V.M.S - MAY DUNG THUNG VMSHL

4
NHÓM DÁN - XẾP SERIES CXJ

Transcript of V.M.S - MAY DUNG THUNG VMSHL

Page 1: V.M.S - MAY DUNG THUNG VMSHL

NHÓM DÁN - XẾP

SERIES

CXJ

Page 2: V.M.S - MAY DUNG THUNG VMSHL

Ø Mở thùng bằng cơ cấu hút chân không.

Ø Chức năng báo động cho việc thiếu băng keo và thùng carton.

Ø Dễ dàng điều chỉnh cho ứng dụng vào thùng giấy ở các kích cỡ khác nhau.

Ø Dễ dàng vận hành, hoạt động độc lập và kết hợp với dây chuyền đóng gói.

Ø Lưu trữ dọc, thùng có thể được thêm bất cứ lúc nào mà không cần dừng máy.

Ø Thích hợp cho việc dựng và dán các hộp có cùng kích thước.

Ø Hệ thống điều khiển cảm biến quang điện tiên tiến.

Ø Hệ thống cắt an toàn bảo vệ tay người dùng.

Ø Khung máy chắc chắn bằng sắt sơn tĩnh điện (option)

Ø Được trang bị hệ thống PLC (Omron), tiết kiệm nhân công và dễ vận hành.

Tự động hoàn thành việc dựng thùng carton, tạo hình chữ nhật, gấp

nắp dưới và dán băng keo:

Sơ đồ dựng thùng

Ø Máy được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thực phẩm, hóa chất , nông sản, đồ uống....

Ứng dụng

Page 3: V.M.S - MAY DUNG THUNG VMSHL

VMSHL CXJ-5035C

Điện áp (v/hz)

Áp suất (Bar)

Kích thước thùng (mm)

Tốc độ (thùng/phút)

Nhỏ nhất (mm)

Lớn nhất (mm)

Chiều cao cơ cấu cấp thùng (mm)

Model

AC 380/50 220/60 3phase

Công suất (w) 800

5 - 6

< 10

A B C D E F

300

700 + (0 - 30)

200

350

200

350

500

850

230

575

400

700

Loại băng keo BOPP , PVC

500

Trọng lượng (kg)

2450 x 2400 x 1750

48, 60, 76 (optional)

Kích thước máy ( D x R x C) (mm)

Độ rộng băng keo (mm)

530

VMSHL CXJ-5035C

VMSHL CXJ-6040C

VMSHL CXJ-4030C

Điện áp (v/hz)

Điện áp (v/hz)

Áp suất (Bar)

Kích thước thùng (mm)

Kích thước thùng (mm)

Tốc độ (thùng/phút)

Tốc độ (thùng/phút)

Nhỏ nhất (mm)

Nhỏ nhất (mm)

Lớn nhất (mm)

Lớn nhất (mm)

Chiều cao cơ cấu cấp thùng (mm)

Chiều cao cơ cấu cấp thùng (mm)

Model

Model

AC 380/50 220/60 3phase

AC 380/50 220/60 3phase

Công suất (w)

Công suất (w)

800

800

5 - 6

5 - 6

< 10

< 10

A

A

B

B

C

C

D

D

E

E

F

F

350

250

800 + (0 - 50)

700 + (0 - 30)

250

150

400

300

250

150

400

300

600

400

1000

700

230

230

650

500

500

300

800

600

Loại băng keo

Loại băng keo

BOPP , PVC

BOPP , PVC

600

400

Trọng lượng (kg)

Trọng lượng (kg)

2650 x 2400 x 1800

2300 x 2300 x 1850

48, 60, 76 (optional)

48, 60, 76 (optional)

Kích thước máy ( D x R x C) (mm)

Kích thước máy ( D x R x C) (mm)

Độ rộng băng keo (mm)

Độ rộng băng keo (mm)

550

500

Áp suất (Bar)

VMSHL CXJ-6040C

VMSHL CXJ-4030C

Page 4: V.M.S - MAY DUNG THUNG VMSHL

VMSHL CXJ-4540B

Nguồn điện (v/hz)

Áp suất (Bar)

Kích thước thùng (mm)

Tốc độ (thùng/phút)

Nhỏ nhất (mm)

Lớn nhất (mm)

Model

AC 380/50 220/50

Công suất (w) 200

5 ~ 6

A B C D E F

200 160

405

80

350

360

855

160

594

240

755

Loại băng keo BOPP , PVC

450

Trọng lượng (kg)

2620 x 1200 x 1960

48, 60, 76

Kích thước máy (D x R x C) (mm)

Độ rộng băng keo (mm)

600

18 ~ 26

Chiều cao bàn chờ (mm) 450

VMSHL CXJ-8565A

Nguồn điện (v/hz)

Áp suất (Bar)

Kích thước thùng (mm)

Tốc độ (thùng/phút)

Nhỏ nhất (mm)

Lớn nhất (mm)

Model

AC 380/50 220/50

Công suất (w) 400

5 ~ 6

A B C D E F

400 250

600

350

680

650

1450

475

980

700

1280

Loại băng keo BOPP , PVC

850

Trọng lượng (kg)

3000 x 1100 x 2100

60

Kích thước máy (D x R x C) (mm)

Độ rộng băng keo (mm)

600

12 ~ 15

Chiều cao bàn chờ (mm) 450

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT V.M.S

[email protected]

VMSHL CXJ-4540B

VMSHL CXJ-8565A

VMSHL CXJ-6040A

Nguồn điện (v/hz)

Áp suất (Bar)

Kích thước thùng (mm)

Tốc độ (thùng/phút)

Nhỏ nhất (mm)

Lớn nhất (mm)

Model

AC 380/50 220/50

Công suất (w) 200

5 ~ 6

A B C D E F

250 200

400

145

390

450

1000

245

590

345

790

Loại băng keo BOPP , PVC

600

Trọng lượng (kg)

60

Kích thước máy (D x R x C) (mm)

Độ rộng băng keo (mm)

600

18 ~ 24

Chiều cao bàn chờ (mm) 450

VMSHL CXJ-6040A

3000 x 1100 x 2100