Download - DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

Transcript
Page 1: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1 24 DND026424 TRẦN THỊ NGUYÊN TRIỀU 17/11/1997 1 7.25 7 7.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.5 22

2 31 DND024918 LÊ VĂN TÍN 01/12/1997 3 7.25 8.5 7 0 2 Marketing A01 0 22.75 21.5

3 66 DND025399 HỒ THỊ QUỲNH TRANG 16/04/1997 3 6.75 7.5 7.5 0 2 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

4 91 DND005799 HỒ HỒNG HẠNH 08/11/1997 2NT 6.5 6.5 7.5 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

5 112 DND001644 LÊ THỊ BẢO CHÂU 10/07/1997 2NT 7 8.5 9.25 1 1 Kiểm toán A00 1 25.75 23

6 114 DND015161 HỒ NGỌC NGUYÊN 19/09/1997 3 7.25 8.25 8.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 24 21.25

7 133 DND006859 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 05/09/1997 1 6.5 8.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

8 137 DND014520 HUỲNH THẢO NGÂN 12/12/1997 3 7.25 8.5 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 25 23.75

9 157 DND015701 MAI PHƯỚC NHÂN 19/04/1997 2NT 6.5 6.75 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

10 162 DND022800 NGUYỄN PHƯỚC THỊNH 11/08/1997 3 6.5 8.25 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22.75 21.75

11 170 DND026857 NGUYỄN QUÝ TRỌNG 16/01/1997 3 7.5 8 7.75 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 23.25 20.75

12 171 TTN005617 DƯƠNG TRẦN DIỆU HIỀN 05/11/1997 1 7.25 6.5 6.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

13 185 DND030675 ĐẶNG THỊ THU YÊN 27/08/1997 2NT 6 6 8 1 4 Thông kê A00 1 21 20.5

14 201 DND001288 HOÀNG THỊ NHƯ BÌNH 22/02/1997 2NT 7.5 8 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 24 23

15 208 DND005767 BIỆN LÊ HỒNG HẠNH 26/01/1997 2 7.5 7.5 8.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 23.75 23.75

16 229 TDV035717 ĐẶNG THỊ NGỌC VÂN 18/01/1997 1 1 6.75 7.5 4.5 3.5 1 Kinh doanh thương mại D01 3.5 22.25 22

17 230 DND029139 PHẠM THỊ TƯỜNG VI 12/03/1997 2NT 7.25 7 6.5 1 3 Quản trị nhân lực A00 1 21.75 21.25

18 246 DND008194 NGUYỄN THỊ HOANH 10/01/1997 2NT 7.5 7.75 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.75 22.25

19 254 DND012636 HUỲNH THỊ LUẬN 13/12/1997 3 7.75 7.5 6.75 0 3 Kế toán A00 0 22 22

20 256 TTN000760 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 02/03/1997 1 8 7.5 8 1.5 1 Kế toán A00 1.5 25 22

21 257 DND001693 PHAN NGỌC HẢI CHÂU 14/02/1997 3 7.25 7.75 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 23.25 21.75

22 259 DND023372 TRẦN THỊ HOÀNG THUY 07/07/1997 2NT 5.75 7.5 8 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.25 22

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

NĂM TUYỂN SINH 2015

Page 2: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

23 264 DND005032 PHẠM THỊ HẠ GIANG 10/03/1997 2NT 6.5 6.5 7.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

24 268 DND002184 TRẦN THỊ KIM CÚC 11/12/1997 1 7.25 8.5 8.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 25.5 23.75

25 269 DND012373 HUỲNH THỊ BÍCH LỘC 09/09/1997 3 8.25 7.5 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 23.25 21.75

26 270 DND009801 DƯƠNG DANH HƯỞNG 07/07/1997 2 6.5 7.25 7.25 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

27 271 DND023436 HÀ THỊ THÙY 10/05/1997 6 2NT 6 8.25 6.25 2 2 Quản trị nhân lực A00 2 22.5 21.25

28 291 DND030058 BÙI NGỌC VY 20/05/1997 3 7.5 7.5 7.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.25 22.25

29 297 DND014567 NGUYỄN NGÔ HÀ NGÂN 25/10/1997 1 7.5 8 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.25 22

30 304 DND030339 TRƯƠNG THỊ TƯỜNG VY 01/10/1997 1 7 7 9 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 24.5 23.75

31 308 HDT025965 VŨ THỊ TÌNH 24/07/1997 1 6.25 7.25 6.5 1.5 2 Marketing A00 1.5 21.5 21.5

32 314 DND020993 HỒ THỊ THANH 20/07/1997 1 7.75 7 5.5 1.5 2 Quản trị nhân lực A01 1.5 21.75 21.25

33 319 DND012936 NGUYỄN THỊ KIM LY 11/09/1997 2 7.75 7.75 7.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.5 23

34 400 DND030467 ĐÀM THỊ MỸ XUÂN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24.5 23.75

35 406 TDL016432 NGUYỄN THÁI TRUNG 05/10/1997 1 6.75 7.25 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

36 419 DQN016700 ĐẶNG THỊ NHẬT PHI 28/11/1997 2NT 6 6.75 8.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.25 21.25

37 424 NLS014706 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 30/01/1997 1 6.75 7.5 6.5 1.5 1 Kế toán A01 1.5 22.25 22

38 426 DND021761 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/05/1997 2NT 8.75 7.75 6.25 1 1 Kế toán A00 1 23.75 22

39 437 DND004131 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 14/10/1997 1 7.25 7.5 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.75 22

40 449 DND003090 PHAN THỊ UYÊN DUNG 13/09/1997 2 7.25 7.5 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.75 22.25

41 504 DND010508 HUỲNH THỊ KIỀU 01/12/1997 2NT 7.5 7.5 6 1 3 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

42 521 DND012259 NGUYỄN THỊ HẠ LONG 06/05/1997 2 7.75 7.5 6.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 22 21.75

43 613 DND021459 ĐÀO THỊ THU THẢO 16/06/1997 2NT 7 7 6.75 1 2 Kinh tế A00 1 21.75 21

44 630 DND008509 PHẠM THỊ KIM HUỆ 21/04/1997 2NT 7.25 8 7.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 23.75 23.75

45 639 DHU007449 LÊ THỊ HUY HOÀNG 11/09/1997 1 8 7.5 8.5 1.5 1 Kiểm toán D01 1.5 25.5 23

46 644 DND003643 LƯƠNG THỊ DUYÊN 10/05/1994 3 7 7.75 7.5 0 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)A00 0 22.25 21.25

47 652 DHU001896 HOÀNG THỊ KIM CHI 04/10/1997 1 7.5 6.5 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24 23

48 664 DHU018141 CAO THỊ PHƯỢNG 13/06/1997 2NT 7.5 6.5 8.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

49 671 DND026438 BÙI THỊ KIỀU TRINH 11/05/1997 2NT 8 6.5 6.75 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

50 675 TDV025829 TRẦN XUÂN SANG 18/08/1997 1 8 6 5 1.5 4Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành (LT)A01 1.5 20.5 18.5

Page 3: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

51 678 DQN013160 NGUYỄN THỊ QUỲNH MY 12/04/1997 2 7.25 8.5 9 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 25.25 23.75

52 693 DND003512 TRẦN VIỆT DUY 08/04/1997 3 7.5 7.5 7.5 0 1 Marketing A01 0 22.5 21.5

53 694 DND016960 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 06/07/1997 3 8.25 7.25 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 23 22.25

54 715 DHU005547 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 01/07/1997 2 7.25 8.25 8 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24 23

55 718 DND018326 DƯƠNG THỊ YẾN PHƯỢNG 22/02/1997 1 5.75 8 8 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

56 740 DND024066 PHẠM NGUYỄN ANH THƯ 26/09/1997 3 7.75 7.5 7.75 0 1 Quản trị khách sạn D01 0 23 21.75

57 743 DHU022361 HOÀNG THỊ THU 14/06/1997 1 6.75 6.25 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

58 747 DND008614 NGUYỄN MẠNH HÙNG 08/03/1996 2 6 7.5 7.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

59 752 DND030229 NGUYỄN THỊ THÚY VY 26/08/1997 6 2 8.5 7 5.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A01 1.5 22.75 22.25

60 769 DND023404 VƯƠNG THỊ THUỶ 01/12/1997 2NT 8.25 7 7.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.75 21.75

61 788 DND021066 NGUYỄN QUANG THANH 07/08/1997 3 8.25 8.75 7.75 0 1 Kế toán A00 0 24.75 22

62 797 DHU014164 PHẠM HOÀNG DIỆU NGÂN 09/12/1997 2 8 7.75 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23.75 22

63 819 DQN021331 NGUYỄN THI 11/08/1997 1 7 7.25 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.25 23

64 830 DHU008811 PHAN THỊ NGỌC HUYỀN 05/04/1997 2 7.5 7.25 9 0.5 1 Kế toán D01 0.5 24.25 22

65 835 DND028585 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 03/11/1997 2NT 8.25 6.75 6.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.75 21.75

66 836 DHU000156 TRƯƠNG THỊ THẢO AN 20/03/1997 2NT 8.25 7.75 5.25 1 1 Kinh doanh thương mại D01 1 22.25 22

67 837 DND007133 TRẦN BÍCH HIỆP 05/01/1997 2NT 7.5 7 8.25 1 1 Kế toán A00 1 23.75 22

68 843 DND028132 NGUYỄN LÊ THANH TUYỀN 21/02/1997 3 7.5 7.75 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 22.75 22.25

69 852 DND011649 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH 08/02/1997 3 7.5 7.5 6.75 0 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

70 854 DHU007682 ĐINH THỊ THU HỒNG 23/12/1996 2NT 7 7.5 6.5 1 1 Kế toán A00 1 22 22

71 856 DND029035 LÊ THỊ HOÀNG VI 11/02/1997 3 8 6.5 7.75 0 1 Quản trị khách sạn D01 0 22.25 21.75

72 903 DQN012196 HUỲNH TẤN LỰC 29/10/1997 2NT 7.25 7.25 5.5 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21 20.5

73 910 DND030299 TÔ THẢO VY 26/02/1997 3 7.25 7.5 8.5 0 2 Marketing D01 0 23.25 21.5

74 915 DHU014828 THÁI THỊ THẢO NGUYÊN 18/12/1997 2 7 8 7.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.25 22.25

75 916 DND008974 NGUYỄN VĂN HUY 21/03/1997 3 7.25 7.25 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

76 923 DND010841 NGUYỄN THỊ ÚT LAN 10/09/1997 1 7 6.75 8 1.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23.25 21.75

77 947 DND026693 PHAN THỊ TRINH 10/09/1997 1 6.5 8.25 8.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24.75 22.25

Page 4: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

78 951 DND029475 HUỲNH ĐÌNH VINH 09/09/1997 2 6.75 7.5 8 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.75 21.75

79 977 DND006544 NGUYỄN NGỌC HẬU 12/11/1997 1 5.75 7.75 6 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21 21

80 991 DND022367 PHAN NGUYỄN THANH THẾ 13/08/1997 3 7.5 7.75 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22.75 21.25

81 1013 DND025692 ÔNG THỊ THÙY TRANG 17/02/1997 3 7.75 6.75 6.25 0 3 Quản lý Nhà nước D01 0 20.75 20.5

82 1020 DHU009333 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 29/05/1995 2NT 6.5 7.5 5.5 1 4 Thông kê A00 1 20.5 20.5

83 1051 DHU022763 LÊ THỊ THỦY 03/01/1997 2NT 7.25 6.75 6.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

84 1057 DQN008107 TRƯƠNG DUY HÙNG 29/04/1997 1 6.5 6.5 7 1.5 1 Kinh tế A01 1.5 21.5 21

85 1084 DND026065 NGUYỄN THU TRÂM 01/11/1995 2 7.75 7.25 7.75 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 23.25 22

86 1098 DND003672 NGUYỄN NGỌC DUYÊN 18/11/1997 2NT 8.25 7.5 7.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.25 23.75

87 1102 TDV017175 PHẠM THỊ LINH 16/04/1997 1 7 6.5 7 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

88 1104 DND006734 LÊ MINH HIỀN 20/03/1997 3 6 7.5 7.5 0 2 Kinh tế A00 0 21 21

89 1120 DND016455 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 04/06/1997 2NT 7.25 6.25 6.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

90 1121 DND028642 PHẠM THỊ KIM UYÊN 13/10/1997 2NT 6.5 7.5 7.25 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

91 1123 DQN006565 NGUYỄN PHẠM THANH HIỀN 22/06/1997 2 7 7.25 6.75 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.5 21.25

92 1136 DQN016825 NGUYỄN TRUNG PHONG 15/08/1997 6 1 6 6.25 6 2.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 2.5 20.75 20.75

93 1137 DHU022863 PHAN THỊ THU THỦY 20/11/1997 2 7.5 7 6 0.5 1 Kinh tế D01 0.5 21 21

94 1141 DHU005578 VÕ THỊ MỸ HẠNH 01/07/1997 2NT 7.25 7.25 6.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22 21.25

95 1152 DND009042 TRẦN GIA HUY 04/07/1997 1 1 5.5 7.25 6.75 3.5 2 Quản trị kinh doanh D01 3.5 23 22.25

96 1153 DND000824 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 07/04/1997 3 7.5 8.25 8.5 0 1 Kế toán A00 0 24.25 22

97 1162 DND000772 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 26/01/1997 2NT 6 6.5 7.75 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.25 21.25

98 1175 DQN011266 NGUYỄN NHẬT LINH 22/06/1997 2 2 6.25 7.75 6.75 2.5 1 Marketing A01 2.5 23.25 21.5

99 1182 DND013480 HUỲNH THỊ XUÂN MINH 10/03/1997 3 6.75 7.75 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

100 1185 DQN008061 NGUYỄN THỊ HUỆ 20/04/1997 2 6.5 7.25 7.5 0.5 2 Kinh tế A01 0.5 21.75 21

101 1186 DND000706 ĐOÀN THỊ NHẬT ÁNH 04/11/1997 2 6.25 6.5 7.75 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýD01 0.5 21 20.75

102 1193 DHU009170 HỒ THỊ NGUYÊN HƯƠNG 15/09/1997 1 6.75 8.25 7.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 23.75 23.75

Page 5: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

103 1201 DHU025095 NGUYỄN HỮU TRÌNH 02/08/1997 2 6.75 6.25 8.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.75 21.25

104 1202 DND023960 LÊ NGUYỄN ANH THƯ 13/09/1997 2 8 6.25 6.25 0.5 2 Kinh tế D01 0.5 21 21

105 1203 DND015384 TRẦN NGUYỄN THẢO NGUYÊN 02/01/1996 3 8 7.25 6.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.5 21.25

106 1215 DND005025 PHAN THỊ XUÂN GIANG 07/10/1997 2NT 6.25 6.5 7 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

107 1217 DND019000 NGÔ THỊ THỊNH QUÝ 15/01/1997 2NT 6.75 6.5 6.5 1 3 Quản lý Nhà nước A00 1 20.75 20.5

108 1221 DHU006742 NGUYỄN ĐỨC TRUNG HIẾU 06/10/1997 2 5.75 7.5 7.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21.25 21

109 1225 DND015139 DƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN 13/09/1997 2NT 7 7.75 6 1 3 Marketing A01 1 21.75 21.5

110 1229 DQN010139 NGUYỄN THỊ KIỀU 16/04/1997 1 6.5 6.5 7.75 1.5 1 Luật A00 1.5 22.25 21.25

111 1230 TDV030734 PHẠM THỊ THÚY 25/05/1997 4 2NT 7.75 7 6 3 1 Kế toán D01 3 23.75 22

112 1231 DND006290 PHẠM THỊ NHƯ HẰNG 10/09/1997 2NT 7.25 7 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

113 1241 DQN014121 HỒ TRỌNG NGHĨA 01/01/1997 2NT 7.25 6.25 6.25 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

114 1248 DND018082 NGUYỄN HỒ BĂNG PHƯƠNG 05/05/1997 2NT 7.5 6.5 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.5 21.25

115 1249 DHU016683 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 16/02/1997 1 5.5 7.75 6.5 1.5 3 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.25 21.25

116 1269 DND025229 TRẦN CÔNG BẢO TOÀN 23/06/1997 3 7.25 6.5 8 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

117 1274 SGD003937 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 24/12/1996 2 5.75 8 7 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

118 1278 DND015200 LÊ HOÀNG THẢO NGUYÊN 19/09/1997 3 8 7.25 7.25 0 1 Marketing D01 0 22.5 21.5

119 1279 DND005062 TRẦN THỊ NAM GIANG 19/12/1997 3 7.25 7.25 7.75 0 1 Luật A01 0 22.25 21.25

120 1281 DHU014620 TẠ THỊ THÚY NGỌC 30/05/1997 2NT 7.5 6.5 6.75 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

121 1285 THV008754 PHẠM TUẤN DUY MINH 19/06/1996 1 7.25 5.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

122 1293 DND020570 NGUYỄN THỊ LINH TÂM 01/03/1997 2 7.75 6.5 7.5 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.25 22.25

123 1295 DND025745 PHẠM THUỲ TRANG 07/11/1997 3 6.5 7.5 6.5 0 1 Thông kê A01 0 20.5 20.5

124 1297 DND010363 VÕ LÝ KHUÊ 20/09/1997 3 7 7.25 6.25 0 3 Quản lý Nhà nước D01 0 20.5 20.5

125 1298 DND008465 LÂM THỊ THANH HUỆ 21/05/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

126 1310 DND009722 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 18/03/1996 2 6.75 7 7.5 0.5 2 Quản trị khách sạn D01 0.5 21.75 21.75

Page 6: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

127 1312 DND023853TRẦN HUỲNH THỊ PHƯƠNG

THÚY29/09/1997 3 6.5 8.25 7.5 0 1 Luật kinh tế A00 0 22.25 22.25

128 1321 DND020331 NGUYỄN TÀI 05/04/1997 3 6.25 7.5 6.75 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.5 20.5

129 1324 DND015781 THÁI MINH NHÂN 02/07/1997 3 7.5 7 8.5 0 1 Kế toán A01 0 23 22

130 1326 NLS001962 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 18/06/1997 1 6.75 5.75 7.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 21.75 21.75

131 1330 DND015207 LÊ THỊ HẠNH NGUYÊN 19/11/1997 3 6.75 7 8.5 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 22.25 22.25

132 1335 DND029094 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 03/10/1997 2 7.25 7 6.25 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

133 1336 TTN022482 TÔ VŨ THANH UYÊN 22/08/1997 1 6.75 6.5 7.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

134 1339 DND010109 TĂNG MINH KHÁNH 16/09/1997 2 6.25 7.5 6.5 0.5 1 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

135 1347 DND004022 VÕ TẤN LAN ĐÀI 11/01/1997 3 6 7 9 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22 21.25

136 1355 DND011272 HUỲNH THỊ THẢO LIÊN 01/10/1997 3 7.75 7.75 6 0 1 Quản trị nhân lực A01 0 21.5 21.25

137 1356 DQN011063 ĐÀO THỊ NGỌC LINH 21/02/1997 2 7.5 7.5 8.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 23.75 23.75

138 1362 DND026334 TRẦN DUY TRÍ 18/05/1997 2NT 7.5 5.5 7.25 1 1 Luật A00 1 21.25 21.25

139 1363 DND016463 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 05/03/1995 6 3 6.75 6.5 7.25 1 1 Marketing D01 1 21.5 21.5

140 1373 DND004225 LÊ NGUYỄN MINH ĐẠT 10/05/1997 2 7 7.25 5.75 0.5 1 Quản lý Nhà nước A01 0.5 20.5 20.5

141 1376 DHU018075 TRẦN THỊ NAM PHƯƠNG 16/05/1997 2 7.25 7.75 6.75 0.5 1 Luật A01 0.5 22.25 21.25

142 1380 DND025784 TRẦN THỊ THẢO TRANG 20/04/1997 3 8.25 6.5 7.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 22.5 21.75

143 1382 DND000381 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH 19/10/1997 3 7.5 7.5 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22.5 21.75

144 5007 DND005352 TẤN THỊ NGỌC HÀ 30/04/1997 3 6.25 8.25 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

145 5071 DND022696 MAI VĂN THIẾT 10/02/1996 2 7.5 7.25 6.75 0.5 2 Marketing A00 0.5 22 21.5

146 5087 DND024058 PHAN MINH THƯ 18/11/1997 3 9.75 8.5 9 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 27.25 23.75

147 5089 DND022618 NGUYỄN NGỌC THIỆN 13/01/1997 2NT 7.5 6.75 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A01 1 23 22.25

148 5097 DND005004 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 20/02/1997 2 6 7 7.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

149 5173 DND024487 ĐOÀN NGỌC QUỲNH TIÊN 07/09/1997 3 7.5 6.75 7.75 0 2 Luật A01 0 22 21.25

150 5183 DND000937 LÊ DUY BA 11/09/1997 2 7.5 6.25 7 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21.25 20.75

151 5186 TDV007351 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 01/05/1997 2NT 8.75 7.75 7.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25 23.75

152 5192 DND030158 LƯU PHƯƠNG NGỌC VY 08/11/1997 1 7.5 6.75 6.25 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

Page 7: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

153 5214 DND009157 HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 29/06/1997 3 8 8 7.75 0 1 Kế toán A00 0 23.75 22

154 5227 DND004944 LÊ TRẦN NHẤT GIANG 01/11/1996 2NT 7 7 7 1 1 Kinh doanh thương mại A01 1 22 22

155 5236 DND002149 LÊ NGUYỄN HỒNG CƠ 16/08/1996 3 7.25 7.75 6.5 0 2 Marketing A01 0 21.5 21.5

156 5239 DND001778 NGUYỄN THỊ KIM CHI 08/02/1997 1 6.75 7.75 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

157 5240 DND026045 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 06/11/1997 2NT 7.5 7.5 6.75 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.75 22.25

158 5251 DND014446 PHẠM THÚY NGA 05/10/1997 1 6.5 7 6.5 1.5 2 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.5 21.25

159 5259 DND014450 THÂN THỊ MỸ NGA 14/02/1997 2NT 6.5 7.25 6.25 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

160 5262 DND021739 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 26/09/1997 1 7.5 7.5 8.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1.5 25.25 21.75

161 5263 DND004963 NGUYỄN HOÀNG THU GIANG 15/09/1997 2 7.25 7.5 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 23.75 23.75

162 5281 DND005015 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 22/01/1997 1 5.5 7.5 7.25 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.75 20.75

163 5307 DND012692 MAI TRẦN THANH LUYẾN 19/08/1997 2NT 6.5 6.75 8 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

164 5373 DND030255 NGUYỄN THANH VY 29/11/1997 3 7 7.75 8.25 0 1 Kiểm toán A00 0 23 23

165 5380 DQN013875 MAI THỊ THỦY NGÂN 08/11/1996 2 6.75 8 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24 23.75

166 5391 DND022395 HUỲNH NGỌC BẢO THI 22/10/1997 3 7.25 8 6.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22 21.25

167 5397 NLS013416 NGUYỄN NGỌC TRÂM 30/05/1997 1 7 8 7 1.5 1 Kiểm toán A01 1.5 23.5 23

168 5412 DND005908 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 01/01/1997 6 2NT 7.5 7.5 6 2 1 Luật kinh tế A01 2 23 22.25

169 5433 DND028320 TRẦN THỊ TUYẾT 18/04/1997 2 7.25 7.25 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.5 22

170 5434 DND009317 TRƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 13/10/1997 2 7.5 7.25 8.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 23.5 21.75

171 5477 DND028190 VÕ THANH TUYỀN 11/09/1997 2NT 6.75 7.25 7.5 1 2 Marketing A01 1 22.5 21.5

172 5514 DHU007571 NGUYỄN VĂN NHẬT HOÀNG 03/11/1997 2 6.75 6.75 9.5 0.5 2 Quản trị kinh doanh A01 0.5 23.5 22.25

173 5547 DHU015458 TRẦN THỊ NHẬT 16/11/1997 2NT 6 7 7.75 1 2 Quản trị khách sạn A00 1 21.75 21.75

174 5582 DHU018471 ĐẶNG NHẬT QUÂN 06/01/1997 2 7.25 7.25 7 0.5 2 Kế toán A01 0.5 22 22

175 5583 DHU026591 TRẦN THỊ NHƯ UYÊN 26/09/1997 2 6.5 7.5 7.75 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.25 22.25

176 5604 DHU022757 LÊ THỊ THANH THỦY 24/04/1997 2 6.5 7.25 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.25 22.25

177 5610 DND006430 PHAN THỤC HÂN 11/07/1997 3 7 7 9.25 0 1 Marketing D01 0 23.25 21.5

178 5664 DND001123 PHAN TRƯƠNG THIÊN BẢO 21/03/1997 3 7 7 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22 21.25

179 5672 DND006275 NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG HẰNG 31/03/1996 3 6.75 7.75 8 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

Page 8: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

180 5702 DND028537 LÊ THỊ THANH UYÊN 07/05/1997 2NT 6.75 6.75 8.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

181 5706 DHU012481 LÊ THỊ LY 06/01/1997 2NT 7.25 7.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

182 5767 DHU023546 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 02/11/1997 1 8.5 8.25 6.25 1.5 1 Quản trị khách sạn D01 1.5 24.5 21.75

183 5782 DND013759 NGUYỄN ĐẶNG TIỂU MY 21/08/1997 2 7.25 7.5 7.75 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

184 5787 DHU017792 LÊ THỊ ÁI PHƯƠNG 14/08/1997 2NT 8.25 7.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 24.25 23

185 5793 DND015152 ĐẶNG THỊ THẢO NGUYÊN 18/01/1997 2NT 7.25 6.75 7 1 1 Kế toán A00 1 22 22

186 5805 DND000378 NGUYỄN HOÀNG ANH 26/11/1995 4 3 5.75 6.5 7.75 2 1 Luật A00 2 22 21.25

187 5821 DHU005344 TRẦN CHÂU THANH HẢI 20/05/1997 2 7.5 6.75 7.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.25 21.25

188 5833 DND008917 NGUYỄN NGỌC HUY 19/01/1997 3 7.5 7.5 7.5 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

189 5855 DND020709 VÕ QUANG TÂM 17/04/1997 6 3 7.5 7.5 9 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 25 23.75

190 5861 DND008795 LÊ ANH HUY 25/02/1997 3 7 7.75 6.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

191 5868 DND024075 PHẠM THỊ SONG THƯ 19/07/1997 1 9 8.75 8 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 27.25 23.75

192 5874 DND019437 TRẦN DIỄM QUỲNH 07/02/1997 6 2 6.5 6.75 6.75 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

193 5875 DQN009908 LÊ AN KHƯƠNG 29/10/1997 2NT 7.25 6.75 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng D01 1 22 21.25

194 5881 DND027555 NGUYỄN HỮU TUÂN 30/01/1997 3 7.25 8.5 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

195 5899 DND025716 PHẠM HƯƠNG TRANG 14/11/1997 3 8 6.75 9.5 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24.25 23.75

196 5905 DND003104 PHẠM THỊ THÙY DUNG 05/07/1996 1 6 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 22.5 21.25

197 5907 DND007939 LÊ THỊ THU HOÀNG 10/10/1996 1 5.75 7.75 6.5 1.5 3 Marketing A00 1.5 21.5 21.5

198 5912 DND028912 PHẠM HỒNG VÂN 25/08/1997 3 7 7.5 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22 21.25

199 5930 DHU008292 ĐỖ HỮU HUY 13/01/1997 2 6.75 7.25 7.25 0.5 4 Luật A00 0.5 21.75 21.25

200 5932 DND027857 TRẦN ANH TUẤN 15/11/1997 2 8.25 6.5 7 0.5 2 Luật kinh tế A00 0.5 22.25 22.25

201 5937 DQN014303 ĐẶNG THỊ MINH NGỌC 17/11/1997 2NT 6.5 7 7 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

202 5940 DND006872 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 15/04/1997 2NT 7.5 7 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.5 21.25

203 5985 DND030542 VĂN ĐOÀN DUY XUYÊN 14/02/1997 1 6.25 6.5 8 1.5 1 Quản trị khách sạn A01 1.5 22.25 21.75

204 6008 DHU027266 HOÀNG VĂN VƯƠNG 23/02/1997 2 6.5 8.25 7.75 0.5 1 Marketing A00 0.5 23 21.5

205 6016 DHU024066 ĐẶNG NGỌC HẠNH TRANG 26/10/1997 2 8 7 6.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 22 21.25

206 6018 DND008760 HỒ THÁI HUY 12/09/1997 3 6.75 8 7.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

Page 9: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

207 6027 DQN021592 BÙI THỊ THIẾT 18/08/1997 2NT 6.75 6 8 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

208 6033 DHU017891 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 14/08/1997 2 7.5 7.75 7.75 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 23.5 21.25

209 6066 DND000615 TRẦN NGUYỄN QUỲNH ANH 11/04/1997 3 7.5 7.25 6.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

210 6089 NLS012460 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 14/11/1997 1 6.75 6.5 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

211 6121 DHU011362 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 15/06/1996 2 7 7.25 7.5 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.25 22.25

212 6128 DND017891 TRẦN THANH PHƯỚC 08/10/1997 6 3 6.5 7.75 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

213 6135 DND010237 NGUYỄN ĐÌNH KHOA 17/03/1997 3 8.25 7.5 7.25 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 23 22.25

214 6141 DND020481 HUỲNH THANH TÂM 27/03/1997 3 8 7 8.75 0 1 Kiểm toán A01 0 23.75 23

215 6142 DND029769 NGUYỄN DUY VŨ 26/06/1997 2 6.5 8 8 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

216 6145 DND024314 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 20/03/1997 2 6.5 6.75 7.5 0.5 2 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.25 21.25

217 6149 DND022089 VÕ THỊ THANH THẢO 03/06/1997 1 7.75 6.5 6 1.5 1 Marketing A00 1.5 21.75 21.5

218 6156 TDV032068 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 05/12/1997 1 8.75 5.25 7.25 1.5 1 Kế toán D01 1.5 22.75 22

219 6161 DND023147 LÊ VĂN THU 02/01/1997 3 6.75 7.5 6.5 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

220 6178 DND028572 NGUYỄN MỸ BẢO UYÊN 18/10/1997 3 8.25 8 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 23.75 22.25

221 6194 DND001512 VÕ THỊ CAM 05/09/1997 3 6.25 7.75 7 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

222 6196 DHU022676 VÕ THỊ THÙY 09/02/1997 2NT 6.25 7 7.75 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22 21.25

223 6203 DND025244 TRƯƠNG ĐÌNH TOÀN 28/02/1996 3 7.25 6.5 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

224 6215 DND012134 PHẠM PHƯƠNG LOAN 21/05/1996 3 7 6.75 7 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

225 6226 DND003015 NGUYỄN THỊ HẠNH DUNG 27/11/1997 3 6.5 7.5 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

226 6232 DND026619 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 28/07/1996 3 7.75 7.25 7 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

227 6252 DND021973 PHẠM THỊ THU THẢO 17/10/1997 3 8.25 6.75 7.5 0 2 Kế toán A00 0 22.5 22

228 6255 DND009449 NGUYỄN PHƯỚC HƯNG 16/08/1997 2NT 7 7.25 6.75 1 1 Marketing A00 1 22 21.5

229 6257 DND021661 MAI PHẠM NHƯ THẢO 02/01/1997 2NT 7.5 6.5 7.75 1 2 Luật kinh tế A00 1 22.75 22.25

230 6261 DND019371 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 18/11/1997 2 6.25 7.5 6.25 0.5 4 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

231 6265 DHU026569 NGUYỄN TÚ UYÊN 12/12/1997 2 7.5 6.25 7.75 0.5 1 Kế toán D01 0.5 22 22

232 6270 DHU015158 ĐOÀN QUANG NHÂN 07/09/1996 2 6.75 7 7.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21.75 21

Page 10: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

233 6272 DHU026114 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN 12/02/1997 2 7.25 7 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.25 22

234 6278 DND016772 HỒ THỊ NỞ 25/06/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

235 6280 DND028698 VÕ THỊ TÚ UYÊN 14/08/1997 2 7.25 7.5 6.25 0.5 3 Kinh tế A01 0.5 21.5 21

236 6284 DND009016 PHẠM TIẾN HUY 23/04/1997 6 2 6.25 6.5 6.5 1.5 2 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.75 20.5

237 6285 DQN002822 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 19/05/1997 2NT 5.75 7.25 7.25 1 2 Luật A00 1 21.25 21.25

238 6286 TDV033282 NGUYỄN THỊ THANH TRÂM 25/05/1997 2NT 7.75 7.25 5.25 1 2 Kinh tế A01 1 21.25 21

239 6294 DND008798 LÊ ĐỨC HUY 02/05/1997 3 7.5 8.25 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

240 6300 DND025423 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 20/03/1997 3 7 7 9 0 1 Marketing D01 0 23 21.5

241 6311 DHU023282 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 20/05/1997 1 6.5 6.75 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

242 6333 DND014424 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 22/09/1996 2 7.5 6.5 7.75 0.5 1 Kinh doanh thương mại D01 0.5 22.25 22

243 6348 DND030180 NGUYỄN LÊ VY 17/11/1997 3 6.5 6.75 9.25 0 1 Quản trị khách sạn D01 0 22.5 21.75

244 6357 DHU025509 NGUYỄN CẨM TÚ 01/06/1996 2 6.25 6.75 7 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

245 6362 DND029926 VÕ TẤN HOÀNG VŨ 04/03/1997 3 6.75 7.5 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

246 6368 TTN000694 TRƯƠNG TUẤN ANH 24/08/1997 1 6.5 7.25 6.75 1.5 1 Luật A00 1.5 22 21.25

247 6377 DND003278 PHAN ANH DŨNG 02/04/1997 3 6.25 7.25 7.75 0 2 Kinh tế A01 0 21.25 21

248 6380 DND017455 HỒ VĂN PHÚC 22/10/1997 2 7 7 6.75 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21.25 20.75

249 6381 DND019226 NGUYỄN XUÂN QUYỀN 14/11/1997 2 6.5 6.25 7.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA01 0.5 20.75 20.75

250 6392 DND011702 NGUYỄN THỊ LINH 10/02/1997 3 7 7.5 7.25 0 3 Kinh tế A00 0 21.75 21

251 6396 DND021884 NGUYỄN THỊ THU THẢO 31/08/1997 3 8 7.25 7.25 0 1 Kế toán D01 0 22.5 22

252 6407 DND029411 PHẠM VĂN VIỆT 16/11/1997 3 7.5 7.25 6 0 3Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

253 6418 DND019308 LÊ XUÂN QUỲNH 08/03/1997 3 6.75 7.75 6.75 0 1 Quản trị nhân lực A01 0 21.25 21.25

254 6420 NLS011993 TRẦN MINH THÔNG 06/03/1996 1 8 7.25 7.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.25 23

255 6421 DHU009211 LÊ THỊ HƯƠNG 30/11/1997 2NT 6.75 7 8 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

256 6436 DHU013874 HOÀNG THỊ MINH NGA 25/07/1997 2 6.75 7 6.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA01 0.5 20.75 20.75

257 6437 DHU013931 NGUYỄN THỊ KIỀU NGA 09/07/1997 2NT 7.25 5 7.5 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

Page 11: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

258 6439 DND004103 HỒ THỊ HỒNG ĐÀO 29/03/1997 2NT 7 6.25 6.5 1 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

259 6441 SPK010265 TRỊNH ĐÌNH PHƯƠNG 09/07/1996 1 6.25 7.25 5.75 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

260 6442 DND026649 NGUYỄN THỊ TRINH 17/07/1989 6 1 6.75 7.5 6.75 2.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2.5 23.5 21.25

261 6449 DND028653 THÁI MỸ UYÊN 13/08/1997 6 2 6.75 6.25 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22 21.75

262 6451 DND003002 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 27/05/1997 1 7.25 7.25 5.5 1.5 1 Quản trị nhân lực A01 1.5 21.5 21.25

263 6455 DHU017573 NGUYỄN THỊ NHƯ PHỤNG 04/08/1997 2 8 6.5 8.25 0.5 2 Kiểm toán A00 0.5 23.25 23

264 6462 DQN011766 NGÔ TRIỆU LONG 09/06/1996 2 7.25 6.25 7.25 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21.25 20.75

265 6470 DND013671 PƠLOONG MUA 20/10/1997 1 1 6.25 6.25 5.5 3.5 1 Quản lý Nhà nước A00 3.5 21.5 20.5

266 6481 DND000904 TRẦN NGUYỄN MỸ ÂN 10/05/1997 3 8 7.25 8 0 1 Kiểm toán A00 0 23.25 23

267 6487 DND022717 ĐẶNG VĂN THỊNH 12/09/1997 1 7 6.5 5.5 1.5 4 Thông kê A01 1.5 20.5 20.5

268 6488 DND003078 NGUYỄN XUÂN HẠNH DUNG 31/10/1997 3 7.5 7.25 7 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 21.75 21.75

269 6498 DQN027909 NGÔ THỊ THUÝ VI 10/07/1997 2 7.75 7.25 7 0.5 1 Kế toán D01 0.5 22.5 22

270 6504 DND025159 LÊ PHAN ĐÌNH TOÀN 04/06/1997 3 7.25 7 6.75 0 1 Kinh tế A01 0 21 21

271 6512 DND021587 LÊ THỊ BÍCH THẢO 01/01/1997 3 7 7 7 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

272 6515 DND002221 CHÂU MINH CƯỜNG 07/02/1997 2 7.75 6.5 7.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.25 21.25

273 6522 DND015243 NGÔ THẢO NGUYÊN 08/07/1997 2NT 7.75 8.5 8.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 25.5 21.25

274 6524 DND000363 NGUYỄN ĐÌNH ANH 16/02/1997 2NT 5.75 7.75 7.75 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 22.25 20.75

275 6527 DND007648 VƯƠNG THANH HÒA 07/03/1995 3 7 7.25 7 0 1 Quản trị nhân lực A00 0 21.25 21.25

276 6531 DND001064 NGÔ GIA BẢO 05/05/1997 3 6 8 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

277 6533 TTN000518 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 01/05/1997 1 6.25 6 8.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

278 6540 DND025250 VÕ CHÍ TOÀN 16/06/1997 3 7.25 7.5 7.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

279 6541 DND008774 HOÀNG THÀNH HUY 26/11/1997 3 7.25 6.25 7.5 0 2 Kinh tế A00 0 21 21

Page 12: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

280 6543 DND017057 NGUYỄN VĂN PHA 06/07/1996 1 6.25 7 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22 22

281 6546 DND023661 PHẠM THỊ THU THỦY 10/01/1997 3 7.75 7.25 6.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

282 6549 DND004684 HUỲNH ĐỨC 24/09/1997 2 5.75 6.75 7.5 0.5 4 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

283 6552 DND020327 NGUYỄN NGUYÊN TÀI 15/12/1997 3 7.25 6.5 8.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22.25 21.25

284 6556 DND011453 ĐỖ THỊ TRÚC LINH 01/06/1997 6 3 7.5 7.25 7.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.25 21.75

285 6561 DND015265 NGUYỄN NGỌC AN NGUYÊN 06/09/1997 3 7.5 7.5 7 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 22 21.75

286 6565 DHU021055 ĐẶNG THỊ HỒNG THẢO 07/01/1997 2 7.25 7.25 7.25 0.5 1 Kế toán D01 0.5 22.25 22

287 6567 DND003333 DOÃN CHÍ DUY 12/04/1996 2NT 6.5 7.5 6.5 1 1 Marketing A00 1 21.5 21.5

288 6571 DND022150 NGUYỄN THỊ THẮM 17/09/1997 1 7.75 7.5 7 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

289 6572 DND011685 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 06/10/1997 3 7 7.25 6.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýD01 0 20.75 20.75

290 6577 DND004341 PHAN VĂN THÀNH ĐẠT 06/01/1997 3 8 7 5.5 0 2 Thông kê A00 0 20.5 20.5

291 6615 DND025300 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 21/08/1997 2 7 6.5 7.25 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýD01 0.5 21.25 20.75

292 6622 DND005332 PHẠM BẢO HÀ 16/07/1997 3 6.5 6.75 7.75 0 1 Kinh tế A00 0 21 21

293 6631 DND026025 NGUYỄN THỊ KIỀU TRÂM 22/07/1997 2 7 6.25 6.75 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

294 6636 DND007797 NGÔ THỊ VIỆT HOÀI 28/03/1997 3 6.75 6.75 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

295 6659 DHU013725 PHAN HẢI NAM 23/04/1997 2NT 7 5.5 8 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

296 6664 DND015922 TRẦN MINH NHẬT 01/08/1997 2NT 6.75 6.75 6.25 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

297 6669 DQN028097 VÕ THANH VĨ 28/03/1997 1 6.5 7.25 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

298 6672 DND027689 NGÔ MINH TUẤN 02/05/1995 6 2NT 4.25 7 7.5 2 2Hê thông thông tin

quản lýA00 2 20.75 20.75

299 10035 DND004754 NGUYỄN NAM TỰ ĐỨC 06/06/1997 3 7.5 7.5 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.5 21.75

300 10079 DND024640 THÁI TRẦN THỦY TIÊN 12/05/1997 2 7.25 7 8.25 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 23 21.25

Page 13: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

301 10090 DND025752 THÁI THỊ THUỲ TRANG 17/02/1997 3 7.5 7.25 8.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 23.5 21.75

302 10097 DND015486 NGÔ THỊ NGUYỆT 20/02/1997 3 6.5 6.5 7.5 0 1 Quản lý Nhà nước A00 0 20.5 20.5

303 10119 DND017491 LÊ NGUYỄN HOÀNG PHÚC 01/09/1997 3 9.25 7.5 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 25 22.25

304 10138 DND013181 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 24/01/1997 1 6.25 7.5 7.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.75 21.5

305 10162 DND017172 HUỲNH THỊ YẾN PHI 03/05/1997 2NT 7.25 7 6.25 1 3 Marketing A00 1 21.5 21.5

306 10189 DND021194 ĐỖ PHÚ THÀNH 25/04/1997 2NT 7.5 7 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

307 10198 DHU006053 TRƯƠNG THỊ THU HẰNG 16/06/1997 2 8.25 8.5 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 25.75 23

308 10338 DND023254 ĐẶNG THỊ THUẬN 05/09/1997 2 8 7.75 8.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 24.75 21.75

309 10353 DHU013210 TRẦN THỊ MỘNG MƠ 20/07/1997 1 7.5 7.5 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại D01 1.5 23.75 22

310 10370 DND003057 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 27/01/1993 3 6.5 7 6 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành (LT)D01 0 19.5 18.5

311 10386 DND024862 VÕ THỊ TIỆP 22/12/1997 2NT 6.25 6.5 7.75 1 2 Marketing A00 1 21.5 21.5

312 10393 DHU011886 HUỲNH THẾ LONG 25/01/1997 2 7.25 8 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.25 23.75

313 10398 DHU003237 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 17/10/1997 2NT 7.5 7.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 24.25 23.75

314 10436 TDV011467 TRẦN THỊ HOÀI 22/02/1997 1 7.75 7.25 5 1.5 3 Kinh tế D01 1.5 21.5 21

315 10461 DND007116 NGUYỄN TRẦN THỊ MINH HIỆP 19/12/1997 1 5.75 6.5 8.25 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

316 10463 DND000325 LƯƠNG THỊ ANH 20/05/1997 2NT 8 8 4.5 1 3 Marketing A01 1 21.5 21.5

317 10471 DND017999 LÊ DIỆP CÚC PHƯƠNG 17/01/1997 2 6.5 7.5 8.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.75 21.25

318 10481 TTN015507 LÊ THỊ HOÀNG QUYÊN 02/10/1997 1 7.5 6.5 7.25 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22.75 21.25

319 10488 DCT014886 TRẦN PHƯƠNG BẢO VÂN 05/10/1997 1 7.5 7.5 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24 23.75

320 10507 DHU021457 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 15/08/1997 2NT 8.25 8.25 6.5 1 1 Kiểm toán D01 1 24 23

321 10516 DQN022031 NGUYỄN THỊ THÔNG 20/08/1997 1 6.5 7 8 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

322 10531 DHU023524 PHAN THỊ CÁT TIÊN 13/09/1997 2 7.25 7.75 7.25 0.5 2 Marketing A01 0.5 22.75 21.5

323 10539 DQN024995 NGUYỄN THỊ HẠNH TRÂM 26/02/1997 2NT 8 6.5 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

324 10547 DHU027509 HOÀNG THỊ LÂM XUYÊN 17/03/1997 2 7.5 8.5 7.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.25 23.75

325 10554 DND024112 TRƯƠNG THỊ MINH THƯ 28/05/1997 2NT 7.25 6.75 7.5 1 1 Marketing A00 1 22.5 21.5

326 10566 DHU015835 NGUYỄN THANH KHÁNH NHI 01/06/1997 2 8 8.25 9.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 26.5 23.75

327 10567 DND009548 HỒ XUÂN HƯƠNG 07/11/1997 1 6.5 7.75 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.25 23

Page 14: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

328 10597 DHU018234 TRẦN THỊ PHƯỢNG 26/09/1997 2 8.75 8 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 25.75 23

329 10625 DHU015634 LÊ THỊ KIỀU NHI 14/03/1997 1 7 7 6.5 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22 22

330 10627 DHU016304 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 15/06/1997 1 8.75 6.5 6.75 1.5 2 Kiểm toán D01 1.5 23.5 23

331 10664 DND029038 LÊ THỊ THÚY VI 03/07/1997 2 8 8.25 7.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 24.25 21.75

332 10681 DQN028419 PHAN VINH 04/11/1997 2 5.75 7.25 7.25 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

333 10682 DHU009572 BÙI THỊ MINH KHAI 28/03/1997 1 6.5 6.75 7.25 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

334 10691 DND005330 PHAN THANH HÀ 07/12/1997 2 7.25 7 7.25 0.5 3 Marketing A00 0.5 22 21.5

335 10704 DHU008619 HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 30/07/1997 2NT 7 7.5 8.25 1 1 Kiểm toán A00 1 23.75 23

336 10705 DND001436 TRẦN TIỂU BÌNH 15/01/1997 6 2 7 6.5 7 1.5 3Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1.5 22 21.75

337 10713 DND011458 ĐỖ VIỆT PHƯƠNG LINH 15/08/1997 3 7.25 7.25 8.25 0 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0 22.75 21.25

338 10716 DND028309 THÁI THỊ ÁNH TUYẾT 25/01/1997 3 7.25 6.75 7.75 0 3 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

339 10752 DND008816 LÊ NGUYÊN HUY 16/03/1997 2 8.25 7.75 7.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24 23.75

340 10757 DND004285 NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT 01/06/1997 2NT 6.75 7.5 8 1 2 Quản trị khách sạn A01 1 23.25 21.75

341 10758 DQN025649 NGUYỄN THỊ TRINH 05/06/1997 2 7.25 8 6.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22.25 22

342 10770 DQN023061 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 06/08/1997 1 7.25 7.25 8 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 24 22

343 10807 DQN006001 PHAN VIỆT HẰNG 10/04/1997 1 8 6.5 7.75 1.5 1 Kinh tế D01 1.5 23.75 21

344 10820 NLS005489 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 21/11/1997 1 6 6 7.5 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21 21

345 10822 DND012658 NGUYỄN VĂN LUẬN 16/12/1997 1 6.5 6.75 7.25 1.5 2 Marketing A00 1.5 22 21.5

346 10836 DHU004685 TRẦN THỊ TUYẾT GIANG 25/01/1997 2 7.5 8.75 7.25 0.5 1 Luật kinh tế D01 0.5 24 22.25

347 10837 TTN010989 NGUYỄN THỊ MAI 07/01/1997 1 7.25 7.25 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A01 1.5 22.5 22.25

348 10842 DND002324 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 26/10/1997 3 9 9 9.5 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 27.5 22.25

349 10855 DND006740 LÊ PHƯƠNG THANH HIỀN 12/05/1997 3 7 7 7.5 0 3 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

350 10858 TDV030296 VÕ THỊ THÙY 07/07/1997 2NT 7 7.5 7.75 1 2 Kế toán A00 1 23.25 22

351 10881 DND013087 LÊ THỊ NHẬT LÝ 15/02/1997 1 7.25 7.75 7 1.5 2 Kiểm toán A01 1.5 23.5 23

352 10891 DND017931 ĐINH THỊ THÚY PHƯƠNG 13/12/1996 2NT 6 8 7.5 1 2 Kế toán A00 1 22.5 22

353 10929 DHU013860 HỒ THỊ NGA 10/01/1997 2NT 7.75 6 6 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

354 10935 DND024699 VÕ VĂN TIỀN 25/05/1997 3 8.25 8.5 7.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.25 23.75

Page 15: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

355 10938 DND005273 NGUYỄN THỊ NHẬT HÀ 05/03/1996 3 6.75 7.5 7.5 0 3Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 21.75 21.75

356 10953 DND014945 NGÔ THỊ NGỌC 05/01/1997 3 7.25 7.5 8.5 0 2 Quản trị kinh doanh D01 0 23.25 22.25

357 10958 DND006355 VÕ THỊ MINH HẰNG 25/07/1996 2NT 7 7.75 7.25 1 1 Kế toán A00 1 23 22

358 10980 DHU026581 TÔN NỮ KHẢ UYÊN 16/03/1997 2 6 7.5 8.75 0.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 22.75 21.75

359 10983 DHU004352 PHAN THANH ĐỨC 03/02/1997 2 6.5 8.75 9.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 25.25 23.75

360 11010 DND017775 ĐẬU ĐỨC PHƯỚC 18/10/1997 3 7 7.25 7 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.25 21.25

361 11015 DHU008573 ĐẶNG THỊ MỸ HUYỀN 24/08/1997 2NT 7 6 7.5 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

362 11016 DHU027351 NGUYỄN THỊ ÁI VY 12/06/1997 2NT 6.5 7.5 6.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

363 11017 DND028548 LƯƠNG TÚ UYÊN 26/01/1997 3 9 8 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 26.25 23.75

364 11024 DND010490 VÕ ANH KIỆT 27/08/1997 3 7.5 8 6.25 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

365 11029 DND011770 NGUYỄN THỊ THÚY LINH 27/03/1997 3 8 6.75 7.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22.5 21.75

366 11057 DND008307 NGUYỄN THỊ HỒNG 08/01/1997 2NT 7.25 8 8.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 24.75 22.25

367 11062 DHU000053 HOÀNG THỊ KHÁNH AN 02/09/1997 2 7.5 8.75 9 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 25.75 23.75

368 11072 DND002474 NGUYỄN THỊ HOÀNG DANH 09/10/1997 2NT 7.5 6.25 6.5 1 1 Luật A00 1 21.25 21.25

369 11086 DND007760 TRẦN THỊ MỸ HÒA 07/07/1997 2NT 6.5 6.75 8 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

370 11113 NLS008455 AN NGỌC NHI 16/05/1997 1 7.25 6.75 7.25 1.5 1 Luật A00 1.5 22.75 21.25

371 11116 DHU025298 PHẠM ĐỨC TRUNG 03/03/1995 2NT 7.25 7.75 7.25 1 1 Kế toán A00 1 23.25 22

372 11141 DHU023157 NGÔ THỊ ANH THƯ 30/01/1997 2 7.75 7.25 6.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại D01 0.5 22 22

373 11149 DND003380 LÊ NHẬT DUY 22/09/1997 3 7.5 7 6.5 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

374 11171 DND027823 PHAN SƠN TUẤN 06/01/1996 6 2 6 7.5 5.5 1.5 4 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

375 11191 DND027491 PHẠM ĐỨC TÚ 01/03/1997 2NT 8.25 7 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A01 1 23 22.25

376 11193 DND015254 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 12/07/1997 2 6.5 8.25 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.5 21.25

377 11213 DND026743 TRẦN THỊ DIỄM TRINH 01/08/1997 2NT 6.5 6.5 7 1 2 Kinh tế A00 1 21 21

378 11214 TDV009685 ĐÀO THỊ THU HIỀN 27/01/1996 1 6.75 6.25 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

Page 16: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

379 11233 DND024254 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 04/11/1997 3 8.75 8 8.25 0 1 Kiểm toán A00 0 25 23

380 11249 DND002291 NGÔ VƯƠNG QUỐC CƯỜNG 28/02/1997 2NT 6.75 7 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

381 11254 DHU002948 BÙI KHẮC DŨNG 02/02/1997 1 7.25 6.25 6.5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.5 21

382 11257 DQN014661 TRẦN HOA XUÂN NGUYÊN 20/09/1997 2 7.5 7.25 7.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh D01 0.5 23 22.25

383 11262 DHU005895 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HẰNG 29/01/1997 2NT 6.5 6.25 7.5 1 1 Thông kê A00 1 21.25 20.5

384 11269 DND006849 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 22/09/1997 2NT 6.75 8.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 24.5 23.75

385 11271 DND027358 BÙI THỊ CẨM TÚ 08/01/1997 1 6 6.5 7.5 1.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

386 11283 DND014624 PHAN THỊ HÀ NGÂN 24/09/1997 1 6.5 6.25 7.25 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

387 11291 DND001936 NGÔ HOÀNG CHÍNH 01/01/1997 2NT 6.75 7.75 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

388 11294 DND010638 HÀ NGUYỄN NAM KỲ 17/01/1997 3 8 7 7.25 0 1 Kế toán A00 0 22.25 22

389 11298 DHU000964 NGÔ ĐÌNH ÁNH 24/07/1997 2NT 7 8 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 24.25 22.25

390 11311 DND007112 NGUYỄN THÁI HIỆP 26/10/1997 3 7 6.5 8.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22.25 21.25

391 11315 DND026210 PHAN BẢO TRÂN 13/04/1997 2 9 8.25 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 25 21.25

392 11335 TDV029893 NGUYỄN THỊ THU 18/10/1996 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Marketing A00 1 23 21.5

393 11346 DND002582 MẠC THỊ DIỄM 29/06/1996 2 7 7 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

394 11375 DND029406 PHẠM QUỐC VIỆT 11/11/1997 3 7.75 8.5 8.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 25 23.75

395 11377 DND018848 HUỲNH QUANG ANH QUỐC 27/10/1997 3 7 6.5 7.25 0 4 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

396 11379 DND014090 TRẦN THỊ NA 14/07/1997 1 7 6.75 7.75 1.5 2 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

397 11383 DND018879 NGUYỄN ĐỖ VĂN QUỐC 25/02/1997 2 7.25 6.5 6.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 20.75 20.75

398 11401 DND019618 TRẦN HOÀNG SANG 06/05/1996 3 6.25 7.5 8.25 0 2 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

399 11403 DND008096 PHẠM PHÚ HOÀNG 23/06/1996 3 7.25 7.75 7.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.25 22.25

400 11408 TTN020465 PHẠM THỊ QUỲNH TRANG 26/12/1997 1 6.75 7 7 1.5 1 Luật A00 1.5 22.25 21.25

401 11424 DND008511 TRẦN THỊ HUỆ 12/09/1997 1 6.5 7.25 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.75 22

402 11435 DND014615 NGUYỄN TRẦN THẢO NGÂN 12/11/1997 2 7.25 7.25 7.5 0.5 1 Kế toán A01 0.5 22.5 22

403 11454 DHU015592 HOÀNG THỊ Ý NHI 20/12/1997 1 8.25 7.5 7.25 1.5 1 Kiểm toán A01 1.5 24.5 23

404 11463 DND006203 NGUYỄN THỊ HẰNG 13/10/1996 2 6 7.75 6.75 0.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

405 11470 DND025231 TRẦN MINH TOÀN 06/01/1997 2 7 6.75 7.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 21.75 21.75

406 11484 DQN017647 CAO THỊ MAI PHƯỢNG 26/09/1997 2NT 7.5 7.5 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.25 23.75

Page 17: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

407 11488 DHU000459 NGUYỄN CÔNG NỮ QUỲNH ANH 19/03/1997 6 2 7.25 7.5 5 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A01 1.5 21.25 21.25

408 11504 DND010391 HUỲNH THỊ KHƯƠNG 24/03/1996 3 6.5 8 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

409 11507 DHU017825 LÊ THỊ THANH PHƯƠNG 28/07/1997 2 6 7.5 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.25 21.25

410 11510 DND021125 PHẠM THỊ HƯƠNG THANH 29/05/1997 2NT 8 5.5 8 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.5 21.75

411 11515 DHU025762 NGUYỄN ANH TUẤN 16/11/1997 2 6.5 7.5 6.5 0.5 3 Kinh tế A01 0.5 21 21

412 11526 DND007196 HỒ QUANG HIẾU 10/10/1997 2 7.25 7.5 9 0.5 1 Kế toán A00 0.5 24.25 22

413 11546 DHU011493 TẠ THỊ HUYỀN LINH 03/06/1996 2NT 7 7.5 6 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

414 11553 DND006783 MAI THANH HIỀN 13/12/1997 3 8 7 9 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24 23.75

415 11558 DND028933 TRẦN THỊ THANH VÂN 04/07/1997 2 7.25 6.75 6 0.5 3 Thông kê D01 0.5 20.5 20.5

416 11559 TDV032078 DƯƠNG THỊ TRANG 11/09/1997 1 7 7.5 6.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.5 21.75

417 11562 DND003139 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 30/09/1997 3 8.5 6.5 5.75 0 1Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

418 11564 DND026412 NGUYỄN THỊ XUÂN TRIỀU 11/10/1997 3 7 6.5 7.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA01 0 21 20.75

419 11602 DND007524 HÀ THỊ THANH HOA 22/11/1997 2 7.5 8 6.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.5 22

420 11607 DND014414 NGUYỄN THỊ THU NGA 06/07/1997 3 7 8 7.75 0 1 Kế toán A00 0 22.75 22

421 11611 DND022417 NGUYỄN ANH THI 03/10/1997 3 7 8.25 5.75 0 4Hê thông thông tin

quản lýA01 0 21 20.75

422 11625 DHU010050 NGUYỄN THỊ KIỀU 21/12/1997 2 7.25 8.25 7.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.75 23

423 11628 DQN024496 HUỲNH THỊ THẢO TRANG 20/04/1997 2NT 6.5 7.5 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

424 11629 DND018146 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 01/11/1997 2NT 6.75 7 7.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

425 11649 TTN017167 PHAN THỊ THANH THANH 12/10/1997 1 5.25 6.25 7.5 1.5 1 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.5 20.5

426 11679 DND013163 NGÔ PHƯƠNG MAI 06/10/1997 3 7.5 7.25 8.75 0 2 Kinh doanh thương mại D01 0 23.5 22

427 11692 DND015049 PHẠM THỊ KHÁNH NGỌC 22/10/1997 2 7.75 6.5 6.5 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.25 21.25

428 11694 DND005931 NGUYỄN XUÂN HỒNG HẠNH 26/10/1997 3 7.25 7 6.5 0 4 Thông kê A00 0 20.75 20.5

Page 18: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

429 11701 DND004357 PHÙNG QUỐC ĐẠT 16/10/1997 3 6.5 7.5 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

430 11702 DND024108 TRỊNH NGUYỄN MINH THƯ 06/01/1997 2NT 7.25 6.5 7.25 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

431 11709 DND013689 ĐỖ HÀ MY 20/02/1997 3 7.25 7 7.25 0 3 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.5 21.25

432 11711 DND006677 ĐÀO THỊ HIỀN 11/04/1997 2 7 6.25 7.75 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

433 11723 DQN026167 NGUYỄN THÀNH TRUNG 07/07/1997 2 6.5 7 7 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA01 0.5 21 20.75

434 11747 DND018567 NGÔ PHÚ QUANG 20/01/1997 2 7.25 6.5 8.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 22.75 21.75

435 11760 DND017827 NGUYỄN PHAN PHƯỚC 04/11/1995 3 3 4.75 7 8.25 2 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2 22 21.25

436 11763 DHU011196 NGUYỄN HÀ LINH 23/03/1997 2 7.5 8.25 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.25 23.75

437 11772 NLS000271 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 14/01/1997 1 6.25 7.25 6.25 1.5 1 Kinh tế A01 1.5 21.25 21

438 11792 DND009268 PHAN THỊ DUY HUYỀN 01/08/1993 2NT 5.75 7 3.25 1 2Hê thông thông tin

quản lý (LT)A01 1 17 17

439 11799 DND019594 NGUYỄN TRƯỜNG SANG 05/05/1994 1 4.5 6.5 7.5 1.5 1Kinh doanh thương

mại (LT)A00 1.5 20 18.75

440 11803 TDV011397 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 01/06/1997 2NT 8.25 7.25 6.5 1 1 Marketing A00 1 23 21.5

441 11805 DHU026683 HOÀNG NỮ CẨM VÂN 14/07/1997 2 7.5 7 5.5 0.5 4 Quản lý Nhà nước D01 0.5 20.5 20.5

442 11807 DHU018778 NGUYỄN THIỆN QUÝ 04/10/1997 1 7.25 6.75 7 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

443 11808 DND014264 TRẦN PHƯỚC NAM 28/01/1997 3 7.5 8 7.75 0 1 Kiểm toán A00 0 23.25 23

444 11815 DQN009480 NGUYỄN LÊ KHẢI 16/08/1997 2 7 7.5 7 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 22 21

445 11825 DND026926 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG TRÚC 28/08/1997 3 8.25 7.25 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 23.75 23.75

446 11831 DND026737 TRẦN NGỌC VĨNH TRINH 30/09/1996 3 7 8.5 7 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 22.5 21.75

447 11835 DHU024851 ĐẶNG THỊ HOÀI TRINH 23/07/1997 2 8 7.25 7 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.75 22

448 11851 DND014651 TRẦN KIỀU NGÂN 15/01/1997 2 6.5 7.25 6.75 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

449 11853 DND003739 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN 01/09/1997 2NT 5.75 7.5 7 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

450 11858 TDV033547 PHẠM THỊ TRINH 10/04/1997 2NT 7.5 6.25 6.25 1 1 Kinh tế A00 1 21 21

451 11861 DND005785 ĐINH NGUYỄN MINH HẠNH 23/10/1997 3 9 8.5 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 25.5 23.75

452 11869 NLS004834 NGUYỄN LÊ VIỆT HUY 20/10/1997 1 6.25 7.5 6.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

Page 19: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

453 11880 DND011586 LÊ THỊ NGỌC LINH 03/05/1997 2NT 7.25 7 7 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

454 11883 DND016261 TRƯƠNG ĐÌNH NHẬT NHI 26/10/1997 3 7.5 7.25 7.25 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22 22

455 11887 YDS010558 LÊ TRỌNG PHI 20/12/1996 3 6.75 7.5 6.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

456 11897 DND010218 NGÔ NGỌC BÁCH KHOA 25/01/1997 3 8.25 8.5 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 26 23.75

457 11903 DND012906 MAI THỊ YẾN LY 24/03/1997 2NT 7.5 6.75 6 1 2 Tài chính - Ngân hàng A01 1 21.25 21.25

458 11917 DND000774 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 07/07/1997 3 8.25 7.25 7.5 0 2 Kế toán A00 0 23 22

459 11918 DND013845 PHẠM THỊ HÀ MY 11/07/1997 3 7.5 6.75 8.25 0 1 Kế toán A00 0 22.5 22

460 11919 DND025289 ĐOÀN HƯƠNG TRÀ 22/03/1997 3 7 7.25 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

461 11926 DND002074 BÙI VĂN CÔNG 22/10/1997 2NT 7 6.5 6.75 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

462 11936 TDV016191 VÕ THỊ LIỆU 07/07/1997 1 6.5 6.25 7.25 1.5 3 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.5 21.25

463 11942 DND022132 LÊ THỊ THẮM 01/06/1997 2NT 6.75 6.25 7 1 1 Kinh tế A00 1 21 21

464 11945 DND000277 LÊ ĐÌNH ANH 20/08/1996 6 1 5.5 6 6.5 2.5 3 Quản lý Nhà nước A00 2.5 20.5 20.5

465 11956 DND001366 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 06/12/1997 3 7.25 7 7.25 0 1 Marketing A00 0 21.5 21.5

466 11958 DND017437 ĐẶNG HOÀNG PHÚC 18/04/1997 3 7.25 6 7.75 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

467 11969 DND015075 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 24/09/1997 2 8.25 8 7.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.25 23

468 11972 DND012080 HUỲNH THỊ BÍCH LOAN 04/01/1997 3 6.75 7.5 8 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.25 22

469 11979 DQN014261 NGUYỄN THỊ THÙY NGOAN 12/01/1997 2NT 6.75 7 7 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.75 21.25

470 11981 TDV002169 THÁI NGỌC BẢO 06/07/1997 1 7.75 7.5 7 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 23.75 23.75

471 11984 DND029520 NGUYỄN THỊ NGỌC VINH 06/04/1997 2 6.75 7 8.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 22.75 21.25

472 11985 DND023794 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 08/11/1997 3 7.5 7.25 7.75 0 1 Kinh doanh thương mại A01 0 22.5 22

473 11989 DND000805 PHẠM THỊ ÁNH 13/03/1996 6 2NT 4.5 8.25 6.5 2 1 Quản trị nhân lực A00 2 21.25 21.25

474 11991 DND006599 PHAN THỊ HẬU 12/06/1997 2NT 6.5 8 5.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýA01 1 20.75 20.75

475 11998 DND015324 NGUYỄN TRẦN VIẾT NGUYÊN 01/11/1996 1 6.5 6.75 5.75 1.5 2 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

476 12003 DHU013793 VÕ ANH NAM 08/03/1997 1 6 6.75 7.25 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.5 21

477 12005 DND007320 NGUYỄN PHƯỚC HIẾU 09/11/1997 6 3 6.5 6.75 7.25 1 1 Kinh tế A00 1 21.5 21

Page 20: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

478 12009 DND016924 HUỲNH TRẦN HOÀNG OANH 27/06/1997 3 7.25 7 7.75 0 1 Kế toán A00 0 22 22

479 12015 DND021669 NGÔ HOÀNG THẠCH THẢO 09/04/1997 2 6.75 7.5 8 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.75 22.25

480 12016 NLS014588 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN 21/02/1997 1 7.5 6.25 6.5 1.5 1 Kinh tế D01 1.5 21.75 21

481 12030 DND019669 TRẦN NHẬT SÂM 31/10/1997 1 7.75 6.5 5.75 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

482 12031 DND021807 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 28/07/1997 3 7 7.25 6.75 0 3 Kinh tế A01 0 21 21

483 12040 DHU010122 TRẦN NGỌC KỲ 15/05/1997 2 7.25 7.5 7.25 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.5 22

484 12042 DND003573 ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN 29/12/1996 3 9 7.5 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 24 21.75

485 12045 DND028079 NGUYỄN VĂN TUYÊN 18/06/1997 2NT 6.75 6.75 6.5 1 3 Thông kê A00 1 21 20.5

486 12053 DQN022281 LÊ THỊ NGỌC THUẬN 04/01/1997 2NT 8 7.5 7.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 24 22

487 12061 DND008043 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOÀNG 15/05/1996 2 6.75 7.75 7 0.5 1 Luật A00 0.5 22 21.25

488 12064 DND005301 NGUYỄN THỊ THU HÀ 23/09/1997 2 7.25 6.75 6.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

489 12068 TSN019985 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 25/06/1997 1 6.5 5.75 7.5 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.25 20.75

490 12080 DND007246 LÊ QUANG HIẾU 01/01/1996 2NT 6.5 7.5 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

491 12082 DND015840 ĐẶNG PHÚC NHẬT 05/12/1997 2 7.5 7.25 6.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A01 0.5 21.75 21.75

492 12083 DND023534 HOÀNG THỊ THỦY 21/04/1995 3 6.75 7.75 6.5 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

493 12090 DND027181 VĂN HỮU THÀNH TRUNG 29/01/1997 3 5 8 8 0 1 Kinh tế A01 0 21 21

494 12093 DND005746 VÕ CHÍNH HẢI 10/02/1997 3 7.25 6.5 8 0 3 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.75 21.25

495 12095 DND001662 NGUYỄN NGỌC CHÂU 15/12/1997 3 6.5 6.75 7.75 0 2 Kinh tế A00 0 21 21

496 12096 DND009659 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 08/03/1997 3 6.75 7 7.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

497 12097 DND026257 HUỲNH MINH TRÍ 19/03/1997 3 7.75 6.75 6.5 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

498 12099 DND011655 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 17/09/1997 3 7.25 6.5 7.25 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

499 12100 DND020167 TRẦN THỊ THU SƯƠNG 22/04/1997 2NT 6 7 7.5 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

500 12103 DND027969 NGUYỄN DUY TÙNG 01/09/1992 3 6.25 8 6.75 0 4 Kinh tế A00 0 21 21

501 12115 DND027058 MAI NGỌC TRUNG 27/02/1997 3 6.5 7 7.5 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

502 12123 DHU015841 NGUYỄN Ý NHI 10/05/1997 1 8.25 7.75 8.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 25.75 23.75

Page 21: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

503 12126 DQN005164 NGUYỄN NHẬT HẠ 24/10/1997 1 6 8 5.5 1.5 1 Quản lý Nhà nước A01 1.5 21 20.5

504 12128 DND026132 TRẦN THỊ THUỲ TRÂM 13/10/1997 3 7 7.75 6.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

505 12130 DND007181 ĐẶNG THỊ THANH HIẾU 10/12/1996 2 5.75 7.75 8.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 22.25 21.75

506 12143 DND018295 TRƯƠNG THU PHƯƠNG 16/02/1997 3 6.5 7.75 7 0 1 Kinh tế A00 0 21.25 21

507 12144 DHU010744 LÊ THỊ MỸ LIÊN 12/12/1997 2 7.25 7.5 7 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.25 22

508 12145 DND009726 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 09/11/1997 3 7.5 7.25 6 0 2 Thông kê D01 0 20.75 20.5

509 12152 DND016453 PHAN THỊ CẨM NHUNG 15/06/1997 3 7.25 7 6.75 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

510 12153 DND023072 NGUYỄN HOÀNG ANH THƠ 23/03/1997 3 8 7.25 7.25 0 1 Kế toán A01 0 22.5 22

511 12154 DND006990 TRỊNH KHÁNH HIỀN 05/11/1997 3 8 6.75 7.25 0 1 Kế toán A01 0 22 22

512 12160 DND006386 LÊ NGUYỄN BẢO HÂN 25/01/1997 3 7.25 7 6.75 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

513 12165 DND013773 NGUYỄN LÊ TIỂU MY 24/05/1997 3 7.25 7.75 8.5 0 2 Kiểm toán A01 0 23.5 23

514 12172 TDV007333 NGUYỄN THỊ GIANG 27/03/1997 2NT 7.25 5.5 7.75 1 1 Kinh tế A00 1 21.5 21

515 15001 DND015033 ÔNG THỊ MỸ NGỌC 15/06/1997 3 7.75 7.5 8.5 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 23.75 22.25

516 15018 DND000702 ĐẶNG THỊ ÁNH 28/05/1997 3 7.75 7.75 8.25 0 1 Kiểm toán A00 0 23.75 23

517 15059 DND007613 TRƯƠNG THỊ HOA 06/09/1997 3 7 7.25 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

518 15104 DND027946 HOÀNG THANH TÙNG 06/07/1997 3 6.75 7.75 9 0 2 Quản trị kinh doanh A01 0 23.5 22.25

519 15148 DND019021 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 19/03/1997 1 7.25 7.5 7.25 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23.5 22.25

520 15170 DND030159 LƯU THỊ THANH VY 23/08/1997 3 8.75 8.5 7.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.75 23.75

521 15173 DQN004432 NGÔ TẤN ĐOAN 11/04/1997 2 7 6 7.75 0.5 4 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

522 15178 DND018402 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 24/12/1997 1 7.5 5.75 7.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.25 21.5

523 15198 DND026197 NGUYỄN QUỲNH TRÂN 20/10/1997 1 6 7.5 7.75 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22.75 22

524 15202 DND023352 VĂN TRẦN THU THUẬN 03/10/1997 3 7.5 7.75 6.5 0 1 Marketing A00 0 21.75 21.5

525 15226 DND016356 ĐINH THỊ TUYẾT NHUNG 01/03/1997 3 7.5 6.5 8.5 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

526 15231 DND025810 TRẦN THU TRANG 11/09/1997 2NT 7.5 7.25 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

527 15252 DND023891 NGUYỄN LÊ HÀ THUYÊN 13/05/1997 6 2NT 7 8 8 2 1 Quản trị khách sạn A00 2 25 21.75

528 15269 DND003017 NGUYỄN THỊ HOÀI DUNG 06/06/1997 2 6.5 8 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

529 15276 TDV034387 PHAN THỊ TÚ 01/07/1997 1 7.25 7 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

530 15282 DND001047 LÊ MẠC HOÀI BẢO 12/04/1997 3 7.75 8 6.75 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

531 15290 DND011858 PHẠM THỊ NGỌC LINH 20/01/1994 3 7.25 7.5 6.75 0 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)A00 0 21.5 21.25

Page 22: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

532 15293 DND005955 THÁI THỊ HỒNG HẠNH 04/06/1997 2 7 7.75 7.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.5 21.75

533 15319 DND023674 TRẦN HÀ THU THỦY 01/06/1997 2NT 7.25 6.5 7 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.75 21.25

534 15346 DQN017080 NGUYỄN LÊ ĐỨC PHÚC 19/09/1997 2NT 6.75 7.5 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

535 15349 DND023812 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 19/03/1997 2 7.25 8.75 6.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 23 21.75

536 15373 DND025546 NGUYỄN NGỌC HÀ TRANG 08/02/1997 3 7.25 6.5 8 0 3 Marketing D01 0 21.75 21.5

537 15416 DND023932 ĐẶNG ANH THƯ 08/03/1997 2NT 8 7 7 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

538 15423 DHU014701 ĐẶNG THỊ THANH NGUYÊN 16/01/1997 2NT 8.25 7 7.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.75 21.75

539 15450 DND004175 TRẦN VĂN ĐẠO 20/05/1993 3 7.25 7.5 7.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

540 15463 DND022129 LÂM THỊ THẮM 08/03/1997 1 6.75 7.25 7 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.5 21.75

541 15464 DND028614 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 26/10/1997 3 7.25 8.5 7.5 0 1 Kiểm toán A00 0 23.25 23

542 15477 TDV025127 TRẦN THỊ QUYÊN 01/08/1997 2NT 7.5 7.5 7.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 23.5 22.25

543 15483 DHU010066 PHẠM THỊ KIỀU 15/11/1997 1 6.75 6.75 6.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 21.75 21.75

544 15494 DND024006 NGUYỄN QUỲNH THƯ 08/03/1997 3 8.25 7 9 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 24.25 23.75

545 15521 DND027382 HOÀNG THỊ CẨM TÚ 24/11/1997 2NT 7.25 7.5 5.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýA01 1 21 20.75

546 15529 DQN003530 TRẦN THỊ DUYÊN 20/01/1997 2 7.5 6.75 7 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.75 21.5

547 15534 DND005234 NGÔ THỊ THU HÀ 01/04/1997 3 8.25 8 8.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.75 23.75

548 15535 DND023608 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 20/07/1997 2 6 8.25 8.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 23 21.75

549 15541 DND001676 NGUYỄN THỊ KIỀU CHÂU 16/05/1997 3 7.25 7.5 7.25 0 2 Quản trị nhân lực A01 0 22 21.25

550 15554 DND002652 TẠ THÚY DIỄM 20/12/1997 1 6.75 6.5 8.5 1.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23.25 21.75

551 15573 DND013692 ĐỖ THỊ NGỌC MY 20/06/1997 6 1 6.5 6.5 8 2.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 2.5 23.5 21.75

552 15594 DHU006513 VÕ THỊ HIỀN 19/05/1997 2NT 7 7.5 8.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 24 22

553 15610 DND027990 NGUYỄN THANH TÙNG 01/01/1997 2NT 6.75 7 7.25 1 2 Marketing A00 1 22 21.5

Page 23: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

554 15613 DND025526 NGÔ THỊ KIỀU TRANG 27/02/1996 2 7.5 7.5 7 0.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.5 21.75

555 15631 DHU020684 TÔN NỮ LAM THANH 13/11/1997 2 7.25 7.25 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.25 22.25

556 15646 DHU019636 NGUYỄN THÁI SƠN 20/12/1997 1 6.5 7 7.5 1.5 2 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

557 15648 DHU026534 NGUYỄN THỊ LỆ UYÊN 20/06/1997 1 7.5 7.25 6.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23 23

558 15651 DND030759 HUỲNH THỊ YẾN 28/05/1997 2 6 7.25 8.25 0.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22 21.75

559 15657 DHU004439 HỒ THỊ GẤM 15/12/1997 2 7 8 7 0.5 1 Quản trị khách sạn D01 0.5 22.5 21.75

560 15667 DHU006815 PHAN QUỐC HIẾU 08/03/1997 2 7.25 8.5 7.75 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 24 22

561 15670 DND011552 LÊ NGUYỄN KHÁNH LINH 02/09/1997 3 7.25 7.25 7 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

562 15680 DND006198 NGUYỄN THỊ HẰNG 09/02/1997 2 7.75 6.25 8.75 0.5 2 Marketing D01 0.5 23.25 21.5

563 15692 DHU021554 HỒ THỊ HỒNG THẮM 08/07/1997 2NT 7.5 6.5 7 1 1 Kế toán A00 1 22 22

564 15693 DND021702 NGUYỄN PHẠM THẠCH THẢO 27/12/1997 2 8 7 8 0.5 2 Kinh doanh thương mại D01 0.5 23.5 22

565 15709 DND001567 TRƯƠNG LÊ DƯƠNG CẦM 12/03/1997 3 7 7.5 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22.5 21.25

566 15740 DND008259 ĐOÀN THỊ HỒNG 27/06/1997 2NT 6.75 7.75 6.5 1 2 Luật A00 1 22 21.25

567 15746 DND019117 NGUYỄN HẠ QUYÊN 28/08/1997 2NT 7 6.75 7.75 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

568 15753 DHU022843 NGUYỄN THỊ THỦY 19/07/1997 2NT 7 7.5 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

569 15758 TDV028227 NGUYỄN THỊ THẢO 08/07/1997 1 6.75 7.5 8.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.25 22

570 15761 DND011277 LÊ THỊ BÍCH LIÊN 09/01/1997 3 7.5 5.75 8.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 21.75 21.75

571 15777 DND018819 TẠ THỊ PHƯƠNG QUÍ 10/03/1996 1 7.5 7.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

572 15788 DHU003529 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 02/09/1997 2NT 7 7.25 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

573 15815 DND005007 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIANG 07/07/1997 2NT 7.5 7.5 7.25 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

574 15823 DND016232 TRẦN PHƯƠNG Ý NHI 17/04/1997 3 8.25 8.5 7.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 24.5 22.25

575 15839 DND000701 ĐỒNG MAI NGUYỆT ÁNH 02/01/1997 3 6.5 7.75 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.5 21.25

576 15844 DND019225 NGUYỄN TRỊNH ĐINH QUYỀN 16/06/1997 1 8.25 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24.75 22.25

577 15862 DND022921 VĂN PHÚ THỌ 26/03/1997 2NT 7 7.25 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.75 21.25

Page 24: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

578 15869 DND030473 HỒ THỊ XUÂN 06/01/1997 2NT 7.5 7.5 8.5 1 1 Kế toán A00 1 24.5 22

579 15873 DND004607 NGUYỄN TRUNG ĐÔNG 28/10/1996 6 3 7.75 7.5 7.25 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1 23.5 21.75

580 15894 DHU022438 TRẦN THỊ DIỆU THU 22/02/1997 2NT 7.75 8 7.25 1 1 Kế toán A00 1 24 22

581 15895 DND006592 NGUYỄN VINH HẬU 07/12/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 3 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

582 15915 DND002971 LÊ THANH NGỌC DUNG 24/08/1997 2 7.25 7.25 7.75 0.5 2 Marketing D01 0.5 22.75 21.5

583 15923 DHU011796 PHAN THỊ KIM LOAN 15/11/1997 2 6.5 7 7.5 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

584 15951 DND007318 NGUYỄN NGỌC THIÊN HIẾU 13/12/1997 3 6.5 6.25 9 0 3 Quản trị nhân lực D01 0 21.75 21.25

585 15958 NLS008250 TRẦN THỊ HỒNG NGUYÊN 08/02/1997 1 8 6.25 8.75 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 24.5 23.75

586 15965 DND001744 ĐẶNG LINH CHI 04/10/1997 3 9 8 9 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 26 22.25

587 15977 DND003141 TRẦN THỊ THÙY DUNG 04/01/1997 6 3 6 7.5 7 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

588 15979 DND023914 BÙI THỊ ANH THƯ 18/09/1997 2 9 7.5 8.25 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 25.25 23

589 15994 DND024493 HỒ THỊ THỦY TIÊN 21/04/1997 2NT 7.25 7.75 7.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 23.5 21.75

590 16002 NLS009120 ĐOÀN LÊ THANH PHONG 09/02/1997 1 7.75 7.5 8.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 25 23.75

591 16003 DND026064 NGUYỄN THÁI TRÂM 11/10/1997 2 7 6.5 8.75 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.75 22.25

592 16006 DND000193 ĐỖ NGUYỄN MINH ANH 14/01/1997 2 7 6.75 6.75 0.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

593 16018 DHU013041 NGUYỄN ĐÌNH THANH MINH 24/07/1995 2NT 5.75 7.75 7 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

594 16022 DHU015842 NGUYỄN Ý NHI 16/05/1997 2 7 7.5 7.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.5 21.25

595 16038 DQN004484 HUỲNH NGỌC ĐÔNG 20/06/1997 1 7 6.75 6.75 1.5 2 Luật A00 1.5 22 21.25

596 16042 DND013540 NGUYỄN NHẬT MINH 31/12/1996 3 6.5 7 7.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

597 16060 DND012280 NGUYỄN VĂN BẢO LONG 18/11/1997 3 7 8.25 7.5 0 3 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22.75 21.25

598 16070 DND022577 LÊ NGUYÊN KHÁNH THIỆN 30/10/1993 6 3 6.5 5.5 5.75 1 1Kinh doanh thương

mại (LT)A00 1 18.75 18.75

599 16078 NLS003697 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/08/1996 1 6.75 7.75 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

600 16086 DND021637 LÊ THỊ THU THẢO 15/12/1997 2NT 7.25 7.75 8.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 24.5 21.75

601 16122 DND013803 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 16/04/1997 1 6.5 7 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

602 16138 DND005248 NGUYỄN SỸ HÀ 06/04/1993 6 2NT 6.75 8.5 8 2 1 Quản trị khách sạn A00 2 25.25 21.75

603 16140 DND009310 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 07/01/1997 3 6.5 7 7.25 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

604 16142 DHU004564 NGUYỄN ĐÌNH GIANG 05/06/1997 2NT 7.25 7.25 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

Page 25: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

605 16143 DND002925 HỒ THỊ THANH DUNG 15/10/1996 2NT 7 7.5 6.5 1 2 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

606 16152 DND015988 HỒ THỊ YẾN NHI 24/04/1996 2 7.75 7.5 5.75 0.5 4 Quản trị nhân lực A01 0.5 21.5 21.25

607 16162 DND007766 TRẦN THỊ XUÂN HÒA 08/10/1997 3 7.25 7.5 8 0 1 Quản trị nhân lực A00 0 22.75 21.25

608 16169 DND012486 VĂN THỊ THÚY LỘC 02/09/1997 2NT 5.75 6.75 7.75 1 3 Quản trị nhân lực A00 1 21.25 21.25

609 16171 TDV006102 NGUYỄN VĂN ĐẠT 29/09/1997 1 6.5 7.25 6 1.5 1 Kinh tế D01 1.5 21.25 21

610 16186 DND023411 NGÔ MINH CẨM THUÝ 01/04/1997 3 6.5 8.25 7.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

611 16199 DND003723 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 23/02/1997 2 8.25 7 6.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0.5 22.25 21.75

612 16200 DND029445 VÕ THANH VIỆT 12/04/1997 1 6.25 6.25 7.75 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.75 20.75

613 16206 DND003157 VÕ HOÀNG DUNG 01/01/1997 3 8 8.5 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.75 23.75

614 16208 DND000347 NGÔ THỊ VÂN ANH 01/11/1997 3 7.25 7.5 7.75 0 1 Quản trị nhân lực A00 0 22.5 21.25

615 16212 DND014104 VÕ THỊ XUÂN NA 25/10/1997 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23 23

616 16218 DND008752 ĐOÀN NHẬT HUY 06/04/1997 3 7 8 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 22.5 21.75

617 16257 DND026029 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 02/10/1995 3 7 7 7.25 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

618 16267 DND011451 ĐỖ THỊ HUYỀN LINH 11/01/1996 3 7.25 7.5 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.25 21.75

619 16306 DQN000237 LÊ THỊ NGỌC ANH 05/02/1997 2 8.5 6.75 5.75 0.5 2 Kinh tế D01 0.5 21.5 21

620 16321 DQN012666 NGÔ HỒNG MẠNH 26/09/1997 1 6.25 7.25 6.5 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.5 20.75

621 16322 TTN006457 MA THỊ BÍCH HÒA 01/01/1997 1 1 7 6.75 4.25 3.5 3 Tài chính - Ngân hàng D01 3.5 21.5 21.25

622 16324 DND006452 VÕ THỊ BẢO HÂN 01/05/1997 2 7.5 7 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.5 22

623 16340 TTN001109 DƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH 28/01/1997 1 7.25 7.75 7.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.25 23

624 16342 DQN002080 VÕ THỊ MỸ DÀN 10/02/1997 1 7 7.75 6 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.25 21.75

625 16345 DQN024727 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 23/06/1997 1 7.5 7 6.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A01 1.5 22.25 22

626 16353 DND010462 BÙI TẤN KIỆT 07/04/1997 3 7 7.25 6.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

627 16358 DND006866 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 10/04/1997 3 6.25 7.5 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

Page 26: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

628 16360 DND025548 NGUYỄN NGUYÊN THU TRANG 07/10/1997 3 7.25 7.25 7 0 2 Marketing A00 0 21.5 21.5

629 16365 DND009837 TRẦN NGUYÊN KANG 21/11/1997 2 7.5 7.5 7.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 23 21.75

630 16368 DND021409 NGUYỄN TÁ THAO 15/05/1997 3 6.25 7.75 7.5 0 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

631 16371 DND011472 ĐINH THỊ NHẬT LINH 04/06/1995 3 7.25 7.5 7.5 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.25 22

632 16373 DND020082 NGÔ THỊ NGỌC SƯƠNG 19/08/1997 1 7.5 6.5 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

633 16389 NLS000144 HOÀNG TRẦN NGỌC ANH 09/11/1997 1 7 7 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23 22.25

634 16394 DND001793 NGUYỄN THỊ XUÂN CHI 14/03/1997 1 7.75 6.5 7.25 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 23 21.25

635 16411 DND019662 ĐỒNG THỊ SÂM 23/04/1997 2NT 6.75 6.75 8 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

636 16416 DND028506 GIANG THỊ UYÊN 27/01/1996 1 8 6.5 8 1.5 1 Kiểm toán A01 1.5 24 23

637 16420 DND024948 NGUYỄN THỊ LỆ TÍN 30/04/1997 3 8.5 6.75 6.25 0 3 Luật D01 0 21.5 21.25

638 16434 DHU026147 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 28/09/1997 1 7.5 8.5 8.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 25.75 22.25

639 16442 DQN014801PHẠM NGUYỄN THỊ NHƯ

NGUYỆT20/12/1997 2NT 7.25 7.25 5.5 1 3

Hê thông thông tin

quản lýA01 1 21 20.75

640 16443 DND006195 NGUYỄN THỊ HẰNG 08/03/1997 1 7.25 7.25 8.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 24.5 22

641 16447 DND005682 NHỮ TRẦN THANH HẢI 30/10/1997 2 6.5 7.25 6.5 0.5 4 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

642 16451 DQN000408 TRƯƠNG QUỲNH ANH 06/11/1997 2 6.5 6 8 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

643 16478 DND013050 TRƯƠNG THỊ QUỲNH LY 16/04/1995 3 7.25 7.25 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

644 16483 DND009214 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 26/05/1997 3 7.75 7.5 6.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22 21.25

645 16486 DND002543 ĐẶNG THỊ DIỄM 29/03/1997 3 7.25 7.25 7.5 0 2 Quản trị nhân lực A00 0 22 21.25

646 16500 DND018753 NGUYỄN MINH QUÂN 28/08/1997 6 3 8 7.5 6.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1 23 21.75

647 16503 DND024176 ĐỖ HOÀI THƯƠNG 01/06/1997 3 6.5 8 6.75 0 2 Luật A00 0 21.25 21.25

648 16517 TDV017815 NGUYỄN NỮ PHƯỚC LỘC 30/04/1997 2NT 8.25 8.25 8 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 25.5 23.75

649 16520 DND012911 NGUYỄN HỒ LY LY 24/04/1997 2 6.5 7.25 7.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 21.75 21.75

650 16532 DND024072 PHẠM THỊ MINH THƯ 01/01/1997 2NT 7 5.75 7.75 1 2 Marketing A00 1 21.5 21.5

651 16534 TSN018718 NGUYỄN CHÍ TRUNG 10/10/1997 2 7.25 7.5 6.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 21.75 21.75

Page 27: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

652 16536 DND021876 NGUYỄN THỊ THU THẢO 23/10/1997 2NT 7.25 7.25 7 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.5 21.75

653 16544 DND011514 HOÀNG NHẬT LINH 02/01/1997 3 6.5 7.25 8.5 0 2 Kế toán A00 0 22.25 22

654 16546 DND004136 NGUYỄN THỊ THANH ĐÀO 27/06/1997 6 3 8.25 7.75 5 1 2 Kế toán A01 1 22 22

655 16547 DND009380 DOÃN CÁT HƯNG 19/06/1997 3 7 7.75 8.75 0 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 23.5 21.75

656 16552 DND015350 PHẠM ĐOÀN NGUYÊN 03/01/1997 6 2NT 6.75 6.25 6.5 2 1 Luật A00 2 21.5 21.25

657 16577 DND009586 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 08/06/1997 2NT 7.25 6.5 7.25 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22 21.75

658 16592 DND022145 NGUYỄN THỊ THẮM 05/11/1996 1 6 7.25 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

659 16593 DQN015637 VÕ THỊ TUYẾT NHI 01/03/1997 2NT 7.5 7.5 6.75 1 2 Kế toán A00 1 22.75 22

660 16595 DND003795 TRẦN PHƯỚC MỸ DUYÊN 10/08/1997 2 6.75 8 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 23.75 23.75

661 16596 DHU014487 NGUYỄN BẢO NGỌC 11/12/1997 2 6.75 7.5 7.25 0.5 1 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22 22

662 16600 DND000657 TRỊNH QUỐC ANH 01/01/1997 1 6.25 7.5 6 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

663 16607 DND029762 NGUYỄN ANH VŨ 14/04/1997 2 5.75 8.5 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22 21.25

664 16611 DND010023 LÊ TỰ NAM KHÁNH 12/12/1997 3 6.5 7.5 7.25 0 2 Quản trị nhân lực A00 0 21.25 21.25

665 16650 DHU023962 TRẦN THIÊN QUỐC TỔNG 26/11/1997 1 7.25 4.75 8.5 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 22 20.75

666 16668 DND006739 LÊ NHƯ HIỀN 24/11/1997 2 6.5 8 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

667 16676 DND024023 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 22/04/1997 2NT 8.25 6.75 7 1 1 Kế toán A00 1 23 22

668 16679 DQN015311 ĐÀO THỊ THU NHI 04/05/1997 1 7 6.75 8 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.25 23

669 16685 DND003094 PHẠM NGUYỄN THẢO DUNG 14/03/1997 3 7.5 7.5 7 0 2 Kinh doanh thương mại D01 0 22 22

670 16692 DND027982 NGUYỄN NGỌC TÙNG 01/03/1997 2 7.25 7.5 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

671 16694 DND029172 VÕ THỊ HÀ VI 13/10/1996 3 6.5 7.5 6.75 0 2 Quản lý Nhà nước A01 0 20.75 20.5

672 16719 DND026222 TRƯƠNG BẢO TRÂN 24/07/1997 2 7.5 6.5 6.75 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

673 16720 DND019269 ĐOÀN THỊ NGỌC QUỲNH 25/03/1997 3 6.75 8.5 7.25 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.5 22

674 16726 DND003916 NGUYỄN PHAN THÙY DƯƠNG 19/10/1997 3 7.25 7.5 6.25 0 2 Kinh tế A00 0 21 21

675 16730 DND010439 NGUYỄN PHƯỚC KIÊN 17/02/1997 1 5.75 6.5 7 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

Page 28: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

676 16731 DND015153 ĐẶNG TRẦN NGUYÊN 13/12/1997 3 7 7 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22 21.75

677 16739 DND015129 BÙI QUANG NGUYÊN 06/06/1997 1 6.5 7.5 6.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

678 16750 DND023683 TRẦN THỊ THANH THỦY 03/06/1997 2NT 6.75 6.75 7.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

679 16755 DND022161 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 22/07/1997 2 6.5 7 7 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21 21

680 16759 DND021101 NGUYỄN THU THANH 18/01/1997 3 7 6.5 7 0 1 Thông kê D01 0 20.5 20.5

681 16764 DND014275 TRẦN VĂN THÀNH NAM 31/05/1997 3 5.75 7.5 7.5 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

682 16769 TDV036925 LÊ THỊ YẾN 06/06/1997 2NT 7.25 7.25 5.75 1 1 Kinh tế A00 1 21.25 21

683 16774 DND026705 PHẠM THỊ KIM TRINH 03/05/1997 3 7.25 7.25 7.5 0 1 Quản lý Nhà nước A00 0 22 20.5

684 16777 DND003435 NGUYỄN NGỌC DUY 09/08/1997 3 6.5 7.75 7 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.25 20.75

685 16796 DND001009 ĐẶNG NGỌC BẢO 21/07/1997 2NT 7 7 7.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

686 16798 DND029045 LÊ THỊ TƯỜNG VI 14/09/1997 2NT 7 7.25 6.75 1 2 Quản trị khách sạn A00 1 22 21.75

687 16799 DND009391 ĐOÀN NGỌC HƯNG 18/12/1997 2NT 6.5 7.5 5.75 1 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

688 16808 DND003862 HỒ LÂM THÙY DƯƠNG 18/04/1997 3 9 8.5 8.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 26.25 23.75

689 16812 DQN013125 NGUYỄN NHỊ CÁT MY 21/06/1997 2 6.5 6.75 7.75 0.5 1 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.5 21.25

690 16825 DND026243 ĐỖ MINH TRÍ 17/03/1997 3 5.75 7.5 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

691 16826 TTN004468 HOÀNG THANH HÀ 04/11/1997 1 6 7.25 6.5 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

692 16827 DHU000811 TRẦN THỊ NHẬT ANH 14/01/1996 6 2 7.75 7.5 5.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh D01 1.5 22.25 22.25

693 16830 DND013230 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 24/05/1997 2NT 6.75 7.25 6.25 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21.25 20.75

694 16832 DND016185 PHAN THỊ TUYẾT NHI 27/02/1997 3 7 6.75 7.5 0 3 Kinh tế A00 0 21.25 21

695 16837 DND009170 LÊ MINH HUYỀN 21/09/1997 2NT 7.25 8.5 5.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

696 16845 DND028489 ĐỖ HÀM UYÊN 21/09/1997 3 7.5 6.5 8 0 1 Kế toán A00 0 22 22

697 16852 DND022159 PHẠM THỊ THẮM 10/10/1997 2NT 7 7 7 1 1 Kinh tế A00 1 22 21

698 16858 DND000461 NGUYỄN THỊ MINH ANH 14/12/1997 3 8 7.5 6.75 0 1 Kinh tế D01 0 22.25 21

699 16861 DHU003038 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 05/03/1997 2 7 7.5 7 0.5 1 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22 22

700 16864 DND000421 NGUYỄN THỊ CẨM ANH 15/09/1997 2 6.75 7.5 5.75 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

Page 29: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

701 16885 TDV008013 TRẦN ĐÌNH HÀ 14/12/1997 1 7.25 5.75 6.5 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21 20.75

702 16886 DHU027347 NGUYỄN LÊ THẢO VY 27/06/1997 2 7.25 7.25 6.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.5 21.25

703 16889 DND014088 TRẦN THỊ LY NA 30/04/1996 3 6.25 7.5 6.75 0 4 Thông kê A00 0 20.5 20.5

704 16893 DND027508 TẠ THANH TÚ 17/05/1996 3 7 6.5 7.75 0 1 Quản trị nhân lực A00 0 21.25 21.25

705 16897 DND014413 NGUYỄN THỊ THIÊN NGA 17/04/1997 2NT 6.75 7.5 6.75 1 1 Kế toán A00 1 22 22

706 16914 DND004549 NGUYỄN VĂN PHÚ ĐÔN 30/04/1997 3 8 7 8.5 0 1 Kế toán A00 0 23.5 22

707 16934 DND003275 NGUYỄN VĂN TRUNG DŨNG 05/01/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

708 16940 DND009389 ĐẶNG VĂN HƯNG 01/02/1997 6 2NT 6 6.5 6.5 2 2Hê thông thông tin

quản lýA00 2 21 20.75

709 16941 DND018065 NGUYỄN ÁI PHƯƠNG 03/07/1997 3 6.75 7.5 7.25 0 2 Quản trị nhân lực A01 0 21.5 21.25

710 16948 DND011337 PHẠM HỒNG LIÊN 22/03/1997 3 8.25 6 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

711 20064 DND026441 BÙI THỊ TÚ TRINH 12/03/1997 1 7.75 7.5 5.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.5 21.75

712 20125 DND015194 LÊ BÁ NGUYÊN 24/12/1997 3 7.25 7.5 7.5 0 1 Kinh tế A01 0 22.25 21

713 20151 DND018919 PHẠM MINH QUỐC 08/03/1993 3 7.75 8 7.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 23.5 21.75

714 20166 DND019136 NGUYỄN THỊ LÂM QUYÊN 25/02/1997 2 7.25 7.5 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.75 23

715 20187 DND011010 QUÁCH THỊ HOÀNG LÂM 18/01/1997 2 6.75 7 8.25 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 22.5 21

716 20201 DND006136 LÊ THỊ THANH HẰNG 05/06/1997 4 1 6 4.5 7.25 3.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 3.5 21.25 20.75

717 20253 TDV012849 PHAN ĐĂNG HÙNG 12/02/1997 2NT 8.25 6.5 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

718 20269 DND018500 HUỲNH VĂN QUAN 01/08/1997 3 7.5 7.5 7.75 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.75 22.25

719 20278 DND013642 VÕ THỊ MINH 04/03/1997 2NT 6.5 8 6.75 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.25 22

720 20279 DND023478 TRẦN PHƯƠNG THÙY 28/08/1997 2NT 8 8 8 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25 23.75

721 20292 DND029031 LÊ NGUYỄN HUYỀN VI 16/06/1997 2NT 8 7 8 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 24 21.75

722 20322 DND000646 TRẦN THỊ TUYẾT ANH 15/12/1996 1 7.25 5.75 7.25 1.5 3 Quản trị khách sạn A00 1.5 21.75 21.75

723 20326 DND003963 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 16/07/1997 2NT 6.5 7.25 7.25 1 2 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

Page 30: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

724 20333 DND006449 TRƯƠNG BẢO HÂN 13/03/1997 3 8.5 7.5 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24.25 23.75

725 20343 TTB005856 HOÀNG HƯƠNG THẢO 28/08/1997 1 1 7 8.25 7.25 3.5 1 Kiểm toán D01 3.5 26 23

726 20346 DND012272 NGUYỄN THÀNH LONG 20/03/1997 1 6.75 7 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.75 21.75

727 20362 DND021879 NGUYỄN THỊ THU THẢO 25/05/1996 1 7 7.25 6.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại D01 1.5 22 22

728 20368 TTN002675 VÕ TRẦN PHƯƠNG DUNG 05/07/1997 1 7.5 7.5 7 1.5 1 Luật kinh tế A01 1.5 23.5 22.25

729 20371 DND006640 VÕ THỊ HẬU 14/08/1997 1 7.25 7.5 7 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23.25 21.75

730 20393 DND027787 NGUYỄN VĂN ANH TUẤN 27/10/1997 2 7.25 8.25 7 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

731 20400 DND018477 TRƯƠNG THỊ NGỌC PHƯỢNG 31/05/1997 2 8 7.75 8.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 24.5 23.75

732 20407 DND024094 TRẦN THỊ ANH THƯ 23/10/1996 3 7.5 8 7.5 0 1 Kế toán A00 0 23 22

733 20450 DHU013003 LÊ THỊ THU MINH 06/10/1997 2 8.25 5.5 7.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

734 20460 DQN023502 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 19/08/1997 2 6.25 7.5 8 0.5 3 Kế toán A00 0.5 22.25 22

735 20468 TTN013353 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 07/10/1997 1 8.5 7.25 7.25 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 24.5 21.75

736 20484 DHU024291 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 14/12/1997 2NT 7.25 7.25 7.25 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

737 20489 DND002798 LÊ THỊ NGỌC DIỆU 02/10/1997 2NT 7.5 7.5 7.75 1 1 Kế toán A00 1 23.75 22

738 20501 DHU007640 VÕ HUY HOÀNG 23/08/1997 2 6.5 8.25 7.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.75 21.75

739 20503 DQN022464 TỪ THỊ NGỌC THUÝ 24/08/1997 1 7.25 5.5 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 21.75 21.25

740 20513 DND001241 TRẦN NGỌC BÍCH 05/02/1997 3 6 7.25 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

741 20514 DND029295 TRƯƠNG ĐÌNH VIỄN 17/10/1997 3 6.5 7.5 8.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 22.5 21.75

742 20531 TDV023337 NGUYỄN THỊ MINH PHONG 02/01/1997 2NT 6.5 7.75 7 1 2 Kế toán A00 1 22.25 22

743 20532 TDV004420 ĐẶNG THỊ DUNG 17/11/1997 1 8 6.75 7.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.75 23

744 20533 TDV015594 HOÀNG THỊ LAN 28/10/1997 1 7 7.5 6 1.5 2 Kế toán D01 1.5 22 22

745 20534 DND012644 NGÔ THỊ MINH LUẬN 11/09/1997 2NT 6.75 7.25 6 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

746 20538 DND020166 TRẦN THỊ THU SƯƠNG 16/05/1997 3 7.5 6.25 8.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.25 21.75

747 20546 TTN021803 NGUYỄN MINH TUẤN 08/10/1997 1 6.5 6.5 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 22 21.25

748 20557 TDV018240 BÙI THỊ KHÁNH LY 08/01/1997 2 7.5 7 7.75 0.5 1 Kế toán D01 0.5 22.75 22

749 20558 DHU020641 NGUYỄN THỊ THANH 15/02/1997 2 8.5 7 7.25 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23.25 22

Page 31: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

750 20565 DND012903 MAI THỊ HỒNG LY 04/11/1997 3 8 7.25 6.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 22 21.75

751 20571 DND006438 THÂN GIA HÂN 06/05/1997 3 9 7.5 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 25.75 23.75

752 20574 DND000289 LÊ QUỐC ANH 14/11/1997 6 3 7.5 6.75 6.25 1 2 Marketing A01 1 21.5 21.5

753 20585 DND000372 NGUYỄN HẢI HOÀNG ANH 31/07/1997 3 7.5 7.5 8.5 0 1 Marketing A01 0 23.5 21.5

754 20586 DND028578 NGUYỄN PHƯƠNG TỐ UYÊN 18/07/1997 3 5.5 8.5 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22 21.75

755 20591 DND020339 NGUYỄN THANH TÀI 05/01/1997 6 3 7 7 6.75 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

756 20626 DND001635 HUỲNH THỊ TUYẾT CHÂU 10/08/1997 2 7.25 7.5 7.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

757 20627 DND017009 TÁN NGUYỄN HOÀNG OANH 12/12/1997 3 7.75 7.75 7.75 0 1 Kế toán A00 0 23.25 22

758 20650 DND014361 LÊ THỊ NGA 10/12/1997 1 7.25 7.25 6.75 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.75 21.5

759 20652 DHU023492 NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN 10/08/1997 2 8.5 7.75 6.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.5 22.25

760 20654 NLS007865 ĐÀO QUỐC NGHĨA 11/03/1997 1 6.25 6.25 7.5 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.5 20.75

761 20675 DND027539 VÕ THỊ BÍCH TÚ 07/04/1997 2NT 7 7.5 6.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22 21.75

762 20693 DND014726 ĐẶNG TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA 31/07/1997 2 6.5 6.5 7 0.5 4 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

763 20707 DQN021294 NGÔ THỊ XUÂN THI 20/02/1996 2NT 7.5 6 7.25 1 3 Marketing A00 1 21.75 21.5

764 20733 DND005052 TRẦN THỊ CHÂU GIANG 26/02/1997 3 5.5 8.25 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.25 20.75

765 20735 DND020940 NGUYỄN VĂN THÁI 22/10/1997 1 7 6.5 6 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21 21

766 20757 DHU011203 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH 02/09/1997 2 7.75 6 7.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0.5 22 21.75

767 20781 DND000433 NGUYỄN THỊ KIM ANH 02/10/1997 1 6.5 6.5 7.5 1.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22 21.75

768 20793 DND006422 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 12/12/1997 1 7.25 6.75 6.5 1.5 2 Kinh tế D01 1.5 22 21

769 20810 DND013629 TRẦN THANH MINH 19/08/1996 1 6.5 7.5 5.75 1.5 2 Kinh tế A01 1.5 21.25 21

770 20824 DND021990 TRIỆU THỊ PHƯƠNG THẢO 25/02/1997 2NT 7.25 7.25 7.5 1 1 Kế toán A00 1 23 22

771 20829 DND025984 NGUYỄN NGỌC HIỀN TRÂM 26/08/1997 2NT 6.75 7.5 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

772 20832 DND012393 LÊ THỊ LỘC 13/10/1997 2NT 7.5 6.75 7 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

773 20844 DND013312 LÊ NGUYỄN QUANG MẪN 09/05/1997 3 7.25 6.5 7.25 0 3 Kinh tế A01 0 21 21

774 20861 DHU019055 NGUYỄN THỊ HẢI QUỲNH 10/06/1997 2 7.75 7.25 5.75 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.25 21.25

Page 32: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

775 20864 DND015456 ĐỖ THỊ NGUYỆT 10/10/1997 2NT 7.25 7.5 6.75 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

776 20882 DND030358 VÕ TRẦN TƯỜNG VY 16/08/1997 3 8.25 7.5 8 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 23.75 22.25

777 20894 DND029688 HÀ PHÚC THÀNH VŨ 27/09/1997 3 7.5 6.5 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.25 21.75

778 20909 DND026235 BÙI NGUYÊN TRÍ 09/03/1997 3 7.25 7 7.75 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

779 20914 DND007963 MAI VIỆT HOÀNG 20/09/1996 3 6 8 7 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

780 20918 DND009313 TRẦN THANH HUYỀN 10/09/1996 3 7.5 7.5 6.5 0 1 Marketing A00 0 21.5 21.5

781 20919 DQN013856 LÊ THỊ KIM NGÂN 27/12/1997 2 7.75 6.75 6.5 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 21.5 21

782 20920 DQN001525 VÕ THỊ CẨM CHI 15/08/1997 2 7.25 7.25 6.25 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 21.25 21

783 20929 DND008679 TRẦN HỮU PHI HÙNG 08/02/1997 3 7.25 7.25 6.5 0 4 Quản lý Nhà nước A00 0 21 20.5

784 20932 TTN001481 NGUYỄN MINH CHÂU 09/10/1997 1 6.25 7.5 6.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22 21.75

785 20933 TSN015388 PHAN HỮU THIỆN 08/08/1997 2 7.25 7.5 6.5 0.5 3 Marketing A00 0.5 21.75 21.5

786 20938 DND010527 NGUYỄN THỊ KIỀU 01/05/1997 2NT 7 7.5 5.5 1 4 Thông kê A01 1 21 20.5

787 20944 DND000368 NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG ANH 01/08/1997 2 7.5 5.5 7.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

788 20950 DND022690 VÕ VĂN THIỆN 29/09/1997 2NT 7.75 5.75 6 1 4 Thông kê A00 1 20.5 20.5

789 20960 DHU025571 VÕ TRỊNH CẨM TÚ 06/04/1997 2 6.5 7.5 8.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A01 0.5 23 22.25

790 20970 DHU006210 DƯƠNG THỊ THU HIỀN 21/09/1997 2 7.25 6.5 8.25 0.5 1 Kế toán A01 0.5 22.5 22

791 20982 DND016002 HUỲNH THỊ LAN NHI 16/07/1997 2NT 5.75 6.75 7.5 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21 20.5

792 20991 DQN021133 NGUYỄN VĂN THẮNG 19/09/1997 2 7.25 6.5 8.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A01 0.5 22.75 22.25

793 20992 TDV022145 LÊ THỊ LAN NHI 11/12/1997 2 7.5 7.5 5.5 0.5 1 Kinh tế D01 0.5 21 21

794 21011 DND014841 VÕ NGỌC NGHĨA 16/08/1993 6 3 7.5 7.5 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

795 21047 DND028171 TÔ THỊ THANH TUYỀN 17/09/1997 2NT 9 7.75 8.25 1 1 Kiểm toán A00 1 26 23

796 21051 DND009614 NGUYỄN HỮU HƯƠNG 10/06/1997 6 2NT 6.75 5 7.5 2 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2 21.25 21.25

797 21053 DND015205 LÊ THỊ DIỄM NGUYÊN 20/04/1997 2 7.5 7.5 7.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.25 23

798 21060 DND026063 NGUYỄN THÁI NGỌC TRÂM 02/04/1997 3 7.25 7.5 7 0 1 Luật A00 0 21.75 21.25

799 21067 DND005384 TRẦN THỊ THU HÀ 01/01/1997 2 7 6.75 7.75 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 22 21.75

800 21073 DND020681 TRẦN ĐẮC TÂM 06/11/1997 2 5.5 6.5 8 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

801 21093 DND003103 PHẠM THỊ THU DUNG 05/05/1997 1 7 6.5 6.25 1.5 4 Quản lý Nhà nước A00 1.5 21.25 20.5

802 21107 DND029800 NGUYỄN NGÔ NGỌC VŨ 20/06/1996 2 7 7.5 7 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22 21.75

803 21113 DND000604 TRẦN HOÀNG TRÂM ANH 30/11/1997 3 7.25 7 8 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 22.25 21.75

Page 33: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

804 21122 TDV023894 NGÔ THỊ PHƯƠNG 07/04/1997 1 6.75 6.75 7 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22 22

805 21123 DND022834 PHAN PHÚC THỊNH 08/07/1997 3 6.5 6.75 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

806 21129 DND026954 TRẦN PHẠM THANH TRÚC 16/10/1997 3 6.5 7 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

807 21131 DND001957 BÙI LIÊN CHUẨN 08/11/1997 3 7.25 8 5.75 0 1 Kinh tế A01 0 21 21

808 21135 DND013838 PHAN THỊ TUYẾT MY 03/07/1997 3 7.25 7.5 6.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.25 21.25

809 21147 DND006403 NGÔ NGỌC BẢO HÂN 26/08/1997 3 6.5 6.75 7.5 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

810 21152 DND022444 NGUYỄN TRẦN BẢO THI 23/09/1997 2 7.25 7 5.75 0.5 1 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

811 21156 DND026670 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 13/06/1996 2NT 7 7 7.25 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.25 21.75

812 21164 DND020071 LÊ THỊ THANH SƯƠNG 26/01/1997 3 7 6.5 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 21.75 21.75

813 21165 TDV028412 TÔN THỊ THẢO 08/03/1997 2NT 7.5 7.5 5.5 1 1 Kinh tế A01 1 21.5 21

814 21168 THP014984 BÙI THỊ THU TRANG 27/10/1997 2NT 6.25 7 8.25 1 1 Luật A00 1 22.5 21.25

815 21171 DND021949 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 02/11/1996 2NT 7.5 6 6 1 4 Quản lý Nhà nước A00 1 20.5 20.5

816 21179 DND004202 HỒ NGỌC ĐẠT 10/03/1997 2NT 7.25 7.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24 23.75

817 25032 DND006331 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 15/07/1996 2 6.75 7.5 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.25 22

818 25064 DND019304 LÊ THỊ QUỲNH 24/07/1997 1 1 6.75 7 7.25 3.5 1 Luật kinh tế A00 3.5 24.5 22.25

819 25074 DND026729 THÂN THỊ TRINH 15/09/1997 2NT 7.5 7.5 7.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.75 21.75

820 25096 DND026548 LÊ THỊ TRINH 28/05/1997 2NT 7 6.5 7.25 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

821 25121 DND016113 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 29/11/1997 3 9 7.75 7.25 0 1 Kiểm toán A00 0 24 23

822 25131 DND008635 NGUYỄN VĂN HÙNG 01/01/1997 1 6.75 6.75 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

823 25149 TTN012207 HỒ THỊ THÚY NGÂN 28/11/1997 6 1 7 5.5 6.25 2.5 1 Luật D01 2.5 21.25 21.25

824 25222 NLS003191 LÊ THỊ HẠNH 09/07/1997 1 8 7.5 7.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.5 23

825 25231 DND013733 LÊ SƠ MY 04/08/1997 6 2NT 6.75 8.75 5.75 2 1 Kế toán A00 2 23.25 22

826 25252 DND012985 PHAN THẢO LY 23/10/1997 3 8 8 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24 23.75

827 25253 DND016015 HUỲNH TRẦN CẨM NHI 26/07/1993 1 7.75 7 5 1.5 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)D01 1.5 21.25 21.25

Page 34: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

828 25261 DQN025495 HUỲNH THỊ HỒNG TRINH 10/10/1997 2NT 6.25 7 7.25 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

829 25267 DND023139 LÊ THỊ PHƯƠNG THU 11/06/1997 2NT 7.5 6.75 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

830 25290 DHU013001 LÊ THỊ THANH MINH 01/01/1997 2 8.75 7 7 0.5 2 Kế toán D01 0.5 23.25 22

831 25301 DHU015185 LÊ NGUYỄN PHÚC NHÂN 17/10/1997 2 8 6.5 7.5 0.5 1 Luật D01 0.5 22.5 21.25

832 25315 DND004381 TRẦN XUÂN ĐẠT 06/02/1997 1 6.25 7 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

833 25316 DND025506 LÊ THÙY TRANG 27/02/1997 3 7.5 7.5 9 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24 23.75

834 25340 DND023703 TRẦN THỊ THỦY 13/05/1997 2 7.5 7.75 4.75 0.5 4 Quản lý Nhà nước A01 0.5 20.5 20.5

835 25352 DHU018160 HOÀNG HÀ ĐAN PHƯỢNG 18/02/1997 2 6.5 7.25 9 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.25 23

836 25364 DQN018386 TRẦN HỒNG QUYÊN 20/11/1997 1 6.5 7.25 7.5 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.75 22

837 25371 DND029144 TỐNG TƯỜNG VI 17/03/1997 2 9 7.5 6.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.5 22.25

838 25377 DND028405NGUYỄN HUỲNH THỊ NHẬT

TƯỞNG05/09/1997 1 6.5 7.25 8.25 1.5 1 Marketing A00 1.5 23.5 21.5

839 25395 DHU005677 TRƯƠNG THỊ MỸ HẢO 10/02/1997 2 7 7.5 7.5 0.5 2 Marketing A00 0.5 22.5 21.5

840 25396 DHU012588 TRẦN THỊ LY 21/07/1997 2 6.75 7.75 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

841 25404 DND003632 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 12/01/1997 2 8 8.25 6.5 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.25 22.25

842 25421 DHU007691 HỒ TẤT THỊ HỒNG 09/07/1997 2 7 7.25 8.25 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

843 25437 DND008567 HUỲNH VĂN HÙNG 28/06/1997 2 7.5 7.5 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

844 25441 NLS014717 NGUYỄN THUỲ KHÁNH VÂN 08/06/1997 1 7.25 6.75 6.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

845 25460 DND014119 ĐẶNG NGỌC NAM 09/09/1997 6 3 8.25 7 7.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.75 21.75

846 25462 DHU016674 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 25/07/1997 2NT 7.25 7.5 7.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.5 21.75

847 25470 DND012701 NGUYỄN THỊ THẢO LUYẾN 12/05/1997 2 7.25 7 7.5 0.5 2 Marketing A00 0.5 22.25 21.5

848 25471 DND030348 VÕ THỊ CÁT VY 02/06/1997 2 7.25 6.75 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

849 25499 TDV012207 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 28/07/1997 2NT 7.75 7.75 6.5 1 1 Luật D01 1 23 21.25

850 25546 DND000105 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG AN 22/09/1997 3 8.75 7 8.75 0 1 Kế toán D01 0 24.5 22

851 25547 DND001363 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG BÌNH 22/09/1997 3 7.75 7.25 9.25 0 1 Kế toán D01 0 24.25 22

852 25559 DHU011293 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 02/04/1997 2NT 7 7.5 6.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

853 25572 DND016021 LÊ ĐÌNH THỤC NHI 27/10/1997 3 6.75 8 7.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22 21.75

Page 35: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

854 25585 DND005346 PHẠM THỊ THU HÀ 25/06/1997 2NT 6.5 8.25 6.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.25 21.75

855 25592 DND007579 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 18/01/1997 3 7.75 8.25 8.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.75 23.75

856 25595 DND000863 LÊ VĂN ÂN 16/06/1997 6 3 6.75 6.5 8 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

857 25599 DHU007547 NGUYỄN THANH HOÀNG 02/09/1997 2 6.5 7.75 6.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

858 25607 TDV032955 PHẠM THỊ TRANG 28/10/1997 1 7.25 6 5.75 1.5 4 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

859 25615 DND021695 NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO 29/06/1997 3 7.25 8.25 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

860 25622 DND016046 LÊ THỊ YẾN NHI 22/03/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 3 Thông kê A00 0 20.75 20.5

861 25625 DND008813 LÊ LƯƠNG GIA HUY 14/07/1997 3 6.75 7.5 7.5 0 2 Marketing A00 0 21.75 21.5

862 25646 DHU006298 LÊ THANH HIỀN 20/11/1997 2 7.25 7.5 7.75 0.5 1 Kế toán D01 0.5 23 22

863 25651 DHU017181 LÊ QUỐC PHONG 01/11/1997 2 6.25 7.75 7.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22 22

864 25652 DND009139 ĐẶNG THỊ NGỌC HUYỀN 24/07/1997 3 8 8.25 7.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

865 25662 DND005979 TRẦN THỊ THU HẠNH 06/12/1996 3 6.75 7.5 7.75 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

866 25678 DND030688 LÊ THỊ YÊN 04/07/1997 2NT 7.25 8.25 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 24.25 23

867 25688 DHU004663 TRẦN NGUYỄN HƯƠNG GIANG 16/10/1997 2NT 7 7.5 7.75 1 2 Quản trị kinh doanh A01 1 23.25 22.25

868 25695 TDV020306 BÙI THỊ NGA 02/05/1997 2NT 7.25 6.5 6.75 1 2 Tài chính - Ngân hàng D01 1 21.5 21.25

869 25700 DND015044 PHẠM LÊ BÍCH NGỌC 12/08/1997 2 7 7.75 6.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 21.75 21.75

870 25702 DQN017329 VÕ DUY PHƯỚC 16/06/1997 1 6.5 6.25 6.5 1.5 1 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.75 20.5

871 25706 DND024228 LÊ THỊ THƯƠNG 28/10/1997 1 7 7.5 6 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

872 25707 DND013883 VÕ NGỌC THẢO MY 20/08/1997 3 7.75 6 7.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

873 25709 DQN002617 NGUYỄN THỊ DIỆU 20/03/1997 2NT 7.5 6.5 6.25 1 1 Quản trị nhân lực A01 1 21.25 21.25

874 25719 DND001812 TRẦN THỊ KHÁNH CHI 10/05/1997 3 8 8 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24 23.75

875 25720 DND015278 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 28/12/1997 3 7 7.75 8 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.75 22.25

876 25723 DND011933 TRẦN THỊ MỸ LINH 23/06/1997 3 8.25 6.75 8.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 23.5 21.25

877 25724 DND018443 PHẠM THỊ MỸ PHƯỢNG 28/07/1997 3 7.25 8 7.5 0 2 Kế toán A00 0 22.75 22

878 25726 DND009575 LÊ THỊ KIM HƯƠNG 12/12/1997 2NT 6.75 8.5 6.75 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 23 21.75

Page 36: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

879 25731 DND029074 NGUYỄN THỊ HÀ VI 08/06/1997 2NT 7.5 7.5 5.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 21.75 21.75

880 25739 DHU018269 ĐẶNG MINH QUANG 16/11/1997 2 8 7.25 6 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

881 25741 DND022245 NGUYỄN HỮU THẮNG 05/11/1996 3 7 6.75 7 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

882 25749 DND016223 TRẦN NGỌC DIỆU NHI 12/09/1997 3 7.5 7.75 5.75 0 3 Kinh tế D01 0 21 21

883 25751 DND023871 TRỊNH THỊ THANH THÚY 13/01/1997 2NT 7.75 5.75 8.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.75 21.25

884 30092 DND007709 NGUYỄN HỮU HÒA 12/07/1997 2 7.25 7.5 7.25 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.5 22.25

885 30136 DQN006540 LÊ THỊ THU HIỀN 20/12/1997 2NT 6.25 7.25 7.5 1 2 Kế toán A00 1 22 22

886 30159 DND002076 DƯƠNG MAI TRUNG CÔNG 15/05/1997 2NT 6.5 7 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22 21.25

887 30162 DND000532 PHAN THỊ HOÀNG ANH 29/03/1997 3 6.5 7.5 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

888 30193 DHU009428 TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 16/06/1997 2 8.25 7.75 7.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.25 23

889 30196 DND002190 NGÔ THỊ CƯNG 18/09/1997 2 7.75 7.25 6 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

890 30199 DND001295 HUỲNH THỊ BÌNH 24/06/1997 1 6.75 6.25 6.75 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

891 30249 DHU020499 NGUYỄN ĐỨC THÁI 03/06/1993 2NT 8.25 7.75 8.25 1 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)A01 1 25.25 21.25

892 30257 DND001615 ĐINH MỸ CHÂU 04/10/1997 1 7.5 7.5 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23.75 22

893 30281 DND003838 NGUYỄN DỰ 08/05/1997 1 7.25 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.75 22.25

894 30288 DND028064 HỨA NHUẬN TUYÊN 19/10/1996 2NT 7.25 6.5 6.75 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

895 30298 TTN013309 NGUYỄN NỮ THẢO NHI 12/08/1997 1 7 6 6.25 1.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

896 30318 DND005858 NGUYỄN ĐẶNG BÍCH HẠNH 16/01/1997 3 7.25 7.5 7.5 0 2 Kế toán A00 0 22.25 22

897 30326 DND006268 NGUYỄN THANH MINH HẰNG 10/04/1997 3 7.5 8.5 8.5 0 1 Kế toán A00 0 24.5 22

898 30331 DND023646 NGUYỄN THU THỦY 19/05/1997 2NT 7 7.5 7 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.5 22

899 30333 DND013862 TRẦN THỊ DIỄM MY 09/06/1997 2NT 8 7.25 6.25 1 2 Kế toán D01 1 22.5 22

900 30345 DQN023513 NGUYỄN THU THUỶ TIÊN 20/10/1997 1 7.5 7.5 5.5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22 21

Page 37: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

901 30357 DHU015258 PHAN THỊ NGỌC NHÂN 06/06/1997 2 7.75 7.25 7.25 0.5 1 Quản trị khách sạn D01 0.5 22.75 21.75

902 30375 DND028217 TRẦN ĐỖ MINH TUYẾN 18/10/1996 3 7.5 7.5 7.75 0 1 Kế toán A00 0 22.75 22

903 30389 DND007018 LÊ VINH HIỂN 08/02/1997 3 7.5 7.5 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 23.25 22.25

904 30391 DND026437 BÙI THỊ HUYỀN TRINH 29/09/1997 1 6.5 8.25 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.75 23

905 30410 DHU016993 TRẦN THỊ OANH 03/08/1997 1 7 7.75 8 1.5 1 Kiểm toán A01 1.5 24.25 23

906 30411 DND001977 HUỲNH THỊ CHUNG 30/11/1997 3 7.25 7.75 7.5 0 1 Kế toán A00 0 22.5 22

907 30420 DHU016351 NGUYỄN THỊ NHUNG 28/02/1997 2NT 7.25 7.25 7.75 1 1 Marketing A00 1 23.25 21.5

908 30432 DND020182 UNG THỊ MỸ SƯƠNG 20/02/1997 2 8 7.5 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.5 23

909 30447 DND012435 NGUYỄN THỊ LỘC 20/04/1997 4 1 7.25 6.75 7.25 3.5 1 Kế toán A00 3.5 24.75 22

910 30461 DHU008882 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 20/09/1997 2 8.25 7.25 8.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.25 23.75

911 30469 DHU020228 NGUYỄN THỊ TÂM 12/10/1996 1 6 7.75 6.5 1.5 3 Quản trị khách sạn A00 1.5 21.75 21.75

912 30484 DND004110 LÊ THỊ ĐÀO 02/09/1997 2 7 7.5 7.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.75 21.75

913 30496 TDL017609 LÊ NGUYỄN THÙY VÂN 27/11/1997 1 6.75 7 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

914 30498 DND017512 LÊ VĨNH PHÚC 15/10/1997 1 6.25 7.5 7.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.75 21.5

915 30500 DND005102 TRẦN THỊ QUỲNH GIAO 27/04/1997 2 6.75 7 7.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 21.75 21.75

916 30505 DND016026 LÊ NGUYỄN HẠNH NHI 01/12/1997 3 7.75 7.5 8.25 0 1 Marketing A00 0 23.5 21.5

917 30533 DQN006051 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 20/05/1997 2 7.25 7.25 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

918 30538 TDV012278 PHẠM THỊ HỒNG 20/09/1997 1 7.25 7.5 8 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.25 22

919 30539 TDV011117 NGUYỄN THỊ HÒA 08/08/1997 1 7.5 7 5.5 1.5 4 Kinh tế D01 1.5 21.5 21

920 30544 DHU014138 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 20/10/1997 1 7.25 7.25 6.5 1.5 2 Luật kinh tế A01 1.5 22.5 22.25

921 30578 TSN004125 LÊ THỊ KIM HẰNG 17/08/1997 2 8 6.75 6.75 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22 22

922 30581 DQN023286 NGUYỄN THỊ THANH THƯƠNG 02/06/1997 2NT 8 8 7.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.5 23.75

923 30584 DND016891 BÙI THỊ DIỆU OANH 20/04/1996 4 2 6.75 7.5 6 2.5 1 Kế toán A01 2.5 22.75 22

924 30585 DHU027532 HOÀNG MINH Ý 04/01/1997 2NT 7.25 6.75 7.25 1 1 Kinh doanh thương mại A01 1 22.25 22

925 30590 DND026736 TRẦN MỸ TRINH 07/12/1997 3 7.75 6.75 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.75 21.75

926 30594 DND001251 NGUYỄN HOÀNG TRỌNG BIỂU 07/11/1997 2 8.75 7.5 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.75 23.75

Page 38: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

927 30621 DND026775 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG TRINH 28/10/1997 3 8.25 7.25 8 0 1 Kiểm toán A00 0 23.5 23

928 30633 DND011660 NGUYỄN KHÁNH LINH 21/10/1997 2 8.25 7.25 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.5 23.75

929 30644 DND025840 VÕ THỊ MINH TRANG 15/04/1997 3 7.75 8 8.25 0 1 Kế toán A00 0 24 22

930 30662 DND029453 TRẦN THỊ MỸ VIN 28/07/1997 1 7.25 7.5 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

931 30664 DND018255 TRẦN NGỌC MAI PHƯƠNG 20/05/1997 3 6.75 6.75 8 0 3 Marketing A00 0 21.5 21.5

932 30665 DND030226 NGUYỄN THỊ THÙY VY 18/10/1997 2 7.75 7 8 0.5 2 Quản trị khách sạn A01 0.5 23.25 21.75

933 30680 DND030742 ĐỖ THỊ YẾN 22/04/1996 2NT 7 7.25 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 23 23

934 30686 DHU016127 VÕ ĐÌNH NHUẬN 17/11/1997 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23 23

935 30687 DND000272 HUỲNH VÕ NGỌC ANH 26/03/1997 3 7.25 6.75 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

936 30689 DND006243 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 29/05/1996 3 8 8 7.5 0 2 Kiểm toán D01 0 23.5 23

937 30694 DND018301 VÕ NGUYỄN MINH PHƯƠNG 25/07/1997 3 7.25 7.5 8.25 0 2 Quản trị kinh doanh A01 0 23 22.25

938 30695 DND005289 NGUYỄN THỊ THU HÀ 07/03/1996 3 7.25 8.25 7.75 0 1 Kế toán A00 0 23.25 22

939 30708 DND006997 TRƯƠNG THU HIỀN 02/02/1997 3 7.75 8.25 8.75 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 24.75 21.75

940 30710 DND019325 NGUYỄN HOÀNG MAI QUỲNH 10/12/1997 3 7.75 7.5 7.25 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.5 22

941 30716 DND001621 ĐẶNG VÕ BẢO CHÂU 21/07/1997 3 7.5 7.75 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 24.5 23.75

942 30718 DHU014902 HUỲNH THỊ HỒNG NGUYỆT 14/11/1997 2NT 6.75 7.75 6.5 1 3 Luật A01 1 22 21.25

943 30755 NLS011084 NGUYỄN THỊ THU THANH 15/11/1997 1 7.25 6.75 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23 21.75

944 30760 DND022559 HỒ THỊ THANH THIỆN 09/07/1997 2 5.5 8.25 8.25 0.5 2 Kế toán A00 0.5 22.5 22

945 30776 DND025524 NGÔ MAI THÙY TRANG 04/01/1997 2NT 7.5 7.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.25 23.75

946 30785 DND014959 NGUYỄN HỒNG NGỌC 13/05/1997 1 5.75 6.5 6.75 1.5 4 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

947 30786 DND023985 NGUYỄN ANH THƯ 12/04/1997 3 6.75 7.5 8.25 0 2 Kinh doanh thương mại A01 0 22.5 22

948 30811 DND015355 PHẠM THỊ HỒNG NGUYÊN 16/09/1996 1 6.5 7.5 6.75 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

949 30817 DHU004641 PHAN THỊ QUỲNH GIANG 03/02/1997 1 7 6.75 6.5 1.5 3 Luật A01 1.5 21.75 21.25

950 30820 DQN014140 LÊ THỊ BÍCH NGHĨA 10/08/1997 2 8 7.25 6.5 0.5 1 Luật kinh tế A01 0.5 22.25 22.25

951 30825 DND003693 NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN 05/08/1997 1 6.25 6.75 7.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

952 30860 DHU015287 TRẦN TRỌNG NHÂN 01/10/1997 2NT 7.75 8.5 8.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 25.75 22.25

953 30872 TDV013313 HỒ THỊ HUYỀN 11/10/1997 2NT 8.75 7.25 7.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.5 23.75

Page 39: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

954 30892 DND029350 LÊ THỊ THU VIỆT 28/02/1997 1 7 6.75 7.25 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.5 21.75

955 30926 TTN004283 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 13/05/1997 1 5.25 7.5 6.25 1.5 2 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

956 30944 DHU024791 PHẠM BÁ MINH TRÍ 27/01/1997 2NT 7 5.75 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

957 30952 HDT014384 NGUYỄN HUYỀN LINH 20/09/1997 2NT 8.25 8 7 1 1 Kế toán A00 1 24.25 22

958 30962 DND024127 VŨ XUÂN ANH THƯ 01/12/1997 2 7.25 7 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22 21.25

959 30963 DND009245 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN 12/08/1997 6 2NT 6.75 7.5 6.25 2 1 Quản trị kinh doanh A01 2 22.5 22.25

960 30965 DHU002423 NGUYỄN CAO CƯỜNG 26/11/1997 2 6.5 7.5 7 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.5 21.25

961 30968 DND003637 LÊ THỊ THẢO DUYÊN 01/01/1997 2NT 7 7.25 8 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

962 30983 DHU018527 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 15/08/1997 2NT 6.5 8 6.25 1 1 Kinh tế A00 1 21.75 21

963 31007 DHU025381 LÊ NGUYÊN TRƯỜNG 09/07/1997 2 7.25 8 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

964 31014 DND030335 TRƯƠNG HOÀNG VY 27/09/1996 3 6.75 7.5 7 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

965 31018 DND025699 PHAN THỊ NGỌC TRANG 28/12/1997 3 8 8.25 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 24.25 23.75

966 31037 DND013165 NGUYỄN KIỀU SAO MAI 14/11/1997 2NT 7.5 6.5 6.5 1 4Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21.5 20.75

967 31045 TDV021418 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 12/02/1997 2NT 8.25 8.25 8.25 1 1 Kế toán A00 1 25.75 22

968 31047 DND030852 TRƯƠNG NGỌC HẢI YẾN 25/01/1997 2 7.25 7 7.75 0.5 1 Quản trị khách sạn D01 0.5 22.5 21.75

969 31049 DND005413 VÕ NGUYỄN NGỌC HÀ 27/11/1997 2 6.25 8 8.5 0.5 1 Marketing A01 0.5 23.25 21.5

970 31051 DND014138 HUỲNH VŨ HÒA NAM 11/01/1997 2 6.25 7.5 7.75 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 22 21

971 31057 TDV008408 TRẦN THỊ HẢI 06/10/1997 2NT 7.25 6.5 7 1 3 Quản trị khách sạn A00 1 21.75 21.75

972 31068 DND010616 VÕ THỊ NHƯ KIM 21/03/1997 2NT 6.5 7.25 7.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 22.25 20.75

973 31075 DHU023088 TRƯƠNG THỊ HÀ THUYÊN 21/06/1996 2NT 7.25 6.75 6.75 1 2 Marketing A00 1 21.75 21.5

974 31079 DND009603 LƯU THỊ LAN HƯƠNG 16/04/1997 1 6.75 5.25 7.5 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21 21

975 31084 DND028617 NGUYỄN THỊ UYÊN 07/02/1996 2 7.25 7 6.75 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

976 31085 DND021885 NGUYỄN THỊ THU THẢO 31/08/1997 3 7 6.25 8 0 3 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.25 21.25

977 31092 DHU024588 HỒ THỊ NGỌC TRÂM 27/04/1997 2 7.25 7.5 7.25 0.5 1 Marketing D01 0.5 22.5 21.5

Page 40: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

978 31105 DND011520 HUỲNH KHÁNH LINH 06/04/1997 3 6.25 7.5 9.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 23.25 21.25

979 31116 DND025754 THÁI TÚ TRANG 04/10/1997 3 7.75 7.75 7 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 22.5 22.25

980 31118 DND027501 PHẠM THỊ CẨM TÚ 30/05/1997 2NT 7.5 7.5 5.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A01 1 21.5 21.25

981 31120 DND012540 NGUYỄN TÀI LỢI 18/12/1997 2NT 8 7.5 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.75 23.75

982 31126 DND027098 NGUYỄN QUỐC TRUNG 31/07/1997 3 6.75 7.75 8 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

983 31130 DND014071 PHẠM THỊ LÊ NA 01/01/1997 3 7.25 7 6.75 0 2 Kinh tế D01 0 21 21

984 31137 DND006223 NGUYỄN THỊ NHƯ HẰNG 02/01/1997 2 6.5 7.75 7 0.5 2 Luật A00 0.5 21.75 21.25

985 31146 DND010238 NGUYỄN ĐOÀN XUÂN KHOA 25/03/1997 2NT 7.25 6.25 8 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

986 31157 DND017604 NGUYỄN VĂN PHÚC 24/04/1997 2NT 8 6.5 9 1 1 Kiểm toán A00 1 24.5 23

987 31162 DND013043 TRẦN THẢO LY 04/11/1997 3 7.25 8.25 7.75 0 1 Kiểm toán A00 0 23.25 23

988 31164 DND010423 NGUYỄN THỊ THANH KIỂM 10/08/1997 2NT 6.5 7.5 7.25 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

989 31172 DND025682 NGUYỄN THU TRANG 14/01/1997 2 5.5 6.75 8 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

990 31173 DQN016103 PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 12/07/1997 2NT 7.25 7.75 5.75 1 3 Tài chính - Ngân hàng A01 1 21.75 21.25

991 31188 DND003670 NGUYỄN LÊ THỤC DUYÊN 27/10/1997 3 6.75 7 7.75 0 1 Quản trị nhân lực A01 0 21.5 21.25

992 31190 DND018682 ĐẶNG ANH QUẢNG 10/01/1996 2 6.25 7.5 6.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 20.75 20.75

993 31193 NLS009477 NGUYỄN NGỌC ÁI PHƯƠNG 28/05/1997 1 6.5 6 7.25 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

994 31194 DND023152 NGÔ VĂN THU 08/09/1996 6 1 4.75 5.5 7.75 2.5 4 Thông kê A00 2.5 20.5 20.5

995 31199 DND017659 TRẦN UYÊN PHÚC 29/08/1997 3 6.75 8 8.25 0 1 Kiểm toán A00 0 23 23

996 31202 NLS010060 TRẦN MINH QUYỀN 22/11/1997 1 6 5.5 8.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

997 31223 DHU027570 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 10/02/1997 1 7.5 7.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

998 31227 DND011009 PHẠM VÕ GIA LÂM 03/04/1997 2 6.5 7.5 8.5 0.5 1 Marketing A00 0.5 23 21.5

999 31238 DND013488 LÊ HOÀNG MINH 03/10/1997 3 6.75 7.5 7.5 0 3 Marketing A00 0 21.75 21.5

1000 31242 DND007198 HỒ THỊ MINH HIẾU 11/02/1997 3 8 6 7.5 0 3 Quản trị nhân lực A00 0 21.5 21.25

1001 31243 DND017498 LÊ THỊ HỒNG PHÚC 11/09/1997 2NT 6.75 7.5 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 23 23

1002 31247 DND025561 NGUYỄN THỊ HIỀN TRANG 23/01/1997 3 7.5 7 6.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.25 21.25

1003 31262 DQN005237 LÊ THỊ HẢI 10/01/1997 2 6.5 6.5 7.25 0.5 1 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

1004 31263 DHU000374 LÊ THỊ HOÀNG ANH 13/08/1997 2NT 6.75 6.25 7 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1005 31267 DHU020102 TRẦN DUY TĂNG 17/01/1997 2NT 7.25 7.25 6.5 1 1 Luật A00 1 22 21.25

Page 41: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1006 31284 DND003772 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 07/05/1997 1 7.25 6.5 6.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

1007 31285 DHU016925 NGUYỄN THỊ KIM OANH 26/03/1997 1 7.25 6.75 6.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

1008 31287 DND028271 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 07/10/1997 2NT 6.75 6.75 7 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

1009 31295 DND013842 PHẠM NGUYỄN TRÚC MY 03/07/1997 2NT 6.5 5.75 7.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

1010 31296 DND004262 NGUYỄN CÔNG ĐẠT 23/01/1997 3 7.25 8.5 7.75 0 1 Kiểm toán A00 0 23.5 23

1011 31298 DHU022826 NGUYỄN THỊ THỦY 03/03/1996 2NT 7.75 5.5 8.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

1012 31303 DND020496 LÊ THỊ DIỄM TÂM 26/06/1997 2NT 6.5 7.25 6.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1013 31311 DND001619 ĐẶNG THỊ MINH CHÂU 10/03/1997 3 7.75 8 9 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 24.75 23.75

1014 31318 DND009293 TRẦN NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 15/04/1997 3 7 7 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

1015 35020 DND024496 HỨA NỮ PHƯƠNG TIÊN 22/10/1997 1 7 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1016 35036 DND015510 NGUYỄN THỊ THANH NGUYỆT 03/02/1996 3 6.75 7.25 7.5 0 1 Marketing A00 0 21.5 21.5

1017 35087 DND002806 NGUYỄN THỊ DIỆU 05/05/1997 2NT 7.25 7.25 6.5 1 1 Quản trị khách sạn A01 1 22 21.75

1018 35097 DND007979 NGÔ VĂN HOÀNG 27/02/1997 2NT 6.75 7.5 7.5 1 1 Marketing A00 1 22.75 21.5

1019 35119 DND011229 BÙI HUỲNH TRUNG LIÊM 11/01/1997 2NT 7 7.25 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

1020 35129 DND001321 LƯƠNG THỊ THANH BÌNH 24/11/1997 2NT 6.75 7.5 7.25 1 1 Marketing A00 1 22.5 21.5

1021 35147 DND026805 NGUYỄN ĐĂNG TRÌNH 30/11/1997 3 6.5 7 8.25 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.75 20.75

1022 35157 DND011490 ĐOÀN PHƯƠNG LINH 03/02/1997 1 7.5 6.5 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1023 35191 DND030062 CHÂU THỊ THÚY VY 17/02/1997 2NT 8.5 7 6 1 1 Luật kinh tế D01 1 22.5 22.25

1024 35202 DHU010952 ĐOÀN NHẬT LINH 10/11/1997 2 8.5 9 9.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 27.5 23.75

1025 35209 DND024408 VÕ PHAN HOÀI THƯƠNG 24/11/1997 2 7 7.25 7.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0.5 22 21.75

1026 35214 TDV010532 NGUYỄN THỊ THANH HIẾU 24/10/1997 2 9 7.25 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 25.25 23.75

1027 35229 DND013628 TRẦN THỊ THÔNG MINH 03/06/1997 3 7.25 8.5 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

1028 35277 DND023200 TRẦN THỊ ÁI THU 14/06/1997 3 7 8.25 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 23.25 21.75

1029 35331 DND021368 TRƯƠNG TẤN THÀNH 17/02/1996 2NT 6.5 8.25 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

1030 35338 DND019575 LÊ VĂN SANG 14/02/1997 2 7.75 6.75 8.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 23.5 21.75

1031 35342 DND021072 NGUYỄN THỊ KIM THANH 01/11/1997 6 1 8 5.75 6.75 2.5 1 Quản trị kinh doanh A00 2.5 23 22.25

1032 35389 DND013286 TRẦN VĂN MẠNH 04/04/1997 3 7.5 7.25 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.25 21.75

Page 42: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1033 35420 DND015332 NGUYỄN VÕ HOÀI NGUYÊN 16/03/1997 3 8 7 8.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 23.5 21.75

1034 35423 DND020753 LÊ VĂN TÂN 18/09/1997 2 7.5 8.5 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 25 23

1035 35424 DND017937 ĐẶNG THỊ HỒ PHƯƠNG 26/06/1997 2 8 7.5 7.5 0.5 2 Kế toán D01 0.5 23.5 22

1036 35428 DND027571 BÙI ANH TUẤN 14/02/1997 3 7 7.75 7.25 0 1 Marketing A01 0 22 21.5

1037 35431 DND024281 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 24/07/1997 2NT 7.5 7.75 8.25 1 1 Kinh tế A00 1 24.5 21

1038 35452 DND001702 PHẠM NGUYỄN BĂNG CHÂU 01/04/1997 1 8.25 6.75 7.25 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1.5 23.75 21.75

1039 35485 DND005473 BÙI ĐỨC HẢI 13/01/1997 3 8.25 9 8.5 0 1 Kiểm toán A00 0 25.75 23

1040 35487 DND002750 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 30/12/1997 3 7.25 8.75 8.25 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 24.25 22

1041 35507 DQN008265 ĐOÀN NHẬT HUY 24/10/1997 2 6.5 6.75 8.25 0.5 1 Luật A00 0.5 22 21.25

1042 35525 DQN015147 LÊ THỊ NHẤT 04/03/1997 1 6.5 6 7 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21 21

1043 35527 DHU005944 NGUYỄN TRẦN THANH HẰNG 23/04/1997 2 7.5 8 8.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 24.25 21.25

1044 35542 DND006391 LÊ THỊ NGỌC HÂN 18/10/1997 3 8.75 7.75 8.75 0 1 Kế toán A00 0 25.25 22

1045 35555 DND000814 THÁI VĂN MINH ÁNH 10/01/1997 2 6.75 7.5 8.5 0.5 2 Kiểm toán A00 0.5 23.25 23

1046 35567 DHU016878 LÊ THỊ HOÀNG OANH 10/01/1997 2 7.5 6.75 7 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 21.75 21.75

1047 35582 DND001342 NGUYỄN PHAN THÁI BÌNH 05/12/1997 2 7.25 6.5 8 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 22.25 21.75

1048 35595 TDV001131 NGUYỄN TIẾN ANH 02/08/1997 1 6.5 6.75 7.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

1049 35598 DND028020 PHẠM QUANG TÙNG 05/07/1997 3 8 7.75 8.5 0 1 Kiểm toán A00 0 24.25 23

1050 35638 DND014652 TRẦN LÊ THẢO NGÂN 01/05/1997 2 7.25 8 9 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.75 23.75

1051 35657 TTN022743 HỒ TƯỜNG VI 10/08/1996 1 6.5 7.25 7 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

1052 35659 DND014633 PHẠM THỊ BẢO NGÂN 21/05/1997 2NT 7.75 8 8 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.75 23.75

1053 35700 DND011814 PHAN ĐOÀN NHẠC LINH 20/10/1997 3 8.25 8 8.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.75 23.75

1054 35709 DND002286 LƯU NGỌC CƯỜNG 29/10/1997 6 3 6 7.5 6.5 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21 20.5

1055 35713 QGS001913 THÁI QUỲNH CHÂU 06/01/1997 3 7.5 8.5 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 24 23.75

1056 35726 DQN012132 TRẦN CÔNG LUẬN 22/03/1997 6 2NT 7.25 6.5 6.5 2 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 2 22.25 21.75

1057 35731 DHU001576 TRƯƠNG THỊ BÌNH 12/07/1997 1 7 5.75 8 1.5 1 Luật D01 1.5 22.25 21.25

Page 43: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1058 35735 DND029718 LÊ HOÀN VŨ 20/01/1997 2 7.25 8 8 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23.75 22

1059 35739 DQN016124 TRƯƠNG HUỲNH NHƯ 16/06/1997 2NT 6.5 6.5 7.25 1 1 Kinh tế A00 1 21.25 21

1060 35750 DHU019205 PHAN THỊ REN 09/02/1997 2NT 7.25 7.5 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 24 22.25

1061 35763 DQN016365 PHAN THỊ NƯƠNG 19/04/1997 2 7 7.75 7.25 0.5 2 Kế toán A01 0.5 22.5 22

1062 35765 DND006885 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 02/02/1997 2NT 7.75 7 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1063 35766 DQN028085 NGUYỄN THỊ DIỆU VĨ 29/09/1995 1 8 7.5 7 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24 23

1064 35772 DND014645 THÁI NGÂN 20/08/1997 1 8 6.25 6.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

1065 35778 DND024360 PHẠM THỊ THƯƠNG 05/06/1997 2 7.25 6.5 7.25 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

1066 35784 DND001393 PHAN SĨ THANH BÌNH 27/11/1996 2NT 7.5 7.5 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

1067 35801 DND005893 NGUYỄN THỊ HẠNH 07/04/1997 2 6.5 7.5 7.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22 22

1068 35802 DND018515 ĐỖ HỮU QUANG 30/06/1997 2 6.75 6.75 7.75 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1069 35804 DND001504 PHAN XUÂN CA 18/09/1997 2NT 7 6 7.75 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21.75 20.5

1070 35807 DND014946 NGÔ THỊ NHƯ NGỌC 13/09/1997 2NT 7 7.25 6.25 1 1 Marketing A01 1 21.5 21.5

1071 35808 TDV011059 ĐÀO THỊ HÒA 20/11/1996 1 6.75 6.5 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

1072 35816 DND000369 NGUYỄN ĐOÀN VÂN ANH 14/10/1997 1 6 6.5 7.75 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

1073 35821 DND016156 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 14/10/1997 2NT 7.5 7.5 7 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

1074 35827 DQN001301 LÊ NGUYÊN CHÂU 19/10/1997 2 7.25 7.5 6 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 21.25 21

1075 35830 DND017141 PHẠM TẤN PHÁT 08/12/1994 3 6.25 8.25 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.5 21.75

1076 35837 DND001751 LA THỊ KIM CHI 10/04/1997 1 7 6.5 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

1077 35840 DQN002367 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 27/07/1997 2NT 6.25 6.25 8.25 1 2 Luật A00 1 21.75 21.25

1078 35844 DND021063 NGUYỄN PHƯỚC HOÀI THANH 02/03/1997 1 5.5 6.25 7.25 1.5 4 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

1079 35849 DND020004 VÕ THỊ ANH SỬ 29/01/1997 1 7.25 7.25 6.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A01 1.5 22.25 22

1080 35855 DND021665 MAI XUÂN THẢO 01/01/1996 6 3 6.5 8.5 6.5 1 1 Quản trị khách sạn A01 1 22.5 21.75

1081 35857 DND009613 NGUYỄN BÙI XUÂN HƯƠNG 06/12/1997 2NT 7 7 7.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22.5 21.75

Page 44: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1082 35886 DND010733 TRẦN THỊ LÀI 29/08/1996 3 6.25 7 7.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1083 35891 TDV034956 PHẠM ANH TUẤN 25/05/1997 2NT 6.75 7.25 6.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1084 35904 DND011571 LÊ THỊ HUYỀN LINH 04/09/1997 2NT 6 6 7.5 1 3 Thông kê A00 1 20.5 20.5

1085 35913 DND021494 ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 26/04/1997 3 7.5 7.5 6 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

1086 35914 DND005662 NGUYỄN TRẦN DUY HẢI 06/07/1997 3 7.25 7.75 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 23.25 22.25

1087 35927 DND025144 HỒ VIẾT TOÀN 20/03/1992 3 6 7.5 7.5 0 1 Kế toán (LT) A00 0 21 21

1088 35930 DND029118 NGUYỄN TƯỜNG VI 24/03/1996 2 6.75 6.5 7 0.5 4 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

1089 35935 DND004821 TRẦN ANH ĐỨC 08/10/1997 2 6.5 6.5 7 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

1090 35951 DND014387 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 19/08/1996 1 6.5 6.25 6.75 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21 20.75

1091 35961 DND006032 NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO 18/12/1997 3 7.5 7.75 7.75 0 2 Kế toán A00 0 23 22

1092 35976 NLS013418 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 01/01/1997 1 7.25 7 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

1093 35981 DND025544 NGUYỄN LÊ THU TRANG 12/07/1997 3 7 7.25 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 22.5 22.25

1094 35984 DND028528 LÊ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 08/12/1997 2 7.25 6.5 6.5 0.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 20.75 20.75

1095 35988 TDV026490 ĐINH THỊ SƯƠNG 02/05/1997 1 7 5.5 6.5 1.5 3 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

1096 35990 DND011715 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 04/12/1997 2NT 6.75 6.25 7 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1097 35992 DHU009887 TRƯƠNG CÔNG KHOA 03/10/1997 2 7.5 7.5 7 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.5 21.25

1098 35999 DND017567 NGUYỄN PHÚC 24/11/1997 1 6.75 6.5 6.25 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21 20.75

1099 36004 DND022893 NGUYỄN NGỌC THỌ 12/12/1997 2NT 6.25 7 6.75 1 2 Kinh tế A00 1 21 21

1100 36006 DND006533 NGUYỄN DƯƠNG MỸ HẬU 17/12/1997 3 7.25 6.25 7.5 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1101 36010 DHU011628 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 04/11/1997 2 7.25 7.25 7 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

1102 36018 DHU006263 LÊ HOÀNG DIỆU HIỀN 22/08/1997 2NT 6.5 7.25 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng A01 1 21.75 21.25

1103 36023 DND001718 TRẦN THỊ BÍCH CHÂU 04/04/1997 2 6.75 6.5 7.75 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.5 21.25

1104 36027 DQN027644 ĐẶNG THỊ HỒNG VÂN 10/10/1997 2NT 7 5.75 7.25 1 2 Kinh tế A00 1 21 21

1105 36032 DND014566 NGUYỄN NGỌC THU NGÂN 30/01/1996 3 8 6.75 6.5 0 1 Luật A00 0 21.25 21.25

1106 36037 DND022060 TRƯƠNG THỊ BÍCH THẢO 01/01/1997 1 7 7 7.25 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

Page 45: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1107 36045 DQN011440 TẠ HOÀNG KHÁNH LINH 03/10/1997 2 7.25 7 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A01 0.5 22.75 22.25

1108 36050 DHU008612 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN 20/04/1997 1 7 5.5 8.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.75 22

1109 36053 DND016705 HÀ THỊ TIỂU NI 18/11/1997 2NT 5.75 8.25 7.25 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.25 22

1110 36054 DND007974 NGÔ TRỌNG HOÀNG 18/08/1997 2NT 6.25 7.5 5.75 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 20.5 20.5

1111 36060 DND009792 TRẦN THỊ HƯỜNG 05/06/1996 3 7.25 6 7.75 0 1 Kinh tế A00 0 21 21

1112 36063 TDV013002 HÀ QUANG HUY 07/11/1997 2NT 6.75 8.25 6.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.5 22

1113 36067 DND014118 ĐẶNG MINH NAM 03/04/1997 3 6 7.5 7.25 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

1114 36072 DHU014991 PHAN THỊ THANH NHẢ 15/09/1997 2 7 7.25 6.5 0.5 1 Luật A00 0.5 21.25 21.25

1115 36076 DND004783 NGUYỄN VĂN ĐỨC 03/01/1996 3 5.75 7.5 7.25 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.5 20.5

1116 36094 DND008479 NGUYỄN MINH HUỆ 10/05/1996 2 7 7.25 6.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

1117 36095 DHU005098 TRẦN THỊ THÁI HÀ 22/05/1997 2 7 6.25 7.25 0.5 3 Kinh tế D01 0.5 21 21

1118 36096 DHU000742 PHẠM THỊ TRÂM ANH 26/03/1997 2 6.75 6.5 8 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1119 36097 TDV029654 HOÀNG THỊ THƠM 10/01/1997 1 7 6.25 5.75 1.5 2 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.5 20.5

1120 36099 DND024481 ĐẶNG NGỌC HÀ TIÊN 18/04/1997 3 7 6.75 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.75 21.25

1121 36100 DND021585 LÊ PHƯƠNG THẢO 27/09/1997 6 3 6.5 7 7.25 1 2 Marketing A01 1 21.75 21.5

1122 36107 NLS009978 ĐINH Y QUYÊN 27/01/1997 1 1 7.25 4.25 7.5 3.5 1 Luật A00 3.5 22.5 21.25

1123 36114 TTN021509 HOÀNG NGỌC TÚ 25/02/1997 1 6.75 7 5.75 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21 20.75

1124 36117 DND019617 TRẦN CÔNG SANG 01/02/1997 2 6.5 7 7 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

1125 36120 DND001648 LÊ VÕ MINH CHÂU 31/12/1997 3 7.75 7.5 7.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0 23 21.25

1126 36127 DND011147 LƯU THỊ LỆ 16/01/1997 1 7.25 6.75 6.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

1127 36131 DHU017219 NGUYỄN TRÍ HÙNG PHONG 31/05/1997 1 7.75 7 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23.75 22.25

1128 36132 DHU021436 TRẦN PHƯƠNG THẢO 09/09/1997 2 6.25 6.75 8 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.5 21.25

1129 36133 DND009549 HÀ THỊ THANH HƯƠNG 18/02/1997 2NT 7.25 7 5.25 1 3 Thông kê A01 1 20.5 20.5

1130 36137 DQN006418 VÕ THỊ HẬU 23/04/1997 2NT 7.5 7.25 7.75 1 2 Kinh doanh thương mại A00 1 23.5 22

Page 46: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1131 36141 DND027229 NGUYỄN THỊ THANH TRƯƠNG 12/08/1997 2 7.5 5.75 7.25 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21 21

1132 36148 DND008761 HỒ TẤN HUY 21/07/1997 3 6.5 7.25 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1133 36152 DND011663 NGUYỄN LÊ TRÚC LINH 06/04/1996 6 3 6.25 6.75 7.5 1 1 Marketing A00 1 21.5 21.5

1134 36158 DND027156 TRẦN ĐỨC TRUNG 27/12/1996 6 3 6.75 7 6.5 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.25 21.25

1135 36162 DND019043 TRẦN CÔNG QUÝ 20/09/1996 2 6 6.75 8 0.5 1 Quản lý Nhà nước A00 0.5 21.25 20.5

1136 36171 DND025931 LÊ NGỌC TRÂM 25/09/1997 3 7 6.5 7.25 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1137 36176 HUI009088 LƯƠNG THỊ THẢO MY 17/07/1997 3 7.25 6.5 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1138 36179 DND015327NGUYỄN TRƯƠNG THẢO

NGUYÊN01/12/1997 3 7.25 8 6.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 21.75 21.75

1139 36187 DND008317 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 07/02/1997 2 8.25 7 8 0.5 1 Quản trị khách sạn D01 0.5 23.75 21.75

1140 36197 DQN026492 NGUYỄN THỊ ÁNH TÚ 02/04/1997 2NT 6 7.25 7.5 1 2 Kinh tế A00 1 21.75 21

1141 36198 DND007816 VÕ THỊ THẠNH HOÀI 03/02/1996 2 6.75 6.75 7.5 0.5 1 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.5 21.25

1142 36200 DND016545 LÊ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 04/08/1997 3 7 7.5 6.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1143 36221 DND026118 TRẦN THỊ BẢO TRÂM 29/05/1997 3 8 8.5 9.5 0 1 Kiểm toán A00 0 26 23

1144 40025 DND000400 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 12/12/1997 3 7.75 7.5 8.25 0 2 Marketing A00 0 23.5 21.5

1145 40033 DND019373 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 19/08/1997 3 8 8.25 7.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 24 21.75

1146 40050 DND018555 LÊ VĂN QUANG 17/05/1997 2NT 7.5 7.5 8.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 24.5 22.25

1147 40056 DND015885 NGUYỄN SINH NHẬT 09/01/1997 1 6.75 7.25 8.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 24 21.75

1148 40081 DND003586 HỒ THỊ THÚY DUYÊN 14/12/1997 3 6.25 7 7.75 0 1 Quản lý Nhà nước A00 0 21 20.5

1149 40101 DHU014335 LÂM THÚY NGỌC 22/07/1997 1 8.25 6.25 6.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh D01 1.5 22.25 22.25

1150 40112 DND011718 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 06/10/1997 3 7.5 6.75 8.25 0 1 Marketing A01 0 22.5 21.5

1151 40125 DND014435 PHẠM MỸ NGA 09/03/1997 2NT 7.25 7.75 7.25 1 1 Kế toán A00 1 23.25 22

1152 40131 DHU007870 TRẦN THỊ XUÂN HUỆ 20/02/1997 1 8.25 7.75 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24.75 22.25

1153 40146 DND023694 TRẦN THỊ THU THỦY 12/10/1997 2 8.5 7.25 6.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.75 21.75

1154 40148 DHU025548 PHẠM THỊ CẨM TÚ 12/09/1997 1 7 6.5 8.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1155 40153 DND016666 NGUYỄN BÁ THÀNH NHỰT 20/11/1997 2 7 6.5 7.25 0.5 2 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.25 21.25

Page 47: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1156 40159 DND014673 TRẦN THỊ THÚY NGÂN 01/01/1997 1 8.25 8 8.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 26.25 23.75

1157 40168 DND007713 NGUYỄN PHAN MINH HÒA 27/02/1997 3 8.75 7.75 7.75 0 1 Kế toán A00 0 24.25 22

1158 40171 DND021169 VÕ NGỌC THANH 21/08/1994 2NT 4.75 7.5 5.25 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành (LT)A00 1 18.5 18.5

1159 40180 DND003938 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 27/06/1997 2NT 6.5 7.5 6.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

1160 40218 DND001927 HỒ VĂN CHÍNH 28/10/1996 3 6.75 7 7.25 0 4 Kinh tế A00 0 21 21

1161 40236 DND028843 NGUYỄN THỊ ÁI VÂN 08/03/1997 3 7 7.25 9.25 0 1 Quản trị khách sạn D01 0 23.5 21.75

1162 40243 DND006995 TRƯƠNG THANH HIỀN 26/09/1997 3 6.5 7.25 7.75 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.5 20.75

1163 40279 DND004744 NGUYỄN HỮU ĐỨC 06/02/1997 6 2 6.75 7.5 6.25 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22 22

1164 40306 DHU010022 HỒ THỊ THÚY KIỀU 14/01/1997 2NT 7.25 7.5 8 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.75 22.25

1165 40312 DND022841 PHẠM NGUYỄN QUỐC THỊNH 16/12/1997 3 8.25 7 8.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 23.75 23.75

1166 40335 DHU024932 NGUYỄN THỊ KHÁNH TRINH 16/04/1997 1 7 7 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại D01 1.5 22.75 22

1167 40352 DHU015888 PHẠM THỊ UYỂN NHI 12/02/1997 1 7 6.75 6.75 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 22 21.25

1168 40364 DHU022731 HOÀNG THỊ THU THỦY 26/07/1997 2NT 8.5 7.75 7 1 1 Kế toán A01 1 24.25 22

1169 40419 DHU019169 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 15/06/1997 1 7.25 6.75 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

1170 40423 TDV022672 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ 26/08/1997 2NT 6.75 6.75 7.25 1 4 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

1171 40429 DND022370 NGUYỄN THỊ THÊM 03/07/1997 2NT 8 8.75 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 26.25 23.75

1172 40438 DND021681 NGUYỄN THU THẢO 10/05/1997 2NT 8.25 6.75 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

1173 40441 DND025412 HỨA THỊ DIỆU TRANG 15/11/1994 1 6.75 5.25 6.75 1.5 1Kinh doanh thương

mại (LT)A00 1.5 20.25 18.75

1174 40464 DND018193 NGUYỄN YẾN PHƯƠNG 17/02/1997 3 8 7.5 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

1175 40469 DND008922 NGUYỄN NHƯ GIA HUY 16/03/1997 3 7.5 7.5 6.25 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.25 20.75

1176 40473 DND028683 TRẦN THU UYÊN 24/05/1997 3 7 6.5 8.25 0 3 Marketing D01 0 21.75 21.5

1177 40490 NLS010767 TRƯƠNG THANH TÀI 22/08/1997 1 7.25 7 7.5 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 23.25 21.25

1178 40497 DHU000598 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 08/02/1997 2 6.25 7.5 8.5 0.5 2 Kế toán A00 0.5 22.75 22

1179 40506 DND015611 NGUYỄN THỊ NHÀN 04/12/1996 3 7.25 7.5 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.75 21.75

Page 48: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1180 40535 DHU006363 NGUYỄN THỊ HIỀN 28/05/1997 1 6.75 6.75 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.5 21.75

1181 40539 DND003890 NGÔ ĐỖ PHƯƠNG HẢI DƯƠNG 25/01/1996 1 8.25 6.25 5.75 1.5 3Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1.5 21.75 21.75

1182 40544 DQN027125 BÙI THỊ TUYẾN 04/05/1997 1 7.75 8.25 7.75 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 25.25 21.25

1183 40556 DND024403 TRƯƠNG THỊ THƯƠNG 07/09/1997 2NT 7 7.5 7 1 1 Kế toán A01 1 22.5 22

1184 40566 TDV016916 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 24/07/1997 2NT 7.25 6 7.5 1 1 Kinh tế A00 1 21.75 21

1185 40570 KHA009752 NGUYỄN THỊ DIỆU THÙY 24/05/1997 2NT 8.75 5.5 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1186 40586 DND030220 NGUYỄN THỊ THẢO VY 20/06/1997 2NT 8 7.5 7.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 24.25 21.25

1187 40587 DHU025497 LÊ THANH TÚ 09/04/1997 1 8.25 7.5 6.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.75 23

1188 40590 DND028059 DƯƠNG CẨM TUYÊN 03/04/1997 2 6.5 6.75 8.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22 21.75

1189 40605 DHU027584 NGUYỄN THỊ Ý 07/07/1997 1 7.5 7 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23.25 22

1190 40620 DHU013677 NGUYỄN LƯƠNG NAM 16/10/1997 2 8 8.5 8.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 25.25 23.75

1191 40643 DHU003050 NGUYỄN THANH DŨNG 23/07/1997 1 6.75 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.25 22.25

1192 40651 DND017326 CAO THỊ PHÚ 21/03/1996 3 6.75 8.5 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 23.5 21.75

1193 40654 DND002738 LÊ NGỌC DIỆP 01/01/1997 2NT 7.5 6.75 7 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

1194 40670 DND022660 PHÙNG VĂN THIỆN 25/04/1997 3 8 8.5 9 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 25.5 23.75

1195 40680 DND025129 BÙI XUÂN TOÀN 28/11/1997 2 6.75 7 8.25 0.5 1 Quản trị khách sạn A01 0.5 22.5 21.75

1196 40685 DHU005765 LÊ THỊ HẰNG 02/06/1996 1 6.25 8 7.75 1.5 2 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1197 40688 DND025587 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 10/01/1997 3 8 6.75 7.75 0 1 Luật kinh tế A00 0 22.5 22.25

1198 40704 DND006363 ÂU THIÊN BẢO HÂN 11/08/1997 1 7.25 7.5 7.75 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24 23.75

1199 40712 DND022410 LÊ THỊ THI THI 25/03/1997 3 7 7.5 7.25 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

1200 40721 DND010200 LÂM ANH KHOA 13/10/1997 3 8.75 7.75 8.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 25 23.75

1201 40734 DND005150 ĐẶNG THANH HÀ 21/05/1997 3 7.5 6.75 7.5 0 1 Marketing A00 0 21.75 21.5

1202 40748 DND000305 LÊ THỊ NGỌC ANH 17/09/1997 3 6.5 8 8 0 2 Marketing D01 0 22.5 21.5

1203 40761 DND017151 VÕ LONG PHÁT 04/06/1996 6 3 7 7.5 7.25 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 22.75 20.75

1204 40783 DND019164 PHAN THỊ QUYÊN 30/09/1997 2 6.25 6.75 7.25 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

1205 40785 DND006019 HOÀNG NHƯ HẢO 05/05/1997 3 7 7 7.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.5 20.75

Page 49: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1206 40799 TTN002294 NGUYỄN THỊ DIỄM 19/01/1997 1 6.5 8.25 7.25 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23.5 22

1207 40810 DND019803 ĐINH LÊ TRƯỜNG SƠN 08/02/1997 2 6.25 6.25 7.5 0.5 1 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

1208 40840 DND027031 LÊ HIẾU TRUNG 26/09/1997 3 6.25 6.5 8 0 3 Quản lý Nhà nước A01 0 20.75 20.5

1209 40843 DND020994 HỒ THANH THANH 11/04/1996 3 7 7.5 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22 21.25

1210 40851 DQN020354 NGUYỄN VĂN THÀNH 30/06/1997 2NT 6.5 6.25 7.5 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21.25 20.5

1211 40854 DND018292 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG 28/01/1996 1 5.5 6.75 7.5 1.5 4 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

1212 40858 DND013810 NGUYỄN THỊ MY MY 26/10/1997 2 8.25 6.5 8.25 0.5 2 Marketing A00 0.5 23.5 21.5

1213 40873 DND003156 VĂN THỊ THÙY DUNG 13/04/1997 3 8 6.75 7 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 21.75 21.75

1214 40885 DND010105 PHẠM NGUYÊN KHÁNH 31/03/1997 2NT 6.25 7 7.25 1 3 Kinh tế A01 1 21.5 21

1215 40890 TDV022002 LẠI THẾ NHẬT 08/01/1996 1 8 6.75 7.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24 22.25

1216 40907 DHU012726 NGÔ THỊ BẠCH MAI 20/06/1997 2 8.25 7.5 7.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24 23.75

1217 40933 DND018068 NGUYỄN ANH PHƯƠNG 15/04/1997 3 7.5 7.75 7.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

1218 40941 DND008814 LÊ MINH HUY 12/04/1997 3 9 8.5 7 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 24.5 21.75

1219 40946 DND011179 TRẦN HOÀNG THANH LỆ 27/10/1997 3 7.75 6.5 7.5 0 2 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

1220 40958 DND008480 NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ 06/03/1994 1 6 7.5 6.5 1.5 1 Kế toán (LT) A00 1.5 21.5 21

1221 40963 DCT002058 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 02/02/1996 2NT 7.25 8.5 7.75 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.5 23.75

1222 40969 DND009134 ĐỖ PHAN KHÁNH HUYỀN 19/07/1997 3 7.5 7.5 6.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

1223 40970 DND011183 TRẦN THỊ CẨM LỆ 30/10/1997 2NT 7 7.25 6.75 1 1 Kế toán A00 1 22 22

1224 40971 DND005296 NGUYỄN THỊ THU HÀ 20/03/1997 3 8 7.5 5.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.25 21.25

1225 40978 DHU000208 ĐẶNG LÊ KIỀU ANH 10/04/1997 2 7.5 8.5 7.75 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 24.25 23

1226 40981 TDL015749 TRẦN THỊ MỸ TRANG 14/03/1997 1 6.75 7.25 5.25 1.5 4 Quản lý Nhà nước D01 1.5 20.75 20.5

1227 40996 DHU026722 NGÔ LÊ THANH VÂN 29/03/1997 2 6.75 6.75 9.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 23.75 23.75

1228 41001 DND027436 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG TÚ 03/05/1997 2 7 7.75 6.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1229 41004 DND009830 NGUYỄN CHÂU HY 08/04/1997 3 8.25 7.75 7.5 0 1 Kiểm toán A01 0 23.5 23

1230 41014 DND025858 VŨ THỊ KIỀU TRANG 22/10/1997 2 7 6.75 6.75 0.5 4 Kinh tế A00 0.5 21 21

1231 41029 TSN007087 NGUYỄN THÀNH KIÊM 20/06/1997 1 6 5.75 7.5 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1232 41038 DND003095 PHẠM PHƯƠNG DUNG 09/06/1997 3 7 7.5 7.75 0 1 Luật kinh tế A00 0 22.25 22.25

1233 41041 DND013141 HUỲNH THỊ HỒNG MAI 18/07/1997 3 7.5 8.75 7.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24 23.75

Page 50: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1234 41042 DND000420 NGUYỄN THỊ ANH 22/11/1997 3 7 7.25 7.25 0 1 Kinh tế A01 0 21.5 21

1235 41043 DND002396 TRẦN MẠNH CƯỜNG 31/03/1997 3 7 7.75 7.25 0 2 Kinh doanh thương mại A00 0 22 22

1236 41061 DHU026583 TRANG THÁI UYÊN 01/06/1997 2 8.25 7.25 7.5 0.5 2 Quản trị kinh doanh A01 0.5 23.5 22.25

1237 41065 DND011482 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 21/03/1997 3 7.25 8.75 6.25 0 1 Kế toán A01 0 22.25 22

1238 41067 DND026987 ĐỖ VIẾT TRUNG 20/06/1997 1 7.25 7.5 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1239 41068 DHU013287 LÊ QUÝ HÀ MY 09/10/1997 2 9 8.25 7.75 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 25.5 22

1240 41086 DND013880 VĂN NỮ HẰNG MY 19/02/1997 3 6.25 9 6.25 0 2 Quản trị nhân lực D01 0 21.5 21.25

1241 41112 DND001704 PHẠM THỊ NGỌC CHÂU 23/12/1997 2NT 6.75 7.5 6.25 1 3 Kinh tế A01 1 21.5 21

1242 41115 DND006706 HỒNG THỊ HỒNG HIỀN 26/10/1996 1 5.25 7.5 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.25 21.25

1243 41122 DND012181 HỒ VŨ HOÀNG LONG 20/05/1997 1 6.25 6.5 6.5 1.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1244 41124 DND005040 PHẠM THÙY GIANG 11/07/1997 1 7.25 7 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

1245 60024 DND016961 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 07/07/1997 2 7.5 8.75 8.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 25.25 22

1246 60025 DND009151 HOÀNG NGỌC HUYỀN 25/03/1997 3 7.25 7.5 8.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 23.25 21.75

1247 60030 DND005987 VÕ HỒNG HẠNH 07/08/1997 3 9 8 7.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.5 23.75

1248 60034 DND004376 TRẦN TẤT ĐẠT 23/01/1997 3 7.25 7 7.5 0 2 Marketing A00 0 21.75 21.5

1249 70006 DND027367 ĐÀO THỊ THANH TÚ 28/12/1996 1 6.5 7.75 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.25 22.25

1250 70007 DQN023480 NGUYỄN NỮ THỦY TIÊN 01/04/1997 2NT 6.75 7.5 7.5 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1251 80012 TDV017373 TRẦN THÙY LINH 26/03/1997 2 9 8.25 7.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 25.25 21.25

1252 80046 DQN016066 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/01/1995 1 7.5 7 6.5 1.5 1 Kinh tế D01 1.5 22.5 21

1253 80051 DQN008615 HỒ THỊ THANH HUYỀN 06/12/1993 2 7.5 7.5 6 0.5 1 Kế toán (LT) A01 0.5 21.5 21

1254 80056 DND007080 LÊ HOÀNG HIỆP 31/07/1997 1 7.25 8.25 8.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 25.5 23.75

1255 90050 DQN027778 TRẦN NGỌC VÂN 02/03/1997 2NT 7.75 7 8 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.75 22.25

1256 90083 TTN012586 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 13/12/1997 1 6.75 7.5 6.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

1257 90085 TDV008183 ĐẬU THỊ HẢI 10/01/1997 2NT 8 7.25 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 24 23

1258 90088 TDV030510 TÔ THỊ THỦY 20/01/1997 1 6.5 7.5 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1259 90089 TDV032381 LÊ THỊ TRANG 06/02/1997 2NT 7.5 7.5 6.5 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

1260 90091 DND028142 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 02/07/1996 1 7.5 7.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

Page 51: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1261 90092 TDV020347 ĐẶNG THỊ NGA 17/09/1997 2NT 8 6.5 5.75 1 1 Luật D01 1 21.25 21.25

1262 90093 TDV013208 BÙI THỊ HUYỀN 20/06/1997 2NT 7 7.5 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.5 21.25

1263 90105 DHU002923 TRẦN THỊ MỸ DUNG 15/02/1997 2 7 7 8 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.5 22

1264 90109 DQN025965 BÙI THỊ THANH TRÚC 26/04/1997 2NT 7.25 7.5 7.75 1 1 Luật kinh tế A00 1 23.5 22.25

1265 90118 DQN005669 LƯƠNG THỊ KIM HẢO 19/08/1997 2NT 6.75 6.25 8.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

1266 90121 HDT029288 ĐỖ THỊ ÚT 17/01/1997 2NT 9.25 7.5 8.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 26.25 21.75

1267 90131 DQN009693 NGUYỄN THANH KHIẾT 30/07/1997 1 7.25 7.75 6.5 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23 22

1268 90142 DQN016271 TRƯƠNG THỊ NỞ 03/07/1997 2NT 7.5 7.5 7.5 1 1 Luật A00 1 23.5 21.25

1269 90147 DND011499 HỒ THỊ ÁNH LINH 22/12/1997 2NT 7.75 5.75 8 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

1270 90149 DND025886 ĐINH THỊ HUYỀN TRÂM 27/07/1997 2 7.75 7.5 5.75 0.5 2 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.5 21.25

1271 100017 TTN018645 TRỊNH THỊ THU 11/06/1997 1 7.25 7.5 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.25 22.25

1272 100032 DND002671 TRẦN THỊ MỸ DIỄM 21/06/1997 2NT 7.5 7 7 1 3 Luật kinh tế A00 1 22.5 22.25

1273 100036 DND010861 TRẦN THỊ LAN 10/04/1997 1 8 6.75 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.75 22.25

1274 100043 DND015329 NGUYỄN VĂN HOÀNG NGUYÊN 13/10/1997 6 3 7 7.5 9 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 24.5 21.75

1275 100066 DND003687 NGUYỄN THỊ HÀ DUYÊN 18/09/1996 2 8 6.5 7.25 0.5 2 Marketing A00 0.5 22.25 21.5

1276 100090 DND019279 HOÀNG THỊ THÚY QUỲNH 20/05/1997 6 2 7.25 6.5 8.25 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23.5 22.25

1277 100117 DND014774 NGUYỄN NHÂN NGHĨA 18/10/1996 2 6.5 7 7.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 21.75 21.75

1278 100120 DND009570 LÊ THỊ HƯƠNG 02/01/1997 2 8.75 8 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 26 23.75

1279 100123 DND029685 HỒ TUẤN VŨ 06/11/1997 3 6.75 7.5 7.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22 21.75

1280 100169 DND024904 HUỲNH NGỌC TÍN 02/02/1997 2 7.75 7.5 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 23.75 23.75

1281 100205 DHU026730 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 05/09/1997 2 7.75 7 6.75 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA01 0.5 22 20.75

1282 100207 DND007271 MAI MINH HIẾU 01/08/1997 1 6.5 7.5 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

1283 100209 DND023707 TRỊNH THỊ THANH THỦY 21/01/1997 2 6 8 8.5 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 23 22.25

1284 100230 DND029325 ĐẶNG HOÀNG VIỆT 05/03/1995 3 6.75 8.25 8.75 0 1 Kiểm toán A00 0 23.75 23

1285 100241 DND009069 TRẦN QUANG HUY 20/12/1996 3 6.75 7.25 6.75 0 3Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

1286 100244 QGS002659 LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG 01/04/1996 1 5.25 7 7.5 1.5 2 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.25 21.25

Page 52: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1287 100262 DND015079 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 20/09/1997 3 8.5 7.5 7 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 23 22.25

1288 100269 TTN013236 BÙI HOÀNG TÚ NHI 12/07/1997 1 1 7.25 6.25 4.5 3.5 1 Luật D01 3.5 21.5 21.25

1289 100272 DHU003209 TRẦN NHẬT DUY 18/07/1997 2 7.5 7.5 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

1290 100283 DQN020598 LÊ THỊ THU THẢO 20/01/1996 2NT 6 7.25 8.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.5 22.25

1291 100287 DQN022899 UNG THỊ MINH THÚY 11/11/1997 6 2NT 6 7 8 2 1 Quản trị kinh doanh A00 2 23 22.25

1292 100291 DND013032 TRẦN THỊ LY 31/03/1997 2 6.5 7 6.75 0.5 1 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

1293 100293 DHU005968 PHAN TRẦN THANH HẰNG 08/11/1997 1 7.25 7.5 7 1.5 2 Quản trị kinh doanh A01 1.5 23.25 22.25

1294 100294 DND018207 PHAN THỊ PHƯƠNG 22/07/1997 1 7 7.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.75 22

1295 100296 DND001584 VÕ THỊ CẦN 15/03/1997 1 7.5 6.75 5.5 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.25 20.75

1296 100305 TDV022329 HÀ THỊ NHUNG 12/09/1997 1 6.75 7.25 6.5 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 22 21

1297 100311 DHU012913 LÊ GIA MIÊN 09/10/1997 2 7 7.5 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 22.25 21.25

1298 100335 DND019451 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 24/06/1997 1 6.25 6.75 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 22 21.25

1299 100359 DHU021563 LÊ THỊ THẮM 01/04/1997 1 7 8.5 8.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 25.5 22

1300 100385 DND000068 LÊ ĐẶNG TƯỜNG AN 11/07/1997 2 7.75 8 9 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 25.25 22.25

1301 100432 DND028633 PHAN MINH PHƯƠNG UYÊN 02/11/1997 3 7.75 8.25 9 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 25 23.75

1302 100438 DHU009675 DƯƠNG THỊ KHÁNH 12/02/1997 2NT 7.5 7.25 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 24 23.75

1303 100456 DND012100 NGUYỄN PHƯƠNG LOAN 22/04/1997 3 7.5 8.25 7.5 0 2 Kiểm toán D01 0 23.25 23

1304 100466 DQN023439 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN 01/05/1997 2 6.75 7 8.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

1305 100472 DND019261 ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 14/10/1997 3 7.5 7 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22 21.25

1306 100522 TDL015514 LÊ THỊ THÙY TRANG 19/05/1997 1 5.5 6.5 7.5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21 21

1307 100529 DND025796 TRẦN THỊ THÙY TRANG 13/04/1997 3 6 7.5 7.5 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 21 20.5

1308 100533 DND020401 TRẦN TẤN TÀI 12/11/1997 3 6 7.75 6.75 0 2 Thông kê A00 0 20.5 20.5

1309 100538 DND013529 NGUYỄN HỒNG MINH 24/08/1997 3 7 7 8.75 0 1 Kế toán D01 0 22.75 22

1310 100547 DND005274 NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ 22/07/1996 3 6.5 7 8.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

1311 100551 DND017217 ĐỖ QUỐC PHONG 06/09/1997 3 8.75 8.25 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 25.25 23.75

1312 100558 DND009551 HỨA THỊ THANH HƯƠNG 13/01/1997 2 6.75 6.5 7.5 0.5 1 Luật A00 0.5 21.25 21.25

1313 100585 DHU013421 TRẦN THỊ TRÀ MY 18/09/1997 1 6.25 6.75 6.5 1.5 4 Kinh tế A00 1.5 21 21

1314 100589 DND007357 NGUYỄN THỊ VÂN HIẾU 22/02/1997 1 7 7.25 7 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1315 100596 DND007744 PHẠM ĐÌNH HÒA 22/12/1997 3 7.5 8 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22.75 21.25

Page 53: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1316 100597 DND012904 MAI THỊ THẢO LY 02/05/1997 2NT 7.5 8 8.5 1 1 Kiểm toán A00 1 25 23

1317 100598 DND030165 NGÔ THỊ KIỀU VY 25/07/1996 6 3 7 6 6.5 1 4 Quản lý Nhà nước A00 1 20.5 20.5

1318 100608 DND029515 NGUYỄN PHÚ VINH 11/01/1997 6 3 7 6.75 6.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýA01 1 21 20.75

1319 100625 DND013641 VÕ THỊ ÁNH MINH 28/06/1997 3 7 7.5 8 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 22.5 22.25

1320 100641 DND002316 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 12/07/1997 3 6.75 7.5 6.75 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1321 100642 DHU011766 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 24/03/1997 2NT 7.25 7.5 6.5 1 1 Quản trị kinh doanh A01 1 22.25 22.25

1322 100643 DHU002706 NGUYỄN THỊ ÁNH DIỂU 06/06/1997 2NT 7.5 7 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A01 1 23.75 22.25

1323 100644 DND004221 LÊ ĐỨC ĐẠT 22/06/1997 3 6.5 6.5 8 0 3 Kinh tế D01 0 21 21

1324 100649 DND020907 HÀ VĨNH THÁI 22/02/1997 2 7.25 7.5 7 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 22.25 20.75

1325 100664 DND010185 ĐẶNG NGỌC KHOA 07/07/1997 3 7.25 7 7.5 0 1 Luật A00 0 21.75 21.25

1326 100671 DHU022696 ĐÀO THỊ THỦY 27/09/1997 1 6.5 5.5 7.25 1.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1327 100672 DND000137 PHẠM BÌNH AN 07/04/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1328 100678 NLS004744 TRẦN MINH HÙNG 05/05/1997 1 6.25 6.5 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

1329 100681 DND010893 NGÔ MINH LANH 01/01/1997 2 6.5 6.5 7.25 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

1330 100695 DND026191 NGUYỄN KHÁNH TRÂN 31/05/1997 3 7.5 7.25 7 0 2 Luật D01 0 21.75 21.25

1331 100707 DND027523 TRẦN THỊ KIM TÚ 24/03/1997 3 6.75 6.75 8.5 0 1 Kế toán A00 0 22 22

1332 100708 DND030289 PHẠM THỊ TƯỜNG VY 17/08/1997 2 7.25 7.25 6.25 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 21.25 21

1333 100711 DND025951 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 14/01/1997 2NT 6.75 6.75 6.5 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1334 100716 DHU016852 HỒ KIỀU OANH 18/11/1997 2 6.25 8.25 7.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.5 21.25

1335 100717 DHU023080 HỒ THỊ LAM THUYÊN 14/05/1997 2 7 6.5 6.5 0.5 4 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

1336 100719 DHU027757 PHẠM THỊ KIM YẾN 26/08/1997 2 7.25 6.5 6.5 0.5 2 Quản lý Nhà nước A01 0.5 20.75 20.5

1337 100723 DND004903 DƯƠNG THỊ KIỀU GIANG 06/05/1997 6 2NT 7 7.5 6.25 2 1 Kế toán A00 2 22.75 22

1338 100724 DND000130 PHAN AN 16/08/1997 3 7.25 6.25 8.5 0 1 Marketing A00 0 22 21.5

1339 100726 DND025138 HỒ KIM TOÀN 20/05/1997 6 3 5.75 7.25 7 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1340 100741 DND000049 ĐINH NỮ HOÀNG AN 22/12/1997 3 7.25 8 8.5 0 1 Kế toán A00 0 23.75 22

1341 100751 DND030791 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 06/10/1997 3 6.75 6.75 7.5 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

1342 100753 DHU000787 TRẦN NHẬT BẢO ANH 23/09/1997 2 8.25 8.25 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 25.5 23

1343 100757 TTN023014 NGUYỄN CÔNG VINH 23/04/1997 1 6.75 6.5 8 1.5 1 Luật A00 1.5 22.75 21.25

Page 54: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1344 100766 DHU004585 NGUYỄN THỊ GIANG 08/12/1997 2 6.25 6.75 7.5 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21 21

1345 100768 DHU027008 ĐOÀN NGỌC THẾ VINH 26/05/1997 2NT 8.25 8 3.75 1 1Hê thông thông tin

quản lýA01 1 21 20.75

1346 100770 DHU013427 TRƯƠNG THỊ DIỆU MY 04/12/1997 2 7.75 7.25 6.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.75 21.25

1347 100778 DND006970 TRẦN THỊ NGỌC HIỀN 14/04/1997 1 6.5 7.5 6 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.5 21.25

1348 100782 DQN023014 NGÔ GIA THƯ 22/01/1997 2 7.75 6.5 6.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21.25 21

1349 100789 DND024144 NGUYỄN DUY THỨC 07/06/1997 1 6.25 6.75 8.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

1350 100790 NLS014679 HUỲNH CẨM VÂN 27/01/1997 1 7 7 6.25 1.5 2 Luật A01 1.5 21.75 21.25

1351 100791 DQN024860 BÙI THỊ MỸ TRÂM 14/01/1997 2NT 8 7.5 4.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA01 1 21 20.75

1352 100792 DND003810 TRẦN THỊ THANH DUYÊN 03/01/1997 3 8.5 7.5 7.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 23.75 23.75

1353 100799 DND017806 LÊ VĨNH PHƯỚC 26/09/1997 2NT 6.5 7.25 6.5 1 1 Kinh tế A00 1 21.25 21

1354 100805 DND004672 HỒ CÔNG ĐỨC 20/11/1997 3 7.75 6.5 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

1355 100814 DND026916 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRÚC 21/10/1997 3 7.25 7.25 7 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

1356 110003 DND003958 TRẦN NGUYỄN THÙY DƯƠNG 14/08/1997 3 8.25 7.25 7.75 0 2 Kinh doanh thương mại A01 0 23.25 22

1357 110005 DND030834 TRẦN THỊ HẢI YẾN 03/03/1997 2NT 8 7 6.25 1 2 Kế toán A00 1 22.25 22

1358 110034 DND002419 VĂN PHÚ CƯỜNG 20/10/1997 1 7 6.75 8 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.25 22.25

1359 110082 DND013002 THÁI NGUYÊN LY 17/10/1997 1 7 7.5 7.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23.75 22.25

1360 110083 DND014538 LÊ THỊ NGÂN 27/02/1996 2NT 7 7.5 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

1361 110135 DND016414 NGUYỄN THỊ ÁNH NHUNG 25/12/1997 2NT 8.25 7.25 5.75 1 1 Luật kinh tế A01 1 22.25 22.25

1362 110155 DHU015226 NGUYỄN THỊ ÁI NHÂN 11/01/1997 1 7.5 7.5 5.5 1.5 2 Kinh doanh thương mại D01 1.5 22 22

1363 110168 DND010175 DỤNG TÂN KHOA 01/01/1997 3 6.25 8 7.5 0 4 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.75 21.25

1364 110188 DND013099 NGUYỄN THỊ LÝ 10/09/1993 2NT 7.25 6.75 7 1 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)A00 1 22 21.25

1365 110194 DND002864 HOÀNG QUỐC DOANH 05/01/1997 3 6.5 7.5 7 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1366 110215 DND002958 LÊ THỊ KIM DUNG 04/01/1997 2NT 6.75 7.5 8 1 1 Kế toán A00 1 23.25 22

1367 110243 DND019130 NGUYỄN THỊ HẠNH QUYÊN 01/02/1997 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Kế toán A00 1 23 22

Page 55: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1368 110247 DND015141 ĐỖ NỮ THẢO NGUYÊN 11/10/1997 2 5.25 7.75 7.25 0.5 1 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

1369 110249 DND014001 ĐÀO THỊ NI NA 01/01/1997 2NT 7.5 7.5 5.75 1 4Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1 21.75 21.75

1370 110272 DND008793 HUỲNH VIẾT HUY 27/09/1997 2 7 7.5 7 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

1371 110278 DQN008085 PHẠM THỊ KIM HUỆ 01/10/1997 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Kinh tế A00 1 23 21

1372 110283 NLS010799 ĐẶNG THỊ NGỌC TÂM 29/09/1997 1 6.25 6.75 6.25 1.5 3 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.75 20.5

1373 110285 DND020691 TRẦN THỊ NHƯ TÂM 14/08/1997 2NT 6.5 7 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22 22

1374 110286 DND021588 LÊ THỊ BÍCH THẢO 17/05/1997 2NT 7 8 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23.5 23

1375 110291 DND020775 NGUYỄN THỊ TÂN 20/07/1997 2NT 7.25 7.25 8 1 1 Kinh doanh thương mại A01 1 23.5 22

1376 110293 DND011618 NGÔ THỊ LINH 02/03/1996 2NT 6.75 6.75 6.5 1 4 Kinh tế A00 1 21 21

1377 110297 DHU018018 PHAN TRẦN THANH PHƯƠNG 08/11/1997 1 7.25 8.5 8 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 25.25 23.75

1378 110305 HDT017380 LÊ THỊ NGA 07/11/1997 1 7.25 7 7.25 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23 21.75

1379 110331 DND022544 ĐỖ CHÍ THIỆN 23/07/1997 1 7.25 7 6.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

1380 110349 DHU021019 BẠCH THỊ THU THẢO 23/02/1997 1 7.25 6.5 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.75 21.75

1381 110369 DND007888 HỒ THỊ CẨM HOÀNG 06/08/1997 3 6.75 8.75 9 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 24.5 22.25

1382 110376 DND022038 TRẦN THỊ THU THẢO 10/11/1997 2NT 7.25 7 7.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.75 22.25

1383 110385 DND015280 NGUYỄN THỊ HƯNG NGUYÊN 11/12/1997 3 7 7 6.75 0 4 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

1384 110389 DND019273 HỒ NGỌC KIM QUỲNH 14/07/1997 3 7 7.5 6.25 0 2Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

1385 110390 DND026529 LÊ THỊ KIỀU TRINH 10/10/1997 2 7.5 7.5 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.75 22.25

1386 110408 DND013225 TRẦN THỊ MAI 25/10/1997 3 7 6.5 7.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1387 110412 DND012003 VÕ THỊ HOÀI LINH 12/07/1997 3 7 7 6.75 0 4Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

1388 110413 DND016237 TRẦN THỊ NHI 16/01/1997 3 6.75 6.5 7.75 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1389 110418 DND015465 HUỲNH BÁ MINH NGUYỆT 20/12/1997 3 7 6.25 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1390 110430 DND019792 CAO NGỌC SƠN 01/02/1997 1 7.75 7.25 6.25 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1391 110438 DHU001467 LÊ QUANG BÌNH 09/06/1997 2 6.75 8 7.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23 23

Page 56: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1392 110451 DND002780 HUỲNH THỊ DIỆU 16/09/1997 2NT 7.25 7.25 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng A01 1 22.5 21.25

1393 110452 DQN017454 MAI HIỀN PHƯƠNG 16/10/1996 2 7 8.5 6.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.5 22

1394 110454 DHU016715 PHAN THỊ HẰNG NI 17/02/1997 2 7 6.5 7.5 0.5 1 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

1395 110456 NLS001787 TRẦN MINH DŨNG 05/05/1997 1 6.75 6.5 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

1396 110457 DHU024299 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 25/09/1997 1 7.5 8 8.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 25.5 23.75

1397 110458 DND000359 NGUYỄN ĐỨC ANH 10/05/1997 3 6.25 7 7.25 0 1 Thông kê A00 0 20.5 20.5

1398 110463 DND020580 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 20/09/1997 3 8.25 7.75 7.75 0 1 Kiểm toán A00 0 23.75 23

1399 110469 DND028293 NGUYỄN THỊ TUYẾT 26/01/1997 3 5.75 7 8.25 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

1400 110478 DHU003947 BÙI BẠCH ĐẰNG 12/12/1997 2 7.25 7.5 7 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.25 21.25

1401 110480 DND006439 TÔ GIA HÂN 13/05/1997 3 7 7.25 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

1402 110483 DND009920 HỒ AN KHANG 01/06/1997 3 7 6.75 7 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1403 110485 DND018353 HOÀNG THỊ KIM PHƯỢNG 10/01/1996 1 6.75 6.5 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

1404 110498 DND016091 NGUYỄN MẬU YẾN NHI 17/08/1997 2NT 7.75 6.25 7.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.5 22.25

1405 110505 DND015829 TRƯƠNG THỊ NHẤT 05/11/1996 1 6.5 6 6.5 1.5 2 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.5 20.5

1406 110507 DND009461 NGUYỄN VĂN HƯNG 21/10/1997 3 6.75 7 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

1407 120016 DND021171 VÕ THỊ NGỌC THANH 20/02/1997 3 7.5 7.5 7.25 0 2 Kế toán A00 0 22.25 22

1408 120078 DND000188 ĐỖ ĐOÀN TUẤN ANH 01/01/1997 3 6.5 8 8.25 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.75 22.25

1409 120091 TDV000052 ĐẶNG TỐ AN 15/12/1997 2 7.75 7.5 7.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 23.5 21.75

1410 120097 DND028818 LÊ THỊ THANH VÂN 21/08/1997 3 7 7.25 7.75 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

1411 120175 DND005980 TRẦN VĂN HẠNH 10/05/1996 1 7 7.25 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23 22

1412 120197 DND025414 HÀ THỊ THANH TRANG 27/08/1997 2 7 6 7 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

1413 120202 DND020505 LÊ THỊ TÂM 25/09/1997 4 2NT 6 6.5 7.75 3 1 Kế toán A00 3 23.25 22

1414 120209 DND000445 NGUYỄN THỊ KIM ANH 26/10/1997 3 7.5 8.25 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24 23.75

1415 120213 DND020175 TRƯƠNG THỊ SƯƠNG 11/07/1997 2 7.25 7.75 7.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23 23

1416 120222 DND015295 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 09/01/1997 2NT 8.25 6.5 8.5 1 1 Kiểm toán A00 1 24.25 23

Page 57: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1417 120239 DND030166 NGÔ THỊ THANH VY 28/10/1997 3 6.5 7.5 8.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 22.5 21.75

1418 120270 DQN020974 LÊ THỊ THẮM 08/08/1997 1 6.75 6.75 6.75 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.75 21

1419 120277 TTN013531 LÊ THỊ CẨM NHUNG 03/07/1997 1 7.5 7.5 6.75 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 23.25 21.75

1420 120285 DND020092 NGUYỄN THỊ HÀ SƯƠNG 29/11/1997 6 1 4.75 7.5 7 2.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2.5 21.75 21.25

1421 120339 DHU013416 TRẦN THỊ MY MY 18/07/1997 2NT 6.75 7.5 7 1 1 Marketing A00 1 22.25 21.5

1422 120359 DHU006064 VÕ THỊ LỆ HẰNG 22/08/1997 2NT 8.75 8 7.5 1 1 Kế toán D01 1 25.25 22

1423 120363 DHU024559 VÕ THỊ TRANG 19/02/1997 2 8.25 7.75 8.25 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.75 23

1424 120370 DND002952 LÊ NGUYỄN KIM DUNG 20/09/1997 3 8.25 7.25 8 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 23.5 22.25

1425 120375 DND004905 ĐỖ THỊ TRÀ GIANG 03/02/1997 2 7.5 7.25 7.5 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.75 22.25

1426 130027 DND006388 LÊ SONG GIA HÂN 03/02/1997 3 7.75 8.5 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.25 23.75

1427 130029 DND003163 VÕ THỊ MỸ DUNG 10/04/1997 3 9 8.5 7 0 1 Marketing A00 0 24.5 21.5

1428 130053 DND016063 NGÔ THỊ NHI 14/02/1997 2 7.25 6.75 7 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

1429 130054 DND019032 PHAN THỊ QUÝ 20/11/1997 2NT 7.25 6 8.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.5 22.25

1430 130057 DND009808 TRƯƠNG ĐỨC HƯỚNG 08/10/1997 2NT 6.5 7.5 7.75 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1431 130063 DND012651 NGUYỄN THỊ LUẬN 16/01/1997 1 7 7.25 7 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1432 130092 DND025518 MAI KHÁNH TRANG 21/04/1997 3 8.25 8.75 8.5 0 1 Kiểm toán A00 0 25.5 23

1433 130100 DND022820 NGUYỄN VĂN HOÀNG THỊNH 13/05/1997 1 5.5 5.5 8.75 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.25 20.75

1434 130137 DND007814 THÁI THỊ THU HOÀI 24/11/1997 3 7 6.75 8.5 0 1 Quản trị nhân lực D01 0 22.25 21.25

1435 130156 DND020478 HUỲNH THỊ THANH TÂM 27/01/1997 2 8.5 8 6.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.75 23

1436 130163 DND029015 HUỲNH THỊ TRƯỜNG VI 08/11/1997 2NT 7.25 6.5 7.25 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

1437 130166 DHU026718 LIÊN KHÁNH VÂN 09/12/1997 1 8 7.25 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.25 22

1438 130168 DHU024173 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 28/10/1997 1 7.25 8 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

1439 130171 DND030492 NGÔ THỊ THANH XUÂN 24/02/1997 2NT 7.75 7.25 6.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22.5 21.75

1440 130205 DHU019162 TRẦN THỊ LÊ QUỲNH 21/11/1997 2 7.25 6.25 9 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 23 21.25

1441 130214 DHU017004 VÕ THỊ KIM OANH 17/08/1997 1 7 6.75 6.5 1.5 2 Quản trị khách sạn A00 1.5 21.75 21.75

1442 130231 DND011464 ĐẠI GIAI LINH 16/05/1997 6 3 8 7.25 9 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 25.25 21.75

1443 130234 DND027461 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 03/11/1997 3 7.75 8.5 7.5 0 1 Kiểm toán A00 0 23.75 23

Page 58: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1444 130279 DND009724 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 05/12/1997 2NT 7 7 6.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 21.75 21.75

1445 130302 DHU024050 ĐỖ THỊ MINH TRANG 23/03/1997 2 7.75 8.5 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.75 23.75

1446 130331 DHU006651 HỒ MINH HIẾU 20/09/1997 2NT 6.75 7.5 7 1 2 Kế toán A00 1 22.25 22

1447 130343 DND012517 LÊ THỊ BÍCH LỢI 20/11/1997 3 7.25 7.75 7.75 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.75 22

1448 130352 DND025043 NGUYỄN VĂN TỈNH 24/03/1997 3 6.5 7.75 7.5 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 21.75 20.5

1449 130355 DND010814 NGUYỄN GIANG THỊ MỸ LAN 15/01/1997 1 6 7.25 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

1450 130365 DND026708 PHẠM THỊ NGỌC TRINH 08/07/1997 2 6.25 7.75 7.5 0.5 2 Marketing A00 0.5 22 21.5

1451 130369 TDV005123 TRƯƠNG THẾ DŨNG 04/09/1997 2NT 6.75 7.5 6.75 1 2 Kế toán A00 1 22 22

1452 130376 DND022016 TRẦN THỊ NGUYÊN THẢO 09/07/1997 3 7.25 7.25 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22.5 21.25

1453 130377 DHU009200 LÊ THỊ ÁNH HƯƠNG 22/03/1997 2NT 7.5 6.5 8.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 23.25 22.25

1454 130385 DND016826 PHẠM THỊ THANH NỮ 26/12/1996 3 7.25 7.25 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

1455 130398 DHU012684 DƯƠNG THỊ NGỌC MAI 01/05/1997 2NT 7.25 8.5 6.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.25 21.75

1456 130407 DND016534 HỒ THIỆN NHƯ 01/09/1997 2 7 6.5 8.5 0.5 1 Quản trị nhân lực A00 0.5 22.5 21.25

1457 130412 DND006029 NGUYỄN NGỌC VĨNH HẢO 10/02/1997 2NT 6.25 7 6.5 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 20.75 20.5

1458 130437 DHU016680 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 07/04/1997 1 6.5 7.5 6.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22 21.25

1459 130456 DND008568 HUỲNH VĂN SỸ HÙNG 08/07/1997 2 7.5 7.5 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.5 22.25

1460 130457 DND015159 ĐOÀN THẢO NGUYÊN 08/12/1997 3 7 7 7.25 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.25 20.75

1461 130462 DND026169 HỒ LÊ BẢO TRÂN 01/12/1997 2NT 7.75 6 7.25 1 2 Tài chính - Ngân hàng A01 1 22 21.25

1462 130473 DQN008728 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 07/07/1997 2NT 6.75 7.5 5.75 1 4 Kinh tế D01 1 21 21

1463 130481 DND024307 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 04/04/1997 6 1 6.75 6.75 6.5 2.5 1 Luật A01 2.5 22.5 21.25

1464 130483 DND024200 HÀ THỊ ÚT THƯƠNG 13/03/1997 2NT 7.5 6 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22 22

1465 130484 DHU024243 NGÔ THỊ THÙY TRANG 22/02/1997 2NT 6.75 7.25 6.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng D01 1 21.75 21.25

1466 130485 DHU024485 TRẦN THỊ QUỲNH TRANG 22/04/1997 2NT 7.5 7.75 6 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

1467 130552 DND014508 HỒ HÀ NGÂN 06/10/1997 2NT 8.25 7.5 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25 23.75

1468 130577 DND007027 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỂN 19/03/1997 2 7.5 7.5 7.75 0.5 2 Marketing A00 0.5 23.25 21.5

Page 59: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1469 130583 DND019150 NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN 26/05/1997 2NT 7.5 7.5 6.5 1 1 Marketing A00 1 22.5 21.5

1470 130587 DND018268 TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG 09/11/1997 3 7.5 8.5 8.5 0 1 Kiểm toán A00 0 24.5 23

1471 130594 DHU024847 ĐẶNG HỒNG TRINH 20/07/1996 2 7.75 7 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24 23.75

1472 130607 DND021410 NGUYỄN THỊ UYÊN THAO 06/10/1997 3 9 7.75 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 26 23.75

1473 130625 DND028661 TRẦN NGUYỄN DIỄM UYÊN 31/07/1996 3 7 8 8.5 0 1 Kế toán A00 0 23.5 22

1474 130644 DND020911 LÊ ANH THÁI 24/03/1997 1 7.5 7 8.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.75 23

1475 130663 DND021926 PHAN THỊ THẢO 04/04/1996 2NT 6 6.75 7 1 4 Thông kê A00 1 20.75 20.5

1476 130667 DND020853 NGUYỄN VĂN TÂY 19/08/1997 3 7.75 7.5 6.5 0 2 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

1477 130679 DHU015667 LƯƠNG THỊ ÁI NHI 03/10/1997 2 8 7 7.25 0.5 1 Quản trị khách sạn D01 0.5 22.75 21.75

1478 130682 DHU027379 TRẦN THỊ THẢO VY 31/10/1997 2 8.5 8.5 7.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 25 23.75

1479 130707 DHU019054 NGUYỄN THỊ DIỆU QUỲNH 17/03/1997 2 7 7.25 7.25 0.5 2 Kế toán D01 0.5 22 22

1480 130711 DND005207 LÊ THỊ THU HÀ 13/11/1996 2NT 6.75 6.75 6.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21 20.75

1481 130730 DND026004 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 19/01/1997 6 3 8.25 6.75 9 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 25 23.75

1482 130735 DND010541 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 20/03/1996 2NT 7.5 6.5 7.25 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22.25 21.75

1483 130755 DND023295 NGUYỄN PHAN THUẬN 22/05/1996 2NT 7.25 6.5 7.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22.25 21.75

1484 130756 DND019303 LÊ THỊ QUỲNH 05/10/1997 3 7.25 6.25 7 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.5 20.5

1485 130761 DND010066 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 12/08/1997 3 7.5 7.5 9 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24 23.75

1486 130796 DND015198 LÊ HÀ HẠNH NGUYÊN 10/08/1997 3 8.25 8.5 9 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 25.75 22.25

1487 130798 DHU006943 HOÀNG THỊ HOA 15/04/1996 2NT 6 6.5 7.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1488 130808 DHU005818 LƯƠNG NỮ KHÁNH HẰNG 17/09/1996 1 7.25 4 8.5 1.5 3 Quản trị nhân lực D01 1.5 21.25 21.25

1489 130817 DND022088 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 22/03/1997 2NT 7.25 6.75 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22 21.25

1490 130835 DQN027068 PHAN THỤY THANH TUYỀN 08/11/1997 2 7 5.5 8.25 0.5 2 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.25 21.25

1491 130846 DND015870 NGÔ ĐINH QUANG NHẬT 16/03/1997 3 7.75 7 6.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1492 130855 DND010507 HỒ THỊ THỨ KIỀU 16/12/1997 3 6.5 7 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1493 130869 DND001255 BÙI AN BÌNH 20/11/1997 3 7.25 7.5 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.25 22.25

1494 130876 DND021891 NGUYỄN THẠCH THẢO 25/08/1997 2 7.25 7.5 7.75 0.5 1 Quản trị khách sạn A01 0.5 23 21.75

1495 130891 DND011863 PHẠM THỊ UYÊN LINH 25/02/1997 1 6.5 5.5 7.5 1.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21 20.75

Page 60: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1496 130899 DND011469 ĐINH THỊ MỸ LINH 10/08/1997 3 7.25 8 7.25 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.5 22

1497 130905 DHU025987 NGUYỄN THỊ MINH TUỆ 27/04/1997 2 7.75 7.25 6.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22 22

1498 130929 DND006982 TRẦN THỊ THU HIỀN 25/05/1997 2 7.5 7 6.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 21.75 21.75

1499 130939 DND026631 NGUYỄN THỊ THU TRINH 11/09/1997 1 7.25 7.5 7.25 1.5 2 Kế toán A01 1.5 23.5 22

1500 130954 DQN016267 NGUYỄN THỊ NỞ 24/01/1997 1 6.5 7 6.25 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

1501 130957 DND008464 HUỲNH THỊ NGỌC HUỆ 27/07/1997 2NT 7 8.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 24 23

1502 130961 DND022707 BÙI THỊ ĐÔNG THỊNH 16/12/1997 3 5.75 8 7.25 0 4 Quản lý Nhà nước A01 0 21 20.5

1503 130968 DND006027 NGUYỄN LÊ NHƯ HẢO 01/08/1997 3 7.25 6.75 6.5 0 2 Thông kê A00 0 20.5 20.5

1504 130970 NLS013467 TRẦN THỊ THÙY TRÂM 02/01/1997 1 6.25 6.5 8.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1505 130982 DQN020704 NGUYỄN THỊ THẢO 21/03/1997 1 7 6.75 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

1506 130996 DND029642 LÊ VĂN VỦ 11/08/1996 2NT 6.25 7.25 6 1 1 Thông kê A00 1 20.5 20.5

1507 130998 DHU010582 TRẦN THỊ LÊ 24/07/1997 2NT 7.25 6.5 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

1508 131012 DND016084 NGUYỄN HỮU HƯƠNG NHI 07/09/1997 3 8 6.75 7.75 0 1 Kế toán D01 0 22.5 22

1509 131047 DHU004886 MAI THỊ HÀ 21/10/1997 1 6 6.75 7.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

1510 131053 DHU017850 NGÔ THỊ NAM PHƯƠNG 18/05/1997 2 7.5 7.25 7.25 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

1511 131056 TDV027729 NGUYỄN TIẾN THÀNH 02/02/1997 2NT 7.5 7.5 6.5 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1512 131090 DND011307 NGUYỄN THỊ HOÀNG LIÊN 09/11/1997 6 2NT 6 7.5 6 2 3 Kinh tế A01 2 21.5 21

1513 131128 DQN013064 ĐINH THỊ HÀ MY 13/05/1997 1 7.25 7.5 6.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.75 22

1514 131132 DQN019832 VÕ THỊ MINH TÂM 05/02/1997 2 6.5 7.75 7.75 0.5 1 Kinh doanh thương mại D01 0.5 22.5 22

1515 131148 DND000460 NGUYỄN THỊ MINH ANH 13/12/1997 3 6.25 7.75 7.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

1516 131180 DND014076 PHẠM THỊ THÙY NA 24/09/1997 2NT 6.75 6.5 7.5 1 4 Kinh tế A00 1 21.75 21

1517 131185 DND024241 NGÔ THỊ THƯƠNG 05/12/1997 2NT 7.25 6.25 6.75 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.25 21.25

1518 131188 DND015138 DƯƠNG NGỌC THẢO NGUYÊN 31/05/1997 3 7 7.5 8.5 0 2 Kinh doanh thương mại A00 0 23 22

1519 131205 TDV032818 NGUYỄN THỊ TRANG 27/05/1995 1 6.25 7 7.25 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 22 21.25

1520 131207 DND026463 ĐẶNG MỸ TRINH 16/06/1997 3 7 8.25 6.75 0 1 Kế toán A01 0 22 22

1521 131209 DND029527 NGUYỄN TẤN VINH 25/02/1997 2 6.5 8.75 5.75 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.5 21.25

Page 61: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1522 131211 DQN011683 PHAN THỊ HỒNG LOAN 21/06/1997 1 5.5 6.75 8 1.5 3 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.75 21.25

1523 131212 DND028940 TRẦN THỊ TUYẾT VÂN 30/04/1997 2 7.5 7.25 8.25 0.5 2 Kế toán A01 0.5 23.5 22

1524 131237 DND026080 PHẠM NGỌC TRÂM 02/11/1997 2 7.5 8 7.5 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 23.5 22.25

1525 131279 DND002499 LƯƠNG SUNG DÂN 23/09/1997 3 8.25 7.5 7 0 2 Quản trị kinh doanh A01 0 22.75 22.25

1526 131281 DND023282 MAI NGUYỄN CÔNG THUẬN 19/02/1997 3 9 9.5 9.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 28 23.75

1527 131288 DND012013 VÕ THỊ THÙY LINH 07/07/1997 6 3 5.75 7.25 7 1 3 Kinh tế D01 1 21 21

1528 131294 DND022284 NGUYỄN VĂN THẮNG 21/02/1997 3 7 7 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

1529 131302 TDV018646 LÊ THỊ NGỌC MAI 10/01/1997 1 8.25 7.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 24.5 23.75

1530 131312 DND024369 TRẦN HỒ THƯƠNG THƯƠNG 02/09/1997 3 7.25 7.25 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 22.75 22.25

1531 131318 DHU024055 ĐÀO LINH TRANG 23/04/1997 2 7.5 8.5 8.25 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 24.75 23

1532 131324 DND025709 PHAN THỊ THÙY TRANG 27/03/1997 2 6.5 7.25 6.5 0.5 3 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

1533 131326 HDT007495 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 16/03/1997 2 7.25 7.25 5.5 0.5 3 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

1534 131337 DND013840 PHẠM HUỲNH KIỀU MY 25/12/1997 3 8.25 6.75 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 22.5 22.25

1535 131341 DND028048 VÕ ĐÌNH TÙNG 29/09/1997 2 6.5 8.25 7 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.25 22.25

1536 131344 DHU002028 PHAN VĂN CHIẾN 01/02/1996 2NT 6.5 6.5 6.5 1 3 Quản lý Nhà nước A00 1 20.5 20.5

1537 131346 DHU010642 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 01/03/1997 2 7.25 8.25 7 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23 23

1538 131354 DND002959 LÊ THỊ KIM DUNG 14/01/1997 3 7.5 7.5 7.75 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22.75 21.75

1539 131360 DND021931 PHAN THỊ THU THẢO 11/09/1997 1 7 6.75 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

1540 131361 NLS000126 HỒ NGỌC TRÂM ANH 13/03/1997 1 6.5 7.5 7.25 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.75 21.5

1541 131376 DND024265 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 01/02/1997 2NT 8.25 7.5 7.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 24 23.75

1542 131385 DND024371 TRẦN HOÀI THƯƠNG 18/01/1997 3 7.25 7.25 8 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.5 22

1543 131393 TDV026314 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 25/03/1997 2NT 7.5 5.75 8.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

1544 131399 DND010418 TRẦN THỊ KHƯƠNG 26/04/1997 2NT 7.25 7.25 7 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

1545 131418 DND026829 PHAN NGỌC TRONG 17/03/1997 3 6.5 7.5 8.5 0 1 Marketing A00 0 22.5 21.5

1546 131426 DND017833 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỚC 06/03/1996 3 8.25 6.75 8.5 0 1 Kiểm toán A00 0 23.5 23

1547 131429 HDT001827 NGUYỄN THỊ ÁNH 16/07/1997 2NT 8.25 6.25 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1548 131431 DND018109 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 19/11/1997 2 9 8.25 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 26.25 23.75

1549 131434 DND024042 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 19/10/1997 3 7.25 7.5 7.25 0 2 Kế toán A00 0 22 22

1550 131445 QGS004773 HỒ MINH HẢI 10/12/1997 3 7.5 7.5 7.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.75 22.25

1551 131450 DND022726 HỒ TẤN THỊNH 20/06/1997 2NT 7.25 7.25 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1552 131451 DND005317 PHAN ĐẶNG HOÀNG HÀ 04/07/1997 3 7.5 6.75 6.75 0 2 Kinh tế D01 0 21 21

1553 131452 TDV014649 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 01/08/1996 2NT 7.25 7.5 6.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

Page 62: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1554 131453 DND006369 DƯƠNG THẢO HÂN 30/11/1996 3 7.5 7.5 6 0 1 Kinh tế A01 0 21 21

1555 131454 DND004436 TRỊNH THỊ ĐIỂM 03/02/1997 2NT 7 6.5 7.25 1 3 Marketing A00 1 21.75 21.5

1556 131460 DND013706 HỨA NHUẦN MY 05/01/1997 3 7.25 7.5 7.25 0 2 Quản trị khách sạn A01 0 22 21.75

1557 131481 DHU006369 NGUYỄN THỊ LƯƠNG HIỀN 11/08/1997 2NT 7.25 7.5 7.75 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 23.5 21.75

1558 131488 DHU011135 LÊ THỊ THÙY LINH 08/12/1996 1 6.5 7.5 6.5 1.5 2 Marketing A00 1.5 22 21.5

1559 131491 DHU027596 PHẠM THỊ NHƯ Ý 14/04/1997 2NT 6.5 6.25 7.75 1 2 Luật A00 1 21.5 21.25

1560 131510 DHU007630 TRƯƠNG ĐÌNH HOÀNG 15/10/1996 2 7.75 7.5 7.25 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 23 20.75

1561 131521 DQN003253 HUỲNH THỊ DUYÊN 21/05/1997 2NT 6.75 7.75 7.75 1 1 Kinh doanh thương mại A01 1 23.25 22

1562 131550 DND025287 ĐẶNG THỊ THANH TRÀ 08/02/1997 2NT 7.5 5.25 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1563 131565 DND017526 NGUYỄN ANH PHÚC 25/07/1997 2 7 7.25 6.5 0.5 3 Quản lý Nhà nước A00 0.5 21.25 20.5

1564 131566 DND013167 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 18/05/1997 3 7.75 6.75 8.75 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 23.25 22.25

1565 131569 DND000527 PHAN MỸ HOÀNG ANH 17/04/1997 3 6.75 7.75 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

1566 131573 DND018775 PHAN NGUYỄN MINH QUÂN 13/06/1997 3 7.25 8 7.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 23 22.25

1567 131577 DQN006381 TÔN MỸ HẬU 09/10/1997 2 7 7.5 7 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 22 21.75

1568 131596 DND017341 LÊ ĐÌNH ANH PHÚ 07/07/1997 1 5.25 6.75 7 1.5 2 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.5 20.5

1569 131600 DND026096 PHẠM THỊ THÌ TRÂM 21/06/1997 2NT 5.75 7 7 1 1 Thông kê A00 1 20.75 20.5

1570 131607 DND029821 NGUYỄN TRẦN HOÀNG VŨ 04/01/1997 3 7 6.25 7.75 0 1Hê thông thông tin

quản lýD01 0 21 20.75

1571 131610 TTN003058 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 27/10/1997 1 7 6.5 6.5 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

1572 131612 DND003171 VŨ THỊ PHƯƠNG DUNG 02/07/1997 3 8 8 7.5 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 23.5 22.25

1573 131616 DND018834 ĐẶNG VĂN QUỐC 12/12/1997 3 7 7 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1574 131617 DND027861 TRẦN CÔNG NGUYỄN TUẤN 04/06/1997 3 5.5 7.75 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1575 131623 DND020978 ĐÀO THỊ THANH 01/02/1997 3 8 8.5 8.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 25 21.75

1576 131630 DND009278 PHẠM THỊ HƯƠNG HUYỀN 20/12/1997 1 7.25 7.5 6.75 1.5 1 Luật kinh tế A01 1.5 23 22.25

1577 131641 DND001667 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 13/09/1997 2 6.75 6 7.5 0.5 3 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

1578 131651 DND027698 NGUYỄN ANH TUẤN 09/03/1997 6 3 7 6 7.5 1 1 Luật A00 1 21.5 21.25

Page 63: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1579 131668 DND025366 ĐINH LÊ THẢO TRANG 03/09/1997 2 6.25 9 6.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại D01 0.5 22.25 22

1580 131669 DHU009157 ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG 27/07/1997 2 5.75 7.25 7.5 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 21 21

1581 131678 DND000860 LÊ THỊ HỒNG ÂN 26/12/1997 3 6.75 7.75 8 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

1582 131687 DND023784 NGUYỄN THỊ CẨM THÚY 15/05/1997 2 7 7.5 7 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 22 21.75

1583 131699 DQN024899 ĐOÀN NGUYỄN THUỲ TRÂM 28/05/1997 2NT 5.5 7.25 7.75 1 1 Luật A00 1 21.5 21.25

1584 131704 DQN012463 TRẦN THỊ LY 05/08/1997 1 6.25 7.5 7.5 1.5 2 Marketing A00 1.5 22.75 21.5

1585 131705 DQN026060 TRẦN THỊ TRÚC 01/09/1997 1 7.75 6.5 6 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1.5 21.75 21.75

1586 131710 DND002460 MAI ĐÌNH DANH 03/04/1997 3 7.25 7.5 8.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 23.25 21.25

1587 131711 DND001307 LÊ NGUYÊN BÌNH 07/11/1997 3 6.75 7.25 8.25 0 1 Kế toán A00 0 22.25 22

1588 131715 DND006947 QUẢNG THỊ DIỆU HIỀN 03/03/1997 3 8 7 7.75 0 1 Quản trị khách sạn D01 0 22.75 21.75

1589 131718 DND020394 TRẦN NGỌC ANH TÀI 28/12/1997 3 7.25 8 7.75 0 1 Luật kinh tế A01 0 23 22.25

1590 131729 DND016231 TRẦN NGUYỆT HẠ NHI 09/07/1997 3 6.75 7.5 7 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.25 20.75

1591 131732 DHU021308 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 25/09/1997 2NT 6.75 7.25 7.75 1 1 Kinh tế D01 1 22.75 21

1592 131745 DND001368 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 20/10/1997 2 7.5 8 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.75 23.75

1593 131748 DND028566 NGUYỄN HOÀNG NHẬT UYÊN 27/04/1996 3 6.5 7.5 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.25 21.75

1594 131753 DND024335 PHAN THỊ HOÀI THƯƠNG 12/07/1997 3 8 7 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

1595 131765 DND025238 TRẦN THANH TOÀN 05/09/1997 3 8 8.25 8.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 24.5 21.25

1596 131772 DND007460 TRẦN VÂN HIẾU 07/08/1997 3 8 4.5 8 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.5 20.5

1597 131774 DND005935 PHAN THỊ HỒNG HẠNH 04/03/1997 1 5.5 7.5 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 22 21.25

1598 131775 QGS017084 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 11/04/1997 1 6.5 7.5 7.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23 22

1599 131780 DND029174 VÕ THỊ LÊ VI 20/09/1996 1 6.25 6.5 6.75 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21 21

1600 131782 DND013096 NGUYỄN THỊ HOÀNG LÝ 28/06/1997 2NT 6.75 6.75 7.25 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 21.75 21.75

1601 131784 DHU003257 LÊ NỮ THIỆN DUYÊN 18/12/1997 2 8.75 6.75 7 0.5 1 Kế toán A01 0.5 23 22

1602 131800 DND011553 LÊ NGUYỄN LÝ LINH 15/05/1997 2 3 5.75 6.5 7.5 2 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2 21.75 21.25

1603 131804 DND004026 DƯƠNG LÊ QUỐC ĐẠI 06/11/1996 3 7.75 7.25 7 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

Page 64: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1604 131809 DND026638 NGUYỄN THỊ TRINH 03/01/1996 3 6.75 6.5 7.5 0 2 Thông kê A00 0 20.75 20.5

1605 131813 TDV023370 TRẦN HỮU PHONG 15/10/1997 2 6 7.5 7.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21.5 20.75

1606 131820 DND026911 HUỲNH NGUYÊN HOÀNG TRÚC 25/10/1997 3 7.5 5.75 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1607 131821 DND018704 ĐOÀN TÙNG QUÂN 10/04/1997 2 6.5 7.5 6 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

1608 131823 DND024069 PHẠM THỊ ANH THƯ 11/05/1997 2NT 7.25 7 6.5 1 1 Marketing D01 1 21.75 21.5

1609 131831 TSN000483 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 13/10/1996 2NT 6 6.5 7 1 4 Thông kê A00 1 20.5 20.5

1610 131835 DND016368 HỒ THỊ TUYẾT NHUNG 28/05/1996 2NT 6.5 7.25 6.5 1 3 Quản trị nhân lực A00 1 21.25 21.25

1611 131844 DND029667 ĐINH HOÀNG VŨ 08/02/1997 3 7 7.25 7 0 1Hê thông thông tin

quản lýA01 0 21.25 20.75

1612 131856 DQN022522 NGUYỄN THỊ DIỆU THÙY 17/09/1997 2NT 8 6.25 8 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 23.25 22

1613 131858 DND001127 PHẠM QUỐC BẢO 27/06/1997 2NT 6.75 6.5 8.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

1614 131859 DQN001285 ĐẶNG THỊ THÙY CHÂU 25/10/1997 6 1 7.25 6.5 4.75 2.5 2 Kinh tế D01 2.5 21 21

1615 131861 DND013270 NGUYỄN TIẾN MẠNH 09/06/1997 2 6.25 7.75 7.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 21.75 21.75

1616 131865 DND030218 NGUYỄN THỊ THẢO VY 16/07/1997 3 7.5 7.5 7.75 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 22.75 20.75

1617 131870 DHU012177 MAI THI LỢI 18/02/1997 2NT 6.5 6.5 6.75 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

1618 131871 DND021996 TRẦN HOÀNG UYÊN THẢO 30/05/1997 3 7.25 6.75 6.5 0 3 Thông kê A00 0 20.5 20.5

1619 131872 DND021597 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 09/12/1997 3 7.25 7.25 6.25 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

1620 131873 DND008140 TRẦN THỊ KIM HOÀNG 17/07/1997 2NT 7 8 5.75 1 1 Quản trị khách sạn A01 1 21.75 21.75

1621 131887 DND017808 MAI THỊ PHƯỚC 04/01/1996 1 7 5.75 6.5 1.5 3 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.75 20.5

1622 131888 DND030399 PHAN VĂN KHA VỸ 03/07/1997 3 6 7.25 7.75 0 1 Quản lý Nhà nước A00 0 21 20.5

1623 131889 DHU027478 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 10/06/1997 2NT 8.25 8.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 26 23.75

1624 131896 DQN005144 VÕ THỊ HÀ 25/02/1996 2NT 7.5 8.25 6.25 1 1 Quản trị khách sạn A01 1 23 21.75

1625 131898 DND019362 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 05/04/1997 3 7.25 7.5 7.75 0 1 Kế toán A00 0 22.5 22

1626 131902 DHU026479 HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 09/09/1997 2 7.75 7.75 5.25 0.5 1 Kinh tế D01 0.5 21.25 21

1627 131905 TDV015876 ĐÀO THỊ LÊ 26/02/1997 1 6.5 7.25 6.25 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.5 20.75

1628 131913 DQN027620 TRẦN THỦY VĂN 24/02/1997 1 7 8 6.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23 23

1629 131914 DND015419 TRỊNH THỊ THANH NGUYÊN 28/12/1997 3 7 7.25 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

Page 65: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1630 131936 TDV035595 PHAN THỊ THU UYÊN 10/12/1997 2NT 7.25 6.5 6.75 1 3 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

1631 131938 TDV013817 PHẠM THỊ HUYỀN 03/03/1997 2NT 7.25 7.5 5.75 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

1632 131944 TTN001545 HOÀNG THỊ KIM CHI 08/02/1998 1 6.75 7.25 6.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

1633 131949 DND021213 HUỲNH NGUYÊN THÀNH 30/03/1997 3 7.25 8 6.25 0 1Hê thông thông tin

quản lýA01 0 21.5 20.75

1634 131956 DND014838 VÕ DUY NGHĨA 24/09/1997 3 7.5 7 6.25 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1635 131958 DND023078 TRẦN LƯƠNG ANH THƠ 02/12/1997 2 7.75 6.75 7.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.25 21.75

1636 131976 DND026943 NGUYỄN THỊ XUÂN TRÚC 17/11/1995 3 7.25 7.75 6.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

1637 131977 DND006855 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 01/01/1997 2 7.25 6.5 7.75 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

1638 131979 TTN022780 NGUYỄN THỊ BÍCH VI 20/06/1997 1 5.5 7 7.25 1.5 1 Luật A00 1.5 21.25 21.25

1639 131985 DND006730 KIỀU THỊ XUÂN HIỀN 11/07/1997 2NT 5.75 7 8 1 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 21.75 21.75

1640 131988 DND025457 LÊ HOÀNG TRANG 26/10/1997 3 6.75 6.5 7.25 0 3 Thông kê A01 0 20.5 20.5

1641 132003 DND029056 NGÔ THỊ THÚY VI 24/07/1997 2NT 8.25 8.5 7.75 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25.5 23.75

1642 132004 DND020997 HUỲNH ĐAN THANH 05/10/1997 2 7 6.5 7.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

1643 132007 DND028219 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 08/10/1997 2NT 7.5 7 6 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

1644 132008 DND015814 VÕ HOÀNG NHẪN 19/04/1996 2NT 5.5 7.5 7 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21 20.75

1645 132010 DND030125 LÊ LOAN VY 16/11/1997 1 8 7.5 7.75 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24.75 23.75

1646 132012 DND015866 LÊ VIẾT NHẬT 09/11/1997 3 7.25 7.5 6.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.25 21.25

1647 132027 DND012849 ĐẶNG THỊ LY LY 10/05/1997 2 7.5 6.75 6.25 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 21 21

1648 132040 DND016086 NGUYỄN HUỲNH Ý NHI 03/12/1997 3 6.75 7.25 7.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.75 21.25

1649 132047 DND009741 TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 30/01/1997 1 7.5 7.5 6 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1.5 22.5 21.75

1650 132055 DND012078 HỒ THỊ KIM LOAN 21/09/1997 3 6.75 7 7 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1651 132058 DHU016469 VÕ THỊ MỸ NHUNG 24/05/1997 2 7.5 6.5 6.5 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

Page 66: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1652 132069 DND011050 NGUYỄN VĂN LÂN 04/09/1996 2NT 6.75 7.75 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

1653 132071 DND011906 TRẦN THỊ BÍCH LINH 28/02/1996 3 6.75 6.5 7.5 0 4 Thông kê A00 0 20.75 20.5

1654 132076 DHU010210 NGUYỄN BÁ LẢM 04/05/1995 2 6.5 6.75 7.5 0.5 1 Luật A00 0.5 21.25 21.25

1655 132077 DHU016865 HOÀNG THỊ KIM OANH 05/09/1997 2 7.25 8.5 7.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24 23.75

1656 132091 DND015774 PHẠM THÀNH NHÂN 15/03/1996 3 6.25 6.5 7.75 0 1 Thông kê A00 0 20.5 20.5

1657 132107 DND028739 LÊ HUỲNH VĂN 18/07/1996 3 7 8.25 8.25 0 2 Marketing A00 0 23.5 21.5

1658 145011 TTN004995 NGUYỄN HỒNG HẠNH 24/10/1997 1 1 7 7.75 7 3.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 3.5 25.25 21.75

1659 145022 TTN022830 TRẦN THỊ THUÝ VI 11/10/1997 1 6.75 8.75 5.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

1660 145030 TDV017500 BÙI THỊ LOAN 22/02/1997 6 2NT 7 7.5 6.25 2 1 Kế toán A00 2 22.75 22

1661 145034 TTN005761 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 14/02/1996 1 7 7.5 5.75 1.5 2 Luật A01 1.5 21.75 21.25

1662 160002 DND014927 LÊ THỊ NHƯ NGỌC 10/08/1997 2NT 7.5 7 7.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 23 22

1663 160009 DND028878 NGUYỄN THỊ THU VÂN 25/08/1997 2 6.5 7.5 7.5 0.5 2 Kế toán A00 0.5 22 22

1664 160010 DHU000406 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 01/01/1997 1 8 7.75 7.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24.5 23.75

1665 160019 DND020715 VÕ THỊ TÂM 21/07/1997 3 7 6.75 7.5 0 4 Quản lý Nhà nước A00 0 21.25 20.5

1666 160096 DHU004857 LÊ THỊ PHƯƠNG HÀ 04/01/1996 2NT 6.5 7.25 7 1 3 Quản trị nhân lực A00 1 21.75 21.25

1667 160098 TDV034522 BÙI QUỐC TUẤN 13/02/1997 2NT 7.75 8 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 24.5 22.25

1668 160107 DND016410 NGUYỄN HỒNG NHUNG 20/07/1997 3 8 8.25 8.5 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24.75 23.75

1669 160108 DHU024129 HOÀNG THỊ TRANG 01/01/1997 2NT 7 7.25 8.25 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 23.5 21.75

1670 160133 DHU021492 TRẦN THÁI THẢO 22/06/1997 2NT 7 7.25 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1671 160135 DND019178 THIỀU THỊ HỒNG QUYÊN 08/04/1997 2 7.25 7.5 5.5 0.5 4 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

1672 160136 TDV013272 ĐẶNG THỊ HUYỀN 02/05/1997 1 7.25 6.5 6.25 1.5 1 Kinh tế A01 1.5 21.5 21

1673 160142 DHU005684 VÕ THỊ MỸ HAY 14/04/1997 2NT 7.25 6.25 7.25 1 2 Marketing A00 1 21.75 21.5

1674 160195 SPD002431 PHẠM THỊ NGỌC GIÀU 10/11/1997 2NT 8 6.25 7.25 1 1 Quản trị khách sạn D01 1 22.5 21.75

1675 160206 DHU022246 PHAN THỊ THÔI 05/06/1997 1 7 7 8.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 24 21.75

1676 160215 DND012098 NGUYỄN PHƯỚC NGỌC LOAN 01/12/1997 3 7.25 7.25 8 0 1 Marketing A00 0 22.5 21.5

1677 160220 DHU011663 VÕ KHÁNH LINH 07/12/1997 2 7.5 8.25 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.25 23.75

1678 160244 DND020688 TRẦN THỊ MINH TÂM 12/11/1996 2 6.75 6.5 8.5 0.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.25 21.75

1679 160250 DND030103 HOÀNG THỊ YẾN VY 10/03/1996 2 7.25 8.5 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.75 22.25

1680 160263 DND026485 HÀ LÊ PHƯƠNG TRINH 14/03/1996 3 7.25 7.5 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22.25 21.75

Page 67: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1681 160268 DND021998 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 10/01/1997 3 6.75 7.75 8.5 0 2 Quản trị khách sạn A00 0 23 21.75

1682 160270 NLS007236 NGUYỄN PHAN HOÀNG MINH 05/11/1997 1 6.25 8.25 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.5 23

1683 160274 DND009918 ĐẶNG HÀ KHANG 03/07/1997 3 7.5 7.5 7.5 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

1684 160277 DND022630 NGUYỄN THỊ THIỆN 17/09/1997 6 2NT 7 7.5 7.25 2 1 Kiểm toán A00 2 23.75 23

1685 160293 DHU024332 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/08/1997 2NT 7 7.5 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

1686 160300 DND027774 NGUYỄN THANH TUẤN 22/10/1997 2 6.5 7.5 8.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23 22

1687 160306 DND002674 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 10/10/1997 2NT 5.75 7.5 7.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22 21.75

1688 160315 DND008809 LÊ HỮU HUY 06/11/1997 6 3 7.25 7 7 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

1689 170001 DND017548 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 25/10/1997 3 7.25 8 8.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 24 22.25

1690 170022 TTN012278 PHẠM NGUYỄN THANH NGÂN 14/05/1997 1 7.25 7.75 5.5 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

1691 170023 DND013754 NGÔ THỊ MY 11/07/1997 3 7.25 6.75 7.25 0 3 Luật A00 0 21.25 21.25

1692 170026 DND023956 LÊ ANH THƯ 24/01/1997 3 7.5 7 8.75 0 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 23.25 21.75

1693 170032 DND008028 NGUYỄN NGỌC PHI HOÀNG 30/05/1997 3 8.25 8.5 8.75 0 1 Kiểm toán A01 0 25.5 23

1694 170037 DQN025729 TẠ NGUYỄN CẨM TRINH 08/03/1997 2 8.25 6.75 8.25 0.5 1 Kiểm toán D01 0.5 23.75 23

1695 170040 DND019020 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 04/10/1997 3 8.25 8.5 8.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 25.5 23.75

1696 170051 DND024016 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 12/03/1997 3 9 6.5 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 23 22.25

1697 170058 DND014788 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 10/10/1997 2 8.25 8.5 8 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 25.25 21.75

1698 170059 DND001219 ĐINH THỊ NGỌC BÍCH 02/09/1994 2 6.75 8.25 6.5 0.5 1Kinh doanh thương

mại (LT)A00 0.5 22 18.75

1699 170061 DND022010 TRẦN PHƯƠNG THẢO 08/12/1997 3 5.5 7.75 9 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 22.25 21.75

1700 170064 DND029627 NGUYỄN TƯỜNG VÕ 31/03/1997 3 6.5 8 8 0 1 Marketing A01 0 22.5 21.5

1701 170067 DND026326 PHẠM BÙI MINH TRÍ 02/03/1996 1 7.5 6.75 5.5 1.5 2 Luật A00 1.5 21.25 21.25

1702 170071 DND027665 LÊ NGỌC TUẤN 07/08/1996 2 7 7 7.25 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 21.75 21.75

1703 170078 DND028487 DƯƠNG NGỌC HOÀNG UYÊN 09/01/1997 3 7.5 8.25 8.75 0 1 Kế toán A01 0 24.5 22

1704 170083 DND011666 NGUYỄN MAI NHẬT LINH 09/10/1997 3 5.5 7.75 8.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.5 21.25

1705 170091 TDV007603 ĐẶNG THỊ HÀ 02/05/1997 2NT 7.25 5.5 7.5 1 2 Kinh tế A00 1 21.25 21

Page 68: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1706 200008 DQN002082 HỒ THỊ DANG 27/10/1997 1 6.25 7 7.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22.25 21.25

1707 200009 DHU006075 LÊ PHỤNG HÂN 16/04/1996 2 9 7 6.75 0.5 2 Marketing D01 0.5 23.25 21.5

1708 200011 DQN010190 PHẠM THỊ THÚY KIỀU 26/04/1997 2NT 7 7 8.25 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

1709 200013 DQN005775 CAO THỊ MINH HẰNG 02/01/1997 2NT 7 7.25 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1710 200014 DQN018780 VÕ QUANG SA 15/08/1996 1 7 7 7.25 1.5 2 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1711 200094 DQN019640 BÙI TÁ TÂM 05/03/1997 2 7.75 7.75 6 0.5 2 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22 22

1712 200098 TTN014519 TRẦN THANH PHÚC 23/08/1996 1 6 7.75 6.25 1.5 3 Tài chính - Ngân hàng A01 1.5 21.5 21.25

1713 200153 DQN013949 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 15/03/1997 1 6.75 6.5 6.5 1.5 1 Luật D01 1.5 21.25 21.25

1714 200155 DQN027509 PHẠM THỊ HỒNG UYÊN 29/09/1997 2 7.75 7 8.25 0.5 2 Luật D01 0.5 23.5 21.25

1715 200156 TSN013261 NGUYỄN LÊ BẢO QUỲNH 05/08/1997 2 7.5 7 8.25 0.5 1 Luật kinh tế D01 0.5 23.25 22.25

1716 200157 DQN015181 ĐINH HOÀI NHẬT 08/06/1996 2NT 7.5 6.75 8.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 23.5 22.25

1717 200172 DQN016118 TRẦN THỊ NHƯ 15/09/1997 2NT 8.5 6.75 7.75 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 24 23.75

1718 200186 DND024229 LÊ VĂN THƯƠNG 11/03/1996 1 7 8 6.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.25 23

1719 200199 TDV006502 VÕ THỊ ĐỒNG 09/03/1997 1 6.75 7.5 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1720 200211 DND017575 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 10/06/1996 2NT 6.5 6.75 7 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21.25 20.75

1721 200213 DND002677 TRẦN THỊ THÚY DIỄM 16/05/1996 2NT 6.5 7.5 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1722 200215 NLS004938 ĐINH THỊ THU HUYỀN 14/07/1997 1 7.25 6.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1723 200238 TTN004590 NGUYỄN THANH HÀ 13/10/1996 1 7 7 8 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1724 200247 HHA010755 BÙI KIM OANH 03/11/1997 2 6 7.5 7.75 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.75 21.5

1725 200256 NLS011661 TRƯƠNG HỮU THẮNG 21/04/1997 1 6.5 6.25 6.5 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1726 200259 DND025704 PHAN THỊ THÙY TRANG 11/05/1997 2 6.5 7.5 7.25 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21.75 21

1727 200270 DHU009304 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 19/10/1997 1 7.5 6.75 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1728 200276 NLS013054 BÙI THỊ THANH TRANG 18/06/1997 1 6.25 7.5 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.75 22

1729 200278 DND013066 CAO THỊ LÝ 07/03/1997 2NT 6.5 7.5 7.25 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.25 21.75

1730 200279 TTN018935 HÀ THỊ THU THỦY 26/01/1997 1 7.5 7.5 6 1.5 1 Kế toán A01 1.5 22.5 22

1731 200310 DND014060 NGUYỄN THỊ THÚY NA 20/07/1997 2NT 7.25 6.5 7 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 21.75 21.75

1732 200319 DND028941 TRẦN THỊ VÂN 03/10/1996 2 7.75 7 7.25 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 22.5 21

Page 69: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1733 200324 DND017158 PHẠM THỊ HOÀNG PHẤN 24/11/1997 2 6.5 7.5 7.5 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 22 21

1734 200328 TDV025475 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 10/07/1997 1 7.5 7.5 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.75 22

1735 200332 DND000622 TRẦN THỊ HỒNG ANH 12/05/1997 6 2NT 6.25 7.25 7.25 2 1 Quản trị khách sạn A00 2 22.75 21.75

1736 200338 TTN001146 CHU THỊ BIÊN 04/03/1997 1 1 7 7.25 7.25 3.5 1 Quản trị kinh doanh A00 3.5 25 22.25

1737 200339 DHU006313 NGÔ THỊ HIỀN 16/05/1997 1 7 7 8 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.5 23

1738 200341 TDV007853 NGUYỄN THỊ HÀ 24/09/1997 2NT 8.75 7.5 8.5 1 1 Kiểm toán A00 1 25.75 23

1739 200351 NLS010843 NGUYỄN THỊ TÂM 07/07/1997 1 6.5 7 6.5 1.5 1 Luật D01 1.5 21.5 21.25

1740 200352 NLS002906 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 20/05/1997 1 8 7.5 6.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23.5 21.75

1741 200356 DQN029096 VÕ KHẮC VỸ 13/04/1997 2 8 7.5 8.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh D01 0.5 24.5 22.25

1742 200363 DQN018880 NGUYỄN THỊ TRÚC SANG 01/03/1997 2 7.5 6.5 8.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0.5 22.75 21.75

1743 200365 DHU014764 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN 15/05/1997 1 6.25 7.5 8.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1744 200367 LNH009514 HOÀNG VĂN TIỆP 16/04/1997 2 7 8.5 8.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 24.5 22.25

1745 200417 DQN018188 DƯƠNG MINH QUÝ 08/09/1997 1 7 6 6.5 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21 21

1746 200421 DQN000793 TRẦN QUỐC BẢO 27/05/1997 1 7 7 6.5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22 21

1747 200457 DQN022096 TRƯƠNG THỊ THƠ 02/08/1997 1 7.25 6.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1748 200459 DHU019676 PHẠM HỒNG SƠN 21/02/1997 1 7.25 7 7.5 1.5 2 Quản trị kinh doanh A01 1.5 23.25 22.25

1749 200470 NLS013783 NGUYỄN THỊ MAI TRÚC 28/12/1997 1 6.5 7 7 1.5 2 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

1750 200472 TDV033693 TRƯƠNG THỊ TRÚC 15/08/1997 1 1 7.5 6.5 6 3.5 1 Quản trị kinh doanh D01 3.5 23.5 22.25

1751 200500 DND003860 ĐẶNG THỊ TUYẾT DƯƠNG 11/06/1997 2NT 7.25 7.75 6.5 1 1 Kinh doanh thương mại A01 1 22.5 22

1752 200506 DND013905 CHÂU THỊ ÁNH MỸ 01/02/1997 1 7.75 7.25 5.75 1.5 2 Kinh doanh thương mại D01 1.5 22.25 22

1753 200535 DND028771 CAO HOÀNG VÂN 25/06/1997 2NT 6.5 6.5 7.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1754 200555 DHU002150 NGUYỄN THÀNH CHUYÊN 01/01/1997 2 7.25 7.25 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.5 23

1755 200570 YTB004293 GIANG THÙY DƯƠNG 11/08/1997 2 6.75 7.5 7.5 0.5 1 Luật A00 0.5 22.25 21.25

1756 200588 DHU022733 HOÀNG THỊ THÚY THỦY 13/02/1996 1 7.5 7.5 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 25 23

1757 200636 TDV034431 TRẦN ĐÌNH TÚ 16/05/1997 2NT 7.25 7.5 6.5 1 1 Luật A00 1 22.25 21.25

1758 200651 DHU014893 HÀ THỊ THU NGUYỆT 10/10/1997 2 5.75 6.5 6 0.5 1Kinh doanh thương

mại (LT)A00 0.5 18.75 18.75

1759 200652 DHU001483 NGÔ THỊ KHÁNH BÌNH 18/08/1997 2 6.75 6.5 7.5 0.5 1 Luật A00 0.5 21.25 21.25

1760 200653 DHU012797 VÕ THỊ TUYẾT MAI 05/09/1996 2 7.5 8.5 7.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 24.25 22.25

Page 70: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1761 200667 TSN006940 NGUYỄN ĐỨC KHOA 22/02/1996 2 6.75 7.75 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.25 22.25

1762 200670 TSN020017 PHẠM THỊ NHƯ VÂN 01/08/1997 2NT 7.25 6.5 7.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.25 22

1764 200676 NLS004975 NGUYỄN LÝ XUÂN HUYỀN 27/12/1997 1 6.75 7 6.75 1.5 1 Quản trị khách sạn D01 1.5 22 21.75

1765 200694 DQN014833 VƯƠNG THU NGUYỆT 25/09/1997 2NT 6.75 7.25 8 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

1766 200697 DND016916 HOÀNG THỊ KIM OANH 01/01/1996 2 6.5 7.25 7.25 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

1767 200698 DND012359 ĐẶNG VĨNH LỘC 21/04/1997 2NT 6.25 7.5 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1768 200700 DHU005758 HUỲNH THỊ THU HẰNG 01/02/1996 2 8 7.5 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.5 23.75

1769 200701 TDV022701 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 19/02/1997 6 2 6.75 8.5 7 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

1770 200711 HDT014033 LÊ ĐÌNH LINH 07/11/1997 2NT 7.75 7 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1771 200721 DND005943 PHAN TRẦN HỒNG HẠNH 08/09/1994 2NT 6.5 5.5 8.5 1 1 Kế toán (LT) A00 1 21.5 21

1772 210028 TDV020843 PHAN QUÝ NGÂN 28/01/1997 2NT 7 7.5 7.25 1 2 Kế toán A00 1 22.75 22

1773 210037 DHU003099 TRẦN HỮU DŨNG 23/10/1997 2 7.25 7.5 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

1774 210045 TSN018109 HUỲNH NAM TRÍ 17/12/1997 2 7.5 8.25 7 0.5 2 Quản trị khách sạn A01 0.5 23.25 21.75

1775 210054 DHU002914 THÁI THỊ THÙY DUNG 07/04/1997 2 7.25 8.5 7.75 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 24 23

1776 210065 TTN021651 CAO XUÂN TUẤN 17/04/1997 1 6.5 7.25 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1777 210074 NLS015357 PHAN THỊ NHƯ Ý 20/09/1997 1 6.25 7.5 6.5 1.5 2 Quản trị khách sạn A00 1.5 21.75 21.75

1778 210091 TDV027865 PHAN THỊ THAO 22/08/1997 1 7.25 6.5 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.75 21.75

1779 210101 TTN010009 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 26/02/1997 1 7.75 6.25 8 1.5 2 Luật kinh tế A00 1.5 23.5 22.25

1780 210104 DHU000699 PHAN DƯƠNG TÚ ANH 10/01/1997 1 7 7.5 7.75 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 23.75 23.75

1781 210129 TDV032202 HỒ THỊ TRANG 12/09/1997 2NT 6.25 7.25 8 1 2 Marketing A00 1 22.5 21.5

1782 210131 DHU026236 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 24/05/1997 2 7 7 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

1783 210170 DND013362 TRƯƠNG THỊ MẪN 15/01/1997 2NT 8 7 6.25 1 1 Kế toán D01 1 22.25 22

1784 210173 DND009817 NGUYỄN HỮU HỮU 23/02/1996 2NT 7.25 6.25 7 1 2 Kinh tế A00 1 21.5 21

1785 210175 DTT015257 NGUYỄN THỊ THU TRÂM 19/03/1997 1 6.5 7.75 6.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.25 21.75

1786 210182 DQN012481 VÕ THỊ HỒNG LY 09/12/1997 2NT 6.75 6.25 6.75 1 4 Thông kê A00 1 20.75 20.5

1787 210235 DQN019831 VÕ THỊ MINH TÂM 03/02/1997 1 6 7.75 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1788 210256 DQN005269 NGUYỄN THỊ BÍCH HẢI 25/04/1997 2NT 6.75 6.25 7 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1789 210296 TTN009904 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 29/04/1997 1 6.25 6.5 8 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

1790 210299 DQN029050 VÕ THỊ VY 05/06/1997 1 7.5 7.5 8 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 24.5 22

Page 71: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1791 210324 TDV020712 BÙI THỊ THU THẢO NGÂN 28/08/1997 2NT 7.5 7 5.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýA01 1 20.75 20.75

1792 210350 NLS003447 PHẠM THỊ HẰNG 27/07/1997 1 6.75 6.75 6.75 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

1793 210362 TTN014075 PHẠM KIM OANH 01/07/1996 1 6.25 6.5 7 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

1794 210413 DND025883 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM 27/01/1997 2 6.25 7.5 7.25 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 21.5 21

1795 210431 DQN002664 TRẦN THỊ DIỆU 25/04/1997 2NT 6.5 7 7 1 2 Luật A00 1 21.5 21.25

1796 210458 TDV032959 PHẠM THÚY TRANG 12/11/1997 1 6.75 6.75 8.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.75 23

1797 210463 TDV001659 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 02/09/1997 1 7.75 6.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

1798 210465 TDV018361 NGUYỄN THỊ LY 25/08/1997 1 8.5 5.75 7.25 1.5 1 Kế toán D01 1.5 23 22

1799 210466 TDV008090 TRƯƠNG THỊ HÀ 15/11/1997 1 6 6.75 7.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

1800 210482 TDV031208 TRẦN THỊ THƯƠNG 06/10/1997 2 8 7.25 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23.25 22

1801 210484 TDV018543 TRẦN THỊ LÝ 12/12/1997 1 7.25 7.25 5.75 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.75 20.75

1802 210485 TDV027889 BÙI THỊ THẢO 07/07/1997 1 7.5 6.25 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

1803 210488 TDV012485 LÊ THỊ HUỆ 11/03/1996 2NT 6.5 8.25 7.5 1 1 Kế toán A00 1 23.25 22

1804 210520 TDV017885 LÊ THỊ LỢI 14/02/1997 1 7.25 7.25 6.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

1805 210522 DHU019686 TẠ QUANG SƠN 03/01/1995 2NT 7 7.75 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

1806 210570 DHU004528 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 19/05/1997 2 6.75 8 5.75 0.5 4 Kinh tế A01 0.5 21 21

1807 210572 DHU025154 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 15/06/1997 2 7.75 7.75 8.5 0.5 1 Kế toán A01 0.5 24.5 22

1808 210578 DND021445 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 04/05/1997 2NT 7 7.75 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24 23.75

1809 210640 TDV004660 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 26/09/1997 2 6.25 7 7.75 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21.5 21

1810 210666 TDV025661 TRẦN THỊ QUỲNH 02/06/1997 1 8 6 8 1.5 1 Marketing A00 1.5 23.5 21.5

1811 210692 TDV036941 LƯƠNG THỊ YẾN 23/09/1997 1 7.5 7.5 6.75 1.5 2 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.25 22.25

1812 210693 TDV031940 NGUYỄN THỊ TRÀ 17/08/1997 1 6.5 6.5 7.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

1813 210694 TDV020693 NGUYỄN THỊ NGÀ 11/04/1997 6 1 7 7.75 8.25 2.5 1 Kiểm toán A00 2.5 25.5 23

1814 210710 TDV016988 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 18/03/1997 2NT 7.75 6.25 6.5 1 4 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

1815 210739 DND000743 NGÔ NGUYỄN NGỌC ÁNH 05/10/1997 2NT 6.5 6.5 7 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1816 210748 DHU017883 NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG 05/06/1997 1 7 7 8 1.5 1 Kế toán D01 1.5 23.5 22

1817 210750 DHU002696 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 23/07/1997 2 7.25 8 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 23.75 23.75

1818 210753 DHU006403 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/10/1996 1 8 7.5 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1819 210770 DHU013913 LÊ THỊ THÚY NGA 28/06/1997 1 6.75 8 7.25 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23.5 22.25

1820 220003 DHU010300 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 02/02/1997 1 6.75 7.25 6.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

Page 72: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1821 220016 DQN005994 PHAN THỊ THU HẰNG 01/09/1997 2NT 7.25 5.5 7.5 1 1 Kinh tế A00 1 21.25 21

1822 220018 DQN006037 TRẦN THỊ KIM HẰNG 16/02/1997 1 6.5 6.75 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

1823 220024 DQN003676 MAI THÙY DƯƠNG 20/06/1997 2 7.25 8.25 8.25 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 24.25 23

1824 220067 NLS007668 NGUYỄN THỊ NGA 10/11/1997 1 6 7 8 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

1825 220119 DQN001478 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 06/01/1997 2NT 7 8.5 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25 23.75

1826 220120 DQN005603 NGUYỄN TẤN HÀO 18/11/1997 2NT 6 6.5 7.5 1 2 Quản lý Nhà nước A00 1 21 20.5

1827 220140 TDV034321 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 16/10/1997 2NT 7 7.5 6.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22 21.25

1828 220243 DHU024952 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 07/09/1997 2 8.25 6.5 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.75 22

1829 220250 DHU011624 TRƯƠNG THỊ DIỆU LINH 03/06/1996 2 6.5 7.75 8.25 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23 22

1830 220254 DQN003226 ĐOÀN THỊ CẨM DUYÊN 15/08/1997 2NT 6.5 6.5 8.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.5 22

1831 220257 DND009178 LÊ THỊ KIM HUYỀN 06/07/1997 1 7.75 7.75 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24 22.25

1832 220258 DND019688 PHAN THỊ SEN 03/03/1997 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Kế toán A00 1 23 22

1833 220278 DND006096 ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG 26/04/1997 1 8.25 5 6.75 1.5 2 Luật A00 1.5 21.5 21.25

1834 220280 TDV028122 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/09/1997 1 7.5 6.25 6.5 1.5 4 Marketing A00 1.5 21.75 21.5

1835 220305 DND002590 NGUYỄN THỊ ÁI DIỄM 04/07/1997 2NT 7.25 7.25 6.25 1 2 Marketing A00 1 21.75 21.5

1836 220321 DHU004166 ĐINH TRẦN TIẾN ĐỨC 30/08/1997 1 7 7.5 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

1837 220336 DND010932 TRƯƠNG THỊ LÀNH 23/01/1997 1 7.25 6.5 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22.25 21.25

1838 220349 DHU014782 NGUYỄN NGỌC NGUYÊN 29/06/1997 2 6.25 7.75 7.25 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1839 220357 TDV009281 NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG 24/12/1997 2NT 6.75 7 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

1840 220358 DHU012934 ĐỖ KỲ MINH 05/12/1997 2 8.25 5.25 8.25 0.5 2 Marketing D01 0.5 22.25 21.5

1841 220359 DND017408 TRƯƠNG HỮU PHÚ 02/10/1997 6 2NT 6.5 7.25 7.75 2 1 Quản trị kinh doanh A00 2 23.5 22.25

1842 220372 NLS002861 LÊ THỊ THANH HÀ 06/06/1997 1 6.5 6.75 6.75 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.5 21

1843 220373 TTN023552 PHAN THỊ THANH XUÂN 12/01/1997 1 5.75 7.25 7 1.5 1 Luật A00 1.5 21.5 21.25

1844 220388 TDV006059 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 08/11/1997 2 7.75 6.5 8 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.75 22.25

1845 220389 TDV000942 NGUYỄN THỊ LAN ANH 02/12/1996 2NT 7.5 7.25 7 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

1846 220392 NLS010868 RAHLAN H' TÂM 16/10/1997 1 1 5.75 5.5 6.75 3.5 2 Luật A00 3.5 21.5 21.25

1847 220402 TSN014826 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/06/1997 1 7.5 7.25 6.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1848 220405 DQN015411 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHI 16/12/1997 1 7 7.25 7 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.75 21.75

Page 73: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1849 220422 DHU015344 ĐẶNG ĐÌNH NHẬT 15/09/1997 2 8.25 7 6 0.5 4 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1850 220435 DHU025956 TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN 13/12/1997 2NT 7.25 7 6.75 1 2 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

1851 220438 DHU003422 HOÀNG THÙY DƯƠNG 18/02/1997 2 8.25 8 6 0.5 1 Luật A01 0.5 22.75 21.25

1852 220470 TSN007306 PHẠM THỊ LÀI 14/10/1997 2NT 6.25 7.25 6.75 1 1 Luật A00 1 21.25 21.25

1853 220472 DHU025081 VÕ THỊ TRINH 10/11/1997 6 1 8 6.5 7 2.5 1 Kế toán A00 2.5 24 22

1854 220473 TSN007160 HOÀNG THỊ MỸ KIỀU 27/09/1997 1 7.25 6.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1855 220498 NLS014402 NGUYỄN THỊ THU TUYỀN 11/05/1997 1 7.25 7.5 5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

1856 220517 DQN020738 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/08/1997 2NT 8.25 6.75 4.75 1 1 Quản lý Nhà nước D01 1 20.75 20.5

1857 220523 DQN004919 ĐINH VĂN HÀ 04/07/1997 1 1 6 6.25 5.5 3.5 1 Luật A00 3.5 21.25 21.25

1858 220525 DQN027821 PHẠM THÙY VẬN 06/04/1997 1 8 7.5 6.25 1.5 1 Kinh tế D01 1.5 23.25 21

1859 220530 TDV036361 NGUYỄN THẠCH VŨ 17/03/1997 2 7 8.25 6.5 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 22.25 20.75

1860 220546 TDV015169 NGUYỄN THỊ KHUYÊN 21/05/1995 1 6.75 6.75 7.25 1.5 1 Luật A00 1.5 22.25 21.25

1861 220548 NLS008612 TRẦN THỊ Ý NHI 18/02/1996 1 1 6.25 5.75 6.75 3.5 1 Marketing A00 3.5 22.25 21.5

1862 220558 TTN020605 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 28/10/1996 6 1 5.75 7.5 5 2.5 3 Quản lý Nhà nước A01 2.5 20.75 20.5

1863 220561 TDV033444 DƯƠNG THỊ THỤC TRINH 10/12/1997 2 7.5 7.5 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23 22

1864 220609 TTN003302 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 13/04/1996 1 7.25 6.25 6.75 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

1865 220610 TDV023409 ĐẬU ĐỨC PHÚ 01/11/1995 2 7.75 7.5 8.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 24.25 21.75

1866 220611 TSN001437 ĐỖ DUY CƯỜNG 29/04/1997 2 6.75 7.5 7.25 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22 22

1867 220616 SPH017954 NGUYỄN THIỆN TRÍ 27/09/1996 3 6.75 7.5 7.5 0 2 Luật A00 0 21.75 21.25

1868 230011 DND002453 HUỲNH THỊ MỶ DANH 25/10/1997 1 7.25 6.25 6.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 21.5 21.5

1869 230022 DQN006638 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 22/11/1997 1 7.25 6.75 7 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22.5 21.75

1870 230023 DQN003873 LÊ THỊ ĐANG 20/10/1997 6 2NT 7.5 7.75 7 2 1 Luật kinh tế A00 2 24.25 22.25

1871 230040 TTN003172 TRẦN THỊ DUYÊN 02/05/1997 1 6.25 6.75 7 1.5 2 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.5 21.25

1872 230051 DHU012595 TRẦN THỊ THẢO LY 13/11/1997 2NT 7.5 7.5 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.5 23.75

1873 230067 DQN002638 NGUYỄN THỊ VŨ DIỆU 02/01/1997 2NT 7.75 6.75 7.75 1 2 Quản trị kinh doanh D01 1 23.25 22.25

1874 230081 DQN008553 HUỲNH THỊ HUYÊN 26/06/1997 1 6.25 8 6.5 1.5 1 Kế toán A01 1.5 22.25 22

1875 230084 HDT014280 LƯỜNG QUANG LINH 16/09/1996 2 7.25 7.5 8.25 0.5 1 Marketing A00 0.5 23.5 21.5

1876 230086 DHU017404 CHẾ VĂN MINH PHÚC 15/12/1997 2 7.25 8 8.5 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 24.25 23

1877 230090 DQN005425 LÊ THỊ MỸ HẠNH 24/11/1997 6 2 6.75 7.5 7 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

Page 74: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1878 230092 TSN007715 PHAN THỊ BÍCH LIÊN 17/10/1997 2NT 7 7.5 6.5 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 22 20.75

1879 230104 DHU016649 THÁI THỊ QUỲNH NHƯ 17/02/1997 1 6.75 7.75 7 1.5 1 Kế toán A01 1.5 23 22

1880 230149 TTN020855 HỒ PHƯỚC TRIỀU 20/05/1997 1 8 7.5 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.25 22

1881 230154 TDV001788 NGUYỄN THỊ ÁNH 20/07/1997 1 9 7.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.5 22

1882 240058 DHU014544 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 24/08/1997 2 7 6.5 7 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

1883 240067 HDT017620 ĐOÀN THỊ NGÂN 10/10/1997 2NT 7.25 7.5 5.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

1884 240102 TDV032228 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 10/11/1997 2NT 7.25 8 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23.75 23

1885 240112 DHU007646 VÕ THỊ HOÀNG 25/04/1997 2NT 7.25 8.25 7.5 1 1 Kế toán A00 1 24 22

1886 240122 DQN002381 NGUYỄN THỊ NHƯ DIỄM 10/01/1997 2 7.5 7.25 5.25 0.5 3 Quản lý Nhà nước D01 0.5 20.5 20.5

1887 240132 DHU017224 NGUYỄN VĂN PHONG 11/06/1996 1 6.25 7 8 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1888 240134 DHU023487 MAI THỊ THỦY TIÊN 04/08/1997 2 8.25 6 6.5 0.5 3 Quản trị nhân lực A01 0.5 21.25 21.25

1889 240159 DHU024354 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 15/01/1997 1 7.25 7 7.75 1.5 2 Kinh doanh thương mại D01 1.5 23.5 22

1890 240160 DHU016939 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 25/08/1997 2 7.25 7.75 6 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

1891 240170 DHU025467 DƯƠNG CẨM TÚ 20/12/1997 2NT 7.25 7 6 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1892 240171 DHU025383 LÊ QUANG TRƯỜNG 07/11/1997 1 6.5 7.25 6.75 1.5 2 Marketing A00 1.5 22 21.5

1893 240172 DHU008722 NGUYỄN THỊ HUYỀN 17/08/1997 2NT 7 7.5 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

1894 240173 DHU020584 LÊ ĐAN THANH 03/10/1997 2NT 8 7 6.75 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.75 22.25

1895 240176 DHU003441 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 24/07/1997 1 7.5 7.5 7.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 24 22

1896 240180 DND006675 ĐỖ THỊ THU HIỀN 21/07/1997 2NT 7.5 7.25 7 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

1897 240183 DHU007990 TRẦN THỊ HUỆ 13/10/1997 2NT 7 6.75 7 1 1 Marketing A00 1 21.75 21.5

1898 240190 DHU013039 NGUYỄN ĐỨC MINH 14/07/1997 2 7.25 8.25 7.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 23.5 21

1899 240192 DND011418 BÙI THỊ CẨM LINH 10/08/1997 1 7.25 7.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24 22

1900 240196 DHU017652 PHAN TIẾN PHƯỚC 26/08/1997 2NT 6.75 6.75 7.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýD01 1 21.75 20.75

1901 240202 DHU007078 NGUYỄN MINH HÒA 16/06/1996 2NT 7.25 8 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

1902 240203 TDV027935 ĐINH THỊ THẢO 23/05/1997 1 7.5 6.75 7.5 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 23.25 21.25

1903 240204 TDV017314 TRẦN THỊ LINH LINH 09/08/1997 1 6.75 6.25 7.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

Page 75: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1904 240206 HDT011945 BÙI THỊ HƯƠNG 10/10/1997 1 6.25 7.5 5.5 1.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1905 240232 TTN019490 VÕ THỊ THƯƠNG 20/09/1997 1 6.5 7.25 6.75 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

1906 240237 TDV008723 TRẦN THỊ HẠNH 30/01/1997 1 7.5 7.75 6 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.75 22

1907 240260 DND024691 NGUYỄN THỊ TIỀN 03/04/1997 2NT 6.5 6.25 7 1 3 Quản lý Nhà nước A00 1 20.75 20.5

1908 240267 TDV017195 PHẠM THỊ THÙY LINH 20/02/1997 1 7.25 8.25 8 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 25 23.75

1909 240278 DND023761 HUỲNH THỊ PHƯƠNG THÚY 28/08/1997 2NT 8 7.5 6.75 1 1 Kế toán A01 1 23.25 22

1910 240283 DND017035 TRƯƠNG THỊ NGỌC OANH 14/04/1997 1 7.5 6.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

1911 240284 DND005036 PHẠM THỊ NGÂN GIANG 09/08/1997 6 1 7.5 7.75 6.5 2.5 1 Quản trị kinh doanh A01 2.5 24.25 22.25

1912 240302 DND016838 NGUYỄN THỊ KIỀU NƯƠNG 24/11/1997 1 7.25 6.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1913 240309 DND015578 LÊ XUÂN NHÃ 12/11/1997 1 7 7.75 8 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 24.25 21.75

1914 240317 DND015116 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 21/11/1997 2NT 7.25 7 7.5 1 2 Kinh doanh thương mại D01 1 22.75 22

1915 240341 DND001480 BLING BRÊM 11/12/1996 1 1 6.5 5.75 6 3.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 3.5 21.75 21.25

1916 240342 DHU000232 HỒ LÊ THÁI ANH 24/07/1997 2 7 7.25 8 0.5 1 Luật D01 0.5 22.75 21.25

1917 240362 DHU006051 TRƯƠNG THỊ HẰNG 23/02/1997 1 6.25 7 7.75 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22.5 21

1918 240368 NLS014258 TRẦN QUỐC TUẤN 08/03/1997 1 4.75 7.5 6.75 1.5 3 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.5 20.5

1919 240371 DHU021613 PHAN VĂN THĂNG 06/12/1996 2NT 6.5 7.5 8 1 2 Kiểm toán A00 1 23 23

1920 240378 NLS012117 NGUYỄN BÙI MINH THUẬN 27/05/1997 1 7 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1921 240432 TDV024034 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 20/07/1997 2NT 6.75 7.75 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23 23

1922 240436 DND015506 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 27/06/1997 1 7.25 7.25 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.5 22

1923 240440 TTN022753 LÊ HÀ VI 05/01/1997 1 6.75 6.75 6 1.5 4 Kinh tế A01 1.5 21 21

1924 240458 DQN010378 PHẠM THỊ CHI LAM 20/12/1997 2NT 6.25 7.25 7.25 1 2 Quản trị khách sạn A00 1 21.75 21.75

1925 240459 TTN003500 PHẠM THỊ ANH ĐÀO 01/12/1997 1 7.5 7.5 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 24 21.25

1926 240461 HUI018681 PHẠM THỊ BẢO TUYẾN 30/05/1997 1 6.75 6.5 6 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1927 290007 DHU020889 NGUYỄN TẤT THÀNH 23/07/1997 6 2 6.5 8.5 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A01 1.5 23 22.25

1928 290021 DND024166 CHÂU HOÀNG THƯƠNG 06/01/1997 2NT 6.5 6.25 7.25 1 4 Kinh tế A00 1 21 21

1929 290024 DND027106 NGUYỄN THÀNH TRUNG 12/04/1997 2 7.25 6.75 6.5 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

1930 290060 DQN023007 LÊ TRẦN ANH THƯ 30/06/1997 2 8.25 7.5 6.75 0.5 1 Luật kinh tế A01 0.5 23 22.25

Page 76: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1931 290069 DND027909 VÕ VĂN TUẤN 01/01/1997 2NT 6 6.5 7.25 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

1932 290071 DND019018 NGUYỄN THỊ LÊ QUÝ 05/08/1997 1 7 6.5 5.75 1.5 2 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.75 20.5

1933 310005 DHU018121 VÕ NGỌC PHƯƠNG 22/05/1997 2 7.25 8.5 8.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 24.5 22.25

1934 310007 DQN014707 NGUYỄN THỊ TIỂU NGUYỆN 01/10/1997 1 8 6.5 6.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1935 310008 DQN026997 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 04/11/1997 2NT 6.25 7.5 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.25 21.25

1936 310009 DHU010937 ĐẶNG LÊ KHÁNH LINH 20/06/1997 2 7.25 7.25 9.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.25 23.75

1937 310010 DHU025264 NGUYỄN THÀNH TRUNG 06/09/1997 2 7.25 7.25 6.25 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA01 0.5 21.25 20.75

1938 310021 DHU022722 HOÀNG LÊ THANH THỦY 17/08/1997 2 7.25 7.25 8.5 0.5 1 Kế toán D01 0.5 23.5 22

1939 310027 DQN004707 DƯƠNG HOÀI GIANG 03/09/1997 1 7 7.5 7.25 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23.25 21.75

1940 310038 DQN003561 TRẦN TÚ DUYÊN 27/11/1997 1 7 7 5.75 1.5 2 Kinh tế D01 1.5 21.25 21

1941 310042 DHU012109 NGUYỄN THỊ LỘC 14/01/1997 1 7 6 7.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

1942 310044 DHU018437 VÕ THANH QUANG 21/01/1997 1 2 5.5 7.5 6.75 2.5 1 Luật kinh tế A00 2.5 22.25 22.25

1943 310046 DHU012597 TRẦN THÁI HƯƠNG LY 06/01/1997 2 8.25 6.5 7.5 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.75 22.25

1944 330007 DND009895 NGUYỄN HỮU KHẢI 10/09/1997 3 5.25 7.25 8.5 0 1 Kinh tế A00 0 21 21

1945 330018 DND029549 PHẠM THỊ TƯỜNG VINH 17/12/1993 2NT 6.75 8.25 7.75 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 23.75 23.75

1946 330019 DND011668 NGUYỄN NGHỆ LINH 14/02/1997 3 7 7.25 7.5 0 1 Kinh tế A00 0 21.75 21

1947 330031 TTN003191 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN 03/12/1996 1 6.75 7.25 6.75 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22.25 21.75

1948 330034 DND028021 PHẠM THANH TÙNG 02/06/1997 2NT 5.75 6.75 7.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

1949 330037 DND024445 NGUYỄN THỊ MAI DẠ THY 24/06/1997 3 7 6.75 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.25 21.25

1950 335002 DHU005278 NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI 18/07/1997 2 8.25 7.5 6 0.5 1 Quản trị kinh doanh D01 0.5 22.25 22.25

1951 335003 DQN005376 DƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 16/08/1997 2 7.5 6.25 6.75 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

1952 335005 DND024902 HÀ VĂN QUỐC TÍN 02/02/1996 1 7.25 6.75 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1953 335009 DQN002800 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 15/02/1996 1 6.5 7.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

1954 335036 DHU015705 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI 13/01/1997 2 6.75 7 7.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1955 335044 TDV016393 HỒ THỊ LINH LINH 02/01/1997 2 6.75 7 7.75 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

1956 335050 DND026014 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 15/12/1996 3 8 7.25 7.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

Page 77: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1957 400134 TDV022842 HỒ THỊ OANH 24/10/1997 2NT 6.25 6 7.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

1958 400136 TDV003901 NGUYỄN NGỌC CƯỜNG 25/07/1997 1 6.75 7 6.25 1.5 1 Marketing A00 1.5 21.5 21.5

1959 400139 TDV035722 ĐẶNG THỊ VÂN 14/04/1997 2NT 7.75 7 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

1960 400141 TDV009286 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 06/12/1997 1 7 6.5 7 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22 21

1961 400143 DHU019800 NGUYỄN MINH TUYẾT SƯƠNG 10/02/1997 1 7 6.25 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

1962 410009 DHU020143 HOÀNG THÀNH TÂM 25/04/1997 1 8.75 7.5 6 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.75 22.25

1963 410042 DQN007301 TRẦN THỊ HOA 28/09/1997 1 6.5 6.5 7.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

1964 410048 DQN019245 TRẦN CÔNG SƠN 01/01/1997 2NT 7.25 7 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

1965 410070 TSN014870 PHAN THỊ KIM THẢO 31/01/1997 2 7.25 7.5 6.5 0.5 2 Quản trị khách sạn A00 0.5 21.75 21.75

1966 410071 TSN001410 TRỊNH THỊ CÚC 11/12/1997 1 5.75 5.25 8 1.5 4 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

1967 410093 DQN014343 LÊ THỊ NGỌC 20/08/1997 2NT 7.5 7.5 7.5 1 2 Kinh doanh thương mại A00 1 23.5 22

1968 410103 DND030566 BÙI THỊ NHƯ Ý 17/01/1997 1 7 7.25 6.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

1969 410105 TDV033756 HOÀNG QUỐC TRUNG 01/11/1997 1 7 8 8.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 24.75 23.75

1970 410109 DQN012720 LƯƠNG THỊ HỒNG MẪN 19/11/1997 2 7 6.75 8.25 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.5 22

1971 410128 TDV006323 HOÀNG THỊ ĐỊNH 08/02/1997 1 7 6.25 6.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.25 21.25

1972 410136 TDV020926 LÊ THỊ NGHĨA 30/06/1997 1 7.25 6.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1973 410146 DQN007190 BÙI THỊ HOA 20/07/1997 2NT 9.25 5.5 8 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 23.75 23.75

1974 410231 DHU015122 LÊ THỊ THANH NHẠN 20/09/1997 2NT 7 6.5 7 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

1975 410234 TTN001949 NGUYỄN THỊ CÚC 24/11/1997 1 6.75 7.5 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1976 410238 TDV023154 TRƯƠNG THỊ HỒNG OANH 14/05/1997 1 7.25 6.75 6.25 1.5 2 Marketing A00 1.5 21.75 21.5

1977 410239 TDV035983 TRẦN THỊ YẾN VI 16/07/1997 1 5.5 7.75 6.75 1.5 2 Marketing A01 1.5 21.5 21.5

1978 410245 TTN010102 TRƯƠNG TRẦN NHẬT LINH 05/02/1997 1 7 6.75 6.75 1.5 3Hê thông thông tin

quản lýD01 1.5 22 20.75

1979 410249 NLS006556 TRẦN THỊ LOAN 30/05/1997 1 6 7.5 7 1.5 3 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22 22

1980 410250 TDV033058 TRẦN THỊ THU TRANG 20/03/1997 2NT 7.25 7.25 6.75 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

1981 410254 DHU017965 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 10/03/1996 2NT 7 7.5 6 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21.5 20.75

Page 78: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1982 410257 DHU010934 ĐINH THỊ THÙY LINH 27/01/1997 2NT 7.25 6 7.5 1 3 Quản trị khách sạn A00 1 21.75 21.75

1983 410263 THP001075 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 23/06/1996 2NT 6.5 6.5 3 1 3Hê thông thông tin

quản lý (LT)D01 1 17 17

1984 410273 TDV016192 HÁN THỊ KIỀU LIN 18/07/1997 2 9 7.5 4.25 0.5 3 Kinh tế A01 0.5 21.25 21

1985 410282 DHU004556 NGÔ THỊ HƯƠNG GIANG 18/02/1997 2NT 8.25 7 4.75 1 4 Kinh tế D01 1 21 21

1986 410289 TTN005578 CAO THỊ MAI HIÊN 24/10/1997 1 7.75 8 6.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 23.75 23.75

1987 410299 TDV017702 NGUYỄN THỊ LONG 16/09/1997 2NT 6 7.25 7.75 1 1 Kế toán A00 1 22 22

1988 410309 DHU009377 TRẦN DIỆU HƯƠNG 16/10/1997 2 6.75 7.25 7.25 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1989 410313 TDV012887 PHÙNG MẠNH HÙNG 03/11/1997 2NT 8 7 7.5 1 2 Kinh doanh thương mại D01 1 23.5 22

1990 410314 TDV011429 PHẠM THỊ HOÀI 16/09/1997 1 8.75 6.5 4.5 1.5 4 Luật D01 1.5 21.25 21.25

1991 410322 TDV028366 PHAN THỊ THU THẢO 08/07/1997 2NT 7.75 7.25 7.5 1 1 Kế toán A01 1 23.5 22

1992 410325 TDV017616 VÕ THỊ LOAN 10/05/1997 1 8.25 5.5 6.75 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22 21.25

1993 410333 TTN005343 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 19/10/1997 1 7 6.25 7.25 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22 21.75

1994 410336 DQN009039 ĐINH THỊ MAI HƯƠNG 04/05/1997 1 6.5 6.5 7.5 1.5 4 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22 21.25

1995 410339 HDT005579 TRẦN ĐỨC ĐOAN 21/11/1997 2NT 7.75 6.25 6.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

1996 410341 DHU003472 NGUYỄN THỊ BÌNH DƯƠNG 16/05/1997 2NT 8.5 6.5 7 1 2 Quản trị kinh doanh D01 1 23 22.25

1997 410342 TDV022614 ĐẶNG THỊ NHƯ 14/11/1997 6 2NT 7 6 6.5 2 1 Marketing A00 2 21.5 21.5

1998 410349 TDV009187 NGUYỄN THỊ HẰNG 19/02/1996 2NT 7 8 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 24.25 22.25

1999 410351 TDV033243 LÊ THỊ TRÂM 11/09/1997 2NT 7.5 6 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng D01 1 22 21.25

2000 410368 DQN004501 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ĐÔNG 26/09/1997 6 1 6.5 6.25 6 2.5 2 Luật A00 2.5 21.25 21.25

2001 410377 DHU022829 NGUYỄN THỊ THỦY 06/06/1997 1 6.5 6.5 7 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

2002 410379 DHU020337 VÕ THỊ TÂM 30/12/1997 1 6.25 7.5 7 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.25 21.5

2003 410387 NLS010091 CHU TRẦN THÚY QUỲNH 25/05/1997 1 7.5 7 8.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 24.5 23.75

2004 410397 TDV022185 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/09/1997 2 7 7.25 7.25 0.5 2 Kế toán A00 0.5 22 22

Page 79: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2005 410412 DQN011617 HUỲNH THỊ KIM LOAN 28/05/1997 2NT 7.5 7.75 8.25 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 24.5 22

2006 410419 TTN010268 BÙI HOÀNG LONG 18/07/1997 6 1 6.5 6.25 6.25 2.5 1 Luật A00 2.5 21.5 21.25

2007 410422 DHU003776 NGÔ TIẾN ĐẠT 23/07/1997 2 6 7.75 7.25 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21.5 21

2008 410433 DHU019779 HOÀNG THỊ HIẾU SƯƠNG 02/11/1997 2NT 7.25 7.25 6.25 1 2 Kinh tế A01 1 21.75 21

2009 410435 DHU023444 HỒ NGỌC THỦY TIÊN 13/08/1997 2 7.5 7.75 8.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 24.5 22.25

2010 410439 TDV005424 PHẠM THỊ DUYÊN 26/11/1997 1 7.5 6.5 6.5 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 22 21

2011 410440 TDV010746 DƯƠNG THỊ HOA 29/05/1997 2 6.75 6.5 7.25 0.5 4 Kinh tế A00 0.5 21 21

2012 410450 TDV023229 CAO THỊ PHẤN 04/09/1997 2NT 8 7.75 7 1 1 Kế toán A00 1 23.75 22

2013 410475 TDV012525 PHẠM THỊ HUỆ 07/09/1997 1 6.5 8.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

2014 410491 DQN007989 VÕ THỊ HỢP 09/06/1997 1 6.25 6.75 7.5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22 21

2015 410506 DHU018201 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 12/08/1997 2NT 6.25 7.25 8.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

2016 410512 NLS002816 BÙI THỊ THU HÀ 04/02/1997 1 7.25 5.5 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 21.75 21.25

2017 410513 DHU016675 TRƯƠNG THỊ TUYẾT NHƯ 24/04/1997 2NT 8.25 8.5 9 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 26.75 23.75

2018 410521 DHU011132 LÊ THỊ THUỲ LINH 27/08/1997 2NT 6.5 7.5 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

2019 410540 TDV008488 ĐẶNG THỊ HẠNH 12/03/1997 2NT 7.5 6.5 7.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 22.5 20.75

2020 410541 DHU007781 TRẦN THỊ DÁNG HỒNG 02/03/1996 1 7 6.25 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

2021 410542 DHU021117 HOÀNG THỊ THẢO 16/12/1997 2 8.25 6 7 0.5 4 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

2022 410559 TDV017231 THÁI THỊ THÙY LINH 30/07/1997 2NT 7 8.25 7 1 1 Kế toán A00 1 23.25 22

2023 410565 TCT012307 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 12/06/1997 1 7.25 7.25 7 1.5 1 Marketing A00 1.5 23 21.5

2024 410574 TDV023744 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG 17/11/1997 2NT 7.25 6.25 6.5 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

2025 410575 TDV020275 CHU THỊ NĂM 10/08/1997 1 7.25 7.5 7.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24 22

2026 410578 TDV013501 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 01/01/1997 1 9 6 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.5 22

2027 410587 TDV033128 TRƯƠNG HUYỀN TRANG 28/04/1997 2NT 7.5 7.25 8 1 1 Kiểm toán A01 1 23.75 23

2028 410588 DHU001876 ĐỖ THỊ KIM CHI 10/02/1997 2NT 7.75 7.5 8.75 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 25 23.75

2029 410592 DHU016821 TRẦN THỊ TRÀ NY 05/04/1997 2NT 7.25 6.25 7.5 1 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22 21.75

2030 410626 NLS014865 TRẦN THỊ VIÊN 03/12/1997 1 6.25 7.5 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

2031 410634 DHU000652 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12/06/1997 6 1 7 6.75 7 2.5 1 Kinh doanh thương mại A01 2.5 23.25 22

2032 410637 DHU024392 NGUYỄN THUỲ TRANG 10/08/1997 2NT 6.75 7.75 7.5 1 1 Kế toán A00 1 23 22

2033 410638 DND014330 ĐẶNG THỊ THÚY NGA 27/01/1997 1 6 8.25 5.75 1.5 1 Luật D01 1.5 21.5 21.25

Page 80: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2034 410650 DHU002731 NGUYỄN HOÀI DIỆU 07/01/1997 2NT 7 7 6.5 1 3 Marketing A01 1 21.5 21.5

2035 410658 TDV033452 ĐẬU PHƯƠNG TRINH 27/06/1997 2 8.25 8.5 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 25.25 22.25

2036 410660 TDV014569 HUỲNH THỊ HƯỜNG 01/09/1997 1 7 7.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23.25 22

2037 410672 DHU001890 HOÀNG HÀ CHI 18/04/1996 2NT 7.25 6 7.25 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

2038 410676 DHU017459 NGUYỄN ANH PHÚC 12/04/1997 1 6.25 6.75 7.5 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22 22

2039 410681 TDV001326 PHẠM THỊ NGỌC ANH 16/08/1997 2 7.25 7 6.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

2040 410682 TDV030619 LÊ THỊ THÚY 10/11/1997 1 7 7 5.25 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA01 1.5 20.75 20.75

2041 410712 TDV025659 TRẦN THỊ QUỲNH 01/03/1996 6 2NT 6.5 7.5 7.25 2 1 Kế toán A00 2 23.25 22

2042 410716 TDV028664 VŨ THỊ THẮM 28/11/1997 1 8.5 7.5 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24 22.25

2043 410723 TDV027525 NGUYỄN THỊ THANH THANH 03/01/1997 2 7.25 6.5 7.5 0.5 3 Quản trị khách sạn A01 0.5 21.75 21.75

2044 410727 KQH012698 NGUYỄN THỊ THẢO 27/07/1995 2NT 8 7.25 7.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1 24 21.75

2045 410730 DHU016518 HOÀNG THỊ HỒNG NHƯ 19/01/1997 2NT 7 6.5 6.75 1 3 Thông kê A00 1 21.25 20.5

2046 410731 TDV025045 ĐẶNG THỊ QUYÊN 28/04/1997 2NT 7 7.5 7.25 1 1 Kinh tế A00 1 22.75 21

2047 410732 DHU019343 TRƯƠNG PHƯỚC SANG 20/04/1997 2 8 7.75 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 24.25 22.25

2048 410733 DHU010622 LÊ THỊ LỆ 20/07/1997 1 6.25 7 7.25 1.5 2 Marketing A00 1.5 22 21.5

2049 410741 TDV018232 TRẦN THỊ LƯU 21/08/1997 2NT 6.75 6.75 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22 22

2050 410744 TDV029916 PHAN THỊ THU 15/09/1997 1 6.5 6.5 7 1.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.5 20.75

2051 410746 HDT013091 VŨ CÔNG LAM 19/11/1996 1 6 6.5 7 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21 21

2052 410769 TDV019735 NGUYỄN THỊ VIỆT MỸ 28/02/1996 1 8.5 6.5 6.25 1.5 1 Luật kinh tế D01 1.5 22.75 22.25

2053 410775 DHU016265 NGÔ THỊ NHUNG 10/07/1997 2NT 8 7.5 8 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 24.5 23.75

2054 410779 TSN015951 NGUYỄN THỊ ANH THUY 10/02/1997 6 2 8.25 7 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24.25 23.75

2055 410780 DHU005954 PHAN THỊ HẰNG 12/10/1997 2 9 7.75 8.25 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 25.5 23

2056 410792 NLS010669 BÙI TIẾN SỸ 02/11/1997 1 5.5 7.5 7 1.5 2 Kinh tế A01 1.5 21.5 21

2057 410809 TDV031345 VÕ THỊ THÙY TIÊN 09/11/1997 1 5.5 7 6.75 1.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

2058 410824 DQN025656 NGUYỄN THỊ TRINH 23/10/1997 2NT 7 7.25 6.75 1 2 Marketing D01 1 22 21.5

2059 410825 DQN010053 TRẦN TUẤN KIỆT 30/08/1997 2NT 6.75 7.5 6.5 1 2 Luật A00 1 21.75 21.25

2060 410847 DHU018170 HUỲNH THỊ PHƯỢNG 09/04/1997 1 7 7.5 6.25 1.5 2 Kinh doanh thương mại D01 1.5 22.25 22

Page 81: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2061 410851 DHU023380 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 16/06/1997 2 8 7.5 6.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.5 22

2062 410853 NLS013324 TRẦN THỊ QUỲNH TRANG 15/11/1997 1 7 7 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

2063 410855 DHU024729 TRẦN THỊ NAM TRÂN 06/03/1997 2NT 7.75 7.5 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 24.5 23.75

2064 410877 DQN024556 NGÔ THỊ KIỀU TRANG 27/03/1997 1 6.5 6 6.5 1.5 3 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

2065 410881 TDV025085 NGUYỄN THỊ QUYÊN 04/12/1993 6 2 6.25 7.5 7 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22.25 22

2066 410884 DHU025458 NGÔ PHAN QUỐC TRƯỞNG 14/01/1997 2 7.5 7.5 6.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

2067 410899 TDV018819 VŨ THỊ MAI 20/01/1995 2NT 7.75 7.25 7.75 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 23.75 23.75

2068 410915 DQN022843 NGUYỄN THỊ THU THÚY 22/11/1997 2NT 6.25 8.25 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

2069 410918 DHU016101 ĐỖ THỊ KIM NHƠN 02/01/1997 2 7 7.75 7.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.75 22

2070 410919 DHU019842 PHẠM THỊ SƯƠNG 09/05/1997 2 8 8 7.25 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.75 23

2071 410946 DHU011393 NGUYỄN THÙY LINH 24/02/1997 1 7.25 6.75 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.5 22

2072 410959 DHU012787 TRẦN THỊ NGỌC MAI 21/09/1997 2NT 7 6 6.75 1 4 Thông kê A00 1 20.75 20.5

2073 410997 TSN001857 BÙI NGỌC THUỲ DUNG 05/06/1997 1 5.5 7.25 7.25 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21.5 21

2074 411004 TDV013870 TRẦN THỊ HUYỀN 01/07/1997 1 7.5 8 8.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 25.5 21.25

2075 411026 DQN011576 NGUYỄN TUẤN LỈNH 17/01/1997 1 5 6.75 8.25 1.5 2 Marketing A00 1.5 21.5 21.5

2076 411039 TDV022940 NGUYỄN THỊ KIM OANH 02/08/1997 1 6.75 6.5 6.5 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.25 21.25

2077 411065 TDV027602 BÙI HUY THÀNH 28/02/1997 1 7.75 6.5 7.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.5 23

2078 411066 HDT008526 NGUYỄN THỊ HIỀN 19/05/1997 1 7.75 7.25 6.25 1.5 1 Kế toán D01 1.5 22.75 22

2079 411085 DND017770 ĐẶNG NGỌC PHƯỚC 08/08/1996 1 7 6 7 1.5 1 Kinh tế A01 1.5 21.5 21

2080 411091 DND013755 NGÔ THỊ TRÀ MY 07/04/1997 3 7.25 7 9 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 23.25 21.75

2081 411098 DQN024651 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/09/1997 2NT 8 6.75 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

2082 411113 TTN016800 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 12/03/1997 1 7.25 6.5 7 1.5 1 Luật A00 1.5 22.25 21.25

2083 411114 TTN020635 LÊ THỊ THU TRÂM 20/01/1996 1 7.5 7.5 8 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 24.5 21.75

2084 411115 DHU009547 TRẦN ĐỨC HỮU 15/07/1997 1 7 7 5.5 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21 21

2085 411117 TDV019140 BÙI THỊ MẾN 16/10/1995 1 6.5 7.25 8.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.75 22

2086 411118 DHU023195 PHẠM THỊ ANH THƯ 30/05/1997 2 7.75 8 8 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 24.25 21.25

2087 411119 DHU006824 PHẠM CHÍ HIẾU 17/12/1997 2 7 7.75 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24 23.75

2088 411157 TDL008526 NGUYỄN THỊ HỒNG MINH 02/10/1997 1 6 7 8 1.5 1 Quản trị kinh doanh D01 1.5 22.5 22.25

Page 82: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2089 411161 TSN011532 ĐOÀN THỊ HỒNG NỮ 10/06/1996 1 6.5 6.75 6.75 1.5 1 Luật A00 1.5 21.5 21.25

2090 411164 TDV009256 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 09/06/1997 2NT 6.75 6.5 8.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

2091 411170 DHU005247 NGUYỄN HOÀNG ĐÌNH HẢI 06/12/1997 6 2 6.5 7.5 9 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 24.5 23.75

2092 411178 DHU020082 NGUYỄN VIẾT TÁM 17/07/1996 6 2NT 7 6.75 7 2 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2 22.75 21.25

2093 411199 DQN008781 TRẦN NGUYỄN THANH HUYỀN 24/05/1996 2NT 6.5 6.75 7.5 1 1 Luật A00 1 21.75 21.25

2094 420045 DHU000960 MAI THỊ ÁNH 20/12/1997 6 1 7.5 6.5 6.5 2.5 1 Kế toán A00 2.5 23 22

2095 420210 NLS000057 PHAN THỊ BẢO AN 10/05/1997 1 8.25 7.5 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24.75 23.75

2096 420211 NLS013368 VŨ THỊ TRANG 21/03/1997 1 8 5.25 7 1.5 1 Quản trị nhân lực D01 1.5 21.75 21.25

2097 420222 DHU022380 NGUYỄN THỊ DIỆU THU 16/07/1997 2NT 6.75 7.5 6.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

2098 420224 DHU018967 HÀ LÊ NHƯ QUỲNH 04/10/1997 2 8.25 7.75 7 0.5 2 Kinh doanh thương mại D01 0.5 23.5 22

2099 420227 DQN005182 NGUYỄN THIÊN HẠC 03/03/1997 2NT 7.5 7.5 7.5 1 2 Quản trị kinh doanh D01 1 23.5 22.25

2100 420230 NLS004474 ĐẶNG THỊ THU HỒNG 16/11/1997 1 8.25 7.25 6.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.75 23

2101 420236 DHU012610 VÕ THỊ LY 10/12/1997 1 6.75 7 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 22.75 21.25

2102 420237 DHU008596 HỒ THÚY HUYỀN 05/11/1997 2NT 7.75 7 8 1 1 Kiểm toán D01 1 23.75 23

2103 420241 DQN006972 HỒ THỊ HIẾU 12/07/1997 1 1 6.5 7.25 6.25 3.5 1 Quản lý Nhà nước A00 3.5 23.5 20.5

2104 420259 DHU024852 ĐẶNG THỊ HOÀI TRINH 29/07/1997 2NT 7.5 8.5 8 1 2 Kiểm toán A00 1 25 23

2105 420271 DHU022766 LÊ THỊ THỦY 22/03/1997 2NT 8.5 6.5 7 1 2 Kiểm toán D01 1 23 23

2106 420273 TSN004005 LÊ THỊ MỸ HẢO 05/06/1997 1 7.25 6.75 6.25 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.75 21

2107 420285 TDV033582 VĂN THỊ TRINH 10/10/1997 1 1 6.5 5.5 6.25 3.5 3 Marketing A00 3.5 21.75 21.5

2108 420287 DHU025877 PHẠM ANH TUẤN 10/07/1996 1 6 6.5 7 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21 21

2109 420288 DHU003727 HOÀNG THÀNH ĐẠT 29/05/1996 2 7.25 6.25 7 0.5 3 Kinh tế A01 0.5 21 21

2110 420307 DHU013565 TRẦN THỊ NA 11/02/1997 2NT 7.25 7.5 7.75 1 1 Kế toán A00 1 23.5 22

2111 420308 DHU023102 TRẦN THỊ THUYẾT 02/01/1993 2 7 6.5 4.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành (LT)D01 0.5 18.75 18.5

2112 420324 TSN013969 CAO TRÍ TÂM 31/10/1996 2NT 7.75 6.5 7 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

2113 420342 DHU026033 NGUYỄN THỊ TÙNG 17/02/1997 2NT 8.5 7 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 24 23

2114 420345 DQN004737 LÂM THỊ TRÀ GIANG 03/05/1997 6 2NT 6.75 7.75 7.5 2 1 Kinh tế A00 2 24 21

2115 420348 TTN003878 NGUYỄN THỊ THƯƠNG ĐÔNG 03/05/1996 1 7.5 7.25 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

2116 420349 NLS014833 TRẦN THỊ THÚY VI 11/10/1997 1 6.5 6.5 7 1.5 2 Luật A00 1.5 21.5 21.25

Page 83: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2117 420374 TDV025866 LƯƠNG THỊ SÁNG 08/06/1997 1 1 7 6.25 6.75 3.5 1 Quản trị khách sạn A00 3.5 23.5 21.75

2118 420378 TDV021061 ĐẬU THỊ NGỌC 29/01/1997 6 2NT 6.25 7 7.25 2 1 Kinh doanh thương mại A00 2 22.5 22

2119 420380 TDV001053 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 02/07/1997 2 8 8 8 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.5 23

2120 420385 NLS000252 NGUYỄN THỊ LAN ANH 20/06/1997 1 7.5 7.25 6 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

2121 420405 DHU002972 ĐẶNG TUẤN DŨNG 14/12/1997 2 7.25 8 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.25 23

2122 420410 TTN020895 BÙI TUYẾT TRINH 04/05/1997 1 6.5 7.75 6.5 1.5 1 Luật kinh tế A01 1.5 22.25 22.25

2123 420438 TTN023273 NGUYỄN THÀNH VƯƠNG 20/08/1995 3 1 5 5.5 7.5 3.5 2 Kinh tế A00 3.5 21.5 21

2124 420448 TDV020768 LƯU THỊ NGÂN 17/09/1996 1 7 7 6.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1.5 22.25 21.75

2125 420453 DHU002638 TRẦN THỊ DIỄM 15/05/1997 2 7.25 7.75 8 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 23.5 21.75

2126 420455 TDV009932 NGUYỄN THỊ HIỀN 22/03/1997 1 5.75 7 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 21.75 21.75

2127 420482 TTN000511 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 01/09/1997 1 6.5 7.5 6.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

2128 420484 DHU023307 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 07/06/1997 2NT 8 7.25 7.75 1 1 Kế toán A00 1 24 22

2129 420486 DHU013342 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 15/05/1997 2NT 7.5 7.5 6.25 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

2130 420487 DHU015859 PHAN THỊ THANH NHI 31/10/1997 2 8.25 8.5 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 26 23.75

2131 420488 TDV015712 BÙI THỊ LÀNH 10/07/1997 1 7.75 6 6.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22 21.75

2132 420490 TDV035314 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 06/05/1997 1 6.75 7.5 5.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.25 21.25

2133 420491 TDV008836 LÊ THỊ HẢO 05/02/1997 1 7.25 6.75 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

2134 420493 DQN011971 HỒ THÀNH LỢI 18/06/1997 1 7.25 7 6.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

2135 420499 TDV021058 ĐOÀN THỊ NGỌC 20/11/1997 2NT 8 7.5 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

2136 420500 TDV035791 NGUYỄN HẢI VÂN 07/10/1997 2 8.75 7 7.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.75 23

2137 420507 TTN015767 NGUYỄN THỊ THUÝ QUỲNH 29/11/1997 1 6.5 8.25 5.75 1.5 2 Luật A01 1.5 22 21.25

2138 420522 DHU014947 PHAN THỊ NGUYỆT 12/10/1997 1 6.25 6.5 7.75 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22 22

2139 420527 DQN015877 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 05/04/1997 2NT 7.75 7 6.25 1 3 Kinh doanh thương mại D01 1 22 22

2140 420528 DHU002618 HOÀNG THỊ KIỀU DIỄM 20/11/1997 1 6 6.5 7.5 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.5 21

2141 420529 NLS007470 HỒ QUỐC NAM 22/02/1996 6 1 6.25 7.25 5.5 2.5 3 Kinh tế A00 2.5 21.5 21

2142 420547 DHU010351 LÊ THỊ MỸ LANG 05/04/1997 2NT 7.25 7.5 6.5 1 1 Kế toán A01 1 22.25 22

2143 420607 DHU008775 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 17/08/1997 1 7.75 7.25 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

Page 84: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2144 420615 DHU004571 NGUYỄN NGỌC CHÂU GIANG 09/02/1997 2NT 7 6 9.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng D01 1 23.25 21.25

2145 420632 TDV023021 NGUYỄN THỊ OANH 15/12/1997 1 8 8.75 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 25.5 22.25

2146 420644 TDV024986 NGUYỄN THỊ QUÝ 10/06/1996 2NT 7.25 6.75 8.25 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 23.25 21.25

2147 420690 DND008070 NGUYỄN VĂN TRUNG HOÀNG 01/01/1997 2NT 6.25 6 8 1 1 Kinh tế A00 1 21.25 21

2148 420691 DQN025176 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 29/05/1997 1 7.5 6.5 6.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1.5 22 21.75

2149 420693 HDT017314 BÙI THỊ NGA 15/12/1997 1 6.5 6.5 6.5 1.5 4 Kinh tế A00 1.5 21 21

2150 420710 DHU000999 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 12/04/1997 2NT 7.25 7.25 7.5 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 23 20.75

2151 420715 DHU026595 TRẦN THỊ THẢO UYÊN 20/02/1993 2 7 7.5 7.25 0.5 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)A01 0.5 22.25 21.25

2152 420716 DHU003418 HOÀNG THỊ THUỲ DƯƠNG 11/11/1997 2NT 6.75 5.75 8.5 1 1 Kế toán A00 1 22 22

2153 420717 DHU026592 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 20/02/1993 2 7.5 8.5 6.75 0.5 1 Kế toán (LT) A01 0.5 23.25 21

2154 420718 DHU015754 NGUYỄN THỊ LAN NHI 24/10/1997 2 7.75 7.5 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.5 23.75

2155 420721 DQN010344 PHẠM THỊ XUÂN LÀI 12/08/1997 2NT 7.25 7.25 6.75 1 1 Luật A00 1 22.25 21.25

2156 420733 DHU026819 TRẦN THỊ VÂN 07/09/1997 2 6.5 6 8 0.5 4 Kinh tế A00 0.5 21 21

2157 420734 DHU021297 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 29/04/1997 2 7.25 7.5 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 23.75 23.75

2158 420735 DHU010481 NGUYỄN HUỲNH LÂM 25/09/1997 6 2 6.5 6.5 7.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

2159 420736 DHU025682 LÊ ANH TUẤN 03/02/1997 2 7.25 7.75 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23 22

2160 420743 DHU022427 PHAN THỊ THU 08/08/1997 2 7 8 7.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.25 23

2161 420771 DND027072 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 05/02/1993 2 5.5 7.5 6.5 0.5 2Kinh doanh thương

mại (LT)A00 0.5 20 18.75

2162 420777 DND012457 PHẠM LÊ NGUYÊN LỘC 01/01/1997 2NT 7.25 7.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

2163 420805 TDV006215 HUỲNH HẢI ĐĂNG 11/05/1997 2 7 7.25 6.75 0.5 3 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

2164 420811 DQN001602 THÁI VĂN CHIẾN 11/08/1997 2 5.75 7.5 7.25 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

2165 420819 NLS005027 NGUYỄN THỊ THƯƠNG HUYỀN 10/10/1997 1 1 6.5 5 5.5 3.5 4Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành (LT)D01 3.5 20.5 18.5

2166 420820 TDV016854 NGUYỄN THỊ LINH 17/08/1997 2 7.5 7.5 6 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.5 21.25

2167 420839 DHU014861 TRƯƠNG THẢO NGUYÊN 18/01/1997 2 7.5 6.75 8 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.75 22

Page 85: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2168 420842 TDV012460 BÙI THỊ HUỆ 15/11/1997 2NT 7.25 6.75 6.25 1 2 Kinh tế A00 1 21.25 21

2169 420851 DHU006432 PHAN THỊ NGỌC HIỀN 20/02/1997 2 8.25 8 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh D01 0.5 24.75 22.25

2170 420867 NLS013559 DƯƠNG THỊ KIM TRIỀU 08/10/1997 1 6.5 7.5 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

2171 420877 DHU000976 NGUYỄN NGỌC ÁNH 15/07/1995 1 7.5 7.25 4.75 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21 21

2172 420880 DHU016276 NGUYỄN HỒNG NHUNG 22/11/1997 2 7 6.5 7.25 0.5 2 Luật A00 0.5 21.25 21.25

2173 420883 DQN022906 ĐỖ THỊ ÁI THỤY 27/10/1997 2NT 7.5 7.25 6 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

2174 420891 NLS009754 PHẠM HỮU QUANG 22/02/1997 1 6.5 6.5 7 1.5 2 Luật D01 1.5 21.5 21.25

2175 420892 TTN019861 TRỊNH THỊ TÌNH 15/11/1996 1 7 7.5 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

2176 420893 TTN005827 TRẦN NGỌC HIỀN 12/05/1997 1 7.5 5.5 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 22 21.25

2177 420899 DHU004917 NGUYỄN THỊ HÀ 02/07/1997 2NT 7.25 8 7.75 1 1 Kiểm toán D01 1 24 23

2178 420924 DHU006118 HÀ THÁI HẬU 26/03/1997 1 7 7.25 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

2179 420931 DHU004715 TRẦN MẠNH GIAO 04/07/1997 2 7 6.5 7.5 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21.5 21

2180 420934 DHU016027 VÕ THỊ HOÀI NHI 10/01/1997 1 7 7 7 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22.5 22

2181 420936 DHU019820 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 20/09/1997 1 7 7.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.5 22

2182 420940 DHU018276 HỒ QUANG 12/12/1997 2 7 7.75 6.75 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 22 21

2183 420943 DHU024693 TRƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 05/05/1997 2 7.5 8.75 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 24.75 23.75

2184 420953 DHU008777 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 20/08/1997 2 8.25 7.5 6.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

2185 420954 TTN006731 LÊ ĐẠI HOÀNG 28/01/1997 1 7.25 6.75 7.25 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22.75 21

2186 420955 TTN002235 NGUYỄN QUỲNH DAO 10/08/1997 1 6.25 6.75 6.5 1.5 2 Kinh tế A01 1.5 21 21

2187 420970 DQN022633 HUỲNH ÚT THỦY 08/03/1997 2NT 6.5 7.5 8.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 23.5 21.75

2188 421004 TDV030709 NGUYỄN THANH THÚY 05/08/1997 2NT 7.75 6.5 6.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

2189 421006 TDV031166 PHẠM THỊ THU THƯƠNG 08/08/1997 2NT 7 6 7.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

2190 421007 TDV021227 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 25/08/1997 2NT 7.5 6.5 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

2191 421010 NLS011493 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 09/10/1997 1 7.5 7 7 1.5 1 Marketing A00 1.5 23 21.5

2192 421012 TDV025593 PHAN THỊ QUỲNH 03/10/1997 2NT 7.25 6.5 7.25 1 1 Kế toán A00 1 22 22

2193 421013 DHU000193 ĐÀO THỊ VÂN ANH 14/11/1997 2 8 7.5 8 0.5 1 Kế toán A00 0.5 24 22

2194 421014 NLS008648 LÂM CHU DIỆU NHIÊN 19/07/1997 1 6.5 7.75 7.5 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 23.25 21.25

2195 421020 TSN010986 NGUYỄN THỊ NHI 17/08/1997 1 7.5 7.5 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23.75 22

2196 421044 DHU000867 VĂN HUYỀN ANH 20/02/1997 2 8.25 7.5 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.75 23

Page 86: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2197 421050 DQN000429 VÕ DUY ẢNH 20/05/1997 2NT 6.5 8.5 6.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.5 22

2198 421051 TSN015219 NGUYỄN NGỌC THI 10/07/1997 1 5.5 7.25 8 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

2199 421069 DHU014007 TRẦN THỊ NGA 20/10/1997 2 7 6.5 7 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 21 21

2200 421071 DHU013166 VÕ THỊ NGỌC MINH 02/02/1997 2 8 7.25 7.75 0.5 2 Kiểm toán D01 0.5 23.5 23

2201 421079 DHU000150 TRẦN TRƯỜNG AN 23/01/1997 2 7.75 7 6.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.75 21.25

2202 DHU000379 LÊ THỊ KIM ANH 05/09/1997 2 7 6.25 7.25 0.5 1 Kinh tế D01 0.5 21 21

2203 DQN004948 LÊ THỊ MỸ HÀ 24/05/1997 2 6.25 6.75 9 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 22.5 21

2204 DQN008734 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 10/02/1997 2NT 7 6.5 6.5 1 1 Kinh tế A00 1 21 21

2205 DHU014420 HOÀNG THỊ MỸ NGỌC 13/02/1997 2NT 8 7.25 5.75 1 2 Kinh tế A01 1 22 21

2206 DHU017003 VÕ THỊ KIM OANH 06/03/1997 2NT 7 6 7.25 1 4 Kinh tế A00 1 21.25 21

2207 DHU026048 NGUYỄN TRƯỜNG TÙNG 11/08/1997 2 7.5 7.25 6.5 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 21.75 21

2208 TTN022728 BÙI NGỌC THẢO VI 24/11/1996 1 6.5 6.25 7.5 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21.75 21

2209 DND011222 PHAN THỊ BÍCH LI 10/02/1997 2NT 6.25 6.25 7.5 1 2 Quản lý Nhà nước A00 1 21 20.5

2210 DND017852 NGUYỄN TRI PHƯỚC 01/05/1994 5 3 6 7.5 7 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21.5 20.5

2211 DQN024734 PHẠM THỊ THU TRANG 17/02/1997 2NT 7 6 6.5 1 2 Quản lý Nhà nước A00 1 20.5 20.5

2212 TDV004480 LÊ THỊ DUNG 15/04/1996 2NT 8 7.5 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

2213 DHU006354 NGUYỄN THỊ HIỀN 22/05/1997 2NT 7.25 7.5 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

2214 TDV015822 PHẠM VĂN LÂM 26/02/1995 1 6.5 7 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

2215 DHU010579 TRẦN THỊ LÊ 01/06/1997 2NT 7.25 7 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

2216 HDT018410 LÊ THỊ THANH NHÀN 19/04/1997 1 6.75 7.5 7.75 1.5 2 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

2217 DHU016066 NGUYỄN THỊ XUÂN NHIÊN 17/09/1997 2NT 7.25 8.25 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.75 22.25

2218 DHU020412 TRẦN DUY TÂN 01/01/1997 1 6.5 7.5 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

2219 NLS014067 PHẠM ĐÌNH TÚ 24/10/1997 1 6.25 7 8.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

2220 DND028101 ĐỖ THỊ KIM TUYỀN 20/05/1997 2 7.5 6.75 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.75 22.25

2221 DND005159 HÀ THỊ THU HÀ 08/08/1997 1 7.5 8 7 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1.5 24 21.75

2222 DND009759 ĐINH THỊ TUYẾT HƯỜNG 18/11/1997 2 8 6.5 7 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22 21.75

2223 NLS009614 HỒ THỊ PHƯỢNG 13/05/1997 1 8.25 7.5 7.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 25 21.75

Page 87: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2224 DND028948 TRƯƠNG THỊ VÂN 10/11/1996 1 6.75 7 6.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 21.75 21.75

2225 DND006358 VÕ THỊ THU HẰNG 03/02/1997 1 6.75 7.5 7.75 1.5 2 Marketing D01 1.5 23.5 21.5

2226 DHU011350 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 01/02/1996 2 7.25 7 8.25 0.5 1 Marketing A01 0.5 23 21.5

2227 DND013400 LÊ THỊ DIỄM MI 12/02/1997 1 6.5 6.5 7.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

2228 DND023220 VÕ THỊ KIM THU 20/08/1997 2NT 7 6.5 7.5 1 1 Marketing A00 1 22 21.5

2229 QGS003237 CAO TRẦN MỸ DUYÊN 15/04/1997 1 7.5 7 8 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24 23.75

2230 TDV019658 ĐẬU THỊ THANH MỸ 27/03/1997 2 8.25 7.75 7.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 23.75 23.75

2231 DND021765 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/03/1997 2NT 7.25 8.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25 23.75

2232 NLS011704 HÀ THỊ BẢO THI 27/04/1997 1 7.25 7 8.75 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 24.5 23.75

2233 TTN012662 PHẠM TRẦN THÚY NGỌC 29/06/1997 1 6.5 7.5 7.25 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.75 22

2234 DHU015494 DIÊU HẢI NHI 11/05/1997 2 6 8 7.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22 22

2235 DHU000407 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 10/10/1997 2 7 8.5 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 23.25 21.25

2236 DND000638 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 06/06/1997 1 7.25 6.5 6 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 1.5 21.25 21.25

2237 DND011824 PHAN THỊ MỸ LINH 14/10/1997 2 7 7.25 6.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.25 21.25

2238 NLS007377 NGUYỄN THỊ QUỲNH MY 22/12/1997 1 6.25 6.75 7.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22 21.25

2239 TSN012640 TRẦN ĐÔNG QUÁCH 03/11/1997 1 8 6.25 7.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 23.25 21.25

2240 DHU020965 TRƯƠNG CÔNG THÀNH 15/02/1997 2 6.25 7.75 7.75 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.25 21.25

2241 DHU021142 LÊ PHƯƠNG THẢO 13/04/1997 2 7.5 6 7.75 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

2242 DHU022718 HỒ THỊ THỦY 25/02/1997 1 6.5 6.25 7 1.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.25 21.25

2243 TSN019942 LÊ THỊ BÍCH VÂN 01/12/1997 2NT 5.75 7.5 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

2244 DHU027779 TRƯƠNG LÊ HẢI YẾN 18/11/1997 2 7.5 7.25 6.75 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 22 21.25

Page 88: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2245 NLS003507 LÊ THỊ MỸ HÂN 26/05/1997 1 7.25 6.5 7.5 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22.75 22

2246 TDV020790 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 30/01/1997 2NT 6.5 7 8.5 1 1 Kế toán A00 1 23 22

2247 DHU014733 LÊ NGUYÊN NGUYÊN 27/09/1997 2 7.25 7.5 8 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23.25 22

2248 DHU017702 ĐINH HÀ PHƯƠNG 04/03/1997 2 6.75 7.25 7.5 0.5 1 Kế toán A01 0.5 22 22

2249 NLS012898 LƯƠNG THỊ TÌNH 16/11/1996 1 6.5 7.75 6.5 1.5 1 Kế toán A01 1.5 22.25 22

2250 DND027574 BÙI THANH TUẤN 05/12/1995 3 6.5 7.75 8 0 1 Kế toán A00 0 22.25 22

2251 DND022206 HỒ VŨ VIỆT THẮNG 08/10/1997 1 7.25 5.75 8.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.75 22

2252 TDV030052 TRẦN THỊ THUẬN 24/04/1997 1 7.75 6.25 6.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

2253 TDV030232 LÊ THỊ THÙY 21/11/1997 2NT 7.5 8.25 7 1 1 Kế toán A00 1 23.75 22

2254 TDV036993 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 28/05/1997 1 7.5 7 8.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.5 22

2255 DND011323 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN 03/12/1997 1 7 7.5 7.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.75 23

2256 DQN016395 TRẦN THỊ KIM NY 26/08/1997 1 6.5 7 8.25 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.25 23

2257 DHU014454 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 24/07/1997 1 8.75 6 7.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24 23

2258 DND020708 VÕ HUỆ TÂM 21/04/1997 2NT 7.75 8.75 8 1 1 Kiểm toán A00 1 25.5 23

2259 DND026962 TRẦN THỦY TRÚC 16/09/1997 2NT 7.75 8.5 8.5 1 1 Kiểm toán A00 1 25.75 23

2260 TDV013207 BÙI THỊ HUYỀN 15/11/1997 2NT 6.75 6.75 7.5 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 22 21.25

2261 NLS014832 TRẦN THỊ THÚY VI 07/03/1997 1 7.25 7.25 5.5 1.5 3 Quản trị nhân lực A01 1.5 21.5 21.25

2262 TDV012791 NGUYỄN VĂN HÙNG 01/12/1997 1 7.25 7.75 7 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 23.5 20.75

2263 DHU008656 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 21/09/1996 2 6.25 6.75 7.5 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

2264 DHU011489 PHẠM THỊ THÙY LINH 30/11/1997 2 8 7.5 6.5 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 22.5 20.75

2265 DHU018337 NGUYỄN ĐỨC QUANG 29/09/1996 2 7.25 6.25 7.25 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21.25 20.75

2266 NLS010125 LÊ THỊ ANH QUỲNH 20/09/1997 1 7 6.5 6.25 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýD01 1.5 21.25 20.75

2267 DND021493 ĐOÀN HUỲNH PHƯƠNG THẢO 23/01/1996 3 7.25 8 5.75 0 4Hê thông thông tin

quản lýA01 0 21 20.75

2268 TTN000062 NGUYỄN THỊ BÌNH AN 12/03/1997 1 7.25 7 6.75 1.5 1 Luật A00 1.5 22.5 21.25

2269 TTN000650 TRẦN THỊ LAN ANH 05/10/1997 1 6 6.5 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.5 21.25

2270 TTN006647 LẠI VĂN HOÀN 16/10/1997 1 6.75 7 6.25 1.5 1 Luật A00 1.5 21.5 21.25

2271 DND011264 ĐOÀN THỊ LIÊN 11/01/1997 2 6.5 6.75 7.5 0.5 1 Luật A00 0.5 21.25 21.25

2272 TTN015656 ĐỖ THỊ QUỲNH 01/01/1996 1 6.25 6.25 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.5 21.25

Page 89: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2273 NLS011808 NGUYỄN THỊ THIỆN 27/02/1997 1 7 5.75 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

2274 DND025832 VÕ QUỲNH TRANG 02/02/1996 2 7.5 7.25 6.25 0.5 1 Luật A01 0.5 21.5 21.25

2275 TDV037201 TRẦN TUẤN ANH 06/09/1996 2 6.5 8.5 7.25 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.75 22.25

2276 DHU003768 MAI CÔNG ĐẠT 15/11/1997 2 7.5 7.5 7 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.5 22.25

2277 DQN011447 TÔ LÊ LINH 12/04/1997 1 7.25 6 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

2278 DQN027788 TRẦN THỊ MỸ VÂN 25/02/1997 2NT 7 7.5 7 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.5 22.25

2279 DQN005441 NGUYỄN BÍCH HẠNH 20/01/1997 2 6.75 7 6.5 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

2280 NLS006242 LÊ THỊ MỸ LINH 25/06/1997 1 5.75 6.5 6.75 1.5 3 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

2281 DHU015935 TRẦN THỊ KHÁNH NHI 16/07/1997 2 7 6.5 6.5 0.5 3 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

2282 DHU019062 NGUYỄN THỊ MỸ QUỲNH 10/01/1997 2NT 8 6.25 5.25 1 4 Thông kê D01 1 20.5 20.5

2283 TDV026212 NGUYỄN ĐĂNG SƠN 08/04/1997 1 6.75 5.75 7 1.5 1 Thông kê A00 1.5 21 20.5

2284 DQN027312 NGUYỄN THỊ TƯỜNG 06/05/1997 1 7 6.75 5.5 1.5 3 Thông kê A00 1.5 20.75 20.5

2285 DQN026155 NGUYỄN QUỐC TRUNG 19/09/1997 2 6.75 7.25 6.25 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5