THAY ĐỔI ĐỂ BỨT PHÁ - Giá Xe Toyota · nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe...

4
HATCHBACK CHUẨN MỰC MỚI THAY ĐỔI ĐỂ BỨT PHÁ THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION 1.5 G CVT KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT Kích thước tổng thể bên ngoài / Overall Dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm 4145 x 1730 x 1500 Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 2550 Chiều rộng cơ sở / Tread Trước / Sau / Front / Rear mm 1460 / 1445 Khoảng sáng gầm xe / Min. Running Ground Clearance mm 135 Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. Turning Radius m 5.7 Trọng lượng không tải / Curb Weight kg 1120 Trọng lượng toàn tải / Gross Vehicle Weight kg 1550 Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity L 42 Dung tích khoang hành lý/ Cargo space L 326 ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE Mã động cơ / Engine Code 2NR-FE (1.5L) Loại / Type 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, van biến thiên kép / In - line 4 cylinders, 16 Valve DOHC, Dual VVT - i Dung tích động cơ / Displacement cc 1496 Công suất tối đa / Max Output kW ( HP ) / rpm (79) 107 / 6000 Momen xoắn tối đa / Max Torque Nm / rpm 140 / 4200 Tiêu chuẩn khí xả / Emission Certification EURO 4 Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption Kết hợp / Combine 5.7 Trong đô thị / City 7 Ngoài đô thị / Highway 4.9 Hộp số / Transmission Hộp số tự động vô cấp / CVT Hệ thống treo / Suspensions Trước / Front Mc Pherson / McPherson Struts Sau / Rear Thanh xoắn / Torsion beam Lốp xe / Tyre 195 / 50 R16 Mâm xe / Wheel Mâm đúc /Alloy Lốp dự phòng / Spare tire Mâm đúc /Alloy NGOẠI THẤT / EXTERIOR Cụm đèn trước / Headlamp Halogen kiểu đèn chiếu / Halogen Projector Đèn chiếu sáng ban ngày / Daytime running light Có / With (LED) Hệ thống điều khiển đèn tự động / Autolight control Có / With Hệ thống nhắc nhở đèn sáng / Light remind warning Có / With Chế độ đèn chờ dẫn đường / Follow me home Có / With Đèn sương mù phía trước / Front Fog Lamp Có / With Đèn sương mù phía sau / Rear Fog Lamp Không có / Without Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp LED Gương chiếu hậu bên ngoài / Outer Mirror Gập điện / Power Fold Có / With Chỉnh điện / Power Adjust Có / With Tích hợp đèn báo rẽ / Turn Signal Có / With Cùng màu thân xe / Body Color Có / With Gạt mưa / Front Wiper Trước / Front Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) / Intermittent (Time adjustment + Mist) Sau / Rear Có (liên tục) / With (Without intermittent) Ăng ten / Antenna Kiểu / Type Vây cá / Shark fin NỘI THẤT / INTERIOR Tay lái / Steering Wheel Loại tay lái, chất liệu / Type, Material 3 chấu Bọc da / 3 spoke, leather Nút bấm tích hợp / Steering Switch Điều chỉnh âm thanh / Audio switch Điều chỉnh / Adjust Chỉnh tay 2 hướng / Manual tilt Cụm đồng hồ / Instrument cluster Optitron Màn hình đa thông tin / MID Có / With Gương chiếu hậu bên trong / Inside Rear-view Mirror 2 chế độ ngày & đêm / Day & night Chất liệu ghế / Seat Material Da / Leather TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT Hàng ghế trước / Front Seat Ghế người lái / Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manual Ghế hành khách / Passenger Seat Chỉnh tay 4 hướng / 4-way manual Hàng ghế sau / Rear Seat Gập lưng ghế 60:40 / 60:40 Spilt fold Hệ thống điều hòa / Air Conditioner Tự động / Automatic Hệ thống âm thanh / Audio System DVD 1 đĩa, 6 loa, màn hình cảm ứng 7 inch , AM / FM, MP3 / WMA / AAC, kết nối USB / AUX / bluetooth, đàm thoại rảnh tay DVD player 1 Disc, 6 speakers, 7 - inch Touchscreen, AM / FM, MP3 / WMA / AAC, USB / AUX / Bluetooth Connectivity, hand-free system Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Có / With Smart key & push start Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái) / With (Auto, jam protection for driver window) Hệ thống chống trộm / Anti-theft system Có hệ thống báo động và mã hóa khóa động cơ / With Alarm and Immobilizer AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY Hệ thống phanh / Brake Trước / Front Đĩa tản nhiệt 15" / Ventilated disc 15" Sau / Rear Đĩa đặc 15" / Solid disc 15" Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock braking system (ABS) Có / With Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist system (BA) Có / With Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / Có / With Electronic brakeforce distribution (EBD) Hệ thống cân bằng điện tử / Vehicle stability control (VSC) Có / With Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill assist control (HAC) Có / With Hệ thống kiểm soát lực kéo / TRC (Traction control) Có / With Cảm biến lùi / Back sonar Có / With AN TOÀN BỊ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY Túi khí / Airbags Người lái & hành khách phía trước / Driver & Front passenger Có / With Túi khí bên hông phía trước / Front side Có / With Túi khí rèm / Curtain Có / With Túi khí đầu gối người lái / Driver's knee Có / With Khung xe GOA/ GOA Frame Có / With Dây đeo an toàn/ Seat belt 3 điểm ELR, 5 vị trí / 3 P ELR x5" Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) / Có / With WIL (Whiplash injury lessening) Cột lái tự đổ / Collapsible Steering Column Có / With Bàn đạp phanh tự đổ / Collapsible braking pedal Có / With

Transcript of THAY ĐỔI ĐỂ BỨT PHÁ - Giá Xe Toyota · nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe...

Page 1: THAY ĐỔI ĐỂ BỨT PHÁ - Giá Xe Toyota · nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.) HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong

HATCHBACK CHUẨN MỰC MỚI

THAY ĐỔI ĐỂ BỨT PHÁ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION 1.5 G CVTKÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT Kích thước tổng thể bên ngoài / Overall Dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm 4145 x 1730 x 1500Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 2550Chiều rộng cơ sở / Tread Trước / Sau / Front / Rear mm 1460 / 1445Khoảng sáng gầm xe / Min. Running Ground Clearance mm 135Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. Turning Radius m 5.7Trọng lượng không tải / Curb Weight kg 1120Trọng lượng toàn tải / Gross Vehicle Weight kg 1550Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity L 42Dung tích khoang hành lý/ Cargo space L 326ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE Mã động cơ / Engine Code 2NR-FE (1.5L)Loại / Type 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, van biến thiên kép / In - line 4 cylinders, 16 Valve DOHC, Dual VVT - iDung tích động cơ / Displacement cc 1496Công suất tối đa / Max Output kW ( HP ) / rpm (79) 107 / 6000Momen xoắn tối đa / Max Torque Nm / rpm 140 / 4200Tiêu chuẩn khí xả / Emission Certication EURO 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption Kết hợp / Combine 5.7

Trong đô thị / City 7 Ngoài đô thị / Highway 4.9Hộp số / Transmission Hộp số tự động vô cấp / CVT

Hệ thống treo / Suspensions Trước / Front Mc Pherson / McPherson Struts

Sau / Rear Thanh xoắn / Torsion beamLốp xe / Tyre 195 / 50 R16Mâm xe / Wheel Mâm đúc /AlloyLốp dự phòng / Spare tire Mâm đúc /AlloyNGOẠI THẤT / EXTERIOR Cụm đèn trước / Headlamp Halogen kiểu đèn chiếu / Halogen ProjectorĐèn chiếu sáng ban ngày / Daytime running light Có / With (LED)Hệ thống điều khiển đèn tự động / Autolight control Có / WithHệ thống nhắc nhở đèn sáng / Light remind warning Có / WithChế độ đèn chờ dẫn đường / Follow me home Có / WithĐèn sương mù phía trước / Front Fog Lamp Có / WithĐèn sương mù phía sau / Rear Fog Lamp Không có / WithoutĐèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp LED

Gương chiếu hậu bên ngoài / Outer Mirror

Gập điện / Power Fold Có / With Chỉnh điện / Power Adjust Có / With Tích hợp đèn báo rẽ / Turn Signal Có / With Cùng màu thân xe / Body Color Có / With

Gạt mưa / Front Wiper Trước / Front Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) / Intermittent (Time adjustment + Mist)

Sau / Rear Có (liên tục) / With (Without intermittent)Ăng ten / Antenna Kiểu / Type Vây cá / Shark nNỘI THẤT / INTERIOR

Tay lái / Steering Wheel Loại tay lái, chất liệu / Type, Material 3 chấu Bọc da / 3 spoke, leather

Nút bấm tích hợp / Steering Switch Điều chỉnh âm thanh / Audio switch Điều chỉnh / Adjust Chỉnh tay 2 hướng / Manual tiltCụm đồng hồ / Instrument cluster OptitronMàn hình đa thông tin / MID Có / WithGương chiếu hậu bên trong / Inside Rear-view Mirror 2 chế độ ngày & đêm / Day & nightChất liệu ghế / Seat Material Da / LeatherTIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT

Hàng ghế trước / Front Seat Ghế người lái / Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manual

Ghế hành khách / Passenger Seat Chỉnh tay 4 hướng / 4-way manualHàng ghế sau / Rear Seat Gập lưng ghế 60:40 / 60:40 Spilt foldHệ thống điều hòa / Air Conditioner Tự động / Automatic

Hệ thống âm thanh / Audio System

DVD 1 đĩa, 6 loa, màn hình cảm ứng 7 inch , AM / FM, MP3 / WMA / AAC, kết nối USB / AUX / bluetooth, đàm thoại rảnh tay DVD player 1 Disc, 6 speakers, 7 - inch Touchscreen, AM / FM, MP3 / WMA / AAC, USB / AUX / Bluetooth Connectivity, hand-free systemChìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm /

Có / WithSmart key & push startCửa sổ điều chỉnh điện / Power window Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái) / With (Auto, jam protection for driver window)Hệ thống chống trộm / Anti-theft system Có hệ thống báo động và mã hóa khóa động cơ / With Alarm and ImmobilizerAN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY

Hệ thống phanh / Brake Trước / Front Đĩa tản nhiệt 15" / Ventilated disc 15"

Sau / Rear Đĩa đặc 15" / Solid disc 15"Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock braking system (ABS) Có / WithHệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist system (BA) Có / WithHệ thống phân phối lực phanh điện tử /

Có / WithElectronic brakeforce distribution (EBD)Hệ thống cân bằng điện tử / Vehicle stability control (VSC) Có / WithHệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill assist control (HAC) Có / WithHệ thống kiểm soát lực kéo / TRC (Traction control) Có / WithCảm biến lùi / Back sonar Có / WithAN TOÀN BỊ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY

Túi khí / Airbags

Người lái & hành khách phía trước / Driver & Front passenger Có / With Túi khí bên hông phía trước / Front side Có / With Túi khí rèm / Curtain Có / With Túi khí đầu gối người lái / Driver's knee Có / WithKhung xe GOA/ GOA Frame Có / WithDây đeo an toàn/ Seat belt 3 điểm ELR, 5 vị trí / 3 P ELR x5"Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) /

Có / With WIL (Whiplash injury lessening)Cột lái tự đổ / Collapsible Steering Column Có / WithBàn đạp phanh tự đổ / Collapsible braking pedal Có / With

Page 2: THAY ĐỔI ĐỂ BỨT PHÁ - Giá Xe Toyota · nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.) HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong

Dòng xe Yaris được trang bị đèn sương mù trướckhông chỉ giúp lái xe quan sát tốt trong điều kiện thời tiết có sương mù mà còn tăng thêm độ thẩm mỹ cho chiếc xe.

GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN NGOÀIGương chiếu hậu ngoài với chức năng chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ sẽ giúp cho việc cầm lái thuận tiện hơn bao giờ hết.

MÂM XEVới mâm xe 16 inch mới cùng thiết kế 8 chấu góc cạnh, đậm chất thể thao, Yaris mới đậm chất cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

CỤM ĐÈN SAU

ĂNG TEN

Cụm đèn sau được cải tiến với thiết kế sắc nét hơn, đặc biệt là cụm đèn hậu chạy theo dải đèn LED giúp chiếc xe trở nên vô cùng bắt mắt và ấn tượng đặc biệt vào ban đêm.

Ăng ten vây cá tăng sự ổn định khi vận hành đồng thời tạo cảm giác trẻ trung, năng động.

THÂN XEThiết kế khí động học với những đường dập chạy dọc thân xe tạo nên dáng vẻ hiện đại, năng động và trẻ trung.

Cụm đèn trước Yaris được thiết kế hiện đại và sang trọng, với tính năng đèn chờ dẫn đường giữ đèn sáng 30s sau khi tắt máy đảm bảo tiện ích tối đa cho người sử dụng.

CỤM ĐÈN TRƯỚCCụm lưới tản nhiệt tạo ấn tượng với thiết kế hoàn toàn mới gồm những hình thang nhỏ đan xen nhau, kết hợp với cụm đèn trước sắc sảo đem lại vẻ ngoài thu hút và đầy mê hoặc.

ĐẦU XE ĐÈN SƯƠNG MÙ

CUỐN HÚT MỌI ÁNH NHÌNCUỐN HÚT MỌI ÁNH NHÌNYaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng.

Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng.

2 3

Page 3: THAY ĐỔI ĐỂ BỨT PHÁ - Giá Xe Toyota · nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.) HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong

ĐỘNG CƠ Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào động cơ 2NR-FE với công nghệ phun xăng điện tử và điều phối van biến thiên thông minh kép Dual-VVTi.

BẢNG ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂMHai trụ lớn mạ bạc chạy dọc từ trên xuống gây ấn tượng mạnh mẽ và làm nổi bật khu vực bảng điều khiển trung tâm.

HỆ THỐNG ÂM THANHĐầu DVD , màn hình cảm ứng 7' inch cùng với dàn âm thanh lên tới 6 loa, tích hợp AM/FM, phát nhạc định dạng MP3/ WMA/AAC, kết nối USB/AUX/ bluetooth, tối đa hóa tiện ích và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách trên xe.

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒAHệ thống điều hòa tự động mang lại sự tiện nghi cho người lái và cảm giác dễ chịu trong suốt hành trình.

Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo ra sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra / vào xe và khởi động / tắt máy với bộ điều khiển bên mình.

Tay lái của xe Yaris mới được thiết kế sang trọng, tinh tế với chất liệu da, mạ bạc, 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay.Ngoài ra vô lăng có thể điều chỉnh 2 hướng và tích hợp các nútđiều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.

TAY LÁI

THIẾT KẾ NỘI THẤT HỆ THỐNG MỞ KHÓA VÀ KHỞI ĐỘNG THÔNG MINH

Cụm đồng hồ OPTITRON với màn hình hiển thị đa thông tin tạo sự kết nối thân thiện, thông minh và hiện đại với chủ sở hữu.

Không gian rộng rãi, tiện nghi, được mở rộng với độ ngả ghế 25 độ, tựa đầu ôm phía trước với kết cấu giảm chấn thương cổ giúp hành khách thoải mái, thư giãn và an tâm khi di chuyển.

HỘP SỐ Hộp số tự động vô cấp CVT với7 cấp số ảo giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không có cảm giác bị giật khi lên số.

CỤM ĐỒNG HỒ

NỘI THẤT TINH TẾ KHÔNG GIAN THOÁNG ĐÃNGNỘI THẤT TINH TẾ KHÔNG GIAN THOÁNG ĐÃNGThiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện.Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện.

54

Page 4: THAY ĐỔI ĐỂ BỨT PHÁ - Giá Xe Toyota · nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.) HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong

Yaris phiên bản mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước,

2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.

Yaris phiên bản mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước,

2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSC)VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe, đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.

EBD phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

HỆ THỐNG KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc.

Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.

Không có HAC

Có HAC

AN TOÀN TIÊU CHUẨN 5 SAO (ASEAN N-CAP) ỐP TRANG TRÍ PHÍA DƯỚI CẢN TRƯỚC ỐP TRANG TRÍ PHÍA DƯỚI CẢN SAU BỘ ỐP SƯỜN XE ỐP HƯỚNG GIÓ CẢN SAU

PHỤ KIỆN VÀ MÀU XE VÀNG-6W2

BẠC-1D6ĐỎ-3R3

ĐEN-218

XÁM-1G3

CAM-4R8TRẮNG-040

ỐP TRANG TRÍ ĐÈN SƯƠNG MÙ(MÀU ĐEN SẦN)

CHỤP ỐNG XẢ ỐP BẬC LÊN XUỐNG KHÔNG ĐÈN KHAY HÀNH LÝ

BỘ ỐP TRANG TRÍ TÁP-LÔ(MÀU ĐỎ)

ỐP TRANG TRÍ BẬC NGHỈ TAY (MÀU ĐỎ)

CÒI XE CAO CẤP CAMERA HÀNH TRÌNH

ỐP HƯỚNG GIÓ CẢN TRƯỚC ỐP TRANG TRÍ NÓC XE VÈ CHE MƯA BỘ TAY ỐP CỬA MẠ CRÔM

PHÂN BỔ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)

CẢM BIẾN ĐỖ XE VÀ CẢM BIẾN SAU

6 7