DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC … · 2015-04-15 · 7 Nguyễn...

8
Ngày thi: Địa điểm thi: TV TA TV TA TV TA 1 Lò Văn Hạch Nam 8-Jun-94 050803782 Kỹ thuật - công nghệ CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 2 Lò Thị Hiến Nữ 14/8/1994 050785325 Sư phạm Tự nhiên CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 3 Tòng Văn Phượng Nam 30/8/1994 050872603 Sư phạm Tự nhiên CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 4 Triệu Văn Thành Nam 5/1/1996 050903021 Kỹ thuật - công nghệ CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 5 Lường Văn Thiết Nam 9/1/1993 050880820 Kỹ thuật - công nghệ CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 6 Lèo Thị Xọn Nữ 10/21/1994 050734773 Kỹ thuật - công nghệ CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 7 Nguyn Thị Lan Anh Nữ 12/10/1996 163346151 CNTT CĐ Truyn hnh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 8 Nguyn Đc Hiếu Nam 9/22/1996 201698984 Quay phim CĐ Truyn hnh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 9 Lê Thanh Hng Nam 12/1/1996 225658206 Quay phim CĐ Truyn hnh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 10 Triệu Hoài Phương Nữ 12/7/1996 122149453 Bo chí CĐ Truyn hnh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 11 Nguyn Phương Tho Nữ 3/1/1996 017177850 Bo chí CĐ Truyn hnh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 12 Thị Phương Thu Nữ 23/7/1996 101229160 Bo chí CĐ Truyn hnh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 13 Nguyn Thế Anh Nam 5/1/1994 122067083 Điện tử CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 14 Vương Văn Hòa Nam 18/4/1994 013153092 CNTT CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 15 Nguyn Mạnh Hùng Nam 26/1/1996 001096003652 CNTT CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 16 Nguyn Ngọc Nhiên Nam 18/10/1994 050847494 CNTT CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 17 Lê Chí Thanh Nam 13/7/1994 174668274 CNTT CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 18 Hoàng Xuân Nam 11/10/1995 060970725 CNTT CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 19 Bùi Vân Anh Nữ 26-Dec-95 101253555 SP Trung học cơ sở ĐH Hạ Long Qung Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 20 Nguyn Thu Hằng Nữ 8-Jun-95 101239784 SP Trung học cơ sở ĐH Hạ Long Qung Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 21 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 21-Mar-95 101282226 SP Trung học cơ sở ĐH Hạ Long Qung Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC GIA CUỘC THI VÔ ĐỊCH TIN HỌC VĂN PHÒNG THẾ GIỚI MOSWC 2015 19/4/2015 (Chủ Nhật) Trường Đại học Thăng Long - Nguyn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội Chú ý: - Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm để tìm kết quả nhanh nhất bằng cách nhấn phím tắt Ctrl+F sau đó gõ Họ và Tên hoặc Trường của mình vào ô thoại để tìm kiếm - Danh sách thí sinh được xếp theo trường Môn đăng ký tham dự STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh (Ngày/Tháng/Năm) Ca thi Phòng thi Word 2010 Excel 2010 Power Point 2010 Số CMND Khoa Trường Tỉnh/ Thành phố Đối tượng Dự thi

Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC … · 2015-04-15 · 7 Nguyễn...

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC … · 2015-04-15 · 7 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/10/1996 163346151 CNTT CĐ Truyền hình Hà Nội Thí sinh

Ngày thi:

Địa điểm thi:

TV TA TV TA TV TA

1 Lò Văn Hạch Nam 8-Jun-94 050803782 Kỹ thuật - công nghệ CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

2 Lò Thị Hiến Nữ 14/8/1994 050785325 Sư phạm Tự nhiên CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

3 Tòng Văn Phượng Nam 30/8/1994 050872603 Sư phạm Tự nhiên CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

4 Triệu Văn Thành Nam 5/1/1996 050903021 Kỹ thuật - công nghệ CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

5 Lường Văn Thiết Nam 9/1/1993 050880820 Kỹ thuật - công nghệ CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

6 Lèo Thị Xọn Nữ 10/21/1994 050734773 Kỹ thuật - công nghệ CĐ Sơn La Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

7 Nguyên Thị Lan Anh Nữ 12/10/1996 163346151 CNTT CĐ Truyên hinh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

8 Nguyên Đưc Hiếu Nam 9/22/1996 201698984 Quay phim CĐ Truyên hinh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

9 Lê Thanh Hung Nam 12/1/1996 225658206 Quay phim CĐ Truyên hinh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

10 Triệu Hoài Phương Nữ 12/7/1996 122149453 Bao chí CĐ Truyên hinh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

11 Nguyên Phương Thao Nữ 3/1/1996 017177850 Bao chí CĐ Truyên hinh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

12 Lê Thị Phương Thu Nữ 23/7/1996 101229160 Bao chí CĐ Truyên hinh Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

13 Nguyên Thế Anh Nam 5/1/1994 122067083 Điện tử CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

14 Vương Văn Hòa Nam 18/4/1994 013153092 CNTT CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

15 Nguyên Mạnh Hùng Nam 26/1/1996 001096003652 CNTT CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

16 Nguyên Ngọc Nhiên Nam 18/10/1994 050847494 CNTT CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

17 Lê Chí Thanh Nam 13/7/1994 174668274 CNTT CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

18 Hoàng Xuân Tú Nam 11/10/1995 060970725 CNTT CĐN Công nghệ cao Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

19 Bùi Vân Anh Nữ 26-Dec-95 101253555 SP Trung học cơ sở ĐH Hạ Long Quang Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

20 Nguyên Thu Hằng Nữ 8-Jun-95 101239784 SP Trung học cơ sở ĐH Hạ Long Quang Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

21 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 21-Mar-95 101282226 SP Trung học cơ sở ĐH Hạ Long Quang Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC GIA

CUỘC THI VÔ ĐỊCH TIN HỌC VĂN PHÒNG THẾ GIỚI MOSWC 2015

19/4/2015 (Chủ Nhật)

Trường Đại học Thăng Long - Nguyên Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội

Chú ý:

- Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm để tìm kết quả nhanh nhất bằng cách nhấn phím tắt Ctrl+F sau đó gõ Họ

và Tên hoặc Trường của mình vào ô thoại để tìm kiếm

- Danh sách thí sinh được xếp theo trường

Môn đăng ký tham dự

STT Họ và tên Giới tínhNgày sinh

(Ngày/Tháng/Năm)Ca thi Phòng thiWord 2010 Excel 2010

Power Point

2010

Số

CMND Khoa Trường Tỉnh/ Thành phố Đối tượng Dự thi

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC … · 2015-04-15 · 7 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/10/1996 163346151 CNTT CĐ Truyền hình Hà Nội Thí sinh

TV TA TV TA TV TA

Môn đăng ký tham dự

STT Họ và tên Giới tínhNgày sinh

(Ngày/Tháng/Năm)Ca thi Phòng thiWord 2010 Excel 2010

Power Point

2010

Số

CMND Khoa Trường Tỉnh/ Thành phố Đối tượng Dự thi

22 Nguyên Thị Thu Hương Nữ 15-Mar-95 101217312 SP Trung học cơ sở ĐH Hạ Long Quang Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

23 Hoàng Thu Thủy Nữ 21-Jun-95 101191704 SP Trung học cơ sở ĐH Hạ Long Quang Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

24 Nguyên Thị Thủy Nữ 21-Sep-95 101191607 SP Trung học cơ sở ĐH Hạ Long Quang Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

25Nguyên Văn

QuyênLinh Nam 4-Mar-96 201687646 CNTT ĐH Kỹ thuật - Hậu cần CAND Bắc Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

26 Ngô Duy Tuấn Minh Nam 27-Jan-95 231077360 CNTT ĐH Kỹ thuật - Hậu cần CAND Bắc Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

27 Nguyên Quốc Quyên Nam 26-Sep-94 184162423 CNTT ĐH Kỹ thuật - Hậu cần CAND Bắc Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

28 Phùng Minh Thao Nữ 9-Jan-95 082190917 CNTT ĐH Kỹ thuật - Hậu cần CAND Bắc Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

29 Đoàn Ngọc Tú Nam 9-Aug-93 050742115 CNTT ĐH Kỹ thuật - Hậu cần CAND Bắc Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

30 Nguyên Văn Biên 15/8/1993 135578007 ĐH Kỹ thuật - Hậu cần CAND Bắc Ninh Thí sinh tự do x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

31 Lê Tiến Duật Nam 10-Jun-95 187256216 CNTT ĐH Kỹ thuật - Hậu cần CAND Bắc Ninh Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

32 Vũ Ngọc Ánh Nữ 7/8/1994 142765788 Điện tử tin học ĐH Sao Đỏ Hai Dương Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

33 Trần Thị Huế Nữ 7/5/1994 145557277 Điện tử tin học ĐH Sao Đỏ Hai Dương Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

34 Lê Hữu Ngát Nam 5/12/1993 142599905 Điện tử tin học ĐH Sao Đỏ Hai Dương Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

35 Vũ Văn Tới Nam 18/3/1994 140666410 Điện tử tin học ĐH Sao Đỏ Hai Dương Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 1

36 Lê Thị Ngân Giang Nữ 17-Dec-93 174181344 KT-QL ĐH Thăng Long Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

37 Hà Thị Mai Hương Nữ 7-Oct-93 013359113 KT-QL ĐH Thăng Long Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

38 Phạm Hoàng Minh Ngọc Nữ 2-Mar-94 013023554 KT-QL ĐH Thăng Long Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

39 Trần Thị Thanh Thanh Nữ 4-Apr-94 132226733 KT-QL ĐH Thăng Long Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

40 Nguyên Tiến Thọ Nam 9-Mar-94 013045517 KHXH&NV ĐH Thăng Long Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

41 Đoàn Thuỷ Tiên Nữ 5-Aug-93 017076847 KT-QL ĐH Thăng Long Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

42 Nguyên Hung Sơn nam 14/12/1994 013304762 Văn thư Lưu trữ ĐH Nội vụ Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

43 Nguyên Thị Anh Thư nữ 27/1/1995 164552572 Quan trị Văn phòng ĐH Nội vụ Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

44 Bui Thị Tính nữ 28/10/1994 091818079 Tin học ưng dụng ĐH Nội vụ Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

45 Lưu Danh Trịnh nam 12/12/1994 013467177 Quan trị Nhân lực ĐH Nội vụ Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

46 Nguyên Trung Tuấn nam 19/10/1995 152102881 Quan trị Văn phòng ĐH Nội vụ Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

47 Trần Duy Đưc Nam 28/2/1996 17267760 CNTT ĐH Sư phạm Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

48 Nguyên Huy Hoàng Nam 11/12/1994 31800101 CNTT ĐH Sư phạm Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

49 Nguyên Trung Kiên Nam 28/7/1996 31876893 CNTT ĐH Sư phạm Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

50 Ngô Chí Tiệp Nam 28/12/1996 122248777 CNTT ĐH Sư phạm Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC … · 2015-04-15 · 7 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/10/1996 163346151 CNTT CĐ Truyền hình Hà Nội Thí sinh

TV TA TV TA TV TA

Môn đăng ký tham dự

STT Họ và tên Giới tínhNgày sinh

(Ngày/Tháng/Năm)Ca thi Phòng thiWord 2010 Excel 2010

Power Point

2010

Số

CMND Khoa Trường Tỉnh/ Thành phố Đối tượng Dự thi

51 Đỗ Đưc Trung Nam 16/8/1996 13413864 CNTT ĐH Sư phạm Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

52 Đào Dương Tuyên Nam 3/7/1996 152145790 CNTT ĐH Sư phạm Hà Nội Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

53 Phạm Hữu Canh Nam 1/7/1994 163179407 CNTT ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Nam Định Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

54 Trần Doãn Đồng Nam 13/10/1994 168532767 CNTT ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Nam Định Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

55 Nguyên Quang Huy Nam 23/4/1995 163343308 CNTT ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Nam Định Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

56 Trần Thị Khuyến Nữ 6/12/1995 163365420 CNTT ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Nam Định Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

57 Lê Thanh Thao Nữ 9/11/1994 163242112 CNTT ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Nam Định Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

58 Nguyên Văn Tiện Nam 23/5/1994 163274740 CNTT ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Nam Định Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

59 Nguyên Quang Anh Nam 10/1/1995 031856120 CNTT ĐH Sư phạm Hà Nội 2 Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

60 Bùi Trâm Anh Nữ 17/10/1994 017242713 CNTT ĐH Sư phạm Hà Nội 2 Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

61 Nguyên Văn Kiên Nam 8/3/1996 125765370 Vật Lý ĐH Sư phạm Hà Nội 2 Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

62 Nguyên Duy Minh Nam 24/1/1996 013298740 Công nghệ thông tin ĐHDL Phương Đông Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

63 Phan Minh Ngọc Nam 23/12/1994 132234701Kinh tế- Quan trị kinh

doanhĐHDL Phương Đông Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

64 Triệu Huyên Phương Nữ 17/08/1995 132240070 Công nghệ thông tin ĐHDL Phương Đông Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

65 Lã Hồng Khánh Nữ 25/10/1995 164568289 Công nghệ thông tin ĐHDL Phương Đông Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

66 Đinh Vũ Tuấn Nam 24/12/1995 013160015 Công nghệ thông tin ĐHDL Phương Đông Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

67 Hoàng Thanh Tùng Nam 02/8/1996 101101897 Công nghệ thông tin ĐHDL Phương Đông Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

68 Mai Thị Kiêu Anh Nữ 16/12/1994 113602354 KT&QTKD ĐH Lâm Nghiệp Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

69 Lê Sỹ Hòa Nam 17/10/1995 142796601 QLTNR&MT ĐH Lâm Nghiệp Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

70 Nguyên Mạnh Hòa Nam 18/10/1996 017372643 KT&QTKD ĐH Lâm Nghiệp Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

71 Nguyên Minh Khoa Nam 15/8/1994 164513750 KT&QTKD ĐH Lâm Nghiệp Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 2

72 Vũ Thị Quỳnh Nga Nữ 11/10/1996 017497826 KT&QTKD ĐH Lâm Nghiệp Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

73 Nguyên Thế Sơn Nam 23/3/1996 101222125 KT&QTKD ĐH Lâm Nghiệp Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

74 Cao Danh Toàn Nam 18/8/1994 073366861 QLTNR&MT ĐH Lâm Nghiệp Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

75 Lê Cẩm Tú Nữ 2/1/1996 013463273 KTCQ&NT ĐH Lâm Nghiệp Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

76 Đinh Anh Tú Nam 5-Aug-96 113686634 KT&QTKD ĐH Lâm Nghiệp Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

77 Đỗ Tuấn Anh Nam 12/3/1994 13098407 QTDN Học viện Chính sach và Phat triển Hà Nội Thí sinh đội tuyển X Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

78 Nguyên Tiến Đạt Nam 17-Apr-95 184140291 Điêu tra Học viện An ninh Nhân dân Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

79 Khổng Minh Hiếu Nam 11/6/1996 050901979 Toán tin Học viện An ninh Nhân dân Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC … · 2015-04-15 · 7 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/10/1996 163346151 CNTT CĐ Truyền hình Hà Nội Thí sinh

TV TA TV TA TV TA

Môn đăng ký tham dự

STT Họ và tên Giới tínhNgày sinh

(Ngày/Tháng/Năm)Ca thi Phòng thiWord 2010 Excel 2010

Power Point

2010

Số

CMND Khoa Trường Tỉnh/ Thành phố Đối tượng Dự thi

80 Nguyên Thị Thuy Linh Nữ 14/10/1993 125533350 Ngoại ngữ Học viện An ninh Nhân dân Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

81 Dương Văn Long Nam 6/10/1996 040482766 Toán tin Học viện An ninh Nhân dân Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

82 Đinh Công Minh Nam 21/10/1995 013270738 Toán tin Học viện An ninh Nhân dân Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

83 Nguyên Xuân Trường Nam 22/5/1994 013370757 Điêu tra Học viện An ninh Nhân dân Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

84 Lê Trung Hiếu Nam 9-Jan-94 013040798 Quan hệ quốc tế Học viện Bao chí và Tuyên truyên Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

85 Phạm Thị Thao Linh Nữ 16-Dec-96 132287577 Quan hệ quốc tế Học viện Bao chí và Tuyên truyên Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

86 Lê Thiêu Nga Nữ 9-Jun-96 194533619 Xuất ban Học viện Bao chí và Tuyên truyên Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

87 Đặng Thị Oanh Nữ 19-Feb-96 031933877 Xã hội học Học viện Bao chí và Tuyên truyên Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

88 Lưu Lan Phương Nữ 22-Nov-96 132342746 Thông tin đối ngoại Học viện Bao chí và Tuyên truyên Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

89 Nguyên Đưc Thịnh Nam 26-May-96 091708153 Quan hệ công chúng Học viện Bao chí và Tuyên truyên Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

90 Nguyên Cường Bách Nam 16/10/1994 13040119 KT39C Học viện Ngoại giao Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

91 Nguyên Thị Huệ Nữ 30/6/1993 174040866 KT38B Học viện Ngoại giao Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

92 Nguyên Thành Nam Nam 9/3/1995 13273898 LQT40C Học viện Ngoại giao Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

93 Đỗ Quỳnh Nga Nữ 2-Jan-95 13206252 TA40B Học viện Ngoại giao Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

94 Nguyên Thao Ngọc Nữ 17-Dec-94 135476670 CT39H Học viện Ngoại giao Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

95 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 2-Sep-93 013072718 Khoa Quốc tế - ĐHQGHN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

96 Phan Quốc Dũng Nam 15-Oct-93 187231221 Khoa Quốc tế - ĐHQGHN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

97 Đào Quốc Hiếu Nam 11-Oct-94 132190092 Khoa Quốc tế - ĐHQGHN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

98 Phạm Thị Thu Nữ 23-Dec-93 168470646 Khoa Quốc tế - ĐHQGHN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

99 Nguyên Thị Thu Nữ 27-Oct-93 152094529 Khoa Quốc tế - ĐHQGHN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

100 Phạm Huyên Trang Nữ 20-Oct-94 001194000420 Khoa Quốc tế - ĐHQGHN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

101 Nguyên Huy Kiên Nam 29-Sep-94 135475802 Công nghệ Thông tin ĐH Mỏ - Địa chất Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

102 Nguyên Đưc Mạnh Nam 20-Oct-94 184044080 Công nghệ Thông tin ĐH Mỏ - Địa chất Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

103 Nguyên Thị Thanh Nữ 4-May-94 168542013 Công nghệ Thông tin ĐH Mỏ - Địa chất Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

104 Nguyên Mạnh Hùng Nam 28-Nov-94 013128273 Công nghệ Thông tin ĐH Mỏ - Địa chất Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

105 Phùng Minh Tuấn Nam 15-Nov-94 132288050 Công nghệ Thông tin ĐH Mỏ - Địa chất Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

106 Phong Thành Nam Nam 27-Sep-95 017292166 Công nghệ Thông tin ĐH Mỏ - Địa chất Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

107 Phạm Ngọc Hai Nam 4/8/1995 050868420 Toán - Lý - Tin ĐH Tây Bắc Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

108 Đỗ Ngọc Hiếu Nam 22/4/1995 050940923 Toán - Lý - Tin ĐH Tây Bắc Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC … · 2015-04-15 · 7 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/10/1996 163346151 CNTT CĐ Truyền hình Hà Nội Thí sinh

TV TA TV TA TV TA

Môn đăng ký tham dự

STT Họ và tên Giới tínhNgày sinh

(Ngày/Tháng/Năm)Ca thi Phòng thiWord 2010 Excel 2010

Power Point

2010

Số

CMND Khoa Trường Tỉnh/ Thành phố Đối tượng Dự thi

109 Phan Văn Hoàn Nam 10/3/1995 050947096 Toán - Lý - Tin ĐH Tây Bắc Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

110 Lường Văn Quân Nam 19/8/1995 050850139 Toán - Lý - Tin ĐH Tây Bắc Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

111 Lê Văn Quang Nam 16/6/1995 050373217 Toán - Lý - Tin ĐH Tây Bắc Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

112 Trịnh Minh Quý Nam 23/8/1996 050901046 Toán - Lý - Tin ĐH Tây Bắc Sơn La Thí sinh đội tuyển x Ca 1 (7:30 - 10:00) Phòng thi số 3

113 Nguyên Tuấn Anh Nam 14/7/1994 031846251 A17 KT&KDQT K51 ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

114 Nguyên Tuấn Anh Nam 27/10/1994 135680522 A13 K51 KT&KDQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

115 Đào Trang Anh 6/9/1994 031788530 ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

116 Phạm Phương Anh Nữ 16/11/1994 152008962 A17 K51 KT&KDQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

117 Vũ Thị Tuyết Chinh Nữ 26/12/1994 145624721 Anh 1 K51 QTKD ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

118 Phạm Tuấn Cường Nam 15/9/1994 164526661 A5 K51 KT&KDQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

119 Trịnh Xuân Đưc Nam 15/9/1994 122097135 TCNH ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

120 Đặng Sơn Dương Nam 19/7/1994 125584767 A5 K51 TCNH ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

121 Nguyên Thị Hiên Gia Nữ 20/7/1994 013132957 QTKD ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

122 Phạm Trường Giang Nam 16/3/1994 013162611 A10 K51 TCNH ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

123 Trần Thị Giang Nữ 18/11/1995 152102350 A2 K52 Luật ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

124 Đào Thu Hà Nữ 21/11/1994 013085626 KT&KDQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

125 Nguyên Tuyết Hà Nữ 10/8/1995 152070209 A5 K52 TCNH ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

126 Nguyên Thúy Hạnh Nữ 9/1/1995 013206294 A22 K52CLC KT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

127 Vũ Thị Hậu Nữ 7/3/1994 168495604 A17 K51 KT&KDQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

128 Vũ Thị Thu Hiên Nữ 21/12/1995 163231537 A15 K52 KT&KDQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

129 Nguyên Khắc Hoàng Nam 3/9/1994 142840369 Luật ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

130 Lê Huy Hoàng Nam 16/12/1994 017341141 Anh 2 K51 Luật ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

131 Nguyên Đưc Thị Linh Nữ 1/4/1994 017320288 A1 K51 QTKD ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

132 Đào Thị Phương Linh Nữ 16/12/1994 031794085 A7 K51 TCNH ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

133 Nguyên Hồng Loan Nữ 26/7/1994 194494817 A8 K51 TCNH ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

134 Ngô Phúc Long Nam 14/8/1995 187485172 A7 K52 KTQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

135 Hoàng Hương Ly Nữ 29/9/1996 071009623 Anh 7 K53 TCNH ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

136 Trần Thị Lý Nữ 18/9/1993 142572454 A21 K50 CLC TCNH ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

137 Lê Lộc Tài Nam 9-Aug-98 013622285 THCS Thực Nghiệm Hà Nội Thí sinh tự dox

Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC … · 2015-04-15 · 7 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/10/1996 163346151 CNTT CĐ Truyền hình Hà Nội Thí sinh

TV TA TV TA TV TA

Môn đăng ký tham dự

STT Họ và tên Giới tínhNgày sinh

(Ngày/Tháng/Năm)Ca thi Phòng thiWord 2010 Excel 2010

Power Point

2010

Số

CMND Khoa Trường Tỉnh/ Thành phố Đối tượng Dự thi

138 Đặng Minh Nghĩa Nam 3/1/1994 101202442 A2 K51 KDQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

139 Đỗ Hồng Ngọc Nữ 27/8/1994 031853101 P1 K51 KT&KDQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

140 Nguyên Thị Như Ngọc Nữ 19/6/1994 013184219 A7 K51 TCNH ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

141 Phung Thị Mai Phương Nữ 8/11/1994 187403576 KT&KDQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

142 Lê Huệ Phương Nữ 22/10/1994 125601038 Anh 1 K51 QTKD ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

143 Trần Thị Hồng Phượng Nữ 13/12/1993 183992647 A12 K50 QTKD ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

144 Dương Hồng Quân Nam 5/10/1993 135634541 A7 K50 TCNH ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

145 Nguyên Thu Quyên Nữ 27/12/1993 125576614 A1 KDQT K51 ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

146 Phạm Thị Quỳnh Nữ 18/10/1994 034194000442 A17 K51 KT&KDQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

147 Phạm Thúy Quỳnh Nữ 23/1/1995 031840632 Anh 27 K52 CTTTKT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

148 Nguyên Xuân Thắng Nam 17/1/1994 187338390 KT&KDQT ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

149 Bui Thị Thanh Thanh Nữ 11/5/1994 031773688 Pháp 2 K51 KTDN ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 1

150 Nguyên Thị Huyên Trang Nữ 6/8/1994 187399897 A11 K51 TCNH ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

151 Nguyên Thị Minh Trang Nữ 28/10/1995 272376083 A19 KT&KDQT K52 ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

152 Tạ Ngọc Tú Uyên Nữ 26/9/1994 142579968 A3 K51 QTKD ĐH Ngoại thương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

153 Nguyên Hà Anh 6-Nov-99 000199000006 PTLC Olympia Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

154 Nguyên Quốc Nhật Nam 14-Oct-00 9C THCS Bồ Lý Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

155 Nguyên Hữu Thành Long Nam 11-Sep-00 9A1 THCS Hung Vương Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

156 Đinh Khanh Nam Nam 13-Jan-01 8/1 THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

157 Tạ Quang Nguyên Nam 20/6/2000 THCS Nam Trung Yên Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

158 Đoàn Minh Hiếu 11/1/2000 01200000001 THCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

159 Bùi Quang Minh 29/11/2000 THCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

160 Nguyên Như Quỳnh 10/10/2001 THCS Ngô Sĩ Liên Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

161 Trần Thị Diêm Quỳnh Nữ 29-Oct-01 8 THCS Tân Lâm - Thạch Hà Hà Tĩnh Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

162 Lê Thị Hà Anh Nữ 8-Feb-00 9 THCS Thắng Tượng - Thạch Hà Hà Tĩnh Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

163 Bui Việt Dũng Nam 12/6/2000 001200002739 THCS Trưng Vương Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

164 Bui Việt Dũng 12/6/2000 001200002739 THCS Trưng Vương Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

165 Nguyên Thục Hiên Nữ 26-Dec-00 9D THCS Xuân Diệu - Can Lộc Hà Tĩnh Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

166 Nguyên Việt Anh Nam 9-Nov-01 8A3 THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC … · 2015-04-15 · 7 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/10/1996 163346151 CNTT CĐ Truyền hình Hà Nội Thí sinh

TV TA TV TA TV TA

Môn đăng ký tham dự

STT Họ và tên Giới tínhNgày sinh

(Ngày/Tháng/Năm)Ca thi Phòng thiWord 2010 Excel 2010

Power Point

2010

Số

CMND Khoa Trường Tỉnh/ Thành phố Đối tượng Dự thi

167 Phung Văn Hùng Nam 28-Oct-98 135826722 11A10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

168 Nguyên Việt Hà Nam 5/9/1998 THPT Đại Mỗ Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

169 Ngô Thành Đạt Nam 3/9/1998 THPT FPT Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

170 Phung Trọng Hoàng Nam 13/12/1999 013619081 THPT Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

171 Lê Minh Hiếu 11/1/1998 001098003075 THPT Kim Liên Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

172 Nguyên Anh Minh Nam 4/4/1997 013422596 THPT Kim Liên Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

173 Lại Trường Minh Nam 8/6/1998 013537005 THPT Kim Liên Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

174 Tạ Quang Minh Nam 19/10/1998 013598190 THPT Kim Liên Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

175 Trịnh Trà My Nữ 31/5/1998 013537499 THPT Kim Liên Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

176 Phạm Thu Ngân Nữ 7/2/1999 THPT Kim Liên Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

177 Vũ Nguyên Trọng Nghĩa Nữ 16/4/1998 031198000544 THPT Kim Liên Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

178 Trần Lê Sơn Nam 25/10/1998 013569417 THPT Kim Liên Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

179 Phạm Thu Trang Nữ 17/3/1998 013515169 THPT Kim Liên Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

180 Lê Thành Công Nam 13-Dec-99 11A2 THPT Lê Xoay Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

181 Lê Quý Đưc Nam 5-Sep-98 10A2 THPT Ngô Gia Tự - Lập Thạch Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

182 Nguyên Hồng Quân Nam 2-Dec-98 10A3 THPT Ngô Gia Tự - Lập Thạch Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

183 Nguyên Thị Hoa Quỳnh Nữ 3-Feb-98 11A1 THPT Nguyên Công Trư - Nghi Xuân Hà Tĩnh Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

184 Nguyên Thanh Linh Nam 18-May-99 10A2 THPT Nguyên Đinh Liên - Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

185 Hoàng Sơn Tùng Nam 8/8/1999 001099002049 THPT Nguyên Gia Thiêu Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

186 Trần Lâm Bách Nam 17-Feb-98 013511218 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 2

187 Trịnh Minh Đưc 15/1/2000 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

188 Lê Thùy Dương 7/4/1998 013498779 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

189 Nguyên Vân Giang Nữ 16/12/1999 001199003434 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

190 Lưu Nguyên Ngân Hà Nữ 6/12/1998 013501652 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

191 Đồng Minh Khánh 13/3/2002 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

192 Nguyên Quang Long 2/6/1998 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

193 Nguyên Ba Bao Long 17/7/2000 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

194 Phạm Ngọc Thành Nam 4/7/1999 015099000003 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

195 Nguyên Thị Hà Phương Nữ 7/3/2000 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG LOẠI QUỐC … · 2015-04-15 · 7 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/10/1996 163346151 CNTT CĐ Truyền hình Hà Nội Thí sinh

TV TA TV TA TV TA

Môn đăng ký tham dự

STT Họ và tên Giới tínhNgày sinh

(Ngày/Tháng/Năm)Ca thi Phòng thiWord 2010 Excel 2010

Power Point

2010

Số

CMND Khoa Trường Tỉnh/ Thành phố Đối tượng Dự thi

196 Đỗ Minh Quân Nam 9/2/2000 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

197 Nam Minh Quân 24/1/2001 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

198Phạm Nguyên

MinhThao 12/11/2002 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

199 Nguyên Thao Trang nữ 8/5/2001 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

200 Phạm Đàm Minh Trang 4/10/2002 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

201 Nguyên Đinh Tuấn 13/2/2002 THPT Nguyên Siêu Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

202 Nguyên Thu Hà 13/10/1997 THPT Nguyên Trãi Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

203 Phạm Hoàng Sơn Nam 27-Jul-98 135791847 11A2 THPT Nguyên Viết Xuân - Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

204 Phạm Đưc Bình Nam 19/12/1998 10A7 THPT Phan Đinh Phung Hà Tĩnh Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

205 Vũ Duy Anh Nam 21/3/1998 013519177 THPT Phan Huy Chú Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

206 Trần Duy Anh 6/7/1999 013666687 THPT Phan Huy Chú Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

207 Vũ Thanh Tùng 24/9/1997 013450098 THPT Phan Huy Chú Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

208 Phan Nguyên Minh Khoa Nam 19-May-98 11B THPT Thành Sen Hà Tĩnh Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

209 Nguyên Trung Hiếu Nam 24/11/1999 013645893 THPT Trung Văn Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

210 Nguyên Hồng Minh Nữ 29-Jun-98 184 303 163 11A THPT Vũ Quang Hà Tĩnh Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

211 Nguyên Thiên Linh Nam 13-Jun-99 10A1 THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

212 Phạm Minh Sơn 14/4/1999 001099001119 Trường PTLC Vinschool Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

213 Nguyên Ngọc Minh 23/10/2000 B5215999 Trường Quốc tế BIS Hà Nội Hà Nội Thí sinh tự do x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

214 Nguyên Hoàng Anh Nam 8/1/1994 013307864 TCNH Viện ĐH Mở HN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

215 Nguyên Thị Thuy Anh Nữ 12/12/1994 017304091 CNTT Viện ĐH Mở HN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

216 Kiêu Tuấn Anh Nam 11/11/1995 013411678 CNTT Viện ĐH Mở HN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

217 Đỗ Hồng Chiến Nam 19/2/1994 013192981 ĐTVT Viện ĐH Mở HN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

218 Phạm Tuấn Dương Nam 15/6/1993 060974229 T. Anh Viện ĐH Mở HN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3

219 Vũ Thuy Linh Nữ 22/9/1994 073368803 TCNH Viện ĐH Mở HN Hà Nội Thí sinh đội tuyển x Ca 2 (10:30 - 12:00) Phòng thi số 3