ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA...
Transcript of ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA...
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
DCC10009305 3 13h30 SAN1 Thực hành 180 KHCB 2GV
DCC10009308 3 13h30 SAN5 Thực hành 180 KHCB 2GV
CNK10502101 4 07h30 B303 Tự luận 60 NVDL 2GV
DCC10009301 4 07h30 SAN5 Thực hành 180 KHCB 2GV
DCC10009302 5 07h30SAN QUOC
PHONG 1Thực hành 180 KHCB 2GV
CNC10507001 5 13h30 A021 Vấn đáp 240 NVDL 2GV
DCC10009306 6 07h30SAN QUOC
PHONG 1Thực hành 180 KHCB 2GV
DCC10009307 6 13h30SAN QUOC
PHONG 1Thực hành 180 KHCB 2GV
CSK10001002 7 07h30 B204 Tự luận 90 KHCB 2GV
CNC11101101 2 07h30B020(X. KHOA
DIEN)Thực hành 90 DDT 1GV
CNC12104001 2 07h30 B002A Thực hành 120 CNTT 2GV
CNT41301101 2 07h30B020(X. KHOA
DIEN)Thực hành 90 DDT 1GV
CNC12103001 2 13h30 B302 Vẽ trên giấy 120 CNTT 2GV
DCC10009303 2 13h30SAN QUOC
PHONG 1Thực hành 180 KHCB 2GV
18/12/2017
18/12/2017
18/12/2017
14/12/2017
15/12/2017
15/12/2017
16/12/2017
18/12/2017
18/12/2017
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
12/12/2017
12/12/2017
13/12/2017
13/12/2017
14/12/2017
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Chấm sau
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Tại chỗ
Hình thức
chấm thi
Tại chỗ
Tại chỗ
Chấm sau
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Ghi chú
(lớp học ghép)
CNC1110110127/11/2017
27/11/2017
27/11/2017
27/11/2017
23/11/2017
23/11/2017
24/11/2017
24/11/2017
25/11/2017
27/11/2017
Ngày Nộp đề
Thi
DDT
21/11/2017
21/11/2017
22/11/2017
22/11/2017
KHCB
DDT
CNTT
CNTT
KHCB
Khoa QL
Học phần
KHCB
KHCB
NVDL
KHCB
KHCB
NVDL
KHCB
KHCB
11/12/2017
11/12/2017
08/12/2017
08/12/2017
09/12/2017
11/12/2017
11/12/2017
11/12/2017
Ngày thi
05/12/2017
05/12/2017
06/12/2017
06/12/2017
07/12/2017
07/12/2017
Thiết kế logo
Nghệ thuật chữ
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
Luật thương mại
Cơ sở lập trình vi điều khiển
Tên HP
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
Tổng quan cơ sở lưu trú du lịch
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
42
57
34
45
52
52
20
41
Sỉ số LHP
52
53
35
50
63
312 Cơ sở lập trình vi điều khiển
14
7
8
9
10
11
13
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC
Số:..223../TB - CNTĐ - ĐT
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NĂM HỌC: 2017-2018 HỌC KỲ 1
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TỔNG HỢP LẦN 1(Đợt: 1,CĐ/Cuối kỳ)
CHÍNH THỨC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
1
2
3
4
5
6
1
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
CNC10806001 3 07h30 B201A Thực hành 90 CNTT 1GV
CNC10806101 3 07h30 B201A Thực hành 90 CNTT 1GV
CNC11312001 3 07h30 A103 Tự luận+TN 90 DDT 2GV
CSC10501001 4 07h30 H1 Tự luận 60 NVDL 1GV
CSC12103001 4 07h30 H5 Vẽ trên giấy 90 CNTT 2GV
CSC12103002 4 07h30 B204 Vẽ trên giấy 90 CNTT 2GV
CSC12103003 4 07h30 B302 Vẽ trên giấy 90 CNTT 2GV
CSK41501001 4 07h30 B206 Tự luận 60 NVDL 2GV
CSK41501003 4 07h30 H1 Tự luận 60 NVDL 1GV
CSK41501004 4 07h30 B307 Tự luận 60 NVDL 2GV
CNC11209002 5 13h30B020(X. KHOA
DIEN)Thực hành 90 DDT 2GV
CNC11303101 5 13h30 A021 Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CNC10806201 6 07h30 B201B Thực hành 90 CNTT 1GV
CNC10807001 6 07h30 B201B Thực hành 90 CNTT 1GV
CSC10503101 6 07h30 B206 Tự luận 75 NVDL 1GV
CSC10503201 6 07h30 B206 Tự luận 75 NVDL 1GV
CSK41502001 6 07h30 B206 Tự luận 75
CST12503101 6 07h30 B206 Tự luận 75
CNC11209003 6 13h30B020(X. KHOA
DIEN)Thực hành 90 DDT 2GV
DCC10011001 X 6 13h30 B015 Tự luận 90
DCC10612001 6 13h30 B015 Tự luận 90 KHCB 1GV
DCC11003001 X 6 13h30 B015 Tự luận 90 KHCB 1GV
DCC10018001 7 07h30 B209B Online 60 KHCB 2GV
22/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
23/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
20/12/2017
Chấm sau
Tại chỗ
GV Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
Tại chỗ
Chấm sau
Tại chỗ
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
CSC105032
DCC110030
DCC110030
CNC108062
CSC105032
CSC105032
giấy A3
giấy A3
giấy A3
CNC108061
CSK415010
CSC10503201/12/2017
02/12/2017
01/12/2017
01/12/2017
01/12/2017
01/12/2017
01/12/2017
01/12/2017
29/11/2017
30/11/2017
30/11/2017
01/12/2017
01/12/2017
01/12/2017
29/11/2017
29/11/2017
29/11/2017
29/11/2017
29/11/2017
29/11/2017
28/11/2017
28/11/2017
28/11/2017
KHCB
KHCB
KHCB
CNTT
NVDL
NVDL
NVDL
DDT
KHCB
NVDL
NVDL
NVDL
NVDL
DDT
DDT
CNTT
CNTT
DDT
NVDL
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
15/12/2017
15/12/2017
15/12/2017
15/12/2017
16/12/2017
14/12/2017
15/12/2017
15/12/2017
15/12/2017
15/12/2017
15/12/2017
13/12/2017
13/12/2017
13/12/2017
13/12/2017
13/12/2017
14/12/2017
12/12/2017
12/12/2017
12/12/2017
13/12/2017
13/12/2017
15/12/2017
Pháp luật đại cương
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Vi điều khiển-ĐĐ
Xác suất thống kê
Xác suất thống kê-CNTT
Xác suất thống kê
Tổng quan du lịch
Vi điều khiển-ĐĐ
Truyền sóng và anten
Quản trị hệ thống Linux 2
Dịch vụ mạng Linux
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Tổng quan du lịch
Luật xa gần
Luật xa gần
Luật xa gần
Tổng quan du lịch
Tổng quan du lịch
Quản trị hệ thống Linux
Quản trị hệ thống Linux 1
Hệ thống viễn thông
3
22
6
2
21
45
28
23
46
6
2
41
54
55
46
55
49
54
2
39
36
2
132 Cơ sở văn hóa Việt Nam
33
34
35
36
37
26
27
28
29
30
31
20
21
22
23
24
25
15
16
17
18
19
2
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
DCC10018001 7 07h30 B209A Online 60 TCKT 1GV
DCC10018003 7 07h30 B203B Online 60 TCKT 1GV
DCC10018003 7 07h30 B203A Online 60 KHCB 1GV
DCC10018004 7 07h30 B202A Online 60 KHCB 1GV
DCC10018004 7 07h30 B202B Online 60 TCKT 1GV
DCC10018005 7 07h30 B103A Online 60 KHCB 1GV
DCC10018005 7 07h30 B103B Online 60 TCKT 1GV
CNC11005001 7 09h00 B203A Thực hành 90KHCB 1GV,
TCKT 1GV
CNC11005002 7 09h00 B304 Thực hành 90KHCB 1GV,
TCKT 1GV
CNC11005003 7 09h00 B203B Thực hành 90KHCB 1GV,
TCKT 1GV
CNC11005004 7 09h00 B306 Thực hành 90KHCB 1GV,
TCKT 1GV
CNC11005005 7 09h00 B209B Thực hành 90KHCB 1GV,
TCKT 1GV
CSC11206001 7 09h00 B204 Tự luận 90 DDT 1GV
CSC11302201 7 09h00 B204 Tự luận+TN 60 DDT 1GV
CST41105001 7 09h00 B204 Tự luận+TN 60
CNC11302101 2 07h30 A206 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC11204001 2 13h30 A102 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11305001 3 07h30 A103 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC10219001 7 08h30 H1 Tự luận 90 CKCTM 3GV
CSC10401001 7 08h45 B401 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
CSC10401002 7 08h45 B403 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
CSC10401003 7 08h45 B205 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
CSC10401004 7 08h45 B404 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
24/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
24/12/2017
24/12/2017
25/12/2017
25/12/2017
26/12/2017
30/12/2017
23/12/2017
24/12/2017
24/12/2017
24/12/2017
24/12/2017
24/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
04/12/2017
04/12/2017
05/12/2017
02/12/2017
02/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
02/12/2017
02/12/2017
02/12/2017
02/12/2017
02/12/2017
QTKD
DDT
DDT
CK
QTKD
QTKD
QTKD
TCKT
TCKT
TCKT
DDT
DDT
DDT
DDT
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
TCKT
TCKT
KHCB
KHCB
KHCB
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
16/12/2017
18/12/2017
18/12/2017
19/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017Kỹ thuật xung-số
An toàn và môi trường công nghiệp
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Sử dụng phần mềm kế toán
Vi mạch số
Kỹ thuật số
Thông tin quang
Vi mạch tương tự
Thiết bị viễn thông đầu cuối
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Sử dụng phần mềm kế toán
Sử dụng phần mềm kế toán
Sử dụng phần mềm kế toán
Sử dụng phần mềm kế toán
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
41
37
40
36
5
23
23
30
21
68
10
46
32
47
44
33
12
2
50
50
8
50
2
57
58
59
60
51
53
52
54
55
56
45
46
47
48
49
50
39
40
41
42
43
44
38
3
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
CSC10401005 7 08h45 B402 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSC10401006 7 08h45 B206 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSC10401007 7 08h45 H5 Tự luận+TN 75 CNTT 1GV
CSK10401001 7 08h45 H5 Tự luận 75 CNTT 1GV
CSK11018001 7 08h45 B017 Tự luận+TN 90 CNTT 2GV
CSK11018002 7 08h45 H3 Tự luận+TN 90 CNTT 2GV
CSK11018003 7 08h45 B015 Tự luận+TN 90 CNTT 2GV
CSK11018004 7 08h45 H2 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CSK11018005 7 08h45 H4 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CSK11018006 7 08h45 B019 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CSK11018007 7 08h45 B303 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CSC10606001 7 10h30 B402 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC10606002 7 10h30 B205 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC10606003 7 10h30 H1 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC10606004 7 10h30 B401 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC10606005 7 10h30 H5 Tự luận+TN 60 QTKD 1GV
CSC10606006 7 10h30 B403 Tự luận+TN 60 QTKD 2GV
CSC10606007 7 10h30 H3 Tự luận+TN 60 QTKD 2GV
CSC10606008 7 10h30 H4 Tự luận+TN 60 QTKD 2GV
CSC10606009 7 10h30 B404 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV
CSC10606010 7 10h30 B206 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV
CSC10606011 7 10h30 H2 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV
CSC10606012 7 10h30 B303 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV
CSC10611101 7 10h30 H5 Tự luận+TN 60 QTKD 1GV
CNC10513001 7 07h30 H5 Tự luận 90 NVDL 2GV
CNC11012201 7 07h30 B202A Thực hành 75 TCKT 2GV
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
06/01/2018
06/01/2018
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
CSC106060
CSC104010
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
09/12/2017
NVDL
TCKT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
CNTT
TCKT
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
TCKT
23/12/2017
23/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017Nguyên lý kế toán
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
Ứng dụng excel kế toán 2
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Nguyên lý kế toán
Nguyên lý kế toán
Nguyên lý kế toán
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Nguyên lý kế toán
Nguyên lý kế toán
Nguyên lý kế toán
Tâm lý học quản trị kinh doanh
46
37
7
44
41
36
43
46
49
44
40
44
37
42
42
44
41
34
45
8
35
40
37
53
37
45
81
82
83
84
85
86
75
76
77
78
79
80
69
70
72
71
73
74
63
64
65
66
67
68
61
62
4
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
CNC11012202 7 07h30 B002A Thực hành 75 TCKT 2GV
CNC11012203 7 07h30 B203B Thực hành 75 TCKT 2GV
CNC11012204 7 07h30 B203A Thực hành 75 TCKT 2GV
CNC11012205 7 07h30 B002C Thực hành 75 TCKT 2GV
DCC10022013 7 07h30 B103A Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022013 7 07h30 B103B Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022016 7 07h30 B202B Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022017 7 07h30 B102A Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022027 7 07h30 B209B Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022034 7 07h30 B102B Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022035 7 07h30 B209A Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022006 7 09h00 B102B Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022012 7 09h00 B203B Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022018 7 09h00 B102A Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022019 7 09h00 B202B Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022028 7 09h00 B209B Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022029 7 09h00 B203A Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC10022036 7 09h00 B202A Online 60KHCB 1GV,
QTKD 1GV
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Ứng dụng excel kế toán 2
Ứng dụng excel kế toán 2
Ứng dụng excel kế toán 2
Ứng dụng excel kế toán 2
Pháp luật
Pháp luật
43
46
50
48
44
36
50
40
46
37
49
46
45
30
50
27
41
30
99
100
101
102
103
104
93
94
95
96
97
98
87
88
89
90
91
92
5
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
CNC10409001 7 10h30 B103B Online 75
CNC10409002 7 10h30 B103B Online 75
CNC10409101 7 10h30 B203B Online 75KHCB 1GV,
QTKD 1GV
CNC10409102 7 10h30 B209B Online 75KHCB 1GV,
QTKD 1GV
CNC10409103 7 10h30 B103A Online 75KHCB 1GV,
QTKD 1GV
CNC10409103 7 10h30 B103B Online 75 QTKD 1GV
CNC10409104 7 10h30 B203A Online 75KHCB 1GV,
QTKD 1GV
CNC10409105 7 10h30 B202A Online 75KHCB 1GV,
QTKD 1GV
CNC10409106 7 10h30 B202B Online 75KHCB 1GV,
QTKD 1GV
CNC10601001 3 07h30 B102A Thực hành 75 CNTT 1GV
CNC10601002 3 07h30 B102B Thực hành 75 CNTT 1GV
CNC10725001 3 07h30 B102B Thực hành 75 CKCTM 1GV
CNC10725002 3 07h30 B002C Thực hành 75
CKCTM
1GV, CNTT
1GV
CNC10725003 3 07h30 B102A Thực hành 75 CKCTM 1GV
CNC10725004 3 07h30 B002B Thực hành 75
CKCTM
1GV, CNTT
1GV
CNC10725005 3 07h30 B002A Thực hành 75 CNTT 2GV
CSC10207001 3 07h30 H2 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CSC10613101 3 07h30 B203B Online 60 CNTT 1GV
CSC10613203 3 07h30 B203B Online 60 CNTT 1GV
CSC10613207 3 07h30 B103B Online 60 CNTT 2GV
CSC10613208 3 07h30 B209B Online 60 CNTT 2GV
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
CSC112030
CSC106132
CNC107250
CNC107250
CNC104091
CNC104091
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
16/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
16/12/2017
26
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
CNTT
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
30/12/2017
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
30/12/2017
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Lập trình hướng đối tượng
Lập trình hướng đối tượng
Lập trình hướng đối tượng
Lập trình hướng đối tượng
Kỹ thuật điện-điện tử
Quản trị sản xuất
Quản trị sản xuất
Quản trị sản xuất
Lập trình hướng đối tượng
Lập trình hướng đối tượng
Lập trình hướng đối tượng
Quản trị sản xuất
Quản trị sản xuất
Quản trị sản xuất
Quản trị sản xuất
Quản trị sản xuất
Quản trị sản xuất
45
50
33
35
32
12
4
44
44
47
8
4
35
37
2
51
52
50
6
44
1
123
124
125
117
118
119
120
121
122
111
112
113
114
115
116
105
106
107
108
109
110
6
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
CSC11203001 3 07h30 H4 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC11203002 3 07h30 H3 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC11203003 3 07h30 H2 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC11203005 3 07h30 H5 Tự luận 60 DDT 2GV
CST41103001 3 07h30 H2 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC10613205 3 09h00 B209B Online 60 CNTT 2GV
CSC10613209 3 09h00 B103B Online 60 CNTT 2GV
CSC10613212 3 09h00 B203B Online 60 CNTT 2GV
CNC10214101 3 09h15 H3 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CNC10237001 3 09h15 H3 Tự luận 60 CNTT 1GV
CNC10237002 3 09h15 H4 Tự luận 60CK 1GV,
CNTT 1GV
CNC10237003 3 09h15 H5 Tự luận 60CK 1GV,
CNTT 1GV
CSC10613001 3 13h30 B203A Online 60 CNTT 1GV
CSC10613206 3 13h30 B203A Online 60 CNTT 1GV
DCC10009304 4 07h30SAN QUOC
PHONG 3Thực hành 180 KHCB 2GV
DCC10022002 4 07h30 B002B Online 60KHCB 1GV,
TA 1GV
DCC10022003 4 07h30 B002C Online 60
CKOTO
1GV, KHCB
1GV
DCC10022008 4 07h30 B103B Online 60CNTD 1GV,
KHCB 1GV
DCC10022015 4 07h30 B202A Online 60CNTD 1GV,
KHCB 1GV
DCC10022021 4 07h30 B002A Online 60KHCB 1GV,
TA 1GV
DCC10022031 4 07h30 B103A Online 60
CKOTO
1GV, KHCB
1GV
09/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
09/01/2018
Chấm sau
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Tại chỗ
CSC112030
CSC106132
CNC102370
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
19/12/2017
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
DDT
CK
CK
CK
CNTT
CNTT
DDT
DDT
DDT
CNTT
CNTT
CNTT
DDT
DDT
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018
02/01/2018Điện tử cơ bản
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Điện tử cơ bản
Điện tử cơ bản
Điện tử cơ bản
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Điện tử cơ bản
1
41
44
37
45
33
3
43
50
35
35
36
43
31
12
31
26
51
52
53
56
141
142
143
144
145
146
135
136
137
138
139
140
129
131
132
133
130
134
126
127
128
7
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
DCC10022032 4 07h30 B102B Online 60KHCB 1GV,
TA 1GV
DCC10022033 4 07h30 B209A Online 60KHCB 1GV,
TA 1GV
DCC10022004 4 09h00 B103B Online 60
CKOTO
1GV, KHCB
1GV
DCC10022009 4 09h00 B209A Online 60KHCB 1GV,
TA 1GV
DCC10022010 4 09h00 B202A Online 60KHCB 1GV,
TA 1GV
DCC10022011 4 09h00 B102B Online 60CNTD 1GV,
KHCB 1GV
DCC10022014 4 09h00 B002C Online 60
CKOTO
1GV, KHCB
1GV
DCC10022022 4 09h00 B002B Online 60KHCB 1GV,
TA 1GV
DCC10022024 4 09h00 B002A Online 60KHCB 1GV,
TA 1GV
DCC10022026 4 09h00 B103A Online 60CNTD 1GV,
KHCB 1GV
DCC10022001 4 13h30 B002A Online 60 KHCB 2GV
DCC10022020 4 13h30 B002B Online 60 KHCB 2GV
DCC10022025 4 13h30 B203B Online 60NH 1GV,
NVDL 1GV
DCC10022030 4 13h30 B102B Online 60 KHCB 2GV
DCC10022005 4 15h00 B002B Online 60 KHCB 2GV
DCC10022007 4 15h00 B102B Online 60 KHCB 2GV
DCC10022023 4 15h00 B002A Online 60 KHCB 2GV
CSC10613201 5 07h30 B002C Online 60 CNTT 2GV
CSC10613202 5 07h30 B202B Online 60 CNTT 2GV
CSC10613211 5 07h30 B102B Online 60 CNTT 2GV
CSC10613204 5 09h00 B102B Online 60 CNTT 2GV 11/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
10/01/2018
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
20/12/2017
20/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
20/12/2017
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
03/01/2018
03/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
03/01/2018
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
41
41
51
36
45
43
46
36
42
33
40
45
47
47
40
49
51
43
38
49
44
165
166
167
159
160
161
162
163
164
153
154
155
156
157
158
147
148
149
150
151
152
8
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
CSC10613210 5 09h00 B002C Online 60 CNTT 2GV
CNC11210001 5 13h30 A206 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11210002 5 13h30 A207 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11210003 5 13h30 A209 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11210004 5 13h30 A208 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11210005 5 13h30 A114 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC11401001 5 13h30 H1 Tự luận 90 CNTD 2GV
CSC11401002 5 13h30 B206 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC11401003 5 13h30 H4 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC11401004 5 13h30 H3 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC11401005 5 13h30 B403 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC11401006 5 13h30 H5 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC11401007 5 13h30 A112 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC11401008 5 13h30 B404 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC11401009 5 13h30 B402 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC10423001 X 5 15h30 B002B Online 60DDT 1GV,
QTKD 1GV
CSC10423003 X 5 15h30 B209B Online 60DDT 1GV,
QTKD 1GV
CSC10423004 X 5 15h30 B103B Online 60
CKOTO
1GV, QTKD
1GV
CSC10423005 X 5 15h30 B101A Online 60 QTKD 1GV
CSC10423005 X 5 15h30 B101B Online 60 CKOTO 1GV
CSC10423007 X 5 15h30 B202A Online 60DDT 1GV,
QTKD 1GV
CNC11209001 6 07h30B020(X. KHOA
DIEN)Thực hành 90 DDT 1GV
CSC10101001 6 07h30 B206 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC10101002 6 07h30 B207 Tự luận 90 CKCTM 2GV 12/01/2018
12/01/2018
12/01/2018
12/01/2018
12/01/2018
12/01/2018
12/01/2018
11/01/2018
12/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
12/01/2018
12/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
11/01/2018
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
chung đề
chung đề
28/12/2017
28/12/2017
28/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
28/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
28/12/2017
28/12/2017
28/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
21/12/2017
QTKD
DDT
CK
CK
26
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
26
26
26
26
26
26
DDT
DDT
DDT
DDT
26
26
CNTT
DDT
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
05/01/2018
05/01/2018
05/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
Vi điều khiển-ĐĐ
Cơ lý thuyết
Cơ lý thuyết
Marketing căn bản
Marketing căn bản
Marketing căn bản
Marketing căn bản
Marketing căn bản
Marketing căn bản
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật cảm biến
Kỹ thuật cảm biến
Kỹ thuật cảm biến
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật nhiệt
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông
Kỹ thuật cảm biến
Kỹ thuật cảm biến
25
47
30
17
49
26
53
50
40
49
39
46
49
35
50
49
50
51
49
38
35
36
36
35
189
190
191
183
184
185
186
187
188
177
178
179
180
181
182
171
172
173
174
175
176
168
169
170
9
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
CSC10203001 6 07h30 A112 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CNT41303101 6 07h30B020(X. KHOA
DIEN)Thực hành 90 DDT 1GV
CNC10714101 6 13h30 B002C Thực hành 90 CNTT 1GV
CNC10714102 6 13h30 B002B Thực hành 90 CNTT 1GV
CNC10731101 6 13h30 B002A Thực hành 90 CNTT 2GV
CNC10731102 6 13h30 B002B Thực hành 90 CNTT 1GV
CNC10731103 6 13h30 B002C Thực hành 90 CNTT 1GV
CNC10705001 7 07h30 B101A Online 60 CNTT 1GV
CNC10732301 7 07h30 B103B Online 60 CNTT 2GV
CNC10732302 7 07h30 B103A Online 60 CNTT 2GV
CNC10732303 7 07h30 B002C Online 60 CKOTO 2GV
CNC10732304 7 07h30 B002A Online 60 CKOTO 2GV
NNK10003101 7 07h30 H1 Tự luận+thi nghe 60QTKD 1GV,
TA 2GV
NNK10003105 7 07h30 B204 Tự luận+thi nghe 60KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003112 7 07h30 A103 Tự luận+thi nghe 60DDT 1GV,
TA 1GV
NNK10003114 7 07h30 H5 Tự luận+thi nghe 60QTKD 1GV,
TA 1GV
NNK10003120 7 07h30 A104 Tự luận+thi nghe 60DDT 1GV,
TA 1GV
NNK10003122 7 07h30 A102 Tự luận+thi nghe 60NVDL 1GV,
TA 1GV
NNK10003123 7 07h30 B205 Tự luận+thi nghe 60DDT 1GV,
TA 1GV
NNK10003126 7 07h30 H4 Tự luận+thi nghe 60CKOTO
1GV, TA 1GV
NNK10003136 7 07h30 H2 Tự luận+thi nghe 60NVDL 1GV,
TA 1GV
12/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
12/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
12/01/2018
12/01/2018
12/01/2018
12/01/2018
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Tại chỗ
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
CNC112090
CNC107323
chung đề
CNC107311
CNC107311
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
29/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
22/12/2017
TA
TA
TA
TA
TA
TA
CNTT
CNTT
CNTT
TA
TA
TA
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CK
CNTT
DDT
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
05/01/2018
05/01/2018
05/01/2018
05/01/2018
05/01/2018
05/01/2018
05/01/2018
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Kiểm thử phần mềm 1
Kiểm thử phần mềm 1
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Lập trình di động 1
Lập trình di động 1
Lập trình di động 1
Kiểm thử phần mềm
Kiểm thử phần mềm 1
Kiểm thử phần mềm 1
Cơ lý thuyết
Lập trình di động 1
Lập trình di động 1
Vi điều khiển1
45
53
49
72
48
36
45
38
37
35
22
41
41
36
35
24
17
9
40
35
207
208
209
210
211
212
201
202
203
204
205
206
195
196
197
198
199
200
192
194
193
10
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
NNK10003139 7 07h30 B404 Tự luận+thi nghe 60NH 1GV, TA
1GV
NNK10003140 7 07h30 B206 Tự luận+thi nghe 60CKOTO
1GV, TA 1GV
NNK10003141 7 07h30 H3 Tự luận+thi nghe 60CNTD 1GV,
TA 1GV
NNK10003142 7 07h30 B402 Tự luận+thi nghe 60KHCB 1GV,
TA 1GV
CSC11404001 7 09h00 B302 Tự luận 90 TCKT 2GV
CSC11404002 7 09h00 C206 Tự luận 90 TCKT 2GV
CSC11404003 7 09h00 C107 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC11404004 7 09h00 C106 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC11404005 7 09h00 B303 Tự luận 90 CNTT 2GV
CSC11404006 7 09h00 B206 Tự luận 90 CNTT 2GV
CSC11404007 7 09h00 H5 Tự luận 90CNTT 1GV,
KHCB 1GV
CSC11404008 7 09h00 B205 Tự luận 90 TCKT 2GV
CSC11404009 7 09h00 H1 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC11404010 7 09h00 B402 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC11404011 7 09h00 C108 Tự luận 90 CNTT 2GV
CSC11404012 7 09h00 B401 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC11404013 7 09h00 C103 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC11404014 7 09h00 H3 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC11404015 7 09h00 B404 Tự luận 90 KHCB 2GV
NNK10003102 7 09h00 A102 Tự luận+thi nghe 60NVDL 1GV,
TA 1GV
NNK10003103 7 09h00 A104 Tự luận+thi nghe 60KHCB 1GV,
TA 1GV
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
26
26
TA
TA
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
TA
TA
TA
TA
26
26
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
Anh văn 1B
Anh văn 1B
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
Anh văn 1B
45
40
48
46
35
36
46
51
46
47
45
45
44
47
40
38
35
45
47
46
49
231
232
233
225
226
227
228
229
230
219
220
221
222
223
224
213
214
215
216
217
218
11
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
NNK10003106 7 09h00 B307 Tự luận+thi nghe 60QTKD 1GV,
TA 1GV
NNK10003107 7 09h00 A112 Tự luận+thi nghe 60NH 1GV, TA
1GV
NNK10003110 7 09h00 A023 Tự luận+thi nghe 60CKOTO
1GV, TA 1GV
NNK10003111 7 09h00 A209 Tự luận+thi nghe 60DDT 1GV,
TA 1GV
NNK10003113 7 09h00 A021 Tự luận+thi nghe 60DDT 1GV,
TA 1GV
NNK10003118 7 09h00 A208 Tự luận+thi nghe 60DDT 1GV,
TA 1GV
NNK10003119 7 09h00 A103 Tự luận+thi nghe 60CKOTO
1GV, TA 1GV
NNK10003125 7 09h00 A207 Tự luận+thi nghe 60CNTD 1GV,
TA 1GV
NNK10003133 7 09h00 H4 Tự luận+thi nghe 60NVDL 1GV,
TA 1GV
NNK10003134 7 09h00 A019 Tự luận+thi nghe 60KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003137 7 09h00 H2 Tự luận+thi nghe 60QTKD 1GV,
TA 2GV
NNK10003104 7 10h30 A103 Tự luận+thi nghe 60KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003108 7 10h30 H4 Tự luận+thi nghe 60QTKD 1GV,
TA 2GV
NNK10003109 7 10h30 A207 Tự luận+thi nghe 60CKOTO
1GV, TA 1GV
NNK10003121 7 10h30 A104 Tự luận+thi nghe 60DDT 1GV,
TA 1GV
NNK10003124 7 10h30 A208 Tự luận+thi nghe 60NVDL 1GV,
TA 1GV
NNK10003127 7 10h30 B403 Tự luận+thi nghe 60NVDL 1GV,
TA 1GV
NNK10003128 7 10h30 B307 Tự luận+thi nghe 60QTKD 1GV,
TA 1GV
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
77
42
36
42
50
51
36
37
50
43
80
35
43
37
44
41
43
41
244
245
249
250
251
243
246
247
248
237
238
239
240
241
242
234
235
236
12
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa QL
Học phầnNgày thiTên HPSỉ số LHPSTT
NNK10003132 7 10h30 B204 Tự luận+thi nghe 60CNTD 1GV,
TA 1GV
NNK10003138 7 10h30 H2 Tự luận+thi nghe 60NH 1GV, TA
1GV
NNK10003143 7 10h30 A112 Tự luận+thi nghe 60CKOTO
1GV, TA 1GV
NNK10003144 7 10h30 A019 Tự luận+thi nghe 60DDT 1GV,
TA 1GV
NNK10003145 7 10h30 A023 Tự luận+thi nghe 60KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003116 7 10h30 A102 Tự luận+thi nghe 60DDT 1GV,
TA 1GV
Nơi nhận :
- BGH (để báo cáo);
- Các khoa;
- Các phòng, tổ thiết bi;(Đã ký) (Đã ký)
- Lưu.
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
13/01/2018
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
23/12/2017
TA
TA
TA
TA
TA
TA
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
06/01/2018
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
18
50
53
40
46
45
257
255
256 Anh văn 1B
252
253
254
- Đề nghị các Khoa :
- Chú ý :
- Nộp đề thi và danh sách học sinh dự thi (trước 7 ngày tính từ ngày thi )
- Cột "NH Đề thi" : học phần đã có ngân hàng đề thì đánh dấu "X"
- Giao bài thi đã chấm (sau 7 ngày tính từ ngày thi)
- Cột "Số ngày" : là số ngày từ lúc "Phòng Quản Lý Đào Tạo nhận bài thi đã chấm" đến ngày "Nộp danh sách thi lần 2"
- Môn thi có "Địa điểm thi" từ 2 phòng trở lên (Vd: H1, H2, ...) HS-SV vào www.online.tdc.edu.vn , đăng nhập tài khoản
để xem cụ thể mình thi phòng nào.
1. Thông báo lịch thi đến các sinh viên.
2. Gởi danh sách giáo viên coi thi về Phòng Quản Lý Đào Tạo trước ngày : 04/ 12 / 2017
3. Phân công giáo viên ra đề thi và chấm thi theo mẫu đính kèm và nộp về phòng QLĐT trước ngày 08/12/2017
Ngày ..28... tháng ..11.... năm 2017 TL. HIỆU TRƯỞNG
KT TP. QUẢN LÝ ĐÀO TẠO PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(Đã Ký)
DƯƠNG ĐỨC PHÚ
13