Download - Máy chiếu Laser chuyên dụng ANSI Lumens WUXGA 5 · Không giống như máy chiếu bằng đèn truyền thống, LS830 được thiết kế với nguồn ánh sáng laser

Transcript

LS800WU

MáychiếuLaserchuyêndụngANSILumensWUXGA5.500

LS800WUtỏasángtronghầuhếtmọimôitrườngvớiđộchiếusángcao5.500ANSILumensvàđộphângiảiWUXGArõnét.Máychiếuđượctrangbịcôngnghệlaserphốtphocókhảnăngđạttới30.000giờbảotrìmiễnphívàcókhảnănghoạtđộngliêntục24/7đểcungcấpmộtgiảiphápbềnvữngđángkểchomụcđíchsửdụngcôngcộng.Chứcnăngdịchchuyểnốngkínhchiềungang/dọc(H/V)vàzoomquang1.65Xmanglạisựlinhhoạtbổsungvàlàmchomáychiếucóthểthíchứngvớimộtloạtcáccàiđặt.BộthuHDBaseTtíchhợpcủamáychiếucóthểtruyềnâmthanhvàvideocóđộphângiảicaokhôngnénởkhoảngcáchdài(100métcho1080pvà70métcho4K/2K)khikếthợpvớicápcat5e/cat6vàtươngthíchvớibấtkỳbộphátHDBaseTđượcchứngnhậnnào.Cáctínhnăngbổsungnhưchếđộdọcvàchiếu360độchophépngườidùngchiếubốicảnhhìnhảnhmớichocácứngdụngsángtạonhưdàndựngvàquảngcáo.

Trìnhchiếuâmthanhhìnhảnhấntượng

CôngnghệPhosphorLaserKhônggiốngnhưmáychiếubằngđèntruyềnthống,LS830đượcthiếtkếvớinguồnánhsánglaserphosphor,choviệcsửdụnghầunhưkhôngcầnbảotrìvớitổngchiphísởhữuthấphơn.

TialaserphốtphoKhôngcóbóngđèn

ĐộsángcaoĐượcsảnxuấtvới5.500ANSILumens,máychiếuLS800WUđượcđảmbảođểtạorađộsángcaophùhợpvớikhônggianrộnglớnvớiánhsángxungquanhcao

5,500ANSILumens

TỷlệtươngphảncaoVớitỷlệtươngphảncựccao100.000:1,ngaycảnhữngsắctháimàusắctốtnhấtcũngđượccảitiến-mộtđặcđiểmquantrọngđểcungcấphìnhảnhsắcnét.

100,000:1Contrastratio

ĐộchínhxácmàusắctuyệtvờiCôngnghệSuperColor™độcquyềncủaViewSonichiểnthịdảimàurộng,đảmbảorằngngườidùngtậnhưởnghiệuquảmàusắcthựctếtrongcảmôitrườngsángvàtốimàkhônglàmmấtchấtlượnghìnhảnh.

CôngnghệSuperColor™

Tổngchiphísởhữuthấp

TuổithọlâudàiNguồnánhsánglasercungcấp30.000giờhoạtđộngbảotrìmiễnphíhoạtđộng,cungcấphiệusuấtlâudàiđángtincậymàkhôngcósựsuygiảmđộsángtheothờigianđểcáccàiđặtsửdụngcủabạnluônsốngđộng.

30,000hoursLifespan

CôngnghệquanghọckínHệthốngquanghọcđượcđóngkínvớiIP6Xgiúpngănbụivàđộẩmlàmảnhhưởngđếnhệthốngchiếusáng,đảmbảochấtlượnghìnhảnhcủamáychiếutheothờigian.

SealedOpticalEngine

HẹngiờngủtựđộngChứcnăngSleepTimerchophépngườidùngchọnmộtkhoảngthờigiankhônghoạtđộngsẽxácđịnhkhinàomáychiếunêntựđộngchuyểnvềchếđộngủ

Hẹngiờngủ

GiảmđiệnnăngtiêuthụKhikhôngpháthiệnthấytínhiệunào,máychiếusẽtựđộngtắtnguồnđểbảotồnnănglượn.

Tựđộngtắtnguồn

SửdụngnănglượnghiệuquảChếđộtiếtkiệmnănglượngchophépngườidùngkéodàituổithọcủamáychiếuvàgiảmthiểumứcnănglượngtiêuthụ.KhiởChếđộtiếtkiệmnănglượng,máychiếusẽtựđộngchuyểnsangchếđộTiếtkiệmvàSiêutiếtkiệmbấtcứkhinàokhôngpháthiệntínhiệuvào.

Tiếtkiệmnănglượng

Dễsửdụng

Ứngdụngtrìnhchiếusángtạo360độMáychiếucóthểxoaytựdoởbấtkỳgócnàotheochiềudọcđểhỗtrợcácứngdụngsángtạo,chophépchiếulêntrầnnhà,tườnghoặcbiểnbáogóccạnh.

360độTrìnhchiếu

ChếđộChândung90độChếđộchândungchophépngườidùngxoaymáychiếu90độđểtăngtrườngdọcvàthêmnhiềuứngdụnghơnchotrìnhchiếumapping,trìnhchiếusânkhấuvàquảngcáo.

Chếđộchândung

BộthuHDBaseTtíchhợpBộthuHDBaseTtíchhợpcủaLS800WUcóthểtruyềnâmthanhvàvideocóđộphângiảicaokhôngnénởkhoảngcáchdài(100métcho1080pvà70métcho4K2K)khikếthợpvớicápcat5e/cat6vàtươngthíchvớimọibộphátHDBaseTđượcchứngnhận.

BộthuHDBaseT

CàiđặtlinhhoạtNútđiềukhiểnkhôngcầncôngcụđiềukhiểnchứcnăngdịchchuyểnốngkínhđểdễdàngđiềuchỉnhốngkínhchiếulên,xuống,tráivàphải,cungcấpcáctùychọncàiđặtlinhhoạtvớiíthạnchếvềvịtríhơn.

H/VLensShift

LớnhơnhìnhảnhthựcĐượctrangbịmộtốngkínhzoomquanghọc1.65X,máychiếunàycungcấpsựlinhhoạtgắnkếtvớiphạmvikhoảngcáchphóngrộnghơn.

Zoomquanghọc1.65X

Hoạtđộng24/7khôngngừngVớithiếtkếlàmmáttiêntiến,LS800WUchophéphoạtđộng24/7màkhônglàmgiảmchấtlượnghoặchiệusuất,khiếnmáychiếulýtưởngchocácứngdụngcầnchiếuliêntục.

Hoạtđộng24/7

ĐiềukhiểnmạngLANLS800WUlàmáychiếuViewSonicđầutiêntươngthíchvớiquảnlýmạngControl4.MáychiếucũngtươngthíchCreston,AMXvàvControllerđểdễquảnlýmạng.

ĐiềukhiểnmạngLAN

NhiềucổngvàoHDMI3CổngHDMIcungcấpnhiềutùychọnhơnđểkếtnốimọithiếtbịđaphươngtiệnhỗtrợHDMI.

3cổngvàoHDMI

ASimplerWaytoUpdateProjectorSoftwareViewSonicProjectorSoftwareUpdateisavailableonlineandgivesyoutheabilitytokeepyourprojectorfirmwareuptodateeasilyandconveniently;noneedtotakeyourprojectorintoaservicecenterforsoftwareupdates.

ĐiềuchỉnhhìnhảnhdễdàngChỉnhvuônghìnhngangvàdọccùngvớicáctínhnăngđiềuchỉnh4gócloạibỏhìnhảnhbịbópméohoặcméomóchomộtbứcảnhđượccânđốihoànhảomọilúc.

Keystonengangvàdọc4Điềuchỉnhgóc

KíchhoạtngaylậptứcTựđộngbậtnguồncóthểđượcsửdụngđểmáychiếucủabạnhoạtđộngngaylậptức:

Bậtnguồntínhiệu:MáychiếusẽtựđộngbậtnguồnkhipháthiệnkếtnốicápHDMIvàVGA1.TươngthíchCEC:MáychiếucóthểđượcđặtđểkíchhoạtđầuphátDVDtựđộngbật/tắtbấtcứkhinàomáychiếubật/tắt.

Tựđộngkíchhoạt

MáychiếuViewSonicDLP

ChấtlượnghìnhảnhDLPvượttrộiCôngnghệhiểnthịDLPkếthợpmàusắcchínhxác,lâudàivớitỷlệtươngphảngốccao.Ngàynay,khoảng90%rạpchiếuphimsửdụngcôngnghệDLPđểchiếukỹthuậtsố.Côngnghệtươngtựđãbắtđầumộtcuộccáchmạngtuyệtvờihơn!

HiệusuấtmàulâudàiĐượcxâydựnghoàntoàntrêncôngnghệDLPtoànkỹthuậtsố,thiếtbịDMD(DigitalMicromirror)cóthểtạolạitàiliệunguồnđếncủanóvớimỗitrảinghiệmchiếusẽkhôngphaimờtheothờigian.Dođó,máychiếuDLPViewSonichầunhưloạibỏsựsuygiảmhìnhảnhvàmanglạihiệusuấtmàumớichomỗilầnsửdụng.

HìnhảnhsángrõDMDtạonênmộtsựđiềuchỉnhpixelcaovớikhoảngcáchnhỏ,vìvậymáychiếuDLPViewSoniccóthểtạoranhữnghìnhảnhmuợtmà,rõràng.Cácđồthịvàvănbảnđượchiểnthịchínhxáchơnvàkhôngcó"hiệuứngcửamànhình".

TỷlệtươngphảngốccaoHệthốngquanghọcđượcsửdụngtrongmáychiếuDLPViewSoniccungcấp"DeeperBlack"và"NativeHighContrastRatios"docôngnghệDMD.Mộttỷlệtươngphảncaotăngthêmchiềusâuchohìnhảnhvàmanglạimộtcảmgiácchânthậthơn.

Cổngnốivàorabênngoàivàphíasau

1. Chứcnăngdichchuyểnổngkínhtheochiềungang2. Zoomquanghọc1.65X3. FrontIR4. NútnguồnvàmắtnhậnđiềukhiểnhồngngoạiIR5. Bànphím6. Điềuchỉnhốngkínhtheochiềudọc7. Điềuchỉnhtiêucự8. HDMIx39. CổngkếtnốiMáytínhđầuvào10. CổngkếtnốiMànhìnhngoài11. Video12. Đồngbộhóa3D(VESA)13. USBMini14. USBloạiA(5V/1.5A)15. ỔcắmnguồnAC16. LAN(RJ45)17. HDBaseT(RJ45)18. RS23219. Audioout20. Audioin/Micin21. Audioin(Trái/Phải)22. KhóaKensington

TechnicalSpecifications

THÔNGSỐKỸTHUẬT Hệthốngchiếu 0.67"WUXGA

Độphângiảithực 1920x1200

LoạiDC DC3

Độsáng 5500ANSILumens

Độtươngphảnvớichếđộtiếtkiệm

100000:1

Màusăchiểnthị 1.07tỷmàu Nguồnsáng hệthốngtialaserphốtpho Tuổithọnguồnsáng(Bìnhthường/Chếđộtiếtkiệm)

20000/30000

Côngsuấtđèn Thanhđènlaserx4 Ốngkính f2.45-3.13,f=17.23-27.9mm

Góctrìnhchiếusovớimànhình 130%+/-10%

Tỷlệphóng 1.15-1.9

Kíchthướchìnhảnh 50"-300"

Khoảngcáchphóng 1.24-7.43m(100"@2.48m)

Chỉnhvuônghình H:+/-30°,V:+/-25°

Mứcđộdịchchuyểnốngkínhchiềudọc

Có(-2.4%+9.2%)

Mứcđộdịchchuyểnốngkínhchiềungang

Có(-2.5%+2.5%)

Zoomquanghọc 1.65x

Độồn(Bìnhthường/chếđộtiếtkiệm)

34dB/32dB

Hỗtrợđộphângiải VGA(640x480)đếnWUXGA_RB(1920x1200)*VGA(640x480)đếnWUXGA_RB(1920x1200)

TươngthíchHDTV 480i,480p,576i,576p,720p,1080i,1080p

Tươngthíchvideo NTSC,PAL,SECAM

Tầnsốquétngang 15K~102KHz

Tầnsốquétdọc 23~120Hz

ĐẦUVÀO CổngkếtnốiMáytínhvào(chiasẻvớiComponent)

1

Composite 1

Audio-in(3.5mm) 1

Audio-in(RCAR/L) 1

Microphonein 1

HDMI(HDCP) 3(HDMI1.4/HDCP1.4)

3DVESA(Sync) 1

ĐẦURA   Cổngramànhình 1

Audioout(3.5mm) 1

Loa 5Wx2

USBloạiA(nguồnđiện) 1(5V/1.5A)

ĐIỀUKHIỂN RS232 1

RJ45 1

USBloạiMiniB(Services) 1

HDBaseT 1

KHÁC Nguồnđiệncungcấp 100-240V+/-10%,50/60HzAC

Điệnnăngtiêuthụ chếđộthường:430WStandby:<0.5W

Nhiệtđộvậnhành 0~40℃Thùngcarton màunâu

Khốilượngtịnh 11.0kg

Kíchthướcvớichânđếđiềuchỉnhđược(NxDxC)

360x440x161mm

Ngônngữ Anh,Pháp,TâyBanNha,TháiLan,HànQuốc,Đức,Ý,Nga,ThụyĐiển,HàLan,BaLan,Séc,TiếngTrungphồnthể,TiếngTrunggiảnthể,Nhật,ThổNhĩKỳ,BồĐàoNha,PhầnLan,Indonesia,ẤnĐộ,ẢRập,ViệtNam

PHỤKIỆNKÈMTHEO   Dâynguồn 1

CápVGA 1

Điềukhiểntừxa 1(kèmcontrỏlaser) QSG 1

11202018www.viewsonic.com LS800WU