Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

22
BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG KT_KT VINATEX TP.HCM KHOA: QUẢN TRỊ KINH DOANH BÀI TIỂU LUẬN MÔN : QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH CHỦ ĐỀ : PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH CÔNG TY BIBICA GVHD : PHẠM CHÁNH THỊNH SVTH: Nhóm3 1.Lê Thị Bích Chung 7. Ngô Thị Thit 2.Phan Thị Phương Thảo 8.Lê Vy Phương

description

phân tích tài chính

Transcript of Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

Page 1: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG CAO ĐẲNG KT_KT VINATEX TP.HCM

KHOA: QUẢN TRỊ KINH DOANH

BÀI TIỂU LUẬN MÔN: QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

CHỦ ĐỀ: PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH

CÔNG TY BIBICA

GVHD: PHẠM CHÁNH THỊNHSVTH:Nhóm3

1. Lê Thị Bích Chung 7. Ngô Thị Thiêt 2. Phan Thị Phương Thảo 8.Lê Vy Phương3. Võ Thị Thủy 9.Phu Thị Ngoc Phu 4. Trần Thị Tố Trinh 10.Mai Thị Ngoc Phu 5. Nguyễn Thị Mỹ An 11.Lương Hoai Thăng6. Lê Thị Lệ Trinh 12.Ha Đinh Sư

Page 2: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH CÔNG TY BIBICA

A . VÀI NET VÊ CÔNG TY CÔ PHÂN BÁNH KEO BIBICA

Tên công ty: Công ty cô phân banh keo BIBICA.Tên tiêng anh: BIEN HOA CONFECTIONERY CORPORATION.Tên giao dich: BIBICA.Ma chưng khoan: BBC.Tru sơ chinh: Khu công nghiêp Biên hoa 1, thanh phô Biên hoa, tinh Đông Nai.Điên thoai: (84-61) 836576 .836240Fax: (84-68) 836950Đia chi email: [email protected]: www.bibica.com.vnNơi mơ tai khoan:Tai khoan đông Viêt Nam:710A.00305 tai ngân hanggf Công Thương chii nhanhhs khu công nghiêp Biên Hoa.0.12.700.000098.5 tai ngân hang ngoai thương chi nhanh Đông Nai.Tai khoan ngoai tê:710S.00305 tai ngân hang công thương chi hanh khu công nghiêp Biên Hoa.0.12.700.000087.5 tai ngân hang ngoai thương Đông Nai.Vôn điêu lê:90.000.000.000 (chin mươi ty đông chăn)Thơi gian hoat đông: kê tư ngay công ty đươc câp giây phep chưng nhân đưng ky kinh doanh.Ma sô thuê: 3600363970.Bibica la môt thương hiêu manh trên thi trương banh keo Viêt Nam hiên nay. Thương hiêu Bibica luôn dươc ngươi tiêu dung tin nhiêm binh chon đat danh hiêu hang Viêt Nam chât lương cao tư ăm 1997-2007.

Thương hiêu Bibica cung đươc chon la môt thương hiêu manh trong môt trăm thương hiêu manh tai Viêt Nam, đông thơi cung la thương hiêu anh trong 500 thương hiêu nôi tiêng trong tap chi bussiness Forum thuôc VCCI va công ty truyên thông cuôc sông (Life) thưc hiên. Môt sô san phâm cua Bibica như banh bông lan kem cao câp thưc Hura, keo cưng nhân cao câp Volcano…đa đươc chon tai trơ cho cac hôi nghi mang tam quôc tê như hôi nghi ASEM 5, Hôi nghi APEC 14.

Page 3: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

B. PHÂN TÍCH TÀI CHÍNHI. CÁC BÁO CÁO TÀI CHÍNH TRONG 3 NĂM 2005-2006-2007

1.BẢNG CAÂN ĐỐI KẾ TOA N TÔNG HỢP NĂM 2005-2006-

2007

Đơn vị tính:VNĐ

ST

TNội dung Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005

I Tai san ngắn han179,079,163,

900

156,306,589,

247

100,830,486,

720

1

Tiên va cac

khoan tương

đương tiên

44,423,027,9

53

22,569,254,2

39

11,158,972,4

79

2

Ca c khoan đâu tư

tai chính ngắn

han

14,055,000,0

00

35,000,000,0

00-

3Ca c khoan phai

thu ngắn han

30,318,114,5

46

33,166,654,3

00

27,896,506,4

91

4 Ha ng tôn kho86,850,781,7

94

63,822,664,8

65

61,414,409,4

10

5Ta i san ngắn han

kha c

3,432,279,60

7

1,748,015,84

3360,598,340

II Ta i san da i han200,093,292,

261

86,670,014,9

98

77,821,142,1

78

1Ca c khoan phai

thu da i han- - -

2 Ta i san cô đinh116,047,273,

723

64,626,860,6

32

65,831,998,9

37

- Ta i san cô đinh 52,428,380,2 58,548,317,0 63,905,528,1

Page 4: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

hữu hình 63 00 41

- Ta i san cô đinh

vô hình765,196,492

1,098,989,72

8538,934,796

- Ta i san cô đinh

thue ta i chính- - -

- Chi phí xay

dưng cơ ban dơ

dang

62,853,696,9

68

4,979,553,90

4

1,387,536,00

0

3Bât đông san đâu

tư- - -

4Ca c khoan đâu tư

tai chính dai han

41,834,900,3

22

9,753,219,38

8

3,719,805,00

0

5Ta i san da i han

kha c

12,236,737,3

14

12,289,934,9

78

8,269,338,24

1

IIITổng cộng ta i

sản

379,172,45

6,161

242,976,60

4,245

178,651,62

8,898

IV Nơ phai tra172,176,511,

837

59,617,754,8

51

86,886,793,2

80

1 Nơ ngắn han141,006,182,

097

56,438,880,3

20

83,286,318,7

49

2 Nơ da i han31,170,329,7

40

3,178,874,53

1

3,600,474,53

1

V Vôn chu sơ hữu206,995,944,

324

183,358,849,

394

91,764,835,6

18

1 Vôn chu sơ hữu205,372,248,

941

182,493,104,

011

90,184,590,2

35

- Vôn đâu tư cua

chu sơ hữu

107,707,820,

000

89,900,000,0

00

56,000,000,0

00

- Thăng dư vôn 70,226,583,3 70,258,833,3 27,382,833,3

Page 5: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

cô phân 51 51 51

- Cô phiêu quỹ - - -

- Chenh lech

đanh gia lai san- - -

- Chenh lêch ty

gia hôi đoai- - -

- Ca c quỹ9,527,554,23

0

6,650,040,65

86650040658

- Lơi nhuân sau

thuê chưa phan

phôi

17,910,291,3

60

15,684,230,0

02151,716,226

- Nguôn vôn đâu

tư XDCB- - -

2Nguôn kinh phí

va quỹ kha c

1,623,695,38

3865,745,383

1,580,245,38

3

- Quỹ khen

thương phu c lơi

1,623,695,38

3865,745,383

1,580,245,38

3

- Nguôn kinh phí - - -

- Nguôn kinh phí

đa hình tha nh

TSCĐ

- - -

VITổng cộng

nguồn vốn

320,660,31

0,068

242,976,60

4,245

178,651,62

8,898

2.BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2005-2006-2007

Đơn vị tính:VNĐ

STT CHỈ TIÊU Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005

1 Doanh thu ban hang 456,850,115,543 343,061,150,267 287,091,873,695

Page 6: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

va cung câp dich vu

2Cac khoan giam trư

doanh thu2,874,617,047 1,730,500,189 1,729,630,268

3

Doanh thu thuân vê

ban hang va cung câp

dich vu

453,975,498,496 341,330,650,078 285,362,243,427

4 Gia vôn hang ban 335,662,124,255 254,957,271,575 216,296,053,953

5LN gôp vê ban hang

va cung câp dich vu118,313,374,241 86,373,378,503 69,066,189,474

6Doanh thu hoat đông

tai chinh14,189,899,449 8,996,554,183 219,830,271

7 Chi phi tai chinh 4,426,820,713 3,270,215,531 3,152,731,691

8 Chi phi ban hang 74,254,015,306 51,331,387,150 35,855,608,472

9Chi phi quan ly doanh

nghiêp21,060,872,607 16,312,967,470 14,356,957,577

10Lơi nhuân thuân tư

hoat đông kinh doanh32,761,565,064 24,455,362,535 15,920,722,005

11 Thu nhâp khac 1,222,964,533 1,160,267,499 560,727,081

12 Chi phi khac 659,430,628 538,102,347 390,346,920

13 Lơi nhuân khac 563,533,905 622,165,152 170,380,161

14Tông lơi nhuân kê

toan trước thuê33,325,098,969 25,077,527,687 16,091,102,166

15Thuê thu nhâp doanh

nghiêp8,881,794,431 5,541,746,009 3,772,985,317

16Lơi nhuân sau thuê

thu nhâp doanh nghiêp24,443,304,538 19,325,537,571 12,318,116,849

17Lai cơ ban trên cô

phiêu2,512 2,967 2,200

18Cô tưc trên mỗi cô

phiêu- - -

Page 7: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

3.BÁO CÁO DÒNG TIỀN QUA CÁC NĂM

Đơn vị: VNĐ

CHỈ TIÊUMã

sốNăm 2005 Năm 2006 Năm 2007

I

.

Lưu chuyển tiền từ

hoạt động kinh

doanh

1 Lợi nhuận trước thuế 01 16,015,950,746 12,699,615,378 33,325,098,969

2Điều chỉnh cho các

khoản:

-Khấu hao tài sản cố

định02 8,270,584,159 2,941,147,277 10,220,161,070

- Các khoản dự phòng 03 335,143,653 446,535,204

-

Lãi, lỗ chênh lệch tỷ

giá hối đoái chưa

thực hiện

04

-Lãi, lỗ từ hoạt động

đầu tư05 6,664,500,725 ( 13,453,687,035)

- Chi phí lãi vay 06 3,094,576,449 230,448,500 3,297,174,121

3

Lợi nhuận từ hoạt

động kinh doanh

trước thay đổi vốn

lưu động

08 27,716,255,007 22,535,711,880 33,835,282,329

-Tăng, giảm các

khoản phải thu09 (3,068,290,163) (879,861,907) (2,646,989,734)

-Tăng, giảm hàng tồn

kho10 (2,745,423,501) 4,007,154,478 (22,692,973,276)

-Tăng, giảm các

khoản phải trả11 5,481,298,172 (17,645,279,424) 57,503,095,921

-Tăng giảm chi phí trả

trước12 876,128,812 (4,359,203,301) (99,051,419)

- Tiền lãi vay đã trả 13 (3,094,576,449) (230,448,500) (3,297,174,121)

- Thuế thu nhập 14 (5,143,423,080) (2,295,965,830) (9,336,108,814)

Page 8: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

doanh nghiệp đã nộp

-Tiền thu khác từ hoạt

động kinh doanh15 440,892,190 0 1,728,454,011

-Tiền chi khác từ hoạt

động kinh doanh16 (3,800,000) (600,000,000) (1,937,741,448)

Lưu chuyển tiền

thuần từ hoạt động

kinh doanh

20 20,459,060,988 532,107,396 53,056,793,449

I

I

.

Lưu chuyển tiền từ

hoạt động đầu tư

-

Tiền chi để mua

sắm, xây dựng tài

sản cố định và các

tài sản dài hạn khác

21 (6,741,110,031) (4,423,576,587) (86,384,621,457)

-

Tiền thu từ thanh lý,

nhượng bán tài sản

cố định và các tài

sản dài hạn khác

22 0 5,409,524

-

Tiền chi cho vay,

mua các công cụ nợ

của đơn vị khác

23 (10,460,501,325) (38,055,000,000)

-

Tiền thu hồi cho vay,

bán lại các công cụ

nợ của đơn vị khác

24 7,661,074,203 59,000,000,000

-Tiền chi đầu tư, góp

vốn vào đơn vị khác25 (2,774,715,000) 0 (54,868,223,551)

-

Tiền thu hồi đầu tư,

góp vốn vào đơn vị

khác

26 0 25,979,158,270

-

Tiền thu lãi cho vay,

cổ tức và lợi nhuận

được chia

27 - 167,832,269 13,453,687,035

Lưu chuyển tiền từ

hoạt động đầu tư30 (9,515,825,031) (7,055,171,440) (80,869,590,179)

Page 9: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

I

I

I

.

Lưu chuyển tiền từ

hoạt động tài chính

1

.

Tiền thu từ phát

hành cổ phiếu, nhận

góp vốn của chủ sở

hữu

31 - 16,850,000,000

2

.

Tiền chi trả góp vốn

cho các chủ sở hữu,

mua lại cổ phiếu của

doanh nghiệp đã

phát hành

32 (945,000,000) 0

3

.

Tiền vay ngắn hạn,

dài hạn nhận được33 75,977,912,342 4,299,860,000 130,370,772,676

4

.

Tiền chi trả nợ gốc

vay34 (80,756,337,786) (16,210,895,309) (80,704,202,232)

5

.

Tiền chi trả nợ thuê

tài chính35 - 0

6

.

Cổ tức, lợi nhuận đã

trả cho chủ sở hữu36 (1,578,730,500) 0

Lưu chuyển tiền

thuần từ hoạt động

tài chính

40 (7,302,155,944) 4,938,964,691 49,666,570,444

Lưu chuyển tiền

thuần trong kỳ50 3,641,080,013 (1,584,099,353) 21,853,773,714

Tiền và tương

đương tiền đầu năm60 7,529,033,775 12,138,533,497 22,569,254,239

Tiền và tương

đương tiền cuối kỳ70 11,170,113,788 10,554,434,144 44,423,027,953

II.PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH1.Phân tích khả năng sinh lơi:

Page 10: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

a) suât sinh lơi trên tông tai san

b)Suât sinh lơi trên vôn cô phân thương

LÃI RÒNGROE =

VCSH

&KӍtiêu 2005 2006 2007

/ mi Uzng 12,318,116,849 19,325,537,571 24,443,304,538

VCSH 91,764,835,618 183,358,849,394 206,995,944,324

ROE 13.42% 10.53% 11.8%

c) Lơi nhuân biên tê

Page 11: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

LÃI RÒNGLNM =

DOANH THU

&KӍtiêu 2005 2006 2007

/ mi Uzng 12,318,116,849 19,325,537,571 24,443,304,538

Doanh thu 285,362,243,427 341,330,650,078 453,957,498,496

LNM 4.31% 5.66% 5.38%

Nhân xet: kha năng sinh lơi cua công ty Bibica qua năm bao cao

Nhin chung kha năng sinh lơi cua Bibica không ôn đinh. Cu thê la:

Lơi nhuân biên tê cua năm 2006 tăng so với 2005 la 1.35%, nhưng đên

năm 2007 giam 0.28%

Suât sinh lơi trên tông tai san (ROA) năm 2006 so với 2005 tăng 1.06%

nhưng năm 2007 lai giam 1.51%.

Suât sinh lơi trên vôn cô phân thương năm 2006 giam so với năm 2005 la

2.89% đên năm 2007 lai tăng 1.27%.

Tât ca những con sô trên đa thê hiên răng Bibica su dung không hiêu qua tai san

va nguôn vôn cua công ty lam cho tai san va nguôn vôn đo không phat huy đươc

hêt tac dung .vi vây công ty cân co biên phap đê nâng cao kha năng sinh lơi trong

thơi gian sắp tới.

2) phân tích mưc quay quay vong tai sảna) Ky thu tiên binh quân

Page 12: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

KPT*365DSO =

DOANH THU

&KӍtiêu 2005 2006 2007

KPT 27,896,506,491 33,166,654,300 30,318,114,546

Doanh thu 285,362,243,427 341,330,650,078 453,975,498,496

DSO QJj y) 36 35 24

b)Vong quay khoan phai thu

&KӍtiêu 2005 2006 2007

DSO 36 35 24

Lkpt 10 10 15

365Lkpt =

DSO

c)Vong quay hang tôn kho

GVHBVTK =

GTKTB

&Kӫ tiêu 2005 2006 2007

GVHB 216,296,053,953 254,957,271,575 335,662,124,255

GTKTB 61,414,409,410 63,822,664,865 86,850,781,794

VTK 3.52 3.99 3.86

d)Vong quay tai san cô đinh

Page 13: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

DTVTSCD =

TSCDTB

&KӍtiêu 2005 2006 2007

DT 285,362,243,427 341,330,650,078 453,975,498,496

TSCDTB 77,821,142,178 86,670,014,998 200,093,292,261

VTSCD 3.66 3.93 2.26

Nhân xet: mưc quay vong tai san cua Bibica qua năm bao caoMưc quay vong tai san cua công ty Bibica không đêu. Thê hiên ro:

Ky thu tiên binh quân giam tư năm 2005-2007 cu thê năm 2005 la 36 ngay, năm 2006 la 35 ngay va 2007 la 24 ngay.

Vong quay cac khoan phai thu tăng tư 2005-2007, cu thê năm 2005 va 2006 la 10 va năm 2007 la 15.

Vong quay hang tôn kho năm 2006 so với 2005 tăng 0.47% nhưng 2007 giam so với 2006 la 0.13.cho thây Bibica tiêu thu hang nhanh nên lương tôn kho giam.

Vong quay tai san cô đinh năm 2006 so với 2005 tăng 0.27%, nhưng năm 2007 giam so với 2006 la 1.67. vong quay TSCD cua Bibica giam co thê la công ty đang mơ rông quy mô san xuât hoăc cung co thê doanh thu cua doanh nhiêp giam sut khi tai san cô đinh không thay đôi va khi vong quay TSCD tăng thi ngươc lai.

3) Phân tích rủi ro3.1) Đanh gia kha năng thanh toan nơ ngăn han a) Ty sô kha năng thanh toan nơ ngắn han CR

Page 14: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

TSLDCR =

NNH

&KӍtiêu 2005 2006 2007

TSLD 100,830,486,720 156,306,589,247 179,079,163,900

NNH 83,286,318,749 56,438,880,320 141,006,182,097

CR 1.21% 2.76% 1.27%

b) Ty sô kha năng thanh toan nhanh QR

(TSLD-TK)QR =

NNH&KӍtiêu 2005 2006 2007

TSLD 100,830,486,720 156,306,589,247 179,079,163,900

TK 61,414,409,410 63,822,664,865 86,850,781,794

NNH 83,286,318,749 56,438,880,320 141,006,182,097

QR 0.47 1.63% 0.65%

c) Ty sô ngân lưu tư hoat đong san xuât kinh doanh

Page 15: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

NGÂN LƯU 7Ό 6 < 1 * Æ1 /@ 8 7 HĐ SXKD

7 HĐ SXKD =NNH

&KӍtiêu 2005 2006 2007

Ngân OѭXWӯHĐSXKD

20,459,069,988 532,107,396 53,056,793,449

NNH 83,286,318,749 56,438,880,320 141,006,182,097

7ӹVӕQJkQOѭXWӯHĐSXKKD

24.56% 0.94% 37.62%

3.2) đanh gia kha năng thanh toan nơ dai hana) Ty sô nơ trên vôn D/A

75 1 * 1 7D/A =

75 1 * 9 :N

&KӍtiêu 2005 2006 2007

7әng Qӧ 86,886,793,280 59,617,7754,851 172,176,511,837

7әng Yӕn 178,651,628,898 242,976,604,245 379,172,456,161

D/A 48.63% 24.53% 45.4%

b) Ty sô nơ dai han trên vôn cô phân D/E

Page 16: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

9 :N VAYD/E =

9:N CP

&KӍtiêu 2005 2006 2007

9ӕn vay 3,600,474,531 3,178,874,531 31,170,329,740

9ӕn cp 91,764,835,618 183,358,849,394 206,995,944,324

D/E 3.92% 1.73% 15.05%

C) Ty sô nơ dai han

NDH7ͽ V @ NDH =

(NDH+VCP)

&KӍtiêu 2005 2006 2007

NDH 3,600,474,531 3,178,874,531 31,170,329,740

NDH+VCP 95,365,310,149 186,537,723,925 238,166,247,064

7ӹVӕNDH 3.77% 1.7% 13.08%

d) Ty lê ngân lưu san xuât kinh doanh trên tông nơ

Chi tiêu 2005 2006 2007

NL SXKD 20,459,060,988 532,107,396 53,056,793,449

Tông nơ 86,886,793,280 59,617,754,851 172,176,511,837

Ty lê NL SXKD/Tông nơ

23.54% 0.89% 30.81%

e) Sô lân thanh toan lai vay tư thu nhâp

Page 17: Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica

EBITTIE =

I

&KӍtiêu 2005 2006 2007

EBIT 16,091,104,366 25,077,530,654 33,325,1011,481

I 2,200 2,967 2,512

TIE 7.3 8.45 13.2

Nhân xet: mưc đô rui ro cua Bibica qua 3 năm bao cao Kha năng thanh toan nơ ngăn han:

Ty sô thanh toan nơ ngắn han va ty sô thanh toan nhanh cua 2006 so với 2005 la tôt nhưng năm 2007 lai giam so với 2006. ty sô ngân lưu tư hoat đông san xuât kinh doanh năm 2005 la 24.56%>20% nên công ty hoat đông tôt, đên năm 2006 la 0.94%<20% suy ra công ty hoat đông không hiêu qua va năm 2007 la 37.62% cho thây công ty hoat đông tôt.

Kha năng thanh toan nơ dai han:Kha năng thanh toan nơ dai han không ôn đinh. Nhin chung cac ty sô vê nơ dai han cua năm 2006 đêu giam so vơi năm 2005, nhưng năm 2007 lai tăng. Riêng với ty sô TIE lai tăng đêu tư 2005-2007.

The end_!mr mat_hi!