Togi Price list 2015 - Hao Phuong company

9
PRICE LIST BOOK 2015 Terminal Blocks Interface Terminals Transformers FA Net-works Wiring Accessories Box Terminals

Transcript of Togi Price list 2015 - Hao Phuong company

Page 1: Togi Price list 2015 - Hao Phuong company

PRICE LIST BOOK 2015

Terminal Blocks

Interface Terminals

Transformers

FA Net-works

Wiring Accessories

Box Terminals

Page 2: Togi Price list 2015 - Hao Phuong company

2 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.haophuong.com - Bảng giá TOGI - 2015

CẦU ĐẤU MÃ HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN CỠ DÂYDòng PT, Made in Japan

PT-20

600V

22A 2mm2 7,300

PT-30 30A 3.5mm2 9,800

PT-40 40A 5.5mm2 11,500

PT-80 75A 14mm2 18,600

PT-90 95A 22mm2 38,400

PT-150 160A 60mm2 75,100

PT-200 200A 100mm2 175,100

PT-300 300A 150mm2 237,200

PT-400 400A 200mm2 350,100

PT-600 600A 325mm2 530,800

Nắp chặn cho dòng PT, Made in JapanPSL-1 Nắp chặn dùng cho PT-20 4,900

PT-30L2 Nắp chặn dùng cho PT-30 5,100

PT-40L2 Nắp chặn dùng cho PT-40 5,400

PT-80L Nắp chặn dùng cho PT-80 6,200

PT-90L Nắp chặn dùng cho PT-90 11,300

PT-150L Nắp chặn dùng cho PT-150 12,400

PT-200L Nắp chặn dùng cho PT-200 ~ PT-600 16,900Dòng PTU, có lò xo, Made in Japan

PTU-10

600V

15A 1.25mm2 9,000

PTU-20 22A 2mm2 9,300

PTU-30 30A 3.5mm2 12,100

PTU-40 40A 5.5mm2 15,200

PTU-80 75A 14mm2 21,700

Nắp chặn cho Dòng PTU, Made in Japan

PTU-10L2 Nắp chặn dùng cho PTU-10 5,100

PTU-20L2 Nắp chặn dùng cho PTU-20 5,100

PTU-30L2 Nắp chặn dùng cho PTU-30 5,400

PTU-40L2 Nắp chặn dùng cho PTU-40 6,200

PTU-80L Nắp chặn dùng cho PTU-80 7,200

Cầu đấu 2 tầng, Made in JapanCTW-15S2

600V

15A 2mm2 27,700

PTW-SS20 20A 2mm2 28,200

PUW-10 16A 1.25mm2 30,500

PUW-20 22A 2mm2 31,600

PUW-30 30A 3.5mm2 56,500

PUW-40 40A 5.5mm2 60,400

Nắp chặn cho cầu đấu 2 tầng, Made in JapanCTW-15L2 Nắp chặn dùng cho CTW-15S2 14,700

PTW-SS20L Nắp chặn dùng cho PTW-SS20 15,200

PUW-10L Nắp chặn dùng cho PUW-10 15,200

PUW-20L Nắp chặn dùng cho PUW-20 15,800

PUW-30L Nắp chặn dùng cho PUW-30 33,900

PUW-40L Nắp chặn dùng cho PUW-40 39,500

Page 3: Togi Price list 2015 - Hao Phuong company

3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá TOGI - 2015 - www.haophuong.com

CẦU ĐẤU MÃ HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN CỠ DÂYDòng VTH, Made in Japan

VTH-2.5S

600V 20A 2.5mm2

10,700

VTH-2.5SD 14,700

VTH-2.5DD 18,100

Nắp chặn cho dòng VTH, Made in Japan

VTH-2.5SE Nắp chặn dùng cho VTH2.5S 5,300

VTH-2.5SDE Nắp chặn dùng cho VTH2.5SD 7,600

VTH-2.5DDE Nắp chặn dùng cho VTH2.5DD 9,000

Dòng DT (Disconnect Terminal), Made in Japan

DT-15 600V 15A 2mm2 52,000

DTN-30 600V 30A 5.5mm2 77,900

Nắp chặn cho dòng DT, Made in Japan

DT-15L Nắp chặn dùng cho DT-15 9,000

DTN-30L Nắp chặn dùng cho DTN-30 22,000

Dòng ATK, Made in JapanATK-10-8P

600V 20A 2mm2

117,800ATK-10-10P 141,900ATK-10-12P 166,000ATK-15H-3P

600V 30A 3.5mm2

77,800ATK-15H-4P 92,600ATK-15H-6P 122,200ATK-15H-10P 181,300ATK-15H-12P 210,900ATK-20-3P

600V 40A 5.5mm2

78,300ATK-20-4P 95,900ATK-20-6P 130,900ATK-20-10P 201,000ATK-20-12P 236,100ATK-30-3P

600V 50A 8mm2

98,600ATK-30-4P 122,200ATK-30-6P 169,300ATK-30-10P 263,500ATK-30-12P 310,600ATK-60-3P

600V 90A 22mm2163,200

ATK-60-4P 213,100ATK-150-3P

600V 160A 60mm2312,200

ATK-150-4P 399,900ATK-200-3P

600V 200A 100mm2742,200

ATK-200-4P 962,400ATK-300-3P

600V 300A 150mm2856,700

ATK-300-4P 1,113,100ATK-400-3P

600V 400A 200mm21,034,200

ATK-400-4P 1,350,800

YW SERIES Ф 22

Page 4: Togi Price list 2015 - Hao Phuong company

4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.haophuong.com - Bảng giá TOGI - 2015

TERMINAL MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT IP ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Hộp cầu đấu

BOXTB-4AT AC/DC600V 20A 2mm2 IP20 421,000

BOXTB-6AT AC/DC600V 20A 2mm2 IP20 464,000

BOXTB-8AT10 AC/DC600V 20A 2mm2 IP20 606,000

BOXTB-6AT20 AC/DC600V 40A 5.5mm2 IP20 627,000

BOXTC-4 AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 418,000

BOXTC-4A AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 488,000

BOXTC-6 AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 451,000

BOXTC-6A AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 520,000

BOXTM-401 AC/DC600V 20A 2mm2 IP67 376,000

BOXTM-801 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 574,000

BOXTM-802 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 574,000

BOXTM-1001 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 542,000

BOXTM-1002 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 584,000

BOXTM-1003 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 584,000

BOXTM-2000 Box only IP65 831,000

BOXTM-2001 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 1,395,000

BOXTM-2002 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 1,475,000

BOXTM-2003 Box only IP65 912,000

PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

DAV-1000 Thanh rail 35mm, H=10mm 96,000

HDV-1 Chặn cuối dùng cho thanh Rail DAV 8,500

CA-30 Cover dùng cho CTW-15S2, PUW-20 93,200

CA-34 Cover dùng cho PT-20, PTU-10, PTU-20 101,600

CA-36 Cover dùng cho PT-30, PT-40, PTU-30, PTU-40 105,000

CA-40 Cover dùng cho PT-80, PTU-80 110,100

CA-60 Cover dùng cho PT-90 171,700

CA-69 Cover dùng cho PT-150 187,500

BB8A-2 Dùng cho PTU-20 và PT-20 11,900

BB8A-4 Dùng cho PTU-20 và PT-20 17,500

BB8A-6 Dùng cho PTU-20 và PT-20 22,000

BB8A-8 Dùng cho PTU-20 và PT-20 27,100

BB8A-10 Dùng cho PTU-20 và PT-20 33,900

BB10-2 Dùng cho PTU-30 và PT-30 15,800

BB10-4 Dùng cho PTU-30 và PT-30 21,500

BB10-10 Dùng cho PTU-30 và PT-30 34,400

BB11-2 Dùng cho PTU-40 và PT-40 19,200

BB11-4 Dùng cho PTU-40 và PT-40 27,100

BB11-10 Dùng cho PTU-40 và PT-40 42,400

YW SERIES Ф 22

Page 5: Togi Price list 2015 - Hao Phuong company

5Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá TOGI - 2015 - www.haophuong.com

PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Máng cáp

TD-23-20-18x25 Rộng: 18mm, Cao: 25mm 206,100

TD-24-20-25x40 Rộng: 25mm, Cao: 40mm 282,400

TD-26-20-25x60 Rộng: 25mm, Cao: 60mm 344,500

TD-34-20-30x40 Rộng: 30mm, Cao: 40mm 302,100

TD-36-20-30x60 Rộng: 30mm, Cao: 60mm 389,600

TD-44-20-40x40 Rộng: 40mm, Cao: 40mm 344,500

TD-46-20-40x60 Rộng: 40mm, Cao: 60mm 415,100

TD-48-20-40x80 Rộng: 40mm, Cao: 80mm 776,500

TD-410-20-40x100 Rộng: 40mm, Cao: 100mm 928,900

TD-66-20-60x60 Rộng: 60mm, Cao: 60mm 516,700

TD-68-20-60x80 Rộng: 60mm, Cao: 80mm 869,600

TD-610-20-60x100 Rộng: 60mm, Cao: 100mm 945,900

TD-86-20-80x60 Rộng: 80mm, Cao: 60mm 759,500

TD-88-20-80x80 Rộng: 80mm, Cao: 80mm 971,300

TD-810-20-80x100 Rộng: 80mm, Cao: 100mm 1,098,400

TD-108-20-100x80 Rộng: 100mm, Cao: 80mm 1,118,100

TD-1010-20-100x100 Rộng: 100mm, Cao: 100mm 1,109,600

Cable Ties

TGB-80 (100pcs/pack) 83.5mm 55,300

TGB-80B (100pcs/pack) 83.5mm 71,200

TGB-100 (100pcs/pack) 102.6mm 58,700

TGB-100B (100pcs/pack) 102.6mm 74,000

TGB-150 (100pcs/pack) 142.6mm 101,600

TGB-150B (100pcs/pack) 142.6mm 129,300

TGB-200 (100pcs/pack) 189.5mm 172,200

TGB-200B (100pcs/pack) 189.5mm 215,700

TGB-250 (100pcs/pack) 249mm 369,900

TGB-250B (100pcs/pack) 249mm 462,500

TGB-300 (100pcs/pack) 299.5mm 493,600

TGB-300B (100pcs/pack) 299.5mm 615,500

TGB-370 (100pcs/pack) 377.5mm 982,600

TGB-370B (100pcs/pack) 377.5mm 1,231,100

TGB-530 (100pcs/pack) 533mm 3,388,200

TGB-530B (100pcs/pack) 533mm 4,252,200

Tie Bases

TBS-20 (100pcs/pack) 19.2x19.2mm 55,300

TBS-30 (100pcs/pack) 25x30mm 71,200

YW SERIES Ф 22

Page 6: Togi Price list 2015 - Hao Phuong company

6 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.haophuong.com - Bảng giá TOGI - 2015

PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Spiral Tubes

TSP-2.6, 1box (100m) Φ2.6 463,100

TSP-4, 1box (100m) Φ4 643,800

TSP-6, 1box (100m) Φ6 768,000

TSP-8, 1box (50m) Φ8 609,900

TSP-10, 1box (50m) Φ10 666,400

TSP-12, 1box (50m) Φ12 869,600

TSP-15, 1box (25m) Φ15 598,600

TSP-20, 1box (25m) Φ20 960,000

TSP-25, 1box (25m) Φ25 1,174,600

TSP-2.6B, 1box (100m) Φ2.6 609,900

TSP-4B, 1box (100m) Φ4 835,800

TSP-6B, 1box (100m) Φ6 1,005,200

TSP-8B, 1box (50m) Φ8 790,600

TSP-10B, 1box (50m) Φ10 869,600

TSP-12B, 1box (50m) Φ12 1,129,400

TSP-15B, 1box (25m) Φ15 779,300

TSP-20B, 1box (25m) Φ20 1,253,600

TSP-25B, 1box (25m) Φ25 1,524,700

Magic Tube

TMT-N15R, 1box (25m) Φ15 2,823,500

TMT-N20R, 1box (25m) Φ20 3,021,200

TMT-N25R, 1box (25m) Φ25 3,312,000

TMT-N30R, 1box (25m) Φ30 3,701,600

TMT-N40R, 1box (25m) Φ40 3,995,300

TMT-N50R, 1box (25m) Φ50 4,384,900

TMT-N70R, 1box (25m) Φ70 5,647,100

TMT-N100R, 1box (25m) Φ100 6,528,000

Button Tube

TSK-15R 1box (25m) 2,690,800

TSK-20R 1box (25m) 2,747,300

TSK-25R 1box (25m) 3,021,200

TSK-30R 1box (25m) 3,040,900

TSK-40R 1box (25m) 3,506,800

TSK-50R 1box (25m) 3,701,600

TSK-70R 1box (25m) 4,384,900

TSK-100R 1box (25m) 5,260,200

Flat Marker Tube

TMC-2, 1 roll (200m) Φ 2.3 (dùng cho dây 0.4mm2) 1,072,900

TMC-3, 1 roll (200m) Φ 3.5 (dùng cho dây 0.4 - 2mm2) 1,468,200

TMC-4, 1 roll (200m) Φ 4.5 (dùng cho dây 0.75 - 3.5mm2) 1,846,600

TMC-7, 1 roll (100m) Φ 7.3 (dùng cho dây 3.5 - 8mm2) 1,807,100

Page 7: Togi Price list 2015 - Hao Phuong company

7Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá TOGI - 2015 - www.haophuong.com

YW SERIES Ф 22

TRANSFORMER MÃ HÀNG

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬTĐƠN GIÁ

(VNĐ)ĐIỆN ÁP CUỘN

SƠ CẤP

ĐIỆN ÁP CUỘN

THỨ CẤP

CÔNG SUẤT (VA)

DÒNG ĐIỆN (A)

TRH30-21S

0-200-210-220V

0-100-105-110V

30 0.3 1,547,000

TRH50-21S 50 0.5 1,581,000

TRH75-21S 75 0.75 1,694,000

TRH100-21S 100 1 1,903,000

TRH150-21S 150 1.5 2,202,000

TRH200-21S 200 2 2,372,000

TRH300-21S 300 3 3,061,000

TRH400-21S 400 4 3,445,000

TRH500-21S 500 5 4,405,000

TRH750-21S 750 7.5 5,760,000

TRH1K-21S 1000 10 6,325,000

TRH1.5K-21S 1500 10 8,471,000

TRH2K-21S 2000 20 11,859,000

TRH2.5K-21S 2500 25 14,682,000

TRH3K-21S 3000 30 16,207,000

TRH4K-21S 4000 40 23,153,000

TRH5K-21S 5000 50 26,372,000

TRH30-42S

0-380-400-440V 0-200-220V

30 0.15 1,547,000

TRH50-42S 50 0.25 1,581,000

TRH75-42S 75 0.375 1,694,000

TRH100-42S 100 0.5 1,903,000

TRH150-42S 150 0.75 2,202,000

TRH200-42S 200 1 2,372,000

TRH300-42S 300 1.5 3,061,000

TRH400-42S 400 2 3,445,000

TRH500-42S 500 2.5 4,405,000

TRH750-42S 750 3.75 5,760,000

TRH1K-42S 1000 5 6,325,000

TRH1.5K-42S 1500 7.5 8,471,000

TRH2K-42S 2000 10 11,859,000

TRH2.5K-42S 2500 12.5 14,682,000

TRH3K-42S 3000 15 16,207,000

TRH4K-42S 4000 20 23,153,000

TRH5K-42S 5000 25 26,372,000

Page 8: Togi Price list 2015 - Hao Phuong company

8 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.haophuong.com - Bảng giá TOGI - 2015

Interface Cable No.of Wire chiều dài (m) Dùng Cho Loại PLC Đơn Giá (VNĐ)

KB40S-4F1H-0.5M 40 0.5

QX41, QX41-S1, QX42, QX42-S1, QX71, QX72, QX82, QX82-S1, QY41P, QY42P, QY71, QY82P, QH42P

943,000

KB40S-4F1H-1M 40 1 1,079,000

KB40S-4F1H-1.5M 40 1.5 1,163,000

KB40S-4F1H-2M 40 2 1,254,000

KB40S-4F1H-3M 40 3 1,412,000

KB40S-4F1H-5M 40 5 1,751,000

KB40S-4F1H-7M 40 7 2,089,000

SA13355-01-0.5M 40 0.5

QX81, QY81P

1,505,000

SA13355-01-1M 40 1 1,578,000

SA13355-01-1.5M 40 1.5 1,680,000

SA13355-01-2M 40 2 1,779,000

SA13355-01-3M 40 3 1,985,000

SA13355-01-5M 40 5 2,493,000

KB40Y-4F1H-100-75-12 20x2 1 / 0.75

QY4P, QY4P, QH42P

1,796,000

KB40Y-4F1H-150-125-12 20x2 1.5 / 1.25 1,920,000

KB40Y-4F1H-200-175-12 20x2 2 / 1.75 2,089,000

KB40Y-4F1H-300-275-12 20x2 3 / 2.75 2,349,000

KB40Y-4F1H-500-475-12 20x2 5 / 4.75 2,897,000

Interface Kích Thước Dây Dùng cho Cáp Đơn giá (VNĐ)

PCN-1H40 1.25mm2 KB40S-4F1H- M 1,197,000

PCN7-1H40-TB34-M1 1.25mm2 SA13355-01- M 1,220,000

PCRY-1H20-16A-FD 1.25mm2 KB40Y-4F1H-L1-L2-12 5,082,000

TOGI InterfaceMITSUBISHI PCN-1H40PLC module PCN7-1H40FCN36 CONNECTOR/40Ps PCV5-1H402

MIL CONNECTOR/40Ps

Normal terminal size with 7.62mm pitch

PCN-1H40

TOGI Cable : KB40S-4F1H-#M

Small size terminal with 7mm pitch

Page 9: Togi Price list 2015 - Hao Phuong company

9Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá TOGI - 2015 - www.haophuong.com

Văn phòng chính:7/31 KDC TM Sóng Thần, KP Nhị Đồng1, P.Dĩ An, Tx.Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.Tel: (84 650) 37 37 619Fax: (84 650) 37 37 620

Văn phòng Hà Nội:16 ngách 6 ngõ 102 Ngụy Như Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội.Tel: (84 4) 3568 3740Fax: (84 4) 3568 3741

Văn phòng Cambodia:Address: O�ce S2 Second Floor Left. Blue Green Service O�ce Space & Apartment. 13A, St 81 (Wat Koh) Boeung Raing, PP. Tel: 023 22 36 35 - Fax: 023 22 36 45