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1412D01A

3 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A

4 145D010008 Bùi Thị Hiền 26/06/96 1412D01A

5 145D010009 Hà Thị Thu Hiền 03/02/96 1412D01A

6 145D010024 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/04/96 1412D01A

7 145D010029 Ma Lý Thu Thảo 04/05/96 1412D01A

8 145D010032 Hà Thị Thu Trà 12/01/96 1412D01A

9 145D400004 Lê Quỳnh Châm 10/07/96 1412D40A

10 145D400010 Đào Bá Đạt 20/11/96 1412D40A

11 145D400032 Bùi Thị Phượng Loan 03/07/96 1412D40A

12 145D400038 Bùi Thị ánh Ngà 07/12/96 1412D40A

13 145D400040 Nguyễn Bích Ngọc 03/12/96 1412D40A

14 145D400042 Lê Thị Thanh Nhàn 03/03/96 1412D40A

15 145D400043 Đinh Thị Kiều Oanh 06/10/96 1412D40A

16 145D400044 Nguyễn ánh Phư¬ng 25/03/96 1412D40A

17 145D400046 Nguyễn Đức Ngọc Quang 15/08/96 1412D40A

18 145D400049 Trần Phư¬ng Thanh 07/03/96 1412D40A

19 145D400052 Nguyễn Ngọc Thúy 16/06/96 1412D40A

20 145D400053 Đỗ Văn Tiến 09/05/95 1412D40A

21 145D400056 Hoàng Thị Kiều Vân 18/11/96 1412D40A

22 145D400057 Đoàn Thị Hải Yến 28/03/96 1412D40A

23 151C010002 Lê Thị Phư¬ng 07/11/97 1513C01A

24 151C010003 Nguyễn Duy Quang 01/02/97 1513C01A

25 155D010001 Chu Thị Mai Anh 15/08/97 1513D01A

26 155D010002 Hoàng Thúy Anh 01/09/97 1513D01A

27 155D010004 Phạm Thị Vân Anh 19/06/97 1513D01A

28 155D010005 Tạ Thị Bích 25/10/97 1513D01A

29 155D010006 Nguyễn Thị Chung 27/06/96 1513D01A

30 155D010008 Hà Thị Thanh Dung 10/09/97 1513D01A

31 155D010012 Trần Thị Hồng Duyên 12/08/97 1513D01A

32 155D010014 Đặng Thị Thu Hà 27/10/97 1513D01A

33 155D010015 Triệu Thị Thanh Hà 21/06/97 1513D01A

34 155D010016 Trần Thị Mỹ Hải 21/05/97 1513D01A

35 155D010023 Nguyễn Thị Minh Hòa 04/05/97 1513D01A

36 155D010032 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 10/02/97 1513D01A

37 155D010033 Phan Thị Hường 09/09/97 1513D01A

38 155D010035 Phạm Công Khanh 10/04/97 1513D01A

39 155D010036 Đỗ Thị Phư¬ng Linh 25/09/97 1513D01A

40 155D010039 Hoàng Thị Thanh Lý 22/10/97 1513D01A

41 155D010040 Nguyễn Thị Lý 26/07/97 1513D01A

42 155D010041 Nguyễn Phư¬ng Nam 19/10/97 1513D01A

43 155D010043 Đào Thị Hồng Nhung 25/07/97 1513D01A

44 155D010063 Nguyễn Thị Như 09/09/97 1513D01A

45 155D010045 Tạ Thị Ninh 26/06/97 1513D01A

46 155D010047 Đỗ Thị Thu Phư¬ng 18/11/97 1513D01A

47 155D010048 Nguyễn Thị Kim Phượng 23/07/97 1513D01A

48 155D010050 Nguyễn Thị Quỳnh 02/05/97 1513D01A

49 155D010052 Hà Hồng S¬n 16/11/97 1513D01A

50 155D010053 Lê Thị Linh Tâm 03/09/97 1513D01A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 2 (TN2215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Ngọc Sơn (1471)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D010054 Đinh Thanh Thảo 14/12/97 1513D01A

52 155D010058 Dư¬ng Thu Trang 02/09/97 1513D01A

53 155D010060 Nguyễn Quang Trí 15/04/97 1513D01A

54 155D010062 Nguyễn Hải Yến 12/06/97 1513D01A

55 155D080002 Đỗ Minh Châu 17/08/97 1513D08A

56 155D080008 Phùng Thị Hạnh 05/12/97 1513D08A

57 155D080015 Trần Vũ Mỹ Linh 23/06/97 1513D08A

58 155D080016 Đoàn Thị Thúy Loan 20/09/97 1513D08A

59 155D080018 Đào Thị Nga 04/08/97 1513D08A

60 155D080021 Lê Thị Kim Tâm 29/05/97 1513D08A

61 155D080023 Lê Hồ Phư¬ng Thảo 16/07/97 1513D08A

62 155D080025 Ma Xuân Tráng 01/11/97 1513D08A

63 155D080026 Ngô Trọng Trung 24/05/97 1513D08A

64 155D410005 Nguyễn Văn Dũng 04/08/97 1513D41A

65 155D410014 Vũ Đức Quảng 08/05/97 1513D41A

66 155D410016 Hoàng Đăng Thịnh 22/12/97 1513D41A

67 155D420002 Bùi Đình Công 19/01/97 1513D42A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Quy hoạch tuyến tính (TN2223) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A

2 135D010002 Lê Vân Anh 14/07/95 1311D01A

3 135D010003 Nguyễn Ngọc Anh 12/09/95 1311D01A

4 135D010006 Lê Thị Thùy Dung 11/11/93 1311D01A

5 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A

6 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 12/10/92 1311D01A

7 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A

8 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A

9 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A

10 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A

11 135D010018 Đỗ Thị Phư¬ng 05/09/94 1311D01A

12 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A

13 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A

14 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A

15 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A

16 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A

17 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A

18 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A

19 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A

20 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A

21 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A

22 135D010044 Nguyễn Ngọc Vĩnh 23/08/95 1311D01A

23 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A

24 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A

25 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A

26 135D110034 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 04/02/95 1311D11A

27 135D160004 Nguyễn Tiến Duy 01/07/95 1311D16A

28 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A

29 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A

30 135D500029 Nguyễn Từ Thứ 20/12/95 1311D50A

31 135D500036 Nguyễn Minh Tú 10/06/95 1311D50A

32 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A

33 135D510003 Trần Minh Đức 05/07/95 1311D51A

34 135D510008 Nguyễn Bá Kiên 09/03/95 1311D51A

35 135D510012 Lê Thảo My 19/09/95 1311D51A

36 145D100018 Nguyễn Bá Hải 21/09/95 1412D10A

37 145D100027 Nguyễn Khánh 29/12/96 1412D10A

38 145D110008 Nguyễn Thị Bích Loan 05/04/96 1412D11A

39 145D110009 Phùng Thị Mai 20/03/95 1412D11A

40 145D110011 Nguyễn Thị Huyền Nga 08/03/96 1412D11A

41 145D110013 Phạm Trung Thành 12/11/96 1412D11A

42 145D160006 Phùng Mạnh Hùng 21/07/96 1412D16A

43 145D160008 Cù Thị Thanh Huyền 12/12/96 1412D16A

44 145D160015 Nguyễn Khánh Linh 09/01/95 1412D16A

45 145D160010 Lư¬ng Hoàng Phượng 10/10/95 1412D16A

46 145D160011 Hoàng Tuấn S¬n 27/12/89 1412D16A

47 145D160012 Phùng Đức Tài 25/09/96 1412D16A

48 145D500003 Dư¬ng Tuấn Hải 10/01/96 1412D50A

49 145D500008 Mai Thùy Linh 16/11/96 1412D50A

50 145D500011 Hán Thị Thu Nga 21/07/96 1412D50A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Quy hoạch tuyến tính (TN2223) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 145D500012 Ngô Thị Quỳnh Nga 14/05/96 1412D50A

52 145D500013 Nguyễn Bá Quang 12/12/96 1412D50A

53 145D500015 Nguyễn Đình Trưởng 03/10/96 1412D50A

54 15D40D0101 Bùi Thị Phượng Loan 03/07/96 1513D01N

55 155D01LT02 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1513D01T

56 155D01LT04 Trần Khánh Linh 08/03/93 1513D01T

57 155D01LT05 Vũ Thị Khánh Linh 12/08/94 1513D01T

58 155D01LT06 Nguyễn Thị Bích Thùy 26/01/92 1513D01T

59 155D01LT07 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/03/92 1513D01T

60 155D01LT08 Nguyễn Thị Thúy 16/02/93 1513D01T

61 155D16LT01 Hà Thị Diệu Hồng 07/07/93 1513D16T

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Độ đo và tích phân (TN2282) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Thị Phương Thanh (1165)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A

2 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A

3 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A

4 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A

5 135D010012 Lê Thị Liên 13/03/95 1311D01A

6 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A

7 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A

8 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A

9 135D010020 Bùi Bích Phượng 05/06/95 1311D01A

10 135D010023 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/03/95 1311D01A

11 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A

12 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A

13 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A

14 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A

15 135D010043 Nguyễn Thu Uyên 20/11/95 1311D01A

16 135D010044 Nguyễn Ngọc Vĩnh 23/08/95 1311D01A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Số học (TN2314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Thanh Tâm (1106)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A

2 141C010001 Phạm Thị Mai Anh 23/05/95 1412C01A

3 141C010003 Nguyễn Hồng Hải 31/07/96 1412C01A

4 141C010004 Nguyễn Bích Hậu 21/03/96 1412C01A

5 141C010006 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1412C01A

6 141C010007 Đỗ Thành Luân 01/05/95 1412C01A

7 141C010008 Lê Đức Ngọc 24/08/96 1412C01A

8 141C010009 Hoàng Anh Nhật 22/08/96 1412C01A

9 141C010011 Nguyễn Thị Thu 02/01/96 1412C01A

10 141C010012 Nguyễn Lệ Thùy 01/10/96 1412C01A

11 141C010013 Nguyễn Thị Trang 24/11/95 1412C01A

12 141C010014 Nguyễn Ngọc Vư¬ng 09/04/96 1412C01A

13 145D010003 Đào Thị Dung 13/12/96 1412D01A

14 145D010005 Nguyễn Thị Đức 02/06/95 1412D01A

15 145D010007 Lã Thị Hạnh 18/02/96 1412D01A

16 145D010009 Hà Thị Thu Hiền 03/02/96 1412D01A

17 145D010010 Hà Thị Thu Hiền 21/11/96 1412D01A

18 145D010013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/02/96 1412D01A

19 145D010016 Nguyễn Thị Hư¬ng 02/07/95 1412D01A

20 145D010017 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1412D01A

21 145D010018 Lư¬ng Thị Diệu Linh 24/03/96 1412D01A

22 145D010019 Ngô Thị Ngọc Loan 23/11/96 1412D01A

23 145D010020 Đinh Thị Luyến 29/11/96 1412D01A

24 145D010023 Phan Thúy Ngọc 10/10/96 1412D01A

25 145D010025 Trần Bích Phư¬ng 09/12/96 1412D01A

26 145D010026 Hán Văn Quang 15/02/96 1412D01A

27 145D010031 Trần Thị Thu Thúy 18/09/96 1412D01A

28 145D010033 Chử Phư¬ng Trang 08/05/96 1412D01A

29 145D010034 Đinh Thị Linh Trang 10/09/96 1412D01A

30 145D010035 Lê Hà Trang 06/12/96 1412D01A

31 145D010036 Nguyễn Công Tuấn 20/08/95 1412D01A

32 145D010038 Nguyễn Tố Uyên 21/06/96 1412D01A

33 145D010039 Phan Thị Vân 20/06/96 1412D01A

34 145D010040 Khuất Hải Yến 01/09/96 1412D01A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Hình học xạ ảnh (TN2321) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Văn Nghĩa (1196)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A

2 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A

3 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A

4 1251010019 Đào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A

5 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A

6 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A

7 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A

8 135D010001 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1311D01A

9 135D010003 Nguyễn Ngọc Anh 12/09/95 1311D01A

10 135D010004 Đặng Trần Bình 19/06/95 1311D01A

11 135D010006 Lê Thị Thùy Dung 11/11/93 1311D01A

12 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A

13 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 12/10/92 1311D01A

14 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A

15 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A

16 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A

17 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A

18 135D010018 Đỗ Thị Phư¬ng 05/09/94 1311D01A

19 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A

20 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A

21 135D010023 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/03/95 1311D01A

22 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A

23 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A

24 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A

25 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A

26 135D010030 Trần Thị Thu Thảo 05/12/95 1311D01A

27 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A

28 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A

29 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A

30 135D010038 Đặng Minh Tiến 14/03/95 1311D01A

31 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A

32 135D010043 Nguyễn Thu Uyên 20/11/95 1311D01A

33 155D01LT02 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1513D01T

34 155D01LT03 Nguyễn Thị Hồng Liên 07/12/94 1513D01T

35 155D01LT04 Trần Khánh Linh 08/03/93 1513D01T

36 155D01LT05 Vũ Thị Khánh Linh 12/08/94 1513D01T

37 155D01LT06 Nguyễn Thị Bích Thùy 26/01/92 1513D01T

38 155D01LT07 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/03/92 1513D01T

39 155D01LT08 Nguyễn Thị Thúy 16/02/93 1513D01T

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 3 (TN2378) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A

2 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A

3 135D400011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/08/95 1311D40A

4 135D400013 Trần Phi Hùng 21/12/94 1311D40A

5 135D400027 Lưu Vĩnh Phư¬ng 02/11/95 1311D40A

6 145D400001 Chu Quốc An 20/12/96 1412D40A

7 145D400002 Nguyễn Thị Vân Anh 18/08/96 1412D40A

8 145D400004 Lê Quỳnh Châm 10/07/96 1412D40A

9 145D400005 Nguyễn Trọng Chiến 30/07/96 1412D40A

10 145D400008 Trần Thị Kim Dung 05/12/96 1412D40A

11 145D400009 Nguyễn Thành Duy 11/12/96 1412D40A

12 145D400014 Đào Việt Đức 17/10/96 1412D40A

13 145D400015 Hà Thị Được 04/08/96 1412D40A

14 145D400016 Nguyễn Thị Hải Hà 04/06/95 1412D40A

15 145D400018 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/10/96 1412D40A

16 145D400019 Nguyễn Thu Hằng 25/09/96 1412D40A

17 145D400022 Nguyễn Đức Hoàng 20/11/96 1412D40A

18 145D400023 Hà Thị Lan Hồng 21/01/96 1412D40A

19 145D400025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/08/96 1412D40A

20 145D400026 Nguyễn Văn Hưng 14/03/96 1412D40A

21 145D400031 Nguyễn Trường Linh 08/02/96 1412D40A

22 145D400035 Hà Thị Quỳnh Mai 09/10/96 1412D40A

23 145D400036 Hà Văn Mạnh 29/01/96 1412D40A

24 145D400038 Bùi Thị ánh Ngà 07/12/96 1412D40A

25 145D400039 Đào Thị Phư¬ng Ngân 14/07/96 1412D40A

26 145D400041 Bùi Thị Bích Nguyệt 12/05/96 1412D40A

27 145D400042 Lê Thị Thanh Nhàn 03/03/96 1412D40A

28 145D400043 Đinh Thị Kiều Oanh 06/10/96 1412D40A

29 145D400044 Nguyễn ánh Phư¬ng 25/03/96 1412D40A

30 145D400045 Nguyễn Cao Phư¬ng 22/08/96 1412D40A

31 145D400047 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 08/02/96 1412D40A

32 145D400048 Hán Hồng S¬n 15/03/93 1412D40A

33 145D400050 Trần Phư¬ng Thảo 04/09/96 1412D40A

34 145D400053 Đỗ Văn Tiến 09/05/95 1412D40A

35 145D400054 Bùi Đức Toàn 20/06/96 1412D40A

36 145D400055 Đặng Xuân Triển 22/03/95 1412D40A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Tô pô đại cương (TN2381) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng Thị Phương Thanh (1165)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A

2 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A

3 135D010012 Lê Thị Liên 13/03/95 1311D01A

4 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A

5 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A

6 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A

7 145D010001 Nguyễn Thị Lan Anh 31/12/96 1412D01A

8 145D010002 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1412D01A

9 145D010003 Đào Thị Dung 13/12/96 1412D01A

10 145D010004 Lê Phan Thùy Dư¬ng 15/11/96 1412D01A

11 145D010005 Nguyễn Thị Đức 02/06/95 1412D01A

12 145D010007 Lã Thị Hạnh 18/02/96 1412D01A

13 145D010010 Hà Thị Thu Hiền 21/11/96 1412D01A

14 145D010011 Đinh Xuân Hùng 17/06/93 1412D01A

15 145D010012 Nguyễn Thị ánh Huyền 10/07/89 1412D01A

16 145D010014 Hà Thị Thu Hư¬ng 18/06/96 1412D01A

17 145D010015 Lê Thị Lan Hư¬ng 08/06/95 1412D01A

18 145D010017 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1412D01A

19 145D010018 Lư¬ng Thị Diệu Linh 24/03/96 1412D01A

20 145D010020 Đinh Thị Luyến 29/11/96 1412D01A

21 145D010022 Đàm Thị Thúy Nga 24/11/96 1412D01A

22 145D010023 Phan Thúy Ngọc 10/10/96 1412D01A

23 145D010024 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/04/96 1412D01A

24 145D010025 Trần Bích Phư¬ng 09/12/96 1412D01A

25 145D010026 Hán Văn Quang 15/02/96 1412D01A

26 145D010027 Đặng Ngọc Tân 15/03/91 1412D01A

27 145D010029 Ma Lý Thu Thảo 04/05/96 1412D01A

28 145D010032 Hà Thị Thu Trà 12/01/96 1412D01A

29 145D010033 Chử Phư¬ng Trang 08/05/96 1412D01A

30 145D010034 Đinh Thị Linh Trang 10/09/96 1412D01A

31 145D010035 Lê Hà Trang 06/12/96 1412D01A

32 145D010036 Nguyễn Công Tuấn 20/08/95 1412D01A

33 145D010038 Nguyễn Tố Uyên 21/06/96 1412D01A

34 145D010039 Phan Thị Vân 20/06/96 1412D01A

35 145D010040 Khuất Hải Yến 01/09/96 1412D01A

36 155D01LT01 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1513D01T

37 155D01LT03 Nguyễn Thị Hồng Liên 07/12/94 1513D01T

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 2 (TN2386) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Thị Yến (1438)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A

2 145D400010 Đào Bá Đạt 20/11/96 1412D40A

3 145D400027 Lê Thanh Hường 05/12/96 1412D40A

4 145D400032 Bùi Thị Phượng Loan 03/07/96 1412D40A

5 145D400040 Nguyễn Bích Ngọc 03/12/96 1412D40A

6 155D010001 Chu Thị Mai Anh 15/08/97 1513D01A

7 155D010015 Triệu Thị Thanh Hà 21/06/97 1513D01A

8 155D010022 Hà Thị Thanh Hoa 07/11/97 1513D01A

9 155D010024 Đỗ Thu Hoài 30/11/97 1513D01A

10 155D010027 Phan Quang Huy 13/06/97 1513D01A

11 155D010031 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 27/07/97 1513D01A

12 155D010040 Nguyễn Thị Lý 26/07/97 1513D01A

13 155D010055 Nguyễn Ngọc Phư¬ng Thảo 07/10/97 1513D01A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Dao động và sóng (VL2205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Huy Phương (1082)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A

2 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A

3 145D400004 Lê Quỳnh Châm 10/07/96 1412D40A

4 145D400005 Nguyễn Trọng Chiến 30/07/96 1412D40A

5 145D400006 Nguyễn Chí Công 27/05/96 1412D40A

6 145D400008 Trần Thị Kim Dung 05/12/96 1412D40A

7 145D400009 Nguyễn Thành Duy 11/12/96 1412D40A

8 145D400013 Nguyễn Đăng Định 26/12/95 1412D40A

9 145D400014 Đào Việt Đức 17/10/96 1412D40A

10 145D400015 Hà Thị Được 04/08/96 1412D40A

11 145D400017 Nguyễn Thị Hằng 25/12/96 1412D40A

12 145D400022 Nguyễn Đức Hoàng 20/11/96 1412D40A

13 145D400023 Hà Thị Lan Hồng 21/01/96 1412D40A

14 145D400024 Trần Công Huấn 10/01/96 1412D40A

15 145D400025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/08/96 1412D40A

16 145D400030 Nguyễn Thị Linh 01/03/96 1412D40A

17 145D400031 Nguyễn Trường Linh 08/02/96 1412D40A

18 145D400033 Nguyễn Thị Hồng Loan 28/09/96 1412D40A

19 145D400035 Hà Thị Quỳnh Mai 09/10/96 1412D40A

20 145D400037 Trần Thị Hồng Minh 05/07/96 1412D40A

21 145D400038 Bùi Thị ánh Ngà 07/12/96 1412D40A

22 145D400041 Bùi Thị Bích Nguyệt 12/05/96 1412D40A

23 145D400043 Đinh Thị Kiều Oanh 06/10/96 1412D40A

24 145D400047 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 08/02/96 1412D40A

25 145D400049 Trần Phư¬ng Thanh 07/03/96 1412D40A

26 145D400050 Trần Phư¬ng Thảo 04/09/96 1412D40A

27 145D400055 Đặng Xuân Triển 22/03/95 1412D40A

28 145D400057 Đoàn Thị Hải Yến 28/03/96 1412D40A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Nhiệt học và vật lý phân tử (VL2303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Huệ (1113)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A

2 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A

3 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A

4 145D400008 Trần Thị Kim Dung 05/12/96 1412D40A

5 145D400009 Nguyễn Thành Duy 11/12/96 1412D40A

6 145D400019 Nguyễn Thu Hằng 25/09/96 1412D40A

7 145D400024 Trần Công Huấn 10/01/96 1412D40A

8 145D400025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/08/96 1412D40A

9 145D400035 Hà Thị Quỳnh Mai 09/10/96 1412D40A

10 145D400036 Hà Văn Mạnh 29/01/96 1412D40A

11 145D400037 Trần Thị Hồng Minh 05/07/96 1412D40A

12 145D400044 Nguyễn ánh Phư¬ng 25/03/96 1412D40A

13 145D400045 Nguyễn Cao Phư¬ng 22/08/96 1412D40A

14 145D400046 Nguyễn Đức Ngọc Quang 15/08/96 1412D40A

15 155D080009 Bùi Văn Hoàng 14/12/97 1513D08A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D1050

Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16

Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hoá Việt Nam (VN1251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hà (1445)

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A

2 135D170002 Nguyễn Thế Anh 11/05/94 1311D17A

3 135D170003 Phạm Ngọc Anh 08/04/95 1311D17A

4 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A

5 135D170013 Phạm Thị Thu Hiền 21/10/94 1311D17A

6 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A

7 145D040001 Hà Lê Anh 09/12/96 1412D04A

8 145D180010 Lê Thị Thúy Oanh 19/11/96 1412D18A

9 145D180012 Nguyễn Minh Tâm 06/09/96 1412D18A

10 145D180014 Nguyễn Thị Thảo 05/02/96 1412D18A

11 155D040005 Khổng Thị Dung 07/06/97 1513D04A

12 155D040008 Chu Thị Duyên 14/04/97 1513D04A

13 155D040013 Hoàng Thị Thu Hằng 23/04/97 1513D04A

14 155D040018 Hoàng Thu Huyền 07/08/97 1513D04A

15 155D040021 Tạ Thị Hường 04/03/97 1513D04A

16 155D040027 Nguyễn Thị Thúy Nga 29/03/97 1513D04A

17 155D040039 Lê Ngọc Thảo Quỳnh 20/01/97 1513D04A

18 155D040050 Nguyễn Thị Minh Thuyết 10/12/97 1513D04A

19 155D040051 Lê Thị Thùy Trang 19/08/96 1513D04A

20 155D040053 Nguyễn Thị Thanh Xuân 02/02/97 1513D04A

21 155D090011 Nguyễn Mỹ Duyên 28/12/97 1513D09A

22 155D090027 Nguyễn Thu Hư¬ng 16/01/97 1513D09A

23 155D090037 Phạm Hồng Quân 09/12/97 1513D09A

24 155D090063 Ngô Lệ Thư¬ng 21/11/96 1513D09A

25 155D090051 Lư¬ng Thị Trang 01/10/97 1513D09A

26 155D090052 Nguyễn Hà Trang 01/03/97 1513D09A

27 155D090057 Nguyễn Thị Tuyến 13/10/97 1513D09A

28 155D180002 Nguyễn Phư¬ng Anh 12/03/97 1513D18A

29 155D180003 Nguyễn Thị Vân Anh 28/05/97 1513D18A

30 155D180004 Trần Thị Lan Anh 23/06/97 1513D18A

31 155D180005 Nguyễn Thị Bích 16/10/97 1513D18A

32 155D180006 Nguyễn Thị Ngọc Bích 23/11/97 1513D18A

33 155D180007 Nguyễn Thị Chiến 22/01/97 1513D18A

34 155D180008 Phạm Thùy Dư¬ng 15/08/97 1513D18A

35 155D180010 Phạm Thu Hà 17/05/97 1513D18A

36 155D180011 Trần Trung Hà 01/01/96 1513D18A

37 155D180012 Nguyễn Thị Hằng 03/08/95 1513D18A

38 155D180013 Vũ Thị Hằng 30/09/97 1513D18A

39 155D180017 Đinh Thị Linh 23/11/97 1513D18A

40 155D180018 Nguyễn Duy Linh 05/08/96 1513D18A

41 155D180019 Triệu Thị Lý Linh 17/08/97 1513D18A

42 155D180021 Đỗ Khánh Ly 24/11/97 1513D18A

43 155D180022 Nguyễn Thị Hồng Lý 10/11/97 1513D18A

44 155D180023 Bùi Phư¬ng Mai 22/12/97 1513D18A

45 155D180024 Trần Văn Mậu 27/07/97 1513D18A

46 155D180025 Triệu Vinh Mỹ 18/06/96 1513D18A

47 155D180027 Đỗ Thị Ngọc Ngân 18/01/96 1513D18A

48 155D180028 Nguyễn Linh Nhi 31/08/97 1513D18A

49 155D180029 Hà Thị Niên 12/03/97 1513D18A

50 155D180032 Hoàng Thị Phượng 14/03/95 1513D18A

Danh Sách Điểm Danh

Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hoá Việt Nam (VN1251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hà (1445)

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 2

51 155D180033 Nguyễn Thanh Tâm 29/09/97 1513D18A

52 155D180034 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/11/97 1513D18A

53 155D180035 Trần Thị Thanh Thanh 23/11/97 1513D18A

54 155D180036 Hà Thị Thảo 05/09/97 1513D18A

55 155D180037 Hứa Thị Thắm 10/10/97 1513D18A

56 155D180039 Nguyễn Việt Trung 01/02/97 1513D18A

57 155D180040 Nhạc Nguyễn Sinh Trường 21/04/97 1513D18A

58 155D180041 Nguyễn Thị Tư¬i 12/09/97 1513D18A

59 155D800001 Trần Ngọc Anh 30/11/97 1513D80A

60 155D830044 Tẩn Thị Ngậu 05/04/97 1513D83A

Phú Thọ, Ngày 10 tháng 06 năm 2016In Ngày 10/06/2016

Người lập biểu