Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica
description
Transcript of Phan Tich Tai Chinh Cong Ty Bibica
BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG CAO ĐẲNG KT_KT VINATEX TP.HCM
KHOA: QUẢN TRỊ KINH DOANH
BÀI TIỂU LUẬN MÔN: QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
CHỦ ĐỀ: PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH
CÔNG TY BIBICA
GVHD: PHẠM CHÁNH THỊNHSVTH:Nhóm3
1. Lê Thị Bích Chung 7. Ngô Thị Thiêt 2. Phan Thị Phương Thảo 8.Lê Vy Phương3. Võ Thị Thủy 9.Phu Thị Ngoc Phu 4. Trần Thị Tố Trinh 10.Mai Thị Ngoc Phu 5. Nguyễn Thị Mỹ An 11.Lương Hoai Thăng6. Lê Thị Lệ Trinh 12.Ha Đinh Sư
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH CÔNG TY BIBICA
A . VÀI NET VÊ CÔNG TY CÔ PHÂN BÁNH KEO BIBICA
Tên công ty: Công ty cô phân banh keo BIBICA.Tên tiêng anh: BIEN HOA CONFECTIONERY CORPORATION.Tên giao dich: BIBICA.Ma chưng khoan: BBC.Tru sơ chinh: Khu công nghiêp Biên hoa 1, thanh phô Biên hoa, tinh Đông Nai.Điên thoai: (84-61) 836576 .836240Fax: (84-68) 836950Đia chi email: [email protected]: www.bibica.com.vnNơi mơ tai khoan:Tai khoan đông Viêt Nam:710A.00305 tai ngân hanggf Công Thương chii nhanhhs khu công nghiêp Biên Hoa.0.12.700.000098.5 tai ngân hang ngoai thương chi nhanh Đông Nai.Tai khoan ngoai tê:710S.00305 tai ngân hang công thương chi hanh khu công nghiêp Biên Hoa.0.12.700.000087.5 tai ngân hang ngoai thương Đông Nai.Vôn điêu lê:90.000.000.000 (chin mươi ty đông chăn)Thơi gian hoat đông: kê tư ngay công ty đươc câp giây phep chưng nhân đưng ky kinh doanh.Ma sô thuê: 3600363970.Bibica la môt thương hiêu manh trên thi trương banh keo Viêt Nam hiên nay. Thương hiêu Bibica luôn dươc ngươi tiêu dung tin nhiêm binh chon đat danh hiêu hang Viêt Nam chât lương cao tư ăm 1997-2007.
Thương hiêu Bibica cung đươc chon la môt thương hiêu manh trong môt trăm thương hiêu manh tai Viêt Nam, đông thơi cung la thương hiêu anh trong 500 thương hiêu nôi tiêng trong tap chi bussiness Forum thuôc VCCI va công ty truyên thông cuôc sông (Life) thưc hiên. Môt sô san phâm cua Bibica như banh bông lan kem cao câp thưc Hura, keo cưng nhân cao câp Volcano…đa đươc chon tai trơ cho cac hôi nghi mang tam quôc tê như hôi nghi ASEM 5, Hôi nghi APEC 14.
B. PHÂN TÍCH TÀI CHÍNHI. CÁC BÁO CÁO TÀI CHÍNH TRONG 3 NĂM 2005-2006-2007
1.BẢNG CAÂN ĐỐI KẾ TOA N TÔNG HỢP NĂM 2005-2006-
2007
Đơn vị tính:VNĐ
ST
TNội dung Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
I Tai san ngắn han179,079,163,
900
156,306,589,
247
100,830,486,
720
1
Tiên va cac
khoan tương
đương tiên
44,423,027,9
53
22,569,254,2
39
11,158,972,4
79
2
Ca c khoan đâu tư
tai chính ngắn
han
14,055,000,0
00
35,000,000,0
00-
3Ca c khoan phai
thu ngắn han
30,318,114,5
46
33,166,654,3
00
27,896,506,4
91
4 Ha ng tôn kho86,850,781,7
94
63,822,664,8
65
61,414,409,4
10
5Ta i san ngắn han
kha c
3,432,279,60
7
1,748,015,84
3360,598,340
II Ta i san da i han200,093,292,
261
86,670,014,9
98
77,821,142,1
78
1Ca c khoan phai
thu da i han- - -
2 Ta i san cô đinh116,047,273,
723
64,626,860,6
32
65,831,998,9
37
- Ta i san cô đinh 52,428,380,2 58,548,317,0 63,905,528,1
hữu hình 63 00 41
- Ta i san cô đinh
vô hình765,196,492
1,098,989,72
8538,934,796
- Ta i san cô đinh
thue ta i chính- - -
- Chi phí xay
dưng cơ ban dơ
dang
62,853,696,9
68
4,979,553,90
4
1,387,536,00
0
3Bât đông san đâu
tư- - -
4Ca c khoan đâu tư
tai chính dai han
41,834,900,3
22
9,753,219,38
8
3,719,805,00
0
5Ta i san da i han
kha c
12,236,737,3
14
12,289,934,9
78
8,269,338,24
1
IIITổng cộng ta i
sản
379,172,45
6,161
242,976,60
4,245
178,651,62
8,898
IV Nơ phai tra172,176,511,
837
59,617,754,8
51
86,886,793,2
80
1 Nơ ngắn han141,006,182,
097
56,438,880,3
20
83,286,318,7
49
2 Nơ da i han31,170,329,7
40
3,178,874,53
1
3,600,474,53
1
V Vôn chu sơ hữu206,995,944,
324
183,358,849,
394
91,764,835,6
18
1 Vôn chu sơ hữu205,372,248,
941
182,493,104,
011
90,184,590,2
35
- Vôn đâu tư cua
chu sơ hữu
107,707,820,
000
89,900,000,0
00
56,000,000,0
00
- Thăng dư vôn 70,226,583,3 70,258,833,3 27,382,833,3
cô phân 51 51 51
- Cô phiêu quỹ - - -
- Chenh lech
đanh gia lai san- - -
- Chenh lêch ty
gia hôi đoai- - -
- Ca c quỹ9,527,554,23
0
6,650,040,65
86650040658
- Lơi nhuân sau
thuê chưa phan
phôi
17,910,291,3
60
15,684,230,0
02151,716,226
- Nguôn vôn đâu
tư XDCB- - -
2Nguôn kinh phí
va quỹ kha c
1,623,695,38
3865,745,383
1,580,245,38
3
- Quỹ khen
thương phu c lơi
1,623,695,38
3865,745,383
1,580,245,38
3
- Nguôn kinh phí - - -
- Nguôn kinh phí
đa hình tha nh
TSCĐ
- - -
VITổng cộng
nguồn vốn
320,660,31
0,068
242,976,60
4,245
178,651,62
8,898
2.BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2005-2006-2007
Đơn vị tính:VNĐ
STT CHỈ TIÊU Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
1 Doanh thu ban hang 456,850,115,543 343,061,150,267 287,091,873,695
va cung câp dich vu
2Cac khoan giam trư
doanh thu2,874,617,047 1,730,500,189 1,729,630,268
3
Doanh thu thuân vê
ban hang va cung câp
dich vu
453,975,498,496 341,330,650,078 285,362,243,427
4 Gia vôn hang ban 335,662,124,255 254,957,271,575 216,296,053,953
5LN gôp vê ban hang
va cung câp dich vu118,313,374,241 86,373,378,503 69,066,189,474
6Doanh thu hoat đông
tai chinh14,189,899,449 8,996,554,183 219,830,271
7 Chi phi tai chinh 4,426,820,713 3,270,215,531 3,152,731,691
8 Chi phi ban hang 74,254,015,306 51,331,387,150 35,855,608,472
9Chi phi quan ly doanh
nghiêp21,060,872,607 16,312,967,470 14,356,957,577
10Lơi nhuân thuân tư
hoat đông kinh doanh32,761,565,064 24,455,362,535 15,920,722,005
11 Thu nhâp khac 1,222,964,533 1,160,267,499 560,727,081
12 Chi phi khac 659,430,628 538,102,347 390,346,920
13 Lơi nhuân khac 563,533,905 622,165,152 170,380,161
14Tông lơi nhuân kê
toan trước thuê33,325,098,969 25,077,527,687 16,091,102,166
15Thuê thu nhâp doanh
nghiêp8,881,794,431 5,541,746,009 3,772,985,317
16Lơi nhuân sau thuê
thu nhâp doanh nghiêp24,443,304,538 19,325,537,571 12,318,116,849
17Lai cơ ban trên cô
phiêu2,512 2,967 2,200
18Cô tưc trên mỗi cô
phiêu- - -
3.BÁO CÁO DÒNG TIỀN QUA CÁC NĂM
Đơn vị: VNĐ
CHỈ TIÊUMã
sốNăm 2005 Năm 2006 Năm 2007
I
.
Lưu chuyển tiền từ
hoạt động kinh
doanh
1 Lợi nhuận trước thuế 01 16,015,950,746 12,699,615,378 33,325,098,969
2Điều chỉnh cho các
khoản:
-Khấu hao tài sản cố
định02 8,270,584,159 2,941,147,277 10,220,161,070
- Các khoản dự phòng 03 335,143,653 446,535,204
-
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ
giá hối đoái chưa
thực hiện
04
-Lãi, lỗ từ hoạt động
đầu tư05 6,664,500,725 ( 13,453,687,035)
- Chi phí lãi vay 06 3,094,576,449 230,448,500 3,297,174,121
3
Lợi nhuận từ hoạt
động kinh doanh
trước thay đổi vốn
lưu động
08 27,716,255,007 22,535,711,880 33,835,282,329
-Tăng, giảm các
khoản phải thu09 (3,068,290,163) (879,861,907) (2,646,989,734)
-Tăng, giảm hàng tồn
kho10 (2,745,423,501) 4,007,154,478 (22,692,973,276)
-Tăng, giảm các
khoản phải trả11 5,481,298,172 (17,645,279,424) 57,503,095,921
-Tăng giảm chi phí trả
trước12 876,128,812 (4,359,203,301) (99,051,419)
- Tiền lãi vay đã trả 13 (3,094,576,449) (230,448,500) (3,297,174,121)
- Thuế thu nhập 14 (5,143,423,080) (2,295,965,830) (9,336,108,814)
doanh nghiệp đã nộp
-Tiền thu khác từ hoạt
động kinh doanh15 440,892,190 0 1,728,454,011
-Tiền chi khác từ hoạt
động kinh doanh16 (3,800,000) (600,000,000) (1,937,741,448)
Lưu chuyển tiền
thuần từ hoạt động
kinh doanh
20 20,459,060,988 532,107,396 53,056,793,449
I
I
.
Lưu chuyển tiền từ
hoạt động đầu tư
-
Tiền chi để mua
sắm, xây dựng tài
sản cố định và các
tài sản dài hạn khác
21 (6,741,110,031) (4,423,576,587) (86,384,621,457)
-
Tiền thu từ thanh lý,
nhượng bán tài sản
cố định và các tài
sản dài hạn khác
22 0 5,409,524
-
Tiền chi cho vay,
mua các công cụ nợ
của đơn vị khác
23 (10,460,501,325) (38,055,000,000)
-
Tiền thu hồi cho vay,
bán lại các công cụ
nợ của đơn vị khác
24 7,661,074,203 59,000,000,000
-Tiền chi đầu tư, góp
vốn vào đơn vị khác25 (2,774,715,000) 0 (54,868,223,551)
-
Tiền thu hồi đầu tư,
góp vốn vào đơn vị
khác
26 0 25,979,158,270
-
Tiền thu lãi cho vay,
cổ tức và lợi nhuận
được chia
27 - 167,832,269 13,453,687,035
Lưu chuyển tiền từ
hoạt động đầu tư30 (9,515,825,031) (7,055,171,440) (80,869,590,179)
I
I
I
.
Lưu chuyển tiền từ
hoạt động tài chính
1
.
Tiền thu từ phát
hành cổ phiếu, nhận
góp vốn của chủ sở
hữu
31 - 16,850,000,000
2
.
Tiền chi trả góp vốn
cho các chủ sở hữu,
mua lại cổ phiếu của
doanh nghiệp đã
phát hành
32 (945,000,000) 0
3
.
Tiền vay ngắn hạn,
dài hạn nhận được33 75,977,912,342 4,299,860,000 130,370,772,676
4
.
Tiền chi trả nợ gốc
vay34 (80,756,337,786) (16,210,895,309) (80,704,202,232)
5
.
Tiền chi trả nợ thuê
tài chính35 - 0
6
.
Cổ tức, lợi nhuận đã
trả cho chủ sở hữu36 (1,578,730,500) 0
Lưu chuyển tiền
thuần từ hoạt động
tài chính
40 (7,302,155,944) 4,938,964,691 49,666,570,444
Lưu chuyển tiền
thuần trong kỳ50 3,641,080,013 (1,584,099,353) 21,853,773,714
Tiền và tương
đương tiền đầu năm60 7,529,033,775 12,138,533,497 22,569,254,239
Tiền và tương
đương tiền cuối kỳ70 11,170,113,788 10,554,434,144 44,423,027,953
II.PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH1.Phân tích khả năng sinh lơi:
a) suât sinh lơi trên tông tai san
b)Suât sinh lơi trên vôn cô phân thương
LÃI RÒNGROE =
VCSH
&KӍtiêu 2005 2006 2007
/ mi Uzng 12,318,116,849 19,325,537,571 24,443,304,538
VCSH 91,764,835,618 183,358,849,394 206,995,944,324
ROE 13.42% 10.53% 11.8%
c) Lơi nhuân biên tê
LÃI RÒNGLNM =
DOANH THU
&KӍtiêu 2005 2006 2007
/ mi Uzng 12,318,116,849 19,325,537,571 24,443,304,538
Doanh thu 285,362,243,427 341,330,650,078 453,957,498,496
LNM 4.31% 5.66% 5.38%
Nhân xet: kha năng sinh lơi cua công ty Bibica qua năm bao cao
Nhin chung kha năng sinh lơi cua Bibica không ôn đinh. Cu thê la:
Lơi nhuân biên tê cua năm 2006 tăng so với 2005 la 1.35%, nhưng đên
năm 2007 giam 0.28%
Suât sinh lơi trên tông tai san (ROA) năm 2006 so với 2005 tăng 1.06%
nhưng năm 2007 lai giam 1.51%.
Suât sinh lơi trên vôn cô phân thương năm 2006 giam so với năm 2005 la
2.89% đên năm 2007 lai tăng 1.27%.
Tât ca những con sô trên đa thê hiên răng Bibica su dung không hiêu qua tai san
va nguôn vôn cua công ty lam cho tai san va nguôn vôn đo không phat huy đươc
hêt tac dung .vi vây công ty cân co biên phap đê nâng cao kha năng sinh lơi trong
thơi gian sắp tới.
2) phân tích mưc quay quay vong tai sảna) Ky thu tiên binh quân
KPT*365DSO =
DOANH THU
&KӍtiêu 2005 2006 2007
KPT 27,896,506,491 33,166,654,300 30,318,114,546
Doanh thu 285,362,243,427 341,330,650,078 453,975,498,496
DSO QJj y) 36 35 24
b)Vong quay khoan phai thu
&KӍtiêu 2005 2006 2007
DSO 36 35 24
Lkpt 10 10 15
365Lkpt =
DSO
c)Vong quay hang tôn kho
GVHBVTK =
GTKTB
&Kӫ tiêu 2005 2006 2007
GVHB 216,296,053,953 254,957,271,575 335,662,124,255
GTKTB 61,414,409,410 63,822,664,865 86,850,781,794
VTK 3.52 3.99 3.86
d)Vong quay tai san cô đinh
DTVTSCD =
TSCDTB
&KӍtiêu 2005 2006 2007
DT 285,362,243,427 341,330,650,078 453,975,498,496
TSCDTB 77,821,142,178 86,670,014,998 200,093,292,261
VTSCD 3.66 3.93 2.26
Nhân xet: mưc quay vong tai san cua Bibica qua năm bao caoMưc quay vong tai san cua công ty Bibica không đêu. Thê hiên ro:
Ky thu tiên binh quân giam tư năm 2005-2007 cu thê năm 2005 la 36 ngay, năm 2006 la 35 ngay va 2007 la 24 ngay.
Vong quay cac khoan phai thu tăng tư 2005-2007, cu thê năm 2005 va 2006 la 10 va năm 2007 la 15.
Vong quay hang tôn kho năm 2006 so với 2005 tăng 0.47% nhưng 2007 giam so với 2006 la 0.13.cho thây Bibica tiêu thu hang nhanh nên lương tôn kho giam.
Vong quay tai san cô đinh năm 2006 so với 2005 tăng 0.27%, nhưng năm 2007 giam so với 2006 la 1.67. vong quay TSCD cua Bibica giam co thê la công ty đang mơ rông quy mô san xuât hoăc cung co thê doanh thu cua doanh nhiêp giam sut khi tai san cô đinh không thay đôi va khi vong quay TSCD tăng thi ngươc lai.
3) Phân tích rủi ro3.1) Đanh gia kha năng thanh toan nơ ngăn han a) Ty sô kha năng thanh toan nơ ngắn han CR
TSLDCR =
NNH
&KӍtiêu 2005 2006 2007
TSLD 100,830,486,720 156,306,589,247 179,079,163,900
NNH 83,286,318,749 56,438,880,320 141,006,182,097
CR 1.21% 2.76% 1.27%
b) Ty sô kha năng thanh toan nhanh QR
(TSLD-TK)QR =
NNH&KӍtiêu 2005 2006 2007
TSLD 100,830,486,720 156,306,589,247 179,079,163,900
TK 61,414,409,410 63,822,664,865 86,850,781,794
NNH 83,286,318,749 56,438,880,320 141,006,182,097
QR 0.47 1.63% 0.65%
c) Ty sô ngân lưu tư hoat đong san xuât kinh doanh
NGÂN LƯU 7Ό 6 < 1 * Æ1 /@ 8 7 HĐ SXKD
7 HĐ SXKD =NNH
&KӍtiêu 2005 2006 2007
Ngân OѭXWӯHĐSXKD
20,459,069,988 532,107,396 53,056,793,449
NNH 83,286,318,749 56,438,880,320 141,006,182,097
7ӹVӕQJkQOѭXWӯHĐSXKKD
24.56% 0.94% 37.62%
3.2) đanh gia kha năng thanh toan nơ dai hana) Ty sô nơ trên vôn D/A
75 1 * 1 7D/A =
75 1 * 9 :N
&KӍtiêu 2005 2006 2007
7әng Qӧ 86,886,793,280 59,617,7754,851 172,176,511,837
7әng Yӕn 178,651,628,898 242,976,604,245 379,172,456,161
D/A 48.63% 24.53% 45.4%
b) Ty sô nơ dai han trên vôn cô phân D/E
9 :N VAYD/E =
9:N CP
&KӍtiêu 2005 2006 2007
9ӕn vay 3,600,474,531 3,178,874,531 31,170,329,740
9ӕn cp 91,764,835,618 183,358,849,394 206,995,944,324
D/E 3.92% 1.73% 15.05%
C) Ty sô nơ dai han
NDH7ͽ V @ NDH =
(NDH+VCP)
&KӍtiêu 2005 2006 2007
NDH 3,600,474,531 3,178,874,531 31,170,329,740
NDH+VCP 95,365,310,149 186,537,723,925 238,166,247,064
7ӹVӕNDH 3.77% 1.7% 13.08%
d) Ty lê ngân lưu san xuât kinh doanh trên tông nơ
Chi tiêu 2005 2006 2007
NL SXKD 20,459,060,988 532,107,396 53,056,793,449
Tông nơ 86,886,793,280 59,617,754,851 172,176,511,837
Ty lê NL SXKD/Tông nơ
23.54% 0.89% 30.81%
e) Sô lân thanh toan lai vay tư thu nhâp
EBITTIE =
I
&KӍtiêu 2005 2006 2007
EBIT 16,091,104,366 25,077,530,654 33,325,1011,481
I 2,200 2,967 2,512
TIE 7.3 8.45 13.2
Nhân xet: mưc đô rui ro cua Bibica qua 3 năm bao cao Kha năng thanh toan nơ ngăn han:
Ty sô thanh toan nơ ngắn han va ty sô thanh toan nhanh cua 2006 so với 2005 la tôt nhưng năm 2007 lai giam so với 2006. ty sô ngân lưu tư hoat đông san xuât kinh doanh năm 2005 la 24.56%>20% nên công ty hoat đông tôt, đên năm 2006 la 0.94%<20% suy ra công ty hoat đông không hiêu qua va năm 2007 la 37.62% cho thây công ty hoat đông tôt.
Kha năng thanh toan nơ dai han:Kha năng thanh toan nơ dai han không ôn đinh. Nhin chung cac ty sô vê nơ dai han cua năm 2006 đêu giam so vơi năm 2005, nhưng năm 2007 lai tăng. Riêng với ty sô TIE lai tăng đêu tư 2005-2007.
The end_!mr mat_hi!