Trang chủ - DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP …...4 0211 CK1620H511 Nguyễn Thị Ngọc...
Transcript of Trang chủ - DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP …...4 0211 CK1620H511 Nguyễn Thị Ngọc...
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
1 0123 CB1432M503 Trần Minh Chấn 15/10/1993 CB1432M1 Luật 2.03 Trung bình
2 0124 CB1432M505 Dương Bé Diện 01/01/1992 CB1432M1 Luật 2.85 Khá
3 0125 CB1432M508 Nguyễn Thị Cẩm Dúng 15/02/1996 CB1432M1 Luật 2.33 Trung bình
4 0126 CB1432M510 Lương Minh Đẫm 12/10/1989 CB1432M1 Luật 2.07 Trung bình
5 0127 CB1432M511 Nguyễn Vũ Đăng 10/09/1995 CB1432M1 Luật 2.2 Trung bình
6 0128 CB1432M517 Phạm Ngọc Hân 06/06/1996 CB1432M1 Luật 2.06 Trung bình
7 0129 CB1432M530 Trần Thị Huỳnh Lê 15/10/1995 CB1432M1 Luật 2.1 Trung bình
8 0130 CB1432M536 Giang Vũ Linh 25/12/1995 CB1432M1 Luật 2.17 Trung bình
9 0131 CB1432M537 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/05/1996 CB1432M1 Luật 2.15 Trung bình
10 0132 CB1432M543 Nguyễn Thị Dạ My 19/09/1996 CB1432M1 Luật 2.38 Trung bình
11 0133 CB1432M548 Nguyễn Thị Hải Nghi 25/05/1996 CB1432M1 Luật 2.14 Trung bình
12 0134 CB1432M549 Nguyễn Thảo Nguyên 28/07/1995 CB1432M1 Luật 2.11 Trung bình
13 0135 CB1432M551 Nguyễn Thị Tố Nhi 09/05/1996 CB1432M1 Luật 2.26 Trung bình
14 0136 CB1432M552 Dương Yến Nhi 25/10/1996 CB1432M1 Luật 2.27 Trung bình
15 0137 CB1432M554 Phan Huỳnh Như 09/11/1996 CB1432M1 Luật 2 Trung bình
16 0138 CB1432M555 Nguyễn Quỳnh Như 19/01/1995 CB1432M1 Luật 2.39 Trung bình
17 0139 CB1432M556 Đặng Thị Huỳnh Như 01/01/1996 CB1432M1 Luật 2.13 Trung bình
18 0140 CB1432M557 Phạm Thị Hồng Nhung 04/03/1996 CB1432M1 Luật 2.01 Trung bình
19 0141 CB1432M561 Huỳnh Ba Phiên 01/07/1986 CB1432M1 Luật 2.39 Trung bình
20 0142 CB1432M563 Nguyễn Phạm Nhật Quang 02/07/1992 CB1432M1 Luật 2.27 Trung bình
21 0143 CB1432M565 Trần Văn Quý 1984 CB1432M1 Luật 2.5 Khá
22 0144 CB1432M570 Nguyễn Duy Thanh 20/10/1988 CB1432M1 Luật 2.36 Trung bình
23 0145 CB1432M571 Trần Thành Thật 01/01/1996 CB1432M1 Luật 2.28 Trung bình
24 0146 CB1432M573 Lê Nguyễn Hồng Thu 19/05/1996 CB1432M1 Luật 2.11 Trung bình
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 02/2019 THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 775/QĐ-ĐHCT KÝ NGÀY 30/3/2019
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
25 0147 CB1432M575 Nguyễn Hoài Thu 15/06/1994 CB1432M1 Luật 2.47 Trung bình
26 0148 CB1432M576 Ngô Hoài Thương 16/02/1995 CB1432M1 Luật 2.43 Trung bình
27 0149 CB1432M584 Nguyễn Quốc Toản 21/08/1996 CB1432M1 Luật 2.18 Trung bình
28 0150 CB1432M585 Lê Thị Trâm 08/02/1994 CB1432M1 Luật 2.16 Trung bình
29 0151 CB1432M590 Tăng Trí Trung 30/02/1992 CB1432M1 Luật 2.22 Trung bình
30 0152 CB1432M591 Nguyễn Thanh Trường 26/02/1977 CB1432M1 Luật 2.05 Trung bình
31 0153 CB1432M594 Đặng Thị Cẩm Vi 16/04/1995 CB1432M1 Luật 2.23 Trung bình
32 0154 CB1432M597 Nguyễn Hoàng Yến 22/06/1996 CB1432M1 Luật 2.14 Trung bình
1 0155 CD1632H001 Nguyễn Thanh Bằng 04/11/1983 CD1632H1 Luật 2.47 Trung bình
2 0156 CD1632H003 Hồ Thị Lan Chi 03/02/1987 CD1632H1 Luật 2.77 Khá
3 0157 CD1632H005 Trần Chí Công 04/10/1986 CD1632H1 Luật 2.45 Trung bình
4 0158 CD1632H008 Huỳnh Minh Dũng 11/09/1983 CD1632H1 Luật 2.92 Khá
5 0159 CD1632H010 Nguyễn Quốc Đạt 05/01/1979 CD1632H1 Luật 2.57 Khá
6 0160 CD1632H014 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15/06/1989 CD1632H1 Luật 2.43 Trung bình
7 0161 CD1632H016 Nguyễn Thị Hằng 15/03/1987 CD1632H1 Luật 2.4 Trung bình
8 0162 CD1632H017 Đoàn Thúy Hằng 24/10/1989 CD1632H1 Luật 2.45 Trung bình
9 0163 CD1632H020 Lê Ngọc Hiếu 10/01/1983 CD1632H1 Luật 2.83 Khá
10 0164 CD1632H021 Lê Phước Hiếu 02/10/1990 CD1632H1 Luật 2.76 Khá
11 0165 CD1632H022 Phạm Văn Hiếu 19/06/1988 CD1632H1 Luật 2.37 Trung bình
12 0166 CD1632H023 Nguyễn Lệ Hồng 07/09/1988 CD1632H1 Luật 2.59 Khá
13 0167 CD1632H024 Nguyễn Hoàng Hưng 22/11/1967 CD1632H1 Luật 2.55 Khá
14 0168 CD1632H027 Nguyễn Thành Khang 1986 CD1632H1 Luật 2.58 Khá
15 0169 CD1632H029 Huỳnh Bảo Khương 23/02/1979 CD1632H1 Luật 2.69 Khá
16 0170 CD1632H034 Ngô Thị Luối 01/01/1990 CD1632H1 Luật 2.42 Trung bình
17 0171 CD1632H037 Ngô Thị Mai 24/09/1985 CD1632H1 Luật 2.62 Khá
18 0172 CD1632H039 Trương A Mực 19/08/1990 CD1632H1 Luật 2.47 Trung bình
19 0173 CD1632H042 Nguyễn Thanh Nhã 03/04/1990 CD1632H1 Luật 2.71 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
20 0174 CD1632H043 Hồ Thanh Nhàn 12/04/1990 CD1632H1 Luật 2.49 Trung bình
21 0175 CD1632H045 Phan Văn Nho 07/02/1983 CD1632H1 Luật 2.48 Trung bình
22 0176 CD1632H052 Võ Hồng Thắm 11/08/1987 CD1632H1 Luật 2.76 Khá
23 0177 CD1632H056 Nguyễn Bá Thìn 1976 CD1632H1 Luật 2.75 Khá
24 0178 CD1632H061 Nguyễn Phạm Thủy Tiên 02/09/1992 CD1632H1 Luật 2.74 Khá
25 0179 CD1632H063 Đặng Trường Trung Tín 26/10/1982 CD1632H1 Luật 2.47 Trung bình
26 0180 CD1632H065 Võ Thanh Toàn 29/03/1990 CD1632H1 Luật 2.35 Trung bình
27 0181 CD1632H066 Trần Thị Ngọc Trân 26/07/1982 CD1632H1 Luật 2.76 Khá
28 0182 CD1632H068 Cao Phước Trí 06/10/1987 CD1632H1 Luật 2.32 Trung bình
29 0183 CD1632H069 Nguyễn Minh Trí 20/04/1992 CD1632H1 Luật 2.44 Trung bình
30 0184 CD1632H078 Trịnh Thúy Vân 13/09/1989 CD1632H1 Luật 2.87 Khá
31 0185 CD1632H079 Nguyễn Thị Tường Vi 10/03/1988 CD1632H1 Luật 2.4 Trung bình
32 0186 CD1632H081 Trần Quang Vinh 02/01/1991 CD1632H1 Luật 2.86 Khá
33 0187 CD1632H085 Nguyễn Thị Thanh Hoa 30/04/1983 CD1632H1 Luật 2.48 Trung bình
34 0188 CD1632H090 Lê Hoàng Khang 26/07/1993 CD1632H1 Luật 2.49 Trung bình
35 0189 CD1720K001 Nguyễn Thị Kim Cương 02/09/1994 CD1720K1 Kế toán 3.27 Giỏi
36 0190 CD1720K005 Nguyễn Thị Trúc Hân 15/03/1989 CD1720K1 Kế toán 2.95 Khá
37 0191 CD1720K006 Thái Thị Kim Hân 10/06/1992 CD1720K1 Kế toán 2.89 Khá
38 0192 CD1720K010 Cao Tấn Kiệt 11/05/1992 CD1720K1 Kế toán 2.56 Khá
39 0193 CD1720K011 Phan Thị Chúc Linh 10/03/1990 CD1720K1 Kế toán 2.92 Khá
40 0194 CD1720K014 Trịnh Thị Diễm My 19/03/1993 CD1720K1 Kế toán 2.96 Khá
41 0195 CD1720K017 Trang Văn Nhãng 01/11/1993 CD1720K1 Kế toán 3.37 Giỏi
42 0196 CD1720K020 Nguyễn Tấn Phát 13/09/1994 CD1720K1 Kế toán 3.14 Khá
43 0197 CD1720K022 Đỗ Kim Phượng 05/10/1994 CD1720K1 Kế toán 2.64 Khá
44 0198 CD1720K024 Trần Nghĩa Thuế 02/08/1993 CD1720K1 Kế toán 2.63 Khá
45 0199 CD1720K025 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 22/07/1991 CD1720K1 Kế toán 2.57 Khá
46 0200 CD1720K026 Nguyễn Thanh Tồng 27/08/1991 CD1720K1 Kế toán 2.88 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
47 0201 CD1720K027 Lê Huỳnh Ngọc Trâm 10/08/1993 CD1720K1 Kế toán 2.86 Khá
48 0202 CD1720K032 Trần Ngọc Yến 26/03/1985 CD1720K1 Kế toán 2.96 Khá
49 0203 CD1720K033 Phan Thị Trúc Giang 24/06/1992 CD1720K1 Kế toán 2.68 Khá
50 0204 CD1720K035 Lý Thị Lệ 17/12/1986 CD1720K1 Kế toán 2.99 Khá
51 0205 CD1720K037 Trần Nguyễn Huỳnh Phương 10/03/1987 CD1720K1 Kế toán 2.81 Khá
52 0206 CD1720K039 Phạm Thị Kiều Tiên 10/08/1991 CD1720K1 Kế toán 2.76 Khá
53 0207 CD1720K041 Lê Thị Thùy Vương 19/10/1992 CD1720K1 Kế toán 2.92 Khá
1 0208 CK1620H500 Nguyễn Thị Ái 26/09/1993 CK1620H1 Kế toán 3.07 Khá
2 0209 CK1620H503 Nguyễn Huỳnh Mai Anh 15/04/1993 CK1620H1 Kế toán 3.55 Giỏi
3 0210 CK1620H506 Ngô Thị Kiều Diễm 08/10/1993 CK1620H1 Kế toán 3.28 Giỏi
4 0211 CK1620H511 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 12/12/1987 CK1620H1 Kế toán 2.68 Khá
5 0212 CK1620H512 Đặng Nguyễn Kiều Hạnh 07/01/1984 CK1620H1 Kế toán 3.07 Khá
6 0213 CK1620H518 Võ Thị Kim Ngân 08/02/1988 CK1620H1 Kế toán 3.31 Giỏi
7 0214 CK1620H519 Ngô Bích Ngọc 10/12/1980 CK1620H1 Kế toán 2.59 Khá
8 0215 CK1620H527 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 01/05/1990 CK1620H1 Kế toán 3.22 Giỏi
9 0216 CK1620H531 Nguyễn Thị Bạch Yến 04/05/1983 CK1620H1 Kế toán 3.33 Giỏi
1 0217 CT1367N001 Lưu Hải Đăng 21/08/1995 CT1367N1 Thú y 2.87 Khá
2 0218 CT1367N004 Lưu Quốc Lâm 22/03/1994 CT1367N1 Thú y 3.07 Khá
3 0219 CT1367N007 Võ Hữu Lộc 10/10/1995 CT1367N1 Thú y 2.43 Trung bình
4 0220 CT1367N009 Lê Huỳnh Hoài Nhân 15/02/1995 CT1367N1 Thú y 2.42 Trung bình
5 0221 CT1367N016 Nguyễn Thanh Thúy 25/09/1994 CT1367N1 Thú y 3.03 Khá
6 0222 CT1367N022 Phan Trung Trực 04/10/1995 CT1367N1 Thú y 3.19 Khá
7 0223 CT1367N024 Phạm Hoàng Chiến 10/09/1994 CT1367N1 Thú y 2.43 Trung bình
8 0224 CT1367N028 Lê Thị Thúy Hằng 01/01/1994 CT1367N1 Thú y 2.54 Khá
9 0225 CT1367N029 Trần Thị Thu Hương 10/09/1995 CT1367N1 Thú y 2.52 Khá
10 0226 CT1367N033 Đào Hoàng Nam 04/01/1995 CT1367N1 Thú y 2.55 Khá
11 0227 CT1367N036 Hồ Quốc Tài 00/00/1994 CT1367N1 Thú y 2.48 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
12 0228 CT1408M500 Liên Tú Anh 18/01/1993 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.06 Trung bình
13 0229 CT1408M501 Huỳnh Lê Ngọc Biển 25/10/1993 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.07 Trung bình
14 0230 CT1408M502 Thi Ngọc Cẩm 11/12/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.32 Trung bình
15 0231 CT1408M504 Nguyễn Đức Danh 25/06/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.29 Trung bình
16 0232 CT1408M507 Bùi Thị Phương Giang 27/09/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.91 Khá
17 0233 CT1408M509 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 21/07/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.22 Trung bình
18 0234 CT1408M514 Nguyễn Mọng Kha 02/07/1995 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.32 Trung bình
19 0235 CT1408M517 Trang Hồng Khanh 20/06/1994 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.33 Trung bình
20 0236 CT1408M523 Lâm Thị Trang Nhựt 06/08/1995 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.1 Trung bình
21 0237 CT1408M529 Nguyễn Thị Cẩm Thi 12/01/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.59 Khá
22 0238 CT1408M533 Nguyễn Thị Thảo Trâm 21/02/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.73 Khá
23 0239 CT1408M534 Phạm Thị Hồng Trang 17/10/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 3.03 Khá
24 0240 CT1408M536 Lê Thị Kim Trúc 15/04/1994 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.24 Trung bình
25 0241 CT1420M502 Nguyễn Huỳnh Thị Xuân Hoa 30/10/1995 CT1420M1 Kế toán 2.84 Khá
26 0242 CT1420M504 Trần Thị Thu Hương 01/09/1995 CT1420M1 Kế toán 2.28 Trung bình
27 0243 CT1420M512 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 22/02/1996 CT1420M1 Kế toán 2.22 Trung bình
28 0244 CT1420M515 Nguyễn Tâm Như 15/02/1996 CT1420M1 Kế toán 2.74 Khá
29 0245 CT1420M516 Phan Quỳnh Như 00/00/1996 CT1420M1 Kế toán 2.29 Trung bình
30 0246 CT1420M521 Trần Khánh Tiên 08/06/1996 CT1420M1 Kế toán 2.15 Trung bình
31 0247 DC1420M502 Nguyễn Hà Trung Anh 07/08/1995 CT1420M1 Kế toán 2.06 Trung bình
32 0248 DC1420M503 Từ Ngọc Cẩm Giàu 06/12/1995 CT1420M1 Kế toán 2.94 Khá
33 0249 DC1420M506 Phạm Thị Hồng Loan 07/12/1994 CT1420M1 Kế toán 2.09 Trung bình
34 0250 DC1420M513 Huỳnh Thị Kim Phi 23/04/1996 CT1420M1 Kế toán 2.25 Trung bình
35 0251 DC1420M514 Nguyễn Thị Nhã Phương 09/12/1996 CT1420M1 Kế toán 2.16 Trung bình
36 0252 CT1421M501 Nguyễn Thị Kim Anh 20/09/1993 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.66 Khá
37 0253 CT1421M503 Khưu Gia Hân 24/10/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.82 Khá
38 0254 CT1421M504 Lê Thị Ngọc Hân 15/04/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.48 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
39 0255 CT1421M512 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 15/04/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 3.13 Khá
40 0256 CT1421M513 Phạm Thị Mỹ Ngân 16/01/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.94 Khá
41 0257 CT1421M519 Huỳnh Thị Phương Thảo 27/10/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.87 Khá
42 0258 CT1496M506 Lê Hữu Phong 11/04/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.79 Khá
43 0259 CT1422M502 Trần Ngọc Điệp 13/01/1994 CT1422M1 Quản trị kinh doanh 2.37 Trung bình
44 0260 CT1422M513 Nguyễn Thanh Như Ngọc 03/08/1995 CT1422M1 Quản trị kinh doanh 2.27 Trung bình
45 0261 CT1422M520 Bùi Thị Thiên Trang 12/01/1996 CT1422M1 Quản trị kinh doanh 2.49 Trung bình
46 0262 CT1422M523 Đặng Thị Hồng Tươi 20/08/1996 CT1422M1 Quản trị kinh doanh 2.57 Khá
47 0263 CT1425M501 Nguyễn Văn Quốc Cường 1996 CT1425M1 Quản lý đất đai 2.45 Trung bình
48 0264 CT1425M507 Trần Quốc Khanh 26/08/1995 CT1425M1 Quản lý đất đai 3.04 Khá
49 0265 CT1425M509 Quan Trường Bách Khoa 03/03/1995 CT1425M1 Quản lý đất đai 2.77 Khá
50 0266 CT1425M514 Trần Minh Ngọc 10/11/1990 CT1425M1 Quản lý đất đai 2.32 Trung bình
51 0267 CT1425M519 Tô Thị Cẩm Nhung 27/01/1996 CT1425M1 Quản lý đất đai 3.14 Khá
52 0268 CT1432M506 Huỳnh Thiên Băng 08/08/1996 CT1432M2 Luật 2.1 Trung bình
53 0269 CT1432M510 Nguyễn Văn Cần 1981 CT1432M2 Luật 2.33 Trung bình
54 0270 CT1432M523 Lê Huỳnh Đức 24/08/1995 CT1432M2 Luật 2.52 Khá
55 0271 CT1432M524 Nguyễn Đức 09/03/1993 CT1432M2 Luật 2.16 Trung bình
56 0272 CT1432M526 Mạc Tấn Được 25/04/1996 CT1432M2 Luật 2.22 Trung bình
57 0273 CT1432M528 Trần Thị Thu Hà 21/07/1996 CT1432M2 Luật 2.28 Trung bình
58 0274 CT1432M541 Lê Nguyên Khải 06/09/1996 CT1432M2 Luật 2.03 Trung bình
59 0275 CT1432M542 Hà Quốc Khánh 12/04/1996 CT1432M2 Luật 2.02 Trung bình
60 0276 CT1432M545 Nguyễn Thị Thu Lan 21/09/1996 CT1432M2 Luật 2.03 Trung bình
61 0277 CT1432M546 Huỳnh Thanh Lẹ 12/06/1982 CT1432M2 Luật 2.31 Trung bình
62 0278 CT1432M559 Bành Thị Diễm My 09/08/1995 CT1432M2 Luật 2.03 Trung bình
63 0279 CT1432M560 Nguyễn Thị Nhu Mỹ 28/01/1996 CT1432M2 Luật 2.23 Trung bình
64 0280 CT1432M567 Đồng Quang Nghi 1983 CT1432M2 Luật 2.23 Trung bình
65 0281 CT1432M568 Nguyễn Thị Bảo Nghi 20/10/1996 CT1432M2 Luật 2.05 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
66 0282 CT1432M572 Phạm Như Nguyệt 12/10/1996 CT1432M2 Luật 2.41 Trung bình
67 0283 CT1432M574 Huỳnh Thanh Nhã 10/02/1996 CT1432M2 Luật 2.08 Trung bình
68 0284 CT1432M585 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 16/09/1996 CT1432M2 Luật 2.11 Trung bình
69 0285 CT1432M586 Nguyễn Tấn Phát 01/01/1992 CT1432M2 Luật 2.15 Trung bình
70 0286 CT1432M590 Đỗ Huy Phúc 03/12/1983 CT1432M2 Luật 2.05 Trung bình
71 0287 CT1432M593 Dương Như Quí 07/09/1996 CT1432M2 Luật 2 Trung bình
72 0288 CT1432M597 Trần Minh Sơn 07/10/1981 CT1432M2 Luật 2 Trung bình
73 0289 CT1432M602 Lý Quang Tâm 20/08/1996 CT1432M2 Luật 2.12 Trung bình
74 0290 CT1432M603 Hồ Hoàng Tân 01/03/1995 CT1432M2 Luật 2.31 Trung bình
75 0291 CT1432M605 Nguyễn Thị Hồng Thắm 15/09/1996 CT1432M2 Luật 2.13 Trung bình
76 0292 CT1432M612 Nguyễn Thanh Thảo 26/04/1996 CT1432M2 Luật 2.05 Trung bình
77 0293 CT1432M628 Bùi Thị Kiều Trang 18/01/1996 CT1432M2 Luật 2.35 Trung bình
78 0294 CT1432M630 Phan Thị Thảo Trang 16/10/1994 CT1432M2 Luật 2.03 Trung bình
79 0295 CT1432M638 Trần Thị Kiều Trinh 16/02/1996 CT1432M2 Luật 2 Trung bình
80 0296 CT1432M645 Phan Quốc Văn 06/06/1992 CT1432M2 Luật 2 Trung bình
81 0297 CT1432M652 Trần Mỹ Xuyên 12/11/1996 CT1432M2 Luật 2 Trung bình
82 0298 CT1432N542 Phạm Văn Thống 1985 CT1432M2 Luật 2.01 Trung bình
83 0299 CT1432N502 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1990 CT1432N2 Luật 2.59 Khá
84 0300 CT1432N508 Lưu Châu Hướng Dương 27/06/1994 CT1432N2 Luật 2.43 Trung bình
85 0301 CT1432N514 Nguyễn Thị Kim Hiền 04/08/1992 CT1432N2 Luật 2.03 Trung bình
86 0302 CT1432N521 Nguyễn Thái Minh Kỳ 19/06/1988 CT1432N2 Luật 2.39 Trung bình
87 0303 CT1432N525 Nguyễn Trung Nghĩa 25/01/1996 CT1432N2 Luật 2.56 Khá
88 0304 CT1432N529 Lê Quang Nhật 12/09/1995 CT1432N2 Luật 2.15 Trung bình
89 0305 CT1432N530 Mai Văn Nhơn 24/08/1995 CT1432N2 Luật 2.17 Trung bình
90 0306 CT1432N533 Lý Văn Phiên 1990 CT1432N2 Luật 2.45 Trung bình
91 0307 CT1432N534 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 30/12/1990 CT1432N2 Luật 2.32 Trung bình
92 0308 CT1432N538 Võ Ngọc Đan Thanh 11/12/1996 CT1432N2 Luật 2.33 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
93 0309 CT1432N539 Nguyễn Thanh Thảo 14/12/1985 CT1432N2 Luật 2.61 Khá
94 0310 CT1432N544 Thạch Thị Ngọc Thủy 06/04/1993 CT1432N2 Luật 2.85 Khá
95 0311 CT1432N554 Đặng Võ Hoài Trung 01/06/1993 CT1432N2 Luật 2.34 Trung bình
96 0312 CT1432N556 Nguyễn Ánh Tuyết 12/09/1996 CT1432N2 Luật 2.4 Trung bình
97 0313 CT1432N557 Nguyễn Thế Việt 14/01/1988 CT1432N2 Luật 2.4 Trung bình
98 0314 CT1432N558 Đặng Tuấn Vũ 06/04/1991 CT1432N2 Luật 2.98 Khá
99 0315 CT1432N559 Nguyễn Thị Như Ý 03/09/1985 CT1432N2 Luật 2.64 Khá
100 0316 DC1332M085 Võ Hồng My 30/11/1982 CT1432N2 Luật 2.36 Trung bình
101 0317 CT14V1M501 Nguyễn Thị Thùy An 23/10/1996 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 3.13 Khá
102 0318 CT14V1M509 Trần Nguyễn Thảo Linh 04/12/1994 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 2.43 Trung bình
103 0319 CT14V1M513 Lâm Mỹ Phương 25/12/1996 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 2.5 Khá
104 0320 CT14V1M515 Lương Văn Tâm 20/02/1995 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 2.13 Trung bình
105 0321 CT14V1M520 Lư Thị Kim Thư 12/07/1994 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 2.26 Trung bình
106 0322 CT14V1M522 Tô Thanh Thuận 03/04/1995 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 2.41 Trung bình
107 0323 DC14V1N500 Trần Hiếu Hạnh 16/01/1994 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 3.17 Khá
1 0324 DA1432N503 Nguyễn Thị Loan Anh 02/08/1990 DA1432N1 Luật 2.55 Khá
2 0325 DA1432N513 Nguyễn Văn Chén 10/10/1968 DA1432N1 Luật 2.41 Trung bình
3 0326 DA1432N517 Trịnh Tấn Công 16/04/1985 DA1432N1 Luật 2.78 Khá
4 0327 DA1432N522 Lê Thị Kim Dung 24/01/1992 DA1432N1 Luật 2.47 Trung bình
5 0328 DA1432N528 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/05/1989 DA1432N1 Luật 2.56 Khá
6 0329 DA1432N532 Võ Phát Đạt 20/06/1995 DA1432N1 Luật 2.2 Trung bình
7 0330 DA1432N539 Trần Dương Kiều Giang 19/12/1992 DA1432N1 Luật 2.05 Trung bình
8 0331 DA1432N540 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 26/09/1991 DA1432N1 Luật 2.6 Khá
9 0332 DA1432N543 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 21/07/1984 DA1432N1 Luật 2.57 Khá
10 0333 DA1432N547 Nguyễn Minh Hiền 25/11/1988 DA1432N1 Luật 2.32 Trung bình
11 0334 DA1432N548 Huỳnh Sơn Hiếu 07/11/1988 DA1432N1 Luật 2.42 Trung bình
12 0335 DA1432N560 Huỳnh Thị Mỹ Hương 23/03/1982 DA1432N1 Luật 2.43 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
13 0336 DA1432N562 Chu Văn Huy 16/07/1980 DA1432N1 Luật 2.21 Trung bình
14 0337 DA1432N563 Lê Quốc Huy 11/09/1991 DA1432N1 Luật 2.37 Trung bình
15 0338 DA1432N566 Lê Văn Khanh 01/01/1990 DA1432N1 Luật 2.29 Trung bình
16 0339 DA1432N571 Trương Tuấn Kiệt 20/11/1988 DA1432N1 Luật 2.46 Trung bình
17 0340 DA1432N573 Bùi Văn Lâm 1991 DA1432N1 Luật 2.26 Trung bình
18 0341 DA1432N576 Nguyễn Thị Bích Lệ 1982 DA1432N1 Luật 2.43 Trung bình
19 0342 DA1432N577 Trương Thị Bích Liểu 10/07/1996 DA1432N1 Luật 2.29 Trung bình
20 0343 DA1432N580 Trần Thị Mỹ Linh 07/08/1989 DA1432N1 Luật 2.35 Trung bình
21 0344 DA1432N581 Võ Thị Thùy Linh 18/04/1990 DA1432N1 Luật 2.79 Khá
22 0345 DA1432N584 Hồ Thị Kiều Loan 18/01/1985 DA1432N1 Luật 2.48 Trung bình
23 0346 DA1432N587 Lê Khắc Lợi 1981 DA1432N1 Luật 2.27 Trung bình
24 0347 DA1432N592 Nguyễn Trọng Luật 07/05/1982 DA1432N1 Luật 2.18 Trung bình
25 0348 DA1432N604 Nguyễn Thành Nguyên 05/12/1989 DA1432N1 Luật 3.03 Khá
26 0349 DA1432N605 Võ Thanh Nhân 01/01/1991 DA1432N1 Luật 2.18 Trung bình
27 0350 DA1432N610 Dương Cao Thành Nhơn 10/02/1991 DA1432N1 Luật 2.45 Trung bình
28 0351 DA1432N611 Lê Thị Ngọc Huỳnh Như 27/04/1990 DA1432N1 Luật 2.37 Trung bình
29 0352 DA1432N616 Nguyễn Thị Hàn Ni 1985 DA1432N1 Luật 2.31 Trung bình
30 0353 DA1432N620 Lê Quang Yến Phi 22/09/1992 DA1432N1 Luật 2.51 Khá
31 0354 DA1432N621 Trần Hữu Phúc 06/02/1980 DA1432N1 Luật 2.04 Trung bình
32 0355 DA1432N626 Trần Thị Thanh Phương 12/02/1990 DA1432N1 Luật 2.51 Khá
33 0356 DA1432N636 Nguyễn Thành Sĩ 25/07/1988 DA1432N1 Luật 2.39 Trung bình
34 0357 DA1432N638 Nguyễn Văn Sĩ 25/03/1981 DA1432N1 Luật 2.31 Trung bình
35 0358 DA1432N643 Nguyễn Hữu Tài 11/01/1992 DA1432N1 Luật 2.13 Trung bình
36 0359 DA1432N655 Hồ Xuân Thắng 04/05/1982 DA1432N1 Luật 2.5 Khá
37 0360 DA1432N656 Vương Văn Thắng 26/03/1976 DA1432N1 Luật 2.07 Trung bình
38 0361 DA1432N658 Nguyễn Phương Thanh 23/02/1990 DA1432N1 Luật 2.33 Trung bình
39 0362 DA1432N660 Võ Thị Huệ Thanh 10/12/1989 DA1432N1 Luật 2.47 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
40 0363 DA1432N666 Nguyễn Phúc Thiện 02/01/1992 DA1432N1 Luật 2.26 Trung bình
41 0364 DA1432N672 Trầm Hữu Thọ 09/11/1991 DA1432N1 Luật 2.71 Khá
42 0365 DA1432N677 Hà Bích Thủy 04/07/1991 DA1432N1 Luật 2.1 Trung bình
43 0366 DA1432N678 Lê Cao Thỵ 26/03/1988 DA1432N1 Luật 2.27 Trung bình
44 0367 DA1432N687 Trần Thái Trân 09/05/1993 DA1432N1 Luật 2.4 Trung bình
45 0368 DA1432N689 Bùi Thị Diễm Trang 19/05/1990 DA1432N1 Luật 2.29 Trung bình
46 0369 DA1432N696 Phan Minh Triết 03/09/1991 DA1432N1 Luật 2.45 Trung bình
47 0370 DA1432N705 Huỳnh Lâm Quốc Trung 06/09/1992 DA1432N1 Luật 2.38 Trung bình
48 0371 DA1432N717 Trịnh Văn Tuấn 01/07/1972 DA1432N1 Luật 2.41 Trung bình
49 0372 DA1432N719 Đinh Minh Tùng 20/05/1969 DA1432N1 Luật 2.2 Trung bình
50 0373 DA1432N721 Ngô Quan Tùng 02/10/1985 DA1432N1 Luật 2.57 Khá
51 0374 DA1432N725 Néang Sa Vi 1984 DA1432N1 Luật 2.09 Trung bình
52 0375 DA1432N732 Nguyễn Thế Vũ 20/10/1982 DA1432N1 Luật 2.38 Trung bình
53 0376 DA1432N734 Phạm Thị Thanh Xuân 07/08/1988 DA1432N1 Luật 2.19 Trung bình
1 0377 DC1322M049 Trần Quốc Vinh 30/10/1990 DC1420N1 Kế toán 2.85 Khá
2 0378 DC1420M501 Nguyễn Ngọc Minh Anh 23/12/1996 DC1420N1 Kế toán 2.96 Khá
3 0379 DC1420M512 Trần Thị Minh Nguyệt 06/11/1996 DC1420N1 Kế toán 2.78 Khá
4 0380 DC1420M518 Nguyễn Thị Ngọc Trang 19/04/1995 DC1420N1 Kế toán 2.7 Khá
5 0381 DC1420N504 Phan Hữu Bình 10/10/1989 DC1420N1 Kế toán 2.89 Khá
6 0382 DC1420N506 Nguyễn Thị Hương 16/07/1993 DC1420N1 Kế toán 2.58 Khá
7 0383 DC1420N507 Nguyễn Thị Diễm Kiều 06/06/1991 DC1420N1 Kế toán 2.71 Khá
8 0384 DC1420N508 Tiêu Phan Ngọc Linh 25/12/1996 DC1420N1 Kế toán 2.52 Khá
9 0385 DC1420N510 Nguyễn Thị Mai 15/09/1991 DC1420N1 Kế toán 3.25 Giỏi
10 0386 DC1420N511 Nguyễn Nga My 04/07/1996 DC1420N1 Kế toán 3.06 Khá
11 0387 DC1420N515 Tăng Thị Hoài Thanh 22/02/1977 DC1420N1 Kế toán 3.06 Khá
12 0388 DC1420N516 Nguyễn Thị Kim Thư 14/11/1996 DC1420N1 Kế toán 2.56 Khá
13 0389 DC1422N506 Võ Trọng Nguyên 20/11/1990 DC1420N1 Kế toán 2.54 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
14 0390 DC14X7N502 Nguyễn Trường Kiên 03/10/1993 DC1420N1 Kế toán 2.97 Khá
15 0391 DC1420M515 Nguyễn Ngọc Phương Thanh 30/03/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.75 Khá
16 0392 DC1422M502 Nguyễn Anh Dũng 01/01/1993 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.28 Trung bình
17 0393 DC1422M507 Nguyễn Trương Khá 22/12/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.09 Trung bình
18 0394 DC1422M514 Phan Thị Hồng Nhi 07/09/1995 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.41 Trung bình
19 0395 DC1422M515 Trần Thị Yến Nhi 03/09/1995 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.82 Khá
20 0396 DC1422M522 Nguyễn Minh Thảo 01/02/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.71 Khá
21 0397 DC1422M527 Nguyễn Huyền Trân 08/12/1995 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.82 Khá
22 0398 DC1422M528 Nguyễn Lê Phương Trang 31/07/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.51 Khá
23 0399 DC1422M535 Đỗ Yến Nhi 18/02/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 3.11 Khá
24 0400 DC1422M536 Nguyễn Minh Thi 13/05/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 3.16 Khá
25 0401 DC1422M540 Trần Bảo Nhi 10/04/1995 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.45 Trung bình
26 0402 DC1422N511 Hồ Thị Kim Thoa 22/07/1993 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.31 Trung bình
27 0403 DC1462M505 Cao Nguyên Hân 11/01/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.46 Trung bình
1 0404 DC1432M503 Phan Hồ Hoàng Anh 31/07/1996 DC1432M1 Luật 2.2 Trung bình
2 0405 DC1432M505 Đặng Nguyễn Kim Anh 24/10/1996 DC1432M1 Luật 2.48 Trung bình
3 0406 DC1432M506 Lê Thị Thúy Anh 01/01/1995 DC1432M1 Luật 2.57 Khá
4 0407 DC1432M507 Dương Thị Ngọc Ánh 01/01/1996 DC1432M1 Luật 2.03 Trung bình
5 0408 DC1432M509 Nguyễn Ngọc Bảo 09/03/1995 DC1432M1 Luật 2.76 Khá
6 0409 DC1432M510 Lê Quốc Bình 12/11/1995 DC1432M1 Luật 2.42 Trung bình
7 0410 DC1432M522 Huỳnh Thị Hồng Gấm 29/10/1996 DC1432M1 Luật 2.47 Trung bình
8 0411 DC1432M525 Nguyễn Ngọc Hân 15/06/1996 DC1432M1 Luật 2.39 Trung bình
9 0412 DC1432M526 Phạm Thị Hằng 06/04/1996 DC1432M1 Luật 2.69 Khá
10 0413 DC1432M532 Lê Văn Hùng 22/12/1994 DC1432M1 Luật 2.16 Trung bình
11 0414 DC1432M533 Diệp Thanh Hưng 18/05/1995 DC1432M1 Luật 2.07 Trung bình
12 0415 DC1432M535 Thái Trần Thanh Huy 19/09/1995 DC1432M1 Luật 2.09 Trung bình
13 0416 DC1432M538 Trang Hoàng Khang 1996 DC1432M1 Luật 2.74 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
14 0417 DC1432M546 Cang Nguyễn Ái Long 10/03/1995 DC1432M1 Luật 2.27 Trung bình
15 0418 DC1432M547 Trần Thão Ly 02/07/1996 DC1432M1 Luật 2.26 Trung bình
16 0419 DC1432M550 Nguyễn Thị Phương Nghi 02/05/1995 DC1432M1 Luật 2.7 Khá
17 0420 DC1432M552 Văn Thị Yến Ngọc 18/09/1995 DC1432M1 Luật 2.13 Trung bình
18 0421 DC1432M553 Phạm Tiểu Ngọc 15/03/1995 DC1432M1 Luật 2.36 Trung bình
19 0422 DC1432M554 Lê Trân Bảo Ngọc 09/06/1996 DC1432M1 Luật 2.3 Trung bình
20 0423 DC1432M558 Lê Ngọc Nhi 20/07/1994 DC1432M1 Luật 2.39 Trung bình
21 0424 DC1432M560 Trần Thị Yến Nhi 01/01/1993 DC1432M1 Luật 2.4 Trung bình
22 0425 DC1432M562 Nguyễn Huỳnh Như 29/10/1993 DC1432M1 Luật 2.28 Trung bình
23 0426 DC1432M563 Nguyễn Yến Như 27/03/1994 DC1432M1 Luật 2.83 Khá
24 0427 DC1432M565 Trương Hồng Phúc 26/04/1996 DC1432M1 Luật 2.23 Trung bình
25 0428 DC1432M568 Nguyễn Võ Ngọc Phương 13/08/1996 DC1432M1 Luật 2.52 Khá
26 0429 DC1432M569 Đặng Hoài Phương 29/06/1995 DC1432M1 Luật 2.61 Khá
27 0430 DC1432M570 Nguyễn Thị Thanh Phượng 28/02/1996 DC1432M1 Luật 2.17 Trung bình
28 0431 DC1432M573 Hà Khắc Quy 25/06/1994 DC1432M1 Luật 2.6 Khá
29 0432 DC1432M574 Trần Thị Lệ Quyên 20/01/1995 DC1432M1 Luật 2.01 Trung bình
30 0433 DC1432M576 Nguyễn Minh Sáng 28/07/1993 DC1432M1 Luật 2.49 Trung bình
31 0434 DC1432M578 Mai Tiến Sỹ 30/06/1994 DC1432M1 Luật 2.37 Trung bình
32 0435 DC1432M582 Ngô Phước Thạch 12/01/1991 DC1432M1 Luật 2.38 Trung bình
33 0436 DC1432M587 Nguyễn Hiếu Thanh 11/04/1996 DC1432M1 Luật 2.23 Trung bình
34 0437 DC1432M589 Lê Thanh Thể 03/08/1994 DC1432M1 Luật 2.38 Trung bình
35 0438 DC1432M594 Phan Minh Tiến 25/02/1994 DC1432M1 Luật 2.1 Trung bình
36 0439 DC1432M600 Nguyễn Phương Trinh 05/02/1996 DC1432M1 Luật 2.21 Trung bình
37 0440 DC1432M601 Đặng Ngọc Trúc 21/05/1996 DC1432M1 Luật 2.23 Trung bình
38 0441 DC1432M606 Phạm Đoàn Thúy Vy 11/12/1996 DC1432M1 Luật 2.3 Trung bình
39 0442 DC1432M607 Nhan Thị Mỹ Xuyên 20/06/1996 DC1432M1 Luật 2.32 Trung bình
40 0443 DC1432M608 Nguyễn Kim Y 08/03/1993 DC1432M1 Luật 2.51 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
41 0444 DC1432M609 Nguyễn Thị Kim Ý 21/08/1996 DC1432M1 Luật 2.3 Trung bình
42 0445 DC1432N521 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23/11/1996 DC1432M1 Luật 2.08 Trung bình
43 0446 DC1432N543 Lê Nhật Trường 01/05/1995 DC1432M1 Luật 2.19 Trung bình
44 0447 ST1432M123 Nguyễn Thị Cẩm Thi 13/09/1996 DC1432M1 Luật 2.02 Trung bình
45 0448 DC1432M583 Nguyễn Hoàng Thám 08/08/1982 DC1432N1 Luật 2.45 Trung bình
46 0449 DC1432N509 Đặng Thị Mộng Đào 24/08/1995 DC1432N1 Luật 2.08 Trung bình
47 0450 DC1432N514 Ký Minh Khoa 17/10/1988 DC1432N1 Luật 2.13 Trung bình
48 0451 DC1432N517 Trần Văn Lý 06/05/1992 DC1432N1 Luật 2.65 Khá
49 0452 DC1432N518 Nguyễn Dương Việt Mỹ 25/12/1991 DC1432N1 Luật 2.12 Trung bình
50 0453 DC1432N519 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 05/09/1992 DC1432N1 Luật 2.3 Trung bình
51 0454 DC1432N522 Lưu Thị Cẩm Nhung 29/06/1993 DC1432N1 Luật 2.2 Trung bình
52 0455 DC1432N524 Nguyễn Võ Khương Ninh 28/03/1993 DC1432N1 Luật 2.31 Trung bình
53 0456 DC1432N527 Trần Thị Bích Phượng 20/04/1993 DC1432N1 Luật 2.72 Khá
54 0457 DC1432N528 Lê Hoàng Quân 01/01/1986 DC1432N1 Luật 2.32 Trung bình
55 0458 DC1432N533 Lê Thị Thúy 30/12/1977 DC1432N1 Luật 2.21 Trung bình
56 0459 DC1432N534 Phạm Thị Minh Thùy 02/02/1994 DC1432N1 Luật 2.68 Khá
57 0460 DC1432N536 Nguyễn Thanh Thủy 04/03/1988 DC1432N1 Luật 2.41 Trung bình
58 0461 DC1432N542 Đặng Hải Triều 20/09/1976 DC1432N1 Luật 2.29 Trung bình
1 0462 DC14X7M012 Phạm Ánh Ngọc 13/09/1993 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.9 Khá
2 0463 DC14X7M023 Võ Thanh Trí 09/09/1995 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.8 Khá
3 0464 DC14X7M501 Phùng Thị Huyền 17/11/1982 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.31 Giỏi
4 0465 DC14X7M502 Nguyễn Hoàng Kha 08/09/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.7 Khá
5 0466 DC14X7M506 Nguyễn Thị Tuyết Nghi 22/10/1995 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.76 Khá
6 0467 DC14X7M513 Võ Dương Anh Tài 06/11/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.82 Khá
7 0468 DC14X7M515 Nguyễn Lê Thanh Thanh 06/04/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.11 Khá
8 0469 DC14X7M518 Phan Thụy Tường Thy 16/08/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.81 Khá
9 0470 DC14X7M519 Nguyễn Kiều Tiên 16/09/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.8 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
10 0471 DC14X7M522 Nguyễn Kim Chi 25/09/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.28 Giỏi
11 0472 DC14X7M524 Hồ Hoàng Khiêm 24/10/1994 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.63 Khá
12 0473 DC14X7M525 Lê Thị Cẩm Tiên 11/03/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.97 Khá
13 0474 DC14X7N504 Chung Nam Quí 13/05/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.22 Giỏi
14 0475 ST14X7M006 Thạch Anh Duy 02/02/1992 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.83 Khá
15 0476 ST14X7M007 Nguyễn Thanh Duy 23/10/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.14 Khá
16 0477 ST14X7M016 Huỳnh Minh Ngọc 12/08/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.33 Giỏi
17 0478 ST14X7M020 Sơn Minh Tiến 20/06/1993 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.53 Khá
28 0479 DC1620Q002 Trần Mộng Cảnh 03/04/1992 DC1620Q1 Kế toán 3.34 Giỏi
29 0480 DC1620Q003 Nguyễn Cần Chánh 13/09/1993 DC1620Q1 Kế toán 3.16 Khá
30 0481 DC1620Q004 Đặng Thị Kim Chi 05/06/1990 DC1620Q1 Kế toán 3.15 Khá
31 0482 DC1620Q005 Phạm Thị Hồng Diễm 04/04/1987 DC1620Q1 Kế toán 2.74 Khá
32 0483 DC1620Q006 Nguyễn Quang Diệp 10/05/1983 DC1620Q1 Kế toán 3.72 Xuất sắc
33 0484 DC1620Q007 Nguyễn Kim Diệu 1988 DC1620Q1 Kế toán 2.99 Khá
34 0485 DC1620Q008 Nguyễn Thùy Dương 07/12/1992 DC1620Q1 Kế toán 3.14 Khá
35 0486 DC1620Q015 Phạm Thị Mỹ Hôn 12/10/1990 DC1620Q1 Kế toán 3.41 Giỏi
36 0487 DC1620Q017 Huỳnh Thị Ánh Hồng 23/11/1988 DC1620Q1 Kế toán 2.96 Khá
37 0488 DC1620Q021 Biện Thị Lựu 20/11/1991 DC1620Q1 Kế toán 2.68 Khá
38 0489 DC1620Q022 Trần Thị Luyến 03/02/1991 DC1620Q1 Kế toán 3.58 Giỏi
39 0490 DC1620Q026 Lê Huỳnh Đông Nghi 16/09/1992 DC1620Q1 Kế toán 3.34 Giỏi
40 0491 DC1620Q027 Lê Thị Thúy Ngọc 14/04/1983 DC1620Q1 Kế toán 2.97 Khá
41 0492 DC1620Q033 Huỳnh Thị Kim Phúc 09/05/1983 DC1620Q1 Kế toán 3.71 Xuất sắc
42 0493 DC1620Q034 Trần Thị Diễm Phúc 20/12/1986 DC1620Q1 Kế toán 3.64 Xuất sắc
43 0494 DC1620Q035 Huỳnh Ngọc Phượng 12/08/1994 DC1620Q1 Kế toán 3.48 Giỏi
44 0495 DC1620Q039 Lương Thị Thanh Thắm 12/09/1989 DC1620Q1 Kế toán 3.06 Khá
45 0496 DC1620Q041 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 09/10/1993 DC1620Q1 Kế toán 2.85 Khá
46 0497 DC1620Q042 Phạm Thị Hoàng Thơ 21/01/1993 DC1620Q1 Kế toán 3.44 Giỏi
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
47 0498 DC1620Q044 Nguyễn Đỗ Anh Thư 02/07/1986 DC1620Q1 Kế toán 3.18 Khá
48 0499 DC1620Q045 Châu Thị Minh Thư 21/12/1994 DC1620Q1 Kế toán 3.49 Giỏi
49 0500 DC1620Q050 Nguyễn Thị Minh Trang 1983 DC1620Q1 Kế toán 3.39 Giỏi
50 0501 DC1620Q053 Trương Thị Thanh Tuyền 01/01/1987 DC1620Q1 Kế toán 3.1 Khá
51 0502 DC1620Q055 Nguyễn Văn Vĩ 14/11/1994 DC1620Q1 Kế toán 2.84 Khá
52 0503 DC1620Q059 Khiếu Thị Vân Anh 23/07/1982 DC1620Q1 Kế toán 2.55 Khá
53 0504 DC1620Q061 Nguyễn Ái Hữu 01/01/1981 DC1620Q1 Kế toán 2.79 Khá
54 0505 DC1620Q062 Chung Mỹ Kim 16/03/1994 DC1620Q1 Kế toán 3.66 Xuất sắc
55 0506 DC1620Q067 Lê Ngọc Trinh 16/09/1979 DC1620Q1 Kế toán 3.28 Giỏi
1 0507 DC15V1H537 Đặng Thị Kim Liên 15/06/1983 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.95 Khá
2 0508 DC16V1H006 Trần Võ Hải Đường 05/11/1990 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.53 Giỏi
3 0509 DC16V1H009 Lý Huỳnh 10/07/1988 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.86 Khá
4 0510 DC16V1H010 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 23/12/1986 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.58 Giỏi
5 0511 DC16V1H015 Nguyễn Thị Thúy Lựu 19/02/1986 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.11 Khá
6 0512 DC16V1H018 Huỳnh Thị Muội 09/10/1986 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.76 Khá
7 0513 DC16V1H019 Tạ Thị Nga 20/10/1990 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.54 Giỏi
8 0514 DC16V1H020 Đinh Thị Bích Ngọc 07/09/1982 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.23 Giỏi
9 0515 DC16V1H026 Võ Hoàng Tâm 15/02/1980 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.79 Khá
10 0516 DC16V1H031 Lê Bảo Toàn 11/03/1972 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.49 Giỏi
11 0517 DC16V1H032 Liên Thu Trang 1973 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.52 Giỏi
12 0518 DC16V1H038 Lê Như Ý 25/10/1988 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.77 Xuất sắc
13 0519 DC16V1H041 Nguyễn Hồng Đức 05/02/1976 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi
14 0520 DC16V1H044 Phan Huỳnh Bảo Phương 02/03/1990 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.16 Khá
15 0521 DC16V1H046 Nguyễn Việt Thủy 15/09/1978 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.3 Giỏi
16 0522 DC16V1H050 Lương Nhựt Duy 29/07/1991 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.42 Trung bình
1 0523 DC16V7K500 Nguyễn Minh Đủ 04/05/1990 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.29 Trung bình
2 0524 DC16V7K501 Huỳnh Văn Đúng 10/12/1990 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.12 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
3 0525 DC16V7K502 Ngô Thị Lệ Hằng 18/03/1993 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.55 Khá
4 0526 DC16V7K503 Phạm Tiến Hảo 06/02/1993 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.76 Khá
5 0527 DC16V7K504 Trần Vũ Hiền 03/01/1994 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.25 Trung bình
6 0528 DC16V7K506 Trịnh Chí Hiếu 21/02/1988 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.59 Khá
7 0529 DC16V7K509 Hồ Thị Thúy Loan 13/12/1986 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.79 Khá
8 0530 DC16V7K510 Huỳnh Văn Mết 08/09/1990 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.22 Trung bình
9 0531 DC16V7K512 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/06/1991 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.6 Khá
10 0532 DC16V7K513 Nguyễn Long Phi 11/09/1993 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.44 Trung bình
11 0533 DC16V7K514 Nguyễn Ngọc Thanh 20/11/1993 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.47 Trung bình
12 0534 DC16V7K517 Cù Thanh Toàn 12/04/1988 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.43 Trung bình
13 0535 DC16V7K518 Phan Trung Trực 05/02/1991 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.41 Trung bình
14 0536 DC16V7K520 Trần Nhựt Trường 29/10/1994 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.63 Khá
56 0537 DC1620K038 Trần Thị Thanh Thúy 05/03/1991 DC1720K1 Kế toán 3.09 Khá
57 0538 DC1720K002 Võ Thị Kim Ngọc Hân 23/07/1993 DC1720K1 Kế toán 2.65 Khá
58 0539 DC1720K004 Huỳnh Thiện Huỳnh 08/01/1987 DC1720K1 Kế toán 2.36 Trung bình
59 0540 DC1720K007 Đỗ Mỹ Linh 07/07/1995 DC1720K1 Kế toán 2.54 Khá
60 0541 DC1720K009 Châu Huệ Mi 08/04/1993 DC1720K1 Kế toán 2.52 Khá
61 0542 DC1720K010 Huỳnh Thị Diễm My 01/07/1992 DC1720K1 Kế toán 2.62 Khá
62 0543 DC1720K014 Hồ Yến Phi 11/05/1991 DC1720K1 Kế toán 2.87 Khá
63 0544 DC1720K017 Nguyễn Thị Ngọc Sáng 21/02/1993 DC1720K1 Kế toán 2.71 Khá
64 0545 DC1720K018 Nguyễn Bé Thơ 16/04/1993 DC1720K1 Kế toán 2.19 Trung bình
65 0546 DC1720K019 Nguyễn Thị Thương 03/08/1993 DC1720K1 Kế toán 2.87 Khá
66 0547 DC1720K020 Nguyễn Trương Bão Trâm 18/01/1993 DC1720K1 Kế toán 2.98 Khá
67 0548 DC1720K022 Nguyễn Ngọc Đợi 24/04/1993 DC1720K1 Kế toán 2.7 Khá
68 0549 DC1720K024 Phạm Ngọc Như Hòa 19/02/1994 DC1720K1 Kế toán 3.09 Khá
69 0550 DC1720K025 Nguyễn Trần Hoàng Sơn 26/04/1992 DC1720K1 Kế toán 3.04 Khá
70 0551 DC1720K028 Nguyễn Thanh Vũ 28/10/1993 DC1720K1 Kế toán 2.44 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
71 0552 DC1720K030 Nguyễn Tấn Đạt 06/06/1994 DC1720K1 Kế toán 2.52 Khá
72 0553 DC1720K032 Lê Hạo Hạo 29/09/1995 DC1720K1 Kế toán 2.04 Trung bình
73 0554 DC1720K036 Trần Thị Lài 03/08/1991 DC1720K1 Kế toán 2.8 Khá
74 0555 DC1720K037 Ngô Thị Tuyết Minh 27/04/1993 DC1720K1 Kế toán 2.4 Trung bình
75 0556 DC1720K039 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11/01/1992 DC1720K1 Kế toán 2.83 Khá
76 0557 DC1720K042 Trần Xuân Thùy 20/06/1992 DC1720K1 Kế toán 2.57 Khá
77 0558 DC1720K044 Lê Thị Ngọc Hân 28/09/1992 DC1720K1 Kế toán 2.63 Khá
78 0559 DC1720K301 Phạm Thị Cẩm 07/10/1996 DC1720K2 Kế toán 2.82 Khá
79 0560 DC1720K302 Trần Mỹ Diện 10/02/1995 DC1720K2 Kế toán 2.79 Khá
80 0561 DC1720K304 Nguyễn Thông Đạt 22/11/1993 DC1720K2 Kế toán 3.24 Giỏi
81 0562 DC1720K307 Nguyễn Thị Hà 14/12/1991 DC1720K2 Kế toán 3.1 Khá
82 0563 DC1720K308 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 04/02/1996 DC1720K2 Kế toán 3.2 Giỏi
83 0564 DC1720K309 Tăng Kim Hạnh 09/07/1988 DC1720K2 Kế toán 3.07 Khá
84 0565 DC1720K311 Lê Thị Kim Hòa 06/08/1990 DC1720K2 Kế toán 2.75 Khá
85 0566 DC1720K312 Phan Thị Mộng Kha 24/04/1995 DC1720K2 Kế toán 3.11 Khá
86 0567 DC1720K316 Lê Thị Kim Ngân 10/06/1995 DC1720K2 Kế toán 2.73 Khá
87 0568 DC1720K317 Lữ Thị Bích Ngọc 17/09/1992 DC1720K2 Kế toán 2.48 Trung bình
88 0569 DC1720K318 Nguyễn Kim Ngọc 18/08/1992 DC1720K2 Kế toán 2.26 Trung bình
89 0570 DC1720K319 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 02/12/1995 DC1720K2 Kế toán 2.82 Khá
90 0571 DC1720K321 Trần Thị Ngọc Rạng 06/04/1993 DC1720K2 Kế toán 2.72 Khá
91 0572 DC1720K325 Thái Ngọc Thoa 08/10/1995 DC1720K2 Kế toán 3.24 Giỏi
92 0573 DC1720K326 Huỳnh Xuân Thùy 12/02/1993 DC1720K2 Kế toán 3.16 Khá
93 0574 DC1720K332 Phan Thị Phụng Nhi 19/01/1993 DC1720K2 Kế toán 2.32 Trung bình
94 0575 DC1720K333 Nguyễn Lê Tuyết Như 26/08/1993 DC1720K2 Kế toán 2.86 Khá
95 0576 DC1720K334 Lý Thanh Quang 16/02/1993 DC1720K2 Kế toán 2.35 Trung bình
1 0577 DG1432M500 Trần Phạm Diễm Ái 20/11/1984 DG1432M1 Luật 2.42 Trung bình
2 0578 DG1432M501 Nguyễn Hoàng Anh 27/12/1985 DG1432M1 Luật 2.4 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
3 0579 DG1432M502 Võ Văn Bon 26/08/1982 DG1432M1 Luật 2.61 Khá
4 0580 DG1432M504 Đặng Văn Cẩm 07/05/1970 DG1432M1 Luật 2.46 Trung bình
5 0581 DG1432M505 Nguyễn Văn Cho 16/11/1981 DG1432M1 Luật 2.48 Trung bình
6 0582 DG1432M506 Lê Minh Cương 1988 DG1432M1 Luật 2.41 Trung bình
7 0583 DG1432M507 Lê Quốc Cường 18/11/1987 DG1432M1 Luật 2.75 Khá
8 0584 DG1432M508 Võ Văn Cường 1976 DG1432M1 Luật 2.31 Trung bình
9 0585 DG1432M511 Huỳnh Thanh Dũng 1970 DG1432M1 Luật 2.57 Khá
10 0586 DG1432M512 Nguyễn Hoàng Dũng 24/09/1984 DG1432M1 Luật 2.69 Khá
11 0587 DG1432M513 Nguyễn Bá Dương 14/04/1965 DG1432M1 Luật 2.28 Trung bình
12 0588 DG1432M517 Phan Văn Đua 1983 DG1432M1 Luật 2.54 Khá
13 0589 DG1432M518 Huỳnh Thị Cẩm Giang 12/06/1989 DG1432M1 Luật 2.45 Trung bình
14 0590 DG1432M519 Trần Trường Giang 27/11/1986 DG1432M1 Luật 2.62 Khá
15 0591 DG1432M521 Cao Thị Thuý Hằng 10/07/1985 DG1432M1 Luật 2.52 Khá
16 0592 DG1432M523 Phạm Thị Ngọc Hạnh 30/11/1981 DG1432M1 Luật 2.48 Trung bình
17 0593 DG1432M524 Nguyễn Ngọc Hậu 15/11/1972 DG1432M1 Luật 2.53 Khá
18 0594 DG1432M526 Nguyễn Thanh Hiếu 05/12/1984 DG1432M1 Luật 2.51 Khá
19 0595 DG1432M527 Nguyễn Thành Hiếu 29/07/1978 DG1432M1 Luật 2.49 Trung bình
20 0596 DG1432M529 Nguyễn Sơn Hoàng 26/08/1982 DG1432M1 Luật 2.73 Khá
21 0597 DG1432M530 Nguyễn Văn Hoàng 19/05/1979 DG1432M1 Luật 2.53 Khá
22 0598 DG1432M531 Bùi Thị Cẩm Hồng 24/06/1985 DG1432M1 Luật 2.51 Khá
23 0599 DG1432M532 Nguyễn Thị Thu Hồng 12/09/1981 DG1432M1 Luật 2.5 Khá
24 0600 DG1432M534 Nguyễn Văn Hứa 04/08/1976 DG1432M1 Luật 2.17 Trung bình
25 0601 DG1432M536 Nguyễn Văn Huệ 19/10/1965 DG1432M1 Luật 2.17 Trung bình
26 0602 DG1432M537 Nguyễn Thanh Hùng 19/05/1967 DG1432M1 Luật 2.27 Trung bình
27 0603 DG1432M540 Cao Văn Khanh 1985 DG1432M1 Luật 2.63 Khá
28 0604 DG1432M541 Nguyễn Nhất Khoa 30/03/1989 DG1432M1 Luật 2.76 Khá
29 0605 DG1432M542 Trương Thanh Kiều 22/04/1977 DG1432M1 Luật 2.7 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
30 0606 DG1432M543 Nguyễn Văn Lê 1969 DG1432M1 Luật 2.57 Khá
31 0607 DG1432M545 Nguyễn Thị Thúy Liểu 22/11/1989 DG1432M1 Luật 2.53 Khá
32 0608 DG1432M546 Trần Lê Phương Linh 15/07/1989 DG1432M1 Luật 2.43 Trung bình
33 0609 DG1432M547 Trần Thị Thuỳ Linh 17/07/1988 DG1432M1 Luật 2.6 Khá
34 0610 DG1432M548 Nguyễn Phước Lộc 12/05/1972 DG1432M1 Luật 2.51 Khá
35 0611 DG1432M549 Võ Ngọc Lợi 20/06/1968 DG1432M1 Luật 2.52 Khá
36 0612 DG1432M552 Nguyễn Văn Lưu 04/05/1975 DG1432M1 Luật 2.09 Trung bình
37 0613 DG1432M555 Trần Văn Minh 27/11/1985 DG1432M1 Luật 2.37 Trung bình
38 0614 DG1432M556 Trần Hữu Nghĩa 18/10/1979 DG1432M1 Luật 2.25 Trung bình
39 0615 DG1432M558 Nguyễn Văn Nhuận 08/01/1965 DG1432M1 Luật 2.21 Trung bình
40 0616 DG1432M560 Đào Thị Kim Nương 26/01/1985 DG1432M1 Luật 2.23 Trung bình
41 0617 DG1432M561 Nguyễn Văn Phận 22/07/1967 DG1432M1 Luật 2.3 Trung bình
42 0618 DG1432M562 Võ Tấn Phi 07/04/1988 DG1432M1 Luật 2.17 Trung bình
43 0619 DG1432M565 Nguyễn Hà Diễm Phương 08/11/1989 DG1432M1 Luật 2.77 Khá
44 0620 DG1432M567 Nguyễn Thị Kim Phương 09/06/1985 DG1432M1 Luật 2.9 Khá
45 0621 DG1432M568 Trần Minh Phương 19/11/1986 DG1432M1 Luật 2.74 Khá
46 0622 DG1432M569 Trương Thị Kim Phượng 1984 DG1432M1 Luật 2.4 Trung bình
47 0623 DG1432M571 Nguyễn Hồng Quân 25/12/1964 DG1432M1 Luật 2.44 Trung bình
48 0624 DG1432M573 Ngô Thị Kim Quyên 27/03/1990 DG1432M1 Luật 2.57 Khá
49 0625 DG1432M574 Phạm Thị Thuý Quyên 12/11/1984 DG1432M1 Luật 2.46 Trung bình
50 0626 DG1432M575 Lê Văn Ra 1969 DG1432M1 Luật 2.07 Trung bình
51 0627 DG1432M577 Lê Thị Bé Sáu 05/01/1982 DG1432M1 Luật 2.74 Khá
52 0628 DG1432M578 Lê Quốc Sơn 17/10/1989 DG1432M1 Luật 2.25 Trung bình
53 0629 DG1432M582 Nguyễn Hữu Tài 21/02/1986 DG1432M1 Luật 2.7 Khá
54 0630 DG1432M583 Nguyễn Tấn Hữu Tài 23/03/1986 DG1432M1 Luật 2.56 Khá
55 0631 DG1432M584 Nguyễn Chí Tâm 15/03/1983 DG1432M1 Luật 2.66 Khá
56 0632 DG1432M585 Lê Hữu Thanh 10/05/1981 DG1432M1 Luật 2.63 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
57 0633 DG1432M586 Nguyễn Ngọc Thanh 02/12/1968 DG1432M1 Luật 2.5 Khá
58 0634 DG1432M587 Võ Ngọc Thanh 29/04/1987 DG1432M1 Luật 2.33 Trung bình
59 0635 DG1432M588 Đỗ Nhựt Thành 10/03/1985 DG1432M1 Luật 2.3 Trung bình
60 0636 DG1432M589 Lê Thị Phương Thảo 25/10/1989 DG1432M1 Luật 2.77 Khá
61 0637 DG1432M590 Nguyễn Nhật Thảo 18/07/1992 DG1432M1 Luật 2.72 Khá
62 0638 DG1432M591 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/01/1984 DG1432M1 Luật 2.52 Khá
63 0639 DG1432M592 Nguyễn Văn Thi 01/09/1975 DG1432M1 Luật 2.44 Trung bình
64 0640 DG1432M593 Trần Thị Võ Thi 20/12/1992 DG1432M1 Luật 2.57 Khá
65 0641 DG1432M594 Đỗ Thị Kim Thoa 02/10/1986 DG1432M1 Luật 2.7 Khá
66 0642 DG1432M595 Nguyễn Phi Thông 04/05/1991 DG1432M1 Luật 2.47 Trung bình
67 0643 DG1432M596 Phạm Huy Thông 05/11/1994 DG1432M1 Luật 2.43 Trung bình
68 0644 DG1432M597 Đỗ Thị Diễm Thuý 28/05/1995 DG1432M1 Luật 2.6 Khá
69 0645 DG1432M598 Bùi Âu Thuận Tiên 01/01/1990 DG1432M1 Luật 2.97 Khá
70 0646 DG1432M599 Nguyễn Văn Toàn 1979 DG1432M1 Luật 2.59 Khá
71 0647 DG1432M601 Trần Thanh Tòng 10/07/1986 DG1432M1 Luật 2.3 Trung bình
72 0648 DG1432M602 Nguyễn Tấn Trãi 16/07/1983 DG1432M1 Luật 2.29 Trung bình
73 0649 DG1432M604 Lê Ngọc Yến Trinh 01/02/1981 DG1432M1 Luật 2.61 Khá
74 0650 DG1432M607 Trần Huỳnh Vĩnh Trung 10/07/1985 DG1432M1 Luật 2.22 Trung bình
75 0651 DG1432M608 Lê Thị Bích Truyền 05/12/1981 DG1432M1 Luật 2.42 Trung bình
76 0652 DG1432M610 Đoàn Thanh Tuấn 04/05/1968 DG1432M1 Luật 2.3 Trung bình
77 0653 DG1432M612 Nguyễn Thị Kim Tuyền 22/06/1990 DG1432M1 Luật 2.66 Khá
78 0654 DG1432M613 Lê Thị Tuyết Vân 07/07/1989 DG1432M1 Luật 2.58 Khá
79 0655 DG1432M614 Lê Hoàng Việt 20/12/1986 DG1432M1 Luật 2.27 Trung bình
80 0656 DG1432M615 Nguyễn Văn Việt 10/11/1974 DG1432M1 Luật 2.22 Trung bình
81 0657 DG1432M616 Trần Hữu Vinh 29/06/1976 DG1432M1 Luật 2.4 Trung bình
82 0658 DG1432M617 Nguyễn Thanh Vũ 25/10/1973 DG1432M1 Luật 2.37 Trung bình
83 0659 DG1632H002 Đàng Năng Anh 21/04/1991 DG1632H1 Luật 2.39 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
84 0660 DG1632H003 Châu Xuân Bách 09/07/1990 DG1632H1 Luật 2.44 Trung bình
85 0661 DG1632H006 Huỳnh Văn Đạt 08/03/1990 DG1632H1 Luật 3.17 Khá
86 0662 DG1632H007 Nguyễn Thị Đây 23/03/1984 DG1632H1 Luật 2.93 Khá
87 0663 DG1632H010 Lê Thị Thu Hân 28/10/1986 DG1632H1 Luật 2.69 Khá
88 0664 DG1632H011 Trần Thị Thu Hằng 28/06/1982 DG1632H1 Luật 2.86 Khá
89 0665 DG1632H013 Lê Ngọc Hây 03/12/1993 DG1632H1 Luật 2.78 Khá
90 0666 DG1632H014 Đoàn Hiệp Hòa 06/09/1986 DG1632H1 Luật 2.77 Khá
91 0667 DG1632H015 Trần Thanh Hoài 28/02/1986 DG1632H1 Luật 2.6 Khá
92 0668 DG1632H017 Lương Nhật Huy 06/07/1992 DG1632H1 Luật 2.9 Khá
93 0669 DG1632H019 Nguyễn Trần Xuân Huyên 16/09/1984 DG1632H1 Luật 2.42 Trung bình
94 0670 DG1632H026 Nguyễn Thị Ngọc Lan 26/05/1982 DG1632H1 Luật 2.86 Khá
95 0671 DG1632H027 Phạm Thị Dạ Lan 17/04/1985 DG1632H1 Luật 2.91 Khá
96 0672 DG1632H031 Trần Thị Mỹ Linh 25/12/1987 DG1632H1 Luật 2.6 Khá
97 0673 DG1632H036 Trần Hoàng Nam 03/08/1988 DG1632H1 Luật 2.59 Khá
98 0674 DG1632H037 Lưu Nguyễn Thùy Ngân 26/03/1991 DG1632H1 Luật 2.72 Khá
99 0675 DG1632H038 Lê Thị Bảo Ngọc 09/10/1992 DG1632H1 Luật 2.69 Khá
100 0676 DG1632H039 Nguyễn Thị Ngọc 19/07/1984 DG1632H1 Luật 2.7 Khá
101 0677 DG1632H042 Lưu Thị Tú Oanh 11/10/1989 DG1632H1 Luật 2.65 Khá
102 0678 DG1632H043 Cao Hoàng Ơn 03/02/1960 DG1632H1 Luật 2.56 Khá
103 0679 DG1632H044 Võ Thị Mỹ Phẩm 11/12/1988 DG1632H1 Luật 2.81 Khá
104 0680 DG1632H045 Huỳnh Văn Phơ 01/08/1984 DG1632H1 Luật 2.54 Khá
105 0681 DG1632H050 Nguyễn Thị Rin 12/04/1988 DG1632H1 Luật 2.79 Khá
106 0682 DG1632H054 Dương Minh Tài 15/01/1983 DG1632H1 Luật 2.7 Khá
107 0683 DG1632H057 Đặng Thị Hồng Thắm 20/12/1990 DG1632H1 Luật 3.28 Giỏi
108 0684 DG1632H060 Đoàn Minh Thành 1989 DG1632H1 Luật 2.86 Khá
109 0685 DG1632H061 Lê Phương Thảo 20/08/1988 DG1632H1 Luật 2.88 Khá
110 0686 DG1632H062 Phạm Thị Phương Thảo 19/01/1991 DG1632H1 Luật 2.75 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
111 0687 DG1632H063 Trần Ngọc Thiện 19/01/1991 DG1632H1 Luật 2.92 Khá
112 0688 DG1632H064 Nguyễn Thị Xuân Thủy 1977 DG1632H1 Luật 2.78 Khá
113 0689 DG1632H065 Dương Ngọc Thùy Trang 08/05/1983 DG1632H1 Luật 2.77 Khá
114 0690 DG1632H067 Võ Thị Huyền Trang 1989 DG1632H1 Luật 2.65 Khá
115 0691 DG1632H073 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 08/07/1986 DG1632H1 Luật 2.57 Khá
116 0692 DG1632H074 Nguyễn Đoàn Thanh Tuyết 21/10/1977 DG1632H1 Luật 2.57 Khá
117 0693 DG1632H076 Nguyễn Hoàng Thanh Vũ 30/03/1982 DG1632H1 Luật 2.28 Trung bình
118 0694 DG1632H078 Nguyễn Thị Hồng Yến 07/03/1988 DG1632H1 Luật 2.18 Trung bình
119 0695 DG1632H079 Nguyễn Duy Cần 20/10/1981 DG1632H1 Luật 2.67 Khá
120 0696 DG1632H080 Đỗ Thành Đạt 22/12/1993 DG1632H1 Luật 2.77 Khá
121 0697 DG1632H081 Tạ Công Đức 08/05/1975 DG1632H1 Luật 2.52 Khá
122 0698 DG1632H085 Nguyễn Thị Hồng Liên 06/10/1991 DG1632H1 Luật 2.73 Khá
123 0699 DG1632H089 Đặng Thanh Như 02/02/1983 DG1632H1 Luật 2.44 Trung bình
1 0700 GK1432N500 Phạm Hoài An 02/09/1988 GK1432N1 Luật 2.31 Trung bình
2 0701 GK1432N503 Tô Văn Bạc 25/11/1977 GK1432N1 Luật 2.31 Trung bình
3 0702 GK1432N510 Châu Ngọc Diện 06/02/1991 GK1432N1 Luật 2.02 Trung bình
4 0703 GK1432N512 Võ Văn Dũng 11/01/1981 GK1432N1 Luật 2.47 Trung bình
5 0704 GK1432N513 Lê Thị Thùy Dung 18/04/1987 GK1432N1 Luật 2.76 Khá
6 0705 GK1432N517 Nguyễn Tấn Đạt 07/04/1988 GK1432N1 Luật 2.52 Khá
7 0706 GK1432N520 Danh Đồng 11/04/1992 GK1432N1 Luật 2.49 Trung bình
8 0707 GK1432N523 Ngô Thanh Hà 22/12/1987 GK1432N1 Luật 2.62 Khá
9 0708 GK1432N526 Lê Diệu Hiền 06/06/1989 GK1432N1 Luật 2.61 Khá
10 0709 GK1432N528 Lê Trung Hiếu 07/04/1985 GK1432N1 Luật 2.43 Trung bình
11 0710 GK1432N534 Dương Văn Hữu 02/02/1987 GK1432N1 Luật 2.2 Trung bình
12 0711 GK1432N538 Nguyễn Minh Khánh 22/05/1986 GK1432N1 Luật 2.71 Khá
13 0712 GK1432N567 Trần Văn Thơ 02/02/1971 GK1432N1 Luật 2.62 Khá
14 0713 GK1432N568 Phạm Thị Anh Thư 24/06/1989 GK1432N1 Luật 2.59 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
15 0714 GK1432N570 Vưu Quang Tiến 09/11/1989 GK1432N1 Luật 2.23 Trung bình
16 0715 GK1432N572 Trần Trung Tính 19/02/1983 GK1432N1 Luật 2.43 Trung bình
17 0716 GK1432N574 Trần Thanh Toán 18/06/1986 GK1432N1 Luật 2.32 Trung bình
18 0717 GK1432N578 Trần Minh Trí 25/10/1989 GK1432N1 Luật 2.35 Trung bình
19 0718 GK1432N580 Nguyễn Lý Thiện Trung 29/03/1995 GK1432N1 Luật 2.22 Trung bình
20 0719 GK1432N582 Hồ Minh Truyền 20/08/1979 GK1432N1 Luật 2.49 Trung bình
21 0720 GK1432N584 Lê Thanh Tùng 04/05/1980 GK1432N1 Luật 2.34 Trung bình
22 0721 GK1432N585 Lý Ngọc Tuyền 16/09/1986 GK1432N1 Luật 2.3 Trung bình
23 0722 GK1432N587 Phạm Thị Út 26/03/1988 GK1432N1 Luật 2.5 Khá
1 0723 KC1520P501 Trần Tuyết Băng 24/04/1989 KC1520P1 Kế toán 3.05 Khá
2 0724 KC1520P504 Lưu Trần Thái Châu 08/12/1981 KC1520P1 Kế toán 3.09 Khá
3 0725 KC1520P505 Lê Hồng Cúc 20/11/1990 KC1520P1 Kế toán 2.92 Khá
4 0726 KC1520P508 Nguyễn Thùy Dung 09/02/1990 KC1520P1 Kế toán 3.03 Khá
5 0727 KC1520P509 Trần Thị Mỹ Dung 25/10/1980 KC1520P1 Kế toán 2.48 Trung bình
6 0728 KC1520P510 Nguyễn Bích Duyên 04/01/1992 KC1520P1 Kế toán 2.9 Khá
7 0729 KC1520P512 Huỳnh Văn Đen 16/09/1983 KC1520P1 Kế toán 2.45 Trung bình
8 0730 KC1520P515 Quách Đồng Đúng 31/12/1984 KC1520P1 Kế toán 2.22 Trung bình
9 0731 KC1520P516 Nguyễn Hồng Gấm 05/04/1993 KC1520P1 Kế toán 2.4 Trung bình
10 0732 KC1520P519 Lê Thúy Hằng 27/12/1993 KC1520P1 Kế toán 2.79 Khá
11 0733 KC1520P520 Trương Thúy Hằng 22/04/1994 KC1520P1 Kế toán 2.64 Khá
12 0734 KC1520P521 Võ Thị Kim Hoa 1984 KC1520P1 Kế toán 2.92 Khá
13 0735 KC1520P522 Phan Thị Hường 19/04/1994 KC1520P1 Kế toán 3.25 Giỏi
14 0736 KC1520P523 Lê Mai Huyền 15/12/1992 KC1520P1 Kế toán 2.75 Khá
15 0737 KC1520P529 Nguyễn Oanh Kiều 06/11/1989 KC1520P1 Kế toán 2.68 Khá
16 0738 KC1520P530 Đỗ Thị Kiều 15/07/1986 KC1520P1 Kế toán 2.4 Trung bình
17 0739 KC1520P531 Trần Thúy Kiểu 20/10/1986 KC1520P1 Kế toán 2.88 Khá
18 0740 KC1520P534 Ngô Thùy Linh 15/03/1987 KC1520P1 Kế toán 2.75 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
19 0741 KC1520P535 Ngô Trúc Linh 29/12/1984 KC1520P1 Kế toán 2.84 Khá
20 0742 KC1520P541 Nguyễn Thị Kim Lướng 15/05/1982 KC1520P1 Kế toán 3.64 Xuất sắc
21 0743 KC1520P542 Lê Kiều Ly 15/01/1989 KC1520P1 Kế toán 2.94 Khá
22 0744 KC1520P543 Nguyễn Hồng Lý 10/09/1985 KC1520P1 Kế toán 3.1 Khá
23 0745 KC1520P544 Nguyễn Hồng Mơ 11/02/1980 KC1520P1 Kế toán 2.79 Khá
24 0746 KC1520P545 Dương Diễm My 08/11/1993 KC1520P1 Kế toán 2.77 Khá
25 0747 KC1520P546 Lê Kiều My 15/12/1985 KC1520P1 Kế toán 2.66 Khá
26 0748 KC1520P547 Nguyễn Kiều My 16/02/1993 KC1520P1 Kế toán 2.7 Khá
27 0749 KC1520P548 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 13/04/1984 KC1520P1 Kế toán 2.74 Khá
28 0750 KC1520P549 Dương Vĩnh Nghi 01/01/1987 KC1520P1 Kế toán 2.54 Khá
29 0751 KC1520P550 Vũ Hồng Nghĩ 1981 KC1520P1 Kế toán 2.79 Khá
30 0752 KC1520P558 Mạc Thảo Như 08/10/1984 KC1520P1 Kế toán 2.51 Khá
31 0753 KC1520P561 Đoàn Bích Như 25/08/1990 KC1520P1 Kế toán 2.96 Khá
32 0754 KC1520P562 Lâm Thị Nhung 13/08/1993 KC1520P1 Kế toán 2.31 Trung bình
33 0755 KC1520P564 Nguyễn Hồng Ny 16/12/1990 KC1520P1 Kế toán 2.59 Khá
34 0756 KC1520P566 Trương Thanh Phong 22/03/1995 KC1520P1 Kế toán 2.85 Khá
35 0757 KC1520P573 Nguyễn Thùy Quyên 06/09/1995 KC1520P1 Kế toán 2.32 Trung bình
36 0758 KC1520P574 Ngô Đức Quyền 13/08/1980 KC1520P1 Kế toán 2.66 Khá
37 0759 KC1520P575 Huỳnh Ngọc Sang 21/03/1985 KC1520P1 Kế toán 2.5 Khá
38 0760 KC1520P580 Nguyễn Chúc Thị 02/02/1990 KC1520P1 Kế toán 2.45 Trung bình
39 0761 KC1520P581 Nguyễn Hồng Tho 1993 KC1520P1 Kế toán 2.41 Trung bình
40 0762 KC1520P582 Võ Kim Thơ 04/08/1990 KC1520P1 Kế toán 2.66 Khá
41 0763 KC1520P584 Trần Thanh Thoảng 12/10/1989 KC1520P1 Kế toán 2.49 Trung bình
42 0764 KC1520P585 Dương Thị Hồng Tia 25/07/1988 KC1520P1 Kế toán 2.63 Khá
43 0765 KC1520P586 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10/09/1990 KC1520P1 Kế toán 2.95 Khá
44 0766 KC1520P589 Lê Văn Tới 19/07/1985 KC1520P1 Kế toán 2.61 Khá
45 0767 KC1520P591 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm 27/05/1993 KC1520P1 Kế toán 2.51 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
46 0768 KC1520P592 Phạm Thị Trang 20/10/1994 KC1520P1 Kế toán 2.58 Khá
47 0769 KC1520P594 Huỳnh Thị Mỹ Trúc 1986 KC1520P1 Kế toán 2.59 Khá
48 0770 KC1520P595 Nguyễn Thị Tú 04/11/1995 KC1520P1 Kế toán 2.59 Khá
49 0771 KC1520P596 Phạm Thanh Tường 20/10/1992 KC1520P1 Kế toán 2.45 Trung bình
50 0772 KC1520P598 Tống Thị Thúy Vy 02/09/1994 KC1520P1 Kế toán 2.59 Khá
51 0773 KC1520P599 Lê Thị Cẩm Xuyên 06/10/1990 KC1520P1 Kế toán 2.95 Khá
1 0774 KG1425M500 Trần Vũ Anh 14/01/1996 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.56 Khá
2 0775 KG1425M502 Lê Bá Duy 15/01/1992 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.3 Trung bình
3 0776 KG1425M506 Nguyễn Văn Hải 26/06/1990 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.55 Khá
4 0777 KG1425M508 Trương Thị Cẩm Huyền 19/09/1995 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.99 Khá
5 0778 KG1425M512 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/01/1996 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.82 Khá
6 0779 KG1425M515 Lê Vũ Phong 15/09/1995 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.64 Khá
7 0780 KG1425M516 Nguyễn Hữu Tài 29/06/1992 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.45 Trung bình
8 0781 KG1425M518 Vương Minh Thiện 19/12/1994 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.56 Khá
9 0782 KG1425M519 Hà Cẩm Tiên 12/07/1995 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.55 Khá
10 0783 KG1425M525 Lê Thị Tươi 07/11/1995 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.69 Khá
11 0784 KG1425M526 Nguyễn Hoàng Vủ 12/10/1993 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.74 Khá
12 0785 KG1432M503 Trương Mỹ Anh 15/11/1995 KG1432M1 Luật 2.27 Trung bình
13 0786 KG1432M509 Lâm Quốc Chiêu 12/01/1996 KG1432M1 Luật 2.23 Trung bình
14 0787 KG1432M511 Mai Văn Cuông 18/04/1980 KG1432M1 Luật 2.04 Trung bình
15 0788 KG1432M512 Trần Ngọc Dàng 30/12/1982 KG1432M1 Luật 2.12 Trung bình
16 0789 KG1432M513 Trịnh Thị Ngọc Diễm 07/02/1996 KG1432M1 Luật 2.33 Trung bình
17 0790 KG1432M519 Phạm Thùy Dương 25/08/1994 KG1432M1 Luật 2.3 Trung bình
18 0791 KG1432M522 Trần Thúy Duy 16/02/1995 KG1432M1 Luật 2.52 Khá
19 0792 KG1432M525 Dương Hữu Đang 01/01/1996 KG1432M1 Luật 2.07 Trung bình
20 0793 KG1432M529 Lại Minh Đình 14/03/1996 KG1432M1 Luật 2.11 Trung bình
21 0794 KG1432M531 Tạ Thị Kim Đoan 15/08/1996 KG1432M1 Luật 2.15 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
22 0795 KG1432M533 Hồ Thị Trúc Giang 14/03/1994 KG1432M1 Luật 2.37 Trung bình
23 0796 KG1432M538 Đinh Thị Bích Hằng 15/03/1995 KG1432M1 Luật 2.11 Trung bình
24 0797 KG1432M539 Trần Quốc Hảo 01/04/1992 KG1432M1 Luật 2.14 Trung bình
25 0798 KG1432M545 Nguyễn Tấn Hưng 01/01/1986 KG1432M1 Luật 2.02 Trung bình
26 0799 KG1432M548 Lê Thị Thúy Huyền 31/05/1996 KG1432M1 Luật 2.1 Trung bình
27 0800 KG1432M557 Huỳnh Thị Tiểu Lam 04/08/1996 KG1432M1 Luật 2.05 Trung bình
28 0801 KG1432M558 Phan Văn Linh 07/04/1996 KG1432M1 Luật 2.18 Trung bình
29 0802 KG1432M562 Võ Hoàng Long 15/08/1995 KG1432M1 Luật 2.03 Trung bình
30 0803 KG1432M564 Nguyễn Dạ Lý 28/01/1996 KG1432M1 Luật 2.11 Trung bình
31 0804 KG1432M567 Nguyễn Quốc Nam 09/08/1996 KG1432M1 Luật 2.02 Trung bình
32 0805 KG1432M569 Nguyễn Bích Nghi 15/02/1996 KG1432M1 Luật 2.16 Trung bình
33 0806 KG1432M573 Lê Văn Ngoãn 01/01/1987 KG1432M1 Luật 2.34 Trung bình
34 0807 KG1432M581 Trần Thị Kiều Nhi 19/01/1996 KG1432M1 Luật 2.04 Trung bình
35 0808 KG1432M584 Nguyễn Thị Như 18/11/1996 KG1432M1 Luật 2.07 Trung bình
36 0809 KG1432M585 Tăng Bích Như 06/03/1996 KG1432M1 Luật 2.11 Trung bình
37 0810 KG1432M591 Nguyễn Việt Oanh 20/09/1996 KG1432M1 Luật 2.7 Khá
38 0811 KG1432M593 Lê Thanh Phong 11/11/1995 KG1432M1 Luật 2.12 Trung bình
39 0812 KG1432M599 Cô Thị Diễm Phượng 12/02/1996 KG1432M1 Luật 2.07 Trung bình
40 0813 KG1432M609 Nguyễn Hồng Thắm 20/02/1996 KG1432M1 Luật 2.51 Khá
41 0814 KG1432M612 Trịnh Hữu Thành 01/08/1996 KG1432M1 Luật 2.29 Trung bình
42 0815 KG1432M617 Nguyễn Phú Thọ 03/02/1991 KG1432M1 Luật 2.25 Trung bình
43 0816 KG1432M620 Lê Thị Minh Thư 10/01/1996 KG1432M1 Luật 3.05 Khá
44 0817 KG1432M621 Nguyễn Thị Anh Thư 04/09/1993 KG1432M1 Luật 2.63 Khá
45 0818 KG1432M627 La Hoài Thương 21/08/1994 KG1432M1 Luật 2.41 Trung bình
46 0819 KG1432M628 Võ Việt Thương 04/06/1995 KG1432M1 Luật 2.35 Trung bình
47 0820 KG1432M629 Võ Hồng Thuy 22/12/1996 KG1432M1 Luật 2.55 Khá
48 0821 KG1432M630 Trương Thị Thủy Tiên 17/07/1992 KG1432M1 Luật 2.44 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
49 0822 KG1432M633 Nguyễn Thị Khánh Tiên 04/10/1996 KG1432M1 Luật 2.53 Khá
50 0823 KG1432M637 Mai Thị Trang 10/11/1993 KG1432M1 Luật 2.12 Trung bình
51 0824 KG1432M638 Ngô Thị Thùy Trang 30/10/1996 KG1432M1 Luật 2.2 Trung bình
52 0825 KG1432M640 Trương Võ Thu Trinh 08/12/1994 KG1432M1 Luật 2.39 Trung bình
53 0826 KG1432M642 Đặng Văn Trung 04/06/1984 KG1432M1 Luật 2.42 Trung bình
54 0827 KG1432M648 Nguyễn Lam Tuyền 19/07/1996 KG1432M1 Luật 2.23 Trung bình
1 0828 LA1432N505 Trần Trí Công 26/11/1986 LA1432N1 Luật 2.14 Trung bình
2 0829 LA1432N506 Đặng Tấn Cường 01/01/1978 LA1432N1 Luật 2.24 Trung bình
3 0830 LA1432N509 Trần Thanh Duy 30/07/1990 LA1432N1 Luật 2.53 Khá
4 0831 LA1432N513 Nguyễn Chí Hiếu 11/08/1991 LA1432N1 Luật 2.28 Trung bình
5 0832 LA1432N517 Trịnh Trung Hưng 04/05/1984 LA1432N1 Luật 2.17 Trung bình
6 0833 LA1432N527 Lữ Công Luyện 20/07/1991 LA1432N1 Luật 2.15 Trung bình
7 0834 LA1432N531 Nguyễn Đặng Quang Minh 13/11/1977 LA1432N1 Luật 2.5 Khá
8 0835 LA1432N532 Ngô Văn Nghĩa 05/06/1972 LA1432N1 Luật 2.23 Trung bình
9 0836 LA1432N536 Phan Ngọc Nhẩn 15/06/1990 LA1432N1 Luật 2.54 Khá
10 0837 LA1432N540 Nguyễn Thành Nhựt 24/08/1994 LA1432N1 Luật 2.13 Trung bình
11 0838 LA1432N543 Võ Thị Hoàng Oanh 18/07/1982 LA1432N1 Luật 2.6 Khá
12 0839 LA1432N546 Nguyễn Thị Sáng 13/12/1985 LA1432N1 Luật 2.29 Trung bình
13 0840 LA1432N548 Lê Trần Thiện Thắng 26/07/1994 LA1432N1 Luật 2.59 Khá
14 0841 LA1432N550 Nguyễn Phú Thanh 10/01/1984 LA1432N1 Luật 2.4 Trung bình
15 0842 LA1432N560 Lê Trần Thiện Toàn 25/10/1995 LA1432N1 Luật 2.89 Khá
16 0843 LA1432N569 Nguyễn Văn Văn 03/07/1991 LA1432N1 Luật 2.23 Trung bình
1 0844 ND1432N500 Lê Phi Á 15/07/1992 ND1432N1 Luật 2.65 Khá
2 0845 ND1432N501 Lê Thị Mỹ An 28/04/1987 ND1432N1 Luật 2.27 Trung bình
3 0846 ND1432N504 Nguyễn Trung Bình 29/10/1983 ND1432N1 Luật 2.76 Khá
4 0847 ND1432N505 Nguyễn Thị Mai Chi 1984 ND1432N1 Luật 2.7 Khá
5 0848 ND1432N508 Trần Châu Duyên 04/07/1987 ND1432N1 Luật 2.63 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
6 0849 ND1432N512 Phạm Thị Ngọc Điệp 23/11/1983 ND1432N1 Luật 2.64 Khá
7 0850 ND1432N514 Lê Thị Mỹ Hạnh 03/02/1994 ND1432N1 Luật 2.39 Trung bình
8 0851 ND1432N515 Lê Văn Hiến 16/01/1972 ND1432N1 Luật 2.17 Trung bình
9 0852 ND1432N516 Trương Trọng Hiếu 26/09/1989 ND1432N1 Luật 2.63 Khá
10 0853 ND1432N519 Nguyễn Minh Hoàn 18/03/1977 ND1432N1 Luật 2.33 Trung bình
11 0854 ND1432N520 Nguyễn Văn Hoàng 12/08/1978 ND1432N1 Luật 2.53 Khá
12 0855 ND1432N522 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 10/02/1979 ND1432N1 Luật 2.49 Trung bình
13 0856 ND1432N523 Nguyễn Hữu Hưng 1963 ND1432N1 Luật 2.24 Trung bình
14 0857 ND1432N524 Huỳnh Tuấn Huy 13/07/1992 ND1432N1 Luật 2.5 Khá
15 0858 ND1432N531 Lê Ngọc Loan 10/01/1996 ND1432N1 Luật 2.45 Trung bình
16 0859 ND1432N532 Trần Tấn Lộc 31/01/1979 ND1432N1 Luật 2.66 Khá
17 0860 ND1432N533 Nguyễn Văn Lợi 25/07/1987 ND1432N1 Luật 2.59 Khá
18 0861 ND1432N536 Lê Văn Mỹ 14/09/1989 ND1432N1 Luật 2.43 Trung bình
19 0862 ND1432N537 Bùi Thị Mai Ngân 15/04/1985 ND1432N1 Luật 2.44 Trung bình
20 0863 ND1432N538 Võ Thị Mộng Nghi 23/08/1991 ND1432N1 Luật 2.53 Khá
21 0864 ND1432N539 Bùi Thị Ngọc 08/01/1991 ND1432N1 Luật 2.57 Khá
22 0865 ND1432N541 Lê Phước Ngon 24/01/1984 ND1432N1 Luật 2.36 Trung bình
23 0866 ND1432N544 Nguyễn Văn Cúp No 28/04/1992 ND1432N1 Luật 2.54 Khá
24 0867 ND1432N545 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 03/09/1989 ND1432N1 Luật 2.46 Trung bình
25 0868 ND1432N547 Nguyễn Thành Phong 10/03/1983 ND1432N1 Luật 2.61 Khá
26 0869 ND1432N548 Nguyễn Thị Kim Phụng 08/02/1990 ND1432N1 Luật 2.18 Trung bình
27 0870 ND1432N549 Nguyễn Hồng Phước 30/12/1986 ND1432N1 Luật 2.99 Khá
28 0871 ND1432N550 Tăng Hữu Phước 10/12/1963 ND1432N1 Luật 2.21 Trung bình
29 0872 ND1432N552 Bùi Duy Sang 29/07/1987 ND1432N1 Luật 2.4 Trung bình
30 0873 ND1432N555 Trương Tuấn Thái 07/09/1987 ND1432N1 Luật 2.75 Khá
31 0874 ND1432N557 Huỳnh Sĩ Thanh 17/06/1981 ND1432N1 Luật 2.45 Trung bình
32 0875 ND1432N559 Nguyễn Thị Kim Thảo 27/02/1986 ND1432N1 Luật 2.22 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
33 0876 ND1432N561 Võ Thành Thọ 24/01/1987 ND1432N1 Luật 2.4 Trung bình
34 0877 ND1432N562 Lê Phước Thọ 30/05/1987 ND1432N1 Luật 2.26 Trung bình
35 0878 ND1432N567 Nguyễn Trần Chánh Tính 23/05/1996 ND1432N1 Luật 2.78 Khá
36 0879 ND1432N569 Dương Minh Trân 04/04/1996 ND1432N1 Luật 2.83 Khá
37 0880 ND1432N570 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/01/1991 ND1432N1 Luật 2.57 Khá
38 0881 ND1432N572 Phạm Văn Tú 18/08/1986 ND1432N1 Luật 2.13 Trung bình
39 0882 ND1432N574 Phan Thị Bé Tư 12/02/1985 ND1432N1 Luật 2.97 Khá
40 0883 ND1432N575 Nguyễn Thanh Tuấn 25/12/1972 ND1432N1 Luật 2.53 Khá
41 0884 ND1432N577 Nguyễn Thị Thu Uyên 10/10/1990 ND1432N1 Luật 2.58 Khá
42 0885 ND1432N578 Thiệu Thị Xuyên 18/09/1984 ND1432N1 Luật 2.56 Khá
43 0886 ND1561P503 Nguyễn Ngọc Quốc Bảo 21/09/1981 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.97 Khá
44 0887 ND1561P504 Nguyễn Thanh Bình 03/01/1974 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 3.04 Khá
45 0888 ND1561P505 Nguyễn Văn Cẩn 02/04/1986 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.91 Khá
46 0889 ND1561P507 Nguyễn Hữu Duy 01/03/1988 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.98 Khá
47 0890 ND1561P509 Đặng Văn Đàn 26/03/1972 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 3.44 Giỏi
48 0891 ND1561P510 Nguyễn Thành Đạt 15/06/1973 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 3.59 Giỏi
49 0892 ND1561P511 Nguyễn Phước Đủ 21/12/1980 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 3.01 Khá
50 0893 ND1561P512 Nguyễn Thành Được 21/11/1987 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.99 Khá
51 0894 ND1561P513 Lại Thị Ngọc Hiếu 04/11/1983 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.99 Khá
52 0895 ND1561P514 Võ Tấn Hiếu 20/12/1981 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.9 Khá
53 0896 ND1561P515 Nguyễn Hữu Hòa 27/11/1965 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 3.19 Khá
54 0897 ND1561P517 Trần Văn Hòa 30/08/1992 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.97 Khá
55 0898 ND1561P518 Nguyễn Thanh Hùng 1978 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 3.01 Khá
56 0899 ND1561P520 Nguyễn Thành Lộc 08/11/1992 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.65 Khá
57 0900 ND1561P521 Nguyễn Thị Thu Ngân 08/10/1993 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.89 Khá
58 0901 ND1561P523 Lê Văn Tâm 21/06/1985 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.88 Khá
59 0902 ND1561P524 Võ Chí Tâm 28/08/1992 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.88 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
60 0903 ND1561P528 Hà Văn Thơ 26/03/1984 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.96 Khá
61 0904 ND1561P531 Nguyễn Tấn Toàn 02/05/1980 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 3.06 Khá
62 0905 ND1561P533 Kiều Chí Trung 24/12/1973 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.82 Khá
63 0906 ND1561P534 Võ Quốc Trung 15/09/1980 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.92 Khá
64 0907 ND1561P535 Lê Thanh Tuấn 01/08/1986 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.83 Khá
65 0908 ND1561P536 Nguyễn Vũ Minh Tuấn 12/10/1984 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.98 Khá
66 0909 ND1561P537 Võ Thị Hồng Vân 1985 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 3.01 Khá
67 0910 ND1561P538 Nguyễn Thanh Xuân 09/09/1987 ND1561P1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.94 Khá
1 0911 OM1720K002 Mai Văn Cấp 12/01/1984 OM1720K1 Kế toán 2.45 Trung bình
2 0912 OM1720K003 Nguyễn Thị Kim Cương 25/05/1980 OM1720K1 Kế toán 3.09 Khá
3 0913 OM1720K004 Phan Thị Cẩm Diệu 20/11/1989 OM1720K1 Kế toán 2.95 Khá
4 0914 OM1720K005 Nguyễn Tuấn Em 16/06/1992 OM1720K1 Kế toán 2.5 Khá
5 0915 OM1720K006 Thái Thị Ngọc Hân 10/08/1995 OM1720K1 Kế toán 2.8 Khá
6 0916 OM1720K007 Trương Thị Mỹ Hạnh 01/03/1987 OM1720K1 Kế toán 2.93 Khá
7 0917 OM1720K009 Nguyễn Thị Ánh Hồng 02/04/1981 OM1720K1 Kế toán 2.59 Khá
8 0918 OM1720K011 Phan Thị Mai 01/01/1975 OM1720K1 Kế toán 2.98 Khá
9 0919 OM1720K012 Đỗ Như Mai 09/06/1990 OM1720K1 Kế toán 2.96 Khá
10 0920 OM1720K013 Vủ Thái Nam 10/02/1992 OM1720K1 Kế toán 3.29 Giỏi
11 0921 OM1720K016 Bùi Trọng Nghĩa 29/05/1991 OM1720K1 Kế toán 2.86 Khá
12 0922 OM1720K018 Nguyễn Văn Nhanh 10/09/1992 OM1720K1 Kế toán 2.7 Khá
13 0923 OM1720K019 Nguyễn Thị Bảo Như 10/12/1990 OM1720K1 Kế toán 2.58 Khá
14 0924 OM1720K020 Đoàn Thị Hồng Nhung 02/01/1991 OM1720K1 Kế toán 2.88 Khá
15 0925 OM1720K021 Trần Thị Mai Oanh 04/05/1986 OM1720K1 Kế toán 2.29 Trung bình
16 0926 OM1720K024 Phạm Vạn Phúc 10/08/1994 OM1720K1 Kế toán 2.37 Trung bình
17 0927 OM1720K025 Phan Thị Diễm Phượng 10/07/1986 OM1720K1 Kế toán 2.94 Khá
18 0928 OM1720K026 Nguyễn Quốc Thái 18/03/1986 OM1720K1 Kế toán 2.62 Khá
19 0929 OM1720K029 Nguyễn Văn Thành 1976 OM1720K1 Kế toán 2.48 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
20 0930 OM1720K031 Hà Phương Thảo 20/04/1992 OM1720K1 Kế toán 3.61 Xuất sắc
21 0931 OM1720K032 Võ Thị Hồng Thi 28/10/1982 OM1720K1 Kế toán 3.04 Khá
22 0932 OM1720K033 Lê Ngọc Xuân Thu 08/11/1993 OM1720K1 Kế toán 3.24 Giỏi
23 0933 OM1720K035 Lê Tiểu Thương 14/03/1993 OM1720K1 Kế toán 3.02 Khá
24 0934 OM1720K038 Trần Huỳnh Trang 20/09/1985 OM1720K1 Kế toán 2.95 Khá
25 0935 OM1720K039 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/07/1976 OM1720K1 Kế toán 2.86 Khá
26 0936 OM1720K041 Trần Thị Mỹ Trinh 20/10/1987 OM1720K1 Kế toán 3.21 Giỏi
27 0937 OM1720K043 Tiêu Huyền Vân 07/12/1985 OM1720K1 Kế toán 2.63 Khá
28 0938 OM1720K044 Nguyễn Thị Vinh 05/05/1967 OM1720K1 Kế toán 2.53 Khá
29 0939 OM1720K046 Lê Văn Chuyển 10/07/1988 OM1720K1 Kế toán 2.89 Khá
30 0940 OM1720K047 Nguyễn Thụy Việt Hà 26/04/1992 OM1720K1 Kế toán 2.67 Khá
31 0941 OM1720K049 Võ Thị Thúy Oanh 06/11/1990 OM1720K1 Kế toán 3.09 Khá
32 0942 OM1720K051 Nguyễn Thị Chọn 1987 OM1720K1 Kế toán 2.87 Khá
1 0943 ST1432M005 Trương Ngọc Bích 19/05/1993 ST1432M1 Luật 2.06 Trung bình
2 0944 ST1432M012 Nguyễn Thị Kim Cương 01/01/1996 ST1432M1 Luật 2.4 Trung bình
3 0945 ST1432M021 Hà Anh Duy 20/06/1996 ST1432M1 Luật 2.64 Khá
4 0946 ST1432M037 Trần Thị Ngọc Hoa 09/09/1994 ST1432M1 Luật 2.5 Khá
5 0947 ST1432M045 Nguyễn Thị Huyền 25/02/1996 ST1432M1 Luật 2.23 Trung bình
6 0948 ST1432M079 Phạm Kim Ngân 01/11/1996 ST1432M1 Luật 2.06 Trung bình
7 0949 ST1432M081 Mai Bích Ngọc 01/01/1995 ST1432M1 Luật 2.01 Trung bình
8 0950 ST1432M084 Quách Thị Minh Nhân 01/12/1996 ST1432M1 Luật 2.19 Trung bình
9 0951 ST1432M089 Tô Thị Mỹ Nhiên 22/01/1996 ST1432M1 Luật 2.43 Trung bình
10 0952 ST1432M092 Trần Thị Kiều Oanh 25/11/1995 ST1432M1 Luật 2.33 Trung bình
11 0953 ST1432M096 Thạch Thanh Phong 13/11/1992 ST1432M1 Luật 2.02 Trung bình
12 0954 ST1432M128 Võ Huỳnh Thương 04/09/1996 ST1432M1 Luật 2.42 Trung bình
13 0955 ST1432M131 Phạm Thủy Tiên 17/11/1993 ST1432M1 Luật 2.59 Khá
14 0956 ST1432M141 Trần Kim Bảo Trinh 04/01/1996 ST1432M1 Luật 2.42 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
15 0957 ST1432M151 Phan Hữu Vinh 14/01/1989 ST1432M1 Luật 2.06 Trung bình
16 0958 ST1432M153 Lưu Bảo Yến 10/10/1995 ST1432M1 Luật 2.21 Trung bình
17 0959 ST1432M154 Cao Thị Hồng Yến 05/09/1995 ST1432M1 Luật 2.46 Trung bình
18 0960 ST1432M033 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 20/11/1984 ST1432M2 Luật 2.17 Trung bình
19 0961 ST1432M043 Lâm Quốc Hưng 25/03/1988 ST1432M2 Luật 2.37 Trung bình
20 0962 ST1432M073 Nguyễn Thị Trúc Mai 13/09/1984 ST1432M2 Luật 2.31 Trung bình
21 0963 ST1432M120 Đoàn Quốc Thanh 09/09/1993 ST1432M2 Luật 2.07 Trung bình
22 0964 ST1432M166 Võ Trần Dương 20/08/1992 ST1432M2 Luật 2.34 Trung bình
23 0965 ST1432M170 Huỳnh Công Định 19/06/1982 ST1432M2 Luật 2.08 Trung bình
24 0966 ST1432M171 Nguyễn Văn Đủ 01/04/1990 ST1432M2 Luật 2.43 Trung bình
25 0967 ST1432M173 Dương Văn Đương 1986 ST1432M2 Luật 2.27 Trung bình
26 0968 ST1432M174 Bùi Linh Em 31/12/1984 ST1432M2 Luật 2.32 Trung bình
27 0969 ST1432M180 Tô Thúy Hằng 01/07/1995 ST1432M2 Luật 2.41 Trung bình
28 0970 ST1432M184 Huỳnh Hello 29/04/1993 ST1432M2 Luật 2.4 Trung bình
29 0971 ST1432M187 Huỳnh Minh Hiếu 08/11/1980 ST1432M2 Luật 2.14 Trung bình
30 0972 ST1432M188 Nguyễn Hữu Hòa 21/01/1980 ST1432M2 Luật 2.16 Trung bình
31 0973 ST1432M191 Trần Thị Huyên 13/03/1987 ST1432M2 Luật 2.26 Trung bình
32 0974 ST1432M195 Lê Văn Khanh 26/03/1980 ST1432M2 Luật 2.1 Trung bình
33 0975 ST1432M198 Trần Quốc Khởi 14/02/1975 ST1432M2 Luật 2.2 Trung bình
34 0976 ST1432M199 Dương Bé Khương 22/02/1985 ST1432M2 Luật 2.35 Trung bình
35 0977 ST1432M200 Văn Thị Thúy Kiều 21/05/1993 ST1432M2 Luật 2.36 Trung bình
36 0978 ST1432M201 Lâm Thúy Liễu 14/06/1985 ST1432M2 Luật 2.2 Trung bình
37 0979 ST1432M202 Phạm Chí Linh 29/02/1988 ST1432M2 Luật 2.51 Khá
38 0980 ST1432M205 Sơn Thảo Ly Ly 11/05/1995 ST1432M2 Luật 2.24 Trung bình
39 0981 ST1432M206 Phạm Thành Mộng 02/11/1983 ST1432M2 Luật 2.15 Trung bình
40 0982 ST1432M211 Trần Thị Ngọc 19/03/1996 ST1432M2 Luật 2.2 Trung bình
41 0983 ST1432M213 Đặng Như Nguyệt 02/06/1992 ST1432M2 Luật 2.54 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
42 0984 ST1432M217 Đặng Thanh Nhặn 12/03/1982 ST1432M2 Luật 2.26 Trung bình
43 0985 ST1432M221 Nguyễn Văn Nhịn 01/01/1996 ST1432M2 Luật 2.23 Trung bình
44 0986 ST1432M222 Lâm Thị Bích Như 05/04/1984 ST1432M2 Luật 2.29 Trung bình
45 0987 ST1432M231 Phạm Văn Phụng 1982 ST1432M2 Luật 2.2 Trung bình
46 0988 ST1432M238 Huỳnh Dũng Sĩ 20/04/1977 ST1432M2 Luật 2.12 Trung bình
47 0989 ST1432M240 Lâm Minh Tâm 20/04/1987 ST1432M2 Luật 2.11 Trung bình
48 0990 ST1432M243 Lê Hoài Thanh 29/07/1984 ST1432M2 Luật 2.16 Trung bình
49 0991 ST1432M244 Phan Vũ Thanh 10/02/1990 ST1432M2 Luật 2.38 Trung bình
50 0992 ST1432M246 Trần Hữu Thành 23/01/1984 ST1432M2 Luật 2.78 Khá
51 0993 ST1432M255 Dương Thị Phương Thúy 18/08/1985 ST1432M2 Luật 2.69 Khá
52 0994 ST1432M256 Lê Thị Phương Thùy 25/05/1983 ST1432M2 Luật 2.53 Khá
53 0995 ST1432M258 Quách Nguyễn Tiện 09/01/1990 ST1432M2 Luật 2.2 Trung bình
54 0996 ST1432M259 Nguyễn Hồng Tơ 18/06/1993 ST1432M2 Luật 2.13 Trung bình
55 0997 ST1432M261 Nguyễn Văn Toàn 16/01/1979 ST1432M2 Luật 2.24 Trung bình
56 0998 ST1432M262 Trần Văn Tới 20/02/1971 ST1432M2 Luật 2.31 Trung bình
57 0999 ST1432M268 Huỳnh Minh Trọng 20/09/1989 ST1432M2 Luật 2.4 Trung bình
58 1000 ST1432M271 Võ Nhật Trường 17/01/1996 ST1432M2 Luật 2.72 Khá
59 1001 ST1432M273 Trần Dương Tuyền 05/08/1985 ST1432M2 Luật 2.84 Khá
60 1002 ST1432M274 Hồ Thị Ánh Tuyết 01/01/1987 ST1432M2 Luật 2.77 Khá
61 1003 ST1432M093 Bùi Vũ Phong 16/07/1983 ST1432M3 Luật 2.52 Khá
62 1004 ST1432M282 Lưu Tuấn An 20/05/1984 ST1432M3 Luật 2.8 Khá
63 1005 ST1432M298 Dương Dũng Em 04/11/1987 ST1432M3 Luật 2.6 Khá
64 1006 ST1432M299 Trần Thị Út Em 02/12/1982 ST1432M3 Luật 2.05 Trung bình
65 1007 ST1432M302 Lý Thị Thu Hà 20/08/1995 ST1432M3 Luật 2.34 Trung bình
66 1008 ST1432M305 Tiền Duy Hải 25/07/1991 ST1432M3 Luật 2.37 Trung bình
67 1009 ST1432M311 Trần Ngọc Hoàng 01/01/1988 ST1432M3 Luật 2.21 Trung bình
68 1010 ST1432M314 Văn Thạch Hương 21/03/1993 ST1432M3 Luật 2.54 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
69 1011 ST1432M321 Dương Mỹ Lợi 11/02/1994 ST1432M3 Luật 2.12 Trung bình
70 1012 ST1432M325 Trần Tấn Lực 08/03/1989 ST1432M3 Luật 2.24 Trung bình
71 1013 ST1432M326 Phan Thành Lượng 23/05/1991 ST1432M3 Luật 2.05 Trung bình
72 1014 ST1432M332 Trần Thị Nga 06/07/1996 ST1432M3 Luật 2.12 Trung bình
73 1015 ST1432M333 La Thị Ngân 28/09/1993 ST1432M3 Luật 2.44 Trung bình
74 1016 ST1432M343 Lê Văn Nhân 25/03/1984 ST1432M3 Luật 2.21 Trung bình
75 1017 ST1432M346 Lâm Thị Yến Nhi 13/02/1993 ST1432M3 Luật 2.15 Trung bình
76 1018 ST1432M349 Đoàn Thị Kiều Nương 20/09/1988 ST1432M3 Luật 2.58 Khá
77 1019 ST1432M353 Đặng Thị Diễm Phương 10/09/1983 ST1432M3 Luật 2.27 Trung bình
78 1020 ST1432M355 Lâm Thanh Phương 08/02/1996 ST1432M3 Luật 2.25 Trung bình
79 1021 ST1432M360 Thạch Quốc 15/03/1985 ST1432M3 Luật 2.59 Khá
80 1022 ST1432M361 Dương Minh Rực 30/12/1988 ST1432M3 Luật 2.53 Khá
81 1023 ST1432M365 Dương Văn Thắng 13/07/1987 ST1432M3 Luật 2.2 Trung bình
82 1024 ST1432M367 Dương Tấn Thanh 09/01/1984 ST1432M3 Luật 2.08 Trung bình
83 1025 ST1432M369 Dương Thị Thảo 19/05/1990 ST1432M3 Luật 2.34 Trung bình
84 1026 ST1432M371 Dương Thoại Anh Thư 05/01/1996 ST1432M3 Luật 2.14 Trung bình
85 1027 ST1432M372 Trần Thị Minh Thư 01/02/1990 ST1432M3 Luật 2.4 Trung bình
86 1028 ST1432M373 Nguyễn Văn Thử 15/06/1969 ST1432M3 Luật 2.3 Trung bình
87 1029 ST1432M374 Trương Văn Thừa 01/02/1980 ST1432M3 Luật 2.03 Trung bình
88 1030 ST1432M376 Trần Thị Kim Thùy 12/09/1985 ST1432M3 Luật 2.41 Trung bình
89 1031 ST1432M378 Trương Ngọc Thủy 05/01/1982 ST1432M3 Luật 2.06 Trung bình
90 1032 ST1432M381 Trần Thị Nhã Trân 07/08/1988 ST1432M3 Luật 2.13 Trung bình
91 1033 ST1432M385 Võ Hoàng Tú 01/10/1991 ST1432M3 Luật 2.34 Trung bình
92 1034 ST1432M387 Nguyễn Văn Tùng 01/01/1986 ST1432M3 Luật 2.16 Trung bình
93 1035 ST1432M390 Phan Thanh Vở 11/10/1969 ST1432M3 Luật 2.17 Trung bình
94 1036 ST1432M395 Trần Kim Chi 30/08/1978 ST1432M4 Luật 2.5 Khá
95 1037 ST1432M398 Nguyễn Hoàng Dư 1980 ST1432M4 Luật 2.03 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
96 1038 ST1432M400 Trần Tiến Dũng 1986 ST1432M4 Luật 2.16 Trung bình
97 1039 ST1432M402 Trương Thị Thanh Đào 16/02/1990 ST1432M4 Luật 3.01 Khá
98 1040 ST1432M407 Huỳnh Văn Động 17/01/1987 ST1432M4 Luật 3.27 Giỏi
99 1041 ST1432M408 Nguyễn Thanh Đủ 16/02/1995 ST1432M4 Luật 2.52 Khá
100 1042 ST1432M409 Nguyễn Văn Đức 09/02/1985 ST1432M4 Luật 2.12 Trung bình
101 1043 ST1432M417 Võ Thái Hòa 22/07/1996 ST1432M4 Luật 2.09 Trung bình
102 1044 ST1432M419 Lê Tuấn Huy 15/08/1988 ST1432M4 Luật 2.38 Trung bình
103 1045 ST1432M420 Tăng Huỳnh Huy 16/05/1991 ST1432M4 Luật 2.16 Trung bình
104 1046 ST1432M421 Trần Lê An Khang 07/08/1996 ST1432M4 Luật 2.2 Trung bình
105 1047 ST1432M424 Châu Duy Khánh 26/04/1988 ST1432M4 Luật 2.16 Trung bình
106 1048 ST1432M426 Lữ Hoàng Kiếm 02/09/1984 ST1432M4 Luật 2.73 Khá
107 1049 ST1432M429 Trần Hương Liên 01/08/1989 ST1432M4 Luật 2.37 Trung bình
108 1050 ST1432M430 Trần Huỳnh Ly 19/04/1990 ST1432M4 Luật 2.05 Trung bình
109 1051 ST1432M436 Thạch Ê Nao 11/12/1983 ST1432M4 Luật 2.3 Trung bình
110 1052 ST1432M439 Trần Nhuận Hà Nhanh 21/03/1986 ST1432M4 Luật 2.16 Trung bình
111 1053 ST1432M441 Quách Văn Phúc 02/01/1988 ST1432M4 Luật 2.14 Trung bình
112 1054 ST1432M442 Hàng Sà Rinh 01/05/1991 ST1432M4 Luật 2.2 Trung bình
113 1055 ST1432M444 Khưu Phến Suổl 06/08/1989 ST1432M4 Luật 2.43 Trung bình
114 1056 ST1432M447 Nguyễn Văn Thế 28/02/1994 ST1432M4 Luật 2.69 Khá
115 1057 ST1432M455 Nguyễn Dương Tiển 14/03/1992 ST1432M4 Luật 2.41 Trung bình
116 1058 ST1432M457 Nguyễn Hoàng Toàn 05/08/1983 ST1432M4 Luật 2.03 Trung bình
117 1059 ST1432M458 Trần Văn Toàn 21/06/1981 ST1432M4 Luật 2.04 Trung bình
118 1060 ST1432M465 Tạ Tấn Vinh 02/05/1984 ST1432M4 Luật 2.05 Trung bình
119 1061 ST1432M468 Thạch Vương 1981 ST1432M4 Luật 2.22 Trung bình
120 1062 ST1632H001 Phạm Thị Thúy An 17/11/1989 ST1632H1 Luật 2.38 Trung bình
121 1063 ST1632H002 Nguyễn Đình Bảo 25/06/1974 ST1632H1 Luật 2.79 Khá
122 1064 ST1632H004 Lý Thị Ngọc Diễm 13/08/1989 ST1632H1 Luật 2.73 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
123 1065 ST1632H005 Trần Thị Ngọc Dung 23/10/1988 ST1632H1 Luật 2.44 Trung bình
124 1066 ST1632H014 Nguyễn Minh Hòn 20/11/1988 ST1632H1 Luật 2.59 Khá
125 1067 ST1632H017 Nguyễn Thanh Liêm 03/10/1971 ST1632H1 Luật 2.96 Khá
126 1068 ST1632H019 Nguyễn Thùy Linh 15/08/1988 ST1632H1 Luật 2.55 Khá
127 1069 ST1632H022 Nguyễn Thị Màu 01/02/1988 ST1632H1 Luật 2.14 Trung bình
128 1070 ST1632H025 Lưu Thị Cẩm Ngoan 16/06/1992 ST1632H1 Luật 2.79 Khá
129 1071 ST1632H030 Đặng Duy Phương 05/03/1992 ST1632H1 Luật 2.53 Khá
130 1072 ST1632H037 Nguyễn Thị Anh Thư 20/10/1982 ST1632H1 Luật 2.53 Khá
131 1073 ST1632H039 Trần Thị Thanh Thúy 1989 ST1632H1 Luật 2.96 Khá
132 1074 ST1632H040 Nguyễn Đặng Phương Tín 31/12/1988 ST1632H1 Luật 2.47 Trung bình
133 1075 ST1632H041 Quách Ngọc Bảo Trân 23/07/1992 ST1632H1 Luật 2.94 Khá
134 1076 ST1632H042 Lưu Bảo Trang 26/03/1988 ST1632H1 Luật 2.55 Khá
135 1077 ST1632H046 Lý Văn Trường 10/03/1979 ST1632H1 Luật 2.61 Khá
136 1078 ST1632H051 Lê Thị Thúy Vi 09/09/1987 ST1632H1 Luật 2.64 Khá
137 1079 ST1632H053 Trần Văn Hào 1975 ST1632H1 Luật 2.45 Trung bình
138 1080 ST1632H056 Phan Thị Hồng Thảo 1982 ST1632H1 Luật 2.57 Khá
139 1081 ST1720K001 Nguyễn Thị An 19/07/1993 ST1720K1 Kế toán 2.72 Khá
140 1082 ST1720K002 Trương Tiểu Băng 02/10/1993 ST1720K1 Kế toán 2.68 Khá
141 1083 ST1720K007 Trịnh Thị Hòa 03/02/1983 ST1720K1 Kế toán 2.72 Khá
142 1084 ST1720K009 Nguyễn Phương Huyền 05/08/1981 ST1720K1 Kế toán 3.02 Khá
143 1085 ST1720K010 Vương Đăng Khoa 25/10/1992 ST1720K1 Kế toán 2.76 Khá
144 1086 ST1720K013 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/02/1992 ST1720K1 Kế toán 2.67 Khá
145 1087 ST1720K014 Nguyễn Phương Linh 27/03/1992 ST1720K1 Kế toán 2.77 Khá
146 1088 ST1720K016 Lê Diễm Mi 26/02/1991 ST1720K1 Kế toán 2.96 Khá
147 1089 ST1720K018 Nguyễn Thị Ngọt 27/10/1994 ST1720K1 Kế toán 2.82 Khá
148 1090 ST1720K021 Nguyễn Thị Thúy Oanh 20/06/1983 ST1720K1 Kế toán 2.56 Khá
149 1091 ST1720K022 Lâm Thị Kim Oanh 30/01/1994 ST1720K1 Kế toán 2.8 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
150 1092 ST1720K023 Đặng Mỹ Phướng 14/08/1996 ST1720K1 Kế toán 2.64 Khá
151 1093 ST1720K024 Trần Bạc Pứng 25/04/1993 ST1720K1 Kế toán 2.86 Khá
152 1094 ST1720K025 Lâm Văn Tài 04/08/1990 ST1720K1 Kế toán 2.66 Khá
153 1095 ST1720K027 Nguyễn Thị Lệ Thê 15/09/1994 ST1720K1 Kế toán 3.12 Khá
154 1096 ST1720K028 Lê Duy Thiên 16/01/1993 ST1720K1 Kế toán 2.96 Khá
155 1097 ST1720K029 Võ Anh Thư 19/02/1995 ST1720K1 Kế toán 3.25 Giỏi
156 1098 ST1720K032 Hồ Thủy Tiên 04/05/1992 ST1720K1 Kế toán 3.23 Giỏi
157 1099 ST1720K033 Huỳnh Trần Ngọc Trâm 01/01/1992 ST1720K1 Kế toán 2.3 Trung bình
158 1100 ST1720K035 Trần Quế Trân 01/07/1992 ST1720K1 Kế toán 2.69 Khá
159 1101 ST1720K038 Dương Thị Thanh Trang 16/09/1992 ST1720K1 Kế toán 3.27 Giỏi
160 1102 ST1720K040 Nguyễn Thị Cẩm Vân 11/10/1990 ST1720K1 Kế toán 3.06 Khá
161 1103 ST1720K041 Nhâm Huỳnh Như Ý 27/04/1989 ST1720K1 Kế toán 3.03 Khá
162 1104 ST1720K044 Cao Thị Minh 16/12/1985 ST1720K1 Kế toán 2.99 Khá
163 1105 ST1720K045 Nguyễn Ngọc Ngân 19/09/1994 ST1720K1 Kế toán 3.08 Khá
164 1106 ST1720K047 Trầm Hữu Phúc 25/05/1991 ST1720K1 Kế toán 2.97 Khá
165 1107 ST1720K048 Huỳnh Thị Hồng Tươi 10/12/1995 ST1720K1 Kế toán 2.91 Khá
1 1108 VL1432M503 Hồ Văn Bình 05/06/1975 VL1432M1 Luật 2.55 Khá
2 1109 VL1432M504 Nguyễn Thanh Bình 1975 VL1432M1 Luật 2.16 Trung bình
3 1110 VL1432M505 Trần Quốc Bình 01/01/1981 VL1432M1 Luật 2.54 Khá
4 1111 VL1432M506 Nguyễn Khánh Bổn 10/08/1984 VL1432M1 Luật 2.12 Trung bình
5 1112 VL1432M509 Phạm Ngô Cao 21/09/1995 VL1432M1 Luật 2.54 Khá
6 1113 VL1432M510 Cao Thị Ngọc Chi 27/11/1989 VL1432M1 Luật 2.53 Khá
7 1114 VL1432M512 Đoàn Văn Trường Chinh 10/06/1982 VL1432M1 Luật 2.39 Trung bình
8 1115 VL1432M513 Phạm Văn Cống 04/11/1966 VL1432M1 Luật 2.48 Trung bình
9 1116 VL1432M514 Nguyễn Văn Công 15/11/1986 VL1432M1 Luật 2.32 Trung bình
10 1117 VL1432M516 Nguyễn Kiều Diễm 18/06/1996 VL1432M1 Luật 2.35 Trung bình
11 1118 VL1432M517 Trần Thị Diệu 30/12/1984 VL1432M1 Luật 2.46 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
12 1119 VL1432M518 Lê Tiến Dũng 19/11/1984 VL1432M1 Luật 2.6 Khá
13 1120 VL1432M521 Phạm Lê Duy 04/08/1990 VL1432M1 Luật 2.57 Khá
14 1121 VL1432M522 Phạm Quốc Duy 13/03/1996 VL1432M1 Luật 2.29 Trung bình
15 1122 VL1432M523 Đỗ Trúc Đan 28/10/1983 VL1432M1 Luật 2.52 Khá
16 1123 VL1432M525 Bùi Quốc Đạt 08/08/1996 VL1432M1 Luật 2.58 Khá
17 1124 VL1432M527 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 31/12/1984 VL1432M1 Luật 2.71 Khá
18 1125 VL1432M528 Phan Thị Tuyết Hạnh 20/02/1981 VL1432M1 Luật 2.74 Khá
19 1126 VL1432M532 Nguyễn Nhựt Hoàng 28/08/1991 VL1432M1 Luật 2.54 Khá
20 1127 VL1432M534 Đặng Ngọc Hưng 17/05/1992 VL1432M1 Luật 2.41 Trung bình
21 1128 VL1432M536 Trương Thị Hồng Hương 22/05/1970 VL1432M1 Luật 2.43 Trung bình
22 1129 VL1432M538 Ngô Đặng Ngọc Huyền 05/12/1993 VL1432M1 Luật 2.41 Trung bình
23 1130 VL1432M540 Lê Quang Huỳnh 26/03/1985 VL1432M1 Luật 2.57 Khá
24 1131 VL1432M543 Bùi Thị Trúc Lam 06/04/1996 VL1432M1 Luật 2.31 Trung bình
25 1132 VL1432M544 Nguyễn Hồng Lập 05/06/1989 VL1432M1 Luật 2.33 Trung bình
26 1133 VL1432M546 Bùi Thị Thùy Linh 18/02/1996 VL1432M1 Luật 2.15 Trung bình
27 1134 VL1432M549 Nguyễn Hoàng Lộc 06/09/1995 VL1432M1 Luật 2.23 Trung bình
28 1135 VL1432M551 Nguyễn Dương Long 01/02/1992 VL1432M1 Luật 2.13 Trung bình
29 1136 VL1432M552 Hồ Lê Minh Luân 24/11/1984 VL1432M1 Luật 2.62 Khá
30 1137 VL1432M553 Dương Ngọc Minh 18/04/1976 VL1432M1 Luật 2.56 Khá
31 1138 VL1432M554 Đặng Hữu Hiếu Minh 16/02/1978 VL1432M1 Luật 2.26 Trung bình
32 1139 VL1432M555 Huỳnh Đức Minh 13/06/1983 VL1432M1 Luật 2.34 Trung bình
33 1140 VL1432M556 Nguyễn Thị Trúc Minh 06/03/1984 VL1432M1 Luật 2.49 Trung bình
34 1141 VL1432M557 Nguyễn Thông Minh 09/07/1986 VL1432M1 Luật 2.4 Trung bình
35 1142 VL1432M560 Nguyễn Văn Minh Nghị 04/06/1991 VL1432M1 Luật 2.28 Trung bình
36 1143 VL1432M561 Dương Thị Ngọc 30/12/1980 VL1432M1 Luật 2.48 Trung bình
37 1144 VL1432M562 Nguyễn Thị Như Ngọc 26/12/1996 VL1432M1 Luật 2.24 Trung bình
38 1145 VL1432M563 Phạm Hoàng Yến Ngọc 19/03/1993 VL1432M1 Luật 2.35 Trung bình
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
39 1146 VL1432M565 Nguyễn Phúc Thảo Nhi 01/06/1995 VL1432M1 Luật 2.33 Trung bình
40 1147 VL1432M566 Nguyễn Viết Nhựt 20/07/1984 VL1432M1 Luật 2.21 Trung bình
41 1148 VL1432M571 Huỳnh Hữu Phi 16/01/1985 VL1432M1 Luật 2.33 Trung bình
42 1149 VL1432M573 Nguyễn Thanh Phong 30/09/1996 VL1432M1 Luật 2.34 Trung bình
43 1150 VL1432M575 Nguyễn Thanh Phúc 28/10/1991 VL1432M1 Luật 2.17 Trung bình
44 1151 VL1432M576 Phạm Hồng Phúc 20/09/1992 VL1432M1 Luật 2.21 Trung bình
45 1152 VL1432M577 Nguyễn Thị Diệu Phước 11/12/1996 VL1432M1 Luật 2.33 Trung bình
46 1153 VL1432M578 Nguyễn Thanh Phương 26/09/1977 VL1432M1 Luật 2.61 Khá
47 1154 VL1432M579 Trần Phương 17/02/1996 VL1432M1 Luật 2.6 Khá
48 1155 VL1432M580 Trần Vũ Phương 19/01/1987 VL1432M1 Luật 2.37 Trung bình
49 1156 VL1432M581 Trần Ngọc Quí 16/12/1995 VL1432M1 Luật 2.45 Trung bình
50 1157 VL1432M585 Nguyễn Hoàng Sơn 22/10/1981 VL1432M1 Luật 2.57 Khá
51 1158 VL1432M586 Phan Ngọc Sơn 10/04/1979 VL1432M1 Luật 2.24 Trung bình
52 1159 VL1432M587 Nguyễn Quốc Sự 15/10/1984 VL1432M1 Luật 2.48 Trung bình
53 1160 VL1432M588 Trần Văn Sua 17/08/1992 VL1432M1 Luật 2.77 Khá
54 1161 VL1432M589 Tôn Thị Diễm Sương 13/06/1996 VL1432M1 Luật 2.47 Trung bình
55 1162 VL1432M592 Nguyễn Thành Tâm 25/08/1980 VL1432M1 Luật 2.13 Trung bình
56 1163 VL1432M594 Phạm Thị Lệ Thanh 20/02/1981 VL1432M1 Luật 2.04 Trung bình
57 1164 VL1432M595 Lê Hoàng Thảo 24/02/1991 VL1432M1 Luật 2.55 Khá
58 1165 VL1432M597 Đoàn Minh Thiện 05/08/1990 VL1432M1 Luật 2.67 Khá
59 1166 VL1432M600 Lê Thị Ngọc Thu 22/10/1987 VL1432M1 Luật 2.97 Khá
60 1167 VL1432M602 Cao Thị Thu Thúy 17/09/1996 VL1432M1 Luật 2.41 Trung bình
61 1168 VL1432M603 Nguyễn Thị Thúy 27/02/1986 VL1432M1 Luật 2.62 Khá
62 1169 VL1432M604 Lưu Thị Thủy Tiên 25/01/1991 VL1432M1 Luật 2.36 Trung bình
63 1170 VL1432M607 Nguyễn Thành Toàn 06/12/1979 VL1432M1 Luật 2.35 Trung bình
64 1171 VL1432M608 Trần Quốc Toàn 12/09/1987 VL1432M1 Luật 2.65 Khá
65 1172 VL1432M612 Nguyễn Thị Bích Trang 16/09/1986 VL1432M1 Luật 3.02 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
66 1173 VL1432M613 Nguyễn Thị Thu Trang 25/03/1983 VL1432M1 Luật 2.26 Trung bình
67 1174 VL1432M614 Lê Quốc Trạng 19/11/1992 VL1432M1 Luật 2.3 Trung bình
68 1175 VL1432M617 Trần Châu Tuyết Trinh 18/04/1995 VL1432M1 Luật 2.48 Trung bình
69 1176 VL1432M618 Lê Đỗ Trọng 05/04/1987 VL1432M1 Luật 2.86 Khá
70 1177 VL1432M619 Phùng Thị Thanh Trúc 28/11/1985 VL1432M1 Luật 2.21 Trung bình
71 1178 VL1432M620 Phan Bảo Trung 23/10/1989 VL1432M1 Luật 2.37 Trung bình
72 1179 VL1432M621 Lê Nhựt Trường 10/06/1991 VL1432M1 Luật 2.9 Khá
73 1180 VL1432M622 Hồ Thế Truyền 06/01/1988 VL1432M1 Luật 2.24 Trung bình
74 1181 VL1432M623 Đoàn Anh Tuấn 06/10/1984 VL1432M1 Luật 2.38 Trung bình
75 1182 VL1432M624 Ngô Văn Tuấn 14/12/1980 VL1432M1 Luật 2.23 Trung bình
76 1183 VL1432M625 Phạm Thanh Tuấn 27/12/1996 VL1432M1 Luật 2.13 Trung bình
77 1184 VL1432M627 Nguyễn Thanh Tùng 17/09/1992 VL1432M1 Luật 2.5 Khá
78 1185 VL1432M628 Nguyễn Hoàng Việt 07/07/1985 VL1432M1 Luật 2.41 Trung bình
79 1186 VL1432M630 Huỳnh Trần Tấn Vinh 09/09/1989 VL1432M1 Luật 3.22 Giỏi
80 1187 VL1432M631 Nguyễn Hoàng Vinh 30/07/1996 VL1432M1 Luật 2.35 Trung bình
81 1188 VL1432M632 Nguyễn Văn Hiển Vinh 15/10/1993 VL1432M1 Luật 2.15 Trung bình
82 1189 VL1432M633 Hồ Hoàng Vũ 01/09/1982 VL1432M1 Luật 2.52 Khá
83 1190 VL1432M635 Phạm Ngọc Anh Vũ 24/06/1991 VL1432M1 Luật 2.04 Trung bình
84 1191 VL1432M636 Võ Thanh Xuân 02/11/1988 VL1432M1 Luật 2.86 Khá
1 1192 VT1432N504 Trần Văn Gươm 20/02/1995 VT1432N1 Luật 2.41 Trung bình
2 1193 VT1432N506 Nguyễn Thúy Hằng 09/03/1977 VT1432N1 Luật 2.36 Trung bình
3 1194 VT1432N509 Phạm Thị Thoại Hương 24/07/1990 VT1432N1 Luật 2.6 Khá
4 1195 VT1432N515 Nguyễn Thùy Linh 22/01/1988 VT1432N1 Luật 2.29 Trung bình
5 1196 VT1432N518 Trần Phi Long 12/07/1996 VT1432N1 Luật 2.59 Khá
6 1197 VT1432N527 Huỳnh Thị Hồng Sữ 23/08/1996 VT1432N1 Luật 2.63 Khá
7 1198 VT1432N528 Trương Văn Tám 02/02/1964 VT1432N1 Luật 2.19 Trung bình
8 1199 VT1432N537 Huỳnh Thị Tường Vy 06/10/1996 VT1432N1 Luật 2.55 Khá
Stt
SVS_
GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận
9 1200 VT1432N538 Trần Văn Ngọc Xe 18/06/1991 VT1432N1 Luật 2.18 Trung bình
ĐVLK kí nhận Cần Thơ, ngày…………tháng……….năm 2019
Người giao