THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam...

58
Lớp HP Ngân hàng đề Thứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi TG Thi Khoa coi thi CNC10806201 4 07h30 B201B Thực hành CNTT 90 CNTT 1GV CNC10806501 4 07h30 B201A Thực hành CNTT 90 CNTT 2GV CNC10806502 4 07h30 B201B Thực hành CNTT 90 CNTT 1GV CNC11205002 4 07h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV CNC11412101 4 07h30 B303 Tự luận 90 CKOTO 1GV CNC11412102 4 07h30 B402 Tự luận 90 CKOTO 1GV CNC11413101 4 07h30 A104 Tự luận 90 TCKT 2GV CNC11413102 4 07h30 A102 Tự luận 90 TCKT 2GV CNC11413103 4 07h30 A207 Tự luận 90 NH 2GV CNC11413104 4 07h30 A103 Tự luận 90 TA 2GV CNC11413105 4 07h30 A209 Tự luận 90 TA 2GV CNC11413106 4 07h30 A206 Tự luận 90 TA 2GV CNC11413107 4 07h30 B402 Tự luận 90 CKOTO 1GV CNC11413108 4 07h30 A205 Tự luận 90 CNTD 2GV TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC PHÕNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Số:.......202........./TB - CNTĐ - ĐT TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN TỔNG HỢP LẦN 1(Đợt: 2,CĐ/Cuối kỳ) STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Sỉ số 9 27 33 28 4 6 55 55 54 55 54 54 55 54 Tên HP Quản trị hệ thống Linux 2 Quản trị hệ thống Linux 2 Quản trị hệ thống Linux 2 Điều khiển lập trình PLC Thực tập động cơ xăng Thực tập động cơ xăng Động cơ xăng 1 Động cơ xăng 1 Động cơ xăng 1 Động cơ xăng 1 Động cơ xăng 1 Động cơ xăng 1 Động cơ xăng 1 Động cơ xăng 1 02/01/2019 02/01/2019 02/01/2019 Ngày thi 02/01/2019 02/01/2019 02/01/2019 02/01/2019 02/01/2019 02/01/2019 02/01/2019 02/01/2019 02/01/2019 02/01/2019 02/01/2019 Khoa QL Học phần CNTT CNTT CNTT DDT 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 Ngày Nộp đề Thi 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 Ghi chú (lớp học ghép) GV Chấm sau Hình thức chấm thi Tại chỗ GV Chấm Tại chỗ GV Chấm Tại chỗ GV chấm tại chỗ (Thực hành) GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau GV Chấm sau Ngày GV giao bài thi đã chấm (1) 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 01/01/1900 CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Page 1 of 58

Transcript of THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam...

Page 1: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thi

CNC10806201 4 07h30 B201BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC10806501 4 07h30 B201AThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC10806502 4 07h30 B201BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC11205002 4 07h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV

CNC11412101 4 07h30 B303 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNC11412102 4 07h30 B402 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNC11413101 4 07h30 A104 Tự luận 90 TCKT 2GV

CNC11413102 4 07h30 A102 Tự luận 90 TCKT 2GV

CNC11413103 4 07h30 A207 Tự luận 90 NH 2GV

CNC11413104 4 07h30 A103 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11413105 4 07h30 A209 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11413106 4 07h30 A206 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11413107 4 07h30 B402 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNC11413108 4 07h30 A205 Tự luận 90 CNTD 2GV

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC

PHÕNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

Số:.......202........./TB - CNTĐ - ĐT

TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1

THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN TỔNG HỢP LẦN 1(Đợt: 2,CĐ/Cuối kỳ)

STT

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

Sỉ số

9

27

33

28

4

6

55

55

54

55

54

54

55

54

Tên HP

Quản trị hệ thống Linux 2

Quản trị hệ thống Linux 2

Quản trị hệ thống Linux 2

Điều khiển lập trình PLC

Thực tập động cơ xăng

Thực tập động cơ xăng

Động cơ xăng 1

Động cơ xăng 1

Động cơ xăng 1

Động cơ xăng 1

Động cơ xăng 1

Động cơ xăng 1

Động cơ xăng 1

Động cơ xăng 1

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

Ngày thi

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

Khoa

QL

Học

phần

CNTT

CNTT

CNTT

DDT

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

Ngày Nộp

đề Thi

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Ghi chú

(lớp học

ghép)

GV Chấm sau

Hình thức

chấm thi

Tại chỗ

GV Chấm Tại

chỗ

GV Chấm Tại

chỗGV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 1 of 58

Page 2: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC11413109 4 07h30 A208 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CNC11413110 4 07h30 B303 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CSC10101001 4 07h30 H1 Tự luận 90 CKCTM 1GV

CSC10101002 4 07h30 H3 Tự luận 90 CKCTM 1GV

CSC10101003 4 07h30 H4 Tự luận 90 CKCTM 1GV

CSC10101005 4 07h30 B307 Tự luận 90 CKCTM 1GV

CSC10101007 4 07h30 H2 Tự luận 90 CKCTM 1GV

CSC10101008 4 07h30 H5 Tự luận 90 CKCTM 1GV

CSC10203001 4 07h30 H5 Tự luận 90

CSC10218001 4 07h30 H5 Tự luận 90 CKCTM 1GV

CSC10218002 4 07h30 H2 Tự luận 90 CKCTM 1GV

CSC10218003 4 07h30 B206 Tự luận 90 CNTD 2GV

CSC10218004 4 07h30 H3 Tự luận 90 CKCTM 1GV

CSC10218005 4 07h30 B205 Tự luận 90 TA 2GV

CSC10218006 4 07h30 H1 Tự luận 90 CKCTM 1GV

CSC10218007 4 07h30 B404 Tự luận 90 DDT 2GV

CSC10218010 4 07h30 B302 Tự luận 90 NVDL 2GV

CSC10218011 4 07h30 B403 Tự luận 90 CNTT 2GV

CSC10218012 4 07h30 B307 Tự luận 90 CKCTM 1GV

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

54

55

5

2

3

7

4

1

1

54

56

52

56

55

55

51

49

50

50

Động cơ xăng 1

Động cơ xăng 1

Cơ lý thuyết

Cơ lý thuyết

Cơ lý thuyết

Cơ lý thuyết

Cơ lý thuyết

Cơ lý thuyết

Cơ lý thuyết

Cơ học ứng dụng

Cơ học ứng dụng

Cơ học ứng dụng

Cơ học ứng dụng

Cơ học ứng dụng

Cơ học ứng dụng

Cơ học ứng dụng

Cơ học ứng dụng

Cơ học ứng dụng

Cơ học ứng dụng

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

26

26

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 2 of 58

Page 3: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC10218013 4 07h30 B401 Tự luận 90 NVDL 2GV

CSC10218014 4 07h30 H4 Tự luận 90 DDT 1GV

NNK10002501 4 07h30 A019Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

CNC11009001 4 09h30 H5 Tự luận 75 TCKT 2GV

CNC11009002 4 09h30 H4 Tự luận 75 TCKT 2GV

CSC10211101 4 09h30 B209B Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSC10211102 4 09h30 B002C Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSC10211102 4 09h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 1GV

CSC10211103 4 09h30 B002A Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSC10211103 4 09h30 B002B Thực hành 90

CSC10211105 4 09h30 B103A Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSC10211106 4 09h30 B103B Thực hành 90 CKCTM 1GV

CSC12505101 4 09h30 H1 Tự luận 60 NH 2GV

CSC12505102 4 09h30 H3 Tự luận 60 CKOTO 2GV

CSC12505103 4 09h30 B307 Tự luận 60 CKOTO 2GV

CSC12505104 4 09h30 H2 Tự luận 60 CKOTO 2GV

CSK12902001 4 09h30 A103 Tự luận 75 CNTD 2GV

CSK12902002 4 09h30 A206 Tự luận 75 CNTD 1GV

CSK12902003 4 09h30 A205 Tự luận 75 DDT 2GV

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

41

57

29

45

46

52

45

5

40

12

47

46

56

55

55

56

31

29

29

Cơ học ứng dụng

Cơ học ứng dụng

Anh văn 5

Kế toán chi phí

Kế toán chi phí

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

AutoCAD

Ngữ pháp 1

Ngữ pháp 1

Ngữ pháp 1

Ngữ pháp 1

Máy điện

Máy điện

Máy điện

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

28

28

TA

TCKT

TCKT

28

28

28

28

28

28

28

NH

NH

NH

NH

CNTD

CNTD

CNTD

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 3 of 58

Page 4: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSK13001001 4 09h30 A206 Tự luận 75 CNTD 1GV

NNC10002005 4 09h30 B206Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNC10002006 4 09h30 A019Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNC10002008 4 09h30 A104Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNC10002010 4 09h30 A207Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNC10002013 4 09h30 B404Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNC10002014 4 09h30 B402Tự luận+thi

nghe60 CNTT 2GV

NNC10002016 4 09h30 A102Tự luận+thi

nghe60

CKCTM 1GV,

DDT 1GV

NNC10002018 4 09h30 A209Tự luận+thi

nghe60 NVDL 2GV

CNC11402001 4 13h30 C108 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNC11402002 4 13h30 C108 Tự luận 90

CNC11414001 4 13h30 A206 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNC11414002 4 13h30 A208 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNC11417001 4 13h30 A207 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNC11424201 4 13h30 A208 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNC11424202 4 13h30 B017 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11424203 4 13h30 B207 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11424204 4 13h30 A207 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11424205 4 13h30 C106 Tự luận 90 DDT 2GV

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

3

46

41

44

43

50

48

46

41

4

2

2

3

2

35

34

34

34

35

Máy điện

Anh văn 2

Anh văn 2

Anh văn 2

Anh văn 2

Anh văn 2

Anh văn 2

Anh văn 2

Anh văn 2

Kết cấu khung gầm

Kết cấu khung gầm

Thực tập gầm ôtô

Thực tập gầm ôtô

Thực tập gầm ôtô

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

CNTD

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 4 of 58

Page 5: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC11424206 4 13h30 A205 Tự luận 90 TCKT 2GV

CNC11424207 4 13h30 A206 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNC11424208 4 13h30 C107 Tự luận 90 TCKT 2GV

CNC11424209 4 13h30 B303 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CNC11424210 4 13h30 A114 Tự luận 90 TCKT 2GV

CNC11424211 4 13h30 A113 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11424214 4 13h30 B015 Tự luận 90 TCKT 2GV

CNC11424215 4 13h30 A209 Tự luận 90 NVDL 2GV

CNC11424216 4 13h30 A104 Tự luận 90 TCKT 2GV

CNC11424217 4 13h30 C108 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNK13001001 4 13h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV

CNK13001003 4 13h30 B023 Thực hành 90 CNTD 2GV

CSC11609101 4 13h30 C205

TL-

TN+Nghe+V

ấn đáp

150 TA 1GV

CSC11617101 4 13h30 C205 Vấn đáp 240 TA 1GV

CSC11617102 4 13h30 C204 Vấn đáp 240 TA 2GV

CSC11617103 4 13h30 A021 Vấn đáp 240 TA 2GV

CSC11617104 4 13h30 C203 Vấn đáp 240 TA 2GV

CSC11617105 4 13h30 A019 Vấn đáp 240 TA 2GV

CSC11617106 4 13h30 C206 Vấn đáp 240 TA 2GV

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

37

36

35

26

35

35

35

35

37

35

35

34

2

56

56

54

57

51

55

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Gầm ôtô 2

Vi điều khiển và ứng dụng

Vi điều khiển và ứng dụng

Listening and speaking 1

Speaking 1

Speaking 1

Speaking 1

Speaking 1

Speaking 1

Speaking 1

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

CNTD

CNTD

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)GV chấm sau

+ tại chỗ

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 5 of 58

Page 6: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC11617107 4 13h30 A023 Vấn đáp 240 TA 2GV

NNK10002201 4 13h30 A103Tự luận+thi

nghe60

CKCTM 1GV,

QTKD 1GV

CSK13007002 4 13h30 B105 Thực hành 120 CNTD 2GV

CSK13007001 4 13h30 B106 Thực hành 120 CNTD 2GV

CNC11012302 4 15h30 B002BThực hành

CNTT75 TCKT 2GV

CNC11012303 4 15h30 B002AThực hành

CNTT75 TCKT 2GV

CNC11012304 4 15h30 B002CThực hành

CNTT75 TCKT 2GV

CNC11012305 4 15h30 B209AThực hành

CNTT75 TCKT 2GV

CNC11012306 4 15h30 B209BThực hành

CNTT75 TCKT 2GV

CNC11623003 4 15h30 H1 Tự luận 75 CKOTO 2GV

CNC11623004 4 15h30 H2 Tự luận 75CKOTO 1GV,

TA 1GV

CNK11102101 4 15h30 A103 Tự luận 60 DDT 2GV

CNK11102102 4 15h30 A208 Tự luận 60 DDT 2GV

CNK11102103 4 15h30 A209 Tự luận 60 DDT 2GV

CNK11102104 4 15h30 A104 Tự luận 60 DDT 2GV

CNK11102105 4 15h30 A205 Tự luận 60 CKOTO 2GV

CNK11102106 4 15h30 A206 Tự luận 60 CKOTO 2GV

CNK11102107 4 15h30 A207 Tự luận 60 DDT 2GV

CNC11008001 X 5 07h30 B205 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV

91

92

93

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

55

23

21

43

31

45

40

42

54

54

36

35

35

36

35

34

35

45

Speaking 1

Anh văn 2

Thiết bị điện tử

Ứng dụng excel kế toán 1

Ứng dụng excel kế toán 1

Ứng dụng excel kế toán 1

Ứng dụng excel kế toán 1

Ứng dụng excel kế toán 1

Advanced Writing

Advanced Writing

Năng lượng tái tạo

Năng lượng tái tạo

Năng lượng tái tạo

Năng lượng tái tạo

Năng lượng tái tạo

Năng lượng tái tạo

Năng lượng tái tạo

Phân tích hoạt động kinh tế

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

02/01/2019

03/01/2019

TA

TA

CNTD

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TA

TA

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

QTKD

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

94 36 Thiết bị điện tử 02/01/2019 CNTD

Page 6 of 58

Page 7: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC11008003 X 5 07h30 H4 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV

CNC11008004 X 5 07h30 H2 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV

CNC11015001 5 07h30 B203AThực hành

CNTT90 TCKT 2GV

CNC11015002 5 07h30 B306Thực hành

CNTT90 TCKT 2GV

CNC11015003 5 07h30 B304Thực hành

CNTT90 TCKT 2GV

CNC11205004 5 07h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV

CNC11621001 5 07h30 A206 Tự luận 90CKOTO 1GV,

TA 1GV

CNC11621002 5 07h30 A207 Tự luận 90CKOTO 1GV,

TA 1GV

CNC12504202 5 07h30 A023 Vấn đáp 240 NH 2GV

CNC12504204 5 07h30 A019 Vấn đáp 240 NH 2GV

NNK10003111 5 07h30 B204Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK10003130 5 07h30 B206Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003131 5 07h30 B307Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003144 5 07h30 C108Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003148 5 07h30 C205Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK10003154 5 07h30 H5Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003167 5 07h30 H1Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003168 5 07h30 H3Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003177 5 07h30 B302Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

121

122

123

124

125

126

127

128

57

55

38

44

43

35

59

58

44

43

56

57

58

56

55

63

58

59

51

Phân tích hoạt động kinh tế

Phân tích hoạt động kinh tế

Sử dụng phần mềm kế toán

Sử dụng phần mềm kế toán

Sử dụng phần mềm kế toán

Điều khiển lập trình PLC

Translation Practice

Translation Practice

Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói

Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

QTKD

QTKD

TCKT

TCKT

TCKT

DDT

TA

TA

NH

NH

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 7 of 58

Page 8: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

NNK10003185 5 07h30 B404Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK10003101 5 09h00 C205Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003102 5 09h00 B206Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK10003106 5 09h00 B204Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003108 5 09h00 H3Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK100031125 5 09h00 B404Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK10003117 5 09h00 H1Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003133 5 09h00 B307Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003153 5 09h00 C108Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003155 5 09h00 H5Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003158 5 09h00 B302Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

CNC11005101 5 09h30 B306Thực hành

CNTT90 TCKT 1GV

CNC11015004 5 09h30 B306Thực hành

CNTT90 TCKT 1GV

CNC11015005 5 09h30 B304Thực hành

CNTT90 TCKT 2GV

CNC11615001 5 09h30 A205Tự luận+thi

nghe75 QTKD 2GV

CNC11615002 5 09h30 A207Tự luận+thi

nghe75 QTKD 2GV

CNC11615003 5 09h30 A104Tự luận+thi

nghe75

QTKD 1GV,

TA 1GV

CNC11615004 5 09h30 B303Tự luận+thi

nghe75

QTKD 1GV,

TA 1GV

CNC11615005 5 09h30 A209Tự luận+thi

nghe75 TCKT 2GV

129

130

131

132

133

134

135

136

137

138

139

140

141

142

143

144

145

146

147

53

50

57

60

62

49

61

60

51

63

61

1

44

42

47

47

46

44

47

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Sử dụng phần mềm kế toán 1

Sử dụng phần mềm kế toán

Sử dụng phần mềm kế toán

Business English

Business English

Business English

Business English

Business English

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TCKT

TCKT

TCKT

TA

TA

TA

TA

TA

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 8 of 58

Page 9: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNK13001005 5 09h30 B023 Thực hành 90 CNTD 2GV

CNK13001006 5 09h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV

NNK10003107 5 10h30 B404Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK10003109 5 10h30 B204Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK100031130 5 10h30 H3Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003119 5 10h30 B307Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003129 5 10h30 C205Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003132 5 10h30 B206Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK10003145 5 10h30 H5Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003156 5 10h30 H1Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003162 5 10h30 C108Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK10003180 5 10h30 B302Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

CNC10421001 X 5 13h30 B202B Online 60 TCKT 2GV

CNC10421002 X 5 13h30 B203A Online 60CKCTM 1GV,

TA 1GV

CNC10421005 X 5 13h30 B203B Online 60 TCKT 2GV

CNC10421006 X 5 13h30 B202A Online 60 CKOTO 2GV

CNC11205001 5 13h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV

CSC10401001 5 13h30 B402 Tự luận 75 TCKT 2GV

CSC10401002 5 13h30 B403 Tự luận 75 TCKT 2GV

148

149

150

151

152

153

154

155

156

157

158

159

160

161

162

163

164

165

166

40

32

55

57

55

58

56

57

63

62

56

58

43

47

46

36

34

57

58

Vi điều khiển và ứng dụng

Vi điều khiển và ứng dụng

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Quản trị nguồn nhân lực

Quản trị nguồn nhân lực

Quản trị nguồn nhân lực

Quản trị nguồn nhân lực

Điều khiển lập trình PLC

Tâm lý học quản trị kinh doanh

Tâm lý học quản trị kinh doanh

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

CNTD

CNTD

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

DDT

QTKD

QTKD

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗGV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 9 of 58

Page 10: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC10401003 5 13h30 B401 Tự luận 75 TCKT 2GV

CSC10401004 5 13h30 H4 Tự luận 75 TCKT 2GV

CSC10401005 5 13h30 B205 Tự luận 75 QTKD 2GV

CSC10401006 5 13h30 H2 Tự luận 75 CKCTM 2GV

CSC10403001 5 13h30 A206 Tự luận 60 TCKT 2GV

CSC10403001 5 13h30 A207 Tự luận 60 DDT 2GV

CSK10401001 5 13h30 H4 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV

NNK10003124 5 13h30 H3Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK10003138 5 13h30 H1Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK10003143 5 13h30 B206Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003169 5 13h30 C205Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003179 5 13h30 C108Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003181 5 13h30 B404Tự luận+thi

nghe60

CNTT 1GV,

TA 1GV

NNK10003182 5 13h30 B302Tự luận+thi

nghe60

QTKD 1GV,

TA 1GV

NNK10003183 5 13h30 H5Tự luận+thi

nghe60

QTKD 1GV,

TA 1GV

NNK10003184 5 13h30 B204Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003186 5 13h30 B307Tự luận+thi

nghe60

CNTT 1GV,

TA 1GV

CNK13011001 5 13h30 A103 Tự luận 75 CNTD 2GV

CNC10413001 X 5 15h00 B203A Online 75

167

168

169

170

171

172

173

174

175

176

177

178

179

180

181

182

183

185

184 38 Thiết bị cơ điện

56

56

56

56

38

23

15

67

72

57

55

56

51

58

58

57

60

1

Tâm lý học quản trị kinh doanh

Tâm lý học quản trị kinh doanh

Tâm lý học quản trị kinh doanh

Tâm lý học quản trị kinh doanh

Thương mại đại cương

Thương mại đại cương

Tâm lý học quản trị kinh doanh

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Quản trị nguồn nhân lực

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

QTKD

CNTD

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau 01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 10 of 58

Page 11: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC10413101 X 5 15h00 B203A Online 60 QTKD 1GV

CNC10421003 X 5 15h00 B203A Online 60 QTKD 1GV

CSK11002001 5 15h00 H4 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSK11002002 5 15h00 H2 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSK11002003 5 15h00 B402 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSK11002004 5 15h00 B403 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSK11002005 5 15h00 B205 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSK11002010 5 15h00 B401 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

NNK10003103 5 15h00 B206Tự luận+thi

nghe60

CNTT 1GV,

TA 1GV

NNK10003110 5 15h00 B307Tự luận+thi

nghe60

QTKD 1GV,

TA 1GV

NNK100031127 5 15h00 B204Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK100031128 5 15h00 C205Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK100031129 5 15h00 B302Tự luận+thi

nghe60

CNTT 1GV,

TA 1GV

NNK100031131 5 15h00 B404Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

NNK100031133 5 15h00 C108Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003115 5 15h00 H3Tự luận+thi

nghe60

QTKD 1GV,

TA 1GV

NNK10003116 5 15h00 H5Tự luận+thi

nghe60

KHCB 1GV,

TA 1GV

NNK10003157 5 15h00 H1Tự luận+thi

nghe60

CKCTM 1GV,

TA 1GV

NNK10003176 5 15h00 A102Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

186

187

188

189

190

191

192

193

194

195

196

197

198

199

200

201

202

203

204

14

30

61

57

58

58

58

52

54

57

53

54

56

48

52

60

63

58

39

Quản trị nguồn nhân lực

Quản trị nguồn nhân lực

Lý thuyết thống kê

Lý thuyết thống kê

Lý thuyết thống kê

Lý thuyết thống kê

Lý thuyết thống kê

Lý thuyết thống kê

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

Anh văn 1B

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

03/01/2019

QTKD

QTKD

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 11 of 58

Page 12: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSK11002015 5 15h00 A103 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CNC10235002 6 07h30 B002C Thực hành 90 CKCTM 2GV

CNC10235003 6 07h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 2GV

CNC10235004 6 07h30 B103A Thực hành 90 CKCTM 2GV

CNC10235005 6 07h30 B002A Thực hành 90 CKCTM 2GV

CNC10235005 6 07h30 B103B Thực hành 90 CKCTM 1GV

CNC11205007 6 07h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV

CNC11422001 6 07h30 B307 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNC11425001 6 07h30 B205 Tự luận 90 CKOTO 3GV

CNC11425002 6 07h30 B204 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CNC11425003 6 07h30 B206 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CNC11425004 6 07h30 A102 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CNC11425005 6 07h30 C108 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CNC11425006 6 07h30 B303 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CNC11425007 6 07h30 C205 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CSC11404001 6 07h30 H2 Tự luận 90 CKOTO 3GV

CSC11404002 6 07h30 A207 Tự luận 90 CKOTO 3GV

CSC11404003 6 07h30 H3 Tự luận 90 CKOTO 3GV

CSC11404004 6 07h30 A103 Tự luận 90 CKOTO 3GV

206

207

208

209

205

210

211

212

213

214

215

216

217

218

219

220

221

222

223

48

48

47

40

5

31

7

52

50

44

43

41

44

50

55

54

54

54

23

Công nghệ CAD/CAM - CNC

Công nghệ CAD/CAM - CNC

Công nghệ CAD/CAM - CNC

Công nghệ CAD/CAM - CNC

Công nghệ CAD/CAM - CNC

Điều khiển lập trình PLC

Nguyên lý tính toán động cơ đốt trong

Lý thuyết điện động cơ

Lý thuyết điện động cơ

Lý thuyết điện động cơ

Lý thuyết điện động cơ

Lý thuyết điện động cơ

Lý thuyết điện động cơ

Lý thuyết điện động cơ

An toàn lao động trong ôtô

An toàn lao động trong ôtô

An toàn lao động trong ôtô

An toàn lao động trong ôtô

Lý thuyết thống kê

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

03/01/2019

28

28

28

28

28

DDT

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

TCKT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

27/12/2018

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau 11/01/2019

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 12 of 58

Page 13: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC11404005 6 07h30 H1 Tự luận 90 CKOTO 3GV

CSC11404006 6 07h30 B307 Tự luận 90 CKOTO 3GV

CSC11404007 6 07h30 B015 Tự luận 90 CKOTO 3GV

CSC11404008 6 07h30 A104 Tự luận 90 CKOTO 3GV

CSC11404009 6 07h30 A205 Tự luận 90 CKOTO 3GV

CSC11404010 6 07h30 B017 Tự luận 90 CKOTO 3GV

CSK10404002 6 07h30 B302 Tự luận 75 QTKD 3GV

CNK13002001 6 07h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV

CNT42604001 6 07h30 B302 Tự luận 75 QTKD 1GV

CNC11228001 6 09h30 A207 Tự luận 60 DDT 2GV

CNC11228002 6 09h30 A208 Tự luận 60 DDT 2GV

CNC11228003 6 09h30 A206 Tự luận 60 DDT 2GV

CNC11228004 6 09h30 A103 Tự luận 60 DDT 2GV

CNC11228005 6 09h30 A104 Tự luận 60 DDT 2GV

CNC11228007 6 09h30 B207 Tự luận 60 DDT 2GV

CNC11228008 6 09h30 A205 Tự luận 60 DDT 2GV

CNC12501201 6 09h30 A102 Tự luận 60 NH 2GV

CNC12501202 6 09h30 B402 Tự luận 60 NH 2GV

CNC12501203 6 09h30 B302 Tự luận 60 NH 2GV

224

225

226

227

228

229

230

233

234

235

231

232

236

237

238

239

240

241

242

54

54

55

53

54

55

64

37

37

37

36

36

37

36

25

49

47

45

2

An toàn lao động trong ôtô

An toàn lao động trong ôtô

An toàn lao động trong ôtô

An toàn lao động trong ôtô

An toàn lao động trong ôtô

An toàn lao động trong ôtô

Quản lý quan hệ khách hàng

Điện tử công suất-ĐĐ

Điện tử công suất-ĐĐ

Điện tử công suất-ĐĐ

Điện tử công suất-ĐĐ

Điện tử công suất-ĐĐ

Điện tử công suất-ĐĐ

Điện tử công suất-ĐĐ

Tiếng Hàn 3 - Viết

Tiếng Hàn 3 - Viết

Tiếng Hàn 3 - Viết

Lập trình PLC và ứng dụng

Quản lý quan hệ khách hàng

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

26

26

26

26

26

26

QTKD

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

NH

NH

NH

CNTD

QTKD

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 13 of 58

Page 14: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC12501204 6 09h30 B403 Tự luận 60 NH 3GV

CNC12501205 6 09h30 B401 Tự luận 60 NH 2GV

CNK11019001 6 09h30 B205 Tự luận 75 TCKT 2GV

CNK11019002 6 09h30 B204 Tự luận 75 TCKT 2GV

CNK11019003 6 09h30 B206 Tự luận 75 TCKT 2GV

CSC10216006 6 09h30 B101A Online 60 CKCTM 2GV

CSC10216006 6 09h30 B101B Online 60 CKCTM 2GV

CSC10216011 6 09h30 B102A Online 60 CKCTM 2GV

CSC12505201 6 09h30 H2 Tự luận 60 NH 3GV

CSC12505202 6 09h30 H1 Tự luận 60 NH 3GV

CSC12505203 6 09h30 B307 Tự luận 60 NH 3GV

CSC12505204 6 09h30 H3 Tự luận 60 NH 3GV

CNC10512201 6 13h30 A021 Vấn đáp 240 NVDL 1GV

CNC11616001 6 13h30 B403 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11616002 6 13h30 B402 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11616003 6 13h30 B404 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11616004 6 13h30 B307 Tự luận 90 TA 2GV

CNC41502001 6 13h30 A019 Tự luận 90 NVDL 1GV

CNK11506201 6 13h30 A019 Vấn đáp 240 NVDL 1GV

243

244

245

246

247

248

249

250

251

252

253

254

255

256

257

258

259

260

261

51

49

41

41

39

30

25

50

56

55

55

56

6

51

45

55

55

1

41

Tiếng Hàn 3 - Viết

Tiếng Hàn 3 - Viết

Kế toán hành chính sự nghiệp

Kế toán hành chính sự nghiệp

Kế toán hành chính sự nghiệp

Dung sai

Dung sai

Dung sai

Viết 1

Viết 1

Viết 1

Viết 1

Tuyến điểm du lịch 2

English for Business Correspondence

English for Business Correspondence

English for Business Correspondence

English for Business Correspondence

Tuyến điểm du lịch

Tuyến điểm du lịch 2

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

NH

NH

TCKT

TCKT

TCKT

28

28

28

NH

NH

NH

NH

NVDL

TA

TA

TA

TA

NVDL

NVDL

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 14 of 58

Page 15: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNK11506202 6 13h30 A021 Vấn đáp 240 NVDL 1GV

CNK13009002 6 13h30 B002A Thực hành 90CNTD 1GV,

TA 1GV

CNK13009003 6 13h30 B002C Thực hành 90CNTD 1GV,

TA 1GV

CNK13009004 6 13h30 B002B Thực hành 90CKCTM 1GV,

CNTD 1GV

CSC11104101 6 13h30 H4 Tự luận 90 CNTT 1GV

CSC11109001 6 13h30 C205 Tự luận 90 DDT 2GV

CSC11109002 6 13h30 C108 Tự luận 90 TA 2GV

CSC11109003 6 13h30 B401 Tự luận 90 DDT 2GV

CSC11109006 6 13h30 B302 Tự luận 90 DDT 2GV

CSC11109007 6 13h30 B204 Tự luận 90 DDT 2GV

CSC11109008 6 13h30 B206 Tự luận 90 DDT 2GV

CSC11109009 6 13h30 H3 Tự luận 90 CNTT 2GV

CSC11109010 6 13h30 B205 Tự luận 90 CNTT 2GV

CSC11109011 6 13h30 B303 Tự luận 90 CNTT 2GV

CSC11109015 6 13h30 H2 Tự luận 90 CNTT 2GV

CSC11109020 6 13h30 H1 Tự luận 90 CNTT 2GV

CSC11109021 6 13h30 A102 Tự luận 90 CNTT 2GV

CSC11109022 6 13h30 H4 Tự luận 90 CNTT 1GV

CNT41502301 6 13h30 A019 Vấn đáp 240

262

263

264

265

266

267

268

269

270

271

272

273

274

275

276

277

278

279

280

39

35

34

36

10

50

53

51

55

56

56

57

56

53

57

66

50

57

1

Tuyến điểm du lịch 2

CAD cơ khí ứng dụng

CAD cơ khí ứng dụng

CAD cơ khí ứng dụng

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Lý thuyết mạch

Tuyến điểm du lịch 2

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

NVDL

CNTD

CNTD

CNTD

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

NVDL

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 15 of 58

Page 16: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC10606001 6 15h30 A103 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV

CSC10606002 6 15h30 B206 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV

CSC10606004 6 15h30 C108 Tự luận+TN 60 DDT 2GV

CSC10606005 6 15h30 H4 Tự luận+TN 60 DDT 2GV

CSC10606006 6 15h30 B205 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV

CSC10606007 6 15h30 B403 Tự luận+TN 60 DDT 2GV

CSC10606008 6 15h30 B402 Tự luận+TN 60 DDT 2GV

CSC10606009 6 15h30 C205 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV

CSC10606010 6 15h30 B404 Tự luận+TN 60 DDT 2GV

CSC10606011 6 15h30 H2 Tự luận+TN 60 CNTT 1GV

CSC10606012 6 15h30 A102 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV

CSC10606013 6 15h30 B303 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV

CSC10611101 6 15h30 H2 Tự luận+TN 60 CNTT 1GV

CSC11618001 6 15h30 B204Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

CSC11618002 6 15h30 B302Tự luận+thi

nghe60

CNTD 1GV,

TA 1GV

CSC11618003 6 15h30 B307Tự luận+thi

nghe60

CNTD 1GV,

TA 1GV

CSC11618004 6 15h30 H5Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

CSC11618005 6 15h30 H3Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

CSC11618006 6 15h30 H1Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

281

282

283

284

285

286

287

288

289

290

291

292

293

294

295

296

297

298

299

40

44

52

52

47

52

51

50

52

53

49

51

13

53

55

52

53

51

53

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Mạng máy tính

Pronunciation

Pronunciation

Pronunciation

Pronunciation

Pronunciation

Pronunciation

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

04/01/2019

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

TA

TA

TA

TA

TA

TA

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 16 of 58

Page 17: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC11618007 6 15h30 B401Tự luận+thi

nghe60 TA 2GV

DCK10001001 7 07h30 B204 Tự luận 90 TA 2GV

DCK10001002 7 07h30 B205 Tự luận 90 TA 2GV

DCK10001003 7 07h30 B206 Tự luận 90 TA 2GV

DCK10001006 7 07h30 H4 Tự luận 90 TA 2GV

DCK10001007 7 07h30 H5 Tự luận 90 CKOTO 2GV

DCK10001008 7 07h30 B307 Tự luận 90 CKOTO 2GV

DCK10001009 7 07h30 B302 Tự luận 90 QTKD 2GV

DCK10001010 7 07h30 B404 Tự luận 90 QTKD 2GV

DCK10001011 7 07h30 C205 Tự luận 90 TCKT 2GV

DCK10001015 7 07h30 B403 Tự luận 90 TCKT 2GV

DCK10001020 7 07h30 C108 Tự luận 90 TCKT 2GV

DCK10001026 7 07h30 H1 Tự luận 90 TA 2GV

DCK10001027 7 07h30 H2 Tự luận 90 NH 2GV

DCK10001028 7 07h30 B401 Tự luận 90 KHCB 2GV

DCK10001029 7 07h30 B402 Tự luận 90 KHCB 2GV

CNC11205003 7 07h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV

DCC100131115 7 07h30 B102B Online 60 DDT 2GV

DCC100131119 7 07h30 B202A Online 60 KHCB 2GV

300

301

302

303

304

305

306

307

308

309

310

311

312

313

314

315

316

317

318

52

51

48

49

55

60

57

58

57

58

56

68

62

67

47

49

24

52

50

Pronunciation

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Điều khiển lập trình PLC

Chính trị 1

Chính trị 1

04/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

TA

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

DDT

KHCB

KHCB

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 17 of 58

Page 18: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10013113 7 07h30 B201B Online 60 KHCB 2GV

DCC10013113 7 07h30 B201A Online 60 KHCB 1GV

DCC10013132 7 07h30 B103A Online 60 KHCB 2GV

DCC10013132 7 07h30 B103B Online 60 KHCB 1GV

DCC10013137 7 07h30 B306 Online 60 DDT 2GV

DCC10013138 7 07h30 B102A Online 60 DDT 2GV

DCC10013142 7 07h30 B002B Online 60 CKCTM 2GV

DCC10013147 7 07h30 B002C Online 60 CKCTM 2GV

DCC10013148 7 07h30 B202B Online 60 CKCTM 2GV

DCK10001021 7 07h30 H3 Tự luận 90 NVDL 2GV

DCC10013102 7 09h00 B202A Online 60 DDT 2GV

DCC100131107 7 09h00 B102B Online 60 DDT 2GV

DCC100131107 7 09h00 B102A Online 60 KHCB 1GV

DCC100131108 7 09h00 B201B Online 60 KHCB 2GV

DCC100131108 7 09h00 B201A Online 60 KHCB 2GV

DCC100131117 7 09h00 B102A Online 60 KHCB 1GV

DCC10013127 7 09h00 B101A Online 60 KHCB 1GV

DCC10013127 7 09h00 B101B Online 60 KHCB 1GV

DCC10013149 7 09h00 B002B Online 60 CKCTM 2GV

319

320

321

322

323

324

325

326

327

329

330

331

332

333

334

335

336

337

328

50

12

64

5

50

52

44

49

53

51

52

3

50

15

40

30

25

45

59

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Kỹ năng giao tiếp

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 18 of 58

Page 19: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10013149 7 09h00 B002C Online 60 CNTD 1GV

DCC10013150 7 09h00 B103A Online 60 CKCTM 2GV

DCC10013150 7 09h00 B103B Online 60 CNTD 1GV

DCC10013167 7 09h00 B202B Online 60 CKCTM 2GV

DCC10013168 7 09h00 B306 Online 60 DDT 2GV

CNC11617001 7 09h30 B204Tự luận+thi

nghe75 TA 2GV

CNC11617002 7 09h30 A102Tự luận+thi

nghe75 TA 2GV

CNC11617003 7 09h30 B206Tự luận+thi

nghe75 TA 2GV

CNC11617004 7 09h30 A103Tự luận+thi

nghe75 TA 2GV

CNK12501001 7 09h30 H3 TN 60 KHCB 2GV

CNK12501002 7 09h30 H2 TN 60 NH 2GV

CNK12501003 7 09h30 A104 TN 60 QTKD 2GV

CNK12501004 7 09h30 H5 TN 60 KHCB 2GV

CNK12501005 7 09h30 H4 TN 60 NVDL 2GV

NNC11001001 7 09h30 B401 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV

NNC11001002 7 09h30 B402 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV

NNC11001003 7 09h30 B403 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV

NNK10002301 7 09h30 H1Tự luận+thi

nghe60 TA 1GV

DCT10006601 7 09h30 H1Tự luận+thi

nghe60 TA 1GV

338

339

340

341

342

343

344

345

346

347

348

349

350

351

352

353

354

355

356

46

39

48

47

9

48

5

50

52

39

43

43

39

41

2

41

38

45

40

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

English for Marketing and Advertising

Anh văn chuyên ngành-Kế toán

Anh văn 3

English for Marketing and Advertising

English for Marketing and Advertising

English for Marketing and Advertising

Năng lực tiếng Hàn

Năng lực tiếng Hàn

Năng lực tiếng Hàn

Anh văn căn bản 3

Năng lực tiếng Hàn

Năng lực tiếng Hàn

Anh văn chuyên ngành-Kế toán

Anh văn chuyên ngành-Kế toán

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

TA

TA

TA

TA

TA

NH

NH

NH

NH

NVDL

NH

TCKT

TCKT

TCKT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 19 of 58

Page 20: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC10022001 X 7 10h30 B002C Online 60 CNTD 2GV

CSC10022001 X 7 10h30 B002B Online 60 DDT 1GV

CSC10022002 X 7 10h30 B202A Online 60 DDT 2GV

CSC10022004 X 7 10h30 B002B Online 60 CKCTM 1GV

CSC10022005 X 7 10h30 B102B Online 60 CKCTM 1GV

CSC10022006 X 7 10h30 B202B Online 60 CKCTM 2GV

DCC100131100 7 10h30 B103A Online 60 KHCB 2GV

DCC10013125 7 10h30 B101A Online 60 KHCB 1GV

DCC10013125 7 10h30 B101B Online 60 KHCB 1GV

DCC10013197 7 10h30 B306 Online 60 KHCB 2GV

DCC10013198 7 10h30 B102A Online 60 DDT 2GV

CNC11018001 X 7 13h30 H2 Tự luận 75 TCKT 2GV

CNC11018002 X 7 13h30 H1 Tự luận 75 TCKT 2GV

CNC11018003 X 7 13h30 H4 Tự luận 75 TCKT 2GV

CNC11018004 X 7 13h30 H3 Tự luận 75 TCKT 2GV

CNC11018005 X 7 13h30 H5 Tự luận 75 TCKT 2GV

CNC11205005 7 13h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV

CNC11401001 7 13h30 B302 Tự luận 90

CNC11408001 7 13h30 B302 Tự luận 90

357

358

359

360

361

362

363

364

365

366

367

368

369

370

371

372

373

374

375

45

5

48

39

49

48

44

30

26

52

53

45

42

50

33

37

34

3

4

Kinh tế vĩ mô

Kinh tế vĩ mô

Kinh tế vĩ mô

Kinh tế vĩ mô

Kinh tế vĩ mô

Kinh tế vĩ mô

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính

Điều khiển lập trình PLC

Cấu tạo động cơ đốt trong

Đồ án động cơ đốt trong

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

DDT

26

26

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

29/12/2018

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

13/01/2019

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 20 of 58

Page 21: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC11416001 7 13h30 B302 Tự luận 90 CKOTO 1GV

CNC11423001 7 13h30 B302 Tự luận 90

CNC11427001 7 13h30 B302 Tự luận 90

CNC12101101 7 13h30 B002BThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC12101101 7 13h30 B002CThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CSC10603001 7 13h30 B203BThực hành

CNTT90

CSC10605001 7 13h30 B203BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CSC10605204 7 13h30 B202BThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CSC10605205 7 13h30 B203AThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CSC10605205 7 13h30 B203BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CSC10605210 7 13h30 B209BThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CSC10605211 7 13h30 B102AThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CSC10605212 7 13h30 B202AThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CSC10605213 7 13h30 B102BThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CSC11401001 7 13h30 B302 Tự luận 90 CKOTO 1GV

DCC10010001 7 13h30 B302 Online 75

DCC10013201 7 13h30 B201B Online 60 KHCB 2GV

DCC10013201 7 13h30 B201A Online 60 KHCB 2GV

DCC10013202 7 13h30 B306 Online 60 KHCB 2GV

376

377

378

379

380

381

382

383

384

385

386

387

388

389

390

391

392

393

394

12

3

6

45

14

1

1

49

50

8

54

56

51

50

9

4

50

36

44

Thực tập điện thân xe

Lý thuyết ôtô

Lý thuyết trang bị điện ôtô

Thiết kế mẫu 1

Thiết kế mẫu 1

Lập trình cơ bản với C

Kỹ thuật lập trình

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật nhiệt

Vật lý đại cương

Chính trị 2

Chính trị 2

Chính trị 2

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

26

26

26

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

26

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 21 of 58

Page 22: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10013202 7 13h30 B305 Online 60 KHCB 2GV

DCC10013204 7 13h30 B103B Online 60 KHCB 1GV

DCC10013204 7 13h30 B103A Online 60 KHCB 2GV

DCC10110001 X 7 13h30 B302 Online 60

CST40601101 7 13h30 B203BThực hành

CNTT90

CNC12101102 7 15h30 B002CThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC12101102 7 15h30 B002BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC12101103 7 15h30 B002AThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC12101103 7 15h30 B002BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CSC10207001 7 15h30 H3 Tự luận 90

CSC10605201 7 15h30 B102BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CSC10605202 7 15h30 B102AThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CSC10605202 7 15h30 B102BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CSC10605206 7 15h30 B203AThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CSC10605207 7 15h30 B202AThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CSC10605208 7 15h30 B202BThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CSC10605209 7 15h30 B209BThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

TCKT 1GV

CSC11110001 7 15h30 H2 Tự luận 60 KHCB 3GV

CSC11110006 7 15h30 H1 Tự luận 60 KHCB 3GV

395

396

397

398

400

401

402

403

404

405

406

407

408

409

410

411

412

413

399

45

39

47

1

45

17

40

19

3

43

52

3

48

52

52

54

63

66

0

Chính trị 2

Chính trị 2

Chính trị 2

Hóa học đại cương

Thiết kế mẫu 1

Thiết kế mẫu 1

Thiết kế mẫu 1

Thiết kế mẫu 1

Kỹ thuật điện-điện tử

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Kỹ thuật lập trình 1

Điện tử cơ bản

Điện tử cơ bản

Cơ sở kỹ thuật lập trình

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

26

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

DDT

DDT

CNTT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 22 of 58

Page 23: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC11110007 7 15h30 H3 Tự luận 60 TCKT 1GV

CSC11203001 7 15h30 H3 Tự luận 60 TCKT 1GV

DCC10006001 X 7 15h30 B201B Online 60 KHCB 2GV

CST41103001 7 15h30 H3 Tự luận 60

CNC11001201 2 07h30 H4 Tự luận+TN 90 TCKT 1GV

CNK11002201 X 2 07h30 H3 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV

CNK11002202 X 2 07h30 H1 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV

CNK11002203 X 2 07h30 H2 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV

CNK11002204 X 2 07h30 H4 Tự luận+TN 90 TCKT 1GV

CNK11002205 X 2 07h30 H5 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV

CNK13004004 2 07h30 B021 Thực hành 240 CNTD 2GV

DCC10019111 2 07h30 B103AThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019123 2 07h30 B203AThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019127 2 07h30 B002BThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019147 2 07h30 B203BThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019160 2 07h30 B209BThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019163 2 07h30 B306Thực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019170 2 07h30 B112Thực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019170 2 07h30 B113Thực hành

CNTT90 CNTT 1GV

414

415

416

418

419

420

421

422

423

424

425

426

427

428

429

430

431

432

417

36

11

40

1

41

42

43

42

41

40

52

54

50

54

54

55

30

26

7

Điện tử cơ bản

Điện tử cơ bản

Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam

Kế toán tài chính 2

Kế toán tài chính 2

Kế toán tài chính 2

Kế toán tài chính 2

Kế toán tài chính 2

Kế toán tài chính 2

Công nghệ khí nén và thủy lực

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Điện tử cơ bản

05/01/2019

05/01/2019

05/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

05/01/2019

DDT

DDT

KHCB

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

CNTD

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

DDT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 23 of 58

Page 24: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10019181 2 07h30 B002AThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019184 2 07h30 B103BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019186 2 07h30 B102AThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019191 2 07h30 B002CThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019193 2 07h30 B201BThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019194 2 07h30 B102BThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019195 2 07h30 B202AThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019199 2 07h30 B202BThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

CSC10431201 2 09h30 H5 Tự luận 90 QTKD 2GV

CSC10431204 2 09h30 H1 Tự luận 90 TCKT 2GV

CSC10431205 2 09h30 H3 Tự luận 90 QTKD 2GV

CSC10431206 2 09h30 H2 Tự luận 90 TCKT 2GV

DCC10014001 X 2 09h30 B002BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10014101 2 09h30 B002BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019110 2 09h30 B112Thực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019110 2 09h30 B113Thực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC100191100 2 09h30 B102BThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC100191103 2 09h30 B202BThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019114 2 09h30 B103BThực hành

CNTT90 CKCTM 1GV

433

434

435

436

437

438

439

440

441

442

443

444

445

446

447

448

449

450

451

38

52

52

50

51

52

54

54

43

53

50

50

1

9

30

23

50

50

47

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Quản lý bán hàng

Quản lý bán hàng

Quản lý bán hàng

Quản lý bán hàng

Tin học đại cương

Tin học đại cương

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 24 of 58

Page 25: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10019130 2 09h30 B202AThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019145 2 09h30 B209BThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019158 2 09h30 B203AThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019162 2 09h30 B306Thực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019166 2 09h30 B002AThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019166 2 09h30 B002BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019167 2 09h30 B201BThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019167 2 09h30 B201AThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019168 2 09h30 B102AThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019185 2 09h30 B203BThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019188 2 09h30 B103AThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019189 2 09h30 B305Thực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019190 2 09h30 B002CThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019190 2 09h30 B002BThực hành

CNTT90

CNK13004002 2 13h30 B021 Thực hành 240 CNTD 2GV

CSK11501001 2 13h30 H1 Tự luận 90 TA 2GV

CSK11501002 2 13h30 H2 Tự luận 90 CNTD 2GV

CSK11501003 2 13h30 H4 Tự luận 90 TA 2GV

CSK11501007 2 13h30 H3 Tự luận 90 NVDL 2GV

452

453

454

455

456

457

458

459

460

461

462

463

464

465

466

467

468

469

470

55

56

54

54

40

13

50

7

56

50

50

51

47

6

36

55

54

53

54

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Công nghệ khí nén và thủy lực

Văn hóa Việt Nam

Văn hóa Việt Nam

Văn hóa Việt Nam

Văn hóa Việt Nam

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTD

NVDL

NVDL

NVDL

NVDL

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

31/12/2018

31/12/2018

31/12/2018

31/12/2018

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

Page 25 of 58

Page 26: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10019101 2 13h30 B203BThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019105 2 13h30 B203AThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019106 2 13h30 B202AThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019108 2 13h30 B102AThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019109 2 13h30 B102BThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC100191102 2 13h30 B103AThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019124 2 13h30 B201BThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019124 2 13h30 B201AThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019135 2 13h30 B002BThực hành

CNTT90

DCC10019135 2 13h30 B002AThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019138 2 13h30 B101AThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019138 2 13h30 B101BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019144 2 13h30 B202BThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019144 2 13h30 B209AThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019146 2 13h30 B112Thực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019146 2 13h30 B113Thực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019152 2 13h30 B002CThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019152 2 13h30 B002BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019180 2 13h30 B304Thực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

471

472

473

474

475

476

477

478

479

480

481

482

483

484

485

486

487

488

489

50

50

51

51

51

49

50

6

25

40

30

29

50

7

30

27

45

24

39

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 26 of 58

Page 27: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10019192 2 13h30 B209BThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

NNC10401001 2 13h30 B404TN+TL+Thi

nghe90 QTKD 2GV

NNC10401004 2 13h30 B402TN+TL+Thi

nghe90 QTKD 2GV

NNC10402001 2 13h30 B204TN+TL+Thi

nghe90 QTKD 2GV

NNC10402002 2 13h30 B206TN+TL+Thi

nghe90 QTKD 2GV

NNC10402005 2 13h30 A102TN+TL+Thi

nghe90 QTKD 2GV

CSK11501006 2 13h30 A103 Tự luận 90 NVDL 2GV

CNC10225001 2 15h30 B103A Thực hành 90 CNTD 1GV

CNC10225003 2 15h30 B103B Thực hành 90 CNTD 1GV

CNC11504102 2 15h30 A102 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV

CSC11610201 2 15h30 B401 Tự luận 60 QTKD 2GV

CSC11610202 2 15h30 B403 Tự luận 60 TA 2GV

CSC11610203 2 15h30 B404 Tự luận 60 TA 2GV

CSC11610204 2 15h30 A103 Tự luận 60 QTKD 2GV

CSC11610205 2 15h30 B402 Tự luận 60 QTKD 2GV

DCC10019102 2 15h30 B202BThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019103 2 15h30 B102BThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019107 2 15h30 B203AThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019125 2 15h30 B209BThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

490

491

492

493

494

495

497

498

499

500

501

502

503

504

505

506

507

508

496

52

49

48

38

38

38

49

40

33

40

41

40

40

41

50

50

51

54

25

Tin học

Anh văn chuyên ngành-Quản trị

Anh văn chuyên ngành-Quản trị

Anh văn chuyên ngành

Anh văn chuyên ngành

Anh văn chuyên ngành

Truyền động khí nén–thủy lực trong

máy CN

Truyền động khí nén–thủy lực trong

máy CN

Anh văn chuyên ngành lữ hành 1

Reading 2

Reading 2

Reading 2

Reading 2

Reading 2

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Văn hóa Việt Nam

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

CNTT

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

CNTD

CNTD

NVDL

TA

TA

TA

TA

TA

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

NVDL

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

31/12/2018

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

15/01/2019

Page 27 of 58

Page 28: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10019128 2 15h30 B209AThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019143 2 15h30 B101AThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019143 2 15h30 B101BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019157 2 15h30 B002AThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019157 2 15h30 B002BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019159 2 15h30 B102AThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019161 2 15h30 B202AThực hành

CNTT90

CKOTO 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019169 2 15h30 B306Thực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019171 2 15h30 B112Thực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019171 2 15h30 B113Thực hành

CNTT90 CNTT 1GV

DCC10019175 2 15h30 B201BThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019183 2 15h30 B203BThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

DCC10019187 2 15h30 B002CThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

DDT 1GV

DCC10019187 2 15h30 B002BThực hành

CNTT90

NNC10501101 2 15h30 A102 Tự luận+TN 90 NVDL 1GV

CNC11426201 3 07h30 C203 Tự luận 90 CNTT 2GV

CNC11426202 3 07h30 A209 Tự luận 90 CNTT 2GV

CNC11426203 3 07h30 B017 Tự luận 90 CNTT 2GV

CNC11426204 3 07h30 A206 Tự luận 90 CNTT 2GV

509

510

511

512

513

514

515

516

517

518

519

520

521

522

523

524

525

526

527

44

30

26

40

9

54

53

51

30

25

51

51

45

5

1

35

36

36

33

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Tin học

Anh văn chuyên ngành lữ hành

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

07/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

NVDL

26

26

26

26

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 28 of 58

Page 29: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC11426205 3 07h30 A104 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11426206 3 07h30 B303 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11426207 3 07h30 A205 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11426209 3 07h30 A103 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11426210 3 07h30 A208 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11426211 3 07h30 A102 Tự luận 90 TCKT 2GV

CNC11426212 3 07h30 A207 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CNC11426213 3 07h30 B207 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CNC11426214 3 07h30 C202 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CNC11426215 3 07h30 C106 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CNC11426217 3 07h30 B015 Tự luận 90 NVDL 2GV

CNC12504101 3 07h30 B401 Tự luận+TN 90 TA 2GV

CNC12504102 3 07h30 A019 Tự luận+TN 90 TA 2GV

CNC12504103 3 07h30 B307 Tự luận+TN 90 TA 2GV

CNC12504104 3 07h30 B402 Tự luận+TN 90 NH 2GV

CNC12504105 3 07h30 B403 Tự luận+TN 90 NH 2GV

CNK13004003 3 07h30 B021 Thực hành 240 CNTD 2GV

CSC10104001 3 07h30 H1 Tự luận 90 TCKT 1GV

CSC10104002 3 07h30 H2 Tự luận 90 QTKD 2GV

528

529

530

531

532

533

534

535

536

537

538

539

540

541

542

543

544

545

546

35

35

34

35

36

35

37

35

35

35

36

44

41

47

43

46

34

66

63

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Điện ôtô 2

Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc

Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc

Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc

Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc

Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc

Công nghệ khí nén và thủy lực

Nguyên lý chi tiết máy

Nguyên lý chi tiết máy

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

NH

NH

NH

NH

NH

CNTD

28

28

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 29 of 58

Page 30: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC10104003 3 07h30 B205 Tự luận 90 QTKD 2GV

CSC10104004 3 07h30 H3 Tự luận 90 QTKD 2GV

CSC10104005 3 07h30 B302 Tự luận 90 KHCB 2GV

CSC10104006 3 07h30 H5 Tự luận 90 KHCB 2GV

CSC10104007 3 07h30 H4 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC10104010 3 07h30 C205 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC10104011 3 07h30 B204 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC10104012 3 07h30 B206 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC10104013 3 07h30 C204 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC10104014 3 07h30 C108 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC10206101 3 07h30 H1 Tự luận 90 TCKT 1GV

CSK13008001 3 07h30 C206 Tự luận 90 CNTD 1GV

CNC10607001 3 09h30 C206 TN 60

CNC10740001 3 09h30 C206 TN 60 CNTD 1GV

CNC10743002 3 09h30 C107 TN 60 CKCTM 2GV

CNC10743003 3 09h30 C206 TN 60 NVDL 1GV

CNC10743004 3 09h30 C106 TN 60 CNTT 2GV

CNC10823201 3 09h30 B201BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC10823501 3 09h30 B201BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

547

548

549

550

551

552

553

554

555

556

557

558

559

560

561

562

563

564

565

57

63

61

61

62

51

60

56

40

52

1

13

1

2

49

45

50

9

24

Nguyên lý chi tiết máy

Nguyên lý chi tiết máy

Nguyên lý chi tiết máy

Nguyên lý chi tiết máy

Nguyên lý chi tiết máy

Nguyên lý chi tiết máy

Nguyên lý chi tiết máy

Nguyên lý chi tiết máy

Nguyên lý chi tiết máy

Nguyên lý chi tiết máy

Đồ án chi tiết máy

Nguyên lý chi tiết máy

Công nghệ phần mềm

Nhập môn công nghệ phần mềm

Nhập môn công nghệ phần mềm

Nhập môn công nghệ phần mềm

Nhập môn công nghệ phần mềm

Quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng

cao 2

Quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng

cao 2

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

CNTD

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 30 of 58

Page 31: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC10830101 3 09h30 A102 Tự luận+TN 75 CNTT 2GV

CNC10830102 3 09h30 A103 Tự luận+TN 75 CNTT 2GV

CSC11402001 3 09h30 A205 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC11402002 3 09h30 B205 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CSC11402003 3 09h30 A209 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CSC11402004 3 09h30 B015 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CSC11402005 3 09h30 A207 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC11402006 3 09h30 A208 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC11402007 3 09h30 B303 Tự luận 90 CKOTO 2GV

CSC11402008 3 09h30 A104 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC11402009 3 09h30 B017 Tự luận 90 KHCB 2GV

CSC11402010 3 09h30 A206 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC11616101 3 09h30 B204Tự luận+thi

nghe60

QTKD 1GV,

TA 1GV

CSC11616102 3 09h30 H1Tự luận+thi

nghe60

DDT 1GV, TA

1GV

CSC11616103 3 09h30 H3Tự luận+thi

nghe60

DDT 1GV, TA

1GV

CSC11616104 3 09h30 H5Tự luận+thi

nghe60

DDT 1GV, TA

1GV

CSC11616105 3 09h30 B206Tự luận+thi

nghe60

QTKD 1GV,

TA 1GV

CSC11616106 3 09h30 B307Tự luận+thi

nghe60

QTKD 1GV,

TA 1GV

CSC11616107 3 09h30 B403Tự luận+thi

nghe60

DDT 1GV, TA

1GV

566

567

568

569

570

571

572

573

574

575

576

577

578

579

580

581

582

583

584

27

34

52

55

54

54

53

54

55

51

54

53

56

59

57

57

56

57

54

An ninh mạng 1

An ninh mạng 1

Nhập môn CNKT Ôtô

Nhập môn CNKT Ôtô

Nhập môn CNKT Ôtô

Nhập môn CNKT Ôtô

Nhập môn CNKT Ôtô

Nhập môn CNKT Ôtô

Nhập môn CNKT Ôtô

Nhập môn CNKT Ôtô

Nhập môn CNKT Ôtô

Nhập môn CNKT Ôtô

Listening 1

Listening 1

Listening 1

Listening 1

Listening 1

Listening 1

Listening 1

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

CNTT

CNTT

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 31 of 58

Page 32: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC11616108 3 09h30 B302Tự luận+thi

nghe60

QTKD 1GV,

TA 1GV

CSC12505301 3 09h30 B401 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV

CSC12505302 3 09h30 A019 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV

CSC12505303 3 09h30 A023 Tự luận+TN 60 NH 2GV

CSC12505304 3 09h30 B402 Tự luận+TN 60 NH 2GV

NNC12102001 3 09h30 C108 Tự luận 75 CNTT 2GV

NNC12102003 3 09h30 C205 Tự luận 75 TA 2GV

CNC12303001 3 13h30 B017 Vấn đáp 180 CNTD 2GV

CSC11201001 3 13h30 B002B Thực hành 90

CSC11211001 3 13h30 B103A Thực hành 90 DDT 2GV

CSC11211003 3 13h30 B002C Thực hành 90 DDT 2GV

CSC11211003 3 13h30 B002B Thực hành 90

CSC11211004 3 13h30 B209B Thực hành 90 DDT 2GV

CSC11211005 3 13h30 B103B Thực hành 90 DDT 1GV

CSC11211006 3 13h30 B002A Thực hành 90 DDT 2GV

CSC11211006 3 13h30 B002B Thực hành 90 DDT 1GV

CSC11307002 3 13h30

B020(X.

KHOA

DIEN)

Thực hành 90 DDT 2GV

CSC12302001 3 13h30 H1 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CSC12302002 3 13h30 H2 Tự luận 90 CKOTO 2GV

585

586

587

588

589

590

591

592

593

594

595

596

597

598

599

600

601

602

603

55

56

55

55

56

48

44

45

3

50

45

5

50

50

40

10

33

52

51

Listening 1

Đọc 1

Đọc 1

Đọc 1

Đọc 1

Anh văn chuyên ngành-TKĐH

Anh văn chuyên ngành-TKĐH

Thiết kế hệ thống cơ điện tử

Vẽ điện

Vẽ điện

Vẽ điện

Vẽ điện

Vẽ điện

Vẽ điện

Vẽ điện

Vẽ điện

Vi điều khiển

Cơ ứng dụng

Cơ ứng dụng

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

TA

NH

NH

NH

NH

CNTT

CNTT

CNTD

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

CNTD

CNTD

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 32 of 58

Page 33: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC12302003 3 13h30 H3 Tự luận 90 CNTD 2GV

DCC100131103 3 13h30 B203A Online 60 QTKD 2GV

DCC100131112 3 13h30 B203B Online 60 QTKD 2GV

DCC10013124 3 13h30 B102A Online 60 KHCB 2GV

DCC10013126 3 13h30 B101A Online 60 KHCB 1GV

DCC10013126 3 13h30 B101B Online 60 KHCB 1GV

DCC10013153 3 13h30 B202A Online 60 NVDL 2GV

DCC10013156 3 13h30 B201B Online 60 TCKT 2GV

DCC10013156 3 13h30 B201A Online 60 TCKT 2GV

DCC10013166 3 13h30 B202B Online 60 TCKT 2GV

DCC10013191 3 13h30 B306 Online 60 QTKD 2GV

DCC10013193 3 13h30 B102B Online 60 KHCB 2GV

CST41104001 X 3 13h30 B002B Thực hành 90

CNC10409001 3 15h00 B201A Online 75

CNC10409101 3 15h00 B201B Online 75 QTKD 2GV

CNC10409101 3 15h00 B201A Online 75 QTKD 1GV

DCC10013123 3 15h00 B102A Online 60 QTKD 2GV

DCC10013180 3 15h00 B101A Online 60 QTKD 1GV

DCC10013180 3 15h00 B101B Online 60 DDT 1GV

604

605

606

607

617

618

619

620

608

609

610

611

612

613

621

622

616

614

615

50

51

55

56

30

27

55

12

40

51

52

50

1

50

19

58

30

24

2

Cơ ứng dụng

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Quản trị sản xuất

Quản trị sản xuất

Quản trị sản xuất

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Vẽ điện

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

CNTD

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

QTKD

QTKD

QTKD

KHCB

KHCB

KHCB

DDT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 33 of 58

Page 34: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10013188 3 15h00 B202B Online 60 KHCB 2GV

DCC10013189 3 15h00 B102B Online 60 KHCB 2GV

DCC10013194 3 15h00 B202A Online 60 DDT 2GV

DCC10013196 3 15h00 B209B Online 60 KHCB 2GV

CSC11202003 3 15h15 B103A Online 60 DDT 2GV

CSC11202003 3 15h15 B103B Online 60 DDT 1GV

CSC11202006 3 15h15 B002B Online 60 DDT 2GV

CSC11202006 3 15h15 B002C Online 60 DDT 1GV

CNC10512001 3 15h30 H5 Tự luận 75 NVDL 2GV

CNC12905001 3 15h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV

CSC11015201 3 15h30 H3 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSC11015202 3 15h30 H2 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSC11015203 3 15h30 B205 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSC11015205 3 15h30 H1 Tự luận+TN 75 CKOTO 2GV

CSK12901001 3 15h30 H4 Tự luận 75 CKCTM 2GV

CSK12901002 3 15h30 B204 Tự luận 75 CNTD 2GV

DCT40006001 X 3 15h00 B202B Online 60 DDT 1GV

CNC10513001 4 07h30 A114 Vấn đáp 240 NVDL 2GV

CNC10602001 4 07h30 B202AThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

623

624

625

626

627

628

629

630

631

632

633

634

635

636

637

638

640

641

639

36

39

52

50

51

5

45

13

47

34

53

53

35

55

47

44

24

3

6

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Vật liệu điện

Vật liệu điện

Vật liệu điện

Vật liệu điện

Phương pháp đàm phán và ký kết hợp

đồng lữ hành

MatLab trong tự động

Tài chính doanh nghiệp 2

Tài chính doanh nghiệp 2

Tài chính doanh nghiệp 2

Tài chính doanh nghiệp 2

Điện kỹ thuật

Điện kỹ thuật

Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Lập trình Java

Giáo dục chính trị

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

08/01/2019

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

DDT

DDT

DDT

DDT

NVDL

CNTD

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

CNTD

CNTD

NVDL

CNTT

KHCB

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 34 of 58

Page 35: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC10726001 4 07h30 B102AThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

TA 1GV

CNC10726001 4 07h30 B102BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC10742001 4 07h30 B202BThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC10742002 4 07h30 B202AThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC10742003 4 07h30 B102BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC10742004 4 07h30 B209AThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC10742005 4 07h30 B209AThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC12109001 4 07h30 B002AThực hành

CNTT120 CNTT 2GV

CNC12504301 4 07h30 A019 Tự luận+TN 45NH 1GV, TA

1GV

CNC12504302 4 07h30 A104 Tự luận+TN 45NH 1GV, TA

1GV

CNC12504303 4 07h30 A206 Tự luận+TN 45NH 1GV, TA

1GV

CNC12504304 4 07h30 B307 Tự luận+TN 45NH 1GV, TA

1GV

CNC12504305 4 07h30 A023 Tự luận+TN 45 TA 2GV

CSC10302004 X 4 07h30 B302 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV

CSC10302005 X 4 07h30 B205 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV

CSC10302006 X 4 07h30 H3 Tự luận+TN 75 CNTD 2GV

CSC10302007 X 4 07h30 B204 Tự luận+TN 75 CNTD 2GV

CSC11210102 4 07h30 B209B Online 60 DDT 2GV

CSC11210106 4 07h30 B103B Online 60 DDT 1GV

642

643

644

645

646

647

648

649

650

651

652

653

654

655

656

657

658

659

660

52

15

43

44

20

8

39

37

45

42

44

45

44

55

56

55

55

33

34

Lập trình Java

Lập trình Java

Lập trình Java

Lập trình Java

Lập trình Java

Lập trình Java

Lập trình Java

Xử lý phim

Lý thuyết thống kê

Vi mạch

Vi mạch

Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe

Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe

Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe

Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe

Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe

Lý thuyết thống kê

Lý thuyết thống kê

Lý thuyết thống kê

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

NH

DDT

DDT

NH

NH

NH

NH

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 35 of 58

Page 36: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC11210107 4 07h30 B103A Online 60 DDT 2GV

CSC11210115 4 07h30 B002C Online 60 DDT 2GV

CSC11210116 4 07h30 B002B Online 60 DDT 2GV

CSK11003001 4 07h30 H5 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSK11003002 4 07h30 H4 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV

CSK11003003 4 07h30 H2 Tự luận+TN 75 CKCTM 2GV

CSK11003004 4 07h30 H1 Tự luận+TN 75 CKOTO 2GV

CSK11003005 4 07h30 B206 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSK11003010 4 07h30 B303 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSK11003015 4 07h30 A113 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CSC11210001 4 09h00 B209B Tự luận 90 DDT 1GV

CSC11210103 4 09h00 B306 Online 60 DDT 2GV

CSC11210104 4 09h00 B201A Online 60 QTKD 2GV

CSC11210105 4 09h00 B209B Online 60 DDT 1GV

CSC11210108 4 09h00 B304 Online 60 DDT 2GV

CSC11210110 4 09h00 B203B Online 60 DDT 2GV

CSC11210111 4 09h00 B203A Online 60 CKOTO 2GV

CSC11210112 4 09h00 B103B Online 60 DDT 1GV

CSC11210114 4 09h00 B103A Online 60 CKCTM 2GV

661

662

663

664

665

666

667

668

669

671

672

673

674

675

676

677

678

679

670

35

35

35

56

56

57

57

55

52

10

35

34

35

33

35

36

27

35

23

Vi mạch

Vi mạch

Vi mạch

Vi mạch

Vi mạch

Vi mạch

Vi mạch

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Vi mạch

Vi mạch

Vi mạch

Vi mạch

Vi mạch

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

TCKT

TCKT

TCKT

TCKT

DDT

DDT

DDT

DDT

TCKT

TCKT

TCKT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

02/01/2019

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

17/01/2019

Page 36 of 58

Page 37: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC11305001 4 09h00 A103 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV

CNC10823301 4 09h30 B201BThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC10823302 4 09h30 B112Thực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC10823302 4 09h30 B113Thực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC12101301 4 09h30 B002CThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC12101302 4 09h30 B002BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC12101303 4 09h30 B002AThực hành

CNTT90

CNTT 1GV,

KHCB 1GV

CNK13003001 4 09h30 B206 Tự luận 75 TCKT 2GV

CNK13003002 4 09h30 B204 Tự luận 75 CNTD 2GV

CNK13003003 4 09h30 B205 Tự luận 75 CNTD 2GV

CNK13003004 4 09h30 B303 Tự luận 75 TCKT 2GV

CNK13003005 4 09h30 B207 Tự luận 75 TCKT 2GV

CSC11614001 4 09h30 H2 Tự luận 75 TA 2GV

CSC11614002 4 09h30 H1 Tự luận 75 TA 2GV

CSC11614003 4 09h30 H5 Tự luận 75 QTKD 2GV

CSC11614004 4 09h30 H4 Tự luận 75 TA 2GV

CSC11614005 4 09h30 H3 Tự luận 75 TA 2GV

CSK11502003 4 09h30 B302 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV

CNT42002201 4 09h30 B002BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

680

681

682

683

684

685

686

687

688

689

690

691

692

693

694

695

696

697

698

37

35

25

17

37

34

28

36

38

36

32

33

47

48

45

46

46

53

2

Cấu trúc máy tính

Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn

bản

Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn

bản

Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn

bản

Thiết kế mẫu 2

Thiết kế mẫu 2

Thiết kế mẫu 2

Kỹ thuật đo lường và cảm biến

Kỹ thuật đo lường và cảm biến

Kỹ thuật đo lường và cảm biến

Kỹ thuật đo lường và cảm biến

Kỹ thuật đo lường và cảm biến

Basic Translation

Basic Translation

Basic Translation

Basic Translation

Basic Translation

Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch

Thiết kế ảnh kỹ thuật số 2

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

DDT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTD

CNTD

CNTD

CNTD

CNTD

TA

TA

TA

TA

TA

NVDL

CNTT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 37 of 58

Page 38: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNK13004001 4 13h30 B021 Thực hành 240 CNTD 2GV

CSC10507001 4 13h30 B207 Tự luận 75 DDT 1GV

CSC11613101 4 13h30 H2 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV

CSC11613102 4 13h30 H1 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV

CSC11613103 4 13h30 H3 Tự luận+TN 60 TA 2GV

CSC11613104 4 13h30 H5 Tự luận+TN 60 TA 2GV

CSC11613105 4 13h30 B302 Tự luận+TN 60 TA 2GV

CSC11613106 4 13h30 H4 Tự luận+TN 60 TA 2GV

CSC11613107 4 13h30 B204 Tự luận+TN 60 TA 2GV

CSC12505501 4 13h30 B404TN+TL+Thi

nghe75

DDT 1GV, NH

1GV

CSC12505502 4 13h30 A019TN+TL+Thi

nghe75

DDT 1GV, NH

1GV

CSC12505503 4 13h30 B402TN+TL+Thi

nghe75

DDT 1GV, NH

1GV

CSC12505504 4 13h30 B307TN+TL+Thi

nghe75

DDT 1GV, NH

1GV

CSK11502002 4 13h30 B207 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV

CSK11503001 4 13h30 B303 Tự luận+TN 75 DDT 2GV

CSK11503007 4 13h30 B206 Tự luận+TN 75 DDT 1GV

DCC100131114 4 13h30 B102A Online 60 NVDL 2GV

DCC100131116 4 13h30 B202B Online 60 KHCB 1GV

DCC100131116 4 13h30 B202A Online 60 QTKD 2GV

699

700

701

702

703

704

705

706

707

708

709

710

711

712

713

714

715

716

717

37

1

57

57

55

55

54

55

54

56

55

55

56

32

45

45

50

4

50

Công nghệ khí nén và thủy lực

Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch

Grammar 1

Grammar 1

Grammar 1

Grammar 1

Grammar 1

Grammar 1

Grammar 1

Nghe 1

Nghe 1

Nghe 1

Nghe 1

Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch

Văn hóa ẩm thực

Văn hóa ẩm thực

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

CNTD

NVDL

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

NH

NH

NH

NH

NVDL

NVDL

NVDL

KHCB

KHCB

KHCB

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 38 of 58

Page 39: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10013139 4 13h30 B203A Online 60 QTKD 2GV

DCC10013139 4 13h30 B203B Online 60 KHCB 1GV

DCC10013157 4 13h30 B101A Online 60 KHCB 1GV

DCC10013157 4 13h30 B101B Online 60 KHCB 1GV

DCC10013160 4 13h30 B103A Online 60 CNTT 2GV

DCC10013160 4 13h30 B103B Online 60 KHCB 1GV

DCC10013161 4 13h30 B002C Online 60 KHCB 1GV

DCC10013161 4 13h30 B002B Online 60 NVDL 2GV

DCC10013174 4 13h30 B209B Online 60 QTKD 2GV

DCC10013195 4 13h30 B102B Online 60 CNTT 2GV

CSK11503006 4 13h30 B205 Tự luận+TN 75 DDT 2GV

CST42803201 4 13h30 B206 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV

CSC11017001 4 15h00 B102B Online 60 TCKT 2GV

CSC11017002 4 15h00 B203A Online 60 TCKT 2GV

CSC11017002 4 15h00 B203B Online 60 KHCB 1GV

DCC10013101 4 15h00 B209B Online 60 CNTT 2GV

DCC10013105 4 15h00 B202A Online 60 QTKD 2GV

DCC10013105 4 15h00 B202B Online 60 KHCB 1GV

DCC100131104 4 15h00 B002B Online 60 KHCB 2GV

718

719

720

721

722

723

724

725

726

727

730

731

732

733

734

735

736

728

729

50

3

30

28

50

5

29

26

51

50

53

50

3

52

50

4

45

50

2

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Văn hóa ẩm thực

Văn hóa ẩm thực Việt Nam và các nước

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

TCKT

TCKT

TCKT

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

NVDL

NVDL

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 39 of 58

Page 40: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC100131104 4 15h00 B002C Online 60 KHCB 1GV

DCC100131106 4 15h00 B102A Online 60 NVDL 2GV

DCC10013158 4 15h00 B101A Online 60 CNTT 1GV

DCC10013158 4 15h00 B101B Online 60 CNTT 1GV

DCC10013159 4 15h00 B103A Online 60 NVDL 2GV

DCC10013159 4 15h00 B103B Online 60 KHCB 1GV

CNC11203001 4 15h15 B206 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11203002 4 15h15 B205 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11203003 4 15h15 B204 Tự luận 90 NVDL 2GV

CNC11203004 4 15h15 A103 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC11203005 4 15h15 A102 Tự luận 90 TA 2GV

CNC11203006 4 15h15 B207 Tự luận 90 DDT 2GV

CSK12502001 4 15h15 H1 Tự luận+TN 45 NH 2GV

CSK12502002 4 15h15 H2 Tự luận+TN 45 NH 2GV

CSK12502003 4 15h15 H3 Tự luận+TN 45 QTKD 2GV

CSK12502004 4 15h15 H5 Tự luận+TN 45 TA 2GV

CSK12502005 4 15h15 H4 Tự luận+TN 45 TA 2GV

CNC10606001 5 07h30 B202BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC10715101 5 07h30 B203AThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

737

738

739

740

741

742

743

744

745

746

747

748

749

750

751

752

753

754

755

17

44

30

29

53

5

34

34

34

28

27

34

49

47

47

34

44

1

2

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Trang bị điện

Trang bị điện

Trang bị điện

Trang bị điện

Trang bị điện

Trang bị điện

Văn hóa xã hội Hàn Quốc

Văn hóa xã hội Hàn Quốc

Văn hóa xã hội Hàn Quốc

Văn hóa xã hội Hàn Quốc

Văn hóa xã hội Hàn Quốc

Lập trình ứng dụng

Lập trình ứng dụng C# căn bản

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

09/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

NH

NH

NH

NH

NH

CNTT

CNTT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 40 of 58

Page 41: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC10727001 5 07h30 B209AThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC10727002 5 07h30 B202AThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC10727003 5 07h30 B203BThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC10727004 5 07h30 B202BThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC10727005 5 07h30 B203AThực hành

CNTT90 CNTT 1GV

CNC12117001 5 07h30 B002AThực hành

CNTT120 CNTT 2GV

CNC12117002 5 07h30 B002CThực hành

CNTT120 CNTT 2GV

CNC12117003 5 07h30 B002BThực hành

CNTT120 CNTT 2GV

CNC12504201 5 07h30 A023 Vấn đáp 240 NH 2GV

CNC12504203 5 07h30 A019 Vấn đáp 240 NH 2GV

CNK13001002 5 07h30 B023 Thực hành 90 CNTD 2GV

CNK13001004 5 07h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV

CSC10210401 5 07h30 H1 Vẽ trên giấy 120 CKCTM 1GV

CSC10217001 5 07h30 B403 Tự luận 120 CKCTM 2GV

CSC10217002 5 07h30 B204 Tự luận 120 CKCTM 2GV

CSC10217003 5 07h30 H5 Tự luận 120 CKOTO 2GV

CSC10217004 5 07h30 H2 Tự luận 120 CKOTO 2GV

CSC10217005 5 07h30 H1 Tự luận 120 CKOTO 1GV

CSC10217006 5 07h30 B206 Tự luận 120 TA 2GV

756

757

758

759

760

761

762

763

764

765

766

767

768

769

770

771

772

773

774

41

47

43

43

45

22

45

36

42

43

36

29

4

51

52

52

55

55

51

Lập trình ứng dụng

Lập trình ứng dụng

Lập trình ứng dụng

Lập trình ứng dụng

Lập trình ứng dụng

Kỹ thuật dàn trang và in ấn

Kỹ thuật dàn trang và in ấn

Kỹ thuật dàn trang và in ấn

Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói

Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói

Vi điều khiển và ứng dụng

Vi điều khiển và ứng dụng

Vẽ kỹ thuật 1

Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

NH

NH

CNTD

CNTD

28

28

28

28

28

28

28

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 41 of 58

Page 42: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC10217007 5 07h30 H3 Tự luận 120 CKCTM 2GV

CSC10217010 5 07h30 B307 Tự luận 120 CKCTM 2GV

CSC10217011 5 07h30 H4 Tự luận 120 CKCTM 2GV

CSC10217012 5 07h30 B205 Tự luận 120 CKCTM 2GV

CSC10217013 5 07h30 B303 Tự luận 120 DDT 2GV

CSC10217014 5 07h30 B302 Tự luận 120 CKCTM 2GV

DCC10013103 5 09h30 B102B Online 60 CNTT 2GV

DCC10013110 5 09h30 B103A Online 60 CNTT 2GV

DCC10013110 5 09h30 B103B Online 60 CNTT 1GV

DCC10013118 5 09h30 B002C Online 60 CNTT 2GV

DCC10013118 5 09h30 B002B Online 60 CNTT 1GV

DCC10013151 5 09h30 B102A Online 60 CNTT 2GV

DCC10013152 5 09h30 B101A Online 60 CNTT 2GV

DCC10013152 5 09h30 B101B Online 60 CNTT 1GV

DCC10013192 5 09h30 B209B Online 60 CNTT 2GV

CNC10214101 5 10h00 B207 Tự luận 90 DDT 1GV

CNC10214103 5 10h00 B207 Tự luận 90

CNC10237001 5 10h00 B015 Tự luận 60 CKCTM 2GV

CNC10237002 5 10h00 B017 Tự luận 60 CKCTM 2GV

775

776

777

778

779

780

781

782

783

784

785

786

787

788

789

790

791

792

793

55

49

53

51

40

49

48

60

5

45

21

53

30

24

52

3

1

26

20

Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Trang bị điện trong máy công nghiệp

Trang bị điện trong máy công nghiệp

Trang bị điện trong máy công nghiệp

Trang bị điện trong máy công nghiệp

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

28

28

28

28

28

28

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

DDT

DDT

28

28

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 42 of 58

Page 43: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC10237003 5 10h00 B207 Tự luận 60 DDT 1GV

CNC10237004 5 10h00 A102 Tự luận 60 CKCTM 1GV

CNC10820001 5 10h00 B206 Tự luận 75

CNC10824001 5 10h00 B206Thực hành

CNTT90

CNC10828001 5 10h00 B403 Tự luận 75 DDT 2GV

CNC10828002 5 10h00 B303 Tự luận 75 CKCTM 2GV

CNC10828003 5 10h00 B206 Tự luận 75 CNTT 1GV

CNC12105001 5 10h00 B002AThực hành

CNTT90

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

CSC10618001 5 10h00 B206 Tự luận+TN 90 CNTT 1GV

CSC11011002 5 10h00 H2 Tự luận 75 CKCTM 2GV

CSC11011004 5 10h00 H1 Tự luận 75 CKCTM 2GV

CSC11611101 5 10h00 H4 Tự luận 75 CKOTO 2GV

CSC11611102 5 10h00 H3 Tự luận 75CKCTM 1GV,

CKOTO 1GV

CSC11611103 5 10h00 B205 Tự luận 75 CKCTM 2GV

CSC11611104 5 10h00 H5 Tự luận 75 CKOTO 2GV

CSC11611105 5 10h00 B204 Tự luận 75 TA 2GV

CNC12504205 5 13h30 A023 Vấn đáp 240 NH 2GV

CNK13004005 5 13h30 B021 Thực hành 240 CNTD 2GV

CSC11103001 5 13h30 B303 Tự luận 60

794

795

796

797

798

799

800

801

802

803

804

805

806

807

808

809

810

811

812

27

13

1

2

32

26

40

37

1

52

53

46

46

42

46

44

49

39

1

Trang bị điện trong máy công nghiệp

Trang bị điện trong máy công nghiệp

Công nghệ mạng không dây

Lập trình mạng

Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng

ngoại vi

Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng

ngoại vi

Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng

ngoại vi

Đại cương kỹ thuật in

Truyền số liệu

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Writing 1

Writing 1

Writing 1

Writing 1

Writing 1

Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói

Công nghệ khí nén và thủy lực

Đo lường điện và thiết bị đo

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

28

28

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

CNTT

TCKT

TCKT

TA

TA

TA

TA

TA

NH

CNTD

DDT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 43 of 58

Page 44: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC11105001 5 13h30 B303 Tự luận 60

CSC11107001 5 13h30 B204 Tự luận 60 DDT 1GV

CSC11107002 5 13h30 B204 Tự luận 60 DDT 1GV

CSC11107003 5 13h30 B303 Tự luận 60 DDT 1GV

CSC11107006 5 13h30 H3 Tự luận 60 QTKD 1GV

CSC11107007 5 13h30 H2 Tự luận 60 KHCB 1GV

CSC11107008 5 13h30 B307 Tự luận 60 DDT 1GV

CSC11107009 5 13h30 B307 Tự luận 60 DDT 1GV

CSC11107010 5 13h30 H1 Tự luận 60 KHCB 1GV

CSC11107011 5 13h30 H5 Tự luận 60 NVDL 1GV

CSC11107012 5 13h30 H3 Tự luận 60 QTKD 1GV

CSC11107013 5 13h30 H2 Tự luận 60 KHCB 1GV

CSC11107014 5 13h30 C108 Tự luận 60 NVDL 1GV

CSC11107015 5 13h30 B401 Tự luận 60 DDT 2GV

CSC11107016 5 13h30 C108 Tự luận 60 NVDL 1GV

CSC11107017 5 13h30 B206 Tự luận 60 DDT 1GV

CSC11107018 5 13h30 H4 Tự luận 60 NVDL 1GV

CSC11107019 5 13h30 H4 Tự luận 60 NVDL 1GV

CSC11107020 5 13h30 H5 Tự luận 60 NVDL 1GV

823

813

814

815

816

817

825

826

827

828

829

818

819

820

821

822

830

831

824

7

24

24

23

27

27

27

27

27

27

28

28

24

48

23

25

28

27

27

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 44 of 58

Page 45: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC11107021 5 13h30 B302 Tự luận 60 QTKD 1GV

CSC11107022 5 13h30 B205 Tự luận 60 DDT 1GV

CSC11107023 5 13h30 B205 Tự luận 60 DDT 1GV

CSC11107024 5 13h30 H1 Tự luận 60 KHCB 1GV

CSC11107025 5 13h30 B302 Tự luận 60 QTKD 1GV

CSC11107026 5 13h30 B206 Tự luận 60 DDT 1GV

CSC11314001 5 13h30 B303 Thực hành 90

CNT41110001 5 13h30 B303 Tự luận 60 DDT 1GV

CNK41504001 5 15h00 B205 Tự luận 90 NVDL 1GV

CNK41504101 5 15h00 B205 Tự luận 60 NVDL 1GV

CSC11005101 X 5 15h00 B102B Online 60 CKCTM 2GV

CSC11005103 X 5 15h00 B203B Online 60 DDT 2GV

CSC11005105 X 5 15h00 B203A Online 60 CKOTO 2GV

CSC11502001 5 15h00 H1 Tự luận 75 DDT 2GV

CSC11502003 5 15h00 H2 Tự luận 75 NVDL 2GV

CSK11504001 5 15h00 H5 Tự luận+TN 75 DDT 2GV

CSK11508001 5 15h00 H3 Tự luận 75 DDT 2GV

CSK11508002 5 15h00 H4 Tự luận 75 DDT 2GV

DCC10013165 5 15h00 B202B Online 60 KHCB 2GV

840

841

842

832

833

834

835

843

844

845

846

847

848

849

850

839

836

837

838

26

25

25

27

25

23

4

4

32

45

50

50

51

46

68

45

45

46

5

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường điện

Đo lường và điều khiển bằng máy tính

Thiết kế và điều hành tour

Thiết kế và điều hành tour

Kinh tế quốc tế

Kinh tế quốc tế

Kinh tế quốc tế

Lịch sử Việt Nam

Lịch sử Việt Nam

An toàn an ninh trong nhà hàng - khách

sạn

Giao tiếp trong kinh doanh

Giao tiếp trong kinh doanh

Chính trị 1

Đo lường điện

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

NVDL

NVDL

QTKD

QTKD

QTKD

NVDL

NVDL

NVDL

NVDL

NVDL

KHCB

DDT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 45 of 58

Page 46: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10013169 5 15h00 B209B Online 60 QTKD 2GV

DCC10013170 5 15h00 B202A Online 60 DDT 2GV

DCC10013179 5 15h00 B102A Online 60 QTKD 2GV

DCC10013181 5 15h00 B101A Online 60 KHCB 1GV

DCC10013181 5 15h00 B101B Online 60 KHCB 1GV

CNT42815001 5 15h00 B204 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV

CSK11504006 5 15h00 B204 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV

CNC10230002 6 07h30 B002A Thực hành 75 CKCTM 2GV

CNC10230005 6 07h30 B103A Thực hành 75 CKCTM 2GV

CNC10230006 6 07h30 B103B Thực hành 75 CKCTM 1GV

CNC10230007 6 07h30 B002C Thực hành 75 CKCTM 2GV

CNC10230008 6 07h30 B002B Thực hành 75 CKCTM 2GV

CNC10230009 6 07h30

C005-

CAD/CA

M CNC

Thực hành 75 CKCTM 2GV

CNC10415001 6 07h30 H4 Tự luận 90 TCKT 2GV

CNC10815101 6 07h30 A205 Tự luận+TN 75 CNTT 2GV

CNC10822301 6 07h30 B201BThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC10822302 6 07h30 B201AThực hành

CNTT90 CNTT 2GV

CNC11319002 6 07h30 A103 Tự luận+TN 60 DDT 2GV

CNC11619001 6 07h30 A208 Tự luận+TN 90

851

852

853

854

855

858

859

860

861

862

863

864

865

866

867

868

869

856

857

23

39

45

49

40

37

38

24

57

29

28

39

37

2

51

52

53

30

2

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Chính trị 1

Công nghệ CNC

Công nghệ CNC

Công nghệ CNC

Công nghệ CNC

Công nghệ CNC

Công nghệ CNC

Quản trị tài chính doanh nghiệp

Cơ sở an ninh mạng

Quản trị hệ thống Windows 2

Quản trị hệ thống Windows 2

Truyền sóng và anten

American Culture

An toàn an ninh trong nhà hàng-khách

sạn

An toàn an ninh trong nhà hàng - khách

sạn

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

10/01/2019

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

28

28

28

28

28

28

TCKT

CNTT

CNTT

CNTT

DDT

TA

NVDL

NVDL

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm Tại

chỗ

GV Chấm Tại

chỗ

GV Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 46 of 58

Page 47: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC11619002 6 07h30 A208 Tự luận+TN 90 TA 1GV

CNC11619003 6 07h30 A112 Tự luận+TN 90

CNC11619004 6 07h30 A112 Tự luận+TN 90 TA 1GV

CNC11619005 6 07h30 A208 Tự luận+TN 90

CNC11625001 6 07h30 A206Tự luận+thi

nghe75 TA 2GV

CNC11625002 6 07h30 A104Tự luận+thi

nghe75 TA 2GV

CNC11625003 6 07h30 A208Tự luận+thi

nghe75 TA 1GV

CNC11625004 6 07h30 A102Tự luận+thi

nghe75 TA 2GV

CNC11625005 6 07h30 A112Tự luận+thi

nghe75 TA 1GV

CNC12108001 6 07h30 H3 Tự luận 60 NH 2GV

CSC10102001 6 07h30 H5 Tự luận 90 CNTT 1GV

CSC10204001 6 07h30 H5 Tự luận 90 CNTT 1GV

CSC12102101 6 07h30 H2 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV

CSC12102102 6 07h30 H1 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV

CSC12102103 6 07h30 B302 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV

CSC12304001 6 07h30 B107 Thực hành 120 CNTD 2GV

CSC12304002 6 07h30 B105 Thực hành 120 CNTD 2GV

CSC12304003 6 07h30 B106 Thực hành 120 CNTD 2GV

CNC10230001 6 09h15 B103B Thực hành 75 CKCTM 1GV

870

871

872

873

874

875

876

877

878

879

880

881

882

883

884

885

886

887

888

10

4

11

1

42

42

29

43

27

38

36

1

59

59

59

38

38

37

39

American Culture

American Culture

American Culture

American Culture

English for Sales and Purchasing

English for Sales and Purchasing

English for Sales and Purchasing

English for Sales and Purchasing

English for Sales and Purchasing

Tiếp thị quảng cáo

Sức bền vật liệu

Sức bền vật liệu

Trang trí 1

Trang trí 1

Trang trí 1

Thiết bị điện tử

Thiết bị điện tử

Thiết bị điện tử

Công nghệ CNC

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

TA

CNTT

28

28

CNTT

CNTT

CNTT

CNTD

CNTD

CNTD

28

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 47 of 58

Page 48: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC10230003 6 09h15

C005-

CAD/CA

M CNC

Thực hành 75 CKCTM 2GV

CNC10230004 6 09h15 B103A Thực hành 75 CKCTM 2GV

CNC12106401 6 09h15 B002BThực hành

CNTT120

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

CNC12106402 6 09h15 B002AThực hành

CNTT120

CKCTM 1GV,

CNTT 1GV

CNC12106403 6 09h15 B002CThực hành

CNTT120 CNTT 2GV

CNC12501101 6 09h15 A102 Tự luận 60 CKCTM 2GV

CNC12501102 6 09h15 B206 Tự luận 60 NH 2GV

CNC12501103 6 09h15 H3 Tự luận 60 TA 2GV

CNC12501104 6 09h15 B205 Tự luận 60 TA 2GV

CNC12501105 6 09h15 B204 Tự luận 60 TA 2GV

CNC12901001 6 09h15 A103 Tự luận 90 CKCTM 2GV

CNC12901002 6 09h15 A104 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC10410001 X 6 13h30 B302 Tự luận+TN 75 QTKD 1GV

CNC10427001 X 6 13h30 B402 Tự luận+TN 75 DDT 2GV

CNC10427003 X 6 13h30 B302 Tự luận+TN 75 QTKD 1GV

CNC10427004 X 6 13h30 B307 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV

CNC10427005 X 6 13h30 B403 Tự luận+TN 75 DDT 2GV

CNC11001001 X 6 13h30 H2 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CNC11001002 X 6 13h30 H1 Tự luận+TN 75 DDT 2GV

889

890

891

892

893

894

895

896

897

898

899

900

901

902

903

904

905

906

907

38

42

31

29

43

28

50

45

48

49

37

36

1

50

49

50

51

45

46

Công nghệ CNC

Công nghệ CNC

Thiết kế ấn phẩm 1

Thiết kế ấn phẩm 1

Thiết kế ấn phẩm 1

Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp

Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp

Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp

Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp

Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp

Lý thuyết điều khiển tự động

Lý thuyết điều khiển tự động

Quản trị Marketing

Quản trị Marketing

Quản trị Marketing

Quản trị Marketing

Quản trị Marketing

Kế toán quản trị 1

Kế toán quản trị 1

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

28

28

CNTT

CNTT

CNTT

NH

NH

NH

NH

NH

CNTD

CNTD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

TCKT

TCKT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 48 of 58

Page 49: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC11001003 X 6 13h30 B303 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CNC11001004 X 6 13h30 H4 Tự luận+TN 75 DDT 2GV

CNC11001005 X 6 13h30 H3 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

CNK10502101 6 13h30 H5 Tự luận 60 NVDL 1GV

CSC10220004 6 13h30 B209B Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSC10220005 6 13h30 B002C Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSC10220005 6 13h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 1GV

CSC10504302 6 13h30 B205 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV

CSC10504303 6 13h30 B204 Tự luận+TN 75 DDT 2GV

CSC11001001 6 13h30 C108 Tự luận+TN 75 TCKT 1GV

CSC11504001 6 13h30 H5 Tự luận 60 DDT 1GV

CSC12304004 6 13h30 B105 Thực hành 120 CNTD 2GV

CSC12304005 6 13h30 B106 Thực hành 120 CNTD 2GV

CSC12304006 6 13h30 B108 Thực hành 120 CNTD 2GV

CSC12304007 6 13h30 B107 Thực hành 120 CNTD 2GV

CSK11004001 6 13h30 C108 Tự luận+TN 75 TCKT 1GV

CSK11506001 6 13h30 B401 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV

CSK11506007 6 13h30 B404 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV

CSK11004006 6 13h30 A103 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV

908

909

910

911

912

913

914

915

916

917

918

919

920

921

922

923

924

925

926

41

41

41

1

50

45

5

46

54

1

68

37

31

29

30

52

45

45

35

Kế toán quản trị 1

Kế toán quản trị 1

Kế toán quản trị 1

Tổng quan cơ sở lưu trú du lịch

Autocad

Autocad

Autocad

Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh

Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh

Tài chính tiền tệ

Tổng quan khách sạn

Thiết bị điện tử

Thiết bị điện tử

Thiết bị điện tử

Thiết bị điện tử

Tài chính tiền tệ

Marketing nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Marketing nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Tài chính tiền tệ

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

TCKT

TCKT

TCKT

NVDL

28

28

28

NVDL

NVDL

TCKT

NVDL

CNTD

CNTD

CNTD

CNTD

TCKT

NVDL

NVDL

TCKT

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)GV chấm tại

chỗ (Thực

hành)

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 49 of 58

Page 50: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSK11506006 6 13h30 B206 Tự luận+TN 75 CKOTO 2GV

CNC10406202 6 15h15 B307 Tự luận 90 QTKD 2GV

CNC10406204 6 15h15 A104 Tự luận 90 QTKD 2GV

CNC10503001 6 15h15 B205 Tự luận+TN 60 CKCTM 1GV

CSC11101001 6 15h15 C205 Tự luận 60 DDT 2GV

CSC11101002 6 15h15 A103 Tự luận 60 TCKT 2GV

CSC11101003 6 15h15 A102 Tự luận 60 TCKT 2GV

CSC11101006 6 15h15 H3 Tự luận 60 CKCTM 2GV

CSC11101007 6 15h15 H4 Tự luận 60 TCKT 2GV

CSC11101008 6 15h15 H5 Tự luận 60 TCKT 2GV

CSC11101009 6 15h15 B204 Tự luận 60 DDT 2GV

CSC11101010 6 15h15 B302 Tự luận 60 TCKT 2GV

CSC11101011 6 15h15 B403 Tự luận 60 DDT 2GV

CSC11101015 6 15h15 H2 Tự luận 60 CKCTM 2GV

CSC11101020 6 15h15 H1 Tự luận 60 DDT 2GV

CSC11101021 6 15h15 B401 Tự luận 60 DDT 2GV

CSC11101022 6 15h15 C108 Tự luận 60 DDT 2GV

CSC11501001 6 15h15 B402 Tự luận+TN 90 NVDL 2GV

CSC11501002 6 15h15 B206 Tự luận+TN 90 NVDL 2GV

928

929

930

931

932

933

934

935

936

937

938

939

940

941

942

943

944

945

927

55

34

1

51

49

50

57

57

57

55

56

54

58

66

52

52

53

54

51

Dự báo hoạt động và tính toán giá cả

Dự báo hoạt động và tính toán giá cả

Địa lý du lịch

An toàn điện

An toàn điện

An toàn điện

An toàn điện

An toàn điện

An toàn điện

An toàn điện

An toàn điện

An toàn điện

An toàn điện

An toàn điện

An toàn điện

An toàn điện

Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt

Nam

Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt

Nam

Marketing nhà hàng và dịch vụ ăn uống

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

QTKD

QTKD

NVDL

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

NVDL

NVDL

NVDL

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 50 of 58

Page 51: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CSC11501003 6 15h15 B404 Tự luận+TN 90 NVDL 2GV

CSC11501004 6 15h15 B205 Tự luận+TN 90 NVDL 1GV

NNC10502101 6 15h15 A112 Tự luận+TN 75 CKOTO 2GV

CSK10002001 7 07h30 H1 Tự luận+TN 90

CNC10224001 7 07h30 H5 Tự luận 75 DDT 1GV

CNC10813001 7 07h30 H2 TN+TH 75 CNTT 1GV

CNC10813101 7 07h30 H2 Tự luận+TN 90 CNTT 1GV

CNC12301001 7 07h30 H3 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC12301002 7 07h30 H4 Tự luận 90 CNTD 2GV

CNC12301003 7 07h30 B204 Tự luận 90 DDT 2GV

CNC12902001 7 07h30 B205 Tự luận 90 CNTD 2GV

CSC10220002 7 07h30 B209B Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSC10220003 7 07h30 B103A Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSC10220006 7 07h30 B002C Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSC10220007 7 07h30 B103B Thực hành 90 CKCTM 1GV

CSC10220008 7 07h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSC10503101 7 07h30 H1 Tự luận 75 NVDL 1GV

CSC10503201 7 07h30 H1 Tự luận 75 NVDL 1GV

CSK41502001 7 07h30 H1 Tự luận 90 NVDL 1GV

946

947

948

949

950

951

952

953

954

955

956

957

958

959

960

961

962

963

964

53

54

33

6

37

1

42

42

40

36

22

52

51

48

48

46

68

5

9

Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt

Nam

Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt

Nam

Anh văn chuyên ngành lữ hành 2

Tiếng Việt thực hành

Máy cắt

Thiết kế triển khai hệ thống mạng

Thiết kế triển khai hệ thống mạng

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

Tự động hóa quá trình công nghệ

Autocad

Autocad

Autocad

Autocad

Autocad

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Cơ sở văn hóa Việt Nam

11/01/2019

11/01/2019

11/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

NVDL

NVDL

NVDL

KHCB

28

CNTT

CNTT

CNTD

CNTD

CNTD

CNTD

28

28

28

28

28

NVDL

NVDL

NVDL

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

Tại chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 51 of 58

Page 52: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNT40202001 7 07h30 H5 Tự luận 90

CNT40207001 7 07h30 H5 Tự luận 90 DDT 1GV

CNC11226002 7 09h30 H3 Tự luận 60 CKOTO 2GV

CNC11226004 7 09h30 B303 Tự luận 60CNTD 1GV,

DDT 1GV

CNC11226005 7 09h30 B207 Tự luận 60 DDT 2GV

CNC11226006 7 09h30 B206 Tự luận 60 DDT 2GV

CNC11226007 7 09h30 H5 Tự luận 60 DDT 2GV

CNC11226008 7 09h30 H4 Tự luận 60 CKOTO 2GV

CNC11226009 7 09h30 B205 Tự luận 60CKCTM 1GV,

NVDL 1GV

CNC11226010 7 09h30 B204 Tự luận 60 NVDL 2GV

CNC11622001 7 09h30 H2 Tự luận 60 TA 2GV

CNC11622002 7 09h30 H1 Tự luận 60 CNTT 2GV

CSK13004001 7 09h30 B209B Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSK13004002 7 09h30 B103A Thực hành 90 CNTD 2GV

CSK13004003 7 09h30 B002A Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSK13004003 7 09h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 1GV

CSK13004005 7 09h30 B002C Thực hành 90 CKCTM 2GV

CSK13004005 7 09h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 1GV

CSK13004006 7 09h30 B103B Thực hành 90 CNTD 1GV

967

968

969

970

971

972

973

974

975

976

977

978

979

980

981

982

983

965

966

35

30

34

34

35

35

35

35

55

56

51

51

40

9

45

4

44

3

1

Máy điện

Máy điện

Máy điện

Máy điện

Máy điện

Máy điện

Máy điện

Máy điện

English for Human Resources

English for Human Resources

CAD cơ khí

CAD cơ khí

CAD cơ khí

CAD cơ khí

CAD cơ khí

CAD cơ khí

CAD cơ khí

Máy cắt kim loại

Nguyên lý cắt kim loại

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

12/01/2019

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

DDT

TA

TA

CNTD

CNTD

CNTD

CNTD

CNTD

CNTD

CNTD

28

28

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 52 of 58

Page 53: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNC10227002 2 07h30

C005-

CAD/CA

M CNC

Thực hành 90 CKCTM 2GV

CNC11614001 2 07h30 A104 Vấn đáp 240 TA 2GV

CNC11614002 2 07h30 A102 Vấn đáp 240 TA 2GV

CNC11614003 2 07h30 A112 Vấn đáp 240 TA 2GV

CNC11614004 2 07h30 A114 Vấn đáp 240 TA 2GV

CSC10216001 2 07h30 B102A Online 60 DDT 2GV

CSC10216010 2 07h30 B203B Online 60 CNTT 2GV

CSC10216012 2 07h30 B203A Online 60 DDT 2GV

CSC10216014 2 07h30 B209B Online 60 QTKD 2GV

CSC12505402 2 07h30 A023 Vấn đáp 240 NH 2GV

CSC12505404 2 07h30 A019 Vấn đáp 240 NH 2GV

DCC10022040 2 07h30 B002A Online 60 QTKD 2GV

DCC10022040 2 07h30 B002B Online 60

DCC10022053 2 07h30 B002C Online 60 KHCB 2GV

DCC10022053 2 07h30 B002B Online 60 KHCB 1GV

DCC10022074 2 07h30 B102B Online 60 KHCB 2GV

DCC10022087 2 07h30 B101A Online 60 KHCB 1GV

DCC10022087 2 07h30 B101B Online 60 KHCB 1GV

CNK13010001 2 07h30 B023 Thực hành 90 CNTD 2GV

984

985

986

987

988

989

990

991

992

993

994

995

996

997

998

999

1000

1001

1002

29

47

46

43

43

51

42

52

50

55

56

40

14

45

10

47

30

28

30

Công nghệ CAD/CAM

English for Interviews

English for Interviews

English for Interviews

English for Interviews

Dung sai

Dung sai

Pháp luật

Pháp luật

Dung sai

Dung sai

Nói 1

Nói 1

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

CAD điện tử

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

28

TA

TA

TA

TA

28

28

28

KHCB

KHCB

28

NH

NH

KHCB

KHCB

KHCB

CNTD

KHCB

KHCB

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

GV Chấm sau

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 53 of 58

Page 54: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

CNK13010001 2 07h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV

CSC10216013 2 09h00 B002A Online 60 DDT 2GV

DCC10005327 2 09h00 B203A Online 45 CKOTO 2GV

DCC10005327 2 09h00 B203B Online 45 CNTT 1GV

DCC10013203 2 09h00 B002B Online 60CKOTO 1GV,

KHCB 1GV

DCC10013203 2 09h00 B002C Online 60 DDT 2GV

DCC10022013 2 09h00 B202A Online 60 QTKD 2GV

DCC10022013 2 09h00 B202B Online 60 KHCB 1GV

DCC10022066 2 09h00 B209B Online 60 QTKD 2GV

DCC10022066 2 09h00 B209A Online 60 CNTT 1GV

DCK10005206 2 09h00 B102A Online 45 KHCB 2GV

DCK10005206 2 09h00 B102B Online 45 KHCB 2GV

DCK10005225 2 09h00 B103A Online 45 TCKT 2GV

DCK10005225 2 09h00 B103B Online 45 KHCB 1GV

CNC10227001 2 09h30

C005-

CAD/CA

M CNC

Thực hành 90 CKCTM 2GV

CNK41506002 2 09h30 B204 Tự luận 60 NVDL 2GV

DCC10022025 2 10h30 B202A Online 60 QTKD 2GV

DCC10022025 2 10h30 B202B Online 60 KHCB 1GV

DCC10022032 2 10h30 B002C Online 60 KHCB 2GV

1004

1005

1006

1007

1008

1009

1010

1011

1012

1013

1014

1015

1016

1017

1018

1019

1020

1021

1003

40

50

15

45

42

50

15

50

10

52

18

73

5

35

33

50

2

45

25

Dung sai

Giáo dục quốc phòng và An ninh 2

Giáo dục quốc phòng và An ninh 2

Chính trị 2

Chính trị 2

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Công nghệ CAD/CAM

Y tế du lịch

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

CAD điện tử

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

28

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

28

NVDL

KHCB

KHCB

KHCB

CNTD

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

GV Chấm sau

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

GV Chấm sau

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 54 of 58

Page 55: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10022032 2 10h30 B002B Online 60 KHCB 2GV

DCC10022033 2 10h30 B103A Online 60 QTKD 2GV

DCC10022033 2 10h30 B103B Online 60 CKOTO 1GV

DCC10022039 2 10h30 B203A Online 60 CNTT 2GV

DCC10022039 2 10h30 B203B Online 60 DDT 1GV

DCC10022041 2 10h30 B209B Online 60 DDT 2GV

DCC10022076 2 10h30 B102A Online 60 CKOTO 2GV

DCC10022076 2 10h30 B102B Online 60 DDT 1GV

DCC10022083 2 10h30 B101A Online 60 KHCB 1GV

DCC10022083 2 10h30 B101B Online 60 KHCB 1GV

DCK10005211 2 13h30 B002C Online 45 NVDL 2GV

DCK10005211 2 13h30 B002B Online 45 CNTT 2GV

DCK10005211 2 13h30 B002A Online 45 KHCB 1GV

DCK10005213 2 13h30 B202A Online 45 TCKT 2GV

DCK10005213 2 13h30 B202B Online 45 KHCB 1GV

DCK10005214 2 13h30 B209B Online 45 KHCB 2GV

DCK10005214 2 13h30 B209A Online 45 KHCB 1GV

DCK10005223 2 13h30 B203A Online 45 TA 2GV

DCK10005223 2 13h30 B203B Online 45 CNTD 1GV

1022

1023

1024

1025

1026

1027

1028

1029

1030

1031

1032

1033

1034

1035

1036

1037

1038

1039

1040

25

55

5

50

3

51

52

16

30

25

45

26

39

50

24

50

20

50

29

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 55 of 58

Page 56: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCK10005224 2 13h30 B103A Online 45 TCKT 2GV

DCK10005224 2 13h30 B103B Online 45 KHCB 1GV

DCK10005227 2 13h30 B102A Online 45 CNTT 2GV

DCK10005227 2 13h30 B102B Online 45 QTKD 1GV

DCT40001401 2 13h30 B002A Online 45 KHCB 1GV

DCK10005201 2 14h45 B203B Online 45 TCKT 2GV

DCK10005201 2 14h45 B203A Online 45 KHCB 1GV

DCK10005212 2 14h45 B202A Online 45 CNTT 2GV

DCK10005212 2 14h45 B202B Online 45 KHCB 1GV

DCK10005215 2 14h45 B209B Online 45 TCKT 2GV

DCK10005215 2 14h45 B209A Online 45 KHCB 1GV

DCK10005216 2 14h45 B201B Online 45 NVDL 2GV

DCK10005216 2 14h45 B201A Online 45 KHCB 1GV

DCK10005221 2 14h45 B002C Online 45CNTT 1GV,

QTKD 1GV

DCK10005221 2 14h45 B002B Online 45CNTD 1GV,

CNTT 1GV

DCK10005222 2 14h45 B103A Online 45 KHCB 2GV

DCK10005222 2 14h45 B103B Online 45 KHCB 1GV

DCC10001202 X 2 16h00 B002A Online 60 KHCB 2GV

DCK10005217 2 16h00 B002C Online 45 KHCB 2GV

1041

1042

1043

1044

1046

1047

1048

1049

1050

1051

1052

1053

1054

1055

1056

1057

1058

1059

1045

74

5

52

28

50

25

50

28

50

21

50

14

55

26

75

5

28

53

12

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lê

Nin 2

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng - An ninh 1B

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

Máy chấm tại

chỗ

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 56 of 58

Page 57: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCK10005217 2 16h00 B002B Online 45 CKOTO 2GV

DCK10005218 2 16h00 B102A Online 45 TCKT 2GV

DCK10005218 2 16h00 B102B Online 45 CNTD 1GV

DCK10005219 2 16h00 B203A Online 45 KHCB 2GV

DCK10005219 2 16h00 B203B Online 45 KHCB 1GV

DCK10005220 2 16h00 B202A Online 45 NVDL 2GV

DCK10005220 2 16h00 B202B Online 45 CNTT 1GV

DCK10005226 2 16h00 B201B Online 45 CNTT 2GV

DCK10005226 2 16h00 B201A Online 45 CNTT 1GV

DCK10005228 2 16h00 B103A Online 45 TCKT 2GV

DCK10005228 2 16h00 B103B Online 45 QTKD 1GV

CSC10213001 X 3 07h30 B102B Online 60

CSC10213003 X 3 07h30 B102B Online 60

CSC10216002 3 07h30 B102A Online 60 CKCTM 2GV

CSC10216002 3 07h30 B102B Online 60 CKCTM 1GV

CSC12505401 3 07h30 A019 Vấn đáp 240 NH 2GV

CSC12505403 3 07h30 A023 Vấn đáp 240 NH 2GV

DCC10009101 3 07h30 B002C Online 45 KHCB 2GV

DCC10009101 3 07h30 B002B Online 45 KHCB 2GV

DCC10009101 3 07h30 B002A Online 45 KHCB 1GV

CSC10216005 3 09h00 B101A Online 60 CKCTM 1GV

CSC10216005 3 09h00 B101B Online 60 CKCTM 1GV

CSC10216007 3 09h00 B002C Online 60 NVDL 2GV

CSC10216007 3 09h00 B002B Online 60 CKCTM 1GV

1060

1061

1062

1063

1064

1065

1066

1067

1068

1069

1070

1071

1072

1073

1083

1074

1075

1076

1077

1078

1079

1080

1081

1082

26

52

26

50

26

50

27

50

28

76

5

45

1

2

52

4

56

55

11

45

26

32

30

24

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B

Dung sai và kỹ thuật đo

Dung sai và kỹ thuật đo

Dung sai

Dung sai

Nói 1

Nói 1

Giáo dục quốc phòng - an ninh 1

Giáo dục quốc phòng - an ninh 1

Giáo dục quốc phòng - an ninh 1

Dung sai

Dung sai

Dung sai

Dung sai

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

14/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

15/01/2019

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

KHCB

28

28

28

28

NH

NH

KHCB

KHCB

KHCB

28

28

28

28

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗGV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)GV chấm tại

chỗ (Vấn đáp)Máy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗ

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Page 57 of 58

Page 58: THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN …online.tdc.edu.vn/img/file/Lichthi/Nam 2018-2019/HK1/So...TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1 THÔNG BÁO

Lớp HP

Ngân

hàng

đề

Thứ Giờ thiĐịa điểm

thi

Hình thức

thi

TG

ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi

Khoa

QL

Học

phần

Ngày Nộp

đề Thi

Ghi chú

(lớp học

ghép)

Hình thức

chấm thi

Ngày GV

giao bài thi

đã chấm (1)

DCC10022044 3 09h00 B103A Online 60 KHCB 2GV

DCC10022044 3 09h00 B103B Online 60 CNTD 1GV

DCC10022065 3 09h00 B102B Online 60 KHCB 2GV

DCC10022065 3 09h00 B102A Online 60 KHCB 1GV

1084

1085

1086

1087

15/01/2019

15/01/2019

49

5

52

2

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

Pháp luật

15/01/2019

15/01/2019 KHCB

KHCB

KHCB

KHCB 01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

Máy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗMáy chấm tại

chỗ

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

01/01/1900

- Đề nghị các Khoa :

1. Thông báo lịch thi đến các sinh viên, giáo viên.

2. Gởi danh sách giáo viên coi thi về Phòng Quản Lý Đào Tạo trước ngày: 24 / 12 / 2018

- Chú ý :

- Nộp đề thi (trước 14 ngày tính từ ngày thi ) :sáng và chiều

- Cột "NH Đề thi" : học phần đã có ngân hàng đề thì đánh dấu "X"

- Giao bài thi đã chấm (sau 7 ngày tính từ ngày thi) : sáng và chiều

- Môn thi có "Địa điểm thi" từ 2 phòng trở lên (Vd: H1, H2, ...) HS-SV vào www.online.tdc.edu.vn , đăng nhập tài khoản để xem cụ thể mình

thi phòng nào.

Nơi nhận : - BGH (để báo cáo); - Các khoa; - Các phòng, tổ thiết bị; - Lưu.

Ngày ..19... tháng ..12.... năm 2018

KT. TRƯỞNG PHÕNG QLĐT PHÓ TRƯỞNG PHÕNG QLĐT

(Đã Ký)

Dương Đức Phú

Page 58 of 58