UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và...

198
Introduction DESCRIPTION OF THE COURSE: PHILOSOPHY AND PRINCIPLES (Miêu tả khoá học: Quan điểm và phương pháp) Let's Go, tái bản lần thứ hai là một chương trình học gồm bảy trình độ dành cho trẻ em học tiếng Anh lần đầu. Chủ đề và tình huống trong cuốn sách này rất quen thuộc với trẻ em ở khắp mọi nơi. Let's Go nhấn mạnh vào khả năng giao tiếp theo một hệ thống ngữ pháp có kiểm soát cẩn thận. Bắt đầu bằng bài học thứ nhất, học sinh tham gia vào một loạt các hoạt động, chú trọng vào rèn luyện giao tiếp hai chiều, với những bài tập khó dần lên. Học sinh luôn luôn được tiếp xúc với từ mới, cấu trúc câu mới, nhằm tạo ra một vốn ngôn ngữ đủ để giao tiếp ở từng trình độ. Những điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội thoại, bài hát và bài luyện kỹ năng. Điều này tạo điều kiện cho học sinh nhanh chóng xây dựng khả năng nói tiếng Anh trong những tình huống mà học sinh dễ liên tưởng. Những bài tập và hoạt động trong từng bài học được thiết kế theo quan điểm lấy học sinh làm trung tâm. Học sinh được khuyến khích giao tiếp với nhau, đầu tiên là hoạt động nhóm; sau đó khi đã xây dựng đủ tự tin và làm quen với ngôn ngữ mới, học sinh sẽ tiến hành hoạt động theo đôi. Luyện đôi được coi là kỹ thuật chủ chốt, vì ở đây tình huống giao tiếp rất gần với cuộc sống thực bên ngoài lớp học. Bài học trong Let's Go là sự kết hợp chặt chẽ các kỹ thuật ưu việt của các phương pháp khác nhau, những phương pháp qua thực tế đã chứng tỏ hữu hiệu đối với học sinh nhỏ. Những phương pháp này bao gồm: Phương pháp MAT (Model, Action, Talk: Làm mẫu, Nói và Làm) của Risuko Nakata: Phương pháp này nhấn mạnh vào việc sử dụng hành động và làm mẫu, luyện kỹ năng, giúp cho học sinh xây dựng được kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tối đa với một lượng thời gian tối thiểu. (Ngay ở trình độ bắt đầu). Phương pháp TPR (Total Physical Response: Phản ứng tự nhiên) của James Asher, là một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng sự liên kết giữa hành động tự nhiên với yếu tố ngôn ngữ sẽ giúp học sinh lưu giữ sự kiện được lâu. Phương pháp FA (Functional Approach: Chức năng), một phương pháp nhấn mạnh khả năng sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thích hợp. 1

Transcript of UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và...

Page 1: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

IntroductionDESCRIPTION OF THE COURSE:PHILOSOPHY AND PRINCIPLES(Miêu tả khoá học: Quan điểm và phương pháp)

Let's Go, tái bản lần thứ hai là một chương trình học gồm bảy trình độ dành cho trẻ em học tiếng Anh lần đầu. Chủ đề và tình huống trong cuốn sách này rất quen thuộc với trẻ em ở khắp mọi nơi.

Let's Go nhấn mạnh vào khả năng giao tiếp theo một hệ thống ngữ pháp có kiểm soát cẩn thận. Bắt đầu bằng bài học thứ nhất, học sinh tham gia vào một loạt các hoạt động, chú trọng vào rèn luyện giao tiếp hai chiều, với những bài tập khó dần lên. Học sinh luôn luôn được tiếp xúc với từ mới, cấu trúc câu mới, nhằm tạo ra một vốn ngôn ngữ đủ để giao tiếp ở từng trình độ.

Những điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội thoại, bài hát và bài luyện kỹ năng. Điều này tạo điều kiện cho học sinh nhanh chóng xây dựng khả năng nói tiếng Anh trong những tình huống mà học sinh dễ liên tưởng.

Những bài tập và hoạt động trong từng bài học được thiết kế theo quan điểm lấy học sinh làm trung tâm. Học sinh được khuyến khích giao tiếp với nhau, đầu tiên là hoạt động nhóm; sau đó khi đã xây dựng đủ tự tin và làm quen với ngôn ngữ mới, học sinh sẽ tiến hành hoạt động theo đôi. Luyện đôi được coi là kỹ thuật chủ chốt, vì ở đây tình huống giao tiếp rất gần với cuộc sống thực bên ngoài lớp học.

Bài học trong Let's Go là sự kết hợp chặt chẽ các kỹ thuật ưu việt của các phương pháp khác nhau, những phương pháp qua thực tế đã chứng tỏ hữu hiệu đối với học sinh nhỏ. Những phương pháp này bao gồm:

Phương pháp MAT (Model, Action, Talk: Làm mẫu, Nói và Làm) của Risuko Nakata: Phương pháp này nhấn mạnh vào việc sử dụng hành động và làm mẫu, luyện kỹ năng, giúp cho học sinh xây

dựng được kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tối đa với một lượng thời gian tối thiểu. (Ngay ở trình độ bắt đầu).

Phương pháp TPR (Total Physical Response: Phản ứng tự nhiên) của James Asher, là một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng sự liên kết giữa hành động tự nhiên với yếu tố ngôn ngữ sẽ giúp học sinh lưu giữ sự kiện được lâu.

Phương pháp FA (Functional Approach: Chức năng), một phương pháp nhấn mạnh khả năng sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thích hợp.

Phương pháp CA (Communicative Approach: Giao tiếp), một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng ngôn ngữ sử dụng trong lớp học phải được sử dụng để trao đổi ý tưởng và tình cảm có ý nghĩa với học sinh.

Phương pháp Audio-Lingual Approach (Nghe nói) là phương pháp nhấn mạnh vào khả năng phát âm và cú pháp của ngôn ngữ; và

Phương pháp Grammartical / Structural Approach (Ngữ pháp / Cấu trúc), phương pháp nhấn mạnh vào sự tiếp thu một hệ thống ngữ pháp.

DESCRIPTION OF THE LEVELS(Miêu tả các trình độ)

Starter Level (Trình độ bắt đầu)

Let’s Go Starter dành cho học sinh chưa bao giờ học tiếng Anh một cách chính thức. Trình độ này dành cho tuổi chưa biết đọc, học sinh ở tuổi mẫu giáo nhỏ và mẫu giáo lớn được học vần chữ cái thông qua một kỹ thuật duy nhất là nhóm các chữ cái lại theo tiêu chí phát âm. Học sinh cũng được học một số âm cơ bản và một vài mẫu câu đơn giản (kể cả những câu hỏi-trả lời rất cơ bản) thông qua tranh truyện màu, bài hát và vần thơ vui nhộn.

Level 1 (Trình độ 1)

Những học sinh đã làm quen với vần chữ cái tiếng Anh có thể coi như được cấp thẻ bước vào sê-ri Let’s Go. Trình độ 1 tập trung chủ yếu vào phát triển năng lực nói thông qua những đoạn hội thoại cấu trúc theo quan điểm chức năng, những mẫu câu hỏi-trả lời,

1

Page 2: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

và những bài tập tăng cường vốn từ vựng. Giống như Let’s Go Starter, Level 1 dành cho tuổi chưa biết đọc (pre-readers). Trong sách có in một số bài khóa nhằm mục đích giúp học sinh làm quen với dạng chữ viết của tiếng Anh. Nhiệm vụ học đọc ở giai đoạn này là học cách đọc chữ cái đứng ở vị trí đầu từ (hoặc, đối với những học sinh đã học qua trình độ ban đầu: Starter, thì dùng để ôn lại), và bắt đầu học nhận diện từ thông qua hình ảnh (sight words). Những yếu tố hỗ trợ cho hai yêu cầu này được biên soạn lồng vào sách giáo viên.

(Chú ý: Những từ đưa ra dạy trong giai đoạn này đều là những từ thông dụng trong tiếng Anh, kể cả danh từ (nouns), giới từ (prepositions), quán từ (articles), và những động từ xuất hiện với tần số cao như be và have).

Level 2 (Trình độ 2)

Trình độ này dành cho học sinh đã học xong trình độ 1 và đã làm quen với những dạng câu hỏi-câu trả lời, các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng cơ bản. Các cấu trúc bao gồm những dạng câu hỏi với đại từ nghi vấn Wh- và câu hỏi Yes/No (tập trung vào đại từ ngôi thứ ba số ít) và thì hiện tại tiếp diễn. Kỹ năng đọc được giới thiệu theo phương pháp âm học; học sinh học nhóm từ theo những văn cảnh tương tự nhau và học từ cùng một gốc gác. Học sinh cũng được dạy đọc to từ tiếng Anh, chú ý âm cuối. Học sinh tiếp tục phát triển kỹ năng nói và học cách sử dụng từ thông qua các câu đơn giản. Ở trình độ này, ngữ liệu mới là thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense), động từ diễn đạt khả năng có thể làm được việc gì (can), từ chỉ sự sở hữu (have).

Level 3 (Trình độ 3)

Trình độ này chủ yếu mở rộng khả năng sử dụng mẫu ngữ pháp đã học ở Trình độ 2. Học sinh dần dần đọc được những cấu trúc ngữ pháp cũng như những từ viết trên giấy thông qua việc học đọc đoạn ngắn. Ở trình độ này, ngữ liệu mới là dạng thức số nhiều của ngôi thứ ba (they), thì quá khứ đơn (the simple past tense) (nhấn mạnh vào cách dùng be và những dạng động từ bất quy tắc).

Level 4 (Trình độ 4)

Trình độ này mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp, và giới thiệu cấu trúc câu mới. Ở trình độ này, học sinh cũng học đọc những đoạn dài hơn bao gồm những mẫu câu quen thuộc và những từ có tần số xuất hiện cao. Ngữ liệu mới là cách so sánh hơn (comparatives), mẫu why-because, thì quá khứ tiếp diễn (the past continuous tense), thì tương lai với going to, và dạng nguyên thể (infinitive forms).

Level 5 (Trình độ 5)

Trình độ này tiếp tục luyện lại những yếu tố ngôn ngữ đã dạy ở các trình độ thấp hơn, đồng thời giới thiệu cấu trúc mới. Đến đây, hội thoại xuất hiện dưới dạng chữ viết thay cho "bong bóng có lời" (speech bubbles). Phần học đọc trong trình độ 5 bao gồm những bài đọc dài ba hoặc bốn đoạn ngắn. Những bài đọc này bao hàm tất cả những mẫu ngữ pháp mà học sinh đã làm quen trong các trình độ trước. Cấu trúc câu mới trong trình độ này là thì tương lai với will, sử dụng than trong so sánh hơn (comparatives), so sánh nhất (superlatives), thì tương lai với danh động từ (gerunds), và thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense).

Level 6 (Trình độ 6)

Trình độ này củng cố cách sử dụng những yếu tố ngôn ngữ đã dạy trong các trình độ trước, đồng thời giới thiệu ngữ liệu mới. Học sinh được tạo cơ hội dùng kỹ năng ngôn ngữ của mình để nói về bản thân, về ý kiến và tình cảm của mình. Cũng như ở trình độ 5, bài đọc có từ ba đến bốn đoạn ngắn. Ngữ liệu mới ở trình độ này là đại từ sở hữu (possessive pronouns), mệnh đề quan hệ (relative clauses: who), động từ trợ (modals), câu điều kiện (conditional với would), lối nói gián tiếp (reported speech), và nhóm động từ (phrasal verbs).

MAIN COMPONENTS (Những thành tố chính)

Tài liệu giảng dạy được thiết kế theo năm thành tố cơ bản: Sách Học sinh (The Student Book), Sách Bài tập (the Workbook), Sách Giáo viên (the

2

Page 3: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Teacher’s Book), Băng ghi âm (Cassette) hoặc đĩa CD (Compact Disc), và Phiếu tranh (Picture Cards), và phiếu cỡ quân bài của học sinh (playing card-sized Student Cards). Ngoài ra còn một số tranh tường (Wall Charts) dùng cho Trình độ 1 và 2.

THE STUDENT BOOKS (Sách bài học)Sách học sinh có ảnh màu đẹp để minh họa cho bài học, thiết kế rõ ràng và hấp dẫn. Sách có nhiều bài tập rèn luyện năng lực hoạt động sáng tạo, sử dụng cùng một lúc một loạt kỹ năng, đưa học sinh vào quy trình học tập đa dạng. Mỗi quyển sách học sinh có tám bài (units), có thể dùng cho từ năm đến bảy tiết học 50 phút. Ngoài ra còn có bốn bài ôn tập.

Một nét đặc trưng của Let’s Go là nó sử dụng hình thức câu hỏi-trả lời để rèn luyện cấu trúc câu và từ mới. Hình thức này xây dựng cho học sinh khả năng đặt câu hỏi thích hợp để lấy thông tin mình cần đến và hướng dẫn cách trả lời những câu hỏi này. Học sinh không chỉ dừng ở chỗ chỉ vào tranh rồi nói từ hoặc nhóm từ tương ứng với tranh, mà còn đối thoại với nhau, sử dụng sách như một tài liệu tham khảo. Điều này làm cho quy trình đào tạo trở nên có ý nghĩa đối với học sinh.

THE WORKBOOKS (Sách Bài tập)

Sách bài tập cung cấp cho học sinh những bài luyện đọc và viết nhằm củng cố ngữ liệu đã học trong sách học sinh. Bài tập thiết kế cho chương trình tự học ở nhà (home study), nhưng cũng vẫn có thể dùng trên lớp. Ở cuối mỗi sách bài tập đều có trang phụ dùng cho học sinh việc luyện viết. Các trang về những hoạt động phụ trợ ở cuối sách giúp rèn luyện thêm kỹ năng viết.

THE TEACHER'S BOOKS (Sách giáo viên)

Sách giáo viên thực chất là những giáo án biên soạn sẵn và dễ áp dụng. Mỗi bài đều có bảng mẫu câu và từ mới phải dạy, cùng những ngữ liệu cần dùng cho bài đó (ví dụ ngữ liệu đã học cần ôn lại). Giáo án hướng dẫn cách giới thiệu, luyện tập và củng cố

ngữ liệu mới (presentation, practice and reinforce the language). Nhiều hoạt động dành cho luyện cả lớp, luyện nhóm, hoặc luyện đôi. Bài nào cũng có gợi ý cho giáo viên: dạy phát âm (pronunciation tips), ngữ pháp (grammar tips), văn hoá (cultural tips), và hướng dẫn cách áp dụng giáo án cho các loại lớp với sĩ số khác nhau. Văn bản ghi âm (audio tapescript) (tức là bản ghi những ngữ liệu và các đoạn hội thoại đã được ghi âm bằng CD) có đầy đủ trong sách giáo viên.

Cuối mỗi phần đều có hướng dẫn cách hoàn thiện những trang bài tập của Sách Bài tập, cùng với đáp án. Khi cần thiết, có hướng dẫn tham khảo Let’s Chant, Let’s Sing (Đọc theo nhịp và hát), Let’s Go Picture Dictionary (Từ điển tranh của Let’s Go), Let’s Go Grammar and Listening Activities Book (Sách Ngữ Pháp và Các Hoạt động nghe của Let’s Go) (chỉ có ở trình độ 1-3), Let’s Go Reader (Sách tập đọc Let’s Go). Phần hướng dẫn về Let’s Chant, Let’s Sing nói rõ những bài đọc và bài hát nào trong cuốn sách này thích hợp với bài đang học, để giáo viên chọn lựa làm bài tập bổ trợ. Phần hướng dẫn cách sử dụng Let’s Go Picture Dictionary hướng dẫn chi tiết cách dùng tranh trong từ điển để hỗ trợ cho bài học trong sách học sinh. Phần hướng dẫn chi tiết về Let’s Go Readers, xin xem “Using the Readers” (trang 12).

Giáo viên có thể sao chụp những trang bài tập (worksheet) ở cuối sách giáo viên phát cho học sinh, hỗ trợ bài giảng. Trong những tờ bài tập đó đã có hướng dẫn chi tiết. Giáo viên cũng có thể sao chụp những bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ (midterm and final tests) ở cuối cuốn sách này, có cả đáp án và văn bản bài kiểm tra nghe (có thể dùng để đọc cho học sinh nghe thay băng). Chỉ dẫn về cấu trúc (structure key) (hoặc chương trình học: syllabus), danh sách từ vựng (word list), và liệt kê Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh (Teacher and Student Cards) cũng có đầy đủ trong Sách Giáo viên.

CASSETTES/COMPACT DISC (Băng/Đĩa CD ghi âm)

Cả băng ghi âm và đĩa CD đều ghi âm tất cả những phần có trong Sách Học sinh: các đoạn hội thoại, câu/bài tường thuật, mẫu câu

3

Page 4: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

(mẫu câu hỏi-trả lời), từ vựng, các bài luyện câu hỏi-trả lời sử dụng vốn từ vựng cá nhân, vần chữ cái, âm, bài hát nguyên bản của Carolyn Graham, bài kiểm tra nghe hiểu ở cuối mỗi bài, và những hoạt động nghe trong các bài ôn tập.

PICTURE CARDS (Phiếu tranh)

Mỗi trình độ có kèm theo một bộ tranh 7x10 inches cho Giáo viên và 3x5 inches cho học sinh. Trình độ 1 có 75 Phiếu tranh Giáo viên (150 bức tranh, tính hai mặt), và 100 Phiếu tranh Học sinh. Sách Giáo viên còn có một số gợi ý sử dụng phiếu để tiến hành trò chơi (games) và luyện kỹ năng (drills).

WALL CHARTS (Tranh tường)

Tổng cộng có 32 tranh chép lại, phóng to những trang cần thiết chọn lọc từ hai Sách Học sinh, Trình độ 1 và 2. Tranh tường có thể sử dụng để giới thiệu ngữ liệu (presentation), luyện kỹ năng (practice), và củng cố (reinforcement) vốn ngữ liệu đã giới thiệu trong Sách Học sinh. Tranh tường này có cả trang mở đầu của những bài:

Let’s Talk – Hội thoại mở đầu (opening dialogues)Let’s Sing – Bài hát (song lyrics)Let’s Learn – Giới thiệu ngữ liệu mới (new language presentation)Let’s Learn Some More – Ngữ liệu bổ sung (additional new language)

TESTING (Kiểm tra)

Những bài kiểm tra trong Let’s Go tạo điều kiện cho giáo viên theo dõi được tiến bộ của học sinh theo chu kỳ nhất định. Công cụ kiểm tra bao gồm: bài kiểm tra nghe hiểu có trong các bài học (unit) của Sách Học sinh, một bài ôn tập sau hai bài (units) của Sách Học sinh, một bài kiểm tra giữa kỳ, một bài kiểm tra kết thúc trình độ đặt ở cuối Sách Giáo viên.

SUPPLEMENTAL COMPONENTS(Những thành tố hỗ trợ)

Người thầy được hỗ trợ một cách đa dạng. Các thành tố hỗ trợ đều bám sát ngữ liệu đã dạy trong Sách Học sinh. Những thành tố hỗ trợ này giới thiệu những xu hướng giảng dạy khác nhau, bổ trợ các ngữ liệu trong sách và thay đổi tiến độ học tập của học sinh.

READERS (Sách đọc)

Mỗi sách đọc của hệ Let’s Go (Let’s Go Reader) bao gồm hai câu chuyện, thể hiện theo các nhân vật trong Sách Học sinh, dưới dạng truyện vui. Ngôn ngữ viết truyện được khống chế cẩn thận để khớp với vốn từ vựng và mẫu câu đang dạy trong Sách Học sinh. Chuyện thứ nhất dùng sau khi học sinh đã học được 4 units đầu tiên (units 1-4); chuyện thứ hai dùng sau khi đã hoàn thành units 5-8. Những từ mới đều được lọc ra giải thích trong bảng từ bằng tranh (picture glossary) ở cuối mỗi trang. Cuối mỗi câu chuyện là bài tập đọc hiểu (reading comprehension exercises).

Sách đọc củng cố ngữ liệu đã học trong Sách Học sinh, tạo cho học sinh thêm cơ hội học từ mới trong văn cảnh của một câu chuyện, hơn nữa lại rất vui! Xin xem phần “Using the Readers” (trang 12); đây là phần hướng dẫn cách phối hợp các câu chuyện vào bài học như thế nào.

PICTURE DICTIONARY (Từ điển tranh)

Từ điển tranh có minh họa bằng hình ảnh đẹp. Nó bao gồm tất cả những từ đã dạy trong sê-ri Let’s Go. Ngoài ra còn có một số từ liên quan. Nhiều bài học trong Sách Học sinh có một tờ gắn thêm (ties-in) lấy trong từ điển. Trong Sách Giáo viên có hướng dẫn đầy đủ khi nào thì dùng trang gắn thêm ấy, và sử dụng như thế nào. Từ điển tranh còn có bộ băng ghi âm ghi toàn bộ số từ vựng trong từ điển.

LET'S CHANT, LET'S SING (Đọc theo nhịp và hát)

Những bài hát (songs) và bài tập đọc theo nhịp (chants) giúp học sinh dễ nhớ từ và cấu trúc hơn. Nó cũng là một công cụ nhằm củng cố cách đọc có trọng âm, nhịp điệu và cách phát âm của tiếng Anh nói. Let's chant, Let's Sing 1-6 của Carolyn Graham bao gồm tất cả những bài hát và bài tập đọc theo nhịp của Let's Go; đồng thời có cả những bài hát mới sáng tác trong khuôn khổ từ vựng và mẫu câu của Sách Học sinh. Mỗi bài hát và bài đọc theo nhịp đều có ghi thông tin cần thiết để học sinh dễ tìm trong sách Bài học. Những bài hát trong bộ sách này đều có in kèm theo bản nhạc dùng cho giáo viên và

4

Page 5: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

học sinh biết đọc nhạc. Trong những trang bài đọc theo nhịp có hướng dẫn một số hoạt động mở rộng. Sách có kèm theo băng hoặc đĩa CD.

GRAMMAR AND LISTENING ACTIVITY BOOKS (Sách Ngữ Pháp và Hoạt động nghe hiểu)

Sách cho những hoạt động này tương ứng với Let’s Go Trình độ 1-3. Những hoạt động đọc và viết ở đây thách thức hơn nhiều so với các cuốn Workbook thông thường, đồng thời nó cũng có thêm cả một số hoạt động nghe hiểu. Trong cuốn này có cả phần hướng dẫn giáo viên, văn bản ghi âm (tapescripts) và băng ghi âm.

CD-ROM (Đĩa tiếng)

CD-ROM của Let’s Go là chương trình luyện hội thoại, các hoạt động ngôn ngữ, luyện âm, bài hát và trò chơi trên cơ sở ngữ liệu trong Sách Học sinh. CD-ROM thiết kế song ngữ: Tây Ban Nha-Anh, Pháp-Anh, Hàn Quốc-Anh, Nhật-Anh, Bồ Đào Nha-Anh, Thái-Anh, và cũng có cả CD-ROM đơn ngữ Anh. ORGANIZATION OF A UNIT(Cấu tạo một bài học)

Mỗi trong tám units trong Sách Học sinh Trình độ 2 đều thiết kế chú trọng vào một chủ đề cơ bản. Mỗi bài học được chia thành sáu phần, mỗi phần có một tiêu đề riêng. Tuy nhiên để giúp giáo viên và học sinh dễ tìm những phần tương ứng trong hai sách, Sách Học sinh và Sách Bài tập, các tiêu đề của các phần trong hai quyển sách này giống nhau.

Những phần trong Sách Học sinh Trình độ 2 là:

Let’s Talk

Ngữ liệu mang tính chức năng được đưa vào trong hội thoại có liên quan đến chủ đề của bài. Những đoạn hội thoại ngắn này thường dùng những từ vựng sẽ được lặp đi lặp lại (recycle) trong các phần khác của bài.

Let’s Sing

Ngôn ngữ chức năng đã giới thiệu trong phần Let’s Talk nay được sử dụng lại trong bài hát.

Let's Learn

Phần này giới thiệu ngữ liệu mới: từ vựng và mẫu câu. Mẫu câu được giới thiệu thông qua những đoạn hội thoại ngắn, và sát với thực tiễn cuộc sống. Những mẫu câu giới thiệu trong bài hội thoại được đưa vào luyện qua các hoạt động theo nhóm và theo đôi

Let's Learn Some More

Phần này dựa trên những mẫu ngữ pháp đã giới thiệu trong phần Let’s Learn để giới thiệu mở rộng một số điểm ngữ pháp có liên quan. Một đoạn hội thoại được sử dụng để minh họa ngữ liệu, sau đó là những bài tập luyện theo nhóm và theo đôi.

Let’s Read

Phần này giới thiệu học sinh kỹ năng đọc với phương pháp âm học. Học sinh được dạy các nhóm từ (hoặc “các cụm từ gia đình”) được sắp xếp theo vần tận cùng, và các em học các xác định và phát âm những từ này theo các vần tận cùng. (Ba nhóm từ gia đình được trình bày trong mỗi bài). Sau khi học những từ mới này, học sinh đọc các câu kết hợp các từ ở những nhóm khác nhau. Những câu này còn bao gồm những cấu trúc ngữ pháp khác nhau (ví dụ như giới từ, câu hỏi) trong phần Let’s Learn và Let’s Learn Some More. Những minh họa đẹp mắt và vui nhộn mang đến những hỗ trợ về hình ảnh cho tất cả các từ nhằm giúp học sinh trong việc đọc. Học sinh còn có các bài luyện tập thêm kỹ năng đọc thông qua trò chơi và các hoạt động khác mô tả trong quyển sách này.

Let’s Listen

Phần này ôn lại ngữ liệu đã học trong unit thông qua một loạt các hoạt động nghe hiểu, và các hoạt động đối ứng (interactive activities). Có thể dùng bài này như một bài kiểm tra nghe hiểu, hoặc như một hoạt động ôn tập trên lớp (in-class review activity).

Let's Review

Cứ sau hai bài (units) lại có một phần ôn tập (review unit) để củng cố số từ và mẫu câu đã học trong các bài trước đó. Thông qua trò chơi (games), đóng vai giao tiếp (role plays), và phỏng vấn (interviews) học sinh sẽ dùng

5

Page 6: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

đi dùng lại những ngữ liệu đã học, củng cố thêm kiến thức nền (knowledge base), rồi từ đó tiến vào ngữ liệu mới, cao hơn.

LESSON PLANNING (Giáo án)

Giáo án biên soạn cho từng bài dạy. Khi biên soạn, cần xác định ngay từ đầu mục đích (goals) và mục tiêu (objectives) cụ thể. Lựa chọn cẩn thận loại hình hoạt động và bài tập luyện ngữ liệu sao cho chúng đáp ứng được mục đích đã đề ra. Một kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực tế giảng dạy, một bài tập không thể thích hợp với mọi nhóm học sinh; hay nói cách khác là mỗi học sinh có một cách học, cách tiếp thu riêng, vì thế cần nhiều loại bài tập và hoạt động khác nhau phòng khi cần đến.

Giáo án cho giáo viên bao gồm tất cả những phương thức cần đến để dạy các ngữ liệu giới thiệu trong Sách Học sinh một cách triệt để, có tổ chức và gây hứng thú. Giáo án có sẵn này hy vọng sẽ giúp được giáo viên một cách tối đa, đỡ cho họ thời gian phải soạn thêm.

USING THE TEACHER’S BOOK (Sử dụng Sách Giáo viên)

Warm Up and Review (Khởi động và Ôn tập)

Mỗi buổi học nên bắt đầu bằng một hoạt động ôn tập lại ngữ liệu đã học. Điều này giúp cho học sinh nhớ lại được ngữ liệu đã học và bắt đầu buổi học một cách tích cực vì học sinh cảm thấy mình bắt đầu tiến vào cái mới trên cơ sở nắm vững cái cũ.Phần Warm up and Review trong Sách Giáo viên có đưa ra những loại hình hoạt động đa dạng, kể cả bài hát, trò chơi và bài luyện kỹ năng (drills).

Presentation (Giới thiệu ngữ liệu)

Khi soạn giáo án, điều quan trọng là phải bắt đầu từ hoạt động “trước khi dạy” (pre-teaching) đối với từ mới và cấu trúc câu mới trước khi cho học sinh mở sách. Như vậy khi mở sách, tức là bước vào giai đoạn dạy (teaching) học sinh thấy mình đã quen thuộc, đã gặp gỡ ngữ liệu ấy rồi, chỉ có khác là bây giờ nhìn thấy nó ở dạng viết mà thôi.

Về mặt tâm lý nó không gây ‘sốc’ hoặc ‘ngỡ ngàng’ cho học sinh.

Phần Presentation hướng dẫn cách giới thiệu ngữ liệu mới thông qua cách sử dụng Phiếu Giáo viên (Teacher’s Cards). Tuy nhiên người thầy cũng có thể sử dụng đồ vật thật (realia), đồ dùng trong lớp và đồ dùng học tập, cử chỉ (gestures), và các tư liệu minh họa (illustrations) để phục vụ cho bước giới thiệu ngữ liệu mới. Các thủ pháp được miêu tả chi tiết tới mức ngay cả giáo viên mới bước vào nghề cũng có thể thực hiện được mà không gặp khó khăn gì.

Open Your Books (Mở sách)

Phần này hướng dẫn giáo viên phải làm gì một khi đã bảo học sinh mở sách: khi nào dùng băng ghi âm/CD, giới thiệu cấu trúc ngữ pháp và dạng rút gọn của từ như thế nào, làm thế nào để luyện ngữ liệu một cách đa dạng giúp cho học sinh biến ngữ liệu đó thành ngữ liệu của mình.

Extension (Mở rộng)

Sau mỗi giờ học cần có động tác ôn tập để hệ thống lại những ngữ liệu vừa dạy trong buổi học. Bước Mở rộng (Extension) tạo cho học sinh cơ hội biến ngữ liệu vừa học thành của mình.

Phần Extension hướng dẫn sử dụng những hoạt động giống như trò chơi (game-like activities) để tạo cơ hội dùng lặp đi lặp lại ngữ liệu đã học trong bài một cách sáng tạo thiết thực hơn. Đây là cách kết thúc bài học một cách tích cực vì học sinh ra về với cảm giác đã hoàn thành bài học, nhưng vẫn muốn học thêm nữa. Các hoạt động mở rộng cũng giúp học sinh một cơ hội củng cố ngữ liệu đã học trong nhiều bài trước đó, đồng thời học thêm được cách sử dụng từ và cấu trúc câu trong những tình huống tự nhiên.

Workbook (Sách Bài tập)

Phần này đứng sau mỗi phần (section) của một bài học (unit), giới thiệu cách tìm phần tương ứng trong Sách Bài tập, cách tìm đáp án (answer key). Các bài tập trong Workbook này có thể sử dụng ở trên lớp hoặc giao về nhà cho học sinh tự làm. Ngoài ra còn có một số trang sau phần Workbook dùng để luyện thêm kỹ năng viết. Phần này tùy giáo viên sử dụng theo ý mình.

6

Page 7: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

TIME GUIDELINES (Hướng dẫn sử dụng thời gian)

Phần lớn giờ trên lớp dùng vào việc giới thiệu ngữ liệu (Presentation) và phần Mở rộng (Extension). Thời gian dành cho phần Mở sách có thể ít hơn các phần khác một chút, vì Let’s Go tập trung vào xây dựng năng lực giao tiếp (communicative competence). Thời gian cần dùng để hoàn thành một buổi học (lesson) có thể như sau:

Review: 5 phútPresentation: 20 phútOpen Your Books: 10 phútExtension 15 phút

Tổng thời gian 50 phút

Độ dài của các buổi học có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào các yếu tố khác nhau. Nhưng nhìn chung thời lượng phân bố cho một buổi học, hoặc 30 phút, hoặc 45 phút, hoặc 60 phút có thể như sau:

30 phút 45 phút 60phútReview: 4 5 7Presentation: 10 15 20Open Your Books: 8 10 15Extension: 8 15 18

Các buổi học 90 và 120 phút có thể áp dụng bảng phân bố thời lượng của các buổi 45 và 60 phút. Sau đó lặp lại tiến trình này cho phần bài học kế tiếp.

PACING (Tiến độ)

Tốc độ dạy trong một lớp học ngôn ngữ phải tạo ra được sự sôi nổi. Để duy trì được sự thích thú của học sinh nhỏ thì cứ năm bảy phút lại phải thay đổi hoạt động một lần, nếu không học sinh sẽ thấy uể oải ngay. Một kinh nghiệm là nên dừng một hoạt động khi học sinh còn đang thích, hơn là chờ đến khi trẻ đã bắt đầu chán nản rồi mới dừng lại. Sau này, vào một lúc nào đó thích hợp, giáo viên có thể luyện lại những hoạt động mà học sinh thích. Đối với các bài tập luyện kỹ năng cũng vậy, cần phải tiến hành với tốc độ thách thức, để có thể xây dựng khả năng nói có nhịp điệu và ngữ điệu tiếng Anh tự nhiên.

TEACHING TECHNIQUES AND PROCEDURES (Kỹ thuật và thủ pháp giảng dạy)

PRONUNCIATION (Phát âm)

Nếu muốn người khác hiểu mình nói gì trong khi giao tiếp, học sinh cần phải phát âm từ và câu một cách rõ ràng. Tuy nhiên, không nên gọi một số học sinh, từng người một đứng dậy đọc (phát âm) một từ hoặc một nhóm từ nhiều lần trước lớp. Nếu một học sinh gặp khó khăn khi phát âm một yếu tố nào đó thì không nên bắt học sinh đó đứng dậy đọc đi đọc lại nhiều lần, mà nên yêu cầu cả lớp đọc đồng thanh mẫu đó vài lần. Sau đó, học sinh sẽ tiếp tục luyện theo đôi, và khi ấy, giáo viên có thể tiếp tục giúp đỡ những học sinh vẫn còn gặp khó khăn.

Xin lưu ý một điều quan trọng là ngay cả học sinh nhỏ người bản xứ cũng gặp khó khăn khi phát âm một số âm tiếng Anh như r, l, sh, và th. Phải đến khi trưởng thành thì chúng mới phát âm được hoàn thiện, vì thế, giáo viên cần kiên trì và dành thời gian cho học sinh luyện tập phát âm.

Trong sách bài học Let's Go, những bài luyện âm không đóng vai trò quan trọng lắm. Ý đồ của tác giả bộ sách này là trẻ em bắt đầu học tiếng không cần phải quan tâm quá mức đến luyện trọng âm và cách phát âm thật chính xác từng từ, từng nhóm từ một. Quan tâm quá mức đến điều này có thể dẫn đến sự thất vọng, sự thiếu lòng tin và thiếu hứng thú của trẻ học ngôn ngữ. Điều quan trọng nhất ở giai đoạn đầu là phát triển khả năng giao tiếp dễ dàng bằng ngôn ngữ mới, và không tạo tâm lý lo lắng phát âm sai. Điều này ảnh hưởng nhiều đến động cơ học tập của học sinh, một yếu tố tác động cơ bản đến quy trình học ngôn ngữ: không có động cơ, trẻ sẽ không học.

Trong sách giáo viên có hướng dẫn một số bài luyện phát âm cho từng giai đoạn. Đây là những bài luyện đồng thanh cả lớp (choral repetition), luyện theo nhóm (group work) và luyện theo đôi (pair work). Vào lúc này, người thầy có thể đi vòng quanh lớp, lắng nghe học sinh phát âm và giúp đỡ những học sinh gặp khó khăn. Sách giáo viên cũng giúp cho giáo viên một số thủ thuật, gợi ý (tips)

7

Page 8: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

trong việc nhận diện và xử lý những khó khăn về phát âm của học sinh.

Let’s Go nhấn mạnh ngôn ngữ nói thông qua cách dùng các dạng rút gọn. Ở trình độ 1, động từ đặt ở trong khung là dạng rút gọn, ngoài ra còn thêm một số ví dụ minh họa ở ngoài khung. Ở trình độ 2-6, các dạng rút gọn được đưa vào trong khung ngữ pháp (trừ những yếu tố ngữ pháp như thì quá khứ thì lại dùng như trong trình độ thấp hơn). Học sinh được tạo điều kiện luyện cả dạng đầy đủ lẫn dạng rút gọn của từ, như vậy tăng cường được khả năng nói trôi chảy và nói tự nhiên của học sinh.

GROUPING THE STUDENTS FOR LANGUAGE PRACTICE (Luyện tập theo nhóm)

Đa dạng hoá loại hình luyện tập là một phương thức gây hứng thú cho học sinh. Sau khi đưa ra mẫu mới, cả lớp đọc đồng thanh. Nếu ngữ liệu khó quá, hoặc cần phải giới thiệu hai, ba yếu tố cùng một lúc thì dùng một bài luyện riêng (drill). Luyện liên tục để giữ được sự tập trung của học sinh. Muốn như vậy, sau khi cả lớp đọc đồng thanh mẫu câu mới, cần phải xếp học sinh theo từng nhóm để luyện lại, mỗi nhóm đọc một phần của bài luyện hoặc một vai của bài hội thoại. Phương thức luyện hai nhóm một tạo cho học sinh một tâm lý đang giao tiếp thực, và như vậy dễ dàng ghi nhớ mẫu câu mới.

Giáo viên có thể xếp học sinh theo từng nhóm nhỏ (small group), thậm chí theo đôi (pair), vì mục đích của nó là luyện tiếp tục theo phương thức một đổi một (one-to-one exchange). Luyện đôi hoặc theo nhóm nhỏ (practicing in pairs or small groups) là phương pháp lý tưởng, giúp cho học sinh học tập lẫn nhau, vì đó là cơ hội để chia sẻ thông tin, và hỏi những điều mình chưa rõ. Let’s go sử dụng trò chơi, phỏng vấn, các câu hỏi về tranh và hội thoại. Đó là những loại hình dễ tiếp cận trong luyện đôi và luyện nhóm nhỏ. Đồng thời, giáo viên cũng dễ dàng kiểm soát học sinh bằng cách đi đi lại lại quanh lớp, lắng nghe và trợ giúp khi cần thiết. Chỉ sau khi đã luyện đồng thanh cả lớp, và luyện theo đôi hoặc nhóm nhỏ, giáo viên mới nên gọi từng học sinh đứng lên nói trước lớp. (Sau này có thể dùng biện pháp kiểm tra dưới dạng trò chơi hoặc đóng vai

giao tiếp, thay cho việc gọi học sinh đứng lên nói trước lớp.)

TEAM TEACHING (Đồng giảng)

Đồng giảng (tức là một nhóm giáo viên cùng lên lớp một lúc) là một kỹ thuật rất hữu dụng. Hai giáo viên có thể làm sống lại một đoạn hội thoại như trong thực tế giao tiếp. Ngoài ra, bài luyện cũng có thể do hai giáo viên tiến hành. Hai giáo viên có thể dẫn dắt hai nửa lớp để tiến hành một trò chơi hoặc một bài luyện. Hai giáo viên có thể giúp đỡ nhiều học sinh hơn trong những giờ luyện đôi và luyện nhóm.

MODELING (Làm mẫu)

Làm mẫu một cách rõ ràng và đầy đủ là một yếu tố quan trọng giúp học sinh hiểu được mình phải làm gì trong một số hoạt động trên lớp. Bài luyện càng phức tạp bao nhiêu, việc làm mẫu càng phải cẩn thận, chu đáo và rõ ràng bấy nhiêu, trước khi đưa học sinh vào luyện. Làm mẫu tốt sẽ tiết kiệm được thời gian khi học sinh luyện và nắm bắt ngữ liệu, vì tránh được cho học sinh rơi vào tình trạng lúng túng không hiểu rõ mình phải làm gì, dẫn đến chỗ vừa luyện vừa dò dẫm tìm hiểu. Cuối cùng, điều quan trọng nhất là làm mẫu giúp người thầy dùng toàn tiếng Anh để giảng giải một cấu trúc, một hoạt động, và chỉ dẫn cách luyện tập cho học sinh.

Modeling Sentence Patterns (Làm mẫu mẫu câu)

Có nhiều cách để giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời mới. Hoặc là giáo viên cùng học sinh làm mẫu, hoặc giáo viên cùng con rối (puppets) làm mẫu. Khi làm mẫu chúng ta sử dụng bất cứ công cụ nào có trong tay, cộng với cử chỉ, động tác thích hợp.

Giáo viên: (đưa một quyển sách lên) What's this?Giáo viên/Học sinh: It's a book.

Modeling Practice Activities (Hoạt động luyện theo mẫu)

Để làm mẫu một hoạt động luyện tiếng, người thầy nhiều khi phải di chuyển vị trí của học sinh, đưa học sinh vào vị trí cần thiết cho bài luyện, và hướng dẫn học sinh phải nói gì. Ví dụ, nếu bài tập đòi hỏi học sinh phải đứng lộn xộn để tạo ra một tình

8

Page 9: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

huống giao tiếp tự nhiên, giáo viên phải đẩy một số học sinh đi quanh phòng, nhiều khi phải dùng vai hích nhẹ ra hiệu cho học sinh chuyển từ chỗ nọ sang chỗ kia. Làm như vậy, học sinh có thể tiến hành được cả những bài tập phức tạp.

VOCABULARY (Từ vựng)

Dùng học cụ hoặc Phiếu Giáo viên để giới thiệu những từ quan trọng. Một cách làm đơn giản nhất là giơ một đồ vật hoặc một phiếu tranh và đọc to từ chỉ vật đó. Yêu cầu học sinh đọc theo vài lần. Sau đó đưa từ đó vào bài tập luyện kỹ năng, sử dụng ngữ liệu quen thuộc.

Sách Giáo viên có miêu tả một số bài luyện và hoạt động nhằm củng cố và phát triển vốn từ vựng đã có. Có hai loại từ vựng hoặc ngữ liệu mà tất cả những người học ngôn ngữ đều cần phát triển - đó là ngữ liệu thụ động (receptive language) và ngữ liệu sản sinh (productive language). Ngữ liệu thụ động là những yếu tố ngôn ngữ người học có thể nhận biết khi bắt gặp, nhưng không thể sản sinh ra được. Ngữ liệu sản sinh là những yếu tố ngôn ngữ người học tự mình có thể dùng để nói và/hoặc viết. Khi người thầy nói với học sinh bằng tiếng Anh, một điều không tránh khỏi là người thầy có thể dùng một số yếu tố ngôn ngữ học sinh chưa học đến. Đây không phải là vấn đề cần quan tâm, vì đôi khi người thầy cũng cần cố tình làm như vậy để học sinh có cơ hội tiếp xúc thêm với ngữ liệu mới. Học sinh sẽ dần dần quen với việc nhận biết yếu tố mới bằng văn cảnh, nếu những yếu tố mới ấy được lặp đi lặp lại nhiều lần. Ví dụ, nếu người thầy viết số 1 lên bảng và bảo học sinh mở sách, nhìn vào trang 1, thì lúc đó ngôn ngữ thụ động của học sinh phát triển, vì có thể học sinh chưa học số 1 hoặc chưa học mệnh lệnh mà thầy dùng, nhưng vẫn có thể hiểu được nghĩa câu nói thông qua động tác của thầy.

Để luyện sử dụng ngôn ngữ thụ động, học sinh phải được luyện cách phản xạ tự nhiên với từ mới. Ví dụ, đặt Phiếu Giáo viên có hình quyển sách và chiếc bút chì vào rãnh phấn trên bảng (chalk rail). Giáo viên nói book, sau đó gọi một hoặc hai học sinh chỉ vào phiếu có từ "book", hoặc đặt vài Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bảng, gọi hai

học sinh lên bảng. Học sinh đua nhau chạy nhanh đến chạm vào tranh có vẽ đồ vật đó. Học sinh nào nhanh thì thắng cuộc.

Ngôn ngữ sản sinh đòi hỏi học sinh phải vừa nhận diện đồ vật, vừa nói từ tương ứng (tên đồ vật đó). Cũng dùng trò chơi như trên để luyện, nhưng học sinh phải vừa chạy đến chạm tay vào phiếu, vừa phải nói ra được từ tương ứng.

Sau khi đã thực hiện việc làm mẫu như vậy, tất cả các trò chơi học ngữ liệu thụ động và sản sinh đều được luyện tiếp tục trong nhóm ba hoặc bốn học sinh. Luyện theo nhóm nhỏ là hình thức rất quan trọng đối với những lớp có sĩ số cao. Khi học sinh học từ mới lần đầu tiên, hãy phát cho mỗi nhóm một bộ Phiếu Học sinh: giáo viên đọc to một từ. Mỗi lần một học sinh chạm tay vào tranh hình tương ứng với từ đó. Nếu học sinh nào chỉ sai, các học sinh khác trong nhóm có thể hỗ trợ.

TOTAL PHYSICAL REPONSE : TPR (Phương pháp phản xạ tự nhiên)

Phương pháp phản xạ tự nhiên, viết tắt là TPR, được phát triển bởi James Asher. Dù cấp độ này không những bài trực tiếp dùng phương pháp TPR nhưng nhiều hoạt động trong sách bài học vẫn dựa vào phương pháp này để giúp học sinh tiếp thu và nhớ bài học lâu hơn. Học sinh cũng cần thường xuyên ôn lại những câu lệnh đã học trong Bài 1.

Những thủ pháp sau đây có thể dùng để giới thiệu mẫu mệnh lệnh. Trước hết ra một mệnh lệnh, ví dụ Open your books., làm mẫu bằng cách mở quyển sách ra. Sau đó giáo viên ra lệnh, cả lớp mở sách. Ra lệnh lại một lần nữa. Học sinh vừa nói to mệnh lệnh vừa mở sách. Phương pháp này giúp học sinh hiểu được mệnh lệnh trước khi làm (tức là phát triển receptive language). Sau đó học sinh sẽ cảm thấy tự tin khi ra lệnh (tức là phát triển productive language).

Sau khi đã giới thiệu mệnh lệnh thì luyện ra lệnh; đầu tiên luyện cả lớp, rồi sau đó luyện hai nhóm một. Khi luyện cả lớp, cho một nửa lớp ra lệnh, nửa lớp kia thực hiện mệnh lệnh; sau đó đổi ngược lại. Khi luyện hai nhóm cũng làm như vậy: luân phiên ra lệnh và làm theo lệnh. Cố gắng tạo không khí sôi nổi. Cuối cùng đưa học sinh vào từng nhóm

9

Page 10: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

nhỏ, hoặc từng đôi, tập ra lệnh và làm theo lệnh.

TPR cũng có thể coi là thủ pháp thay đổi tốc độ luyện mẫu câu. Nếu muốn đa dạng hóa bài tập, tăng cường bài tập TPR khi thấy học sinh bắt đầu lãng đãng. Lúc đó có thể lấy lại được không khí sôi nổi và thú vị. Đôi khi cũng nên cho học sinh đóng vai thầy/cô giáo, ra lệnh cho toàn lớp. Làm như vậy chúng ta đã thể hiện được xu hướng lấy học sinh làm trung tâm.

READING (Đọc hiểu)

Trình độ 2 của Let’s Go là trình độ bắt đầu học đọc. Phần bài đọc được trình bày chính thức cho học sinh trong phần Let’s Read. Ở phần này, học sinh học cách giải những bài tập về từ gia đình. Những từ được chọn sẽ được sử dụng trong các câu nhằm củng cố kỹ năng giải mã từ và giúp học sinh luyện đọc những từ được nhận diện thông qua hình ảnh. Những câu này được soạn có chủ đích đưa vào các cấu trúc ngữ pháp trong phần Let’s Learn và Let’s Learn More nhằm tái hiện lại những gì đã học. Học sinh sẽ tiến bộ từ việc đọc những từ có minh họa trong Sách Bài học đến việc thực hành các hoạt động (đã được gợi ý trong Sách Giáo viên) mà yêu cầu các em phải đọc những từ đó một mình.

Mỗi học sinh làm một bộ phiếu từ cho một phần bài tập trong phần Let’s Read của mỗi bài. Trong cả bài này lẫn những bài tiếp theo, các phiếu được sử dụng trong những trò chơi luyện đọc nhằm giúp học sinh ngày càng quen thuộc với từ vựng hơn. Bạn cũng làm một bộ phiếu giống như thế để dùng cho phần luyện và những hoạt động khác trong mỗi bài.

Khi học sinh đã kết thúc trình độ 2, đa số các em phải có thể đọc được những đoạn văn chính (tức là những đoạn hội thoại và những mẫu ngữ pháp) ở một mức độ nào đó, đặc biệt là khi kỹ năng đọc của các em đã được nâng cao với việc sử dụng Let’s Go Readers.

Chi tiết xin xem những phần sau đây:

“Description of the Levels” (trang 4): miêu tả cách phát âm kỹ năng đọc trong Sách Học sinh.

“Supplemental Components” (trang 6): miêu tả khái quát về phần Readers (truyện đọc)

“Using the Readers” (xem dưới đây): gợi ý chi tiết cách phối hợp Reader vào bài học.

WRITING (Viết)

Bài tập viết dùng cho Trình độ 2 có trong sách Workbook. Học sinh tập nhận diện chữ cái thông qua nhiều loại hình bài tập. Học sinh cũng được luyện viết chữ thông qua những bài tập tô chữ (tracing exercises), những bài tập sẽ dẫn học sinh đến chỗ có thể tự viết chữ được. Bài tập có thể được làm ở lớp hoặc ở nhà. Tuy nhiên, nếu làm bài tập ở nhà thì cũng nên dành một số thời gian trên lớp để hướng dẫn học sinh cách làm.

USING THE READERS (Sử dụng sách tập đọc)

Mỗi Let's Go Reader có hai truyện. Khi học xong đã học xong Unit 4 của Sách Học sinh là đã có đủ ngữ liệu để đọc và hiểu câu chuyện thứ nhất trong Reader. Học sinh có thể đọc hiểu được câu chuyện thứ hai khi đã học xong Unit 8.

Dưới đây là hướng dẫn cách giới thiệu truyện cho học sinh. Mặc dù giáo viên nên tuân thủ các bước dạy này nhưng tốc độ thì tùy theo từng lớp, do giáo viên quyết định. Có thể giáo viên này muốn tạm dừng dùng Sách Học sinh để cho cả lớp học một câu chuyện. Có thể các giáo viên khác lại muốn dành 10 phút cuối cùng của buổi học để đọc truyện. Nhưng có vẻ như không có giáo viên nào muốn phối hợp việc đọc truyện vào trong bài dạy. Dẫu làm theo cách nào, người thầy cũng nên chủ động về thời gian, quan tâm đến lứa tuổi của học sinh, để có thể xác định được thời gian và phương thức tiến hành đọc truyện

Step 1: Review the story (Bước 1: Tóm tắt câu chuyện)

a. Cùng học sinh xem minh họa ngoài bìa (cover illustrator). Đọc to tiêu đề câu chuyện cho học sinh nghe. Giúp học sinh miêu tả tranh bìa, dùng ngữ liệu phù hợp với trình độ của học sinh.

b. Picture Walk (Xem lướt nhanh tranh minh họa). Cho học sinh giở lướt qua các trang của câu chuyện, nhưng chỉ xem tranh

10

Page 11: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

thôi. Nếu thấy cần thiết, lấy giấy che phần chữ đi để học sinh khỏi bị mất tập trung. Khích lệ học sinh nói về những gì đã thấy trong tranh, sử dụng ngữ liệu đã học (hoặc có thể dùng tiếng mẹ đẻ, nếu thấy cần, và dễ dàng cho học sinh). Giáo viên gợi ý bằng một số câu hỏi giúp học sinh miêu tả tranh: Who’s in it? Where is it set? What’s happening? Trong khi lướt qua các trang có tranh như vậy, thỉnh thoảng nên dừng lại ở một trang nào đấy và yêu cầu học sinh phán đoán xem chuyện gì sẽ xảy ra sau đó, hoặc câu chuyện nói về cái gì. Luyện tập kiểu này sẽ càng ngày càng dễ dàng hơn vì trình độ học sinh ngày càng cao lên. Vì thế nếu lúc đầu học sinh có gặp nhiều khó khăn, chúng ta cũng không nên băn khoăn quá nhiều.

Step 2: Read aloud (Bước 2: Đọc to)

Yêu cầu học sinh mở sách. Giáo viên đọc to câu chuyện cho cả lớp nghe. Học sinh vừa nghe vừa nhìn sách.

Step 3: Forcus on vocabulary (Bước 3: Tập trung vào từ vựng)

Đọc to lại câu chuyện, từng trang một. Đối với mỗi trang:

a. Nhìn vào từ mới, ở cuối trang, giảng cho học sinh hiểu nghĩa từ mới. Sử dụng bảng tổng kết từ bằng tranh (glossary pictures), và những cảnh chính (main scenes) để giảng từ.

b. Trong khi đọc lại truyện, yêu cầu học sinh lắng nghe, cứ khi nào nghe thấy một từ mới thì đưa tay lên.

Step 4: Repeated Readings (Bước 4: Học sinh đọc truyện)

Sau khi học sinh đã hiểu từ mới và đã cơ bản hiểu câu chuyện, yêu cầu học sinh tự đọc truyện vài lần. Bước này có thể làm trong một vài ngày, hoặc trong cả tuần, tùy theo chu kỳ của buổi học.

Bất cứ khi nào học sinh tự đọc truyện hoặc nghe người khác đọc, giáo viên cần nhắc học sinh phải tập trung nghe (listen actively), tránh lối nghe thụ động (listen passively). Một số biện pháp để đạt được yêu cầu này:

Khi giáo viên đang đọc, dừng lại bất ngờ đồng thời yêu cầu học sinh đoán xem chuyện gì sẽ xảy ra sau đó.

Yêu cầu học sinh, hoặc cá nhân, hoặc nhóm, đọc từng đoạn của câu chuyện.

Đọc truyện đồng thanh cả lớp. Vì đọc đồng thanh thường làm lời nói chậm lại, làm mất tính tự nhiên của ngôn ngữ nói, cho nên giáo viên nên đọc cho học sinh đọc theo, từng dòng. Yêu cầu học sinh phải đọc theo đúng tốc độ và bắt chước đúng trọng âm và ngữ điệu.

Yêu cầu học sinh đọc theo đôi (read in pairs): mỗi bạn đọc một vài câu. Hai bạn giúp đỡ nhau vượt khó khăn về phát âm và từ vựng. Giáo viên đi quanh lớp giúp đỡ những trường hợp cần thiết.

Yêu cầu học sinh mang truyện về nhà: hoặc đọc thầm, hoặc đọc to cho bố mẹ nghe, hoặc đọc to cùng bố mẹ (nếu bố mẹ cũng biết tiếng Anh).

Step 5: Comprehension exercises (Bước 5: Bài tập đọc hiểu)

Bài tập đọc hiểu có ở cuối sách. Những bài tập này dùng để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh và giúp họ củng cố, hệ thống lại những gì đã đọc được. Bài tập này có thể làm tại lớp (classwork) hoặc làm ở nhà (homework) (nếu học sinh đã biết viết).

Step 6: Extension/Follow-up activities (Bước 6: Mở rộng/ những hoạt động tiếp theo)

Thủ pháp luyện "That's not right!" (Không đúng!)

Trong khi đọc truyện cho học sinh nghe, giáo viên cố tình thay đổi một số từ. Ví dụ (đọc trang 4 của “Birthday Magic”), đọc “What’s the matter?” asks Scott. “My dad’s a teacher!” says Andy. (thay vì “My dad’s not a magician!”). Khi học sinh nghe một lỗi sẽ hô, That’s not right! Sau đó yêu cầu các em sửa lại cho đúng.

Readers Theater (Biểu diễn đọc truyện)

Chia câu chuyện thành một số đoạn ngắn. Phân cho một số học sinh luyện đọc: trọng âm, ngữ điệu, diễn cảm. Coi lớp học là sân khấu có khán giả. Học sinh đi quanh lớp đọc phần truyện của mình, như đang biểu diễn trên sân khấu.

11

Page 12: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Role play (Đóng vai giao tiếp)

Hoạt động này khác với hoạt động biểu diễn (theater) vì nó tập trung vào nội dung của câu chuyện hơn là vào ngôn ngữ trong câu chuyện. Với hoạt động này, chúng ta có thể đánh giá được học sinh có hiểu bài đọc hay không.

Giúp học sinh đóng kịch theo nội dung câu chuyện. Giao cho học sinh những vai có trong truyện. Học sinh sẽ diễn kịch theo nội dung ấy bằng tiếng mẹ đẻ. Mục đích của hoạt động này là để học sinh có thể “kể chuyện” (retell the story) chứ không phải “đọc truyện thuộc lòng” (recite).

Student-Generated Story (Language Experience Approach) (Truyện do học sinh sáng tác)

Đây là bài luyện cả lớp. Cho học sinh tự sáng tác ra một câu chuyện theo ý riêng của mình, sử dụng các câu chuyện trong Reader để làm mẫu. Yêu cầu học sinh dùng những từ và mẫu câu trong Reader để sáng tác truyện. Nếu cần cũng có thể cung cấp thêm một số từ cho học sinh. Gọi học sinh đứng lên đọc từng câu chuyện sáng tác của mình. Giáo viên chép lên bảng. Nếu câu nào sai ngữ pháp, giáo viên nên sửa ngay. (Trước hết hãy yêu cầu học sinh sửa lỗi lẫn cho nhau). Khi hoàn thành câu chuyện, giáo viên đọc to cho cả lớp nghe. Nếu có thể được, giáo viên đánh máy câu chuyện đó, photo cho mỗi học sinh một bản (nếu học sinh đã biết đọc). Có thể yêu cầu học sinh vẽ minh họa một số nhân vật trong truyện.

DRILLS AND GAMES (Bài luyện kỹ năng và trò chơi)

DRILLS (Bài luyện kỹ năng)

Bài luyện là cách sử dụng thời gian có hiệu quả (time-efficient), một cách ôn tập thoải mái và là cách giới thiệu ngữ liệu có tổ chức chặt chẽ. Trong khi sử dụng bài luyện cần luôn luôn thay đổi, luân phiên giữa luyện phản xạ cá nhân (individual response) và phản xạ tập thể (chorus response). Khi luyện phản xạ cá nhân, giáo viên cần chú ý gọi học sinh không theo một quy luật nào (random order), và giữ tốc độ luyện khá nhanh để duy trì sự tập trung chú ý của học sinh.

Có nhiều loại hình luyện kỹ năng. Sau đây là phần miêu tả một vài loại hình và phương thức thực hiện.

Repetition Drill (Luyện nhắc lại)

Loại hình này là: đọc mẫu từ mới hoặc ngữ liệu mới cho học sinh đọc theo. Giáo viên: a dog, a dog. Học sinh: a dog. Giáo viên: a rabbit, a rabbit. Học sinh: a rabbit.Hoặc: Giáo viên: This is a red book.Học sinh: This is a red book.Giáo viên: This is a yellow pencil.Học sinh: This is a yellow pencil.

Substitution Drill (Luyện thay thế)

Có thể dùng phiếu tranh hoặc học cụ để gợi ý khi luyện thay thế.Giáo viên: Where are the books? (chỉ vào bức tranh sách trên bàn). They're on the table.Học sinh: They're on the table. Giáo viên: (chỉ bức tranh sách dưới gầm bàn)Học sinh: They're under the table.Hoặc: Giáo viên: (chỉ bức tranh con chim) There's a bird. I like birds.Học sinh: There's a bird. I like birds.Giáo viên: (chỉ bức tranh con ếch)Học sinh: There's a frog. I like frogs.

Chain Drill (Luyện chuỗi)

Trong bài tập luyện chuỗi, chúng ta dùng vật thể hoặc phiếu tranh để làm yếu tố gợi ý. Đưa tranh hoặc một đồ vật cho học sinh thứ nhất xem và đặt câu hỏi có liên quan. Học sinh trả lời.

Quay sang học sinh thứ hai hỏi lại câu hỏi đó nhưng có yếu tố đã thay thế. Cứ như thế tiếp tục cho đến khi mọi học sinh đếu được hỏi và trả lời. Chia lớp thành nhóm nhỏ hoặc 3 hoặc 4 học sinh. Thực hiện bài luyện này trong từng nhóm. Giáo viên: (đưa ra bức tranh một rô bốt cho học sinh 1 xem) What's this?Học sinh 1: It's a robot. (đưa bức tranh cuộn dây nhảy- jump rope cho học sinh 2): What's this?Học sinh 2: It's a jump rope.

12

Page 13: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Transformation Drill (Luyện cải biên)

Giáo viên nói một động từ chia ở một thì (tense) nào đó. Gọi một học sinh chuyển từ đó sang một thì khác.

Giáo viên: eatHọc sinh: ate

Với bài tập này chúng ta có thể sử dụng cả câu.

Giáo viên: The girl is at the zoo.Học sinh: The girl was at the zoo.

GAMES

Trò chơi không phải lúc nào cũng là một loại hình giải trí không quan trọng. Thực ra nó có thể sử dụng để củng cố ngữ liệu đã giới thiệu trong bài học theo một phương thức hấp dẫn học sinh. Trong hầu hết các loại hình, trò chơi thực hiện được những chức năng của các loại bài luyện kỹ năng kể trên, vì sử dụng trò chơi, chúng ta có thể ôn tập và giới thiệu ngữ liệu một cách có tổ chức và vui vẻ. Bài luyện kỹ năng thường theo phương thức nhắc lại và trung tâm là giáo viên (teacher-centered). Phương thức này có hiệu quả khi học từ và cấu trúc câu mới. Trong khi đó, trò chơi thường có kết thúc mở (open-ended) và lấy học sinh làm trung tâm hoạt động (student-centered).

Có nhiều loại hình trò chơi. Một số tập trung vào từ vựng, một số quan tâm đến cấu trúc câu, và còn có những loại phát huy cả hai: từ vựng và cấu trúc câu. Sau đây là một số trò chơi dùng cho Trình độ 2.

Games for Drilling Vocabulary (Trò chơi tăng cường vốn từ vựng)

Bingo

Trò chơi này tăng cường năng lực ghi nhớ và nghe hiểu. Phát cho mỗi học sinh một bảng gồm 9 ô vuông, ba hàng, mỗi hàng ba ô. Học sinh chọn 9 từ hoặc 9 phiếu tranh (dựa trên số lượng từ vựng trong bài học), sau đó xếp 9 từ đó vào 9 ô của mình. Người gọi (the caller) (giáo viên hoặc học sinh) rút một phiếu trong số một loạt phiếu giống nhau, và đọc to từ hoặc nhóm từ ghi trên phiếu. Học sinh nào có phiếu có từ ấy thì lật úp chiếc phiếu của mình xuống (hoặc lấy giấy phủ lên để che đi). Học sinh nào che được ba ô vuông hoặc theo hàng ngang,

hoặc từ trên xuống, hoặc theo đường chéo thì thắng cuộc. Biến thể: Có thể không dùng bảng ô vuông. Học sinh chỉ cần xếp từ theo cột dọc và cột ngang. Có thể không dùng phiếu tranh, mà học sinh tự viết từ vào các ô của mình.

Board Race (Chạy đua lên bảng)

Có nhiều cách chơi, và tất cả các cách chơi đều khích lệ học sinh gợi nhớ lại được từ đã học. Một trong những cách chơi là chia đều học sinh trong lớp thành nhiều đội. Đặt một loạt phiếu từ hoặc phiếu tranh đọc theo rãnh phấn trên bảng. Giáo viên đọc to một từ trong số đó. Mỗi đội một học sinh chạy đua lên bảng, chạm tay vào phiếu từ đó. Hoặc có cách khác là không đặt tranh hình vào rãnh phấn, mà giáo viên đọc to lên một từ (chỉ đồ vật, con vật). Mỗi đội một học sinh chạy lên bảng vẽ tranh minh họa cho từ đó. Ai vẽ đúng thì được điểm. Đội nào có điểm cao nhất thì thắng.

Có một cách chơi khác nữa thường dùng cho lớp ít học sinh là cho học sinh xếp thành từng hàng trước bảng. Hai học sinh đứng đầu hàng bước sát bảng. Cho hai học sinh đó một thước kẻ. Giáo viên đọc to một từ lên. Hai học sinh đó đua nhau chạy lên vừa chỉ vào phiếu có từ đó vừa đọc to từ đó lên. Học sinh làm đúng hơn (nhanh hơn) được đứng lại ở đó, chờ bạn tiếp sau lên chơi tiếp. Học sinh bị thua trao lại thước kẻ cho bạn đứng sau. Cứ như vậy chơi cho đến người cuối cùng.

Charades (Thể hiện nghĩa từ bằng điệu bộ)

Hoạt động này bao gồm nhiều dạng thức, nhưng tựu chung đều dùng cử chỉ để diễn tả nghĩa. Cách chơi đơn giản nhất là: đặt phiếu từ hoặc phiếu tranh úp mặt xuống, thành từng chồng. Một học sinh nhặt một phiếu trên cùng, nhưng không thông báo cho cả lớp biết đó là từ gì. Học sinh đó phải dùng cử chỉ để diễn tả nghĩa của từ ấy. Cả lớp đoán từ. Cũng có cách đơn giản hơn là không dùng phiếu từ hoặc tranh hình mà giáo viên ghé tai nói thầm cho một học sinh một từ nào đó. Học sinh ấy làm như trên.

Concentration (Tập trung tư tưởng)

Hoạt động này giúp học sinh xây dựng năng lực ghi nhớ. Chia học sinh thành từng đôi

13

Page 14: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

hoặc nhóm 3-4 người. Phát cho mỗi đội hai bộ tranh hình, đặt úp xuống bàn không theo một trật tự nào. Mỗi lần một học sinh lật hai phiếu lên và tìm hai phiếu giống nhau như thế: khi nhìn vào phiếu thì đọc to từ hoặc nhóm từ có ghi trên phiếu đó lên. Nếu hai phiếu khớp nhau thì học sinh đó được một điểm và được giữ lại hai phiếu đó.

File Grids (Bảng thư mục)

Vẽ một bảng chín ô vuông (đánh số các ô). Chia lớp thành từng đôi. Học sinh 1 vẽ tranh về đồ vật/ con vật đã học trong bài trước vào các ô của mình. Học sinh 2 có nhiệm vụ tái dựng lại bảng của học sinh 1 bằng cách hỏi học sinh 1, rồi vẽ vào bảng của mình. Học sinh hai: One. What is it? Học sinh 1: It's a (bat). Sau khi hỏi và vẽ lại được đủ chín vật cụ thể, hai bạn luyện (partners) so sánh hai bảng với nhau. Chơi một vài lần thì đổi vai.

Find the Match (Tìm từ tương đương)

Giáo viên giơ một Phiếu Giáo viên (Teacher Card). Yêu cầu học sinh nhận diện phiếu đó, tức là giơ Phiếu Học sinh tương đương của mình (tức là Phiếu Học sinh cũng có từ giống như trong Phiếu Giáo viên), đồng thời đọc to từ đó lên.

Giáo viên: What are these?Học sinh: (Giơ Phiếu Học sinh) They’re (crayons).Học sinh xung phong đặt câu hỏi.

Guess the Word (Đoán từ)

Hoạt động này dùng để ôn tập từ đã học và xây dựng khả năng phán đoán của học sinh. Chia lớp thành nhiều nhóm, mỗi nhóm từ 3 đến 5 học sinh. Học sinh 1 nghĩ một từ, rồi viết một chữ cái của từ đó vào giấy. Các thành viên khác trong nhóm đoán xem từ đó là từ gì. Nếu sau một vòng, không ai đoán đúng từ đó thì học sinh 1 cho thêm một chữ cái nữa. Cứ như vậy cho đến khi có người đoán đúng. Nếu ai đoán đúng sẽ được đưa ra từ kế tiếp.

Hidden Words (Từ ẩn)

Trò chơi này sử dụng phiếu từ hoặc phiếu tranh, và phiếu số. Phiếu số phải có cỡ đủ to để có thể phủ lên phiếu từ và phiếu tranh. Xếp phiếu tranh hoặc phiếu từ theo rãnh

phấn trên bảng (chalk rail). Che mỗi phiếu đó bằng một phiếu số. Chia lớp thành nhiều đội. Học sinh của đội A gọi to một số, lật phiếu số đó ra để lộ phiếu tranh. Đếm 1…2…3, học sinh phải gọi tên được đồ vật/con vật trong tranh. Đội nào nói đúng, đội đó được một điểm. Nếu không ai nghĩ ra, che lại phiếu tranh đó và cho Học sinh 1 của đội B gọi to một con số. Cứ như vậy tiến hành trò chơi cho đến khi tất cả các từ đều được nhận diện.

Thay thế cho phiếu tranh, giáo viên có thể viết một số từ lên bảng. Cắt một số mẩu giấy đủ to để che những từ đó đi. Viết con số lên trên những mẩu giấy đó. Tiến hành trò chơi như trên.

Pairs Race (Chạy đua theo đôi)

Xếp học sinh thành hai hàng. Cài Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên đọc to một từ. Hai học sinh đứng đầu hai hàng chạy đua lên bảng chạm tay vào phiếu có từ vừa gọi. Học sinh nào chạm tay vào trước và nói đúng từ đó thì dành được một điểm cho đội của mình.

Pass the Card (Chuyển phiếu)

Học sinh đứng thành nhiều hàng. Đưa cho học sinh đứng đầu mỗi hàng một phiếu tranh hoặc một đồ vật. Học sinh đó phải gọi tên đồ vật, rồi chuyển phiếu hoặc đồ vật đó cho người đứng ngay sau mình.

Picture Game (Trò chơi vẽ tranh)

Hoạt động này chủ yếu là vẽ tranh minh họa nghĩa của từ nhằm khích lệ học sinh phán đoán và gợi nhớ lại vốn từ đã học. Chia lớp thành từng nhóm 3-4 học sinh. Mỗi nhóm được phát một tờ giấy và một bút chì. Mỗi nhóm cử một người đứng lên trước lớp làm đại diện của nhóm. Giáo viên nói thầm vào tai những đại diện đó một từ. Nghe xong, các đại diện trở về nhóm của mình và vẽ tranh. Không được nói, không được dùng cử chỉ, chỉ được vẽ. Đội nào vẽ xong trước và miêu tả đúng từ thì được một điểm.

Có thể chơi cách khác là chuẩn bị một danh sách 10 từ. Không nói thầm một từ nào vào tai đại diện nhóm nữa, mà chỉ cho đại diện đó từ đứng ở đầu danh sách. Người đại diện trở về nhóm, vẽ tranh minh họa từ ấy. Các thành viên trong nhóm theo dõi bạn đại diện

14

Page 15: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

vẽ tranh. Thành viên nào đoán được từ đó là từ gì trước thì chạy lên nói thầm vào tai giáo viên từ đó. Học sinh này được làm đại diện mới cho nhóm. Trò chơi tiếp tục. Giáo viên chỉ cho đại diện mới này từ đứng thứ hai trong danh sách. Mọi bước tiếp theo như trên. Trò chơi kết thúc khi giải quyết xong danh sách 10 từ nói trên. Đội nào đoán ra 10 từ đó sớm nhất thì đội đó thắng cuộc.

Rhythm (Nhịp điệu)

Học sinh đứng thành vòng tròn. Tạo ra một bài đọc theo nhịp một-hai: hai đập (đập vào đùi hai cái), hai vỗ (vỗ tay hai cái); búng tay phải (tức là dùng ngón tay cái và ngón tay cạnh ngón tay trỏ của tay phải búng thành tiếng kêu "tách" một cái); búng tay trái một cái. Làm đi làm lại nhiều lần để mọi học sinh đều làm đúng theo nhịp. Búng tay phải, gọi tên mình. Búng tay trái, gọi tên một người khác. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi tất cả học sinh đều làm được. Ví dụ:Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Giáo viên: Ms Lee (búng tay phải), Ken (búng tay trái)Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Học sinh 1(Ken): Ken (búng tay phải), Mari (búng tay trái)Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Học sinh 2 (Mari): Mari (búng tay phải), Jenny (búng tay trái)

Scramble (Trò chơi đổi chỗ)

Loại hình này khích lệ khả năng nhớ từ và tăng cường năng lực nghe hiểu. Trò chơi phát huy tính năng động của học sinh. Học sinh ngồi theo vòng tròn. Nếu lớp đông có thể ngồi theo nhiều vòng. Có hai cách chơi. Một là gán cho mỗi học sinh một từ. Gọi ngẫu nhiên hai từ. Hai học sinh mang từ tương ứng sẽ đứng dậy để đổi chỗ. Hiệu lệnh đổi chỗ là Scramble! Lần đầu tiên bạn hô Scramble!, cất bớt một chiếc ghế ra khỏi vòng. Như vậy bấy giờ có một học sinh phải đứng giữa vòng tròn. Khi hai học sinh kế tiếp đứng dậy đổi chỗ, hai em này phải chạy đua với em đứng giữa vòng để giành ghế ngồi. Cách hai là gán cho nhiều em cùng một từ. Sau đó chỉ gọi một từ thay vì hai từ. Tất cả những học sinh mang từ đó phải đứng dậy đổi chỗ cho nhau.

Có thể biến đổi trò chơi một chút là cho mỗi học sinh một phiếu từ hoặc tranh hình. Cho một học sinh đứng ở giữa vòng tròn. Học sinh này không được phát phiếu. Sau đó học sinh nào phải thay chỗ đứng giữa vòng tròn thì đưa phiếu của mình cho người mình thay thế.

Slap (Đoạt phiếu)

Học sinh phải thật nhanh tay nhanh mắt trong trò chơi này. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Giao cho mỗi nhóm một bộ phiếu từ hoặc tranh hình. Đặt ngửa phiếu lên bàn trong tầm với của toàn nhóm. Người hô (the caller: giáo viên hoặc một học sinh) cũng có một bộ phiếu như thế (a duplicate set of cards), nhưng xếp trật tự lộn xộn (random order). Người hô đọc to một từ hoặc nhóm từ ghi ở trên đầu phiếu. Mọi người trong nhóm phải đoạt thật nhanh phiếu. Ai đoạt được phiếu thì đọc to từ ghi trong phiếu và người ấy được một điểm. Tiếp tục chơi như vậy. Cuối cùng học sinh nào đọc được nhiều phiếu nhất thì thắng. Mỗi nhóm sẽ có một người thắng cuộc. Đây là cách chơi một người hô cho tất cả các nhóm. Có thể chơi riêng từng nhóm, và mỗi nhóm có một người hô riêng. Tuy nhiên, nếu chơi theo nhóm thì mỗi nhóm phải có hai bộ phiếu: một bộ cho người hô và một bộ đặt lên bàn cho nhóm.

Games for Drilling Structures (Trò chơi luyện cấu trúc câu)

Beanbag Circle (Vòng tròn túi đậu)

Học sinh đứng thành vòng tròn. Ném một quả bóng hoặc một túi đậu cho Hs1 và hỏi tên. Hs1 trả lời, ném quả bóng cho Hs2, và hỏi tên S2. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi mọi học sinh trong lớp đều có cơ hội tham gia. Đối với những lớp có sĩ số đông, chia lớp ra thành vài nhóm và chơi riêng từng nhóm, nhưng cùng một lúc.

Find your Partner (Tìm bạn luyện)

Hoạt động này tạo cho học sinh cơ hội sử dụng ngôn ngữ trong văn cảnh. Sử dụng hai bộ phiếu từ giống nhau, với số lượng phiếu bằng số lượng học sinh. Mỗi học sinh nhận một phiếu. Người nọ không được đưa cho người kia xem phiếu của mình. Học sinh đi quanh lớp tìm kiếm người có phiếu từ giống

15

Page 16: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

mình. Phương thức tìm là đặt câu hỏi có liên quan đến phiếu từ mình đang cầm trong tay. Chẳng hạn một học sinh trong tay đang cầm phiếu có in từ "tape" có thể hỏi người khác "Do you want tape?" Khi người kia trả lời "Yes, I do" có nghĩa là người ấy có phiếu giống như vậy. Cứ đi quanh hỏi như vậy cho đến khi tìm được bạn thì thôi.

Living Sentence or Dialogue (Tái dựng câu hoặc đoạn hội thoại)

Hoạt động này khích lệ học sinh nghĩ ra cấu trúc câu và sắp xếp từ theo đúng trật tự. Chọn một số câu trong bài vừa học hoặc bài trước đó. Chia lớp thành từng nhóm và cung cấp cho mỗi nhóm một câu. Mỗi học sinh trong nhóm được cấp một từ trong câu đó. Học sinh chỉ được đọc to từ của mình lên, không được phép nói thêm gì khác. Cứ như vậy cả nhóm khớp dần các từ lại với nhau thành câu theo đúng trật tự của câu gốc. Nếu trò chơi là dựng hội thoại thì mỗi học sinh được cấp một câu, chứ không phải một từ.

Games for Drilling Vocabulary and Structures (Trò chơi luyện từ vựng và cấu trúc câu)

Back-to-Back Activity (Tựa lưng vào nhau làm bài tập)

Hoạt động này tạo ra một tình huống mà học sinh phải dựa vào nhau mới hoàn thành bài tập được, và như thế tạo ra được nhu cầu giao tiếp. Chia học sinh thành từng đôi. Các đôi ngồi tựa lưng vào nhau, hoặc chắn giữ hai người bằng một tấm màn che. Mục đích của cách bố trí này là không cho hai người nhìn thấy giấy của nhau.

Cho mỗi học sinh một bảng biểu trống (a blank grid), hoặc một bảng biểu đã điền một số thông tin rồi (partially filled-in grids). Học sinh 1 điền tất cả các thông tin vào bảng theo chỉ dẫn của giáo viên. Học sinh 2 cố tìm cách tái tạo lại thông tin của học sinh 1 bằng cách đặt câu hỏi cho học sinh 1; hoặc lắng nghe học sinh 1 miêu tả thông tin của mình, thỉnh thoảng có thể hỏi thêm câu hỏi để khẳng định, khi cần thiết. Sau khi hoàn thành bài tập, hai học sinh so bài với nhau để đánh giá mức độ chính xác. Đổi vai, luyện tiếp.

Có một cách chơi nữa là vẽ hình. Cung cấp cho mỗi học sinh một tờ giấy trắng (hoặc giấy có vẽ một phần của một vật thể nào đó). Học sinh 1 vẽ theo sự chỉ dẫn của giáo viên. Học sinh 1 hướng dẫn lại học sinh 2 vẽ theo đúng hình như của mình. Sau khi hoàn thành bài tập, hai học sinh so bài với nhau để đánh giá mức độ chính xác. Đổi vai, luyện tiếp.

Baseball (Bóng chày)

Đây là loại trò chơi mang tính tổng hợp. Chia lớp thành hai đội. Xếp bàn trong lớp lại, lấy chỗ thiết kế ba “bases” và “home plate”. Đặt câu hỏi, dùng những từ và cấu trúc học sinh đang học hoặc đã học trong các bài trước. Cầu thủ của một đội trả lời câu hỏi. Câu trả lời đúng sẽ đưa cầu thủ đến một “base”. Trả lời sai bị loại ra. Đội nào có ba học sinh mắc lỗi, đội đó bị loại, đội khác lên chơi thay chỗ.

Guessing Games (Trò chơi phán đoán)

Chia lớp thành hai đội. Cho một số đồ dùng học tập nhỏ (bút chì, tẩy, bút mực, thước kẻ, sách nhỏ) vào trong một chiếc túi hoặc đặt trên bàn rồi lấy vải che kín. Gọi một học sinh của đội A lên, thò tay vào túi, nắm lấy một đồ vật (tay vẫn ở trong túi), và hỏi: "Is this an (eraser)?" Một học sinh của đội B sờ đồ vật đó, không được nhìn, và trả lời hoặc là Yes, it is; hoặc No, it isn't. It's a (pen). Câu hỏi và câu trả lời đúng mỗi câu được một điểm. Cứ tiến hành trò chơi như vậy cho đến khi mọi học sinh đều được tham gia.

I See Something (Tôi có trông thấy một cái gì đó)

Dạy học sinh nói câu “I see something”. Gài Phiếu Giáo viên có hình các con vật và các loại đồ ăn và đồ chơi vào rãnh phấn trên bảng, và đặt ở các chỗ khác nhau xung quanh lớp. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Một học sinh trong mỗi nhóm bí mật nhặt một Phiếu Giáo viên và nói “I see something.”

Các học sinh khác trong nhóm phải phán đoán xem phiếu đó là phiếu gì, bằng cách đặt câu hỏi, ví dụ: Is it red? Is it big? Can it run?, ect.

16

Page 17: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Relay Race (Chạy tiếp sức)

Có nhiều cách chơi. Chia lớp thành nhiều đội, mỗi đội ngồi theo một hàng ngang. Cho học sinh ngồi đầu mỗi hàng một từ, nhóm từ, hoặc câu (Hs1). Hs1 nói lại từ đó cho người ngồi cạnh mình (Hs2) nghe. Cứ như thế cho đến khi từ đó đến với học sinh ngồi cuối hàng. Khi nhận được từ đó, học sinh cuối cùng này đứng dậy đọc to từ đó lên, rồi chạy nhanh lên bảng viết từ đó. Đội nào hoàn thành trước sẽ thắng.

Team Games (Thi đua theo đội)

Các bài luyện nhận diện từ và câu hỏi-trả lời có thể tiến hành theo từng đội. Nhiều học sinh rất thích thi đua giữa các đội với nhau, và có nhiều cơ hội hoạt động. Ví dụ: chia lớp thành hai đội hoặc nhiều đội (nếu lớp đông). Gọi mỗi đội một học sinh lên bảng. Đặt câu hỏi. Học sinh nào trả lời đúng trước thì mang lại cho đội mình một điểm. Một cách chơi khác là cho hai học sinh đứng/ngồi đối diện nhau. Một bạn hỏi, bạn kia trả lời. Nếu câu hỏi đúng và câu trả lời cũng đúng thì mỗi học sinh mang lại cho đội mình một điểm.

Tic-Tac-Toe

Hoạt động này thu hút học sinh tham gia bài tập. Chia lớp thành từng đội. Vẽ một bảng chín ô vuông (nine-square grid) lên bảng. Đánh số các ô vuông. Hỏi một học sinh của đội A một câu hỏi. Nếu trả lời đúng, học sinh đó được quyền đánh dấu "X" hoặc "O" vào ô bất kỳ trong bảng bằng cách hô to số ô ấy lên. Cũng có thể giáo viên đặt câu hỏi cho cả hai đội. Đội nào đạt ba hàng ngang có "X" hoặc "O" trước thì đội ấy thắng.

Walk and Talk (Vừa đi vừa nói)

Đặt quanh lớp mỗi chỗ hai phiếu: một Phiếu Giáo viên và một Phiếu Học sinh (không giống nhau). Học sinh đi bộ quanh lớp học theo đôi. Khi nghe tín hiệu "Stop!", mỗi đôi phải dừng lại trước một cặp phiếu, tiến hành hỏi-trả lời, sử dụng phiếu như một yếu tố gợi ý.

Hs1 (chỉ vào phiếu đầu tiên): What's this? Hs2: It's a (pencil). Sau đó, đổi vai. Hs2 (chỉ vào phiếu thứ hai) What's this? Hs1: It's a (pen).

Games for Drilling Conversations (Trò chơi luyện hội thoại)

Back-to-Back Telephones (Tựa lưng vào nhau gọi điện thoại)

Nếu có thể được, dùng điện thoại đồ chơi hoặc điện thoại cũ (hỏng). Chia lớp thành từng đôi. Mỗi học sinh được phát một điện thoại. Các đôi ngồi tựa lưng vào nhau giả vờ như đang gọi điện thoại cho nhau. Ngồi quay mặt đi như thế này, học sinh phải lắng nghe người kia nói gì, và khi mình nói phải nói rõ ràng. Mỗi đoạn hội thoại tập hai lần, tạo điều kiện cho mỗi học sinh được đóng cả hai vai. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ học sinh khi cần.

Conversation Lines (Hội thoại theo hàng)

Học sinh đứng thành hai hàng đối diện với nhau theo từng đôi. Từng đôi hỏi và trả lời:

Hs1: What's your name?Hs2: My name is (Kate). What's your name?Hs1: My name is (John).

Sau đó cho học sinh bước một bước sang trái hoặc sang phải. Như vậy sẽ thừa ra một học sinh ở cuối hàng. Nhưng nhờ vậy mỗi học sinh lại có một bạn đối thoại mới. Luyện lại bài hội thoại vừa luyện theo đôi mới. Giáo viên đi quanh lớp để hỗ trợ khi cần thiết.

Dialogue Musical Chairs (Nghe nhạc chiếm ghế ngồi hội thoại)

Xếp ghế tựa lưng vào nhau theo hàng ngang xung quanh lớp học. Số ghế ít hơn số học sinh một ghế. Mở băng ghi âm một bài hát hoặc một bản nhạc. Vừa nghe nhạc học sinh vừa đi quanh lớp vừa chào hỏi và hội thoại với nhau. Khi nhạc ngừng lại, mỗi học sinh phải nhanh chóng chiếm một ghế, ngồi xuống. Như vậy, sẽ có một học sinh chậm chân không có ghế ngồi. Học sinh này bị loại ra. Tiếp tục chơi cho đến khi chỉ còn một học sinh cuối cùng. Có thể thay đổi cách chơi bằng cách mỗi lần rút đi hai ghế. Hai học sinh chậm chân không có ghế ngồi phải đứng trước lớp hội thoại với nhau, hoặc đặt câu hỏi và trả lời.

17

Page 18: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Step Away Lines (Lùi khỏi hàng để hội thoại)

Hoạt động này khích lệ học sinh nói to. Học sinh đứng thành hai hàng đối diện nhau theo từng đôi. Mỗi đôi luyện một đoạn hội thoại. Đôi nào thực hiện xong bài hội thoại đó thì mỗi bên lùi lại một bước và luyện lần thứ hai. Luyện xong lại lùi thêm một bước nữa và luyện lại lần thứ ba. Theo cách này, hai người trong một đôi sẽ càng ngày càng đứng cách xa nhau và càng phải nói to lên để có thể nghe thấy nhau.

Who Said It? (Ai nói đấy?)

Viết một đoạn hội thoại mẫu lên bảng. Bịt mắt một học sinh (S1). Một học sinh khác (S2) giới thiệu S1 với một người thứ ba (S3). S1 phải đoán xem S3 là ai.

S1: Hi, (Ken). This is my friend.S2: Hi, (Ken).S1: Hi. How are you, (Anna)?S4: No, I’m not (Anna)!

Nếu S1 không đoán được S3 là ai thì S3 nói thêm một vài câu nào đó, ví dụ: How are you? Let’s play! Có thể chơi khó hơn một chút: S1 phải đoán tên của cả S2 lẫn S3. Nếu lớp có sĩ số cao, chia lớp thành từng nhóm để chơi.

Games for Drilling Commands (Trò chơi luyện sử dụng mệnh lệnh)

Command Chain (Một chuỗi lệnh)

Học sinh đứng thành vòng tròn từ 8-10 người. Bắt đầu ra lệnh và làm theo lệnh. GV: Touch the ruler. Một học sinh đứng trong vòng nhắc lại mệnh lệnh, làm theo lệnh rồi ra thêm một lệnh nữa: Hs1: Touch the ruler. Point to the chair. Cứ tiếp tục như vậy. Giáo viên ra lệnh. Một học sinh nhắc lại mệnh lệnh, làm theo lệnh đó và ra một lệnh mới.

Command Lines (Xếp hàng ra lệnh)

Xếp học sinh thành hai hàng đối diện với nhau. Viết một lệnh lên bảng làm mẫu. S1 ra một lệnh cho bạn đứng trước mặt mình thực hiện. Đổi vai. Học sinh lần lượt luyện ra một số lệnh và làm theo lệnh.

Do As I Say (Làm như tôi nói)

Giáo viên vừa ra lệnh vừa làm mẫu. Thỉnh thoảng lại giả ra lệnh một đằng, làm một nẻo. Đổi giọng khi ra lệnh để thu hút sự chú ý của học sinh.

18

Page 19: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

UNIT 1LET’S TALK

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Chào học sinh bằng tiếng Anh khi vào lớp, và tự giới thiệu T: Hi./Hello. I’m (Ms.

Lee). Cho mỗi học sinh một phiếu tên có in tên bằng tiếng Anh.

2. Điểm danh. Gọi đến tên học sinh nào thì học sinh đó đứng dậy vẫy tay chào cả

lớp: Hi!

3. Chain Drill (xem trang 13). Ôn lại cách tự giới thiệu.

S1: Hi! I’m (John). What’s your name?

S2: My name is (Kate).

Đối với lớp sĩ số lớn, chia lớp thành ba hoặc bốn nhóm, mỗi nhóm luyện riêng.

4. Conversation Line (xem trang 16). Học sinh đứng thành hai hàng đối diện nhau,

chào nhau, tự giới thiệu và bắt tay.

S1: Hi! I’m (John). What’s your name?

S2: My name is (Kate).

S1: It’s nice to meet you, (Kate).

S2: It’s nice to meet you, too.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Review the first part of the dialogue. (Ôn tập phần đầu của hội thoại).

a. Ôn lại cách chào hỏi đã học trong Let’s Go Student Book 1. Dùng con rối để làm

mẫu câu hỏi và trả lời.

Rối A: (vẫy tay chào) Hi. How are you?

Rối B: Fine, thank you.

b. Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Giao cho học sinh Rối B. Học sinh nhắc lại vai rối

B vài lần. Sau đó giao cho học sinh Rối A. Luyện tiếp tục vài lần.

2. Practice (Luyện tập)

1

Mẫu câu: Hi. How are you? Fine, thank you. Good-bye.Từ vựng: Hi, teacher’s and student’s names.Vật liệu: Phiếu tên hoặc danh thiếp, con rối, túi đậu hoặc quả bóng, tranh tường và băng ghi âm/CD

Page 20: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

a. Chia lớp thành hai nhóm. Giao rối cho một học sinh của mỗi nhóm và giao vai

của rối. Luyện đoạn hội thoại. Đổi vai, luyện tiếp.

Nhóm A (Rối A): Hi. How are you?

Nhóm B (Rối B): Fine, thank you.

b. Chain Drill (xem trang 13). Học sinh đeo phiếu tên ở ngực. Nhìn phiếu tên của

nhau để hỏi và trả lời. Để luyện thật nhanh, hạn chế bài luyện trong 1-2 phút. Đối

với lớp lớn, chia học sinh thành từng những nhóm nhỏ, mỗi nhóm 8-10 học sinh

để luyện đồng thời.

T nói với S1: Hi. How are you?

S1 nói với T : Fine, thank you.

S1 nói với S2 : Hi, (Kate). How are you?

S2: Fine, thank you.

3. Present the second part of the dialogue. (Giới thiệu đoạn thứ hai của hội

thoại).

a. Dùng rối để làm mẫu phần thứ hai của đoạn hội thoại. Mỗi con rối đều phải vẫy

tay khi nói.

Rối A: Good-bye,(Kate).

Rối B: See you later.

b. Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Giao cho học sinh Rối B. Học sinh nhắc lại vai rối

B vài lần. Sau đó giao cho học sinh Rối A. Luyện tiếp tục vài lần.

4. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Giao rối cho một học sinh của mỗi nhóm vào giao vai

của rối. Luyện đoạn hội thoại. Đổi vai, luyện tiếp.

b. Cho học sinh đứng dậy và đi quanh lớp. Trong một phút, mỗi học sinh phải nhắc

lại cả hai vai của đoạn hội thoại cùng với một bạn khác (luyện được với càng

nhiều bạn càng tốt). Trong khi chào hỏi nhau phải vẫy tay hoặc bắt tay. Khi nói

Good-bye, thì phải vẫy tay.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Giáo viên mở sách trang 2:

2

Page 21: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Nếu học sinh đã quen với các

nhân vật này rồi thì giáo viên chỉ vào từng nhân vật, cả lớp đồng thanh nói tên nhân vật

đó. Nếu học sinh chưa biết tên các nhân vật thì giáo viên chỉ vào các nhân vật trong tranh,

giới thiệu.

T: This is the teacher. This is Scott. These are Jenny, John, Sarah, Kate, Andy and Scott.

Yêu cầu học sinh miêu tả bức tranh.

2. Học sinh mở sách trang 2:

a. Mở băng ghi âm. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contractions on page 2:

Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường, mở băng ghi âm.

Giáo viên vừa chỉ vào từ vừa đọc to câu trên. Học sinh nhắc lại.

4. Practice (Luyện tập)

Step Away Lines (xem trang 16). Học sinh đứng thành hai hàng đối diện nhau. Các đôi

luyện đoạn hội thoại.

EXTENSION (Mở rộng)1. Ôn lại mẫu câu trong Student Book 1 về tự giới thiệu và chào hỏi. Giáo viên tự

tạo ra nội dung hội thoại với học sinh, và viết đoạn hội thoại đó lên bảng giống

mẫu sau.

Ví dụ:

A: Hello, I’m (Anna).

B: Hi! My name is (Tom).

A: Nice to meet you.

3

T: Hi, Scott. How are you?Scott: Fine, thank you.All: Good-bye, Scott.Scott: See you later.

Good-bye. See you later.

Page 22: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

B: Nice to meet you, too.

Gọi học sinh xung phong lên bảng để làm mẫu đoạn hội thoại đó cho cả lớp. Sau đó học

sinh luyện theo đôi.

2. Beanbag Circle (xem trang 14).

Học sinh lập thành một vòng tròn. Tung quả bóng hoặc túi đậu cho S1.

T nói với S1: What’s your name?

S1: My name is (Kate).

T: Hi, (Kate). How are you?

S1: Fine, thank you.

Sau đó S1 tung quả bóng cho S2. Tiếp tục luyện cho đến khi mọi học sinh đều có cơ hội

tham gia.

WORKBOOK (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 2

Trace and Write (Tô chữ và viết)

Học sinh đọc và tô chữ trong bong bóng có lời, rồi điền từ vào chỗ trống.

Đáp án:

Hi, Andy. How are you?

Fine, thank you.

Good-bye, Andy.

See you later.

Let’s Go Grammar and Listening: Ngữ Pháp và Nghe hiểu.

Dùng ngữ liệu ở trang 8 để hỗ trợ bài học

Xem hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2

4

Page 23: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S SING

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)Mở một đoạn nhạc. Học sinh nhắc lại đoạn hội thoại của Let’s Talk với càng nhiều bạn

trong lớp càng tốt. Khi giáo viên dừng nhạc, học sinh đếm xem mình đã hội thoại được

với bao nhiêu bạn. Khi giáo viên hỏi How many?, học sinh hô to con số của mình. Cứ

một vài phút lại dừng nhạc một lần và hỏi How many? một vài lần, tạo ra sự thách thức

của bài tập.

S1: Hi, John. How are you?

S2: Fine, thank you.

S1: Good-bye, (John).

S2: See you later.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ vựng mới)

Cho học sinh xem một bức tranh về một con cá sấu hoặc một con rối cá sấu trong tay của

Kate ở trang 3. Giáo viên nói alligator. Học sinh nhắc lại vài lần.

2. Present the new pattern (Giới thiệu mẫu câu mới)

a. Dùng con rối để làm mẫu cách diễn tả lời nói. Giáo viên cần tạo cho con rối một

giọng nói ngộ nghĩnh.

Rối A: Good-bye.

Rối B: See you later, alligator.

Chú ý: See you later, alligator là một nhóm từ trẻ em thường dùng một cách vui vẻ, thân

mật khi chào tạm biệt bạn bè. Khi nói chuyện bình thường nhóm từ này ít dùng kể cả

trong những lúc vui vẻ bạn bè. Nên chọn nhóm từ See you later, alligator để tạm biệt

nhau.

b. Cả lớp nhắc lại nhóm từ trên vài lần cho đến khi có thể nói được trôi chảy.

3. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nửa và luyện nhóm từ trên.

5

Mẫu câu: Hi. How are you? Good-bye. See you later, alligator.Từ vựng: alligatorVật liệu: Một nhạc phẩm không lời, con rối, tranh tường, băng và máy ghi âm/CD

Page 24: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Nhóm A: (vẫy tay) Good-bye.

Nhóm B: (vẫy tay) See you later, alligator.

b. Step Away Lines (xem trang 16). Học sinh lần lượt đóng cả hai vai.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 3 (Giáo viên mở sách trang 3)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Học sinh nhận diện các nhân

vật và miêu tả tranh.

2. Students open their book to page 3 (Học sinh mở sách trang 3)

a. Mở băng ghi âm bài “The Hi Song.” Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào nhân vật

trong sách.

b. Tập đọc lời của bài hát (không có nhạc). Học sinh nhắc lại từng câu.

c. Nhắc lại bước 2b. Lần này sử dụng cử chỉ để nhấn mạnh nghĩa của từng nhóm từ.

Ví dụ: vẫy tay, nói Hi!, hoặc hất đầu, hoặc nheo mắt nói How are you?

d. Mở băng. Học sinh hát theo băng.

3. Students again open their books to page 3 (Học sinh lại mở sách trang 3)

a. Mở băng bài “The Good-bye Song.” Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật.

6

Hi, Scott. How are you?I’m fine. Thank you.Hi, Jenny. How are you?I’m fine. Thank you.Hi, John. How are you?I’m fine. Thank you.Hi, Lisa. How are you?I’m fine.

Good-bye, Scott.See you later, alligator!Good-bye, Kate.See you later, alligator!Good-bye, Andy.See you later, alligator!See you later.See you later.Good-bye, Scott.

Page 25: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

b. Làm lại từ bước 2b đến 2d ở trên đối với bài “The Good-bye Song.”

4. Practice (Luyện tập)

a. Call and Response Singing. Chia lớp thành hai nhóm, hát bài “The Hi Song.”

Nhóm A: Hi, (Scott). How are you?

Nhóm B: I’m fine. Thank you.

b. Chia lớp thành từng nhóm ba học sinh. Hát lại bài “The Good-bye Song.” Lần này

mỗi nhóm đóng vai một nhân vật trong bài hát. Học sinh vẫy tay khi nói good-

bye.

EXTENSION (Mở rộng)1. Chia lớp thành những nhóm bốn học sinh. Các nhóm đứng hát bài “The Hi Song,”

sử dụng tên thật của học sinh. Sau đó cho học sinh 15 giây để tạo thành những

nhóm mới, ba học sinh một nhóm, hát lại bài “The Good-bye Song,” dùng tên thật

của mình.

2. Rhythm (xem trang 14). Học sinh đứng thành vòng tròn, cùng chơi một hoạt động

có nhịp một-hai: hai tay đập vào đùi, vỗ tay, búng tay phải, búng tay trái. Làm đi

làm lại nhiều lần cho đến khi học sinh đã đập được đúng nhịp. Giáo viên bắt đầu

gọi tên một học sinh và búng tay trái (John). John trả lời bằng cách gọi tên một

bạn khác. Ví dụ: (hai đập, hai vỗ)

All: (hai đập, hai vỗ)

John: Hi (búng tay), Kate (búng tay)

All: (hai đập, hai vỗ)

Kate: Hi (búng tay), Jerry (búng tay)

Tiếp tục luyện cho đến khi gọi tên hết một lượt học sinh.

WORKBOOKChuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà, hoặc ở lớp theo Workbook Trang 3

Trace and write (Tô chữ và viết)

Học sinh tô chữ trong bong bóng và điền vào chỗ trống.

Đáp án:

Hi, John. How are you?

I’m fine. Thank you.

7

Page 26: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 1: “The Hi Song.” Nhạc và lời.

Trang 2: “The Good-bye Song.” Nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 9 để hỗ trợ bài học

Xem phần hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2.

8

Page 27: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S LEARN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Học sinh chào nhau. Chào được càng nhiều người càng tốt trong 1 phút, dùng

đoạn hội thoại trong Let’s Talk.

2. Board Race (xem trang 13). Xếp Phiếu Giáo viên 1-8 và 33-38 (Book 1, đồ dùng

trong lớp) dọc theo rãnh phấn trên bảng. Giáo viên hô to tên của đồ vật vẽ trong

phiếu. Hai học sinh đua nhau chạy lên bảng chạm tay vào bức tranh tương ứng và

nhắc lại từ đó. Đối với lớp lớn, chia lớp thành từng đội để chơi.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Present the Wh- question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi và trả

lời Wh-)

a. Dùng một mảnh vải để che một phần một đồ dùng trong lớp hoặc một phiếu Giáo

viên trong số 1-8 và 33-38. Ôn lại câu hỏi-trả lời với this.

T: What’s that?

Ss: It’s a bag.

Mỗi lần giơ cho học sinh toàn lớp xem một đồ dùng hoặc một Phiếu Giáo viên và hỏi

What’s this? Học sinh đồng thanh trả lời It’s (a book). Cả lớp nhắc lại câu hỏi What’s

this? Để trả lời câu hỏi này, mỗi lần dùng một đồ vật khác hoặc một Phiếu Giáo viên

khác.

b. Chỉ vào cửa sổ phía xa xa, làm mẫu mẫu câu hỏi với that. T: What’s that? It’s a

window. Chỉ vào một đồ vật khác hoặc một Phiếu Giáo viên ở phía xa, hỏi What’s

that? Học sinh đồng thanh trả lời It’s (a chair). Học sinh nhắc lại câu hỏi What’s

that? Để trả lời câu hỏi này, mỗi lần dùng một đồ vật khác hoặc một Phiếu Giáo

viên khác.

9

Mẫu câu: What’s this/that? It’s a (bag). Is this/that (a crayon) Yes, it is. No, it isn’t.Từ vựng: a bag, a book, a cassette, a cat , a chair, a crayon, a desk, a door, an eraser, a marker, a notebook, a pen, a pencil, a pencil case, a ruler, a windowVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 1-8 và 33-38 (Book 1, đồ dùng trong lớp), đồ dùng trong lớp, đồ dùng thực, túi hoặc vải, tranh tường, băng ghi âm/CD và máy

Page 28: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Practice (Luyện tập)

Chain Drill (xem trang 13). Giáo viên bắt đầu luyện bằng cách chỉ vào một đồ vật và hỏi

What’s that? Học sinh tiếp tục luyện hết người nọ đến người kia. Nhắc nhở học sinh sử

dụng cử chỉ thích hợp. Mỗi học sinh đều phải hỏi cả hai câu hỏi. Đối với lớp lớn, chia

học sinh thành từng hàng, bắt đầu luyện từ học sinh đứng/ngồi đầu hàng. Như vậy mỗi

lần có thể có nhiều học sinh tham gia luyện một lúc. Giáo viên bắt đầu bằng cách chỉ vào

cái bàn ở cuối phòng.

T: What’s that?

S1: It’s a desk.

T (giơ một quyển vở lên) What’s this?

S1: It’s a notebook.

3. Present the yes/no question and answer patterns (Giới thiệu mẫu câu hỏi và

trả lời Yes/No)

a. Giáo viên cầm sách giáo khoa giơ cho học sinh xem để luyện mẫu mẫu câu hỏi

với this.

T: Is this a notebook?

Ss: No, it isn’t.

T: Is this a book?

Ss: Yes, it is.

Giáo viên đặt câu hỏi về những vật ở gần hoặc về Phiếu Giáo viên trong tầm tay. Học

sinh đồng thanh trả lời, lắc đầu khi không đồng ý, gật đầu khi đồng ý.

b. Chia lớp thành hai nhóm. Giáo viên giơ cao đồ vật hoặc Phiếu Giáo viên, mỗi lần

một chiếc, để luyện cho các nhóm mẫu câu hỏi Yes/No. Đổi vai, luyện tiếp.

c. Chỉ vào cửa sổ ở xa, làm mẫu mẫu câu hỏi-trả lời với that.

T: Is that a door?

Ss: No, it isn’t.

T: Is that a window?

10

Grammar tip:This và that dùng để phân biệt khoảng cách giữa người nói và vật thể được nói đến. Phân biệt nghĩa này bằng cách giơ tay chạm vào một vật ở gần, nói this, rồi chỉ vào một vật ở xa, nói that.

Page 29: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Ss: Yes, it is.

Hỏi câu hỏi về những đồ vật hoặc Phiếu Giáo viên ở xa giáo viên. Học sinh đồng thanh

trả lời, lắc đầu khi không đồng ý, gật đầu khi đồng ý.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Giáo viên đặt câu hỏi về những đồ vật ở xa hoặc về

Phiếu Giáo viên ở ngoài tầm với, để luyện câu hỏi Yes/No với that. Đổi vai, luyện

tiếp.

PRACTICE (Luyện tập)Question Circles. Chia lớp thành hai nhóm, mỗi nhóm ngồi thành một vòng tròn. Nửa số

học sinh trong mỗi nhóm nhận một trong những Phiếu Học sinh 1-8 và 33-38 (Book 1, đồ

dùng trong lớp). Một học sinh giơ một phiếu lên cho nhóm của mình xem, hỏi Is this (a

cassette)? Cả nhóm trả lời Yes, it is. Hoặc No, it isn’t. Sau đó một học sinh không có

phiếu trong tay chỉ vào phiếu của một học sinh khác, hỏi Is that (a ruler)? Cả nhóm nhìn

chiếc phiếu mà học sinh kia vừa chỉ, trả lời Yes, it is./No, it isn’t.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 4 (Giáo viên mở sách trang 4)

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường lên cho học sinh xem. Chỉ vào các nhân vật và nhận

diện.

2. Students open their books to page 4 (Học sinh mở sách trang 4)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào đồ vật tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng lại ở từng câu cho cả lớp đồng thanh nhắc lại.

3. Vocabulary (Từ vựng)

Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào trang 4.

4. Ask and answer (Hỏi và trả lời)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

11

Jenny: What’t this?John: It’s a bag.Jenny: What’s that?John: It’s a pencil

1. a pencil case; 2. a book; 3. a bag; 4. a desk; 5. a door; 6. a window; 7. a table; 8. a chair

Page 30: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Đọc to câu hỏi và câu trả lời vài lần và chỉ vào các từ. Yêu cầu học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

What is = What’s

It is = It’s

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng: đầy đủ và rút gọn. Chỉ vào lời giải trên bảng khi

học sinh đọc.

c. Mở băng. Học sinh vừa nghe câu hỏi – trả lời, vừa chỉ vào tranh.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời theo dạng rút gọn. Đổi vai,

luyện tiếp. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trong trang 4.

5. YES OR NO?

a. Viết mẫu câu lên bảng. Mở băng.

Đọc to câu hỏi và trả lời vài lần. Vừa đọc to vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Theo hướng dẫn trong bước 4d để luyện tiếp dạng rút gọn: is not = isn’t.

c. Mở băng đoạn tiếp theo. Học sinh vừa nghe câu hỏi – trả lời, vừa chỉ vào tranh.

12

What’s this? It’s a pencil case.What’s that? It’s a pencil case.

It’s a pencil case.It’s a book.It’s a bag.It’s a desk.It’s a door.It’s a window.It’s a table.It’s a chair.

Is this a ruler? Yes, it is. No, it isn’t.Is that a ruler? Yes, it is. No, it isn’t.

Is this a ruler? Yes, it is.Is this an eraser? No, it isn’t.Is this a cassette? Yes, it is.Is that a notebook? Yes, it is.Is that a crayon? Yes, it is.Is that a pencil? No, it isn’t.Is that a pen? Yes, it is.Is that an eraser? Yes, it is.

Page 31: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

d. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu hỏi Yes/No ở dạng rút gọn. Đổi vai,

luyện tiếp. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trang 5.

EXTENSION (Mở rộng)1. Chia lớp thành hai đội để luyện mẫu câu hỏi Yes/No với this. Cho một số đồ dùng

học tập (bút viết, bảng, tẩy, hộp bút chì, v.v...) vào túi hoặc dưới một tấm vải. Một

học sinh của đội A thò tay vào túi hoặc dưới tấm vải lấy một đồ vật. S1 vẫn giữ

nguyên tay trong túi hoặc dưới tấm vải, hỏi Is this (a marker)? Sau đó S1 giơ đồ

vật đó cho học sinh ở đội B xem. S2 trả lời Yes, it is./ No, it isn’t. Tiếp tục luyện

cho đến khi tất cả các học sin đều đã qua lượt.

2. Chia lớp thành hai đội để luyện mẫu câu hỏi Yes/No với that. Đặt Phiếu Giáo viên

1-8 và 33-38 (Book 1, đồ vật trong lớp) ở gần cửa ra vào. Mỗi đội cử một học

sinh lên trước lớp đặt câu hỏi và trả lời về Phiếu Giáo viên ở gần cửa ra vào. Mỗi

câu hỏi hoặc câu trả lời đúng được hai điểm.

S1: Is that (a ruler)?

S2: Yes, it is./No, it isn’t.

3. Walk and Talk (xem trang 16). Học sinh đi quanh lớp theo từng đôi. Khi giáo

viên hô Stop! Học sinh đứng lại luyện câu hỏi-trả lời What’s this? Và What’s

that? Is this (a crayon)? Và Is that (an eraser)?, dùng đồ vật ở gần hoặc ở xa để

hỏi. Để cho hoạt động mang tính thách thức hơn, ôn thêm từ chỉ màu sắc và tính

từ đã học trong Book 1. Khích lệ học sinh dùng càng nhiều tính từ càng tốt trong

câu trả lời của mình. What’s this? It’s a (little pink eraser).

Workbook (Sách Bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 4

A. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh đọc và tô chữ trong các câu. Sau đó, vừa nhìn tranh vừa hoàn thành câu hỏi và

trả lời.

Đáp án:

What is that? It is a window.

What is this? It is an eraser.

What is that? It is a door.

B. Trace, check and write (Tô, kiểm tra và viết)

13

Page 32: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Học sinh đọc và tô tên của các đồ vật trong lớp. Sau đó nhìn tranh và kiểm tra câu trả lời

của mình. Cuối cùng học sinh điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu hỏi, và viết câu trả

lời.

Đáp án:

Yes, it is.

No, it is not

Is that a crayon? No, it is not.

Is this a marker? Yes, it is.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp điệu để bổ trợ cho bài học.

Trang 3: “What’s this? What’s that?” Bài đọc theo nhịp này luyện mẫu câu hỏi và trả lời

với Wh-. Thay từ chỉ đồ dùng trong lớp bằng spider, cat, baseball, bat để luyện từ mới.

Trang 4: “Look at that! What’s that?” Bài đọc theo nhịp này luyện mẫu câu hỏi và trả lời

với Wh-

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 50-51: School Supplies (Thiết bị trường học)

Ôn lại những từ quen thuộc ở trang 51.

Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

Chỉ vào đồ vật ở trang 50 và làm mẫu câu hỏi – trả lời

What’s this? It’s a (pencil sharpener)

Hoặc

T: Is this (a pencil sharpener)? Yes, it is./No, it isn’t.

Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu thấy cần

thiết.

Học sinh tiếp tục luyện đôi, dùng tranh trang 50.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 10-11 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên (Teacher’s Notes) trong Grammar and Listening Activity

Book 2

14

Page 33: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Học sinh đặt những đồ dùng trong lớp ở nhiều chỗ khác nhau xung quanh

phòng học (nên tìm những chỗ bất ngờ). Chia lớp thành hai nhóm. Một số

học sinh của hai nhóm đi quanh lớp hỏi What’s this? Và What’s that?,

dùng cử chỉ thích hợp để minh họa (giơ cao đồ vật khi nói this, chỉ vào

một đồ vật ở xa khi nói that)

2. Substitution Drill (xem trang 12) Tiến hành bài luyện thay thế để ôn lại từ

vựng về đồ chơi trong Book 1. Giơ cao hoặc chỉ vào những đồ vật, tranh

sau đây khi nhắc lại từ vựng: ba quả bóng nhỏ, hai yo-yo, hai ô tô đồ chơi,

ba sợi dây nhảy và hai puzzle.

T: balls, balls

Ss: balls

T: yo-yos

Ss: yo-yos

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Present the Wh- question-and-answer patterns (Giới thiệu mẫu câu hỏi-trả

lời Wh-)

a. Giơ cao một vài đồ chơi nhỏ (hoặc tranh đồ chơi) khi ôn lại mẫu câu hỏi- trả lời

với these.

T: What are these?

Ss: They’re (balls).

15

Mẫu câu: What are these/those? They’re (balls). Are these/those (cats)? Yes, they are. No, they aren’t.Từ vựng: balls, jump ropes, yo-yos, puzzles, cars, bicycles, bats, kites, cats, dogs, frogs, rabbits, spiders, flowers, trees, birds.Vật liệu: đồ dùng trong lớp, một bộ đồ chơi (ba bóng nhỏ, hai yo-yo, hai ô tô đồ chơi, ba dây nhảy, hai puzzle, hai búp bê), rối mèo do giáo viên tự làm (bằng giấy hoặc vẽ lên đầu ngón tay), tranh về súc vật và côn trùng do học sinh tự vẽ để học từ vựng trong bài này, tranh tường, băng ghi âm/CD, đài

Page 34: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Chia lớp thành hai nhóm. Phân bố đồ chơi hoặc tranh đồ chơi cho Nhóm A. Các thành

viên của nhóm này đặt câu hỏi với these. Học sinh nhóm B trả lời.

Nhóm A: What are these?

Nhóm B: They’re (puzzles).

Đổi vai, luyện tiếp.

b. Chọn một số đồ chơi của Nhóm A, đặt các đồ chơi đó một cách ngẫu nhiên xung

quanh lớp.

Chỉ vào ô tô đồ chơi và làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời với those.

T: What are those? They’re cars.

Chỉ vào một số đồ chơi khác và hỏi What are those? Học sinh đồng thanh trả lời They’re

(jump ropes). Sau đó học sinh nhắc lại câu hỏi What are those? Giáo viên trả lời, chỉ vào

những đồ chơi hoặc đồ dùng trong lớp khác nhau.

c. Chain Drill (xem trang 13). Gợi ý cho học sinh bằng cách chỉ vào một số đồ vật

khác nhau hoặc ở gần hoặc ở xa. Học sinh tiếp tục luyện bằng cách sau khi trả lời

câu hỏi này thì lại hỏi câu hỏi khác.

2. Present the yes/no question and answer patterns (Giới thiệu mẫu câu hỏi và

trả lời Yes/No)

a. Giơ cao con rối mèo do giáo viên tự làm cho học sinh xem trong khi ôn lại mẫu

câu hỏi – trả lời với these.

T: Are these cats?

Ss: Yes, they are.

T: Are these books?

Ss: No, they aren’t.

Giáo viên đặt câu hỏi về một số đồ chơi hoặc đồ vật trong lớp khác ở gần mình. Học sinh

đồng thanh trả lời, lắc đầu khi không đồng ý và gật đầu khi đồng ý.

b. Chia lớp thành hai nhóm. Giơ một số bộ đồ chơi hoặc đồ dùng trong lớp cho học

sinh xem để luyện mẫu câu hỏi – trả lời Yes/No.

16

Grammar tips:These và those là dạng số nhiều để chỉ những vật ở gần và ở xa người nói. Nhấn mạnh sự khác nhau này bằng cách cầm giơ lên hoặc sờ vào đồ vật ngay cạnh mình (these) và chỉ vào những đồ vật ở xa (those).

Page 35: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

c. Đặt một số sáp màu và tẩy vào rãnh phấn trên bảng. Chỉ vào sáp màu ở xa và làm

mẫu câu hỏi – trả lời với those.

T: Are those erasers? No, they aren’t.

T: Are those crayons?

Ss: Yes, they are.

Giáo viên đặt câu hỏi về một số đồ chơi hoặc đồ vật trong lớp khác ở gần mình. Học sinh

đồng thanh trả lời, lắc đầu khi không đồng ý và gật đầu khi đồng ý.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu với those như miêu tả ở bước 2b trên.

3. Practice (Luyện tập)

a. Đặt một số bộ yo-yo, vài quả bóng nhỏ và dây nhảy dọc theo rãnh phấn, rồi đặt

một số búp bê và puzzles xung quanh lớp học. Lần lượt gọi học sinh lên bảng.

Học sinh luân phiên hỏi những câu hỏi với these và those bằng cách sờ tay vào đồ

vật trên rãnh phấn hoặc chỉ vào đồ vật ở xa.

S1: Are these/those puzzles?

Ss: Yes, they are./No, they aren’t.

b. Question Circles. Chia lớp thành từng nhóm, mỗi nhóm ngồi thành một vòng

tròn. Nửa số thành viên của một nhóm có hai đồ chơi cùng loại trong tay (yo-yo,

bóng nhỏ, búp bê, dây nhảy). Một học sinh giơ cao từng cặp đồ chơi cho nhóm

xem và hỏi Are these (yo-yos)? Cả nhóm trả lời Yes, they are./No, they aren’t. Sau

đó học sinh không có đồ chơi trong tay chỉ và đồ chơi của một học sinh khác và

hỏi Are those (dolls)? Cả nhóm nhìn vào đồ chơi học sinh đó vừa chỉ, trả lời Yes,

they are./No, they aren’t.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 6 (Giáo viên mở sách trang 6)

Cho học sinh xem trang 6 hoặc tranh tường. Học sinh gọi tên các nhân vật trong tranh, và

nhận diện đồ dùng trong lớp.

2. Students open their books to page 6 (học sinh mở sách trang 6)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

17

John: What are these?Andy: They’re balls.John: What are those?Andy: They’re jump ropes.

Page 36: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

b. Mở lại băng. Dừng lại ở từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Ask and answer (Hỏi và trả lời)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Đọc to câu hỏi và câu trả lời vài lần khi chỉ vào các từ. Yêu cầu học sinh nhắc lại.

b. Viết dạng đầy đủ và dạng rút gọn lên bảng.

They = They’re

Học sinh luyện đọc cả hai dạng They are và They’re. Vừa luyện vừa chỉ vào bảng.

c. Mở lại băng. Cả lớp vừa nghe câu hỏi – trả lời vừa chỉ vào băng.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi-trả lời ở dạng rút gọn. Đổi vai, luyện

tiếp. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh ở trang 6.

4. Yes or No? (Có hoặc không?)

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc to câu hỏi và câu trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từng từ. Học sinh nhắc lại.

b. Theo hướng dẫn 3b ở trên để luyện dạng rút gọn are not = aren’t.

c. Mở băng đoạn tiếp theo. Học sinh nghe và chỉ vào tranh.

18

What are these? They’re (yo-yos).What are those? They’re (yo-yos).

What are these? They’re yo-yos.What are these? They’re puzzles.What are these? They’re cars.What are these? They’re balls.What are those? They’re kites.What are those? They’re bats.What are those? They’re bicycles.What are those? They’re jump ropes.

Are they cats? Yes, they are. No, they aren’t. Are those cats? Yes, they are. No, they aren’t.

Are these cats? No, they aren’t.Are these dogs? No, they aren’t.Are these cats? Yes, they are.Are these frogs? Yes, they are.Are those flowers? No, they aren’t.Are those trees? Yes, they are.Are those flowers? Yes, they are.Are those rabbits? No, they aren’t.

Page 37: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

d. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi – trả lời ở dạng rút gọn. Đổi vai, luyện

tiếp.

Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. Dùng tranh trang 7 làm gợi ý.

EXTENSION (Mở rộng)1. Chia lớp thành hai đội. Đặt một số đồ chơi nhỏ hoặc đồ dùng trong lớp lên bàn

trước mặt học sinh và ở cửa ra vào. Luyện mẫu câu hỏi Yes/No với these/those và

are/aren’t như đã miêu tả trong phần Let’s Learn, Extension 1.

2. PET SHOP (Cửa hàng bán vật nuôi trong nhà)

Học sinh vẽ từng cặp tranh về súc vật (animals) và côn trùng (insects) trong vốn từ vựng

của bài này (cats, dogs, spiders, frogs, rabbits, birds). Đặt tranh trước lớp. Học sinh xung

phong đóng vai người bán hàng và khách hàng để luyện mẫu câu hỏi Wh-.

S1: What are these?

S2: They’re spiders.

3. Worksheet Activity (Hoạt động với trang bài tập)

Photo lại hai trang bài tập “Scrambled Questions and Answers” và “Card Game What

is…? What are…?” ở cuối quyển sách này để luyện thêm cho học sinh.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 6-7

A. Trace and write (Tô chữ và viết)

Học sinh đọc và tô chữ trong câu hỏi và câu trả lời. Sau đó học sinh vừa nhìn tranh vừa

hoàn thành câu hỏi và câu trả lời.

Đáp án

What are these? They are bats.

What are those? They are cars.

What are those? They are balls.

What are these? They are yo-yos.

B. Trace, check and write (Tô, kiểm tra và viết)

Học sinh đọc câu hỏi, tìm câu trả lời trong hộ tương ứng. Sau đó học sinh nhìn tranh ở

cuối trang, hoàn thành câu hỏi và câu trả lời.

Đáp án:

Are these cats? No, they are not.

19

Page 38: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Are those dogs? Yes, they are.

Are those birds? Yes, they are.

Are these frogs? Yes, they are.

Are these rabbits? No, they are not.

Are those spiders? Yes, they are.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc một vài bài luyện đọc theo nhịp để hỗ trợ bài học

Trang 5: “This, That, These, Those.” Bài luyện đọc theo nhịp này phối hợp bài luyện về

đại từ với bài luyện về từ mới và từ ôn lại.

Trang 6: “Yes, it is. No, it isn’t.” Bài đọc theo nhịp này luyện mẫu câu hỏi – trả lời

Yes/No.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây của từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 52-53: Toys

Ôn lại những từ đã học ở trang 53. Dạy thêm một số từ mới, nếu cần.

Luyện mẫu câu hỏi – trả lời.

Chỉ vào những đồ vật ở trang 52, làm mẫu câu hỏi và trả lời.

T: What are these? They’re (balls).

Hoặc

T: Are these (balls)? Yes, they are./No, they aren’t.

Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Làm mẫu tiếp với một số học sinh khác, nếu

cần.

Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh ở trang 52.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trang 12-13 để hỗ trợ bài học

Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2

20

Page 39: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S READ

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Broad Race (xem trang 13). Viết lên bảng một số chữ cái, chữ hoa và chữ

thường. Nếu có thể, thay đổi kích cỡ và màu của chữ cái làm cho bảng trở

thành một cánh đồng chữ cái đầy màu sắc. Chia lớp thành hai nhóm. Giáo

viên hô to một chữ cái. Học sinh của mỗi đội chạy đua lên bảng, tìm chữ

cái giáo viên vừa hô để xóa đi. Tiếp tục chơi cho đến khi mọi học sinh đều

có cơ hội lên bảng.

2. Repetition Drill (xem trang 12). Dùng một bộ phiếu chữ cái do giáo viên

tự làm. Mỗi lần giáo viên giơ cao một chữ, phát âm chữ đó. Cả lớp nhắc

lại.

T: (giơ phiếu C lên) /k/, /k/

Ss: /k/

T: (giơ phiếu F lên): /f/, /f/

Ss: /f/

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

Dùng những đồ vật thực để giới thiệu từ mới. Giáo viên giơ cao chiếc mũ và nói hat. Cả

lớp nhắc lại từ đó ba lần. Tiếp tục cách luyện như vật để dạy can, fan, cap, lap và map.

Giáo viên mỗi lần giơ cao một đồ vật. Cả lớp đồng thanh nói tên đồ vật đó. Hỗ trợ học

sinh, nếu cần.

2. Introduce the –at word family (Giới thiệu các từ có cùng vần –at)

a. Viết –at lên bảng. Giáo viên vừa đọc vần –at, vừa di ngón tay của mình bên dưới

và dọc theo hai chữ đó. Học sinh đồng thanh nhắc lại vài lần.

21

Mẫu câu: Unit ReviewTừ vựng: cat, fat, hat, can, fan, van, cap, lap, mapVật liệu: một số bộ phiếu chữ cái chữ thường và chữ hoa do giáo viên tự làm, đồ vật thực tế để dạy từ mới, tranh tường, phiếu trống để học sinh làm phiếu từ, phiếu phụ âm do giáo viên tự làm (c, f, h, l, m, v), phiếu về từ cùng gốc (-at, -an, -ap), máy và băng/CD

Page 40: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

b. Viết chữ c vào cạnh vần –at (tạo thành từ cat). Chỉ vào c và nhanh chóng di ngón

tay theo hai chữ at. Đọc từ đó vài lần, vừa đọc vừa chỉ. T: cat, cat, cat. Học sinh

nhắc lại. Sau đó cho học sinh mở sách trang 8 và chỉ vào một con mèo. Cả lớp

nhắc lại từ cat một lần nữa.

c. Bên dưới từ cat ở trên bảng, viết vần –at. Gọi học sinh phát biểu âm –at. Viết chữ

cái f vào trước –at (tạo thành từ fat). Chỉ vào chữ f và nhanh chóng di ngón tay

bên dưới, dọc theo hai chữ at. Đọc từ đó vài lần, vừa đọc vừa chỉ T: fat, fat, fat.

Học sinh nhắc lại. Sau đó cho học sinh mở sách trang 8, chỉ vào một chiếc bút chì

to. Cả lớp nhắc lại từ fat một lần nữa.

d. Bên dưới từ fat trên bảng, lại viết –at. Gọi học sinh phát âm –at. Viết chữ cái h

vào trước –at (tạo thành từ hat). Nhắc lại bước 2b ở trên để dạy từ này.

3. Practice (Luyện tập)

Read the Words (Đọc từ). Dùng phiếu cat, fat, và hat do giáo viên tự làm. Chỉ vào những

từ đó, từng từ một. Học sinh đọc to.

Introduce the –an and –ap word families (Giới thiệu các từ có cùng vần –an và –ap)

Dùng thủ pháp đã miêu tả ở bước 2 và 3 ở trên để dạy những từ thuộc nhóm –an và –ap.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 8 (Giáo viên mở sách trang 8)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhìn tranh ra lệnh và làm theo lệnh.

2. Students open their books to page 8 (Học sinh mở sách trang 8)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào hành động tương ứng trong tranh.

b. Mở lại băng. Học sinh nghe vừa làm theo lệnh vừa nhắc lại lệnh đó.

c. Giáo viên đọc những từ trong khung ở trên, không theo một trật tự nhất định nào.

Học sinh nhắc lại.

d. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. S1 đọc những từ trong khung ở trên, không theo

một trật tự nào. S2 vừa nghe vừa chỉ vào từ. Đổi vai, luyện tiếp.

3. Can you read?

22

-at: cat, fat, hat-an: can, fan, van-ap: cap, lap, map

Page 41: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

a. Đặt câu hỏi về những bức tranh ở cuối trang 8. Dùng những từ đã học gợi

ý cho học sinh trả lời.

T: What’s this?

Ss: It’s a cat.

T: Is it fat or thin?

Ss: It’s fat.

T: Where’s the fat cat?

Ss: The fat cat is in the hat.

Dùng những câu hỏi tương tự để luyện những bức tranh còn lại.

b. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa đọc theo. Học sinh có thể đọc thầm hoặc

đọc to.

c. Luyện đôi: luyện đọc những câu trên.

EXTENSION (Mở rộng)1. Phát cho mỗi học sinh một bộ phiếu trắng (mỗi phiếu dùng để chép lại một từ của

những câu trong phần Can you read?) Trên mỗi phiếu học sinh phải chép lại một

từ của mỗi câu thuộc phần Can you read? Đến cuối giờ học sinh nào chưa chép

xong, phải mang về nhà làm tiếp, coi như bài tập ở nhà. Học sinh phải ghi tên

mình vào mặt sau của phiếu. Học sinh giữ những phiếu này để sau này bổ sung

dần cho đầy đủ bộ từ vựng học trong Unit này.

2. Find Your Word Family

Cho mỗi học sinh một phiếu phụ âm do giáo viên tự làm (c, f, h, l, và v) hoặc phiếu ghi

đuôi từ (-at, -an, -ap). Học sinh phải tìm một phiếu để có thể phối hợp thành một từ có

23

The fat cat is in the hat.The can and the fan are on the van.The cap and the map are on the lap.

Tip:Theo hướng dẫn của giáo viên, học sinh tập viết các chữ f, h, t và p. Kẻ một đường ngang trên bảng. Viết những chữ sau đây ngay trên dòng kẻ: f, h, t và chữ sau đây dưới dòng kẻ: p

Page 42: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

nghĩa. Một số phụ âm có thể ghép với một đuôi từ để tạo thành một nhóm từ cùng gốc.

Học sinh có thể dùng một phiếu để khớp với nhiều phiếu khác.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 8

A. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh tô chữ trong các toa tau, sau đó nhìn danh sách từ bên tay trái, chọn những từ có

cùng vần với những từ trong toa tàu

Đáp án (Trật tự có thể khác nhau)

Cat, fat, hat; lap, map, cap; fan, van, can

B. Circle, trace and write (khoanh tròn, tô và viết)

Học sinh nhìn vào tranh khoanh tròn những từ thích hợp trong các câu trên. Sau đó viết

lại những từ đã khoanh tròn vào chỗ trống để hoàn thành câu. Đọc to câu đó lên.

Đáp án:

Fan. This is a fan.

Cans. Those are cans.

Map. That is a map.

Cats. These are cats.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 14 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2

24

Page 43: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S LISTEN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Let’s Talk

a. Walk and Talk (xem trang 16). Học sinh đi quanh lớp trong một phút, luyện cách

chào hỏi và chia tay nhau đã học trong Unit 1. Để bắt đầu một cách thoải mái, mở

băng bài “The Hi Song” làm nhạc nền. Để tạo không khí sôi nổi, đặt đồng hồ cứ

15 phút chuông một lần để khuyến khích học sinh nói với càng nhiều bạn càng

tốt. Khi kết thúc hoạt động này, kiểm tra lại xem mỗi học sinh nói được bao nhiêu

câu chào và câu tạm biệt.

b. Silent Role Plays. Gọi một đôi học sinh lên lớp lặng lẽ làm một số động tác thể

hiện câu chào hoặc tạm biệt. Cả lớp đoán xem câu đó là câu gì. Gọi thêm một số

đôi luyện tiếp như vậy.

2. Let’s Learn

a. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ để luyện this và that, dùng câu hỏi Wh-. Mỗi nhóm

ngồi quanh một bàn. Đặt ngửa Phiếu Học sinh 1-8 và 33-38 (Book 1, đồ dùng

trong lớp) lên bàn. Đặt Phiếu Giáo viên cùng loại, 1-9 và 33-38 ở một số chỗ để

nhìn trong lớp học. S1, hoặc giơ cao một Phiếu Học sinh hỏi What’s this?, hoặc

chỉ vào một Phiếu Giáo viên hỏi, What’s that? Cả nhóm trả lời.

b. Chia lớp thành từng đôi để luyện với this và that, dùng câu hỏi Yes/No. Đặt một

số đồ chơi hoặc đồ dùng trong lớp quanh phòng học. Học sinh chỉ vào đồ vật ở

gần đặt câu hỏi, dùng this; sau đó chỉ vào những vật ở xa đặt câu hỏi, dùng that.

Học sinh lần lượt hỏi và trả lời.

25

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiêu Học sinh 1-16 và 33-44 (Book 1, đồ dùng trong lớp), đồ dùng thật trong lớp, giấy hoặc phiếu để làm phiếu Yes/No, tranh tường, nam châm hoặc băng dính, phiếu index, máy và băng/CD

Page 44: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

3. Let’s Learn Some More

a. Chia lớp thành nhiều nhóm nhỏ để luyện these và those. Đặt ngửa lên bàn một số bộ

Phiếu Học sinh 9-16 (Book 1, đồ dùng trong lớp), và đặt Phiếu Giáo viên 39-44 (Book 1,

đồ dùng trong lớp) ở quanh lớp, ở những vị trí dễ nhìn. Giáo viên cho câu trả lời, học sinh

đặt câu hỏi với Wh-, ví dụ T: They’re (desks). Đội nào đặt câu hỏi đúng trước tiên thì

được một điểm: (What are these? What are those?) Học sinh chỉ vào Phiếu Giáo viên và

sờ tay vào Phiếu Học sinh để phân biệt these và those.

b. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ để luyện these và those. Dùng thủ pháp miêu tả trong

bước 2b ở trên.

PRESENTATION (Giới thiệu)Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bào ở

trang 9, sách Học sinh. Đặt Phiếu Giáo viên 1-16 (Book 1, đồ dùng trong lớp) vào rãnh

phấn trên bảng, hoặc đính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới

phiếu thứ nhất, khoanh tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại dưới phiếu thứ hai. Gọi

một học sinh lên đứng cạnh phiếu. Giáo viên đọc nội dung một trong những phiếu đó. T:

This is (a desk). Học sinh chỉ vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng.

Làm đi làm lại các bước này cho đến khi học sinh hiểu cách chơi.

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những

câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open Your Books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 9 (Giáo viên mở sách trang 9)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện đồ vật trong tranh.

Students open their books to page 9 (Học sinh mở sách trang 9)

2. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

26

Tip:Giáo viên có thể phối hợp luyện viết trong bài tập này bằng cách cho học sinh viết Yes, it is vào một mặt phiếu, và No, it isn’t vào mặt kia. Học sinh có thể liếc vào những phiếu này khi trả lời.

Page 45: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh

Đáp án:

1.a; 2.b; 3.a; 4.b; 5.b; 6.a; 7.a; 8.b.

3. Use the page for further review (Dùng trang này để ôn tập thêm)

Luyện đôi: học sinh hỏi và trả lời về những bức tranh 1-8.

EXTENSION (Mở rộng)1. Dùng từ vựng trong trang 4 để làm mẫu. Học sinh làm nhãn hiệu cho những đồ dùng

trong lớp (bàn, cửa, sách, ghế …) trên phiếu index. Gắn nhãn hiệu vào đồ vật tương ứng,

đọc to những nhãn hiệu ấy lên.

2. Charades (xem trang 13). Cho Phiếu Giáo viên 1-8 và 33-38 (đồ dùng trong lớp, số ít,

Sách Học sinh 1) vào một chiếc túi. Một học sinh chọn một phiếu và làm động tác minh

họa cách dùng đồ vật đó. Cả lớp đoán xem đó là đồ vật gì, có thể đặt câu hỏi. Ví dụ, S1

lấy một sáp màu tưởng tượng, làm động tác vẽ tưởng tượng lên bảng. Ss: Is that (a

crayon)?

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook Trang 9.

A. Circle (Khoanh tròn)

Học sinh nhìn tranh và khoanh tròn từ tương ứng.

Đáp án:

1. this; 2. those

B. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh tô chữ và hoàn thành các câu.

27

1. This is a table.2. That’s an eraser.3. Thesse are cars.4. Those are puzzles.5. Is that a marker? No, it isn’t.6. Are those rabbits? Yes, they are.7. What’s that? It’s a door.8. What are those? They’re flowers.

Page 46: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Đáp án

Those are rulers.

These are books.

Those are cats.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 15 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học

Xem hướng dẫn Giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 2

28

Page 47: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

UNIT 2LET’S TALK

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Đây là một biến thể của trò chơi Dialogue Musical Chairs (xem trang 16). Chia lớp

thành bốn nhóm. Học sinh đeo phiếu tên. Xếp ghế thành bốn hàng tựa lưng vào nhau.

Trong mỗi bốn nhóm số lượng ghế ít hơn số lượng học sinh một chiếc. Bốn hàng ghế này

xếp dọc theo bốn bức tường. Mở băng bài ‘The Hi Song.’ Học sinh nghe thấy tiếng nhạc

thì bắt đầu đi quanh phòng, gặp ai thì chào hỏi (gọi tên và chào). Sau đó hỏi thăm, How

are you? Fine, thank you. Giáo viên đột ngột dừng nhạc, học sinh phải nhanh chóng chạy

về các hàng ghế, chiếm ghế, ngồi xuống. Những học sinh chậm chân không chiếm được

ghế thì bị loại ra khỏi trò chơi. Đối với những lớp đông, chia lớp thành tám nhóm và mỗi

lần bốn nhóm chơi, bốn nhóm chờ. Nhóm chờ hát to bài “The Hi Song” theo băng. Mỗi

lần băng ngừng hát nhóm này cũng phải ngừng hát.

2. Board Game. Viết lên bảng một số câu riêng lẻ, trích từ Unit 1 Let’s Read, Can you

read? (The fat cat is in the hat. The can and the fan are on the van. The cap and the map

are on my lap). Gọi học sinh xung phong lên bảng vẽ minh họa những câu đó. Cho phép

một số học sinh khác xung phong lên sửa hoặc vẽ lại, nếu học sinh trước vẽ chưa chính

xác. Gọi học sinh xung phong đọc to các câu trên bảng. Sau vài phút cho lớp bầu tranh

nào là tranh vẽ chính xác nhất.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the vocabulary (Giới thiệu từ vựng)

Giơ Phiếu Giáo viên 151 (ốm đau). Giáo viên ôm bụng hoặc ôm đầu giả vờ kêu, rên và

nói I’m sick. Gọi học sinh đứng dậy làm một số động tác diễn tả trạng thái đau ốm. Học

sinh nhắc lại I’m sick vài lần.

29

Mẫu câu: What’s the matter? I’m (sick). That’s too bad. Get better soon!Từ vựng: sickVật liệu: phiếu tên, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 151 (ốm đau), tranh tường, rối, máy và băng/CD

Page 48: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Introduce the first part of the dialogue (Giới thiệu phần đầu của đoạn hội thoại)

a. Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại. Kịch tính hóa giọng nói của cả hai rối.

Rối A: Hi, (Ken)! What’s the matter?

Rối B: I’m sick.

b. Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Gợi ý và giúp học sinh nói vai Rối B. Đổi vai sau khi

luyện ba lần, luyện tiếp.

3. Introduce the second part of the dialogue (Giới thiệu phần hai của đoạn hội thoại)

Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại.

Rối A: That’s too bad. Get better soon!

Rối B: Thanks.

Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Gợi ý và giúp học sinh nói vai Rối B. Đổi vai sau khi luyện

ba lần, luyện tiếp.

4. Practice the complete dialogue (Thực hành cả đoạn hội thoại)

a. Chia lớp thành hai nhóm, thực hiện đoạn hội thoại hai lần, như vậy mỗi học sinh đều

được luyện cả hai vai.

b. Conversation Lines (xem trang 16). Luyện toàn bộ đoạn hội thoại. Giáo viên nghe và

hỗ trợ nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Giáo viên mở sách trang 10

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Học sinh nhận diện các nhân

vật và miêu tả tranh.

2. Học sinh mở sách trang 10

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

30

Usage tip:Từ “sick” dùng để chỉ tình trạng ốm đau (illness) hoặc những bệnh như cảm lạnh (cold), đau dạ dày (stomachache), v.v… nhưng không dùng cho những loại như gãy xương (broken bones) hoặc ngoại thương (external injuries)

Lisa: Hi, John! What’s the matter?John: I’m sick.Lisa: That’s too bad. Get better soon!John: Thanks.

Page 49: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

3. Present the paradigm and contractions on page 10 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút

gọn trang 10)

a. Viết mẫu câu lên bảng và chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc to câu hỏi và câu trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Cả lớp nhắc lại.

What is = What’s

I am = I’m

That is = That’s

b. Hướng dẫn học sinh đọc lại cả hai dạng: dạng đầy đủ và dạng rút gọn. Trong khi học

sinh luyện đọc, giáo viên chỉ vào những dạng câu đó ở trên bảng.

4. Practice (Luyện tập)

Luyện đôi: đóng vai giao tiếp theo đoạn hội thoại, dùng dạng rút gọn. Giáo viên đi quanh

lớp hỗ trợ nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)1. Trước khi vào lớp, bí mật “giao nhiệm vụ ốm” cho bốn học sinh. Dặn trước bốn học

sinh này không được nói ra, chờ khi bị hỏi What’s the matter? Mới nhận rằng mình bị

ốm. Bài tập bắt đầu như sau: cả lớp đi quanh phòng để tìm “người ốm.” Nếu học sinh nào

bị hỏi nhưng không phải là “người ốm” thì im lặng không trả lời. Học sinh phát hiện

được một “người ốm” thì hai bên thực hiện đoạn hội thoại trong Let’s Talk.

Chú ý: Khi làm bài tập, học sinh được “giao nhiệm vụ ốm” cũng phải đi lại cùng các bạn

khác, cũng hỏi What’s the matter? Như thường. Có như thế mới không bị “lộ vai.” Đối

với lớp đông, giao nhiệm vụ ốm cho nhiều học sinh hơn, hoặc chia lớp thành nhiều nhóm

nhỏ hơn, mỗi nhóm hai “người ốm.”

2. Living Sentences (xem trang 15). Chia lớp thành nhiều nhóm nhỏ, mỗi nhóm nhận

một câu trong đoạn hội thoại trong Let’s Talk. Cho mỗi học sinh trong nhóm nhận (nói

miệng) một từ trong câu của nhóm mình. Nhiệm vụ của học sinh là phải sắp xếp những từ

đó thành câu như câu gốc, bằng cách hô to từ của mình nhiều lần. Sau khi đã khôi phục

lại được câu của nhóm mình thì các nhóm thảo luận với nhau để khôi phục lại toàn đoạn

hội thoại.

Workbook (Sách bài tập)

31

What’s the matter? I’m sick. That’s too bad.

Page 50: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

10.

Trace (Tô)

Học sinh đọc và tô chữ.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 8: “I’m cold.” Bài tập đọc theo nhịp này mở rộng bài hội thoại bằng cách thêm tính

từ cold, tired, và sad.

Trang 9: “Hi Jack. How are you?” Bài hát này ôn tập cách giới thiệu nhau đã học trong

Unit 1, và luyện cách giới thiệu mới trong Let’s Talk.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 16 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2.

32

Page 51: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’ SING

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Hát bài “The Hi Song” và “The Good-bye Song” theo từng nhóm sáu học sinh, mỗi

học sinh trong nhóm hát một vai. Trong khi hát dùng cử chỉ, điệu bộ thích hợp.

2. Step Away Lines (xem trang 16) Học sinh luyện đoạn hội thoại trong Let’s Talk.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the vocabulary (Giới thiệu từ vựng)

a. Xếp Phiếu Giáo viên 152-155 (trạng thái) vào rãnh phấn trên bảng để giới thiệu từ mới.

Giáo viên chỉ vào từng phiếu một và làm điệu bộ diễn tả trạng thái sad, tired, hot, cold,

vừa làm vừa nói. Học sinh phải bắt chước làm theo những động tác ấy và nhắc lại từ, mỗi

từ nhắc lại vài lần theo tốc độ nói tự nhiên.

b. Chia lớp thành bốn nhóm. Giao cho mỗi nhóm nhận một từ. Giáo viên hô từng từ,

không theo một trật tự nào. Nhóm nào nghe thấy gọi đến từ của nhóm mình thì đứng dậy,

vừa làm động tác thể hiện nghĩa của từ ấy vừa nhắc lại từ.

2. Review the dialogue while practicing the new vocabulary (Ôn tập hội thoại trong

khi luyện từ mới)

a. Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại

Rối A: Hi. What’s the matter?

Rối B: I’m (sad).

Rối A: That’s too bad.

Giáo viên nhắc lại vai Rối A. Gợi ý và giúp học sinh nói vai Rối B. Đổi vai sau khi luyện

ba lần, luyện tiếp.

b. Nhắc lại thủ pháp trên và thay từ tired, hot, cold.

33

Mẫu câu: Are you OK? I am sick today.Từ vựng: sad, tired, hot, coldVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 151-155 (trạng thái), rối, tranh tường, máy và băng/CD

Page 52: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

3. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành hai nhóm để luyện đoạn hội thoại. Đổi vai sau khi luyện vài ba lần.

Nhóm A: What’s the matter?

Nhóm B: I’m (sad).

Nhóm A: That’s too bad.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 11 (Giáo viên mở sách trang 11)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Giảng giải bức tranh và bài

hát. Học sinh nhận diện các nhân vật và tình trạng của chúng.

2. Students open their book to page 11 (Học sinh mở sách trang 11)

a. Mở băng bài “The Hi Song.” Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào nhân vật trong sách.

34

What’s the matter?What’s the matter?What’s the matter?I am sickWhat’s the matter?Are you OK?I am sick today.Oh, no!

What’s the matter?What’s the matter?What’s the matter?I am sad.What’s the matter?Are you OK?I am sad today.Oh, no!

What’s the matter?What’s the matter?What’s the matter?I am tired.What’s the matter?Are you OK?I am tired today.Oh, no!

What’s the matter?What’s the matter?What’s the matter?I am hot.What’s the matter?Are you OK?I am hot today.Oh, no!

What’s the matter?What’s the matter?What’s the matter?I am cold.What’s the matter?Are you OK?I am cold today.Oh, no!

Page 53: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

b. Tập đọc lời của bài hát (không có nhạc). Học sinh nhắc lại từng câu.

Giáo viên hát lại từng câu, không mở băng. Học sinh hát theo. Làm động tác thể hiện

sich.

c. Mở băng. Học sinh hát theo băng.

3. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi nhóm nhận một phần bài hát.

Nhóm A: What’s the matter?

Nhóm B: I am (sick).

Hai nhóm đổi vai và thay từ: sad, tired, hot, cold.

b. Chia lớp thành năm nhóm, mỗi nhóm nhận một trạng thái (sick, sad, tired, hot, cold).

Khi hát đến câu của nhóm mình, học sinh trong nhóm vừa hát vừa làm động tác minh

họa.

EXTENSION (Mở rộng)1. Picture Race (Thi vẽ tranh)

Chia lớp thành từng nhóm, mỗi nhóm năm học sinh. Đánh số học sinh trong nhóm từ 1

đến 5. Nếu nhóm nào có dưới năm học sinh thì đánh số từ một đến hết. Cấp cho học sinh

một tờ giấy và bút chì để vẽ. Bài tập tiến hành như sau: Giáo viên hô to một con số. Học

sinh nào có số đó phải vẽ ngay một bức tranh minh họa từ. Giáo viên ra lệnh trước rồi gọi

số. Ví dụ T: Draw sick, two. Draw tired, four., v.v… Những học sinh cùng số vẽ cùng

một bức tranh. Vẽ xong giơ cho cả lớp xem.

2. Concentration (xem trang 13). Chia lớp thành từng đôi hoặc từng bốn nhóm học sinh.

Phát cho mỗi nhóm hai bộ Phiếu Học sinh 151-155 (trạng thái). Đặt phiếu úp mặt xuống

bàn, không theo một trật tự nào. Học sinh lần lượt lật mỗi lần hai phiếu lên để tìm hai

phiếu khớp nhau. Mỗi lần lật các học sinh phải nói I’m (tired) today.

3. Walk and Talk (xem trang 16). Sử dụng nhiều bộ Phiếu Học sinh 151-155 (trạng thái).

Mỗi học sinh nhận một phiếu. Học sinh đi quanh lớp, chào nhau, dùng đoạn hội thoại mới

và những từ gợi ý trong Phiếu Học sinh. S1: Hi, (Kate)! What’s the matter?

35

Page 54: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

S2: I’m (sick). Những học sinh có phiếu giống nhau đứng nhóm lại với nhau. Theo sắp

xếp (qua việc chuẩn bị phiếu), sẽ có năm nhóm học sinh. Các nhóm cùng nhau hát bài

“What’s the matter?” mỗi nhóm hát một lời về trạng thái sức khỏe.

Worksheet Activity

Photo worksheet “Adjective Concentration” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 11

Trace and write (Tô và viết)

Học sinh làm nhãn hiệu cho các bức tranh bằng cách chọn cho nó một tính từ (adjective)

thích hợp. Sau đó học sinh đọc câu hỏi và hoàn thành câu trả lời.

Đáp án:

I am tired.

I am hot.

What’s the matter? I am cold.

What’s the matter? I am sad.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 7: “What’s the matter?” Bản nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liện trong trang 17 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2

36

Page 55: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S LEARN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Đặt hai chồng Phiếu Học sinh 53-60 (Book 1, thành viên gia đình, bạn bè) úp mặt

xuống bàn. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Mỗi thành viên của nhóm được lần lượt

lật hai phiếu để nhận diện.

S1: Who’s (he)?

S2: (He’s) my (father)

S1: Who’s (she)?

S2: (She’s) my (sister).

2. Hát theo băng bài “What’s the matter?” hai lần, lần thứ nhất đồng ca, lần thứ hai theo

từng nhóm. Giáo viên nhắc nhở học sinh vừa hát vừa diễn.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Dùng Phiếu Giáo viên 156-163 để giới thiệu từ vựng về nghề nghiệp (occupation

vocabulary). Giáo viên giơ từng phiếu lên và đọc từ/câu trong phiếu. Cả lớp nhắc lại vài

lần. (She’s) a (shopkeeper).

b. Xếp Phiếu Giáo viên 156-163 vào rãnh phấn trên bảng, không theo một trật tự nhất

định nào. Giáo viên mỗi lần chỉ vào một bức tranh. Cả lớp nhận diện nghề nghiệp của

người trong tranh. Hỗ trợ học sinh nếu cần. Ss: (He’s) a (cook).

37

Mẫu câu: Who’s (she)? (Miss Wilson). (She’s) a (shopkeeper). Is (she) a (shopkeeper)? Yes, (she) is. No, (she) isn’t.Từ vựng: Miss, shopkeeper, a cook, a taxi driver, a nurse, a farmer, a police officer, a student, a teacherVật liệu: con rối, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 53-60 (Book 1, thành viên gia đình, bạn bè), Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 156-163 (nghề nghiệp), họa báo, tranh tường, máy và băng/CD

Page 56: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Review the Wh- question-and-answer pattern for the dialogue (Ôn mẫu câu hỏi-

trả lời Wh- cho đoạn hội thoại)

a. Dùng rối và học sinh xung phong để làm mẫu mẫu câu hỏi-trả lời. Giơ cao phiếu Giáo

viên 156 (shopkeeper)

Rối A: (chỉ vào Phiếu Giáo viên 156) Who’s she?

Rối B: She’s Miss Wilson.

Giáo viên đặt câu hỏi, cả lớp trả lời. Đổi vai, luyện tiếp. She’s Miss Wilson.

b. Xếp Phiếu Giáo viên 156, 162, và 163 (nghề nghiệp) vào rãnh phấn trên bảng. Đặt cho

mỗi nhân vật một tên nào đấy, viết tên đó lên phía trên phiếu. Giáo viên chỉ vào phiếu

hỏi, ví dụ T: Who’s (he)? Học sinh trả lời Ss: (He’s) Mr. Long. Đổi vai, luyện tiếp.

c. Bây giờ phối hợp tên người với từ chỉ nghề nghiệp. Chỉ vào Phiếu Giáo viên 162 và

nói tên người phía trên phiếu, nói

T: Who’s she? She’s (Jenny). She’s a (student).

Cả lớp nhắc lại. Dùng thủ pháp này để dạy tiếp các phiếu khác.

3. Present the Yes/No question-and-answer patterns (Giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời

Có/Không)

a. Đặt Phiếu Giáo viên 159 (nhà nông: farmer) vào rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm

mẫu mẫu câu hỏi-trả lời.

Rối A: (chỉ vào phiếu) Is he a cook?

Rối B: (chỉ vào phiếu) No, he isn’t.

Rối A: Is he a farmer?

Rối B: Yes, he is.

Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A nhận vai Rối A. Nhóm B nhận vai Rối B. Nhắc lại

đoạn hội thoại. Sau đó các nhóm luyện câu hỏi-trả lời. Cứ sau hai ba lần luyện thì đổi vai

một lần. Chú ý luyện cả đại từ giống cái, ví dụ dùng Phiếu Giáo viên 158 (y tá: nurse)

b. Pair Practice (Luyện đôi): Đặt Phiếu Học sinh 156-163 úp mặt xuống bàn. S1 lật một

phiếu lên và bắt đầu luyện.

S1 nói với S2: Is (she) a (shopkeeper)?

S2: Yes, (she) is./No, (she) isn’t.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 12 (Giáo viên mở sách trang 12)

38

Page 57: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường lên cho học sinh xem. Chỉ vào tranh các nhân vật.

Học sinh miêu tả tranh.

2. Students open their book to page 12 (Học sinh mở sách trang 12)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào đồ vật tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

3. Vocabulary (Từ vựng)

Mở băng. Học sinh chỉ vào tranh trang 12 trong khi lắng nghe băng đọc từ vựng.

4. Practice (Luyện tập)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Giáo viên đọc to những câu trên vài lượt, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Viết và giải thích dạng rút gọn trên bảng:

He is = He’s

She is = She’s

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng: đầy đủ và rút gọn he is và she is, và he’s và she’s.

c. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

d. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu tường thuật với từ mới ở trang 12. Sau đó học

sinh luyện đôi, dùng tranh trang 12.

39

Lisa: Who’s she?Jenny: She’s Miss Wilson. She’s a shopkeeper.

1. a cook; 2. a taxi driver; 3. a nurse; 4. a farmer; 5. a shopkeeper; 6. a student; 7. a teacher; 8. a police officer

He’s a cook. She’s a cook.

1. He’s a cook.2. He’s a taxi driver.3. She’s a nurse.4. She’s a shopkeeper.5. She’s a student.6. She’s a teacher.7. He’s a police officer.

Page 58: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

5. Yes or No?

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Giáo viên vừa chỉ vào từ vừa đọc những câu trên vài lượt. Học sinh nhắc lại.

b. Viết và giải thích dạng rút gọn lên bảng

Is not = isn’t

c. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

d. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời Yes/No ở dạng rút gọn, dùng một vài tranh đầu tiên. Học

sinh tiếp tục luyện theo đôi. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

6. What about you?

Viết câu sau đây lên bảng. I am a __________. Giáo viên đọc to câu này lên, điền từ

teacher vào chỗ trống. Sau đó gọi một số học sinh đứng lên đọc câu này, nhưng thay

thông tin thích hợp: I am a (student).

EXTENSION (Mở rộng)

1. Concentration (xem trang 13). Phát cho mỗi nhóm học sinh hai bộ Phiếu Học sinh

156-163 (từ chỉ nghề nghiệp). Đặt phiếu úp xuống bàn, không theo một trật tự nào. Học

sinh lật hai phiếu một lần để nhận diện nghề nghiệp. S1 : (She’s) a (teacher). (He’s) a

(taxi driver). Học sinh phải khớp các từ với nhau. Tiếp tục luyện cho đến khi tất cả học

sinh đều có cơ hội tham gia bài luyện.

2. Chia lớp thành bốn nhóm. Mỗi nhóm ngồi quanh một bàn. Phát cho mỗi bàn một tờ

họa báo. Mỗi nhóm được năm phút để tìm và cắt những tranh có thể dùng để học về nghề

nghiệp. Sau đó gọi một học sinh của một nhóm đứng dậy giơ cao tranh của mình và đặt

câu hỏi. Học sinh ở các nhóm khác xung phong trả lời.

40

Is he a teacher? Yes, he is. No, he isn’t.Is she a teacher? Yes, she is. No, she isn’t.

1. Is he a teacher? Yes, he is.2. Is she a police officer? Yes, she is.3. Is he a nurse? No, he isn’t.4. Is she a student? No, she isn’t.5. Is he a farmer? Yes, he is.6. Is he a taxi driver? Yes, he is.7. Is she a taxi driver? No, she isn’t.8. Is he a shopkeeper? Yes, he is.

Page 59: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

S1: Who’s (he)?

S2: He’s a (taxi driver).

Để mở rộng hoạt động này, cho phép học sinh trả lời câu hỏi Who’s he/she? Bằng Yes

hoặc No, tùy ý.

S1: (giơ bức tranh một học sinh) Who’s she?

S2: Is she a nurse?

S1: No, she isn’t. Who’s she?

S2: Is she a student?

S1: Yes, she is.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

12-13

A. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh đọc to và tô chữ. Học sinh nhìn vào những từ chỉ nghề nghiệp ở đầu trang, rồi

viết tên nghề nghiệp của các nhân vật trong tranh.

Đáp án:

She is a nurse.

She is a teacher.

He is a taxi driver.

He is a farmer.

She is a shopkeeper.

B. Connect, check and write (Nối, kiểm tra và viết)

Học sinh nhìn hai cột, kẻ một đường nối tên chỉ nghề nghiệp ở cột bên trái với người

thích hợp ở cột bên phải. Sau đó nhìn lại tranh ở cột bên phải để kiểm tra lại xem có đúng

không, và viết câu hỏi – trả lời.

Đáp án:

No, he is not.

Yes, she is.

Yes, she is.

No, he is not.

Is he a cook? Yes, he is.

41

Page 60: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Is she a nurse? Yes, she is.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp điệu để bổ trợ cho bài học

Trang 10: “Who’s she?” Bài tập đọc nhịp điệu này luyện mẫu câu hỏi – trả lời.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 86-87: Occupations

1. Ôn lại những từ quen thuộc ở trang 86-87. Dạy thêm từ mới, nếu cần.

2. Luyện những câu sau đây

a. Chỉ vào người và giới thiệu mẫu

T : (She’s) a (cook).

b. Gợi cho học sinh nói về các nghề nghiệp khác.

3. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời

a. Chỉ vào người và giới thiệu mẫu

T : Is (he) a (baker) ? Yes, (he) is./No, (he) isn’t.

b. Làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời với một số học sinh. Làm việc tiếp với một số học sinh

khác nữa, nếu cần.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 18-19 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2

42

Page 61: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Slap (xem trang 14). Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Các nhóm dùng Phiếu Học sinh

156-163 (nghề nghiệp) để luyện. S1: (He’s) a (taxi driver).

2. Find your partner (xem trang 14). Ôn lại cách dùng tính từ để miêu tả người theo

Phiếu Giáo viên 61-68 (Book 1, miêu tả). Sau đó dùng một số bộ Phiếu Học sinh 156-163

(nghề nghiệp) để phát cho học sinh, mỗi học sinh nhận một phiếu. Nhắc học sinh không

được cho bạn xem phiếu của mình. Cứ hai học sinh một hỏi một trả lời về những người

trong phiếu tranh (Is she young? Is she a police officer?) Nếu hai học sinh có phiếu tranh

giống nhau thì phải tách ra, đi tìm bạn khác.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Dùng Phiếu Giáo viên 164-171 để giới thiệu từ vựng chỉ nghề nghiệp. Giáo viên giơ

cao từng phiếu, nói tên nghề nghiệp. T: They’re (farmers). Cả lớp nhắc lại theo giáo viên

vài lần với tốc độ nói tự nhiên (natural speed).

b. Xếp Phiếu Giáo viên 164-171 vào rãnh phấn trên bảng. Chỉ vào từng phiếu một, cả lớp

phải đồng thanh nói to tên chỉ nghề nghiệp trong phiếu. Ss: They’re (cooks).

2. Present the Wh- question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời

Wh-)

a. Dùng con rối và học sinh xung phong để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời. Giơ cao Phiếu

Giáo viên 167 (nông dân: farmer)

43

Mẫu câu: Who are they? They’re Mr. and Mrs. (Long). They’re (teachers). Are they (teachers)? Yes, they are. No, they aren’t.Từ vựng: teachers, students, shopkeepers, nurses, cooksVật liệu: con rối, Phiếu Giáo viên 61-68 (Book 1, miêu tả) Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 156-171 (từ chỉ nghề nghiệp), tranh tường, máy và băng/CD

Page 62: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Rối A: (chỉ vào Phiếu Giáo viên 167) Who are they?

Rối B: They’re Mr. and Mrs. Long. They’re farmers.

Giáo viên nhắc lại vai của Rối A. Học sinh đồng thanh nhắc lại vai của Rối B. Giáo viên

hỗ trợ nếu cần.

b. Xếp Phiếu Giáo viên 164 – 166 (nghề nghiệp) vào rãnh phấn trên bảng. Đặt cho người

trong tranh một tên nào đó, viết tên ấy lên phía trên phiếu tranh. Giáo viên chỉ vào tên, rồi

chỉ vào phiếu tranh, và đặt câu hỏi, học sinh trả lời.

T: Who are they?

Ss: They’re Mr. and Mrs. Long. They’re teachers.

Sau khi luyện vài lần, đổi vai, luyện tiếp.

3. Present the Yes/No question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời

Yes/No)

a. Xếp Phiếu Giáo viên 164 – 171 vào rãnh phấn trên bảng và dùng rối để làm mẫu câu

hỏi – trả lời.

Rối A: (chỉ vào phiếu Giáo viên 168) Are they nurse?

Rối B: No, they aren’t.

Rối A: (chỉ vào Phiếu tranh Giáo viên 168) Are they cooks?

Rối B: Yes, they are.

b. Guessing game (xem trang 15). Chia lớp thành hai đội và đặt Phiếu Giáo viên 164-171

(nghề nghiệp) úp mặt xuống bàn trước mặt học sinh. Gọi một học sinh của đội A lên rút

một phiếu, nhưng không giơ lên cho lớp xem. Gọi một học sinh của đội B đặt câu hỏi.

Học sinh cầm phiếu (đội A) trả lời. S2 có quyền hỏi tiếp cho đến khi đoán được người

trong phiếu tranh làm nghề gì. Sau đó đến lượt S1 đoán từ.

S1 hỏi S2: Are they (shopkeepers)?

S2: No, they aren’t.

44

Cutural tip:Nói chung, những từ xưng hô Mr., Mrs., Miss, và Ms., thường đi với họ, chứ không đi với tên: chúng ta nói Mrs. Long và Mari. Mrs đi với họ của người phụ nữ đã có gia đình, còn Miss đi với họ người phụ nữ chưa có gia đình. Ms đi với họ của người phụ nữ, không chỉ rõ người đó có gia đình hay chưa. Từ xưng hô này không được dùng phổ biến lắm. Mr. đi với họ của người đàn ông, và cũng không chỉ rõ người đó có gia đình hay chưa.

Page 63: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open you book to page 14 (Giáo viên mở sách trang 14)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Giáo viên chỉ vào các nhân

vật trong tranh. Học sinh nhận diện và miêu tả nhân vật.

2. Students open their books to page 14 (Học sinh mở sách trang 14)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Practice (Luyện tập)

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Giáo viên vừa đọc to câu đó lên vừa chỉ vào từ trên bảng. Học sinh nhắc lại.

b. Viết dạng đầy đủ và dạng rút gọn lên bảng:

They are = They’re

Học sinh luyện đọc cả hai dạng: They are và They’re. Vừa luyện vừa chỉ vào bảng.

c. Mở băng phần tiếp theo. Cả lớp vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

d. Luyện mẫu câu hỏi với Wh- ở dạng rút gọn, dùng tranh trang 14. Giáo viên đi quanh

lớp hỗ trợ, nếu cần.

4. Yes or No?

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Giáo viên vừa đọc to câu hỏi và câu trả lời lên vài lần vừa chỉ vào từ trên bảng. Học sinh

nhắc lại.

b. Viết lên bảng và giải thích dạng rút gọn.

45

John: Who are they?Kate: They’re Mr. and Mrs. Long. They’re teachers.

They’re students.

They’re students.They’re shopkeepers.They’re nurses.

Are they cook? Yes, they are. No, they aren’t.

Page 64: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Are not = aren’t

Học sinh luyện cả hai dạng, dạng đầy đủ và rút gọn: are not và aren’t. Trong khi luyện,

chỉ vào bảng.

c. Mở băng đoạn tiếp theo. Học sinh lắng nghe và chỉ vào tranh.

d. Luyện mẫu câu hỏi Yes/No ở dạng rút gọn, dùng hai tranh đầu để gợi ý. Học sinh tiếp

tục luyện đôi. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)1. Board Race (xem trang 13). Xếp Phiếu Giáo viên 156-171 (nghề nghiệp) vào rãnh

phấn trên bảng. Giáo viên hoặc một học sinh đóng vai người dẫn Leader, hô to: (He’s) a

(shopkeeper). They are (police officers). Hai học sinh chạy đua lên bảng, vừa chạm tay

vào phiếu trang tương ứng, vừa nhắc lại những câu đó. Đối với lớp đông, chia học sinh

thành nhiều nhóm nhỏ. Các nhóm thi đua giành phần thắng.

2. Charades (xem trang 13). Chia lớp thành hai đội. Gọi mỗi đội một học sinh lên bảng.

Giáo viên nói thầm vào tai hai học sinh đó một tên nghề nghiệp (dùng Phiếu Giáo viên

156-171). Hai học sinh này phải dùng động tác để thể hiện nghề nghiệp đó. Hai đội ngồi

xem và phán đoán. Các đội phán đoán bằng cách đặt câu hỏi theo mẫu mới học. Giáo

viên trả lời.

S1: Is (he) a (taxi driver)?

T: No, (he) isn’t.

S2: Are they (nurses)?

T: Yes, they are.

3. Worksheet Activity (Hoạt động với trang bài tập)

Photo lại hai trang bài tập “Occupation Crossword” ở trang 158 của quyển sách này để

luyện thêm. Xem hướng dẫn trang 150.

Workbook (Sách bài tập)

46

1. Are they cooks? Yes, they are.2. Are they teachers? No, they aren’t.3. Are they taxi driver? Yes, they are.4. Are they students? Yes, they are.5. Are they taxi drivers? No, they aren’t.

Page 65: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

14-15

A. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh đọc và tô chữ. Sau đó nhìn tranh và hoàn thành những câu ghi bên dưới tranh.

Đáp án:

They are cooks.

They are farmers.

They are shopkeepers.

They are taxi drivers.

They are police officers.

B. Connect, check and write

Học sinh nhìn tranh và kẻ đường nối các nghề nghiệp (occupations) với nơi làm việc

(workplaces) thích hợp.

Đáp án:

No, they are not.

No, they are not.

Are they farmers? No, they are not.

Are they nurses? Yes, they are.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc nhiều bài hát để hỗ trợ bài học

Trang 11: “Is he a teachers?” Bài hát này luyện các dạng thức số ít và số nhiều của mẫu

câu hỏi – trả lời Yes/No

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 20-21 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2

47

Page 66: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S READ

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Dùng một bộ phiếu từ do học sinh tự làm (lấy từ Unit 1). Giơ nhanh cho cả lớp đọc

một loạt phiếu. Trộn phiếu lộn xộn. Gọi từng học sinh đứng lên đọc từng phiếu. Đối với

lớp đông, cho lớp đọc đồng thanh theo từng hàng ghế.

2. Matching Board Game (Tìm từ phù hợp cho tranh)

Chia bảng thành hai cột. Trong cột trái, viết một số từ trích từ Unit 1 (cat, hat, van, map,

cap, fan, lap, v.v…) Trong cột phải, vẽ tranh biểu thị nghĩa của từ, không theo trật tự nào.

Gọi học sinh lên bảng đọc một từ trong cột trái, rồi kẻ một đường từ đó đến tranh tương

ứng ở cột phải.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

Dùng vật thật, tranh cắt báo, hoặc ảnh chụp để giới thiệu từ mới. Giáo viên giơ cao đồ vật

hoặc tranh, nói từ tương ứng hai lần, học sinh nhắc lại.

2. Introduce the –ed word family (Giới thiệu nhóm từ có đuôi –ed)

a. Viết –ed lên bảng. Giáo viên di ngón tay theo hai chữ cái đó, vừa đọc to lên. Học sinh

đồng thanh nhắc lại vài lần.

b. Viết chữ b bên cạnh –ed (bed). Chỉ vào chữ b và nhanh chóng di ngón tay theo các chữ

tiếp theo. Vừa di ngón tay theo chữ vừa đọc từ đó vài lần. T: bed, bed, bed. Học sinh

nhắc lại. Học sinh mở sách trang 16 chỉ vào chiếc giường. Học sinh nhắc lại từ đó.

48

Mẫu câu: Ôn tập lại toàn bài.Từ vựng: bed, red, Ted, hen, pen, ten, net, pet, wet,…Vật liệu: phiếu từ do học sinh tự làm (lấy từ Unit 1), đồ dùng thật, tranh cắt báo, từ vựng với –et, phiếu trắng để học sinh làm phiếu từ, máy và băng/CD

Page 67: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

c. Viết –ed lên bảng bên dưới từ bed. Học sinh phát âm vần –ed. Viết chữ r bên cạnh –ed

(red). Chỉ vào chữ r và nhanh chóng vừa di ngón tay theo chữ vừa đọc từ đó vài lần. T:

red, red, red. Học sinh nhắc lại. Học sinh mở sách trang 16 chỉ vào mảnh vải màu đỏ.

Học sinh nhắc lại từ đó.

d. Viết –ed lên bảng bên dưới từ red. Học sinh phát âm –ed. Viết chữ T bên cạnh –ed

(Ted) do giáo viên tự làm. Chỉ vào từ, gọi học sinh nhắc lại.

3. Practice (Luyện tập)

Read the words (Đọc từ). Dùng phiếu từ bed, red, và Ted do giáo viên tự làm. Chỉ vào

từ, gọi học sinh nhắc lại.

4. Introduce the –en and –et word families (Giới thiệu nhóm từ có đuôi –en và –et)

Dùng thủ pháp của các bước 2 và 3 để giới thiệu những từ có cùng âm –en và –et.

5. Repetition Drill (xem trang 12). Xóa bảng và yêu cầu học sinh gấp sách lại. Dùng

phiếu do giáo viên tự làm để luyện tất cả những từ có cùng âm –ed, -en, và –et.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 16 (Giáo viên mở sách trang 16)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhìn tranh ra lệnh và làm theo lệnh.

2. Students open their books to page 16 (Học sinh mở sách trang 16)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào hành động tương ứng trong tranh.

b. Mở lại băng. Ấn nút tạm dừng sau mỗi nhóm từ để cả lớp nhắc lại.

c. Giáo viên đọc từ theo thứ tự ngẫu nhiên. Yêu cầu học sinh nghe và nhắc lại.

d. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. S1 nói một từ (không theo trật tự nào). S2 nghe và chỉ

vào từ đó. Đổi vai, luyện tiếp.

3. Can you read?

a. Giáo viên đặt câu hỏi về những tù ở cuối trang 16, sử dụng những từ đã học, gợi ý cho

học sinh trả lời T: What’s this? Ss: It’s a bed. T: Where is Ted? Ss: He’s in the red bed.

Dùng những câu hỏi tương tự để dạy nốt những từ còn lại.

49

Pronunciation tip:Âm /r/ trong tiếng Anh rất khó phát âm. Yêu cầu học sinh nhìn môi thầy/cô giáo khi phát âm âm này. Chỉ cho học sinh cách chu môi ra như chuẩn bị hôn, sau đó mở tròn miệng ra. Có thể so sánh cách phát âm rrr giống như con hổ gầm. Giáo viên phát âm rrr, chỉ vào môi hơi chu ra. Học sinh luyện âm “hổ gầm” rrr.

-ed: bed, red, Ted-en: hen, pen, ten-et: net, pet, wet

Page 68: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

b. Mở băng. Học sinh nghe và đọc theo (có thể đọc thầm hoặc đọc to)

c. Yêu cầu học sinh luyện đọc những câu trên theo đôi.

EXTENSION (Mở rộng)1. Cho mỗi học sinh nhận một số phiếu trắng. Trên mỗi phiếu đó học sinh phải chép lại

một từ trích trong phần Can you read? Nhắc học sinh không chép lại những từ chức năng

(function words) trừ những từ có tần số xuất hiện cao như the. Nhắc học sinh viết những

chữ b, h, và t quay đầu lên, còn p quay đầu xuống. Học sinh phải chép đầy đủ các phiếu

trắng, mỗi phiếu một từ. Bài tập này có hạn chế thời gian. Khi hết giờ học sinh còn bao

nhiêu phiếu thì phải mang về nhà chép tiếp, coi đó là bài tập ở nhà. Học sinh phải ghi tên

mình vào phía sau tờ phiếu. Số phiếu này cộng thêm vào số phiếu đã viết trong Unit 1.

2. Back-to-back Pictures (xem trang 15) Luyện đôi: học sinh ngồi tựa lưng vào nhau.

Hướng dẫn học sinh vẽ một số tranh đơn giản. Lấy tranh trong phần Can you read? Để

làm mẫu, nhưng đổi màu hoặc đổi giới từ. T: Draw a big (green) bed. Draw Ted (by) the

bed. Sau đó S1 vẽ tranh và miêu tả cho S2 biết mình vẽ cái gì để S2 dựa vào lời miêu tả

ấy mà tái tạo lại tranh của S1. Sau khi xong, S1 và S2 so sánh tranh với nhau. Đổi vai,

luyện tiếp.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

16

A. Trace and connect (Tô chữ và nối)

Học sinh tô chữ trong bóng. Sau đó nối sợi dây bọn trẻ cầm trong tay với những từ có

cùng vần.

Đáp án:

Hen, pen, ten; pet, net, wet; red, bed, Ted

B. Circle and write (Khoanh tròn và viết)

Học sinh nhìn tranh, khoanh tròn những từ thích hợp bên trên mỗi câu. Sau đó viết những

từ khoanh tròn vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án

50

Ted is in the red bed.The ten pens are by the hen.The wet pet is in the net.

Page 69: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

The pet is wet.

There are ten pens.

Ted is in the bed.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 22 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2

LET’S LISTEN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Let’s Talk

a. Rock, Scissors, Paper. Đây là trò chơi giống như “oẳn tù tì” của học sinh Việt nam.

Trò chơi này tiến hành trong những nhóm ba học sinh. Khi giáo viên đếm đến ba học sinh

phải giơ hai ngón tay thành chữ V (biểu thị cái kéo), hoặc xòe tay (biểu thị tờ giấy), hoặc

nắm đấm (biểu thị hòn đá). Luật chơi như sau: kéo cắt được giấy, giấy bọc được đá, và đá

bẻ gẫy được kéo. Trò chơi liên tục cho đến khi hai học sinh đầu tiên bị loại ra. Hai học

sinh này phải đóng vai giao tiếp thể hiện trạng thái của mình.

S1: Hi, (Kate). What’s the matter?

S2: I’m sick.

S1: That’s too bad. Get better soon!

Trò chơi lại tiếp tục. Hai học sinh bị loại lại phải đóng vai hội thoại, nhưng thay thế trạng

thái. Sau đó đổi vai cho nhau.

b. Charades (xem trang 13). Tiến hành trò chơi như hướng dẫn trong Let’s Learn Some

More Extension 2. Học sinh thể hiện trạng thái của mình như trong Let’s Talk. Giáo viên

có thể khích lệ học sinh bằng cách công bố sẽ có giải thưởng (kẹo, tẩy, v.v…) cho ai thể

hiện hay nhất. Khi trò chơi kết thúc, hỏi ý kiến lớp xem ai là người xứng đáng được

thưởng.

51

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: một vài giải thưởng nhỏ, ví dụ: cái kẹo hoặc cục tẩy. Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 151 – 171 (trạng thái và nghề nghiệp), một mảnh vải, nam châm hoặc băng dính, máy và băng / CD

Page 70: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Let’s Learn

a. Memory Game. Gắn Phiếu Giáo viên 156-163 (nghề nghiệp) lên bảng hoặc lên tường.

Sau một phút, dùng vài che phiếu, đồng thời rút bớt một phiếu đi. Lật vải ra. Học sinh

đoán xem phiếu nào đã bị rút đi. Chơi như vậy vài lần.

b. Tic-Tac-Toe (xem trang 15) Dùng Phiếu Giáo viên 156-163 để gợi ý cho học sinh

(nghề nghiệp).

Đội nào đặt được câu hỏi và trả lời đúng thì đạt được một “X” hoặc “O” trên bảng (grid).

Ví dụ: Who is (she)? Is (he) a (farmer)?

3. Let’s Learn Some More

a. Chain Drill (xem trang 13) Dùng Phiếu Giáo viên 164-171 (nghề nghiệp). Giơ cao

phiếu 164 đặt câu hỏi. S1 trả lời, rồi hỏi một câu hỏi khác.

T: (giơ Phiếu Giáo viên 164) Who are they?

S1: They’re shopkeepers (giơ Phiếu Giáo viên 165) Who are they?

S2: They’re taxi drivers.

b. Guessing Game (xem trang 15) Chia lớp thành hai đội. Xếp Phiếu Giáo viên 164-171

(nghề nghiệp) úp mặt xuống bàn trước mặt học sinh. Một học sinh của Nhóm A (S1) rút

một phiếu nhưng không giơ cho lớp xem. Một học sinh của Nhóm B (S2) đặt câu hỏi, và

S1 (bạn cầm phiếu) trả lời. S2 tiếp tục hỏi cho đến khi đoán ra được nghề nghiệp. Sau đó

đổi vai, luyện tiếp.

S1 hỏi S2: Are they (shopkeepers)?

S1: No, they aren’t.

PRESENTATION (Giới thiệu)Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài ở

trang 17, Sách Học sinh. Đặt hai phiếu trong số Phiếu Giáo viên 156-163 (nghề nghiệp)

vào rãnh phấn trên bảng, hoặc dính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A

dưới phiếu thứ nhất, khoanh tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai.

Gọi một học sinh lên đứng cạnh phiếu, nhận diện một trong những phiếu đó T: She is a

(teacher). Học sinh chỉ vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi

làm lại các bước này cho đến khi học sinh hiểu cách chơi. Nếu giáo viên muốn sử dụng

hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau đó đi

thẳng vào bài tập trong phần Open your books (Mở sách), bước 2b.

52

Page 71: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 17 (Giáo viên mở sách trang 17)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện các nghề nghiệp trong bức

tranh.

2. Students open their books to page 17 (Học sinh mở sách trang 17)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh.

Đáp án:

1.b; 2.a; 3.a; 4.a; 5.a; 6.a; 7.a; 8.a

3. Use the page for further review (Dùng trang này để ôn tập thêm)

Luyện đôi: các đôi đặt câu hỏi – trả lời về những bức tranh.

EXTENSION (Mở rộng)1. File Grids (xem trang 13). Luyện đôi: dùng hai bộ Phiếu Học sinh 151-171 (trạng thái,

nghề nghiệp) cho các đôi luyện tập. Sắp xếp học sinh ngồi sao cho bạn này không nhìn

thấy phiếu/bảng (grid) của bạn kia. S1 xếp phiếu của mình vào bảng (grid). Sau đó S1

hướng dẫn S2 xếp phiếu vào bảng giống như của mình. S1: One. She’s a teacher. Two.

I’m tired.

2. Board Race (xem trang 13). Chia lớp thành từng đội. Xếp Phiếu Giáo viên 156-163

vào rãnh phấn trên bảng.T: There are (five) (cooks). S1 của các đội chạy đua lên bảng

viết số tương ứng vào phía trên Phiếu Giáo viên tương ứng.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập) Trang

17

53

She’s a nurse.They’re shopkeepers.Who’s he? He’s Mr. Hill. He’s a cook.Who’s she? She’s Sally. She’s a student.Who are they? They’re Mr. and Mrs. Lee. They’re teachers. Are they shopkeepers? No, they aren’t.Are they taxi drivers? Yes, they are.Is she a farmer? Yes, she is.

Page 72: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

A. Circle (Khoanh tròn)

Học sinh nhìn tranh và khoanh tròn đại từ tương ứng trong khung.

Đáp án

1. she; 2. they; 3.he; 4. they.

B. Check (Kiểm tra)

Học sinh kiểm tra lại những câu miêu tả tranh.

Đáp án:

He is hot.

She is tired.

C. Check, trace and write (Kiểm tra, tô và viết)

Học sinh tô chữ, kiểm tra lại từ chỉ nghề nghiệp trong tranh và điền từ vào chỗ trống

những từ chỉ nghề nghiệp đã kiểm tra để hoàn thành câu.

Đáp án:

He is a police officer.

She is a shopkeeper.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 23 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học

Xem Hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2

54

Page 73: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S REVIEW

(UNIT 1-2)

REVIEW (Ôn tập)1. Songs (Bài hát)

Chia lớp thành hai nhóm, hát bài “The Hi Song” và “The Good-bye Song.” Hai nhóm

luân phiên chào hỏi nhau.

Hát bài “What’s the matter?” Cả lớp hát và làm điệu bộ về trạng thái của mình.

2. Vocabulary (Từ vựng)

a. Beanbag Circle (xem trang 14). Học sinh ngồi hoặc đứng theo vòng tròn. S1 tung quả

bóng cho S2. S1: What’s the matter? S2: I’m (sad). Tiếp tục luyện cho đến khi tất cả học

sinh đã tham gia bài.

b. Concentration (xem trang 13). Dùng Phiếu Học sinh 16 (Book 1, đồ dùng trong lớp)

và 156-171 (nghề nghiệp). Học sinh khớp những từ số ít và số nhiều với nhau (student và

students).

3. Structures (Cấu trúc câu)

a. Picture Game (xem trang 14). Luyện đôi: xếp vào rãnh phấn trên bảng Phiếu Giáo viên

1-8 (Book 1, đồ dùng trong lớp). Cho mỗi đôi nhận một số sáp vẽ, bút chì hoặc bút vẽ và

giấy trắng. Gọi một học sinh trong mỗi đôi vẽ một bức tranh về đồ dùng trong lớp, dùng

55

Mẫu câu: Ôn tậpTừ vựng: Ôn tậpVật liệu: Phiếu Giáo viên 1-16 (Book 1, đồ dùng trong lớp) và 151-155 (trạng thái), Phiếu Học sinh 156-171 (nghề nghiệp), vài bộ xúc xắc, phiếu từ do học sinh tự làm lấy từ Unit 1-2, phong bì, vật dụng để vẽ, máy và băng/CD

Page 74: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

mẫu câu hỏi – trả lời What’s this/that? Hoặc Is this/that …?, còn học sinh kia phải đoán

xem đồ vật đó là đồ vật gì. Đổi vai, luyện tiếp.

S1: (vẽ một chiếc bút chì) What’s this/that?

S2: It’s a (pencil).

(vẽ một cái bàn) What’s this?

S1: Is it a desk?

S2: Yes, it is.

Mở rộng hoạt động, dùng Phiếu Giáo viên 9-16 (Book 1, đồ dùng trong lớp). Học sinh

hỏi và trả lời, sử dụng mẫu câu hỏi số nhiều.

b. Guessing Game (xem trang 15). Đặt Phiếu Học sinh 156-171 (nghề nghiệp) xuống

bàn. Học sinh lần lượt rút phiếu và trả lời câu hỏi.

S1: One or two?

S2: One

S1: He or she?

S2: She.

4. Reading (Đọc)

a. Chuẩn bị các bộ phiếu chữ cái để luyện. Có bao nhiêu bộ phiếu chữ cái thì chia lớp

thành bấy nhiêu nhóm. Yêu cầu các nhóm sắp xếp chữ cái theo đúng trật tự vần chữ cái.

b. Scrambled Sentences. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm 7-9 học sinh. Giao

cho mỗi nhóm một phong bì trong đó có phiếu từ của một câu trích từ Unit 1-2, Let’s

Read. Học sinh sắp xếp từ theo đúng trật tự thành một câu có nghĩa. Giáo viên đi quanh

lớp hỗ trợ, nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)A. Play a Game (Chơi trò chơi)

1. Học sinh mở sách trang 18. Giáo viên đặt câu hỏi về tất cả những bức tranh có trên

bảng trò chơi (game board) và yêu cầu học sinh trả lời.

T: Is (she) a (teacher)?

S1: Yes, (she) is.

T: Who (are) (they)?

S2: (They’re) (farmers).

Sau đó cả lớp ôn lại từ vựng bằng cách vừa chỉ vào tranh vừa đọc to từ đó lên.

56

Page 75: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Đáp án: a teacher, a student, a police officer, a cook, a taxi driver, a shopkeeper, nurses,

farmers, teachers, taxi drivers.

2. Luyện đôi. Học sinh dùng những vật đánh dấu riêng của mình (tiền xu, vòng, v.v…) để

di chuyển trên bảng trò chơi (game board). Cho mỗi đôi một con xúc xắc.

3. Play the Game (Chơi trò chơi). Học sinh lần lượt tung xúc xắc và dùng ngựa (hoặc

một vật như đồng xu, chiếc nhẫn kim loại…) đi số bước theo số xúc xắc tung được

(giống như trò chơi cá ngựa: tung xúc xắc, đi ngựa). Học sinh phải nhận diện được bức

tranh ở ô vuông (spaces) dừng ngựa. Những học sinh khá hơn có thể sử dụng mẫu câu hỏi

– trả lời với từ ghi trên các ô vuông của bảng trò chơi. S1: Is she a teacher? Trò chơi tiếp

tục đến khi có một học sinh về đích. (Nếu người chơi tung xúc xắc được con số cao hơn

số nước (ô vuông) còn lại thì người đó mất lượt).

Chơi xong, người thắng cuộc phải nhận diện các bức tranh. Các người khác lắng nghe và

hỗ trợ nếu cần.

B. Answer the question (Trả lời câu hỏi). Đọc câu hỏi số 1 ở cuối trang 18 cho học sinh

nghe. Cả lớp vừa nghe vừa chỉ vào từ tương ứng. Đọc câu trả lời bên dưới bức tranh. Học

sinh nhìn tranh trả lời câu hỏi.

C. Say and Act (Nói và Hành động)

Nhìn tranh ở đầu trang 19, chỉ vào bong bóng có lời đầu tiên và nói Good-bye, Scott. Chỉ

vào bong bóng không lời, gọi học sinh trả lời. (See you later). Tiếp tục làm như vậy để

dạy bức tranh thứ hai (trả lời: What’s the matter?) Luyện đôi: luyện đôi, luyện cả hai vai

của hội thoại.

D. Listen carefully (Nghe kỹ)

1. Nhìn tranh ở giữa trang 19. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn câu trả lời đúng.

E. Listen and read. Circle the word (Nghe và đọc. Khoanh tròn từ)

1. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa đọc thầm những câu sau đây:

57

1. What’s that? It’s a desk.2. Is that a kite? No, it isn’t.

1. This is a notebook.2. It is an apple.3. Those are pens.4. They are pens.

Page 76: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn từ nghe được.

3. Giáo viên kiểm tra câu hỏi của học sinh.

EXTENSION (Mở rộng)1. Charades (xem trang 13). Chia lớp thành từng đội. Dùng Phiếu Giáo viên 151-155

(trạng thái) để luyện.

2. Picture Game (xem trang 14). Chia lớp thành từng đôi, phân phối vật dụng để vẽ như

sáp vẽ, bút vẽ. giấy trắng, cho từng đôi. Học sinh vẽ đồ vật có liên quan đến nghề nghiệp

vào hai tờ giấy khác nhau (vẽ tranh giống nhau), ví dụ: phù hiệu cảnh sát, ô tô, bò, bánh,

bảng, nhiệt kế… Sau đó học sinh vẽ một hình người bên cạnh mỗi đồ vật. Học sinh lần

lượt đoán nội dung của bức vẽ. S1 giơ tờ giấy.

S2: Is it a (police officer)?

S1: Yes, it is.

S1 giơ tờ giấy thứ hai.

S2: Are they (police officers)?

S1: Yes, they are.

3. Show and Tell. Vẫn sử dụng những tranh vẽ của bài tập trên. Giáo viên hô to tên của

một nghề nghiệp. Những học sinh nào vẽ tên minh họa nghề đó thì lên bảng, xếp thành

một hàng, giơ tay của mình lên, và nói một câu về nghề nghiệp đó. Ví dụ:

S1: He’s a police officer.

S2: She’s a police officer.

S3: She’s a police officer.

Sau đó đồng thanh nói một câu ở dạng số nhiều.

Ss: They’re police officers.

Workbook Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) trang

18-19

A. Write (Viết)

Học sinh hoàn thành trò chơi ô chữ.

Đáp án:

58

Page 77: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

3. shopkeeper

1. police officer

4. cook

2. teacher

5. nurse

6. farmer

7. taxi driver

8. student

B. Circle and write (Khoanh tròn và viết)

Học sinh nhìn tranh và khoanh tròn đại từ thích hợp. Điền đại từ đó vào chỗ trống để

hoàn thành câu.

Đáp án

1. He is a cook.

2. They are nurses.

C. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh đọc câu hỏi và trả lời, tô chữ và hoàn thành câu.

Đáp án

2. What are those? Those are birds.

3. What is that? That is a car.

D. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh tô chữ và hoàn thành câu

Đáp án

2. He is sad

3. He is sick.

4. She is cold.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 24-25 để hỗ trợ bài học

Xem hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2

59

Page 78: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

UNIT 3LET’S TALK

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Gọi từng học sinh đứng dậy, tự đánh số thứ tự. Sau khi đã nói số của mình thì ngồi

xuống. Gọi học sinh đứng dậy lần nữa để đếm ngược: bắt đầu từ số cao đến số thấp.

2. Back-to-Back Number. Luyện đôi: phân phát giấy trắng và bút chì cho từng học sinh.

Các đôi ngồi tựa lưng vào nhau ôn lại số đếm từ 1 – 10 bằng cách đọc chính tả số nhau.

S1 nói một số, S2 viết vào giấy. Tiếp theo, S2 đọc một số mới cho S1. Tiếp tục luyện như

vậy cho đến khi cả hai đều đã viết được 4 hoặc 5 con số. Sau đó quay mặt lại, kiểm tra

lẫn nhau.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the vocabulary (Giới thiệu từ vựng)

a. Giáo viên giơ cao một điện thoại đồ chơi (hoặc ảnh), nói to từ telephone, cả lớp nhắc

lại vài lần.

b. Vẽ lên bảng một ngôi nhà đơn giản và một khu phố. Vẽ một biển tên phố: North. Vẽ số

16 vào cửa một ngôi nhà. Giáo viên chỉ vào một con số rồi chỉ vào tên phố nói address.

60

Mẫu câu: Where do you live? I live in (Hillsdale). What’s your address? It’s (16 North Street). What’s your telephone number? It’s (789-2043). Here your card.Từ vựng: address, telephone numberVật liệu: điện thoại đồ chơi (hoặc tranh điện thoại), rối, phiếu danh mục, kéo, danh bạ điện thoại của lớp, hoặc cây số điện thoại, tranh tường, máy và băng/CD

Page 79: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Cả lớp nhắc lại. Sau đó dùng từ ấy để hoàn thành câu minh họa cách dùng. T: The

address is 16 North Street.

2. Present the dialogue (Giới thiệu đoạn hội thoại)

a. Vẽ thêm một số ngôi nhà lên bảng cho ra vẻ một thành phố nhỏ. Bên trên bức tranh,

viết tên Hillsdale. Làm điệu bộ chỉ here, và nói This is (tên một thành phố). Rồi chỉ biển

tên và nói Hillsdale.

b. Dùng rối để làm mẫu phần đầu của đoạn hội thoại

Rối A: Where do you live?

Rối B: (Chỉ vào từ trên bảng) I live in (Hillsdale).

Nhắc lại vai của rối A. Giao cho học sinh rối B để luyện vai của rối B (đọc đồng thanh).

Đổi vai sau vài lần luyện, luyện tiếp.

c. Viết 16 North Street bên dưới ngôi nhà. Nhắc lại thủ pháp 2b để luyện phần thứ hai của

đoạn hội thoại.

Rối A: What's your address?

Rối B: (Chỉ vào địa chỉ) It’s 16 North Street.

Chú ý: để luyện số đếm 11-20, xem bảng số ở trang 175 của Sách Giáo viên, và trang

luyện số đếm (Number Practice) trong sách Workbook tương ứng.

d. Vẽ lên bảng một chiếc điện thoại đơn giản. Trên điện thoại viết số điện thoại 789-

2043. Sau đó nhắc lại thủ pháp 2b để giới thiệu đoạn thứ ba của hội thoại.

Rối A: What’s your telephone number?

Rối B: (Chỉ vào số điện thoại) It’s 789-2043.

e. Vẽ lên bảng một thẻ thư viện hoặc cho học sinh xem một thẻ thư viện thật. Nhắc lại thủ

pháp 2b để giới thiệu đoạn cuối của hội thoại.

Rối A: Here’s your card.

Rối B: Thank you.

3. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành từng nhóm và luyện phần đầu của đoạn hội thoại hai lần, mỗi học sinh

được luyện cả hai vai.

Nhắc lại thủ pháp này để luyện các phần khác của đoạn hội thoại, sử dụng thông tin trên

bảng. Học sinh vừa nói vừa chỉ vào tên thành phố, địa chỉ và số điện thoại.

61

Page 80: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

b. Yêu cầu học sinh viết vào một mẩu giấy số điện thoại và địa chỉ của nhà mình bằng

tiếng Anh. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

c. Chain Drill (xem trang 12). Luyện đoạn hội thoại. Giáo viên hỏi, học sinh trả lời, sử

dụng những thông tin đã viết vào giấy ở trên.

T: Where do you live?

S1: I live in (Hillsdale).

S1: Where do you live?

S2: I live in (Seattle).

Đối với lớp đông, chia thành từng nhóm nhỏ, các nhóm luyện cùng một lúc.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Giáo viên mở sách trang 20

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào sách trên giá, người

phụ nữ, và máy tính. Yêu cầu cả lớp nhận diện Jenny.

2. Học sinh mở sách trang 20

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contractions on page 20 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút

gọn trang 20)

a. Viết mẫu câu lên bảng và chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc to câu hỏi và câu trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Cả lớp nhắc lại.

4. Practice (Luyện tập)

62

Librarian: Where do you live, Jenny?Jenny: I live in Hillsdale.Librarian: What's your address?Jenny: It’s 16 North Street.Librarian: What's your telephone number?Jenny: It’s 789-2043Librarian: Here’s your card.Jenny: Thank you.

Where do you live? I live in Hillsdale.

Page 81: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Luyện đôi: học sinh đóng các vai trong đoạn hội thoại, dùng những thông tin cá nhân ở

trên. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)1. Học sinh đóng vai giao tiếp sử dụng thẻ thư viện. Học sinh phải tự làm thẻ thư viện,

cắt từ phiếu mục lục ra. Luyện đôi: học sinh lần lượt đóng vai nhân viên thư viện, hỏi và

trả lời theo đoạn hội thoại ở trên. Mặc dù học sinh chưa có thể viết tên của mình vào

phiếu, nhưng ít nhất cũng có thể viết con số vào phiếu.

2. Tạo ra một danh bạ điện thoại của lớp, hoặc một cây ghi số điện thoại (telephone tree).

Phát cho học sinh tờ khai. Đối với những học sinh chưa làm bao giờ, giáo viên viết hộ

những thông tin cá nhân của học sinh vào tờ khai. Đối với học sinh đã biết khai thì nhận

tờ khai để tự làm, với sự giúp đỡ của giáo viên.

3. Worksheet Activity. Photo worksheet “Member Card” ở cuối quyển sách này để

luyện thêm.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

20.

Trace and write (Tô và viết)

Học sinh đọc và tô chữ. Sau đó hoàn thành câu, dùng thông tin trên thẻ thư viện của Kate.

Đáp án:

Where do you live, Kate?

I live in Hillsdale.

What's your address?

It’s 15 Main Street.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 26 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2.

63

Page 82: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S SING

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Hát và làm điệu bộ bài “What’s the mater?” trong hai nhóm. Đổi vai, luyện tiếp.

2. Trong vòng 2 phút học sinh hỏi số điện thoại của bạn mình, càng hỏi được nhiều càng

tốt. Viết những số điện thoại đó vào giấy. Học sinh phải hỏi lại từng số điện thoại để

kiểm tra xem có đúng không. S1: What’s your telephone number? S2: It’s 555-0367. S1:

555-0367? S2: Yes. Học sinh giữ lại danh sách này để chơi tiếp trong phần Extension.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Introduce the vocabulary (Giới thiệu từ vựng). Gọi một học sinh nam, một học sinh

nữ lên trước lớp, mang theo sách của mình. Giáo viên đứng cạnh hai học sinh này, tay

cầm sách. Giáo viên chỉ vào ngực mình rồi chỉ vào học sinh, nói câu sau đây. Nhấn mạnh

vào đại từ.

T: (chỉ vào quyển sách và chỉ ngực mình) This is my book.

(Chỉ vào quyển sách của học sinh nữ rồi chỉ vào học sinh nữ đó) That’s her book.

(Chỉ vào quyển sách của học sinh nam rồi chỉ vào học sinh nam đó) That’s his book.

64

Mẫu câu: That’s (my) telephone number.Từ vựng: his, herVật liệu: rối, tranh tường, máy và băng/CD

Page 83: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Present the new pattern (Giới thiệu mẫu câu mới)

a. Vẽ lên bảng một chiếc điện thoại đơn giản với số 123-4456 ở bên dưới. Dùng rối để

làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A: What’s your telephone number?

Rối B: (chỉ vào số điện thoại) It’s 123-4456

T: (chỉ vào ngực mình) That’s my telephone number.

Giáo viên nhắc lại vai Rối A, gợi ý vai Rối B cho học sinh. Học sinh đồng thanh nhắc lại

vai Rối B. Đổi vai sau vài lần luyện, luyện tiếp.

b. Hỏi hai học sinh (một nam, một nữ) số điện thoại. Viết hai số diện thoại đó lên bảng.

Chỉ vào một số điện thoại, rồi chỉ vào học sinh có số điện thoại ấy, rồi làm mẫu mẫu câu

T: That’s (his) telephone number. Cả lớp nhắc lại vài lần.

c. Chain Drill (xem trang 12). Luyện theo đoạn hội thoại sau đây

T nói với S1: What’s your telephone number?

S1: It’s (242-4668)

S1 nói với S2: What’s your telephone number?

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 21 (Giáo viên mở sách trang 21)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Miêu tả tranh và bài hát.

2. Students open their book to page 21 (Học sinh mở sách trang 21)

a. Mở băng bài “The Hi Song.” Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào nhân vật trong sách.

65

What’s your telephone number?What’s your telephone number?What’s your telephone number?123-4456That’s my telephone number.

What’s his telephone number?What’s his telephone number?What’s his telephone number?655-4321That’s his telephone number.What’s her telephone number?

What’s her telephone number? What’s her telephone number?242-4668That’s her telephone number.

Page 84: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

b. Tập đọc lời của các bài hát (không có nhạc). Học sinh nhắc lại từng câu.

c. Hát lời của bài hát, không mở băng. Học sinh nhắc lại. Giáo viên dùng điệu bộ để nhấn

mạnh nghĩa của từng câu.

d. Mở băng. Học sinh hát theo băng.

3. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành ba hàng. Cả lớp hát những câu hỏi trong bài hát. Giáo viên chỉ vào một

hàng của học sinh. Hàng đó nhanh chóng đứng dậy hát câu trả lời rồi ngồi xuống. Tiếp

tục luyện cho đến khi tất cả các hàng đều tham gia bài hát.

EXTENSION (Mở rộng)1. Telephones. Chia học sinh thành hai hàng có số lượng bằng nhau. (Nếu lớp lẻ, phân

công cho một học sinh nhận câu trả lời của người đang đứng cuối hàng, giao cho giáo

viên và công bố người thắng cuộc, không đứng vào hàng nào). Giáo viên nói thầm một số

điện thoại vào tai những học sinh đứng đầu mỗi hàng. Học sinh này truyền số điện thoại

ấy cho bạn đứng sau mình. Cứ như vậy tiếp tục cho đến bạn cuối cùng. Bạn này phải viết

số điện thoại ấy vào một mẩu giấy, rồi chạy lên đưa cho giáo viên. Hàng nào làm nhanh

nhất và chính xác thì thắng cuộc. Chơi như vậy vài lần. Để làm cho trò chơi khó dần lên,

giáo viên kéo dài số điện thoại bằng cách thêm các mã vùng.

2. Back-to-back Dictation. Sử dụng lại danh bạ điện thoại (Warm up and Review 2).

Luyện đôi: học sinh ngồi tựa lưng vào nhau, lần lượt đọc năm số điện thoại. Một người

đọc một người chép. Sau khi xong quay mặt lại nhau, so sánh kết quả.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook Trang 21

A. Connect and write (Nối và viết)

Học sinh dò theo đường dây để xác định số điện thoại nào là của ai. Sau đó trả lời câu

hỏi, viết số điện thoại vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:

It is 414-9051

It is 299-7259

It is 796-3925

66

Page 85: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

B. WRITE (Viết)

Học sinh viết một câu, thông báo số điện thoại của nhà mình.

Đáp án: (đáp án sẽ khác nhau, ví dụ my telephone number is 873-0042)

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 12: “The Telephone Number” Nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 27 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2

LET’S LEARN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Hát bài “The telephone number song.” Giáo viên viết lên bảng số điện thoại có trong

bài hát, trước khi bắt đầu hát. Khi học sinh hát đến số điện thoại nào thì giáo viên chỉ vào

số đó trên bảng.

2. Chia lớp thành từng nhóm ba học sinh. Mỗi học sinh nhận một phiếu trong bộ Phiếu

Học sinh 53-59 (Book 1, thành viên gia đình). Từng học sinh giới thiệu thành viên gia

đình mình với bạn luyện. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

S1: This is my (mother)

S2: Nice to meet you.

S3: Nice to meet you, too.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

67

Mẫu câu: This is my house. This is the (bedroom). Where’s the (bed)? It’s in the (bedroom). Is the (lamp) in the (bedroom)? Yes, it is. No, it isn’t.Vật liệu: con rối, Phiếu Học sinh 53-59 (Book 1, thành viên gia đình), Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 172-176 (phòng), và 177-186 (đồ dùng trong nhà), tranh tường, máy và băng/CD

Page 86: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới). Dùng Phiếu Giáo viên 172-176

để giới thiệu các phòng trong nhà. Mỗi lần giơ một Phiếu Giáo viên và nói từ trong phiếu

hai lần. Cả lớp nhắc lại vài lần theo tốc độ nói tự nhiên.

2. Present the structure (Giới thiệu cấu trúc câu)

a. Xếp vào rãnh phấn trên bảng Phiếu Giáo viên 175 (phòng ngủ: bedroom). Làm mẫu

mẫu câu T: This is the bedroom. Học sinh đồng thanh nhắc lại vài lần. Nhắc lại thủ pháp

này để dạy tên các phòng còn lại.

b. Học sinh chuyền tay nhau các Phiếu Giáo viên 172-176. Học sinh nào nhận được phiếu

phải đọc to tên phòng ghi trong phiếu trước khi đưa cho học sinh khác.

3. Introduce the new vocabulary. Present the Wh- question-and-answer pattern

(Giới thiệu từ mới và mẫu câu hỏi – trả lời Wh-)

a. Dùng Phiếu Giáo viên 177-186 để giới thiệu tên các đồ dùng trong nhà. Mỗi lần giơ

cao một phiếu, nói tên đồ dùng (tranh/từ) trong phiếu đó hai lần. Cả lớp nhắc lại vài lần

với tốc độ nói bình thường.

b. Vẽ lên bảng năm ô vuông to, coi như năm phòng trong nhà. Đánh ký hiệu từng phòng,

sau đó đính Phiếu Giáo viên 172 – 176 (các phòng) lên bảng. Gắn Phiếu Học sinh 177 –

186 (đồ dùng trong nhà) lên bảng, vào các “phòng” tương ứng. Dùng rối để làm mẫu mẫu

câu hỏi – trả lời với Wh-

Rối A: Where’s the bed?

Rối B: It’s in the bedroom.

c. The Topsy – Turvy House. Vẫn giữ các ô vuông (“phòng”) với Phiếu Học sinh 177-

186 trong các ô đó ở trên bảng, như trên. Gọi một số học sinh xung phong lên bảng, di

68

Cultural Tip: Trong một ngôi nhà hai tầng, phòng ăn và phòng khách thường ở tầng một hoặc tầng chính, gần bếp. (Các) phòng ngủ và (các) phòng tắm thường ở trên gác.

Tip:Đối với lớp đông học sinh, dùng nhiều bộ Phiếu Học sinh 172-176 để luyện. Chia học sinh thành từng hàng, phát phiếu cho học sinh ở đầu mỗi hàng. Như vậy các hàng cùng luyện một lúc.

Page 87: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

chuyển các Phiếu Học sinh (đồ dùng trong nhà) từ phòng nọ sang phòng kia, ví dụ để bồn

tắm (bathtub) trong phòng ngủ, bếp nấu (stove) trong phòng tắm … Bắt đầu trò chơi.

d. Chain Drill (xem trang 13)

S1: Where’s the (bathtub)?

S2: It’s in the (bedroom). Where’s the stove?

S1: It’s in the (living room), etc.

4. Present the Yes/No question – and – answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi và

trả lời Yes/No)

Dùng ngôi nhà đã vẽ ở bước 3c ở trên, sắp xếp lại đồ vật: một số đồ vật ở đúng phòng,

một số đồ ở sai phòng. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời Yes/No

Rối A: Is the (bathtub) in the (bathroom)?

Rối B: No, it isn’t.

Rối A: Is the (bathroom) in the (bedroom)?

Rối B: Yes, it is.

Chia lớp thành hai nhóm. Nhắc lại mẫu chỉ đồ dùng trong nhà ở mỗi phòng. Đổi vai sau

vài lần luyện, luyện tiếp.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 22 (Giáo viên mở sách trang 22)

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Giáo viên chỉ vào tranh, học sinh

nhận diện từ.

2. Students open their books to page 22 (Học sinh mở sách trang 22)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh trong sách.

b. Mở lại băng. Cả lớp nhắc lại.

3. Vocabulary (Từ vựng) (Trang 22)

Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 22.

4. Vocabulary (Từ vựng) (Trang 23)

Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 23.

69

Jenny: This is my house. This is the bedroom.

Bedroom, kitchen; dining room; living room, bathroom

Page 88: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

5. Ask and answer (Hỏi và trả lời)

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Đọc to câu hỏi và câu trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

Where is = Where’s

It is = It’s

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng: đầy đủ và rút gọn. Vừa đọc vừa chỉ vào bảng.

c. Mở băng. Học sinh vừa nghe câu hỏi – trả lời vừa chỉ vào tranh.

d. Mở lại băng. Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A nhắc lại câu hỏi, nhóm B nhắc lại câu

trả lời. Đổi vai sau vài lần luyện, luyện tiếp.

e. Luyện đôi, dùng tranh trang 23 làm gợi ý.

6. Yes or No?

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

b. Dùng thủ pháp 5a và 5b ở trên để luyện mẫu câu và dạng rút gọn: is not = isn’t

c. Mở băng. Học sinh vừa nghe câu hỏi – trả lời vừa chỉ vào tranh trang 23.

70

1. bed; 2. bathtub; 3. sofa; 4. stove; 5. lamp; 6.sink; 7. toilet; 8. TV; 9. refrigerator; 10. telephone.

Where’s the bed? It’s in the bedroom.

Where’s the bed? It’s in the bedroom.Where’s the bathtub? It’s in the bathroom.Where’s the sofa? It’s in the living room.Where’s the stove? It’s in the kitchen.Where’s the lamp? It’s in the kitchen.Where’s the sink? It’s in the bathroom.Where’s the toilet? It’s in the bathroom.Where’s the TV? It’s in the living room.Where’s the refrigerator? It’s in the kitchen.Where’s the telephone? It’s in the living room.

Is the desk in the bedroom? Yes, it is. No, it isn’t.

Page 89: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

d. Dùng lại thủ pháp 5d và 5e ở trên.

EXTENSION (Mở rộng)1. Chia lớp thành các nhóm. Mỗi nhóm ngồi quanh một bàn. Người dẫn (leader) của mỗi

nhóm đặt ngửa Phiếu Học sinh 172 – 176 (phòng) lên bàn và chia Phiếu Học sinh 177 –

186 (đồ dùng trong nhà) cho các thành viên trong nhóm. Các thành viên đặt câu hỏi Wh-

cho mỗi phiếu. S1 bảo thành viên đó đặt phiếu vào “phòng” nào. S2: Where’s the

(telephone)? S1: It’s in the (kitchen). Học sinh lần lượt làm như vậy cho đến khi tất cả

các “đồ dùng trong nhà” đều được đưa vào các “phòng.” Chơi vài lần đổi vai cho người

dẫn, luyện tiếp.

2. Draw and Tell. Luyện đôi. Mỗi học sinh phải vẽ một sơ đồ nhà Topsy – Turvy House

(xem Presentation 3c ở trên). Bạn luyện này miêu tả ngôi nhà của mình cho bạn luyện kia

nghe. Người nghe vẽ sơ đồ ngôi nhà đó vào một tờ giấy S1: The refrigerator is in the

bedroom. Sau khi xong, hai bạn luyện so sánh tranh vẽ, rồi đổi vai, luyện tiếp.

Học sinh vẽ sơ đồ đơn giản về nhà của mình. Vẽ cả những đồ dùng trong nhà. Vẽ xong tự

miêu tả nhà mình (theo tranh vẽ) cho bạn luyện nghe.

S1: This is my house. This is (the living room). The (TV) is in (the living room).

WorkbookChuẩn bị sẵn cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 22-23

A. Write

Học sinh viết tên từng phòng, chọn từ ở trong khung đầu trang sách

Đáp án:

1. bedroom; 2. dining room; 3. kitchen; 4. living room; 5. bathroom

B. Trace and write

Học sinh đọc những câu trên, tô chữ. Sau đó hoàn thiện những câu trả lời sau đây.

Đáp án

It is in the bedroom.

71

Is the desk in the bedroom? Yes, it is.Is the stove in the bathroom? No, it isn’t.Is the bed in the kitchen? No, it isn’t.Is the telephone in the living room? Yes, it is.Is the table in the dining room? Yes, it is.

Page 90: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

It is in the bathroom.

It is in the bathroom./kitchen.

Yes, it is.

No, it is not.

No, it is not.

Yes, it is.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp điệu để bổ trợ cho bài học

Trang 13: “Where’s the bed?” Bài tập đọc theo nhịp này luyện mẫu câu hỏi Wh- và

Yes/No và ôn lại từ vựng đã học.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 28-29 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên (Teacher’s Notes) trong Grammar and Listening Activity

Book 2

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Walk and Talk (xem trang 16). Gọi học sinh xung phong đặt một loạt các Phiếu Học

sinh 172 – 186 (phòng, đồ dùng trong phòng) ở nhiều vị trí xung quanh lớp học. Luyện

đôi: các đôi đi quanh phòng hỏi nhau: What’s this? Và What’s that? Dùng kèm theo điệu

bộ.

S1: What’s this?

S2: It’s a sink.

S1: Where’s the sink?

S2: It’s in the kitchen. What’s that?

72

Mẫu câu: There is a (lamp next to sofa). There are (lamps behind the sofa). Is there a (lamp next to the sofa)? Yes, there are. No, there aren’t.Từ vựng: next to, in front of, behindVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 172 – 189 (phòng, đồ dùng trong nhà), đồ dùng trong lớp, túi, sách, bóng, bút màu, tranh tường, máy và băng/CD

Page 91: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

S1: It’s a toilet. Etc.

2. Ôn tập giới từ in, on, under, by, dùng đồ dùng trong lớp học để luyện. Chỉ vào các đồ

vật ở các vị trí khác nhau, dựng câu có giới từ chỉ vị trí đó. Cả lớp nhắc lại.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Introduction the prepositions (Giới thiệu giới từ)

a. Dùng một chiếc túi và một quyển sách để giới thiệu next to. Đặt quyển sách bên cạnh

chiếc túi (để chạm vào nhau). Chỉ vào đồ vật để học sinh nhận biết vị trí, rồi giáo viên nói

một câu, nhấn mạnh vào giới từ T: The book is next to the bag. Cả lớp nhắc lại vài lần với

tốc độ nói tự nhiên.

b. Nhắc lại thủ pháp 1a ở trên để dạy in front of và behind, đặt đồ vật ở những vị trí thích

hợp.

c. Substitution Drill (xem trang 12). Dùng thêm các đồ vật khác trong lớp để tiến hành

bài tập thay thế.

2. Present the There is / There are structures (Giới thiệu cấu trúc There is/There

are)

a. Giáo viên chỉ vào quyển sách và cái túi, làm mẫu cấu trúc tương tự.

T: There’s a book next to the bag.

Học sinh đồng thanh nhắc lại vài lần.

b. Để lại chiếc túi trên bàn. Đặt một quyển vở đằng trước túi. T: There’s a notebook in

front of the bag. Gọi từng học sinh đứng dậy nhắc lại câu này.

c. Vẫn để chiếc túi trên bàn. Đặt hai quyển sách cạnh túi. T: There are books next to the

bag. Gọi từng học sinh nhắc lại câu này.

d. Substitution Drill (xem trang 12). Gọi một số học sinh xung phong. Cho mỗi học sinh

nhận một bút viết bảng và một đồ vật khác nữa. Học sinh phải sắp xếp những đồ vật này

để minh họa next to, in front of, behind. Sau đó giáo viên chỉ vào những đồ vật ấy, cả lớp

nói câu tương ứng.

T: (red marker)

Ss: There is a (red marker) in front of the (cassette).

73

Vocabulary Tip:Giới từ by và next to có thể dùng thay thế cho nhau được. Tuy nhiên by được dùng rộng rãi hơn next to.

Page 92: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Ss: There is a (blue marker) behind the (cup). Etc.

3. Present the Yes/No question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời

Yes/No)

a. Bỏ bớt một quyển sách ra khỏi bàn. Như vậy trên bàn chỉ còn một quyển sách và một

chiếc túi. Giáo viên làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời Yes/No, số ít.

T: Is there a ruler next to the bag? No, there isn’t

T: Is there a book next to the bag? Yes, there is.

Học sinh đồng thanh nhắc lại. Giáo viên vừa chỉ vào những vật còn lại vừa tiếp tục đặt

câu hỏi.

T: Is there a chair in front of the table?

Ss: Yes, there is.

b. Dùng hai quyển sách và một chiếc túi để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời, số nhiều.

T: Are there rulers next to the bag? No, there aren’t.

T: Are there books next to the bag? Yes, there are.

Học sinh đồng thanh nhắc lại. Tiếp tục luyện như vậy với các đồ vật khác.

4. Practice both structures (Thực hành cả hai cấu trúc)

a. Yêu cầu học sinh cho một số đồ dùng học tập vào cặp. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ.

Học sinh lấy từng đồ vật ra khỏi cặp sách, đặt lên bàn. S1: There’s an eraser on the desk.

S2 bỏ thêm ra một hoặc vài đồ dùng. S2: There are two pencils next to the eraser. Tiếp

tục luyện. Khuyến khích học sinh sử dụng in, on, under, by trong câu của mình.

b. Học sinh lần lượt đặt câu hỏi về vị trí của những đồ vật trên bàn. S1: Is there an eraser

under the notebook? S2: Yes, there is/No, there isn’t. S2: Are there pencils next to the

notebook? S3: Yes, there are/No, there aren’t.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 24 (Giáo viên mở sách trang 24)

Giơ trang 24 hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào tranh, cả lớp nhận diện đồ

vật.

2. Students open their books to page 24 (Học sinh mở sách trang 24)

Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

74

Next toIn front ofBehindThere is a lamp next to the sofa.There is a lamp behind the sofa.

Page 93: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Mở lại băng. Dừng lại ở từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Practice (Luyện tập)

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Đọc to câu này vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Viết dạng đầy đủ và dạng rút gọn lên bảng

There is = There’s

Học sinh luyện đọc cả hai dạng There is và There’s. Giáo viên chỉ vào bảng trong khi học

sinh đọc.

c. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 24

4. Practice (Luyện tập)

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

b. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh vừa nói về những hoạt động ở đầu

trang 25.

75

There’s a chair next to the table.

1. There’s a chair next to the table.2. There’s a TV in front of the chair.3. There’s a lamp behind the sofa.4. There’s telephone in front of the lamp.5. There’s a stove next to the sink.6. There’s a table behind the sofa.7. There’s a lamp next to the bed.8. There’s a table in front of the refrigerator.

There are books under the bed.

1. There are books under the bed.2. There are balls in the bathtub.3. There are chairs in front of the table.4. There ae lamps next to the sofa.5. Ther are bags on the table.6. There are pencils behind the phone.

Page 94: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

c. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. Học sinh lần lượt dựng câu về những đồ vật trong sáu

bức tranh.

5. Yes or No?

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc to những câu trên vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào tranh. Cả lớp nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn, viết lên bảng

Is not = isn’t

Are not = aren’t

Học sinh luyện is not, isn’t, are not, aren’t. Trong khi học sinh đọc giáo viên chỉ vào

bảng.

c. Mở băng đoạn tiếp theo. Học sinh nghe và chỉ vào tranh.

Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trang 25.

EXTENSION (Mở rộng)1. Walk and Talk (xem trang 16). Yêu cầu học sinh che mắt lại. Nếu có thể được, yêu

cầu học sinh ra khỏi lớp vài phút. Thay đổi vị trí của một số đồ dùng trong lớp học (kể cả

bàn ghế). Cho phép học sinh mở mắt ra, hoặc trở lại lớp học, đi quanh lớp theo từng đôi.

Học sinh phải quan sát và miêu tả vị trí mới của những vật dụng bị đổi chỗ S1: There’s a

lamp by the window. S2: There are two chairs behind the desks.

2. Back-to-Back Pictures (xem trang 15). Luyện đôi. Học sinh lần lượt miêu tả phòng

ngủ của mình cho nhau nghe. Khi học sinh này miêu tả thì học sinh kia vẽ tranh theo lời

miêu tả ấy. Hai em thảo luận để xếp đồ đạc vào “phòng.”

76

Is there a lamp on the table?Yes, there is. No, there isn’t.Are there cats next to the chair?Yes, there are. No, there aren’t.

Is there a lamp on the table? No, there isn’t.Are there cats next to the chair?Yes, there are. Are there eggs in the refrigerator? No, there aren’t.Is there a table behind the sofa?Yes, there is.

Page 95: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

S1: This is the bedroom. There is a bed by the window. There is a lamp next to the bed.

Etc.

3. Worksheet Activity

Phô tô lại trang bài tập “The strange house” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 24 – 25

A. Trace (Tô chữ)

Học sinh tô các giới từ bên dưới tranh.

B. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh nhìn tranh, tô các động từ và hoàn thành các câu sử dụng giới từ đúng.

Đáp án:

1. There is a cat behind the sofa.

2. There is a table in front of the sofa.

3. There are flowers on the table.

C. Check and write (Kiểm tra và viết)

Học sinh nhìn vào tranh và kiểm tra hoặc viết câu trả lời đúng cho câu hỏi.

Đáp án

1. Is there a window behind the bed? No, there is not.

2. Are there cats in the bed? No, there are not.

3. Is there a door next to the bed? Yes, there is.

4. Are there begs under the bed? Yes, there are.

5. Is there a lamp on the table? Yes, there is.

6. Are there books in front of the bed? No, there are not.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc nhiều bài tập đọc theo nhịp sau để hỗ trợ bài học.

Trang 14: “There’s a lamp on the big blue table.” Bài tập đọc theo nhịp này luyện nhóm

giới từ (prepositional phrases).

Trang 15: “Are there books in the bathtub?” Bài tập đọc theo nhịp này luyện dạng số ít và

số nhiều của mẫu câu hỏi – trả lời Yes/No.

77

Page 96: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Trang 16: “Where do you live?” Bài tập đọc theo nhịp này luyện từ vựng và cấu trúc phối

hợp với việc miêu tả vị trí, địa chỉ và cách dùng giới từ.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 30-31 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2

LET’S READ

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Dùng một bộ phiếu từ do học sinh làm ở Unit 2. Giơ lướt qua cho cả lớp đọc từng

phiếu. Trộn phiếu. Giáo viên giơ từng phiếu gọi học sinh đứng dậy đọc. Đối với lớp

đông, gọi từng hàng học sinh đọc.

2. Viết lên bảng một câu lấy từ trang 16 của Sách học sinh, nhưng bỏ bớt một từ trong

câu đó. Học sinh phải phát hiện từ đó và điền vào câu để hoàn thành câu. Ví dụ, Ted is in

the red bed. Cứ tiến hành như vậy với một số câu khác. Đối với học sinh khá hơn, cho

phép dùng bất cứ một từ nào tận cùng bằng –ed để điền vào chỗ trống, miễn là thích hợp

về nghĩa.

78

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: fin, pin, thin, hit, pit, sit, big, fig, twigVật liệu: Đồ dùng thực, tranh cắt bào hoặc ảnh minh họa từ mới, phiếu từ do học sinh tự làm ở các bài học trước, phiếu từ do giáo viên tự làm, phiếu trắng để học sinh làm phiếu từ, phiếu trắng dùng cho những từ nghiêng, bóng, máy và băng/CD

Page 97: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

Dùng đồ vật thật, tranh cắt báo hoặc ảnh chụp để giới thiệu từ mới. Giáo viên giơ cao đồ

vật hoặc tranh, nói từ tương ứng hai lần. Học sinh nhắc lại.

2. Introduce the –in word family (Giới thiệu nhóm từ có đuôi –in)

a. Viết –in lên bảng. Đọc to vần –in, vừa đọc vừa di ngón tay bên dưới, dọc theo hai chữ

đó. Học sinh đồng thanh nhắc lại vài lần.

b. Viết chữ f bên cạnh –in (fin). Chỉ vào chữ f rồi nhanh chóng di ngón tay sang –in. Vừa

chỉ vừa đọc từ này vài lần T: fin, fin, fin. Học sinh nhắc lại. Sau đó cho học sinh mở sách

trang 26, chỉ vào bức tranh fin. Học sinh nhắc lại từ này.

c. Bên dưới từ fin ở trên bảng, lại viết –in. Gọi học sinh phát âm –in. Viết chữ p bên cạnh

–in (pin). Chỉ vào chữ p rồi nhanh chóng di ngón tay sang –in. Vừa chỉ vừa đọc từ này

vài lần T: pin, pin, pin. Học sinh nhắc lại. Sau đó học sinh mở sách trang 26, chỉ vào bức

tranh pin. Học sinh nhắc lại từ này.

d. Bên dưới từ pin trên bảng, lại viết –in. Gọi học sinh phát âm –in. Viết chữ th bên cạnh

–in (thin). Nhắc lại bước 2b ở trên.

3. Practice (Luyện tập)

Read the words. Dùng phiếu từ do giáo viên làm để dạy fin, pin, thin. Giơ cao phiếu từ,

không theo một trật tự nhất định nào. Chỉ vào từ, học sinh đồng thanh đọc to từ đó.

4. Introduce the –it and –ig word families (Giới thiệu nhóm từ có đuôi –it và –ig)

a. Dùng thủ pháp 2 và 3 ở trên để giới thiệu những từ tận cùng bằng –it và –ig.

b. Repetition Drill (xem trang 12). Xóa bảng. Học sinh gấp sách. Dùng phiếu từ do giáo

viên làm để dạy những từ tận cùng bằng –in, -it, và –ig.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 26 (Giáo viên mở sách trang 26)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Giáo viên chỉ vào tranh và nói từ tương ứng. Học

sinh nhắc lại.

79

Pronunciation Tip:Đối với âm /th/, giáo viên đặt lưỡi giữa hai hàm răng, chỉ cho học sinh xem. Phát âm những từ thin, this, these, three. Học sinh bắt chước. (Nhắc học sinh cắn nhẹ đầu lưỡi khi phát âm này).

Page 98: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Students open their books to page 26 (Học sinh mở sách trang 26)

a. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào từ tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng từ cho học sinh nhắc lại.

c. Giáo viên nói to từng tự, không theo trật tự nào. Học sinh vừa nghe vừa chỉ.

d. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. S1 nói một số từ không theo trật tự nhất định nào. S2

nghe và chỉ. Đổi vai, luyện tiếp.

3. Can you read?

a. Giáo viên đặt câu hỏi về nhũng bức tranh ở cuối trang 26. Sử dụng những từ đã học, và

gợi ra từ mới. T: What’s this? Ss: It’s a pin. T: Where is the pin? Ss: The pin is in the thin

fin. Dùng những câu hỏi tương tự để luyện tiếp những bức tranh còn lại.

b. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa đọc theo. Học sinh có thể đọc nhỏ hoặc đọc to.

c. Luyện đôi: học sinh luyện đọc những câu trên.

EXTENSION (Mở rộng)1. Cho mỗi học sinh một số phiếu trắng. Trên mỗi phiếu học sinh phải chép lại một từ của

một câu trích trong Can you read? Nhắc học sinh không được chép đi chép lại những từ

trong những bài trước (ví dụ từ chức năng), trừ những từ có tần số xuất hiện cao như the.

Học sinh phải chép tất cả những từ của những câu trích. Nếu hết giờ vẫn chưa chép xong

thì phải mang về nhà làm tiếp, coi như bài tập ở nhà. Học sinh phải ghi tên mình vào phía

sau phiếu. Bộ phiếu này lưu giữ cùng với những phiếu đã làm trước đây.

2. Giáo viên hướng dẫn cách viết từ bóng. Gắn một phiếu trắng lên bảng. Viết những từ

an, in, the vào phiếu. Vẽ nét bóng. Tô màu vào nét bóng ấy. Học sinh làm theo vào phiếu

của mình. Học sinh dùng những phiếu từ đó để hỏi và đoán từ. Chú ý một số từ như is và

in có thể có bóng giống nhau, vì thế có thể chấp nhận trả lời giống nhau cho is và in.

80

-in: fin, pin, thin-it: hit, pit, sit-ig: big, fig, twig

The pin is in the thin fin.Hit the ball and sit in the pit.The fig is on the big twig.

Page 99: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

3. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Mỗi nhóm dùng những phiếu do học sinh tự làm theo

Unit 1-3 của mình. Thành viên của từng nhóm thảo luận với nhau để xếp lại những từ đó

thành những câu đúng như câu trích. Sau đó luyện đọc to những câu đó lên. Giáo viên đi

quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 26

A. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh đọc những từ trong vòng xích, rồi viết những từ thuộc cùng một họ (word

family) vào những vòng xích.

Đáp án:

Pin, fin, thin; sit, pit, hit; big, fig, twig

B. Circle and write (Khoanh tròn và viết)

Học sinh nhìn tranh và đọc. Sau đó học sinh khoanh tròn từ thích hợp bên trên mỗi câu,

điền từ đó vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án

This is my thin pin.

This is my big twig.

I can sit in the pit.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 32 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2

81

Page 100: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S LISTEN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Let’s Talk

a. Dialogue Musical Chairs (xem trang 16). Dùng bài hát “The telephone number song”

để chơi trò chơi này. Hai học sinh chậm chân không chiếm được chỗ ngồi phải đứng ra

luyện bài hội thoại trong Let’s Talk.

b. Memory Game. Mỗi lần gọi một vài học sinh xung phong nói số điện thoại của nhà

mình cho lớp nghe. Các bạn trong lớp ghi lại những số điện thoại ấy. Chú ý chỉ được ghi

sau khi một học sinh đã đọc xong số điện thoại. Không được ghi chạy theo từng số. Để

nâng cao độ khó của bài tập, yêu cầu học sinh đọc số điện thoại đọc nhanh hơn, nhưng

82

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 172 – 189 (phòng, đồ dùng trong nhà, giới từ chỉ vị trí, máy và băng/CD)

Page 101: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

vẫn phải rõ ràng. Sau khi kết thúc, những học sinh đọc số điện thoại viết số của mình lên

bảng theo trật tự đã đọc để cả lớp kiểm tra lại các ghi chú của mình.

2. Let’s Learn

Học sinh ghi vào phiếu trắng của mình từ Yes vào một mặt và từ No vào mặt kia. Xếp

Phiếu Giáo viên 172 – 176 (phòng) vào rãnh phấn trên bảng. Đặt câu hỏi Yes/No về vị trí

của các đồ đạc trong phòng. In the bathroom, is the sink next to the bathtub? In the living

room, is the telephone under the table? Is the bed in the kitchen? Học sinh phải giơ phiếu

Yes/No của mình lên coi như câu trả lời.

3. Let’s Learn Some More

a. Follow Directions. Học sinh đặt bút chì, hộp bút chì, tẩy, sách, và sáp màu lên bàn.

Giáo viên cũng có những đồ vật như thế trên bàn của mình. Dạy học sinh cách đặt các đồ

vật bên nhau theo những vị trí khác nhau. T: Put the pencil in front. Put the pencil case

behind it. Put two crayons on top of the pencil case. Put an eraser behind the pencil case

and put the book next to the pencil case. Sau khi làm xong, kiểm tra xem học sinh làm có

đúng không.

b. Chia lớp thành hai nhóm (hoặc bốn nhóm, nếu lớp đông). Nhóm A lên đứng trước lớp.

Mỗi học sinh nhóm A coi mình là một đồ dùng trong nhà. Học sinh nhóm B “kê đồ đạc”,

dùng giới từ in, by, under, in front of, behind. S1 trong nhóm B: There are two chairs

behind the sofa. Một học sinh nhóm A đứng làm “sofa.” Hai học sinh khác (chairs) chạy

ra đứng sau học sinh này. Đổi vai của hai nhóm với nhau, sắp xếp lại đồ đạc và luyện

tiếp.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)Nếu thấy cần, dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống

như bài học trong sách. Đặt Phiếu Giáo viên 172 – 176 (phòng) vào rãnh phấn trên bảng,

hoặc đính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất,

khoanh tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh

lên đứng cạnh phiếu. Nhận diện một trong những phiếu đó.

T: This is (the living room).

Học sinh chỉ vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các

bước này cho đến khi học sinh hiểu cách chơi.

83

Page 102: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những

câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open your books, bước 2b dưới

đây.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 27 (Giáo viên mở sách trang 27)

Giơ trang 27 cho học sinh xem. Học sinh phải nhận diện tất cả các phòng và vật dụng

trong phòng.

2. Students open their books to page 27 (Học sinh mở sách trang 27)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh

Đáp án:

1.a; 2.a; 3.a; 4.b; 5.a; 6.b; 7.a; 8.b

3. Use the page for further review (Sử dụng trang 27 để ôn tập thêm)

Luyện đôi: hỏi và trả lời nhau về bức tranh.

EXTENSION (Mở rộng)Học sinh lắng nghe và ghi con số nghe được trong đoạn câu chuyện. Giáo viên đọc đoạn

sau đây.

T: This is Ted. He is ten years old. He lives in Hillsdale. He lives at 17 North Street. He

is a student. His telephone number is 644-3351

Đọc câu chuyện này một lần với tốc độ nói tự nhiên. Đọc lại từng câu, dừng lại cho học

sinh ghi con số. Sau khi đọc lại lần thứ hai, học sinh so sánh bài ghi với nhau trong từng

đôi. Sau đó đọc lại câu chuyện một lần nữa. Kiểm tra lại kết quả một lần nữa.

84

1. This is the bedroom.2. This is the kitchen.3. There’s a sink in the kitchen.4. There are two chairs and a sofa in the living room.5. There’s a cat behind the chair.6. There are two tables next to the sofa.7. Is there a lamp next to the telephone?8. Are there chairs in front of the TV? No, there isn’t.

Page 103: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 27

A. Circle (Khoanh tròn)

Học sinh nhìn tranh, khoanh tròn giới từ chỉ vị trí của con mèo.

Đáp án:

1. in front of; 2. next to; 3. behind; 4. under

B. Match (Nối từ và đồ vật phù hợp)

Học sinh kẻ một đường nối từ vật với từ tương ứng.

Đáp án

Bathtub – bathroom

Toilet – bathroom

TV – living room

Stove – kitchen

Sink – bathroom or kitchen

Refrigerator – kitchen

Sofa – living room

Bed – bedroom

C. Write (Viết)

Học sinh nhìn tranh, hoàn thành câu.

Đáp án

The sink is in the kitchen.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 33 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 2

85

Page 104: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

UNIT 4LET’S TALK

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Substitution Drill (xem trang 12). Ôn tập giới từ. Học sinh chọn một số đồ dùng trong

lớp, đặt quanh trong lớp học. Giáo viên vờ như không thấy sách của mình đâu, hỏi, học

sinh trả lời. T : (nhìn quanh lớp) Where’s my book ? Ss : It’s under the bag.

86

Mẫu câu: What’s wrong? I can’t find my (book). Is it (in your bedroom)? I don’t know. Oh, here it is. It’s (under my bed).Từ vựng: findVật liệu: Tranh của quyển sách, băng, con rối, sách, Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 1-8 (Book 1, đồ dùng trong lớp) Phiếu Giáo viên 172, 175, 177 và 181 (đồ dùng trong nhà), đồ vật thật trong lớp, tranh tường, máy và băng/CD

Page 105: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Trong một phút, khuyến khích học sinh hỏi được càng nhiều bạn càng tốt, dùng câu

hỏi Wh- trong Unit 3, Let’s Talk. (Where do you live? What’s your address? What’s your

telephone number?)

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

Trước khi vào lớp, giáo viên đặt một chiếc tẩy bên trong hộp bút chì, rồi cho hộp bút ấy

vào trong một chiếc túi. Đặt túi trên bàn dưới một đống giấy tờ. Sau đó giả vờ tìm túi

quanh lớp, nhìn xuống gầm bàn của mình, nhìn xuống gầm bàn của một học sinh, nói I

can't find my bag. Nhấn mạnh từ find. Giả vờ phát hiện ra chiếc túi, nói Here it is! Sau đó

lại giả vờ tìm trong túi, vừa tìm vừa nói I can't find my pencil case. Giả vờ phát hiện ra

hộp bút, nói Here it is! Sau đó lại nói I can't find my eraser. Giở hộp bút và mở ra, giơ

chiếc tẩy lên, nói Here it is!

2. Present the dialogue (Giới thiệu hội thoại)

Trước khi vào lớp, cắt một bức tranh từ một quyển sách (hoặc photocopy), gắn băng dính

vào sau bức tranh đó để khi luyện có thể đính lên bảng. Vào lớp, vẽ một chiếc giường to

nhưng đơn giản bên trong một phòng ngủ lên bảng.

Dùng rối để giới thiệu đoạn hội thoại. Điều khiển rối B nghiêng ngó như thể đang tìm

một vật gì.

Rối A: What's wrong?

Rối B: I can't find my book.

Nhắc lại vài lần như vậy. Sau đó nhắc lại vai rối A. Học sinh vừa làm điệu bộ vừa đồng

thanh nói lời của rối B. Luyện như vậy vài lần rồi đổi vai, luyện tiếp.

Rối A: (chỉ vào phòng ngủ trên bảng) Is it in your bedroom?

Rối B: (vẫn còn đang tìm) I don’t know.

Nhắc lại vài lần như vậy. Sau đó nhắc lại vai rối A. Học sinh vừa làm điệu bộ vừa đồng

thanh nói lời của rối B. Học sinh nhún vai nói I don’t know. Luyện như vậy vài lần rồi

đổi vai, luyện tiếp.

Rối B (tìm ra và chỉ vào quyển sách) Oh, here it is. It’s under my bed. Thanks, Mom!

Học sinh vùa làm điệu bộ vừa đồng thanh nhắc lại vai của rối B.

3. Practice (Luyện tập)

87

Page 106: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

a. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi nhóm nhận một rối và vai của rối đó. Tiến hành hội

thoại. Đổi vai, luyện tiếp.

b. Substitution Drill (xem trang 12). Giơ cao Phiếu Giáo viên 1-8 (Book 1, đồ dùng trong

lớp). Học sinh thay thế những đồ dùng này bằng một quyển sách. Học sinh nói phần đầu

của đoạn hội thoại.

Nhóm A: What’s wrong?

Nhóm B: I can't find my (pencil).

Giơ Phiếu Giáo viên 172 (phòng khách) hoặc 175 (phòng ngủ) gợi ý cho học sinh luyện

đoạn hội thoại. Giơ Phiếu Giáo viên 177 (giường) hoặc 181 (sofa) để gợi ý cho câu trả

lời.

Nhóm A: Is it in (the living room)?

Nhóm B: I don’t know (ngập ngừng). Oh, here it is. It’s under (the sofa). Thanks!

Đổi vai, luyện tiếp.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 28 (Giáo viên mở sách trang 28)

Giơ trang này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Học sinh nhận diện các phòng và

các nhân vật.

2. Student open their books to page 28 (Học sinh mở sách trang 28)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật trong sách, vừa nói

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contractions on page 28 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút

gọn trang 28)

a. Viết mẫu câu lên bảng, và chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc câu hỏi và câu trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Cả lớp nhắc lại.

b. Viết lên bảng dạng rút gọn để giải thích

88

Mother: What’s wrong, Andy?Andy: I can't find my book.Mother: Is it in your bedroom?Andy: Oh, here it is. It’s under my bed. Thanks, Mom.

What’s wrong? I can’t find my book.

Page 107: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

What is = What’s

Cannot = can't

Học sinh luyện đọc what is, what’s, cannot, can't. Khi học sinh đọc, giáo viên chỉ vào

bảng.

4. Practice (Luyện tập)

Luyện đôi: học sinh đóng vai giao tiếp, sử dụng những đồ dùng trong lớp và chọn một số

vị trí như ghi trong Phiếu Học sinh 172, 175, 177 và 178 (đồ dùng trong nhà). Giáo viên

đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)1. Team Game (xem trang 15). Giấu một số đồ vật ở quanh trong lớp. Chia lớp thành

từng đội. S1 của mỗi đội lên bảng. Ss: What’s wrong? T: I can't find (my red book.)

Ss: Here it is. It’s (behind the chair).

Học sinh đầu tiên tìm thấy đồ vật đó và nói đúng vị trí giấu nó thì giành được một điểm

cho đội mình. Ví dụ Here it is. It’s (behind the chair).

2. Getting Warmer. Giáo viên cần hướng dẫn học sinh sử dụng một số từ phục vụ cho trò

chơi này. Tin rằng học sinh sẽ rất thích thú và nhớ từ nhanh. Chọn một học sinh xung

phong S1 đóng vai “it”. Học sinh này ra khỏi phòng. Học sinh trong lớp giấu một đồ vật

vào một chỗ nào đó của lớp. Gọi S1 vào. Nhiệm vụ của S1 là phải tìm ra chỗ giấu đồ vật,

thông qua những lời gợi ý của các bạn. Khi S1 tiến đến gần đồ vật đó thì cả lớp hô to:

getting warm, getting warmer, getting very warm, getting hot, finally, very hot! Nếu S1

lùi xa khỏi đồ vật đó, cả lớp lại hô to: getting cold, getting colder, very cold! Khi S1 tìm

ra được chỗ giấu đồ vật thì phải hô to: (Oh, here it is. It’s a pencil case).

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 28

Trace and Write (Tô và viết)

Học sinh đọc và tô các từ trong câu. Sau đó, học sinh hoàn thành các câu sử dụng các từ

ở cuối trang.

Đáp án

I can’t find my pencil.

I can't find my beg.

89

Page 108: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

I can't find my eraser.

Let’s Go Picture Dictionary

Sử dụng các trang sau trong từ điển tranh để hỗ trợ cho bài giảng của bạn.

Trang 50-51: School Supplies

1. Ôn tập những từ đã biết ở trang 51. Dạy thêm một số từ mới, nếu cần.

2. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào đồ vật/từ trang 50, giới thiệu mẫu.

T: What’s wrong? I can't find my (eraser).

b. Làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Làm mẫu tiếp với một số học sinh

khác nữa, nếu cần.

c. Học sinh luyện theo đôi, dùng tranh ở trang 50.

3. Practice the dialogue (Luyện hội thoại)

a. Học sinh luyện đoạn hội thoại trong phần Let’s Talk, dùng từ/tranh đồ vật ở trang 51.

Làm mẫu đoạn hội thoại với một học sinh.

T: What's wrong?

S1: I can't find my (pencil case).

T: Is it (in your book bag)?

S1: I don’t know. Oh, here it is. It’s (on the table).

b. Giáo viên đọc lại đoạn hội thoại, dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

c. Luyện đôi: học sinh tiếp tục luyện. Khích lên học sinh thay đổi vị trí của đồ vật. Ví dụ:

under the bed, behind the sofa.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 34 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dân Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2

90

Page 109: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S SING

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Ôn lại mệnh lệnh trong lớp học, sử dụng Phiếu Giáo viên 17-22 và 25-32 (Book 1).

Giáo viên giơ phiếu và ra lệnh. Học sinh vừa nhắc lại vừa làm theo lệnh. Sau đó giáo viên

ra lệnh, nhưng không giơ phiếu. Sau khi ra một lệnh, ra một loạt lệnh cùng một lúc.

91

Từ vựng: hear, reach, find, see, the bookshelfMẫu câu: I/He can't (hear the teacher)Vật liệu: Phiếu Giáo viên 17-22, 25-32 (Book 1, mệnh lệnh trên lớp), 93-98, 111-116 (Book 1, mệnh lệnh trò chơi), và 190-193 (động từ chỉ hành động), Phiếu Học sinh và Phiếu Giáo viên 76 (Book 1, play the piano: chơi đàn piano), phiếu can/can't do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD

Page 110: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Ôn lại play the piano, và mệnh lệnh trong trò chơi, dùng Phiếu Giáo viên

76, 93-98, và 111-116 (Book 1). Theo thủ pháp của bước 1 ở trên.

3. Luyện đôi. Từng đôi đặt úp xuống Phiếu Học sinh 76 (play the piano), 93-98, và 111-

116 (mệnh lệnh trong trò chơi) xuống mặt bàn thành một chồng. Các đôi luyện hỏi và trả

lời với câu hỏi Can you?

S1: Can you (play the piano)?

S2: Yes, I can./No, I can't.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Present the vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Làm mẫu cách dùng động từ trong nhóm động từ, dùng Phiếu Giáo viên 190-193 và kỹ

thuật TPR. Xếp Phiếu Giáo viên 190 vào rãnh phấn trên bảng. Tạo ra một tiếng chuông

điện thoại. Lấy tay úp vào tai. T: Hear the telephone. Gọi học sinh nhắc lại câu này và

làm hành động. Tiếp tục giới thiệu như vậy dùng Phiếu Giáo viên 191 – 193. T: Reach

the bookshelf, find the pencil, see the board.

b. Giáo viên nói một số nhóm động từ (không theo một trật tự nào). Cả lớp nghe, nhắc lại

và làm hành động.

c. Làm mẫu nhóm động từ với can't. Giáo viên chỉ vào chiếc bút chì, giơ Phiếu Giáo viên

192 lên. T: Find the pencil. Bỏ phiếu xuống và giả vờ tìm bút chì. T: I can't find the

pencil. Học sinh nhắc lại và làm hành động vài lần. Dùng thủ pháp này để luyện tiếp

Phiếu Giáo viên 190, 191, và 193.

2. Practice (Luyện tập)

a. Xếp Phiếu Giáo viên 190-193 vào rãnh phấn trên bảng. Dùng phiếu do giáo viên tự

làm có từ can ở một mặt và can't ở mặt kia. Giáo viên nói to một động từ đồng thời giơ

một mặt phiếu lên. Học sinh đồng thanh nói, ví dụ Ss: I (can't) (reach the bookshelf).

b. Chia lớp thành từng đội. Giơ một trong những Phiếu Giáo viên 190-193 lên, đồng thời

giơ phiếu can/can't. Đội nào dựng được câu đúng trước thì được một điểm.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 29 (Giáo viên mở sách trang 29)

Giơ trang sách này hoặc tranh tường cho học sinh xem. Học sinh nhận diện nhân vật và

miêu tả tranh.

2. Students open their books to page 29 (Học sinh mở sách trang 29)

92

Page 111: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trong sách.

b. Tập đọc lời của bài hát (không có nhạc)

c. Hát từng dòng của bài hát không mở băng. Yêu cầu học sinh hát theo. Sử dụng cử chỉ

và điệu bộ để nhấn mạnh nghĩa của từng cụm động từ ví dụ như giả bộ tìm kiếm một vật

gì đó, lắc đầu, giơ tay lên và nhún vai.

d. Mở cả bài lên và yêu cầu học sinh hát theo băng.

3. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm, mỗi nhóm hát một phần

Nhóm A: What’s wrong, Andy?

Nhóm B: I can't find my book.

Khi nhóm B hát câu trả lời, làm động tác giả vờ tìm kiếm. Đổi vai luyện tiếp để mỗi

nhóm đều được luyện cả hai phần.

b. Chia lớp thành năm nhóm và hát lại bài hát. Lần này mỗi nhóm hát một câu sau đây: I

can’t find my book. I can't hear the teacher. I can't reach the bookshelf. I can't find my

pencil. I can't see the board. Học sinh vừa hát vừa làm động tác.

EXTENSION (Mở rộng)1. Charades (xem trang 13). Chia lớp thành hai nhóm. Sử dụng Phiếu Giáo viên 190 –

193 (động từ chỉ hành động), xếp thành một chồng, còn chồng kia là phiếu do giáo viên

tự làm can/can't. Mỗi đội cử một đại diện thực hiện Charades cho đội mình. Giáo viên

hướng dẫn cho từng đội chọn ở mỗi chồng một phiếu và thực hiện tình huống bằng cách

phối hợp hai phiếu với nhau. I can't + find my pencil.

93

What’s wrong, Andy?I can't find my book.What’s wrong, Andy?I can't find my book.I can't hear the teacher.I can't reach the bookshelf.I can't find my pencil.I can't see the board.Oh, Andy!He can't hear the teacher.He can't reach the bookshelf.He can't find his pencil.He can't see the board.

Page 112: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Can/Can’t pronunciation practice (Luyện phát âm can/can't)

a. Viết hai câu sau lên bảng I can hear the teacher. I can't hear the teacher. Giáo viên

đọc to hai câu đó lên và chỉ vào từ trên bảng. Đọc lại một lần nữa, nhấn mạnh những từ

có trọng âm I can hear the teacher. I can't hear the teacher.

Sau đó hướng dẫn học sinh đọc những từ có nguyên âm đã bị rút gọn: can /kn/ và flat

/ae/. Học sinh nhắc lại cả hai câu trên, nhấn mạnh sự khác nhau về trọng âm.

b. Học sinh đặt Phiếu Học sinh 190-193 (động từ chỉ hành động) ngửa mặt lên bàn. Xếp

Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bàn. Đọc to những câu có can và can't. Nếu học sinh

nghe thấy giáo viên đọc can thì để nguyên phiếu ngửa trên bàn. Còn nếu nghe thấy can't

thì úp phiếu xuống.

T: I can reach the bookshelf.

(Học sinh để phiếu có từ reach ngửa mặt trên bàn)

T: I can't find my pencil.

(Học sinh lật úp phiếu có từ find)

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi, lần lượt nói và úp phiếu.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 29

A. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh tô các từ trong câu và hoàn thành hai câu ở cuối trang.

Đáp án

2. She cannot reach the bookshelf.

3. He cannot see the board.

4. She cannot hear the teacher.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 17: “What's wrong?” Nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 35 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2

94

Page 113: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S LEARN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Repetition Drill (xem trang 12). Dùng Phiếu Giáo viên 93-97 và 111-116 để ôn lại

mệnh lệnh và nhóm động từ trong Book 1. Giơ cao một Phiếu Giáo viên đọc to câu trong

phiếu, cả lớp nhắc lại.

95

Mẫu câu: Look at (me)! I can (do a magic trick). What can (he) do? He can (ride a pony).Từ vựng: me, him, her, do a magic trick, chopsticks, ride a pony, write the alphabet, sing a song, speak EnglishVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 93-97, 111-116 và 145-150 (Book 1, mệnh lệnh trong trò chơi và động từ chỉ hành động). Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 190-199 (nhóm động từ), vài đôi đũa, tranh cắt báo dùng để dạy nhóm động từ trong bài này, rối, tranh tường, máy và băng/CD

Page 114: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Substitution Drill (xem trang 12). Dùng Phiếu Giáo viên 93-97 và 111-116 (Book 1,

mệnh lệnh trong trò chơi và động từ chỉ hành động) và những nhóm động từ khác của bài

này. Bắt đầu luyện thay thế: gọi học sinh đặt câu. Để làm cho bài tập này sinh động hơn,

yêu cầu học sinh vừa nói vừa thực hiện hành động.

T: I can't reach the bookshelf.

S1: I can't climb a tree.

S2: I can't find my book.

S3: I can't ride a bicycle.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Làm mẫu hành động hoặc giơ Phiếu Giáo viên 194-199 để giới thiệu nhóm từ chỉ hành

động mới, mỗi lần một nhóm. Cả lớp nhắc lại vài lần.

b. Giáo viên chỉ vào Phiếu Giáo viên 194-199 ở rãnh phấn trên bảng (không theo một trật

tự nhất định nào). Học sinh nói cụm từ đúng và diễn đạt bằng điệu bộ.

2. Present the sentence structure (Giới thiệu cấu trúc câu)

a. Giáo viên giả vờ thể hiện trạng thái vui thích, nói to Look at me! I can jump! Cả lớp

nhắc lại vài lần. Cho cả lớp bắt chước giáo viên vừa nhảy vừa chỉ vào ngực mình vừa

nhắc lại câu trên vài lần.

b. Gọi một học sinh nam và một học sinh nữ lên bảng. Học sinh nhảy xuống trên bục.

Giáo viên chỉ vào hai học sinh và làm mẫu cách dùng him và her

T: Look at him! He can jump!

Look at her! She can jump!

Cả lớp chỉ vào học sinh nam rồi chỉ vào học sinh nữ, lần lượt nói hai câu trên, mỗi câu

vài lần.

c. Xếp Phiếu Giáo viên 194-199 vào rãnh phấn trên bảng. Gọi từng học sinh lên bảng và

chỉ vào phiếu. Giáo viên nói nhóm động từ để gợi ý. Học sinh đặt một câu trong đó có

her/him, và He/She can. Chú ý xem học sinh dùng him và her có đúng không.

T: Do a magic trick.

S1: Look at me! I can do a magic trick!

Ss (chỉ vào học sinh trên bảng): Look at her! She can do a magic trick.

96

Page 115: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

3. Present the Wh- question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời

Wh-)

a. Nếu có thể được, cắt tranh minh họa báo trẻ em hoặc người lớn đang làm những hành

động sẽ học trong bài này (làm trò ảo thuật, hát, dùng đũa, cưỡi ngựa, viết chữ cái, nói

tiếng Anh). Nếu không có tranh cắt báo thì dùng Phiếu Giáo viên 194 -199. Phân phối

tranh cho học sinh (chú ý: học sinh nam thì dùng tranh người đàn ông, học sinh nữ dùng

tranh người phụ nữ). Những học sinh này phải đứng dậy giơ cao tranh của mình lên cho

lớp xem. Giáo viên chỉ vào một học sinh và dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A: What can he do?

Rối B: He can sing a song.

Rối A: What can she do?

Rối B: She can ride a pony.

b. Giáo viên hội thoại với rối một lần nữa. Lần này cả lớp nhắc lại từng câu.

4. Practice (Luyện tập)

Ôn lại những động từ có trong Phiếu Giáo viên 145 – 150 (Book 1): walk, run, swim, sly,

hop, jump. Giơ cao phiếu nói một từ, cả lớp nhắc lại. Phân bố một số bộ Phiếu Học sinh

145-150 và 194-199 cho học sinh, hoặc dùng tranh cắt báo (nếu có). Chia lớp thành hai

đội. Gọi học sinh đội A bắt đầu đặt câu hỏi, đội B trả lời, dùng phiếu hoặc tranh cắt báo.

Tiếp tục luyện như vậy cho đến khi mọi học sinh đều có cơ hội hỏi – trả lời.

S1: What can (he) do?

S2: (He) can (swim).

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 30 (Giáo viên mở sách trang 30)

Giơ tranh sách hoặc tranh treo tường lên cho học sinh xem. Học sinh nhận diện và miêu

tả tranh.

2. Student open their books to page 30 (Học sinh mở sách trang 30)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

97

John: Look at me! I can do a magic trick.Scott: Look at her! She can ride a pony.

Page 116: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

3. Vocabulary (Từ vựng)

Mở băng. Học sinh chỉ vào trang 30, lắng nghe từ vựng.

4. Practice (Luyện tập)

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Đọc những câu này vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng cả lớp vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

c. Học sinh tiếp tục luyện mẫu trên theo đôi, dùng tranh ở cuối trang 30 làm gợi ý.

5. Ask and answer (Hỏi và trả lời)

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Giáo viên đọc to câu hỏi – trả lời vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng. Học sinh vừa nghe câu hỏi – trả lời vừa chỉ vào tranh.

98

1. sing a song2. use chopsticks3. ride a pony4. write the alphabet5. speak English6. do a magic trick

Look at me. I can sing a song.Look at him. He can sing a song.Look at her. She can sing a song.

1. Look at him. He can sing a song.2. Look at him. He can use chopsticks.3. Look at her. She can ride a pony.4. Look at her. She can write the alphabet.5. Look at him. He can speak English.6. Look at her. She can do a magic trick.

What can he do? He can ride a bicycle.What can she do? She can ride a bicycle.

1. What can he do? He can ride a bicycle.2. What can she do? She can play with a yo-yo.3. What can she do? She can climb a tree.4. What can she do? She can write her name.5. What can he do? He can draw a picture.6. What can she do? She can jum rope.7. What can he do? He can hit a ball.8. What can he do? He can play the piano.

Page 117: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

c. Mở lại băng. Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A nhắc lại câu hỏi. Nhóm B nhắc lại câu

hỏi. Đổi vai sau vài lần luyện để luyện tiếp.

d. Luyện đôi: tiếp tục luyện, dùng tranh ở trang 31 làm gợi ý.

6. What about you?

Luyện đôi. Các đôi hoàn thành câu sử dụng thông tin thật của mình.

EXTENSION (Mở rộng)1. True Statements. Học sinh ngồi theo nhóm xung quanh bàn, hoặc dưới sàn. Đặt Phiếu

Học sinh 145 – 150 (Book 1, động từ chỉ hành động), và 190 – 199 (nhóm động từ) ngửa

mặt ở giữa bàn. Mỗi thành viên của một nhóm rút một phiếu, giơ cho nhóm xem và đặt

một câu với thông tin thật của mình.

S1: I can (speak English).

S2: I can't (fly).

2. Ôn lại Phiếu Giáo viên 145 – 150 và 190 – 199. Cố gắng gợi ý cho học sinh nhớ lại

những nhóm động từ khác nữa, tùy theo trình độ của học sinh.

Sau đó luyện đôi, một bạn hỏi, một bạn trả lời. Đổi vai để cả hai cùng được hỏi – trả lời.

What can you do? S1: (Mari) can (sing a song). (Mari) can't (ride a pony).

3. Worksheet Activity

Photo trang bài tập “Dictation: I can…/I can't” ở trang 61 của quyển sách này để luyện

thêm. Xem hướng dẫn trang 151.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 30-31

A. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh nhìn tranh, tô các từ và hoàn thành câu.

Đáp án

Look at her!

Look at me!

B. Trace and write (Tô và viết)

99

Page 118: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Học sinh nhìn tranh, tô các từ trong câu. Sau đó, hoàn thành câu sử dụng các cụm động từ

trong khung ở giữa trang.

Đáp án

1. He can ride a pony.

2. She can sing a song.

3. He can use chopsticks.

C. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh nhìn tranh và đọc câu hỏi. Sau đó tô các từ và hoàn thành câu trả lời.

Đáp án

She can sing a song.

He can do a magic trick.

He can ride a bicycle.

D. Draw, trace and write (Vẽ, tô và viết)

Học sinh vẽ tranh về chủ đề mình làm được gì và không làm được gì. Sau đó tô từ và

hoàn thành câu.

Đáp án (đáp án co thể khác nhau), ví dụ: I can ride a pony. I cannot do a magic trick.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp để bổ trợ cho bài học.

Trang 18: “Look at me!” Bài tập đọc theo nhịp này luyện nhóm động từ và đại từ mới.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 36-37 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2

100

Page 119: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Phân phát cho học sinh Phiếu Học sinh 145 – 150 (Book 1, động từ chỉ hành động) và

194 – 199 (nhóm động từ), không theo một trật tự nhất định nào. Giáo viên đứng trước

lớp, chỉ vào một học sinh. Học sinh đó đứng dậy, giơ cao Phiếu Học sinh của mình. Cả

lớp đặt câu, sử dụng đúng đại từ và các Phiếu Học sinh làm gợi ý.

101

Mẫu câu: (She) can (sing a song). (She) can't (dance).Từ vựng: danceVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 145 – 150 (Book 1, động từ chỉ hành động) và 194-199 (nhóm động từ), Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 93-97 và 111-116 (Book 1, mệnh lệnh trong trò chơi), con rối, tranh tường, máy và băng/CD

Page 120: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Giáo viên chỉ vào một học sinh nữ:

Ss: Look at (her)! (She can swim).

Giáo viên chỉ vào một học sinh nam:

Ss: Look at (him)! (He can ride a pony).

2. Memory Chain. Chia lớp thành nhóm nhỏ, mỗi nhóm 8 học sinh. Giáo viên làm mẫu

một lần, học sinh tiếp tục luyện theo mẫu, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu của bài này.

T: I can write the alphabet. I can write the alphabet and speak English.

S1: I can write the alphabet and speak English and play baseball.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Present the sentence pattern (Giới thiệu cấu trúc câu)

a. Gọi một học sinh xung phong lên bảng. Yêu cầu học sinh đó chạy từ bên này sang bên

kia lớp (dùng điệu bộ nếu cần). Giáo viên chỉ vào học sinh đang chạy nói (He) can run.

Sau đó bảo học sinh ấy làm động tác bay (điệu bộ). Giáo viên chỉ vào học sinh đang

giang tay vẫy vẫy, nói (He) can't fly.

b. Xếp Phiếu Giáo viên 111-112 (Book 1) vào rãnh phấn trên bảng. Viết chữ “X” phía

trên Phiếu Giáo viên 112, ý nói can't. Chỉ vào cả hai phiếu, làm mẫu mẫu câu T: He can

climb a tree. He can't play baseball. Cả lớp đồng thanh nhắc lại vài lần.

c. Gọi một học sinh xung phong lên bảng. Giáo viên đặt câu hỏi, vừa nói vừa giơ phiếu

chọn trong số Phiếu Giáo viên 111-116 (Book 1, mệnh lệnh trong trò chơi), 145-150

(Book 1, động từ chỉ hành động), và 194-199 (nhóm động từ). Gọi một học sinh xung

phong trả lời. Cả lớp dựng câu tương đương.

T: Can you ride a bicycle?

S1: Yes, I can.

Ss: She can ride a bicycle.

T: Can you do a magic trick?

S1: No, I can't.

Ss: She can't do a magic trick.

2. Present the Yes/No question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời

Yes/No)

a. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi để trả lời.

Làm cho rối A khiêu vũ (nhảy đẹp)

102

Page 121: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

T: Can (she) dance?

Rối B: Yes, (she) can.

Làm cho rối B khiêu vũ (vụng về)

T: Can (he) dance?

Rối A: No, (he) can't.

Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A nhắc lại câu hỏi, nhóm B câu trả lời. Đổi vai sau vài

lần luyện. Nhắc lại hành động cũ, hoặc thay đổi hành động.

b. Gọi học sinh xung phong lên bảng đặt từng cặp Phiếu Giáo viên 111-116 và 194-199

vào rãnh phấn trên bảng. Chú ý hướng dẫn học sinh đặt phiếu theo cặp đôi nam nữ. Gọi

một số học sinh khác viết chữ “X” lên phía trên hành động trong từng cặp phiếu. Gọi một

số học sinh lên bảng theo từng đôi để luyện hỏi và trả lời.

S1: Can (she) (ride a pony)?

S2: No, (she) can't.

S2: Can (she) (play tag)?

S1: Yes, (she) can.

c. Đặt các chồng Phiếu Học sinh 111-116, 145-150 và 194-199 lên vài cái bàn. Học sinh

đứng quanh các bàn. S1 rút một phiếu, giơ cho nhóm xem, và hỏi S2:

S1: Can you (fly a kite)?

S2: Yes, I can./No, I can't.

Sau đó S2 rút một phiếu và hỏi S3. Học sinh tiếp tục luyện cho đến khi hết phiếu. Giáo

viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 32 (Giáo viên mở sách trang 32)

Cho học sinh xem trang 32 hoặc tranh tường. Giáo viên chỉ vào tranh, gọi học sinh miêu

tả.

2. Student open their books to page 32 (Học sinh mở sách trang 32)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

103

Jenny: She can sing a song.Scott: She can't dance.

Page 122: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

3. Practice (Luyện tập)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Đọc to những câu trên vài lần, vừa đọc vừa chỉ vào từ. Học sinh nhắc lại.

b. Viết dạng đầy đủ và dạng rút gọn lên bảng

Cannot = can't

Học sinh luyện đọc cả hai dạng: cannot và can't. Giáo viên chỉ vào giải thích trên bảng

khi học sinh luyện.

c. Mở băng ôn tập phần tip trong Let’s Sing, Extension 2, đây là phần ôn tập về sự khác

nhau trong các phát âm giữa can và can't. Học sinh vừa nghe băng vừa chỉ vào tranh ở

cuối trang 32.

d. Mở lại băng. Học sinh vừa chỉ vừa nhắc lại.

e. Tiếp tục luyện theo đôi. Lần lượt nói những câu phủ định và khẳng định.

4. Yes or No?

a. Viết mẫu câu lên bảng hoặc chỉ vào tranh tường. Mở băng.

Giáo viên vừa chỉ vào từ vừa nhắc lại câu hỏi – trả lời vài lần.

b. Mở băng. Học sinh vừa chỉ vào tranh vừa nghe câu hỏi – trả lời ở trang 33.

104

He can swim. He can't fly a kite.She can swim. He can't fly a kite.

1. He can swim. He can't fly a kite.2. She can ride a bicycle. She can't ride a pony.3. She can use chopsticks. She can't do a magic.4. He can play with a yo-yo. He can't hit a ball.

Can he swim? Yes, he can. No, he can't.Can she swim? Yes, she can. No, she can't.

1. Can he swim? No, he can't.2. Can she fly a kite? Yes, she can.3. Can she ride a bicycle? No, she can't.4. Can she use chopsticks? No, she can't.5. Can she do a magic trick? Yes, she can.6. Can he sing? No, he can't.7. Can he play with a yo-yo? No, he can't.8. Can she hit a ball? Yes, she can.

Page 123: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

c. Tiếp tục luyện mẫu câu hỏi – trả lời Yes/No, dạng rút gọn, dùng một số tranh trên cùng

để luyện. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

5. Ask your partner (Hỏi bạn luyện)

Luyện đôi. Các đôi hỏi – trả lời theo bảng ở cuối trang 33, dùng tranh gợi ý. Học sinh sử

dụng chú thích dưới tranh: Yes/No để trả lời.

EXTENSION (Mở rộng)1. Find your partner (xem trang 14). Dùng một số bộ Phiếu Học sinh 111-116 (Book 1,

mệnh lệnh trong trò chơi) và 194 – 199 (nhóm động từ). Giao cho mỗi học sinh một

phiếu. Học sinh cầm phiếu đi quanh lớp để tìm bạn có phiếu giống mình. S1: (cầm phiếu

Học sinh 199) Can you speak English? Học sinh cầm phiếu khác trả lời No, I can't. Học

sinh cầm phiếu giống phiếu của S1 trả lời Yes, I can.

2. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Các nhóm đứng hoặc ngồi quanh bàn. Đặt úp lên bàn

một chồng Phiếu Học sinh 111-116 (Book 1 mệnh lệnh trong trò chơi) và 194-199 (nhóm

động từ). Học sinh lật ngửa phiếu lên, mỗi lần được lật hai phiếu, và nói I can (read a

book). I can't (write the alphabet).

3. Worksheet Activity

Phô tô lại hai trang bài tập “Find someone who …” ở trang 162 của quyển sách này để

luyện thêm cho học sinh về vần chữ cái. Giáo viên có thể dùng đi dùng lại các tờ bài tập

này trong suốt Trình độ 1. Xem hướng dẫn trang 151.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 32-33

A. Circle (Khoanh tròn)

Học sinh nhìn tranh khoanh tròn từ thích ứng với bức tranh.

Đáp án:

1. She can sing a song.

2. She cannot dance.

3. He cannot ride a pony.

4. He can ride a bicycle.

105

Page 124: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

5. He can swim.

6. He cannot climb a tree.

7. He can fly a kite.

8. She cannot play baseball.

B. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh đọc câu hỏi, tô những từ ở đầu trang và hoàn thành câu hỏi và câu trả lời ở giữa

trang.

Đáp án

1. Can she speak English? Yes, she can.

2. Can he play with a yo-yo? No, he cannot.

3. Can she swim? Yes, she can.

4. Can he use chopsticks? Yes, he can.

C. Write (Viết)

Học sinh trả lời câu hỏi, dùng thông tin thật của mình.

Đáp án (đáp án có thể khác nhau), ví dụ

Yes, I can./No, I cannot.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc nhiều bài tập đọc theo nhịp sau để hỗ trợ bài học.

Trang 19: “How old is she?” Bài đọc theo nhịp này luyện nhóm động từ, và cách dùng

đại từ.

Trang 20: “My dog can walk” Bài đọc theo nhịp này luyện sự đối lập về phát âm giữa can

và can't. Giáo viên có thể làm cho bài tập sinh động hơn bằng cách thay những con vật

không làm được những hành động trên: My fish can walk, but he can't talk.

Trang 21: “Can your pony sing?” Bài đọc theo nhịp này luyện mẫu câu hỏi – trả lời

Yes/No.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 38 – 39 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 2

106

Page 125: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

LET’S READ

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Word Ending Game. Chia lớp thành một số đội. Giáo viên giơ cao một phiếu tự làm

về những từ có cùng vần cuối (-at, -an, -ap, -ed, -en, -et, -in, -it, -ig) (Units 1-3). Mỗi lần

gọi một đội đưa ra một từ có đuôi như trên. Mỗi từ được một điểm. Có thể khiến trò chơi

mang tính cạnh tranh hơn bằng cách gọi một vần cuối như trên ra và đội nào đưa ra một

từ đúng trước sẽ được một điểm. Cứ chơi như vậy cho đến khi mỗi đội đạt 10 điểm.

107

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: log, mop, stop, top, fun, sunVật liệu: phiếu do giáo viên tự làm về từ có cùng nhóm (Unit 1-3), phiếu từ do giáo viên tự làm về các câu trong phần Can you read? (Unit 3), tranh cắt báo hoặc đồ vật thật để dạy từ mới, phiếu trắng để học sinh tự làm, máy và băng/CD

Page 126: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Scrambled Sentences. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Cho mỗi nhóm một bộ phiếu từ

do giáo viên tự làm để luyện các câu trong Unit 3: Can you read? (The pin is in the thin

fit. Hit the ball and sit in the pit. The fig is on the big twig). Gọi học sinh xếp lại từ theo

đúng trật tự của nó. Khi đã hoàn thành, giáo viên kiểm tra độ chính xác của từng câu.

(Chú ý: không cho học sinh đọc to). Trộn phiếu và chuyển sang nhóm khác. Cứ luyện

như vậy cho đến khi tất cả các nhóm đều đã tham gia xếp lại trật tự của những câu này

theo ý mình. So sánh kết quả với nhau.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Dùng tranh cắt báo, đồ vật thật và động tác, điệu bộ để giới thiệu từ mới. Giơ cao bức

tranh: mop, giả vờ “mop” sàn nhà (rửa sàn). Cả lớp nhắc lại từ này vài lần. Dùng thủ

pháp tương tự như trên để tiếp tục giới thiệu: log, stop, top, fun, sun.

b. Giơ cao một bức tranh hoặc một đồ vật thật. Cả lớp đồng thanh nói tên đồ vật. Giáo

viên hỗ trợ khi cần.

2. Introduce the –og word family (Giới thiệu nhóm từ có vần –og)

a. Viết –og lên bảng. Đọc to vần này, vừa đọc vừa di ngón tay trỏ theo hai chữ trên. Học

sinh đồng thanh nhắc lại vài lần.

b. Viết chữ d vào đằng trước –og (dog). Chỉ vào chữ d, rồi nhanh chóng di ngón tay theo

hai chữ og. Đọc cả từ vài lần, vừa đọc vừa chỉ như trên T: dog, dog, dog.

Gọi học sinh nhắc lại. Sau đó cho học sinh mở sách trang 34, vừa chỉ vào bức tranh con

chó vừa đọc to dog vài lần.

c. Nhắc lại thủ pháp trên ở bước 2b để dạy tiếp frog, log.

3. Practice (Luyện tập)

Read the Words. Dùng phiếu giáo viên tự làm: dog, frog, và log. Giáo viên vừa chỉ vào từ

vừa ra hiệu cho học sinh đọc to những từ đó.

4. Introduce the –op and –un word families (Giới thiệu nhóm từ có vần –op và –un)

Làm theo các thủ pháp ở bước 1 và 2 để giới thiệu những từ tận cùng bằng –op và –un.

108

Pronunciation tip:Đối với âm /l/ bắt đầu bằng cách đặt đầu lưỡi đằng sau răng trên. Khi phát âm log, thì bật lưỡi xuống để kết thúc bằng âm /g/. Hướng dẫn cho học sinh bắt chước cách đặt đầu lưỡi và cách di chuyển môi khi phát âm.

Page 127: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

5. Repetition Drill (xem trang 12)

Xóa bảng. Yêu cầu học sinh gấp sách lại. Dùng phiếu do giáo viên tự làm để luyện những

từ tận cùng bằng –og, -op và –un.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 34 (Giáo viên mở sách trang 34)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Chỉ vào những con vật, người và đồ vật rồi nói

những từ tương ứng. Học sinh nhắc lại.

2. Students open their books to page 34 (Học sinh mở sách trang 34)

a. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào hành động tương ứng trong tranh.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

c. Giáo viên đọc to những từ trên, không theo một trật tự nhất định nào. Học sinh nghe và

chỉ vào tranh/từ.

d. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi. S1 đọc những từ trên, không theo trật tự. S2 nghe và

chỉ vào tranh/từ. Đổi vai, luyện tiếp.

3. Can you read?

a. Giáo viên đặt câu hỏi về những bức tranh ở cuối trang 34. Học sinh dùng những từ đã

học hoặc những từ tự biết thêm để trả lời.

T: What’s this?

Ss: It’s a top.

T: Where is the top?

Ss: It’s by the mop.

b. Mở băng. Học sinh nghe và đọc theo, có thể đọc to hoặc đọc thầm.

c. Luyện đôi: các đôi luyện đọc những câu trên.

EXTENSION (Mở rộng)

109

-og: dog, frog, log-op: mop, stop, top-un: fun, run, sun

The dog and the frog are on the log.Stop the top. It is by the mop.It is fun in the sun. I can run.

Page 128: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

1. Cho mỗi học sinh một bộ phiếu trắng. Trên mỗi phiếu học sinh phải chép lại một từ

trong một câu của phần Can you read? Nhắc học sinh không chép lại nhiều lần những từ

đã học ở các units trước (ví dụ những từ chức năng), trừ những từ có tần số xuất hiện cao

như the. Mỗi phiếu chép một từ. Học sinh phải chép đủ tất cả các từ. Nếu hết giờ vẫn

chưa chép xong thì học sinh phải mang về nhà làm tiếp, coi như bài tập ở nhà. Học sinh

phải viết tên mình vào đằng sau phiếu. Gộp những phiếu này vào bộ phiếu đã có từ các

bài trước.

2. Word Families Race. Dùng một bộ phiếu vần chữ cái và một số phiếu từ có cùng vần

cuối (trích từ Unit 1-4). Khuyến khích học sinh càng ghép được nhiều từ càng tốt. Một

thành viên của nhóm viết vào giấy những từ nhóm mình ghép được. Sau ba phút, mỗi

nhóm đều phải đọc to cho các nhóm kia nghe những từ mình ghép được. Nhóm nào ghép

được nhiều từ đúng nhất là nhóm thắng cuộc.

3. Original Sentences. Chia lớp thành nhiều nhóm nhỏ. Mỗi nhóm được phát một bộ đầy

đủ các phiếu từ Unit 1-4 để dựng câu gốc (original sentences). (Ví dụ, The dog and the

frog can run in the sun. The red hen is in the big pit. Ted, sit on the wet log). Sau khi

dựng xong, học sinh đọc to những câu của mình. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 34

A. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh tô các từ trong khung rồi viết thêm một số từ khác có cùng vần cuối với những

từ ấy vào trong khung tương ứng.

Đáp án

(thứ tự câu trả lời có thể khác nhau)

Frog, dog, log; top, stop, mop; run, sun, fun

B. Circle and write (Khoanh tròn và viết)

Học sinh đọc từng câu và khoanh tròn từ đúng. Sau đó viết những từ khoanh tròn ấy vào

chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án

1. She can run in the sun.

2. I can stop the top.

110

Page 129: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

3. The frog is on the log.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 40 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 2

LET’S LISTEN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Let’s Talk

Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Mỗi nhóm cử một học sinh nhắm mắt lại để mấy người

khác giấu một quyển vở đi. Học sinh đó mở mắt, giả vờ tìm vở. Dùng hội thoại trong

Let’s Talk. Ss: What’s wrong (Jenny)? S1: I can't find my book. Ss: It is (in your bag/ by

your desk/ under your chair)? S1 tìm kiếm ở một vài chỗ. Cuối cùng một học sinh khác

chỉ chỗ cho S1, dẫn đến nơi và nói Here it is. It’s (under my chair). Thanks, (Kate). Học

sinh trong nhóm lần lượt đóng vai đi tìm sách.

111

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 194-199 (nhóm động từ). Phiếu Học sinh 93-98, 111-116 (Book 1, mệnh lệnh trong trò chơi), nam châm hoặc băng dính, máy và băng/CD

Page 130: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Let’s Learn

Beanbag Circle (xem trang 14). Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 1, Let’s Talk,

Extension 2. Dùng Phiếu Giáo viên 194-199 (nhóm động từ) để gợi ý và luyện hội thoại

sau đây.

S1: Look at me! I can (write the alphabet). Look at (him)! (He) can (speak English).

S2: Look at me! I can (speak English). Look at (her)!

3. Let’s Learn Some More

Concentration (xem trang 13). Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 2, Let’s Sing,

Extension 2. Dùng 2 bộ phiếu Học sinh 93-98 và 111-116 (Book 1, mệnh lệnh trong trò

chơi) và 194 – 199 (nhóm động từ). Rải những phiếu này úp mặt xuống bàn. Học sinh

luyện mẫu câu He/She can/can't sau khi lật từng phiếu lên.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài ở

trang 29, Sách Học sinh. Đặt Phiếu Giáo viên 194-199 vào rãnh phấn trên bảng, hoặc

dính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh

tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng

cạnh phiếu, nhận diện một trong những phiếu đó. T: She can (do a magic trick). Học sinh

chỉ vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này

với các Phiếu Học sinh khác nhau cho đến khi học sinh hiểu cách chơi. Nếu giáo viên

muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương

tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần bài viết ở bước 2b dưới đây.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 35 (Giáo viên mở sách trang 35)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện đồ vật trong tranh.

2. Students open their books to page 35 (Học sinh mở sách trang 35)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

112

Page 131: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh.

Đáp án:

1.b; 2.a; 3.a; 4.a; 5.a; 6.a; 7.b; 8.b

3. Use the page for further review (Sử dụng trang 35 để ôn tập thêm)

Luyện đôi. Học sinh trong từng đôi luyện hỏi – trả lời về tranh.

EXTENSION (Mở rộng)Card Game. Trò chơi này giống như trò chơi Go Fish! (Book 1). Chia lớp thành từng

nhóm nhỏ, mỗi nhóm 5 – 6 học sinh. Phát cho mỗi nhóm hai bộ Phiếu Học sinh 93 – 98

và 111-116 (Book 1, mệnh lệnh trong trò chơi) và 194-199 (nhóm động từ). Mỗi nhóm

chọn một người trộn phiếu rồi chia phiếu cho nhóm. Học sinh dùng cấu trúc câu hỏi – trả

lời vừa học để hỏi về nội dung phiếu của mình. Nếu học sinh được hỏi có phiếu khác với

phiếu của học sinh hỏi thì trả lời bằng mẫu trả lời phủ định. Mục đích của bài luyện là

học sinh phải tìm ra được người có phiếu giống mình. Học sinh nào làm được việc đó

trước tiên thì thắng cuộc. S1 (cầm phiếu số 194) Can you do a magic trick? S2 không có

phiếu 194, trả lời No, I can't. Làm mẫu trò chơi một lần, sau đó các nhóm tiến hành trò

chơi.

Chú ý: Có thể làm cho trò chơi khó hơn bằng cách chỉ cho phép học sinh mỗi lần hỏi một

câu mà thôi. Như vậy vòng hỏi sẽ nhanh hơn, học sinh sẽ phải ghi nhớ những câu mình

đã hỏi.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 35

A. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh nhìn vào từng bức tranh và tô các từ. Sau đó chọn đại từ hoặc động từ trợ tương

ứng trong khung ở đầu trang và viết những từ đúng để hoàn thành câu.

Đáp án:

1. Look at her! She cannot fly a kite.

113

1. Look at her!2. Look at me!3. I can sing a song.4. I can climb a tree.5. He can use chopsticks.6. Can she write the alphabet? Yes, she can.7. She can ride a bicycle. She can't ride a pony.8. He can sing a song. He can't do a magic

trick.

Page 132: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

2. Look at him! He cannot sing.

3. Look at me! I can climb a tree.

4. Look at her! She can hit a ball.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 41 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 2

LET’S REVIEW

(UNITS 3-4)

REVIEW (Ôn tập)

1. Songs (Bài hát)

a. Toàn lớp hát bài “The telephone number” và “What’s wrong?”

b. Học sinh đóng vai giao tiếp trong khi hát bài “What’s wrong?”

2. Vocabulary (Từ vựng)

114

Mẫu câu: Ôn tậpTừ vựng: Ôn tậpVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 111-116, 145-150 (Book 1, mệnh lệnh trong trò chơi), 172-176 (các phòng trong nhà), và 177-186 (đồ dùng trong nhà, vài bộ xúc xắc, phiếu học sinh tự làm dùng cho Units 3 – 4, đồ dùng trong lớp, máy và băng/CD

Page 133: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

a. Lists. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm đứng quanh một bàn. Xếp úp Phiếu

Học sinh 156-163 (nghề nghiệp), 2 (phòng), và 3 (đồ đạc trong nhà). Nhóm đầu tiên hoàn

thành việc này là nhóm thắng cuộc. Sau đó từng nhóm phải đọc tên các phiếu trong từng

cột.

b. Giáo viên ra lệnh cho học sinh để ôn lại giới từ chỉ vị trí. T: (Ken) is behind the door.

(Ken) đi ra phía sau cửa.

3. Structures (Cấu trúc câu)

a. Living Sentences. Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 2, Let’s Talk,

Extension 2. Chia lớp thành 8 nhóm. Viết 8 dòng của đoạn hội thoại trong Unit 3, Let’s

Talk lên 8 chiếc phiếu riêng biệt. Phát cho mỗi nhóm một bộ phiếu như vậy.

b. Draw and Tell. Tiến hành trò chơi như hướng dẫn trong Unit 3, Let’s Learn,

Extension 3.

Giao cho học sinh nhiệm vụ vẽ một sơ đồ đơn giản về nhà của mình, bao gồm các phòng

và vị trí của các đồ vật trong phòng. Từng học sinh lần lượt miêu tả nhà của mình S1:

This is my house. The (TV) is in the (kitchen).

c. Luyện đôi. Hai học sinh phỏng vấn nhau về khả năng có thể làm được gì. Xếp vào rãnh

phấn trên bảng những phiếu sau đây để gợi ý cho học sinh: Phiếu Giáo viên 111-116 và

145-150 (Book 1, mệnh lệnh trong trò chơi) và 190-199 (động từ chỉ hành động, nhóm

động từ)

S1: Can you (swim)?

S2: Yes, I can./No, I can't.

Sau khi đã phỏng vấn xong đôi này phải nói cho đôi kia biết mình làm được gì.

4. Reading (Đọc)

a. Slap (xem trang 14). Dùng phiếu do giáo viên hoặc học sinh tự làm để luyện những từ

có cùng vần cuối trong Unit 3-4.

b. The Disappearing Sentence. Chia lớp thành 3 đội. Giáo viên viết lên bảng ba câu lấy

từ Unit 3-4, Let’s Read. Giao cho mỗi đội một câu. Dành cho các đội vài giây để đọc câu

của mình. Sau đó giáo viên xóa từ cuối cùng của mỗi câu. S1 trong từng đội phải viết lại

từ đó. Tiếp theo, xóa hai từ, v.v… Cứ như vậy cho đến khi xóa cả câu. Khi tái tạo câu đó,

đội nào mắc ít lỗi nhất thì thắng.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

115

Page 134: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

A. Play a Game (Chơi trò chơi)

1. Học sinh mở sách trang 36. Giáo viên đặt câu hỏi về bức tranh ở trên bảng trò chơi

(game board), từng học sinh trả lời. T: What’s this? S1: It’s a stove.

Sau đó cả lớp ôn lại từ vựng đã học bằng cách lần lượt chỉ vào các bức tranh, nói từ

tương ứng.

Đáp án

Stove, bed, sink, sofa, bathtub, refrigerator, telephone, TV, lamp, toilet

2. Luyện đôi. Học sinh dùng những đồ vật đánh dấu (tiền xu, vòng nhỏ, v.v…) để di

chuyển trên bảng đồ chơi (game board). Cho mỗi đôi một con xúc xắc.

3. Play the Game. (Trò chơi này giống như trò chơi cá ngựa, nhưng khác ở chỗ trên mặt

bảng trò chơi, trong từng ô có tranh/từ vựng học sinh đang học). Học sinh lần lượt tung

xúc xắc và đi một số ô (spaces) tương đương với số trên mặt xúc xắc tung được. Học sinh

phải nhận diện bức tranh ở ô mà mình dừng lại. Gọi một vài học sinh khá trong lớp dùng

mẫu câu hỏi – trả lời để hỏi về vị trí của đồ vật. S1: Where’s the stove? Trò chơi tiếp tục

cho đến khi có một học sinh về đến đích. Nếu học sinh nào tung được xúc xắc với số cao

hơn số ô còn lại thì bị mất lượt.

Chơi xong người thắng cuộc phải nhận diện tất cả các bức tranh trong bảng trò chơi.

B. Answer the question (Trả lời câu hỏi)

Đọc câu hỏi số 1 ở giữa trang 36 cho cả lớp nghe. Cả lớp vừa nghe vừa chỉ vào từ. Đọc

câu hỏi bên dưới bức tranh. Học sinh nhìn tranh trả lời. Cứ như vậy cho đến khi sử dụng

hết các bức tranh.

C. Ask your partner (Hỏi bạn luyện). Học sinh nhìn vào cuối trang 36. Gọi hai học sinh

làm mẫu đoạn hội thoại. S1: What can you do? S2: I can (ride a bicycle). I can't (fly a

kite). Học sinh luyện tiếp theo đôi, phỏng vấn lẫn nhau. Xếp vào rãnh phấn trên bảng

những phiếu sau đây để gợi ý cho học sinh: Phiếu Giáo viên 111-116, 145-150 (Book 1,

mệnh lệnh trong trò chơi) và 190-199 (động từ chỉ hành động, nhóm động từ). Giáo viên

đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

D. Say and act (Nói và hành động).

1. Học sinh nhìn tranh trang 37. Chỉ vào bong bóng thứ nhất có câu hỏi và hỏi Where do

you live ? Chỉ vào bong bóng không lời và gọi học sinh đoán lời của bong bóng đó (Đáp

116

Page 135: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

án: I live in Hillsdale). Tiếp tục luyện như vậy với bức tranh thứ hai. (Đáp án: What’s

wrong?)

2. Luyện đôi: học sinh luyện cả hai đoạn hội thoại. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu

cần.

E. Listen carefully

1. Nhìn vào tranh ở giữa trang 37. Mở băng học sinh vừa nghe vừa chỉ.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn đáp án đúng.

3. Để luyện thêm, học sinh phải nhận diện tất cả các bức tranh.

F. Listen and read. Circle the word (Nghe và đọc. Khoanh tròn từ).

1. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa đọc nhẩm các câu sau đây.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn những từ tương ứng.

EXTENSION (Mở rộng)Chia lớp thành từng đôi. Xếp những phiếu sau đây thành từng chồng úp mặt xuống bàn

của từng đôi: Phiếu Học sinh 1-8 (Book 1, đồ vật trong lớp) xếp thành chồng thứ nhất;

172-176 (các phòng trong nhà), xếp thành chồng thứ hai; 177-186 (đồ dùng trong nhà),

xếp thành chồng thứ ba. Học sinh nhắc lại đoạn hội thoại trong Unit 4, Let’s Talk, vừa

nói, vừa lật phiếu trong chồng phiếu tương ứng.

S1: What’s wrong, (Ken)?

S2: (Lật một phiếu ở chồng phiếu 1) I can't find my (pencil).

Luyện trong nhóm nhỏ. Học sinh ngồi quanh bàn. Xếp phiếu thành từng chồng. Chồng

thứ nhất: Phiếu Học sinh 111-116, 145-150 (Book 1, mệnh lệnh trong trò chơi) và 190-

199 (động từ chỉ hành động, nhóm động từ). Chồng thứ hai: Phiếu Học sinh 172-186 (các

117

1. Where are the chairs?They are in the dining room.

2. Where’s the sink?It’s in the kitchen.

1. There is a table next to the bed.2. There are lamps behind the sofa.

Page 136: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

phòng trong nhà, đồ dùng trong nhà). Chú ý đặt úp phiếu xuống bàn. S1 lật mỗi chồng

một phiếu, nói một câu phù hợp, ví dụ S1: I can't ride a pony on the stove.

Workbook (Sách bài tập) Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 36-37

A. Unscramble the words (Sắp xếp lại trật tự từ)

Học sinh sắp xếp lại trật tự các chữ cái để viết thành tên của các đồ dùng trong nhà.

Đáp án

2. bed; 3. sofa; 4. stove

B. Write (viết)

Học sinh hoàn thành trò chơi ô chữ, dùng các giới từ và tranh ở phía bên tay trái.

Đáp án

Hàng ngang

Hàng dọc

3. In

1. Behind

4. Under

2. In front of

5. Next to

6. On

C. Circle (Khoanh tròn)

Học sinh khoanh tròn những từ có thể dùng để dựng thành câu miêu tả bức tranh

Đáp án

1. There are books on the chair.

2. There is a lamp next to the bed.

D. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh tô các từ và hoàn thành các câu.

Đáp án

2. She cannot ride a bicycle.

3. He cannot use a chopsticks.

4. She can sing a song.

118

Page 137: UNIT 1 · Web viewMột kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trang 42-43 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 2

Let’s Go Reader

Học sinh đã hoàn thành một nửa quyển sác nên đã có thể đọc được câu chuyện đầu tiên

Birthday Magic. Xem trang 10 trong sách này để xem gợi ý hướng dẫn cách kể chuyện và

kết hợp truyện đọc vào bài giảng.

119