Bảng giá bulong ốc vít

56
Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Đơn vị tính Giá (VNĐ) 3C000 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100 3C001 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,600 3C002 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000 3C003 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500 3C004 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,500 3C005 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,900 3C006 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,500 3C007 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,800 3C008 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,600 3C009 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,500 3C010 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,400 3C011 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,300 3C012 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,100 3C013 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 33,000 3C014 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,100 3C015 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500 3C016 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,700 3C017 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,500 3C018 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,100 3C019 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,500 3C020 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200 3C021 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,400 3C022 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,900 3C023 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600 3C024 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000 3C025 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,500 3C026 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,400 3C027 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,800 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433 Website: www.super-mro.com BẢNG GIÁ BULONG ỐC VÍT Áp dụng: 07/03/2016 Bu lông lục giác chìm

Transcript of Bảng giá bulong ốc vít

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C000 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100

3C001 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,600

3C002 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000

3C003 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500

3C004 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,500

3C005 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,900

3C006 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,500

3C007 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,800

3C008 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,600

3C009 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,500

3C010 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,400

3C011 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,300

3C012 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,100

3C013 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 33,000

3C014 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,100

3C015 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500

3C016 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,700

3C017 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,500

3C018 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,100

3C019 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,500

3C020 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200

3C021 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,400

3C022 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,900

3C023 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600

3C024 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000

3C025 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,500

3C026 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,400

3C027 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,800

CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM

Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội

ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433

Website: www.super-mro.com

BẢNG GIÁ BULONG ỐC VÍTÁp dụng: 07/03/2016

Bu lông lục giác chìm

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C028 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400

3C029 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,300

3C030 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500

3C031 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000

3C032 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400

3C033 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,900

3C034 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500

3C035 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000

3C036 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,900

3C037 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,200

3C038 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,600

3C039 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,400

3C040 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300

3C041 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,700

3C042 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,000

3C043 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,700

3C044 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100

3C045 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000

3C046 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,700

3C047 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500

3C048 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700

3C049 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,100

3C050 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,500

3C051 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,800

3C052 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400

3C053 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500

3C054 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700

3C055 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,000

3C056 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,500

3C057 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,000

3C058 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,000

3C059 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500

3C060 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 32,500

3C061 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 38,300

3C062 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,100

3C063 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500

3C064 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,300

3C065 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,700

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C066 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,600

3C067 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500

3C068 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700

3C069 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,000

3C070 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,500

3C071 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,800

3C072 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,100

3C073 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500

3C074 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,700

3C075 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 120 mm - 1chiếc Gói 6,800

3C076 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 130 mm - 1chiếc Gói 8,800

3C077 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 140 mm - 1chiếc Gói 9,500

3C078 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 150 mm - 1chiếc Gói 10,000

3C079 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 160 mm - 1chiếc Gói 14,600

3C080 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 180 mm - 1chiếc Gói 18,300

3C081 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 200 mm - 1chiếc Gói 20,300

3C082 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,000

3C083 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700

3C084 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,400

3C085 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 29,300

3C086 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,900

3C087 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500

3C088 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,700

3C089 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600

3C090 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500

3C091 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300

3C092 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,100

3C093 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,000

3C094 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 100 mm - 1chiếc Gói 6,800

3C095 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 120 mm - 1chiếc Gói 8,100

3C096 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 130 mm - 1chiếc Gói 9,200

3C097 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 140 mm - 1chiếc Gói 11,200

3C098 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 13,500

3C099 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 16,600

3C100 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 180 mm - 1chiếc Gói 20,300

3C101 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 200 mm - 1chiếc Gói 25,100

3C102 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600

3C103 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C104 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,400

3C105 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,400

3C106 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,100

3C107 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 60 mm - 1chiếc Gói 6,600

3C108 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 70 mm - 1chiếc Gói 7,400

3C109 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 80 mm - 1chiếc Gói 8,300

3C110 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 90 mm - 1chiếc Gói 9,000

3C111 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 100 mm - 1chiếc Gói 9,800

3C112 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 11,900

3C113 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 140 mm - 1chiếc Gói 13,800

3C114 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 14,500

3C115 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 160 mm - 1chiếc Gói 17,000

3C116 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 180 mm - 1chiếc Gói 22,400

3C117 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 28,400

3C118 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 250 mm - 1chiếc Gói 64,800

3C119 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 30 mm - 1chiếc Gói 5,500

3C120 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 35 mm - 1chiếc Gói 5,800

3C121 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 40 mm - 1chiếc Gói 6,200

3C122 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 50 mm - 1chiếc Gói 7,400

3C123 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 60 mm - 1chiếc Gói 8,300

3C124 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 70 mm - 1chiếc Gói 9,500

3C125 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 80 mm - 1chiếc Gói 10,500

3C126 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 90 mm - 1chiếc Gói 11,600

3C127 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 12,400

3C128 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 13,800

3C129 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 15,000

3C130 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 16,100

3C131 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 16,900

3C132 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 18,800

3C133 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 21,100

3C134 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 30,400

3C135 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 34,800

3C136 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 56,700

3C137 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 76,900

3C138 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 40 mm - 1chiếc Gói 15,400

3C139 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 50 mm - 1chiếc Gói 15,700

3C140 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 60 mm - 1chiếc Gói 16,100

3C141 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 70 mm - 1chiếc Gói 18,000

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C142 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 20,300

3C143 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 21,400

3C144 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 23,300

3C145 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 27,500

3C146 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 32,200

3C147 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 34,100

3C148 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 160 mm - 1chiếc Gói 42,500

3C149 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 56,700

3C150 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 68,800

3C151 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 76,900

3C152 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 93,100

3C153 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 16,100

3C154 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 16,500

3C155 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 16,900

3C156 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 18,400

3C157 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 21,000

3C158 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 22,500

3C159 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 24,700

3C160 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 28,400

3C161 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 31,000

3C162 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 33,700

3C163 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 35,600

3C164 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 44,500

3C165 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 58,800

3C166 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 71,700

3C167 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 81,000

3C168 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 250 mm - 1chiếc Gói 97,200

3C169 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 26,300

3C170 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 28,800

3C171 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 31,500

3C172 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 34,100

3C173 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 37,500

3C174 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 41,200

3C175 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 49,700

3C176 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 140 mm - 1chiếc Gói 57,500

3C177 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 61,300

3C178 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 81,000

3C179 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 97,200

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C180 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 121,500

3C181 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 250 mm - 1chiếc Gói 145,700

3C182 Bu-lông lục giác chìm DIN 913 Thép M24 40 mm - 1chiếc Gói 28,500

3C183 Bu-lông lục giác chìm DIN 914 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 30,700

3C184 Bu-lông lục giác chìm DIN 915 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 31,800

3C185 Bu-lông lục giác chìm DIN 916 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 34,500

3C186 Bu-lông lục giác chìm DIN 917 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 37,500

3C187 Bu-lông lục giác chìm DIN 918 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 41,200

3C188 Bu-lông lục giác chìm DIN 919 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 44,900

3C189 Bu-lông lục giác chìm DIN 920 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 57,500

3C190 Bu-lông lục giác chìm DIN 921 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 61,300

3C191 Bu-lông lục giác chìm DIN 922 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 65,100

3C192 Bu-lông lục giác chìm DIN 923 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 68,900

3C193 Bu-lông lục giác chìm DIN 924 Thép M24 160 mm - 1chiếc Gói 81,000

3C194 Bu-lông lục giác chìm DIN 925 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 89,100

3C195 Bu-lông lục giác chìm DIN 926 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 109,300

3C196 Bu-lông lục giác chìm DIN 927 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 129,500

3C197 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 153,800

3C198 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 74,900

3C199 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 82,400

3C200 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 91,800

3C201 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 114,800

3C202 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 141,600

3C203 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 153,800

3C204 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 78,600

3C205 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 86,100

3C206 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 120 mm - 1chiếc Gói 99,500

3C207 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 118,600

3C208 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 145,700

3C209 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 157,800

3C210 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,900

3C211 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,900

3C212 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,200

3C213 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,500

3C214 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,100

3C215 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,700

3C216 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,800

3C217 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,200

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C218 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400

3C219 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,700

3C220 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500

3C221 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500

3C222 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,300

3C223 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,300

3C224 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400

3C225 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200

3C226 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900

3C227 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300

3C228 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,600

3C229 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,200

3C230 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,600

3C231 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,700

3C232 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400

3C233 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500

3C234 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,500

3C235 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,400

3C236 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800

3C237 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 32,700

3C238 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400

3C239 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500

3C240 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500

3C241 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,500

3C242 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,600

3C243 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 50 mm - 1chiếc Gói 7,000

3C244 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 60 mm - 1chiếc Gói 7,800

3C245 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 30 mm - 1chiếc Gói 10,200

3C246 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 40 mm - 1chiếc Gói 12,700

3C247 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 50 mm - 1chiếc Gói 14,000

3C248 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 60 mm - 1chiếc Gói 17,000

3C249 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 70 mm - 1chiếc Gói 19,100

3C250 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600

3C251 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500

3C252 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,500

3C253 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100

3C254 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,000

3C255 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,900

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C256 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500

3C257 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 10,300

3C258 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100

3C259 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000

3C260 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800

3C261 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600

3C262 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500

3C263 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,400

3C264 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500

3C265 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,200

3C266 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,000

3C267 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,400

3C268 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,700

3C269 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700

3C270 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,600

3C271 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,800

3C272 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,600

3C273 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500

3C274 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,600

3C275 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700

3C276 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,200

3C277 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 35,800

3C278 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,400

3C279 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600

3C280 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600

3C281 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,100

3C282 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 40 mm - 1chiếc Gói 6,300

3C283 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 50 mm - 1chiếc Gói 8,100

3C284 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 60 mm - 1chiếc Gói 9,900

3C285 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 20 mm - 1chiếc Gói 17,900

3C286 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 30 mm - 1chiếc Gói 20,200

3C287 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 40 mm - 1chiếc Gói 26,900

3C288 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 50 mm - 1chiếc Gói 32,500

3C289 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 60 mm - 1chiếc Gói 35,800

3C290 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,900

3C291 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,200

3C292 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,400

3C293 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,700

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C294 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400

3C295 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200

3C296 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,500

3C297 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,500

3C298 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,700

3C299 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200

3C300 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,500

3C301 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,100

3C302 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,800

3C303 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700

3C304 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,400

3C305 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200

3C306 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,900

3C307 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,800

3C308 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,400

3C309 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,200

3C310 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,500

3C311 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,700

3C312 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,700

3C313 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,900

3C314 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500

3C315 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,100

3C316 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800

3C317 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,900

3C318 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500

3C319 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400

3C320 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,100

3C321 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,900

3C322 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,500

3C323 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,300

3C324 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,500

3C325 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 31,100

3C326 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500

3C327 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,000

3C328 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,900

3C329 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,200

3C330 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600

3C331 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,300

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C332 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,600

3C333 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,500

3C334 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700

3C335 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800

3C336 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,000

3C337 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,800

3C338 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,200

3C339 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200

3C340 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,600

3C341 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,000

3C342 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,800

3C343 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,000

3C344 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 33,100

3C345 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 37,200

3C346 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,900

3C347 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,300

3C348 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,000

3C349 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600

3C350 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,300

3C351 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,700

3C352 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,300

3C353 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,500

3C354 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,700

3C355 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,700

3C356 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100

3C357 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500

3C358 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700

3C359 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,300

3C360 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000

3C361 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,200

3C362 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,500

3C363 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,300

3C364 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,700

3C365 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,100

3C366 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,100

3C367 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,600

3C368 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000

3C369 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C370 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,000

3C371 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 35,500

3C372 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,200

3C373 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500

3C374 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,700

3C375 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,300

3C376 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,200

3C377 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 31,900

3C378 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 30 mm - 1chiếc Gói 6,700

3C379 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 40 mm - 1chiếc Gói 8,800

3C380 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 50 mm - 1chiếc Gói 9,500

3C381 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 60 mm - 1chiếc Gói 11,600

3C382 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,500

3C383 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,400

3C384 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,900

3C385 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,300

3C386 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,500

3C387 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200

3C388 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,300

3C389 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600

3C390 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400

3C391 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 9,700

3C392 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200

3C393 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,100

3C394 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600

3C395 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,500

3C396 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,700

3C397 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,900

3C398 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700

3C399 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,900

3C400 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000

3C401 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500

3C402 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,100

3C403 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,400

3C404 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500

3C405 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500

3C406 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,000

3C407 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,600

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3C408 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,500

3C409 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,500

3C410 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600

3C411 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500

3C412 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,300

3C413 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,700

3C414 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500

3C415 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800

3C416 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,100

3C417 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 35,900

2C000 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,800

2C001 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500

2C002 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,200

2C003 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900

2C004 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,600

2C005 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,900

2C006 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,000

2C007 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500

2C008 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,200

2C009 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900

2C010 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,700

2C011 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,800

2C012 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,600

2C013 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,400

2C014 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,100

2C015 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 70 mm - 50Chiếc/Gói Gói 33,500

2C016 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,700

2C017 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600

2C018 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,800

2C019 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,800

2C020 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,700

2C021 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600

2C022 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,300

2C023 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500

2C024 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,000

2C025 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300

Bu lông thường

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C026 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,600

2C027 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,000

2C028 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,200

2C029 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,300

2C030 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000

2C031 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500

2C032 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200

2C033 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600

2C034 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,100

2C045 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,300

2C046 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,000

2C047 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,600

2C048 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000

2C049 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,300

2C050 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300

2C051 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600

2C052 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500

2C053 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500

2C054 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 140 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,400

2C055 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,400

2C066 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700

2C067 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,700

2C068 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,500

2C069 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,500

2C070 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 28,300

2C071 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,400

2C072 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400

2C073 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,300

2C074 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,900

2C075 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 65 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,700

2C076 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400

2C077 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,000

2C078 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,200

2C079 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,000

2C080 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500

2C081 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600

2C082 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 140 mm - 1chiếc Gói 5,800

2C083 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 6,300

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C084 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 7,900

2C085 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 200 mm - 1chiếc Gói 9,700

2C086 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 250 mm - 1chiếc Gói 13,100

2C100 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,000

2C101 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500

2C102 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,900

2C103 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100

2C104 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500

2C105 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,300

2C106 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,400

2C107 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,000

2C108 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 110 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,600

2C109 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 6,200

2C110 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 130 mm - 1chiếc Gói 6,600

2C111 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 7,600

2C112 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 11,700

2C3147 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,900

2C122 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,700

2C123 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 26,500

2C124 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,600

2C125 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400

2C126 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,300

2C127 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,200

2C128 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,400

2C129 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500

2C130 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,800

2C131 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800

2C132 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,000

2C133 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 6,200

2C134 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 6,700

2C135 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 7,200

2C136 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 7,700

2C137 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 8,400

2C138 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 9,000

2C139 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 13,400

2C140 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 170 mm - 1chiếc Gói 14,300

2C141 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 15,200

2C142 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 190 mm - 1chiếc Gói 16,100

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C143 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 17,100

2C144 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 19,400

2C145 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 22,800

2C161 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600

2C162 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,800

2C163 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,500

2C164 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,500

2C165 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,700

2C166 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 6,500

2C167 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 7,100

2C168 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 8,000

2C169 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 110 mm - 1chiếc Gói 8,800

2C170 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 9,500

2C171 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 130 mm - 1chiếc Gói 10,200

2C172 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 11,100

2C173 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 12,000

2C174 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 16,600

2C175 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 18,600

2C176 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 20,700

2C177 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 23,800

2C178 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 5,400

2C179 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 5,800

2C180 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 55 mm - 1chiếc Gói 6,100

2C181 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 6,300

2C182 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 65 mm - 1chiếc Gói 6,700

2C183 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 7,000

2C184 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 7,700

2C185 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 8,500

2C186 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 9,400

2C187 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 110 mm - 1chiếc Gói 10,200

2C188 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 11,100

2C189 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 12,000

2C190 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 12,900

2C191 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 13,800

2C192 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 16,300

2C193 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 170 mm - 1chiếc Gói 17,200

2C194 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 18,200

2C195 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 190 mm - 1chiếc Gói 19,600

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C196 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 21,200

2C197 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 22,900

2C198 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 8,500

2C199 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 9,300

2C200 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 9,800

2C201 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 75 mm - 1chiếc Gói 10,300

2C202 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 10,800

2C203 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 11,800

2C204 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 13,200

2C205 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 110 mm - 1chiếc Gói 14,500

2C206 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 15,500

2C207 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 130 mm - 1chiếc Gói 16,700

2C208 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 19,300

2C209 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 170 mm - 1chiếc Gói 21,800

2C210 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 26,500

2C211 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 29,800

2C212 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 33,600

2C213 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 10,700

2C214 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 11,500

2C215 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 12,100

2C216 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 75 mm - 1chiếc Gói 12,500

2C217 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 13,000

2C218 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 85 mm - 1chiếc Gói 13,700

2C219 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 14,100

2C220 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 15,100

2C221 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 110 mm - 1chiếc Gói 16,700

2C222 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 18,100

2C223 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 18,700

2C224 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 20,700

2C225 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 22,100

2C226 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 29,800

2C227 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 33,300

2C228 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 36,900

2C229 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 42,600

2C230 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 60 mm - 1chiếc Gói 16,900

2C231 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 70 mm - 1chiếc Gói 18,400

2C232 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 19,600

2C233 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 90 mm - 1chiếc Gói 20,600

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C234 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 22,500

2C235 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 26,000

2C236 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 30,700

2C237 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 41,500

2C238 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 46,500

2C239 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 250 mm - 1chiếc Gói 59,500

2C240 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 300 mm - 1chiếc Gói 71,400

2C241 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 70 mm - 1chiếc Gói 23,800

2C242 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 25,700

2C243 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 90 mm - 1chiếc Gói 27,900

2C244 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 29,300

2C245 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 38,600

2C246 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 51,000

2C247 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 56,100

2C248 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 250 mm - 1chiếc Gói 71,100

2C249 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 300 mm - 1chiếc Gói 92,400

2C250 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 320 mm - 1chiếc Gói 101,900

2C251 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 100 mm - 1chiếc Gói 39,900

2C252 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 120 mm - 1chiếc Gói 45,200

2C253 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 150 mm - 1chiếc Gói 53,500

2C254 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 180 mm - 1chiếc Gói 62,500

2C255 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 200 mm - 1chiếc Gói 69,700

2C256 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 250 mm - 1chiếc Gói 84,000

2C257 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 300 mm - 1chiếc Gói 98,100

2C258 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 80 mm - 1chiếc Gói 51,600

2C259 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 100 mm - 1chiếc Gói 57,300

2C260 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 120 mm - 1chiếc Gói 64,700

2C261 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 150 mm - 1chiếc Gói 75,800

2C262 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 180 mm - 1chiếc Gói 92,800

2C263 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 200 mm - 1chiếc Gói 102,400

2C264 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 250 mm - 1chiếc Gói 131,000

2C265 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 300 mm - 1chiếc Gói 152,300

2C266 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,700

2C267 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,500

2C268 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,300

2C269 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100

2C270 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000

2C271 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,500

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C272 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,000

2C273 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,500

2C274 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,300

2C275 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100

2C276 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000

2C277 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200

2C278 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,300

2C279 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,500

2C280 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,800

2C281 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 70 mm - 50Chiếc/Gói Gói 36,900

2C282 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600

2C283 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500

2C284 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,900

2C285 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,000

2C286 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,300

2C287 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200

2C288 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500

2C289 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,800

2C290 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,700

2C291 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,500

2C292 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,600

2C293 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500

2C294 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,500

2C295 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 29,900

2C296 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,400

2C297 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100

2C298 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900

2C299 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,500

2C300 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,100

2C301 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,500

2C302 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,500

2C303 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,100

2C304 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700

2C305 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,500

2C306 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,800

2C307 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,100

2C308 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500

2C309 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,600

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C310 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 140 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,600

2C311 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800

2C312 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,900

2C313 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,000

2C314 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,000

2C315 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,200

2C316 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,500

2C317 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,800

2C318 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000

2C319 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,100

2C320 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,900

2C321 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 65 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,900

2C322 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,600

2C323 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400

2C324 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,700

2C325 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,600

2C326 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500

2C327 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,100

2C328 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 140 mm - 1chiếc Gói 6,500

2C329 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 150 mm - 1chiếc Gói 6,900

2C330 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 160 mm - 1chiếc Gói 8,600

2C331 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 200 mm - 1chiếc Gói 10,600

2C332 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 250 mm - 1chiếc Gói 14,400

2C333 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,800

2C334 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,000

2C335 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700

2C336 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,500

2C337 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,500

2C338 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,300

2C339 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,300

2C340 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,600

2C341 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 100 mm - 1chiếc Gói 6,000

2C342 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 110 mm - 1chiếc Gói 6,400

2C343 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 120 mm - 1chiếc Gói 6,800

2C344 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 130 mm - 1chiếc Gói 7,400

2C345 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 150 mm - 1chiếc Gói 8,400

2C346 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 200 mm - 1chiếc Gói 12,900

2C348 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,200

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C349 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600

2C350 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700

2C351 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800

2C352 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,800

2C353 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,900

2C354 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,200

2C355 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500

2C356 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,900

2C357 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200

2C358 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 90 mm - 1chiếc Gói 6,000

2C359 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 100 mm - 1chiếc Gói 6,800

2C360 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 110 mm - 1chiếc Gói 7,400

2C361 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 120 mm - 1chiếc Gói 7,900

2C362 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 130 mm - 1chiếc Gói 8,500

2C363 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 140 mm - 1chiếc Gói 9,200

2C364 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 150 mm - 1chiếc Gói 9,800

2C365 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 160 mm - 1chiếc Gói 14,700

2C366 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 170 mm - 1chiếc Gói 15,700

2C367 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 180 mm - 1chiếc Gói 16,600

2C368 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 190 mm - 1chiếc Gói 17,600

2C369 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 200 mm - 1chiếc Gói 18,800

2C370 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 220 mm - 1chiếc Gói 21,300

2C371 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 250 mm - 1chiếc Gói 25,100

2C372 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,600

2C373 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,200

2C374 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,000

2C375 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,300

2C376 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 31,600

2C377 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 80 mm - 1chiếc Gói 7,100

2C378 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 90 mm - 1chiếc Gói 7,800

2C379 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 100 mm - 1chiếc Gói 8,800

2C380 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 110 mm - 1chiếc Gói 9,700

2C381 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 120 mm - 1chiếc Gói 10,500

2C382 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 130 mm - 1chiếc Gói 11,200

2C383 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 140 mm - 1chiếc Gói 12,200

2C384 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 150 mm - 1chiếc Gói 13,200

2C385 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 180 mm - 1chiếc Gói 18,400

2C386 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 200 mm - 1chiếc Gói 20,500

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C387 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 220 mm - 1chiếc Gói 22,800

2C388 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 250 mm - 1chiếc Gói 26,300

2C389 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 40 mm - 1chiếc Gói 5,900

2C390 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 50 mm - 1chiếc Gói 6,400

2C391 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 55 mm - 1chiếc Gói 6,600

2C392 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 60 mm - 1chiếc Gói 6,900

2C393 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 65 mm - 1chiếc Gói 7,400

2C394 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 70 mm - 1chiếc Gói 7,700

2C395 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 80 mm - 1chiếc Gói 8,500

2C396 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 90 mm - 1chiếc Gói 9,400

2C397 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 100 mm - 1chiếc Gói 10,300

2C398 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 110 mm - 1chiếc Gói 11,200

2C399 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 120 mm - 1chiếc Gói 12,200

2C400 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 130 mm - 1chiếc Gói 13,200

2C401 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 140 mm - 1chiếc Gói 14,200

2C402 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 150 mm - 1chiếc Gói 15,200

2C403 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 160 mm - 1chiếc Gói 17,900

2C404 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 170 mm - 1chiếc Gói 18,900

2C405 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 180 mm - 1chiếc Gói 20,000

2C406 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 190 mm - 1chiếc Gói 21,500

2C407 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 200 mm - 1chiếc Gói 23,300

2C408 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 220 mm - 1chiếc Gói 25,200

2C409 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 50 mm - 1chiếc Gói 9,400

2C410 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 60 mm - 1chiếc Gói 10,200

2C411 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 70 mm - 1chiếc Gói 10,800

2C412 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 75 mm - 1chiếc Gói 11,400

2C413 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 80 mm - 1chiếc Gói 11,900

2C414 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 90 mm - 1chiếc Gói 13,000

2C415 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 100 mm - 1chiếc Gói 14,500

2C416 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 110 mm - 1chiếc Gói 15,900

2C417 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 120 mm - 1chiếc Gói 17,200

2C418 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 130 mm - 1chiếc Gói 18,400

2C419 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 150 mm - 1chiếc Gói 21,300

2C420 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 170 mm - 1chiếc Gói 24,000

2C421 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 180 mm - 1chiếc Gói 29,100

2C422 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 200 mm - 1chiếc Gói 32,800

2C423 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 220 mm - 1chiếc Gói 37,000

2C424 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 50 mm - 1chiếc Gói 11,700

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C425 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 60 mm - 1chiếc Gói 12,600

2C426 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 70 mm - 1chiếc Gói 13,300

2C427 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 75 mm - 1chiếc Gói 13,700

2C428 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 80 mm - 1chiếc Gói 14,300

2C429 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 85 mm - 1chiếc Gói 15,100

2C430 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 90 mm - 1chiếc Gói 15,500

2C431 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 100 mm - 1chiếc Gói 16,500

2C432 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 110 mm - 1chiếc Gói 18,400

2C433 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 120 mm - 1chiếc Gói 19,900

2C434 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 130 mm - 1chiếc Gói 20,500

2C435 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 140 mm - 1chiếc Gói 22,700

2C436 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 150 mm - 1chiếc Gói 24,300

2C437 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 180 mm - 1chiếc Gói 32,800

2C438 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 200 mm - 1chiếc Gói 36,600

2C439 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 220 mm - 1chiếc Gói 40,600

2C440 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 250 mm - 1chiếc Gói 46,900

2C441 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 60 mm - 1chiếc Gói 18,500

2C442 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 70 mm - 1chiếc Gói 20,200

2C443 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 80 mm - 1chiếc Gói 21,500

2C444 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 90 mm - 1chiếc Gói 22,700

2C445 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 100 mm - 1chiếc Gói 24,800

2C446 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 120 mm - 1chiếc Gói 28,600

2C447 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 150 mm - 1chiếc Gói 33,800

2C448 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 180 mm - 1chiếc Gói 45,500

2C449 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 200 mm - 1chiếc Gói 51,200

2C450 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 250 mm - 1chiếc Gói 65,500

2C451 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 300 mm - 1chiếc Gói 78,500

2C452 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 70 mm - 1chiếc Gói 26,200

2C453 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 80 mm - 1chiếc Gói 28,300

2C454 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 90 mm - 1chiếc Gói 30,600

2C455 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 100 mm - 1chiếc Gói 32,200

2C456 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 150 mm - 1chiếc Gói 42,500

2C457 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 180 mm - 1chiếc Gói 56,100

2C458 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 200 mm - 1chiếc Gói 61,700

2C459 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 250 mm - 1chiếc Gói 78,200

2C460 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 300 mm - 1chiếc Gói 101,600

2C461 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 320 mm - 1chiếc Gói 112,100

2C462 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 100 mm - 1chiếc Gói 43,900

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C463 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 120 mm - 1chiếc Gói 49,700

2C464 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 150 mm - 1chiếc Gói 58,800

2C465 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 180 mm - 1chiếc Gói 68,800

2C466 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 200 mm - 1chiếc Gói 76,600

2C467 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 250 mm - 1chiếc Gói 92,500

2C468 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 300 mm - 1chiếc Gói 107,900

2C469 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 80 mm - 1chiếc Gói 56,800

2C470 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 100 mm - 1chiếc Gói 63,000

2C471 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 120 mm - 1chiếc Gói 71,300

2C472 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 150 mm - 1chiếc Gói 83,400

2C473 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 180 mm - 1chiếc Gói 102,100

2C474 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 200 mm - 1chiếc Gói 112,600

2C475 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 250 mm - 1chiếc Gói 144,100

2C476 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 300 mm - 1chiếc Gói 167,500

2C477 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,700

2C478 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,700

2C479 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,200

2C480 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600

2C481 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600

2C482 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,500

2C483 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600

2C484 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 38,300

2C485 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,600

2C486 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200

2C487 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,700

2C488 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,600

2C489 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,000

2C490 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,000

2C491 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,100

2C492 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,100

2C493 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,800

2C494 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,600

2C495 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,100

2C496 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,500

2C497 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,500

2C498 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 31,500

2C499 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700

2C500 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,900

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C501 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,300

2C502 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,900

2C503 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,100

2C504 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,200

2C505 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500

2C506 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 75 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,400

2C507 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,900

2C508 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,400

2C509 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 33,100

2C510 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,900

2C511 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900

2C512 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300

2C513 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,800

2C514 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,400

2C515 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,500

2C516 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,300

2C517 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,000

2C518 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,000

2C519 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,500

2C520 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,900

2C521 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,000

2C522 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800

2C523 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 140 mm - 1chiếc Gói 6,500

2C524 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 150 mm - 1chiếc Gói 7,100

2C525 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 160 mm - 1chiếc Gói 7,600

2C526 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 180 mm - 1chiếc Gói 8,600

2C527 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 200 mm - 1chiếc Gói 9,900

2C528 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,000

2C529 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,800

2C530 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,300

2C531 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,800

2C532 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,600

2C533 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400

2C534 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,400

2C535 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,300

2C536 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100

2C537 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,700

2C538 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,500

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C539 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,100

2C540 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800

2C541 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,200

2C542 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 120 mm - 1chiếc Gói 6,500

2C543 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 8,300

2C544 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 9,000

2C545 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 180 mm - 1chiếc Gói 10,200

2C546 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 12,500

2C547 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600

2C548 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,900

2C549 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,600

2C550 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,400

2C551 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300

2C552 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,100

2C553 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 100 mm - 1chiếc Gói 6,500

2C554 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 110 mm - 1chiếc Gói 7,300

2C555 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 8,000

2C556 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 130 mm - 1chiếc Gói 8,600

2C557 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 10,100

2C558 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 180 mm - 1chiếc Gói 12,700

2C559 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 14,100

2C560 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 220 mm - 1chiếc Gói 15,600

2C561 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 250 mm - 1chiếc Gói 18,100

2C562 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,700

2C563 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,900

2C564 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,000

2C565 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,400

2C566 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,000

2C567 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,500

2C568 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,100

2C569 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,700

2C570 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 75 mm - 1chiếc Gói 6,500

2C571 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 80 mm - 1chiếc Gói 6,800

2C572 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 90 mm - 1chiếc Gói 7,700

2C573 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 8,600

2C574 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 9,500

2C575 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 10,400

2C576 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 11,300

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C577 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 12,100

2C578 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 12,800

2C579 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 14,500

2C580 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 16,300

2C581 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 18,200

2C582 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 20,700

2C583 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 24,200

2C584 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 40 mm - 1chiếc Gói 5,500

2C585 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 50 mm - 1chiếc Gói 6,200

2C586 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 60 mm - 1chiếc Gói 6,900

2C587 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 65 mm - 1chiếc Gói 7,300

2C588 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 70 mm - 1chiếc Gói 7,700

2C589 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 8,600

2C590 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 9,400

2C591 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 10,600

2C592 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 12,500

2C593 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 14,500

2C594 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 15,500

2C595 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 160 mm - 1chiếc Gói 17,700

2C596 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 19,900

2C597 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 22,500

2C598 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 24,800

2C599 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 28,500

2C600 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 7,200

2C601 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 45 mm - 1chiếc Gói 7,500

2C602 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 7,700

2C603 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 55 mm - 1chiếc Gói 8,200

2C604 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 8,500

2C605 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 65 mm - 1chiếc Gói 9,000

2C606 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 9,500

2C607 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 75 mm - 1chiếc Gói 9,900

2C608 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 10,400

2C609 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 85 mm - 1chiếc Gói 10,700

2C610 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 11,200

2C611 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 12,500

2C612 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 110 mm - 1chiếc Gói 13,700

2C613 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 14,700

2C614 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 16,000

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C615 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 17,300

2C616 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 18,400

2C617 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 20,600

2C618 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 170 mm - 1chiếc Gói 21,700

2C619 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 23,000

2C620 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 25,600

2C621 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 28,600

2C622 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 250 mm - 1chiếc Gói 33,100

2C623 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 300 mm - 1chiếc Gói 44,100

2C624 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 10,600

2C625 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 11,600

2C626 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 12,500

2C627 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 13,900

2C628 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 15,400

2C629 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 16,900

2C630 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 110 mm - 1chiếc Gói 18,500

2C631 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 19,800

2C632 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 130 mm - 1chiếc Gói 21,400

2C633 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 140 mm - 1chiếc Gói 23,000

2C634 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 24,800

2C635 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 160 mm - 1chiếc Gói 27,600

2C636 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 31,100

2C637 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 34,600

2C638 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 38,600

2C639 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 13,400

2C640 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 14,400

2C641 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 65 mm - 1chiếc Gói 15,100

2C642 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 15,600

2C643 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 16,900

2C644 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 85 mm - 1chiếc Gói 17,600

2C645 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 18,400

2C646 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 95 mm - 1chiếc Gói 19,200

2C647 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 19,800

2C648 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 110 mm - 1chiếc Gói 22,000

2C649 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 23,400

2C650 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 25,000

2C651 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 26,800

2C652 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 28,500

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C653 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 160 mm - 1chiếc Gói 31,600

2C654 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 35,100

2C655 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 38,900

2C656 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 43,200

2C657 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 49,900

2C658 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 300 mm - 1chiếc Gói 69,400

2C659 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 60 mm - 1chiếc Gói 21,500

2C660 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 70 mm - 1chiếc Gói 23,400

2C661 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 25,500

2C662 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 90 mm - 1chiếc Gói 27,500

2C663 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 29,700

2C664 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 110 mm - 1chiếc Gói 32,100

2C665 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 34,200

2C666 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 130 mm - 1chiếc Gói 36,100

2C667 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 140 mm - 1chiếc Gói 38,500

2C668 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 40,500

2C669 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 160 mm - 1chiếc Gói 45,000

2C670 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 49,900

2C671 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 55,300

2C672 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 220 mm - 1chiếc Gói 61,100

2C673 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 300 mm - 1chiếc Gói 99,300

2C674 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 70 mm - 1chiếc Gói 30,500

2C675 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 33,300

2C676 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 90 mm - 1chiếc Gói 35,500

2C677 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 38,300

2C678 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 110 mm - 1chiếc Gói 41,300

2C679 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 120 mm - 1chiếc Gói 43,400

2C680 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 130 mm - 1chiếc Gói 45,500

2C681 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 140 mm - 1chiếc Gói 48,000

2C682 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 50,500

2C683 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 160 mm - 1chiếc Gói 55,700

2C684 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 170 mm - 1chiếc Gói 58,500

2C685 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 61,500

2C686 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 190 mm - 1chiếc Gói 64,500

2C687 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 67,700

2C688 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 250 mm - 1chiếc Gói 85,100

2C689 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 300 mm - 1chiếc Gói 112,300

2C690 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 70 mm - 1chiếc Gói 56,900

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C691 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 80 mm - 1chiếc Gói 59,400

2C692 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 90 mm - 1chiếc Gói 63,900

2C693 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 100 mm - 1chiếc Gói 68,500

2C694 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 120 mm - 1chiếc Gói 77,700

2C695 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 150 mm - 1chiếc Gói 91,300

2C696 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 180 mm - 1chiếc Gói 110,500

2C697 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 190 mm - 1chiếc Gói 116,300

2C698 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 200 mm - 1chiếc Gói 122,500

2C699 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200

2C700 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,300

2C701 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,900

2C702 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500

2C703 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,600

2C704 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,800

2C705 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 30,400

2C706 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 42,200

2C707 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,100

2C708 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,700

2C709 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,300

2C710 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,400

2C711 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,700

2C712 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,200

2C713 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,400

2C714 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,500

2C715 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,000

2C716 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200

2C717 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000

2C718 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100

2C719 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500

2C720 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,900

2C721 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,100

2C722 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400

2C723 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,000

2C724 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,900

2C725 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,400

2C726 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,900

2C727 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,200

2C728 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 75 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,200

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C729 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,800

2C730 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 31,200

2C731 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 36,400

2C732 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600

2C733 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800

2C734 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400

2C735 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,200

2C736 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,500

2C737 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,200

2C738 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,900

2C739 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,800

2C740 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300

2C741 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100

2C742 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500

2C743 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,200

2C744 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 120 mm - 1chiếc Gói 6,200

2C745 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 140 mm - 1chiếc Gói 7,300

2C746 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 150 mm - 1chiếc Gói 7,800

2C747 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 160 mm - 1chiếc Gói 8,500

2C748 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 180 mm - 1chiếc Gói 9,500

2C749 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 200 mm - 1chiếc Gói 10,800

2C750 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500

2C751 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500

2C752 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,100

2C753 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,800

2C754 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,700

2C755 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,600

2C756 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,900

2C757 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,000

2C758 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,600

2C759 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500

2C760 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500

2C761 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,400

2C762 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200

2C763 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 100 mm - 1chiếc Gói 6,000

2C764 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 120 mm - 1chiếc Gói 7,300

2C765 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 150 mm - 1chiếc Gói 9,100

2C766 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 160 mm - 1chiếc Gói 9,900

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C767 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 180 mm - 1chiếc Gói 11,200

2C768 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 13,800

2C769 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,100

2C770 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,600

2C771 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500

2C772 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600

2C773 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800

2C774 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 90 mm - 1chiếc Gói 6,500

2C775 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 100 mm - 1chiếc Gói 7,200

2C776 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 110 mm - 1chiếc Gói 8,000

2C777 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 120 mm - 1chiếc Gói 8,800

2C778 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 130 mm - 1chiếc Gói 9,500

2C779 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 150 mm - 1chiếc Gói 11,100

2C780 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 180 mm - 1chiếc Gói 14,000

2C781 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 200 mm - 1chiếc Gói 15,500

2C782 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 220 mm - 1chiếc Gói 17,200

2C783 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 250 mm - 1chiếc Gói 19,900

2C784 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500

2C785 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,700

2C786 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,000

2C787 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,500

2C788 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300

2C789 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,900

2C790 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 60 mm - 1chiếc Gói 5,800

2C791 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 70 mm - 1chiếc Gói 6,500

2C792 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 75 mm - 1chiếc Gói 7,100

2C793 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 80 mm - 1chiếc Gói 7,500

2C794 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 90 mm - 1chiếc Gói 8,500

2C795 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 100 mm - 1chiếc Gói 9,500

2C796 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 110 mm - 1chiếc Gói 10,500

2C797 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 120 mm - 1chiếc Gói 11,400

2C798 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 130 mm - 1chiếc Gói 12,400

2C799 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 140 mm - 1chiếc Gói 13,300

2C800 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 150 mm - 1chiếc Gói 14,200

2C801 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 160 mm - 1chiếc Gói 15,900

2C802 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 180 mm - 1chiếc Gói 17,900

2C803 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 200 mm - 1chiếc Gói 20,000

2C804 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 220 mm - 1chiếc Gói 22,700

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C805 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 250 mm - 1chiếc Gói 26,600

2C806 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 40 mm - 1chiếc Gói 6,100

2C807 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 50 mm - 1chiếc Gói 6,700

2C808 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 60 mm - 1chiếc Gói 7,500

2C809 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 65 mm - 1chiếc Gói 8,000

2C810 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 70 mm - 1chiếc Gói 8,500

2C811 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 80 mm - 1chiếc Gói 9,500

2C812 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 90 mm - 1chiếc Gói 10,300

2C813 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 100 mm - 1chiếc Gói 11,600

2C814 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 120 mm - 1chiếc Gói 13,700

2C815 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 140 mm - 1chiếc Gói 16,000

2C816 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 150 mm - 1chiếc Gói 17,100

2C817 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 160 mm - 1chiếc Gói 19,500

2C818 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 180 mm - 1chiếc Gói 21,900

2C819 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 200 mm - 1chiếc Gói 24,700

2C820 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 220 mm - 1chiếc Gói 27,400

2C821 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 250 mm - 1chiếc Gói 31,400

2C822 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 40 mm - 1chiếc Gói 7,800

2C823 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 45 mm - 1chiếc Gói 8,200

2C824 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 50 mm - 1chiếc Gói 8,500

2C825 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 55 mm - 1chiếc Gói 8,900

2C826 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 60 mm - 1chiếc Gói 9,400

2C827 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 65 mm - 1chiếc Gói 9,900

2C828 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 70 mm - 1chiếc Gói 10,500

2C829 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 75 mm - 1chiếc Gói 10,900

2C830 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 80 mm - 1chiếc Gói 11,500

2C831 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 85 mm - 1chiếc Gói 11,800

2C832 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 90 mm - 1chiếc Gói 12,300

2C833 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 100 mm - 1chiếc Gói 13,800

2C834 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 110 mm - 1chiếc Gói 15,100

2C835 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 120 mm - 1chiếc Gói 16,300

2C836 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 130 mm - 1chiếc Gói 17,600

2C837 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 140 mm - 1chiếc Gói 19,000

2C838 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 150 mm - 1chiếc Gói 20,200

2C839 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 160 mm - 1chiếc Gói 22,600

2C840 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 170 mm - 1chiếc Gói 23,900

2C841 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 180 mm - 1chiếc Gói 25,300

2C842 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 200 mm - 1chiếc Gói 28,200

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C843 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 220 mm - 1chiếc Gói 31,500

2C844 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 250 mm - 1chiếc Gói 36,400

2C845 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 300 mm - 1chiếc Gói 48,500

2C846 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 50 mm - 1chiếc Gói 11,700

2C847 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 60 mm - 1chiếc Gói 12,700

2C848 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 70 mm - 1chiếc Gói 13,800

2C849 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 80 mm - 1chiếc Gói 15,400

2C850 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 90 mm - 1chiếc Gói 16,900

2C851 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 100 mm - 1chiếc Gói 18,500

2C852 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 110 mm - 1chiếc Gói 20,400

2C853 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 120 mm - 1chiếc Gói 21,800

2C854 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 130 mm - 1chiếc Gói 23,500

2C855 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 140 mm - 1chiếc Gói 25,300

2C856 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 150 mm - 1chiếc Gói 27,300

2C857 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 160 mm - 1chiếc Gói 30,400

2C858 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 180 mm - 1chiếc Gói 34,200

2C859 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 200 mm - 1chiếc Gói 38,100

2C860 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 220 mm - 1chiếc Gói 42,500

2C861 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 50 mm - 1chiếc Gói 14,700

2C862 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 60 mm - 1chiếc Gói 15,800

2C863 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 65 mm - 1chiếc Gói 16,600

2C864 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 70 mm - 1chiếc Gói 17,200

2C865 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 80 mm - 1chiếc Gói 18,600

2C866 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 85 mm - 1chiếc Gói 19,400

2C867 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 90 mm - 1chiếc Gói 20,200

2C868 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 95 mm - 1chiếc Gói 21,100

2C869 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 100 mm - 1chiếc Gói 21,700

2C870 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 110 mm - 1chiếc Gói 24,200

2C871 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 120 mm - 1chiếc Gói 25,600

2C872 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 130 mm - 1chiếc Gói 27,500

2C873 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 140 mm - 1chiếc Gói 29,500

2C874 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 150 mm - 1chiếc Gói 31,400

2C875 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 160 mm - 1chiếc Gói 34,800

2C876 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 180 mm - 1chiếc Gói 38,600

2C877 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 200 mm - 1chiếc Gói 42,800

2C878 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 220 mm - 1chiếc Gói 47,500

2C879 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 250 mm - 1chiếc Gói 54,900

2C880 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 300 mm - 1chiếc Gói 76,300

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C881 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 60 mm - 1chiếc Gói 23,600

2C882 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 70 mm - 1chiếc Gói 25,600

2C883 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 80 mm - 1chiếc Gói 28,000

2C884 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 90 mm - 1chiếc Gói 30,200

2C885 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 100 mm - 1chiếc Gói 32,600

2C886 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 110 mm - 1chiếc Gói 35,400

2C887 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 120 mm - 1chiếc Gói 37,500

2C888 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 130 mm - 1chiếc Gói 39,700

2C889 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 140 mm - 1chiếc Gói 42,300

2C890 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 150 mm - 1chiếc Gói 44,500

2C891 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 160 mm - 1chiếc Gói 49,500

2C892 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 180 mm - 1chiếc Gói 54,900

2C893 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 200 mm - 1chiếc Gói 60,800

2C894 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 220 mm - 1chiếc Gói 67,200

2C895 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 300 mm - 1chiếc Gói 109,200

2C896 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 70 mm - 1chiếc Gói 33,500

2C897 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 80 mm - 1chiếc Gói 36,600

2C898 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 90 mm - 1chiếc Gói 39,100

2C899 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 100 mm - 1chiếc Gói 42,100

2C900 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 110 mm - 1chiếc Gói 45,500

2C901 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 120 mm - 1chiếc Gói 47,600

2C902 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 130 mm - 1chiếc Gói 50,000

2C903 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 140 mm - 1chiếc Gói 52,800

2C904 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 150 mm - 1chiếc Gói 55,600

2C905 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 160 mm - 1chiếc Gói 61,300

2C906 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 170 mm - 1chiếc Gói 64,400

2C907 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 180 mm - 1chiếc Gói 67,600

2C908 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 190 mm - 1chiếc Gói 71,000

2C909 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 200 mm - 1chiếc Gói 74,500

2C910 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 250 mm - 1chiếc Gói 93,600

2C911 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 300 mm - 1chiếc Gói 123,500

2C912 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 70 mm - 1chiếc Gói 62,500

2C913 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 80 mm - 1chiếc Gói 65,300

2C914 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 90 mm - 1chiếc Gói 70,300

2C915 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 100 mm - 1chiếc Gói 75,400

2C916 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 120 mm - 1chiếc Gói 85,500

2C917 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 150 mm - 1chiếc Gói 100,500

2C918 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 180 mm - 1chiếc Gói 121,500

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C919 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 190 mm - 1chiếc Gói 127,800

2C920 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 200 mm - 1chiếc Gói 134,700

2C921 Bu-lông Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200

2C922 Bu-lông Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,100

2C923 Bu-lông Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,700

2C924 Bu-lông Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,300

2C925 Bu-lông Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,400

2C926 Bu-lông Inox M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 34,400

2C927 Bu-lông Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,000

2C928 Bu-lông Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,500

2C929 Bu-lông Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,300

2C930 Bu-lông Inox M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600

2C931 Bu-lông Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,600

2C932 Bu-lông Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,100

2C933 Bu-lông Inox M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600

2C934 Bu-lông Inox M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,200

2C935 Bu-lông Inox M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,300

2C936 Bu-lông Inox M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,900

2C937 Bu-lông Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,400

2C938 Bu-lông Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,600

2C939 Bu-lông Inox M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500

2C940 Bu-lông Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,500

2C941 Bu-lông Inox M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800

2C942 Bu-lông Inox M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,500

2C943 Bu-lông Inox M6 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,400

2C944 Bu-lông Inox M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,700

2C945 Bu-lông Inox M6 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,900

2C946 Bu-lông Inox M6 120 mm - 10Chiếc/Gói Gói 30,600

2C947 Bu-lông Inox M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,100

2C948 Bu-lông Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,400

2C949 Bu-lông Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,900

2C950 Bu-lông Inox M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,000

2C951 Bu-lông Inox M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,200

2C952 Bu-lông Inox M8 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,100

2C953 Bu-lông Inox M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,000

2C954 Bu-lông Inox M8 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,000

2C955 Bu-lông Inox M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500

2C956 Bu-lông Inox M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,400

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C957 Bu-lông Inox M8 65 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,300

2C958 Bu-lông Inox M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700

2C959 Bu-lông Inox M8 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,500

2C960 Bu-lông Inox M8 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700

2C961 Bu-lông Inox M8 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500

2C962 Bu-lông Inox M8 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,900

2C963 Bu-lông Inox M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,200

2C964 Bu-lông Inox M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,300

2C965 Bu-lông Inox M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,200

2C966 Bu-lông Inox M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,700

2C967 Bu-lông Inox M10 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,200

2C968 Bu-lông Inox M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,200

2C969 Bu-lông Inox M10 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,100

2C970 Bu-lông Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100

2C971 Bu-lông Inox M10 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,100

2C972 Bu-lông Inox M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,900

2C973 Bu-lông Inox M10 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,600

2C974 Bu-lông Inox M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,200

2C975 Bu-lông Inox M10 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,400

2C976 Bu-lông Inox M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,600

2C977 Bu-lông Inox M10 100 mm - 1chiếc Gói 5,700

2C978 Bu-lông Inox M10 120 mm - 1chiếc Gói 6,900

2C979 Bu-lông Inox M10 150 mm - 1chiếc Gói 9,900

2C980 Bu-lông Inox M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 13,500

2C981 Bu-lông Inox M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,200

2C982 Bu-lông Inox M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,300

2C983 Bu-lông Inox M12 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,600

2C984 Bu-lông Inox M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,200

2C985 Bu-lông Inox M12 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,500

2C986 Bu-lông Inox M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,000

2C987 Bu-lông Inox M12 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,500

2C988 Bu-lông Inox M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,900

2C989 Bu-lông Inox M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,700

2C990 Bu-lông Inox M12 80 mm - 1chiếc Gói 6,200

2C991 Bu-lông Inox M12 90 mm - 1chiếc Gói 6,700

2C992 Bu-lông Inox M12 100 mm - 1chiếc Gói 7,500

2C993 Bu-lông Inox M12 120 mm - 1chiếc Gói 8,700

2C994 Bu-lông Inox M12 150 mm - 1chiếc Gói 11,000

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2C995 Bu-lông Inox M12 160 mm - 1chiếc Gói 12,500

2C996 Bu-lông Inox M12 180 mm - 1chiếc Gói 13,600

2C997 Bu-lông Inox M14 30 mm - 1chiếc Gói 5,800

2C998 Bu-lông Inox M14 40 mm - 1chiếc Gói 6,500

2C999 Bu-lông Inox M14 50 mm - 1chiếc Gói 7,400

2CA01 Bu-lông Inox M14 60 mm - 1chiếc Gói 8,200

2CA02 Bu-lông Inox M14 70 mm - 1chiếc Gói 8,600

2CA03 Bu-lông Inox M14 80 mm - 1chiếc Gói 9,500

2CA04 Bu-lông Inox M14 90 mm - 1chiếc Gói 10,100

2CA05 Bu-lông Inox M14 100 mm - 1chiếc Gói 11,100

2CA06 Bu-lông Inox M14 120 mm - 1chiếc Gói 12,600

2CA07 Bu-lông Inox M14 150 mm - 1chiếc Gói 20,100

2CA08 Bu-lông Inox M14 180 mm - 1chiếc Gói 25,400

2CA09 Bu-lông Inox M14 200 mm - 1chiếc Gói 28,400

2CA10 Bu-lông Inox M16 30 mm - 1chiếc Gói 7,000

2CA11 Bu-lông Inox M16 40 mm - 1chiếc Gói 8,200

2CA12 Bu-lông Inox M16 50 mm - 1chiếc Gói 9,200

2CA13 Bu-lông Inox M16 60 mm - 1chiếc Gói 10,200

2CA14 Bu-lông Inox M16 65 mm - 1chiếc Gói 10,600

2CA15 Bu-lông Inox M16 70 mm - 1chiếc Gói 11,100

2CA16 Bu-lông Inox M16 75 mm - 1chiếc Gói 11,600

2CA17 Bu-lông Inox M16 80 mm - 1chiếc Gói 12,000

2CA18 Bu-lông Inox M16 85 mm - 1chiếc Gói 12,400

2CA19 Bu-lông Inox M16 90 mm - 1chiếc Gói 12,900

2CA20 Bu-lông Inox M16 100 mm - 1chiếc Gói 14,400

2CA21 Bu-lông Inox M16 120 mm - 1chiếc Gói 16,400

2CA22 Bu-lông Inox M16 130 mm - 1chiếc Gói 19,500

2CA23 Bu-lông Inox M16 150 mm - 1chiếc Gói 24,600

2CA24 Bu-lông Inox M16 160 mm - 1chiếc Gói 28,900

2CA25 Bu-lông Inox M16 180 mm - 1chiếc Gói 32,500

2CA26 Bu-lông Inox M16 200 mm - 1chiếc Gói 36,600

2CA27 Bu-lông Inox M18 40 mm - 1chiếc Gói 13,500

2CA28 Bu-lông Inox M18 50 mm - 1chiếc Gói 14,500

2CA29 Bu-lông Inox M18 60 mm - 1chiếc Gói 15,800

2CA30 Bu-lông Inox M18 70 mm - 1chiếc Gói 17,100

2CA31 Bu-lông Inox M18 80 mm - 1chiếc Gói 18,200

2CA32 Bu-lông Inox M18 90 mm - 1chiếc Gói 20,200

2CA33 Bu-lông Inox M18 100 mm - 1chiếc Gói 21,500

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2CA34 Bu-lông Inox M18 120 mm - 1chiếc Gói 24,500

2CA35 Bu-lông Inox M18 140 mm - 1chiếc Gói 26,200

2CA36 Bu-lông Inox M18 150 mm - 1chiếc Gói 28,500

2CA37 Bu-lông Inox M18 180 mm - 1chiếc Gói 34,300

2CA38 Bu-lông Inox M18 200 mm - 1chiếc Gói 38,200

2CA39 Bu-lông Inox M20 40 mm - 1chiếc Gói 17,400

2CA40 Bu-lông Inox M20 50 mm - 1chiếc Gói 17,600

2CA41 Bu-lông Inox M20 60 mm - 1chiếc Gói 19,500

2CA42 Bu-lông Inox M20 70 mm - 1chiếc Gói 21,000

2CA43 Bu-lông Inox M20 75 mm - 1chiếc Gói 21,900

2CA44 Bu-lông Inox M20 80 mm - 1chiếc Gói 22,900

2CA45 Bu-lông Inox M20 90 mm - 1chiếc Gói 24,800

2CA46 Bu-lông Inox M20 100 mm - 1chiếc Gói 26,500

2CA47 Bu-lông Inox M20 110 mm - 1chiếc Gói 29,000

2CA48 Bu-lông Inox M20 120 mm - 1chiếc Gói 30,300

2CA49 Bu-lông Inox M20 130 mm - 1chiếc Gói 31,800

2CA50 Bu-lông Inox M20 140 mm - 1chiếc Gói 33,800

2CA51 Bu-lông Inox M20 150 mm - 1chiếc Gói 35,300

2CA52 Bu-lông Inox M20 160 mm - 1chiếc Gói 37,800

2CA53 Bu-lông Inox M20 180 mm - 1chiếc Gói 40,700

2CA54 Bu-lông Inox M20 200 mm - 1chiếc Gói 45,500

2CA55 Bu-lông Inox M22 50 mm - 1chiếc Gói 26,500

2CA56 Bu-lông Inox M22 60 mm - 1chiếc Gói 28,700

2CA57 Bu-lông Inox M22 70 mm - 1chiếc Gói 30,900

2CA58 Bu-lông Inox M22 80 mm - 1chiếc Gói 33,100

2CA59 Bu-lông Inox M22 90 mm - 1chiếc Gói 35,100

2CA60 Bu-lông Inox M22 100 mm - 1chiếc Gói 37,300

2CA61 Bu-lông Inox M22 120 mm - 1chiếc Gói 43,200

2CA62 Bu-lông Inox M22 150 mm - 1chiếc Gói 50,900

2CA63 Bu-lông Inox M22 160 mm - 1chiếc Gói 54,300

2CA64 Bu-lông Inox M22 180 mm - 1chiếc Gói 62,000

2CA65 Bu-lông Inox M22 200 mm - 1chiếc Gói 67,900

2CA66 Bu-lông Inox M24 50 mm - 1chiếc Gói 32,800

2CA67 Bu-lông Inox M24 60 mm - 1chiếc Gói 35,500

2CA68 Bu-lông Inox M24 70 mm - 1chiếc Gói 38,000

2CA69 Bu-lông Inox M24 80 mm - 1chiếc Gói 41,200

2CA70 Bu-lông Inox M24 90 mm - 1chiếc Gói 43,600

2CA71 Bu-lông Inox M24 100 mm - 1chiếc Gói 46,500

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2CA72 Bu-lông Inox M24 120 mm - 1chiếc Gói 52,900

2CA73 Bu-lông Inox M24 140 mm - 1chiếc Gói 57,800

2CA74 Bu-lông Inox M24 150 mm - 1chiếc Gói 63,000

2CA75 Bu-lông Inox M24 180 mm - 1chiếc Gói 76,700

2CA76 Bu-lông Inox M24 200 mm - 1chiếc Gói 85,500

2CA77 Bu-lông Inox M24 250 mm - 1chiếc Gói 112,100

2CA78 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,700

2CA79 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800

2CA80 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,100

2CA81 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,300

2CA82 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 30,500

2CA83 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,300

2CA84 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,700

2CA85 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,100

2CA86 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,600

2CA87 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,300

2CA88 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,100

2CA89 Bu-lông liền long đen Thép M6 15 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,100

2CA90 Bu-lông liền long đen Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000

2CA91 Bu-lông liền long đen Thép M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500

2CA92 Bu-lông liền long đen Thép M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,000

2CA93 Bu-lông liền long đen Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,600

2CA94 Bu-lông liền long đen Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,700

2CA95 Bu-lông liền long đen Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,600

1D000 Đai ốc thường Thép 5.6 M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,200

1D001 Đai ốc thường Thép 5.6 M6 - 50Chiếc/Gói Gói 4,700

1D002 Đai ốc thường Thép 5.6 M8 - 50Chiếc/Gói Gói 9,500

1D003 Đai ốc thường Thép 5.6 M10 - 50Chiếc/Gói Gói 20,100

1D004 Đai ốc thường Thép 5.6 M12 - 50Chiếc/Gói Gói 29,100

1D005 Đai ốc thường Thép 5.6 M14 - 20Chiếc/Gói Gói 17,500

1D006 Đai ốc thường Thép 5.6 M16 - 20Chiếc/Gói Gói 21,700

1D007 Đai ốc thường Thép 5.6 M18 - 10Chiếc/Gói Gói 16,800

1D008 Đai ốc thường Thép 5.6 M20 - 10Chiếc/Gói Gói 23,500

1D009 Đai ốc thường Thép 5.6 M22 - 10Chiếc/Gói Gói 27,900

1D010 Đai ốc thường Thép 5.6 M24 - 5Chiếc/Gói Gói 20,100

1D011 Đai ốc thường Thép 5.6 M27 - 5Chiếc/Gói Gói 31,900

Đai ốc thường

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

1D012 Đai ốc thường Thép 5.6 M30 - 1chiếc Gói 8,600

1D013 Đai ốc thường Thép 5.6 M36 - 1chiếc Gói 17,300

1D014 Đai ốc thường Thép 5.6 M42 - 1chiếc Gói 43,300

1D015 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,500

1D016 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 5,200

1D017 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 10,500

1D018 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 22,000

1D019 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M12 - 50Chiếc/Gói Gói 31,900

1D020 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M14 - 20Chiếc/Gói Gói 19,200

1D021 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M16 - 20Chiếc/Gói Gói 23,900

1D022 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M18 - 10Chiếc/Gói Gói 18,500

1D023 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M20 - 10Chiếc/Gói Gói 25,800

1D024 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M22 - 10Chiếc/Gói Gói 30,700

1D025 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M24 - 5Chiếc/Gói Gói 22,100

1D026 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M27 - 1chiếc Gói 7,100

1D027 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M30 - 1chiếc Gói 9,500

1D028 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M36 - 1chiếc Gói 19,000

1D029 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M42 - 1chiếc Gói 47,500

1D030 Đai ốc thường Thép 8 M5 - 50Chiếc/Gói Gói 4,600

1D031 Đai ốc thường Thép 8 M6 - 50Chiếc/Gói Gói 5,500

1D032 Đai ốc thường Thép 8 M8 - 50Chiếc/Gói Gói 11,100

1D033 Đai ốc thường Thép 8 M10 - 50Chiếc/Gói Gói 22,700

1D034 Đai ốc thường Thép 8 M12 - 20Chiếc/Gói Gói 13,500

1D035 Đai ốc thường Thép 8 M14 - 20Chiếc/Gói Gói 19,900

1D036 Đai ốc thường Thép 8 M16 - 20Chiếc/Gói Gói 26,400

1D037 Đai ốc thường Thép 8 M18 - 10Chiếc/Gói Gói 19,200

1D038 Đai ốc thường Thép 8 M20 - 10Chiếc/Gói Gói 26,500

1D039 Đai ốc thường Thép 8 M22 - 5Chiếc/Gói Gói 16,000

1D040 Đai ốc thường Thép 8 M24 - 5Chiếc/Gói Gói 22,500

1D041 Đai ốc thường Thép 8 M27 - 1chiếc Gói 7,500

1D042 Đai ốc thường Thép 8 M30 - 1chiếc Gói 10,200

1D043 Đai ốc thường Thép 8 M36 - 1chiếc Gói 14,200

1D044 Đai ốc thường Thép 8 M42 - 1chiếc Gói 19,600

1D045 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 5,200

1D046 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 6,100

1D047 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 12,200

1D048 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 25,000

1D049 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M12 - 20Chiếc/Gói Gói 14,900

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

1D050 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M14 - 20Chiếc/Gói Gói 21,900

1D051 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M16 - 20Chiếc/Gói Gói 29,000

1D052 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M18 - 10Chiếc/Gói Gói 21,100

1D053 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M20 - 10Chiếc/Gói Gói 29,200

1D054 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M22 - 5Chiếc/Gói Gói 17,600

1D055 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M24 - 5Chiếc/Gói Gói 24,700

1D056 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M27 - 1chiếc Gói 8,300

1D057 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M30 - 1chiếc Gói 11,200

1D058 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M36 - 1chiếc Gói 15,600

1D059 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M42 - 1chiếc Gói 21,500

1D060 Đai ốc thường Inox M3 - 50Chiếc/Gói Gói 4,400

1D061 Đai ốc thường Inox M4 - 50Chiếc/Gói Gói 5,500

1D062 Đai ốc thường Inox M5 - 50Chiếc/Gói Gói 7,400

1D063 Đai ốc thường Inox M6 - 50Chiếc/Gói Gói 11,200

1D064 Đai ốc thường Inox M8 - 50Chiếc/Gói Gói 26,100

1D065 Đai ốc thường Inox M10 - 20Chiếc/Gói Gói 21,100

1D066 Đai ốc thường Inox M12 - 20Chiếc/Gói Gói 31,000

1D067 Đai ốc thường Inox M14 - 10Chiếc/Gói Gói 22,300

1D068 Đai ốc thường Inox M16 - 10Chiếc/Gói Gói 28,500

1D069 Đai ốc thường Inox M18 - 5Chiếc/Gói Gói 24,200

1D070 Đai ốc thường Inox M20 - 5Chiếc/Gói Gói 28,800

1D071 Đai ốc thường Inox M22 - 1chiếc Gói 9,000

1D072 Đai ốc thường Inox M24 - 1chiếc Gói 11,300

1D073 Đai ốc thường Inox M27 - 1chiếc Gói 21,700

1D074 Đai ốc thường Inox M30 - 1chiếc Gói 31,500

1D075 Đai ốc khóa Inox M4 - 50Chiếc/Gói Gói 16,800

1D076 Đai ốc khóa Inox M5 - 50Chiếc/Gói Gói 19,200

1D077 Đai ốc khóa Inox M6 - 50Chiếc/Gói Gói 23,200

1D078 Đai ốc khóa Inox M8 - 20Chiếc/Gói Gói 20,000

1D079 Đai ốc khóa Inox M10 - 10Chiếc/Gói Gói 24,800

1D080 Đai ốc khóa Inox M12 - 5Chiếc/Gói Gói 21,200

1D081 Đai ốc mũ Inox M5 - 50Chiếc/Gói Gói 28,000

1D082 Đai ốc mũ Inox M6 - 20Chiếc/Gói Gói 14,400

1D083 Đai ốc mũ Inox M8 - 10Chiếc/Gói Gói 16,800

1D084 Đai ốc mũ Inox M10 - 10Chiếc/Gói Gói 28,500

1D085 Đai ốc mũ Inox M12 - 5Chiếc/Gói Gói 21,400

1D086 Đai ốc mũ Inox M14 - 5Chiếc/Gói Gói 30,200

1D087 Đai ốc mũ Inox M16 - 1chiếc Gói 7,500

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

1D088 Đai ốc mũ Inox M18 - 1chiếc Gói 12,800

1D089 Đai ốc tai hồng Inox M4 - 10Chiếc/Gói Gói 17,500

1D090 Đai ốc tai hồng Inox M5 - 10Chiếc/Gói Gói 21,800

1D091 Đai ốc tai hồng Inox M6 - 10Chiếc/Gói Gói 28,500

1D092 Đai ốc tai hồng Inox M8 - 5Chiếc/Gói Gói 18,600

1D093 Đai ốc tai hồng Inox M10 - 5Chiếc/Gói Gói 27,100

1D094 Đai ốc tai hồng Inox M12 - 1chiếc Gói 10,000

1D095 Đai ốc liền long đen Thép M5 - 20Chiếc/Gói Gói 16,100

1D096 Đai ốc liền long đen Thép M6 - 20Chiếc/Gói Gói 23,200

1D097 Đai ốc liền long đen Thép M8 - 10Chiếc/Gói Gói 24,100

1D098 Đai ốc liền long đen Thép M10 - 5Chiếc/Gói Gói 24,500

2D000 Vít gỗ đầu bằng Inox M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 3,800

2D001 Vít gỗ đầu bằng Inox M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 3,900

2D002 Vít gỗ đầu bằng Inox M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 4,500

2D003 Vít gỗ đầu bằng Inox M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,800

2D004 Vít gỗ đầu bằng Inox M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,000

2D005 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,600

2D006 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,900

2D007 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,300

2D008 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,600

2D009 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,200

2D010 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,000

2D011 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500

2D012 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900

2D013 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,200

2D014 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,100

2D015 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,400

2D016 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,900

2D017 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,200

2D018 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900

2D019 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,400

2D020 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 23 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,400

2D021 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,000

2D022 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,500

2D023 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,500

2D024 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,600

2D025 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500

Vít gỗ

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2D026 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,700

2D027 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,800

2D028 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,200

2D029 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 30,600

2D030 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,400

2D031 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,100

2D032 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,200

2D033 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,200

2D034 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400

2D035 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700

2D036 Vít gỗ đầu MO Inox M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 4,700

2D037 Vít gỗ đầu MO Inox M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,200

2D038 Vít gỗ đầu MO Inox M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,900

2D039 Vít gỗ đầu MO Inox M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,300

2D040 Vít gỗ đầu MO Inox M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,700

2D041 Vít gỗ đầu MO Inox M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,000

2D042 Vít gỗ đầu MO Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,100

2D043 Vít gỗ đầu MO Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,500

2D044 Vít gỗ đầu MO Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,200

2D045 Vít gỗ đầu MO Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,500

2D046 Vít gỗ đầu MO Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,300

2D047 Vít gỗ đầu MO Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,300

2D048 Vít gỗ đầu MO Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000

2D049 Vít gỗ đầu MO Inox M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000

2D050 Vít gỗ đầu MO Inox M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,600

2D051 Vít gỗ đầu MO Inox M4 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,200

2D052 Vít gỗ đầu MO Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,900

2D053 Vít gỗ đầu MO Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000

2D054 Vít gỗ đầu MO Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000

2D055 Vít gỗ đầu MO Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,700

2D056 Vít gỗ đầu MO Inox M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500

2D057 Vít gỗ đầu MO Inox M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,200

2D058 Vít gỗ đầu MO Inox M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,700

2D059 Vít gỗ đầu MO Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,300

2D060 Vít gỗ đầu MO Inox M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400

2D061 Vít gỗ đầu MO Inox M5 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,100

2D062 Vít gỗ đầu MO Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,200

2D063 Vít gỗ đầu MO Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

2D064 Vít gỗ đầu MO Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,500

2D065 Vít gỗ đầu MO Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500

2D066 Vít gỗ đầu MO Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,200

2D067 Vít gỗ đầu MO Inox M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,100

2D068 Vít gỗ đầu MO Inox M6 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,400

2D069 Vít gỗ đầu MO Inox M6 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,300

2D070 Vít gỗ đầu dù Inox M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,600

2D071 Vít gỗ đầu dù Inox M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,200

2D072 Vít gỗ đầu dù Inox M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,800

2D073 Vít gỗ đầu dù Inox M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,300

2D074 Vít gỗ đầu dù Inox M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,000

2D075 Vít gỗ đầu dù Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,600

2D076 Vít gỗ đầu dù Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,000

2D077 Vít gỗ đầu dù Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,500

2D078 Vít gỗ đầu dù Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,300

2D079 Vít gỗ đầu dù Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,500

2D080 Vít gỗ đầu dù Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,100

2D081 Vít gỗ đầu dù Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,400

2D082 Vít gỗ đầu dù Inox M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,000

2D083 Vít gỗ đầu dù Inox M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,600

2D084 Vít gỗ đầu dù Inox M4 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,000

2D085 Vít gỗ đầu dù Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,700

2D086 Vít gỗ đầu dù Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,600

2D087 Vít gỗ đầu dù Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,400

2D088 Vít gỗ đầu dù Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,900

2D089 Vít gỗ đầu dù Inox M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,000

2D090 Vít gỗ đầu dù Inox M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,900

2D091 Vít gỗ đầu dù Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,500

2D092 Vít gỗ đầu dù Inox M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,700

2D093 Vít gỗ đầu dù Inox M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500

2D094 Vít gỗ đầu dù Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100

2D095 Vít gỗ đầu dù Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,300

2D096 Vít gỗ đầu dù Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,400

2D097 Vít gỗ đầu dù Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,400

2D098 Vít gỗ đầu dù Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 30,200

2D099 Vít gỗ đầu dù Inox M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 36,200

Vít máy

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3D130 Vít máy Inox đầu dù M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,500

3D131 Vít máy Inox đầu dù M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,000

3D132 Vít máy Inox đầu dù M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,700

3D133 Vít máy Inox đầu dù M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600

3D134 Vít máy Inox đầu dù M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,900

3D135 Vít máy Inox đầu dù M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,700

3D136 Vít máy Inox đầu dù M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,500

3D137 Vít máy Inox đầu dù M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000

3D138 Vít máy Inox đầu dù M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,300

3D139 Vít máy Inox đầu dù M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,000

3D140 Vít máy Inox đầu dù M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,200

3D141 Vít máy Inox đầu dù M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,000

3D142 Vít máy Inox đầu dù M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,900

3D143 Vít máy Inox đầu dù M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,500

3D144 Vít máy Inox đầu dù M6 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,500

3D145 Vít máy Inox đầu dù M6 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500

3D146 Vít máy Inox đầu dù M6 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,300

3D147 Vít máy Inox đầu dù M6 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,400

3D917 Vít máy Inox đầu bằng M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,300

3D000 Vít máy Inox đầu bằng M3 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 3,900

3D001 Vít máy Inox đầu bằng M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 4,200

3D002 Vít máy Inox đầu bằng M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 4,700

3D003 Vít máy Inox đầu bằng M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,600

3D004 Vít máy Inox đầu bằng M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,300

3D005 Vít máy Inox đầu bằng M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,700

3D006 Vít máy Inox đầu bằng M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,300

3D007 Vít máy Inox đầu bằng M3 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,500

3D008 Vít máy Inox đầu bằng M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,300

3D009 Vít máy Inox đầu bằng M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,600

3D010 Vít máy Inox đầu bằng M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,300

3D011 Vít máy Inox đầu bằng M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,200

3D012 Vít máy Inox đầu bằng M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,100

3D013 Vít máy Inox đầu bằng M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,200

3D014 Vít máy Inox đầu bằng M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,800

3D015 Vít máy Inox đầu bằng M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,000

3D016 Vít máy Inox đầu bằng M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,800

3D017 Vít máy Inox đầu bằng M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,700

3D018 Vít máy Inox đầu bằng M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,600

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3D019 Vít máy Inox đầu bằng M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,900

3D020 Vít máy Inox đầu bằng M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,600

3D021 Vít máy Inox đầu bằng M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,500

3D022 Vít máy Inox đầu bằng M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,900

3D023 Vít máy Inox đầu bằng M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,500

3D024 Vít máy Inox đầu bằng M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,900

3D025 Vít máy Inox đầu bằng M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700

3D026 Vít máy Inox đầu bằng M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200

3D027 Vít máy Inox đầu bằng M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,100

3D028 Vít máy Inox đầu bằng M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,400

3D029 Vít máy Inox đầu bằng M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,800

3D030 Vít máy Inox đầu bằng M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600

3D031 Vít máy Inox đầu bằng M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,100

3D032 Vít máy Inox đầu bằng M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500

3D033 Vít máy Inox đầu bằng M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500

3D034 Vít máy Inox đầu bằng M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,900

3D035 Vít máy Inox đầu bằng M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,300

3D036 Vít máy Inox đầu bằng M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 28,500

3D037 Vít máy Inox đầu bằng M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800

3D038 Vít máy Inox đầu bằng M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,100

3D039 Vít máy Inox đầu bằng M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,000

3D040 Vít máy Inox đầu bằng M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 28,500

3D041 Vít máy Inox đầu bằng M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,800

3D042 Vít máy Inox đầu bằng M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,000

3D043 Vít máy Inox đầu bằng M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,500

3D044 Vít máy Inox đầu bằng M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 29,500

3D045 Vít máy Inox đầu bằng M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400

3D046 Vít máy Inox đầu bằng M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 26,200

3D047 Vít máy Inox đầu bằng M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100

3D048 Vít máy Inox đầu bằng M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,100

3D049 Vít máy Inox đầu bằng M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,000

3D050 Vít máy Inox đầu bằng M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,800

3D051 Vít máy Inox đầu bằng M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 31,800

3D052 Vít máy Inox đầu bằng M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,900

3D053 Vít máy Inox đầu bằng M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,800

3D054 Vít máy Inox đầu bằng M12 40 mm - 1chiếc Gói 6,500

3D055 Vít máy Inox đầu bằng M12 50 mm - 1chiếc Gói 7,900

3D056 Vít máy Inox đầu bằng M12 60 mm - 1chiếc Gói 9,300

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3D057 Vít máy Inox đầu bằng M12 70 mm - 1chiếc Gói 11,400

3D058 Vít máy Inox đầu bằng M12 80 mm - 1chiếc Gói 14,200

3D059 Vít máy Inox đầu MO M3 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 4,800

3D060 Vít máy Inox đầu MO M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,200

3D061 Vít máy Inox đầu MO M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,100

3D062 Vít máy Inox đầu MO M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,600

3D063 Vít máy Inox đầu MO M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,800

3D064 Vít máy Inox đầu MO M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,500

3D065 Vít máy Inox đầu MO M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,900

3D066 Vít máy Inox đầu MO M3 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,900

3D067 Vít máy Inox đầu MO M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,300

3D068 Vít máy Inox đầu MO M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,600

3D069 Vít máy Inox đầu MO M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,100

3D070 Vít máy Inox đầu MO M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,000

3D071 Vít máy Inox đầu MO M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,200

3D072 Vít máy Inox đầu MO M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,600

3D073 Vít máy Inox đầu MO M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,400

3D074 Vít máy Inox đầu MO M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,200

3D075 Vít máy Inox đầu MO M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500

3D076 Vít máy Inox đầu MO M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,300

3D077 Vít máy Inox đầu MO M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000

3D078 Vít máy Inox đầu MO M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,300

3D079 Vít máy Inox đầu MO M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,400

3D080 Vít máy Inox đầu MO M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,600

3D081 Vít máy Inox đầu MO M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,700

3D082 Vít máy Inox đầu MO M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,500

3D083 Vít máy Inox đầu MO M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,000

3D084 Vít máy Inox đầu MO M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500

3D085 Vít máy Inox đầu MO M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,600

3D086 Vít máy Inox đầu MO M5 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,000

3D087 Vít máy Inox đầu MO M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,800

3D088 Vít máy Inox đầu MO M5 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,800

3D089 Vít máy Inox đầu MO M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,700

3D090 Vít máy Inox đầu MO M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400

3D091 Vít máy Inox đầu MO M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,300

3D092 Vít máy Inox đầu MO M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,400

3D093 Vít máy Inox đầu MO M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,200

3D094 Vít máy Inox đầu MO M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

3D095 Vít máy Inox đầu MO M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600

3D096 Vít máy Inox đầu MO M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800

3D097 Vít máy Inox đầu MO M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,300

3D098 Vít máy Inox đầu MO M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 31,700

3D099 Vít máy Inox đầu MO M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,900

3D100 Vít máy Inox đầu MO M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,900

3D101 Vít máy Inox đầu MO M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,300

3D102 Vít máy Inox đầu MO M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,400

3D103 Vít máy Inox đầu MO M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,400

3D104 Vít máy Inox đầu MO M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 26,600

3D105 Vít máy Inox đầu MO M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 31,700

3D106 Vít máy Inox đầu MO M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,300

3D107 Vít máy Inox đầu MO M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,700

3D108 Vít máy Inox đầu MO M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,100

3D109 Vít máy Inox đầu MO M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,700

3D110 Vít máy Inox đầu MO M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,500

3D111 Vít máy Inox đầu MO M10 60 mm - 1chiếc Gói 6,000

3D112 Vít máy Inox đầu MO M10 70 mm - 1chiếc Gói 7,100

3D113 Vít máy Inox đầu dù M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,200

3D114 Vít máy Inox đầu dù M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,800

3D115 Vít máy Inox đầu dù M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,400

3D116 Vít máy Inox đầu dù M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500

3D117 Vít máy Inox đầu dù M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,400

3D118 Vít máy Inox đầu dù M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000

3D119 Vít máy Inox đầu dù M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,700

3D120 Vít máy Inox đầu dù M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,600

3D121 Vít máy Inox đầu dù M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,700

3D122 Vít máy Inox đầu dù M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,500

3D123 Vít máy Inox đầu dù M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200

3D124 Vít máy Inox đầu dù M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,500

3D125 Vít máy Inox đầu dù M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,900

3D126 Vít máy Inox đầu dù M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,400

3D127 Vít máy Inox đầu dù M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,800

3D128 Vít máy Inox đầu dù M5 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,900

3D129 Vít máy Inox đầu dù M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,000

5D012 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,2 13 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,400

5D013 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,2 19 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,500

Vít tự khoan

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

5D014 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,2 32 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,500

5D015 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,2 38 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,300

5D016 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,2 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,600

5D017 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,500

5D000 Vít Inox tự khoan đầu dù M4,2 13 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500

5D001 Vít Inox tự khoan đầu dù M4,2 19 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,300

5D002 Vít Inox tự khoan đầu dù M4,2 32 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,300

5D003 Vít Inox tự khoan đầu dù M4,2 38 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,600

5D004 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,2 13 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500

5D005 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,2 19 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,800

5D006 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,2 32 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600

5D007 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,2 38 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,000

5D008 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,8 19 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,200

5D009 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,8 32 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,700

5D010 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,8 38 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,100

5D011 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 37,600

4D000 Vít trí đen DIN 916 Thép M3 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,400

4D001 Vít trí đen DIN 916 Thép M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,700

4D002 Vít trí đen DIN 916 Thép M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,800

4D003 Vít trí đen DIN 916 Thép M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500

4D004 Vít trí đen DIN 916 Thép M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,200

4D005 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,900

4D006 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,200

4D007 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,500

4D008 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900

4D009 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,300

4D010 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,300

4D011 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,600

4D012 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,300

4D013 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,500

4D014 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,400

4D015 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,500

4D016 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,300

4D017 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,900

4D018 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500

4D019 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,600

4D020 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,500

Vít trí

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

4D021 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,000

4D022 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,800

4D023 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,400

4D024 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,500

4D025 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500

4D026 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800

4D027 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,100

4D028 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 33,200

4D029 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500

4D030 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,900

4D031 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,900

4D032 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500

4D033 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,900

4D034 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300

4D035 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,900

4D036 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500

4D037 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,100

4D038 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,700

4D039 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,900

4D040 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,100

4D041 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,300

4D042 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,300

4D043 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,100

4D044 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,300

4D045 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,200

4D046 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 31,100

4D047 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,900

4D048 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,800

4D049 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,300

4D050 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,300

4D051 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,400

4D052 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,700

4D053 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,100

4D054 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,100

4D055 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,700

4D056 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,400

4D057 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,500

4D058 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

4D059 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,600

4D060 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 50 mm - 1chiếc Gói 6,700

4D061 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 60 mm - 1chiếc Gói 11,500

4D062 Vít trí đen DIN 916 Thép M16 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,700

4D063 Vít trí đen DIN 916 Thép M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,300

4D064 Vít trí đen DIN 916 Thép M16 40 mm - 1chiếc Gói 6,300

4D065 Vít trí đen DIN 916 Thép M16 50 mm - 1chiếc Gói 8,500

4D066 Vít trí DIN 916 Inox M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,600

4D067 Vít trí DIN 916 Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,400

4D068 Vít trí DIN 916 Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,200

4D069 Vít trí DIN 916 Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,500

4D070 Vít trí DIN 916 Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,400

4D071 Vít trí DIN 916 Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,800

4D072 Vít trí DIN 916 Inox M5 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,500

4D073 Vít trí DIN 916 Inox M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,500

4D074 Vít trí DIN 916 Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,900

4D075 Vít trí DIN 916 Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,700

4D076 Vít trí DIN 916 Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,400

4D077 Vít trí DIN 916 Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,400

4D078 Vít trí DIN 916 Inox M6 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,200

4D079 Vít trí DIN 916 Inox M6 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,700

4D080 Vít trí DIN 916 Inox M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,700

4D081 Vít trí DIN 916 Inox M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,900

4D082 Vít trí DIN 916 Inox M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,100

4D083 Vít trí DIN 916 Inox M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,200

4D084 Vít trí DIN 916 Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,000

4D085 Vít trí DIN 916 Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500

4D086 Vít trí DIN 916 Inox M8 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,600

4D087 Vít trí DIN 916 Inox M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,800

4D088 Vít trí DIN 916 Inox M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,600

4D089 Vít trí DIN 916 Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800

4D090 Vít trí DIN 916 Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,200

4D091 Vít trí DIN 916 Inox M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,800

4D092 Vít trí DIN 916 Inox M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,200

4D093 Vít trí DIN 916 Inox M10 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000

4D094 Vít trí DIN 916 Inox M10 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,100

4D095 Vít trí DIN 916 Inox M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,600

4D096 Vít trí DIN 916 Inox M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,900

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

4D097 Vít trí DIN 916 Inox M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,000

4D098 Vít trí DIN 916 Inox M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 31,500

8C000 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,200

8C001 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M6 - 50Chiếc/Gói Gói 4,700

8C002 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M8 - 50Chiếc/Gói Gói 9,500

8C003 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M10 - 50Chiếc/Gói Gói 20,100

8C004 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M12 - 50Chiếc/Gói Gói 29,100

8C005 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M14 - 20Chiếc/Gói Gói 17,500

8C006 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M16 - 20Chiếc/Gói Gói 21,700

8C007 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M18 - 10Chiếc/Gói Gói 16,800

8C008 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M20 - 10Chiếc/Gói Gói 23,500

8C009 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M22 - 10Chiếc/Gói Gói 27,900

8C010 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M24 - 5Chiếc/Gói Gói 20,100

8C011 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M27 - 1chiếc Gói 6,500

8C012 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M30 - 1chiếc Gói 8,600

8C013 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M36 - 1chiếc Gói 17,300

8C014 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M42 - 1chiếc Gói 43,300

8C015 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 1,700

8C016 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 2,300

8C017 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 3,100

8C018 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 6,100

8C019 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M12 - 50Chiếc/Gói Gói 8,400

8C020 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M14 - 50Chiếc/Gói Gói 15,500

8C021 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M16 - 50Chiếc/Gói Gói 21,300

8C022 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M18 - 50Chiếc/Gói Gói 29,900

8C023 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M20 - 20Chiếc/Gói Gói 13,400

8C024 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M22 - 20Chiếc/Gói Gói 14,300

8C025 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M24 - 20Chiếc/Gói Gói 22,000

8C026 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M27 - 20Chiếc/Gói Gói 28,800

8C027 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M30 - 10Chiếc/Gói Gói 18,100

8C028 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M36 - 5Chiếc/Gói Gói 16,500

8C029 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M42 - 1chiếc Gói 7,900

8C030 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M5 - 50Chiếc/Gói Gói 1,800

8C031 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M6 - 50Chiếc/Gói Gói 2,300

8C032 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M8 - 50Chiếc/Gói Gói 3,000

8C033 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M10 - 50Chiếc/Gói Gói 5,700

8C034 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M12 - 50Chiếc/Gói Gói 7,900

Vòng đệm

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

8C035 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M14 - 50Chiếc/Gói Gói 14,500

8C036 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M16 - 50Chiếc/Gói Gói 20,000

8C037 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M18 - 50Chiếc/Gói Gói 28,000

8C038 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M20 - 50Chiếc/Gói Gói 31,400

8C039 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M22 - 20Chiếc/Gói Gói 13,400

8C040 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M24 - 20Chiếc/Gói Gói 20,600

8C041 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M27 - 20Chiếc/Gói Gói 27,000

8C042 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M30 - 10Chiếc/Gói Gói 17,000

8C043 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M36 - 10Chiếc/Gói Gói 31,000

8C044 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M42 - 1chiếc Gói 7,400

8C045 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 2,000

8C046 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 2,500

8C047 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 3,300

8C048 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 6,300

8C049 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M12 - 50Chiếc/Gói Gói 8,700

8C050 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M14 - 50Chiếc/Gói Gói 15,900

8C051 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M16 - 50Chiếc/Gói Gói 21,900

8C052 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M18 - 50Chiếc/Gói Gói 30,800

8C053 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M20 - 20Chiếc/Gói Gói 13,800

8C054 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M22 - 20Chiếc/Gói Gói 14,700

8C055 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M24 - 20Chiếc/Gói Gói 22,700

8C056 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M27 - 20Chiếc/Gói Gói 29,700

8C057 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M30 - 10Chiếc/Gói Gói 18,600

8C058 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M36 - 5Chiếc/Gói Gói 17,100

8C059 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M42 - 1chiếc Gói 8,100

8C060 Đệm phẳng Inox M3 - 50Chiếc/Gói Gói 1,600

8C061 Đệm phẳng Inox M4 - 50Chiếc/Gói Gói 1,800

8C062 Đệm phẳng Inox M5 - 50Chiếc/Gói Gói 2,800

8C063 Đệm phẳng Inox M6 - 50Chiếc/Gói Gói 3,100

8C064 Đệm phẳng Inox M8 - 50Chiếc/Gói Gói 5,200

8C065 Đệm phẳng Inox M10 - 50Chiếc/Gói Gói 10,500

8C066 Đệm phẳng Inox M12 - 50Chiếc/Gói Gói 14,700

8C067 Đệm phẳng Inox M14 - 50Chiếc/Gói Gói 29,800

8C068 Đệm phẳng Inox M16 - 20Chiếc/Gói Gói 14,000

8C069 Đệm phẳng Inox M18 - 20Chiếc/Gói Gói 21,700

8C070 Đệm phẳng Inox M20 - 10Chiếc/Gói Gói 17,500

8C071 Đệm phẳng Inox M22 - 10Chiếc/Gói Gói 21,000

8C072 Đệm phẳng Inox M24 - 10Chiếc/Gói Gói 25,100

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

8C073 Đệm phẳng Inox M27 - 10Chiếc/Gói Gói 31,700

8C074 Đệm phẳng Inox M30 - 5Chiếc/Gói Gói 22,000

8C075 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,200

8C076 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M6 - 50Chiếc/Gói Gói 3,800

8C077 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M8 - 50Chiếc/Gói Gói 5,000

8C078 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M10 - 50Chiếc/Gói Gói 8,000

8C079 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M12 - 50Chiếc/Gói Gói 12,300

8C080 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M14 - 50Chiếc/Gói Gói 17,400

8C081 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M16 - 50Chiếc/Gói Gói 20,800

8C082 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M18 - 50Chiếc/Gói Gói 29,000

8C083 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M20 - 20Chiếc/Gói Gói 16,000

8C084 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M22 - 20Chiếc/Gói Gói 23,900

8C085 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M24 - 20Chiếc/Gói Gói 28,500

8C086 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M27 - 10Chiếc/Gói Gói 18,400

8C087 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M30 - 10Chiếc/Gói Gói 21,500

8C088 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M36 - 10Chiếc/Gói Gói 28,200

8C089 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M42 - 1chiếc Gói 6,700

8C090 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,500

8C091 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 4,200

8C092 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 5,500

8C093 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 8,800

8C094 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M12 - 50Chiếc/Gói Gói 13,500

8C095 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M14 - 50Chiếc/Gói Gói 19,100

8C096 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M16 - 50Chiếc/Gói Gói 22,900

8C097 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M18 - 20Chiếc/Gói Gói 12,800

8C098 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M20 - 20Chiếc/Gói Gói 17,500

8C099 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M22 - 20Chiếc/Gói Gói 26,300

8C100 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M24 - 20Chiếc/Gói Gói 31,300

8C101 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M27 - 10Chiếc/Gói Gói 20,300

8C102 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M30 - 10Chiếc/Gói Gói 23,700

8C103 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M36 - 5Chiếc/Gói Gói 15,500

8C104 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M42 - 1chiếc Gói 7,400

8C105 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,100

8C106 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M6 - 50Chiếc/Gói Gói 3,700

8C107 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M8 - 50Chiếc/Gói Gói 4,900

8C108 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M10 - 50Chiếc/Gói Gói 8,000

8C109 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M12 - 50Chiếc/Gói Gói 12,200

8C110 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M14 - 50Chiếc/Gói Gói 17,200

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

8C111 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M16 - 50Chiếc/Gói Gói 20,600

8C112 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M18 - 50Chiếc/Gói Gói 28,700

8C113 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M20 - 20Chiếc/Gói Gói 15,800

8C114 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M22 - 20Chiếc/Gói Gói 23,700

8C115 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M24 - 20Chiếc/Gói Gói 28,200

8C116 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M27 - 10Chiếc/Gói Gói 18,300

8C117 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M30 - 10Chiếc/Gói Gói 21,400

8C118 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M36 - 10Chiếc/Gói Gói 27,900

8C119 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M42 - 1chiếc Gói 6,600

8C120 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,500

8C121 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 4,100

8C122 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 5,500

8C123 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 8,700

8C124 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M12 - 50Chiếc/Gói Gói 13,500

8C125 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M14 - 50Chiếc/Gói Gói 18,900

8C126 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M16 - 50Chiếc/Gói Gói 22,700

8C127 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M18 - 20Chiếc/Gói Gói 12,700

8C128 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M20 - 20Chiếc/Gói Gói 17,500

8C129 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M22 - 20Chiếc/Gói Gói 26,000

8C130 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M24 - 10Chiếc/Gói Gói 15,500

8C131 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M27 - 10Chiếc/Gói Gói 20,100

8C132 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M30 - 10Chiếc/Gói Gói 23,500

8C133 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M36 - 10Chiếc/Gói Gói 30,700

8C134 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M42 - 1chiếc Gói 7,400

8C135 Đệm Vênh Inox M3 - 50Chiếc/Gói Gói 1,500

8C136 Đệm Vênh Inox M4 - 50Chiếc/Gói Gói 1,600

8C137 Đệm Vênh Inox M5 - 50Chiếc/Gói Gói 2,500

8C138 Đệm Vênh Inox M6 - 50Chiếc/Gói Gói 3,300

8C139 Đệm Vênh Inox M8 - 50Chiếc/Gói Gói 5,200

8C140 Đệm Vênh Inox M10 - 50Chiếc/Gói Gói 6,200

8C141 Đệm Vênh Inox M12 - 50Chiếc/Gói Gói 13,700

8C142 Đệm Vênh Inox M14 - 50Chiếc/Gói Gói 19,200

8C143 Đệm Vênh Inox M16 - 50Chiếc/Gói Gói 22,900

8C144 Đệm Vênh Inox M18 - 20Chiếc/Gói Gói 13,700

8C145 Đệm Vênh Inox M20 - 20Chiếc/Gói Gói 17,500

8C146 Đệm Vênh Inox M22 - 10Chiếc/Gói Gói 16,400

8C147 Đệm Vênh Inox M24 - 10Chiếc/Gói Gói 18,500

8C148 Đệm Vênh Inox M27 - 10Chiếc/Gói Gói 22,100

Mã Sản

PhẩmTên Sản Phẩm

Đơn vị

tính Giá (VNĐ)

8C149 Đệm Vênh Inox M30 - 10Chiếc/Gói Gói 29,500