VI N TR NG B - nihbt.org.vn · Đơn vị: đồng 1 Ngày điều trịHồi sức tích cực...
Transcript of VI N TR NG B - nihbt.org.vn · Đơn vị: đồng 1 Ngày điều trịHồi sức tích cực...
Đơn vị: đồng
1 Khám bệnh 38,700 38,700
2Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối vớitrường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám,chữa bệnh).
200,000 200,000
Ghi chú
VIỆN TRƯỞNG
Bạch Quốc Khánh
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
Số TT Các loại dịch vụ
Giá áp dụng cho bệnh nhân không có thẻ BHYT (áp dụng từ
ngày 20/8/2019)
Giá áp dụng cho bệnh nhân có thẻ BHYT (áp dụng từ ngày 20/8/2018)
Đơn vị: đồng
1 Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bàogốc 705,000
2 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu. 427,000
3 Ngày giường chuyên khoa Huyết học
3.1 Giường 01 người/ 1 ngày giường điều trị 242,200
3.2 Giường nằm ghép 02 người/ 1 ngày giường điều trị 121,100
3.3 Giường nằm ghép 03 người/ 1 ngày giường điều trị 80,7334 Ngày giường bệnh ban ngày 72,660
705,000
427,000
242,200
121,100
80,73372,660
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
Số TT
Giá áp dụng cho bệnh nhân không có thẻ
BHYT(áp dụng từ ngày 20/8/2019)
Các loại dịch vụ
Bạch Quốc Khánh
VIỆN TRƯỞNG
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
Giá áp dụng cho bệnh nhân có thẻ BHYT (áp
dụng từ ngày 20/8/2019)Ghi chú
n v : ng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
A
I Siêu âm1 1 04.C1.1.3 Siêu âm 43,900 43,900
2 1795 04C6.426 i n tâm 32,800 32,800
3 4 03C4.1.1 Siêu âm Doppler màu tim ho c m ch máu 222,000 222,000
4 5 03C4.1.6 Siêu âm Doppler màu tim + c n âm 257,000 257,000II Ch p Xquang s hóa5 28 04C1.2.6.51 Ch p X-quang s hóa 1 phim 65,400 65,400 Áp d ng cho 01 v trí6 29 04C1.2.6.52 Ch p X-quang s hóa 2 phim 97,200 97,200 Áp d ng cho 01 v trí7 30 04C1.2.6.53 Ch p X-quang s hóa 3 phim 122,000 122,000 Áp d ng cho 01 v trí
III Ch p c t l p vi tính, ch p m ch, c ng h ng t
8 42 04C1.2.6.41 Ch p CT Scanner n 32 dãy không có thu c c n quang 522,000 522,000
9 43 04C1.2.6.42 Ch p CT Scanner n 32 dãy có thu c c n quang 632,000 632,000 Ch a bao g m thu c c nquang.
10 44 04C1.2.6.63 Ch p CT Scanner 64 dãy n 128 dãy có thu c c n quang 1,701,000 1,701,000 Ch a bao g m thu c c nquang.
11 45 04C1.2.63 Ch p CT Scanner 64 dãy n 128 dãy không có thu c c n quang 1,446,000 1,446,000
12 46 Ch p CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thu c c n quang 3,451,000 3,451,000 Ch a bao g m thu c c nquang.
13 47 Ch p CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thu c c n quang 3,128,000 3,128,000
14 48 04C1.2.6.64 Ch p CT Scanner t 256 dãy tr lên có thu c c n quang 2,985,000 2,985,000 Ch a bao g m thu c c nquang.
15 49 Ch p CT Scanner t 256 dãy tr lên không có thu c c n quang 2,731,000 2,731,000
16 50 Ch p CT Scanner toàn thân t 256 dãy có thu c c n quang 6,673,000 6,673,000 Ch a bao g m thu c c nquang.
17 51 Ch p CT Scanner toàn thân t 256 dãy không thu c c n quang 6,637,000 6,637,000
18 67 03C4.2.5.2 Ch p c ng h ng t (MRI) có thu c c n quang 2,214,000 2,214,000
19 68 03C4.2.5.1 Ch p c ng h ng t (MRI) không có thu c c n quang 1,311,000 1,311,000
N i soi
20 140 N i soi th c qu n - d dày - tá tràng ng m m không sinh thi t 244,000 244,000
21 138 04C2.88 N i soi th c qu n - d dày - tá tràng ng m m có sinh thi t 433,000 433,000 ã bao g m chi phí Test HP
22 141 04C2.90 N i soi i tr c tràng ng m m có sinh thi t 408,000 408,000
23 142 04C2.89 N i soi i tr c tràng ng m m không sinh thi t 305,000 305,000
24 143 04C2.92 N i soi tr c tràng ng m m có sinh thi t 291,000 291,000
25 144 04C2.91 N i soi tr c tràng ng m m không sinh thi t 189,000 189,000
B CÁC TH THU T
26 80 04C2.69 Ch c dò màng b ng ho c màng ph i 137,000 137,000
27 81 04C2.112 Ch c tháo d ch màng b ng ho c màng ph i d i h ng d n c a siêu âm 176,000 176,000
28 82 04C2.71 Ch c hút khí màng ph i 143,000 143,000
29 86 03C1.1 Ch c dò tu s ng 107,000 107,000 Ch a bao g m kim ch c dò.
30 89 04C2.67 Ch c hút h ch ho c u 110,000 110,000
CH N OÁN B NG HÌNH NH
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
31 101 03C1.59 t catheter ng m ch theo dõi huy t áp liên t c 1,367,000 1,367,00032 102 03C1.57 t catheter t nh m ch trung tâm m t nòng 653,000 653,00033 103 04C2.104 t catheter t nh m ch trung tâm nhi u nòng 1,126,000 1,126,00034 106 04C2.106 t n i khí qu n 568,000 568,000
35 107 t sonde d dày 90,100 90,100
36 118 Hút m 11,100 11,100
37 124 04C2.99 M khí qu n 719,000 719,000
38 163 04C2.73 R a bàng quang 198,000 198,000 Ch a bao g m hóa ch t.
39 164 03C1.5 R a d dày 119,000 119,000
40 168 Rút máu i u tr 236,000 236,000
41 206 04C3.1.143 Thay b ng v t th ng/ m chi u dài 15cm 57,600 57,600
Ch áp d ng v i ng i b nhngo i trú. Tr ng h p áp d ngv i b nh nhân n i trú theoh ng d n c a B Y t .
42 207 04C3.1.144 Thay b ng v t th ng/ m chi u dài trên 15cm n 30 cm 82,400 82,400
43 209 04C1.145 Thay b ng v t th ng/ m chi u dài t trên 30 cm n 50 cm 112,000 112,000
44 210 04C1.146 Thay b ng v t th ng/ m chi u dài t 15cm n 30cm nhi m trùng 134,000 134,000
45 211 04C1.147 Thay b ng v t th ng/ m chi u dài t 30 cm n 50 cm nhi m trùng 179,000 179,000
46 212 04C1.148 Thay b ng v t th ng/ m chi u dài > 50cm nhi m trùng 240,000 240,000
47 213 Thay canuyn m khí qu n 247,000 247,000
48 216 04C2.105 Th máy (01 ngày i u tr ) 559,000 559,000
49 217 04C2.65 Thông ái 90,100 90,100
50 218 04C2.66 Th t tháo phân 82,100 82,100
51 218 04C2.66 t sonde h u môn 82,100 82,100
52 219 Tiêm b p 11,400 11,400 Ch áp d ng v i ng i b nhngo i trú, ch a bao thuôc tiêm
53 219 Tiêm d i da 11,400 11,400 Ch áp d ng v i ng i b nhngo i trú, ch a bao thuôc tiêm
54 219 Tiêm t nh m ch 11,400 11,400 Ch áp d ng v i ng i b nhngo i trú, ch a bao thuôc tiêm
55 222 Truy n t nh m ch 21,400 21,400Ch áp d ng v i ng i b nhngo i trú; ch a bao g m thu cvà d ch truy n.
56 1178 Hóa tr liên t c (12-24 gi ) b ng máy 405,000 405,000
57 1181 Truy n hóa ch t t nh m ch 155,000 155,000 Ch a bao g m hóa ch t. Ápd ng v i b nh nhân ngo i trú
58 1182 Truy n hóa ch t t nh m ch 127,000 127,000 Ch a bao g m hóa ch t. Ápd ng v i b nh nhân n i trú
59 1183 Truy n hóa ch t ng m ch (1 ngày) 350,000 350,000 Ch a bao g m hóa ch t
60 1184 Truy n hóa ch t khoang màng b ng (1 ngày) 207,000 207,000 Ch a bao g m hóa ch t
61 1185 Truy n hóa ch t n i t y (1 ngày) 395,000 395,000 Ch a bao g m hóa ch t
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
62 1200 t bu ng tiêm truy n d i da 1,300,000 1,300,000 Ch a bao g m bu ng tiêmtruy n
63 1356 03C3.1.HH106 G n t bào máu ho c huy t t ng i u tr 864,000 864,000 Ch a bao g m kít tách t bàomáu
C XÉT NGHI M
I KHOA MI N D CH
55 1240 03C3.1.HH51 m s l ng CD3 ho c CD4 ho c CD8 395,000 395,000
1241 04C5.1.354 i n di có tính thành ph n huy t s c t ( nh tính) 188,000 188,000
56 1242 04C5.1.355 i n di huy t s c t ( nh l ng) 358,000 358,000
57 1243 04C5.1.352 i n di mi n d ch huy t thanh 1,016,000 1,016,000
58 1229 04C5.1.353 i n di protein huy t thanh 371,000 371,000
59 1351 Phát hi n kháng th kháng ti u c u b ng k thu t Flow-cytometry 2,129,000 2,129,000
60 1355 04C5.1.284 S c b n th m th u h ng c u 38,000 38,000
61 1413 Xét nghi m CD55/59 b ch c u (ch n oán b nh ái huy t s c t ) ni u k ch phát ban êm 875,000 875,000
62 1414 Xét nghi m CD55/59 h ng c u (ch n oán b nh ái huy t s c t ) ni u k ch phát ban êm 566,000 566,000
63 1419 Xét nghi m HLA-B27 b ng k thu t Flow-cytometry 392,000 392,000
64 1450 nh l ng kháng th kháng DNA chu i kép (Anti dsDNA) b ng máy t ng/bán t ng 253,000 253,000
65 1552 nh l ng kháng th kháng nhân (ANA) b ng máy t ng/bán t ng 288,000 288,000
66 1733 Vi khu n/ virus/ vi n m/ ký sinh trùng (IgG, IgM) mi n d ch bán t ng/mi n d ch t ng 298,000 298,000
67 1651 03C3.1.VS8 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 130,000 130,000
68 1339 Phân lo i mi n d ch HLA-DR(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
69 1339 Phân lo i mi n d ch sIgG(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
70 1339 Phân lo i mi n d ch CD4(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
71 1339 Phân lo i mi n d ch CD8(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
72 1339 Phân lo i mi n d ch CD59(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
73 1339 Phân lo i mi n d ch CD117(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
74 1339 Phân lo i mi n d ch CD79a(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
75 1339 Phân lo i mi n d ch CD TdT(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
76 1339 Phân lo i mi n d ch CD1(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
77 1339 Phân lo i mi n d ch CD10(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
78 1339 Phân lo i mi n d ch CD103(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
79 1339 Phân lo i mi n d ch CD11b(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
80 1339 Phân lo i mi n d ch CD13(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
81 1339 Phân lo i mi n d ch CD138(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
82 1339 Phân lo i mi n d ch CD14(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
83 1339 Phân lo i mi n d ch CD15(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
84 1339 Phân lo i mi n d ch CD16(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
85 1339 Phân lo i mi n d ch CD19(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
86 1339 Phân lo i mi n d ch CD2(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
87 1339 Phân lo i mi n d ch CD20(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
88 1339 Phân lo i mi n d ch CD21(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
89 1339 Phân lo i mi n d ch CD22(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
90 1339 Phân lo i mi n d ch CD23(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
91 1339 Phân lo i mi n d ch CD24(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
92 1339 Phân lo i mi n d ch CD25(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
93 1339 Phân lo i mi n d ch CD3(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
94 1339 Phân lo i mi n d ch CD33(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
95 1339 Phân lo i mi n d ch CD34(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
96 1339 Phân lo i mi n d ch CD36(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
97 1339 Phân lo i mi n d ch CD38(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
98 1339 Phân lo i mi n d ch CD45(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
99 1339 Phân lo i mi n d ch CD5(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
100 1339 Phân lo i mi n d ch CD55(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
101 1339 Phân lo i mi n d ch CD56(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
102 1339 Phân lo i mi n d ch CD57(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
103 1339 Phân lo i mi n d ch CD61(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
104 1339 Phân lo i mi n d ch CD64(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
105 1339 Phân lo i mi n d ch CD7(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
106 1339 Phân lo i mi n d ch CD71(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
107 1339 Phân lo i mi n d ch CD FMC7(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
108 1339 Phân lo i mi n d ch CD Kappa(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
109 1339 Phân lo i mi n d ch CD Lambda(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
110 1339 Phân lo i mi n d ch CD TCR anpha beta(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
111 1339 Phân lo i mi n d ch CD TCR gamma delta(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
112 1339 Phân lo i mi n d ch cCD22(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
113 1339 Phân lo i mi n d ch cy CD3(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
114 1339 Phân lo i mi n d ch CD MPO(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
115 1339 Phân lo i mi n d ch cyTdT(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
116 1339 Phân lo i mi n d ch sIgM(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
117 1339 Phân lo i mi n d ch CD1a(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
118 1339 Phân lo i mi n d ch CD235a(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
119 1339 Phân lo i mi n d ch CD41(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
120 1339 Phân lo i mi n d ch CD123(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
121 1339 Phân lo i mi n d ch CD200(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
122 1339 Phân lo i mi n d ch CD11c(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
123 1339 Phân lo i mi n d ch CD81(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
124 1339 Phân lo i mi n d ch CD27(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
125 1339 Phân lo i mi n d ch CD79b(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
126 1339 Phân lo i mi n d ch CD42a(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
127 1339 Phân lo i mi n d ch CD IgG(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
128 1339 Phân lo i mi n d ch CD IgM(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
129 1339 Phân lo i mi n d ch CD42b(T y/h ch/t ch c khác) 428,000 428,000
130 1338 Phân lo i mi n d ch HLA-DR(máu/d ch khác) 392,000 392,000
131 1338 Phân lo i mi n d ch CD4(máu/d ch khác) 392,000 392,000
132 1338 Phân lo i mi n d ch CD8(máu/d ch khác) 392,000 392,000
133 1338 Phân lo i mi n d ch CD59(máu/d ch khác) 392,000 392,000
134 1338 Phân lo i mi n d ch CD117(máu/d ch khác) 392,000 392,000
135 1338 Phân lo i mi n d ch CD79a(máu/d ch khác) 392,000 392,000
136 1338 Phân lo i mi n d ch CD TdT(máu/d ch khác) 392,000 392,000
137 1338 Phân lo i mi n d ch CD1(máu/d ch khác) 392,000 392,000
138 1338 Phân lo i mi n d ch CD10(máu/d ch khác) 392,000 392,000
139 1338 Phân lo i mi n d ch CD103(máu/d ch khác) 392,000 392,000
140 1338 Phân lo i mi n d ch CD11b(máu/d ch khác) 392,000 392,000
141 1338 Phân lo i mi n d ch CD13(máu/d ch khác) 392,000 392,000
142 1338 Phân lo i mi n d ch CD138(máu/d ch khác) 392,000 392,000
143 1338 Phân lo i mi n d ch CD14(máu/d ch khác) 392,000 392,000
144 1338 Phân lo i mi n d ch CD15(máu/d ch khác) 392,000 392,000
145 1338 Phân lo i mi n d ch CD16(máu/d ch khác) 392,000 392,000
146 1338 Phân lo i mi n d ch CD19(máu/d ch khác) 392,000 392,000
147 1338 Phân lo i mi n d ch CD2(máu/d ch khác) 392,000 392,000
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
148 1338 Phân lo i mi n d ch CD20(máu/d ch khác) 392,000 392,000
149 1338 Phân lo i mi n d ch CD21(máu/d ch khác) 392,000 392,000
150 1338 Phân lo i mi n d ch CD22(máu/d ch khác) 392,000 392,000
151 1338 Phân lo i mi n d ch CD23(máu/d ch khác) 392,000 392,000
152 1338 Phân lo i mi n d ch CD24(máu/d ch khác) 392,000 392,000
153 1338 Phân lo i mi n d ch CD25(máu/d ch khác) 392,000 392,000
154 1338 Phân lo i mi n d ch CD3(máu/d ch khác) 392,000 392,000
155 1338 Phân lo i mi n d ch CD33(máu/d ch khác) 392,000 392,000
156 1338 Phân lo i mi n d ch CD34(máu/d ch khác) 392,000 392,000
157 1338 Phân lo i mi n d ch CD36(máu/d ch khác) 392,000 392,000
158 1338 Phân lo i mi n d ch CD38(máu/d ch khác) 392,000 392,000
159 1338 Phân lo i mi n d ch CD45(máu/d ch khác) 392,000 392,000
160 1338 Phân lo i mi n d ch CD5(máu/d ch khác) 392,000 392,000
161 1338 Phân lo i mi n d ch CD55(máu/d ch khác) 392,000 392,000
162 1338 Phân lo i mi n d ch CD56(máu/d ch khác) 392,000 392,000
163 1338 Phân lo i mi n d ch CD57(máu/d ch khác) 392,000 392,000
164 1338 Phân lo i mi n d ch CD61(máu/d ch khác) 392,000 392,000
165 1338 Phân lo i mi n d ch CD64(máu/d ch khác) 392,000 392,000
166 1338 Phân lo i mi n d ch CD7(máu/d ch khác) 392,000 392,000
167 1338 Phân lo i mi n d ch CD71(máu/d ch khác) 392,000 392,000
168 1338 Phân lo i mi n d ch CD FMC7(máu/d ch khác) 392,000 392,000
169 1338 Phân lo i mi n d ch CD Kappa(máu/d ch khác) 392,000 392,000
170 1338 Phân lo i mi n d ch CD Lambda(máu/d ch khác) 392,000 392,000
171 1338 Phân lo i mi n d ch CD TCR anpha beta(máu/d ch khác) 392,000 392,000
172 1338 Phân lo i mi n d ch CD TCR gamma delta(máu/d ch khác) 392,000 392,000
173 1338 Phân lo i mi n d ch cCD22(máu/d ch khác) 392,000 392,000
174 1338 Phân lo i mi n d ch cy CD3(máu/d ch khác) 392,000 392,000
175 1338 Phân lo i mi n d ch CD MPO(máu/d ch khác) 392,000 392,000
176 1338 Phân lo i mi n d ch cyTdT(máu/d ch khác) 392,000 392,000
177 1338 Phân lo i mi n d ch sIgM(máu/d ch khác) 392,000 392,000
178 1338 Phân lo i mi n d ch CD117(máu/d ch khác) 392,000 392,000
179 1338 Phân lo i mi n d ch CD1a(máu/d ch khác) 392,000 392,000
180 1338 Phân lo i mi n d ch CD235a(máu/d ch khác) 392,000 392,000
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
181 1338 Phân lo i mi n d ch CD41(máu/d ch khác) 392,000 392,000
182 1338 Phân lo i mi n d ch CD123(máu/d ch khác) 392,000 392,000
183 1338 Phân lo i mi n d ch CD200(máu/d ch khác) 392,000 392,000
184 1338 Phân lo i mi n d ch CD11c(máu/d ch khác) 392,000 392,000
185 1338 Phân lo i mi n d ch CD81(máu/d ch khác) 392,000 392,000
186 1338 Phân lo i mi n d ch CD27(máu/d ch khác) 392,000 392,000
187 1338 Phân lo i mi n d ch CD79b(máu/d ch khác) 392,000 392,000
188 1338 Phân lo i mi n d ch CD42a(máu/d ch khác) 392,000 392,000
189 1338 Phân lo i mi n d ch CD42b(máu/d ch khác) 392,000 392,000
190 1338 Phân lo i mi n d ch CD IgG(máu/d ch khác) 392,000 392,000
191 1338 Phân lo i mi n d ch CD IgM(máu/d ch khác) 392,000 392,000
192 1231ANA 17 profile test (sàng l c và nh danh ng th i 17 lo i kháng th kháng nhân b ngthanh s c ký mi n d ch) 1,008,000 1,008,000
193 1251 nh l ng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huy t thanh 2,227,000 2,227,000
KHOA T BÀO
194 89 04C2.67 Ch c hút h ch 110,000 110,000
195 89 04C2.67 Ch c hút u 110,000 110,000
196 94 04C2.115 Ch c hút t y làm t y 530,000 530,000 Bao g m c kim ch c hút t ydùng nhi u l n.
197 95 04C2.114 Ch c hút t y làm t y 128,000 128,000Ch a bao g m kim ch c hútt y. Kim ch c hút t y tính theoth c t s d ng.
198 96 Ch c hút t y làm t y (s d ng máy khoan c m tay) 2,360,000 2,360,000
199 178 04C2.81 Sinh thi t h ch 262,000 262,000
200 178 04C2.81 Sinh thi t u 262,000 262,000
201 183 04C2.82 Sinh thi t t y x ng 242,000 242,000 Ch a bao g m kim sinh thi t.
202 184 04C2.113 Sinh thi t t y x ng có kim sinh thi t 1,372,000 1,372,000 Bao g m kim sinh thi t dùngnhi u l n.
203 185 Sinh thi t t y x ng (s d ng máy khoan c m tay). 2,677,000 2,677,000
204 1233 Ch p nh màu t bào qua kính hi n vi 20,400 20,400
205 1239 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng l c huy t s c t E) 61,100 61,100
206 1309 03C3.1.HH21 Hoá mô mi n d ch tu x ng (01 marker) 184,000 184,000
207 1312 03C3.1.HH5 Huy t (s d ng máy m t ng) 69,300 69,300
208 1313 Huy t b ng h th ng t ng hoàn toàn (có nhu m lam) 149,000 149,000
209 1314 03C3.1.HH20 Lách 57,700 57,700
210 1317 03C3.1.HH12 Máu l ng (b ng máy t ng) 34,600 34,600
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
211 1325 04C5.1.307 Nhu m Esterase không c hi u 92,400 92,400
212 1326 04C5.1.308 Nhu m Esterase không c hi u có c ch Naf 102,000 102,000
213 1327 03C3.1.HH4 Nhu m h ng c u l i trên máy t ng 40,400 40,400
214 1328 03C3.1.HH13 Nhu m h ng c u s t (Nhu m Perls) 34,600 34,600
215 1329 04C5.1.309 Nhu m Periodic Acide Schiff (PAS) 92,400 92,400
216 1330 04C5.1.305 Nhu m Peroxydase (MPO) 77,300 77,300
217 1331 03C3.1.HH15 Nhu m Phosphatase acid 75,100 75,100
218 1318 03C3.1.HH14 Nhu m Phosphatase ki m b ch c u 69,300 69,300
219 1333 03C3.1.HH19 Nhu m s i x liên võng trong mô tu x ng 80,800 80,800
220 1334 03C3.1.HH18 Nhu m s i x trong mô tu x ng 80,800 80,800
221 1335 04C5.1.306 Nhu m sudan den 77,300 77,300
222 1337 OF test (test sàng l c Thalassemia) 47,500 47,500
223 1357 03C3.1.HH11 T p trung b ch c u 28,800 28,800
224 1373 03C3.1.HH10 Tìm u trùng giun ch trong máu 34,600 34,600
225 1374 03C3.1.HH9 Tìm h ng c u có ch m a base (b ng máy) 17,300 17,300
226 1375 04C5.1.319 Tìm ký sinh trùng s t rét trong máu b ng ph ng pháp th công 36,900 36,900
227 1376 03C3.1.HH8 Tìm m nh v h ng c u (b ng máy) 17,300 17,300
228 1377 04C5.1.294 Tìm t bào Hargraves 64,600 64,600
229 1380 04C5.1.323 T ng phân tích t bào máu ngo i vi (b ng h th ng t ng hoàn toàn) 106,000 106,000
Cho t t c các thông s . Ápd ng trong tr ng h p th chi n xét nghi m b ng h th ng2 máy g m máy m t ng
c k t n i v i máy kéo lamkính t ng.
230 1382 03C3.1.HH3 T ng phân tích t bào máu ngo i vi b ng máy m laser 46,200 46,200
231 1421 04C5.1.349 Xét nghi m mô b nh h c t y x ng 338,000 338,000
232 1426 04C5.1.304 Xét nghi m t bào h ch 48,400 48,400
233 1427 04C5.1.303 Xét nghi m t bào h c t y x ng 147,000 147,000
234 1417Xét nghi m và ch n oán hóa mô mi n d ch t y x ng cho m t d u n (marker) trên máynhu m t ng. 951,000 951,000
235 1607 04C5.2.362 T bào c n n c ti u 43,100 43,100
236 1607 04C5.2.362 Xét nghi m c n Adis 43,100 43,100
237 1751 04C5.4.414 Xét nghi m các lo i d ch, nhu m và ch n oán t bào h c 159,000 159,000
238 1762 04C5.4.410Xét nghi m và ch n oán hoá mô mi n d ch cho m t d u n (Marker) ch a bao g m khángth 2 và hóa ch t b c l kháng nguyên 436,000 436,000
239 1765 04C5.4.408 Xét nghi m và ch n oán mô b nh h c b ng ph ng pháp nhu m Giem sa 282,000 282,000
240 1766 04C5.4.413 Xét nghi m và ch n oán mô b nh h c b ng ph ng pháp nhu m Gomori 366,000 366,000
241 1767 04C5.4.401 Xét nghi m và ch n oán mô b nh h c b ng ph ng pháp nhu m Hemtoxylin Eosin 328,000 328,000
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
242 1769 04C5.4.402 Xét nghi m và ch n oán mô b nh h c b ng ph ng pháp nhu m PAS (Periodic Acide - Siff) 388,000 388,000
243 1771 04C5.4.406 Xét nghi m và ch n oán mô b nh h c b ng ph ng pháp nhu m Van Gie'son 381,000 381,000
II KHOA SINH HÓA
244 1259 03C3.1.HH57 nh l ng men G6PD 80,800 80,800
245 1466 03C3.1.HS5 ACTH 80,800 80,800
246 1469 03C3.1.HS46 Alpha FP (AFP) 91,600 91,600
247 1470 03C3.1.HS78 Alpha Microglobulin 96,900 96,900
248 1477 03C3.1.HS38 Beta2 Microglobulin 75,400 75,400
249 1480 03C3.1.HS65 CA 125 139,000 139,000
250 1481 03C3.1.HS63 CA 15 - 3 150,000 150,000
251 1482 03C3.1.HS62 CA 19-9 139,000 139,000
252 1483 03C3.1.HS64 CA 72 -4 134,000 134,000
253 1484 04C5.1.312 Ca++ máu 16,100 16,100 Ch thanh toán khi nh l ngtr c ti p.
254 1485 03C3.1.HS25 Calci 12,900 12,900
255 1486 03C3.1.HS12 Calcitonin 134,000 134,000
256 1487 03C3.1.HS43 Catecholamin 215,000 215,000
257 1488 03C3.1.HS50 CEA 86,200 86,200
258 1489 03C3.1.HS32 Ceruloplasmin 70,000 70,000
259 1490 03C3.1.HS28 CK-MB 37,700 37,700
260 1480 03C3.1.HS7 Cortison 91,600 91,600
261 1493 C-Peptid 171,000 171,000
262 1494 03C3.1.HS4 CPK 26,900 26,900
263 1495 CRP nh l ng 53,800 53,800
264 1496 03C3.1.HS31 CRP hs 53,800 53,800
265 1497 03C3.1.HS60 Cyclosporine 323,000 323,000
266 1498 03C3.1.HS66 Cyfra 21 - 1 96,900 96,900
267 1499 04C5.1.311 i n gi i (Na, K, Cl) 29,000 29,000 Áp d ng cho c tr ng h pcho k t qu nhi u h n 3 ch s
268 1500 03C3.1.HS69 Digoxin 86,200 86,200
269 1501 nh l ng 25OH Vitamin D (D3) 290,000 290,000
270 1502 nh l ng Alpha1 Antitrypsin 64,600 64,600
271 1503 nh l ng Anti CCP 312,000 312,000
272 1504 nh l ng Beta Crosslap 139,000 139,000
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
273 1505 04C5.1.315nh l ng Bilirubin toàn ph n ho c tr c ti p; các enzym: phosphataze ki m ho c GOT ho c
GPT… 21,500 21,500
Không thanh toán i v i cácxét nghi m Bilirubin gián ti p;T l A/G là nh ng xétnghi m có th ngo i suy c.
274 1506 04C5.1.313nh l ng các ch t Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn ph n,
Ure, Axit Uric, Amylase,…(m i ch t) 21,500 21,500 M i ch t
275 1507 nh l ng Cystatine C 86,200 86,200
276 1509 nh l ng Free Kappa ni u 521,000 521,000
277 1509 nh l ng Free Kappa huy t thanh 521,000 521,000
278 1510 nh l ng Free Lambda ni u 521,000 521,000
279 1510 nh l ng Free Lambda huy t thanh 521,000 521,000
280 1511 nh l ng Gentamicin 96,900 96,900
281 1512 nh l ng Methotrexat 398,000 398,000
282 1514 nh l ng s t ch a bão hòa huy t thanh 75,400 75,400
283 1515 04C5.1.314 nh l ng S t huy t thanh ho c Mg ++ huy t thanh 32,300 32,300
284 1516 nh l ng Tobramycin 96,900 96,900
285 1517 nh l ng Tranferin Receptor 107,000 107,000
286 1518 04C5.1.316nh l ng Tryglyceride ho c Phospholipid ho c Lipid toàn ph n ho c Cholesterol toàn ph n
ho c HDL-Cholesterol ho c LDL - Cholesterol 26,900 26,900
287 1521 o kh n ng g n s t toàn th 75,400 75,400
288 1524 03C3.1.HS10 Erythropoietin 80,800 80,800
289 1525 03C3.1.HS52 Estradiol 80,800 80,800
290 1526 03C3.1.HS48 Ferritin 80,800 80,800
291 1527 03C3.1.HS67 Folate 86,200 86,200
292 1528 Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) 182,000 182,000
293 1529 03C3.1.HS54 FSH 80,800 80,800
294 1530 03C3.1.HS30 Gama GT 19,200 19,200
295 1534 03C3.1.HS76 Haptoglobin 96,900 96,900
296 1535 03C3.1.HS67 HbA1C 101,000 101,000
297 1539 03C3.1.HS35 IgA ho cIgG ho cIgM ho cIgE (1 lo i) 64,600 64,600
298 1546 03C3.1.HS29 LDH 26,900 26,900
299 1547 03C3.1.HS35 LH 80,800 80,800
300 1553 NSE (Neuron Specific Enolase) 192,000 192,000
301 1565 03C3.1.HS47 PSA 91,600 91,600
302 1566 PSA t do (Free prostate-Specific Antigen) 86,200 86,200
303 1573 03C3.1.HS44 T3 ho c FT3 ho c T4 ho c FT4 (1 lo i) 64,600 64,600
304 1574 04C5.1.343 Tacrolimus 724,000 724,000
305 1575 04C5.1.350 Testosteron 93,700 93,700
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
306 1576 03C3.1.HS15 Theophylin 80,800 80,800
307 1577 03C3.1.HS11 Thyroglobulin 176,000 176,000
308 1578 03C3.1.HS13 TRAb nh l ng 408,000 408,000
309 1579 03C3.1.HS41 Transferin ho c bão hòa tranferin 64,600 64,600
310 1582 03C3.1.HS45 TSH 59,200 59,200
311 1583 03C3.1.HS68 Vitamin B12 75,400 75,400
312 1608 04C5.2.371 T bào ho c tr hay các tinh th khác nh tính 3,100 3,100
313 1609 03C3.2.1 T ng phân tích n c ti u 27,400 27,400
III HUY T THANH H C NHÓM MÁU
314 1280 03C3.1HH90 nh nhóm máu A1 34,600 34,600
315 1281 04C5.1.287nh nhóm máu h ABO b ng gi y nh nhóm máu truy n máu toàn ph n: kh i h ng c u,
kh i b ch c u 23,100 23,100
316 1282 04C5.1.288nh nhóm máu h ABO b ng gi y nh nhóm máu truy n: ch ph m ti u c u ho c huy t
t ng 20,700 20,700
317 1283 04C5.1.286 nh nhóm máu h ABO b ng ph ng pháp ng nghi m; trên phi n á ho c trên gi y 39,100 39,100
318 1284 04C5.1.347 nh nhóm máu h ABO b ng th nh nhóm máu 57,700 57,700
319 1285 04C5.1.291nh nhóm máu h ABO trên th nh nhóm máu ( ã có s n huy t thanh m u) truy n ch
ph m ti u c u ho c huy t t ng 28,800 28,800
320 1286 04C5.1.290nh nhóm máu h ABO trên th nh nhóm máu ( ã có s n huy t thanh m u) truy n máu
toàn ph n, kh i h ng c u, b ch c u 46,200 46,200
321 1287 04C5.1.289 nh nhóm máu h ABO, Rh(D) trên máy t ng 38,000 38,000
322 1288 04C5.1.337 nh nhóm máu h ABO, Rh(D) b ng công ngh h ng c u g n t 51,900 51,900
323 1289 04C5.1.336 nh nhóm máu h ABO, Rh(D) b ng ph ng pháp gelcard ho cScangel 86,600 86,600
324 1290 03C3.1HH101 nh nhóm máu h Diego (xác nh kháng nguyên Diego) 184,000 184,000
325 1291 03C3.1HH100 nh nhóm máu h MNSs (xác nh kháng nguyên Mia) 155,000 155,000
326 1292 03C3.1HH94 nh nhóm máu h P (xác nh kháng nguyên P1) 195,000 195,000
327 1293 03C3.1HH89 nh nhóm máu h Rh ( D y u , D t ng ph n) 173,000 173,000
328 1294 04C5.1.292 nh nhóm máu h Rh(D) b ng ph ng pháp ng nghi m, phi n á 31,100 31,100
329 1281 03C3.1HH88 nh nhóm máu khó h ABO 207,000 207,000
330 1307 Hi u giá kháng th mi n d ch (K thu t Scangel/Gelcard trên máy bán t ng/t ng) 451,000 451,000
331 1340 Ph n ng hoà h p có s d ng kháng globulin ng i (K thu t ng nghi m) 74,800 74,800
332 1341Ph n ng hoà h p có s d ng kháng globulin ng i (K thu t Scangel/ Gelcard trên máy bánt ng/ t ng) 74,800 74,800
333 1342 Ph n ng hòa h p ti u c u (K thu t pha r n) 55,300 55,300
334 1343 Ph n ng hòa h p trong môi tr ng n c mu i 220C (K thu t Scangel/ Gelcard trên máy bán t ng/ t ng)
68,000 68,000
335 1344 03C3.1HH17 Ph n ng hòa h p trong môi tr ng n c mu i 22OC (k thu t ng nghi m) 28,800 28,800
336 1354 Sàng l c kháng th b t th ng (K thu t Scangel/ Gelcard trên máy bán t ng/ t ng) 244,000 244,000
337 1389Xác nh kháng nguyên c c a h c a nhóm máu Rh (K thu t Scangel/ Gelcard trên máy t
ng) 110,000 110,000
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
338 1390 Xác nh kháng nguyên C c a h nhóm máu Rh (K thu t ng nghi m) 114,000 114,000
339 1391 Xác nh kháng nguyên c c a h nhóm máu Rh (K thu t ng nghi m) 84,900 84,900
340 1392 Xác nh kháng nguyên C c a h nhóm máu Rh (K thu t Scangel/Gelcard trên máy t ng) 129,000 129,000
341 1393 Xác nh kháng nguyên E c a h nhóm máu Rh (K thu t ng nghi m) 90,100 90,100
342 1394 Xác nh kháng nguyên e c a h nhóm máu Rh (K thu t ng nghi m) 114,000 114,000
343 1395 Xác nh kháng nguyên E c a h nhóm máu Rh (K thu t Scangel/Gelcard trên máy t ng) 113,000 113,000
344 1396 Xác nh kháng nguyên e c a h nhóm máu Rh (K thu t Scangel/ Gelcard trên máy t ng) 129,000 129,000
345 1397 Xác nh kháng nguyên Fya c a h nhóm máu Duffy (K thu t Scangel/ Gelcard trên máy tng)
118,000 118,000
346 1398 Xác nh kháng nguyên Fyb c a h nhóm máu Duffy (K thu t Scangel/ Gelcard trên máy tng)
153,000 153,000
347 1400 Xác nh kháng nguyên Jka c a h nhóm máu Kidd 207,000 207,000
348 1401 Xác nh kháng nguyên Jkb c a h nhóm máu Kidd 206,000 206,000
349 1402 Xác nh kháng nguyên k c a h nhóm máu Kell 60,200 60,200
350 1403 Xác nh kháng nguyên K c a h nhóm máu Kell 105,000 105,000
351 1404 Xác nh kháng nguyên Lea c a h nhóm máu Lewis 176,000 176,000
352 1405 Xác nh kháng nguyên Leb c a h nhóm máu Lewis 205,000 205,000
353 1406 Xác nh kháng nguyên Lua c a h nhóm máu Lutheran 164,000 164,000
354 1407 Xác nh kháng nguyên Lub c a h nhóm máu Lutheran 92,400 92,400
355 1408 Xác nh kháng nguyên M c a h nhóm máu MNS 151,000 151,000
356 1409 Xác nh kháng nguyên N c a h nhóm máu MNS 169,000 169,000
357 1410Xác nh kháng nguyên nhóm máu h h ng c u b ng ph ng pháp sinh h c phân t (giá chom t lo i kháng nguyên) 1,480,000 1,480,000
358 1411 Xác nh kháng nguyên S c a h nhóm máu MNS 219,000 219,000
359 1412 Xác nh kháng nguyên s c a h nhóm máu MNS 57,400 57,400
360 1420 Xét nghi m l a ch n n v máu phù h p (10 n v máu trong 3 i u ki n 220C, 370C,kháng globulin ng i) b ng ph ng pháp Scangel/Gelcard
464,000 464,000
IV VI SINH
361 1628 03C3.1.HH71 Anti-HBc IgM mi n d ch bán t ng/t ng 113,000 113,000
362 1629 03C3.1.HH72 Anti-HBe mi n d ch bán t ng/t ng 95,500 95,500
363 1630 03C3.1.HH68 Anti-HIV (nhanh) 53,600 53,600
364 1631 03C3.1.HH65 Anti-HIV b ng mi n d ch bán t ng/t ng 106,000 106,000
365 1632 03C3.1.HH70 Anti-HBc IgG mi n d ch bán t ng/t ng 71,600 71,600
366 1633 04C5.4.385 Anti-HBs nh l ng 116,000 116,000
367 1634 03C3.1.HH69 Anti-HBs mi n d ch bán t ng/t ng 71,600 71,600
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
368 1635 03C3.1.HH67 Anti-HCV (nhanh) 53,600 53,600
369 1622 03C3.1.HH64 Anti-HCV mi n d ch bán t ng/t ng 119,000 119,000
370 1645 03C3.1.VS23 CMV IgG mi n d ch bán t ng/t ng 113,000 113,000
371 1646 03C3.1.VS22 CMV IgM mi n d ch bán t ng/t ng 130,000 130,000
372 1654 03C3.1.VS26 EBV-VCA IgG mi n d ch bán t ng/t ng 184,000 184,000
373 1655 03C3.1.VS25 EBV-VCA IgM mi n d ch bán t ng/t ng 191,000 191,000
374 1659 03C3.1.HH73 HBeAg mi n d ch bán t ng/t ng 95,500 95,500
375 1661 03C3.1.HH66 HBsAg (nhanh) 53,600 53,600
376 1664 HBsAg mi n d ch bán t ng/ t ng 74,700 74,700
377 1677 HIV Ag/Ab mi n d ch bán t ng/ t ng 130,000 130,000
378 1690 04C5.4.378 Ký sinh trùng/ Vi n m soi t i 41,700 41,700
379 1276 04C5.4.391 Treponema pallidum TPHA nh tính 53,600 53,600
380 1727 Tr ng giun sán, n bào ph ng pháp tr c ti p 143,000 143,000
381 1730 Vi khu n nhu m soi 68,000 68,000
382 1731 Vi khu n nuôi c y nh danh ph ng pháp thông th ng 238,000 238,000
383 1732 03C3.1.VS6 Vi khu n nuôi c y và nh danh h th ng t ng 297,000 297,000
384 1738 04C5.4.380 Vi khu n/vi n m kháng thu c nh l ng (MIC - cho 1 lo i kháng sinh) 184,000 184,000
385 1739 04C5.4.381 Vi khu n/ vi n m kháng thu c nh tính ho c vi khu n/ vi n m kháng thu c trên máy t ng 196,000 196,000
386 1740 04C5.4.383 Vi n m nuôi c y và nh danh ph ng pháp thông th ng 238,000 238,000
V KHOA ÔNG MÁU
387 1253 nh l ng D - Dimer b ng k thu t mi n d ch hoá phát quang 516,000 516,000
388 1254 03C3.1.HH30 nh l ng D - Dimer 253,000 253,000
389 1255 03C3.1.HH34 nh l ng ng y u t Ristocetin 207,000 207,000
390 1256 03C3.1.HH47 nh l ng FDP 138,000 138,000
391 1257 04C5.1.300 nh l ng Fibrinogen (Y u t I) b ng ph ng pháp tr c ti p 102,000 102,000
392 1261 03C3.1.HH37 nh l ng Plasminogen 207,000 207,000
393 1262 03C3.1.HH32 nh l ng Protein C 231,000 231,000
394 1263 03C3.1.HH31 nh l ng Protein S 231,000 231,000
395 1266 nh l ng c ch y u t IX 262,000 262,000
396 1267 nh l ng c ch y u t VIII 149,000 149,000
397 1268 nh l ng y u t Heparin 207,000 207,000
398 1270 04C51.1327nh l ng y u t II ho cXII ho c VonWillebrand (kháng nguyên) ho c VonWillebrand
(ho t tính) 458,000 458,000 Giá cho m i y u t .
399 1271 03C3.1.HH45 nh l ng y u t kháng Xa 253,000 253,000
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
400 1272 03C3.1.HH33 nh l ng y u t Thrombomodulin 207,000 207,000
401 1273 04C51.1325nh l ng y u t V ho c y u t VII ho c y u t X ( nh l ng ho t tính y u t V ho c y u
t VII ho c y u t X ) ( nh l ng y u t V; y u t VII, y u t X, y u t XI) 318,000 318,000 Giá cho m i y u t .
402 1274 04C51.1326 nh l ng y u t VIII ho c y u t IX; nh l ng ho t tính y u t IX 231,000 231,000 Giá cho m i y u t .
403 1275 04C51.1324nh l ng y u t VIIIc ho c y u t XI (y u t VIII ho c y u t XI; nh l ng ho t tính y u
t VIII ho c y u t XI 288,000 288,000 Giá cho m i y u t .
404 1276 04C51.1324 nh l ng y u t XIII (ho c y u t n nh s i huy t) 1,054,000 1,054,000
405 1277 03C3.1.HH36 nh l ng y u t : PAI-1 ho cPAI-2 207,000 207,000
406 1278 03C3.1.HH38 nh l ng 2 anti -plasmin ( 2 AP) 207,000 207,000
407 1279 03C3.1.HH39 nh l ng - Thromboglobulin ( TG) 207,000 207,000
408 1282 nh tính c ch y u t VIIIc/IX 231,000 231,000
409 1299o àn h i c c máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) c ch ti u c u (ROTEM-
FIBTEM)/ c ch tiêu s i huy t (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) 541,000 541,000
410 1300o àn h i c c máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) n i sinh (ROTEM-
INTEM)/ ngo i sinh (ROTEM-EXTEM) 415,000 415,000
411 1301 04C5.1.329 o ng ng t p ti u c u v i ADP ho c Collgen 109,000 109,000 Giá cho m i ch t kích t p
412 1302 04C5.1.330o ng ng t p ti u c u v i Ristocetin ho c Epinephrin ho c Arachidonic Acide ho c
thrombin 207,000 207,000 Giá cho m i y u t .
413 1303 o nh t ( quánh) máu toàn ph n/huy t t ng/ d ch khác (tính cho m t lo i) 51,900 51,900
414 1322 03C3.1.HH27 Nghi m pháp r u (nghi m pháp Ethanol) 28,800 28,800
415 1323 Nghi m pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) 297,000 297,000
416 1324 03C3.1.HH28 Nghi m pháp von-Kaulla 51,900 51,900
417 1345 Phát hi n ch t c ch ng ông máu n i sinh không ph thu c th i gian và nhi t 288,000 288,000
418 1346 Phát hi n ch t c ch ng ông máu n i sinh ph thu c th i gian và nhi t 358,000 358,000
419 1349 Phát hi n kháng ông ng chung 88,600 88,600
420 1350 Phát hi n kháng ông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 244,000 244,000
421 1360 04C5.1.295 Th i gian Howell 31,100 31,100
422 1361 04C5.1.348 Th i gian máu ch y (ph ng pháp Ivy) 48,400 48,400
423 1366 04C5.1.302 Th i gian Prothrombin (PT,TQ) b ng máy bán t ng, t ng 63,500 63,500
424 1367 03C3.1.HH24 Th i gian thrombin (TT) 40,400 40,400
425 1368 03C3.1.HH23 Th i gian thromboplastin ho t hoá t ng ph n (APTT) 40,400 40,400
426 1378 03C3.1.HH25 Tìm y u t kháng ông ng ngo i sinh 80,800 80,800
427 1379 03C3.1.HH26 Tìm y u t kháng ông ng n i sinh 115,000 115,000
428 1417 Xét nghi m HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab) 1,775,000 1,775,000
429 1718 Xét nghi m HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG) 1,775,000 1,775,000
430 1422Xét nghi m PFA (Platelet Funtion Analyzer) b ng Collagen/ADP trên máy t ng (Tênkhác: PFA b ng Col/ADP) 866,000 866,000
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
431 1423Xét nghi m PFA (Platelet Funtion Analyzer) b ng Collagen/Epinephrine trên máy t ng(Tên khác: PFA b ng Col/Epi) 866,000 866,000
432 1442nh l ng kháng th kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-
Glycoprotein (IgG/IgM) 581,000 581,000
433 1465 Kh ng nh kháng ông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 244,000 244,000
NGÂN HÀNG T BÀO G C
434 1238 ánh giá t l s ng c a t bào b ng k thu t nhu m xanh trypan 18,700 18,700
435 1247 nh danh kháng th Anti-HLA b ng k thu t luminex 3,708,000 3,708,000
436 1249 nh danh kháng th kháng HLA b ng k thu t ELISA 4,377,000 4,377,000
437 1283nh type HLA cho 1 locus (Locus A, ho c Locus B, ho c Locus C, ho c Locus DR,
ho cLocus DQ) b ng k thu t PCR-SSP 1,264,000 1,264,000
438 1284 nh type HLA phân gi i cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) b ng k thu t PCR-SSO 1,898,000 1,898,000
439 1316 Lympho cross match b ng k thu t Flow-cytometry 2,188,000 2,188,000
440 1336 Nuôi c y c m t bào g c (colony forming culture) 1,287,000 1,287,000
441 1369 03C3.1.HH108 Thu th p và chi t tách t bào g c t máu cu ng r n 2,564,000 2,564,000 Ch a bao g m kít tách t bàomáu.
442 1370 03C3.1.HH107 Thu th p và chi t tách t bào g c t máu ngo i vi 2,564,000 2,564,000 Ch a bao g m kít tách t bàomáu.
443 1371 03C3.1.HH109 Thu th p và chi t tách t bào g c t tu x ng 3,064,000 3,064,000 Ch a bao g m kít tách t bào.
444 1425 03C3.1.HH115 Xét nghi m t bào g c CD 34+ 1,764,000 1,764,000
VI DI TRUY N SINH H C PHÂN T
445 1235 04C5.1.331 Công th c nhi m s c th (Karyotype) 689,000 689,000 Bao g m c môi tr ng nuôic y t y x ng
446 1236 Công th c nhi m s c th (NST) t t bào i 1,193,000 1,193,000
447 1386 03C3.1.HH121Xác nh gen b ng k thu t FISH (CLL: ATM/TP53)
3,329,000 3,329,000
448 1386 03C3.1.HH121Xác nh gen b ng k thu t FISH (CLL: DLEU/LAMP/12 cen)
3,329,000 3,329,000
449 1386 03C3.1.HH121Xác nh gen b ng k thu t FISH (MDS: del5q31/5q33)
3,329,000 3,329,000
450 1386 03C3.1.HH121Xác nh gen b ng k thu t FISH (MDS: TET2)
3,329,000 3,329,000
451 1386 03C3.1.HH121Xác nh gen b ng k thu t FISH (MDS: 20q12/20qter)
3,329,000 3,329,000
452 1386 03C3.1.HH121Xác nh gen b ng k thu t FISH (MDS: del7q)
3,329,000 3,329,000
453 1386 03C3.1.HH121Xác nh gen b ng k thu t FISH (CML: BCR/ABL)
3,329,000 3,329,000
454 1388Xác nh gen b nh máu b ng k thu t cIg FISH (MM: del1p/dups1q)
4,136,000 4,136,000
455 1388Xác nh gen b nh máu b ng k thu t cIg FISH (MM: DLEU/TP53)
4,136,000 4,136,000
456 1388Xác nh gen b nh máu b ng k thu t cIg FISH (MM: t(14;16))
4,136,000 4,136,000
457 1388Xác nh gen b nh máu b ng k thu t cIg FISH (MM: t(4,14))
4,136,000 4,136,000
458 1388 Xác nh gen b nh máu b ng k thu t cIg FISH (NHL: IGH/BCL2) 4,136,000 4,136,000
459 1388 Xác nh gen b nh máu b ng k thu t cIg FISH (NHL: BCL6) 4,136,000 4,136,000
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
460 1388 Xác nh gen b nh máu b ng k thu t cIg FISH (NHL: IGH/MYC) 4,136,000 4,136,000
461 1388 Xác nh gen b nh máu b ng k thu t cIg FISH (NHL: t(11;14)) 4,136,000 4,136,000
462 1388Xác nh gen b nh máu b ng k thu t cIg FISH (X/Y)
4,136,000 4,136,000
463 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (alpha-thal, 4.2)
592,000 592,000
464 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (alpha- thal, HbCs)
592,000 592,000
465 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (alpha-thal, 3.7)
592,000 592,000
466 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (alpha-thal, c.2delT)
592,000 592,000
467 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (alpha-thal, FIL)
592,000 592,000
468 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (alpha-thal, SEA)
592,000 592,000
469 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (alpha-thal, THAI)
592,000 592,000
470 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (beta-thal, codon 26)
592,000 592,000
471 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (beta-thal, codon 95)
592,000 592,000
472 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (beta-thal, codon 17)
592,000 592,000
473 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (beta-thal, codon 71/72)
592,000 592,000
474 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (beta-thal, codon IVSI-5 )
592,000 592,000
475 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (beta-thal, -28)
592,000 592,000
476 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFPL) (beta-thal, codon IVSI-1)
592,000 592,000
477 1348Phát hi n gen b nh Thalassemia (b ng k thu t PCR-RFLP) (beta-thal, codon 41/42)
592,000 592,000
478 1431Xét nghi m xác nh t bi n thalassemia (phát hi n ng th i 21 t bi n alpha-thalassemiaho c 22 t bi n -thalasemia) 4,378,000 4,378,000
479 1387 03C3.1.HH61 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (T315I/A, b nh CML) 864,000 864,000 Cho 01 gen
480 1387 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (BCR-ABL p210, b nh CML/ALL) 864,000 864,000 Cho 01 gen
481 1387 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (BCR-ABL p190, b nh CML/ALL) 864,000 864,000 Cho 01 gen
482 1387 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (ETO/AML, LXM c p M1,M2,M5) 864,000 864,000 Cho 01 gen
483 1387 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (PML/RARA, LXM c p M3) 864,000 864,000 Cho 01 gen
484 1387 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (CBFB/MYH11, LXM c p M4, M4e 864,000 864,000 Cho 01 gen
485 1387 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (FLT3-ITD, b nh AML) 864,000 864,000 Cho 01 gen
486 1387 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (FLT3-TKD, b nh AML) 864,000 864,000 Cho 01 gen
487 1387 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (NPM1-mutA, b nh AML) 864,000 864,000 Cho 01 gen
488 1387 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (MLL-AF4, b nh ALL) 864,000 864,000 Cho 01 gen
489 1387 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (TEL-AML1, b nh ALL) 864,000 864,000 Cho 01 gen
490 1387 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (E2A-PBX1, b nh ALL) 864,000 864,000 Cho 01 gen
491 1431 03C3.1.HH62 Xét nghi m xác nh gen Hemophilia ( a hình XmnI) 1,064,000 1,064,000
492 1431 Xét nghi m xác nh gen Hemophilia ( a hình TaqI) 1,064,000 1,064,000
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
STTSTT trong thông t 13-
14Mã d ch v Tên d ch v
Giá áp d ng cho b nh nhân không có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Giá cho b nh nhân có th BHYT (áp
d ng t ngày 20/8/2019)
Ghi chú
493 1431 Xét nghi m xác nh gen Hemophilia ( a hình MseI) 1,064,000 1,064,000
494 1431 Xét nghi m xác nh gen Hemophilia ( a hình HhaI) 1,064,000 1,064,000
495 1431 Xét nghi m xác nh gen Hemophilia ( o o n intron 1) 1,064,000 1,064,000
496 1431 Xét nghi m xác nh gen Hemophilia ( a hình intron 18/BclI) 1,064,000 1,064,000
497 1347Phát hi n o o n intron22 c a gen y u t VIII b nh Hemophilia b ng k thu t longrangePCR 1,375,000 1,375,000
498 1258 nh l ng gen b nh máu ác tính ( gen BCR-ABL p210) 4,129,000 4,129,000
499 1258 nh l ng gen b nh máu ác tính ( gen BCR-ABL p190) 4,129,000 4,129,000
500 1258 nh l ng gen b nh máu ác tính ( gen ETO/AML ) 4,129,000 4,129,000
501 1258 nh l ng gen b nh máu ác tính ( gen PML/RARA) 4,129,000 4,129,000
502 1258 nh l ng gen b nh máu ác tính ( gen CBFB/MYH11 ) 4,129,000 4,129,000
503 1258 nh l ng gen b nh máu ác tính ( gen JAK2V617F) 4,129,000 4,129,000
504 1265 nh l ng t bào ng i cho ng i nh n sau ghép t bào g c t o máu 5,394,000 5,394,000
505 1305 Gi i trình t gen b ng ph ng pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) 6,759,000 6,759,000
506 1665 03C3.1.VS12 HBV o t i l ng h th ng t ng 1,314,000 1,314,000
507 1630 04C5.4.387 CMV o t i l ng h th ng t ng 1,824,000 1,824,000
508 1653 03C3.1.VS12 HCV o t i l ng h th ng t ng 1,324,000 1,324,000
509 1387 03C3.1.HH61 Phát hi n gene b nh máu ác tính (b ng k thu t RT-PCR) (JAK2V617F, b nh PV/ET/MF) 864,000 864,000 Cho 01 gen
510 1304 Gi i trình t gen b ng ph ng pháp NGS (giá tính cho 01 gen) 8,059,000 8,059,000
VI N TR NG
B ch Qu c Khánh
(Tổng hợp theo Thông tư liên tịch số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế ; Thông tư 14/2018/TT-BYT ngày 05 /7/2018 của Bộ Y tế;
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
Đơn vị: đồng
A
<<
STT Máu và ch ph m máu theo th tích
Th tích th c
(+10%) ml
Mã hi u CP
Chi phí theo TT 05 c a BYT (ch a bao g m xét nghi m NAT
và KTBT)
M c thu xét nghi m
NAT
M c thu xét nghi m sàng l c kháng th
b t th ng
M c thu cho 01 n v máu, ch ph m máu ( ã
bao g m xét nghi m NAT và KTBT, ch a bao g m chi phí v n
chuy n)
1 Máu toàn ph n 30 ml 35 M 30 109,000 109,0002 Máu toàn ph n 50 ml 55 M 50 157,000 157,0003 Máu toàn ph n 100 ml 115 M 100 290,000 290,0004 Máu toàn ph n 150 ml 170 M 150 417,000 417,0005 Máu toàn ph n 200 ml 225 M 200 505,000 505,0006 Máu toàn ph n 250 ml 285 M 250 641,000 210,000 17,000 868,0007 Máu toàn ph n 350 ml 395 M 350 758,000 210,000 17,000 985,0008 Máu toàn ph n 450 ml 510 M 450 858,000 210,000 17,000 1,085,0009 KHC t 30 ml máu toàn ph n 20 HC 30 114,000 114,000
10 KHC t 50 ml máu toàn ph n 30 HC 50 162,000 162,00011 KHC t 100 ml máu toàn ph n 70 HC 100 280,000 280,00012 KHC t 150 ml máu toàn ph n 110 HC 150 402,000 402,00013 KHC t 200 ml máu toàn ph n 145 HC 200 520,000 520,00014 KHC t 250 ml máu toàn ph n 180 HC 250 638,000 210,000 17,000 865,00015 KHC t 350 ml máu toàn ph n 230 HC 350 748,000 210,000 17,000 975,00016 KHC t 450 ml máu toàn ph n 280 HC 450 838,000 210,000 17,000 1,065,00017 Huy t t ng t i ông l nh 30ml 30 HTT 30 64,000 64,00018 Huy t t ng t i ông l nh 50ml 50 HTT 50 92,000 92,00019 Huy t t ng t i ông l nh 100ml 100 HTT 100 155,000 155,00020 Huy t t ng t i ông l nh 150ml 150 HTT 150 177,000 177,00021 Huy t t ng t i ông l nh 200ml 200 HTT 200 280,000 280,00022 Huy t t ng t i ông l nh 250ml 250 HTT 250 343,000 343,00023 Huy t t ng ông l nh 30ml 30 HT 30 54,000 54,00024 Huy t t ng ông l nh 50ml 50 HT 50 77,000 77,00025 Huy t t ng ông l nh 100ml 100 HT 100 120,000 120,00026 Huy t t ng ông l nh 150 ml 150 HT 150 167,000 167,00027 Huy t t ng ông l nh 200 ml 200 HT 200 220,000 220,00028 Huy t t ng ông l nh 250 ml 250 HT 250 262,000 262,000
29 Huy t t ng giàu ti u c u 100 ml t 250 ml máu toàn ph n 100 GTC 100 209,000 209,000
30 Huy t t ng giàu ti u c u 150 ml t 350 ml máu toàn ph n 150 GTC 150 228,000 228,000
31 Huy t t ng giàu ti u c u 200 ml t 450 ml máu toàn ph n 200 GTC 200 248,000 248,000
32 Kh i ti u c u 1 v (t 250 ml máu toàn ph n) 40 TC 40 140,000 140,000
33 Kh i ti u c u 2 v (t 500 ml máu toàn ph n) 80 TC 80 290,000 290,000
34 Kh i ti u c u 3 v (t 750 ml máu toàn ph n) 120 TC 120 445,000 445,000
B NG GIÁ M T S N V MÁU TOÀN PH N VÀ CH PH M MÁU T TIÊU CHU N
(Áp d ng cho i t ng thanh toán t ngân sách Nhà n c và Qu B o hi m y t )
B ng giá máu và các ch ph m máu
35 Kh i ti u c u 4 v (t 1.000 ml máu toàn ph n) 150 TC 150 558,000 210,000 17,000 785,000
36 T a l nh th tích 10 ml (t 250 ml máu toàn ph n) 10 T 10 78,000 78,000
37 T a l nh th tích 50 ml (t 1.000 ml máu toàn ph n) 50 T 50 359,000 359,000
38 T a l nh th tích 100 ml (t 2.000 ml máu toàn ph n) 100 T 100 638,000 638,000
39 Kh i b ch c u h t pool (5x109 BC) 125 BC 125 339,000 339,000
40 Kh i b ch c u h t pool (10x109 BC) 250 BC 250 678,000 678,000
41Kh i ti u c u 8 v t 2.000 ml máu toàn ph n ( ã bao g m túi pool và l c b ch c u)
250 TCL 250 2,093,000
41.1
Kh i ti u c u 8 v t 2.000 ml máu toàn ph n (ch a bao g m túi pool và l c b ch c u)
1,068,000 210,000 17,000 1,295,000
41.2 Túi Pool và l c b ch c u 798,000
42 Kh i b ch c u h t g n tách 250ml ( ã bao g m b d ng c g n tách) 250 BC A10 6,924,000
42.1
Chi phí i u ch kh i b ch c u h t g n tách 250 ml (ch a bao g m b d ng c g n tách)
924,000 210,000 17,000 1,151,000
42.2 B d ng c g n b ch c u Optia 5,773,000
43 Kh i ti u c u g n tách 250ml ( ã bao g m b d ng c g n tách) 250 TC A10 3,904,000
43.1
Chi phí i u ch kh i ti u c u g n tách 250ml (ch a bao g m b d ng c g n tách)
924,000 210,000 17,000 1,151,000
43.2
B d ng c g n tách ti u c u Nigale (lo i 250ml) 2,753,000
44 Kh i ti u c u g n tách 120ml ( ã bao g m b d ng c g n tách) 120 TC A5 2,004,500
44.1
Chi phí i u ch kh i ti u c u g n tách 120ml (ch a bao g m b d ng c g n tách)
514,000 105,000 8,500 627,500
44.2
B d ng c g n tách ti u c u Nigale (lo i 120ml) 1,377,000
B M c thu phí v n chuy n cho 01 n v máu và ch ph m máu: 17.000 ng
VI N TR NG