V.M.S - MAY DUNG THUNG VMSHL
Transcript of V.M.S - MAY DUNG THUNG VMSHL
NHÓM DÁN - XẾP
SERIES
CXJ
Ø Mở thùng bằng cơ cấu hút chân không.
Ø Chức năng báo động cho việc thiếu băng keo và thùng carton.
Ø Dễ dàng điều chỉnh cho ứng dụng vào thùng giấy ở các kích cỡ khác nhau.
Ø Dễ dàng vận hành, hoạt động độc lập và kết hợp với dây chuyền đóng gói.
Ø Lưu trữ dọc, thùng có thể được thêm bất cứ lúc nào mà không cần dừng máy.
Ø Thích hợp cho việc dựng và dán các hộp có cùng kích thước.
Ø Hệ thống điều khiển cảm biến quang điện tiên tiến.
Ø Hệ thống cắt an toàn bảo vệ tay người dùng.
Ø Khung máy chắc chắn bằng sắt sơn tĩnh điện (option)
Ø Được trang bị hệ thống PLC (Omron), tiết kiệm nhân công và dễ vận hành.
Tự động hoàn thành việc dựng thùng carton, tạo hình chữ nhật, gấp
nắp dưới và dán băng keo:
Sơ đồ dựng thùng
Ø Máy được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thực phẩm, hóa chất , nông sản, đồ uống....
Ứng dụng
VMSHL CXJ-5035C
Điện áp (v/hz)
Áp suất (Bar)
Kích thước thùng (mm)
Tốc độ (thùng/phút)
Nhỏ nhất (mm)
Lớn nhất (mm)
Chiều cao cơ cấu cấp thùng (mm)
Model
AC 380/50 220/60 3phase
Công suất (w) 800
5 - 6
< 10
A B C D E F
300
700 + (0 - 30)
200
350
200
350
500
850
230
575
400
700
Loại băng keo BOPP , PVC
500
Trọng lượng (kg)
2450 x 2400 x 1750
48, 60, 76 (optional)
Kích thước máy ( D x R x C) (mm)
Độ rộng băng keo (mm)
530
VMSHL CXJ-5035C
VMSHL CXJ-6040C
VMSHL CXJ-4030C
Điện áp (v/hz)
Điện áp (v/hz)
Áp suất (Bar)
Kích thước thùng (mm)
Kích thước thùng (mm)
Tốc độ (thùng/phút)
Tốc độ (thùng/phút)
Nhỏ nhất (mm)
Nhỏ nhất (mm)
Lớn nhất (mm)
Lớn nhất (mm)
Chiều cao cơ cấu cấp thùng (mm)
Chiều cao cơ cấu cấp thùng (mm)
Model
Model
AC 380/50 220/60 3phase
AC 380/50 220/60 3phase
Công suất (w)
Công suất (w)
800
800
5 - 6
5 - 6
< 10
< 10
A
A
B
B
C
C
D
D
E
E
F
F
350
250
800 + (0 - 50)
700 + (0 - 30)
250
150
400
300
250
150
400
300
600
400
1000
700
230
230
650
500
500
300
800
600
Loại băng keo
Loại băng keo
BOPP , PVC
BOPP , PVC
600
400
Trọng lượng (kg)
Trọng lượng (kg)
2650 x 2400 x 1800
2300 x 2300 x 1850
48, 60, 76 (optional)
48, 60, 76 (optional)
Kích thước máy ( D x R x C) (mm)
Kích thước máy ( D x R x C) (mm)
Độ rộng băng keo (mm)
Độ rộng băng keo (mm)
550
500
Áp suất (Bar)
VMSHL CXJ-6040C
VMSHL CXJ-4030C
VMSHL CXJ-4540B
Nguồn điện (v/hz)
Áp suất (Bar)
Kích thước thùng (mm)
Tốc độ (thùng/phút)
Nhỏ nhất (mm)
Lớn nhất (mm)
Model
AC 380/50 220/50
Công suất (w) 200
5 ~ 6
A B C D E F
200 160
405
80
350
360
855
160
594
240
755
Loại băng keo BOPP , PVC
450
Trọng lượng (kg)
2620 x 1200 x 1960
48, 60, 76
Kích thước máy (D x R x C) (mm)
Độ rộng băng keo (mm)
600
18 ~ 26
Chiều cao bàn chờ (mm) 450
VMSHL CXJ-8565A
Nguồn điện (v/hz)
Áp suất (Bar)
Kích thước thùng (mm)
Tốc độ (thùng/phút)
Nhỏ nhất (mm)
Lớn nhất (mm)
Model
AC 380/50 220/50
Công suất (w) 400
5 ~ 6
A B C D E F
400 250
600
350
680
650
1450
475
980
700
1280
Loại băng keo BOPP , PVC
850
Trọng lượng (kg)
3000 x 1100 x 2100
60
Kích thước máy (D x R x C) (mm)
Độ rộng băng keo (mm)
600
12 ~ 15
Chiều cao bàn chờ (mm) 450
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT V.M.S
VMSHL CXJ-4540B
VMSHL CXJ-8565A
VMSHL CXJ-6040A
Nguồn điện (v/hz)
Áp suất (Bar)
Kích thước thùng (mm)
Tốc độ (thùng/phút)
Nhỏ nhất (mm)
Lớn nhất (mm)
Model
AC 380/50 220/50
Công suất (w) 200
5 ~ 6
A B C D E F
250 200
400
145
390
450
1000
245
590
345
790
Loại băng keo BOPP , PVC
600
Trọng lượng (kg)
60
Kích thước máy (D x R x C) (mm)
Độ rộng băng keo (mm)
600
18 ~ 24
Chiều cao bàn chờ (mm) 450
VMSHL CXJ-6040A
3000 x 1100 x 2100