ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ...

18
1 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: /ĐT V/v: Lịch thi chính thức học kỳ I năm học 2017-2018 Hà Nội, ngày tháng 11 năm 2017 LỊCH THI HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2017-2018 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Phòng Đào tạo (ĐT) xin gửi đến các đơn vị Lịch thi học kỳ I, năm học 2017-2018 của các lớp đại học hệ chính quy, đề nghị Thủ trưởng các đơn vị thông báo cho cán bộ thuộc đơn vị mình quản lý và mời giảng. Đề nghị giảng viên: + Thực hiện công tác ra đề, hoàn thiện điểm môn học, giải đáp thắc mắc theo đúng quy định tại công văn số 527/ĐT ban hành ngà y 29/12/2011 và Quy chế đào tạo đại học ban hành theo quyết định số 5115/QĐ-ĐHQGHN ngày 25/12/2014 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội. + Tham gia coi thi và trực đề. Yêu cầu sinh viên: Có mặt ở phòng thi trước giờ thi 15 phút để làm thủ tục dự thi và phải trình Thẻ sinh viên mới được dự thi. Viết tắt: LMH Lớp môn học, SS Sĩ số, TC Số tín chỉ, PT Phòng thi, CT Số cán bộ coi thi, HTT Hình thức thi, VĐ Thi vấn đáp, (để trống là thi viết). Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT Thi theo lịch thi của Trường ĐHKHTN PHY1104 1 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 20 1 0 805-T1 PHY1104 2 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 22 1 0 805-T1 PHY1104 3 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 18 1 0 805-T1 PHY1104 4 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 21 1 0 805-T1 81 4 0 08h00 2 04/12/2017 EMA2031 1 Thủy khí động lực ứng dụng 2 PGS.TS.Hà Ngọc Hiến 13 1 2 310-GĐ2 08h00 2 04/12/2017 INT2206 1 Nguyên lý hệ điều hành 3 TS. Đặng Minh Tuấn 3 0 0 310-GĐ2 08h00 2 04/12/2017 ELT2034 1 Thiết kế điện tử số 4 PGS.TS.Trần Xuân Tú ThS.Bùi Duy Hiếu 9 0 0 310-GĐ2 25 1 2 08h00 4 06/12/2017 ELT2033 1 Kỹ thuật điện tử 4 TS. Bùi Thanh Tùng 31 1 2 101-G2 08h00 4 06/12/2017 PHY1102 1 Quang học 2 ThS.Nguyễn Thị Minh Hồng 1 0 0 101-G2 08h00 4 06/12/2017 INT2209 1 Mạng máy tính 3 ThS.Hồ Đắc Phương 2 1 0 PM 405-E3

Transcript of ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ...

1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /ĐT V/v: Lịch thi chính thức học kỳ I năm học 2017-2018

Hà Nội, ngày tháng 11 năm 2017

LỊCH THI HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2017-2018 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY

Phòng Đào tạo (ĐT) xin gửi đến các đơn vị Lịch thi học kỳ I, năm học 2017-2018 của các lớp đại học hệ chính quy, đề nghị

Thủ trưởng các đơn vị thông báo cho cán bộ thuộc đơn vị mình quản lý và mời giảng.

Đề nghị giảng viên:

+ Thực hiện công tác ra đề, hoàn thiện điểm môn học, giải đáp thắc mắc theo đúng quy định tại công văn số 527/ĐT ban hành ngày 29/12/2011 và

Quy chế đào tạo đại học ban hành theo quyết định số 5115/QĐ-ĐHQGHN ngày 25/12/2014 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội.

+ Tham gia coi thi và trực đề.

Yêu cầu sinh viên: Có mặt ở phòng thi trước giờ thi 15 phút để làm thủ tục dự thi và phải trình Thẻ sinh viên mới được dự thi.

Viết tắt: LMH Lớp môn học, SS Sĩ số, TC Số tín chỉ, PT Phòng thi, CT Số cán bộ coi thi, HTT Hình thức thi, VĐ Thi vấn đáp,

(để trống là thi viết).

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

Thi theo lịch thi của Trường

ĐHKHTN

PHY1104 1 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 20 1 0 805-T1 VĐ

PHY1104 2 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 22 1 0 805-T1 VĐ

PHY1104 3 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 18 1 0 805-T1 VĐ

PHY1104 4 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 21 1 0 805-T1 VĐ

81 4 0

08h00 2 04/12/2017 EMA2031 1 Thủy khí động lực ứng dụng 2 PGS.TS.Hà Ngọc Hiến 13 1 2 310-GĐ2

08h00 2 04/12/2017 INT2206 1 Nguyên lý hệ điều hành 3 TS. Đặng Minh Tuấn 3 0 0 310-GĐ2

08h00 2 04/12/2017 ELT2034 1 Thiết kế điện tử số 4 PGS.TS.Trần Xuân Tú

ThS.Bùi Duy Hiếu 9 0 0 310-GĐ2

25 1 2

08h00 4 06/12/2017 ELT2033 1 Kỹ thuật điện tử 4 TS. Bùi Thanh Tùng 31 1 2 101-G2

08h00 4 06/12/2017 PHY1102 1 Quang học 2 ThS.Nguyễn Thị Minh Hồng 1 0 0 101-G2

08h00 4 06/12/2017 INT2209 1 Mạng máy tính 3 ThS.Hồ Đắc Phương 2 1 0 PM 405-E3 VĐ

2

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

34 2 2

08h00 2 11/12/2017 INT1006 22 Tin học cơ sở 4 3 TS.Trần Quốc Long 47 2 0 PM (305,307)-G2 VĐ

08h00 2 11/12/2017 INT1006 23 Tin học cơ sở 4 3 TS.Nguyễn Ngọc An 61 2 0 PM (202,207)-G2 VĐ

108 4 0

14h00 2 11/12/2017 INT1006 20 Tin học cơ sở 4 3 TS.Trần Quốc Long 51 2 0 PM (305,307)-G2 VĐ

14h00 2 11/12/2017 INT1006 21 Tin học cơ sở 4 3 TS.Bùi Ngọc Thăng 48 2 0 PM (202,207)-G2 VĐ

99 4 0

14h00 4 13/12/2017 INT1006 2 Tin học cơ sở 4 3 TS.Bùi Ngọc Thăng 91 3 0 PM (202,207,305)-G2 VĐ

14h00 4 13/12/2017 INT1006 1 Tin học cơ sở 4 3 ThS.Hồ Đắc Phương 79 3 0 PM (305,307,313)-G2 VĐ

170 6 0

08h00 5 14/12/2017 EMA3065 1 Điện tử công suất 2 ThS.Hoàng Văn Mạnh 31 1 2 301-G2

08h00 5 14/12/2017 INT1006 3 Tin học cơ sở 4 3 TS.Vũ Thị Hồng Nhạn 84 2 0 PM (202,208)-G2 VĐ

08h00 5 14/12/2017 INT1006 5 Tin học cơ sở 4 3 TS.Ngô Thị Duyên 90 3 0 PM (305,307,313)-G2 VĐ

205 6 2

14h00 5 14/12/2017 INT1006 4 Tin học cơ sở 4 3 ThS.Hồ Đắc Phương 88 2 0 PM (307,313)-G2 VĐ

14h00 5 14/12/2017 INT1006 6 Tin học cơ sở 4 3 TS.Trần Quốc Long 75 2 0 PM (201,207)-G2 VĐ

163 4 0

08h00 6 15/12/2017 JAP4021 1 Tiếng Nhật 1A 4 Công ty Framgia VN 24 1 2 302-GĐ2

08h00 6 15/12/2017 JAP4021 2 Tiếng Nhật 1A 4 Công ty Framgia VN 19 1 2 303-GĐ2

08h00 6 15/12/2017 JAP4021 3 Tiếng Nhật 1A 4 Công ty Framgia VN 20 1 2 304-GĐ2

63 3 6

14h00 6 15/12/2017 EPN3001 Chẩn đoán phân tử 2 TS.Hà Thị Quyến 7 1 0 210-E3 VĐ

14h00 6 15/12/2017 INT1006 8 Tin học cơ sở 4 3 TS.Nguyễn Ngọc An 77 2 0 PM (201,207)-G2 VĐ

14h00 6 15/12/2017 INT1006 9 Tin học cơ sở 4 3 TS.Lê Nguyên Khôi 69 2 0 PM (202,208)-G2 VĐ

153 5 0

08h00 7 16/12/2017 INT1003 1 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Văn Thắng 86 3 6 PM (202,208)-G2,

PM 405-E3 VĐ

08h00 7 16/12/2017 INT1003 3 Tin học cơ sở 1 2 TS.Lê Thị Hợi 78 2 4 PM (201,207)-G2 VĐ

08h00 7 16/12/2017 INT1003 13 Tin học cơ sở 1 2 TS.Lê Thị Hợi 79 3 6 PM (305,307,313)-G2 VĐ

08h00 7 16/12/2017 INT1003 20 Tin học cơ sở 1 2 PGS.TS.Nguyễn Việt Hà 50 2 4 (301,302)-GĐ2

08h00 7 16/12/2017 INT1003 21 Tin học cơ sở 1 2 TS.Dương Lê Minh 49 2 4 (303,304)-GĐ2

08h00 7 16/12/2017 INT1003 22 Tin học cơ sở 1 2 TS.Dương Lê Minh 47 2 4 (305,306)-GĐ2

08h00 7 16/12/2017 INT1003 23 Tin học cơ sở 1 2 TS.Dương Lê Minh 63 2 4 (308,309)-GĐ2

452 16 32

3

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

09h00 7 16/12/2017 INT1003 2 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Văn Thắng 86 3 6 PM (202,208)-G2,

PM 405-E3 VĐ

09h00 7 16/12/2017 INT1003 10 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Đào Kiến Quốc 81 3 6 PM (305,307,313)-G2 VĐ

09h00 7 16/12/2017 INT1003 11 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Nguyễn Việt Tân 79 2 4 PM (201,207)-G2 VĐ

246 8 16

10h00 7 16/12/2017 INT1003 8 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Thị Nhật Thanh 81 3 6 PM (202,208)-G2,

PM 405-E3 VĐ

10h00 7 16/12/2017 INT1003 12 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Đào Kiến Quốc 80 3 6 PM (305,307,313)-G2 VĐ

10h00 7 16/12/2017 INT1003 14 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Văn Nam 74 2 4 PM (201,207)-G2 VĐ

235 8 16

14h00 7 16/12/2017 INT1003 4 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Văn Thắng 56 2 4 PM (305,307)-G2 VĐ

14h00 7 16/12/2017 INT1003 6 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Lê Hồng Hải 72 2 4 PM (201,202)-G2 VĐ

14h00 7 16/12/2017 INT1003 9 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Đào Kiến Quốc 70 2 4 PM (207,208)-G2 VĐ

198 6 12

15h00 7 16/12/2017 INT1003 5 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Đào Kiến Quốc 65 2 4 PM (207,208)-G2 VĐ

15h00 7 16/12/2017 INT1003 7 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Nguyễn Việt Tân 47 2 4 PM (305,307)-G2 VĐ

15h00 7 16/12/2017 INT1003 15 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Việt Anh 43 2 4 PM (201,202)-G2 VĐ

155 6 12

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 1 Cơ - Nhiệt 3 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam 84 2 6 (308,309)-GĐ2

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 2 Cơ - Nhiệt 3 PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường 81 2 6 (101,107)-G2

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 3 Cơ - Nhiệt 3 PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường 79 2 4 (304,308)-G2

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 4 Cơ - Nhiệt 3 TS.Bùi Đình Tú 82 2 6 (701,705)-E1

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 5 Cơ - Nhiệt 3 TS.Bùi Nguyên Quốc Trình 63 2 4 PM 305-G2, 101-G8

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 6 Cơ - Nhiệt 3 TS.Đặng Đình Long 76 3 6 (312,313)-GĐ2, 201-

G8

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 7 Cơ - Nhiệt 3 PGS.TS.Hoàng Nam Nhật 48 1 3 103-G2

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 9 Cơ - Nhiệt 3 TS.Trần Mậu Danh 67 2 4 3-G3, PM 307-G2

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 10 Cơ - Nhiệt 3 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam 74 2 4 PM (201,202)-G2

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 11 Cơ - Nhiệt 3 TS.Bùi Đình Tú 89 2 6 (301,303)-G2

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 12 Cơ - Nhiệt 3 PGS.TS.Đỗ Thị Hương Giang 87 3 6 (305,306,307)-GĐ2

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 13 Cơ - Nhiệt 3 PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện 72 3 6 (301,302,303)-GĐ2

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 14 Cơ - Nhiệt 3 TS.Đinh Văn Châu 72 2 4 PM (207,208)-G2

4

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

08h00 2 18/12/2017 PHY1100 15 Cơ - Nhiệt 3 PGS.TS.Hoàng Nam Nhật 66 3 6 (304,310)-GĐ2, PM

405-E3

1040 31 71

14h00 2 18/12/2017 EMA3091 1 Động lực học sông và đồ án 4 PGS.TS.Trần Thu Hà 17 1 0 416-Viện Cơ học VĐ

14h00 2 18/12/2017 ELT2041 1 Điện tử số 3 PGS.TS.Trần Xuân Tú 16 1 2 101-G2

14h00 2 18/12/2017 INT3207 1 Kho dữ liệu 3 TS.Bùi Quang Hưng 91 1 0 301-G2 VĐ

14h00 2 18/12/2017 INE1050 1 Kinh tế vi mô 3 PGS.TS.Trần Thị Lan Hương 117 3 6 (107,304,308)-G2

14h00 2 18/12/2017 INE1050 2 Kinh tế vi mô 3 PGS.TS.Trần Thị Lan Hương 26 1 2 101-G8

14h00 2 18/12/2017 EPN2025 1 Kỹ thuật màng mỏng và công

nghệ nano 3 PGS.TS.Phạm Đức Thắng 43 2 4 (103,303)-G2

14h00 2 18/12/2017 EMA3038 1 Nhập môn công nghệ vũ trụ 2 PGS.TS.Phạm Anh Tuấn;

ThS.Nguyễn Hữu Điệp 17 1 0

P705 - Tòa nhà

VNSC (A6) VĐ

14h00 2 18/12/2017 EMA3094 1 Thủy động lực học - môi

trường biển 4

PGS.TS.Đỗ Ngọc Quỳnh;

PGS.TS.Đinh Văn Mạnh 16 1 0 415-Viện Cơ học VĐ

343 11 14

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 1 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Nguyễn Thị Thu Hường 66 2 4 (303,307)-GĐ2

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 2 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Nguyễn Thị Thu Hường 80 2 6 (304,308)-G2

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 3 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Lương Thùy Liên 79 3 6 (310,312,313)-GĐ2

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 4 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Lương Thùy Liên 42 1 3 101-G8

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 5 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 ThS.Nguyễn Thị Kim Thanh 79 3 6 (304,305,306)-GĐ2

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 6 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Nguyễn Thị Thúy Hằng 73 2 4 3-G3, PM 405-E3

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 7 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 ThS.Nguyễn Thị Kim Thanh 84 2 6 (308,309)-GĐ2

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 8 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Nguyễn Thị Thu Hường 78 2 4 PM (201,207)-G2

5

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 9 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Nguyễn Thị Thu Hường 71 2 4 (701,705)-E1

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 10 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Nguyễn Thị Thu Hường 92 3 6 PM (305,307,313)-G2

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 11 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Nguyễn Thị Thúy Hằng 80 2 4 (101,107)-G2

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 12 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 ThS.Nguyễn Thị Kim Thanh 47 2 4 (301,302)-GĐ2

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 13 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Nguyễn Thị Thúy Hằng 79 2 4 (301,303)-G2

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 14 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 ThS.Lê Thị Vinh 75 3 6

PM (202,208)-

G2,207-E4

08h00 3 19/12/2017 PHI1004 15 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Nguyễn Thị Lan 45 1 3 103-G2

08h00 3 19/12/2017 EPN3021 Sinh học phân tử 2 TS.Trần Đăng Khoa 7 0 0 302-GĐ2

1077 32 70

14h00 3 19/12/2017 EPN2023 1 Các phương pháp toán lý 3 PGS.TS.Hoàng Nam Nhật 29 1 2 101-G2

14h00 3 19/12/2017 ELT2040 1 Điện tử tương tự 3 PGS.TS.Trần Quang Vinh;

ThS.Nguyễn Thị Thanh Vân 23 1 2 301-GĐ2

14h00 3 19/12/2017 EMA3092 1 Động lực học - môi trường

không khí và đồ án 4

GS.TSKH.Dương Ngọc Hải;

PGS.TS.Đặng Thế Ba;

TS. Nguyễn Tất Thắng

17 1 2 303-GĐ2

14h00 3 19/12/2017 EMA3095 1 Đồ án thủy động lực học - môi

trường biển 2

PGS.TS.Đỗ Ngọc Quỳnh;

PGS.TS.Đinh Văn Mạnh 16 1 0 415-Viện Cơ học VĐ

14h00 3 19/12/2017 EMA3101 1 Kết cấu thiết bị bay và đồ án 4 ThS.Bùi Nam Dương 17 1 0 P705 - Tòa nhà

VNSC (A6) VĐ

14h00 3 19/12/2017 EMA3121 1 Lý thuyết dẻo 3 GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức;

CN.Trần Quốc Quân 14 1 0 103-G2 VĐ

14h00 3 19/12/2017 ELT2050 1 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ThS.Nguyễn Vinh Quang 85 3 6 (301,303,304)-G2

14h00 3 19/12/2017 INT3115 1 Thiết kế giao diện người dùng 3 TS.Ngô Thị Duyên 42 1 0 107-G2 VĐ

243 10 12

08h00 4 20/12/2017 ELT2032 1 Linh kiện điện tử 3 TS.Nguyễn Thăng Long 75 2 4 (304,308)-G2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 1 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Đỗ Hà Lan 23 1 1 301-G2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 2 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nguyễn Minh Hà 21 1 1 103-G2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 4 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Lâm Thị Thu Hiền 37 1 1 PM 207-G2

6

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 7 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Đỗ Hà Lan 22 1 2 101-G2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 8 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Cao Thị Hải 22 1 1 107-G2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 9 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Đỗ Hà Lan 29 1 1 PM 305-G2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 13 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Chu Thị Phương Vân 25 1 1 207-E4

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 15 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh 35 1 1 PM 201-G2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 18 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Vũ Thị Huyền Trang 31 1 1 308-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 19 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Hoàng Thùy Hương 22 1 1 303-G2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 20 Tiếng Anh cơ sở 1 4 CN.Phí Thị Thu Lan 28 1 1 304-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 21 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Đặng Đức Cường 28 1 1 305-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 22 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nguyễn Thúy Hạnh 28 1 1 306-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 23 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Đỗ Hà Lan 30 1 1 309-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 25 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Vũ Thị Bích Đào 29 1 1 307-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 26 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Hoàng Thùy Hương 27 1 1 PM 307-G2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 28 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh 28 1 1 312-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 29 Tiếng Anh cơ sở 1 4 TS.Nguyễn Thị Kim Chi 26 1 1 301-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 31 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nghiêm Thị Dịu 27 1 1 302-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 32 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Ngô Thị Huyền 28 1 1 PM 313-G2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 34 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh 28 1 1 PM 405-E3

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 35 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Lâm Thị Hòa Bình 27 1 1 303-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 37 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trường ĐHNN 32 1 1 PM 202-G2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 39 Tiếng Anh cơ sở 1 4 CN.Phí Thị Thu Lan 23 1 1 313-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 FLF2101 40 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trường ĐHNN 26 1 1 310-GĐ2

08h00 4 20/12/2017 ELT3056 1 Truyền thông vô tuyến 3 TS.Đinh Triều Dương 54 1 3 705-E1

811 28 33

14h00 4 20/12/2017 INT3507 1 Các vấn đề hiện đại của Công

nghệ thông tin 3 PGS.TS.Trương Anh Hoàng 36 1 0 304-GĐ2 VĐ

14h00 4 20/12/2017 INT3507 2 Các vấn đề hiện đại của Công

nghệ thông tin 3 TS.Đặng Đức Hạnh 36 1 0 303-G2 VĐ

14h00 4 20/12/2017 INT3507 3 Các vấn đề hiện đại của Công

nghệ thông tin 3 PGS.TS.Trương Ninh Thuận 35 1 0 303-GĐ2 VĐ

14h00 4 20/12/2017 INT3507 4 Các vấn đề hiện đại của Công

nghệ thông tin 3 GS.TS.Nguyễn Thanh Thủy 36 1 0 302-GĐ2 VĐ

14h00 4 20/12/2017 INT3507 5 Các vấn đề hiện đại của Công

nghệ thông tin 3 PGS.TS.Lê Sỹ Vinh 41 1 0 103-G2 VĐ

7

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

14h00 4 20/12/2017 INT3507 6 Các vấn đề hiện đại của Công

nghệ thông tin 3 TS.Nguyễn Hoài Sơn 37 1 0 310-GĐ2 VĐ

14h00 4 20/12/2017 INT3507 9 Các vấn đề hiện đại của Công

nghệ thông tin 3 PGS.TS.Nguyễn Trí Thành 33 1 0 305-GĐ2 VĐ

14h00 4 20/12/2017 EMA2035 1 Kỹ thuật mô hình-mô phỏng 3 PGS.TS.Đinh Văn Mạnh 56 1 0 301-GĐ2 VĐ

14h00 4 20/12/2017 ELT3043 2 Truyền thông 3 PGS.TS.Trịnh Anh Vũ 65 2 4 (101,107)-G2

14h00 4 20/12/2017 ELT3043 3 Truyền thông 3 PGS.TS.Trịnh Anh Vũ 34 1 2 301-G2

14h00 4 20/12/2017 INT1006 7 Tin học cơ sở 4 3 TS.Lê Nguyên Khôi 56 2 0 PM (201,208)-G2 VĐ

14h00 4 20/12/2017 EPN3035 1 Vật liệu bán dẫn cấu trúc nanô 2 GS.TS.Nguyễn Năng Định 19 1 0 313-GĐ2 VĐ

14h00 4 20/12/2017 EPN3039 1 Vật lý và công nghệ laser 4 PGS.TS.Phạm Văn Hội;

TS.Nguyễn Thị Yến Mai 8 0 0 107-G2

492 14 6

08h00 5 21/12/2017 EMA3005 1 Công nghệ chế tạo máy 3 TS.Trần Anh Quân 28 1 2 304-G2

08h00 5 21/12/2017 EMA3117 1 Cơ học vật liệu Composite 3 ThS.Vũ Thị Thùy Anh;

CN.Vũ Minh Anh 13 1 0 210-E3 VĐ

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 1 Giải tích 1 4 ThS.Nguyễn Văn Quang 89 2 6 (301,303)-G2

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 2 Giải tích 1 4 PGS.TS.Trần Thu Hà 91 3 6 (301,302,308)-GĐ2

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 3 Giải tích 1 4 ThS.Nguyễn Văn Quang 80 2 5 (701,705)-E1

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 4 Giải tích 1 4 PGS.TS.Trần Thu Hà 56 2 4 (312,313)-GĐ2

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 6 Giải tích 1 4 ThS.Nguyễn Văn Quang 74 2 4 (101,107)-G2

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 7 Giải tích 1 4 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa 49 2 4 (303,304)-GĐ2

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 8 Giải tích 1 4 TS.Lã Đức Việt 75 3 6 (305,306,307)-GĐ2

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 15 Giải tích 1 4 TS.Trần Thanh Hải 58 2 4 PM (202,208)-G2

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 20 Giải tích 1 4 TS.Phan Hải Đăng 52 2 4 PM (305,307)-G2

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 21 Giải tích 1 4 ThS.Nguyễn Văn Quang 48 2 4 PM 313-G2, PM 405-

E3

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 22 Giải tích 1 4 TS.Lê Phê Đô 47 2 4 103-G2, 207-E4

08h00 5 21/12/2017 MAT1041 23 Giải tích 1 4 TS.Hà Đức Vượng 61 2 4 (309,310)-GĐ2

08h00 5 21/12/2017 EMA3083 1 Hệ thống cơ điện tử 3 TS.Nguyễn Ngọc Linh 31 1 0 308-G2 VĐ

08h00 5 21/12/2017 ELT2030 1 Kỹ thuật điện 3 PGS.TS.Chử Đức Trình 70 2 4 PM (201,207)-G2

922 31 61

14h00 5 21/12/2017 EMA3119 1 Các phương pháp số trong cơ

học vật liệu và kết cấu 4

TS.Đỗ Văn Thơm;

Phạm Hồng Công;

CN.Vũ Đình Quang

13 1 0 312-GĐ2 VĐ

14h00 5 21/12/2017 EMA3035 1 Máy công cụ - CNC 3 TS.Trần Thanh Tùng 31 1 0 415-Viện Cơ học VĐ

8

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

14h00 5 21/12/2017 PHI1004 21 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 ThS.Lê Thị Vinh 40 2 4 (301,302)-GĐ2

14h00 5 21/12/2017 PHI1004 22 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 ThS.Nguyễn Thúy Hằng 46 2 4 (303,304)-GĐ2

14h00 5 21/12/2017 PHI1004 23 Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 TS.Nguyễn Thị Thu Hường 48 2 4 (305,306)-GĐ2

14h00 5 21/12/2017 INT3301 1 Thực hành hệ điều hành mạng 3 ThS.Ngô Lê Minh 38 1 0 PM 207-G2 VĐ

14h00 5 21/12/2017 EPN2050 1 Vật lý phân tử 3 GS.TS.Nguyễn Năng Định;

PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam 29 1 2 101-G2

14h00 5 21/12/2017 EMA3084 1 Vi xử lý và vi điều khiển 3 PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng 59 2 4 (304,308)-G2

304 12 18

08h00 6 22/12/2017 INT3304 1 Lập trình mạng 3 TS.Nguyễn Hoài Sơn 36 1 0 PM 201-G2 VĐ

08h00 6 22/12/2017 ELT3063 Mô hình hóa và mô phỏng

mạng 3 TS.Nguyễn Nam Hoàng 19 1 0 309-GĐ2 VĐ

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 1 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Thúy Hạnh

ThS.Đặng Đức Cường 17 1 1 301-GĐ2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 4 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Vũ Thị Thu Thủy

ThS.Vũ Thị Huyền Trang 23 1 1 302-GĐ2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 9 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Thị Phúc

ThS.Vũ Thị Thu Thủy 21 1 1 303-GĐ2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 10 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Cẩm Thanh

ThS.Nguyễn Minh Huệ 18 1 1 306-GĐ2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 11 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Vũ Thị Thu Thủy 25 1 1 305-GĐ2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 15 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Chu Thị Phương Vân

ThS.Nguyễn Minh Hà 24 1 1 304-GĐ2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 16 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Ngô Thị Huyền

ThS.Phạm Thu Hà 24 1 1 310-GĐ2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 17 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Phạm Thu Hà

ThS.Phạm Thị Thu Hà 17 1 1 312-GĐ2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 18 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Vũ Thị Thu Thủy 19 1 1 313-GĐ2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 20 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Thị Phúc 30 1 1 307-GĐ2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 21 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Lâm Thị Hòa Bình

ThS.Nguyễn Kiều Oanh 27 1 1 101-G2

9

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 23 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Thúy Hạnh

ThS.Lâm Thị Hòa Bình 21 1 1 103-G2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 25 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Phạm Thùy Dương

ThS.Bùi Thị Ánh Ngọc 25 1 1 107-G2

08h00 6 22/12/2017 FLF2103 26 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Thúy Hạnh

ThS.Nguyễn Minh Hà 26 1 1 308-GĐ2

372 16 14

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 1 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Thúy Hạnh

ThS.Đặng Đức Cường 17 1 1 301-GĐ2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 4 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Vũ Thị Thu Thủy

ThS.Vũ Thị Huyền Trang 23 1 1 302-GĐ2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 9 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Thị Phúc

ThS.Vũ Thị Thu Thủy 21 1 1 303-GĐ2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 10 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Cẩm Thanh

ThS.Nguyễn Minh Huệ 18 1 1 306-GĐ2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 11 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Vũ Thị Thu Thủy 25 1 1 305-GĐ2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 15 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Chu Thị Phương Vân

ThS.Nguyễn Minh Hà 24 1 1 304-GĐ2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 16 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Ngô Thị Huyền

ThS.Phạm Thu Hà 24 1 1 310-GĐ2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 17 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Phạm Thu Hà

ThS.Phạm Thị Thu Hà 17 1 1 312-GĐ2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 18 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Vũ Thị Thu Thủy 19 1 1 313-GĐ2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 20 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Thị Phúc 30 1 1 307-GĐ2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 21 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Lâm Thị Hòa Bình

ThS.Nguyễn Kiều Oanh 27 1 1 101-G2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 23 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Thúy Hạnh

ThS.Lâm Thị Hòa Bình 21 1 1 103-G2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 25 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Phạm Thùy Dương

ThS.Bùi Thị Ánh Ngọc 25 1 1 107-G2

13h00 6 22/12/2017 FLF2103 26 Tiếng Anh cơ sở 3 5 ThS.Nguyễn Thúy Hạnh

ThS.Nguyễn Minh Hà 26 1 1 308-GĐ2

317 14 14

14h00 6 22/12/2017 EMA2008 1 Cơ học chất lỏng 3 PGS.TS.Trần Thu Hà 53 1 0 101-G8 VĐ

10

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

14h00 6 22/12/2017 INT3110 1 Phân tích và thiết kế hướng đối

tượng 3 PGS.TS.Trương Ninh Thuận 38 1 2 301-G2

14h00 6 22/12/2017 INT3216 1 Phân tích, đánh giá hiệu năng

hệ thống 3 PGS.TS.Nguyễn Hải Châu 31 1 0 201-G8 VĐ

14h00 6 22/12/2017 INT2040 Thực hành Quản lý Dự án hệ

thống thông tin 5 TS.Nguyễn Thị Hậu 37 1 0 705-E1 VĐ

159 4 2

08h00 7 23/12/2017 EMA2036 1 Cơ học kỹ thuật 1 3 TS.Bùi Hồng Sơn 90 3 6 (301,303,304)-G2

08h00 7 23/12/2017 EMA2036 2 Cơ học kỹ thuật 1 3 PGS.TS.Đào Như Mai 109 2 6 (307,308,309)-GĐ2

08h00 7 23/12/2017 PHY1103 23 Điện và quang 3 TS.Đỗ Trung Kiên 48 2 4 (302,303)-GĐ2

08h00 7 23/12/2017 ELT3046 1 Mạng truyền thông máy tính 1 3 TS.Đinh Thị Thái Mai 18 1 2 301-GĐ2

08h00 7 23/12/2017 ELT3046 2 Mạng truyền thông máy tính 1 3 TS.Nguyễn Nam Hoàng 60 2 4 (304,305)-GĐ2

08h00 7 23/12/2017 INT3401 1 Trí tuệ nhân tạo 3 GS.TS.Nguyễn Thanh Thủy 80 2 4 (101,107)-G2

08h00 7 23/12/2017 INT3401 2 Trí tuệ nhân tạo 3 TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh 73 2 4 (103,308)-G2

08h00 7 23/12/2017 INT3401 3 Trí tuệ nhân tạo 3 TS.Nguyễn Văn Vinh 59 2 4 (312,313)-GĐ2

08h00 7 23/12/2017 INT3401 4 Trí tuệ nhân tạo 3 GS.TS.Nguyễn Thanh Thủy 28 1 2 207-E4

565 17 36

14h00 7 23/12/2017 EPN3010 1 Các vật liệu từ tính cấu trúc

nanô và kỹ thuật spin điện tử 2 PGS.TS.Đỗ Thị Hương Giang 19 1 2 301-GĐ2

14h00 7 23/12/2017 EPN3003 Công nghệ nanô sinh học 2 TS.Trần Đăng Khoa 7 1 0 210-E3 VĐ

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 1 Đại số 4 TS.Nguyễn Duy Tân 87 2 6 (308,309)-GĐ2

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 2 Đại số 4 TS.Nguyễn Anh Tú 82 3 6 (305,306,307)-GĐ2

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 3 Đại số 4 TS.Đoàn Trung Cường 78 2 4 PM (201,207)-G2

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 4 Đại số 4 TS.Đào Quang Khải 56 2 4 PM (202,208)-G2

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 6 Đại số 4 TS.Nguyễn Hoàng Thạch 72 3 6 (310,312,313)-GĐ2

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 7 Đại số 4 TS.Nguyễn Tất Thắng 49 2 4 (302,303)-GĐ2

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 9 Đại số 4 TS.Nguyễn Tất Thắng 71 2 4 (101,201)-G8

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 10 Đại số 4 TS.Trần Nam Trung 90 2 6 (301,303)-G2

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 11 Đại số 4 TS.Hà Minh Lam 81 3 6 PM (305,307,313)-G2

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 12 Đại số 4 TS.Nguyễn Bích Vân 89 2 6 (304,308)-G2

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 13 Đại số 4 TS.Trần Nam Trung 79 2 4 705-E1, PM 405-E3

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 14 Đại số 4 TS.Hà Minh Lam 76 2 4 (101,107)-G2

14h00 7 23/12/2017 MAT1093 15 Đại số 4 TS.Trần Giang Nam 65 2 4 103-G2,701-E1

11

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

14h00 7 23/12/2017 EPN3017 1 Quang phổ chất rắn 2 PGS.TS.Trần Hồng Nhung;

TS.Nguyễn Thị Yến Mai 7 1 0 207-E4 VĐ

1008 32 66

08h00 2 25/12/2017 EMA3102 1 Cảm biến, điều khiển vệ tinh

và đồ án 4

TS. Lê Xuân Huy

ThS.Trịnh Hoàng Quân 17 1 0

P705 - Tòa nhà

VNSC (A6) VĐ

08h00 2 25/12/2017 EMA3096 1 Công trình biển ngoài khơi, độ

tin cậy và đồ án 4

PGS.TS.Đào Như Mai;

PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa 16 1 0 303-GĐ2 VĐ

08h00 2 25/12/2017 INT2204 21 Lập trình hướng đối tượng 3 PGS.TS.Nguyễn Việt Hà 40 2 4 (304,305)-GĐ2

08h00 2 25/12/2017 INT2204 22 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Võ Đình Hiếu 45 2 4 (306,307)-GĐ2

08h00 2 25/12/2017 EMA2021 2 Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 ThS.Phạm Đình Tuân 67 2 4 (101,107)-G2

08h00 2 25/12/2017 EMA3093 1 Máy - thiết bị thủy khí và đồ án 4 TS.Nguyễn Hoàng Quân 17 1 0 302-GĐ2 VĐ

08h00 2 25/12/2017 INT3412 1 Thị giác máy 3 PGS.TS.Lê Thanh Hà 54 2 4 (304,308)-G2

256 11 16

14h00 2 25/12/2017 EMA3004 1 Công nghệ CAD/CAM/CNC 2 TS.Trần Anh Quân 28 1 2 307-GĐ2

14h00 2 25/12/2017 INT3308 1 Đánh giá hiệu năng mạng 3 TS.Nguyễn Văn Nam 35 1 2 308-G2

14h00 2 25/12/2017 EMA3120 1 Động lực học trong công trình 4

CN.Trần Quốc Quân;

CN.Phạm Hồng Công;

CN.Vũ Đình Quang

13 1 0 107-G2 VĐ

14h00 2 25/12/2017 INT3117 1 Kiểm thử và đảm bảo chất

lượng phần mềm 3 PGS.TS.Trương Anh Hoàng 82 3 6 (301,303,304)-G2

14h00 2 25/12/2017 ELT3051 1 Kỹ thuật điều khiển 3 TS.Phạm Minh Triển;

ThS.Nguyễn Thị Thanh Vân 20 1 0 302-GĐ2 VĐ

14h00 2 25/12/2017 ELT3051 2 Kỹ thuật điều khiển 3 ThS.Nguyễn Thị Thanh Vân 67 2 4 (308,309)-GĐ2

14h00 2 25/12/2017 INT2044 1 Lý thuyết thông tin 3 PGS.TS.Nguyễn Phương Thái 33 1 2 103-G2

14h00 2 25/12/2017 INT2044 2 Lý thuyết thông tin 3 PGS.TS.Nguyễn Phương Thái 41 2 4 (303,304)-GĐ2

14h00 2 25/12/2017 EMA3085 1 Robot công nghiệp 2 ThS.Đặng Anh Việt 30 1 2 101-G2

349 13 22

08h00 3 26/12/2017 EMA3028 1 Kỹ thuật xung - số - tương tự

và kỹ thuật đo và điều khiển 3 ThS.Phạm Đình Tuân 29 1 0 103-G2 VĐ

08h00 3 26/12/2017 ELT2035 1 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Lê Vũ Hà 76 2 4 (101,107)-G2

08h00 3 26/12/2017 ELT2035 2 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Lưu Mạnh Hà 82 2 6 (308,309)-GĐ2

12

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

08h00 3 26/12/2017 ELT2035 3 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Đinh Thị Thái Mai 80 2 6 (304,308)-G2

08h00 3 26/12/2017 ELT2035 4 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Nguyễn Hồng Thịnh 83 2 6 (301,303)-G2

08h00 3 26/12/2017 ELT2035 5 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Lê Vũ Hà 53 2 4 (312,313)-GĐ2

08h00 3 26/12/2017 ELT2035 6 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Nguyễn Hồng Thịnh 93 4 8 (303,304,305,306)-

GĐ2

08h00 3 26/12/2017 ELT2035 23 Tín hiệu và hệ thống 3 PGS.TS.Trần Đức Tân 48 2 4 (301,302)-GĐ2

08h00 3 26/12/2017 EPN3029 1 Thực tập chuyên đề Công nghệ

quang tử 3

PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường;

TS.Nghiêm Thị Hà Liên 8 1 0

PTN

K.VLKT&CNNN VĐ

08h00 3 26/12/2017 EPN3030 1 Thực tập chuyên đề Công nghệ

nano 3

PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài

Nam; ThS.Lê Việt Cường;

TS.Đặng Đình Long;

ThS.Nguyễn Thị Minh Hồng

19 1 0 PTN

K.VLKT&CNNN VĐ

571 19 38

14h00 3 26/12/2017 ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 PGS.TS.Trần Đức Tân;

ThS.Đặng Anh Việt 21 1 2 207-E4

14h00 3 26/12/2017 ELT3100 1 Hệ thống Vi cơ điện tử 2 TS.Bùi Thanh Tùng 47 1 0 301-GĐ2 VĐ

14h00 3 26/12/2017 INT3306 4 Phát triển ứng dụng Web 3 TS.Lê Đình Thanh 57 1 0 PM (202,208)-G2 VĐ

14h00 3 26/12/2017 INT3306 5 Phát triển ứng dụng Web 3 TS.Hoàng Xuân Tùng 45 1 0 PM (305,307)-G2 VĐ

14h00 3 26/12/2017 EMA2039 1 Thủy khí động lực ứng dụng 3 PGS.TS.Hà Ngọc Hiến 53 2 4 (301,303)-G2

14h00 3 26/12/2017 EPN3027 Thực hành các phương pháp

thực nghiệm nano sinh học 3

TS.Lê Thị Hiên;

TS.Hà Thị Quyến 8 1 0

PTN

K.VLKT&CNNN VĐ

231 7 6

08h00 4 27/12/2017 EMA2007 1 Cơ học vật rắn biến dạng 3 GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức 56 2 4 (303,304)-GĐ2

08h00 4 27/12/2017 INT3220 1 Các vấn đề hiện đại của Hệ

thống thông tin 3 PGS.TS.Nguyễn Hải Châu 35 1 0 107-G2 VĐ

08h00 4 27/12/2017 INT3403 1 Đồ họa máy tính 3 TS.Ma Thị Châu 74 2 4 (304,308)-G2

08h00 4 27/12/2017 INT3305 1 Truyền thông đa phương tiện 3 PGS.TS.Bùi Thế Duy 39 1 2 101-G2

08h00 4 27/12/2017 INT3305 2 Truyền thông đa phương tiện 3 TS.Hoàng Xuân Tùng 45 1 2 103-G2

08h00 4 27/12/2017 PHY1105 1 Vật lý hiện đại 2 TS.Đặng Đình Long 45 2 4 (304,306)-GĐ2

08h00 4 27/12/2017 PHY1105 2 Vật lý hiện đại 2 TS.Đặng Đình Long 30 1 2 307-GĐ2

08h00 4 27/12/2017 PHY1105 23 Vật lý hiện đại 2 PGS.TS.Nguyễn Hoàng Hải 48 2 4 (312,313)-GĐ2

08h00 4 27/12/2017 INT3406 1 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3 TS.Nguyễn Văn Vinh 56 2 4 (301,302)-GĐ2

428 14 26

13

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

14h00 4 27/12/2017 EMA3097 1

Công trình biển ven bờ (đê,

cảng, đường ống, bể chứa) và

đồ án

4 TS.Nguyễn Trường Giang 16 1 0 101-G2 VĐ

14h00 4 27/12/2017 EMA3012 1 Cơ học chất lỏng thực nghiệm 2 PGS.TS.Bùi Đình Trí 16 1 0 416-Viện Cơ học VĐ

14h00 4 27/12/2017 EPN2029 1 Khoa học vật liệu đại cương 3 GS.TS.Nguyễn Năng Định 70 2 4 (304,308)-G2

14h00 4 27/12/2017 INT2020 1 Phân tích thiết kế các hệ thống

thông tin 3 ThS.Dư Phương Hạnh 33 1 0 103-G2 VĐ

14h00 4 27/12/2017 EMA3103 1 Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ

và đồ án 4

PGS.TS.Phạm Anh Tuấn;

ThS.Phan Hoài Thư 17 1 0

P705 - Tòa nhà

VNSC (A6) VĐ

14h00 4 27/12/2017 ELT3043 1 Truyền thông 3 TS.Đinh Triều Dương 20 1 2 207-E4

14h00 4 27/12/2017 EPN2014 1 Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 GS.TS.Nguyễn Năng Định 36 1 2 107-G2

208 8 8

08h00 5 28/12/2017 EMA3062 1 Điều khiển PLC 3 PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng 87 3 6 (301,303,304)-G2

08h00 5 28/12/2017 INT2205 1 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Ngọc Hóa 80 1 0 301-GĐ2 VĐ

08h00 5 28/12/2017 INT2205 2 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Trí Thành 81 1 0 303-GĐ2 VĐ

08h00 5 28/12/2017 INT2205 3 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Đình Việt 70 2 4 (103,308)-G2

08h00 5 28/12/2017 INT2205 4 Kiến trúc máy tính 3 TS.Trần Trọng Hiếu 63 1 0 305-GĐ2 VĐ

08h00 5 28/12/2017 INT2205 5 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Trí Thành 80 1 0 304-GĐ2 VĐ

08h00 5 28/12/2017 INT2205 6 Kiến trúc máy tính 3 TS.Trần Trọng Hiếu 42 1 0 306-GĐ2 VĐ

08h00 5 28/12/2017 INT2205 21 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Ngọc Hóa 41 1 0 302-GĐ2 VĐ

08h00 5 28/12/2017 INT2205 22 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Đình Việt 45 2 4 (312,313)-GĐ2

08h00 5 28/12/2017 ELT3047 2 Kiến trúc máy tính 3 ThS.Phạm Đình Tuân 62 2 4 (307,308)-GĐ2

08h00 5 28/12/2017 EMA3118 1 Lý thuyết tấm và vỏ 4 CN. Phạm Hồng Công;

CN.Vũ Đình Quang 13 1 0 304-GĐ2 VĐ

08h00 5 28/12/2017 INT3213 1 Nhập môn an toàn thông tin 3 TS.Lê Phê Đô 74 2 4 (101,107)-G2

08h00 5 28/12/2017 EPN3024 1 Thiết bị quang tử 2 PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường;

PGS.TS.Đỗ Quang Hòa 8 1 0 207-E4 VĐ

746 19 22

14h00 5 28/12/2017 ELT2028 1 Chuyên nghiệp trong công

nghệ 2 TS. Hoàng Văn Xiêm 101 1 0 301-G2 VĐ

14h00 5 28/12/2017 ELT3071 Hệ thống nhúng thời gian thực 3 PGS.TS.Trần Xuân Tú 18 1 2 301-GĐ2

14h00 5 28/12/2017 MAT1101 1 Xác suất thống kê 3 TS.Đặng Thanh Hải 65 2 4 (307,309)-GĐ2

14h00 5 28/12/2017 MAT1101 2 Xác suất thống kê 3 TS.Đặng Cao Cường 64 2 4 (304,308)-G2

14h00 5 28/12/2017 MAT1101 3 Xác suất thống kê 3 TS.Lê Phê Đô 46 2 4 (305,306)-GĐ2

14

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

14h00 5 28/12/2017 EMA2050 1 Xác suất thống kê ứng dụng 3 TS.Đặng Cao Cường 84 3 6 (302,303,304)-GĐ2

14h00 5 28/12/2017 EMA2050 2 Xác suất thống kê ứng dụng 3 ThS.Hoàng Thị Điệp 103 3 6 (101,103,107)-G2

14h00 5 28/12/2017 EMA2050 3 Xác suất thống kê ứng dụng 3 ThS.Hoàng Thị Điệp 90 3 6 (308,312,313)-GĐ2

14h00 5 28/12/2017 EPN3037 Vật liệu nanô sinh học 2 TS.Lê Thị Hiên 7 0 0 301-GĐ2

578 17 32

08h00 6 29/12/2017 EPN3006 1 Các hệ vi cơ điện tử và ứng

dụng 2 TS.Bùi Đình Tú 19 1 2 301-GĐ2

08h00 6 29/12/2017 INT3209 1 Khai phá dữ liệu 3 PGS.TS.Phan Xuân Hiếu 89 1 0 301-G2 VĐ

08h00 6 29/12/2017 INT3209 2 Khai phá dữ liệu 3 PGS.TS.Hà Quang Thụy 77 2 4 (101,107)-G2

08h00 6 29/12/2017 INT3512 1 Lập trình thi đấu 3 TS.Đỗ Đức Đông 14 1 0 PM 404-E3 VĐ

08h00 6 29/12/2017 ELT3086 1 Thực tập chuyên đề 3 ThS.Chu Thị Phương Dung

TS.Trần Thị Thúy Quỳnh 17 1 0 PTN Khoa ĐTVT VĐ

08h00 6 29/12/2017 ELT3086 2 Thực tập chuyên đề 3 ThS.Nguyễn Thị Thanh Vân

ThS.Chu Thị Phương Dung 18 1 0 PTN Khoa ĐTVT VĐ

08h00 6 29/12/2017 ELT3086 3 Thực tập chuyên đề 3 TS. Lưu Mạnh Hà

ThS.Chu Thị Phương Dung 18 1 0 PTN Khoa ĐTVT VĐ

08h00 6 29/12/2017 ELT3086 4 Thực tập chuyên đề 3 TS. Lưu Mạnh Hà

ThS.Chu Thị Phương Dung 18 1 0 PTN Khoa ĐTVT VĐ

270 9 6

14h00 6 29/12/2017 EPN3005 Các chip sinh học 2 TS.Lê Thị Hiên 7 1 0 207-E4 VĐ

14h00 6 29/12/2017 EMA2041 1 Phương trình vi phân và đạo

hàm riêng 4 TS.Trần Dương Trí 90 3 6 (301,303,304)-G2

14h00 6 29/12/2017 EMA2041 2 Phương trình vi phân và đạo

hàm riêng 4 TS.Trần Thanh Tùng 58 2 4 (301,302)-GĐ2

14h00 6 29/12/2017 INT3310 1 Quản trị mạng 3 TS.Dương Lê Minh 74 1 0 107-G2 VĐ

14h00 6 29/12/2017 INT3310 2 Quản trị mạng 3 ThS.Đỗ Hoàng Kiên 50 1 0 308-G2 VĐ

14h00 6 29/12/2017 EMA2012 1 Sức bền vật liệu và cơ học kết

cấu 4 PGS.TS.Đào Như Mai 58 2 4 (101,103)-G2

14h00 6 29/12/2017 EMA2012 2 Sức bền vật liệu và cơ học kết

cấu 4 ThS.Nguyễn Cao Sơn 69 2 4 (308,309)-GĐ2

14h00 6 29/12/2017 ELT3057 1 Truyền thông số và mã hóa 3 PGS.TS.Trịnh Anh Vũ 19 1 2 303-GĐ2

14h00 6 29/12/2017 INT3404 1 Xử lý ảnh 3 PGS.TS.Lê Thanh Hà 26 1 2 304-GĐ2

451 14 22

08h00 3 02/01/2018 INT3405 1 Học máy 3 PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn 15 1 0 207-E4 VĐ

15

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

08h00 3 02/01/2018 INT3306 1 Phát triển ứng dụng Web 3 ThS.Nguyễn Nam Hải 40 1 0 PM 201-G2 VĐ

08h00 3 02/01/2018 INT3306 2 Phát triển ứng dụng Web 3 TS.Lê Đình Thanh 84 3 0 PM (202,208)-G2,

PM 405-E3 VĐ

08h00 3 02/01/2018 INT3306 3 Phát triển ứng dụng Web 3 TS.Nguyễn Việt Anh 82 3 0 PM (305,307,313)-G2 VĐ

08h00 3 02/01/2018 EMA2011 1 Phương pháp tính trong kỹ

thuật 3 PGS.TS.Đặng Thế Ba 106 3 6 (101,103,107)-G2

08h00 3 02/01/2018 EMA2011 2 Phương pháp tính trong kỹ

thuật 3 TS.Trần Dương Trí 37 1 2 301-G2

08h00 3 02/01/2018 INT3317 1 Thực hành an ninh mạng 3 TS.Nguyễn Đại Thọ

CN.Nguyễn Xuân Nam 33 1 2 303-G2

08h00 3 02/01/2018 INT2039 Thực hành Phân tích thiết kế

các hệ thống thông tin 3 ThS.Dư Phương Hạnh 37 1 0 304-G2 VĐ

434 14 10

14h00 3 02/01/2018 INT3111 1 Quản lý dự án phần mềm 3 PGS.TS.Phạm Ngọc Hùng 69 2 4 (304,308)-G2

14h00 3 02/01/2018 ELT2029 1 Toán trong Công nghệ 3 PGS.TS.Nguyễn Linh Trung 62 2 4 (101,107)-G2

14h00 3 02/01/2018 ELT2029 2 Toán trong Công nghệ 3 TS.Trần Thị Thuý Quỳnh 106 4 8 (303,304,305,306)-

GĐ2

14h00 3 02/01/2018 ELT 2029 23 Toán trong Công nghệ 3 PGS.TS.Nguyễn Linh Trung 48 2 4 (301,302)-GĐ2

14h00 3 02/01/2018 EPN3038 1 Vật liệu quang tử hữu cơ nanô 2 PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường 7 1 0 301-G2 VĐ

14h00 3 02/01/2018 EPN3052 1 Vật liệu gốm kỹ thuật 2 PGS.TS.Phạm Đức Thắng 19 1 0 207-E4 VĐ

311 12 20

08h00 4 03/01/2018 INT3307 1 An toàn và an ninh mạng 3 TS.Nguyễn Đại Thọ 46 2 4 (301,302)-GĐ2

08h00 4 03/01/2018 INT3307 2 An toàn và an ninh mạng 3 TS.Nguyễn Đại Thọ 86 3 6 (301,303,304)-G2

08h00 4 03/01/2018 INT3307 3 An toàn và an ninh mạng 3 TS.Nguyễn Đại Thọ 50 2 4 (303,304)-GĐ2

08h00 4 03/01/2018 EPN2004 1 Mô hình hóa và mô phỏng

trong Vật lý 3

TS.Đặng Đình Long; TS.Bùi Đình

Tú 47 2 4 (305,306)-GĐ2

08h00 4 03/01/2018 BSA2002 1 Nguyên lý marketing 3 TS.Vũ Thị Minh Hiền 92 3 6 (307,308,309)-GĐ2

08h00 4 03/01/2018 BSA2002 2 Nguyên lý marketing 3 TS.Vũ Thị Minh Hiền 31 1 2 101-G2

08h00 4 03/01/2018 ELT2037 1 Thực tập thiết kế hệ thống 4 GS.TS.Bạch Gia Dương 66 1 0 308-G2 VĐ

418 14 26

14h00 4 03/01/2018 ELT3089 1 Lý thuyết và kỹ thuật anten 2 TS.Trần Thị Thuý Quỳnh 41 2 4 (304,305)-GĐ2

14h00 4 03/01/2018 EMA2013 1 Lý thuyết điều khiển tự động 3 TS.Nguyễn Ngọc Linh 62 2 4 (101,107)-G2

14h00 4 03/01/2018 EMA2013 2 Lý thuyết điều khiển tự động 3 TS.Nguyễn Ngọc Linh 75 2 4 (304,308)-G2

14h00 4 03/01/2018 INT1050 1 Toán học rời rạc 4 TS.Đặng Thanh Hải 74 2 4 (308,309)-GĐ2

16

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

14h00 4 03/01/2018 INT1050 2 Toán học rời rạc 4 TS.Đỗ Đức Đông 85 3 6 (301,302,303)-GĐ2

14h00 4 03/01/2018 INT1050 3 Toán học rời rạc 4 TS.Hà Minh Hoàng 82 3 6 (310,312,313)-GĐ2

14h00 4 03/01/2018 EMA3071 1 Ứng dụng máy tính trong đo

lường và điều khiển 3 ThS.Hoàng Văn Mạnh 59 1 0 307-GĐ2 VĐ

478 15 28

08h00 5 04/01/2018 INT3011 1 Các vấn đề hiện đại của Khoa

học máy tính 3 PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn 45 1 0 308-G2 VĐ

08h00 5 04/01/2018 EPN3002 Công nghệ ADN tái tổ hợp 2 TS.Hà Thị Quyến 7 1 0 210-E3 VĐ

08h00 5 04/01/2018 MNS1052 1 Khoa học quản lý đại cương 2 ThS.Tạ Thị Bích Ngọc 38 1 2 103-G2

08h00 5 04/01/2018 MNS1052 2 Khoa học quản lý đại cương 2 ThS.Tạ Thị Bích Ngọc 76 2 4 (101,107)-G2

08h00 5 04/01/2018 EPN3053 1 Kỹ thuật bảo vệ vật liệu và ứng

dụng 2 TS.Đinh Văn Châu 20 1 2 207-E4

08h00 5 04/01/2018 MAT 1099 1 Phương pháp tính 3 TS.Lê Phê Đô 68 2 4 (308,309)-GĐ2

08h00 5 04/01/2018 MAT1099 1 Phương pháp tính 2 ThS.Nguyễn Cảnh Hoàng 94 4 8 (301,302,303,304)-

GĐ2

08h00 5 04/01/2018 MAT1099 2 Phương pháp tính 2 TS.Lê Phê Đô 66 2 4 (301,303)-G2

414 14 24

14h00 5 04/01/2018 ELT2031 1 Mô hình hóa và mô phỏng 2 TS.Hoàng Văn Xiêm 17 1 0 PM 201-G2 VĐ

14h00 5 04/01/2018 EPN2002 1 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng 3 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam 45 1 3 103-G2

14h00 5 04/01/2018 MAT1100 1 Tối ưu hóa 2 TS.Đỗ Đức Đông 46 1 3 301-G2

14h00 5 04/01/2018 MAT1100 2 Tối ưu hóa 2 PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn 43 1 3 303-G2

14h00 5 04/01/2018 POL1001 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ThS.Đặng Anh Dũng 118 4 8 (307,310,312,313)-

GĐ2

14h00 5 04/01/2018 POL1001 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ThS.Lê Trung Kiên 122 4 8 (301,302,303,308)-

GĐ2

14h00 5 04/01/2018 POL1001 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ThS.Lê Trung Kiên 124 2 7 101-G2,3-G3,207-E4

14h00 5 04/01/2018 POL1001 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ThS.Đỗ Thị Ngọc Anh 120 4 8 (304,305,306,309)-

GĐ2

14h00 5 04/01/2018 POL1001 5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ThS.Lê Trung Kiên 119 3 8 (107,304,308)-G2

14h00 5 04/01/2018 POL1001 6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TS.Nguyễn Xuân Trung 88 3 6 PM (305,307,313)-G2

842 24 54

08h00 6 05/01/2018 EMA2032 1 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 TS.Trần Thanh Tùng 70 1 0 PM 207-G2 VĐ

08h00 6 05/01/2018 INT3501 1 Khoa học dịch vụ 3 PGS.TS.Hà Quang Thụy 40 1 0 101-G2 VĐ

08h00 6 05/01/2018 INT4051 Niên luận 2 Khoa CNTT 58 1 0 107-G2 VĐ

17

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

08h00 6 05/01/2018 EPN2053 1 Sinh học đại cương 3 GS.TS.Lê Trần Bình 45 2 4 (301,303)-G2

08h00 6 05/01/2018 INT3508 1 Thực tập chuyên ngành 3 Khoa CNTT 18 1 0 Khoa Công nghệ

Thông tin VĐ

08h00 6 05/01/2018 ELT3102 1 Thực tập kĩ thuật điện tử tương

tự 2 Khoa Điện tử Viễn thông 22 1 0 209-G2 VĐ

253 7 4

14h00 6 05/01/2018 EPN3009 1 Các vật liệu polymer chức

năng cấu trúc nanô 2 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam 19 1 0 207-E4 VĐ

14h00 6 05/01/2018 INT2203 1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 PGS.TS.Phạm Bảo Sơn 78 2 4 (101,107)-G2

14h00 6 05/01/2018 INT2203 2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 TS.Lê Quang Hiếu 82 3 6 (304,305,306)-GĐ2

14h00 6 05/01/2018 INT2203 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 TS.Lê Nguyên Khôi 84 3 6 (301,302,303)-GĐ2

14h00 6 05/01/2018 INT2203 21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 PGS.TS.Lê Sỹ Vinh 40 2 4 (312,313)-GĐ2

14h00 6 05/01/2018 INT2203 22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 TS.Lê Quang Hiếu 46 2 4 (301,303)-G2

14h00 6 05/01/2018 EMA3006 1 Công nghệ gia công phi truyền

thống và tạo mẫu nhanh 3 TS.Trần Ngọc Hưng 27 1 0 103-G2 VĐ

14h00 6 05/01/2018 EMA2032 2 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 TS.Trần Thanh Tùng 68 1 0 PM 207-G2 VĐ

14h00 6 05/01/2018 EPN3020 1 Quang tử nanô 2 PGS.TS.Trần Hồng Nhung;

TS.Nghiêm Thị Hà Liên 7 1 0 308-G2 VĐ

451 16 24

08h00 7 06/01/2018 ELT2038 1 Đề tài và kỹ thuật hệ thống 4 PGS.TS.Nguyễn Quốc Tuấn 18 1 0 303-GĐ2 VĐ

08h00 7 06/01/2018 INT2204 1 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Võ Đình Hiếu 60 2 4 (304,308)-G2

08h00 7 06/01/2018 INT2204 2 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Tô Văn Khánh 74 2 4 (301,303)-G2

08h00 7 06/01/2018 INT2204 3 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Tô Văn Khánh 83 3 6 (310,312,313)-GĐ2

08h00 7 06/01/2018 INT2204 4 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Vũ Diệu Hương 69 2 4 (101,107)-G2

08h00 7 06/01/2018 INT2204 5 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Vũ Diệu Hương 56 2 4 (304,305)-GĐ2

08h00 7 06/01/2018 INT2204 6 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Võ Đình Hiếu 60 2 4 (307,309)-GĐ2

08h00 7 06/01/2018 EMA2006 1 Matlab và ứng dụng 3 PGS.TS.Đặng Thế Ba 105 3 0 PM 207-G2 VĐ

08h00 7 06/01/2018 ELT3079 1 Thiết kế mạch tích hợp số 3 GS.TS.Bạch Gia Dương;

PGS.TS.Trần Xuân Tú 13 1 2 207-E4

538 18 28

14h00 7 06/01/2018 INT2207 1 Cơ sở dữ liệu 3 ThS.Vũ Bá Duy 80 3 6 (101,103,107)-G2

14h00 7 06/01/2018 INT2207 2 Cơ sở dữ liệu 3 ThS.Vũ Bá Duy 81 3 6 (301,302,303)-GĐ2

14h00 7 06/01/2018 INT2207 3 Cơ sở dữ liệu 3 ThS.Vũ Bá Duy 80 3 6 (301,304,308)-G2

14h00 7 06/01/2018 INT2207 4 Cơ sở dữ liệu 3 PGS.TS.Nguyễn Hải Châu 70 2 4 (308,309)-GĐ2

14h00 7 06/01/2018 INT2207 5 Cơ sở dữ liệu 3 TS.Nguyễn Thị Hậu 47 1 0 207-E4 VĐ

18

Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT

14h00 7 06/01/2018 EMA2006 2 Matlab và ứng dụng 3 ThS.Nguyễn Cao Sơn 113 1 0 PM 207-G2 VĐ

471 13 22

Sinh viên lưu ý:

Môn Tiếng Anh cơ sở 1 thí sinh có mặt tại phòng thi trước 07h30

Môn Tiếng Anh cơ sở 3 thi cả ngày

Sáng: thí sinh có mặt tại phòng thi trước 07h30 (thi kĩ năng nghe, đọc, viết),

Chiều: thí sinh có mặt tại phòng thi trước 13h00 (thi kĩ năng nói).

− Các học phần tiếng Anh của các lớp học chương trình Chất lượng cao sẽ kết thúc học phần trong quá trình học

Trân trọng thông báo./. TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nơi nhận: - Các đơn vị; (đã ký)

- Lưu: VT, ĐT, TTA10.

Nguyễn Phương Thái