DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016...

63
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ Phòng :1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng 1 0001 Nguyễn Hạnh An 8.7 Ng. Trường Tộ Anh 2 0002 Lê Thị Hoài An 10.8 Ngô Quyền Anh 3 0003 Ng. Thị Hoàng An 16.2 An Khánh Anh 4 0004 Ngô Thị Mỹ An 19.9 Thường Tín Anh 5 0005 Trần Thế Nam An 14/6/01 Đoàn Thị Điểm Anh 6 0006 Lê Phương An 10.4 Ltv Anh 7 0007 Nguyễn Song An 26/2/01 Đoàn Thị Điểm Anh 8 0008 Trần Thái An 29/3/01 Chu Văn An Anh 9 0009 Trần Duy Anh 9.8 Đoàn Thị Điểm Anh 10 0010 Nguyễn Ngọc Đức Anh 3.12 Nguyễn Trực Anh 11 0011 Nguyễn Đức Anh 20.8 Văn Yên Anh 12 0012 Cung Hà Anh 23/7/01 Chu Văn An Anh 13 0013 Đặng Hà Anh 23.6 Nguyễn Trãi Anh 14 0014 Hoàng Hà Anh 07/07/2001 Vn-angiery Anh 15 0015 Nguyễn Hà Anh 29/04/2001 Nguyễn Trãi Anh 16 0016 Nguyễn Hà Anh 2.2 Nguyễn Trãi Anh 17 0017 Vũ Hà Anh 31/01/2001 Nguyễn Trãi Anh 18 0018 Lưu Hạ Anh 9.8 Nguyễn Trãi Anh 19 0019 Hoàng Phan Hiền Anh 2./5 Lương Thế Vinh Anh 20 0020 Võ Hoàng Anh Ltv Anh 21 0021 Trần Hùng Anh 2.6 Lê Lợi Anh 22 0022 Thái Thị Kiều Anh 11.8 Lê Lợi Anh 23 0023 Hoàng Kim Anh 2.11 Nguyễn Trãi Anh 24 0024 Đinh Thị Lan Anh 17.12 Chu Văn An Anh 25 0025 Nguyễn Lê Anh 1.1 Anh 26 0026 Bùi Mai Anh 24/5/00 Tân Hòa Anh 27 0027 Đỗ Minh Anh 18.3 Ltv Anh 28 0028 Nguyễn Minh Anh 23.10. Hoàng Liệt Anh 29 0029 Trịnh Minh Anh 09/07/2001 Trần Đăng Ninh Anh 30 0030 Vũ Mỹ Anh 24/4/01 Văn Yên Anh 31 0031 Bùi Ngọc Anh 27/08/2001 Lê Lợi Anh 32 0032 Bùi Nhật Anh 10..5 Giảng Võ Anh 33 0033 Trịnh Phan Anh 29.6 Kim Giang Anh 34 0034 Nguyễn Ngọc Phúc Anh 3.12 Nguyễn Trực Anh

Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016...

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :1

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0001 Nguyễn Hạnh An 8.7 Ng. Trường Tộ Anh

2 0002 Lê Thị Hoài An 10.8 Ngô Quyền Anh

3 0003 Ng. Thị Hoàng An 16.2 An Khánh Anh

4 0004 Ngô Thị Mỹ An 19.9 Thường Tín Anh

5 0005 Trần Thế Nam An 14/6/01 Đoàn Thị Điểm Anh

6 0006 Lê Phương An 10.4 Ltv Anh

7 0007 Nguyễn Song An 26/2/01 Đoàn Thị Điểm Anh

8 0008 Trần Thái An 29/3/01 Chu Văn An Anh

9 0009 Trần Duy Anh 9.8 Đoàn Thị Điểm Anh

10 0010 Nguyễn Ngọc Đức Anh 3.12 Nguyễn Trực Anh

11 0011 Nguyễn Đức Anh 20.8 Văn Yên Anh

12 0012 Cung Hà Anh 23/7/01 Chu Văn An Anh

13 0013 Đặng Hà Anh 23.6 Nguyễn Trãi Anh

14 0014 Hoàng Hà Anh 07/07/2001 Vn-angiery Anh

15 0015 Nguyễn Hà Anh 29/04/2001 Nguyễn Trãi Anh

16 0016 Nguyễn Hà Anh 2.2 Nguyễn Trãi Anh

17 0017 Vũ Hà Anh 31/01/2001 Nguyễn Trãi Anh

18 0018 Lưu Hạ Anh 9.8 Nguyễn Trãi Anh

19 0019 Hoàng Phan Hiền Anh 2./5 Lương Thế Vinh Anh

20 0020 Võ Hoàng Anh Ltv Anh

21 0021 Trần Hùng Anh 2.6 Lê Lợi Anh

22 0022 Thái Thị Kiều Anh 11.8 Lê Lợi Anh

23 0023 Hoàng Kim Anh 2.11 Nguyễn Trãi Anh

24 0024 Đinh Thị Lan Anh 17.12 Chu Văn An Anh

25 0025 Nguyễn Lê Anh 1.1 Anh

26 0026 Bùi Mai Anh 24/5/00 Tân Hòa Anh

27 0027 Đỗ Minh Anh 18.3 Ltv Anh

28 0028 Nguyễn Minh Anh 23.10. Hoàng Liệt Anh

29 0029 Trịnh Minh Anh 09/07/2001 Trần Đăng Ninh Anh

30 0030 Vũ Mỹ Anh 24/4/01 Văn Yên Anh

31 0031 Bùi Ngọc Anh 27/08/2001 Lê Lợi Anh

32 0032 Bùi Nhật Anh 10..5 Giảng Võ Anh

33 0033 Trịnh Phan Anh 29.6 Kim Giang Anh

34 0034 Nguyễn Ngọc Phúc Anh 3.12 Nguyễn Trực Anh

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0035 Lê Đoàn Phương Anh 4.6 Quang Trung Anh

2 0036 Lê Phương Anh 17/2/01 Bình Minh Anh

3 0037 Nguyễn Phương Anh 29/10/01 Đống Đa Anh

4 0038 Nguyễn Phương Anh 01/03/2001 Đống Đa Anh

5 0039 Phạm Phương Anh 15.9 Phương Trung Anh

6 0040 Đặng Thị Phương Anh 07/03/2001 Vn-angiery Anh

7 0041 Kiều Quốc Anh 4.10. Ban Mai Anh

8 0042 Nguyễn Quốc Anh 12/05/2002 Mỗ Lao Anh

9 0043 Đào Quỳnh Anh 5.8 Lê Quý Đôn Anh

10 0044 Nguyễn Quỳnh Anh 3.12 Lê Lợi Anh

11 0045 Vũ Thị Quỳnh Anh 03/11/2001 Xuân Mai A Anh

12 0046 Trần Quỳnh Anh 1.8 Marie Curie Anh

13 0047 Nguyễn Thị Tâm Anh 7.11 Mỗ Lao Anh

14 0048 Đồng Lê Thế Anh 05/08/2001 Thịnh Liệt Anh

15 0049 Nguyễn Thị Thu Anh 09/09/2001 Nam Từ Liêm Anh

16 0050 Nguyễn Thùy Anh 4.12 Dương Nội Anh

17 0051 Lê Thúy Anh 15.11 Anh

18 0052 Nguyễn Tiến Anh 21.4 Mỗ Lao Anh

19 0053 Lê Trang Anh 2.6 Lê Hồng Phong Anh

20 0054 Nguyễn Tú Anh 30.1 Đoàn Thị Điểm Anh

21 0055 Tạ Nguyễn Vân Anh 17.6 Lê Hồng Phong Anh

22 0056 Vũ Vân Anh 24/09/2001 Lomonoxop Anh

23 0057 Nguyễn Việt Anh 23.4 Lê Lợi Anh

24 0058 Lâm Nguyễn Việt Anh 16/9/01 Lê Lợi Anh

25 0059 Nguyễn Ngọc Ánh 3.1 Văn Yên Anh

26 0060 Nguyễn Cao Bách 26/08/2001 Kim Giang Anh

27 0061 Nguyễn Tuấn Bách 19.10. Mỗ Lao Anh

28 0062 Nguyễn Văn Bách 5.5 Chu Văn An Anh

29 0063 Chu Gia Bảo 19.3 Thạch Thất Anh

30 0064 Phạm Minh Bảo 30.11 Trần Đăng Ninh Anh

31 0065 Vũ Nguyên Thái Bảo 8.1 P. Đình Giót Anh

32 0066 Nguyễn Thanh Bình 3.5 Ltv Anh

33 0067 Lê Anh Chân 7.4 Nguyễn Trường Tộ Anh

34 0068 Đào Linh Chi 7.6 Vn- Angieni Anh

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :3

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0069 Nguyễn Linh Chi 8 .5 Tđ Ninh Anh

2 0070 Nguyễn Quỳnh Chi 8..4 Marie Curie Anh

3 0071 Nguyễn Thị Thùy Chi 13/10/2001 Vn-angiery Anh

4 0072 Vũ Hoàng Hạnh Chinh 16/11/01 Vn-angiery Anh

5 0073 Nguyễn Hữu Chung 24/09/2001 Nam Từ Liêm Anh

6 0074 Trần Thành Công Lương Thế Vinh Anh

7 0075 Đào Bích Diệp Nguyễn Trãi Anh

8 0076 Phùng Đức Dung 23.2 Xuân Mai Anh

9 0077 Nguyễn Phương Dung 13.1 Lê Lợi Anh

10 0078 Trần Phương Dung 31.12 Lê Lợi Anh

11 0079 Nguyễn Tấn Dũng 22.12 Ltv Anh

12 0080 Lê Tiến Dũng 24.4 Tân Triều Anh

13 0081 Nguyễn Đức Duy 9.11 Văn Bình Anh

14 0082 Nguyễn Đức Duy 18.8 Nguyễn Trãi Anh

15 0083 Nguyễn Tiến Hoàng Duy Phương Trung Anh

16 0084 Chung Tuấn Duy 15/10/01 Vn- Angieni Anh

17 0085 Hoàng Ánh Dương 07/06/2001 Khương Đình Anh

18 0086 Phạm Thị Ánh Dương 9.2 Văn Tự Anh

19 0087 Đặng Thùy Dương 26.10. Trần Đăng Ninh Anh

20 0088 Đặng Thị Thùy Dương 20.7 Phú Lương Anh

21 0089 Phạm Thị Thùy Dương 9..10 Ltv Anh

22 0090 Trần Thùy Dương 14/10/01 Chu Văn An Anh

23 0091 Nguyễn Tùng Dương 9.8 Nguyễn Trực Anh

24 0092 Nguyễn Viết Dương 06/02/2001 Anh

25 0093 Nguyễn Đình Quốc Đại 20.12 Ng. Trường Tộ Anh

26 0094 Phạm Tuấn Đạt 24.8. Đống Đa Anh

27 0095 Nguyễn Văn Đạt 16.5 Bình Minh Anh

28 0096 Phạm Hải Đăng 4.5 Văn Điển Anh

29 0097 Nguyễn Hoàng Đăng 27/8/01 Lý Thái Tổ Anh

30 0098 Võ Minh Đăng 21/11/2001 Mỗ Lao Anh

31 0099 Vũ Minh Đăng 14..10 Phan Chu Trinh Anh

32 0100 Vũ Đình Đức 15.3 Hoàng Liệt Anh

33 0101 Ngô Nguyễn Minh Đức 22.9 Vn- Angieni Anh

34 0102 Lục Thành Đức Ltv Anh

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :4

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0103 Nguyễn Trọng Đức Ltv Anh

2 0104 Nguyễn Công Giang 04/02/2001 Nam Từ Liêm Anh

3 0105 Đinh Hương Giang Hòa Nam Anh

4 0106 Hà Hương Giang 22/11/2001 Thanh Xuân Nam Anh

5 0107 Nguyễn Hương Giang 7.8 Liên Trung Anh

6 0108 Phạm Hương Giang 25.7 Ngũ Hiệp Anh

7 0109 Nguyễn Thị Hương Giang 14.12 P. Đình Giót Anh

8 0110 Nguyễn Thị Hương Giang 13.6 Ngô Sỹ Liên Anh

9 0111 Nguyễn Mai Giang 4.6 Nguyễn Trãi Anh

10 0112 Phạm Ngân Giang Anh

11 0113 Phạm Phương Giang Vạn Phúc Anh

12 0114 Trương Thị Quỳnh Giang 3.3 Vĩnh Quỳnh Anh

13 0115 Nguyễn Thanh Giang 9.12 Trần Đăng Ninh Anh

14 0116 Nguyễn Thị Thanh Giang 13.12 Trần Đăng Ninh Anh

15 0117 Vũ Thị Giang 30.7 Tiên Phương Anh

16 0118 Trần Nguyễn Thu Giang 3.3 Lê Hồng Phong Anh

17 0119 Nguyễn Thùy Giang 11.6 Ng. Trường Tộ Anh

18 0120 Đào Diệu Hoàng Hà 22.3 Cầu Giấy Anh

19 0121 Nguyễn Hoàng Hà 18.8 Lê Lợi Anh

20 0122 Nguyễn Khánh Hà 25/1/01 Phú Lãm Anh

21 0123 Lê Ngân Hà 17.6 Maricurie Anh

22 0124 Phạm Ngọc Hà 03/02/2001 Trần Phú Anh

23 0125 Nguyễn Thanh Hà 10.9 Tô Hiệu Anh

24 0126 Nguyễn Thị Thanh Hà 29/09/2001 Đại Mỗ Anh

25 0127 Nguyễn Thu Hà 03/09/2001 Thanh Xuân Nam Anh

26 0128 Trần Việt Hà 25.10. Vn- Angieni Anh

27 0129 Tô Khánh Hạ 24/8/01 Đoàn Thị Điểm Anh

28 0130 Nghiêm Nhật Hạ 06/02/2001 Chu Văn An Anh

29 0131 Tô Nhật Hạ 11/09/2001 Marie Curie Anh

30 0132 Đinh Minh Hải 7.11 Ngô Quyền Anh

31 0133 Nguyễn Minh Hải 16/8/01 Trưng Vương Anh

32 0134 Đào Tuấn Hải 18.8 Trần Đăng Ninh Anh

33 0135 Vũ Ngọc Đức Hạnh 20.8 Đoàn Thị Điểm Anh

34 0136 Hà Hồng Hạnh 21.9 Trung Sơn Trầm Anh

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :5

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0137 Trần Phương Hạnh 29.3 Maricurie Anh

2 0138 Bùi Thanh Hằng 13/2/01 Vn-angiery Anh

3 0139 Nguyễn Thu Hằng 18/8/ Nam Trung Yên Anh

4 0140 Nguyễn Thị Thu Hằng 4.9 An Khánh Anh

5 0141 Nuyễn Thúy Hằng 27/8/01 Ngô Sỹ Liên Anh

6 0142 Đào Gia Hân 18/06/2001 Marie Curie Anh

7 0143 Nguyễn Ngọc Hân 25/7/01 Phú Lãm Anh

8 0144 Lê Thị Minh Hiền 1//11 Lương Thế Vinh Anh

9 0145 Nguyễn Thu Hiền 18/07/2001 Phú La Anh

10 0146 Nguyễn Thu Hiền 30.12 Cao Viên Anh

11 0147 Đỗ Thi Thu Hiền 24/06/2001 Marie Curie Anh

12 0148 Trương Thu Hiền 26.8 Nguyễn Trãi Anh

13 0149 Đinh Đức Hiếu 04/06/2001 Chu Văn An Anh

14 0150 Nguyễn Thúy Hoa 25.1 Văn Tự Anh

15 0151 Nguyễn Khánh Hòa 19.12 Phú Lãm Anh

16 0152 Đặng Thị Như Hoài 29/12/01 Yên Nghĩa Anh

17 0153 Nguyễn Đức Hoàng 3.5 Ltv Anh

18 0154 Ngô Mạnh Hoàng 20.8 Tả Thanh Oai Anh

19 0155 Dương Minh Hoàng 6.5 Ng. Huy Tưởng Anh

20 0156 Đỗ Minh Hoàng 3.3 Phan Đình Giót Anh

21 0157 Lê Doãn Việt Hoàng 7.11 Tả Thanh Oai Anh

22 0158 Đỗ Ngọc Huấn 14/6/01 Nam Từ Liêm Anh

23 0159 Nguyễn Mạnh Hùng 24.8 Nguyễn Trãi Anh

24 0160 Lương Thế Hùng 09/08/2001 Vn-angiery Anh

25 0161 Trần Đình Huy 14.1 Thường Tín Anh

26 0162 Đỗ Đức Huy 4.9 Marie Curie Anh

27 0163 Trần Quang Huy 12/08/2001 Xuân Mai A Anh

28 0164 Chu Đặng Khánh Huyền 16.8 Nam Trung Yên Anh

29 0165 Nguyễn Mai Huyền 18.11 Yên Nghĩa Anh

30 0166 Trương Mai Huyền 22.2 Biên Giang Anh

31 0167 Nguyễn Ngọc Huyền 30.7 Thường Tín Anh

32 0168 Nguyễn Như Huyền 4.8 Lê Lợi Anh

33 0169 Nguyễn Thu Huyền 24.1 Mỗ Lao Anh

34 0170 Nguyễn Thị Thu Huyền 23.3 Đại Mỗ Anh

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :6

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0171 Trần Quang Hưng 2.1 Nguyễn Trãi Anh

2 0172 Đặng Liên Hương 02/11/2001 Lê Lợi Anh

3 0173 Lê Thị Quỳnh Hương 11/03/2001 Lê Lợi Anh

4 0174 Nguyễn Thị Thanh Hương 20/11/2001 Lê Lợi Anh

5 0175 Nguyễn Thị Hương 18.4 An Khánh Anh

6 0176 Nguyễn Thị Thùy Hương 11.8 Phú La Anh

7 0177 Vũ Hoàng Khanh 11.12 Ngô Quyền Anh

8 0178 Bùi Mỹ Khanh 20.3 Thanh Liệt Anh

9 0179 Lã Nhật Khanh 12.2 Vn- Angieni Anh

10 0180 Hoàng Phương Khanh 13.1 Ltv Anh

11 0181 Nguyễn Đặng Hiểu Khánh 22/05/2001 Lê Lợi Anh

12 0182 Dương Minh Khánh 10/8/ Vn- Angieni Anh

13 0183 Phùng Ngọc Khánh 16.8 Nam Trung Yên Anh

14 0184 Trần Ngọc Khánh Ngô Sỹ Liên Anh

15 0185 Dương Quốc Khánh 11/12/2001 Lê Quý Đôn Anh

16 0186 Hà Huy Khiêm 5.2 Nguyễn Trãi Anh

17 0187 Trần Minh Khoa 19..8 Marie Curie Anh

18 0188 Tạ Minh Khuê 03/07/2001 Lê Lợi Anh

19 0189 Nguyễn Trung Kiên 09/05/2001 Bình Minh Anh

20 0190 Mẫn Doãn Kỳ 5.12 Tđ Ninh Anh

21 0191 Trịnh Hoàng Lan 16/09/2001 Marie Curie Anh

22 0192 Trần Mai Lan 01/01/2001 Nguyễn Trực Anh

23 0193 Bùi Diệu Linh 11/04/2001 Mỗ Lao Anh

24 0194 Nguyễn Diệu Linh 15/2/01 Vn-angiery Anh

25 0195 Nguyễn Diệu Linh 20.9 Láng Thượng Anh

26 0196 Dương Gia Linh 24.12 Ngô Sỹ Liên Anh

27 0197 Trần Hải Hà Linh 25.1 Lê Lợi Anh

28 0198 Phạm Hà Linh 8.1 Thường Tín Anh

29 0199 Lê Hải Linh 25.8 Ltv Anh

30 0200 Lê Khánh Linh Lớp 8 Hiền Nga Anh

31 0201 Lưu Khánh Linh 15/12/2001 Thanh Xuân Nam Anh

32 0202 Nguyễn Khánh Linh 13/09/2001 Marie Curie Anh

33 0203 Nhữ Khánh Linh 24/10/01 Tam Hưng Anh

34 0204 Phan Khánh Linh 12.10. Lê Lợi Anh

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :7

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0205 Đỗ Mai Linh 17.12 Tây Mỗ Anh

2 0206 Nguyễn Mai Linh 23/8/01 Nhân Chính Anh

3 0207 Mai Thị Mỹ Linh 21.4 Ltv Anh

4 0208 Nguyễn Ngọc Linh 07/07/2001 Đoàn Thị Điểm Anh

5 0209 Nguyễn Thị Ngọc Linh 13/11/2001 Trần Đăng Ninh Anh

6 0210 Trần Ngọc Linh 11/10/2001 Lê Lợi Anh

7 0211 Phùng Nguyệt Linh 28/12/2001 Amstecdam Anh

8 0212 Đỗ Phương Linh 2.1 Ngô Sỹ Liên Anh

9 0213 Lưu Phương Linh 14/12/01 Tân Triều Anh

10 0214 Nguyễn Phương Linh 18/9/01 Marie Curie Anh

11 0215 Nguyễn Phương Linh 27/10/01 Nam Từ Liêm Anh

12 0216 Nguyễn Thị Thảo Linh 05/12/2001 Lương Thế Vinh Anh

13 0217 Ngô Thùy Linh 1.11 Vn- Angieni Anh

14 0218 Ngô Thùy Linh 6.6 Maricurie Anh

15 0219 Nguyễn Thùy Linh 10.12. Khương Thượng Anh

16 0220 Lê Thị Thùy Linh 30/07/2002 Lê Lợi Anh

17 0221 Nguyễn Thị Thùy Linh 9.4 An Khánh Anh

18 0222 Nguyễn Công Long 08/10/2001 Bế Văn Đàn Anh

19 0223 Chu Thành Long 17/11/01 Phùng Xá Anh

20 0224 Lê Tô Thành Long 29.9 Ban Mai Anh

21 0225 Vũ Đức Lộc 29.11 Nguyễn Trãi Anh

22 0226 Lê Hà Ly 9.11 Phú La Anh

23 0227 Nguyễn Lê Hà Ly 23/6/01 Văn Yên Anh

24 0228 Nguyễn Hồng Ly 3.4 Cao Viên Anh

25 0229 Nguyễn Thị Hương Ly 29.3 Ngô Sỹ Liên Anh

26 0230 Trần Hương Ly 19.10. Dương Nội Anh

27 0231 Nguyễn Hoàng Mai 9.9 Vn- Angieni Anh

28 0232 Triệu Hoàng Mai 14.1 Vạn Phúc Anh

29 0233 Nguyễn Ái Ngọc Mai 2.5 Thạch Thất Anh

30 0234 Tô Thị Ngọc Mai 29/9/01 Chu Văn An Anh

31 0235 Nguyễn Nhật Mai 24.2 Lê Lợi Anh

32 0236 Trần Thị Phương Mai Ltv Anh

33 0237 Nguyễn Thanh Mai 4.3 Xuân Mai A Anh

34 0238 Trần Đức Mạnh 6/3/ L. Thế Vinh Anh

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :8

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0239 Trần Đức Mạnh 15.7 Nguyễn Trãi Anh

2 0240 Nguyễn Thị Hồng Mây 18.9 Ngô Sỹ Liên Anh

3 0241 Đào Bình Minh 13/08/2001 Nguyễn Trường Tộ Anh

4 0242 Nguễn Đức Minh Phan Đình Giót Anh

5 0243 Bùi Ngọc Minh 14/12/ Thanh Liệt Anh

6 0244 Lê Ngọc Minh 28/08/2001 Đại Mỗ Anh

7 0245 Lê Nguyễn Tuấn Minh 17..5 Văn Điển Anh

8 0246 Vũ Lưu Hà My 31/12/01 Nguyễn Siêu Anh

9 0247 Lê Huyền My 5.3 Sơn Tây Anh

10 0248 Phạm Huyền My 30/11/01 Đoàn Thị Điểm Anh

11 0249 Nghiêm Việt Nhật My 29.7 Lqđ Anh

12 0250 Nguyễn Thị Trà My 06/11/2001 Chu Văn An Anh

13 0251 Hoàng Nam 19/1/01 Marie Curie Anh

14 0252 Đỗ Hoàng Nam 14/5/01 Tế Tiêu Anh

15 0253 Đặng Nhật Nam 15/2/ Ng. Trường Tộ Anh

16 0254 Đặng Thị Diệu Nga 17.7 Thường Tín Anh

17 0255 Lâm Quỳnh Nga 01/04/2001 Văn Yên Anh

18 0256 Đỗ Thanh Nga 2.3 Lê Lợi Anh

19 0257 Đỗ Thị Bảo Ngân 9.1 Nguyễn Trãi Anh

20 0258 Đoàn Thị Kim Ngân Ngô Sỹ Liên Anh

21 0259 Đào Phương Ngân 29.6 Ltv Anh

22 0260 Vương Thu Ngân 24.12 Ngô Quyền Anh

23 0261 Nguyễn Bảo Ngọc 30/6/01 Lương Thế Vinh Anh

24 0262 Nguyễn Bảo Ngọc 11.12 Ngũ Hiệp Anh

25 0263 Bùi Thị Bích Ngọc 13/09/2001 Vn-angiery Anh

26 0264 Trần Bích Ngọc 06/10/2001 Lê Lợi Anh

27 0265 Võ Bích Ngọc 27.6 Ng. Trường Tộ Anh

28 0266 Đặng Hồng Ngọc 24/12/01 Phú Lãm Anh

29 0267 Trương Thị Hồng Ngọc 1.1 Văn Điển Anh

30 0268 Phí Thị Minh Ngọc 21/01/2001 Vn-angiery Anh

31 0269 Đặng Nguyễn Ngọc 5.12 Ngô Sỹ Liên Anh

32 0270 Đinh Như Ngọc 9.9 Văn Tự Anh

33 0271 Trần Yến Ngọc 11/09/2001 Lomonoxop Anh

34 0272 Nguyễn Đức Nguyên 23.6 Marie Curie Anh

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :9

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0273 Vũ Gia Nguyên 24.2 Maricurie Anh

2 0274 Nguyễn Hạnh Nguyên 30.12 Khương Đình Anh

3 0275 Ngô Khôi Nguyên 22/08/2001 Lương Thế Vinh Anh

4 0276 Đào Lan Nhi 03/03/2001 Đồng Mai Anh

5 0277 Nguyễn Thị Lan Nhi 2.7 Bình Minh Anh

6 0278 Ngô Quỳnh Nhi 29.8 Lê Lợi Anh

7 0279 Nguyễn Tuyết Nhi 31/12/2001 Đại Mỗ Anh

8 0280 Vũ Uyển Nhi 11.6 Lê Lợi Anh

9 0281 Hoàng Yến Nhi 1.12 Marie Curie Anh

10 0282 Trần Yến Nhi 02/05/2001 Lê Lợi Anh

11 0283 Lê Hồng Nhị Thắng Lợi Anh

12 0284 Nguyễn Hồng Nhung 16.9 Tam Hưng Anh

13 0285 Nguyễn Hồng Nhung 9.8 Ngô Gia Tự Anh

14 0286 Lê Phương Nhung 15.12 Đại Mỗ Anh

15 0287 Đỗ Thiên Ni 30.5 Lê Lợi Anh

16 0288 Trần Minh Phú 27.9 Ltv Anh

17 0289 Nguyễn Hà Phương 9..10 Cao Thắng Anh

18 0290 Phạm Hà Phương Lớp 8 Hiền Nga Anh

19 0291 Trần Hà Phương 30/10/2001 Trần Đăng Ninh Anh

20 0292 Vũ Hà Phương 24.10. Chu Văn An Anh

21 0293 Lê Hoài Phương 2..10 Lê Lợi Anh

22 0294 Trần Hoàng Phương 01/02/2001 Vn-angiery Anh

23 0295 Trịnh Như Phương 20/2/01 Marie Curie Anh

24 0296 Nguyễn Thị Phương 18.1 Thạch Thất Anh

25 0297 Dương Thu Phương 10 ..8 Ngô Sỹ Liên Anh

26 0298 Đạu Thu Phương 25.9 Ltv Anh

27 0299 Tống Trần Phương 23/06/2001 Tứ Hiệp Anh

28 0300 Nguyễn Thị Bích Phượng 22.7 Cao Viên Anh

29 0301 Nguyễn Duy Quang 22.9 Maricurie Anh

30 0302 Trần Đăng Quang 9.2 Xuân Mai Anh

31 0303 Phạm Đức Quang 26.2 Marie Curie Anh

32 0304 Ngô Đức Minh Quang 02/12/2001 Marie Curie Anh

33 0305 Đỗ Phú Quang Chú Phương Nguyễn Trãi Anh

34 0306 Nguyễn Phùng Quang 19.6 Vínchool Anh

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :10

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0307 Trần Quang 6.4 Đoàn Thị Điểm Anh

2 0308 Đỗ Anh Quân 3.4 Vạn Phúc Anh

3 0309 Phạm Anh Quân 15.10. Mỗ Lao Anh

4 0310 Trần Anh Quân 31/03/2001 Trương Định Anh

5 0311 Lương Đức Quân 31/10/01 Giảng Võ Anh

6 0312 Bạch Bảo Minh Quân 20.3 Nguyễn Trường Tộ Anh

7 0313 Phạm Minh Quân 21.1 Maricurie Anh

8 0314 Phạm Minh Quân 5.10. Khương Thượng Anh

9 0315 Trần Minh Quân 27.7 Maricurie Anh

10 0316 Nguyễn Diễm Quỳnh 14/1/01 Phan Đình Giót Anh

11 0317 Đinh Thị Diễm Quỳnh 12.10. Mỗ Lao Anh

12 0318 Trần Ngọc Quỳnh 1.5 Maricurie Anh

13 0319 Nguyễn Trang Quỳnh 8.3 Yên Nghĩa Anh

14 0320 Hoàng Chúc Sinh 18.8 Ngô Sỹ Liên Anh

15 0321 Dương Hoàng Sơn 22.1 Marie Curie Anh

16 0322 Đinh Trường Sơn 28/06/2001 Marie Curie Anh

17 0323 Nguyễn Vũ Tuấn Sơn 22.4 Tứ Hiệp Anh

18 0324 Cao Thị Băng Tâm 18.9 Liên Trung Anh

19 0325 Vũ Mạnh Tân 28.3 Nguyễn Trãi Anh

20 0326 Tạ Duy Thái 12.11 Tân Triều Anh

21 0327 Lê Nguyễn Minh Thái 3.9 Vn-angieni Anh

22 0328 Nguyễn Hà Thanh 21/12/2001 Lê Lợi Anh

23 0329 Nguyễn Thị Phương Thanh 22.2 Phú Minh Anh

24 0330 Lê Đình Thành 15.5 Thành Công Anh

25 0331 Đào Đăng Nhật Thành 28.12 Trung Văn Anh

26 0332 Vũ Tuấn Thành 1.1 Hà Trung Anh

27 0333 Đặng Văn Thành 25/01/2001 Phú Minh Anh

28 0334 Nguyễn Văn Thành 16.5 Bình Minh Anh

29 0335 Bùi Phương Thảo 2.7 Mỗ Lao Anh

30 0336 Hoàng Phương Thảo 19.12 An Khánh Anh

31 0337 Nguyễn Phương Thảo 11.9 Nguyễn Trãi Anh

32 0338 Nguyễn Phương Thảo 25.1 Ng. Tất Thành Anh

33 0339 Trần Phương Thảo 15/01/2001 Mỗ Lao Anh

34 0340 Lê Thu Thảo 28/07/2001 Marie Curie Anh

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :11

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0341 Vương Thị Thu Thảo 17/01/2001 Trần Đăng Ninh Anh

2 0342 Vũ Thành Thắng 20.7 Tả Thanh Oai Anh

3 0343 Nguyễn Toàn Thắng 11.1 Marie Curie Anh

4 0344 Nguyễn Thị Thơm 11/09/2001 Dương Nội Anh

5 0345 Lê Hoài Thu 2.6 Vn-angieni Anh

6 0346 Nguyễn Thị Minh Thúy 17.11 Nam Từ Liêm Anh

7 0347 Đoàn Thanh Thư 18.8 Hữu Hòa Anh

8 0348 Phan Công Tiến 10.6 Lê Lợi Anh

9 0349 Nguyễn Đình Trác 27/03/2001 Tứ Hiệp Anh

10 0350 Trang Xuân Mai A Anh

11 0351 Kiều Hà Trang 28.7 Thạch Thất Anh

12 0352 Phạm Hà Trang 30.1 Khương Đình Anh

13 0353 Đào Hiếu Trang 23.7 Nam Từ Liêm Anh

14 0354 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 31.12 Khương Thượng Anh

15 0355 Khương Thị Huyền Trang 1.1 Tản Đà Anh

16 0356 Dương Quỳnh Trang 9.10. Nam Từ Liêm Anh

17 0357 Dương Quỳnh Trang 24.10. Mỗ Lao Anh

18 0358 Nguyễn Quỳnh Trang 17/7/01 Nguyễn Trực Anh

19 0359 Nguyễn Thảo Trang 28.1 Ltv Anh

20 0360 Nguyễn Thiên Trang 18.7 Tân Định Anh

21 0361 Đào Thu Trang 25/7/01 Nguyễn Trực Anh

22 0362 Đào Thu Trang 12/03/2001 Thanh Mai Anh

23 0363 Phạm Thu Trang 30/2/01 Nguyễn Trực Anh

24 0364 Nguyễn Thị Thu Trang 28.2 Cao Thắng Anh

25 0365 Nguyễn Thị Thu Trang 28.3 Đại Mỗ Anh

26 0366 Phạm Thị Thu Trang 10/01/2001 Vĩnh Quỳnh Anh

27 0367 Nguyễn Kiều Trinh 10.11 Thành Công Anh

28 0368 Lê Đức Trọng 16/4/01 Lương Thế Vinh Anh

29 0369 Phú Chí Trung 8.11 Ban Mai Anh

30 0370 Hoàng Anh Tú 25/8/01 Hoàng Liệt Anh

31 0371 Đỗ Ngọc Tú 24.1 Thường Tín Anh

32 0372 Phạm Tuấn Tú 29/07/2001 Đoàn Thị Điểm Anh

33 0373 Kiều Sơn Tùng 04/12/2001 Bế Văn Đàn Anh

34 0374 Lê Xuân Tùng 22/1/01 Lomonoxop Anh

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :12

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0375 Phạm Xuân Tùng 23..7 Ltv Anh

2 0376 Nguyễn Mạnh Tuyên 02/11/2001 Vn-angiery Anh

3 0377 Thái Khắc Tường 30/11/01 Lương Thế Vinh Anh

4 0378 Vũ Tú Uyên 8..3 Văn Khê Anh

5 0379 Nguyễn Bích Vân 19.4 Yên Nghĩa Anh

6 0380 Nguyễn Cẩm Vân 1.2 Nam Từ Liêm Anh

7 0381 Đậu Khánh Vi 9.3 Kim Giang Anh

8 0382 Nguyễn Tường Vi 16/4/01 Marie Curie Anh

9 0383 Nguyễn Quang Việt Ngô Sỹ Liên Anh

10 0384 Bùi Duy Vinh 04/06/2001 Đại Mỗ Anh

11 0385 Nguyễn Lê Vũ 21.9 Ltv Anh

12 0386 Trần Long Vũ 23.12 Ngô Sỹ Liên Anh

13 0387 Nguyễn Ngọc Mai Vy 18.12 Ác Ci Mét Anh

14 0388 Nguyễn Trần Thúy Vy 22.12 Thanh Xuân Nam Anh

15 0389 Đặng Thị Hoài Xuân Thắng Lợi Anh

16 0390 Đặng Thị Thanh Xuân 23/6/01 Việt - Úc Anh

17 0391 Phạm Như Ý 15/10/2001 Vn-angiery Anh

18 0392 Trần Thị Như Ý 14/10/2001 Vn-angiery Anh

19 0393 Phạm Hải Yến 21.3 Vn- Angieni Anh

20 0394 Trần Thị Hải Yến 27.12 Yên Nghĩa Anh

21 0395 Mai Ngọc Yến 25.6 Đoàn Thị Điểm Anh

22 0396 Nguyễn Thu Trang Đào Vân Anh

23 0397 Nguyễn Đăng Hùng 05/08/2001 Anh

24 0398 Nguyễn Minh Hạnh 05/08/2001 Anh

25 0399 Vũ Quỳnh Vi 14/06/2001 Marie Curie Anh

26 0400 Nguyễn Hà Linh 11/11/2001 Đoàn Thị Điểm Anh

27 0401 Uông Sỹ Đại 03/11/2001 Thịnh Quang Anh

28 0402 Vũ Quế Như Lớp 8 Lê Lợi Anh Thi Anh

29 0403 Kim Đức Minh 14/03/2001 Lê Lợi Anh

30 0404 Bùi Xuân Huy 29/05/2001 Nguyễn Trãi Anh

31 0405 Nguyễn Minh Quang 29/07/2001 Văn Yên Anh

32 0406

33 0407

34 0408

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :13

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0409 Nguyễn Thu An 15/2/01 Thường Tín Toán

2 0410 Nguyễn Trường An 31/08/2001 Mỗ Lao Toán

3 0411 Đào Duy Anh 7.1 Lê Lợi Toán

4 0412 Nguyễn Duy Anh 26/9/01 Marie Curie Toán

5 0413 Lê Đức Anh 1.12 Lê Lợi Toán

6 0414 Lê Đức Anh 15/8/ T. Đăng Ninh Toán

7 0415 Nguyễn Đức Anh 15.1 Ngô Sỹ Liên Toán

8 0416 Vũ Đức Anh 15.8 Marie Curie Toán

9 0417 Giang Hải Anh 29/3/01 Thường Tín Toán

10 0418 Nguyễn Thị Kim Anh 17.2 Ngô Sỹ Liên Toán

11 0419 Nguyễn Thị Lan Anh 8.1 Tân Triều Toán

12 0420 Nguyễn Minh Anh 13.5 Ng. Văn Huyên Toán

13 0421 Nguyễn Thị Minh Anh 14//10 La Phù Toán

14 0422 Triệu Ngọc Anh 9.12 Ngô Quyền Toán

15 0423 Ứng Ngọc Anh 15.4 Thường Tín Toán

16 0424 Hà Thị Phương Anh 13.9 Tốt Động Toán

17 0425 Nguyễn Phượng Anh 17/06/2001 Song Phương Toán

18 0426 Nguyễn Thế Anh 27.8 Phú La Toán

19 0427 Đinh Tuấn Anh Mỹ Đức Toán

20 0428 Nguyễn Văn Tuấn Anh 21/5/01 Xuân Mai A Toán

21 0429 Nguyễn Tùng Anh 18.4 Nguyễn Trãi Toán

22 0430 Đỗ Thị Vân Anh 24.1 Trung Hòa Toán

23 0431 Bùi Việt Anh 19.3 Tam Hưng Toán

24 0432 Nguyễn Việt Anh 02/10/2001 Toán

25 0433 Hoàng Xuân Anh 6.4 Liên Ninh Toán

26 0434 Vũ Ngọc Ánh 6.9 Trần Phú Toán

27 0435 Hoàng Lê Chí Bách 18.11. Phú La Toán

28 0436 Phạm Việt Bách 10.8 Phú Lương Toán

29 0437 Đỗ Phan Bảo 28.5 Khương Đình Toán

30 0438 Trương Văn Bảo 19.2 Ngô Sỹ Liên Toán

31 0439 Lê Băng Băng 3.5 Văn Điển Toán

32 0440 Nguyễn Đức Bình 27.1 Phú La Toán

33 0441 Lê Thái Bình 17/8/01 Tân Mai Toán

34 0442 Phan Cao 25/1/01 Marie Curie Toán

35 0443 Nguyễn Ngọc Bảo Châm 29.5 Ng. Tất Thành Toán

36 0444 Tạ Khánh Chi 20.1 Văn Điển Toán

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :14

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0445 Hoàng Minh Chính Ninh Bình Toán

2 0446 Hoàng Minh Chính 5.10. Nam Định Toán

3 0447 Nguyễn Hữu Công 5.6 Ngô Quyền Toán

4 0448 Hoàng Tố Diệp 2.2 Mỗ Lao Toán

5 0449 Hạ Tử Du 19.11 Nguyễn Trực Toán

6 0450 Nguyễn Đặng Thùy Dung 3.11 Dương Nội Toán

7 0451 Ngô Hoàng Dũng 12.12 Nam Từ Liêm Toán

8 0452 Nguyễn Tài Dũng Tây Mỗ Toán

9 0453 Đặng Trung Dũng 1.9 Văn Điển Toán

10 0454 Nguyễn Tuấn Dũng 28.12 Ltv Toán

11 0455 Phùng Văn Dũng 30/5/01 Lương Mỹ Toán

12 0456 Nguyễn Viết Dũng 1.12 Ngô Quyền Toán

13 0457 Nguyễn Khang Duy 22.8 Tây Mỗ Toán

14 0458 Đỗ Thị Mỹ Duyên 3.5 Trần Phú Toán

15 0459 Trần Đăng Dương 10.7 Ngũ Hiệp Toán

16 0460 Tống Đức Dương 31.1 Liên Ninh Toán

17 0461 Nguyễn Cao Nguyên Dương 27.3 Thanh Xuân Nam Toán

18 0462 Nguyễn Thùy Dương 17/6/01 Song Phương Toán

19 0463 Chúc Anh Đài 18.8 Nguyễn Trực Toán

20 0464 Thất Ngọc Đàn 08.10. Nguyễn Trực Toán

21 0465 Bùi Quang Đạt 11.1 Trường Yên Toán

22 0466 Nguyễn Thành Đạt 19/5/ Yên Nghĩa Toán

23 0467 Nguyễn Thế Đạt 29/7/01 Marie Curie Toán

24 0468 Nguyễn Tiến Đạt 13.6 Tân Triều Toán

25 0469 Đào Minh Đăng 6.8 Chu Văn An Toán

26 0470 Trần Bảo Đức Ngô Sỹ Liên Toán

27 0471 Nguyễn Minh Đức 2.11 Kim Giang Toán

28 0472 Nguyễn Trần Minh Đức 24.12 Lê Lợi Toán

29 0473 Trịnh Minh Đức 11/10/2001 Phú La Toán

30 0474 Phùng Văn Đức 7.4 Ngô Sỹ Liên Toán

31 0475 Đặng Hương Giang 5.7 Biên Giang Toán

32 0476 Nguyễn Hương Giang 01/11/2001 Lương Thế Vinh Toán

33 0477 Nguyễn Thị Hương Giang 01/12/2001 Minh Đức Toán

34 0478 Nguyễn Thị Hương Giang 13.12 L. Thế Vinh Toán

35 0479 Nguyễn Khánh Hà 20/03/2001 Trần Đăng Ninh Toán

36 0480 Vũ Ngọc Hà 15/07/2001 Vạn Kim Toán

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :15

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0481 Nguyễn Thị Hà 20.3 Biên Giang Toán

2 0482 Nguyễn Doãn Hải 5.6 Ltv Toán

3 0483 Phạm Đức Lâm Hải 10..10 Kiến Hưng Toán

4 0484 Đào Thanh Hải 31.1 Phú La Toán

5 0485 Nguyễn Thanh Hải 1.1 Phú La Toán

6 0486 Nguyễn Thanh Hải 2.2 Phú La Toán

7 0487 Vũ Hải 26.9 Lê Lợi Toán

8 0488 Nguyễn Trương Hàn 4.07 Nguyễn Trực Toán

9 0489 Phạm Hồng Hạnh 21.8 Ltv Toán

10 0490 Đậu Thị Hồng Hạnh 21.9 Trần Đăng Ninh Toán

11 0491 Đặng Thanh Hằng 21.7 Nguyễn Trãi Toán

12 0492 Đặng Thanh Hằng 16.11 An Khánh Toán

13 0493 Lê Ngọc Hân 24.11 Nguyễn Trực Toán

14 0494 Đỗ Thu Hiền 26.1 Ngô Quyền Toán

15 0495 Hoàng Thị Thu Hiền 24.1 Văn Yên Toán

16 0496 Nguyễn Hoàng Hiệp 8.3 Maricurie Toán

17 0497 Bùi Duy Hiếu 6.10. Lê Lợi Toán

18 0498 Nguyễn Mạnh Hiếu 24.3 Mỗ Lao Toán

19 0499 Lương Minh Hiếu 16/9/01 Thái Thịnh Toán

20 0500 Đào Quang Hiếu 16.2 Ng. Thượng Hiền Toán

21 0501 Phan Quốc Hiếu 25.11 Ngô Quyền Toán

22 0502 Kim Thanh Hiếu 19.1 Liên Ninh Toán

23 0503 Hoàng Văn Hiệu 14.4 Văn Yên Toán

24 0504 Trần Thị Hoa 14/5/01 Trung Hòa Toán

25 0505 Lê Quý Hoàng 26/5/ Thanh Liệt Toán

26 0506 Lê Viết Hoàng 20/08/2001 Văn Yên Toán

27 0507 Vũ Tuấn Hùng 8.1 Nam Từ Liêm Toán

28 0508 Nguyễn Việt Hùng 27.11 Lê Lợi Toán

29 0509 Lê Đức Huy 29/9/01 Giảng Võ Toán

30 0510 Nguyễn Đức Huy 15.6 Nguyễn Trãi Toán

31 0511 Nguyễn Hữu Huy 1.1 La Phù Toán

32 0512 Lê Văn Huy 02/01/2001 Nguyễn Trực Toán

33 0513 Bùi Đắc Hưng 23/10/01 Lê Lợi Toán

34 0514 Kiều Tuấn Hưng 20.2 Lý Thường Kiệt Toán

35 0515 Lê Tuấn Hưng 31/3/01 Hoàng Liệt Toán

36 0516 Lê Tuấn Hưng 22.2 Cầu Giấy Toán

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :16

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0517 Nguyễn Lan Hương 21.11 Tđn Toán

2 0518 Trần Quỳnh Hương 20.7 Toán

3 0519 Nguyễn Văn Khải 7.11 Lê Hồng Phong Toán

4 0520 Đinh Trọng Khang 9.1 Ltv Toán

5 0521 Nguyễn Quốc Khánh 11/10/2001 Lê Lợi Toán

6 0522 Nguyễn Quốc Khánh 2.9 Trần Đăng Ninh Toán

7 0523 Nguyễn Phan Đức Kiên 2.6 Nam Trung Yên Toán

8 0524 Nguyễn Trung Kiên 13.12 Ngũ Hiệp Toán

9 0525 Trần Trung Kiên 4.3 Phan Đình Giót Toán

10 0526 Nguyễn Dương Lâm Vn- Angieni Toán

11 0527 Nguyễn Duy Lịch 11/12/2001 Đồng Lạc Toán

12 0528 Nguyễn Thị Liên 3.5 Yên Nghĩa Toán

13 0529 Lưu Gia Linh Marie Curie Toán

14 0530 Nguyễn Khánh Linh 30.6 Liên Ninh Toán

15 0531 Trâng Ngọc Linh 15.4 Cầu Giấy Toán

16 0532 Trần Thị Phương Linh 2.2 Thường Tín Toán

17 0533 Nguyễn Quang Linh 2.9 Trần Đăng Ninh Toán

18 0534 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/5/01 Dương Nội Toán

19 0535 Nguyễn Đức Long 20/08/2001 Ngô Sỹ Liên Toán

20 0536 Lương Hải Long Nam Từ Liêm Toán

21 0537 Tạ Thành Luân 24/4/01 Vn-angiery Toán

22 0538 Nguyễn Thị Diệu Ly 25.6 Tam Thanh Toán

23 0539 Đoàn Khánh Ly 25.11 Kim Liên Toán

24 0540 Bạch Kiều Ly 26/10/01 Lê Lợi Toán

25 0541 Nguyễn Đắc Ngọc Mai 19.2 Sơn La Toán

26 0542 Tô Ngọc Mai 18/11/01 Chu Văn An Toán

27 0543 Đặng Đức Mạnh 8.1 Ngô Sỹ Liên Toán

28 0544 Nguyễn Tuấn Mạnh 12/11/2001 Vn-angiery Toán

29 0545 Hà Văn Mạnh 23.1 Ngô Quyền Toán

30 0546 Nguyễn Anh Minh 25.7 Lê Lợi Toán

31 0547 Hoàng Minh 17.1 Xuân Mai Toán

32 0548 Phạm Nhật Minh 04/02/2001 Mỗ Lao Toán

33 0549 Vũ Nhật Minh 13.2 Chu Văn An Toán

34 0550 Trịnh Quang Minh 27.6 Thanh Xuân Nam Toán

35 0551 Ba Thế Minh 04/02/2001 Cao Lộc Toán

36 0552 Hoàng Phương My 20.1 Xuân Mai Toán

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :17

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0553 Lương Trà My 5..6 Thường Tín Toán

2 0554 Nguyễn Đình Nam 18.10. Nguyễn Trãi Toán

3 0555 Nguyễn Đắc Hoàng Nam 28.12 Hoàng Liệt Toán

4 0556 Phan Phương Nam 11.12 Trương Hán Siêu Toán

5 0557 Nguyễn Tiến Nam 2.7 Thầy Lâm Toán

6 0558 Nguyễn Triệu Nam 10.1 Văn Điển Toán

7 0559 Trần Xuân Nam 08/10/2001 Giảng Võ Toán

8 0560 Nguyễn Thị Bích Nga Hà Đông Toán

9 0561 Đỗ Thị Kiều Ngân 21.2 Ngọc Hòa Toán

10 0562 Nguyễn Kim Ngân 11.10. Xuân Mai Toán

11 0563 Lê Thu Ngân 20.9 Kim Giang Toán

12 0564 Nguyễn Đình Xuân Nghiêm 20.6 Ng. Văn Huyên Toán

13 0565 Lưu Thị Bảo Ngọc Đồng Tân Toán

14 0566 Trần Vũ Bảo Ngọc 12.12 Giảng Võ Toán

15 0567 Nguyễn Thị Bích Ngọc Hà Đông Toán

16 0568 Đỗ Phước Ngọc 29/6/01 Kiến Hưng Toán

17 0569 Nguyễn Thị Ngọc 26.1 Liên Trung Toán

18 0570 Lưu Trọng Nguyên 23.5 Ngô Quyền Toán

19 0571 Nguyễn Thị Nhung 27.9 Lê Lợi Toán

20 0572 Tạ Ngọc Gia Như Đào Vân Quốc Oai Toán

21 0573 Trần An Ninh 25/05/2001 Lương Thế Vinh Toán

22 0574 Lưu Hoài Phong 25/9/01 Yên Nghĩa Toán

23 0575 Mai Hoàng Phong 09/11/2001 Marie Curie Toán

24 0576 Nguyễn Tuấn Phong 28/07/2001 Văn Điển Toán

25 0577 Lý Ngọc Phúc 20.12 Phú Lãm Toán

26 0578 Tạ Duy Phương 16.11 Mỹ Hưng Toán

27 0579 Dương Thu Phương 20.4 Hồng Minh Toán

28 0580 Đỗ Thị Phượng 11.2 Lê Lợi Toán

29 0581 Nguyễn Công Quang 03/06/2001 Phú Lương Toán

30 0582 Đồng Đại Quang 12.5 Amsterdam Toán

31 0583 Nguyễn Đăng Quang 21/5/ Giảng Võ Toán

32 0584 Hồ Minh Quang 25.8 Mỗ Lao Toán

33 0585 Vũ Minh Quang 27.1 Marie Curie Toán

34 0586 Quân 18.9 Văn Yên Toán

35 0587 Nguyễn Hồng Huệ Quân Vạn Phúc Toán

36 0588 Vũ Ngọc Quỳnh 13.8 Lý Thái Tổ Toán

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :18

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0589 Đào Thị Như Quỳnh 30.10. Hồng Dương Toán

2 0590 Tạ Thị Quỳnh 23.2 Ngô Sỹ Liên Toán

3 0591 Nguyễn Đình Sơn An Khánh Toán

4 0592 Đoàn Hoàng Sơn Mỗ Lao Toán

5 0593 Nguyễn Hữu Hoàng Sơn 6/9/ L. Thế Vinh Toán

6 0594 Vũ Hoàng Sơn 26.8 Thanh Xuân Nam Toán

7 0595 Ngô Ngọc Sơn 27..1 Nguyễn Thượng Hiền Toán

8 0596 Nguyễn Thái Sơn 27.4 Kiều Phú Toán

9 0597 Bùi Thanh Sơn 24/2/01 Thịnh Quang Toán

10 0598 Nguyễn Thanh Sơn 28.8 Marie Curie Toán

11 0599 Phạm Văn Sơn 11.4 Thường Tín Toán

12 0600 Lê Minh Tâm 21/10/2001 Mỗ Lao Toán

13 0601 Lương Minh Tâm 4/1/ Nguyễn Trãi Toán

14 0602 Đào Ngọc Tân 23.11 Trần Đăng Ninh Toán

15 0603 Hoàng Minh Thái 04/04/2001 Lê Lợi Toán

16 0604 Lê Thế Thái 31.12 Ng. Thượng Hiền Toán

17 0605 Bùi Văn Thái 23/3/01 Nguyễn Trực Toán

18 0606 Nguyễn Công Thành 19/7/01 Đại Mỗ Toán

19 0607 Nguyễn Công Thành Ltv Toán

20 0608 Hoàng Thị Phương Thảo 11/4/ Lê Lợi Toán

21 0609 Phạm Đức Thắng 11.12 Lê Hồng Phong Toán

22 0610 Lê Quang Thiện 16.9 Lê Lợi Toán

23 0611 Trần Minh Thu 30.1 Thường Tín Toán

24 0612 Nguyễn Phương Thủy 15/2/01 Minh Đức Toán

25 0613 Nguyễn Thị Thủy 18.1 Thường Tín Toán

26 0614 Nguyễn Thu Thủy 28.8 Trần Đăng Ninh Toán

27 0615 Phan Thị Thu Thủy 08/01/2001 Xã Hòa Bình Toán

28 0616 Bùi Thu Trà 13/09/2001 An Khánh Toán

29 0617 Nguyễn Thu Trà 8.3 Cao Viên Toán

30 0618 Nguyễn Hà Trang 09/08/2001 Trần Đăng Ninh Toán

31 0619 Nguyễn Hà Trang 19.4 Ngô Sỹ Liên Toán

32 0620 Tạ Linh Trang 16.6 Phú Lương Toán

33 0621 Trương Quỳnh Trang 21.6 Lê Lợi Toán

34 0622 Hoàng Thị Trang 7..4 Nguyễn Thượng Hiền Toán

35 0623 Nguyễn Thu Trang 11.11 Trung Hòa Toán

36 0624 Nguyễn Thu Trang 15.4 Ltvinh Toán

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :19

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0625 Nguyễn Thùy Trang 14/1/01 Đồng Mai Toán

2 0626 Nguyễn Đức Trọng 19.8 Hương Sơn Toán

3 0627 Nguyễn Đình Trúc 1..10 Trung Hòa Toán

4 0628 Đinh Quốc Trung 24/7/01 Nguyễn Trãi Toán

5 0629 Lê Quốc Trung 3.4 Thường Tín Toán

6 0630 Nguyễn Thành Trung 26/7/01 Nguyễn Trực Toán

7 0631 Nguyễn Văn Trực 28/01/2001 Kiều Phú Toán

8 0632 Trần Đức Trường 20.5 Thường Tín Toán

9 0633 Bạch Ngọc Trường 11/06/2001 Đại Mỗ Toán

10 0634 Vương Văn Trường 28.7 Kiều Phú Toán

11 0635 Trần Bá Tú 19.8 Ngô Sỹ Liên Toán

12 0636 Nguyễn Thị Cẩm Tú 20/11/01 Quảng Phú Cầu Toán

13 0637 Nguyễn Trần Tú 23.11 Trần Đăng Ninh Toán

14 0638 Ngụy Đình Anh Tuấn 5.1 Trần Đăng Ninh Toán

15 0639 Nguyễn Công Tuấn 28.7 Lê Hồng Phong Toán

16 0640 Lê Đức Tuấn Cự Khê Toán

17 0641 Nguyễn Minh Tuấn 14.3 Vn- Angieni Toán

18 0642 Nguyễn Trọng Tuấn 31.8 Cao Viên Toán

19 0643 Đỗ Văn Tuấn 25.2 Cao Viên Toán

20 0644 Nguyễn Duy Tùng 20.9 Lê Lợi Toán

21 0645 Đỗ Võ Hữu Tùng 26.9 Nam Từ Liêm Toán

22 0646 Nguyễn Minh Tùng 4.4 Liên Ninh Toán

23 0647 Lê Thanh Tùng 6.2 Lt Vinh Toán

24 0648 Trần Xuân Tùng 21/06/2001 Tế Tiêu Toán

25 0649 Nguyễn Uyên 27.9 Trần Đăng Ninh Toán

26 0650 Trần Phong Vân 11.10. Liên Ninh Toán

27 0651 Hoàng Thị Thảo Vân 16/8/01 Nguyễn Trãi Toán

28 0652 Trương Hùng Việt 14..6 Lê Lợi Toán

29 0653 Tống Quốc Việt 17.11 Ngô Sỹ Liên Toán

30 0654 Nguyễn Thành Vinh 05/07/2001 Chu Văn An Toán

31 0655 Bùi Hữu Hà Vũ 07/08/2002 Toán

32 0656 Lê Minh Vương 13.7 Ltv Toán

33 0657 Phạm Quang Vượng 15.12 Hoàng Liệt Toán

34 0658 Đào Văn Vượng 3.3 Cao Viên Toán

35 0659 Trần Hà Vy 9.12 Mỗ Lao Toán

36 0660 Nguyễn Hải Yến 29.6 Thường Tín Toán

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :20

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0661 Trần Duy Anh 26.8 Maricurie Lý

2 0662 Phạm Đức Anh 20/4/01 Đoàn Thị Điểm Lý

3 0663 Nguyễn Dương Kỳ Anh 30.9.2000 Mỹ Đức B Lý

4 0664 Nguyễn Phương Anh 8.3 Ngô Sỹ Liên Lý

5 0665 Nguyễn Thị Phương Anh 27.8 Lê Lợi Lý

6 0666 Đào Tuyết Anh 16.12 Lê Lợi Lý

7 0667 Hoàng Tuyết Anh 1.9 Lê Lợi Lý

8 0668 Hoàng Việt Anh 13.2 Lê Lợi Lý

9 0669 Nguyễn Quang Ánh 10.9 Dân Hòa Lý

10 0670 Trần Xuân Bách 11.8 Lê Lợi Lý

11 0671 Chế Anh Dũng 30.9 Việt An Lý

12 0672 Lê Duy 28.4 Văn Yên Lý

13 0673 Nguyễn Lê Duy 8.6 Lê Lợi Lý

14 0674 Nguyễn Sỹ Duy 11.10. Dương Nội Lý

15 0675 Văn Thành Duy 1.2 Lê Lợi Lý

16 0676 Văn Thành Duy 24.7 Lê Lợi Lý

17 0677 Vũ Văn Duy 10.11 Lê Lợi Lý

18 0678 Nguyễn Ngọc Duyên 31.5 Mễ Trì Lý

19 0679 Nguyễn Hoàng Dương 20.3 Mỗ Lao Lý

20 0680 Nguyễn Hoàng Dương 18.11 Lê Lợi Lý

21 0681 Dương Văn Đạt 11.4 Dương Nội Lý

22 0682 Cấn Hải Đăng 15/7/01 Thạch Thất Lý

23 0683 Nguyễn Anh Đức 16.4 Văn Yên Lý

24 0684 Nguyễn Minh Đức 4.10. Hoàng Liệt Lý

25 0685 Đặng Trung Đức 22.2 Lê Lợi Lý

26 0686 Nguyễn Đào Phương Giao 21.2 Lý

27 0687 Lê Thị Ngân Hà 10.5 Ng. Văn Huyên Lý

28 0688 Nguyễn Hồng Hải 1.3 Marie Curie Lý

29 0689 Nguyễn Tuấn Hải 30/11/01 Hoàng Liệt Lý

30 0690 Nghiêm Diệu Hằng 10.2 Lê Lợi Lý

31 0691 Nguyễn Thị Hải Hậu 27..1 Nguyễn Thượng Hiền Lý

32 0692 Nguyễn Minh Hiển 22.10. Tân Triều Lý

33 0693 Bùi Đức Hiếu 26.1 Phương Mai Lý

34 0694 Nguyễn Đức Hiếu 28/8/01 Phan Đình Giót Lý

35 0695 Phạm Hoàng Hiếu 20.3 Cô Mai Lý

36 0696 Trần Minh Hiếu 4.3 Văn Yên Lý

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :21

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0697 Nguyễn Thạc Hiếu Đoàn Thị Điểm Lý

2 0698 Trịnh Ngân Hoa 28/10/01 Marie Curie Lý

3 0699 Tạ Minh Hoàng 2.1 Duyên Thái Lý

4 0700 Nguyễn Việt Hoàng 11/02/2001 Ngô Gia Tự Lý

5 0701 Nguyễn Tiến Huy 27.7 Phú La Lý

6 0702 Nguyễn Khánh Huyền 9.2 Lê Hồng Phong Lý

7 0703 Dương Chấn Hưng 25.7 Marie Curie Lý

8 0704 Nguyễn Trần Hưng 30/08/2001 Kiều Phú Lý

9 0705 Nguyễn Hưng Khánh 9.9 Dương Nội Lý

10 0706 Nghiêm Quang Khánh 12.11 Việt An Lý

11 0707 Nguyễn Đức Khoa 27/11/01 Tô Hoàng Lý

12 0708 Kiều Hải Kiên 16.2 Tây Tựu Lý

13 0709 Lê Tùng Lâm 2.8 Văn Điển Lý

14 0710 Lê Quý Lân 10.9 Văn Yên Lý

15 0711 Hồ Bảo Linh 27.2 Lê Lợi Lý

16 0712 Trần Diệu Linh 27.4 Ng. Thượng Hiền Lý

17 0713 Nguyễn Phương Linh 1.12 Lê Lợi Lý

18 0714 Nguyễn Phương Linh 22.12 Lê Lợi Lý

19 0715 Nguyễn Ngọc Thành Long 20/1/01 Thường Tín Lý

20 0716 Nguyễn Viết Long 01/12/2001 Ngô Sỹ Liên Lý

21 0717 Bùi Thị Phương Mai 24/05/2001 Marie Curie Lý

22 0718 Nguyễn Thanh Mai 27/11/01 Vn-angiery Lý

23 0719 Nguyễn Công Minh 22/6/01 Thường Tín Lý

24 0720 Nguyễn Đức Minh 26.6 Đ. Thị Điểm Lý

25 0721 Ngô Hoàng Minh 20/12/01 Vn-angiery Lý

26 0722 Trần Nguyễn Hoàng Minh 16/2/01 Marie Curie Lý

27 0723 Đặng Quang Minh 5.10. Xuân Mai A Lý

28 0724 Hoàng Phong Nam 14/12/01 Lương Thế Vinh Lý

29 0725 Đặng Tâm Ngọc 26/6/01 Marie Curie Lý

30 0726 Nguyễn Thị Nhung 9.1 Ngô Sỹ Liên Lý

31 0727 Đỗ Hải Phong 6.9 Nam Trung Yên Lý

32 0728 Nguyễn Hải Phong 06/11/2001 Phú Cát Lý

33 0729 Đặng Đỗ Lâm Phương 31 Lam Điền Lý

34 0730 Trịnh Thị Phương 26.8 Xuân Mai A Lý

35 0731 Nguyễn Đăng Quang 25/06/2001 Lê Lợi Lý

36 0732 Lương Minh Quang 5.4 Cầu Giấy Lý

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :22

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0733 Nguyễn Minh Quang 24/3/01 Vn-angiery Lý

2 0734 Đặng Ngọc Quang 30.6 Đoàn Thị Điểm Lý

3 0735 Lê Đức Quân A. Tín Sơn Tây Lý

4 0736 Trần Nhật Quân 22.12 Acximet Lý

5 0737 Phạm Minh Quốc 2.12 Thực Nghiệm Lý

6 0738 Nguyễn Thái Sơn 20.5 Phú La Lý

7 0739 Nguyễn Đình Thanh Sơn 5.8 Phan Đình Giót Lý

8 0740 Nguyễn Tuấn Sơn 10.9 Vn- Angieni Lý

9 0741 Nguyễn Chí Thành 15.1 Taân Triều Lý

10 0742 Mai Đức Thắng 21.9 Hoồng Dương Lý

11 0743 Phùng Đức Thắng Nguyên Nguyễn Trãi Lý

12 0744 Nguyễn Duy Việt Thắng 9.1 An Khánh Lý

13 0745 Ngô Thị Thơm 13.2 Thường Tín Lý

14 0746 Lê Minh Thu 14.11 Thanh Xuân Nam Lý

15 0747 Kiều Đỗ Thanh Thủy 25.1 Thạch Thất Lý

16 0748 Nguyễn Như Tiến 18/8/01 Tế Tiêu Lý

17 0749 Đỗ Thị Huyền Trang 5.10. Dương Nội Lý

18 0750 Hoa Nguyên Trung 16/1/01 Lương Thế Vinh Lý

19 0751 Đỗ Thế Trung 29.10. Ng. Thượng Hiền Lý

20 0752 Vũ Xuân Trường 26.1 Chu Văn An Lý

21 0753 Nguyễn Văn Tú 11/09/2001 Ban Mai Lý

22 0754 Nguyễn Anh Tuấn 3.8 Lê Lợi Lý

23 0755 Trịnh Đình Tuấn 21.3 Vn- Angieni Lý

24 0756 Lương Khắc Hải Tùng 15/6/01 Thường Tín Lý

25 0757 Nguễn Thanh Tùng 27.8 Xuân Mai Lý

26 0758 Hoàng Vũ Thế Vinh 28.2 Maricurie Lý

27 0759 Hoàng Thu Yến 11.12 Nguyễn Trãi Lý

28 0760 Ng. Trần Tân An 14.8. T. Đăng Ninh Hóa

29 0761 Nguyễn Thu An 3.5 Thanh Xuân Nam Hóa

30 0762 Nguyễn Duy Anh 15.6 Đống Đa Hóa

31 0763 Nguyễn Thị Hà Anh 22.1 Mỗ Lao Hóa

32 0764 Nguyễn Thị Hải Anh 18.11 Thường Tín Hóa

33 0765 Vũ Hải Anh 8.2 Cao Viên Hóa

34 0766 Lương Phan Hiền Anh 16/11/01 Ngô Gia Tự Hóa

35 0767 Nguyễn Hoàng Anh 20/10/01 Chu Văn An Hóa

36 0768 Nguyễn Minh Anh 4.7 Nguyễn Trãi Hóa

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :23

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0769 Nguyễn Minh Anh 19.6 Đại Mỗ Hóa

2 0770 Nguyễn Ngọc Anh 13.5 Văn Yên Hóa

3 0771 Bùi Nhật Anh 13.3 Chu Văn An Hóa

4 0772 Lại Thị Phương Anh 6.11 Ngô Sỹ Liên Hóa

5 0773 Uông Phương Anh 27.1 Thường Tín Hóa

6 0774 Nguyễn Quỳnh Anh 2.12 Mỗ Lao Hóa

7 0775 Trần Tâm Anh 7.12 Phan Đình Giót Hóa

8 0776 Vũ Trường Anh 24.1 Thanh Oai Hóa

9 0777 Dương Tú Anh 18.10. Dương Nội Hóa

10 0778 Lê Tuấn Anh 3.3 Cao Viên Hóa

11 0779 Nguyễn Vân Anh 06/05/2001 Tiên Phương Hóa

12 0780 Tạ Nguyễn Vân Anh Marie Curie Hóa

13 0781 Nguyễn Thị Vân Anh 18/1/01 Phú Lãm Hóa

14 0782 Nguyễn Việt Anh 11.8 Đống Đa Hóa

15 0783 Trịnh Quang Bách 6.10. Mỗ Lao Hóa

16 0784 Nguyễn Khắc Bình 10/10/2001 Thái Thịnh Hóa

17 0785 Đào Minh Châm 21/05/2001 Sài Sơn Hóa

18 0786 Hoàng Anh Chúc 04/06/2001 Lê Lợi Hóa

19 0787 Hoàng Anh Chúc 08/09/2001 Lê Lợi Hóa

20 0788 Nguyễn Đức Cường Tân Định Hóa

21 0789 Nguyễn Trung Dũng 08/03/2001 Thường Tín Hóa

22 0790 Nguyễn Thành Duy 19.4 Ác Ci Mét Hóa

23 0791 Nguyễn Thùy Dương Chú Phương Nguyễn Trãi Hóa

24 0792 Vũ Triều Dương Phan Đình Giót Hóa

25 0793 Nguyễn Mạnh Đạt Tân Triều Hóa

26 0794 Nguyễn Tiến Đạt 08/10/2001 Lomonoxop Hóa

27 0795 Đặng Nguyễn Tiến Đạt 20/01/1900 Nguyễn Thượng Hiền Hóa

28 0796 Đặng Tuấn Đạt 9.4 Trần Đăng Ninh Hóa

29 0797 Nguyễn Lưu Huyền Đức Ltv Hóa

30 0798 Kiều Minh Đức 3.12 Phú La Hóa

31 0799 Đặng Đình Giang 17.7 Ngô Sỹ Liên Hóa

32 0800 Nguyễn Lâm Hà 9.9 Tam Hưng Hóa

33 0801 Vương Ngọc Hà Lê Lợi Hóa

34 0802 Nguyễn Nhật Hà 28.2 Lê Lợi Hóa

35 0803 Nguyễn Thu Hà 21.4 Văn Yên Hóa

36 0804 Nguyễn Thị Thúy Hà 1.10. Dương Nội Hóa

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :24

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0805 Dương Thanh Hải 7.10. Vn- Angieni Hóa

2 0806 Vũ Diệu Hằng 23.12 Hoàng Liệt Hóa

3 0807 Từ Thanh Hằng 13.9 Thường Tín Hóa

4 0808 Nguyễn Thị Thúy Hằng 15.12 Dương Nội Hóa

5 0809 Nguyễn Thị Hậu 3.9 Cao Viên Hóa

6 0810 Tưởng Minh Hiền 14/8/01 Xuân Mai A Hóa

7 0811 Nguyễn Thúy Hiền 02/06/2001 Trần Phú Hóa

8 0812 Nguyễn Công Minh Hiển 21.4 Nam Từ Liêm Hóa

9 0813 Bùi Minh Hiếu 7.5 Ng. Trường Tộ Hóa

10 0814 Phạm Minh Hiếu 3.11 Chu Văn An Hóa

11 0815 Phạm Minh Hòa 31.3 Maricurie Hóa

12 0816 Trương Đỗ Thái Hòa 20.6 Lê Lợi Hóa

13 0817 Trần Thu Hoài Xuân Mai A Hóa

14 0818 Nguyễn Hữu Minh Hoàng 16/12/01 Lý Thái Tổ Hóa

15 0819 Nguyễn Minh Hoàng 3.8 Mỗ Lao Hóa

16 0820 Chu Sỹ Hoàng 2.4 Phú Lãm Hóa

17 0821 Nguyễn Ngọc Huy 18.12 Lê Lợi Hóa

18 0822 Nguyễn Quang Huy 10/08/2001 Lương Thế Vinh Hóa

19 0823 Nguyễn Quang Huy 27.5 Tân Triều Hóa

20 0824 Nguyễn Thị Thương Huyền 09/03/2001 Văn Yên Hóa

21 0825 Trần Bá Hưng 25.5 Lê Lợi Hóa

22 0826 Đinh Huy Hưng 07/12/2001 Nguyễn Trực Hóa

23 0827 Tạ Huy Hưng 11.1. Nguyễn Trực Hóa

24 0828 Lê Thị Lan Hương 18.3 Ngô Sỹ Liên Hóa

25 0829 Ngô Quỳnh Hương 5.6 Giảng Võ Hóa

26 0830 Nguyễn Thiên Hương 20.6 Xuân La Hóa

27 0831 Đặng Thu Hương 01/05/2001 Vn-angiery Hóa

28 0832 Nguyễn Lê Thu Hương 20.9 Tđ Ninh Hóa

29 0833 Lê Đình Hữu 15.5 Hoa Sơn Hóa

30 0834 Nguyễn Đức Khải 10.12 Thường Tín Hóa

31 0835 Nguyễn Ngọc Khánh 28.4 Lê Lợi Hóa

32 0836 Đỗ Đăng Khoa 02/02/2001 Văn Yên Hóa

33 0837 Trần Đăng Khoa 25/07/2001 Nam Từ Liêm Hóa

34 0838 Lê Minh Khôi 26/2/01 Vn-angiery Hóa

35 0839 Nguyễn Danh Khuê 3//8 Marie Curie Hóa

36 0840 Nguyễn Trung Kiên 23.11 Nguyễn Trãi Hóa

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :25

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0841 Trần Trung Kiên 24 .10 Nguyễn Trãi Hóa

2 0842 Đào Lê Kiều Liên 18.1 Vn- Angieni Hóa

3 0843 Nguyễn Phương Liên 21.10. Trần Đăng Ninh Hóa

4 0844 Lê Thị Hà Linh 22/09/2001 Đoàn Thị Điểm Hóa

5 0845 Nguyễn Hoàng Linh 08/08/2001 Đoàn Thị Điểm Hóa

6 0846 Đinh Minh Linh 7.6 Nguyễn Trãi Hóa

7 0847 Lê Phương Linh 01/06/2001 Lương Thế Vinh Hóa

8 0848 Phạm Trần Hoàng Long 01/03/2001 Bạch Hạ Hóa

9 0849 Nguyễn Diệu Ly 12..10 Dân Hòa Hóa

10 0850 Nguyễn Thị Hương Ly 22/4/01 Thanh Mai Hóa

11 0851 Phạm Thị Hương Ly 27.4 Hóa

12 0852 Trần Hoàng Mai 26/12/2001 Vn-angiery Hóa

13 0853 Nguyễn Thị Mai 16/5/01 Trung Hòa Hóa

14 0854 Trần Đức Mạnh 28.10. Nguyễn Trãi Hóa

15 0855 Nguyễn Xuân Mạnh 31.7 Nguyễn Trãi Hóa

16 0856 Cao Bá Minh 02/02/2001 Khương Đình Hóa

17 0857 Bùi Đức Minh 26.3 Hoàng Liệt Hóa

18 0858 Nguyễn Đức Minh 27/9/01 Trần Đăng Ninh Hóa

19 0859 Trần Khánh My 9.2 Lê Lợi Hóa

20 0860 Nguyễn Như Hải Nam 11.1 Ltv Hóa

21 0861 Nguyễn Phương Nam 27.8 Nguyễn Trực Hóa

22 0862 Lê Thành Nam 28.1 Chu Văn An Hóa

23 0863 Nguyễn Phương Hằng Nga Chú Phương Nguyễn Trãi Hóa

24 0864 Lê Thúy Nga 5.4 Phú La Hóa

25 0865 Lê Thúy Nga 26.4 Phú La Hóa

26 0866 Nguyễn Bảo Ngân 2.7 Ng .đăng Đạo Hóa

27 0867 Phạm Trọng Nghĩa 14/05/2001 Đông Thái Hóa

28 0868 Phùng Bảo Ngọc 01/08/2001 Xã Đàn Hóa

29 0869 Trần Dương Hồng Ngọc 14.9 Thường Tín Hóa

30 0870 Nguyễn Mai Ngọc 15/10/01 Vn-angiery Hóa

31 0871 Nguyễn Khôi Nguyên 10.3 Mỗ Lao Hóa

32 0872 Trần Tường Nguyên 20.11 Đ. Thị Điểm Hóa

33 0873 Nguyễn Hà Nhi 22/10/01 Vn- Angieni Hóa

34 0874 Đỗ Yến Nhi 21/4/01 Thường Tín Hóa

35 0875 Hoàng Quang Phát 14.11 Thanh Liệt Hóa

36 0876 Nguyễn Hải Phong 02/11/2001 Marie Curie Hóa

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :26

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0877 Chu Hạnh Phúc 18.5 Thanh Liệt Hóa

2 0878 Nguyễn Thị Phương 18.10. Dương Nội Hóa

3 0879 Trần Nguyễn Anh Quân 2.2 Phan Đình Giót Hóa

4 0880 Hà Minh Quân 12.8 Thăng Long Hóa

5 0881 Hoàng Thị Mai Quỳnh 1.9 Thanh Xuân Nam Hóa

6 0882 Nguyễn Thanh Sơn 17.4 Lê Lợi Hóa

7 0883 Vũ Trịnh Sơn 27/02/2001 Hoàng Liệt Hóa

8 0884 Nguyễn Duy Thanh 9.1 Ngô Sỹ Liên Hóa

9 0885 Hoàng Lưu Phương Thanh 15.8 Maricurie Hóa

10 0886 Vũ Công Thành 8.7 Chu Văn An Hóa

11 0887 Bùi Tiến Thành 21..2 Đoàn Thị Điểm Hóa

12 0888 Nguyễn Tiến Thành 08/10/2001 Lomonoxop Hóa

13 0889 Hoàng Minh Thảo 20/3/01 Trần Phú Hóa

14 0890 Vũ Mạnh Thắng 20.3 Nguyễn Trãi Hóa

15 0891 Đăng Toàn Thắng 9.11 Tân Đinh Hóa

16 0892 Đỗ Đăng Thịnh 02/08/2001 Thanh Xuân Nam Hóa

17 0893 Trần Thị Bích Thủy 31.12 Dương Nội Hóa

18 0894 Nguyễn Chí Thường 06/01/2001 Phụng Châu Hóa

19 0895 Phạm Minh Tiến 28.9 Thanh Xuân Nam Hóa

20 0896 Hoàng Bảo Tín 10/01/2001 Thường Tín Hóa

21 0897 Nguyễn Đăng Toàn 15/7/01 Hồng Dương Hóa

22 0898 Nguyễn Đình Toàn 28.10. Tam Hưng Hóa

23 0899 Nguyễn Phú Toản 22/7/01 Thanh Liệt Hóa

24 0900 Nguyễn Hồng Trang 14.7 Phương Mai Hóa

25 0901 Phan Quỳnh Trang 28/6/01 Thường Tín Hóa

26 0902 Lưu Thu Trang 26.3 Ltv Hóa

27 0903 Nguyễn Thu Trang 8.8 Hoàng Liệt Hóa

28 0904 Nguyễn Thị Thu Trang 26.5 Phương Trung Hóa

29 0905 Đặng Thủy Trang 13.8 Trần Đăng Ninh Hóa

30 0906 Hà Văn Trang 18.2 Ltv Hóa

31 0907 Nguyễn Ngọc Trâm 25/3/01 Tân Triều Hóa

32 0908 Trần Văn Tú 25/11/01 Đồng Lạc Hóa

33 0909 Đỗ Hoàng Uyên 20/03/2001 Lương Thế Vinh Hóa

34 0910 Quang Vinh 4.4 Giảng Võ Hóa

35 0911 Nguyễn Thế Vinh 14/9/01 Hoa Sơn Hóa

36 0912 Nguyễn Kim Như Ý 23.10. Ngô Sỹ Liên Hóa

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :27

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0913 Nguyễn Thị Hà Anh 21.9 Việt An Sinh

2 0914 Nguyễn Phương Anh 23.11 Văn Yên Sinh

3 0915 Phạm Phương Anh 27/1/01 Vn-angiery Sinh

4 0916 Phạm Thị Quỳnh Anh 17/06/2001 Nguyễn Thượng Hiền Sinh

5 0917 Bùi Thúy Anh 10/07/2001 Khương Đình Sinh

6 0918 Nguyễn Minh Châu 25.8 Ngô Sỹ Liên Sinh

7 0919 Phan Vũ Mai Chi 6.9 Nguyễn Trãi Sinh

8 0920 Phan Minh Cường 20.7 Văn Yên Sinh

9 0921 Nguyễn Phương Dung 16/11/01 Marie Curie Sinh

10 0922 Ngô Vân Dung 25.7 Ngô Sỹ Liên Sinh

11 0923 Vũ Mạnh Dũng Hiên Sinh Ltv Sinh

12 0924 Nguyễn Việt Dũng 15/12/01 Lê Lợi Sinh

13 0925 Nguyễn Quang Dư 13.6 An Khánh Sinh

14 0926 Đào Quang Dương 4.2 Chu Văn An Sinh

15 0927 Nguyễn Thu Hà 8.7 Ngô Sỹ Liên Sinh

16 0928 Phan Hồng Hạnh 4.5 Lương Thế Vinh Sinh

17 0929 Nguyễn Thảo Hiền 6.1 Mễ Trì Sinh

18 0930 Tạ Minh Hiếu 13..4 Nguyễn Thượng Hiền Sinh

19 0931 Bùi Trung Hiếu 8.12 Thanh Liệt Sinh

20 0932 Nguyễn Thanh Huyền 10.7 Văn Yên Sinh

21 0933 Lê Thu Hương 03/05/2001 Lương Thế Vinh Sinh

22 0934 Lê Minh Khôi Văn Yên Sinh

23 0935 Vũ Ngọc Lan 18.3 Nguyễn Thượng Hiền Sinh

24 0936 Nguyễn Sỹ Tùng Lâm Nguyễn Trãi Sinh

25 0937 Đỗ Diệu Linh 05/01/2001 Cầu Giấy Sinh

26 0938 Trần Quang Linh 30/7/01 Thanh Xuân Nam Sinh

27 0939 Nguyễn Đình Tùng Linh 11/08/2001 Lê Hồng Phong Sinh

28 0940 Vũ Bảo Long 21.3 Nguyễn Trãi Sinh

29 0941 Bùi Hải Long 03/04/2001 Hoàng Liệt Sinh

30 0942 Lại Cẩm Ly 26/8/01 Nguyễn Trường Tộ Sinh

31 0943 Đỗ Hoàng Hà Ly 16/1/01 Amstecdam Sinh

32 0944 Đồng Hiền Mai 07/09/2001 Vn-angiery Sinh

33 0945 Nguyễn Thị Huyền Mai 30.3 Nguyễn Siêu Sinh

34 0946 Phạm Ngọc Mai 26.1 Thường Tín Sinh

35 0947 Đinh Thanh Mai 26.3 Mỗ Lao Sinh

36 0948 Đặng Nguyên Minh 2.2 Văn Yên Sinh

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :28

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0949 Mguyễn Thị Hoa Mỹ 11.2 Caầu Giấy Sinh

2 0950 Nguyễn Phương Nam 10.2 Nguyễn Trãi Sinh

3 0951 Nguyễn Hoài Ngọc 05/12/2001 Mỗ Lao Sinh

4 0952 Đặng Hoa Nhã Nguyên Lhp Sinh

5 0953 Nguyễn Thị Hảo Nhi 14/03/2001 Mỗ Lao Sinh

6 0954 Đặng Thanh Phong 16.9 Nguyễn Trãi Sinh

7 0955 Nguyễn Vĩnh Phước 11.5 Ltv Sinh

8 0956 Mai Lan Phương 15.10. Maricurie Sinh

9 0957 Lê Hồng Quang 2.8 Trần Đăng Ninh Sinh

10 0958 Trịnh Nhật Quang 2/2/ Lomonoxop Sinh

11 0959 Trịnh Hồng Quân 20/10/01 Cự Khê Sinh

12 0960 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 14.10. Lê Lợi Sinh

13 0961 Nguyễn Anh Sơn 15/03/2001 Lê Hồng Phong Sinh

14 0962 Nguyễn Đức Sơn 18. 10 Đoàn Thị Điểm Sinh

15 0963 Dương Lâm Sơn 6.3 Mỗ Lao Sinh

16 0964 Nguyễn Thanh Sơn 22/3/01 Lê Lợi Sinh

17 0965 Nguyễn Duy Thái Lê Lợi Sinh

18 0966 Đặng Ngọc Thái 12/01/2001 Trung Tú Sinh

19 0967 Phạm Quang Thái 9.6 Phú La Sinh

20 0968 Cao Phương Thảo 20/09/2001 Vĩnh Tuy Sinh

21 0969 Lê Phương Thảo 21.2 Ltv Sinh

22 0970 Phạm Thị Phương Thảo 26.8 Lê Lợi Sinh

23 0971 Trịnh Phương Thảo 22.12. Ngô Sỹ Liên Sinh

24 0972 Đỗ Xuân Thiêm 10.3 Sinh

25 0973 Nguyễn Thị Minh Thu 19.8 Lê Hồng Phong Sinh

26 0974 Mã Thu Thu 6.9 Văn Khê Sinh

27 0975 Đỗ Phương Thúy 7.8 Marie Curie Sinh

28 0976 Nguyễn Đức Toàn Hiên Sinh Nguyễn Trãi Sinh

29 0977 Nguyễn Thùy Trang Phan Đình Giót Sinh

30 0978 Phạm Huy Tráng 28.12 Thực Nghiệm Sinh

31 0979 Nguyễn Quý Trọng 25.4 Quảng Phú Cầu Sinh

32 0980 Vũ Đức Trung Hiên Sinh Thượng Cát Sinh

33 0981 Lê Anh Tuấn 06/12/2001 Marie Curie Sinh

34 0982 Phạm Hoàng Việt 28.8 Kim Giang Sinh

35 0983 Vũ Thị Yến 21.11 Lê Lợi Sinh

36 0984 Phùng Thu An 1.9 Phan Chu Trinh Văn

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :29

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0985 Nguyễn Bảo Anh 24.11 Đồng Mai Văn

2 0986 Nguyễn Hà Anh 21/08/2001 Thường Tín Văn

3 0987 Trịnh Hà Anh 22.5 Ltv Văn

4 0988 Lê Hải Anh 16.8 Lt Vinh Văn

5 0989 Nguyễn Thị Hồng Anh 1.12. Nguyễn Trãi Văn

6 0990 Tạ Minh Anh 31/03/2001 Chu Văn An Văn

7 0991 Lương Ngọc Anh 31.5 Liên Ninh Văn

8 0992 Nguyễn Ngọc Anh 21.2 Mê Linh Văn

9 0993 Phạm Ngọc Anh 9.1 Giảng Võ Văn

10 0994 Trần Ngọc Anh 23/5/01 Thường Tín Văn

11 0995 Trần Nguyệt Anh 25.6 Phú Thượng Văn

12 0996 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 4.12 Nam Từ Liêm Văn

13 0997 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 26.7 Thường Tín Văn

14 0998 Lương Thị Vân Anh 17.10. Chu Văn An Văn

15 0999 Nguyễn Minh Ánh 07/08/2001 Hoàng Liệt Văn

16 1000 Phạm Ngọc Ánh 7.8 Ltv Văn

17 1001 Ngô Thị Ngọc Ánh 27..2 La Phù Văn

18 1002 Tô Ngọc Ánh 17.10. Thường Tín Văn

19 1003 Nguyễn Nhật Ánh 31/10/01 Nguyễn Trãi Văn

20 1004 Lê Phùng Bảo Châu 18.1 Marie Curie Văn

21 1005 Vương Hà Chi 26.8 Tân Hòa Văn

22 1006 Nguyễn Linh Chi 3.3 Phú Lương Văn

23 1007 Hoàng Ngọc Minh Chi 08/10/2001 Phú Lương Văn

24 1008 Ngô Thị Kim Cúc 14/12/2000 Văn Điển Văn

25 1009 Nguyễn Khánh Diễm 7.7 Tự Nhiên Văn

26 1010 Nguyễn Minh Diệp 1.8 Văn

27 1011 Đào Ngọc Diệp Nguyễn Trãi Văn

28 1012 Nguyễn Phương Dung 25.8 Giảng Võ Văn

29 1013 Nguyễn Phương Dung 20.6 Giảng Võ Văn

30 1014 Nguyễn Phương Dung Cô Mai Văn

31 1015 Phùng Thị An Duyên 10 .6 Tđn Văn

32 1016 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27.9 Kim Giang Văn

33 1017 Dương Ngọc Duyên 30.10. Dương Nội Văn

34 1018 Trịnh Thị Duyên 15.10. Văn Tự Văn

35 1019 Thái Bình Dương 30.9 Phú La Văn

36 1020 Trần Thùy Dương 17/2/01 Lomonoxop Văn

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :30

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1021 Nguyễn Đình Đức 16.11 Xuân Mai Văn

2 1022 Nguyễn Hà Châu Giang 16.3 Vn- Angieni Văn

3 1023 Nguyễn Ngọc Hà Giang 24.8 Lê Hồng Phong Văn

4 1024 Trần Hương Giang 09/09/2001 Thường Tín Văn

5 1025 Nguyễn Đại Hoàng Hà 01/07/2001 Kiến Hưng Văn

6 1026 Phạm Thị Ngọc Hà 15.9 Vn- Angieni Văn

7 1027 Phạm Phương Hà 28.7 Trần Đăng Ninh Văn

8 1028 Nguyễn Việt Hà 13/5/01 Nguyễn Trường Tộ Văn

9 1029 Trịnh Dương Hạ 1.9 Tđ Ninh Văn

10 1030 Nguyễn Hồng Hạnh 7.3 Lê Quý Đôn Văn

11 1031 Phạm Nguyên Hạnh 20.12 Văn Điển Văn

12 1032 Đỗ Văn Hào 29.9 Yên Nghĩa Văn

13 1033 Mai Thúy Hằng 2.9 Ngô Sỹ Liên Văn

14 1034 Đào Gia Hân 17.6 Marie Curie Văn

15 1035 Phan Thị Thanh Hiền 09/06/2001 Thanh Liệt Văn

16 1036 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 7.8 Ngô Sỹ Liên Văn

17 1037 Hoàng Minh Hòa 22.6 Mỗ Lao Văn

18 1038 Nguyễn Văn Hòa 1.3 Hương Sơn Văn

19 1039 Hoàng Thị Hoài 10/05/2001 Đồng Lạc Văn

20 1040 Nguyễn Thái Huy 03/10/2001 Bế Văn Đàn Văn

21 1041 Nguyễn Thị Khánh Huyền 17.4 Tự Nhiên Văn

22 1042 Nguyễn Thanh Huyền 17.5 Văn Điển Văn

23 1043 Nguyễn Thu Huyền 25.4 Thanh Liệt Văn

24 1044 Phạm Ngọc Hưng 25/09/2001 Thanh Xuân Nam Văn

25 1045 Nguyễn Lan Hương 30.4 Chu Văn An Văn

26 1046 Lê Thị Mai Hương 09/01/2001 Sơn Tây Văn

27 1047 Trần Thị Hương 11/04/2001 Nam Từ Liêm Văn

28 1048 Nguyễn Thiên Hương 18/3/01 Hoàng Liệt Văn

29 1049 Trần Thu Hương 1.12 Chu Văn An Văn

30 1050 Hàn Hy 01.07. Nguyễn Trực Văn

31 1051 Nguyễn Bảo Khánh 14/5/01 Thanh Liệt Văn

32 1052 Hoàng Mãn Kỳ 8.5 Ngô Sỹ Liên Văn

33 1053 Dương Thị Thanh Lam 21/01/2001 Lương Thế Vinh Văn

34 1054 Nguyễn Thị Thanh Lam 17.1 Tự Nhiên Văn

35 1055 Lương Hoàng Lan Chú Phương Chú Phương Văn

36 1056 Nguyễn Mai Liên Cô Mai Văn

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :31

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1057 Nguyễn Bảo Linh 28/05/2001 Lý Thái Tổ Văn

2 1058 Nguyễn Diệu Linh 30.11 Văn Điển Văn

3 1059 Phạm Diệu Linh 15/03/2001 Lương Thế Vinh Văn

4 1060 Phạm Giang Linh 18/12/ Vn- Angieni Văn

5 1061 Bùi Hiền Linh 1.4 Tam Hưng Văn

6 1062 Nguyễn Hoài Linh 18.3 Văn Yên Văn

7 1063 Võ Hoài Linh 22.1 Văn Yên Văn

8 1064 Nguyễn Khánh Linh 15/1/01 Đoàn Thị Điểm Văn

9 1065 Nguyễn Thị Khánh Linh Ltv Văn

10 1066 Trịnh Khánh Linh 21.9 Liên Ninh Văn

11 1067 Trần Nga Linh 8.2 Ngô Sỹ Liên Văn

12 1068 Nguyễn Ngọc Linh 5.6 Hoàng Liệt Văn

13 1069 Vũ Ngọc Linh 8.5 Chu Văn An Văn

14 1070 Nguyễn Phương Linh 5.6 Hoàng Liệt Văn

15 1071 Phạm Phương Linh 21.4 Văn Điển Văn

16 1072 Nguyễn Thảo Linh 22/10/01 Lê Lợi Văn

17 1073 Ngô Thị Thảo Linh 6.7 Kiều Phú Văn

18 1074 Trần Thảo Linh 08/10/2001 Lê Lợi Văn

19 1075 Phong Thị Linh 12.11 Sài Sơn Văn

20 1076 Nguyễn Thùy Linh 23.5 Dương Nội Văn

21 1077 Nguyễn Thùy Linh 18.12 Nguyễn Trãi Văn

22 1078 Nguyễn Thị Trang Linh 9.10. Vn- Angieni Văn

23 1079 Lê Minh Loan 16.12 Lh Thực Phẩm Văn

24 1080 Nguyễn Ngọc Long 29.9 Lê Lợi Văn

25 1081 Vũ Ngọc Lương 11.9 Mỗ Lao Văn

26 1082 Nghiêm Diệu Ly 29/3/ Nguyễn Trãi Văn

27 1083 Vũ Hương Ly 9.9 Chu Văn An Văn

28 1084 Nguyễn Khánh Ly 07/10/2001 Chu Văn An Văn

29 1085 Đỗ Hoàng Mai 18.8 Vạn Phúc Văn

30 1086 Đồng Quỳnh Mai 12/07/2001 Bế Văn Đàn Văn

31 1087 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 21.2 Liên Ninh Văn

32 1088 Nguyễn Thị Mai 10.2 Hồng Dương Văn

33 1089 Vũ Hồng Minh Cô Hiển Phú La Văn

34 1090 Nguyễn Dương Ngọc Minh 24/9/01 Vn-angiery Văn

35 1091 Lê Hà My 7.9 Vn- Angieni Văn

36 1092 Nguyễn Hà My 19.6 Dương Nội Văn

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :32

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1093 Trần Huyền My 29.5 Lê Lợi Văn

2 1094 Phạm Trà My 20.10. Dương Nội Văn

3 1095 Đào Thị Trà My 03/07/2001 Đồng Mai Văn

4 1096 Hoàng Thị Thúy Nga 18..10 Nguyễn Trãi Văn

5 1097 Phạm Tuấn Nghĩa 6.8 Chu Văn An Văn

6 1098 Phạm Bảo Ngọc 03/03/2001 Việt - Úc Văn

7 1099 Đinh Thị Bích Ngọc 06/01/2001 Marie Curie Văn

8 1100 Nguyễn Thị Bích Ngọc 17.8 Văn Yên Văn

9 1101 Trần Bích Ngọc 3.9 Nguyễn Trãi Văn

10 1102 Đỗ Minh Ngọc 27.11 Thường Tín Văn

11 1103 Nguyễn Minh Ngọc 14.9 Liên Ninh Văn

12 1104 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1.9 Ltv Văn

13 1105 Trịnh Minh Ngọc 17.9 Ng. Trường Tộ Văn

14 1106 Nguyễn Thảo Nguyên 17.7 Lt Vinh Văn

15 1107 Lê Minh Nguyệt 11/09/2001 Đồng Lạc Văn

16 1108 Nguyễn Bình Nhi 29/12/01 Khương Đình Văn

17 1109 Nguyễn Lan Nhi 25/9/01 Văn

18 1110 Lê Vân Nhi 2.7 Phú La Văn

19 1111 Nguyễn Thị Yến Nhi 31/01/2001 Dương Nội Văn

20 1112 Đỗ Hồng Nhung 13.2 Vn- Angieni Văn

21 1113 Nguyễn Kiều Hương Nhung Lương Mỹ Văn

22 1114 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12.1 Từ Liêm Văn

23 1115 Nguyễn Bảo Phương 24.8 Nguyễn Trãi Văn

24 1116 Nguyễn Thị Lan Phương 11.8 Liên Ninh Văn

25 1117 Đoàn Mai Phương 31.1 Nguyễn Trãi Văn

26 1118 Phạm Lê Minh Phương 13.6 Vn- Angieni Văn

27 1119 Bùi Thu Phương 23.10. Dương Nội Văn

28 1120 Trương Thu Phương 20.1 Tân Triều Văn

29 1121 Nguyễn Diệu Quế 1.5 Hoàng Liệt Văn

30 1122 Phạm Ng. Hạnh Quyên 5.12 Chu Văn An Văn

31 1123 Nguyễn Ngọc Quỳnh 11.10. Cầu Giấy Văn

32 1124 Hoàng Như Quỳnh 13.6 Liên Ninh Văn

33 1125 Phạm Thúy Quỳnh 23.2 Ngô Sỹ Liên Văn

34 1126 Hoàng Hương Thảo 24.8 Tân Triều Văn

35 1127 Nguyễn Mai Phương Thảo 20/10/01 Nguyễn Trực Văn

36 1128 Nguyễn Phương Thảo 15.2 Vn-angieni Văn

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :33

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1129 Trần Phương Thảo 11.8 Thường Tín Văn

2 1130 Dương Thị Thu Thảo 22.5 Dương Nội Văn

3 1131 Nguyễn Phương Thi 30.1 Yên Nghĩa Văn

4 1132 Xà Minh Thu 24.8 Bế Văn Đàn Văn

5 1133 Nguyễn Thị Văn Thu 18.10. Tây Mỗ Văn

6 1134 Đoàn Ngọc Thủy 03/08/2001 Hữu Hòa Văn

7 1135 Đặng Thị Thúy 7.7 Dương Nội Văn

8 1136 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/04/2001 Tiên Phương Văn

9 1137 Phạm Thủy Tiên Lê Lợi Văn

10 1138 Nguyễn Xuân Tiến 15.5 Cao Viên Văn

11 1139 Nguyễn Đức Toàn 7.6 Lê Lợi Văn

12 1140 Nguyễn Hương Trà 15.4 Cao Viên Văn

13 1141 Nguyễn Thị Minh Trang 28.4 Lt Vinh Văn

14 1142 Lê Thu Trang 10/03/2001 Nguyễn Trãi Văn

15 1143 Ngô Thị Thu Trang 21.9 Tả Thanh Oai Văn

16 1144 Trần Thu Trang 20.6 Ng .đăng Đạo Văn

17 1145 Lê Trần Thu Trang 12/09/2001 Trần Đăng Ninh Văn

18 1146 Dương Thùy Trang 24.10. Acsimet Văn

19 1147 Nguyễn Thùy Trang Đoàn Kết Văn

20 1148 Đỗ Quỳnh Trâm 12.2 Liên Ninh Văn

21 1149 Trịnh Mạnh Trung 9.9 Ban Mai Văn

22 1150 Đỗ Bá Thanh Tùng 2.2 Thường Tín Văn

23 1151 Nguyễn Đình Tuyên 24.8 Cao Viên Văn

24 1152 Lê Thị Tươi Chú Phương Chú Phương Văn

25 1153 Nguyễn Nhã Uyên 12..10 Lê Lợi Văn

26 1154 Trần Tố Uyên 4.8 Trần Đăng Ninh Văn

27 1155 Trịnh Hạnh Vân 23/4/01 Vn-angiery Văn

28 1156 Nguyễn Khánh Vân 22/09/2001 Vn-angiery Văn

29 1157 Đặng Thảo Vân 18/07/2001 Mỗ Lao Văn

30 1158 Tường Thảo Vân 2.6 Liên Ninh Văn

31 1159 Hoàng Thị Hải Xuân 03/08/2001 Nguyễn Trường Tộ Văn

32 1160 Nguyễn Hải Yến 28.11 Trần Đăng Ninh Văn

33 1161 Nguyễn Ngọc Yến 11.6 Trần Đăng Ninh Văn

34 1162 Nguyễn Đức Anh 20.9 Văn Yên Sử

35 1163 Nguyễn Hoài Anh 26/8/01 Nguyễn Văn Huyên Sử

36 1164 Nguyễn Hồng Anh 26.12 Văn Yên Sử

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :34

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1165 Nguyễn Thị Lan Anh 30.6 Tả Thanh Oai Sử

2 1166 Bùi Phương Anh Cô Mai Sử

3 1167 Đaặng Thùy Anh 14.1 Lương Thế Vinh Sử

4 1168 Nguyễn Ngọc Ánh 03/07/2001 Nguyễn Trãi Sử

5 1169 Nguyễn Linh Chi 22.8 Văn Yên Sử

6 1170 Ngô Ngọc Diệp 30.7 Ngọc Thụy Sử

7 1171 Phạm Xuân Đạt 12/7/ T. Đăng Ninh Sử

8 1172 Nguyễn Ngọc Đông 03/01/2001 Ngô Sỹ Liên Sử

9 1173 Nguyễn Minh Đức 10.6 Nguyễn Trãi Sử

10 1174 Nguyễn Thanh Hà 10.7 Chu Văn An Sử

11 1175 Cấn Thị Thu Hà 18/10/01 Chu Văn An Sử

12 1176 Nguyễn Trung Hiếu 15.7 Nguyễn Trãi Sử

13 1177 Nguyễn Hồng Hưởng Cự Khê Sử

14 1178 Nguyễn Lê Ngọc Khánh 22.5 T. Đăng Ninh Sử

15 1179 Vũ Anh Khôi 14/9/01 Marie Curie Sử

16 1180 Phan Trung Kiên 19.6 Lê Hồng Phong Sử

17 1181 Phạm Thị Bảo Lâm 23.7 Giảng Võ Sử

18 1182 Nguyễn Hoàng Linh 7.2 Vn- Angieni Sử

19 1183 Nguyễn Khánh Linh 2.9 Lê Lợi Sử

20 1184 Lê Hải Long 6.4 Mễ Trì Sử

21 1185 Lương Phạm Hải Long 01/08/2001 Lê Ngọc Hân Sử

22 1186 Phạm Thị Ngọc Mai 24.1 Lê Hồng Phong Sử

23 1187 Trần Ngọc Mai 1.6 Khương Mai Sử

24 1188 Phạm Như Mai 16/03/2001 Lý Thái Tổ Sử

25 1189 Dương Vũ Tuấn Minh 28.11 Maricurie Sử

26 1190 Nguyễn Ngọc Mỹ Chú Phương Chú Phương Sử

27 1191 Vương Danh Nam Nguyễn Trãi Sử

28 1192 Trương Thảo Nguyên Đống Đa Sử

29 1193 Ngô Lê Phương 1.5 Tam Khương Sử

30 1194 Nguyễn Đình Quân 03/06/2001 Nam Từ Liêm Sử

31 1195 Nguyễn Hữu Sơn 31..5 Giảng Võ Sử

32 1196 Nguyễn Doãn Thành 15.2 Hai Bà Trưng Sử

33 1197 Lưu Hồng Thảo 21.9 Lương Mỹ Sử

34 1198 Lê Thị Khánh Trang 29/10/01 Văn Yên Sử

35 1199 Đỗ Thùy Trang 23/2/01 Đồng Mai Sử

36 1200 Trương Công Trường 08/10/2001 Phú Minh Sử

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :35

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1201 Vũ Vân 16.6 Phú La Sử

2 1202 Nguyễn Đức Anh 16.11 Nguyễn Trãi Địa

3 1203 Nguyễn Ngọc Huyền Anh 5.6 Maricurie Địa

4 1204 Nguyễn Thị Kim Anh 8//12 La Phù Địa

5 1205 Nguyễn Thị Lan Anh 9.9 Mễ Trì Địa

6 1206 Đỗ Nam Anh 29/4/01 Xuân Đỉnh Địa

7 1207 Trần Quang Anh 14.1. Lê Lợi Địa

8 1208 Nguyễn Việt Anh 10/11/2001 Thanh Xuân Nam Địa

9 1209 Lê Hải Dương 23.12 Văn Yên Địa

10 1210 Nguyễn Đăng Đạt Trần Đăng Ninh Địa

11 1211 Nguyễn Đăng Đạt 18.11 Trần Đăng Ninh Địa

12 1212 Nguyễn Châu Giang 25/11/01 Lê Lợi Địa

13 1213 Ngô Hương Giang 12.11 Thanh Xuân Nam Địa

14 1214 Lê Hoàng Hà 10.7 Trần Đăng Ninh Địa

15 1215 Nguyễn Bích Hạnh 7.3 Ngô Sỹ Liên Địa

16 1216 Nguyễn Thanh Hằng 10.10. Lê Hồng Phong Địa

17 1217 Đỗ Ngọc Hân Hà Địa Nguyễn Trãi Địa

18 1218 Chu Quang Hiếu 16.5 Ng. Tất Thành Địa

19 1219 Lê Thị Phương Hoa 24.8 Phú La Địa

20 1220 Đỗ Xuân Hồng 13.9 Lê Lợi Địa

21 1221 Phùng Mạnh Hùng 15.2 Cô Mai Địa

22 1222 Nguyễn Thu Hường 17/9/01 Bình Minh Địa

23 1223 Ngô Duy Bảo Khánh 21/11/01 Lê Lợi Địa

24 1224 Trần Việt Khoa 31.8 Ng. Trường Tộ Địa

25 1225 Hoàng Mai Linh Nguyễn Trãi Địa

26 1226 Nguyễn Quang Lộc 01/02/2001 Phan Đình Giót Địa

27 1227 Nguyễn Hoàng Tuyết Mai 28.10. Lê Hồng Phong Địa

28 1228 Hồ Bảo Ngọc 14.5 Kim Liên Địa

29 1229 Nguyễn Thảo Nguyên Hà Địa Địa

30 1230 Lê Thị Thanh Phương 12.3 Ngô Sỹ Liên Địa

31 1231 Hoàng Thị Phương 24.10. Minh Khai Địa

32 1232 Đàm Ngọc Sơn 08/12/2001 Văn Yên Địa

33 1233 Dương Phương Thảo 14.6 Phú La Địa

34 1234 Hoàng Thị Thúy 24.10. Minh Khai Địa

35 1235 Nguyễn Anh Thư 25.4 Giảng Võ Địa

36 1236 Lê Đức Toàn 11..10 Nguyễn Trãi Địa

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :36

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1237 Đặng Kiều Trang 02/10/2001 Ngô Sỹ Liên Địa

2 1238 Nguyễn Thị Thu Trang 11.11 Mễ Trì Địa

3 1239 Nguyễn Ngọc Tú 05/10/2001 Tứ Hiệp Địa

4 1240 Dương Đức Tùng 14.7 Lê Lợi Địa

5 1241 Hoàng Nghĩa Tùng 21/3/01 Lý Thái Tổ Địa

6 1242 Hoàng Khôi Việt 25/04/2001 Tứ Hiệp Địa

7 1243 Nguyễn Đình Thuận Đào Vân Sinh

8 1244 Hoàng Phương Thảo Đào Vân Toán

9 1245 Đỗ Tuấn Linh 01/02/2001 Văn Yên Toán

10 1246 Cao Thanh Hải Đào Vân Toán

11 1247 Lương Lan Hương 01/02/2001 Văn Yên Lý

12 1248 Bùi Nhã Nhi 03/03/2001 Nguyễn Trãi Lý

13 1249 Dương Anh Thơ 03/12/2001 Ngô Sỹ Liên Hóa

14 1250 Nguyễn Đức Luân Đào Vân PT

15 1251 Đặng Duy Bách Đào Vân PT

16 1252 Vũ Công Nhật Đào Vân PT

17 1253 Đỗ Chu Thanh Huyền 20/08/2001 Nguyễn Trãi PT

18 1254 Lưu Minh Khôi 14/12/2001 LTV Lý

19 1255 Đặng Trung Hiếu 17/05/2001 Nguyễn Trãi Hóa

20 1256 Lã Minh Ngọc 30/01/2001 Vn- Angieni PT

21 1257 Đỗ Thiị Phương Phương 08/04/2001 Nguyễn Trãi PT

22 1258

23 1259

24 1260

25 1261

26 1262

27 1263

28 1264

29 1265

30 1266

31 1267

32 1268

33 1269

34 1270

35 1271

36 1272

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :37

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1273 Vũ Hoàng An 10.1 Trần Đăng Ninh PT

2 1274 Trương Phương An 28.5 Tân Triều PT

3 1275 Nguyễn Thành An 30.8 Văn Yên PT

4 1276 Đặng Bảo Anh 18.12 Phú Lương PT

5 1277 Lê Hoàng Bảo Anh 29.1 Lê Hồng Phong PT

6 1278 Nguyễn Bảo Anh 28/10/2001 Tam Hiệp PT

7 1279 Đinh Diệp Anh 18.11 Phan Đình Giót PT

8 1280 Bùi Phạm Duy Anh Tân Triều PT

9 1281 Nguyễn Dương Anh 30.12 Văn Yên PT

10 1282 Cao Đại Anh 15.1 Văn Yên PT

11 1283 Đỗ Đức Anh 5.9 Văn Yên PT

12 1284 Hoàng Đức Anh 8.8 Kiến Hưng PT

13 1285 Lê Đức Anh 21.8 Văn Yên PT

14 1286 Lê Đức Anh 9.9 Văn Yên PT

15 1287 Lê Đức Anh 27.12 Văn Yên PT

16 1288 Nghiêm Đức Anh Lê Hồng Phong PT

17 1289 Nguyễn Đức Anh 29.7 Văn Yên PT

18 1290 Nguyễn Hà Anh 21.10. Yên Nghĩa PT

19 1291 Đặng Hải Anh 16/12/01 Nguyễn Trãi PT

20 1292 Lê Huy Hoàng Anh 8.1 Lê Hồng Phong PT

21 1293 Đào Hồng Anh 16.1 Phú Lương PT

22 1294 Phan Thị Hồng Anh 10.1 Thịnh Quang PT

23 1295 Bạch Hùng Anh 6.1 Nguyễn Trãi PT

24 1296 Lê Huy Anh 8.1 Lê Hồng Phong PT

25 1297 Vũ Bùi Kiều Anh 29.8 Tân Triều PT

26 1298 Đặng Kim Anh 29.10. Trần Đăng Ninh PT

27 1299 Mai Kim Anh 7.8 Trần Đăng Ninh PT

28 1300 Nguyễn Kim Anh 2.3 Tđ Ninh PT

29 1301 Nguyễn Kim Anh 2.12 Trần Đăng Ninh PT

30 1302 Trần Kim Anh 29.9 Trần Đăng Ninh PT

31 1303 Hoàng Lan Anh Tây Mỗ PT

32 1304 Ngô Lan Anh 29.7 Hòa Thạch PT

33 1305 Nguyễn Lan Anh 4.4 Thanh Liệt PT

34 1306 Lê Linh Anh 14.2 Phú Lương PT

35 1307 Đỗ Mai Anh Cô Mai PT

36 1308 Lê Thị Mai Anh 30/9/01 Nguyễn Thượng Hiền PT

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :38

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1309 Phạm Thị Minh Anh 29.9 Lê Hồng Phong PT

2 1310 Đoàn Ngọc Anh 27.11 Nguyễn Trãi PT

3 1311 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/10/2001 Cao Viên PT

4 1312 Dương Phương Anh 24/9/01 Phương Mai PT

5 1313 Lê Phương Anh 21.5 Đống Đa PT

6 1314 Nguyễn Thị Phương Anh 30.8 Nguyễn Trãi PT

7 1315 Bùi Quỳnh Anh 31.12 Th. Xuân Nam PT

8 1316 Dương Quỳnh Anh 22.4 Dương Nội PT

9 1317 Đỗ Quỳnh Anh 9.11 Văn Yên PT

10 1318 Ngô Quỳnh Anh 17.5 Dương Nội PT

11 1319 Nguyễn Quỳnh Anh 9.12 Dương Nội PT

12 1320 Nguyễn Quỳnh Anh 23.7 Dương Nội PT

13 1321 Nguyễn Quỳnh Anh 13.11 Mỗ Lao PT

14 1322 Nguyễn Quỳnh Anh 10.11 Mỗ Lao PT

15 1323 Phạm Quỳnh Anh 22.4 Dương Nội PT

16 1324 Dương Thị Quỳnh Anh 22.4 Lương Thế Vinh PT

17 1325 Phạm Thị Quỳnh Anh 16.4 Xuân Mai PT

18 1326 Trần Quỳnh Anh 25.10. Trần Đăng Ninh PT

19 1327 Nguyễn Duy Tấn Anh 8//11 La Phù PT

20 1328 Đặng Thế Anh 20.9 Quốc Oai PT

21 1329 Phạm Đình Thế Anh 11.11 Bình Minh PT

22 1330 Nguyễn Thế Anh 15.4 Vạn Phúc PT

23 1331 Vương Thục Anh 2.3 Mỗ Lao PT

24 1332 Nguyễn Thùy Anh 01/03/2001 Thanh Xuân Nam PT

25 1333 Nguyễn Thúy Anh 2.9 Chu Văn An PT

26 1334 Phạm Tiên Anh 13.5 Ngô Quyền PT

27 1335 Đinh Công Tiến Anh 10/10/2001 Bình Minh PT

28 1336 Lương Tiến Anh 9.9 Trần Đăng Ninh PT

29 1337 Phạm Tiến Anh 4.8 Ngô Quyền PT

30 1338 Nguyễn Trang Anh 23.7 Phú Lương PT

31 1339 Hoàng Trâm Anh 30/7/01 Tân Hòa PT

32 1340 Nguyễn Trung Anh 14/08/2001 Kiều Phú PT

33 1341 Lê Tú Anh 18/4/01 Nguyễn Trãi PT

34 1342 Nguyễn Tú Anh 09/09/2001 Văn Điển PT

35 1343 Trịnh Duy Tuấn Anh 23.11. Ngô Sỹ Liên PT

36 1344 Nguyễn Đắc Tuấn Anh 18/6/01 Trần Đăng Ninh PT

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :39

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1345 Hồ Tuấn Anh Ngọc Hòa PT

2 1346 Lê Tuấn Anh 15.1 Kiến Hưng PT

3 1347 Nguyễn Tuấn Anh 6.9 Nam Thăng Long PT

4 1348 Nguyễn Tuấn Anh 20.9 Ngô Quyền PT

5 1349 Trần Tuấn Anh 29.1 Phan Đình Giót PT

6 1350 Nguyễn Tuyết Anh 2.12 La Phù PT

7 1351 Lê Vân Anh 24.5 Phú Lãm PT

8 1352 Nguyễn Vân Anh 8.9 Phú Lãm PT

9 1353 Nguyễn Vân Anh 20.2 Lê Hồng Phong PT

10 1354 Dương Thị Vân Anh 4.11 Ng. Thượng Hiền PT

11 1355 Nguyễn Thị Vân Anh 12.6 Dương Nội PT

12 1356 Vũ Thị Vân Anh 12.9 Tô Hiệu PT

13 1357 Đàm Việt Anh 17.2 Nguyễn Trãi PT

14 1358 Hoàng Việt Anh 2.4 Tân Triều PT

15 1359 Ngô Việt Anh 29.1 La Phù PT

16 1360 Nguyễn Việt Anh 29.9 Phan Đình Giót PT

17 1361 Nguyễn Việt Anh 26.12 Đại Mỗ PT

18 1362 Trần Việt Anh 23.9 Tân Triều PT

19 1363 Trần Việt Anh 2.8 Tân Triều PT

20 1364 Nguyễn Hồng Ánh 20.3 Tân Triều PT

21 1365 Nguyễn Đức Bảo 27.4 Lê Hồng Phong PT

22 1366 Hoàng Quốc Bảo 12/01/2001 Lê Hồng Phong PT

23 1367 Vũ Thế Bảo 7.11 Văn Yên PT

24 1368 Trần Hải Bắc 31.3 Đại Mỗ PT

25 1369 Nguyễn Văn Bắc 7.9 An Khánh PT

26 1370 Nguyễn Hòa Bình 30.1 Thanh Liệt PT

27 1371 Nguyễn Ngọc Bình 5.6 Ngô Quyền PT

28 1372 Đinh Thanh Bình 19.3 Phương Liệt PT

29 1373 Nguyễn Thị Băng Châu 1.5 Văn Điển PT

30 1374 Nguyễn Ngọc Minh Châu 20/9/01 Phương Mai PT

31 1375 Hoàng Huyền Chi 12.12 Kiến Hưng PT

32 1376 Nguyễn Ngọc Linh Chi 30/12/01 Lê Lợi PT

33 1377 Uông Quỳnh Chi 15.11 Tô Hiệu PT

34 1378 Lê Thành Công 07/09/2001 Lê Hồng Phong PT

35 1379 Đỗ Nguyễn Minh Cúc 23.11 Văn Yên PT

36 1380 Lê Mạnh Cường 4.10. Trần Đăng Ninh PT

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :40

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1381 Đặng Quốc Cường Cô Mai PT

2 1382 Nguyễn Ngọc Diệp 6.9 Mỗ Lao PT

3 1383 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 23.3 Mỗ Lao PT

4 1384 Nguyễn Phương Dung 21.12 Nguyễn Trãi PT

5 1385 Ngô Thùy Dung 10/06/2001 Tam Hiệp PT

6 1386 Nguyễn Thùy Dung Yên Nghĩa PT

7 1387 Lê Anh Dũng 24.6 Văn Yên PT

8 1388 Đỗ Lê Dũng 19.5 Hồng Dương PT

9 1389 Đỗ Quốc Dũng 27.8 Văn Yên PT

10 1390 Nguyễn Quốc Dũng 30.10. Văn Yên PT

11 1391 Trần Tiến Dũng 24.2 Nguyễn Trãi PT

12 1392 Trần Dũng 24.7 Phú La PT

13 1393 Đặng Trí Dũng 11.11 Nguyễn Trãi PT

14 1394 Tạ Trí Dũng 13.8 Nguyễn Trãi PT

15 1395 Nguyễn Đình Duy 11.11 Tân Triều PT

16 1396 Tạ Hoàng Duy Phan Đình Giót PT

17 1397 Nguyễn Duy 5.9 Phú La PT

18 1398 Nghiêm Tuấn Duy 15.8 Kiến Hưng PT

19 1399 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/02/2001 Sài Sơn PT

20 1400 Hoàng Ngọc Ánh Dương 30.5 Kiến Hưng PT

21 1401 Đỗ Duy Dương 1.7 Tiền Phong PT

22 1402 Trịnh Đăng Dương 28.10. Lê Quý Đôn PT

23 1403 Nguyễn Hoàng Hải Dương 3.5 Phú Lương PT

24 1404 Mai Hoàng Dương 30.11 Dân Hòa PT

25 1405 Nguyễn Nam Dương 17/10/01 Nguyễn Trãi PT

26 1406 Nguyễn Trần Thái Dương 4.11 Ngô Quyền PT

27 1407 Nguyễn Thị Dương 31.12 Phú Lương PT

28 1408 Nguyễn Tuấn Dương 25.11 Bình Minh PT

29 1409 Lê Văn Đang 19.12 Hòa Thạch PT

30 1410 Phạm Quốc Đạt 4.8 Maricurie PT

31 1411 Trần Tiến Đạt 16.8 Trần Đăng Ninh PT

32 1412 Trịnh Văn Đạt 19.1 Ngô Sỹ Liên PT

33 1413 Nguyễn Hải Đăng 02/06/2001 Thanh Mai PT

34 1414 Nguyễn Thành Đô 3.7 Phú La PT

35 1415 Lê Anh Đức 5.12 Trần Đăng Ninh PT

36 1416 Trần Anh Đức 27.10. Đại Mỗ PT

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :41

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1417 Đỗ Đình Đức 19.2 Thanh Xuân Nam PT

2 1418 Đào Minh Đức 10.3 Mỗ Lao PT

3 1419 Đặng Minh Đức 7.12 Trần Đăng Ninh PT

4 1420 Đỗ Minh Đức 26/9/ P. Đình Giót PT

5 1421 Thẩm Minh Đức 2.6 Phương Mai PT

6 1422 Trương Hoài Giang 2.4 Chu Văn An PT

7 1423 Tô Lan Giang 26.11 Trần Đăng Ninh PT

8 1424 Nguyễn Thanh Giang 27.8 Thanh Xuân Nam PT

9 1425 Vũ Thu Giang 2.2 Phú La PT

10 1426 Trần Trà Giang 1.5 Vĩnh Hưng PT

11 1427 Lê Trường Giang 24/6/01 Nguyễn Trãi PT

12 1428 Vũ Việt Giang 17.1 Văn Yên PT

13 1429 Hoàng Khánh Hà 7.5 Mậu Lương PT

14 1430 Thẩm Thị Kim Hà 17/9/01 Tiền Phong PT

15 1431 Nguyễn Ngọc Hà 15.9 Hòa Thạch PT

16 1432 Đặng Đăng Thu Hà 24/4/ Th. Xuân Nam PT

17 1433 Đỗ Thị Thu Hà 7.12 Bình Minh PT

18 1434 Lê Thị Thu Hà 31.7 Kiến Hưng PT

19 1435 Phạm Văn Hà 11.11 Nguyễn Trãi PT

20 1436 Nguyễn Hồng Hạnh 25/4/01 Phú Lãm PT

21 1437 Bùi Minh Hạnh 16.9 Phú Lãm PT

22 1438 Nguyễn Mỹ Hảo 10.2 Tam Hiệp PT

23 1439 Nguyễn Minh Hằng 02/10/2001 Vn-angiery PT

24 1440 Nguyễn Minh Hằng 14.7 Bình Minh PT

25 1441 Nguyễn Minh Hằng 17.1 Lê Hồng Phong PT

26 1442 Nguyễn Thị Minh Hằng 4.1 Hòa Thanh PT

27 1443 Lê Thanh Hằng 12.11 Lê Hồng Phong PT

28 1444 Lý Thị Thanh Hằng 19/12/2001 An Thượng PT

29 1445 Đỗ Thị Hằng 24.2 La Phù PT

30 1446 Nguyễn Thu Hằng 20.7 Kiến Hưng PT

31 1447 Nguyễn Thu Hằng 18.1 Kiến Hưng PT

32 1448 Phùng Đức Hân 08/08/2001 Nguyễn Trãi PT

33 1449 Phùng Đức Hân 21.2 Nguyễn Trãi PT

34 1450 Nguyễn Ngọc Hân 24.5 Nguyễn Trãi PT

35 1451 Nguyễn Ngọc Hân 29.5 Dương Nội PT

36 1452 Ngô Minh Hiền 6.6 Nguyễn Trãi PT

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :42

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1453 Lê Thanh Hiền 8.6 Kiến Hưng PT

2 1454 Nguyễn Thu Hiền 1.5 Trần Đăng Ninh PT

3 1455 Nguyễn Thị Thu Hiền 11.2 An Khánh PT

4 1456 Đào Thúy Hiền 22.3 Thường Tín PT

5 1457 Trần Doãn Hiển 10/03/2001 Khương Thượng PT

6 1458 Ngô Đình Hiếu 27/5/01 Vn-angiery PT

7 1459 Dương Minh Hiếu 10.10. Nguyễn Trãi PT

8 1460 Lê Minh Hiếu 1.12 Cao Viên PT

9 1461 Lê Minh Hiếu 11/01/2001 Phú Lãm PT

10 1462 Mai Minh Hiếu 23/7/01 Tân Minh PT

11 1463 Nguyễn Ngọc Hiếu 11.6 Hòa Thạch PT

12 1464 Đặng Quang Hiếu 9.5 Kiến Hưng PT

13 1465 Trần Quốc Hiếu 5.42 Trần Đăng Ninh PT

14 1466 Nguyễn Trần Hiếu 13.4 Thường Tín PT

15 1467 Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Trãi PT

16 1468 Lê Xuân Hiếu 8.3 Kiến Hưng PT

17 1469 Nguyễn Lê Hoa 02/01/2001 Nguyễn Trực PT

18 1470 Nguyễn Mỹ Hoa 4.3 Nguyễn Trãi PT

19 1471 Trần Thị Mỹ Hoa 11.1 An Khánh PT

20 1472 Đỗ Ngọc Hoa Nguyễn Trãi PT

21 1473 Đỗ Ngọc Hoa Nguyễn Trãi PT

22 1474 Nguyễn Nhật Hoa 14.1 Nguyễn Trãi PT

23 1475 Nguyễn Nhật Hoa 28.3 Nguyễn Trãi PT

24 1476 Nguyễn Nhật Hoa 30.8 Nguyễn Trãi PT

25 1477 Nguyễn Phương Hoa 14/3/01 Nguyễn Trãi PT

26 1478 Nguyễn Thị Hoa 08/06/2001 Phú Lãm PT

27 1479 Nguyễn Kim Hòa 1.4 Nguyễn Trãi PT

28 1480 Nguyễn Phúc Hòa 1.2 Nguyễn Trãi PT

29 1481 Nguyễn Phúc Hòa 2.2 Nguyễn Trãi PT

30 1482 Nguyễn Phúc Hòa 3.2 Nguyễn Trãi PT

31 1483 Nguyễn Phúc Hòa 4.2 Nguyễn Trãi PT

32 1484 Nguyễn Phúc Hòa 5.2 Nguyễn Trãi PT

33 1485 Lê Phương Hoài 9.11 Đại Mỗ PT

34 1486 Nguyễn Phương Hoài 2.11 Đại Mỗ PT

35 1487 Nguyễn Phương Hoài 10.4 Đại Mỗ PT

36 1488 Nguyễn Thị Thanh Hoài 28.5 Thường Tín PT

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :43

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1489 Lê Thu Hoài 13.6 Bình Minh PT

2 1490 Nguyễn Thu Hoài 26.1 Bình Minh PT

3 1491 Nguyễn Thị Hoàn 16..1 La Phù PT

4 1492 Lê Đình Hoàng 5.6 Mậu Lương PT

5 1493 Nguyễn Đức Hoàng 01/05/2001 An Khánh PT

6 1494 Vương Vũ Đức Hoàng 6.5 Vạn Phúc PT

7 1495 Phan Huy Hoàng 3.8 Lê Hồng Phong PT

8 1496 Phan Lê Hoàng 16/4/01 Khương Đình PT

9 1497 Phan Minh Hoàng 3.9 Lê Hồng Phong PT

10 1498 Đào Việt Hoàng 27.1 Tân Triều PT

11 1499 Lê Việt Hoàng 11.2 Nguyễn Trãi PT

12 1500 Nguyễn Ngọc Hồng 1.1 Lê Hồng Phong PT

13 1501 Đặng Nguyên Hùng 10/06/2001 Văn Yên PT

14 1502 Đào Quốc Hùng 29.5 Trần Đăng Ninh PT

15 1503 Vũ Tuấn Hùng 8.11 Tân Triều PT

16 1504 Nguyễn Việt Hùng 10.1 Lê Hồng Phong PT

17 1505 Nguyễn Duy Huy 19.6 Tân Triều PT

18 1506 Nguyễn Duy Huy 31.1 Kiến Hưng PT

19 1507 Lê Đăng Huy 23.11 Mỗ Lao PT

20 1508 Đào Đức Huy 01/11/2001 Nguyễn Trãi PT

21 1509 Trần Đức Huy 4.3 Phan Đình Giót PT

22 1510 Nguyễn Hữu Huy 27.3 Lê Lợi PT

23 1511 Trương Nghệ Huy 5.11 Trần Đăng Ninh PT

24 1512 Đào Quang Huy 27.2 Trần Đăng Ninh PT

25 1513 Đỗ Quang Huy 1.3 Trần Đăng Ninh PT

26 1514 Trần Quang Huy 6.8 Văn Yên PT

27 1515 Võ Quang Huy 9.12 Mỗ Lao PT

28 1516 Đinh Quốc Huy 30/8/01 Nguyễn Trãi PT

29 1517 Vũ Tuấn Huy 17/01/2001 Hoàng Liệt PT

30 1518 Phạm Thị Huyên 14.12 Lê Lợi PT

31 1519 Nguyễn Thị Khánh Huyền 17.4 Phú Lãm PT

32 1520 Trần Khánh Huyền 9.1 Nguyễn Trãi PT

33 1521 Mai Ngọc Huyền 5..10 Tx Nam PT

34 1522 Nguyễn Ngọc Huyền 11/01/2001 Chu Văn An PT

35 1523 Đỗ Thanh Huyền 22.1 Kiến Hưng PT

36 1524 Nguyễn Thanh Huyền 5.11 Lê Hồng Phong PT

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :44

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1525 Hoàng Thị Huyền 8.3 Ngô Sỹ Liên PT

2 1526 Nguyễn Thị Huyền 8.3 Ngô Sỹ Liên PT

3 1527 Nguyễn Thị Huyền 31.7 Lê Lợi PT

4 1528 Đào Quốc Huynh 17.6 Trần Đăng Ninh PT

5 1529 Nguyễn Hưng Huỳnh 19.9 La Phù PT

6 1530 Trương Nghệ Hưng 23.10. Trần Đăng Ninh PT

7 1531 Nguyễn Văn Hưng 19/5/01 Mỗ Lao PT

8 1532 Bùi Việt Hưng 12.1 Lê Hồng Phong PT

9 1533 Nguyễn Lê Diệu Hương 30.9 Trần Đăng Ninh PT

10 1534 Phạm Lan Hương 20..10 Nguyễn Trãi PT

11 1535 Trần Lan Hương 20/9/01 Trung Tú PT

12 1536 Phan Thanh Hương 15.4 Khương Mai PT

13 1537 Trịnh Thị Thanh Hương 11.9 Kiến Hưng PT

14 1538 Lê Thu Hương 24/8/01 Thanh Xuân Nam PT

15 1539 Nguyễn Thu Hương An Thượng PT

16 1540 Lê Thị Thu Hương 12.11 Mậu Lương PT

17 1541 Đặng Diệu Hường 4.5 Mỗ Lao PT

18 1542 Trần Khánh Hường 15.10. Tiền Phong PT

19 1543 Nguyễn Thị Hường 1.3 La Phù PT

20 1544 Bùi Thúy Hường 30.7 Ngô Quyền PT

21 1545 Nguyễn Văn Kha 5.3 Tiền Phong PT

22 1546 Ngô Tuấn Khanh 22.10. Hà Hồi PT

23 1547 Dương Gia Khánh 4.9 Thường Tín PT

24 1548 Nguyễn Nam Khánh 9.9 Ngô Quyền PT

25 1549 Nguyễn Nhật Khánh 11.9 Ngô Quyền PT

26 1550 Nguyễn Quốc Khánh 3..9 Kiến Hưng PT

27 1551 Lê Đăng Khoa 20.6 Phú La PT

28 1552 Nguyễn Đăng Khoa 2.11 Phú La PT

29 1553 Phạm Hà Khoa 9.1 Phú Lương PT

30 1554 Nguyễn Văn Khoa 1.5 Lomonoxop PT

31 1555 Trần Đình Kiên 16/05/2001 Tứ Hiệp PT

32 1556 Đặng Trung Kiên 28.7 Ban Mai PT

33 1557 Nguyễn Trung Kiên 24.5 Thanh Liệt PT

34 1558 Nguyễn Tuấn Kiên 29.1 Bế Văn Đàn PT

35 1559 Dương Thị Hoài Kim 01/07/2001 Phú Lương PT

36 1560 Nguyễn Phương Lan 26.10. Phú La PT

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :45

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1561 Đào Thúy Lan 07/04/2001 Lê Hồng Phong PT

2 1562 Nguyễn Đức Lâm 11.9 Thường Tín PT

3 1563 Nguyễn Thiên Lâm 27/11/ P. Đình Giót PT

4 1564 Đoàn Ngọc Anh Linh 3.12 Ng. Trường Tộ PT

5 1565 Lưu Bảo Linh 28.1 Maricurie PT

6 1566 Vũ Hoàng Diệu Linh 13.6 Văn Điển PT

7 1567 Nguyễn Diệu Linh 16.1 Phú Lãm PT

8 1568 Lê Ttrang Diệu Linh 19.8 Ltv PT

9 1569 Đào Gia Linh 5.5 Tô Hiệu PT

10 1570 Nguyễn Gia Linh 16..6 Nguyễn Trãi PT

11 1571 Ngô Hà Linh 21/2/01 Vn- Angieni PT

12 1572 Nguyễn Hà Linh 30/12/01 Thanh Xuân Nam PT

13 1573 Đỗ Hoài Linh 28.7 La Phù PT

14 1574 Nguyễn Thị Hoài Linh 30.9 Phú Lãm PT

15 1575 Phạm Khánh Linh 13/06/2001 Tam Hiệp PT

16 1576 Vũ Khánh Linh 16.4 Phú Lãm PT

17 1577 Đoàn Mai Linh 16.4 Ltv PT

18 1578 Đặng Nhật Linh 18.1 Tđ Ninh PT

19 1579 Triệu Nhật Linh Tân Triều PT

20 1580 Đỗ Phương Linh 26.12 Phan Đình Giót PT

21 1581 Đỗ Phương Linh 18.1 PT

22 1582 Nguyễn Phương Linh 03/02/2001 Lê Lợi PT

23 1583 Nguyễn Phương Linh 31.8 Nguyễn Trãi PT

24 1584 Nguyễn Phương Linh 29.4 Nguyễn Trãi PT

25 1585 Nguyễn Phương Linh 7.9 Lê Hồng Phong PT

26 1586 Nguyễn Phương Linh 8.9 Lê Hồng Phong PT

27 1587 Nguyễn Phương Linh 9.9 Lê Hồng Phong PT

28 1588 Nguyễn Phương Linh 25.10. Ngô Quyền PT

29 1589 Lưu Thị Linh 05/05/2001 Marie Curie PT

30 1590 Nguyễn Thị Linh 19.1 La Phù PT

31 1591 Nguyễn Thùy Linh 06/04/2001 Vạn Phúc PT

32 1592 Bùi Thị Thùy Linh 1.6 Dương Nội PT

33 1593 Phí Thị Thùy Linh Cô Mai PT

34 1594 Triệu Thùy Linh 16.3 Tân Triều PT

35 1595 Nguyễn Thị Trang Linh 9.5 Mỗ Lao PT

36 1596 Lê Yến Linh 16/08/2001 Nguyễn Siêu PT

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :46

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1597 Trần Thị Kim Loan 6.2 Tiền Phong PT

2 1598 Trần Duy Long 13.5 Việt An PT

3 1599 Lê Đức Long 28.4 Ban Mai PT

4 1600 Lê Hải Long 9.3 Nguyễn Trãi PT

5 1601 Nguyễn Hải Long 4.3 Nguyễn Trãi PT

6 1602 Nguyễn Hoàng Long 30/7/01 Marie Curie PT

7 1603 Giang Nguyên Long 7.2 Tân Triều PT

8 1604 Nguyễn Tấn Long 25.11 Tân Triều PT

9 1605 Nguyễn Thành Long 6..10 Phan Đình Giót PT

10 1606 Vũ Tuấn Long 21.12 Thượng Vực PT

11 1607 Nguyễn Đức Lợi 02/11/2001 Lê Hồng Phong PT

12 1608 Đỗ Thị Hiền Lương 17.10. Văn Yên PT

13 1609 Phùng Hương Ly 18.5 Chu Văn An PT

14 1610 Lê Khánh Ly 31.7 Mậu Lương PT

15 1611 Nguyễn Khánh Ly 22/11/01 Văn Yên PT

16 1612 Vũ Nguyễn Khánh Ly 25.3 Vn-angieni PT

17 1613 Nguyễn Thị Khánh Ly 16.2 Thường Tín PT

18 1614 Bùi Thị Ngọc Mai 17/09/2001 Thanh Xuân Nam PT

19 1615 Phan Thị Quỳnh Mai 32.2 Ngũ Hiệp PT

20 1616 Nguyễn Thanh Mai 25.9 Ngô Quyền PT

21 1617 Bùi Thị Thanh Mai 11.4 An Khánh PT

22 1618 Nguyễn Thị Yến Mai 2.3 Thạch Thất PT

23 1619 Bùi Đức Mạnh 20/10/01 Tân Triều PT

24 1620 Nguyễn Đức Mạnh 27.7 Đại Áng PT

25 1621 Phạm Đức Mạnh 27.8 Hòa Thạch PT

26 1622 Ngô Anh Minh 21.11 Mậu Lương PT

27 1623 Nguyễn Trần Anh Minh Đoàn Thị Điểm PT

28 1624 Nguyễn Bảo Minh 07/04/2001 Vn- Angieni PT

29 1625 Trần Đức Minh 14.8 Bế Văn Đàn PT

30 1626 Nguyễn Hồng Minh 29.8 Tân Triều PT

31 1627 Đoàn Ngọc Minh 9..10 Mậu Lương PT

32 1628 Trịnh Thị Ngọc Minh 22.6 Thanh Xuân Nam PT

33 1629 Trần Ngọc Minh 14..9 Tân Triều PT

34 1630 Lê Quang Minh 12/10/2001 Hạ Đình PT

35 1631 Lê Thu Minh 30.10. An Khánh PT

36 1632 Nguyễn Tiến Minh 11.5 Phan Đình Giót PT

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :47

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1633 Trần Tuấn Minh 05/08/2001 Ba Đình PT

2 1634 Trần Hà My Tân Triều PT

3 1635 Nguyễn Trà My 26/2/01 Vn-angiery PT

4 1636 Nguyễn Trà My 5.6 Tân Triều PT

5 1637 Phạm Trà My 26.11 Tân Triều PT

6 1638 Đặng Đình Nam 6.5 Vạn Phúc PT

7 1639 Nguyễn Hoài Nam Đoàn Thị Điểm PT

8 1640 Đặng Văn Hoài Nam 1.8 Thanh Liệt PT

9 1641 Dương Hoàng Nam 30.5 Tô Hiệu PT

10 1642 Lê Hoàng Nam 15..10 Việt An PT

11 1643 Hà Nhật Nam 23.9 Ban Mai PT

12 1644 Nguyễn Văn Nam 14..5 La Phù PT

13 1645 Phan Việt Nam 03/02/2001 Sài Sơn PT

14 1646 Nghiêm Xuân Nam 26.6 Tiền Phong PT

15 1647 Phạm Mỹ Nga 17.7 Trần Đăng Ninh PT

16 1648 Phạm Thị Mỹ Nga 7.3 Trần Đăng Ninh PT

17 1649 Mai Ngọc Nga 18.2 Lê Lợi PT

18 1650 Phạm Ngọc Nga 14.5 Lê Lợi PT

19 1651 Kiều Nguyệt Nga 18.2 Lê Lợi PT

20 1652 Nguyễn Thanh Nga 2.9 Nguyễn Trãi PT

21 1653 Nguyễn Thị Thanh Nga 17.10. Phú Lương PT

22 1654 Đam Thị Nga 22.5 Lê Lợi PT

23 1655 Trần Bảo Ngân 6.1 Trần Đăng Ninh PT

24 1656 Trần Bích Ngân 29.8 Tân Triều PT

25 1657 Phan Khả Ngân 9.12 Trần Đăng Ninh PT

26 1658 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11.10. Phú Lãm PT

27 1659 Nguyễn Thu Ngân 12.12 Trần Đăng Ninh PT

28 1660 Nguyễn Kim Bảo Ngọc 5.11 Tân Triều PT

29 1661 Hoàng Bích Ngọc 13.2 Tân Triều PT

30 1662 Đỗ Thị Diệu Ngọc 1.12 Thường Tín PT

31 1663 Hà Hải Ngọc 3.7 Quốc Oai PT

32 1664 Vũ Hoài Ngọc 23.8 Tân Triều PT

33 1665 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/09/2001 Phú Lãm PT

34 1666 Lại Minh Ngọc 30/10/01 Thanh Xuân Nam PT

35 1667 Lê Thanh Ngọc 3.3 Lý Thường Kiệt PT

36 1668 Đặng Thị Ngọc 3.9 Bình Minh PT

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :48

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1669 Nguyễn Thị Ngọc Tây Mỗ PT

2 1670 Châu Mỹ Nguyên 19.12 Mễ Trì PT

3 1671 Đỗ Phương Nguyên Vn- Angieni PT

4 1672 Nguyễn Đăng Thảo Nguyên 9.4 Mễ Trì PT

5 1673 Nguyễn Minh Nguyệt 3.9 Bình Minh PT

6 1674 Nguyễn Minh Nguyệt 28.4 Mễ Trì PT

7 1675 Bạch Lạc Nhân 27/3/01 Lê Hồng Phong PT

8 1676 Bạch Lạc Nhân 1.12 Lê Hồng Phong PT

9 1677 Phạm Hương Nhi 3.12 Lê Hồng Phong PT

10 1678 Đỗ Lan Nhi 25.5 Trần Đăng Ninh PT

11 1679 Trương Lan Nhi 26.7 Lê Hồng Phong PT

12 1680 Phan Ngọc Liên Nhi 08/04/2001 Nguyễn Trãi PT

13 1681 Đàm Mai Nhi 17.6 Trần Đăng Ninh PT

14 1682 Ngô Minh Nhi 20.12 Mễ Trì PT

15 1683 Nguyễn Ngọc Nhi 12.9 Nguyễn Trãi PT

16 1684 Nguyễn Ngọc Nhi 30.7 Nguyễn Trãi PT

17 1685 Trần Đỗ Thảo Nhi 10.10. Văn Yên PT

18 1686 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 19.3 Nguyễn Trãi PT

19 1687 Nguyễn Thảo Nhi 28.11 Nguyễn Trãi PT

20 1688 Trần Tuyết Nhi 20.12 Văn Yên PT

21 1689 Đặng Yến Nhi 25.11 Nguyễn Trãi PT

22 1690 Phùng Đoàn Yến Nhi 7.4 Nguyễn Trãi PT

23 1691 Đỗ Yến Nhi 26.8 Nguyễn Trãi PT

24 1692 Nguyễn Hà Yến Nhi 1.9 Đống Đa PT

25 1693 Nguyễn Yến Nhi 27.8 Nguyễn Trãi PT

26 1694 Trần Yến Nhi 23/10/2001 Thanh Xuân Nam PT

27 1695 Đỗ Hồng Nhung 12.9 Mễ Trì PT

28 1696 Đào Thị Hồng Nhung 21/1/01 Cao Viên PT

29 1697 Đỗ Thị Kim Nhung 09/06/2001 Tiền Phong PT

30 1698 Bùi Thùy Nhung 26.9 Kiến Hưng PT

31 1699 Nguyễn Trang Nhung 01/08/2001 Tiền Phong PT

32 1700 Nguyễn Thị Trang Nhung 11/04/2001 Quảng Phú Cầu PT

33 1701 Nguyễn Thúy Như 21. 10 Mễ Trì PT

34 1702 Đàm Xuân Ninh 09/03/2001 Đồng Mai PT

35 1703 Vũ Thu Oanh 28.9 Tân Triều PT

36 1704 Nguyễn Trọng Pháp 15.11 Trần Đăng Ninh PT

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :49

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1705 Hoàng Gia Phi 30.5 Văn Yên PT

2 1706 Hoàng Gia Phi 23.2 Văn Yên PT

3 1707 Hoàng Gia Phi 19.11 Văn Yên PT

4 1708 Đỗ Thanh Phong 15.8 Nguyễn Trãi PT

5 1709 Nguyễn Thanh Phong 7.12 Marie Curie PT

6 1710 Đặng Hoàng Phúc 3.7 Ltv PT

7 1711 Đạng Vũ Quang Phúc 28.11 Trưng Vương PT

8 1712 Phạm Ngọc Phước 5.11 Tô Hiệu PT

9 1713 Nguyễn Vân Phước 17.2 Phú Lương PT

10 1714 Nguyễn Thị Hà Phương 24.6 Ngũ Hiệp PT

11 1715 Nguyễn Kim Phương 5.1 Phú Lãm PT

12 1716 Vũ Mai Phương 10.6 Phú La PT

13 1717 Nguyễn Minh Phương 11.3 Văn Điển PT

14 1718 Nguyễn Minh Phương 6.1 Mỗ Lao PT

15 1719 Nguyễn Thị Minh Phương Dương Liễu PT

16 1720 Tô Quỳnh Phương 16.10. Phú La PT

17 1721 Đỗ Thị Phương 7.5 Cao Viên PT

18 1722 Nguyễn Thị Phương 20/08/2001 Tam Hiệp PT

19 1723 Nguyễn Thị Phương 29.1 Dương Nội PT

20 1724 Đào Thu Phương 22/6/01 Thanh Xuân Nam PT

21 1725 Nguyễn Thị Thu Phương 7.8 La Phù PT

22 1726 Nguyễn Hồng Quang 23.1 Tân Triều PT

23 1727 Nguyễn Minh Quang 30.3 Marie Curie PT

24 1728 Hoàng Nhật Quang 11.11 Phan Đình Giót PT

25 1729 Nguyễn Nhật Quang 17.3 Hà Hồi PT

26 1730 Phạm Phúc Quang 21/03/2001 Bế Văn Đàn PT

27 1731 Nguyễn Trung Quang 22.2 Trần Đăng Ninh PT

28 1732 Trần Trung Quang 19.3 Trần Đăng Ninh PT

29 1733 Nguyễn Duy Quảng 15.10. Văn Khê PT

30 1734 Bùi Anh Quân 27/6/01 Lê Hồng Phong PT

31 1735 Nguyễn Anh Quân 10.8 Hòa Thanh PT

32 1736 Nguyễn Anh Quân 6.5 Văn Yên PT

33 1737 Nguyễn Anh Quân 18.9 Ngô Quyền PT

34 1738 Đỗ Hồng Quân 17.12 Đại Mỗ PT

35 1739 Tạ Huy Quân 24.9 Ban Mai PT

36 1740 Nguyễn Minh Quân 29.4 Trần Đăng Ninh PT

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :50

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1741 Nguyễn Quang Quân 26.9 La Phù PT

2 1742 Nguyễn Trung Quân 4.12 Trần Đăng Ninh PT

3 1743 Đỗ Văn Quân 12.1 Thanh Liệt PT

4 1744 Nguyễn Xuân Quý 6.5 Thanh Xuân Nam PT

5 1745 Nguyễn Hưng Quyết 22.2 La Phù PT

6 1746 Nguyễn Diễm Quỳnh 29/1/01 Hữu Hòa PT

7 1747 Nguyễn Thị Như Quỳnh 7.1 Hòa Thạch PT

8 1748 Phạm Thị Như Quỳnh 07/05/2001 Bình Minh PT

9 1749 Vũ Thị Như Quỳnh 22.9 Thạch Thất PT

10 1750 Trần Như Quỳnh 24.5 Lê Lợi PT

11 1751 Hà Thị Quỳnh 13.1 Văn Yên PT

12 1752 Nguyễn Thị Quỳnh 20.2 Quốc Oai PT

13 1753 Chu Thúy Quỳnh 26.5 Nguyễn Trãi PT

14 1754 Đặng Hà Sơn 29.4 Nam Thăng Long PT

15 1755 Phạm Hồng Sơn 16.10. Trần Đăng Ninh PT

16 1756 Nguyễn Thị Minh Tâm 13.10. Trần Đăng Ninh PT

17 1757 Phạm Thị Thanh Tâm 17.2 Thường Tín PT

18 1758 Đỗ Hồng Thái 1.11 Ngô Quyền PT

19 1759 Bùi Thanh Thái 13.11. Maricurie PT

20 1760 Trần Hải Thanh 12.10. Vn- Angieni PT

21 1761 Chu Thị Thanh Thanh 18.6 Phú Lãm PT

22 1762 Hoàng Trang Thanh 12.12 Maricurie PT

23 1763 Vương Chí Thành 29.4 Ngô Quyền PT

24 1764 Nguyễn Duy Thành 31.10. Trần Phú PT

25 1765 Nguyễn Minh Thành 3.9 Vn-angieni PT

26 1766 Nguyễn Thành 12.3 Nguyễn Trãi PT

27 1767 Nguyễn Bá Tiến Thành 29/10/01 Văn Yên PT

28 1768 Nguyễn Trung Thành 25/12/2000 Cô Nhung PT

29 1769 Nguyễn Trung Thành 25.10. Phú Đô PT

30 1770 Nguyễn Tuấn Thành 1.7 Nguyễn Trãi PT

31 1771 Lê Văn Thành 04/10/2001 Văn Yên PT

32 1772 Nghiêm Xuân Thành 05/09/2001 Khương Đình PT

33 1773 Nguyễn Hiền Thảo 19/4/ T. Đăng Ninh PT

34 1774 Cung Phương Thảo 18/12/01 Kim Giang PT

35 1775 Hoàng Phương Thảo 9.1 Tân Triều PT

36 1776 Lê Phương Thảo 15.12 Trần Đăng Ninh PT

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :51

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1777 Nguyễn Phương Thảo 31.8 Tân Triều PT

2 1778 Nguyễn Phương Thảo 3.11 Tân Triều PT

3 1779 Nguyễn Phương Thảo 17.3 Phú Lương PT

4 1780 Phạm Phương Thảo 17.6 Đống Đa PT

5 1781 Ngô Thị Phương Thảo 13/9/01 Thanh Liệt PT

6 1782 Nguyễn Thị Phương Thảo 27.7 Kiến Hưng PT

7 1783 Trần Phương Thảo 11.7 Văn Yên PT

8 1784 Nguyễn Thu Thảo 16.8 Tân Triều PT

9 1785 Triệu Thu Thảo 23.12 Tân Triều PT

10 1786 Nguyễn Vân Thảo 22/10/2001 Tứ Hiệp PT

11 1787 Ngô Anh Thắng 21..11 Mậu Lương PT

12 1788 Nguyễn Công Thắng Phú Lãm PT

13 1789 Nguyễn Đăng Thắng 25.5 Vạn Phúc PT

14 1790 Nguyễn Đức Thắng 28.1 Vạn Phúc PT

15 1791 Chu Hưng Thắng 15.2 An Khánh PT

16 1792 Nguyễn Lê Thắng 27.12 Bế Văn Đàn PT

17 1793 Tiêu Thị Thắng 16.3 Vạn Phúc PT

18 1794 Cao Việt Thắng 28.2 Ltv PT

19 1795 Ngô Đức Thiên 9.7 Ngô Sỹ Liên PT

20 1796 Hoàng Văn Thiên 22.11.2000 Kiến Hưng PT

21 1797 Nguyễn Văn Thiên 2.7 Kiến Hưng PT

22 1798 Nguyễn Công Thiện 17.6 Kiến Hưng PT

23 1799 Vũ Gia Thịnh 14.10. Trần Đăng Ninh PT

24 1800 Đỗ Thái Thịnh Cô Mai PT

25 1801 Nguyễn Kim Thoa 17.11 Kiến Hưng PT

26 1802 Le Hoài Thu 3.3 Kiến Hưng PT

27 1803 Nguyễn Lệ Thu 11.11 Hoàng Liệt PT

28 1804 Lê Minh Thu 09.10. Tân Triều PT

29 1805 Đặng Phương Thu 22.9 La Phù PT

30 1806 Nguyễn Phương Thu Lương Thế Vinh PT

31 1807 Phan Thị Thu 4.5 Tân Triều PT

32 1808 Nguyễn Thị Xuân Thu 29.10. Ngô Quyền PT

33 1809 Trần Văn Thụ 1.3 Dương Nội PT

34 1810 Nguyễn Thị Thùy 2.11 Kiến Hưng PT

35 1811 Dư Chung Thủy 14.4 Lê Hồng Phong PT

36 1812 Đặng Minh Thủy 11/10/2001 Lê Hồng Phong PT

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :52

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1813 Nguyễn Ngọc Thủy 30.6 Phú Lãm PT

2 1814 Lê Thanh Thủy 3.6 Trần Đăng Ninh PT

3 1815 Vũ Thị Thủy 19.5 Vĩnh Hưng PT

4 1816 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/3/01 Lê Hồng Phong PT

5 1817 Vũ Thu Thủy 4.8 Văn Yên PT

6 1818 Dư Trung Thủy 12.8 Lê Hồng Phong PT

7 1819 Đặng Thị Anh Thư 2.4 Tô Hiệu PT

8 1820 Lê Minh Thức 31.7 Nguyễn Trãi PT

9 1821 Nguyễn Thị Hoài Thương 14.5 Phú Lương PT

10 1822 Hoàng Thị Sông Thương 28/3/01 Tiền Phong PT

11 1823 Đàm Viết Thường 6.6 Tiền Phong PT

12 1824 Nguyễn Thủy Tiên 3.12 Vn- Angieni PT

13 1825 Trần Thủy Tiên 11.6 Văn Yên PT

14 1826 Nguyễn Quang Tiến 17.6 Văn Yên PT

15 1827 Nguyễn Viết Tiệp 2//11 La Phù PT

16 1828 Lưu Xuân Tĩnh 27.7 Tiền Phong PT

17 1829 Hoàng Hồng Trà 03/12/2001 Cự Khê PT

18 1830 Hoàng Hương Trà 26.2 Tân Triều PT

19 1831 Hoàng Thu Trà 28.9 Tân Triều PT

20 1832 Nguyễn Huyền Trang 29..10 Kiến Hưng PT

21 1833 Phan Huyền Trang 28.9 Bình Minh PT

22 1834 Nguyễn Thị Huyền Trang 8.4 An Thượng PT

23 1835 Vũ Huyền Trang 24/2/01 Cự Khê PT

24 1836 Vũ Lê Kiều Trang 23.4 Hòa Thạch PT

25 1837 Lê Minh Trang 15.10. Văn Yên PT

26 1838 Lê Minh Trang 15.8 Văn Yên PT

27 1839 Đỗ Trần Minh Trang 14.6 Vn- Angieni PT

28 1840 Vũ Thị Quỳnh Trang 10.9 Vn- Angieni PT

29 1841 Đỗ Thu Trang 20.8 Maricurie PT

30 1842 Lê Thu Trang 3.7 Kiến Hưng PT

31 1843 Nguyễn Thu Trang 20.2 Vĩnh Hưng PT

32 1844 Phan Thu Trang 4.6 Vn- Angieni PT

33 1845 Nguyễn Phan Thu Trang 12.9 Cô Trang PT

34 1846 Đoàn Thị Thu Trang 14/11/01 Chu Văn An PT

35 1847 Đỗ Thị Thu Trang 8.3 Tân Phú PT

36 1848 Nguyễn Thị Thu Trang 4.11 Tiền Phong PT

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :53

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1849 Nguyễn Thị Thu Trang 25.9 Quang Trung PT

2 1850 Vũ Thu Trang 7.12 Hòa Thạch PT

3 1851 Nguyễn Thùy Trang 13.4 Cát Linh PT

4 1852 Nguyễn Ngọc Trâm 6.4 Lê Hồng Phong PT

5 1853 Nguyễn Thị Huyền Tri 24.6 Việt An PT

6 1854 Mai Thị Ngọc Trinh 17/07/2001 Kiều Phú PT

7 1855 Nguyễn Doãn Trung 14.3 Cao Viên PT

8 1856 Lê Đình Trung 17.3 Biên Giang PT

9 1857 Lê Đình Trung 8.3 Yên Nghĩa PT

10 1858 Hoàng Nghĩa Trung 12.8 Tân Triều PT

11 1859 Nguyễn Thành Trung 31.8 Đại Mỗ PT

12 1860 Nguyễn Trần Trung 20.8 Trần Đăng Ninh PT

13 1861 Nguyễn Văn Trung 27.4 Phú Lương PT

14 1862 Nguyễn Như Trường 20.12 Tiền Phong PT

15 1863 Trần Quang Trường 8.6 Phương Liệt PT

16 1864 Lê Văn Trường 4.9 Tiền Phong PT

17 1865 Nguyễn Xuân Trường 22..7 Kiến Hưng PT

18 1866 Nguyễn Công Tú 17.11 Tiền Phong PT

19 1867 Lê Thanh Tú 10/10/2001 Hoàng Liệt PT

20 1868 Nguyễn Anh Tuấn 20.9 Mậu Lương PT

21 1869 Nguyễn Anh Tuấn 26.8 Nhị Khê PT

22 1870 Phạm Anh Tuấn 23.1 Thanh Xuân Nam PT

23 1871 Nguyễn Huy Tuấn 8.8 Tân Triều PT

24 1872 Nguyễn Văn Tuấn 10.11 Đại Mỗ PT

25 1873 Lê Hoàng Tùng 28.9 Thanh Xuân Nam PT

26 1874 Vũ Hoàng Tùng 14/12/01 Vn-angiery PT

27 1875 Nguyễn Đắc Huy Tùng 10.5 Ban Mai PT

28 1876 Nguyễn Minh Tùng 20.5 Nam Thăng Long PT

29 1877 Lê Thanh Tùng 10.4 Phan Đình Giót PT

30 1878 Phạm Viết Tùng 16.11 Vn-angieni PT

31 1879 Lê Xuân Tùng 18.2 Cao Viên PT

32 1880 Nguyễn Thanh Tuyền 21.10. Phú Lương PT

33 1881 Lê Thị Thu Uyên 16.1 Phú Lãm PT

34 1882 Nguyễn Huy Văn 31.12 Lê Hồng Phong PT

35 1883 Nguyễn Viết Văn 26..12 La Phù PT

36 1884 Nguyễn Hải Vân 2.11 Mộ Lao PT

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :54

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1885 Nguyễn Hoàng Vân 12.7 Trần Đăng Ninh PT

2 1886 Đỗ Khánh Vân 15.9 Kiến Hưng PT

3 1887 Nguyễn Quỳnh Vân 1.7 Trần Đăng Ninh PT

4 1888 Nguyễn Hoàng Việt 21/10/01 Cao Viên PT

5 1889 Tạ Duy Vinh 23.6 La Phù PT

6 1890 Nguyễn Hải Vũ 12.12 Tân Triều PT

7 1891 Nguyễn Đức Trung 09/02/2001 Nguyễn Trãi PT

8 1892 Nguyễn Long Vũ 20.8 Phú La PT

9 1893 Nguyễn Quang Vũ Dương Liễu PT

10 1894 Vương Thế Vũ 30.7 Nguyễn Trãi PT

11 1895 Hoàng Vy Vy 26.6 Thường Tín PT

12 1896 Tạ Thị Hải Yến 3..11 La Phù PT

13 1897 Trần Hải Yến 24/01/2001 Thanh Xuân Nam PT

14 1898 Tạ Minh Yến 26.12 Văn Yên PT

15 1899 Trần Phi Yến 27.9 Trần Đăng Ninh PT

16 1900 Nguyễn Thị Yến 28/5/01 Tiền Phong PT

17 1901 Nguyễn Thị Yến 23/1/01 Tiền Phong PT

18 1902 Phạm Tuấn Anh Đào Vân Quốc Oai PT

19 1903 Tạ Duy Dũng Đào Vân Quốc Oai PT

20 1904 Nguyễn Quang Dũng Đào Vân Quốc Oai PT

21 1905 Nguyễn Đức Dũng Đào Vân Quốc Oai PT

22 1906 Vũ Thị Huệ Vy Đào Vân Quốc Oai PT

23 1907 Nguyễn Thị Thu Hiền Đào Vân Quốc Oai PT

24 1908 Nguyễn Minh Nguyệt Đào Vân Quốc Oai PT

25 1909 Lương Duy Dũng Đào Vân Quốc Oai PT

26 1910 Nguyễn Thị Hồng Vân Đào Vân Quốc Oai PT

27 1911 Bùi Như Trang Đào Vân Quốc Oai PT

28 1912 Đỗ Thị Hằng Đào Vân Quốc Oai PT

29 1913 Nguyễn Đình Phi Đào Vân Quốc Oai PT

30 1914 Nguyễn Khắc Nam Đào Vân Quốc Oai PT

31 1915 Bùi Văn Nguyên Đào Vân Quốc Oai PT

32 1916 Nguyễn Dy Phi Đào Vân Quốc Oai PT

33 1917 Nguyễn Hoài Anh Đào Vân Quốc Oai PT

34 1918 Phạm Huyền My Đào Vân Quốc Oai PT

35 1919 Nguyễn Ngọc Trường Sơn Đào Vân Quốc Oai PT

36 1920 Triệu Nguyễn Phong Đào Vân Quốc Oai PT

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :55

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1921

2 1922

3 1923

4 1924

5 1925

6 1926

7 1927

8 1928

9 1929

10 1930

11 1931

12 1932

13 1933

14 1934

15 1935

16 1936

17 1937

18 1938

19 1939

20 1940

21 1941

22 1942

23 1943

24 1944

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :56

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

36

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :57

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

35

36

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :58

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

34

35

36

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :59

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

33

34

35

36

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :60

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

32

33

34

35

36

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :61

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

31

32

33

34

35

36

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

1

2

3

4

5

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :62

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

1

2

3

4

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/danh_sach_lan_3.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN III NĂM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :63

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN III NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36