KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)

3
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 20 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN THỨ LỚP BUỔI THỨ 2 09/ 01 GV GIẢNG THỨ 3 10/ 01 GV GIẢNG THỨ 4 11/01 GV GIẢNG THỨ 5 12/ 01 GV GIẢNG THỨ 6 13/ 01 GV GIẢNG THỨ 7 14/ 01 GV GIẢNG CĐĐD 1 Sáng Dinh dưỡng-103 CN. Thương Dinh dưỡng-103 CN. Thương Dinh dưỡng-103 CN. Thương Thi CSSK Tâm thần 103-104 Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CĐĐD 2 Sáng Ngoại ngữ-103 CN. Bình Ngoại ngữ-104 CN. Bình GPSL-203 ThS. Thìn Chiều TT.GPSL YS. Chiều TT.GPSL YS. Chiều GDTC-402 CN. Hoa YS 55 A Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Dinh dưỡng-103 CN. Thương Thi Dinh dưỡng 303-402 YS 55 B Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Dinh dưỡng-103 CN. Thương Chính trị-103 CN. Thuỳ Chính trị -103 CN. Thuỳ Thi Dinh dưỡng 403-406 YS 55 C Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Tin học KS. Tuấn Tin học KS. Tuấn Thi Tin học KS. Tuấn Chính trị -104 CN. Thuỳ Chính trị -103 CN. Thuỳ YS 55 D Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều YTCĐ-104 ThS. Lành Dinh dưỡng-203 CN. Thương YS 55 E Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Chính trị -104 CN. Oanh YS 55 G Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Tin học KS. Tuấn Chiều Chính trị -203 CN. Oanh YTCĐ-104 ThS. Lành Tin học KS. Tuấn YTCĐ-203 ThS. Lành Tin học KS. Tuấn YS 55 H Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Bệnh TNXH 103-104 Chiều Thi Pháp luật 402-406 Chính trị -104 CN. Oanh Chính trị -203 CN. Oanh Chính trị -204 CN. Oanh ĐD 10 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều ĐD. Nội 2-203 ThS. Lành ĐD. Nội 2-205 ThS. Lành HS 8 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Chính trị -204 CN. Liên ĐDCĐ-204 CN. Thương ĐDCĐ-204 CN. Thương Chính trị -406 CN. Liên YS 56 A Sáng GDTC-104 CN. Hoa SKTE-104 BS. Thiển Thi Dược lý 203-204 Chiều SKTE-205 BS. Thiển SKTE-303 BS. Thiển YS 56 B Sáng Dược lý-203 DS. Trung GDTC-203 CN. Hoa Dược lý-203 DS. Trung Dược lý-204 DS. Trung Chiều SKTE-205 BS. Thiển SKTE-205 BS. Thiển SKTE-204 BS. Thiển YS 56 C Sáng GPSL-204 ThS. Thìn TT.KTĐD CN. Dung-Huyền VS-KST-204 ThS. Lành Ngoại ngữ-104 CN. Bình Ngoại ngữ-205 CN. Bình Chiều TT.KTĐD CN. Dung-Huyền TT.KTĐD CN. Dung-Huyền GPSL-302 ThS. Thìn GDTC-402 CN. Hoa Thi VS-KST 103-104 YS 56 D Sáng GDQP-205 KS. Toán LT.KTĐD-204 CN. Hồng GDTC-203 CN. Hoa Chiều GPSL-302 ThS. Thìn GPSL-302 ThS. Thìn Ngoại ngữ-303 CN. Bình Ngoại ngữ-403 CN. Bình TT.KTĐD CN. Hồng YS 56 E Sáng GDTC-104 CN. Hoa Dược lý-205 DS. Minh TT.KTĐD CN. Thiện - Loan Chiều Ngoại ngữ-303 CN. Bình Ngoại ngữ-303 CN. Bình TT.KTĐD CN. Thiện - Loan TT.KTĐD CN. Thiện - Loan Thi VS-KST 203-204 YS 56 G Sáng Ngoại ngữ-302 CN. Đoàn Ngoại ngữ-302 CN. Đoàn TT.KTĐD CN. Dung-Thiện TT.KTĐD CN. Dung-Thiện Dược lý-302 DS. Minh Chiều Dược lý-403 DS. Minh Ngoại ngữ-403 CN. Đoàn TT.KTĐD CN. Dung-Thiện GPSL-103 ThS. Thìn GPSL-205 ThS. Thìn Thi VS-KST 302-303 ĐD 11 Sáng TT.ĐDCS 1 CN. Hồng GDTC-203 CN. Hoa TT.ĐDCS 1 CN. Hồng Chiều TT.GPSL YS. Chiều TT.GPSL YS. Chiều HS 9 Sáng GDTC-104 CN. Hoa TT.GPSL YS. Chiều TT.GPSL YS. Chiều TT.ĐDCB-303 CN. Hồng SKPN-303 BS. Thiển

Transcript of KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)

Page 1: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 20 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 209/ 01

GV GIẢNGTHỨ 310/ 01

GV GIẢNGTHỨ 4 11/01

GV GIẢNGTHỨ 512/ 01

GV GIẢNGTHỨ 613/ 01

GV GIẢNGTHỨ 714/ 01

GV GIẢNG

CĐĐD 1Sáng Dinh dưỡng-103

CN. ThươngDinh dưỡng-103

CN. ThươngDinh dưỡng-103

CN. ThươngThi CSSK Tâm thần

103-104

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

CĐĐD 2Sáng Ngoại ngữ-103

CN. BìnhNgoại ngữ-104

CN. BìnhGPSL-203

ThS. Thìn

Chiều TT.GPSL YS. Chiều

TT.GPSL YS. Chiều

GDTC-402CN. Hoa

YS55 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Dinh dưỡng-103CN. Thương

Thi Dinh dưỡng 303-402

YS 55 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Dinh dưỡng-103CN. Thương

Chính trị-103CN. Thuỳ

Chính trị -103CN. Thuỳ

Thi Dinh dưỡng 403-406

YS 55 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Tin họcKS. Tuấn

Tin học KS. Tuấn

Thi Tin học KS. Tuấn

Chính trị -104CN. Thuỳ

Chính trị -103CN. Thuỳ

YS 55 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YTCĐ-104ThS. Lành

Dinh dưỡng-203CN. Thương

YS 55 E

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị -104CN. Oanh

YS 55 G

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBVTin học

KS. Tuấn

Chiều Chính trị -203CN. Oanh

YTCĐ-104ThS. Lành

Tin học KS. Tuấn

YTCĐ-203ThS. Lành

Tin học KS. Tuấn

YS 55 H

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Bệnh TNXH 103-104

Chiều Thi Pháp luật 402-406

Chính trị -104CN. Oanh

Chính trị -203CN. Oanh

Chính trị -204CN. Oanh

ĐD 10Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều ĐD. Nội 2-203ThS. Lành

ĐD. Nội 2-205ThS. Lành

HS 8Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

ChiềuChính trị -204

CN. LiênĐDCĐ-204

CN. ThươngĐDCĐ-204

CN. ThươngChính trị -406

CN. Liên

YS 56 A

Sáng GDTC-104CN. Hoa

SKTE-104BS. Thiển

Thi Dược lý 203-204

Chiều SKTE-205BS. Thiển

SKTE-303BS. Thiển

YS 56 B

Sáng Dược lý-203DS. Trung

GDTC-203CN. Hoa

Dược lý-203DS. Trung

Dược lý-204DS. Trung

Chiều SKTE-205BS. Thiển

SKTE-205BS. Thiển

SKTE-204BS. Thiển

YS 56 C

Sáng GPSL-204ThS. Thìn

TT.KTĐDCN. Dung-Huyền

VS-KST-204ThS. Lành

Ngoại ngữ-104CN. Bình

Ngoại ngữ-205CN. Bình

Chiều TT.KTĐDCN. Dung-Huyền

TT.KTĐDCN. Dung-Huyền

GPSL-302ThS. Thìn

GDTC-402CN. Hoa

Thi VS-KST 103-104

YS 56 D

Sáng GDQP-205KS. Toán

LT.KTĐD-204CN. Hồng

GDTC-203CN. Hoa

Chiều GPSL-302ThS. Thìn

GPSL-302ThS. Thìn

Ngoại ngữ-303CN. Bình

Ngoại ngữ-403CN. Bình

TT.KTĐDCN. Hồng

YS 56 E

Sáng GDTC-104CN. Hoa

Dược lý-205DS. Minh

TT.KTĐDCN. Thiện - Loan

Chiều Ngoại ngữ-303CN. Bình

Ngoại ngữ-303CN. Bình

TT.KTĐDCN. Thiện - Loan

TT.KTĐDCN. Thiện - Loan

Thi VS-KST 203-204

YS 56 G

Sáng Ngoại ngữ-302CN. Đoàn

Ngoại ngữ-302CN. Đoàn

TT.KTĐDCN. Dung-Thiện

TT.KTĐDCN. Dung-Thiện

Dược lý-302DS. Minh

Chiều Dược lý-403DS. Minh

Ngoại ngữ-403CN. Đoàn

TT.KTĐDCN. Dung-Thiện

GPSL-103ThS. Thìn

GPSL-205ThS. Thìn

Thi VS-KST 302-303

ĐD 11Sáng TT.ĐDCS 1

CN. HồngGDTC-203

CN. HoaTT.ĐDCS 1

CN. Hồng

Chiều TT.GPSL YS. Chiều

TT.GPSL YS. Chiều

HS 9Sáng GDTC-104

CN. HoaTT.GPSL

YS. ChiềuTT.GPSL

YS. ChiềuTT.ĐDCB-303

CN. HồngSKPN-303

BS. Thiển

Chiều Dược lý-403DS. Minh

Dược lý-302DS. Minh

Ngoại ngữ-302CN. Bình

DS 4Sáng Pháp luật-303

CN. LiênPháp luật-303

CN. LiênThi YHCS 2

402-403

Chiều

DS 5 ASáng GDTC-104

CN. HoaTT. TV-ĐT

DS. Quảng-HùngTT. TV-ĐT

DS. Quảng-HùngNgoại ngữ 2-106

CN. ĐoànThi YHCS 1

205-302

Chiều Ngoại ngữ 2-106CN. Đoàn

GDTCCN. Hoa

Ngoại ngữ 2-402CN. Đoàn

TT. TV-ĐTDS. Quảng-Hùng

DS 5 BSáng TT. TV-ĐT

DS. Tâm-HùngNgoại ngữ 2-205

CN. ĐoànNgoại ngữ 2-204

CN. ĐoànThi YHCS 1

402-403

Chiều GDTCCN. Hoa

TT. TV-ĐTDS. Tâm-Hùng

TT. TV-ĐTDS. Tâm-Hùng

GDTC-402CN. Hoa

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.

Page 2: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)

TRƯỜNG CĐYT ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI Tuần 20 (Từ 09/ 01 - 14/ 01/ 2012)

THỨ, NGÀY MÔN LỚP GIÁO VIÊN

Chiều thứ hai

(09/ 01/ 2012)Pháp luật Y 55H

1. CN. Loan

2. DS. Trung

3. DS. Tâm

4. DS. Hùng

Chiều thứ tư

(11/ 01/ 2012)Tin học Y 55C 1. KS. Tuấn

Sáng thứ sáu

(13/ 01/ 2012)

- CSSK tâm thần

- YHCS 2

- CĐ 1

- DS 4

1. YS. Chiều

2. CN. Thuỳ

3. DS. Hùng

4. DS. Quảng

5. KS. Tuấn

6. KS. Toán

7. CN. Oanh

8. CN. Liên

Chiều thứ sáu

(13/ 01/ 2012)Dinh dưỡng Y 55 AB

1. DS. Trung

2. DS. Minh

3. CN. Dung

4. CN. Hồng

5. CN. Đoàn

6. KS. Toán

7. CN. Liên

8. CN. Thương

Sáng thứ bảy

(14/ 01/ 2012)

- Bệnh TNXH

- Dược lý

- YHCS 1

- Y 55H

- Y 56 A

- DS 5AB

1. CN. Thiện

2. ThS. Thìn

3. YS. Chiều

4. BS. Thiển

5. CN. Cương

6. ThS. Lành

7.CN.Thương

8. CN. Nga

9. DS. Trung

10. DS. Minh

11. DS. Hùng

12. DS. Tâm

13. DS. Quảng

14. CN. Oanh

15. CN. Thuỳ

16. CN. Liên

Chiều thứ bảy

(14/ 01/ 2012)VS-KST Y 56 CEG

1. ThS. Thìn

2. YS. Chiều

3. BS. Thiển

4. CN. Cương

5. ThS. Lành

6.CN.Thương

7. CN. Loan

8. DS. Minh

9. CN. Bình

10. KS. Toán

11. CN. Hoa

12. CN. Đoàn

Ngày 06 tháng 01 năm 2012PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH