BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện...

105
STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁ SỐ QUYẾT ĐỊNH 1 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 35,000 243/QĐ-SYT 2 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 45,900 243/QĐ-SYT 3 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 37.8B00.0215 20,000 243/QĐ-SYT 4 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT 5 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT 6 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 37.8B00.0100 1,069,000 243/QĐ-SYT 7 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 37.8B00.0100 1,113,000 243/QĐ-SYT 8 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT 9 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT 10 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT 11 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT 12 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT 13 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT 15 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 430,000 243/QĐ-SYT 16 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT 17 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 37.8D01.0299 430,000 243/QĐ-SYT 18 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT 19 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT 20 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT 21 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT 22 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT 23 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT 24 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT 25 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT 26 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT 27 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT 28 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT 29 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT 30 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 37.8D01.0300 219,000 243/QĐ-SYT BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THỦY NGUYÊN (Ban hành kèm theo QĐ 243 và 873/QĐ-SYT, Thông tư 37 Bộ Y tế)

Transcript of BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện...

Page 1: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 35,000 243/QĐ-SYT

2 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 45,900 243/QĐ-SYT

3 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 37.8B00.0215 20,000 243/QĐ-SYT

4 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT

5 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT

6 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 37.8B00.0100 1,069,000 243/QĐ-SYT

7 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 37.8B00.0100 1,113,000 243/QĐ-SYT

8 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT

9 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT

10 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT

11 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT

12 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

13 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT

15 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 430,000 243/QĐ-SYT

16 01.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp

bằng máy sốc điện37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT

17 01.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp

bằng máy sốc điện37.8D01.0299 430,000 243/QĐ-SYT

18 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT

19 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT

20 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT

21 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT

22 01.0042.0099Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter

qua da37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT

23 01.0042.0099Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter

qua da37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT

24 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

25 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

26 01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở

máy (một lần hút)

37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT

27 01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở

máy (một lần hút)

37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT

28 01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy

(một lần hút)

37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT

29 01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy

(một lần hút)

37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT

30 01.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)37.8D01.0300 219,000 243/QĐ-SYT

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THỦY NGUYÊN

(Ban hành kèm theo QĐ 243 và 873/QĐ-SYT, Thông tư 37 Bộ Y tế)

Page 2: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

31 01.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)37.8D01.0300 295,000 243/QĐ-SYT

32 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 37.8B00.0071 159,000 243/QĐ-SYT

33 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 37.8B00.0071 203,000 243/QĐ-SYT

34 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 511,000 243/QĐ-SYT

35 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 555,000 243/QĐ-SYT

36 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT

37 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT

38 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT

39 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT

40 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT

41 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT

42 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT

43 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT

44 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 37.8B00.0200 55,000 243/QĐ-SYT

45 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 37.8B00.0200 55,000 243/QĐ-SYT

46 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 37.8B00.1888 511,000 243/QĐ-SYT

47 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 37.8B00.1888 555,000 243/QĐ-SYT

48 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219,000 243/QĐ-SYT

49 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 241,000 243/QĐ-SYT

50 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 25,200 243/QĐ-SYT

51 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 29,000 243/QĐ-SYT

52 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT

53 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT

54 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT

55 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT

56 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

57 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

58 01.0093.0079Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay

catheter37.8B00.0079 110,000 243/QĐ-SYT

59 01.0093.0079Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay

catheter37.8B00.0079 136,000 243/QĐ-SYT

60 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 37.8B00.0111 174,000 243/QĐ-SYT

61 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 37.8B00.0111 183,000 243/QĐ-SYT

62 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT

63 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT

64 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT

65 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT

66 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 37.8B00.0111 174,000 243/QĐ-SYT

67 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 37.8B00.0111 183,000 243/QĐ-SYT

68 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

69 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

70 01.0130.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức

CPAP ≤ 8 giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

71 01.0130.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức

CPAP ≤ 8 giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

72 01.0131.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức

BiPAP ≤ 8 giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

73 01.0131.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức

BiPAP ≤ 8 giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

Page 3: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

74 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

75 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

76 01.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8

giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

77 01.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8

giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

78 01.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8

giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

79 01.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8

giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

80 01.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C

(VCV) ≤ 8 giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

81 01.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C

(VCV) ≤ 8 giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

82 01.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV ≤

8 giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

83 01.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV ≤

8 giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

84 01.0137.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8

giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

85 01.0137.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8

giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

86 01.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤

8 giờ37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

87 01.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤

8 giờ37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

88 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

89 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

90 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 35,000 243/QĐ-SYT

91 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 46,500 243/QĐ-SYT

92 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 37.8B00.0074 386,000 243/QĐ-SYT

93 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 37.8B00.0074 458,000 243/QĐ-SYT

94 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 37.8B00.0210 69,500 243/QĐ-SYT

95 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 37.8B00.0210 85,400 243/QĐ-SYT

96 01.0164.0210 Thông bàng quang 37.8B00.0210 69,500 243/QĐ-SYT

97 01.0164.0210 Thông bàng quang 37.8B00.0210 85,400 243/QĐ-SYT

98 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141,000 243/QĐ-SYT

99 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 185,000 243/QĐ-SYT

100 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 37.8B00.0101 1,069,000 243/QĐ-SYT

101 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 37.8B00.0101 1,113,000 243/QĐ-SYT

102 01.0173.0195Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động

tĩnh mạch)37.8B00.0195 1,426,000 243/QĐ-SYT

103 01.0173.0195Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động

tĩnh mạch)37.8B00.0195 1,515,000 243/QĐ-SYT

104 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 37.8B00.0195 1,426,000 243/QĐ-SYT

105 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 37.8B00.0195 1,515,000 243/QĐ-SYT

106 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui 37.8B00.0196 499,000 243/QĐ-SYT

107 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui 37.8B00.0196 543,000 243/QĐ-SYT

108 01.0191.0195 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 37.8B00.0195 1,426,000 243/QĐ-SYT

Page 4: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

109 01.0191.0195 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 37.8B00.0195 1,515,000 243/QĐ-SYT

110 01.0199.0119 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 37.8B00.0119 1,464,000 243/QĐ-SYT

111 01.0199.0119 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 37.8B00.0119 1,597,000 243/QĐ-SYT

112 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 74,000 243/QĐ-SYT

113 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 100,000 243/QĐ-SYT

114 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69,500 243/QĐ-SYT

115 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 85,400 243/QĐ-SYT

116 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 61,500 243/QĐ-SYT

117 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 106,000 243/QĐ-SYT

118 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 37.8B00.0160 531,000 243/QĐ-SYT

119 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 37.8B00.0160 576,000 243/QĐ-SYT

120 01.0221.0211 Thụt tháo 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT

121 01.0221.0211 Thụt tháo 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT

122 01.0222.0211 Thụt giữ 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT

123 01.0222.0211 Thụt giữ 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT

124 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT

125 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT

126 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

127 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

128 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT

129 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT

130 01.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một

lần)37.8B00.0203 110,000 243/QĐ-SYT

131 01.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một

lần)37.8B00.0203 129,000 243/QĐ-SYT

132 01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một

lần)37.1E03.1510 22,000 243/QĐ-SYT

133 01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một

lần)37.1E03.1510 23,300 243/QĐ-SYT

134 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 37.1E01.1269 34,000 243/QĐ-SYT

135 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 37.1E01.1269 38,000 243/QĐ-SYT

136 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 37.1E01.1349 11,000 243/QĐ-SYT

137 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 37.1E01.1349 12,300 243/QĐ-SYT

138 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu 37.1E03.1531 200,000 243/QĐ-SYT

139 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu 37.1E03.1531 212,000 243/QĐ-SYT

140 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

141 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

142 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 37.8B00.0071 159,000 243/QĐ-SYT

143 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 37.8B00.0071 203,000 243/QĐ-SYT

144 02.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu

âm37.8B00.0078 143,000 243/QĐ-SYT

145 02.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu

âm37.8B00.0078 169,000 243/QĐ-SYT

146 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT

147 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT

148 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 37.8B00.0079 110,000 243/QĐ-SYT

149 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 37.8B00.0079 136,000 243/QĐ-SYT

150 02.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn

của siêu âm37.8B00.0095 589,000 243/QĐ-SYT

Page 5: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

151 02.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn

của siêu âm37.8B00.0095 658,000 243/QĐ-SYT

152 02.0026.0111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp

lực âm liên tục37.8B00.0111 174,000 243/QĐ-SYT

153 02.0026.0111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp

lực âm liên tục37.8B00.0111 183,000 243/QĐ-SYT

154 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT

155 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT

156 02.0054.0140Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở

máy37.8B00.0140 2,096,000 243/QĐ-SYT

157 02.0054.0140Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở

máy37.8B00.0140 2,191,000 243/QĐ-SYT

158 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 37.8B00.0164 150,000 243/QĐ-SYT

159 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 37.8B00.0164 172,000 243/QĐ-SYT

160 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

161 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

162 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219,000 243/QĐ-SYT

163 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 241,000 243/QĐ-SYT

164 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 25,200 243/QĐ-SYT

165 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 29,000 243/QĐ-SYT

166 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT

167 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT

168 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT

169 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT

170 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT

171 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT

172 02.0085.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 35,000 243/QĐ-SYT

173 02.0085.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 45,900 243/QĐ-SYT

174 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin 37.3F00.1798 167,000 243/QĐ-SYT

175 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin 37.3F00.1798 191,000 243/QĐ-SYT

176 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT

177 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT

178 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT

179 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT

180 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT

181 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT

182 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 37.8D02.0320 239,000 243/QĐ-SYT

183 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 37.8D02.0320 301,000 243/QĐ-SYT

184 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 37.8B00.0083 74,000 243/QĐ-SYT

185 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 37.8B00.0083 100,000 243/QĐ-SYT

186 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT

187 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT

188 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 37.8B00.0203 110,000 243/QĐ-SYT

189 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 37.8B00.0203 129,000 243/QĐ-SYT

190 02.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh

(một ngày)37.8C00.0283 65,200 243/QĐ-SYT

Page 6: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

191 02.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh

(một ngày)37.8C00.0283 87,000 243/QĐ-SYT

192 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 82,000 243/QĐ-SYT

193 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 104,000 243/QĐ-SYT

194 02.0183.0100 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 37.8B00.0100 1,069,000 243/QĐ-SYT

195 02.0183.0100 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 37.8B00.0100 1,113,000 243/QĐ-SYT

196 02.0185.0101Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc

máu37.8B00.0101 1,069,000 243/QĐ-SYT

197 02.0185.0101Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc

máu37.8B00.0101 1,113,000 243/QĐ-SYT

198 02.0186.0101Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc

máu37.8B00.0101 1,069,000 243/QĐ-SYT

199 02.0186.0101Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc

máu37.8B00.0101 1,113,000 243/QĐ-SYT

200 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 37.8B00.0210 69,500 243/QĐ-SYT

201 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 37.8B00.0210 85,400 243/QĐ-SYT

202 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 37.8B00.0156 184,000 243/QĐ-SYT

203 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 37.8B00.0156 228,000 243/QĐ-SYT

204 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 37.8B00.0164 150,000 243/QĐ-SYT

205 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 37.8B00.0164 172,000 243/QĐ-SYT

206 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 37.8B00.0164 150,000 243/QĐ-SYT

207 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 37.8B00.0164 172,000 243/QĐ-SYT

208 02.0231.0164 Rút catheter đường hầm 37.8B00.0164 150,000 243/QĐ-SYT

209 02.0231.0164 Rút catheter đường hầm 37.8B00.0164 172,000 243/QĐ-SYT

210 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141,000 243/QĐ-SYT

211 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 185,000 243/QĐ-SYT

212 02.0233.0158 Rửa bàng quang 37.8B00.0158 141,000 243/QĐ-SYT

213 02.0233.0158 Rửa bàng quang 37.8B00.0158 185,000 243/QĐ-SYT

214 02.0234.0118 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) 37.8B00.0118 2,040,000 243/QĐ-SYT

215 02.0234.0118 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) 37.8B00.0118 2,173,000 243/QĐ-SYT

216 02.0235.0118Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người

bệnh quá tải thể tích.37.8B00.0118 2,040,000 243/QĐ-SYT

217 02.0235.0118Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người

bệnh quá tải thể tích.37.8B00.0118 2,173,000 243/QĐ-SYT

218 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT

219 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT

220 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT

221 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT

222 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69,500 243/QĐ-SYT

223 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 85,400 243/QĐ-SYT

224 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT

225 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT

226 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 37.8B00.0135 187,000 243/QĐ-SYT

227 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 37.8B00.0135 231,000 243/QĐ-SYT

228 02.0255.0319Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường

mũi37.8D02.0319 541,000 243/QĐ-SYT

229 02.0261.0319Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng

thuốc gây mê37.8D02.0319 541,000 243/QĐ-SYT

Page 7: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

230 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 37.8B00.0134 329,000 243/QĐ-SYT

231 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 37.8B00.0134 410,000 243/QĐ-SYT

232 02.0305.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh

thiết37.8B00.0135 187,000 243/QĐ-SYT

233 02.0305.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh

thiết37.8B00.0135 231,000 243/QĐ-SYT

234 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 37.8B00.0139 144,000 243/QĐ-SYT

235 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 37.8B00.0139 179,000 243/QĐ-SYT

236 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 37.8B00.0138 234,000 243/QĐ-SYT

237 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 37.8B00.0138 278,000 243/QĐ-SYT

238 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 37.8D05.0506 80,000 243/QĐ-SYT

239 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 37.8D05.0506 124,000 243/QĐ-SYT

240 02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 37.8B00.0139 144,000 243/QĐ-SYT

241 02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 37.8B00.0139 179,000 243/QĐ-SYT

242 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 61,500 243/QĐ-SYT

243 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 106,000 243/QĐ-SYT

244 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

245 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

246 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT

247 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT

248 02.0339.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT

249 02.0339.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT

250 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 82,000 243/QĐ-SYT

251 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 104,000 243/QĐ-SYT

252 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 82,000 243/QĐ-SYT

253 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 104,000 243/QĐ-SYT

254 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT

255 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT

256 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT

257 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT

258 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT

259 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT

260 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT

261 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT

262 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT

263 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT

264 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT

265 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT

266 02.0363.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 37.8B00.0087 119,000 243/QĐ-SYT

267 02.0363.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 37.8B00.0087 145,000 243/QĐ-SYT

268 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

269 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

270 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

271 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

272 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

273 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

274 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

275 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

276 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

Page 8: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

277 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

278 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

279 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

280 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

281 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

282 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

283 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

284 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

285 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

286 02.0396.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm

trụ)37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

287 02.0398.0213 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

288 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

289 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

290 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

291 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

292 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

293 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

294 02.0406.0213 Tiêm gân gót 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

295 02.0406.0213 Tiêm gân gót 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

296 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

297 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

298 02.0498.0101Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi

để lọc máu37.8B00.0101 1,069,000 243/QĐ-SYT

299 02.0498.0101Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi

để lọc máu37.8B00.0101 1,113,000 243/QĐ-SYT

300 02.1897 Khám Nội 15,000

301 02.1897 Khám Nội 35,000

302 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8B00.0192 896,000 243/QĐ-SYT

303 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8B00.0192 968,000 243/QĐ-SYT

304 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT

305 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT

306 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT

307 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT

308 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 189,000 243/QĐ-SYT

309 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 234,000 243/QĐ-SYT

310 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT

311 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT

312 03.0044.0300 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.8D01.0300 219,000 243/QĐ-SYT

313 03.0044.0300 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.8D01.0300 295,000 243/QĐ-SYT

314 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

315 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

316 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

317 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

318 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

319 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

320 03.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí

quản, mở khí quản, thở máy.37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT

Page 9: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

321 03.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí

quản, mở khí quản, thở máy.37.8B00.0114 10,000 243/QĐ-SYT

322 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 511,000 243/QĐ-SYT

323 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 555,000 243/QĐ-SYT

324 03.0078.0120 Mở khí quản 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT

325 03.0078.0120 Mở khí quản 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT

326 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT

327 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT

328 03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT

329 03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT

330 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

331 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

332 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 37.8B00.0209 444,000 243/QĐ-SYT

333 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 37.8B00.0209 533,000 243/QĐ-SYT

334 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT

335 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT

336 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT

337 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT

338 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT

339 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT

340 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT

341 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT

342 03.0091.0300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một

lần37.8D01.0300 219,000 243/QĐ-SYT

343 03.0091.0300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một

lần37.8D01.0300 295,000 243/QĐ-SYT

344 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT

345 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 37.8D01.0299 430,000 243/QĐ-SYT

346 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT

347 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT

348 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 37.8B00.0079 110,000 243/QĐ-SYT

349 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 37.8B00.0079 136,000 243/QĐ-SYT

350 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219,000 243/QĐ-SYT

351 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 241,000 243/QĐ-SYT

352 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 37.8B00.0200 55,000 243/QĐ-SYT

353 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 37.8B00.0200 55,000 243/QĐ-SYT

354 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 35,000 243/QĐ-SYT

355 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 46,500 243/QĐ-SYT

356 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 37.8D01.0297 864,000 243/QĐ-SYT

357 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 37.8D01.0297 1,149,000 243/QĐ-SYT

358 03.0117.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 37.8B00.0101 1,069,000 243/QĐ-SYT

359 03.0117.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 37.8B00.0101 1,113,000 243/QĐ-SYT

360 03.0118.0117 Lọc màng bụng cấp cứu 37.8B00.0117 849,000 243/QĐ-SYT

Page 10: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

361 03.0118.0117 Lọc màng bụng cấp cứu 37.8B00.0117 938,000 243/QĐ-SYT

362 03.0119.0116 Lọc màng bụng chu kỳ 37.8B00.0116 504,000 243/QĐ-SYT

363 03.0119.0116 Lọc màng bụng chu kỳ 37.8B00.0116 549,000 243/QĐ-SYT

364 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 82,000 243/QĐ-SYT

365 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 104,000 243/QĐ-SYT

366 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 37.8B00.0121 316,000 243/QĐ-SYT

367 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 37.8B00.0121 360,000 243/QĐ-SYT

368 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 37.8C00.0262 274,000 243/QĐ-SYT

369 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 37.8C00.0262 296,000 243/QĐ-SYT

370 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141,000 243/QĐ-SYT

371 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 185,000 243/QĐ-SYT

372 03.0133.0210 Thông tiểu 37.8B00.0210 69,500 243/QĐ-SYT

373 03.0133.0210 Thông tiểu 37.8B00.0210 85,400 243/QĐ-SYT

374 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 37.3F00.1777 60,000 243/QĐ-SYT

375 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 37.3F00.1777 69,600 243/QĐ-SYT

376 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 74,000 243/QĐ-SYT

377 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 100,000 243/QĐ-SYT

378 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 37.8D07.0849 39,500 243/QĐ-SYT

379 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 37.8D07.0849 49,600 243/QĐ-SYT

380 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT

381 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT

382 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT

383 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT

384 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69,500 243/QĐ-SYT

385 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 85,400 243/QĐ-SYT

386 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 61,500 243/QĐ-SYT

387 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 106,000 243/QĐ-SYT

388 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 37.8B00.0160 531,000 243/QĐ-SYT

389 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 37.8B00.0160 576,000 243/QĐ-SYT

390 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT

391 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT

392 03.0179.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT

393 03.0179.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT

394 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 37.1E03.1510 22,000 243/QĐ-SYT

395 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 37.1E03.1510 23,300 243/QĐ-SYT

396 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 35,200 243/QĐ-SYT

397 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 50,500 243/QĐ-SYT

398 03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 35,200 243/QĐ-SYT

399 03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 50,500 243/QĐ-SYT

400 03.0282.0284 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 30,000 243/QĐ-SYT

401 03.0282.0284 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 40,000 243/QĐ-SYT

402 03.0284.0252 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 10,000 243/QĐ-SYT

403 03.0284.0252 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 12,000 243/QĐ-SYT

404 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 40,000 243/QĐ-SYT

405 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 47,300 243/QĐ-SYT

406 03.0291.0224 Ôn châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT

407 03.0291.0224 Ôn châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT

408 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

409 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

410 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

Page 11: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

411 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

412 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

413 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

414 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

415 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

416 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

417 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

418 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

419 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

420 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

421 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

422 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

423 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

424 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

425 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

426 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

427 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

428 03.0482.0230Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối

và dây thần kinh37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

429 03.0482.0230Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối

và dây thần kinh37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

430 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

431 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

432 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

433 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

434 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

435 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

436 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

437 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

438 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

439 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

440 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

441 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

442 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

443 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

444 03.0513.0230Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột

sống37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

445 03.0513.0230Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột

sống37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

446 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

447 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

448 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

449 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

450 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

451 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

Page 12: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

452 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

453 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

454 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

455 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

456 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

457 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

458 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

459 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

460 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

461 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

462 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

463 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

464 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

465 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

466 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

467 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

468 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

469 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

470 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

471 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

472 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

473 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

474 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

475 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

476 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

477 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

478 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

479 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

480 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

481 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

482 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

483 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

484 03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

485 03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

486 03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

487 03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

488 03.0553.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và

dâythần kinh37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

489 03.0553.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và

dâythần kinh37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

490 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

491 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

492 03.0555.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại

biên37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

493 03.0555.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại

biên37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

494 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

495 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

496 03.0574.0271 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

Page 13: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

497 03.0574.0271 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

498 03.0575.0271 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

499 03.0575.0271 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

500 03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

501 03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

502 03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

503 03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

504 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

505 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

506 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

507 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

508 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

509 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

510 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

511 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

512 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

513 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

514 03.0586.0271 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

515 03.0586.0271 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

516 03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

517 03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

518 03.0600.0271 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

519 03.0600.0271 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

520 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

521 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

522 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

523 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

524 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

525 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

526 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

527 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

528 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

529 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

530 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

531 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

532 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

533 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

534 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

535 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

536 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

537 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

538 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

539 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

Page 14: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

540 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

541 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

542 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

543 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

544 03.0628.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối

và dây thần kinh37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

545 03.0628.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối

và dây thần kinh37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

546 03.0629.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần

kinh V37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

547 03.0629.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần

kinh V37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

548 03.0630.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII

ngoại biên37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

549 03.0630.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII

ngoại biên37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

550 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

551 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

552 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

553 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

554 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

555 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

556 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

557 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

558 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

559 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

560 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

561 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

562 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

563 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

564 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

565 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

566 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

567 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

568 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

569 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

570 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

571 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

572 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

573 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

574 03.0677.0228 Cứu điều trịliệt thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

Page 15: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

575 03.0677.0228 Cứu điều trịliệt thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

576 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

577 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

578 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

579 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

580 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

581 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

582 03.0992.0868Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i

bên)37.8D08.0868 186,000 243/QĐ-SYT

583 03.0992.0868Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i

bên)37.8D08.0868 201,000 243/QĐ-SYT

584 03.0993.0869 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 37.8D08.0869 256,000 243/QĐ-SYT

585 03.0993.0869 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 37.8D08.0869 271,000 243/QĐ-SYT

586 03.0998.0990 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 37.8D08.0990 156,000 243/QĐ-SYT

587 03.0998.0990 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 37.8D08.0990 200,000 243/QĐ-SYT

588 03.0999.0000 Nội soi mũi xoang 2168.56 50,000 243/QĐ-SYT

589 03.0999.0000 Nội soi mũi xoang 2168.56 50,000 243/QĐ-SYT

590 03.1001.0000 Nội soi tai 2168.59 50,000 243/QĐ-SYT

591 03.1001.0000 Nội soi tai 2168.59 50,000 243/QĐ-SYT

592 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 37.8D05.0500 1,615,000 243/QĐ-SYT

593 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 37.8D05.0500 1,678,000 243/QĐ-SYT

594 03.1071.0139 Soi trực tràng 37.8B00.0139 144,000 243/QĐ-SYT

595 03.1071.0139 Soi trực tràng 37.8B00.0139 179,000 243/QĐ-SYT

596 03.1580.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 37.8D07.0850 1,630,000 243/QĐ-SYT

597 03.1580.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 37.8D07.0850 2,088,000 243/QĐ-SYT

598 03.1591.0739 Chích mủ mắt 37.8D07.0739 350,000 243/QĐ-SYT

599 03.1591.0739 Chích mủ mắt 37.8D07.0739 429,000 243/QĐ-SYT

600 03.1621.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 37.8D07.0817 432,000 243/QĐ-SYT

601 03.1621.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 37.8D07.0817 595,000 243/QĐ-SYT

602 03.1622.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 432,000 243/QĐ-SYT

603 03.1622.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 595,000 243/QĐ-SYT

604 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT

605 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT

606 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 712,000 243/QĐ-SYT

607 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 834,000 243/QĐ-SYT

608 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0777 555,000 243/QĐ-SYT

609 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0777 640,000 243/QĐ-SYT

610 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0778 52,000 243/QĐ-SYT

611 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0778 75,300 243/QĐ-SYT

612 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0779 715,000 243/QĐ-SYT

613 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0779 829,000 243/QĐ-SYT

614 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0780 270,000 243/QĐ-SYT

615 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc 37.8D07.0780 314,000 243/QĐ-SYT

616 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 37.8D07.0764 310,000 243/QĐ-SYT

617 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 37.8D07.0764 380,000 243/QĐ-SYT

Page 16: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

618 03.1663.0768 Khâu da mi 37.8D07.0768 1,170,000 243/QĐ-SYT

619 03.1663.0768 Khâu da mi 37.8D07.0768 1,379,000 243/QĐ-SYT

620 03.1663.0769 Khâu da mi 37.8D07.0769 655,000 243/QĐ-SYT

621 03.1663.0769 Khâu da mi 37.8D07.0769 774,000 243/QĐ-SYT

622 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 482,000 243/QĐ-SYT

623 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 645,000 243/QĐ-SYT

624 03.1665.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông

vùng mắt37.8D07.0773 720,000 243/QĐ-SYT

625 03.1665.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông

vùng mắt37.8D07.0773 879,000 243/QĐ-SYT

626 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 37.8D07.0839 532,000 243/QĐ-SYT

627 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 37.8D07.0839 614,000 243/QĐ-SYT

628 03.1678.0795Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

(Sapejko)37.8D07.0795 972,000 243/QĐ-SYT

629 03.1678.0795Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

(Sapejko)37.8D07.0795 1,176,000 243/QĐ-SYT

630 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh 37.8D07.0788 1,032,000 243/QĐ-SYT

631 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh 37.8D07.0788 1,189,000 243/QĐ-SYT

632 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

633 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

634 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 37.8D07.0856 34,500 243/QĐ-SYT

635 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 37.8D07.0856 44,600 243/QĐ-SYT

636 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 37.8D07.0857 34,500 243/QĐ-SYT

637 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600 243/QĐ-SYT

638 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 34,500 243/QĐ-SYT

639 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600 243/QĐ-SYT

640 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 74,500 243/QĐ-SYT

641 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 89,900 243/QĐ-SYT

642 03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh 37.8D07.0784 30,000 243/QĐ-SYT

643 03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh 37.8D07.0784 49,200 243/QĐ-SYT

644 03.1688.0768 Khâu kết mạc 37.8D07.0768 1,170,000 243/QĐ-SYT

645 03.1688.0768 Khâu kết mạc 37.8D07.0768 1,379,000 243/QĐ-SYT

646 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 37.8D07.0785 25,300 243/QĐ-SYT

647 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 37.8D07.0785 33,000 243/QĐ-SYT

648 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

649 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

650 03.1691.0759 Đốt lông xiêu 37.8D07.0759 38,000 243/QĐ-SYT

651 03.1691.0759 Đốt lông xiêu 37.8D07.0759 45,700 243/QĐ-SYT

652 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 29,000 243/QĐ-SYT

653 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 35,000 243/QĐ-SYT

654 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 37.8D07.0738 66,000 243/QĐ-SYT

655 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 37.8D07.0738 75,600 243/QĐ-SYT

656 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 25,300 243/QĐ-SYT

657 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 33,000 243/QĐ-SYT

658 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 30,000 243/QĐ-SYT

659 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 39,000 243/QĐ-SYT

660 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 39,500 243/QĐ-SYT

661 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 49,600 243/QĐ-SYT

662 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 37.8D07.0849 39,500 243/QĐ-SYT

663 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 37.8D07.0849 49,600 243/QĐ-SYT

664 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

Page 17: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

665 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

666 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 52,000 243/QĐ-SYT

667 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 61,600 243/QĐ-SYT

668 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 37.8D09.1036 280,000 243/QĐ-SYT

669 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 37.8D09.1036 324,000 243/QĐ-SYT

670 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 37.8D09.1041 210,000 243/QĐ-SYT

671 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 37.8D09.1041 276,000 243/QĐ-SYT

672 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 37.8D09.1041 210,000 243/QĐ-SYT

673 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 37.8D09.1041 276,000 243/QĐ-SYT

674 03.1830.0000 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 2168.1372 750,000 243/QĐ-SYT

675 03.1830.0000 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 2168.1372 750,000 243/QĐ-SYT

676 03.1834.0000 Điều trị áp xe quanh răng 2168.1239 20,000 243/QĐ-SYT

677 03.1834.0000 Điều trị áp xe quanh răng 2168.1239 20,000 243/QĐ-SYT

678 03.1846.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảy37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT

679 03.1846.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảy37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT

680 03.1858.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT

681 03.1858.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT

682 03.1858.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1013 680,000 243/QĐ-SYT

683 03.1858.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1013 769,000 243/QĐ-SYT

684 03.1858.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1014 364,000 243/QĐ-SYT

685 03.1858.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1014 409,000 243/QĐ-SYT

686 03.1858.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1015 810,000 243/QĐ-SYT

687 03.1858.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1015 899,000 243/QĐ-SYT

688 03.1859.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT

689 03.1859.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT

690 03.1859.1013Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1013 680,000 243/QĐ-SYT

691 03.1859.1013Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1013 769,000 243/QĐ-SYT

692 03.1859.1014Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1014 364,000 243/QĐ-SYT

693 03.1859.1014Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1014 409,000 243/QĐ-SYT

Page 18: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

694 03.1859.1015Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1015 810,000 243/QĐ-SYT

695 03.1859.1015Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay37.8D09.1015 899,000 243/QĐ-SYT

696 03.1897 Khám Nhi 15,000

697 03.1897 Khám Nhi 35,000

698 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 124,000 243/QĐ-SYT

699 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 151,000 243/QĐ-SYT

700 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT

701 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT

702 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 37.8D09.1018 280,000 243/QĐ-SYT

703 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 37.8D09.1018 324,000 243/QĐ-SYT

704 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 280,000 243/QĐ-SYT

705 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 324,000 243/QĐ-SYT

706 03.1938.1035Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC)

quang trùng hợp37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT

707 03.1938.1035Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC)

quang trùng hợp37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT

708 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT

709 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT

710 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT

711 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT

712 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 254,000 243/QĐ-SYT

713 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 316,000 243/QĐ-SYT

714 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1016 227,000 243/QĐ-SYT

715 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1016 261,000 243/QĐ-SYT

716 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 70,000 243/QĐ-SYT

717 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 90,900 243/QĐ-SYT

718 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 21,000 243/QĐ-SYT

719 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 33,600 243/QĐ-SYT

720 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 21,000 243/QĐ-SYT

721 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 33,600 243/QĐ-SYT

722 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 37.8D09.1033 25,000 243/QĐ-SYT

723 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 37.8D09.1033 30,700 243/QĐ-SYT

724 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT

725 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT

726 03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT

727 03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT

728 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 89,500 243/QĐ-SYT

Page 19: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

729 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 100,000 243/QĐ-SYT

730 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 274,000 243/QĐ-SYT

731 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 343,000 243/QĐ-SYT

732 03.2108.0000 Đặt ống thông khí hòm tai 2168.1106 290,000 243/QĐ-SYT

733 03.2108.0000 Đặt ống thông khí hòm tai 2168.1106 290,000 243/QĐ-SYT

734 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 37.8D08.0992 66,000 243/QĐ-SYT

735 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 37.8D08.0992 81,900 243/QĐ-SYT

736 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 37.8D08.0901 50,000 243/QĐ-SYT

737 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 37.8D08.0901 60,000 243/QĐ-SYT

738 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 37.8D08.0882 32,000 243/QĐ-SYT

739 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 37.8D08.0882 47,900 243/QĐ-SYT

740 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT

741 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT

742 03.2120.0899 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 18,000 243/QĐ-SYT

743 03.2120.0899 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 20,000 243/QĐ-SYT

744 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 47,000 243/QĐ-SYT

745 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 58,000 243/QĐ-SYT

746 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 76,000 243/QĐ-SYT

747 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 107,000 243/QĐ-SYT

748 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 76,000 243/QĐ-SYT

749 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 107,000 243/QĐ-SYT

750 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 37.8D08.0869 256,000 243/QĐ-SYT

751 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 37.8D08.0869 271,000 243/QĐ-SYT

752 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng 37.8D08.0879 206,000 243/QĐ-SYT

753 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng 37.8D08.0879 250,000 243/QĐ-SYT

754 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 37,000 243/QĐ-SYT

755 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 40,000 243/QĐ-SYT

756 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 37.8D08.0870 855,000 243/QĐ-SYT

757 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 37.8D08.0870 1,033,000 243/QĐ-SYT

758 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 37.8D08.0954 2,744,000 243/QĐ-SYT

759 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 37.8D08.0954 2,973,000 243/QĐ-SYT

760 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0878 206,000 243/QĐ-SYT

761 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0878 250,000 243/QĐ-SYT

762 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 37.8D08.0895 61,000 243/QĐ-SYT

763 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 37.8D08.0895 75,000 243/QĐ-SYT

764 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt 37.8D08.0893 111,000 243/QĐ-SYT

765 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt 37.8D08.0893 126,000 243/QĐ-SYT

766 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 37.8D08.0899 18,000 243/QĐ-SYT

767 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 37.8D08.0899 20,000 243/QĐ-SYT

768 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 37.8D08.0914 680,000 243/QĐ-SYT

769 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 37.8D08.0914 765,000 243/QĐ-SYT

770 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0216 150,000 243/QĐ-SYT

771 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0216 172,000 243/QĐ-SYT

772 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0217 180,000 243/QĐ-SYT

773 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0217 224,000 243/QĐ-SYT

774 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0218 200,000 243/QĐ-SYT

775 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0218 244,000 243/QĐ-SYT

776 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0219 200,000 243/QĐ-SYT

777 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 37.8B00.0219 286,000 243/QĐ-SYT

778 03.2246.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 37.8D06.0603 625,000 243/QĐ-SYT

Page 20: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

779 03.2246.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 37.8D06.0603 753,000 243/QĐ-SYT

780 03.2248.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ

khoa37.8D06.0685 2,304,000 243/QĐ-SYT

781 03.2248.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ

khoa37.8D06.0685 2,673,000 243/QĐ-SYT

782 03.2254.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu

khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686 3,533,000 243/QĐ-SYT

783 03.2254.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu

khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686 4,117,000 243/QĐ-SYT

784 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 37.8D06.0663 2,954,000 243/QĐ-SYT

785 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 37.8D06.0663 3,538,000 243/QĐ-SYT

786 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 37.8D06.0601 620,000 243/QĐ-SYT

787 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 37.8D06.0601 783,000 243/QĐ-SYT

788 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 37.8D06.0609 671,000 243/QĐ-SYT

789 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 37.8D06.0609 798,000 243/QĐ-SYT

790 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 223,000 243/QĐ-SYT

791 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 267,000 243/QĐ-SYT

792 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 37.8D06.0630 432,000 243/QĐ-SYT

793 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 37.8D06.0630 541,000 243/QĐ-SYT

794 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 37.8D06.0624 1,511,000 243/QĐ-SYT

795 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 37.8D06.0624 1,810,000 243/QĐ-SYT

796 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0669 2,366,000 243/QĐ-SYT

797 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0669 2,735,000 243/QĐ-SYT

798 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng 37.8D06.0618 591,000 243/QĐ-SYT

799 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng 37.8D06.0618 636,000 243/QĐ-SYT

800 03.2331.0164Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp

xe37.8B00.0164 150,000 243/QĐ-SYT

801 03.2331.0164Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp

xe37.8B00.0164 172,000 243/QĐ-SYT

802 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 143,000 243/QĐ-SYT

803 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 169,000 243/QĐ-SYT

804 03.2333.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu

âm37.8B00.0078 143,000 243/QĐ-SYT

805 03.2333.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu

âm37.8B00.0078 169,000 243/QĐ-SYT

806 03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 37.8B00.0087 119,000 243/QĐ-SYT

807 03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 37.8B00.0087 145,000 243/QĐ-SYT

808 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT

809 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT

810 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT

811 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT

812 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT

813 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT

814 03.2357.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT

815 03.2357.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT

816 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT

817 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT

818 03.2367.0112 Chọc dịch khớp 37.8B00.0112 89,000 243/QĐ-SYT

819 03.2367.0112 Chọc dịch khớp 37.8B00.0112 109,000 243/QĐ-SYT

Page 21: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

820 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp 37.8B00.0213 69,000 243/QĐ-SYT

821 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp 37.8B00.0213 86,400 243/QĐ-SYT

822 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 37.8D02.0313 346,000 243/QĐ-SYT

823 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 37.8D02.0313 370,000 243/QĐ-SYT

824 03.2383.0314 Test nội bì 37.8D02.0314 443,000 243/QĐ-SYT

825 03.2383.0314 Test nội bì 37.8D02.0314 468,000 243/QĐ-SYT

826 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 37.8D02.0307 477,000 243/QĐ-SYT

827 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 37.8D02.0307 511,000 243/QĐ-SYT

828 03.2387.0212 Tiêm trong da 37.8B00.0212 5,000 243/QĐ-SYT

829 03.2387.0212 Tiêm trong da 37.8B00.0212 10,000 243/QĐ-SYT

830 03.2388.0212 Tiêm dưới da 37.8B00.0212 5,000 243/QĐ-SYT

831 03.2388.0212 Tiêm dưới da 37.8B00.0212 10,000 243/QĐ-SYT

832 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 37.8B00.0212 5,000 243/QĐ-SYT

833 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 37.8B00.0212 10,000 243/QĐ-SYT

834 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 37.8B00.0212 5,000 243/QĐ-SYT

835 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 37.8B00.0212 10,000 243/QĐ-SYT

836 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 37.8B00.0215 20,000 243/QĐ-SYT

837 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 37.8B00.0215 20,000 243/QĐ-SYT

838 03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 37.8D09.1045 983,000 243/QĐ-SYT

839 03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 37.8D09.1045 1,094,000 243/QĐ-SYT

840 03.2443.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 37.8D09.1045 983,000 243/QĐ-SYT

841 03.2443.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 37.8D09.1045 1,094,000 243/QĐ-SYT

842 03.2444.1045Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính

trên 10 cm37.8D09.1045 983,000 243/QĐ-SYT

843 03.2444.1045Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính

trên 10 cm37.8D09.1045 1,094,000 243/QĐ-SYT

844 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT

845 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT

846 03.2454.1048 Cắt nang giáp móng 37.8D09.1048 1,860,000 243/QĐ-SYT

847 03.2454.1048 Cắt nang giáp móng 37.8D09.1048 2,071,000 243/QĐ-SYT

848 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên 37.8D09.1045 983,000 243/QĐ-SYT

849 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên 37.8D09.1045 1,094,000 243/QĐ-SYT

850 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm 37.8D09.1044 590,000 243/QĐ-SYT

851 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm 37.8D09.1044 679,000 243/QĐ-SYT

852 03.2457.1049Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính

dưới 10 cm37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT

853 03.2457.1049Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính

dưới 10 cm37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT

854 03.2458.1049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT

855 03.2458.1049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT

856 03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT

857 03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT

858 03.2532.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên

5 cm37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT

Page 22: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

859 03.2532.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên

5 cm37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT

860 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT

861 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT

862 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 37.8D09.1047 2,400,000 243/QĐ-SYT

863 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 37.8D09.1047 2,807,000 243/QĐ-SYT

864 03.2535.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính

dưới5 cm37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT

865 03.2535.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính

dưới5 cm37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT

866 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT

867 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT

868 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 37.8D09.1047 2,400,000 243/QĐ-SYT

869 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 37.8D09.1047 2,807,000 243/QĐ-SYT

870 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 37.8D07.0836 570,000 243/QĐ-SYT

871 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 37.8D07.0836 689,000 243/QĐ-SYT

872 03.2548.0737 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 37.8D07.0737 732,000 243/QĐ-SYT

873 03.2548.0737 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 37.8D07.0737 750,000 243/QĐ-SYT

874 03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá 37.8D07.0737 732,000 243/QĐ-SYT

875 03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá 37.8D07.0737 750,000 243/QĐ-SYT

876 03.2587.0870 Cắt u amidan qua đường miệng 37.8D08.0870 855,000 243/QĐ-SYT

877 03.2587.0870 Cắt u amidan qua đường miệng 37.8D08.0870 1,033,000 243/QĐ-SYT

878 03.2628.1059Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên

xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn37.8D09.1059 2,400,000 243/QĐ-SYT

879 03.2628.1059Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên

xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn37.8D09.1059 2,935,000 243/QĐ-SYT

880 03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT

881 03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT

882 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u 37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT

883 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u 37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT

884 03.2671.0491 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

885 03.2671.0491 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

886 03.2675.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

887 03.2675.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

888 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 37.8D06.0681 3,120,000 243/QĐ-SYT

889 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 37.8D06.0681 3,704,000 243/QĐ-SYT

890 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT

891 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT

892 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT

893 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT

894 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT

895 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT

896 03.2732.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt

phần phụ37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT

897 03.2732.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt

phần phụ37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT

898 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,662,000 243/QĐ-SYT

899 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,960,000 243/QĐ-SYT

900 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,109,000 243/QĐ-SYT

Page 23: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

901 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,237,000 243/QĐ-SYT

902 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT

903 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT

904 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 819,000 243/QĐ-SYT

905 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 947,000 243/QĐ-SYT

906 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn 37.8D05.0558 3,152,000 243/QĐ-SYT

907 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn 37.8D05.0558 3,611,000 243/QĐ-SYT

908 03.2766.0000Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm(được

phiên là thủ thuật)2168.498 100,000 243/QĐ-SYT

909 03.2766.0000Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm(được

phiên là thủ thuật)2168.498 100,000 243/QĐ-SYT

910 03.2768.0000Cắt u nang bao hoạt dịch ( cổ tay,khoeo chân, cố

chân)2168.547 100,000 243/QĐ-SYT

911 03.2768.0000Cắt u nang bao hoạt dịch ( cổ tay,khoeo chân, cố

chân)2168.547 100,000 243/QĐ-SYT

912 03.2820.0004 Siêu âm tim tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT

913 03.2820.0004 Siêu âm tim tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT

914 03.2923.0772 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 37.8D07.0772 482,000 243/QĐ-SYT

915 03.2923.0772 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 37.8D07.0772 645,000 243/QĐ-SYT

916 03.3019.0334Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0334 320,000 243/QĐ-SYT

917 03.3019.0334Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0334 600,000 243/QĐ-SYT

918 03.3020.0334Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma,

laser, nitơ lỏng37.8D03.0334 320,000 243/QĐ-SYT

919 03.3020.0334Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma,

laser, nitơ lỏng37.8D03.0334 600,000 243/QĐ-SYT

920 03.3021.0348 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 37.8D03.0348 810,000 243/QĐ-SYT

921 03.3021.0348 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 37.8D03.0348 1,000,000 243/QĐ-SYT

922 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 37.8D03.0340 365,000 243/QĐ-SYT

923 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 37.8D03.0340 505,000 243/QĐ-SYT

924 03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 37.8D03.0339 513,000 243/QĐ-SYT

925 03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 37.8D03.0339 602,000 243/QĐ-SYT

926 03.3035.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ

lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT

927 03.3035.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ

lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT

928 03.3036.0329Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma,

laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT

929 03.3036.0329Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma,

laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT

930 03.3040.0329Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma,

laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT

931 03.3040.0329Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma,

laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT

932 03.3041.0329Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT

933 03.3041.0329Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT

934 03.3042.0329Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT

Page 24: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

935 03.3042.0329Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT

936 03.3043.0329Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT

937 03.3043.0329Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT

938 03.3045.0329Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT

939 03.3045.0329Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT

940 03.3046.0329Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ

lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT

941 03.3046.0329Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ

lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT

942 03.3047.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ

lỏng37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT

943 03.3047.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ

lỏng37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT

944 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 37.8D05.0576 2,302,000 243/QĐ-SYT

945 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 37.8D05.0576 2,531,000 243/QĐ-SYT

946 03.3216.0399Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân

tạo37.8D05.0399 5,953,000 243/QĐ-SYT

947 03.3216.0399Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân

tạo37.8D05.0399 7,227,000 243/QĐ-SYT

948 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT

949 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT

950 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 37.8D05.0411 5,449,000 243/QĐ-SYT

951 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 37.8D05.0411 6,404,000 243/QĐ-SYT

952 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT

953 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT

954 03.3284.0448 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 37.8D05.0448 3,894,000 243/QĐ-SYT

955 03.3284.0448 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 37.8D05.0448 4,681,000 243/QĐ-SYT

956 03.3297.0491 Mở thông dạ dày 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

957 03.3297.0491 Mở thông dạ dày 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

958 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

959 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

960 03.3303.0465Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột:

dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

961 03.3303.0465Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột:

dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

962 03.3304.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT

963 03.3304.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT

964 03.3305.0456Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa

Meckel không biến chứng37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT

965 03.3305.0456Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa

Meckel không biến chứng37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT

966 03.3306.0456 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT

Page 25: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

967 03.3306.0456 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT

968 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

969 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

970 03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

971 03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

972 03.3311.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT

973 03.3311.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT

974 03.3312.0458Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột

hoại tử biến chứng37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT

975 03.3312.0458Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột

hoại tử biến chứng37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT

976 03.3313.0455Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng

không cắt nối ruột37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT

977 03.3313.0455Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng

không cắt nối ruột37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT

978 03.3314.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có

cắt nối ruột37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT

979 03.3314.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có

cắt nối ruột37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT

980 03.3316.0491 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

981 03.3316.0491 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

982 03.3317.0583 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

983 03.3317.0583 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

984 03.3318.0458Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn

lưu 2 đầu ruột37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT

985 03.3318.0458Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn

lưu 2 đầu ruột37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT

986 03.3320.0454 Cắt đoạn đại tràng 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT

987 03.3320.0454 Cắt đoạn đại tràng 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT

988 03.3321.0456 Đóng hậu môn nhân tạo 37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT

989 03.3321.0456 Đóng hậu môn nhân tạo 37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT

990 03.3322.0454 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT

991 03.3322.0454 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT

992 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 37.8D05.0506 80,000 243/QĐ-SYT

993 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 37.8D05.0506 124,000 243/QĐ-SYT

994 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT

995 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT

996 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 37.8D06.0686 3,533,000 243/QĐ-SYT

997 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 37.8D06.0686 4,117,000 243/QĐ-SYT

998 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT

999 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT

1000 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non 37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT

1001 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non 37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT

1002 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT

1003 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT

1004 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo 37.8D05.0495 1,810,000 243/QĐ-SYT

1005 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo 37.8D05.0495 2,153,000 243/QĐ-SYT

1006 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

1007 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1008 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

Page 26: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1009 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1010 03.3364.0494 Cắt cơ tròn trong 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

1011 03.3364.0494 Cắt cơ tròn trong 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1012 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1013 03.3366.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

1014 03.3366.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1015 03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

1016 03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1017 03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ 1V 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

1018 03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ 1V 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1019 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

1020 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1021 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

1022 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1023 03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

1024 03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1025 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

1026 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1027 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

1028 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1029 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

1030 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

1031 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 37.8D05.0498 915,000 243/QĐ-SYT

1032 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 37.8D05.0498 1,010,000 243/QĐ-SYT

1033 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

1034 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

1035 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT

1036 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT

1037 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 37.8D06.0686 3,533,000 243/QĐ-SYT

1038 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 37.8D06.0686 4,117,000 243/QĐ-SYT

1039 03.3387.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 37.8D05.0489 3,845,000 243/QĐ-SYT

1040 03.3387.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 37.8D05.0489 4,482,000 243/QĐ-SYT

1041 03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 37.8D05.0489 3,845,000 243/QĐ-SYT

1042 03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 37.8D05.0489 4,482,000 243/QĐ-SYT

1043 03.3389.0456 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT

1044 03.3389.0456 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT

1045 03.3391.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT

1046 03.3391.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT

1047 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT

1048 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT

1049 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

1050 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

1051 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

1052 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

1053 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

1054 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

1055 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 37.8D06.0600 692,000 243/QĐ-SYT

Page 27: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1056 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 37.8D06.0600 781,000 243/QĐ-SYT

1057 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 37.8D06.0632 1,804,000 243/QĐ-SYT

1058 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 37.8D06.0632 2,147,000 243/QĐ-SYT

1059 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

1060 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

1061 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

1062 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

1063 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 223,000 243/QĐ-SYT

1064 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 267,000 243/QĐ-SYT

1065 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 692,000 243/QĐ-SYT

1066 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 781,000 243/QĐ-SYT

1067 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 37.8D05.0471 4,242,000 243/QĐ-SYT

1068 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 37.8D05.0471 5,038,000 243/QĐ-SYT

1069 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT

1070 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT

1071 03.3422.0474Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo

hình cơ thắt Oddi37.8D05.0474 3,674,000 243/QĐ-SYT

1072 03.3422.0474Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo

hình cơ thắt Oddi37.8D05.0474 4,311,000 243/QĐ-SYT

1073 03.3427.0472 Cắt túi mật 37.8D05.0472 3,699,000 243/QĐ-SYT

1074 03.3427.0472 Cắt túi mật 37.8D05.0472 4,335,000 243/QĐ-SYT

1075 03.3428.0474 Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 37.8D05.0474 3,674,000 243/QĐ-SYT

1076 03.3428.0474 Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 37.8D05.0474 4,311,000 243/QĐ-SYT

1077 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT

1078 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT

1079 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT

1080 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT

1081 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT

1082 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT

1083 03.3460.0464Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm

lấy tổ chức tụy hoại tử37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT

1084 03.3460.0464Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm

lấy tổ chức tụy hoại tử37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT

1085 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 37.8D05.0484 3,647,000 243/QĐ-SYT

1086 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 37.8D05.0484 4,284,000 243/QĐ-SYT

1087 03.3471.0416 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 3,407,000 243/QĐ-SYT

1088 03.3471.0416 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 4,044,000 243/QĐ-SYT

1089 03.3477.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT

1090 03.3477.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT

1091 03.3479.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT

1092 03.3479.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT

1093 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT

1094 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT

1095 03.3491.0422 Cắt nối niệu quản 37.8D05.0422 3,666,000 243/QĐ-SYT

1096 03.3491.0422 Cắt nối niệu quản 37.8D05.0422 4,997,000 243/QĐ-SYT

1097 03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT

1098 03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT

Page 28: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1099 03.3498.0464 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT

1100 03.3498.0464 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT

1101 03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 37.8D05.0425 4,197,000 243/QĐ-SYT

1102 03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 37.8D05.0425 5,152,000 243/QĐ-SYT

1103 03.3532.0121 Mở thông bàng quang 37.8B00.0121 316,000 243/QĐ-SYT

1104 03.3532.0121 Mở thông bàng quang 37.8B00.0121 360,000 243/QĐ-SYT

1105 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT

1106 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT

1107 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT

1108 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT

1109 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

1110 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

1111 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

1112 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

1113 03.3593.0603Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử

cung37.8D06.0603 625,000 243/QĐ-SYT

1114 03.3593.0603Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử

cung37.8D06.0603 753,000 243/QĐ-SYT

1115 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 37.8B00.0218 200,000 243/QĐ-SYT

1116 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 37.8B00.0218 244,000 243/QĐ-SYT

1117 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

1118 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

1119 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT

1120 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT

1121 03.3606.0156 Nong niệu đạo 37.8B00.0156 184,000 243/QĐ-SYT

1122 03.3606.0156 Nong niệu đạo 37.8B00.0156 228,000 243/QĐ-SYT

1123 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT

1124 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT

1125 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT

1126 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT

1127 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1128 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1129 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1130 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1131 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 37.8D05.0558 3,152,000 243/QĐ-SYT

1132 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 37.8D05.0558 3,611,000 243/QĐ-SYT

1133 03.3664.0548Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh

tay37.8D05.0548 3,391,000 243/QĐ-SYT

1134 03.3664.0548Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh

tay37.8D05.0548 3,850,000 243/QĐ-SYT

1135 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1136 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1137 03.3668.0534 Cắt đoạn khớp khuỷu 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT

1138 03.3668.0534 Cắt đoạn khớp khuỷu 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT

1139 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1140 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

Page 29: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1141 03.3675.0556Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp

quay trụ dưới37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1142 03.3675.0556Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp

quay trụ dưới37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1143 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1144 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1145 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1146 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1147 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT

1148 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT

1149 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT

1150 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT

1151 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT

1152 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT

1153 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1154 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1155 03.3685.0571Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy

xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1156 03.3685.0571Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy

xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1157 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1158 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1159 03.3687.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn

lưu37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1160 03.3687.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn

lưu37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1161 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1162 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1163 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1164 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1165 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1166 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1167 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1168 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1169 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1170 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1171 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1172 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1173 03.3712.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với

Kirschner hoặc nẹp vít37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

Page 30: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1174 03.3712.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với

Kirschner hoặc nẹp vít37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1175 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1176 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1177 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1178 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1179 03.3738.0556Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên

xương chày37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1180 03.3738.0556Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên

xương chày37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1181 03.3741.0571Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy

xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1182 03.3741.0571Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy

xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1183 03.3754.0556Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh

chè37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1184 03.3754.0556Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh

chè37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1185 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1186 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1187 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1188 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1189 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1190 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1191 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1192 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1193 03.3774.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố

định tạm thời37.8D05.0577 3,585,000 243/QĐ-SYT

1194 03.3774.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố

định tạm thời37.8D05.0577 4,381,000 243/QĐ-SYT

1195 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT

1196 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT

1197 03.3776.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo,

lấy xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1198 03.3776.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo,

lấy xương chết, dẫn lưu37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1199 03.3777.0571Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh

liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1200 03.3777.0571Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh

liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1201 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1202 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1203 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1204 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1205 03.3785.0556Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón

chân37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1206 03.3785.0556Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón

chân37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1207 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

Page 31: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1208 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1209 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1210 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1211 03.3793.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố

định tạm thời37.8D05.0577 3,585,000 243/QĐ-SYT

1212 03.3793.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố

định tạm thời37.8D05.0577 4,381,000 243/QĐ-SYT

1213 03.3794.0556Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc

Dupuytren37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1214 03.3794.0556Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc

Dupuytren37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1215 03.3795.0534 Tháo khớp cổ chân 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT

1216 03.3795.0534 Tháo khớp cổ chân 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT

1217 03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT

1218 03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT

1219 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1220 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1221 03.3798.0571 Tháo đốt bàn 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1222 03.3798.0571 Tháo đốt bàn 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1223 03.3803.0559 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

1224 03.3803.0559 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

1225 03.3804.0559 Gỡ dính gân 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

1226 03.3804.0559 Gỡ dính gân 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

1227 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT

1228 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT

1229 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1230 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1231 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT

1232 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT

1233 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 37.8B00.0218 200,000 243/QĐ-SYT

1234 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 37.8B00.0218 244,000 243/QĐ-SYT

1235 03.3819.0559 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

1236 03.3819.0559 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

1237 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT

1238 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT

1239 03.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn

giản37.8B00.0216 150,000 243/QĐ-SYT

1240 03.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn

giản37.8B00.0216 172,000 243/QĐ-SYT

1241 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 37.8D05.0575 2,345,000 243/QĐ-SYT

1242 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 37.8D05.0575 2,689,000 243/QĐ-SYT

1243 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 37.8B00.0217 180,000 243/QĐ-SYT

1244 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 37.8B00.0217 224,000 243/QĐ-SYT

1245 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

1246 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

1247 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0201 70,000 243/QĐ-SYT

1248 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0201 79,600 243/QĐ-SYT

Page 32: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1249 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 37.8B00.0216 150,000 243/QĐ-SYT

1250 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 37.8B00.0216 172,000 243/QĐ-SYT

1251 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0517 279,000 243/QĐ-SYT

1252 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0517 310,000 243/QĐ-SYT

1253 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT

1254 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT

1255 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT

1256 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT

1257 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT

1258 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT

1259 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT

1260 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT

1261 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT

1262 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT

1263 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT

1264 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT

1265 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT

1266 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT

1267 03.3848.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em

độ 3 và độ 1V37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT

1268 03.3848.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em

độ 3 và độ 1V37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT

1269 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT

1270 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT

1271 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT

1272 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT

1273 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT

1274 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT

1275 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT

1276 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT

1277 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT

1278 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT

1279 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT

1280 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT

1281 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0511 604,000 243/QĐ-SYT

1282 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0511 635,000 243/QĐ-SYT

1283 03.3856.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp

háng37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT

1284 03.3856.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp

háng37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT

1285 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT

1286 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT

1287 03.3858.0529 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT

1288 03.3858.0529 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT

1289 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT

1290 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT

Page 33: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1291 03.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định

phẫu thuật37.8D05.0511 604,000 243/QĐ-SYT

1292 03.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định

phẫu thuật37.8D05.0511 635,000 243/QĐ-SYT

1293 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT

1294 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT

1295 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 104,000 243/QĐ-SYT

1296 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 135,000 243/QĐ-SYT

1297 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT

1298 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT

1299 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT

1300 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT

1301 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT

1302 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT

1303 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT

1304 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT

1305 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT

1306 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT

1307 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT

1308 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT

1309 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT

1310 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT

1311 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT

1312 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT

1313 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 37.8D05.0532 104,000 243/QĐ-SYT

1314 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 37.8D05.0532 135,000 243/QĐ-SYT

1315 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT

1316 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT

1317 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT

1318 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT

1319 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT

1320 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT

1321 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT

1322 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT

1323 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1324 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1325 03.3889.0556 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

1326 03.3889.0556 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

1327 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D05.0563 1,510,000 243/QĐ-SYT

1328 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D05.0563 1,681,000 243/QĐ-SYT

1329 03.3901.0563 Rút đinh các loại 37.8D05.0563 1,510,000 243/QĐ-SYT

1330 03.3901.0563 Rút đinh các loại 37.8D05.0563 1,681,000 243/QĐ-SYT

1331 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT

Page 34: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1332 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT

1333 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT

1334 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT

1335 03.4253.0003 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 37.2A01.0003 157,000 243/QĐ-SYT

1336 03.4253.0003 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 37.2A01.0003 176,000 243/QĐ-SYT

1337 04.0028.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT

1338 04.0028.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT

1339 04.0029.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT

1340 04.0029.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT

1341 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp 37.8B00.0207 78,000 243/QĐ-SYT

1342 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp 37.8B00.0207 89,500 243/QĐ-SYT

1343 04.0032.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 37.8D05.0488 2,993,000 243/QĐ-SYT

1344 04.0032.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 37.8D05.0488 3,629,000 243/QĐ-SYT

1345 04.0033.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 37.8D05.0488 2,993,000 243/QĐ-SYT

1346 04.0033.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 37.8D05.0488 3,629,000 243/QĐ-SYT

1347 04.0034.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 37.8D05.0488 2,993,000 243/QĐ-SYT

1348 04.0034.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 37.8D05.0488 3,629,000 243/QĐ-SYT

1349 04.0035.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 37.8D10.1114 2,595,000 243/QĐ-SYT

1350 04.0035.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 37.8D10.1114 3,130,000 243/QĐ-SYT

1351 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1352 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1353 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1354 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1355 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

1356 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1357 04.1897 Khám Lao 15,000

1358 04.1897 Khám Lao 35,000

1359 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 37.8B00.0076 120,000 243/QĐ-SYT

1360 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 37.8B00.0076 150,000 243/QĐ-SYT

1361 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 37.8C00.0272 77,000 243/QĐ-SYT

1362 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 37.8C00.0272 84,300 243/QĐ-SYT

1363 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 37.8D03.0329 218,000 243/QĐ-SYT

1364 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 37.8D03.0329 307,000 243/QĐ-SYT

1365 05.0067.0173 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 37.8B00.0173 205,000 243/QĐ-SYT

1366 05.0067.0173 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 37.8B00.0173 249,000 243/QĐ-SYT

1367 05.0068.0343 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 37.8D03.0343 696,000 243/QĐ-SYT

1368 05.0069.0343 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 37.8D03.0343 696,000 243/QĐ-SYT

1369 05.0070.0340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho

người bệnh phong37.8D03.0340 365,000 243/QĐ-SYT

Page 35: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1370 05.0070.0340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho

người bệnh phong37.8D03.0340 505,000 243/QĐ-SYT

1371 05.1897 Khám Da liễu 15,000

1372 05.1897 Khám Da liễu 35,000

1373 06.0038.1777 Đo điện não vi tính 37.3F00.1777 60,000 243/QĐ-SYT

1374 06.0038.1777 Đo điện não vi tính 37.3F00.1777 69,600 243/QĐ-SYT

1375 06.0040.1799 Đo lưu huyết não 37.3F00.1799 31,000 243/QĐ-SYT

1376 06.0040.1799 Đo lưu huyết não 37.3F00.1799 40,600 243/QĐ-SYT

1377 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 37.1E03.1589 40,000 243/QĐ-SYT

1378 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 37.1E03.1589 42,400 243/QĐ-SYT

1379 06.1897 Khám tâm thần 15,000

1380 06.1897 Khám tâm thần 35,000

1381 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 37.8D04.0354 174,000 243/QĐ-SYT

1382 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 37.8D04.0354 218,600 243/QĐ-SYT

1383 07.0006.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

đơn thuần không có nhân37.8D04.0357 3,473,000 243/QĐ-SYT

1384 07.0006.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

đơn thuần không có nhân37.8D04.0357 4,008,000 243/QĐ-SYT

1385 07.0007.0362Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân37.8D04.0362 2,451,000 243/QĐ-SYT

1386 07.0007.0362Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân37.8D04.0362 2,699,000 243/QĐ-SYT

1387 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 37.8D04.0360 2,864,000 243/QĐ-SYT

1388 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 37.8D04.0360 3,236,000 243/QĐ-SYT

1389 07.0009.0360Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy

còn lại trong bướu giáp nhân37.8D04.0360 2,864,000 243/QĐ-SYT

1390 07.0009.0360Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy

còn lại trong bướu giáp nhân37.8D04.0360 3,236,000 243/QĐ-SYT

1391 07.0010.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong

bướu giáp nhân37.8D04.0357 3,473,000 243/QĐ-SYT

1392 07.0010.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong

bướu giáp nhân37.8D04.0357 4,008,000 243/QĐ-SYT

1393 07.0011.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân37.8D04.0357 3,473,000 243/QĐ-SYT

1394 07.0011.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân37.8D04.0357 4,008,000 243/QĐ-SYT

1395 07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 37.8D04.0360 2,864,000 243/QĐ-SYT

1396 07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 37.8D04.0360 3,236,000 243/QĐ-SYT

1397 07.0218.0571Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo

đường37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

1398 07.0219.1144 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 37.8D10.1144 2,319,000 243/QĐ-SYT

1399 07.0220.1144Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo

đường37.8D10.1144 2,319,000 243/QĐ-SYT

1400 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 37.8B00.0199 188,000 243/QĐ-SYT

1401 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 37.8B00.0199 233,000 243/QĐ-SYT

1402 07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng

bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người

bệnh đái tháo đường

37.8B00.0199 233,000 243/QĐ-SYT

Page 36: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1403 07.0227.0367

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng

bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người

bệnh đái tháo đường

37.8D04.0367 369,000 243/QĐ-SYT

1404 07.0228.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng

bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người

bệnh đái tháo đường

37.8D04.0366 575,000 243/QĐ-SYT

1405 07.0229.0366

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng

bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên

người bệnh đái tháo đường

37.8D04.0366 575,000 243/QĐ-SYT

1406 07.0230.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng

phần mềm trên người bệnh đái tháo đường37.8B00.0199 233,000 243/QĐ-SYT

1407 07.0231.0505Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái

tháo đường37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT

1408 07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 37.8D04.0367 369,000 243/QĐ-SYT

1409 07.0233.0355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái

tháo đường37.8D04.0355 200,000 243/QĐ-SYT

1410 07.0233.0355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái

tháo đường37.8D04.0355 245,400 243/QĐ-SYT

1411 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 37.8B00.0084 144,000 243/QĐ-SYT

1412 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 37.8B00.0084 161,000 243/QĐ-SYT

1413 07.0243.0085Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn

của siêu âm37.8B00.0085 188,000 243/QĐ-SYT

1414 07.0243.0085Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn

của siêu âm37.8B00.0085 214,000 243/QĐ-SYT

1415 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 37.8B00.0089 82,000 243/QĐ-SYT

1416 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 37.8B00.0089 104,000 243/QĐ-SYT

1417 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0090 118,000 243/QĐ-SYT

1418 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0090 144,000 243/QĐ-SYT

1419 07.1897 Khám Nội tiết 15,000

1420 07.1897 Khám Nội tiết 35,000

1421 08.0001.0224 Mai hoa châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT

1422 08.0001.0224 Mai hoa châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT

1423 08.0002.0224 Hào châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT

1424 08.0002.0224 Hào châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT

1425 08.0003.0224 Mãng châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT

1426 08.0003.0224 Mãng châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT

1427 08.0004.0224 Nhĩ châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT

1428 08.0004.0224 Nhĩ châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT

1429 08.0005.0230 Điện châm 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1430 08.0005.0230 Điện châm 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1431 08.0006.0271 Thủy châm 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1432 08.0006.0271 Thủy châm 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1433 08.0008.0224 Ôn châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT

1434 08.0008.0224 Ôn châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT

1435 08.0009.0228 Cứu 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1436 08.0009.0228 Cứu 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1437 08.0010.0224 Chích lể 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT

1438 08.0010.0224 Chích lể 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT

1439 08.0011.0243 Laser châm 37.8C00.0243 75,000 243/QĐ-SYT

Page 37: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1440 08.0011.0243 Laser châm 37.8C00.0243 78,500 243/QĐ-SYT

1441 08.0012.0224 Từ châm 37.8C00.0224 67,000 243/QĐ-SYT

1442 08.0012.0224 Từ châm 37.8C00.0224 81,800 243/QĐ-SYT

1443 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 35,200 243/QĐ-SYT

1444 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 50,500 243/QĐ-SYT

1445 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 35,200 243/QĐ-SYT

1446 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 50,500 243/QĐ-SYT

1447 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 37.8C00.0252 10,000 243/QĐ-SYT

1448 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 37.8C00.0252 12,000 243/QĐ-SYT

1449 08.0016.0247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp

YHCT37.8C00.0247 81,400 243/QĐ-SYT

1450 08.0016.0247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp

YHCT37.8C00.0247 100,000 243/QĐ-SYT

1451 08.0017.0248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp

YHCT37.8C00.0248 81,400 243/QĐ-SYT

1452 08.0017.0248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp

YHCT37.8C00.0248 100,000 243/QĐ-SYT

1453 08.0018.0246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp

YHCT37.8C00.0246 81,400 243/QĐ-SYT

1454 08.0018.0246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp

YHCT37.8C00.0246 100,000 243/QĐ-SYT

1455 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 37.8C00.0286 30,000 243/QĐ-SYT

1456 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 37.8C00.0286 40,000 243/QĐ-SYT

1457 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 30,000 243/QĐ-SYT

1458 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 40,000 243/QĐ-SYT

1459 08.0021.0285 Xông khói thuốc 37.8C00.0285 25,000 243/QĐ-SYT

1460 08.0021.0285 Xông khói thuốc 37.8C00.0285 35,000 243/QĐ-SYT

1461 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 10,000 243/QĐ-SYT

1462 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 12,000 243/QĐ-SYT

1463 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 37.8C00.0249 40,000 243/QĐ-SYT

1464 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 37.8C00.0249 47,300 243/QĐ-SYT

1465 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 40,000 243/QĐ-SYT

1466 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 47,300 243/QĐ-SYT

1467 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT 37.8C00.0229 35,500 243/QĐ-SYT

1468 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT 37.8C00.0229 43,200 243/QĐ-SYT

1469 08.0026.0222 Bó thuốc 37.8C00.0222 38,100 243/QĐ-SYT

1470 08.0026.0222 Bó thuốc 37.8C00.0222 47,700 243/QĐ-SYT

1471 08.0027.0228 Chườm ngải 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1472 08.0027.0228 Chườm ngải 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1473 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 37.8C00.0259 7,000 243/QĐ-SYT

1474 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 37.8C00.0259 20,000 243/QĐ-SYT

1475 08.0114.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1476 08.0114.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1477 08.0116.0230Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến

mạch máu não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1478 08.0116.0230Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến

mạch máu não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1479 08.0121.0230Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho

trẻ bại liệt37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

Page 38: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1480 08.0121.0230Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho

trẻ bại liệt37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1481 08.0122.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1482 08.0122.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1483 08.0123.0230Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám

rối thần kinh cánh tay ở trẻ em37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1484 08.0123.0230Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám

rối thần kinh cánh tay ở trẻ em37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1485 08.0130.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1486 08.0130.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1487 08.0133.0230Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại

biên37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1488 08.0133.0230Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại

biên37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1489 08.0134.0230 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1490 08.0134.0230 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1491 08.0135.0230Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên

sườn37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1492 08.0135.0230Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên

sườn37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1493 08.0137.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1494 08.0137.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1495 08.0138.0230Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương

cột sống37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1496 08.0138.0230Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương

cột sống37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1497 08.0139.0230Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức

năng do chấn thương sọ não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1498 08.0139.0230Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức

năng do chấn thương sọ não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1499 08.0141.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1500 08.0141.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1501 08.0142.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1502 08.0142.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1503 08.0143.0230 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1504 08.0143.0230 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1505 08.0146.0230 Điện mãng châm điều trị 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1506 08.0146.0230 Điện mãng châm điều trị 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1507 08.0153.0230 Điện mãng châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1508 08.0153.0230 Điện mãng châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1509 08.0154.0230 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1510 08.0154.0230 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1511 08.0155.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1512 08.0155.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

Page 39: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1513 08.0156.0230Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa

khớp37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1514 08.0156.0230Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa

khớp37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1515 08.0157.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1516 08.0157.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1517 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1518 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1519 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1520 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1521 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1522 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1523 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1524 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1525 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1526 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1527 08.0168.0230Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não

mạn tính37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1528 08.0168.0230Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não

mạn tính37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1529 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1530 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1531 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1532 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1533 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1534 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1535 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1536 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1537 08.0177.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến

mạch máu não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1538 08.0177.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến

mạch máu não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1539 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1540 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1541 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1542 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1543 08.0182.0230Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ

bại não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1544 08.0182.0230Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ

bại não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1545 08.0183.0230Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại

não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1546 08.0183.0230Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại

não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1547 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1548 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1549 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

Page 40: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1550 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1551 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1552 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1553 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1554 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1555 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1556 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1557 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1558 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1559 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1560 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1561 08.0195.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương

cột sống37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1562 08.0195.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương

cột sống37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1563 08.0196.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng

sau chấn thương sọ não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1564 08.0196.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng

sau chấn thương sọ não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1565 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1566 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1567 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1568 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1569 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1570 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1571 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1572 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1573 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1574 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1575 08.0205.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau

giai đoạn cấp37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1576 08.0205.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau

giai đoạn cấp37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1577 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1578 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1579 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1580 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1581 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1582 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1583 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1584 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1585 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1586 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1587 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1588 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1589 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1590 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1591 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

Page 41: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1592 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1593 08.0224.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1594 08.0224.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1595 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1596 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1597 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1598 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1599 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1600 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1601 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1602 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1603 08.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn

tính37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1604 08.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn

tính37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1605 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1606 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1607 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1608 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1609 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1610 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1611 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1612 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1613 08.0285.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại

liệt37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1614 08.0285.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại

liệt37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1615 08.0287.0230Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối

cánh tay ở trẻ em37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1616 08.0287.0230Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối

cánh tay ở trẻ em37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1617 08.0288.0230Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại

não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1618 08.0288.0230Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại

não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1619 08.0289.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở

trẻ bại não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1620 08.0289.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở

trẻ bại não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1621 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1622 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1623 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1624 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1625 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1626 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1627 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1628 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1629 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1630 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1631 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

Page 42: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1632 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1633 08.0296.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sống37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1634 08.0296.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sống37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1635 08.0297.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau

chấn thương sọ não37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1636 08.0297.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau

chấn thương sọ não37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1637 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1638 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1639 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1640 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1641 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1642 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1643 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1644 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1645 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1646 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1647 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1648 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1649 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1650 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1651 08.0305.0230Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai

đoạn cấp37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1652 08.0305.0230Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai

đoạn cấp37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1653 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1654 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1655 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1656 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1657 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1658 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1659 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1660 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1661 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1662 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1663 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1664 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1665 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1666 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1667 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1668 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1669 08.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây

thần kinh37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1670 08.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây

thần kinh37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1671 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1672 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1673 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1674 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

Page 43: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1675 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1676 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1677 08.0320.0230Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần

kinh37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1678 08.0320.0230Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần

kinh37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1679 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0230 71,000 243/QĐ-SYT

1680 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0230 75,800 243/QĐ-SYT

1681 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1682 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1683 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1684 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1685 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1686 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1687 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1688 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1689 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1690 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1691 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1692 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1693 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1694 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1695 08.0330.0271Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch

máu não37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1696 08.0330.0271Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch

máu não37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1697 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1698 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1699 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1700 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1701 08.0333.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1702 08.0333.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1703 08.0334.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1704 08.0334.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1705 08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1706 08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1707 08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1708 08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1709 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1710 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1711 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1712 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1713 08.0339.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1714 08.0339.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1715 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1716 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1717 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1718 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1719 08.0342.0271Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh

tay ở trẻ em37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

Page 44: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1720 08.0342.0271Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh

tay ở trẻ em37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1721 08.0343.0271Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại

não37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1722 08.0343.0271Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại

não37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1723 08.0344.0271Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở

trẻ bại não37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1724 08.0344.0271Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở

trẻ bại não37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1725 08.0345.0271 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1726 08.0345.0271 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1727 08.0346.0271 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1728 08.0346.0271 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1729 08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1730 08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1731 08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1732 08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1733 08.0349.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1734 08.0349.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1735 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1736 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1737 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1738 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1739 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1740 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1741 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1742 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1743 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1744 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1745 08.0355.0271Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn

tính37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1746 08.0355.0271Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn

tính37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1747 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1748 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1749 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1750 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1751 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1752 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1753 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1754 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1755 08.0360.0271Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương

cột sống37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1756 08.0360.0271Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương

cột sống37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

Page 45: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1757 08.0361.0271Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương

sọ não37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1758 08.0361.0271Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương

sọ não37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1759 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1760 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1761 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1762 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1763 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1764 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1765 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1766 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1767 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1768 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1769 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1770 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1771 08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1772 08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1773 08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1774 08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1775 08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1776 08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1777 08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1778 08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1779 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1780 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1781 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1782 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1783 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1784 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1785 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1786 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1787 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1788 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1789 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1790 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1791 08.0381.0271Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai

đoạn cấp37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1792 08.0381.0271Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai

đoạn cấp37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1793 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1794 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1795 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1796 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1797 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1798 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1799 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1800 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1801 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

Page 46: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1802 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1803 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1804 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1805 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0271 47,000 243/QĐ-SYT

1806 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0271 61,800 243/QĐ-SYT

1807 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1808 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1809 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1810 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1811 08.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai

biến mạch máu não37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1812 08.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai

biến mạch máu não37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1813 08.0392.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-

hông37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1814 08.0392.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-

hông37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1815 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1816 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1817 08.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ

ở trẻ bại não37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1818 08.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ

ở trẻ bại não37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1819 08.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở

trẻ bại não37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1820 08.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở

trẻ bại não37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1821 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1822 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1823 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1824 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1825 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1826 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1827 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1828 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1829 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1830 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1831 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1832 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1833 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1834 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1835 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

Page 47: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1836 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1837 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1838 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1839 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1840 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1841 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1842 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1843 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1844 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1845 08.0411.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn

não mạn tính37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1846 08.0411.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn

não mạn tính37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1847 08.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối

và dây thần kinh37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1848 08.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối

và dây thần kinh37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1849 08.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần

kinh V37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1850 08.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần

kinh V37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1851 08.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII

ngoại biên37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1852 08.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII

ngoại biên37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1853 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1854 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1855 08.0416.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác

sau giai đoạn cấp37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1856 08.0416.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác

sau giai đoạn cấp37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1857 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1858 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1859 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1860 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1861 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1862 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1863 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1864 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1865 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1866 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1867 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1868 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

Page 48: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1869 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1870 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1871 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1872 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1873 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1874 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1875 08.0426.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá

tràng37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1876 08.0426.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá

tràng37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1877 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1878 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1879 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1880 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1881 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1882 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1883 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1884 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1885 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1886 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1887 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1888 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1889 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1890 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1891 08.0434.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu

chi37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1892 08.0434.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu

chi37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1893 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1894 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1895 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1896 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1897 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1898 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1899 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1900 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1901 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

Page 49: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1902 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1903 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1904 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1905 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1906 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1907 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1908 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1909 08.0443.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực

vật37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1910 08.0443.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực

vật37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1911 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1912 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1913 08.0445.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận

động do chấn thương sọ não37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1914 08.0445.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận

động do chấn thương sọ não37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1915 08.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1916 08.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1917 08.0447.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu

thuật37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1918 08.0447.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu

thuật37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1919 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1920 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1921 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1922 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1923 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 37.8C00.0280 47,000 243/QĐ-SYT

1924 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 37.8C00.0280 61,300 243/QĐ-SYT

1925 08.0451.0228Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong

hàn37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1926 08.0451.0228Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong

hàn37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1927 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1928 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1929 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1930 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1931 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1932 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1933 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1934 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1935 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1936 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1937 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1938 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

Page 50: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1939 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1940 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1941 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1942 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1943 08.0460.0228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể

hàn37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1944 08.0460.0228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể

hàn37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1945 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1946 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1947 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1948 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1949 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1950 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1951 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1952 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1953 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1954 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1955 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1956 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1957 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1958 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1959 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1960 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1961 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1962 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1963 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1964 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1965 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1966 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1967 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1968 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1969 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1970 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1971 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1972 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1973 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1974 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1975 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1976 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1977 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37.8C00.0228 33,000 243/QĐ-SYT

1978 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37.8C00.0228 35,000 243/QĐ-SYT

1979 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0235 27,000 243/QĐ-SYT

1980 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0235 31,800 243/QĐ-SYT

1981 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 37.8C00.0235 27,000 243/QĐ-SYT

1982 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 37.8C00.0235 31,800 243/QĐ-SYT

1983 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 37.8C00.0235 27,000 243/QĐ-SYT

Page 51: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

1984 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 37.8C00.0235 31,800 243/QĐ-SYT

1985 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 37.8C00.0235 27,000 243/QĐ-SYT

1986 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 37.8C00.0235 31,800 243/QĐ-SYT

1987 08.1897 Khám YHCT 15,000

1988 08.1897 Khám YHCT 35,000

1989 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT

1990 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT

1991 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT

1992 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT

1993 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT

1994 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT

1995 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 37.8D05.0410 1,460,000 243/QĐ-SYT

1996 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 37.8D05.0410 1,689,000 243/QĐ-SYT

1997 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 37.8D05.0414 5,780,000 243/QĐ-SYT

1998 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 37.8D05.0414 6,567,000 243/QĐ-SYT

1999 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 37.8D05.0404 12,186,000 243/QĐ-SYT

2000 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 37.8D05.0404 13,460,000 243/QĐ-SYT

2001 10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 37.8D05.0404 12,186,000 243/QĐ-SYT

2002 10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 37.8D05.0404 13,460,000 243/QĐ-SYT

2003 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 37.8D05.0508 35,000 243/QĐ-SYT

2004 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 37.8D05.0508 46,500 243/QĐ-SYT

2005 10.0167.0582Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch

máu chi37.8D05.0582 1,832,000 243/QĐ-SYT

2006 10.0167.0582Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch

máu chi37.8D05.0582 2,619,000 243/QĐ-SYT

2007 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 37.8D05.0407 2,494,000 243/QĐ-SYT

2008 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 37.8D05.0407 2,896,000 243/QĐ-SYT

2009 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

2010 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

2011 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

2012 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

2013 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 37.8D05.0411 5,449,000 243/QĐ-SYT

2014 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 37.8D05.0411 6,404,000 243/QĐ-SYT

2015 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 3,407,000 243/QĐ-SYT

2016 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 4,044,000 243/QĐ-SYT

2017 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT

2018 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT

2019 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT

2020 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT

2021 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 37.8D05.0436 1,455,000 243/QĐ-SYT

2022 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 37.8D05.0436 1,684,000 243/QĐ-SYT

2023 10.0323.0423 Nối niệu quản - đài thận 37.8D05.0423 2,632,000 243/QĐ-SYT

2024 10.0323.0423 Nối niệu quản - đài thận 37.8D05.0423 2,950,000 243/QĐ-SYT

Page 52: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2025 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản 37.8D05.0423 2,632,000 243/QĐ-SYT

2026 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản 37.8D05.0423 2,950,000 243/QĐ-SYT

2027 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT

2028 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT

2029 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT

2030 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT

2031 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 37.8B00.0104 859,000 243/QĐ-SYT

2032 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 37.8B00.0104 904,000 243/QĐ-SYT

2033 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 37.8B00.0158 141,000 243/QĐ-SYT

2034 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 37.8B00.0158 185,000 243/QĐ-SYT

2035 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 37.8D05.0421 3,273,000 243/QĐ-SYT

2036 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 37.8D05.0421 3,910,000 243/QĐ-SYT

2037 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 37.8D05.0436 1,455,000 243/QĐ-SYT

2038 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 37.8D05.0436 1,684,000 243/QĐ-SYT

2039 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 37.8D05.0436 1,455,000 243/QĐ-SYT

2040 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 37.8D05.0436 1,684,000 243/QĐ-SYT

2041 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT

2042 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT

2043 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT

2044 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT

2045 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT

2046 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT

2047 10.0405.0156 Nong niệu đạo 37.8B00.0156 184,000 243/QĐ-SYT

2048 10.0405.0156 Nong niệu đạo 37.8B00.0156 228,000 243/QĐ-SYT

2049 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT

2050 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT

2051 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,025,000 243/QĐ-SYT

2052 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000 243/QĐ-SYT

2053 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT

2054 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT

2055 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT

2056 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT

2057 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT

2058 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT

2059 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT

2060 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT

2061 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

2062 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

2063 10.0453.0464 Nối vị tràng 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT

2064 10.0453.0464 Nối vị tràng 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT

2065 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

2066 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

2067 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT

2068 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT

2069 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

2070 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

2071 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

2072 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

Page 53: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2073 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT

2074 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT

2075 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT

2076 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT

2077 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT

2078 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT

2079 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

2080 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

2081 10.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim

loại,…)37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

2082 10.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim

loại,…)37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

2083 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

2084 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

2085 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT

2086 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT

2087 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT

2088 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT

2089 10.0489.0458Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài

(Quénue)37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT

2090 10.0489.0458Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài

(Quénue)37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT

2091 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 37.8D05.0458 3,804,000 243/QĐ-SYT

2092 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 37.8D05.0458 4,441,000 243/QĐ-SYT

2093 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 37.8D05.0455 2,136,000 243/QĐ-SYT

2094 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 37.8D05.0455 2,416,000 243/QĐ-SYT

2095 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT

2096 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT

2097 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

2098 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

2099 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT

2100 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT

2101 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 37.8D05.0456 3,468,000 243/QĐ-SYT

2102 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 37.8D05.0456 4,105,000 243/QĐ-SYT

2103 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 37.8D05.0489 3,845,000 243/QĐ-SYT

2104 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 37.8D05.0489 4,482,000 243/QĐ-SYT

2105 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 37.8D05.0489 3,845,000 243/QĐ-SYT

2106 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 37.8D05.0489 4,482,000 243/QĐ-SYT

2107 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 37.8D05.0489 3,845,000 243/QĐ-SYT

2108 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 37.8D05.0489 4,482,000 243/QĐ-SYT

2109 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT

2110 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT

2111 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT

2112 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT

2113 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT

2114 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT

2115 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 37.8D05.0493 2,290,000 243/QĐ-SYT

2116 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 37.8D05.0493 2,709,000 243/QĐ-SYT

2117 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 37.8D05.0459 2,116,000 243/QĐ-SYT

Page 54: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2118 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 37.8D05.0459 2,460,000 243/QĐ-SYT

2119 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

2120 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

2121 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

2122 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

2123 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

2124 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

2125 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT

2126 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT

2127 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT

2128 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT

2129 10.0516.0454Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra

ngoài ổ bụng kiểu Hartmann37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT

2130 10.0516.0454Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra

ngoài ổ bụng kiểu Hartmann37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT

2131 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT

2132 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT

2133 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT

2134 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT

2135 10.0519.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu

ruột ra ngoài37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT

2136 10.0519.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu

ruột ra ngoài37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT

2137 10.0520.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu

dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann37.8D05.0454 3,645,000 243/QĐ-SYT

2138 10.0520.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu

dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann37.8D05.0454 4,282,000 243/QĐ-SYT

2139 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

2140 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

2141 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

2142 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

2143 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 37.8D05.0465 2,854,000 243/QĐ-SYT

2144 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 37.8D05.0465 3,414,000 243/QĐ-SYT

2145 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

2146 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

2147 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

2148 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

2149 10.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan

– Morgan hoặc Ferguson)37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

2150 10.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan

– Morgan hoặc Ferguson)37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

2151 10.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ

trợ37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

2152 10.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ

trợ37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

2153 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 37.8D05.0495 1,810,000 243/QĐ-SYT

2154 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 37.8D05.0495 2,153,000 243/QĐ-SYT

Page 55: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2155 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 37.8D05.0495 1,810,000 243/QĐ-SYT

2156 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 37.8D05.0495 2,153,000 243/QĐ-SYT

2157 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

2158 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

2159 10.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn

giản37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

2160 10.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn

giản37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

2161 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 37.8D05.0494 2,117,000 243/QĐ-SYT

2162 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 37.8D05.0494 2,461,000 243/QĐ-SYT

2163 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT

2164 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT

2165 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 37.8D05.0584 775,000 243/QĐ-SYT

2166 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 37.8D05.0584 1,136,000 243/QĐ-SYT

2167 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 37.8D06.0624 1,511,000 243/QĐ-SYT

2168 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 37.8D06.0624 1,810,000 243/QĐ-SYT

2169 10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 37.8D06.0624 1,511,000 243/QĐ-SYT

2170 10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 37.8D06.0624 1,810,000 243/QĐ-SYT

2171 10.0571.0632Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn

đơn giản37.8D06.0632 1,804,000 243/QĐ-SYT

2172 10.0571.0632Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn

đơn giản37.8D06.0632 2,147,000 243/QĐ-SYT

2173 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 37.8D05.0471 4,242,000 243/QĐ-SYT

2174 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 37.8D05.0471 5,038,000 243/QĐ-SYT

2175 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 37.8D05.0471 4,242,000 243/QĐ-SYT

2176 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 37.8D05.0471 5,038,000 243/QĐ-SYT

2177 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 37.8D05.0582 1,832,000 243/QĐ-SYT

2178 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 37.8D05.0582 2,619,000 243/QĐ-SYT

2179 10.0620.0583 Mở thông túi mật 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

2180 10.0620.0583 Mở thông túi mật 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

2181 10.0621.0472 Cắt túi mật 37.8D05.0472 3,699,000 243/QĐ-SYT

2182 10.0621.0472 Cắt túi mật 37.8D05.0472 4,335,000 243/QĐ-SYT

2183 10.0622.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu

đường mật37.8D05.0474 3,674,000 243/QĐ-SYT

2184 10.0622.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu

đường mật37.8D05.0474 4,311,000 243/QĐ-SYT

2185 10.0623.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường

mật37.8D05.0474 3,674,000 243/QĐ-SYT

2186 10.0623.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường

mật37.8D05.0474 4,311,000 243/QĐ-SYT

2187 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 37.8D05.0464 2,220,000 243/QĐ-SYT

2188 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 37.8D05.0464 2,563,000 243/QĐ-SYT

2189 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác 37.8D05.0469 3,874,000 243/QĐ-SYT

2190 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác 37.8D05.0469 4,511,000 243/QĐ-SYT

2191 10.0662.0445Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non

+ nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập37.8D05.0445 4,924,000 243/QĐ-SYT

Page 56: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2192 10.0662.0445Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non

+ nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập37.8D05.0445 5,727,000 243/QĐ-SYT

2193 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 37.8D05.0484 3,647,000 243/QĐ-SYT

2194 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 37.8D05.0484 4,284,000 243/QĐ-SYT

2195 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 37.8D05.0582 1,832,000 243/QĐ-SYT

2196 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 37.8D05.0582 2,619,000 243/QĐ-SYT

2197 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 37.8D05.0582 1,832,000 243/QĐ-SYT

2198 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 37.8D05.0582 2,619,000 243/QĐ-SYT

2199 10.0679.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Bassini37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

2200 10.0679.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Bassini37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

2201 10.0680.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Shouldice37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

2202 10.0680.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Shouldice37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

2203 10.0681.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

kết hợp Bassini và Shouldice37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

2204 10.0681.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

kết hợp Bassini và Shouldice37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

2205 10.0682.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Lichtenstein37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

2206 10.0682.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Lichtenstein37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

2207 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

2208 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

2209 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

2210 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

2211 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

2212 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

2213 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

2214 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

2215 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 37.8D05.0492 2,813,000 243/QĐ-SYT

2216 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 37.8D05.0492 3,157,000 243/QĐ-SYT

2217 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

2218 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

2219 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 37.8D05.0582 1,832,000 243/QĐ-SYT

2220 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 37.8D05.0582 2,619,000 243/QĐ-SYT

2221 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

2222 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

2223 10.0698.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết

mổ37.8D06.0628 2,225,000 243/QĐ-SYT

2224 10.0698.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết

mổ37.8D06.0628 2,524,000 243/QĐ-SYT

2225 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

2226 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

Page 57: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2227 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

2228 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

2229 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2230 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2231 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2232 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2233 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2234 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2235 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2236 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2237 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2238 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2239 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2240 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2241 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2242 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2243 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2244 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2245 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2246 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2247 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 37.8D05.0548 3,391,000 243/QĐ-SYT

2248 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 37.8D05.0548 3,850,000 243/QĐ-SYT

2249 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 37.8D05.0548 3,391,000 243/QĐ-SYT

2250 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 37.8D05.0548 3,850,000 243/QĐ-SYT

2251 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2252 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2253 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2254 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2255 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2256 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2257 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2258 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2259 10.0740.0556Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp

quay trụ dưới37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2260 10.0740.0556Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp

quay trụ dưới37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2261 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2262 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2263 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2264 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2265 10.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón

tay37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

Page 58: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2266 10.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón

tay37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

2267 10.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng

tay37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

2268 10.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng

tay37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

2269 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

2270 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

2271 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2272 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2273 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2274 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2275 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2276 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2277 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2278 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2279 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2280 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2281 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2282 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2283 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 37.8D05.0548 3,391,000 243/QĐ-SYT

2284 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 37.8D05.0548 3,850,000 243/QĐ-SYT

2285 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 37.8D05.0548 3,391,000 243/QĐ-SYT

2286 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 37.8D05.0548 3,850,000 243/QĐ-SYT

2287 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2288 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2289 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2290 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2291 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2292 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2293 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2294 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2295 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2296 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2297 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2298 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2299 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2300 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2301 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2302 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2303 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2304 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2305 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

Page 59: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2306 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2307 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2308 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2309 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2310 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2311 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2312 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2313 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2314 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2315 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2316 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2317 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2318 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2319 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2320 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2321 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2322 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2323 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2324 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2325 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

2326 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

2327 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

2328 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

2329 10.0811.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân

gấp37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

2330 10.0811.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân

gấp37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

2331 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2332 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2333 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2334 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2335 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2336 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

Page 60: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2337 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

2338 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

2339 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

2340 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

2341 10.0847.0551Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp

bàn ngón tay37.8D05.0551 2,314,000 243/QĐ-SYT

2342 10.0847.0551Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp

bàn ngón tay37.8D05.0551 2,657,000 243/QĐ-SYT

2343 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

2344 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

2345 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 37.8D05.0535 2,232,000 243/QĐ-SYT

2346 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 37.8D05.0535 2,767,000 243/QĐ-SYT

2347 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

2348 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

2349 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT

2350 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT

2351 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

2352 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

2353 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2354 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2355 10.0870.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và

đốt ngón chân37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2356 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

2357 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

2358 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

2359 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

2360 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

2361 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

2362 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2363 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2364 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2365 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2366 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 37.8D05.0543 2,632,000 243/QĐ-SYT

2367 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 37.8D05.0543 3,109,000 243/QĐ-SYT

2368 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2369 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2370 10.0920.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng

chân37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

2371 10.0920.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng

chân37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

2372 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 37.8D05.0563 1,510,000 243/QĐ-SYT

2373 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 37.8D05.0563 1,681,000 243/QĐ-SYT

2374 10.0936.0573Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch

liền37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT

Page 61: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2375 10.0936.0573Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch

liền37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT

2376 10.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1

ngón)37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

2377 10.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1

ngón)37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

2378 10.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách

da đầu37.8D05.0576 2,302,000 243/QĐ-SYT

2379 10.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách

da đầu37.8D05.0576 2,531,000 243/QĐ-SYT

2380 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 37.8D05.0577 3,585,000 243/QĐ-SYT

2381 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 37.8D05.0577 4,381,000 243/QĐ-SYT

2382 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu 37.8D05.0407 2,494,000 243/QĐ-SYT

2383 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu 37.8D05.0407 2,896,000 243/QĐ-SYT

2384 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

2385 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

2386 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 37.8D05.0571 2,293,000 243/QĐ-SYT

2387 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 37.8D05.0571 2,752,000 243/QĐ-SYT

2388 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 37.8D05.0551 2,314,000 243/QĐ-SYT

2389 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 37.8D05.0551 2,657,000 243/QĐ-SYT

2390 10.0984.1091 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 37.8D09.1091 1,993,000 243/QĐ-SYT

2391 10.0984.1091 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 37.8D09.1091 2,528,000 243/QĐ-SYT

2392 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT

2393 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT

2394 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT

2395 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT

2396 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 37.8D05.0523 654,000 243/QĐ-SYT

2397 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 37.8D05.0523 701,000 243/QĐ-SYT

2398 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT

2399 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT

2400 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT

2401 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT

2402 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 37.8D05.0529 564,000 243/QĐ-SYT

2403 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 37.8D05.0529 611,000 243/QĐ-SYT

2404 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0517 279,000 243/QĐ-SYT

2405 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0517 310,000 243/QĐ-SYT

2406 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT

2407 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT

2408 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT

2409 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT

2410 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT

2411 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT

2412 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT

2413 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT

2414 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT

2415 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT

2416 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0516 161,000 243/QĐ-SYT

2417 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0516 208,000 243/QĐ-SYT

Page 62: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2418 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0516 161,000 243/QĐ-SYT

2419 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0516 208,000 243/QĐ-SYT

2420 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT

2421 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT

2422 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT

2423 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT

2424 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 269,000 243/QĐ-SYT

2425 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 320,000 243/QĐ-SYT

2426 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT

2427 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT

2428 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT

2429 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT

2430 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT

2431 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT

2432 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0523 654,000 243/QĐ-SYT

2433 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0523 701,000 243/QĐ-SYT

2434 10.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp

háng37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT

2435 10.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp

háng37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT

2436 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT

2437 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT

2438 10.1015.0511Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu

thuật37.8D05.0511 604,000 243/QĐ-SYT

2439 10.1015.0511Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu

thuật37.8D05.0511 635,000 243/QĐ-SYT

2440 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 104,000 243/QĐ-SYT

2441 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 135,000 243/QĐ-SYT

2442 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT

2443 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT

2444 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT

2445 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT

2446 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT

2447 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT

2448 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT

2449 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT

2450 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT

2451 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT

2452 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 37.8D05.0532 104,000 243/QĐ-SYT

2453 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 37.8D05.0532 135,000 243/QĐ-SYT

2454 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT

2455 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT

2456 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 37.8D05.0517 279,000 243/QĐ-SYT

2457 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 37.8D05.0517 310,000 243/QĐ-SYT

2458 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 37.8D05.0525 269,000 243/QĐ-SYT

2459 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 37.8D05.0525 320,000 243/QĐ-SYT

2460 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0521 269,000 243/QĐ-SYT

Page 63: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2461 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0521 320,000 243/QĐ-SYT

2462 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0519 194,000 243/QĐ-SYT

2463 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0519 225,000 243/QĐ-SYT

2464 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0516 161,000 243/QĐ-SYT

2465 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0516 208,000 243/QĐ-SYT

2466 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0515 339,000 243/QĐ-SYT

2467 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0515 386,000 243/QĐ-SYT

2468 10.1030.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0516 161,000 243/QĐ-SYT

2469 10.1030.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0516 208,000 243/QĐ-SYT

2470 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0513 219,000 243/QĐ-SYT

2471 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0513 250,000 243/QĐ-SYT

2472 10.1897 Khám Ngoại 15,000

2473 10.1897 Khám Ngoại 35,000

2474 10.9002.0504 Cắt phymosis 37.8D05.0504 224,000 243/QĐ-SYT

2475 11.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ

thể ở người lớn37.8D10.1148 208,000 243/QĐ-SYT

2476 11.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ

thể ở người lớn37.8D10.1148 235,000 243/QĐ-SYT

2477 11.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ

thể ở trẻ em37.8D10.1148 208,000 243/QĐ-SYT

2478 11.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ

thể ở trẻ em37.8D10.1148 235,000 243/QĐ-SYT

2479 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 37.8D10.1158 402,000 243/QĐ-SYT

2480 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 37.8D10.1158 523,000 243/QĐ-SYT

2481 11.0019.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện

tích cơ thể ở người lớn37.8D10.1102 1,749,000 243/QĐ-SYT

2482 11.0019.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện

tích cơ thể ở người lớn37.8D10.1102 2,151,000 243/QĐ-SYT

2483 11.0026.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích

cơ thể ở trẻ em37.8D10.1109 2,526,000 243/QĐ-SYT

2484 11.0026.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích

cơ thể ở trẻ em37.8D10.1109 3,112,000 243/QĐ-SYT

2485 11.0027.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện

tích cơ thể ở trẻ em37.8D10.1108 2,352,000 243/QĐ-SYT

2486 11.0027.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện

tích cơ thể ở trẻ em37.8D10.1108 2,791,000 243/QĐ-SYT

2487 11.0028.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích

cơ thể ở trẻ em37.8D10.1106 1,778,000 243/QĐ-SYT

2488 11.0028.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích

cơ thể ở trẻ em37.8D10.1106 2,180,000 243/QĐ-SYT

2489 11.0064.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ

thể ở người lớn37.8D10.1110 3,251,000 243/QĐ-SYT

2490 11.0064.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ

thể ở người lớn37.8D10.1110 3,837,000 243/QĐ-SYT

2491 11.0065.1111Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích

cơ thể ở người lớn37.8D10.1111 2,755,000 243/QĐ-SYT

2492 11.0065.1111Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích

cơ thể ở người lớn37.8D10.1111 3,156,000 243/QĐ-SYT

2493 11.0066.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ

thể ở trẻ em37.8D10.1110 3,251,000 243/QĐ-SYT

Page 64: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2494 11.0066.1110Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ

thể ở trẻ em37.8D10.1110 3,837,000 243/QĐ-SYT

2495 11.0072.0534Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng

bảo tồn điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT

2496 11.0072.0534Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng

bảo tồn điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT

2497 11.0073.0534Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn

điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT

2498 11.0073.0534Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn

điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT

2499 11.0074.0534Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo

tồn điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,297,000 243/QĐ-SYT

2500 11.0074.0534Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo

tồn điều trị bỏng sâu37.8D05.0534 3,640,000 243/QĐ-SYT

2501 11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler 37.8D10.1115 192,000 243/QĐ-SYT

2502 11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler 37.8D10.1115 270,000 243/QĐ-SYT

2503 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 37.8B00.0120 650,000 243/QĐ-SYT

2504 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 37.8B00.0120 704,000 243/QĐ-SYT

2505 11.0088.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị

sốc bỏng37.8B00.0099 596,000 243/QĐ-SYT

2506 11.0088.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị

sốc bỏng37.8B00.0099 640,000 243/QĐ-SYT

2507 11.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân

bỏng37.8B00.0215 20,000 243/QĐ-SYT

2508 11.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân

bỏng37.8B00.0215 20,000 243/QĐ-SYT

2509 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 37.8D10.1114 2,595,000 243/QĐ-SYT

2510 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 37.8D10.1114 3,130,000 243/QĐ-SYT

2511 11.1897 Khám Bỏng 15,000

2512 11.1897 Khám Bỏng 35,000

2513 12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5

cm37.8D09.1044 590,000 243/QĐ-SYT

2514 12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5

cm37.8D09.1044 679,000 243/QĐ-SYT

2515 12.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến

10 cm37.8D09.1045 983,000 243/QĐ-SYT

2516 12.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến

10 cm37.8D09.1045 1,094,000 243/QĐ-SYT

2517 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 590,000 243/QĐ-SYT

2518 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 679,000 243/QĐ-SYT

2519 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 37.8D09.1049 2,100,000 243/QĐ-SYT

2520 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 37.8D09.1049 2,507,000 243/QĐ-SYT

2521 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT

2522 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT

2523 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 37.8D09.1048 1,860,000 243/QĐ-SYT

2524 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 37.8D09.1048 2,071,000 243/QĐ-SYT

2525 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 37.8D09.1039 340,000 243/QĐ-SYT

Page 65: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2526 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 37.8D09.1039 429,000 243/QĐ-SYT

2527 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình 37.8D07.0834 1,082,000 243/QĐ-SYT

2528 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình 37.8D07.0834 1,200,000 243/QĐ-SYT

2529 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 37.8D09.1059 2,400,000 243/QĐ-SYT

2530 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 37.8D09.1059 2,935,000 243/QĐ-SYT

2531 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 37.8D09.1040 300,000 243/QĐ-SYT

2532 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 37.8D09.1040 389,000 243/QĐ-SYT

2533 12.0085.1039 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 37.8D09.1039 340,000 243/QĐ-SYT

2534 12.0085.1039 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 37.8D09.1039 429,000 243/QĐ-SYT

2535 12.0091.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên

5 cm37.8D08.0909 1,245,000 243/QĐ-SYT

2536 12.0091.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên

5 cm37.8D08.0909 1,314,000 243/QĐ-SYT

2537 12.0091.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên

5 cm37.8D08.0910 765,000 243/QĐ-SYT

2538 12.0091.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên

5 cm37.8D08.0910 819,000 243/QĐ-SYT

2539 12.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới

5 cm37.8D08.0909 1,245,000 243/QĐ-SYT

2540 12.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới

5 cm37.8D08.0909 1,314,000 243/QĐ-SYT

2541 12.0092.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới

5 cm37.8D08.0910 819,000 243/QĐ-SYT

2542 12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 37.8D07.0836 570,000 243/QĐ-SYT

2543 12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 37.8D07.0836 689,000 243/QĐ-SYT

2544 12.0102.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 37.8D07.0834 1,082,000 243/QĐ-SYT

2545 12.0102.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 37.8D07.0834 1,200,000 243/QĐ-SYT

2546 12.0103.0834Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt

da37.8D07.0834 1,082,000 243/QĐ-SYT

2547 12.0103.0834Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt

da37.8D07.0834 1,200,000 243/QĐ-SYT

2548 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 37.8D07.0737 732,000 243/QĐ-SYT

2549 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 37.8D07.0737 750,000 243/QĐ-SYT

2550 12.0108.0824Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối

hoặc giác mạc37.8D07.0824 682,000 243/QĐ-SYT

2551 12.0108.0824Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối

hoặc giác mạc37.8D07.0824 804,000 243/QĐ-SYT

2552 12.0147.0937 Cắt u amidan 37.8D08.0937 3,365,000 243/QĐ-SYT

2553 12.0147.0937 Cắt u amidan 37.8D08.0937 3,679,000 243/QĐ-SYT

2554 12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

2555 12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

2556 12.0190.0583Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính

dưới 5 cm37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

2557 12.0190.0583Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính

dưới 5 cm37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

2558 12.0191.0407Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 -

10 cm37.8D05.0407 2,494,000 243/QĐ-SYT

2559 12.0191.0407Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 -

10 cm37.8D05.0407 2,896,000 243/QĐ-SYT

Page 66: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2560 12.0193.1183Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường

kính trên 10cm37.8D11.1183 6,680,000 243/QĐ-SYT

2561 12.0193.1183Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường

kính trên 10cm37.8D11.1183 7,953,000 243/QĐ-SYT

2562 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách 37.8D11.1189 1,797,000 243/QĐ-SYT

2563 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách 37.8D11.1189 2,536,000 243/QĐ-SYT

2564 12.0215.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,218,000 243/QĐ-SYT

2565 12.0215.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,447,000 243/QĐ-SYT

2566 12.0216.0487 Cắt u sau phúc mạc 37.8D05.0487 4,474,000 243/QĐ-SYT

2567 12.0216.0487 Cắt u sau phúc mạc 37.8D05.0487 5,430,000 243/QĐ-SYT

2568 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo 37.8D11.1191 769,000 243/QĐ-SYT

2569 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo 37.8D11.1191 1,107,000 243/QĐ-SYT

2570 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT

2571 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT

2572 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên 37.8D11.1189 1,797,000 243/QĐ-SYT

2573 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên 37.8D11.1189 2,536,000 243/QĐ-SYT

2574 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

2575 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

2576 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT

2577 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT

2578 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 819,000 243/QĐ-SYT

2579 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 947,000 243/QĐ-SYT

2580 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 37.8D06.0655 1,639,000 243/QĐ-SYT

2581 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 37.8D06.0655 1,868,000 243/QĐ-SYT

2582 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT

2583 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT

2584 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT

2585 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT

2586 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT

2587 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT

2588 12.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt

phần phụ37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT

2589 12.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt

phần phụ37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT

2590 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 37.8D06.0654 2,892,000 243/QĐ-SYT

2591 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 37.8D06.0654 3,491,000 243/QĐ-SYT

2592 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 37.8D06.0681 3,120,000 243/QĐ-SYT

2593 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 37.8D06.0681 3,704,000 243/QĐ-SYT

2594 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,662,000 243/QĐ-SYT

2595 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,960,000 243/QĐ-SYT

2596 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,109,000 243/QĐ-SYT

2597 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,237,000 243/QĐ-SYT

2598 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT

2599 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT

2600 12.0314.1189Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 -

10cm37.8D11.1189 1,797,000 243/QĐ-SYT

2601 12.0314.1189Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 -

10cm37.8D11.1189 2,536,000 243/QĐ-SYT

2602 12.0316.1059Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng

và trên 10cm37.8D09.1059 2,400,000 243/QĐ-SYT

Page 67: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2603 12.0316.1059Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng

và trên 10cm37.8D09.1059 2,935,000 243/QĐ-SYT

2604 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT

2605 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT

2606 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT

2607 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT

2608 12.0321.1190 Cắt u bao gân 37.8D11.1190 1,160,000 243/QĐ-SYT

2609 12.0321.1190 Cắt u bao gân 37.8D11.1190 1,642,000 243/QĐ-SYT

2610 12.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ

chân)37.8D11.1191 769,000 243/QĐ-SYT

2611 12.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ

chân)37.8D11.1191 1,107,000 243/QĐ-SYT

2612 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT

2613 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT

2614 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 37.8D05.0558 3,152,000 243/QĐ-SYT

2615 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 37.8D05.0558 3,611,000 243/QĐ-SYT

2616 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 37.8D05.0558 3,152,000 243/QĐ-SYT

2617 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 37.8D05.0558 3,611,000 243/QĐ-SYT

2618 12.0331.1189 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 37.8D11.1189 1,797,000 243/QĐ-SYT

2619 12.0331.1189 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 37.8D11.1189 2,536,000 243/QĐ-SYT

2620 12.1897 Khám Ung bướu 15,000

2621 12.1897 Khám Ung bướu 35,000

2622 13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng

lược37.8D06.0676 6,682,000 243/QĐ-SYT

2623 13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng

lược37.8D06.0676 7,637,000 243/QĐ-SYT

2624 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 37.8D06.0672 2,190,000 243/QĐ-SYT

2625 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 37.8D06.0672 2,773,000 243/QĐ-SYT

2626 13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ

bụng cũ phức tạp37.8D06.0674 3,384,000 243/QĐ-SYT

2627 13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ

bụng cũ phức tạp37.8D06.0674 3,881,000 243/QĐ-SYT

2628 13.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn

thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)37.8D06.0675 3,551,000 243/QĐ-SYT

2629 13.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn

thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)37.8D06.0675 4,135,000 243/QĐ-SYT

2630 13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền

đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)37.8D06.0675 3,551,000 243/QĐ-SYT

2631 13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền

đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)37.8D06.0675 4,135,000 243/QĐ-SYT

2632 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 37.8D06.0671 1,854,000 243/QĐ-SYT

2633 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 37.8D06.0671 2,223,000 243/QĐ-SYT

2634 13.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu

(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)37.8D06.0670 3,559,000 243/QĐ-SYT

Page 68: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2635 13.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu

(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)37.8D06.0670 4,056,000 243/QĐ-SYT

2636 13.0010.0660Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do

chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa37.8D06.0660 6,159,000 243/QĐ-SYT

2637 13.0010.0660Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do

chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa37.8D06.0660 7,115,000 243/QĐ-SYT

2638 13.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản

phụ khoa37.8D06.0707 4,384,000 243/QĐ-SYT

2639 13.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản

phụ khoa37.8D06.0707 4,757,000 243/QĐ-SYT

2640 13.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu

sản phụ khoa37.8D06.0708 2,897,000 243/QĐ-SYT

2641 13.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu

sản phụ khoa37.8D06.0708 3,241,000 243/QĐ-SYT

2642 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 37.8D06.0649 4,195,000 243/QĐ-SYT

2643 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 37.8D06.0649 4,692,000 243/QĐ-SYT

2644 13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ

lấy thai37.8D06.0652 4,123,000 243/QĐ-SYT

2645 13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ

lấy thai37.8D06.0652 4,480,000 243/QĐ-SYT

2646 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 37.8D06.0625 2,304,000 243/QĐ-SYT

2647 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 37.8D06.0625 2,673,000 243/QĐ-SYT

2648 13.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài

màng cứng37.8D06.0618 591,000 243/QĐ-SYT

2649 13.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài

màng cứng37.8D06.0618 636,000 243/QĐ-SYT

2650 13.0023.0000Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng

monitor sản khoa2168.921 50,000 243/QĐ-SYT

2651 13.0023.0000Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng

monitor sản khoa2168.921 50,000 243/QĐ-SYT

2652 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 37.8D06.0613 671,000 243/QĐ-SYT

2653 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 37.8D06.0613 927,000 243/QĐ-SYT

2654 13.0025.0638 Nội xoay thai 37.8D06.0638 1,291,000 243/QĐ-SYT

2655 13.0025.0638 Nội xoay thai 37.8D06.0638 1,380,000 243/QĐ-SYT

2656 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 37.8D06.0615 731,000 243/QĐ-SYT

2657 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 37.8D06.0615 1,114,000 243/QĐ-SYT

2658 13.0027.0617 Forceps 37.8D06.0617 621,000 243/QĐ-SYT

2659 13.0027.0617 Forceps 37.8D06.0617 877,000 243/QĐ-SYT

2660 13.0028.0617 Giác hút 37.8D06.0617 621,000 243/QĐ-SYT

2661 13.0028.0617 Giác hút 37.8D06.0617 877,000 243/QĐ-SYT

2662 13.0029.0716 Soi ối 37.8D06.0716 37,000 243/QĐ-SYT

2663 13.0029.0716 Soi ối 37.8D06.0716 45,900 243/QĐ-SYT

2664 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 37.8D06.0623 1,391,000 243/QĐ-SYT

2665 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 37.8D06.0623 1,525,000 243/QĐ-SYT

2666 13.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau

đẻ, sau sảy, sau nạo (*)37.8D06.0727 391,000 243/QĐ-SYT

2667 13.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau

đẻ, sau sảy, sau nạo (*)37.8D06.0727 543,000 243/QĐ-SYT

Page 69: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2668 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0632 1,804,000 243/QĐ-SYT

2669 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0632 2,147,000 243/QĐ-SYT

2670 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 37.8D06.0614 567,000 243/QĐ-SYT

2671 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 37.8D06.0614 675,000 243/QĐ-SYT

2672 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 37.8D06.0629 70,000 243/QĐ-SYT

2673 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 37.8D06.0629 82,100 243/QĐ-SYT

2674 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 37.8D06.0622 2,211,000 243/QĐ-SYT

2675 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 37.8D06.0622 2,363,000 243/QĐ-SYT

2676 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối 37.8D06.0608 541,000 243/QĐ-SYT

2677 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối 37.8D06.0608 681,000 243/QĐ-SYT

2678 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 37.8D06.0640 224,000 243/QĐ-SYT

2679 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 37.8D06.0640 268,000 243/QĐ-SYT

2680 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 37.8D06.0635 287,000 243/QĐ-SYT

2681 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 37.8D06.0635 331,000 243/QĐ-SYT

2682 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 37.8C00.0237 38,200 243/QĐ-SYT

2683 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 37.8C00.0237 41,100 243/QĐ-SYT

2684 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0626 491,000 243/QĐ-SYT

2685 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0626 536,000 243/QĐ-SYT

2686 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0594 80,000 243/QĐ-SYT

2687 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0594 109,000 243/QĐ-SYT

2688 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 692,000 243/QĐ-SYT

2689 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 781,000 243/QĐ-SYT

2690 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 37.8D06.0681 3,120,000 243/QĐ-SYT

2691 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 37.8D06.0681 3,704,000 243/QĐ-SYT

2692 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 37.8D06.0681 3,120,000 243/QĐ-SYT

2693 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 37.8D06.0681 3,704,000 243/QĐ-SYT

2694 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 37.8D06.0681 3,120,000 243/QĐ-SYT

2695 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 37.8D06.0681 3,704,000 243/QĐ-SYT

2696 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 37.8D06.0679 2,876,000 243/QĐ-SYT

2697 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 37.8D06.0679 3,246,000 243/QĐ-SYT

2698 13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt

phần phụ37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT

2699 13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt

phần phụ37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT

2700 13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu

khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686 3,533,000 243/QĐ-SYT

2701 13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu

khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686 4,117,000 243/QĐ-SYT

2702 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 37.8D06.0668 2,844,000 243/QĐ-SYT

2703 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 37.8D06.0668 3,213,000 243/QĐ-SYT

2704 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 37.8D06.0680 2,751,000 243/QĐ-SYT

2705 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 37.8D06.0680 3,335,000 243/QĐ-SYT

2706 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 37.8D06.0665 2,969,000 243/QĐ-SYT

2707 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 37.8D06.0665 3,553,000 243/QĐ-SYT

Page 70: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2708 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 37.8D06.0683 2,465,000 243/QĐ-SYT

2709 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 37.8D06.0683 2,835,000 243/QĐ-SYT

2710 13.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành

nang37.8D06.0664 3,011,000 243/QĐ-SYT

2711 13.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành

nang37.8D06.0664 3,594,000 243/QĐ-SYT

2712 13.0109.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm

đạo37.8D06.0662 2,182,000 243/QĐ-SYT

2713 13.0109.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm

đạo37.8D06.0662 2,551,000 243/QĐ-SYT

2714 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 37.8D06.0651 2,140,000 243/QĐ-SYT

2715 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 37.8D06.0651 2,510,000 243/QĐ-SYT

2716 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 37.8D06.0656 2,251,000 243/QĐ-SYT

2717 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 37.8D06.0656 2,620,000 243/QĐ-SYT

2718 13.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do

rách phức tạp37.8D06.0669 2,366,000 243/QĐ-SYT

2719 13.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do

rách phức tạp37.8D06.0669 2,735,000 243/QĐ-SYT

2720 13.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh

môn, thành bụng37.8D06.0650 2,199,000 243/QĐ-SYT

2721 13.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh

môn, thành bụng37.8D06.0650 2,568,000 243/QĐ-SYT

2722 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 37.8D06.0663 2,954,000 243/QĐ-SYT

2723 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 37.8D06.0663 3,538,000 243/QĐ-SYT

2724 13.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh

dục37.8D06.0616 3,357,000 243/QĐ-SYT

2725 13.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh

dục37.8D06.0616 3,941,000 243/QĐ-SYT

2726 13.0123.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng,

đường âm đạo)37.8D06.0654 2,892,000 243/QĐ-SYT

2727 13.0123.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng,

đường âm đạo)37.8D06.0654 3,491,000 243/QĐ-SYT

2728 13.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ

khoa37.8D06.0685 2,304,000 243/QĐ-SYT

2729 13.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ

khoa37.8D06.0685 2,673,000 243/QĐ-SYT

2730 13.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm

khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa37.8D06.0628 2,225,000 243/QĐ-SYT

2731 13.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm

khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa37.8D06.0628 2,524,000 243/QĐ-SYT

2732 13.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích

buồng trứng37.8B00.0077 109,000 243/QĐ-SYT

2733 13.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích

buồng trứng37.8B00.0077 131,000 243/QĐ-SYT

2734 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung 37.8D06.0627 2,269,000 243/QĐ-SYT

2735 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung 37.8D06.0627 2,638,000 243/QĐ-SYT

2736 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung 37.8D06.0627 2,269,000 243/QĐ-SYT

2737 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung 37.8D06.0627 2,638,000 243/QĐ-SYT

2738 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 37.8D06.0655 1,639,000 243/QĐ-SYT

Page 71: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2739 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 37.8D06.0655 1,868,000 243/QĐ-SYT

2740 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 37.8D06.0721 306,000 243/QĐ-SYT

2741 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 37.8D06.0721 370,000 243/QĐ-SYT

2742 13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt

nhiệt, đốt laser, áp lạnh...37.8D06.0611 102,000 243/QĐ-SYT

2743 13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt

nhiệt, đốt laser, áp lạnh...37.8D06.0611 146,000 243/QĐ-SYT

2744 13.0146.0612Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại,

sóng ngắn37.8D06.0612 129,000 243/QĐ-SYT

2745 13.0146.0612Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại,

sóng ngắn37.8D06.0612 257,000 243/QĐ-SYT

2746 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,662,000 243/QĐ-SYT

2747 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1,960,000 243/QĐ-SYT

2748 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 37.8D06.0630 432,000 243/QĐ-SYT

2749 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 37.8D06.0630 541,000 243/QĐ-SYT

2750 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 37.8D06.0624 1,511,000 243/QĐ-SYT

2751 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 37.8D06.0624 1,810,000 243/QĐ-SYT

2752 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0724 1,004,000 243/QĐ-SYT

2753 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0724 1,373,000 243/QĐ-SYT

2754 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 37.8D06.0601 620,000 243/QĐ-SYT

2755 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 37.8D06.0601 783,000 243/QĐ-SYT

2756 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,109,000 243/QĐ-SYT

2757 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1,237,000 243/QĐ-SYT

2758 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 37.8D06.0603 625,000 243/QĐ-SYT

2759 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 37.8D06.0603 753,000 243/QĐ-SYT

2760 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 37.8D06.0712 325,000 243/QĐ-SYT

2761 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 37.8D06.0712 369,000 243/QĐ-SYT

2762 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 37.8D03.0334 320,000 243/QĐ-SYT

2763 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 37.8D03.0334 600,000 243/QĐ-SYT

2764 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 37.8D06.0639 499,000 243/QĐ-SYT

2765 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 37.8D06.0639 562,000 243/QĐ-SYT

2766 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 37.8D06.0619 147,000 243/QĐ-SYT

2767 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 37.8D06.0619 191,000 243/QĐ-SYT

2768 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 37.8D06.0634 524,000 243/QĐ-SYT

2769 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 37.8D06.0634 716,000 243/QĐ-SYT

2770 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 37.8D06.0609 671,000 243/QĐ-SYT

2771 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 37.8D06.0609 798,000 243/QĐ-SYT

2772 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 223,000 243/QĐ-SYT

2773 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 267,000 243/QĐ-SYT

2774 13.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng

trứng37.8D06.0604 549,000 243/QĐ-SYT

2775 13.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng

trứng37.8D06.0604 805,000 243/QĐ-SYT

2776 13.0163.0602 Chích áp xe vú 37.8D06.0602 162,000 243/QĐ-SYT

2777 13.0163.0602 Chích áp xe vú 37.8D06.0602 206,000 243/QĐ-SYT

2778 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 37.8D06.0715 50,000 243/QĐ-SYT

2779 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 37.8D06.0715 58,900 243/QĐ-SYT

2780 13.0168.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 37.8D06.0599 3,570,000 243/QĐ-SYT

Page 72: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2781 13.0168.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 37.8D06.0599 4,522,000 243/QĐ-SYT

2782 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT

2783 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT

2784 13.0173.0714 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 37.8D06.0714 1,926,000 243/QĐ-SYT

2785 13.0173.0714 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 37.8D06.0714 2,143,000 243/QĐ-SYT

2786 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT

2787 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT

2788 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 819,000 243/QĐ-SYT

2789 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 947,000 243/QĐ-SYT

2790 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 37.8D06.0593 2,392,000 243/QĐ-SYT

2791 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 37.8D06.0593 2,677,000 243/QĐ-SYT

2792 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh 37.8B00.0083 74,000 243/QĐ-SYT

2793 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh 37.8B00.0083 100,000 243/QĐ-SYT

2794 13.0194.0074 Ep tim ngoài lồng ngực 37.8B00.0074 386,000 243/QĐ-SYT

2795 13.0194.0074 Ep tim ngoài lồng ngực 37.8B00.0074 458,000 243/QĐ-SYT

2796 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 37.8B00.0094 539,000 243/QĐ-SYT

2797 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 37.8B00.0094 583,000 243/QĐ-SYT

2798 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 37.8B00.0211 64,000 243/QĐ-SYT

2799 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 37.8B00.0211 78,000 243/QĐ-SYT

2800 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 37.8B00.0074 386,000 243/QĐ-SYT

2801 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 37.8B00.0074 458,000 243/QĐ-SYT

2802 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 37.8D06.0631 2,280,000 243/QĐ-SYT

2803 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 37.8D06.0631 2,728,000 243/QĐ-SYT

2804 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 37.8D06.0643 216,000 243/QĐ-SYT

2805 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 37.8D06.0643 283,000 243/QĐ-SYT

2806 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 37.8D06.0643 216,000 243/QĐ-SYT

2807 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 37.8D06.0643 283,000 243/QĐ-SYT

2808 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 37.8D06.0727 391,000 243/QĐ-SYT

2809 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 37.8D06.0727 543,000 243/QĐ-SYT

2810 13.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng

phương pháp hút chân không37.8D06.0648 338,000 243/QĐ-SYT

2811 13.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng

phương pháp hút chân không37.8D06.0648 383,000 243/QĐ-SYT

2812 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 37.8D06.0645 155,000 243/QĐ-SYT

2813 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 37.8D06.0645 177,000 243/QĐ-SYT

2814 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 37.8D06.0631 2,280,000 243/QĐ-SYT

2815 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 37.8D06.0631 2,728,000 243/QĐ-SYT

2816 13.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút

chân không37.8D06.0644 269,000 243/QĐ-SYT

2817 13.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút

chân không37.8D06.0644 358,000 243/QĐ-SYT

2818 13.1897 Khám Phụ sản 15,000

2819 13.1897 Khám Phụ sản 35,000

Page 73: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2820 14.0065.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển

hoá

37.8D07.0808 1,207,000 243/QĐ-SYT

2821 14.0065.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển

hoá

37.8D07.0808 1,416,000 243/QĐ-SYT

2822 14.0065.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển

hoá

37.8D07.0809 752,000 243/QĐ-SYT

2823 14.0065.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển

hoá

37.8D07.0809 915,000 243/QĐ-SYT

2824 14.0065.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển

hoá

37.8D07.0824 682,000 243/QĐ-SYT

2825 14.0065.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển

hoá

37.8D07.0824 804,000 243/QĐ-SYT

2826 14.0066.0808Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng

ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học37.8D07.0808 1,207,000 243/QĐ-SYT

2827 14.0066.0808Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng

ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học37.8D07.0808 1,416,000 243/QĐ-SYT

2828 14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 37.8D07.0850 1,630,000 243/QĐ-SYT

2829 14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 37.8D07.0850 2,088,000 243/QĐ-SYT

2830 14.0080.0847 Sinh thiết tổ chức mi 37.8D07.0847 149,000 243/QĐ-SYT

2831 14.0080.0847 Sinh thiết tổ chức mi 37.8D07.0847 150,000 243/QĐ-SYT

2832 14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc 37.8D07.0847 149,000 243/QĐ-SYT

2833 14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc 37.8D07.0847 150,000 243/QĐ-SYT

2834 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 37.8D07.0836 570,000 243/QĐ-SYT

2835 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 37.8D07.0836 689,000 243/QĐ-SYT

2836 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép 37.8D07.0836 570,000 243/QĐ-SYT

2837 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép 37.8D07.0836 689,000 243/QĐ-SYT

2838 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 37.8D07.0736 982,000 243/QĐ-SYT

2839 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 37.8D07.0736 1,115,000 243/QĐ-SYT

2840 14.0089.0736Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối

hoặc giác mạc37.8D07.0736 982,000 243/QĐ-SYT

2841 14.0089.0736Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối

hoặc giác mạc37.8D07.0736 1,115,000 243/QĐ-SYT

2842 14.0098.0739 Chích mủ mắt 37.8D07.0739 350,000 243/QĐ-SYT

2843 14.0098.0739 Chích mủ mắt 37.8D07.0739 429,000 243/QĐ-SYT

2844 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

2845 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

2846 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

2847 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

2848 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

Page 74: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2849 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

2850 14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 37.8D07.0817 432,000 243/QĐ-SYT

2851 14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 37.8D07.0817 595,000 243/QĐ-SYT

2852 14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 432,000 243/QĐ-SYT

2853 14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 595,000 243/QĐ-SYT

2854 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 712,000 243/QĐ-SYT

2855 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 834,000 243/QĐ-SYT

2856 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu 37.8D07.0777 555,000 243/QĐ-SYT

2857 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu 37.8D07.0777 640,000 243/QĐ-SYT

2858 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 37.8D07.0780 270,000 243/QĐ-SYT

2859 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 37.8D07.0780 314,000 243/QĐ-SYT

2860 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 37.8D07.0738 75,600 243/QĐ-SYT

2861 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 37.8D07.0764 310,000 243/QĐ-SYT

2862 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 37.8D07.0764 380,000 243/QĐ-SYT

2863 14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ 37.8D07.0738 75,600 243/QĐ-SYT

2864 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 37.8D07.0769 655,000 243/QĐ-SYT

2865 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 37.8D07.0769 774,000 243/QĐ-SYT

2866 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 482,000 243/QĐ-SYT

2867 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 645,000 243/QĐ-SYT

2868 14.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông

vùng mắt37.8D07.0773 720,000 243/QĐ-SYT

2869 14.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông

vùng mắt37.8D07.0773 879,000 243/QĐ-SYT

2870 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 37.8D07.0839 532,000 243/QĐ-SYT

2871 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 37.8D07.0839 614,000 243/QĐ-SYT

2872 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0788 1,032,000 243/QĐ-SYT

2873 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0788 1,189,000 243/QĐ-SYT

2874 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0789 532,000 243/QĐ-SYT

2875 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0789 614,000 243/QĐ-SYT

2876 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0790 1,147,000 243/QĐ-SYT

2877 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0790 1,356,000 243/QĐ-SYT

2878 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0791 687,000 243/QĐ-SYT

2879 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0791 809,000 243/QĐ-SYT

2880 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0792 857,000 243/QĐ-SYT

2881 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0792 1,020,000 243/QĐ-SYT

2882 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0793 1,302,000 243/QĐ-SYT

2883 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0793 1,563,000 243/QĐ-SYT

2884 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0794 1,432,000 243/QĐ-SYT

2885 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0794 1,745,000 243/QĐ-SYT

2886 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0795 972,000 243/QĐ-SYT

2887 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm 37.8D07.0795 1,176,000 243/QĐ-SYT

2888 14.0188.0788 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0788 1,189,000 243/QĐ-SYT

2889 14.0188.0789 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0789 614,000 243/QĐ-SYT

2890 14.0188.0790 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0790 1,356,000 243/QĐ-SYT

2891 14.0188.0791 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0791 809,000 243/QĐ-SYT

2892 14.0188.0792 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0792 1,020,000 243/QĐ-SYT

2893 14.0188.0793 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0793 1,563,000 243/QĐ-SYT

2894 14.0188.0794 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0794 1,745,000 243/QĐ-SYT

2895 14.0188.0795 Phẫu thuật quặm tái phát 37.8D07.0795 1,176,000 243/QĐ-SYT

2896 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

Page 75: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2897 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

2898 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 37.8D07.0856 34,500 243/QĐ-SYT

2899 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 37.8D07.0856 44,600 243/QĐ-SYT

2900 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 37.8D07.0857 34,500 243/QĐ-SYT

2901 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600 243/QĐ-SYT

2902 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 34,500 243/QĐ-SYT

2903 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600 243/QĐ-SYT

2904 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 74,500 243/QĐ-SYT

2905 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 89,900 243/QĐ-SYT

2906 14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh 37.8D07.0784 30,000 243/QĐ-SYT

2907 14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh 37.8D07.0784 49,200 243/QĐ-SYT

2908 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 52,000 243/QĐ-SYT

2909 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 61,600 243/QĐ-SYT

2910 14.0201.0769 Khâu kết mạc 37.8D07.0769 655,000 243/QĐ-SYT

2911 14.0201.0769 Khâu kết mạc 37.8D07.0769 774,000 243/QĐ-SYT

2912 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 37.8D07.0785 25,300 243/QĐ-SYT

2913 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 37.8D07.0785 33,000 243/QĐ-SYT

2914 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

2915 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

2916 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

2917 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

2918 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 37.8D07.0759 38,000 243/QĐ-SYT

2919 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 37.8D07.0759 45,700 243/QĐ-SYT

2920 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 29,000 243/QĐ-SYT

2921 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 35,000 243/QĐ-SYT

2922 14.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết

mạc37.8D07.0738 66,000 243/QĐ-SYT

2923 14.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết

mạc37.8D07.0738 75,600 243/QĐ-SYT

2924 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 25,300 243/QĐ-SYT

2925 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 33,000 243/QĐ-SYT

2926 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 30,000 243/QĐ-SYT

2927 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 39,000 243/QĐ-SYT

2928 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 37.8D07.0864 337,000 243/QĐ-SYT

2929 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT

2930 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT

2931 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 129,000 243/QĐ-SYT

2932 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT

2933 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 39,500 243/QĐ-SYT

2934 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 49,600 243/QĐ-SYT

2935 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 37.8D07.0852 27,700 243/QĐ-SYT

2936 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 37.8D07.0852 36,900 243/QĐ-SYT

2937 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 37.8D07.0801 66,000 243/QĐ-SYT

2938 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 37.8D07.0801 97,900 243/QĐ-SYT

2939 14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 37.8D07.0755 16,000 243/QĐ-SYT

2940 14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 37.8D07.0755 23,700 243/QĐ-SYT

2941 14.0257.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -

Skiascope)37.8D07.0848 23,300 243/QĐ-SYT

2942 14.0257.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -

Skiascope)37.8D07.0848 28,400 243/QĐ-SYT

2943 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 37.8D07.0754 5,000 243/QĐ-SYT

Page 76: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2944 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 37.8D07.0754 8,800 243/QĐ-SYT

2945 14.0262.0751 Đo độ lác 37.8D07.0751 40,800 243/QĐ-SYT

2946 14.0262.0751 Đo độ lác 37.8D07.0751 58,600 243/QĐ-SYT

2947 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết 37.8D07.0751 40,800 243/QĐ-SYT

2948 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết 37.8D07.0751 58,600 243/QĐ-SYT

2949 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt 37.8D07.0751 40,800 243/QĐ-SYT

2950 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt 37.8D07.0751 58,600 243/QĐ-SYT

2951 14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc 37.8D07.0750 113,000 243/QĐ-SYT

2952 14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc 37.8D07.0750 129,000 243/QĐ-SYT

2953 14.1897 Khám Mắt 15,000

2954 14.1897 Khám Mắt 35,000

2955 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 37.8D08.0909 1,245,000 243/QĐ-SYT

2956 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 37.8D08.0909 1,314,000 243/QĐ-SYT

2957 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 37.8D08.0910 765,000 243/QĐ-SYT

2958 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 37.8D08.0910 819,000 243/QĐ-SYT

2959 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 47,000 243/QĐ-SYT

2960 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 58,000 243/QĐ-SYT

2961 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 37.8B00.0216 150,000 243/QĐ-SYT

2962 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 37.8B00.0216 172,000 243/QĐ-SYT

2963 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 37.8D08.1002 742,000 243/QĐ-SYT

2964 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 37.8D08.1002 906,000 243/QĐ-SYT

2965 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 37.8D08.0902 486,000 243/QĐ-SYT

2966 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 37.8D08.0902 508,000 243/QĐ-SYT

2967 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 37.8D08.0882 32,000 243/QĐ-SYT

2968 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 37.8D08.0882 47,900 243/QĐ-SYT

2969 15.0058.0899 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 18,000 243/QĐ-SYT

2970 15.0058.0899 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 20,000 243/QĐ-SYT

2971 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 37.8D08.0908 50,000 243/QĐ-SYT

2972 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 37.8D08.0908 60,000 243/QĐ-SYT

2973 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 37.8D08.0920 221,000 243/QĐ-SYT

2974 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 37.8D08.0920 265,000 243/QĐ-SYT

2975 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 76,000 243/QĐ-SYT

2976 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 107,000 243/QĐ-SYT

2977 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 76,000 243/QĐ-SYT

2978 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 107,000 243/QĐ-SYT

2979 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 37.8D08.0868 186,000 243/QĐ-SYT

2980 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 37.8D08.0868 201,000 243/QĐ-SYT

2981 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0906 616,000 243/QĐ-SYT

2982 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0906 660,000 243/QĐ-SYT

2983 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0907 161,000 243/QĐ-SYT

2984 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0907 187,000 243/QĐ-SYT

2985 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 37.8D08.1002 742,000 243/QĐ-SYT

2986 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 37.8D08.1002 906,000 243/QĐ-SYT

2987 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 37.8D08.1006 117,000 243/QĐ-SYT

2988 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 37.8D08.1006 135,000 243/QĐ-SYT

Page 77: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

2989 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 37.8D08.0937 3,365,000 243/QĐ-SYT

2990 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 37.8D08.0937 3,679,000 243/QĐ-SYT

2991 15.0152.0988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây

mê)37.8D08.0988 2,409,000 243/QĐ-SYT

2992 15.0152.0988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây

mê)37.8D08.0988 2,722,000 243/QĐ-SYT

2993 15.0153.0000 Nạo VA (gây tê) 2168.1069 80,000 243/QĐ-SYT

2994 15.0153.0000 Nạo VA (gây tê) 2168.1069 80,000 243/QĐ-SYT

2995 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 37.8D08.0914 680,000 243/QĐ-SYT

2996 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 37.8D08.0914 765,000 243/QĐ-SYT

2997 15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 37.8D08.1001 1,010,000 243/QĐ-SYT

2998 15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 37.8D08.1001 1,323,000 243/QĐ-SYT

2999 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0878 206,000 243/QĐ-SYT

3000 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0878 250,000 243/QĐ-SYT

3001 15.0208.0916Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale,

Nạo VA37.8D08.0916 76,000 243/QĐ-SYT

3002 15.0208.0916Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale,

Nạo VA37.8D08.0916 107,000 243/QĐ-SYT

3003 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng 37.8B00.0168 104,000 243/QĐ-SYT

3004 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng 37.8B00.0168 121,000 243/QĐ-SYT

3005 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 37.8D08.0900 37,000 243/QĐ-SYT

3006 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 37.8D08.0900 40,000 243/QĐ-SYT

3007 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 37,000 243/QĐ-SYT

3008 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 40,000 243/QĐ-SYT

3009 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 37.8D08.1002 742,000 243/QĐ-SYT

3010 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 37.8D08.1002 906,000 243/QĐ-SYT

3011 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 37.8D08.0895 61,000 243/QĐ-SYT

3012 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 37.8D08.0895 75,000 243/QĐ-SYT

3013 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 37.8D08.0899 18,000 243/QĐ-SYT

3014 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 37.8D08.0899 20,000 243/QĐ-SYT

3015 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 37.8B00.1888 511,000 243/QĐ-SYT

3016 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 37.8B00.1888 555,000 243/QĐ-SYT

3017 15.0220.0206 Thay canuyn 37.8B00.0206 219,000 243/QĐ-SYT

3018 15.0220.0206 Thay canuyn 37.8B00.0206 241,000 243/QĐ-SYT

3019 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 37.8D08.0898 8,000 243/QĐ-SYT

3020 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 37.8D08.0898 17,600 243/QĐ-SYT

3021 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 37.8D08.0879 206,000 243/QĐ-SYT

3022 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 37.8D08.0879 250,000 243/QĐ-SYT

3023 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 37.8D08.1005 278,000 243/QĐ-SYT

3024 15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 37.8D08.1005 278,000 243/QĐ-SYT

3025 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 37.8D08.0932 500,000 243/QĐ-SYT

3026 15.0233.0135Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây

mê37.8B00.0135 231,000 243/QĐ-SYT

3027 15.0240.0904Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây

mê37.8D08.0904 614,000 243/QĐ-SYT

3028 15.0240.0904Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây

mê37.8D08.0904 683,000 243/QĐ-SYT

3029 15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 37.8D08.0955 2,409,000 243/QĐ-SYT

Page 78: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3030 15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 37.8D08.0955 2,867,000 243/QĐ-SYT

3031 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0216 172,000 243/QĐ-SYT

3032 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0217 224,000 243/QĐ-SYT

3033 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0218 244,000 243/QĐ-SYT

3034 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 37.8B00.0219 286,000 243/QĐ-SYT

3035 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật 37.8B00.0075 30,000 243/QĐ-SYT

3036 15.0303.0201 Thay băng vết mổ 37.8B00.0201 79,600 243/QĐ-SYT

3037 15.0303.0202 Thay băng vết mổ 37.8B00.0202 109,000 243/QĐ-SYT

3038 15.0303.0203 Thay băng vết mổ 37.8B00.0203 129,000 243/QĐ-SYT

3039 15.0303.0204 Thay băng vết mổ 37.8B00.0204 174,000 243/QĐ-SYT

3040 15.0303.0205 Thay băng vết mổ 37.8B00.0205 227,000 243/QĐ-SYT

3041 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 37.8D05.0505 173,000 243/QĐ-SYT

3042 15.1897 Khám Tai mũi họng 15,000

3043 15.1897 Khám Tai mũi họng 35,000

3044 16.0035.0000 Phẫu thuật nạo túi lợi 2168.1222 30,000 243/QĐ-SYT

3045 16.0035.0000 Phẫu thuật nạo túi lợi 2168.1222 30,000 243/QĐ-SYT

3046 16.0043.0000 Lấy cao răng 2259.1.260 54,000 243/QĐ-SYT

3047 16.0043.0000 Lấy cao răng 2259.1.260 54,000 243/QĐ-SYT

3048 16.0043.1020 Lấy cao răng 37.8D09.1020 124,000 243/QĐ-SYT

3049 16.0043.1021 Lấy cao răng 37.8D09.1021 70,900 243/QĐ-SYT

3050 16.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT

3051 16.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT

3052 16.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1013 680,000 243/QĐ-SYT

3053 16.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1013 769,000 243/QĐ-SYT

3054 16.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1014 364,000 243/QĐ-SYT

3055 16.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1014 409,000 243/QĐ-SYT

3056 16.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1015 810,000 243/QĐ-SYT

3057 16.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội37.8D09.1015 899,000 243/QĐ-SYT

3058 16.0052.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT

3059 16.0052.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT

3060 16.0054.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy37.8D09.1012 450,000 243/QĐ-SYT

3061 16.0054.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy37.8D09.1012 539,000 243/QĐ-SYT

3062 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 37.8D09.1011 896,000 243/QĐ-SYT

3063 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 37.8D09.1011 941,000 243/QĐ-SYT

Page 79: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3064 16.0065.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có

sử dụng Laser37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT

3065 16.0065.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có

sử dụng Laser37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT

3066 16.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC) kết hợp Composite37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT

3067 16.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC) kết hợp Composite37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT

3068 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT

3069 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT

3070 16.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement37.8D09.1031 189,000 243/QĐ-SYT

3071 16.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement37.8D09.1031 234,000 243/QĐ-SYT

3072 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1018 280,000 243/QĐ-SYT

3073 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1018 324,000 243/QĐ-SYT

3074 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 280,000 243/QĐ-SYT

3075 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 324,000 243/QĐ-SYT

3076 16.0198.0000 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 2168.1227 300,000 243/QĐ-SYT

3077 16.0198.0000 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 2168.1227 300 243/QĐ-SYT

3078 16.0198.0000 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 2168.1227 300 243/QĐ-SYT

3079 16.0198.0000 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 2168.1227 300,000 243/QĐ-SYT

3080 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 37.8D09.1026 194,000 243/QĐ-SYT

3081 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 37.8D09.1028 320,000 243/QĐ-SYT

3082 16.0200.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch 1926.1.137 1,120,000 243/QĐ-SYT

3083 16.0200.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch 1926.1.137 1,120,000 243/QĐ-SYT

3084 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 37.8D09.1028 320,000 243/QĐ-SYT

3085 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 37.8D09.1028 320,000 243/QĐ-SYT

3086 16.0202.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

chia chân răng37.8D09.1028 320,000 243/QĐ-SYT

3087 16.0203.0000 Nhổ răng vĩnh viễn 2168.1232 65,000 243/QĐ-SYT

3088 16.0203.0000 Nhổ răng vĩnh viễn 2168.1232 65,000 243/QĐ-SYT

3089 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 37.8D09.1026 194,000 243/QĐ-SYT

3090 16.0204.0000 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 2168.1231 50,000 243/QĐ-SYT

3091 16.0204.0000 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 2168.1231 50,000 243/QĐ-SYT

3092 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 37.8D09.1025 98,600 243/QĐ-SYT

3093 16.0205.0000 Nhổ chân răng vĩnh viễn 2168.1225 80,000 243/QĐ-SYT

3094 16.0205.0000 Nhổ chân răng vĩnh viễn 2168.1225 80,000 243/QĐ-SYT

3095 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 37.8D09.1024 180,000 243/QĐ-SYT

3096 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 37.8D09.1026 194,000 243/QĐ-SYT

3097 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 124,000 243/QĐ-SYT

3098 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 151,000 243/QĐ-SYT

3099 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 37.8D09.1041 210,000 243/QĐ-SYT

3100 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 37.8D09.1041 276,000 243/QĐ-SYT

3101 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 37.8D09.1041 210,000 243/QĐ-SYT

3102 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 37.8D09.1041 276,000 243/QĐ-SYT

Page 80: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3103 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 37.8D09.1041 210,000 243/QĐ-SYT

3104 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 37.8D09.1041 276,000 243/QĐ-SYT

3105 16.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang

trùng hợp37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT

3106 16.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang

trùng hợp37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT

3107 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT

3108 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT

3109 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT

3110 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT

3111 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT

3112 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT

3113 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1035 154,000 243/QĐ-SYT

3114 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1035 199,000 243/QĐ-SYT

3115 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 254,000 243/QĐ-SYT

3116 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 316,000 243/QĐ-SYT

3117 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1016 227,000 243/QĐ-SYT

3118 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1016 261,000 243/QĐ-SYT

3119 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1017 324,000 243/QĐ-SYT

3120 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1017 369,000 243/QĐ-SYT

3121 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 70,000 243/QĐ-SYT

3122 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 90,900 243/QĐ-SYT

3123 16.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng

GlassIonomer Cement37.8D09.1019 70,000 243/QĐ-SYT

3124 16.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng

GlassIonomer Cement37.8D09.1019 90,900 243/QĐ-SYT

3125 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 33,600 243/QĐ-SYT

3126 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 33,600 243/QĐ-SYT

3127 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 274,000 243/QĐ-SYT

3128 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 343,000 243/QĐ-SYT

3129 16.0333.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm

mặt37.8D09.1070 1,590,000 243/QĐ-SYT

3130 16.0333.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm

mặt37.8D09.1070 2,036,000 243/QĐ-SYT

3131 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 89,500 243/QĐ-SYT

3132 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 100,000 243/QĐ-SYT

3133 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 37.8D09.1053 1,364,000 243/QĐ-SYT

3134 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 37.8D09.1053 1,594,000 243/QĐ-SYT

3135 16.1897 Khám Răng hàm mặt 15,000

3136 16.1897 Khám Răng hàm mặt 35,000

3137 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 37.8C00.0254 34,200 243/QĐ-SYT

3138 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 37.8C00.0254 40,700 243/QĐ-SYT

3139 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 37.8C00.0232 32,200 243/QĐ-SYT

Page 81: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3140 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 37.8C00.0232 37,000 243/QĐ-SYT

3141 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 37.8C00.0231 39,200 243/QĐ-SYT

3142 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 37.8C00.0231 44,000 243/QĐ-SYT

3143 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 37.8C00.0234 35,200 243/QĐ-SYT

3144 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 37.8C00.0234 40,000 243/QĐ-SYT

3145 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 37.8C00.0253 40,200 243/QĐ-SYT

3146 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 37.8C00.0253 44,400 243/QĐ-SYT

3147 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 37.8C00.0255 45,200 243/QĐ-SYT

3148 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 37.8C00.0255 58,000 243/QĐ-SYT

3149 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.8C00.0237 38,200 243/QĐ-SYT

3150 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.8C00.0237 41,100 243/QĐ-SYT

3151 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 37.8C00.0243 75,000 243/QĐ-SYT

3152 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 37.8C00.0243 78,500 243/QĐ-SYT

3153 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 37.8C00.0275 33,200 243/QĐ-SYT

3154 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 37.8C00.0275 38,000 243/QĐ-SYT

3155 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 37.8C00.0221 45,200 243/QĐ-SYT

3156 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 37.8C00.0221 50,000 243/QĐ-SYT

3157 17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 37.8C00.0272 77,000 243/QĐ-SYT

3158 17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 37.8C00.0272 84,300 243/QĐ-SYT

3159 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37.8C00.0220 37,000 243/QĐ-SYT

3160 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37.8C00.0220 43,800 243/QĐ-SYT

3161 17.0028.0232 Điều trị bằng ion tĩnh điện 37.8C00.0232 32,200 243/QĐ-SYT

3162 17.0028.0232 Điều trị bằng ion tĩnh điện 37.8C00.0232 37,000 243/QĐ-SYT

3163 17.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa

người37.8C00.0266 30,200 243/QĐ-SYT

3164 17.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa

người37.8C00.0266 44,500 243/QĐ-SYT

3165 17.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa

người37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT

3166 17.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa

người37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT

3167 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT

3168 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT

3169 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT

3170 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT

3171 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3172 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3173 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3174 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3175 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3176 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3177 17.0044.0268 Tập đi với gậy 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3178 17.0044.0268 Tập đi với gậy 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3179 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3180 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3181 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3182 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3183 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3184 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3185 17.0048.0268Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ

ghề...)37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

Page 82: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3186 17.0048.0268Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ

ghề...)37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3187 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3188 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3189 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3190 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3191 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3192 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3193 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT

3194 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT

3195 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT

3196 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT

3197 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT

3198 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT

3199 17.0063.0268 Tập với thang tường 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3200 17.0063.0268 Tập với thang tường 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3201 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3202 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3203 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 37.8C00.0269 5,000 243/QĐ-SYT

3204 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 37.8C00.0269 9,800 243/QĐ-SYT

3205 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3206 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3207 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 37.8C00.0261 5,000 243/QĐ-SYT

3208 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 37.8C00.0261 9,800 243/QĐ-SYT

3209 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 37.8C00.0270 5,000 243/QĐ-SYT

3210 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 37.8C00.0270 9,800 243/QĐ-SYT

3211 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 37.8C00.0277 25,200 243/QĐ-SYT

3212 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 37.8C00.0277 29,000 243/QĐ-SYT

3213 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 37.8C00.0277 25,200 243/QĐ-SYT

3214 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 37.8C00.0277 29,000 243/QĐ-SYT

3215 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 37.8C00.0238 35,200 243/QĐ-SYT

3216 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 37.8C00.0238 50,500 243/QĐ-SYT

3217 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 37.8C00.0282 45,200 243/QĐ-SYT

3218 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 37.8C00.0282 59,500 243/QĐ-SYT

3219 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 37.8C00.0283 65,200 243/QĐ-SYT

3220 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 37.8C00.0283 87,000 243/QĐ-SYT

3221 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 37.8C00.0267 30,200 243/QĐ-SYT

3222 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 37.8C00.0267 44,500 243/QĐ-SYT

3223 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 37.8C00.0262 274,000 243/QĐ-SYT

3224 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 37.8C00.0262 296,000 243/QĐ-SYT

3225 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 37.8C00.0268 21,400 243/QĐ-SYT

3226 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 37.8C00.0268 27,300 243/QĐ-SYT

3227 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 37.8C00.0258 25,000 243/QĐ-SYT

3228 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 37.8C00.0258 38,000 243/QĐ-SYT

3229 17.0104.0263 Tập nuốt 37.8C00.0263 131,000 243/QĐ-SYT

3230 17.0104.0263 Tập nuốt 37.8C00.0263 152,000 243/QĐ-SYT

3231 17.0148.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt

lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)37.8C00.0241 30,000 243/QĐ-SYT

Page 83: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3232 17.0148.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt

lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)37.8C00.0241 44,400 243/QĐ-SYT

3233 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 37.8C00.0245 45,200 243/QĐ-SYT

3234 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 37.8C00.0245 51,700 243/QĐ-SYT

3235 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3236 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3237 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3238 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3239 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3240 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3241 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3242 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3243 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3244 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3245 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3246 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3247 18.0015.0001Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng

quang)37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3248 18.0015.0001Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng

quang)37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3249 18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,

bàng quang, tiền liệt tuyến)37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3250 18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,

bàng quang, tiền liệt tuyến)37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3251 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3252 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3253 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3254 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3255 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3256 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3257 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 37.2A01.0003 157,000 243/QĐ-SYT

3258 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 37.2A01.0003 176,000 243/QĐ-SYT

3259 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3260 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3261 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3262 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3263 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3264 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3265 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3266 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3267 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3268 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

Page 84: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3269 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT

3270 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT

3271 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT

3272 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT

3273 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 37.2A01.0004 171,000 243/QĐ-SYT

3274 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 37.2A01.0004 211,000 243/QĐ-SYT

3275 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim 37.2A01.0007 407,000 243/QĐ-SYT

3276 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim 37.2A01.0007 446,000 243/QĐ-SYT

3277 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3278 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3279 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3280 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3281 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 37.2A01.0001 30,000 243/QĐ-SYT

3282 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 37.2A01.0001 49,000 243/QĐ-SYT

3283 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3284 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3285 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT

3286 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3287 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3288 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3289 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3290 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3291 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3292 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3293 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3294 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3295 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3296 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3297 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3298 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3299 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3300 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3301 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3302 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3303 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3304 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3305 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3306 18.0075.0010Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp

tuyến37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3307 18.0075.0010Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp

tuyến37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3308 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3309 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3310 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3311 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3312 18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh 37.2A02.0014 50,000 243/QĐ-SYT

3313 18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh 37.2A02.0014 61,000 243/QĐ-SYT

3314 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3315 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

Page 85: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3316 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3317 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT

3318 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3319 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 36,000 243/QĐ-SYT

3320 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 47,000 243/QĐ-SYT

3321 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3322 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3323 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3324 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 58,000 243/QĐ-SYT

3325 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 69,000 243/QĐ-SYT

3326 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3327 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT

3328 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3329 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 37.2A03.0030 108,000 243/QĐ-SYT

3330 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 37.2A03.0030 119,000 243/QĐ-SYT

3331 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3332 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3333 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3334 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT

3335 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3336 18.0090.0011Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3337 18.0090.0013Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3338 18.0090.0013Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3339 18.0090.0028Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc

chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3340 18.0090.0028Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc

chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3341 18.0090.0029Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc

chếch37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT

3342 18.0090.0029Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc

chếch37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3343 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 42,000 243/QĐ-SYT

3344 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 53,000 243/QĐ-SYT

3345 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3346 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3347 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3348 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0029 58,000 243/QĐ-SYT

3349 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0029 69,000 243/QĐ-SYT

Page 86: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3350 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3351 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT

3352 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3353 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3354 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3355 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3356 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3357 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3358 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT

3359 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3360 18.0093.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng31.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3361 18.0093.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng31.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3362 18.0093.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3363 18.0093.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3364 18.0093.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3365 18.0093.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3366 18.0093.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT

3367 18.0093.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3368 18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3369 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3370 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3371 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3372 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT

3373 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3374 18.0095.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3375 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3376 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3377 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

Page 87: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3378 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3379 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3380 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3381 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3382 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3383 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3384 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3385 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000 243/QĐ-SYT

3386 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 94,000 243/QĐ-SYT

3387 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3388 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3389 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3390 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3391 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3392 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3393 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0011 36,000 243/QĐ-SYT

3394 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0011 47,000 243/QĐ-SYT

3395 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3396 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3397 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3398 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3399 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3400 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3401 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3402 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3403 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3404 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3405 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3406 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0010 36,000 75/QĐ-SYT

3407 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0010 47,000 75/QĐ-SYT

3408 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3409 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3410 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3411 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3412 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3413 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3414 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3415 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3416 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3417 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3418 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3419 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3420 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

Page 88: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3421 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3422 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3423 18.0104.0011Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3424 18.0104.0011Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3425 18.0104.0013Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3426 18.0104.0013Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3427 18.0104.0028Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3428 18.0104.0028Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3429 18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3430 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3431 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3432 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3433 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3434 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3435 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3436 18.0107.0011Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3437 18.0107.0011Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3438 18.0107.0013Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3439 18.0107.0013Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3440 18.0107.0028Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3441 18.0107.0028Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3442 18.0108.0010Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng

hoặc chếch37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3443 18.0108.0010Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng

hoặc chếch37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3444 18.0108.0013Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng

hoặc chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3445 18.0108.0013Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng

hoặc chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3446 18.0108.0028Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng

hoặc chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3447 18.0108.0028Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng

hoặc chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3448 18.0109.0011 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3449 18.0109.0011 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3450 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3451 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3452 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

Page 89: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3453 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3454 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3455 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3456 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3457 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3458 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3459 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3460 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3461 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3462 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3463 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3464 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3465 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3466 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 42,000 243/QĐ-SYT

3467 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 53,000 243/QĐ-SYT

3468 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3469 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3470 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3471 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3472 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3473 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3474 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3475 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3476 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3477 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3478 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3479 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3480 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3481 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3482 18.0115.0011Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3483 18.0115.0011Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3484 18.0115.0013Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3485 18.0115.0013Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3486 18.0115.0028Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3487 18.0115.0028Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

Page 90: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3488 18.0116.0011Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch31.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3489 18.0116.0011Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch31.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3490 18.0116.0011Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3491 18.0116.0013Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3492 18.0116.0013Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3493 18.0116.0028Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3494 18.0116.0028Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3495 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000 243/QĐ-SYT

3496 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3497 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3498 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3499 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3500 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3501 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0010 36,000 243/QĐ-SYT

3502 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3503 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3504 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3505 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3506 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3507 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 31.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3508 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0010 47,000 243/QĐ-SYT

3509 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3510 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3511 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3512 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3513 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3514 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 31.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3515 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3516 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3517 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3518 18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A02.0011 53,000 243/QĐ-SYT

3519 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A02.0013 55,000 243/QĐ-SYT

3520 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A02.0013 66,000 243/QĐ-SYT

3521 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3522 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3523 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3524 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3525 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 37.2A02.0016 87,000 243/QĐ-SYT

Page 91: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3526 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 37.2A02.0016 98,000 243/QĐ-SYT

3527 18.0125.0011Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc

nghiêng37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3528 18.0125.0011Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc

nghiêng37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3529 18.0125.0012Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc

nghiêng37.2A02.0012 42,000 243/QĐ-SYT

3530 18.0125.0012Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc

nghiêng37.2A02.0012 53,000 243/QĐ-SYT

3531 18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc

nghiêng37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3532 18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc

nghiêng37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3533 18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú 37.2A02.0026 80,000 243/QĐ-SYT

3534 18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú 37.2A02.0026 91,000 243/QĐ-SYT

3535 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 37.2A03.0028 58,000 243/QĐ-SYT

3536 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 37.2A03.0028 69,000 243/QĐ-SYT

3537 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A02.0017 102,000 243/QĐ-SYT

3538 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A02.0017 113,000 243/QĐ-SYT

3539 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A03.0035 155,000 243/QĐ-SYT

3540 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A03.0035 209,000 243/QĐ-SYT

3541 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 37.2A02.0020 470,000 243/QĐ-SYT

3542 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 37.2A02.0020 524,000 243/QĐ-SYT

3543 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 37.2A03.0032 540,000 243/QĐ-SYT

3544 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 37.2A03.0032 594,000 243/QĐ-SYT

3545 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 37.2A02.0020 470,000 243/QĐ-SYT

3546 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 37.2A02.0020 524,000 243/QĐ-SYT

3547 18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 37.2A02.0021 460,000 243/QĐ-SYT

3548 18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 37.2A02.0021 514,000 243/QĐ-SYT

3549 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 37.2A03.0033 495,000 243/QĐ-SYT

3550 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 37.2A03.0033 549,000 243/QĐ-SYT

3551 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 37.2A02.0022 137,000 243/QĐ-SYT

3552 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 37.2A02.0022 191,000 243/QĐ-SYT

3553 18.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ

1-32 dãy)37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT

3554 18.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ

1-32 dãy)37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT

3555 18.0150.0041Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-

32 dãy)37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT

3556 18.0150.0041Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-

32 dãy)37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT

3557 18.0191.0040Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc

cản quang (từ 1- 32 dãy)37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT

3558 18.0191.0040Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc

cản quang (từ 1- 32 dãy)37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT

3559 18.0192.0041Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy)37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT

3560 18.0192.0041Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy)37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT

Page 92: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3561 18.0219.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT

3562 18.0219.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT

3563 18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT

3564 18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT

3565 18.0220.0040Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ 1-32 dãy)37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT

3566 18.0220.0040Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ 1-32 dãy)37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT

3567 18.0220.0041Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ 1-32 dãy)37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT

3568 18.0220.0041Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ 1-32 dãy)37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT

3569 18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT

3570 18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT

3571 18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT

3572 18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT

3573 18.0222.0040Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-

32 dãy)37.2A04.0040 500,000 243/QĐ-SYT

3574 18.0222.0040Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-

32 dãy)37.2A04.0040 536,000 243/QĐ-SYT

3575 18.0222.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-

32 dãy)37.2A04.0041 907,000 243/QĐ-SYT

3576 18.0222.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-

32 dãy)37.2A04.0041 970,000 243/QĐ-SYT

3577 18.9000.9000 Chụp X quang ổ răng 37.2A02.9000 12,000 243/QĐ-SYT

3578 18.9000.9000 Chụp X quang ổ răng 37.2A02.9000 12,000 243/QĐ-SYT

3579 18.9000.9001 Chụp X quang ổ răng số hóa 37.2A02.9001 17,000 243/QĐ-SYT

3580 18.9000.9001 Chụp X quang ổ răng số hóa 37.2A02.9001 17,000 243/QĐ-SYT

3581 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 37.8D08.0990 156,000 243/QĐ-SYT

3582 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 37.8D08.0990 200,000 243/QĐ-SYT

3583 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 37.8D08.0933 180,000 243/QĐ-SYT

3584 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 37.8D08.0933 202,000 243/QĐ-SYT

Page 93: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3585 20.0031.0129 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 37.8B00.0129 3,180,000 243/QĐ-SYT

3586 20.0031.0129 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 37.8B00.0129 3,243,000 243/QĐ-SYT

3587 20.0059.0140Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường

tiêu hóa37.8B00.0140 2,096,000 243/QĐ-SYT

3588 20.0059.0140Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường

tiêu hóa37.8B00.0140 2,191,000 243/QĐ-SYT

3589 20.0067.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu

hoá cao để chẩn đoán và điều trị37.8B00.0140 2,096,000 243/QĐ-SYT

3590 20.0067.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu

hoá cao để chẩn đoán và điều trị37.8B00.0140 2,191,000 243/QĐ-SYT

3591 20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 37.8D05.0500 1,615,000 75/QĐ-SYT

3592 20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 37.8D05.0500 1,678,000 75/QĐ-SYT

3593 20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 37.8B00.0191 174,000 243/QĐ-SYT

3594 20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 37.8B00.0191 228,000 243/QĐ-SYT

3595 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 37.8B00.0136 304,000 75/QĐ-SYT

3596 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 37.8B00.0136 385,000 75/QĐ-SYT

3597 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 37.8B00.0135 187,000 243/QĐ-SYT

3598 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 37.8B00.0135 231,000 243/QĐ-SYT

3599 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma 37.8B00.0137 224,000 75/QĐ-SYT

3600 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma 37.8B00.0137 287,000 75/QĐ-SYT

3601 21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 37.3F00.1779 139,000 243/QĐ-SYT

3602 21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 37.3F00.1779 187,000 243/QĐ-SYT

3603 21.0012.1798 Holter điện tâm đồ 37.3F00.1798 167,000 243/QĐ-SYT

3604 21.0012.1798 Holter điện tâm đồ 37.3F00.1798 191,000 243/QĐ-SYT

3605 21.0014.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 35,000 243/QĐ-SYT

3606 21.0014.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 45,900 243/QĐ-SYT

3607 21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính 37.3F00.1777 60,000 243/QĐ-SYT

3608 21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính 37.3F00.1777 69,600 243/QĐ-SYT

3609 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 37.3F00.1777 60,000 243/QĐ-SYT

3610 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 37.3F00.1777 69,600 243/QĐ-SYT

3611 21.0077.0852 Test thử cảm giác giác mạc 37.8D07.0852 27,700 243/QĐ-SYT

3612 21.0077.0852 Test thử cảm giác giác mạc 37.8D07.0852 36,900 243/QĐ-SYT

3613 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 37.8D07.0801 66,000 243/QĐ-SYT

3614 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 37.8D07.0801 97,900 243/QĐ-SYT

3615 21.0083.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -

Skiascope)37.8D07.0848 23,300 243/QĐ-SYT

3616 21.0083.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -

Skiascope)37.8D07.0848 28,400 243/QĐ-SYT

3617 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 37.8D07.0754 5,000 243/QĐ-SYT

3618 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 37.8D07.0754 8,800 243/QĐ-SYT

3619 21.0087.0751 Đo độ lác 37.8D07.0751 40,800 243/QĐ-SYT

3620 21.0087.0751 Đo độ lác 37.8D07.0751 58,600 243/QĐ-SYT

3621 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 37.8D07.0755 16,000 243/QĐ-SYT

3622 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 37.8D07.0755 23,700 243/QĐ-SYT

3623 21.0101.0069 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 37.2A05.0069 70,000 243/QĐ-SYT

3624 21.0101.0069 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 37.2A05.0069 79,500 243/QĐ-SYT

3625 21.0106.1800Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu

có định lượng Insulin kèm theo37.3F00.1800 120,000 243/QĐ-SYT

3626 21.0106.1800Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu

có định lượng Insulin kèm theo37.3F00.1800 128,000 243/QĐ-SYT

3627 21.0115.1803 Nghiệm pháp nhịn uống 37.3F00.1803 474,000 243/QĐ-SYT

Page 94: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3628 21.0115.1803 Nghiệm pháp nhịn uống 37.3F00.1803 581,000 243/QĐ-SYT

3629 21.0122.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu

không định lượng Insulin37.3F00.1800 120,000 243/QĐ-SYT

3630 21.0122.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu

không định lượng Insulin37.3F00.1800 128,000 243/QĐ-SYT

3631 22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),

(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự

động

37.1E01.1352 55,000 243/QĐ-SYT

3632 22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),

(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự

động

37.1E01.1352 61,600 243/QĐ-SYT

3633 22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),

(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy

bán tự động

37.1E01.1352 55,000 243/QĐ-SYT

3634 22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),

(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy

bán tự động

37.1E01.1352 61,600 243/QĐ-SYT

3635 22.0003.1351

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),

(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp

thủ công

37.1E01.1351 48,000 243/QĐ-SYT

3636 22.0003.1351

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),

(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp

thủ công

37.1E01.1351 53,700 243/QĐ-SYT

3637 22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá

(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên

khác: TCK) bằng máy bán tự động.

37.1E01.1354 35,000 243/QĐ-SYT

3638 22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá

(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên

khác: TCK) bằng máy bán tự động.

37.1E01.1354 39,200 243/QĐ-SYT

3639 22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu

tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,

bằng máy bán tự động

37.1E01.1242 90,000 243/QĐ-SYT

3640 22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu

tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,

bằng máy bán tự động

37.1E01.1242 100,000 243/QĐ-SYT

3641 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 37.1E01.1348 11,000 243/QĐ-SYT

3642 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 37.1E01.1348 12,300 243/QĐ-SYT

3643 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 37.1E01.1219 13,000 243/QĐ-SYT

3644 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 37.1E01.1219 14,500 243/QĐ-SYT

3645 22.0088.1571 Định lượng vitamin B12 37.1E03.1571 70,000 243/QĐ-SYT

3646 22.0088.1571 Định lượng vitamin B12 37.1E03.1571 74,200 243/QĐ-SYT

3647 22.0089.1567 Định lượng Transferin 37.1E03.1567 60,000 243/QĐ-SYT

3648 22.0089.1567 Định lượng Transferin 37.1E03.1567 63,600 243/QĐ-SYT

3649 22.0091.1422 Định lượng EPO (Erythropoietin) 37.1E02.1422 376,000 243/QĐ-SYT

3650 22.0091.1422 Định lượng EPO (Erythropoietin) 37.1E02.1422 402,000 243/QĐ-SYT

3651 22.0103.1244 Định lượng G6PD 37.1E01.1244 70,000 873/QĐ-SYT

3652 22.0103.1244 Định lượng G6PD 37.1E01.1244 78,400 873/QĐ-SYT

3653 22.0115.1527 Định lượng IgE 37.1E03.1527 60,000 873/QĐ-SYT

3654 22.0115.1527 Định lượng IgE 37.1E03.1527 63,600 873/QĐ-SYT

3655 22.0116.1514 Định lượng Ferritin 37.1E03.1514 75,000 873/QĐ-SYT

Page 95: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3656 22.0116.1514 Định lượng Ferritin 37.1E03.1514 79,500 873/QĐ-SYT

3657 22.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp

thủ công)37.1E01.1368 32,000 243/QĐ-SYT

3658 22.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp

thủ công)37.1E01.1368 35,800 243/QĐ-SYT

3659 22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm

tổng trở)37.1E01.1370 35,000 243/QĐ-SYT

3660 22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm

tổng trở)37.1E01.1370 39,200 243/QĐ-SYT

3661 22.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm

laser)37.1E01.1369 40,000 873/QĐ-SYT

3662 22.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm

laser)37.1E01.1369 44,800 873/QĐ-SYT

3663 22.0122.1367Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống

tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)37.1E01.1367 92,000 873/QĐ-SYT

3664 22.0122.1367Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống

tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)37.1E01.1367 103,000 873/QĐ-SYT

3665 22.0122.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống

tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

[giá TPTTB máu ngoại vi bằng máy laser]

37.1E01.1369 40,000 873/QĐ-SYT

3666 22.0122.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống

tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

[giá TPTTB máu ngoại vi bằng máy laser]

37.1E01.1369 44,800 873/QĐ-SYT

3667 22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương

pháp thủ công)37.1E01.1362 32,000 243/QĐ-SYT

3668 22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương

pháp thủ công)37.1E01.1362 35,800 243/QĐ-SYT

3669 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1304 20,000 243/QĐ-SYT

3670 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1304 22,400 243/QĐ-SYT

3671 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37.1E01.1303 30,000 243/QĐ-SYT

3672 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37.1E01.1303 33,600 243/QĐ-SYT

3673 22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế

bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng

bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương

pháp thủ công

37.1E03.1609 52,000 243/QĐ-SYT

3674 22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế

bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng

bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương

pháp thủ công

37.1E03.1609 55,100 243/QĐ-SYT

3675 22.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế

bào học37.1E05.1735 105,000 243/QĐ-SYT

3676 22.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế

bào học37.1E05.1735 147,000 243/QĐ-SYT

3677 22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 37.1E01.1414 42,000 243/QĐ-SYT

3678 22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 37.1E01.1414 47,000 243/QĐ-SYT

3679 22.0267.1294Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật

ống nghiệm)37.1E01.1294 35,000 243/QĐ-SYT

Page 96: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3680 22.0267.1294Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật

ống nghiệm)37.1E01.1294 39,200 243/QĐ-SYT

3681 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1269 34,000 243/QĐ-SYT

3682 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1269 38,000 243/QĐ-SYT

3683 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1269 34,000 243/QĐ-SYT

3684 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1269 38,000 243/QĐ-SYT

3685 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1280 27,000 243/QĐ-SYT

3686 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1280 30,200 243/QĐ-SYT

3687 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1280 27,000 243/QĐ-SYT

3688 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1280 30,200 243/QĐ-SYT

3689 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 37.1E01.1267 20,000 243/QĐ-SYT

3690 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 37.1E01.1267 22,400 243/QĐ-SYT

3691 23.0002.1454Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)

[Máu]37.1E03.1454 75,000 873/QĐ-SYT

3692 23.0002.1454Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)

[Máu]37.1E03.1454 79,500 873/QĐ-SYT

3693 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT

3694 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT

3695 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT

3696 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT

3697 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT

3698 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT

3699 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 37.1E03.1457 85,000 243/QĐ-SYT

3700 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 37.1E03.1457 90,100 243/QĐ-SYT

3701 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 37.1E03.1493 20,000 243/QĐ-SYT

3702 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 37.1E03.1493 21,200 243/QĐ-SYT

3703 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 37.1E03.1493 20,000 243/QĐ-SYT

3704 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 37.1E03.1493 21,200 243/QĐ-SYT

3705 23.0024.1464Định lượng bhCG (Beta human Chorionic

Gonadotropins) [Máu]37.1E03.1464 80,000 873/QĐ-SYT

3706 23.0024.1464Định lượng bhCG (Beta human Chorionic

Gonadotropins) [Máu]37.1E03.1464 84,800 873/QĐ-SYT

3707 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 37.1E03.1493 20,000 243/QĐ-SYT

3708 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 37.1E03.1493 21,200 243/QĐ-SYT

3709 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 37.1E03.1493 20,000 243/QĐ-SYT

3710 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 37.1E03.1493 21,200 243/QĐ-SYT

3711 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 20,000 243/QĐ-SYT

3712 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 21,200 243/QĐ-SYT

3713 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 37.1E03.1466 540,000 873/QĐ-SYT

3714 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 37.1E03.1466 572,000 873/QĐ-SYT

3715 23.0028.1548Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)

[người bệnh không suy thận]37.1E03.1548 380,000 873/QĐ-SYT

Page 97: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3716 23.0028.1548Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)

[người bệnh không suy thận]37.1E03.1548 402,000 873/QĐ-SYT

3717 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 37.1E03.1468 130,000 873/QĐ-SYT

3718 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 37.1E03.1468 137,000 873/QĐ-SYT

3719 23.0033.1470Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)

[Máu]37.1E03.1470 130,000 873/QĐ-SYT

3720 23.0033.1470Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)

[Máu]37.1E03.1470 137,000 873/QĐ-SYT

3721 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 37.1E03.1469 140,000 873/QĐ-SYT

3722 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 37.1E03.1469 148,000 873/QĐ-SYT

3723 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 37.1E03.1476 80,000 873/QĐ-SYT

3724 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 37.1E03.1476 84,800 873/QĐ-SYT

3725 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 37.1E03.1507 25,000 873/QĐ-SYT

3726 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 37.1E03.1507 26,500 873/QĐ-SYT

3727 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 37.1E03.1506 25,000 243/QĐ-SYT

3728 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 37.1E03.1506 26,500 243/QĐ-SYT

3729 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 37.1E03.1482 25,000 243/QĐ-SYT

3730 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 37.1E03.1482 26,500 243/QĐ-SYT

3731 23.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

[Máu]37.1E03.1478 35,000 243/QĐ-SYT

3732 23.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

[Máu]37.1E03.1478 37,100 243/QĐ-SYT

3733 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37.1E03.1478 35,000 243/QĐ-SYT

3734 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37.1E03.1478 37,100 243/QĐ-SYT

3735 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 37.1E03.1480 85,000 873/QĐ-SYT

3736 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 37.1E03.1480 90,100 873/QĐ-SYT

3737 23.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high

sesitivity) [Máu]37.1E03.1484 50,000 243/QĐ-SYT

3738 23.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high

sesitivity) [Máu]37.1E03.1484 53,000 243/QĐ-SYT

3739 23.0050.1544Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high

sesitivity) [Giá phản ứng CRP]37.1E03.1544 20,000 243/QĐ-SYT

3740 23.0050.1544Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high

sesitivity) [Giá phản ứng CRP]37.1E03.1544 21,200 243/QĐ-SYT

3741 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT

3742 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT

3743 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 37.1E03.1487 27,000 243/QĐ-SYT

3744 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 37.1E03.1487 28,600 243/QĐ-SYT

3745 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 37.1E03.1496 30,000 243/QĐ-SYT

3746 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 37.1E03.1496 31,800 243/QĐ-SYT

3747 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 37.1E03.1513 75,000 873/QĐ-SYT

3748 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 37.1E03.1513 79,500 873/QĐ-SYT

3749 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 37.1E03.1514 75,000 873/QĐ-SYT

3750 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 37.1E03.1514 79,500 873/QĐ-SYT

3751 23.0065.1517Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)

[Máu]37.1E03.1517 75,000 873/QĐ-SYT

Page 98: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3752 23.0065.1517Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)

[Máu]37.1E03.1517 79,500 873/QĐ-SYT

3753 23.0066.1516Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic

Gonadotropin) [Máu]37.1E03.1516 170,000 873/QĐ-SYT

3754 23.0066.1516Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic

Gonadotropin) [Máu]37.1E03.1516 180,000 873/QĐ-SYT

3755 23.0067.1515 Định lượng Folate [Máu] 37.1E03.1515 80,000 873/QĐ-SYT

3756 23.0067.1515 Định lượng Folate [Máu] 37.1E03.1515 84,800 873/QĐ-SYT

3757 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 60,000 243/QĐ-SYT

3758 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 63,600 243/QĐ-SYT

3759 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 60,000 243/QĐ-SYT

3760 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 63,600 243/QĐ-SYT

3761 23.0072.1244Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat

dehydrogenase) [Máu]37.1E01.1244 70,000 873/QĐ-SYT

3762 23.0072.1244Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat

dehydrogenase) [Máu]37.1E01.1244 78,400 873/QĐ-SYT

3763 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT

3764 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT

3765 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 37.1E03.1523 94,000 243/QĐ-SYT

3766 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 37.1E03.1523 99,600 243/QĐ-SYT

3767 23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein

Cholesterol) [Máu]37.1E03.1506 25,000 243/QĐ-SYT

3768 23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein

Cholesterol) [Máu]37.1E03.1506 26,500 243/QĐ-SYT

3769 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 37.1E03.1529 75,000 873/QĐ-SYT

3770 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 37.1E03.1529 79,500 873/QĐ-SYT

3771 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 37.1E03.1531 200,000 243/QĐ-SYT

3772 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 37.1E03.1531 212,000 243/QĐ-SYT

3773 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 37.1E03.1532 90,000 873/QĐ-SYT

3774 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 37.1E03.1532 95,400 873/QĐ-SYT

3775 23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 37.1E03.1536 55,000 873/QĐ-SYT

3776 23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 37.1E03.1536 58,300 873/QĐ-SYT

3777 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 37.1E03.1535 75,000 873/QĐ-SYT

3778 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 37.1E03.1535 79,500 873/QĐ-SYT

3779 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 37.1E03.1534 25,000 873/QĐ-SYT

3780 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 37.1E03.1534 26,500 873/QĐ-SYT

3781 23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein

Cholesterol) [Máu]37.1E03.1506 25,000 243/QĐ-SYT

3782 23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein

Cholesterol) [Máu]37.1E03.1506 26,500 243/QĐ-SYT

3783 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 37.1E03.1548 380,000 873/QĐ-SYT

3784 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 37.1E03.1548 402,000 873/QĐ-SYT

3785 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] 37.1E03.1552 70,000 873/QĐ-SYT

3786 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] 37.1E03.1552 74,200 873/QĐ-SYT

3787 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT

3788 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT

3789 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 37.1E03.1550 75,000 873/QĐ-SYT

Page 99: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3790 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 37.1E03.1550 79,500 873/QĐ-SYT

3791 23.0138.1554Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific

Antigen) [Máu]37.1E03.1554 80,000 873/QĐ-SYT

3792 23.0138.1554Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific

Antigen) [Máu]37.1E03.1554 84,800 873/QĐ-SYT

3793 23.0139.1553Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific

Antigen) [Máu]37.1E03.1553 85,000 873/QĐ-SYT

3794 23.0139.1553Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific

Antigen) [Máu]37.1E03.1553 90,100 873/QĐ-SYT

3795 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 60,000 873/QĐ-SYT

3796 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 63,600 873/QĐ-SYT

3797 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 60,000 873/QĐ-SYT

3798 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 63,600 873/QĐ-SYT

3799 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 37.1E03.1563 87,000 873/QĐ-SYT

3800 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 37.1E03.1563 92,200 873/QĐ-SYT

3801 23.0157.1567 Định lượng Transferin [Máu] 37.1E03.1567 60,000 873/QĐ-SYT

3802 23.0157.1567 Định lượng Transferin [Máu] 37.1E03.1567 63,600 873/QĐ-SYT

3803 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 37.1E03.1506 25,000 243/QĐ-SYT

3804 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 37.1E03.1506 26,500 243/QĐ-SYT

3805 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 37.1E03.1569 70,000 873/QĐ-SYT

3806 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 37.1E03.1569 74,200 873/QĐ-SYT

3807 23.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)

[Máu]37.1E03.1570 55,000 873/QĐ-SYT

3808 23.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)

[Máu]37.1E03.1570 58,300 873/QĐ-SYT

3809 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 37.1E03.1494 20,000 243/QĐ-SYT

3810 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT

3811 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 37.1E03.1580 27,000 243/QĐ-SYT

3812 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 37.1E03.1580 28,600 243/QĐ-SYT

3813 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1575 40,000 243/QĐ-SYT

3814 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1575 42,400 243/QĐ-SYT

3815 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 37.1E03.1593 13,000 243/QĐ-SYT

3816 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 37.1E03.1593 13,700 243/QĐ-SYT

3817 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1586 40,000 243/QĐ-SYT

3818 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1586 42,400 243/QĐ-SYT

3819 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 40,000 243/QĐ-SYT

3820 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 42,400 243/QĐ-SYT

3821 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 37.1E03.1593 13,000 243/QĐ-SYT

3822 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 37.1E03.1593 13,700 243/QĐ-SYT

3823 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.1E03.1596 35,000 243/QĐ-SYT

3824 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.1E03.1596 37,100 243/QĐ-SYT

3825 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 37.1E03.1607 10,000 243/QĐ-SYT

3826 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 37.1E03.1607 10,600 243/QĐ-SYT

3827 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 37.1E03.1494 21,200 243/QĐ-SYT

3828 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 37.1E03.1608 8,000 243/QĐ-SYT

3829 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 37.1E03.1608 8,400 243/QĐ-SYT

3830 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 57,000 243/QĐ-SYT

3831 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 65,500 243/QĐ-SYT

3832 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 37.1E04.1720 200,000 243/QĐ-SYT

3833 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 37.1E04.1720 230,000 243/QĐ-SYT

Page 100: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3834 24.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông

thường37.1E04.1715 200,000 243/QĐ-SYT

3835 24.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông

thường37.1E04.1715 230,000 243/QĐ-SYT

3836 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 37.1E04.1714 57,000 243/QĐ-SYT

3837 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 37.1E04.1714 65,500 243/QĐ-SYT

3838 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 37.1E04.1623 35,000 243/QĐ-SYT

3839 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 37.1E04.1623 40,200 243/QĐ-SYT

3840 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 45,000 243/QĐ-SYT

3841 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 51,700 243/QĐ-SYT

3842 24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động 37.1E04.1649 62,600 873/QĐ-SYT

3843 24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động 37.1E04.1649 72,000 873/QĐ-SYT

3844 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 37.1E04.1649 62,600 873/QĐ-SYT

3845 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 37.1E04.1649 72,000 873/QĐ-SYT

3846 24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động 37.1E04.1620 60,000 873/QĐ-SYT

3847 24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động 37.1E04.1620 69,000 873/QĐ-SYT

3848 24.0125.1614 HBc IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1614 95,000 873/QĐ-SYT

3849 24.0125.1614 HBc IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1614 109,000 873/QĐ-SYT

3850 24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1614 95,000 873/QĐ-SYT

3851 24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1614 109,000 873/QĐ-SYT

3852 24.0128.1618 HBc total miễn dịch bán tự động 37.1E04.1618 60,000 873/QĐ-SYT

3853 24.0128.1618 HBc total miễn dịch bán tự động 37.1E04.1618 69,000 873/QĐ-SYT

3854 24.0129.1618 HBc total miễn dịch tự động 37.1E04.1618 60,000 873/QĐ-SYT

3855 24.0129.1618 HBc total miễn dịch tự động 37.1E04.1618 69,000 873/QĐ-SYT

3856 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 50,000 243/QĐ-SYT

3857 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 57,500 243/QĐ-SYT

3858 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 45,000 243/QĐ-SYT

3859 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 51,700 243/QĐ-SYT

3860 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 37.1E04.1696 100,000 243/QĐ-SYT

3861 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 37.1E04.1696 115,000 243/QĐ-SYT

3862 24.0156.1612 HAV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1612 90,000 873/QĐ-SYT

3863 24.0156.1612 HAV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1612 103,000 873/QĐ-SYT

3864 24.0157.1612 HAV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1612 90,000 873/QĐ-SYT

3865 24.0157.1612 HAV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1612 103,000 873/QĐ-SYT

3866 24.0158.1613 HAV total miễn dịch bán tự động 37.1E04.1613 85,000 873/QĐ-SYT

3867 24.0158.1613 HAV total miễn dịch bán tự động 37.1E04.1613 97,700 873/QĐ-SYT

3868 24.0159.1613 HAV total miễn dịch tự động 37.1E04.1613 85,000 873/QĐ-SYT

3869 24.0159.1613 HAV total miễn dịch tự động 37.1E04.1613 97,700 873/QĐ-SYT

3870 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 45,000 243/QĐ-SYT

3871 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 51,700 243/QĐ-SYT

3872 24.0171.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1617 90,000 873/QĐ-SYT

3873 24.0171.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1617 103,000 873/QĐ-SYT

3874 24.0172.1617 HIV Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1617 90,000 873/QĐ-SYT

3875 24.0172.1617 HIV Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1617 103,000 873/QĐ-SYT

3876 24.0173.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1661 110,000 873/QĐ-SYT

3877 24.0173.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1661 126,000 873/QĐ-SYT

3878 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1661 110,000 873/QĐ-SYT

3879 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1661 126,000 873/QĐ-SYT

3880 24.0193.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1632 110,000 873/QĐ-SYT

3881 24.0193.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1632 126,000 873/QĐ-SYT

Page 101: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3882 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1632 110,000 873/QĐ-SYT

3883 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1632 126,000 873/QĐ-SYT

3884 24.0195.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1631 95,000 873/QĐ-SYT

3885 24.0195.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1631 109,000 873/QĐ-SYT

3886 24.0196.1631 CMV IgG miễn dịch tự động 37.1E04.1631 95,000 873/QĐ-SYT

3887 24.0196.1631 CMV IgG miễn dịch tự động 37.1E04.1631 109,000 873/QĐ-SYT

3888 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 37.1E04.1697 150,000 243/QĐ-SYT

3889 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 37.1E04.1697 172,000 243/QĐ-SYT

3890 24.0255.1700 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1700 120,000 873/QĐ-SYT

3891 24.0255.1700 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1700 138,000 873/QĐ-SYT

3892 24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1700 120,000 873/QĐ-SYT

3893 24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1700 138,000 873/QĐ-SYT

3894 24.0257.1699 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1699 100,000 873/QĐ-SYT

3895 24.0257.1699 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1699 115,000 873/QĐ-SYT

3896 24.0258.1699 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 37.1E04.1699 100,000 873/QĐ-SYT

3897 24.0258.1699 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 37.1E04.1699 115,000 873/QĐ-SYT

3898 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 37.1E04.1674 35,000 243/QĐ-SYT

3899 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 37.1E04.1674 40,200 243/QĐ-SYT

3900 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 37.1E04.1674 35,000 243/QĐ-SYT

3901 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 37.1E04.1674 40,200 243/QĐ-SYT

3902 24.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định

tính37.1E04.1694 27,000 243/QĐ-SYT

3903 24.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định

tính37.1E04.1694 31,000 243/QĐ-SYT

3904 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 37.1E04.1720 200,000 243/QĐ-SYT

3905 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 37.1E04.1720 230,000 243/QĐ-SYT

3906 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 37.1E04.1674 35,000 243/QĐ-SYT

3907 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 37.1E04.1674 40,200 243/QĐ-SYT

3908 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 37.1E05.1758 170,000 243/QĐ-SYT

3909 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 37.1E05.1758 238,000 243/QĐ-SYT

3910 25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 37.1E05.1758 170,000 243/QĐ-SYT

3911 25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 37.1E05.1758 238,000 243/QĐ-SYT

3912 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 37.1E05.1758 170,000 243/QĐ-SYT

3913 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 37.1E05.1758 238,000 243/QĐ-SYT

3914 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 37.1E05.1735 105,000 243/QĐ-SYT

3915 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 37.1E05.1735 147,000 243/QĐ-SYT

3916 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp 37.1E05.1735 105,000 243/QĐ-SYT

3917 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp 37.1E05.1735 147,000 243/QĐ-SYT

3918 25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu 37.1E05.1735 105,000 243/QĐ-SYT

3919 25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu 37.1E05.1735 147,000 243/QĐ-SYT

3920 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 37.8D05.0583 1,210,000 224/QĐ-SYT

3921 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 37.8D05.0583 1,210,000 243/QĐ-SYT

3922 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 37.8D05.0583 1,793,000 243/QĐ-SYT

3923 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 37.8D05.0583 1,793,000 224/QĐ-SYT

3924 27.0188.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 37.8D05.0583 1,210,000 224/QĐ-SYT

Page 102: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3925 27.0188.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 37.8D05.0583 1,793,000 224/QĐ-SYT

3926 27.0190.0459Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ

bụng37.8D05.0459 2,116,000 224/QĐ-SYT

3927 27.0190.0459Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ

bụng37.8D05.0459 2,460,000 224/QĐ-SYT

3928 27.0191.0459Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột

thừa37.8D05.0459 2,116,000 224/QĐ-SYT

3929 27.0191.0459Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột

thừa37.8D05.0459 2,460,000 224/QĐ-SYT

3930 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 37.8D07.0773 720,000 243/QĐ-SYT

3931 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 37.8D07.0773 879,000 243/QĐ-SYT

3932 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 482,000 243/QĐ-SYT

3933 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 645,000 243/QĐ-SYT

3934 28.0038.1136Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương

khuyết da mi37.8D10.1136 3,730,000 243/QĐ-SYT

3935 28.0038.1136Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương

khuyết da mi37.8D10.1136 4,533,000 243/QĐ-SYT

3936 28.0039.1136Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương

khuyết da mi37.8D10.1136 3,730,000 243/QĐ-SYT

3937 28.0039.1136Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương

khuyết da mi37.8D10.1136 4,533,000 243/QĐ-SYT

3938 28.0041.0573Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương

khuyết toàn bộ mi trên37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT

3939 28.0041.0573Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương

khuyết toàn bộ mi trên37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT

3940 28.0042.1136Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương

khuyết toàn bộ mi dưới37.8D10.1136 3,730,000 243/QĐ-SYT

3941 28.0042.1136Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương

khuyết toàn bộ mi dưới37.8D10.1136 4,533,000 243/QĐ-SYT

3942 28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 432,000 243/QĐ-SYT

3943 28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 37.8D07.0817 595,000 243/QĐ-SYT

3944 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 37.8D05.0576 2,302,000 243/QĐ-SYT

3945 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 37.8D05.0576 2,531,000 243/QĐ-SYT

3946 28.0162.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt

không thiếu hổng tổ chức37.8D05.0576 2,302,000 243/QĐ-SYT

3947 28.0162.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt

không thiếu hổng tổ chức37.8D05.0576 2,531,000 243/QĐ-SYT

3948 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 37.8D09.1076 2,132,000 243/QĐ-SYT

3949 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 37.8D09.1076 2,801,000 243/QĐ-SYT

3950 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT

3951 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT

3952 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 37.8D09.1059 2,400,000 243/QĐ-SYT

3953 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 37.8D09.1059 2,935,000 243/QĐ-SYT

3954 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT

3955 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT

Page 103: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3956 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT

3957 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT

3958 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT

3959 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT

3960 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 37.8D06.0653 2,383,000 243/QĐ-SYT

3961 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 37.8D06.0653 2,753,000 243/QĐ-SYT

3962 28.0324.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt

da tại chỗ37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT

3963 28.0324.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt

da tại chỗ37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT

3964 28.0325.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt

da lân cận37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT

3965 28.0325.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt

da lân cận37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT

3966 28.0329.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các

vạt da tại chỗ37.8D05.0573 2,632,000 243/QĐ-SYT

3967 28.0329.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các

vạt da tại chỗ37.8D05.0573 3,167,000 243/QĐ-SYT

3968 28.0335.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với

Kirschner hoặc nẹp vít37.8D05.0556 3,132,000 243/QĐ-SYT

3969 28.0335.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với

Kirschner hoặc nẹp vít37.8D05.0556 3,609,000 243/QĐ-SYT

3970 28.0337.0559 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

3971 28.0337.0559 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

3972 28.0340.0559 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2,369,000 243/QĐ-SYT

3973 28.0340.0559 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000 243/QĐ-SYT

3974 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D09.1091 1,993,000 243/QĐ-SYT

3975 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D09.1091 2,528,000 243/QĐ-SYT

3976 K02.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp

cứu115,000

3977 K02.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp

cứu279,100

3978 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 80,000

3979 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 178,500

3980 K04.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch 80,000

3981 K04.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch 178,500

3982 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 80,000

3983 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 178,500

3984 K12.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao 65,000

3985 K12.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao 152,500

3986 K16.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ

truyền50,000

Page 104: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

3987 K16.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ

truyền126,600

3988 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 80,000

3989 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178,500

3990 K19.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp135,000

3991 K19.1928Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp255,400

3992 K19.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp95,000

3993 K19.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp204,400

3994 K19.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp90,000

3995 K19.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp188,500

3996 K19.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp65,000

3997 K19.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp152,500

3998 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 135,000

3999 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 255,400

4000 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 95,000

4001 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 204,400

4002 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 90,000

4003 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 188,500

4004 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 65,000

4005 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500

4006 K28.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng95,000

4007 K28.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng204,400

4008 K28.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng90,000

4009 K28.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng188,500

4010 K28.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng65,000

4011 K28.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng152,500

4012 K29.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng -

Hàm - Mặt95,000

4013 K29.1932Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng -

Hàm - Mặt204,400

Page 105: BẢNG GIÁ VIỆN PHÍbenhviendakhoathuynguyen.vn/SiteFolders... · 14 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000 243/QĐ-SYT ...

STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT MÃ GIÁ TT37 ĐƠN GIÁSỐ QUYẾT

ĐỊNH

4014 K29.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng -

Hàm - Mặt90,000

4015 K29.1938Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng -

Hàm - Mặt188,500

4016 K29.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng -

Hàm - Mặt65,000

4017 K29.1944Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng -

Hàm - Mặt152,500

4018 K30.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt 135,000

4019 K30.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt 255,400

4020 K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 95,000

4021 K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 204,400

4022 K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 90,000

4023 K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 188,500

4024 K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 65,000

4025 K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 152,500