Bảng giá bulong ốc vít
Transcript of Bảng giá bulong ốc vít
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C000 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100
3C001 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,600
3C002 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000
3C003 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500
3C004 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,500
3C005 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,900
3C006 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,500
3C007 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,800
3C008 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,600
3C009 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,500
3C010 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,400
3C011 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,300
3C012 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,100
3C013 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 33,000
3C014 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,100
3C015 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500
3C016 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,700
3C017 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,500
3C018 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,100
3C019 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,500
3C020 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200
3C021 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,400
3C022 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,900
3C023 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600
3C024 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M5 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000
3C025 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,500
3C026 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,400
3C027 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,800
CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM
Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433
Website: www.super-mro.com
BẢNG GIÁ BULONG ỐC VÍTÁp dụng: 07/03/2016
Bu lông lục giác chìm
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C028 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400
3C029 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,300
3C030 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500
3C031 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000
3C032 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400
3C033 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,900
3C034 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500
3C035 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000
3C036 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,900
3C037 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,200
3C038 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,600
3C039 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,400
3C040 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300
3C041 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,700
3C042 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,000
3C043 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M6 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,700
3C044 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100
3C045 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000
3C046 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,700
3C047 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500
3C048 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700
3C049 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,100
3C050 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,500
3C051 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,800
3C052 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400
3C053 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500
3C054 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700
3C055 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,000
3C056 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,500
3C057 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,000
3C058 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,000
3C059 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500
3C060 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 32,500
3C061 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M8 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 38,300
3C062 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,100
3C063 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500
3C064 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,300
3C065 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,700
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C066 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,600
3C067 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500
3C068 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700
3C069 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,000
3C070 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,500
3C071 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,800
3C072 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,100
3C073 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
3C074 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,700
3C075 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 120 mm - 1chiếc Gói 6,800
3C076 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 130 mm - 1chiếc Gói 8,800
3C077 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 140 mm - 1chiếc Gói 9,500
3C078 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 150 mm - 1chiếc Gói 10,000
3C079 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 160 mm - 1chiếc Gói 14,600
3C080 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 180 mm - 1chiếc Gói 18,300
3C081 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 200 mm - 1chiếc Gói 20,300
3C082 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,000
3C083 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700
3C084 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,400
3C085 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 29,300
3C086 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,900
3C087 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500
3C088 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,700
3C089 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600
3C090 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
3C091 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300
3C092 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,100
3C093 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,000
3C094 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 100 mm - 1chiếc Gói 6,800
3C095 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 120 mm - 1chiếc Gói 8,100
3C096 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 130 mm - 1chiếc Gói 9,200
3C097 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 140 mm - 1chiếc Gói 11,200
3C098 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 13,500
3C099 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 16,600
3C100 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 180 mm - 1chiếc Gói 20,300
3C101 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 200 mm - 1chiếc Gói 25,100
3C102 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600
3C103 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C104 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,400
3C105 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,400
3C106 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,100
3C107 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 60 mm - 1chiếc Gói 6,600
3C108 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 70 mm - 1chiếc Gói 7,400
3C109 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 80 mm - 1chiếc Gói 8,300
3C110 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 90 mm - 1chiếc Gói 9,000
3C111 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 100 mm - 1chiếc Gói 9,800
3C112 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 11,900
3C113 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 140 mm - 1chiếc Gói 13,800
3C114 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 14,500
3C115 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 160 mm - 1chiếc Gói 17,000
3C116 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 180 mm - 1chiếc Gói 22,400
3C117 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 28,400
3C118 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 250 mm - 1chiếc Gói 64,800
3C119 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 30 mm - 1chiếc Gói 5,500
3C120 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 35 mm - 1chiếc Gói 5,800
3C121 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 40 mm - 1chiếc Gói 6,200
3C122 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 50 mm - 1chiếc Gói 7,400
3C123 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 60 mm - 1chiếc Gói 8,300
3C124 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 70 mm - 1chiếc Gói 9,500
3C125 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 80 mm - 1chiếc Gói 10,500
3C126 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 90 mm - 1chiếc Gói 11,600
3C127 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 12,400
3C128 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 13,800
3C129 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 15,000
3C130 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 16,100
3C131 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 16,900
3C132 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 18,800
3C133 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 21,100
3C134 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 30,400
3C135 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 34,800
3C136 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 56,700
3C137 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 76,900
3C138 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 40 mm - 1chiếc Gói 15,400
3C139 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 50 mm - 1chiếc Gói 15,700
3C140 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 60 mm - 1chiếc Gói 16,100
3C141 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 70 mm - 1chiếc Gói 18,000
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C142 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 20,300
3C143 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 21,400
3C144 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 23,300
3C145 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 27,500
3C146 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 32,200
3C147 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 34,100
3C148 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 160 mm - 1chiếc Gói 42,500
3C149 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 56,700
3C150 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 68,800
3C151 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 76,900
3C152 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 93,100
3C153 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 16,100
3C154 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 16,500
3C155 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 16,900
3C156 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 18,400
3C157 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 21,000
3C158 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 22,500
3C159 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 24,700
3C160 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 28,400
3C161 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 31,000
3C162 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 33,700
3C163 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 35,600
3C164 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 44,500
3C165 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 58,800
3C166 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 71,700
3C167 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 81,000
3C168 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M20 250 mm - 1chiếc Gói 97,200
3C169 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 26,300
3C170 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 28,800
3C171 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 31,500
3C172 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 34,100
3C173 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 37,500
3C174 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 41,200
3C175 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 49,700
3C176 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 140 mm - 1chiếc Gói 57,500
3C177 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 61,300
3C178 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 81,000
3C179 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 97,200
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C180 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 121,500
3C181 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M22 250 mm - 1chiếc Gói 145,700
3C182 Bu-lông lục giác chìm DIN 913 Thép M24 40 mm - 1chiếc Gói 28,500
3C183 Bu-lông lục giác chìm DIN 914 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 30,700
3C184 Bu-lông lục giác chìm DIN 915 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 31,800
3C185 Bu-lông lục giác chìm DIN 916 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 34,500
3C186 Bu-lông lục giác chìm DIN 917 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 37,500
3C187 Bu-lông lục giác chìm DIN 918 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 41,200
3C188 Bu-lông lục giác chìm DIN 919 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 44,900
3C189 Bu-lông lục giác chìm DIN 920 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 57,500
3C190 Bu-lông lục giác chìm DIN 921 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 61,300
3C191 Bu-lông lục giác chìm DIN 922 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 65,100
3C192 Bu-lông lục giác chìm DIN 923 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 68,900
3C193 Bu-lông lục giác chìm DIN 924 Thép M24 160 mm - 1chiếc Gói 81,000
3C194 Bu-lông lục giác chìm DIN 925 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 89,100
3C195 Bu-lông lục giác chìm DIN 926 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 109,300
3C196 Bu-lông lục giác chìm DIN 927 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 129,500
3C197 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 153,800
3C198 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 74,900
3C199 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 82,400
3C200 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 91,800
3C201 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 114,800
3C202 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 141,600
3C203 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 153,800
3C204 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 78,600
3C205 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 86,100
3C206 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 120 mm - 1chiếc Gói 99,500
3C207 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 118,600
3C208 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 145,700
3C209 Bu-lông lục giác chìm DIN 928 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 157,800
3C210 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,900
3C211 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,900
3C212 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,200
3C213 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,500
3C214 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,100
3C215 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,700
3C216 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,800
3C217 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,200
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C218 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400
3C219 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,700
3C220 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
3C221 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500
3C222 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,300
3C223 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,300
3C224 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400
3C225 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200
3C226 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900
3C227 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300
3C228 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,600
3C229 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,200
3C230 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,600
3C231 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,700
3C232 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400
3C233 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500
3C234 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,500
3C235 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,400
3C236 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800
3C237 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 32,700
3C238 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400
3C239 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500
3C240 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
3C241 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,500
3C242 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,600
3C243 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 50 mm - 1chiếc Gói 7,000
3C244 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M12 60 mm - 1chiếc Gói 7,800
3C245 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 30 mm - 1chiếc Gói 10,200
3C246 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 40 mm - 1chiếc Gói 12,700
3C247 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 50 mm - 1chiếc Gói 14,000
3C248 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 60 mm - 1chiếc Gói 17,000
3C249 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 Thép M16 70 mm - 1chiếc Gói 19,100
3C250 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600
3C251 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500
3C252 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,500
3C253 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100
3C254 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,000
3C255 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,900
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C256 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500
3C257 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 10,300
3C258 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100
3C259 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000
3C260 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800
3C261 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600
3C262 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500
3C263 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,400
3C264 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500
3C265 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,200
3C266 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,000
3C267 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,400
3C268 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,700
3C269 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700
3C270 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,600
3C271 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,800
3C272 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,600
3C273 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500
3C274 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,600
3C275 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700
3C276 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,200
3C277 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 35,800
3C278 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,400
3C279 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600
3C280 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600
3C281 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,100
3C282 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 40 mm - 1chiếc Gói 6,300
3C283 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 50 mm - 1chiếc Gói 8,100
3C284 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M12 60 mm - 1chiếc Gói 9,900
3C285 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 20 mm - 1chiếc Gói 17,900
3C286 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 30 mm - 1chiếc Gói 20,200
3C287 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 40 mm - 1chiếc Gói 26,900
3C288 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 50 mm - 1chiếc Gói 32,500
3C289 Bu-lông lục giác chìm đầu MO DIN 7380 Thép M14 60 mm - 1chiếc Gói 35,800
3C290 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,900
3C291 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,200
3C292 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,400
3C293 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,700
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C294 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400
3C295 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200
3C296 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M3 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,500
3C297 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,500
3C298 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,700
3C299 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200
3C300 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,500
3C301 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,100
3C302 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,800
3C303 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M4 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700
3C304 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,400
3C305 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,200
3C306 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,900
3C307 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,800
3C308 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,400
3C309 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,200
3C310 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,500
3C311 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,700
3C312 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,700
3C313 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,900
3C314 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
3C315 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,100
3C316 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800
3C317 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,900
3C318 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500
3C319 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400
3C320 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,100
3C321 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,900
3C322 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,500
3C323 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,300
3C324 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,500
3C325 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 31,100
3C326 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500
3C327 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,000
3C328 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,900
3C329 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,200
3C330 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600
3C331 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,300
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C332 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M8 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,600
3C333 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,500
3C334 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700
3C335 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800
3C336 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,000
3C337 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,800
3C338 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,200
3C339 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200
3C340 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,600
3C341 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,000
3C342 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,800
3C343 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,000
3C344 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 33,100
3C345 Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Inox M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 37,200
3C346 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,900
3C347 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,300
3C348 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,000
3C349 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600
3C350 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,300
3C351 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,700
3C352 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,300
3C353 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,500
3C354 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,700
3C355 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,700
3C356 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100
3C357 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500
3C358 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700
3C359 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,300
3C360 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000
3C361 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,200
3C362 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,500
3C363 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,300
3C364 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,700
3C365 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,100
3C366 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,100
3C367 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,600
3C368 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000
3C369 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C370 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,000
3C371 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 35,500
3C372 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,200
3C373 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500
3C374 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,700
3C375 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,300
3C376 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,200
3C377 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 31,900
3C378 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 30 mm - 1chiếc Gói 6,700
3C379 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 40 mm - 1chiếc Gói 8,800
3C380 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 50 mm - 1chiếc Gói 9,500
3C381 Bu-lông lục giác chìm đầu bằng Inox M12 60 mm - 1chiếc Gói 11,600
3C382 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,500
3C383 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,400
3C384 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,900
3C385 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,300
3C386 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,500
3C387 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200
3C388 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,300
3C389 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600
3C390 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M4 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400
3C391 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 9,700
3C392 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200
3C393 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,100
3C394 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,600
3C395 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,500
3C396 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,700
3C397 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,900
3C398 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700
3C399 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,900
3C400 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000
3C401 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,500
3C402 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,100
3C403 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,400
3C404 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500
3C405 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M6 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500
3C406 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,000
3C407 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,600
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3C408 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,500
3C409 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,500
3C410 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600
3C411 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M8 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500
3C412 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,300
3C413 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,700
3C414 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
3C415 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800
3C416 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,100
3C417 Bu-lông lục giác chìm đầu MO Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 35,900
2C000 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,800
2C001 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500
2C002 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,200
2C003 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900
2C004 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,600
2C005 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,900
2C006 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,000
2C007 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500
2C008 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,200
2C009 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900
2C010 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,700
2C011 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,800
2C012 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,600
2C013 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,400
2C014 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,100
2C015 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M6 70 mm - 50Chiếc/Gói Gói 33,500
2C016 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,700
2C017 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600
2C018 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,800
2C019 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,800
2C020 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,700
2C021 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600
2C022 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,300
2C023 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
2C024 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,000
2C025 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300
Bu lông thường
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C026 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,600
2C027 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,000
2C028 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,200
2C029 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,300
2C030 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,000
2C031 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500
2C032 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200
2C033 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600
2C034 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,100
2C045 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,300
2C046 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,000
2C047 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,600
2C048 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000
2C049 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,300
2C050 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300
2C051 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600
2C052 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500
2C053 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500
2C054 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 140 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,400
2C055 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M10 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,400
2C066 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,700
2C067 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,700
2C068 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,500
2C069 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,500
2C070 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 28,300
2C071 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,400
2C072 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400
2C073 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,300
2C074 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,900
2C075 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 65 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,700
2C076 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400
2C077 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,000
2C078 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,200
2C079 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,000
2C080 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500
2C081 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600
2C082 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 140 mm - 1chiếc Gói 5,800
2C083 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 6,300
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C084 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 7,900
2C085 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 200 mm - 1chiếc Gói 9,700
2C086 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M12 250 mm - 1chiếc Gói 13,100
2C100 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,000
2C101 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,500
2C102 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,900
2C103 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100
2C104 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500
2C105 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,300
2C106 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,400
2C107 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,000
2C108 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 110 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,600
2C109 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 6,200
2C110 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 130 mm - 1chiếc Gói 6,600
2C111 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 7,600
2C112 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 11,700
2C3147 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,900
2C122 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,700
2C123 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 26,500
2C124 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,600
2C125 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400
2C126 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,300
2C127 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,200
2C128 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,400
2C129 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500
2C130 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,800
2C131 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800
2C132 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,000
2C133 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 6,200
2C134 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 6,700
2C135 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 7,200
2C136 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C137 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 8,400
2C138 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 9,000
2C139 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 13,400
2C140 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 170 mm - 1chiếc Gói 14,300
2C141 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 15,200
2C142 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 190 mm - 1chiếc Gói 16,100
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C143 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 17,100
2C144 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 19,400
2C145 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 22,800
2C161 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,600
2C162 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,800
2C163 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,500
2C164 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,500
2C165 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,700
2C166 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C167 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 7,100
2C168 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 8,000
2C169 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 110 mm - 1chiếc Gói 8,800
2C170 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C171 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 130 mm - 1chiếc Gói 10,200
2C172 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 11,100
2C173 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 12,000
2C174 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 16,600
2C175 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 18,600
2C176 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 20,700
2C177 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 23,800
2C178 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 5,400
2C179 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 5,800
2C180 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 55 mm - 1chiếc Gói 6,100
2C181 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 6,300
2C182 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 65 mm - 1chiếc Gói 6,700
2C183 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 7,000
2C184 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C185 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C186 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 9,400
2C187 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 110 mm - 1chiếc Gói 10,200
2C188 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 11,100
2C189 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 12,000
2C190 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 12,900
2C191 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 13,800
2C192 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 16,300
2C193 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 170 mm - 1chiếc Gói 17,200
2C194 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 18,200
2C195 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 190 mm - 1chiếc Gói 19,600
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C196 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 21,200
2C197 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 22,900
2C198 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C199 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 9,300
2C200 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 9,800
2C201 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 75 mm - 1chiếc Gói 10,300
2C202 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 10,800
2C203 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 11,800
2C204 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 13,200
2C205 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 110 mm - 1chiếc Gói 14,500
2C206 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 15,500
2C207 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 130 mm - 1chiếc Gói 16,700
2C208 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 19,300
2C209 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 170 mm - 1chiếc Gói 21,800
2C210 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 26,500
2C211 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 29,800
2C212 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 33,600
2C213 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 10,700
2C214 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 11,500
2C215 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 12,100
2C216 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 75 mm - 1chiếc Gói 12,500
2C217 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 13,000
2C218 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 85 mm - 1chiếc Gói 13,700
2C219 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 14,100
2C220 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 15,100
2C221 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 110 mm - 1chiếc Gói 16,700
2C222 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 18,100
2C223 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 18,700
2C224 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 20,700
2C225 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 22,100
2C226 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 29,800
2C227 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 33,300
2C228 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 36,900
2C229 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 42,600
2C230 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 60 mm - 1chiếc Gói 16,900
2C231 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 70 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C232 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 19,600
2C233 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 90 mm - 1chiếc Gói 20,600
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C234 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 22,500
2C235 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 26,000
2C236 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 30,700
2C237 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 41,500
2C238 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 46,500
2C239 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 250 mm - 1chiếc Gói 59,500
2C240 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M27 300 mm - 1chiếc Gói 71,400
2C241 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 70 mm - 1chiếc Gói 23,800
2C242 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 25,700
2C243 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 90 mm - 1chiếc Gói 27,900
2C244 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 29,300
2C245 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 38,600
2C246 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 51,000
2C247 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 56,100
2C248 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 250 mm - 1chiếc Gói 71,100
2C249 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 300 mm - 1chiếc Gói 92,400
2C250 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M30 320 mm - 1chiếc Gói 101,900
2C251 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 100 mm - 1chiếc Gói 39,900
2C252 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 120 mm - 1chiếc Gói 45,200
2C253 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 150 mm - 1chiếc Gói 53,500
2C254 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 180 mm - 1chiếc Gói 62,500
2C255 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 200 mm - 1chiếc Gói 69,700
2C256 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 250 mm - 1chiếc Gói 84,000
2C257 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M32 300 mm - 1chiếc Gói 98,100
2C258 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 80 mm - 1chiếc Gói 51,600
2C259 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 100 mm - 1chiếc Gói 57,300
2C260 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 120 mm - 1chiếc Gói 64,700
2C261 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 150 mm - 1chiếc Gói 75,800
2C262 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 180 mm - 1chiếc Gói 92,800
2C263 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 200 mm - 1chiếc Gói 102,400
2C264 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 250 mm - 1chiếc Gói 131,000
2C265 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép M36 300 mm - 1chiếc Gói 152,300
2C266 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,700
2C267 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,500
2C268 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,300
2C269 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100
2C270 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000
2C271 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,500
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C272 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,000
2C273 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,500
2C274 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,300
2C275 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,100
2C276 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000
2C277 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200
2C278 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,300
2C279 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,500
2C280 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,800
2C281 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M6 70 mm - 50Chiếc/Gói Gói 36,900
2C282 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600
2C283 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500
2C284 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,900
2C285 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,000
2C286 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,300
2C287 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,200
2C288 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
2C289 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,800
2C290 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,700
2C291 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,500
2C292 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,600
2C293 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,500
2C294 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,500
2C295 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 29,900
2C296 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,400
2C297 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100
2C298 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900
2C299 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,500
2C300 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,100
2C301 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,500
2C302 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,500
2C303 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,100
2C304 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700
2C305 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,500
2C306 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,800
2C307 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,100
2C308 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500
2C309 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 130 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,600
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C310 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 140 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,600
2C311 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M10 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800
2C312 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,900
2C313 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,000
2C314 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,000
2C315 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,200
2C316 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,500
2C317 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,800
2C318 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,000
2C319 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,100
2C320 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,900
2C321 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 65 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,900
2C322 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,600
2C323 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,400
2C324 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,700
2C325 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,600
2C326 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500
2C327 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,100
2C328 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 140 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C329 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 150 mm - 1chiếc Gói 6,900
2C330 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 160 mm - 1chiếc Gói 8,600
2C331 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 200 mm - 1chiếc Gói 10,600
2C332 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M12 250 mm - 1chiếc Gói 14,400
2C333 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,800
2C334 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,000
2C335 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700
2C336 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,500
2C337 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,500
2C338 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,300
2C339 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,300
2C340 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,600
2C341 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 100 mm - 1chiếc Gói 6,000
2C342 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 110 mm - 1chiếc Gói 6,400
2C343 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 120 mm - 1chiếc Gói 6,800
2C344 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 130 mm - 1chiếc Gói 7,400
2C345 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 150 mm - 1chiếc Gói 8,400
2C346 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M14 200 mm - 1chiếc Gói 12,900
2C348 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,200
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C349 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600
2C350 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700
2C351 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,800
2C352 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,800
2C353 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,900
2C354 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,200
2C355 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500
2C356 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,900
2C357 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200
2C358 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 90 mm - 1chiếc Gói 6,000
2C359 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 100 mm - 1chiếc Gói 6,800
2C360 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 110 mm - 1chiếc Gói 7,400
2C361 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 120 mm - 1chiếc Gói 7,900
2C362 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 130 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C363 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 140 mm - 1chiếc Gói 9,200
2C364 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 150 mm - 1chiếc Gói 9,800
2C365 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 160 mm - 1chiếc Gói 14,700
2C366 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 170 mm - 1chiếc Gói 15,700
2C367 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 180 mm - 1chiếc Gói 16,600
2C368 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 190 mm - 1chiếc Gói 17,600
2C369 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 200 mm - 1chiếc Gói 18,800
2C370 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 220 mm - 1chiếc Gói 21,300
2C371 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M16 250 mm - 1chiếc Gói 25,100
2C372 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,600
2C373 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,200
2C374 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,000
2C375 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 30,300
2C376 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 31,600
2C377 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 80 mm - 1chiếc Gói 7,100
2C378 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 90 mm - 1chiếc Gói 7,800
2C379 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 100 mm - 1chiếc Gói 8,800
2C380 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 110 mm - 1chiếc Gói 9,700
2C381 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 120 mm - 1chiếc Gói 10,500
2C382 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 130 mm - 1chiếc Gói 11,200
2C383 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 140 mm - 1chiếc Gói 12,200
2C384 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 150 mm - 1chiếc Gói 13,200
2C385 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 180 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C386 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 200 mm - 1chiếc Gói 20,500
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C387 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 220 mm - 1chiếc Gói 22,800
2C388 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M18 250 mm - 1chiếc Gói 26,300
2C389 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 40 mm - 1chiếc Gói 5,900
2C390 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 50 mm - 1chiếc Gói 6,400
2C391 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 55 mm - 1chiếc Gói 6,600
2C392 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 60 mm - 1chiếc Gói 6,900
2C393 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 65 mm - 1chiếc Gói 7,400
2C394 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 70 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C395 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 80 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C396 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 90 mm - 1chiếc Gói 9,400
2C397 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 100 mm - 1chiếc Gói 10,300
2C398 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 110 mm - 1chiếc Gói 11,200
2C399 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 120 mm - 1chiếc Gói 12,200
2C400 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 130 mm - 1chiếc Gói 13,200
2C401 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 140 mm - 1chiếc Gói 14,200
2C402 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 150 mm - 1chiếc Gói 15,200
2C403 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 160 mm - 1chiếc Gói 17,900
2C404 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 170 mm - 1chiếc Gói 18,900
2C405 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 180 mm - 1chiếc Gói 20,000
2C406 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 190 mm - 1chiếc Gói 21,500
2C407 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 200 mm - 1chiếc Gói 23,300
2C408 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M20 220 mm - 1chiếc Gói 25,200
2C409 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 50 mm - 1chiếc Gói 9,400
2C410 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 60 mm - 1chiếc Gói 10,200
2C411 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 70 mm - 1chiếc Gói 10,800
2C412 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 75 mm - 1chiếc Gói 11,400
2C413 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 80 mm - 1chiếc Gói 11,900
2C414 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 90 mm - 1chiếc Gói 13,000
2C415 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 100 mm - 1chiếc Gói 14,500
2C416 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 110 mm - 1chiếc Gói 15,900
2C417 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 120 mm - 1chiếc Gói 17,200
2C418 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 130 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C419 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 150 mm - 1chiếc Gói 21,300
2C420 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 170 mm - 1chiếc Gói 24,000
2C421 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 180 mm - 1chiếc Gói 29,100
2C422 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 200 mm - 1chiếc Gói 32,800
2C423 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M22 220 mm - 1chiếc Gói 37,000
2C424 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 50 mm - 1chiếc Gói 11,700
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C425 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 60 mm - 1chiếc Gói 12,600
2C426 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 70 mm - 1chiếc Gói 13,300
2C427 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 75 mm - 1chiếc Gói 13,700
2C428 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 80 mm - 1chiếc Gói 14,300
2C429 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 85 mm - 1chiếc Gói 15,100
2C430 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 90 mm - 1chiếc Gói 15,500
2C431 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 100 mm - 1chiếc Gói 16,500
2C432 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 110 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C433 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 120 mm - 1chiếc Gói 19,900
2C434 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 130 mm - 1chiếc Gói 20,500
2C435 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 140 mm - 1chiếc Gói 22,700
2C436 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 150 mm - 1chiếc Gói 24,300
2C437 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 180 mm - 1chiếc Gói 32,800
2C438 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 200 mm - 1chiếc Gói 36,600
2C439 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 220 mm - 1chiếc Gói 40,600
2C440 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M24 250 mm - 1chiếc Gói 46,900
2C441 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 60 mm - 1chiếc Gói 18,500
2C442 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 70 mm - 1chiếc Gói 20,200
2C443 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 80 mm - 1chiếc Gói 21,500
2C444 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 90 mm - 1chiếc Gói 22,700
2C445 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 100 mm - 1chiếc Gói 24,800
2C446 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 120 mm - 1chiếc Gói 28,600
2C447 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 150 mm - 1chiếc Gói 33,800
2C448 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 180 mm - 1chiếc Gói 45,500
2C449 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 200 mm - 1chiếc Gói 51,200
2C450 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 250 mm - 1chiếc Gói 65,500
2C451 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M27 300 mm - 1chiếc Gói 78,500
2C452 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 70 mm - 1chiếc Gói 26,200
2C453 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 80 mm - 1chiếc Gói 28,300
2C454 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 90 mm - 1chiếc Gói 30,600
2C455 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 100 mm - 1chiếc Gói 32,200
2C456 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 150 mm - 1chiếc Gói 42,500
2C457 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 180 mm - 1chiếc Gói 56,100
2C458 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 200 mm - 1chiếc Gói 61,700
2C459 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 250 mm - 1chiếc Gói 78,200
2C460 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 300 mm - 1chiếc Gói 101,600
2C461 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M30 320 mm - 1chiếc Gói 112,100
2C462 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 100 mm - 1chiếc Gói 43,900
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C463 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 120 mm - 1chiếc Gói 49,700
2C464 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 150 mm - 1chiếc Gói 58,800
2C465 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 180 mm - 1chiếc Gói 68,800
2C466 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 200 mm - 1chiếc Gói 76,600
2C467 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 250 mm - 1chiếc Gói 92,500
2C468 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M32 300 mm - 1chiếc Gói 107,900
2C469 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 80 mm - 1chiếc Gói 56,800
2C470 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 100 mm - 1chiếc Gói 63,000
2C471 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 120 mm - 1chiếc Gói 71,300
2C472 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 150 mm - 1chiếc Gói 83,400
2C473 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 180 mm - 1chiếc Gói 102,100
2C474 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 200 mm - 1chiếc Gói 112,600
2C475 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 250 mm - 1chiếc Gói 144,100
2C476 Bu-lông cấp bền 4.8 Thép Mạ M36 300 mm - 1chiếc Gói 167,500
2C477 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,700
2C478 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,700
2C479 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,200
2C480 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,600
2C481 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,600
2C482 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,500
2C483 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600
2C484 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M5 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 38,300
2C485 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,600
2C486 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200
2C487 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,700
2C488 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,600
2C489 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,000
2C490 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,000
2C491 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,100
2C492 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,100
2C493 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,800
2C494 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,600
2C495 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M6 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,100
2C496 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,500
2C497 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,500
2C498 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 31,500
2C499 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700
2C500 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,900
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C501 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,300
2C502 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,900
2C503 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,100
2C504 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,200
2C505 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500
2C506 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 75 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,400
2C507 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,900
2C508 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 28,400
2C509 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 33,100
2C510 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,900
2C511 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,900
2C512 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300
2C513 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,800
2C514 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,400
2C515 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,500
2C516 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,300
2C517 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,000
2C518 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,000
2C519 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,500
2C520 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,900
2C521 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,000
2C522 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800
2C523 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 140 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C524 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 150 mm - 1chiếc Gói 7,100
2C525 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 160 mm - 1chiếc Gói 7,600
2C526 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 180 mm - 1chiếc Gói 8,600
2C527 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M10 200 mm - 1chiếc Gói 9,900
2C528 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,000
2C529 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,800
2C530 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,300
2C531 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,800
2C532 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,600
2C533 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400
2C534 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,400
2C535 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 55 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,300
2C536 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100
2C537 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,700
2C538 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,500
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C539 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,100
2C540 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,800
2C541 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,200
2C542 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 120 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C543 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 150 mm - 1chiếc Gói 8,300
2C544 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 160 mm - 1chiếc Gói 9,000
2C545 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M12 180 mm - 1chiếc Gói 10,200
2C546 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 12,500
2C547 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,600
2C548 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,900
2C549 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,600
2C550 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,400
2C551 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300
2C552 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,100
2C553 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 100 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C554 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 110 mm - 1chiếc Gói 7,300
2C555 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 120 mm - 1chiếc Gói 8,000
2C556 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 130 mm - 1chiếc Gói 8,600
2C557 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 150 mm - 1chiếc Gói 10,100
2C558 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 180 mm - 1chiếc Gói 12,700
2C559 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 200 mm - 1chiếc Gói 14,100
2C560 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 220 mm - 1chiếc Gói 15,600
2C561 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M14 250 mm - 1chiếc Gói 18,100
2C562 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,700
2C563 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,900
2C564 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,000
2C565 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,400
2C566 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,000
2C567 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,500
2C568 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,100
2C569 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 29,700
2C570 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 75 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C571 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 80 mm - 1chiếc Gói 6,800
2C572 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 90 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C573 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 100 mm - 1chiếc Gói 8,600
2C574 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 110 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C575 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 120 mm - 1chiếc Gói 10,400
2C576 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 130 mm - 1chiếc Gói 11,300
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C577 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 140 mm - 1chiếc Gói 12,100
2C578 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 150 mm - 1chiếc Gói 12,800
2C579 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 160 mm - 1chiếc Gói 14,500
2C580 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 180 mm - 1chiếc Gói 16,300
2C581 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 200 mm - 1chiếc Gói 18,200
2C582 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 220 mm - 1chiếc Gói 20,700
2C583 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M16 250 mm - 1chiếc Gói 24,200
2C584 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 40 mm - 1chiếc Gói 5,500
2C585 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 50 mm - 1chiếc Gói 6,200
2C586 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 60 mm - 1chiếc Gói 6,900
2C587 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 65 mm - 1chiếc Gói 7,300
2C588 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 70 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C589 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 80 mm - 1chiếc Gói 8,600
2C590 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 90 mm - 1chiếc Gói 9,400
2C591 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 100 mm - 1chiếc Gói 10,600
2C592 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 120 mm - 1chiếc Gói 12,500
2C593 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 140 mm - 1chiếc Gói 14,500
2C594 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 150 mm - 1chiếc Gói 15,500
2C595 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 160 mm - 1chiếc Gói 17,700
2C596 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 180 mm - 1chiếc Gói 19,900
2C597 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 200 mm - 1chiếc Gói 22,500
2C598 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 220 mm - 1chiếc Gói 24,800
2C599 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M18 250 mm - 1chiếc Gói 28,500
2C600 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 40 mm - 1chiếc Gói 7,200
2C601 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 45 mm - 1chiếc Gói 7,500
2C602 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 50 mm - 1chiếc Gói 7,700
2C603 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 55 mm - 1chiếc Gói 8,200
2C604 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 60 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C605 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 65 mm - 1chiếc Gói 9,000
2C606 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 70 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C607 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 75 mm - 1chiếc Gói 9,900
2C608 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 80 mm - 1chiếc Gói 10,400
2C609 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 85 mm - 1chiếc Gói 10,700
2C610 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 90 mm - 1chiếc Gói 11,200
2C611 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 100 mm - 1chiếc Gói 12,500
2C612 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 110 mm - 1chiếc Gói 13,700
2C613 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 120 mm - 1chiếc Gói 14,700
2C614 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 130 mm - 1chiếc Gói 16,000
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C615 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 140 mm - 1chiếc Gói 17,300
2C616 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 150 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C617 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 160 mm - 1chiếc Gói 20,600
2C618 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 170 mm - 1chiếc Gói 21,700
2C619 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 180 mm - 1chiếc Gói 23,000
2C620 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 200 mm - 1chiếc Gói 25,600
2C621 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 220 mm - 1chiếc Gói 28,600
2C622 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 250 mm - 1chiếc Gói 33,100
2C623 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M20 300 mm - 1chiếc Gói 44,100
2C624 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 50 mm - 1chiếc Gói 10,600
2C625 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 60 mm - 1chiếc Gói 11,600
2C626 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 70 mm - 1chiếc Gói 12,500
2C627 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 80 mm - 1chiếc Gói 13,900
2C628 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 90 mm - 1chiếc Gói 15,400
2C629 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 100 mm - 1chiếc Gói 16,900
2C630 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 110 mm - 1chiếc Gói 18,500
2C631 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 120 mm - 1chiếc Gói 19,800
2C632 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 130 mm - 1chiếc Gói 21,400
2C633 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 140 mm - 1chiếc Gói 23,000
2C634 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 150 mm - 1chiếc Gói 24,800
2C635 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 160 mm - 1chiếc Gói 27,600
2C636 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 180 mm - 1chiếc Gói 31,100
2C637 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 200 mm - 1chiếc Gói 34,600
2C638 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M22 220 mm - 1chiếc Gói 38,600
2C639 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 50 mm - 1chiếc Gói 13,400
2C640 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 60 mm - 1chiếc Gói 14,400
2C641 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 65 mm - 1chiếc Gói 15,100
2C642 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 70 mm - 1chiếc Gói 15,600
2C643 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 80 mm - 1chiếc Gói 16,900
2C644 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 85 mm - 1chiếc Gói 17,600
2C645 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 90 mm - 1chiếc Gói 18,400
2C646 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 95 mm - 1chiếc Gói 19,200
2C647 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 100 mm - 1chiếc Gói 19,800
2C648 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 110 mm - 1chiếc Gói 22,000
2C649 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 120 mm - 1chiếc Gói 23,400
2C650 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 130 mm - 1chiếc Gói 25,000
2C651 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 140 mm - 1chiếc Gói 26,800
2C652 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 150 mm - 1chiếc Gói 28,500
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C653 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 160 mm - 1chiếc Gói 31,600
2C654 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 180 mm - 1chiếc Gói 35,100
2C655 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 200 mm - 1chiếc Gói 38,900
2C656 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 220 mm - 1chiếc Gói 43,200
2C657 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 250 mm - 1chiếc Gói 49,900
2C658 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M24 300 mm - 1chiếc Gói 69,400
2C659 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 60 mm - 1chiếc Gói 21,500
2C660 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 70 mm - 1chiếc Gói 23,400
2C661 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 80 mm - 1chiếc Gói 25,500
2C662 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 90 mm - 1chiếc Gói 27,500
2C663 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 100 mm - 1chiếc Gói 29,700
2C664 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 110 mm - 1chiếc Gói 32,100
2C665 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 120 mm - 1chiếc Gói 34,200
2C666 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 130 mm - 1chiếc Gói 36,100
2C667 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 140 mm - 1chiếc Gói 38,500
2C668 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 150 mm - 1chiếc Gói 40,500
2C669 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 160 mm - 1chiếc Gói 45,000
2C670 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 180 mm - 1chiếc Gói 49,900
2C671 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 200 mm - 1chiếc Gói 55,300
2C672 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 220 mm - 1chiếc Gói 61,100
2C673 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M27 300 mm - 1chiếc Gói 99,300
2C674 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 70 mm - 1chiếc Gói 30,500
2C675 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 80 mm - 1chiếc Gói 33,300
2C676 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 90 mm - 1chiếc Gói 35,500
2C677 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 100 mm - 1chiếc Gói 38,300
2C678 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 110 mm - 1chiếc Gói 41,300
2C679 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 120 mm - 1chiếc Gói 43,400
2C680 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 130 mm - 1chiếc Gói 45,500
2C681 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 140 mm - 1chiếc Gói 48,000
2C682 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 150 mm - 1chiếc Gói 50,500
2C683 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 160 mm - 1chiếc Gói 55,700
2C684 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 170 mm - 1chiếc Gói 58,500
2C685 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 180 mm - 1chiếc Gói 61,500
2C686 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 190 mm - 1chiếc Gói 64,500
2C687 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 200 mm - 1chiếc Gói 67,700
2C688 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 250 mm - 1chiếc Gói 85,100
2C689 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M30 300 mm - 1chiếc Gói 112,300
2C690 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 70 mm - 1chiếc Gói 56,900
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C691 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 80 mm - 1chiếc Gói 59,400
2C692 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 90 mm - 1chiếc Gói 63,900
2C693 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 100 mm - 1chiếc Gói 68,500
2C694 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 120 mm - 1chiếc Gói 77,700
2C695 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 150 mm - 1chiếc Gói 91,300
2C696 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 180 mm - 1chiếc Gói 110,500
2C697 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 190 mm - 1chiếc Gói 116,300
2C698 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép M36 200 mm - 1chiếc Gói 122,500
2C699 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200
2C700 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,300
2C701 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,900
2C702 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500
2C703 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,600
2C704 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,800
2C705 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 30,400
2C706 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M5 60 mm - 50Chiếc/Gói Gói 42,200
2C707 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,100
2C708 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,700
2C709 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,300
2C710 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,400
2C711 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,700
2C712 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,200
2C713 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,400
2C714 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,500
2C715 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,000
2C716 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200
2C717 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M6 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,000
2C718 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,100
2C719 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500
2C720 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,900
2C721 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,100
2C722 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400
2C723 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,000
2C724 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,900
2C725 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,400
2C726 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,900
2C727 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,200
2C728 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 75 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,200
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C729 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,800
2C730 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 90 mm - 10Chiếc/Gói Gói 31,200
2C731 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M8 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 36,400
2C732 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600
2C733 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800
2C734 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,400
2C735 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,200
2C736 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,500
2C737 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,200
2C738 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,900
2C739 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,800
2C740 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,300
2C741 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100
2C742 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,500
2C743 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,200
2C744 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 120 mm - 1chiếc Gói 6,200
2C745 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 140 mm - 1chiếc Gói 7,300
2C746 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 150 mm - 1chiếc Gói 7,800
2C747 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 160 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C748 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 180 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C749 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M10 200 mm - 1chiếc Gói 10,800
2C750 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500
2C751 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500
2C752 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,100
2C753 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,800
2C754 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,700
2C755 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,600
2C756 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 27,900
2C757 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,000
2C758 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,600
2C759 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500
2C760 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
2C761 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 85 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,400
2C762 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,200
2C763 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 100 mm - 1chiếc Gói 6,000
2C764 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 120 mm - 1chiếc Gói 7,300
2C765 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 150 mm - 1chiếc Gói 9,100
2C766 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 160 mm - 1chiếc Gói 9,900
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C767 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M12 180 mm - 1chiếc Gói 11,200
2C768 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 13,800
2C769 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,100
2C770 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,600
2C771 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,500
2C772 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,600
2C773 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,800
2C774 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 90 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C775 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 100 mm - 1chiếc Gói 7,200
2C776 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 110 mm - 1chiếc Gói 8,000
2C777 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 120 mm - 1chiếc Gói 8,800
2C778 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 130 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C779 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 150 mm - 1chiếc Gói 11,100
2C780 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 180 mm - 1chiếc Gói 14,000
2C781 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 200 mm - 1chiếc Gói 15,500
2C782 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 220 mm - 1chiếc Gói 17,200
2C783 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M14 250 mm - 1chiếc Gói 19,900
2C784 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,500
2C785 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,700
2C786 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,000
2C787 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,500
2C788 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,300
2C789 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,900
2C790 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 60 mm - 1chiếc Gói 5,800
2C791 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 70 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C792 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 75 mm - 1chiếc Gói 7,100
2C793 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 80 mm - 1chiếc Gói 7,500
2C794 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 90 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C795 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 100 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C796 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 110 mm - 1chiếc Gói 10,500
2C797 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 120 mm - 1chiếc Gói 11,400
2C798 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 130 mm - 1chiếc Gói 12,400
2C799 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 140 mm - 1chiếc Gói 13,300
2C800 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 150 mm - 1chiếc Gói 14,200
2C801 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 160 mm - 1chiếc Gói 15,900
2C802 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 180 mm - 1chiếc Gói 17,900
2C803 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 200 mm - 1chiếc Gói 20,000
2C804 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 220 mm - 1chiếc Gói 22,700
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C805 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M16 250 mm - 1chiếc Gói 26,600
2C806 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 40 mm - 1chiếc Gói 6,100
2C807 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 50 mm - 1chiếc Gói 6,700
2C808 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 60 mm - 1chiếc Gói 7,500
2C809 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 65 mm - 1chiếc Gói 8,000
2C810 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 70 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C811 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 80 mm - 1chiếc Gói 9,500
2C812 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 90 mm - 1chiếc Gói 10,300
2C813 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 100 mm - 1chiếc Gói 11,600
2C814 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 120 mm - 1chiếc Gói 13,700
2C815 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 140 mm - 1chiếc Gói 16,000
2C816 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 150 mm - 1chiếc Gói 17,100
2C817 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 160 mm - 1chiếc Gói 19,500
2C818 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 180 mm - 1chiếc Gói 21,900
2C819 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 200 mm - 1chiếc Gói 24,700
2C820 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 220 mm - 1chiếc Gói 27,400
2C821 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M18 250 mm - 1chiếc Gói 31,400
2C822 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 40 mm - 1chiếc Gói 7,800
2C823 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 45 mm - 1chiếc Gói 8,200
2C824 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 50 mm - 1chiếc Gói 8,500
2C825 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 55 mm - 1chiếc Gói 8,900
2C826 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 60 mm - 1chiếc Gói 9,400
2C827 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 65 mm - 1chiếc Gói 9,900
2C828 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 70 mm - 1chiếc Gói 10,500
2C829 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 75 mm - 1chiếc Gói 10,900
2C830 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 80 mm - 1chiếc Gói 11,500
2C831 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 85 mm - 1chiếc Gói 11,800
2C832 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 90 mm - 1chiếc Gói 12,300
2C833 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 100 mm - 1chiếc Gói 13,800
2C834 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 110 mm - 1chiếc Gói 15,100
2C835 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 120 mm - 1chiếc Gói 16,300
2C836 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 130 mm - 1chiếc Gói 17,600
2C837 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 140 mm - 1chiếc Gói 19,000
2C838 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 150 mm - 1chiếc Gói 20,200
2C839 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 160 mm - 1chiếc Gói 22,600
2C840 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 170 mm - 1chiếc Gói 23,900
2C841 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 180 mm - 1chiếc Gói 25,300
2C842 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 200 mm - 1chiếc Gói 28,200
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C843 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 220 mm - 1chiếc Gói 31,500
2C844 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 250 mm - 1chiếc Gói 36,400
2C845 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M20 300 mm - 1chiếc Gói 48,500
2C846 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 50 mm - 1chiếc Gói 11,700
2C847 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 60 mm - 1chiếc Gói 12,700
2C848 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 70 mm - 1chiếc Gói 13,800
2C849 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 80 mm - 1chiếc Gói 15,400
2C850 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 90 mm - 1chiếc Gói 16,900
2C851 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 100 mm - 1chiếc Gói 18,500
2C852 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 110 mm - 1chiếc Gói 20,400
2C853 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 120 mm - 1chiếc Gói 21,800
2C854 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 130 mm - 1chiếc Gói 23,500
2C855 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 140 mm - 1chiếc Gói 25,300
2C856 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 150 mm - 1chiếc Gói 27,300
2C857 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 160 mm - 1chiếc Gói 30,400
2C858 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 180 mm - 1chiếc Gói 34,200
2C859 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 200 mm - 1chiếc Gói 38,100
2C860 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M22 220 mm - 1chiếc Gói 42,500
2C861 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 50 mm - 1chiếc Gói 14,700
2C862 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 60 mm - 1chiếc Gói 15,800
2C863 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 65 mm - 1chiếc Gói 16,600
2C864 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 70 mm - 1chiếc Gói 17,200
2C865 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 80 mm - 1chiếc Gói 18,600
2C866 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 85 mm - 1chiếc Gói 19,400
2C867 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 90 mm - 1chiếc Gói 20,200
2C868 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 95 mm - 1chiếc Gói 21,100
2C869 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 100 mm - 1chiếc Gói 21,700
2C870 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 110 mm - 1chiếc Gói 24,200
2C871 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 120 mm - 1chiếc Gói 25,600
2C872 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 130 mm - 1chiếc Gói 27,500
2C873 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 140 mm - 1chiếc Gói 29,500
2C874 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 150 mm - 1chiếc Gói 31,400
2C875 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 160 mm - 1chiếc Gói 34,800
2C876 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 180 mm - 1chiếc Gói 38,600
2C877 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 200 mm - 1chiếc Gói 42,800
2C878 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 220 mm - 1chiếc Gói 47,500
2C879 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 250 mm - 1chiếc Gói 54,900
2C880 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M24 300 mm - 1chiếc Gói 76,300
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C881 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 60 mm - 1chiếc Gói 23,600
2C882 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 70 mm - 1chiếc Gói 25,600
2C883 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 80 mm - 1chiếc Gói 28,000
2C884 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 90 mm - 1chiếc Gói 30,200
2C885 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 100 mm - 1chiếc Gói 32,600
2C886 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 110 mm - 1chiếc Gói 35,400
2C887 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 120 mm - 1chiếc Gói 37,500
2C888 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 130 mm - 1chiếc Gói 39,700
2C889 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 140 mm - 1chiếc Gói 42,300
2C890 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 150 mm - 1chiếc Gói 44,500
2C891 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 160 mm - 1chiếc Gói 49,500
2C892 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 180 mm - 1chiếc Gói 54,900
2C893 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 200 mm - 1chiếc Gói 60,800
2C894 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 220 mm - 1chiếc Gói 67,200
2C895 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M27 300 mm - 1chiếc Gói 109,200
2C896 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 70 mm - 1chiếc Gói 33,500
2C897 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 80 mm - 1chiếc Gói 36,600
2C898 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 90 mm - 1chiếc Gói 39,100
2C899 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 100 mm - 1chiếc Gói 42,100
2C900 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 110 mm - 1chiếc Gói 45,500
2C901 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 120 mm - 1chiếc Gói 47,600
2C902 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 130 mm - 1chiếc Gói 50,000
2C903 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 140 mm - 1chiếc Gói 52,800
2C904 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 150 mm - 1chiếc Gói 55,600
2C905 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 160 mm - 1chiếc Gói 61,300
2C906 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 170 mm - 1chiếc Gói 64,400
2C907 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 180 mm - 1chiếc Gói 67,600
2C908 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 190 mm - 1chiếc Gói 71,000
2C909 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 200 mm - 1chiếc Gói 74,500
2C910 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 250 mm - 1chiếc Gói 93,600
2C911 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M30 300 mm - 1chiếc Gói 123,500
2C912 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 70 mm - 1chiếc Gói 62,500
2C913 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 80 mm - 1chiếc Gói 65,300
2C914 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 90 mm - 1chiếc Gói 70,300
2C915 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 100 mm - 1chiếc Gói 75,400
2C916 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 120 mm - 1chiếc Gói 85,500
2C917 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 150 mm - 1chiếc Gói 100,500
2C918 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 180 mm - 1chiếc Gói 121,500
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C919 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 190 mm - 1chiếc Gói 127,800
2C920 Bu-lông cấp bền 8.8 Thép Mạ M36 200 mm - 1chiếc Gói 134,700
2C921 Bu-lông Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200
2C922 Bu-lông Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,100
2C923 Bu-lông Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,700
2C924 Bu-lông Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,300
2C925 Bu-lông Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,400
2C926 Bu-lông Inox M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 34,400
2C927 Bu-lông Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,000
2C928 Bu-lông Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,500
2C929 Bu-lông Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,300
2C930 Bu-lông Inox M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600
2C931 Bu-lông Inox M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,600
2C932 Bu-lông Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,100
2C933 Bu-lông Inox M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600
2C934 Bu-lông Inox M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,200
2C935 Bu-lông Inox M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,300
2C936 Bu-lông Inox M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,900
2C937 Bu-lông Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,400
2C938 Bu-lông Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,600
2C939 Bu-lông Inox M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500
2C940 Bu-lông Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,500
2C941 Bu-lông Inox M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800
2C942 Bu-lông Inox M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,500
2C943 Bu-lông Inox M6 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,400
2C944 Bu-lông Inox M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,700
2C945 Bu-lông Inox M6 100 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,900
2C946 Bu-lông Inox M6 120 mm - 10Chiếc/Gói Gói 30,600
2C947 Bu-lông Inox M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,100
2C948 Bu-lông Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,400
2C949 Bu-lông Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,900
2C950 Bu-lông Inox M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,000
2C951 Bu-lông Inox M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,200
2C952 Bu-lông Inox M8 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,100
2C953 Bu-lông Inox M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,000
2C954 Bu-lông Inox M8 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,000
2C955 Bu-lông Inox M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500
2C956 Bu-lông Inox M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,400
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C957 Bu-lông Inox M8 65 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,300
2C958 Bu-lông Inox M8 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,700
2C959 Bu-lông Inox M8 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,500
2C960 Bu-lông Inox M8 100 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,700
2C961 Bu-lông Inox M8 120 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500
2C962 Bu-lông Inox M8 150 mm - 5Chiếc/Gói Gói 28,900
2C963 Bu-lông Inox M10 16 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,200
2C964 Bu-lông Inox M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,300
2C965 Bu-lông Inox M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,200
2C966 Bu-lông Inox M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,700
2C967 Bu-lông Inox M10 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,200
2C968 Bu-lông Inox M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,200
2C969 Bu-lông Inox M10 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,100
2C970 Bu-lông Inox M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100
2C971 Bu-lông Inox M10 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,100
2C972 Bu-lông Inox M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,900
2C973 Bu-lông Inox M10 65 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,600
2C974 Bu-lông Inox M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,200
2C975 Bu-lông Inox M10 80 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,400
2C976 Bu-lông Inox M10 90 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,600
2C977 Bu-lông Inox M10 100 mm - 1chiếc Gói 5,700
2C978 Bu-lông Inox M10 120 mm - 1chiếc Gói 6,900
2C979 Bu-lông Inox M10 150 mm - 1chiếc Gói 9,900
2C980 Bu-lông Inox M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 13,500
2C981 Bu-lông Inox M12 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,200
2C982 Bu-lông Inox M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,300
2C983 Bu-lông Inox M12 35 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,600
2C984 Bu-lông Inox M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,200
2C985 Bu-lông Inox M12 45 mm - 5Chiếc/Gói Gói 20,500
2C986 Bu-lông Inox M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,000
2C987 Bu-lông Inox M12 55 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,500
2C988 Bu-lông Inox M12 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 24,900
2C989 Bu-lông Inox M12 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 27,700
2C990 Bu-lông Inox M12 80 mm - 1chiếc Gói 6,200
2C991 Bu-lông Inox M12 90 mm - 1chiếc Gói 6,700
2C992 Bu-lông Inox M12 100 mm - 1chiếc Gói 7,500
2C993 Bu-lông Inox M12 120 mm - 1chiếc Gói 8,700
2C994 Bu-lông Inox M12 150 mm - 1chiếc Gói 11,000
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2C995 Bu-lông Inox M12 160 mm - 1chiếc Gói 12,500
2C996 Bu-lông Inox M12 180 mm - 1chiếc Gói 13,600
2C997 Bu-lông Inox M14 30 mm - 1chiếc Gói 5,800
2C998 Bu-lông Inox M14 40 mm - 1chiếc Gói 6,500
2C999 Bu-lông Inox M14 50 mm - 1chiếc Gói 7,400
2CA01 Bu-lông Inox M14 60 mm - 1chiếc Gói 8,200
2CA02 Bu-lông Inox M14 70 mm - 1chiếc Gói 8,600
2CA03 Bu-lông Inox M14 80 mm - 1chiếc Gói 9,500
2CA04 Bu-lông Inox M14 90 mm - 1chiếc Gói 10,100
2CA05 Bu-lông Inox M14 100 mm - 1chiếc Gói 11,100
2CA06 Bu-lông Inox M14 120 mm - 1chiếc Gói 12,600
2CA07 Bu-lông Inox M14 150 mm - 1chiếc Gói 20,100
2CA08 Bu-lông Inox M14 180 mm - 1chiếc Gói 25,400
2CA09 Bu-lông Inox M14 200 mm - 1chiếc Gói 28,400
2CA10 Bu-lông Inox M16 30 mm - 1chiếc Gói 7,000
2CA11 Bu-lông Inox M16 40 mm - 1chiếc Gói 8,200
2CA12 Bu-lông Inox M16 50 mm - 1chiếc Gói 9,200
2CA13 Bu-lông Inox M16 60 mm - 1chiếc Gói 10,200
2CA14 Bu-lông Inox M16 65 mm - 1chiếc Gói 10,600
2CA15 Bu-lông Inox M16 70 mm - 1chiếc Gói 11,100
2CA16 Bu-lông Inox M16 75 mm - 1chiếc Gói 11,600
2CA17 Bu-lông Inox M16 80 mm - 1chiếc Gói 12,000
2CA18 Bu-lông Inox M16 85 mm - 1chiếc Gói 12,400
2CA19 Bu-lông Inox M16 90 mm - 1chiếc Gói 12,900
2CA20 Bu-lông Inox M16 100 mm - 1chiếc Gói 14,400
2CA21 Bu-lông Inox M16 120 mm - 1chiếc Gói 16,400
2CA22 Bu-lông Inox M16 130 mm - 1chiếc Gói 19,500
2CA23 Bu-lông Inox M16 150 mm - 1chiếc Gói 24,600
2CA24 Bu-lông Inox M16 160 mm - 1chiếc Gói 28,900
2CA25 Bu-lông Inox M16 180 mm - 1chiếc Gói 32,500
2CA26 Bu-lông Inox M16 200 mm - 1chiếc Gói 36,600
2CA27 Bu-lông Inox M18 40 mm - 1chiếc Gói 13,500
2CA28 Bu-lông Inox M18 50 mm - 1chiếc Gói 14,500
2CA29 Bu-lông Inox M18 60 mm - 1chiếc Gói 15,800
2CA30 Bu-lông Inox M18 70 mm - 1chiếc Gói 17,100
2CA31 Bu-lông Inox M18 80 mm - 1chiếc Gói 18,200
2CA32 Bu-lông Inox M18 90 mm - 1chiếc Gói 20,200
2CA33 Bu-lông Inox M18 100 mm - 1chiếc Gói 21,500
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2CA34 Bu-lông Inox M18 120 mm - 1chiếc Gói 24,500
2CA35 Bu-lông Inox M18 140 mm - 1chiếc Gói 26,200
2CA36 Bu-lông Inox M18 150 mm - 1chiếc Gói 28,500
2CA37 Bu-lông Inox M18 180 mm - 1chiếc Gói 34,300
2CA38 Bu-lông Inox M18 200 mm - 1chiếc Gói 38,200
2CA39 Bu-lông Inox M20 40 mm - 1chiếc Gói 17,400
2CA40 Bu-lông Inox M20 50 mm - 1chiếc Gói 17,600
2CA41 Bu-lông Inox M20 60 mm - 1chiếc Gói 19,500
2CA42 Bu-lông Inox M20 70 mm - 1chiếc Gói 21,000
2CA43 Bu-lông Inox M20 75 mm - 1chiếc Gói 21,900
2CA44 Bu-lông Inox M20 80 mm - 1chiếc Gói 22,900
2CA45 Bu-lông Inox M20 90 mm - 1chiếc Gói 24,800
2CA46 Bu-lông Inox M20 100 mm - 1chiếc Gói 26,500
2CA47 Bu-lông Inox M20 110 mm - 1chiếc Gói 29,000
2CA48 Bu-lông Inox M20 120 mm - 1chiếc Gói 30,300
2CA49 Bu-lông Inox M20 130 mm - 1chiếc Gói 31,800
2CA50 Bu-lông Inox M20 140 mm - 1chiếc Gói 33,800
2CA51 Bu-lông Inox M20 150 mm - 1chiếc Gói 35,300
2CA52 Bu-lông Inox M20 160 mm - 1chiếc Gói 37,800
2CA53 Bu-lông Inox M20 180 mm - 1chiếc Gói 40,700
2CA54 Bu-lông Inox M20 200 mm - 1chiếc Gói 45,500
2CA55 Bu-lông Inox M22 50 mm - 1chiếc Gói 26,500
2CA56 Bu-lông Inox M22 60 mm - 1chiếc Gói 28,700
2CA57 Bu-lông Inox M22 70 mm - 1chiếc Gói 30,900
2CA58 Bu-lông Inox M22 80 mm - 1chiếc Gói 33,100
2CA59 Bu-lông Inox M22 90 mm - 1chiếc Gói 35,100
2CA60 Bu-lông Inox M22 100 mm - 1chiếc Gói 37,300
2CA61 Bu-lông Inox M22 120 mm - 1chiếc Gói 43,200
2CA62 Bu-lông Inox M22 150 mm - 1chiếc Gói 50,900
2CA63 Bu-lông Inox M22 160 mm - 1chiếc Gói 54,300
2CA64 Bu-lông Inox M22 180 mm - 1chiếc Gói 62,000
2CA65 Bu-lông Inox M22 200 mm - 1chiếc Gói 67,900
2CA66 Bu-lông Inox M24 50 mm - 1chiếc Gói 32,800
2CA67 Bu-lông Inox M24 60 mm - 1chiếc Gói 35,500
2CA68 Bu-lông Inox M24 70 mm - 1chiếc Gói 38,000
2CA69 Bu-lông Inox M24 80 mm - 1chiếc Gói 41,200
2CA70 Bu-lông Inox M24 90 mm - 1chiếc Gói 43,600
2CA71 Bu-lông Inox M24 100 mm - 1chiếc Gói 46,500
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2CA72 Bu-lông Inox M24 120 mm - 1chiếc Gói 52,900
2CA73 Bu-lông Inox M24 140 mm - 1chiếc Gói 57,800
2CA74 Bu-lông Inox M24 150 mm - 1chiếc Gói 63,000
2CA75 Bu-lông Inox M24 180 mm - 1chiếc Gói 76,700
2CA76 Bu-lông Inox M24 200 mm - 1chiếc Gói 85,500
2CA77 Bu-lông Inox M24 250 mm - 1chiếc Gói 112,100
2CA78 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,700
2CA79 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800
2CA80 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,100
2CA81 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,300
2CA82 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 30,500
2CA83 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,300
2CA84 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 25,700
2CA85 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M10 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,100
2CA86 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,600
2CA87 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,300
2CA88 Bu-lông cổ vuông DIN603 Thép M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,100
2CA89 Bu-lông liền long đen Thép M6 15 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,100
2CA90 Bu-lông liền long đen Thép M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000
2CA91 Bu-lông liền long đen Thép M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,500
2CA92 Bu-lông liền long đen Thép M6 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,000
2CA93 Bu-lông liền long đen Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 11,600
2CA94 Bu-lông liền long đen Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,700
2CA95 Bu-lông liền long đen Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,600
1D000 Đai ốc thường Thép 5.6 M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,200
1D001 Đai ốc thường Thép 5.6 M6 - 50Chiếc/Gói Gói 4,700
1D002 Đai ốc thường Thép 5.6 M8 - 50Chiếc/Gói Gói 9,500
1D003 Đai ốc thường Thép 5.6 M10 - 50Chiếc/Gói Gói 20,100
1D004 Đai ốc thường Thép 5.6 M12 - 50Chiếc/Gói Gói 29,100
1D005 Đai ốc thường Thép 5.6 M14 - 20Chiếc/Gói Gói 17,500
1D006 Đai ốc thường Thép 5.6 M16 - 20Chiếc/Gói Gói 21,700
1D007 Đai ốc thường Thép 5.6 M18 - 10Chiếc/Gói Gói 16,800
1D008 Đai ốc thường Thép 5.6 M20 - 10Chiếc/Gói Gói 23,500
1D009 Đai ốc thường Thép 5.6 M22 - 10Chiếc/Gói Gói 27,900
1D010 Đai ốc thường Thép 5.6 M24 - 5Chiếc/Gói Gói 20,100
1D011 Đai ốc thường Thép 5.6 M27 - 5Chiếc/Gói Gói 31,900
Đai ốc thường
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
1D012 Đai ốc thường Thép 5.6 M30 - 1chiếc Gói 8,600
1D013 Đai ốc thường Thép 5.6 M36 - 1chiếc Gói 17,300
1D014 Đai ốc thường Thép 5.6 M42 - 1chiếc Gói 43,300
1D015 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,500
1D016 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 5,200
1D017 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 10,500
1D018 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 22,000
1D019 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M12 - 50Chiếc/Gói Gói 31,900
1D020 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M14 - 20Chiếc/Gói Gói 19,200
1D021 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M16 - 20Chiếc/Gói Gói 23,900
1D022 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M18 - 10Chiếc/Gói Gói 18,500
1D023 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M20 - 10Chiếc/Gói Gói 25,800
1D024 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M22 - 10Chiếc/Gói Gói 30,700
1D025 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M24 - 5Chiếc/Gói Gói 22,100
1D026 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M27 - 1chiếc Gói 7,100
1D027 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M30 - 1chiếc Gói 9,500
1D028 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M36 - 1chiếc Gói 19,000
1D029 Đai ốc thường Thép 5.6 Mạ M42 - 1chiếc Gói 47,500
1D030 Đai ốc thường Thép 8 M5 - 50Chiếc/Gói Gói 4,600
1D031 Đai ốc thường Thép 8 M6 - 50Chiếc/Gói Gói 5,500
1D032 Đai ốc thường Thép 8 M8 - 50Chiếc/Gói Gói 11,100
1D033 Đai ốc thường Thép 8 M10 - 50Chiếc/Gói Gói 22,700
1D034 Đai ốc thường Thép 8 M12 - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
1D035 Đai ốc thường Thép 8 M14 - 20Chiếc/Gói Gói 19,900
1D036 Đai ốc thường Thép 8 M16 - 20Chiếc/Gói Gói 26,400
1D037 Đai ốc thường Thép 8 M18 - 10Chiếc/Gói Gói 19,200
1D038 Đai ốc thường Thép 8 M20 - 10Chiếc/Gói Gói 26,500
1D039 Đai ốc thường Thép 8 M22 - 5Chiếc/Gói Gói 16,000
1D040 Đai ốc thường Thép 8 M24 - 5Chiếc/Gói Gói 22,500
1D041 Đai ốc thường Thép 8 M27 - 1chiếc Gói 7,500
1D042 Đai ốc thường Thép 8 M30 - 1chiếc Gói 10,200
1D043 Đai ốc thường Thép 8 M36 - 1chiếc Gói 14,200
1D044 Đai ốc thường Thép 8 M42 - 1chiếc Gói 19,600
1D045 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 5,200
1D046 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 6,100
1D047 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 12,200
1D048 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 25,000
1D049 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M12 - 20Chiếc/Gói Gói 14,900
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
1D050 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M14 - 20Chiếc/Gói Gói 21,900
1D051 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M16 - 20Chiếc/Gói Gói 29,000
1D052 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M18 - 10Chiếc/Gói Gói 21,100
1D053 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M20 - 10Chiếc/Gói Gói 29,200
1D054 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M22 - 5Chiếc/Gói Gói 17,600
1D055 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M24 - 5Chiếc/Gói Gói 24,700
1D056 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M27 - 1chiếc Gói 8,300
1D057 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M30 - 1chiếc Gói 11,200
1D058 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M36 - 1chiếc Gói 15,600
1D059 Đai ốc thường Thép 8 Mạ M42 - 1chiếc Gói 21,500
1D060 Đai ốc thường Inox M3 - 50Chiếc/Gói Gói 4,400
1D061 Đai ốc thường Inox M4 - 50Chiếc/Gói Gói 5,500
1D062 Đai ốc thường Inox M5 - 50Chiếc/Gói Gói 7,400
1D063 Đai ốc thường Inox M6 - 50Chiếc/Gói Gói 11,200
1D064 Đai ốc thường Inox M8 - 50Chiếc/Gói Gói 26,100
1D065 Đai ốc thường Inox M10 - 20Chiếc/Gói Gói 21,100
1D066 Đai ốc thường Inox M12 - 20Chiếc/Gói Gói 31,000
1D067 Đai ốc thường Inox M14 - 10Chiếc/Gói Gói 22,300
1D068 Đai ốc thường Inox M16 - 10Chiếc/Gói Gói 28,500
1D069 Đai ốc thường Inox M18 - 5Chiếc/Gói Gói 24,200
1D070 Đai ốc thường Inox M20 - 5Chiếc/Gói Gói 28,800
1D071 Đai ốc thường Inox M22 - 1chiếc Gói 9,000
1D072 Đai ốc thường Inox M24 - 1chiếc Gói 11,300
1D073 Đai ốc thường Inox M27 - 1chiếc Gói 21,700
1D074 Đai ốc thường Inox M30 - 1chiếc Gói 31,500
1D075 Đai ốc khóa Inox M4 - 50Chiếc/Gói Gói 16,800
1D076 Đai ốc khóa Inox M5 - 50Chiếc/Gói Gói 19,200
1D077 Đai ốc khóa Inox M6 - 50Chiếc/Gói Gói 23,200
1D078 Đai ốc khóa Inox M8 - 20Chiếc/Gói Gói 20,000
1D079 Đai ốc khóa Inox M10 - 10Chiếc/Gói Gói 24,800
1D080 Đai ốc khóa Inox M12 - 5Chiếc/Gói Gói 21,200
1D081 Đai ốc mũ Inox M5 - 50Chiếc/Gói Gói 28,000
1D082 Đai ốc mũ Inox M6 - 20Chiếc/Gói Gói 14,400
1D083 Đai ốc mũ Inox M8 - 10Chiếc/Gói Gói 16,800
1D084 Đai ốc mũ Inox M10 - 10Chiếc/Gói Gói 28,500
1D085 Đai ốc mũ Inox M12 - 5Chiếc/Gói Gói 21,400
1D086 Đai ốc mũ Inox M14 - 5Chiếc/Gói Gói 30,200
1D087 Đai ốc mũ Inox M16 - 1chiếc Gói 7,500
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
1D088 Đai ốc mũ Inox M18 - 1chiếc Gói 12,800
1D089 Đai ốc tai hồng Inox M4 - 10Chiếc/Gói Gói 17,500
1D090 Đai ốc tai hồng Inox M5 - 10Chiếc/Gói Gói 21,800
1D091 Đai ốc tai hồng Inox M6 - 10Chiếc/Gói Gói 28,500
1D092 Đai ốc tai hồng Inox M8 - 5Chiếc/Gói Gói 18,600
1D093 Đai ốc tai hồng Inox M10 - 5Chiếc/Gói Gói 27,100
1D094 Đai ốc tai hồng Inox M12 - 1chiếc Gói 10,000
1D095 Đai ốc liền long đen Thép M5 - 20Chiếc/Gói Gói 16,100
1D096 Đai ốc liền long đen Thép M6 - 20Chiếc/Gói Gói 23,200
1D097 Đai ốc liền long đen Thép M8 - 10Chiếc/Gói Gói 24,100
1D098 Đai ốc liền long đen Thép M10 - 5Chiếc/Gói Gói 24,500
2D000 Vít gỗ đầu bằng Inox M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 3,800
2D001 Vít gỗ đầu bằng Inox M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 3,900
2D002 Vít gỗ đầu bằng Inox M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 4,500
2D003 Vít gỗ đầu bằng Inox M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,800
2D004 Vít gỗ đầu bằng Inox M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,000
2D005 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,600
2D006 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,900
2D007 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,300
2D008 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,600
2D009 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,200
2D010 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,000
2D011 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500
2D012 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900
2D013 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,200
2D014 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,100
2D015 Vít gỗ đầu bằng Inox M4 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,400
2D016 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,900
2D017 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,200
2D018 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900
2D019 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,400
2D020 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 23 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,400
2D021 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,000
2D022 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,500
2D023 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,500
2D024 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,600
2D025 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500
Vít gỗ
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2D026 Vít gỗ đầu bằng Inox M5 70 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,700
2D027 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,800
2D028 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,200
2D029 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 30,600
2D030 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,400
2D031 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,100
2D032 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,200
2D033 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,200
2D034 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,400
2D035 Vít gỗ đầu bằng Inox M6 80 mm - 10Chiếc/Gói Gói 19,700
2D036 Vít gỗ đầu MO Inox M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 4,700
2D037 Vít gỗ đầu MO Inox M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,200
2D038 Vít gỗ đầu MO Inox M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,900
2D039 Vít gỗ đầu MO Inox M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,300
2D040 Vít gỗ đầu MO Inox M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,700
2D041 Vít gỗ đầu MO Inox M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,000
2D042 Vít gỗ đầu MO Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,100
2D043 Vít gỗ đầu MO Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,500
2D044 Vít gỗ đầu MO Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,200
2D045 Vít gỗ đầu MO Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,500
2D046 Vít gỗ đầu MO Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,300
2D047 Vít gỗ đầu MO Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,300
2D048 Vít gỗ đầu MO Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000
2D049 Vít gỗ đầu MO Inox M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000
2D050 Vít gỗ đầu MO Inox M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,600
2D051 Vít gỗ đầu MO Inox M4 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,200
2D052 Vít gỗ đầu MO Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,900
2D053 Vít gỗ đầu MO Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000
2D054 Vít gỗ đầu MO Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,000
2D055 Vít gỗ đầu MO Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,700
2D056 Vít gỗ đầu MO Inox M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500
2D057 Vít gỗ đầu MO Inox M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,200
2D058 Vít gỗ đầu MO Inox M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,700
2D059 Vít gỗ đầu MO Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,300
2D060 Vít gỗ đầu MO Inox M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400
2D061 Vít gỗ đầu MO Inox M5 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,100
2D062 Vít gỗ đầu MO Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,200
2D063 Vít gỗ đầu MO Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
2D064 Vít gỗ đầu MO Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,500
2D065 Vít gỗ đầu MO Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,500
2D066 Vít gỗ đầu MO Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,200
2D067 Vít gỗ đầu MO Inox M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,100
2D068 Vít gỗ đầu MO Inox M6 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,400
2D069 Vít gỗ đầu MO Inox M6 70 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,300
2D070 Vít gỗ đầu dù Inox M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,600
2D071 Vít gỗ đầu dù Inox M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,200
2D072 Vít gỗ đầu dù Inox M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,800
2D073 Vít gỗ đầu dù Inox M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,300
2D074 Vít gỗ đầu dù Inox M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,000
2D075 Vít gỗ đầu dù Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,600
2D076 Vít gỗ đầu dù Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,000
2D077 Vít gỗ đầu dù Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,500
2D078 Vít gỗ đầu dù Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,300
2D079 Vít gỗ đầu dù Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,500
2D080 Vít gỗ đầu dù Inox M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,100
2D081 Vít gỗ đầu dù Inox M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,400
2D082 Vít gỗ đầu dù Inox M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,000
2D083 Vít gỗ đầu dù Inox M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,600
2D084 Vít gỗ đầu dù Inox M4 50 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,000
2D085 Vít gỗ đầu dù Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,700
2D086 Vít gỗ đầu dù Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,600
2D087 Vít gỗ đầu dù Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,400
2D088 Vít gỗ đầu dù Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,900
2D089 Vít gỗ đầu dù Inox M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,000
2D090 Vít gỗ đầu dù Inox M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,900
2D091 Vít gỗ đầu dù Inox M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,500
2D092 Vít gỗ đầu dù Inox M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,700
2D093 Vít gỗ đầu dù Inox M6 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500
2D094 Vít gỗ đầu dù Inox M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,100
2D095 Vít gỗ đầu dù Inox M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,300
2D096 Vít gỗ đầu dù Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,400
2D097 Vít gỗ đầu dù Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,400
2D098 Vít gỗ đầu dù Inox M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 30,200
2D099 Vít gỗ đầu dù Inox M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 36,200
Vít máy
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3D130 Vít máy Inox đầu dù M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,500
3D131 Vít máy Inox đầu dù M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,000
3D132 Vít máy Inox đầu dù M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,700
3D133 Vít máy Inox đầu dù M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600
3D134 Vít máy Inox đầu dù M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,900
3D135 Vít máy Inox đầu dù M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,700
3D136 Vít máy Inox đầu dù M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,500
3D137 Vít máy Inox đầu dù M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000
3D138 Vít máy Inox đầu dù M6 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,300
3D139 Vít máy Inox đầu dù M6 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,000
3D140 Vít máy Inox đầu dù M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,200
3D141 Vít máy Inox đầu dù M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 22,000
3D142 Vít máy Inox đầu dù M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,900
3D143 Vít máy Inox đầu dù M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,500
3D144 Vít máy Inox đầu dù M6 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,500
3D145 Vít máy Inox đầu dù M6 45 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,500
3D146 Vít máy Inox đầu dù M6 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 17,300
3D147 Vít máy Inox đầu dù M6 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,400
3D917 Vít máy Inox đầu bằng M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,300
3D000 Vít máy Inox đầu bằng M3 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 3,900
3D001 Vít máy Inox đầu bằng M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 4,200
3D002 Vít máy Inox đầu bằng M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 4,700
3D003 Vít máy Inox đầu bằng M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,600
3D004 Vít máy Inox đầu bằng M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,300
3D005 Vít máy Inox đầu bằng M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,700
3D006 Vít máy Inox đầu bằng M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,300
3D007 Vít máy Inox đầu bằng M3 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,500
3D008 Vít máy Inox đầu bằng M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,300
3D009 Vít máy Inox đầu bằng M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,600
3D010 Vít máy Inox đầu bằng M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,300
3D011 Vít máy Inox đầu bằng M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,200
3D012 Vít máy Inox đầu bằng M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,100
3D013 Vít máy Inox đầu bằng M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,200
3D014 Vít máy Inox đầu bằng M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,800
3D015 Vít máy Inox đầu bằng M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,000
3D016 Vít máy Inox đầu bằng M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,800
3D017 Vít máy Inox đầu bằng M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,700
3D018 Vít máy Inox đầu bằng M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,600
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3D019 Vít máy Inox đầu bằng M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,900
3D020 Vít máy Inox đầu bằng M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,600
3D021 Vít máy Inox đầu bằng M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,500
3D022 Vít máy Inox đầu bằng M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,900
3D023 Vít máy Inox đầu bằng M5 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,500
3D024 Vít máy Inox đầu bằng M5 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 29,900
3D025 Vít máy Inox đầu bằng M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,700
3D026 Vít máy Inox đầu bằng M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,200
3D027 Vít máy Inox đầu bằng M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,100
3D028 Vít máy Inox đầu bằng M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,400
3D029 Vít máy Inox đầu bằng M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,800
3D030 Vít máy Inox đầu bằng M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,600
3D031 Vít máy Inox đầu bằng M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,100
3D032 Vít máy Inox đầu bằng M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500
3D033 Vít máy Inox đầu bằng M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500
3D034 Vít máy Inox đầu bằng M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,900
3D035 Vít máy Inox đầu bằng M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,300
3D036 Vít máy Inox đầu bằng M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 28,500
3D037 Vít máy Inox đầu bằng M8 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800
3D038 Vít máy Inox đầu bằng M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,100
3D039 Vít máy Inox đầu bằng M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,000
3D040 Vít máy Inox đầu bằng M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 28,500
3D041 Vít máy Inox đầu bằng M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,800
3D042 Vít máy Inox đầu bằng M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 20,000
3D043 Vít máy Inox đầu bằng M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,500
3D044 Vít máy Inox đầu bằng M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 29,500
3D045 Vít máy Inox đầu bằng M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,400
3D046 Vít máy Inox đầu bằng M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 26,200
3D047 Vít máy Inox đầu bằng M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,100
3D048 Vít máy Inox đầu bằng M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,100
3D049 Vít máy Inox đầu bằng M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,000
3D050 Vít máy Inox đầu bằng M10 60 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,800
3D051 Vít máy Inox đầu bằng M10 70 mm - 5Chiếc/Gói Gói 31,800
3D052 Vít máy Inox đầu bằng M12 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 21,900
3D053 Vít máy Inox đầu bằng M12 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 25,800
3D054 Vít máy Inox đầu bằng M12 40 mm - 1chiếc Gói 6,500
3D055 Vít máy Inox đầu bằng M12 50 mm - 1chiếc Gói 7,900
3D056 Vít máy Inox đầu bằng M12 60 mm - 1chiếc Gói 9,300
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3D057 Vít máy Inox đầu bằng M12 70 mm - 1chiếc Gói 11,400
3D058 Vít máy Inox đầu bằng M12 80 mm - 1chiếc Gói 14,200
3D059 Vít máy Inox đầu MO M3 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 4,800
3D060 Vít máy Inox đầu MO M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,200
3D061 Vít máy Inox đầu MO M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,100
3D062 Vít máy Inox đầu MO M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,600
3D063 Vít máy Inox đầu MO M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,800
3D064 Vít máy Inox đầu MO M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,500
3D065 Vít máy Inox đầu MO M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,900
3D066 Vít máy Inox đầu MO M3 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,900
3D067 Vít máy Inox đầu MO M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,300
3D068 Vít máy Inox đầu MO M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,600
3D069 Vít máy Inox đầu MO M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,100
3D070 Vít máy Inox đầu MO M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,000
3D071 Vít máy Inox đầu MO M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,200
3D072 Vít máy Inox đầu MO M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,600
3D073 Vít máy Inox đầu MO M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,400
3D074 Vít máy Inox đầu MO M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,200
3D075 Vít máy Inox đầu MO M4 35 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,500
3D076 Vít máy Inox đầu MO M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,300
3D077 Vít máy Inox đầu MO M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000
3D078 Vít máy Inox đầu MO M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,300
3D079 Vít máy Inox đầu MO M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,400
3D080 Vít máy Inox đầu MO M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,600
3D081 Vít máy Inox đầu MO M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,700
3D082 Vít máy Inox đầu MO M5 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,500
3D083 Vít máy Inox đầu MO M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,000
3D084 Vít máy Inox đầu MO M5 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
3D085 Vít máy Inox đầu MO M5 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,600
3D086 Vít máy Inox đầu MO M5 45 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,000
3D087 Vít máy Inox đầu MO M5 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,800
3D088 Vít máy Inox đầu MO M5 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,800
3D089 Vít máy Inox đầu MO M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 21,700
3D090 Vít máy Inox đầu MO M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,400
3D091 Vít máy Inox đầu MO M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 27,300
3D092 Vít máy Inox đầu MO M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,400
3D093 Vít máy Inox đầu MO M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,200
3D094 Vít máy Inox đầu MO M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,400
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
3D095 Vít máy Inox đầu MO M6 35 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600
3D096 Vít máy Inox đầu MO M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,800
3D097 Vít máy Inox đầu MO M6 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,300
3D098 Vít máy Inox đầu MO M6 60 mm - 20Chiếc/Gói Gói 31,700
3D099 Vít máy Inox đầu MO M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,900
3D100 Vít máy Inox đầu MO M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 27,900
3D101 Vít máy Inox đầu MO M8 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 16,300
3D102 Vít máy Inox đầu MO M8 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,400
3D103 Vít máy Inox đầu MO M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 22,400
3D104 Vít máy Inox đầu MO M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 26,600
3D105 Vít máy Inox đầu MO M8 60 mm - 10Chiếc/Gói Gói 31,700
3D106 Vít máy Inox đầu MO M10 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,300
3D107 Vít máy Inox đầu MO M10 25 mm - 5Chiếc/Gói Gói 16,700
3D108 Vít máy Inox đầu MO M10 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,100
3D109 Vít máy Inox đầu MO M10 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 23,700
3D110 Vít máy Inox đầu MO M10 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,500
3D111 Vít máy Inox đầu MO M10 60 mm - 1chiếc Gói 6,000
3D112 Vít máy Inox đầu MO M10 70 mm - 1chiếc Gói 7,100
3D113 Vít máy Inox đầu dù M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,200
3D114 Vít máy Inox đầu dù M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,800
3D115 Vít máy Inox đầu dù M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,400
3D116 Vít máy Inox đầu dù M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500
3D117 Vít máy Inox đầu dù M3 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,400
3D118 Vít máy Inox đầu dù M3 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,000
3D119 Vít máy Inox đầu dù M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,700
3D120 Vít máy Inox đầu dù M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,600
3D121 Vít máy Inox đầu dù M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,700
3D122 Vít máy Inox đầu dù M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,500
3D123 Vít máy Inox đầu dù M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,200
3D124 Vít máy Inox đầu dù M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,500
3D125 Vít máy Inox đầu dù M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,900
3D126 Vít máy Inox đầu dù M4 30 mm - 50Chiếc/Gói Gói 22,400
3D127 Vít máy Inox đầu dù M4 40 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,800
3D128 Vít máy Inox đầu dù M5 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,900
3D129 Vít máy Inox đầu dù M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,000
5D012 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,2 13 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,400
5D013 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,2 19 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,500
Vít tự khoan
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
5D014 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,2 32 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,500
5D015 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,2 38 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,300
5D016 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,2 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,600
5D017 Vít Inox tự khoan Đầu bằng M4,8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,500
5D000 Vít Inox tự khoan đầu dù M4,2 13 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
5D001 Vít Inox tự khoan đầu dù M4,2 19 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,300
5D002 Vít Inox tự khoan đầu dù M4,2 32 mm - 20Chiếc/Gói Gói 17,300
5D003 Vít Inox tự khoan đầu dù M4,2 38 mm - 20Chiếc/Gói Gói 24,600
5D004 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,2 13 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,500
5D005 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,2 19 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,800
5D006 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,2 32 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,600
5D007 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,2 38 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,000
5D008 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,8 19 mm - 20Chiếc/Gói Gói 20,200
5D009 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,8 32 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,700
5D010 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,8 38 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,100
5D011 Vít Inox tự khoan đầu tròn M4,8 50 mm - 20Chiếc/Gói Gói 37,600
4D000 Vít trí đen DIN 916 Thép M3 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,400
4D001 Vít trí đen DIN 916 Thép M3 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,700
4D002 Vít trí đen DIN 916 Thép M3 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,800
4D003 Vít trí đen DIN 916 Thép M3 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500
4D004 Vít trí đen DIN 916 Thép M3 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 17,200
4D005 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 5,900
4D006 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,200
4D007 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,500
4D008 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,900
4D009 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 18,300
4D010 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,300
4D011 Vít trí đen DIN 916 Thép M4 25 mm - 50Chiếc/Gói Gói 28,600
4D012 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,300
4D013 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,500
4D014 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,400
4D015 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,500
4D016 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,300
4D017 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,900
4D018 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500
4D019 Vít trí đen DIN 916 Thép M5 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,600
4D020 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,500
Vít trí
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
4D021 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,000
4D022 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,800
4D023 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 16,400
4D024 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,500
4D025 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500
4D026 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800
4D027 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,100
4D028 Vít trí đen DIN 916 Thép M6 40 mm - 20Chiếc/Gói Gói 33,200
4D029 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,500
4D030 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,900
4D031 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,900
4D032 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,500
4D033 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,900
4D034 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 21,300
4D035 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 25,900
4D036 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,500
4D037 Vít trí đen DIN 916 Thép M8 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,100
4D038 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 19,700
4D039 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 24,900
4D040 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,100
4D041 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,300
4D042 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,300
4D043 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 14,100
4D044 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,300
4D045 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 21,200
4D046 Vít trí đen DIN 916 Thép M10 50 mm - 10Chiếc/Gói Gói 31,100
4D047 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 14,900
4D048 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 16,800
4D049 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,300
4D050 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,300
4D051 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,400
4D052 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,700
4D053 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 35 mm - 10Chiếc/Gói Gói 24,100
4D054 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,100
4D055 Vít trí đen DIN 916 Thép M12 50 mm - 5Chiếc/Gói Gói 19,700
4D056 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 16 mm - 5Chiếc/Gói Gói 14,400
4D057 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 15,500
4D058 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 18,500
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
4D059 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 40 mm - 5Chiếc/Gói Gói 26,600
4D060 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 50 mm - 1chiếc Gói 6,700
4D061 Vít trí đen DIN 916 Thép M14 60 mm - 1chiếc Gói 11,500
4D062 Vít trí đen DIN 916 Thép M16 20 mm - 5Chiếc/Gói Gói 17,700
4D063 Vít trí đen DIN 916 Thép M16 30 mm - 5Chiếc/Gói Gói 22,300
4D064 Vít trí đen DIN 916 Thép M16 40 mm - 1chiếc Gói 6,300
4D065 Vít trí đen DIN 916 Thép M16 50 mm - 1chiếc Gói 8,500
4D066 Vít trí DIN 916 Inox M4 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 6,600
4D067 Vít trí DIN 916 Inox M4 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 7,400
4D068 Vít trí DIN 916 Inox M4 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,200
4D069 Vít trí DIN 916 Inox M4 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,500
4D070 Vít trí DIN 916 Inox M4 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,400
4D071 Vít trí DIN 916 Inox M4 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,800
4D072 Vít trí DIN 916 Inox M5 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 8,500
4D073 Vít trí DIN 916 Inox M5 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 9,500
4D074 Vít trí DIN 916 Inox M5 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,900
4D075 Vít trí DIN 916 Inox M5 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 12,700
4D076 Vít trí DIN 916 Inox M5 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 14,400
4D077 Vít trí DIN 916 Inox M5 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,400
4D078 Vít trí DIN 916 Inox M6 6 mm - 50Chiếc/Gói Gói 10,200
4D079 Vít trí DIN 916 Inox M6 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 11,700
4D080 Vít trí DIN 916 Inox M6 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 13,700
4D081 Vít trí DIN 916 Inox M6 12 mm - 50Chiếc/Gói Gói 15,900
4D082 Vít trí DIN 916 Inox M6 16 mm - 50Chiếc/Gói Gói 20,100
4D083 Vít trí DIN 916 Inox M6 20 mm - 50Chiếc/Gói Gói 25,200
4D084 Vít trí DIN 916 Inox M6 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 13,000
4D085 Vít trí DIN 916 Inox M6 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,500
4D086 Vít trí DIN 916 Inox M8 8 mm - 50Chiếc/Gói Gói 23,600
4D087 Vít trí DIN 916 Inox M8 10 mm - 50Chiếc/Gói Gói 26,800
4D088 Vít trí DIN 916 Inox M8 12 mm - 20Chiếc/Gói Gói 12,600
4D089 Vít trí DIN 916 Inox M8 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 15,800
4D090 Vít trí DIN 916 Inox M8 20 mm - 20Chiếc/Gói Gói 19,200
4D091 Vít trí DIN 916 Inox M8 25 mm - 20Chiếc/Gói Gói 23,800
4D092 Vít trí DIN 916 Inox M8 30 mm - 20Chiếc/Gói Gói 29,200
4D093 Vít trí DIN 916 Inox M10 10 mm - 20Chiếc/Gói Gói 18,000
4D094 Vít trí DIN 916 Inox M10 16 mm - 20Chiếc/Gói Gói 26,100
4D095 Vít trí DIN 916 Inox M10 20 mm - 10Chiếc/Gói Gói 15,600
4D096 Vít trí DIN 916 Inox M10 25 mm - 10Chiếc/Gói Gói 18,900
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
4D097 Vít trí DIN 916 Inox M10 30 mm - 10Chiếc/Gói Gói 23,000
4D098 Vít trí DIN 916 Inox M10 40 mm - 10Chiếc/Gói Gói 31,500
8C000 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,200
8C001 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M6 - 50Chiếc/Gói Gói 4,700
8C002 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M8 - 50Chiếc/Gói Gói 9,500
8C003 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M10 - 50Chiếc/Gói Gói 20,100
8C004 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M12 - 50Chiếc/Gói Gói 29,100
8C005 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M14 - 20Chiếc/Gói Gói 17,500
8C006 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M16 - 20Chiếc/Gói Gói 21,700
8C007 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M18 - 10Chiếc/Gói Gói 16,800
8C008 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M20 - 10Chiếc/Gói Gói 23,500
8C009 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M22 - 10Chiếc/Gói Gói 27,900
8C010 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M24 - 5Chiếc/Gói Gói 20,100
8C011 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M27 - 1chiếc Gói 6,500
8C012 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M30 - 1chiếc Gói 8,600
8C013 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M36 - 1chiếc Gói 17,300
8C014 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 Thép M42 - 1chiếc Gói 43,300
8C015 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 1,700
8C016 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 2,300
8C017 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 3,100
8C018 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 6,100
8C019 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M12 - 50Chiếc/Gói Gói 8,400
8C020 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M14 - 50Chiếc/Gói Gói 15,500
8C021 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M16 - 50Chiếc/Gói Gói 21,300
8C022 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M18 - 50Chiếc/Gói Gói 29,900
8C023 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M20 - 20Chiếc/Gói Gói 13,400
8C024 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M22 - 20Chiếc/Gói Gói 14,300
8C025 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M24 - 20Chiếc/Gói Gói 22,000
8C026 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M27 - 20Chiếc/Gói Gói 28,800
8C027 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M30 - 10Chiếc/Gói Gói 18,100
8C028 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M36 - 5Chiếc/Gói Gói 16,500
8C029 Đệm phẳng Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M42 - 1chiếc Gói 7,900
8C030 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M5 - 50Chiếc/Gói Gói 1,800
8C031 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M6 - 50Chiếc/Gói Gói 2,300
8C032 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M8 - 50Chiếc/Gói Gói 3,000
8C033 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M10 - 50Chiếc/Gói Gói 5,700
8C034 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M12 - 50Chiếc/Gói Gói 7,900
Vòng đệm
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
8C035 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M14 - 50Chiếc/Gói Gói 14,500
8C036 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M16 - 50Chiếc/Gói Gói 20,000
8C037 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M18 - 50Chiếc/Gói Gói 28,000
8C038 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M20 - 50Chiếc/Gói Gói 31,400
8C039 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M22 - 20Chiếc/Gói Gói 13,400
8C040 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M24 - 20Chiếc/Gói Gói 20,600
8C041 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M27 - 20Chiếc/Gói Gói 27,000
8C042 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M30 - 10Chiếc/Gói Gói 17,000
8C043 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M36 - 10Chiếc/Gói Gói 31,000
8C044 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 Thép M42 - 1chiếc Gói 7,400
8C045 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 2,000
8C046 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 2,500
8C047 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 3,300
8C048 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 6,300
8C049 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M12 - 50Chiếc/Gói Gói 8,700
8C050 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M14 - 50Chiếc/Gói Gói 15,900
8C051 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M16 - 50Chiếc/Gói Gói 21,900
8C052 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M18 - 50Chiếc/Gói Gói 30,800
8C053 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M20 - 20Chiếc/Gói Gói 13,800
8C054 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M22 - 20Chiếc/Gói Gói 14,700
8C055 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M24 - 20Chiếc/Gói Gói 22,700
8C056 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M27 - 20Chiếc/Gói Gói 29,700
8C057 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M30 - 10Chiếc/Gói Gói 18,600
8C058 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M36 - 5Chiếc/Gói Gói 17,100
8C059 Đệm phẳng Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M42 - 1chiếc Gói 8,100
8C060 Đệm phẳng Inox M3 - 50Chiếc/Gói Gói 1,600
8C061 Đệm phẳng Inox M4 - 50Chiếc/Gói Gói 1,800
8C062 Đệm phẳng Inox M5 - 50Chiếc/Gói Gói 2,800
8C063 Đệm phẳng Inox M6 - 50Chiếc/Gói Gói 3,100
8C064 Đệm phẳng Inox M8 - 50Chiếc/Gói Gói 5,200
8C065 Đệm phẳng Inox M10 - 50Chiếc/Gói Gói 10,500
8C066 Đệm phẳng Inox M12 - 50Chiếc/Gói Gói 14,700
8C067 Đệm phẳng Inox M14 - 50Chiếc/Gói Gói 29,800
8C068 Đệm phẳng Inox M16 - 20Chiếc/Gói Gói 14,000
8C069 Đệm phẳng Inox M18 - 20Chiếc/Gói Gói 21,700
8C070 Đệm phẳng Inox M20 - 10Chiếc/Gói Gói 17,500
8C071 Đệm phẳng Inox M22 - 10Chiếc/Gói Gói 21,000
8C072 Đệm phẳng Inox M24 - 10Chiếc/Gói Gói 25,100
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
8C073 Đệm phẳng Inox M27 - 10Chiếc/Gói Gói 31,700
8C074 Đệm phẳng Inox M30 - 5Chiếc/Gói Gói 22,000
8C075 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,200
8C076 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M6 - 50Chiếc/Gói Gói 3,800
8C077 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M8 - 50Chiếc/Gói Gói 5,000
8C078 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M10 - 50Chiếc/Gói Gói 8,000
8C079 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M12 - 50Chiếc/Gói Gói 12,300
8C080 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M14 - 50Chiếc/Gói Gói 17,400
8C081 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M16 - 50Chiếc/Gói Gói 20,800
8C082 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M18 - 50Chiếc/Gói Gói 29,000
8C083 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M20 - 20Chiếc/Gói Gói 16,000
8C084 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M22 - 20Chiếc/Gói Gói 23,900
8C085 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M24 - 20Chiếc/Gói Gói 28,500
8C086 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M27 - 10Chiếc/Gói Gói 18,400
8C087 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M30 - 10Chiếc/Gói Gói 21,500
8C088 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M36 - 10Chiếc/Gói Gói 28,200
8C089 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 Thép M42 - 1chiếc Gói 6,700
8C090 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,500
8C091 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 4,200
8C092 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 5,500
8C093 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 8,800
8C094 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M12 - 50Chiếc/Gói Gói 13,500
8C095 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M14 - 50Chiếc/Gói Gói 19,100
8C096 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M16 - 50Chiếc/Gói Gói 22,900
8C097 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M18 - 20Chiếc/Gói Gói 12,800
8C098 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M20 - 20Chiếc/Gói Gói 17,500
8C099 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M22 - 20Chiếc/Gói Gói 26,300
8C100 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M24 - 20Chiếc/Gói Gói 31,300
8C101 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M27 - 10Chiếc/Gói Gói 20,300
8C102 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M30 - 10Chiếc/Gói Gói 23,700
8C103 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M36 - 5Chiếc/Gói Gói 15,500
8C104 Đệm Vênh Cấp bền 4.8 mạ Thép Mạ M42 - 1chiếc Gói 7,400
8C105 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,100
8C106 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M6 - 50Chiếc/Gói Gói 3,700
8C107 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M8 - 50Chiếc/Gói Gói 4,900
8C108 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M10 - 50Chiếc/Gói Gói 8,000
8C109 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M12 - 50Chiếc/Gói Gói 12,200
8C110 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M14 - 50Chiếc/Gói Gói 17,200
Mã Sản
PhẩmTên Sản Phẩm
Đơn vị
tính Giá (VNĐ)
8C111 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M16 - 50Chiếc/Gói Gói 20,600
8C112 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M18 - 50Chiếc/Gói Gói 28,700
8C113 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M20 - 20Chiếc/Gói Gói 15,800
8C114 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M22 - 20Chiếc/Gói Gói 23,700
8C115 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M24 - 20Chiếc/Gói Gói 28,200
8C116 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M27 - 10Chiếc/Gói Gói 18,300
8C117 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M30 - 10Chiếc/Gói Gói 21,400
8C118 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M36 - 10Chiếc/Gói Gói 27,900
8C119 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 Thép M42 - 1chiếc Gói 6,600
8C120 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M5 - 50Chiếc/Gói Gói 3,500
8C121 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M6 - 50Chiếc/Gói Gói 4,100
8C122 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M8 - 50Chiếc/Gói Gói 5,500
8C123 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M10 - 50Chiếc/Gói Gói 8,700
8C124 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M12 - 50Chiếc/Gói Gói 13,500
8C125 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M14 - 50Chiếc/Gói Gói 18,900
8C126 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M16 - 50Chiếc/Gói Gói 22,700
8C127 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M18 - 20Chiếc/Gói Gói 12,700
8C128 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M20 - 20Chiếc/Gói Gói 17,500
8C129 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M22 - 20Chiếc/Gói Gói 26,000
8C130 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M24 - 10Chiếc/Gói Gói 15,500
8C131 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M27 - 10Chiếc/Gói Gói 20,100
8C132 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M30 - 10Chiếc/Gói Gói 23,500
8C133 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M36 - 10Chiếc/Gói Gói 30,700
8C134 Đệm Vênh Cấp bền 8.8 mạ Thép Mạ M42 - 1chiếc Gói 7,400
8C135 Đệm Vênh Inox M3 - 50Chiếc/Gói Gói 1,500
8C136 Đệm Vênh Inox M4 - 50Chiếc/Gói Gói 1,600
8C137 Đệm Vênh Inox M5 - 50Chiếc/Gói Gói 2,500
8C138 Đệm Vênh Inox M6 - 50Chiếc/Gói Gói 3,300
8C139 Đệm Vênh Inox M8 - 50Chiếc/Gói Gói 5,200
8C140 Đệm Vênh Inox M10 - 50Chiếc/Gói Gói 6,200
8C141 Đệm Vênh Inox M12 - 50Chiếc/Gói Gói 13,700
8C142 Đệm Vênh Inox M14 - 50Chiếc/Gói Gói 19,200
8C143 Đệm Vênh Inox M16 - 50Chiếc/Gói Gói 22,900
8C144 Đệm Vênh Inox M18 - 20Chiếc/Gói Gói 13,700
8C145 Đệm Vênh Inox M20 - 20Chiếc/Gói Gói 17,500
8C146 Đệm Vênh Inox M22 - 10Chiếc/Gói Gói 16,400
8C147 Đệm Vênh Inox M24 - 10Chiếc/Gói Gói 18,500
8C148 Đệm Vênh Inox M27 - 10Chiếc/Gói Gói 22,100