DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006) SACH SO... · 2017-02-21 · STT SBD Họ và...

208
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại 1 1852 Bùi Công Duy An 15/04/2006 C Bùi Công Trung Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2 2 1400 Đặng Đình Thái An 28/11/2006 C Đặng Đinh Thái Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên 3 270 Nguyễn Hoàng An 06/09/2006 C Trần Thị Thu Hằng Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân 4 1410 Nguyễn Ngọc Bình An 11/12/2006 C Dương Nguyệt Ánh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006) SACH SO... · 2017-02-21 · STT SBD Họ và...

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

1 1852 Bùi Công Duy An 15/04/2006 C Bùi Công Trung Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

2 1400 Đặng Đình Thái An 28/11/2006 C Đặng Đinh Thái Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên

3 270 Nguyễn Hoàng An 06/09/2006 C Trần Thị Thu Hằng Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

4 1410 Nguyễn Ngọc Bình An 11/12/2006 C Dương Nguyệt Ánh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

5 866 Nguyễn Thị Hà An 25/08/2005 C Trịnh Thị Tâm Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

6 420 Kiều Phương Anh 10/11/2005 C Đàm Thị Dung Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

7 416 Trần Đức Anh 24/09/2006 C Trần Xuân Quang Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

8 412 Bùi Hoàng Minh Anh 11/03/2006 C Hoàng Thị Minh Thanh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

9 254 Bùi Ngọc Quỳnh Anh 24/05/2005 C Chu Kim Trang Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

10 887 Công Ngọc Phương Anh 06/10/2006 C Công Văn Thọ Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

11 258 Đàm Nam Anh 15/12/2005 C Đàm Hoài Nam Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

12 319 Đặng Quế Anh 21/01/2006 C Hạ Quế Hương Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

13 431 Đỗ Ngọc Anh 26/11/2006 C Nguyễn Thị Kim Loan Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

14 1401 Đỗ Nguyễn Ngọc Anh 13/10/2006 C Nguyễn Thúy Hảo Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên

15 1124 Dương Thế Anh 01/01/2005 C Nguyễn Thị Tuyết Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

16 239 Hà Huy Bảo Anh 28/12/2005 C Nguyễn Thu Trang Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

17 269 Hà Phương Anh 08/08/2005 C Nguyễn Thị Kim Hoa Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

18 610 Hoàng Châu Anh 28/03/2006 C Đỗ Thị Diệp Lan Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

19 1469 Hoàng Ngọc Kiều Anh 13/03/2005 C Ninh Thị Tâm Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

20 414 Lại Thị Hồng Anh 14/04/2006 C Nguyễn Thị Mai Hồng Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

21 1068 Lê Đức Anh 2006 C Lê Văn Tập Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

22 226 Lê Duy Anh 15/01/2005 C Phạm Thị Hảo Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

23 320 Lê Quang Anh 14/12/2006 C Lê Huyền Vũ Thơ Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

24 1833 Lê Vân Anh 17/12/2004 C Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

25 613 Mai Tân Anh 07/04/2004 C Nguyễn Việt Hà Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

26 1748 Ngô Thị Quỳnh Anh 31/10/2005 C Ngô Thị Huế Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

27 1756 Nguyễn Đức Anh 06/01/2005 C Nguyễn Văn Luyến Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

28 260 Nguyễn Hoàng Anh 21/12/2004 C Lê Thị Vân Anh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

29 959 Nguyễn Huy Anh 17/11/2006 C Nguyễn Bích Ngọc Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Hoàng Mai

30 606 Nguyễn Huyền Anh 02/08/2006 C Nguyễn Thành Quang Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

31 252 Nguyễn Ngọc Anh 02/12/2006 C Nguyễn Thị Ngọc Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

32 1315 Nguyễn Ngọc Anh 12/02/2006 C Nguyễn Thị Yến Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

33 015 Nguyễn Phương Anh 27/06/2006 C Nguyễn Thị Ly Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

34 037 Nguyễn Thúy Anh 25/04/2006 C Nguyễn Tiến Dũng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

35 1406 Phạm Hoàng Hà Anh 22/10/2006 C Hoảng Thị Hợi Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên

36 1359 Phạm Long Anh 11/07/2006 C C Phượng Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Mỹ Đình

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

37 1117 Phạm Mai Anh 28/10/2006 C Đào Thị Tĩnh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

38 1360 Phạm Phương Anh 11/09/2006 C C Phượng Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Mỹ Đình

39 868 Phạm Vũ Minh Anh 25/09/2006 C Phạm Văn Hoãn Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

40 675 Phùng Thị Lan Anh 11/11/2006 C Dương Thị Hương Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

41 1131 Phùng Thị Thu Anh 2005 C Chị Nga Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

42 1746 Trần Trâm Anh 10/12/2005 C Vương Thị Thảo Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

43 1180 Trần Tuấn Anh 05/03/2006 C Trần Hữu Chinh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

44 240 Trương Huyền Anh 08/09/2006 C Nguyễn Ngọc Huyền Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

45 718 Vũ Đức Anh 16/11/2006 C Lê Dương Thanh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

46 1099 Vũ Nguyễn Mai Anh 11/07/2006 C Nguyễn Thị Thanh Mai Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

47 1063 Vũ Trọng Anh 14/06/2006 C Nguyễn Thị Mỹ Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

48 484 Vũ Tùng Anh 2006 C Vũ Thế Ban Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

49 653 Lê Minh Ánh 31/12/2005 C Nguyễn Thị Minh Nguyệt Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

50 1310 Nguyễn Việt Bách 15/12/2006 C Nguyễn Thị Thu Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

51 1575 Trần Gia Bách 26/9/2006 C Kiều Kim Thùy Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xa La

52 863 Trần Xuân Bách 29/12/2005 C Trương Thị Thúy Vân Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

53 259 Đào Nhật Bảo 26/01/2005 C Nguyễn Thị Tâm Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

54 1634 Lê Thế Nguyên Bảo 28/06/2006 C Nguyễn Thị Vĩnh Quyên Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

55 1650 Nguyễn Quốc Bảo 15/09/2005 C Nguyễn Thị Thùy Dương Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

56 467 Đào Thanh Bình 14/10/2004 C Lý Thị Thanh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

57 485 Nguyễn Ngọc Bình 12/02/2006 C Đinh Thị Huyền Ngọc Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Hòa Bình

58 1407 Nguyễn Thái Bình 11/05/2006 C Nông Hương Na Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên

59 562 Vũ Thanh Bình 24/12/2005 C Lưu Thị Minh Nguyệt Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

60 1132 Đỗ Mai Ca 10/12/2006 C Đỗ Trung Hiếu Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

61 237 Nguyễn Hà Bảo Châu 05/01/2006 C Nguyễn Văn Thủy Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

62 1819 Nguyễn Huỳnh Minh Châu 22/11/2005 C Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

63 750 Trương Mai Bảo Châu 30/07/2006 C Lương Khánh Ngọc Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

64 1138 Hà Kim Chi 01/08/2005 C Nguyễn Thảo Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

65 441 Bùi Kim Chúc 11/03/2005 C Nguyễn Thị Oanh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

66 1456 Nguyễn Văn Cường 07/04/2004 C Nguyễn Văn Luân Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

67 673 Dương Văn Đại 15/01/2006 C Dương Văn Kết Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

68 427 Nguyễn Nhân Dân 20/02/2004 C Nguyễn Ngọc Anh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

69 723 Phan Linh Đan 28/12/2006 C Hoàng Tuyết Hồng Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

70 1855 Nguyễn Hải Đăng 12/10/2005 C Nguyễn Thị Cẩm Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

71 1825 Bùi Vũ Đình Đạt 31/03/2006 C Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

72 1067 Lê Thành Đạt 22/09/2006 C Hoàng Lệ Thư Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

73 1177 Nguyễn Chính Đạt 20/12/2005 C Nguyễn Văn Minh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

74 563 Nguyễn Thành Đạt 05/01/2006 C Trần Thị Thắm Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

75 033 Nguyễn Tiến Đạt 19/12/2006 C Nguyễn Tiến Đức Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

76 1421 Phạm Tiến Đạt 24/08/2006 C Vũ Thị Bích Liên Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

77 1623 Trương Công Đạt 28/09/2006 C Trương Văn An Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

78 023 Vũ Đức Đạt 12/08/2006 C Vũ Đức Hiệp Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

79 1866 Lê Hoàng Khánh Đoan 08/03/2006 C Lê Văn Đại Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

80 725 Đỗ Minh Đức 02/12/2006 C Đào Ngọc Minh Nhung Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

81 765 Lê Minh Đức 08/06/2005 C Nguyễn Thị Thương Huyền Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Hoàng Ngân

82 430 Nguyễn Minh Đức 11/04/2005 C Nguyễn Văn Dũng Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

83 1102 Nguyễn Minh Đức 20/7/2005 C Lê Thúy Vinh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

84 903 Phạm Minh Đức 10/03/2006 C Đặng Thị Thanh Tuyền Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thanh Trì

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

85 700 Nguyễn Minh Dung22/12/2006

C Nguyễn Văn Chí Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

86 1764 Hoàng Tiến Dũng 01/12/2006 C Hoàng Thị Thu Hà Sáng - Ca 1 Số 1 MN Ước Mơ Xanh

87 1281 Nguyễn Lương Dũng 29/02/2004 C Trần Thu Hằng Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Linh Đàm

88 1767 Nguyễn Nam Dũng 20/05/2006 C Phạm Thị Phượng Sáng - Ca 1 Số 1 MN Ước Mơ Xanh

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

89 315 Nguyễn Tuấn Dũng 27/03/2005 C Nguyễn Thị Quyên Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

90 1753 Đặng Thùy Dương 12/04/2006 C Nguyễn Thị Hường Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

91 481 Hải Dương 2006 C Ms Ngân Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

92 1145 Mai Tùng Dương 26/10/2006 C Đỗ Thị Hằng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

93 466 Nguyễn Đình Hoàng Dương 29/07/2005 C Nguyễn Thi Thanh Minh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

94 465 Đinh Công Duy 10/03/2006 C Nguyễn Thị Hạnh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

95 469 Đinh Công Duy 09/11/2006 C Đinh Đại Lâm Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

96 661 Nguyễn Quốc Duy 01/10/2004 C DĐỗ Thị Thanh Hương Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

97 1140 Trần Thùy Duyên 14/08/2006 C Đinh Thị Thơm Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

98 1122 Trần Duy Gia 01/06/2006 C Trần Thị Liên Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

99 989 Cao Hương Giang 26/06/2006 C Nguyễn Thị Ngọc Thanh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Hoàng Mai

100 1758 Dương Hương Giang 19/04/2006 C Nguyễn Thị Phương Thảo Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

101 1109 Nguyễn Châu Giang 11/02/2006 C Nguyễn Hồng Liên Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

102 1319 Nguyễn Hương Giang 25/12/2005 C Nguyễn Quang Dương Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

103 1323 Nguyễn Trà Giang 09/12/2006 C Nguyễn Thị Hương Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

104 247 Đinh Khánh Hà 12/07/2005 C Phạm Tiến Tư Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

105 1862 Dương Việt Hà 06/11/2006 C Phạm Hoa Lê Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

106 1470 Mai Ngân Hà 06/04/2006 C Bùi Thị Huyền Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

107 946 Mai Ngọc Hà 17/04/2005 C Đoàn Thị Nhung Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thanh Trì

108 660 Nguyễn Thi Thu Hà 23/12/2006 C Nguyễn Thị Phương Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

109 257 Vũ Thị Hải Hà 23/12/2005 C Nguyễn Thị Thành Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

110 1428 Nguyễn Thiện Hải 09/02/2006 C Nguyễn Thị Thêm Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

111 1874 Nguyễn Gia Hân 23/12/2005 C Nguyễn Thị Thu Thảo Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

112 1354 Lưu Thanh Hằng 06/02/2006 C C Trang Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Mỹ Đình

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

113 1133 Ngô Thị Thanh Hằng 05/11/2006 C Chị Nguyệt Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

114 1114 Vũ Thị Minh Hằng 09/08/2006 C Ông Thị Lệ Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

115 436 Nguyễn Hồng Hạnh 13/01/2006 C Vũ Thị Hải Yến Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

116 1070 Trần Hồng Hạnh 07/10/2005 C Khánh Thị Xuyến Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

117 566 Trần Mạnh Hào 20/11/2006 C Diệp Thị Thúy Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

118 417 Lê Minh Hiếu 22/08/2006 C Đoàn Thị Ngà Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

119 1178 Bùi Trần Trung Hiếu 20/4/2005 C Bùi Văn Thắng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

120 409 Lương Minh Hiếu 29/01/2005 C Trần Thị Thu Huyền Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

121 1745 Ngô Minh Hiếu 08/11/2005 C Phạm Thị Huyền Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

122 444 Nguyễn Hoàng Hiếu 22/12/2004 C Nguyễn Hồng Hà Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

123 024 Nguyễn Minh Hiếu 04/07/2006 C Phạm Thị Thân Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

124 627 Nguyễn Minh Hiếu 30/10/2006 C Nguyễn Hồng Phong Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

125 1101 Nguyễn Minh Hiếu 14/01/2006 C Trần THị Thanh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

126 1193 Nguyễn Xuân Hiếu 21/8/2006 C Nguyễn Thị Quyên Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

127 612 Phan Chí Hiếu 25/06/2006 C Nguyễn Hồng Trang Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

128 1803 Nguyễn Phú Quỳnh Hoa 02/05/2006 C Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

129 643 Lê Mai Khánh Hòa 07/05/2004 C Nguyễn Thị Hiền Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

130 1743 Nguyễn Thái Hòa 16/04/2006 C Nguyễn Thu Hiền Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

131 246 Nguyễn Thị Thu Hòa 27/06/2005 C Nguyễn Thị Tâm Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

132 421 Cao Minh Hoàng 25/09/2006 C Nguyễn Thị Minh Huệ Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

133 787Đỗ Bá Hoàng 25/11/2006

C C Hằng Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên

134 1858 Lương Đình Huy Hoàng 13/05/2005 C Nguyễn Thị Thanh Tâm Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

135 1465 Nguyễn Huy Hoàng 12/12/2004 C Nguyễn Mạnh Hùng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

136 1583 Nguyễn Minh Hoàng 29/6/2006 C Nguyễn Đình Hà Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xa La

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

137 798Nguyễn Việt Hoàng 17/12/2005

C A Hải Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên

138 1253 Nguyễn Việt Hoàng 11/09/2004 C Dương Thị Thu Trang Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Linh Đàm

139 571 Phan Huy Hoàng 06/11/2006 C Hà Thị Thủy Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

140 1822 Trần Duy Hoàng 30/03/2006 C Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

141 238 Đào Công Huân 14/09/2005 C Đào Xuân Huy Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

142 1263 Lê Minh Hùng 29/9/2006 C Nguyễn Thị Thủy Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Linh Đàm

143 1796 Lê Văn Thanh Hùng 06/10/2005 C Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

144 1466 Phạm Đức Hùng 10/08/2006 C Nguyễn Thiị Nhung Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Ninh Bình

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

145 1220 Nguyễn Đức Hưng 2005 C Trần Thị Hồng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

146 1331 Nguyễn Việt Hưng 05/05/2006 C C Hoa Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Mỹ Đình

147 1129 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 03/03/2005 C Chị Hảo Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

148 415 Bùi Đình Huy 29/08/2006 C Trịnh Thị Thu Thủy Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

149 1755 Đặng Quốc Huy 21/02/2006 C Đỗ Thúy Hồng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

150 615 Đỗ Vĩnh Huy 11/07/2006 C Đỗ Đức Anh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

151 1130 Lê Quang Huy 14/01/2005 C Đặng Thị Thu Cúc Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

152 640 Mai Gia Huy 19/02/2006 C Mai Hoài Nam Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

153 468Tống Nhật Huy 04/10/2006

CNguyễn Thị Châu Loan

Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

154 1807 Trần Khánh Huy 08/12/2005 C Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đà Nẵng 2

155 425 Tạ Phan Phương Huyền 22/04/2005 C Phan Thị Hồng Hạnh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

156 671 Trần Qúy Huỳnh 13/12/2006 C Trần Văn Hòa Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

157 018 Nguyễn Gia Khang 20/11/2006 C Cao Thị Thơm Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

158 1113 Vũ Huy Khang 04/11/2005 C Vũ Quang Khánh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

159 565 Đinh Nam Khánh 10/03/2004 C Đinh Quang Thái Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

160 243 Đỗ Trần Nam Khánh 17/08/2006 C Trần Thu Thủy Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

161 1415 Đoàn Vĩnh Khánh 03/04/2006 C Vũ Thanh Lịch Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

162 413 Hà Lưu Bảo Khánh 22/9/2006 C Lưu Thị Bích Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

163 1765 Hoàng Gia Khánh 10/07/2006 C Trần Thị Minh Giang Sáng - Ca 1 Số 1 MN Ước Mơ Xanh

164 892 Nguyễn Đỗ Quốc Khánh 12/09/2006 C Đỗ Thu Loan Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

165 1134 Trần Quốc Khánh 02/09/2006 C Vũ Thị Quyên Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

166 1835 Trịnh Đoàn Quang Khánh 01/04/2005 C Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

167 1630 Lã Trần Minh Khoa 03/10/2006 C Lã Mạnh Hùng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

168 435 Phạm Huy Khoa 02/11/2006 C Phạm Huy Khương Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

169 1861 Nguyễn Đức An Khôi 24/10/2006 C Nguyễn Thị Hạnh Thảo Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

170 012 Đàm Phương Minh Khuê 15/01/2005 C Nguyễn Thị Thanh Nga Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

171 741 Đặng Gia Kiên 01/11/2006 C Ngô Thị Huệ Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

172 1125 Hoàng Trung Kiên 01/10/2006 C Hồ Thị Xuân Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

173 1108 Lê Trung Kiên 13/10/2006 C Đào Thị Thanh Sâm Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

174 1182 Lê Trung Kiên 04/06/2006 C Bùi Thị Toan Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

175 874 Nguyễn Đắc Trung Kiên 22/06/2006 C Nguyễn Hoàng Hoa Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

176 645 Trần Trung Kiên 07/05/2005 C Trần Văn Cường Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

177 1211 Vũ Tuấn Kiệt 15/11/2006 C Đặng Thị Hường Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

178 1318 Ngô Vũ Lâm 21/09/2006 C Ngô Văn Công Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

179 1478 Nguyễn Diệu Lâm 13/07/2005 C Đỗ Thị Hòa Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

180 228 Phạm Ngọc Lâm 07/11/2006 C Nguyễn Anh Đào Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

181 611 Trần Ngọc Lâm 16/10/2005 C Cù Thị Lan Anh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

182 026 Đào Ngọc Lan 02/03/2005 C Đinh Thị Len Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

183 988 Nguyễn Bảo Lan 03/01/2006 C Nguyễn Đức Hùng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Hoàng Mai

184 1463 Ninh Nguyễn Trúc Lam 18/10/2004 C Nguyễn Thị Thu Hạnh Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

185 437 Vương Hiểu Lan 08/02/2006 C Nguyễn Phương Nga Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

186 250 Nguyễn Hoàng Lân 30/05/2006 C Vũ Thị Thanh Bình Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

187 424 Lê Phương Linh 24/06/2005 C Tào Thị Việt Hà Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

188 1176 Bùi Đức Linh 17/10/2004 C Phạm Thị Hồng Vân Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

189 1301 Đặng Thùy Linh 30/10/2006 C Bùi Thị Kim Nhung Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

190 248 Đỗ Huyền Linh 22/09/2006 C Đinh Thị Huệ Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

191 711 Đỗ Khánh Linh 11/07/2006 C Nguyễn Minh Thắng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Tam Dương

192 726 Dương Ngọc Linh25/11/2006

C Nguyễn Bình Minh Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

193 872 Dương Phương Linh 15/09/2006 C Tạ Thị Chinh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

194 1824 Hà Tú Linh 04/08/2006 C Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

195 234 Hoàng Đại Hải Linh 2006 C Nguyễn Thị Hiền Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

196 443 Hoàng Phương Linh 13/07/2005 C Trần Thị Thu Phương Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

197 659 Kim Nhật Linh 29/09/2006 C Nguyễn Thị Kim Thành Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

198 1336 Lê Đinh Diệu Linh 19/6/2006 C C Liên Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Mỹ Đình

199 1502 Nghiêm Hồng Phương Linh 20/10/2006 C Cao Thùy Như Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

200 1744 Nguyễn Diệu Linh 09/05/2006 C Nguyễn Thị Thu Hương Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

201 1254 Nguyễn Đoàn Phương Linh 25/11/2006 C Đoàn Thanh Mai Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Linh Đàm

202 1398 Nguyễn Hải Linh 24/09/2005 C Nguyễn Thanh Hằng Sáng - Ca 1 Số 1 MN Ước Mơ Xanh

203 878 Nguyễn Khánh Linh 05/05/2006 C Lê Thúy Hương Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

204 025 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 13/08/2006 C Phạm Đoan Trang Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Đinh Tiên Hoàng

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

205 1742 Nguyễn Nhã Linh 20/07/2006 C Đào THị Hòa Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Huyền Quang

206 1749 Nguyễn Phạm Phương Linh 17/10/2006 C Nguyễn Thị Chuyên Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

207 264 Nguyễn Phương Linh 24/03/2005 C Nguyễn Thị Mai Phương Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

208 1750 Nguyễn Phương Linh 04/07/2006 C Nguyễn Hoàng Đức Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

209 799Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/08/2005

C C Liên Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên

210 1179 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/3/2006 C Trần Thị Thúy Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

211 646 Nguyễn Thùy Linh 11/02/2005 C Nguyễn Thị Nhung Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

212 1324 Nguyễn Thùy Linh 04/07/2005 C Dương Thị Kim Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

213 261 Nguyễn Thùy Khánh Linh 12/01/2006 C Trần Thị Mỹ Hòa Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

214 464 Nguyễn Yến Linh 27/02/2006 C Nguyễn thị Hoàng Yến Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

215 230 Phan Mỹ Linh 31/10/2006 C Phan Thái Hòa Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

216 701 Phan Phương Linh 28/01/2004 C Phùng Thị Kim Ánh Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

217 410 Trần Ngọc Khánh Linh 13/10/2006 C Nguyễn Thị Ngọc Hoa Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

218 256 Võ Ngọc Giang Linh 19/11/2006 C Trần Thị Hồng Liên Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

219 1379 Vũ Hà Linh 26/09/2006 C Nguyễn Thị Thu Hà Sáng - Ca 1 Số 1 MN Ước Mơ Xanh

220 692 Vũ Thùy Linh 10/08/2006 C Vũ Văn Hải Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

221 569 Đào Ngọc Lợi 13/04/2004 C Đào Văn Khoa Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

222 1757 Nguyễn Công Hà Long 15/09/2004 C Tạ Công Hà Long Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

223 1280 Nguyễn Đỗ Phi Long 20/9/2006 C Đỗ Minh Huyền Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Linh Đàm

224 1641 Phan Thành Luân 15/10/2004 C Phan Lạnh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

225 048 Nguyễn Mai Ly 03/11/2004 C Nguyễn Thanh Nhung Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

226 1635 Trần Lê Hương Ly 10/06/2006 C Trần Công Tiết Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

227 865 Dương Quỳnh Mai 18/12/2006 C Nguyễn Hoàng Hoa Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

228 445 Hà Thi Phương Mai 09/08/2006 C Vũ Thị Hồng Lộc Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

229 876 Nguyễn Chi Mai 30/08/2006 C Nguyễn Hoàng Hoa Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

230 223 Nguyễn Hoàng Lê Mai 21/02/2006 C Lê Thị Thủy Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

231 564 Nguyễn Phương Mai 25/09/2006 C Trần Thị Dung Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

232 1640 Nguyễn Mai Gia Mẫn 28/05/2005 C Mai Thị Thanh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

233 047 Nguyễn Đức Mạnh 23/06/2004 C Trần Thị Hạnh Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

234 539 Tạ Đức Mạnh 15/09/2006 C Phạm Thị Yến Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Hòa Bình

235 607 Đào Phương Tuệ Minh 25/04/2005 C Cao Thu Hoàn Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

236 614 Đỗ Bảo Minh 24/10/2004 C Đỗ Đức Anh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

237 1766 Đỗ Quang Minh 18/07/2006 C Nguyễn Thị Uyên Sáng - Ca 1 Số 1 MN Ước Mơ Xanh

238 676 Hà Lê Nhật Minh 27/04/2005 C Hà Thị Tuyết Nhung Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

239 609 Hoàng Hiếu Minh 13/01/2006 C Chị Phương Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

240 688 Nguyễn Bình Minh 07/09/2005 C Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

241 235 Nguyễn Đức Minh 11/12/2005 C Nguyễn Thị Kim Hiên Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Hoàng Ngân

242 265 Nguyễn Hiếu Minh 12/12/2006 C Nguyễn Thị Mai Phương Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

243 224 Nguyễn Hoàng Minh 02/12/2006 C Trần Phương Nga Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

244 013 Nguyễn Ngọc Minh 30/01/2005 C Nguyễn Ngọc Đức Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

245 241 Nguyễn Ngọc Minh 02/12/2005 C Nguyễn Ngọc Huyền Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

246 1103 Nguyễn Ngọc Minh 01/11/2005 C Trần Thị Tuyết Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

247 1194 Nguyễn Ngọc Minh 29/1/2006 C Đỗ Thi Linh Trang Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

248 960 Nguyễn Ngọc Hoàng Minh 18/04/2006 C Phạm Thị Hoàng Anh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Hoàng Mai

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

249 020 Nguyễn Phú Tuấn Minh 07/08/2004 C Nguyễn Thúy Hà Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

250 035 Nguyễn Thành Minh 17/11/2005 C Phạm Thị Hiền Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

251 236 Nguyễn Tống Đức Minh 16/10/2006 C Nguyễn Tống Đức Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

252 737 Nguyễn Viết Ngọc Minh 19/08/2006 C Lê Thị Thanh Hiếu Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

253 255 Trần Bình Minh 19/06/2006 C Mai Hương Giang Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

254 267 Trần Công Minh 11/01/2006 C Trần Công Thuần Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

255 1066 Vũ Ngọc Minh 30/03/2006 C Nguyễn Thị An Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

256 1303 Hoàng Thị Trà My 29/04/2006 C Hoàng Thị Thu Hoa Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

257 249 Phùng Hà My 16/05/2006 C Trần Thị Anh Thy Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

258 221 Tăng Ngọc Hà My 01/11/2005 C Dương Thị Ngọc Bích Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

259 422 Đinh Hoàng Nam 06/01/2006 C Nguyễn Thị Ly Na Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

260 010 Nguyễn Đức Nam 18/01/2006 C Phạm Thị Sơn Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

261 017 Lê Phương Ngân 06/08/2006 C Nguyễn Thị Phương Thảo Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

262 011 Phạm Thanh Ngân 30/10/2004 C Nguyễn Thị Quyên Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

263 1636 Trần Ngọc Thiên Ngân 27/03/2006 C Huỳnh Thị Thanh Tâm Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

264 418 Đào Minh Ngọc 26/08/2005 C Nguyễn Thị Lan Anh Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

265 253 Bùi Trần Khánh Ngọc 12/11/2006 C Trần Thị Hồng Hạnh Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

266 757 Cao Minh Ngọc 12/12/2005 C Cao Quang Thành Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

267 439 Hoàng Ánh Ngọc 18/08/2006 C Nguyễn Thị Tâm Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

268 440 Lê Thảo Ngọc 19/08/2005 C Nguyễn Thị Thanh Hương Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

269 1357 Nguyễn Bảo Ngọc 21/7/2005 C C Trâm Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Mỹ Đình

270 524 Nguyễn Hồng Ngọc 25/12/2006 C Bùi Thị Lan Hường Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Hòa Bình

271 1069 Nguyễn Minh Ngọc 06/01/2006 C Nguyễn Thu Hường Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

272 1097 Nguyễn Thanh Ngọc 28/06/2006 C Bùi Thị Lan Hương Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

273 1012 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/09/2004 C Nguyễn Tuấn Dũng Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Mỹ Đình

274 1747 Phùng Minh Ngọc 10/03/2005 C Đinh Thị Hạnh Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

275 1311 Tạ Thị Bích Ngọc 14/04/2005 C Nguyễn Thị Hoàn Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

276 1072 Trần Bích Ngọc 25/05/2006 C Nguyễn Thị Thu Hiền Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

277 1626 Lê Trần Hạnh Nguyên 26/10/2006 C Trần Hoàng Thanh Giang Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

278 875 Nguyễn Đức Nguyên 11/11/2006 C Nguyễn Hoàng Hoa Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

279 1192 Nguyễn Sỹ Nguyên 06/09/2005 C Nguyễn Thị Hằng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

280 1638 Nguyễn Thảo Nguyên 11/04/2006 C Nguyễn Đình Phúc Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

281 724 Phan Thảo Nguyên 20/06/2005 C Hoàng Tuyết Hồng Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

282 1817 Hoàng Thanh Nhã 29/07/2004 C Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

283 1643 Bùi Chí Nhân 26/03/2006 C Trần Thị Mỹ Hạnh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

284 1628 Nguyễn Đức Nhân 17/05/2006 C Nguyễn Thị Đan Quế Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Quảng Nam

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

285 1255 Đỗ Thúy Nhi 12/12/2006 C Nguyễn Thị Minh Thúy Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Linh Đàm

286 1076 Hoàng Trần Lâm Nhi 08/07/2005 C Trần Thị Oanh Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

287 1085 Nguyễn Lê Hằng Nhi 29/10/2005 C Nguyễn Thanh Hải Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

288 1653 Nguyễn Mai Hoàng Nhi 04/10/2005 C Nguyễn Thị Ngân Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Quảng Nam

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

289 1633 Nguyễn Thảo Yên Nhi 31/08/2005 C Nguyễn Thị Tâm Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Quảng Nam

290 1625 Phạm Lê Yến Nhi 03/05/2006 C Lê Thị Thanh Thủy Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Quảng Nam

291 1798 Nguyễn Trần Tố Như 03/09/2006 C Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

292 1116 Nguyễn Hồng Nhung 13/10/2005 C Nguyễn Thúy Hà Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

293 680 Vũ An Ninh 02/11/2006 C Trần Thị Hiền Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

294 1886 Nguyễn Trí Phát 2006 C Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

295 1442 Hoàng Trần Phong 13/10/2004 C Trần Thị Mỹ Lệ Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

296 1754 Nguyễn Đình Vũ Phong 29/08/2006 C Vũ Thị Nhung Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

297 608 Phùng Tuấn Phong 28/05/2006 C Doãn Thu Hiền Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

298 781 Vũ Thanh Phong 24/01/2006 C C Ngàn Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên

299 432 Dương Hồng Phúc 04/06/2006 C Dương Hồng Thắng Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

300 1405 Nguyễn Đức Phúc 09/06/2006 C Nguyễn Thị Thảo Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

301 1530 Nguyễn Hoàng Phúc 22/6/2006 C Nguyễn Thị Tâm Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xa La

302 268 Nguyễn Ngọc Phúc 11/05/2006 C Nguyễn Ngọc Phước Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

303 434 Trần Hồng Phúc 31/10/2006 C Hoàng Thị Thanh Huyền Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

304 1137 Trần Thiện Phúc 28/12/2004 C Trần Công Huề Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

305 031 Bùi Hoàng Mai Phương 18/09/2004 C Bùi Đức Anh Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

306 1647 Hồ Phan Thu Phương 14/01/2005 C Hồ Văn Hưng Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Quảng Nam

307 316 Ngô Minh Phương 10/06/2006 C Nguyễn Thu Hằng Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

308 1797 Nguyễn Hồng Phương 09/03/2006 C Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

309 242 Phạm Hà Phương 29/08/2006 C Lương Thị Thu Hà Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

310 1503 Phùng Thị Mai Phương 24/11/2006 C Lê Thị Minh Hạnh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

311 433 Trần Thu Phương 14/03/2006 C Trần Đình Tụ Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

312 426 Nguyễn Hồng Quân 22/06/2005 C Nguyễn Ngọc Anh Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

313 1123 Đỗ Trung Quân 10/12/2005 C Nguyễn Thị Vân Anh Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

314 1100 Hoàng Thiện Quân 24/12/2004 C Vũ Thị Thu Hiền Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

315 046 Nguyễn Anh Quân 20/11/2005 C Cần Thị Mai Anh Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

316 1104 Nguyễn Trần Anh Quân 12/05/2006 C Trần Thị Bích Thảo Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

317 1624 Trần Minh Quân 07/04/2006 C Thanh Trình Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Quảng Nam

318 639 Đỗ Nguyễn Nhật Quang 05/10/2004 C Nguyễn Thị Ngọc Tú Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

319 1518 Dương Ngọc Quang 21/01/2006 C Nguyễn Thị Hòng Nhật Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

320 266 Nguyễn Hải Quang 22/12/2006 C Nguyễn Tất Hiếu Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

321 1075 Nguyễn Hồng Quang 19/07/2005 C Nguyễn Đức Nguyệt Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

322 1752 Nguyễn Huy Nhật Quang 28/08/2006 C Vũ Thị Xuân Lộc Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

323 873 Nguyễn Minh Quang 25/10/2006 C Đặng Thị Mai Hương Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

324 1065 Nguyễn Tiến Quang 07/06/2005 C Phạm Kim Tuyến Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

325 1064 Trương Tân Quang 29/10/2006 C Trương Mạnh Cường Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

326 423 Nguyễn Trần Dy Quyên 01/11/2005 C Trần Thị Ngọc Ánh Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

327 1071 Đặng Nhật Quyên 05/02/2005 C Phí Thanh Huyền Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

328 321 Nguyễn Như Quỳnh 18/07/2006 C Nguyễn Xuân Yên Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

329 1201 Phạm Thị Như Quỳnh 14/10/2006 C Phạm Văn Duy Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

330 1836 Phan Như Quỳnh 23/08/2005 C Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

331 1181 Trần Thúy Quỳnh 27/9/2006 C TRần Thị Hằng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

332 483 Hoa Sơn 2006 C Ms Nga Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

333 318 Nguyễn Minh Sơn 29/11/2005 C Nguyễn Hữu Tuân Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

334 222 Phùng Thế Tài 12/10/2003 C Phan Thúy Hằng Sáng - Ca 1 Số 3 PPD Hoàng Ngân

335 463 Thái Thành Tâm 05/06/2006 C Phạm Thị Thanh Hiền Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

336 263 Trần Minh Tâm 08/08/2005 C Bùi Thị Kim Oanh Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

337 1011 Nguyễn Quốc Thái 23/9/2005 C Ngô Thị Bình Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Mỹ Đình

338 991 Phạm Hoàng Thái 09/09/2005 C Phậm Văn Bình Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Hoàng Mai

339 1591 Hồ Minh Hữu Thắng 18/9/2005 C Hồ Thị Thế Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xa La

340 1631 Lê Anh Nguyệt Thanh 12/08/2006 C Trần Thị Kim Sang Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Quảng Nam

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

341 1632 Lê Anh Thanh Thanh 12/08/2006 C Trần Thị Kim Sang Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Quảng Nam

342 1074 Hoàng Lê Trọng Thành 10/06/2005 C Lê Thị Thu Thủy Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

343 1221 Nguyễn Đức Thành 2004 C Trần Thị Hồng Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

344 229 Nguyễn Tiến Thành 05/03/2005 C Nguyễn Hoàng Dương Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

345 1464 Nguyễn Tiến Thành 12/08/2004 C Nguyễn Thị Huệ Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

346 772 Vũ Tiến Thành 28/07/2006 C Đỗ Thị Thanh Sơn Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

347 1364 Khuất Phương Thảo 08/07/2006 C C Hoa Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Mỹ Đình

348 014 Nguyễn Hương Thảo 02/02/2006 C Nguyễn Thị Thúy Ngọc Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

349 036 Nguyễn Thu Thảo 23/01/2006 C Nguyễn Duy Thành Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

350 573 Trần Thị Thanh Thảo 31/10/2004 C Dư Thị Hai Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

351 1510 Tưởng Hương Thảo 22/08/2005 C Lê Thị Thu Hương Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

352 1468 Vũ Phương Thảo 31/08/2006 C Phạm Thị Oanh Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

353 1205 Đoàn Đức Thiện 08/12/2006 C Đoàn Văn Hướng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

354 225 Trịnh Minh Thu 11/06/2006 C Trịnh Văn Thiết Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

355 1073 Bùi Xuân Minh Thư 18/11/2006 C Phạm Thị Miền Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

356 1408 Đỗ Minh Thư 09/08/2006 C Bùi Thúy Hà Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Thái Nguyên

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

357 442 Trần Đỗ Anh Thư 09/08/2005 C Đỗ Huyền Anh Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

358 1062 Trần Hoàng Khánh Thư 04/09/2006 C Hoàng Anh Thương Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

359 1851 Võ Thị Minh Thư 20/03/2006 C Võ Minh Việt Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

360 245 Vũ Anh Thư 03/02/2006 C Lê Nguyệt Lưu Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

361 429 Bùi Ngọc Diệu Thương 08/12/2004 C Nguyễn Diệu Linh Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

362 438 Nguyễn Lê Thanh Thúy 07/03/2006 C Lê Thị Thoa Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

363 1802 Võ Ngọc Hồng Thủy 05/03/2006 C Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

364 1816 Dương Uyên Thy 13/01/2005 C Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

365 218 Đào Thủy Tiên 20/05/2005 C Nguyễn Thị Tuyết Lê Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

366 1751 Nguyễn Minh Tiến 04/09/2006 C Dương Thị Minh Hương Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

367 019 Nguyễn Văn Tiến 23/08/2006 C Nguyễn Hoàng Hiệp Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Huyền Quang

368 1883 Nguyễn Thị Minh Trà 12/12/2005 C Nguyễn Minh Tường Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

369 482 Phạm T Trà 2006 C Phạm Mai Chi Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

370 219 An Huyền Trâm 23/08/2005 C Nguyễn Thanh Nguyệt Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

371 1629 Lê Thị Ngọc Trâm 15/01/2006 C Phan Thị Hải Yến Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Quảng Nam

372 616 Trần Bảo Trâm 16/02/2006 C Trần Chiến Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Đống Đa

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

373 1314 Ngô Thùy Trang 31/01/2006 C Nguyễn Thị Ngọc Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

374 244 Nguyễn Hà Trang 20/02/2006 C Nguyễn Phúc Ân Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

375 233 Nguyễn Mai Trang 17/01/2006 C Phan Thị Tuyết Mai Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

376 650 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2004 C Nguyễn Thị Dung Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

377 1139 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/01/2006 C Dương Thị Huyền Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

378 1501 Trịnh Thùy Trang 17/07/2006 C Trịnh Thị Thanh Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

379 867 Vũ Minh Trang 31/07/2005 C Vũ Mạnh Thắng Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

380 317 Lê Vũ Đức Trí 19/10/2006 C Vũ Thị Thu Hiền Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

381 1639 Nguyễn Quang Trí 24/10/2005 C Nguyễn Hồng Lĩnh Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Quảng Nam

382 1084 Đỗ Phú Trọng 15/2/2006 C Đinh Thị Sông Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

383 251 Tạ Lê Anh Trung 30/11/2006 C Lê Thị Dơn Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

384 1637 Võ Hoàng Trung 22/02/2006 C Hoàng Thị Ngọc Trâm Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Quảng Nam

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

385 419 Vũ Cẩm Tú 14/10/2006 C Vũ Trọng Tuấn Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

386 1328 Hồ Quang Tú 26/9/2006 C C/Tình Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Mỹ Đình

387 1829 Trần Anh Tú 25/08/2006 C Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

388 411 Nguyễn Đức Tuân 28/06/2006 C Lã Thị Diệu Mai Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

389 1627 Trịnh Võ Minh Tuấn 02/05/2006 C Minh Chúc Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Quảng Nam

390 227 Trần Phương Tuệ 16/05/2006 C Trần Công Lương Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

391 690 Lê Đức Tùng 07/09/2004 C Nguyễn Thị Kim Thoa Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

392 588 Nguyễn Duy Tùng 01/06/2006 C Nguyễn Thị Vân Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

393 1455 Nguyễn Kim Hoàng Tùng 19/06/2006 C Hoàng Ngọc Lan Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Ninh Bình

394 763 Nguyễn Ngọc Tùng 10/09/2005 C Nguyễn Ngọc Thắng Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

395 1811 Nguyễn Việt Tùng 31/08/2006 C Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

396 1077 Lê Thảo Uyên 2006 C Nguyễn Thị Thu Hiền Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Tuyên Quang

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

397 1264 Lê Trang Uyên 30/8/2006 C Nguyễn Thị Thúy Hằng Sáng - Ca 1 Số 1 PPD Linh Đàm

398 262 Nguyễn Phương Uyên 22/12/2006 C Nguyễn Viết Sơn Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

399 1830 Nguyễn Trần Thu Uyên 24/06/2005 C Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Đà Nẵng 2

400 1107 Bùi Ngọc Khánh Vân 02/08/2005 C Ngô Ngọc Dung Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

401 674 Dương Vũ Tường Vi 03/05/2006 C Dương Văn Kết Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

402 428 Nguyễn Hữu Thành Vinh 02/07/2006 C Lê Thị Hằng Nga Sáng - Ca 1 Số 2 PPD Phú Thọ

403 1505 Đinh Ngọc Vinh 18/06/2006 C Nguyễn Thị Minh Quý Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Lê Văn Lương

404 271 Nguyễn Đặng Hà Vinh 15/09/2006 C Đặng Thị Việt Nga Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

405 220 Nguyễn Hải Vinh 27/09/2006 C Nguyễn Khánh Dương Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

406 717 Luyện Minh Vũ 22/09/2005 C Đỗ Thị Thanh Thùy Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

407 232 Nguyễn Mạnh Vũ 08/09/2005 C Nguyễn Văn Mạnh Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

408 034 Đoàn Tường Vy 17/10/2005 C Đỗ Thị Hường Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

409 1106 Nguyễn Hà Vy 11/08/2006 C Hà Thị Loan Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Đinh Tiên Hoàng

410 231 Nguyễn Hải Hà Vy 21/10/2006 C Nguyễn Diệu Linh Sáng - Ca 1 Số 4 PPD Hoàng Ngân

411 1209 Vũ Hà Vy 10/02/2005 C Ngô Thị Hà Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thủy Nguyên

412 871 Bùi Võ Hải Yên 20/12/2006 C Võ Cẩm Tú Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Xuân Đỉnh

STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Trình độ Họ và tên phụ huynh Ca thi Phòng Thi Địa điểm thi Sơ loại

DANH SÁCH THÍ SINH TRÌNH ĐỘ C (2004 - 2006)

413 899 Nguyễn Hải Yến07/04/2005

C Trần Thị Thu Hiền Sáng - Ca 1 Số 1 PSE Thanh Trì

414 697 Vương Ngọc Yến 08/12/2006 C Trương Thị Huyền Sáng - Ca 1 Số 2 PSE Tam Dương

Sửa từ B-

C

Sửa ngày

sinh

SN 2003