DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN...

89
STT hồ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Đối tượng Khu vực Môn 1 Môn 2 Môn 3 Điểm ưu tiên NV trúng tuyển Tên ngành Khối xét Điểm ưu tiên quyết định Tổng điểm Điể chu 1 24 DND026424 TRẦN THỊ NGUYÊN TRIỀU 17/11/1997 1 7.25 7 7.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.5 2 31 DND024918 LÊ VĂN TÍN 01/12/1997 3 7.25 8.5 7 0 2 Marketing A01 0 22.75 2 3 66 DND025399 HỒ THỊ QUỲNH TRANG 16/04/1997 3 6.75 7.5 7.5 0 2 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21 4 91 DND005799 HỒ HỒNG HẠNH 08/11/1997 2NT 6.5 6.5 7.5 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21 5 112 DND001644 LÊ THỊ BẢO CHÂU 10/07/1997 2NT 7 8.5 9.25 1 1 Kiểm toán A00 1 25.75 6 114 DND015161 HỒ NGỌC NGUYÊN 19/09/1997 3 7.25 8.25 8.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 24 21 7 133 DND006859 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 05/09/1997 1 6.5 8.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh quc tế A00 1.5 23.75 23 8 137 DND014520 HUỲNH THẢO NGÂN 12/12/1997 3 7.25 8.5 9.25 0 1 Kinh doanh quc tế A01 0 25 23 9 157 DND015701 MAI PHƯỚC NHÂN 19/04/1997 2NT 6.5 6.75 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22 10 162 DND022800 NGUYỄN PHƯỚC THỊNH 11/08/1997 3 6.5 8.25 8 0 1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 0 22.75 21 11 170 DND026857 NGUYỄN QUÝ TRỌNG 16/01/1997 3 7.5 8 7.75 0 1 H thng thông tin quản lý A00 0 23.25 20 12 171 TTN005617 DƯƠNG TRẦN DIỆU HIỀN 05/11/1997 1 7.25 6.5 6.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21 13 185 DND030675 ĐẶNG THỊ THU YÊN 27/08/1997 2NT 6 6 8 1 4 Thng kê A00 1 21 2 14 201 DND001288 HOÀNG THỊ NHƯ BÌNH 22/02/1997 2NT 7.5 8 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 24 15 208 DND005767 BIỆN LÊ HỒNG HẠNH 26/01/1997 2 7.5 7.5 8.25 0.5 1 Kinh doanh quc tế A01 0.5 23.75 23 16 229 TDV035717 ĐẶNG THỊ NGỌC VÂN 18/01/1997 1 1 6.75 7.5 4.5 3.5 1 Kinh doanh thương mại D01 3.5 22.25 17 230 DND029139 PHẠM THỊ TƯỜNG VI 12/03/1997 2NT 7.25 7 6.5 1 3 Quản trị nhân lực A00 1 21.75 21 18 246 DND008194 NGUYỄN THỊ HOANH 10/01/1997 2NT 7.5 7.75 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.75 22 19 254 DND012636 HUỲNH THỊ LUẬN 13/12/1997 3 7.75 7.5 6.75 0 3 Kế toán A00 0 22 20 256 TTN000760 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 02/03/1997 1 8 7.5 8 1.5 1 Kế toán A00 1.5 25 21 257 DND001693 PHAN NGỌC HẢI CHÂU 14/02/1997 3 7.25 7.75 8.25 0 1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 0 23.25 21 22 259 DND023372 TRẦN THỊ HOÀNG THUY 07/07/1997 2NT 5.75 7.5 8 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.25 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG NĂM TUYỂN SINH 2015

Transcript of DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN...

Page 1: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1 24 DND026424 TRẦN THỊ NGUYÊN TRIỀU 17/11/1997 1 7.25 7 7.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.5 22

2 31 DND024918 LÊ VĂN TÍN 01/12/1997 3 7.25 8.5 7 0 2 Marketing A01 0 22.75 21.5

3 66 DND025399 HỒ THỊ QUỲNH TRANG 16/04/1997 3 6.75 7.5 7.5 0 2 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

4 91 DND005799 HỒ HỒNG HẠNH 08/11/1997 2NT 6.5 6.5 7.5 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

5 112 DND001644 LÊ THỊ BẢO CHÂU 10/07/1997 2NT 7 8.5 9.25 1 1 Kiểm toán A00 1 25.75 23

6 114 DND015161 HỒ NGỌC NGUYÊN 19/09/1997 3 7.25 8.25 8.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 24 21.25

7 133 DND006859 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 05/09/1997 1 6.5 8.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

8 137 DND014520 HUỲNH THẢO NGÂN 12/12/1997 3 7.25 8.5 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 25 23.75

9 157 DND015701 MAI PHƯỚC NHÂN 19/04/1997 2NT 6.5 6.75 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

10 162 DND022800 NGUYỄN PHƯỚC THỊNH 11/08/1997 3 6.5 8.25 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22.75 21.75

11 170 DND026857 NGUYỄN QUÝ TRỌNG 16/01/1997 3 7.5 8 7.75 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 23.25 20.75

12 171 TTN005617 DƯƠNG TRẦN DIỆU HIỀN 05/11/1997 1 7.25 6.5 6.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

13 185 DND030675 ĐẶNG THỊ THU YÊN 27/08/1997 2NT 6 6 8 1 4 Thông kê A00 1 21 20.5

14 201 DND001288 HOÀNG THỊ NHƯ BÌNH 22/02/1997 2NT 7.5 8 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 24 23

15 208 DND005767 BIỆN LÊ HỒNG HẠNH 26/01/1997 2 7.5 7.5 8.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 23.75 23.75

16 229 TDV035717 ĐẶNG THỊ NGỌC VÂN 18/01/1997 1 1 6.75 7.5 4.5 3.5 1 Kinh doanh thương mại D01 3.5 22.25 22

17 230 DND029139 PHẠM THỊ TƯỜNG VI 12/03/1997 2NT 7.25 7 6.5 1 3 Quản trị nhân lực A00 1 21.75 21.25

18 246 DND008194 NGUYỄN THỊ HOANH 10/01/1997 2NT 7.5 7.75 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.75 22.25

19 254 DND012636 HUỲNH THỊ LUẬN 13/12/1997 3 7.75 7.5 6.75 0 3 Kế toán A00 0 22 22

20 256 TTN000760 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 02/03/1997 1 8 7.5 8 1.5 1 Kế toán A00 1.5 25 22

21 257 DND001693 PHAN NGỌC HẢI CHÂU 14/02/1997 3 7.25 7.75 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 23.25 21.75

22 259 DND023372 TRẦN THỊ HOÀNG THUY 07/07/1997 2NT 5.75 7.5 8 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.25 22

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

NĂM TUYỂN SINH 2015

Page 2: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

23 264 DND005032 PHẠM THỊ HẠ GIANG 10/03/1997 2NT 6.5 6.5 7.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

24 268 DND002184 TRẦN THỊ KIM CÚC 11/12/1997 1 7.25 8.5 8.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 25.5 23.75

25 269 DND012373 HUỲNH THỊ BÍCH LỘC 09/09/1997 3 8.25 7.5 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 23.25 21.75

26 270 DND009801 DƯƠNG DANH HƯỞNG 07/07/1997 2 6.5 7.25 7.25 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

27 271 DND023436 HÀ THỊ THÙY 10/05/1997 6 2NT 6 8.25 6.25 2 2 Quản trị nhân lực A00 2 22.5 21.25

28 291 DND030058 BÙI NGỌC VY 20/05/1997 3 7.5 7.5 7.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.25 22.25

29 297 DND014567 NGUYỄN NGÔ HÀ NGÂN 25/10/1997 1 7.5 8 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.25 22

30 304 DND030339 TRƯƠNG THỊ TƯỜNG VY 01/10/1997 1 7 7 9 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 24.5 23.75

31 308 HDT025965 VŨ THỊ TÌNH 24/07/1997 1 6.25 7.25 6.5 1.5 2 Marketing A00 1.5 21.5 21.5

32 314 DND020993 HỒ THỊ THANH 20/07/1997 1 7.75 7 5.5 1.5 2 Quản trị nhân lực A01 1.5 21.75 21.25

33 319 DND012936 NGUYỄN THỊ KIM LY 11/09/1997 2 7.75 7.75 7.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.5 23

34 400 DND030467 ĐÀM THỊ MỸ XUÂN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24.5 23.75

35 406 TDL016432 NGUYỄN THÁI TRUNG 05/10/1997 1 6.75 7.25 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

36 419 DQN016700 ĐẶNG THỊ NHẬT PHI 28/11/1997 2NT 6 6.75 8.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.25 21.25

37 424 NLS014706 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 30/01/1997 1 6.75 7.5 6.5 1.5 1 Kế toán A01 1.5 22.25 22

38 426 DND021761 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/05/1997 2NT 8.75 7.75 6.25 1 1 Kế toán A00 1 23.75 22

39 437 DND004131 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 14/10/1997 1 7.25 7.5 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.75 22

40 449 DND003090 PHAN THỊ UYÊN DUNG 13/09/1997 2 7.25 7.5 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.75 22.25

41 504 DND010508 HUỲNH THỊ KIỀU 01/12/1997 2NT 7.5 7.5 6 1 3 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

42 521 DND012259 NGUYỄN THỊ HẠ LONG 06/05/1997 2 7.75 7.5 6.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 22 21.75

43 613 DND021459 ĐÀO THỊ THU THẢO 16/06/1997 2NT 7 7 6.75 1 2 Kinh tế A00 1 21.75 21

44 630 DND008509 PHẠM THỊ KIM HUỆ 21/04/1997 2NT 7.25 8 7.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 23.75 23.75

45 639 DHU007449 LÊ THỊ HUY HOÀNG 11/09/1997 1 8 7.5 8.5 1.5 1 Kiểm toán D01 1.5 25.5 23

46 644 DND003643 LƯƠNG THỊ DUYÊN 10/05/1994 3 7 7.75 7.5 0 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)A00 0 22.25 21.25

47 652 DHU001896 HOÀNG THỊ KIM CHI 04/10/1997 1 7.5 6.5 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24 23

48 664 DHU018141 CAO THỊ PHƯỢNG 13/06/1997 2NT 7.5 6.5 8.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

49 671 DND026438 BÙI THỊ KIỀU TRINH 11/05/1997 2NT 8 6.5 6.75 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

50 675 TDV025829 TRẦN XUÂN SANG 18/08/1997 1 8 6 5 1.5 4Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành (LT)A01 1.5 20.5 18.5

Page 3: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

51 678 DQN013160 NGUYỄN THỊ QUỲNH MY 12/04/1997 2 7.25 8.5 9 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 25.25 23.75

52 693 DND003512 TRẦN VIỆT DUY 08/04/1997 3 7.5 7.5 7.5 0 1 Marketing A01 0 22.5 21.5

53 694 DND016960 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 06/07/1997 3 8.25 7.25 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 23 22.25

54 715 DHU005547 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 01/07/1997 2 7.25 8.25 8 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24 23

55 718 DND018326 DƯƠNG THỊ YẾN PHƯỢNG 22/02/1997 1 5.75 8 8 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

56 740 DND024066 PHẠM NGUYỄN ANH THƯ 26/09/1997 3 7.75 7.5 7.75 0 1 Quản trị khách sạn D01 0 23 21.75

57 743 DHU022361 HOÀNG THỊ THU 14/06/1997 1 6.75 6.25 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

58 747 DND008614 NGUYỄN MẠNH HÙNG 08/03/1996 2 6 7.5 7.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

59 752 DND030229 NGUYỄN THỊ THÚY VY 26/08/1997 6 2 8.5 7 5.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A01 1.5 22.75 22.25

60 769 DND023404 VƯƠNG THỊ THUỶ 01/12/1997 2NT 8.25 7 7.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.75 21.75

61 788 DND021066 NGUYỄN QUANG THANH 07/08/1997 3 8.25 8.75 7.75 0 1 Kế toán A00 0 24.75 22

62 797 DHU014164 PHẠM HOÀNG DIỆU NGÂN 09/12/1997 2 8 7.75 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23.75 22

63 819 DQN021331 NGUYỄN THI 11/08/1997 1 7 7.25 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.25 23

64 830 DHU008811 PHAN THỊ NGỌC HUYỀN 05/04/1997 2 7.5 7.25 9 0.5 1 Kế toán D01 0.5 24.25 22

65 835 DND028585 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 03/11/1997 2NT 8.25 6.75 6.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.75 21.75

66 836 DHU000156 TRƯƠNG THỊ THẢO AN 20/03/1997 2NT 8.25 7.75 5.25 1 1 Kinh doanh thương mại D01 1 22.25 22

67 837 DND007133 TRẦN BÍCH HIỆP 05/01/1997 2NT 7.5 7 8.25 1 1 Kế toán A00 1 23.75 22

68 843 DND028132 NGUYỄN LÊ THANH TUYỀN 21/02/1997 3 7.5 7.75 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 22.75 22.25

69 852 DND011649 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH 08/02/1997 3 7.5 7.5 6.75 0 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

70 854 DHU007682 ĐINH THỊ THU HỒNG 23/12/1996 2NT 7 7.5 6.5 1 1 Kế toán A00 1 22 22

71 856 DND029035 LÊ THỊ HOÀNG VI 11/02/1997 3 8 6.5 7.75 0 1 Quản trị khách sạn D01 0 22.25 21.75

72 903 DQN012196 HUỲNH TẤN LỰC 29/10/1997 2NT 7.25 7.25 5.5 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21 20.5

73 910 DND030299 TÔ THẢO VY 26/02/1997 3 7.25 7.5 8.5 0 2 Marketing D01 0 23.25 21.5

74 915 DHU014828 THÁI THỊ THẢO NGUYÊN 18/12/1997 2 7 8 7.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.25 22.25

75 916 DND008974 NGUYỄN VĂN HUY 21/03/1997 3 7.25 7.25 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

76 923 DND010841 NGUYỄN THỊ ÚT LAN 10/09/1997 1 7 6.75 8 1.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23.25 21.75

77 947 DND026693 PHAN THỊ TRINH 10/09/1997 1 6.5 8.25 8.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24.75 22.25

Page 4: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

78 951 DND029475 HUỲNH ĐÌNH VINH 09/09/1997 2 6.75 7.5 8 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.75 21.75

79 977 DND006544 NGUYỄN NGỌC HẬU 12/11/1997 1 5.75 7.75 6 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21 21

80 991 DND022367 PHAN NGUYỄN THANH THẾ 13/08/1997 3 7.5 7.75 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22.75 21.25

81 1013 DND025692 ÔNG THỊ THÙY TRANG 17/02/1997 3 7.75 6.75 6.25 0 3 Quản lý Nhà nước D01 0 20.75 20.5

82 1020 DHU009333 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 29/05/1995 2NT 6.5 7.5 5.5 1 4 Thông kê A00 1 20.5 20.5

83 1051 DHU022763 LÊ THỊ THỦY 03/01/1997 2NT 7.25 6.75 6.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

84 1057 DQN008107 TRƯƠNG DUY HÙNG 29/04/1997 1 6.5 6.5 7 1.5 1 Kinh tế A01 1.5 21.5 21

85 1084 DND026065 NGUYỄN THU TRÂM 01/11/1995 2 7.75 7.25 7.75 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 23.25 22

86 1098 DND003672 NGUYỄN NGỌC DUYÊN 18/11/1997 2NT 8.25 7.5 7.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.25 23.75

87 1102 TDV017175 PHẠM THỊ LINH 16/04/1997 1 7 6.5 7 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

88 1104 DND006734 LÊ MINH HIỀN 20/03/1997 3 6 7.5 7.5 0 2 Kinh tế A00 0 21 21

89 1120 DND016455 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 04/06/1997 2NT 7.25 6.25 6.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

90 1121 DND028642 PHẠM THỊ KIM UYÊN 13/10/1997 2NT 6.5 7.5 7.25 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

91 1123 DQN006565 NGUYỄN PHẠM THANH HIỀN 22/06/1997 2 7 7.25 6.75 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.5 21.25

92 1136 DQN016825 NGUYỄN TRUNG PHONG 15/08/1997 6 1 6 6.25 6 2.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 2.5 20.75 20.75

93 1137 DHU022863 PHAN THỊ THU THỦY 20/11/1997 2 7.5 7 6 0.5 1 Kinh tế D01 0.5 21 21

94 1141 DHU005578 VÕ THỊ MỸ HẠNH 01/07/1997 2NT 7.25 7.25 6.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22 21.25

95 1152 DND009042 TRẦN GIA HUY 04/07/1997 1 1 5.5 7.25 6.75 3.5 2 Quản trị kinh doanh D01 3.5 23 22.25

96 1153 DND000824 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 07/04/1997 3 7.5 8.25 8.5 0 1 Kế toán A00 0 24.25 22

97 1162 DND000772 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 26/01/1997 2NT 6 6.5 7.75 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.25 21.25

98 1175 DQN011266 NGUYỄN NHẬT LINH 22/06/1997 2 2 6.25 7.75 6.75 2.5 1 Marketing A01 2.5 23.25 21.5

99 1182 DND013480 HUỲNH THỊ XUÂN MINH 10/03/1997 3 6.75 7.75 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

100 1185 DQN008061 NGUYỄN THỊ HUỆ 20/04/1997 2 6.5 7.25 7.5 0.5 2 Kinh tế A01 0.5 21.75 21

101 1186 DND000706 ĐOÀN THỊ NHẬT ÁNH 04/11/1997 2 6.25 6.5 7.75 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýD01 0.5 21 20.75

102 1193 DHU009170 HỒ THỊ NGUYÊN HƯƠNG 15/09/1997 1 6.75 8.25 7.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 23.75 23.75

Page 5: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

103 1201 DHU025095 NGUYỄN HỮU TRÌNH 02/08/1997 2 6.75 6.25 8.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.75 21.25

104 1202 DND023960 LÊ NGUYỄN ANH THƯ 13/09/1997 2 8 6.25 6.25 0.5 2 Kinh tế D01 0.5 21 21

105 1203 DND015384 TRẦN NGUYỄN THẢO NGUYÊN 02/01/1996 3 8 7.25 6.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.5 21.25

106 1215 DND005025 PHAN THỊ XUÂN GIANG 07/10/1997 2NT 6.25 6.5 7 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

107 1217 DND019000 NGÔ THỊ THỊNH QUÝ 15/01/1997 2NT 6.75 6.5 6.5 1 3 Quản lý Nhà nước A00 1 20.75 20.5

108 1221 DHU006742 NGUYỄN ĐỨC TRUNG HIẾU 06/10/1997 2 5.75 7.5 7.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21.25 21

109 1225 DND015139 DƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN 13/09/1997 2NT 7 7.75 6 1 3 Marketing A01 1 21.75 21.5

110 1229 DQN010139 NGUYỄN THỊ KIỀU 16/04/1997 1 6.5 6.5 7.75 1.5 1 Luật A00 1.5 22.25 21.25

111 1230 TDV030734 PHẠM THỊ THÚY 25/05/1997 4 2NT 7.75 7 6 3 1 Kế toán D01 3 23.75 22

112 1231 DND006290 PHẠM THỊ NHƯ HẰNG 10/09/1997 2NT 7.25 7 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

113 1241 DQN014121 HỒ TRỌNG NGHĨA 01/01/1997 2NT 7.25 6.25 6.25 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

114 1248 DND018082 NGUYỄN HỒ BĂNG PHƯƠNG 05/05/1997 2NT 7.5 6.5 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.5 21.25

115 1249 DHU016683 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 16/02/1997 1 5.5 7.75 6.5 1.5 3 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.25 21.25

116 1269 DND025229 TRẦN CÔNG BẢO TOÀN 23/06/1997 3 7.25 6.5 8 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

117 1274 SGD003937 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 24/12/1996 2 5.75 8 7 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

118 1278 DND015200 LÊ HOÀNG THẢO NGUYÊN 19/09/1997 3 8 7.25 7.25 0 1 Marketing D01 0 22.5 21.5

119 1279 DND005062 TRẦN THỊ NAM GIANG 19/12/1997 3 7.25 7.25 7.75 0 1 Luật A01 0 22.25 21.25

120 1281 DHU014620 TẠ THỊ THÚY NGỌC 30/05/1997 2NT 7.5 6.5 6.75 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

121 1285 THV008754 PHẠM TUẤN DUY MINH 19/06/1996 1 7.25 5.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

122 1293 DND020570 NGUYỄN THỊ LINH TÂM 01/03/1997 2 7.75 6.5 7.5 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.25 22.25

123 1295 DND025745 PHẠM THUỲ TRANG 07/11/1997 3 6.5 7.5 6.5 0 1 Thông kê A01 0 20.5 20.5

124 1297 DND010363 VÕ LÝ KHUÊ 20/09/1997 3 7 7.25 6.25 0 3 Quản lý Nhà nước D01 0 20.5 20.5

125 1298 DND008465 LÂM THỊ THANH HUỆ 21/05/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

126 1310 DND009722 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 18/03/1996 2 6.75 7 7.5 0.5 2 Quản trị khách sạn D01 0.5 21.75 21.75

Page 6: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

127 1312 DND023853TRẦN HUỲNH THỊ PHƯƠNG

THÚY29/09/1997 3 6.5 8.25 7.5 0 1 Luật kinh tế A00 0 22.25 22.25

128 1321 DND020331 NGUYỄN TÀI 05/04/1997 3 6.25 7.5 6.75 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.5 20.5

129 1324 DND015781 THÁI MINH NHÂN 02/07/1997 3 7.5 7 8.5 0 1 Kế toán A01 0 23 22

130 1326 NLS001962 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 18/06/1997 1 6.75 5.75 7.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 21.75 21.75

131 1330 DND015207 LÊ THỊ HẠNH NGUYÊN 19/11/1997 3 6.75 7 8.5 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 22.25 22.25

132 1335 DND029094 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 03/10/1997 2 7.25 7 6.25 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

133 1336 TTN022482 TÔ VŨ THANH UYÊN 22/08/1997 1 6.75 6.5 7.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

134 1339 DND010109 TĂNG MINH KHÁNH 16/09/1997 2 6.25 7.5 6.5 0.5 1 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

135 1347 DND004022 VÕ TẤN LAN ĐÀI 11/01/1997 3 6 7 9 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22 21.25

136 1355 DND011272 HUỲNH THỊ THẢO LIÊN 01/10/1997 3 7.75 7.75 6 0 1 Quản trị nhân lực A01 0 21.5 21.25

137 1356 DQN011063 ĐÀO THỊ NGỌC LINH 21/02/1997 2 7.5 7.5 8.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 23.75 23.75

138 1362 DND026334 TRẦN DUY TRÍ 18/05/1997 2NT 7.5 5.5 7.25 1 1 Luật A00 1 21.25 21.25

139 1363 DND016463 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 05/03/1995 6 3 6.75 6.5 7.25 1 1 Marketing D01 1 21.5 21.5

140 1373 DND004225 LÊ NGUYỄN MINH ĐẠT 10/05/1997 2 7 7.25 5.75 0.5 1 Quản lý Nhà nước A01 0.5 20.5 20.5

141 1376 DHU018075 TRẦN THỊ NAM PHƯƠNG 16/05/1997 2 7.25 7.75 6.75 0.5 1 Luật A01 0.5 22.25 21.25

142 1380 DND025784 TRẦN THỊ THẢO TRANG 20/04/1997 3 8.25 6.5 7.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 22.5 21.75

143 1382 DND000381 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH 19/10/1997 3 7.5 7.5 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22.5 21.75

144 5007 DND005352 TẤN THỊ NGỌC HÀ 30/04/1997 3 6.25 8.25 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

145 5071 DND022696 MAI VĂN THIẾT 10/02/1996 2 7.5 7.25 6.75 0.5 2 Marketing A00 0.5 22 21.5

146 5087 DND024058 PHAN MINH THƯ 18/11/1997 3 9.75 8.5 9 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 27.25 23.75

147 5089 DND022618 NGUYỄN NGỌC THIỆN 13/01/1997 2NT 7.5 6.75 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A01 1 23 22.25

148 5097 DND005004 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 20/02/1997 2 6 7 7.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

149 5173 DND024487 ĐOÀN NGỌC QUỲNH TIÊN 07/09/1997 3 7.5 6.75 7.75 0 2 Luật A01 0 22 21.25

150 5183 DND000937 LÊ DUY BA 11/09/1997 2 7.5 6.25 7 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21.25 20.75

151 5186 TDV007351 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 01/05/1997 2NT 8.75 7.75 7.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25 23.75

152 5192 DND030158 LƯU PHƯƠNG NGỌC VY 08/11/1997 1 7.5 6.75 6.25 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

Page 7: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

153 5214 DND009157 HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 29/06/1997 3 8 8 7.75 0 1 Kế toán A00 0 23.75 22

154 5227 DND004944 LÊ TRẦN NHẤT GIANG 01/11/1996 2NT 7 7 7 1 1 Kinh doanh thương mại A01 1 22 22

155 5236 DND002149 LÊ NGUYỄN HỒNG CƠ 16/08/1996 3 7.25 7.75 6.5 0 2 Marketing A01 0 21.5 21.5

156 5239 DND001778 NGUYỄN THỊ KIM CHI 08/02/1997 1 6.75 7.75 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

157 5240 DND026045 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 06/11/1997 2NT 7.5 7.5 6.75 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.75 22.25

158 5251 DND014446 PHẠM THÚY NGA 05/10/1997 1 6.5 7 6.5 1.5 2 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.5 21.25

159 5259 DND014450 THÂN THỊ MỸ NGA 14/02/1997 2NT 6.5 7.25 6.25 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

160 5262 DND021739 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 26/09/1997 1 7.5 7.5 8.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1.5 25.25 21.75

161 5263 DND004963 NGUYỄN HOÀNG THU GIANG 15/09/1997 2 7.25 7.5 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 23.75 23.75

162 5281 DND005015 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 22/01/1997 1 5.5 7.5 7.25 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.75 20.75

163 5307 DND012692 MAI TRẦN THANH LUYẾN 19/08/1997 2NT 6.5 6.75 8 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

164 5373 DND030255 NGUYỄN THANH VY 29/11/1997 3 7 7.75 8.25 0 1 Kiểm toán A00 0 23 23

165 5380 DQN013875 MAI THỊ THỦY NGÂN 08/11/1996 2 6.75 8 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24 23.75

166 5391 DND022395 HUỲNH NGỌC BẢO THI 22/10/1997 3 7.25 8 6.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22 21.25

167 5397 NLS013416 NGUYỄN NGỌC TRÂM 30/05/1997 1 7 8 7 1.5 1 Kiểm toán A01 1.5 23.5 23

168 5412 DND005908 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 01/01/1997 6 2NT 7.5 7.5 6 2 1 Luật kinh tế A01 2 23 22.25

169 5433 DND028320 TRẦN THỊ TUYẾT 18/04/1997 2 7.25 7.25 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.5 22

170 5434 DND009317 TRƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 13/10/1997 2 7.5 7.25 8.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 23.5 21.75

171 5477 DND028190 VÕ THANH TUYỀN 11/09/1997 2NT 6.75 7.25 7.5 1 2 Marketing A01 1 22.5 21.5

172 5514 DHU007571 NGUYỄN VĂN NHẬT HOÀNG 03/11/1997 2 6.75 6.75 9.5 0.5 2 Quản trị kinh doanh A01 0.5 23.5 22.25

173 5547 DHU015458 TRẦN THỊ NHẬT 16/11/1997 2NT 6 7 7.75 1 2 Quản trị khách sạn A00 1 21.75 21.75

174 5582 DHU018471 ĐẶNG NHẬT QUÂN 06/01/1997 2 7.25 7.25 7 0.5 2 Kế toán A01 0.5 22 22

175 5583 DHU026591 TRẦN THỊ NHƯ UYÊN 26/09/1997 2 6.5 7.5 7.75 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.25 22.25

176 5604 DHU022757 LÊ THỊ THANH THỦY 24/04/1997 2 6.5 7.25 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.25 22.25

177 5610 DND006430 PHAN THỤC HÂN 11/07/1997 3 7 7 9.25 0 1 Marketing D01 0 23.25 21.5

178 5664 DND001123 PHAN TRƯƠNG THIÊN BẢO 21/03/1997 3 7 7 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22 21.25

179 5672 DND006275 NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG HẰNG 31/03/1996 3 6.75 7.75 8 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

Page 8: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

180 5702 DND028537 LÊ THỊ THANH UYÊN 07/05/1997 2NT 6.75 6.75 8.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

181 5706 DHU012481 LÊ THỊ LY 06/01/1997 2NT 7.25 7.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

182 5767 DHU023546 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 02/11/1997 1 8.5 8.25 6.25 1.5 1 Quản trị khách sạn D01 1.5 24.5 21.75

183 5782 DND013759 NGUYỄN ĐẶNG TIỂU MY 21/08/1997 2 7.25 7.5 7.75 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

184 5787 DHU017792 LÊ THỊ ÁI PHƯƠNG 14/08/1997 2NT 8.25 7.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 24.25 23

185 5793 DND015152 ĐẶNG THỊ THẢO NGUYÊN 18/01/1997 2NT 7.25 6.75 7 1 1 Kế toán A00 1 22 22

186 5805 DND000378 NGUYỄN HOÀNG ANH 26/11/1995 4 3 5.75 6.5 7.75 2 1 Luật A00 2 22 21.25

187 5821 DHU005344 TRẦN CHÂU THANH HẢI 20/05/1997 2 7.5 6.75 7.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.25 21.25

188 5833 DND008917 NGUYỄN NGỌC HUY 19/01/1997 3 7.5 7.5 7.5 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

189 5855 DND020709 VÕ QUANG TÂM 17/04/1997 6 3 7.5 7.5 9 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 25 23.75

190 5861 DND008795 LÊ ANH HUY 25/02/1997 3 7 7.75 6.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

191 5868 DND024075 PHẠM THỊ SONG THƯ 19/07/1997 1 9 8.75 8 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 27.25 23.75

192 5874 DND019437 TRẦN DIỄM QUỲNH 07/02/1997 6 2 6.5 6.75 6.75 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

193 5875 DQN009908 LÊ AN KHƯƠNG 29/10/1997 2NT 7.25 6.75 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng D01 1 22 21.25

194 5881 DND027555 NGUYỄN HỮU TUÂN 30/01/1997 3 7.25 8.5 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

195 5899 DND025716 PHẠM HƯƠNG TRANG 14/11/1997 3 8 6.75 9.5 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24.25 23.75

196 5905 DND003104 PHẠM THỊ THÙY DUNG 05/07/1996 1 6 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 22.5 21.25

197 5907 DND007939 LÊ THỊ THU HOÀNG 10/10/1996 1 5.75 7.75 6.5 1.5 3 Marketing A00 1.5 21.5 21.5

198 5912 DND028912 PHẠM HỒNG VÂN 25/08/1997 3 7 7.5 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22 21.25

199 5930 DHU008292 ĐỖ HỮU HUY 13/01/1997 2 6.75 7.25 7.25 0.5 4 Luật A00 0.5 21.75 21.25

200 5932 DND027857 TRẦN ANH TUẤN 15/11/1997 2 8.25 6.5 7 0.5 2 Luật kinh tế A00 0.5 22.25 22.25

201 5937 DQN014303 ĐẶNG THỊ MINH NGỌC 17/11/1997 2NT 6.5 7 7 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

202 5940 DND006872 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 15/04/1997 2NT 7.5 7 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.5 21.25

203 5985 DND030542 VĂN ĐOÀN DUY XUYÊN 14/02/1997 1 6.25 6.5 8 1.5 1 Quản trị khách sạn A01 1.5 22.25 21.75

204 6008 DHU027266 HOÀNG VĂN VƯƠNG 23/02/1997 2 6.5 8.25 7.75 0.5 1 Marketing A00 0.5 23 21.5

205 6016 DHU024066 ĐẶNG NGỌC HẠNH TRANG 26/10/1997 2 8 7 6.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 22 21.25

206 6018 DND008760 HỒ THÁI HUY 12/09/1997 3 6.75 8 7.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

Page 9: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

207 6027 DQN021592 BÙI THỊ THIẾT 18/08/1997 2NT 6.75 6 8 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

208 6033 DHU017891 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 14/08/1997 2 7.5 7.75 7.75 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 23.5 21.25

209 6066 DND000615 TRẦN NGUYỄN QUỲNH ANH 11/04/1997 3 7.5 7.25 6.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

210 6089 NLS012460 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 14/11/1997 1 6.75 6.5 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

211 6121 DHU011362 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 15/06/1996 2 7 7.25 7.5 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.25 22.25

212 6128 DND017891 TRẦN THANH PHƯỚC 08/10/1997 6 3 6.5 7.75 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

213 6135 DND010237 NGUYỄN ĐÌNH KHOA 17/03/1997 3 8.25 7.5 7.25 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 23 22.25

214 6141 DND020481 HUỲNH THANH TÂM 27/03/1997 3 8 7 8.75 0 1 Kiểm toán A01 0 23.75 23

215 6142 DND029769 NGUYỄN DUY VŨ 26/06/1997 2 6.5 8 8 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

216 6145 DND024314 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 20/03/1997 2 6.5 6.75 7.5 0.5 2 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.25 21.25

217 6149 DND022089 VÕ THỊ THANH THẢO 03/06/1997 1 7.75 6.5 6 1.5 1 Marketing A00 1.5 21.75 21.5

218 6156 TDV032068 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 05/12/1997 1 8.75 5.25 7.25 1.5 1 Kế toán D01 1.5 22.75 22

219 6161 DND023147 LÊ VĂN THU 02/01/1997 3 6.75 7.5 6.5 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

220 6178 DND028572 NGUYỄN MỸ BẢO UYÊN 18/10/1997 3 8.25 8 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 23.75 22.25

221 6194 DND001512 VÕ THỊ CAM 05/09/1997 3 6.25 7.75 7 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

222 6196 DHU022676 VÕ THỊ THÙY 09/02/1997 2NT 6.25 7 7.75 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22 21.25

223 6203 DND025244 TRƯƠNG ĐÌNH TOÀN 28/02/1996 3 7.25 6.5 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

224 6215 DND012134 PHẠM PHƯƠNG LOAN 21/05/1996 3 7 6.75 7 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

225 6226 DND003015 NGUYỄN THỊ HẠNH DUNG 27/11/1997 3 6.5 7.5 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

226 6232 DND026619 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 28/07/1996 3 7.75 7.25 7 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

227 6252 DND021973 PHẠM THỊ THU THẢO 17/10/1997 3 8.25 6.75 7.5 0 2 Kế toán A00 0 22.5 22

228 6255 DND009449 NGUYỄN PHƯỚC HƯNG 16/08/1997 2NT 7 7.25 6.75 1 1 Marketing A00 1 22 21.5

229 6257 DND021661 MAI PHẠM NHƯ THẢO 02/01/1997 2NT 7.5 6.5 7.75 1 2 Luật kinh tế A00 1 22.75 22.25

230 6261 DND019371 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 18/11/1997 2 6.25 7.5 6.25 0.5 4 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

231 6265 DHU026569 NGUYỄN TÚ UYÊN 12/12/1997 2 7.5 6.25 7.75 0.5 1 Kế toán D01 0.5 22 22

232 6270 DHU015158 ĐOÀN QUANG NHÂN 07/09/1996 2 6.75 7 7.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21.75 21

Page 10: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

233 6272 DHU026114 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN 12/02/1997 2 7.25 7 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.25 22

234 6278 DND016772 HỒ THỊ NỞ 25/06/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

235 6280 DND028698 VÕ THỊ TÚ UYÊN 14/08/1997 2 7.25 7.5 6.25 0.5 3 Kinh tế A01 0.5 21.5 21

236 6284 DND009016 PHẠM TIẾN HUY 23/04/1997 6 2 6.25 6.5 6.5 1.5 2 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.75 20.5

237 6285 DQN002822 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 19/05/1997 2NT 5.75 7.25 7.25 1 2 Luật A00 1 21.25 21.25

238 6286 TDV033282 NGUYỄN THỊ THANH TRÂM 25/05/1997 2NT 7.75 7.25 5.25 1 2 Kinh tế A01 1 21.25 21

239 6294 DND008798 LÊ ĐỨC HUY 02/05/1997 3 7.5 8.25 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

240 6300 DND025423 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 20/03/1997 3 7 7 9 0 1 Marketing D01 0 23 21.5

241 6311 DHU023282 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 20/05/1997 1 6.5 6.75 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

242 6333 DND014424 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 22/09/1996 2 7.5 6.5 7.75 0.5 1 Kinh doanh thương mại D01 0.5 22.25 22

243 6348 DND030180 NGUYỄN LÊ VY 17/11/1997 3 6.5 6.75 9.25 0 1 Quản trị khách sạn D01 0 22.5 21.75

244 6357 DHU025509 NGUYỄN CẨM TÚ 01/06/1996 2 6.25 6.75 7 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

245 6362 DND029926 VÕ TẤN HOÀNG VŨ 04/03/1997 3 6.75 7.5 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

246 6368 TTN000694 TRƯƠNG TUẤN ANH 24/08/1997 1 6.5 7.25 6.75 1.5 1 Luật A00 1.5 22 21.25

247 6377 DND003278 PHAN ANH DŨNG 02/04/1997 3 6.25 7.25 7.75 0 2 Kinh tế A01 0 21.25 21

248 6380 DND017455 HỒ VĂN PHÚC 22/10/1997 2 7 7 6.75 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21.25 20.75

249 6381 DND019226 NGUYỄN XUÂN QUYỀN 14/11/1997 2 6.5 6.25 7.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA01 0.5 20.75 20.75

250 6392 DND011702 NGUYỄN THỊ LINH 10/02/1997 3 7 7.5 7.25 0 3 Kinh tế A00 0 21.75 21

251 6396 DND021884 NGUYỄN THỊ THU THẢO 31/08/1997 3 8 7.25 7.25 0 1 Kế toán D01 0 22.5 22

252 6407 DND029411 PHẠM VĂN VIỆT 16/11/1997 3 7.5 7.25 6 0 3Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

253 6418 DND019308 LÊ XUÂN QUỲNH 08/03/1997 3 6.75 7.75 6.75 0 1 Quản trị nhân lực A01 0 21.25 21.25

254 6420 NLS011993 TRẦN MINH THÔNG 06/03/1996 1 8 7.25 7.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.25 23

255 6421 DHU009211 LÊ THỊ HƯƠNG 30/11/1997 2NT 6.75 7 8 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

256 6436 DHU013874 HOÀNG THỊ MINH NGA 25/07/1997 2 6.75 7 6.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA01 0.5 20.75 20.75

257 6437 DHU013931 NGUYỄN THỊ KIỀU NGA 09/07/1997 2NT 7.25 5 7.5 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

Page 11: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

258 6439 DND004103 HỒ THỊ HỒNG ĐÀO 29/03/1997 2NT 7 6.25 6.5 1 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

259 6441 SPK010265 TRỊNH ĐÌNH PHƯƠNG 09/07/1996 1 6.25 7.25 5.75 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

260 6442 DND026649 NGUYỄN THỊ TRINH 17/07/1989 6 1 6.75 7.5 6.75 2.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2.5 23.5 21.25

261 6449 DND028653 THÁI MỸ UYÊN 13/08/1997 6 2 6.75 6.25 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22 21.75

262 6451 DND003002 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 27/05/1997 1 7.25 7.25 5.5 1.5 1 Quản trị nhân lực A01 1.5 21.5 21.25

263 6455 DHU017573 NGUYỄN THỊ NHƯ PHỤNG 04/08/1997 2 8 6.5 8.25 0.5 2 Kiểm toán A00 0.5 23.25 23

264 6462 DQN011766 NGÔ TRIỆU LONG 09/06/1996 2 7.25 6.25 7.25 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21.25 20.75

265 6470 DND013671 PƠLOONG MUA 20/10/1997 1 1 6.25 6.25 5.5 3.5 1 Quản lý Nhà nước A00 3.5 21.5 20.5

266 6481 DND000904 TRẦN NGUYỄN MỸ ÂN 10/05/1997 3 8 7.25 8 0 1 Kiểm toán A00 0 23.25 23

267 6487 DND022717 ĐẶNG VĂN THỊNH 12/09/1997 1 7 6.5 5.5 1.5 4 Thông kê A01 1.5 20.5 20.5

268 6488 DND003078 NGUYỄN XUÂN HẠNH DUNG 31/10/1997 3 7.5 7.25 7 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 21.75 21.75

269 6498 DQN027909 NGÔ THỊ THUÝ VI 10/07/1997 2 7.75 7.25 7 0.5 1 Kế toán D01 0.5 22.5 22

270 6504 DND025159 LÊ PHAN ĐÌNH TOÀN 04/06/1997 3 7.25 7 6.75 0 1 Kinh tế A01 0 21 21

271 6512 DND021587 LÊ THỊ BÍCH THẢO 01/01/1997 3 7 7 7 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

272 6515 DND002221 CHÂU MINH CƯỜNG 07/02/1997 2 7.75 6.5 7.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.25 21.25

273 6522 DND015243 NGÔ THẢO NGUYÊN 08/07/1997 2NT 7.75 8.5 8.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 25.5 21.25

274 6524 DND000363 NGUYỄN ĐÌNH ANH 16/02/1997 2NT 5.75 7.75 7.75 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 22.25 20.75

275 6527 DND007648 VƯƠNG THANH HÒA 07/03/1995 3 7 7.25 7 0 1 Quản trị nhân lực A00 0 21.25 21.25

276 6531 DND001064 NGÔ GIA BẢO 05/05/1997 3 6 8 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

277 6533 TTN000518 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 01/05/1997 1 6.25 6 8.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

278 6540 DND025250 VÕ CHÍ TOÀN 16/06/1997 3 7.25 7.5 7.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

279 6541 DND008774 HOÀNG THÀNH HUY 26/11/1997 3 7.25 6.25 7.5 0 2 Kinh tế A00 0 21 21

Page 12: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

280 6543 DND017057 NGUYỄN VĂN PHA 06/07/1996 1 6.25 7 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22 22

281 6546 DND023661 PHẠM THỊ THU THỦY 10/01/1997 3 7.75 7.25 6.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

282 6549 DND004684 HUỲNH ĐỨC 24/09/1997 2 5.75 6.75 7.5 0.5 4 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

283 6552 DND020327 NGUYỄN NGUYÊN TÀI 15/12/1997 3 7.25 6.5 8.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22.25 21.25

284 6556 DND011453 ĐỖ THỊ TRÚC LINH 01/06/1997 6 3 7.5 7.25 7.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.25 21.75

285 6561 DND015265 NGUYỄN NGỌC AN NGUYÊN 06/09/1997 3 7.5 7.5 7 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 22 21.75

286 6565 DHU021055 ĐẶNG THỊ HỒNG THẢO 07/01/1997 2 7.25 7.25 7.25 0.5 1 Kế toán D01 0.5 22.25 22

287 6567 DND003333 DOÃN CHÍ DUY 12/04/1996 2NT 6.5 7.5 6.5 1 1 Marketing A00 1 21.5 21.5

288 6571 DND022150 NGUYỄN THỊ THẮM 17/09/1997 1 7.75 7.5 7 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

289 6572 DND011685 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 06/10/1997 3 7 7.25 6.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýD01 0 20.75 20.75

290 6577 DND004341 PHAN VĂN THÀNH ĐẠT 06/01/1997 3 8 7 5.5 0 2 Thông kê A00 0 20.5 20.5

291 6615 DND025300 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 21/08/1997 2 7 6.5 7.25 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýD01 0.5 21.25 20.75

292 6622 DND005332 PHẠM BẢO HÀ 16/07/1997 3 6.5 6.75 7.75 0 1 Kinh tế A00 0 21 21

293 6631 DND026025 NGUYỄN THỊ KIỀU TRÂM 22/07/1997 2 7 6.25 6.75 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

294 6636 DND007797 NGÔ THỊ VIỆT HOÀI 28/03/1997 3 6.75 6.75 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

295 6659 DHU013725 PHAN HẢI NAM 23/04/1997 2NT 7 5.5 8 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

296 6664 DND015922 TRẦN MINH NHẬT 01/08/1997 2NT 6.75 6.75 6.25 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

297 6669 DQN028097 VÕ THANH VĨ 28/03/1997 1 6.5 7.25 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

298 6672 DND027689 NGÔ MINH TUẤN 02/05/1995 6 2NT 4.25 7 7.5 2 2Hê thông thông tin

quản lýA00 2 20.75 20.75

299 10035 DND004754 NGUYỄN NAM TỰ ĐỨC 06/06/1997 3 7.5 7.5 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.5 21.75

300 10079 DND024640 THÁI TRẦN THỦY TIÊN 12/05/1997 2 7.25 7 8.25 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 23 21.25

Page 13: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

301 10090 DND025752 THÁI THỊ THUỲ TRANG 17/02/1997 3 7.5 7.25 8.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 23.5 21.75

302 10097 DND015486 NGÔ THỊ NGUYỆT 20/02/1997 3 6.5 6.5 7.5 0 1 Quản lý Nhà nước A00 0 20.5 20.5

303 10119 DND017491 LÊ NGUYỄN HOÀNG PHÚC 01/09/1997 3 9.25 7.5 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 25 22.25

304 10138 DND013181 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 24/01/1997 1 6.25 7.5 7.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.75 21.5

305 10162 DND017172 HUỲNH THỊ YẾN PHI 03/05/1997 2NT 7.25 7 6.25 1 3 Marketing A00 1 21.5 21.5

306 10189 DND021194 ĐỖ PHÚ THÀNH 25/04/1997 2NT 7.5 7 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

307 10198 DHU006053 TRƯƠNG THỊ THU HẰNG 16/06/1997 2 8.25 8.5 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 25.75 23

308 10338 DND023254 ĐẶNG THỊ THUẬN 05/09/1997 2 8 7.75 8.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 24.75 21.75

309 10353 DHU013210 TRẦN THỊ MỘNG MƠ 20/07/1997 1 7.5 7.5 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại D01 1.5 23.75 22

310 10370 DND003057 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 27/01/1993 3 6.5 7 6 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành (LT)D01 0 19.5 18.5

311 10386 DND024862 VÕ THỊ TIỆP 22/12/1997 2NT 6.25 6.5 7.75 1 2 Marketing A00 1 21.5 21.5

312 10393 DHU011886 HUỲNH THẾ LONG 25/01/1997 2 7.25 8 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.25 23.75

313 10398 DHU003237 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 17/10/1997 2NT 7.5 7.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 24.25 23.75

314 10436 TDV011467 TRẦN THỊ HOÀI 22/02/1997 1 7.75 7.25 5 1.5 3 Kinh tế D01 1.5 21.5 21

315 10461 DND007116 NGUYỄN TRẦN THỊ MINH HIỆP 19/12/1997 1 5.75 6.5 8.25 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

316 10463 DND000325 LƯƠNG THỊ ANH 20/05/1997 2NT 8 8 4.5 1 3 Marketing A01 1 21.5 21.5

317 10471 DND017999 LÊ DIỆP CÚC PHƯƠNG 17/01/1997 2 6.5 7.5 8.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.75 21.25

318 10481 TTN015507 LÊ THỊ HOÀNG QUYÊN 02/10/1997 1 7.5 6.5 7.25 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22.75 21.25

319 10488 DCT014886 TRẦN PHƯƠNG BẢO VÂN 05/10/1997 1 7.5 7.5 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24 23.75

320 10507 DHU021457 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 15/08/1997 2NT 8.25 8.25 6.5 1 1 Kiểm toán D01 1 24 23

321 10516 DQN022031 NGUYỄN THỊ THÔNG 20/08/1997 1 6.5 7 8 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

322 10531 DHU023524 PHAN THỊ CÁT TIÊN 13/09/1997 2 7.25 7.75 7.25 0.5 2 Marketing A01 0.5 22.75 21.5

323 10539 DQN024995 NGUYỄN THỊ HẠNH TRÂM 26/02/1997 2NT 8 6.5 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

324 10547 DHU027509 HOÀNG THỊ LÂM XUYÊN 17/03/1997 2 7.5 8.5 7.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.25 23.75

325 10554 DND024112 TRƯƠNG THỊ MINH THƯ 28/05/1997 2NT 7.25 6.75 7.5 1 1 Marketing A00 1 22.5 21.5

326 10566 DHU015835 NGUYỄN THANH KHÁNH NHI 01/06/1997 2 8 8.25 9.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 26.5 23.75

327 10567 DND009548 HỒ XUÂN HƯƠNG 07/11/1997 1 6.5 7.75 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.25 23

Page 14: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

328 10597 DHU018234 TRẦN THỊ PHƯỢNG 26/09/1997 2 8.75 8 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 25.75 23

329 10625 DHU015634 LÊ THỊ KIỀU NHI 14/03/1997 1 7 7 6.5 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22 22

330 10627 DHU016304 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 15/06/1997 1 8.75 6.5 6.75 1.5 2 Kiểm toán D01 1.5 23.5 23

331 10664 DND029038 LÊ THỊ THÚY VI 03/07/1997 2 8 8.25 7.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 24.25 21.75

332 10681 DQN028419 PHAN VINH 04/11/1997 2 5.75 7.25 7.25 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

333 10682 DHU009572 BÙI THỊ MINH KHAI 28/03/1997 1 6.5 6.75 7.25 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

334 10691 DND005330 PHAN THANH HÀ 07/12/1997 2 7.25 7 7.25 0.5 3 Marketing A00 0.5 22 21.5

335 10704 DHU008619 HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 30/07/1997 2NT 7 7.5 8.25 1 1 Kiểm toán A00 1 23.75 23

336 10705 DND001436 TRẦN TIỂU BÌNH 15/01/1997 6 2 7 6.5 7 1.5 3Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1.5 22 21.75

337 10713 DND011458 ĐỖ VIỆT PHƯƠNG LINH 15/08/1997 3 7.25 7.25 8.25 0 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0 22.75 21.25

338 10716 DND028309 THÁI THỊ ÁNH TUYẾT 25/01/1997 3 7.25 6.75 7.75 0 3 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

339 10752 DND008816 LÊ NGUYÊN HUY 16/03/1997 2 8.25 7.75 7.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24 23.75

340 10757 DND004285 NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT 01/06/1997 2NT 6.75 7.5 8 1 2 Quản trị khách sạn A01 1 23.25 21.75

341 10758 DQN025649 NGUYỄN THỊ TRINH 05/06/1997 2 7.25 8 6.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22.25 22

342 10770 DQN023061 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 06/08/1997 1 7.25 7.25 8 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 24 22

343 10807 DQN006001 PHAN VIỆT HẰNG 10/04/1997 1 8 6.5 7.75 1.5 1 Kinh tế D01 1.5 23.75 21

344 10820 NLS005489 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 21/11/1997 1 6 6 7.5 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21 21

345 10822 DND012658 NGUYỄN VĂN LUẬN 16/12/1997 1 6.5 6.75 7.25 1.5 2 Marketing A00 1.5 22 21.5

346 10836 DHU004685 TRẦN THỊ TUYẾT GIANG 25/01/1997 2 7.5 8.75 7.25 0.5 1 Luật kinh tế D01 0.5 24 22.25

347 10837 TTN010989 NGUYỄN THỊ MAI 07/01/1997 1 7.25 7.25 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A01 1.5 22.5 22.25

348 10842 DND002324 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 26/10/1997 3 9 9 9.5 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 27.5 22.25

349 10855 DND006740 LÊ PHƯƠNG THANH HIỀN 12/05/1997 3 7 7 7.5 0 3 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

350 10858 TDV030296 VÕ THỊ THÙY 07/07/1997 2NT 7 7.5 7.75 1 2 Kế toán A00 1 23.25 22

351 10881 DND013087 LÊ THỊ NHẬT LÝ 15/02/1997 1 7.25 7.75 7 1.5 2 Kiểm toán A01 1.5 23.5 23

352 10891 DND017931 ĐINH THỊ THÚY PHƯƠNG 13/12/1996 2NT 6 8 7.5 1 2 Kế toán A00 1 22.5 22

353 10929 DHU013860 HỒ THỊ NGA 10/01/1997 2NT 7.75 6 6 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

354 10935 DND024699 VÕ VĂN TIỀN 25/05/1997 3 8.25 8.5 7.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.25 23.75

Page 15: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

355 10938 DND005273 NGUYỄN THỊ NHẬT HÀ 05/03/1996 3 6.75 7.5 7.5 0 3Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 21.75 21.75

356 10953 DND014945 NGÔ THỊ NGỌC 05/01/1997 3 7.25 7.5 8.5 0 2 Quản trị kinh doanh D01 0 23.25 22.25

357 10958 DND006355 VÕ THỊ MINH HẰNG 25/07/1996 2NT 7 7.75 7.25 1 1 Kế toán A00 1 23 22

358 10980 DHU026581 TÔN NỮ KHẢ UYÊN 16/03/1997 2 6 7.5 8.75 0.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 22.75 21.75

359 10983 DHU004352 PHAN THANH ĐỨC 03/02/1997 2 6.5 8.75 9.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 25.25 23.75

360 11010 DND017775 ĐẬU ĐỨC PHƯỚC 18/10/1997 3 7 7.25 7 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.25 21.25

361 11015 DHU008573 ĐẶNG THỊ MỸ HUYỀN 24/08/1997 2NT 7 6 7.5 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

362 11016 DHU027351 NGUYỄN THỊ ÁI VY 12/06/1997 2NT 6.5 7.5 6.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

363 11017 DND028548 LƯƠNG TÚ UYÊN 26/01/1997 3 9 8 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 26.25 23.75

364 11024 DND010490 VÕ ANH KIỆT 27/08/1997 3 7.5 8 6.25 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

365 11029 DND011770 NGUYỄN THỊ THÚY LINH 27/03/1997 3 8 6.75 7.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22.5 21.75

366 11057 DND008307 NGUYỄN THỊ HỒNG 08/01/1997 2NT 7.25 8 8.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 24.75 22.25

367 11062 DHU000053 HOÀNG THỊ KHÁNH AN 02/09/1997 2 7.5 8.75 9 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 25.75 23.75

368 11072 DND002474 NGUYỄN THỊ HOÀNG DANH 09/10/1997 2NT 7.5 6.25 6.5 1 1 Luật A00 1 21.25 21.25

369 11086 DND007760 TRẦN THỊ MỸ HÒA 07/07/1997 2NT 6.5 6.75 8 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

370 11113 NLS008455 AN NGỌC NHI 16/05/1997 1 7.25 6.75 7.25 1.5 1 Luật A00 1.5 22.75 21.25

371 11116 DHU025298 PHẠM ĐỨC TRUNG 03/03/1995 2NT 7.25 7.75 7.25 1 1 Kế toán A00 1 23.25 22

372 11141 DHU023157 NGÔ THỊ ANH THƯ 30/01/1997 2 7.75 7.25 6.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại D01 0.5 22 22

373 11149 DND003380 LÊ NHẬT DUY 22/09/1997 3 7.5 7 6.5 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

374 11171 DND027823 PHAN SƠN TUẤN 06/01/1996 6 2 6 7.5 5.5 1.5 4 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

375 11191 DND027491 PHẠM ĐỨC TÚ 01/03/1997 2NT 8.25 7 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A01 1 23 22.25

376 11193 DND015254 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 12/07/1997 2 6.5 8.25 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.5 21.25

377 11213 DND026743 TRẦN THỊ DIỄM TRINH 01/08/1997 2NT 6.5 6.5 7 1 2 Kinh tế A00 1 21 21

378 11214 TDV009685 ĐÀO THỊ THU HIỀN 27/01/1996 1 6.75 6.25 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

Page 16: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

379 11233 DND024254 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 04/11/1997 3 8.75 8 8.25 0 1 Kiểm toán A00 0 25 23

380 11249 DND002291 NGÔ VƯƠNG QUỐC CƯỜNG 28/02/1997 2NT 6.75 7 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

381 11254 DHU002948 BÙI KHẮC DŨNG 02/02/1997 1 7.25 6.25 6.5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.5 21

382 11257 DQN014661 TRẦN HOA XUÂN NGUYÊN 20/09/1997 2 7.5 7.25 7.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh D01 0.5 23 22.25

383 11262 DHU005895 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HẰNG 29/01/1997 2NT 6.5 6.25 7.5 1 1 Thông kê A00 1 21.25 20.5

384 11269 DND006849 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 22/09/1997 2NT 6.75 8.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 24.5 23.75

385 11271 DND027358 BÙI THỊ CẨM TÚ 08/01/1997 1 6 6.5 7.5 1.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

386 11283 DND014624 PHAN THỊ HÀ NGÂN 24/09/1997 1 6.5 6.25 7.25 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

387 11291 DND001936 NGÔ HOÀNG CHÍNH 01/01/1997 2NT 6.75 7.75 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

388 11294 DND010638 HÀ NGUYỄN NAM KỲ 17/01/1997 3 8 7 7.25 0 1 Kế toán A00 0 22.25 22

389 11298 DHU000964 NGÔ ĐÌNH ÁNH 24/07/1997 2NT 7 8 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 24.25 22.25

390 11311 DND007112 NGUYỄN THÁI HIỆP 26/10/1997 3 7 6.5 8.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22.25 21.25

391 11315 DND026210 PHAN BẢO TRÂN 13/04/1997 2 9 8.25 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 25 21.25

392 11335 TDV029893 NGUYỄN THỊ THU 18/10/1996 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Marketing A00 1 23 21.5

393 11346 DND002582 MẠC THỊ DIỄM 29/06/1996 2 7 7 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

394 11375 DND029406 PHẠM QUỐC VIỆT 11/11/1997 3 7.75 8.5 8.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 25 23.75

395 11377 DND018848 HUỲNH QUANG ANH QUỐC 27/10/1997 3 7 6.5 7.25 0 4 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

396 11379 DND014090 TRẦN THỊ NA 14/07/1997 1 7 6.75 7.75 1.5 2 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

397 11383 DND018879 NGUYỄN ĐỖ VĂN QUỐC 25/02/1997 2 7.25 6.5 6.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 20.75 20.75

398 11401 DND019618 TRẦN HOÀNG SANG 06/05/1996 3 6.25 7.5 8.25 0 2 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

399 11403 DND008096 PHẠM PHÚ HOÀNG 23/06/1996 3 7.25 7.75 7.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.25 22.25

400 11408 TTN020465 PHẠM THỊ QUỲNH TRANG 26/12/1997 1 6.75 7 7 1.5 1 Luật A00 1.5 22.25 21.25

401 11424 DND008511 TRẦN THỊ HUỆ 12/09/1997 1 6.5 7.25 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.75 22

402 11435 DND014615 NGUYỄN TRẦN THẢO NGÂN 12/11/1997 2 7.25 7.25 7.5 0.5 1 Kế toán A01 0.5 22.5 22

403 11454 DHU015592 HOÀNG THỊ Ý NHI 20/12/1997 1 8.25 7.5 7.25 1.5 1 Kiểm toán A01 1.5 24.5 23

404 11463 DND006203 NGUYỄN THỊ HẰNG 13/10/1996 2 6 7.75 6.75 0.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

405 11470 DND025231 TRẦN MINH TOÀN 06/01/1997 2 7 6.75 7.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 21.75 21.75

406 11484 DQN017647 CAO THỊ MAI PHƯỢNG 26/09/1997 2NT 7.5 7.5 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.25 23.75

Page 17: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

407 11488 DHU000459 NGUYỄN CÔNG NỮ QUỲNH ANH 19/03/1997 6 2 7.25 7.5 5 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A01 1.5 21.25 21.25

408 11504 DND010391 HUỲNH THỊ KHƯƠNG 24/03/1996 3 6.5 8 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

409 11507 DHU017825 LÊ THỊ THANH PHƯƠNG 28/07/1997 2 6 7.5 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.25 21.25

410 11510 DND021125 PHẠM THỊ HƯƠNG THANH 29/05/1997 2NT 8 5.5 8 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.5 21.75

411 11515 DHU025762 NGUYỄN ANH TUẤN 16/11/1997 2 6.5 7.5 6.5 0.5 3 Kinh tế A01 0.5 21 21

412 11526 DND007196 HỒ QUANG HIẾU 10/10/1997 2 7.25 7.5 9 0.5 1 Kế toán A00 0.5 24.25 22

413 11546 DHU011493 TẠ THỊ HUYỀN LINH 03/06/1996 2NT 7 7.5 6 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

414 11553 DND006783 MAI THANH HIỀN 13/12/1997 3 8 7 9 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24 23.75

415 11558 DND028933 TRẦN THỊ THANH VÂN 04/07/1997 2 7.25 6.75 6 0.5 3 Thông kê D01 0.5 20.5 20.5

416 11559 TDV032078 DƯƠNG THỊ TRANG 11/09/1997 1 7 7.5 6.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.5 21.75

417 11562 DND003139 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 30/09/1997 3 8.5 6.5 5.75 0 1Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

418 11564 DND026412 NGUYỄN THỊ XUÂN TRIỀU 11/10/1997 3 7 6.5 7.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA01 0 21 20.75

419 11602 DND007524 HÀ THỊ THANH HOA 22/11/1997 2 7.5 8 6.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.5 22

420 11607 DND014414 NGUYỄN THỊ THU NGA 06/07/1997 3 7 8 7.75 0 1 Kế toán A00 0 22.75 22

421 11611 DND022417 NGUYỄN ANH THI 03/10/1997 3 7 8.25 5.75 0 4Hê thông thông tin

quản lýA01 0 21 20.75

422 11625 DHU010050 NGUYỄN THỊ KIỀU 21/12/1997 2 7.25 8.25 7.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.75 23

423 11628 DQN024496 HUỲNH THỊ THẢO TRANG 20/04/1997 2NT 6.5 7.5 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

424 11629 DND018146 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 01/11/1997 2NT 6.75 7 7.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

425 11649 TTN017167 PHAN THỊ THANH THANH 12/10/1997 1 5.25 6.25 7.5 1.5 1 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.5 20.5

426 11679 DND013163 NGÔ PHƯƠNG MAI 06/10/1997 3 7.5 7.25 8.75 0 2 Kinh doanh thương mại D01 0 23.5 22

427 11692 DND015049 PHẠM THỊ KHÁNH NGỌC 22/10/1997 2 7.75 6.5 6.5 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.25 21.25

428 11694 DND005931 NGUYỄN XUÂN HỒNG HẠNH 26/10/1997 3 7.25 7 6.5 0 4 Thông kê A00 0 20.75 20.5

Page 18: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

429 11701 DND004357 PHÙNG QUỐC ĐẠT 16/10/1997 3 6.5 7.5 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

430 11702 DND024108 TRỊNH NGUYỄN MINH THƯ 06/01/1997 2NT 7.25 6.5 7.25 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

431 11709 DND013689 ĐỖ HÀ MY 20/02/1997 3 7.25 7 7.25 0 3 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.5 21.25

432 11711 DND006677 ĐÀO THỊ HIỀN 11/04/1997 2 7 6.25 7.75 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

433 11723 DQN026167 NGUYỄN THÀNH TRUNG 07/07/1997 2 6.5 7 7 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA01 0.5 21 20.75

434 11747 DND018567 NGÔ PHÚ QUANG 20/01/1997 2 7.25 6.5 8.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 22.75 21.75

435 11760 DND017827 NGUYỄN PHAN PHƯỚC 04/11/1995 3 3 4.75 7 8.25 2 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2 22 21.25

436 11763 DHU011196 NGUYỄN HÀ LINH 23/03/1997 2 7.5 8.25 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.25 23.75

437 11772 NLS000271 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 14/01/1997 1 6.25 7.25 6.25 1.5 1 Kinh tế A01 1.5 21.25 21

438 11792 DND009268 PHAN THỊ DUY HUYỀN 01/08/1993 2NT 5.75 7 3.25 1 2Hê thông thông tin

quản lý (LT)A01 1 17 17

439 11799 DND019594 NGUYỄN TRƯỜNG SANG 05/05/1994 1 4.5 6.5 7.5 1.5 1Kinh doanh thương

mại (LT)A00 1.5 20 18.75

440 11803 TDV011397 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 01/06/1997 2NT 8.25 7.25 6.5 1 1 Marketing A00 1 23 21.5

441 11805 DHU026683 HOÀNG NỮ CẨM VÂN 14/07/1997 2 7.5 7 5.5 0.5 4 Quản lý Nhà nước D01 0.5 20.5 20.5

442 11807 DHU018778 NGUYỄN THIỆN QUÝ 04/10/1997 1 7.25 6.75 7 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

443 11808 DND014264 TRẦN PHƯỚC NAM 28/01/1997 3 7.5 8 7.75 0 1 Kiểm toán A00 0 23.25 23

444 11815 DQN009480 NGUYỄN LÊ KHẢI 16/08/1997 2 7 7.5 7 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 22 21

445 11825 DND026926 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG TRÚC 28/08/1997 3 8.25 7.25 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 23.75 23.75

446 11831 DND026737 TRẦN NGỌC VĨNH TRINH 30/09/1996 3 7 8.5 7 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 22.5 21.75

447 11835 DHU024851 ĐẶNG THỊ HOÀI TRINH 23/07/1997 2 8 7.25 7 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.75 22

448 11851 DND014651 TRẦN KIỀU NGÂN 15/01/1997 2 6.5 7.25 6.75 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

449 11853 DND003739 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN 01/09/1997 2NT 5.75 7.5 7 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

450 11858 TDV033547 PHẠM THỊ TRINH 10/04/1997 2NT 7.5 6.25 6.25 1 1 Kinh tế A00 1 21 21

451 11861 DND005785 ĐINH NGUYỄN MINH HẠNH 23/10/1997 3 9 8.5 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 25.5 23.75

452 11869 NLS004834 NGUYỄN LÊ VIỆT HUY 20/10/1997 1 6.25 7.5 6.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

Page 19: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

453 11880 DND011586 LÊ THỊ NGỌC LINH 03/05/1997 2NT 7.25 7 7 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

454 11883 DND016261 TRƯƠNG ĐÌNH NHẬT NHI 26/10/1997 3 7.5 7.25 7.25 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22 22

455 11887 YDS010558 LÊ TRỌNG PHI 20/12/1996 3 6.75 7.5 6.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

456 11897 DND010218 NGÔ NGỌC BÁCH KHOA 25/01/1997 3 8.25 8.5 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 26 23.75

457 11903 DND012906 MAI THỊ YẾN LY 24/03/1997 2NT 7.5 6.75 6 1 2 Tài chính - Ngân hàng A01 1 21.25 21.25

458 11917 DND000774 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 07/07/1997 3 8.25 7.25 7.5 0 2 Kế toán A00 0 23 22

459 11918 DND013845 PHẠM THỊ HÀ MY 11/07/1997 3 7.5 6.75 8.25 0 1 Kế toán A00 0 22.5 22

460 11919 DND025289 ĐOÀN HƯƠNG TRÀ 22/03/1997 3 7 7.25 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

461 11926 DND002074 BÙI VĂN CÔNG 22/10/1997 2NT 7 6.5 6.75 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

462 11936 TDV016191 VÕ THỊ LIỆU 07/07/1997 1 6.5 6.25 7.25 1.5 3 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.5 21.25

463 11942 DND022132 LÊ THỊ THẮM 01/06/1997 2NT 6.75 6.25 7 1 1 Kinh tế A00 1 21 21

464 11945 DND000277 LÊ ĐÌNH ANH 20/08/1996 6 1 5.5 6 6.5 2.5 3 Quản lý Nhà nước A00 2.5 20.5 20.5

465 11956 DND001366 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 06/12/1997 3 7.25 7 7.25 0 1 Marketing A00 0 21.5 21.5

466 11958 DND017437 ĐẶNG HOÀNG PHÚC 18/04/1997 3 7.25 6 7.75 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

467 11969 DND015075 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 24/09/1997 2 8.25 8 7.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.25 23

468 11972 DND012080 HUỲNH THỊ BÍCH LOAN 04/01/1997 3 6.75 7.5 8 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.25 22

469 11979 DQN014261 NGUYỄN THỊ THÙY NGOAN 12/01/1997 2NT 6.75 7 7 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.75 21.25

470 11981 TDV002169 THÁI NGỌC BẢO 06/07/1997 1 7.75 7.5 7 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 23.75 23.75

471 11984 DND029520 NGUYỄN THỊ NGỌC VINH 06/04/1997 2 6.75 7 8.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 22.75 21.25

472 11985 DND023794 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 08/11/1997 3 7.5 7.25 7.75 0 1 Kinh doanh thương mại A01 0 22.5 22

473 11989 DND000805 PHẠM THỊ ÁNH 13/03/1996 6 2NT 4.5 8.25 6.5 2 1 Quản trị nhân lực A00 2 21.25 21.25

474 11991 DND006599 PHAN THỊ HẬU 12/06/1997 2NT 6.5 8 5.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýA01 1 20.75 20.75

475 11998 DND015324 NGUYỄN TRẦN VIẾT NGUYÊN 01/11/1996 1 6.5 6.75 5.75 1.5 2 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

476 12003 DHU013793 VÕ ANH NAM 08/03/1997 1 6 6.75 7.25 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.5 21

477 12005 DND007320 NGUYỄN PHƯỚC HIẾU 09/11/1997 6 3 6.5 6.75 7.25 1 1 Kinh tế A00 1 21.5 21

Page 20: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

478 12009 DND016924 HUỲNH TRẦN HOÀNG OANH 27/06/1997 3 7.25 7 7.75 0 1 Kế toán A00 0 22 22

479 12015 DND021669 NGÔ HOÀNG THẠCH THẢO 09/04/1997 2 6.75 7.5 8 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.75 22.25

480 12016 NLS014588 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN 21/02/1997 1 7.5 6.25 6.5 1.5 1 Kinh tế D01 1.5 21.75 21

481 12030 DND019669 TRẦN NHẬT SÂM 31/10/1997 1 7.75 6.5 5.75 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

482 12031 DND021807 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 28/07/1997 3 7 7.25 6.75 0 3 Kinh tế A01 0 21 21

483 12040 DHU010122 TRẦN NGỌC KỲ 15/05/1997 2 7.25 7.5 7.25 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.5 22

484 12042 DND003573 ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN 29/12/1996 3 9 7.5 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 24 21.75

485 12045 DND028079 NGUYỄN VĂN TUYÊN 18/06/1997 2NT 6.75 6.75 6.5 1 3 Thông kê A00 1 21 20.5

486 12053 DQN022281 LÊ THỊ NGỌC THUẬN 04/01/1997 2NT 8 7.5 7.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 24 22

487 12061 DND008043 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOÀNG 15/05/1996 2 6.75 7.75 7 0.5 1 Luật A00 0.5 22 21.25

488 12064 DND005301 NGUYỄN THỊ THU HÀ 23/09/1997 2 7.25 6.75 6.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

489 12068 TSN019985 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 25/06/1997 1 6.5 5.75 7.5 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.25 20.75

490 12080 DND007246 LÊ QUANG HIẾU 01/01/1996 2NT 6.5 7.5 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

491 12082 DND015840 ĐẶNG PHÚC NHẬT 05/12/1997 2 7.5 7.25 6.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A01 0.5 21.75 21.75

492 12083 DND023534 HOÀNG THỊ THỦY 21/04/1995 3 6.75 7.75 6.5 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

493 12090 DND027181 VĂN HỮU THÀNH TRUNG 29/01/1997 3 5 8 8 0 1 Kinh tế A01 0 21 21

494 12093 DND005746 VÕ CHÍNH HẢI 10/02/1997 3 7.25 6.5 8 0 3 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.75 21.25

495 12095 DND001662 NGUYỄN NGỌC CHÂU 15/12/1997 3 6.5 6.75 7.75 0 2 Kinh tế A00 0 21 21

496 12096 DND009659 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 08/03/1997 3 6.75 7 7.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

497 12097 DND026257 HUỲNH MINH TRÍ 19/03/1997 3 7.75 6.75 6.5 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

498 12099 DND011655 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 17/09/1997 3 7.25 6.5 7.25 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

499 12100 DND020167 TRẦN THỊ THU SƯƠNG 22/04/1997 2NT 6 7 7.5 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

500 12103 DND027969 NGUYỄN DUY TÙNG 01/09/1992 3 6.25 8 6.75 0 4 Kinh tế A00 0 21 21

501 12115 DND027058 MAI NGỌC TRUNG 27/02/1997 3 6.5 7 7.5 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

502 12123 DHU015841 NGUYỄN Ý NHI 10/05/1997 1 8.25 7.75 8.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 25.75 23.75

Page 21: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

503 12126 DQN005164 NGUYỄN NHẬT HẠ 24/10/1997 1 6 8 5.5 1.5 1 Quản lý Nhà nước A01 1.5 21 20.5

504 12128 DND026132 TRẦN THỊ THUỲ TRÂM 13/10/1997 3 7 7.75 6.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

505 12130 DND007181 ĐẶNG THỊ THANH HIẾU 10/12/1996 2 5.75 7.75 8.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 22.25 21.75

506 12143 DND018295 TRƯƠNG THU PHƯƠNG 16/02/1997 3 6.5 7.75 7 0 1 Kinh tế A00 0 21.25 21

507 12144 DHU010744 LÊ THỊ MỸ LIÊN 12/12/1997 2 7.25 7.5 7 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.25 22

508 12145 DND009726 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 09/11/1997 3 7.5 7.25 6 0 2 Thông kê D01 0 20.75 20.5

509 12152 DND016453 PHAN THỊ CẨM NHUNG 15/06/1997 3 7.25 7 6.75 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

510 12153 DND023072 NGUYỄN HOÀNG ANH THƠ 23/03/1997 3 8 7.25 7.25 0 1 Kế toán A01 0 22.5 22

511 12154 DND006990 TRỊNH KHÁNH HIỀN 05/11/1997 3 8 6.75 7.25 0 1 Kế toán A01 0 22 22

512 12160 DND006386 LÊ NGUYỄN BẢO HÂN 25/01/1997 3 7.25 7 6.75 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

513 12165 DND013773 NGUYỄN LÊ TIỂU MY 24/05/1997 3 7.25 7.75 8.5 0 2 Kiểm toán A01 0 23.5 23

514 12172 TDV007333 NGUYỄN THỊ GIANG 27/03/1997 2NT 7.25 5.5 7.75 1 1 Kinh tế A00 1 21.5 21

515 15001 DND015033 ÔNG THỊ MỸ NGỌC 15/06/1997 3 7.75 7.5 8.5 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 23.75 22.25

516 15018 DND000702 ĐẶNG THỊ ÁNH 28/05/1997 3 7.75 7.75 8.25 0 1 Kiểm toán A00 0 23.75 23

517 15059 DND007613 TRƯƠNG THỊ HOA 06/09/1997 3 7 7.25 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

518 15104 DND027946 HOÀNG THANH TÙNG 06/07/1997 3 6.75 7.75 9 0 2 Quản trị kinh doanh A01 0 23.5 22.25

519 15148 DND019021 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 19/03/1997 1 7.25 7.5 7.25 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23.5 22.25

520 15170 DND030159 LƯU THỊ THANH VY 23/08/1997 3 8.75 8.5 7.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.75 23.75

521 15173 DQN004432 NGÔ TẤN ĐOAN 11/04/1997 2 7 6 7.75 0.5 4 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

522 15178 DND018402 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 24/12/1997 1 7.5 5.75 7.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.25 21.5

523 15198 DND026197 NGUYỄN QUỲNH TRÂN 20/10/1997 1 6 7.5 7.75 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22.75 22

524 15202 DND023352 VĂN TRẦN THU THUẬN 03/10/1997 3 7.5 7.75 6.5 0 1 Marketing A00 0 21.75 21.5

525 15226 DND016356 ĐINH THỊ TUYẾT NHUNG 01/03/1997 3 7.5 6.5 8.5 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

526 15231 DND025810 TRẦN THU TRANG 11/09/1997 2NT 7.5 7.25 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

527 15252 DND023891 NGUYỄN LÊ HÀ THUYÊN 13/05/1997 6 2NT 7 8 8 2 1 Quản trị khách sạn A00 2 25 21.75

528 15269 DND003017 NGUYỄN THỊ HOÀI DUNG 06/06/1997 2 6.5 8 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

529 15276 TDV034387 PHAN THỊ TÚ 01/07/1997 1 7.25 7 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

530 15282 DND001047 LÊ MẠC HOÀI BẢO 12/04/1997 3 7.75 8 6.75 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

531 15290 DND011858 PHẠM THỊ NGỌC LINH 20/01/1994 3 7.25 7.5 6.75 0 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)A00 0 21.5 21.25

Page 22: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

532 15293 DND005955 THÁI THỊ HỒNG HẠNH 04/06/1997 2 7 7.75 7.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.5 21.75

533 15319 DND023674 TRẦN HÀ THU THỦY 01/06/1997 2NT 7.25 6.5 7 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.75 21.25

534 15346 DQN017080 NGUYỄN LÊ ĐỨC PHÚC 19/09/1997 2NT 6.75 7.5 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

535 15349 DND023812 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 19/03/1997 2 7.25 8.75 6.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 23 21.75

536 15373 DND025546 NGUYỄN NGỌC HÀ TRANG 08/02/1997 3 7.25 6.5 8 0 3 Marketing D01 0 21.75 21.5

537 15416 DND023932 ĐẶNG ANH THƯ 08/03/1997 2NT 8 7 7 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

538 15423 DHU014701 ĐẶNG THỊ THANH NGUYÊN 16/01/1997 2NT 8.25 7 7.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.75 21.75

539 15450 DND004175 TRẦN VĂN ĐẠO 20/05/1993 3 7.25 7.5 7.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

540 15463 DND022129 LÂM THỊ THẮM 08/03/1997 1 6.75 7.25 7 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.5 21.75

541 15464 DND028614 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 26/10/1997 3 7.25 8.5 7.5 0 1 Kiểm toán A00 0 23.25 23

542 15477 TDV025127 TRẦN THỊ QUYÊN 01/08/1997 2NT 7.5 7.5 7.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 23.5 22.25

543 15483 DHU010066 PHẠM THỊ KIỀU 15/11/1997 1 6.75 6.75 6.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 21.75 21.75

544 15494 DND024006 NGUYỄN QUỲNH THƯ 08/03/1997 3 8.25 7 9 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 24.25 23.75

545 15521 DND027382 HOÀNG THỊ CẨM TÚ 24/11/1997 2NT 7.25 7.5 5.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýA01 1 21 20.75

546 15529 DQN003530 TRẦN THỊ DUYÊN 20/01/1997 2 7.5 6.75 7 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.75 21.5

547 15534 DND005234 NGÔ THỊ THU HÀ 01/04/1997 3 8.25 8 8.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.75 23.75

548 15535 DND023608 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 20/07/1997 2 6 8.25 8.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 23 21.75

549 15541 DND001676 NGUYỄN THỊ KIỀU CHÂU 16/05/1997 3 7.25 7.5 7.25 0 2 Quản trị nhân lực A01 0 22 21.25

550 15554 DND002652 TẠ THÚY DIỄM 20/12/1997 1 6.75 6.5 8.5 1.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23.25 21.75

551 15573 DND013692 ĐỖ THỊ NGỌC MY 20/06/1997 6 1 6.5 6.5 8 2.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 2.5 23.5 21.75

552 15594 DHU006513 VÕ THỊ HIỀN 19/05/1997 2NT 7 7.5 8.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 24 22

553 15610 DND027990 NGUYỄN THANH TÙNG 01/01/1997 2NT 6.75 7 7.25 1 2 Marketing A00 1 22 21.5

Page 23: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

554 15613 DND025526 NGÔ THỊ KIỀU TRANG 27/02/1996 2 7.5 7.5 7 0.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.5 21.75

555 15631 DHU020684 TÔN NỮ LAM THANH 13/11/1997 2 7.25 7.25 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.25 22.25

556 15646 DHU019636 NGUYỄN THÁI SƠN 20/12/1997 1 6.5 7 7.5 1.5 2 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

557 15648 DHU026534 NGUYỄN THỊ LỆ UYÊN 20/06/1997 1 7.5 7.25 6.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23 23

558 15651 DND030759 HUỲNH THỊ YẾN 28/05/1997 2 6 7.25 8.25 0.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22 21.75

559 15657 DHU004439 HỒ THỊ GẤM 15/12/1997 2 7 8 7 0.5 1 Quản trị khách sạn D01 0.5 22.5 21.75

560 15667 DHU006815 PHAN QUỐC HIẾU 08/03/1997 2 7.25 8.5 7.75 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 24 22

561 15670 DND011552 LÊ NGUYỄN KHÁNH LINH 02/09/1997 3 7.25 7.25 7 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

562 15680 DND006198 NGUYỄN THỊ HẰNG 09/02/1997 2 7.75 6.25 8.75 0.5 2 Marketing D01 0.5 23.25 21.5

563 15692 DHU021554 HỒ THỊ HỒNG THẮM 08/07/1997 2NT 7.5 6.5 7 1 1 Kế toán A00 1 22 22

564 15693 DND021702 NGUYỄN PHẠM THẠCH THẢO 27/12/1997 2 8 7 8 0.5 2 Kinh doanh thương mại D01 0.5 23.5 22

565 15709 DND001567 TRƯƠNG LÊ DƯƠNG CẦM 12/03/1997 3 7 7.5 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22.5 21.25

566 15740 DND008259 ĐOÀN THỊ HỒNG 27/06/1997 2NT 6.75 7.75 6.5 1 2 Luật A00 1 22 21.25

567 15746 DND019117 NGUYỄN HẠ QUYÊN 28/08/1997 2NT 7 6.75 7.75 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

568 15753 DHU022843 NGUYỄN THỊ THỦY 19/07/1997 2NT 7 7.5 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

569 15758 TDV028227 NGUYỄN THỊ THẢO 08/07/1997 1 6.75 7.5 8.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.25 22

570 15761 DND011277 LÊ THỊ BÍCH LIÊN 09/01/1997 3 7.5 5.75 8.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 21.75 21.75

571 15777 DND018819 TẠ THỊ PHƯƠNG QUÍ 10/03/1996 1 7.5 7.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

572 15788 DHU003529 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 02/09/1997 2NT 7 7.25 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

573 15815 DND005007 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIANG 07/07/1997 2NT 7.5 7.5 7.25 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

574 15823 DND016232 TRẦN PHƯƠNG Ý NHI 17/04/1997 3 8.25 8.5 7.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 24.5 22.25

575 15839 DND000701 ĐỒNG MAI NGUYỆT ÁNH 02/01/1997 3 6.5 7.75 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.5 21.25

576 15844 DND019225 NGUYỄN TRỊNH ĐINH QUYỀN 16/06/1997 1 8.25 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24.75 22.25

577 15862 DND022921 VĂN PHÚ THỌ 26/03/1997 2NT 7 7.25 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.75 21.25

Page 24: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

578 15869 DND030473 HỒ THỊ XUÂN 06/01/1997 2NT 7.5 7.5 8.5 1 1 Kế toán A00 1 24.5 22

579 15873 DND004607 NGUYỄN TRUNG ĐÔNG 28/10/1996 6 3 7.75 7.5 7.25 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1 23.5 21.75

580 15894 DHU022438 TRẦN THỊ DIỆU THU 22/02/1997 2NT 7.75 8 7.25 1 1 Kế toán A00 1 24 22

581 15895 DND006592 NGUYỄN VINH HẬU 07/12/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 3 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

582 15915 DND002971 LÊ THANH NGỌC DUNG 24/08/1997 2 7.25 7.25 7.75 0.5 2 Marketing D01 0.5 22.75 21.5

583 15923 DHU011796 PHAN THỊ KIM LOAN 15/11/1997 2 6.5 7 7.5 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

584 15951 DND007318 NGUYỄN NGỌC THIÊN HIẾU 13/12/1997 3 6.5 6.25 9 0 3 Quản trị nhân lực D01 0 21.75 21.25

585 15958 NLS008250 TRẦN THỊ HỒNG NGUYÊN 08/02/1997 1 8 6.25 8.75 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 24.5 23.75

586 15965 DND001744 ĐẶNG LINH CHI 04/10/1997 3 9 8 9 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 26 22.25

587 15977 DND003141 TRẦN THỊ THÙY DUNG 04/01/1997 6 3 6 7.5 7 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

588 15979 DND023914 BÙI THỊ ANH THƯ 18/09/1997 2 9 7.5 8.25 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 25.25 23

589 15994 DND024493 HỒ THỊ THỦY TIÊN 21/04/1997 2NT 7.25 7.75 7.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 23.5 21.75

590 16002 NLS009120 ĐOÀN LÊ THANH PHONG 09/02/1997 1 7.75 7.5 8.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 25 23.75

591 16003 DND026064 NGUYỄN THÁI TRÂM 11/10/1997 2 7 6.5 8.75 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.75 22.25

592 16006 DND000193 ĐỖ NGUYỄN MINH ANH 14/01/1997 2 7 6.75 6.75 0.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

593 16018 DHU013041 NGUYỄN ĐÌNH THANH MINH 24/07/1995 2NT 5.75 7.75 7 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

594 16022 DHU015842 NGUYỄN Ý NHI 16/05/1997 2 7 7.5 7.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.5 21.25

595 16038 DQN004484 HUỲNH NGỌC ĐÔNG 20/06/1997 1 7 6.75 6.75 1.5 2 Luật A00 1.5 22 21.25

596 16042 DND013540 NGUYỄN NHẬT MINH 31/12/1996 3 6.5 7 7.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

597 16060 DND012280 NGUYỄN VĂN BẢO LONG 18/11/1997 3 7 8.25 7.5 0 3 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22.75 21.25

598 16070 DND022577 LÊ NGUYÊN KHÁNH THIỆN 30/10/1993 6 3 6.5 5.5 5.75 1 1Kinh doanh thương

mại (LT)A00 1 18.75 18.75

599 16078 NLS003697 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/08/1996 1 6.75 7.75 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

600 16086 DND021637 LÊ THỊ THU THẢO 15/12/1997 2NT 7.25 7.75 8.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 24.5 21.75

601 16122 DND013803 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 16/04/1997 1 6.5 7 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

602 16138 DND005248 NGUYỄN SỸ HÀ 06/04/1993 6 2NT 6.75 8.5 8 2 1 Quản trị khách sạn A00 2 25.25 21.75

603 16140 DND009310 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 07/01/1997 3 6.5 7 7.25 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

604 16142 DHU004564 NGUYỄN ĐÌNH GIANG 05/06/1997 2NT 7.25 7.25 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

Page 25: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

605 16143 DND002925 HỒ THỊ THANH DUNG 15/10/1996 2NT 7 7.5 6.5 1 2 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

606 16152 DND015988 HỒ THỊ YẾN NHI 24/04/1996 2 7.75 7.5 5.75 0.5 4 Quản trị nhân lực A01 0.5 21.5 21.25

607 16162 DND007766 TRẦN THỊ XUÂN HÒA 08/10/1997 3 7.25 7.5 8 0 1 Quản trị nhân lực A00 0 22.75 21.25

608 16169 DND012486 VĂN THỊ THÚY LỘC 02/09/1997 2NT 5.75 6.75 7.75 1 3 Quản trị nhân lực A00 1 21.25 21.25

609 16171 TDV006102 NGUYỄN VĂN ĐẠT 29/09/1997 1 6.5 7.25 6 1.5 1 Kinh tế D01 1.5 21.25 21

610 16186 DND023411 NGÔ MINH CẨM THUÝ 01/04/1997 3 6.5 8.25 7.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

611 16199 DND003723 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 23/02/1997 2 8.25 7 6.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0.5 22.25 21.75

612 16200 DND029445 VÕ THANH VIỆT 12/04/1997 1 6.25 6.25 7.75 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.75 20.75

613 16206 DND003157 VÕ HOÀNG DUNG 01/01/1997 3 8 8.5 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.75 23.75

614 16208 DND000347 NGÔ THỊ VÂN ANH 01/11/1997 3 7.25 7.5 7.75 0 1 Quản trị nhân lực A00 0 22.5 21.25

615 16212 DND014104 VÕ THỊ XUÂN NA 25/10/1997 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23 23

616 16218 DND008752 ĐOÀN NHẬT HUY 06/04/1997 3 7 8 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 22.5 21.75

617 16257 DND026029 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 02/10/1995 3 7 7 7.25 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

618 16267 DND011451 ĐỖ THỊ HUYỀN LINH 11/01/1996 3 7.25 7.5 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.25 21.75

619 16306 DQN000237 LÊ THỊ NGỌC ANH 05/02/1997 2 8.5 6.75 5.75 0.5 2 Kinh tế D01 0.5 21.5 21

620 16321 DQN012666 NGÔ HỒNG MẠNH 26/09/1997 1 6.25 7.25 6.5 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.5 20.75

621 16322 TTN006457 MA THỊ BÍCH HÒA 01/01/1997 1 1 7 6.75 4.25 3.5 3 Tài chính - Ngân hàng D01 3.5 21.5 21.25

622 16324 DND006452 VÕ THỊ BẢO HÂN 01/05/1997 2 7.5 7 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.5 22

623 16340 TTN001109 DƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH 28/01/1997 1 7.25 7.75 7.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.25 23

624 16342 DQN002080 VÕ THỊ MỸ DÀN 10/02/1997 1 7 7.75 6 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.25 21.75

625 16345 DQN024727 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 23/06/1997 1 7.5 7 6.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A01 1.5 22.25 22

626 16353 DND010462 BÙI TẤN KIỆT 07/04/1997 3 7 7.25 6.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

627 16358 DND006866 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 10/04/1997 3 6.25 7.5 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

Page 26: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

628 16360 DND025548 NGUYỄN NGUYÊN THU TRANG 07/10/1997 3 7.25 7.25 7 0 2 Marketing A00 0 21.5 21.5

629 16365 DND009837 TRẦN NGUYÊN KANG 21/11/1997 2 7.5 7.5 7.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 23 21.75

630 16368 DND021409 NGUYỄN TÁ THAO 15/05/1997 3 6.25 7.75 7.5 0 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

631 16371 DND011472 ĐINH THỊ NHẬT LINH 04/06/1995 3 7.25 7.5 7.5 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.25 22

632 16373 DND020082 NGÔ THỊ NGỌC SƯƠNG 19/08/1997 1 7.5 6.5 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

633 16389 NLS000144 HOÀNG TRẦN NGỌC ANH 09/11/1997 1 7 7 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23 22.25

634 16394 DND001793 NGUYỄN THỊ XUÂN CHI 14/03/1997 1 7.75 6.5 7.25 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 23 21.25

635 16411 DND019662 ĐỒNG THỊ SÂM 23/04/1997 2NT 6.75 6.75 8 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

636 16416 DND028506 GIANG THỊ UYÊN 27/01/1996 1 8 6.5 8 1.5 1 Kiểm toán A01 1.5 24 23

637 16420 DND024948 NGUYỄN THỊ LỆ TÍN 30/04/1997 3 8.5 6.75 6.25 0 3 Luật D01 0 21.5 21.25

638 16434 DHU026147 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 28/09/1997 1 7.5 8.5 8.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 25.75 22.25

639 16442 DQN014801PHẠM NGUYỄN THỊ NHƯ

NGUYỆT20/12/1997 2NT 7.25 7.25 5.5 1 3

Hê thông thông tin

quản lýA01 1 21 20.75

640 16443 DND006195 NGUYỄN THỊ HẰNG 08/03/1997 1 7.25 7.25 8.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 24.5 22

641 16447 DND005682 NHỮ TRẦN THANH HẢI 30/10/1997 2 6.5 7.25 6.5 0.5 4 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

642 16451 DQN000408 TRƯƠNG QUỲNH ANH 06/11/1997 2 6.5 6 8 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

643 16478 DND013050 TRƯƠNG THỊ QUỲNH LY 16/04/1995 3 7.25 7.25 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

644 16483 DND009214 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 26/05/1997 3 7.75 7.5 6.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22 21.25

645 16486 DND002543 ĐẶNG THỊ DIỄM 29/03/1997 3 7.25 7.25 7.5 0 2 Quản trị nhân lực A00 0 22 21.25

646 16500 DND018753 NGUYỄN MINH QUÂN 28/08/1997 6 3 8 7.5 6.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1 23 21.75

647 16503 DND024176 ĐỖ HOÀI THƯƠNG 01/06/1997 3 6.5 8 6.75 0 2 Luật A00 0 21.25 21.25

648 16517 TDV017815 NGUYỄN NỮ PHƯỚC LỘC 30/04/1997 2NT 8.25 8.25 8 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 25.5 23.75

649 16520 DND012911 NGUYỄN HỒ LY LY 24/04/1997 2 6.5 7.25 7.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 21.75 21.75

650 16532 DND024072 PHẠM THỊ MINH THƯ 01/01/1997 2NT 7 5.75 7.75 1 2 Marketing A00 1 21.5 21.5

651 16534 TSN018718 NGUYỄN CHÍ TRUNG 10/10/1997 2 7.25 7.5 6.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 21.75 21.75

Page 27: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

652 16536 DND021876 NGUYỄN THỊ THU THẢO 23/10/1997 2NT 7.25 7.25 7 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.5 21.75

653 16544 DND011514 HOÀNG NHẬT LINH 02/01/1997 3 6.5 7.25 8.5 0 2 Kế toán A00 0 22.25 22

654 16546 DND004136 NGUYỄN THỊ THANH ĐÀO 27/06/1997 6 3 8.25 7.75 5 1 2 Kế toán A01 1 22 22

655 16547 DND009380 DOÃN CÁT HƯNG 19/06/1997 3 7 7.75 8.75 0 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 23.5 21.75

656 16552 DND015350 PHẠM ĐOÀN NGUYÊN 03/01/1997 6 2NT 6.75 6.25 6.5 2 1 Luật A00 2 21.5 21.25

657 16577 DND009586 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 08/06/1997 2NT 7.25 6.5 7.25 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22 21.75

658 16592 DND022145 NGUYỄN THỊ THẮM 05/11/1996 1 6 7.25 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

659 16593 DQN015637 VÕ THỊ TUYẾT NHI 01/03/1997 2NT 7.5 7.5 6.75 1 2 Kế toán A00 1 22.75 22

660 16595 DND003795 TRẦN PHƯỚC MỸ DUYÊN 10/08/1997 2 6.75 8 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 23.75 23.75

661 16596 DHU014487 NGUYỄN BẢO NGỌC 11/12/1997 2 6.75 7.5 7.25 0.5 1 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22 22

662 16600 DND000657 TRỊNH QUỐC ANH 01/01/1997 1 6.25 7.5 6 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

663 16607 DND029762 NGUYỄN ANH VŨ 14/04/1997 2 5.75 8.5 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22 21.25

664 16611 DND010023 LÊ TỰ NAM KHÁNH 12/12/1997 3 6.5 7.5 7.25 0 2 Quản trị nhân lực A00 0 21.25 21.25

665 16650 DHU023962 TRẦN THIÊN QUỐC TỔNG 26/11/1997 1 7.25 4.75 8.5 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 22 20.75

666 16668 DND006739 LÊ NHƯ HIỀN 24/11/1997 2 6.5 8 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

667 16676 DND024023 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 22/04/1997 2NT 8.25 6.75 7 1 1 Kế toán A00 1 23 22

668 16679 DQN015311 ĐÀO THỊ THU NHI 04/05/1997 1 7 6.75 8 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.25 23

669 16685 DND003094 PHẠM NGUYỄN THẢO DUNG 14/03/1997 3 7.5 7.5 7 0 2 Kinh doanh thương mại D01 0 22 22

670 16692 DND027982 NGUYỄN NGỌC TÙNG 01/03/1997 2 7.25 7.5 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

671 16694 DND029172 VÕ THỊ HÀ VI 13/10/1996 3 6.5 7.5 6.75 0 2 Quản lý Nhà nước A01 0 20.75 20.5

672 16719 DND026222 TRƯƠNG BẢO TRÂN 24/07/1997 2 7.5 6.5 6.75 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

673 16720 DND019269 ĐOÀN THỊ NGỌC QUỲNH 25/03/1997 3 6.75 8.5 7.25 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.5 22

674 16726 DND003916 NGUYỄN PHAN THÙY DƯƠNG 19/10/1997 3 7.25 7.5 6.25 0 2 Kinh tế A00 0 21 21

675 16730 DND010439 NGUYỄN PHƯỚC KIÊN 17/02/1997 1 5.75 6.5 7 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

Page 28: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

676 16731 DND015153 ĐẶNG TRẦN NGUYÊN 13/12/1997 3 7 7 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22 21.75

677 16739 DND015129 BÙI QUANG NGUYÊN 06/06/1997 1 6.5 7.5 6.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

678 16750 DND023683 TRẦN THỊ THANH THỦY 03/06/1997 2NT 6.75 6.75 7.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

679 16755 DND022161 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 22/07/1997 2 6.5 7 7 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21 21

680 16759 DND021101 NGUYỄN THU THANH 18/01/1997 3 7 6.5 7 0 1 Thông kê D01 0 20.5 20.5

681 16764 DND014275 TRẦN VĂN THÀNH NAM 31/05/1997 3 5.75 7.5 7.5 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

682 16769 TDV036925 LÊ THỊ YẾN 06/06/1997 2NT 7.25 7.25 5.75 1 1 Kinh tế A00 1 21.25 21

683 16774 DND026705 PHẠM THỊ KIM TRINH 03/05/1997 3 7.25 7.25 7.5 0 1 Quản lý Nhà nước A00 0 22 20.5

684 16777 DND003435 NGUYỄN NGỌC DUY 09/08/1997 3 6.5 7.75 7 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.25 20.75

685 16796 DND001009 ĐẶNG NGỌC BẢO 21/07/1997 2NT 7 7 7.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

686 16798 DND029045 LÊ THỊ TƯỜNG VI 14/09/1997 2NT 7 7.25 6.75 1 2 Quản trị khách sạn A00 1 22 21.75

687 16799 DND009391 ĐOÀN NGỌC HƯNG 18/12/1997 2NT 6.5 7.5 5.75 1 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

688 16808 DND003862 HỒ LÂM THÙY DƯƠNG 18/04/1997 3 9 8.5 8.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 26.25 23.75

689 16812 DQN013125 NGUYỄN NHỊ CÁT MY 21/06/1997 2 6.5 6.75 7.75 0.5 1 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.5 21.25

690 16825 DND026243 ĐỖ MINH TRÍ 17/03/1997 3 5.75 7.5 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

691 16826 TTN004468 HOÀNG THANH HÀ 04/11/1997 1 6 7.25 6.5 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

692 16827 DHU000811 TRẦN THỊ NHẬT ANH 14/01/1996 6 2 7.75 7.5 5.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh D01 1.5 22.25 22.25

693 16830 DND013230 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 24/05/1997 2NT 6.75 7.25 6.25 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21.25 20.75

694 16832 DND016185 PHAN THỊ TUYẾT NHI 27/02/1997 3 7 6.75 7.5 0 3 Kinh tế A00 0 21.25 21

695 16837 DND009170 LÊ MINH HUYỀN 21/09/1997 2NT 7.25 8.5 5.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

696 16845 DND028489 ĐỖ HÀM UYÊN 21/09/1997 3 7.5 6.5 8 0 1 Kế toán A00 0 22 22

697 16852 DND022159 PHẠM THỊ THẮM 10/10/1997 2NT 7 7 7 1 1 Kinh tế A00 1 22 21

698 16858 DND000461 NGUYỄN THỊ MINH ANH 14/12/1997 3 8 7.5 6.75 0 1 Kinh tế D01 0 22.25 21

699 16861 DHU003038 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 05/03/1997 2 7 7.5 7 0.5 1 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22 22

700 16864 DND000421 NGUYỄN THỊ CẨM ANH 15/09/1997 2 6.75 7.5 5.75 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

Page 29: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

701 16885 TDV008013 TRẦN ĐÌNH HÀ 14/12/1997 1 7.25 5.75 6.5 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21 20.75

702 16886 DHU027347 NGUYỄN LÊ THẢO VY 27/06/1997 2 7.25 7.25 6.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.5 21.25

703 16889 DND014088 TRẦN THỊ LY NA 30/04/1996 3 6.25 7.5 6.75 0 4 Thông kê A00 0 20.5 20.5

704 16893 DND027508 TẠ THANH TÚ 17/05/1996 3 7 6.5 7.75 0 1 Quản trị nhân lực A00 0 21.25 21.25

705 16897 DND014413 NGUYỄN THỊ THIÊN NGA 17/04/1997 2NT 6.75 7.5 6.75 1 1 Kế toán A00 1 22 22

706 16914 DND004549 NGUYỄN VĂN PHÚ ĐÔN 30/04/1997 3 8 7 8.5 0 1 Kế toán A00 0 23.5 22

707 16934 DND003275 NGUYỄN VĂN TRUNG DŨNG 05/01/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

708 16940 DND009389 ĐẶNG VĂN HƯNG 01/02/1997 6 2NT 6 6.5 6.5 2 2Hê thông thông tin

quản lýA00 2 21 20.75

709 16941 DND018065 NGUYỄN ÁI PHƯƠNG 03/07/1997 3 6.75 7.5 7.25 0 2 Quản trị nhân lực A01 0 21.5 21.25

710 16948 DND011337 PHẠM HỒNG LIÊN 22/03/1997 3 8.25 6 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

711 20064 DND026441 BÙI THỊ TÚ TRINH 12/03/1997 1 7.75 7.5 5.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.5 21.75

712 20125 DND015194 LÊ BÁ NGUYÊN 24/12/1997 3 7.25 7.5 7.5 0 1 Kinh tế A01 0 22.25 21

713 20151 DND018919 PHẠM MINH QUỐC 08/03/1993 3 7.75 8 7.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 23.5 21.75

714 20166 DND019136 NGUYỄN THỊ LÂM QUYÊN 25/02/1997 2 7.25 7.5 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.75 23

715 20187 DND011010 QUÁCH THỊ HOÀNG LÂM 18/01/1997 2 6.75 7 8.25 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 22.5 21

716 20201 DND006136 LÊ THỊ THANH HẰNG 05/06/1997 4 1 6 4.5 7.25 3.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 3.5 21.25 20.75

717 20253 TDV012849 PHAN ĐĂNG HÙNG 12/02/1997 2NT 8.25 6.5 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

718 20269 DND018500 HUỲNH VĂN QUAN 01/08/1997 3 7.5 7.5 7.75 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.75 22.25

719 20278 DND013642 VÕ THỊ MINH 04/03/1997 2NT 6.5 8 6.75 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.25 22

720 20279 DND023478 TRẦN PHƯƠNG THÙY 28/08/1997 2NT 8 8 8 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25 23.75

721 20292 DND029031 LÊ NGUYỄN HUYỀN VI 16/06/1997 2NT 8 7 8 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 24 21.75

722 20322 DND000646 TRẦN THỊ TUYẾT ANH 15/12/1996 1 7.25 5.75 7.25 1.5 3 Quản trị khách sạn A00 1.5 21.75 21.75

723 20326 DND003963 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 16/07/1997 2NT 6.5 7.25 7.25 1 2 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

Page 30: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

724 20333 DND006449 TRƯƠNG BẢO HÂN 13/03/1997 3 8.5 7.5 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24.25 23.75

725 20343 TTB005856 HOÀNG HƯƠNG THẢO 28/08/1997 1 1 7 8.25 7.25 3.5 1 Kiểm toán D01 3.5 26 23

726 20346 DND012272 NGUYỄN THÀNH LONG 20/03/1997 1 6.75 7 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.75 21.75

727 20362 DND021879 NGUYỄN THỊ THU THẢO 25/05/1996 1 7 7.25 6.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại D01 1.5 22 22

728 20368 TTN002675 VÕ TRẦN PHƯƠNG DUNG 05/07/1997 1 7.5 7.5 7 1.5 1 Luật kinh tế A01 1.5 23.5 22.25

729 20371 DND006640 VÕ THỊ HẬU 14/08/1997 1 7.25 7.5 7 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23.25 21.75

730 20393 DND027787 NGUYỄN VĂN ANH TUẤN 27/10/1997 2 7.25 8.25 7 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

731 20400 DND018477 TRƯƠNG THỊ NGỌC PHƯỢNG 31/05/1997 2 8 7.75 8.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 24.5 23.75

732 20407 DND024094 TRẦN THỊ ANH THƯ 23/10/1996 3 7.5 8 7.5 0 1 Kế toán A00 0 23 22

733 20450 DHU013003 LÊ THỊ THU MINH 06/10/1997 2 8.25 5.5 7.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

734 20460 DQN023502 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 19/08/1997 2 6.25 7.5 8 0.5 3 Kế toán A00 0.5 22.25 22

735 20468 TTN013353 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 07/10/1997 1 8.5 7.25 7.25 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 24.5 21.75

736 20484 DHU024291 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 14/12/1997 2NT 7.25 7.25 7.25 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

737 20489 DND002798 LÊ THỊ NGỌC DIỆU 02/10/1997 2NT 7.5 7.5 7.75 1 1 Kế toán A00 1 23.75 22

738 20501 DHU007640 VÕ HUY HOÀNG 23/08/1997 2 6.5 8.25 7.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.75 21.75

739 20503 DQN022464 TỪ THỊ NGỌC THUÝ 24/08/1997 1 7.25 5.5 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 21.75 21.25

740 20513 DND001241 TRẦN NGỌC BÍCH 05/02/1997 3 6 7.25 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

741 20514 DND029295 TRƯƠNG ĐÌNH VIỄN 17/10/1997 3 6.5 7.5 8.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 22.5 21.75

742 20531 TDV023337 NGUYỄN THỊ MINH PHONG 02/01/1997 2NT 6.5 7.75 7 1 2 Kế toán A00 1 22.25 22

743 20532 TDV004420 ĐẶNG THỊ DUNG 17/11/1997 1 8 6.75 7.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.75 23

744 20533 TDV015594 HOÀNG THỊ LAN 28/10/1997 1 7 7.5 6 1.5 2 Kế toán D01 1.5 22 22

745 20534 DND012644 NGÔ THỊ MINH LUẬN 11/09/1997 2NT 6.75 7.25 6 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

746 20538 DND020166 TRẦN THỊ THU SƯƠNG 16/05/1997 3 7.5 6.25 8.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.25 21.75

747 20546 TTN021803 NGUYỄN MINH TUẤN 08/10/1997 1 6.5 6.5 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 22 21.25

748 20557 TDV018240 BÙI THỊ KHÁNH LY 08/01/1997 2 7.5 7 7.75 0.5 1 Kế toán D01 0.5 22.75 22

749 20558 DHU020641 NGUYỄN THỊ THANH 15/02/1997 2 8.5 7 7.25 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23.25 22

Page 31: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

750 20565 DND012903 MAI THỊ HỒNG LY 04/11/1997 3 8 7.25 6.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 22 21.75

751 20571 DND006438 THÂN GIA HÂN 06/05/1997 3 9 7.5 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 25.75 23.75

752 20574 DND000289 LÊ QUỐC ANH 14/11/1997 6 3 7.5 6.75 6.25 1 2 Marketing A01 1 21.5 21.5

753 20585 DND000372 NGUYỄN HẢI HOÀNG ANH 31/07/1997 3 7.5 7.5 8.5 0 1 Marketing A01 0 23.5 21.5

754 20586 DND028578 NGUYỄN PHƯƠNG TỐ UYÊN 18/07/1997 3 5.5 8.5 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22 21.75

755 20591 DND020339 NGUYỄN THANH TÀI 05/01/1997 6 3 7 7 6.75 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

756 20626 DND001635 HUỲNH THỊ TUYẾT CHÂU 10/08/1997 2 7.25 7.5 7.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

757 20627 DND017009 TÁN NGUYỄN HOÀNG OANH 12/12/1997 3 7.75 7.75 7.75 0 1 Kế toán A00 0 23.25 22

758 20650 DND014361 LÊ THỊ NGA 10/12/1997 1 7.25 7.25 6.75 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.75 21.5

759 20652 DHU023492 NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN 10/08/1997 2 8.5 7.75 6.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.5 22.25

760 20654 NLS007865 ĐÀO QUỐC NGHĨA 11/03/1997 1 6.25 6.25 7.5 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.5 20.75

761 20675 DND027539 VÕ THỊ BÍCH TÚ 07/04/1997 2NT 7 7.5 6.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22 21.75

762 20693 DND014726 ĐẶNG TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA 31/07/1997 2 6.5 6.5 7 0.5 4 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

763 20707 DQN021294 NGÔ THỊ XUÂN THI 20/02/1996 2NT 7.5 6 7.25 1 3 Marketing A00 1 21.75 21.5

764 20733 DND005052 TRẦN THỊ CHÂU GIANG 26/02/1997 3 5.5 8.25 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.25 20.75

765 20735 DND020940 NGUYỄN VĂN THÁI 22/10/1997 1 7 6.5 6 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21 21

766 20757 DHU011203 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH 02/09/1997 2 7.75 6 7.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0.5 22 21.75

767 20781 DND000433 NGUYỄN THỊ KIM ANH 02/10/1997 1 6.5 6.5 7.5 1.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22 21.75

768 20793 DND006422 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 12/12/1997 1 7.25 6.75 6.5 1.5 2 Kinh tế D01 1.5 22 21

769 20810 DND013629 TRẦN THANH MINH 19/08/1996 1 6.5 7.5 5.75 1.5 2 Kinh tế A01 1.5 21.25 21

770 20824 DND021990 TRIỆU THỊ PHƯƠNG THẢO 25/02/1997 2NT 7.25 7.25 7.5 1 1 Kế toán A00 1 23 22

771 20829 DND025984 NGUYỄN NGỌC HIỀN TRÂM 26/08/1997 2NT 6.75 7.5 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

772 20832 DND012393 LÊ THỊ LỘC 13/10/1997 2NT 7.5 6.75 7 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

773 20844 DND013312 LÊ NGUYỄN QUANG MẪN 09/05/1997 3 7.25 6.5 7.25 0 3 Kinh tế A01 0 21 21

774 20861 DHU019055 NGUYỄN THỊ HẢI QUỲNH 10/06/1997 2 7.75 7.25 5.75 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.25 21.25

Page 32: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

775 20864 DND015456 ĐỖ THỊ NGUYỆT 10/10/1997 2NT 7.25 7.5 6.75 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

776 20882 DND030358 VÕ TRẦN TƯỜNG VY 16/08/1997 3 8.25 7.5 8 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 23.75 22.25

777 20894 DND029688 HÀ PHÚC THÀNH VŨ 27/09/1997 3 7.5 6.5 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.25 21.75

778 20909 DND026235 BÙI NGUYÊN TRÍ 09/03/1997 3 7.25 7 7.75 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

779 20914 DND007963 MAI VIỆT HOÀNG 20/09/1996 3 6 8 7 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

780 20918 DND009313 TRẦN THANH HUYỀN 10/09/1996 3 7.5 7.5 6.5 0 1 Marketing A00 0 21.5 21.5

781 20919 DQN013856 LÊ THỊ KIM NGÂN 27/12/1997 2 7.75 6.75 6.5 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 21.5 21

782 20920 DQN001525 VÕ THỊ CẨM CHI 15/08/1997 2 7.25 7.25 6.25 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 21.25 21

783 20929 DND008679 TRẦN HỮU PHI HÙNG 08/02/1997 3 7.25 7.25 6.5 0 4 Quản lý Nhà nước A00 0 21 20.5

784 20932 TTN001481 NGUYỄN MINH CHÂU 09/10/1997 1 6.25 7.5 6.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22 21.75

785 20933 TSN015388 PHAN HỮU THIỆN 08/08/1997 2 7.25 7.5 6.5 0.5 3 Marketing A00 0.5 21.75 21.5

786 20938 DND010527 NGUYỄN THỊ KIỀU 01/05/1997 2NT 7 7.5 5.5 1 4 Thông kê A01 1 21 20.5

787 20944 DND000368 NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG ANH 01/08/1997 2 7.5 5.5 7.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

788 20950 DND022690 VÕ VĂN THIỆN 29/09/1997 2NT 7.75 5.75 6 1 4 Thông kê A00 1 20.5 20.5

789 20960 DHU025571 VÕ TRỊNH CẨM TÚ 06/04/1997 2 6.5 7.5 8.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A01 0.5 23 22.25

790 20970 DHU006210 DƯƠNG THỊ THU HIỀN 21/09/1997 2 7.25 6.5 8.25 0.5 1 Kế toán A01 0.5 22.5 22

791 20982 DND016002 HUỲNH THỊ LAN NHI 16/07/1997 2NT 5.75 6.75 7.5 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21 20.5

792 20991 DQN021133 NGUYỄN VĂN THẮNG 19/09/1997 2 7.25 6.5 8.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A01 0.5 22.75 22.25

793 20992 TDV022145 LÊ THỊ LAN NHI 11/12/1997 2 7.5 7.5 5.5 0.5 1 Kinh tế D01 0.5 21 21

794 21011 DND014841 VÕ NGỌC NGHĨA 16/08/1993 6 3 7.5 7.5 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

795 21047 DND028171 TÔ THỊ THANH TUYỀN 17/09/1997 2NT 9 7.75 8.25 1 1 Kiểm toán A00 1 26 23

796 21051 DND009614 NGUYỄN HỮU HƯƠNG 10/06/1997 6 2NT 6.75 5 7.5 2 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2 21.25 21.25

797 21053 DND015205 LÊ THỊ DIỄM NGUYÊN 20/04/1997 2 7.5 7.5 7.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.25 23

798 21060 DND026063 NGUYỄN THÁI NGỌC TRÂM 02/04/1997 3 7.25 7.5 7 0 1 Luật A00 0 21.75 21.25

799 21067 DND005384 TRẦN THỊ THU HÀ 01/01/1997 2 7 6.75 7.75 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 22 21.75

800 21073 DND020681 TRẦN ĐẮC TÂM 06/11/1997 2 5.5 6.5 8 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

801 21093 DND003103 PHẠM THỊ THU DUNG 05/05/1997 1 7 6.5 6.25 1.5 4 Quản lý Nhà nước A00 1.5 21.25 20.5

802 21107 DND029800 NGUYỄN NGÔ NGỌC VŨ 20/06/1996 2 7 7.5 7 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22 21.75

803 21113 DND000604 TRẦN HOÀNG TRÂM ANH 30/11/1997 3 7.25 7 8 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 22.25 21.75

Page 33: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

804 21122 TDV023894 NGÔ THỊ PHƯƠNG 07/04/1997 1 6.75 6.75 7 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22 22

805 21123 DND022834 PHAN PHÚC THỊNH 08/07/1997 3 6.5 6.75 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

806 21129 DND026954 TRẦN PHẠM THANH TRÚC 16/10/1997 3 6.5 7 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

807 21131 DND001957 BÙI LIÊN CHUẨN 08/11/1997 3 7.25 8 5.75 0 1 Kinh tế A01 0 21 21

808 21135 DND013838 PHAN THỊ TUYẾT MY 03/07/1997 3 7.25 7.5 6.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.25 21.25

809 21147 DND006403 NGÔ NGỌC BẢO HÂN 26/08/1997 3 6.5 6.75 7.5 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

810 21152 DND022444 NGUYỄN TRẦN BẢO THI 23/09/1997 2 7.25 7 5.75 0.5 1 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

811 21156 DND026670 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 13/06/1996 2NT 7 7 7.25 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.25 21.75

812 21164 DND020071 LÊ THỊ THANH SƯƠNG 26/01/1997 3 7 6.5 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 21.75 21.75

813 21165 TDV028412 TÔN THỊ THẢO 08/03/1997 2NT 7.5 7.5 5.5 1 1 Kinh tế A01 1 21.5 21

814 21168 THP014984 BÙI THỊ THU TRANG 27/10/1997 2NT 6.25 7 8.25 1 1 Luật A00 1 22.5 21.25

815 21171 DND021949 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 02/11/1996 2NT 7.5 6 6 1 4 Quản lý Nhà nước A00 1 20.5 20.5

816 21179 DND004202 HỒ NGỌC ĐẠT 10/03/1997 2NT 7.25 7.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24 23.75

817 25032 DND006331 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 15/07/1996 2 6.75 7.5 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.25 22

818 25064 DND019304 LÊ THỊ QUỲNH 24/07/1997 1 1 6.75 7 7.25 3.5 1 Luật kinh tế A00 3.5 24.5 22.25

819 25074 DND026729 THÂN THỊ TRINH 15/09/1997 2NT 7.5 7.5 7.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.75 21.75

820 25096 DND026548 LÊ THỊ TRINH 28/05/1997 2NT 7 6.5 7.25 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

821 25121 DND016113 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 29/11/1997 3 9 7.75 7.25 0 1 Kiểm toán A00 0 24 23

822 25131 DND008635 NGUYỄN VĂN HÙNG 01/01/1997 1 6.75 6.75 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

823 25149 TTN012207 HỒ THỊ THÚY NGÂN 28/11/1997 6 1 7 5.5 6.25 2.5 1 Luật D01 2.5 21.25 21.25

824 25222 NLS003191 LÊ THỊ HẠNH 09/07/1997 1 8 7.5 7.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.5 23

825 25231 DND013733 LÊ SƠ MY 04/08/1997 6 2NT 6.75 8.75 5.75 2 1 Kế toán A00 2 23.25 22

826 25252 DND012985 PHAN THẢO LY 23/10/1997 3 8 8 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24 23.75

827 25253 DND016015 HUỲNH TRẦN CẨM NHI 26/07/1993 1 7.75 7 5 1.5 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)D01 1.5 21.25 21.25

Page 34: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

828 25261 DQN025495 HUỲNH THỊ HỒNG TRINH 10/10/1997 2NT 6.25 7 7.25 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

829 25267 DND023139 LÊ THỊ PHƯƠNG THU 11/06/1997 2NT 7.5 6.75 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

830 25290 DHU013001 LÊ THỊ THANH MINH 01/01/1997 2 8.75 7 7 0.5 2 Kế toán D01 0.5 23.25 22

831 25301 DHU015185 LÊ NGUYỄN PHÚC NHÂN 17/10/1997 2 8 6.5 7.5 0.5 1 Luật D01 0.5 22.5 21.25

832 25315 DND004381 TRẦN XUÂN ĐẠT 06/02/1997 1 6.25 7 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

833 25316 DND025506 LÊ THÙY TRANG 27/02/1997 3 7.5 7.5 9 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24 23.75

834 25340 DND023703 TRẦN THỊ THỦY 13/05/1997 2 7.5 7.75 4.75 0.5 4 Quản lý Nhà nước A01 0.5 20.5 20.5

835 25352 DHU018160 HOÀNG HÀ ĐAN PHƯỢNG 18/02/1997 2 6.5 7.25 9 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.25 23

836 25364 DQN018386 TRẦN HỒNG QUYÊN 20/11/1997 1 6.5 7.25 7.5 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.75 22

837 25371 DND029144 TỐNG TƯỜNG VI 17/03/1997 2 9 7.5 6.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.5 22.25

838 25377 DND028405NGUYỄN HUỲNH THỊ NHẬT

TƯỞNG05/09/1997 1 6.5 7.25 8.25 1.5 1 Marketing A00 1.5 23.5 21.5

839 25395 DHU005677 TRƯƠNG THỊ MỸ HẢO 10/02/1997 2 7 7.5 7.5 0.5 2 Marketing A00 0.5 22.5 21.5

840 25396 DHU012588 TRẦN THỊ LY 21/07/1997 2 6.75 7.75 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

841 25404 DND003632 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 12/01/1997 2 8 8.25 6.5 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.25 22.25

842 25421 DHU007691 HỒ TẤT THỊ HỒNG 09/07/1997 2 7 7.25 8.25 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

843 25437 DND008567 HUỲNH VĂN HÙNG 28/06/1997 2 7.5 7.5 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

844 25441 NLS014717 NGUYỄN THUỲ KHÁNH VÂN 08/06/1997 1 7.25 6.75 6.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

845 25460 DND014119 ĐẶNG NGỌC NAM 09/09/1997 6 3 8.25 7 7.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.75 21.75

846 25462 DHU016674 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 25/07/1997 2NT 7.25 7.5 7.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.5 21.75

847 25470 DND012701 NGUYỄN THỊ THẢO LUYẾN 12/05/1997 2 7.25 7 7.5 0.5 2 Marketing A00 0.5 22.25 21.5

848 25471 DND030348 VÕ THỊ CÁT VY 02/06/1997 2 7.25 6.75 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

849 25499 TDV012207 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 28/07/1997 2NT 7.75 7.75 6.5 1 1 Luật D01 1 23 21.25

850 25546 DND000105 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG AN 22/09/1997 3 8.75 7 8.75 0 1 Kế toán D01 0 24.5 22

851 25547 DND001363 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG BÌNH 22/09/1997 3 7.75 7.25 9.25 0 1 Kế toán D01 0 24.25 22

852 25559 DHU011293 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 02/04/1997 2NT 7 7.5 6.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

853 25572 DND016021 LÊ ĐÌNH THỤC NHI 27/10/1997 3 6.75 8 7.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22 21.75

Page 35: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

854 25585 DND005346 PHẠM THỊ THU HÀ 25/06/1997 2NT 6.5 8.25 6.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.25 21.75

855 25592 DND007579 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 18/01/1997 3 7.75 8.25 8.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.75 23.75

856 25595 DND000863 LÊ VĂN ÂN 16/06/1997 6 3 6.75 6.5 8 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

857 25599 DHU007547 NGUYỄN THANH HOÀNG 02/09/1997 2 6.5 7.75 6.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

858 25607 TDV032955 PHẠM THỊ TRANG 28/10/1997 1 7.25 6 5.75 1.5 4 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

859 25615 DND021695 NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO 29/06/1997 3 7.25 8.25 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

860 25622 DND016046 LÊ THỊ YẾN NHI 22/03/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 3 Thông kê A00 0 20.75 20.5

861 25625 DND008813 LÊ LƯƠNG GIA HUY 14/07/1997 3 6.75 7.5 7.5 0 2 Marketing A00 0 21.75 21.5

862 25646 DHU006298 LÊ THANH HIỀN 20/11/1997 2 7.25 7.5 7.75 0.5 1 Kế toán D01 0.5 23 22

863 25651 DHU017181 LÊ QUỐC PHONG 01/11/1997 2 6.25 7.75 7.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22 22

864 25652 DND009139 ĐẶNG THỊ NGỌC HUYỀN 24/07/1997 3 8 8.25 7.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

865 25662 DND005979 TRẦN THỊ THU HẠNH 06/12/1996 3 6.75 7.5 7.75 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

866 25678 DND030688 LÊ THỊ YÊN 04/07/1997 2NT 7.25 8.25 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 24.25 23

867 25688 DHU004663 TRẦN NGUYỄN HƯƠNG GIANG 16/10/1997 2NT 7 7.5 7.75 1 2 Quản trị kinh doanh A01 1 23.25 22.25

868 25695 TDV020306 BÙI THỊ NGA 02/05/1997 2NT 7.25 6.5 6.75 1 2 Tài chính - Ngân hàng D01 1 21.5 21.25

869 25700 DND015044 PHẠM LÊ BÍCH NGỌC 12/08/1997 2 7 7.75 6.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 21.75 21.75

870 25702 DQN017329 VÕ DUY PHƯỚC 16/06/1997 1 6.5 6.25 6.5 1.5 1 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.75 20.5

871 25706 DND024228 LÊ THỊ THƯƠNG 28/10/1997 1 7 7.5 6 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

872 25707 DND013883 VÕ NGỌC THẢO MY 20/08/1997 3 7.75 6 7.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

873 25709 DQN002617 NGUYỄN THỊ DIỆU 20/03/1997 2NT 7.5 6.5 6.25 1 1 Quản trị nhân lực A01 1 21.25 21.25

874 25719 DND001812 TRẦN THỊ KHÁNH CHI 10/05/1997 3 8 8 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24 23.75

875 25720 DND015278 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 28/12/1997 3 7 7.75 8 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.75 22.25

876 25723 DND011933 TRẦN THỊ MỸ LINH 23/06/1997 3 8.25 6.75 8.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 23.5 21.25

877 25724 DND018443 PHẠM THỊ MỸ PHƯỢNG 28/07/1997 3 7.25 8 7.5 0 2 Kế toán A00 0 22.75 22

878 25726 DND009575 LÊ THỊ KIM HƯƠNG 12/12/1997 2NT 6.75 8.5 6.75 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 23 21.75

Page 36: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

879 25731 DND029074 NGUYỄN THỊ HÀ VI 08/06/1997 2NT 7.5 7.5 5.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 21.75 21.75

880 25739 DHU018269 ĐẶNG MINH QUANG 16/11/1997 2 8 7.25 6 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

881 25741 DND022245 NGUYỄN HỮU THẮNG 05/11/1996 3 7 6.75 7 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

882 25749 DND016223 TRẦN NGỌC DIỆU NHI 12/09/1997 3 7.5 7.75 5.75 0 3 Kinh tế D01 0 21 21

883 25751 DND023871 TRỊNH THỊ THANH THÚY 13/01/1997 2NT 7.75 5.75 8.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.75 21.25

884 30092 DND007709 NGUYỄN HỮU HÒA 12/07/1997 2 7.25 7.5 7.25 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.5 22.25

885 30136 DQN006540 LÊ THỊ THU HIỀN 20/12/1997 2NT 6.25 7.25 7.5 1 2 Kế toán A00 1 22 22

886 30159 DND002076 DƯƠNG MAI TRUNG CÔNG 15/05/1997 2NT 6.5 7 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22 21.25

887 30162 DND000532 PHAN THỊ HOÀNG ANH 29/03/1997 3 6.5 7.5 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

888 30193 DHU009428 TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 16/06/1997 2 8.25 7.75 7.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.25 23

889 30196 DND002190 NGÔ THỊ CƯNG 18/09/1997 2 7.75 7.25 6 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

890 30199 DND001295 HUỲNH THỊ BÌNH 24/06/1997 1 6.75 6.25 6.75 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

891 30249 DHU020499 NGUYỄN ĐỨC THÁI 03/06/1993 2NT 8.25 7.75 8.25 1 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)A01 1 25.25 21.25

892 30257 DND001615 ĐINH MỸ CHÂU 04/10/1997 1 7.5 7.5 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23.75 22

893 30281 DND003838 NGUYỄN DỰ 08/05/1997 1 7.25 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.75 22.25

894 30288 DND028064 HỨA NHUẬN TUYÊN 19/10/1996 2NT 7.25 6.5 6.75 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

895 30298 TTN013309 NGUYỄN NỮ THẢO NHI 12/08/1997 1 7 6 6.25 1.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

896 30318 DND005858 NGUYỄN ĐẶNG BÍCH HẠNH 16/01/1997 3 7.25 7.5 7.5 0 2 Kế toán A00 0 22.25 22

897 30326 DND006268 NGUYỄN THANH MINH HẰNG 10/04/1997 3 7.5 8.5 8.5 0 1 Kế toán A00 0 24.5 22

898 30331 DND023646 NGUYỄN THU THỦY 19/05/1997 2NT 7 7.5 7 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.5 22

899 30333 DND013862 TRẦN THỊ DIỄM MY 09/06/1997 2NT 8 7.25 6.25 1 2 Kế toán D01 1 22.5 22

900 30345 DQN023513 NGUYỄN THU THUỶ TIÊN 20/10/1997 1 7.5 7.5 5.5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22 21

Page 37: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

901 30357 DHU015258 PHAN THỊ NGỌC NHÂN 06/06/1997 2 7.75 7.25 7.25 0.5 1 Quản trị khách sạn D01 0.5 22.75 21.75

902 30375 DND028217 TRẦN ĐỖ MINH TUYẾN 18/10/1996 3 7.5 7.5 7.75 0 1 Kế toán A00 0 22.75 22

903 30389 DND007018 LÊ VINH HIỂN 08/02/1997 3 7.5 7.5 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 23.25 22.25

904 30391 DND026437 BÙI THỊ HUYỀN TRINH 29/09/1997 1 6.5 8.25 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.75 23

905 30410 DHU016993 TRẦN THỊ OANH 03/08/1997 1 7 7.75 8 1.5 1 Kiểm toán A01 1.5 24.25 23

906 30411 DND001977 HUỲNH THỊ CHUNG 30/11/1997 3 7.25 7.75 7.5 0 1 Kế toán A00 0 22.5 22

907 30420 DHU016351 NGUYỄN THỊ NHUNG 28/02/1997 2NT 7.25 7.25 7.75 1 1 Marketing A00 1 23.25 21.5

908 30432 DND020182 UNG THỊ MỸ SƯƠNG 20/02/1997 2 8 7.5 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.5 23

909 30447 DND012435 NGUYỄN THỊ LỘC 20/04/1997 4 1 7.25 6.75 7.25 3.5 1 Kế toán A00 3.5 24.75 22

910 30461 DHU008882 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 20/09/1997 2 8.25 7.25 8.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.25 23.75

911 30469 DHU020228 NGUYỄN THỊ TÂM 12/10/1996 1 6 7.75 6.5 1.5 3 Quản trị khách sạn A00 1.5 21.75 21.75

912 30484 DND004110 LÊ THỊ ĐÀO 02/09/1997 2 7 7.5 7.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.75 21.75

913 30496 TDL017609 LÊ NGUYỄN THÙY VÂN 27/11/1997 1 6.75 7 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

914 30498 DND017512 LÊ VĨNH PHÚC 15/10/1997 1 6.25 7.5 7.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.75 21.5

915 30500 DND005102 TRẦN THỊ QUỲNH GIAO 27/04/1997 2 6.75 7 7.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 21.75 21.75

916 30505 DND016026 LÊ NGUYỄN HẠNH NHI 01/12/1997 3 7.75 7.5 8.25 0 1 Marketing A00 0 23.5 21.5

917 30533 DQN006051 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 20/05/1997 2 7.25 7.25 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

918 30538 TDV012278 PHẠM THỊ HỒNG 20/09/1997 1 7.25 7.5 8 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.25 22

919 30539 TDV011117 NGUYỄN THỊ HÒA 08/08/1997 1 7.5 7 5.5 1.5 4 Kinh tế D01 1.5 21.5 21

920 30544 DHU014138 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 20/10/1997 1 7.25 7.25 6.5 1.5 2 Luật kinh tế A01 1.5 22.5 22.25

921 30578 TSN004125 LÊ THỊ KIM HẰNG 17/08/1997 2 8 6.75 6.75 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22 22

922 30581 DQN023286 NGUYỄN THỊ THANH THƯƠNG 02/06/1997 2NT 8 8 7.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.5 23.75

923 30584 DND016891 BÙI THỊ DIỆU OANH 20/04/1996 4 2 6.75 7.5 6 2.5 1 Kế toán A01 2.5 22.75 22

924 30585 DHU027532 HOÀNG MINH Ý 04/01/1997 2NT 7.25 6.75 7.25 1 1 Kinh doanh thương mại A01 1 22.25 22

925 30590 DND026736 TRẦN MỸ TRINH 07/12/1997 3 7.75 6.75 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.75 21.75

926 30594 DND001251 NGUYỄN HOÀNG TRỌNG BIỂU 07/11/1997 2 8.75 7.5 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.75 23.75

Page 38: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

927 30621 DND026775 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG TRINH 28/10/1997 3 8.25 7.25 8 0 1 Kiểm toán A00 0 23.5 23

928 30633 DND011660 NGUYỄN KHÁNH LINH 21/10/1997 2 8.25 7.25 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.5 23.75

929 30644 DND025840 VÕ THỊ MINH TRANG 15/04/1997 3 7.75 8 8.25 0 1 Kế toán A00 0 24 22

930 30662 DND029453 TRẦN THỊ MỸ VIN 28/07/1997 1 7.25 7.5 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

931 30664 DND018255 TRẦN NGỌC MAI PHƯƠNG 20/05/1997 3 6.75 6.75 8 0 3 Marketing A00 0 21.5 21.5

932 30665 DND030226 NGUYỄN THỊ THÙY VY 18/10/1997 2 7.75 7 8 0.5 2 Quản trị khách sạn A01 0.5 23.25 21.75

933 30680 DND030742 ĐỖ THỊ YẾN 22/04/1996 2NT 7 7.25 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 23 23

934 30686 DHU016127 VÕ ĐÌNH NHUẬN 17/11/1997 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23 23

935 30687 DND000272 HUỲNH VÕ NGỌC ANH 26/03/1997 3 7.25 6.75 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

936 30689 DND006243 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 29/05/1996 3 8 8 7.5 0 2 Kiểm toán D01 0 23.5 23

937 30694 DND018301 VÕ NGUYỄN MINH PHƯƠNG 25/07/1997 3 7.25 7.5 8.25 0 2 Quản trị kinh doanh A01 0 23 22.25

938 30695 DND005289 NGUYỄN THỊ THU HÀ 07/03/1996 3 7.25 8.25 7.75 0 1 Kế toán A00 0 23.25 22

939 30708 DND006997 TRƯƠNG THU HIỀN 02/02/1997 3 7.75 8.25 8.75 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 24.75 21.75

940 30710 DND019325 NGUYỄN HOÀNG MAI QUỲNH 10/12/1997 3 7.75 7.5 7.25 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.5 22

941 30716 DND001621 ĐẶNG VÕ BẢO CHÂU 21/07/1997 3 7.5 7.75 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 24.5 23.75

942 30718 DHU014902 HUỲNH THỊ HỒNG NGUYỆT 14/11/1997 2NT 6.75 7.75 6.5 1 3 Luật A01 1 22 21.25

943 30755 NLS011084 NGUYỄN THỊ THU THANH 15/11/1997 1 7.25 6.75 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23 21.75

944 30760 DND022559 HỒ THỊ THANH THIỆN 09/07/1997 2 5.5 8.25 8.25 0.5 2 Kế toán A00 0.5 22.5 22

945 30776 DND025524 NGÔ MAI THÙY TRANG 04/01/1997 2NT 7.5 7.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.25 23.75

946 30785 DND014959 NGUYỄN HỒNG NGỌC 13/05/1997 1 5.75 6.5 6.75 1.5 4 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

947 30786 DND023985 NGUYỄN ANH THƯ 12/04/1997 3 6.75 7.5 8.25 0 2 Kinh doanh thương mại A01 0 22.5 22

948 30811 DND015355 PHẠM THỊ HỒNG NGUYÊN 16/09/1996 1 6.5 7.5 6.75 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

949 30817 DHU004641 PHAN THỊ QUỲNH GIANG 03/02/1997 1 7 6.75 6.5 1.5 3 Luật A01 1.5 21.75 21.25

950 30820 DQN014140 LÊ THỊ BÍCH NGHĨA 10/08/1997 2 8 7.25 6.5 0.5 1 Luật kinh tế A01 0.5 22.25 22.25

951 30825 DND003693 NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN 05/08/1997 1 6.25 6.75 7.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

952 30860 DHU015287 TRẦN TRỌNG NHÂN 01/10/1997 2NT 7.75 8.5 8.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 25.75 22.25

953 30872 TDV013313 HỒ THỊ HUYỀN 11/10/1997 2NT 8.75 7.25 7.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.5 23.75

Page 39: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

954 30892 DND029350 LÊ THỊ THU VIỆT 28/02/1997 1 7 6.75 7.25 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.5 21.75

955 30926 TTN004283 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 13/05/1997 1 5.25 7.5 6.25 1.5 2 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

956 30944 DHU024791 PHẠM BÁ MINH TRÍ 27/01/1997 2NT 7 5.75 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

957 30952 HDT014384 NGUYỄN HUYỀN LINH 20/09/1997 2NT 8.25 8 7 1 1 Kế toán A00 1 24.25 22

958 30962 DND024127 VŨ XUÂN ANH THƯ 01/12/1997 2 7.25 7 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22 21.25

959 30963 DND009245 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN 12/08/1997 6 2NT 6.75 7.5 6.25 2 1 Quản trị kinh doanh A01 2 22.5 22.25

960 30965 DHU002423 NGUYỄN CAO CƯỜNG 26/11/1997 2 6.5 7.5 7 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.5 21.25

961 30968 DND003637 LÊ THỊ THẢO DUYÊN 01/01/1997 2NT 7 7.25 8 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

962 30983 DHU018527 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 15/08/1997 2NT 6.5 8 6.25 1 1 Kinh tế A00 1 21.75 21

963 31007 DHU025381 LÊ NGUYÊN TRƯỜNG 09/07/1997 2 7.25 8 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

964 31014 DND030335 TRƯƠNG HOÀNG VY 27/09/1996 3 6.75 7.5 7 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

965 31018 DND025699 PHAN THỊ NGỌC TRANG 28/12/1997 3 8 8.25 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 24.25 23.75

966 31037 DND013165 NGUYỄN KIỀU SAO MAI 14/11/1997 2NT 7.5 6.5 6.5 1 4Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21.5 20.75

967 31045 TDV021418 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 12/02/1997 2NT 8.25 8.25 8.25 1 1 Kế toán A00 1 25.75 22

968 31047 DND030852 TRƯƠNG NGỌC HẢI YẾN 25/01/1997 2 7.25 7 7.75 0.5 1 Quản trị khách sạn D01 0.5 22.5 21.75

969 31049 DND005413 VÕ NGUYỄN NGỌC HÀ 27/11/1997 2 6.25 8 8.5 0.5 1 Marketing A01 0.5 23.25 21.5

970 31051 DND014138 HUỲNH VŨ HÒA NAM 11/01/1997 2 6.25 7.5 7.75 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 22 21

971 31057 TDV008408 TRẦN THỊ HẢI 06/10/1997 2NT 7.25 6.5 7 1 3 Quản trị khách sạn A00 1 21.75 21.75

972 31068 DND010616 VÕ THỊ NHƯ KIM 21/03/1997 2NT 6.5 7.25 7.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 22.25 20.75

973 31075 DHU023088 TRƯƠNG THỊ HÀ THUYÊN 21/06/1996 2NT 7.25 6.75 6.75 1 2 Marketing A00 1 21.75 21.5

974 31079 DND009603 LƯU THỊ LAN HƯƠNG 16/04/1997 1 6.75 5.25 7.5 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21 21

975 31084 DND028617 NGUYỄN THỊ UYÊN 07/02/1996 2 7.25 7 6.75 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

976 31085 DND021885 NGUYỄN THỊ THU THẢO 31/08/1997 3 7 6.25 8 0 3 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.25 21.25

977 31092 DHU024588 HỒ THỊ NGỌC TRÂM 27/04/1997 2 7.25 7.5 7.25 0.5 1 Marketing D01 0.5 22.5 21.5

Page 40: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

978 31105 DND011520 HUỲNH KHÁNH LINH 06/04/1997 3 6.25 7.5 9.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 23.25 21.25

979 31116 DND025754 THÁI TÚ TRANG 04/10/1997 3 7.75 7.75 7 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 22.5 22.25

980 31118 DND027501 PHẠM THỊ CẨM TÚ 30/05/1997 2NT 7.5 7.5 5.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A01 1 21.5 21.25

981 31120 DND012540 NGUYỄN TÀI LỢI 18/12/1997 2NT 8 7.5 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.75 23.75

982 31126 DND027098 NGUYỄN QUỐC TRUNG 31/07/1997 3 6.75 7.75 8 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

983 31130 DND014071 PHẠM THỊ LÊ NA 01/01/1997 3 7.25 7 6.75 0 2 Kinh tế D01 0 21 21

984 31137 DND006223 NGUYỄN THỊ NHƯ HẰNG 02/01/1997 2 6.5 7.75 7 0.5 2 Luật A00 0.5 21.75 21.25

985 31146 DND010238 NGUYỄN ĐOÀN XUÂN KHOA 25/03/1997 2NT 7.25 6.25 8 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

986 31157 DND017604 NGUYỄN VĂN PHÚC 24/04/1997 2NT 8 6.5 9 1 1 Kiểm toán A00 1 24.5 23

987 31162 DND013043 TRẦN THẢO LY 04/11/1997 3 7.25 8.25 7.75 0 1 Kiểm toán A00 0 23.25 23

988 31164 DND010423 NGUYỄN THỊ THANH KIỂM 10/08/1997 2NT 6.5 7.5 7.25 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

989 31172 DND025682 NGUYỄN THU TRANG 14/01/1997 2 5.5 6.75 8 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

990 31173 DQN016103 PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 12/07/1997 2NT 7.25 7.75 5.75 1 3 Tài chính - Ngân hàng A01 1 21.75 21.25

991 31188 DND003670 NGUYỄN LÊ THỤC DUYÊN 27/10/1997 3 6.75 7 7.75 0 1 Quản trị nhân lực A01 0 21.5 21.25

992 31190 DND018682 ĐẶNG ANH QUẢNG 10/01/1996 2 6.25 7.5 6.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 20.75 20.75

993 31193 NLS009477 NGUYỄN NGỌC ÁI PHƯƠNG 28/05/1997 1 6.5 6 7.25 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

994 31194 DND023152 NGÔ VĂN THU 08/09/1996 6 1 4.75 5.5 7.75 2.5 4 Thông kê A00 2.5 20.5 20.5

995 31199 DND017659 TRẦN UYÊN PHÚC 29/08/1997 3 6.75 8 8.25 0 1 Kiểm toán A00 0 23 23

996 31202 NLS010060 TRẦN MINH QUYỀN 22/11/1997 1 6 5.5 8.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

997 31223 DHU027570 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 10/02/1997 1 7.5 7.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

998 31227 DND011009 PHẠM VÕ GIA LÂM 03/04/1997 2 6.5 7.5 8.5 0.5 1 Marketing A00 0.5 23 21.5

999 31238 DND013488 LÊ HOÀNG MINH 03/10/1997 3 6.75 7.5 7.5 0 3 Marketing A00 0 21.75 21.5

1000 31242 DND007198 HỒ THỊ MINH HIẾU 11/02/1997 3 8 6 7.5 0 3 Quản trị nhân lực A00 0 21.5 21.25

1001 31243 DND017498 LÊ THỊ HỒNG PHÚC 11/09/1997 2NT 6.75 7.5 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 23 23

1002 31247 DND025561 NGUYỄN THỊ HIỀN TRANG 23/01/1997 3 7.5 7 6.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.25 21.25

1003 31262 DQN005237 LÊ THỊ HẢI 10/01/1997 2 6.5 6.5 7.25 0.5 1 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

1004 31263 DHU000374 LÊ THỊ HOÀNG ANH 13/08/1997 2NT 6.75 6.25 7 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1005 31267 DHU020102 TRẦN DUY TĂNG 17/01/1997 2NT 7.25 7.25 6.5 1 1 Luật A00 1 22 21.25

Page 41: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1006 31284 DND003772 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 07/05/1997 1 7.25 6.5 6.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

1007 31285 DHU016925 NGUYỄN THỊ KIM OANH 26/03/1997 1 7.25 6.75 6.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

1008 31287 DND028271 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 07/10/1997 2NT 6.75 6.75 7 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

1009 31295 DND013842 PHẠM NGUYỄN TRÚC MY 03/07/1997 2NT 6.5 5.75 7.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

1010 31296 DND004262 NGUYỄN CÔNG ĐẠT 23/01/1997 3 7.25 8.5 7.75 0 1 Kiểm toán A00 0 23.5 23

1011 31298 DHU022826 NGUYỄN THỊ THỦY 03/03/1996 2NT 7.75 5.5 8.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

1012 31303 DND020496 LÊ THỊ DIỄM TÂM 26/06/1997 2NT 6.5 7.25 6.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1013 31311 DND001619 ĐẶNG THỊ MINH CHÂU 10/03/1997 3 7.75 8 9 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 24.75 23.75

1014 31318 DND009293 TRẦN NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 15/04/1997 3 7 7 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

1015 35020 DND024496 HỨA NỮ PHƯƠNG TIÊN 22/10/1997 1 7 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1016 35036 DND015510 NGUYỄN THỊ THANH NGUYỆT 03/02/1996 3 6.75 7.25 7.5 0 1 Marketing A00 0 21.5 21.5

1017 35087 DND002806 NGUYỄN THỊ DIỆU 05/05/1997 2NT 7.25 7.25 6.5 1 1 Quản trị khách sạn A01 1 22 21.75

1018 35097 DND007979 NGÔ VĂN HOÀNG 27/02/1997 2NT 6.75 7.5 7.5 1 1 Marketing A00 1 22.75 21.5

1019 35119 DND011229 BÙI HUỲNH TRUNG LIÊM 11/01/1997 2NT 7 7.25 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

1020 35129 DND001321 LƯƠNG THỊ THANH BÌNH 24/11/1997 2NT 6.75 7.5 7.25 1 1 Marketing A00 1 22.5 21.5

1021 35147 DND026805 NGUYỄN ĐĂNG TRÌNH 30/11/1997 3 6.5 7 8.25 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.75 20.75

1022 35157 DND011490 ĐOÀN PHƯƠNG LINH 03/02/1997 1 7.5 6.5 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1023 35191 DND030062 CHÂU THỊ THÚY VY 17/02/1997 2NT 8.5 7 6 1 1 Luật kinh tế D01 1 22.5 22.25

1024 35202 DHU010952 ĐOÀN NHẬT LINH 10/11/1997 2 8.5 9 9.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 27.5 23.75

1025 35209 DND024408 VÕ PHAN HOÀI THƯƠNG 24/11/1997 2 7 7.25 7.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0.5 22 21.75

1026 35214 TDV010532 NGUYỄN THỊ THANH HIẾU 24/10/1997 2 9 7.25 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 25.25 23.75

1027 35229 DND013628 TRẦN THỊ THÔNG MINH 03/06/1997 3 7.25 8.5 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

1028 35277 DND023200 TRẦN THỊ ÁI THU 14/06/1997 3 7 8.25 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 23.25 21.75

1029 35331 DND021368 TRƯƠNG TẤN THÀNH 17/02/1996 2NT 6.5 8.25 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

1030 35338 DND019575 LÊ VĂN SANG 14/02/1997 2 7.75 6.75 8.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 23.5 21.75

1031 35342 DND021072 NGUYỄN THỊ KIM THANH 01/11/1997 6 1 8 5.75 6.75 2.5 1 Quản trị kinh doanh A00 2.5 23 22.25

1032 35389 DND013286 TRẦN VĂN MẠNH 04/04/1997 3 7.5 7.25 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.25 21.75

Page 42: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1033 35420 DND015332 NGUYỄN VÕ HOÀI NGUYÊN 16/03/1997 3 8 7 8.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 23.5 21.75

1034 35423 DND020753 LÊ VĂN TÂN 18/09/1997 2 7.5 8.5 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 25 23

1035 35424 DND017937 ĐẶNG THỊ HỒ PHƯƠNG 26/06/1997 2 8 7.5 7.5 0.5 2 Kế toán D01 0.5 23.5 22

1036 35428 DND027571 BÙI ANH TUẤN 14/02/1997 3 7 7.75 7.25 0 1 Marketing A01 0 22 21.5

1037 35431 DND024281 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 24/07/1997 2NT 7.5 7.75 8.25 1 1 Kinh tế A00 1 24.5 21

1038 35452 DND001702 PHẠM NGUYỄN BĂNG CHÂU 01/04/1997 1 8.25 6.75 7.25 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1.5 23.75 21.75

1039 35485 DND005473 BÙI ĐỨC HẢI 13/01/1997 3 8.25 9 8.5 0 1 Kiểm toán A00 0 25.75 23

1040 35487 DND002750 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 30/12/1997 3 7.25 8.75 8.25 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 24.25 22

1041 35507 DQN008265 ĐOÀN NHẬT HUY 24/10/1997 2 6.5 6.75 8.25 0.5 1 Luật A00 0.5 22 21.25

1042 35525 DQN015147 LÊ THỊ NHẤT 04/03/1997 1 6.5 6 7 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21 21

1043 35527 DHU005944 NGUYỄN TRẦN THANH HẰNG 23/04/1997 2 7.5 8 8.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 24.25 21.25

1044 35542 DND006391 LÊ THỊ NGỌC HÂN 18/10/1997 3 8.75 7.75 8.75 0 1 Kế toán A00 0 25.25 22

1045 35555 DND000814 THÁI VĂN MINH ÁNH 10/01/1997 2 6.75 7.5 8.5 0.5 2 Kiểm toán A00 0.5 23.25 23

1046 35567 DHU016878 LÊ THỊ HOÀNG OANH 10/01/1997 2 7.5 6.75 7 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 21.75 21.75

1047 35582 DND001342 NGUYỄN PHAN THÁI BÌNH 05/12/1997 2 7.25 6.5 8 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 22.25 21.75

1048 35595 TDV001131 NGUYỄN TIẾN ANH 02/08/1997 1 6.5 6.75 7.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

1049 35598 DND028020 PHẠM QUANG TÙNG 05/07/1997 3 8 7.75 8.5 0 1 Kiểm toán A00 0 24.25 23

1050 35638 DND014652 TRẦN LÊ THẢO NGÂN 01/05/1997 2 7.25 8 9 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.75 23.75

1051 35657 TTN022743 HỒ TƯỜNG VI 10/08/1996 1 6.5 7.25 7 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

1052 35659 DND014633 PHẠM THỊ BẢO NGÂN 21/05/1997 2NT 7.75 8 8 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.75 23.75

1053 35700 DND011814 PHAN ĐOÀN NHẠC LINH 20/10/1997 3 8.25 8 8.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.75 23.75

1054 35709 DND002286 LƯU NGỌC CƯỜNG 29/10/1997 6 3 6 7.5 6.5 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21 20.5

1055 35713 QGS001913 THÁI QUỲNH CHÂU 06/01/1997 3 7.5 8.5 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 24 23.75

1056 35726 DQN012132 TRẦN CÔNG LUẬN 22/03/1997 6 2NT 7.25 6.5 6.5 2 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 2 22.25 21.75

1057 35731 DHU001576 TRƯƠNG THỊ BÌNH 12/07/1997 1 7 5.75 8 1.5 1 Luật D01 1.5 22.25 21.25

Page 43: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1058 35735 DND029718 LÊ HOÀN VŨ 20/01/1997 2 7.25 8 8 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23.75 22

1059 35739 DQN016124 TRƯƠNG HUỲNH NHƯ 16/06/1997 2NT 6.5 6.5 7.25 1 1 Kinh tế A00 1 21.25 21

1060 35750 DHU019205 PHAN THỊ REN 09/02/1997 2NT 7.25 7.5 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 24 22.25

1061 35763 DQN016365 PHAN THỊ NƯƠNG 19/04/1997 2 7 7.75 7.25 0.5 2 Kế toán A01 0.5 22.5 22

1062 35765 DND006885 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 02/02/1997 2NT 7.75 7 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1063 35766 DQN028085 NGUYỄN THỊ DIỆU VĨ 29/09/1995 1 8 7.5 7 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24 23

1064 35772 DND014645 THÁI NGÂN 20/08/1997 1 8 6.25 6.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

1065 35778 DND024360 PHẠM THỊ THƯƠNG 05/06/1997 2 7.25 6.5 7.25 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

1066 35784 DND001393 PHAN SĨ THANH BÌNH 27/11/1996 2NT 7.5 7.5 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

1067 35801 DND005893 NGUYỄN THỊ HẠNH 07/04/1997 2 6.5 7.5 7.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22 22

1068 35802 DND018515 ĐỖ HỮU QUANG 30/06/1997 2 6.75 6.75 7.75 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1069 35804 DND001504 PHAN XUÂN CA 18/09/1997 2NT 7 6 7.75 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21.75 20.5

1070 35807 DND014946 NGÔ THỊ NHƯ NGỌC 13/09/1997 2NT 7 7.25 6.25 1 1 Marketing A01 1 21.5 21.5

1071 35808 TDV011059 ĐÀO THỊ HÒA 20/11/1996 1 6.75 6.5 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

1072 35816 DND000369 NGUYỄN ĐOÀN VÂN ANH 14/10/1997 1 6 6.5 7.75 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

1073 35821 DND016156 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 14/10/1997 2NT 7.5 7.5 7 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

1074 35827 DQN001301 LÊ NGUYÊN CHÂU 19/10/1997 2 7.25 7.5 6 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 21.25 21

1075 35830 DND017141 PHẠM TẤN PHÁT 08/12/1994 3 6.25 8.25 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.5 21.75

1076 35837 DND001751 LA THỊ KIM CHI 10/04/1997 1 7 6.5 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

1077 35840 DQN002367 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 27/07/1997 2NT 6.25 6.25 8.25 1 2 Luật A00 1 21.75 21.25

1078 35844 DND021063 NGUYỄN PHƯỚC HOÀI THANH 02/03/1997 1 5.5 6.25 7.25 1.5 4 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

1079 35849 DND020004 VÕ THỊ ANH SỬ 29/01/1997 1 7.25 7.25 6.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A01 1.5 22.25 22

1080 35855 DND021665 MAI XUÂN THẢO 01/01/1996 6 3 6.5 8.5 6.5 1 1 Quản trị khách sạn A01 1 22.5 21.75

1081 35857 DND009613 NGUYỄN BÙI XUÂN HƯƠNG 06/12/1997 2NT 7 7 7.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22.5 21.75

Page 44: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1082 35886 DND010733 TRẦN THỊ LÀI 29/08/1996 3 6.25 7 7.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1083 35891 TDV034956 PHẠM ANH TUẤN 25/05/1997 2NT 6.75 7.25 6.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1084 35904 DND011571 LÊ THỊ HUYỀN LINH 04/09/1997 2NT 6 6 7.5 1 3 Thông kê A00 1 20.5 20.5

1085 35913 DND021494 ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 26/04/1997 3 7.5 7.5 6 0 2 Kinh tế A01 0 21 21

1086 35914 DND005662 NGUYỄN TRẦN DUY HẢI 06/07/1997 3 7.25 7.75 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 23.25 22.25

1087 35927 DND025144 HỒ VIẾT TOÀN 20/03/1992 3 6 7.5 7.5 0 1 Kế toán (LT) A00 0 21 21

1088 35930 DND029118 NGUYỄN TƯỜNG VI 24/03/1996 2 6.75 6.5 7 0.5 4 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

1089 35935 DND004821 TRẦN ANH ĐỨC 08/10/1997 2 6.5 6.5 7 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

1090 35951 DND014387 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 19/08/1996 1 6.5 6.25 6.75 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21 20.75

1091 35961 DND006032 NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO 18/12/1997 3 7.5 7.75 7.75 0 2 Kế toán A00 0 23 22

1092 35976 NLS013418 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 01/01/1997 1 7.25 7 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

1093 35981 DND025544 NGUYỄN LÊ THU TRANG 12/07/1997 3 7 7.25 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 22.5 22.25

1094 35984 DND028528 LÊ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 08/12/1997 2 7.25 6.5 6.5 0.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 20.75 20.75

1095 35988 TDV026490 ĐINH THỊ SƯƠNG 02/05/1997 1 7 5.5 6.5 1.5 3 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

1096 35990 DND011715 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 04/12/1997 2NT 6.75 6.25 7 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1097 35992 DHU009887 TRƯƠNG CÔNG KHOA 03/10/1997 2 7.5 7.5 7 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.5 21.25

1098 35999 DND017567 NGUYỄN PHÚC 24/11/1997 1 6.75 6.5 6.25 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21 20.75

1099 36004 DND022893 NGUYỄN NGỌC THỌ 12/12/1997 2NT 6.25 7 6.75 1 2 Kinh tế A00 1 21 21

1100 36006 DND006533 NGUYỄN DƯƠNG MỸ HẬU 17/12/1997 3 7.25 6.25 7.5 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1101 36010 DHU011628 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 04/11/1997 2 7.25 7.25 7 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

1102 36018 DHU006263 LÊ HOÀNG DIỆU HIỀN 22/08/1997 2NT 6.5 7.25 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng A01 1 21.75 21.25

1103 36023 DND001718 TRẦN THỊ BÍCH CHÂU 04/04/1997 2 6.75 6.5 7.75 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.5 21.25

1104 36027 DQN027644 ĐẶNG THỊ HỒNG VÂN 10/10/1997 2NT 7 5.75 7.25 1 2 Kinh tế A00 1 21 21

1105 36032 DND014566 NGUYỄN NGỌC THU NGÂN 30/01/1996 3 8 6.75 6.5 0 1 Luật A00 0 21.25 21.25

1106 36037 DND022060 TRƯƠNG THỊ BÍCH THẢO 01/01/1997 1 7 7 7.25 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

Page 45: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1107 36045 DQN011440 TẠ HOÀNG KHÁNH LINH 03/10/1997 2 7.25 7 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A01 0.5 22.75 22.25

1108 36050 DHU008612 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN 20/04/1997 1 7 5.5 8.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.75 22

1109 36053 DND016705 HÀ THỊ TIỂU NI 18/11/1997 2NT 5.75 8.25 7.25 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.25 22

1110 36054 DND007974 NGÔ TRỌNG HOÀNG 18/08/1997 2NT 6.25 7.5 5.75 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 20.5 20.5

1111 36060 DND009792 TRẦN THỊ HƯỜNG 05/06/1996 3 7.25 6 7.75 0 1 Kinh tế A00 0 21 21

1112 36063 TDV013002 HÀ QUANG HUY 07/11/1997 2NT 6.75 8.25 6.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.5 22

1113 36067 DND014118 ĐẶNG MINH NAM 03/04/1997 3 6 7.5 7.25 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

1114 36072 DHU014991 PHAN THỊ THANH NHẢ 15/09/1997 2 7 7.25 6.5 0.5 1 Luật A00 0.5 21.25 21.25

1115 36076 DND004783 NGUYỄN VĂN ĐỨC 03/01/1996 3 5.75 7.5 7.25 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.5 20.5

1116 36094 DND008479 NGUYỄN MINH HUỆ 10/05/1996 2 7 7.25 6.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

1117 36095 DHU005098 TRẦN THỊ THÁI HÀ 22/05/1997 2 7 6.25 7.25 0.5 3 Kinh tế D01 0.5 21 21

1118 36096 DHU000742 PHẠM THỊ TRÂM ANH 26/03/1997 2 6.75 6.5 8 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1119 36097 TDV029654 HOÀNG THỊ THƠM 10/01/1997 1 7 6.25 5.75 1.5 2 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.5 20.5

1120 36099 DND024481 ĐẶNG NGỌC HÀ TIÊN 18/04/1997 3 7 6.75 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.75 21.25

1121 36100 DND021585 LÊ PHƯƠNG THẢO 27/09/1997 6 3 6.5 7 7.25 1 2 Marketing A01 1 21.75 21.5

1122 36107 NLS009978 ĐINH Y QUYÊN 27/01/1997 1 1 7.25 4.25 7.5 3.5 1 Luật A00 3.5 22.5 21.25

1123 36114 TTN021509 HOÀNG NGỌC TÚ 25/02/1997 1 6.75 7 5.75 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21 20.75

1124 36117 DND019617 TRẦN CÔNG SANG 01/02/1997 2 6.5 7 7 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

1125 36120 DND001648 LÊ VÕ MINH CHÂU 31/12/1997 3 7.75 7.5 7.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0 23 21.25

1126 36127 DND011147 LƯU THỊ LỆ 16/01/1997 1 7.25 6.75 6.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

1127 36131 DHU017219 NGUYỄN TRÍ HÙNG PHONG 31/05/1997 1 7.75 7 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23.75 22.25

1128 36132 DHU021436 TRẦN PHƯƠNG THẢO 09/09/1997 2 6.25 6.75 8 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.5 21.25

1129 36133 DND009549 HÀ THỊ THANH HƯƠNG 18/02/1997 2NT 7.25 7 5.25 1 3 Thông kê A01 1 20.5 20.5

1130 36137 DQN006418 VÕ THỊ HẬU 23/04/1997 2NT 7.5 7.25 7.75 1 2 Kinh doanh thương mại A00 1 23.5 22

Page 46: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1131 36141 DND027229 NGUYỄN THỊ THANH TRƯƠNG 12/08/1997 2 7.5 5.75 7.25 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21 21

1132 36148 DND008761 HỒ TẤN HUY 21/07/1997 3 6.5 7.25 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1133 36152 DND011663 NGUYỄN LÊ TRÚC LINH 06/04/1996 6 3 6.25 6.75 7.5 1 1 Marketing A00 1 21.5 21.5

1134 36158 DND027156 TRẦN ĐỨC TRUNG 27/12/1996 6 3 6.75 7 6.5 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.25 21.25

1135 36162 DND019043 TRẦN CÔNG QUÝ 20/09/1996 2 6 6.75 8 0.5 1 Quản lý Nhà nước A00 0.5 21.25 20.5

1136 36171 DND025931 LÊ NGỌC TRÂM 25/09/1997 3 7 6.5 7.25 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1137 36176 HUI009088 LƯƠNG THỊ THẢO MY 17/07/1997 3 7.25 6.5 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1138 36179 DND015327NGUYỄN TRƯƠNG THẢO

NGUYÊN01/12/1997 3 7.25 8 6.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 21.75 21.75

1139 36187 DND008317 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 07/02/1997 2 8.25 7 8 0.5 1 Quản trị khách sạn D01 0.5 23.75 21.75

1140 36197 DQN026492 NGUYỄN THỊ ÁNH TÚ 02/04/1997 2NT 6 7.25 7.5 1 2 Kinh tế A00 1 21.75 21

1141 36198 DND007816 VÕ THỊ THẠNH HOÀI 03/02/1996 2 6.75 6.75 7.5 0.5 1 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.5 21.25

1142 36200 DND016545 LÊ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 04/08/1997 3 7 7.5 6.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1143 36221 DND026118 TRẦN THỊ BẢO TRÂM 29/05/1997 3 8 8.5 9.5 0 1 Kiểm toán A00 0 26 23

1144 40025 DND000400 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 12/12/1997 3 7.75 7.5 8.25 0 2 Marketing A00 0 23.5 21.5

1145 40033 DND019373 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 19/08/1997 3 8 8.25 7.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 24 21.75

1146 40050 DND018555 LÊ VĂN QUANG 17/05/1997 2NT 7.5 7.5 8.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 24.5 22.25

1147 40056 DND015885 NGUYỄN SINH NHẬT 09/01/1997 1 6.75 7.25 8.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 24 21.75

1148 40081 DND003586 HỒ THỊ THÚY DUYÊN 14/12/1997 3 6.25 7 7.75 0 1 Quản lý Nhà nước A00 0 21 20.5

1149 40101 DHU014335 LÂM THÚY NGỌC 22/07/1997 1 8.25 6.25 6.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh D01 1.5 22.25 22.25

1150 40112 DND011718 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 06/10/1997 3 7.5 6.75 8.25 0 1 Marketing A01 0 22.5 21.5

1151 40125 DND014435 PHẠM MỸ NGA 09/03/1997 2NT 7.25 7.75 7.25 1 1 Kế toán A00 1 23.25 22

1152 40131 DHU007870 TRẦN THỊ XUÂN HUỆ 20/02/1997 1 8.25 7.75 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24.75 22.25

1153 40146 DND023694 TRẦN THỊ THU THỦY 12/10/1997 2 8.5 7.25 6.5 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.75 21.75

1154 40148 DHU025548 PHẠM THỊ CẨM TÚ 12/09/1997 1 7 6.5 8.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1155 40153 DND016666 NGUYỄN BÁ THÀNH NHỰT 20/11/1997 2 7 6.5 7.25 0.5 2 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.25 21.25

Page 47: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1156 40159 DND014673 TRẦN THỊ THÚY NGÂN 01/01/1997 1 8.25 8 8.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 26.25 23.75

1157 40168 DND007713 NGUYỄN PHAN MINH HÒA 27/02/1997 3 8.75 7.75 7.75 0 1 Kế toán A00 0 24.25 22

1158 40171 DND021169 VÕ NGỌC THANH 21/08/1994 2NT 4.75 7.5 5.25 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành (LT)A00 1 18.5 18.5

1159 40180 DND003938 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 27/06/1997 2NT 6.5 7.5 6.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

1160 40218 DND001927 HỒ VĂN CHÍNH 28/10/1996 3 6.75 7 7.25 0 4 Kinh tế A00 0 21 21

1161 40236 DND028843 NGUYỄN THỊ ÁI VÂN 08/03/1997 3 7 7.25 9.25 0 1 Quản trị khách sạn D01 0 23.5 21.75

1162 40243 DND006995 TRƯƠNG THANH HIỀN 26/09/1997 3 6.5 7.25 7.75 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.5 20.75

1163 40279 DND004744 NGUYỄN HỮU ĐỨC 06/02/1997 6 2 6.75 7.5 6.25 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22 22

1164 40306 DHU010022 HỒ THỊ THÚY KIỀU 14/01/1997 2NT 7.25 7.5 8 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.75 22.25

1165 40312 DND022841 PHẠM NGUYỄN QUỐC THỊNH 16/12/1997 3 8.25 7 8.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 23.75 23.75

1166 40335 DHU024932 NGUYỄN THỊ KHÁNH TRINH 16/04/1997 1 7 7 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại D01 1.5 22.75 22

1167 40352 DHU015888 PHẠM THỊ UYỂN NHI 12/02/1997 1 7 6.75 6.75 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 22 21.25

1168 40364 DHU022731 HOÀNG THỊ THU THỦY 26/07/1997 2NT 8.5 7.75 7 1 1 Kế toán A01 1 24.25 22

1169 40419 DHU019169 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 15/06/1997 1 7.25 6.75 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

1170 40423 TDV022672 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ 26/08/1997 2NT 6.75 6.75 7.25 1 4 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

1171 40429 DND022370 NGUYỄN THỊ THÊM 03/07/1997 2NT 8 8.75 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 26.25 23.75

1172 40438 DND021681 NGUYỄN THU THẢO 10/05/1997 2NT 8.25 6.75 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

1173 40441 DND025412 HỨA THỊ DIỆU TRANG 15/11/1994 1 6.75 5.25 6.75 1.5 1Kinh doanh thương

mại (LT)A00 1.5 20.25 18.75

1174 40464 DND018193 NGUYỄN YẾN PHƯƠNG 17/02/1997 3 8 7.5 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 23.75 23.75

1175 40469 DND008922 NGUYỄN NHƯ GIA HUY 16/03/1997 3 7.5 7.5 6.25 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.25 20.75

1176 40473 DND028683 TRẦN THU UYÊN 24/05/1997 3 7 6.5 8.25 0 3 Marketing D01 0 21.75 21.5

1177 40490 NLS010767 TRƯƠNG THANH TÀI 22/08/1997 1 7.25 7 7.5 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 23.25 21.25

1178 40497 DHU000598 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 08/02/1997 2 6.25 7.5 8.5 0.5 2 Kế toán A00 0.5 22.75 22

1179 40506 DND015611 NGUYỄN THỊ NHÀN 04/12/1996 3 7.25 7.5 8 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.75 21.75

Page 48: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1180 40535 DHU006363 NGUYỄN THỊ HIỀN 28/05/1997 1 6.75 6.75 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.5 21.75

1181 40539 DND003890 NGÔ ĐỖ PHƯƠNG HẢI DƯƠNG 25/01/1996 1 8.25 6.25 5.75 1.5 3Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1.5 21.75 21.75

1182 40544 DQN027125 BÙI THỊ TUYẾN 04/05/1997 1 7.75 8.25 7.75 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 25.25 21.25

1183 40556 DND024403 TRƯƠNG THỊ THƯƠNG 07/09/1997 2NT 7 7.5 7 1 1 Kế toán A01 1 22.5 22

1184 40566 TDV016916 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 24/07/1997 2NT 7.25 6 7.5 1 1 Kinh tế A00 1 21.75 21

1185 40570 KHA009752 NGUYỄN THỊ DIỆU THÙY 24/05/1997 2NT 8.75 5.5 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1186 40586 DND030220 NGUYỄN THỊ THẢO VY 20/06/1997 2NT 8 7.5 7.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 24.25 21.25

1187 40587 DHU025497 LÊ THANH TÚ 09/04/1997 1 8.25 7.5 6.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.75 23

1188 40590 DND028059 DƯƠNG CẨM TUYÊN 03/04/1997 2 6.5 6.75 8.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22 21.75

1189 40605 DHU027584 NGUYỄN THỊ Ý 07/07/1997 1 7.5 7 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23.25 22

1190 40620 DHU013677 NGUYỄN LƯƠNG NAM 16/10/1997 2 8 8.5 8.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 25.25 23.75

1191 40643 DHU003050 NGUYỄN THANH DŨNG 23/07/1997 1 6.75 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.25 22.25

1192 40651 DND017326 CAO THỊ PHÚ 21/03/1996 3 6.75 8.5 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 23.5 21.75

1193 40654 DND002738 LÊ NGỌC DIỆP 01/01/1997 2NT 7.5 6.75 7 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

1194 40670 DND022660 PHÙNG VĂN THIỆN 25/04/1997 3 8 8.5 9 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 25.5 23.75

1195 40680 DND025129 BÙI XUÂN TOÀN 28/11/1997 2 6.75 7 8.25 0.5 1 Quản trị khách sạn A01 0.5 22.5 21.75

1196 40685 DHU005765 LÊ THỊ HẰNG 02/06/1996 1 6.25 8 7.75 1.5 2 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1197 40688 DND025587 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 10/01/1997 3 8 6.75 7.75 0 1 Luật kinh tế A00 0 22.5 22.25

1198 40704 DND006363 ÂU THIÊN BẢO HÂN 11/08/1997 1 7.25 7.5 7.75 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24 23.75

1199 40712 DND022410 LÊ THỊ THI THI 25/03/1997 3 7 7.5 7.25 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

1200 40721 DND010200 LÂM ANH KHOA 13/10/1997 3 8.75 7.75 8.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 25 23.75

1201 40734 DND005150 ĐẶNG THANH HÀ 21/05/1997 3 7.5 6.75 7.5 0 1 Marketing A00 0 21.75 21.5

1202 40748 DND000305 LÊ THỊ NGỌC ANH 17/09/1997 3 6.5 8 8 0 2 Marketing D01 0 22.5 21.5

1203 40761 DND017151 VÕ LONG PHÁT 04/06/1996 6 3 7 7.5 7.25 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 22.75 20.75

1204 40783 DND019164 PHAN THỊ QUYÊN 30/09/1997 2 6.25 6.75 7.25 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

1205 40785 DND006019 HOÀNG NHƯ HẢO 05/05/1997 3 7 7 7.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.5 20.75

Page 49: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1206 40799 TTN002294 NGUYỄN THỊ DIỄM 19/01/1997 1 6.5 8.25 7.25 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23.5 22

1207 40810 DND019803 ĐINH LÊ TRƯỜNG SƠN 08/02/1997 2 6.25 6.25 7.5 0.5 1 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

1208 40840 DND027031 LÊ HIẾU TRUNG 26/09/1997 3 6.25 6.5 8 0 3 Quản lý Nhà nước A01 0 20.75 20.5

1209 40843 DND020994 HỒ THANH THANH 11/04/1996 3 7 7.5 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22 21.25

1210 40851 DQN020354 NGUYỄN VĂN THÀNH 30/06/1997 2NT 6.5 6.25 7.5 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21.25 20.5

1211 40854 DND018292 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG 28/01/1996 1 5.5 6.75 7.5 1.5 4 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

1212 40858 DND013810 NGUYỄN THỊ MY MY 26/10/1997 2 8.25 6.5 8.25 0.5 2 Marketing A00 0.5 23.5 21.5

1213 40873 DND003156 VĂN THỊ THÙY DUNG 13/04/1997 3 8 6.75 7 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 21.75 21.75

1214 40885 DND010105 PHẠM NGUYÊN KHÁNH 31/03/1997 2NT 6.25 7 7.25 1 3 Kinh tế A01 1 21.5 21

1215 40890 TDV022002 LẠI THẾ NHẬT 08/01/1996 1 8 6.75 7.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24 22.25

1216 40907 DHU012726 NGÔ THỊ BẠCH MAI 20/06/1997 2 8.25 7.5 7.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24 23.75

1217 40933 DND018068 NGUYỄN ANH PHƯƠNG 15/04/1997 3 7.5 7.75 7.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

1218 40941 DND008814 LÊ MINH HUY 12/04/1997 3 9 8.5 7 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 24.5 21.75

1219 40946 DND011179 TRẦN HOÀNG THANH LỆ 27/10/1997 3 7.75 6.5 7.5 0 2 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

1220 40958 DND008480 NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ 06/03/1994 1 6 7.5 6.5 1.5 1 Kế toán (LT) A00 1.5 21.5 21

1221 40963 DCT002058 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 02/02/1996 2NT 7.25 8.5 7.75 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.5 23.75

1222 40969 DND009134 ĐỖ PHAN KHÁNH HUYỀN 19/07/1997 3 7.5 7.5 6.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

1223 40970 DND011183 TRẦN THỊ CẨM LỆ 30/10/1997 2NT 7 7.25 6.75 1 1 Kế toán A00 1 22 22

1224 40971 DND005296 NGUYỄN THỊ THU HÀ 20/03/1997 3 8 7.5 5.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.25 21.25

1225 40978 DHU000208 ĐẶNG LÊ KIỀU ANH 10/04/1997 2 7.5 8.5 7.75 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 24.25 23

1226 40981 TDL015749 TRẦN THỊ MỸ TRANG 14/03/1997 1 6.75 7.25 5.25 1.5 4 Quản lý Nhà nước D01 1.5 20.75 20.5

1227 40996 DHU026722 NGÔ LÊ THANH VÂN 29/03/1997 2 6.75 6.75 9.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 23.75 23.75

1228 41001 DND027436 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG TÚ 03/05/1997 2 7 7.75 6.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1229 41004 DND009830 NGUYỄN CHÂU HY 08/04/1997 3 8.25 7.75 7.5 0 1 Kiểm toán A01 0 23.5 23

1230 41014 DND025858 VŨ THỊ KIỀU TRANG 22/10/1997 2 7 6.75 6.75 0.5 4 Kinh tế A00 0.5 21 21

1231 41029 TSN007087 NGUYỄN THÀNH KIÊM 20/06/1997 1 6 5.75 7.5 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1232 41038 DND003095 PHẠM PHƯƠNG DUNG 09/06/1997 3 7 7.5 7.75 0 1 Luật kinh tế A00 0 22.25 22.25

1233 41041 DND013141 HUỲNH THỊ HỒNG MAI 18/07/1997 3 7.5 8.75 7.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24 23.75

Page 50: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1234 41042 DND000420 NGUYỄN THỊ ANH 22/11/1997 3 7 7.25 7.25 0 1 Kinh tế A01 0 21.5 21

1235 41043 DND002396 TRẦN MẠNH CƯỜNG 31/03/1997 3 7 7.75 7.25 0 2 Kinh doanh thương mại A00 0 22 22

1236 41061 DHU026583 TRANG THÁI UYÊN 01/06/1997 2 8.25 7.25 7.5 0.5 2 Quản trị kinh doanh A01 0.5 23.5 22.25

1237 41065 DND011482 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 21/03/1997 3 7.25 8.75 6.25 0 1 Kế toán A01 0 22.25 22

1238 41067 DND026987 ĐỖ VIẾT TRUNG 20/06/1997 1 7.25 7.5 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1239 41068 DHU013287 LÊ QUÝ HÀ MY 09/10/1997 2 9 8.25 7.75 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 25.5 22

1240 41086 DND013880 VĂN NỮ HẰNG MY 19/02/1997 3 6.25 9 6.25 0 2 Quản trị nhân lực D01 0 21.5 21.25

1241 41112 DND001704 PHẠM THỊ NGỌC CHÂU 23/12/1997 2NT 6.75 7.5 6.25 1 3 Kinh tế A01 1 21.5 21

1242 41115 DND006706 HỒNG THỊ HỒNG HIỀN 26/10/1996 1 5.25 7.5 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.25 21.25

1243 41122 DND012181 HỒ VŨ HOÀNG LONG 20/05/1997 1 6.25 6.5 6.5 1.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1244 41124 DND005040 PHẠM THÙY GIANG 11/07/1997 1 7.25 7 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

1245 60024 DND016961 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 07/07/1997 2 7.5 8.75 8.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 25.25 22

1246 60025 DND009151 HOÀNG NGỌC HUYỀN 25/03/1997 3 7.25 7.5 8.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 23.25 21.75

1247 60030 DND005987 VÕ HỒNG HẠNH 07/08/1997 3 9 8 7.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.5 23.75

1248 60034 DND004376 TRẦN TẤT ĐẠT 23/01/1997 3 7.25 7 7.5 0 2 Marketing A00 0 21.75 21.5

1249 70006 DND027367 ĐÀO THỊ THANH TÚ 28/12/1996 1 6.5 7.75 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.25 22.25

1250 70007 DQN023480 NGUYỄN NỮ THỦY TIÊN 01/04/1997 2NT 6.75 7.5 7.5 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1251 80012 TDV017373 TRẦN THÙY LINH 26/03/1997 2 9 8.25 7.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 25.25 21.25

1252 80046 DQN016066 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/01/1995 1 7.5 7 6.5 1.5 1 Kinh tế D01 1.5 22.5 21

1253 80051 DQN008615 HỒ THỊ THANH HUYỀN 06/12/1993 2 7.5 7.5 6 0.5 1 Kế toán (LT) A01 0.5 21.5 21

1254 80056 DND007080 LÊ HOÀNG HIỆP 31/07/1997 1 7.25 8.25 8.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 25.5 23.75

1255 90050 DQN027778 TRẦN NGỌC VÂN 02/03/1997 2NT 7.75 7 8 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.75 22.25

1256 90083 TTN012586 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 13/12/1997 1 6.75 7.5 6.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

1257 90085 TDV008183 ĐẬU THỊ HẢI 10/01/1997 2NT 8 7.25 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 24 23

1258 90088 TDV030510 TÔ THỊ THỦY 20/01/1997 1 6.5 7.5 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1259 90089 TDV032381 LÊ THỊ TRANG 06/02/1997 2NT 7.5 7.5 6.5 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

1260 90091 DND028142 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 02/07/1996 1 7.5 7.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

Page 51: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1261 90092 TDV020347 ĐẶNG THỊ NGA 17/09/1997 2NT 8 6.5 5.75 1 1 Luật D01 1 21.25 21.25

1262 90093 TDV013208 BÙI THỊ HUYỀN 20/06/1997 2NT 7 7.5 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.5 21.25

1263 90105 DHU002923 TRẦN THỊ MỸ DUNG 15/02/1997 2 7 7 8 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.5 22

1264 90109 DQN025965 BÙI THỊ THANH TRÚC 26/04/1997 2NT 7.25 7.5 7.75 1 1 Luật kinh tế A00 1 23.5 22.25

1265 90118 DQN005669 LƯƠNG THỊ KIM HẢO 19/08/1997 2NT 6.75 6.25 8.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

1266 90121 HDT029288 ĐỖ THỊ ÚT 17/01/1997 2NT 9.25 7.5 8.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 26.25 21.75

1267 90131 DQN009693 NGUYỄN THANH KHIẾT 30/07/1997 1 7.25 7.75 6.5 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23 22

1268 90142 DQN016271 TRƯƠNG THỊ NỞ 03/07/1997 2NT 7.5 7.5 7.5 1 1 Luật A00 1 23.5 21.25

1269 90147 DND011499 HỒ THỊ ÁNH LINH 22/12/1997 2NT 7.75 5.75 8 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

1270 90149 DND025886 ĐINH THỊ HUYỀN TRÂM 27/07/1997 2 7.75 7.5 5.75 0.5 2 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.5 21.25

1271 100017 TTN018645 TRỊNH THỊ THU 11/06/1997 1 7.25 7.5 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.25 22.25

1272 100032 DND002671 TRẦN THỊ MỸ DIỄM 21/06/1997 2NT 7.5 7 7 1 3 Luật kinh tế A00 1 22.5 22.25

1273 100036 DND010861 TRẦN THỊ LAN 10/04/1997 1 8 6.75 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.75 22.25

1274 100043 DND015329 NGUYỄN VĂN HOÀNG NGUYÊN 13/10/1997 6 3 7 7.5 9 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 24.5 21.75

1275 100066 DND003687 NGUYỄN THỊ HÀ DUYÊN 18/09/1996 2 8 6.5 7.25 0.5 2 Marketing A00 0.5 22.25 21.5

1276 100090 DND019279 HOÀNG THỊ THÚY QUỲNH 20/05/1997 6 2 7.25 6.5 8.25 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23.5 22.25

1277 100117 DND014774 NGUYỄN NHÂN NGHĨA 18/10/1996 2 6.5 7 7.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 21.75 21.75

1278 100120 DND009570 LÊ THỊ HƯƠNG 02/01/1997 2 8.75 8 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 26 23.75

1279 100123 DND029685 HỒ TUẤN VŨ 06/11/1997 3 6.75 7.5 7.75 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 22 21.75

1280 100169 DND024904 HUỲNH NGỌC TÍN 02/02/1997 2 7.75 7.5 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 23.75 23.75

1281 100205 DHU026730 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 05/09/1997 2 7.75 7 6.75 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA01 0.5 22 20.75

1282 100207 DND007271 MAI MINH HIẾU 01/08/1997 1 6.5 7.5 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

1283 100209 DND023707 TRỊNH THỊ THANH THỦY 21/01/1997 2 6 8 8.5 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 23 22.25

1284 100230 DND029325 ĐẶNG HOÀNG VIỆT 05/03/1995 3 6.75 8.25 8.75 0 1 Kiểm toán A00 0 23.75 23

1285 100241 DND009069 TRẦN QUANG HUY 20/12/1996 3 6.75 7.25 6.75 0 3Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

1286 100244 QGS002659 LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG 01/04/1996 1 5.25 7 7.5 1.5 2 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.25 21.25

Page 52: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1287 100262 DND015079 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 20/09/1997 3 8.5 7.5 7 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 23 22.25

1288 100269 TTN013236 BÙI HOÀNG TÚ NHI 12/07/1997 1 1 7.25 6.25 4.5 3.5 1 Luật D01 3.5 21.5 21.25

1289 100272 DHU003209 TRẦN NHẬT DUY 18/07/1997 2 7.5 7.5 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23 22.25

1290 100283 DQN020598 LÊ THỊ THU THẢO 20/01/1996 2NT 6 7.25 8.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.5 22.25

1291 100287 DQN022899 UNG THỊ MINH THÚY 11/11/1997 6 2NT 6 7 8 2 1 Quản trị kinh doanh A00 2 23 22.25

1292 100291 DND013032 TRẦN THỊ LY 31/03/1997 2 6.5 7 6.75 0.5 1 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

1293 100293 DHU005968 PHAN TRẦN THANH HẰNG 08/11/1997 1 7.25 7.5 7 1.5 2 Quản trị kinh doanh A01 1.5 23.25 22.25

1294 100294 DND018207 PHAN THỊ PHƯƠNG 22/07/1997 1 7 7.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.75 22

1295 100296 DND001584 VÕ THỊ CẦN 15/03/1997 1 7.5 6.75 5.5 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.25 20.75

1296 100305 TDV022329 HÀ THỊ NHUNG 12/09/1997 1 6.75 7.25 6.5 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 22 21

1297 100311 DHU012913 LÊ GIA MIÊN 09/10/1997 2 7 7.5 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 22.25 21.25

1298 100335 DND019451 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 24/06/1997 1 6.25 6.75 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 22 21.25

1299 100359 DHU021563 LÊ THỊ THẮM 01/04/1997 1 7 8.5 8.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 25.5 22

1300 100385 DND000068 LÊ ĐẶNG TƯỜNG AN 11/07/1997 2 7.75 8 9 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 25.25 22.25

1301 100432 DND028633 PHAN MINH PHƯƠNG UYÊN 02/11/1997 3 7.75 8.25 9 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 25 23.75

1302 100438 DHU009675 DƯƠNG THỊ KHÁNH 12/02/1997 2NT 7.5 7.25 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 24 23.75

1303 100456 DND012100 NGUYỄN PHƯƠNG LOAN 22/04/1997 3 7.5 8.25 7.5 0 2 Kiểm toán D01 0 23.25 23

1304 100466 DQN023439 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN 01/05/1997 2 6.75 7 8.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

1305 100472 DND019261 ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 14/10/1997 3 7.5 7 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A01 0 22 21.25

1306 100522 TDL015514 LÊ THỊ THÙY TRANG 19/05/1997 1 5.5 6.5 7.5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21 21

1307 100529 DND025796 TRẦN THỊ THÙY TRANG 13/04/1997 3 6 7.5 7.5 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 21 20.5

1308 100533 DND020401 TRẦN TẤN TÀI 12/11/1997 3 6 7.75 6.75 0 2 Thông kê A00 0 20.5 20.5

1309 100538 DND013529 NGUYỄN HỒNG MINH 24/08/1997 3 7 7 8.75 0 1 Kế toán D01 0 22.75 22

1310 100547 DND005274 NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ 22/07/1996 3 6.5 7 8.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

1311 100551 DND017217 ĐỖ QUỐC PHONG 06/09/1997 3 8.75 8.25 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 25.25 23.75

1312 100558 DND009551 HỨA THỊ THANH HƯƠNG 13/01/1997 2 6.75 6.5 7.5 0.5 1 Luật A00 0.5 21.25 21.25

1313 100585 DHU013421 TRẦN THỊ TRÀ MY 18/09/1997 1 6.25 6.75 6.5 1.5 4 Kinh tế A00 1.5 21 21

1314 100589 DND007357 NGUYỄN THỊ VÂN HIẾU 22/02/1997 1 7 7.25 7 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1315 100596 DND007744 PHẠM ĐÌNH HÒA 22/12/1997 3 7.5 8 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22.75 21.25

Page 53: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1316 100597 DND012904 MAI THỊ THẢO LY 02/05/1997 2NT 7.5 8 8.5 1 1 Kiểm toán A00 1 25 23

1317 100598 DND030165 NGÔ THỊ KIỀU VY 25/07/1996 6 3 7 6 6.5 1 4 Quản lý Nhà nước A00 1 20.5 20.5

1318 100608 DND029515 NGUYỄN PHÚ VINH 11/01/1997 6 3 7 6.75 6.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýA01 1 21 20.75

1319 100625 DND013641 VÕ THỊ ÁNH MINH 28/06/1997 3 7 7.5 8 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 22.5 22.25

1320 100641 DND002316 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 12/07/1997 3 6.75 7.5 6.75 0 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1321 100642 DHU011766 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 24/03/1997 2NT 7.25 7.5 6.5 1 1 Quản trị kinh doanh A01 1 22.25 22.25

1322 100643 DHU002706 NGUYỄN THỊ ÁNH DIỂU 06/06/1997 2NT 7.5 7 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A01 1 23.75 22.25

1323 100644 DND004221 LÊ ĐỨC ĐẠT 22/06/1997 3 6.5 6.5 8 0 3 Kinh tế D01 0 21 21

1324 100649 DND020907 HÀ VĨNH THÁI 22/02/1997 2 7.25 7.5 7 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 22.25 20.75

1325 100664 DND010185 ĐẶNG NGỌC KHOA 07/07/1997 3 7.25 7 7.5 0 1 Luật A00 0 21.75 21.25

1326 100671 DHU022696 ĐÀO THỊ THỦY 27/09/1997 1 6.5 5.5 7.25 1.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1327 100672 DND000137 PHẠM BÌNH AN 07/04/1997 3 6.75 6.5 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1328 100678 NLS004744 TRẦN MINH HÙNG 05/05/1997 1 6.25 6.5 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

1329 100681 DND010893 NGÔ MINH LANH 01/01/1997 2 6.5 6.5 7.25 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.75 20.5

1330 100695 DND026191 NGUYỄN KHÁNH TRÂN 31/05/1997 3 7.5 7.25 7 0 2 Luật D01 0 21.75 21.25

1331 100707 DND027523 TRẦN THỊ KIM TÚ 24/03/1997 3 6.75 6.75 8.5 0 1 Kế toán A00 0 22 22

1332 100708 DND030289 PHẠM THỊ TƯỜNG VY 17/08/1997 2 7.25 7.25 6.25 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 21.25 21

1333 100711 DND025951 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 14/01/1997 2NT 6.75 6.75 6.5 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1334 100716 DHU016852 HỒ KIỀU OANH 18/11/1997 2 6.25 8.25 7.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.5 21.25

1335 100717 DHU023080 HỒ THỊ LAM THUYÊN 14/05/1997 2 7 6.5 6.5 0.5 4 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

1336 100719 DHU027757 PHẠM THỊ KIM YẾN 26/08/1997 2 7.25 6.5 6.5 0.5 2 Quản lý Nhà nước A01 0.5 20.75 20.5

1337 100723 DND004903 DƯƠNG THỊ KIỀU GIANG 06/05/1997 6 2NT 7 7.5 6.25 2 1 Kế toán A00 2 22.75 22

1338 100724 DND000130 PHAN AN 16/08/1997 3 7.25 6.25 8.5 0 1 Marketing A00 0 22 21.5

1339 100726 DND025138 HỒ KIM TOÀN 20/05/1997 6 3 5.75 7.25 7 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1340 100741 DND000049 ĐINH NỮ HOÀNG AN 22/12/1997 3 7.25 8 8.5 0 1 Kế toán A00 0 23.75 22

1341 100751 DND030791 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 06/10/1997 3 6.75 6.75 7.5 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

1342 100753 DHU000787 TRẦN NHẬT BẢO ANH 23/09/1997 2 8.25 8.25 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 25.5 23

1343 100757 TTN023014 NGUYỄN CÔNG VINH 23/04/1997 1 6.75 6.5 8 1.5 1 Luật A00 1.5 22.75 21.25

Page 54: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1344 100766 DHU004585 NGUYỄN THỊ GIANG 08/12/1997 2 6.25 6.75 7.5 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21 21

1345 100768 DHU027008 ĐOÀN NGỌC THẾ VINH 26/05/1997 2NT 8.25 8 3.75 1 1Hê thông thông tin

quản lýA01 1 21 20.75

1346 100770 DHU013427 TRƯƠNG THỊ DIỆU MY 04/12/1997 2 7.75 7.25 6.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.75 21.25

1347 100778 DND006970 TRẦN THỊ NGỌC HIỀN 14/04/1997 1 6.5 7.5 6 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.5 21.25

1348 100782 DQN023014 NGÔ GIA THƯ 22/01/1997 2 7.75 6.5 6.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21.25 21

1349 100789 DND024144 NGUYỄN DUY THỨC 07/06/1997 1 6.25 6.75 8.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

1350 100790 NLS014679 HUỲNH CẨM VÂN 27/01/1997 1 7 7 6.25 1.5 2 Luật A01 1.5 21.75 21.25

1351 100791 DQN024860 BÙI THỊ MỸ TRÂM 14/01/1997 2NT 8 7.5 4.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA01 1 21 20.75

1352 100792 DND003810 TRẦN THỊ THANH DUYÊN 03/01/1997 3 8.5 7.5 7.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 23.75 23.75

1353 100799 DND017806 LÊ VĨNH PHƯỚC 26/09/1997 2NT 6.5 7.25 6.5 1 1 Kinh tế A00 1 21.25 21

1354 100805 DND004672 HỒ CÔNG ĐỨC 20/11/1997 3 7.75 6.5 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

1355 100814 DND026916 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRÚC 21/10/1997 3 7.25 7.25 7 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

1356 110003 DND003958 TRẦN NGUYỄN THÙY DƯƠNG 14/08/1997 3 8.25 7.25 7.75 0 2 Kinh doanh thương mại A01 0 23.25 22

1357 110005 DND030834 TRẦN THỊ HẢI YẾN 03/03/1997 2NT 8 7 6.25 1 2 Kế toán A00 1 22.25 22

1358 110034 DND002419 VĂN PHÚ CƯỜNG 20/10/1997 1 7 6.75 8 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.25 22.25

1359 110082 DND013002 THÁI NGUYÊN LY 17/10/1997 1 7 7.5 7.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23.75 22.25

1360 110083 DND014538 LÊ THỊ NGÂN 27/02/1996 2NT 7 7.5 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

1361 110135 DND016414 NGUYỄN THỊ ÁNH NHUNG 25/12/1997 2NT 8.25 7.25 5.75 1 1 Luật kinh tế A01 1 22.25 22.25

1362 110155 DHU015226 NGUYỄN THỊ ÁI NHÂN 11/01/1997 1 7.5 7.5 5.5 1.5 2 Kinh doanh thương mại D01 1.5 22 22

1363 110168 DND010175 DỤNG TÂN KHOA 01/01/1997 3 6.25 8 7.5 0 4 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.75 21.25

1364 110188 DND013099 NGUYỄN THỊ LÝ 10/09/1993 2NT 7.25 6.75 7 1 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)A00 1 22 21.25

1365 110194 DND002864 HOÀNG QUỐC DOANH 05/01/1997 3 6.5 7.5 7 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1366 110215 DND002958 LÊ THỊ KIM DUNG 04/01/1997 2NT 6.75 7.5 8 1 1 Kế toán A00 1 23.25 22

1367 110243 DND019130 NGUYỄN THỊ HẠNH QUYÊN 01/02/1997 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Kế toán A00 1 23 22

Page 55: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1368 110247 DND015141 ĐỖ NỮ THẢO NGUYÊN 11/10/1997 2 5.25 7.75 7.25 0.5 1 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

1369 110249 DND014001 ĐÀO THỊ NI NA 01/01/1997 2NT 7.5 7.5 5.75 1 4Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1 21.75 21.75

1370 110272 DND008793 HUỲNH VIẾT HUY 27/09/1997 2 7 7.5 7 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

1371 110278 DQN008085 PHẠM THỊ KIM HUỆ 01/10/1997 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Kinh tế A00 1 23 21

1372 110283 NLS010799 ĐẶNG THỊ NGỌC TÂM 29/09/1997 1 6.25 6.75 6.25 1.5 3 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.75 20.5

1373 110285 DND020691 TRẦN THỊ NHƯ TÂM 14/08/1997 2NT 6.5 7 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22 22

1374 110286 DND021588 LÊ THỊ BÍCH THẢO 17/05/1997 2NT 7 8 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23.5 23

1375 110291 DND020775 NGUYỄN THỊ TÂN 20/07/1997 2NT 7.25 7.25 8 1 1 Kinh doanh thương mại A01 1 23.5 22

1376 110293 DND011618 NGÔ THỊ LINH 02/03/1996 2NT 6.75 6.75 6.5 1 4 Kinh tế A00 1 21 21

1377 110297 DHU018018 PHAN TRẦN THANH PHƯƠNG 08/11/1997 1 7.25 8.5 8 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 25.25 23.75

1378 110305 HDT017380 LÊ THỊ NGA 07/11/1997 1 7.25 7 7.25 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23 21.75

1379 110331 DND022544 ĐỖ CHÍ THIỆN 23/07/1997 1 7.25 7 6.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

1380 110349 DHU021019 BẠCH THỊ THU THẢO 23/02/1997 1 7.25 6.5 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.75 21.75

1381 110369 DND007888 HỒ THỊ CẨM HOÀNG 06/08/1997 3 6.75 8.75 9 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 24.5 22.25

1382 110376 DND022038 TRẦN THỊ THU THẢO 10/11/1997 2NT 7.25 7 7.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.75 22.25

1383 110385 DND015280 NGUYỄN THỊ HƯNG NGUYÊN 11/12/1997 3 7 7 6.75 0 4 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

1384 110389 DND019273 HỒ NGỌC KIM QUỲNH 14/07/1997 3 7 7.5 6.25 0 2Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

1385 110390 DND026529 LÊ THỊ KIỀU TRINH 10/10/1997 2 7.5 7.5 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.75 22.25

1386 110408 DND013225 TRẦN THỊ MAI 25/10/1997 3 7 6.5 7.5 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1387 110412 DND012003 VÕ THỊ HOÀI LINH 12/07/1997 3 7 7 6.75 0 4Hê thông thông tin

quản lýA01 0 20.75 20.75

1388 110413 DND016237 TRẦN THỊ NHI 16/01/1997 3 6.75 6.5 7.75 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1389 110418 DND015465 HUỲNH BÁ MINH NGUYỆT 20/12/1997 3 7 6.25 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1390 110430 DND019792 CAO NGỌC SƠN 01/02/1997 1 7.75 7.25 6.25 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1391 110438 DHU001467 LÊ QUANG BÌNH 09/06/1997 2 6.75 8 7.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23 23

Page 56: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1392 110451 DND002780 HUỲNH THỊ DIỆU 16/09/1997 2NT 7.25 7.25 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng A01 1 22.5 21.25

1393 110452 DQN017454 MAI HIỀN PHƯƠNG 16/10/1996 2 7 8.5 6.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.5 22

1394 110454 DHU016715 PHAN THỊ HẰNG NI 17/02/1997 2 7 6.5 7.5 0.5 1 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

1395 110456 NLS001787 TRẦN MINH DŨNG 05/05/1997 1 6.75 6.5 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

1396 110457 DHU024299 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 25/09/1997 1 7.5 8 8.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 25.5 23.75

1397 110458 DND000359 NGUYỄN ĐỨC ANH 10/05/1997 3 6.25 7 7.25 0 1 Thông kê A00 0 20.5 20.5

1398 110463 DND020580 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 20/09/1997 3 8.25 7.75 7.75 0 1 Kiểm toán A00 0 23.75 23

1399 110469 DND028293 NGUYỄN THỊ TUYẾT 26/01/1997 3 5.75 7 8.25 0 3 Kinh tế A00 0 21 21

1400 110478 DHU003947 BÙI BẠCH ĐẰNG 12/12/1997 2 7.25 7.5 7 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.25 21.25

1401 110480 DND006439 TÔ GIA HÂN 13/05/1997 3 7 7.25 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.5 21.25

1402 110483 DND009920 HỒ AN KHANG 01/06/1997 3 7 6.75 7 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1403 110485 DND018353 HOÀNG THỊ KIM PHƯỢNG 10/01/1996 1 6.75 6.5 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

1404 110498 DND016091 NGUYỄN MẬU YẾN NHI 17/08/1997 2NT 7.75 6.25 7.5 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.5 22.25

1405 110505 DND015829 TRƯƠNG THỊ NHẤT 05/11/1996 1 6.5 6 6.5 1.5 2 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.5 20.5

1406 110507 DND009461 NGUYỄN VĂN HƯNG 21/10/1997 3 6.75 7 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

1407 120016 DND021171 VÕ THỊ NGỌC THANH 20/02/1997 3 7.5 7.5 7.25 0 2 Kế toán A00 0 22.25 22

1408 120078 DND000188 ĐỖ ĐOÀN TUẤN ANH 01/01/1997 3 6.5 8 8.25 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.75 22.25

1409 120091 TDV000052 ĐẶNG TỐ AN 15/12/1997 2 7.75 7.5 7.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 23.5 21.75

1410 120097 DND028818 LÊ THỊ THANH VÂN 21/08/1997 3 7 7.25 7.75 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

1411 120175 DND005980 TRẦN VĂN HẠNH 10/05/1996 1 7 7.25 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23 22

1412 120197 DND025414 HÀ THỊ THANH TRANG 27/08/1997 2 7 6 7 0.5 2 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

1413 120202 DND020505 LÊ THỊ TÂM 25/09/1997 4 2NT 6 6.5 7.75 3 1 Kế toán A00 3 23.25 22

1414 120209 DND000445 NGUYỄN THỊ KIM ANH 26/10/1997 3 7.5 8.25 8.25 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24 23.75

1415 120213 DND020175 TRƯƠNG THỊ SƯƠNG 11/07/1997 2 7.25 7.75 7.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23 23

1416 120222 DND015295 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 09/01/1997 2NT 8.25 6.5 8.5 1 1 Kiểm toán A00 1 24.25 23

Page 57: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1417 120239 DND030166 NGÔ THỊ THANH VY 28/10/1997 3 6.5 7.5 8.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 22.5 21.75

1418 120270 DQN020974 LÊ THỊ THẮM 08/08/1997 1 6.75 6.75 6.75 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.75 21

1419 120277 TTN013531 LÊ THỊ CẨM NHUNG 03/07/1997 1 7.5 7.5 6.75 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 23.25 21.75

1420 120285 DND020092 NGUYỄN THỊ HÀ SƯƠNG 29/11/1997 6 1 4.75 7.5 7 2.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2.5 21.75 21.25

1421 120339 DHU013416 TRẦN THỊ MY MY 18/07/1997 2NT 6.75 7.5 7 1 1 Marketing A00 1 22.25 21.5

1422 120359 DHU006064 VÕ THỊ LỆ HẰNG 22/08/1997 2NT 8.75 8 7.5 1 1 Kế toán D01 1 25.25 22

1423 120363 DHU024559 VÕ THỊ TRANG 19/02/1997 2 8.25 7.75 8.25 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.75 23

1424 120370 DND002952 LÊ NGUYỄN KIM DUNG 20/09/1997 3 8.25 7.25 8 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 23.5 22.25

1425 120375 DND004905 ĐỖ THỊ TRÀ GIANG 03/02/1997 2 7.5 7.25 7.5 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.75 22.25

1426 130027 DND006388 LÊ SONG GIA HÂN 03/02/1997 3 7.75 8.5 8 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 24.25 23.75

1427 130029 DND003163 VÕ THỊ MỸ DUNG 10/04/1997 3 9 8.5 7 0 1 Marketing A00 0 24.5 21.5

1428 130053 DND016063 NGÔ THỊ NHI 14/02/1997 2 7.25 6.75 7 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

1429 130054 DND019032 PHAN THỊ QUÝ 20/11/1997 2NT 7.25 6 8.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.5 22.25

1430 130057 DND009808 TRƯƠNG ĐỨC HƯỚNG 08/10/1997 2NT 6.5 7.5 7.75 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1431 130063 DND012651 NGUYỄN THỊ LUẬN 16/01/1997 1 7 7.25 7 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1432 130092 DND025518 MAI KHÁNH TRANG 21/04/1997 3 8.25 8.75 8.5 0 1 Kiểm toán A00 0 25.5 23

1433 130100 DND022820 NGUYỄN VĂN HOÀNG THỊNH 13/05/1997 1 5.5 5.5 8.75 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.25 20.75

1434 130137 DND007814 THÁI THỊ THU HOÀI 24/11/1997 3 7 6.75 8.5 0 1 Quản trị nhân lực D01 0 22.25 21.25

1435 130156 DND020478 HUỲNH THỊ THANH TÂM 27/01/1997 2 8.5 8 6.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.75 23

1436 130163 DND029015 HUỲNH THỊ TRƯỜNG VI 08/11/1997 2NT 7.25 6.5 7.25 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

1437 130166 DHU026718 LIÊN KHÁNH VÂN 09/12/1997 1 8 7.25 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.25 22

1438 130168 DHU024173 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 28/10/1997 1 7.25 8 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

1439 130171 DND030492 NGÔ THỊ THANH XUÂN 24/02/1997 2NT 7.75 7.25 6.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22.5 21.75

1440 130205 DHU019162 TRẦN THỊ LÊ QUỲNH 21/11/1997 2 7.25 6.25 9 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 23 21.25

1441 130214 DHU017004 VÕ THỊ KIM OANH 17/08/1997 1 7 6.75 6.5 1.5 2 Quản trị khách sạn A00 1.5 21.75 21.75

1442 130231 DND011464 ĐẠI GIAI LINH 16/05/1997 6 3 8 7.25 9 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 25.25 21.75

1443 130234 DND027461 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 03/11/1997 3 7.75 8.5 7.5 0 1 Kiểm toán A00 0 23.75 23

Page 58: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1444 130279 DND009724 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 05/12/1997 2NT 7 7 6.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 21.75 21.75

1445 130302 DHU024050 ĐỖ THỊ MINH TRANG 23/03/1997 2 7.75 8.5 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.75 23.75

1446 130331 DHU006651 HỒ MINH HIẾU 20/09/1997 2NT 6.75 7.5 7 1 2 Kế toán A00 1 22.25 22

1447 130343 DND012517 LÊ THỊ BÍCH LỢI 20/11/1997 3 7.25 7.75 7.75 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.75 22

1448 130352 DND025043 NGUYỄN VĂN TỈNH 24/03/1997 3 6.5 7.75 7.5 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 21.75 20.5

1449 130355 DND010814 NGUYỄN GIANG THỊ MỸ LAN 15/01/1997 1 6 7.25 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

1450 130365 DND026708 PHẠM THỊ NGỌC TRINH 08/07/1997 2 6.25 7.75 7.5 0.5 2 Marketing A00 0.5 22 21.5

1451 130369 TDV005123 TRƯƠNG THẾ DŨNG 04/09/1997 2NT 6.75 7.5 6.75 1 2 Kế toán A00 1 22 22

1452 130376 DND022016 TRẦN THỊ NGUYÊN THẢO 09/07/1997 3 7.25 7.25 8 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 22.5 21.25

1453 130377 DHU009200 LÊ THỊ ÁNH HƯƠNG 22/03/1997 2NT 7.5 6.5 8.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 23.25 22.25

1454 130385 DND016826 PHẠM THỊ THANH NỮ 26/12/1996 3 7.25 7.25 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22 21.75

1455 130398 DHU012684 DƯƠNG THỊ NGỌC MAI 01/05/1997 2NT 7.25 8.5 6.5 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 23.25 21.75

1456 130407 DND016534 HỒ THIỆN NHƯ 01/09/1997 2 7 6.5 8.5 0.5 1 Quản trị nhân lực A00 0.5 22.5 21.25

1457 130412 DND006029 NGUYỄN NGỌC VĨNH HẢO 10/02/1997 2NT 6.25 7 6.5 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 20.75 20.5

1458 130437 DHU016680 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 07/04/1997 1 6.5 7.5 6.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22 21.25

1459 130456 DND008568 HUỲNH VĂN SỸ HÙNG 08/07/1997 2 7.5 7.5 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.5 22.25

1460 130457 DND015159 ĐOÀN THẢO NGUYÊN 08/12/1997 3 7 7 7.25 0 4Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.25 20.75

1461 130462 DND026169 HỒ LÊ BẢO TRÂN 01/12/1997 2NT 7.75 6 7.25 1 2 Tài chính - Ngân hàng A01 1 22 21.25

1462 130473 DQN008728 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 07/07/1997 2NT 6.75 7.5 5.75 1 4 Kinh tế D01 1 21 21

1463 130481 DND024307 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 04/04/1997 6 1 6.75 6.75 6.5 2.5 1 Luật A01 2.5 22.5 21.25

1464 130483 DND024200 HÀ THỊ ÚT THƯƠNG 13/03/1997 2NT 7.5 6 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22 22

1465 130484 DHU024243 NGÔ THỊ THÙY TRANG 22/02/1997 2NT 6.75 7.25 6.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng D01 1 21.75 21.25

1466 130485 DHU024485 TRẦN THỊ QUỲNH TRANG 22/04/1997 2NT 7.5 7.75 6 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

1467 130552 DND014508 HỒ HÀ NGÂN 06/10/1997 2NT 8.25 7.5 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25 23.75

1468 130577 DND007027 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỂN 19/03/1997 2 7.5 7.5 7.75 0.5 2 Marketing A00 0.5 23.25 21.5

Page 59: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1469 130583 DND019150 NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN 26/05/1997 2NT 7.5 7.5 6.5 1 1 Marketing A00 1 22.5 21.5

1470 130587 DND018268 TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG 09/11/1997 3 7.5 8.5 8.5 0 1 Kiểm toán A00 0 24.5 23

1471 130594 DHU024847 ĐẶNG HỒNG TRINH 20/07/1996 2 7.75 7 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24 23.75

1472 130607 DND021410 NGUYỄN THỊ UYÊN THAO 06/10/1997 3 9 7.75 9.25 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 26 23.75

1473 130625 DND028661 TRẦN NGUYỄN DIỄM UYÊN 31/07/1996 3 7 8 8.5 0 1 Kế toán A00 0 23.5 22

1474 130644 DND020911 LÊ ANH THÁI 24/03/1997 1 7.5 7 8.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.75 23

1475 130663 DND021926 PHAN THỊ THẢO 04/04/1996 2NT 6 6.75 7 1 4 Thông kê A00 1 20.75 20.5

1476 130667 DND020853 NGUYỄN VĂN TÂY 19/08/1997 3 7.75 7.5 6.5 0 2 Quản trị khách sạn A00 0 21.75 21.75

1477 130679 DHU015667 LƯƠNG THỊ ÁI NHI 03/10/1997 2 8 7 7.25 0.5 1 Quản trị khách sạn D01 0.5 22.75 21.75

1478 130682 DHU027379 TRẦN THỊ THẢO VY 31/10/1997 2 8.5 8.5 7.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 25 23.75

1479 130707 DHU019054 NGUYỄN THỊ DIỆU QUỲNH 17/03/1997 2 7 7.25 7.25 0.5 2 Kế toán D01 0.5 22 22

1480 130711 DND005207 LÊ THỊ THU HÀ 13/11/1996 2NT 6.75 6.75 6.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21 20.75

1481 130730 DND026004 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 19/01/1997 6 3 8.25 6.75 9 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 25 23.75

1482 130735 DND010541 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 20/03/1996 2NT 7.5 6.5 7.25 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22.25 21.75

1483 130755 DND023295 NGUYỄN PHAN THUẬN 22/05/1996 2NT 7.25 6.5 7.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 22.25 21.75

1484 130756 DND019303 LÊ THỊ QUỲNH 05/10/1997 3 7.25 6.25 7 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.5 20.5

1485 130761 DND010066 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 12/08/1997 3 7.5 7.5 9 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24 23.75

1486 130796 DND015198 LÊ HÀ HẠNH NGUYÊN 10/08/1997 3 8.25 8.5 9 0 1 Quản trị kinh doanh A01 0 25.75 22.25

1487 130798 DHU006943 HOÀNG THỊ HOA 15/04/1996 2NT 6 6.5 7.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1488 130808 DHU005818 LƯƠNG NỮ KHÁNH HẰNG 17/09/1996 1 7.25 4 8.5 1.5 3 Quản trị nhân lực D01 1.5 21.25 21.25

1489 130817 DND022088 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 22/03/1997 2NT 7.25 6.75 7 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22 21.25

1490 130835 DQN027068 PHAN THỤY THANH TUYỀN 08/11/1997 2 7 5.5 8.25 0.5 2 Quản trị nhân lực A00 0.5 21.25 21.25

1491 130846 DND015870 NGÔ ĐINH QUANG NHẬT 16/03/1997 3 7.75 7 6.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1492 130855 DND010507 HỒ THỊ THỨ KIỀU 16/12/1997 3 6.5 7 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21 20.75

1493 130869 DND001255 BÙI AN BÌNH 20/11/1997 3 7.25 7.5 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.25 22.25

1494 130876 DND021891 NGUYỄN THẠCH THẢO 25/08/1997 2 7.25 7.5 7.75 0.5 1 Quản trị khách sạn A01 0.5 23 21.75

1495 130891 DND011863 PHẠM THỊ UYÊN LINH 25/02/1997 1 6.5 5.5 7.5 1.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21 20.75

Page 60: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1496 130899 DND011469 ĐINH THỊ MỸ LINH 10/08/1997 3 7.25 8 7.25 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.5 22

1497 130905 DHU025987 NGUYỄN THỊ MINH TUỆ 27/04/1997 2 7.75 7.25 6.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22 22

1498 130929 DND006982 TRẦN THỊ THU HIỀN 25/05/1997 2 7.5 7 6.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 21.75 21.75

1499 130939 DND026631 NGUYỄN THỊ THU TRINH 11/09/1997 1 7.25 7.5 7.25 1.5 2 Kế toán A01 1.5 23.5 22

1500 130954 DQN016267 NGUYỄN THỊ NỞ 24/01/1997 1 6.5 7 6.25 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

1501 130957 DND008464 HUỲNH THỊ NGỌC HUỆ 27/07/1997 2NT 7 8.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 24 23

1502 130961 DND022707 BÙI THỊ ĐÔNG THỊNH 16/12/1997 3 5.75 8 7.25 0 4 Quản lý Nhà nước A01 0 21 20.5

1503 130968 DND006027 NGUYỄN LÊ NHƯ HẢO 01/08/1997 3 7.25 6.75 6.5 0 2 Thông kê A00 0 20.5 20.5

1504 130970 NLS013467 TRẦN THỊ THÙY TRÂM 02/01/1997 1 6.25 6.5 8.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1505 130982 DQN020704 NGUYỄN THỊ THẢO 21/03/1997 1 7 6.75 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

1506 130996 DND029642 LÊ VĂN VỦ 11/08/1996 2NT 6.25 7.25 6 1 1 Thông kê A00 1 20.5 20.5

1507 130998 DHU010582 TRẦN THỊ LÊ 24/07/1997 2NT 7.25 6.5 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

1508 131012 DND016084 NGUYỄN HỮU HƯƠNG NHI 07/09/1997 3 8 6.75 7.75 0 1 Kế toán D01 0 22.5 22

1509 131047 DHU004886 MAI THỊ HÀ 21/10/1997 1 6 6.75 7.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

1510 131053 DHU017850 NGÔ THỊ NAM PHƯƠNG 18/05/1997 2 7.5 7.25 7.25 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

1511 131056 TDV027729 NGUYỄN TIẾN THÀNH 02/02/1997 2NT 7.5 7.5 6.5 1 2 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1512 131090 DND011307 NGUYỄN THỊ HOÀNG LIÊN 09/11/1997 6 2NT 6 7.5 6 2 3 Kinh tế A01 2 21.5 21

1513 131128 DQN013064 ĐINH THỊ HÀ MY 13/05/1997 1 7.25 7.5 6.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.75 22

1514 131132 DQN019832 VÕ THỊ MINH TÂM 05/02/1997 2 6.5 7.75 7.75 0.5 1 Kinh doanh thương mại D01 0.5 22.5 22

1515 131148 DND000460 NGUYỄN THỊ MINH ANH 13/12/1997 3 6.25 7.75 7.75 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.75 21.25

1516 131180 DND014076 PHẠM THỊ THÙY NA 24/09/1997 2NT 6.75 6.5 7.5 1 4 Kinh tế A00 1 21.75 21

1517 131185 DND024241 NGÔ THỊ THƯƠNG 05/12/1997 2NT 7.25 6.25 6.75 1 2 Quản trị nhân lực A00 1 21.25 21.25

1518 131188 DND015138 DƯƠNG NGỌC THẢO NGUYÊN 31/05/1997 3 7 7.5 8.5 0 2 Kinh doanh thương mại A00 0 23 22

1519 131205 TDV032818 NGUYỄN THỊ TRANG 27/05/1995 1 6.25 7 7.25 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 22 21.25

1520 131207 DND026463 ĐẶNG MỸ TRINH 16/06/1997 3 7 8.25 6.75 0 1 Kế toán A01 0 22 22

1521 131209 DND029527 NGUYỄN TẤN VINH 25/02/1997 2 6.5 8.75 5.75 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.5 21.25

Page 61: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1522 131211 DQN011683 PHAN THỊ HỒNG LOAN 21/06/1997 1 5.5 6.75 8 1.5 3 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.75 21.25

1523 131212 DND028940 TRẦN THỊ TUYẾT VÂN 30/04/1997 2 7.5 7.25 8.25 0.5 2 Kế toán A01 0.5 23.5 22

1524 131237 DND026080 PHẠM NGỌC TRÂM 02/11/1997 2 7.5 8 7.5 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 23.5 22.25

1525 131279 DND002499 LƯƠNG SUNG DÂN 23/09/1997 3 8.25 7.5 7 0 2 Quản trị kinh doanh A01 0 22.75 22.25

1526 131281 DND023282 MAI NGUYỄN CÔNG THUẬN 19/02/1997 3 9 9.5 9.5 0 1 Kinh doanh quôc tế A01 0 28 23.75

1527 131288 DND012013 VÕ THỊ THÙY LINH 07/07/1997 6 3 5.75 7.25 7 1 3 Kinh tế D01 1 21 21

1528 131294 DND022284 NGUYỄN VĂN THẮNG 21/02/1997 3 7 7 7.5 0 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

1529 131302 TDV018646 LÊ THỊ NGỌC MAI 10/01/1997 1 8.25 7.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 24.5 23.75

1530 131312 DND024369 TRẦN HỒ THƯƠNG THƯƠNG 02/09/1997 3 7.25 7.25 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 22.75 22.25

1531 131318 DHU024055 ĐÀO LINH TRANG 23/04/1997 2 7.5 8.5 8.25 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 24.75 23

1532 131324 DND025709 PHAN THỊ THÙY TRANG 27/03/1997 2 6.5 7.25 6.5 0.5 3 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

1533 131326 HDT007495 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 16/03/1997 2 7.25 7.25 5.5 0.5 3 Quản lý Nhà nước A00 0.5 20.5 20.5

1534 131337 DND013840 PHẠM HUỲNH KIỀU MY 25/12/1997 3 8.25 6.75 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 22.5 22.25

1535 131341 DND028048 VÕ ĐÌNH TÙNG 29/09/1997 2 6.5 8.25 7 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.25 22.25

1536 131344 DHU002028 PHAN VĂN CHIẾN 01/02/1996 2NT 6.5 6.5 6.5 1 3 Quản lý Nhà nước A00 1 20.5 20.5

1537 131346 DHU010642 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 01/03/1997 2 7.25 8.25 7 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23 23

1538 131354 DND002959 LÊ THỊ KIM DUNG 14/01/1997 3 7.5 7.5 7.75 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22.75 21.75

1539 131360 DND021931 PHAN THỊ THU THẢO 11/09/1997 1 7 6.75 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

1540 131361 NLS000126 HỒ NGỌC TRÂM ANH 13/03/1997 1 6.5 7.5 7.25 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.75 21.5

1541 131376 DND024265 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 01/02/1997 2NT 8.25 7.5 7.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 24 23.75

1542 131385 DND024371 TRẦN HOÀI THƯƠNG 18/01/1997 3 7.25 7.25 8 0 1 Kinh doanh thương mại A00 0 22.5 22

1543 131393 TDV026314 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 25/03/1997 2NT 7.5 5.75 8.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

1544 131399 DND010418 TRẦN THỊ KHƯƠNG 26/04/1997 2NT 7.25 7.25 7 1 1 Kế toán A00 1 22.5 22

1545 131418 DND026829 PHAN NGỌC TRONG 17/03/1997 3 6.5 7.5 8.5 0 1 Marketing A00 0 22.5 21.5

1546 131426 DND017833 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỚC 06/03/1996 3 8.25 6.75 8.5 0 1 Kiểm toán A00 0 23.5 23

1547 131429 HDT001827 NGUYỄN THỊ ÁNH 16/07/1997 2NT 8.25 6.25 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1548 131431 DND018109 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 19/11/1997 2 9 8.25 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 26.25 23.75

1549 131434 DND024042 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 19/10/1997 3 7.25 7.5 7.25 0 2 Kế toán A00 0 22 22

1550 131445 QGS004773 HỒ MINH HẢI 10/12/1997 3 7.5 7.5 7.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.75 22.25

1551 131450 DND022726 HỒ TẤN THỊNH 20/06/1997 2NT 7.25 7.25 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1552 131451 DND005317 PHAN ĐẶNG HOÀNG HÀ 04/07/1997 3 7.5 6.75 6.75 0 2 Kinh tế D01 0 21 21

1553 131452 TDV014649 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 01/08/1996 2NT 7.25 7.5 6.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.25 22.25

Page 62: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1554 131453 DND006369 DƯƠNG THẢO HÂN 30/11/1996 3 7.5 7.5 6 0 1 Kinh tế A01 0 21 21

1555 131454 DND004436 TRỊNH THỊ ĐIỂM 03/02/1997 2NT 7 6.5 7.25 1 3 Marketing A00 1 21.75 21.5

1556 131460 DND013706 HỨA NHUẦN MY 05/01/1997 3 7.25 7.5 7.25 0 2 Quản trị khách sạn A01 0 22 21.75

1557 131481 DHU006369 NGUYỄN THỊ LƯƠNG HIỀN 11/08/1997 2NT 7.25 7.5 7.75 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 23.5 21.75

1558 131488 DHU011135 LÊ THỊ THÙY LINH 08/12/1996 1 6.5 7.5 6.5 1.5 2 Marketing A00 1.5 22 21.5

1559 131491 DHU027596 PHẠM THỊ NHƯ Ý 14/04/1997 2NT 6.5 6.25 7.75 1 2 Luật A00 1 21.5 21.25

1560 131510 DHU007630 TRƯƠNG ĐÌNH HOÀNG 15/10/1996 2 7.75 7.5 7.25 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 23 20.75

1561 131521 DQN003253 HUỲNH THỊ DUYÊN 21/05/1997 2NT 6.75 7.75 7.75 1 1 Kinh doanh thương mại A01 1 23.25 22

1562 131550 DND025287 ĐẶNG THỊ THANH TRÀ 08/02/1997 2NT 7.5 5.25 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1563 131565 DND017526 NGUYỄN ANH PHÚC 25/07/1997 2 7 7.25 6.5 0.5 3 Quản lý Nhà nước A00 0.5 21.25 20.5

1564 131566 DND013167 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 18/05/1997 3 7.75 6.75 8.75 0 1 Quản trị kinh doanh D01 0 23.25 22.25

1565 131569 DND000527 PHAN MỸ HOÀNG ANH 17/04/1997 3 6.75 7.75 7.5 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

1566 131573 DND018775 PHAN NGUYỄN MINH QUÂN 13/06/1997 3 7.25 8 7.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 23 22.25

1567 131577 DQN006381 TÔN MỸ HẬU 09/10/1997 2 7 7.5 7 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0.5 22 21.75

1568 131596 DND017341 LÊ ĐÌNH ANH PHÚ 07/07/1997 1 5.25 6.75 7 1.5 2 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.5 20.5

1569 131600 DND026096 PHẠM THỊ THÌ TRÂM 21/06/1997 2NT 5.75 7 7 1 1 Thông kê A00 1 20.75 20.5

1570 131607 DND029821 NGUYỄN TRẦN HOÀNG VŨ 04/01/1997 3 7 6.25 7.75 0 1Hê thông thông tin

quản lýD01 0 21 20.75

1571 131610 TTN003058 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 27/10/1997 1 7 6.5 6.5 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

1572 131612 DND003171 VŨ THỊ PHƯƠNG DUNG 02/07/1997 3 8 8 7.5 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 23.5 22.25

1573 131616 DND018834 ĐẶNG VĂN QUỐC 12/12/1997 3 7 7 7.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.25 21.25

1574 131617 DND027861 TRẦN CÔNG NGUYỄN TUẤN 04/06/1997 3 5.5 7.75 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1575 131623 DND020978 ĐÀO THỊ THANH 01/02/1997 3 8 8.5 8.5 0 1 Quản trị khách sạn A01 0 25 21.75

1576 131630 DND009278 PHẠM THỊ HƯƠNG HUYỀN 20/12/1997 1 7.25 7.5 6.75 1.5 1 Luật kinh tế A01 1.5 23 22.25

1577 131641 DND001667 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 13/09/1997 2 6.75 6 7.5 0.5 3 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

1578 131651 DND027698 NGUYỄN ANH TUẤN 09/03/1997 6 3 7 6 7.5 1 1 Luật A00 1 21.5 21.25

Page 63: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1579 131668 DND025366 ĐINH LÊ THẢO TRANG 03/09/1997 2 6.25 9 6.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại D01 0.5 22.25 22

1580 131669 DHU009157 ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG 27/07/1997 2 5.75 7.25 7.5 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 21 21

1581 131678 DND000860 LÊ THỊ HỒNG ÂN 26/12/1997 3 6.75 7.75 8 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

1582 131687 DND023784 NGUYỄN THỊ CẨM THÚY 15/05/1997 2 7 7.5 7 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 22 21.75

1583 131699 DQN024899 ĐOÀN NGUYỄN THUỲ TRÂM 28/05/1997 2NT 5.5 7.25 7.75 1 1 Luật A00 1 21.5 21.25

1584 131704 DQN012463 TRẦN THỊ LY 05/08/1997 1 6.25 7.5 7.5 1.5 2 Marketing A00 1.5 22.75 21.5

1585 131705 DQN026060 TRẦN THỊ TRÚC 01/09/1997 1 7.75 6.5 6 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1.5 21.75 21.75

1586 131710 DND002460 MAI ĐÌNH DANH 03/04/1997 3 7.25 7.5 8.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 23.25 21.25

1587 131711 DND001307 LÊ NGUYÊN BÌNH 07/11/1997 3 6.75 7.25 8.25 0 1 Kế toán A00 0 22.25 22

1588 131715 DND006947 QUẢNG THỊ DIỆU HIỀN 03/03/1997 3 8 7 7.75 0 1 Quản trị khách sạn D01 0 22.75 21.75

1589 131718 DND020394 TRẦN NGỌC ANH TÀI 28/12/1997 3 7.25 8 7.75 0 1 Luật kinh tế A01 0 23 22.25

1590 131729 DND016231 TRẦN NGUYỆT HẠ NHI 09/07/1997 3 6.75 7.5 7 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 21.25 20.75

1591 131732 DHU021308 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 25/09/1997 2NT 6.75 7.25 7.75 1 1 Kinh tế D01 1 22.75 21

1592 131745 DND001368 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 20/10/1997 2 7.5 8 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.75 23.75

1593 131748 DND028566 NGUYỄN HOÀNG NHẬT UYÊN 27/04/1996 3 6.5 7.5 8.25 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22.25 21.75

1594 131753 DND024335 PHAN THỊ HOÀI THƯƠNG 12/07/1997 3 8 7 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

1595 131765 DND025238 TRẦN THANH TOÀN 05/09/1997 3 8 8.25 8.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 24.5 21.25

1596 131772 DND007460 TRẦN VÂN HIẾU 07/08/1997 3 8 4.5 8 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.5 20.5

1597 131774 DND005935 PHAN THỊ HỒNG HẠNH 04/03/1997 1 5.5 7.5 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 22 21.25

1598 131775 QGS017084 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 11/04/1997 1 6.5 7.5 7.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23 22

1599 131780 DND029174 VÕ THỊ LÊ VI 20/09/1996 1 6.25 6.5 6.75 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21 21

1600 131782 DND013096 NGUYỄN THỊ HOÀNG LÝ 28/06/1997 2NT 6.75 6.75 7.25 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 21.75 21.75

1601 131784 DHU003257 LÊ NỮ THIỆN DUYÊN 18/12/1997 2 8.75 6.75 7 0.5 1 Kế toán A01 0.5 23 22

1602 131800 DND011553 LÊ NGUYỄN LÝ LINH 15/05/1997 2 3 5.75 6.5 7.5 2 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2 21.75 21.25

1603 131804 DND004026 DƯƠNG LÊ QUỐC ĐẠI 06/11/1996 3 7.75 7.25 7 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0 22 21.75

Page 64: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1604 131809 DND026638 NGUYỄN THỊ TRINH 03/01/1996 3 6.75 6.5 7.5 0 2 Thông kê A00 0 20.75 20.5

1605 131813 TDV023370 TRẦN HỮU PHONG 15/10/1997 2 6 7.5 7.5 0.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21.5 20.75

1606 131820 DND026911 HUỲNH NGUYÊN HOÀNG TRÚC 25/10/1997 3 7.5 5.75 7.5 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1607 131821 DND018704 ĐOÀN TÙNG QUÂN 10/04/1997 2 6.5 7.5 6 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

1608 131823 DND024069 PHẠM THỊ ANH THƯ 11/05/1997 2NT 7.25 7 6.5 1 1 Marketing D01 1 21.75 21.5

1609 131831 TSN000483 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 13/10/1996 2NT 6 6.5 7 1 4 Thông kê A00 1 20.5 20.5

1610 131835 DND016368 HỒ THỊ TUYẾT NHUNG 28/05/1996 2NT 6.5 7.25 6.5 1 3 Quản trị nhân lực A00 1 21.25 21.25

1611 131844 DND029667 ĐINH HOÀNG VŨ 08/02/1997 3 7 7.25 7 0 1Hê thông thông tin

quản lýA01 0 21.25 20.75

1612 131856 DQN022522 NGUYỄN THỊ DIỆU THÙY 17/09/1997 2NT 8 6.25 8 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 23.25 22

1613 131858 DND001127 PHẠM QUỐC BẢO 27/06/1997 2NT 6.75 6.5 8.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

1614 131859 DQN001285 ĐẶNG THỊ THÙY CHÂU 25/10/1997 6 1 7.25 6.5 4.75 2.5 2 Kinh tế D01 2.5 21 21

1615 131861 DND013270 NGUYỄN TIẾN MẠNH 09/06/1997 2 6.25 7.75 7.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 21.75 21.75

1616 131865 DND030218 NGUYỄN THỊ THẢO VY 16/07/1997 3 7.5 7.5 7.75 0 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0 22.75 20.75

1617 131870 DHU012177 MAI THI LỢI 18/02/1997 2NT 6.5 6.5 6.75 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

1618 131871 DND021996 TRẦN HOÀNG UYÊN THẢO 30/05/1997 3 7.25 6.75 6.5 0 3 Thông kê A00 0 20.5 20.5

1619 131872 DND021597 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 09/12/1997 3 7.25 7.25 6.25 0 2 Quản lý Nhà nước A00 0 20.75 20.5

1620 131873 DND008140 TRẦN THỊ KIM HOÀNG 17/07/1997 2NT 7 8 5.75 1 1 Quản trị khách sạn A01 1 21.75 21.75

1621 131887 DND017808 MAI THỊ PHƯỚC 04/01/1996 1 7 5.75 6.5 1.5 3 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.75 20.5

1622 131888 DND030399 PHAN VĂN KHA VỸ 03/07/1997 3 6 7.25 7.75 0 1 Quản lý Nhà nước A00 0 21 20.5

1623 131889 DHU027478 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 10/06/1997 2NT 8.25 8.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 26 23.75

1624 131896 DQN005144 VÕ THỊ HÀ 25/02/1996 2NT 7.5 8.25 6.25 1 1 Quản trị khách sạn A01 1 23 21.75

1625 131898 DND019362 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 05/04/1997 3 7.25 7.5 7.75 0 1 Kế toán A00 0 22.5 22

1626 131902 DHU026479 HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 09/09/1997 2 7.75 7.75 5.25 0.5 1 Kinh tế D01 0.5 21.25 21

1627 131905 TDV015876 ĐÀO THỊ LÊ 26/02/1997 1 6.5 7.25 6.25 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.5 20.75

1628 131913 DQN027620 TRẦN THỦY VĂN 24/02/1997 1 7 8 6.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23 23

1629 131914 DND015419 TRỊNH THỊ THANH NGUYÊN 28/12/1997 3 7 7.25 8.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

Page 65: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1630 131936 TDV035595 PHAN THỊ THU UYÊN 10/12/1997 2NT 7.25 6.5 6.75 1 3 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

1631 131938 TDV013817 PHẠM THỊ HUYỀN 03/03/1997 2NT 7.25 7.5 5.75 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

1632 131944 TTN001545 HOÀNG THỊ KIM CHI 08/02/1998 1 6.75 7.25 6.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

1633 131949 DND021213 HUỲNH NGUYÊN THÀNH 30/03/1997 3 7.25 8 6.25 0 1Hê thông thông tin

quản lýA01 0 21.5 20.75

1634 131956 DND014838 VÕ DUY NGHĨA 24/09/1997 3 7.5 7 6.25 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1635 131958 DND023078 TRẦN LƯƠNG ANH THƠ 02/12/1997 2 7.75 6.75 7.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.25 21.75

1636 131976 DND026943 NGUYỄN THỊ XUÂN TRÚC 17/11/1995 3 7.25 7.75 6.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0 21.5 21.25

1637 131977 DND006855 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 01/01/1997 2 7.25 6.5 7.75 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

1638 131979 TTN022780 NGUYỄN THỊ BÍCH VI 20/06/1997 1 5.5 7 7.25 1.5 1 Luật A00 1.5 21.25 21.25

1639 131985 DND006730 KIỀU THỊ XUÂN HIỀN 11/07/1997 2NT 5.75 7 8 1 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 21.75 21.75

1640 131988 DND025457 LÊ HOÀNG TRANG 26/10/1997 3 6.75 6.5 7.25 0 3 Thông kê A01 0 20.5 20.5

1641 132003 DND029056 NGÔ THỊ THÚY VI 24/07/1997 2NT 8.25 8.5 7.75 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25.5 23.75

1642 132004 DND020997 HUỲNH ĐAN THANH 05/10/1997 2 7 6.5 7.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

1643 132007 DND028219 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 08/10/1997 2NT 7.5 7 6 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

1644 132008 DND015814 VÕ HOÀNG NHẪN 19/04/1996 2NT 5.5 7.5 7 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21 20.75

1645 132010 DND030125 LÊ LOAN VY 16/11/1997 1 8 7.5 7.75 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24.75 23.75

1646 132012 DND015866 LÊ VIẾT NHẬT 09/11/1997 3 7.25 7.5 6.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.25 21.25

1647 132027 DND012849 ĐẶNG THỊ LY LY 10/05/1997 2 7.5 6.75 6.25 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 21 21

1648 132040 DND016086 NGUYỄN HUỲNH Ý NHI 03/12/1997 3 6.75 7.25 7.75 0 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.75 21.25

1649 132047 DND009741 TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 30/01/1997 1 7.5 7.5 6 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 1.5 22.5 21.75

1650 132055 DND012078 HỒ THỊ KIM LOAN 21/09/1997 3 6.75 7 7 0 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0 20.75 20.75

1651 132058 DHU016469 VÕ THỊ MỸ NHUNG 24/05/1997 2 7.5 6.5 6.5 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

Page 66: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1652 132069 DND011050 NGUYỄN VĂN LÂN 04/09/1996 2NT 6.75 7.75 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

1653 132071 DND011906 TRẦN THỊ BÍCH LINH 28/02/1996 3 6.75 6.5 7.5 0 4 Thông kê A00 0 20.75 20.5

1654 132076 DHU010210 NGUYỄN BÁ LẢM 04/05/1995 2 6.5 6.75 7.5 0.5 1 Luật A00 0.5 21.25 21.25

1655 132077 DHU016865 HOÀNG THỊ KIM OANH 05/09/1997 2 7.25 8.5 7.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24 23.75

1656 132091 DND015774 PHẠM THÀNH NHÂN 15/03/1996 3 6.25 6.5 7.75 0 1 Thông kê A00 0 20.5 20.5

1657 132107 DND028739 LÊ HUỲNH VĂN 18/07/1996 3 7 8.25 8.25 0 2 Marketing A00 0 23.5 21.5

1658 145011 TTN004995 NGUYỄN HỒNG HẠNH 24/10/1997 1 1 7 7.75 7 3.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 3.5 25.25 21.75

1659 145022 TTN022830 TRẦN THỊ THUÝ VI 11/10/1997 1 6.75 8.75 5.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

1660 145030 TDV017500 BÙI THỊ LOAN 22/02/1997 6 2NT 7 7.5 6.25 2 1 Kế toán A00 2 22.75 22

1661 145034 TTN005761 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 14/02/1996 1 7 7.5 5.75 1.5 2 Luật A01 1.5 21.75 21.25

1662 160002 DND014927 LÊ THỊ NHƯ NGỌC 10/08/1997 2NT 7.5 7 7.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 23 22

1663 160009 DND028878 NGUYỄN THỊ THU VÂN 25/08/1997 2 6.5 7.5 7.5 0.5 2 Kế toán A00 0.5 22 22

1664 160010 DHU000406 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 01/01/1997 1 8 7.75 7.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24.5 23.75

1665 160019 DND020715 VÕ THỊ TÂM 21/07/1997 3 7 6.75 7.5 0 4 Quản lý Nhà nước A00 0 21.25 20.5

1666 160096 DHU004857 LÊ THỊ PHƯƠNG HÀ 04/01/1996 2NT 6.5 7.25 7 1 3 Quản trị nhân lực A00 1 21.75 21.25

1667 160098 TDV034522 BÙI QUỐC TUẤN 13/02/1997 2NT 7.75 8 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 24.5 22.25

1668 160107 DND016410 NGUYỄN HỒNG NHUNG 20/07/1997 3 8 8.25 8.5 0 1 Kinh doanh quôc tế D01 0 24.75 23.75

1669 160108 DHU024129 HOÀNG THỊ TRANG 01/01/1997 2NT 7 7.25 8.25 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 23.5 21.75

1670 160133 DHU021492 TRẦN THÁI THẢO 22/06/1997 2NT 7 7.25 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1671 160135 DND019178 THIỀU THỊ HỒNG QUYÊN 08/04/1997 2 7.25 7.5 5.5 0.5 4 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

1672 160136 TDV013272 ĐẶNG THỊ HUYỀN 02/05/1997 1 7.25 6.5 6.25 1.5 1 Kinh tế A01 1.5 21.5 21

1673 160142 DHU005684 VÕ THỊ MỸ HAY 14/04/1997 2NT 7.25 6.25 7.25 1 2 Marketing A00 1 21.75 21.5

1674 160195 SPD002431 PHẠM THỊ NGỌC GIÀU 10/11/1997 2NT 8 6.25 7.25 1 1 Quản trị khách sạn D01 1 22.5 21.75

1675 160206 DHU022246 PHAN THỊ THÔI 05/06/1997 1 7 7 8.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 24 21.75

1676 160215 DND012098 NGUYỄN PHƯỚC NGỌC LOAN 01/12/1997 3 7.25 7.25 8 0 1 Marketing A00 0 22.5 21.5

1677 160220 DHU011663 VÕ KHÁNH LINH 07/12/1997 2 7.5 8.25 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.25 23.75

1678 160244 DND020688 TRẦN THỊ MINH TÂM 12/11/1996 2 6.75 6.5 8.5 0.5 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22.25 21.75

1679 160250 DND030103 HOÀNG THỊ YẾN VY 10/03/1996 2 7.25 8.5 7.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 23.75 22.25

1680 160263 DND026485 HÀ LÊ PHƯƠNG TRINH 14/03/1996 3 7.25 7.5 7.5 0 1 Quản trị khách sạn A00 0 22.25 21.75

Page 67: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1681 160268 DND021998 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 10/01/1997 3 6.75 7.75 8.5 0 2 Quản trị khách sạn A00 0 23 21.75

1682 160270 NLS007236 NGUYỄN PHAN HOÀNG MINH 05/11/1997 1 6.25 8.25 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24.5 23

1683 160274 DND009918 ĐẶNG HÀ KHANG 03/07/1997 3 7.5 7.5 7.5 0 2 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

1684 160277 DND022630 NGUYỄN THỊ THIỆN 17/09/1997 6 2NT 7 7.5 7.25 2 1 Kiểm toán A00 2 23.75 23

1685 160293 DHU024332 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/08/1997 2NT 7 7.5 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

1686 160300 DND027774 NGUYỄN THANH TUẤN 22/10/1997 2 6.5 7.5 8.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23 22

1687 160306 DND002674 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 10/10/1997 2NT 5.75 7.5 7.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22 21.75

1688 160315 DND008809 LÊ HỮU HUY 06/11/1997 6 3 7.25 7 7 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

1689 170001 DND017548 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 25/10/1997 3 7.25 8 8.75 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 24 22.25

1690 170022 TTN012278 PHẠM NGUYỄN THANH NGÂN 14/05/1997 1 7.25 7.75 5.5 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

1691 170023 DND013754 NGÔ THỊ MY 11/07/1997 3 7.25 6.75 7.25 0 3 Luật A00 0 21.25 21.25

1692 170026 DND023956 LÊ ANH THƯ 24/01/1997 3 7.5 7 8.75 0 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA01 0 23.25 21.75

1693 170032 DND008028 NGUYỄN NGỌC PHI HOÀNG 30/05/1997 3 8.25 8.5 8.75 0 1 Kiểm toán A01 0 25.5 23

1694 170037 DQN025729 TẠ NGUYỄN CẨM TRINH 08/03/1997 2 8.25 6.75 8.25 0.5 1 Kiểm toán D01 0.5 23.75 23

1695 170040 DND019020 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 04/10/1997 3 8.25 8.5 8.75 0 1 Kinh doanh quôc tế A00 0 25.5 23.75

1696 170051 DND024016 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 12/03/1997 3 9 6.5 7.5 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 23 22.25

1697 170058 DND014788 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 10/10/1997 2 8.25 8.5 8 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 25.25 21.75

1698 170059 DND001219 ĐINH THỊ NGỌC BÍCH 02/09/1994 2 6.75 8.25 6.5 0.5 1Kinh doanh thương

mại (LT)A00 0.5 22 18.75

1699 170061 DND022010 TRẦN PHƯƠNG THẢO 08/12/1997 3 5.5 7.75 9 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 22.25 21.75

1700 170064 DND029627 NGUYỄN TƯỜNG VÕ 31/03/1997 3 6.5 8 8 0 1 Marketing A01 0 22.5 21.5

1701 170067 DND026326 PHẠM BÙI MINH TRÍ 02/03/1996 1 7.5 6.75 5.5 1.5 2 Luật A00 1.5 21.25 21.25

1702 170071 DND027665 LÊ NGỌC TUẤN 07/08/1996 2 7 7 7.25 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 21.75 21.75

1703 170078 DND028487 DƯƠNG NGỌC HOÀNG UYÊN 09/01/1997 3 7.5 8.25 8.75 0 1 Kế toán A01 0 24.5 22

1704 170083 DND011666 NGUYỄN MAI NHẬT LINH 09/10/1997 3 5.5 7.75 8.25 0 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0 21.5 21.25

1705 170091 TDV007603 ĐẶNG THỊ HÀ 02/05/1997 2NT 7.25 5.5 7.5 1 2 Kinh tế A00 1 21.25 21

Page 68: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1706 200008 DQN002082 HỒ THỊ DANG 27/10/1997 1 6.25 7 7.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22.25 21.25

1707 200009 DHU006075 LÊ PHỤNG HÂN 16/04/1996 2 9 7 6.75 0.5 2 Marketing D01 0.5 23.25 21.5

1708 200011 DQN010190 PHẠM THỊ THÚY KIỀU 26/04/1997 2NT 7 7 8.25 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

1709 200013 DQN005775 CAO THỊ MINH HẰNG 02/01/1997 2NT 7 7.25 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

1710 200014 DQN018780 VÕ QUANG SA 15/08/1996 1 7 7 7.25 1.5 2 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1711 200094 DQN019640 BÙI TÁ TÂM 05/03/1997 2 7.75 7.75 6 0.5 2 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22 22

1712 200098 TTN014519 TRẦN THANH PHÚC 23/08/1996 1 6 7.75 6.25 1.5 3 Tài chính - Ngân hàng A01 1.5 21.5 21.25

1713 200153 DQN013949 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 15/03/1997 1 6.75 6.5 6.5 1.5 1 Luật D01 1.5 21.25 21.25

1714 200155 DQN027509 PHẠM THỊ HỒNG UYÊN 29/09/1997 2 7.75 7 8.25 0.5 2 Luật D01 0.5 23.5 21.25

1715 200156 TSN013261 NGUYỄN LÊ BẢO QUỲNH 05/08/1997 2 7.5 7 8.25 0.5 1 Luật kinh tế D01 0.5 23.25 22.25

1716 200157 DQN015181 ĐINH HOÀI NHẬT 08/06/1996 2NT 7.5 6.75 8.25 1 1 Luật kinh tế A00 1 23.5 22.25

1717 200172 DQN016118 TRẦN THỊ NHƯ 15/09/1997 2NT 8.5 6.75 7.75 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 24 23.75

1718 200186 DND024229 LÊ VĂN THƯƠNG 11/03/1996 1 7 8 6.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.25 23

1719 200199 TDV006502 VÕ THỊ ĐỒNG 09/03/1997 1 6.75 7.5 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1720 200211 DND017575 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 10/06/1996 2NT 6.5 6.75 7 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21.25 20.75

1721 200213 DND002677 TRẦN THỊ THÚY DIỄM 16/05/1996 2NT 6.5 7.5 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1722 200215 NLS004938 ĐINH THỊ THU HUYỀN 14/07/1997 1 7.25 6.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1723 200238 TTN004590 NGUYỄN THANH HÀ 13/10/1996 1 7 7 8 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1724 200247 HHA010755 BÙI KIM OANH 03/11/1997 2 6 7.5 7.75 0.5 2 Marketing A00 0.5 21.75 21.5

1725 200256 NLS011661 TRƯƠNG HỮU THẮNG 21/04/1997 1 6.5 6.25 6.5 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1726 200259 DND025704 PHAN THỊ THÙY TRANG 11/05/1997 2 6.5 7.5 7.25 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21.75 21

1727 200270 DHU009304 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 19/10/1997 1 7.5 6.75 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1728 200276 NLS013054 BÙI THỊ THANH TRANG 18/06/1997 1 6.25 7.5 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.75 22

1729 200278 DND013066 CAO THỊ LÝ 07/03/1997 2NT 6.5 7.5 7.25 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22.25 21.75

1730 200279 TTN018935 HÀ THỊ THU THỦY 26/01/1997 1 7.5 7.5 6 1.5 1 Kế toán A01 1.5 22.5 22

1731 200310 DND014060 NGUYỄN THỊ THÚY NA 20/07/1997 2NT 7.25 6.5 7 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 21.75 21.75

1732 200319 DND028941 TRẦN THỊ VÂN 03/10/1996 2 7.75 7 7.25 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 22.5 21

Page 69: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1733 200324 DND017158 PHẠM THỊ HOÀNG PHẤN 24/11/1997 2 6.5 7.5 7.5 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 22 21

1734 200328 TDV025475 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 10/07/1997 1 7.5 7.5 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.75 22

1735 200332 DND000622 TRẦN THỊ HỒNG ANH 12/05/1997 6 2NT 6.25 7.25 7.25 2 1 Quản trị khách sạn A00 2 22.75 21.75

1736 200338 TTN001146 CHU THỊ BIÊN 04/03/1997 1 1 7 7.25 7.25 3.5 1 Quản trị kinh doanh A00 3.5 25 22.25

1737 200339 DHU006313 NGÔ THỊ HIỀN 16/05/1997 1 7 7 8 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.5 23

1738 200341 TDV007853 NGUYỄN THỊ HÀ 24/09/1997 2NT 8.75 7.5 8.5 1 1 Kiểm toán A00 1 25.75 23

1739 200351 NLS010843 NGUYỄN THỊ TÂM 07/07/1997 1 6.5 7 6.5 1.5 1 Luật D01 1.5 21.5 21.25

1740 200352 NLS002906 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 20/05/1997 1 8 7.5 6.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23.5 21.75

1741 200356 DQN029096 VÕ KHẮC VỸ 13/04/1997 2 8 7.5 8.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh D01 0.5 24.5 22.25

1742 200363 DQN018880 NGUYỄN THỊ TRÚC SANG 01/03/1997 2 7.5 6.5 8.25 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0.5 22.75 21.75

1743 200365 DHU014764 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN 15/05/1997 1 6.25 7.5 8.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1744 200367 LNH009514 HOÀNG VĂN TIỆP 16/04/1997 2 7 8.5 8.5 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 24.5 22.25

1745 200417 DQN018188 DƯƠNG MINH QUÝ 08/09/1997 1 7 6 6.5 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21 21

1746 200421 DQN000793 TRẦN QUỐC BẢO 27/05/1997 1 7 7 6.5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22 21

1747 200457 DQN022096 TRƯƠNG THỊ THƠ 02/08/1997 1 7.25 6.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1748 200459 DHU019676 PHẠM HỒNG SƠN 21/02/1997 1 7.25 7 7.5 1.5 2 Quản trị kinh doanh A01 1.5 23.25 22.25

1749 200470 NLS013783 NGUYỄN THỊ MAI TRÚC 28/12/1997 1 6.5 7 7 1.5 2 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

1750 200472 TDV033693 TRƯƠNG THỊ TRÚC 15/08/1997 1 1 7.5 6.5 6 3.5 1 Quản trị kinh doanh D01 3.5 23.5 22.25

1751 200500 DND003860 ĐẶNG THỊ TUYẾT DƯƠNG 11/06/1997 2NT 7.25 7.75 6.5 1 1 Kinh doanh thương mại A01 1 22.5 22

1752 200506 DND013905 CHÂU THỊ ÁNH MỸ 01/02/1997 1 7.75 7.25 5.75 1.5 2 Kinh doanh thương mại D01 1.5 22.25 22

1753 200535 DND028771 CAO HOÀNG VÂN 25/06/1997 2NT 6.5 6.5 7.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1754 200555 DHU002150 NGUYỄN THÀNH CHUYÊN 01/01/1997 2 7.25 7.25 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.5 23

1755 200570 YTB004293 GIANG THÙY DƯƠNG 11/08/1997 2 6.75 7.5 7.5 0.5 1 Luật A00 0.5 22.25 21.25

1756 200588 DHU022733 HOÀNG THỊ THÚY THỦY 13/02/1996 1 7.5 7.5 8.5 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 25 23

1757 200636 TDV034431 TRẦN ĐÌNH TÚ 16/05/1997 2NT 7.25 7.5 6.5 1 1 Luật A00 1 22.25 21.25

1758 200651 DHU014893 HÀ THỊ THU NGUYỆT 10/10/1997 2 5.75 6.5 6 0.5 1Kinh doanh thương

mại (LT)A00 0.5 18.75 18.75

1759 200652 DHU001483 NGÔ THỊ KHÁNH BÌNH 18/08/1997 2 6.75 6.5 7.5 0.5 1 Luật A00 0.5 21.25 21.25

1760 200653 DHU012797 VÕ THỊ TUYẾT MAI 05/09/1996 2 7.5 8.5 7.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 24.25 22.25

Page 70: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1761 200667 TSN006940 NGUYỄN ĐỨC KHOA 22/02/1996 2 6.75 7.75 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.25 22.25

1762 200670 TSN020017 PHẠM THỊ NHƯ VÂN 01/08/1997 2NT 7.25 6.5 7.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.25 22

1764 200676 NLS004975 NGUYỄN LÝ XUÂN HUYỀN 27/12/1997 1 6.75 7 6.75 1.5 1 Quản trị khách sạn D01 1.5 22 21.75

1765 200694 DQN014833 VƯƠNG THU NGUYỆT 25/09/1997 2NT 6.75 7.25 8 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

1766 200697 DND016916 HOÀNG THỊ KIM OANH 01/01/1996 2 6.5 7.25 7.25 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

1767 200698 DND012359 ĐẶNG VĨNH LỘC 21/04/1997 2NT 6.25 7.5 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1768 200700 DHU005758 HUỲNH THỊ THU HẰNG 01/02/1996 2 8 7.5 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 24.5 23.75

1769 200701 TDV022701 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 19/02/1997 6 2 6.75 8.5 7 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 23.75 23.75

1770 200711 HDT014033 LÊ ĐÌNH LINH 07/11/1997 2NT 7.75 7 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

1771 200721 DND005943 PHAN TRẦN HỒNG HẠNH 08/09/1994 2NT 6.5 5.5 8.5 1 1 Kế toán (LT) A00 1 21.5 21

1772 210028 TDV020843 PHAN QUÝ NGÂN 28/01/1997 2NT 7 7.5 7.25 1 2 Kế toán A00 1 22.75 22

1773 210037 DHU003099 TRẦN HỮU DŨNG 23/10/1997 2 7.25 7.5 7.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

1774 210045 TSN018109 HUỲNH NAM TRÍ 17/12/1997 2 7.5 8.25 7 0.5 2 Quản trị khách sạn A01 0.5 23.25 21.75

1775 210054 DHU002914 THÁI THỊ THÙY DUNG 07/04/1997 2 7.25 8.5 7.75 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 24 23

1776 210065 TTN021651 CAO XUÂN TUẤN 17/04/1997 1 6.5 7.25 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1777 210074 NLS015357 PHAN THỊ NHƯ Ý 20/09/1997 1 6.25 7.5 6.5 1.5 2 Quản trị khách sạn A00 1.5 21.75 21.75

1778 210091 TDV027865 PHAN THỊ THAO 22/08/1997 1 7.25 6.5 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.75 21.75

1779 210101 TTN010009 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 26/02/1997 1 7.75 6.25 8 1.5 2 Luật kinh tế A00 1.5 23.5 22.25

1780 210104 DHU000699 PHAN DƯƠNG TÚ ANH 10/01/1997 1 7 7.5 7.75 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 23.75 23.75

1781 210129 TDV032202 HỒ THỊ TRANG 12/09/1997 2NT 6.25 7.25 8 1 2 Marketing A00 1 22.5 21.5

1782 210131 DHU026236 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 24/05/1997 2 7 7 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

1783 210170 DND013362 TRƯƠNG THỊ MẪN 15/01/1997 2NT 8 7 6.25 1 1 Kế toán D01 1 22.25 22

1784 210173 DND009817 NGUYỄN HỮU HỮU 23/02/1996 2NT 7.25 6.25 7 1 2 Kinh tế A00 1 21.5 21

1785 210175 DTT015257 NGUYỄN THỊ THU TRÂM 19/03/1997 1 6.5 7.75 6.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.25 21.75

1786 210182 DQN012481 VÕ THỊ HỒNG LY 09/12/1997 2NT 6.75 6.25 6.75 1 4 Thông kê A00 1 20.75 20.5

1787 210235 DQN019831 VÕ THỊ MINH TÂM 03/02/1997 1 6 7.75 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1788 210256 DQN005269 NGUYỄN THỊ BÍCH HẢI 25/04/1997 2NT 6.75 6.25 7 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1789 210296 TTN009904 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 29/04/1997 1 6.25 6.5 8 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

1790 210299 DQN029050 VÕ THỊ VY 05/06/1997 1 7.5 7.5 8 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 24.5 22

Page 71: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1791 210324 TDV020712 BÙI THỊ THU THẢO NGÂN 28/08/1997 2NT 7.5 7 5.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýA01 1 20.75 20.75

1792 210350 NLS003447 PHẠM THỊ HẰNG 27/07/1997 1 6.75 6.75 6.75 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

1793 210362 TTN014075 PHẠM KIM OANH 01/07/1996 1 6.25 6.5 7 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

1794 210413 DND025883 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM 27/01/1997 2 6.25 7.5 7.25 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 21.5 21

1795 210431 DQN002664 TRẦN THỊ DIỆU 25/04/1997 2NT 6.5 7 7 1 2 Luật A00 1 21.5 21.25

1796 210458 TDV032959 PHẠM THÚY TRANG 12/11/1997 1 6.75 6.75 8.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.75 23

1797 210463 TDV001659 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 02/09/1997 1 7.75 6.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

1798 210465 TDV018361 NGUYỄN THỊ LY 25/08/1997 1 8.5 5.75 7.25 1.5 1 Kế toán D01 1.5 23 22

1799 210466 TDV008090 TRƯƠNG THỊ HÀ 15/11/1997 1 6 6.75 7.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

1800 210482 TDV031208 TRẦN THỊ THƯƠNG 06/10/1997 2 8 7.25 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23.25 22

1801 210484 TDV018543 TRẦN THỊ LÝ 12/12/1997 1 7.25 7.25 5.75 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.75 20.75

1802 210485 TDV027889 BÙI THỊ THẢO 07/07/1997 1 7.5 6.25 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

1803 210488 TDV012485 LÊ THỊ HUỆ 11/03/1996 2NT 6.5 8.25 7.5 1 1 Kế toán A00 1 23.25 22

1804 210520 TDV017885 LÊ THỊ LỢI 14/02/1997 1 7.25 7.25 6.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

1805 210522 DHU019686 TẠ QUANG SƠN 03/01/1995 2NT 7 7.75 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

1806 210570 DHU004528 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 19/05/1997 2 6.75 8 5.75 0.5 4 Kinh tế A01 0.5 21 21

1807 210572 DHU025154 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 15/06/1997 2 7.75 7.75 8.5 0.5 1 Kế toán A01 0.5 24.5 22

1808 210578 DND021445 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 04/05/1997 2NT 7 7.75 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24 23.75

1809 210640 TDV004660 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 26/09/1997 2 6.25 7 7.75 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21.5 21

1810 210666 TDV025661 TRẦN THỊ QUỲNH 02/06/1997 1 8 6 8 1.5 1 Marketing A00 1.5 23.5 21.5

1811 210692 TDV036941 LƯƠNG THỊ YẾN 23/09/1997 1 7.5 7.5 6.75 1.5 2 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.25 22.25

1812 210693 TDV031940 NGUYỄN THỊ TRÀ 17/08/1997 1 6.5 6.5 7.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

1813 210694 TDV020693 NGUYỄN THỊ NGÀ 11/04/1997 6 1 7 7.75 8.25 2.5 1 Kiểm toán A00 2.5 25.5 23

1814 210710 TDV016988 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 18/03/1997 2NT 7.75 6.25 6.5 1 4 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

1815 210739 DND000743 NGÔ NGUYỄN NGỌC ÁNH 05/10/1997 2NT 6.5 6.5 7 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

1816 210748 DHU017883 NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG 05/06/1997 1 7 7 8 1.5 1 Kế toán D01 1.5 23.5 22

1817 210750 DHU002696 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 23/07/1997 2 7.25 8 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 23.75 23.75

1818 210753 DHU006403 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/10/1996 1 8 7.5 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1819 210770 DHU013913 LÊ THỊ THÚY NGA 28/06/1997 1 6.75 8 7.25 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 23.5 22.25

1820 220003 DHU010300 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 02/02/1997 1 6.75 7.25 6.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

Page 72: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1821 220016 DQN005994 PHAN THỊ THU HẰNG 01/09/1997 2NT 7.25 5.5 7.5 1 1 Kinh tế A00 1 21.25 21

1822 220018 DQN006037 TRẦN THỊ KIM HẰNG 16/02/1997 1 6.5 6.75 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.75 21.25

1823 220024 DQN003676 MAI THÙY DƯƠNG 20/06/1997 2 7.25 8.25 8.25 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 24.25 23

1824 220067 NLS007668 NGUYỄN THỊ NGA 10/11/1997 1 6 7 8 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

1825 220119 DQN001478 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 06/01/1997 2NT 7 8.5 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25 23.75

1826 220120 DQN005603 NGUYỄN TẤN HÀO 18/11/1997 2NT 6 6.5 7.5 1 2 Quản lý Nhà nước A00 1 21 20.5

1827 220140 TDV034321 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 16/10/1997 2NT 7 7.5 6.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22 21.25

1828 220243 DHU024952 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 07/09/1997 2 8.25 6.5 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22.75 22

1829 220250 DHU011624 TRƯƠNG THỊ DIỆU LINH 03/06/1996 2 6.5 7.75 8.25 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23 22

1830 220254 DQN003226 ĐOÀN THỊ CẨM DUYÊN 15/08/1997 2NT 6.5 6.5 8.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.5 22

1831 220257 DND009178 LÊ THỊ KIM HUYỀN 06/07/1997 1 7.75 7.75 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24 22.25

1832 220258 DND019688 PHAN THỊ SEN 03/03/1997 2NT 7 7.5 7.5 1 1 Kế toán A00 1 23 22

1833 220278 DND006096 ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG 26/04/1997 1 8.25 5 6.75 1.5 2 Luật A00 1.5 21.5 21.25

1834 220280 TDV028122 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/09/1997 1 7.5 6.25 6.5 1.5 4 Marketing A00 1.5 21.75 21.5

1835 220305 DND002590 NGUYỄN THỊ ÁI DIỄM 04/07/1997 2NT 7.25 7.25 6.25 1 2 Marketing A00 1 21.75 21.5

1836 220321 DHU004166 ĐINH TRẦN TIẾN ĐỨC 30/08/1997 1 7 7.5 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

1837 220336 DND010932 TRƯƠNG THỊ LÀNH 23/01/1997 1 7.25 6.5 7 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22.25 21.25

1838 220349 DHU014782 NGUYỄN NGỌC NGUYÊN 29/06/1997 2 6.25 7.75 7.25 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1839 220357 TDV009281 NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG 24/12/1997 2NT 6.75 7 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

1840 220358 DHU012934 ĐỖ KỲ MINH 05/12/1997 2 8.25 5.25 8.25 0.5 2 Marketing D01 0.5 22.25 21.5

1841 220359 DND017408 TRƯƠNG HỮU PHÚ 02/10/1997 6 2NT 6.5 7.25 7.75 2 1 Quản trị kinh doanh A00 2 23.5 22.25

1842 220372 NLS002861 LÊ THỊ THANH HÀ 06/06/1997 1 6.5 6.75 6.75 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.5 21

1843 220373 TTN023552 PHAN THỊ THANH XUÂN 12/01/1997 1 5.75 7.25 7 1.5 1 Luật A00 1.5 21.5 21.25

1844 220388 TDV006059 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 08/11/1997 2 7.75 6.5 8 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.75 22.25

1845 220389 TDV000942 NGUYỄN THỊ LAN ANH 02/12/1996 2NT 7.5 7.25 7 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

1846 220392 NLS010868 RAHLAN H' TÂM 16/10/1997 1 1 5.75 5.5 6.75 3.5 2 Luật A00 3.5 21.5 21.25

1847 220402 TSN014826 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/06/1997 1 7.5 7.25 6.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1848 220405 DQN015411 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHI 16/12/1997 1 7 7.25 7 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22.75 21.75

Page 73: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1849 220422 DHU015344 ĐẶNG ĐÌNH NHẬT 15/09/1997 2 8.25 7 6 0.5 4 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1850 220435 DHU025956 TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN 13/12/1997 2NT 7.25 7 6.75 1 2 Kinh doanh thương mại A00 1 22 22

1851 220438 DHU003422 HOÀNG THÙY DƯƠNG 18/02/1997 2 8.25 8 6 0.5 1 Luật A01 0.5 22.75 21.25

1852 220470 TSN007306 PHẠM THỊ LÀI 14/10/1997 2NT 6.25 7.25 6.75 1 1 Luật A00 1 21.25 21.25

1853 220472 DHU025081 VÕ THỊ TRINH 10/11/1997 6 1 8 6.5 7 2.5 1 Kế toán A00 2.5 24 22

1854 220473 TSN007160 HOÀNG THỊ MỸ KIỀU 27/09/1997 1 7.25 6.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1855 220498 NLS014402 NGUYỄN THỊ THU TUYỀN 11/05/1997 1 7.25 7.5 5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 21.25 21

1856 220517 DQN020738 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/08/1997 2NT 8.25 6.75 4.75 1 1 Quản lý Nhà nước D01 1 20.75 20.5

1857 220523 DQN004919 ĐINH VĂN HÀ 04/07/1997 1 1 6 6.25 5.5 3.5 1 Luật A00 3.5 21.25 21.25

1858 220525 DQN027821 PHẠM THÙY VẬN 06/04/1997 1 8 7.5 6.25 1.5 1 Kinh tế D01 1.5 23.25 21

1859 220530 TDV036361 NGUYỄN THẠCH VŨ 17/03/1997 2 7 8.25 6.5 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 22.25 20.75

1860 220546 TDV015169 NGUYỄN THỊ KHUYÊN 21/05/1995 1 6.75 6.75 7.25 1.5 1 Luật A00 1.5 22.25 21.25

1861 220548 NLS008612 TRẦN THỊ Ý NHI 18/02/1996 1 1 6.25 5.75 6.75 3.5 1 Marketing A00 3.5 22.25 21.5

1862 220558 TTN020605 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 28/10/1996 6 1 5.75 7.5 5 2.5 3 Quản lý Nhà nước A01 2.5 20.75 20.5

1863 220561 TDV033444 DƯƠNG THỊ THỤC TRINH 10/12/1997 2 7.5 7.5 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23 22

1864 220609 TTN003302 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 13/04/1996 1 7.25 6.25 6.75 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

1865 220610 TDV023409 ĐẬU ĐỨC PHÚ 01/11/1995 2 7.75 7.5 8.5 0.5 1 Quản trị khách sạn A00 0.5 24.25 21.75

1866 220611 TSN001437 ĐỖ DUY CƯỜNG 29/04/1997 2 6.75 7.5 7.25 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22 22

1867 220616 SPH017954 NGUYỄN THIỆN TRÍ 27/09/1996 3 6.75 7.5 7.5 0 2 Luật A00 0 21.75 21.25

1868 230011 DND002453 HUỲNH THỊ MỶ DANH 25/10/1997 1 7.25 6.25 6.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 21.5 21.5

1869 230022 DQN006638 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 22/11/1997 1 7.25 6.75 7 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22.5 21.75

1870 230023 DQN003873 LÊ THỊ ĐANG 20/10/1997 6 2NT 7.5 7.75 7 2 1 Luật kinh tế A00 2 24.25 22.25

1871 230040 TTN003172 TRẦN THỊ DUYÊN 02/05/1997 1 6.25 6.75 7 1.5 2 Quản trị nhân lực A00 1.5 21.5 21.25

1872 230051 DHU012595 TRẦN THỊ THẢO LY 13/11/1997 2NT 7.5 7.5 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 24.5 23.75

1873 230067 DQN002638 NGUYỄN THỊ VŨ DIỆU 02/01/1997 2NT 7.75 6.75 7.75 1 2 Quản trị kinh doanh D01 1 23.25 22.25

1874 230081 DQN008553 HUỲNH THỊ HUYÊN 26/06/1997 1 6.25 8 6.5 1.5 1 Kế toán A01 1.5 22.25 22

1875 230084 HDT014280 LƯỜNG QUANG LINH 16/09/1996 2 7.25 7.5 8.25 0.5 1 Marketing A00 0.5 23.5 21.5

1876 230086 DHU017404 CHẾ VĂN MINH PHÚC 15/12/1997 2 7.25 8 8.5 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 24.25 23

1877 230090 DQN005425 LÊ THỊ MỸ HẠNH 24/11/1997 6 2 6.75 7.5 7 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

Page 74: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1878 230092 TSN007715 PHAN THỊ BÍCH LIÊN 17/10/1997 2NT 7 7.5 6.5 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 22 20.75

1879 230104 DHU016649 THÁI THỊ QUỲNH NHƯ 17/02/1997 1 6.75 7.75 7 1.5 1 Kế toán A01 1.5 23 22

1880 230149 TTN020855 HỒ PHƯỚC TRIỀU 20/05/1997 1 8 7.5 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.25 22

1881 230154 TDV001788 NGUYỄN THỊ ÁNH 20/07/1997 1 9 7.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.5 22

1882 240058 DHU014544 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 24/08/1997 2 7 6.5 7 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

1883 240067 HDT017620 ĐOÀN THỊ NGÂN 10/10/1997 2NT 7.25 7.5 5.75 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

1884 240102 TDV032228 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 10/11/1997 2NT 7.25 8 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23.75 23

1885 240112 DHU007646 VÕ THỊ HOÀNG 25/04/1997 2NT 7.25 8.25 7.5 1 1 Kế toán A00 1 24 22

1886 240122 DQN002381 NGUYỄN THỊ NHƯ DIỄM 10/01/1997 2 7.5 7.25 5.25 0.5 3 Quản lý Nhà nước D01 0.5 20.5 20.5

1887 240132 DHU017224 NGUYỄN VĂN PHONG 11/06/1996 1 6.25 7 8 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1888 240134 DHU023487 MAI THỊ THỦY TIÊN 04/08/1997 2 8.25 6 6.5 0.5 3 Quản trị nhân lực A01 0.5 21.25 21.25

1889 240159 DHU024354 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 15/01/1997 1 7.25 7 7.75 1.5 2 Kinh doanh thương mại D01 1.5 23.5 22

1890 240160 DHU016939 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 25/08/1997 2 7.25 7.75 6 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.5 21.25

1891 240170 DHU025467 DƯƠNG CẨM TÚ 20/12/1997 2NT 7.25 7 6 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.25 21.25

1892 240171 DHU025383 LÊ QUANG TRƯỜNG 07/11/1997 1 6.5 7.25 6.75 1.5 2 Marketing A00 1.5 22 21.5

1893 240172 DHU008722 NGUYỄN THỊ HUYỀN 17/08/1997 2NT 7 7.5 7.75 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

1894 240173 DHU020584 LÊ ĐAN THANH 03/10/1997 2NT 8 7 6.75 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.75 22.25

1895 240176 DHU003441 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 24/07/1997 1 7.5 7.5 7.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 24 22

1896 240180 DND006675 ĐỖ THỊ THU HIỀN 21/07/1997 2NT 7.5 7.25 7 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

1897 240183 DHU007990 TRẦN THỊ HUỆ 13/10/1997 2NT 7 6.75 7 1 1 Marketing A00 1 21.75 21.5

1898 240190 DHU013039 NGUYỄN ĐỨC MINH 14/07/1997 2 7.25 8.25 7.5 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 23.5 21

1899 240192 DND011418 BÙI THỊ CẨM LINH 10/08/1997 1 7.25 7.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24 22

1900 240196 DHU017652 PHAN TIẾN PHƯỚC 26/08/1997 2NT 6.75 6.75 7.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýD01 1 21.75 20.75

1901 240202 DHU007078 NGUYỄN MINH HÒA 16/06/1996 2NT 7.25 8 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

1902 240203 TDV027935 ĐINH THỊ THẢO 23/05/1997 1 7.5 6.75 7.5 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 23.25 21.25

1903 240204 TDV017314 TRẦN THỊ LINH LINH 09/08/1997 1 6.75 6.25 7.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

Page 75: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1904 240206 HDT011945 BÙI THỊ HƯƠNG 10/10/1997 1 6.25 7.5 5.5 1.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1905 240232 TTN019490 VÕ THỊ THƯƠNG 20/09/1997 1 6.5 7.25 6.75 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22 21.75

1906 240237 TDV008723 TRẦN THỊ HẠNH 30/01/1997 1 7.5 7.75 6 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.75 22

1907 240260 DND024691 NGUYỄN THỊ TIỀN 03/04/1997 2NT 6.5 6.25 7 1 3 Quản lý Nhà nước A00 1 20.75 20.5

1908 240267 TDV017195 PHẠM THỊ THÙY LINH 20/02/1997 1 7.25 8.25 8 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 25 23.75

1909 240278 DND023761 HUỲNH THỊ PHƯƠNG THÚY 28/08/1997 2NT 8 7.5 6.75 1 1 Kế toán A01 1 23.25 22

1910 240283 DND017035 TRƯƠNG THỊ NGỌC OANH 14/04/1997 1 7.5 6.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

1911 240284 DND005036 PHẠM THỊ NGÂN GIANG 09/08/1997 6 1 7.5 7.75 6.5 2.5 1 Quản trị kinh doanh A01 2.5 24.25 22.25

1912 240302 DND016838 NGUYỄN THỊ KIỀU NƯƠNG 24/11/1997 1 7.25 6.75 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

1913 240309 DND015578 LÊ XUÂN NHÃ 12/11/1997 1 7 7.75 8 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 24.25 21.75

1914 240317 DND015116 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 21/11/1997 2NT 7.25 7 7.5 1 2 Kinh doanh thương mại D01 1 22.75 22

1915 240341 DND001480 BLING BRÊM 11/12/1996 1 1 6.5 5.75 6 3.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 3.5 21.75 21.25

1916 240342 DHU000232 HỒ LÊ THÁI ANH 24/07/1997 2 7 7.25 8 0.5 1 Luật D01 0.5 22.75 21.25

1917 240362 DHU006051 TRƯƠNG THỊ HẰNG 23/02/1997 1 6.25 7 7.75 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22.5 21

1918 240368 NLS014258 TRẦN QUỐC TUẤN 08/03/1997 1 4.75 7.5 6.75 1.5 3 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.5 20.5

1919 240371 DHU021613 PHAN VĂN THĂNG 06/12/1996 2NT 6.5 7.5 8 1 2 Kiểm toán A00 1 23 23

1920 240378 NLS012117 NGUYỄN BÙI MINH THUẬN 27/05/1997 1 7 7.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

1921 240432 TDV024034 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 20/07/1997 2NT 6.75 7.75 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23 23

1922 240436 DND015506 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 27/06/1997 1 7.25 7.25 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.5 22

1923 240440 TTN022753 LÊ HÀ VI 05/01/1997 1 6.75 6.75 6 1.5 4 Kinh tế A01 1.5 21 21

1924 240458 DQN010378 PHẠM THỊ CHI LAM 20/12/1997 2NT 6.25 7.25 7.25 1 2 Quản trị khách sạn A00 1 21.75 21.75

1925 240459 TTN003500 PHẠM THỊ ANH ĐÀO 01/12/1997 1 7.5 7.5 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 24 21.25

1926 240461 HUI018681 PHẠM THỊ BẢO TUYẾN 30/05/1997 1 6.75 6.5 6 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

1927 290007 DHU020889 NGUYỄN TẤT THÀNH 23/07/1997 6 2 6.5 8.5 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A01 1.5 23 22.25

1928 290021 DND024166 CHÂU HOÀNG THƯƠNG 06/01/1997 2NT 6.5 6.25 7.25 1 4 Kinh tế A00 1 21 21

1929 290024 DND027106 NGUYỄN THÀNH TRUNG 12/04/1997 2 7.25 6.75 6.5 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

1930 290060 DQN023007 LÊ TRẦN ANH THƯ 30/06/1997 2 8.25 7.5 6.75 0.5 1 Luật kinh tế A01 0.5 23 22.25

Page 76: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1931 290069 DND027909 VÕ VĂN TUẤN 01/01/1997 2NT 6 6.5 7.25 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

1932 290071 DND019018 NGUYỄN THỊ LÊ QUÝ 05/08/1997 1 7 6.5 5.75 1.5 2 Quản lý Nhà nước A00 1.5 20.75 20.5

1933 310005 DHU018121 VÕ NGỌC PHƯƠNG 22/05/1997 2 7.25 8.5 8.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 24.5 22.25

1934 310007 DQN014707 NGUYỄN THỊ TIỂU NGUYỆN 01/10/1997 1 8 6.5 6.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.75 22.25

1935 310008 DQN026997 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 04/11/1997 2NT 6.25 7.5 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 22.25 21.25

1936 310009 DHU010937 ĐẶNG LÊ KHÁNH LINH 20/06/1997 2 7.25 7.25 9.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.25 23.75

1937 310010 DHU025264 NGUYỄN THÀNH TRUNG 06/09/1997 2 7.25 7.25 6.25 0.5 2Hê thông thông tin

quản lýA01 0.5 21.25 20.75

1938 310021 DHU022722 HOÀNG LÊ THANH THỦY 17/08/1997 2 7.25 7.25 8.5 0.5 1 Kế toán D01 0.5 23.5 22

1939 310027 DQN004707 DƯƠNG HOÀI GIANG 03/09/1997 1 7 7.5 7.25 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 23.25 21.75

1940 310038 DQN003561 TRẦN TÚ DUYÊN 27/11/1997 1 7 7 5.75 1.5 2 Kinh tế D01 1.5 21.25 21

1941 310042 DHU012109 NGUYỄN THỊ LỘC 14/01/1997 1 7 6 7.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

1942 310044 DHU018437 VÕ THANH QUANG 21/01/1997 1 2 5.5 7.5 6.75 2.5 1 Luật kinh tế A00 2.5 22.25 22.25

1943 310046 DHU012597 TRẦN THÁI HƯƠNG LY 06/01/1997 2 8.25 6.5 7.5 0.5 2 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.75 22.25

1944 330007 DND009895 NGUYỄN HỮU KHẢI 10/09/1997 3 5.25 7.25 8.5 0 1 Kinh tế A00 0 21 21

1945 330018 DND029549 PHẠM THỊ TƯỜNG VINH 17/12/1993 2NT 6.75 8.25 7.75 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 23.75 23.75

1946 330019 DND011668 NGUYỄN NGHỆ LINH 14/02/1997 3 7 7.25 7.5 0 1 Kinh tế A00 0 21.75 21

1947 330031 TTN003191 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN 03/12/1996 1 6.75 7.25 6.75 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 22.25 21.75

1948 330034 DND028021 PHẠM THANH TÙNG 02/06/1997 2NT 5.75 6.75 7.25 1 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

1949 330037 DND024445 NGUYỄN THỊ MAI DẠ THY 24/06/1997 3 7 6.75 7.5 0 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0 21.25 21.25

1950 335002 DHU005278 NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI 18/07/1997 2 8.25 7.5 6 0.5 1 Quản trị kinh doanh D01 0.5 22.25 22.25

1951 335003 DQN005376 DƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 16/08/1997 2 7.5 6.25 6.75 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

1952 335005 DND024902 HÀ VĂN QUỐC TÍN 02/02/1996 1 7.25 6.75 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1953 335009 DQN002800 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 15/02/1996 1 6.5 7.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

1954 335036 DHU015705 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI 13/01/1997 2 6.75 7 7.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1955 335044 TDV016393 HỒ THỊ LINH LINH 02/01/1997 2 6.75 7 7.75 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

1956 335050 DND026014 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 15/12/1996 3 8 7.25 7.25 0 1 Quản trị kinh doanh A00 0 22.5 22.25

Page 77: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1957 400134 TDV022842 HỒ THỊ OANH 24/10/1997 2NT 6.25 6 7.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 20.75 20.75

1958 400136 TDV003901 NGUYỄN NGỌC CƯỜNG 25/07/1997 1 6.75 7 6.25 1.5 1 Marketing A00 1.5 21.5 21.5

1959 400139 TDV035722 ĐẶNG THỊ VÂN 14/04/1997 2NT 7.75 7 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

1960 400141 TDV009286 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 06/12/1997 1 7 6.5 7 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22 21

1961 400143 DHU019800 NGUYỄN MINH TUYẾT SƯƠNG 10/02/1997 1 7 6.25 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

1962 410009 DHU020143 HOÀNG THÀNH TÂM 25/04/1997 1 8.75 7.5 6 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.75 22.25

1963 410042 DQN007301 TRẦN THỊ HOA 28/09/1997 1 6.5 6.5 7.75 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.25 22.25

1964 410048 DQN019245 TRẦN CÔNG SƠN 01/01/1997 2NT 7.25 7 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

1965 410070 TSN014870 PHAN THỊ KIM THẢO 31/01/1997 2 7.25 7.5 6.5 0.5 2 Quản trị khách sạn A00 0.5 21.75 21.75

1966 410071 TSN001410 TRỊNH THỊ CÚC 11/12/1997 1 5.75 5.25 8 1.5 4 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

1967 410093 DQN014343 LÊ THỊ NGỌC 20/08/1997 2NT 7.5 7.5 7.5 1 2 Kinh doanh thương mại A00 1 23.5 22

1968 410103 DND030566 BÙI THỊ NHƯ Ý 17/01/1997 1 7 7.25 6.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

1969 410105 TDV033756 HOÀNG QUỐC TRUNG 01/11/1997 1 7 8 8.25 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 24.75 23.75

1970 410109 DQN012720 LƯƠNG THỊ HỒNG MẪN 19/11/1997 2 7 6.75 8.25 0.5 2 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.5 22

1971 410128 TDV006323 HOÀNG THỊ ĐỊNH 08/02/1997 1 7 6.25 6.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.25 21.25

1972 410136 TDV020926 LÊ THỊ NGHĨA 30/06/1997 1 7.25 6.5 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1973 410146 DQN007190 BÙI THỊ HOA 20/07/1997 2NT 9.25 5.5 8 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 23.75 23.75

1974 410231 DHU015122 LÊ THỊ THANH NHẠN 20/09/1997 2NT 7 6.5 7 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

1975 410234 TTN001949 NGUYỄN THỊ CÚC 24/11/1997 1 6.75 7.5 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

1976 410238 TDV023154 TRƯƠNG THỊ HỒNG OANH 14/05/1997 1 7.25 6.75 6.25 1.5 2 Marketing A00 1.5 21.75 21.5

1977 410239 TDV035983 TRẦN THỊ YẾN VI 16/07/1997 1 5.5 7.75 6.75 1.5 2 Marketing A01 1.5 21.5 21.5

1978 410245 TTN010102 TRƯƠNG TRẦN NHẬT LINH 05/02/1997 1 7 6.75 6.75 1.5 3Hê thông thông tin

quản lýD01 1.5 22 20.75

1979 410249 NLS006556 TRẦN THỊ LOAN 30/05/1997 1 6 7.5 7 1.5 3 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22 22

1980 410250 TDV033058 TRẦN THỊ THU TRANG 20/03/1997 2NT 7.25 7.25 6.75 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

1981 410254 DHU017965 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 10/03/1996 2NT 7 7.5 6 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 21.5 20.75

Page 78: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

1982 410257 DHU010934 ĐINH THỊ THÙY LINH 27/01/1997 2NT 7.25 6 7.5 1 3 Quản trị khách sạn A00 1 21.75 21.75

1983 410263 THP001075 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 23/06/1996 2NT 6.5 6.5 3 1 3Hê thông thông tin

quản lý (LT)D01 1 17 17

1984 410273 TDV016192 HÁN THỊ KIỀU LIN 18/07/1997 2 9 7.5 4.25 0.5 3 Kinh tế A01 0.5 21.25 21

1985 410282 DHU004556 NGÔ THỊ HƯƠNG GIANG 18/02/1997 2NT 8.25 7 4.75 1 4 Kinh tế D01 1 21 21

1986 410289 TTN005578 CAO THỊ MAI HIÊN 24/10/1997 1 7.75 8 6.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 23.75 23.75

1987 410299 TDV017702 NGUYỄN THỊ LONG 16/09/1997 2NT 6 7.25 7.75 1 1 Kế toán A00 1 22 22

1988 410309 DHU009377 TRẦN DIỆU HƯƠNG 16/10/1997 2 6.75 7.25 7.25 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

1989 410313 TDV012887 PHÙNG MẠNH HÙNG 03/11/1997 2NT 8 7 7.5 1 2 Kinh doanh thương mại D01 1 23.5 22

1990 410314 TDV011429 PHẠM THỊ HOÀI 16/09/1997 1 8.75 6.5 4.5 1.5 4 Luật D01 1.5 21.25 21.25

1991 410322 TDV028366 PHAN THỊ THU THẢO 08/07/1997 2NT 7.75 7.25 7.5 1 1 Kế toán A01 1 23.5 22

1992 410325 TDV017616 VÕ THỊ LOAN 10/05/1997 1 8.25 5.5 6.75 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22 21.25

1993 410333 TTN005343 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 19/10/1997 1 7 6.25 7.25 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22 21.75

1994 410336 DQN009039 ĐINH THỊ MAI HƯƠNG 04/05/1997 1 6.5 6.5 7.5 1.5 4 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22 21.25

1995 410339 HDT005579 TRẦN ĐỨC ĐOAN 21/11/1997 2NT 7.75 6.25 6.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

1996 410341 DHU003472 NGUYỄN THỊ BÌNH DƯƠNG 16/05/1997 2NT 8.5 6.5 7 1 2 Quản trị kinh doanh D01 1 23 22.25

1997 410342 TDV022614 ĐẶNG THỊ NHƯ 14/11/1997 6 2NT 7 6 6.5 2 1 Marketing A00 2 21.5 21.5

1998 410349 TDV009187 NGUYỄN THỊ HẰNG 19/02/1996 2NT 7 8 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 24.25 22.25

1999 410351 TDV033243 LÊ THỊ TRÂM 11/09/1997 2NT 7.5 6 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng D01 1 22 21.25

2000 410368 DQN004501 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ĐÔNG 26/09/1997 6 1 6.5 6.25 6 2.5 2 Luật A00 2.5 21.25 21.25

2001 410377 DHU022829 NGUYỄN THỊ THỦY 06/06/1997 1 6.5 6.5 7 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.5 21.25

2002 410379 DHU020337 VÕ THỊ TÂM 30/12/1997 1 6.25 7.5 7 1.5 1 Marketing A00 1.5 22.25 21.5

2003 410387 NLS010091 CHU TRẦN THÚY QUỲNH 25/05/1997 1 7.5 7 8.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 1.5 24.5 23.75

2004 410397 TDV022185 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/09/1997 2 7 7.25 7.25 0.5 2 Kế toán A00 0.5 22 22

Page 79: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2005 410412 DQN011617 HUỲNH THỊ KIM LOAN 28/05/1997 2NT 7.5 7.75 8.25 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 24.5 22

2006 410419 TTN010268 BÙI HOÀNG LONG 18/07/1997 6 1 6.5 6.25 6.25 2.5 1 Luật A00 2.5 21.5 21.25

2007 410422 DHU003776 NGÔ TIẾN ĐẠT 23/07/1997 2 6 7.75 7.25 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21.5 21

2008 410433 DHU019779 HOÀNG THỊ HIẾU SƯƠNG 02/11/1997 2NT 7.25 7.25 6.25 1 2 Kinh tế A01 1 21.75 21

2009 410435 DHU023444 HỒ NGỌC THỦY TIÊN 13/08/1997 2 7.5 7.75 8.75 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 24.5 22.25

2010 410439 TDV005424 PHẠM THỊ DUYÊN 26/11/1997 1 7.5 6.5 6.5 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 22 21

2011 410440 TDV010746 DƯƠNG THỊ HOA 29/05/1997 2 6.75 6.5 7.25 0.5 4 Kinh tế A00 0.5 21 21

2012 410450 TDV023229 CAO THỊ PHẤN 04/09/1997 2NT 8 7.75 7 1 1 Kế toán A00 1 23.75 22

2013 410475 TDV012525 PHẠM THỊ HUỆ 07/09/1997 1 6.5 8.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

2014 410491 DQN007989 VÕ THỊ HỢP 09/06/1997 1 6.25 6.75 7.5 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22 21

2015 410506 DHU018201 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 12/08/1997 2NT 6.25 7.25 8.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23 22.25

2016 410512 NLS002816 BÙI THỊ THU HÀ 04/02/1997 1 7.25 5.5 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 21.75 21.25

2017 410513 DHU016675 TRƯƠNG THỊ TUYẾT NHƯ 24/04/1997 2NT 8.25 8.5 9 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 26.75 23.75

2018 410521 DHU011132 LÊ THỊ THUỲ LINH 27/08/1997 2NT 6.5 7.5 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.75 22.25

2019 410540 TDV008488 ĐẶNG THỊ HẠNH 12/03/1997 2NT 7.5 6.5 7.5 1 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1 22.5 20.75

2020 410541 DHU007781 TRẦN THỊ DÁNG HỒNG 02/03/1996 1 7 6.25 7.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22 22

2021 410542 DHU021117 HOÀNG THỊ THẢO 16/12/1997 2 8.25 6 7 0.5 4 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

2022 410559 TDV017231 THÁI THỊ THÙY LINH 30/07/1997 2NT 7 8.25 7 1 1 Kế toán A00 1 23.25 22

2023 410565 TCT012307 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 12/06/1997 1 7.25 7.25 7 1.5 1 Marketing A00 1.5 23 21.5

2024 410574 TDV023744 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG 17/11/1997 2NT 7.25 6.25 6.5 1 3 Kinh tế A00 1 21 21

2025 410575 TDV020275 CHU THỊ NĂM 10/08/1997 1 7.25 7.5 7.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24 22

2026 410578 TDV013501 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 01/01/1997 1 9 6 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.5 22

2027 410587 TDV033128 TRƯƠNG HUYỀN TRANG 28/04/1997 2NT 7.5 7.25 8 1 1 Kiểm toán A01 1 23.75 23

2028 410588 DHU001876 ĐỖ THỊ KIM CHI 10/02/1997 2NT 7.75 7.5 8.75 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 25 23.75

2029 410592 DHU016821 TRẦN THỊ TRÀ NY 05/04/1997 2NT 7.25 6.25 7.5 1 2Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1 22 21.75

2030 410626 NLS014865 TRẦN THỊ VIÊN 03/12/1997 1 6.25 7.5 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

2031 410634 DHU000652 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12/06/1997 6 1 7 6.75 7 2.5 1 Kinh doanh thương mại A01 2.5 23.25 22

2032 410637 DHU024392 NGUYỄN THUỲ TRANG 10/08/1997 2NT 6.75 7.75 7.5 1 1 Kế toán A00 1 23 22

2033 410638 DND014330 ĐẶNG THỊ THÚY NGA 27/01/1997 1 6 8.25 5.75 1.5 1 Luật D01 1.5 21.5 21.25

Page 80: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2034 410650 DHU002731 NGUYỄN HOÀI DIỆU 07/01/1997 2NT 7 7 6.5 1 3 Marketing A01 1 21.5 21.5

2035 410658 TDV033452 ĐẬU PHƯƠNG TRINH 27/06/1997 2 8.25 8.5 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 25.25 22.25

2036 410660 TDV014569 HUỲNH THỊ HƯỜNG 01/09/1997 1 7 7.25 7.5 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23.25 22

2037 410672 DHU001890 HOÀNG HÀ CHI 18/04/1996 2NT 7.25 6 7.25 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 21.5 21.25

2038 410676 DHU017459 NGUYỄN ANH PHÚC 12/04/1997 1 6.25 6.75 7.5 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22 22

2039 410681 TDV001326 PHẠM THỊ NGỌC ANH 16/08/1997 2 7.25 7 6.5 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.25 21.25

2040 410682 TDV030619 LÊ THỊ THÚY 10/11/1997 1 7 7 5.25 1.5 2Hê thông thông tin

quản lýA01 1.5 20.75 20.75

2041 410712 TDV025659 TRẦN THỊ QUỲNH 01/03/1996 6 2NT 6.5 7.5 7.25 2 1 Kế toán A00 2 23.25 22

2042 410716 TDV028664 VŨ THỊ THẮM 28/11/1997 1 8.5 7.5 6.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 24 22.25

2043 410723 TDV027525 NGUYỄN THỊ THANH THANH 03/01/1997 2 7.25 6.5 7.5 0.5 3 Quản trị khách sạn A01 0.5 21.75 21.75

2044 410727 KQH012698 NGUYỄN THỊ THẢO 27/07/1995 2NT 8 7.25 7.75 1 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1 24 21.75

2045 410730 DHU016518 HOÀNG THỊ HỒNG NHƯ 19/01/1997 2NT 7 6.5 6.75 1 3 Thông kê A00 1 21.25 20.5

2046 410731 TDV025045 ĐẶNG THỊ QUYÊN 28/04/1997 2NT 7 7.5 7.25 1 1 Kinh tế A00 1 22.75 21

2047 410732 DHU019343 TRƯƠNG PHƯỚC SANG 20/04/1997 2 8 7.75 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 24.25 22.25

2048 410733 DHU010622 LÊ THỊ LỆ 20/07/1997 1 6.25 7 7.25 1.5 2 Marketing A00 1.5 22 21.5

2049 410741 TDV018232 TRẦN THỊ LƯU 21/08/1997 2NT 6.75 6.75 7.5 1 1 Kế toán A00 1 22 22

2050 410744 TDV029916 PHAN THỊ THU 15/09/1997 1 6.5 6.5 7 1.5 3Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 21.5 20.75

2051 410746 HDT013091 VŨ CÔNG LAM 19/11/1996 1 6 6.5 7 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21 21

2052 410769 TDV019735 NGUYỄN THỊ VIỆT MỸ 28/02/1996 1 8.5 6.5 6.25 1.5 1 Luật kinh tế D01 1.5 22.75 22.25

2053 410775 DHU016265 NGÔ THỊ NHUNG 10/07/1997 2NT 8 7.5 8 1 1 Kinh doanh quôc tế D01 1 24.5 23.75

2054 410779 TSN015951 NGUYỄN THỊ ANH THUY 10/02/1997 6 2 8.25 7 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24.25 23.75

2055 410780 DHU005954 PHAN THỊ HẰNG 12/10/1997 2 9 7.75 8.25 0.5 1 Kiểm toán A01 0.5 25.5 23

2056 410792 NLS010669 BÙI TIẾN SỸ 02/11/1997 1 5.5 7.5 7 1.5 2 Kinh tế A01 1.5 21.5 21

2057 410809 TDV031345 VÕ THỊ THÙY TIÊN 09/11/1997 1 5.5 7 6.75 1.5 4Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 20.75 20.75

2058 410824 DQN025656 NGUYỄN THỊ TRINH 23/10/1997 2NT 7 7.25 6.75 1 2 Marketing D01 1 22 21.5

2059 410825 DQN010053 TRẦN TUẤN KIỆT 30/08/1997 2NT 6.75 7.5 6.5 1 2 Luật A00 1 21.75 21.25

2060 410847 DHU018170 HUỲNH THỊ PHƯỢNG 09/04/1997 1 7 7.5 6.25 1.5 2 Kinh doanh thương mại D01 1.5 22.25 22

Page 81: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2061 410851 DHU023380 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 16/06/1997 2 8 7.5 6.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.5 22

2062 410853 NLS013324 TRẦN THỊ QUỲNH TRANG 15/11/1997 1 7 7 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

2063 410855 DHU024729 TRẦN THỊ NAM TRÂN 06/03/1997 2NT 7.75 7.5 8.25 1 1 Kinh doanh quôc tế A01 1 24.5 23.75

2064 410877 DQN024556 NGÔ THỊ KIỀU TRANG 27/03/1997 1 6.5 6 6.5 1.5 3 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

2065 410881 TDV025085 NGUYỄN THỊ QUYÊN 04/12/1993 6 2 6.25 7.5 7 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22.25 22

2066 410884 DHU025458 NGÔ PHAN QUỐC TRƯỞNG 14/01/1997 2 7.5 7.5 6.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 22 22

2067 410899 TDV018819 VŨ THỊ MAI 20/01/1995 2NT 7.75 7.25 7.75 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 23.75 23.75

2068 410915 DQN022843 NGUYỄN THỊ THU THÚY 22/11/1997 2NT 6.25 8.25 7.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.25 22.25

2069 410918 DHU016101 ĐỖ THỊ KIM NHƠN 02/01/1997 2 7 7.75 7.5 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.75 22

2070 410919 DHU019842 PHẠM THỊ SƯƠNG 09/05/1997 2 8 8 7.25 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.75 23

2071 410946 DHU011393 NGUYỄN THÙY LINH 24/02/1997 1 7.25 6.75 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.5 22

2072 410959 DHU012787 TRẦN THỊ NGỌC MAI 21/09/1997 2NT 7 6 6.75 1 4 Thông kê A00 1 20.75 20.5

2073 410997 TSN001857 BÙI NGỌC THUỲ DUNG 05/06/1997 1 5.5 7.25 7.25 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21.5 21

2074 411004 TDV013870 TRẦN THỊ HUYỀN 01/07/1997 1 7.5 8 8.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 25.5 21.25

2075 411026 DQN011576 NGUYỄN TUẤN LỈNH 17/01/1997 1 5 6.75 8.25 1.5 2 Marketing A00 1.5 21.5 21.5

2076 411039 TDV022940 NGUYỄN THỊ KIM OANH 02/08/1997 1 6.75 6.5 6.5 1.5 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.25 21.25

2077 411065 TDV027602 BÙI HUY THÀNH 28/02/1997 1 7.75 6.5 7.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.5 23

2078 411066 HDT008526 NGUYỄN THỊ HIỀN 19/05/1997 1 7.75 7.25 6.25 1.5 1 Kế toán D01 1.5 22.75 22

2079 411085 DND017770 ĐẶNG NGỌC PHƯỚC 08/08/1996 1 7 6 7 1.5 1 Kinh tế A01 1.5 21.5 21

2080 411091 DND013755 NGÔ THỊ TRÀ MY 07/04/1997 3 7.25 7 9 0 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 0 23.25 21.75

2081 411098 DQN024651 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/09/1997 2NT 8 6.75 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

2082 411113 TTN016800 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 12/03/1997 1 7.25 6.5 7 1.5 1 Luật A00 1.5 22.25 21.25

2083 411114 TTN020635 LÊ THỊ THU TRÂM 20/01/1996 1 7.5 7.5 8 1.5 1 Quản trị khách sạn A00 1.5 24.5 21.75

2084 411115 DHU009547 TRẦN ĐỨC HỮU 15/07/1997 1 7 7 5.5 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21 21

2085 411117 TDV019140 BÙI THỊ MẾN 16/10/1995 1 6.5 7.25 8.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.75 22

2086 411118 DHU023195 PHẠM THỊ ANH THƯ 30/05/1997 2 7.75 8 8 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 24.25 21.25

2087 411119 DHU006824 PHẠM CHÍ HIẾU 17/12/1997 2 7 7.75 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24 23.75

2088 411157 TDL008526 NGUYỄN THỊ HỒNG MINH 02/10/1997 1 6 7 8 1.5 1 Quản trị kinh doanh D01 1.5 22.5 22.25

Page 82: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2089 411161 TSN011532 ĐOÀN THỊ HỒNG NỮ 10/06/1996 1 6.5 6.75 6.75 1.5 1 Luật A00 1.5 21.5 21.25

2090 411164 TDV009256 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 09/06/1997 2NT 6.75 6.5 8.5 1 1 Kế toán A00 1 22.75 22

2091 411170 DHU005247 NGUYỄN HOÀNG ĐÌNH HẢI 06/12/1997 6 2 6.5 7.5 9 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 24.5 23.75

2092 411178 DHU020082 NGUYỄN VIẾT TÁM 17/07/1996 6 2NT 7 6.75 7 2 1 Tài chính - Ngân hàng A00 2 22.75 21.25

2093 411199 DQN008781 TRẦN NGUYỄN THANH HUYỀN 24/05/1996 2NT 6.5 6.75 7.5 1 1 Luật A00 1 21.75 21.25

2094 420045 DHU000960 MAI THỊ ÁNH 20/12/1997 6 1 7.5 6.5 6.5 2.5 1 Kế toán A00 2.5 23 22

2095 420210 NLS000057 PHAN THỊ BẢO AN 10/05/1997 1 8.25 7.5 7.5 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24.75 23.75

2096 420211 NLS013368 VŨ THỊ TRANG 21/03/1997 1 8 5.25 7 1.5 1 Quản trị nhân lực D01 1.5 21.75 21.25

2097 420222 DHU022380 NGUYỄN THỊ DIỆU THU 16/07/1997 2NT 6.75 7.5 6.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

2098 420224 DHU018967 HÀ LÊ NHƯ QUỲNH 04/10/1997 2 8.25 7.75 7 0.5 2 Kinh doanh thương mại D01 0.5 23.5 22

2099 420227 DQN005182 NGUYỄN THIÊN HẠC 03/03/1997 2NT 7.5 7.5 7.5 1 2 Quản trị kinh doanh D01 1 23.5 22.25

2100 420230 NLS004474 ĐẶNG THỊ THU HỒNG 16/11/1997 1 8.25 7.25 6.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.75 23

2101 420236 DHU012610 VÕ THỊ LY 10/12/1997 1 6.75 7 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 22.75 21.25

2102 420237 DHU008596 HỒ THÚY HUYỀN 05/11/1997 2NT 7.75 7 8 1 1 Kiểm toán D01 1 23.75 23

2103 420241 DQN006972 HỒ THỊ HIẾU 12/07/1997 1 1 6.5 7.25 6.25 3.5 1 Quản lý Nhà nước A00 3.5 23.5 20.5

2104 420259 DHU024852 ĐẶNG THỊ HOÀI TRINH 29/07/1997 2NT 7.5 8.5 8 1 2 Kiểm toán A00 1 25 23

2105 420271 DHU022766 LÊ THỊ THỦY 22/03/1997 2NT 8.5 6.5 7 1 2 Kiểm toán D01 1 23 23

2106 420273 TSN004005 LÊ THỊ MỸ HẢO 05/06/1997 1 7.25 6.75 6.25 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.75 21

2107 420285 TDV033582 VĂN THỊ TRINH 10/10/1997 1 1 6.5 5.5 6.25 3.5 3 Marketing A00 3.5 21.75 21.5

2108 420287 DHU025877 PHẠM ANH TUẤN 10/07/1996 1 6 6.5 7 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21 21

2109 420288 DHU003727 HOÀNG THÀNH ĐẠT 29/05/1996 2 7.25 6.25 7 0.5 3 Kinh tế A01 0.5 21 21

2110 420307 DHU013565 TRẦN THỊ NA 11/02/1997 2NT 7.25 7.5 7.75 1 1 Kế toán A00 1 23.5 22

2111 420308 DHU023102 TRẦN THỊ THUYẾT 02/01/1993 2 7 6.5 4.75 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành (LT)D01 0.5 18.75 18.5

2112 420324 TSN013969 CAO TRÍ TÂM 31/10/1996 2NT 7.75 6.5 7 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.25 22.25

2113 420342 DHU026033 NGUYỄN THỊ TÙNG 17/02/1997 2NT 8.5 7 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 24 23

2114 420345 DQN004737 LÂM THỊ TRÀ GIANG 03/05/1997 6 2NT 6.75 7.75 7.5 2 1 Kinh tế A00 2 24 21

2115 420348 TTN003878 NGUYỄN THỊ THƯƠNG ĐÔNG 03/05/1996 1 7.5 7.25 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23.25 22

2116 420349 NLS014833 TRẦN THỊ THÚY VI 11/10/1997 1 6.5 6.5 7 1.5 2 Luật A00 1.5 21.5 21.25

Page 83: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2117 420374 TDV025866 LƯƠNG THỊ SÁNG 08/06/1997 1 1 7 6.25 6.75 3.5 1 Quản trị khách sạn A00 3.5 23.5 21.75

2118 420378 TDV021061 ĐẬU THỊ NGỌC 29/01/1997 6 2NT 6.25 7 7.25 2 1 Kinh doanh thương mại A00 2 22.5 22

2119 420380 TDV001053 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 02/07/1997 2 8 8 8 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.5 23

2120 420385 NLS000252 NGUYỄN THỊ LAN ANH 20/06/1997 1 7.5 7.25 6 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

2121 420405 DHU002972 ĐẶNG TUẤN DŨNG 14/12/1997 2 7.25 8 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.25 23

2122 420410 TTN020895 BÙI TUYẾT TRINH 04/05/1997 1 6.5 7.75 6.5 1.5 1 Luật kinh tế A01 1.5 22.25 22.25

2123 420438 TTN023273 NGUYỄN THÀNH VƯƠNG 20/08/1995 3 1 5 5.5 7.5 3.5 2 Kinh tế A00 3.5 21.5 21

2124 420448 TDV020768 LƯU THỊ NGÂN 17/09/1996 1 7 7 6.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1.5 22.25 21.75

2125 420453 DHU002638 TRẦN THỊ DIỄM 15/05/1997 2 7.25 7.75 8 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 23.5 21.75

2126 420455 TDV009932 NGUYỄN THỊ HIỀN 22/03/1997 1 5.75 7 7.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 21.75 21.75

2127 420482 TTN000511 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 01/09/1997 1 6.5 7.5 6.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

2128 420484 DHU023307 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 07/06/1997 2NT 8 7.25 7.75 1 1 Kế toán A00 1 24 22

2129 420486 DHU013342 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 15/05/1997 2NT 7.5 7.5 6.25 1 1 Kế toán A00 1 22.25 22

2130 420487 DHU015859 PHAN THỊ THANH NHI 31/10/1997 2 8.25 8.5 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 26 23.75

2131 420488 TDV015712 BÙI THỊ LÀNH 10/07/1997 1 7.75 6 6.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 22 21.75

2132 420490 TDV035314 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 06/05/1997 1 6.75 7.5 5.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.25 21.25

2133 420491 TDV008836 LÊ THỊ HẢO 05/02/1997 1 7.25 6.75 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

2134 420493 DQN011971 HỒ THÀNH LỢI 18/06/1997 1 7.25 7 6.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.5 22.25

2135 420499 TDV021058 ĐOÀN THỊ NGỌC 20/11/1997 2NT 8 7.5 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

2136 420500 TDV035791 NGUYỄN HẢI VÂN 07/10/1997 2 8.75 7 7.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.75 23

2137 420507 TTN015767 NGUYỄN THỊ THUÝ QUỲNH 29/11/1997 1 6.5 8.25 5.75 1.5 2 Luật A01 1.5 22 21.25

2138 420522 DHU014947 PHAN THỊ NGUYỆT 12/10/1997 1 6.25 6.5 7.75 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22 22

2139 420527 DQN015877 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 05/04/1997 2NT 7.75 7 6.25 1 3 Kinh doanh thương mại D01 1 22 22

2140 420528 DHU002618 HOÀNG THỊ KIỀU DIỄM 20/11/1997 1 6 6.5 7.5 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21.5 21

2141 420529 NLS007470 HỒ QUỐC NAM 22/02/1996 6 1 6.25 7.25 5.5 2.5 3 Kinh tế A00 2.5 21.5 21

2142 420547 DHU010351 LÊ THỊ MỸ LANG 05/04/1997 2NT 7.25 7.5 6.5 1 1 Kế toán A01 1 22.25 22

2143 420607 DHU008775 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 17/08/1997 1 7.75 7.25 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

Page 84: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2144 420615 DHU004571 NGUYỄN NGỌC CHÂU GIANG 09/02/1997 2NT 7 6 9.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng D01 1 23.25 21.25

2145 420632 TDV023021 NGUYỄN THỊ OANH 15/12/1997 1 8 8.75 7.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 25.5 22.25

2146 420644 TDV024986 NGUYỄN THỊ QUÝ 10/06/1996 2NT 7.25 6.75 8.25 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 23.25 21.25

2147 420690 DND008070 NGUYỄN VĂN TRUNG HOÀNG 01/01/1997 2NT 6.25 6 8 1 1 Kinh tế A00 1 21.25 21

2148 420691 DQN025176 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 29/05/1997 1 7.5 6.5 6.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1.5 22 21.75

2149 420693 HDT017314 BÙI THỊ NGA 15/12/1997 1 6.5 6.5 6.5 1.5 4 Kinh tế A00 1.5 21 21

2150 420710 DHU000999 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 12/04/1997 2NT 7.25 7.25 7.5 1 2Hê thông thông tin

quản lýA00 1 23 20.75

2151 420715 DHU026595 TRẦN THỊ THẢO UYÊN 20/02/1993 2 7 7.5 7.25 0.5 1Tài chính - Ngân hàng

(LT)A01 0.5 22.25 21.25

2152 420716 DHU003418 HOÀNG THỊ THUỲ DƯƠNG 11/11/1997 2NT 6.75 5.75 8.5 1 1 Kế toán A00 1 22 22

2153 420717 DHU026592 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 20/02/1993 2 7.5 8.5 6.75 0.5 1 Kế toán (LT) A01 0.5 23.25 21

2154 420718 DHU015754 NGUYỄN THỊ LAN NHI 24/10/1997 2 7.75 7.5 8.75 0.5 1 Kinh doanh quôc tế D01 0.5 24.5 23.75

2155 420721 DQN010344 PHẠM THỊ XUÂN LÀI 12/08/1997 2NT 7.25 7.25 6.75 1 1 Luật A00 1 22.25 21.25

2156 420733 DHU026819 TRẦN THỊ VÂN 07/09/1997 2 6.5 6 8 0.5 4 Kinh tế A00 0.5 21 21

2157 420734 DHU021297 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 29/04/1997 2 7.25 7.5 8.5 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 0.5 23.75 23.75

2158 420735 DHU010481 NGUYỄN HUỲNH LÂM 25/09/1997 6 2 6.5 6.5 7.75 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

2159 420736 DHU025682 LÊ ANH TUẤN 03/02/1997 2 7.25 7.75 7.5 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23 22

2160 420743 DHU022427 PHAN THỊ THU 08/08/1997 2 7 8 7.75 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 23.25 23

2161 420771 DND027072 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 05/02/1993 2 5.5 7.5 6.5 0.5 2Kinh doanh thương

mại (LT)A00 0.5 20 18.75

2162 420777 DND012457 PHẠM LÊ NGUYÊN LỘC 01/01/1997 2NT 7.25 7.5 7.5 1 1 Kiểm toán A00 1 23.25 23

2163 420805 TDV006215 HUỲNH HẢI ĐĂNG 11/05/1997 2 7 7.25 6.75 0.5 3 Marketing A00 0.5 21.5 21.5

2164 420811 DQN001602 THÁI VĂN CHIẾN 11/08/1997 2 5.75 7.5 7.25 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 21 21

2165 420819 NLS005027 NGUYỄN THỊ THƯƠNG HUYỀN 10/10/1997 1 1 6.5 5 5.5 3.5 4Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành (LT)D01 3.5 20.5 18.5

2166 420820 TDV016854 NGUYỄN THỊ LINH 17/08/1997 2 7.5 7.5 6 0.5 3 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 21.5 21.25

2167 420839 DHU014861 TRƯƠNG THẢO NGUYÊN 18/01/1997 2 7.5 6.75 8 0.5 1 Kinh doanh thương mại A00 0.5 22.75 22

Page 85: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2168 420842 TDV012460 BÙI THỊ HUỆ 15/11/1997 2NT 7.25 6.75 6.25 1 2 Kinh tế A00 1 21.25 21

2169 420851 DHU006432 PHAN THỊ NGỌC HIỀN 20/02/1997 2 8.25 8 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh D01 0.5 24.75 22.25

2170 420867 NLS013559 DƯƠNG THỊ KIM TRIỀU 08/10/1997 1 6.5 7.5 7.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

2171 420877 DHU000976 NGUYỄN NGỌC ÁNH 15/07/1995 1 7.5 7.25 4.75 1.5 2 Kinh tế A00 1.5 21 21

2172 420880 DHU016276 NGUYỄN HỒNG NHUNG 22/11/1997 2 7 6.5 7.25 0.5 2 Luật A00 0.5 21.25 21.25

2173 420883 DQN022906 ĐỖ THỊ ÁI THỤY 27/10/1997 2NT 7.5 7.25 6 1 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

2174 420891 NLS009754 PHẠM HỮU QUANG 22/02/1997 1 6.5 6.5 7 1.5 2 Luật D01 1.5 21.5 21.25

2175 420892 TTN019861 TRỊNH THỊ TÌNH 15/11/1996 1 7 7.5 7 1.5 1 Kế toán A00 1.5 23 22

2176 420893 TTN005827 TRẦN NGỌC HIỀN 12/05/1997 1 7.5 5.5 7.5 1.5 2 Luật A00 1.5 22 21.25

2177 420899 DHU004917 NGUYỄN THỊ HÀ 02/07/1997 2NT 7.25 8 7.75 1 1 Kiểm toán D01 1 24 23

2178 420924 DHU006118 HÀ THÁI HẬU 26/03/1997 1 7 7.25 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.75 22.25

2179 420931 DHU004715 TRẦN MẠNH GIAO 04/07/1997 2 7 6.5 7.5 0.5 2 Kinh tế A00 0.5 21.5 21

2180 420934 DHU016027 VÕ THỊ HOÀI NHI 10/01/1997 1 7 7 7 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22.5 22

2181 420936 DHU019820 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 20/09/1997 1 7 7.5 6.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.5 22

2182 420940 DHU018276 HỒ QUANG 12/12/1997 2 7 7.75 6.75 0.5 1 Kinh tế A01 0.5 22 21

2183 420943 DHU024693 TRƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 05/05/1997 2 7.5 8.75 8 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 24.75 23.75

2184 420953 DHU008777 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 20/08/1997 2 8.25 7.5 6.25 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.5 22.25

2185 420954 TTN006731 LÊ ĐẠI HOÀNG 28/01/1997 1 7.25 6.75 7.25 1.5 1 Kinh tế A00 1.5 22.75 21

2186 420955 TTN002235 NGUYỄN QUỲNH DAO 10/08/1997 1 6.25 6.75 6.5 1.5 2 Kinh tế A01 1.5 21 21

2187 420970 DQN022633 HUỲNH ÚT THỦY 08/03/1997 2NT 6.5 7.5 8.5 1 1 Quản trị khách sạn A00 1 23.5 21.75

2188 421004 TDV030709 NGUYỄN THANH THÚY 05/08/1997 2NT 7.75 6.5 6.25 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

2189 421006 TDV031166 PHẠM THỊ THU THƯƠNG 08/08/1997 2NT 7 6 7.5 1 2 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.5 21.25

2190 421007 TDV021227 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 25/08/1997 2NT 7.5 6.5 7.5 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

2191 421010 NLS011493 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 09/10/1997 1 7.5 7 7 1.5 1 Marketing A00 1.5 23 21.5

2192 421012 TDV025593 PHAN THỊ QUỲNH 03/10/1997 2NT 7.25 6.5 7.25 1 1 Kế toán A00 1 22 22

2193 421013 DHU000193 ĐÀO THỊ VÂN ANH 14/11/1997 2 8 7.5 8 0.5 1 Kế toán A00 0.5 24 22

2194 421014 NLS008648 LÂM CHU DIỆU NHIÊN 19/07/1997 1 6.5 7.75 7.5 1.5 1 Quản trị nhân lực A00 1.5 23.25 21.25

2195 421020 TSN010986 NGUYỄN THỊ NHI 17/08/1997 1 7.5 7.5 7.25 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 23.75 22

2196 421044 DHU000867 VĂN HUYỀN ANH 20/02/1997 2 8.25 7.5 8.5 0.5 1 Kiểm toán A00 0.5 24.75 23

Page 86: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2197 421050 DQN000429 VÕ DUY ẢNH 20/05/1997 2NT 6.5 8.5 6.5 1 1 Kinh doanh thương mại A00 1 22.5 22

2198 421051 TSN015219 NGUYỄN NGỌC THI 10/07/1997 1 5.5 7.25 8 1.5 1 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.25 22

2199 421069 DHU014007 TRẦN THỊ NGA 20/10/1997 2 7 6.5 7 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 21 21

2200 421071 DHU013166 VÕ THỊ NGỌC MINH 02/02/1997 2 8 7.25 7.75 0.5 2 Kiểm toán D01 0.5 23.5 23

2201 421079 DHU000150 TRẦN TRƯỜNG AN 23/01/1997 2 7.75 7 6.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.75 21.25

2202 DHU000379 LÊ THỊ KIM ANH 05/09/1997 2 7 6.25 7.25 0.5 1 Kinh tế D01 0.5 21 21

2203 DQN004948 LÊ THỊ MỸ HÀ 24/05/1997 2 6.25 6.75 9 0.5 1 Kinh tế A00 0.5 22.5 21

2204 DQN008734 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 10/02/1997 2NT 7 6.5 6.5 1 1 Kinh tế A00 1 21 21

2205 DHU014420 HOÀNG THỊ MỸ NGỌC 13/02/1997 2NT 8 7.25 5.75 1 2 Kinh tế A01 1 22 21

2206 DHU017003 VÕ THỊ KIM OANH 06/03/1997 2NT 7 6 7.25 1 4 Kinh tế A00 1 21.25 21

2207 DHU026048 NGUYỄN TRƯỜNG TÙNG 11/08/1997 2 7.5 7.25 6.5 0.5 3 Kinh tế A00 0.5 21.75 21

2208 TTN022728 BÙI NGỌC THẢO VI 24/11/1996 1 6.5 6.25 7.5 1.5 3 Kinh tế A00 1.5 21.75 21

2209 DND011222 PHAN THỊ BÍCH LI 10/02/1997 2NT 6.25 6.25 7.5 1 2 Quản lý Nhà nước A00 1 21 20.5

2210 DND017852 NGUYỄN TRI PHƯỚC 01/05/1994 5 3 6 7.5 7 1 1 Quản lý Nhà nước A00 1 21.5 20.5

2211 DQN024734 PHẠM THỊ THU TRANG 17/02/1997 2NT 7 6 6.5 1 2 Quản lý Nhà nước A00 1 20.5 20.5

2212 TDV004480 LÊ THỊ DUNG 15/04/1996 2NT 8 7.5 7 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

2213 DHU006354 NGUYỄN THỊ HIỀN 22/05/1997 2NT 7.25 7.5 6.75 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 22.5 22.25

2214 TDV015822 PHẠM VĂN LÂM 26/02/1995 1 6.5 7 7.5 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

2215 DHU010579 TRẦN THỊ LÊ 01/06/1997 2NT 7.25 7 8.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.5 22.25

2216 HDT018410 LÊ THỊ THANH NHÀN 19/04/1997 1 6.75 7.5 7.75 1.5 2 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23.5 22.25

2217 DHU016066 NGUYỄN THỊ XUÂN NHIÊN 17/09/1997 2NT 7.25 8.25 7.25 1 1 Quản trị kinh doanh A00 1 23.75 22.25

2218 DHU020412 TRẦN DUY TÂN 01/01/1997 1 6.5 7.5 7 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 22.5 22.25

2219 NLS014067 PHẠM ĐÌNH TÚ 24/10/1997 1 6.25 7 8.25 1.5 1 Quản trị kinh doanh A00 1.5 23 22.25

2220 DND028101 ĐỖ THỊ KIM TUYỀN 20/05/1997 2 7.5 6.75 8 0.5 1 Quản trị kinh doanh A00 0.5 22.75 22.25

2221 DND005159 HÀ THỊ THU HÀ 08/08/1997 1 7.5 8 7 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhD01 1.5 24 21.75

2222 DND009759 ĐINH THỊ TUYẾT HƯỜNG 18/11/1997 2 8 6.5 7 0.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 0.5 22 21.75

2223 NLS009614 HỒ THỊ PHƯỢNG 13/05/1997 1 8.25 7.5 7.75 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 25 21.75

Page 87: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2224 DND028948 TRƯƠNG THỊ VÂN 10/11/1996 1 6.75 7 6.5 1.5 1Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hànhA00 1.5 21.75 21.75

2225 DND006358 VÕ THỊ THU HẰNG 03/02/1997 1 6.75 7.5 7.75 1.5 2 Marketing D01 1.5 23.5 21.5

2226 DHU011350 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 01/02/1996 2 7.25 7 8.25 0.5 1 Marketing A01 0.5 23 21.5

2227 DND013400 LÊ THỊ DIỄM MI 12/02/1997 1 6.5 6.5 7.5 1.5 1 Marketing A00 1.5 22 21.5

2228 DND023220 VÕ THỊ KIM THU 20/08/1997 2NT 7 6.5 7.5 1 1 Marketing A00 1 22 21.5

2229 QGS003237 CAO TRẦN MỸ DUYÊN 15/04/1997 1 7.5 7 8 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A00 1.5 24 23.75

2230 TDV019658 ĐẬU THỊ THANH MỸ 27/03/1997 2 8.25 7.75 7.25 0.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 0.5 23.75 23.75

2231 DND021765 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/03/1997 2NT 7.25 8.25 8.5 1 1 Kinh doanh quôc tế A00 1 25 23.75

2232 NLS011704 HÀ THỊ BẢO THI 27/04/1997 1 7.25 7 8.75 1.5 1 Kinh doanh quôc tế A01 1.5 24.5 23.75

2233 TTN012662 PHẠM TRẦN THÚY NGỌC 29/06/1997 1 6.5 7.5 7.25 1.5 2 Kinh doanh thương mại A00 1.5 22.75 22

2234 DHU015494 DIÊU HẢI NHI 11/05/1997 2 6 8 7.5 0.5 2 Kinh doanh thương mại A01 0.5 22 22

2235 DHU000407 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 10/10/1997 2 7 8.5 7.25 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 0.5 23.25 21.25

2236 DND000638 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 06/06/1997 1 7.25 6.5 6 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A01 1.5 21.25 21.25

2237 DND011824 PHAN THỊ MỸ LINH 14/10/1997 2 7 7.25 6.5 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 21.25 21.25

2238 NLS007377 NGUYỄN THỊ QUỲNH MY 22/12/1997 1 6.25 6.75 7.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 22 21.25

2239 TSN012640 TRẦN ĐÔNG QUÁCH 03/11/1997 1 8 6.25 7.5 1.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 23.25 21.25

2240 DHU020965 TRƯƠNG CÔNG THÀNH 15/02/1997 2 6.25 7.75 7.75 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 22.25 21.25

2241 DHU021142 LÊ PHƯƠNG THẢO 13/04/1997 2 7.5 6 7.75 0.5 1 Tài chính - Ngân hàng A00 0.5 21.75 21.25

2242 DHU022718 HỒ THỊ THỦY 25/02/1997 1 6.5 6.25 7 1.5 3 Tài chính - Ngân hàng A00 1.5 21.25 21.25

2243 TSN019942 LÊ THỊ BÍCH VÂN 01/12/1997 2NT 5.75 7.5 7.5 1 1 Tài chính - Ngân hàng A00 1 21.75 21.25

2244 DHU027779 TRƯƠNG LÊ HẢI YẾN 18/11/1997 2 7.5 7.25 6.75 0.5 2 Tài chính - Ngân hàng D01 0.5 22 21.25

Page 88: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2245 NLS003507 LÊ THỊ MỸ HÂN 26/05/1997 1 7.25 6.5 7.5 1.5 2 Kế toán A00 1.5 22.75 22

2246 TDV020790 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 30/01/1997 2NT 6.5 7 8.5 1 1 Kế toán A00 1 23 22

2247 DHU014733 LÊ NGUYÊN NGUYÊN 27/09/1997 2 7.25 7.5 8 0.5 1 Kế toán A00 0.5 23.25 22

2248 DHU017702 ĐINH HÀ PHƯƠNG 04/03/1997 2 6.75 7.25 7.5 0.5 1 Kế toán A01 0.5 22 22

2249 NLS012898 LƯƠNG THỊ TÌNH 16/11/1996 1 6.5 7.75 6.5 1.5 1 Kế toán A01 1.5 22.25 22

2250 DND027574 BÙI THANH TUẤN 05/12/1995 3 6.5 7.75 8 0 1 Kế toán A00 0 22.25 22

2251 DND022206 HỒ VŨ VIỆT THẮNG 08/10/1997 1 7.25 5.75 8.25 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.75 22

2252 TDV030052 TRẦN THỊ THUẬN 24/04/1997 1 7.75 6.25 6.75 1.5 1 Kế toán A00 1.5 22.25 22

2253 TDV030232 LÊ THỊ THÙY 21/11/1997 2NT 7.5 8.25 7 1 1 Kế toán A00 1 23.75 22

2254 TDV036993 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 28/05/1997 1 7.5 7 8.5 1.5 1 Kế toán A00 1.5 24.5 22

2255 DND011323 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN 03/12/1997 1 7 7.5 7.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.75 23

2256 DQN016395 TRẦN THỊ KIM NY 26/08/1997 1 6.5 7 8.25 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 23.25 23

2257 DHU014454 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 24/07/1997 1 8.75 6 7.75 1.5 1 Kiểm toán A00 1.5 24 23

2258 DND020708 VÕ HUỆ TÂM 21/04/1997 2NT 7.75 8.75 8 1 1 Kiểm toán A00 1 25.5 23

2259 DND026962 TRẦN THỦY TRÚC 16/09/1997 2NT 7.75 8.5 8.5 1 1 Kiểm toán A00 1 25.75 23

2260 TDV013207 BÙI THỊ HUYỀN 15/11/1997 2NT 6.75 6.75 7.5 1 1 Quản trị nhân lực A00 1 22 21.25

2261 NLS014832 TRẦN THỊ THÚY VI 07/03/1997 1 7.25 7.25 5.5 1.5 3 Quản trị nhân lực A01 1.5 21.5 21.25

2262 TDV012791 NGUYỄN VĂN HÙNG 01/12/1997 1 7.25 7.75 7 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 1.5 23.5 20.75

2263 DHU008656 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 21/09/1996 2 6.25 6.75 7.5 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21 20.75

2264 DHU011489 PHẠM THỊ THÙY LINH 30/11/1997 2 8 7.5 6.5 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 22.5 20.75

2265 DHU018337 NGUYỄN ĐỨC QUANG 29/09/1996 2 7.25 6.25 7.25 0.5 1Hê thông thông tin

quản lýA00 0.5 21.25 20.75

2266 NLS010125 LÊ THỊ ANH QUỲNH 20/09/1997 1 7 6.5 6.25 1.5 1Hê thông thông tin

quản lýD01 1.5 21.25 20.75

2267 DND021493 ĐOÀN HUỲNH PHƯƠNG THẢO 23/01/1996 3 7.25 8 5.75 0 4Hê thông thông tin

quản lýA01 0 21 20.75

2268 TTN000062 NGUYỄN THỊ BÌNH AN 12/03/1997 1 7.25 7 6.75 1.5 1 Luật A00 1.5 22.5 21.25

2269 TTN000650 TRẦN THỊ LAN ANH 05/10/1997 1 6 6.5 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.5 21.25

2270 TTN006647 LẠI VĂN HOÀN 16/10/1997 1 6.75 7 6.25 1.5 1 Luật A00 1.5 21.5 21.25

2271 DND011264 ĐOÀN THỊ LIÊN 11/01/1997 2 6.5 6.75 7.5 0.5 1 Luật A00 0.5 21.25 21.25

2272 TTN015656 ĐỖ THỊ QUỲNH 01/01/1996 1 6.25 6.25 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.5 21.25

Page 89: DANH SCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐẠI …...34 400 DND030467 ĐM THỊ MỸ XUN 24/12/1997 3 7.5 9 8 0 1 Kinh doanh quốc tế D01 0 24.5 23.75 35 406 TDL016432 NGUYỄN

STT

hồ

Số báo danh Họ và tên Ngày sinhĐối

tượng

Khu

vực

Môn

1

Môn

2

Môn

3

Điểm

ưu

tiên

NV

trúng

tuyển

Tên ngànhKhối

xét

Điểm

ưu

tiên

quyết

định

Tổng

điểm

Điểm

chuẩn

2273 NLS011808 NGUYỄN THỊ THIỆN 27/02/1997 1 7 5.75 7.5 1.5 1 Luật A00 1.5 21.75 21.25

2274 DND025832 VÕ QUỲNH TRANG 02/02/1996 2 7.5 7.25 6.25 0.5 1 Luật A01 0.5 21.5 21.25

2275 TDV037201 TRẦN TUẤN ANH 06/09/1996 2 6.5 8.5 7.25 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.75 22.25

2276 DHU003768 MAI CÔNG ĐẠT 15/11/1997 2 7.5 7.5 7 0.5 1 Luật kinh tế A00 0.5 22.5 22.25

2277 DQN011447 TÔ LÊ LINH 12/04/1997 1 7.25 6 7.5 1.5 1 Luật kinh tế A00 1.5 22.25 22.25

2278 DQN027788 TRẦN THỊ MỸ VÂN 25/02/1997 2NT 7 7.5 7 1 1 Luật kinh tế A00 1 22.5 22.25

2279 DQN005441 NGUYỄN BÍCH HẠNH 20/01/1997 2 6.75 7 6.5 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5

2280 NLS006242 LÊ THỊ MỸ LINH 25/06/1997 1 5.75 6.5 6.75 1.5 3 Thông kê A00 1.5 20.5 20.5

2281 DHU015935 TRẦN THỊ KHÁNH NHI 16/07/1997 2 7 6.5 6.5 0.5 3 Thông kê A00 0.5 20.5 20.5

2282 DHU019062 NGUYỄN THỊ MỸ QUỲNH 10/01/1997 2NT 8 6.25 5.25 1 4 Thông kê D01 1 20.5 20.5

2283 TDV026212 NGUYỄN ĐĂNG SƠN 08/04/1997 1 6.75 5.75 7 1.5 1 Thông kê A00 1.5 21 20.5

2284 DQN027312 NGUYỄN THỊ TƯỜNG 06/05/1997 1 7 6.75 5.5 1.5 3 Thông kê A00 1.5 20.75 20.5

2285 DQN026155 NGUYỄN QUỐC TRUNG 19/09/1997 2 6.75 7.25 6.25 0.5 2 Thông kê A00 0.5 20.75 20.5