Post on 11-Jun-2015
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
MỤC LỤC
-Phụ lục thiết kế trắc ngang cơ sở của phương án 1:.......................................................2
-Phụ lục thiết kế trắc ngang cơ sở của phương án 2:.......................................................6
-Phụ lục thiết kế trắc ngang kỹ thuật đoạn Km1+400 đến Km2+700 của PA1:............10
-Phụ lục khối lượng đào, đắp:........................................................................................48
+Khối lượng đào, đắp phần thiết kế cơ sở của phương án 1:.....................................49
+Khối lượng đào, đắp phần thiết kế cơ sở của phương án 2:.....................................55
+Khối lượng đào, đắp phần thiết kế kỹ thuật đoạn Km1+400 đến Km2+700 của
PA1: ............................................................................................................................... 60
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 1
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 2
PHỤ LỤC THIẾT KẾ TRẮC
NGANG CƠ SỞ CỦA PHƯƠNG
ÁN 1
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 3
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 4
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 5
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 6
PHỤ LỤC THIẾT KẾ TRẮC
NGANG CƠ SỞ CỦA PHƯƠNG
ÁN 2
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 7
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 8
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 9
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 10
PHỤ LỤC THIẾT KẾ TRẮC
NGANG KỸ THUẬT ĐOẠN
KM1+400 ĐẾN KM2+700
CỦA PHƯƠNG ÁN 1
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 11
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 12
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 13
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 14
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 15
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 16
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 17
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 18
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 19
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 20
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 21
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 22
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 23
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 24
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 25
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 26
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 27
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 28
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 29
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 30
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 31
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 32
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 33
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 34
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 35
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 36
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 37
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 38
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 39
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 40
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 41
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 42
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 43
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 44
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 45
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 46
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 47
PHỤ LỤC KHỐI LƯỢNG ĐÀO
ĐẮP
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Bảng tính toán khối lượng đào đắp phần thiết kế cơ sở của phương
án 1
Tên cọc k/c lẻ (m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m3)
Đắp nền
(m3)
Km:0 5.24 0.11
100.00 2.62 8.96 262.00 896.00
H1 0 17.81
100.00 0 22.49 0 2,249.00
H2≡C1 0 27.18
100.00 0 19.14 0 1,914.00
H3 0 11.1
100.00 3.19 5.69 319.00 569.00
H4 6.37 0.28
100.00 16.26 0.14 1,626.00 14.00
H5 26.15 0
100.00 13.99 1.22 1,399.00 122.00
H6 1.83 2.44
30.92 0.97 5.33 29.99 164.80
T1 0.11 8.22
69.08 0.06 13.3 4.14 918.76
H7 0 18.38
100.00 0 17.45 0 1,745.00
H8 0 16.52
100.00 0 21.67 0 2,167.00
H9 0 26.82
100.00 0 27.33 0 2,733.00
Km:1≡C2 0 27.84
4.32 0 27.77 0 119.97
ND1 0 27.71
50.00 0 27.07 0 1,353.50
TD1 0 26.43
45.68 0 25.95 0 1,185.40
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 48
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên cọc k/c lẻ (m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m3)
Đắp nền
(m3)
H1 0 25.48
64.36 0 22.84 0 1,469.98
P1 0 20.2
35.64 0.03 12.9 1.07 459.76
H2 0.06 5.59
74.40 4.5 2.79 334.80 207.58
TC1 8.93 0
25.60 10.74 0 274.94 0
H3 12.55 0
24.40 14.68 0 358.19 0
NC1 16.81 0
75.60 22.9 0 1,731.24 0
H4 28.98 0
64.08 27.54 0 1,764.76 0
T2 26.1 0
35.92 23.95 0 860.28 0
H5 21.81 0
100.00 13.82 0.03 1,382.00 3.00
H6 5.83 0.06
100.00 2.92 15.89 292.00 1,589.00
H7 0 31.72
15.14 0 32.59 0 493.41
C3 0 33.45
84.86 0 23.02 0 1,953.48
H8 0 12.58
66.48 0.8 6.46 53.18 429.46
T3 1.6 0.34
33.52 6.64 0.17 222.57 5.70
H9 11.68 0
31.22 17.53 0 547.29 0
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 49
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên cọc k/c lẻ (m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m3)
Đắp nền
(m3)
ND2 23.38 0
50.00 29.04 0 1,452.00 0
TD2 34.7 0
18.78 33.91 0 636.83 0
Km:2 33.11 0
97.04 31.31 0 3,038.32 0
P2 29.51 0
2.96 29.42 0 87.08 0
H1 29.33 0
100.00 23.21 0 2,321.00 0
H2 17.09 0
12.85 16.66 0 214.08 0
TC2 16.22 0
50.00 14.31 0 715.50 0
NC2 12.39 0
37.15 11.12 0 413.11 0
H3 9.85 0
72.54 8.24 0 597.73 0
T4 6.64 0
27.46 3.92 0.22 107.64 6.04
H4 1.2 0.43
100.00 0.6 10.66 60.00 1,066.00
H5 0 20.9
100.00 0 22.67 0 2,267.00
H6≡C4 0 24.45
100.00 0 20.46 0 2,046.00
H7 0 16.47
100.00 0.01 11.8 1.00 1,180.00
H8 0.01 7.12
28.66 0.03 6.81 0.86 195.17
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 50
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên cọc k/c lẻ (m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m3)
Đắp nền
(m3)
ND3 0.05 6.51
50.00 0.07 6.51 3.50 325.50
TD3 0.09 6.51
21.34 0.12 6.25 2.56 133.38
H9 0.15 5.98
100.00 2.81 3.13 281.00 313.00
Km:3 5.47 0.27
100.00 2.76 3.84 276.00 384.00
H1 0.06 7.41
65.77 0.03 12.29 1.97 808.31
P3 0 17.17
34.23 0 19.17 0 656.19
H2 0 21.17
49.23 0 21.98 0 1,082.08
T5 0 22.8
50.77 0 23.52 0 1,194.11
H3 0 24.24
100.00 0 21.88 0 2,188.00
H4≡C5 0 19.51
52.88 0 15.72 0 831.27
TC3 0 11.92
47.12 0.13 8.18 6.13 385.44
H5 0.25 4.44
2.88 0.26 4.3 0.75 12.38
NC3 0.27 4.16
81.92 1.35 2.31 110.59 189.24
ND4 2.43 0.46
15.20 2.64 0.45 40.13 6.84
H6 2.85 0.43
34.80 1.57 1.49 54.64 51.85
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 51
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên cọc k/c lẻ (m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m3)
Đắp nền
(m3)
TD4 0.29 2.55
65.20 0.14 8.42 9.13 548.98
H7 0 14.29
68.20 0 18.37 0 1,252.83
P4 0 22.45
31.80 0 23.91 0 760.34
H8≡C6 0 25.36
100.00 0 18.52 0 1,852.00
H9 0 11.69
1.59 0 11.61 0 18.46
TC4 0 11.54
50.00 0.81 7.08 40.50 354.00
NC4 1.62 2.63
48.41 2.99 1.9 144.75 91.98
Km:4 4.36 1.16
54.00 2.3 5.19 124.20 280.26
ND5 0.23 9.22
46.00 0.28 6.81 12.88 313.26
H1 0.32 4.4
4.00 0.33 4.39 1.32 17.56
TD5 0.34 4.39
96.00 0.17 7.29 16.32 699.84
H2 0 10.19
44.03 0 15.32 0 674.54
P5 0 20.45
55.97 0 37.88 0 2,120.14
H3≡C7 0 55.3
84.06 0 39.71 0 3,338.02
TC5 0 24.13
15.94 0 21.29 0 339.36
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 52
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên cọc k/c lẻ (m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Đào nền
(m3)
Đắp nền
(m3)
H4 0 18.44
34.06 0.01 13.3 0.34 453.00
NC5 0.02 8.15
65.94 5.94 4.08 391.68 269.04
H5 11.87 0
100.00 35.24 0 3,524.00 0
H6 58.62 0
100.00 72.35 0 7,235.00 0
H7 86.08 0
100.00 80.16 0 8,016.00 0
H8 74.25 0
77.45 40.19 0.04 3,112.72 3.10
Km:4+877.45 6.13 0.09
Tổng 44513.71 51471.31
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 53
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Bảng tính toán khối lượng đào đắp phần thiết kế cơ sở của phương
án 2
Tên cọck/c lẻ
(m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
Km:0 4.88 0.19
100.0
0 2.44 8.58 244.00 858.00
H1 0 16.97
100.0
0 0 21.99 0 2,199.00
H2≡C1 0 27.02
100.0
0 0 19.03 0 1,903.00
H3 0 11.04
100.0
0 3.05 5.75 305.00 575.00
H4 6.10 0.47
100.0
0 17.94 0.23 1,794.00 23.00
H5 29.78 0
100.0
0 18.23 0.19 1,823.00 19.00
H6 6.67 0.37
100.0
0 3.44 3.53 344.00 353.00
H7 0.21 6.69
68.98 0.11 10.26 7.59 707.73
ND1 0 13.82
31.02 0 15.86 0 491.98
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 54
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên cọck/c lẻ
(m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
H8 0 17.89
18.98 0 20.12 0 381.88
TD1 0 22.35
38.71 0 27.09 0 1,048.65
T1 0 31.83
42.31 0 33.55 0 1,419.50
H9≡C2 0 35.26
100.0
0 0 39.56 0 3,956.00
Km:1 0 43.85
9.44 0 44.72 0 422.16
P1 0 45.58
90.56 0 29.41 0 2,663.37
H1 0 13.25
99.91 3.02 6.63 301.73 662.40
TC1 6.05 0
0.09 6.07 0 0.55 0
H2 6.09 0
49.91 9.07 0 452.68 0
NC1 12.05 0
50.09 14.77 0 739.83 0
H3 17.48 0
100.0
0 17.15 0 1,715.00 0
H4 16.81 0
100.0
0 8.77 0.51 877.00 51.00
H5 0.74 1.02
100.0
0 0.37 7.30 37.00 730.00
H6 0 13.59
100.0 0 12.81 0 1,281.00
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 55
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên cọck/c lẻ
(m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
0
H7 0 12.02
100.0
0 0.01 8.76 1.00 876.00
H8 0.02 5.50
11.17 0.04 4.91 0.45 54.84
ND2 0.06 4.32
23.00 0.10 3.96 2.30 91.08
T2 0.13 3.60
27.00 0.33 3.04 8.91 82.08
TD2 0.53 2.47
38.83 2.43 1.43 94.36 55.53
H9 4.33 0.38
71.93 6.72 0.19 483.37 13.67
P2 9.11 0
28.07 8.20 0.06 230.17 1.68
Km:2 7.29 0.12
82.70 3.88 1.34 320.88 110.82
TC2 0.46 2.56
17.30 0.30 3.92 5.19 67.82
H1 0.13 5.27
32.70 0.07 9.98 2.29 326.35
NC2 0 14.70
67.30 0 20.98 0 1,411.95
H2≡C3 0 27.27
100.0
0 0 25.49 0 2,549.00
H3 0 23.72
100.0
0 0 22.77 0 2,277.00
H4 0 21.83
100.0 0 20.33 0 2,033.00
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 56
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên cọck/c lẻ
(m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
0
H5 0 18.83
82.13 12.11 9.41 994.59 772.84
T3 24.22 0
17.87 36.60 0 654.04 0
H6 48.98 0
100.0
0 60.73 0 6,073.00 0
H7 72.48 0
61.52 52.51 0 3,230.42 0
T4 32.53 0
20.02 25.09 0 502.30 0
ND3 17.65 0
18.46 11.56 0.38 213.40 7.01
H8 5.46 0.76
31.54 2.73 8.11 86.10 255.79
TD3 0 15.46
68.46 0 27.32 0 1,870.33
H9 0 39.17
100.0
0 6.50 19.59 650.00 1,959.00
Km:3≡C4 13.00 0
32.09 18.43 0 591.42 0
P3 23.85 0
67.91 24.47 0 1,661.76 0
H1 25.09 0
68.67 13.72 2.02 942.15 138.71
T5 2.35 4.05
31.33 1.20 8.97 37.60 281.03
H2 0.05 13.89
32.64 0.03 20.83 0.98 679.89
TC3 0 27.77
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 57
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên cọck/c lẻ
(m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
50.00 0 31.09 0 1,554.50
NC3 0 34.41
17.36 0 34.11 0 592.15
H3 0 33.81
22.89 0 33.34 0 763.15
C5 0 32.88
19.93 0 31.73 0 632.38
ND4 0 30.57
50.00 0 21.98 0 1,099.00
TD4 0 13.38
7.18 0 11.38 0 81.71
H4 0 9.38
98.26 9.90 4.69 972.77 460.84
P4 19.80 0
1.74 19.97 0 34.75 0
H5 20.14 0
100.0
0 13.08 0.25 1,308.00 25.00
H6 6.02 0.50
3.70 5.51 0.55 20.39 2.04
TC4 5.01 0.60
50.00 2.75 3.20 137.50 160.00
NC4 0.48 5.81
46.30 1.66 3.65 76.86 168.99
H7 2.84 1.50
100.0
0 1.42 18.71 142.00 1,871.00
H8 0 35.92
22.30 0 37.03 0 825.77
C6 0 38.14
17.89 0 36.23 0 648.15
T6 0 34.33
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 58
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên cọck/c lẻ
(m)
Diện tích DT trung bình Khối lượng
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào nền
(m2)
Đắp nền
(m2)
59.81 0 21.70 0 1,297.88
H9 0 9.08
100.0
0 0 11.97 0 1,197.00
Km:4 0 14.85
43.06 0 25.05 0 1,078.65
T7 0 35.25
22.46 0 38.07 0 855.05
C7 0 40.89
34.48 0 37.16 0 1,281.28
H1 0 33.42
100.0
0 0.23 19.05 23.00 1,905.00
H2 0.47 4.68
100.0
0 18.50 2.34 1,850.00 234.00
H3 36.54 0
100.0
0 54.73 0 5,473.00 0
H4 72.93 0
100.0
0 76.89 0 7,689.00 0
H5 80.84 0
100.0
0 45.01 0 4,501.00 0
H6 9.18 0
4.39 7.46 0.07 32.75 0.31
Km:4+604.3
9 5.73 0.15
Tổng
47,689.0
8
52,394.9
4
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 59
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Bảng tính khối lượng đào đắp phần thiết kế kỹ thuật đoạn Km1+400
đến Km2+700 của phương án 1
Tên
cọc
k/c
lẻ
(m)
Diện tíchDiện tích trung
bìnhKhối lượng
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp nền
(m3)
Đào
nền
(m3)
Km0+00 28.98 0
20 29.46 0 589.2 0
C1 29.94 0
20 29.56 0 591.2 0
C2 29.17 0
20 28.13 0 562.6 0
C3 27.08 0
20 25.81 0 516.2 0
C4 24.54 0
20 23.17 0 463.4 0
H1 21.81 0
20 20.48 0 409.6 0
C5 19.14 0
20 17.91 0 358.2 0
C6 16.68 0
20 15.31 0 306.2 0
C7 13.94 0
20 12.11 0 242.2 0
C8 10.27 0
20 8.05 0.03 161 0.6
H2 5.83 0.06
20 3.42 0.52 68.4 10.4
C9 1.02 0.98
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 60
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên
cọc
k/c
lẻ
(m)
Diện tíchDiện tích trung
bìnhKhối lượng
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp nền
(m3)
Đào
nền
(m3)
20 0.51 3.83 10.2 76.6
C10 0 6.68
20 0 10.82 0 216.4
C11 0 14.95
20 0 19.7 0 394
C12 0 24.46
20 0 28.09 0 561.8
H3 0 31.72
15.1
4 0 32.59 0 493.41
CONG 0 33.46
4.86 0 33.27 0 161.69
C13 0 33.08
20 0 31.15 0 623
C14 0 29.22
20 0 26.2 0 524
C15 0 23.18
20 0 20.31 0 406.2
C16 0 17.44
20 0 15.01 0 300.2
H4 0 12.58
20 0 10.4 0 208
C17 0 8.22
20 0.01 6.25 0.2 125
C18 0.02 4.28
20 0.29 2.55 5.8 51
C19 0.56 0.82
20 2.92 0.42 58.4 8.4
C20 5.29 0.03
20 8.51 0.01 170.2 0.2
H5 11.72 0
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 61
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên
cọc
k/c
lẻ
(m)
Diện tíchDiện tích trung
bìnhKhối lượng
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp nền
(m3)
Đào
nền
(m3)
20 15.33 0 306.6 0
C21 18.94 0
11.2
2 21.15 0 237.3 0
NĐ 23.35 0
20 27.48 0 549.6 0
C22 31.61 0
20 32.95 0 659 0
C23 34.29 0
10 34.47 0 344.7 0
TĐ 34.66 0
10 34.19 0 341.9 0
C24 33.71 0
8.78 33.46 0 293.78 0
H6 33.21 0
11.2
2 32.48 0 364.43 0
C25 31.76 0
20 31.14 0 622.8 0
C26 30.52 0
20 30.62 0 612.4 0
C27 30.72 0
20 31.54 0 630.8 0
C28 32.36 0
20 31.59 0 631.8 0
C29 30.88 0
5.82 30.41 0 176.99 0
P2 29.95 0
2.96 29.52 0 87.38 0
H7 29.09 0
2.86 28.72 0 82.14 0
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 62
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên
cọc
k/c
lẻ
(m)
Diện tíchDiện tích trung
bìnhKhối lượng
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp nền
(m3)
Đào
nền
(m3)
C30 28.35 0
20 25.55 0 511 0
C31 22.74 0
20 20.45 0 409 0
C32 18.17 0
20 18.41 0 368.2 0
C33 18.64 0
20 17.6 0 352 0
C34 16.56 0
17.1
5 15.71 0 269.43 0
H8 14.86 0
2.85 14.75 0 42.04 0
C35 14.63 0
10 14.36 0 143.6 0
TC 14.09 0
10 13.82 0 138.2 0
C36 13.56 0
20 13.22 0 264.4 0
C37 12.88 0
20 12.16 0 243.2 0
NC 11.44 0
17.1
5 11.07 0 189.85 0
C38 10.69 0
20 10.27 0 205.4 0
H9 9.86 0
20 9.56 0 191.2 0
C39 9.26 0
20 9 0 180 0
C40 8.75 0
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 63
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên
cọc
k/c
lẻ
(m)
Diện tíchDiện tích trung
bìnhKhối lượng
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp nền
(m3)
Đào
nền
(m3)
20 8.28 0 165.6 0
C41 7.81 0
20 6.67 0.02 133.4 0.4
C42 5.54 0.04
20 3.37 0.23 67.4 4.6
Km1+00 1.2 0.43
20 0.6 2.61 12 52.2
C43 0 4.8
20 0 7.37 0 147.4
C44 0 9.94
20 0 12.29 0 245.8
C45 0 14.64
20 0 16.57 0 331.4
C46 0 18.5
20 0 19.7 0 394
H1 0 20.9
20 0 21.65 0 433
C47 0 22.39
20 0 23.08 0 461.6
C48 0 23.77
20 0 24.09 0 481.8
C49 0 24.42
20 0 24.51 0 490.2
C50 0 24.59
20 0 24.52 0 490.4
H2 0 24.45
20 0 23.91 0 478.2
C51 0 23.38
20 0 22.76 0 455.2
C52 0 22.14
20 0 21.24 0 424.8
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 64
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ CẦU ĐƯỜNG GVHD:Th.S TRẦN THIỆN LƯU
Tên
cọc
k/c
lẻ
(m)
Diện tíchDiện tích trung
bìnhKhối lượng
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp
nền
(m2)
Đào
nền
(m2)
Đắp nền
(m3)
Đào
nền
(m3)
C53 0 20.34
20 0 19.34 0 386.8
C54 0 18.33
20 0 17.4 0 348
Km:1+30
0 0 16.47
Tổng
14343.6
5 9786.7
SVTH:TỪ THANH CƯỜNG Trang 65