Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT...

14
Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền BHXH BHTN BHYT KPCĐ tạm ứng Tổng 1 Nguyễn Đức Hoàng Hiệu trưởng Phòng Tổ chức cán bộ 5,76 7.488.000 0,9 1.170.000 - 27 1,7982 2.337.660 - - 0,5 650.000 40 2,664 3.463.200 - 15.108.860 10.995.660 879.653 164.935 109.957 1.154.545 1.154.545 13.954.315 2 Nguyễn Văn Minh GVC-Phó hiệu trưởng Phòng Công tác HSSV 6,1 7.930.000 0,7 910.000 - 29 1,9720 2.563.600 - - 0,5 650.000 40 2,720 3.536.000 - 15.589.600 11.403.600 912.288 114.036 171.054 114.036 1.311.414 1.311.414 14.278.186 3 Nguyễn Đức Long Phó Hiệu trưởng Phòng Đào tạo 5,76 7.488.000 0,7 910.000 - 22 1,4212 1.847.560 - - 0,5 650.000 40 2,584 3.359.200 - 14.254.760 10.245.560 819.645 102.456 153.683 102.456 1.178.240 1.178.240 13.076.520 4 Lò Mai Thoan GV- Trưởng bộ môn Khoa bồi dưỡng giáo viên 4,32 5.616.000 0,45 585.000 - 17 0,8109 1.054.170 - - 0,5 650.000 40 1,908 2.480.400 - 10.385.570 7.255.170 580.414 72.552 108.828 72.552 834.346 834.346 9.551.224 5 Hà Tuyết Vân Giảng viên chính Khoa bồi dưỡng giáo viên 5,76 7.488.000 - - 27 1,5552 2.021.760 - - 0,5 650.000 40 2,304 2.995.200 - 13.154.960 9.509.760 760.781 95.098 142.646 95.098 1.093.623 1.093.623 12.061.337 6 Cầm Thị Tươi Giảng viên Khoa bồi dưỡng giáo viên 3,99 5.187.000 - - 17 0,6783 881.790 - - 0,5 650.000 40 1,596 2.074.800 - 8.793.590 6.068.790 485.503 60.688 91.032 60.688 697.911 697.911 8.095.679 7 Lù Thị Vân Anh Gv-Trưởng khoa Khoa Kinh tế 3,66 4.758.000 0,45 585.000 - 14 0,5754 748.020 - - 0,5 650.000 25 1,028 1.335.750 - 8.076.770 6.091.020 487.282 60.910 91.365 60.910 700.467 700.467 7.376.303 8 Lê Thị Vân Anh Gv- Phó khoa Khoa Kinh tế 3 3.900.000 0,35 455.000 - 6 0,2010 261.300 - - 0,5 650.000 25 0,838 1.088.750 - 6.355.050 4.616.300 369.304 46.163 69.245 46.163 530.875 530.875 5.824.175 9 Trương Thị Lan Anh Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 6 0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.759.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.283.590 10 Vũ Văn Chính Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 0,25 325.000 - 8 0,2600 338.000 - - 0,5 650.000 25 0,813 1.056.250 - 6.269.250 4.563.000 365.040 45.630 68.445 45.630 524.745 524.745 5.744.505 11 Đoàn Thu Hà Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 5 0,1500 195.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.720.000 4.095.000 327.600 40.950 61.425 40.950 470.925 470.925 5.249.075 12 Dương Thị Hạnh GV-Phó môn Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 8 0,2400 312.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.837.000 4.212.000 336.960 42.120 63.180 42.120 484.380 484.380 5.352.620 13 Lê Thị Khánh Hòa Giảng viên Khoa Kinh tế 2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,585 760.500 - 4.452.500 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 4.102.670 14 Nguyễn Thị Thu Hương Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 7 0,2100 273.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.798.000 4.173.000 333.840 41.730 62.595 41.730 479.895 479.895 5.318.105 15 Lò Ngọc Nga Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 6 0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.759.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 1.000.000 1.475.410 1.475.410 4.283.590 Trừ tiền án phí 16 Trần Thị Quyên Giảng viên Khoa Kinh tế 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 4.988.750 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.585 17 Lê Duy Thành GVC- Trưởng khoa Khoa Giáo dục thể chất 5,42 7.046.000 0,45 585.000 - 25 1,4675 1.907.750 - - 0,5 650.000 40 2,348 3.052.400 - 13.241.150 9.538.750 763.100 95.388 143.081 95.388 1.096.957 1.096.957 12.144.193 18 Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh tế 2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,585 760.500 - 4.452.500 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 4.102.670 19 Mai Thị Trang Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 7 0,2100 273.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.798.000 4.173.000 333.840 41.730 62.595 41.730 479.895 479.895 5.318.105 20 Trần Thị Huyền Trang Giảng viên Khoa Kinh tế 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 4.988.750 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.585 21 Lê Anh Tuấn GV-Trưởng môn Khoa Kinh tế 3,33 4.329.000 - - 7 0,2331 303.030 - - 0,5 650.000 25 0,833 1.082.250 - 6.364.280 4.632.030 370.562 46.320 69.480 46.320 532.682 532.682 5.831.598 22 Phạm Quyết Thắng Gv-Trưởng khoa Khoa Kỹ thuật công nghệ 3,66 4.758.000 0,45 585.000 - 13 0,5343 694.590 - - 0,5 650.000 40 1,644 2.137.200 - 8.824.790 6.037.590 483.007 60.376 90.564 60.376 694.323 694.323 8.130.467 23 Vũ Thị Bích Giảng viên Khoa Kỹ thuật công nghệ 2,67 3.471.000 - - 5 0,1335 173.550 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 5.162.300 3.644.550 291.564 36.446 54.668 36.446 419.124 419.124 4.743.176 24 Nguyễn Thị Thu Hà Giảng viên Khoa Kỹ thuật công nghệ 3 3.900.000 - - 7 0,2100 273.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.383.000 4.173.000 333.840 41.730 62.595 41.730 479.895 479.895 5.903.105 25 Đào Văn Lập GV-Trưởng môn Khoa Kỹ thuật công nghệ 3 3.900.000 - - 8 0,2400 312.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.422.000 4.212.000 336.960 42.120 63.180 42.120 484.380 484.380 5.937.620 26 Lê Lợi Gv-Phó môn Khoa Kỹ thuật công nghệ 2,67 3.471.000 0,25 325.000 - 6 0,1752 227.760 - - 0,5 650.000 40 1,168 1.518.400 - 6.192.160 4.023.760 321.901 40.238 60.356 40.238 462.733 462.733 5.729.427 27 Nguyễn Hải Nam Giảng viên Khoa Kỹ thuật công nghệ 2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 0,936 1.216.800 - 4.908.800 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 4.558.970 28 Hoàng Thị Nhất Giảng viên Khoa Kỹ thuật công nghệ 0 - - 5 - - - - 0 40 - 1.388.400 - 1.388.400 0 0 0 0 0 0 0 1.388.400 Thai sản 29 Quách Thị Sơn Giảng viên Khoa Kỹ thuật công nghệ 2,67 3.471.000 - - 5 0,1335 173.550 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 5.162.300 3.644.550 291.564 36.446 54.668 36.446 419.124 419.124 4.743.176 30 Ngô Trọng Thành GVC-Trưởng phòng Phòng QTĐS- Thiết bị 5,08 6.604.000 0,35 455.000 - 20 1,0860 1.411.800 - - 0,5 650.000 40 2,172 2.823.600 - 11.944.400 8.470.800 677.664 84.708 127.062 84.708 974.142 974.142 10.970.258 31 Nguyễn Thị Thì Giảng viên Khoa Kỹ thuật công nghệ 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235 32 Trần Thị Hồng Thư Giảng viên Khoa Kỹ thuật công nghệ 2,67 3.471.000 - - 5 0,1335 173.550 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 5.162.300 3.644.550 291.564 36.446 54.668 36.446 419.124 419.124 4.743.176 33 Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật công nghệ 3,66 4.758.000 0,35 455.000 - 13 0,5213 677.690 - - 0,5 650.000 40 1,604 2.085.200 - 8.625.890 5.890.690 471.255 58.907 88.360 58.907 677.429 677.429 7.948.461 34 Trần Thị Thanh Nga Giảng viên Khoa Kỹ thuật công nghệ 3 3.900.000 - - 6 0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.759.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.283.590 35 Nguyễn Thu Huyền Giảng viên Khoa Kỹ thuật công nghệ 3 3.900.000 - - 7 0,2100 273.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.383.000 4.173.000 333.840 41.730 62.595 41.730 479.895 479.895 5.903.105 36 Phan Mạnh Cường Giảng viên Khoa Kỹ thuật công nghệ 2,67 3.471.000 - - 6 0,1602 208.260 - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.717.660 3.679.260 294.341 36.793 55.189 36.793 423.116 423.116 5.294.544 37 Phạm Xuân Thu GV-Phó khoa Khoa Giáo dục đại cương 3 3.900.000 0,45 585.000 - 8 0,2760 358.800 - - 0,5 650.000 45 1,553 2.018.250 - 7.512.050 4.843.800 387.504 48.438 72.657 48.438 557.037 557.037 6.955.013 38 Phạm Văn Quang GVC- Trưởng khoa Khoa Giáo dục đại cương 5,42 7.046.000 0,35 455.000 - 22 1,2694 1.650.220 - - 0,5 650.000 40 2,308 3.000.400 - 12.801.620 9.151.220 732.098 91.512 137.268 91.512 1.052.390 1.052.390 11.749.230 Phụ cấp độc hại Tổng thu nhập Phụ cấp chức vụ Phụ cấp khu vực Phụ cấp ƣu đãi nghề Phụ cấp trách nhiệm Lƣơng ngạch bậc Đơn vị: Trường Cao đẳng Sơn La Địa chỉ: Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Mã ĐVQHNS: 1008199 BẢNG LƢƠNG CÁN BỘ THÁNG 10 NĂM 2017 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam STT Họ và tên Chức danh Phòng ban Thực nhận Ghi chú Phụ cấp thâm niên nghề Phụ cấp thâm niên VK lƣơng tính BHXH Khấu trừ Tổng khấu trừ

Transcript of Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT...

Page 1: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật

Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền BHXH BHTN BHYT KPCĐ tạm ứng Tổng

1Nguyễn Đức Hoàng Hiệu trưởng

Phòng Tổ chức

cán bộ5,76 7.488.000 0,9 1.170.000 - 27

1,7982 2.337.660 - - 0,5 650.000 40 2,664 3.463.200 - 15.108.860 10.995.660 879.653 164.935 109.957 1.154.545 1.154.545 13.954.315

2Nguyễn Văn Minh

GVC-Phó hiệu

trưởng

Phòng Công tác

HSSV6,1 7.930.000 0,7 910.000 - 29

1,9720 2.563.600 - - 0,5 650.000 40 2,720 3.536.000 - 15.589.600 11.403.600 912.288 114.036 171.054 114.036 1.311.414 1.311.414 14.278.186

3Nguyễn Đức Long Phó Hiệu trưởng Phòng Đào tạo 5,76 7.488.000 0,7 910.000 - 22

1,4212 1.847.560 - - 0,5 650.000 40 2,584 3.359.200 - 14.254.760 10.245.560 819.645 102.456 153.683 102.456 1.178.240 1.178.240 13.076.520

4Lò Mai Thoan

GV- Trưởng bộ

môn

Khoa bồi dưỡng

giáo viên4,32 5.616.000 0,45 585.000 - 17

0,8109 1.054.170 - - 0,5 650.000 40 1,908 2.480.400 - 10.385.570 7.255.170 580.414 72.552 108.828 72.552 834.346 834.346 9.551.224

5Hà Tuyết Vân Giảng viên chính

Khoa bồi dưỡng

giáo viên5,76 7.488.000 - - 27

1,5552 2.021.760 - - 0,5 650.000 40 2,304 2.995.200 - 13.154.960 9.509.760 760.781 95.098 142.646 95.098 1.093.623 1.093.623 12.061.337

6Cầm Thị Tươi Giảng viên

Khoa bồi dưỡng

giáo viên3,99 5.187.000 - - 17

0,6783 881.790 - - 0,5 650.000 40 1,596 2.074.800 - 8.793.590 6.068.790 485.503 60.688 91.032 60.688 697.911 697.911 8.095.679

7Lù Thị Vân Anh Gv-Trưởng khoa Khoa Kinh tế 3,66 4.758.000 0,45 585.000 - 14

0,5754 748.020 - - 0,5 650.000 25 1,028 1.335.750 - 8.076.770 6.091.020 487.282 60.910 91.365 60.910 700.467 700.467 7.376.303

8Lê Thị Vân Anh Gv- Phó khoa Khoa Kinh tế 3 3.900.000 0,35 455.000 - 6

0,2010 261.300 - - 0,5 650.000 25 0,838 1.088.750 - 6.355.050 4.616.300 369.304 46.163 69.245 46.163 530.875 530.875 5.824.175

9Trương Thị Lan Anh Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.759.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.283.590

10Vũ Văn Chính Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 0,25 325.000 - 8

0,2600 338.000 - - 0,5 650.000 25 0,813 1.056.250 - 6.269.250 4.563.000 365.040 45.630 68.445 45.630 524.745 524.745 5.744.505

11Đoàn Thu Hà Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 5

0,1500 195.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.720.000 4.095.000 327.600 40.950 61.425 40.950 470.925 470.925 5.249.075

12Dương Thị Hạnh GV-Phó môn Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 8

0,2400 312.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.837.000 4.212.000 336.960 42.120 63.180 42.120 484.380 484.380 5.352.620

13Lê Thị Khánh Hòa Giảng viên Khoa Kinh tế 2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,585 760.500 - 4.452.500 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 4.102.670

14Nguyễn Thị Thu Hương Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 7

0,2100 273.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.798.000 4.173.000 333.840 41.730 62.595 41.730 479.895 479.895 5.318.105

15Lò Ngọc Nga Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.759.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 1.000.000 1.475.410 1.475.410 4.283.590 Trừ tiền án phí

16Trần Thị Quyên Giảng viên Khoa Kinh tế 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 4.988.750 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.585

17Lê Duy Thành

GVC- Trưởng

khoa

Khoa Giáo dục

thể chất5,42 7.046.000 0,45 585.000 - 25

1,4675 1.907.750 - - 0,5 650.000 40 2,348 3.052.400 - 13.241.150 9.538.750 763.100 95.388 143.081 95.388 1.096.957 1.096.957 12.144.193

18Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh tế 2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,585 760.500 - 4.452.500 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 4.102.670

19Mai Thị Trang Giảng viên Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 7

0,2100 273.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.798.000 4.173.000 333.840 41.730 62.595 41.730 479.895 479.895 5.318.105

20Trần Thị Huyền Trang Giảng viên Khoa Kinh tế 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 4.988.750 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.585

21Lê Anh Tuấn GV-Trưởng môn Khoa Kinh tế 3,33 4.329.000 - - 7

0,2331 303.030 - - 0,5 650.000 25 0,833 1.082.250 - 6.364.280 4.632.030 370.562 46.320 69.480 46.320 532.682 532.682 5.831.598

22Phạm Quyết Thắng Gv-Trưởng khoa

Khoa Kỹ thuật

công nghệ3,66 4.758.000 0,45 585.000 - 13

0,5343 694.590 - - 0,5 650.000 40 1,644 2.137.200 - 8.824.790 6.037.590 483.007 60.376 90.564 60.376 694.323 694.323 8.130.467

23Vũ Thị Bích Giảng viên

Khoa Kỹ thuật

công nghệ2,67 3.471.000 - - 5

0,1335 173.550 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 5.162.300 3.644.550 291.564 36.446 54.668 36.446 419.124 419.124 4.743.176

24Nguyễn Thị Thu Hà Giảng viên

Khoa Kỹ thuật

công nghệ3 3.900.000 - - 7

0,2100 273.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.383.000 4.173.000 333.840 41.730 62.595 41.730 479.895 479.895 5.903.105

25Đào Văn Lập GV-Trưởng môn

Khoa Kỹ thuật

công nghệ3 3.900.000 - - 8

0,2400 312.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.422.000 4.212.000 336.960 42.120 63.180 42.120 484.380 484.380 5.937.620

26Lê Lợi Gv-Phó môn

Khoa Kỹ thuật

công nghệ2,67 3.471.000 0,25 325.000 - 6

0,1752 227.760 - - 0,5 650.000 40 1,168 1.518.400 - 6.192.160 4.023.760 321.901 40.238 60.356 40.238 462.733 462.733 5.729.427

27Nguyễn Hải Nam Giảng viên

Khoa Kỹ thuật

công nghệ2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 0,936 1.216.800 - 4.908.800 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 4.558.970

28Hoàng Thị Nhất Giảng viên

Khoa Kỹ thuật

công nghệ0 - - 5 - - - - 0 40 - 1.388.400 - 1.388.400 0 0 0 0 0 0 0 1.388.400 Thai sản

29Quách Thị Sơn Giảng viên

Khoa Kỹ thuật

công nghệ2,67 3.471.000 - - 5

0,1335 173.550 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 5.162.300 3.644.550 291.564 36.446 54.668 36.446 419.124 419.124 4.743.176

30Ngô Trọng Thành

GVC-Trưởng

phòng

Phòng QTĐS-

Thiết bị5,08 6.604.000 0,35 455.000 - 20

1,0860 1.411.800 - - 0,5 650.000 40 2,172 2.823.600 - 11.944.400 8.470.800 677.664 84.708 127.062 84.708 974.142 974.142 10.970.258

31Nguyễn Thị Thì Giảng viên

Khoa Kỹ thuật

công nghệ2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235

32Trần Thị Hồng Thư Giảng viên

Khoa Kỹ thuật

công nghệ2,67 3.471.000 - - 5

0,1335 173.550 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 5.162.300 3.644.550 291.564 36.446 54.668 36.446 419.124 419.124 4.743.176

33Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa

Khoa Kỹ thuật

công nghệ3,66 4.758.000 0,35 455.000 - 13

0,5213 677.690 - - 0,5 650.000 40 1,604 2.085.200 - 8.625.890 5.890.690 471.255 58.907 88.360 58.907 677.429 677.429 7.948.461

34Trần Thị Thanh Nga Giảng viên

Khoa Kỹ thuật

công nghệ3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.759.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.283.590

35Nguyễn Thu Huyền Giảng viên

Khoa Kỹ thuật

công nghệ3 3.900.000 - - 7

0,2100 273.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.383.000 4.173.000 333.840 41.730 62.595 41.730 479.895 479.895 5.903.105

36Phan Mạnh Cường Giảng viên

Khoa Kỹ thuật

công nghệ2,67 3.471.000 - - 6

0,1602 208.260 - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.717.660 3.679.260 294.341 36.793 55.189 36.793 423.116 423.116 5.294.544

37Phạm Xuân Thu GV-Phó khoa

Khoa Giáo dục

đại cương3 3.900.000 0,45 585.000 - 8

0,2760 358.800 - - 0,5 650.000 45 1,553 2.018.250 - 7.512.050 4.843.800 387.504 48.438 72.657 48.438 557.037 557.037 6.955.013

38Phạm Văn Quang

GVC- Trưởng

khoa

Khoa Giáo dục

đại cương5,42 7.046.000 0,35 455.000 - 22

1,2694 1.650.220 - - 0,5 650.000 40 2,308 3.000.400 - 12.801.620 9.151.220 732.098 91.512 137.268 91.512 1.052.390 1.052.390 11.749.230

Phụ cấp độc hại

Tổng thu

nhập

Phụ cấp chức vụ Phụ cấp khu vực Phụ cấp ƣu đãi nghề

Phụ cấp trách

nhiệmLƣơng ngạch bậc

Đơn vị: Trường Cao đẳng Sơn La

Địa chỉ: Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La

Mã ĐVQHNS: 1008199

BẢNG LƢƠNG CÁN BỘ THÁNG 10 NĂM 2017

Đơn vị tính: Đồng Việt Nam

STT Họ và tên

Chức danh

Phòng ban Thực nhận Ghi chú

Phụ cấp thâm niên nghề Phụ cấp thâm niên VK

lƣơng tính

BHXH

Khấu trừ

Tổng khấu

trừ

Page 2: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật

Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền BHXH BHTN BHYT KPCĐ tạm ứng Tổng

Phụ cấp độc hại

Tổng thu

nhập

Phụ cấp chức vụ Phụ cấp khu vực Phụ cấp ƣu đãi nghề

Phụ cấp trách

nhiệmLƣơng ngạch bậc

STT Họ và tên

Chức danh

Phòng ban Thực nhận Ghi chú

Phụ cấp thâm niên nghề Phụ cấp thâm niên VK

lƣơng tính

BHXH

Khấu trừ

Tổng khấu

trừ

39Hà Thị Mai Hoa Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương4,32 5.616.000 - - 17

0,7344 954.720 - - 0,5 650.000 40 1,728 2.246.400 - 9.467.120 6.570.720 525.658 65.707 98.561 65.707 755.633 755.633 8.711.487

40Phan Văn Ha Gv-Phó khoa

Khoa Giáo dục

đại cương4,98 6.474.000 0,25 325.000 - 29

1,6900 2.197.000 12

0,5976 776.880 0,5 650.000 40 2,331 3.030.352 - 13.453.232 9.772.880 781.830 97.729 146.593 97.729 1.123.881 1.123.881 12.329.351

41Vũ Thị Hoa Gv-Phó môn

Khoa Giáo dục

đại cương3,33 4.329.000 - - 11

0,3663 476.190 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.600 - 7.186.790 4.805.190 384.415 48.052 72.078 48.052 552.597 552.597 6.634.193

42Đinh Thị Hoài Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235

43Quảng Văn kiểm Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3 3.900.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.110.000 3.900.000 312.000 39.000 58.500 39.000 448.500 448.500 5.661.500

44Đặng Văn Cường

GVC- Trưởng

khoa

Khoa Giáo dục

đại cương5,08 6.604.000 0,35 455.000 - 23

1,2489 1.623.570 - - 0,5 650.000 45 2,444 3.176.550 - 12.509.120 8.682.570 694.606 86.826 130.239 86.826 998.497 998.497 11.510.623

45Lê Thị Thúy Hiền Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 45 1,350 1.755.000 - 6.539.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 6.063.590

46Đào Thị Hợi GV- Phó môn

Khoa Giáo dục

đại cương3,33 4.329.000 - - 11

0,3663 476.190 - - 0,5 650.000 45 1,499 1.948.050 - 7.403.240 4.805.190 384.415 48.052 72.078 48.052 552.597 552.597 6.850.643

47Đặng Thị Hồng Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương4,65 6.045.000 - - 16

0,7440 967.200 - - 0,5 650.000 45 2,093 2.720.250 - 10.382.450 7.012.200 560.976 70.122 105.183 70.122 806.403 806.403 9.576.047

48Trương Thị Xuân Hương GV-Phó môn

Khoa Giáo dục

đại cương3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 45 1,350 1.755.000 - 6.539.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 6.063.590

49Nguyễn Thị Lan GV-Trưởng môn

Khoa Giáo dục

đại cương3,99 5.187.000 - - 21

0,8379 1.089.270 - - 0,5 650.000 45 1,796 2.334.150 - 9.260.420 6.276.270 502.102 62.763 94.144 62.763 721.772 721.772 8.538.648

50Nguyễn Thị Lanh Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương4,98 6.474.000 - - 31

1,6210 2.107.287 5

0,2490 323.700 0,5 650.000 45 2,353 3.058.965 - 12.613.952 8.904.987 712.399 89.050 133.575 89.050 1.024.074 1.024.074 11.589.878

51Đinh Thị Liêm Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3,66 4.758.000 - - 12

0,4392 570.960 - - 0,5 650.000 45 1,647 2.141.100 - 8.120.060 5.328.960 426.317 53.290 79.934 53.290 612.831 612.831 7.507.229

52Hoàng Thúy Ngà Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3,33 4.329.000 - - 11

0,3663 476.190 - - 0,5 650.000 45 1,499 1.948.050 - 7.403.240 4.805.190 384.415 48.052 72.078 48.052 552.597 552.597 6.850.643

53Trần Thị Ánh Nguyệt Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 45 1,350 1.755.000 - 6.539.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 6.063.590

54Hoàng Thị Thanh Thủy Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3,66 4.758.000 - - 12

0,4392 570.960 - - 0,5 650.000 45 1,647 2.141.100 - 8.120.060 5.328.960 426.317 53.290 79.934 53.290 612.831 612.831 7.507.229

55Lê Huyền Trang Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương0 - - - - - - 0 45 - 1.561.900 - 1.561.900 0 0 0 0 0 0 0 1.561.900 Thai sản

56Vũ Duy Tuy Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương4,98 6.474.000 - - 35

1,8476 2.401.854 6

0,2988 388.440 0,5 650.000 45 2,375 3.088.098 - 13.002.392 9.264.294 741.144 92.643 138.964 92.643 1.065.394 1.065.394 11.936.998

57Nguyễn Thị Châu Băng Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3,66 4.758.000 - - 12

0,4392 570.960 - - 0,5 650.000 40 1,464 1.903.200 - 7.882.160 5.328.960 426.317 53.290 79.934 53.290 612.831 612.831 7.269.329

58Cầm Thị Giang Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3,66 4.758.000 - - 14

0,5124 666.120 - - 0,5 650.000 40 1,464 1.903.200 - 7.977.320 5.424.120 433.930 54.241 81.362 54.241 623.774 623.774 7.353.546

59Trần Thị Bích Hạnh Gv-Phó môn

Khoa Giáo dục

đại cương0 - - - - - - 0 40 - 1.388.400 - 1.388.400 0 0 0 0 0 0 0 1.388.400 Thai sản

60Nguyễn Thị Mai Hương Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3,99 5.187.000 - - 15

0,5985 778.050 - - 0,5 650.000 40 1,596 2.074.800 - 8.689.850 5.965.050 477.204 59.651 89.476 59.651 685.982 685.982 8.003.868

61Trần Trung Kiên Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.344.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.868.590

62Vũ Thị Nguyệt Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235

63Nguyễn Thị Anh Thư Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3,99 5.187.000 - - 14

0,5586 726.180 - - 0,5 650.000 40 1,596 2.074.800 - 8.637.980 5.913.180 473.054 59.132 88.698 59.132 680.016 680.016 7.957.964

64Nguyễn Thị Ngọc Thúy P. Khoa NN

Khoa Giáo dục

đại cương3,99 5.187.000 0,35 455.000 - 12

0,5208 677.040 - - 0,5 650.000 40 1,736 2.256.800 - 9.225.840 6.319.040 505.523 63.190 94.786 63.190 726.689 726.689 8.499.151

65Chu Thị Thùy Hương Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3,66 4.758.000 - - 12

0,4392 570.960 - - 0,5 650.000 40 1,464 1.903.200 - 7.882.160 5.328.960 426.317 53.290 79.934 53.290 612.831 612.831 7.269.329

66Nguyễn Thị Kim Oanh Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3,66 4.758.000 - - 13

0,4758 618.540 - - 0,5 650.000 40 1,464 1.903.200 - 7.929.740 5.376.540 430.123 53.765 80.648 53.765 618.301 618.301 7.311.439

67Trần Thị Hà Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3,66 4.758.000 - - 14

0,5124 666.120 - - 0,5 650.000 40 1,464 1.903.200 - 7.977.320 5.424.120 433.930 54.241 81.362 54.241 623.774 623.774 7.353.546

68Bùi Thị Hằng Giảng viên

Khoa Giáo dục

đại cương3,33 4.329.000 - - 10

0,3330 432.900 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.600 - 7.143.500 4.761.900 380.952 47.619 71.429 47.619 547.619 547.619 6.595.881

69Nguyễn Phú Thành Giảng viên

Khoa Kỹ thuật

công nghệ2,67 3.471.000 - - 6

0,1602 208.260 - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.717.660 3.679.260 294.341 36.793 55.189 36.793 423.116 423.116 5.294.544

70Lương Văn Sơn

GVC-Trưởng

môn

Khoa Giáo dục

thể chất4,65 6.045.000 0,35 455.000 - 23

1,1500 1.495.000 - - 0,5 650.000 40 2,000 2.600.000 - 11.245.000 7.995.000 639.600 79.950 119.925 79.950 919.425 919.425 10.325.575

71Nguyễn Mạnh Cường Giảng viên

Khoa Giáo dục

thể chất3,99 5.187.000 - - 17

0,6783 881.790 - - 0,5 650.000 40 1,596 2.074.800 - 8.793.590 6.068.790 485.503 60.688 91.032 60.688 697.911 697.911 8.095.679

72Trịnh Thị Liên Giảng viên

Khoa Giáo dục

thể chất3,33 4.329.000 - - 11

0,3663 476.190 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.600 - 7.186.790 4.805.190 384.415 48.052 72.078 48.052 552.597 552.597 6.634.193

73Vũ Ngọc Anh GV-Phó môn

Khoa Giáo dục

thể chất3,66 4.758.000 - - 14

0,5124 666.120 - - 0,5 650.000 40 1,464 1.903.200 - 7.977.320 5.424.120 433.930 54.241 81.362 54.241 623.774 623.774 7.353.546

74Doãn Thị Thu Thanh Giảng viên

Khoa Giáo dục

thể chất4,98 6.474.000 - - 28

1,3944 1.812.720 - - 0,5 650.000 40 1,992 2.589.600 - 11.526.320 8.286.720 662.938 82.867 124.301 82.867 952.973 952.973 10.573.347

75Hà Thị Mai Hoa Giảng viên

Khoa Giáo dục

thể chất2,6 3.380.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,040 1.352.000 - 5.382.000 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.982.835 Nghỉ 1/2 ngày

76Đào Thị Nhị

Phó Khoa NV-

quyền trưởng

Khoa Nội vụ -

CTXH3,33 4.329.000 0,45 585.000 - 8

0,3024 393.120 - - 0,5 650.000 40 1,512 1.965.600 - 7.922.720 5.307.120 424.570 53.071 79.607 53.071 610.319 610.319 7.312.401

77Quàng Văn Bằng Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 4.988.750 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.585

78Nguyễn Trọng Chính Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH3,33 4.329.000 - - 8

0,2664 346.320 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.600 - 7.056.920 4.675.320 374.026 46.753 70.130 46.753 537.662 537.662 6.519.258

79Nguyễn Bá Duy GV-Phó khoa

Khoa Nội vụ -

CTXH3 3.900.000 0,35 455.000 - 7

0,2345 304.850 - - 0,5 650.000 40 1,340 1.742.000 - 7.051.850 4.659.850 372.788 46.599 69.898 46.599 535.884 535.884 6.515.966

80Lò Thị Minh Hậu Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235

81Lê Thị Huyền Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 4.988.750 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.585

Page 3: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật

Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền BHXH BHTN BHYT KPCĐ tạm ứng Tổng

Phụ cấp độc hại

Tổng thu

nhập

Phụ cấp chức vụ Phụ cấp khu vực Phụ cấp ƣu đãi nghề

Phụ cấp trách

nhiệmLƣơng ngạch bậc

STT Họ và tên

Chức danh

Phòng ban Thực nhận Ghi chú

Phụ cấp thâm niên nghề Phụ cấp thâm niên VK

lƣơng tính

BHXH

Khấu trừ

Tổng khấu

trừ

82Đào Thị Bích Thu Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.344.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.868.590

83Kim Thị Huyền Trang GV-Trưởng môn

Khoa Nội vụ -

CTXH3 3.900.000 0,25 325.000 - 8

0,2600 338.000 - - 0,5 650.000 25 0,813 1.056.250 - 6.269.250 4.563.000 365.040 45.630 68.445 45.630 524.745 524.745 5.744.505

84Phạm Thu Trang Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.344.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.868.590

85Dương Thị Thế Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH3 3.900.000 0,25 325.000 - 8

0,2600 338.000 - - 0,5 650.000 25 0,813 1.056.250 - 6.269.250 4.563.000 365.040 45.630 68.445 45.630 524.745 524.745 5.744.505

86Phùng Thu Hằng Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH3,66 4.758.000 - - 11

0,4026 523.380 - - 0,5 650.000 25 0,915 1.189.500 - 7.120.880 5.281.380 422.510 52.814 79.221 52.814 607.359 607.359 6.513.521

87Bùi Thị Thu Hà Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235

88Đào Thị Thu Trang Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 0,936 1.216.800 - 4.908.800 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 4.558.970

89Ngô Thị Dung Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 4.988.750 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.585

90Phạm Thị Hà Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH0 - - - - - - 0 25 - 867.750 - 867.750 0 0 0 0 0 0 0 867.750 Thai sản

91Mai Thị Quỳnh Hoa Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH0 - - - - - - 0 25 - 867.750 - 867.750 0 0 0 0 0 0 0 867.750 Thai sản

92Nguyễn Thị Sánh Giảng viên

Khoa Nội vụ -

CTXH2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,585 760.500 - 4.452.500 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 4.102.670

93Hoàng Thị Hồng Nghiệp Giảng viên Khoa Nông lâm 3 3.900.000 0,45 585.000 - 7

0,2415 313.950 - - 0,5 650.000 25 0,863 1.121.250 - 6.570.200 4.798.950 383.916 47.990 71.984 47.990 551.880 551.880 6.018.320

94Nguyễn Lương Thiện Giảng viên Khoa Nông lâm 2,67 3.471.000 - - 5

0,1335 173.550 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 5.162.300 3.644.550 291.564 36.446 54.668 36.446 419.124 419.124 4.743.176

95Vũ Thị Ngọc Ánh Giảng viên Khoa Nông lâm 3 3.900.000 - - 7

0,2100 273.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.798.000 4.173.000 333.840 41.730 62.595 41.730 479.895 479.895 5.318.105

96Bùi Thị Ánh GV-Trưởng môn Khoa Nông lâm 3,33 4.329.000 - - 9

0,2997 389.610 - - 0,5 650.000 25 0,833 1.082.250 - 6.450.860 4.718.610 377.489 47.186 70.779 47.186 542.640 542.640 5.908.220

97Dương Thị Thanh Nga Gv-Phó khoa Khoa Nông lâm 3 3.900.000 0,35 455.000 - - - - - 0,5 650.000 25 0,838 1.088.750 - 6.093.750 4.355.000 348.400 43.550 65.325 43.550 500.825 500.825 5.592.925

98Nguyễn Thị Nga Giảng viên Khoa Nông lâm 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 4.988.750 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.585

99Nguyễn Thị Thanh Giảng viên Khoa Nông lâm 3 3.900.000 - - 8

0,2400 312.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.837.000 4.212.000 336.960 42.120 63.180 42.120 484.380 484.380 5.352.620

100Nguyễn Thị Thu Chung Giảng viên Khoa Nông lâm 3 3.900.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.525.000 3.900.000 312.000 39.000 58.500 39.000 448.500 448.500 5.076.500

101Nguyễn Văn Chuyên GV-phó khoa Khoa Nông lâm 3 3.900.000 0,35 455.000 - 7

0,2345 304.850 - - 0,5 650.000 25 0,838 1.088.750 - 6.398.600 4.659.850 372.788 46.599 69.898 46.599 535.884 535.884 5.862.716

102Phạm Thị Hường Giảng viên Khoa Nông lâm 2,67 3.471.000 0,25 325.000 - - - - - 0,5 650.000 25 0,730 949.000 - 5.395.000 3.796.000 303.680 37.960 56.940 37.960 436.540 436.540 4.958.460

103Sa Thị Phương Giảng viên Khoa Nông lâm 1,2 1.560.000 - - 5

0,0600 78.000 - - 0 - - - 1.638.000 4.095.000 327.600 40.950 40.950 409.500 409.500 1.228.500 Đi học NN

104Thân Thị Hồng Nhung Giảng viên Khoa Nông lâm 3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.759.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.283.590

105Lê Thị Hương Giảng viên Khoa Nông lâm 2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,585 760.500 - 4.452.500 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 4.102.670

106Phùng Thị Hương Giảng viên Khoa Nông lâm 0 - - - - - - 0 25 - 975.000 - 975.000 0 0 0 0 0 0 0 975.000 Thai sản

107Nguyễn Văn Long Giảng viên Khoa Nông lâm 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 4.988.750 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.585

108Vũ Minh Toàn GV-Phó khoa Khoa Nông lâm 3,33 4.329.000 0,35 455.000 - 6

0,2208 287.040 - - 0,5 650.000 25 0,920 1.196.000 - 6.917.040 5.071.040 405.683 50.710 76.066 50.710 583.169 583.169 6.333.871

109Trương Hồng Quang Giảng viên Khoa Nông lâm 2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,585 760.500 - 4.452.500 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 4.102.670

110Nguyễn Thị Quỳnh Anh GV-Trưởng môn Khoa Nông lâm 2,73 3.549.000 - - 6

0,1638 212.940 - - 0,5 650.000 25 0,683 887.250 - 5.299.190 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 4.823.780 Con ốm 2 ngày

111Phạm Thị Mơ Giảng viên Khoa Nông lâm 3 3.900.000 - - 8

0,2400 312.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.837.000 4.212.000 336.960 42.120 63.180 42.120 484.380 484.380 5.352.620

112Chu Văn Tiệp Giảng viên Khoa Nông lâm 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.750 - 4.988.750 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.585

113Giang Thị Quỳnh Châu

GVC-Trưởng

khoa

Khoa Sư phạm

tiểu học MN6,1 7.930.000 0,45 585.000 - 31

2,0305 2.639.650 - - 0,5 650.000 40 2,620 3.406.000 - 15.210.650 11.154.650 892.372 111.547 167.320 111.547 1.282.786 1.282.786 13.927.864

114Nguyễn Thị Thu Hiền Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN3,99 5.187.000 - - 18

0,7182 933.660 - - 0,5 650.000 40 1,596 2.074.800 - 8.845.460 6.120.660 489.653 61.207 91.810 61.207 703.877 703.877 8.141.583

115Phạm Văn Thăng GV-Trưởng môn

Khoa Sư phạm

tiểu học MN4,98 6.474.000 0,25 325.000 - 26

1,3598 1.767.740 - - 0,5 650.000 40 2,092 2.719.600 - 11.936.340 8.566.740 685.339 85.667 128.501 85.667 985.174 985.174 10.951.166

116Hoàng Kim Thanh Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN4,98 6.474.000 - - 30

1,5687 2.039.310 5

0,2490 323.700 0,5 650.000 40 2,092 2.719.080 - 12.206.090 8.837.010 706.961 88.370 132.555 88.370 1.016.256 1.016.256 11.189.834

117Nguyễn Thị Hoài Thu Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN3,66 4.758.000 - - 18

0,6588 856.440 - - 0,5 650.000 40 1,464 1.903.200 - 8.167.640 5.614.440 449.155 56.144 84.217 56.144 645.660 645.660 7.521.980

118Nguyễn Thị Thu Trang Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN2,67 3.471.000 - - - - - - 0 40 1,068 1.388.400 - 4.859.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.460.235 Đi học

119Nguyễn Thị Thanh Xuân

Gv-QTrưởng

khoa

Khoa Sư phạm

tiểu học MN4,65 6.045.000 0,35 455.000 - 12

0,6000 780.000 - - 0,5 650.000 40 2,000 2.600.000 - 10.530.000 7.280.000 582.400 72.800 109.200 72.800 837.200 837.200 9.692.800

120Đỗ Lan Anh Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN3 3.900.000 - - 5

0,1500 195.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.305.000 4.095.000 327.600 40.950 61.425 40.950 470.925 470.925 5.834.075

121Hoàng Thị Vân GVC-Giám đôc

Khoa Sư phạm

tiểu học MN5,08 6.604.000 0,9 1.170.000 - 23

1,3754 1.788.020 - - 0,5 650.000 40 2,392 3.109.600 - 13.321.620 9.562.020 764.962 95.620 143.430 95.620 1.099.632 1.099.632 12.221.988

122Nguyễn Vân Giang Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN3,99 5.187.000 - - 16

0,6384 829.920 - - 0,5 650.000 40 1,596 2.074.800 - 8.741.720 6.016.920 481.354 60.169 90.254 60.169 691.946 691.946 8.049.774

123Đinh Thu Hà Gv-Phó khoa

Khoa Sư phạm

tiểu học MN4,32 5.616.000 0,35 455.000 - 16

0,7472 971.360 - - 0,5 650.000 40 1,868 2.428.400 - 10.120.760 7.042.360 563.389 70.424 105.635 70.424 809.872 809.872 9.310.888

124Đặng Thị Hoa Giảng viên chính

Khoa Sư phạm

tiểu học MN5,42 7.046.000 - - 25

1,3550 1.761.500 - - 0,5 650.000 40 2,168 2.818.400 - 12.275.900 8.807.500 704.600 88.075 132.113 88.075 1.012.863 1.012.863 11.263.037

Page 4: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật

Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền BHXH BHTN BHYT KPCĐ tạm ứng Tổng

Phụ cấp độc hại

Tổng thu

nhập

Phụ cấp chức vụ Phụ cấp khu vực Phụ cấp ƣu đãi nghề

Phụ cấp trách

nhiệmLƣơng ngạch bậc

STT Họ và tên

Chức danh

Phòng ban Thực nhận Ghi chú

Phụ cấp thâm niên nghề Phụ cấp thâm niên VK

lƣơng tính

BHXH

Khấu trừ

Tổng khấu

trừ

125Trần Lan Mai Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN4,32 5.616.000 - - 26

1,1232 1.460.160 - - 0,5 650.000 40 1,728 2.246.400 - 9.972.560 7.076.160 566.093 70.762 106.142 70.762 813.759 813.759 9.158.801

126Nguyễn Thị Thanh Thảo Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN5,76 7.488.000 - - 31

1,7856 2.321.280 - - 0,5 650.000 40 2,304 2.995.200 - 13.454.480 9.809.280 784.742 98.093 147.139 98.093 1.128.067 1.128.067 12.326.413

127Nguyễn Thị Hải Thơm Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN3,66 4.758.000 - - 12

0,4392 570.960 - - 0,5 650.000 40 1,464 1.903.200 - 7.882.160 5.328.960 426.317 53.290 79.934 53.290 612.831 612.831 7.269.329

128Bùi Thị Thùy Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN3,66 4.758.000 0,25 325.000 - 14

0,5474 711.620 - - 0,5 650.000 40 1,564 2.033.200 - 8.477.820 5.794.620 463.570 57.946 86.919 57.946 666.381 666.381 7.811.439

129Nguyễn Thị Hồng Vân Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN3,66 4.758.000 0,25 325.000 - 15

0,5865 762.450 - - 0,5 650.000 40 1,564 2.033.200 - 8.528.650 5.845.450 467.636 58.455 87.682 58.455 672.228 672.228 7.856.422

130Đào Thanh Xuân Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN3 3.900.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.110.000 3.900.000 312.000 39.000 58.500 39.000 448.500 448.500 5.661.500

131Lù Thị Yến Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN4,98 6.474.000 - - 29

1,4442 1.877.460 - - 0,5 650.000 40 1,992 2.589.600 - 11.591.060 8.351.460 668.117 83.515 125.272 83.515 960.419 960.419 10.630.641

132Nguyễn Thị Phượng Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235

133Nguyễn Thị Thanh Hải Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.344.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.868.590

134Lò Thị Mai Thanh Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN0 - - - - - - 0 40 - 1.731.600 - 1.731.600 0 0 0 0 0 0 0 1.731.600 Thai sản

135Phạm Thị Thu Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN4,32 5.616.000 - - 22

0,9504 1.235.520 - - 0,5 650.000 40 1,728 2.246.400 - 9.747.920 6.851.520 548.122 68.515 102.773 68.515 787.925 787.925 8.959.995

136Lò An Việt Giảng viên

Khoa Sư phạm

tiểu học MN3,66 4.758.000 - - 14

0,5124 666.120 - - 0,5 650.000 40 1,464 1.903.200 - 7.977.320 5.424.120 433.930 54.241 81.362 54.241 623.774 623.774 7.353.546

137Nguyễn Thị Thảo GVC-Phó khoa

Khoa Sư phạm tự

nhiên5,08 6.604.000 0,45 585.000 - 20

1,1060 1.437.800 - - 0,5 650.000 40 2,212 2.875.600 - 12.152.400 8.626.800 690.144 86.268 129.402 86.268 992.082 992.082 11.160.318

138Phạm Thị Duyên Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên0 - - - - - - 0 40 - 1.388.400 - 1.388.400 0 0 0 0 0 0 0 1.388.400 Thai sản

139Lê Thi Hà Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.344.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.868.590

140Nguyễn Thị Bích Hằng GVC-Phó môn

Khoa Sư phạm tự

nhiên5,42 7.046.000 - - 22

1,1924 1.550.120 - - 0,5 650.000 40 2,168 2.818.400 - 12.064.520 8.596.120 687.690 85.961 128.942 85.961 988.554 988.554 11.075.966

141Hoàng Thái Hậu Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên3,33 4.329.000 - - 10

0,3330 432.900 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.600 - 7.143.500 4.761.900 380.952 47.619 71.429 47.619 547.619 547.619 6.595.881

142Phạm Trung Hiếu Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235

143Lê Thị Thanh Hiếu Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên3,99 5.187.000 - - 13

0,5187 674.310 - - 0,5 650.000 40 1,596 2.074.800 - 8.586.110 5.861.310 468.905 58.613 87.920 58.613 674.051 674.051 7.912.059

144Trần Thị Thu Hương Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên3,33 4.329.000 - - 10

0,3330 432.900 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.600 - 7.143.500 4.761.900 380.952 47.619 71.429 47.619 547.619 547.619 6.595.881

145Cầm Thị Lan Hương Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên3,33 4.329.000 - - 10

0,3330 432.900 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.600 - 7.143.500 4.761.900 380.952 47.619 71.429 47.619 547.619 547.619 6.595.881

146Lê Thị Thu Huyền Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên3,33 4.329.000 - - 10

0,3330 432.900 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.600 - 7.143.500 4.761.900 380.952 47.619 71.429 47.619 547.619 547.619 6.595.881

147Nguyễn Huy Khôi

GVC-Trưởng

môn

Khoa Sư phạm tự

nhiên6,44 8.372.000 0,2 260.000 - 32

2,1248 2.762.240 - - 0,5 650.000 40 2,656 3.452.800 - 15.497.040 11.394.240 911.539 113.942 170.914 113.942 1.310.337 1.310.337 14.186.703

148Phùng Trung Kiên Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên2,67 3.471.000 - - 6

0,1602 208.260 - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.717.660 3.679.260 294.341 36.793 55.189 36.793 423.116 423.116 5.294.544

149Ngô Thanh Long Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên0 - - 20 - - - - 0 - - - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nghỉ ko lương

150Trần Thị Mai Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên4,32 5.616.000 0,35 455.000 - 18

0,8406 1.092.780 - - 0,5 650.000 40 1,868 2.428.400 - 10.242.180 7.163.780 573.102 71.638 107.457 71.638 823.835 823.835 9.418.345

151Nguyễn Thị Thanh Ngà Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên3,33 4.329.000 - - 11

0,3663 476.190 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.600 - 7.186.790 4.805.190 384.415 48.052 72.078 48.052 552.597 552.597 6.634.193

152Đinh Hà Minh Tâm Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235

153Hoàng Thị Thuận Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên5,42 7.046.000 - - 24

1,3008 1.691.040 - - 0,5 650.000 40 2,168 2.818.400 - 12.205.440 8.737.040 698.963 87.370 131.056 87.370 1.004.759 1.004.759 11.200.681

154Trần Lệ Thủy Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên3 3.900.000 - - 8

0,2400 312.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.422.000 4.212.000 336.960 42.120 63.180 42.120 484.380 484.380 5.937.620

155Chu Đình Đô Giảng viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên3 3.900.000 0,2 260.000 - 7

0,2240 291.200 - - 0,5 650.000 40 1,280 1.664.000 - 6.765.200 4.451.200 356.096 44.512 66.768 44.512 511.888 511.888 6.253.312

156Vũ Thị Hạnh Chuyên viên

Khoa Sư phạm tự

nhiên3 3.900.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - - 4.550.000 3.900.000 312.000 39.000 58.500 39.000 448.500 448.500 4.101.500

157Nguyễn Huy Hoàng

GVC-Trưởng

khoa

Khoa Sư phạm Xã

hội6,78 8.814.000 0,45 585.000 - 35

2,6729 3.474.744 6

0,4068 528.840 0,5 650.000 40 3,055 3.971.137 - 18.023.721 13.402.584 1.072.207 134.026 201.039 134.026 1.541.298 1.541.298 16.482.423

158Nguyễn Thị Lan Anh Giảng viên

Khoa Sư phạm Xã

hội3,66 4.758.000 0,25 325.000 - 13

0,5083 660.790 - - 0,5 650.000 40 1,564 2.033.200 - 8.426.990 5.743.790 459.503 57.438 86.157 57.438 660.536 660.536 7.766.454

159Cầm Thị Minh Chính GVC- Phó môn

Khoa Sư phạm Xã

hội5,42 7.046.000 - - 22

1,1924 1.550.120 - - 0,5 650.000 40 2,168 2.818.400 - 12.064.520 8.596.120 687.690 85.961 128.942 85.961 988.554 988.554 11.075.966

160Bùi Văn Chương GVC-Phó môn

Khoa Sư phạm Xã

hội6,1 7.930.000 - - 33

2,0130 2.616.900 - - 0,5 650.000 40 2,440 3.172.000 - 14.368.900 10.546.900 843.752 105.469 158.204 105.469 1.212.894 1.212.894 13.156.006

161Nguyễn Thị Thúy Hà Giảng viên chính

Khoa Sư phạm Xã

hội5,08 6.604.000 - - 18

0,9144 1.188.720 - - 0,5 650.000 40 2,032 2.641.600 - 11.084.320 7.792.720 623.418 77.927 116.891 77.927 896.163 896.163 10.188.157

162Phạm Diệu Khanh Giảng viên chính

Khoa Sư phạm Xã

hội5,08 6.604.000 - - 21

1,0668 1.386.840 - - 0,5 650.000 40 2,032 2.641.600 - 11.282.440 7.990.840 639.267 79.908 119.863 79.908 918.946 918.946 10.363.494

163Đỗ Thị Ngọc Mai GVC-Phó khoa

Khoa Sư phạm Xã

hội5,76 7.488.000 0,35 455.000 - 27

1,6497 2.144.610 - - 0,5 650.000 40 2,444 3.177.200 - 13.914.810 10.087.610 807.009 100.876 151.314 100.876 1.160.075 1.160.075 12.754.735

164Lầu Thị Nếnh Giảng viên

Khoa Sư phạm Xã

hội2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235

165

Cầm Đức Bình GVC-Phó khoaKhoa Sư phạm Xã

hội6,1 7.930.000 0,35 455.000 - 30

1,9350 2.515.500 - - 0,5 650.000 40 2,580 3.354.000 - 14.904.500 10.900.500 872.040 109.005 163.508 109.005 1.253.558 1.253.558 13.650.942

166Cầm Xuân Chung Giảng viên chính

Khoa Sư phạm Xã

hội5,42 7.046.000 - - 27

1,4634 1.902.420 - - 0,5 650.000 40 2,168 2.818.400 - 12.416.820 8.948.420 715.874 89.484 134.226 89.484 1.029.068 1.029.068 11.387.752

Page 5: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật

Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền BHXH BHTN BHYT KPCĐ tạm ứng Tổng

Phụ cấp độc hại

Tổng thu

nhập

Phụ cấp chức vụ Phụ cấp khu vực Phụ cấp ƣu đãi nghề

Phụ cấp trách

nhiệmLƣơng ngạch bậc

STT Họ và tên

Chức danh

Phòng ban Thực nhận Ghi chú

Phụ cấp thâm niên nghề Phụ cấp thâm niên VK

lƣơng tính

BHXH

Khấu trừ

Tổng khấu

trừ

167Sùng A Khứ GV-Trưởng BM

Khoa Sư phạm Xã

hội3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.344.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.868.590

168Hà Văn Trang Giảng viên

Khoa Sư phạm Xã

hội2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 4.988.751 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.586

169Lê Quốc Công

GVC-Phó khoa-

quyền trg

Khoa Văn hóa du

lịch5,08 6.604.000 0,45 585.000 - 24

1,3272 1.725.360 - - 0,5 650.000 40 2,212 2.875.600 - 12.439.960 8.914.360 713.149 89.144 133.715 89.144 1.025.152 1.025.152 11.414.808

170Đinh Thị Quỳnh Anh Giảng viên

Khoa Văn hóa du

lịch2,67 3.471.000 - - 5

0,1335 173.550 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 5.162.301 3.644.550 291.564 36.446 54.668 36.446 419.124 419.124 4.743.177

171Vũ Hải Đại GV-Phó khoa

Khoa Văn hóa du

lịch3 3.900.000 0,35 455.000 - 8

0,2680 348.400 - - 0,5 650.000 25 0,838 1.088.751 - 6.442.151 4.703.400 376.272 47.034 70.551 47.034 2.000.000 2.540.891 2.540.891 3.901.260

172Nguyễn Trung Đạo GV-trưởng khoa

Khoa Văn hóa du

lịch3,66 4.758.000 0,35 455.000 - 19

0,7619 990.470 - - 0,5 650.000 40 1,604 2.085.200 - 8.938.670 6.203.470 496.278 62.035 93.052 62.035 713.400 713.400 8.225.270

173Đỗ Xuân Đức Gv-Trưởng môn

Khoa Văn hóa du

lịch3 3.900.000 0,25 325.000 - 8

0,2600 338.000 - - 0,5 650.000 25 0,813 1.056.251 - 6.269.251 4.563.000 365.040 45.630 68.445 45.630 524.745 524.745 5.744.506

174Nguyễn Thị Hà Giảng viên

Khoa Văn hóa du

lịch3,33 4.329.000 - - 8

0,2664 346.320 - - 0,5 650.000 25 0,833 1.082.251 - 6.407.571 4.675.320 374.026 46.753 70.130 46.753 537.662 537.662 5.869.909

175Nguyễn Thị Hạnh GV-Phó môn

Khoa Văn hóa du

lịch3,33 4.329.000 - - 10

0,3330 432.900 - - 0,5 650.000 25 0,833 1.082.251 - 6.494.151 4.761.900 380.952 47.619 71.429 47.619 547.619 547.619 5.946.532

176Trần Thị Soi Giảng viên

Khoa Văn hóa du

lịch2,67 3.471.000 - - 5

0,1335 173.550 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 5.162.301 3.644.550 291.564 36.446 54.668 36.446 419.124 419.124 4.743.177

177Ngô Thu Thản Giảng viên

Khoa Văn hóa du

lịch3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.000 - 6.344.000 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.868.590

178Đinh Thị Thanh Giảng viên

Khoa Văn hóa du

lịch2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 4.988.751 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.586

179Vi Thị Thanh Giảng viên

Khoa Văn hóa du

lịch2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 4.988.751 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.586

180Nguyễn Văn Thành GV-Phó khoa Khoa Kinh tế 3 3.900.000 - - 8

0,2400 312.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.837.000 4.212.000 336.960 42.120 63.180 42.120 484.380 484.380 5.352.620

181Bạch Thị Thơm Giảng viên

Khoa Văn hóa du

lịch2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 4.988.751 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.586

182Phùng Thị Thúy Giảng viên

Khoa Văn hóa du

lịch3 3.900.000 - - 8

0,2400 312.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.837.000 4.212.000 336.960 42.120 63.180 42.120 484.380 484.380 5.352.620

183Hà Duy Sơn Giảng viên

Khoa Văn hóa du

lịch 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 4.988.751 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.586

184Khúc Năng Hoàn GV-Trưởng khoa

Phòng Công tác

HSSV4,98 6.474.000 0,45 585.000 - 11

0,5973 776.490 - - 0,5 650.000 40 2,172 2.823.600 - 11.309.090 7.835.490 626.839 78.355 117.532 78.355 3.000.000 3.901.081 3.901.081 7.408.009

185Nguyễn Thị Ngọc An GVC-Phó phòng

Phòng Công tác

HSSV6,1 7.930.000 0,35 455.000 - 27

1,7415 2.263.950 - - 0,5 650.000 40 2,580 3.354.000 - 14.652.950 10.648.950 851.916 106.490 159.734 106.490 1.224.630 1.224.630 13.428.320

186Lò Ngọc Anh Giảng viên

Phòng Công tác

HSSV2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,585 760.500 - 4.452.500 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 4.102.670

187Vương Văn Đàn Giảng viên

Phòng Công tác

HSSV3 3.900.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,750 975.000 - 5.525.000 3.900.000 312.000 39.000 58.500 39.000 448.500 448.500 5.076.500

188Lê Văn Minh Gv-Tổ Trưởng

Phòng Công tác

HSSV3,99 5.187.000 0,25 325.000 - 20

0,8480 1.102.400 - - 0,5 650.000 40 1,696 2.204.800 - 9.469.200 6.614.400 529.152 66.144 99.216 66.144 760.656 760.656 8.708.544

189Phạm Hà Dân Huyền GV-Phó phòng

Phòng Công tác

HSSV3 3.900.000 0,35 455.000 - 6

0,2010 261.300 - - 0,5 650.000 40 1,340 1.742.000 - 7.008.300 4.616.300 369.304 46.163 69.245 46.163 530.875 530.875 6.477.425

190Hoàng Ngọc Huy Nhân viên

Phòng Công tác

HSSV3,63 4.719.000 - - - - 17

0,6171 802.230 0,5 650.000 - - - 6.171.230 5.521.230 441.698 55.212 82.818 55.212 634.940 634.940 5.536.290

191Đỗ Văn Thắng Giảng viên

Phòng Công tác

HSSV2,67 3.471.000 - - 6

0,1602 208.260 - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.717.660 3.679.260 294.341 36.793 55.189 36.793 423.116 423.116 5.294.544

192Trịnh Tuấn Hùng Giảng viên

Phòng Công tác

HSSV2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235

193Đặng Quang Kiên Y sỹ

Phòng Công tác

HSSV1,86 2.418.000 - - - - - - 0,5 650.000 20 0,372 483.600 - 3.551.600 2.418.000 193.440 24.180 36.270 24.180 278.070 278.070 3.273.530

194Viĩ Thị Lan Y sỹ

Phòng Công tác

HSSV1,86 2.418.000 - - - - - - 0,5 650.000 20 0,372 483.600 - 3.551.600 2.418.000 193.440 24.180 36.270 24.180 278.070 278.070 3.273.530

195Hoàng Thị Huyền Trang Y sỹ

Phòng Công tác

HSSV1,86 2.418.000 - - - - - - 0,5 650.000 20 0,372 483.600 - 3.551.600 2.418.000 193.440 24.180 36.270 24.180 278.070 278.070 3.273.530

196Nguyễn Văn Thành GV-Phó môn

Khoa Văn hóa du

lịch2,67 3.471.000 0,25 325.000 - - - - - 0,5 650.000 25 0,730 949.000 - 5.395.000 3.796.000 303.680 37.960 56.940 37.960 436.540 436.540 4.958.460

197Trần Thị Thu Nga Giảng viên Phòng Đào tạo 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 40 1,068 1.388.400 - 5.509.400 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 5.110.235

198Dương Mạnh Linh. Giảng viên Phòng Đào tạo 3,33 4.329.000 - - 10

0,3330 432.900 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.600 - 7.143.500 4.761.900 380.952 47.619 71.429 47.619 547.619 547.619 6.595.881

199Hồ Trung Hiếu GV-phó phòng Phòng Đào tạo 3 3.900.000 0,35 455.000 - 7

0,2345 304.850 - - 0,5 650.000 25 0,838 1.088.751 - 6.398.601 4.659.850 372.788 46.599 69.898 46.599 535.884 535.884 5.862.717

200Vũ Thùy Linh Chuyên viên Phòng Đào tạo 0 - - - - - - 0 - - - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thai sản

201Đào Viết Thư Trưởng phòng

Phòng Kế hoạch

tài chính4,66 6.058.000 0,45 585.000 - - - - - 0,5 650.000 - - - 7.293.000 6.643.000 531.440 66.430 99.645 66.430 763.945 763.945 6.529.055

202Cung Thị Thanh GV-Phó phòng

Phòng Kế hoạch

tài chính4,32 5.616.000 0,35 455.000 0,20 260.000 5

0,2335 303.550 - - 0,5 650.000 25 1,168 1.517.751 - 8.802.301 6.374.550 509.964 63.746 95.618 63.746 733.074 733.074 8.069.227

203Nguyễn Văn Dũng Nhân viên

Phòng Kế hoạch

tài chính3 3.900.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - - 4.550.000 3.900.000 312.000 39.000 58.500 39.000 448.500 448.500 4.101.500

204Đỗ Thị Hằng Thủ quỹ

Phòng Kế hoạch

tài chính1,68 2.184.000 - 0,10 130.000 - - - - 0,5 650.000 - - - 2.964.000 2.184.000 174.720 21.840 32.760 21.840 251.160 251.160 2.712.840

205Doãn Thị Phương Kế toán viên

Phòng Kế hoạch

tài chính2,41 3.133.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - - 3.783.000 3.133.000 250.640 31.330 46.995 31.330 360.295 360.295 3.422.705

206Nguyễn Lệ Thủy kế toán viên

Phòng Kế hoạch

tài chính2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - - 4.121.000 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 3.721.835

207Lê Thị Hà Trang Kế toán viên

Phòng Kế hoạch

tài chính2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - - 4.121.000 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 3.721.835

208Nguyễn Anh Tuấn Giảng viên

Phòng Kế hoạch

tài chính2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 4.988.751 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.586

209Nguyễn Thị Vân Hường Giảng viên

Phòng Kế hoạch

tài chính2,67 3.471.000 - - 5

0,1335 173.550 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 5.162.301 3.644.550 291.564 36.446 54.668 36.446 419.124 419.124 4.743.177

Page 6: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật

Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền BHXH BHTN BHYT KPCĐ tạm ứng Tổng

Phụ cấp độc hại

Tổng thu

nhập

Phụ cấp chức vụ Phụ cấp khu vực Phụ cấp ƣu đãi nghề

Phụ cấp trách

nhiệmLƣơng ngạch bậc

STT Họ và tên

Chức danh

Phòng ban Thực nhận Ghi chú

Phụ cấp thâm niên nghề Phụ cấp thâm niên VK

lƣơng tính

BHXH

Khấu trừ

Tổng khấu

trừ

210Bùi Hương Giang Giảng viên

Phòng Khảo thí

ĐBCL3,99 5.187.000 - - 17

0,6783 881.790 - - 0,5 650.000 40 1,596 2.074.800 - 8.793.590 6.068.790 485.503 60.688 91.032 60.688 697.911 697.911 8.095.679

211Nguyễn Hữu Thọ Giảng viên

Phòng Khảo thí

ĐBCL2,67 3.471.000 - - 6

0,1602 208.260 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 5.197.011 3.679.260 294.341 36.793 55.189 36.793 423.116 423.116 4.773.895

212Đỗ Minh Tiến

GVC-Quyền

trưởng phòngPhòng Đào tạo 5,08 6.604.000 0,45 585.000 - 22

1,2166 1.581.580 - - 0,5 650.000 40 2,212 2.875.600 - 12.296.180 8.770.580 701.646 87.706 131.559 87.706 1.008.617 1.008.617 11.287.563

213Trần Diệu An Giảng viên

Phòng Khảo thí

ĐBCL3,99 5.187.000 0,35 455.000 - 15

0,6510 846.300 - - 0,5 650.000 40 1,736 2.256.801 - 9.395.101 6.488.300 519.064 64.883 97.325 64.883 746.155 746.155 8.648.946

214Đinh Thị Lân Giảng viên

Phòng Khảo thí

ĐBCL3,33 4.329.000 - - 10

0,3330 432.900 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.601 - 7.143.501 4.761.900 380.952 47.619 71.429 47.619 547.619 547.619 6.595.882

215

Hoàng Xuân NghiêmGVC-Trưởng

phòng

Phòng

KHCN&HTQT6,78 8.814.000 0,45 585.000 - 36

2,6028 3.383.640 - - 0,5 650.000 40 2,892 3.759.601 - 17.192.241 12.782.640 1.022.611 127.826 191.740 127.826 1.470.003 1.470.003 15.722.238

216Lò Quỳnh Hiếu Giảng viên

Phòng

KHCN&HTQT2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - - 4.121.000 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 3.721.835

217Hoàng Hoài Thu Giảng viên

Phòng

KHCN&HTQT3,33 4.329.000 - - 10

0,3330 432.900 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.601 - 7.143.501 4.761.900 380.952 47.619 71.429 47.619 547.619 547.619 6.595.882

218Trịnh Đức Toàn Chuyên viên

Phòng

KHCN&HTQT4,32 5.616.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - - 6.266.000 5.616.000 449.280 56.160 84.240 56.160 645.840 645.840 5.620.160

219Đỗ Văn Tuân Giảng viên

Phòng

KHCN&HTQT3 3.900.000 0,35 455.000 - 6

0,2010 261.300 - - 0,5 650.000 40 1,340 1.742.001 - 7.008.301 4.616.300 369.304 46.163 69.245 46.163 530.875 530.875 6.477.426

220Nguyễn Văn Nho

GVC-Trưởng

phòng

Phòng QTĐS-

Thiết bị6,44 8.372.000 0,45 585.000 - 34

2,3426 3.045.380 - - 0,5 650.000 40 2,756 3.582.801 - 16.235.181 12.002.380 960.190 120.024 180.036 120.024 1.380.274 1.380.274 14.854.907

221Nguyễn Cảnh Trí Tổ phó

Phòng QTĐS-

Thiết bị3,63 4.719.000 0,25 325.000 - - - 13

0,4719 613.470 0,5 650.000 - - - 6.307.470 5.657.470 452.598 56.575 84.862 56.575 650.610 650.610 5.656.860

222Nguyễn Quang Chương GVC- Phó phòng

Phòng QTĐS-

Thiết bị5,42 7.046.000 0,35 455.000 - 25

1,4425 1.875.250 - - 0,5 650.000 40 2,308 3.000.401 - 13.026.651 9.376.250 750.100 93.763 140.644 93.763 1.078.270 1.078.270 11.948.381

223Đặng Thảo Nguyên Giảng viên

Phòng QTĐS-

Thiết bị2,67 3.471.000 - - 5

0,1335 173.550 - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 5.162.301 3.644.550 291.564 36.446 54.668 36.446 419.124 419.124 4.743.177

224Vũ Thành Phúc GV-Phó phòng Phòng Đào tạo 3,66 4.758.000 0,35 455.000 - 14

0,5614 729.820 - - 0,5 650.000 40 1,604 2.085.201 - 8.678.021 5.942.820 475.426 59.428 89.142 59.428 683.424 683.424 7.994.597

225Lê Trọng Quý Giảng viên

Phòng QTĐS-

Thiết bị3,33 4.329.000 - - 9

0,2997 389.610 - - 0,5 650.000 40 1,332 1.731.601 - 7.100.211 4.718.610 377.489 47.186 70.779 47.186 542.640 542.640 6.557.571

226Ngô Quốc Hưởng Chuyên viên

Phòng QTĐS-

Thiết bị2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - - 3.692.000 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 349.830 349.830 3.342.170

227Đỗ Tiến Dũng

GVC-Trưởng

phòng

Phòng Khảo thí

ĐBCL5,76 7.488.000 0,45 585.000 - 26

1,6146 2.098.980 - - 0,5 650.000 40 2,484 3.229.201 - 14.051.181 10.171.980 813.758 101.720 152.580 101.720 1.169.778 1.169.778 12.881.403

228Lưu Thị Thơm

GV- Quyền

trưởng phòng

Phòng Thanh tra

pháp chế3 3.900.000 0,45 585.000 - 6

0,2070 269.100 - - 0,5 650.000 40 1,380 1.794.001 - 7.198.101 4.754.100 380.328 47.541 71.312 47.541 546.722 546.722 6.651.379

229Lê Văn Đà Giảng viên chính

Phòng Thanh tra

pháp chế6,1 7.930.000 - - 32

1,9520 2.537.600 - - 0,5 650.000 40 2,440 3.172.001 - 14.289.601 10.467.600 837.408 104.676 157.014 104.676 1.203.774 1.203.774 13.085.827

230Hoàng Văn Quỳnh Giảng viên

Phòng Thanh tra

pháp chế3 3.900.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,750 975.001 - 5.525.001 3.900.000 312.000 39.000 58.500 39.000 448.500 448.500 5.076.501

231Vũ Việt Dũng GV-Phó môn

Phòng Thanh tra

pháp chế3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.001 - 6.344.001 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.868.591

232Nguyễn Quang Sáng

GVC-Trưởng

phòng

Phòng Tổ chức

cán bộ5,42 7.046.000 0,45 585.000 - 22

1,2914 1.678.820 - - 0,5 650.000 40 2,348 3.052.401 - 13.012.221 9.309.820 744.786 93.098 139.647 93.098 2.500.000 3.570.629 3.570.629 9.441.592

233Lê Thị Mai Anh Giảng viên

Phòng Tổ chức

cán bộ3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.001 - 6.344.001 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.868.591

234Phạm Văn Bình Giảng viên

Phòng Tổ chức

cán bộ3,66 4.758.000 - - 12

0,4392 570.960 - - 0,5 650.000 40 1,464 1.903.201 - 7.882.161 5.328.960 426.317 53.290 79.934 53.290 1.000.000 1.612.831 1.612.831 6.269.330

235Phạm Thị Hằng Giảng viên

Phòng Tổ chức

cán bộ3 3.900.000 - - 6

0,1800 234.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.001 - 5.759.001 4.134.000 330.720 41.340 62.010 41.340 475.410 475.410 5.283.591

236Hà Thị Liên Khoa GVC-Phó phòng

Phòng Tổ chức

cán bộ5,76 7.488.000 0,35 455.000 - 24

1,4664 1.906.320 - - 0,5 650.000 40 2,444 3.177.201 - 13.676.521 9.849.320 787.946 98.493 147.740 98.493 1.132.672 1.132.672 12.543.849

237Nguyễn Anh Sơn Giảng viên

Phòng Tổ chức

cán bộ3 3.900.000 - - 7

0,2100 273.000 - - 0,5 650.000 40 1,200 1.560.001 - 6.383.001 4.173.000 333.840 41.730 62.595 41.730 3.000.000 3.479.895 3.479.895 2.903.106

238Hoàng Văn Quang GV-Phó Phòng

Phòng Tổ chức

cán bộ3,33 4.329.000 0,35 455.000 - 11

0,4048 526.240 - - 0,5 650.000 40 1,472 1.913.601 - 7.873.841 5.310.240 424.819 53.102 79.654 53.102 610.677 610.677 7.263.164

239Nguyễn Hữu Chí GV-Phó phòng

Phòng Tổng hợp

hành chính3,66 4.758.000 0,45 585.000 - 5

0,2055 267.150 - - 0,5 650.000 25 1,028 1.335.751 - 7.595.901 5.610.150 448.812 56.102 84.152 56.102 645.168 645.168 6.950.733

240Nguyễn Đăng Dưỡng phó phòng

Phòng Tổng hợp

hành chính3 3.900.000 0,35 455.000 - 6

0,2010 261.300 - - 0,5 650.000 40 1,340 1.742.001 - 7.008.301 4.616.300 369.304 46.163 69.245 46.163 530.875 530.875 6.477.426

241Lê Thị Lan Anh Chuyên viên

Phòng Tổng hợp

hành chính3,66 4.758.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - - 5.408.000 4.758.000 380.640 47.580 71.370 47.580 547.170 547.170 4.860.830

242Dư Thị Thu Nhân viên

Phòng Tổng hợp

hành chính2,46 3.198.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - - 3.848.000 3.198.000 255.840 31.980 47.970 31.980 367.770 367.770 3.480.230

243Lê Thu Hương Chuyên viên

Phòng Tổng hợp

hành chính2,34 3.042.000 0,45 585.000 - - - - - 0,5 650.000 40 1,116 1.450.801 - 5.727.801 3.627.000 290.160 36.270 54.405 36.270 417.105 417.105 5.310.696

244Cà Thị Dung Giảng viên

Phòng Tổng hợp

hành chính2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 0 - - - 4.121.000 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 3.721.835

245Trần Thế Long Giảng viên

Phòng Tổng hợp

hành chính2,34 3.042.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,585 760.501 0,2 260.000 4.712.501 3.042.000 243.360 30.420 45.630 30.420 2.000.000 2.349.830 2.349.830 2.362.671

246Lò Thị Phương Ban Nhân viên Thư viện 4,06 5.278.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - 0,2 260.000 6.188.000 5.278.000 422.240 52.780 79.170 52.780 2.000.000 2.606.970 2.606.970 3.581.030

247Trần Thị Vinh Hoa GV-Tổ phó Thư viện 2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 25 0,668 867.751 - 4.988.751 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 4.589.586

248Đỗ Thị Hương Nhân viên Thư viện 3,66 4.758.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - 0,2 260.000 5.668.000 4.758.000 380.640 47.580 71.370 47.580 547.170 547.170 5.120.830

249Lương Văn Kiên Gv-Phó TV Thư viện 2,67 3.471.000 0,45 585.000 - 5

0,1560 202.800 - - 0,5 650.000 25 0,780 1.014.001 - 5.922.801 4.258.800 340.704 42.588 63.882 42.588 489.762 489.762 5.433.039

250Tường Thị Phương Thảo Giảng viên Thư viện 3 3.900.000 - - 7

0,2100 273.000 - - 0,5 650.000 25 0,750 975.001 - 5.798.001 4.173.000 333.840 41.730 62.595 41.730 479.895 479.895 5.318.106

251Cao Viết Sơn GVC-Giám đốc

Trung tâm liên kết

đào tạo6,1 7.930.000 0,45 585.000 - 29

1,8995 2.469.350 - - 0,5 650.000 40 2,620 3.406.001 - 15.040.351 10.984.350 878.748 109.844 164.765 109.844 1.263.201 1.263.201 13.777.150

Page 7: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật

Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền Tỷ lệ Số tiền Hệ số Số tiền BHXH BHTN BHYT KPCĐ tạm ứng Tổng

Phụ cấp độc hại

Tổng thu

nhập

Phụ cấp chức vụ Phụ cấp khu vực Phụ cấp ƣu đãi nghề

Phụ cấp trách

nhiệmLƣơng ngạch bậc

STT Họ và tên

Chức danh

Phòng ban Thực nhận Ghi chú

Phụ cấp thâm niên nghề Phụ cấp thâm niên VK

lƣơng tính

BHXH

Khấu trừ

Tổng khấu

trừ

252Nguyễn Thị Nga

GVC-Phó giám

đốc

Trung tâm liên kết

đào tạo6,44 8.372.000 0,35 455.000 - 30

2,0370 2.648.100 - - 0,5 650.000 40 2,716 3.530.801 - 15.655.901 11.475.100 918.008 114.751 172.127 114.751 1.319.637 1.319.637 14.336.264

253Vũ Thành Sơn Giảng viên

Trung tâm liên kết

đào tạo3,66 4.758.000 - - 13

0,4758 618.540 - - 0,5 650.000 40 1,464 1.903.201 - 7.929.741 5.376.540 430.123 53.765 80.649 53.765 618.302 618.302 7.311.439

254Lê Hải Sơn Chuyên viên

Trung tâm liên kết

đào tạo2,67 3.471.000 - - - - - - 0,5 650.000 - - - 4.121.000 3.471.000 277.680 34.710 52.065 34.710 399.165 399.165 3.721.835

255Lê Thị Tuyến Giảng viên

Trung tâm liên kết

đào tạo4,98 6.474.000 - - 27

1,4522 1.887.823 8

0,3984 517.920 0,5 650.000 40 2,151 2.796.769 - 12.326.512 8.879.743 710.378 88.796 133.197 88.796 2.150.000 3.171.167 3.171.167 9.155.345

873,50 1.135.550.000 28 36.335.000 0 390.000 2.521 118 153.509.878 72 3 4.275.180 121,50 157.950.000 8.245 307,86 410.381.049 0,60 780.000 1.899.171.107 1.332.590.118 106.607.216 13.215.956 19.927.438 13.325.913 18.650.000 - 171.726.523 171.726.523 1.727.444.584

Page 8: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật

Đơn vị: Trường Cao đẳng Sơn La

Địa chỉ: Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La

Mã ĐVQHNS: 1008199

Page 9: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật
Page 10: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật

THANG 9 CHUYEN SANG BC

Page 11: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật
Page 12: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật

tháng 10 tinh lai pctn

tháng 10 tinh lai pctn

Page 13: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật

THANG 9 CHUYEN SANG BC

THANG 9 CHUYEN SANG BC

Page 14: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam - cdsonla.edu.vn LUONG T10-2017 .pdf · Nguyễn Thu Trang-KT Giảng viên Khoa Kinh t ... Nguyễn Thị Thúy Tươi Phó khoa Khoa Kỹ thuật