Máy chiếu Laser chuyên dụng ANSI Lumens 1080P 5,000 · Khi ở Chế độ tiết kiệm...

25
LS800HD Máy chiếu Laser chuyên dụng ANSI Lumens 1080P 5,000 Laser phosphor technology Full HD 1080p resolution 30,000 hours lifespan Built-in HDBaseT receiver H/V lens shift & 1.65X optical zoom LS800HDtỏa sáng trong hầu hết mọi môi trường với độ chiếu sáng cao 5,000 ANSI Lumens và độ phân giải WUXGA rõ nét. Máy chiếu được trang bị công nghệ laser phốt pho có khả năng đạt tới 30.000 giờ bảo trì miễn phí và có khả năng hoạt động liên tục 24/7 để cung cấp một giải pháp bền vững đáng kể cho mục đích sử dụng công cộng. Chức năng dịch chuyển ống kính chiều ngang /dọc (H / V) và zoom quang 1.65X mang lại sự linh hoạt bổ sung và làm cho máy chiếu có thể thích ứng với một loạt các cài đặt. Bộ thu HDBaseT tích hợp của máy chiếu có thể truyền âm thanh và video có độ phân giải cao không nén ở khoảng cách dài (100 mét cho 1080p và 70 mét cho 4K / 2K) khi kết hợp với cáp cat5e / cat6 và tương thích với bất kỳ bộ phát HDBaseT được chứng nhận nào . Các tính năng bổ sung như chế độ dọc và chiếu 360 độ cho phép người dùng chiếu bối cảnh hình ảnh mới cho các ứng dụng sáng tạo như dàn dựng và quảng cáo. Trình chiếu âm thanh hình ảnh ấn tượng Công nghệ Phosphor Laser

Transcript of Máy chiếu Laser chuyên dụng ANSI Lumens 1080P 5,000 · Khi ở Chế độ tiết kiệm...

LS800HD

MáychiếuLaserchuyêndụngANSILumens1080P5,000

LaserphosphortechnologyFullHD1080presolution30,000hourslifespanBuilt-inHDBaseTreceiverH/Vlensshift&1.65Xopticalzoom

LS800HDtỏasángtronghầuhếtmọimôitrườngvớiđộchiếusángcao5,000ANSILumensvàđộphângiảiWUXGArõnét.Máychiếuđượctrangbịcôngnghệlaserphốtphocókhảnăngđạttới30.000giờbảotrìmiễnphívàcókhảnănghoạtđộngliêntục24/7đểcungcấpmộtgiảiphápbềnvữngđángkểchomụcđíchsửdụngcôngcộng.Chứcnăngdịchchuyểnốngkínhchiềungang/dọc(H/V)vàzoomquang1.65Xmanglạisựlinhhoạtbổsungvàlàmchomáychiếucóthểthíchứngvớimộtloạtcáccàiđặt.BộthuHDBaseTtíchhợpcủamáychiếucóthểtruyềnâmthanhvàvideocóđộphângiảicaokhôngnénởkhoảngcáchdài(100métcho1080pvà70métcho4K/2K)khikếthợpvớicápcat5e/cat6vàtươngthíchvớibấtkỳbộphátHDBaseTđượcchứngnhậnnào.Cáctínhnăngbổsungnhưchếđộdọcvàchiếu360độchophépngườidùngchiếubốicảnhhìnhảnhmớichocácứngdụngsángtạonhưdàndựngvàquảngcáo.

Trìnhchiếuâmthanhhìnhảnhấntượng

CôngnghệPhosphorLaser

Khônggiốngnhưmáychiếubằngđèntruyềnthống,LS830đượcthiếtkếvớinguồnánhsánglaserphosphor,choviệcsửdụnghầunhưkhôngcầnbảotrìvớitổngchiphísởhữuthấphơn.

TialaserphốtphoKhôngcóbóngđèn

ĐộsángcaoĐượcsảnxuấtvới5,000ANSILumens,máychiếuLS800HDđượcđảmbảođểtạorađộsángcaophùhợpvớikhônggianrộnglớnvớiánhsángxungquanhcao

5,000ANSILumens

TỷlệtươngphảncaoVớitỷlệtươngphảncựccao100.000:1,ngaycảnhữngsắctháimàusắctốtnhấtcũngđượccảitiến-mộtđặcđiểmquantrọngđểcungcấphìnhảnhsắcnét.

100,000:1Contrastratio

ĐộchínhxácmàusắctuyệtvờiCôngnghệSuperColor™độcquyềncủaViewSonichiểnthịdảimàurộng,đảmbảorằngngườidùngtậnhưởnghiệuquảmàusắcthựctếtrongcảmôitrườngsángvàtốimàkhônglàmmấtchấtlượnghìnhảnh.

CôngnghệSuperColor™

LowTotalCostofOwnership

TuổithọlâudàiNguồnánhsánglasercungcấp30.000giờhoạtđộngbảotrìmiễnphíhoạtđộng,cungcấphiệusuấtlâudàiđángtincậymàkhôngcósựsuygiảmđộsángtheothờigianđểcáccàiđặtsửdụngcủabạnluônsốngđộng.

30,000hoursLifespan

CôngnghệquanghọckínHệthốngquanghọcđượcđóngkínvớiIP6Xgiúpngănbụivàđộẩmlàmảnhhưởngđếnhệthốngchiếusáng,đảmbảochấtlượnghìnhảnhcủamáychiếutheothờigian.

SealedOpticalEngine

HẹngiờngủtựđộngChứcnăngSleepTimerchophépngườidùngchọnmộtkhoảngthờigiankhônghoạtđộngsẽxácđịnhkhinàomáychiếunêntựđộngchuyểnvềchếđộngủ

Hẹngiờngủ

GiảmđiệnnăngtiêuthụKhikhôngpháthiệnthấytínhiệunào,máychiếusẽtựđộngtắtnguồnđểbảotồnnănglượn.

Tựđộngtắtnguồn

SửdụngnănglượnghiệuquảChếđộtiếtkiệmnănglượngchophépngườidùngkéodàituổithọcủamáychiếuvàgiảmthiểumứcnănglượngtiêuthụ.KhiởChếđộtiếtkiệmnănglượng,máychiếusẽtựđộngchuyểnsangchếđộTiếtkiệmvàSiêutiếtkiệmbấtcứkhinàokhôngpháthiệntínhiệuvào.

Tiếtkiệmnănglượng

EaseofUse

DễsửdụngỨngdụngtrìnhchiếusángtạo360độMáychiếucóthểxoaytựdoởbấtkỳgócnàotheochiềudọcđểhỗtrợcácứngdụngsángtạo,chophépchiếulêntrầnnhà,tườnghoặcbiểnbáogóccạnh.

360độTrìnhchiếu

ChếđộChândung90độChếđộchândungchophépngườidùngxoaymáychiếu90độđểtăngtrườngdọcvàthêmnhiềuứngdụngtrìnhchiếumapping,trìnhchiếusânkhấuvàquảngcáo.

Chếđộchândung

BộthuHDBaseTtíchhợpBộthuHDBaseTtíchhợpcủaLS800WUcóthểtruyềnâmthanhvàvideocóđộphângiảicaokhôngnénởkhoảngcáchdài(100métcho1080pvà70métcho4K2K)khikếthợpvớicápcat5e/cat6vàtươngthíchvớimọibộphátHDBaseTđượcchứngnhận.

BộthuHDBaseT

CàiđặtlinhhoạtNútđiềukhiểnkhôngcầncôngcụđiềukhiểnchứcnăngdịchchuyểnốngkínhđểdễdàngđiềuchỉnhốngkínhlên,xuống,tráivàphải,cungcấpcáctùychọncàiđặtlinhhoạtvớiíthạnchếvềvịtríhơn.Dịchchuyểnốngkínhngang/dọc(H/V)

H/VLensShift

LớnhơnhìnhảnhthựcĐượctrangbịmộtốngkínhzoomquanghọc1.65X,máychiếunàycungcấpsựlinhhoạtgắnkếtvớiphạmvikhoảngcáchphóngrộnghơn.

Zoomquanghọc1.65X

Hoạtđộng24/7khôngngừngVớithiếtkếlàmmáttiêntiến,LS800WUchophéphoạtđộng24/7màkhônglàmgiảmchấtlượnghoặchiệusuất,khiếnmáychiếulýtưởngchocácứngdụngcầnchiếuliêntục.

Hoạtđộng24/7

ĐiềukhiểnmạngLANLS800WUlàmáychiếuViewSonicđầutiêntươngthíchvớiquảnlýmạngControl4.MáychiếucũngtươngthíchCreston,AMXvàvControllerđểdễquảnlýmạng.

ĐiềukhiểnmạngLAN

NhiềucổngvàoHDMI3CổngHDMIcungcấpnhiềutùychọnhơnđểkếtnốimọithiếtbịđaphươngtiệnhỗtrợHDMI.

3cổngvàoHDMI

ASimplerWaytoUpdateProjectorSoftwareViewSonicProjectorSoftwareUpdateisavailableonlineandgivesyoutheabilitytokeepyourprojectorfirmwareuptodateeasilyandconveniently;noneedtotakeyourprojectorintoaservicecenterforsoftwareupdates.

ĐiềuchỉnhhìnhảnhdễdàngChỉnhvuônghìnhngangvàdọccùngvớicáctínhnăngđiềuchỉnh4gócloạibỏhìnhảnhbịbópméohoặcméomóchomộtbứcảnhđượccânđốihoànhảomọilúc.

HVKeystone4Điềuchỉnhgóc

KíchhoạtngaylậptứcTựđộngbậtnguồncóthểđượcsửdụngđểmáychiếucủabạnhoạtđộngngaylậptức:

Bậtnguồntínhiệu:MáychiếusẽtựđộngbậtnguồnkhipháthiệnkếtnốicápHDMIvàVGA1.TươngthíchCEC:MáychiếucóthểđượcđặtđểkíchhoạtđầuphátDVDtựđộngbật/tắtbấtcứkhinàomáychiếubật/tắt.

Tựđộngkíchhoạt

MáychiếuViewSonicDLP

ChấtlượnghìnhảnhDLPvượttrộiCôngnghệhiểnthịDLPkếthợpmàusắcchínhxác,lâudàivớitỷlệtươngphảngốccao.Ngàynay,khoảng90%rạpchiếuphimsửdụngcôngnghệDLPđểchiếukỹthuậtsố.Côngnghệtươngtựđãbắtđầumộtcuộccáchmạngtuyệtvờihơn!

HiệusuấtmàulâudàiĐượcxâydựnghoàntoàntrêncôngnghệDLPkỹthuậtsố,thiếtbịDMD(DigitalMicromirror)cóthểtạolạitàiliệunguồnđếncủanóvớimỗitrảinghiệmchiếusẽkhôngphaimờtheothờigian.Dođó,máychiếuDLPViewSonichầunhưloạibỏsựsuygiảmhìnhảnhvàmanglạihiệusuấtmàumớichomỗilầnsửdụng.

HìnhảnhsángrõDMDtạonênmộtsựđiềuchỉnhpixelcaovớikhoảngcáchnhỏ,vìvậymáychiếuDLPViewSoniccóthểtạoranhữnghìnhảnhmuợtmà,rõràng.Cácđồthịvàvănbảnđượchiểnthịchínhxáchơnvàkhôngcó"hiệuứngcửamànhình".

TỷlệtươngphảngốccaoHệthốngquanghọcđượcsửdụngtrongmáychiếuDLPViewSoniccungcấp"DeeperBlack"và"NativeHighContrastRatios"docôngnghệDMD.Mộttỷlệtươngphảncaotăngthêmchiềusâuchohìnhảnhvàmanglạimộtcảmgiácchânthậthơn.

Cổngnốivàorabênngoàivàphíasau

1. Chứcnăngdichchuyểnchiềungang2. Zoomquanghọc1.65X3. FrontIR4. NútnguồnvàTopIR5. Bànphím6. Điềuchỉnhốngkínhtheochiềudọc7. Điềuchỉnhtiêucự8. HDMIx39. CổngkếtnốiMáytínhđầuvào10. CổngkếtnốiMànhìnhngoài11. Video12. Đồngbộhóa3D(VESA)13. USBMini14. USBloạiA(5V/1.5A)15. ỔcắmnguồnAC16. LAN(RJ45)17. HDBaseT(RJ45)18. RS23219. Audioout20. Audioin/Micin21. Audioin(Trái/Phải)22. KhóaKensington

TechnicalSpecifications

THÔNGSỐKỸTHUẬT Hệthốngchiếu 0.65"1080P

Độphângiảithực 1920x1080

LoạiDC DC3

Độsáng 5000ANSILumens

Độtươngphảnvớichếđộtiếtkiệm

100000:1

Màusăchiểnthị 1.07tỷmàu Nguồnsáng hệthốngtialaserphốtpho Tuổithọnguồnsáng(Bìnhthường/Chếđộtiếtkiệm)

20000/30000

Côngsuấtđèn Thanhđènlaserx4

Ốngkính f/2.45-3.13,f=17.23-27.9mm

Góctrìnhchiếusovớimànhình 145%+/-10%

Tỷlệphóng 1.15-1.9

Kíchthướchìnhảnh 50"-300"

Khoảngcáchphóng 1.27-7.64m(100"@2.55m)

Chỉnhvuônghình H:+/-30°,V:+/-25°

Mứcđộdịchchuyểnốngkínhchiềudọc

Có(-2.9%+11.8%)

Mứcđộdịchchuyểnốngkínhchiềungang

Có(-2.5%+2.5%)

Zoomquanghọc 1.65x

Độồn(chếđộtiếtkiệm) 32dB

Hỗtrợđộphângiải VGA(640x480)đếnWUXGA_RB(1920x1200)*RB–mànhìnhtrống

TươngthíchHDTV 480i,480p,576i,576p,720p,1080i,1080p

Tươngthíchvideo NTSC,PAL,SECAM

Tầnsốquétngang 15K~102KHz

Tầnsốquétdọc 23~120Hz

ĐẦUVÀO CổngkếtnốiMáytínhvào(chiasẻvớiComponent)

1

Composite 1

Audio-in(3.5mm) 1

Audio-in(RCAR/L) 1

Microphonetrong 1

HDMI(HDCP) 3(HDMI1.4/HDCP1.4)

3DVESA(Sync) 1

ĐẦURA   Cổngramànhình 1

Audioout(3.5mm) 1

Loa 5Wx2

USBloạiA(nguồnđiện) 1(5V/1.5A)

ĐIỀUKHIỂN RS232 1

RJ45 1

USBloạiMiniB(Services) 1

HDBaseT 1

KHÁC Nguồnđiệncungcấp 100-240V+/-10%,50/60HzAC

Điệnnăngtiêuthụ chếđộthường:430WStandby:<0.5W

Nhiệtđộvậnhành 0~40℃Thùngcarton màunâu

Khốilượngtịnh 11.0kg

Kíchthướcvớichânđếđiềuchỉnhđược(NxDxC)

360x440x161mm

Ngônngữ Anh,Pháp,TâyBanNha,TháiLan,HànQuốc,Đức,Ý,Nga,ThụyĐiển,

HàLan,BaLan,Séc,TiếngTrungphồnthể,TiếngTrunggiảnthể,Nhật,ThổNhĩKỳ,BồĐàoNha,PhầnLan,Indonesia,ẤnĐộ,ẢRập,ViệtNam

PHỤKIỆNKÈMTHEO   PHỤKIỆNKÈMTHEO   1

CápVGA 1

Điềukhiểntừxa 1(kèmcontrỏlaser) QSG 1

11202018www.viewsonic.com LS800HD